src
sequence
tgt
sequence
[ "gục", "ngã", "trước", "đội", "chủ", "sân", "pleiku", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "cho", "rằng", "ba trăm ba không không không đê dét ét rờ chéo ép", "trọng", "tài", "đã", "cướp", "của", "họ", "một", "bàn", "thắng", "trông", "thấy", "hành", "quân", "đến", "sân", "pleiku", "sài", "gòn", "fc", "hoàn", "toàn", "tự", "tin", "sẽ", "kiếm", "được", "điểm", "số", "mang", "về", "sau", "trận", "đấu", "bùng", "nổ", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tuy", "nhiên", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "bỗng", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "của", "hoàng anh gia lai", "sau", "chuỗi", "ngày", "bết", "bát", "của", "đội", "bóng", "này", "lần", "lượt", "công", "phượng", "minh", "vương", "và", "xuân", "trường", "nổ", "súng", "khiến", "cho", "siêu", "phẩm", "của", "quốc", "phương", "hay", "bàn", "thắng", "của", "da", "sylva", "cũng", "không", "còn", "nhiều", "giá", "trị", "thất", "thủ", "tám triệu sáu trăm bốn mươi nghìn tám trăm", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "và", "bất", "phục", "khi", "cho", "rằng", "ban", "tổ", "chức", "cần", "xem", "lại", "tình", "huống", "mà", "trọng", "tài", "đã", "xử", "lý", "không", "chính", "xác", "theo", "thuyền", "trưởng", "của", "sài", "gòn", "fc", "thì", "đó", "là", "tình", "huống", "diễn", "ra", "trong", "hiệp", "bốn triệu một", "khi", "đội", "bóng", "của", "ông", "đang", "bị", "dẫn", "trước", "với", "tỷ", "số", "bốn ngàn", "trong", "một", "pha", "phản", "công", "da", "sylva", "đã", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "chính", "hoàng", "anh", "tuấn", "đã", "ra", "dấu", "cho", "đội", "bóng", "này", "được", "hưởng", "phép", "lợi", "thế", "sau", "đó", "cơ", "hội", "đã", "trôi", "qua", "và", "sài", "gòn", "fc", "không", "thể", "có", "bàn", "thắng", "từ", "tình", "huống", "này", "cầu", "thủ", "của", "tôi", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "mà", "không", "hiểu", "sao", "trọng", "tài", "không", "cho", "hưởng", "quả", "phạt", "bốn ngàn ba trăm mười tám phẩy mười sáu giây trên mon", "mà", "lại", "giơ", "tay", "cho", "lợi", "thế", "tình", "huống", "đó", "làm", "sao", "mà", "lợi", "thế", "được", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "cho", "biết", "ngày hai mươi hai và ngày hai bốn tháng ba", "hy", "vọng", "sau", "trận", "đấu", "này", "toàn", "đội", "sẽ", "vực", "dậy", "tinh", "thần", "để", "vượt", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này" ]
[ "gục", "ngã", "trước", "đội", "chủ", "sân", "pleiku", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "cho", "rằng", "3003000đzsr/f", "trọng", "tài", "đã", "cướp", "của", "họ", "một", "bàn", "thắng", "trông", "thấy", "hành", "quân", "đến", "sân", "pleiku", "sài", "gòn", "fc", "hoàn", "toàn", "tự", "tin", "sẽ", "kiếm", "được", "điểm", "số", "mang", "về", "sau", "trận", "đấu", "bùng", "nổ", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tuy", "nhiên", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "bỗng", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "của", "hoàng anh gia lai", "sau", "chuỗi", "ngày", "bết", "bát", "của", "đội", "bóng", "này", "lần", "lượt", "công", "phượng", "minh", "vương", "và", "xuân", "trường", "nổ", "súng", "khiến", "cho", "siêu", "phẩm", "của", "quốc", "phương", "hay", "bàn", "thắng", "của", "da", "sylva", "cũng", "không", "còn", "nhiều", "giá", "trị", "thất", "thủ", "8.640.800", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "và", "bất", "phục", "khi", "cho", "rằng", "ban", "tổ", "chức", "cần", "xem", "lại", "tình", "huống", "mà", "trọng", "tài", "đã", "xử", "lý", "không", "chính", "xác", "theo", "thuyền", "trưởng", "của", "sài", "gòn", "fc", "thì", "đó", "là", "tình", "huống", "diễn", "ra", "trong", "hiệp", "4.100.000", "khi", "đội", "bóng", "của", "ông", "đang", "bị", "dẫn", "trước", "với", "tỷ", "số", "4000", "trong", "một", "pha", "phản", "công", "da", "sylva", "đã", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "chính", "hoàng", "anh", "tuấn", "đã", "ra", "dấu", "cho", "đội", "bóng", "này", "được", "hưởng", "phép", "lợi", "thế", "sau", "đó", "cơ", "hội", "đã", "trôi", "qua", "và", "sài", "gòn", "fc", "không", "thể", "có", "bàn", "thắng", "từ", "tình", "huống", "này", "cầu", "thủ", "của", "tôi", "bị", "phạm", "lỗi", "trong", "vòng", "cấm", "mà", "không", "hiểu", "sao", "trọng", "tài", "không", "cho", "hưởng", "quả", "phạt", "4318,16 s/mol", "mà", "lại", "giơ", "tay", "cho", "lợi", "thế", "tình", "huống", "đó", "làm", "sao", "mà", "lợi", "thế", "được", "huấn luyện viên", "phan", "văn", "tài", "em", "cho", "biết", "ngày 22 và ngày 24 tháng 3", "hy", "vọng", "sau", "trận", "đấu", "này", "toàn", "đội", "sẽ", "vực", "dậy", "tinh", "thần", "để", "vượt", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này" ]
[ "đội", "hình", "rờ dét vê đờ bốn sáu không", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "mùa", "bóng", "bảy mươi gạch ngang tám năm không gạch chéo bê ích dê i xoẹt", "những", "cái", "tên", "khá", "triển", "vọng", "như", "marquinhos", "hay", "bellerin", "bốn trăm chín mươi mốt mê ga oát", "đã", "khiến", "đội", "hình", "pê a đê đê gạch chéo xờ", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "trở", "nên", "nhiều", "màu", "sắc", "đứng", "trong", "khung", "gỗ", "của", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "pê hai một không", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "mùa", "bóng", "ca trừ bê đê giây lờ ép", "đó", "là", "thủ", "thành", "trẻ", "mới", "một ngàn tám trăm chín mươi tư", "tuổi", "của", "câu lạc bộ", "ac", "milan", "gianluigi", "donnarumma", "anh", "đã", "giữ", "sạch", "lưới", "tám mươi", "trận", "trong", "tổng", "số", "ba triệu chín mươi ngàn", "lần", "ra", "sân", "mùa", "này", "trong", "đó", "có", "trận", "thắng", "juventus", "đội", "bóng", "của", "thần", "tượng", "cùng", "tên", "với", "donnarumma", "sở", "hữu", "thể", "hình", "lý", "tưởng", "cũng", "như", "sức", "trẻ", "hậu", "vệ", "emerson", "đỏ", "của", "xoẹt dê xuộc ca e bê", "câu lạc bộ", "as", "roma", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "một nghìn sáu trăm sáu hai chấm sáu trăm bẩy chín độ xê", "các", "pha", "không", "chiến", "tại", "serie", "a", "alessio", "romagnoli", "trắng", "là", "một", "tài", "năng", "trẻ", "được", "các", "ông", "chủ", "của", "ac", "milan", "rất", "kỳ", "vọng", "trung", "bình", "mỗi", "trận", "đấu", "romagnoli", "có", "ba ngàn", "pha", "phòng", "ngự", "trước", "đối", "phương", "tại", "serie", "a", "marquinhos", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "châu", "âu", "ở", "ligue", "ba nghìn hai mươi", "vừa", "qua", "cầu", "thủ", "người", "brazil", "có", "bẩy trăm tám mươi tám phẩy không chín chín việt nam đồng", "số", "lần", "tắc", "bóng", "thành", "công", "bellerin", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "mới", "cho", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "anh", "cũng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "săn", "đón", "của", "rất", "nhiều", "câu lạc bộ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "như", "barcelona", "hay", "real", "madrid", "tuy", "nhiên", "câu lạc bộ", "arsenal", "vẫn", "lắc", "đầu", "chưa", "chịu", "để", "tài", "năng", "của", "mình", "ra", "đi", "joshua", "kimmich", "đang", "có", "một", "mùa", "giải", "thăng", "hoa", "trong", "màu", "áo", "của", "bayern", "munich", "naby", "keita", "rb", "leipzig", "đã", "có", "một nghìn ba trăm hai mươi tư", "lần", "đi", "bóng", "trong", "mùa", "giải", "này", "trong", "đó", "thành", "công", "hai nghìn một trăm ba mươi mốt", "lần", "wylan", "cyprien", "đã", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "vào", "không chín sáu hai tám sáu một chín bốn bẩy sáu bẩy", "bàn", "thắng", "của", "nice", "trong", "mùa", "giải", "này", "một trăm bảy mươi bốn nghìn bốn trăm ba mươi mốt", "lần", "ghi", "bàn", "bẩy mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi ba phẩy sáu chín bảy hai", "kiến", "tạo", "bruno", "fernandes", "đã", "thể", "hiện", "được", "rất", "nhiều", "trong", "màu", "áo", "của", "sampdoria", "và", "đặc", "biệt", "là", "đào tạo", "olympic", "bồ", "đào", "nha", "tại", "kỳ", "thế", "vận", "hội", "vừa", "qua", "tại", "brazil", "timo", "werner", "rb", "leipzig", "đã", "có", "sáu triệu một trăm linh tám", "bàn", "trong", "âm chín mươi chấm năm mươi ba", "trận", "tại", "bundesliga", "mùa", "giải", "này", "andrea", "belotti", "torino", "đã", "có", "chín triệu năm trăm ba chín ngàn năm trăm sáu ba", "bàn", "thắng", "trong", "ba trăm bảy tám ngàn tám trăm bốn tám", "trận", "đấu", "và", "anh", "được", "bình", "chọn", "là", "cầu", "thủ", "lứa", "tuổi", "bốn ngàn", "sáng", "giá", "tám ngàn một trăm lẻ sáu chấm hai trăm linh bốn mê ga oát trên ve bê", "nhất", "ở", "vị", "trí", "tiền", "đạo" ]
[ "đội", "hình", "rzvđ460", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "mùa", "bóng", "70-850/bxdy/", "những", "cái", "tên", "khá", "triển", "vọng", "như", "marquinhos", "hay", "bellerin", "491 mw", "đã", "khiến", "đội", "hình", "pađđ/x", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "trở", "nên", "nhiều", "màu", "sắc", "đứng", "trong", "khung", "gỗ", "của", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "p210", "chất", "lượng", "nhất", "châu", "âu", "mùa", "bóng", "k-bđjlf", "đó", "là", "thủ", "thành", "trẻ", "mới", "1894", "tuổi", "của", "câu lạc bộ", "ac", "milan", "gianluigi", "donnarumma", "anh", "đã", "giữ", "sạch", "lưới", "80", "trận", "trong", "tổng", "số", "3.090.000", "lần", "ra", "sân", "mùa", "này", "trong", "đó", "có", "trận", "thắng", "juventus", "đội", "bóng", "của", "thần", "tượng", "cùng", "tên", "với", "donnarumma", "sở", "hữu", "thể", "hình", "lý", "tưởng", "cũng", "như", "sức", "trẻ", "hậu", "vệ", "emerson", "đỏ", "của", "/d/keb", "câu lạc bộ", "as", "roma", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "1662.679 oc", "các", "pha", "không", "chiến", "tại", "serie", "a", "alessio", "romagnoli", "trắng", "là", "một", "tài", "năng", "trẻ", "được", "các", "ông", "chủ", "của", "ac", "milan", "rất", "kỳ", "vọng", "trung", "bình", "mỗi", "trận", "đấu", "romagnoli", "có", "3000", "pha", "phòng", "ngự", "trước", "đối", "phương", "tại", "serie", "a", "marquinhos", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "châu", "âu", "ở", "ligue", "3020", "vừa", "qua", "cầu", "thủ", "người", "brazil", "có", "788,099 vnđ", "số", "lần", "tắc", "bóng", "thành", "công", "bellerin", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "mới", "cho", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "anh", "cũng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "săn", "đón", "của", "rất", "nhiều", "câu lạc bộ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "như", "barcelona", "hay", "real", "madrid", "tuy", "nhiên", "câu lạc bộ", "arsenal", "vẫn", "lắc", "đầu", "chưa", "chịu", "để", "tài", "năng", "của", "mình", "ra", "đi", "joshua", "kimmich", "đang", "có", "một", "mùa", "giải", "thăng", "hoa", "trong", "màu", "áo", "của", "bayern", "munich", "naby", "keita", "rb", "leipzig", "đã", "có", "1324", "lần", "đi", "bóng", "trong", "mùa", "giải", "này", "trong", "đó", "thành", "công", "2131", "lần", "wylan", "cyprien", "đã", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "vào", "096286194767", "bàn", "thắng", "của", "nice", "trong", "mùa", "giải", "này", "174.431", "lần", "ghi", "bàn", "71.923,6972", "kiến", "tạo", "bruno", "fernandes", "đã", "thể", "hiện", "được", "rất", "nhiều", "trong", "màu", "áo", "của", "sampdoria", "và", "đặc", "biệt", "là", "đào tạo", "olympic", "bồ", "đào", "nha", "tại", "kỳ", "thế", "vận", "hội", "vừa", "qua", "tại", "brazil", "timo", "werner", "rb", "leipzig", "đã", "có", "6.000.108", "bàn", "trong", "-90.53", "trận", "tại", "bundesliga", "mùa", "giải", "này", "andrea", "belotti", "torino", "đã", "có", "9.539.563", "bàn", "thắng", "trong", "378.848", "trận", "đấu", "và", "anh", "được", "bình", "chọn", "là", "cầu", "thủ", "lứa", "tuổi", "4000", "sáng", "giá", "8106.204 mw/wb", "nhất", "ở", "vị", "trí", "tiền", "đạo" ]
[ "petrotimes", "vì", "sao", "con", "người", "ngày", "càng", "trở", "nên", "vô", "cảm", "có", "một", "khảo", "sát", "của", "gallup", "cho", "thấy", "người", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "tám mươi mốt ngàn hai trăm năm mươi mốt phẩy hai tám bốn một", "trên", "thế", "giới", "về", "sự", "vô", "cảm", "đã", "gây", "nhiều", "tranh", "luận", "và", "nếu", "căn", "cứ", "vào", "những", "việc", "như", "cả", "một", "đám", "đông", "đứng", "nhìn", "người", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nằm", "dưới", "đường", "mà", "không", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "hàng", "chục", "người", "ngang", "nhiên", "xông", "vào", "cướp", "tiền", "của", "một", "người", "đàn", "ông", "bị", "cướp", "hụt", "giữa", "phố", "đông", "người", "hay", "mới", "đây", "người", "đàn", "bà", "điên", "nhiều", "lần", "thoát", "y", "điều", "khiển", "giao", "thông", "ở", "ngã", "tư", "đông", "đúc", "nhất", "hà", "hội", "cả", "tuần", "lễ", "mà", "không", "ai", "đưa", "vào", "trại", "hay", "ông", "chủ", "đầu", "tư", "đập", "thủy", "điện", "đăk", "mek", "ba triệu ba mươi ngàn lẻ bốn", "dùng", "đất", "cát", "đá", "sỏi", "có", "sẵn", "dưới", "suối", "đổ", "đầy", "vào", "thân", "đập", "thay", "vì", "phải", "dùng", "bê", "tông", "đá", "hộc", "vữa", "mác", "như", "yêu", "cầu", "của", "thiết", "kế", "công", "trình", "thì", "sự", "vô", "cảm", "đã", "gần", "như", "chạm", "đáy", "cũng", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "của", "gallup", "thì", "có", "đến", "sáu trăm bẩy bẩy áp mót phe", "số", "người", "việt", "nam", "được", "không giờ bốn phút mười sáu giây", "hỏi", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "nhiều", "cảm", "xúc", "trong", "một", "ngày", "điển", "hình", "những", "người", "nghệ", "bẩy trăm chéo quy hờ", "sĩ", "trẻ", "gần", "đây", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "công", "chúng", "bằng", "tài", "năng", "thì", "rất", "hiếm", "song", "tên", "tuổi", "họ", "lại", "thường", "gắn", "với", "những", "scandal", "những", "phát", "ngôn", "và", "hành", "động", "ngớ", "ngẩn", "trở", "lại", "kết", "quả", "khảo", "sát", "người", "việt", "đứng", "thứ", "bẩy triệu ba trăm tám chín ngàn tám trăm ba mốt", "trên", "thế", "giới", "về", "vô", "cảm", "tuy", "kết", "quả", "này", "chỉ", "mang", "tính", "chất", "tham", "khảo", "nhưng", "nó", "cũng", "là", "một", "hồi", "chuông", "cảnh", "báo", "cho", "tất", "cả", "chúng", "ta", "về", "sự", "thờ", "ơ", "vô", "cảm", "đang", "bắt", "đầu", "gia", "tăng", "mạnh", "trong", "xã", "hội" ]
[ "petrotimes", "vì", "sao", "con", "người", "ngày", "càng", "trở", "nên", "vô", "cảm", "có", "một", "khảo", "sát", "của", "gallup", "cho", "thấy", "người", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "81.251,2841", "trên", "thế", "giới", "về", "sự", "vô", "cảm", "đã", "gây", "nhiều", "tranh", "luận", "và", "nếu", "căn", "cứ", "vào", "những", "việc", "như", "cả", "một", "đám", "đông", "đứng", "nhìn", "người", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nằm", "dưới", "đường", "mà", "không", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "hàng", "chục", "người", "ngang", "nhiên", "xông", "vào", "cướp", "tiền", "của", "một", "người", "đàn", "ông", "bị", "cướp", "hụt", "giữa", "phố", "đông", "người", "hay", "mới", "đây", "người", "đàn", "bà", "điên", "nhiều", "lần", "thoát", "y", "điều", "khiển", "giao", "thông", "ở", "ngã", "tư", "đông", "đúc", "nhất", "hà", "hội", "cả", "tuần", "lễ", "mà", "không", "ai", "đưa", "vào", "trại", "hay", "ông", "chủ", "đầu", "tư", "đập", "thủy", "điện", "đăk", "mek", "3.030.004", "dùng", "đất", "cát", "đá", "sỏi", "có", "sẵn", "dưới", "suối", "đổ", "đầy", "vào", "thân", "đập", "thay", "vì", "phải", "dùng", "bê", "tông", "đá", "hộc", "vữa", "mác", "như", "yêu", "cầu", "của", "thiết", "kế", "công", "trình", "thì", "sự", "vô", "cảm", "đã", "gần", "như", "chạm", "đáy", "cũng", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "của", "gallup", "thì", "có", "đến", "677 atm", "số", "người", "việt", "nam", "được", "0:4:16", "hỏi", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "nhiều", "cảm", "xúc", "trong", "một", "ngày", "điển", "hình", "những", "người", "nghệ", "700/qh", "sĩ", "trẻ", "gần", "đây", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "công", "chúng", "bằng", "tài", "năng", "thì", "rất", "hiếm", "song", "tên", "tuổi", "họ", "lại", "thường", "gắn", "với", "những", "scandal", "những", "phát", "ngôn", "và", "hành", "động", "ngớ", "ngẩn", "trở", "lại", "kết", "quả", "khảo", "sát", "người", "việt", "đứng", "thứ", "7.389.831", "trên", "thế", "giới", "về", "vô", "cảm", "tuy", "kết", "quả", "này", "chỉ", "mang", "tính", "chất", "tham", "khảo", "nhưng", "nó", "cũng", "là", "một", "hồi", "chuông", "cảnh", "báo", "cho", "tất", "cả", "chúng", "ta", "về", "sự", "thờ", "ơ", "vô", "cảm", "đang", "bắt", "đầu", "gia", "tăng", "mạnh", "trong", "xã", "hội" ]
[ "chiều", "tháng không tám một năm sáu năm", "đoàn", "công", "tác", "liên", "ngành", "của", "trung", "ương", "do", "đồng", "chí", "phạm", "văn", "linh", "phó", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "có", "buổi", "làm", "việc", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "và", "một", "số", "u nờ ét chéo năm trăm trừ năm trăm", "sở", "ban", "ngành", "của", "tỉnh", "trà", "vinh", "về", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "biển", "đảo", "mùng sáu và ngày mười tám tháng mười", "quán", "triệt", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hai triệu tám trăm ba mươi hai nghìn bốn trăm lẻ tám", "khóa", "x", "về", "chiến", "lược", "biển", "việt", "nam", "đến", "ngày mùng bốn tháng mười năm năm trăm năm ba", "tỉnh", "ủy", "trà", "vinh", "xây", "dựng", "chương", "trình", "hành", "động", "định", "hướng", "chiến", "lược", "biển", "trà", "vinh", "đến", "bảy tháng mười một hai ngàn không trăm tám lăm", "trà", "vinh", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "chung", "phấn", "đấu", "tới", "tháng mười một năm sáu tám sáu", "kinh", "tế", "trên", "biển", "vùng", "ven", "biển", "đóng", "góp", "khoảng", "sáu trăm năm mươi tư chỉ", "gdp", "của", "tỉnh", "cải", "thiện", "đời", "sống", "nhân", "dân", "vùng", "biển", "ven", "biển", "phấn", "đấu", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "ở", "những", "vùng", "này", "cao", "gấp", "âm bốn mươi mốt chấm năm năm", "lần", "so", "với", "thu", "nhập", "bình", "quân", "chung", "của", "tỉnh" ]
[ "chiều", "tháng 08/1565", "đoàn", "công", "tác", "liên", "ngành", "của", "trung", "ương", "do", "đồng", "chí", "phạm", "văn", "linh", "phó", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "làm", "trưởng", "đoàn", "đã", "có", "buổi", "làm", "việc", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "và", "một", "số", "uns/500-500", "sở", "ban", "ngành", "của", "tỉnh", "trà", "vinh", "về", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "biển", "đảo", "mùng 6 và ngày 18 tháng 10", "quán", "triệt", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "2.832.408", "khóa", "x", "về", "chiến", "lược", "biển", "việt", "nam", "đến", "ngày mùng 4/10/553", "tỉnh", "ủy", "trà", "vinh", "xây", "dựng", "chương", "trình", "hành", "động", "định", "hướng", "chiến", "lược", "biển", "trà", "vinh", "đến", "7/11/2085", "trà", "vinh", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "chung", "phấn", "đấu", "tới", "tháng 11/686", "kinh", "tế", "trên", "biển", "vùng", "ven", "biển", "đóng", "góp", "khoảng", "654 chỉ", "gdp", "của", "tỉnh", "cải", "thiện", "đời", "sống", "nhân", "dân", "vùng", "biển", "ven", "biển", "phấn", "đấu", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "ở", "những", "vùng", "này", "cao", "gấp", "-41.55", "lần", "so", "với", "thu", "nhập", "bình", "quân", "chung", "của", "tỉnh" ]
[ "nguồn", "internet", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "đầu", "tiên", "để", "nhận", "diện", "dự", "án", "chung", "cư", "là", "tên", "gọi", "thương", "mại", "song", "hiện", "nay", "theo", "một một không gạch ngang i quờ đê a a lờ đê bê xờ", "khảo", "sát", "nhiều", "dự", "án", "được", "đặt", "tên", "khá", "giống", "nhau", "như", "sky", "central", "chín ngàn hai trăm sáu mươi tám phẩy sáu ba không ga lông", "sky", "lake", "star", "lake", "eco", "city", "eco", "dream", "eco", "green", "diamon", "riverside", "diamond", "park", "không", "ít", "khách", "hàng", "thừa", "nhận", "tên", "dự", "án", "chung", "cư", "như", "ma", "trận", "gây", "lẫn", "lộn", "hồi", "đầu", "tháng chín ba không hai", "nhà", "tôi", "có", "con", "sắp", "ra", "hà", "nội", "học", "đại", "học", "vợ", "chồng", "gom", "góp", "tiền", "mua", "một", "căn", "chung", "cư", "dự", "định", "ở", "gần", "khu", "mỹ", "đình", "để", "con", "đi", "học", "thuận", "tiện", "tôi", "tìm", "hiểu", "qua", "mạng", "internet", "về", "các", "dự", "án", "sau", "đó", "nhờ", "thêm", "người", "quen", "có", "hiểu", "biết", "ngành", "xây", "dựng", "để", "tìm", "hiểu", "thêm", "về", "dự", "án", "và", "tìm", "căn", "hộ", "hợp", "lý", "sau", "khoảng", "năm ba chấm không ba mươi mốt", "tháng", "tìm", "hiểu", "xoẹt một không ba không bốn trăm bốn mươi", "tôi", "khá", "thích", "một", "dự", "án", "tên", "sky", "lake", "thế", "nhưng", "sau", "khi", "nói", "với", "người", "quen", "anh", "này", "lại", "nghe", "nhầm", "thành", "star", "lake", "ở", "quận", "tây", "hồ", "và", "nhờ", "môi", "giới", "giới", "thiệu", "căn", "một nghìn", "hộ", "phù", "hợp", "tên", "dự", "án", "na", "ná", "nhau", "lại", "tiếng", "nước", "ngoài", "có", "khi", "là", "tiếng", "anh", "có", "khi", "tiếng", "pháp", "có", "khi", "hy", "lạp", "mà", "có", "khi", "tôi", "cũng", "không", "biết", "là", "sáu nghìn một trăm mười một phẩy bẩy trăm hai mươi bẩy gờ ram trên mê ga bai", "tiếng", "gì", "nên", "lẫn", "lộn", "hoặc", "đọc", "sai", "nhân", "viên", "môi", "giới", "của", "một", "doanh", "nghiệp", "ở", "hà", "nội", "kể", "việc", "đặt", "tên", "cho", "các", "dự", "án", "nhà", "ở", "đã", "được", "nêu", "rõ", "tại", "điều", "chín triệu bẩy mươi sáu nghìn linh sáu", "mục", "sáu trăm năm mươi ngàn sáu trăm lẻ tám", "chương", "iii", "luật", "nhà", "ở", "mười sáu tới ba mươi", "ví", "dụ", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "của", "doanh", "nghiệp", "gồm", "terra", "victoria", "chín trăm bốn mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi năm", "grandeur", "palace", "tên", "dự", "án", "sẽ", "được", "đặt", "tương", "ứng", "ví", "dụ", "the", "terra", "hào", "nam", "grandeur", "tháng sáu hai nghìn chín trăm năm ba", "palace", "giảng", "võ", "một", "đại", "diện", "doanh", "nghiệp", "khác", "ở", "phía", "nam", "cho", "rằng", "ở", "doanh", "nghiệp", "này", "tên", "dự", "án", "không", "cố", "định", "do", "ai", "đặt", "có", "khi", "là", "ý", "tưởng", "nảy", "ra", "trong", "đầu", "của", "lãnh", "đạo", "có", "khi", "là", "do", "bộ", "phận", "marketing", "đặt", "và", "thông", "thường", "để", "chuyển", "tải", "mục", "tiêu", "của", "chủ", "đầu", "tư" ]
[ "nguồn", "internet", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "đầu", "tiên", "để", "nhận", "diện", "dự", "án", "chung", "cư", "là", "tên", "gọi", "thương", "mại", "song", "hiện", "nay", "theo", "110-iqdaaldbx", "khảo", "sát", "nhiều", "dự", "án", "được", "đặt", "tên", "khá", "giống", "nhau", "như", "sky", "central", "9268,630 gallon", "sky", "lake", "star", "lake", "eco", "city", "eco", "dream", "eco", "green", "diamon", "riverside", "diamond", "park", "không", "ít", "khách", "hàng", "thừa", "nhận", "tên", "dự", "án", "chung", "cư", "như", "ma", "trận", "gây", "lẫn", "lộn", "hồi", "đầu", "tháng 9/302", "nhà", "tôi", "có", "con", "sắp", "ra", "hà", "nội", "học", "đại", "học", "vợ", "chồng", "gom", "góp", "tiền", "mua", "một", "căn", "chung", "cư", "dự", "định", "ở", "gần", "khu", "mỹ", "đình", "để", "con", "đi", "học", "thuận", "tiện", "tôi", "tìm", "hiểu", "qua", "mạng", "internet", "về", "các", "dự", "án", "sau", "đó", "nhờ", "thêm", "người", "quen", "có", "hiểu", "biết", "ngành", "xây", "dựng", "để", "tìm", "hiểu", "thêm", "về", "dự", "án", "và", "tìm", "căn", "hộ", "hợp", "lý", "sau", "khoảng", "53.031", "tháng", "tìm", "hiểu", "/1030440", "tôi", "khá", "thích", "một", "dự", "án", "tên", "sky", "lake", "thế", "nhưng", "sau", "khi", "nói", "với", "người", "quen", "anh", "này", "lại", "nghe", "nhầm", "thành", "star", "lake", "ở", "quận", "tây", "hồ", "và", "nhờ", "môi", "giới", "giới", "thiệu", "căn", "1000", "hộ", "phù", "hợp", "tên", "dự", "án", "na", "ná", "nhau", "lại", "tiếng", "nước", "ngoài", "có", "khi", "là", "tiếng", "anh", "có", "khi", "tiếng", "pháp", "có", "khi", "hy", "lạp", "mà", "có", "khi", "tôi", "cũng", "không", "biết", "là", "6111,727 g/mb", "tiếng", "gì", "nên", "lẫn", "lộn", "hoặc", "đọc", "sai", "nhân", "viên", "môi", "giới", "của", "một", "doanh", "nghiệp", "ở", "hà", "nội", "kể", "việc", "đặt", "tên", "cho", "các", "dự", "án", "nhà", "ở", "đã", "được", "nêu", "rõ", "tại", "điều", "9.076.006", "mục", "650.608", "chương", "iii", "luật", "nhà", "ở", "16 - 30", "ví", "dụ", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "của", "doanh", "nghiệp", "gồm", "terra", "victoria", "941.895", "grandeur", "palace", "tên", "dự", "án", "sẽ", "được", "đặt", "tương", "ứng", "ví", "dụ", "the", "terra", "hào", "nam", "grandeur", "tháng 6/2953", "palace", "giảng", "võ", "một", "đại", "diện", "doanh", "nghiệp", "khác", "ở", "phía", "nam", "cho", "rằng", "ở", "doanh", "nghiệp", "này", "tên", "dự", "án", "không", "cố", "định", "do", "ai", "đặt", "có", "khi", "là", "ý", "tưởng", "nảy", "ra", "trong", "đầu", "của", "lãnh", "đạo", "có", "khi", "là", "do", "bộ", "phận", "marketing", "đặt", "và", "thông", "thường", "để", "chuyển", "tải", "mục", "tiêu", "của", "chủ", "đầu", "tư" ]
[ "một trăm lẻ hai nghìn năm trăm chín hai", "điều", "cấm", "kỵ", "khi", "uống", "thuốc", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "một ngàn lẻ tám", "tùy", "tiện", "về", "thời", "gian", "nếu", "hướng", "dẫn", "sử", "dụng", "ghi", "ngày", "uống", "không sáu năm một chín bảy bảy tám không hai sáu sáu", "lần", "nghĩa", "là", "bạn", "nên", "chia", "đều", "thời", "gian", "cứ", "một triệu sáu trăm nghìn", "tiếng", "uống", "một", "lần", "nếu", "trong", "vòng", "sáu lăm", "giờ", "trước", "khi", "uống", "thuốc", "bạn", "vừa", "ăn", "một", "lô", "quà", "vặt", "thì", "vẫn", "là", "không", "đúng", "âm bốn mươi chín ngàn năm trăm sáu mươi hai phẩy một nghìn một trăm ba mươi hai", "năm mươi ba phẩy không không hai đến bẩy mươi ba chấm không một", "hai triệu sáu trăm linh tám nghìn tám trăm linh tám", "mười ba phẩy một tới bảy hai chấm không", "sữa", "canxi", "có", "trong", "sữa", "có", "thể", "làm", "cản", "trở", "mức", "hấp", "thu", "của", "một", "số", "loại", "thuốc", "kháng", "sinh", "do", "đó", "không", "nên", "dùng", "sữa", "để", "uống", "thuốc", "rượu", "trong", "khi", "đang", "dùng", "thuốc", "nhất", "là", "loại", "thuốc", "có", "hoạt", "chất", "là", "acetaminophen", "nếu", "uống", "rượu", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "phá", "hủy", "gan", "chín mươi mốt ngàn sáu trăm mười phẩy bẩy ngàn hai trăm sáu ba", "một nghìn bẩy trăm ba mươi bảy", "hai", "loại", "thuốc", "này", "nên", "uống", "cách", "nhau", "bốn mươi năm nghìn bảy trăm sáu mươi bẩy phẩy chín bẩy một năm", "hai mươi mốt giờ chín phút", "năm mươi bảy ngàn chín mươi chín phẩy ba bảy không", "với", "thuốc", "nước", "vị", "ngọt", "nên", "uống", "nước", "sau", "chín triệu tám trăm chín hai nghìn sáu trăm bốn chín", "phút", "hai bảy chấm sáu mươi mốt", "vận", "động", "ngay", "sau", "khi", "uống", "thuốc", "thường", "phải", "sau", "mười bảy giờ", "phút", "thì", "dạ", "dày", "mới", "hấp", "thụ", "hết", "và", "thuốc", "mới", "phát", "huy", "tác", "dụng", "cộng hai bẩy một một chín bốn ba năm chín một một" ]
[ "102.592", "điều", "cấm", "kỵ", "khi", "uống", "thuốc", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "1008", "tùy", "tiện", "về", "thời", "gian", "nếu", "hướng", "dẫn", "sử", "dụng", "ghi", "ngày", "uống", "065197780266", "lần", "nghĩa", "là", "bạn", "nên", "chia", "đều", "thời", "gian", "cứ", "1.600.000", "tiếng", "uống", "một", "lần", "nếu", "trong", "vòng", "65", "giờ", "trước", "khi", "uống", "thuốc", "bạn", "vừa", "ăn", "một", "lô", "quà", "vặt", "thì", "vẫn", "là", "không", "đúng", "-49.562,1132", "53,002 - 73.01", "2.608.808", "13,1 - 72.0", "sữa", "canxi", "có", "trong", "sữa", "có", "thể", "làm", "cản", "trở", "mức", "hấp", "thu", "của", "một", "số", "loại", "thuốc", "kháng", "sinh", "do", "đó", "không", "nên", "dùng", "sữa", "để", "uống", "thuốc", "rượu", "trong", "khi", "đang", "dùng", "thuốc", "nhất", "là", "loại", "thuốc", "có", "hoạt", "chất", "là", "acetaminophen", "nếu", "uống", "rượu", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "phá", "hủy", "gan", "91.610,7263", "1737", "hai", "loại", "thuốc", "này", "nên", "uống", "cách", "nhau", "45.767,9715", "21h9", "57.099,370", "với", "thuốc", "nước", "vị", "ngọt", "nên", "uống", "nước", "sau", "9.892.649", "phút", "27.61", "vận", "động", "ngay", "sau", "khi", "uống", "thuốc", "thường", "phải", "sau", "17h", "phút", "thì", "dạ", "dày", "mới", "hấp", "thụ", "hết", "và", "thuốc", "mới", "phát", "huy", "tác", "dụng", "+27119435911" ]
[ "smartwatch", "giao thông", "hai nghìn ba trăm bẩy mươi sáu", "pro", "với", "lượng", "pin", "ấn", "tượng", "gần", "năm mươi phẩy không sáu mươi bảy", "ngày", "smartwatch", "huawei", "giao thông", "hai triệu tám trăm bốn mươi nghìn sáu trăm lẻ ba", "pro", "với", "thời", "lượng", "pin", "liên", "tục", "lên", "đến", "sáu triệu ba trăm sáu mươi ngàn hai trăm chín mươi tư", "tuần", "sở", "hữu", "chất", "liệu", "và", "thiết", "kế", "cao", "cấp", "cùng", "hơn", "hai nghìn bốn trăm hai mươi", "chế", "độ", "tập", "luyện", "thể", "thao", "chuyên", "nghiệp", "bao", "gồm", "golf", "chính", "thức", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "với", "hai", "phiên", "bản", "dây", "silicon", "đen", "và", "dây", "da", "xám", "với", "giá", "lần", "lượt", "âm hai ngàn bốn trăm năm mươi sáu phẩy ba trăm mười chín xen ti mét khối", "và", "chín ngàn sáu trăm ba mươi bốn chấm không bốn bốn bảy dặm một giờ", "smartwatch", "giao thông", "ba ngàn một", "pro", "một trăm gạch chéo quờ ép đờ xoẹt", "giao thông", "năm trăm chín mươi tám ngàn sáu trăm hai mươi bảy", "pro", "được", "thiết", "kế", "với", "kính", "sapphire", "tráng", "gương", "đẳng", "cấp", "tăng", "khả", "năng", "chống", "sốc", "và", "chống", "mài", "mòn", "để", "người", "dùng", "thỏa", "thích", "vận", "động", "chơi", "thể", "thao", "ngoài", "trời", "sản", "phẩm", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "amoled", "có", "độ", "phân", "giải", "ba nghìn", "x", "sáu trăm ngàn mười", "đường", "kính", "âm chín trăm bảy bốn chấm bốn hai bảy tháng", "kích", "thước", "vỏ", "sáu nghìn tám trăm bốn bảy phẩy năm trăm năm mươi hai áp mót phe", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "nhìn", "và", "hiển", "thị", "sắc", "nét", "đến", "từng", "chi", "tiết", "đặc", "biệt", "khung", "giao thông", "ba triệu tám trăm linh năm ngàn không trăm bảy mươi", "pro", "được", "làm", "từ", "titan", "không", "chỉ", "giúp", "đồng", "hồ", "nhẹ", "bền", "mà", "còn", "chịu", "nhiệt", "tốt", "bất", "chấp", "mọi", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "môi", "trường", "để", "người", "dùng", "có", "thể", "thoải", "mái", "đeo", "trong", "cả", "những", "chuyến", "du", "ngoạn", "mạo", "hiểm", "thiết", "bị", "này", "cung", "cấp", "hơn", "sáu chín nghìn hai trăm chín sáu phẩy ba một bốn chín", "chế", "độ", "tập", "luyện", "một nghìn chín trăm hai mươi ba", "chế", "độ", "chuyên", "nghiệp", "và", "sáu trăm mười tám nghìn chín trăm sáu chín", "chế", "độ", "tùy", "chỉnh", "tích", "hợp", "các", "môn", "thể", "thao", "mới", "như", "đánh", "golf", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "người", "dùng", "mới", "bắt", "đầu", "luyện", "tập", "thể", "thao", "hay", "cả", "những", "người", "đã", "tập", "lâu", "năm", "muốn", "nâng", "cao", "hiệu", "suất", "luyện", "tập", "chế", "độ", "đánh", "golf", "mới", "trên", "giao thông", "ba nghìn linh một", "pro", "có", "khả", "năng", "phân", "tích", "tư", "thế", "vung", "tay", "một", "cách", "thông", "minh", "và", "cung", "cấp", "dữ", "liệu", "tham", "khảo", "để", "người", "chơi", "có", "thể", "cải", "thiện", "tốc", "độ", "và", "tần", "suất", "vung", "tay", "của", "mình", "như", "nhịp", "độ", "tỉ", "lệ", "xoay", "tốc", "độ", "xoay", "tổng", "thời", "gian", "cú", "đánh", "xoay", "thậm", "chí", "cung", "cấp", "những", "hình", "ảnh", "trực", "quan", "trên", "mặt", "đồng", "hồ", "tính", "năng", "tìm", "hai triệu năm trăm lẻ năm ngàn tám mươi ba", "đường", "về", "ghi", "chép", "lại", "con", "đường", "người", "dùng", "đã", "đi", "và", "sử", "dụng", "lờ dét dét o trừ bốn bảy không hai xuộc tám mươi", "gps", "để", "đánh", "dấu", "vị", "trí", "chính", "xác", "hơn", "là", "tính", "năng", "hấp", "dẫn", "khi", "hãng", "này", "đưa", "lên", "giao thông", "sáu triệu chín trăm bẩy mươi sáu ngàn sáu trăm tám mươi năm", "pro", "ngoài", "các", "chế", "độ", "tập", "luyện", "mới", "huawei", "mở", "rộng", "phục", "vụ", "một", "loạt", "các", "môn", "thể", "thao", "mạo", "hiểm", "thể", "thao", "dưới", "nước", "chơi", "bóng", "và", "các", "môn", "thể", "thao", "trên", "tuyết", "trên", "sản", "phẩm", "đồng", "đồ", "thông", "minh", "cao", "cấp", "lần", "này", "hơn", "nữa", "có", "hơn", "một nghìn bốn trăm hai mươi tám", "chương", "trình", "chạy", "bộ", "với", "đầy", "đủ", "hướng", "dẫn", "bằng", "giọng", "nói", "để", "cho", "người", "dùng", "thêm", "gợi", "ý", "cho", "việc", "luyện", "tập", "sản", "phẩm", "còn", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "dù", "ở", "độ", "sâu", "tám trăm hai hai ca lo", "đáng", "chú", "ý", "giao thông", "tám triệu năm trăm mười ngàn lẻ sáu", "pro", "có", "khả", "năng", "tính", "ngày mười và ngày mười sáu", "toán", "năng", "lượng", "tiêu", "thụ", "điện", "năng", "thấp", "kéo", "dài", "tuổi", "thọ", "pin", "để", "phù", "hợp", "cho", "các", "hoạt", "động", "theo", "dõi", "tập", "luyện", "nhịp", "tim", "theo", "dõi", "giấc", "ngủ", "và", "các", "tính", "năng", "khác", "thiết", "bị", "cho", "phép", "thiết", "lập", "ba trăm bốn bốn độ ép", "chế", "độ", "theo", "dõi", "nhịp", "tim", "trong", "chín tháng năm năm một ngàn bẩy trăm linh tám", "tập", "luyện", "hàng", "tuần", "trung", "bình", "trong", "thời", "gian", "hai nghìn chín trăm ba mươi bảy", "phút", "có", "bật", "gps", "mở", "màn", "hình", "hai ngàn bảy trăm linh bốn", "lần", "mỗi", "ngày", "phát", "nhạc", "ngày hai tám tháng tám hai nghìn một trăm linh chín", "liên", "tục", "và", "mười tám tháng bảy hai ngàn ba trăm mười sáu", "đàm", "thoại", "bluetooth", "giao thông", "bẩy trăm sáu mươi tám ngàn một trăm chín mươi mốt", "pro", "trở", "thành", "thiết", "bị", "đeo", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "sạc", "ngược", "không", "dây", "chỉ", "cần", "đặt", "chiếc", "đồng", "hồ", "lên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "huawei", "người", "dùng", "có", "thể", "sạc", "một", "cách", "thuận", "tiện", "mà", "không", "phải", "mang", "theo", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "một", "phiên", "sạc", "năm", "ngày mười một hai hai mười sáu", "phút", "mang", "lại", "thời", "gian", "sử", "dụng", "lên", "đến", "ngày bốn", "người", "dùng", "tự", "do", "tận", "hưởng", "cảm", "giác", "thoải", "mái", "với", "hỗ", "trợ", "sạc", "không", "dây", "của", "giao thông", "âm sáu mươi ba phẩy không không bảy", "pro", "sản", "phẩm", "chính", "thúc", "phân", "phối", "vào", "mười hai giờ năm mươi ba", "tại", "kênh", "bán", "lẻ", "thế", "giới", "di", "động", "fpt", "shop", "cellphones", "và", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "trải", "nghiệm", "huawei", "trên", "toàn", "quốc", "cùng", "các", "trang", "thương", "mại", "điện", "tử", "như", "lazada", "sáu trăm gạch ngang cờ cờ ét vê kép quy gạch ngang", "shopee", "từ", "ngày hai tám tới mồng chín tháng hai", "đến", "bẩy không không xoẹt một nghìn năm mươi gạch chéo ép i", "ngày ba và ngày mười năm", "khách", "hàng", "đặt", "mua", "giao thông", "ba sáu ngàn hai trăm sáu ba phẩy hai nghìn bốn trăm bẩy ba", "pro", "sẽ", "nhận", "được", "ưu", "đãi", "âm một ngàn tám trăm mười hai phẩy sáu trăm mười đô la" ]
[ "smartwatch", "giao thông", "2376", "pro", "với", "lượng", "pin", "ấn", "tượng", "gần", "50,067", "ngày", "smartwatch", "huawei", "giao thông", "2.840.603", "pro", "với", "thời", "lượng", "pin", "liên", "tục", "lên", "đến", "6.360.294", "tuần", "sở", "hữu", "chất", "liệu", "và", "thiết", "kế", "cao", "cấp", "cùng", "hơn", "2420", "chế", "độ", "tập", "luyện", "thể", "thao", "chuyên", "nghiệp", "bao", "gồm", "golf", "chính", "thức", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "với", "hai", "phiên", "bản", "dây", "silicon", "đen", "và", "dây", "da", "xám", "với", "giá", "lần", "lượt", "-2456,319 cm3", "và", "9634.0447 mph", "smartwatch", "giao thông", "3100", "pro", "100/qfđ/", "giao thông", "598.627", "pro", "được", "thiết", "kế", "với", "kính", "sapphire", "tráng", "gương", "đẳng", "cấp", "tăng", "khả", "năng", "chống", "sốc", "và", "chống", "mài", "mòn", "để", "người", "dùng", "thỏa", "thích", "vận", "động", "chơi", "thể", "thao", "ngoài", "trời", "sản", "phẩm", "tích", "hợp", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "amoled", "có", "độ", "phân", "giải", "3000", "x", "600.010", "đường", "kính", "-974.427 tháng", "kích", "thước", "vỏ", "6847,552 atm", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "nhìn", "và", "hiển", "thị", "sắc", "nét", "đến", "từng", "chi", "tiết", "đặc", "biệt", "khung", "giao thông", "3.805.070", "pro", "được", "làm", "từ", "titan", "không", "chỉ", "giúp", "đồng", "hồ", "nhẹ", "bền", "mà", "còn", "chịu", "nhiệt", "tốt", "bất", "chấp", "mọi", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "môi", "trường", "để", "người", "dùng", "có", "thể", "thoải", "mái", "đeo", "trong", "cả", "những", "chuyến", "du", "ngoạn", "mạo", "hiểm", "thiết", "bị", "này", "cung", "cấp", "hơn", "69.296,3149", "chế", "độ", "tập", "luyện", "1923", "chế", "độ", "chuyên", "nghiệp", "và", "618.969", "chế", "độ", "tùy", "chỉnh", "tích", "hợp", "các", "môn", "thể", "thao", "mới", "như", "đánh", "golf", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "người", "dùng", "mới", "bắt", "đầu", "luyện", "tập", "thể", "thao", "hay", "cả", "những", "người", "đã", "tập", "lâu", "năm", "muốn", "nâng", "cao", "hiệu", "suất", "luyện", "tập", "chế", "độ", "đánh", "golf", "mới", "trên", "giao thông", "3001", "pro", "có", "khả", "năng", "phân", "tích", "tư", "thế", "vung", "tay", "một", "cách", "thông", "minh", "và", "cung", "cấp", "dữ", "liệu", "tham", "khảo", "để", "người", "chơi", "có", "thể", "cải", "thiện", "tốc", "độ", "và", "tần", "suất", "vung", "tay", "của", "mình", "như", "nhịp", "độ", "tỉ", "lệ", "xoay", "tốc", "độ", "xoay", "tổng", "thời", "gian", "cú", "đánh", "xoay", "thậm", "chí", "cung", "cấp", "những", "hình", "ảnh", "trực", "quan", "trên", "mặt", "đồng", "hồ", "tính", "năng", "tìm", "2.505.083", "đường", "về", "ghi", "chép", "lại", "con", "đường", "người", "dùng", "đã", "đi", "và", "sử", "dụng", "lzzo-4702/80", "gps", "để", "đánh", "dấu", "vị", "trí", "chính", "xác", "hơn", "là", "tính", "năng", "hấp", "dẫn", "khi", "hãng", "này", "đưa", "lên", "giao thông", "6.976.685", "pro", "ngoài", "các", "chế", "độ", "tập", "luyện", "mới", "huawei", "mở", "rộng", "phục", "vụ", "một", "loạt", "các", "môn", "thể", "thao", "mạo", "hiểm", "thể", "thao", "dưới", "nước", "chơi", "bóng", "và", "các", "môn", "thể", "thao", "trên", "tuyết", "trên", "sản", "phẩm", "đồng", "đồ", "thông", "minh", "cao", "cấp", "lần", "này", "hơn", "nữa", "có", "hơn", "1428", "chương", "trình", "chạy", "bộ", "với", "đầy", "đủ", "hướng", "dẫn", "bằng", "giọng", "nói", "để", "cho", "người", "dùng", "thêm", "gợi", "ý", "cho", "việc", "luyện", "tập", "sản", "phẩm", "còn", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "dù", "ở", "độ", "sâu", "822 cal", "đáng", "chú", "ý", "giao thông", "8.510.006", "pro", "có", "khả", "năng", "tính", "ngày 10 và ngày 16", "toán", "năng", "lượng", "tiêu", "thụ", "điện", "năng", "thấp", "kéo", "dài", "tuổi", "thọ", "pin", "để", "phù", "hợp", "cho", "các", "hoạt", "động", "theo", "dõi", "tập", "luyện", "nhịp", "tim", "theo", "dõi", "giấc", "ngủ", "và", "các", "tính", "năng", "khác", "thiết", "bị", "cho", "phép", "thiết", "lập", "344 of", "chế", "độ", "theo", "dõi", "nhịp", "tim", "trong", "9/5/1708", "tập", "luyện", "hàng", "tuần", "trung", "bình", "trong", "thời", "gian", "2937", "phút", "có", "bật", "gps", "mở", "màn", "hình", "2704", "lần", "mỗi", "ngày", "phát", "nhạc", "ngày 28/8/2109", "liên", "tục", "và", "18/7/2316", "đàm", "thoại", "bluetooth", "giao thông", "768.191", "pro", "trở", "thành", "thiết", "bị", "đeo", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "sạc", "ngược", "không", "dây", "chỉ", "cần", "đặt", "chiếc", "đồng", "hồ", "lên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "huawei", "người", "dùng", "có", "thể", "sạc", "một", "cách", "thuận", "tiện", "mà", "không", "phải", "mang", "theo", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "một", "phiên", "sạc", "năm", "ngày 11, 22, 16", "phút", "mang", "lại", "thời", "gian", "sử", "dụng", "lên", "đến", "ngày 4", "người", "dùng", "tự", "do", "tận", "hưởng", "cảm", "giác", "thoải", "mái", "với", "hỗ", "trợ", "sạc", "không", "dây", "của", "giao thông", "-63,007", "pro", "sản", "phẩm", "chính", "thúc", "phân", "phối", "vào", "12h53", "tại", "kênh", "bán", "lẻ", "thế", "giới", "di", "động", "fpt", "shop", "cellphones", "và", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "trải", "nghiệm", "huawei", "trên", "toàn", "quốc", "cùng", "các", "trang", "thương", "mại", "điện", "tử", "như", "lazada", "600-ccswq-", "shopee", "từ", "ngày 28 tới mồng 9 tháng 2", "đến", "700/1050/fy", "ngày 3 và ngày 15", "khách", "hàng", "đặt", "mua", "giao thông", "36.263,2473", "pro", "sẽ", "nhận", "được", "ưu", "đãi", "-1812,610 $" ]
[ "taylor", "swift", "và", "rihanna", "danh", "hiệu", "nghệ", "sĩ", "thập", "kỉ", "billboard", "nên", "về", "với", "ai", "theo", "như", "thông", "lệ", "khi", "một", "thập", "kỉ", "chuẩn", "bị", "qua", "đi", "billboard", "lại", "tất", "bật", "phải", "chuẩn", "bị", "chọn", "ra", "một", "nghệ", "sĩ", "của", "thập", "kỉ", "và", "trong", "cuộc", "bình", "chọn", "đang", "đến", "hồi", "nước", "rút", "này", "rihanna", "và", "taylor", "swift", "chính", "là", "hai", "nhân", "tố", "nổi", "bật", "nhất", "đang", "được", "billboard", "ngắm", "đến", "ngôi", "vị", "nghệ", "sĩ", "của", "thập", "kỉ", "âm năm ngàn không trăm bẩy mươi chấm không không bẩy bốn ba mon", "artist", "of", "the", "decade", "rihanna", "một", "thập", "kỉ", "nổi", "loạn", "và", "ngông", "ngênh", "khoan", "vội", "suy", "xét", "rihanna", "chỉ", "trong", "vỏn", "vẹn", "hai triệu", "năm", "gần", "đây", "mà", "quên", "mất", "cô", "nàng", "không", "đã", "có", "một", "thập", "kỉ", "vô", "cùng", "đáng", "nhớ", "cống", "hiến", "cho", "làng", "nhạc", "bắt", "đầu", "từ", "quý chín", "chính", "là", "album", "gây", "tiếng", "vang", "rất", "pê ngang xờ e xoẹt", "lớn", "cho", "rihanna", "loud", "đây", "có", "thể", "xem", "là", "một", "trong", "những", "album", "thành", "công", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "rihanna", "với", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "đĩa", "đơn", "từ", "album", "đều", "trở", "thành", "hit", "nhanh", "chóng", "we", "found", "love", "ca", "khúc", "thành", "công", "nhất", "thập", "kỉ", "này", "của", "rihanna", "suốt", "mười", "năm", "qua", "việc", "mà", "chúng", "ta", "thấy", "rihanna", "làm", "với", "âm", "nhạc", "chính", "là", "luôn", "nổi", "loạn", "và", "bức", "phá", "ra", "khỏi", "các", "giới", "hạn", "các", "ca", "khúc", "của", "rihanna", "rất", "nhiều", "nói", "về", "những", "đề", "tài", "nhạy", "cảm", "về", "tiệc", "tùng", "và", "chơi", "bời", "về", "sự", "nổi", "loạn", "không", "ngừng", "nghỉ", "rất", "nhiều", "người", "nói", "nhạc", "của", "rihanna", "chính", "là", "thứ", "âm", "nhạc", "tuyệt", "vời", "nhất", "cho", "những", "bữa", "tiệc", "thâu", "đêm", "suốt", "sáng", "tuy", "nhiên", "bên", "cạnh", "những", "bản", "pop", "dance", "hợp", "tai", "hợp", "thời", "rihanna", "cũng", "không", "ngừng", "tiến", "tới", "những", "thể", "nghiệm", "âm", "nhạc", "độc", "đáo", "và", "lạ", "kì", "thể", "hiện", "đúng", "cái", "tôi", "và", "nghệ", "sĩ", "tính", "của", "mình", "và", "không", "chắc", "dành", "cho", "số", "đông", "khán", "giả", "đêu", "nghe", "rihanna", "suốt", "mười", "năm", "qua", "có", "thể", "xem", "là", "một", "sự", "thành", "công", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "đã", "tạo", "nên", "một", "cú", "vang", "về", "mặt", "âm", "nhạc", "lẫn", "hình", "ảnh", "chín triệu không nghìn không trăm mười chín", "suốt", "ngần", "ấy", "năm", "bốn ngàn một trăm hai sáu chấm sáu trăm năm mươi tám năm trên ca lo", "hoạt", "động", "rõ", "ràng", "thế", "giới", "hiện", "tại", "đang", "rất", "đói", "nhạc", "của", "rihanna", "lại", "càng", "ngày hai tư", "chứng", "tỏ", "một", "điều", "rihanna", "luôn", "giữ", "nhiệt", "tên", "tuổi", "mình", "rất", "tốt", "cả", "một", "năm", "trời", "không", "hề", "đả", "động", "gì", "đến", "âm", "nhạc", "nhưng", "đùng", "một", "cái", "xuất", "hiện", "như", "một", "nữ", "thần", "và", "chiếm", "hết", "spotlight", "tại", "met", "gala", "dạ", "tiệc", "lớn", "nhất", "của", "giới", "nghệ", "thuật", "đấy", "một", "nàng", "bad", "girl", "ba mươi hai chấm năm tám", "đúng", "nghĩa", "mà", "rihanna", "vẫn", "luôn", "giữ", "cho", "mình", "không", "cần", "hướng", "đến", "những", "ngày mồng tám", "hình", "tượng", "hoàn", "mĩ", "xa", "xôi", "không", "muốn", "trở", "thành", "một", "ba trăm lẻ tám gạch chéo bốn nghìn bốn mươi mốt rờ ca đờ ép o trừ quờ u đờ", "nữ", "hoàng", "hay", "người", "truyền", "hai ngàn tám trăm bẩy bẩy", "cảm", "hứng", "này", "nọ", "rihanna", "sống", "rất", "thật", "rất", "cứng", "rắn", "và", "rất", "mạnh", "mẽ", "để", "rồi", "giờ", "đây", "rõ", "ràng", "bạn", "nhìn", "mười", "năm", "vừa", "qua", "của", "rihanna", "trong", "làng", "nhạc", "không", "có", "điều", "gì", "nuối", "tiếc", "và", "chỉ", "có", "một", "câu", "hỏi", "duy", "nhất", "khi", "nào", "ra", "album", "mới", "đây", "cô", "nàng", "gái", "hư", "kia", "taylor", "swift", "một", "thập", "kỉ", "của", "thay", "đổi", "và", "hoàn", "thiện", "taylor", "swift", "bắt", "đầu", "thập", "kỉ", "này", "bằng", "hình", "tượng", "công", "chúa", "nhạc", "đồng", "quê", "và", "đó", "chắc", "chắn", "sẽ", "là", "hình", "tượng", "mà", "khán", "giả", "sẽ", "nhớ", "hoài", "nhớ", "mãi", "mặc", "cho", "việc", "taylor", "của", "bẩy giờ bốn phút năm mươi nhăm giây", "và", "của", "bốn triệu bảy trăm linh hai nghìn bảy trăm tám mươi hai", "đã", "gần", "như", "chuyển", "thể", "hoàn", "toàn", "sang", "nhạc", "sáu nghìn chín trăm chín lăm chấm không hai trăm hai mươi sáu độ ca", "pop", "và", "ngày", "càng", "khẳng", "định", "mình", "đông", "đảo", "fan", "cứng", "của", "cô", "nàng", "dù", "đã", "quá", "quen", "với", "việc", "taylor", "hát", "nhạc", "pop", "nhưng", "họ", "vẫn", "luôn", "giữ", "trong", "mình", "hình", "ảnh", "một", "nàng", "công", "chúa", "nhạc", "pop", "dịu", "ngọt", "và", "luôn", "mong", "về", "một", "ngày", "tái", "hợp", "hình", "tượng", "đó", "blank", "space", "ca", "khúc", "thành", "công", "nhất", "thập", "kỉ", "này", "của", "taylor", "swift", "nhưng", "có", "lẽ", "với", "những", "gì", "mà", "taylor", "làm", "suốt", "mười", "năm", "qua", "điều", "chúng", "ta", "có", "thể", "thấy", "là", "một", "sự", "bài", "bản", "và", "chuyên", "nghiệp", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "đều", "đã", "được", "tính", "toán", "một", "cách", "rất", "kĩ", "lưỡng", "trái", "ngược", "với", "sự", "bộc", "phát", "nhất", "thời", "của", "rihanna", "cho", "dù", "có", "thay", "đổi", "từ", "country", "sang", "nhạc", "pop", "đó", "cũng", "là", "những", "sự", "thay", "đổi", "rất", "chậm", "rãi", "rất", "từ", "từ", "để", "khán", "giả", "ba triệu một trăm năm hai nghìn sáu trăm mười chín", "không", "bị", "choáng", "ngợp", "tuy", "nhiên", "mọi", "thứ", "có", "lẽ", "đã", "dần", "thay", "đổi", "với", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "và", "cả", "album", "reputation", "những", "tưởng", "với", "một", "bom", "tấn", "dẫn", "đường", "quá", "đình", "đám", "như", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "với", "nghìn", "lẻ", "một", "câu", "chuyện", "thị", "phi", "được", "dồn", "nén", "lại", "vào", "trong", "một", "sản", "phẩm", "đây", "sẽ", "là", "một", "kỉ", "nguyên", "ngập", "tràn", "trong", "drama", "nhưng", "không", "những", "gì", "taylor", "làm", "sau", "đó", "đã", "chứng", "minh", "điều", "ngược", "lại", "hoàn", "toàn", "taylor", "hoàn", "toàn", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "từ", "sau", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "một", "sự", "im", "lặng", "đến", "khó", "hiểu", "và", "đến", "khi", "kỉ", "nguyên", "reputation", "kết", "thúc", "ta", "mới", "sửng", "sốt", "hai trăm mười hai ngang rờ gờ gạch ngang lờ i pê", "nhận", "ra", "một", "điều", "taylor", "đã", "không", "còn", "muốn", "vây", "quanh", "bởi", "mọi", "người", "nữa", "cô", "chỉ", "còn", "muốn", "mình", "âm", "nhạc", "và", "có", "lẽ", "là", "chỉ", "joe", "alwyn", "mà", "thôi", "một nghìn năm trăm ba mươi chín", "năm", "của", "taylor", "có", "lẽ", "có", "sự", "thay", "đổi", "rõ", "rệt", "hơn", "hẳn", "rihanna", "vì", "bao", "hàm", "trong", "đó", "âm mười bốn tấn", "là", "sự", "lột", "xác", "và", "thay", "đổi", "hình", "tượng", "rất", "mạnh", "mẽ", "mà", "mười", "năm", "trước", "nhìn", "lại", "khó", "mà", "tin", "được", "con", "đường", "của", "taylor", "đi", "chính", "là", "sự", "tăng", "tiến", "từng", "ngày", "từng", "bước", "từng", "bước", "lột", "xác", "khiến", "cho", "khán", "giả", "luôn", "dễ", "dàng", "thích", "ứng", "và", "có", "lẽ", "với", "chiến", "lược", "đúng", "đắn", "ấy", "cái", "tên", "của", "taylor", "chỉ", "có", "thể", "ngày", "càng", "sáu trăm bẩy mươi xuộc hai ngàn xuộc vê kép i a pê giây chéo", "nóng", "hơn", "trong", "làng", "nhạc", "một", "rihanna", "thường", "xuyên", "nổi", "loạn", "hay", "một", "taylor", "swift", "hoàn", "thiện", "và", "thay", "đổi" ]
[ "taylor", "swift", "và", "rihanna", "danh", "hiệu", "nghệ", "sĩ", "thập", "kỉ", "billboard", "nên", "về", "với", "ai", "theo", "như", "thông", "lệ", "khi", "một", "thập", "kỉ", "chuẩn", "bị", "qua", "đi", "billboard", "lại", "tất", "bật", "phải", "chuẩn", "bị", "chọn", "ra", "một", "nghệ", "sĩ", "của", "thập", "kỉ", "và", "trong", "cuộc", "bình", "chọn", "đang", "đến", "hồi", "nước", "rút", "này", "rihanna", "và", "taylor", "swift", "chính", "là", "hai", "nhân", "tố", "nổi", "bật", "nhất", "đang", "được", "billboard", "ngắm", "đến", "ngôi", "vị", "nghệ", "sĩ", "của", "thập", "kỉ", "-5070.00743 mol", "artist", "of", "the", "decade", "rihanna", "một", "thập", "kỉ", "nổi", "loạn", "và", "ngông", "ngênh", "khoan", "vội", "suy", "xét", "rihanna", "chỉ", "trong", "vỏn", "vẹn", "2.000.000", "năm", "gần", "đây", "mà", "quên", "mất", "cô", "nàng", "0", "đã", "có", "một", "thập", "kỉ", "vô", "cùng", "đáng", "nhớ", "cống", "hiến", "cho", "làng", "nhạc", "bắt", "đầu", "từ", "quý 9", "chính", "là", "album", "gây", "tiếng", "vang", "rất", "p-xe/", "lớn", "cho", "rihanna", "loud", "đây", "có", "thể", "xem", "là", "một", "trong", "những", "album", "thành", "công", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "rihanna", "với", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "đĩa", "đơn", "từ", "album", "đều", "trở", "thành", "hit", "nhanh", "chóng", "we", "found", "love", "ca", "khúc", "thành", "công", "nhất", "thập", "kỉ", "này", "của", "rihanna", "suốt", "mười", "năm", "qua", "việc", "mà", "chúng", "ta", "thấy", "rihanna", "làm", "với", "âm", "nhạc", "chính", "là", "luôn", "nổi", "loạn", "và", "bức", "phá", "ra", "khỏi", "các", "giới", "hạn", "các", "ca", "khúc", "của", "rihanna", "rất", "nhiều", "nói", "về", "những", "đề", "tài", "nhạy", "cảm", "về", "tiệc", "tùng", "và", "chơi", "bời", "về", "sự", "nổi", "loạn", "không", "ngừng", "nghỉ", "rất", "nhiều", "người", "nói", "nhạc", "của", "rihanna", "chính", "là", "thứ", "âm", "nhạc", "tuyệt", "vời", "nhất", "cho", "những", "bữa", "tiệc", "thâu", "đêm", "suốt", "sáng", "tuy", "nhiên", "bên", "cạnh", "những", "bản", "pop", "dance", "hợp", "tai", "hợp", "thời", "rihanna", "cũng", "không", "ngừng", "tiến", "tới", "những", "thể", "nghiệm", "âm", "nhạc", "độc", "đáo", "và", "lạ", "kì", "thể", "hiện", "đúng", "cái", "tôi", "và", "nghệ", "sĩ", "tính", "của", "mình", "và", "không", "chắc", "dành", "cho", "số", "đông", "khán", "giả", "đêu", "nghe", "rihanna", "suốt", "mười", "năm", "qua", "có", "thể", "xem", "là", "một", "sự", "thành", "công", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "đã", "tạo", "nên", "một", "cú", "vang", "về", "mặt", "âm", "nhạc", "lẫn", "hình", "ảnh", "9.000.019", "suốt", "ngần", "ấy", "năm", "4126.658 năm/cal", "hoạt", "động", "rõ", "ràng", "thế", "giới", "hiện", "tại", "đang", "rất", "đói", "nhạc", "của", "rihanna", "lại", "càng", "ngày 24", "chứng", "tỏ", "một", "điều", "rihanna", "luôn", "giữ", "nhiệt", "tên", "tuổi", "mình", "rất", "tốt", "cả", "một", "năm", "trời", "không", "hề", "đả", "động", "gì", "đến", "âm", "nhạc", "nhưng", "đùng", "một", "cái", "xuất", "hiện", "như", "một", "nữ", "thần", "và", "chiếm", "hết", "spotlight", "tại", "met", "gala", "dạ", "tiệc", "lớn", "nhất", "của", "giới", "nghệ", "thuật", "đấy", "một", "nàng", "bad", "girl", "32.58", "đúng", "nghĩa", "mà", "rihanna", "vẫn", "luôn", "giữ", "cho", "mình", "không", "cần", "hướng", "đến", "những", "ngày mồng 8", "hình", "tượng", "hoàn", "mĩ", "xa", "xôi", "không", "muốn", "trở", "thành", "một", "308/4041rkđfo-quđ", "nữ", "hoàng", "hay", "người", "truyền", "2877", "cảm", "hứng", "này", "nọ", "rihanna", "sống", "rất", "thật", "rất", "cứng", "rắn", "và", "rất", "mạnh", "mẽ", "để", "rồi", "giờ", "đây", "rõ", "ràng", "bạn", "nhìn", "mười", "năm", "vừa", "qua", "của", "rihanna", "trong", "làng", "nhạc", "không", "có", "điều", "gì", "nuối", "tiếc", "và", "chỉ", "có", "một", "câu", "hỏi", "duy", "nhất", "khi", "nào", "ra", "album", "mới", "đây", "cô", "nàng", "gái", "hư", "kia", "taylor", "swift", "một", "thập", "kỉ", "của", "thay", "đổi", "và", "hoàn", "thiện", "taylor", "swift", "bắt", "đầu", "thập", "kỉ", "này", "bằng", "hình", "tượng", "công", "chúa", "nhạc", "đồng", "quê", "và", "đó", "chắc", "chắn", "sẽ", "là", "hình", "tượng", "mà", "khán", "giả", "sẽ", "nhớ", "hoài", "nhớ", "mãi", "mặc", "cho", "việc", "taylor", "của", "7:4:55", "và", "của", "4.702.782", "đã", "gần", "như", "chuyển", "thể", "hoàn", "toàn", "sang", "nhạc", "6995.0226 ok", "pop", "và", "ngày", "càng", "khẳng", "định", "mình", "đông", "đảo", "fan", "cứng", "của", "cô", "nàng", "dù", "đã", "quá", "quen", "với", "việc", "taylor", "hát", "nhạc", "pop", "nhưng", "họ", "vẫn", "luôn", "giữ", "trong", "mình", "hình", "ảnh", "một", "nàng", "công", "chúa", "nhạc", "pop", "dịu", "ngọt", "và", "luôn", "mong", "về", "một", "ngày", "tái", "hợp", "hình", "tượng", "đó", "blank", "space", "ca", "khúc", "thành", "công", "nhất", "thập", "kỉ", "này", "của", "taylor", "swift", "nhưng", "có", "lẽ", "với", "những", "gì", "mà", "taylor", "làm", "suốt", "mười", "năm", "qua", "điều", "chúng", "ta", "có", "thể", "thấy", "là", "một", "sự", "bài", "bản", "và", "chuyên", "nghiệp", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "đều", "đã", "được", "tính", "toán", "một", "cách", "rất", "kĩ", "lưỡng", "trái", "ngược", "với", "sự", "bộc", "phát", "nhất", "thời", "của", "rihanna", "cho", "dù", "có", "thay", "đổi", "từ", "country", "sang", "nhạc", "pop", "đó", "cũng", "là", "những", "sự", "thay", "đổi", "rất", "chậm", "rãi", "rất", "từ", "từ", "để", "khán", "giả", "3.152.619", "không", "bị", "choáng", "ngợp", "tuy", "nhiên", "mọi", "thứ", "có", "lẽ", "đã", "dần", "thay", "đổi", "với", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "và", "cả", "album", "reputation", "những", "tưởng", "với", "một", "bom", "tấn", "dẫn", "đường", "quá", "đình", "đám", "như", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "với", "nghìn", "lẻ", "một", "câu", "chuyện", "thị", "phi", "được", "dồn", "nén", "lại", "vào", "trong", "một", "sản", "phẩm", "đây", "sẽ", "là", "một", "kỉ", "nguyên", "ngập", "tràn", "trong", "drama", "nhưng", "không", "những", "gì", "taylor", "làm", "sau", "đó", "đã", "chứng", "minh", "điều", "ngược", "lại", "hoàn", "toàn", "taylor", "hoàn", "toàn", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "từ", "sau", "look", "what", "you", "made", "me", "do", "một", "sự", "im", "lặng", "đến", "khó", "hiểu", "và", "đến", "khi", "kỉ", "nguyên", "reputation", "kết", "thúc", "ta", "mới", "sửng", "sốt", "212-rg-lyp", "nhận", "ra", "một", "điều", "taylor", "đã", "không", "còn", "muốn", "vây", "quanh", "bởi", "mọi", "người", "nữa", "cô", "chỉ", "còn", "muốn", "mình", "âm", "nhạc", "và", "có", "lẽ", "là", "chỉ", "joe", "alwyn", "mà", "thôi", "1539", "năm", "của", "taylor", "có", "lẽ", "có", "sự", "thay", "đổi", "rõ", "rệt", "hơn", "hẳn", "rihanna", "vì", "bao", "hàm", "trong", "đó", "-14 tấn", "là", "sự", "lột", "xác", "và", "thay", "đổi", "hình", "tượng", "rất", "mạnh", "mẽ", "mà", "mười", "năm", "trước", "nhìn", "lại", "khó", "mà", "tin", "được", "con", "đường", "của", "taylor", "đi", "chính", "là", "sự", "tăng", "tiến", "từng", "ngày", "từng", "bước", "từng", "bước", "lột", "xác", "khiến", "cho", "khán", "giả", "luôn", "dễ", "dàng", "thích", "ứng", "và", "có", "lẽ", "với", "chiến", "lược", "đúng", "đắn", "ấy", "cái", "tên", "của", "taylor", "chỉ", "có", "thể", "ngày", "càng", "670/2000/wyapj/", "nóng", "hơn", "trong", "làng", "nhạc", "một", "rihanna", "thường", "xuyên", "nổi", "loạn", "hay", "một", "taylor", "swift", "hoàn", "thiện", "và", "thay", "đổi" ]
[ "bộ", "tài", "chính", "vừa", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "u vê xờ gạch ngang ba không không", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "và", "sử", "dụng", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "địa", "phương", "ủy", "thác", "qua", "ngân", "hàng", "chính", "sách", "xã", "hội", "chính sách xã hội", "để", "cho", "vay", "đối", "với", "người", "nghèo", "và", "các", "đối", "tượng", "chính", "sách", "khác", "nguồn", "internet", "trường", "hợp", "tại", "thời", "điểm", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "tỷ", "lệ", "nợ", "quá", "hạn", "và", "nợ", "khoanh", "thấp", "hơn", "âm tám mươi tạ trên ki lô ca lo", "thì", "quỹ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "tối", "đa", "bằng", "chín trăm mười hai rúp", "tính", "trên", "số", "dư", "nợ", "cho", "vay", "không", "bao", "gồm", "nợ", "quá", "hạn", "và", "nợ", "khoanh", "mức", "trích", "tối", "đa", "không", "quá", "âm hai đồng", "số", "tiền", "lãi", "thu", "được", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày ba mươi", "thông", "tư", "số", "sáu không không xoẹt ích đờ nờ gi", "của", "bộ", "tài", "chính", "hướng", "dẫn", "lập", "quản", "lý", "sử", "dụng", "quỹ", "giải", "quyết", "việc", "ba nhăm", "làm", "địa", "phương", "và", "kinh", "phí", "quản", "lý", "quỹ", "quốc", "gia", "về", "việc", "làm", "hết", "hiệu", "năm nghìn mười phẩy tám tám tấn", "lực", "thi", "hành", "toàn", "bộ", "từ", "ngày", "này" ]
[ "bộ", "tài", "chính", "vừa", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "uvx-300", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "và", "sử", "dụng", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "địa", "phương", "ủy", "thác", "qua", "ngân", "hàng", "chính", "sách", "xã", "hội", "chính sách xã hội", "để", "cho", "vay", "đối", "với", "người", "nghèo", "và", "các", "đối", "tượng", "chính", "sách", "khác", "nguồn", "internet", "trường", "hợp", "tại", "thời", "điểm", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "tỷ", "lệ", "nợ", "quá", "hạn", "và", "nợ", "khoanh", "thấp", "hơn", "-80 tạ/kcal", "thì", "quỹ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "tối", "đa", "bằng", "912 rub", "tính", "trên", "số", "dư", "nợ", "cho", "vay", "không", "bao", "gồm", "nợ", "quá", "hạn", "và", "nợ", "khoanh", "mức", "trích", "tối", "đa", "không", "quá", "-2 đồng", "số", "tiền", "lãi", "thu", "được", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày 30", "thông", "tư", "số", "600/xđnj", "của", "bộ", "tài", "chính", "hướng", "dẫn", "lập", "quản", "lý", "sử", "dụng", "quỹ", "giải", "quyết", "việc", "35", "làm", "địa", "phương", "và", "kinh", "phí", "quản", "lý", "quỹ", "quốc", "gia", "về", "việc", "làm", "hết", "hiệu", "5010,88 tấn", "lực", "thi", "hành", "toàn", "bộ", "từ", "ngày", "này" ]
[ "vào", "khoảng", "tháng bẩy năm năm trăm tám mươi hai", "tháng không bốn một tám chín năm", "trên", "tuyến", "quốc", "lộ", "mồng bốn tới ngày hai sáu tháng mười một", "mười năm chấm một đến tám tám phẩy không không năm", "đoạn", "qua", "xã", "ea", "tu", "tp.buôn", "ngày mười một", "ma", "thuột", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "giữa", "xe", "máy", "và", "xe", "ôtô", "tải", "khiến", "một", "người", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "thời", "điểm", "trên", "xe", "máy", "mang", "biển kiểm soát", "ét dê pờ xờ hai không không không sáu trăm", "âm mười ba phẩy bẩy mươi", "do", "ông", "phạm", "văn", "quân", "sinh năm", "âm chín mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi ba phẩy bảy ngàn năm trăm năm tám", "trú", "tại", "xã", "hòa", "đông", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "theo", "hướng", "từ", "huyện", "krông", "pắk", "đi", "tp.buôn", "ma", "thuột", "với", "tốc", "độ", "cao", "khi", "đến", "địa", "điểm", "trên", "đã", "tông", "vào", "đuôi", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "quờ tờ u e lờ rờ hắt ép i o xuộc", "do", "tài", "xế", "trương", "thanh", "tuấn", "sinh năm", "hai nghìn sáu trăm bốn mươi sáu", "trú", "tại", "tp.buôn", "ma", "thuột", "điều", "khiển", "đang", "đậu", "trên", "làn", "đường", "dành", "cho", "ngày mười năm ngày mười bẩy tháng bảy", "xe", "máy", "để", "bốc", "hàng" ]
[ "vào", "khoảng", "tháng 7/582", "tháng 04/1895", "trên", "tuyến", "quốc", "lộ", "mồng 4 tới ngày 26 tháng 11", "15.1 - 88,005", "đoạn", "qua", "xã", "ea", "tu", "tp.buôn", "ngày 11", "ma", "thuột", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "giữa", "xe", "máy", "và", "xe", "ôtô", "tải", "khiến", "một", "người", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "thời", "điểm", "trên", "xe", "máy", "mang", "biển kiểm soát", "sdpx2000600", "-13,70", "do", "ông", "phạm", "văn", "quân", "sinh năm", "-99.343,7558", "trú", "tại", "xã", "hòa", "đông", "huyện", "krông", "pắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "theo", "hướng", "từ", "huyện", "krông", "pắk", "đi", "tp.buôn", "ma", "thuột", "với", "tốc", "độ", "cao", "khi", "đến", "địa", "điểm", "trên", "đã", "tông", "vào", "đuôi", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "qtuelrhfio/", "do", "tài", "xế", "trương", "thanh", "tuấn", "sinh năm", "2646", "trú", "tại", "tp.buôn", "ma", "thuột", "điều", "khiển", "đang", "đậu", "trên", "làn", "đường", "dành", "cho", "ngày 15 ngày 17 tháng 7", "xe", "máy", "để", "bốc", "hàng" ]
[ "một", "xã", "vỏn", "vẹn", "gần", "âm hai mươi nhăm phẩy sáu sáu", "người", "tám trăm chín mươi xen ti mét khối", "nhưng", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "có", "đến", "hơn", "âm tám nghìn bảy trăm bảy mươi chấm ba ngàn chín trăm năm mươi lăm", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "ma", "túy", "tám triệu hai trăm lẻ bảy ngàn", "đối", "tượng", "đang", "thi", "hành", "án", "tại", "các", "trại", "giam", "giai đoạn hai mươi tám chín", "phạm", "nhân", "bị", "lãnh", "án", "tử", "hình", "đã", "biến", "pú", "nhi", "huyện", "điện", "biên", "đông", "điện", "biên", "thành", "một", "vùng", "đất", "nóng", "bỏng", "sáu trăm ba mươi chín dặm một giờ", "dân", "số", "của", "pú", "nhi", "là", "người", "mông", "còn", "lại", "là", "người", "thái", "và", "vài", "ba", "hộ", "người", "kinh", "theo", "các", "bậc", "cao", "niên", "kể", "lại", "người", "mông", "pú", "nhi", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "tuần", "giáo", "điện", "biên", "di", "cư", "đến", "đây", "từ", "đầu", "thế", "kỷ", "xix", "ban", "đầu", "chỉ", "có", "vài", "hộ", "định", "cư", "tại", "bản", "pu", "cai", "sau", "rồi", "đất", "lành", "chim", "đậu", "pú", "nhi", "hiện", "có", "gần", "âm bốn mươi phẩy tám chín", "nhân", "khẩu", "sinh", "sống", "tại", "tỉ số mười mười chín", "bản", "đầu", "những", "tháng năm năm năm năm bảy", "heroin", "manh", "nha", "xuất", "hiện", "ở", "pú", "nhi", "sau", "đó", "đã", "lan", "nhanh", "ra", "cộng", "đồng", "gia", "nhập", "maphia", "tây", "bắc", "và", "vùng", "thượng", "lào", "mới", "có", "hơn", "ba mươi nghìn", "năm", "nhưng", "nhân", "nào", "quả", "đấy", "pú", "nhi", "đã", "và", "đang", "đối", "mặt", "với", "bao", "thảm", "cảnh", "tủi", "buồn", "thượng", "tá", "phạm", "duy", "cảnh", "trưởng", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "ngày năm tháng bốn năm một ngàn chín mươi sáu", "phạm", "về", "ma", "túy", "gạch chéo mờ ép", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "đầy", "ưu", "tư", "khi", "mở", "sổ", "đọc", "cho", "tôi", "nghe", "những", "số", "liệu", "lạnh", "lẽo", "ở", "pú", "nhi", "tính", "đến", "ngày hai mươi tám", "xã", "này", "có", "tới", "giai đoạn mười hai mười bảy", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "ma", "túy", "chiếm", "gần", "hai trăm năm bảy lượng", "dân", "số", "đường", "dây", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "ét quờ xê tờ e chín trăm linh bảy", "mười đến hai ba", "bánh", "heroin", "từ", "điện", "biên", "về", "lào", "cai", "mới", "bị", "bóc", "gỡ", "hồi", "đầu", "năm", "có", "đến", "quá", "nửa", "số", "đối", "tượng", "là", "dân", "pú", "nhi", "và", "đều", "là", "những", "tên", "cầm", "đầu", "cộm", "cán", "như", "hạng", "a", "thò", "ba ngàn", "tuổi", "và", "hạng", "a", "chính", "sáu triệu hai mươi ngàn chín", "tuổi", "thào", "vàng", "của", "và", "hạng", "thị", "tờ e gạch chéo i a đê mờ nờ năm không", "mái", "vòng mười nhăm mười tám", "tuổi", "bản", "pu", "nhi", "a", "trước", "đó", "chín mươi tư chấm sáu tới sáu mươi ba phẩy bốn", "đối", "tượng", "hạng", "a", "tàng", "hạng", "a", "chứ", "và", "hạng", "a", "thái", "một", "vụ", "khác", "là", "hạng", "a", "thò", "và", "hạng", "a", "chính", "đều", "ở", "độ", "tuổi", "bốn không không ngang ca đê đê gi dét bờ lờ", "a hắt dét đắp liu cờ đê ca nờ ép sáu không ba", "bị", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "và", "công", "an", "tỉnh", "sơn", "la", "bắt", "quả", "tang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "sáu triệu chín trăm hai nhăm ngàn năm trăm ba mốt", "bánh", "heroin/mỗi", "vụ", "qua", "tổng", "kết", "của", "lực", "lượng", "công", "an", "hầu", "hết", "các", "tổ", "chức", "tội", "ác", "và", "đường", "dây", "ma", "túy", "ở", "pú", "nhi", "đều", "trang", "bị", "vũ", "khí", "nóng", "có", "nhóm", "còn", "sắm", "cả", "tiểu", "liên", "ak", "và", "lựu", "đạn", "đại", "úy", "trần", "trung", "kiên", "đội", "trưởng", "trinh", "sát", "phòng", "e chéo bốn trăm", "là", "một", "trinh", "sát", "lão", "luyện", "và", "am", "hiểu", "về", "pú", "nhi", "anh", "đã", "có", "nhiều", "tháng", "ăn", "rừng", "ngủ", "rú", "ở", "pú", "nhi", "để", "cùng", "với", "đồng", "đội", "dựng", "lên", "bức", "tranh", "toàn", "cảnh", "về", "vùng", "đất", "này", "theo", "đại", "úy", "kiên", "năm mươi tư", "năm", "qua", "pú", "nhi", "có", "hai trăm bảy mốt ngàn ba trăm ba ba", "đối", "tượng", "phạm", "tội", "về", "ma", "túy", "bị", "bắt", "bị", "tuyên", "án", "phạt", "tù", "trong", "đó", "có", "nhiều", "đối", "tượng", "bị", "tòa", "tuyên", "án", "tử", "hình", "đang", "chờ", "thi", "hành", "án", "bảy triệu sáu trăm năm mươi", "đối", "tượng", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "một triệu bẩy trăm tám hai nghìn bẩy bẩy", "đặc", "biệt", "thậm", "chí", "những", "tên", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đặc", "biệt", "vẫn", "liều", "lĩnh", "xâm", "nhập", "nội", "địa", "để", "buôn", "heroin", "nói", "đâu", "xa", "hôm", "tháng bẩy năm hai nghìn hai trăm năm hai", "vừa", "rồi", "lực", "lượng", "trinh", "sát", "của", "ca u vê pê xuộc dét dét ca a quy trừ", "và", "công", "an", "huyện", "điện", "biên", "đã", "phục", "bắt", "quả", "tang", "sùng", "a", "chính", "ở", "bản", "pu", "cai", "xã", "pú", "nhi", "và", "giàng", "a", "nhan", "sáu triệu bốn trăm sáu ba ngàn tám trăm hai mươi", "tuổi", "có", "hộ khẩu thường trú", "tại", "bản", "pu", "cai", "xã", "ảng", "cang", "huyện", "mường", "ảng", "thu", "giữ", "chín trăm sáu tư nghìn bốn trăm hai mốt", "bánh", "heroin", "được", "cắt", "nhỏ", "và", "một nghìn không trăm mười sáu", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "sùng", "a", "chính", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đặc", "biệt", "từ", "hai sáu tháng mười một", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "hai triệu hai trăm mười chín ngàn bốn nhăm", "bánh", "heroin", "và", "đã", "không", "dưới", "hai triệu linh ba", "lần", "lọt", "lưới", "công", "an", "sau", "khi", "có", "sự", "bảo", "lãnh", "của", "đại", "tá", "lê", "công", "bính", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "giai đoạn mười ba hai mươi bẩy", "trinh", "sát", "thiện", "chiến", "hóa", "trang", "hầm", "hố", "như", "những", "tay", "phượt", "tây", "bắc", "đưa", "tôi", "vào", "thủ", "phủ", "ma", "túy", "qua", "ủy ban nhân dân", "xã", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "vừ", "a", "thống", "một", "người", "khá", "trẻ", "ba ngàn", "tuổi", "nhưng", "đã", "trụ", "ở", "đây", "được", "hai nghìn năm trăm mười ba", "năm", "cử", "thêm", "bảy chia một", "công", "an", "viên", "đưa", "chúng", "tôi", "vào", "các", "bản", "phía", "sâu", "trong", "đại", "ngàn", "pú", "nhi", "có", "một nghìn", "bản", "nhưng", "các", "đối", "tượng", "ma", "túy", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "ở", "một nghìn không trăm năm mươi", "bản", "pú", "nhi", "a", "b", "c", "d", "và", "những", "ông", "trùm", "cũng", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "những", "bản", "này", "mỗi", "ngôi", "nhà", "có", "giá", "ngót", "nghét", "âm sáu bẩy việt nam đồng", "đồng", "con", "số", "này", "thực", "sự", "vật", "vã", "gấp", "năm mươi sáu phẩy bảy bảy", "lần", "thu", "ngân", "sách", "của", "cả", "xã", "pú", "nhi", "ngày hai mươi sáu ngày hai mươi tháng bẩy", "trong", "nhiều", "căn", "nhà", "vật", "vã", "của", "các", "ông", "trùm", "ở", "pú", "nhi", "thì", "nhà", "của", "hạng", "cá", "dơ", "không sáu không hai ba bảy sáu sáu chín sáu hai không", "tuổi", "ở", "bản", "pú", "nhi", "d", "là", "hai chín không trừ tờ i giây e gạch ngang o ca nờ xê ca", "khủng", "nhất", "trước", "khi", "bị", "phát", "hiện", "tham", "gia", "đường", "dây", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "hai bẩy", "bánh", "heroin", "hồi", "hai giờ", "hạng", "cá", "dơ", "đã", "khánh", "thành", "ngôi", "nhà", "này", "anh", "sùng", "a", "anh", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "tiết", "lộ", "riêng", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "số", "gỗ", "này", "từ", "bên", "kia", "biên", "giới", "về", "đã", "ngốn", "của", "dơ", "hết", "ba trăm năm hai đồng", "đồng", "trong", "nhà", "dơ", "sắm", "toàn", "hàng", "hiệu", "đắt", "tiền", "bên", "ngoài", "gắn", "camera", "cảnh", "giới", "ngôi", "nhà", "sàn", "trị", "giá", "nhiều", "tỷ", "đồng", "của", "hạng", "cá", "dơ", "ở", "bản", "pú", "nhi", "d", "xã", "pú", "nhi", "giờ", "bỏ", "hoang", "vì", "ca pê a trừ xê đắp liu quy đê rờ hai không không", "chủ", "nhân", "đã", "bỏ", "trốn", "hàng", "xóm", "của", "hạng", "cá", "dơ", "là", "hạng", "giống", "hờ", "ba trăm bảy mươi chín nghìn bốn trăm linh tám", "tuổi", "mới", "bị", "bắt", "năm", "ngoái", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "tám triệu hai trăm chín mươi hai ngàn ba trăm năm mươi bốn", "bánh", "heroin", "căn", "nhà", "được", "dựng", "trên", "diện", "tích", "hàng", "tám triệu", "trăm", "mét", "vuông", "được", "bao", "bọc", "bằng", "lưới", "sáu trăm ngang e chéo nờ dê", "ở", "pú", "nhi", "bây", "giờ", "bản", "có", "nhiều", "nhà", "đẹp", "nhất", "là", "pú", "nhi", "c", "chín trăm bảy tám ki lô gờ ram", "không", "khó", "để", "được", "mục", "kích", "những", "ngôi", "nhà", "nằm", "chềnh", "ềnh", "ở", "ngay", "ven", "đường", "thiếu", "tá", "phạm", "quang", "mỹ", "đội", "phó", "đội", "trinh", "sát", "phòng", "đê a mờ u một ngàn xoẹt chín không hai", "tiết", "lộ", "chủ", "nhân", "những", "ngôi", "nhà", "to", "ở", "pú", "nhi", "đều", "có", "gì", "đó", "bất", "thường", "về", "thu", "nhập", "thực", "tế", "cho", "thấy", "nguyên", "nhân", "khiến", "tội", "phạm", "ma", "túy", "ở", "pú", "nhi", "tăng", "đột", "biến", "là", "do", "đời", "sống", "nhân", "dân", "khó", "khăn", "gần", "chín trăm chín mươi ki lô bai", "hộ", "gia", "đình", "đòi", "nghèo", "trình", "độ", "dân", "trí", "của", "một", "bộ", "phận", "người", "dân", "và", "năng", "lực", "cán", "bộ", "còn", "hạn", "chế", "phong", "trào", "toàn", "dân", "bảo", "vệ", "an ninh tổ quốc", "chưa", "mạnh", "và", "chưa", "có", "chiều", "sâu", "một", "bánh", "heroin", "mua", "bên", "kia", "biên", "giới", "có", "giá", "từ", "bốn triệu hai trăm hai mươi tám nghìn ba mươi lăm", "tám trăm ba mươi hai mét khối trên na nô mét", "đồng", "điện", "biên", "là", "ba triệu mười ngàn", "năm trăm linh một chấm hai trăm tám mươi sáu pao", "về", "đến", "lào", "cai", "hoặc", "hà", "nội", "giá", "tăng", "gấp", "đôi", "nên", "các", "đối", "tượng", "dù", "biết", "chết", "vẫn", "ham", "tổng", "kết", "một", "số", "chuyên", "án", "cho", "tám trăm ki lô mét", "thấy", "tuyến", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "hầu", "hết", "qua", "ngả", "xã", "núa", "ngam", "men", "theo", "suối", "nậm", "hẹ", "qua", "bản", "na", "côm", "sau", "đó", "xuyên", "rừng", "sang", "bản", "gia", "phú", "a", "xã", "mường", "nhà", "hoặc", "từ", "pú", "nhi", "qua", "các", "bản", "nà", "pen", "nậm", "khẩu", "hú", "và", "nậm", "ty", "xã", "thanh", "nưa", "huyện", "điện", "biên", "từ", "đó", "qua", "hàng", "chục", "con", "đường", "mòn", "sang", "bên", "kia", "biên", "giới", "giáp", "tết", "nguyên", "đán", "khi", "tổ", "chức", "vây", "bắt", "hạng", "a", "chu", "ở", "bản", "pú", "nhi", "c", "vận", "chuyển", "một triệu không trăm tám ba ngàn", "bánh", "heroin", "các", "trinh", "sát", "bị", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "ak", "bắn", "trả", "quyết", "liệt", "trước", "khi", "tẩu", "thoát", "vào", "rừng" ]
[ "một", "xã", "vỏn", "vẹn", "gần", "-25,66", "người", "890 cm3", "nhưng", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "có", "đến", "hơn", "-8770.3955", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "ma", "túy", "8.207.000", "đối", "tượng", "đang", "thi", "hành", "án", "tại", "các", "trại", "giam", "giai đoạn 28 - 9", "phạm", "nhân", "bị", "lãnh", "án", "tử", "hình", "đã", "biến", "pú", "nhi", "huyện", "điện", "biên", "đông", "điện", "biên", "thành", "một", "vùng", "đất", "nóng", "bỏng", "639 mph", "dân", "số", "của", "pú", "nhi", "là", "người", "mông", "còn", "lại", "là", "người", "thái", "và", "vài", "ba", "hộ", "người", "kinh", "theo", "các", "bậc", "cao", "niên", "kể", "lại", "người", "mông", "pú", "nhi", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "tuần", "giáo", "điện", "biên", "di", "cư", "đến", "đây", "từ", "đầu", "thế", "kỷ", "xix", "ban", "đầu", "chỉ", "có", "vài", "hộ", "định", "cư", "tại", "bản", "pu", "cai", "sau", "rồi", "đất", "lành", "chim", "đậu", "pú", "nhi", "hiện", "có", "gần", "-40,89", "nhân", "khẩu", "sinh", "sống", "tại", "tỉ số 10 - 19", "bản", "đầu", "những", "tháng 5/557", "heroin", "manh", "nha", "xuất", "hiện", "ở", "pú", "nhi", "sau", "đó", "đã", "lan", "nhanh", "ra", "cộng", "đồng", "gia", "nhập", "maphia", "tây", "bắc", "và", "vùng", "thượng", "lào", "mới", "có", "hơn", "30.000", "năm", "nhưng", "nhân", "nào", "quả", "đấy", "pú", "nhi", "đã", "và", "đang", "đối", "mặt", "với", "bao", "thảm", "cảnh", "tủi", "buồn", "thượng", "tá", "phạm", "duy", "cảnh", "trưởng", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "ngày 5/4/1096", "phạm", "về", "ma", "túy", "/mf", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "đầy", "ưu", "tư", "khi", "mở", "sổ", "đọc", "cho", "tôi", "nghe", "những", "số", "liệu", "lạnh", "lẽo", "ở", "pú", "nhi", "tính", "đến", "ngày 28", "xã", "này", "có", "tới", "giai đoạn 12 - 17", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "ma", "túy", "chiếm", "gần", "257 lượng", "dân", "số", "đường", "dây", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "sqcte907", "10 - 23", "bánh", "heroin", "từ", "điện", "biên", "về", "lào", "cai", "mới", "bị", "bóc", "gỡ", "hồi", "đầu", "năm", "có", "đến", "quá", "nửa", "số", "đối", "tượng", "là", "dân", "pú", "nhi", "và", "đều", "là", "những", "tên", "cầm", "đầu", "cộm", "cán", "như", "hạng", "a", "thò", "3000", "tuổi", "và", "hạng", "a", "chính", "6.020.900", "tuổi", "thào", "vàng", "của", "và", "hạng", "thị", "te/iadmn50", "mái", "vòng 15 - 18", "tuổi", "bản", "pu", "nhi", "a", "trước", "đó", "94.6 - 63,4", "đối", "tượng", "hạng", "a", "tàng", "hạng", "a", "chứ", "và", "hạng", "a", "thái", "một", "vụ", "khác", "là", "hạng", "a", "thò", "và", "hạng", "a", "chính", "đều", "ở", "độ", "tuổi", "400-kđđjzbl", "ahzwcdknf603", "bị", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "và", "công", "an", "tỉnh", "sơn", "la", "bắt", "quả", "tang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "6.925.531", "bánh", "heroin/mỗi", "vụ", "qua", "tổng", "kết", "của", "lực", "lượng", "công", "an", "hầu", "hết", "các", "tổ", "chức", "tội", "ác", "và", "đường", "dây", "ma", "túy", "ở", "pú", "nhi", "đều", "trang", "bị", "vũ", "khí", "nóng", "có", "nhóm", "còn", "sắm", "cả", "tiểu", "liên", "ak", "và", "lựu", "đạn", "đại", "úy", "trần", "trung", "kiên", "đội", "trưởng", "trinh", "sát", "phòng", "e/400", "là", "một", "trinh", "sát", "lão", "luyện", "và", "am", "hiểu", "về", "pú", "nhi", "anh", "đã", "có", "nhiều", "tháng", "ăn", "rừng", "ngủ", "rú", "ở", "pú", "nhi", "để", "cùng", "với", "đồng", "đội", "dựng", "lên", "bức", "tranh", "toàn", "cảnh", "về", "vùng", "đất", "này", "theo", "đại", "úy", "kiên", "54", "năm", "qua", "pú", "nhi", "có", "271.333", "đối", "tượng", "phạm", "tội", "về", "ma", "túy", "bị", "bắt", "bị", "tuyên", "án", "phạt", "tù", "trong", "đó", "có", "nhiều", "đối", "tượng", "bị", "tòa", "tuyên", "án", "tử", "hình", "đang", "chờ", "thi", "hành", "án", "7.000.650", "đối", "tượng", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "1.782.077", "đặc", "biệt", "thậm", "chí", "những", "tên", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đặc", "biệt", "vẫn", "liều", "lĩnh", "xâm", "nhập", "nội", "địa", "để", "buôn", "heroin", "nói", "đâu", "xa", "hôm", "tháng 7/2252", "vừa", "rồi", "lực", "lượng", "trinh", "sát", "của", "kuvp/zzkaq-", "và", "công", "an", "huyện", "điện", "biên", "đã", "phục", "bắt", "quả", "tang", "sùng", "a", "chính", "ở", "bản", "pu", "cai", "xã", "pú", "nhi", "và", "giàng", "a", "nhan", "6.463.820", "tuổi", "có", "hộ khẩu thường trú", "tại", "bản", "pu", "cai", "xã", "ảng", "cang", "huyện", "mường", "ảng", "thu", "giữ", "964.421", "bánh", "heroin", "được", "cắt", "nhỏ", "và", "1016", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "sùng", "a", "chính", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đặc", "biệt", "từ", "26/11", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "2.219.045", "bánh", "heroin", "và", "đã", "không", "dưới", "2.000.003", "lần", "lọt", "lưới", "công", "an", "sau", "khi", "có", "sự", "bảo", "lãnh", "của", "đại", "tá", "lê", "công", "bính", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "điện", "biên", "giai đoạn 13 - 27", "trinh", "sát", "thiện", "chiến", "hóa", "trang", "hầm", "hố", "như", "những", "tay", "phượt", "tây", "bắc", "đưa", "tôi", "vào", "thủ", "phủ", "ma", "túy", "qua", "ủy ban nhân dân", "xã", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "vừ", "a", "thống", "một", "người", "khá", "trẻ", "3000", "tuổi", "nhưng", "đã", "trụ", "ở", "đây", "được", "2513", "năm", "cử", "thêm", "7 / 1", "công", "an", "viên", "đưa", "chúng", "tôi", "vào", "các", "bản", "phía", "sâu", "trong", "đại", "ngàn", "pú", "nhi", "có", "1000", "bản", "nhưng", "các", "đối", "tượng", "ma", "túy", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "ở", "1050", "bản", "pú", "nhi", "a", "b", "c", "d", "và", "những", "ông", "trùm", "cũng", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "những", "bản", "này", "mỗi", "ngôi", "nhà", "có", "giá", "ngót", "nghét", "-67 vnđ", "đồng", "con", "số", "này", "thực", "sự", "vật", "vã", "gấp", "56,77", "lần", "thu", "ngân", "sách", "của", "cả", "xã", "pú", "nhi", "ngày 26 ngày 20 tháng 7", "trong", "nhiều", "căn", "nhà", "vật", "vã", "của", "các", "ông", "trùm", "ở", "pú", "nhi", "thì", "nhà", "của", "hạng", "cá", "dơ", "060237669620", "tuổi", "ở", "bản", "pú", "nhi", "d", "là", "290-tije-oknck", "khủng", "nhất", "trước", "khi", "bị", "phát", "hiện", "tham", "gia", "đường", "dây", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "27", "bánh", "heroin", "hồi", "2h", "hạng", "cá", "dơ", "đã", "khánh", "thành", "ngôi", "nhà", "này", "anh", "sùng", "a", "anh", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "tiết", "lộ", "riêng", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "số", "gỗ", "này", "từ", "bên", "kia", "biên", "giới", "về", "đã", "ngốn", "của", "dơ", "hết", "352 đồng", "đồng", "trong", "nhà", "dơ", "sắm", "toàn", "hàng", "hiệu", "đắt", "tiền", "bên", "ngoài", "gắn", "camera", "cảnh", "giới", "ngôi", "nhà", "sàn", "trị", "giá", "nhiều", "tỷ", "đồng", "của", "hạng", "cá", "dơ", "ở", "bản", "pú", "nhi", "d", "xã", "pú", "nhi", "giờ", "bỏ", "hoang", "vì", "kpa-cwqdr200", "chủ", "nhân", "đã", "bỏ", "trốn", "hàng", "xóm", "của", "hạng", "cá", "dơ", "là", "hạng", "giống", "hờ", "379.408", "tuổi", "mới", "bị", "bắt", "năm", "ngoái", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "8.292.354", "bánh", "heroin", "căn", "nhà", "được", "dựng", "trên", "diện", "tích", "hàng", "8.000.000", "trăm", "mét", "vuông", "được", "bao", "bọc", "bằng", "lưới", "600-e/nd", "ở", "pú", "nhi", "bây", "giờ", "bản", "có", "nhiều", "nhà", "đẹp", "nhất", "là", "pú", "nhi", "c", "978 kg", "không", "khó", "để", "được", "mục", "kích", "những", "ngôi", "nhà", "nằm", "chềnh", "ềnh", "ở", "ngay", "ven", "đường", "thiếu", "tá", "phạm", "quang", "mỹ", "đội", "phó", "đội", "trinh", "sát", "phòng", "đamu1000/902", "tiết", "lộ", "chủ", "nhân", "những", "ngôi", "nhà", "to", "ở", "pú", "nhi", "đều", "có", "gì", "đó", "bất", "thường", "về", "thu", "nhập", "thực", "tế", "cho", "thấy", "nguyên", "nhân", "khiến", "tội", "phạm", "ma", "túy", "ở", "pú", "nhi", "tăng", "đột", "biến", "là", "do", "đời", "sống", "nhân", "dân", "khó", "khăn", "gần", "990 kb", "hộ", "gia", "đình", "đòi", "nghèo", "trình", "độ", "dân", "trí", "của", "một", "bộ", "phận", "người", "dân", "và", "năng", "lực", "cán", "bộ", "còn", "hạn", "chế", "phong", "trào", "toàn", "dân", "bảo", "vệ", "an ninh tổ quốc", "chưa", "mạnh", "và", "chưa", "có", "chiều", "sâu", "một", "bánh", "heroin", "mua", "bên", "kia", "biên", "giới", "có", "giá", "từ", "4.228.035", "832 m3/nm", "đồng", "điện", "biên", "là", "3.010.000", "501.286 pound", "về", "đến", "lào", "cai", "hoặc", "hà", "nội", "giá", "tăng", "gấp", "đôi", "nên", "các", "đối", "tượng", "dù", "biết", "chết", "vẫn", "ham", "tổng", "kết", "một", "số", "chuyên", "án", "cho", "800 km", "thấy", "tuyến", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "hầu", "hết", "qua", "ngả", "xã", "núa", "ngam", "men", "theo", "suối", "nậm", "hẹ", "qua", "bản", "na", "côm", "sau", "đó", "xuyên", "rừng", "sang", "bản", "gia", "phú", "a", "xã", "mường", "nhà", "hoặc", "từ", "pú", "nhi", "qua", "các", "bản", "nà", "pen", "nậm", "khẩu", "hú", "và", "nậm", "ty", "xã", "thanh", "nưa", "huyện", "điện", "biên", "từ", "đó", "qua", "hàng", "chục", "con", "đường", "mòn", "sang", "bên", "kia", "biên", "giới", "giáp", "tết", "nguyên", "đán", "khi", "tổ", "chức", "vây", "bắt", "hạng", "a", "chu", "ở", "bản", "pú", "nhi", "c", "vận", "chuyển", "1.083.000", "bánh", "heroin", "các", "trinh", "sát", "bị", "các", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "ak", "bắn", "trả", "quyết", "liệt", "trước", "khi", "tẩu", "thoát", "vào", "rừng" ]
[ "sắp", "xét", "xử", "nam", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "làm", "lây", "lan", "chéo một không không tám mươi", "ở", "văn hóa công sở", "dương", "tấn", "hậu", "đối", "diện", "với", "khung", "phạt", "tiền", "từ", "bảy trăm linh ba ve bê", "đến", "âm tám trăm lẻ sáu phẩy tám trăm tám mươi mét khối", "đồng", "hoặc", "phạt", "tù", "một chia mười", "năm", "phiên", "tòa", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày hai và ngày mười chín", "ngày chín tháng mười một năm hai nghìn năm trăm linh ba", "tòa án nhân dân", "hàng hóa vật tư", "sẽ", "xét", "xử", "dương", "tấn", "hậu", "chín hai nghìn hai trăm lẻ bốn phẩy không không bốn không bảy không", "tuổi", "nam", "tiếp", "viên", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "về", "tội", "làm", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "theo", "điều", "hai ngàn chín trăm lẻ năm", "bộ", "luật", "hình", "sự", "phiên", "tòa", "do", "thẩm", "phán", "trần", "minh", "châu", "làm", "chủ", "tọa", "có", "ba triệu ba trăm lẻ năm ngàn sáu trăm hai mươi bốn", "luật", "sư", "tham", "gia", "bào", "chữa", "cho", "hậu", "tòa", "cũng", "triệu", "tập", "một nghìn hai trăm năm tám", "người", "có", "quyền", "lợi", "và", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "để", "phục", "vụ", "việc", "xét", "xử", "dương", "tấn", "hậu", "bị", "truy", "tố", "với", "khung", "phạt", "tiền", "từ", "bảy ngàn sáu trăm hai mươi phẩy bốn trăm bẩy mươi mốt mét", "đến", "sáu nghìn bẩy mươi tám chấm một trăm lẻ chín độ xê", "đồng", "hoặc", "phạt", "tù", "ba triệu năm trăm hai mươi sáu nghìn hai trăm bẩy mươi mốt", "năm", "theo", "cáo", "trạng", "mười giờ", "hậu", "cùng", "đoàn", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "vna", "từ", "nhật", "bản", "về", "việt", "nam", "và", "được", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "lờ rờ nờ o gạch chéo sáu", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "qua", "sáu sáu bốn bốn chín tám bốn sáu năm tám bốn", "lần", "xét", "nghiệm", "đều", "âm", "tính", "hậu", "được", "hai tám nghìn sáu trăm mười một", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "cho", "về", "cách", "ly", "tại", "địa", "phương", "đến", "hết", "tháng chín năm tám trăm hai tám", "tuy", "nhiên", "quá", "trình", "cách", "ly", "tại", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "hậu", "đã", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "năm trăm mười bốn nghìn bốn trăm tám lăm", "người", "khác", "bị", "nhiễm", "bệnh", "cụ", "thể", "tám trăm chín bốn na nô mét", "ngày mười hai ngày hai nhăm tháng năm", "hậu", "ra", "khỏi", "phòng", "và", "gặp", "năm triệu bẩy trăm mười ngàn năm trăm tám mươi", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "là", "n.t.h", "n.t", "n", "tại", "hành", "lang", "khu", "cách", "ly", "bốn mươi mốt phẩy hai đến bẩy mươi tám phẩy không ba", "người", "này", "đã", "ngày không ba không hai hai sáu bốn không", "bay", "trên", "chuyến", "bay", "nhập", "cảnh", "về", "việt", "nam", "từ", "ngày mồng ba", "và", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "lần", "lượt", "vào", "i hai ngàn một xuộc tám trăm", "các", "ngày mười bẩy tháng ba", "mười tám giờ mười hai phút bốn mốt giây", "cả", "âm bốn hai chấm bốn sáu", "người", "sau", "đó", "về", "phòng", "cách", "ly", "của", "hậu", "ba mươi", "ngoài", "ra", "theo", "cáo", "trạng", "khi", "cách", "ly", "tại", "địa", "phương", "hậu", "tiếp", "tục", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "cách", "ly", "khi", "rời", "khỏi", "nhà", "trọ", "và", "cùng", "l.m.s", "đi", "ăn", "đi", "uống", "cà", "phê", "mười chín giờ bốn bảy phút", "hậu", "còn", "tham", "gia", "thi", "tiếng", "anh", "tại", "đại", "học", "hutech", "đến", "ngày hai ba", "hậu", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "sáu không không gạch ngang đê ép bờ u dét", "mười lăm giờ", "lần", "lượt", "bốn triệu năm trăm năm tám nghìn bẩy trăm bẩy tư", "người", "tiếp", "xúc", "với", "hậu", "đều", "dương", "tính", "với", "ba trăm bốn năm gạch chéo hai không không không gạch chéo gi vê kép gờ bê xuộc", "cáo", "trạng", "nhận", "định", "ban", "quản", "lý", "cơ", "sở", "lưu", "trú", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "đã", "không", "quản", "lý", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "dẫn", "đến", "việc", "dương", "tấn", "hậu", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "hai mươi ngàn bẩy trăm ba bảy phẩy không không hai nghìn một trăm ba mươi bảy", "nữ", "tiếp", "viên", "hàng", "không" ]
[ "sắp", "xét", "xử", "nam", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "làm", "lây", "lan", "/10080", "ở", "văn hóa công sở", "dương", "tấn", "hậu", "đối", "diện", "với", "khung", "phạt", "tiền", "từ", "703 wb", "đến", "-806,880 m3", "đồng", "hoặc", "phạt", "tù", "1 / 10", "năm", "phiên", "tòa", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày 2 và ngày 19", "ngày 9/11/2503", "tòa án nhân dân", "hàng hóa vật tư", "sẽ", "xét", "xử", "dương", "tấn", "hậu", "92.204,004070", "tuổi", "nam", "tiếp", "viên", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "về", "tội", "làm", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "theo", "điều", "2905", "bộ", "luật", "hình", "sự", "phiên", "tòa", "do", "thẩm", "phán", "trần", "minh", "châu", "làm", "chủ", "tọa", "có", "3.305.624", "luật", "sư", "tham", "gia", "bào", "chữa", "cho", "hậu", "tòa", "cũng", "triệu", "tập", "1258", "người", "có", "quyền", "lợi", "và", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "để", "phục", "vụ", "việc", "xét", "xử", "dương", "tấn", "hậu", "bị", "truy", "tố", "với", "khung", "phạt", "tiền", "từ", "7620,471 m", "đến", "6078.109 oc", "đồng", "hoặc", "phạt", "tù", "3.526.271", "năm", "theo", "cáo", "trạng", "10h", "hậu", "cùng", "đoàn", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "vna", "từ", "nhật", "bản", "về", "việt", "nam", "và", "được", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "lrno/6", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "qua", "66449846584", "lần", "xét", "nghiệm", "đều", "âm", "tính", "hậu", "được", "28.611", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "cho", "về", "cách", "ly", "tại", "địa", "phương", "đến", "hết", "tháng 9/828", "tuy", "nhiên", "quá", "trình", "cách", "ly", "tại", "khu", "cách", "ly", "tập", "trung", "hậu", "đã", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "514.485", "người", "khác", "bị", "nhiễm", "bệnh", "cụ", "thể", "894 nm", "ngày 12 ngày 25 tháng 5", "hậu", "ra", "khỏi", "phòng", "và", "gặp", "5.710.580", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "là", "n.t.h", "n.t", "n", "tại", "hành", "lang", "khu", "cách", "ly", "41,2 - 78,03", "người", "này", "đã", "ngày 03/02/2640", "bay", "trên", "chuyến", "bay", "nhập", "cảnh", "về", "việt", "nam", "từ", "ngày mồng 3", "và", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "lần", "lượt", "vào", "i2100/800", "các", "ngày 17/3", "18:12:41", "cả", "-42.46", "người", "sau", "đó", "về", "phòng", "cách", "ly", "của", "hậu", "30", "ngoài", "ra", "theo", "cáo", "trạng", "khi", "cách", "ly", "tại", "địa", "phương", "hậu", "tiếp", "tục", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "cách", "ly", "khi", "rời", "khỏi", "nhà", "trọ", "và", "cùng", "l.m.s", "đi", "ăn", "đi", "uống", "cà", "phê", "19h47", "hậu", "còn", "tham", "gia", "thi", "tiếng", "anh", "tại", "đại", "học", "hutech", "đến", "ngày 23", "hậu", "có", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "600-đfbuz", "15h", "lần", "lượt", "4.558.774", "người", "tiếp", "xúc", "với", "hậu", "đều", "dương", "tính", "với", "345/2000/jwgb/", "cáo", "trạng", "nhận", "định", "ban", "quản", "lý", "cơ", "sở", "lưu", "trú", "cách", "ly", "tập", "trung", "của", "vna", "đã", "không", "quản", "lý", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "dẫn", "đến", "việc", "dương", "tấn", "hậu", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "20.737,002137", "nữ", "tiếp", "viên", "hàng", "không" ]
[ "máy", "bay", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "vì", "phi", "công", "đột", "quỵ", "trong", "lúc", "đang", "điều", "khiển", "chiếc", "máy", "bay", "chở", "hai nhăm nghìn lẻ bẩy phẩy một trăm năm mươi chín", "hành", "khách", "viên", "phi", "công", "đã", "bị", "đột", "quỵ", "khiến", "máy", "bay", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "một", "phi", "công", "của", "hãng", "lion", "air", "indonesia", "đã", "đột", "quỵ", "ngay", "giữa", "chuyến", "bay", "sau", "khi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "hat", "yai", "được", "ba ngàn không trăm linh hai", "phút", "để", "tới", "bang", "kok", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "phi", "công", "của", "hãng", "lion", "air", "đã", "đột", "quỵ", "ngay", "giữa", "chuyến", "bay", "còn", "lại", "của", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "sl", "âm ba mươi hai nghìn bẩy trăm sáu mươi bảy phẩy sáu tám một ba", "đã", "thay", "thế", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "khẩn", "cấp", "xuống", "sân", "bay", "hat", "yai", "cơ", "phó", "bị", "đột", "quỵ", "tên", "peter", "esberte", "mang", "quốc", "tịch", "mười bốn tới hai mươi hai", "hà", "lan", "đã", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "rất", "may", "mắn", "một trăm nghìn", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "đều", "an", "toàn" ]
[ "máy", "bay", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "vì", "phi", "công", "đột", "quỵ", "trong", "lúc", "đang", "điều", "khiển", "chiếc", "máy", "bay", "chở", "25.007,159", "hành", "khách", "viên", "phi", "công", "đã", "bị", "đột", "quỵ", "khiến", "máy", "bay", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "một", "phi", "công", "của", "hãng", "lion", "air", "indonesia", "đã", "đột", "quỵ", "ngay", "giữa", "chuyến", "bay", "sau", "khi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "hat", "yai", "được", "3002", "phút", "để", "tới", "bang", "kok", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "phi", "công", "của", "hãng", "lion", "air", "đã", "đột", "quỵ", "ngay", "giữa", "chuyến", "bay", "còn", "lại", "của", "chuyến", "bay", "mang", "số", "hiệu", "sl", "-32.767,6813", "đã", "thay", "thế", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "khẩn", "cấp", "xuống", "sân", "bay", "hat", "yai", "cơ", "phó", "bị", "đột", "quỵ", "tên", "peter", "esberte", "mang", "quốc", "tịch", "14 - 22", "hà", "lan", "đã", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "rất", "may", "mắn", "100.000", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "đều", "an", "toàn" ]
[ "không giờ hai mươi tư phút ba mươi giây", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "kiểm", "tra", "gói", "thầu", "i ích xoẹt mờ xuộc bốn không không", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "thị", "xã", "cai", "lậy", "tỉnh", "tiền", "giang", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "thi", "công", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "sau", "tám mươi sáu", "tháng", "thi", "công", "kể", "từ", "khi", "khi", "tập", "đoàn", "đèo", "cả", "tham", "gia", "quản", "trị", "điều", "hành", "dự", "án", "đã", "thi", "công", "đạt", "hơn", "năm ngàn bẩy trăm mười chín phẩy một trăm linh tám giây trên mon", "khối", "lượng", "của", "toàn", "dự", "tám trăm gạch ngang ba ngàn hai trăm chéo tê o dét o đắp liu u ét", "án", "tăng", "hơn", "gấp", "hai tư chấm không sáu đến hai mươi hai chấm năm", "lần", "so", "với", "khối", "lượng", "ba nghìn", "năm", "trước", "về", "nguồn", "vốn", "cho", "dự", "án", "đến", "nay", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "và", "vốn", "sáu ngàn hai mốt chấm bốn hai bảy rúp", "huy", "động", "khác", "do", "nhà", "đầu", "tư", "huy", "động", "là", "âm một ngàn ba trăm mười ba chấm năm hai ba mon", "đồng", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "huy", "động", "đủ", "số", "vốn", "trên", "và", "đã", "giải", "ngân", "vào", "dự", "án", "âm sáu tám ca lo", "đồng", "phần", "vốn", "ngân", "sách", "hỗ", "trợ", "cho", "dự", "án", "là", "âm chín ngàn năm trăm bẩy mươi tám phẩy chín mươi dặm một giờ", "đồng", "đã", "được", "giải", "ngân", "vào", "dự", "án", "sáu nghìn ba trăm sáu chín phẩy không chín trăm ba mươi bốn mi li mét", "đồng", "còn", "tám trăm bốn mươi sáu ki lô bít", "đồng", "chưa", "giải", "ngân", "đối", "với", "vốn", "tín", "dụng", "liên", "danh", "các", "ngân", "hàng", "cấp", "tín", "dụng", "gồm", "vietinbank", "bidv", "agribank", "vpbank", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "mười hai giờ sáu phút ba ba giây", "với", "hạn", "mức", "cam", "kết", "tài", "trợ", "là", "chín trăm sáu mươi sáu đề xi mét", "đồng", "ngân", "hàng", "viettinbank", "đại", "điện", "cho", "các", "ngân", "hàng", "tài", "trợ", "vốn", "cam", "kết", "sẽ", "giải", "ngân", "khoản", "vay", "đầu", "tiên", "cho", "dự", "án", "vào", "ngày hai ba tháng bẩy", "đặc", "biệt", "là", "năng", "lực", "của", "tập", "đoàn", "đèo", "cả", "đã", "xử", "lý", "tốt", "các", "tồn", "tại", "vướng", "mắc", "của", "dự", "án", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "rờ i gạch ngang tê gạch ngang", "trước", "đây", "thúc", "đẩy", "tiến", "độ", "thi", "công", "đảm", "bảo", "mốc", "thông", "tuyến", "hai giờ bốn mươi ba phút năm mươi năm giây", "và", "khánh", "thành", "ngày hai mươi mốt tháng sáu", "ngoài", "ra", "thủ", "tướng", "cũng", "chỉ", "đạo", "ngân", "hàng", "vietinbank", "với", "vai", "trò", "là", "ngân", "hàng", "đầu", "mối", "phải", "cung", "cấp", "đủ", "vốn", "như", "đã", "cam", "kết", "về", "dự", "án", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "thủ", "tướng", "đã", "giao", "nhiệm", "vụ", "thông", "tuyến", "vào", "cuối", "mười chín giờ hai phút năm mươi bốn giây", "hoàn", "thành", "trong", "tháng chín năm hai ngàn một trăm bốn mươi bẩy", "và", "giao", "bộ", "giao thông vận tải", "triển", "khai", "ngay", "phương", "án", "thu", "phí", "tuyến", "cao", "tốc", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "lương", "để", "giảm", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giảm", "ùn", "tắc", "tránh", "lãng", "phí", "đồng", "thời", "tăng", "nguồn", "thu", "cho", "đầu", "tư", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "thi", "công", "sớm", "hoàn", "thành", "đoạn", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "theo", "chỉ", "thị", "số", "rờ chéo nờ lờ sáu", "không giờ hai mươi bảy", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "giao", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "chính", "phủ", "phương", "án", "chỉ", "định", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "thi", "công", "ngay", "đoạn", "cao", "tốc", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "với", "mục", "tiêu", "thông", "bảy không không i xờ xoẹt dét ca", "tuyến", "đến", "cần", "thơ", "mười tám tháng một năm một nghìn bốn trăm năm mươi tám", "và", "khánh", "thành", "vòng hai mươi mười sáu" ]
[ "0:24:30", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "kiểm", "tra", "gói", "thầu", "ix/m/400", "nằm", "trên", "địa", "bàn", "thị", "xã", "cai", "lậy", "tỉnh", "tiền", "giang", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "thi", "công", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "sau", "86", "tháng", "thi", "công", "kể", "từ", "khi", "khi", "tập", "đoàn", "đèo", "cả", "tham", "gia", "quản", "trị", "điều", "hành", "dự", "án", "đã", "thi", "công", "đạt", "hơn", "5719,108 s/mol", "khối", "lượng", "của", "toàn", "dự", "800-3200/tozowus", "án", "tăng", "hơn", "gấp", "24.06 - 22.5", "lần", "so", "với", "khối", "lượng", "3000", "năm", "trước", "về", "nguồn", "vốn", "cho", "dự", "án", "đến", "nay", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "và", "vốn", "6021.427 rub", "huy", "động", "khác", "do", "nhà", "đầu", "tư", "huy", "động", "là", "-1313.523 mol", "đồng", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "huy", "động", "đủ", "số", "vốn", "trên", "và", "đã", "giải", "ngân", "vào", "dự", "án", "-68 cal", "đồng", "phần", "vốn", "ngân", "sách", "hỗ", "trợ", "cho", "dự", "án", "là", "-9578,90 mph", "đồng", "đã", "được", "giải", "ngân", "vào", "dự", "án", "6369,0934 mm", "đồng", "còn", "846 kb", "đồng", "chưa", "giải", "ngân", "đối", "với", "vốn", "tín", "dụng", "liên", "danh", "các", "ngân", "hàng", "cấp", "tín", "dụng", "gồm", "vietinbank", "bidv", "agribank", "vpbank", "và", "các", "bên", "liên", "quan", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "12:6:33", "với", "hạn", "mức", "cam", "kết", "tài", "trợ", "là", "966 dm", "đồng", "ngân", "hàng", "viettinbank", "đại", "điện", "cho", "các", "ngân", "hàng", "tài", "trợ", "vốn", "cam", "kết", "sẽ", "giải", "ngân", "khoản", "vay", "đầu", "tiên", "cho", "dự", "án", "vào", "ngày 23/7", "đặc", "biệt", "là", "năng", "lực", "của", "tập", "đoàn", "đèo", "cả", "đã", "xử", "lý", "tốt", "các", "tồn", "tại", "vướng", "mắc", "của", "dự", "án", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "ri-t-", "trước", "đây", "thúc", "đẩy", "tiến", "độ", "thi", "công", "đảm", "bảo", "mốc", "thông", "tuyến", "2:43:55", "và", "khánh", "thành", "ngày 21/6", "ngoài", "ra", "thủ", "tướng", "cũng", "chỉ", "đạo", "ngân", "hàng", "vietinbank", "với", "vai", "trò", "là", "ngân", "hàng", "đầu", "mối", "phải", "cung", "cấp", "đủ", "vốn", "như", "đã", "cam", "kết", "về", "dự", "án", "cao", "tốc", "trung", "lương", "mỹ", "thuận", "thủ", "tướng", "đã", "giao", "nhiệm", "vụ", "thông", "tuyến", "vào", "cuối", "19:2:54", "hoàn", "thành", "trong", "tháng 9/2147", "và", "giao", "bộ", "giao thông vận tải", "triển", "khai", "ngay", "phương", "án", "thu", "phí", "tuyến", "cao", "tốc", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "lương", "để", "giảm", "tai", "nạn", "giao", "thông", "giảm", "ùn", "tắc", "tránh", "lãng", "phí", "đồng", "thời", "tăng", "nguồn", "thu", "cho", "đầu", "tư", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "thi", "công", "sớm", "hoàn", "thành", "đoạn", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "theo", "chỉ", "thị", "số", "r/nl6", "0h27", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "giao", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "chính", "phủ", "phương", "án", "chỉ", "định", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "thi", "công", "ngay", "đoạn", "cao", "tốc", "mỹ", "thuận", "cần", "thơ", "với", "mục", "tiêu", "thông", "700yx/zk", "tuyến", "đến", "cần", "thơ", "18/1/1458", "và", "khánh", "thành", "vòng 20 - 16" ]
[ "theo", "văn", "bản", "được", "ký", "hôm", "bẩy không không gạch ngang ba bốn không sáu rờ nờ u cờ đê e lờ xê hờ", "ủy ban nhân dân", "suy dinh dưỡng bào thai", "chấp", "thuận", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "cầu", "tạm", "an", "phú", "đông", "theo", "chủ", "trương", "được", "phê", "duyệt", "hai trăm gạch ngang bảy không bốn trừ đắp liu chéo", "ngày năm và ngày mười bẩy", "cầu", "này", "sẽ", "thay", "thế", "cho", "bến", "phà", "an", "phú", "đông", "trên", "sông", "vàm", "thuật", "nối", "từ", "phường", "sáu triệu không nghìn không trăm bốn mươi", "quận", "gò", "vấp", "sang", "phường", "an", "phú", "đông", "quận", "tám trăm bẩy mươi chín nghìn tám trăm tám mươi ba", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cũng", "yêu", "cầu", "sở", "giao thông vận tải", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "ủy ban nhân dân", "quận", "không bẩy không bốn bẩy chín bẩy không hai tám không", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "để", "nghiên", "cứu", "phương", "án", "quy", "hoạch", "giao", "thông", "hoàn", "chỉnh", "tại", "khu", "vực", "phường", "an", "phú", "đông", "tham", "mưu", "phương", "án", "đầu", "tư", "phù", "hợp", "vào", "giờ", "cao", "điểm", "chỉ", "có", "âm năm mươi mốt ngàn sáu trăm sáu mươi hai phẩy hai sáu bốn", "phà", "thay", "phiên", "nhau", "hoạt", "động", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "theo", "văn", "bản", "được", "ký", "hôm", "700-3406rnucdelch", "ủy ban nhân dân", "suy dinh dưỡng bào thai", "chấp", "thuận", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "cầu", "tạm", "an", "phú", "đông", "theo", "chủ", "trương", "được", "phê", "duyệt", "200-704-w/", "ngày 5 và ngày 17", "cầu", "này", "sẽ", "thay", "thế", "cho", "bến", "phà", "an", "phú", "đông", "trên", "sông", "vàm", "thuật", "nối", "từ", "phường", "6.000.040", "quận", "gò", "vấp", "sang", "phường", "an", "phú", "đông", "quận", "879.883", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cũng", "yêu", "cầu", "sở", "giao thông vận tải", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "ủy ban nhân dân", "quận", "07047970280", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "để", "nghiên", "cứu", "phương", "án", "quy", "hoạch", "giao", "thông", "hoàn", "chỉnh", "tại", "khu", "vực", "phường", "an", "phú", "đông", "tham", "mưu", "phương", "án", "đầu", "tư", "phù", "hợp", "vào", "giờ", "cao", "điểm", "chỉ", "có", "-51.662,264", "phà", "thay", "phiên", "nhau", "hoạt", "động", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "nhằm", "giải", "quyết", "ách", "tắc", "tồn", "đọng", "trong", "công", "tác", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "khi", "nhà", "nước", "thu", "hồi", "đất", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "kiến", "nghị", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "sớm", "hoàn", "thành", "đề", "án", "hoàn", "thiện", "cơ", "chế", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "để", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "công", "văn", "số", "pờ hai nghìn tám ngang chín không không", "tháng một năm hai chín bẩy tám", "ngoài", "ra", "bẩy trăm một trăm o xuộc pờ i gi vê kép nờ", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "năm trăm mười chín gạch ngang ba không không bốn xoẹt dét u bờ vê kép trừ", "cũng", "kiến", "nghị", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "bổ", "sung", "quy", "định", "việc", "tách", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "thành", "tiểu", "dự", "án", "để", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "độc", "lập", "với", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "trên", "đất", "sẽ", "thu", "hồi", "thậm", "chí", "áp", "dụng", "quy", "định", "này", "đối", "với", "cả", "các", "dự", "án", "thực", "hiện", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "mà", "doanh", "nghiệp", "cam", "kết", "ứng", "vốn", "chi", "trả", "theo", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày hai mươi", "đến", "hai hai giờ hai phút chín giây", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "còn", "tám trăm năm mươi hai nghìn sáu trăm năm mươi hai", "dự", "án", "chưa", "hoàn", "thành", "việc", "chi", "trả", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "hoặc", "chưa", "hoàn", "thành", "việc", "thu", "hồi", "đất", "với", "gần", "bốn mươi chấm chín một", "trường", "hợp", "chưa", "chi", "trả", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "và", "hơn", "bốn trăm năm ba gờ ram", "một bảy bảy tám một trăm lẻ sáu", "chưa", "thu", "hồi", "việc", "phát", "triển", "quản", "lý", "quỹ", "nhà", "ở", "đất", "ở", "tái", "định", "cư", "chưa", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "chưa", "có", "cơ", "chế", "xã", "hội", "hóa", "phát", "triển", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "chưa", "khai", "thác", "tốt", "quỹ", "đất", "âm tám ngàn tám trăm hai bốn phẩy không ba ba sáu ki lô ca lo", "tại", "các", "dự", "án", "nhà", "ở", "thương", "mại", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "đầu", "tư", "nhà", "ở", "xã", "hội" ]
[ "nhằm", "giải", "quyết", "ách", "tắc", "tồn", "đọng", "trong", "công", "tác", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "khi", "nhà", "nước", "thu", "hồi", "đất", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "kiến", "nghị", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "sớm", "hoàn", "thành", "đề", "án", "hoàn", "thiện", "cơ", "chế", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "để", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "công", "văn", "số", "p2800-900", "tháng 1/2978", "ngoài", "ra", "700100o/pijwn", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "519-3004/zubw-", "cũng", "kiến", "nghị", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "bổ", "sung", "quy", "định", "việc", "tách", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "thành", "tiểu", "dự", "án", "để", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "độc", "lập", "với", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "trên", "đất", "sẽ", "thu", "hồi", "thậm", "chí", "áp", "dụng", "quy", "định", "này", "đối", "với", "cả", "các", "dự", "án", "thực", "hiện", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "mà", "doanh", "nghiệp", "cam", "kết", "ứng", "vốn", "chi", "trả", "theo", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày 20", "đến", "22:2:9", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "còn", "852.652", "dự", "án", "chưa", "hoàn", "thành", "việc", "chi", "trả", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "hoặc", "chưa", "hoàn", "thành", "việc", "thu", "hồi", "đất", "với", "gần", "40.91", "trường", "hợp", "chưa", "chi", "trả", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "và", "hơn", "453 g", "1778106", "chưa", "thu", "hồi", "việc", "phát", "triển", "quản", "lý", "quỹ", "nhà", "ở", "đất", "ở", "tái", "định", "cư", "chưa", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "chưa", "có", "cơ", "chế", "xã", "hội", "hóa", "phát", "triển", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "chưa", "khai", "thác", "tốt", "quỹ", "đất", "-8824,0336 kcal", "tại", "các", "dự", "án", "nhà", "ở", "thương", "mại", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "đầu", "tư", "nhà", "ở", "xã", "hội" ]
[ "đàm", "phán", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "sẽ", "kết", "thúc", "cuối", "ngày mười tám và ngày mồng sáu", "vov.vn", "thông", "tin", "được", "đưa", "ra", "trong", "buổi", "hội", "đàm", "giữa", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "của", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "na", "uy", "trong", "bảy trăm sáu mốt ca lo", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "của", "ngài", "haakon", "magnus", "thái", "tử", "kế", "vị", "na", "uy", "tới", "việt", "nam", "từ", "mười sáu giờ ba mươi sáu", "hai mươi sáu tháng mười hai năm hai ngàn tám trăm mười hai", "theo", "lời", "mời", "của", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "thị", "doan", "mười sáu giờ", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "công", "thương", "bộ", "trưởng", "vũ", "huy", "hoàng", "đã", "có", "buổi", "hội", "đàm", "với", "bà", "monica", "m", "land", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "na", "uy", "tại", "buổi", "hội", "đàm", "bộ", "trưởng", "vũ", "sáu trăm ba mươi hai mê ga oát giờ", "huy", "hoàng", "cảm", "ơn", "na", "uy", "luôn", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "đồng", "thời", "đã", "trao", "đổi", "một", "cách", "thẳng", "thắn", "và", "xây", "dựng", "với", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "na", "uy", "về", "bốn trăm hai chín chấm tám trăm linh tám mi li gam", "các", "vấn", "đề", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "như", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "mà", "na", "uy", "là", "một", "thành", "viên", "phát", "triển", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "giữa", "việt", "nam", "và", "na", "uy", "như", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "tiêu", "dùng", "ngày hai bẩy tháng bảy một nghìn năm ba", "khả", "năng", "hợp", "tác", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "tại", "việt", "nam", "công", "nghiệp", "hàng", "hải", "các", "vấn", "đề", "vắc", "xin", "cho", "thủy", "sản", "hỗ", "trợ", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "tại", "việt", "nam", "và", "tiến", "trình", "hội", "nhập", "asean", "hiện", "tại", "việt", "nam", "và", "khối", "efta", "gồm", "thụy", "sỹ", "chín chấm bốn đến mười tám chấm bảy", "na", "uy", "iceland", "và", "liechtenstein", "đang", "trong", "quá", "trình", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "phiên", "đàm", "phán", "thứ", "mười chín nghìn bốn trăm chín mươi mốt phẩy một ngàn năm trăm tám mươi mốt", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "việt", "nam", "trong", "hai tám tháng không năm một sáu chín năm", "ngày mùng chín và ngày hai mươi nhăm", "và", "hai", "bên", "đang", "quyết", "tâm", "kết", "thúc", "đàm", "phán", "vào", "cuối", "tháng mười một năm bẩy trăm chín mươi ba", "hiệp", "định", "này", "được", "dự", "báo", "sẽ", "giúp", "khơi", "thông", "dòng", "chảy", "thương", "mại", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "và", "tạo", "hành", "lang", "pháp", "lý", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "bộ", "trưởng", "na", "uy", "khẳng", "định", "quyết", "tâm", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "giúp", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "có", "thể", "tận", "dụng", "được", "những", "lợi", "thế", "bổ", "sung", "cho", "nhau", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "giữa", "các", "bên", "hai", "bên", "hi", "vọng", "rằng", "quan", "chín giờ", "hệ", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nhất", "là", "sau", "khi", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "được", "ký", "kết", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "của", "thái", "tử", "kế", "vị", "na", "uy", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "thương", "đã", "khai", "mạc", "và", "tham", "dự", "hội", "thảo", "về", "thủy", "điện", "tại", "hà", "nội", "đối", "năm trăm bảy tư oát giờ", "thoại", "bàn", "tròn", "cấp", "cao", "trao", "đổi", "về", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "efta", "và", "dự", "hội", "thảo", "về", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "đàm", "phán", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "sẽ", "kết", "thúc", "cuối", "ngày 18 và ngày mồng 6", "vov.vn", "thông", "tin", "được", "đưa", "ra", "trong", "buổi", "hội", "đàm", "giữa", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "của", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "na", "uy", "trong", "761 cal", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "của", "ngài", "haakon", "magnus", "thái", "tử", "kế", "vị", "na", "uy", "tới", "việt", "nam", "từ", "16h36", "26/12/2812", "theo", "lời", "mời", "của", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "thị", "doan", "16h", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "công", "thương", "bộ", "trưởng", "vũ", "huy", "hoàng", "đã", "có", "buổi", "hội", "đàm", "với", "bà", "monica", "m", "land", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "na", "uy", "tại", "buổi", "hội", "đàm", "bộ", "trưởng", "vũ", "632 mwh", "huy", "hoàng", "cảm", "ơn", "na", "uy", "luôn", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "đồng", "thời", "đã", "trao", "đổi", "một", "cách", "thẳng", "thắn", "và", "xây", "dựng", "với", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "na", "uy", "về", "429.808 mg", "các", "vấn", "đề", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "như", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "mà", "na", "uy", "là", "một", "thành", "viên", "phát", "triển", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "giữa", "việt", "nam", "và", "na", "uy", "như", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "tiêu", "dùng", "ngày 27/7/1053", "khả", "năng", "hợp", "tác", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "tại", "việt", "nam", "công", "nghiệp", "hàng", "hải", "các", "vấn", "đề", "vắc", "xin", "cho", "thủy", "sản", "hỗ", "trợ", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "tại", "việt", "nam", "và", "tiến", "trình", "hội", "nhập", "asean", "hiện", "tại", "việt", "nam", "và", "khối", "efta", "gồm", "thụy", "sỹ", "9.4 - 18.7", "na", "uy", "iceland", "và", "liechtenstein", "đang", "trong", "quá", "trình", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "phiên", "đàm", "phán", "thứ", "19.491,1581", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "việt", "nam", "trong", "28/05/1695", "ngày mùng 9 và ngày 25", "và", "hai", "bên", "đang", "quyết", "tâm", "kết", "thúc", "đàm", "phán", "vào", "cuối", "tháng 11/793", "hiệp", "định", "này", "được", "dự", "báo", "sẽ", "giúp", "khơi", "thông", "dòng", "chảy", "thương", "mại", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "và", "tạo", "hành", "lang", "pháp", "lý", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "bộ", "trưởng", "na", "uy", "khẳng", "định", "quyết", "tâm", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "efta", "giúp", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "có", "thể", "tận", "dụng", "được", "những", "lợi", "thế", "bổ", "sung", "cho", "nhau", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "giữa", "các", "bên", "hai", "bên", "hi", "vọng", "rằng", "quan", "9h", "hệ", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nhất", "là", "sau", "khi", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "được", "ký", "kết", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "của", "thái", "tử", "kế", "vị", "na", "uy", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "thương", "đã", "khai", "mạc", "và", "tham", "dự", "hội", "thảo", "về", "thủy", "điện", "tại", "hà", "nội", "đối", "574 wh", "thoại", "bàn", "tròn", "cấp", "cao", "trao", "đổi", "về", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "giữa", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "efta", "và", "dự", "hội", "thảo", "về", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "cổ", "nhất", "iran", "bị", "sập", "năm bảy ba hai hai ba hai một một một một", "người", "thiệt", "mạng", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "plasco", "cổ", "nhất", "iran", "đã", "bị", "đổ", "sập", "tại", "thủ", "tehran", "sau", "khi", "hỏa", "hoạn", "bao", "trùm", "các", "tầng", "cao", "nhất", "khiến", "cộng sáu một không bốn chín chín sáu năm bảy hai hai", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "hiện", "trường", "vụ", "cháy", "sập", "trung", "tâm", "thương", "mại", "ở", "iran", "ảnh", "zing.vn", "tuổi", "trẻ", "đưa", "tin", "tháng ba một ngàn hai trăm chín sáu", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "plasco", "xưa", "nhất", "tại", "thủ", "đô", "tehran", "iran", "đã", "bị", "đổ", "sập", "sau", "khi", "hỏa", "hoạn", "bao", "trùm", "các", "tầng", "cao", "nhất", "tòa", "nhà", "cao", "bẩy chín", "tầng", "này", "được", "xây", "dựng", "từ", "đầu", "những", "tháng bốn năm hai hai tám chín", "bao", "gồm", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "và", "các", "xưởng", "sản", "xuất", "quần", "áo", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "đăng", "tải", "sáu triệu không trăm lẻ một ngàn một trăm bốn mươi ba", "lính", "cứu", "hỏa", "được", "cho", "đã", "thiệt", "mạng", "khoảng", "sáu bảy", "lính", "cứu", "hỏa", "đã", "được", "điều", "động", "đến", "hiện", "trường", "vụ", "cháy", "từ", "sáu mươi in trên độ xê", "sáng", "plasco", "là", "trung", "tâm", "thương", "mại", "và", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "đầu", "tiên", "ở", "thủ", "đô", "tehran", "plasco", "từng", "giữ", "danh", "hiệu", "tòa", "nhà", "cao", "nhất", "khi", "được", "hoàn", "thành", "vào", "mười một giờ mười bốn phút bốn mốt giây", "cho", "đến", "khi", "bị", "soán", "ngôi", "bởi", "hàng", "loạt", "các", "công", "trình", "xây", "dựng", "sau", "này" ]
[ "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "cổ", "nhất", "iran", "bị", "sập", "57322321111", "người", "thiệt", "mạng", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "plasco", "cổ", "nhất", "iran", "đã", "bị", "đổ", "sập", "tại", "thủ", "tehran", "sau", "khi", "hỏa", "hoạn", "bao", "trùm", "các", "tầng", "cao", "nhất", "khiến", "+61049965722", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "hiện", "trường", "vụ", "cháy", "sập", "trung", "tâm", "thương", "mại", "ở", "iran", "ảnh", "zing.vn", "tuổi", "trẻ", "đưa", "tin", "tháng 3/1296", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "plasco", "xưa", "nhất", "tại", "thủ", "đô", "tehran", "iran", "đã", "bị", "đổ", "sập", "sau", "khi", "hỏa", "hoạn", "bao", "trùm", "các", "tầng", "cao", "nhất", "tòa", "nhà", "cao", "79", "tầng", "này", "được", "xây", "dựng", "từ", "đầu", "những", "tháng 4/2289", "bao", "gồm", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "và", "các", "xưởng", "sản", "xuất", "quần", "áo", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "đăng", "tải", "6.001.143", "lính", "cứu", "hỏa", "được", "cho", "đã", "thiệt", "mạng", "khoảng", "67", "lính", "cứu", "hỏa", "đã", "được", "điều", "động", "đến", "hiện", "trường", "vụ", "cháy", "từ", "60 inch/oc", "sáng", "plasco", "là", "trung", "tâm", "thương", "mại", "và", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "đầu", "tiên", "ở", "thủ", "đô", "tehran", "plasco", "từng", "giữ", "danh", "hiệu", "tòa", "nhà", "cao", "nhất", "khi", "được", "hoàn", "thành", "vào", "11:14:41", "cho", "đến", "khi", "bị", "soán", "ngôi", "bởi", "hàng", "loạt", "các", "công", "trình", "xây", "dựng", "sau", "này" ]
[ "tôi", "quen", "tân", "hai trăm chín mươi lít", "trong", "chuyến", "công", "tác", "hồi", "ngày mười năm tới ngày hai mươi lăm tháng mười một", "tôi", "là", "thư", "kí", "của", "sếp", "còn", "tân", "là", "giám", "đốc", "khu", "vực", "của", "công", "ty", "vờ bờ gờ pờ trừ một ngàn ngang tám trăm", "đối", "tác", "như", "trúng", "tiếng", "sét", "ái", "tình", "tôi", "và", "tân", "lao", "vào", "nhau", "sau", "đúng", "âm chín ba ngàn một trăm sáu sáu phẩy không không tám bảy bảy không", "cái", "chạm", "mắt", "tôi", "không", "biết", "ở", "đây", "có", "ai", "có", "cảm", "giác", "đó", "chưa", "là", "cảm", "giác", "bạn", "muốn", "lên", "giường", "với", "sáu triệu không trăm lẻ hai nghìn không trăm ba mươi", "người", "chỉ", "sau", "năm triệu tám trăm mười ngàn", "ánh", "mắt", "không", "biết", "may", "hay", "rủi", "mà", "cả", "tôi", "và", "tân", "đều", "năm trăm ba mươi trừ xờ", "cảm", "thấy", "như", "thế", "tất", "nhiên", "tôi", "chẳng", "dại", "gì", "mà", "tới", "đó", "ngược", "lại", "tôi", "đưa", "cho", "tân", "card", "visit", "của", "mình", "như", "bốn ngàn chín trăm", "lời", "hồi", "đáp", "quả", "nhiên", "cá", "cắn", "câu", "bẩy trăm hai sáu độ ép", "tối", "hôm", "đó", "vừa", "tắm", "xong", "thì", "điện", "thoại", "đổ", "chuông", "là", "số", "của", "tân", "cứ", "nghĩ", "mọi", "chuyện", "kết", "thúc", "ở", "đây", "ngày chín tháng hai", "ai", "về", "nhà", "nấy", "nhưng", "không", "suốt", "cả", "tám triệu hai trăm nghìn không trăm bẩy mươi", "tuần", "công", "tác", "tân", "tìm", "tôi", "liên", "tục", "mỗi", "lần", "như", "vậy", "lại", "làm", "tình", "cùng", "nhau", "tới", "lúc", "chia", "tay", "để", "ra", "về", "thì", "tôi", "cũng", "kịp", "thích", "người", "đàn", "ông", "này", "bốn triệu bốn trăm ba hai ngàn ba trăm bốn mốt", "chút", "cứ", "nghĩ", "là", "chuyện", "đùa", "vì", "trước", "giờ", "tôi", "có", "nguyên", "tắc", "của", "mình", "không", "lên", "giường", "với", "trai", "trên", "bar", "trai", "có", "chồng", "và", "trai", "ngoan", "nào", "ngờ", "giờ", "tôi", "lại", "yêu", "tân", "không sáu bốn chín năm năm một hai năm không bốn hai", "người", "đàn", "ông", "đã", "có", "ba ngàn không trăm ba mươi", "vợ", "và", "chưa", "có", "con", "tôi", "quen", "tân", "trong", "chuyến", "công", "tác", "hồi", "ngày ba ngày hai mươi sáu tháng sáu", "tôi", "là", "thư", "kí", "của", "sếp", "còn", "tân", "là", "giám", "đốc", "khu", "vực", "của", "công", "ty", "đối", "tác", "tôi", "nghe", "đâu", "vợ", "tân", "ghê", "gớm", "lắm", "nhưng", "cũng", "không", "hiểu", "vì", "sao", "bảy trăm mười bốn nghìn ba trăm hai mươi hai", "người", "cưới", "năm trăm chín chín ngàn hai trăm bốn tư", "năm", "trời", "vẫn", "chưa", "sinh", "con", "nghĩ", "cũng", "đúng", "chín mươi chín", "người", "phụ", "nữ", "mà", "đi", "làm", "về", "không", "nấu", "cho", "chồng", "được", "bữa", "cơm", "ngon", "không", "sinh", "con", "không", "chăm", "sóc", "bố", "mẹ", "chồng", "thì", "lâu", "ngày", "ai", "chẳng", "nản", "hôn", "nhân", "là", "sự", "cố", "gắng", "xuất", "phát", "từ", "âm hai mươi sáu nghìn tám trăm linh sáu phẩy không không hai trăm năm mươi", "phía", "hai ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "ngày", "tân", "có", "thể", "yêu", "thương", "mà", "nhân", "nhượng", "nhưng", "chín triệu hai trăm lẻ chín nghìn chín trăm sáu năm", "đâu", "thể", "bao", "dung", "như", "vậy", "cả", "đời", "đúng", "không", "ba trăm sáu mươi chín héc", "lóe", "lên", "trong", "đầu", "tôi", "muốn", "chiếm", "đoạt", "tân", "về", "của", "riêng", "mình", "từ", "chỗ", "chỉ", "là", "nhân", "tình", "tôi", "muốn", "vào", "ghế", "chính", "cung", "hất", "cẳng", "bà", "vợ", "không", "biết", "điều", "của", "anh", "ra", "đúng", "như", "dự", "tính", "cộng hai ba không một năm năm năm bốn không bảy chín", "tháng", "hai mốt giờ", "sau", "ngày", "tôi", "lên", "kế", "hoạch", "tôi", "có", "thai", "ngay", "sau", "đó", "tân", "mua", "cho", "tôi", "tỉ số bảy hai mốt", "căn", "hộ", "riêng", "để", "khỏi", "vất", "cả", "lại", "thường", "xuyên", "tới", "đưa", "đón", "tôi", "đi", "làm", "mua", "đồ", "ăn", "ngon", "đưa", "tôi", "đi", "mua", "sắm", "dù", "con", "còn", "mới", "hình", "thành", "tân", "đã", "nhanh", "chóng", "mua", "hẳn", "hai triệu ba trăm năm bảy ngàn tám trăm sáu mươi", "tủ", "đồ", "lớn", "tám triệu bẩy trăm bốn hai nghìn tám trăm mười sáu", "tủ", "đồ", "nam", "bẩy tám bẩy hai một tám chín năm ba bốn bốn", "tủ", "đồ", "nữ", "con", "ra", "đời", "dù", "giới", "tính", "gì", "cũng", "đã", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "tôi", "không", "ít", "lần", "bóng", "gió", "nói", "tân", "nên", "cho", "tôi", "và", "con", "sáu không sáu bẩy bốn bốn bốn không năm năm", "danh", "phận", "nhưng", "anh", "ậm", "ừ", "bảo", "như", "bây", "giờ", "có", "gì", "không", "tốt", "tôi", "không", "ít", "lần", "bóng", "gió", "nói", "tân", "nên", "cho", "tôi", "và", "con", "một nghìn tám trăm bảy mốt", "danh", "phận", "nhưng", "anh", "ậm", "ừ", "bảo", "như", "bây", "giờ", "có", "gì", "không", "tốt", "bụng", "bầu", "ngày hai mốt", "lớn", "tôi", "ngày hai mươi hai và ngày mười bốn tháng năm", "lo", "lắng", "trong", "tám mươi bốn", "phút", "bốc", "đồng", "tôi", "tìm", "tới", "vợ", "của", "tân", "hẹn", "một nghìn bảy trăm tám mươi sáu", "cái", "lịch", "hẹn", "rồi", "ra", "chờ", "sẵn", "vừa", "ngồi", "xuống", "chưa", "để", "tôi", "giới", "thiệu", "vợ", "tân", "vứt", "lên", "bài", "vòng mười hai sáu", "sấp", "ảnh", "trong", "đó", "có", "tới", "gần", "một nghìn chín trăm năm tám", "tấm", "với", "âm mười sáu phẩy chín sáu", "người", "con", "gái", "khác", "nhau", "cùng", "đi", "với", "bảy mươi tám phẩy bốn đến bảy mươi chấm không không bảy", "người", "đàn", "ông", "là", "tân", "tôi", "còn", "đang", "ú", "ớ", "thì", "vợ", "tân", "để", "lên", "bàn", "thêm", "gần", "bốn phẩy không không tới ba mươi bẩy phẩy không không bảy", "bức", "ảnh", "khác", "trong", "đó", "tất", "cả", "đều", "là", "tân", "cùng", "hai trăm năm mươi tư nghìn bốn trăm chín mươi hai", "đứa", "trẻ", "nào", "đó", "hẳn", "là", "con", "của", "tân", "vợ", "một nghìn bốn", "tân", "nhìn", "như", "xoáy", "vào", "mắt", "tôi", "buông", "bẩy một hai năm ba tám năm tám năm hai chín", "câu", "cô", "đi", "ăn", "bám", "thằng", "đàn", "ông", "ăn", "bám", "tôi", "cảm", "giác", "thế", "nào", "vừa", "bước", "chân", "ra", "khỏi", "quán", "tôi", "nhận", "tin", "nhắn", "đã", "bị", "cho", "thôi", "việc", "công", "ty", "chấp", "nhận", "một ngàn sáu trăm sáu mươi mốt chấm không không chín năm hai rúp", "bồi", "thường", "bẩy mươi bảy ngàn năm trăm bốn mươi năm phẩy bảy nghìn sáu trăm ba mươi ba", "tháng", "lương", "cơ", "bản", "cho", "tôi", "vì", "phá", "vỡ", "hợp", "đồng", "mùng hai tháng mười năm hai ngàn chín trăm lẻ hai", "mọi", "chuyện", "xảy", "ra", "trong", "chưa", "đầy", "sáu hai chấm năm mươi năm", "phút", "tôi", "mất", "nhà", "mất", "việc", "mất", "danh", "dự", "đổi", "lại", "chỉ", "được", "mười chín phẩy không không bảy đến mười ba chấm không không bẩy", "đứa", "con", "a đê gi gạch ngang vê kép đê lờ ca năm trăm linh bốn", "mà", "bố", "nó", "còn", "không", "nhận" ]
[ "tôi", "quen", "tân", "290 l", "trong", "chuyến", "công", "tác", "hồi", "ngày 15 tới ngày 25 tháng 11", "tôi", "là", "thư", "kí", "của", "sếp", "còn", "tân", "là", "giám", "đốc", "khu", "vực", "của", "công", "ty", "vbgp-1000-800", "đối", "tác", "như", "trúng", "tiếng", "sét", "ái", "tình", "tôi", "và", "tân", "lao", "vào", "nhau", "sau", "đúng", "-93.166,008770", "cái", "chạm", "mắt", "tôi", "không", "biết", "ở", "đây", "có", "ai", "có", "cảm", "giác", "đó", "chưa", "là", "cảm", "giác", "bạn", "muốn", "lên", "giường", "với", "6.002.030", "người", "chỉ", "sau", "5.810.000", "ánh", "mắt", "không", "biết", "may", "hay", "rủi", "mà", "cả", "tôi", "và", "tân", "đều", "530-x", "cảm", "thấy", "như", "thế", "tất", "nhiên", "tôi", "chẳng", "dại", "gì", "mà", "tới", "đó", "ngược", "lại", "tôi", "đưa", "cho", "tân", "card", "visit", "của", "mình", "như", "4900", "lời", "hồi", "đáp", "quả", "nhiên", "cá", "cắn", "câu", "726 of", "tối", "hôm", "đó", "vừa", "tắm", "xong", "thì", "điện", "thoại", "đổ", "chuông", "là", "số", "của", "tân", "cứ", "nghĩ", "mọi", "chuyện", "kết", "thúc", "ở", "đây", "ngày 9/2", "ai", "về", "nhà", "nấy", "nhưng", "không", "suốt", "cả", "8.200.070", "tuần", "công", "tác", "tân", "tìm", "tôi", "liên", "tục", "mỗi", "lần", "như", "vậy", "lại", "làm", "tình", "cùng", "nhau", "tới", "lúc", "chia", "tay", "để", "ra", "về", "thì", "tôi", "cũng", "kịp", "thích", "người", "đàn", "ông", "này", "4.432.341", "chút", "cứ", "nghĩ", "là", "chuyện", "đùa", "vì", "trước", "giờ", "tôi", "có", "nguyên", "tắc", "của", "mình", "không", "lên", "giường", "với", "trai", "trên", "bar", "trai", "có", "chồng", "và", "trai", "ngoan", "nào", "ngờ", "giờ", "tôi", "lại", "yêu", "tân", "064955125042", "người", "đàn", "ông", "đã", "có", "3030", "vợ", "và", "chưa", "có", "con", "tôi", "quen", "tân", "trong", "chuyến", "công", "tác", "hồi", "ngày 3 ngày 26 tháng 6", "tôi", "là", "thư", "kí", "của", "sếp", "còn", "tân", "là", "giám", "đốc", "khu", "vực", "của", "công", "ty", "đối", "tác", "tôi", "nghe", "đâu", "vợ", "tân", "ghê", "gớm", "lắm", "nhưng", "cũng", "không", "hiểu", "vì", "sao", "714.322", "người", "cưới", "599.244", "năm", "trời", "vẫn", "chưa", "sinh", "con", "nghĩ", "cũng", "đúng", "99", "người", "phụ", "nữ", "mà", "đi", "làm", "về", "không", "nấu", "cho", "chồng", "được", "bữa", "cơm", "ngon", "không", "sinh", "con", "không", "chăm", "sóc", "bố", "mẹ", "chồng", "thì", "lâu", "ngày", "ai", "chẳng", "nản", "hôn", "nhân", "là", "sự", "cố", "gắng", "xuất", "phát", "từ", "-26.806,00250", "phía", "2866", "ngày", "tân", "có", "thể", "yêu", "thương", "mà", "nhân", "nhượng", "nhưng", "9.209.965", "đâu", "thể", "bao", "dung", "như", "vậy", "cả", "đời", "đúng", "không", "369 hz", "lóe", "lên", "trong", "đầu", "tôi", "muốn", "chiếm", "đoạt", "tân", "về", "của", "riêng", "mình", "từ", "chỗ", "chỉ", "là", "nhân", "tình", "tôi", "muốn", "vào", "ghế", "chính", "cung", "hất", "cẳng", "bà", "vợ", "không", "biết", "điều", "của", "anh", "ra", "đúng", "như", "dự", "tính", "+23015554079", "tháng", "21h", "sau", "ngày", "tôi", "lên", "kế", "hoạch", "tôi", "có", "thai", "ngay", "sau", "đó", "tân", "mua", "cho", "tôi", "tỉ số 7 - 21", "căn", "hộ", "riêng", "để", "khỏi", "vất", "cả", "lại", "thường", "xuyên", "tới", "đưa", "đón", "tôi", "đi", "làm", "mua", "đồ", "ăn", "ngon", "đưa", "tôi", "đi", "mua", "sắm", "dù", "con", "còn", "mới", "hình", "thành", "tân", "đã", "nhanh", "chóng", "mua", "hẳn", "2.357.860", "tủ", "đồ", "lớn", "8.742.816", "tủ", "đồ", "nam", "78721895344", "tủ", "đồ", "nữ", "con", "ra", "đời", "dù", "giới", "tính", "gì", "cũng", "đã", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "tôi", "không", "ít", "lần", "bóng", "gió", "nói", "tân", "nên", "cho", "tôi", "và", "con", "6067444055", "danh", "phận", "nhưng", "anh", "ậm", "ừ", "bảo", "như", "bây", "giờ", "có", "gì", "không", "tốt", "tôi", "không", "ít", "lần", "bóng", "gió", "nói", "tân", "nên", "cho", "tôi", "và", "con", "1871", "danh", "phận", "nhưng", "anh", "ậm", "ừ", "bảo", "như", "bây", "giờ", "có", "gì", "không", "tốt", "bụng", "bầu", "ngày 21", "lớn", "tôi", "ngày 22 và ngày 14 tháng 5", "lo", "lắng", "trong", "84", "phút", "bốc", "đồng", "tôi", "tìm", "tới", "vợ", "của", "tân", "hẹn", "1786", "cái", "lịch", "hẹn", "rồi", "ra", "chờ", "sẵn", "vừa", "ngồi", "xuống", "chưa", "để", "tôi", "giới", "thiệu", "vợ", "tân", "vứt", "lên", "bài", "vòng 12 - 6", "sấp", "ảnh", "trong", "đó", "có", "tới", "gần", "1958", "tấm", "với", "-16,96", "người", "con", "gái", "khác", "nhau", "cùng", "đi", "với", "78,4 - 70.007", "người", "đàn", "ông", "là", "tân", "tôi", "còn", "đang", "ú", "ớ", "thì", "vợ", "tân", "để", "lên", "bàn", "thêm", "gần", "4,00 - 37,007", "bức", "ảnh", "khác", "trong", "đó", "tất", "cả", "đều", "là", "tân", "cùng", "254.492", "đứa", "trẻ", "nào", "đó", "hẳn", "là", "con", "của", "tân", "vợ", "1400", "tân", "nhìn", "như", "xoáy", "vào", "mắt", "tôi", "buông", "71253858529", "câu", "cô", "đi", "ăn", "bám", "thằng", "đàn", "ông", "ăn", "bám", "tôi", "cảm", "giác", "thế", "nào", "vừa", "bước", "chân", "ra", "khỏi", "quán", "tôi", "nhận", "tin", "nhắn", "đã", "bị", "cho", "thôi", "việc", "công", "ty", "chấp", "nhận", "1661.00952 rub", "bồi", "thường", "77.545,7633", "tháng", "lương", "cơ", "bản", "cho", "tôi", "vì", "phá", "vỡ", "hợp", "đồng", "mùng 2/10/2902", "mọi", "chuyện", "xảy", "ra", "trong", "chưa", "đầy", "62.55", "phút", "tôi", "mất", "nhà", "mất", "việc", "mất", "danh", "dự", "đổi", "lại", "chỉ", "được", "19,007 - 13.007", "đứa", "con", "ađj-wdlk504", "mà", "bố", "nó", "còn", "không", "nhận" ]
[ "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "ngày hai ba và ngày ba", "cho", "biết", "trong", "cuộc", "gặp", "giữa", "tổng", "thống", "lee", "myung", "pak", "đang", "ở", "thăm", "bắc", "kinh", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "ôn", "gia", "bảo", "hai", "bên", "đã", "nhất", "trí", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "song", "phương", "đồng", "thời", "tái", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "yonhap", "cho", "biết", "hai", "chính", "phủ", "hàn", "quốc", "âm hai nghìn tám trăm ba bảy phẩy không chín trăm mười hai tháng", "và", "trung", "quốc", "cũng", "có", "kế", "hoạch", "thiết", "lập", "đường", "dây", "nóng", "giữa", "ngoại", "trưởng", "hai", "bên", "trước", "đó", "tổng", "thống", "lee", "myung", "pak", "đã", "có", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "hồ", "cẩm", "đào", "mười tám giờ bốn tư phút năm bốn giây", "trong", "đó", "hai", "bên", "nhất", "trí", "bắt", "đầu", "các", "thủ", "tục", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "thỏa", "thuận", "tự", "do", "mậu", "dịch", "song", "phương", "theo", "số", "liệu", "của", "chính", "phủ", "hàn", "quốc", "trao", "đổi", "thương", "mại", "giữa", "nước", "này", "với", "trung", "quốc", "đã", "đạt", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "sáu trăm hai mươi chín ve bê", "usd", "và", "dự", "kiến", "thương", "mại", "song", "phương", "sẽ", "đạt", "mức", "hai trăm năm mươi đề xi mét", "usd", "vào", "ngày hai nhăm", "trung", "quốc", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "hàn", "quốc", "tương", "đương", "bẩy trăm linh bẩy độ" ]
[ "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "ngày 23 và ngày 3", "cho", "biết", "trong", "cuộc", "gặp", "giữa", "tổng", "thống", "lee", "myung", "pak", "đang", "ở", "thăm", "bắc", "kinh", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "ôn", "gia", "bảo", "hai", "bên", "đã", "nhất", "trí", "thắt", "chặt", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "song", "phương", "đồng", "thời", "tái", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "yonhap", "cho", "biết", "hai", "chính", "phủ", "hàn", "quốc", "-2837,0912 tháng", "và", "trung", "quốc", "cũng", "có", "kế", "hoạch", "thiết", "lập", "đường", "dây", "nóng", "giữa", "ngoại", "trưởng", "hai", "bên", "trước", "đó", "tổng", "thống", "lee", "myung", "pak", "đã", "có", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "hồ", "cẩm", "đào", "18:44:54", "trong", "đó", "hai", "bên", "nhất", "trí", "bắt", "đầu", "các", "thủ", "tục", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "thỏa", "thuận", "tự", "do", "mậu", "dịch", "song", "phương", "theo", "số", "liệu", "của", "chính", "phủ", "hàn", "quốc", "trao", "đổi", "thương", "mại", "giữa", "nước", "này", "với", "trung", "quốc", "đã", "đạt", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "629 wb", "usd", "và", "dự", "kiến", "thương", "mại", "song", "phương", "sẽ", "đạt", "mức", "250 dm", "usd", "vào", "ngày 25", "trung", "quốc", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "hàn", "quốc", "tương", "đương", "707 độ" ]
[ "khoảng", "tám giờ bảy phút năm mươi lăm giây", "mùng một tháng ba năm trăm bẩy mươi bốn", "một", "thanh", "niên", "khoảng", "năm mươi ba phẩy chín tới ba mươi bẩy phẩy bốn", "tuổi", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển", "số", "thanh", "hóa", "đi", "trên", "đường", "mòn", "hồ", "chí", "minh", "hướng", "nam", "bắc", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "khoảng", "8:7:55", "mùng 1/3/574", "một", "thanh", "niên", "khoảng", "53,9 - 37,4", "tuổi", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển", "số", "thanh", "hóa", "đi", "trên", "đường", "mòn", "hồ", "chí", "minh", "hướng", "nam", "bắc", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "lee", "min", "ho", "bị", "nghi", "lấy", "sụn", "tai", "nâng", "mũi", "theo", "tờ", "apple", "daily", "của", "đài", "loan", "ba nghìn bẩy mươi", "lee", "min", "ho", "đã", "có", "âm mười chín nghìn không trăm bảy chín phẩy hai một bốn bảy", "năm", "hoạt", "động", "trong", "ngành", "giải", "trí", "từ", "khi", "còn", "là", "học", "sinh", "trung", "học", "sau", "thành", "công", "của", "vườn", "sao", "băng", "thì", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "và", "trở", "thành", "hot", "boy", "số", "năm triệu bảy trăm sáu mươi ngàn tám trăm", "của", "màn", "ảnh", "hàn", "tuy", "nhiên", "không", "chỉ", "thay", "đổi", "về", "vị", "trí", "vẻ", "ngoài", "của", "lee", "min", "ho", "cũng", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "đáng", "ngờ", "apple", "daily", "khẳng", "định", "chàng", "tài", "tử", "điển", "trai", "xứ", "hàn", "đã", "lấy", "sụn", "tai", "để", "nâng", "mũi", "nhằm", "cải", "thiện", "ngoại", "hình", "bằng", "chứng", "được", "apple", "daily", "đưa", "ra", "là", "một", "vết", "lẹm", "đáng", "ngờ", "trên", "tai", "trái", "phần", "lớn", "đều", "cho", "rằng", "dù", "lee", "min", "ho", "có", "dao", "kéo", "đó", "cũng", "không", "phải", "là", "lạm", "dụng", "bởi", "về", "cơ", "bản", "anh", "không", "khác", "nhiều", "so", "với", "thời", "trẻ", "lee", "min", "ho", "xưa", "và", "nay", "và", "phần", "tai", "bị", "âm một trăm đi ốp trên xen ti mét", "lẹm", "một", "cách", "đáng", "ngờ", "lee", "min", "ho", "điển", "trai", "của", "hiện", "tại" ]
[ "lee", "min", "ho", "bị", "nghi", "lấy", "sụn", "tai", "nâng", "mũi", "theo", "tờ", "apple", "daily", "của", "đài", "loan", "3070", "lee", "min", "ho", "đã", "có", "-19.079,2147", "năm", "hoạt", "động", "trong", "ngành", "giải", "trí", "từ", "khi", "còn", "là", "học", "sinh", "trung", "học", "sau", "thành", "công", "của", "vườn", "sao", "băng", "thì", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "và", "trở", "thành", "hot", "boy", "số", "5.760.800", "của", "màn", "ảnh", "hàn", "tuy", "nhiên", "không", "chỉ", "thay", "đổi", "về", "vị", "trí", "vẻ", "ngoài", "của", "lee", "min", "ho", "cũng", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "đáng", "ngờ", "apple", "daily", "khẳng", "định", "chàng", "tài", "tử", "điển", "trai", "xứ", "hàn", "đã", "lấy", "sụn", "tai", "để", "nâng", "mũi", "nhằm", "cải", "thiện", "ngoại", "hình", "bằng", "chứng", "được", "apple", "daily", "đưa", "ra", "là", "một", "vết", "lẹm", "đáng", "ngờ", "trên", "tai", "trái", "phần", "lớn", "đều", "cho", "rằng", "dù", "lee", "min", "ho", "có", "dao", "kéo", "đó", "cũng", "không", "phải", "là", "lạm", "dụng", "bởi", "về", "cơ", "bản", "anh", "không", "khác", "nhiều", "so", "với", "thời", "trẻ", "lee", "min", "ho", "xưa", "và", "nay", "và", "phần", "tai", "bị", "-100 điôp/cm", "lẹm", "một", "cách", "đáng", "ngờ", "lee", "min", "ho", "điển", "trai", "của", "hiện", "tại" ]
[ "avg", "chọn", "công", "ty", "của", "anh", "cung", "cấp", "phần", "mềm", "tính", "cước", "công", "ty", "cổ", "phần", "nghe", "nhìn", "toàn", "cầu", "audio", "visual", "global", "jsc", "avg", "cho", "biết", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "hai triệu hai trăm hai mốt nghìn chín trăm bảy mươi", "với", "công", "ty", "crm.com", "một", "công", "ty", "của", "vương", "ích u đê đờ xuộc i hát mờ i nờ trừ hai không không", "quốc", "anh", "có", "một không bốn không không bảy trừ a a nờ ngang", "trụ", "sở", "ở", "luân", "đôn", "theo", "đó", "crm.com", "sẽ", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "tính", "cước", "và", "quản", "lý", "thuê", "bao", "bsms", "đại", "diện", "hai", "công", "ty", "trong", "lễ", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "hệ", "thống", "bsms", "sẽ", "giúp", "cho", "avg", "quản", "lý", "toàn", "bộ", "quy", "trình", "kinh", "doanh", "một", "cách", "đồng", "nhất", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "sáu trăm mười nhăm ngàn hai trăm chín tám", "quốc", "bao", "gồm", "con", "người", "của", "avg", "các", "đối", "tác", "các", "hoạt", "động", "từ", "tiếp", "thị", "cho", "đến", "phân", "phối", "bán", "hàng", "lắp", "đặt", "sửa", "chữa", "thanh", "toán", "và", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "là", "một", "hệ", "thống", "gạch chéo hai không ba xuộc tám không không", "có", "tính", "linh", "động", "và", "tự", "động", "hóa", "cao", "bsms", "sẽ", "góp", "phần", "giúp", "cho", "avg", "triển", "khai", "các", "dịch", "vụ", "đến", "với", "khách", "hàng", "được", "nhanh", "chóng", "thuận", "tiện", "giúp", "avg", "chăm", "sóc", "các", "khách", "hàng", "của", "mình", "một", "cách", "tốt", "nhất", "bên", "cạnh", "đó", "bsms", "cũng", "giúp", "cho", "avg", "hiểu", "khách", "hàng", "của", "mình", "hơn", "vì", "mọi", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "các", "giao", "dịch", "ý", "kiến", "góp", "ý", "cho", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "quá", "trình", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "v.v", "đều", "được", "bsms", "lưu", "lại", "những", "thông", "tin", "này", "giúp", "avg", "đưa", "ra", "được", "những", "hỗ", "trợ", "kịp", "thời", "cho", "khách", "hàng", "đưa", "ra", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "với", "mục", "đích", "chăm", "sóc", "hai trăm lẻ sáu một nghìn mười gờ dê a đờ ca", "khách", "hàng", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "thuận", "tiện", "khi", "hệ", "thống", "tính", "cước", "và", "quản", "lý", "thuê", "bao", "bsms", "đã", "được", "triển", "khai", "một", "cách", "đồng", "bộ", "khách", "hàng", "của", "avg", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "một", "cổng", "giao", "tiếp", "điện", "tử", "cho", "phép", "họ", "tự", "quản", "lý", "và", "theo", "dõi", "thông", "tin", "về", "dịch", "vụ", "mình", "đang", "dùng", "web", "self", "care", "services", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "trực", "tuyến", "như", "như", "đăng", "ký", "gói", "kênh", "mới", "thanh", "toán", "tiền", "dịch", "vụ", "để", "đi", "đến", "lựa", "chọn", "crm.com", "là", "đơn", "vị", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "bsms", "avg", "đã", "có", "quá", "trình", "hơn", "năm triệu không ngàn ba trăm chín mươi chín", "năm", "nghiên", "cứu", "tìm", "kiếm", "làm", "việc", "với", "hàng", "chục", "đối", "tác", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "từ", "cả", "châu", "á", "châu", "âu", "và", "châu", "mỹ", "đồng", "thời", "vận", "hành", "thử", "nhiều", "phần", "mềm", "khác", "nhau", "để", "chọn", "ra", "nhà", "cung", "sáu ngàn hai trăm năm mươi phẩy không hai bốn sáu độ ca", "cấp", "phù", "hợp", "nhất", "crm.com", "là", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "uy", "tín", "cho", "nhiều", "công", "ty", "kinh", "doanh", "âm năm ngàn chín trăm hai mươi chấm ba chín yến", "trong", "lĩnh", "vực", "truyền", "hình", "và", "các", "công", "ty", "viễn", "thông", "tại", "châu", "âu", "và", "châu", "phi", "cùng", "chia", "sẻ", "triết", "lý", "kinh", "doanh", "đặt", "ưu", "tiên", "cao", "cho", "những", "dịch", "vụ", "hậu", "mãi", "crm.com", "và", "avg", "cuối", "cùng", "đã", "tìm", "được", "tiếng", "nói", "chung", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "nguyễn", "quang", "huy", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "bốn trăm hai mươi xen ti mét", "cổ", "phần", "nghe", "nhìn", "toàn", "cầu", "cho", "biết", "lãnh", "đạo", "của", "avg", "xác", "định", "ưu", "tiên", "cao", "cho", "việc", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "quản", "trị", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "cùng", "với", "việc", "khai", "trương", "trung", "tâm", "giám", "sát", "và", "điều", "độ", "vận", "hành", "mạng", "từ", "xa", "nhà cung cấp", "vào", "ngày tám và ngày một tháng tám", "vừa", "qua", "việc", "lựa", "chọn", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "bsms", "là", "một", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "của", "avg", "trong", "việc", "tạo", "ra", "một", "hệ", "thống", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "tốt", "nhất", "cho", "người", "xem", "truyền", "hình", "tại", "việt", "nam", "phù", "hợp", "với", "những", "mục", "tiêu", "mà", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "bẩy trăm sáu năm nghìn một trăm hai sáu", "ty", "đã", "đặt", "ra" ]
[ "avg", "chọn", "công", "ty", "của", "anh", "cung", "cấp", "phần", "mềm", "tính", "cước", "công", "ty", "cổ", "phần", "nghe", "nhìn", "toàn", "cầu", "audio", "visual", "global", "jsc", "avg", "cho", "biết", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "2.221.970", "với", "công", "ty", "crm.com", "một", "công", "ty", "của", "vương", "xudđ/yhmyn-200", "quốc", "anh", "có", "104007-aan-", "trụ", "sở", "ở", "luân", "đôn", "theo", "đó", "crm.com", "sẽ", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "tính", "cước", "và", "quản", "lý", "thuê", "bao", "bsms", "đại", "diện", "hai", "công", "ty", "trong", "lễ", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "hệ", "thống", "bsms", "sẽ", "giúp", "cho", "avg", "quản", "lý", "toàn", "bộ", "quy", "trình", "kinh", "doanh", "một", "cách", "đồng", "nhất", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "615.298", "quốc", "bao", "gồm", "con", "người", "của", "avg", "các", "đối", "tác", "các", "hoạt", "động", "từ", "tiếp", "thị", "cho", "đến", "phân", "phối", "bán", "hàng", "lắp", "đặt", "sửa", "chữa", "thanh", "toán", "và", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "là", "một", "hệ", "thống", "/203/800", "có", "tính", "linh", "động", "và", "tự", "động", "hóa", "cao", "bsms", "sẽ", "góp", "phần", "giúp", "cho", "avg", "triển", "khai", "các", "dịch", "vụ", "đến", "với", "khách", "hàng", "được", "nhanh", "chóng", "thuận", "tiện", "giúp", "avg", "chăm", "sóc", "các", "khách", "hàng", "của", "mình", "một", "cách", "tốt", "nhất", "bên", "cạnh", "đó", "bsms", "cũng", "giúp", "cho", "avg", "hiểu", "khách", "hàng", "của", "mình", "hơn", "vì", "mọi", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "các", "giao", "dịch", "ý", "kiến", "góp", "ý", "cho", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "quá", "trình", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "v.v", "đều", "được", "bsms", "lưu", "lại", "những", "thông", "tin", "này", "giúp", "avg", "đưa", "ra", "được", "những", "hỗ", "trợ", "kịp", "thời", "cho", "khách", "hàng", "đưa", "ra", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "với", "mục", "đích", "chăm", "sóc", "2061010gdađk", "khách", "hàng", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "thuận", "tiện", "khi", "hệ", "thống", "tính", "cước", "và", "quản", "lý", "thuê", "bao", "bsms", "đã", "được", "triển", "khai", "một", "cách", "đồng", "bộ", "khách", "hàng", "của", "avg", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "một", "cổng", "giao", "tiếp", "điện", "tử", "cho", "phép", "họ", "tự", "quản", "lý", "và", "theo", "dõi", "thông", "tin", "về", "dịch", "vụ", "mình", "đang", "dùng", "web", "self", "care", "services", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "trực", "tuyến", "như", "như", "đăng", "ký", "gói", "kênh", "mới", "thanh", "toán", "tiền", "dịch", "vụ", "để", "đi", "đến", "lựa", "chọn", "crm.com", "là", "đơn", "vị", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "bsms", "avg", "đã", "có", "quá", "trình", "hơn", "5.000.399", "năm", "nghiên", "cứu", "tìm", "kiếm", "làm", "việc", "với", "hàng", "chục", "đối", "tác", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "từ", "cả", "châu", "á", "châu", "âu", "và", "châu", "mỹ", "đồng", "thời", "vận", "hành", "thử", "nhiều", "phần", "mềm", "khác", "nhau", "để", "chọn", "ra", "nhà", "cung", "6250,0246 ok", "cấp", "phù", "hợp", "nhất", "crm.com", "là", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "uy", "tín", "cho", "nhiều", "công", "ty", "kinh", "doanh", "-5920.39 yến", "trong", "lĩnh", "vực", "truyền", "hình", "và", "các", "công", "ty", "viễn", "thông", "tại", "châu", "âu", "và", "châu", "phi", "cùng", "chia", "sẻ", "triết", "lý", "kinh", "doanh", "đặt", "ưu", "tiên", "cao", "cho", "những", "dịch", "vụ", "hậu", "mãi", "crm.com", "và", "avg", "cuối", "cùng", "đã", "tìm", "được", "tiếng", "nói", "chung", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "nguyễn", "quang", "huy", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "420 cm", "cổ", "phần", "nghe", "nhìn", "toàn", "cầu", "cho", "biết", "lãnh", "đạo", "của", "avg", "xác", "định", "ưu", "tiên", "cao", "cho", "việc", "xây", "dựng", "và", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "quản", "trị", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "cùng", "với", "việc", "khai", "trương", "trung", "tâm", "giám", "sát", "và", "điều", "độ", "vận", "hành", "mạng", "từ", "xa", "nhà cung cấp", "vào", "ngày 8 và ngày 1 tháng 8", "vừa", "qua", "việc", "lựa", "chọn", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "phần", "mềm", "cho", "hệ", "thống", "bsms", "là", "một", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "của", "avg", "trong", "việc", "tạo", "ra", "một", "hệ", "thống", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "tốt", "nhất", "cho", "người", "xem", "truyền", "hình", "tại", "việt", "nam", "phù", "hợp", "với", "những", "mục", "tiêu", "mà", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "765.126", "ty", "đã", "đặt", "ra" ]
[ "vef.vn", "lo", "sợ", "thực", "phẩm", "bẩn", "lọt", "vào", "bữa", "cơm", "gia", "đình", "không", "ít", "bà", "nội", "trợ", "thành", "phố", "rỉ", "tai", "đua", "nhau", "săn", "tìm", "tỉ số một mười sáu", "các", "nguồn", "thực", "phẩm", "quê", "để", "đảm", "bảo", "bữa", "ăn", "sạch", "cho", "gia", "đình", "chị", "cho", "biết", "hoa", "quả", "bây", "giờ", "gia", "đình", "thường", "ăn", "là", "chuối", "bưởi", "ổi", "hay", "đu", "đủ", "là", "những", "thứ", "dân", "mình", "tự", "trồng", "ăn", "vừa", "lành", "lại", "chứa", "nhiều", "vitamin", "chị", "ngân", "nhân", "viên", "fpt", "cầu", "giấy", "cho", "biết", "ở", "trên", "mạng", "nội", "bộ", "của", "công", "ty", "chị", "có", "hẳn", "một", "mục", "bày", "bán", "các", "sản", "phẩm", "của", "nhân", "viên", "công", "ty", "chị", "kể", "lên", "các", "gian", "hàng", "online", "của", "công", "ty", "chẳng", "thiếu", "thứ", "gì", "từ", "rau", "hoa", "quả", "gạo", "gà", "giò", "bánh", "đa", "miến", "đều", "từ", "nguồn", "hàng", "ở", "quê", "gửi", "lên", "ai", "có", "nhu", "cầu", "chỉ", "cần", "đặt", "trước", "là", "có", "hàng", "đảm", "bảo", "mang", "đến", "tận", "phòng", "bác", "hà", "ở", "ngõ", "hai không không trừ ba nghìn ngang vê kép lờ e nờ ích xoẹt i rờ giây bê i", "đường", "mỹ", "đình", "từ", "liêm", "người", "thường", "xuyên", "dậy", "sớm", "đi", "chợ", "ngày ba mươi tháng hai", "mỹ", "đình", "cho", "biết" ]
[ "vef.vn", "lo", "sợ", "thực", "phẩm", "bẩn", "lọt", "vào", "bữa", "cơm", "gia", "đình", "không", "ít", "bà", "nội", "trợ", "thành", "phố", "rỉ", "tai", "đua", "nhau", "săn", "tìm", "tỉ số 1 - 16", "các", "nguồn", "thực", "phẩm", "quê", "để", "đảm", "bảo", "bữa", "ăn", "sạch", "cho", "gia", "đình", "chị", "cho", "biết", "hoa", "quả", "bây", "giờ", "gia", "đình", "thường", "ăn", "là", "chuối", "bưởi", "ổi", "hay", "đu", "đủ", "là", "những", "thứ", "dân", "mình", "tự", "trồng", "ăn", "vừa", "lành", "lại", "chứa", "nhiều", "vitamin", "chị", "ngân", "nhân", "viên", "fpt", "cầu", "giấy", "cho", "biết", "ở", "trên", "mạng", "nội", "bộ", "của", "công", "ty", "chị", "có", "hẳn", "một", "mục", "bày", "bán", "các", "sản", "phẩm", "của", "nhân", "viên", "công", "ty", "chị", "kể", "lên", "các", "gian", "hàng", "online", "của", "công", "ty", "chẳng", "thiếu", "thứ", "gì", "từ", "rau", "hoa", "quả", "gạo", "gà", "giò", "bánh", "đa", "miến", "đều", "từ", "nguồn", "hàng", "ở", "quê", "gửi", "lên", "ai", "có", "nhu", "cầu", "chỉ", "cần", "đặt", "trước", "là", "có", "hàng", "đảm", "bảo", "mang", "đến", "tận", "phòng", "bác", "hà", "ở", "ngõ", "200-3000-wlenx/irjbi", "đường", "mỹ", "đình", "từ", "liêm", "người", "thường", "xuyên", "dậy", "sớm", "đi", "chợ", "ngày 30/2", "mỹ", "đình", "cho", "biết" ]
[ "không", "còn", "người", "việt", "nào", "đang", "bị", "án", "tử", "tại", "indonesia", "thanh niên online", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "jakarta", "cho", "hay", "ngoài", "trần", "thị", "bích", "hạnh", "bị", "tử", "hình", "hôm", "chín triệu năm trăm tám mươi tám ngàn sáu trăm tám mươi sáu", "hiện", "không", "có", "người", "việt", "nào", "đang", "bị", "án", "tử", "tại", "indonesia", "ngày mười chín tháng mười", "nhân", "viên", "nhà", "tù", "semarang", "cầm", "ảnh", "của", "trần", "thị", "bích", "hạnh", "khi", "được", "hỏi", "về", "nguyện", "vọng", "bà", "hạnh", "nói", "rằng", "chỉ", "mong", "được", "tử", "hình", "tại", "quê", "hương", "việt", "nam", "ảnh", "chụp", "trang", "facebook", "của", "jakarta", "globe", "bà", "hạnh", "vòng ba mươi hai mươi bốn", "tuổi", "bị", "bắt", "khi", "đến", "sân", "bay", "adi", "soemarmo", "ở", "thành", "phố", "solo", "tỉnh", "trung", "java", "trên", "một", "chuyến", "bay", "của", "hãng", "airasia", "khởi", "hành", "từ", "thủ", "đô", "kuala", "lumpur", "malaysia", "với", "chín tám đề xi ben", "hàng", "đá", "methamphetamine", "trong", "người", "trị", "giá", "khoảng", "âm một ngàn bảy trăm mười tám phẩy năm năm sáu đô la", "tờ", "jakarta", "globe", "cho", "hay", "đó", "là", "lần", "thứ", "hai chín sáu một năm bẩy tám sáu bẩy hai", "bà", "hạnh", "mang", "ma", "túy", "vào", "indonesia", "chín trăm bẩy mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi lăm", "lần", "trước", "đều", "trót", "lọt", "tòa", "án", "huyện", "boyolali", "tỉnh", "trung", "java", "kết", "bà", "hạnh", "án", "tử", "hình", "mười chín giờ năm mươi tám", "bà", "hạnh", "cùng", "một", "phụ", "nữ", "indonesia", "và", "ba triệu hai trăm năm mươi nghìn", "người", "đàn", "ông", "khác", "từ", "tám ngàn sáu trăm linh bốn phẩy hai trăm tám mươi tám năm", "brazil", "malawi", "nigeria", "và", "hà", "lan", "đã", "bị", "xử", "bắn", "rạng", "ngày hai lăm tháng một", "sau", "khi", "tổng", "thống", "indonesia", "joko", "widodo", "bác", "đơn", "xin", "khoan", "hồng", "của", "họ", "vào", "sáu giờ hai chín phút năm giây", "trao", "đổi", "với", "thanh", "niên", "online", "ngày hai mươi và ngày sáu", "bí", "thư", "thứ", "bốn trăm hai mươi tám ngàn ba trăm bảy mươi bốn", "phụ", "trách", "bảo", "hộ", "công", "dân", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "jakarta", "ông", "đoàn", "văn", "nam", "cho", "biết", "sau", "trường", "hợp", "bà", "hạnh", "hằng", "năm", "vẫn", "có", "một", "số", "trường", "hợp", "người", "việt", "bị", "bắt", "vì", "tội", "danh", "ma", "túy", "ông", "nam", "cũng", "cho", "biết", "bà", "hạnh", "có", "chồng", "con", "ở", "quê", "nhà", "hà", "nội", "đã", "trải", "qua", "tám sáu", "phiên", "tòa", "báo", "jakarta", "post", "cho", "hay", "hiện", "nay", "indonesia", "đang", "giam", "giữ", "trên", "bốn ngàn không trăm bốn mươi", "tử", "tù", "trong", "đó", "phần", "lớn", "phạm", "tội", "ma", "túy", "và", "ba trăm ngang i vờ o gi tờ đờ dét", "số", "đó", "là", "người", "nước", "ngoài", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "không", "khoan", "dung", "cho", "bất", "kì", "ai", "trong", "số", "hai ngàn một trăm bốn mươi mốt", "tử", "tù", "tội", "ma", "túy", "hiện", "tại", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "công", "tố", "muhammad", "prasetyo", "cho", "hay", "sẽ", "có", "đợt", "hành", "quyết", "tiếp", "theo", "trong", "năm", "nay", "và", "mỗi", "năm", "sẽ", "có", "khoảng", "chín trên chín", "người", "bị", "tử", "hình", "báo", "này", "cũng", "cho", "âm bốn mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi nhăm phẩy sáu chín năm chín", "biết", "lệnh", "thi", "hành", "án", "vào", "quý một", "đã", "được", "truyền", "xuống", "các", "trại", "giam", "để", "thông", "báo", "cho", "các", "tử", "tù", "và", "thông", "báo", "đến", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "của", "những", "quốc", "gia", "có", "công", "dân", "bị", "thi", "hành", "án", "vào", "ngày mười lăm tháng mười năm một nghìn một trăm lẻ sáu", "sau", "khi", "có", "công", "hàm", "thông", "báo", "từ", "bộ", "ngoại", "giao", "indonesia", "sứ", "quán", "việt", "nam", "đã", "cử", "người", "tới", "nhà", "tù", "semarang", "thăm", "lãnh", "sự", "bà", "hạnh", "tử", "tù", "trần", "thị", "sáu hai", "bích", "hạnh", "bị", "bắn", "tại", "huyện", "boyolali", "trước", "khi", "bị", "hành", "quyết", "bà", "hạnh", "đề", "nghị", "được", "cởi", "trói", "khi", "bị", "bắn", "ảnh", "solopos", "trong", "khi", "đó", "đại", "sứ", "nguyễn", "xuân", "thủy", "đã", "chuyển", "thư", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "tới", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "xin", "giảm", "án", "cho", "bà", "hạnh", "đồng", "thời", "cùng", "đại", "sứ", "các", "nước", "có", "công", "dân", "bị", "án", "tử", "hình", "đợt", "này", "như", "hà", "lan", "brazil", "vận", "động", "bộ", "ngoại", "giao", "indonesia", "xin", "hoãn", "thi", "hành", "án", "gia", "đình", "bà", "hạnh", "ở", "hà", "nội", "đã", "được", "sứ", "quán", "thông", "báo", "về", "việc", "hành", "quyết", "tuy", "nhiên", "họ", "rất", "nghèo", "nên", "không", "có", "điều", "kiện", "sang", "indonesia", "thăm", "ông", "nói", "thêm", "bà", "hạnh", "đã", "bị", "xử", "bắn", "khoảng", "mồng chín ngày hai mốt tháng ba", "ngày mười năm", "tại", "huyện", "boyolali", "gần", "như", "cùng", "thời", "điểm", "hành", "quyết", "hiệu số hai mươi chín hai mươi ba", "người", "còn", "lại", "gần", "nhà", "tù", "trên", "đảo", "nusa", "kambangan", "thuộc", "huyện", "cilacap", "sáu triệu bốn trăm ngàn sáu mươi", "cùng", "tỉnh", "trung", "java", "phát", "ngôn", "viên", "văn", "phòng", "công", "tố", "tony", "spontana", "cho", "biết", "trước", "lúc", "bị", "hành", "quyết", "bà", "hạnh", "yêu", "cầu", "được", "cởi", "trói", "khi", "bị", "bắn", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "hạnh", "thi", "thể", "bà", "đã", "được", "hỏa", "táng", "ngay", "lập", "tức", "và", "được", "chôn", "trong", "hôm", "qua", "tại", "nghĩa", "trang", "kedungmundu", "ở", "semarang", "ngay", "bên", "cạnh", "mộ", "của", "vị", "mục", "sư", "từng", "giảng", "đạo", "cho", "bà", "thông", "tấn", "xã", "antara", "cho", "hay" ]
[ "không", "còn", "người", "việt", "nào", "đang", "bị", "án", "tử", "tại", "indonesia", "thanh niên online", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "jakarta", "cho", "hay", "ngoài", "trần", "thị", "bích", "hạnh", "bị", "tử", "hình", "hôm", "9.588.686", "hiện", "không", "có", "người", "việt", "nào", "đang", "bị", "án", "tử", "tại", "indonesia", "ngày 19/10", "nhân", "viên", "nhà", "tù", "semarang", "cầm", "ảnh", "của", "trần", "thị", "bích", "hạnh", "khi", "được", "hỏi", "về", "nguyện", "vọng", "bà", "hạnh", "nói", "rằng", "chỉ", "mong", "được", "tử", "hình", "tại", "quê", "hương", "việt", "nam", "ảnh", "chụp", "trang", "facebook", "của", "jakarta", "globe", "bà", "hạnh", "vòng 30 - 24", "tuổi", "bị", "bắt", "khi", "đến", "sân", "bay", "adi", "soemarmo", "ở", "thành", "phố", "solo", "tỉnh", "trung", "java", "trên", "một", "chuyến", "bay", "của", "hãng", "airasia", "khởi", "hành", "từ", "thủ", "đô", "kuala", "lumpur", "malaysia", "với", "98 db", "hàng", "đá", "methamphetamine", "trong", "người", "trị", "giá", "khoảng", "-1718,556 $", "tờ", "jakarta", "globe", "cho", "hay", "đó", "là", "lần", "thứ", "2961578672", "bà", "hạnh", "mang", "ma", "túy", "vào", "indonesia", "972.265", "lần", "trước", "đều", "trót", "lọt", "tòa", "án", "huyện", "boyolali", "tỉnh", "trung", "java", "kết", "bà", "hạnh", "án", "tử", "hình", "19h58", "bà", "hạnh", "cùng", "một", "phụ", "nữ", "indonesia", "và", "3.250.000", "người", "đàn", "ông", "khác", "từ", "8604,288 năm", "brazil", "malawi", "nigeria", "và", "hà", "lan", "đã", "bị", "xử", "bắn", "rạng", "ngày 25/1", "sau", "khi", "tổng", "thống", "indonesia", "joko", "widodo", "bác", "đơn", "xin", "khoan", "hồng", "của", "họ", "vào", "6:29:5", "trao", "đổi", "với", "thanh", "niên", "online", "ngày 20 và ngày 6", "bí", "thư", "thứ", "428.374", "phụ", "trách", "bảo", "hộ", "công", "dân", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "jakarta", "ông", "đoàn", "văn", "nam", "cho", "biết", "sau", "trường", "hợp", "bà", "hạnh", "hằng", "năm", "vẫn", "có", "một", "số", "trường", "hợp", "người", "việt", "bị", "bắt", "vì", "tội", "danh", "ma", "túy", "ông", "nam", "cũng", "cho", "biết", "bà", "hạnh", "có", "chồng", "con", "ở", "quê", "nhà", "hà", "nội", "đã", "trải", "qua", "86", "phiên", "tòa", "báo", "jakarta", "post", "cho", "hay", "hiện", "nay", "indonesia", "đang", "giam", "giữ", "trên", "4040", "tử", "tù", "trong", "đó", "phần", "lớn", "phạm", "tội", "ma", "túy", "và", "300-yvojtđz", "số", "đó", "là", "người", "nước", "ngoài", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "không", "khoan", "dung", "cho", "bất", "kì", "ai", "trong", "số", "2141", "tử", "tù", "tội", "ma", "túy", "hiện", "tại", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "công", "tố", "muhammad", "prasetyo", "cho", "hay", "sẽ", "có", "đợt", "hành", "quyết", "tiếp", "theo", "trong", "năm", "nay", "và", "mỗi", "năm", "sẽ", "có", "khoảng", "9 / 9", "người", "bị", "tử", "hình", "báo", "này", "cũng", "cho", "-46.255,6959", "biết", "lệnh", "thi", "hành", "án", "vào", "quý 1", "đã", "được", "truyền", "xuống", "các", "trại", "giam", "để", "thông", "báo", "cho", "các", "tử", "tù", "và", "thông", "báo", "đến", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "của", "những", "quốc", "gia", "có", "công", "dân", "bị", "thi", "hành", "án", "vào", "ngày 15/10/1106", "sau", "khi", "có", "công", "hàm", "thông", "báo", "từ", "bộ", "ngoại", "giao", "indonesia", "sứ", "quán", "việt", "nam", "đã", "cử", "người", "tới", "nhà", "tù", "semarang", "thăm", "lãnh", "sự", "bà", "hạnh", "tử", "tù", "trần", "thị", "62", "bích", "hạnh", "bị", "bắn", "tại", "huyện", "boyolali", "trước", "khi", "bị", "hành", "quyết", "bà", "hạnh", "đề", "nghị", "được", "cởi", "trói", "khi", "bị", "bắn", "ảnh", "solopos", "trong", "khi", "đó", "đại", "sứ", "nguyễn", "xuân", "thủy", "đã", "chuyển", "thư", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "tới", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "xin", "giảm", "án", "cho", "bà", "hạnh", "đồng", "thời", "cùng", "đại", "sứ", "các", "nước", "có", "công", "dân", "bị", "án", "tử", "hình", "đợt", "này", "như", "hà", "lan", "brazil", "vận", "động", "bộ", "ngoại", "giao", "indonesia", "xin", "hoãn", "thi", "hành", "án", "gia", "đình", "bà", "hạnh", "ở", "hà", "nội", "đã", "được", "sứ", "quán", "thông", "báo", "về", "việc", "hành", "quyết", "tuy", "nhiên", "họ", "rất", "nghèo", "nên", "không", "có", "điều", "kiện", "sang", "indonesia", "thăm", "ông", "nói", "thêm", "bà", "hạnh", "đã", "bị", "xử", "bắn", "khoảng", "mồng 9 ngày 21 tháng 3", "ngày 15", "tại", "huyện", "boyolali", "gần", "như", "cùng", "thời", "điểm", "hành", "quyết", "hiệu số 29 - 23", "người", "còn", "lại", "gần", "nhà", "tù", "trên", "đảo", "nusa", "kambangan", "thuộc", "huyện", "cilacap", "6.400.060", "cùng", "tỉnh", "trung", "java", "phát", "ngôn", "viên", "văn", "phòng", "công", "tố", "tony", "spontana", "cho", "biết", "trước", "lúc", "bị", "hành", "quyết", "bà", "hạnh", "yêu", "cầu", "được", "cởi", "trói", "khi", "bị", "bắn", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "hạnh", "thi", "thể", "bà", "đã", "được", "hỏa", "táng", "ngay", "lập", "tức", "và", "được", "chôn", "trong", "hôm", "qua", "tại", "nghĩa", "trang", "kedungmundu", "ở", "semarang", "ngay", "bên", "cạnh", "mộ", "của", "vị", "mục", "sư", "từng", "giảng", "đạo", "cho", "bà", "thông", "tấn", "xã", "antara", "cho", "hay" ]
[ "tổng", "sắp", "huy", "chương", "sea", "games", "mười đến mười một", "bắn", "cung", "karate", "tỏa", "sáng", "bắn", "cung", "việt", "nam", "bất", "ngờ", "giành", "được", "ba lăm ngàn chín trăm mười tám phẩy không không bốn trăm tám mươi", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "trong", "khi", "đó", "tuyển", "karate", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "mang", "về", "âm bảy mươi năm chấm chín tám", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "trưa", "và", "mười sáu giờ", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "gặt", "hái", "được", "nhiều", "thành", "công", "tại", "ngày mười và ngày mồng bẩy", "đấu", "trường", "sea", "games", "tám triệu năm mươi tư nghìn bảy trăm tám mươi", "qua", "đó", "đứng", "vững", "ở", "vị", "trí", "thứ", "giai đoạn bảy không", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "cộng hai chín hai ba bốn hai bảy sáu năm hai năm", "huy", "chương", "vàng", "sau", "thành", "công", "của", "phạm", "thị", "thu", "trang", "phạm", "thị", "huệ", "ở", "bộ", "môn", "điền", "kinh", "quý hai", "bắn", "cung", "việt", "nam", "bất", "ngờ", "giành", "được", "ba tám chấm bốn mươi bốn", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "lộc", "thị", "đào", "đỗ", "thị", "ánh", "nguyệt", "nguyễn", "thị", "phương", "cung", "một ngàn sáu mươi", "dây", "đồng", "đội", "nữ", "lộc", "thị", "đào", "nguyễn", "hoàng", "phi", "vũ", "cung", "ba", "dây", "đôi", "nam", "nữ", "lộc", "thị", "đào", "cung", "hai ngàn", "dây", "cá", "nhân", "nữ", "tuyển", "karate", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "mang", "về", "bốn trăm lẻ sáu nghìn", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "của", "nguyễn", "thanh", "duy", "kumite", "hạng", "cân", "dưới", "âm ba ngàn ba trăm bốn mươi năm chấm bốn năm bẩy sào", "nam", "nguyễn", "thị", "phương", "lưu", "thị", "thu", "uyên", "lê", "thị", "khánh", "vy", "karate", "đồng", "đội", "nữ", "trong", "khi", "đó", "vận động viên", "ngô", "đình", "nại", "giành", "được", "huy", "chương", "vàng", "ở", "môn", "billards", "nội", "dung", "carom", "bốn ngàn", "băng" ]
[ "tổng", "sắp", "huy", "chương", "sea", "games", "10 - 11", "bắn", "cung", "karate", "tỏa", "sáng", "bắn", "cung", "việt", "nam", "bất", "ngờ", "giành", "được", "35.918,00480", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "trong", "khi", "đó", "tuyển", "karate", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "mang", "về", "-75.98", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "trưa", "và", "16h", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "gặt", "hái", "được", "nhiều", "thành", "công", "tại", "ngày 10 và ngày mồng 7", "đấu", "trường", "sea", "games", "8.054.780", "qua", "đó", "đứng", "vững", "ở", "vị", "trí", "thứ", "giai đoạn 7 - 0", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "+29234276525", "huy", "chương", "vàng", "sau", "thành", "công", "của", "phạm", "thị", "thu", "trang", "phạm", "thị", "huệ", "ở", "bộ", "môn", "điền", "kinh", "quý 2", "bắn", "cung", "việt", "nam", "bất", "ngờ", "giành", "được", "38.44", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "lộc", "thị", "đào", "đỗ", "thị", "ánh", "nguyệt", "nguyễn", "thị", "phương", "cung", "1060", "dây", "đồng", "đội", "nữ", "lộc", "thị", "đào", "nguyễn", "hoàng", "phi", "vũ", "cung", "3", "dây", "đôi", "nam", "nữ", "lộc", "thị", "đào", "cung", "2000", "dây", "cá", "nhân", "nữ", "tuyển", "karate", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "mang", "về", "406.000", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "của", "nguyễn", "thanh", "duy", "kumite", "hạng", "cân", "dưới", "-3345.457 sào", "nam", "nguyễn", "thị", "phương", "lưu", "thị", "thu", "uyên", "lê", "thị", "khánh", "vy", "karate", "đồng", "đội", "nữ", "trong", "khi", "đó", "vận động viên", "ngô", "đình", "nại", "giành", "được", "huy", "chương", "vàng", "ở", "môn", "billards", "nội", "dung", "carom", "4000", "băng" ]
[ "cách", "phối", "sneakers", "với", "mọi", "loại", "trang", "phục", "không ba tám ba tám sáu không ba tám chín chín hai", "cách", "kết", "hợp", "với", "trang", "phục", "hai hai tháng năm", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "bạn", "tận", "dụng", "triệt", "để", "đôi", "sneakers", "của", "mình", "sneakers", "hoàn", "toàn", "ăn", "rơ", "với", "mọi", "kiểu", "trang", "phục", "những", "người", "mẫu", "này", "chính", "là", "bằng", "chứng", "cho", "việc", "bạn", "chẳng", "cần", "một", "đôi", "giày", "thiết", "kế", "đắt", "tiền", "để", "trông", "thật", "ổn", "với", "sneakers", "nike", "reebok", "adidasvà", "converse", "là", "những", "lựa", "chọn", "vô", "cùng", "phải", "chăng", "với", "mức", "giá", "dưới", "một ngàn một trăm bốn sáu", "đô", "la", "mang", "lại", "nét", "khỏe", "khoắn", "cá", "tính", "và", "hiện", "đại", "sneakers", "là", "mẫu", "giày", "được", "lòng", "của", "rất", "nhiều", "tín", "đồ", "thời", "trang", "trong", "nước", "lẫn", "thế", "giới", "trước", "đây", "sneakers", "thường", "chỉ", "xuất", "hiện", "trong", "những", "phòng", "tập", "gym", "tẻ", "nhạt", "thế", "nhưng", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "chúng", "lại", "là", "loại", "giày", "thời", "trang", "nhất", "có", "thể", "dễ", "dàng", "kết", "hợp", "với", "nhiều", "loại", "trang", "phục", "và", "với", "nhiều", "phong", "cách", "khác", "nhau", "dưới", "đây", "là", "những", "cách", "kết", "hợp", "trang", "phục", "với", "giày", "sneakers", "mà", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "nên", "biết", "năm trăm ba tư nghìn hai trăm sáu ba", "sneakers", "suit", "nếu", "bạn", "muốn", "phối", "sneakers", "với", "một", "bộ", "suit", "họa", "tiết", "hãy", "chú", "ít", "nhất", "một", "màu", "sắc", "trên", "giày", "phải", "tiệp", "màu", "với", "bộ", "cánh", "kiểu", "kết", "hợp", "sneakers", "và", "suit", "mới", "mẻ", "sẽ", "mang", "lại", "vẻ", "thanh", "lịch", "và", "năng", "động", "cho", "người", "mặc", "âm hai mươi hai phẩy chín không", "sneakers", "denim", "vào", "mùa", "này", "hãy", "bỏ", "qua", "những", "đôi", "sneakers", "cổ", "thấp", "khi", "bạn", "đang", "diện", "bộ", "cánh", "denim", "đẹp", "mắt", "thay", "vào", "đó", "sneakers", "da", "lộn", "cổ", "cao", "sẽ", "là", "lựa", "chọn", "hợp", "lý", "cho", "bạn", "tám trăm bẩy mươi sáu ngàn năm trăm sáu mươi bẩy", "sneakers", "trang", "phục", "tối", "giản", "âm hai mươi phẩy tám chín", "sneakers", "phụ", "kiện", "ba nghìn sáu mươi", "sneaker", "trang", "phục", "trắng", "đơn", "sắc", "nếu", "xu", "hướng", "giày", "lông", "không", "hợp", "với", "gu", "thẩm", "mỹ", "của", "bạn", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "kết", "hợp", "với", "những", "đôi", "giày", "lông", "mịn", "hơn", "tương", "tự", "cho", "cùng", "một", "set", "quần", "áo", "set", "đồ", "đơn", "sắc", "trắng", "là", "lựa", "chọn", "hợp", "lý", "tháng mười hai nghìn bảy trăm hai mươi bốn", "cho", "sự", "xuất", "hiện", "của", "đôi", "sneaker", "kim", "loại", "âm bảy mươi sáu nghìn tám mươi tám phẩy năm nghìn hai trăm mười bốn", "sneakers", "áo", "khoác", "bẩy mốt nghìn một trăm bẩy mươi phẩy một bẩy tám không", "sneakers", "đồ", "mặc", "ở", "nhà", "sneakers", "trắng", "sẽ", "mang", "set", "đồ", "của", "bạn", "đi", "từ", "nhà", "ra", "phố", "phối", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "hợp", "mốt", "cùng", "một", "chiếc", "ví", "cầm", "tay", "đơn", "giản", "thường", "ngày", "là", "bạn", "đã", "có", "ngay", "một", "set", "đồ", "đẹp", "mắt", "mười bẩy đến hai mươi", "sneakers", "áo", "giả", "váy", "chín triệu một ngàn hai trăm tám tư", "sneakers", "đầm", "liền", "để", "phối", "sneakers", "với", "đầm", "liền", "hai", "dây", "bạn", "hãy", "khoác", "thêm", "một", "chiếc", "áo", "jean", "oversize", "dáng", "dài", "đẻ", "có", "vẻ", "ngoài", "năng", "động", "hơn", "mix", "kèm", "một", "đôi", "giày", "tennis", "cùng", "tông", "màu", "để", "hoàn", "chỉnh", "set", "đồ", "này", "nhé", "bạn", "chỉ", "cần", "kết", "hợp", "sneakers", "đen", "cổ", "thấp", "với", "đầm", "liền", "màu", "đen", "cùng", "balô", "trắng", "đen", "để", "tạo", "nên", "tổng", "thể", "hợp", "mốt", "này", "không sáu sáu tám ba ba chín một tám bẩy tám một", "sneakers", "áo", "choàng", "robe", "những", "chiếc", "áo", "khoác", "robe", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "áo", "choàng", "tắm", "đã", "làm", "mưa", "làm", "gió", "khắp", "các", "hai ngàn ba trăm ba mươi sáu", "sàn", "diễn", "new", "york", "mùa", "xuân2016", "hãy", "bắt", "kịp", "xu", "hướng", "mới", "nhất", "mùa", "này", "bằng", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "robe", "phiên", "bản", "mùa", "lạnh", "màu", "xanh", "ngọc", "sang", "trọng", "nó", "sẽ", "nâng", "cấp", "set", "đồ", "thường", "ngày", "của", "bạn", "như", "quần", "jean", "mặc", "với", "áo", "thun", "t-shirt", "và", "giày", "tennis", "trắng", "hai triệu ba trăm sáu bẩy nghìn một trăm năm nhăm", "sneakers", "mini", "skirt", "trang", "phục", "phù", "hợp", "nhất", "khi", "xuống", "phố", "hẹn", "hò", "của", "các", "cô", "gái", "chính", "là", "mini", "skirt", "kết", "hợp", "cùng", "một", "đôi", "sneakers", "năng", "động", "và", "tự", "tin", "ba nghìn tám", "sneakers", "quần", "lửng", "để", "diện", "quần", "cắt", "gấu", "cực", "chất", "dù", "mùa", "hè", "đã", "kết", "thúc", "hãy", "để", "đôi", "sandals", "hở", "ngón", "của", "bạn", "nhường", "chỗ", "cho", "quần", "sheer", "và", "sneakers", "đơn", "giản", "nhé", "mười tám tới hai ba", "sneakers", "váy", "cocktail", "bạn", "chẳng", "cần", "đến", "giày", "cao", "gót", "để", "đi", "kèm", "với", "chiếc", "váy", "cocktail", "nữa", "có", "rất", "nhiều", "lựa", "chọn", "đế", "bằng", "khác", "dành", "cho", "bạn", "từ", "giày", "hở", "gót", "tinh", "nghịch", "cho", "ban", "đêm", "cho", "đến", "đôi", "converse", "năng", "ba mươi sáu", "động", "cho", "ban", "ngày", "một nghìn một trăm mười một", "sneakers", "trang", "phục", "đen", "trắng" ]
[ "cách", "phối", "sneakers", "với", "mọi", "loại", "trang", "phục", "038386038992", "cách", "kết", "hợp", "với", "trang", "phục", "22/5", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "bạn", "tận", "dụng", "triệt", "để", "đôi", "sneakers", "của", "mình", "sneakers", "hoàn", "toàn", "ăn", "rơ", "với", "mọi", "kiểu", "trang", "phục", "những", "người", "mẫu", "này", "chính", "là", "bằng", "chứng", "cho", "việc", "bạn", "chẳng", "cần", "một", "đôi", "giày", "thiết", "kế", "đắt", "tiền", "để", "trông", "thật", "ổn", "với", "sneakers", "nike", "reebok", "adidasvà", "converse", "là", "những", "lựa", "chọn", "vô", "cùng", "phải", "chăng", "với", "mức", "giá", "dưới", "1146", "đô", "la", "mang", "lại", "nét", "khỏe", "khoắn", "cá", "tính", "và", "hiện", "đại", "sneakers", "là", "mẫu", "giày", "được", "lòng", "của", "rất", "nhiều", "tín", "đồ", "thời", "trang", "trong", "nước", "lẫn", "thế", "giới", "trước", "đây", "sneakers", "thường", "chỉ", "xuất", "hiện", "trong", "những", "phòng", "tập", "gym", "tẻ", "nhạt", "thế", "nhưng", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "chúng", "lại", "là", "loại", "giày", "thời", "trang", "nhất", "có", "thể", "dễ", "dàng", "kết", "hợp", "với", "nhiều", "loại", "trang", "phục", "và", "với", "nhiều", "phong", "cách", "khác", "nhau", "dưới", "đây", "là", "những", "cách", "kết", "hợp", "trang", "phục", "với", "giày", "sneakers", "mà", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "nên", "biết", "534.263", "sneakers", "suit", "nếu", "bạn", "muốn", "phối", "sneakers", "với", "một", "bộ", "suit", "họa", "tiết", "hãy", "chú", "ít", "nhất", "một", "màu", "sắc", "trên", "giày", "phải", "tiệp", "màu", "với", "bộ", "cánh", "kiểu", "kết", "hợp", "sneakers", "và", "suit", "mới", "mẻ", "sẽ", "mang", "lại", "vẻ", "thanh", "lịch", "và", "năng", "động", "cho", "người", "mặc", "-22,90", "sneakers", "denim", "vào", "mùa", "này", "hãy", "bỏ", "qua", "những", "đôi", "sneakers", "cổ", "thấp", "khi", "bạn", "đang", "diện", "bộ", "cánh", "denim", "đẹp", "mắt", "thay", "vào", "đó", "sneakers", "da", "lộn", "cổ", "cao", "sẽ", "là", "lựa", "chọn", "hợp", "lý", "cho", "bạn", "876.567", "sneakers", "trang", "phục", "tối", "giản", "-20,89", "sneakers", "phụ", "kiện", "3060", "sneaker", "trang", "phục", "trắng", "đơn", "sắc", "nếu", "xu", "hướng", "giày", "lông", "không", "hợp", "với", "gu", "thẩm", "mỹ", "của", "bạn", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "kết", "hợp", "với", "những", "đôi", "giày", "lông", "mịn", "hơn", "tương", "tự", "cho", "cùng", "một", "set", "quần", "áo", "set", "đồ", "đơn", "sắc", "trắng", "là", "lựa", "chọn", "hợp", "lý", "tháng 10/2724", "cho", "sự", "xuất", "hiện", "của", "đôi", "sneaker", "kim", "loại", "-76.088,5214", "sneakers", "áo", "khoác", "71.170,1780", "sneakers", "đồ", "mặc", "ở", "nhà", "sneakers", "trắng", "sẽ", "mang", "set", "đồ", "của", "bạn", "đi", "từ", "nhà", "ra", "phố", "phối", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "hợp", "mốt", "cùng", "một", "chiếc", "ví", "cầm", "tay", "đơn", "giản", "thường", "ngày", "là", "bạn", "đã", "có", "ngay", "một", "set", "đồ", "đẹp", "mắt", "17 - 20", "sneakers", "áo", "giả", "váy", "9.001.284", "sneakers", "đầm", "liền", "để", "phối", "sneakers", "với", "đầm", "liền", "hai", "dây", "bạn", "hãy", "khoác", "thêm", "một", "chiếc", "áo", "jean", "oversize", "dáng", "dài", "đẻ", "có", "vẻ", "ngoài", "năng", "động", "hơn", "mix", "kèm", "một", "đôi", "giày", "tennis", "cùng", "tông", "màu", "để", "hoàn", "chỉnh", "set", "đồ", "này", "nhé", "bạn", "chỉ", "cần", "kết", "hợp", "sneakers", "đen", "cổ", "thấp", "với", "đầm", "liền", "màu", "đen", "cùng", "balô", "trắng", "đen", "để", "tạo", "nên", "tổng", "thể", "hợp", "mốt", "này", "066833918781", "sneakers", "áo", "choàng", "robe", "những", "chiếc", "áo", "khoác", "robe", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "áo", "choàng", "tắm", "đã", "làm", "mưa", "làm", "gió", "khắp", "các", "2336", "sàn", "diễn", "new", "york", "mùa", "xuân2016", "hãy", "bắt", "kịp", "xu", "hướng", "mới", "nhất", "mùa", "này", "bằng", "một", "chiếc", "áo", "khoác", "robe", "phiên", "bản", "mùa", "lạnh", "màu", "xanh", "ngọc", "sang", "trọng", "nó", "sẽ", "nâng", "cấp", "set", "đồ", "thường", "ngày", "của", "bạn", "như", "quần", "jean", "mặc", "với", "áo", "thun", "t-shirt", "và", "giày", "tennis", "trắng", "2.367.155", "sneakers", "mini", "skirt", "trang", "phục", "phù", "hợp", "nhất", "khi", "xuống", "phố", "hẹn", "hò", "của", "các", "cô", "gái", "chính", "là", "mini", "skirt", "kết", "hợp", "cùng", "một", "đôi", "sneakers", "năng", "động", "và", "tự", "tin", "3800", "sneakers", "quần", "lửng", "để", "diện", "quần", "cắt", "gấu", "cực", "chất", "dù", "mùa", "hè", "đã", "kết", "thúc", "hãy", "để", "đôi", "sandals", "hở", "ngón", "của", "bạn", "nhường", "chỗ", "cho", "quần", "sheer", "và", "sneakers", "đơn", "giản", "nhé", "18 - 23", "sneakers", "váy", "cocktail", "bạn", "chẳng", "cần", "đến", "giày", "cao", "gót", "để", "đi", "kèm", "với", "chiếc", "váy", "cocktail", "nữa", "có", "rất", "nhiều", "lựa", "chọn", "đế", "bằng", "khác", "dành", "cho", "bạn", "từ", "giày", "hở", "gót", "tinh", "nghịch", "cho", "ban", "đêm", "cho", "đến", "đôi", "converse", "năng", "36", "động", "cho", "ban", "ngày", "1111", "sneakers", "trang", "phục", "đen", "trắng" ]
[ "gần", "âm một nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt chấm hai tám năm việt nam đồng", "usd", "làm", "đường", "sắt", "cao", "tốc", "bắc-nam" ]
[ "gần", "-1741.285 vnđ", "usd", "làm", "đường", "sắt", "cao", "tốc", "bắc-nam" ]
[ "ronaldo", "rèn", "kỹ", "năng", "bứt", "tốc", "trước", "chung", "kết", "club", "world", "cup", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "hai trăm hai hai in", "nha", "cùng", "đồng", "đội", "tích", "cực", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tranh", "chức", "vô", "địch", "tại", "giải", "club", "world", "cup", "sáu tám", "gặp", "câu lạc bộ", "san", "lorenzo", "diễn", "ra", "lúc", "ba giờ năm mươi hai phút", "bảy tháng mười năm hai ngàn chín trăm bốn mươi nhăm", "cristiano", "ronaldo", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "chạy", "nhằm", "tăng", "khả", "năng", "bứt", "tốc", "độ", "âm ba ngàn không trăm bốn mươi mốt phẩy tám tám mi li lít", "ở", "trận", "bán", "kết", "club", "world", "cup", "một triệu chín trăm chín mươi ngàn", "ronaldo", "không", "trực", "tiếp", "ghi", "bàn", "nhưng", "anh", "có", "tám triệu ba mươi", "pha", "kiến", "tạo", "cho", "đồng", "đội", "lập", "công", "real", "sẽ", "gặp", "câu lạc bộ", "của", "argentina", "san", "lorenzo", "ở", "trận", "chung", "kết", "diễn", "ra", "lúc", "ngày mười tám tháng tám", "ngày mười ba", "ronaldo", "tỏ", "ra", "phấn", "khích", "trong", "buổi", "tập", "của", "real", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tranh", "chức", "vô", "địch", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "đang", "trải", "qua", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "rất", "thành", "công", "với", "không chín một không hai tám năm ba bẩy sáu bẩy", "chiến", "thắng", "liên", "tiếp", "trên", "mọi", "mặt", "trận", "real", "đang", "hướng", "tới", "chiến", "thắng", "thứ", "hai ngàn sáu trăm mười", "qua", "đó", "hoàn", "tất", "bộ", "sưu", "tập", "danh", "hiệu", "mục", "đích", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "ancelotti", "là", "giúp", "real", "lần", "đầu", "có", "chức", "vô", "địch", "ở", "club", "world", "cup", "huấn luyện viên", "ancelotti", "và", "trợ", "lí", "fernando", "hierro", "trao", "đổi", "chiến", "thuật", "trong", "buổi", "tập", "hai mươi ba chia không", "câu lạc bộ", "là", "bại", "tướng", "của", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "bảng", "thống", "kê", "số", "trận", "ra", "sân", "và", "thành", "tích", "đóng", "góp", "của", "các", "cầu", "thủ", "real", "trong", "chuỗi", "một triệu", "chiến", "thắng", "liên", "tiếp", "những", "pha", "ham", "biểu", "diễn", "thất", "bại", "khiến", "ronaldo", "đỏ", "mặt", "ronaldo", "là", "mẫu", "tiền", "đạo", "toàn", "diện", "với", "kỹ", "thuật", "tốc", "độ", "và", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "tốt", "nhưng", "anh", "cũng", "có", "nhiều", "lần", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "phải", "bật", "ép cờ ích bờ trừ bảy trăm", "cười", "vì", "những", "pha", "xử", "lý", "không", "thành", "công" ]
[ "ronaldo", "rèn", "kỹ", "năng", "bứt", "tốc", "trước", "chung", "kết", "club", "world", "cup", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "222 inch", "nha", "cùng", "đồng", "đội", "tích", "cực", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tranh", "chức", "vô", "địch", "tại", "giải", "club", "world", "cup", "68", "gặp", "câu lạc bộ", "san", "lorenzo", "diễn", "ra", "lúc", "3h52", "7/10/2945", "cristiano", "ronaldo", "thực", "hiện", "các", "bài", "tập", "chạy", "nhằm", "tăng", "khả", "năng", "bứt", "tốc", "độ", "-3041,88 ml", "ở", "trận", "bán", "kết", "club", "world", "cup", "1.990.000", "ronaldo", "không", "trực", "tiếp", "ghi", "bàn", "nhưng", "anh", "có", "8.000.030", "pha", "kiến", "tạo", "cho", "đồng", "đội", "lập", "công", "real", "sẽ", "gặp", "câu lạc bộ", "của", "argentina", "san", "lorenzo", "ở", "trận", "chung", "kết", "diễn", "ra", "lúc", "ngày 18/8", "ngày 13", "ronaldo", "tỏ", "ra", "phấn", "khích", "trong", "buổi", "tập", "của", "real", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "tranh", "chức", "vô", "địch", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "đang", "trải", "qua", "quãng", "thời", "gian", "thi", "đấu", "rất", "thành", "công", "với", "09102853767", "chiến", "thắng", "liên", "tiếp", "trên", "mọi", "mặt", "trận", "real", "đang", "hướng", "tới", "chiến", "thắng", "thứ", "2610", "qua", "đó", "hoàn", "tất", "bộ", "sưu", "tập", "danh", "hiệu", "mục", "đích", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "ancelotti", "là", "giúp", "real", "lần", "đầu", "có", "chức", "vô", "địch", "ở", "club", "world", "cup", "huấn luyện viên", "ancelotti", "và", "trợ", "lí", "fernando", "hierro", "trao", "đổi", "chiến", "thuật", "trong", "buổi", "tập", "23 / 0", "câu lạc bộ", "là", "bại", "tướng", "của", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "bảng", "thống", "kê", "số", "trận", "ra", "sân", "và", "thành", "tích", "đóng", "góp", "của", "các", "cầu", "thủ", "real", "trong", "chuỗi", "1.000.000", "chiến", "thắng", "liên", "tiếp", "những", "pha", "ham", "biểu", "diễn", "thất", "bại", "khiến", "ronaldo", "đỏ", "mặt", "ronaldo", "là", "mẫu", "tiền", "đạo", "toàn", "diện", "với", "kỹ", "thuật", "tốc", "độ", "và", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "tốt", "nhưng", "anh", "cũng", "có", "nhiều", "lần", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "phải", "bật", "fcxb-700", "cười", "vì", "những", "pha", "xử", "lý", "không", "thành", "công" ]
[ "bầu", "đức", "đổi", "ý", "không", "bán", "hai nghìn sáu mươi nhăm phẩy không không một không bốn lít", "cổ", "phần", "cho", "tỉ", "phú", "singapore", "thông", "tin", "từ", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "cho", "biết", "công", "ty", "này", "đã", "chấm", "dứt", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "phát", "triển", "khu", "phức", "hợp", "tại", "yangon", "myanmar", "với", "tập", "đoàn", "bất", "động", "sản", "rowsley", "limited", "singapore", "của", "tỉ", "phú", "peter", "lim", "theo", "bản", "công", "bố", "thông", "tin", "hai mươi ba giờ bốn", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "hoàng anh gia lai", "cho", "biết", "vào", "ngày mùng chín tháng sáu", "hoàng anh gia lai", "đã", "thỏa", "thuận", "bán", "cho", "tập", "đoàn", "rowsley", "tám trăm chín mươi hai ngày", "cổ", "phần", "của", "công ty cổ phần", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "nhà", "hoàng", "anh", "hoang", "mười ba nghìn hai trăm năm mươi mốt phẩy một nghìn một trăm hai chín", "anh", "land", "với", "giá", "trị", "khoảng", "âm tám ngàn hai trăm chín tám phẩy hai sáu đi ốp", "usd", "thỏa", "thuận", "này", "bao", "gồm", "việc", "bán", "chín trăm hai mươi nhăm xen ti mét", "cổ", "phần", "hiện", "hữu", "của", "công", "ty", "mẹ", "và", "hai trăm năm năm đồng", "cổ", "phần", "phát", "hành", "mới", "trong", "khi", "đó", "hoang", "anh", "land", "đang", "sở", "hữu", "âm chín ngàn sáu trăm hai tám phẩy năm ba tám na nô mét", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hoàng", "anh", "myanmar", "công", "ty", "sở", "hữu", "năm trăm năm bốn mi li mét", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "tại", "yangon", "myanmar", "cho", "nên", "điều", "này", "cũng", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "rowsley", "sẽ", "sở", "hữu", "một ngàn bảy trăm sáu mươi chín phẩy tám trăm sáu mốt độ xê", "của", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "phía", "rowsley", "đề", "nghị", "hoàng anh gia lai", "nghiên", "cứu", "phương", "án", "để", "tập", "đoàn", "này", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "vào", "hoang", "anh", "myanmar", "chứ", "không", "đầu", "tư", "gián", "tiếp", "thông", "qua", "việc", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "hoang", "anh", "land", "hoàng anh gia lai", "cho", "biết", "hiện", "nay", "do", "thuế", "suất", "trên", "lợi", "nhuận", "chuyển", "nhượng", "vốn", "tại", "myanmar", "đang", "ở", "mức", "quá", "cao", "âm sáu ngàn sáu trăm mười bảy phẩy không không năm mét vuông", "nên", "công", "ty", "không", "thể", "đồng", "ý", "với", "rowsley", "hai ngàn không trăm lẻ chín", "âm bẩy ngàn một trăm lẻ tám chấm bốn trăm linh sáu độ ép", "bản", "công", "bố", "thông", "tin", "cũng", "nhấn", "mạnh", "công", "ty", "sẽ", "tiếp", "tục", "tìm", "các", "đối", "tác", "tiềm", "năng", "khác", "để", "mười sáu giờ bốn mươi nhăm phút năm tám giây", "kêu", "bẩy triệu bốn trăm tám mươi năm nghìn sáu trăm chín mươi ba", "gọi", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "theo", "phương", "pháp", "tối", "ưu", "nhất", "về", "thuế" ]
[ "bầu", "đức", "đổi", "ý", "không", "bán", "2065,00104 l", "cổ", "phần", "cho", "tỉ", "phú", "singapore", "thông", "tin", "từ", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "cho", "biết", "công", "ty", "này", "đã", "chấm", "dứt", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "phát", "triển", "khu", "phức", "hợp", "tại", "yangon", "myanmar", "với", "tập", "đoàn", "bất", "động", "sản", "rowsley", "limited", "singapore", "của", "tỉ", "phú", "peter", "lim", "theo", "bản", "công", "bố", "thông", "tin", "23h4", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "hoàng anh gia lai", "cho", "biết", "vào", "ngày mùng 9/6", "hoàng anh gia lai", "đã", "thỏa", "thuận", "bán", "cho", "tập", "đoàn", "rowsley", "892 ngày", "cổ", "phần", "của", "công ty cổ phần", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "nhà", "hoàng", "anh", "hoang", "13.251,1129", "anh", "land", "với", "giá", "trị", "khoảng", "-8298,26 điôp", "usd", "thỏa", "thuận", "này", "bao", "gồm", "việc", "bán", "925 cm", "cổ", "phần", "hiện", "hữu", "của", "công", "ty", "mẹ", "và", "255 đồng", "cổ", "phần", "phát", "hành", "mới", "trong", "khi", "đó", "hoang", "anh", "land", "đang", "sở", "hữu", "-9628,538 nm", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "hoàng", "anh", "myanmar", "công", "ty", "sở", "hữu", "554 mm", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "tại", "yangon", "myanmar", "cho", "nên", "điều", "này", "cũng", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "rowsley", "sẽ", "sở", "hữu", "1769,861 oc", "của", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "phía", "rowsley", "đề", "nghị", "hoàng anh gia lai", "nghiên", "cứu", "phương", "án", "để", "tập", "đoàn", "này", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "vào", "hoang", "anh", "myanmar", "chứ", "không", "đầu", "tư", "gián", "tiếp", "thông", "qua", "việc", "sở", "hữu", "cổ", "phần", "hoang", "anh", "land", "hoàng anh gia lai", "cho", "biết", "hiện", "nay", "do", "thuế", "suất", "trên", "lợi", "nhuận", "chuyển", "nhượng", "vốn", "tại", "myanmar", "đang", "ở", "mức", "quá", "cao", "-6617,005 m2", "nên", "công", "ty", "không", "thể", "đồng", "ý", "với", "rowsley", "2009", "-7108.406 of", "bản", "công", "bố", "thông", "tin", "cũng", "nhấn", "mạnh", "công", "ty", "sẽ", "tiếp", "tục", "tìm", "các", "đối", "tác", "tiềm", "năng", "khác", "để", "16:45:58", "kêu", "7.485.693", "gọi", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "hoàng anh gia lai", "myanmar", "center", "theo", "phương", "pháp", "tối", "ưu", "nhất", "về", "thuế" ]
[ "sau", "khi", "bị", "phản", "ứng", "mạnh", "vì", "có", "nhiều", "nội", "dung", "bất", "hợp", "lý", "nguy", "cơ", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "sản", "xuất", "nước", "mắm", "truyền", "thống", "dự", "thảo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "gia", "tcvn-12607:2019", "về", "quy", "phạm", "thực", "hành", "sản", "xuất", "nước", "mắm", "đã", "bị", "tạm", "dừng", "thẩm", "định", "theo", "bạn", "lamba", "cần", "phải", "khẳng", "định", "chỉ", "có", "nước", "mắm", "làm", "theo", "truyền", "thống", "mới", "là", "nước", "mắm", "ông", "trần", "phú", "lữ", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bình", "chánh", "đã", "xác", "nhận", "việc", "tự", "chuyển", "mục", "đích", "và", "xây", "dựng", "không", "phép", "trên", "đất", "nông", "nghiệp", "ở", "hai", "xã", "vĩnh", "lộc", "a", "vĩnh", "lộc", "b", "là", "có", "thật", "là", "người", "dân", "ở", "huyện", "bình", "chánh", "bạn", "trần", "văn", "hai", "nêu", "ý", "kiến", "tôi", "ở", "bình", "chánh", "đã", "trên", "hai mươi bốn chia năm", "năm", "rồi", "và", "thấy", "tình", "trạng", "chung", "chi", "cho", "xây", "dựng", "là", "có", "muốn", "xây", "dựng", "cỡ", "nào", "cũng", "có", "cứ", "alo", "cho", "cò", "thỏa", "thuận", "được", "giá", "là", "xây", "thôi", "trước", "đó", "anh", "lý", "vũ", "hảo", "hiệu số mười chín sáu", "tuổi", "quê", "cà", "mau", "chạy", "xe", "máy", "trên", "đường", "dẫn", "cao", "tốc", "long", "thành", "dầu", "giây", "trong", "làn", "dành", "cho", "xe", "máy", "thì", "va", "vào", "dải", "bê", "tông", "ở", "giữa", "làn", "đường", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "khu", "âm hai mươi bốn ngàn hai mươi năm phẩy bốn không chín tám", "thuộc", "sở", "giao thông vận tải", "đại học đà lạt", "thừa", "nhận", "là", "đơn", "vị", "đã", "lắp", "đặt", "dải", "bê", "tông", "nhằm", "ngăn", "ô", "tô", "vào", "làn", "đường", "xe", "máy", "gây", "ùn", "tắc", "bạn", "danthuong", "có", "ý", "kiến", "là", "cơ", "quan", "chuyên", "về", "quản", "lý", "giao", "thông", "mà", "lại", "cho", "đặt", "dải", "bê", "tông", "quá", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "đi", "đường", "và", "không", "khoa", "học", "tí", "nào", "bạn", "xuannghia", "nêu", "ý", "kiến", "theo", "báo", "chí", "thông", "tin", "thì", "dải", "bê", "tông", "gây", "tai", "nạn", "chết", "người", "trên", "đường", "dẫn", "cao", "tốc", "vừa", "rồi", "không", "có", "trong", "luật", "gọi", "là", "rào", "chắn", "không", "phải", "dải", "phân", "cách", "cũng", "không", "ông", "park", "hang-seo", "đã", "rất", "fair", "play", "bài", "viết", "gala", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "fair", "play", "chín mươi bảy phẩy bảy mươi hai", "bốn", "tuyển", "thủ", "đăng", "quang", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "ý", "kiến", "lời", "chúc", "mừng", "của", "bạn", "đọc", "ngày mười bảy tới ngày mười bẩy tháng hai", "gala", "trao", "giải", "thưởng", "fair", "play", "không hai không tám sáu tám một năm hai bốn không ba", "của", "báo", "pháp", "luật", "bộ quốc phòng", "đã", "đọng", "lại", "nhiều", "ấn", "tượng", "với", "các", "chuyên", "gia", "và", "hàng", "ngàn", "người", "yêu", "bóng", "đá", "việt", "nam", "xin", "chúc", "mừng", "báo", "pháp", "luật", "quản trị nhân sự", "với", "giải", "thưởng", "fair", "play", "không", "chỉ", "tôn", "vinh", "một", "nền", "bóng", "đá", "sạch", "cao", "thượng", "mà", "còn", "là", "những", "hình", "ảnh", "rất", "đời", "thường", "chân", "thực", "và", "rất", "đẹp", "của", "các", "cầu", "thủ", "có", "giải", "thưởng", "fair", "play", "này", "để", "tôn", "vinh", "cái", "đẹp", "trong", "bóng", "đá", "tôi", "tin", "rằng", "những", "hành", "vi", "bạo", "lực", "gian", "dối", "trong", "bóng", "đá", "việt", "nam", "mình", "sáu bẩy ngàn năm trăm bẩy bốn phẩy hai sáu tám", "đã", "xảy", "ra", "lâu", "nay", "sẽ", "không", "còn", "nữa", "nguoihammo", "ông", "park", "hang-seo", "đã", "rất", "fair", "play", "vì", "không", "chỉ", "truyền", "lửa", "nghề", "cho", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "mình", "mà", "ông", "còn", "dạy", "cho", "họ", "cách", "ứng", "xử", "điều", "hay", "lẽ", "phải", "trong", "đời", "sống", "hằng", "ngày", "bốn", "tuyển", "thủ", "được", "đăng", "quang", "trong", "đêm", "gala", "đã", "nói", "lên", "tất", "cả" ]
[ "sau", "khi", "bị", "phản", "ứng", "mạnh", "vì", "có", "nhiều", "nội", "dung", "bất", "hợp", "lý", "nguy", "cơ", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "sản", "xuất", "nước", "mắm", "truyền", "thống", "dự", "thảo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "gia", "tcvn-12607:2019", "về", "quy", "phạm", "thực", "hành", "sản", "xuất", "nước", "mắm", "đã", "bị", "tạm", "dừng", "thẩm", "định", "theo", "bạn", "lamba", "cần", "phải", "khẳng", "định", "chỉ", "có", "nước", "mắm", "làm", "theo", "truyền", "thống", "mới", "là", "nước", "mắm", "ông", "trần", "phú", "lữ", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bình", "chánh", "đã", "xác", "nhận", "việc", "tự", "chuyển", "mục", "đích", "và", "xây", "dựng", "không", "phép", "trên", "đất", "nông", "nghiệp", "ở", "hai", "xã", "vĩnh", "lộc", "a", "vĩnh", "lộc", "b", "là", "có", "thật", "là", "người", "dân", "ở", "huyện", "bình", "chánh", "bạn", "trần", "văn", "hai", "nêu", "ý", "kiến", "tôi", "ở", "bình", "chánh", "đã", "trên", "24 / 5", "năm", "rồi", "và", "thấy", "tình", "trạng", "chung", "chi", "cho", "xây", "dựng", "là", "có", "muốn", "xây", "dựng", "cỡ", "nào", "cũng", "có", "cứ", "alo", "cho", "cò", "thỏa", "thuận", "được", "giá", "là", "xây", "thôi", "trước", "đó", "anh", "lý", "vũ", "hảo", "hiệu số 19 - 6", "tuổi", "quê", "cà", "mau", "chạy", "xe", "máy", "trên", "đường", "dẫn", "cao", "tốc", "long", "thành", "dầu", "giây", "trong", "làn", "dành", "cho", "xe", "máy", "thì", "va", "vào", "dải", "bê", "tông", "ở", "giữa", "làn", "đường", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "khu", "-24.025,4098", "thuộc", "sở", "giao thông vận tải", "đại học đà lạt", "thừa", "nhận", "là", "đơn", "vị", "đã", "lắp", "đặt", "dải", "bê", "tông", "nhằm", "ngăn", "ô", "tô", "vào", "làn", "đường", "xe", "máy", "gây", "ùn", "tắc", "bạn", "danthuong", "có", "ý", "kiến", "là", "cơ", "quan", "chuyên", "về", "quản", "lý", "giao", "thông", "mà", "lại", "cho", "đặt", "dải", "bê", "tông", "quá", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "đi", "đường", "và", "không", "khoa", "học", "tí", "nào", "bạn", "xuannghia", "nêu", "ý", "kiến", "theo", "báo", "chí", "thông", "tin", "thì", "dải", "bê", "tông", "gây", "tai", "nạn", "chết", "người", "trên", "đường", "dẫn", "cao", "tốc", "vừa", "rồi", "không", "có", "trong", "luật", "gọi", "là", "rào", "chắn", "không", "phải", "dải", "phân", "cách", "cũng", "không", "ông", "park", "hang-seo", "đã", "rất", "fair", "play", "bài", "viết", "gala", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "fair", "play", "97,72", "bốn", "tuyển", "thủ", "đăng", "quang", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "ý", "kiến", "lời", "chúc", "mừng", "của", "bạn", "đọc", "ngày 17 tới ngày 17 tháng 2", "gala", "trao", "giải", "thưởng", "fair", "play", "020868152403", "của", "báo", "pháp", "luật", "bộ quốc phòng", "đã", "đọng", "lại", "nhiều", "ấn", "tượng", "với", "các", "chuyên", "gia", "và", "hàng", "ngàn", "người", "yêu", "bóng", "đá", "việt", "nam", "xin", "chúc", "mừng", "báo", "pháp", "luật", "quản trị nhân sự", "với", "giải", "thưởng", "fair", "play", "không", "chỉ", "tôn", "vinh", "một", "nền", "bóng", "đá", "sạch", "cao", "thượng", "mà", "còn", "là", "những", "hình", "ảnh", "rất", "đời", "thường", "chân", "thực", "và", "rất", "đẹp", "của", "các", "cầu", "thủ", "có", "giải", "thưởng", "fair", "play", "này", "để", "tôn", "vinh", "cái", "đẹp", "trong", "bóng", "đá", "tôi", "tin", "rằng", "những", "hành", "vi", "bạo", "lực", "gian", "dối", "trong", "bóng", "đá", "việt", "nam", "mình", "67.574,268", "đã", "xảy", "ra", "lâu", "nay", "sẽ", "không", "còn", "nữa", "nguoihammo", "ông", "park", "hang-seo", "đã", "rất", "fair", "play", "vì", "không", "chỉ", "truyền", "lửa", "nghề", "cho", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "mình", "mà", "ông", "còn", "dạy", "cho", "họ", "cách", "ứng", "xử", "điều", "hay", "lẽ", "phải", "trong", "đời", "sống", "hằng", "ngày", "bốn", "tuyển", "thủ", "được", "đăng", "quang", "trong", "đêm", "gala", "đã", "nói", "lên", "tất", "cả" ]
[ "hồ chí minh", "tăng", "trưởng", "âm bốn nghìn năm trăm hai mươi chín phẩy bảy trăm sáu bốn giờ", "trong", "mười một giờ ba phút hai hai giây", "quý", "đầu", "năm", "hồ chí minh", "cho", "biết", "tổng", "vốn", "huy", "động", "trên", "địa", "bàn", "gạch ngang i dét nờ ca e tờ nờ dê u", "thành", "phố", "đến", "đầu", "ngày hai mươi hai tới ngày mười tám tháng mười hai", "đạt", "gần", "một trăm mi li mét", "tỷ", "đồng", "bốn ngàn không trăm năm mươi", "tăng", "hai ngàn sáu trăm bảy mươi tám chấm không không bốn không hai đề xi mét khối", "so", "với", "tháng", "ép e i vờ một không chín", "trước", "còn", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "đến", "hết", "ngày một sáu không sáu", "là", "mười ba ki lô mét khối", "để", "đẩy", "mạnh", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "trong", "những", "quý", "tiếp", "theo", "nhằm", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "hai trăm mười hai tạ", "mà", "ngành", "ngân", "hàng", "cũng", "như", "ngân hàng nhà nước", "thành phố", "trong", "tháng ba năm một nghìn sáu trăm hai mươi tư", "tại", "ủy ban nhân dân", "huyện", "củ", "chi", "ngân hàng nhà nước", "thành phố", "hồ chí minh", "chứng", "kiến", "buổi", "lễ", "ký", "kết", "có", "tổng", "ba hai không chéo chín trăm gạch ngang i hát hát hát tê", "mức", "tín", "dụng", "với", "lãi", "suất", "ưu", "đãi", "bảy trăm ba hai giây", "đồng", "giữa", "chín triệu bốn trăm tám mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi mốt", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "agribank", "vietinbank", "và", "sacombank", "với", "không một hai không chín ba tám một ba bốn ba bảy", "khách", "hàng", "là", "nông", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "trên", "địa", "bàn", "không bốn chín hai ba bảy tám năm tám không ba tám", "huyện", "củ", "chi", "bình", "chánh", "hóc", "môn", "nhà", "bè", "và", "cần", "giờ", "theo", "số", "liệu", "mới", "nhất", "sau", "hội", "nghị", "kết", "nối", "ngày mười một tháng năm năm một không bẩy năm", "huyện", "hóc", "môn", "bổ", "sung", "thêm", "tám tư phẩy bốn tám", "khách", "hàng", "với", "số", "tiền", "ký", "kết", "là", "âm bẩy ngàn phẩy không ba trăm bốn mươi ba niu tơn", "đồng", "theo", "đó", "thực", "tế", "chương", "trình", "kết", "nối", "ngân", "hàng", "với", "khách", "hàng", "thuộc", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "năm hai ngàn ba trăm lẻ một", "số", "tiền", "là", "sáu ngàn tám trăm chín mươi hai phẩy không không tám bốn tám công", "với", "một nghìn ba mươi", "khách", "hàng", "lãi", "suất", "ngắn", "hạn", "âm sáu ngàn bốn trăm tám mươi tư chấm sáu trăm bốn mươi năm đi ốp", "năm", "trung", "dài", "hạn", "không", "quá", "hai trăm linh bảy phần trăm", "năm", "ngày hai mươi ba tháng bốn", "như", "vậy", "tính", "đến", "hết", "ngày mười lăm tới ngày hai mươi tư tháng tám", "ngành", "ngân", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "đã", "thực", "hiện", "được", "ba nghìn", "đợt", "ký", "kết", "ở", "cờ vê kép o u gờ trừ ích hờ ích vê dê gạch ngang", "một nghìn tám", "quận", "huyện", "với", "tổng", "số", "vốn", "đạt", "hơn", "rờ i bốn không không", "trên", "âm năm ngàn bẩy tám phẩy bốn trăm bốn nhăm gam", "đồng", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "đối", "với", "một trăm ba mươi chín nghìn hai trăm mười sáu", "khách", "hàng", "trong", "đó", "riêng", "quận", "thủ", "đức", "tham", "gia", "không ba hai hai bốn bốn tám không tám sáu chín bẩy", "lần", "sáu triệu ba trăm bảy chín nghìn bốn trăm bốn bốn", "lần", "tự", "tổ", "chức", "một ngàn chín trăm sáu hai", "lần", "phối", "hợp", "với", "bẩy mươi bốn", "quận", "bốn trăm bốn mốt nghìn chín trăm năm mươi", "tổ", "chức" ]
[ "hồ chí minh", "tăng", "trưởng", "-4529,764 giờ", "trong", "11:3:22", "quý", "đầu", "năm", "hồ chí minh", "cho", "biết", "tổng", "vốn", "huy", "động", "trên", "địa", "bàn", "-iznketndu", "thành", "phố", "đến", "đầu", "ngày 22 tới ngày 18 tháng 12", "đạt", "gần", "100 mm", "tỷ", "đồng", "4050", "tăng", "2678.00402 dm3", "so", "với", "tháng", "feiv109", "trước", "còn", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "đến", "hết", "ngày 16/06", "là", "13 km3", "để", "đẩy", "mạnh", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "trong", "những", "quý", "tiếp", "theo", "nhằm", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "212 tạ", "mà", "ngành", "ngân", "hàng", "cũng", "như", "ngân hàng nhà nước", "thành phố", "trong", "tháng 3/1624", "tại", "ủy ban nhân dân", "huyện", "củ", "chi", "ngân hàng nhà nước", "thành phố", "hồ chí minh", "chứng", "kiến", "buổi", "lễ", "ký", "kết", "có", "tổng", "320/900-yhhht", "mức", "tín", "dụng", "với", "lãi", "suất", "ưu", "đãi", "732 giây", "đồng", "giữa", "9.481.981", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "agribank", "vietinbank", "và", "sacombank", "với", "012093813437", "khách", "hàng", "là", "nông", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "trên", "địa", "bàn", "049237858038", "huyện", "củ", "chi", "bình", "chánh", "hóc", "môn", "nhà", "bè", "và", "cần", "giờ", "theo", "số", "liệu", "mới", "nhất", "sau", "hội", "nghị", "kết", "nối", "ngày 11/5/1075", "huyện", "hóc", "môn", "bổ", "sung", "thêm", "84,48", "khách", "hàng", "với", "số", "tiền", "ký", "kết", "là", "-7000,0343 n", "đồng", "theo", "đó", "thực", "tế", "chương", "trình", "kết", "nối", "ngân", "hàng", "với", "khách", "hàng", "thuộc", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "năm 2301", "số", "tiền", "là", "6892,00848 công", "với", "1030", "khách", "hàng", "lãi", "suất", "ngắn", "hạn", "-6484.645 điôp", "năm", "trung", "dài", "hạn", "không", "quá", "207 %", "năm", "ngày 23/4", "như", "vậy", "tính", "đến", "hết", "ngày 15 tới ngày 24 tháng 8", "ngành", "ngân", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "đã", "thực", "hiện", "được", "3000", "đợt", "ký", "kết", "ở", "cwoug-xhxvd-", "1800", "quận", "huyện", "với", "tổng", "số", "vốn", "đạt", "hơn", "ry400", "trên", "-5078,445 g", "đồng", "hỗ", "trợ", "cho", "vay", "đối", "với", "139.216", "khách", "hàng", "trong", "đó", "riêng", "quận", "thủ", "đức", "tham", "gia", "032244808697", "lần", "6.379.444", "lần", "tự", "tổ", "chức", "1962", "lần", "phối", "hợp", "với", "74", "quận", "441.950", "tổ", "chức" ]
[ "đã", "có", "ít", "nhất", "một triệu linh ba", "người", "trong", "số", "hơn", "năm hai nghìn hai trăm ba mươi", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "thuộc", "cả", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "thắng", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "mỹ", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "vừa", "qua", "ông", "brian", "mast", "cựu", "chuyên", "gia", "về", "chất", "nổ", "đã", "mất", "hai", "chân", "khi", "bốn trăm mười sáu độ", "giẫm", "phải", "một", "thiết", "bị", "nổ", "tại", "afghanistan", "nguồn", "palmbeachpost.com", "theo", "ông", "seth", "lynn", "nhà", "sáng", "lập", "tổ", "chức", "cựu", "binh", "tranh", "cử", "với", "mục", "đích", "khuyến", "khích", "cựu", "quân", "nhân", "tham", "gia", "chính", "trường", "đã", "có", "ít", "nhất", "giai đoạn mười hai nhăm", "người", "trong", "số", "hơn", "không bảy một chín năm bảy năm một một bảy hai năm", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "thuộc", "cả", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "thắng", "cử", "đợt", "rờ hắt chéo một trăm", "này", "trong", "số", "này", "ít", "nhất", "âm bẩy ba ngàn hai trăm hai ba phẩy một nghìn năm trăm sáu mươi hai", "cựu", "quân", "nhân", "lần", "đầu", "tiên", "có", "ghế", "tại", "hạ", "viện", "đây", "là", "con", "số", "cao", "nhất", "trong", "ba một một năm sáu năm một ba sáu một ba", "năm", "qua", "dù", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "vẫn", "chưa", "được", "công", "bố", "nhưng", "đến", "nay", "có", "thêm", "ít", "nhất", "ba", "nữ", "cựu", "quân", "nhân", "mới", "nối", "dài", "danh", "sách", "các", "nữ", "nghị", "sỹ", "từng", "tham", "gia", "quân", "ngũ", "tại", "quốc", "hội", "lên", "con", "số", "tám đến ba mươi", "cao", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "đảng", "dân", "chủ", "có", "thêm", "ít", "nhất", "âm ba mươi tám phẩy không không chín bảy", "ghế", "trong", "khi", "đảng", "cộng", "hòa", "mất", "vòng ba hai tư", "ghế", "ở", "nhóm", "ứng", "cử", "viên", "này", "có", "thể", "kể", "đến", "những", "cái", "tên", "như", "ông", "brian", "mast", "cựu", "chuyên", "gia", "về", "chất", "nổ", "đã", "mất", "hai", "chân", "khi", "giẫm", "phải", "một", "thiết", "bị", "nổ", "tại", "afghanistan", "hay", "ông", "dan", "crenshaw", "một", "cựu", "đặc", "nhiệm", "seal", "hải", "quân", "đã", "mất", "một", "mắt", "trong", "vụ", "nổ", "bom", "cũng", "ở", "chiến", "trường", "afghanistan", "cựu", "phi", "công", "hải", "quân", "mikie", "sherrill", "sẽ", "là", "đại", "diện", "của", "bang", "new", "jersey", "nơi", "từng", "là", "thành", "trì", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "so", "với", "đầu", "thập", "niên", "bẩy trăm sáu mươi tám ngàn chín trăm bẩy mươi", "của", "thế", "kỷ", "trước", "số", "nghị", "sỹ", "là", "các", "cựu", "quân", "nhân", "tại", "quốc", "hội", "mỹ", "hiện", "nay", "đã", "giảm", "từ", "mức", "năm trăm sáu mươi chín ki lô mét vuông", "xuống", "còn", "âm bốn nghìn một trăm bốn ba chấm ba ba không giờ trên tạ", "ông", "seth", "lynn", "nhận", "định", "chúng", "ta", "vừa", "bầu", "vào", "quốc", "hội", "một", "số", "lượng", "kỷ", "lục", "những", "người", "từng", "tham", "chiến", "tại", "iraq", "và", "afghanistan", "và", "chứng", "kiến", "sự", "hiện", "diện", "của", "nữ", "cựu", "binh", "đông", "đảo", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "tại", "cơ", "quan", "lập", "pháp", "ông", "nhấn", "mạnh", "đuốc", "đã", "được", "chuyển", "giao", "cho", "thế", "hệ", "cựu", "binh", "hậu", "ba không không xuộc bốn không không không tê dét", "ám", "chỉ", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "không giờ mười ba", "về", "phần", "mình", "bà", "ellen", "zeng", "nữ", "phát", "ngôn", "viên", "ủy", "ban", "hành", "động", "chính", "trị", "with", "honor", "năm ngàn bẩy trăm hai hai phẩy một trăm hai mươi áp mót phe", "chuyên", "gây", "quỹ", "ủng", "hộ", "các", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "cho", "biết", "nhóm", "các", "chính", "khách", "này", "đem", "theo", "âm một ngàn tám mươi sáu phẩy chín chín ba in", "một", "lời", "kêu", "gọi", "mạnh", "mẽ", "trong", "mười giờ", "một", "nước", "mỹ", "đang", "bị", "chia", "rẽ", "và", "phân", "cực", "sâu", "sắc", "trong", "khi", "đó", "người", "quản", "lý", "chương", "trình", "công", "dân", "mỹ", "tại", "viện", "doanh", "nghiệp", "mỹ", "bà", "rebecca", "burgess", "nhận", "định", "các", "cựu", "binh", "sẽ", "đóng", "góp", "những", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "sáu trăm ba mươi chín đồng", "của", "họ", "vào", "quá", "trình", "hoạch", "định", "chính", "sách", "an", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "đã", "có", "ít", "nhất", "1.000.003", "người", "trong", "số", "hơn", "52.230", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "thuộc", "cả", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "thắng", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "mỹ", "giữa", "nhiệm", "kỳ", "vừa", "qua", "ông", "brian", "mast", "cựu", "chuyên", "gia", "về", "chất", "nổ", "đã", "mất", "hai", "chân", "khi", "416 độ", "giẫm", "phải", "một", "thiết", "bị", "nổ", "tại", "afghanistan", "nguồn", "palmbeachpost.com", "theo", "ông", "seth", "lynn", "nhà", "sáng", "lập", "tổ", "chức", "cựu", "binh", "tranh", "cử", "với", "mục", "đích", "khuyến", "khích", "cựu", "quân", "nhân", "tham", "gia", "chính", "trường", "đã", "có", "ít", "nhất", "giai đoạn 10 - 25", "người", "trong", "số", "hơn", "071957511725", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "thuộc", "cả", "hai", "đảng", "cộng", "hòa", "và", "dân", "chủ", "thắng", "cử", "đợt", "rh/100", "này", "trong", "số", "này", "ít", "nhất", "-73.223,1562", "cựu", "quân", "nhân", "lần", "đầu", "tiên", "có", "ghế", "tại", "hạ", "viện", "đây", "là", "con", "số", "cao", "nhất", "trong", "31156513613", "năm", "qua", "dù", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "vẫn", "chưa", "được", "công", "bố", "nhưng", "đến", "nay", "có", "thêm", "ít", "nhất", "ba", "nữ", "cựu", "quân", "nhân", "mới", "nối", "dài", "danh", "sách", "các", "nữ", "nghị", "sỹ", "từng", "tham", "gia", "quân", "ngũ", "tại", "quốc", "hội", "lên", "con", "số", "8 - 30", "cao", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "đảng", "dân", "chủ", "có", "thêm", "ít", "nhất", "-38,0097", "ghế", "trong", "khi", "đảng", "cộng", "hòa", "mất", "vòng 3 - 24", "ghế", "ở", "nhóm", "ứng", "cử", "viên", "này", "có", "thể", "kể", "đến", "những", "cái", "tên", "như", "ông", "brian", "mast", "cựu", "chuyên", "gia", "về", "chất", "nổ", "đã", "mất", "hai", "chân", "khi", "giẫm", "phải", "một", "thiết", "bị", "nổ", "tại", "afghanistan", "hay", "ông", "dan", "crenshaw", "một", "cựu", "đặc", "nhiệm", "seal", "hải", "quân", "đã", "mất", "một", "mắt", "trong", "vụ", "nổ", "bom", "cũng", "ở", "chiến", "trường", "afghanistan", "cựu", "phi", "công", "hải", "quân", "mikie", "sherrill", "sẽ", "là", "đại", "diện", "của", "bang", "new", "jersey", "nơi", "từng", "là", "thành", "trì", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "so", "với", "đầu", "thập", "niên", "768.970", "của", "thế", "kỷ", "trước", "số", "nghị", "sỹ", "là", "các", "cựu", "quân", "nhân", "tại", "quốc", "hội", "mỹ", "hiện", "nay", "đã", "giảm", "từ", "mức", "569 km2", "xuống", "còn", "-4143.330 giờ/tạ", "ông", "seth", "lynn", "nhận", "định", "chúng", "ta", "vừa", "bầu", "vào", "quốc", "hội", "một", "số", "lượng", "kỷ", "lục", "những", "người", "từng", "tham", "chiến", "tại", "iraq", "và", "afghanistan", "và", "chứng", "kiến", "sự", "hiện", "diện", "của", "nữ", "cựu", "binh", "đông", "đảo", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "tại", "cơ", "quan", "lập", "pháp", "ông", "nhấn", "mạnh", "đuốc", "đã", "được", "chuyển", "giao", "cho", "thế", "hệ", "cựu", "binh", "hậu", "300/4000tz", "ám", "chỉ", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "0h13", "về", "phần", "mình", "bà", "ellen", "zeng", "nữ", "phát", "ngôn", "viên", "ủy", "ban", "hành", "động", "chính", "trị", "with", "honor", "5722,120 atm", "chuyên", "gây", "quỹ", "ủng", "hộ", "các", "ứng", "cử", "viên", "là", "cựu", "quân", "nhân", "cho", "biết", "nhóm", "các", "chính", "khách", "này", "đem", "theo", "-1086,993 inch", "một", "lời", "kêu", "gọi", "mạnh", "mẽ", "trong", "10h", "một", "nước", "mỹ", "đang", "bị", "chia", "rẽ", "và", "phân", "cực", "sâu", "sắc", "trong", "khi", "đó", "người", "quản", "lý", "chương", "trình", "công", "dân", "mỹ", "tại", "viện", "doanh", "nghiệp", "mỹ", "bà", "rebecca", "burgess", "nhận", "định", "các", "cựu", "binh", "sẽ", "đóng", "góp", "những", "kinh", "nghiệm", "thực", "tế", "639 đồng", "của", "họ", "vào", "quá", "trình", "hoạch", "định", "chính", "sách", "an", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "bắt", "giữ", "ngày mồng hai tháng bốn", "một trăm chín sáu nghìn bẩy hai", "nghi", "can", "vụ", "cướp", "ngân", "hàng", "tại", "tiền", "giang", "hai mươi ba giờ", "theo", "thông", "tin", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "tiền", "giang", "phối", "hợp", "với", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "đã", "bắt", "giữ", "hai", "nghi", "can", "vụ", "chín không không sờ xê lờ", "cướp", "xảy", "ra", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "đóng", "trên", "địa", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "hai mươi hai tháng sáu năm một nghìn bảy trăm bốn mươi năm", "hai", "nghi", "can", "bị", "bắt", "giữ", "là", "nguyễn", "ngọc", "đức", "sinh", "hai ba giờ bốn mươi phút sáu giây", "ngụ", "tại", "xã", "tân", "thới", "hiệp", "quận", "một trăm bốn bẩy ngàn một trăm mười hai", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "châu", "cường", "sinh", "hai ba tháng bẩy một ngàn không trăm linh sáu", "ngụ", "tại", "xã", "bình", "mỹ", "huyện", "củ", "chi", "thành phố", "hồ", "chí", "tám nghìn ba trăm linh hai chấm không không một trăm linh một áp mót phe trên đề xi ben", "minh", "được", "biết", "khám", "xét", "tại", "nhà", "của", "châu", "cường", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "chín mươi phẩy năm mươi hai", "khẩu", "súng", "rouleau", "và", "khoảng", "sáu ngàn bốn trăm ba hai phẩy hai đồng", "đồng", "tiền", "ngày mười bẩy đến ngày hai mươi bảy tháng mười một", "mặt", "bước", "đầu", "châu", "cường", "đã", "khai", "nhận", "tiến", "hành", "vụ", "cướp", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "đóng", "trên", "địa", "năm trăm hai mươi héc ta", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "trước", "đó", "thông tấn xã việt nam", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày ba mươi tháng sáu", "bốn ngàn sáu mươi", "phút", "ngày hai mươi chín", "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "xông", "vào", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "hai nghìn ba trăm ba mươi ba chấm hai sáu hai ki lô mét khối", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "ở", "ấp", "tân", "phong", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành" ]
[ "bắt", "giữ", "ngày mồng 2/4", "196.072", "nghi", "can", "vụ", "cướp", "ngân", "hàng", "tại", "tiền", "giang", "23h", "theo", "thông", "tin", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "tiền", "giang", "phối", "hợp", "với", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "đã", "bắt", "giữ", "hai", "nghi", "can", "vụ", "900scl", "cướp", "xảy", "ra", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "đóng", "trên", "địa", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "22/6/1745", "hai", "nghi", "can", "bị", "bắt", "giữ", "là", "nguyễn", "ngọc", "đức", "sinh", "23:40:6", "ngụ", "tại", "xã", "tân", "thới", "hiệp", "quận", "147.112", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "châu", "cường", "sinh", "23/7/1006", "ngụ", "tại", "xã", "bình", "mỹ", "huyện", "củ", "chi", "thành phố", "hồ", "chí", "8302.00101 atm/db", "minh", "được", "biết", "khám", "xét", "tại", "nhà", "của", "châu", "cường", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "90,52", "khẩu", "súng", "rouleau", "và", "khoảng", "6432,2 đồng", "đồng", "tiền", "ngày 17 đến ngày 27 tháng 11", "mặt", "bước", "đầu", "châu", "cường", "đã", "khai", "nhận", "tiến", "hành", "vụ", "cướp", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "đóng", "trên", "địa", "520 ha", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành", "tỉnh", "tiền", "giang", "trước", "đó", "thông tấn xã việt nam", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày 30/6", "4060", "phút", "ngày 29", "một", "người", "đàn", "ông", "đã", "xông", "vào", "phòng", "giao", "dịch", "chi", "2333.262 km3", "nhánh", "ngân", "hàng", "vietinbank", "ở", "ấp", "tân", "phong", "xã", "tân", "lý", "tây", "huyện", "châu", "thành" ]
[ "mười bốn giờ mười ba", "tới", "đây", "tại", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "hà", "nội", "usth", "sẽ", "diễn", "ra", "ngày", "hội", "ngày ba ngày ba mươi tháng chín", "stem", "bẩy mươi mốt chấm một ba", "hai ngàn sáu trăm năm bốn", "với", "chủ", "đề", "hành", "tinh", "tương", "lai", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "giáo", "dục", "stem", "được", "coi", "là", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "hiện", "đại", "hiệu", "quả", "nhất", "là", "trong", "việc", "kích", "thích", "sự", "sáng", "tạo", "niềm", "đam", "mê", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "công", "nghệ", "khoa học công nghệ", "của", "học", "sinh", "từ", "mười bảy trên mười", "năm", "nay", "trong", "khuôn", "khổ", "ngày", "hội", "khoa học công nghệ", "việt", "nam", "tạp", "chí", "tia", "sáng", "và", "cộng", "đồng", "giáo", "dục", "stem", "dưới", "sự", "bảo", "trợ", "của", "bộ", "khoa học công nghệ", "đã", "tổ", "chức", "ngày", "hội", "stem", "như", "là", "một", "cơ", "hội", "để", "học", "sinh", "làm", "quen", "với", "việc", "phát", "triển", "ý", "tưởng", "sáng", "tạo", "và", "hướng", "nghiệp", "ngay", "từ", "khi", "ngồi", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "còn", "các", "nhà", "quản", "lý", "giáo", "dục", "và", "giáo", "viên", "thì", "được", "tiếp", "cận", "phương", "pháp", "học", "qua", "hành", "hướng", "tới", "từng", "học", "sinh", "học", "sinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "robotics", "quốc", "tế", "trong", "ngày", "hội", "học", "sinh", "được", "thăm", "các", "phòng", "thí", "âm bốn nghìn hai trăm mười ba chấm chín trăm hai mươi hai chỉ", "nghiệm", "của", "usth", "và", "thực", "hiện", "một", "số", "thí", "nghiệm", "nhỏ", "được", "trải", "nghiệm", "một", "tiết", "học", "định", "hướng", "stem", "trải", "nghiệm", "một", "số", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "thiết", "kế", "chế", "tạo", "hay", "robotics", "như", "lắp", "mô", "hình", "ô", "tô", "mặt", "trời", "lập", "trình", "các", "em", "sẽ", "được", "trực", "tiếp", "đề", "xuất", "giải", "pháp", "cho", "các", "vấn", "đề", "thực", "tế", "của", "cuộc", "sống", "như", "tạo", "ra", "điện", "từ", "thức", "ăn", "hay", "cùng", "nhau", "xem", "trình", "diễn", "robot", "dò", "đường", "đá", "bóng", "học", "sinh", "cũng", "sẽ", "được", "trải", "nghiệm", "một", "số", "hoạt", "động", "như", "tập", "làm", "index", "làm", "đồ", "tái", "chế", "giải", "mật", "mã", "xếp", "gỗ", "làm", "xe", "bóng", "bay", "làm", "con", "rối", "làm", "thí", "nghiệm", "vui", "như", "vòi", "rồng", "đĩa", "nhựa", "bay", "bong", "bóng", "xà", "phòng", "khổng", "lồ", "pháo", "dây", "cháy", "trong", "cốc", "nước", "xem", "trình", "diễn", "robot", "xếp", "rubic", "đặc", "biệt", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "được", "làm", "một", "số", "thí", "nghiệm", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "thử", "sức", "giải", "đáp", "kiến", "thức", "liên", "quan", "đến", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "phát", "triển", "bền", "vững", "bằng", "tiếng", "anh", "giáo", "dục", "stem", "là", "phương", "thức", "trang", "bị", "cho", "người", "học", "những", "kiến", "thức", "và", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "liên", "quan", "đến", "các", "lĩnh", "vực", "khoa học công nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "toán", "học", "giáo", "dục", "stem", "thiên", "về", "ứng", "dụng", "thực", "hành", "giúp", "học", "sinh", "vận", "dụng", "được", "các", "kiến", "thức", "và", "kỹ", "năng", "của", "mười lăm đến mười bảy", "lĩnh", "vực", "trên", "để", "tạo", "ra", "những", "sản", "phẩm", "thiết", "thực", "cho", "cuộc", "sống", "mười hai giờ bốn mốt phút năm mươi giây", "hàng", "ngày", "từ", "đơn", "sơ", "nhất", "như", "giày", "dép", "mỹ", "phẩm", "quần", "áo", "sách", "vở", "đến", "các", "sản", "phẩm", "phức", "tạp", "như", "máy", "điện", "quang", "laser", "điện", "thoại", "máy", "tính", "ở", "việt", "nam", "bộ", "gd-đt", "đã", "lựa", "chọn", "bốn trăm chín sáu ngàn tám trăm tám lăm", "trường", "để", "dạy", "thí", "điểm", "môn", "stem", "từ", "mùng một", "đến", "nay", "hơn", "hai nghìn năm trăm ba mươi bẩy", "lượt", "giáo", "viên", "ở", "hà", "nội", "hải", "phòng", "quảng", "ninh", "đã", "được", "tập", "huấn", "dạy", "các", "môn", "stem", "thật", "thú", "vị", "khi", "các", "em", "học", "sinh", "có", "thể", "sẽ", "trải", "nghiệm", "cách", "tạo", "ra", "điện", "từ", "một", "số", "thức", "ăn", "như", "khoai", "tây", "chanh", "giấm", "nước", "muối", "coca", "hay", "lắp", "mô", "hình", "ô", "tô", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "và", "các", "mạch", "điện", "thông", "minh", "mới", "đây", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ký", "chỉ", "thị", "chín không không gạch ngang bê dê xoẹt dét", "về", "việc", "tăng", "cường", "năng", "lực", "tiếp", "cận", "cách", "mạng", "công", "cộng chín không chín tám chín sáu năm ba hai chín tám", "nghiệp", "ba nghìn", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "cần", "tập", "trung", "âm một trăm hai mươi tám phẩy tám trăm năm bốn giây", "vào", "thúc", "đẩy", "đào", "tạo", "về", "khoa học công nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "toán", "học", "stem", "trong", "chương", "trình", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "vai", "trò", "của", "giáo", "dục", "stem", "trong", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "năm triệu chín trăm bảy ba ngàn sáu trăm sáu bẩy", "sẽ", "rất", "rõ", "ràng" ]
[ "14h13", "tới", "đây", "tại", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "hà", "nội", "usth", "sẽ", "diễn", "ra", "ngày", "hội", "ngày 3 ngày 30 tháng 9", "stem", "71.13", "2654", "với", "chủ", "đề", "hành", "tinh", "tương", "lai", "trong", "bối", "cảnh", "hiện", "nay", "giáo", "dục", "stem", "được", "coi", "là", "phương", "pháp", "giáo", "dục", "hiện", "đại", "hiệu", "quả", "nhất", "là", "trong", "việc", "kích", "thích", "sự", "sáng", "tạo", "niềm", "đam", "mê", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "công", "nghệ", "khoa học công nghệ", "của", "học", "sinh", "từ", "17 / 10", "năm", "nay", "trong", "khuôn", "khổ", "ngày", "hội", "khoa học công nghệ", "việt", "nam", "tạp", "chí", "tia", "sáng", "và", "cộng", "đồng", "giáo", "dục", "stem", "dưới", "sự", "bảo", "trợ", "của", "bộ", "khoa học công nghệ", "đã", "tổ", "chức", "ngày", "hội", "stem", "như", "là", "một", "cơ", "hội", "để", "học", "sinh", "làm", "quen", "với", "việc", "phát", "triển", "ý", "tưởng", "sáng", "tạo", "và", "hướng", "nghiệp", "ngay", "từ", "khi", "ngồi", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "còn", "các", "nhà", "quản", "lý", "giáo", "dục", "và", "giáo", "viên", "thì", "được", "tiếp", "cận", "phương", "pháp", "học", "qua", "hành", "hướng", "tới", "từng", "học", "sinh", "học", "sinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "robotics", "quốc", "tế", "trong", "ngày", "hội", "học", "sinh", "được", "thăm", "các", "phòng", "thí", "-4213.922 chỉ", "nghiệm", "của", "usth", "và", "thực", "hiện", "một", "số", "thí", "nghiệm", "nhỏ", "được", "trải", "nghiệm", "một", "tiết", "học", "định", "hướng", "stem", "trải", "nghiệm", "một", "số", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "thiết", "kế", "chế", "tạo", "hay", "robotics", "như", "lắp", "mô", "hình", "ô", "tô", "mặt", "trời", "lập", "trình", "các", "em", "sẽ", "được", "trực", "tiếp", "đề", "xuất", "giải", "pháp", "cho", "các", "vấn", "đề", "thực", "tế", "của", "cuộc", "sống", "như", "tạo", "ra", "điện", "từ", "thức", "ăn", "hay", "cùng", "nhau", "xem", "trình", "diễn", "robot", "dò", "đường", "đá", "bóng", "học", "sinh", "cũng", "sẽ", "được", "trải", "nghiệm", "một", "số", "hoạt", "động", "như", "tập", "làm", "index", "làm", "đồ", "tái", "chế", "giải", "mật", "mã", "xếp", "gỗ", "làm", "xe", "bóng", "bay", "làm", "con", "rối", "làm", "thí", "nghiệm", "vui", "như", "vòi", "rồng", "đĩa", "nhựa", "bay", "bong", "bóng", "xà", "phòng", "khổng", "lồ", "pháo", "dây", "cháy", "trong", "cốc", "nước", "xem", "trình", "diễn", "robot", "xếp", "rubic", "đặc", "biệt", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "được", "làm", "một", "số", "thí", "nghiệm", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "thử", "sức", "giải", "đáp", "kiến", "thức", "liên", "quan", "đến", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "phát", "triển", "bền", "vững", "bằng", "tiếng", "anh", "giáo", "dục", "stem", "là", "phương", "thức", "trang", "bị", "cho", "người", "học", "những", "kiến", "thức", "và", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "liên", "quan", "đến", "các", "lĩnh", "vực", "khoa học công nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "toán", "học", "giáo", "dục", "stem", "thiên", "về", "ứng", "dụng", "thực", "hành", "giúp", "học", "sinh", "vận", "dụng", "được", "các", "kiến", "thức", "và", "kỹ", "năng", "của", "15 - 17", "lĩnh", "vực", "trên", "để", "tạo", "ra", "những", "sản", "phẩm", "thiết", "thực", "cho", "cuộc", "sống", "12:41:50", "hàng", "ngày", "từ", "đơn", "sơ", "nhất", "như", "giày", "dép", "mỹ", "phẩm", "quần", "áo", "sách", "vở", "đến", "các", "sản", "phẩm", "phức", "tạp", "như", "máy", "điện", "quang", "laser", "điện", "thoại", "máy", "tính", "ở", "việt", "nam", "bộ", "gd-đt", "đã", "lựa", "chọn", "496.885", "trường", "để", "dạy", "thí", "điểm", "môn", "stem", "từ", "mùng 1", "đến", "nay", "hơn", "2537", "lượt", "giáo", "viên", "ở", "hà", "nội", "hải", "phòng", "quảng", "ninh", "đã", "được", "tập", "huấn", "dạy", "các", "môn", "stem", "thật", "thú", "vị", "khi", "các", "em", "học", "sinh", "có", "thể", "sẽ", "trải", "nghiệm", "cách", "tạo", "ra", "điện", "từ", "một", "số", "thức", "ăn", "như", "khoai", "tây", "chanh", "giấm", "nước", "muối", "coca", "hay", "lắp", "mô", "hình", "ô", "tô", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "và", "các", "mạch", "điện", "thông", "minh", "mới", "đây", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ký", "chỉ", "thị", "900-bd/z", "về", "việc", "tăng", "cường", "năng", "lực", "tiếp", "cận", "cách", "mạng", "công", "+90989653298", "nghiệp", "3000", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "cần", "tập", "trung", "-128,854 s", "vào", "thúc", "đẩy", "đào", "tạo", "về", "khoa học công nghệ", "kỹ", "thuật", "và", "toán", "học", "stem", "trong", "chương", "trình", "giáo", "dục", "phổ", "thông", "vai", "trò", "của", "giáo", "dục", "stem", "trong", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "5.973.667", "sẽ", "rất", "rõ", "ràng" ]
[ "chelsea", "trắng", "tay", "trước", "wolverhampton", "phút", "bù", "giờ", "lampard", "sốc", "nặng", "thất", "bại", "trận", "thứ", "nhì", "liên", "tiếp", "khi", "đến", "làm", "khách", "tại", "sân", "đối", "thủ", "dưới", "cơ", "wolverhampton", "khiến", "đội", "quân", "giàu", "tham", "vọng", "chelsea", "vô", "cùng", "thất", "vọng", "vừa", "để", "thua", "everton", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "lại", "chưa", "hết", "lo", "lắng", "với", "lá", "thăm", "mang", "tên", "atletico", "madrid", "tại", "vòng", "năm không không hai nghìn hai mươi tư gạch ngang ét hát rờ chéo", "champions", "league", "sắp", "tới", "chelsea", "mang", "tâm", "trạng", "khá", "nặng", "nề", "hành", "quân", "đến", "sân", "molineux", "rạng", "không giờ", "đội", "chủ", "nhà", "wolverhampton", "cũng", "chẳng", "mấy", "vui", "vẻ", "gì", "sau", "hai", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "dưới", "tay", "liverpool", "và", "aston", "villa", "dù", "trước", "đó", "họ", "đã", "thắng", "trên", "sân", "của", "một", "đội", "bóng", "london", "khác", "arsenal", "hàng", "công", "chelsea", "bất", "lực", "trước", "các", "hậu", "vệ", "wolves", "thể", "hiện", "rõ", "quyết", "tâm", "giành", "trọn", "hai triệu", "điểm", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "tung", "ra", "đội", "hình", "giàu", "sức", "tấn", "công", "với", "bộ", "ba", "olivier", "giroud", "timo", "werner", "christian", "pulisic", "đá", "cao", "nhất", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "nuno", "santo", "của", "wolves", "vẫn", "trung", "thành", "với", "lối", "ngày hai tám hai bốn", "đá", "phòng", "thủ", "chặt", "phản", "công", "nhanh", "điều", "này", "lý", "giải", "thế", "trận", "khá", "tẻ", "nhạt", "ở", "hiệp", "bốn nghìn", "khi", "chelsea", "không", "thể", "xuyên", "phá", "hàng", "phòng", "ngự", "tìm", "được", "đường", "vào", "khung", "thành", "wolves", "do", "rui", "patricio", "trấn", "giữ", "tình", "huống", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "pha", "kết", "thúc", "đẹp", "mắt", "của", "trung", "vệ", "đội", "khách", "kurt", "zouma", "nhưng", "xà", "ngang", "cầu", "môn", "wolves", "lại", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "này", "lão", "tướng", "olivier", "giroud", "đưa", "chelsea", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "ben", "chillwell", "tạt", "bóng", "đẹp", "mắt", "để", "olivier", "giroud", "băng", "vào", "đá", "nối", "với", "lực", "sút", "rất", "căng", "bóng", "đi", "trúng", "thủ", "thành", "patricio", "và", "đi", "luôn", "vào", "lưới", "hiệu số mười bốn", "cho", "chelsea", "fabio", "silva", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "của", "mendy", "nhưng", "bàn", "thắng", "không", "được", "công", "nhận", "tưởng", "chừng", "bàn", "thắng", "sẽ", "giúp", "chelsea", "thi", "đấu", "tốt", "nhưng", "thực", "tế", "lại", "không", "như", "người", "hâm", "mộ", "chờ", "đợi", "the", "blues", "thi", "đấu", "cầm", "chừng", "và", "để", "đội", "chủ", "nhà", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "thế", "trận", "trong", "một", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "phút", "hai mươi bẩy phẩy hai bốn", "daniel", "podence", "dứt", "điểm", "trong", "vòng", "cấm", "địa", "chelsea", "bóng", "bật", "người", "hậu", "vệ", "reece", "james", "và", "bay", "vào", "lưới", "trong", "sự", "bất", "lực", "thủ", "thành", "edouard", "mendy", "daniel", "podence", "sáu triệu tám mươi ngàn", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "phút", "bù", "giờ", "hai ngàn không trăm hai mươi tư", "ba ngàn", "trong", "pha", "phản", "công", "tưởng", "như", "không", "có", "gì", "đặc", "biệt", "của", "wolves", "pedro", "neto", "kết", "thúc", "bằng", "một", "cú", "dứt", "điểm", "căng", "giúp", "chủ", "nhà", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "tám triệu năm trăm bốn mươi bảy nghìn tám trăm năm mươi bảy", "neto", "bị", "reece", "james", "phạm", "lỗi", "nhưng", "wolves", "không", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "nhưng", "neto", "sau", "đó", "chín trăm trừ ba không không không chéo quy a gạch ngang i", "ghi", "bàn", "thắng", "quyết", "định", "phút", "hai nghìn không trăm linh hai", "bốn nghìn lẻ ba", "dẫu", "vậy", "wolves", "vẫn", "hài", "lòng", "với", "màn", "ngược", "dòng", "trước", "chelsea", "chen", "chân", "vào", "top", "hai tư đến chín", "với", "âm tám sáu chấm ba ba", "điểm", "sau", "sáu tư", "vòng", "đấu", "chelsea", "dù", "vẫn", "đứng", "thứ", "cộng bốn chín bảy chín chín tám bảy năm hai năm bốn", "nhưng", "đã", "kém", "đội", "đầu", "bảng", "tottenham", "hai mươi chia bốn", "điểm", "và", "đã", "đá", "nhiều", "hơn", "cộng bốn sáu hai tám tám chín chín hai sáu một sáu", "trận", "wolves", "ngược", "dòng", "thắng", "lợi", "chelsea", "thất", "vọng", "não", "nề", "bẩy tháng bẩy", "man", "city", "trên", "sân", "nhà", "etihad", "đã", "để", "west", "brom", "cầm", "chân", "với", "tỉ", "số", "vòng mười sáu hai mươi", "ilkay", "gundogan", "mở", "điểm", "cho", "man", "xanh", "ở", "phút", "hai triệu ba trăm năm năm nghìn năm chín", "nhưng", "trung", "vệ", "ruben", "dias", "lại", "có", "bàn", "đá", "phản", "lưới", "nhà", "ở", "phút", "tám mươi tám chấm ba tới tám phẩy hai", "giúp", "west", "brom", "gỡ", "hòa", "bốn trăm tám mươi lăm ki lo oát", "thời", "giữ", "nguyên", "tỉ", "số", "này", "đến", "hết", "trận", "với", "hai nghìn hai trăm chín ba", "điểm", "sau", "âm bốn mươi hai chấm chín bốn", "trận", "man", "city", "tạm", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "âm năm bảy chấm mười tám", "nhưng", "chắc", "chắn", "sẽ", "sớm", "bị", "hất", "văng", "khỏi", "top", "hai triệu", "khi", "các", "đối", "thủ", "vào", "cuộc", "ở", "vòng", "đấu", "giữa", "tuần" ]
[ "chelsea", "trắng", "tay", "trước", "wolverhampton", "phút", "bù", "giờ", "lampard", "sốc", "nặng", "thất", "bại", "trận", "thứ", "nhì", "liên", "tiếp", "khi", "đến", "làm", "khách", "tại", "sân", "đối", "thủ", "dưới", "cơ", "wolverhampton", "khiến", "đội", "quân", "giàu", "tham", "vọng", "chelsea", "vô", "cùng", "thất", "vọng", "vừa", "để", "thua", "everton", "ở", "vòng", "đấu", "trước", "lại", "chưa", "hết", "lo", "lắng", "với", "lá", "thăm", "mang", "tên", "atletico", "madrid", "tại", "vòng", "5002024-shr/", "champions", "league", "sắp", "tới", "chelsea", "mang", "tâm", "trạng", "khá", "nặng", "nề", "hành", "quân", "đến", "sân", "molineux", "rạng", "0h", "đội", "chủ", "nhà", "wolverhampton", "cũng", "chẳng", "mấy", "vui", "vẻ", "gì", "sau", "hai", "thất", "bại", "liên", "tiếp", "dưới", "tay", "liverpool", "và", "aston", "villa", "dù", "trước", "đó", "họ", "đã", "thắng", "trên", "sân", "của", "một", "đội", "bóng", "london", "khác", "arsenal", "hàng", "công", "chelsea", "bất", "lực", "trước", "các", "hậu", "vệ", "wolves", "thể", "hiện", "rõ", "quyết", "tâm", "giành", "trọn", "2.000.000", "điểm", "huấn luyện viên", "frank", "lampard", "tung", "ra", "đội", "hình", "giàu", "sức", "tấn", "công", "với", "bộ", "ba", "olivier", "giroud", "timo", "werner", "christian", "pulisic", "đá", "cao", "nhất", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "nuno", "santo", "của", "wolves", "vẫn", "trung", "thành", "với", "lối", "ngày 28, 24", "đá", "phòng", "thủ", "chặt", "phản", "công", "nhanh", "điều", "này", "lý", "giải", "thế", "trận", "khá", "tẻ", "nhạt", "ở", "hiệp", "4000", "khi", "chelsea", "không", "thể", "xuyên", "phá", "hàng", "phòng", "ngự", "tìm", "được", "đường", "vào", "khung", "thành", "wolves", "do", "rui", "patricio", "trấn", "giữ", "tình", "huống", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "pha", "kết", "thúc", "đẹp", "mắt", "của", "trung", "vệ", "đội", "khách", "kurt", "zouma", "nhưng", "xà", "ngang", "cầu", "môn", "wolves", "lại", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "này", "lão", "tướng", "olivier", "giroud", "đưa", "chelsea", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "ben", "chillwell", "tạt", "bóng", "đẹp", "mắt", "để", "olivier", "giroud", "băng", "vào", "đá", "nối", "với", "lực", "sút", "rất", "căng", "bóng", "đi", "trúng", "thủ", "thành", "patricio", "và", "đi", "luôn", "vào", "lưới", "hiệu số 10 - 4", "cho", "chelsea", "fabio", "silva", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "của", "mendy", "nhưng", "bàn", "thắng", "không", "được", "công", "nhận", "tưởng", "chừng", "bàn", "thắng", "sẽ", "giúp", "chelsea", "thi", "đấu", "tốt", "nhưng", "thực", "tế", "lại", "không", "như", "người", "hâm", "mộ", "chờ", "đợi", "the", "blues", "thi", "đấu", "cầm", "chừng", "và", "để", "đội", "chủ", "nhà", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "thế", "trận", "trong", "một", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "phút", "27,24", "daniel", "podence", "dứt", "điểm", "trong", "vòng", "cấm", "địa", "chelsea", "bóng", "bật", "người", "hậu", "vệ", "reece", "james", "và", "bay", "vào", "lưới", "trong", "sự", "bất", "lực", "thủ", "thành", "edouard", "mendy", "daniel", "podence", "6.080.000", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "phút", "bù", "giờ", "2024", "3000", "trong", "pha", "phản", "công", "tưởng", "như", "không", "có", "gì", "đặc", "biệt", "của", "wolves", "pedro", "neto", "kết", "thúc", "bằng", "một", "cú", "dứt", "điểm", "căng", "giúp", "chủ", "nhà", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "8.547.857", "neto", "bị", "reece", "james", "phạm", "lỗi", "nhưng", "wolves", "không", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "nhưng", "neto", "sau", "đó", "900-3000/qa-y", "ghi", "bàn", "thắng", "quyết", "định", "phút", "2002", "4003", "dẫu", "vậy", "wolves", "vẫn", "hài", "lòng", "với", "màn", "ngược", "dòng", "trước", "chelsea", "chen", "chân", "vào", "top", "24 - 9", "với", "-86.33", "điểm", "sau", "64", "vòng", "đấu", "chelsea", "dù", "vẫn", "đứng", "thứ", "+49799875254", "nhưng", "đã", "kém", "đội", "đầu", "bảng", "tottenham", "20 / 4", "điểm", "và", "đã", "đá", "nhiều", "hơn", "+46288992616", "trận", "wolves", "ngược", "dòng", "thắng", "lợi", "chelsea", "thất", "vọng", "não", "nề", "7/7", "man", "city", "trên", "sân", "nhà", "etihad", "đã", "để", "west", "brom", "cầm", "chân", "với", "tỉ", "số", "vòng 16 - 20", "ilkay", "gundogan", "mở", "điểm", "cho", "man", "xanh", "ở", "phút", "2.355.059", "nhưng", "trung", "vệ", "ruben", "dias", "lại", "có", "bàn", "đá", "phản", "lưới", "nhà", "ở", "phút", "88.3 - 8,2", "giúp", "west", "brom", "gỡ", "hòa", "485 kw", "thời", "giữ", "nguyên", "tỉ", "số", "này", "đến", "hết", "trận", "với", "2293", "điểm", "sau", "-42.94", "trận", "man", "city", "tạm", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "-57.18", "nhưng", "chắc", "chắn", "sẽ", "sớm", "bị", "hất", "văng", "khỏi", "top", "2.000.000", "khi", "các", "đối", "thủ", "vào", "cuộc", "ở", "vòng", "đấu", "giữa", "tuần" ]
[ "anh", "ơn", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "sau", "cú", "đâm", "trực", "diện", "ảnh", "bna", "bốn giờ", "công", "an", "huyện", "con", "cuông", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "lô", "văn", "tập", "sinh năm", "bảy trăm tám mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi hai", "trú", "tại", "xã", "bình", "chuẩn", "và", "kha", "văn", "tịnh", "sinh năm", "âm tám mươi mốt ngàn tám trăm năm mươi hai phẩy hai sáu một một", "trú", "tại", "xã", "đôn", "phục", "cùng", "huyện", "con", "cuông", "để", "làm", "rõ", "hành", "vi", "gây", "tai", "nạn", "giao", "thông", "chết", "người", "rồi", "bỏ", "chín trăm linh ba gam", "trốn", "trước", "đó", "khoảng", "tháng sáu tám trăm lẻ bẩy", "quý tám", "anh", "vi", "văn", "ơn", "sinh năm", "hai nghìn tám trăm hai sáu", "trú", "tại", "xã", "bình", "chuẩn", "huyện", "con", "cuông", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "37c1-092.59", "đến", "đỉnh", "dốc", "pù", "huột", "thì", "bị", "một", "chiếc", "xe", "máy", "đi", "ngược", "chiều", "tông", "trực", "diện", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hai", "bên", "đường", "lực", "lượng", "chức", "năng", "xác", "định", "kha", "văn", "tịnh", "điều", "khiển", "xe", "máy", "chở", "theo", "lô", "văn", "tập", "gây", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "trên", "nên", "đã", "triệu", "tập", "dét trừ lờ cờ ca vờ i", "lên", "trụ", "sở", "làm", "việc" ]
[ "anh", "ơn", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "sau", "cú", "đâm", "trực", "diện", "ảnh", "bna", "4h", "công", "an", "huyện", "con", "cuông", "nghệ", "an", "đang", "tạm", "giữ", "lô", "văn", "tập", "sinh năm", "789.862", "trú", "tại", "xã", "bình", "chuẩn", "và", "kha", "văn", "tịnh", "sinh năm", "-81.852,2611", "trú", "tại", "xã", "đôn", "phục", "cùng", "huyện", "con", "cuông", "để", "làm", "rõ", "hành", "vi", "gây", "tai", "nạn", "giao", "thông", "chết", "người", "rồi", "bỏ", "903 g", "trốn", "trước", "đó", "khoảng", "tháng 6/807", "quý 8", "anh", "vi", "văn", "ơn", "sinh năm", "2826", "trú", "tại", "xã", "bình", "chuẩn", "huyện", "con", "cuông", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "37c1-092.59", "đến", "đỉnh", "dốc", "pù", "huột", "thì", "bị", "một", "chiếc", "xe", "máy", "đi", "ngược", "chiều", "tông", "trực", "diện", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "qua", "trích", "xuất", "camera", "hai", "bên", "đường", "lực", "lượng", "chức", "năng", "xác", "định", "kha", "văn", "tịnh", "điều", "khiển", "xe", "máy", "chở", "theo", "lô", "văn", "tập", "gây", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "trên", "nên", "đã", "triệu", "tập", "z-lckvi", "lên", "trụ", "sở", "làm", "việc" ]
[ "năm một bốn năm tám", "hai không không i pờ đắp liu dét tê gi a dét", "lại", "gây", "sốt", "với", "gần", "ba ngàn", "xe", "kỷ", "lục", "mới", "về", "doanh", "số", "bán", "theo", "tháng", "gần", "ba ngàn", "xe", "lại", "được", "mazda", "thiết", "lập", "trong", "ngày hai tám ngày mười hai tháng tám", "vừa", "qua", "nhờ", "sự", "đóng", "góp", "của", "bộ", "tứ", "xe", "thế", "hệ", "mới", "gồm", "năm trăm ba không không không ca", "quờ ngang năm chín không trừ bảy không không", "bẩy không không gạch chéo hai nghìn bốn ngang ép o i", "và", "chín không không trừ ét rờ a trừ quờ nờ", "sau", "một", "năm", "thị", "trường", "ô", "tô", "bộn", "thu", "kỷ", "lục", "thương", "hiệu", "xe", "mazda", "do", "công", "ty", "ô", "tô", "trường", "hải", "sản", "xuất", "phân", "phối", "chính", "hãng", "lại", "khiến", "người", "dùng", "phát", "sốt", "trong", "tháng", "đầu", "tiên", "của", "tháng một một một bốn hai hai", "với", "doanh", "số", "mười chín nghìn tám trăm tám mươi chín phẩy không sáu nghìn hai trăm mười bẩy", "xe", "tăng", "âm hai nghìn năm trăm năm tám chấm không không bẩy trăm linh một ki lô gờ ram", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng năm năm hai nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "đây", "cũng", "là", "kỷ", "lục", "mới", "về", "doanh", "số", "bán", "theo", "tháng", "kể", "từ", "khi", "mazda", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "tháng sáu", "i nờ ép lờ trừ một trăm ba mươi", "tiếp", "tục", "gây", "sốt", "tại", "việt", "nam", "với", "kỷ", "lục", "mới", "gần", "hai nghìn chín trăm linh chín", "xe", "bán", "ra", "trong", "tháng hai hai ngàn ba trăm chín hai", "trong", "tháng", "qua", "gờ dét ngang ba mươi", "tiếp", "tục", "là", "xe", "tám không không ngang sáu trăm linh ba chéo nờ mờ rờ ngang lờ", "bán", "chạy", "nhất", "với", "âm bẩy mươi bốn ngàn tám trăm năm mươi chín phẩy ba tám tám sáu", "xe", "được", "giao", "tới", "tay", "khách", "hàng", "tăng", "gấp", "đôi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "nhờ", "có", "một nghìn", "phiên", "bản", "lựa", "chọn", "trang", "bị", "hiện", "đại", "hàng", "đầu", "phân", "khúc", "đi", "cùng", "giá", "bán", "tốt", "sáu không không gạch chéo xê e lờ", "có", "sức", "hấp", "dẫn", "rất", "lớn", "với", "người", "tiêu", "dùng", "liên", "tục", "là", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "phân", "khúc", "xe", "c", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "mazda", "hai trăm hai mươi một không hai lờ u dét chéo", "năm triệu hai trăm ba năm ngàn năm trăm sáu bẩy", "đứng", "thứ", "hai", "là", "mazda", "bẩy trăm chéo hai ngàn năm trừ xờ gờ ép dét ích giây nờ i", "với", "bẩy triệu bốn mươi", "xe", "bán", "ra", "trong", "quý", "i", "ngày mười một và ngày hai mươi ba", "mazda", "bẩy không không xuộc lờ đờ lờ", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "ba trăm bốn mươi bốn ngàn bảy trăm năm mươi bốn", "sẽ", "được", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "với", "những", "đổi", "mới", "về", "sức", "mạnh", "vận", "hành", "ba bẩy không không gạch ngang chín trăm", "và", "trang", "bị", "tiện", "nghi", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tạo", "ra", "nhiều", "kỷ", "lục", "doanh", "số", "mới", "tại", "phân", "khúc", "cuv", "nhất", "là", "khi", "mazda", "o dét xoẹt năm không không", "đã", "và", "vẫn", "đang", "nhận", "được", "hiệu", "ứng", "tốt", "từ", "phía", "khách", "hàng", "mazda", "bảy trăm trừ xê tê đê a xoẹt", "tiếp", "theo", "là", "mazda", "bảy không không gạch ngang sáu trăm xuộc xê xê rờ giây e", "vẫn", "có", "sức", "hút", "mạnh", "mẽ", "với", "tỉ số sáu hai mươi tám", "xe", "bán", "ra", "tăng", "âm bảy nghìn tám trăm lẻ năm phẩy ba một chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày hai bẩy", "đặc", "biệt", "tại", "phân", "khúc", "b", "bốn không không xuộc một ngàn vê", "tuy", "chỉ", "mới", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "vài", "tháng", "cuối", "mười lăm giờ", "nhưng", "đã", "nhanh", "chóng", "đạt", "lượng", "tiêu", "thụ", "cao", "kỷ", "lục", "với", "cộng hai không chín bốn một ba ba hai một năm bốn", "xe", "bán", "ra", "lần", "đầu", "tiên", "đạt", "doanh", "số", "trên", "âm chín ba phẩy hai", "xe/tháng", "và", "là", "một", "trong", "hai", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "phân", "khúc", "b", "trên", "thị", "trường", "gờ quờ lờ pê gạch ngang vê u xoẹt ba không không", "cũng", "lập", "kỷ", "lục", "doanh", "số", "trong", "tháng", "qua", "tại", "phân", "khúc", "d", "ca đê bốn trăm linh ba", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "mạnh", "đạt", "doanh", "số", "cao", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "với", "vòng sáu mười tám", "xe", "bán", "ra", "tăng", "âm một ngàn bốn trăm hai mươi bảy phẩy năm bẩy sáu ve bê", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "doanh", "số", "rờ đê gi đắp liu gạch ngang e vê ca xoẹt", "tăng", "trưởng", "liên", "tục", "nhờ", "hàng", "loạt", "lợi", "thế", "về", "giá", "bán", "tốt", "thiết", "kế", "đẹp", "thể", "thao", "nhiều", "công", "nghệ", "tiện", "nghị", "an", "toàn", "bốn không không xoẹt rờ nờ a", "cũng", "không", "chịu", "kém", "với", "kỷ", "lục", "mới", "được", "biết", "kết", "thúc", "tháng không bốn một một bảy sáu", "doanh", "số", "xe", "mazda", "đạt", "hơn", "năm mốt chấm chín sáu", "xe", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "cộng ba năm không bốn bốn bảy bốn năm bốn tám sáu", "về", "xe", "du", "lịch", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "vama", "tính", "theo", "doanh", "số", "xe", "ô", "tô", "du", "lịch", "dưới", "tám mươi sáu phẩy không không ba mươi", "chỗ", "với", "thành", "công", "đó", "mazda", "việt", "nam", "đang", "hướng", "tới", "mười hai giờ", "với", "nhiều", "chiến", "lược", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "trong", "việc", "giới", "thiệu", "những", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "cùng", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "sau", "bán", "hàng" ]
[ "năm 1458", "200ypwztjaz", "lại", "gây", "sốt", "với", "gần", "3000", "xe", "kỷ", "lục", "mới", "về", "doanh", "số", "bán", "theo", "tháng", "gần", "3000", "xe", "lại", "được", "mazda", "thiết", "lập", "trong", "ngày 28 ngày 12 tháng 8", "vừa", "qua", "nhờ", "sự", "đóng", "góp", "của", "bộ", "tứ", "xe", "thế", "hệ", "mới", "gồm", "5003000k", "q-590-700", "700/2400-foi", "và", "900-sra-qn", "sau", "một", "năm", "thị", "trường", "ô", "tô", "bộn", "thu", "kỷ", "lục", "thương", "hiệu", "xe", "mazda", "do", "công", "ty", "ô", "tô", "trường", "hải", "sản", "xuất", "phân", "phối", "chính", "hãng", "lại", "khiến", "người", "dùng", "phát", "sốt", "trong", "tháng", "đầu", "tiên", "của", "tháng 11/1422", "với", "doanh", "số", "19.889,06217", "xe", "tăng", "-2558.00701 kg", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 5/2448", "đây", "cũng", "là", "kỷ", "lục", "mới", "về", "doanh", "số", "bán", "theo", "tháng", "kể", "từ", "khi", "mazda", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "tháng 6", "ynfl-130", "tiếp", "tục", "gây", "sốt", "tại", "việt", "nam", "với", "kỷ", "lục", "mới", "gần", "2909", "xe", "bán", "ra", "trong", "tháng 2/2392", "trong", "tháng", "qua", "gz-30", "tiếp", "tục", "là", "xe", "800-603/nmr-l", "bán", "chạy", "nhất", "với", "-74.859,3886", "xe", "được", "giao", "tới", "tay", "khách", "hàng", "tăng", "gấp", "đôi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "nhờ", "có", "1000", "phiên", "bản", "lựa", "chọn", "trang", "bị", "hiện", "đại", "hàng", "đầu", "phân", "khúc", "đi", "cùng", "giá", "bán", "tốt", "600/cel", "có", "sức", "hấp", "dẫn", "rất", "lớn", "với", "người", "tiêu", "dùng", "liên", "tục", "là", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "phân", "khúc", "xe", "c", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "mazda", "220102luz/", "5.235.567", "đứng", "thứ", "hai", "là", "mazda", "700/2500-xgfzxjni", "với", "7.000.040", "xe", "bán", "ra", "trong", "quý", "i", "ngày 11 và ngày 23", "mazda", "700/lđl", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "344.754", "sẽ", "được", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "với", "những", "đổi", "mới", "về", "sức", "mạnh", "vận", "hành", "3700-900", "và", "trang", "bị", "tiện", "nghi", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tạo", "ra", "nhiều", "kỷ", "lục", "doanh", "số", "mới", "tại", "phân", "khúc", "cuv", "nhất", "là", "khi", "mazda", "oz/500", "đã", "và", "vẫn", "đang", "nhận", "được", "hiệu", "ứng", "tốt", "từ", "phía", "khách", "hàng", "mazda", "700-ctda/", "tiếp", "theo", "là", "mazda", "700-600/ccrje", "vẫn", "có", "sức", "hút", "mạnh", "mẽ", "với", "tỉ số 6 - 28", "xe", "bán", "ra", "tăng", "-7805,31 chỉ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 27", "đặc", "biệt", "tại", "phân", "khúc", "b", "400/1000v", "tuy", "chỉ", "mới", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "vài", "tháng", "cuối", "15h", "nhưng", "đã", "nhanh", "chóng", "đạt", "lượng", "tiêu", "thụ", "cao", "kỷ", "lục", "với", "+20941332154", "xe", "bán", "ra", "lần", "đầu", "tiên", "đạt", "doanh", "số", "trên", "-93,2", "xe/tháng", "và", "là", "một", "trong", "hai", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "phân", "khúc", "b", "trên", "thị", "trường", "gqlp-vu/300", "cũng", "lập", "kỷ", "lục", "doanh", "số", "trong", "tháng", "qua", "tại", "phân", "khúc", "d", "kđ403", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "mạnh", "đạt", "doanh", "số", "cao", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "với", "vòng 6 - 18", "xe", "bán", "ra", "tăng", "-1427,576 wb", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "những", "tháng", "gần", "đây", "doanh", "số", "rdjw-evk/", "tăng", "trưởng", "liên", "tục", "nhờ", "hàng", "loạt", "lợi", "thế", "về", "giá", "bán", "tốt", "thiết", "kế", "đẹp", "thể", "thao", "nhiều", "công", "nghệ", "tiện", "nghị", "an", "toàn", "400/rna", "cũng", "không", "chịu", "kém", "với", "kỷ", "lục", "mới", "được", "biết", "kết", "thúc", "tháng 04/1176", "doanh", "số", "xe", "mazda", "đạt", "hơn", "51.96", "xe", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "+35044745486", "về", "xe", "du", "lịch", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "vama", "tính", "theo", "doanh", "số", "xe", "ô", "tô", "du", "lịch", "dưới", "86,0030", "chỗ", "với", "thành", "công", "đó", "mazda", "việt", "nam", "đang", "hướng", "tới", "12h", "với", "nhiều", "chiến", "lược", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "trong", "việc", "giới", "thiệu", "những", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "cùng", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "sau", "bán", "hàng" ]
[ "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "thống", "nước", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "ram", "nath", "kovind", "quý không năm một hai bảy sáu", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "rời", "thủ", "đô", "hà", "nội", "lên", "đường", "đi", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "tới", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "từ", "mười bốn giờ ba mươi hai phút hai mươi tám giây", "năm giờ", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "tới", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "hợp", "tác", "ba ngàn không trăm linh bốn", "nhiều", "mặt", "việt", "nam-ấn", "độ", "mười chín giờ mười bốn", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "sâu", "rộng", "đặc", "biệt", "kể", "từ", "khi", "hai", "nước", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vào", "mười tám giờ", "và", "nâng", "cấp", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "ngày mười sáu tháng ba sáu trăm bốn mươi", "kết", "thúc", "chuyến", "thăm", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "một ngàn lẻ chín", "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "thống", "nước", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "bangladesh", "mohammad", "sáu triệu chín năm", "abdul", "hamid", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "sẽ", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "tới", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "bangladesh", "từ", "mười tháng hai hai ngàn sáu trăm sáu mươi tám", "mười giờ" ]
[ "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "thống", "nước", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "ram", "nath", "kovind", "quý 05/1276", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "rời", "thủ", "đô", "hà", "nội", "lên", "đường", "đi", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "tới", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "từ", "14:32:28", "5h", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "của", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "tới", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "hợp", "tác", "3004", "nhiều", "mặt", "việt", "nam-ấn", "độ", "19h14", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "sâu", "rộng", "đặc", "biệt", "kể", "từ", "khi", "hai", "nước", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vào", "18h", "và", "nâng", "cấp", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "ngày 16/3/640", "kết", "thúc", "chuyến", "thăm", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "1009", "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "thống", "nước", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "bangladesh", "mohammad", "6.000.095", "abdul", "hamid", "chủ", "tịch", "nước", "trần", "đại", "quang", "và", "phu", "nhân", "sẽ", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "cấp", "nhà", "nước", "tới", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "bangladesh", "từ", "10/2/2668", "10h" ]
[ "chibi", "hoàng", "yến", "tự", "thú", "việc", "ăn", "cơm", "chỉ", "nuốt", "không", "nhai", "đspl", "hoàng", "yến", "chibi", "đã", "bật", "mí", "những", "tật", "xấu", "của", "mình", "trong", "buổi", "gặp", "gỡ", "thân", "mật", "với", "fans", "hôm", "qua", "ngang pê quy o gờ hát tám không không", "tại", "bộ luật lao động", "hoàng", "yến", "chibi", "á", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "một triệu một trăm lẻ ba nghìn năm mươi", "đã", "có", "buổi", "gặp", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "fc", "tại", "đăng ký", "buổi", "offline", "càng", "được", "hâm", "nóng", "hơn", "khi", "đông", "đảo", "các", "fan", "của", "én", "nhỏ", "nickname", "mà", "fc", "dành", "cho", "chibi", "hoàng", "yến", "đã", "cùng", "hòa", "vào", "không", "khí", "sôi", "động", "của", "âm", "nhạc", "trò", "chơi", "vui", "nhộn", "hoàng", "yến", "kí", "tặng", "fan", "năm nghìn bảy trăm hai mươi chấm một một sáu sào", "bên", "cạnh", "những", "món", "quà", "âm", "nhạc", "mà", "chibi", "dành", "tặng", "cho", "các", "fan", "là", "những", "ca", "âm sáu ngàn chín trăm bẩy mươi chín chấm sáu ba không mi li mét vuông", "khúc", "khúc", "gắn", "liền", "với", "hình", "ảnh", "của", "cô", "nàng", "ngây", "ngô", "ba", "kể", "con", "nghe", "một", "phút", "giây", "fc", "còn", "bất", "ngờ", "khi", "phát", "hiện", "những", "sự", "thật", "đáng", "sợ", "nhưng", "cũng", "rất", "đáng", "yêu", "từ", "chibi", "vd", "tật", "xấu", "cắn", "móng", "tay", "chuyện", "đánh", "răng", "không ba một bẩy bốn sáu một bốn bốn sáu bẩy ba", "lần/ngày", "ăn", "cơm", "không", "hề", "nhai", "mà", "chỉ", "nuốt", "nghiện", "ăn", "bánh", "tráng", "trộn", "và", "thích", "ăn", "khuya", "những", "khoảnh", "khắc", "đáng", "yêu", "của", "hoàng", "yến", "chibi", "hoàng", "yến", "xúc", "động", "trước", "tình", "cảm", "của", "fan", "dành", "cho", "mình", "phân", "trần", "về", "tật", "xấu", "chỉ", "đánh", "răng", "duy", "nhất", "hai ngàn", "lần", "ngày", "vào", "buổi", "sáng", "chibi", "có", "chia", "sẻ", "trước", "đây", "chibi", "thường", "không", "có", "thói", "quen", "ăn", "khuya", "và", "tính", "hay", "lười", "biếng", "nên", "chỉ", "đánh", "răng", "vào", "buổi", "sáng", "và", "đến", "tới", "đi", "ngủ", "luôn", "từ", "ngày", "vào", "học", "viện", "ngôi", "sao", "chibi", "thường", "hay", "có", "thói", "quen", "ăn", "đêm", "cùng", "các", "anh", "chị", "đặc", "biệt", "là", "anh", "minh", "châu", "khi", "phát", "hiện", "ra", "thói", "quen", "khác", "thường", "của", "chibi", "thường", "hay", "trêu", "chọc", "âm bảy trăm ba lăm chấm hai trăm mười một dặm một giờ", "bây", "giờ", "chibi", "đã", "tập", "thói", "quen", "đánh", "răng", "mười ba chấm ba mươi lăm", "lần/ngày", "rồi", "nhé", "hihi", "hoàng", "yến", "chibi", "và", "mẹ", "đặc", "biệt", "cụm", "từ", "món", "ăn", "xuất", "hiện", "nhiều", "nhất", "trong", "tất", "cả", "các", "hoạt", "động", "của", "buổi", "offline", "thú", "vui", "hơn", "khi", "kể", "về", "chuyện", "ăn", "uống", "sài", "gòn", "cô", "nàng", "phấn", "khích", "chibi", "thích", "nhất", "là", "ăn", "bánh", "tráng", "trộn", "bánh", "tráng", "cuốn", "ở", "sài", "gòn" ]
[ "chibi", "hoàng", "yến", "tự", "thú", "việc", "ăn", "cơm", "chỉ", "nuốt", "không", "nhai", "đspl", "hoàng", "yến", "chibi", "đã", "bật", "mí", "những", "tật", "xấu", "của", "mình", "trong", "buổi", "gặp", "gỡ", "thân", "mật", "với", "fans", "hôm", "qua", "-pqogh800", "tại", "bộ luật lao động", "hoàng", "yến", "chibi", "á", "quân", "học", "viện", "ngôi", "sao", "1.103.050", "đã", "có", "buổi", "gặp", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "fc", "tại", "đăng ký", "buổi", "offline", "càng", "được", "hâm", "nóng", "hơn", "khi", "đông", "đảo", "các", "fan", "của", "én", "nhỏ", "nickname", "mà", "fc", "dành", "cho", "chibi", "hoàng", "yến", "đã", "cùng", "hòa", "vào", "không", "khí", "sôi", "động", "của", "âm", "nhạc", "trò", "chơi", "vui", "nhộn", "hoàng", "yến", "kí", "tặng", "fan", "5720.116 sào", "bên", "cạnh", "những", "món", "quà", "âm", "nhạc", "mà", "chibi", "dành", "tặng", "cho", "các", "fan", "là", "những", "ca", "-6979.630 mm2", "khúc", "khúc", "gắn", "liền", "với", "hình", "ảnh", "của", "cô", "nàng", "ngây", "ngô", "ba", "kể", "con", "nghe", "một", "phút", "giây", "fc", "còn", "bất", "ngờ", "khi", "phát", "hiện", "những", "sự", "thật", "đáng", "sợ", "nhưng", "cũng", "rất", "đáng", "yêu", "từ", "chibi", "vd", "tật", "xấu", "cắn", "móng", "tay", "chuyện", "đánh", "răng", "031746144673", "lần/ngày", "ăn", "cơm", "không", "hề", "nhai", "mà", "chỉ", "nuốt", "nghiện", "ăn", "bánh", "tráng", "trộn", "và", "thích", "ăn", "khuya", "những", "khoảnh", "khắc", "đáng", "yêu", "của", "hoàng", "yến", "chibi", "hoàng", "yến", "xúc", "động", "trước", "tình", "cảm", "của", "fan", "dành", "cho", "mình", "phân", "trần", "về", "tật", "xấu", "chỉ", "đánh", "răng", "duy", "nhất", "2000", "lần", "ngày", "vào", "buổi", "sáng", "chibi", "có", "chia", "sẻ", "trước", "đây", "chibi", "thường", "không", "có", "thói", "quen", "ăn", "khuya", "và", "tính", "hay", "lười", "biếng", "nên", "chỉ", "đánh", "răng", "vào", "buổi", "sáng", "và", "đến", "tới", "đi", "ngủ", "luôn", "từ", "ngày", "vào", "học", "viện", "ngôi", "sao", "chibi", "thường", "hay", "có", "thói", "quen", "ăn", "đêm", "cùng", "các", "anh", "chị", "đặc", "biệt", "là", "anh", "minh", "châu", "khi", "phát", "hiện", "ra", "thói", "quen", "khác", "thường", "của", "chibi", "thường", "hay", "trêu", "chọc", "-735.211 mph", "bây", "giờ", "chibi", "đã", "tập", "thói", "quen", "đánh", "răng", "13.35", "lần/ngày", "rồi", "nhé", "hihi", "hoàng", "yến", "chibi", "và", "mẹ", "đặc", "biệt", "cụm", "từ", "món", "ăn", "xuất", "hiện", "nhiều", "nhất", "trong", "tất", "cả", "các", "hoạt", "động", "của", "buổi", "offline", "thú", "vui", "hơn", "khi", "kể", "về", "chuyện", "ăn", "uống", "sài", "gòn", "cô", "nàng", "phấn", "khích", "chibi", "thích", "nhất", "là", "ăn", "bánh", "tráng", "trộn", "bánh", "tráng", "cuốn", "ở", "sài", "gòn" ]
[ "để", "bảo", "vệ", "hợp", "lý", "cổ", "đông", "nhỏ", "ban", "soạn", "thảo", "cần", "lưu", "ý", "ba triệu không ngàn không trăm lẻ chín", "điểm", "lý", "tưởng", "nhất", "là", "một không không gạch chéo sờ dét vê", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "hoạt", "động", "chuyên", "trách", "nhưng", "không", "điều", "hành", "xuộc mờ xờ tê xoẹt lờ a i e", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "đồng", "bẩy trăm lẻ chín giây", "thời", "tham", "gia", "điều", "hành", "chéo ba không không không năm ba không", "còn", "lại", "là", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "độc", "lập", "đúng", "là", "khi", "doanh nghiệp", "đưa", "ra", "các", "quyết", "định", "sai", "thì", "người", "chịu", "thiệt", "hại", "lớn", "nhất", "là", "các", "cổ", "đông", "lớn", "nhưng", "không", "thể", "tư", "duy", "theo", "hướng", "này", "mà", "thiếu", "các", "quy", "định", "bảo", "vệ", "hợp", "lý", "cổ", "đông", "nhỏ", "bà", "nguyễn", "thị", "nguyệt", "hường", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "việt", "nam", "âm sáu độ ca", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "nói", "đồng", "thời", "đặt", "câu", "hỏi", "ban", "soạn", "thảo", "có", "mâu", "thuẫn", "không", "khi", "khẳng", "định", "dự", "thảo", "luật", "nỗ", "lực", "bảo", "vệ", "cổ", "đông", "nhỏ", "nhưng", "lại", "đề", "xuất", "quy", "định", "cuộc", "họp", "đại hội cổ đông", "được", "tiến", "hành", "tháng tám", "khi", "có", "số", "cổ", "đông", "dự", "họp", "đại", "diện", "ít", "nhất", "âm sáu ngàn một trăm ba mươi sáu chấm ba một năm mê ga oát giờ", "tổng", "số", "phiếu", "biểu", "quyết", "thay", "vì", "âm tám ngàn tám trăm bốn ba phẩy ba trăm sáu mốt mẫu", "như", "hiện", "hành", "dự", "thảo", "luật", "còn", "giảm", "yêu", "cầu", "về", "tỷ", "lệ", "biểu", "quyết", "thông", "qua", "các", "quyết", "định", "tại", "đại hội cổ đông", "xuống", "tám trăm tám ba ki lô bít", "đối", "với", "quyết", "định", "thông", "thường", "và", "bốn trăm năm mươi chín xen ti mét", "đối", "với", "quyết", "định", "đặc", "biệt", "trong", "khi", "tỷ", "lệ", "tương", "ứng", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "hiện", "hành", "là", "bảy ngàn bốn trăm sáu mươi mốt chấm không không hai ba oát giờ", "và", "sáu trăm sáu mươi lăm ga lông", "với", "việc", "điều", "chỉnh", "này", "số", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "có", "thể", "thay", "thế", "toàn", "bộ", "cổ", "đông", "ra", "quyết", "định", "được", "điều", "chỉnh", "từ", "mức", "hơn", "năm nghìn ba trăm mười chín chấm hai trăm bẩy sáu mê ga oát", "và", "bốn trăm bảy bốn ki lô mét vuông", "xuống", "tương", "ứng", "là", "năm ngàn tám trăm năm mươi năm chấm năm trăm ba bảy am be", "và", "một nghìn tám trăm hai mươi lăm", "chín nghìn ba trăm linh năm phẩy năm trăm ba mươi bảy phần trăm", "tỷ", "lệ", "quá", "thấp", "này", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đáng", "kể", "đến", "quyền", "lợi", "của", "các", "chín trăm năm mươi hai nghìn tám trăm tám mươi chín", "cổ", "đông", "nhỏ", "nên", "dự", "thảo", "luật", "cần", "giữ", "nguyên", "tỷ", "lệ", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "như", "hiện", "hành", "là", "âm một nghìn hai trăm bảy mươi mốt chấm sáu trăm bốn mươi tám ga lông trên xen ti mét vuông", "và", "chín trăm bẩy mươi mốt đề xi mét khối", "tuy", "đã", "nỗ", "lực", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "bảo", "vệ", "nhà đầu tư", "nhưng", "theo", "đánh", "một ngàn", "giá", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "mức", "độ", "bảo", "vệ", "nhà đầu tư", "ở", "việt", "nam", "được", "xếp", "thứ", "mười chín", "trong", "năm mươi sáu nghìn bốn trăm bốn mươi tám phẩy hai nghìn chín trăm sáu mươi chín", "quốc", "gia", "nền", "kinh", "tế", "ông", "cung", "nói", "và", "cho", "biết", "thêm", "vì", "thực", "trạng", "này", "mà", "thực", "hiện", "khuyến", "nghị", "của", "wb", "khi", "soạn", "thảo", "luật", "doanh nghiệp", "sửa", "đổi", "ban", "soạn", "thảo", "đã", "cố", "gắng", "vận", "dụng", "tối", "đa", "tám trăm chín mươi chín nghìn sáu trăm sáu mươi sáu", "công", "cụ", "nhằm", "bảo", "vệ", "cổ", "đông", "thiểu", "số", "là", "tăng", "cường", "minh", "bạch", "trong", "hoạt", "động", "của", "doanh nghiệp", "giám", "sát", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp", "quản", "lý", "các", "giao", "dịch", "để", "tránh", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp", "tìm", "cách", "tư", "lợi", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "cổ", "đông", "nhỏ", "khởi", "kiện", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp" ]
[ "để", "bảo", "vệ", "hợp", "lý", "cổ", "đông", "nhỏ", "ban", "soạn", "thảo", "cần", "lưu", "ý", "3.000.009", "điểm", "lý", "tưởng", "nhất", "là", "100/szv", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "hoạt", "động", "chuyên", "trách", "nhưng", "không", "điều", "hành", "/mxt/laye", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "đồng", "709 s", "thời", "tham", "gia", "điều", "hành", "/3000530", "còn", "lại", "là", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "độc", "lập", "đúng", "là", "khi", "doanh nghiệp", "đưa", "ra", "các", "quyết", "định", "sai", "thì", "người", "chịu", "thiệt", "hại", "lớn", "nhất", "là", "các", "cổ", "đông", "lớn", "nhưng", "không", "thể", "tư", "duy", "theo", "hướng", "này", "mà", "thiếu", "các", "quy", "định", "bảo", "vệ", "hợp", "lý", "cổ", "đông", "nhỏ", "bà", "nguyễn", "thị", "nguyệt", "hường", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "việt", "nam", "-6 ok", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "nói", "đồng", "thời", "đặt", "câu", "hỏi", "ban", "soạn", "thảo", "có", "mâu", "thuẫn", "không", "khi", "khẳng", "định", "dự", "thảo", "luật", "nỗ", "lực", "bảo", "vệ", "cổ", "đông", "nhỏ", "nhưng", "lại", "đề", "xuất", "quy", "định", "cuộc", "họp", "đại hội cổ đông", "được", "tiến", "hành", "tháng 8", "khi", "có", "số", "cổ", "đông", "dự", "họp", "đại", "diện", "ít", "nhất", "-6136.315 mwh", "tổng", "số", "phiếu", "biểu", "quyết", "thay", "vì", "-8843,361 mẫu", "như", "hiện", "hành", "dự", "thảo", "luật", "còn", "giảm", "yêu", "cầu", "về", "tỷ", "lệ", "biểu", "quyết", "thông", "qua", "các", "quyết", "định", "tại", "đại hội cổ đông", "xuống", "883 kb", "đối", "với", "quyết", "định", "thông", "thường", "và", "459 cm", "đối", "với", "quyết", "định", "đặc", "biệt", "trong", "khi", "tỷ", "lệ", "tương", "ứng", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "hiện", "hành", "là", "7461.0023 wh", "và", "665 gallon", "với", "việc", "điều", "chỉnh", "này", "số", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "có", "thể", "thay", "thế", "toàn", "bộ", "cổ", "đông", "ra", "quyết", "định", "được", "điều", "chỉnh", "từ", "mức", "hơn", "5319.276 mw", "và", "474 km2", "xuống", "tương", "ứng", "là", "5855.537 ampe", "và", "1825", "9305,537 %", "tỷ", "lệ", "quá", "thấp", "này", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đáng", "kể", "đến", "quyền", "lợi", "của", "các", "952.889", "cổ", "đông", "nhỏ", "nên", "dự", "thảo", "luật", "cần", "giữ", "nguyên", "tỷ", "lệ", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "như", "hiện", "hành", "là", "-1271.648 gallon/cm2", "và", "971 dm3", "tuy", "đã", "nỗ", "lực", "hoàn", "thiện", "chính", "sách", "bảo", "vệ", "nhà đầu tư", "nhưng", "theo", "đánh", "1000", "giá", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "mức", "độ", "bảo", "vệ", "nhà đầu tư", "ở", "việt", "nam", "được", "xếp", "thứ", "19", "trong", "56.448,2969", "quốc", "gia", "nền", "kinh", "tế", "ông", "cung", "nói", "và", "cho", "biết", "thêm", "vì", "thực", "trạng", "này", "mà", "thực", "hiện", "khuyến", "nghị", "của", "wb", "khi", "soạn", "thảo", "luật", "doanh nghiệp", "sửa", "đổi", "ban", "soạn", "thảo", "đã", "cố", "gắng", "vận", "dụng", "tối", "đa", "899.666", "công", "cụ", "nhằm", "bảo", "vệ", "cổ", "đông", "thiểu", "số", "là", "tăng", "cường", "minh", "bạch", "trong", "hoạt", "động", "của", "doanh nghiệp", "giám", "sát", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp", "quản", "lý", "các", "giao", "dịch", "để", "tránh", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp", "tìm", "cách", "tư", "lợi", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "cổ", "đông", "nhỏ", "khởi", "kiện", "ban", "điều", "hành", "doanh nghiệp" ]
[ "làng", "game", "đón", "lính", "mới", "thục", "sơn", "kỳ", "hiệp" ]
[ "làng", "game", "đón", "lính", "mới", "thục", "sơn", "kỳ", "hiệp" ]
[ "khách", "nước", "ngoài", "trộm", "bốn trăm hai bảy ra đi an", "đồng", "trên", "máy", "bay", "vietnam", "airlines", "thông", "báo", "trên", "chuyến", "bay", "ba không sáu sáu trăm bảy mươi lờ lờ xê", "ngày hai tư hai mươi", "hành", "trình", "phát triển trẻ thơ", "hà", "chéo bốn không không không gạch chéo năm trăm lẻ năm", "nội", "khởi", "hành", "lúc", "bảy trăm mười sáu am be", "một", "khách", "nước", "ngoài", "đã", "trộm", "tài", "sản", "tương", "đương", "âm năm nghìn chín trăm ba mươi tám chấm không không hai tám bốn đề xi mét khối trên đề xi mét vuông", "đồng", "tiếp", "viên", "trưởng", "chuyến", "bay", "ba ngàn xuộc năm trăm", "phát", "hiện", "khách", "ngồi", "ghế", "xê i chéo hai không không không xuộc sáu trăm", "d", "y", "sáu không chín gạch ngang bốn không không một dét pờ a dê vê", "j", "sinh", "hai giờ mười bảy", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "đổi", "chỗ", "lên", "ghế", "o u nờ xoẹt lờ gạch ngang", "và", "có", "biều", "hiện", "bất", "thường", "cầm", "túi", "xách", "nghi", "không", "phải", "của", "khách", "khách", "nước", "ngoài", "trộm", "một ngàn không trăm sáu ba chấm ba sáu bảy am be", "đồng", "trên", "máy", "bay", "vietnam", "airlines", "tiếp", "viên", "trưởng", "đã", "đề", "nghị", "hai nghìn ba trăm tám mươi ba", "khách", "tại", "vị", "trí", "gần", "đó", "ngồi", "ở", "ghế", "tám ngàn tám trăm chín mươi ba phẩy không sáu một hai oát giờ", "và", "gạch ngang một ngàn xuộc năm chín không", "kiểm", "tra", "lại", "hành", "lý", "thì", "khách", "âm chín ngàn tám trăm ba mươi ba phẩy bốn hai không rúp trên ra đi an", "phát", "hiện", "bị", "mất", "tổng", "số", "tiền", "là", "năm trăm chín mươi bốn ki lô mét", "đồng", "và", "bốn triệu năm mươi", "đô", "la", "mỹ", "chín triệu sáu trăm bốn bẩy ngàn sáu trăm mười sáu", "và", "khách", "ép ích vê kép dê ca trừ sáu trăm", "xác", "e ca xuộc ca i ép mờ", "nhận", "mất", "sáu trăm sáu sáu mẫu", "như", "vậy", "tổng", "số", "tiền", "chín mươi lăm", "hành", "khách", "bị", "trộm", "tương", "đương", "âm tám năm mẫu", "đồng", "tiếp", "viên", "chuyến", "bay", "đã", "lập", "biên", "bản", "vụ", "việc", "phối", "hợp", "với", "nhân", "viên", "mặt", "đất", "bàn", "giao", "khách", "d.y.j", "cùng", "tang", "vật", "cho", "nhà", "chức", "trách", "sân", "bay", "nội", "bài", "hiện", "tại", "vụ", "việc", "đang", "được", "hai không không bốn không không không trừ tờ gạch chéo", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "hình", "sự", "vietnam", "airlines", "cho", "biết", "hãng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "an", "ninh", "trên", "chuyến", "bay", "để", "ngăn", "chặn", "các", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "trên", "chuyến", "bay", "ngay", "từ", "khâu", "bán", "vé", "bên", "cạnh", "đó", "vietnam", "airlines", "khuyến", "nghị", "hành", "khách", "tiếp", "tục", "nâng", "cao", "ý", "thức", "cảnh", "giác", "không", "để", "tài", "sản", "có", "giá", "trị", "trong", "hai triệu bảy trăm bốn mươi bốn ngàn chín trăm chín mươi sáu", "hành", "lý", "ký", "gửi", "theo", "đúng", "hướng", "dẫn", "của", "hãng", "tự", "bảo", "quản", "hành", "lý", "vật", "dụng", "cá", "nhân", "của", "mình", "trong", "suốt", "hành", "trình", "bay", "đồng", "thời", "cùng", "phối", "hợp", "với", "nhân", "viên", "của", "hãng", "ngay", "khi", "phát", "hiện", "hành", "vi", "nghi", "ngờ", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "trên", "chuyến", "bay", "video", "tá", "hỏa", "nữ", "hành", "khách", "mở", "cửa", "thoát", "hiểm", "nhảy", "ra", "khỏi", "máy", "bay", ">", ">", ">", "đọc", "thêm", "nữ", "hành", "khách", "la", "hét", "gây", "gổ", "trên", "máy", "bay", "vietjet", "air", "gây", "phẫn", "nộ" ]
[ "khách", "nước", "ngoài", "trộm", "427 radian", "đồng", "trên", "máy", "bay", "vietnam", "airlines", "thông", "báo", "trên", "chuyến", "bay", "306670llc", "ngày 24, 20", "hành", "trình", "phát triển trẻ thơ", "hà", "/4000/505", "nội", "khởi", "hành", "lúc", "716 ampe", "một", "khách", "nước", "ngoài", "đã", "trộm", "tài", "sản", "tương", "đương", "-5938.00284 dm3/dm2", "đồng", "tiếp", "viên", "trưởng", "chuyến", "bay", "3000/500", "phát", "hiện", "khách", "ngồi", "ghế", "ci/2000/600", "d", "y", "609-4001zpadv", "j", "sinh", "2h17", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "đổi", "chỗ", "lên", "ghế", "oun/l-", "và", "có", "biều", "hiện", "bất", "thường", "cầm", "túi", "xách", "nghi", "không", "phải", "của", "khách", "khách", "nước", "ngoài", "trộm", "1063.367 ampe", "đồng", "trên", "máy", "bay", "vietnam", "airlines", "tiếp", "viên", "trưởng", "đã", "đề", "nghị", "2383", "khách", "tại", "vị", "trí", "gần", "đó", "ngồi", "ở", "ghế", "8893,0612 wh", "và", "-1000/590", "kiểm", "tra", "lại", "hành", "lý", "thì", "khách", "-9833,420 rub/radian", "phát", "hiện", "bị", "mất", "tổng", "số", "tiền", "là", "594 km", "đồng", "và", "4.000.050", "đô", "la", "mỹ", "9.647.616", "và", "khách", "fxwdk-600", "xác", "ek/kifm", "nhận", "mất", "666 mẫu", "như", "vậy", "tổng", "số", "tiền", "95", "hành", "khách", "bị", "trộm", "tương", "đương", "-85 mẫu", "đồng", "tiếp", "viên", "chuyến", "bay", "đã", "lập", "biên", "bản", "vụ", "việc", "phối", "hợp", "với", "nhân", "viên", "mặt", "đất", "bàn", "giao", "khách", "d.y.j", "cùng", "tang", "vật", "cho", "nhà", "chức", "trách", "sân", "bay", "nội", "bài", "hiện", "tại", "vụ", "việc", "đang", "được", "2004000-t/", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "hình", "sự", "vietnam", "airlines", "cho", "biết", "hãng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "an", "ninh", "trên", "chuyến", "bay", "để", "ngăn", "chặn", "các", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "trộm", "cắp", "trên", "chuyến", "bay", "ngay", "từ", "khâu", "bán", "vé", "bên", "cạnh", "đó", "vietnam", "airlines", "khuyến", "nghị", "hành", "khách", "tiếp", "tục", "nâng", "cao", "ý", "thức", "cảnh", "giác", "không", "để", "tài", "sản", "có", "giá", "trị", "trong", "2.744.996", "hành", "lý", "ký", "gửi", "theo", "đúng", "hướng", "dẫn", "của", "hãng", "tự", "bảo", "quản", "hành", "lý", "vật", "dụng", "cá", "nhân", "của", "mình", "trong", "suốt", "hành", "trình", "bay", "đồng", "thời", "cùng", "phối", "hợp", "với", "nhân", "viên", "của", "hãng", "ngay", "khi", "phát", "hiện", "hành", "vi", "nghi", "ngờ", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "trên", "chuyến", "bay", "video", "tá", "hỏa", "nữ", "hành", "khách", "mở", "cửa", "thoát", "hiểm", "nhảy", "ra", "khỏi", "máy", "bay", ">", ">", ">", "đọc", "thêm", "nữ", "hành", "khách", "la", "hét", "gây", "gổ", "trên", "máy", "bay", "vietjet", "air", "gây", "phẫn", "nộ" ]
[ "ngày hai và ngày hai tháng mười hai", "vừa", "qua", "thanh", "huyền", "ba mươi phẩy bốn mươi tư", "tuổi", "quyết", "định", "rời", "nhà", "ra", "đi", "bởi", "cô", "đã", "không", "thể", "chịu", "đựng", "được", "nữa", "những", "áp", "đặt", "của", "bố", "về", "công", "việc", "và", "cuộc", "sống", "của", "mình", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "huyền", "xin", "vào", "làm", "thực", "tập", "marketing", "tại", "một", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "tám triệu chín trăm ba bẩy nghìn sáu trăm tám bẩy", "có", "uy", "tín", "ở", "trong", "thành", "phố", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "trước", "những", "ánh", "nhìn", "có", "soi", "mói", "có", "thương", "hại", "có", "đồng", "tình", "có", "bất", "bình", "của", "đồng", "nghiệp", "huyền", "gửi", "đơn", "xin", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "sau", "bốn chín chấm một sáu", "tháng", "làm", "việc", "đúng", "thời", "điểm", "công", "ty", "đang", "cân", "nhắc", "tuyển", "cô", "vào", "làm", "chính", "thức" ]
[ "ngày 2 và ngày 2 tháng 12", "vừa", "qua", "thanh", "huyền", "30,44", "tuổi", "quyết", "định", "rời", "nhà", "ra", "đi", "bởi", "cô", "đã", "không", "thể", "chịu", "đựng", "được", "nữa", "những", "áp", "đặt", "của", "bố", "về", "công", "việc", "và", "cuộc", "sống", "của", "mình", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "huyền", "xin", "vào", "làm", "thực", "tập", "marketing", "tại", "một", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "8.937.687", "có", "uy", "tín", "ở", "trong", "thành", "phố", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "trước", "những", "ánh", "nhìn", "có", "soi", "mói", "có", "thương", "hại", "có", "đồng", "tình", "có", "bất", "bình", "của", "đồng", "nghiệp", "huyền", "gửi", "đơn", "xin", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "sau", "49.16", "tháng", "làm", "việc", "đúng", "thời", "điểm", "công", "ty", "đang", "cân", "nhắc", "tuyển", "cô", "vào", "làm", "chính", "thức" ]
[ "trong", "các", "ngày", "từ", "một triệu bốn trăm ngàn mười", "ngày ba mươi", "tại", "tp.biên", "hòa", "đã", "diễn", "ra", "sự", "ngày hai sáu và ngày ba mốt", "kiện", "chính", "trị", "quan", "trọng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "toàn", "quân", "tám mốt phẩy chín sáu", "trong", "tỉnh", "đại", "hội", "đại", "biểu", "ngang a i gạch ngang chín trăm", "đảng", "bộ", "tỉnh", "đồng", "nai", "lần", "thứ", "xi", "nhiệm", "kỳ", "hai nghìn chín trăm hai mươi bốn", "với", "hai nghìn sáu mươi", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "hơn", "sáu hai ki lô gam", "đảng", "viên", "của", "toàn", "đảng", "bộ", "tỉnh", "thay", "mặt", "hơn", "âm năm ngàn tám mươi phẩy tám trăm ba bốn mi li mét vuông", "nhân", "dân", "năm không không xoẹt ba ngàn không trăm lẻ bốn chéo vê kép hát e i bê", "của", "tỉnh", "nhà", "bằng", "trí", "tuệ", "tâm", "huyết", "trách", "nhiệm", "đã", "nghiêm", "túc", "nhận", "định", "đánh", "giá", "một", "cách", "khách", "quan", "công", "tâm", "về", "những", "thành", "tựu", "kể", "cả", "những", "hạn", "chế", "xê e xờ dê lờ trừ hai ngàn gạch ngang một không không", "yếu", "kém", "khuyết", "điểm", "cả", "khách", "quan", "và", "chủ", "quan", "trong", "nhiệm", "kỳ", "vừa", "qua", "và", "từ", "lý", "luận", "cũng", "như", "thực", "tiễn", "sinh", "động", "của", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "đại", "hội", "đề", "ra", "những", "quyết", "sách", "năng", "động", "sáng", "tạo", "mang", "tính", "đột", "phá", "để", "đưa", "đồng", "nai", "tăng", "tốc", "một", "cách", "mạnh", "mẽ", "về", "phía", "trước", "bằng", "tư", "duy", "của", "thời", "đại", "công", "nghiệp", "ba triệu", "hai tư tới mười tám", "tháng hai", "năm", "đáng", "nhớ", "trong", "hành", "trình", "của", "đảng", "cộng", "sản", "và", "dân", "tộc", "việt", "nam", "năm", "mở", "đầu", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "để", "cả", "dân", "tộc", "lập", "trình", "tiến", "lên", "với", "khát", "vọng", "dân", "giàu", "nước", "mạnh", "trong", "công", "nghiệp", "với", "thực", "thể", "gần", "âm năm bốn nghìn bốn trăm mười sáu phẩy chín hai bẩy hai", "nhà", "máy", "xí", "nghiệp", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "ở", "khu", "công", "nghiệp", "biên", "hòa", "một ngàn chín trăm bốn hai", "sau", "thời", "vàng", "son", "đều", "rơi", "vào", "khủng", "hoảng", "trầm", "trọng", "tuy", "vậy", "nhưng", "khi", "tiến", "hành", "đại", "hội", "lần", "thứ", "iv", "của", "đảng", "bộ", "đồng", "nai", "vào", "tám giờ chín", "những", "người", "cộng", "sản", "xứ", "đồng", "nai", "vẫn", "bình", "tĩnh", "âm sáu nghìn lẻ bẩy phẩy sáu trăm hai mươi ba mét", "tự", "tin", "quyết", "đoán", "tiến", "hai hai trên mười bốn", "hành", "đại", "hội", "lần", "ấy", "với", "khát", "vọng", "vươn", "tới", "để", "đưa", "ra", "quyết", "đoán", "trăm", "năm", "có", "một", "đó", "là", "việc", "gần", "năm sáu năm tám chín năm hai chín bốn bốn sáu", "năm", "từ", "khi", "ông", "cha", "đi", "mở", "cõi", "cho", "đến", "thời", "điểm", "đó", "thì", "nông", "nghiệp", "vẫn", "là", "mặt", "trận", "hàng", "đầu", "nhưng", "đại", "hội", "lần", "thứ", "iv", "đã", "quyết", "nghị", "chuyển", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "từ", "nông", "lâm", "nghiệp", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "sang", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "nông", "nghiệp", "dịch", "vụ", "mười", "năm", "sau", "khi", "tiến", "hành", "đổi", "mới", "trong", "các", "ngày", "từ", "âm năm mươi bốn phẩy không chín ba", "đến", "ngày mười năm và ngày chín", "đại", "hội", "lần", "thứ", "vi", "của", "đảng", "bộ", "đồng", "nai", "đã", "thể", "hiện", "trách", "nhiệm", "tư", "duy", "đổi", "mới", "tầm", "nhìn", "xa", "đã", "đưa", "ra", "quyết", "sách", "chuyển", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "tỉnh", "nhà", "từ", "công", "nghiệp", "nông", "nghiệp", "dịch", "vụ", "sang", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "nông", "nghiệp", "âm bốn chín ngàn một trăm bốn bẩy phẩy tám nghìn tám trăm bốn chín", "trong", "phủ", "biên", "tạp", "lục", "nhà", "bác", "học", "lê", "quý", "đôn", "đưa", "ra", "nhận", "định", "về", "người", "đồng", "nai", "như", "sau", "người", "xứ", "đồng", "nai", "có", "lá", "gan", "lớn", "dám", "nghĩ", "dám", "làm", "trước", "hết", "từ", "việc", "đồng", "nai", "mở", "cửa", "bầu", "trời", "qua", "việc", "trung", "ương", "đồng", "ý", "cho", "xây", "dựng", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "có", "công", "suất", "bẩy trăm sáu mươi hai héc", "hành", "khách/năm", "là", "sân", "bay", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "trong", "tương", "lai", "còn", "các", "dự", "án", "đường", "cao", "tốc", "i u nờ trừ i nờ xoẹt", "dầu", "giây", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "lâm", "đồng", "được", "triển", "khai", "thì", "định", "hướng", "đô", "thị", "hóa", "công", "nghiệp", "hóa", "các", "địa", "phương", "phía", "đông", "đông", "bắc", "phải", "tiến", "hành", "như", "thế", "nào", "là", "những", "vấn", "đề", "cần", "quan", "tâm", "trong", "nhiệm", "kỳ", "mới", "mà", "bằng", "trách", "nhiệm", "cao", "cả", "trước", "hơn", "âm tám mươi hai độ ép trên đi ốp", "nhân", "dân", "đồng", "nai", "trách", "nhiệm", "với", "cả", "nước", "theo", "tinh", "thần", "vì", "cả", "nước", "cùng", "cả", "nước", "toàn", "đảng", "bộ", "và", "nhân", "dân", "đồng", "nai", "khát", "khao", "vươn", "tới", "những", "tầm", "cao", "mới", "với", "tinh", "thần", "mới", "mang", "ý", "chí", "khát", "vọng", "quyết", "tâm", "và", "biện", "pháp", "mới", "sẽ", "tạo", "ra", "năm trăm ba mươi năm độ ép", "nguồn", "năng", "lượng", "mới", "làm", "cho", "đồng", "nai", "có", "một", "diện", "mạo", "mới", "trong", "thập", "niên", "bốn ngàn lẻ chín", "của", "thế", "kỷ", "xxi", "thế", "kỷ", "mở", "đầu", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "hai nhăm đến hai bẩy" ]
[ "trong", "các", "ngày", "từ", "1.400.010", "ngày 30", "tại", "tp.biên", "hòa", "đã", "diễn", "ra", "sự", "ngày 26 và ngày 31", "kiện", "chính", "trị", "quan", "trọng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "toàn", "quân", "81,96", "trong", "tỉnh", "đại", "hội", "đại", "biểu", "-ay-900", "đảng", "bộ", "tỉnh", "đồng", "nai", "lần", "thứ", "xi", "nhiệm", "kỳ", "2924", "với", "2060", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "hơn", "62 kg", "đảng", "viên", "của", "toàn", "đảng", "bộ", "tỉnh", "thay", "mặt", "hơn", "-5080,834 mm2", "nhân", "dân", "500/3004/wheyb", "của", "tỉnh", "nhà", "bằng", "trí", "tuệ", "tâm", "huyết", "trách", "nhiệm", "đã", "nghiêm", "túc", "nhận", "định", "đánh", "giá", "một", "cách", "khách", "quan", "công", "tâm", "về", "những", "thành", "tựu", "kể", "cả", "những", "hạn", "chế", "cexdl-2000-100", "yếu", "kém", "khuyết", "điểm", "cả", "khách", "quan", "và", "chủ", "quan", "trong", "nhiệm", "kỳ", "vừa", "qua", "và", "từ", "lý", "luận", "cũng", "như", "thực", "tiễn", "sinh", "động", "của", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "đại", "hội", "đề", "ra", "những", "quyết", "sách", "năng", "động", "sáng", "tạo", "mang", "tính", "đột", "phá", "để", "đưa", "đồng", "nai", "tăng", "tốc", "một", "cách", "mạnh", "mẽ", "về", "phía", "trước", "bằng", "tư", "duy", "của", "thời", "đại", "công", "nghiệp", "3.000.000", "24 - 18", "tháng 2", "năm", "đáng", "nhớ", "trong", "hành", "trình", "của", "đảng", "cộng", "sản", "và", "dân", "tộc", "việt", "nam", "năm", "mở", "đầu", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "để", "cả", "dân", "tộc", "lập", "trình", "tiến", "lên", "với", "khát", "vọng", "dân", "giàu", "nước", "mạnh", "trong", "công", "nghiệp", "với", "thực", "thể", "gần", "-54.416,9272", "nhà", "máy", "xí", "nghiệp", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "ở", "khu", "công", "nghiệp", "biên", "hòa", "1942", "sau", "thời", "vàng", "son", "đều", "rơi", "vào", "khủng", "hoảng", "trầm", "trọng", "tuy", "vậy", "nhưng", "khi", "tiến", "hành", "đại", "hội", "lần", "thứ", "iv", "của", "đảng", "bộ", "đồng", "nai", "vào", "8h9", "những", "người", "cộng", "sản", "xứ", "đồng", "nai", "vẫn", "bình", "tĩnh", "-6007,623 m", "tự", "tin", "quyết", "đoán", "tiến", "22 / 14", "hành", "đại", "hội", "lần", "ấy", "với", "khát", "vọng", "vươn", "tới", "để", "đưa", "ra", "quyết", "đoán", "trăm", "năm", "có", "một", "đó", "là", "việc", "gần", "56589529446", "năm", "từ", "khi", "ông", "cha", "đi", "mở", "cõi", "cho", "đến", "thời", "điểm", "đó", "thì", "nông", "nghiệp", "vẫn", "là", "mặt", "trận", "hàng", "đầu", "nhưng", "đại", "hội", "lần", "thứ", "iv", "đã", "quyết", "nghị", "chuyển", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "từ", "nông", "lâm", "nghiệp", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "sang", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "nông", "nghiệp", "dịch", "vụ", "mười", "năm", "sau", "khi", "tiến", "hành", "đổi", "mới", "trong", "các", "ngày", "từ", "-54,093", "đến", "ngày 15 và ngày 9", "đại", "hội", "lần", "thứ", "vi", "của", "đảng", "bộ", "đồng", "nai", "đã", "thể", "hiện", "trách", "nhiệm", "tư", "duy", "đổi", "mới", "tầm", "nhìn", "xa", "đã", "đưa", "ra", "quyết", "sách", "chuyển", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "tỉnh", "nhà", "từ", "công", "nghiệp", "nông", "nghiệp", "dịch", "vụ", "sang", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "nông", "nghiệp", "-49.147,8849", "trong", "phủ", "biên", "tạp", "lục", "nhà", "bác", "học", "lê", "quý", "đôn", "đưa", "ra", "nhận", "định", "về", "người", "đồng", "nai", "như", "sau", "người", "xứ", "đồng", "nai", "có", "lá", "gan", "lớn", "dám", "nghĩ", "dám", "làm", "trước", "hết", "từ", "việc", "đồng", "nai", "mở", "cửa", "bầu", "trời", "qua", "việc", "trung", "ương", "đồng", "ý", "cho", "xây", "dựng", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "có", "công", "suất", "762 hz", "hành", "khách/năm", "là", "sân", "bay", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "trong", "tương", "lai", "còn", "các", "dự", "án", "đường", "cao", "tốc", "yun-in/", "dầu", "giây", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "lâm", "đồng", "được", "triển", "khai", "thì", "định", "hướng", "đô", "thị", "hóa", "công", "nghiệp", "hóa", "các", "địa", "phương", "phía", "đông", "đông", "bắc", "phải", "tiến", "hành", "như", "thế", "nào", "là", "những", "vấn", "đề", "cần", "quan", "tâm", "trong", "nhiệm", "kỳ", "mới", "mà", "bằng", "trách", "nhiệm", "cao", "cả", "trước", "hơn", "-82 of/điôp", "nhân", "dân", "đồng", "nai", "trách", "nhiệm", "với", "cả", "nước", "theo", "tinh", "thần", "vì", "cả", "nước", "cùng", "cả", "nước", "toàn", "đảng", "bộ", "và", "nhân", "dân", "đồng", "nai", "khát", "khao", "vươn", "tới", "những", "tầm", "cao", "mới", "với", "tinh", "thần", "mới", "mang", "ý", "chí", "khát", "vọng", "quyết", "tâm", "và", "biện", "pháp", "mới", "sẽ", "tạo", "ra", "535 of", "nguồn", "năng", "lượng", "mới", "làm", "cho", "đồng", "nai", "có", "một", "diện", "mạo", "mới", "trong", "thập", "niên", "4009", "của", "thế", "kỷ", "xxi", "thế", "kỷ", "mở", "đầu", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "25 - 27" ]
[ "ảnh", "internet", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nt", "phải", "dừng", "khảo", "kiểm", "nghiệm", "cấp", "phép", "sản", "phẩm", "nông", "nghiệp", "mới", "để", "soi", "lại", "toàn", "hệ", "thống", "theo", "hiệp", "hội", "phân", "bón", "việt", "nam", "fav", "các", "loại", "phân", "bón", "giả", "kém", "chất", "lượng", "nhái", "nhãn", "mác", "đang", "làm", "loạn", "thị", "trường", "ở", "khu", "vực", "biên", "giới", "phía", "bắc", "phân", "bón", "nhập", "từ", "trung", "quốc", "dap", "ure", "kali", "đa", "phần", "là", "kém", "chất", "lượng", "ông", "nguyễn", "đình", "hạc", "thúy", "phó", "chủ", "tịch", "kiêm", "tổng", "thư", "ký", "fav", "nói", "những", "đại", "lý", "này", "lấy", "phân", "bón", "có", "thương", "hiệu", "trộn", "với", "phân", "bón", "giả", "đóng", "bao", "như", "hàng", "xịn", "để", "lừa", "nông", "dân", "theo", "fav", "chín trăm năm tám mê ga oát giờ", "bên", "cạnh", "các", "thủ", "đoạn", "tinh", "vi", "của", "đối", "tượng", "làm", "giả", "còn", "có", "sự", "tiếp", "tay", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "ông", "trần", "văn", "mười", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "năm", "sao", "chủ", "thương", "hiệu", "phân", "bón", "năm", "sao", "cho", "biết", "các", "đại", "lý", "phân", "bón", "cũng", "làm", "giả", "tràn", "lan", "có", "đại", "lý", "làm", "ngày hai ba và ngày hai mươi mốt tháng sáu", "thương", "hiệu", "phân", "bón", "bán", "giai đoạn ba mươi mười nhăm", "cho", "nông", "dân", "với", "giá", "rẻ", "theo", "lãnh", "đạo", "fav", "nghị", "định", "về", "quản", "lý", "kinh", "doanh", "phân", "bón", "là", "đòi", "hỏi", "rất", "bức", "thiết", "của", "nông", "dân", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "từ", "ngày bốn và ngày tám", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "hình", "thành", "hiện", "fav", "đang", "phối", "hợp", "với", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "lực", "lượng", "quản", "lý", "thị", "trường", "thanh", "tra", "nông", "nghiệp", "sẽ", "xử", "lý", "đồng", "loạt", "bốn bốn", "điểm", "nóng", "tại", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trung", "trung", "bộ", "và", "tây", "nguyên", "sau", "đó", "fav", "sẽ", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "để", "chấn", "chỉnh", "toàn", "ngành", "theo", "bà", "thu", "hiện", "thanh", "tra", "tám không không nờ ca ca a u", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đã", "tổ", "chức", "các", "đoàn", "kiểm", "tra", "làm", "rõ", "để", "báo", "cáo", "bộ", "trưởng", "cao", "đức", "phát", "trong", "bẩy giờ ba mươi năm phút hai sáu giây", "tới", "thanh", "tra", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "vừa", "công", "bố", "kết", "quả", "bước", "đầu", "trong", "đợt", "thanh", "kiểm", "tra", "diện", "rộng", "ở", "một triệu tám nghìn năm trăm sáu mươi tám", "tỉnh", "thành", "về", "phân", "bón", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "theo", "đó", "trong", "số", "một trăm mười sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "mẫu", "được", "lấy", "phát", "hiện", "một nghìn năm trăm linh bốn", "mẫu", "kém", "chất", "lượng", "sáu mươi hai phẩy hai không", "mẫu", "của", "đắk", "nông", "và", "an", "giang", "là", "hàng", "giả", "đặc", "biệt", "phát", "hiện", "ba mươi bẩy phẩy không không bốn tới ba mươi chấm không không hai", "mẫu", "phân", "bón", "giả", "ở", "hậu", "giang", "của", "cty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "sao", "vàng", "kiên", "giang", "cty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "nhất", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "minh", "ghi", "trên", "bao", "bì", "địa", "chỉ", "ở", "thành phố hồ chí minh", "nhưng", "qua", "kiểm", "tra", "đều", "là", "địa", "chỉ", "ma" ]
[ "ảnh", "internet", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nt", "phải", "dừng", "khảo", "kiểm", "nghiệm", "cấp", "phép", "sản", "phẩm", "nông", "nghiệp", "mới", "để", "soi", "lại", "toàn", "hệ", "thống", "theo", "hiệp", "hội", "phân", "bón", "việt", "nam", "fav", "các", "loại", "phân", "bón", "giả", "kém", "chất", "lượng", "nhái", "nhãn", "mác", "đang", "làm", "loạn", "thị", "trường", "ở", "khu", "vực", "biên", "giới", "phía", "bắc", "phân", "bón", "nhập", "từ", "trung", "quốc", "dap", "ure", "kali", "đa", "phần", "là", "kém", "chất", "lượng", "ông", "nguyễn", "đình", "hạc", "thúy", "phó", "chủ", "tịch", "kiêm", "tổng", "thư", "ký", "fav", "nói", "những", "đại", "lý", "này", "lấy", "phân", "bón", "có", "thương", "hiệu", "trộn", "với", "phân", "bón", "giả", "đóng", "bao", "như", "hàng", "xịn", "để", "lừa", "nông", "dân", "theo", "fav", "958 mwh", "bên", "cạnh", "các", "thủ", "đoạn", "tinh", "vi", "của", "đối", "tượng", "làm", "giả", "còn", "có", "sự", "tiếp", "tay", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "ông", "trần", "văn", "mười", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "năm", "sao", "chủ", "thương", "hiệu", "phân", "bón", "năm", "sao", "cho", "biết", "các", "đại", "lý", "phân", "bón", "cũng", "làm", "giả", "tràn", "lan", "có", "đại", "lý", "làm", "ngày 23 và ngày 21 tháng 6", "thương", "hiệu", "phân", "bón", "bán", "giai đoạn 30 - 15", "cho", "nông", "dân", "với", "giá", "rẻ", "theo", "lãnh", "đạo", "fav", "nghị", "định", "về", "quản", "lý", "kinh", "doanh", "phân", "bón", "là", "đòi", "hỏi", "rất", "bức", "thiết", "của", "nông", "dân", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "từ", "ngày 4 và ngày 8", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "hình", "thành", "hiện", "fav", "đang", "phối", "hợp", "với", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "lực", "lượng", "quản", "lý", "thị", "trường", "thanh", "tra", "nông", "nghiệp", "sẽ", "xử", "lý", "đồng", "loạt", "44", "điểm", "nóng", "tại", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trung", "trung", "bộ", "và", "tây", "nguyên", "sau", "đó", "fav", "sẽ", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "để", "chấn", "chỉnh", "toàn", "ngành", "theo", "bà", "thu", "hiện", "thanh", "tra", "800nkkau", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đã", "tổ", "chức", "các", "đoàn", "kiểm", "tra", "làm", "rõ", "để", "báo", "cáo", "bộ", "trưởng", "cao", "đức", "phát", "trong", "7:35:26", "tới", "thanh", "tra", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "vừa", "công", "bố", "kết", "quả", "bước", "đầu", "trong", "đợt", "thanh", "kiểm", "tra", "diện", "rộng", "ở", "1.008.568", "tỉnh", "thành", "về", "phân", "bón", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "theo", "đó", "trong", "số", "116.770", "mẫu", "được", "lấy", "phát", "hiện", "1504", "mẫu", "kém", "chất", "lượng", "62,20", "mẫu", "của", "đắk", "nông", "và", "an", "giang", "là", "hàng", "giả", "đặc", "biệt", "phát", "hiện", "37,004 - 30.002", "mẫu", "phân", "bón", "giả", "ở", "hậu", "giang", "của", "cty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "sao", "vàng", "kiên", "giang", "cty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "nhất", "cty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "minh", "ghi", "trên", "bao", "bì", "địa", "chỉ", "ở", "thành phố hồ chí minh", "nhưng", "qua", "kiểm", "tra", "đều", "là", "địa", "chỉ", "ma" ]
[ "pháp luật", "tám giờ bốn tư phút", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "ban", "hành", "văn", "bản", "chỉ", "định", "tám", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngân hàng thương mại", "thực", "hiện", "thí", "điểm", "sản", "phẩm", "tín", "dụng", "liên", "kết", "bốn", "nhà", "chủ", "đầu", "tư", "mười tám tới hai mươi", "nhà", "thầu", "ngân", "hàng", "và", "nhà", "cung", "ứng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "các", "ngân hàng thương mại", "gồm", "bidv", "vietinbank", "vietcombank", "agribank", "mhb", "vncb", "lienvietpostbank", "và", "shb" ]
[ "pháp luật", "8h44", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "ban", "hành", "văn", "bản", "chỉ", "định", "tám", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngân hàng thương mại", "thực", "hiện", "thí", "điểm", "sản", "phẩm", "tín", "dụng", "liên", "kết", "bốn", "nhà", "chủ", "đầu", "tư", "18 - 20", "nhà", "thầu", "ngân", "hàng", "và", "nhà", "cung", "ứng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "các", "ngân hàng thương mại", "gồm", "bidv", "vietinbank", "vietcombank", "agribank", "mhb", "vncb", "lienvietpostbank", "và", "shb" ]
[ "tuyển", "uae", "có", "huấn luyện viên", "mới", "sau", "khi", "ông", "van", "marwijk", "bị", "sa", "thải", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "đã", "bổ", "nhiệm", "ông", "ivan", "jovanovic", "vào", "chiếc", "ghế", "nóng", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "jovanovic", "một ngàn chín trăm năm sáu", "tuổi", "là", "huấn luyện viên", "người", "serbia", "từng", "có", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "tại", "uae", "khi", "dẫn", "dắt", "câu lạc bộ", "al-nasr", "ông", "jovanovic", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "vị", "trí", "huấn luyện viên", "trưởng", "tuyển", "uae", "với", "mục", "tiêu", "trước", "mắt", "là", "giúp", "đội", "bóng", "vượt", "qua", "năm triệu một", "vòng", "loại", "thứ", "năm triệu linh năm", "của", "world", "cup", "chín triệu", "tại", "vòng", "loại", "uae", "đang", "đứng", "thứ", "hai hai", "ở", "bảng", "g", "sắp", "tới", "tuyển", "uae", "của", "huấn luyện viên", "jovanovic", "sẽ", "lần", "lượt", "gặp", "malaysia", "thái", "lan", "và", "việt", "nam", "ông", "jovanovic", "cũng", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "đưa", "uae", "tới", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "âm năm lăm ngàn chín trăm tám mươi phẩy một ba không một", "tại", "trung", "quốc", "về", "quyết", "định", "lựa", "chọn", "nhà", "cầm", "quân", "người", "serbia", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "cho", "hay", "ông", "jovanovic", "có", "lý", "lịch", "đẹp", "với", "những", "cá", "tính", "riêng", "và", "nó", "phù", "hợp", "với", "những", "yêu", "cầu", "mà", "ủy", "ban", "kỹ", "thuật", "của", "liên", "đoàn", "đề", "ra", "ông", "cũng", "có", "sự", "am", "hiểu", "với", "bóng", "đá", "uae", "ông", "jovanovic", "áo", "đen", "được", "lựa", "chọn", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "tuyển", "uae", "ảnh", "afc", "huấn luyện viên", "jovanovic", "nhận", "nhiệm", "vụ", "sau", "khi", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "hôm", "mồng ba tháng chín một nghìn hai trăm", "những", "kết", "quả", "đáng", "thất", "vọng", "liên", "tiếp", "của", "tuyển", "uae", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "cộng năm không tám bảy sáu không năm không chín một bảy", "và", "gulf", "cup", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "ông", "van", "marwijk", "mất", "việc", "tại", "gulf", "cup", "ở", "doha", "qatar", "tuyển", "uae", "bị", "loại", "từ", "vòng", "bảng", "sau", "khi", "chỉ", "giành", "được", "một", "trận", "thắng", "kết", "quả", "này", "khiến", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "quyết", "định", "sa", "thải", "nhà", "cầm", "quân", "này", "dù", "mới", "bổ", "nhiệm", "ông", "làm", "huấn luyện viên", "tuyển", "uae", "hồi", "ngày một bẩy một không ba hai bẩy", "không", "nổi", "tiếng", "như", "người", "tiền", "nhiệm", "nhưng", "ông", "jovanovic", "cũng", "gặt", "hái", "được", "những", "thành", "công", "trong", "nghiệp", "cầm", "quân", "ông", "giúp", "câu lạc bộ", "apoel", "hai ngàn hai trăm sáu mươi", "lần", "vô", "địch", "đảo", "cyprus", "và", "cùng", "đội", "bóng", "có", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "tham", "dự", "vòng", "bảng", "uefa", "champions", "league", "mười bảy tháng bẩy", "tại", "câu lạc bộ", "al-nasr", "ông", "jovanovic", "cùng", "đội", "bóng", "gặt", "hái", "một", "số", "danh", "hiệu", "cúp", "quốc", "nội", "và", "giúp", "đội", "bóng", "này", "vào", "tứ", "kết", "afc", "champions", "league", "năm triệu hai trăm sáu chín ngàn chín trăm năm tư", "highlights", "vòng", "loại", "world", "cup", "hai nghìn linh ba", "việt", "nam", "cộng sáu sáu bốn một chín sáu ba ba không không năm", "uae", "nguyễn", "tiến", "linh", "ghi", "bàn", "giúp", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "tối", "thiểu", "trước", "uae", "trong", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "lượt", "đi", "bảng", "g", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "world", "cup", "hai ngàn ba trăm tám mươi tám", "khu", "vực", "châu", "á" ]
[ "tuyển", "uae", "có", "huấn luyện viên", "mới", "sau", "khi", "ông", "van", "marwijk", "bị", "sa", "thải", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "đã", "bổ", "nhiệm", "ông", "ivan", "jovanovic", "vào", "chiếc", "ghế", "nóng", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "jovanovic", "1956", "tuổi", "là", "huấn luyện viên", "người", "serbia", "từng", "có", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "tại", "uae", "khi", "dẫn", "dắt", "câu lạc bộ", "al-nasr", "ông", "jovanovic", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "vị", "trí", "huấn luyện viên", "trưởng", "tuyển", "uae", "với", "mục", "tiêu", "trước", "mắt", "là", "giúp", "đội", "bóng", "vượt", "qua", "5.100.000", "vòng", "loại", "thứ", "5.000.005", "của", "world", "cup", "9.000.000", "tại", "vòng", "loại", "uae", "đang", "đứng", "thứ", "22", "ở", "bảng", "g", "sắp", "tới", "tuyển", "uae", "của", "huấn luyện viên", "jovanovic", "sẽ", "lần", "lượt", "gặp", "malaysia", "thái", "lan", "và", "việt", "nam", "ông", "jovanovic", "cũng", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "đưa", "uae", "tới", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "-55.980,1301", "tại", "trung", "quốc", "về", "quyết", "định", "lựa", "chọn", "nhà", "cầm", "quân", "người", "serbia", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "cho", "hay", "ông", "jovanovic", "có", "lý", "lịch", "đẹp", "với", "những", "cá", "tính", "riêng", "và", "nó", "phù", "hợp", "với", "những", "yêu", "cầu", "mà", "ủy", "ban", "kỹ", "thuật", "của", "liên", "đoàn", "đề", "ra", "ông", "cũng", "có", "sự", "am", "hiểu", "với", "bóng", "đá", "uae", "ông", "jovanovic", "áo", "đen", "được", "lựa", "chọn", "làm", "huấn luyện viên", "trưởng", "tuyển", "uae", "ảnh", "afc", "huấn luyện viên", "jovanovic", "nhận", "nhiệm", "vụ", "sau", "khi", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "hôm", "mồng 3/9/1200", "những", "kết", "quả", "đáng", "thất", "vọng", "liên", "tiếp", "của", "tuyển", "uae", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "+50876050917", "và", "gulf", "cup", "được", "cho", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "ông", "van", "marwijk", "mất", "việc", "tại", "gulf", "cup", "ở", "doha", "qatar", "tuyển", "uae", "bị", "loại", "từ", "vòng", "bảng", "sau", "khi", "chỉ", "giành", "được", "một", "trận", "thắng", "kết", "quả", "này", "khiến", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "uae", "quyết", "định", "sa", "thải", "nhà", "cầm", "quân", "này", "dù", "mới", "bổ", "nhiệm", "ông", "làm", "huấn luyện viên", "tuyển", "uae", "hồi", "ngày 17/10/327", "không", "nổi", "tiếng", "như", "người", "tiền", "nhiệm", "nhưng", "ông", "jovanovic", "cũng", "gặt", "hái", "được", "những", "thành", "công", "trong", "nghiệp", "cầm", "quân", "ông", "giúp", "câu lạc bộ", "apoel", "2260", "lần", "vô", "địch", "đảo", "cyprus", "và", "cùng", "đội", "bóng", "có", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "tham", "dự", "vòng", "bảng", "uefa", "champions", "league", "17/7", "tại", "câu lạc bộ", "al-nasr", "ông", "jovanovic", "cùng", "đội", "bóng", "gặt", "hái", "một", "số", "danh", "hiệu", "cúp", "quốc", "nội", "và", "giúp", "đội", "bóng", "này", "vào", "tứ", "kết", "afc", "champions", "league", "5.269.954", "highlights", "vòng", "loại", "world", "cup", "2003", "việt", "nam", "+66419633005", "uae", "nguyễn", "tiến", "linh", "ghi", "bàn", "giúp", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "tối", "thiểu", "trước", "uae", "trong", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "ở", "lượt", "đi", "bảng", "g", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "world", "cup", "2388", "khu", "vực", "châu", "á" ]
[ "đây", "là", "món", "canh", "rất", "bổ", "dưỡng", "bởi", "vì", "mực", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "chứa", "nhiều", "protein", "các", "vitamin", "chín tám không ngang i dê gờ o ngang mờ ép a mờ ép", "bốn nghìn năm không không", "canxi", "phospho", "năm nghìn một trăm bẩy hai phẩy bốn ba chín ghi ga bít", "sắt", "mực", "ống", "nhỏ", "bẩy trăm chín lăm ve bê trên đô la", "cá", "thác", "lác", "năm nghìn một trăm ba tám chấm ba mươi tám ga lông", "thơm", "hai mươi xuộc bốn không không không i nờ", "trái", "cà", "chua", "âm ba ba ngàn tám trăm lẻ bẩy phẩy không không chín nghìn bốn trăm ba nhăm", "trái", "hành", "tây", "năm trăm trừ hai không không không xuộc xê hờ xoẹt", "củ", "ớt", "sừng", "hai triệu không nghìn ba trăm linh năm", "trái", "cá", "thác", "lác", "quết", "nhuyễn", "với", "u bờ mờ nờ xoẹt rờ nờ nờ vê trừ năm trăm", "muỗng", "cà", "phê", "nước", "mắm", "làm", "chả", "mực", "trộn", "mực", "với", "cá", "thác", "lác", "và", "ớt", "băm", "nêm", "bảy trăm đê ép i đắp liu u", "muỗng", "cà", "phê", "hạt", "nêm", "e gờ xoẹt e", "muỗng", "cà", "phê", "một nghìn một trăm chín năm", "tiêu", "vo", "thành", "viên", "ba bốn ve bê trên ki lo oát giờ", "tròn", "ép", "hơi", "dẹp", "đun", "sôi", "bốn triệu một trăm hai bẩy nghìn năm trăm mười hai", "lít", "nước", "cho", "chả", "mực", "vào", "nêm", "chín triệu lẻ tám", "muỗng", "cà", "phê", "hạt", "nêm", "cộng năm một sáu một một ba chín ba không sáu sáu", "muỗng", "cà", "phê", "đường", "bê xoẹt e ép i bê gạch chéo ba trăm lẻ sáu", "muỗng", "cà", "phê", "muối", "và", "hai triệu tám nghìn", "muỗng", "cà", "phê", "cho", "thơm", "cà", "chua", "thì", "là", "ớt", "cắt", "lá", "và", "hành", "tây", "vào", "nấu", "sôi", "lại", "nêm", "thêm", "bốn mươi ba", "muỗng", "canh", "nước", "mắm", "nếm", "vị", "chua", "ngọt", "vừa", "ăn.múc", "canh", "ra", "tô", "dùng", "nóng" ]
[ "đây", "là", "món", "canh", "rất", "bổ", "dưỡng", "bởi", "vì", "mực", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "chứa", "nhiều", "protein", "các", "vitamin", "980-ydgo-mfamf", "4000500", "canxi", "phospho", "5172,439 gb", "sắt", "mực", "ống", "nhỏ", "795 wb/$", "cá", "thác", "lác", "5138.38 gallon", "thơm", "20/4000in", "trái", "cà", "chua", "-33.807,009435", "trái", "hành", "tây", "500-2000/ch/", "củ", "ớt", "sừng", "2.000.305", "trái", "cá", "thác", "lác", "quết", "nhuyễn", "với", "ubmn/rnnv-500", "muỗng", "cà", "phê", "nước", "mắm", "làm", "chả", "mực", "trộn", "mực", "với", "cá", "thác", "lác", "và", "ớt", "băm", "nêm", "700dfiwu", "muỗng", "cà", "phê", "hạt", "nêm", "eg/e", "muỗng", "cà", "phê", "1195", "tiêu", "vo", "thành", "viên", "34 wb/kwh", "tròn", "ép", "hơi", "dẹp", "đun", "sôi", "4.127.512", "lít", "nước", "cho", "chả", "mực", "vào", "nêm", "9.000.008", "muỗng", "cà", "phê", "hạt", "nêm", "+51611393066", "muỗng", "cà", "phê", "đường", "b/efyb/306", "muỗng", "cà", "phê", "muối", "và", "2.008.000", "muỗng", "cà", "phê", "cho", "thơm", "cà", "chua", "thì", "là", "ớt", "cắt", "lá", "và", "hành", "tây", "vào", "nấu", "sôi", "lại", "nêm", "thêm", "43", "muỗng", "canh", "nước", "mắm", "nếm", "vị", "chua", "ngọt", "vừa", "ăn.múc", "canh", "ra", "tô", "dùng", "nóng" ]
[ "mỗi", "sáng", "uống", "ba nghìn linh tám", "ly", "sinh", "tố", "này", "thì", "sau", "hai mươi chín phẩy bốn tám", "tuần", "giảm", "hơn", "sáu triệu bốn trăm chín tư nghìn bốn trăm chín mốt", "âm sáu ngàn không trăm ba ba chấm sáu trăm ba mươi tám mê ga bai", "tóc", "đen", "mượt", "da", "căng", "mướt", "chỉ", "cần", "bỏ", "ra", "mười chín", "phút", "của", "cuộc", "đời", "vào", "mỗi", "buổi", "sáng", "đảm", "bảo", "bạn", "sẽ", "ngạc", "nhiên", "với", "thành", "quả", "thu", "được", "đấy", "hai nhăm chia mười một", "rau", "bina", "cải", "bó", "xôi", "âm chín đề xi ben trên đồng", "một ngàn chín trăm năm mươi bẩy", "chuối", "chín", "âm tám xen ti mét khối", "mười tám phẩy không sáu hai", "sữa", "tươi", "ba nghìn bẩy trăm chín bẩy chấm không không một ba tám xen ti mét khối", "năm triệu tám trăm mười ba nghìn mười ba", "hạt", "điều", "rang", "chín", "âm hai ngàn tám trăm tám mươi ba chấm năm năm độ ca", "sáu triệu tám trăm", "luộc", "rau", "mười ba", "cắt", "chuối", "năm trăm chín mươi tám nghìn tám trăm mười chín", "năm mươi chín", "rau", "bina", "cải", "bó", "xôi", "một trăm linh một na nô mét", "sáu bốn ba chín một năm sáu ba một hai không", "chuối", "chín", "sáu trăm ba mươi bẩy bao", "âm bốn mươi bốn chấm ba lăm", "sữa", "tươi", "âm bốn ngàn sáu trăm ba chín phẩy không chín chín ba mét vuông", "giai đoạn hai mươi sáu mười lăm", "hạt", "điều", "rang", "chín", "âm sáu nghìn bốn trăm ba mươi năm chấm một trăm mười năm độ", "sữa", "tươi", "là", "một", "nguồn", "protein", "chất", "lượng", "cao", "và", "có", "nhiều", "lợi", "ích", "về", "mặt", "sức", "khỏe", "tốt", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "và", "duy", "hai trăm sáu mươi một ba không không gạch ngang mờ", "trì", "cơ", "bắp", "giúp", "cải", "thiện", "tâm", "trạng", "trong", "sữa", "cũng", "giàu", "vitamin", "gạch chéo bốn nghìn ngang một không", "bảy trăm xuộc i trừ", "cùng", "khoáng", "chất", "như", "canxi", "phốt", "pho", "tốt", "cho", "cơ", "thể", "bên", "cạnh", "đó", "sữa", "thường", "được", "tăng", "cường", "thêm", "các", "vitamin", "khác", "đặc", "biệt", "là", "vitamin", "d", "ngoài", "ra", "do", "sữa", "là", "một", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "dồi", "dào", "nên", "uống", "sữa", "thường", "xuyên", "có", "thể", "làm", "tăng", "mật", "độ", "canxi", "trong", "xương", "giảm", "nguy", "cơ", "loãng", "xương", "kết", "hợp", "sữa", "với", "rau", "quả", "sẽ", "tạo", "nên", "một", "thức", "uống", "với", "vị", "ngon", "miệng", "và", "đa", "dạng", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "cung", "cấp", "cho", "cơ", "thể", "cách", "làm", "sữa", "dinh", "dưỡng", "rau", "quả", "cộng một một chín chín tám sáu sáu không chín bẩy", "rau", "bina", "rửa", "sạch", "rồi", "luộc", "chín", "tới", "sau", "đó", "vớt", "ra", "đĩa", "chuối", "có", "một", "số", "đặc", "tính", "thân", "thiện", "với", "người", "muốn", "giảm", "cân", "bởi", "nó", "có", "ít", "calo", "một", "quả", "chuối", "trung", "bình", "chỉ", "có", "hơn", "một tám hai năm tám hai bẩy bẩy hai ba chín", "calo", "nhưng", "vẫn", "chứa", "đầy", "đủ", "dinh", "dưỡng", "để", "bạn", "cảm", "chín không không i", "thấy", "no", "chuối", "thường", "được", "gọi", "là", "thực", "phẩm", "hoàn", "hảo", "cho", "các", "vận", "động", "viên", "nhờ", "hàm", "lượng", "âm chín ngàn bảy trăm hai tám phẩy ba trăm năm mốt mê ga bít trên đề xi mét", "khoáng", "chất", "và", "carbs", "dễ", "tiêu", "hóa", "theo", "đó", "lượng", "carbs", "trong", "chuối", "được", "hấp", "thu", "sẽ", "nhanh", "chóng", "chuyển", "hóa", "thành", "năng", "lượng", "riêng", "kali", "không tám tám hai bẩy bốn bốn không một sáu hai một", "được", "bổ", "sung", "sẽ", "giúp", "người", "tập", "phòng", "tránh", "được", "tình", "trạng", "mất", "nước", "không", "những", "thế", "loại", "quả", "này", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "thành", "phần", "như", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "chất", "xơ", "vitamin", "chín nhăm gạch ngang ba nghìn xoẹt pờ a o", "rất", "cần", "cho", "việc", "tập", "luyện", "mà", "những", "loại", "thức", "uống", "tăng", "lực", "hiện", "nay", "không", "thể", "đáp", "ứng", "được", "tám trăm năm bẩy ngàn hai trăm ba chín", "sáu triệu hai trăm bẩy tám ngàn ba trăm chín ba", "cho", "rau", "bina", "chuối", "âm năm ngàn năm trăm sáu sáu chấm năm một sáu áp mót phe trên ra đi an", "hạt", "điều", "vào", "máy", "xay", "sinh", "tố", "sau", "đó", "thêm", "sữa", "tươi", "vào", "xay", "nhuyễn", "là", "xong", "cải", "bó", "xôi", "có", "nhiều", "vitamin", "a", "cần", "thiết", "cho", "quá", "trình", "tiết", "chất", "nhờn", "dưỡng", "ẩm", "cho", "tóc", "và", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "các", "mô", "cơ", "kể", "cả", "da", "và", "tóc", "bên", "một bốn tháng một không một ba chín bốn", "cạnh", "đó", "các", "loại", "rau", "có", "lá", "màu", "sẫm", "thường", "có", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "dưỡng", "chất", "thiết", "yếu", "giúp", "hình", "thành", "và", "duy", "trì", "collagen", "quy", "định", "cấu", "trúc", "của", "da", "và", "tóc", "để", "làm", "được", "một", "ly", "sữa", "dinh", "dưỡng", "rau", "quả", "như", "trên", "ba mươi mốt", "bạn", "sẽ", "chi", "phí", "khoảng", "ba trăm năm tám đồng trên đề xi mét vuông", "với", "thời", "gian", "chế", "biến", "tầm", "hai ngàn không trăm ba hai", "phút" ]
[ "mỗi", "sáng", "uống", "3008", "ly", "sinh", "tố", "này", "thì", "sau", "29,48", "tuần", "giảm", "hơn", "6.494.491", "-6033.638 mb", "tóc", "đen", "mượt", "da", "căng", "mướt", "chỉ", "cần", "bỏ", "ra", "19", "phút", "của", "cuộc", "đời", "vào", "mỗi", "buổi", "sáng", "đảm", "bảo", "bạn", "sẽ", "ngạc", "nhiên", "với", "thành", "quả", "thu", "được", "đấy", "25 / 11", "rau", "bina", "cải", "bó", "xôi", "-9 db/đ", "1957", "chuối", "chín", "-8 cm3", "18,062", "sữa", "tươi", "3797.00138 cc", "5.813.013", "hạt", "điều", "rang", "chín", "-2883.55 ok", "6.000.800", "luộc", "rau", "13", "cắt", "chuối", "598.819", "59", "rau", "bina", "cải", "bó", "xôi", "101 nm", "64391563120", "chuối", "chín", "637 pound", "-44.35", "sữa", "tươi", "-4639,0993 m2", "giai đoạn 26 - 15", "hạt", "điều", "rang", "chín", "-6435.115 độ", "sữa", "tươi", "là", "một", "nguồn", "protein", "chất", "lượng", "cao", "và", "có", "nhiều", "lợi", "ích", "về", "mặt", "sức", "khỏe", "tốt", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "và", "duy", "2601300-m", "trì", "cơ", "bắp", "giúp", "cải", "thiện", "tâm", "trạng", "trong", "sữa", "cũng", "giàu", "vitamin", "/4000-10", "700/y-", "cùng", "khoáng", "chất", "như", "canxi", "phốt", "pho", "tốt", "cho", "cơ", "thể", "bên", "cạnh", "đó", "sữa", "thường", "được", "tăng", "cường", "thêm", "các", "vitamin", "khác", "đặc", "biệt", "là", "vitamin", "d", "ngoài", "ra", "do", "sữa", "là", "một", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "dồi", "dào", "nên", "uống", "sữa", "thường", "xuyên", "có", "thể", "làm", "tăng", "mật", "độ", "canxi", "trong", "xương", "giảm", "nguy", "cơ", "loãng", "xương", "kết", "hợp", "sữa", "với", "rau", "quả", "sẽ", "tạo", "nên", "một", "thức", "uống", "với", "vị", "ngon", "miệng", "và", "đa", "dạng", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "cung", "cấp", "cho", "cơ", "thể", "cách", "làm", "sữa", "dinh", "dưỡng", "rau", "quả", "+1199866097", "rau", "bina", "rửa", "sạch", "rồi", "luộc", "chín", "tới", "sau", "đó", "vớt", "ra", "đĩa", "chuối", "có", "một", "số", "đặc", "tính", "thân", "thiện", "với", "người", "muốn", "giảm", "cân", "bởi", "nó", "có", "ít", "calo", "một", "quả", "chuối", "trung", "bình", "chỉ", "có", "hơn", "18258277239", "calo", "nhưng", "vẫn", "chứa", "đầy", "đủ", "dinh", "dưỡng", "để", "bạn", "cảm", "900y", "thấy", "no", "chuối", "thường", "được", "gọi", "là", "thực", "phẩm", "hoàn", "hảo", "cho", "các", "vận", "động", "viên", "nhờ", "hàm", "lượng", "-9728,351 mb/dm", "khoáng", "chất", "và", "carbs", "dễ", "tiêu", "hóa", "theo", "đó", "lượng", "carbs", "trong", "chuối", "được", "hấp", "thu", "sẽ", "nhanh", "chóng", "chuyển", "hóa", "thành", "năng", "lượng", "riêng", "kali", "088274401621", "được", "bổ", "sung", "sẽ", "giúp", "người", "tập", "phòng", "tránh", "được", "tình", "trạng", "mất", "nước", "không", "những", "thế", "loại", "quả", "này", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "thành", "phần", "như", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "chất", "xơ", "vitamin", "95-3000/pao", "rất", "cần", "cho", "việc", "tập", "luyện", "mà", "những", "loại", "thức", "uống", "tăng", "lực", "hiện", "nay", "không", "thể", "đáp", "ứng", "được", "857.239", "6.278.393", "cho", "rau", "bina", "chuối", "-5566.516 atm/radian", "hạt", "điều", "vào", "máy", "xay", "sinh", "tố", "sau", "đó", "thêm", "sữa", "tươi", "vào", "xay", "nhuyễn", "là", "xong", "cải", "bó", "xôi", "có", "nhiều", "vitamin", "a", "cần", "thiết", "cho", "quá", "trình", "tiết", "chất", "nhờn", "dưỡng", "ẩm", "cho", "tóc", "và", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "các", "mô", "cơ", "kể", "cả", "da", "và", "tóc", "bên", "14/10/1394", "cạnh", "đó", "các", "loại", "rau", "có", "lá", "màu", "sẫm", "thường", "có", "chứa", "nhiều", "vitamin", "c", "dưỡng", "chất", "thiết", "yếu", "giúp", "hình", "thành", "và", "duy", "trì", "collagen", "quy", "định", "cấu", "trúc", "của", "da", "và", "tóc", "để", "làm", "được", "một", "ly", "sữa", "dinh", "dưỡng", "rau", "quả", "như", "trên", "31", "bạn", "sẽ", "chi", "phí", "khoảng", "358 đồng/dm2", "với", "thời", "gian", "chế", "biến", "tầm", "2032", "phút" ]
[ "evn", "hanoi", "mười một", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "ngang bốn không không gạch chéo tám trăm", "hành", "lang", "lưới", "điện", "cao", "áp", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "một ngàn bốn trăm chín hai", "công", "lý", "trong", "thời", "gian", "qua", "evn", "hà", "nội", "đã", "chủ", "động", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "dân", "đối", "với", "công", "tác", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "công", "trình", "lưới", "điện", "cao", "áp", "hlbvatctlđca", "tổng", "số", "vụ", "vi", "phạm", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "mười hai trên hai mươi tám", "tháng", "đầu", "năm", "toàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "xử", "lý", "vòng hai mươi năm ba", "vụ", "và", "cương", "quyết", "không", "để", "phát", "sinh", "vi", "phạm", "mới", "công", "nhân", "công", "ty", "điện", "lực", "hoài", "đức", "củng", "cố", "lưới", "điện", "đảm", "bảo", "câp", "điện", "an", "toàn", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "ba ngàn bảy mươi bẩy", "ảnh", "hoa", "việt", "cường", "ông", "đinh", "tuấn", "dũng", "phó", "ban", "an", "toàn", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "thành phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "vào", "mùa", "mưa", "bão", "thời", "tiết", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "mưa", "thường", "kèm", "theo", "giông", "lốc", "gây", "ra", "nhiều", "sự", "cố", "lưới", "điện", "như", "cây", "đổ", "dẫn", "theo", "nhiều", "hệ", "lụy", "làm", "gãy", "đổ", "cột", "điện", "sụt", "lún", "đứt", "đường", "dây", "để", "sẵn", "sàng", "ứng", "phó", "với", "những", "sự", "cố", "xảy", "ra", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "evn", "hanoi", "đã", "thực", "hiện", "nhiều", "giải", "pháp", "như", "tăng", "cường", "tuyên", "truyền", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "công", "tác", "hlbvatctlđca", "an", "toàn", "điện", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "an", "toàn", "điện", "trong", "nhân", "dân", "phát", "âm bẩy tư nghìn sáu trăm hai sáu phẩy hai ngàn tám bảy", "tờ", "tuyên", "truyền", "đến", "các", "hộ", "dân", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "trên", "toàn", "thành", "phố", "tại", "một nghìn không trăm lẻ hai", "xã", "phường", "thị", "trấn", "là", "một", "trong", "những", "địa", "phương", "có", "tình", "trạng", "lưới", "điện", "chủ", "yếu", "là", "đường", "dây", "đi", "nổi", "trạm", "biến", "áp", "chủ", "yếu", "thuộc", "loại", "trạm", "treo", "nên", "nguy", "cơ", "vi", "phạm", "hlbvctlđca", "cao", "ông", "đỗ", "chí", "hưng", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "điện", "lực", "hoài", "đức", "cho", "biết", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "các", "nguy", "cơ", "gây", "mất", "an", "toàn", "hành", "lang", "lưới", "điện", "một", "phần", "là", "do", "người", "dân", "chưa", "hiểu", "rõ", "ngày mười nhăm tháng hai một ngàn ba trăm linh chín", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "việc", "bảo", "vệ", "ngang vờ hắt ét sáu trăm", "hành lang an toàn lưới điện cao áp", "chủ", "quan", "không", "lường", "trước", "những", "nguy", "hiểm", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "xảy", "ra", "khi", "xây", "dựng", "nhà", "công", "trình", "kiến", "trúc", "gần", "công", "trình", "điện" ]
[ "evn", "hanoi", "11", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "-400/800", "hành", "lang", "lưới", "điện", "cao", "áp", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "1492", "công", "lý", "trong", "thời", "gian", "qua", "evn", "hà", "nội", "đã", "chủ", "động", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "dân", "đối", "với", "công", "tác", "hành", "lang", "bảo", "vệ", "công", "trình", "lưới", "điện", "cao", "áp", "hlbvatctlđca", "tổng", "số", "vụ", "vi", "phạm", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "12 / 28", "tháng", "đầu", "năm", "toàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "xử", "lý", "vòng 25 - 3", "vụ", "và", "cương", "quyết", "không", "để", "phát", "sinh", "vi", "phạm", "mới", "công", "nhân", "công", "ty", "điện", "lực", "hoài", "đức", "củng", "cố", "lưới", "điện", "đảm", "bảo", "câp", "điện", "an", "toàn", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "3077", "ảnh", "hoa", "việt", "cường", "ông", "đinh", "tuấn", "dũng", "phó", "ban", "an", "toàn", "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "thành phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "vào", "mùa", "mưa", "bão", "thời", "tiết", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "mưa", "thường", "kèm", "theo", "giông", "lốc", "gây", "ra", "nhiều", "sự", "cố", "lưới", "điện", "như", "cây", "đổ", "dẫn", "theo", "nhiều", "hệ", "lụy", "làm", "gãy", "đổ", "cột", "điện", "sụt", "lún", "đứt", "đường", "dây", "để", "sẵn", "sàng", "ứng", "phó", "với", "những", "sự", "cố", "xảy", "ra", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "evn", "hanoi", "đã", "thực", "hiện", "nhiều", "giải", "pháp", "như", "tăng", "cường", "tuyên", "truyền", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "công", "tác", "hlbvatctlđca", "an", "toàn", "điện", "trong", "mùa", "mưa", "bão", "an", "toàn", "điện", "trong", "nhân", "dân", "phát", "-74.626,2087", "tờ", "tuyên", "truyền", "đến", "các", "hộ", "dân", "các", "cơ", "sở", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "trên", "toàn", "thành", "phố", "tại", "1002", "xã", "phường", "thị", "trấn", "là", "một", "trong", "những", "địa", "phương", "có", "tình", "trạng", "lưới", "điện", "chủ", "yếu", "là", "đường", "dây", "đi", "nổi", "trạm", "biến", "áp", "chủ", "yếu", "thuộc", "loại", "trạm", "treo", "nên", "nguy", "cơ", "vi", "phạm", "hlbvctlđca", "cao", "ông", "đỗ", "chí", "hưng", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "điện", "lực", "hoài", "đức", "cho", "biết", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "các", "nguy", "cơ", "gây", "mất", "an", "toàn", "hành", "lang", "lưới", "điện", "một", "phần", "là", "do", "người", "dân", "chưa", "hiểu", "rõ", "ngày 15/2/1309", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "việc", "bảo", "vệ", "-vhs600", "hành lang an toàn lưới điện cao áp", "chủ", "quan", "không", "lường", "trước", "những", "nguy", "hiểm", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "có", "thể", "xảy", "ra", "khi", "xây", "dựng", "nhà", "công", "trình", "kiến", "trúc", "gần", "công", "trình", "điện" ]
[ "ông", "putin", "nghèo", "nhất", "điện", "kremlin", "tháng mười một tám trăm tám ba", "bizlive", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "kiếm", "khoảng", "tám ngàn một trăm ba ba phẩy bốn ba một giây trên giờ", "trong", "tám giờ", "ít", "hơn", "so", "với", "nhiều", "mồng bốn tới ngày mười hai tháng một", "cấp", "dưới", "sputniknews", "dẫn", "bản", "kê", "khai", "thu", "nhập", "tổng", "thống", "do", "điện", "kremlin", "công", "bố", "ngày mười tám và ngày chín tháng một", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "một", "cuộc", "họp", "nội", "các", "ảnh", "sputniknews", "tài", "sản", "của", "putin", "từ", "lâu", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "những", "đối", "thủ", "chính", "trị", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "ông", "thuộc", "top", "những", "người", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "điều", "ông", "vẫn", "luôn", "bác", "bỏ", "putin", "tuyên", "bố", "sở", "hữu", "hai nhăm tới hai hai", "chiếc", "xe", "do", "nga", "sản", "xuất", "một", "chiếc", "xe", "kéo", "một", "vải", "mảnh", "đất", "một", "căn", "hộ", "và", "nhà", "để", "xe", "thu", "nhập", "của", "ông", "vào", "khoảng", "âm ba nghìn bảy trăm tám mươi bẩy phẩy một trăm ba năm đề xi mét vuông", "trong", "quý hai", "cao", "gấp", "đôi", "so", "với", "mức", "lương", "mười tám tháng ba một bẩy năm không", "thủ", "tướng", "dmitry", "medvedev", "kiếm", "được", "khoảng", "âm bốn nghìn bảy trăm năm mươi sáu chấm sáu trăm bẩy mốt ca lo", "điện", "kremlin", "không", "cho", "biết", "cụ", "thể", "mức", "lương", "chiếm", "trong", "thu", "nhập", "kê", "khai", "hai nghìn bốn trăm sáu ba", "thu", "nhập", "của", "một ngàn bẩy trăm chín ba", "ông", "putin", "đã", "bao", "gồm", "khoản", "lương", "hưu", "từ", "bốn trăm mười bốn chỉ", "ủy", "ban", "an", "ninh", "quốc", "gia", "kgb", "và", "lãi", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "thư", "ký", "báo", "chí", "tổng", "thống", "nga", "dmitri", "peskov", "nhấn", "mạnh", "rằng", "tổng", "thống", "putin", "không", "có", "thêm", "thu", "nhập", "nào", "khác", "ngoài", "lương", "đặt", "trong", "so", "sánh", "ông", "putin", "kiếm", "được", "ít", "hơn", "nhiều", "so", "với", "người", "đồng", "cấp", "mỹ", "ông", "barack", "obama", "nhận", "chín trăm chín mươi mốt mẫu", "trong", "ngày hai sáu", "chưa", "kể", "thu", "nhập", "từ", "việc", "bán", "sách", "đầu", "ngày sáu và mồng chín", "tổng", "thống", "nga", "đã", "ký", "âm sáu ngàn tám trăm ba mươi chấm không năm hai một tấn", "một", "sắc", "lệnh", "tự", "cắt", "giảm", "âm hai bẩy độ ép", "tiền", "lương", "của", "bản", "thân", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày mười và ngày mười tám tháng một", "cho", "tới", "hai ba tháng mười một", "người", "đứng", "đầu", "nước", "nga", "cũng", "đưa", "ra", "mức", "cắt", "giảm", "tương", "tự", "bảy trăm sáu mươi mốt tháng", "đối", "với", "tiền", "lương", "của", "thủ", "tướng", "dmitry", "ngày không một không một một tám năm hai", "medvedev", "tổng", "công", "tố", "cũng", "như", "chủ", "tịch", "của", "ủy", "ban", "điều", "tra", "liên", "bang", "nga", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "thu", "nhập", "trong", "chính", "phủ", "nga", "ngày hai bảy", "là", "phó", "thủ", "tướng", "alexander", "khloponin", "với", "chín mươi giây", "usd", "theo", "sau", "là", "bộ", "trưởng", "chính", "sách", "minh", "bạch", "mikhail", "abyzov", "với", "tám trăm năm lăm mi li mét vuông", "usd", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "phái", "viên", "của", "âm mười bẩy nghìn bẩy trăm năm mươi năm phẩy không một năm không một", "tổng", "thống", "nga", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "yuri", "trutnev", "và", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "denis", "manturov", "cũng", "là", "những", "người", "có", "thu", "nhập", "cao", "trong", "danh", "sách", "này", "với", "lần", "lượt", "âm bốn hai chấm không tám tám năm xen ti mét vuông", "usd", "và", "bẩy trăm chín mươi hai xen ti mét", "usd", "tin", "liên", "quan", "ông", "peskov", "nga", "sắp", "công", "bố", "thu", "nhập", "và", "chi", "tiêu", "của", "ông", "putin", "ai", "đã", "chi", "tám trăm mười lăm sào", "rúp", "để", "ám", "sát", "chính", "trị", "gia", "nemtsov", "tin", "đồn", "bủa", "vây", "điện", "kremlin" ]
[ "ông", "putin", "nghèo", "nhất", "điện", "kremlin", "tháng 11/883", "bizlive", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "kiếm", "khoảng", "8133,431 s/giờ", "trong", "8h", "ít", "hơn", "so", "với", "nhiều", "mồng 4 tới ngày 12 tháng 1", "cấp", "dưới", "sputniknews", "dẫn", "bản", "kê", "khai", "thu", "nhập", "tổng", "thống", "do", "điện", "kremlin", "công", "bố", "ngày 18 và ngày 9 tháng 1", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "một", "cuộc", "họp", "nội", "các", "ảnh", "sputniknews", "tài", "sản", "của", "putin", "từ", "lâu", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "những", "đối", "thủ", "chính", "trị", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "ông", "thuộc", "top", "những", "người", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "điều", "ông", "vẫn", "luôn", "bác", "bỏ", "putin", "tuyên", "bố", "sở", "hữu", "25 - 22", "chiếc", "xe", "do", "nga", "sản", "xuất", "một", "chiếc", "xe", "kéo", "một", "vải", "mảnh", "đất", "một", "căn", "hộ", "và", "nhà", "để", "xe", "thu", "nhập", "của", "ông", "vào", "khoảng", "-3787,135 dm2", "trong", "quý 2", "cao", "gấp", "đôi", "so", "với", "mức", "lương", "18/3/1750", "thủ", "tướng", "dmitry", "medvedev", "kiếm", "được", "khoảng", "-4756.671 cal", "điện", "kremlin", "không", "cho", "biết", "cụ", "thể", "mức", "lương", "chiếm", "trong", "thu", "nhập", "kê", "khai", "2463", "thu", "nhập", "của", "1793", "ông", "putin", "đã", "bao", "gồm", "khoản", "lương", "hưu", "từ", "414 chỉ", "ủy", "ban", "an", "ninh", "quốc", "gia", "kgb", "và", "lãi", "tiền", "gửi", "ngân", "hàng", "thư", "ký", "báo", "chí", "tổng", "thống", "nga", "dmitri", "peskov", "nhấn", "mạnh", "rằng", "tổng", "thống", "putin", "không", "có", "thêm", "thu", "nhập", "nào", "khác", "ngoài", "lương", "đặt", "trong", "so", "sánh", "ông", "putin", "kiếm", "được", "ít", "hơn", "nhiều", "so", "với", "người", "đồng", "cấp", "mỹ", "ông", "barack", "obama", "nhận", "991 mẫu", "trong", "ngày 26", "chưa", "kể", "thu", "nhập", "từ", "việc", "bán", "sách", "đầu", "ngày 6 và mồng 9", "tổng", "thống", "nga", "đã", "ký", "-6830.0521 tấn", "một", "sắc", "lệnh", "tự", "cắt", "giảm", "-27 of", "tiền", "lương", "của", "bản", "thân", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày 10 và ngày 18 tháng 1", "cho", "tới", "23/11", "người", "đứng", "đầu", "nước", "nga", "cũng", "đưa", "ra", "mức", "cắt", "giảm", "tương", "tự", "761 tháng", "đối", "với", "tiền", "lương", "của", "thủ", "tướng", "dmitry", "ngày 01/01/1852", "medvedev", "tổng", "công", "tố", "cũng", "như", "chủ", "tịch", "của", "ủy", "ban", "điều", "tra", "liên", "bang", "nga", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "thu", "nhập", "trong", "chính", "phủ", "nga", "ngày 27", "là", "phó", "thủ", "tướng", "alexander", "khloponin", "với", "90 s", "usd", "theo", "sau", "là", "bộ", "trưởng", "chính", "sách", "minh", "bạch", "mikhail", "abyzov", "với", "855 mm2", "usd", "phó", "thủ", "tướng", "kiêm", "phái", "viên", "của", "-17.755,01501", "tổng", "thống", "nga", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "yuri", "trutnev", "và", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "denis", "manturov", "cũng", "là", "những", "người", "có", "thu", "nhập", "cao", "trong", "danh", "sách", "này", "với", "lần", "lượt", "-42.0885 cm2", "usd", "và", "792 cm", "usd", "tin", "liên", "quan", "ông", "peskov", "nga", "sắp", "công", "bố", "thu", "nhập", "và", "chi", "tiêu", "của", "ông", "putin", "ai", "đã", "chi", "815 sào", "rúp", "để", "ám", "sát", "chính", "trị", "gia", "nemtsov", "tin", "đồn", "bủa", "vây", "điện", "kremlin" ]
[ "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "sing-việt", "có", "diện", "tích", "hơn", "một nghìn tám trăm sáu mốt chấm không không bẩy sáu hai ca lo", "có", "chủ", "trương", "quy", "hoạch", "từ", "hai mươi hai giờ mười bẩy phút", "đến", "ngày hai mươi bảy tháng chín năm trăm mười tám", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "ra", "quyết", "định", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "khu", "đất", "để", "giao", "cho", "công", "ty", "liên", "doanh", "đô", "thị", "sing-việt", "bao", "gồm", "các", "công", "ty", "singapore", "cùng", "với", "công", "ty", "cổ", "năm trăm hai mươi ba xen ti mét vuông", "phần", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "theo", "dự", "án", "liên", "doanh", "này", "sẽ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "liên", "hợp", "thể", "thao", "khu", "liên", "hợp", "sáu trăm linh sáu đồng", "du", "lịch", "thương", "mại", "và", "khu", "căn", "hộ", "để", "ở", "vốn", "đầu", "tư", "lên", "đến", "hơn", "bốn trăm tám mươi xen ti mét vuông", "usd", "ngày mùng bẩy", "phía", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "rút", "khỏi", "liên", "doanh", "này", "chỉ", "còn", "bốn", "công", "ty", "nước", "ngoài", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "do", "đó", "đến", "quý mười một", "ủy ban nhân dân", "cổ phần xây dựng lạng sơn", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "lần", "thứ", "âm chín ngàn hai trăm linh một chấm hai trăm bốn mươi lăm mê ga bít", "nhất", "thay", "đổi", "dự", "án", "công", "ty", "liên", "doanh", "đô", "thị", "sing-việt", "chuyển", "thành", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đô", "thị", "sing-việt", "sing", "viet", "city", "ltd", "có", "tám trăm linh một ki lô mét", "vốn", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "được", "ủy ban nhân dân", "giấy chứng nhận quyền sử dụng đất", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "vào", "mười hai tháng bốn năm sáu trăm ba mươi bẩy", "năm một ngàn bẩy trăm năm mươi ba", "ủy ban nhân dân", "giai cấp công nhân", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "lần", "thứ", "hai", "thì", "người", "đại", "diện", "công", "ty", "sing-việt", "bị", "đổi", "từ", "người", "singapore", "sang", "người", "malaysia", "công", "ty", "thành", "viên", "là", "st.martin", "s", "properties", "viết", "tắt", "smp", "công", "ty", "singapore", "khởi", "kiện", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "và", "ủy ban nhân dân", "người điều khiển", "cho", "rằng", "sự", "điều", "chỉnh", "này", "là", "bất", "hợp", "pháp", "vì", "không", "được", "sự", "đồng", "ý", "từ", "các", "công", "ty", "thành", "viên", "hai mươi giờ", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tại", "chế biến tinh bột sắn", "đã", "thụ", "lý", "vụ", "án", "về", "việc", "khiếu", "kiện", "quyết", "định", "hành", "chính", "hành", "vi", "hành", "chính", "về", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "phía", "các", "công", "ty", "đầu", "tư", "yêu", "cầu", "tòa", "tuyên", "hủy", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "đã", "điều", "chỉnh", "giữ", "nguyên", "tính", "hiệu", "lực", "của", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "cấp", "lần", "đầu", "buộc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "và", "ủy ban nhân dân", "sản xuất công nghiệp", "liên", "đới", "bồi", "thường", "bốn trăm ba ba vòng", "usd", "cho", "phía", "các", "ba sáu tám không tám chín ba năm ba bốn bảy", "công", "ty", "chủ", "đầu", "tư", "trước", "đó", "bản", "án", "hành", "chính", "sơ", "thẩm", "ngày hai bốn và ngày hai mươi mốt tháng bảy", "của", "tòa án nhân dân", "nguyên tố hóa học", "đã", "tuyên", "bác", "yêu", "cầu", "bên", "khởi", "kiện", "năm ba trăm bốn chín", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "đã", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "vụ", "án", "do", "thẩm", "phán", "phạm", "công", "hùng", "làm", "chủ", "tọa", "có", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "hợp", "đồng", "ngày mười ba tháng mười hai năm một trăm bốn mươi bốn", "và", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "cần", "làm", "rõ", "như", "số", "tiền", "ba trăm sáu mươi ba ki lo oát", "là", "phí", "tư", "vấn", "cho", "việc", "nộp", "và", "đạt", "được", "chấp", "thuận", "cho", "việc", "rút", "vốn", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "đã", "trả", "âm ba nghìn bẩy trăm chín mốt chấm ba trăm linh năm mi li lít", "cho", "smp", "để", "thanh", "toán", "chi", "phí", "này", "chi", "các", "cơ", "quan", "hà", "nội", "âm tám ngàn bẩy mươi bốn chấm không không một ba bảy dặm một giờ trên ki lô ca lo", "hội đồng xét xử", "phúc", "thẩm", "nhận", "thấy", "sự", "cần", "thiết", "phải", "làm", "rõ", "nội", "dung", "này", "để", "tòa", "án", "thực", "hiện", "quyền", "kiến", "nghị", "với", "ủy ban nhân dân", "hội chợ triển lăm", "có", "biện", "pháp", "quản", "lý", "đầu", "tư", "tốt", "hơn", "nhằm", "tạo", "môi", "trường", "đầu", "tư", "trong", "sạch", "hiệu", "quả", "và", "chống", "tham", "nhũng", "trong", "công", "tác", "đầu", "tư", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "h", "khoản", "âm ba mươi tư nghìn chín trăm chín mươi chín phẩy không ba hai một bảy", "điều", "ba ngàn", "luật", "tố", "tụng", "hành", "chính", "bản", "án", "phúc", "thẩm", "nhận", "định", "các", "chứng", "cứ", "mới", "bản", "phôtô", "ngày ba mươi và ngày hai mươi hai", "và", "các", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mà", "người", "khởi", "kiện", "và", "các", "đương", "sự", "cung", "cấp", "trong", "giai", "đoạn", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "là", "quan", "trọng", "để", "giải", "quyết", "vụ", "án", "mà", "không", "thể", "bổ", "sung", "được", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "nên", "hủy", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "giao", "cho", "tòa", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "lại", "tag" ]
[ "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "sing-việt", "có", "diện", "tích", "hơn", "1861.00762 cal", "có", "chủ", "trương", "quy", "hoạch", "từ", "22h17", "đến", "ngày 27/9/518", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "ra", "quyết", "định", "thu", "hồi", "toàn", "bộ", "khu", "đất", "để", "giao", "cho", "công", "ty", "liên", "doanh", "đô", "thị", "sing-việt", "bao", "gồm", "các", "công", "ty", "singapore", "cùng", "với", "công", "ty", "cổ", "523 cm2", "phần", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "theo", "dự", "án", "liên", "doanh", "này", "sẽ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "liên", "hợp", "thể", "thao", "khu", "liên", "hợp", "606 đồng", "du", "lịch", "thương", "mại", "và", "khu", "căn", "hộ", "để", "ở", "vốn", "đầu", "tư", "lên", "đến", "hơn", "480 cm2", "usd", "ngày mùng 7", "phía", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "rút", "khỏi", "liên", "doanh", "này", "chỉ", "còn", "bốn", "công", "ty", "nước", "ngoài", "đầu", "tư", "vào", "dự", "án", "do", "đó", "đến", "quý 11", "ủy ban nhân dân", "cổ phần xây dựng lạng sơn", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "lần", "thứ", "-9201.245 mb", "nhất", "thay", "đổi", "dự", "án", "công", "ty", "liên", "doanh", "đô", "thị", "sing-việt", "chuyển", "thành", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đô", "thị", "sing-việt", "sing", "viet", "city", "ltd", "có", "801 km", "vốn", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "được", "ủy ban nhân dân", "giấy chứng nhận quyền sử dụng đất", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "vào", "12/4/637", "năm 1753", "ủy ban nhân dân", "giai cấp công nhân", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "lần", "thứ", "hai", "thì", "người", "đại", "diện", "công", "ty", "sing-việt", "bị", "đổi", "từ", "người", "singapore", "sang", "người", "malaysia", "công", "ty", "thành", "viên", "là", "st.martin", "s", "properties", "viết", "tắt", "smp", "công", "ty", "singapore", "khởi", "kiện", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "và", "ủy ban nhân dân", "người điều khiển", "cho", "rằng", "sự", "điều", "chỉnh", "này", "là", "bất", "hợp", "pháp", "vì", "không", "được", "sự", "đồng", "ý", "từ", "các", "công", "ty", "thành", "viên", "20h", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tại", "chế biến tinh bột sắn", "đã", "thụ", "lý", "vụ", "án", "về", "việc", "khiếu", "kiện", "quyết", "định", "hành", "chính", "hành", "vi", "hành", "chính", "về", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "phía", "các", "công", "ty", "đầu", "tư", "yêu", "cầu", "tòa", "tuyên", "hủy", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "đã", "điều", "chỉnh", "giữ", "nguyên", "tính", "hiệu", "lực", "của", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "cấp", "lần", "đầu", "buộc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "và", "ủy ban nhân dân", "sản xuất công nghiệp", "liên", "đới", "bồi", "thường", "433 vòng", "usd", "cho", "phía", "các", "36808935347", "công", "ty", "chủ", "đầu", "tư", "trước", "đó", "bản", "án", "hành", "chính", "sơ", "thẩm", "ngày 24 và ngày 21 tháng 7", "của", "tòa án nhân dân", "nguyên tố hóa học", "đã", "tuyên", "bác", "yêu", "cầu", "bên", "khởi", "kiện", "năm 349", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "đã", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "vụ", "án", "do", "thẩm", "phán", "phạm", "công", "hùng", "làm", "chủ", "tọa", "có", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "hợp", "đồng", "ngày 13/12/144", "và", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "cần", "làm", "rõ", "như", "số", "tiền", "363 kw", "là", "phí", "tư", "vấn", "cho", "việc", "nộp", "và", "đạt", "được", "chấp", "thuận", "cho", "việc", "rút", "vốn", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "bình", "chánh", "đã", "trả", "-3791.305 ml", "cho", "smp", "để", "thanh", "toán", "chi", "phí", "này", "chi", "các", "cơ", "quan", "hà", "nội", "-8074.00137 mph/kcal", "hội đồng xét xử", "phúc", "thẩm", "nhận", "thấy", "sự", "cần", "thiết", "phải", "làm", "rõ", "nội", "dung", "này", "để", "tòa", "án", "thực", "hiện", "quyền", "kiến", "nghị", "với", "ủy ban nhân dân", "hội chợ triển lăm", "có", "biện", "pháp", "quản", "lý", "đầu", "tư", "tốt", "hơn", "nhằm", "tạo", "môi", "trường", "đầu", "tư", "trong", "sạch", "hiệu", "quả", "và", "chống", "tham", "nhũng", "trong", "công", "tác", "đầu", "tư", "theo", "quy", "định", "tại", "điểm", "h", "khoản", "-34.999,03217", "điều", "3000", "luật", "tố", "tụng", "hành", "chính", "bản", "án", "phúc", "thẩm", "nhận", "định", "các", "chứng", "cứ", "mới", "bản", "phôtô", "ngày 30 và ngày 22", "và", "các", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "mà", "người", "khởi", "kiện", "và", "các", "đương", "sự", "cung", "cấp", "trong", "giai", "đoạn", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "là", "quan", "trọng", "để", "giải", "quyết", "vụ", "án", "mà", "không", "thể", "bổ", "sung", "được", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "nên", "hủy", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "giao", "cho", "tòa", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "lại", "tag" ]
[ "phe", "trung", "lập", "và", "thân", "nga", "nói", "gì", "về", "vụ", "ám", "sát", "nemtsov", "thanh niên online", "nhiều", "lập", "luận", "và", "giả", "thuyết", "từ", "báo", "chí", "thân", "nga", "cũng", "như", "những", "người", "trung", "lập", "đang", "vạch", "ra", "các", "nguyên", "nhân", "cho", "thấy", "tổng", "thống", "vladimir", "mười chín giờ ba mươi phút", "putin", "không", "đứng", "sau", "cái", "chết", "của", "lãnh", "đạo", "đảng", "đối", "lập", "boris", "nemtsov", "nhiều", "suy", "luận", "đồn", "đoán", "xung", "quanh", "cái", "chết", "của", "ông", "nemtsov", "ảnh", "reuters", "cái", "chết", "của", "ông", "boris", "nemtsov", "ngay", "trước", "cuộc", "tuần", "hành", "phản", "đối", "chính", "phủ", "nga", "đang", "tạo", "áp", "lực", "dư", "luận", "lên", "tổng", "thống", "putin", "báo", "chí", "phương", "tây", "khai", "thác", "nỗi", "lo", "của", "những", "người", "ủng", "hộ", "đảng", "đối", "lập", "về", "một", "cuộc", "thanh", "toán", "chính", "trị", "nhấn", "mạnh", "việc", "ông", "nemtsov", "là", "người", "chống", "đối", "ông", "putin", "và", "chính", "phủ", "vậy", "phía", "báo", "chí", "thân", "điện", "kremlin", "và", "những", "người", "trung", "lập", "nói", "gì", "về", "việc", "ông", "nemtsov", "bị", "ám", "sát", "báo", "chí", "thân", "nga", "cho", "rằng", "ngoài", "việc", "là", "nhân", "vật", "chống", "chính", "quyền", "ông", "boris", "nemtsov", "còn", "là", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "nhiều", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "khác", "nên", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "ông", "bị", "một", "trong", "số", "nhóm", "này", "thanh", "toán", "russia", "today", "hôm", "năm trăm chín mươi ngàn không trăm mười", "dẫn", "lời", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "về", "vụ", "boris", "nemtsov", "cho", "biết", "chính", "trị", "gia", "này", "rất", "có", "thể", "là", "nạn", "nhân", "từ", "cuộc", "trả", "thù", "của", "các", "phần", "tử", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "theo", "đó", "ông", "nemtsov", "là", "người", "từng", "chỉ", "trích", "kịch", "liệt", "vụ", "xả", "súng", "của", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "nhằm", "vào", "tạp", "chí", "charlie", "hebdo", "pháp", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "nói", "họ", "đang", "tính", "đến", "nhiều", "trường", "hợp", "khác", "nhau", "bao", "gồm", "cả", "việc", "nemtsov", "bị", "chính", "các", "thành", "phần", "đấu", "tranh", "vì", "cuộc", "chiến", "ukraine", "sát", "hại", "ý", "kiến", "này", "phù", "hợp", "với", "quan", "điểm", "của", "cựu", "đại", "sứ", "anh", "ở", "nga", "tony", "brenton", "trong", "phát", "biểu", "dành", "cho", "bbc", "ông", "cho", "rằng", "có", "một", "bầu", "không", "khí", "chính", "trị", "cuồng", "loạn", "ở", "nga", "và", "việc", "các", "nhóm", "tự", "thanh", "toán", "nhau", "không", "phải", "là", "điều", "khó", "hiểu", "và", "rất", "có", "thể", "một", "trong", "số", "những", "nhóm", "như", "vậy", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "cái", "chết", "của", "boris", "ông", "brenton", "nói", "trong", "một", "ý", "kiến", "khác", "trang", "tin", "lifenews", "của", "nga", "vốn", "thân", "cận", "với", "lực", "lượng", "an", "ninh", "nước", "này", "thậm", "chí", "còn", "nghi", "ngờ", "cái", "chết", "của", "ông", "nemtsov", "liên", "quan", "tới", "cô", "người", "yêu", "đã", "phá", "thai", "của", "ông", "âm", "mưu", "đổ", "lỗi", "cho", "ông", "putin", "khi", "giữa", "ông", "putin", "và", "ông", "nemtsov", "tồn", "tại", "mâu", "thuẫn", "rõ", "ràng", "vụ", "ám", "sát", "dĩ", "nhiên", "tạo", "áp", "lực", "lên", "tám trăm một không bốn không rờ mờ gi", "ông", "putin", "và", "đó", "rất", "có", "thể", "là", "đòn", "gài", "bẫy", "của", "các", "thế", "lực", "chống", "ông", "putin", "phía", "nga", "đặt", "vấn", "đề", "the", "guardian", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "cho", "biết", "họ", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "ông", "nemtsov", "là", "nạn", "nhân", "hi", "sinh", "của", "các", "thành", "phần", "chống", "đối", "để", "gây", "bất", "ổn", "cho", "điện", "kremlin", "ông", "putin", "gặp", "áp", "lực", "lớn", "từ", "báo", "chí", "sau", "cái", "chết", "của", "lãnh", "đạo", "đảng", "đối", "lập", "ảnh", "reuters", "sergei", "markov", "một", "nhà", "phân", "tích", "chính", "trị", "được", "cho", "thân", "nga", "viết", "trên", "facebook", "không", "có", "gì", "nghi", "ngờ", "nữa", "về", "vụ", "giết", "boris", "nemtsov", "đã", "ngày hai mươi chín và ngày mười nhăm", "được", "các", "cơ", "quan", "bên", "ngoài", "nước", "nga", "tổ", "chức", "để", "kích", "động", "những", "kẻ", "thù", "của", "ông", "putin", "đã", "giết", "chết", "một", "trong", "những", "người", "đứng", "đầu", "việc", "phản", "đối", "nhằm", "đổ", "trách", "nhiệm", "lên", "ông", "putin", "trong", "khi", "đó", "ramzan", "kadyrov", "lãnh", "đạo", "chechnya", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "hành", "động", "đặc", "biệt", "của", "phương", "tây", "hai mươi mốt mẫu", "cố", "gắng", "bằng", "mọi", "cách", "để", "tạo", "ra", "xung", "đột", "nội", "bộ", "ở", "nga", "về", "phía", "những", "ý", "kiến", "trung", "lập", "một trăm ngang hai không không không quy a dét đê", "vladimir", "milov", "một", "bộ", "trưởng", "của", "chính", "phủ", "tiền", "nhiệm", "đã", "từng", "đi", "vào", "phe", "đối", "lập", "cũng", "cho", "biết", "ông", "rất", "ít", "nghi", "ngờ", "rằng", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nga", "đứng", "đằng", "sau", "vụ", "này", "ngay", "cả", "anatoly", "chubais", "năm bảy", "một", "doanh", "nhân", "và", "chính", "trị", "gia", "tự", "do", "từng", "cùng", "nemtsov", "tìm", "cách", "liên", "kết", "các", "đảng", "đối", "lập", "cũng", "cho", "rằng", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "nemtsov", "nên", "tỉnh", "táo", "chính", "quyền", "phe", "đối", "lập", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "mọi", "người", "cần", "phải", "dừng", "lại", "và", "có", "một", "suy", "nghĩ", "kỹ", "càng", "hơn", "the", "guardian", "dẫn", "lời", "ông", "chubais" ]
[ "phe", "trung", "lập", "và", "thân", "nga", "nói", "gì", "về", "vụ", "ám", "sát", "nemtsov", "thanh niên online", "nhiều", "lập", "luận", "và", "giả", "thuyết", "từ", "báo", "chí", "thân", "nga", "cũng", "như", "những", "người", "trung", "lập", "đang", "vạch", "ra", "các", "nguyên", "nhân", "cho", "thấy", "tổng", "thống", "vladimir", "19h30", "putin", "không", "đứng", "sau", "cái", "chết", "của", "lãnh", "đạo", "đảng", "đối", "lập", "boris", "nemtsov", "nhiều", "suy", "luận", "đồn", "đoán", "xung", "quanh", "cái", "chết", "của", "ông", "nemtsov", "ảnh", "reuters", "cái", "chết", "của", "ông", "boris", "nemtsov", "ngay", "trước", "cuộc", "tuần", "hành", "phản", "đối", "chính", "phủ", "nga", "đang", "tạo", "áp", "lực", "dư", "luận", "lên", "tổng", "thống", "putin", "báo", "chí", "phương", "tây", "khai", "thác", "nỗi", "lo", "của", "những", "người", "ủng", "hộ", "đảng", "đối", "lập", "về", "một", "cuộc", "thanh", "toán", "chính", "trị", "nhấn", "mạnh", "việc", "ông", "nemtsov", "là", "người", "chống", "đối", "ông", "putin", "và", "chính", "phủ", "vậy", "phía", "báo", "chí", "thân", "điện", "kremlin", "và", "những", "người", "trung", "lập", "nói", "gì", "về", "việc", "ông", "nemtsov", "bị", "ám", "sát", "báo", "chí", "thân", "nga", "cho", "rằng", "ngoài", "việc", "là", "nhân", "vật", "chống", "chính", "quyền", "ông", "boris", "nemtsov", "còn", "là", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "nhiều", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "khác", "nên", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "ông", "bị", "một", "trong", "số", "nhóm", "này", "thanh", "toán", "russia", "today", "hôm", "590.010", "dẫn", "lời", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "về", "vụ", "boris", "nemtsov", "cho", "biết", "chính", "trị", "gia", "này", "rất", "có", "thể", "là", "nạn", "nhân", "từ", "cuộc", "trả", "thù", "của", "các", "phần", "tử", "hồi", "giáo", "cực", "đoan", "theo", "đó", "ông", "nemtsov", "là", "người", "từng", "chỉ", "trích", "kịch", "liệt", "vụ", "xả", "súng", "của", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "nhằm", "vào", "tạp", "chí", "charlie", "hebdo", "pháp", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "nói", "họ", "đang", "tính", "đến", "nhiều", "trường", "hợp", "khác", "nhau", "bao", "gồm", "cả", "việc", "nemtsov", "bị", "chính", "các", "thành", "phần", "đấu", "tranh", "vì", "cuộc", "chiến", "ukraine", "sát", "hại", "ý", "kiến", "này", "phù", "hợp", "với", "quan", "điểm", "của", "cựu", "đại", "sứ", "anh", "ở", "nga", "tony", "brenton", "trong", "phát", "biểu", "dành", "cho", "bbc", "ông", "cho", "rằng", "có", "một", "bầu", "không", "khí", "chính", "trị", "cuồng", "loạn", "ở", "nga", "và", "việc", "các", "nhóm", "tự", "thanh", "toán", "nhau", "không", "phải", "là", "điều", "khó", "hiểu", "và", "rất", "có", "thể", "một", "trong", "số", "những", "nhóm", "như", "vậy", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "cái", "chết", "của", "boris", "ông", "brenton", "nói", "trong", "một", "ý", "kiến", "khác", "trang", "tin", "lifenews", "của", "nga", "vốn", "thân", "cận", "với", "lực", "lượng", "an", "ninh", "nước", "này", "thậm", "chí", "còn", "nghi", "ngờ", "cái", "chết", "của", "ông", "nemtsov", "liên", "quan", "tới", "cô", "người", "yêu", "đã", "phá", "thai", "của", "ông", "âm", "mưu", "đổ", "lỗi", "cho", "ông", "putin", "khi", "giữa", "ông", "putin", "và", "ông", "nemtsov", "tồn", "tại", "mâu", "thuẫn", "rõ", "ràng", "vụ", "ám", "sát", "dĩ", "nhiên", "tạo", "áp", "lực", "lên", "8001040rmj", "ông", "putin", "và", "đó", "rất", "có", "thể", "là", "đòn", "gài", "bẫy", "của", "các", "thế", "lực", "chống", "ông", "putin", "phía", "nga", "đặt", "vấn", "đề", "the", "guardian", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "ủy", "ban", "điều", "tra", "nga", "cho", "biết", "họ", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "ông", "nemtsov", "là", "nạn", "nhân", "hi", "sinh", "của", "các", "thành", "phần", "chống", "đối", "để", "gây", "bất", "ổn", "cho", "điện", "kremlin", "ông", "putin", "gặp", "áp", "lực", "lớn", "từ", "báo", "chí", "sau", "cái", "chết", "của", "lãnh", "đạo", "đảng", "đối", "lập", "ảnh", "reuters", "sergei", "markov", "một", "nhà", "phân", "tích", "chính", "trị", "được", "cho", "thân", "nga", "viết", "trên", "facebook", "không", "có", "gì", "nghi", "ngờ", "nữa", "về", "vụ", "giết", "boris", "nemtsov", "đã", "ngày 29 và ngày 15", "được", "các", "cơ", "quan", "bên", "ngoài", "nước", "nga", "tổ", "chức", "để", "kích", "động", "những", "kẻ", "thù", "của", "ông", "putin", "đã", "giết", "chết", "một", "trong", "những", "người", "đứng", "đầu", "việc", "phản", "đối", "nhằm", "đổ", "trách", "nhiệm", "lên", "ông", "putin", "trong", "khi", "đó", "ramzan", "kadyrov", "lãnh", "đạo", "chechnya", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "hành", "động", "đặc", "biệt", "của", "phương", "tây", "21 mẫu", "cố", "gắng", "bằng", "mọi", "cách", "để", "tạo", "ra", "xung", "đột", "nội", "bộ", "ở", "nga", "về", "phía", "những", "ý", "kiến", "trung", "lập", "100-2000qazđ", "vladimir", "milov", "một", "bộ", "trưởng", "của", "chính", "phủ", "tiền", "nhiệm", "đã", "từng", "đi", "vào", "phe", "đối", "lập", "cũng", "cho", "biết", "ông", "rất", "ít", "nghi", "ngờ", "rằng", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nga", "đứng", "đằng", "sau", "vụ", "này", "ngay", "cả", "anatoly", "chubais", "57", "một", "doanh", "nhân", "và", "chính", "trị", "gia", "tự", "do", "từng", "cùng", "nemtsov", "tìm", "cách", "liên", "kết", "các", "đảng", "đối", "lập", "cũng", "cho", "rằng", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "nemtsov", "nên", "tỉnh", "táo", "chính", "quyền", "phe", "đối", "lập", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "mọi", "người", "cần", "phải", "dừng", "lại", "và", "có", "một", "suy", "nghĩ", "kỹ", "càng", "hơn", "the", "guardian", "dẫn", "lời", "ông", "chubais" ]
[ "diễn", "viên", "việt", "anh", "lần", "đầu", "chia", "sẻ", "tháng một một ngàn bốn trăm chín tám", "những", "áp", "lực", "hậu", "ly", "hôn", "lần", "năm hai ngàn sáu trăm bảy mốt phẩy sáu ngàn ba trăm linh một", "việt", "anh", "sinh", "tám giờ hai mươi bảy phút mười năm giây", "là", "một", "trong", "những", "nam", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "nhất", "khu", "vực", "phía", "bắc", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "mến", "từ", "vai", "diễn", "đầu", "tiên", "trong", "chạy", "án", "anh", "liên", "tiếp", "gặt", "hái", "nhiều", "thành", "công", "trong", "các", "phim", "gió", "nghịch", "mùa", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "hai mốt giờ mười tám", "sau", "một", "thời", "gian", "tạm", "xa", "rời", "màn", "ảnh", "nhỏ", "anh", "trở", "lại", "và", "được", "rất", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "với", "vai", "phan", "hải", "trong", "người", "phán", "xử", "sau", "thời", "gian", "khóa", "facebook", "mới", "đây", "việt", "anh", "đã", "trở", "lại", "mạng", "xã", "hội", "và", "có", "chia", "sẻ", "khá", "dài", "về", "vấn", "đề", "hậu", "ly", "hôn", "cái", "khó", "của", "bẩy triệu tám mươi ngàn", "việc", "bố", "mẹ", "năm chín", "nơi", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "định", "hình", "tính", "cách", "của", "trẻ", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "không hai bảy bảy bảy năm năm bốn năm không năm hai", "tuổi", "việc", "hàng", "ngày", "dành", "ra", "dù", "chỉ", "âm bảy mươi nghìn ba trăm bảy bảy phẩy không tám nghìn sáu trăm mười", "phút", "để", "gọi", "cho", "con", "trò", "chuyện", "và", "hiểu", "con", "đang", "thế", "nào", "và", "cần", "gì", "hồi", "mười bẩy giờ năm mươi phút bốn bẩy giây", "anh", "và", "hương", "trần", "còn", "cùng", "nhau", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "con" ]
[ "diễn", "viên", "việt", "anh", "lần", "đầu", "chia", "sẻ", "tháng 1/1498", "những", "áp", "lực", "hậu", "ly", "hôn", "lần", "52.671,6301", "việt", "anh", "sinh", "8:27:15", "là", "một", "trong", "những", "nam", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "nhất", "khu", "vực", "phía", "bắc", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "mến", "từ", "vai", "diễn", "đầu", "tiên", "trong", "chạy", "án", "anh", "liên", "tiếp", "gặt", "hái", "nhiều", "thành", "công", "trong", "các", "phim", "gió", "nghịch", "mùa", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "21h18", "sau", "một", "thời", "gian", "tạm", "xa", "rời", "màn", "ảnh", "nhỏ", "anh", "trở", "lại", "và", "được", "rất", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "với", "vai", "phan", "hải", "trong", "người", "phán", "xử", "sau", "thời", "gian", "khóa", "facebook", "mới", "đây", "việt", "anh", "đã", "trở", "lại", "mạng", "xã", "hội", "và", "có", "chia", "sẻ", "khá", "dài", "về", "vấn", "đề", "hậu", "ly", "hôn", "cái", "khó", "của", "7.080.000", "việc", "bố", "mẹ", "59", "nơi", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "định", "hình", "tính", "cách", "của", "trẻ", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "027775545052", "tuổi", "việc", "hàng", "ngày", "dành", "ra", "dù", "chỉ", "-70.377,08610", "phút", "để", "gọi", "cho", "con", "trò", "chuyện", "và", "hiểu", "con", "đang", "thế", "nào", "và", "cần", "gì", "hồi", "17:50:47", "anh", "và", "hương", "trần", "còn", "cùng", "nhau", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "con" ]
[ "vov", "với", "những", "gì", "thể", "hiện", "từ", "đầu", "cuộc", "thi", "đến", "giờ", "diễm", "hương", "hy", "vọng", "sẽ", "lọt", "top", "một nghìn ba trăm linh hai", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "miss", "universe", "bảy trăm mười một nghìn năm trăm tám bốn", "đầu", "tiên", "dựa", "trên", "buổi", "ghi", "hình", "phỏng", "vấn", "và", "các", "bộ", "ảnh", "mà", "các", "thí", "sinh", "đã", "thực", "hiện", "trong", "thời", "gian", "qua", "các", "chuyên", "gia", "sắc", "đẹp", "của", "globalbeautiful", "đã", "cân", "nhắc", "khá", "kỹ", "lưỡng", "để", "chọn", "ra", "ba trăm chín bảy nghìn bẩy trăm năm chín", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "khả", "ái", "nhất", "diễm", "hương", "vinh", "dự", "được", "xếp", "thứ", "hạng", "năm một năm không ba năm bẩy bốn không năm bẩy", "trong", "danh", "sách", "đó", "và", "hiện", "nay", "trên", "các", "trang", "web", "bốn giờ năm mươi bảy phút", "về", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "trên", "thế", "giới", "diễm", "hương", "là", "một", "trong", "những", "người", "đẹp", "châu", "á", "được", "đánh", "giá", "cao", "ở", "cuộc", "thi", "này", "nổi", "bật", "với", "vẻ", "tươi", "trẻ", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đã", "vinh", "dự", "được", "lựa", "chọn", "làm", "gương", "mặt", "ảnh", "cho", "tin", "bài", "về", "buổi", "tập", "luyện", "cho", "đêm", "bán", "kết", "trên", "trang", "missology", "tại", "đêm", "thi", "trình", "diễn", "trang", "phục", "dạ", "hội", "và", "bikini", "diễm", "hương", "đã", "được", "đánh", "giá", "khá", "cao", "giám", "khảo", "đã", "đánh", "giá", "khá", "cao", "phần", "trình", "diễn", "này", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "và", "diễm", "hương", "đã", "lọt", "top", "bốn ngàn", "thí", "sinh", "có", "trang", "phục", "dân", "tộc", "đẹp", "mồng bốn", "nhất", "mới", "đây", "trang", "web", "uy", "tín", "về", "nhan", "sắc", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "globalbeauties", "đã", "có", "kết", "quả", "bình", "chọn", "bốn nghìn", "người", "đẹp", "dựa", "theo", "các", "tiêu", "chí", "như", "khả", "năng", "catwalk", "tốt", "gương", "mặt", "đẹp", "thu", "hút", "người", "khác", "cộng sáu một không năm hai năm bốn bảy hai không tám", "theo", "đúng", "chuẩn", "siêu", "mẫu", "quốc", "tế", "và", "diễm", "hương", "đại", "diện", "việt", "nam", "cũng", "có", "mặt", "trong", "danh", "sách", "này", "như", "vậy", "sau", "một", "số", "bình", "chọn", "được", "thực", "hiện", "trên", "các", "diễn", "đàn", "cũng", "như", "các", "trang", "web", "về", "sắc", "đẹp", "diễm", "hương", "đã", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "top", "cộng chín tám ba bốn bẩy chín không bẩy sáu năm tám", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "đẹp", "nhất", "top", "âm bốn tám nghìn bẩy trăm hai mươi phẩy bốn nghìn ba trăm tám mươi tám", "siêu", "mẫu", "và", "đứng", "thứ", "năm triệu bốn trăm mười một ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "trong", "số", "các", "thí", "sinh", "được", "yêu", "thích", "nhất", "do", "diễn", "đàn", "missosology", "thực", "hiện", "diễm", "hương", "nằm", "trong", "top", "tám triệu", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "đẹp", "nhất", "liệu", "diễm", "hương", "có", "được", "nằm", "trong", "danh", "sách", "top", "hai nghìn mười bẩy", "người", "đẹp", "được", "công", "bố", "tại", "đêm", "chung", "kết", "cũng", "như", "lọt", "vào", "top", "năm trăm mười chín nghìn sáu trăm sáu mươi ba", "của", "cuộc", "thi", "điều", "đó", "không", "hoàn", "toàn", "dựa", "vào", "tài", "năng", "và", "sự", "may", "mắn", "mà", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "cách", "nhìn", "nhận", "đánh", "giá", "của", "mỗi", "giám", "khảo", "theo", "như", "kết", "quả", "năm", "ngoái", "leila", "lopes", "đến", "từ", "angola", "là", "thí", "sinh", "không", "mấy", "nổi", "bật", "thậm", "chí", "cô", "có", "phần", "hơi", "chìm", "và", "khá", "lặng", "so", "với", "các", "thí", "sinh", "khác", "nhưng", "một", "điều", "không", "ai", "có", "thể", "dự", "đoán", "được", "cô", "gái", "vô", "danh", "đó", "đã", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "vì", "thế", "khán", "giả", "việt", "nam", "có", "thể", "hy", "vọng", "diễm", "hương", "sẽ", "không", "phải", "ra", "về", "tay", "không", "ở", "đấu", "trường", "sắc", "đẹp", "thế", "giới", "này", "bán", "kết", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "mười ba", "đã", "chính", "thức", "diễn", "ra", "tại", "las", "vegas", "mỹ", "với", "sự", "hội", "tụ", "của", "âm hai bảy nghìn bẩy trăm chín hai phẩy hai ngàn hai trăm tám mươi sáu", "người", "đẹp", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới" ]
[ "vov", "với", "những", "gì", "thể", "hiện", "từ", "đầu", "cuộc", "thi", "đến", "giờ", "diễm", "hương", "hy", "vọng", "sẽ", "lọt", "top", "1302", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "miss", "universe", "711.584", "đầu", "tiên", "dựa", "trên", "buổi", "ghi", "hình", "phỏng", "vấn", "và", "các", "bộ", "ảnh", "mà", "các", "thí", "sinh", "đã", "thực", "hiện", "trong", "thời", "gian", "qua", "các", "chuyên", "gia", "sắc", "đẹp", "của", "globalbeautiful", "đã", "cân", "nhắc", "khá", "kỹ", "lưỡng", "để", "chọn", "ra", "397.759", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "khả", "ái", "nhất", "diễm", "hương", "vinh", "dự", "được", "xếp", "thứ", "hạng", "51503574057", "trong", "danh", "sách", "đó", "và", "hiện", "nay", "trên", "các", "trang", "web", "4h57", "về", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "trên", "thế", "giới", "diễm", "hương", "là", "một", "trong", "những", "người", "đẹp", "châu", "á", "được", "đánh", "giá", "cao", "ở", "cuộc", "thi", "này", "nổi", "bật", "với", "vẻ", "tươi", "trẻ", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đã", "vinh", "dự", "được", "lựa", "chọn", "làm", "gương", "mặt", "ảnh", "cho", "tin", "bài", "về", "buổi", "tập", "luyện", "cho", "đêm", "bán", "kết", "trên", "trang", "missology", "tại", "đêm", "thi", "trình", "diễn", "trang", "phục", "dạ", "hội", "và", "bikini", "diễm", "hương", "đã", "được", "đánh", "giá", "khá", "cao", "giám", "khảo", "đã", "đánh", "giá", "khá", "cao", "phần", "trình", "diễn", "này", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "và", "diễm", "hương", "đã", "lọt", "top", "4000", "thí", "sinh", "có", "trang", "phục", "dân", "tộc", "đẹp", "mồng 4", "nhất", "mới", "đây", "trang", "web", "uy", "tín", "về", "nhan", "sắc", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "globalbeauties", "đã", "có", "kết", "quả", "bình", "chọn", "4000", "người", "đẹp", "dựa", "theo", "các", "tiêu", "chí", "như", "khả", "năng", "catwalk", "tốt", "gương", "mặt", "đẹp", "thu", "hút", "người", "khác", "+61052547208", "theo", "đúng", "chuẩn", "siêu", "mẫu", "quốc", "tế", "và", "diễm", "hương", "đại", "diện", "việt", "nam", "cũng", "có", "mặt", "trong", "danh", "sách", "này", "như", "vậy", "sau", "một", "số", "bình", "chọn", "được", "thực", "hiện", "trên", "các", "diễn", "đàn", "cũng", "như", "các", "trang", "web", "về", "sắc", "đẹp", "diễm", "hương", "đã", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "top", "+98347907658", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "đẹp", "nhất", "top", "-48.720,4388", "siêu", "mẫu", "và", "đứng", "thứ", "5.411.792", "trong", "số", "các", "thí", "sinh", "được", "yêu", "thích", "nhất", "do", "diễn", "đàn", "missosology", "thực", "hiện", "diễm", "hương", "nằm", "trong", "top", "8.000.000", "thí", "sinh", "có", "gương", "mặt", "đẹp", "nhất", "liệu", "diễm", "hương", "có", "được", "nằm", "trong", "danh", "sách", "top", "2017", "người", "đẹp", "được", "công", "bố", "tại", "đêm", "chung", "kết", "cũng", "như", "lọt", "vào", "top", "519.663", "của", "cuộc", "thi", "điều", "đó", "không", "hoàn", "toàn", "dựa", "vào", "tài", "năng", "và", "sự", "may", "mắn", "mà", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "cách", "nhìn", "nhận", "đánh", "giá", "của", "mỗi", "giám", "khảo", "theo", "như", "kết", "quả", "năm", "ngoái", "leila", "lopes", "đến", "từ", "angola", "là", "thí", "sinh", "không", "mấy", "nổi", "bật", "thậm", "chí", "cô", "có", "phần", "hơi", "chìm", "và", "khá", "lặng", "so", "với", "các", "thí", "sinh", "khác", "nhưng", "một", "điều", "không", "ai", "có", "thể", "dự", "đoán", "được", "cô", "gái", "vô", "danh", "đó", "đã", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "vì", "thế", "khán", "giả", "việt", "nam", "có", "thể", "hy", "vọng", "diễm", "hương", "sẽ", "không", "phải", "ra", "về", "tay", "không", "ở", "đấu", "trường", "sắc", "đẹp", "thế", "giới", "này", "bán", "kết", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "13", "đã", "chính", "thức", "diễn", "ra", "tại", "las", "vegas", "mỹ", "với", "sự", "hội", "tụ", "của", "-27.792,2286", "người", "đẹp", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới" ]
[ "chị", "nguyễn", "thị", "lan", "ở", "thị", "xã", "cao", "bằng", "cho", "biết", "tôi", "biết", "đến", "loại", "cốc", "này", "từ", "mười giờ năm tư phút hai hai giây", "năm", "ngoái", "khi", "đi", "mua", "quà", "để", "tặng", "cho", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "con", "trai", "tôi", "giá", "mỗi", "một", "bộ", "cốc", "có", "hoa", "văn", "đẹp", "được", "bán", "từ", "hai nghìn năm trăm mười chín", "sáu ngàn không trăm tám mươi sáu chấm không không bảy trăm hai mươi in trên bao", "đồng/bộ", "thấy", "rẻ", "và", "đẹp", "nên", "tôi", "đã", "mua", "liền", "một", "lúc", "một ngàn chín trăm mười tám", "bộ", "vừa", "đem", "làm", "quà", "tặng", "vừa", "để", "dùng", "theo", "chị", "lan", "ở", "chợ", "chín trăm gạch chéo pê ngang a mờ ép u", "xanh", "và", "chợ", "trung", "tâm", "của", "thị", "xã", "cao", "bằng", "các", "loại", "cốc", "có", "màu", "sắc", "sặc", "sỡ", "này", "được", "bày", "bán", "rất", "nhiều", "hầu", "hết", "ghi", "made", "in", "china", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "hoặc", "không", "có", "bất", "cứ", "thông", "tin", "gì", "tại", "chợ", "thương", "tp.bắc", "giang", "những", "quầy", "hàng", "tạp", "hóa", "cũng", "bày", "bán", "đủ", "các", "loại", "cốc", "sặc", "sỡ", "trong", "đó", "có", "hơn", "tám trăm năm mươi chín mê ga oát", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "từ", "trung", "quốc", "phố", "hàng", "khoai", "phường", "đồng", "xuân", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "từ", "lâu", "được", "biết", "đến", "là", "khu", "kinh", "doanh", "các", "mặt", "hàng", "gia", "dụng", "như", "cốc", "chén", "bát", "đĩa", "với", "đủ", "chất", "liệu", "nhựa", "sứ", "thủy", "tinh", "trong", "đó", "có", "nhiều", "loại", "cốc", "thủy", "tinh", "cốc", "nhựa", "được", "in", "hoa", "văn", "màu", "sắc", "bắt", "mắt", "của", "trung", "quốc", "với", "giá", "bán", "rất", "rẻ", "từ", "sáu mươi ba phẩy tám mươi sáu", "ba trăm chín bốn tấn", "đồng/chiếc", "trong", "khi", "cùng", "chủng", "loại", "nhưng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "hàn", "quốc", "thái", "lan", "nhật", "bản", "giá", "thấp", "nhất", "cũng", "ở", "mức", "tám trăm hai mươi mốt mét", "đồng/chiếc", "đặc", "biệt", "tại", "các", "quầy", "hàng", "lưu", "niệm", "loại", "ly", "có", "nắp", "đậy", "bằng", "nhựa", "trên", "thân", "có", "in", "chữ", "happy", "time", "milk", "hoặc", "các", "dòng", "chữ", "tiếng", "anh", "thu", "hút", "học", "sinh", "sinh", "viên", "mua", "làm", "quà", "tặng", "cho", "nhau", "chỉ", "có", "thể", "khuyến", "cáo", "không", "nên", "sử", "dụng", "theo", "các", "chuyên", "gia", "về", "vật", "liệu", "thủy", "tinh", "thường", "được", "nung", "trên", "tám trăm ba mươi mét", "nên", "thường", "không", "có", "màu", "sắc", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "loại", "cốc", "này", "phơi", "nhiễm", "chì", "và", "cadimi", "trong", "đó", "âm sáu nghìn năm trăm mười chín chấm sáu chín năm độ", "có", "những", "chất", "sơn", "ở", "bề", "mặt", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "chì", "vượt", "qua", "mức", "cho", "phép", "từ", "bẩy trăm bốn hai ngàn ba trăm linh hai", "tới", "bảy mươi mốt chấm tám tới ba phẩy năm", "lần", "cục", "đang", "được", "chỉ", "đạo", "soạn", "thảo", "thông", "tư", "quy", "định", "ngưỡng", "an", "toàn", "của", "các", "chất", "kim", "loại", "nặng", "trong", "đó", "có", "chì", "cadimi", "thủy", "sáu trăm sáu mươi sáu chấm không tám trăm bẩy mươi việt nam đồng", "ngân", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "âm bảy nghìn chín trăm năm mươi hai chấm bốn hai hai tạ", "có", "sản", "phẩm", "phơi", "nhiễm", "chì", "và", "cadimi", "trong", "đó", "có", "những", "âm chín nghìn bảy trăm tám mươi chấm một năm sáu ki lô gờ ram", "chất", "sơn", "ở", "bề", "mặt", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "chì", "vượt", "mức", "cho", "phép", "từ", "hai ngàn năm trăm tám mươi", "tới", "một triệu ba trăm bốn chín nghìn chín trăm bảy mươi", "lần" ]
[ "chị", "nguyễn", "thị", "lan", "ở", "thị", "xã", "cao", "bằng", "cho", "biết", "tôi", "biết", "đến", "loại", "cốc", "này", "từ", "10:54:22", "năm", "ngoái", "khi", "đi", "mua", "quà", "để", "tặng", "cho", "cô", "giáo", "chủ", "nhiệm", "con", "trai", "tôi", "giá", "mỗi", "một", "bộ", "cốc", "có", "hoa", "văn", "đẹp", "được", "bán", "từ", "2519", "6086.00720 inch/pound", "đồng/bộ", "thấy", "rẻ", "và", "đẹp", "nên", "tôi", "đã", "mua", "liền", "một", "lúc", "1918", "bộ", "vừa", "đem", "làm", "quà", "tặng", "vừa", "để", "dùng", "theo", "chị", "lan", "ở", "chợ", "900/p-amfu", "xanh", "và", "chợ", "trung", "tâm", "của", "thị", "xã", "cao", "bằng", "các", "loại", "cốc", "có", "màu", "sắc", "sặc", "sỡ", "này", "được", "bày", "bán", "rất", "nhiều", "hầu", "hết", "ghi", "made", "in", "china", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "hoặc", "không", "có", "bất", "cứ", "thông", "tin", "gì", "tại", "chợ", "thương", "tp.bắc", "giang", "những", "quầy", "hàng", "tạp", "hóa", "cũng", "bày", "bán", "đủ", "các", "loại", "cốc", "sặc", "sỡ", "trong", "đó", "có", "hơn", "859 mw", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "từ", "trung", "quốc", "phố", "hàng", "khoai", "phường", "đồng", "xuân", "quận", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội", "từ", "lâu", "được", "biết", "đến", "là", "khu", "kinh", "doanh", "các", "mặt", "hàng", "gia", "dụng", "như", "cốc", "chén", "bát", "đĩa", "với", "đủ", "chất", "liệu", "nhựa", "sứ", "thủy", "tinh", "trong", "đó", "có", "nhiều", "loại", "cốc", "thủy", "tinh", "cốc", "nhựa", "được", "in", "hoa", "văn", "màu", "sắc", "bắt", "mắt", "của", "trung", "quốc", "với", "giá", "bán", "rất", "rẻ", "từ", "63,86", "394 tấn", "đồng/chiếc", "trong", "khi", "cùng", "chủng", "loại", "nhưng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "hàn", "quốc", "thái", "lan", "nhật", "bản", "giá", "thấp", "nhất", "cũng", "ở", "mức", "821 m", "đồng/chiếc", "đặc", "biệt", "tại", "các", "quầy", "hàng", "lưu", "niệm", "loại", "ly", "có", "nắp", "đậy", "bằng", "nhựa", "trên", "thân", "có", "in", "chữ", "happy", "time", "milk", "hoặc", "các", "dòng", "chữ", "tiếng", "anh", "thu", "hút", "học", "sinh", "sinh", "viên", "mua", "làm", "quà", "tặng", "cho", "nhau", "chỉ", "có", "thể", "khuyến", "cáo", "không", "nên", "sử", "dụng", "theo", "các", "chuyên", "gia", "về", "vật", "liệu", "thủy", "tinh", "thường", "được", "nung", "trên", "830 m", "nên", "thường", "không", "có", "màu", "sắc", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "loại", "cốc", "này", "phơi", "nhiễm", "chì", "và", "cadimi", "trong", "đó", "-6519.695 độ", "có", "những", "chất", "sơn", "ở", "bề", "mặt", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "chì", "vượt", "qua", "mức", "cho", "phép", "từ", "742.302", "tới", "71.8 - 3,5", "lần", "cục", "đang", "được", "chỉ", "đạo", "soạn", "thảo", "thông", "tư", "quy", "định", "ngưỡng", "an", "toàn", "của", "các", "chất", "kim", "loại", "nặng", "trong", "đó", "có", "chì", "cadimi", "thủy", "666.0870 vnđ", "ngân", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "-7952.422 tạ", "có", "sản", "phẩm", "phơi", "nhiễm", "chì", "và", "cadimi", "trong", "đó", "có", "những", "-9780.156 kg", "chất", "sơn", "ở", "bề", "mặt", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "chì", "vượt", "mức", "cho", "phép", "từ", "2580", "tới", "1.349.970", "lần" ]
[ "đồ", "chơi", "siêu", "sang", "bên", "trong", "cadillac", "escalade", "kienthuc.net.vn", "công", "ty", "lexani", "motocars", "đã", "độ", "nội", "thất", "siêu", "sang", "trọng", "cho", "chiếc", "xe", "cadillac", "escalade", "cổ", "điển", "thành", "chiếc", "suv", "đầy", "đẳng", "cấp", "lexani", "motorcar", "hãng", "chuyên", "thiết", "kế", "nội", "thất", "cho", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đã", "nâng", "cấp", "phần", "bên", "trong", "chiếc", "cadillac", "escalade", "nội", "thất", "trong", "chiếc", "cadillac", "escalade", "dùng", "các", "vật", "liệu", "da", "gỗ", "kim", "loại", "cao", "cấp", "nhất", "và", "thi", "công", "hoàn", "hảo", "đến", "từng", "chi", "tiết", "ghế", "ngồi", "có", "thể", "làm", "ấm", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "tin", "thể", "lỏng", "của", "mac", "khay", "để", "ly", "mạ", "vàng", "bảy không không ngang ba không không không xoẹt lờ trừ", "và", "nhiều", "món", "đồ", "chơi", "hạng", "sang", "được", "gắn", "bên", "trong" ]
[ "đồ", "chơi", "siêu", "sang", "bên", "trong", "cadillac", "escalade", "kienthuc.net.vn", "công", "ty", "lexani", "motocars", "đã", "độ", "nội", "thất", "siêu", "sang", "trọng", "cho", "chiếc", "xe", "cadillac", "escalade", "cổ", "điển", "thành", "chiếc", "suv", "đầy", "đẳng", "cấp", "lexani", "motorcar", "hãng", "chuyên", "thiết", "kế", "nội", "thất", "cho", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đã", "nâng", "cấp", "phần", "bên", "trong", "chiếc", "cadillac", "escalade", "nội", "thất", "trong", "chiếc", "cadillac", "escalade", "dùng", "các", "vật", "liệu", "da", "gỗ", "kim", "loại", "cao", "cấp", "nhất", "và", "thi", "công", "hoàn", "hảo", "đến", "từng", "chi", "tiết", "ghế", "ngồi", "có", "thể", "làm", "ấm", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "tin", "thể", "lỏng", "của", "mac", "khay", "để", "ly", "mạ", "vàng", "700-3000/l-", "và", "nhiều", "món", "đồ", "chơi", "hạng", "sang", "được", "gắn", "bên", "trong" ]
[ "sáu triệu bốn mươi ngàn", "công", "ty", "bị", "loại", "khỏi", "sáng", "kiến", "các", "nguyên", "tắc", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "hồi", "tháng mười một năm ba trăm lẻ bốn", "pri", "đã", "thu", "hút", "hơn", "một ngàn", "thành", "viên", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "bảy trăm mười tám am be", "usd", "và", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "pri", "đang", "ngày", "càng", "được", "nhìn", "nhận", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "nguồn", "chín trăm xoẹt hai không hai không trừ nờ", "investmentweek.co.uk", "năm", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "bị", "loại", "ra", "khỏi", "danh", "sách", "thành", "viên", "tham", "gia", "sáng", "kiến", "các", "nguyên", "tắc", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "pri", "do", "liên", "hợp", "quốc", "bảo", "trợ", "vì", "không", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "hồi", "tháng năm hai ngàn chín trăm tám tư", "pri", "đã", "thu", "hút", "hơn", "một ngàn một trăm chín lăm", "thành", "ba trăm bẩy mươi sáu ki lô gờ ram", "viên", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "âm bốn nghìn hai trăm hai mươi nhăm chấm không chín trăm hai tám năm trên ki lô mét khối", "usd", "và", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "pri", "đang", "ngày", "càng", "được", "nhìn", "nhận", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "các", "nhà", "quản", "lý", "tài", "sản", "tìm", "kiếm", "sự", "ủy", "thác", "từ", "các", "chương", "trình", "chín trăm lẻ sáu nờ đê", "hưu", "trí", "tuy", "nhiên", "trong", "tuyên", "bố", "đưa", "ra", "tháng mười năm hai nghìn ba trăm tám chín", "pri", "cho", "biết", "bốn", "nhà", "quản", "lý", "tài", "sản", "và", "một", "chủ", "sở", "hữu", "tài", "sản", "sẽ", "bị", "loại", "năm trăm một bốn không không trừ ét lờ giây ép", "khỏi", "danh", "sách", "thành", "viên", "vì", "không", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "mới", "mà", "các", "thành", "viên", "đã", "mất", "tới", "hai", "năm", "để", "đạt", "được", "hai nghìn năm trăm linh hai", "sự", "nhất", "trí", "năm", "nhà", "đầu", "tư", "này", "bao", "gồm", "bpe", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "tư", "nhân", "của", "la", "banque", "postale", "pháp", "với", "tài", "khoản", "hai nghìn tám trăm chín tám phẩy hai trăm năm mươi bảy inh", "usd", "cùng", "stichting", "gemeenschappelijk", "beleggingsfonds", "fnv", "gfb", "thuộc", "liên", "đoàn", "lao", "động", "lớn", "nhất", "hà", "lan", "corfina", "capital", "chín không không xuộc nờ quy bờ", "của", "indonesia", "công", "ty", "quản", "lý", "đầu", "tư", "primary", "wave", "ip", "có", "trụ", "sở", "ở", "mỹ", "và", "delta", "alternative", "management", "có", "trụ", "sở", "ở", "pháp", "với", "tài", "sản", "dao", "động", "từ", "chín nghìn sáu trăm năm hai chấm chín trăm ba mươi tám vòng", "usd", "trước", "quyết", "định", "trên", "bpe", "giải", "thích", "vì", "những", "lý", "do", "pháp", "lý", "công", "ty", "đã", "không", "thể", "tuân", "thủ", "một", "trong", "sáu", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "của", "pri", "liên", "quan", "đến", "quản", "lý", "linh", "hoạt", "tuy", "nhiên", "bpe", "đang", "ca gạch chéo nờ gạch ngang", "nỗ", "lực", "xử", "lý", "vấn", "đề", "ràng", "buộc", "ngày mười ba đến ngày ba mươi tháng hai", "pháp", "lý", "này", "để", "có", "thể", "gia", "nhập", "trở", "lại", "pri", "trong", "khi", "đó", "người", "phát", "ngôn", "gfb", "đã", "bày", "tỏ", "rất", "thất", "vọng", "trước", "quyết", "định", "của", "pri", "hai triệu không trăm năm mươi ngàn", "các", "tiêu", "chuẩn", "mới", "của", "pri", "yêu", "cầu", "các", "thành", "viên", "phải", "có", "chính", "sách", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "đối", "với", "ít", "nhất", "bốn trăm tám tư héc", "tổng", "số", "tài", "sản", "được", "quản", "lý", "các", "nhân", "sự", "có", "trách", "nhiệm", "thực", "thi", "chính", "sách", "này", "và", "phải", "đảm", "bảo", "việc", "giám", "sát", "cấp", "cao", "tuy", "nhiên", "pri", "không", "cho", "biết", "ba trăm sáu bảy mét", "chi", "tiết", "tiêu", "chí", "mà", "các", "công", "ty", "bị", "tước", "tư", "cách", "thành", "viên", "không", "đáp", "ứng", "được", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "pri", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "chỉ", "trích", "rằng", "không", "đủ", "cứng", "rắn", "trong", "việc", "đảm", "bảo", "các", "thành", "viên", "tuân", "thủ", "các", "nguyên", "tắc", "trong", "âm bẩy mươi chín chấm năm mươi tám", "đó", "có", "việc", "cân", "nhắc", "tới", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "tới", "môi", "trường", "xã", "hội", "và", "quản", "trị", "trong", "quá", "trình", "ra", "quyết", "định", "đầu", "tư", "của", "họ", "pri", "cho", "biết", "hiện", "có", "kế", "hoạch", "siết", "chặt", "thêm", "các", "ba trăm lẻ ba mẫu", "yêu", "cầu", "kết", "nạp", "thành", "viên", "và", "sẽ", "tiến", "hành", "tham", "vấn", "tại", "cuộc", "họp", "vào", "ngày", "ba không không gạch ngang hai nghìn gạch chéo giây dê cờ i gạch ngang rờ đờ i mờ" ]
[ "6.040.000", "công", "ty", "bị", "loại", "khỏi", "sáng", "kiến", "các", "nguyên", "tắc", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "hồi", "tháng 11/304", "pri", "đã", "thu", "hút", "hơn", "1000", "thành", "viên", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "718 ampe", "usd", "và", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "pri", "đang", "ngày", "càng", "được", "nhìn", "nhận", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "nguồn", "900/2020-n", "investmentweek.co.uk", "năm", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "bị", "loại", "ra", "khỏi", "danh", "sách", "thành", "viên", "tham", "gia", "sáng", "kiến", "các", "nguyên", "tắc", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "pri", "do", "liên", "hợp", "quốc", "bảo", "trợ", "vì", "không", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "kể", "từ", "khi", "ra", "mắt", "hồi", "tháng 5/2984", "pri", "đã", "thu", "hút", "hơn", "1195", "thành", "376 kg", "viên", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "-4225.0928 năm/km3", "usd", "và", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "pri", "đang", "ngày", "càng", "được", "nhìn", "nhận", "có", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "đối", "với", "các", "nhà", "quản", "lý", "tài", "sản", "tìm", "kiếm", "sự", "ủy", "thác", "từ", "các", "chương", "trình", "906nđ", "hưu", "trí", "tuy", "nhiên", "trong", "tuyên", "bố", "đưa", "ra", "tháng 10/2389", "pri", "cho", "biết", "bốn", "nhà", "quản", "lý", "tài", "sản", "và", "một", "chủ", "sở", "hữu", "tài", "sản", "sẽ", "bị", "loại", "5001400-sljf", "khỏi", "danh", "sách", "thành", "viên", "vì", "không", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "mới", "mà", "các", "thành", "viên", "đã", "mất", "tới", "hai", "năm", "để", "đạt", "được", "2502", "sự", "nhất", "trí", "năm", "nhà", "đầu", "tư", "này", "bao", "gồm", "bpe", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "tư", "nhân", "của", "la", "banque", "postale", "pháp", "với", "tài", "khoản", "2898,257 inch", "usd", "cùng", "stichting", "gemeenschappelijk", "beleggingsfonds", "fnv", "gfb", "thuộc", "liên", "đoàn", "lao", "động", "lớn", "nhất", "hà", "lan", "corfina", "capital", "900/nqb", "của", "indonesia", "công", "ty", "quản", "lý", "đầu", "tư", "primary", "wave", "ip", "có", "trụ", "sở", "ở", "mỹ", "và", "delta", "alternative", "management", "có", "trụ", "sở", "ở", "pháp", "với", "tài", "sản", "dao", "động", "từ", "9652.938 vòng", "usd", "trước", "quyết", "định", "trên", "bpe", "giải", "thích", "vì", "những", "lý", "do", "pháp", "lý", "công", "ty", "đã", "không", "thể", "tuân", "thủ", "một", "trong", "sáu", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "của", "pri", "liên", "quan", "đến", "quản", "lý", "linh", "hoạt", "tuy", "nhiên", "bpe", "đang", "k/n-", "nỗ", "lực", "xử", "lý", "vấn", "đề", "ràng", "buộc", "ngày 13 đến ngày 30 tháng 2", "pháp", "lý", "này", "để", "có", "thể", "gia", "nhập", "trở", "lại", "pri", "trong", "khi", "đó", "người", "phát", "ngôn", "gfb", "đã", "bày", "tỏ", "rất", "thất", "vọng", "trước", "quyết", "định", "của", "pri", "2.050.000", "các", "tiêu", "chuẩn", "mới", "của", "pri", "yêu", "cầu", "các", "thành", "viên", "phải", "có", "chính", "sách", "đầu", "tư", "có", "trách", "nhiệm", "đối", "với", "ít", "nhất", "484 hz", "tổng", "số", "tài", "sản", "được", "quản", "lý", "các", "nhân", "sự", "có", "trách", "nhiệm", "thực", "thi", "chính", "sách", "này", "và", "phải", "đảm", "bảo", "việc", "giám", "sát", "cấp", "cao", "tuy", "nhiên", "pri", "không", "cho", "biết", "367 m", "chi", "tiết", "tiêu", "chí", "mà", "các", "công", "ty", "bị", "tước", "tư", "cách", "thành", "viên", "không", "đáp", "ứng", "được", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "pri", "đã", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "chỉ", "trích", "rằng", "không", "đủ", "cứng", "rắn", "trong", "việc", "đảm", "bảo", "các", "thành", "viên", "tuân", "thủ", "các", "nguyên", "tắc", "trong", "-79.58", "đó", "có", "việc", "cân", "nhắc", "tới", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "tới", "môi", "trường", "xã", "hội", "và", "quản", "trị", "trong", "quá", "trình", "ra", "quyết", "định", "đầu", "tư", "của", "họ", "pri", "cho", "biết", "hiện", "có", "kế", "hoạch", "siết", "chặt", "thêm", "các", "303 mẫu", "yêu", "cầu", "kết", "nạp", "thành", "viên", "và", "sẽ", "tiến", "hành", "tham", "vấn", "tại", "cuộc", "họp", "vào", "ngày", "300-2000/jdcy-rđym" ]
[ "tờ", "thời", "báo", "bắc", "kinh", "đưa", "tin", "trưa", "quý bốn", "một", "phụ", "nữ", "họ", "zhao", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "quốc", "tế", "bắc", "kinh", "để", "làm", "thủ", "tục", "đi", "ôn", "châu", "thì", "gặp", "trục", "trặc", "vì", "mang", "một", "chai", "rượu", "mạnh", "hiệu", "rémy", "martin", "xo", "excellence", "theo", "lên", "máy", "bay", "nhân", "viên", "an", "ninh", "không", "cho", "chị", "zhao", "mang", "theo", "chai", "rượu", "lên", "ba bảy mon", "máy", "bay", "theo", "quy", "định", "tại", "trung", "quốc", "hành", "khách", "không", "được", "phép", "mang", "theo", "lượng", "chất", "lỏng", "hơn", "âm bốn ngàn bảy trăm sáu sáu chấm sáu tám một ve bê", "trong", "túi", "xách", "trong", "khi", "đó", "chai", "rượu", "của", "cô", "có", "dung", "tích", "lên", "tới", "sáu nghìn năm trăm tám mươi sáu chấm không không ba năm mê ga bai trên héc", "vì", "tiếc", "của", "nữ", "hành", "khách", "năm bảy", "tuổi", "đã", "nốc", "cạn", "chai", "rượu", "ngoại", "đắt", "tiền", "ngay", "trước", "giờ", "lên", "máy", "bay", "tiếc", "chai", "rượu", "trị", "giá", "chín trăm hai mươi nhăm ngàn bốn trăm bảy mươi bảy", "bảng", "anh", "hơn", "hai trăm bẩy mươi tám ki lô bai", "việt nam đồng", "nữ", "hành", "khách", "âm bốn mươi tám nghìn một trăm sáu mươi sáu phẩy bốn một tám một", "tuổi", "này", "đã", "quyết", "định", "nốc", "cạn", "rượu", "cho", "đỡ", "phí", "sau", "đó", "chị", "zhao", "nhanh", "chóng", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "say", "xỉn", "tới", "mức", "phải", "hủy", "chuyến", "bay", "khi", "ngấm", "men", "rượu", "zhao", "trở", "nên", "tức", "giận", "không", "thể", "kiểm", "soát", "và", "lặn", "lộn", "la", "hét", "ầm", "ĩ", "tại", "cửa", "lên", "máy", "bay", "cô", "được", "đưa", "vào", "một", "căn", "phòng", "và", "ngủ", "vài", "giờ", "trong", "khi", "nhân", "viên", "sân", "bay", "tìm", "cách", "liên", "lạc", "với", "người", "nhà", "zhao", "cơ", "trưởng", "của", "chuyến", "bay", "tới", "ôn", "châu", "đã", "từ", "chối", "để", "bà", "zhao", "lên", "máy", "bay", "vì", "lo", "ngại", "ảnh", "hưởng", "tới", "an", "toàn", "của", "chuyến", "bay" ]
[ "tờ", "thời", "báo", "bắc", "kinh", "đưa", "tin", "trưa", "quý 4", "một", "phụ", "nữ", "họ", "zhao", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "quốc", "tế", "bắc", "kinh", "để", "làm", "thủ", "tục", "đi", "ôn", "châu", "thì", "gặp", "trục", "trặc", "vì", "mang", "một", "chai", "rượu", "mạnh", "hiệu", "rémy", "martin", "xo", "excellence", "theo", "lên", "máy", "bay", "nhân", "viên", "an", "ninh", "không", "cho", "chị", "zhao", "mang", "theo", "chai", "rượu", "lên", "37 mol", "máy", "bay", "theo", "quy", "định", "tại", "trung", "quốc", "hành", "khách", "không", "được", "phép", "mang", "theo", "lượng", "chất", "lỏng", "hơn", "-4766.681 wb", "trong", "túi", "xách", "trong", "khi", "đó", "chai", "rượu", "của", "cô", "có", "dung", "tích", "lên", "tới", "6586.0035 mb/hz", "vì", "tiếc", "của", "nữ", "hành", "khách", "57", "tuổi", "đã", "nốc", "cạn", "chai", "rượu", "ngoại", "đắt", "tiền", "ngay", "trước", "giờ", "lên", "máy", "bay", "tiếc", "chai", "rượu", "trị", "giá", "925.477", "bảng", "anh", "hơn", "278 kb", "việt nam đồng", "nữ", "hành", "khách", "-48.166,4181", "tuổi", "này", "đã", "quyết", "định", "nốc", "cạn", "rượu", "cho", "đỡ", "phí", "sau", "đó", "chị", "zhao", "nhanh", "chóng", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "say", "xỉn", "tới", "mức", "phải", "hủy", "chuyến", "bay", "khi", "ngấm", "men", "rượu", "zhao", "trở", "nên", "tức", "giận", "không", "thể", "kiểm", "soát", "và", "lặn", "lộn", "la", "hét", "ầm", "ĩ", "tại", "cửa", "lên", "máy", "bay", "cô", "được", "đưa", "vào", "một", "căn", "phòng", "và", "ngủ", "vài", "giờ", "trong", "khi", "nhân", "viên", "sân", "bay", "tìm", "cách", "liên", "lạc", "với", "người", "nhà", "zhao", "cơ", "trưởng", "của", "chuyến", "bay", "tới", "ôn", "châu", "đã", "từ", "chối", "để", "bà", "zhao", "lên", "máy", "bay", "vì", "lo", "ngại", "ảnh", "hưởng", "tới", "an", "toàn", "của", "chuyến", "bay" ]
[ "nhận", "định", "peru", "brazil", "selecao", "quyết", "rửa", "mối", "hận", "xưa", "mới", "cập", "nhật", "brazil", "có", "cơ", "hội", "rửa", "mối", "hận", "thua", "peru", "sáu đến năm", "ở", "vòng", "bảng", "copa", "america", "bốn nghìn chín trăm", "và", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "tite", "không", "còn", "cách", "nào", "khác", "là", "phải", "đánh", "bại", "peru", "để", "làm", "hài", "lòng", "công", "chúng", "cho", "dù", "kết", "quả", "đó", "có", "thể", "khiến", "họ", "phải", "đụng", "độ", "argentina", "ở", "tứ", "kết", "máy", "tính", "dự", "đoán", "peru", "brazil", "tám trăm linh sáu gạch chéo một ngàn chín trăm chéo dê chéo e e", "năng", "thắng", "hai không xoẹt mờ i i ca", "cuộc", "peru", "sáu ba độ", "âm hai ngàn bốn trăm bốn mươi bảy phẩy sáu trăm ba mươi ca lo", "hòa", "âm mười một đề xi mét vuông", "brazil", "một nghìn chín mươi bảy chấm chín sáu hai vòng", "brazil", "chơi", "ba ngàn linh chín", "trận", "ở", "copa", "america", "đều", "không", "tránh", "khỏi", "tiếng", "la", "chộ", "từ", "khán", "đài", "khi", "họ", "thực", "sự", "bế", "tắc", "trong", "hiệp", "đầu", "thậm", "chí", "trận", "hòa", "một nghìn bốn trăm ba mươi mốt", "với", "venezuela", "có", "thể", "xem", "là", "tai", "nạn", "khi", "var", "bốn nghìn", "lần", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "của", "coutinho", "và", "gabriel", "jesus", "dự", "luận", "cho", "rằng", "brazil", "thực", "sự", "không", "muốn", "thắng", "venezuela", "và", "trận", "hòa", "đó", "là", "kết", "quả", "cần", "thiết", "để", "brazil", "có", "thể", "chọn", "lựa", "đối", "thủ", "ở", "tứ", "kết", "khi", "họ", "e", "ngại", "phải", "đối", "đầu", "argentina", "quá", "sớm", "nhưng", "số", "phận", "hai giờ mười sáu", "đã", "đặt", "họ", "vào", "thế", "khó", "khi", "peru", "chỉ", "thắng", "bolivia", "một ngàn bốn trăm chín bẩy", "nên", "brazil", "vẫn", "đứng", "đầu", "bảng", "vì", "hơn", "hiệu", "số", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "nếu", "muốn", "nhường", "cho", "peru", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "brazil", "không", "thể", "hòa", "mà", "buộc", "phải", "thua", "đối", "thủ", "điều", "mà", "họ", "không", "muốn", "khi", "phải", "nhận", "lấy", "búa", "rìu", "từ", "dư", "luận", "hòa", "cũng", "chẳng", "được", "gì", "nên", "brazil", "giờ", "buộc", "phải", "thắng", "peru", "trong", "trận", "cuối", "ở", "vòng", "bảng", "để", "làm", "hài", "lòng", "công", "chúng", "cho", "dù", "đó", "là", "một", "chiến", "thắng", "có", "phần", "miễn", "cưỡng", "bởi", "nó", "có", "thể", "khiến", "họ", "phải", "gặp", "argentina", "ngay", "vòng", "tứ", "kết", "argentina", "hiện", "đang", "đứng", "chót", "bảng", "b", "với", "âm chín mươi hai chấm ba tám", "điểm", "âm bảy nghìn một trăm năm mươi hai phẩy hai trăm lẻ năm ca ra", "nhưng", "họ", "sẽ", "tám mươi sáu chấm hai tới tám lăm chấm ba", "đoạt", "vé", "vào", "tứ", "kết", "bằng", "trận", "thắng", "đối", "thủ", "dưới", "cơ", "qatar", "ở", "lượt", "cuối", "trong", "hoàn", "cảnh", "này", "nếu", "colombia", "một ngàn bốn", "điểm", "buông", "cho", "paraguay", "bốn triệu ba trăm ba tám ngàn không trăm mười hai", "điểm", "giành", "chiến", "thắng", "thì", "argentina", "đành", "an", "phận", "với", "ngôi", "thứ", "tám bốn phẩy bốn chín", "bảng", "b", "vị", "trí", "sẽ", "gặp", "brazil", "ở", "tứ", "kết", "hoặc", "bán", "kết", "trở", "lại", "với", "trận", "đấu", "lần", "gặp", "gần", "nhất", "ở", "copa", "america", "brazil", "để", "thua", "oan", "ức", "hai trăm chín mươi bảy nghìn không trăm năm mươi sáu", "trước", "peru", "để", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "họ", "bị", "loại", "ngay", "từ", "vòng", "bảng", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "trận", "đấu", "là", "pha", "chơi", "bóng", "bằng", "tay", "của", "tiền", "đạo", "peru", "dù", "sau", "đó", "brazil", "đã", "trả", "tháng bảy năm hai ngàn ba trăm chín mươi năm", "hận", "bằng", "chiến", "thắng", "bẩy triệu tám trăm lẻ tám ngàn không trăm bẩy tư", "ngay", "trên", "sân", "peru", "ở", "vòng", "loại", "world", "cup", "chín triệu bốn mươi ngàn linh bẩy", "vào", "ngày mười hai tháng năm năm hai ngàn một trăm chín hai", "nhưng", "selecao", "thực", "sự", "muốn", "rửa", "hận", "ngay", "ở", "nơi", "họ", "thua", "tức", "là", "vòng", "bảng", "copa", "lịch", "sử", "đối", "đầu", "cho", "thấy", "hai trăm mười lăm xen ti mét vuông", "ngoài", "trận", "thua", "sáu giờ rưỡi", "brazil", "thắng", "một nghìn linh chín", "trong", "âm ba mươi hai phẩy sáu mươi mốt", "trận", "gần", "nhất", "với", "tổng", "tỷ", "số", "hai triệu sáu trăm bốn chín ngàn chín trăm sáu tám", "nếu", "tính", "xa", "hơn", "trong", "một nghìn chín trăm linh một", "lần", "đụng", "độ", "thì", "brazil", "thắng", "đến", "ba triệu không ngàn sáu trăm", "lần", "hòa", "tám mươi ba ngàn hai trăm hai mươi phẩy tám trăm sáu mươi chín", "và", "thua", "chỉ", "âm mười hai ngàn sáu trăm chín mươi nhăm phẩy ba ngàn năm trăm", "peru", "thực", "ra", "chưa", "phải", "là", "đối", "thủ", "xứng", "tầm", "với", "brazil", "khi", "họ", "thường", "phơi", "áo", "tám trăm tám mươi ba ngàn một trăm năm mươi ba", "ba triệu bảy trăm chín mươi mốt ngàn sáu trăm hai mươi nhăm", "và", "thậm", "chí", "thua", "âm hai mươi bốn chấm bốn tám", "ở", "copa", "bốn ngàn", "sài gòn giải phóng", "dự", "đoán", "peru", "brazil", "ba triệu hai trăm mười hai nghìn chín trăm bẩy tám" ]
[ "nhận", "định", "peru", "brazil", "selecao", "quyết", "rửa", "mối", "hận", "xưa", "mới", "cập", "nhật", "brazil", "có", "cơ", "hội", "rửa", "mối", "hận", "thua", "peru", "6 - 5", "ở", "vòng", "bảng", "copa", "america", "4900", "và", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "tite", "không", "còn", "cách", "nào", "khác", "là", "phải", "đánh", "bại", "peru", "để", "làm", "hài", "lòng", "công", "chúng", "cho", "dù", "kết", "quả", "đó", "có", "thể", "khiến", "họ", "phải", "đụng", "độ", "argentina", "ở", "tứ", "kết", "máy", "tính", "dự", "đoán", "peru", "brazil", "806/1900/d/ee", "năng", "thắng", "20/myik", "cuộc", "peru", "63 độ", "-2447,630 cal", "hòa", "-11 dm2", "brazil", "1097.962 vòng", "brazil", "chơi", "3009", "trận", "ở", "copa", "america", "đều", "không", "tránh", "khỏi", "tiếng", "la", "chộ", "từ", "khán", "đài", "khi", "họ", "thực", "sự", "bế", "tắc", "trong", "hiệp", "đầu", "thậm", "chí", "trận", "hòa", "1431", "với", "venezuela", "có", "thể", "xem", "là", "tai", "nạn", "khi", "var", "4000", "lần", "từ", "chối", "bàn", "thắng", "của", "coutinho", "và", "gabriel", "jesus", "dự", "luận", "cho", "rằng", "brazil", "thực", "sự", "không", "muốn", "thắng", "venezuela", "và", "trận", "hòa", "đó", "là", "kết", "quả", "cần", "thiết", "để", "brazil", "có", "thể", "chọn", "lựa", "đối", "thủ", "ở", "tứ", "kết", "khi", "họ", "e", "ngại", "phải", "đối", "đầu", "argentina", "quá", "sớm", "nhưng", "số", "phận", "2h16", "đã", "đặt", "họ", "vào", "thế", "khó", "khi", "peru", "chỉ", "thắng", "bolivia", "1497", "nên", "brazil", "vẫn", "đứng", "đầu", "bảng", "vì", "hơn", "hiệu", "số", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "nếu", "muốn", "nhường", "cho", "peru", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "brazil", "không", "thể", "hòa", "mà", "buộc", "phải", "thua", "đối", "thủ", "điều", "mà", "họ", "không", "muốn", "khi", "phải", "nhận", "lấy", "búa", "rìu", "từ", "dư", "luận", "hòa", "cũng", "chẳng", "được", "gì", "nên", "brazil", "giờ", "buộc", "phải", "thắng", "peru", "trong", "trận", "cuối", "ở", "vòng", "bảng", "để", "làm", "hài", "lòng", "công", "chúng", "cho", "dù", "đó", "là", "một", "chiến", "thắng", "có", "phần", "miễn", "cưỡng", "bởi", "nó", "có", "thể", "khiến", "họ", "phải", "gặp", "argentina", "ngay", "vòng", "tứ", "kết", "argentina", "hiện", "đang", "đứng", "chót", "bảng", "b", "với", "-92.38", "điểm", "-7152,205 carat", "nhưng", "họ", "sẽ", "86.2 - 85.3", "đoạt", "vé", "vào", "tứ", "kết", "bằng", "trận", "thắng", "đối", "thủ", "dưới", "cơ", "qatar", "ở", "lượt", "cuối", "trong", "hoàn", "cảnh", "này", "nếu", "colombia", "1400", "điểm", "buông", "cho", "paraguay", "4.338.012", "điểm", "giành", "chiến", "thắng", "thì", "argentina", "đành", "an", "phận", "với", "ngôi", "thứ", "84,49", "bảng", "b", "vị", "trí", "sẽ", "gặp", "brazil", "ở", "tứ", "kết", "hoặc", "bán", "kết", "trở", "lại", "với", "trận", "đấu", "lần", "gặp", "gần", "nhất", "ở", "copa", "america", "brazil", "để", "thua", "oan", "ức", "297.056", "trước", "peru", "để", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "họ", "bị", "loại", "ngay", "từ", "vòng", "bảng", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "trận", "đấu", "là", "pha", "chơi", "bóng", "bằng", "tay", "của", "tiền", "đạo", "peru", "dù", "sau", "đó", "brazil", "đã", "trả", "tháng 7/2395", "hận", "bằng", "chiến", "thắng", "7.808.074", "ngay", "trên", "sân", "peru", "ở", "vòng", "loại", "world", "cup", "9.040.007", "vào", "ngày 12/5/2192", "nhưng", "selecao", "thực", "sự", "muốn", "rửa", "hận", "ngay", "ở", "nơi", "họ", "thua", "tức", "là", "vòng", "bảng", "copa", "lịch", "sử", "đối", "đầu", "cho", "thấy", "215 cm2", "ngoài", "trận", "thua", "6h30", "brazil", "thắng", "1009", "trong", "-32,61", "trận", "gần", "nhất", "với", "tổng", "tỷ", "số", "2.649.968", "nếu", "tính", "xa", "hơn", "trong", "1901", "lần", "đụng", "độ", "thì", "brazil", "thắng", "đến", "3.000.600", "lần", "hòa", "83.220,869", "và", "thua", "chỉ", "-12.695,3500", "peru", "thực", "ra", "chưa", "phải", "là", "đối", "thủ", "xứng", "tầm", "với", "brazil", "khi", "họ", "thường", "phơi", "áo", "883.153", "3.791.625", "và", "thậm", "chí", "thua", "-24.48", "ở", "copa", "4000", "sài gòn giải phóng", "dự", "đoán", "peru", "brazil", "3.212.978" ]
[ "cho", "rằng", "yg", "phá", "đám", "người", "hâm", "mộ", "biểu", "tình", "im", "lặng", "để", "phản", "đối", "sự", "tan", "rã", "của", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "jbj", "đang", "tạo", "một", "ba ngàn bảy trăm chín mươi bẩy chấm không không tám bốn hai mon", "cuộc", "biểu", "tình", "với", "hoa", "hướng", "dương", "để", "phản", "đối", "jbj", "tan", "rã", "cách", "đây", "ít", "ngày", "thông", "tin", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "jbj", "tan", "rã", "khiến", "tám trăm bảy mươi nhăm vòng trên mét vuông", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "bàng", "hoàng", "mặc", "dù", "trước", "đó", "cả", "công", "ty", "chủ", "quản", "của", "jbj", "là", "fave", "entertainment", "và", "cj", "đều", "có", "mong", "muốn", "kéo", "dài", "thời", "gian", "hoạt", "động", "của", "nhóm", "hai", "đơn", "vị", "này", "từng", "thảo", "luận", "về", "việc", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "của", "jbj", "sau", "khi", "nhóm", "này", "hết", "hạn", "hợp", "đồng", "vào", "cuối", "hai bốn tháng năm", "thành", "viên", "hyun", "bin", "jbj", "thế", "nhưng", "sau", "đó", "yg", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "hyun", "bin", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "để", "trở", "về", "hoạt", "động", "dưới", "trướng", "công", "ty", "là", "thành", "viên", "nổi", "tiếng", "nhất", "nhóm", "việc", "ra", "đi", "của", "hyun", "bin", "đã", "khiến", "fave", "entertainment", "thay", "đổi", "ý", "định", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "của", "jbj", "phá", "sản", "nhóm", "sẽ", "chính", "thức", "tan", "ra", "vào", "cuối", "tháng sáu năm một chín năm bảy", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "cho", "rằng", "yg", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "jbj", "tan", "rã", "họ", "cho", "rằng", "jbj", "tan", "rã", "đều", "là", "vì", "yg", "đã", "nhúng", "tay", "vào", "mặc", "dù", "hyun", "bin", "vẫn", "còn", "muốn", "hoạt", "động", "với", "nhóm", "họ", "đã", "đồng", "loại", "gửi", "fax", "đến", "yg", "cũng", "như", "fave", "entertainment", "để", "ngăn", "cản", "việc", "tan", "rã", "nhưng", "lại", "không", "có", "hồi", "đáp", "trước", "tình", "hình", "đó", "sáng", "âm bẩy nghìn hai trăm năm lăm chấm bẩy bốn mét", "ngày hai bảy tháng năm một nghìn hai trăm mười lăm", "fandom", "jbj", "đã", "quyết", "định", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "biểu", "tình", "trước", "cổng", "loen", "entertainment", "fave", "entertainment", "là", "chi", "nhánh", "của", "loen", "entertainment", "yêu", "cầu", "bãi", "bỏ", "việc", "tan", "rã", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "biểu", "tình", "ngăn", "chặn", "kế", "hoạch", "tan", "rã", "của", "jbj", "jbj", "tan", "rã", "vào", "cuối", "năm giờ mười tám", "jbj", "là", "nhóm", "nhạc", "dự", "án", "thành", "lập", "sau", "khi", "chương", "trình", "produce", "năm bẩy", "kết", "thúc", "nhóm", "này", "tập", "hợp", "giây xờ đắp liu bờ gờ chéo ép", "những", "thành", "viên", "không", "được", "debut", "trong", "đội", "hình", "của", "wan", "na", "one", "nhưng", "lại", "vô", "cùng", "nổi", "tiếng", "sau", "chương", "trình", "theo", "như", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "nhóm", "nhạc", "này", "chỉ", "hoạt", "động", "bảy triệu chín trăm bảy bảy nghìn sáu trăm chín tư", "tháng", "và", "sẽ", "chính", "thức", "tan", "rã", "vào", "cuối", "tháng mười một hai nghìn năm trăm sáu ba", "hyun", "bin", "rời", "jbj", "để", "chuẩn", "bị", "gia", "nhập", "nhóm", "nhạc", "mới", "của", "yg", "entertaiment" ]
[ "cho", "rằng", "yg", "phá", "đám", "người", "hâm", "mộ", "biểu", "tình", "im", "lặng", "để", "phản", "đối", "sự", "tan", "rã", "của", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "jbj", "đang", "tạo", "một", "3797.00842 mol", "cuộc", "biểu", "tình", "với", "hoa", "hướng", "dương", "để", "phản", "đối", "jbj", "tan", "rã", "cách", "đây", "ít", "ngày", "thông", "tin", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "jbj", "tan", "rã", "khiến", "875 vòng/m2", "người", "hâm", "mộ", "không", "khỏi", "bàng", "hoàng", "mặc", "dù", "trước", "đó", "cả", "công", "ty", "chủ", "quản", "của", "jbj", "là", "fave", "entertainment", "và", "cj", "đều", "có", "mong", "muốn", "kéo", "dài", "thời", "gian", "hoạt", "động", "của", "nhóm", "hai", "đơn", "vị", "này", "từng", "thảo", "luận", "về", "việc", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "của", "jbj", "sau", "khi", "nhóm", "này", "hết", "hạn", "hợp", "đồng", "vào", "cuối", "24/5", "thành", "viên", "hyun", "bin", "jbj", "thế", "nhưng", "sau", "đó", "yg", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "hyun", "bin", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "để", "trở", "về", "hoạt", "động", "dưới", "trướng", "công", "ty", "là", "thành", "viên", "nổi", "tiếng", "nhất", "nhóm", "việc", "ra", "đi", "của", "hyun", "bin", "đã", "khiến", "fave", "entertainment", "thay", "đổi", "ý", "định", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "của", "jbj", "phá", "sản", "nhóm", "sẽ", "chính", "thức", "tan", "ra", "vào", "cuối", "tháng 6/1957", "nhóm", "nhạc", "tân", "binh", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "cho", "rằng", "yg", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "jbj", "tan", "rã", "họ", "cho", "rằng", "jbj", "tan", "rã", "đều", "là", "vì", "yg", "đã", "nhúng", "tay", "vào", "mặc", "dù", "hyun", "bin", "vẫn", "còn", "muốn", "hoạt", "động", "với", "nhóm", "họ", "đã", "đồng", "loại", "gửi", "fax", "đến", "yg", "cũng", "như", "fave", "entertainment", "để", "ngăn", "cản", "việc", "tan", "rã", "nhưng", "lại", "không", "có", "hồi", "đáp", "trước", "tình", "hình", "đó", "sáng", "-7255.74 m", "ngày 27/5/1215", "fandom", "jbj", "đã", "quyết", "định", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "biểu", "tình", "trước", "cổng", "loen", "entertainment", "fave", "entertainment", "là", "chi", "nhánh", "của", "loen", "entertainment", "yêu", "cầu", "bãi", "bỏ", "việc", "tan", "rã", "jbj", "người", "hâm", "mộ", "biểu", "tình", "ngăn", "chặn", "kế", "hoạch", "tan", "rã", "của", "jbj", "jbj", "tan", "rã", "vào", "cuối", "5h18", "jbj", "là", "nhóm", "nhạc", "dự", "án", "thành", "lập", "sau", "khi", "chương", "trình", "produce", "57", "kết", "thúc", "nhóm", "này", "tập", "hợp", "jxwbg/f", "những", "thành", "viên", "không", "được", "debut", "trong", "đội", "hình", "của", "wan", "na", "one", "nhưng", "lại", "vô", "cùng", "nổi", "tiếng", "sau", "chương", "trình", "theo", "như", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "nhóm", "nhạc", "này", "chỉ", "hoạt", "động", "7.977.694", "tháng", "và", "sẽ", "chính", "thức", "tan", "rã", "vào", "cuối", "tháng 11/2563", "hyun", "bin", "rời", "jbj", "để", "chuẩn", "bị", "gia", "nhập", "nhóm", "nhạc", "mới", "của", "yg", "entertaiment" ]
[ "hải quan", "online", "nợ", "xấu", "đã", "được", "ví", "là", "cục", "máu", "đông", "của", "nền", "kinh", "tế", "nếu", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "xử", "lý", "trực", "tiếp", "ngay", "trong", "hai mươi hai giờ bốn mươi bảy phút năm mươi sáu giây", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "một", "nửa", "số", "nợ", "xấu", "hiện", "tồn", "tại", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "ảnh", "s.t", "không", "chỉ", "tại", "hai", "phiên", "chất", "âm bốn mốt ki lo oát", "vấn", "trên", "diễn", "đàn", "quốc", "hội", "của", "tám giờ ba tám phút năm ba giây", "mà", "trong", "cả", "những", "kỳ", "họp", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "đề", "nóng", "nợ", "xấu", "đã", "được", "bóc", "tách", "kỹ", "càng", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "nguyễn", "văn", "bình", "giải", "trình", "những", "biện", "pháp", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "chính", "phủ", "đã", "bẩy trăm năm mươi sáu mét trên giây", "ban", "hành", "hệ", "thống", "giải", "pháp", "trong", "nghị", "quyết", "hai tư nghìn ba tám phẩy tám tám hai hai", "và", "âm bẩy mươi ba phẩy tám mươi mốt", "ngày một bảy một hai", "cũng", "như", "những", "nghị", "quyết", "trước", "đó", "của", "ngày hai mươi chín tháng một năm một ngàn ba trăm tám mươi mốt", "nhằm", "thúc", "đẩy", "thị", "trường", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "nợ", "xấu", "giải", "pháp", "tổng", "thể", "cho", "vấn", "đề", "này", "đề", "án", "công", "ty", "mua", "bán", "nợ", "quốc", "gia", "vamc", "đáng", "lẽ", "đã", "được", "ngân hàng nhà nước", "trình", "chính", "phủ", "cho", "ý", "kiến", "và", "quyết", "định", "trong", "mười hai giờ ba mươi sáu", "nhưng", "đề", "án", "lại", "được", "gia", "hạn", "khi", "ngày hai mươi và ngày một", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "ban", "hành", "thông", "báo", "số", "gạch ngang đê o ngang rờ pê ét", "truyền", "đạt", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đối", "với", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "về", "việc", "tập", "trung", "triển", "khai", "công", "tác", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "quý", "tỵ", "hai ngàn năm trăm hai chín", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "xử", "lý", "nợ", "bẩy ngàn năm trăm mười lăm chấm bảy trăm bốn mốt mét khối", "xấu", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "ngân hàng nhà nước", "khẩn", "trương", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "đề", "án", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "của", "hệ", "thống", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "ngay", "trong", "quý", "ba trăm lẻ một pờ mờ bê xê u chéo hắt e dét rờ nờ", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "thống", "ngày hai sáu đến mồng bảy tháng bốn", "đốc", "mỗi", "ngân", "hàng", "ngay", "từ", "nửa", "cuối", "ngày một không không bốn một không chín không", "đã", "phải", "quyết", "liệt", "thực", "hiện", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "thời", "điểm", "ngày mồng chín và ngày hai tám", "thống", "đốc", "nguyễn", "văn", "bình", "cho", "biết", "nếu", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "xử", "lý", "trực", "tiếp", "ngay", "trong", "hai tám tháng không bốn hai chín năm bốn", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "một", "nửa", "số", "nợ", "xấu", "hiện", "tồn", "tại", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "con", "số", "trích", "lập", "của", "các", "ngân", "hàng", "trong", "mười bốn tháng mười một năm một ngàn sáu trăm ba mươi", "được", "thống", "đốc", "ước", "tính", "khoảng", "một ngàn bốn trăm tám mươi bốn", "tỉ", "đồng", "để", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "trong", "tổng", "số", "nợ", "xấu", "của", "toàn", "hệ", "thống", "là", "âm sáu ba ki lo oát giờ trên ki lô bai", "đồng", "đề", "án", "tổng", "thể", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "nếu", "được", "thông", "qua", "có", "thể", "giải", "quyết", "khoảng", "trên", "bảy trăm chín mươi mốt nghìn bốn trăm sáu mươi mốt", "tỉ", "đồng", "nợ", "xấu", "nữa", "phóng viên", "tuy", "nhiên", "trong", "những", "ngày", "của", "quý", "trừ ba không không không gạch chéo sáu trăm", "khi", "mùa", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "bốn nghìn bảy trăm sáu mươi gạch chéo bốn trăm", "đến", "những", "con", "số", "về", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "của", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cho", "thấy", "một", "tông", "màu", "tương", "phản", "với", "những", "kết", "quả", "rực", "màu", "hồng", "đối", "với", "những", "năm", "trước", "của", "các", "ngân", "hàng", "quý", "rờ ép mờ gạch chéo năm không không", "lợi", "nờ gạch ngang bốn ngàn xuộc hai trăm", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "lỗ", "bốn mươi sáu", "tỉ", "đồng", "giảm", "cộng năm năm một bốn năm bảy bảy tám tám tám chín", "tỉ", "đồng", "âm", "chín ngàn sáu trăm bảy mươi mốt chấm không tám một bốn đề xi ben", "so", "với", "quý", "năm trăm lẻ bảy u mờ pờ u lờ xoẹt", "con", "số", "này", "được", "sacombank", "phân", "tích", "là", "do", "lợi", "nhuận", "của", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "chứng", "khoán", "quý", "bảy mươi gạch ngang hai không không không đê ét e hờ chéo tờ tờ", "lỗ", "mười lăm phẩy không không một đến ba chấm không không năm", "tỉ", "đồng", "nhiều", "hơn", "so", "với", "quý", "dê i vê kép xuộc ét đắp liu xờ u xuộc", "do", "trích", "dự", "phòng", "chứng", "khoán", "quý", "u gạch ngang hai trăm", "là", "âm năm mươi bốn chấm chín mươi bốn", "tỉ", "đồng", "tăng", "bẩy triệu năm trăm lẻ tám nghìn ba trăm ba năm", "tỉ", "đồng", "so", "với", "quý", "một trăm bẩy mươi o sờ ca i đê gạch chéo", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "quý", "gi gờ mờ xoẹt bảy trăm năm mươi", "tăng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "dự", "phòng", "các", "khoản", "phải", "thu", "quý", "tám trăm gạch chéo o gạch ngang ét i đờ e ép", "cũng", "tăng", "mạnh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "này", "hai sáu tháng một một sáu tám bốn", "đạt", "năm nghìn năm trăm mười chín chấm không sáu ba bẩy ra đi an", "đồng", "giảm", "ba trăm sáu nhăm đề xi mét vuông", "so", "với", "mười một giờ rưỡi", "do", "phải", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "dự", "phòng", "dê dét u rờ gạch chéo dét", "chứng", "khoán", "và", "dự", "phòng", "phải", "thu", "khó", "một giờ", "đòi", "theo", "chỉ", "thị", "bốn ngàn không trăm sáu mươi", "của", "ngân hàng nhà nước", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "cũng", "không", "là", "ngoại", "lệ", "khi", "công", "bố", "lỗ", "sau", "thuế", "là", "bốn ngàn không trăm bẩy lăm phẩy hai trăm chín hai mê ga bít", "đồng", "trong", "quý", "chín trăm vê u i ngang i i", "và", "chỉ", "đạt", "lợi", "nhuận", "âm tám mươi chín mi li mét trên héc", "đồng", "trong", "cả", "ngày ba", "so", "với", "lần", "lượt", "mức", "lãi", "âm một nghìn tám trăm bảy ba chấm tám tám không đồng", "đồng", "và", "sáu trăm năm mươi mốt ghi ga bai trên lượng", "đồng", "cùng", "kỳ", "mười giờ", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "kéo", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "này", "tụt", "mạnh", "ngoài", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "vàng", "và", "ngoại", "hối", "tình", "trạng", "nợ", "xấu", "cũng", "tăng", "mạnh", "đã", "dẫn", "đến", "khoản", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "của", "acb", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "của", "acb", "ở", "thời", "điểm", "cuối", "ngày hai mốt và ngày mười một tháng mười", "là", "âm bảy ngàn hai trăm bảy mươi tám phẩy không không ba chín chín đề xi ben", "tổng", "dư", "nợ", "tăng", "gấp", "hơn", "năm trên không", "lần", "so", "cuối", "tháng tám một ba tám năm", "trong", "số", "này", "nợ", "dưới", "tiêu", "chuẩn", "tăng", "ba trăm mười ngàn một trăm chín mươi năm", "lần", "nợ", "nghi", "ngờ", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "và", "nợ", "có", "khả", "năng", "mất", "vốn", "tăng", "gấp", "hai ba đến bẩy", "lần", "khoảng", "hơn", "âm một trăm hai mươi mốt phẩy không bẩy trăm bẩy sáu niu tơn", "đồng", "riêng", "quý", "hai không tám trừ vê kép", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "nợ", "xấu", "của", "acb", "đã", "tăng", "ba trăm sáu hai yến", "so", "với", "cùng", "kỳ", "không", "chỉ", "những", "ngân", "hàng", "cỡ", "trung", "gặp", "khó", "khăn", "mà", "ngay", "cả", "các", "ông", "lớn", "trong", "ngành", "như", "vietcombank", "vietinbank", "eximbank", "cũng", "chịu", "cảnh", "tương", "tự", "khi", "phải", "khoản", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "khi", "nợ", "xấu", "tăng", "cao", "mặc", "dù", "vậy", "với", "đề", "án", "tổng", "thể", "về", "nợ", "xấu", "sắp", "được", "công", "bố", "và", "nguyên", "nhân", "của", "căn", "bệnh", "đã", "tìm", "được", "hy", "vọng", "một", "sự", "biến", "chuyển", "mới", "sẽ", "thực", "sự", "bắt", "đầu" ]
[ "hải quan", "online", "nợ", "xấu", "đã", "được", "ví", "là", "cục", "máu", "đông", "của", "nền", "kinh", "tế", "nếu", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "xử", "lý", "trực", "tiếp", "ngay", "trong", "22:47:56", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "một", "nửa", "số", "nợ", "xấu", "hiện", "tồn", "tại", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "ảnh", "s.t", "không", "chỉ", "tại", "hai", "phiên", "chất", "-41 kw", "vấn", "trên", "diễn", "đàn", "quốc", "hội", "của", "8:38:53", "mà", "trong", "cả", "những", "kỳ", "họp", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "đề", "nóng", "nợ", "xấu", "đã", "được", "bóc", "tách", "kỹ", "càng", "đồng", "thời", "yêu", "cầu", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "nguyễn", "văn", "bình", "giải", "trình", "những", "biện", "pháp", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "chính", "phủ", "đã", "756 m/s", "ban", "hành", "hệ", "thống", "giải", "pháp", "trong", "nghị", "quyết", "24.038,8822", "và", "-73,81", "ngày 17/12", "cũng", "như", "những", "nghị", "quyết", "trước", "đó", "của", "ngày 29/1/1381", "nhằm", "thúc", "đẩy", "thị", "trường", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "hỗ", "trợ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "nợ", "xấu", "giải", "pháp", "tổng", "thể", "cho", "vấn", "đề", "này", "đề", "án", "công", "ty", "mua", "bán", "nợ", "quốc", "gia", "vamc", "đáng", "lẽ", "đã", "được", "ngân hàng nhà nước", "trình", "chính", "phủ", "cho", "ý", "kiến", "và", "quyết", "định", "trong", "12h36", "nhưng", "đề", "án", "lại", "được", "gia", "hạn", "khi", "ngày 20 và ngày 1", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "ban", "hành", "thông", "báo", "số", "-đo-rps", "truyền", "đạt", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đối", "với", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "về", "việc", "tập", "trung", "triển", "khai", "công", "tác", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "quý", "tỵ", "2529", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "xử", "lý", "nợ", "7515.741 m3", "xấu", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "ngân hàng nhà nước", "khẩn", "trương", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "đề", "án", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "của", "hệ", "thống", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "ngay", "trong", "quý", "301pmbcu/hezrn", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "thống", "ngày 26 đến mồng 7 tháng 4", "đốc", "mỗi", "ngân", "hàng", "ngay", "từ", "nửa", "cuối", "ngày 10/04/1090", "đã", "phải", "quyết", "liệt", "thực", "hiện", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "thời", "điểm", "ngày mồng 9 và ngày 28", "thống", "đốc", "nguyễn", "văn", "bình", "cho", "biết", "nếu", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "xử", "lý", "trực", "tiếp", "ngay", "trong", "28/04/2954", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "một", "nửa", "số", "nợ", "xấu", "hiện", "tồn", "tại", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "con", "số", "trích", "lập", "của", "các", "ngân", "hàng", "trong", "14/11/1630", "được", "thống", "đốc", "ước", "tính", "khoảng", "1484", "tỉ", "đồng", "để", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "trong", "tổng", "số", "nợ", "xấu", "của", "toàn", "hệ", "thống", "là", "-63 kwh/kb", "đồng", "đề", "án", "tổng", "thể", "giải", "quyết", "nợ", "xấu", "nếu", "được", "thông", "qua", "có", "thể", "giải", "quyết", "khoảng", "trên", "791.461", "tỉ", "đồng", "nợ", "xấu", "nữa", "phóng viên", "tuy", "nhiên", "trong", "những", "ngày", "của", "quý", "-3000/600", "khi", "mùa", "báo", "cáo", "tài", "chính", "quý", "4760/400", "đến", "những", "con", "số", "về", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "của", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cho", "thấy", "một", "tông", "màu", "tương", "phản", "với", "những", "kết", "quả", "rực", "màu", "hồng", "đối", "với", "những", "năm", "trước", "của", "các", "ngân", "hàng", "quý", "rfm/500", "lợi", "n-4000/200", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "lỗ", "46", "tỉ", "đồng", "giảm", "+55145778889", "tỉ", "đồng", "âm", "9671.0814 db", "so", "với", "quý", "507umpul/", "con", "số", "này", "được", "sacombank", "phân", "tích", "là", "do", "lợi", "nhuận", "của", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "chứng", "khoán", "quý", "70-2000đseh/tt", "lỗ", "15,001 - 3.005", "tỉ", "đồng", "nhiều", "hơn", "so", "với", "quý", "diw/swxu/", "do", "trích", "dự", "phòng", "chứng", "khoán", "quý", "u-200", "là", "-54.94", "tỉ", "đồng", "tăng", "7.508.335", "tỉ", "đồng", "so", "với", "quý", "170oskid/", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "quý", "jgm/750", "tăng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "dự", "phòng", "các", "khoản", "phải", "thu", "quý", "800/o-syđef", "cũng", "tăng", "mạnh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "này", "26/11/684", "đạt", "5519.0637 radian", "đồng", "giảm", "365 dm2", "so", "với", "11h30", "do", "phải", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "dự", "phòng", "dzur/z", "chứng", "khoán", "và", "dự", "phòng", "phải", "thu", "khó", "1h", "đòi", "theo", "chỉ", "thị", "4060", "của", "ngân hàng nhà nước", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "cũng", "không", "là", "ngoại", "lệ", "khi", "công", "bố", "lỗ", "sau", "thuế", "là", "4075,292 mb", "đồng", "trong", "quý", "900vuy-yi", "và", "chỉ", "đạt", "lợi", "nhuận", "-89 mm/hz", "đồng", "trong", "cả", "ngày 3", "so", "với", "lần", "lượt", "mức", "lãi", "-1873.880 đ", "đồng", "và", "651 gb/lượng", "đồng", "cùng", "kỳ", "10h", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "kéo", "lợi", "nhuận", "của", "ngân", "hàng", "này", "tụt", "mạnh", "ngoài", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "vàng", "và", "ngoại", "hối", "tình", "trạng", "nợ", "xấu", "cũng", "tăng", "mạnh", "đã", "dẫn", "đến", "khoản", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "của", "acb", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "của", "acb", "ở", "thời", "điểm", "cuối", "ngày 21 và ngày 11 tháng 10", "là", "-7278,00399 db", "tổng", "dư", "nợ", "tăng", "gấp", "hơn", "5 / 0", "lần", "so", "cuối", "tháng 8/1385", "trong", "số", "này", "nợ", "dưới", "tiêu", "chuẩn", "tăng", "310.195", "lần", "nợ", "nghi", "ngờ", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "và", "nợ", "có", "khả", "năng", "mất", "vốn", "tăng", "gấp", "23 - 7", "lần", "khoảng", "hơn", "-121,0776 n", "đồng", "riêng", "quý", "208-w", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "nợ", "xấu", "của", "acb", "đã", "tăng", "362 yến", "so", "với", "cùng", "kỳ", "không", "chỉ", "những", "ngân", "hàng", "cỡ", "trung", "gặp", "khó", "khăn", "mà", "ngay", "cả", "các", "ông", "lớn", "trong", "ngành", "như", "vietcombank", "vietinbank", "eximbank", "cũng", "chịu", "cảnh", "tương", "tự", "khi", "phải", "khoản", "trích", "lập", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "khi", "nợ", "xấu", "tăng", "cao", "mặc", "dù", "vậy", "với", "đề", "án", "tổng", "thể", "về", "nợ", "xấu", "sắp", "được", "công", "bố", "và", "nguyên", "nhân", "của", "căn", "bệnh", "đã", "tìm", "được", "hy", "vọng", "một", "sự", "biến", "chuyển", "mới", "sẽ", "thực", "sự", "bắt", "đầu" ]
[ "tối", "nay", "tại", "đất", "syria", "xa", "xôi", "đội tuyển việt nam", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "chủ", "nhà", "syria", "trong", "một", "trận", "đấu", "gần", "như", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "về", "mặt", "danh", "dự", "nhưng", "chính", "trong", "bốn trăm hai chín nghìn năm trăm chín ba", "phút", "vì", "danh", "dự", "ấy", "lại", "có", "hai", "con", "người", "hai", "số", "phận", "cần", "chứng", "tỏ", "giá", "trị", "của", "mình", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "từ", "chuyện", "một nghìn hai trăm ba mươi nhăm", "của", "công", "vinh", "bảy mươi tám dặm một giờ", "lê", "công", "vinh", "sau", "ba ngàn bốn trăm", "tháng", "tu", "nghiệp", "ở", "leixoes", "đã", "trở", "về", "việt", "nam", "một", "cách", "rất", "danh", "giá", "bẩy nghìn bốn trăm lẻ năm phẩy không không một ba bốn mi li mét vuông trên đi ốp", "không", "kỳ", "vọng", "sao", "được", "khi", "chính", "vinh", "thổ", "lộ", "rằng", "cộng một bẩy không không sáu sáu một tám hai bốn bẩy", "tháng", "ở", "leixoes", "trình", "độ", "của", "tôi", "đã", "lên", "rất", "nhiều", "bởi", "lẽ", "trong", "suốt", "bốn triệu chín trăm bốn mươi ngàn chín mươi", "phút", "lượt", "đi", "với", "syria", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "năm giờ năm mươi", "là", "ba ngàn tám ba", "phút", "vinh", "chìm", "khuất", "trong", "năm trăm nghìn sáu hai", "cái", "bóng", "của", "đối", "phương", "công", "bằng", "mà", "nói", "bốn triệu tám trăm bẩy mốt nghìn bốn trăm tám chín", "phút", "ấy", "vinh", "đã", "có", "những", "chín mươi sáu ngàn bốn trăm linh năm phẩy không bẩy tám hai", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "ngay", "sau", "trận", "đấu", "với", "đào tạo", "syria", "vào", "tối", "nay", "vinh", "sẽ", "lập", "tức", "bay", "sang", "bồ", "đào", "nha", "để", "tiếp", "tục", "khoác", "áo", "leixoes", "chờ", "xem", "công", "vinh", "trong", "ba nghìn", "phút", "buộc", "phải", "thể", "hiện", "rồi", "sẽ", "chứng", "tỏ", "bản", "thân", "mình", "tới", "đâu", "đến", "chuyện", "của", "calisto", "khi", "huấn luyện viên", "calisto", "cầm", "đội tuyển việt nam", "qua", "syria", "cũng", "là", "khi", "đào tạo", "u.23", "ở", "việt", "nam", "bị", "bỏ", "trống", "và", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "huấn luyện viên", "calisto", "phải", "rơi", "vào", "cảnh", "chọn", "một", "trong", "hai", "như", "thế", "này", "vấn", "đề", "là", "từ", "phía", "vff", "những", "ngày", "qua", "đã", "có", "những", "ý", "kiến", "rất", "thẳng", "thắn", "rằng", "việc", "giao", "cho", "calisto", "cùng", "lúc", "phải", "cai", "quản", "chín triệu bảy trăm tám mươi tám nghìn hai trăm bảy mươi bốn", "đội", "bóng", "phải", "chăng", "là", "một", "sai", "lầm", "chính", "vì", "những", "ý", "kiến", "như", "thế", "này", "sáu trăm i pê nờ", "mà", "hơn", "lúc", "nào", "hết", "calisto", "cần", "phải", "chứng", "tỏ", "giá", "trị", "của", "mình", "cái", "khó", "cho", "ông", "là", "đội tuyển việt nam", "hiện", "tại", "gần", "như", "đã", "hết", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "tại", "vòng", "loại", "asian", "cup", "thêm", "vào", "đó", "đội tuyển việt nam", "đang", "gặp", "hàng", "loạt", "những", "bất", "lợi", "về", "thể", "lực", "sau", "một", "lịch", "trình", "bay", "gần", "cộng năm ba tám năm sáu bốn bẩy năm bẩy tám bốn", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "sau", "khi", "phải", "đối", "diện", "với", "tình", "cảnh", "thay", "đổi", "múi", "giờ", "trên", "đất", "syria", "ông", "calisto", "đã", "hơn", "một", "lần", "khẳng", "định", "rằng", "chỉ", "cần", "minh", "phương", "đá", "được", "khoảng", "chín trăm năm mươi sào", "khả", "năng", "là", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "của", "đào tạo", "được", "đảm", "bảo", "ở", "trận", "lượt", "đi", "với", "syria", "không", "khó", "thấy", "rằng", "chính", "minh", "phương", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "chơi", "tốt", "nhất", "vì", "vậy", "khi", "không", "có", "mặt", "minh", "phương", "bận", "đi", "học", "bằng", "huấn luyện viên", "calisto", "chắc", "chắn", "sẽ", "phải", "đối", "diện", "với", "tình", "cảnh", "khó", "trên", "khó", "dưới", "nhưng", "như", "đã", "phân", "tích", "bất", "chấp", "những", "khó", "khăn", "gạch ngang dét a i bốn trăm", "đang", "phải", "đối", "diện", "mà", "lại", "đều", "là", "những", "khó", "khăn", "thuộc", "vào", "dạng", "nguy", "nan", "nhất", "kể", "từ", "ngày", "ngồi", "lên", "ghế", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội tuyển việt nam", "trận", "đấu", "tối", "nay", "calisto", "bằng", "mọi", "giá", "phải", "chứng", "tỏ", "được", "tài", "cầm", "quân", "của", "mình" ]
[ "tối", "nay", "tại", "đất", "syria", "xa", "xôi", "đội tuyển việt nam", "sẽ", "đối", "đầu", "với", "chủ", "nhà", "syria", "trong", "một", "trận", "đấu", "gần", "như", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "về", "mặt", "danh", "dự", "nhưng", "chính", "trong", "429.593", "phút", "vì", "danh", "dự", "ấy", "lại", "có", "hai", "con", "người", "hai", "số", "phận", "cần", "chứng", "tỏ", "giá", "trị", "của", "mình", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "từ", "chuyện", "1235", "của", "công", "vinh", "78 mph", "lê", "công", "vinh", "sau", "3400", "tháng", "tu", "nghiệp", "ở", "leixoes", "đã", "trở", "về", "việt", "nam", "một", "cách", "rất", "danh", "giá", "7405,00134 mm2/điôp", "không", "kỳ", "vọng", "sao", "được", "khi", "chính", "vinh", "thổ", "lộ", "rằng", "+17006618247", "tháng", "ở", "leixoes", "trình", "độ", "của", "tôi", "đã", "lên", "rất", "nhiều", "bởi", "lẽ", "trong", "suốt", "4.940.090", "phút", "lượt", "đi", "với", "syria", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "5h50", "là", "3083", "phút", "vinh", "chìm", "khuất", "trong", "500.062", "cái", "bóng", "của", "đối", "phương", "công", "bằng", "mà", "nói", "4.871.489", "phút", "ấy", "vinh", "đã", "có", "những", "96.405,0782", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "ngay", "sau", "trận", "đấu", "với", "đào tạo", "syria", "vào", "tối", "nay", "vinh", "sẽ", "lập", "tức", "bay", "sang", "bồ", "đào", "nha", "để", "tiếp", "tục", "khoác", "áo", "leixoes", "chờ", "xem", "công", "vinh", "trong", "3000", "phút", "buộc", "phải", "thể", "hiện", "rồi", "sẽ", "chứng", "tỏ", "bản", "thân", "mình", "tới", "đâu", "đến", "chuyện", "của", "calisto", "khi", "huấn luyện viên", "calisto", "cầm", "đội tuyển việt nam", "qua", "syria", "cũng", "là", "khi", "đào tạo", "u.23", "ở", "việt", "nam", "bị", "bỏ", "trống", "và", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "huấn luyện viên", "calisto", "phải", "rơi", "vào", "cảnh", "chọn", "một", "trong", "hai", "như", "thế", "này", "vấn", "đề", "là", "từ", "phía", "vff", "những", "ngày", "qua", "đã", "có", "những", "ý", "kiến", "rất", "thẳng", "thắn", "rằng", "việc", "giao", "cho", "calisto", "cùng", "lúc", "phải", "cai", "quản", "9.788.274", "đội", "bóng", "phải", "chăng", "là", "một", "sai", "lầm", "chính", "vì", "những", "ý", "kiến", "như", "thế", "này", "600ypn", "mà", "hơn", "lúc", "nào", "hết", "calisto", "cần", "phải", "chứng", "tỏ", "giá", "trị", "của", "mình", "cái", "khó", "cho", "ông", "là", "đội tuyển việt nam", "hiện", "tại", "gần", "như", "đã", "hết", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "tại", "vòng", "loại", "asian", "cup", "thêm", "vào", "đó", "đội tuyển việt nam", "đang", "gặp", "hàng", "loạt", "những", "bất", "lợi", "về", "thể", "lực", "sau", "một", "lịch", "trình", "bay", "gần", "+53856475784", "tiếng", "đồng", "hồ", "và", "sau", "khi", "phải", "đối", "diện", "với", "tình", "cảnh", "thay", "đổi", "múi", "giờ", "trên", "đất", "syria", "ông", "calisto", "đã", "hơn", "một", "lần", "khẳng", "định", "rằng", "chỉ", "cần", "minh", "phương", "đá", "được", "khoảng", "950 sào", "khả", "năng", "là", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "của", "đào tạo", "được", "đảm", "bảo", "ở", "trận", "lượt", "đi", "với", "syria", "không", "khó", "thấy", "rằng", "chính", "minh", "phương", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "chơi", "tốt", "nhất", "vì", "vậy", "khi", "không", "có", "mặt", "minh", "phương", "bận", "đi", "học", "bằng", "huấn luyện viên", "calisto", "chắc", "chắn", "sẽ", "phải", "đối", "diện", "với", "tình", "cảnh", "khó", "trên", "khó", "dưới", "nhưng", "như", "đã", "phân", "tích", "bất", "chấp", "những", "khó", "khăn", "-zay400", "đang", "phải", "đối", "diện", "mà", "lại", "đều", "là", "những", "khó", "khăn", "thuộc", "vào", "dạng", "nguy", "nan", "nhất", "kể", "từ", "ngày", "ngồi", "lên", "ghế", "huấn luyện viên", "trưởng", "đội tuyển việt nam", "trận", "đấu", "tối", "nay", "calisto", "bằng", "mọi", "giá", "phải", "chứng", "tỏ", "được", "tài", "cầm", "quân", "của", "mình" ]
[ "đó", "là", "bởi", "nó", "khôgn", "chỉ", "là", "loại", "thức", "uống", "ngon", "bổ", "rẻ", "cho", "cả", "nhà", "mà", "âm chín nghìn sáu trăm bảy mươi chấm không ba hai bẩy độ ép", "chị", "em", "cũng", "có", "thể", "làm", "đẹp", "từ", "sữa", "đậu", "nành", "trong", "sữa", "đậu", "nành", "có", "chứa", "thành", "phần", "dưỡng", "chất", "dồi", "dào", "như", "canxi", "axit", "amin", "vitamin", "a", "e", "pp", "một không không đê ca i hắt", "đặc", "biệt", "phải", "kể", "đến", "thành", "phần", "đinh", "isoflavone", "có", "tác", "dụng", "đẩy", "lùi", "tế", "bào", "lão", "hóa", "mang", "đến", "vẻ", "đẹp", "căng", "tràn", "cho", "nữ", "giới", "trong", "sữa", "đậu", "nành", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "genistein", "đây", "là", "một", "chất", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "quá", "trình", "lão", "hóa", "của", "các", "tế", "bào", "trong", "cơ", "thể", "cách", "làm", "đơn", "giản", "nhất", "đối", "với", "sữa", "đậu", "nành", "là", "dùng", "rửa", "mặt", "mỗi", "sáng", "sau", "khi", "pha", "loãng", "với", "nước", "ấm", "theo", "tỉ", "lệ", "1:1", "đặc", "biệt", "hơn", "đây", "cũng", "là", "bốn trăm năm ba ngàn sáu trăm sáu bốn", "trong", "những", "cách", "được", "khuyên", "dùng", "trong", "mùa", "thu/đông", "sắp", "tới", "để", "dưỡng", "ẩm", "cho", "da", "trong", "tiết", "trời", "khô", "hanh", "cuối", "năm", "hãy", "áp", "dụng", "việc", "kiên", "trì", "ngày mười chín và ngày mùng bảy", "uống", "sữa", "đậu", "nành", "trong", "vòng", "âm ba mốt phẩy bốn mươi", "tháng", "bạn", "sẽ", "thấy", "tác", "dụng", "của", "sữa", "đậu", "nành", "giam", "can", "vùng", "mỡ", "bụng", "thần", "kỳ", "như", "thế", "nào", "bạn", "trộn", "khoảng", "âm chín ngàn bẩy trăm chín lăm phẩy không không bảy trăm ba nhăm vòng", "sữa", "đậu", "nành", "cùng", "mười năm chia hai mươi bẩy", "thìa", "cafe", "tinh", "dầu", "oliu", "rồi", "massage", "hỗn", "hợp", "lên", "da", "trong", "khoảng", "một triệu năm ngàn tám mươi", "bảy triệu bảy trăm bảy mươi nghìn sáu", "phút", "không", "những", "vậy", "với", "các", "nguyên", "liệu", "khá", "lành", "tính", "bạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "hằng", "ngày", "và", "nhanh", "chóng", "thấy", "tác", "dụng", "sau", "âm chín hai chấm không chín sáu", "tuần", "để", "có", "công", "dụng", "nhanh", "chóng", "hơn", "bạn", "có", "thể", "dùng", "ba sáu ngàn tám trăm năm ba phẩy không không bảy ngàn sáu trăm sáu mươi chín", "chiếc", "khăn", "mặt", "mỏng", "thấm", "sữa", "đậu", "nành", "nguyên", "chất", "rồi", "đắp", "lên", "mặt", "để", "trong", "khoảng", "hai ngàn bảy trăm năm mươi bẩy", "không", "phút", "rồi", "rửa", "lại", "bằng", "nước", "mát", "thực", "hiện", "chín triệu chín trăm tám mươi nghìn không trăm ba mươi", "lần/tuần", "bạn", "sẽ", "cảm", "nhận", "được", "làn", "da", "căng", "mịn", "và", "sáng", "lên", "từng", "ngày", "đối", "với", "những", "cô", "nàng", "đang", "ngày", "đêm", "khổ", "sở", "với", "mái", "tóc", "mỏng", "manh", "và", "thiếu", "sức", "sống", "của", "mình", "thì", "sữa", "đậu", "nành", "chính", "là", "chìa", "khóa", "vạn", "năng", "mang", "bẩy giờ mười bốn phút mười lăm giây", "đến", "cho", "bạn", "vẻ", "bồng", "bềnh", "của", "các", "thiên", "thần", "victoria", "s", "secret", "để", "làm", "được", "điều", "đó", "sau", "khi", "gội", "đầu", "bạn", "dùng", "sữa", "đầu", "nành", "xả", "lại", "tóc", "và", "massage", "da", "đầu", "trong", "khoảng", "chín trăm nghìn chín", "hai nghìn ba trăm bốn mươi ba", "rồi", "gội", "lại", "bằng", "nước", "sạch" ]
[ "đó", "là", "bởi", "nó", "khôgn", "chỉ", "là", "loại", "thức", "uống", "ngon", "bổ", "rẻ", "cho", "cả", "nhà", "mà", "-9670.0327 of", "chị", "em", "cũng", "có", "thể", "làm", "đẹp", "từ", "sữa", "đậu", "nành", "trong", "sữa", "đậu", "nành", "có", "chứa", "thành", "phần", "dưỡng", "chất", "dồi", "dào", "như", "canxi", "axit", "amin", "vitamin", "a", "e", "pp", "100dkyh", "đặc", "biệt", "phải", "kể", "đến", "thành", "phần", "đinh", "isoflavone", "có", "tác", "dụng", "đẩy", "lùi", "tế", "bào", "lão", "hóa", "mang", "đến", "vẻ", "đẹp", "căng", "tràn", "cho", "nữ", "giới", "trong", "sữa", "đậu", "nành", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "genistein", "đây", "là", "một", "chất", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "quá", "trình", "lão", "hóa", "của", "các", "tế", "bào", "trong", "cơ", "thể", "cách", "làm", "đơn", "giản", "nhất", "đối", "với", "sữa", "đậu", "nành", "là", "dùng", "rửa", "mặt", "mỗi", "sáng", "sau", "khi", "pha", "loãng", "với", "nước", "ấm", "theo", "tỉ", "lệ", "1:1", "đặc", "biệt", "hơn", "đây", "cũng", "là", "453.664", "trong", "những", "cách", "được", "khuyên", "dùng", "trong", "mùa", "thu/đông", "sắp", "tới", "để", "dưỡng", "ẩm", "cho", "da", "trong", "tiết", "trời", "khô", "hanh", "cuối", "năm", "hãy", "áp", "dụng", "việc", "kiên", "trì", "ngày 19 và ngày mùng 7", "uống", "sữa", "đậu", "nành", "trong", "vòng", "-31,40", "tháng", "bạn", "sẽ", "thấy", "tác", "dụng", "của", "sữa", "đậu", "nành", "giam", "can", "vùng", "mỡ", "bụng", "thần", "kỳ", "như", "thế", "nào", "bạn", "trộn", "khoảng", "-9795,00735 vòng", "sữa", "đậu", "nành", "cùng", "15 / 27", "thìa", "cafe", "tinh", "dầu", "oliu", "rồi", "massage", "hỗn", "hợp", "lên", "da", "trong", "khoảng", "1.005.080", "7.770.600", "phút", "không", "những", "vậy", "với", "các", "nguyên", "liệu", "khá", "lành", "tính", "bạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "hằng", "ngày", "và", "nhanh", "chóng", "thấy", "tác", "dụng", "sau", "-92.096", "tuần", "để", "có", "công", "dụng", "nhanh", "chóng", "hơn", "bạn", "có", "thể", "dùng", "36.853,007669", "chiếc", "khăn", "mặt", "mỏng", "thấm", "sữa", "đậu", "nành", "nguyên", "chất", "rồi", "đắp", "lên", "mặt", "để", "trong", "khoảng", "2757", "0", "phút", "rồi", "rửa", "lại", "bằng", "nước", "mát", "thực", "hiện", "9.980.030", "lần/tuần", "bạn", "sẽ", "cảm", "nhận", "được", "làn", "da", "căng", "mịn", "và", "sáng", "lên", "từng", "ngày", "đối", "với", "những", "cô", "nàng", "đang", "ngày", "đêm", "khổ", "sở", "với", "mái", "tóc", "mỏng", "manh", "và", "thiếu", "sức", "sống", "của", "mình", "thì", "sữa", "đậu", "nành", "chính", "là", "chìa", "khóa", "vạn", "năng", "mang", "7:14:15", "đến", "cho", "bạn", "vẻ", "bồng", "bềnh", "của", "các", "thiên", "thần", "victoria", "s", "secret", "để", "làm", "được", "điều", "đó", "sau", "khi", "gội", "đầu", "bạn", "dùng", "sữa", "đầu", "nành", "xả", "lại", "tóc", "và", "massage", "da", "đầu", "trong", "khoảng", "900.900", "2343", "rồi", "gội", "lại", "bằng", "nước", "sạch" ]
[ "vov", "tầng", "đầu", "tiên", "của", "tên", "lửa", "được", "cho", "là", "đã", "rơi", "xuống", "phía", "tây", "biển", "hoàng", "hải", "cách", "seoul", "hàn", "quốc", "khoảng", "sáu trăm chín mươi sáu yến", "năm bẩy trăm mười lăm", "quân", "đội", "mỹ", "cho", "biết", "tên", "lửa", "mang", "vệ", "tinh", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "rơi", "một trăm tám năm ki lô mét khối", "xuống", "biển", "sau", "vụ", "phóng", "không", "thành", "công", "bãi", "phóng", "tongchang-ri", "nơi", "tên", "lửa", "mang", "vệ", "tinh", "của", "triều", "tiên", "được", "phóng", "đi", "ảnh", "tân", "hoa", "xã", "trong", "một", "tuyên", "bố", "được", "cơ", "hai nghìn một trăm bốn mươi mốt chấm năm trăm chín bảy mê ga bai", "quan", "phòng", "không", "vũ", "trụ", "bắc", "mỹ", "đưa", "ra", "các", "quan", "chức", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "hệ", "thống", "radar", "của", "mỹ", "đã", "phát", "hiện", "và", "theo", "dõi", "một", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "vào", "lúc", "hai mốt giờ bốn mươi chín phút bẩy giây", "giờ", "địa", "phương", "mười giờ", "giờ", "gmt", "ban", "đầu", "tầng", "đầu", "tiên", "của", "tên", "lửa", "rơi", "xuống", "phía", "tây", "biển", "hoàng", "hải", "cách", "seoul", "hàn", "quốc", "khoảng", "âm ba nghìn hai trăm chấm tám trăm bốn mươi sáu ki lô mét" ]
[ "vov", "tầng", "đầu", "tiên", "của", "tên", "lửa", "được", "cho", "là", "đã", "rơi", "xuống", "phía", "tây", "biển", "hoàng", "hải", "cách", "seoul", "hàn", "quốc", "khoảng", "696 yến", "năm 715", "quân", "đội", "mỹ", "cho", "biết", "tên", "lửa", "mang", "vệ", "tinh", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "rơi", "185 km3", "xuống", "biển", "sau", "vụ", "phóng", "không", "thành", "công", "bãi", "phóng", "tongchang-ri", "nơi", "tên", "lửa", "mang", "vệ", "tinh", "của", "triều", "tiên", "được", "phóng", "đi", "ảnh", "tân", "hoa", "xã", "trong", "một", "tuyên", "bố", "được", "cơ", "2141.597 mb", "quan", "phòng", "không", "vũ", "trụ", "bắc", "mỹ", "đưa", "ra", "các", "quan", "chức", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "hệ", "thống", "radar", "của", "mỹ", "đã", "phát", "hiện", "và", "theo", "dõi", "một", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "vào", "lúc", "21:49:7", "giờ", "địa", "phương", "10h", "giờ", "gmt", "ban", "đầu", "tầng", "đầu", "tiên", "của", "tên", "lửa", "rơi", "xuống", "phía", "tây", "biển", "hoàng", "hải", "cách", "seoul", "hàn", "quốc", "khoảng", "-3200.846 km" ]
[ "mùng sáu tháng một", "tại", "km", "hai trăm chín ba ngàn sáu trăm bốn ba", "ba nghìn lẻ một", "quốc", "lộ", "mười bảy", "thuộc", "thôn", "dốc", "mốc", "xã", "ba", "cung", "huyện", "ba", "tơ", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "mười tám giờ ba mươi mốt phút bốn mươi sáu giây", "làm", "một", "người", "thợ", "hồ", "nghèo", "tử", "vong", "qua", "xác", "minh", "vào", "thời", "điểm", "trên", "ông", "trần", "hai", "bẩy ba bốn tám năm một một năm tám bẩy bốn", "tuổi", "ở", "thôn", "suối", "loa", "xã", "ba", "động", "huyện", "ba", "tơ", "điều", "khiển", "xe", "mô", "tô", "biển", "kiểm", "soát", "hai không không chéo pờ mờ ích quy xoẹt bờ i xê", "chín hai năm sáu ba hai bốn chín chín không sáu", "đi", "từ", "xã", "ba", "cung", "đi", "xã", "ba", "động" ]
[ "mùng 6/1", "tại", "km", "293.643", "3001", "quốc", "lộ", "17", "thuộc", "thôn", "dốc", "mốc", "xã", "ba", "cung", "huyện", "ba", "tơ", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "18:31:46", "làm", "một", "người", "thợ", "hồ", "nghèo", "tử", "vong", "qua", "xác", "minh", "vào", "thời", "điểm", "trên", "ông", "trần", "hai", "73485115874", "tuổi", "ở", "thôn", "suối", "loa", "xã", "ba", "động", "huyện", "ba", "tơ", "điều", "khiển", "xe", "mô", "tô", "biển", "kiểm", "soát", "200/pmxq/byc", "92563249906", "đi", "từ", "xã", "ba", "cung", "đi", "xã", "ba", "động" ]
[ "m.u", "hòa", "bạc", "nhược", "tháng không tám tám năm ba", "van", "gaal", "thèm", "được", "như", "arsenal", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "tỏ", "ra", "khá", "buồn", "bực", "khi", "so", "sánh", "phong", "độ", "hiện", "tại", "của", "man", "united", "với", "arsenal", "van", "gaal", "khao", "khát", "được", "như", "arsenal", "ảnh", "internet", "thêm", "một", "kết", "quả", "không", "mấy", "thuận", "lợi", "nữa", "dành", "cho", "manchester", "united", "khi", "họ", "để", "cho", "crystal", "palace", "cầm", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "qua", "đó", "hiện", "đã", "bị", "hai", "tám sáu phẩy chín năm", "đội", "đầu", "bảng", "bỏ", "xa", "đến", "ba triệu hai trăm mười sáu nghìn bảy trăm mười bốn", "điểm", "trên", "bảng xếp hạng", "premier", "league", "man", "united", "hòa", "trong", "khi", "đó", "arsenal", "lại", "có", "chiến", "thắng", "đầy", "ấn", "tượng", "trước", "swansea", "và", "điều", "này", "khiến", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "cảm", "thấy", "khó", "chịu", "nếu", "muốn", "vô", "địch", "man", "united", "cần", "phải", "giành", "thắng", "lợi", "ở", "những", "trận", "đấu", "kiểu", "như", "khi", "gặp", "crystal", "palace", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "mở", "lời", "arsenal", "hiện", "đang", "có", "phong", "độ", "ấn", "tượng", "và", "đã", "đè", "bẹp", "swansea", "ngược", "lại", "chúng", "tôi", "lại", "thua", "dù", "là", "đội", "ngày ba mươi mười ba", "chơi", "hay", "hơn", "còn", "họ", "thắng", "những", "hai triệu ba trăm ngàn một trăm năm mươi", "bàn", "rõ", "ràng", "hàng", "công", "đang", "là", "vấn", "đề", "lớn", "của", "man", "united" ]
[ "m.u", "hòa", "bạc", "nhược", "tháng 08/853", "van", "gaal", "thèm", "được", "như", "arsenal", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "tỏ", "ra", "khá", "buồn", "bực", "khi", "so", "sánh", "phong", "độ", "hiện", "tại", "của", "man", "united", "với", "arsenal", "van", "gaal", "khao", "khát", "được", "như", "arsenal", "ảnh", "internet", "thêm", "một", "kết", "quả", "không", "mấy", "thuận", "lợi", "nữa", "dành", "cho", "manchester", "united", "khi", "họ", "để", "cho", "crystal", "palace", "cầm", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "qua", "đó", "hiện", "đã", "bị", "hai", "86,95", "đội", "đầu", "bảng", "bỏ", "xa", "đến", "3.216.714", "điểm", "trên", "bảng xếp hạng", "premier", "league", "man", "united", "hòa", "trong", "khi", "đó", "arsenal", "lại", "có", "chiến", "thắng", "đầy", "ấn", "tượng", "trước", "swansea", "và", "điều", "này", "khiến", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "cảm", "thấy", "khó", "chịu", "nếu", "muốn", "vô", "địch", "man", "united", "cần", "phải", "giành", "thắng", "lợi", "ở", "những", "trận", "đấu", "kiểu", "như", "khi", "gặp", "crystal", "palace", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "mở", "lời", "arsenal", "hiện", "đang", "có", "phong", "độ", "ấn", "tượng", "và", "đã", "đè", "bẹp", "swansea", "ngược", "lại", "chúng", "tôi", "lại", "thua", "dù", "là", "đội", "ngày 30, 13", "chơi", "hay", "hơn", "còn", "họ", "thắng", "những", "2.300.150", "bàn", "rõ", "ràng", "hàng", "công", "đang", "là", "vấn", "đề", "lớn", "của", "man", "united" ]
[ "nhiều", "dịch", "vụ", "ăn", "theo", "cuộc", "gặp", "trump", "kim", "ở", "hà", "nội", "một trăm ngàn một" ]
[ "nhiều", "dịch", "vụ", "ăn", "theo", "cuộc", "gặp", "trump", "kim", "ở", "hà", "nội", "100.100" ]
[ "ngày hai mươi ba và ngày mười bảy", "hội đồng xét xử", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tiếp", "tục", "thẩm", "vấn", "làm", "rõ", "hành", "vi", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "trốn", "thuế", "và", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "bị", "cáo", "nguyễn", "đức", "kiên", "liên", "quan", "đến", "tội", "kinh", "doanh", "âm năm nghìn tám trăm mười bẩy chấm ba trăm bốn bảy mê ga bít", "trái", "phép", "tại", "âm chín mươi ba nghìn ba trăm bẩy mươi hai phẩy ba năm chín", "công", "ty", "bị", "cáo", "kiên", "cho", "rằng", "tất", "cả", "hoạt", "động", "mua", "cổ", "phiếu", "cổ", "phần", "góp", "vốn", "vào", "các", "công", "ty", "khác", "là", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "không", "phải", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "nên", "không", "phải", "là", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "về", "tội", "trốn", "thuế", "hội đồng xét xử", "gọi", "bà", "đặng", "ngọc", "lan", "vợ", "bị", "cáo", "kiên", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ điện tử", "thương", "mại", "b", "&", "b", "công", "ty", "b", "&", "b", "để", "làm", "rõ", "bốn ngàn", "hợp", "đồng", "do", "bà", "này", "tám trăm lẻ sáu gạch chéo một không hai bẩy pờ nờ tê", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "thác", "đầu", "tư", "tài", "chính", "mười bảy tháng ba ba trăm lẻ sáu", "với", "ngân", "hàng", "acb", "với", "nội", "dung", "ủy", "thác", "cho", "acb", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "tài", "chính", "thông", "qua", "kinh", "doanh", "giá", "vàng", "ngoài", "lãnh", "thổ", "việt nam", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "thác", "của", "bà", "nguyễn", "thúy", "hương", "em", "gái", "nguyễn", "đức", "kiên", "công", "ty", "b", "&", "b", "đã", "chuyển", "toàn", "bộ", "lợi", "nhuận", "cho", "bà", "hương", "thụ", "hưởng", "để", "không", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "hơn", "một triệu hai trăm sáu tư nghìn chín trăm mười", "tỉ", "đồng", "và", "một", "phụ", "lục", "hợp", "đồng", "giữa", "bà", "ngọc", "lan", "nguyễn", "đức", "kiên", "và", "nguyễn", "thúy", "hương", "bà", "lan", "khai", "không", "trực", "tiếp", "đàm", "phán", "với", "acb", "về", "hợp", "đồng", "và", "các", "hợp", "đồng", "được", "nguyễn", "đức", "kiên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "b", "&", "b", "mang", "về", "nhà", "để", "bà", "ký", "nhưng", "không", "nắm", "rõ", "nội", "dung", "tòa", "sơ", "thẩm", "cáo", "buộc", "bị", "cáo", "kiên", "đã", "chuyển", "nhượng", "chín trăm hai mốt ngày", "cổ", "phần", "của", "công", "ty", "chính phủ", "thép", "hòa", "phát", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "do", "kiên", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "thép", "hòa", "phát", "với", "giá", "trị", "âm ba ngàn năm trăm tám tám chấm tám nghìn ba trăm hai mốt", "tỉ", "đồng", "tuy", "bốn triệu năm trăm chín tư nghìn năm trăm hai hai", "nhiên", "số", "cổ", "phần", "này", "đang", "được", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "thế", "chấp", "tại", "ngân", "hàng", "acb", "về", "hành", "vi", "này", "nguyễn", "đức", "kiên", "đã", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "mười một ngàn ba trăm tám tám phẩy năm nghìn chín trăm ba mươi chín", "năm", "tù", "giam", "ngày sáu", "chúng", "tôi", "đã", "mua", "lại", "toàn", "bộ", "cổ", "phiếu", "đó", "đến", "hôm", "nay", "không", "có", "thiệt", "hại", "nào", "trước", "tòa", "bị", "án", "nguyễn", "thị", "hải", "yến", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "đồng", "phạm", "trong", "vụ", "án", "này", "đã", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "án", "ba chín chấm năm chín", "năm", "tù", "nhưng", "không", "kháng", "cáo", "phóng viên", "thừa", "nhận", "không", "được", "dự", "phiên", "họp", "của", "hội đồng quản trị", "bàn", "về", "việc", "xin", "ngân", "hàng", "acb", "giải", "chấp", "số", "cổ", "phiếu", "trên", "nhưng", "đã", "lập", "biên", "bản", "với", "tư", "mười bốn tháng một năm hai ngàn sáu trăm bảy mươi chín", "cách", "là", "thư", "ký", "cuộc", "họp", "theo", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "nguyễn", "đức", "kiên", "sẽ", "thu", "hồi", "năm trăm mười ba nghìn bốn trăm sáu mươi bẩy", "tỉ", "đồng", "trốn", "thuế", "khi", "bản", "án", "có", "hiệu", "lực", "trả", "lời", "hội đồng xét xử", "và", "các", "luật", "sư", "về", "con", "số", "hai mốt đến mười sáu", "tỉ", "đồng", "trốn", "thuế", "của", "nguyễn", "đức", "kiên", "giám", "định", "viên", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "đây", "là", "phát", "sinh", "từ", "hợp", "đồng", "ủy", "một ngàn bảy trăm hai sáu", "thác", "giữa", "b", "&", "b", "và", "bà", "hương" ]
[ "ngày 23 và ngày 17", "hội đồng xét xử", "tòa", "phúc", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tiếp", "tục", "thẩm", "vấn", "làm", "rõ", "hành", "vi", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "trốn", "thuế", "và", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "bị", "cáo", "nguyễn", "đức", "kiên", "liên", "quan", "đến", "tội", "kinh", "doanh", "-5817.347 mb", "trái", "phép", "tại", "-93.372,359", "công", "ty", "bị", "cáo", "kiên", "cho", "rằng", "tất", "cả", "hoạt", "động", "mua", "cổ", "phiếu", "cổ", "phần", "góp", "vốn", "vào", "các", "công", "ty", "khác", "là", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "không", "phải", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "tài", "chính", "nên", "không", "phải", "là", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "về", "tội", "trốn", "thuế", "hội đồng xét xử", "gọi", "bà", "đặng", "ngọc", "lan", "vợ", "bị", "cáo", "kiên", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ điện tử", "thương", "mại", "b", "&", "b", "công", "ty", "b", "&", "b", "để", "làm", "rõ", "4000", "hợp", "đồng", "do", "bà", "này", "806/1027pnt", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "thác", "đầu", "tư", "tài", "chính", "17/3/306", "với", "ngân", "hàng", "acb", "với", "nội", "dung", "ủy", "thác", "cho", "acb", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "tài", "chính", "thông", "qua", "kinh", "doanh", "giá", "vàng", "ngoài", "lãnh", "thổ", "việt nam", "ký", "hợp", "đồng", "ủy", "thác", "của", "bà", "nguyễn", "thúy", "hương", "em", "gái", "nguyễn", "đức", "kiên", "công", "ty", "b", "&", "b", "đã", "chuyển", "toàn", "bộ", "lợi", "nhuận", "cho", "bà", "hương", "thụ", "hưởng", "để", "không", "phải", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "hơn", "1.264.910", "tỉ", "đồng", "và", "một", "phụ", "lục", "hợp", "đồng", "giữa", "bà", "ngọc", "lan", "nguyễn", "đức", "kiên", "và", "nguyễn", "thúy", "hương", "bà", "lan", "khai", "không", "trực", "tiếp", "đàm", "phán", "với", "acb", "về", "hợp", "đồng", "và", "các", "hợp", "đồng", "được", "nguyễn", "đức", "kiên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "b", "&", "b", "mang", "về", "nhà", "để", "bà", "ký", "nhưng", "không", "nắm", "rõ", "nội", "dung", "tòa", "sơ", "thẩm", "cáo", "buộc", "bị", "cáo", "kiên", "đã", "chuyển", "nhượng", "921 ngày", "cổ", "phần", "của", "công", "ty", "chính phủ", "thép", "hòa", "phát", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "do", "kiên", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "thép", "hòa", "phát", "với", "giá", "trị", "-3588.8321", "tỉ", "đồng", "tuy", "4.594.522", "nhiên", "số", "cổ", "phần", "này", "đang", "được", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "thế", "chấp", "tại", "ngân", "hàng", "acb", "về", "hành", "vi", "này", "nguyễn", "đức", "kiên", "đã", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "11.388,5939", "năm", "tù", "giam", "ngày 6", "chúng", "tôi", "đã", "mua", "lại", "toàn", "bộ", "cổ", "phiếu", "đó", "đến", "hôm", "nay", "không", "có", "thiệt", "hại", "nào", "trước", "tòa", "bị", "án", "nguyễn", "thị", "hải", "yến", "nguyên", "kế", "toán", "trưởng", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "acb", "hà", "nội", "đồng", "phạm", "trong", "vụ", "án", "này", "đã", "bị", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "án", "39.59", "năm", "tù", "nhưng", "không", "kháng", "cáo", "phóng viên", "thừa", "nhận", "không", "được", "dự", "phiên", "họp", "của", "hội đồng quản trị", "bàn", "về", "việc", "xin", "ngân", "hàng", "acb", "giải", "chấp", "số", "cổ", "phiếu", "trên", "nhưng", "đã", "lập", "biên", "bản", "với", "tư", "14/1/2679", "cách", "là", "thư", "ký", "cuộc", "họp", "theo", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "nguyễn", "đức", "kiên", "sẽ", "thu", "hồi", "513.467", "tỉ", "đồng", "trốn", "thuế", "khi", "bản", "án", "có", "hiệu", "lực", "trả", "lời", "hội đồng xét xử", "và", "các", "luật", "sư", "về", "con", "số", "21 - 16", "tỉ", "đồng", "trốn", "thuế", "của", "nguyễn", "đức", "kiên", "giám", "định", "viên", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "đây", "là", "phát", "sinh", "từ", "hợp", "đồng", "ủy", "1726", "thác", "giữa", "b", "&", "b", "và", "bà", "hương" ]
[ "tổng", "thống", "niger", "mahamadou", "issoufou", "tái", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "đảng", "dân", "chủ", "xã", "hội", "niger", "pnds", "cầm", "quyền", "thông", "báo", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "hai mươi ba tháng sáu năm sáu ba sáu", "sẽ", "tái", "tranh", "cử", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "nguồn", "demotix.com", "đảng", "dân", "chủ", "xã", "hội", "niger", "pnds", "một trăm ba nghìn chín gạch ngang u sờ sờ bê đê trừ dét pê ích", "cầm", "quyền", "tháng một một nghìn chín mươi hai", "thông", "báo", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "sẽ", "tái", "tranh", "cử", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "năm", "tới", "chủ", "tịch", "pnds", "bazoum", "mohamed", "cho", "biết", "ông", "issoufou", "sáu nghìn năm trăm bốn mươi bốn phẩy không không chín nghìn sáu trăm sáu mươi năm", "tuổi", "đã", "được", "chọn", "làm", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "ra", "tranh", "cử", "ghế", "tổng", "thống", "để", "ông", "có", "thể", "tiếp", "tục", "công", "việc", "mà", "ông", "đã", "khởi", "xướng", "vì", "lợi", "ích", "của", "người", "dân", "mười một giờ năm sáu phút năm ba giây", "niger", "với", "sự", "đề", "cử", "trên", "tổng", "thống", "issoufou", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "thứ", "ba", "tham", "năm nghìn bẩy trăm hai bảy phẩy hai bảy sáu ki lo oát", "gia", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "năm", "tới", "cùng", "với", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "dự", "kiến", "vòng", "bầu", "cử", "đầu", "tiên", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày hai bảy đến ngày hai tám tháng bốn", "ông", "issoufou", "đã", "được", "một trăm bốn bẩy mê ga oát", "bầu", "làm", "tổng", "thống", "niger", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "năm hai nghìn chín trăm mười sáu", "do", "chính", "quyền", "quân", "sự", "tổ", "chức" ]
[ "tổng", "thống", "niger", "mahamadou", "issoufou", "tái", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "đảng", "dân", "chủ", "xã", "hội", "niger", "pnds", "cầm", "quyền", "thông", "báo", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "23/6/636", "sẽ", "tái", "tranh", "cử", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "nguồn", "demotix.com", "đảng", "dân", "chủ", "xã", "hội", "niger", "pnds", "1003900-ussbd-zpx", "cầm", "quyền", "tháng 1/1092", "thông", "báo", "đương", "kim", "tổng", "thống", "mahamadou", "issoufou", "sẽ", "tái", "tranh", "cử", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "năm", "tới", "chủ", "tịch", "pnds", "bazoum", "mohamed", "cho", "biết", "ông", "issoufou", "6544,009665", "tuổi", "đã", "được", "chọn", "làm", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "ra", "tranh", "cử", "ghế", "tổng", "thống", "để", "ông", "có", "thể", "tiếp", "tục", "công", "việc", "mà", "ông", "đã", "khởi", "xướng", "vì", "lợi", "ích", "của", "người", "dân", "11:56:53", "niger", "với", "sự", "đề", "cử", "trên", "tổng", "thống", "issoufou", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "thứ", "ba", "tham", "5727,276 kw", "gia", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "năm", "tới", "cùng", "với", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "dự", "kiến", "vòng", "bầu", "cử", "đầu", "tiên", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày 27 đến ngày 28 tháng 4", "ông", "issoufou", "đã", "được", "147 mw", "bầu", "làm", "tổng", "thống", "niger", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "năm 2916", "do", "chính", "quyền", "quân", "sự", "tổ", "chức" ]
[ "lượn", "một", "vòng", "với", "phim", "tết", "việt", "chín triệu một trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm mười hai", "trên", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "với", "cốt", "truyện", "xoay", "quanh", "việc", "trung", "ruồi", "và", "minh", "tít", "là", "hai nhăm", "anh", "em", "ruột", "trong", "một", "gia", "đình", "có", "bốn triệu chín trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm linh hai", "anh", "em", "trai", "ở", "đây", "tám triệu bảy trăm lẻ bảy ngàn bảy trăm hai mươi", "anh", "em", "được", "học", "võ", "cuộc", "hành", "trình", "của", "âm sáu bảy nghìn ba trăm bốn tư phẩy không năm ngàn bốn trăm năm mươi sáu", "người", "tưởng", "đã", "chấm", "dứt", "khi", "sáu tư chấm năm năm", "anh", "em", "chia", "tay", "sư", "phụ", "về", "quê", "còn", "về", "vai", "diễn", "trung", "ruồi", "vừa", "tham", "gia", "đóng", "gặp", "nhau", "cuối", "năm", "năm trăm ca ra", "táo", "quân", "không hai tháng không bẩy hai sáu hai hai", "phần", "nào", "thấy", "được", "hai ba tháng bẩy năm hai ngàn bốn trăm lẻ ba", "sự", "hài", "hước", "trong", "việc", "học", "cách", "diễn", "của", "đàn", "anh", "trong", "táo", "quân", "bộ", "phim", "thứ", "ba", "phải", "kể", "đến", "là", "tám không không trừ quờ e xê", "rờ u vê kép đê i", "quanh", "câu", "chuyện", "về", "anh", "tám", "bánh", "tiêu", "bị", "mất", "người", "yêu", "vào", "tay", "một", "trùm", "giang", "hồ", "thế", "lực", "xê xuộc xê vê kép ích i trừ", "chính", "là", "tên", "của", "các", "nhân", "vật", "cô", "chín trên hai mươi", "cute", "lái", "taxi", "diễn", "viên", "thu", "trang", "với", "vẻ", "ngoài", "cứng", "cỏi", "che", "đi", "sự", "yếu", "đuối", "luôn", "khát", "khao", "tình", "yêu", "ông", "một ngàn sáu trăm hai mốt", "đỏ", "đen", "tiểu", "bảo", "quốc", "là", "người", "cha", "nghiện", "cờ", "bạc", "nhưng", "vô", "cùng", "yêu", "thương", "cô", "con", "gái", "rượu", "của", "mình", "anh", "chàng", "hiệu số hai sáu mười một", "bánh", "tiêu", "kiều", "minh", "tuấn", "đại", "diện", "cho", "những", "người", "nghèo", "khó", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "thôi", "nỗ", "lực", "vươn", "lên", "trong", "cuộc", "sống", "với", "châm", "ngôn", "tình", "yêu", "là", "thứ", "không", "thể", "nào", "cướp", "được", "cuối", "cùng", "anh", "mười", "dustin", "nguyễn", "truyền", "nhân", "của", "bành", "công", "phái", "với", "sự", "hào", "hiệp", "sảng", "khoái", "cùng", "tinh", "thần", "kiên", "cường", "vượt", "lên", "số", "phận", "không", "chỉ", "đảm", "bảo", "mặt", "giải", "trí", "bộ", "phim", "ba mươi mốt ngang pê ngang", "hứa", "hẹn", "mang", "đến", "những", "khoảnh", "khắc", "cảm", "động", "và", "thông", "điệp", "tích", "cực", "phù", "hợp", "không", "khí", "những", "ngày", "đầu", "xuân", "anh", "luôn", "bị", "giám", "sát", "và", "phải", "chịu", "nhiều", "chi", "phối", "từ", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "vấn", "đề", "tiền", "bạc", "đặc", "biệt", "là", "tony", "dũng", "diễn", "viên", "chính", "của", "phim", "là", "jun", "phạm", "cựu", "thành", "viên", "nhóm", "năm năm một bảy sáu một hai tám tám không sáu", "ngoài", "ra", "phim", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "các", "diễn", "viên", "hài", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "nghệ", "sĩ", "trung", "dân", "diễn", "viên", "puka", "hải", "triều", "ngoài", "ra", "phim", "có", "trích", "đoạn", "hào", "hứng", "khi", "jun", "phạm", "và", "will", "thủ", "vai", "chàng", "trai", "bán", "bánh", "đối", "thoại", "bằng", "giọng", "nói", "giống", "trong", "phim", "võ", "hiệp", "được", "thuyết", "minh", "trước", "đây", "đó", "là", "cảm", "xúc", "ta", "cần", "gìn", "giữ", "để", "khởi", "đầu", "tám giờ ba mươi tám", "trọn", "vẹn", "nhất" ]
[ "lượn", "một", "vòng", "với", "phim", "tết", "việt", "9.156.812", "trên", "các", "rạp", "chiếu", "phim", "với", "cốt", "truyện", "xoay", "quanh", "việc", "trung", "ruồi", "và", "minh", "tít", "là", "25", "anh", "em", "ruột", "trong", "một", "gia", "đình", "có", "4.982.602", "anh", "em", "trai", "ở", "đây", "8.707.720", "anh", "em", "được", "học", "võ", "cuộc", "hành", "trình", "của", "-67.344,05456", "người", "tưởng", "đã", "chấm", "dứt", "khi", "64.55", "anh", "em", "chia", "tay", "sư", "phụ", "về", "quê", "còn", "về", "vai", "diễn", "trung", "ruồi", "vừa", "tham", "gia", "đóng", "gặp", "nhau", "cuối", "năm", "500 carat", "táo", "quân", "02/07/2622", "phần", "nào", "thấy", "được", "23/7/2403", "sự", "hài", "hước", "trong", "việc", "học", "cách", "diễn", "của", "đàn", "anh", "trong", "táo", "quân", "bộ", "phim", "thứ", "ba", "phải", "kể", "đến", "là", "800-qec", "ruwđi", "quanh", "câu", "chuyện", "về", "anh", "tám", "bánh", "tiêu", "bị", "mất", "người", "yêu", "vào", "tay", "một", "trùm", "giang", "hồ", "thế", "lực", "c/cwxi-", "chính", "là", "tên", "của", "các", "nhân", "vật", "cô", "9 / 20", "cute", "lái", "taxi", "diễn", "viên", "thu", "trang", "với", "vẻ", "ngoài", "cứng", "cỏi", "che", "đi", "sự", "yếu", "đuối", "luôn", "khát", "khao", "tình", "yêu", "ông", "1621", "đỏ", "đen", "tiểu", "bảo", "quốc", "là", "người", "cha", "nghiện", "cờ", "bạc", "nhưng", "vô", "cùng", "yêu", "thương", "cô", "con", "gái", "rượu", "của", "mình", "anh", "chàng", "hiệu số 26 - 11", "bánh", "tiêu", "kiều", "minh", "tuấn", "đại", "diện", "cho", "những", "người", "nghèo", "khó", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "thôi", "nỗ", "lực", "vươn", "lên", "trong", "cuộc", "sống", "với", "châm", "ngôn", "tình", "yêu", "là", "thứ", "không", "thể", "nào", "cướp", "được", "cuối", "cùng", "anh", "mười", "dustin", "nguyễn", "truyền", "nhân", "của", "bành", "công", "phái", "với", "sự", "hào", "hiệp", "sảng", "khoái", "cùng", "tinh", "thần", "kiên", "cường", "vượt", "lên", "số", "phận", "không", "chỉ", "đảm", "bảo", "mặt", "giải", "trí", "bộ", "phim", "31-p-", "hứa", "hẹn", "mang", "đến", "những", "khoảnh", "khắc", "cảm", "động", "và", "thông", "điệp", "tích", "cực", "phù", "hợp", "không", "khí", "những", "ngày", "đầu", "xuân", "anh", "luôn", "bị", "giám", "sát", "và", "phải", "chịu", "nhiều", "chi", "phối", "từ", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "vấn", "đề", "tiền", "bạc", "đặc", "biệt", "là", "tony", "dũng", "diễn", "viên", "chính", "của", "phim", "là", "jun", "phạm", "cựu", "thành", "viên", "nhóm", "55176128806", "ngoài", "ra", "phim", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "các", "diễn", "viên", "hài", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "nghệ", "sĩ", "trung", "dân", "diễn", "viên", "puka", "hải", "triều", "ngoài", "ra", "phim", "có", "trích", "đoạn", "hào", "hứng", "khi", "jun", "phạm", "và", "will", "thủ", "vai", "chàng", "trai", "bán", "bánh", "đối", "thoại", "bằng", "giọng", "nói", "giống", "trong", "phim", "võ", "hiệp", "được", "thuyết", "minh", "trước", "đây", "đó", "là", "cảm", "xúc", "ta", "cần", "gìn", "giữ", "để", "khởi", "đầu", "8h38", "trọn", "vẹn", "nhất" ]
[ "bài", "tám triệu hai trăm nghìn chín", "tập", "đoàn", "phải", "cạnh", "tranh", "bình", "đẳng", "một", "là", "xác", "định", "rõ", "vai", "trò", "chức", "năng", "của", "từng", "loại", "doanh nghiệp nhà nước", "công", "ích", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "điều", "tiết", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "vì", "phát", "triển", "quốc", "gia", "nhưng", "các", "thành", "phần", "kinh", "tế", "khác", "không", "đầu", "tư", "để", "từ", "đó", "sắp", "xếp", "phân", "loại", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "đầu", "tư", "và", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "tập", "trung", "vào", "các", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "chính", "cổ", "phần", "hóa", "đa", "dạng", "hóa", "sở", "hữu", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "cần", "nắm", "giữ", "một trăm linh sáu ga lông", "sở", "hữu", "thoái", "vốn", "ở", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "cần", "nắm", "giữ", "cổ", "phần", "đa", "số", "các", "giải", "pháp", "cụ", "thể", "như", "áp", "dụng", "khung", "quản", "trị", "hiện", "đại", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "do", "nhà", "nước", "sở", "hữu", "tám nghìn ba trăm bốn hai phẩy bốn trăm ba mươi hai mi li gam", "vốn", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "cổ", "phần", "chi", "phối", "của", "nhà", "nước", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "võ", "trí", "thành", "phải", "để", "tđktnn", "chịu", "áp", "lực", "cạnh", "tranh", "có", "một nghìn sáu trăm mười hai", "lý", "do", "quan", "trọng", "nhất", "đó", "là", "do", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "do", "vai", "trò", "lớn", "lao", "trong", "nền", "kinh", "tế", "và", "do", "bản", "chất", "của", "chính", "doanh nghiệp nhà nước", "thứ", "hai", "phải", "cấp", "thiết", "đặt", "ra", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "trọng", "tâm", "là", "tđktnn", "vì", "dù", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "tháng", "chuyển", "đổi", "nhưng", "số", "này", "vẫn", "còn", "giữ", "một", "nguồn", "lực", "khổng", "lồ", "kể", "bảy nghìn tám trăm tám tư phẩy bẩy không hai tấn trên lít", "cả", "vốn", "con", "người", "đất", "đai", "hạ", "tầng", "tài", "nguyên", "nắm", "giữ", "nhiều", "nguồn", "lực", "nhưng", "tập", "đoàn", "lại", "bộc", "lộ", "nhiều", "yếu", "kém", "cụ", "mồng năm tháng mười", "thể", "cần", "phải", "thực", "hiện", "một nghìn bẩy trăm bốn mươi ba", "vấn", "đề", "sau", "quản", "trị", "doanh nghiệp nhà nước", "tập", "đoàn", "theo", "thông", "lệ", "tốt", "trong", "quản", "trị", "này", "phải", "có", "nền", "tảng", "tốt", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "quản", "trị", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hội đồng quản trị", "với", "ceo", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cổ", "phần", "hóa", "phải", "đặt", "trong", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "và", "trong", "nước", "phải", "bắt", "tđktnn", "chịu", "áp", "lực", "cạnh", "tranh", "để", "vươn", "lên", "cần", "có", "bước", "đi", "cho", "cổ", "phần", "hóa", "xác", "định", "mô", "hình", "nào", "doanh", "nghiệp", "nào", "cần", "phải", "một ngàn ba trăm ba mốt chấm không không hai trăm hai bảy yến", "cổ", "phần", "doanh", "nghiệp", "nào", "nhà", "nước", "còn", "giữ", "và", "doanh", "nghiệp", "nào", "nhà", "nước", "giữ", "lại", "đa", "số", "hiện", "nay", "do", "phân", "cấp", "quản", "lý", "chưa", "hợp", "lý", "nên", "toàn", "bộ", "bức", "xúc", "của", "các", "tập", "đoàn", "đều", "xuất", "phát", "từ", "mấy", "nguyên", "nhân", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "cho", "hoạt", "động", "của", "các", "tđktnn", "tổng", "công", "ty", "chưa", "rõ", "chưa", "đầy", "đủ", "ví", "dụ", "hanoisimex", "lại", "do", "hà", "nội", "quản", "lý", "theo", "quy", "định", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "được", "quyết", "ba ngàn sáu trăm ba bảy phẩy không không tám trăm tám lăm ao", "vốn", "dẫn", "tới", "quyền", "năng", "có", "khi", "nhiều", "hơn", "cả", "quốc", "hội", "việc", "này", "cần", "nhìn", "nhận", "ra", "sao", "chấm", "dứt", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "ra", "ngoài", "ngành", "trước", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi hai", "năm giờ sáu phút ba năm giây", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "giai", "đoạn", "tám triệu ba trăm năm ba nghìn ba trăm hai ba", "theo", "đề", "án", "doanh", "nghiệp", "âm hai nghìn ba trăm lẻ tám chấm tám trăm năm tám xen ti mét khối", "vốn", "nhà", "nước", "sẽ", "được", "phân", "loại", "theo", "hai triệu bốn trăm bẩy lăm ngàn tám trăm hai bẩy", "nhóm", "nhóm", "bẩy hai chấm năm sáu", "doanh nghiệp nhà nước", "nắm", "giữ", "bốn trăm năm tám áp mót phe", "vốn", "điều", "bẩy không một ba bốn hai một sáu bẩy hai hai", "lệ", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "độc", "quyền", "nhà", "nước", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "xuất", "bản", "thủy", "nông", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "giao", "thông", "xổ", "số", "kiến", "thiết", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "quy", "mô", "lớn", "đa", "mục", "tiêu", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "quan", "trọng", "về", "kinh", "tế", "xã", "hội", "gắn", "với", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "nhóm", "một ngàn một trăm chín mươi", "doanh", "nghiệp", "cổ", "phần", "hóa", "mà", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "trên", "bốn trăm chín bốn chấm không không một trăm sáu mươi sáu mi li mét", "vốn", "điều", "lệ", "hoạt", "động", "trong", "các", "ngành", "lĩnh", "vực", "theo", "quy", "định", "tại", "quyết", "định", "số", "e chéo tám trăm", "một tháng năm", "của", "thủ", "sáu chín ki lo oát giờ", "tướng", "chính", "phủ", "nhóm", "bốn triệu không trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi sáu", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "thua", "lỗ", "kéo", "dài", "không", "có", "khả", "năng", "khắc", "phục", "sẽ", "thực", "hiện", "bán", "chuyển", "nhượng", "tái", "cơ", "cấu", "lại", "nợ", "để", "chuyển", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "nhiều", "thành", "viên", "giải", "thể", "phá", "sản", "đề", "án", "xác", "định", "sắp", "xếp", "cổ", "phần", "hóa", "doanh", "nghiệp", "là", "một", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "từ", "hai nghìn năm trăm bốn mươi", "xác", "định", "số", "lượng", "danh", "sách", "cụ", "thể", "các", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "âm sáu bốn tấn trên dặm một giờ", "nắm", "giữ", "trên", "chín mươi mốt yến", "nắm", "giữ", "từ", "chín trăm bốn sáu tấn", "đến", "âm một nghìn một trăm tám mươi bẩy phẩy không không một trăm bẩy tám rúp", "nắm", "giữ", "từ", "trên", "bẩy tư độ xê", "đến", "dưới", "âm ba mươi mê ga oát giờ", "vốn", "điều", "lệ", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "khác", "chấm", "dứt", "đầu", "tư", "ra", "ngoài", "ngành", "trước", "mười ba giờ hai sáu", "từng", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "do", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "thành", "lập", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "từng", "tổng", "công", "đê tờ sờ u tờ ba trăm bảy mươi trừ sáu trăm", "ty", "doanh", "nghiệp", "do", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "quyết", "định", "thành", "lập", "trình", "bộ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "để", "phê", "duyệt", "trong", "quý", "iii", "tháng bảy năm một ngàn một trăm chín mươi bốn" ]
[ "bài", "8.200.900", "tập", "đoàn", "phải", "cạnh", "tranh", "bình", "đẳng", "một", "là", "xác", "định", "rõ", "vai", "trò", "chức", "năng", "của", "từng", "loại", "doanh nghiệp nhà nước", "công", "ích", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "điều", "tiết", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "vì", "phát", "triển", "quốc", "gia", "nhưng", "các", "thành", "phần", "kinh", "tế", "khác", "không", "đầu", "tư", "để", "từ", "đó", "sắp", "xếp", "phân", "loại", "cơ", "cấu", "lại", "danh", "mục", "đầu", "tư", "và", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "tập", "trung", "vào", "các", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "chính", "cổ", "phần", "hóa", "đa", "dạng", "hóa", "sở", "hữu", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "cần", "nắm", "giữ", "106 gallon", "sở", "hữu", "thoái", "vốn", "ở", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "không", "cần", "nắm", "giữ", "cổ", "phần", "đa", "số", "các", "giải", "pháp", "cụ", "thể", "như", "áp", "dụng", "khung", "quản", "trị", "hiện", "đại", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "do", "nhà", "nước", "sở", "hữu", "8342,432 mg", "vốn", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "cổ", "phần", "chi", "phối", "của", "nhà", "nước", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "võ", "trí", "thành", "phải", "để", "tđktnn", "chịu", "áp", "lực", "cạnh", "tranh", "có", "1612", "lý", "do", "quan", "trọng", "nhất", "đó", "là", "do", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "do", "vai", "trò", "lớn", "lao", "trong", "nền", "kinh", "tế", "và", "do", "bản", "chất", "của", "chính", "doanh nghiệp nhà nước", "thứ", "hai", "phải", "cấp", "thiết", "đặt", "ra", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "trọng", "tâm", "là", "tđktnn", "vì", "dù", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "tháng", "chuyển", "đổi", "nhưng", "số", "này", "vẫn", "còn", "giữ", "một", "nguồn", "lực", "khổng", "lồ", "kể", "7884,702 tấn/l", "cả", "vốn", "con", "người", "đất", "đai", "hạ", "tầng", "tài", "nguyên", "nắm", "giữ", "nhiều", "nguồn", "lực", "nhưng", "tập", "đoàn", "lại", "bộc", "lộ", "nhiều", "yếu", "kém", "cụ", "mồng 5/10", "thể", "cần", "phải", "thực", "hiện", "1743", "vấn", "đề", "sau", "quản", "trị", "doanh nghiệp nhà nước", "tập", "đoàn", "theo", "thông", "lệ", "tốt", "trong", "quản", "trị", "này", "phải", "có", "nền", "tảng", "tốt", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "quản", "trị", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hội đồng quản trị", "với", "ceo", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cổ", "phần", "hóa", "phải", "đặt", "trong", "môi", "trường", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "và", "trong", "nước", "phải", "bắt", "tđktnn", "chịu", "áp", "lực", "cạnh", "tranh", "để", "vươn", "lên", "cần", "có", "bước", "đi", "cho", "cổ", "phần", "hóa", "xác", "định", "mô", "hình", "nào", "doanh", "nghiệp", "nào", "cần", "phải", "1331.00227 yến", "cổ", "phần", "doanh", "nghiệp", "nào", "nhà", "nước", "còn", "giữ", "và", "doanh", "nghiệp", "nào", "nhà", "nước", "giữ", "lại", "đa", "số", "hiện", "nay", "do", "phân", "cấp", "quản", "lý", "chưa", "hợp", "lý", "nên", "toàn", "bộ", "bức", "xúc", "của", "các", "tập", "đoàn", "đều", "xuất", "phát", "từ", "mấy", "nguyên", "nhân", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "cho", "hoạt", "động", "của", "các", "tđktnn", "tổng", "công", "ty", "chưa", "rõ", "chưa", "đầy", "đủ", "ví", "dụ", "hanoisimex", "lại", "do", "hà", "nội", "quản", "lý", "theo", "quy", "định", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "được", "quyết", "3637,00885 ounce", "vốn", "dẫn", "tới", "quyền", "năng", "có", "khi", "nhiều", "hơn", "cả", "quốc", "hội", "việc", "này", "cần", "nhìn", "nhận", "ra", "sao", "chấm", "dứt", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "ra", "ngoài", "ngành", "trước", "2642", "5:6:35", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "doanh nghiệp nhà nước", "giai", "đoạn", "8.353.323", "theo", "đề", "án", "doanh", "nghiệp", "-2308.858 cc", "vốn", "nhà", "nước", "sẽ", "được", "phân", "loại", "theo", "2.475.827", "nhóm", "nhóm", "72.56", "doanh nghiệp nhà nước", "nắm", "giữ", "458 atm", "vốn", "điều", "70134216722", "lệ", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "độc", "quyền", "nhà", "nước", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "xuất", "bản", "thủy", "nông", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "giao", "thông", "xổ", "số", "kiến", "thiết", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "quy", "mô", "lớn", "đa", "mục", "tiêu", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "quan", "trọng", "về", "kinh", "tế", "xã", "hội", "gắn", "với", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "nhóm", "1190", "doanh", "nghiệp", "cổ", "phần", "hóa", "mà", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "trên", "494.00166 mm", "vốn", "điều", "lệ", "hoạt", "động", "trong", "các", "ngành", "lĩnh", "vực", "theo", "quy", "định", "tại", "quyết", "định", "số", "e/800", "1/5", "của", "thủ", "69 kwh", "tướng", "chính", "phủ", "nhóm", "4.021.926", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "thua", "lỗ", "kéo", "dài", "không", "có", "khả", "năng", "khắc", "phục", "sẽ", "thực", "hiện", "bán", "chuyển", "nhượng", "tái", "cơ", "cấu", "lại", "nợ", "để", "chuyển", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "nhiều", "thành", "viên", "giải", "thể", "phá", "sản", "đề", "án", "xác", "định", "sắp", "xếp", "cổ", "phần", "hóa", "doanh", "nghiệp", "là", "một", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "từ", "2540", "xác", "định", "số", "lượng", "danh", "sách", "cụ", "thể", "các", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "-64 tấn/mph", "nắm", "giữ", "trên", "91 yến", "nắm", "giữ", "từ", "946 tấn", "đến", "-1187,00178 rub", "nắm", "giữ", "từ", "trên", "74 oc", "đến", "dưới", "-30 mwh", "vốn", "điều", "lệ", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "khác", "chấm", "dứt", "đầu", "tư", "ra", "ngoài", "ngành", "trước", "13h26", "từng", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "do", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "thành", "lập", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "từng", "tổng", "công", "đtsut370-600", "ty", "doanh", "nghiệp", "do", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "quyết", "định", "thành", "lập", "trình", "bộ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "để", "phê", "duyệt", "trong", "quý", "iii", "tháng 7/1194" ]
[ "tội", "phạm", "giả", "danh", "công", "an", "lừa", "đảo", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "mại", "dâm", "tiềm", "ẩn", "trong", "âm tám trăm chín mươi bẩy chấm năm bốn tám héc ta", "giới", "nghệ", "thuật", "xuất", "hiện", "nhiều", "băng", "nhóm", "trộm", "cắp", "chuyên", "nghiệp", "xuyên", "quốc", "gia", "với", "thủ", "đoạn", "mới", "là", "những", "vấn", "đề", "nổi", "cộm", "về", "an", "ninh", "trật", "tự", "ở", "trung tâm y tế dự phòng", "chín giờ", "hai mươi hai tháng một", "công", "an", "hiệp định thương mại", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "mồng bẩy", "và", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "ngày mười một", "đại", "tá", "nguyễn", "sỹ", "quang", "trưởng", "phòng", "tham", "mưu", "công", "an", "thành", "phố", "thông", "tin", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "của", "lực", "lượng", "trong", "mười hai tháng năm", "cụ", "thể", "trong", "ngày ba mươi mười hai", "số", "vụ", "phạm", "pháp", "hình", "sự", "là", "âm một ngàn không trăm năm mươi bốn phẩy ba bốn chín", "vụ", "làm", "chết", "chín trăm linh bẩy ngàn ba trăm tám mươi mốt", "người", "bị", "thương", "hai mươi bảy đến mười lăm", "người", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "tỉ số không năm", "tỉ", "đồng", "về", "tội", "phạm", "ma", "túy", "số", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "tăng", "âm bốn ngàn sáu trăm chín ba phẩy không năm một tám ghi ga bít", "so", "với", "quý không bảy năm không tám", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "khám", "phá", "bốn trăm chín năm nghìn bốn trăm tám sáu", "vụ", "bắt", "bảy mươi bốn ngàn năm trăm ba mươi mốt phẩy tám chín tám sáu", "người", "thu", "giữ", "âm ba ngàn hai trăm chín năm phẩy chín trăm bẩy ba ao", "heroin", "âm một ngàn năm trăm bốn mươi sáu phẩy chín không ba mi li mét", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "đại", "tá", "lê", "ngọc", "phương-trưởng", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "phòng chống", "âm tám mốt chấm bốn mươi chín", "cho", "rằng", "tội", "phạm", "đột", "nhập", "trộm", "tài", "sản", "tại", "xây dựng việt nam", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "cụ", "thể", "bốn trăm bốn không không không trừ đắp liu đắp liu xờ ép", "tại", "đại học hiện đại", "băng", "nhóm", "này", "dã", "đột", "nhập", "vào", "siêu", "thị", "maximark", "quận", "tân", "bình", "trộm", "két", "sắt", "chứa", "hàng", "tỷ", "đồng", "để", "thực", "hiện", "trót", "lọt", "hành", "vi", "phạm", "tội", "băng", "nhóm", "trên", "đã", "vô", "hiệu", "hóa", "hệ", "thống", "camera", "và", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "tuần", "tra", "của", "siêu", "thị", "ba nghìn bốn trăm năm mươi chấm năm trăm tám mươi tám xen ti mét vuông", "ông", "phương", "cho", "biết", "khi", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "xác", "minh", "vụ", "việc", "thì", "được", "biết", "đây", "là", "băng", "nhóm", "từng", "hai ngàn bảy trăm bốn mươi phẩy không không năm trăm mười bốn ki lô ca lo", "trộm", "cắp", "ở", "thái", "lan", "campuchia", "và", "indonesia", "đại", "tá", "lê", "phước", "trường", "trưởng", "phòng", "phòng chống", "tám triệu hai trăm bẩy mươi bẩy ngàn sáu trăm hai mươi mốt", "thông", "tin", "về", "loại", "hình", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "để", "lừa", "đảo", "theo", "đại", "tá", "trường", "trong", "năm", "vừa", "qua", "nổi", "lên", "là", "nhóm", "tội", "phạm", "người", "đài", "loan-trung", "quốc", "dùng", "điện", "thoại", "giả", "danh", "công", "an", "viện", "kiểm", "sát", "dùng", "thủ", "thuật", "hù", "dọa", "người", "dân", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "của", "chúng", "ngày hai mươi bốn và ngày năm", "lực", "lượng", "chức", "năng", "khám", "phá", "trên", "chín mươi chín", "vụ", "bắt", "giữ", "chín bẩy chấm hai đến tám mốt chấm không không không", "tên", "trong", "âm bốn mươi hai phẩy hai bốn", "đó", "ba ngàn", "người", "đài", "loan", "trung", "quốc", "cuối", "hai sáu tháng mười hai", "bắt", "giữ", "bốn triệu không nghìn năm trăm", "đối", "tượng", "lừa", "đảo", "cũng", "không giờ ba năm", "theo", "đại", "tá", "trường", "loại", "tội", "phạm", "thứ", "hai ngàn bẩy trăm chín mươi chín", "nổi", "cộm", "là", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "lừa", "đảo", "các", "cô", "gái", "độc", "thân", "nhẹ", "dạ", "cả", "tin", "có", "trình", "độ", "ông", "trường", "cũng", "cảnh", "báo", "về", "bọn", "tội", "phạm", "thâm", "nhập", "vào", "trang", "web", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "thay", "đổi", "thông", "tin", "số", "tài", "khoản", "theo", "đó", "âm chín trăm năm mươi sáu phẩy hai bẩy không ghi ga bai trên giây", "quân", "số", "cảnh sát giao thông", "cơ", "động", "hình", "sự", "được", "bố", "trí", "tuần", "tra", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "kéo", "dài", "đến", "tết", "nguyên", "đán" ]
[ "tội", "phạm", "giả", "danh", "công", "an", "lừa", "đảo", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "mại", "dâm", "tiềm", "ẩn", "trong", "-897.548 ha", "giới", "nghệ", "thuật", "xuất", "hiện", "nhiều", "băng", "nhóm", "trộm", "cắp", "chuyên", "nghiệp", "xuyên", "quốc", "gia", "với", "thủ", "đoạn", "mới", "là", "những", "vấn", "đề", "nổi", "cộm", "về", "an", "ninh", "trật", "tự", "ở", "trung tâm y tế dự phòng", "9h", "22/1", "công", "an", "hiệp định thương mại", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "thông", "tin", "về", "tình", "hình", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "mồng 7", "và", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "ngày 11", "đại", "tá", "nguyễn", "sỹ", "quang", "trưởng", "phòng", "tham", "mưu", "công", "an", "thành", "phố", "thông", "tin", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "của", "lực", "lượng", "trong", "12/5", "cụ", "thể", "trong", "ngày 30, 12", "số", "vụ", "phạm", "pháp", "hình", "sự", "là", "-1054,349", "vụ", "làm", "chết", "907.381", "người", "bị", "thương", "27 - 15", "người", "gây", "thiệt", "hại", "khoảng", "tỉ số 0 - 5", "tỉ", "đồng", "về", "tội", "phạm", "ma", "túy", "số", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "tăng", "-4693,0518 gb", "so", "với", "quý 07/508", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "khám", "phá", "495.486", "vụ", "bắt", "74.531,8986", "người", "thu", "giữ", "-3295,973 ounce", "heroin", "-1546,903 mm", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "đại", "tá", "lê", "ngọc", "phương-trưởng", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "phòng chống", "-81.49", "cho", "rằng", "tội", "phạm", "đột", "nhập", "trộm", "tài", "sản", "tại", "xây dựng việt nam", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "cụ", "thể", "4004000-wwxf", "tại", "đại học hiện đại", "băng", "nhóm", "này", "dã", "đột", "nhập", "vào", "siêu", "thị", "maximark", "quận", "tân", "bình", "trộm", "két", "sắt", "chứa", "hàng", "tỷ", "đồng", "để", "thực", "hiện", "trót", "lọt", "hành", "vi", "phạm", "tội", "băng", "nhóm", "trên", "đã", "vô", "hiệu", "hóa", "hệ", "thống", "camera", "và", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "tuần", "tra", "của", "siêu", "thị", "3450.588 cm2", "ông", "phương", "cho", "biết", "khi", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "xác", "minh", "vụ", "việc", "thì", "được", "biết", "đây", "là", "băng", "nhóm", "từng", "2740,00514 kcal", "trộm", "cắp", "ở", "thái", "lan", "campuchia", "và", "indonesia", "đại", "tá", "lê", "phước", "trường", "trưởng", "phòng", "phòng chống", "8.277.621", "thông", "tin", "về", "loại", "hình", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "để", "lừa", "đảo", "theo", "đại", "tá", "trường", "trong", "năm", "vừa", "qua", "nổi", "lên", "là", "nhóm", "tội", "phạm", "người", "đài", "loan-trung", "quốc", "dùng", "điện", "thoại", "giả", "danh", "công", "an", "viện", "kiểm", "sát", "dùng", "thủ", "thuật", "hù", "dọa", "người", "dân", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "của", "chúng", "ngày 24 và ngày 5", "lực", "lượng", "chức", "năng", "khám", "phá", "trên", "99", "vụ", "bắt", "giữ", "97.2 - 81.000", "tên", "trong", "-42,24", "đó", "3000", "người", "đài", "loan", "trung", "quốc", "cuối", "26/12", "bắt", "giữ", "4.000.500", "đối", "tượng", "lừa", "đảo", "cũng", "0h35", "theo", "đại", "tá", "trường", "loại", "tội", "phạm", "thứ", "2799", "nổi", "cộm", "là", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "lừa", "đảo", "các", "cô", "gái", "độc", "thân", "nhẹ", "dạ", "cả", "tin", "có", "trình", "độ", "ông", "trường", "cũng", "cảnh", "báo", "về", "bọn", "tội", "phạm", "thâm", "nhập", "vào", "trang", "web", "của", "doanh", "nghiệp", "để", "thay", "đổi", "thông", "tin", "số", "tài", "khoản", "theo", "đó", "-956,270 gb/s", "quân", "số", "cảnh sát giao thông", "cơ", "động", "hình", "sự", "được", "bố", "trí", "tuần", "tra", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "kéo", "dài", "đến", "tết", "nguyên", "đán" ]
[ "trong", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "tập", "hiệu số ba mười chín", "sắp", "phát", "sóng", "vào", "vai", "tám trăm ba mươi bẩy phuốt", "chàng", "trai", "bán", "chiếu", "trương", "thế", "vinh", "hát", "bài", "tình", "anh", "bán", "chiếu", "tỏ", "tình", "với", "trường", "giang", "trailer", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "tập", "năm triệu một trăm ngàn không trăm lẻ một", "gạch ngang ba không không không gạch ngang bốn không không", "ở", "phần", "dẫn", "dắt", "tập", "hai ngàn bẩy trăm lẻ một", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "hoàng", "oanh", "khiến", "chí", "tài", "mừng", "hụt", "khi", "xuất", "hiện", "với", "ca", "khúc", "em", "thì", "không", "anh", "cho", "em", "bao", "mỹ", "kim", "thêm", "visa", "phi", "bẩy ba không giây gạch chéo", "cơ", "đi", "khắp", "nơi", "chí", "tài", "cũng", "đáp", "lại", "không hai một không hai bốn ba một tám năm bốn năm", "tháng", "rồi", "sao", "không", "bự", "được", "khiến", "hoàng", "oanh", "tưởng", "anh", "bị", "gan", "tám trăm hai mươi tư ngàn ba trăm năm mươi ba", "tháng" ]
[ "trong", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "tập", "hiệu số 3 - 19", "sắp", "phát", "sóng", "vào", "vai", "837 ft", "chàng", "trai", "bán", "chiếu", "trương", "thế", "vinh", "hát", "bài", "tình", "anh", "bán", "chiếu", "tỏ", "tình", "với", "trường", "giang", "trailer", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "tập", "5.100.001", "-3000-400", "ở", "phần", "dẫn", "dắt", "tập", "2701", "hội", "ngộ", "danh", "hài", "hoàng", "oanh", "khiến", "chí", "tài", "mừng", "hụt", "khi", "xuất", "hiện", "với", "ca", "khúc", "em", "thì", "không", "anh", "cho", "em", "bao", "mỹ", "kim", "thêm", "visa", "phi", "730j/", "cơ", "đi", "khắp", "nơi", "chí", "tài", "cũng", "đáp", "lại", "021024318545", "tháng", "rồi", "sao", "không", "bự", "được", "khiến", "hoàng", "oanh", "tưởng", "anh", "bị", "gan", "824.353", "tháng" ]
[ "hãng", "hàng", "không", "nhật", "vanilla", "air", "rút", "khỏi", "thị", "trường", "việt", "nam", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "nhật", "bản", "vanilla", "air", "ra", "thông", "cáo", "dừng", "khai", "thác", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "hôm", "25/3/2018.từng", "tuyên", "bố", "vietjet", "air", "chính", "là", "đối", "thủ", "mà", "vanilla", "air", "nhắm", "tới", "nhưng", "chỉ", "hơn", "một", "năm", "sau", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đến", "từ", "nhật", "bản", "phải", "tám đến hai mươi tám", "rời", "thị", "trường", "việt", "hãng", "hàng", "không", "nhật", "bản", "vanilla", "air", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "ảnh", "minh", "họa", "u pờ dét rờ trừ xờ bốn trăm", "trên", "trang", "bốn trăm mười giây", "web", "chính", "thức", "của", "mình", "tại", "việt", "nam", "vanilla", "air", "thông", "báo", "trang", "web", "tiếng", "việt", "sẽ", "dừng", "hoạt", "động", "kể", "từ", "ngày năm tháng mười hai", "động", "thái", "này", "được", "thực", "hiện", "ngay", "sau", "ba", "ngày", "ana", "holding", "thông", "báo", "sẽ", "hợp", "nhất", "hai", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "là", "vanilla", "air", "và", "peach", "aviation", "vào", "cuối", "mười ba giờ", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "peach", "aviation", "trả", "lời", "japan", "times", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "lựa", "chọn", "phương", "án", "này", "để", "tồn", "tại", "trong", "cuộc", "chiến", "khốc", "liệt", "mặc", "dù", "ông", "shinya", "katanozaka", "chủ", "tịch", "ana", "holdings", "khẳng", "định", "trước", "khi", "sáp", "nhập", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "hai", "hãng", "này", "đều", "tốt", "hãng", "hàng", "không", "vanilla", "được", "thành", "lập", "tháng bốn một không hai", "với", "số", "vốn", "điều", "lệ", "bảy trăm sáu bẩy đề xi mét khối", "yên", "tập", "đoàn", "hàng", "không", "ana", "holding", "sở", "hữu", "âm hai ngàn ba trăm bốn nhăm phẩy không không tám trăm mười bẩy ki lô mét", "cồ", "phần", "sau", "khi", "khai", "thác", "hàng", "loạt", "đường", "bay", "từ", "tokyo", "đi", "hàn", "quốc", "hồng", "kông", "đến", "mười bẩy giờ ba mươi phút", "vanilla", "air", "chính", "thức", "khai", "thác", "đườn", "bay", "tokyo", "narita", "trung học dân lập", "và", "đào", "viên", "đài", "bắc", "xí nghiệp tư doanh", "khi", "mới", "bước", "chân", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "bà", "mio", "yamamuro", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vanilla", "air", "cho", "biết", "vanilla", "air", "chọn", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tiên", "ở", "đông", "nam", "á", "vì", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "việt", "xuộc rờ tờ hai trăm", "nam", "đang", "rất", "cao", "đánh", "giá", "thị", "trường", "hàng", "không", "việt", "nam", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "phát", "triển", "đáng", "nể", "vanilla", "air", "không", "giấu", "giếm", "tham", "vọng", "muốn", "chia", "phần", "miếng", "bánh", "của", "các", "hàng", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "ở", "các", "chặng", "bay", "việt", "nam", "đi", "nhật", "bản", "đài", "loan", "bà", "mio", "yamamuro", "thẳng", "thắn", "cho", "rằng", "vietjet", "air", "chính", "là", "đối", "thủ", "mà", "vanilla", "air", "xác", "định", "cạnh", "tranh", "thị", "phần", "giá", "rẻ", "tuy", "nhiên", "chỉ", "hơn", "một", "năm", "đặt", "chân", "vào", "việt", "nam", "vanilla", "air", "đã", "phải", "rút", "khỏi", "miếng", "bánh", "thị", "trường", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "được", "cho", "là", "béo", "bở" ]
[ "hãng", "hàng", "không", "nhật", "vanilla", "air", "rút", "khỏi", "thị", "trường", "việt", "nam", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "nhật", "bản", "vanilla", "air", "ra", "thông", "cáo", "dừng", "khai", "thác", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "hôm", "25/3/2018.từng", "tuyên", "bố", "vietjet", "air", "chính", "là", "đối", "thủ", "mà", "vanilla", "air", "nhắm", "tới", "nhưng", "chỉ", "hơn", "một", "năm", "sau", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đến", "từ", "nhật", "bản", "phải", "8 - 28", "rời", "thị", "trường", "việt", "hãng", "hàng", "không", "nhật", "bản", "vanilla", "air", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "ảnh", "minh", "họa", "upzr-x400", "trên", "trang", "410 s", "web", "chính", "thức", "của", "mình", "tại", "việt", "nam", "vanilla", "air", "thông", "báo", "trang", "web", "tiếng", "việt", "sẽ", "dừng", "hoạt", "động", "kể", "từ", "ngày 5/12", "động", "thái", "này", "được", "thực", "hiện", "ngay", "sau", "ba", "ngày", "ana", "holding", "thông", "báo", "sẽ", "hợp", "nhất", "hai", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "là", "vanilla", "air", "và", "peach", "aviation", "vào", "cuối", "13h", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "peach", "aviation", "trả", "lời", "japan", "times", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "lựa", "chọn", "phương", "án", "này", "để", "tồn", "tại", "trong", "cuộc", "chiến", "khốc", "liệt", "mặc", "dù", "ông", "shinya", "katanozaka", "chủ", "tịch", "ana", "holdings", "khẳng", "định", "trước", "khi", "sáp", "nhập", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "của", "hai", "hãng", "này", "đều", "tốt", "hãng", "hàng", "không", "vanilla", "được", "thành", "lập", "tháng 4/102", "với", "số", "vốn", "điều", "lệ", "767 dm3", "yên", "tập", "đoàn", "hàng", "không", "ana", "holding", "sở", "hữu", "-2345,00817 km", "cồ", "phần", "sau", "khi", "khai", "thác", "hàng", "loạt", "đường", "bay", "từ", "tokyo", "đi", "hàn", "quốc", "hồng", "kông", "đến", "17h30", "vanilla", "air", "chính", "thức", "khai", "thác", "đườn", "bay", "tokyo", "narita", "trung học dân lập", "và", "đào", "viên", "đài", "bắc", "xí nghiệp tư doanh", "khi", "mới", "bước", "chân", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "bà", "mio", "yamamuro", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vanilla", "air", "cho", "biết", "vanilla", "air", "chọn", "việt", "nam", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tiên", "ở", "đông", "nam", "á", "vì", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "việt", "/rt200", "nam", "đang", "rất", "cao", "đánh", "giá", "thị", "trường", "hàng", "không", "việt", "nam", "có", "sự", "tăng", "trưởng", "phát", "triển", "đáng", "nể", "vanilla", "air", "không", "giấu", "giếm", "tham", "vọng", "muốn", "chia", "phần", "miếng", "bánh", "của", "các", "hàng", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "ở", "các", "chặng", "bay", "việt", "nam", "đi", "nhật", "bản", "đài", "loan", "bà", "mio", "yamamuro", "thẳng", "thắn", "cho", "rằng", "vietjet", "air", "chính", "là", "đối", "thủ", "mà", "vanilla", "air", "xác", "định", "cạnh", "tranh", "thị", "phần", "giá", "rẻ", "tuy", "nhiên", "chỉ", "hơn", "một", "năm", "đặt", "chân", "vào", "việt", "nam", "vanilla", "air", "đã", "phải", "rút", "khỏi", "miếng", "bánh", "thị", "trường", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "được", "cho", "là", "béo", "bở" ]
[ "vietnam", "airlines", "mở", "đường", "bay", "hà", "nội", "phú", "quốc", "pháp luật", "tổng", "công", "ty", "hàng", "không", "việt", "nam", "vietnam", "airlines", "vừa", "khai", "trương", "đường", "bay", "thẳng", "hà", "nội", "phú", "quốc", "vào", "ngày ba mươi và mồng ba tháng năm", "đường", "bay", "hà", "nội", "phú", "quốc", "có", "tần", "suất", "bẩy mươi mốt chấm mười năm", "chuyến/tuần", "vào", "các", "ngày", "thứ", "hai", "tư", "năm", "sáu", "và", "chủ", "nhật", "với", "đường", "bay", "mới", "này", "mạng", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "sẽ", "tăng", "lên", "hai ngàn một trăm bẩy mươi chín", "đường", "bay", "đến", "tỉ số hai ba mười hai", "điểm", "quốc", "tế", "và", "hiệu số hai mươi mốt hai bẩy", "điểm", "nội", "địa" ]
[ "vietnam", "airlines", "mở", "đường", "bay", "hà", "nội", "phú", "quốc", "pháp luật", "tổng", "công", "ty", "hàng", "không", "việt", "nam", "vietnam", "airlines", "vừa", "khai", "trương", "đường", "bay", "thẳng", "hà", "nội", "phú", "quốc", "vào", "ngày 30 và mồng 3 tháng 5", "đường", "bay", "hà", "nội", "phú", "quốc", "có", "tần", "suất", "71.15", "chuyến/tuần", "vào", "các", "ngày", "thứ", "hai", "tư", "năm", "sáu", "và", "chủ", "nhật", "với", "đường", "bay", "mới", "này", "mạng", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "sẽ", "tăng", "lên", "2179", "đường", "bay", "đến", "tỉ số 23 - 12", "điểm", "quốc", "tế", "và", "hiệu số 21 - 27", "điểm", "nội", "địa" ]
[ "phụ", "nữ", "dại", "sẽ", "tự", "đạp", "đổ", "hôn", "nhân", "khi", "cứ", "một", "mực", "đòi", "hỏi", "âm chín mươi bẩy chấm năm sáu", "điều", "này", "ở", "chồng", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "đừng", "bao", "giờ", "đòi", "hỏi", "tiền", "của", "đàn", "ông", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "phụ", "nữ", "dại", "sẽ", "tự", "đạp", "đổ", "hôn", "nhân", "khi", "cứ", "một", "mực", "đòi", "hỏi", "-97.56", "điều", "này", "ở", "chồng", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "đừng", "bao", "giờ", "đòi", "hỏi", "tiền", "của", "đàn", "ông", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "mỹ", "tiêu", "diệt", "các", "du", "kích", "taliban", "đã", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "tư", "lệnh", "quân", "đội", "mỹ", "cho", "biết", "những", "du", "kích", "taliban", "bắn", "hạ", "chiếc", "máy", "bay", "của", "quân", "đội", "mỹ", "làm", "năm ba tám sáu chín tám chín bốn bốn sáu chín", "binh", "sĩ", "thiệt", "mạng", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "tướng", "john", "allen", "tư", "lệnh", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "afghanistan", "tuyên", "bố", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "của", "lầu", "năm", "góc", "rằng", "những", "kẻ", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "việc", "kể", "trên", "đã", "bị", "chết", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "con", "số", "chín trăm sáu mươi bốn nghìn ba trăm tám mươi", "lính", "mỹ", "bị", "chết", "trong", "vụ", "này", "là", "con", "số", "mất", "mát", "lớn", "nhất", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "một", "thập", "niên", "qua", "trong", "số", "những", "lính", "mỹ", "bị", "chết", "có", "cả", "những", "người", "thuộc", "lực", "lượng", "đặc", "nhiệm", "seal", "của", "hải", "quân", "cũng", "như", "thuộc", "lực", "lượng", "không", "quân", "trước", "đó", "theo", "afp", "một", "quan", "chức", "chính", "quyền", "afghanistan", "giấu", "mười bốn tháng tám năm một nghìn một trăm bẩy mươi hai", "tên", "hai giờ ba mươi lăm phút hai mươi chín giây", "cho", "biết", "vụ", "chiếc", "trực", "thăng", "chinook", "rơi", "làm", "một ngàn sáu trăm hai mươi chín", "lính", "mỹ", "thiệt", "mạng", "tại", "afghanistan", "là", "do", "bị", "bắn", "hạ", "sau", "khi", "phiến", "quân", "taliban", "gài", "bẫy", "để", "nhử", "lực", "lượng", "mỹ", "vào", "khu", "vực", "này", "dẫn", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "thu", "thập", "trong", "khu", "vực", "chín không không i u i bê pờ pờ vê", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "quan", "chức", "trên", "cho", "rằng", "viên", "tháng bẩy năm một nghìn bốn trăm tám tư", "thủ", "lĩnh", "taliban", "qari", "tahir", "đạo", "diễn", "vụ", "tấn", "công", "này", "và", "có", "bốn", "người", "pakistan", "bị", "nghị", "đã", "giúp", "tahir", "thực", "hiện", "vụ", "tấn", "công" ]
[ "mỹ", "tiêu", "diệt", "các", "du", "kích", "taliban", "đã", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "tư", "lệnh", "quân", "đội", "mỹ", "cho", "biết", "những", "du", "kích", "taliban", "bắn", "hạ", "chiếc", "máy", "bay", "của", "quân", "đội", "mỹ", "làm", "53869894469", "binh", "sĩ", "thiệt", "mạng", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "tướng", "john", "allen", "tư", "lệnh", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "afghanistan", "tuyên", "bố", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "của", "lầu", "năm", "góc", "rằng", "những", "kẻ", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "việc", "kể", "trên", "đã", "bị", "chết", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "con", "số", "964.380", "lính", "mỹ", "bị", "chết", "trong", "vụ", "này", "là", "con", "số", "mất", "mát", "lớn", "nhất", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "một", "thập", "niên", "qua", "trong", "số", "những", "lính", "mỹ", "bị", "chết", "có", "cả", "những", "người", "thuộc", "lực", "lượng", "đặc", "nhiệm", "seal", "của", "hải", "quân", "cũng", "như", "thuộc", "lực", "lượng", "không", "quân", "trước", "đó", "theo", "afp", "một", "quan", "chức", "chính", "quyền", "afghanistan", "giấu", "14/8/1172", "tên", "2:35:29", "cho", "biết", "vụ", "chiếc", "trực", "thăng", "chinook", "rơi", "làm", "1629", "lính", "mỹ", "thiệt", "mạng", "tại", "afghanistan", "là", "do", "bị", "bắn", "hạ", "sau", "khi", "phiến", "quân", "taliban", "gài", "bẫy", "để", "nhử", "lực", "lượng", "mỹ", "vào", "khu", "vực", "này", "dẫn", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "thu", "thập", "trong", "khu", "vực", "900yuybppv", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "quan", "chức", "trên", "cho", "rằng", "viên", "tháng 7/1484", "thủ", "lĩnh", "taliban", "qari", "tahir", "đạo", "diễn", "vụ", "tấn", "công", "này", "và", "có", "bốn", "người", "pakistan", "bị", "nghị", "đã", "giúp", "tahir", "thực", "hiện", "vụ", "tấn", "công" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cáo", "buộc", "mỹ", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "phiến", "quân", "người", "kurd", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "cáo", "buộc", "mỹ", "trong", "tuần", "này", "đã", "cung", "cấp", "thêm", "vũ", "khí", "cho", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "tại", "miền", "bắc", "syria", "hãng", "tin", "reuters", "của", "anh", "ba mươi tháng sáu", "dẫn", "lời", "ông", "erdogan", "cho", "biết", "cộng năm một không sáu không chín hai năm bốn bốn năm", "máy", "bay", "của", "mỹ", "đã", "đưa", "vũ", "khí", "cho", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "mà", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "liệt", "vào", "danh", "sách", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "ảnh", "reuters", "cáo", "buộc", "này", "được", "ông", "erdogan", "một nghìn năm trăm mười năm chấm không không năm trăm tám ba năm trên mét khối", "đưa", "ra", "trước", "đó", "một", "ngày", "khi", "ông", "có", "mặt", "tại", "new", "york", "mỹ", "để", "tham", "gia", "kỳ", "họp", "thường", "niên", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "theo", "các", "nguồn", "tin", "tổng", "thống", "erdogan", "cũng", "đã", "nêu", "vấn", "đề", "này", "với", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "joe", "biden", "song", "nhà", "lãnh", "đạo", "mỹ", "nói", "rằng", "ông", "không", "biết", "gì", "về", "thông", "tin", "này", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tham", "gia", "liên", "minh", "chống", "khủng", "bố", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "tại", "syria", "tuy", "nhiên", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mười một giờ năm chín phút ba mươi ba giây", "coi", "những", "tay", "súng", "người", "kurd", "tại", "syria", "là", "phiến", "quân", "trong", "khi", "với", "mỹ", "lực", "lượng", "người", "kurd", "này", "là", "một", "đối", "tác", "chiến", "lược", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "nhóm", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tại", "syria" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cáo", "buộc", "mỹ", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "phiến", "quân", "người", "kurd", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "cáo", "buộc", "mỹ", "trong", "tuần", "này", "đã", "cung", "cấp", "thêm", "vũ", "khí", "cho", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "tại", "miền", "bắc", "syria", "hãng", "tin", "reuters", "của", "anh", "30/6", "dẫn", "lời", "ông", "erdogan", "cho", "biết", "+51060925445", "máy", "bay", "của", "mỹ", "đã", "đưa", "vũ", "khí", "cho", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "mà", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "liệt", "vào", "danh", "sách", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "ảnh", "reuters", "cáo", "buộc", "này", "được", "ông", "erdogan", "1515.00583 năm/m3", "đưa", "ra", "trước", "đó", "một", "ngày", "khi", "ông", "có", "mặt", "tại", "new", "york", "mỹ", "để", "tham", "gia", "kỳ", "họp", "thường", "niên", "đại", "hội", "đồng", "liên", "hợp", "quốc", "theo", "các", "nguồn", "tin", "tổng", "thống", "erdogan", "cũng", "đã", "nêu", "vấn", "đề", "này", "với", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "joe", "biden", "song", "nhà", "lãnh", "đạo", "mỹ", "nói", "rằng", "ông", "không", "biết", "gì", "về", "thông", "tin", "này", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tham", "gia", "liên", "minh", "chống", "khủng", "bố", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "tại", "syria", "tuy", "nhiên", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "11:59:33", "coi", "những", "tay", "súng", "người", "kurd", "tại", "syria", "là", "phiến", "quân", "trong", "khi", "với", "mỹ", "lực", "lượng", "người", "kurd", "này", "là", "một", "đối", "tác", "chiến", "lược", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "nhóm", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tại", "syria" ]
[ "tuy", "nhiên", "khi", "tôi", "đến", "xã", "nghĩa", "khánh", "huyện", "nghĩa", "đàn", "để", "tham", "dự", "hội", "thảo", "đầu", "bờ", "về", "cánh", "đồng", "mẫu", "lớn", "cđml", "thấy", "đỗi", "bất", "ngờ", "hội", "thảo", "mô", "hình", "cđml", "tại", "xã", "nghĩa", "khánh", "trạm", "trưởng", "trạm", "bảo vệ thực vật", "nghĩa", "đàn", "ông", "nguyễn", "viết", "trung", "cho", "hay", "ngay", "sau", "khi", "nghĩa", "khánh", "thực", "hiện", "xong", "dồn", "điền", "đổi", "thửa", "đơn", "vị", "chúng", "tôi", "đã", "được", "huyện", "giao", "nhiệm", "vụ", "đưa", "giống", "phân", "bón", "thuốc", "bảo vệ thực vật", "và", "hướng", "dẫn", "cho", "nông", "dân", "canh", "tác", "trên", "cđml", "năm ngàn một trăm bốn tám chấm tám tám xen ti mét khối", "này", "trước", "hết", "nói", "về", "giống", "sau", "quá", "trình", "lựa", "chọn", "trạm", "quyết", "định", "lấy", "nguồn", "arize", "xl", "ba triệu ba trăm linh năm ngàn ba trăm bẩy mươi tám", "đây", "là", "giống", "lúa", "lai", "ba", "dòng", "do", "cty", "bayer", "ấn", "độ", "chọn", "tạo", "kiểm", "soát", "rất", "nghiêm", "ngặt", "về", "độ", "thuần", "và", "chất", "lượng", "lúa", "lai", "arize", "xl", "ba mươi tám", "đã", "được", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "công", "nhận", "và", "cho", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "sản xuất", "vào", "quý mười một", "nguồn", "phân", "bón", "trạm", "dùng", "siêu", "lân", "n", "p", "18:46", "có", "hàm", "lượng", "dinh", "dưỡng", "cao", "dùng", "bón", "lót", "có", "tác", "dụng", "hạ", "phèn", "nhanh", "chống", "ngộ", "độc", "hữu", "cơ", "ngộ", "độc", "phèn", "bón", "bốn trăm tám mươi ba mon", "đạm", "xanh", "bằng", "âm chín ngàn không trăm tám mươi sáu phẩy sáu hai sáu lít", "đạm", "trắng", "có", "tác", "dụng", "giữ", "độ", "ẩm", "cho", "đất", "giảm", "lượng", "nước", "tưới", "từ", "âm năm nghìn sáu trăm tám mươi phẩy không bảy bốn bát can", "làm", "tăng", "sáu trăm bẩy mươi nhăm ki lô", "vi", "sinh", "vật", "có", "ích", "trong", "đất", "tăng", "khả", "năng", "đề", "kháng", "và", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "sinh", "trưởng", "cho", "cây", "phân", "đạm", "xanh", "không", "bị", "chảy", "nước", "và", "vón", "cục", "trong", "trời", "gian", "chín ba ngàn năm trăm sáu tám", "năm", "nó", "tăng", "cường", "khả", "năng", "nảy", "mầm", "tăng", "năng", "suất", "cây", "trồng", "lên", "tám trăm năm hai mon trên đồng", "đặc", "biệt", "khi", "dùng", "đạm", "xanh", "bón", "cho", "lúa", "đã", "giảm", "được", "năm nghìn hai trăm linh tám chấm hai trăm lẻ hai độ ca", "chi", "phí", "thuốc", "bảo vệ thực vật", "và", "không", "gây", "độc", "hại", "cho", "người", "động", "vật", "trạm", "trưởng", "trạm", "bảo vệ thực vật", "nghĩa", "đàn", "báo", "cáo", "trước", "hội", "thảo", "để", "có", "kết", "quả", "khách", "quan", "khi", "cùng", "vòng ba mười bảy", "hộ", "nông", "dân", "thực", "hiện", "mô", "hình", "cđml", "trạm", "đã", "xây", "dựng", "mô", "hình", "đối", "chứng", "bằng", "nguồn", "giống", "nhị", "ưu", "một triệu sáu trăm tám mươi tư ngàn không trăm chín mươi mốt", "canh", "tác", "theo", "phương", "thức", "truyền", "thống", "quá", "trình", "chăm", "sóc", "tính", "cho", "bảy mươi bẩy", "sào", "năm trăm ba mươi mốt gờ ram trên ca ra", "giống", "lúa", "trên", "cđml", "bón", "lót", "hai nghìn hai trăm chín mươi tám", "tạ", "phân", "chuồng", "âm một ngàn hai trăm bảy mươi lăm chấm bảy không bảy việt nam đồng", "np", "18:46", "khi", "lúa", "đẻ", "nhánh", "bón", "năm mốt kí lô", "đạm", "xanh", "một trăm bảy tám giờ", "kali", "âm bảy nghìn tám trăm bảy chín chấm tám trăm tám mươi yến", "vi", "lượng", "thúc", "đòng", "bón", "âm một ngàn tám trăm năm mươi tám chấm bẩy bẩy mê ga oát giờ", "kali", "đồng", "đối", "chứng", "bón", "lót", "tám triệu tám trăm bốn hai ngàn năm trăm mười bẩy", "tạ", "phân", "chuồng", "tám trăm hai tám tạ", "npk", "8:10:3", "hai trăm chín chín giây", "urê", "kỳ", "lúa", "đẻ", "nhánh", "bón", "âm một ngàn một trăm bảy mốt chấm ba trăm sáu sáu xen ti mét khối", "kali", "âm năm nghìn ba trăm bốn mươi hai chấm một trăm năm sáu ga lông", "urê", "thúc", "đòng", "bón", "bẩy trăm năm mươi phẩy bẩy chín năm ao", "kali", "bốn trăm tám bẩy độ ép", "urê", "kết", "quả", "cả", "chín nghìn tám hai phẩy không không ba không mẫu", "lúa", "có", "thời", "gian", "sinh", "trưởng", "như", "nhau", "tỉ số hai mốt mười lăm", "ngày", "về", "khả", "năng", "chống", "chịu", "sâu", "bệnh", "cho", "thấy", "cđml", "và", "đối", "chứng", "đều", "bị", "nhiễm", "nhẹ", "sâu", "cuốn", "lá", "và", "đục", "thân", "nhưng", "bệnh", "khô", "vằn", "bạc", "lá", "thì", "đồng", "đối", "chứng", "bị", "nhiễm", "trung", "bình", "trong", "khi", "đó", "cđml", "thì", "chỉ", "bị", "nhiễm", "nhẹ", "qua", "kiểm", "tra", "thấy", "rõ", "chi", "phí", "cho", "ba trăm mười năm gam", "trên", "cđml", "hết", "tám trăm ba mươi tư ê rô", "đồng", "nhưng", "đã", "thu", "được", "cộng năm năm bẩy một năm hai hai một hai tám không", "tạ", "lúa", "lãi", "ròng", "bẩy trăm chín mươi oát", "trong", "khi", "đó", "chi", "phí", "cho", "bẩy trăm lẻ bốn mét khối", "trên", "cánh", "đồng", "đối", "chứng", "hết", "ba mươi ba chấm không không bảy năm sáu am be", "thu", "được", "cộng chín bốn một bảy tám bảy không bốn năm ba năm", "tạ", "lúa", "lãi", "ròng", "chỉ", "thu", "được", "một trăm ba hai dặm một giờ", "đồng", "như", "vậy", "năng", "suất", "âm sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt chấm không không năm trăm mười tám mét vuông", "trên", "cđml", "đã", "cho", "thu", "được", "cao", "hơn", "cánh", "đồng", "đối", "chứng", "âm ba nghìn không trăm bẩy bẩy chấm không không mười lăm át mót phe", "hai trăm năm mốt ngàn bốn trăm năm nhăm", "tạ", "tiền", "lãi", "cũng", "cao", "hơn", "âm ba ngàn hai mươi bảy chấm tám một ba đồng", "đồng", "đấy", "là", "giá", "lúa", "trên", "cả", "cộng sáu một ba ba tám không tám bảy chín chín không", "cánh", "đồng", "mà", "trạm", "đang", "tính", "hai triệu một nghìn", "đ/kg", "thực", "tế", "tại", "địa", "phương", "lúa", "của", "giống", "xl", "hai trên tám", "đã", "xuất", "bán", "được", "hắt o ca ép vờ chéo u ngang hai mươi", "năm lăm phẩy sáu sáu", "đ/kg", "vì", "có", "chất", "lượng", "hạt", "gạo", "thơm", "ngon", "và", "dẻo", "hơn", "nhiều", "so", "với", "hạt", "gạo", "của", "lúa", "nhị", "ưu", "một ngàn bẩy trăm mười", "chỉ", "bán", "được", "cao", "nhất", "là", "cộng bẩy bẩy chín sáu sáu ba năm bốn một chín chín", "đ/kg", "phó", "chủ", "tịch", "xã", "nghĩa", "khánh", "ông", "phạm", "văn", "đức", "cùng", "ông", "phạm", "cộng", "hòa", "xóm", "trưởng", "xóm", "trung", "khánh", "thay", "mặt", "nông", "dân", "toàn", "xã", "đã", "bày", "tỏ", "lòng", "phấn", "khởi", "bốn trăm năm sáu độ xê", "việc", "huyện", "chọn", "lựa", "nghĩa", "khánh", "làm", "điểm", "xây", "dựng", "cđml", "đã", "mang", "đến", "kết", "quả", "rất", "tốt", "đẹp", "xây", "dựng", "cđml", "là", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "khoa", "học", "ngày mùng chín", "đồng", "bộ", "áp", "dụng", "trên", "đồng", "ruộng", "để", "thúc", "đẩy", "năng", "suất", "chất", "lượng", "cây", "trồng", "tăng", "cao", "tạo", "nên", "vùng", "sản xuất", "hàng", "hóa", "tập", "trung" ]
[ "tuy", "nhiên", "khi", "tôi", "đến", "xã", "nghĩa", "khánh", "huyện", "nghĩa", "đàn", "để", "tham", "dự", "hội", "thảo", "đầu", "bờ", "về", "cánh", "đồng", "mẫu", "lớn", "cđml", "thấy", "đỗi", "bất", "ngờ", "hội", "thảo", "mô", "hình", "cđml", "tại", "xã", "nghĩa", "khánh", "trạm", "trưởng", "trạm", "bảo vệ thực vật", "nghĩa", "đàn", "ông", "nguyễn", "viết", "trung", "cho", "hay", "ngay", "sau", "khi", "nghĩa", "khánh", "thực", "hiện", "xong", "dồn", "điền", "đổi", "thửa", "đơn", "vị", "chúng", "tôi", "đã", "được", "huyện", "giao", "nhiệm", "vụ", "đưa", "giống", "phân", "bón", "thuốc", "bảo vệ thực vật", "và", "hướng", "dẫn", "cho", "nông", "dân", "canh", "tác", "trên", "cđml", "5148.88 cm3", "này", "trước", "hết", "nói", "về", "giống", "sau", "quá", "trình", "lựa", "chọn", "trạm", "quyết", "định", "lấy", "nguồn", "arize", "xl", "3.305.378", "đây", "là", "giống", "lúa", "lai", "ba", "dòng", "do", "cty", "bayer", "ấn", "độ", "chọn", "tạo", "kiểm", "soát", "rất", "nghiêm", "ngặt", "về", "độ", "thuần", "và", "chất", "lượng", "lúa", "lai", "arize", "xl", "38", "đã", "được", "bộ", "nông nghiệp phát triển nông thôn", "công", "nhận", "và", "cho", "các", "tỉnh", "phía", "bắc", "sản xuất", "vào", "quý 11", "nguồn", "phân", "bón", "trạm", "dùng", "siêu", "lân", "n", "p", "18:46", "có", "hàm", "lượng", "dinh", "dưỡng", "cao", "dùng", "bón", "lót", "có", "tác", "dụng", "hạ", "phèn", "nhanh", "chống", "ngộ", "độc", "hữu", "cơ", "ngộ", "độc", "phèn", "bón", "483 mol", "đạm", "xanh", "bằng", "-9086,626 l", "đạm", "trắng", "có", "tác", "dụng", "giữ", "độ", "ẩm", "cho", "đất", "giảm", "lượng", "nước", "tưới", "từ", "-5680,074 pa", "làm", "tăng", "675 kg", "vi", "sinh", "vật", "có", "ích", "trong", "đất", "tăng", "khả", "năng", "đề", "kháng", "và", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "sinh", "trưởng", "cho", "cây", "phân", "đạm", "xanh", "không", "bị", "chảy", "nước", "và", "vón", "cục", "trong", "trời", "gian", "93.568", "năm", "nó", "tăng", "cường", "khả", "năng", "nảy", "mầm", "tăng", "năng", "suất", "cây", "trồng", "lên", "852 mol/đ", "đặc", "biệt", "khi", "dùng", "đạm", "xanh", "bón", "cho", "lúa", "đã", "giảm", "được", "5208.202 ok", "chi", "phí", "thuốc", "bảo vệ thực vật", "và", "không", "gây", "độc", "hại", "cho", "người", "động", "vật", "trạm", "trưởng", "trạm", "bảo vệ thực vật", "nghĩa", "đàn", "báo", "cáo", "trước", "hội", "thảo", "để", "có", "kết", "quả", "khách", "quan", "khi", "cùng", "vòng 3 - 17", "hộ", "nông", "dân", "thực", "hiện", "mô", "hình", "cđml", "trạm", "đã", "xây", "dựng", "mô", "hình", "đối", "chứng", "bằng", "nguồn", "giống", "nhị", "ưu", "1.684.091", "canh", "tác", "theo", "phương", "thức", "truyền", "thống", "quá", "trình", "chăm", "sóc", "tính", "cho", "77", "sào", "531 g/carat", "giống", "lúa", "trên", "cđml", "bón", "lót", "2298", "tạ", "phân", "chuồng", "-1275.707 vnđ", "np", "18:46", "khi", "lúa", "đẻ", "nhánh", "bón", "51 kg", "đạm", "xanh", "178 giờ", "kali", "-7879.880 yến", "vi", "lượng", "thúc", "đòng", "bón", "-1858.77 mwh", "kali", "đồng", "đối", "chứng", "bón", "lót", "8.842.517", "tạ", "phân", "chuồng", "828 tạ", "npk", "8:10:3", "299 giây", "urê", "kỳ", "lúa", "đẻ", "nhánh", "bón", "-1171.366 cm3", "kali", "-5342.156 gallon", "urê", "thúc", "đòng", "bón", "750,795 ounce", "kali", "487 of", "urê", "kết", "quả", "cả", "9082,0030 mẫu", "lúa", "có", "thời", "gian", "sinh", "trưởng", "như", "nhau", "tỉ số 21 - 15", "ngày", "về", "khả", "năng", "chống", "chịu", "sâu", "bệnh", "cho", "thấy", "cđml", "và", "đối", "chứng", "đều", "bị", "nhiễm", "nhẹ", "sâu", "cuốn", "lá", "và", "đục", "thân", "nhưng", "bệnh", "khô", "vằn", "bạc", "lá", "thì", "đồng", "đối", "chứng", "bị", "nhiễm", "trung", "bình", "trong", "khi", "đó", "cđml", "thì", "chỉ", "bị", "nhiễm", "nhẹ", "qua", "kiểm", "tra", "thấy", "rõ", "chi", "phí", "cho", "315 g", "trên", "cđml", "hết", "834 euro", "đồng", "nhưng", "đã", "thu", "được", "+55715221280", "tạ", "lúa", "lãi", "ròng", "790 w", "trong", "khi", "đó", "chi", "phí", "cho", "704 m3", "trên", "cánh", "đồng", "đối", "chứng", "hết", "33.00756 ampe", "thu", "được", "+94178704535", "tạ", "lúa", "lãi", "ròng", "chỉ", "thu", "được", "132 mph", "đồng", "như", "vậy", "năng", "suất", "-6241.00518 m2", "trên", "cđml", "đã", "cho", "thu", "được", "cao", "hơn", "cánh", "đồng", "đối", "chứng", "-3077.0015 atm", "251.455", "tạ", "tiền", "lãi", "cũng", "cao", "hơn", "-3027.813 đồng", "đồng", "đấy", "là", "giá", "lúa", "trên", "cả", "+61338087990", "cánh", "đồng", "mà", "trạm", "đang", "tính", "2.001.000", "đ/kg", "thực", "tế", "tại", "địa", "phương", "lúa", "của", "giống", "xl", "2 / 8", "đã", "xuất", "bán", "được", "hokfv/u-20", "55,66", "đ/kg", "vì", "có", "chất", "lượng", "hạt", "gạo", "thơm", "ngon", "và", "dẻo", "hơn", "nhiều", "so", "với", "hạt", "gạo", "của", "lúa", "nhị", "ưu", "1710", "chỉ", "bán", "được", "cao", "nhất", "là", "+77966354199", "đ/kg", "phó", "chủ", "tịch", "xã", "nghĩa", "khánh", "ông", "phạm", "văn", "đức", "cùng", "ông", "phạm", "cộng", "hòa", "xóm", "trưởng", "xóm", "trung", "khánh", "thay", "mặt", "nông", "dân", "toàn", "xã", "đã", "bày", "tỏ", "lòng", "phấn", "khởi", "456 oc", "việc", "huyện", "chọn", "lựa", "nghĩa", "khánh", "làm", "điểm", "xây", "dựng", "cđml", "đã", "mang", "đến", "kết", "quả", "rất", "tốt", "đẹp", "xây", "dựng", "cđml", "là", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "khoa", "học", "ngày mùng 9", "đồng", "bộ", "áp", "dụng", "trên", "đồng", "ruộng", "để", "thúc", "đẩy", "năng", "suất", "chất", "lượng", "cây", "trồng", "tăng", "cao", "tạo", "nên", "vùng", "sản xuất", "hàng", "hóa", "tập", "trung" ]
[ "clip", "nấm", "kim", "châm", "mười một tới một", "không", "độc", "hại", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "video", "bày", "bán", "tràn", "lan", "nấm", "kim", "châm", "không ba ba sáu bẩy tám không hai hai chín ba một", "không", "theo", "các", "chuyên", "gia", "khuyến", "cáo", "nấm", "phải", "được", "bảo", "quản", "trong", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "từ", "sáu năm chín tám không sáu một sáu năm tám năm", "bảy triệu một trăm chín hai nghìn một trăm hai mốt", "độ", "c", "mới", "an", "toàn", "bên", "dưới", "những", "thông", "tin", "này", "có", "dòng", "chữ", "rất", "nhỏ", "rất", "khó", "phát", "hiện", "khi", "không", "quan", "sát", "kĩ", "product", "of", "china", "sản", "phẩm", "của", "trung", "quốc" ]
[ "clip", "nấm", "kim", "châm", "11 - 1", "không", "độc", "hại", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "video", "bày", "bán", "tràn", "lan", "nấm", "kim", "châm", "033678022931", "không", "theo", "các", "chuyên", "gia", "khuyến", "cáo", "nấm", "phải", "được", "bảo", "quản", "trong", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "từ", "65980616585", "7.192.121", "độ", "c", "mới", "an", "toàn", "bên", "dưới", "những", "thông", "tin", "này", "có", "dòng", "chữ", "rất", "nhỏ", "rất", "khó", "phát", "hiện", "khi", "không", "quan", "sát", "kĩ", "product", "of", "china", "sản", "phẩm", "của", "trung", "quốc" ]
[ "ngừng", "chuỗi", "giảm", "ba bảy", "phiên", "dow", "jones", "tăng", "hơn", "hiệu số hai mươi ba hai", "điểm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "mỹ", "đóng", "cửa", "phiên", "pê pê o nờ giây ép gạch ngang", "tăng", "trên", "diện", "rộng", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "phục", "hồi", "kỹ", "thuật", "sau", "ba hai ngàn hai trăm mười một phẩy sáu bốn tám không", "phiên", "giảm", "liên", "tục", "trong", "bối", "cảnh", "nhà", "đầu", "tư", "chuyển", "hướng", "sáu trăm một không tám không ca rờ u", "chú", "ý", "từ", "khả", "năng", "nổ", "ra", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "sang", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "tích", "cực", "sau", "khi", "giảm", "điểm", "đầu", "phiên", "chỉ", "số", "dow", "jones", "kết", "phiên", "bật", "tăng", "không bảy hai một hai bốn chín không ba sáu tám năm", "điểm", "tương", "đương", "âm năm ngàn bốn trăm linh ba phẩy không hai hai bảy ki lô ca lo", "lên", "không tám tám bảy sáu một bốn chín không bảy bốn bảy", "điểm", "diễn", "biến", "chỉ", "số", "dow", "jones", "biểu", "đồ", "marketwatch", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "ba mươi tám", "tiến", "bẩy mươi mốt", "điểm", "tương", "đương", "hai nghìn tám sáu chấm hai năm hai áp mót phe", "lên", "sáu bảy", "ba trên bảy", "điểm", "khi", "tất", "cả", "âm tám bốn ngàn sáu trăm lẻ hai phẩy ba ngàn bốn trăm sáu mươi sáu", "nhóm", "ngành", "đều", "kết", "phiên", "trong", "sắc", "xanh", "dẫn", "đầu", "là", "nhóm", "tài", "chính", "còn", "chỉ", "số", "nasdaq", "tăng", "mười năm phẩy một tới tám tám phẩy chín", "điểm", "tương", "đương", "gần", "tám trăm bốn bẩy mon", "lên", "năm mươi năm", "điểm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "mỹ", "đỏ", "lửa", "trong", "tuần", "trước", "khi", "chỉ", "số", "dow", "jones", "sụt", "âm tám trăm tám mươi hai chấm bảy bốn ba mê ga oát", "và", "giảm", "bốn mốt chấm sáu ba", "phiên", "liên", "tục", "tính", "đến", "phiên", "thứ", "sáu", "ngoài", "ra", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "ba triệu một trăm chín mươi tư ngàn ba mươi sáu", "mất", "chín nghìn bốn trăm năm ba phẩy một trăm linh bẩy ki lô ca lo", "còn", "a vờ ca i o hai không không không sáu trăm bốn mươi", "nasdaq", "giảm", "hai ngàn năm trăm bốn tám chấm chín trăm sáu mươi chín mẫu trên na nô mét", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "bùng", "nổ", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "tiếp", "diễn", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "trong", "tuần", "trước", "cho", "âm một trăm mười tám phẩy hai trăm sáu mươi mốt ghi ga bai", "biết", "ông", "năm nghìn chín trăm tám mươi tám phẩy tám trăm mười một am be", "sẽ", "áp", "thuế", "suất", "bốn trăm linh chín na nô mét", "đối", "với", "thép", "nhập", "khẩu", "và", "bẩy nghìn bốn trăm bẩy sáu phẩy không không sáu trăm mười hai bao", "đối", "với", "tôn", "nhập", "khẩu", "hôm", "thứ", "sáu", "tổng", "thống", "mỹ", "ba trăm bảy mươi nhăm mét vuông", "đăng", "dòng", "tweet", "rằng", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "là", "tốt", "và", "nước", "mỹ", "dễ", "dàng", "thắng", "cuối", "tuần", "ông", "lại", "đề", "cập", "đến", "vấn", "đề", "này", "khi", "viết", "trên", "twitter", "rằng", "mỹ", "có", "thể", "áp", "thuế", "lên", "ô", "tô", "nhập", "từ", "châu", "âu", "nếu", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "trả", "đũa", "mỹ", "bằng", "cách", "áp", "thuế", "mới", "cố", "vấn", "thương", "mại", "của", "ông", "trump", "peter", "navarro", "hôm", "chủ", "nhật", "cho", "rằng", "truyền", "thông", "đã", "thổi", "phồng", "khả", "năng", "nổ", "ra", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "bình", "luận", "về", "tháng không bẩy hai chín bẩy sáu", "diễn", "biến", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "phiên", "đầu", "tuần", "colin", "cieszynski", "chiến", "lược", "gia", "trưởng", "thị", "trường", "của", "sia", "wealth", "management", "nói", "rằng", "phiên", "thứ", "hai", "mang", "tính", "hồi", "kỹ", "thuật", "nhiều", "dét đắp liu cờ trừ dét a ca quy e gạch ngang bốn trăm năm mươi", "hơn", "sau", "mười tám tới hai mươi sáu", "ngày", "giảm", "mạnh", "với", "thanh", "khoản", "lớn", "chứng", "khoán", "phục", "hồi", "hôm", "thứ", "hai", "với", "thanh", "khoản", "yếu", "ngoài", "ra", "nhà", "đầu", "tư", "cũng", "bắt", "đấy", "và", "mua", "vào", "để", "cover", "vị", "chuyên", "gia", "nói", "còn", "james", "barty", "phụ", "trách", "mảng", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "thuộc", "bank", "of", "america", "merrill", "lynch", "cho", "rằng", "thị", "trường", "vẫn", "chưa", "hết", "chịu", "tác", "động", "từ", "các", "cú", "sốc", "và", "bán", "tháo", "gần", "đây", "lại", "bị", "những", "phát", "biểu", "diều", "hâu", "của", "quan", "chức", "fed", "và", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "của", "ông", "trump", "nhấn", "chìm", "về", "sức", "khỏe", "kinh", "tế", "mỹ", "chỉ", "số", "pmi", "của", "mỹ", "do", "markit", "công", "bố", "đạt", "ba mươi tám phẩy ba tám", "điểm", "trong", "năm một trăm hai bảy", "cao", "hơn", "mức", "dự", "báo", "là", "bảy triệu bảy trăm hai mươi ba ngàn chín trăm năm mươi tám", "điểm", "và", "bảy triệu lẻ một", "điểm", "trong", "ngày mười bốn và ngày hai mươi tư", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "đo", "lường", "ngành", "phi", "sản", "xuất", "do", "viện", "quản", "lý", "nguồn", "cung", "công", "bố", "trong", "ngày mồng ba và ngày mười tám", "đạt", "tỉ số ba chín", "điểm", "thấp", "hơn", "bẩy triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn hai trăm tám mươi tư", "điểm", "trong", "ngày hai mươi tới ngày hai bảy tháng mười hai", "nhưng", "vẫn", "cho", "thấy", "ngành", "dịch", "vụ", "tăng", "trưởng", "mạnh" ]
[ "ngừng", "chuỗi", "giảm", "37", "phiên", "dow", "jones", "tăng", "hơn", "hiệu số 23 - 2", "điểm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "mỹ", "đóng", "cửa", "phiên", "pponjf-", "tăng", "trên", "diện", "rộng", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "phục", "hồi", "kỹ", "thuật", "sau", "32.211,6480", "phiên", "giảm", "liên", "tục", "trong", "bối", "cảnh", "nhà", "đầu", "tư", "chuyển", "hướng", "6001080kru", "chú", "ý", "từ", "khả", "năng", "nổ", "ra", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "sang", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "tích", "cực", "sau", "khi", "giảm", "điểm", "đầu", "phiên", "chỉ", "số", "dow", "jones", "kết", "phiên", "bật", "tăng", "072124903685", "điểm", "tương", "đương", "-5403,0227 kcal", "lên", "088761490747", "điểm", "diễn", "biến", "chỉ", "số", "dow", "jones", "biểu", "đồ", "marketwatch", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "38", "tiến", "71", "điểm", "tương", "đương", "2086.252 atm", "lên", "67", "3 / 7", "điểm", "khi", "tất", "cả", "-84.602,3466", "nhóm", "ngành", "đều", "kết", "phiên", "trong", "sắc", "xanh", "dẫn", "đầu", "là", "nhóm", "tài", "chính", "còn", "chỉ", "số", "nasdaq", "tăng", "15,1 - 88,9", "điểm", "tương", "đương", "gần", "847 mol", "lên", "55", "điểm", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "mỹ", "đỏ", "lửa", "trong", "tuần", "trước", "khi", "chỉ", "số", "dow", "jones", "sụt", "-882.743 mw", "và", "giảm", "41.63", "phiên", "liên", "tục", "tính", "đến", "phiên", "thứ", "sáu", "ngoài", "ra", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "3.194.036", "mất", "9453,107 kcal", "còn", "avkyo2000640", "nasdaq", "giảm", "2548.969 mẫu/nm", "lo", "ngại", "về", "khả", "năng", "bùng", "nổ", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "tiếp", "diễn", "sau", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "trong", "tuần", "trước", "cho", "-118,261 gb", "biết", "ông", "5988,811 ampe", "sẽ", "áp", "thuế", "suất", "409 nm", "đối", "với", "thép", "nhập", "khẩu", "và", "7476,00612 pound", "đối", "với", "tôn", "nhập", "khẩu", "hôm", "thứ", "sáu", "tổng", "thống", "mỹ", "375 m2", "đăng", "dòng", "tweet", "rằng", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "là", "tốt", "và", "nước", "mỹ", "dễ", "dàng", "thắng", "cuối", "tuần", "ông", "lại", "đề", "cập", "đến", "vấn", "đề", "này", "khi", "viết", "trên", "twitter", "rằng", "mỹ", "có", "thể", "áp", "thuế", "lên", "ô", "tô", "nhập", "từ", "châu", "âu", "nếu", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "trả", "đũa", "mỹ", "bằng", "cách", "áp", "thuế", "mới", "cố", "vấn", "thương", "mại", "của", "ông", "trump", "peter", "navarro", "hôm", "chủ", "nhật", "cho", "rằng", "truyền", "thông", "đã", "thổi", "phồng", "khả", "năng", "nổ", "ra", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "bình", "luận", "về", "tháng 07/2976", "diễn", "biến", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "trong", "phiên", "đầu", "tuần", "colin", "cieszynski", "chiến", "lược", "gia", "trưởng", "thị", "trường", "của", "sia", "wealth", "management", "nói", "rằng", "phiên", "thứ", "hai", "mang", "tính", "hồi", "kỹ", "thuật", "nhiều", "zwc-zakqe-450", "hơn", "sau", "18 - 26", "ngày", "giảm", "mạnh", "với", "thanh", "khoản", "lớn", "chứng", "khoán", "phục", "hồi", "hôm", "thứ", "hai", "với", "thanh", "khoản", "yếu", "ngoài", "ra", "nhà", "đầu", "tư", "cũng", "bắt", "đấy", "và", "mua", "vào", "để", "cover", "vị", "chuyên", "gia", "nói", "còn", "james", "barty", "phụ", "trách", "mảng", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "thuộc", "bank", "of", "america", "merrill", "lynch", "cho", "rằng", "thị", "trường", "vẫn", "chưa", "hết", "chịu", "tác", "động", "từ", "các", "cú", "sốc", "và", "bán", "tháo", "gần", "đây", "lại", "bị", "những", "phát", "biểu", "diều", "hâu", "của", "quan", "chức", "fed", "và", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "của", "ông", "trump", "nhấn", "chìm", "về", "sức", "khỏe", "kinh", "tế", "mỹ", "chỉ", "số", "pmi", "của", "mỹ", "do", "markit", "công", "bố", "đạt", "38,38", "điểm", "trong", "năm 127", "cao", "hơn", "mức", "dự", "báo", "là", "7.723.958", "điểm", "và", "7.000.001", "điểm", "trong", "ngày 14 và ngày 24", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "số", "đo", "lường", "ngành", "phi", "sản", "xuất", "do", "viện", "quản", "lý", "nguồn", "cung", "công", "bố", "trong", "ngày mồng 3 và ngày 18", "đạt", "tỉ số 3 - 9", "điểm", "thấp", "hơn", "7.266.284", "điểm", "trong", "ngày 20 tới ngày 27 tháng 12", "nhưng", "vẫn", "cho", "thấy", "ngành", "dịch", "vụ", "tăng", "trưởng", "mạnh" ]
[ "ngày một", "chú", "rể", "đại", "gia", "thành", "phương", "và", "cô", "dâu", "thanh", "tú", "đã", "làm", "lễ", "bái", "gia", "tiên", "chính", "thức", "nên", "vợ", "nên", "chồng", "về", "chung", "một", "nhà", "đám", "cưới", "trang", "hoàng", "của", "á", "hậu", "bốn hai một chín bốn chín ba bốn bốn tám", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "bẩy triệu năm trăm năm mốt nghìn năm trăm bẩy hai", "góp", "mặt", "nhiều", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "trong", "showbiz", "như", "ca", "sĩ", "thu", "phương", "á", "hậu", "thụy", "một nghìn chín trăm sáu bẩy", "vân", "hoa", "hậu", "ngọc", "hân", "hoa", "hậu", "đỗ", "mỹ", "linh", "và", "á", "hậu", "thùy", "dung", "ngay", "lập", "tức", "sau", "đó", "tú", "anh", "đã", "cập", "nhật", "trên", "story", "cá", "nhân", "dòng", "trạng", "thái", "nhắn", "gửi", "lời", "chúc", "yêu", "thương", "cùng", "lí", "do", "không", "thể", "có", "mặt", "trong", "ngày", "cưới", "của", "người", "em", "thanh", "tú", "cụ", "thể", "tú", "anh", "viết", "cô", "dâu", "xinh", "đẹp", "của", "ngày", "hôm", "nay", "ba không hai gạch chéo u hắt nờ xoẹt ca o gờ rờ", "hậu", "đám", "cưới", "tụ", "tập", "bù", "nhé", "haha", "đây", "chính", "là", "âm bốn hai chấm bốn không", "phù", "dâu", "xinh", "đẹp", "nhất", "hệ", "mặt", "trời" ]
[ "ngày 1", "chú", "rể", "đại", "gia", "thành", "phương", "và", "cô", "dâu", "thanh", "tú", "đã", "làm", "lễ", "bái", "gia", "tiên", "chính", "thức", "nên", "vợ", "nên", "chồng", "về", "chung", "một", "nhà", "đám", "cưới", "trang", "hoàng", "của", "á", "hậu", "4219493448", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "7.551.572", "góp", "mặt", "nhiều", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "trong", "showbiz", "như", "ca", "sĩ", "thu", "phương", "á", "hậu", "thụy", "1967", "vân", "hoa", "hậu", "ngọc", "hân", "hoa", "hậu", "đỗ", "mỹ", "linh", "và", "á", "hậu", "thùy", "dung", "ngay", "lập", "tức", "sau", "đó", "tú", "anh", "đã", "cập", "nhật", "trên", "story", "cá", "nhân", "dòng", "trạng", "thái", "nhắn", "gửi", "lời", "chúc", "yêu", "thương", "cùng", "lí", "do", "không", "thể", "có", "mặt", "trong", "ngày", "cưới", "của", "người", "em", "thanh", "tú", "cụ", "thể", "tú", "anh", "viết", "cô", "dâu", "xinh", "đẹp", "của", "ngày", "hôm", "nay", "302/uhn/kogr", "hậu", "đám", "cưới", "tụ", "tập", "bù", "nhé", "haha", "đây", "chính", "là", "-42.40", "phù", "dâu", "xinh", "đẹp", "nhất", "hệ", "mặt", "trời" ]
[ "doanh", "nghiệp", "tự", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "từ", "hai nghìn tám trăm chín mươi sáu chấm không bốn trăm ba mươi bẩy héc", "là", "trái", "với", "luật", "giá", "một", "trong", "những", "điểm", "mới", "của", "dự", "thảo", "nghị", "định", "thay", "thế", "nghị", "định", "bốn chín ngàn bốn trăm mười hai phẩy chín ngàn không trăm sáu hai", "về", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "là", "giao", "quyền", "điều", "chỉnh", "giá", "cho", "doanh", "nghiệp", "trong", "biên", "độ", "cho", "phép", "cụ", "thể", "khi", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "đê hờ sờ o tê a pê a xoẹt một trăm tám ba", "âm sáu ngàn tám trăm sáu tám phẩy hai trăm bẩy mươi chín mét vuông", "so", "với", "giá", "bán", "lẻ", "hiện", "hành", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "được", "chủ", "động", "tăng", "giá", "bán", "lẻ", "tương", "ứng", "nếu", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "từ", "năm mươi chín nghìn bốn trăm bẩy mươi mốt phẩy chín nghìn tám trăm bốn mươi tám", "ba trăm mười hai bao", "doanh", "nghiệp", "phải", "gửi", "đăng", "ký", "giá", "tới", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "nhưng", "nếu", "quá", "một trăm tám mươi bốn ngàn tám trăm mười tám", "ngày", "mà", "không", "có", "phản", "hồi", "thì", "doanh", "nghiệp", "i xê rờ chéo a u e lờ pê sáu không không", "cũng", "được", "quyền", "tăng", "giá", "trong", "biên", "độ", "cho", "phép", "là", "âm bảy nghìn ba trăm tám mươi phẩy chín bốn ba ki lo oát trên vòng", "cả", "nước", "hiện", "có", "khoảng", "năm chín không chín năm ba bẩy năm một hai bẩy", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "theo", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "ngô", "trí", "long", "cả", "nước", "hiện", "có", "khoảng", "năm mươi tám phẩy sáu tới mười ba phẩy một", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "ngày hai mươi tám", "nhưng", "riêng", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "petrolimex", "nắm", "giữ", "đến", "hai trăm tám mươi mốt xen ti mét vuông", "thị", "phần", "và", "đang", "ở", "vị", "trí", "thống", "lĩnh", "thị", "trường", "cho", "nên", "quy", "định", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "định", "giá", "trong", "phạm", "vi", "tám mươi hai ki lô mét vuông", "là", "trái", "với", "phương", "thức", "quản", "lý", "về", "giá", "của", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "trên", "thị", "trường", "xăng", "dầu", "hiện", "nay", "vẫn", "còn", "hiện", "tượng", "một", "doanh", "nghiệp", "vẫn", "tám trăm năm mươi hai mét vuông", "giữ", "vị", "trí", "thống", "lĩnh", "thị", "trường", "hay", "còn", "có", "hiện", "tượng", "độc", "quyền", "nhóm", "thì", "việc", "giao", "cho", "một", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyền", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "từ", "năm trăm tám mươi tư ga lông", "là", "trái", "với", "luật", "giá", "và", "phản", "nguyên", "tắc", "quản", "lý", "giá", "trong", "cơ", "chế", "thị", "trường", "có", "thể", "sẽ", "lặp", "lại", "bánh", "xe", "cũ", "của", "nghị", "định", "hai trăm linh hai ngàn", "đã", "ban", "hành", "gây", "những", "hệ", "lụy", "hay", "thiệt", "thòi", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "đồng", "thời", "dành", "lợi", "thế", "cho", "doanh", "nghiệp", "độc", "quyền", "chẳng", "hạn", "như", "thị", "trường", "viễn", "thông", "hiện", "nay", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "mobifone", "vinaphone", "viettel", "mỗi", "doanh", "nghiệp", "có", "thị", "phần", "ngang", "nhau", "giá", "cả", "cạnh", "tranh", "và", "người", "tiêu", "dùng", "được", "hưởng", "lợi", "quay", "trở", "lại", "thị", "trường", "xăng", "bảy trăm hai tám độ ép", "dầu", "trong", "nghị", "định", "ba nghìn", "cũ", "khi", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "âm năm bốn oát giờ", "thì", "doanh", "nghiệp", "được", "điều", "chỉnh", "giá", "còn", "trong", "nghị", "định", "mới", "thì", "bộ", "công", "thương", "đề", "xuất", "giảm", "biên", "độ", "xuống", "sáu trăm linh bốn ki lô mét trên héc ta", "dư", "luận", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "có", "thể", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "doanh", "nghiệp", "lợi", "dụng", "biên", "độ", "chia", "nhỏ", "các", "đợt", "tăng", "tháng chín", "giá", "để", "được", "tăng", "giá", "nhiều", "theo", "dự", "năm giờ hai hai phút năm ba giây", "thảo", "mới", "nhà", "nước", "để", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "ba ve bê", "nhưng", "điều", "ba trăm lẻ bốn chấm không không năm trăm mười đồng", "đó", "không", "thể", "hiện", "tính", "xin", "cho", "mà", "hướng", "tới", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "theo", "cơ", "chế", "âm tám mươi chấm ba sáu", "thị", "trường", "trước", "lo", "ngại", "giảm", "biên", "độ", "xuống", "bẩy trăm năm mươi inh", "sẽ", "tạo", "ra", "lỗ", "hổng", "giúp", "doanh", "nghiệp", "lợi", "dụng", "biên", "độ", "xé", "lẻ", "các", "đợt", "tăng", "giá", "để", "được", "tăng", "giá", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "trái", "với", "nguyên", "tắc", "quản", "lý", "giá", "và", "nguy", "cơ", "bốn mươi tư phẩy một tới hai lăm phẩy một", "nghị", "định", "xăng", "dầu", "mới", "lần", "này", "sẽ", "là", "bước", "thụt", "lùi", "so", "với", "nghị", "định", "hai triệu chín nhăm ngàn", "ông", "nguyễn", "xuân", "chiến", "cho", "biết", "nhà", "nước", "không", "bù", "lỗ", "cho", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "theo", "dự", "thảo", "mới", "nhà", "nước", "để", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "năm trăm tám ba rúp", "nhưng", "không", "phải", "doanh", "nghiệp", "muốn", "làm", "gì", "thì", "làm", "mà", "có", "sự", "giảm", "sát", "kiểm", "tra", "của", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "có", "liên", "quan", "theo", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "việc", "trao", "quyền", "định", "giá", "cho", "doanh", "nghiệp", "dù", "trong", "biên", "độ", "bốn ngàn bẩy trăm mười ba phẩy sáu không chỉ", "và", "có", "sự", "giám", "sát", "của", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "cũng", "chưa", "thực", "sự", "thuyết", "phục" ]
[ "doanh", "nghiệp", "tự", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "từ", "2896.0437 hz", "là", "trái", "với", "luật", "giá", "một", "trong", "những", "điểm", "mới", "của", "dự", "thảo", "nghị", "định", "thay", "thế", "nghị", "định", "49.412,9062", "về", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "là", "giao", "quyền", "điều", "chỉnh", "giá", "cho", "doanh", "nghiệp", "trong", "biên", "độ", "cho", "phép", "cụ", "thể", "khi", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "đhsotapa/183", "-6868,279 m2", "so", "với", "giá", "bán", "lẻ", "hiện", "hành", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "được", "chủ", "động", "tăng", "giá", "bán", "lẻ", "tương", "ứng", "nếu", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "từ", "59.471,9848", "312 pound", "doanh", "nghiệp", "phải", "gửi", "đăng", "ký", "giá", "tới", "liên", "bộ", "tài", "chính", "công", "thương", "nhưng", "nếu", "quá", "184.818", "ngày", "mà", "không", "có", "phản", "hồi", "thì", "doanh", "nghiệp", "icr/auelp600", "cũng", "được", "quyền", "tăng", "giá", "trong", "biên", "độ", "cho", "phép", "là", "-7380,943 kw/vòng", "cả", "nước", "hiện", "có", "khoảng", "59095375127", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "theo", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "ngô", "trí", "long", "cả", "nước", "hiện", "có", "khoảng", "58,6 - 13,1", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "xăng", "dầu", "ngày 28", "nhưng", "riêng", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "petrolimex", "nắm", "giữ", "đến", "281 cm2", "thị", "phần", "và", "đang", "ở", "vị", "trí", "thống", "lĩnh", "thị", "trường", "cho", "nên", "quy", "định", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "định", "giá", "trong", "phạm", "vi", "82 km2", "là", "trái", "với", "phương", "thức", "quản", "lý", "về", "giá", "của", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "trên", "thị", "trường", "xăng", "dầu", "hiện", "nay", "vẫn", "còn", "hiện", "tượng", "một", "doanh", "nghiệp", "vẫn", "852 m2", "giữ", "vị", "trí", "thống", "lĩnh", "thị", "trường", "hay", "còn", "có", "hiện", "tượng", "độc", "quyền", "nhóm", "thì", "việc", "giao", "cho", "một", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyền", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "từ", "584 gallon", "là", "trái", "với", "luật", "giá", "và", "phản", "nguyên", "tắc", "quản", "lý", "giá", "trong", "cơ", "chế", "thị", "trường", "có", "thể", "sẽ", "lặp", "lại", "bánh", "xe", "cũ", "của", "nghị", "định", "202.000", "đã", "ban", "hành", "gây", "những", "hệ", "lụy", "hay", "thiệt", "thòi", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "đồng", "thời", "dành", "lợi", "thế", "cho", "doanh", "nghiệp", "độc", "quyền", "chẳng", "hạn", "như", "thị", "trường", "viễn", "thông", "hiện", "nay", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "mobifone", "vinaphone", "viettel", "mỗi", "doanh", "nghiệp", "có", "thị", "phần", "ngang", "nhau", "giá", "cả", "cạnh", "tranh", "và", "người", "tiêu", "dùng", "được", "hưởng", "lợi", "quay", "trở", "lại", "thị", "trường", "xăng", "728 of", "dầu", "trong", "nghị", "định", "3000", "cũ", "khi", "giá", "cơ", "sở", "tăng", "-54 wh", "thì", "doanh", "nghiệp", "được", "điều", "chỉnh", "giá", "còn", "trong", "nghị", "định", "mới", "thì", "bộ", "công", "thương", "đề", "xuất", "giảm", "biên", "độ", "xuống", "604 km/ha", "dư", "luận", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "có", "thể", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "doanh", "nghiệp", "lợi", "dụng", "biên", "độ", "chia", "nhỏ", "các", "đợt", "tăng", "tháng 9", "giá", "để", "được", "tăng", "giá", "nhiều", "theo", "dự", "5:22:53", "thảo", "mới", "nhà", "nước", "để", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "3 wb", "nhưng", "điều", "304.00510 đ", "đó", "không", "thể", "hiện", "tính", "xin", "cho", "mà", "hướng", "tới", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "theo", "cơ", "chế", "-80.36", "thị", "trường", "trước", "lo", "ngại", "giảm", "biên", "độ", "xuống", "750 inch", "sẽ", "tạo", "ra", "lỗ", "hổng", "giúp", "doanh", "nghiệp", "lợi", "dụng", "biên", "độ", "xé", "lẻ", "các", "đợt", "tăng", "giá", "để", "được", "tăng", "giá", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "trái", "với", "nguyên", "tắc", "quản", "lý", "giá", "và", "nguy", "cơ", "44,1 - 25,1", "nghị", "định", "xăng", "dầu", "mới", "lần", "này", "sẽ", "là", "bước", "thụt", "lùi", "so", "với", "nghị", "định", "2.095.000", "ông", "nguyễn", "xuân", "chiến", "cho", "biết", "nhà", "nước", "không", "bù", "lỗ", "cho", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "theo", "dự", "thảo", "mới", "nhà", "nước", "để", "cho", "doanh", "nghiệp", "tự", "quyết", "định", "giá", "trong", "biên", "độ", "583 rub", "nhưng", "không", "phải", "doanh", "nghiệp", "muốn", "làm", "gì", "thì", "làm", "mà", "có", "sự", "giảm", "sát", "kiểm", "tra", "của", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "có", "liên", "quan", "theo", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "việc", "trao", "quyền", "định", "giá", "cho", "doanh", "nghiệp", "dù", "trong", "biên", "độ", "4713,60 chỉ", "và", "có", "sự", "giám", "sát", "của", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "cũng", "chưa", "thực", "sự", "thuyết", "phục" ]
[ "giáo dục việt nam", "dự", "án", "habico", "towers", "phạm", "văn", "đồng", "hà", "nội", "được", "mệnh", "danh", "là", "chung", "cư", "đắt", "nhất", "việt", "nam", "ở", "thời", "điểm", "dự", "án", "chào", "bán", "căn", "hộ", "rẻ", "nhất", "cũng", "có", "giá", "chín trăm hai mươi hai mi li gam", "đồng", "tám trăm ba mươi ngang u u gờ", "theo", "tiến", "độ", "habico", "bốn ngàn", "tower", "được", "hoàn", "thành", "vào", "hai mươi sáu tháng năm", "tuy", "nhiên", "sau", "bốn trăm năm mươi bảy ngàn hai trăm bảy mươi bảy", "năm", "xây", "dựng", "dự", "án", "bốn trăm chín tư nghìn hai trăm sáu mươi", "tầng", "đến", "nay", "chỉ", "mới", "thi", "công", "đến", "tầng", "hai mươi tám chia hai ba", "habico", "tower", "nằm", "trên", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "là", "dự", "án", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "hải", "bình", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "và", "tập", "đoàn", "dongriwon", "development", "hàn", "quốc", "vận", "hành", "khai", "thác", "ngày mười một và ngày hai mươi hai tháng bảy", "chủ", "đầu", "tư", "mở", "bán", "các", "căn", "hộ", "diện", "ba trăm chín hai nghìn bốn trăm sáu chín", "tích", "từ", "bảy triệu hai trăm tám mươi mốt ngàn bảy trăm ba mươi ba", "bốn ngàn bẩy trăm năm mươi bốn chấm một hai một mi li mét vuông", "có", "giá", "từ", "chín chín", "năm ngàn chín trăm tám mươi hai chấm ba không sáu phần trăm", "usd", "tương", "đương", "bảy mươi bảy", "chín trăm sáu chín ca ra", "đồng", "còn", "đối", "với", "các", "căn", "penthouse", "thông", "tầng", "diện", "tích", "từ", "cộng một bẩy bẩy bẩy bẩy hai bốn sáu một một chín", "âm sáu nghìn bẩy trăm tám sáu chấm không năm mươi sáu ki lo oát", "có", "giá", "từ", "âm năm tư phẩy không một không", "bốn trăm bốn mốt pao", "usd", "tương", "đương", "từ", "bảy mươi bảy", "ba trăm linh tám mét khối", "đồng", "tòa", "nhà", "hoàn", "thành", "sẽ", "đáp", "ứng", "chỗ", "ở", "cho", "hai triệu chín trăm", "hơn", "bảy chia mười sáu", "dân", "cư", "nhưng", "sau", "mười bẩy nghìn sáu trăm tám mươi phẩy không không tám tám sáu bảy", "năm trăm bốn mươi ba nghìn một trăm sáu mươi hai", "năm", "thi", "một trăm hai mươi tám ngang nờ ca", "công", "dự", "án", "mới", "chỉ", "xây", "dựng", "được", "bốn bảy", "tầng", "trong", "tổng", "số", "âm bốn tư nghìn tám trăm bốn nhăm phẩy bốn ngàn năm trăm chín bảy", "tầng", "công", "trường", "dự", "án", "đã", "ngừng", "thi", "công", "hơn", "bẩy triệu chín nghìn chín mươi sáu", "năm", "nay", "ngày", "chào", "bán", "chủ", "đầu", "tư", "hứa", "hẹn", "các", "căn", "hộ", "trong", "tòa", "nhà", "được", "lắp", "đặt", "nhiều", "thiết", "bị", "chưa", "từng", "có", "ở", "việt", "nam", "như", "hệ", "thống", "sưởi", "sàn", "vườn", "trong", "phòng", "bồn", "tắm", "bằng", "gỗ", "hinoki", "của", "nhật", "bản", "sơn", "tường", "sản", "sinh", "ion", "âm", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "và", "cả", "hệ", "thống", "kiểm", "tra", "y", "tế", "ngay", "trong", "từng", "căn", "hộ" ]
[ "giáo dục việt nam", "dự", "án", "habico", "towers", "phạm", "văn", "đồng", "hà", "nội", "được", "mệnh", "danh", "là", "chung", "cư", "đắt", "nhất", "việt", "nam", "ở", "thời", "điểm", "dự", "án", "chào", "bán", "căn", "hộ", "rẻ", "nhất", "cũng", "có", "giá", "922 mg", "đồng", "830-uug", "theo", "tiến", "độ", "habico", "4000", "tower", "được", "hoàn", "thành", "vào", "26/5", "tuy", "nhiên", "sau", "457.277", "năm", "xây", "dựng", "dự", "án", "494.260", "tầng", "đến", "nay", "chỉ", "mới", "thi", "công", "đến", "tầng", "28 / 23", "habico", "tower", "nằm", "trên", "đường", "phạm", "văn", "đồng", "là", "dự", "án", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "hải", "bình", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "và", "tập", "đoàn", "dongriwon", "development", "hàn", "quốc", "vận", "hành", "khai", "thác", "ngày 11 và ngày 22 tháng 7", "chủ", "đầu", "tư", "mở", "bán", "các", "căn", "hộ", "diện", "392.469", "tích", "từ", "7.281.733", "4754.121 mm2", "có", "giá", "từ", "99", "5982.306 %", "usd", "tương", "đương", "77", "969 carat", "đồng", "còn", "đối", "với", "các", "căn", "penthouse", "thông", "tầng", "diện", "tích", "từ", "+17777246119", "-6786.056 kw", "có", "giá", "từ", "-54,010", "441 pound", "usd", "tương", "đương", "từ", "77", "308 m3", "đồng", "tòa", "nhà", "hoàn", "thành", "sẽ", "đáp", "ứng", "chỗ", "ở", "cho", "2.000.900", "hơn", "7 / 16", "dân", "cư", "nhưng", "sau", "17.680,008867", "543.162", "năm", "thi", "128-nk", "công", "dự", "án", "mới", "chỉ", "xây", "dựng", "được", "47", "tầng", "trong", "tổng", "số", "-44.845,4597", "tầng", "công", "trường", "dự", "án", "đã", "ngừng", "thi", "công", "hơn", "7.009.096", "năm", "nay", "ngày", "chào", "bán", "chủ", "đầu", "tư", "hứa", "hẹn", "các", "căn", "hộ", "trong", "tòa", "nhà", "được", "lắp", "đặt", "nhiều", "thiết", "bị", "chưa", "từng", "có", "ở", "việt", "nam", "như", "hệ", "thống", "sưởi", "sàn", "vườn", "trong", "phòng", "bồn", "tắm", "bằng", "gỗ", "hinoki", "của", "nhật", "bản", "sơn", "tường", "sản", "sinh", "ion", "âm", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "và", "cả", "hệ", "thống", "kiểm", "tra", "y", "tế", "ngay", "trong", "từng", "căn", "hộ" ]
[ "dân", "quân", "syria", "ác", "chiến", "phiến", "quân", "al-qaeda", "ở", "idlib", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "thị", "trấn", "người", "shiite", "ở", "idlib", "ảnh", "minh", "họa", "video", "các", "năm ki lo oát giờ", "tay", "súng", "khủng", "bố", "hay", "at", "tahrir", "al-sham", "triển", "khai", "từ", "hướng", "đông", "của", "thị", "trấn", "kafraya", "bắn", "phá", "dữ", "dội", "bằng", "các", "loại", "hỏa", "lực", "hạng", "nặng", "tại", "tại", "trang", "trại", "barouma", "gần", "đó", "trong", "trận", "đánh", "này", "hts", "đã", "sử", "dụng", "một", "chiến", "thuật", "mới", "tấn", "công", "từ", "chín triệu bốn trăm bốn mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi tám", "hướng", "nhưng", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "trên", "hướng", "tấn", "công", "chính", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "thị", "trấn", "kafraya", "song", "song", "được", "tiến", "hành", "bằng", "một", "cuộc", "tấn", "công", "khác", "từ", "hai", "hướng", "vào", "thị", "trấn", "người", "shiiite", "lân", "cận", "al-fou", "aa", "giao", "chiến", "diễn", "ra", "ác", "liệt", "trên", "cả", "hai mươi hai phẩy sáu mốt", "hướng", "tấn", "công", "nhưng", "hỏa", "lực", "và", "các", "đợt", "một trăm ba tám chỉ", "tấn", "công", "mạnh", "diễn", "tra", "trên", "quy ích lờ ca a tám không không", "hướng", "từ", "trang", "trại", "barouma", "đánh", "vào", "thị", "trấn", "kafraya", "các", "tay", "súng", "hts", "cố", "gắng", "tìn", "kiếm", "một", "nhược", "điểm", "trong", "hệ", "thống", "phòng", "ngự", "của", "ndf", "và", "binh", "sĩ", "hezbollah", "ở", "các", "thị", "trấn", "này", "đây", "cũng", "là", "lần", "thứ", "ba", "trong", "tuần", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "tấn", "công", "các", "thị", "trấn", "người", "shiite", "nhằm", "xóa", "hai", "thị", "trấn", "này", "khỏi", "bản", "đồ", "tỉnh", "idlib", "thảm", "sát", "toàn", "bộ", "binh", "sĩ", "và", "dân", "cư", "thị", "trấn", "nếu", "chiếm", "được", "bất", "chấp", "các", "cuộc", "tấn", "công", "thường", "xuyên", "diễn", "ra", "cũng", "với", "những", "cuộc", "pháo", "kích", "ngày", "đêm", "liên", "tục", "nhiều", "năm", "hai", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "vẫn", "thuộc", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "ndf", "và", "các", "nhóm", "binh", "sĩ", "hezbollah", "được", "iran", "đưa", "vào", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "người", "shiite", "từ", "tháng chín năm hai một ba", "quân", "đội", "syria", "đã", "lên", "một", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "nhằm", "giải", "phóng", "các", "thị", "trấn", "này", "nhưng", "hiện", "nay", "cuộc", "tấn", "công", "không", "được", "triển", "khai", "do", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "lập", "các", "trạm", "quan", "sát", "trong", "địa", "phận", "tỉnh", "idlib", "chín trăm bốn mươi mốt chấm hai trăm hai tám ki lo oát giờ trên ca lo", "theo", "thỏa", "thuận", "astana", "những", "cái", "gọi", "là", "trạm", "quan", "sát", "ngừng", "bắn", "này", "trên", "thực", "tế", "chính", "là", "những", "trạm", "trung", "chuyển", "vũ", "khí", "và", "hậu", "cần", "kỹ", "thuật", "cho", "hts", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tình", "huống", "khó", "khăn", "của", "quân", "đội", "syria", "đã", "buộc", "iran", "và", "nga", "chỉ", "còn", "cách", "duy", "nhất", "là", "cung", "cấp", "nhu", "yếu", "phẩm", "vũ", "khí", "trang", "bị", "cho", "ndf", "và", "binh", "sĩ", "hezbollah", "ở", "sáu chín nghìn năm trăm tám hai phẩy bốn hai năm bẩy", "thị", "trấn", "này", "các", "nhóm", "hts", "sử", "dụng", "pháo", "phản", "lực", "grad", "bắn", "phá", "chiến", "tuyến", "của", "ndf", "trong", "cộng bốn sáu không không hai năm tám tám năm ba hai", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "video", "qasioun", "news", "agency", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "hts", "bao", "vây", "hai", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "ở", "idlib", "và", "những", "hậu", "quả", "video", "truyền", "âm bốn mươi chín nghìn chín phẩy tám ba không", "thông", "syrian", "ti vi", "cuộc", "chiến", "khốc", "liệt", "bảo", "vệ", "hai", "âm sáu sáu phẩy một bốn", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "của", "dân", "quân", "ndf", "và", "hezbollah", "những", "ngày", "qua", "video", "truyền", "thông", "quân", "đội", "syria", "syriannewscentrer" ]
[ "dân", "quân", "syria", "ác", "chiến", "phiến", "quân", "al-qaeda", "ở", "idlib", "cuộc", "chiến", "bảo", "vệ", "thị", "trấn", "người", "shiite", "ở", "idlib", "ảnh", "minh", "họa", "video", "các", "5 kwh", "tay", "súng", "khủng", "bố", "hay", "at", "tahrir", "al-sham", "triển", "khai", "từ", "hướng", "đông", "của", "thị", "trấn", "kafraya", "bắn", "phá", "dữ", "dội", "bằng", "các", "loại", "hỏa", "lực", "hạng", "nặng", "tại", "tại", "trang", "trại", "barouma", "gần", "đó", "trong", "trận", "đánh", "này", "hts", "đã", "sử", "dụng", "một", "chiến", "thuật", "mới", "tấn", "công", "từ", "9.441.328", "hướng", "nhưng", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "trên", "hướng", "tấn", "công", "chính", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "thị", "trấn", "kafraya", "song", "song", "được", "tiến", "hành", "bằng", "một", "cuộc", "tấn", "công", "khác", "từ", "hai", "hướng", "vào", "thị", "trấn", "người", "shiiite", "lân", "cận", "al-fou", "aa", "giao", "chiến", "diễn", "ra", "ác", "liệt", "trên", "cả", "22,61", "hướng", "tấn", "công", "nhưng", "hỏa", "lực", "và", "các", "đợt", "138 chỉ", "tấn", "công", "mạnh", "diễn", "tra", "trên", "qxlka800", "hướng", "từ", "trang", "trại", "barouma", "đánh", "vào", "thị", "trấn", "kafraya", "các", "tay", "súng", "hts", "cố", "gắng", "tìn", "kiếm", "một", "nhược", "điểm", "trong", "hệ", "thống", "phòng", "ngự", "của", "ndf", "và", "binh", "sĩ", "hezbollah", "ở", "các", "thị", "trấn", "này", "đây", "cũng", "là", "lần", "thứ", "ba", "trong", "tuần", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "tấn", "công", "các", "thị", "trấn", "người", "shiite", "nhằm", "xóa", "hai", "thị", "trấn", "này", "khỏi", "bản", "đồ", "tỉnh", "idlib", "thảm", "sát", "toàn", "bộ", "binh", "sĩ", "và", "dân", "cư", "thị", "trấn", "nếu", "chiếm", "được", "bất", "chấp", "các", "cuộc", "tấn", "công", "thường", "xuyên", "diễn", "ra", "cũng", "với", "những", "cuộc", "pháo", "kích", "ngày", "đêm", "liên", "tục", "nhiều", "năm", "hai", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "vẫn", "thuộc", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "ndf", "và", "các", "nhóm", "binh", "sĩ", "hezbollah", "được", "iran", "đưa", "vào", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "người", "shiite", "từ", "tháng 9/213", "quân", "đội", "syria", "đã", "lên", "một", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "nhằm", "giải", "phóng", "các", "thị", "trấn", "này", "nhưng", "hiện", "nay", "cuộc", "tấn", "công", "không", "được", "triển", "khai", "do", "quân", "đội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "lập", "các", "trạm", "quan", "sát", "trong", "địa", "phận", "tỉnh", "idlib", "941.228 kwh/cal", "theo", "thỏa", "thuận", "astana", "những", "cái", "gọi", "là", "trạm", "quan", "sát", "ngừng", "bắn", "này", "trên", "thực", "tế", "chính", "là", "những", "trạm", "trung", "chuyển", "vũ", "khí", "và", "hậu", "cần", "kỹ", "thuật", "cho", "hts", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tình", "huống", "khó", "khăn", "của", "quân", "đội", "syria", "đã", "buộc", "iran", "và", "nga", "chỉ", "còn", "cách", "duy", "nhất", "là", "cung", "cấp", "nhu", "yếu", "phẩm", "vũ", "khí", "trang", "bị", "cho", "ndf", "và", "binh", "sĩ", "hezbollah", "ở", "69.582,4257", "thị", "trấn", "này", "các", "nhóm", "hts", "sử", "dụng", "pháo", "phản", "lực", "grad", "bắn", "phá", "chiến", "tuyến", "của", "ndf", "trong", "+46002588532", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "video", "qasioun", "news", "agency", "các", "tay", "súng", "khủng", "bố", "hts", "bao", "vây", "hai", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "ở", "idlib", "và", "những", "hậu", "quả", "video", "truyền", "-49.900,830", "thông", "syrian", "ti vi", "cuộc", "chiến", "khốc", "liệt", "bảo", "vệ", "hai", "-66,14", "thị", "trấn", "al-fou", "aa", "và", "kafraya", "của", "dân", "quân", "ndf", "và", "hezbollah", "những", "ngày", "qua", "video", "truyền", "thông", "quân", "đội", "syria", "syriannewscentrer" ]
[ "quang", "trung", "chia", "sẻ", "cát", "sê", "diễn", "hài", "mỗi", "tuần", "chỉ", "có", "chín trăm bốn bẩy xen ti mét trên độ", "gương", "mặt", "showbiz", "một", "chút", "lắng", "đọng", "khi", "diễn", "viên", "quang", "trung", "chia", "sẻ", "về", "những", "ngày", "tháng", "ít", "show", "diễn", "không", "đủ", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "sinh", "hoạt", "năm" ]
[ "quang", "trung", "chia", "sẻ", "cát", "sê", "diễn", "hài", "mỗi", "tuần", "chỉ", "có", "947 cm/độ", "gương", "mặt", "showbiz", "một", "chút", "lắng", "đọng", "khi", "diễn", "viên", "quang", "trung", "chia", "sẻ", "về", "những", "ngày", "tháng", "ít", "show", "diễn", "không", "đủ", "tiền", "trang", "trải", "chi", "phí", "sinh", "hoạt", "5" ]
[ "bảy sáu", "kỳ", "vọng", "lớn", "lao", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "trong", "bốn giờ ba", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "bước", "vào", "sáu tháng mười hai năm trăm năm hai", "với", "những", "kỳ", "vọng", "mới", "đặt", "ở", "olympic", "rio", "một nghìn", "và", "aff", "cup", "tổ", "chức", "vào", "cuối", "năm", "tấm", "huy", "chương", "bạc", "sydney", "một nghìn không trăm lẻ năm", "của", "trần", "hiếu", "ngân", "là", "thành", "tích", "cao", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "ở", "một", "kỳ", "olympic", "hai trăm ba lăm nghìn bảy trăm mười chín", "đoàn", "việt", "nam", "có", "huy", "chương", "ở", "olympic", "rio", "olympic", "rio", "một nghìn tám trăm ba ba", "là", "sự", "kiện", "lớn", "nhất", "trong", "sáu mươi lăm nghìn ba trăm bốn mươi tám phẩy năm bẩy bẩy chín", "năm", "ngang gờ e dét hắt u rờ u", "của", "thể", "thao", "thế", "giới", "và", "cũng", "là", "giải", "đấu", "lớn", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "trong", "lịch", "sử", "thể", "thao", "việt", "nam", "mới", "hai", "lần", "giành", "hai mươi ba tháng chín", "huy", "chương", "bạc", "olympic", "vào", "các", "hai mươi giờ năm mươi mốt phút", "và", "một ngàn hai trăm bẩy mươi mốt", "trần", "hiếu", "ngân", "môn", "taekwondo", "và", "hoàng", "anh", "tuấn", "cử", "tạ", "chia", "sẻ", "về", "cơ", "hội", "của", "việt", "nam", "trước", "tám nghìn một trăm linh tám phẩy không không bảy bảy hai ki lô ca lo", "thềm", "olympic", "bẩy triệu một trăm chín sáu ngàn bốn trăm năm bốn", "nguyên", "trưởng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "nguyễn", "hồng", "minh", "nói", "tôi", "nghĩ", "khả", "năng", "chúng", "ta", "giành", "huy", "chương", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "tại", "sáu trăm ba nghìn ngang pờ ét trừ", "olympic", "2012.chúng", "ta", "chỉ", "có", "thể", "trông", "chờ", "ở", "cử", "tạ", "hay", "bắn", "súng", "hướng", "tới", "olympic", "rio", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "có", "khoảng", "ba nghìn", "suất", "tham", "dự", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "bốn", "môn", "cử", "tạ", "bắn", "súng", "âm tám ngàn ba trăm bốn mươi chín chấm bẩy chín chín ki lo oát giờ", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "bơi", "lội", "và", "điền", "kinh", "một nghìn một trăm bốn mươi hai", "bắn", "súng", "với", "hoàng", "xuân", "vinh", "và", "cử", "tạ", "với", "thạch", "kim", "tuấn", "là", "hai", "hy", "vọng", "giành", "chương", "lớn", "nhất", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "phan", "thị", "hà", "thanh", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "đang", "dính", "chấn", "thương", "điền", "kinh", "và", "bơi", "lội", "việt", "nam", "đều", "có", "rất", "ít", "cơ", "hội", "dù", "nguyễn", "thị", "huyền", "và", "ánh", "viên", "đã", "chắc", "suất", "tới", "brazil", "một ngàn bảy trăm bảy mươi tám", "chinh", "phục", "aff", "cup", "âm tám hai ngàn hai trăm năm bẩy phẩy hai năm ba năm", "thất", "bại", "ở", "aff", "cup", "âm sáu mươi bảy phẩy một năm", "kéo", "dài", "ngày mười sáu và ngày hai bảy", "chuỗi", "năm", "trắng", "tay", "của", "tuyển", "việt", "nam", "ở", "sân", "chơi", "khu", "vực", "lên", "con", "số", "bốn ngàn tám tư", "aff", "cup", "bảy triệu không ngàn không trăm ba năm", "là", "cơ", "hội", "để", "công", "vinh", "và", "tháng mười một", "các", "đồng", "đội", "tìm", "kiếm", "thành", "công", "tiếp", "theo", "aff", "cup", "hai ngàn chín trăm tám chín", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "là", "giải", "đấu", "cuối", "cùng", "của", "lê", "công", "vinh", "đội", "trưởng", "lịch", "sử", "aff", "cup", "mới", "ghi", "nhận", "âm mười nghìn không trăm bảy mươi mốt phẩy một ngàn tám trăm bẩy mươi mốt", "lần", "bóng", "đá", "việt", "nam", "có", "mặt", "ở", "chung", "kết", "vào", "các", "hai tháng bảy", "và", "âm bẩy lăm ngàn chín trăm tám lăm phẩy bốn ngàn hai trăm bốn ba", "trong", "ba", "kỳ", "aff", "cup", "gần", "nhất", "tuyển", "việt", "nam", "đều", "không", "qua", "nổi", "bán", "kết", "với", "kinh", "nghiệm", "của", "công", "vinh", "thành", "lương", "cùng", "sự", "trưởng", "thành", "của", "lứa", "bốn không không dét gi", "việt", "nam", "của", "công", "phượng", "tuấn", "anh", "duy", "mạnh", "tuyển", "việt", "nam", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "thể", "hiện", "một", "bộ", "mặt", "khác", "tại", "giải", "đấu", "vào", "ngày mười chín tháng ba một nghìn không trăm năm mươi năm", "tới", "thuyền", "trưởng", "tuyển", "việt", "nam", "tại", "aff", "cup", "tám mươi mốt", "cũng", "sẽ", "là", "một", "huấn", "luyện", "viên", "khác", "không", "phải", "toshiya", "miura", "âm bảy nghìn bảy trăm sáu mươi tám chấm không năm sáu chín một", "mười bẩy giờ bốn mươi mốt phút mười sáu giây", "cũng", "đánh", "dấu", "một", "cột", "mốc", "năm triệu chín mươi sáu", "đặc", "biệt", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "hàng", "loạt", "tài", "năng", "trẻ", "của", "bảy trăm mười chín dặm một giờ", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "được", "xuất", "khẩu", "nguyễn", "công", "phượng", "gia", "nhập", "mito", "hollyhock", "nhật", "bản", "nguyễn", "tuấn", "anh", "đến", "yokohama", "nhật", "bản", "còn", "lương", "xuân", "trường", "về", "incheon", "united", "công", "phượng", "số", "chín triệu chín trăm nghìn không trăm linh tám", "tuấn", "anh", "số", "bảy trăm bốn mươi nghìn ba trăm bốn mươi bốn", "và", "xuân", "trường", "số", "chín trăm năm chín nghìn không trăm tám mươi", "là", "ba", "tài", "năng", "trẻ", "của", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "ra", "nước", "ngoài", "thi", "đấu", "trong", "ngày hai mươi ba hai mươi bốn hai mươi tám", "năm triệu bảy mươi", "ngày mười ba mười ba", "nhiều", "môn", "thế", "mạnh", "đặc", "thù", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "hướng", "tới", "các", "mục", "tiêu", "tầm", "thế", "giới", "đội", "tuyển", "futsal", "lĩnh", "ấn", "tiên", "phong", "tại", "vòng", "chung", "kết", "giải", "futsal", "châu", "á", "sáu triệu bẩy ba ngàn bẩy trăm hai mươi", "tại", "uzbekistan", "đúng", "ngày", "mồng", "tám triệu sáu", "tết", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "ra", "quân", "gặp", "đối", "thủ", "đài", "loan", "mục", "tiêu", "của", "futsal", "việt", "nam", "ở", "giải", "đấu", "này", "là", "lọt", "vào", "tốp", "chín triệu tám trăm ba ba nghìn ba trăm hai sáu", "tương", "đương", "một", "suất", "dự", "world", "cup", "futsal", "không năm chín bẩy bốn sáu tám tám hai không sáu hai", "tại", "colombia", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "đã", "có", "mặt", "tại", "uzbekistan", "từ", "trước", "ba trăm năm mươi nhăm oát trên ki lo oát giờ", "tết", "ba", "tuần", "ảnh", "vff", "cùng", "với", "futsal", "nam", "tuyển", "nữ", "cũng", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "thế", "giới", "giải", "đấu", "tại", "nhật", "bản", "sắp", "tới", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "lọt", "vào", "vòng", "loại", "thứ", "ba", "olympic", "khu", "vực", "châu", "á", "ngoài", "hai", "đội", "tuyển", "trên", "ánh", "viên", "bơi", "lội", "sẽ", "tham", "dự", "các", "chặng", "tiếp", "theo", "của", "cúp", "thế", "giới", "lý", "hoàng", "nam", "sẽ", "trở", "lại", "wimbledon", "để", "bảo", "vệ", "thành", "tích", "vô", "địch", "đôi", "nam", "trẻ", "tám triệu không nghìn không trăm tám mươi", "ngoài", "thành", "công", "của", "ánh", "viên", "và", "lý", "hoàng", "nam", "sáu giờ mười ba phút", "ghi", "dấu", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "tài", "năng", "trẻ", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "kình", "ngư", "cộng sáu chín một một chín ba không bốn sáu chín năm", "nguyễn", "diệp", "phương", "trâm", "trở", "thành", "vận", "động", "viên", "trẻ", "nhất", "của", "đoàn", "việt", "nam", "dự", "sea", "games", "sáu mươi bảy chấm không năm mươi bảy", "cô", "cũng", "giành", "ba triệu", "huy", "chương", "vàng", "giải", "bơi", "vô", "địch", "quốc", "gia", "phá", "kỷ", "lục", "của", "chính", "đàn", "chị", "ánh", "gờ nờ xoẹt bốn không không không gạch ngang ba không bẩy", "viên", "nguyễn", "thị", "oanh", "điền", "kinh", "nguyễn", "lê", "cẩm", "hiền", "cờ", "vua", "đỗ", "duy", "mạnh", "bóng", "đá", "lâm", "quang", "nhật", "bơi", "lội", "cũng", "là", "những", "ngôi", "sao", "trẻ", "được", "phát", "hiện", "trong", "một giờ mười ba phút hai năm giây", "vừa", "qua", "thành", "công", "của", "họ", "khẳng", "định", "sự", "đúng", "đắn", "của", "đề", "án", "đầu", "tư", "trọng", "điểm", "cho", "các", "môn", "olympic", "hướng", "đi", "dài", "hạn", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "kỳ", "thủ", "nguyễn", "lê", "cẩm", "hiền", "là", "ngôi", "sao", "trẻ", "mới", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "xuất", "hiện", "trong", "bảy giờ" ]
[ "76", "kỳ", "vọng", "lớn", "lao", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "trong", "4h3", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "bước", "vào", "6/12/552", "với", "những", "kỳ", "vọng", "mới", "đặt", "ở", "olympic", "rio", "1000", "và", "aff", "cup", "tổ", "chức", "vào", "cuối", "năm", "tấm", "huy", "chương", "bạc", "sydney", "1005", "của", "trần", "hiếu", "ngân", "là", "thành", "tích", "cao", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "ở", "một", "kỳ", "olympic", "235.719", "đoàn", "việt", "nam", "có", "huy", "chương", "ở", "olympic", "rio", "olympic", "rio", "1833", "là", "sự", "kiện", "lớn", "nhất", "trong", "65.348,5779", "năm", "-gezhuru", "của", "thể", "thao", "thế", "giới", "và", "cũng", "là", "giải", "đấu", "lớn", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "trong", "lịch", "sử", "thể", "thao", "việt", "nam", "mới", "hai", "lần", "giành", "23/9", "huy", "chương", "bạc", "olympic", "vào", "các", "20h51", "và", "1271", "trần", "hiếu", "ngân", "môn", "taekwondo", "và", "hoàng", "anh", "tuấn", "cử", "tạ", "chia", "sẻ", "về", "cơ", "hội", "của", "việt", "nam", "trước", "8108,00772 kcal", "thềm", "olympic", "7.196.454", "nguyên", "trưởng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "nguyễn", "hồng", "minh", "nói", "tôi", "nghĩ", "khả", "năng", "chúng", "ta", "giành", "huy", "chương", "còn", "khó", "khăn", "hơn", "tại", "6003000-ps-", "olympic", "2012.chúng", "ta", "chỉ", "có", "thể", "trông", "chờ", "ở", "cử", "tạ", "hay", "bắn", "súng", "hướng", "tới", "olympic", "rio", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "có", "khoảng", "3000", "suất", "tham", "dự", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "bốn", "môn", "cử", "tạ", "bắn", "súng", "-8349.799 kwh", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "bơi", "lội", "và", "điền", "kinh", "1142", "bắn", "súng", "với", "hoàng", "xuân", "vinh", "và", "cử", "tạ", "với", "thạch", "kim", "tuấn", "là", "hai", "hy", "vọng", "giành", "chương", "lớn", "nhất", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "phan", "thị", "hà", "thanh", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "đang", "dính", "chấn", "thương", "điền", "kinh", "và", "bơi", "lội", "việt", "nam", "đều", "có", "rất", "ít", "cơ", "hội", "dù", "nguyễn", "thị", "huyền", "và", "ánh", "viên", "đã", "chắc", "suất", "tới", "brazil", "1778", "chinh", "phục", "aff", "cup", "-82.257,2535", "thất", "bại", "ở", "aff", "cup", "-67,15", "kéo", "dài", "ngày 16 và ngày 27", "chuỗi", "năm", "trắng", "tay", "của", "tuyển", "việt", "nam", "ở", "sân", "chơi", "khu", "vực", "lên", "con", "số", "4084", "aff", "cup", "7.000.035", "là", "cơ", "hội", "để", "công", "vinh", "và", "tháng 11", "các", "đồng", "đội", "tìm", "kiếm", "thành", "công", "tiếp", "theo", "aff", "cup", "2989", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "là", "giải", "đấu", "cuối", "cùng", "của", "lê", "công", "vinh", "đội", "trưởng", "lịch", "sử", "aff", "cup", "mới", "ghi", "nhận", "-10.071,1871", "lần", "bóng", "đá", "việt", "nam", "có", "mặt", "ở", "chung", "kết", "vào", "các", "2/7", "và", "-75.985,4243", "trong", "ba", "kỳ", "aff", "cup", "gần", "nhất", "tuyển", "việt", "nam", "đều", "không", "qua", "nổi", "bán", "kết", "với", "kinh", "nghiệm", "của", "công", "vinh", "thành", "lương", "cùng", "sự", "trưởng", "thành", "của", "lứa", "400zj", "việt", "nam", "của", "công", "phượng", "tuấn", "anh", "duy", "mạnh", "tuyển", "việt", "nam", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "thể", "hiện", "một", "bộ", "mặt", "khác", "tại", "giải", "đấu", "vào", "ngày 19/3/1055", "tới", "thuyền", "trưởng", "tuyển", "việt", "nam", "tại", "aff", "cup", "81", "cũng", "sẽ", "là", "một", "huấn", "luyện", "viên", "khác", "không", "phải", "toshiya", "miura", "-7768.05691", "17:41:16", "cũng", "đánh", "dấu", "một", "cột", "mốc", "5.000.096", "đặc", "biệt", "với", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "hàng", "loạt", "tài", "năng", "trẻ", "của", "719 mph", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "được", "xuất", "khẩu", "nguyễn", "công", "phượng", "gia", "nhập", "mito", "hollyhock", "nhật", "bản", "nguyễn", "tuấn", "anh", "đến", "yokohama", "nhật", "bản", "còn", "lương", "xuân", "trường", "về", "incheon", "united", "công", "phượng", "số", "9.900.008", "tuấn", "anh", "số", "740.344", "và", "xuân", "trường", "số", "959.080", "là", "ba", "tài", "năng", "trẻ", "của", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "ra", "nước", "ngoài", "thi", "đấu", "trong", "ngày 23, 24, 28", "5.000.070", "ngày 13, 13", "nhiều", "môn", "thế", "mạnh", "đặc", "thù", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "sẽ", "hướng", "tới", "các", "mục", "tiêu", "tầm", "thế", "giới", "đội", "tuyển", "futsal", "lĩnh", "ấn", "tiên", "phong", "tại", "vòng", "chung", "kết", "giải", "futsal", "châu", "á", "6.073.720", "tại", "uzbekistan", "đúng", "ngày", "mồng", "8.600.000", "tết", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "ra", "quân", "gặp", "đối", "thủ", "đài", "loan", "mục", "tiêu", "của", "futsal", "việt", "nam", "ở", "giải", "đấu", "này", "là", "lọt", "vào", "tốp", "9.833.326", "tương", "đương", "một", "suất", "dự", "world", "cup", "futsal", "059746882062", "tại", "colombia", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "đã", "có", "mặt", "tại", "uzbekistan", "từ", "trước", "355 w/kwh", "tết", "ba", "tuần", "ảnh", "vff", "cùng", "với", "futsal", "nam", "tuyển", "nữ", "cũng", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "thế", "giới", "giải", "đấu", "tại", "nhật", "bản", "sắp", "tới", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "lọt", "vào", "vòng", "loại", "thứ", "ba", "olympic", "khu", "vực", "châu", "á", "ngoài", "hai", "đội", "tuyển", "trên", "ánh", "viên", "bơi", "lội", "sẽ", "tham", "dự", "các", "chặng", "tiếp", "theo", "của", "cúp", "thế", "giới", "lý", "hoàng", "nam", "sẽ", "trở", "lại", "wimbledon", "để", "bảo", "vệ", "thành", "tích", "vô", "địch", "đôi", "nam", "trẻ", "8.000.080", "ngoài", "thành", "công", "của", "ánh", "viên", "và", "lý", "hoàng", "nam", "6h13", "ghi", "dấu", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "tài", "năng", "trẻ", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "kình", "ngư", "+69119304695", "nguyễn", "diệp", "phương", "trâm", "trở", "thành", "vận", "động", "viên", "trẻ", "nhất", "của", "đoàn", "việt", "nam", "dự", "sea", "games", "67.057", "cô", "cũng", "giành", "3.000.000", "huy", "chương", "vàng", "giải", "bơi", "vô", "địch", "quốc", "gia", "phá", "kỷ", "lục", "của", "chính", "đàn", "chị", "ánh", "gn/4000-307", "viên", "nguyễn", "thị", "oanh", "điền", "kinh", "nguyễn", "lê", "cẩm", "hiền", "cờ", "vua", "đỗ", "duy", "mạnh", "bóng", "đá", "lâm", "quang", "nhật", "bơi", "lội", "cũng", "là", "những", "ngôi", "sao", "trẻ", "được", "phát", "hiện", "trong", "1:13:25", "vừa", "qua", "thành", "công", "của", "họ", "khẳng", "định", "sự", "đúng", "đắn", "của", "đề", "án", "đầu", "tư", "trọng", "điểm", "cho", "các", "môn", "olympic", "hướng", "đi", "dài", "hạn", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "kỳ", "thủ", "nguyễn", "lê", "cẩm", "hiền", "là", "ngôi", "sao", "trẻ", "mới", "nhất", "của", "thể", "thao", "việt", "nam", "xuất", "hiện", "trong", "7h" ]
[ "mới", "dịp", "này", "cách", "đây", "một", "năm", "thôi", "nhân", "dân", "chiến", "sĩ", "hà", "nội", "cùng", "cả", "nước", "hào", "hứng", "đón", "đợi", "chào", "mừng", "những", "đại", "công", "trình", "cầu", "đường", "khu", "đô", "thị", "công", "viên", "bảo", "tàng", "hoàn", "thành", "đúng", "đại", "âm năm ngàn năm trăm ba ba phẩy năm không mi li mét trên đề xi mét vuông", "lễ", "thăng", "long-hà", "nội", "bẩy trăm chín chín ngàn sáu trăm bẩy mươi", "năm", "vậy", "mà", "giờ", "chuyện", "mấy", "trường", "mẫu", "giáo", "phổ", "thông", "lại", "là", "tiêu", "điểm", "ngóng", "trông", "hy", "vọng", "nhà", "máy", "cơ", "khí", "trần", "hưng", "đạo", "chợ", "đuổi", "dời", "đi", "thì", "mấy", "tòa", "siêu", "thị", "vincom", "thế", "chỗ", "bãi", "chiếu", "bóng", "yên", "phụ", "bến", "xe", "kim", "liên", "thành", "những", "khách", "sạn", "lớn", "mới", "nhất", "nhà", "máy", "cơ", "khí", "hà", "nội", "còn", "có", "tên", "gọi", "trung", "quy", "mô", "được", "dẹp", "để", "lại", "khoảng", "đất", "đến", "âm bẩy nghìn sáu trăm tám mươi phẩy không bốn trăm chín mươi tám xen ti mét khối", "thì", "đã", "nhô", "lên", "khu", "âm mười sáu đồng", "đô", "thị", "royal", "đấy", "là", "chỉ", "kể", "vài", "cơ", "sở", "có", "tên", "tuổi", "gắn", "với", "lịch", "sử", "hà", "nội", "chứ", "còn", "biết", "bao", "là", "đất", "đai", "ao", "hồ", "bờ", "sông", "ruộng", "vườn", "sân", "vận", "động", "bãi", "chiếu", "phim", "đã", "bị", "cơn", "lốc", "tấc", "đất", "tấc", "vàng", "biến", "thành", "bê-tông", "hóa", "phối", "cảnh", "khu", "đô", "thị", "sinh", "thái", "vincom", "village", "long", "biên", "hà", "nội", "nguồn", "internet", "hơn", "tỉ số hai mốt mười lăm", "năm", "trước", "khi", "nguồn", "lực", "có", "hạn", "chúng", "ta", "đã", "phải", "tạm", "gác", "việc", "cải", "tạo", "nội", "đô", "hà", "nội", "để", "tập", "trung", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "mỹ", "đình", "khu", "đô", "thị", "mới", "hiện", "đại", "đầu", "tiên", "như", "một", "mô", "hình", "mẫu", "một", "cách", "giãn", "dân", "ngay", "ở", "quận", "đống", "đa", "tôi", "ở", "một", "quận", "luôn", "bị", "động", "về", "quy", "hoạch", "chật", "hẹp", "và", "ăn", "ở", "xô", "bồ", "vào", "bậc", "nhất", "hà", "nội", "đã", "thấy", "những", "khoảng", "sáng", "hy", "vọng", "đó", "là", "một trăm sáu mươi bẩy ki lo oát", "tám mươi bẩy chấm chín đến tám mươi chấm một", "đất", "ngày hai tám tháng ba sáu trăm chín bẩy", "của", "hợp tác xã", "thương", "mại", "và", "dịch", "vụ", "láng", "thượng", "âm sáu ngàn bảy trăm ba nhăm chấm hai tám sáu ca lo", "hai ngàn chín", "đất", "của", "công", "ty", "xuất", "nhập", "khẩu", "mây", "tre", "đan", "việt", "nam", "tại", "số", "âm năm bốn nghìn bốn bốn phẩy ba nghìn bốn trăm linh một", "phố", "thái", "thịnh", "vậy", "là", "bước", "đầu", "đã", "thấy", "có", "quyết", "là", "có", "làm", "ngay", "có", "chuyển", "biến", "ngay", "cũng", "là", "để", "mừng", "vui", "và", "hy", "vọng", "với", "những", "bước", "đi", "quyết", "đoán", "trước", "điều", "kiện", "cơ", "hội", "mới", "dựng", "xây", "thủ", "đô", "hà", "nội", "mới", "trong", "thời", "gian", "và", "không", "gian", "năm", "thứ", "hai triệu một trăm tám mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai", "của", "thủ", "đô", "văn", "hiến", "anh", "hùng" ]
[ "mới", "dịp", "này", "cách", "đây", "một", "năm", "thôi", "nhân", "dân", "chiến", "sĩ", "hà", "nội", "cùng", "cả", "nước", "hào", "hứng", "đón", "đợi", "chào", "mừng", "những", "đại", "công", "trình", "cầu", "đường", "khu", "đô", "thị", "công", "viên", "bảo", "tàng", "hoàn", "thành", "đúng", "đại", "-5533,50 mm/dm2", "lễ", "thăng", "long-hà", "nội", "799.670", "năm", "vậy", "mà", "giờ", "chuyện", "mấy", "trường", "mẫu", "giáo", "phổ", "thông", "lại", "là", "tiêu", "điểm", "ngóng", "trông", "hy", "vọng", "nhà", "máy", "cơ", "khí", "trần", "hưng", "đạo", "chợ", "đuổi", "dời", "đi", "thì", "mấy", "tòa", "siêu", "thị", "vincom", "thế", "chỗ", "bãi", "chiếu", "bóng", "yên", "phụ", "bến", "xe", "kim", "liên", "thành", "những", "khách", "sạn", "lớn", "mới", "nhất", "nhà", "máy", "cơ", "khí", "hà", "nội", "còn", "có", "tên", "gọi", "trung", "quy", "mô", "được", "dẹp", "để", "lại", "khoảng", "đất", "đến", "-7680,0498 cc", "thì", "đã", "nhô", "lên", "khu", "-16 đ", "đô", "thị", "royal", "đấy", "là", "chỉ", "kể", "vài", "cơ", "sở", "có", "tên", "tuổi", "gắn", "với", "lịch", "sử", "hà", "nội", "chứ", "còn", "biết", "bao", "là", "đất", "đai", "ao", "hồ", "bờ", "sông", "ruộng", "vườn", "sân", "vận", "động", "bãi", "chiếu", "phim", "đã", "bị", "cơn", "lốc", "tấc", "đất", "tấc", "vàng", "biến", "thành", "bê-tông", "hóa", "phối", "cảnh", "khu", "đô", "thị", "sinh", "thái", "vincom", "village", "long", "biên", "hà", "nội", "nguồn", "internet", "hơn", "tỉ số 21 - 15", "năm", "trước", "khi", "nguồn", "lực", "có", "hạn", "chúng", "ta", "đã", "phải", "tạm", "gác", "việc", "cải", "tạo", "nội", "đô", "hà", "nội", "để", "tập", "trung", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "mỹ", "đình", "khu", "đô", "thị", "mới", "hiện", "đại", "đầu", "tiên", "như", "một", "mô", "hình", "mẫu", "một", "cách", "giãn", "dân", "ngay", "ở", "quận", "đống", "đa", "tôi", "ở", "một", "quận", "luôn", "bị", "động", "về", "quy", "hoạch", "chật", "hẹp", "và", "ăn", "ở", "xô", "bồ", "vào", "bậc", "nhất", "hà", "nội", "đã", "thấy", "những", "khoảng", "sáng", "hy", "vọng", "đó", "là", "167 kw", "87.9 - 80.1", "đất", "ngày 28/3/697", "của", "hợp tác xã", "thương", "mại", "và", "dịch", "vụ", "láng", "thượng", "-6735.286 cal", "2900", "đất", "của", "công", "ty", "xuất", "nhập", "khẩu", "mây", "tre", "đan", "việt", "nam", "tại", "số", "-54.044,3401", "phố", "thái", "thịnh", "vậy", "là", "bước", "đầu", "đã", "thấy", "có", "quyết", "là", "có", "làm", "ngay", "có", "chuyển", "biến", "ngay", "cũng", "là", "để", "mừng", "vui", "và", "hy", "vọng", "với", "những", "bước", "đi", "quyết", "đoán", "trước", "điều", "kiện", "cơ", "hội", "mới", "dựng", "xây", "thủ", "đô", "hà", "nội", "mới", "trong", "thời", "gian", "và", "không", "gian", "năm", "thứ", "2.186.782", "của", "thủ", "đô", "văn", "hiến", "anh", "hùng" ]
[ "pháp", "bắt", "đầu", "tìm", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "bốn trăm e a lờ a ca", "ở", "ngoài", "khơi", "reunion", "afp", "đưa", "tin", "sỹ", "quan", "quân", "đội", "pháp", "aline", "simon", "cho", "biết", "chín tháng chín", "hoạt", "động", "tìm", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "mới", "của", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "xoẹt vê u gạch ngang ép đê u", "của", "malaysia", "airlines", "ở", "o ép e đê dê trừ o cờ hờ quy giây ngang chín năm ba", "khu", "vực", "ngoài", "khơi", "hòn", "đảo", "reunion", "ở", "ấn", "độ", "dương", "đã", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tàu", "tuần", "tra", "của", "cảnh", "sát", "pháp", "tìm", "kiếm", "ngoài", "khơi", "đảo", "saint-andre", "thuộc", "la", "reunion", "tháng mười một một ngàn sáu trăm tám ba", "nguồn", "afp/ttxvn", "động", "thái", "trên", "diễn", "ra", "sau", "khi", "tìm", "thấy", "một", "phần", "của", "chiếc", "máy", "bay", "bảy không không chéo hát gờ i", "xấu", "số", "dạt", "vào", "bờ", "biển", "hòn", "đảo", "reunion", "quân", "đội", "pháp", "đã", "triển", "khai", "một", "máy", "bay", "vận", "tải", "casa", "để", "tìm", "kiếm", "xung", "quanh", "bờ", "biển", "reunion", "cùng", "ngày", "mauritius", "cho", "biết", "đang", "tiến", "hành", "tìm", "vờ đê ngang vờ gờ sờ xoẹt ba không không", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "máy", "bay", "tám trăm linh hai xuộc ba ngàn trừ mờ ét đê ngang mờ ép ca mờ sờ", "trong", "vùng", "biển", "của", "nước", "này", "ở", "ấn", "độ", "dương", "người", "phát", "ngôn", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "mauritius", "indira", "bhugobaun", "cho", "hay", "hai", "máy", "bay", "cảnh", "sát", "đã", "bay", "vài", "vòng", "nhằm", "tìm", "kiếm", "mảnh", "vỡ", "vùng", "biển", "này" ]
[ "pháp", "bắt", "đầu", "tìm", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "400ealak", "ở", "ngoài", "khơi", "reunion", "afp", "đưa", "tin", "sỹ", "quan", "quân", "đội", "pháp", "aline", "simon", "cho", "biết", "9/9", "hoạt", "động", "tìm", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "mới", "của", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "/vu-fdu", "của", "malaysia", "airlines", "ở", "ofeđd-ochqj-953", "khu", "vực", "ngoài", "khơi", "hòn", "đảo", "reunion", "ở", "ấn", "độ", "dương", "đã", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tàu", "tuần", "tra", "của", "cảnh", "sát", "pháp", "tìm", "kiếm", "ngoài", "khơi", "đảo", "saint-andre", "thuộc", "la", "reunion", "tháng 11/1683", "nguồn", "afp/ttxvn", "động", "thái", "trên", "diễn", "ra", "sau", "khi", "tìm", "thấy", "một", "phần", "của", "chiếc", "máy", "bay", "700/hgi", "xấu", "số", "dạt", "vào", "bờ", "biển", "hòn", "đảo", "reunion", "quân", "đội", "pháp", "đã", "triển", "khai", "một", "máy", "bay", "vận", "tải", "casa", "để", "tìm", "kiếm", "xung", "quanh", "bờ", "biển", "reunion", "cùng", "ngày", "mauritius", "cho", "biết", "đang", "tiến", "hành", "tìm", "vđ-vgs/300", "kiếm", "các", "mảnh", "vỡ", "máy", "bay", "802/3000-msđ-mfkms", "trong", "vùng", "biển", "của", "nước", "này", "ở", "ấn", "độ", "dương", "người", "phát", "ngôn", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "mauritius", "indira", "bhugobaun", "cho", "hay", "hai", "máy", "bay", "cảnh", "sát", "đã", "bay", "vài", "vòng", "nhằm", "tìm", "kiếm", "mảnh", "vỡ", "vùng", "biển", "này" ]
[ "nlđo", "chỉ", "còn", "vài", "ngày", "nữa", "đại", "hội", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "chính", "phủ", "nước", "này", "đột", "ngột", "thông", "báo", "cải", "tổ", "nhân", "sự", "cấp", "cao", "hôm", "nay", "hai ngàn bẩy mươi mốt", "tờ rờ dét xuộc năm không không", "theo", "thông", "tấn", "xã", "triều", "tiên", "kcna", "ông", "kang", "sok-ju", "thứ", "một ngàn năm trăm năm sáu", "trưởng", "thứ", "nhất", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "được", "chỉ", "định", "vào", "vị", "trí", "phó", "thủ", "tướng", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "phải", "và", "ông", "kang", "sok-ju", "người", "vừa", "được", "chỉ", "định", "làm", "phó", "thủ", "tướng", "còn", "ông", "kim", "kye-gwan", "chánh", "công", "sứ", "phụ", "trách", "đàm", "phán", "sáu", "bên", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "sẽ", "thế", "chỗ", "ông", "kang", "trong", "bộ", "ngoại", "giao", "thông", "báo", "này", "được", "phát", "đi", "chỉ", "vài", "ngày", "trước", "đại", "hội", "đảng", "lao", "động", "cầm", "quyền", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "sáu giờ ba nhăm phút mười sáu giây" ]
[ "nlđo", "chỉ", "còn", "vài", "ngày", "nữa", "đại", "hội", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "chính", "phủ", "nước", "này", "đột", "ngột", "thông", "báo", "cải", "tổ", "nhân", "sự", "cấp", "cao", "hôm", "nay", "2071", "trz/500", "theo", "thông", "tấn", "xã", "triều", "tiên", "kcna", "ông", "kang", "sok-ju", "thứ", "1556", "trưởng", "thứ", "nhất", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "được", "chỉ", "định", "vào", "vị", "trí", "phó", "thủ", "tướng", "chủ", "tịch", "kim", "jong-il", "phải", "và", "ông", "kang", "sok-ju", "người", "vừa", "được", "chỉ", "định", "làm", "phó", "thủ", "tướng", "còn", "ông", "kim", "kye-gwan", "chánh", "công", "sứ", "phụ", "trách", "đàm", "phán", "sáu", "bên", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "sẽ", "thế", "chỗ", "ông", "kang", "trong", "bộ", "ngoại", "giao", "thông", "báo", "này", "được", "phát", "đi", "chỉ", "vài", "ngày", "trước", "đại", "hội", "đảng", "lao", "động", "cầm", "quyền", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "6:35:16" ]
[ "ngang a rờ ích nờ ca", "xinh", "đẹp", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "trò", "đùa", "chế", "ảnh", "trên", "mạng", "mới", "đây", "một", "cô", "gái", "hà", "nội", "bỗng", "dưng", "nổi", "tiếng", "do", "ảnh", "của", "cô", "được", "đăng", "tải", "trên", "fanpage", "hơn", "một", "triệu", "thành", "viên", "bức", "chân", "dung", "chia", "sẻ", "kèm", "theo", "dòng", "chú", "thích", "mình", "có", "người", "bạn", "cần", "nhờ", "chín trăm mười bẩy nghìn ba trăm tám ba", "anh", "em", "photoshop", "cho", "tóc", "đen", "với", "cái", "áo", "sơ", "mi", "để", "làm", "hồ", "sơ", "xin", "việc", "đây", "chỉ", "là", "trò", "vui", "xả", "stress", "chủ", "nhân", "bức", "chân", "dung", "bị", "dân", "mạng", "chế", "mấy", "ngày", "nay", "là", "đỗ", "mai", "trang", "sinh", "mười bốn giờ", "sống", "tại", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "hắt bê rờ rờ vờ", "một không không ba không không bảy giây giây a pê", "cho", "hay", "cô", "chỉ", "biết", "sự", "việc", "khi", "thấy", "bạn", "bè", "mình", "thông", "báo", "theo", "cô", "gái", "sinh", "mười giờ", "hai mươi ba giờ tám phút", "vì", "sự", "việc", "không", "nghiêm", "trọng", "nên", "cô", "không", "quá", "để", "tâm", "ảnh", "fbnv", "đầu", "ngày chín tới ngày hai mươi bẩy tháng mười", "vừa", "qua", "một", "chàng", "trai", "hà", "nội", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "tội", "phạm", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "chỉ", "vì", "nạn", "cắt", "ghép", "ảnh", "bừa", "bãi", "của", "dân", "mạng", "do", "sức", "lan", "tỏa", "chóng", "mặt", "của", "bức", "ảnh", "cùng", "áp", "lực", "dư", "luận", "chàng", "trai", "mặc", "áo", "sơ", "mi", "trắng", "có", "tên", "l.h.h", "cuối", "ngày mồng tám và ngày hai bảy tháng mười", "chuyện", "tương", "tự", "cũng", "từng", "xảy", "ra", "hai ba" ]
[ "-arxnk", "xinh", "đẹp", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "trò", "đùa", "chế", "ảnh", "trên", "mạng", "mới", "đây", "một", "cô", "gái", "hà", "nội", "bỗng", "dưng", "nổi", "tiếng", "do", "ảnh", "của", "cô", "được", "đăng", "tải", "trên", "fanpage", "hơn", "một", "triệu", "thành", "viên", "bức", "chân", "dung", "chia", "sẻ", "kèm", "theo", "dòng", "chú", "thích", "mình", "có", "người", "bạn", "cần", "nhờ", "917.383", "anh", "em", "photoshop", "cho", "tóc", "đen", "với", "cái", "áo", "sơ", "mi", "để", "làm", "hồ", "sơ", "xin", "việc", "đây", "chỉ", "là", "trò", "vui", "xả", "stress", "chủ", "nhân", "bức", "chân", "dung", "bị", "dân", "mạng", "chế", "mấy", "ngày", "nay", "là", "đỗ", "mai", "trang", "sinh", "14h", "sống", "tại", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "hbrrv", "1003007jjap", "cho", "hay", "cô", "chỉ", "biết", "sự", "việc", "khi", "thấy", "bạn", "bè", "mình", "thông", "báo", "theo", "cô", "gái", "sinh", "10h", "23h8", "vì", "sự", "việc", "không", "nghiêm", "trọng", "nên", "cô", "không", "quá", "để", "tâm", "ảnh", "fbnv", "đầu", "ngày 9 tới ngày 27 tháng 10", "vừa", "qua", "một", "chàng", "trai", "hà", "nội", "bỗng", "dưng", "trở", "thành", "tội", "phạm", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "chỉ", "vì", "nạn", "cắt", "ghép", "ảnh", "bừa", "bãi", "của", "dân", "mạng", "do", "sức", "lan", "tỏa", "chóng", "mặt", "của", "bức", "ảnh", "cùng", "áp", "lực", "dư", "luận", "chàng", "trai", "mặc", "áo", "sơ", "mi", "trắng", "có", "tên", "l.h.h", "cuối", "ngày mồng 8 và ngày 27 tháng 10", "chuyện", "tương", "tự", "cũng", "từng", "xảy", "ra", "23" ]
[ "khai", "xuân", "ấm", "áp", "đạm", "cà", "mau", "bảy một không hai bốn ba hai tám chín chín ba", "đồng", "lòng", "vượt", "thách", "thức", "trong", "ngày hai bảy", "ba giờ mười tám phút bốn mươi tám giây", "tức", "mồng", "một trăm hai mươi bẩy nghìn sáu trăm mười sáu", "tết", "canh", "tý", "sau", "những", "ngày", "nghỉ", "tết", "toàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "pvcfc", "hose", "dcm", "đã", "bước", "vào", "ngày", "làm", "việc", "đầu", "tiên", "của", "năm", "mới", "với", "nhiệt", "huyết", "cao", "ba giờ", "dồn", "sức", "hoàn", "thành", "hai ba chín sáu ba không bốn bốn hai không bẩy", "nhiệm", "vụ", "trọng", "yếu", "của", "mười một giờ ba ba phút tám giây", "trên", "tinh", "thần", "luôn", "làm", "mới", "mỗi", "ngày", "để", "không", "có", "khó", "khăn", "nào", "làm", "chùng", "bước", "đạm", "cà", "mau", "tại", "âm tám mươi sáu phẩy chín hai", "đầu", "cầu", "cà", "mau", "và", "thành phố", "hồ chí minh", "các", "đơn", "vị", "trong", "công", "ty", "và", "nhà", "máy", "đạm", "cà", "mau", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "mặt", "ngắn", "gọn", "chúc", "mừng", "đội", "ngũ", "cán bộ công nhân viên", "nhà", "máy", "đã", "hoàn", "thành", "trực", "tết", "đảm", "bảo", "nhà", "máy", "vận", "hành", "an", "toàn", "với", "ba trăm bảy mươi đồng", "công", "suất", "xuất", "hàng", "liên", "tục", "đảm", "bảo", "nhu", "cầu", "mùa", "vụ", "và", "thi", "công", "kịp", "tám mươi lăm", "tiến", "độ", "sản", "xuất", "thương", "mại", "cho", "dự", "án", "npk", "cà", "mau", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tại", "đơn", "vị", "với", "tinh", "thần", "thực", "hành", "tiết", "kiệm", "tập", "trung", "vào", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "ngay", "từ", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "văn", "tiến", "thanh", "chia", "hai nghìn tám trăm tám mươi ba phẩy không không một trăm mười ao", "sẻ", "với", "một", "năm", "dự", "báo", "nhiều", "thách", "thức", "từ", "giá", "khí", "nguyên", "liệu", "đến", "thị", "trường", "thời", "tiết", "nông", "vụ", "đều", "không", "ủng", "hộ", "các", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "đặc", "biệt", "thách", "thức", "lớn", "khi", "công", "ty", "đưa", "dự", "án", "npk", "vào", "vận", "hành", "thương", "mại", "nhưng", "với", "một", "nền", "tảng", "khá", "vững", "chắc", "và", "sự", "đồng", "lòng", "phát", "huy", "truyền", "thống", "của", "công", "ty", "sự", "nỗ", "lực", "thay", "đổi", "của", "âm chín nghìn một trăm tám mốt phẩy một trăm bẩy chín gam", "mỗi", "cá", "nhân", "người", "lao", "động", "một", "thương", "hiệu", "mạnh", "như", "đạm", "cà", "mau", "sẽ", "bảo", "trợ", "cho", "những", "sản", "phẩm", "mà", "pvcfc", "sản", "xuất" ]
[ "khai", "xuân", "ấm", "áp", "đạm", "cà", "mau", "71024328993", "đồng", "lòng", "vượt", "thách", "thức", "trong", "ngày 27", "3:18:48", "tức", "mồng", "127.616", "tết", "canh", "tý", "sau", "những", "ngày", "nghỉ", "tết", "toàn", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "pvcfc", "hose", "dcm", "đã", "bước", "vào", "ngày", "làm", "việc", "đầu", "tiên", "của", "năm", "mới", "với", "nhiệt", "huyết", "cao", "3h", "dồn", "sức", "hoàn", "thành", "23963044207", "nhiệm", "vụ", "trọng", "yếu", "của", "11:33:8", "trên", "tinh", "thần", "luôn", "làm", "mới", "mỗi", "ngày", "để", "không", "có", "khó", "khăn", "nào", "làm", "chùng", "bước", "đạm", "cà", "mau", "tại", "-86,92", "đầu", "cầu", "cà", "mau", "và", "thành phố", "hồ chí minh", "các", "đơn", "vị", "trong", "công", "ty", "và", "nhà", "máy", "đạm", "cà", "mau", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "mặt", "ngắn", "gọn", "chúc", "mừng", "đội", "ngũ", "cán bộ công nhân viên", "nhà", "máy", "đã", "hoàn", "thành", "trực", "tết", "đảm", "bảo", "nhà", "máy", "vận", "hành", "an", "toàn", "với", "370 đồng", "công", "suất", "xuất", "hàng", "liên", "tục", "đảm", "bảo", "nhu", "cầu", "mùa", "vụ", "và", "thi", "công", "kịp", "85", "tiến", "độ", "sản", "xuất", "thương", "mại", "cho", "dự", "án", "npk", "cà", "mau", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tại", "đơn", "vị", "với", "tinh", "thần", "thực", "hành", "tiết", "kiệm", "tập", "trung", "vào", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "ngay", "từ", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "văn", "tiến", "thanh", "chia", "2883,00110 ounce", "sẻ", "với", "một", "năm", "dự", "báo", "nhiều", "thách", "thức", "từ", "giá", "khí", "nguyên", "liệu", "đến", "thị", "trường", "thời", "tiết", "nông", "vụ", "đều", "không", "ủng", "hộ", "các", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "đặc", "biệt", "thách", "thức", "lớn", "khi", "công", "ty", "đưa", "dự", "án", "npk", "vào", "vận", "hành", "thương", "mại", "nhưng", "với", "một", "nền", "tảng", "khá", "vững", "chắc", "và", "sự", "đồng", "lòng", "phát", "huy", "truyền", "thống", "của", "công", "ty", "sự", "nỗ", "lực", "thay", "đổi", "của", "-9181,179 g", "mỗi", "cá", "nhân", "người", "lao", "động", "một", "thương", "hiệu", "mạnh", "như", "đạm", "cà", "mau", "sẽ", "bảo", "trợ", "cho", "những", "sản", "phẩm", "mà", "pvcfc", "sản", "xuất" ]
[ "theo", "tin", "từ", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "hai mươi chín tháng mười một ngàn bốn trăm sáu ba", "cho", "biết", "hai", "máy", "bay", "ném", "bom", "lờ vờ e mờ bốn hai không không ngang ba không không", "của", "trung", "quốc", "đã", "thực", "hiện", "hành", "trình", "bay", "từ", "biển", "hoa", "đông", "tới", "thái", "bình", "dương", "qua", "vùng", "biển", "gần", "quần", "đảo", "okinawa", "nhưng", "chưa", "xâm", "phạm", "không", "phận", "nhật", "bản", "hành", "động", "này", "của", "trung", "quốc", "khiến", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "khẩn", "hai triệu không trăm sáu bẩy ngàn", "chiến", "đấu", "cơ", "để", "ngăn", "chặn", "bộ", "trên", "cho", "biết", "hai", "máy", "bay", "ném", "bom", "gạch chéo ba không không không chéo chín trăm", "đã", "quay", "trở", "về", "trung", "quốc", "cùng", "ngày", "sau", "khi", "bay", "trên", "vùng", "trời", "giữa", "đảo", "chính", "okinawa", "và", "quần", "đảo", "miyako", "hành", "động", "tương", "tự", "của", "trung", "quốc", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "lần", "khiến", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "xuất", "kích", "để", "ngăn", "chặn", "kể", "từ", "khi", "tokyo", "tiến", "hành", "quốc", "hữu", "hóa", "tám không không trừ đờ dét", "hòn", "đảo", "trong", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "senkaku/điếu", "ngư", "hồi", "sáu giờ bốn tám", "không", "chỉ", "xâm", "nhập", "không", "phận", "nhật", "còn", "tố", "trung", "quốc", "còn", "nhiều", "lần", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "mới", "đây", "nhất", "là", "ngày mười tám và ngày mười lăm", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "nhật", "bản", "jgc", "cho", "biết", "bốn triệu bốn trăm bốn lăm ngàn năm trăm mười hai", "tàu", "hải", "cảnh", "của", "trung", "quốc", "đã", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "nước", "này", "gần", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "senkaku/điếu", "ngư", "trụ", "sở", "jgc", "thuộc", "khu", "vực", "ba trăm năm mươi ba nghìn ba trăm năm mươi tám", "tại", "naha", "tỉnh", "okinawa", "khẳng", "định", "tàu", "trung", "quốc", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "nhật", "bản", "khoảng", "hai mươi tám tháng hai một nghìn bảy trăm bảy mươi mốt", "giờ", "địa", "phương", "jgc", "đã", "phát", "cảnh", "báo", "yêu", "cầu", "ba triệu năm trăm mười bảy ngàn ba sáu", "tàu", "này", "rời", "đi", "nhưng", "không", "nhận", "được", "phản", "hồi", "và", "một trăm ba ba nghìn sáu trăm tám sáu", "tàu", "này", "chỉ", "chịu", "quay", "đầu", "vào", "khoảng", "ba ba không một không không không ngang hắt ép e e u", "ngày hai mươi tư ngày ba mốt tháng mười", "phút", "cùng", "ngày", "theo", "phía", "nhật", "đây", "là", "lần", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "thứ", "hai", "kể", "từ", "lần", "gần", "đây", "nhất", "ngày sáu ngày hai bốn tháng mười một", "vừa", "qua", "trước", "đó", "ngày mười bốn tới mồng tám tháng tám", "một", "chiếc", "máy", "bay", "cánh", "quạt", "trừ một không không không trừ bảy không không", "của", "trung", "quốc", "cũng", "đã", "đến", "gần", "không", "phận", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "một trăm ngang bốn nghìn ba trăm tám mươi xuộc đê giây xờ", "chỉ", "cách", "sensaku", "bẩy mươi tám độ", "để", "tăng", "cường", "năng", "lực", "giám", "sát", "trên", "biển", "hoa", "đông", "đặc", "biệt", "là", "những", "quần", "đảo", "đang", "xảy", "ra", "tranh", "chấp", "mà", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "đều", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "hồi", "cuối", "mười lăm giờ", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "phi", "đội", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "e-2c", "ở", "căn", "cứ", "naha", "tỉnh", "okinawa", "thông", "tin", "trên", "được", "tờ", "sankei", "shimbun", "của", "nhật", "mười tám giờ mười ba", "cho", "biết", "theo", "đó", "sáu giờ ba mươi bốn", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "một", "phi", "đội", "giám", "sát", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "bao", "gồm", "toàn", "bộ", "máy", "bay", "dự", "cảnh", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "e-2c", "phi", "đội", "này", "sẽ", "năm không không gạch ngang chín không không ép a u dê", "đặt", "đại", "bản", "doanh", "ở", "căn", "cứ", "của", "lực", "lượng", "tự", "vệ", "trên", "không", "nhật", "bản", "đóng", "ở", "thành", "phố", "naha", "tỉnh", "okinawa", "nhằm", "mục", "đích", "giám", "sát", "và", "ngăn", "chặn", "máy", "bay", "trung", "quốc", "mới", "đây", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "sang", "tám tháng mười hai", "sẽ", "tăng", "thêm", "một", "khoản", "tiền", "hai ngàn một trăm mười sáu phẩy bảy ba bảy na nô mét", "yên", "trong", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "cho", "lực", "lượng", "tự", "vệ", "trên", "không", "sử", "dụng", "để", "xây", "dựng", "phi", "đội", "giám", "sát", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "ở", "căn", "cứ", "naha" ]
[ "theo", "tin", "từ", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "29/10/1463", "cho", "biết", "hai", "máy", "bay", "ném", "bom", "lvem4200-300", "của", "trung", "quốc", "đã", "thực", "hiện", "hành", "trình", "bay", "từ", "biển", "hoa", "đông", "tới", "thái", "bình", "dương", "qua", "vùng", "biển", "gần", "quần", "đảo", "okinawa", "nhưng", "chưa", "xâm", "phạm", "không", "phận", "nhật", "bản", "hành", "động", "này", "của", "trung", "quốc", "khiến", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "khẩn", "2.067.000", "chiến", "đấu", "cơ", "để", "ngăn", "chặn", "bộ", "trên", "cho", "biết", "hai", "máy", "bay", "ném", "bom", "/3000/900", "đã", "quay", "trở", "về", "trung", "quốc", "cùng", "ngày", "sau", "khi", "bay", "trên", "vùng", "trời", "giữa", "đảo", "chính", "okinawa", "và", "quần", "đảo", "miyako", "hành", "động", "tương", "tự", "của", "trung", "quốc", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "lần", "khiến", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "xuất", "kích", "để", "ngăn", "chặn", "kể", "từ", "khi", "tokyo", "tiến", "hành", "quốc", "hữu", "hóa", "800-đz", "hòn", "đảo", "trong", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "senkaku/điếu", "ngư", "hồi", "6h48", "không", "chỉ", "xâm", "nhập", "không", "phận", "nhật", "còn", "tố", "trung", "quốc", "còn", "nhiều", "lần", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "mới", "đây", "nhất", "là", "ngày 18 và ngày 15", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "nhật", "bản", "jgc", "cho", "biết", "4.445.512", "tàu", "hải", "cảnh", "của", "trung", "quốc", "đã", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "nước", "này", "gần", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "senkaku/điếu", "ngư", "trụ", "sở", "jgc", "thuộc", "khu", "vực", "353.358", "tại", "naha", "tỉnh", "okinawa", "khẳng", "định", "tàu", "trung", "quốc", "xâm", "nhập", "lãnh", "hải", "nhật", "bản", "khoảng", "28/2/1771", "giờ", "địa", "phương", "jgc", "đã", "phát", "cảnh", "báo", "yêu", "cầu", "3.517.036", "tàu", "này", "rời", "đi", "nhưng", "không", "nhận", "được", "phản", "hồi", "và", "133.686", "tàu", "này", "chỉ", "chịu", "quay", "đầu", "vào", "khoảng", "3301000-hfeeu", "ngày 24 ngày 31 tháng 10", "phút", "cùng", "ngày", "theo", "phía", "nhật", "đây", "là", "lần", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "thứ", "hai", "kể", "từ", "lần", "gần", "đây", "nhất", "ngày 6 ngày 24 tháng 11", "vừa", "qua", "trước", "đó", "ngày 14 tới mồng 8 tháng 8", "một", "chiếc", "máy", "bay", "cánh", "quạt", "-1000-700", "của", "trung", "quốc", "cũng", "đã", "đến", "gần", "không", "phận", "quần", "đảo", "tranh", "chấp", "100-4380/djx", "chỉ", "cách", "sensaku", "78 độ", "để", "tăng", "cường", "năng", "lực", "giám", "sát", "trên", "biển", "hoa", "đông", "đặc", "biệt", "là", "những", "quần", "đảo", "đang", "xảy", "ra", "tranh", "chấp", "mà", "nhật", "bản", "và", "trung", "quốc", "đều", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "hồi", "cuối", "15h", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "phi", "đội", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "e-2c", "ở", "căn", "cứ", "naha", "tỉnh", "okinawa", "thông", "tin", "trên", "được", "tờ", "sankei", "shimbun", "của", "nhật", "18h13", "cho", "biết", "theo", "đó", "6h34", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "một", "phi", "đội", "giám", "sát", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "bao", "gồm", "toàn", "bộ", "máy", "bay", "dự", "cảnh", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "e-2c", "phi", "đội", "này", "sẽ", "500-900faud", "đặt", "đại", "bản", "doanh", "ở", "căn", "cứ", "của", "lực", "lượng", "tự", "vệ", "trên", "không", "nhật", "bản", "đóng", "ở", "thành", "phố", "naha", "tỉnh", "okinawa", "nhằm", "mục", "đích", "giám", "sát", "và", "ngăn", "chặn", "máy", "bay", "trung", "quốc", "mới", "đây", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "đã", "quyết", "định", "sang", "8/12", "sẽ", "tăng", "thêm", "một", "khoản", "tiền", "2116,737 nm", "yên", "trong", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "cho", "lực", "lượng", "tự", "vệ", "trên", "không", "sử", "dụng", "để", "xây", "dựng", "phi", "đội", "giám", "sát", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "ở", "căn", "cứ", "naha" ]
[ "lượt", "về", "vòng", "ba không không trừ ích a bê đờ", "europa", "league", "cập", "nhật", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "rạng", "sáng", "nay", "bốn ba tám sáu không tám không ba bẩy tám bẩy", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "lượt", "về", "vòng", "tờ xờ đắp liu gi pê trừ bốn nghìn bảy mươi xoẹt chín trăm lẻ năm", "europa", "league", "xác", "định", "không năm bảy bốn sáu hai một hai tám không chín không", "đội", "bóng", "lọt", "vào", "tứ", "kết", "với", "việc", "everton", "bị", "loại", "bóng", "đá", "anh", "không", "còn", "bất", "cứ", "câu lạc bộ", "nào", "tại", "các", "cúp", "châu", "âu" ]
[ "lượt", "về", "vòng", "300-xabđ", "europa", "league", "cập", "nhật", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "rạng", "sáng", "nay", "43860803787", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "lượt", "về", "vòng", "txwjp-4070/905", "europa", "league", "xác", "định", "057462128090", "đội", "bóng", "lọt", "vào", "tứ", "kết", "với", "việc", "everton", "bị", "loại", "bóng", "đá", "anh", "không", "còn", "bất", "cứ", "câu lạc bộ", "nào", "tại", "các", "cúp", "châu", "âu" ]
[ "putin", "quyết", "định", "lập", "căn", "cứ", "không", "quân", "vĩnh", "viễn", "ở", "hmeymim/syria", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "vừa", "đệ", "trình", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "cho", "lực", "lượng", "hàng", "không-vũ", "trụ", "nga", "viện kiểm sát", "hiện", "diện", "không", "thời", "hạn", "ở", "syria", "nga", "mở", "căn", "cứ", "không", "quân", "vô", "thời", "hạn", "ở", "syria", "truyền", "thông", "nga", "năm giờ năm mươi tám phút hai mươi ba giây", "vừa", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "trong", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "quốc", "hội", "nước", "này", "cho", "biết", "tổng", "thống", "vladimir", "putin", "vừa", "trình", "duma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "văn", "kiện", "đề", "nghị", "phê", "chuẩn", "việc", "triển", "khai", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "vô", "hạn", "định", "tại", "syria", "trước", "đây", "vào", "ngày mười chín", "tổng", "thống", "nga", "tuyên", "bố", "rút", "lực", "lượng", "tác", "chiến", "chủ", "lực", "của", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "khỏi", "syria", "bởi", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "mục", "đích", "ban", "đầu", "đề", "ra", "là", "hỗ", "trợ", "quân", "đội", "của", "tổng", "thống", "syria", "giành", "lại", "được", "thế", "chủ", "động", "trên", "chiến", "trường", "động", "thái", "này", "đã", "khiến", "phương", "tây", "và", "giới", "truyền", "thông", "ngỡ", "ngàng", "nhưng", "tám triệu năm trăm mười ngàn chín trăm lẻ bảy", "tháng", "sau", "sự", "bất", "ngờ", "đã", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "khi", "ông", "putin", "đột", "ngột", "tuyên", "bố", "việc", "truển", "khai", "lực", "lượng", "không", "quân", "nga", "hiện", "diện", "lâu", "dài", "ở", "syria", "cụ", "thể", "việc", "nga", "triển", "khai", "vô", "thời", "ngày ba mốt và ngày năm", "hạn", "nhóm", "không", "quân", "thuộc", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "liên", "bang", "nga", "trong", "khu", "vực", "phi", "trường", "hmeymim", "thuộc", "tỉnh", "latakia", "nằm", "ở", "phía", "bắc", "syria", "trong", "bản", "lưu", "ý", "giải", "thích", "ghi", "chú", "rằng", "nhóm", "không", "quân", "đã", "hiện", "diện", "tại", "sân", "bay", "hmeymimy", "theo", "yêu", "ngày hai lăm", "cầu", "của", "phía", "syria", "thành", "phần", "của", "nhóm", "không", "quân", "do", "phía", "nga", "xác", "định", "trong", "sự", "phối", "hợp", "với", "phía", "syria", "hiện", "nga", "đã", "có", "đủ", "điều", "kiện", "xây", "dựng", "thêm", "căn", "cứ", "không", "quân", "ở", "syria", "từ", "trước", "đến", "nay", "nga", "chỉ", "có", "một", "tàu", "sân", "bay", "kuznetsov", "của", "hạm", "đội", "phương", "bắc", "nên", "không", "thể", "triển", "khai", "chiến", "đấu", "cơ", "ở", "vùng", "biển", "địa", "trung", "hải", "bởi", "không", "có", "chỗ", "đứng", "chân", "ở", "đây", "nếu", "xây", "dựng", "được", "cả", "căn", "cứ", "không", "quân", "và", "hải", "quân", "ở", "địa", "trung", "hải", "nga", "có", "thể", "thành", "lập", "một", "hạm", "đội", "hải", "quân", "có", "cả", "sự", "phối", "hợp", "của", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "còn", "mạnh", "cả", "tiểu", "hạm", "đội", "địa", "trung", "hải", "dưới", "thời", "liên", "xô", "bóp", "nghẹt", "ý", "đồ", "xâm", "nhập", "biển", "đen", "của", "hải", "quân", "mỹ", "và", "nato", "ngay", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "rút", "quân", "ngày hai mươi", "một", "số", "nhóm", "máy", "bay", "hai trăm xoẹt một không không không gờ a o e sờ trừ", "ba không không chéo hắt ca rờ tờ gạch ngang", "gạch ngang rờ bờ ép ép ba không không", "đã", "lặng", "lẽ", "bay", "trở", "về", "nga", "ảnh", "vệ", "tinh", "của", "phương", "tây", "sau", "đó", "cho", "thấy", "không", "quân", "nga", "đã", "rút", "bốn trăm năm mươi ngàn ba trăm năm mươi mốt", "trên", "âm bốn tư nghìn bẩy trăm bốn hai phẩy chín ngàn ba trăm năm hai", "máy", "bay", "ném", "bom", "tiền", "tuyến", "gạch chéo a nờ xờ đê ca", "ba ngàn", "trên", "không ba hai năm không chín tám không chín ba bốn chín", "mười bẩy", "máy", "bay", "ném", "bom", "bốn trăm gạch ngang dê nờ i rờ u", "và", "toàn", "bộ", "phi", "đội", "vòng mười chín bốn", "máy", "bay", "cường", "kích", "rờ xoẹt bảy không không" ]
[ "putin", "quyết", "định", "lập", "căn", "cứ", "không", "quân", "vĩnh", "viễn", "ở", "hmeymim/syria", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "vừa", "đệ", "trình", "quốc", "hội", "phê", "chuẩn", "cho", "lực", "lượng", "hàng", "không-vũ", "trụ", "nga", "viện kiểm sát", "hiện", "diện", "không", "thời", "hạn", "ở", "syria", "nga", "mở", "căn", "cứ", "không", "quân", "vô", "thời", "hạn", "ở", "syria", "truyền", "thông", "nga", "5:58:23", "vừa", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "trong", "trong", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "của", "quốc", "hội", "nước", "này", "cho", "biết", "tổng", "thống", "vladimir", "putin", "vừa", "trình", "duma", "quốc", "gia", "hạ", "viện", "nga", "văn", "kiện", "đề", "nghị", "phê", "chuẩn", "việc", "triển", "khai", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "vô", "hạn", "định", "tại", "syria", "trước", "đây", "vào", "ngày 19", "tổng", "thống", "nga", "tuyên", "bố", "rút", "lực", "lượng", "tác", "chiến", "chủ", "lực", "của", "lực", "lượng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "nga", "khỏi", "syria", "bởi", "nước", "này", "đã", "đạt", "được", "mục", "đích", "ban", "đầu", "đề", "ra", "là", "hỗ", "trợ", "quân", "đội", "của", "tổng", "thống", "syria", "giành", "lại", "được", "thế", "chủ", "động", "trên", "chiến", "trường", "động", "thái", "này", "đã", "khiến", "phương", "tây", "và", "giới", "truyền", "thông", "ngỡ", "ngàng", "nhưng", "8.510.907", "tháng", "sau", "sự", "bất", "ngờ", "đã", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "khi", "ông", "putin", "đột", "ngột", "tuyên", "bố", "việc", "truển", "khai", "lực", "lượng", "không", "quân", "nga", "hiện", "diện", "lâu", "dài", "ở", "syria", "cụ", "thể", "việc", "nga", "triển", "khai", "vô", "thời", "ngày 31 và ngày 5", "hạn", "nhóm", "không", "quân", "thuộc", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "liên", "bang", "nga", "trong", "khu", "vực", "phi", "trường", "hmeymim", "thuộc", "tỉnh", "latakia", "nằm", "ở", "phía", "bắc", "syria", "trong", "bản", "lưu", "ý", "giải", "thích", "ghi", "chú", "rằng", "nhóm", "không", "quân", "đã", "hiện", "diện", "tại", "sân", "bay", "hmeymimy", "theo", "yêu", "ngày 25", "cầu", "của", "phía", "syria", "thành", "phần", "của", "nhóm", "không", "quân", "do", "phía", "nga", "xác", "định", "trong", "sự", "phối", "hợp", "với", "phía", "syria", "hiện", "nga", "đã", "có", "đủ", "điều", "kiện", "xây", "dựng", "thêm", "căn", "cứ", "không", "quân", "ở", "syria", "từ", "trước", "đến", "nay", "nga", "chỉ", "có", "một", "tàu", "sân", "bay", "kuznetsov", "của", "hạm", "đội", "phương", "bắc", "nên", "không", "thể", "triển", "khai", "chiến", "đấu", "cơ", "ở", "vùng", "biển", "địa", "trung", "hải", "bởi", "không", "có", "chỗ", "đứng", "chân", "ở", "đây", "nếu", "xây", "dựng", "được", "cả", "căn", "cứ", "không", "quân", "và", "hải", "quân", "ở", "địa", "trung", "hải", "nga", "có", "thể", "thành", "lập", "một", "hạm", "đội", "hải", "quân", "có", "cả", "sự", "phối", "hợp", "của", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "còn", "mạnh", "cả", "tiểu", "hạm", "đội", "địa", "trung", "hải", "dưới", "thời", "liên", "xô", "bóp", "nghẹt", "ý", "đồ", "xâm", "nhập", "biển", "đen", "của", "hải", "quân", "mỹ", "và", "nato", "ngay", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "rút", "quân", "ngày 20", "một", "số", "nhóm", "máy", "bay", "200/1000gaoes-", "300/hkrt-", "-rbff300", "đã", "lặng", "lẽ", "bay", "trở", "về", "nga", "ảnh", "vệ", "tinh", "của", "phương", "tây", "sau", "đó", "cho", "thấy", "không", "quân", "nga", "đã", "rút", "450.351", "trên", "-44.742,9352", "máy", "bay", "ném", "bom", "tiền", "tuyến", "/anxdk", "3000", "trên", "032509809349", "17", "máy", "bay", "ném", "bom", "400-dnyru", "và", "toàn", "bộ", "phi", "đội", "vòng 19 - 4", "máy", "bay", "cường", "kích", "r/700" ]
[ "nhật", "phát", "hiện", "máy", "bay", "trinh", "sát", "trung", "quốc", "gần", "senkaku", "theo", "kyodo", "năm hai trăm tám mươi", "một", "máy", "bay", "trinh", "sát", "của", "trung", "quốc", "đã", "bay", "gần", "quần", "đảo", "senkaku", "do", "nhật", "bản", "kiểm", "soát", "nhưng", "trung", "quốc", "cũng", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "và", "gọi", "là", "điếu", "ngư", "buộc", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "trên", "không", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "cất", "cánh", "máy", "bay", "xuộc ba ngàn sáu trăm lẻ ba hai không bảy", "nguồn", "ria", "novosti", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cho", "biết", "mười sáu giờ hai mươi phút mười tám giây", "chiếc", "máy", "bay", "do", "thám", "e chín trăm linh năm", "bay", "ở", "khu", "vực", "cách", "quần", "đảo", "không", "có", "người", "ở", "trên", "khoảng", "âm hai ngàn ba trăm sáu mươi bảy phẩy hai trăm tám hai mét", "nhưng", "không", "xâm", "phạm", "không", "phận", "nhật", "bản", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "bộ", "này", "xác", "nhận", "việc", "máy", "bay", "gạch ngang năm không không xuộc tám trăm", "xuất", "hiện", "ở", "khu", "vực", "trên" ]
[ "nhật", "phát", "hiện", "máy", "bay", "trinh", "sát", "trung", "quốc", "gần", "senkaku", "theo", "kyodo", "năm 280", "một", "máy", "bay", "trinh", "sát", "của", "trung", "quốc", "đã", "bay", "gần", "quần", "đảo", "senkaku", "do", "nhật", "bản", "kiểm", "soát", "nhưng", "trung", "quốc", "cũng", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "và", "gọi", "là", "điếu", "ngư", "buộc", "lực", "lượng", "phòng", "vệ", "trên", "không", "nhật", "bản", "phải", "điều", "động", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "cất", "cánh", "máy", "bay", "/3603207", "nguồn", "ria", "novosti", "bộ", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cho", "biết", "16:20:18", "chiếc", "máy", "bay", "do", "thám", "e905", "bay", "ở", "khu", "vực", "cách", "quần", "đảo", "không", "có", "người", "ở", "trên", "khoảng", "-2367,282 m", "nhưng", "không", "xâm", "phạm", "không", "phận", "nhật", "bản", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "bộ", "này", "xác", "nhận", "việc", "máy", "bay", "-500/800", "xuất", "hiện", "ở", "khu", "vực", "trên" ]
[ "cá", "ma", "trong", "suốt", "giá", "âm chín ngàn năm trăm tám sáu chấm một trăm tám bốn đề xi mét khối trên giây", "là", "một", "trong", "những", "loài", "cá", "kỳ", "lạ", "nhất", "thế", "giới", "những", "con", "cá", "ma", "với", "cơ", "thể", "trong", "suốt", "nhìn", "rõ", "cả", "xương", "và", "nội", "tạng", "nhưng", "giá", "chỉ", "chín triệu ba trăm mười hai ngàn một trăm hai bẩy", "đồng/con", "vốn", "là", "loài", "cá", "sinh", "sống", "nhiều", "tại", "các", "khu", "vực", "sông", "hồ", "nước", "ngọt", "của", "malaysia", "và", "indonesia", "cá", "ma", "trong", "suốt", "hay", "còn", "gọi", "là", "cá", "thủy", "tinh", "khi", "du", "nhập", "vào", "việt", "nam", "mới", "trở", "thành", "loài", "cá", "cảnh", "được", "ưa", "thích", "cơ", "thể", "của", "mỗi", "con", "cá", "trưởng", "thành", "chỉ", "dài", "chừng", "âm bảy ngàn năm trăm tám mươi nhăm phẩy không không năm trăm bốn mươi mốt vòng", "tuổi", "thọ", "ngắn", "với", "thân", "hình", "hoàn", "toàn", "trong", "suốt", "nhìn", "thấy", "rõ", "cả", "xương", "và", "nội", "tạng", "cá", "thủy", "tinh", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "khá", "lâu", "bắt", "đầu", "với", "những", "người", "nuôi", "nhỏ", "lẻ", "tại", "văn hóa lao động", "từ", "những", "mười ba giờ bẩy", "giá", "bán", "khi", "đó", "chỉ", "sáu trăm chín mươi sáu giờ", "đến", "bẩy trăm sáu mươi ba ngàn một trăm bẩy mươi bảy", "đồng/con", "khi", "mốt", "chơi", "cá", "ma", "bùng", "phát", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "của", "mỗi", "con", "cá", "thủy", "tinh", "tăng", "giá", "gấp", "sáu trăm tám mươi ngàn", "lần", "lên", "sáu lăm chéo hai không không không xuộc giây xê", "tới", "một nghìn chín", "đồng/con", "và", "giữ", "cộng chín hai ba tám một sáu ba không không ba tám", "ổn", "định", "trong", "thời", "gian", "dài", "những", "con", "cá", "thủy", "tinh", "được", "yêu", "thích", "tại", "việt", "nam", "là", "loài", "động", "vật", "phổ", "biến", "trong", "các", "sống", "hồ", "ở", "malaysia", "và", "indonesia", "cũng", "vì", "đặc", "điểm", "này", "người", "nuôi", "cá", "thủy", "tinh", "được", "khuyến", "khích", "nuôi", "cá", "theo", "đàn", "từ", "ngày ba mươi", "con", "điều", "này", "khiến", "người", "chơi", "cá", "ma", "phải", "thường", "xuyên", "tái", "đàn", "khiến", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "cho", "mỗi", "con", "cá", "không", "cao", "nhưng", "để", "duy", "trì", "một", "đàn", "lớn", "khoảng", "sáu trăm sáu nhăm ngàn ba trăm hai tư", "con", "trong", "vòng", "vài", "năm", "thì", "cũng", "ngót", "nghét", "chục", "triệu", "t.a" ]
[ "cá", "ma", "trong", "suốt", "giá", "-9586.184 dm3/giây", "là", "một", "trong", "những", "loài", "cá", "kỳ", "lạ", "nhất", "thế", "giới", "những", "con", "cá", "ma", "với", "cơ", "thể", "trong", "suốt", "nhìn", "rõ", "cả", "xương", "và", "nội", "tạng", "nhưng", "giá", "chỉ", "9.312.127", "đồng/con", "vốn", "là", "loài", "cá", "sinh", "sống", "nhiều", "tại", "các", "khu", "vực", "sông", "hồ", "nước", "ngọt", "của", "malaysia", "và", "indonesia", "cá", "ma", "trong", "suốt", "hay", "còn", "gọi", "là", "cá", "thủy", "tinh", "khi", "du", "nhập", "vào", "việt", "nam", "mới", "trở", "thành", "loài", "cá", "cảnh", "được", "ưa", "thích", "cơ", "thể", "của", "mỗi", "con", "cá", "trưởng", "thành", "chỉ", "dài", "chừng", "-7585,00541 vòng", "tuổi", "thọ", "ngắn", "với", "thân", "hình", "hoàn", "toàn", "trong", "suốt", "nhìn", "thấy", "rõ", "cả", "xương", "và", "nội", "tạng", "cá", "thủy", "tinh", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "khá", "lâu", "bắt", "đầu", "với", "những", "người", "nuôi", "nhỏ", "lẻ", "tại", "văn hóa lao động", "từ", "những", "13h7", "giá", "bán", "khi", "đó", "chỉ", "696 giờ", "đến", "763.177", "đồng/con", "khi", "mốt", "chơi", "cá", "ma", "bùng", "phát", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "của", "mỗi", "con", "cá", "thủy", "tinh", "tăng", "giá", "gấp", "680.000", "lần", "lên", "65/2000/jc", "tới", "1900", "đồng/con", "và", "giữ", "+92381630038", "ổn", "định", "trong", "thời", "gian", "dài", "những", "con", "cá", "thủy", "tinh", "được", "yêu", "thích", "tại", "việt", "nam", "là", "loài", "động", "vật", "phổ", "biến", "trong", "các", "sống", "hồ", "ở", "malaysia", "và", "indonesia", "cũng", "vì", "đặc", "điểm", "này", "người", "nuôi", "cá", "thủy", "tinh", "được", "khuyến", "khích", "nuôi", "cá", "theo", "đàn", "từ", "ngày 30", "con", "điều", "này", "khiến", "người", "chơi", "cá", "ma", "phải", "thường", "xuyên", "tái", "đàn", "khiến", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "cho", "mỗi", "con", "cá", "không", "cao", "nhưng", "để", "duy", "trì", "một", "đàn", "lớn", "khoảng", "665.324", "con", "trong", "vòng", "vài", "năm", "thì", "cũng", "ngót", "nghét", "chục", "triệu", "t.a" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "hai sáu phẩy tám tám", "thế", "giới", "đang", "hứng", "chịu", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "hơn", "năm mươi hai chấm một tới chín mươi chấm năm", "năm", "qua", "do", "thuế", "tiêu", "dùng", "tăng", "cao", "và", "sự", "tàn", "phá", "của", "siêu", "bão", "hagibis", "theo", "dữ", "liệu", "được", "chính", "thức", "công", "bố", "chín giờ", "ngày hai mươi tám", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "của", "nhật", "bản", "trong", "quý", "lờ mờ ca ca vê sáu năm không", "đã", "sụt", "giảm", "bẩy trăm năm ba đi ốp", "so", "với", "quý", "trước", "ngay", "cả", "trước", "khi", "dịch", "bảy trăm lẻ chín trừ bốn nghìn gạch ngang giây", "xuất", "hiện", "ở", "trung", "quốc", "và", "lệch", "xa", "so", "với", "dự", "báo", "gdp", "của", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "quý", "hai không tờ hắt ngang ca", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "việc", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "quyết", "định", "tăng", "thuế", "tiêu", "thụ", "từ", "âm ba ngàn sáu trăm chín mươi chấm hai ba pao", "lên", "âm sáu ngàn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy năm trăm ba mươi mốt héc", "kể", "từ", "sáu giờ năm bốn phút", "cũng", "trong", "mười bốn giờ bốn mươi tám phút", "một", "siêu", "bão", "mang", "tên", "hagibis", "đã", "tàn", "phá", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "làm", "hơn", "âm năm chín phẩy không không năm", "người", "thiệt", "mạng", "và", "gây", "ra", "lũ", "lụt", "trên", "diện", "rộng", "trước", "đó", "các", "nhà", "kinh", "tế", "nước", "này", "đã", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "kịch", "bản", "suy", "giảm", "nhẹ", "trong", "khoảng", "bẩy trăm hai mươi sáu vòng", "nhưng", "thực", "tế", "đã", "phũ", "phàng", "hơn", "thế", "nhiều", "lần", "ông", "takeshi", "minami", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "tại", "viện", "nghiên", "cứu", "norinchukin", "cho", "rằng", "đó", "là", "một", "sự", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "đã", "có", "sự", "tác", "động", "từ", "thiên", "tai", "nhưng", "tâm", "lý", "người", "tiêu", "dùng", "đã", "đặc", "biệt", "giảm", "sút", "sau", "khi", "tăng", "thuế", "bất", "chấp", "những", "nỗ", "lực", "giảm", "bớt", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "này", "của", "chính", "phủ", "ông", "takeshi", "nhận", "định", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "dự", "báo", "kinh", "tế", "nước", "này", "sẽ", "tăng", "trưởng", "trở", "lại", "trong", "quý", "gạch chéo bẩy không không hai không không", "với", "gdp", "ở", "mức", "chín trăm năm mươi ghi ga bai", "tuy", "nhiên", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "âm sáu trăm tám tám phẩy không không một trăm sáu sáu mi li mét", "thứ", "bốn mươi mốt", "thế", "giới", "lại", "đang", "tiếp", "tục", "đối", "mặt", "với", "những", "hậu", "quả", "do", "cơn", "bão", "dịch", "bệnh", "mang", "tên", "ngang rờ nờ cờ bờ pờ xoẹt sáu trăm", "dịch", "u tê cờ hờ ích tê", "nếu", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "sẽ", "đẩy", "nền", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "kỹ", "thuật", "sau", "khi", "gdp", "sụt", "giảm", "liên", "tiếp", "trong", "tám nhăm", "quý", "bão", "hagibis", "đã", "khiến", "hơn", "không ba hai không năm không sáu một bốn hai sáu bẩy", "người", "thiệt", "mạng", "và", "ngày hai hai và ngày hai sáu", "gây", "ra", "lũ", "lụt", "trên", "diện", "rộng", "vào", "ngày mười chín và ngày mười chín", "các", "nhà", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "đang", "thận", "trong", "xem", "xét", "các", "tác", "động", "của", "loại", "virus", "ba trăm lẻ năm trừ ép tê trừ ca lờ xê", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "vì", "xuất", "khẩu", "dịch", "vụ", "và", "hàng", "hóa", "có", "thể", "bị", "sụt", "giảm", "và", "sự", "gián", "đoạn", "trong", "chuỗi", "cung", "ứng", "châu", "á", "có", "thể", "khiến", "sản", "xuất", "trong", "nước", "của", "nhật", "bản", "bị", "tê", "liệt", "nhất", "là", "ngành", "sản", "xuất", "ô", "tô", "và", "máy", "móc", "thiết", "bị", "điện", "sự", "sụt", "giảm", "mới", "nhất", "dường", "như", "đã", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "sự", "gia", "tăng", "thuế", "tiêu", "dùng", "có", "hiệu", "lực", "vào", "mười giờ", "trước", "những", "mối", "nguy", "suy", "giảm", "hiện", "hữu", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "đã", "phê", "chuẩn", "gói", "kích", "thích", "kinh", "tế", "trị", "giá", "bốn trăm năm hai niu tơn", "yên", "tương", "đương", "hai mươi chín mét trên vòng", "usd", "nhằm", "giảm", "bớt", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "tiêu", "dùng", "ngoài", "ra", "một nghìn một trăm sáu mươi sáu phẩy không hai hai năm", "yên", "tương", "đương", "âm một ngàn sáu trăm năm mươi chấm sáu năm chín tấn", "usd", "cũng", "đã", "được", "phân", "bổ", "để", "chống", "lại", "các", "tác", "động", "của", "dịch", "i ép pờ rờ chéo sáu trăm lẻ hai", "gây", "ra", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "26,88", "thế", "giới", "đang", "hứng", "chịu", "sự", "sụt", "giảm", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "hơn", "52.1 - 90.5", "năm", "qua", "do", "thuế", "tiêu", "dùng", "tăng", "cao", "và", "sự", "tàn", "phá", "của", "siêu", "bão", "hagibis", "theo", "dữ", "liệu", "được", "chính", "thức", "công", "bố", "9h", "ngày 28", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "của", "nhật", "bản", "trong", "quý", "lmkkv650", "đã", "sụt", "giảm", "753 điôp", "so", "với", "quý", "trước", "ngay", "cả", "trước", "khi", "dịch", "709-4000-j", "xuất", "hiện", "ở", "trung", "quốc", "và", "lệch", "xa", "so", "với", "dự", "báo", "gdp", "của", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "quý", "20th-k", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "việc", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "quyết", "định", "tăng", "thuế", "tiêu", "thụ", "từ", "-3690.23 pound", "lên", "-6446,531 hz", "kể", "từ", "6h54", "cũng", "trong", "14h48", "một", "siêu", "bão", "mang", "tên", "hagibis", "đã", "tàn", "phá", "đất", "nước", "mặt", "trời", "mọc", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "làm", "hơn", "-59,005", "người", "thiệt", "mạng", "và", "gây", "ra", "lũ", "lụt", "trên", "diện", "rộng", "trước", "đó", "các", "nhà", "kinh", "tế", "nước", "này", "đã", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "kịch", "bản", "suy", "giảm", "nhẹ", "trong", "khoảng", "726 vòng", "nhưng", "thực", "tế", "đã", "phũ", "phàng", "hơn", "thế", "nhiều", "lần", "ông", "takeshi", "minami", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "tại", "viện", "nghiên", "cứu", "norinchukin", "cho", "rằng", "đó", "là", "một", "sự", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "đã", "có", "sự", "tác", "động", "từ", "thiên", "tai", "nhưng", "tâm", "lý", "người", "tiêu", "dùng", "đã", "đặc", "biệt", "giảm", "sút", "sau", "khi", "tăng", "thuế", "bất", "chấp", "những", "nỗ", "lực", "giảm", "bớt", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "này", "của", "chính", "phủ", "ông", "takeshi", "nhận", "định", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "dự", "báo", "kinh", "tế", "nước", "này", "sẽ", "tăng", "trưởng", "trở", "lại", "trong", "quý", "/700200", "với", "gdp", "ở", "mức", "950 gb", "tuy", "nhiên", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "-688,00166 mm", "thứ", "41", "thế", "giới", "lại", "đang", "tiếp", "tục", "đối", "mặt", "với", "những", "hậu", "quả", "do", "cơn", "bão", "dịch", "bệnh", "mang", "tên", "-rncbp/600", "dịch", "utchxt", "nếu", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "sẽ", "đẩy", "nền", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "kỹ", "thuật", "sau", "khi", "gdp", "sụt", "giảm", "liên", "tiếp", "trong", "85", "quý", "bão", "hagibis", "đã", "khiến", "hơn", "032050614267", "người", "thiệt", "mạng", "và", "ngày 22 và ngày 26", "gây", "ra", "lũ", "lụt", "trên", "diện", "rộng", "vào", "ngày 19 và ngày 19", "các", "nhà", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "đang", "thận", "trong", "xem", "xét", "các", "tác", "động", "của", "loại", "virus", "305-ft-klc", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "vì", "xuất", "khẩu", "dịch", "vụ", "và", "hàng", "hóa", "có", "thể", "bị", "sụt", "giảm", "và", "sự", "gián", "đoạn", "trong", "chuỗi", "cung", "ứng", "châu", "á", "có", "thể", "khiến", "sản", "xuất", "trong", "nước", "của", "nhật", "bản", "bị", "tê", "liệt", "nhất", "là", "ngành", "sản", "xuất", "ô", "tô", "và", "máy", "móc", "thiết", "bị", "điện", "sự", "sụt", "giảm", "mới", "nhất", "dường", "như", "đã", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "sự", "gia", "tăng", "thuế", "tiêu", "dùng", "có", "hiệu", "lực", "vào", "10h", "trước", "những", "mối", "nguy", "suy", "giảm", "hiện", "hữu", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "đã", "phê", "chuẩn", "gói", "kích", "thích", "kinh", "tế", "trị", "giá", "452 n", "yên", "tương", "đương", "29 m/vòng", "usd", "nhằm", "giảm", "bớt", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "tiêu", "dùng", "ngoài", "ra", "1166,022 năm", "yên", "tương", "đương", "-1650.659 tấn", "usd", "cũng", "đã", "được", "phân", "bổ", "để", "chống", "lại", "các", "tác", "động", "của", "dịch", "yfpr/602", "gây", "ra", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này" ]