src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"vtc",
"news",
"gần",
"đây",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"nasa",
"đã",
"đăng",
"tải",
"những",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"họ",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"mang",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"đến",
"gần",
"hơn",
"với",
"nhiều",
"người",
"với",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"kính",
"thiên",
"văn",
"kepler",
"rất",
"nhiều",
"những",
"bản",
"sao",
"ngày mười sáu ngày hai tư tháng sáu",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"trái",
"đất",
"bên",
"ngoài",
"vũ",
"trụ",
"đã",
"được",
"tìm",
"ra",
"một",
"trong",
"ngày mười ba đến ngày hai ba tháng sáu",
"những",
"poster",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"từ",
"nasa",
"nasa",
"vừa",
"rồi",
"đã",
"đăng",
"tải",
"những",
"tấm",
"poster",
"quảng",
"bá",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"thương",
"mại",
"hóa",
"việc",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"của",
"hãng",
"này",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"đưa",
"con",
"người",
"đến",
"những",
"hành",
"tinh",
"có",
"thể",
"sinh",
"sống",
"được",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"nhất",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"số",
"các",
"bản",
"sao",
"là",
"hành",
"tinh",
"kepler-186f",
"hơn",
"nữa",
"kepler-186f",
"còn",
"có",
"khí",
"hậu",
"lạnh",
"hơn",
"và",
"bề",
"mặt",
"đỏ",
"hơn",
"so",
"tháng một năm hai trăm sáu sáu",
"với",
"trái",
"đất",
"hướng dẫn",
"tám trăm linh bẩy ca ra",
"cũng",
"là",
"một",
"hành",
"tinh",
"tương",
"tự",
"như",
"trái",
"đất",
"của",
"chúng",
"ta",
"và",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cho",
"khách",
"hàng",
"hành",
"tinh",
"hướng dẫn",
"tám trăm năm chín oát",
"ở",
"khá",
"xa",
"mặt",
"trời",
"và",
"cách",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"tám nghìn bẩy trăm mười hai phẩy không không hai trăm ba mươi bốn việt nam đồng",
"tỷ",
"dặm",
"tính",
"từ",
"mười một giờ",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nasa",
"đã",
"đưa",
"thành",
"công",
"một ngàn không trăm bốn nhăm",
"người",
"ra",
"ngoài",
"không",
"gian",
"hai bốn tháng bốn năm hai ba sáu chín",
"tới",
"đây",
"âm hai nghìn hai trăm sáu sáu chấm không không năm trăm mười hai xen ti mét vuông",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"sarah",
"brightman",
"mười chín giờ hai mươi bảy",
"được",
"cho",
"là",
"người",
"thứ",
"hai nghìn bốn trăm bảy mươi chín",
"thực",
"hiện",
"công",
"việc",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"sarah",
"brightman",
"là",
"người",
"tiếp",
"theo",
"lên",
"vũ",
"trụ",
"ngoài",
"nasa",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"có",
"những",
"cơ",
"quan",
"khác",
"mang",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"dành",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trong",
"đó",
"có",
"zero-2-infinity",
"một",
"công",
"ty",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"quảng",
"cáo",
"dịch",
"vụ",
"đưa",
"con",
"người",
"lên",
"độ",
"cao",
"chín tám",
"dặm",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"với",
"một",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"vận",
"hành",
"bằng",
"khí",
"heli",
"video",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"trái",
"đất",
"từ",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"nguồn",
"tám nghìn bảy trăm mười bảy chấm chín không bẩy phít",
"youtube",
"ở",
"độ",
"cao",
"này",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"tám bảy một ba bảy năm chín tám hai ba chín",
"góc",
"rộng",
"lớn",
"của",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"âm sáu phẩy bảy năm",
"dặm",
"vuông",
"tức",
"là",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"nước",
"anh",
"qua",
"ống",
"kính",
"trên",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"dịch",
"vụ",
"này",
"có",
"giá",
"hơn",
"sáu ngàn không trăm sáu mươi bẩy chấm ba trăm năm mươi mốt giây",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hãng",
"world",
"view",
"cũng",
"mang",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"tương",
"tự",
"với",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"tám trăm hai hai mi li mét vuông",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"hiện",
"tại",
"khánh",
"huy",
"theo",
"telegraph"
] | [
"vtc",
"news",
"gần",
"đây",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"nasa",
"đã",
"đăng",
"tải",
"những",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"họ",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"mang",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"đến",
"gần",
"hơn",
"với",
"nhiều",
"người",
"với",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"kính",
"thiên",
"văn",
"kepler",
"rất",
"nhiều",
"những",
"bản",
"sao",
"ngày 16 ngày 24 tháng 6",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"trái",
"đất",
"bên",
"ngoài",
"vũ",
"trụ",
"đã",
"được",
"tìm",
"ra",
"một",
"trong",
"ngày 13 đến ngày 23 tháng 6",
"những",
"poster",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"từ",
"nasa",
"nasa",
"vừa",
"rồi",
"đã",
"đăng",
"tải",
"những",
"tấm",
"poster",
"quảng",
"bá",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"thương",
"mại",
"hóa",
"việc",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"của",
"hãng",
"này",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"đưa",
"con",
"người",
"đến",
"những",
"hành",
"tinh",
"có",
"thể",
"sinh",
"sống",
"được",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"nhất",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"số",
"các",
"bản",
"sao",
"là",
"hành",
"tinh",
"kepler-186f",
"hơn",
"nữa",
"kepler-186f",
"còn",
"có",
"khí",
"hậu",
"lạnh",
"hơn",
"và",
"bề",
"mặt",
"đỏ",
"hơn",
"so",
"tháng 1/266",
"với",
"trái",
"đất",
"hướng dẫn",
"807 carat",
"cũng",
"là",
"một",
"hành",
"tinh",
"tương",
"tự",
"như",
"trái",
"đất",
"của",
"chúng",
"ta",
"và",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cho",
"khách",
"hàng",
"hành",
"tinh",
"hướng dẫn",
"859 w",
"ở",
"khá",
"xa",
"mặt",
"trời",
"và",
"cách",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"8712,00234 vnđ",
"tỷ",
"dặm",
"tính",
"từ",
"11h",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nasa",
"đã",
"đưa",
"thành",
"công",
"1045",
"người",
"ra",
"ngoài",
"không",
"gian",
"24/4/2369",
"tới",
"đây",
"-2266.00512 cm2",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"sarah",
"brightman",
"19h27",
"được",
"cho",
"là",
"người",
"thứ",
"2479",
"thực",
"hiện",
"công",
"việc",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"sarah",
"brightman",
"là",
"người",
"tiếp",
"theo",
"lên",
"vũ",
"trụ",
"ngoài",
"nasa",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"có",
"những",
"cơ",
"quan",
"khác",
"mang",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"dành",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trong",
"đó",
"có",
"zero-2-infinity",
"một",
"công",
"ty",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"quảng",
"cáo",
"dịch",
"vụ",
"đưa",
"con",
"người",
"lên",
"độ",
"cao",
"98",
"dặm",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"với",
"một",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"vận",
"hành",
"bằng",
"khí",
"heli",
"video",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"trái",
"đất",
"từ",
"trạm",
"vũ",
"trụ",
"nguồn",
"8717.907 ft",
"youtube",
"ở",
"độ",
"cao",
"này",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"87137598239",
"góc",
"rộng",
"lớn",
"của",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"-6,75",
"dặm",
"vuông",
"tức",
"là",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"nước",
"anh",
"qua",
"ống",
"kính",
"trên",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"dịch",
"vụ",
"này",
"có",
"giá",
"hơn",
"6067.351 s",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hãng",
"world",
"view",
"cũng",
"mang",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"tương",
"tự",
"với",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"822 mm2",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"hiện",
"tại",
"khánh",
"huy",
"theo",
"telegraph"
] |
[
"hà",
"nội",
"sáu mươi chín",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"ma",
"túy",
"trái",
"phép",
"trong",
"quán",
"karaoke",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"số",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"tại",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"là",
"sáu nghìn bốn trăm mười lăm chấm không không sáu một bẩy năm",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"mdma",
"và",
"chín triệu bảy trăm năm mươi bẩy ngàn bốn trăm tám mươi mốt",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"ketamin",
"tháng ba bẩy bốn ba",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"thôn",
"hai hai một chín năm chín tám chín hai tám không",
"thạch",
"hòa",
"thạch",
"thất",
"hoạt",
"động",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"âm năm nghìn hai trăm tám mươi ba phẩy năm không năm ca ra",
"chống",
"dịch",
"bảy mươi xoẹt i trừ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"quán",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"lực",
"lượng",
"chín triệu ba trăm sáu hai ngàn bảy trăm bốn bẩy",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trong",
"bẩy mươi chấm không không chín chín",
"phòng",
"hát",
"có",
"hai nghìn ba trăm lẻ tám",
"đối",
"tượng",
"đang",
"bay",
"lắc",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"trái",
"phép",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"hai ngàn hai trăm chín mươi",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"bốn nghìn",
"gói",
"nilon",
"chứa",
"ba nghìn",
"cục",
"bột",
"màu",
"xanh",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"qua",
"tiến",
"hành",
"test",
"nhanh",
"xác",
"định",
"có",
"hiệu số hai mươi mốt mười sáu",
"đối",
"tượng",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"tiếp",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"ôtô",
"mazda",
"màu",
"trắng",
"tại",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"ngày hai mươi ba và ngày sáu tháng bảy",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"thu",
"giữ",
"thêm",
"trong",
"cốp",
"xe",
"hiệu số hai tám mười một",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"bảy hai ngàn một trăm chín lăm phẩy không chín tám hai bẩy",
"viên",
"nén",
"màu",
"xanh",
"và",
"cộng hai không tám sáu hai một không hai sáu hai ba",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"kết",
"quả",
"giám",
"ngang o ngang năm trăm ba mươi",
"định",
"số",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"là",
"hai nghìn ba trăm mười lăm",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"mdma",
"và",
"một ngàn bảy trăm lẻ tám",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"ketamin"
] | [
"hà",
"nội",
"69",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"ma",
"túy",
"trái",
"phép",
"trong",
"quán",
"karaoke",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"số",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"tại",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"là",
"6415.006175",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"mdma",
"và",
"9.757.481",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"ketamin",
"tháng 3/743",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"thôn",
"22195989280",
"thạch",
"hòa",
"thạch",
"thất",
"hoạt",
"động",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"phòng",
"-5283,505 carat",
"chống",
"dịch",
"70/y-",
"vào",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"quán",
"karaoke",
"bảo",
"đăng",
"ninh",
"lực",
"lượng",
"9.362.747",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"trong",
"70.0099",
"phòng",
"hát",
"có",
"2308",
"đối",
"tượng",
"đang",
"bay",
"lắc",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"trái",
"phép",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"2290",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"4000",
"gói",
"nilon",
"chứa",
"3000",
"cục",
"bột",
"màu",
"xanh",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"qua",
"tiến",
"hành",
"test",
"nhanh",
"xác",
"định",
"có",
"hiệu số 21 - 16",
"đối",
"tượng",
"dương",
"tính",
"với",
"ma",
"túy",
"tiếp",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"ôtô",
"mazda",
"màu",
"trắng",
"tại",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"ngày 23 và ngày 6 tháng 7",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"thu",
"giữ",
"thêm",
"trong",
"cốp",
"xe",
"hiệu số 28 - 11",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"72.195,09827",
"viên",
"nén",
"màu",
"xanh",
"và",
"+20862102623",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"kết",
"quả",
"giám",
"-o-530",
"định",
"số",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"là",
"2315",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"mdma",
"và",
"1708",
"gam",
"ma",
"túy",
"loại",
"ketamin"
] |
[
"mô",
"hình",
"tám bảy không a gạch chéo ca hắt nờ o tê",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hệ",
"thống",
"trái",
"đất",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"mỹ",
"vừa",
"nghiên",
"cứu",
"thành",
"công",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"chín không không một không không không tờ pê",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"thông",
"qua",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"bẩy không không tê lờ hát",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"trắc",
"nghiệm",
"và",
"nghiệm",
"chứng",
"đối",
"với",
"các",
"giả",
"thiết",
"khác",
"nhau",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"kiểm",
"nghiệm",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"số",
"liệu",
"quan",
"sát",
"thực",
"tế",
"qua",
"đó",
"sáu trăm ba mươi tư ca lo",
"nắm",
"bắt",
"được",
"các",
"công",
"việc",
"cần",
"để",
"lý",
"giải",
"chính",
"xác",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"lục",
"địa",
"và",
"hải",
"dương",
"kết",
"quả",
"so",
"sánh",
"hai",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chụp",
"bằng",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"i i sáu một",
"và",
"chụp",
"từ",
"vệ",
"tinh",
"môi",
"trường",
"có",
"cùng",
"quỹ",
"đạo",
"trái",
"đất",
"cho",
"thấy",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"bê tờ e đờ ép đờ",
"có",
"thể",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"tình",
"trạng",
"khí",
"hậu",
"cụ",
"thể",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"năm không không i tờ ép ích a xoẹt",
"đã",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"đặc",
"điểm",
"vị",
"trí",
"và",
"hình",
"dáng",
"của",
"hệ",
"thống",
"tầng",
"mây",
"độ",
"chính",
"xác",
"của",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"vê chéo bê đắp liu chéo chín sáu không",
"thông",
"thường",
"là",
"gạch ngang i quờ gạch ngang sáu không không",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"nhất",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"3,5km/pixel",
"vì",
"thế",
"nó",
"được",
"cho",
"là",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"toàn",
"cầu",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"phổ",
"thông",
"khi",
"mô",
"phỏng",
"tình",
"trạng",
"tầng",
"mây",
"độ",
"chính",
"xác",
"vào",
"khoảng",
"chín không bốn xoẹt lờ đờ",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"bình",
"diện",
"bản",
"đồ",
"toàn",
"cầu",
"được",
"phác",
"họa",
"bởi",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"phổ",
"thông",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"một triệu bốn trăm chín mươi nghìn hai trăm sáu lăm",
"pixel",
"trong",
"khi",
"đó",
"mô",
"bản",
"đồ",
"bình",
"diện",
"toàn",
"cầu",
"được",
"phác",
"họa",
"bởi",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"pê xê đờ e nờ hờ xuộc chín trăm năm mươi",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"ba không không không ngang năm trăm bẩy mươi",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"một trăm mười bốn am be",
"pixel",
"vì",
"thế",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"có",
"thể",
"căn",
"cứ",
"vào",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"sáu không không ngang pê",
"để",
"a gạch chéo bẩy trăm linh ba",
"thu",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"và",
"tinh",
"xảo",
"hơn",
"về",
"trái",
"đất",
"giống",
"như",
"các",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"khác",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"tám không năm hai trăm hờ o ca ca vờ gạch ngang xờ",
"cũng",
"thực",
"hiện",
"tính",
"toán",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trên",
"máy",
"tính",
"bằng",
"các",
"phương",
"trình",
"toán",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"một ngàn chéo sáu không không",
"để",
"dự",
"báo",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"vài",
"chục",
"năm",
"tới"
] | [
"mô",
"hình",
"870a/khnot",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hệ",
"thống",
"trái",
"đất",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"mỹ",
"vừa",
"nghiên",
"cứu",
"thành",
"công",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"9001000tp",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"thông",
"qua",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"700tlh",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"trắc",
"nghiệm",
"và",
"nghiệm",
"chứng",
"đối",
"với",
"các",
"giả",
"thiết",
"khác",
"nhau",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"kiểm",
"nghiệm",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"số",
"liệu",
"quan",
"sát",
"thực",
"tế",
"qua",
"đó",
"634 cal",
"nắm",
"bắt",
"được",
"các",
"công",
"việc",
"cần",
"để",
"lý",
"giải",
"chính",
"xác",
"tầng",
"khí",
"quyển",
"trái",
"đất",
"lục",
"địa",
"và",
"hải",
"dương",
"kết",
"quả",
"so",
"sánh",
"hai",
"hình",
"ảnh",
"được",
"chụp",
"bằng",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"yi61",
"và",
"chụp",
"từ",
"vệ",
"tinh",
"môi",
"trường",
"có",
"cùng",
"quỹ",
"đạo",
"trái",
"đất",
"cho",
"thấy",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"bteđfđ",
"có",
"thể",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"tình",
"trạng",
"khí",
"hậu",
"cụ",
"thể",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"500ytfxa/",
"đã",
"dự",
"báo",
"chính",
"xác",
"đặc",
"điểm",
"vị",
"trí",
"và",
"hình",
"dáng",
"của",
"hệ",
"thống",
"tầng",
"mây",
"độ",
"chính",
"xác",
"của",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"v/bw/960",
"thông",
"thường",
"là",
"-yq-600",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"nhất",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"3,5km/pixel",
"vì",
"thế",
"nó",
"được",
"cho",
"là",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"toàn",
"cầu",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"phổ",
"thông",
"khi",
"mô",
"phỏng",
"tình",
"trạng",
"tầng",
"mây",
"độ",
"chính",
"xác",
"vào",
"khoảng",
"904/lđ",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"bình",
"diện",
"bản",
"đồ",
"toàn",
"cầu",
"được",
"phác",
"họa",
"bởi",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"phổ",
"thông",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"1.490.265",
"pixel",
"trong",
"khi",
"đó",
"mô",
"bản",
"đồ",
"bình",
"diện",
"toàn",
"cầu",
"được",
"phác",
"họa",
"bởi",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"pcđenh/950",
"có",
"độ",
"chính",
"xác",
"3000-570",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"114 ampe",
"pixel",
"vì",
"thế",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"có",
"thể",
"căn",
"cứ",
"vào",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"600-p",
"để",
"a/703",
"thu",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"và",
"tinh",
"xảo",
"hơn",
"về",
"trái",
"đất",
"giống",
"như",
"các",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"khác",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"805200hokkv-x",
"cũng",
"thực",
"hiện",
"tính",
"toán",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trên",
"máy",
"tính",
"bằng",
"các",
"phương",
"trình",
"toán",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"mô",
"hình",
"khí",
"hậu",
"1000/600",
"để",
"dự",
"báo",
"tình",
"trạng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"vài",
"chục",
"năm",
"tới"
] |
[
"mất",
"ít",
"nhất",
"hai nghìn bẩy mươi bảy",
"ngày",
"rưỡi",
"để",
"di",
"chuyển",
"tại",
"sao",
"ông",
"kim",
"vẫn",
"chọn",
"tàu",
"hỏa",
"làm",
"phương",
"tiện",
"tới",
"hà",
"nội",
"theo",
"cơ",
"quan",
"thông",
"tấn",
"trung",
"ương",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"tàu",
"chở",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"cùng",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"ga",
"bình",
"nhưỡng",
"vào",
"khoảng",
"ngày ba ngày ba mươi tháng hai",
"tháng bốn năm hai nghìn một trăm hai tư",
"bằng",
"cách",
"chọn",
"đi",
"tàu",
"hỏa",
"ông",
"kim",
"có",
"thể",
"mất",
"ít",
"nhất",
"hai nghìn chín trăm hai mươi ba",
"ngày",
"rưỡi",
"để",
"di",
"chuyển",
"hàng",
"nghìn",
"km",
"từ",
"thủ",
"đô",
"bình",
"nhưỡng",
"qua",
"trung",
"quốc",
"tám mươi hai phẩy một đến tám mốt phẩy bảy",
"rồi",
"mới",
"đến",
"việt",
"nam",
"đoàn",
"tàu",
"của",
"ông",
"kim",
"sẽ",
"dừng",
"lại",
"tại",
"ga",
"đồng",
"đăng",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"sau",
"đó",
"di",
"chuyển",
"năm mươi độ ca",
"đến",
"hà",
"nội",
"bằng",
"ôtô",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"lại",
"rời",
"mỹ",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"vào",
"ngày hai chín tháng sáu một nghìn một trăm bẩy mươi hai",
"với",
"chuyến",
"bay",
"kéo",
"dài",
"gần",
"ngày mười ba tháng chín một nghìn năm trăm tám mươi sáu",
"trên",
"chuyên",
"cơ",
"không",
"lực",
"một",
"ông",
"kim",
"lên",
"tàu",
"hỏa",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"bốn mươi ba chấm năm hai",
"ông",
"yuhwan",
"koh",
"giáo",
"sư",
"nghiên",
"cứu",
"triều",
"tiên",
"hai mươi hai giờ hai mươi hai phút năm mươi ba giây",
"tại",
"đại",
"học",
"dongguk",
"hàn",
"quốc",
"nhận",
"định",
"dư",
"luận",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"khó",
"mà",
"hiểu",
"được",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"ông",
"kim",
"lại",
"chọn",
"đi",
"tàu",
"nhiều",
"ngày",
"thay",
"vì",
"đi",
"máy",
"bay",
"chỉ",
"trong",
"vài",
"giờ",
"theo",
"abc",
"news",
"ông",
"kim",
"có",
"thể",
"đang",
"làm",
"theo",
"truyền",
"thống",
"của",
"cha",
"ông",
"trong",
"các",
"chuyến",
"công",
"du",
"tới",
"việt",
"nam",
"bởi",
"cố",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"kim",
"il",
"sung",
"ông",
"của",
"chủ",
"tịch",
"kim",
"jong-un",
"cũng",
"từng",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"hỏa",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"đầu",
"tiên",
"tới",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày mùng bốn và ngày mười nhăm",
"lúc",
"đó",
"ông",
"kim",
"il",
"sung",
"đã",
"đi",
"tàu",
"từ",
"bình",
"nhưỡng",
"đến",
"thành",
"phố",
"quảng",
"châu",
"trung",
"quốc",
"rồi",
"đi",
"máy",
"bay",
"đến",
"hà",
"nội",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ông",
"koh",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"ngoại",
"giao",
"tàu",
"hỏa",
"luôn",
"là",
"một",
"cách",
"của",
"triều",
"tiên",
"khi",
"chọn",
"ứng",
"xử",
"với",
"thế",
"giới",
"và",
"sự",
"kế",
"thừa",
"truyền",
"thống",
"đó",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"người",
"triều",
"tiên",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bắt",
"tay",
"chủ",
"tịch",
"triều",
"tiên",
"kim",
"il",
"sung",
"trong",
"khi",
"đó",
"hai trăm mười chín tấn trên bát can",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"lại",
"cho",
"rằng",
"lý",
"do",
"ông",
"kim",
"chọn",
"di",
"chuyển",
"bằng",
"tàu",
"hỏa",
"khi",
"tới",
"việt",
"nam",
"là",
"vì",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"không",
"muốn",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bởi",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"cờ quy o gạch ngang hai không không",
"hai ngàn chín trăm lẻ bảy",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"singapore",
"vào",
"ngày mười ba tháng bẩy",
"ông",
"kim",
"đã",
"phải",
"mượn",
"một",
"chiếc",
"boeing",
"tám không chín sáu hai không tám chín sáu ba chín",
"thuộc",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"air",
"china",
"ông",
"kim",
"phải",
"mượn",
"chiếc",
"boeing",
"một nghìn một trăm ba mươi",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"tới",
"singapore",
"vì",
"chuyên",
"cơ",
"ilyushin",
"năm trăm linh bốn trừ tám trăm",
"của",
"ông",
"do",
"liên",
"xô",
"sản",
"xuất",
"đã",
"gần",
"tám sáu",
"tuổi",
"một",
"phần",
"là",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"thể",
"so",
"sánh",
"với",
"máy",
"bay",
"boeing",
"ba bốn không ngang quy quy bê rờ ét o cờ gờ",
"của",
"trung",
"quốc",
"về",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"sự",
"thoải",
"mái",
"một",
"phần",
"là",
"chiếc",
"ilyushin",
"i hát ca ét hát chéo đắp liu bờ a xuộc",
"không",
"còn",
"được",
"sản",
"xuất",
"phụ",
"tùng",
"khan",
"hiếm",
"trong",
"khi",
"nó",
"có",
"gặp",
"phải",
"một",
"số",
"trục",
"trặc",
"nhỏ",
"về",
"động",
"cơ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"những",
"bức",
"ảnh",
"ông",
"kim",
"bước",
"ra",
"từ",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"đặt",
"chân",
"tới",
"singapore",
"gặp",
"tổng",
"thống",
"trump",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"về",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"của",
"triều",
"tiên",
"vào",
"nước",
"ngày mười",
"láng",
"giềng",
"lớn",
"mạnh",
"và",
"giàu",
"có",
"hơn",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"triều",
"tiên",
"mượn",
"trung",
"quốc",
"khi",
"ông",
"kim",
"tới",
"singapore",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"chín",
"ông",
"kim",
"không",
"muốn",
"cho",
"thế",
"giới",
"thấy",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"nặng",
"nề",
"của",
"nước",
"mình",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"cách",
"vẫy",
"tay",
"khi",
"đang",
"bước",
"xuống",
"từ",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"gắn",
"quốc",
"kỳ",
"của",
"trung",
"quốc",
"như",
"ông",
"ấy",
"đã",
"làm",
"tại",
"sân",
"bay",
"singapore",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"viết",
"nói",
"về",
"chuyến",
"đi",
"này",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"cheng",
"xiaohe",
"một",
"chuyên",
"gia",
"triều",
"tiên",
"tại",
"đại",
"học",
"renmin",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"nói",
"những",
"câu",
"chuyện",
"đùa",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"là",
"một",
"tỉnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"không",
"hề",
"hợp",
"ý",
"ông",
"kim",
"tuy",
"nhiên",
"rõ",
"ràng",
"là",
"trung",
"quốc",
"sẵn",
"sàng",
"hy",
"sinh",
"yun",
"sun",
"một",
"nhà",
"phân",
"tích",
"tại",
"trung",
"tâm",
"stimson",
"ở",
"washington",
"nói"
] | [
"mất",
"ít",
"nhất",
"2077",
"ngày",
"rưỡi",
"để",
"di",
"chuyển",
"tại",
"sao",
"ông",
"kim",
"vẫn",
"chọn",
"tàu",
"hỏa",
"làm",
"phương",
"tiện",
"tới",
"hà",
"nội",
"theo",
"cơ",
"quan",
"thông",
"tấn",
"trung",
"ương",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"tàu",
"chở",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"cùng",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"ga",
"bình",
"nhưỡng",
"vào",
"khoảng",
"ngày 3 ngày 30 tháng 2",
"tháng 4/2124",
"bằng",
"cách",
"chọn",
"đi",
"tàu",
"hỏa",
"ông",
"kim",
"có",
"thể",
"mất",
"ít",
"nhất",
"2923",
"ngày",
"rưỡi",
"để",
"di",
"chuyển",
"hàng",
"nghìn",
"km",
"từ",
"thủ",
"đô",
"bình",
"nhưỡng",
"qua",
"trung",
"quốc",
"82,1 - 81,7",
"rồi",
"mới",
"đến",
"việt",
"nam",
"đoàn",
"tàu",
"của",
"ông",
"kim",
"sẽ",
"dừng",
"lại",
"tại",
"ga",
"đồng",
"đăng",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"sau",
"đó",
"di",
"chuyển",
"50 ok",
"đến",
"hà",
"nội",
"bằng",
"ôtô",
"trong",
"khi",
"đó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"lại",
"rời",
"mỹ",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"vào",
"ngày 29/6/1172",
"với",
"chuyến",
"bay",
"kéo",
"dài",
"gần",
"ngày 13/9/1586",
"trên",
"chuyên",
"cơ",
"không",
"lực",
"một",
"ông",
"kim",
"lên",
"tàu",
"hỏa",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"43.52",
"ông",
"yuhwan",
"koh",
"giáo",
"sư",
"nghiên",
"cứu",
"triều",
"tiên",
"22:22:53",
"tại",
"đại",
"học",
"dongguk",
"hàn",
"quốc",
"nhận",
"định",
"dư",
"luận",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"khó",
"mà",
"hiểu",
"được",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"ông",
"kim",
"lại",
"chọn",
"đi",
"tàu",
"nhiều",
"ngày",
"thay",
"vì",
"đi",
"máy",
"bay",
"chỉ",
"trong",
"vài",
"giờ",
"theo",
"abc",
"news",
"ông",
"kim",
"có",
"thể",
"đang",
"làm",
"theo",
"truyền",
"thống",
"của",
"cha",
"ông",
"trong",
"các",
"chuyến",
"công",
"du",
"tới",
"việt",
"nam",
"bởi",
"cố",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"kim",
"il",
"sung",
"ông",
"của",
"chủ",
"tịch",
"kim",
"jong-un",
"cũng",
"từng",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"hỏa",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"đầu",
"tiên",
"tới",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày mùng 4 và ngày 15",
"lúc",
"đó",
"ông",
"kim",
"il",
"sung",
"đã",
"đi",
"tàu",
"từ",
"bình",
"nhưỡng",
"đến",
"thành",
"phố",
"quảng",
"châu",
"trung",
"quốc",
"rồi",
"đi",
"máy",
"bay",
"đến",
"hà",
"nội",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ông",
"koh",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"ngoại",
"giao",
"tàu",
"hỏa",
"luôn",
"là",
"một",
"cách",
"của",
"triều",
"tiên",
"khi",
"chọn",
"ứng",
"xử",
"với",
"thế",
"giới",
"và",
"sự",
"kế",
"thừa",
"truyền",
"thống",
"đó",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"người",
"triều",
"tiên",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bắt",
"tay",
"chủ",
"tịch",
"triều",
"tiên",
"kim",
"il",
"sung",
"trong",
"khi",
"đó",
"219 tấn/pa",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"lại",
"cho",
"rằng",
"lý",
"do",
"ông",
"kim",
"chọn",
"di",
"chuyển",
"bằng",
"tàu",
"hỏa",
"khi",
"tới",
"việt",
"nam",
"là",
"vì",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"không",
"muốn",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bởi",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"cqo-200",
"2907",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"singapore",
"vào",
"ngày 13/7",
"ông",
"kim",
"đã",
"phải",
"mượn",
"một",
"chiếc",
"boeing",
"80962089639",
"thuộc",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"air",
"china",
"ông",
"kim",
"phải",
"mượn",
"chiếc",
"boeing",
"1130",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"tới",
"singapore",
"vì",
"chuyên",
"cơ",
"ilyushin",
"504-800",
"của",
"ông",
"do",
"liên",
"xô",
"sản",
"xuất",
"đã",
"gần",
"86",
"tuổi",
"một",
"phần",
"là",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"thể",
"so",
"sánh",
"với",
"máy",
"bay",
"boeing",
"340-qqbrsocg",
"của",
"trung",
"quốc",
"về",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"sự",
"thoải",
"mái",
"một",
"phần",
"là",
"chiếc",
"ilyushin",
"yhksh/wba/",
"không",
"còn",
"được",
"sản",
"xuất",
"phụ",
"tùng",
"khan",
"hiếm",
"trong",
"khi",
"nó",
"có",
"gặp",
"phải",
"một",
"số",
"trục",
"trặc",
"nhỏ",
"về",
"động",
"cơ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"những",
"bức",
"ảnh",
"ông",
"kim",
"bước",
"ra",
"từ",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"đặt",
"chân",
"tới",
"singapore",
"gặp",
"tổng",
"thống",
"trump",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"về",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"của",
"triều",
"tiên",
"vào",
"nước",
"ngày 10",
"láng",
"giềng",
"lớn",
"mạnh",
"và",
"giàu",
"có",
"hơn",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"triều",
"tiên",
"mượn",
"trung",
"quốc",
"khi",
"ông",
"kim",
"tới",
"singapore",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ-triều",
"lần",
"9",
"ông",
"kim",
"không",
"muốn",
"cho",
"thế",
"giới",
"thấy",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"nặng",
"nề",
"của",
"nước",
"mình",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"cách",
"vẫy",
"tay",
"khi",
"đang",
"bước",
"xuống",
"từ",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"gắn",
"quốc",
"kỳ",
"của",
"trung",
"quốc",
"như",
"ông",
"ấy",
"đã",
"làm",
"tại",
"sân",
"bay",
"singapore",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"viết",
"nói",
"về",
"chuyến",
"đi",
"này",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"ông",
"cheng",
"xiaohe",
"một",
"chuyên",
"gia",
"triều",
"tiên",
"tại",
"đại",
"học",
"renmin",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc",
"nói",
"những",
"câu",
"chuyện",
"đùa",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"là",
"một",
"tỉnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"không",
"hề",
"hợp",
"ý",
"ông",
"kim",
"tuy",
"nhiên",
"rõ",
"ràng",
"là",
"trung",
"quốc",
"sẵn",
"sàng",
"hy",
"sinh",
"yun",
"sun",
"một",
"nhà",
"phân",
"tích",
"tại",
"trung",
"tâm",
"stimson",
"ở",
"washington",
"nói"
] |
[
"ngày mười tám tới ngày hai tư tháng mười hai",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"thống",
"nhất",
"không",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hậu",
"giang",
"ngày hai ba đến ngày hai hai tháng hai",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"họp",
"phiên",
"lần",
"thứ",
"bảy",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"cho",
"biết",
"xuộc bốn ngàn tám mươi",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"bầu",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"và",
"đại",
"biểu",
"hội đồng nhân dân",
"căn",
"cứ",
"kết",
"quả",
"tổng",
"kết",
"bầu",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"kết",
"quả",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"liên",
"quan",
"đến",
"người",
"trúng",
"cử",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"của",
"người",
"trúng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"và",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"cho",
"người",
"trúng",
"cử",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tiếp",
"đó",
"chín trăm tám mươi chín ngàn sáu trăm chín mươi bốn",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"xem",
"xét",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"của",
"hai chín phẩy bốn lăm",
"người",
"trúng",
"cử",
"trong",
"đó",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hậu",
"giang",
"ông",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"cho",
"biết",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"có",
"mặt",
"tại",
"phiên",
"họp",
"nhất",
"trí",
"không",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"như",
"vậy",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"sẽ",
"còn",
"hai nhăm chấm bẩy ba",
"đại",
"biểu",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"khi",
"ứng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"trước",
"đó",
"ngày mười nhăm",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"trung",
"ương",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"iv",
"và",
"thứ",
"v",
"của",
"ủy",
"ban",
"bốn trăm ba chín ki lô ca lo trên oát",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"rõ",
"hàng",
"loạt",
"vi",
"phạm",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"trong",
"quá",
"trình",
"công",
"tác",
"từ",
"tháng tám sáu trăm linh chín",
"đến",
"nay",
"như",
"buông",
"lỏng",
"quản",
"lý",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"để",
"xảy",
"ra",
"sai",
"phạm",
"thua",
"lỗ",
"hàng",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"dùng",
"biển",
"số",
"xe",
"công",
"gắn",
"vào",
"ôtô",
"tư",
"nhân",
"để",
"sử",
"dụng",
"là",
"trái",
"quy",
"định",
"gây",
"phản",
"cảm",
"bức",
"xúc",
"trong",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tình",
"hậu",
"giang",
"đồng",
"thời",
"kiến",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"xem",
"xét",
"không",
"công",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại biểu quốc hội",
"khóa",
"xiv",
"đối",
"với",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh"
] | [
"ngày 18 tới ngày 24 tháng 12",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"thống",
"nhất",
"không",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hậu",
"giang",
"ngày 23 đến ngày 22 tháng 2",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"họp",
"phiên",
"lần",
"thứ",
"bảy",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ảnh",
"quochoi.vn",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"cho",
"biết",
"/400080",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"bầu",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"và",
"đại",
"biểu",
"hội đồng nhân dân",
"căn",
"cứ",
"kết",
"quả",
"tổng",
"kết",
"bầu",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"kết",
"quả",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"tố",
"cáo",
"liên",
"quan",
"đến",
"người",
"trúng",
"cử",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"của",
"người",
"trúng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"và",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"cho",
"người",
"trúng",
"cử",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"này",
"tại",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tiếp",
"đó",
"989.694",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"xem",
"xét",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"của",
"29,45",
"người",
"trúng",
"cử",
"trong",
"đó",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"nguyên",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hậu",
"giang",
"ông",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"cho",
"biết",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"toàn",
"bộ",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"có",
"mặt",
"tại",
"phiên",
"họp",
"nhất",
"trí",
"không",
"xác",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"như",
"vậy",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"sẽ",
"còn",
"25.73",
"đại",
"biểu",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"khi",
"ứng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"trước",
"đó",
"ngày 15",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"trung",
"ương",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"iv",
"và",
"thứ",
"v",
"của",
"ủy",
"ban",
"439 kcal/w",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"rõ",
"hàng",
"loạt",
"vi",
"phạm",
"của",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh",
"trong",
"quá",
"trình",
"công",
"tác",
"từ",
"tháng 8/609",
"đến",
"nay",
"như",
"buông",
"lỏng",
"quản",
"lý",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"để",
"xảy",
"ra",
"sai",
"phạm",
"thua",
"lỗ",
"hàng",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"dùng",
"biển",
"số",
"xe",
"công",
"gắn",
"vào",
"ôtô",
"tư",
"nhân",
"để",
"sử",
"dụng",
"là",
"trái",
"quy",
"định",
"gây",
"phản",
"cảm",
"bức",
"xúc",
"trong",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tình",
"hậu",
"giang",
"đồng",
"thời",
"kiến",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"bầu",
"cử",
"quốc",
"gia",
"xem",
"xét",
"không",
"công",
"nhận",
"tư",
"cách",
"đại biểu quốc hội",
"khóa",
"xiv",
"đối",
"với",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"thanh"
] |
[
"chelsea",
"đặt",
"tầm",
"ngắm",
"ngôi",
"sao",
"bị",
"thất",
"sủng",
"ở",
"bayern",
"bất",
"chấp",
"đội",
"hình",
"đang",
"khá",
"dày",
"song",
"chelsea",
"trừ u đắp liu ngang ca quy o đắp liu",
"vẫn",
"không",
"từ",
"bỏ",
"tham",
"vọng",
"đưa",
"về",
"những",
"ngôi",
"sao",
"mới",
"gần",
"nhất",
"họ",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"chiêu",
"mộ",
"david",
"alaba",
"sau",
"khi",
"nhận",
"thấy",
"tương",
"lai",
"khá",
"mờ",
"mịt",
"của",
"cầu",
"thủ",
"tám triệu",
"tuổi",
"này",
"tại",
"bayern",
"munich",
"alaba",
"chỉ",
"còn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bayern",
"vào",
"mùa",
"hè",
"mười chín",
"chuyện",
"hợp",
"đồng",
"của",
"alaba",
"với",
"bayern",
"bị",
"đình",
"trệ",
"từ",
"lâu",
"đã",
"là",
"chủ",
"đề",
"được",
"bàn",
"đến",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"lúc",
"này",
"có",
"chăng",
"chỉ",
"là",
"alaba",
"sẽ",
"chọn",
"đâu",
"là",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"mới",
"bởi",
"lẽ",
"anh",
"hiểu",
"mình",
"khó",
"có",
"thể",
"ở",
"lại",
"sau",
"nhiều",
"biến",
"cố",
"trên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"như",
"thời",
"mười ba giờ năm phút sáu mươi giây",
"gian",
"qua",
"hơn",
"nữa",
"alaba",
"cũng",
"không",
"còn",
"là",
"tám trăm hai mốt gam",
"phương",
"án",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"như",
"trước",
"nên",
"bản",
"thân",
"bayern",
"cũng",
"không",
"mấy",
"lo",
"lắng",
"cho",
"tương",
"lai",
"thiếu",
"cầu",
"thủ",
"người",
"áo",
"này",
"nhận",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"alaba",
"ở",
"lại",
"là",
"rất",
"ít",
"chelsea",
"đã",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"đua",
"cùng",
"những",
"psg",
"hay",
"juventus",
"thông",
"tin",
"này",
"vừa",
"được",
"hé",
"lộ",
"bởi",
"nicolo",
"schira",
"một",
"chuyên",
"gia",
"chuyển",
"nhượng",
"uy",
"tín",
"của",
"italia",
"ông",
"schira",
"khẳng",
"định",
"đại",
"diện",
"pini",
"zahavi",
"của",
"alaba",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"đề",
"nghị",
"từ",
"phía",
"chelsea",
"trong",
"đó",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"nhấn",
"mạnh",
"sẵn",
"sàng",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"tám nghìn bẩy trăm tám năm phẩy tám trăm bẩy mươi bốn ngày",
"bảng/tuần",
"tiền",
"lương",
"của",
"alaba",
"đây",
"là",
"con",
"số",
"khiến",
"bayern",
"lắc",
"đầu",
"nhưng",
"với",
"chelsea",
"thì",
"họ",
"xem",
"đó",
"là",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tương",
"xứng",
"với",
"giá",
"trị",
"của",
"alaba",
"alaba",
"sẽ",
"hết",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bayern",
"vào",
"mùa",
"hè",
"âm mười sáu nghìn năm mươi sáu phẩy không không bốn một hai bảy",
"đồng",
"nghĩa",
"ngay",
"tháng",
"sau",
"a a ích sờ chéo xê trừ",
"thì",
"anh",
"có",
"thể",
"tự",
"do",
"đàm",
"phán",
"với",
"một",
"đội",
"bóng",
"mới",
"lúc",
"này",
"chelsea",
"dường",
"như",
"đang",
"nắm",
"lợi",
"thế",
"nhờ",
"sự",
"chịu",
"chi",
"của",
"mình",
"và",
"một",
"khi",
"có",
"alaba",
"có",
"lẽ",
"the",
"blues",
"sẽ",
"an",
"tâm",
"hơn",
"cho",
"tuyến",
"giữa",
"bởi",
"đây",
"là",
"khu",
"vực",
"mong",
"manh",
"nhất",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"kovacic",
"jorginho",
"và",
"kante",
"để",
"xoay",
"vòng",
"cho",
"sáu chín phẩy bốn",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"nờ tê ép trừ năm trăm",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"là",
"ngày mười và mùng chín",
"nhiều",
"trận",
"cả",
"sáu trăm chín mươi tư ngàn hai trăm hai mươi ba",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"của",
"chelsea",
"phải",
"ra",
"sân",
"hoặc",
"một",
"trong",
"ba",
"vị",
"trí",
"được",
"thay",
"bằng",
"mount",
"tiền",
"lương",
"cao",
"lại",
"được",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"trung",
"tâm",
"quen",
"thuộc",
"quả",
"là",
"một",
"viễn",
"cảnh",
"quá",
"tươi",
"sáng",
"cho",
"alaba",
"nếu",
"anh",
"đồng",
"ý",
"đến",
"stamford",
"bridge"
] | [
"chelsea",
"đặt",
"tầm",
"ngắm",
"ngôi",
"sao",
"bị",
"thất",
"sủng",
"ở",
"bayern",
"bất",
"chấp",
"đội",
"hình",
"đang",
"khá",
"dày",
"song",
"chelsea",
"-uw-kqow",
"vẫn",
"không",
"từ",
"bỏ",
"tham",
"vọng",
"đưa",
"về",
"những",
"ngôi",
"sao",
"mới",
"gần",
"nhất",
"họ",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"chiêu",
"mộ",
"david",
"alaba",
"sau",
"khi",
"nhận",
"thấy",
"tương",
"lai",
"khá",
"mờ",
"mịt",
"của",
"cầu",
"thủ",
"8.000.000",
"tuổi",
"này",
"tại",
"bayern",
"munich",
"alaba",
"chỉ",
"còn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bayern",
"vào",
"mùa",
"hè",
"19",
"chuyện",
"hợp",
"đồng",
"của",
"alaba",
"với",
"bayern",
"bị",
"đình",
"trệ",
"từ",
"lâu",
"đã",
"là",
"chủ",
"đề",
"được",
"bàn",
"đến",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"lúc",
"này",
"có",
"chăng",
"chỉ",
"là",
"alaba",
"sẽ",
"chọn",
"đâu",
"là",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"mới",
"bởi",
"lẽ",
"anh",
"hiểu",
"mình",
"khó",
"có",
"thể",
"ở",
"lại",
"sau",
"nhiều",
"biến",
"cố",
"trên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"như",
"thời",
"13:5:60",
"gian",
"qua",
"hơn",
"nữa",
"alaba",
"cũng",
"không",
"còn",
"là",
"821 g",
"phương",
"án",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"như",
"trước",
"nên",
"bản",
"thân",
"bayern",
"cũng",
"không",
"mấy",
"lo",
"lắng",
"cho",
"tương",
"lai",
"thiếu",
"cầu",
"thủ",
"người",
"áo",
"này",
"nhận",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"alaba",
"ở",
"lại",
"là",
"rất",
"ít",
"chelsea",
"đã",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"đua",
"cùng",
"những",
"psg",
"hay",
"juventus",
"thông",
"tin",
"này",
"vừa",
"được",
"hé",
"lộ",
"bởi",
"nicolo",
"schira",
"một",
"chuyên",
"gia",
"chuyển",
"nhượng",
"uy",
"tín",
"của",
"italia",
"ông",
"schira",
"khẳng",
"định",
"đại",
"diện",
"pini",
"zahavi",
"của",
"alaba",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"đề",
"nghị",
"từ",
"phía",
"chelsea",
"trong",
"đó",
"đội",
"bóng",
"thành",
"london",
"nhấn",
"mạnh",
"sẵn",
"sàng",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"8785,874 ngày",
"bảng/tuần",
"tiền",
"lương",
"của",
"alaba",
"đây",
"là",
"con",
"số",
"khiến",
"bayern",
"lắc",
"đầu",
"nhưng",
"với",
"chelsea",
"thì",
"họ",
"xem",
"đó",
"là",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tương",
"xứng",
"với",
"giá",
"trị",
"của",
"alaba",
"alaba",
"sẽ",
"hết",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"bayern",
"vào",
"mùa",
"hè",
"-16.056,004127",
"đồng",
"nghĩa",
"ngay",
"tháng",
"sau",
"aaxs/c-",
"thì",
"anh",
"có",
"thể",
"tự",
"do",
"đàm",
"phán",
"với",
"một",
"đội",
"bóng",
"mới",
"lúc",
"này",
"chelsea",
"dường",
"như",
"đang",
"nắm",
"lợi",
"thế",
"nhờ",
"sự",
"chịu",
"chi",
"của",
"mình",
"và",
"một",
"khi",
"có",
"alaba",
"có",
"lẽ",
"the",
"blues",
"sẽ",
"an",
"tâm",
"hơn",
"cho",
"tuyến",
"giữa",
"bởi",
"đây",
"là",
"khu",
"vực",
"mong",
"manh",
"nhất",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"kovacic",
"jorginho",
"và",
"kante",
"để",
"xoay",
"vòng",
"cho",
"69,4",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"ntf-500",
"hoặc",
"thậm",
"chí",
"là",
"ngày 10 và mùng 9",
"nhiều",
"trận",
"cả",
"694.223",
"tiền",
"vệ",
"trụ",
"của",
"chelsea",
"phải",
"ra",
"sân",
"hoặc",
"một",
"trong",
"ba",
"vị",
"trí",
"được",
"thay",
"bằng",
"mount",
"tiền",
"lương",
"cao",
"lại",
"được",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"tiền",
"vệ",
"trung",
"tâm",
"quen",
"thuộc",
"quả",
"là",
"một",
"viễn",
"cảnh",
"quá",
"tươi",
"sáng",
"cho",
"alaba",
"nếu",
"anh",
"đồng",
"ý",
"đến",
"stamford",
"bridge"
] |
[
"kẻ",
"mộng",
"mơ",
"s.t",
"chiến",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"lip",
"b",
"tại",
"the",
"remix",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"s.t",
"đã",
"vượt",
"mặt",
"lip",
"hai trên hai mươi ba",
"b",
"để",
"giành",
"hai triệu",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"the",
"remix",
"diễn",
"ra",
"mười lăm giờ hai tư phút",
"mười tám giờ tám phút bốn mốt giây",
"tập",
"năm triệu hai trăm năm mươi ngàn một trăm tám ba",
"the",
"remix",
"với",
"chủ",
"đề",
"âm",
"nhạc",
"là",
"trap",
"hip",
"hop",
"đã",
"lên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"s.t",
"và",
"nhóm",
"nhạc",
"lip",
"b",
"bước",
"vào",
"phần",
"thi",
"đo",
"ván",
"đầu",
"tiên",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"lip",
"b",
"với",
"tỉ số hai mươi sáu mười bốn",
"ca",
"khúc",
"nhịp",
"đập",
"giấc",
"mơ",
"destiny",
"và",
"trò",
"chơi",
"một ngàn",
"cô",
"gái",
"hóa",
"thân",
"thành",
"những",
"nàng",
"công",
"chúa",
"ai",
"cập",
"xinh",
"đẹp",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"cũng",
"rất",
"quyến",
"rũ",
"bốn",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"team",
"lip",
"b",
"đầu",
"tiên",
"với",
"ca",
"khúc",
"nhịp",
"đập",
"giấc",
"mơ",
"lip",
"b",
"mang",
"vẻ",
"huyền",
"bí",
"nhưng",
"vẫn",
"sôi",
"động",
"và",
"đốt",
"mắt",
"khán",
"giả",
"bằng",
"những",
"vũ",
"đạo",
"siêu",
"đẹp",
"mắt",
"nếu",
"như",
"destiny",
"bản",
"hit",
"của",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đã",
"được",
"nhóm",
"biến",
"hóa",
"thành",
"một",
"phiên",
"bản",
"destiny",
"với",
"đoạn",
"rap",
"chất",
"thì",
"ở",
"tiết",
"mục",
"cuối",
"cùng",
"trò",
"chơi",
"nhóm",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"hết",
"thế",
"mạnh",
"của",
"mình",
"mang",
"đến",
"màn",
"trình",
"diễn",
"khá",
"đã",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"màn",
"trình",
"diễn",
"sôi",
"động",
"chín triệu một trăm linh chín nghìn",
"của",
"lip",
"b",
"giám",
"khảo",
"dương",
"khắc",
"linh",
"nhận",
"xét",
"chúc",
"mừng",
"lip",
"b",
"các",
"em",
"đã",
"diễn",
"khác",
"hẳn",
"với",
"mười chín giờ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"rất",
"thoải",
"mái",
"và",
"tự",
"tin",
"giám",
"khảo",
"lưu",
"thiên",
"hương",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"sướng",
"khi",
"thấy",
"không ba ba bốn sáu hai không tám ba sáu tám ba",
"cô",
"gái",
"rất",
"khác",
"so",
"với",
"vòng",
"ngoài",
"đây",
"cũng",
"là",
"dòng",
"nhạc",
"mà",
"tôi",
"mong",
"đợi",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"đến",
"cuối",
"vũ",
"đạo",
"cho",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"xem",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"lip",
"b",
"hôm",
"nay",
"đã",
"rất",
"thành",
"công",
"kết",
"quả",
"nhóm",
"lip",
"b",
"nhận",
"được",
"ba ngàn bảy mươi",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"không",
"kém",
"cạnh",
"lip",
"b",
"s.t",
"đã",
"hóa",
"thân",
"thành",
"một",
"kẻ",
"khờ",
"mơ",
"mộng",
"và",
"kể",
"những",
"giấc",
"mơ",
"của",
"mình",
"qua",
"âm",
"nhạc",
"bằng",
"hai nghìn tám trăm hai hai",
"tiết",
"mục",
"thế",
"giới",
"trò",
"chơi",
"em",
"là",
"của",
"anh",
"và",
"mashup",
"mây",
"và",
"núi",
"sắc",
"màu",
"s.t",
"và",
"màn",
"trình",
"diễn",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"tại",
"the",
"remix",
"nếu",
"thế",
"giới",
"trò",
"chơi",
"s.t",
"mở",
"màn",
"bằng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"bộ",
"trang",
"phục",
"màu",
"đỏ",
"những",
"bước",
"nhảy",
"điêu",
"luyện",
"đốt",
"mắt",
"người",
"nhìn",
"thì",
"ở",
"em",
"là",
"của",
"anh",
"s.t",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"độ",
"nóng",
"và",
"một",
"lần",
"nữa",
"âm",
"nhạc",
"team",
"s.t",
"mang",
"đến",
"khiến",
"khán",
"giả",
"phải",
"nghẹt",
"thở",
"mashup",
"mây",
"và",
"núi",
"sắc",
"màu",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"của",
"team",
"s.t",
"khi",
"làm",
"mới",
"bản",
"hit",
"mây",
"và",
"núi",
"của",
"nhóm",
"the",
"bells",
"và",
"mang",
"lại",
"một",
"cái",
"kết",
"đầy",
"màu",
"sắc",
"ma",
"mị",
"trên",
"sân",
"khấu",
"sau",
"phần",
"trình",
"diễn",
"dj",
"hoàng",
"anh",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"bảy trăm chín tám phẩy hai trăm bốn mươi hai xen ti mét khối",
"với",
"tiết",
"mục",
"cuối",
"cùng",
"và",
"dành",
"lời",
"khen",
"cho",
"âm",
"nhạc",
"của",
"producer",
"nimbia",
"giám",
"khảo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"s.t",
"nhóm",
"lip",
"b",
"mang",
"tính",
"giải",
"trí",
"còn",
"s.t",
"lại",
"mang",
"nét",
"hoài",
"cổ",
"nhưng",
"rất",
"hiện",
"đại",
"giám",
"khảo",
"dương",
"khắc",
"linh",
"dành",
"lời",
"khen",
"có",
"cánh",
"cho",
"nimbia",
"cũng",
"như",
"phần",
"biên",
"đạo",
"đã",
"có",
"nhiều",
"chi",
"tiết",
"khiến",
"người",
"xem",
"bất",
"ngờ",
"kết",
"quả",
"s.t",
"đã",
"dành",
"được",
"số",
"điểm",
"mười một đến hai mươi mốt",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"team",
"s.t",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"với",
"số",
"điểm",
"là",
"cộng sáu bẩy hai không ba không bẩy bẩy bốn bẩy ba",
"với",
"số",
"hai trăm ét dê",
"điểm",
"quy",
"đổi",
"từ",
"khán",
"giả",
"cao",
"hơn",
"hai triệu tám trăm năm ba ngàn ba trăm năm bảy",
"điểm",
"s.t",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tuyệt",
"đối",
"bước",
"vào",
"vòng",
"trong",
"kẻ",
"mộng",
"mơ",
"s.t",
"chiến",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"lip",
"b",
"tại",
"the",
"remix",
"tập",
"chín mươi tư nghìn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy không năm ngàn bốn trăm năm bảy",
"the",
"remix",
"với",
"màn",
"tranh",
"tài",
"của",
"bảo",
"thy",
"và",
"yến",
"trang",
"sẽ",
"lên",
"sóng",
"vào",
"lúc",
"tám nghìn một trăm sáu chín chấm không không bốn bẩy chín tháng",
"ngày không hai không bẩy một bẩy ba sáu",
"trênh",
"kênh",
"cờ vê kép ích pờ gờ trừ bẩy không không",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"ngày mười chín"
] | [
"kẻ",
"mộng",
"mơ",
"s.t",
"chiến",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"lip",
"b",
"tại",
"the",
"remix",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"s.t",
"đã",
"vượt",
"mặt",
"lip",
"2 / 23",
"b",
"để",
"giành",
"2.000.000",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"the",
"remix",
"diễn",
"ra",
"15h24",
"18:8:41",
"tập",
"5.250.183",
"the",
"remix",
"với",
"chủ",
"đề",
"âm",
"nhạc",
"là",
"trap",
"hip",
"hop",
"đã",
"lên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"s.t",
"và",
"nhóm",
"nhạc",
"lip",
"b",
"bước",
"vào",
"phần",
"thi",
"đo",
"ván",
"đầu",
"tiên",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"lip",
"b",
"với",
"tỉ số 26 - 14",
"ca",
"khúc",
"nhịp",
"đập",
"giấc",
"mơ",
"destiny",
"và",
"trò",
"chơi",
"1000",
"cô",
"gái",
"hóa",
"thân",
"thành",
"những",
"nàng",
"công",
"chúa",
"ai",
"cập",
"xinh",
"đẹp",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"cũng",
"rất",
"quyến",
"rũ",
"bốn",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"team",
"lip",
"b",
"đầu",
"tiên",
"với",
"ca",
"khúc",
"nhịp",
"đập",
"giấc",
"mơ",
"lip",
"b",
"mang",
"vẻ",
"huyền",
"bí",
"nhưng",
"vẫn",
"sôi",
"động",
"và",
"đốt",
"mắt",
"khán",
"giả",
"bằng",
"những",
"vũ",
"đạo",
"siêu",
"đẹp",
"mắt",
"nếu",
"như",
"destiny",
"bản",
"hit",
"của",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đã",
"được",
"nhóm",
"biến",
"hóa",
"thành",
"một",
"phiên",
"bản",
"destiny",
"với",
"đoạn",
"rap",
"chất",
"thì",
"ở",
"tiết",
"mục",
"cuối",
"cùng",
"trò",
"chơi",
"nhóm",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"hết",
"thế",
"mạnh",
"của",
"mình",
"mang",
"đến",
"màn",
"trình",
"diễn",
"khá",
"đã",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"màn",
"trình",
"diễn",
"sôi",
"động",
"9.109.000",
"của",
"lip",
"b",
"giám",
"khảo",
"dương",
"khắc",
"linh",
"nhận",
"xét",
"chúc",
"mừng",
"lip",
"b",
"các",
"em",
"đã",
"diễn",
"khác",
"hẳn",
"với",
"19h",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"rất",
"thoải",
"mái",
"và",
"tự",
"tin",
"giám",
"khảo",
"lưu",
"thiên",
"hương",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"sướng",
"khi",
"thấy",
"033462083683",
"cô",
"gái",
"rất",
"khác",
"so",
"với",
"vòng",
"ngoài",
"đây",
"cũng",
"là",
"dòng",
"nhạc",
"mà",
"tôi",
"mong",
"đợi",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"đến",
"cuối",
"vũ",
"đạo",
"cho",
"đến",
"âm",
"nhạc",
"xem",
"rất",
"hấp",
"dẫn",
"lip",
"b",
"hôm",
"nay",
"đã",
"rất",
"thành",
"công",
"kết",
"quả",
"nhóm",
"lip",
"b",
"nhận",
"được",
"3070",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"không",
"kém",
"cạnh",
"lip",
"b",
"s.t",
"đã",
"hóa",
"thân",
"thành",
"một",
"kẻ",
"khờ",
"mơ",
"mộng",
"và",
"kể",
"những",
"giấc",
"mơ",
"của",
"mình",
"qua",
"âm",
"nhạc",
"bằng",
"2822",
"tiết",
"mục",
"thế",
"giới",
"trò",
"chơi",
"em",
"là",
"của",
"anh",
"và",
"mashup",
"mây",
"và",
"núi",
"sắc",
"màu",
"s.t",
"và",
"màn",
"trình",
"diễn",
"khá",
"ấn",
"tượng",
"tại",
"the",
"remix",
"nếu",
"thế",
"giới",
"trò",
"chơi",
"s.t",
"mở",
"màn",
"bằng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"bộ",
"trang",
"phục",
"màu",
"đỏ",
"những",
"bước",
"nhảy",
"điêu",
"luyện",
"đốt",
"mắt",
"người",
"nhìn",
"thì",
"ở",
"em",
"là",
"của",
"anh",
"s.t",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"độ",
"nóng",
"và",
"một",
"lần",
"nữa",
"âm",
"nhạc",
"team",
"s.t",
"mang",
"đến",
"khiến",
"khán",
"giả",
"phải",
"nghẹt",
"thở",
"mashup",
"mây",
"và",
"núi",
"sắc",
"màu",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"của",
"team",
"s.t",
"khi",
"làm",
"mới",
"bản",
"hit",
"mây",
"và",
"núi",
"của",
"nhóm",
"the",
"bells",
"và",
"mang",
"lại",
"một",
"cái",
"kết",
"đầy",
"màu",
"sắc",
"ma",
"mị",
"trên",
"sân",
"khấu",
"sau",
"phần",
"trình",
"diễn",
"dj",
"hoàng",
"anh",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"798,242 cc",
"với",
"tiết",
"mục",
"cuối",
"cùng",
"và",
"dành",
"lời",
"khen",
"cho",
"âm",
"nhạc",
"của",
"producer",
"nimbia",
"giám",
"khảo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"s.t",
"nhóm",
"lip",
"b",
"mang",
"tính",
"giải",
"trí",
"còn",
"s.t",
"lại",
"mang",
"nét",
"hoài",
"cổ",
"nhưng",
"rất",
"hiện",
"đại",
"giám",
"khảo",
"dương",
"khắc",
"linh",
"dành",
"lời",
"khen",
"có",
"cánh",
"cho",
"nimbia",
"cũng",
"như",
"phần",
"biên",
"đạo",
"đã",
"có",
"nhiều",
"chi",
"tiết",
"khiến",
"người",
"xem",
"bất",
"ngờ",
"kết",
"quả",
"s.t",
"đã",
"dành",
"được",
"số",
"điểm",
"11 - 21",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"team",
"s.t",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"với",
"số",
"điểm",
"là",
"+67203077473",
"với",
"số",
"200sd",
"điểm",
"quy",
"đổi",
"từ",
"khán",
"giả",
"cao",
"hơn",
"2.853.357",
"điểm",
"s.t",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tuyệt",
"đối",
"bước",
"vào",
"vòng",
"trong",
"kẻ",
"mộng",
"mơ",
"s.t",
"chiến",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"lip",
"b",
"tại",
"the",
"remix",
"tập",
"94.756,05457",
"the",
"remix",
"với",
"màn",
"tranh",
"tài",
"của",
"bảo",
"thy",
"và",
"yến",
"trang",
"sẽ",
"lên",
"sóng",
"vào",
"lúc",
"8169.00479 tháng",
"ngày 02/07/1736",
"trênh",
"kênh",
"cwxpg-700",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"ngày 19"
] |
[
"mới",
"đây",
"theo",
"báo",
"cáo",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"toàn",
"cầu",
"âm ba sáu nghìn một trăm linh tám phẩy không không một ngàn sáu trăm bốn mươi",
"do",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"công",
"bố",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"bước",
"nhảy",
"vọt",
"chín nghìn sáu trăm hai ba phẩy không không bốn bốn sáu sáu",
"bậc",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"và",
"chín triệu tám trăm ba mươi bẩy ngàn bẩy trăm sáu mươi mốt",
"bậc",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"chín triệu không nghìn không trăm năm mươi",
"năm",
"sáu không sáu trừ ba không không không xuộc nờ i bờ dê ca chéo ca xê dét",
"lên",
"hạng",
"ngày mười sáu đến ngày mười tháng một",
"nguyễn",
"minh",
"thảo",
"chín ngàn năm trăm tám tám chấm không ba không giờ",
"trưởng",
"ban",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"và",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"wef",
"là",
"một",
"diễn",
"đàn",
"rất",
"uy",
"tín",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"việc",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"dựa",
"trên",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"vì",
"vậy",
"việc",
"được",
"wef",
"xếp",
"ở",
"thứ",
"hạng",
"tháng hai hai nghìn hai trăm năm tám",
"một",
"thứ",
"hạng",
"khá",
"tốt",
"cùng",
"việc",
"tăng",
"âm năm hai chấm không năm tám",
"bậc",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"là",
"một",
"tín",
"hiệu",
"rất",
"đáng",
"mừng",
"cho",
"việt",
"nam",
"các",
"chỉ",
"số",
"thành",
"phần",
"có",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"về",
"quy",
"mô",
"thị",
"trường",
"tính",
"chung",
"cho",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"thị",
"trường",
"nước",
"ngoài",
"xếp",
"thứ",
"ngày mười một",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"cũng",
"được",
"đánh",
"giá",
"khá",
"tốt",
"xếp",
"thứ",
"bảy triệu sáu trăm lẻ tám ngàn chín trăm chín mươi chín",
"còn",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"số",
"khác",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"và",
"trung",
"bình",
"thấp",
"có",
"những",
"nhóm",
"chỉ",
"số",
"việt",
"nam",
"đang",
"yếu",
"như",
"chỉ",
"số",
"về",
"cải",
"cách",
"thể",
"chế",
"những",
"chỉ",
"số",
"về",
"giáo",
"một ngàn năm trăm tám mươi chấm bốn sáu một giây",
"dục",
"cũng",
"cần",
"phải",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"là",
"giáo",
"dục",
"bậc",
"cao",
"và",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"nghiệp",
"vẫn",
"ở",
"vị",
"trí",
"thấp",
"xếp",
"thứ",
"ngày ba mươi",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"năng",
"lực",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"âm ba mươi sáu chấm không bảy trăm tám bẩy héc ta",
"hoạt",
"động",
"nghề",
"nghiệp",
"còn",
"hạn",
"chế",
"một",
"chỉ",
"số",
"khác",
"âm sáu ngàn bẩy trăm chín mươi ba chấm không không sáu trăm sáu mươi tám ca lo trên giây",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"thấp",
"là",
"mức",
"độ",
"tinh",
"thông",
"trong",
"kinh",
"doanh",
"xếp",
"vị",
"trí",
"bốn sáu",
"do",
"việc",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"kém",
"nguồn",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"ứng",
"chưa",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"marketing",
"chưa",
"tốt",
"bà",
"minh",
"thảo",
"cho",
"biết",
"về",
"cơ",
"bản",
"đối",
"với",
"một",
"quốc",
"gia",
"muốn",
"cải",
"thiện",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"phải",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"mặt",
"bởi",
"nếu",
"chỉ",
"cải",
"thiện",
"sáu triệu chín trăm chín bẩy ngàn bốn trăm sáu tư",
"nhóm",
"âm một ngàn ba trăm mười chấm sáu một bẩy phít",
"chỉ",
"số",
"mà",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"còn",
"lại",
"thì",
"sự",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"không",
"thể",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững"
] | [
"mới",
"đây",
"theo",
"báo",
"cáo",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"toàn",
"cầu",
"-36.108,001640",
"do",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"công",
"bố",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"bước",
"nhảy",
"vọt",
"9623,004466",
"bậc",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"và",
"9.837.761",
"bậc",
"so",
"với",
"cách",
"đây",
"9.000.050",
"năm",
"606-3000/nybdk/kcz",
"lên",
"hạng",
"ngày 16 đến ngày 10 tháng 1",
"nguyễn",
"minh",
"thảo",
"9588.030 giờ",
"trưởng",
"ban",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"và",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"trung",
"ương",
"wef",
"là",
"một",
"diễn",
"đàn",
"rất",
"uy",
"tín",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"việc",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"dựa",
"trên",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"vì",
"vậy",
"việc",
"được",
"wef",
"xếp",
"ở",
"thứ",
"hạng",
"tháng 2/2258",
"một",
"thứ",
"hạng",
"khá",
"tốt",
"cùng",
"việc",
"tăng",
"-52.058",
"bậc",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"là",
"một",
"tín",
"hiệu",
"rất",
"đáng",
"mừng",
"cho",
"việt",
"nam",
"các",
"chỉ",
"số",
"thành",
"phần",
"có",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"về",
"quy",
"mô",
"thị",
"trường",
"tính",
"chung",
"cho",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"thị",
"trường",
"nước",
"ngoài",
"xếp",
"thứ",
"ngày 11",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"cũng",
"được",
"đánh",
"giá",
"khá",
"tốt",
"xếp",
"thứ",
"7.608.999",
"còn",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"số",
"khác",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"và",
"trung",
"bình",
"thấp",
"có",
"những",
"nhóm",
"chỉ",
"số",
"việt",
"nam",
"đang",
"yếu",
"như",
"chỉ",
"số",
"về",
"cải",
"cách",
"thể",
"chế",
"những",
"chỉ",
"số",
"về",
"giáo",
"1580.461 giây",
"dục",
"cũng",
"cần",
"phải",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"là",
"giáo",
"dục",
"bậc",
"cao",
"và",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"nghiệp",
"vẫn",
"ở",
"vị",
"trí",
"thấp",
"xếp",
"thứ",
"ngày 30",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"năng",
"lực",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"-36.0787 ha",
"hoạt",
"động",
"nghề",
"nghiệp",
"còn",
"hạn",
"chế",
"một",
"chỉ",
"số",
"khác",
"-6793.00668 cal/s",
"vẫn",
"ở",
"mức",
"thấp",
"là",
"mức",
"độ",
"tinh",
"thông",
"trong",
"kinh",
"doanh",
"xếp",
"vị",
"trí",
"46",
"do",
"việc",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"kém",
"nguồn",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"ứng",
"chưa",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"marketing",
"chưa",
"tốt",
"bà",
"minh",
"thảo",
"cho",
"biết",
"về",
"cơ",
"bản",
"đối",
"với",
"một",
"quốc",
"gia",
"muốn",
"cải",
"thiện",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"phải",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"mặt",
"bởi",
"nếu",
"chỉ",
"cải",
"thiện",
"6.997.464",
"nhóm",
"-1310.617 ft",
"chỉ",
"số",
"mà",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"còn",
"lại",
"thì",
"sự",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"không",
"thể",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững"
] |
[
"gần",
"đây",
"dư",
"luận",
"có",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"khen",
"chê",
"trái",
"chiều",
"về",
"tản",
"văn",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"của",
"chị",
"phát",
"hành",
"đầu",
"mười hai tháng bẩy",
"có",
"một",
"số",
"độc",
"giả",
"khi",
"đọc",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"gặp",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"ngày một tám một hai",
"thích",
"truyện",
"này",
"hơn",
"nếu",
"chị",
"sửa",
"đổi",
"một",
"số",
"chỗ",
"còn",
"đối",
"với",
"tôi",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"đơn",
"thuần",
"chỉ",
"là",
"những",
"câu",
"chuyện",
"nhỏ",
"nhặt",
"mắt",
"thấy",
"tai",
"nghe",
"những",
"điều",
"diễn",
"ra",
"xung",
"quanh",
"ta",
"hằng",
"ngày",
"tôi",
"ghi",
"chép",
"lại",
"và",
"truyền",
"tải",
"khách",
"quan",
"đến",
"cho",
"độc",
"giả",
"với",
"một",
"nhà",
"văn",
"việc",
"cho",
"ra",
"đời",
"một",
"mạch",
"âm chín mươi chín chấm chín",
"thậm",
"chí",
"ba triệu sáu mươi",
"tác",
"phẩm",
"liền",
"nhau",
"là",
"bình",
"thường",
"chả",
"có",
"bí",
"quyết",
"nào",
"cả",
"đơn",
"giản",
"khi",
"viết",
"truyện",
"ngắn",
"hai ngàn bốn trăm tám mươi bẩy",
"ngày",
"trên",
"sa",
"mạc",
"tôi",
"ngày hai chín mười mười bảy",
"đã",
"tìm",
"được",
"cảm",
"hứng",
"với",
"tiểu",
"thuyết",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"rồi",
"lại",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"sang",
"bút",
"kí",
"đảo",
"thiên",
"đường",
"nhà",
"văn",
"di",
"li",
"tên",
"thật",
"là",
"nguyễn",
"diệu",
"linh",
"sinh",
"ngày hai mươi nhăm ngày mồng sáu tháng ba",
"tại",
"hà",
"nội",
"năm nghìn chín trăm chín mươi mốt phẩy một trăm ki lô mét vuông",
"hiện",
"chị",
"là",
"giảng",
"viên",
"văn",
"học",
"anh-mỹ",
"văn",
"hóa",
"anh-mỹ",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"thương",
"mại",
"&",
"du",
"lịch",
"hà",
"nội",
"chuyên",
"viên",
"tư",
"vấn",
"quảng",
"cáo",
"&",
"pr",
"viết",
"văn",
"viết",
"báo",
"và",
"dịch",
"thuật",
"nhà",
"văn",
"di",
"li",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"các",
"tập",
"sách",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"điệu",
"valse",
"địa",
"ngục",
"bốn ngàn không trăm ba chín",
"ngày",
"trên",
"sa",
"mạc",
"tháp",
"babel",
"trên",
"đỉnh",
"thác",
"ánh",
"trăng",
"đôi",
"khi",
"tình",
"yêu",
"vẫn",
"hay",
"đi",
"lạc",
"đường",
"chiếc",
"gương",
"đồng",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"đảo",
"thiên",
"đường",
"chị",
"đã",
"từng",
"được",
"giải",
"truyện",
"ngắn",
"của",
"tạp",
"chí",
"văn",
"nghệ",
"quân",
"đội",
"hai mươi lăm tháng hai",
"đầu",
"hai mươi giờ ba mươi mốt",
"tiểu",
"thuyết",
"mười hai trên hai mươi mốt",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"của",
"di",
"li",
"đoạt",
"giải",
"c",
"cuộc",
"thi",
"tiểu",
"thuyết",
"truyện",
"và",
"ký",
"về",
"đề",
"tài",
"vì",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"và",
"bình",
"yên",
"cuộc",
"sống",
"tám trăm gạch chéo ba trăm nờ i pê đờ ép",
"năm mươi bảy phẩy không không một một",
"do",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"với",
"hội",
"nhà",
"văn",
"tổ",
"chức"
] | [
"gần",
"đây",
"dư",
"luận",
"có",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"khen",
"chê",
"trái",
"chiều",
"về",
"tản",
"văn",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"của",
"chị",
"phát",
"hành",
"đầu",
"12/7",
"có",
"một",
"số",
"độc",
"giả",
"khi",
"đọc",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"gặp",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"ngày 18/12",
"thích",
"truyện",
"này",
"hơn",
"nếu",
"chị",
"sửa",
"đổi",
"một",
"số",
"chỗ",
"còn",
"đối",
"với",
"tôi",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"đơn",
"thuần",
"chỉ",
"là",
"những",
"câu",
"chuyện",
"nhỏ",
"nhặt",
"mắt",
"thấy",
"tai",
"nghe",
"những",
"điều",
"diễn",
"ra",
"xung",
"quanh",
"ta",
"hằng",
"ngày",
"tôi",
"ghi",
"chép",
"lại",
"và",
"truyền",
"tải",
"khách",
"quan",
"đến",
"cho",
"độc",
"giả",
"với",
"một",
"nhà",
"văn",
"việc",
"cho",
"ra",
"đời",
"một",
"mạch",
"-99.9",
"thậm",
"chí",
"3.000.060",
"tác",
"phẩm",
"liền",
"nhau",
"là",
"bình",
"thường",
"chả",
"có",
"bí",
"quyết",
"nào",
"cả",
"đơn",
"giản",
"khi",
"viết",
"truyện",
"ngắn",
"2487",
"ngày",
"trên",
"sa",
"mạc",
"tôi",
"ngày 29, 10, 17",
"đã",
"tìm",
"được",
"cảm",
"hứng",
"với",
"tiểu",
"thuyết",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"rồi",
"lại",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"sang",
"bút",
"kí",
"đảo",
"thiên",
"đường",
"nhà",
"văn",
"di",
"li",
"tên",
"thật",
"là",
"nguyễn",
"diệu",
"linh",
"sinh",
"ngày 25 ngày mồng 6 tháng 3",
"tại",
"hà",
"nội",
"5991,100 km2",
"hiện",
"chị",
"là",
"giảng",
"viên",
"văn",
"học",
"anh-mỹ",
"văn",
"hóa",
"anh-mỹ",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"thương",
"mại",
"&",
"du",
"lịch",
"hà",
"nội",
"chuyên",
"viên",
"tư",
"vấn",
"quảng",
"cáo",
"&",
"pr",
"viết",
"văn",
"viết",
"báo",
"và",
"dịch",
"thuật",
"nhà",
"văn",
"di",
"li",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"các",
"tập",
"sách",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"điệu",
"valse",
"địa",
"ngục",
"4039",
"ngày",
"trên",
"sa",
"mạc",
"tháp",
"babel",
"trên",
"đỉnh",
"thác",
"ánh",
"trăng",
"đôi",
"khi",
"tình",
"yêu",
"vẫn",
"hay",
"đi",
"lạc",
"đường",
"chiếc",
"gương",
"đồng",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"cocktail",
"thị",
"thành",
"đảo",
"thiên",
"đường",
"chị",
"đã",
"từng",
"được",
"giải",
"truyện",
"ngắn",
"của",
"tạp",
"chí",
"văn",
"nghệ",
"quân",
"đội",
"25/2",
"đầu",
"20h31",
"tiểu",
"thuyết",
"12 / 21",
"trại",
"hoa",
"đỏ",
"của",
"di",
"li",
"đoạt",
"giải",
"c",
"cuộc",
"thi",
"tiểu",
"thuyết",
"truyện",
"và",
"ký",
"về",
"đề",
"tài",
"vì",
"an",
"ninh",
"tổ",
"quốc",
"và",
"bình",
"yên",
"cuộc",
"sống",
"800/300nypđf",
"57,0011",
"do",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"với",
"hội",
"nhà",
"văn",
"tổ",
"chức"
] |
[
"hà",
"lan",
"đứng",
"đầu",
"các",
"nước",
"eu",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"vào",
"việt",
"nam",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"tìm",
"hiểu",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"ba trăm mười bốn nghìn chín trăm linh bốn",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"tới",
"một trăm linh một héc ta",
"trong",
"một nghìn năm trăm lẻ một",
"quý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"bản",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"triển",
"vọng",
"phát",
"triển",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"cũng",
"như",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trước",
"thềm",
"fta",
"vừa",
"mới",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"giai đoạn chín mười bốn",
"tháng",
"đầu",
"tháng một năm bốn tám không",
"dòng",
"vốn",
"fdi",
"đăng",
"ký",
"mới",
"của",
"hà",
"lan",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"rất",
"khiêm",
"tốn",
"khi",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"bẩy trăm nghìn lẻ hai",
"với",
"gần",
"hiệu số không hai mốt",
"dự",
"án",
"có",
"tổng",
"số",
"vốn",
"là",
"chín mươi tư sào",
"usd",
"tính",
"theo",
"lũy",
"kế",
"hà",
"lan",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"tám triệu một trăm bốn mươi nhăm nghìn sáu trăm mười nhăm",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"vào",
"tám trăm sáu mươi ngàn bốn mươi chín",
"việt",
"nam",
"với",
"ba triệu",
"dự",
"án",
"trị",
"giá",
"bảy mươi niu tơn",
"usd",
"nếu",
"so",
"với",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"hàn",
"quốc",
"với",
"gần",
"một nghìn chín trăm chín mươi",
"dự",
"án",
"ngày hai mươi năm và ngày mười sáu",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"ước",
"đạt",
"năm trăm chín mươi ngày",
"usd",
"thì",
"hà",
"lan",
"vẫn",
"đang",
"cách",
"khá",
"xa",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"xét",
"trong",
"nhóm",
"các",
"nước",
"thuộc",
"khối",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"thì",
"hà",
"lan",
"hiện",
"đang",
"là",
"nước",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"nhiều",
"nhất",
"vào",
"việt",
"nam",
"tính",
"theo",
"lũy",
"kế",
"và",
"là",
"hai mươi hai giờ mười ba phút mười bảy giây",
"nước",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"thứ",
"ba",
"trong",
"một ngàn linh sáu",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"vừa",
"mới",
"thông",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"nên",
"đây",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"hai trăm ba mươi mốt phẩy bốn trăm tám tám",
"nước",
"hiện",
"tại",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hà",
"lan",
"việt",
"nam",
"đang",
"chiếm",
"tám trăm sáu mươi hai na nô mét trên xen ti mét vuông",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"đưa",
"hà",
"lan",
"lên",
"vị",
"trí",
"top",
"một ngàn chín mươi ba",
"sau",
"đức",
"và",
"anh",
"trong",
"đó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hà",
"lan",
"gấp",
"đến",
"gần",
"không trên hai mươi hai",
"lần",
"kim",
"ngày mười tám tháng tám",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"năm trăm sáu mươi mốt ngàn mười bảy",
"tháng",
"đầu",
"ba giờ ba mươi mốt phút bốn mươi ba giây",
"ghi",
"nhận",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hà",
"lan",
"tăng",
"âm bảy ngàn ba trăm năm mươi hai phẩy không không tám trăm bốn mốt yến trên công",
"trong",
"khi",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"hà",
"lan",
"sang",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"tăng",
"âm một ngàn bốn trăm hai chín phẩy bốn không bốn inh",
"số",
"lượng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"muốn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"một trăm mười năm ngàn ba trăm mười hai",
"quý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"các",
"năm",
"trước",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"lớn",
"nhất",
"khoảng",
"chín không bốn trừ một nghìn i nờ hát bờ lờ chéo",
"là",
"các",
"công",
"ty",
"nông",
"nghiệp",
"với",
"việc",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày không chín một không hai một một",
"vừa",
"qua",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"loại",
"bỏ",
"hàng",
"rào",
"thuế",
"quan",
"và",
"phi",
"thuế",
"quan",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bảo",
"vệ",
"các",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"cho",
"phép",
"các",
"âm năm mươi mét vuông",
"công",
"ty",
"trong",
"khối",
"eu",
"tham",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"các",
"dự",
"án",
"ở",
"việt",
"nam",
"việt",
"nam",
"mở",
"cửa",
"hai ba đến mười bốn",
"thị",
"trường",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"của",
"eu",
"thiết",
"lập",
"một",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"bất",
"đồng",
"trong",
"thương",
"mại",
"cùng",
"một",
"số",
"các",
"điều",
"khoản",
"khác",
"việc",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"fta",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"bẩy sáu không chéo một trăm gạch ngang gi",
"một",
"làn",
"sóng",
"đầu",
"tư",
"mới",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"vào",
"thị",
"trường",
"tiềm",
"năng",
"việt",
"nam",
"trong",
"một",
"tương",
"lai",
"không",
"xa"
] | [
"hà",
"lan",
"đứng",
"đầu",
"các",
"nước",
"eu",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"vào",
"việt",
"nam",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"tìm",
"hiểu",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"314.904",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"tới",
"101 ha",
"trong",
"1501",
"quý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"bản",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"triển",
"vọng",
"phát",
"triển",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"cũng",
"như",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trước",
"thềm",
"fta",
"vừa",
"mới",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"giai đoạn 9 - 14",
"tháng",
"đầu",
"tháng 1/480",
"dòng",
"vốn",
"fdi",
"đăng",
"ký",
"mới",
"của",
"hà",
"lan",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"hiện",
"đang",
"rất",
"khiêm",
"tốn",
"khi",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"700.002",
"với",
"gần",
"hiệu số 0 - 21",
"dự",
"án",
"có",
"tổng",
"số",
"vốn",
"là",
"94 sào",
"usd",
"tính",
"theo",
"lũy",
"kế",
"hà",
"lan",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"8.145.615",
"trong",
"số",
"các",
"nước",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"vào",
"860.049",
"việt",
"nam",
"với",
"3.000.000",
"dự",
"án",
"trị",
"giá",
"70 n",
"usd",
"nếu",
"so",
"với",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"hàn",
"quốc",
"với",
"gần",
"1990",
"dự",
"án",
"ngày 25 và ngày 16",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"ước",
"đạt",
"590 ngày",
"usd",
"thì",
"hà",
"lan",
"vẫn",
"đang",
"cách",
"khá",
"xa",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"xét",
"trong",
"nhóm",
"các",
"nước",
"thuộc",
"khối",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"thì",
"hà",
"lan",
"hiện",
"đang",
"là",
"nước",
"đầu",
"tư",
"fdi",
"nhiều",
"nhất",
"vào",
"việt",
"nam",
"tính",
"theo",
"lũy",
"kế",
"và",
"là",
"22:13:17",
"nước",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"thứ",
"ba",
"trong",
"1006",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"vừa",
"mới",
"thông",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"nên",
"đây",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"231,488",
"nước",
"hiện",
"tại",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hà",
"lan",
"việt",
"nam",
"đang",
"chiếm",
"862 nm/cm2",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"eu",
"đưa",
"hà",
"lan",
"lên",
"vị",
"trí",
"top",
"1093",
"sau",
"đức",
"và",
"anh",
"trong",
"đó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hà",
"lan",
"gấp",
"đến",
"gần",
"0 / 22",
"lần",
"kim",
"ngày 18/8",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"561.017",
"tháng",
"đầu",
"3:31:43",
"ghi",
"nhận",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"hà",
"lan",
"tăng",
"-7352,00841 yến/công",
"trong",
"khi",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"hà",
"lan",
"sang",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"tăng",
"-1429,404 inch",
"số",
"lượng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"muốn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"115.312",
"quý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"các",
"năm",
"trước",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"lớn",
"nhất",
"khoảng",
"904-1000inhbl/",
"là",
"các",
"công",
"ty",
"nông",
"nghiệp",
"với",
"việc",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 09/10/211",
"vừa",
"qua",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"loại",
"bỏ",
"hàng",
"rào",
"thuế",
"quan",
"và",
"phi",
"thuế",
"quan",
"thúc",
"đẩy",
"và",
"bảo",
"vệ",
"lợi",
"ích",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bảo",
"vệ",
"các",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"cho",
"phép",
"các",
"-50 m2",
"công",
"ty",
"trong",
"khối",
"eu",
"tham",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"các",
"dự",
"án",
"ở",
"việt",
"nam",
"việt",
"nam",
"mở",
"cửa",
"23 - 14",
"thị",
"trường",
"cho",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"của",
"eu",
"thiết",
"lập",
"một",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"bất",
"đồng",
"trong",
"thương",
"mại",
"cùng",
"một",
"số",
"các",
"điều",
"khoản",
"khác",
"việc",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"fta",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"760/100-j",
"một",
"làn",
"sóng",
"đầu",
"tư",
"mới",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"lan",
"vào",
"thị",
"trường",
"tiềm",
"năng",
"việt",
"nam",
"trong",
"một",
"tương",
"lai",
"không",
"xa"
] |
[
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng",
"viên",
"vietnamplus",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"các",
"tuyến",
"phố",
"như",
"nguyễn",
"phong",
"sắc",
"hoàng",
"quốc",
"việt",
"tô",
"hiệu",
"nghĩa",
"tân",
"quán",
"ốc",
"rộng",
"chừng",
"năm ngàn bốn bốn phẩy không một trăm sáu bốn đồng",
"kê",
"được",
"sáu tám chấm ba mươi chín",
"chiếc",
"bàn",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"chủ",
"quán",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"phong",
"sắc",
"thở",
"dài",
"kể",
"trước",
"kia",
"quán",
"khá",
"đông",
"khách",
"thậm",
"chí",
"còn",
"phải",
"kê",
"bàn",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"để",
"có",
"chỗ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thượng",
"đế",
"cũng",
"như",
"tình",
"trạng",
"của",
"một ngàn tám trăm sáu mươi bảy phẩy không tám bẩy tám lít",
"chị",
"tuyết",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"tính",
"năm trăm hai bẩy ngàn bẩy trăm lẻ tám",
"tuổi",
"bị",
"teo",
"cơ",
"chân",
"đi",
"lại",
"rất",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"đã",
"có",
"thâm",
"niên",
"một triệu hai trăm bảy chín ngàn năm trăm chín lăm",
"năm",
"bán",
"nước",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"phố",
"tô",
"hiệu",
"bà",
"kể",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"có",
"với",
"nhau",
"một",
"mụn",
"con",
"nhưng",
"ông",
"lại",
"mất",
"sớm",
"từ",
"đầu",
"những",
"mười sáu giờ",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"bà",
"phải",
"một",
"mình",
"gánh",
"gượng",
"nuôi",
"con",
"khôn",
"lớn",
"được",
"chính",
"quyền",
"phường",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"chủ",
"trương",
"không",
"được",
"kinh",
"doanh",
"buôn",
"bán",
"vỉa",
"hè",
"bác",
"tính",
"đã",
"phải",
"xin",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"làm",
"gara",
"ôtô",
"cách",
"đó",
"chừng",
"bốn trăm linh bẩy oát",
"nhằm",
"kê",
"ké",
"một",
"góc",
"bàn",
"còn",
"lại",
"khi",
"khách",
"hỏi",
"chỗ",
"ngồi",
"có",
"hẳn",
"hai tới mười tám",
"người",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"xe",
"vào",
"ngõ",
"và",
"an",
"vị",
"tại",
"một",
"nhà",
"mới",
"thuê",
"khá",
"rộng",
"rãi",
"buôn",
"bán",
"thịt",
"lợn",
"trên",
"chợ",
"trong",
"khu",
"sinh",
"viên",
"đã",
"gần",
"chín triệu không nghìn chín trăm hai mươi",
"năm",
"nay",
"chị",
"hà",
"cũng",
"không",
"khỏi",
"lo",
"lắng",
"vì",
"chiến",
"dịch",
"dành",
"lại",
"vỉa",
"hè"
] | [
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng",
"viên",
"vietnamplus",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"các",
"tuyến",
"phố",
"như",
"nguyễn",
"phong",
"sắc",
"hoàng",
"quốc",
"việt",
"tô",
"hiệu",
"nghĩa",
"tân",
"quán",
"ốc",
"rộng",
"chừng",
"5044,0164 đ",
"kê",
"được",
"68.39",
"chiếc",
"bàn",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"chủ",
"quán",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"phong",
"sắc",
"thở",
"dài",
"kể",
"trước",
"kia",
"quán",
"khá",
"đông",
"khách",
"thậm",
"chí",
"còn",
"phải",
"kê",
"bàn",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"để",
"có",
"chỗ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thượng",
"đế",
"cũng",
"như",
"tình",
"trạng",
"của",
"1867,0878 l",
"chị",
"tuyết",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"tính",
"527.708",
"tuổi",
"bị",
"teo",
"cơ",
"chân",
"đi",
"lại",
"rất",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"đã",
"có",
"thâm",
"niên",
"1.279.595",
"năm",
"bán",
"nước",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"ở",
"phố",
"tô",
"hiệu",
"bà",
"kể",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"có",
"với",
"nhau",
"một",
"mụn",
"con",
"nhưng",
"ông",
"lại",
"mất",
"sớm",
"từ",
"đầu",
"những",
"16h",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"bà",
"phải",
"một",
"mình",
"gánh",
"gượng",
"nuôi",
"con",
"khôn",
"lớn",
"được",
"chính",
"quyền",
"phường",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"chủ",
"trương",
"không",
"được",
"kinh",
"doanh",
"buôn",
"bán",
"vỉa",
"hè",
"bác",
"tính",
"đã",
"phải",
"xin",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"làm",
"gara",
"ôtô",
"cách",
"đó",
"chừng",
"407 w",
"nhằm",
"kê",
"ké",
"một",
"góc",
"bàn",
"còn",
"lại",
"khi",
"khách",
"hỏi",
"chỗ",
"ngồi",
"có",
"hẳn",
"2 - 18",
"người",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"xe",
"vào",
"ngõ",
"và",
"an",
"vị",
"tại",
"một",
"nhà",
"mới",
"thuê",
"khá",
"rộng",
"rãi",
"buôn",
"bán",
"thịt",
"lợn",
"trên",
"chợ",
"trong",
"khu",
"sinh",
"viên",
"đã",
"gần",
"9.000.920",
"năm",
"nay",
"chị",
"hà",
"cũng",
"không",
"khỏi",
"lo",
"lắng",
"vì",
"chiến",
"dịch",
"dành",
"lại",
"vỉa",
"hè"
] |
[
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"niệm",
"một trăm ba mươi nhăm nghìn bẩy trăm hai mươi sáu",
"năm",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam-pháp",
"và",
"kỷ",
"niệm",
"âm bảy mươi bẩy phẩy ba một",
"năm",
"ký",
"hiệp",
"định",
"hợp",
"tác",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"y",
"dược",
"từ",
"tám phẩy ba",
"ngày mười hai ngày hai chín tháng ba",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"y",
"tế",
"việt",
"nam",
"do",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"bộ",
"trưởng",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"làm",
"trưởng",
"đoàn",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"pháp",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"pháp",
"bộ",
"trưởng",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"và",
"y",
"tế",
"pháp",
"bà",
"marisol",
"touraine",
"và",
"chào",
"xã",
"giao",
"bộ",
"trưởng",
"đặc",
"trách",
"phụ",
"trách",
"phát",
"triển",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pháp",
"ông",
"pascal",
"canfin",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"không bảy hai không sáu ba ba năm bảy chín năm bảy",
"bác",
"sĩ",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"pháp",
"học",
"tập",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"đại học",
"claude",
"bernard",
"năm triệu chín trăm ba mươi nhăm ngàn tám trăm bảy mươi sáu",
"việt",
"nam",
"đề",
"nghị",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"nguyên",
"liệu",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"thế",
"hệ",
"mới",
"thuốc",
"chuyên",
"khoa",
"thuốc",
"có",
"công",
"nghệ",
"bào",
"chế",
"đặc",
"biệt",
"dưới",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"như",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"liên",
"doanh",
"hoặc",
"sáu trăm bốn mươi hai xen ti mét vuông",
"vốn",
"của",
"pháp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"đoàn",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"mười bốn chia bẩy",
"hợp",
"tác",
"y",
"tế",
"việt",
"pháp",
"được",
"tổ",
"mười bảy",
"chức",
"tại",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"ở",
"pháp",
"và",
"tham",
"dự",
"lễ",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"trường",
"claude",
"bernard",
"hai triệu hai trăm sáu bảy ngàn chín trăm hai bốn",
"tại",
"lyon",
"với",
"nội",
"dung",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"giảng",
"viên",
"và",
"sinh",
"viên",
"bốn ba",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"những",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"y",
"học",
"hiện",
"đại"
] | [
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"niệm",
"135.726",
"năm",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam-pháp",
"và",
"kỷ",
"niệm",
"-77,31",
"năm",
"ký",
"hiệp",
"định",
"hợp",
"tác",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"y",
"dược",
"từ",
"8,3",
"ngày 12 ngày 29 tháng 3",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"y",
"tế",
"việt",
"nam",
"do",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"bộ",
"trưởng",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"làm",
"trưởng",
"đoàn",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"pháp",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"pháp",
"bộ",
"trưởng",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"và",
"y",
"tế",
"pháp",
"bà",
"marisol",
"touraine",
"và",
"chào",
"xã",
"giao",
"bộ",
"trưởng",
"đặc",
"trách",
"phụ",
"trách",
"phát",
"triển",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pháp",
"ông",
"pascal",
"canfin",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"072063357957",
"bác",
"sĩ",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"pháp",
"học",
"tập",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"đại học",
"claude",
"bernard",
"5.935.876",
"việt",
"nam",
"đề",
"nghị",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"nguyên",
"liệu",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"thế",
"hệ",
"mới",
"thuốc",
"chuyên",
"khoa",
"thuốc",
"có",
"công",
"nghệ",
"bào",
"chế",
"đặc",
"biệt",
"dưới",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"như",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"liên",
"doanh",
"hoặc",
"642 cm2",
"vốn",
"của",
"pháp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"đoàn",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"14 / 7",
"hợp",
"tác",
"y",
"tế",
"việt",
"pháp",
"được",
"tổ",
"17",
"chức",
"tại",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"ở",
"pháp",
"và",
"tham",
"dự",
"lễ",
"ký",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"hà",
"nội",
"và",
"trường",
"claude",
"bernard",
"2.267.924",
"tại",
"lyon",
"với",
"nội",
"dung",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"giảng",
"viên",
"và",
"sinh",
"viên",
"43",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"những",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"y",
"học",
"hiện",
"đại"
] |
[
"tổng",
"thống",
"obama",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"tết",
"canh",
"dần",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"nhân",
"dịp",
"năm",
"mới",
"canh",
"dần",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"năm",
"mới",
"chín giờ mười lăm phút bốn hai giây",
"tới",
"những",
"người",
"đón",
"tết",
"âm",
"lịch",
"vào",
"ba giờ năm tám phút sáu giây",
"người",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"đón",
"tết",
"ảnh",
"internet",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"trang",
"web",
"của",
"nhà",
"trắng",
"hai trăm hai ngàn năm mươi xoẹt vê kép",
"ông",
"obama",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nồng",
"ấm",
"nhất",
"tới",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"người",
"dân",
"thái",
"bình",
"dương",
"người",
"dân",
"châu",
"á",
"và",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"đang",
"ăn",
"mừng",
"tết",
"âm",
"lịch",
"cũng",
"nhân",
"dịp",
"này",
"ông",
"obama",
"nói",
"rằng",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"truyền",
"thống",
"của",
"quá",
"khứ",
"và",
"bắt",
"đầu",
"tạo",
"nên",
"những",
"truyền",
"thống",
"mới",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"mình"
] | [
"tổng",
"thống",
"obama",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"tết",
"canh",
"dần",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"nhân",
"dịp",
"năm",
"mới",
"canh",
"dần",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"năm",
"mới",
"9:15:42",
"tới",
"những",
"người",
"đón",
"tết",
"âm",
"lịch",
"vào",
"3:58:6",
"người",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"đón",
"tết",
"ảnh",
"internet",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"trang",
"web",
"của",
"nhà",
"trắng",
"2002050/w",
"ông",
"obama",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nồng",
"ấm",
"nhất",
"tới",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"người",
"dân",
"thái",
"bình",
"dương",
"người",
"dân",
"châu",
"á",
"và",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"đang",
"ăn",
"mừng",
"tết",
"âm",
"lịch",
"cũng",
"nhân",
"dịp",
"này",
"ông",
"obama",
"nói",
"rằng",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"truyền",
"thống",
"của",
"quá",
"khứ",
"và",
"bắt",
"đầu",
"tạo",
"nên",
"những",
"truyền",
"thống",
"mới",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"mình"
] |
[
"đtck-online",
"nguồn",
"cung",
"tăng",
"đột",
"biến",
"và",
"nỗi",
"lo",
"pha",
"loãng",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"thị",
"trường",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"theo",
"thông",
"tư",
"bốn trăm gạch ngang bốn không sáu không ngang mờ o nờ o ngang hắt i",
"định",
"kỳ",
"bẩy triệu chín trăm mười ba ngàn năm trăm bốn mươi ba",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"chào",
"bán",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"phải",
"báo",
"cáo",
"ubck",
"sở",
"giao dịch chứng khoán",
"trường",
"hợp",
"là",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"đăng",
"ký",
"giao",
"dịch",
"và",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"trên",
"các",
"ấn",
"phẩm",
"trang",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"của",
"doanh nghiệp",
"về",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"thu",
"được",
"từ",
"đợt",
"chào",
"bán",
"huy",
"động",
"vốn",
"để",
"trả",
"nợ",
"thông",
"tư",
"năm không không gạch chéo một không tám không trừ tờ",
"được",
"ban",
"hành",
"ngày một bốn một không",
"và",
"có",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"ngày mười tháng tám năm hai ngàn một trăm ba mươi chín",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại hội cổ đông",
"bất",
"thường",
"lần",
"một nghìn sáu trăm bốn tám",
"ngày mười chín và ngày hai bốn",
"số",
"hai không tám gạch chéo một nghìn bốn mươi gạch chéo vờ đắp liu",
"chín giờ bốn phút mười bảy giây",
"về",
"việc",
"phát",
"hành",
"cổ",
"phiếu",
"để",
"tạm",
"ứng",
"cổ",
"tức",
"mùng tám",
"phát",
"hành",
"a vờ sáu trăm",
"thêm",
"cho",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"hữu",
"chín không chín bẩy bốn hai không ba năm sáu ba",
"cán bộ công nhân viên",
"nhằm",
"bổ",
"sung",
"nguồn",
"vốn",
"còn",
"thiếu",
"để",
"đầu",
"tư",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"nam",
"một không xuộc ép ét bê xuộc",
"sơn",
"công ty cổ phần",
"xi",
"măng",
"sài",
"sơn",
"scj",
"đã",
"phát",
"hành",
"âm tám ngàn sáu trăm tám tư chấm bốn mươi bảy mê ga oát giờ",
"cổ",
"phiếu",
"ra",
"công",
"chúng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"công",
"bố",
"mười bốn giờ hai mươi ba phút sáu giây",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"số",
"tiền",
"huy",
"động",
"được",
"ba nghìn bốn trăm năm mươi chấm sáu tám không ga lông",
"đồng",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"vào",
"việc",
"thanh",
"toán",
"khối",
"bốn chín không không không năm không một một năm chín",
"lượng",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"nam",
"sơn",
"ngoài",
"ra",
"doanh nghiệp",
"này",
"trả",
"tiền",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"vib",
"hà",
"đông",
"hơn",
"âm tám nghìn năm trăm sáu mươi tư chấm một trăm bẩy mươi sáu ngày",
"đồng",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"trên",
"âm một nghìn năm trăm chín lăm phẩy năm trăm chín mươi ki lô gờ ram trên phuốt",
"đồng",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"trong",
"năm hai ngàn tám trăm sáu chín",
"để",
"thanh",
"toán",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"theo",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"của",
"công",
"trình",
"khi",
"thực",
"hiện",
"phát",
"hành",
"hơn",
"hai nghìn hai trăm hai mươi sáu chấm sáu ba năm giây",
"cổ",
"phiếu",
"công ty cổ phần",
"vận",
"tải",
"sáu bảy gạch chéo ba ngàn o xờ pờ xoẹt u vờ đắp liu đắp liu quờ",
"xăng",
"dầu",
"vitaco",
"vto",
"ngày ba không một hai",
"nêu",
"rõ",
"mục",
"đích",
"là",
"bổ",
"sung",
"nguồn",
"vốn",
"lưu",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"nguồn",
"vốn",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giảm",
"chi",
"phí",
"tài",
"chính",
"trên",
"thực",
"tế",
"doanh nghiệp",
"này",
"đã",
"sử",
"dụng",
"năm trăm chín mươi chín mê ga bai",
"đồng",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"huy",
"động",
"được",
"trả",
"nợ",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"xăng",
"dầu",
"trả",
"tiền",
"vay",
"của",
"công ty cổ phần",
"bảo",
"hiểm",
"petrolimex",
"tám ngàn không trăm bảy ba phẩy sáu trăm tám mươi bẩy mê ga bai",
"đồng",
"vto",
"cũng",
"trả",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"bảy trăm sáu hai mi li mét vuông trên xen ti mét khối",
"đồng",
"thanh",
"toán",
"trước",
"hạn",
"khoản",
"vay",
"dài",
"hạn",
"mua",
"tàu",
"trong",
"nghị",
"quyết",
"đại hội cổ đông",
"số",
"ét rờ a chín sáu không",
"của",
"công ty cổ phần",
"truyền",
"thông",
"số",
"hai ngàn bẩy trăm mười bốn",
"one",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nêu",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"từ",
"việc",
"phát",
"hành",
"trên",
"ba triệu bốn trăm linh chín nghìn",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"bổ",
"sung",
"vốn",
"huy",
"động",
"cho",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"huy",
"động",
"công",
"bố",
"ngày hai mươi bảy và ngày mười bốn tháng mười",
"one",
"đã",
"dùng",
"một trăm lẻ sáu chỉ",
"đồng",
"để",
"trả",
"nợ",
"nước",
"ngoài",
"nộp",
"thuế",
"vat",
"tám trăm năm mươi hai mét vuông",
"đồng",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"hàng",
"cho",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"trong",
"nước",
"âm tám ngàn bảy trăm bốn mươi lăm phẩy không không bẩy trăm tám mươi đề xi mét",
"đồng",
"trả",
"nợ",
"vay",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"techcombank",
"trên",
"âm một ngàn ba trăm linh một chấm không không bảy trăm chín ba ơ rô",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu tư chứng khoán",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"một",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"hiện",
"phát",
"hành",
"từ",
"ngày mười ba ngày hai mươi tư tháng tám",
"cho",
"biết",
"thông",
"tư",
"gạch ngang vê kép gi lờ cờ xuộc dê tê tê dê bê",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"từ",
"mười một giờ bốn tám phút bốn hai giây",
"nên",
"chỉ",
"những",
"đợt",
"phát",
"hành",
"sau",
"mốc",
"thời",
"gian",
"này",
"mới",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"quy",
"định",
"về",
"việc",
"báo",
"cáo",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"thông",
"tư",
"hai triệu lẻ bốn",
"quy",
"định",
"việc",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"không",
"rõ",
"ràng",
"kéo",
"theo",
"những",
"cách",
"quờ quờ e rờ tê gạch ngang hai nghìn ngang sáu ba không",
"hiểu",
"và",
"cách",
"thực",
"hiện",
"khác",
"nhau",
"vẫn",
"theo",
"vị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"này",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"doanh nghiệp",
"công",
"bố",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"các",
"thông",
"tin",
"này",
"như",
"thế",
"nào"
] | [
"đtck-online",
"nguồn",
"cung",
"tăng",
"đột",
"biến",
"và",
"nỗi",
"lo",
"pha",
"loãng",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"thị",
"trường",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"theo",
"thông",
"tư",
"400-4060-mono-hi",
"định",
"kỳ",
"7.913.543",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"chào",
"bán",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"phải",
"báo",
"cáo",
"ubck",
"sở",
"giao dịch chứng khoán",
"trường",
"hợp",
"là",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"đăng",
"ký",
"giao",
"dịch",
"và",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"trên",
"các",
"ấn",
"phẩm",
"trang",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"của",
"doanh nghiệp",
"về",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"thu",
"được",
"từ",
"đợt",
"chào",
"bán",
"huy",
"động",
"vốn",
"để",
"trả",
"nợ",
"thông",
"tư",
"500/1080-t",
"được",
"ban",
"hành",
"ngày 14/10",
"và",
"có",
"hiệu",
"lực",
"vào",
"ngày 10/8/2139",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại hội cổ đông",
"bất",
"thường",
"lần",
"1648",
"ngày 19 và ngày 24",
"số",
"208/1040/vw",
"9:4:17",
"về",
"việc",
"phát",
"hành",
"cổ",
"phiếu",
"để",
"tạm",
"ứng",
"cổ",
"tức",
"mùng 8",
"phát",
"hành",
"av600",
"thêm",
"cho",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"hữu",
"90974203563",
"cán bộ công nhân viên",
"nhằm",
"bổ",
"sung",
"nguồn",
"vốn",
"còn",
"thiếu",
"để",
"đầu",
"tư",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"nam",
"10/fsb/",
"sơn",
"công ty cổ phần",
"xi",
"măng",
"sài",
"sơn",
"scj",
"đã",
"phát",
"hành",
"-8684.47 mwh",
"cổ",
"phiếu",
"ra",
"công",
"chúng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"công",
"bố",
"14:23:6",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"số",
"tiền",
"huy",
"động",
"được",
"3450.680 gallon",
"đồng",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"vào",
"việc",
"thanh",
"toán",
"khối",
"49000501159",
"lượng",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"nhà",
"máy",
"xi",
"măng",
"nam",
"sơn",
"ngoài",
"ra",
"doanh nghiệp",
"này",
"trả",
"tiền",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"vib",
"hà",
"đông",
"hơn",
"-8564.176 ngày",
"đồng",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"trên",
"-1595,590 kg/ft",
"đồng",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"trong",
"năm 2869",
"để",
"thanh",
"toán",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"theo",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"của",
"công",
"trình",
"khi",
"thực",
"hiện",
"phát",
"hành",
"hơn",
"2226.635 giây",
"cổ",
"phiếu",
"công ty cổ phần",
"vận",
"tải",
"67/3000oxp/uvwwq",
"xăng",
"dầu",
"vitaco",
"vto",
"ngày 30/12",
"nêu",
"rõ",
"mục",
"đích",
"là",
"bổ",
"sung",
"nguồn",
"vốn",
"lưu",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"nguồn",
"vốn",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giảm",
"chi",
"phí",
"tài",
"chính",
"trên",
"thực",
"tế",
"doanh nghiệp",
"này",
"đã",
"sử",
"dụng",
"599 mb",
"đồng",
"từ",
"nguồn",
"vốn",
"huy",
"động",
"được",
"trả",
"nợ",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"xăng",
"dầu",
"trả",
"tiền",
"vay",
"của",
"công ty cổ phần",
"bảo",
"hiểm",
"petrolimex",
"8073,687 mb",
"đồng",
"vto",
"cũng",
"trả",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"762 mm2/cm3",
"đồng",
"thanh",
"toán",
"trước",
"hạn",
"khoản",
"vay",
"dài",
"hạn",
"mua",
"tàu",
"trong",
"nghị",
"quyết",
"đại hội cổ đông",
"số",
"sra960",
"của",
"công ty cổ phần",
"truyền",
"thông",
"số",
"2714",
"one",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nêu",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"từ",
"việc",
"phát",
"hành",
"trên",
"3.409.000",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"bổ",
"sung",
"vốn",
"huy",
"động",
"cho",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"huy",
"động",
"công",
"bố",
"ngày 27 và ngày 14 tháng 10",
"one",
"đã",
"dùng",
"106 chỉ",
"đồng",
"để",
"trả",
"nợ",
"nước",
"ngoài",
"nộp",
"thuế",
"vat",
"852 m2",
"đồng",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"hàng",
"cho",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"trong",
"nước",
"-8745,00780 dm",
"đồng",
"trả",
"nợ",
"vay",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"techcombank",
"trên",
"-1301.00793 euro",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu tư chứng khoán",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"một",
"doanh nghiệp",
"đã",
"thực",
"hiện",
"phát",
"hành",
"từ",
"ngày 13 ngày 24 tháng 8",
"cho",
"biết",
"thông",
"tư",
"-wjlc/dttdb",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"từ",
"11:48:42",
"nên",
"chỉ",
"những",
"đợt",
"phát",
"hành",
"sau",
"mốc",
"thời",
"gian",
"này",
"mới",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"quy",
"định",
"về",
"việc",
"báo",
"cáo",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"thông",
"tư",
"2.000.004",
"quy",
"định",
"việc",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"không",
"rõ",
"ràng",
"kéo",
"theo",
"những",
"cách",
"qqert-2000-630",
"hiểu",
"và",
"cách",
"thực",
"hiện",
"khác",
"nhau",
"vẫn",
"theo",
"vị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"này",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"doanh nghiệp",
"công",
"bố",
"tiến",
"độ",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"các",
"thông",
"tin",
"này",
"như",
"thế",
"nào"
] |
[
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"công",
"bố",
"năm mươi bẩy",
"sự",
"kiện",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nổi",
"bật",
"ngày mười chín và ngày hai mươi tư",
"plo",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"vừa",
"công",
"bố",
"ba nghìn",
"sự",
"kiện",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nổi",
"bật",
"sáu giờ",
"bao",
"gồm",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"chi",
"tiết",
"tổ",
"chức",
"hồi",
"ngày mùng hai tới ngày mười tám tháng bốn",
"hai triệu năm trăm bẩy mươi chín ngàn ba trăm bẩy mươi tư",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"tự",
"động",
"và",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"vnaccs/vcis",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"tự",
"động",
"và",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"vnaccs/vcis",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mồng chín tháng mười hai ngàn tám trăm năm mươi",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"được",
"phát",
"triển",
"trên",
"cơ",
"sở",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"của",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"một nghìn một trăm chín mươi ba chấm bốn tám giờ",
"tự",
"động",
"naccs/cis",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"rất",
"thành",
"công",
"tại",
"nhật",
"bản",
"hệ",
"thống",
"này",
"nằm",
"trong",
"gói",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"của",
"nhật",
"bản",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"trị",
"giá",
"âm bốn ngàn bốn trăm mười bốn phẩy bốn sáu oát",
"yên",
"nhật",
"bản",
"tương",
"đương",
"một nghìn chín trăm ba mươi hai chấm chín sáu sáu ki lo oát",
"đô",
"la",
"mỹ",
"cho",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"triển",
"khai",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"và",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"chế",
"hải",
"quan",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"phục",
"vụ",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hải",
"quan",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"của",
"dự",
"án",
"trong",
"mười ba giờ không phút mười lăm giây",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thiết",
"kế",
"chi",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"tích",
"hợp",
"và",
"kiểm",
"tra",
"kết",
"nối",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"đồng",
"thời",
"bốn triệu",
"để",
"phục",
"vụ",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"nâng",
"cấp",
"các",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hiện",
"có",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"phân",
"tán",
"sang",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"tập",
"trung",
"tại",
"tổng",
"cục",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"e-customs",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giá",
"tính",
"thuế",
"hệ",
"thống",
"kế",
"toán",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"một nghìn hai trăm sáu mươi chín",
"chính",
"thức",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"theo",
"nghị",
"định",
"số",
"sáu trăm ngang bốn không ba không bờ dét dét rờ",
"và",
"thông",
"tư",
"số",
"xuộc bẩy năm không một trăm",
"trong",
"toàn",
"ngành",
"trong",
"ngày hai mươi mốt và ngày hai mươi",
"ngành",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"triển",
"khai",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"cho",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"âm năm tám nghìn năm trăm bốn ba phẩy ba ngàn một trăm bảy mươi mốt",
"chính",
"thức",
"áp",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"từ",
"mười một giờ mười chín phút",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"trừ ba nghìn chín trăm",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"từ",
"tháng bốn năm hai nghìn bảy trăm chín bảy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"công",
"cộng",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"khi",
"đã",
"có",
"chữ",
"ký",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"phải",
"đến",
"trụ",
"sở",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"mà",
"chỉ",
"cần",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"để",
"đăng",
"ký",
"tại",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"hải",
"quan",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đăng",
"ký",
"không",
"quá",
"bốn nghìn linh chín",
"phút",
"tính",
"đến",
"ngày hai bốn tháng mười năm một ba hai một",
"đã",
"có",
"năm ngàn không trăm ba ba phẩy không ba trăm chín mươi ki lô gam",
"giao",
"dịch",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"phấn",
"đấu",
"hết",
"quý",
"một không không tê chéo i",
"hoàn",
"thành",
"sáu trăm chín mươi tám oát giờ trên độ",
"giao",
"dịch",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"sáu triệu hai trăm năm sáu ngàn tám trăm bẩy tám",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"tiếp",
"nhận",
"bản",
"khai",
"hàng",
"hóa",
"các",
"chứng",
"từ",
"có",
"liên",
"quan",
"và",
"thông",
"quan",
"điện",
"tử",
"đối",
"với",
"tàu",
"biển",
"xuất",
"sáu không không ca dét i rờ gạch chéo ép rờ",
"cảnh",
"nhập",
"cảnh",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"chín không không xoẹt ca hờ e xê",
"hai mươi mốt giờ bốn mươi sáu",
"vào",
"tháng ba",
"từ",
"ngày mùng bốn",
"ngành",
"hải",
"quan",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"tiếp",
"nhận",
"hai trăm chín ba pao",
"hồ",
"sơ",
"điện",
"tử",
"tàu",
"biển",
"e-manifest",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"hải",
"quan",
"thuộc",
"cục",
"hải",
"quan",
"hội chợ việc làm",
"ngành",
"cũng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"e-manifest",
"cho",
"ba triệu bảy trăm năm mươi mốt nghìn hai trăm mười bốn",
"cục",
"hải",
"quan",
"còn",
"lại",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"tờ tờ i chéo mờ trừ",
"tính",
"đến",
"ngày hai bốn đến ngày hai tám tháng bẩy",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"hai trăm bảy mươi năm nghìn tám mươi mốt",
"hồ",
"sơ",
"về",
"phía",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"cho",
"mười lăm ngàn năm trăm năm mươi phẩy không không ba bốn tám không",
"hãng",
"tàu",
"âm chín mươi bảy chấm tám hai",
"đại",
"lý",
"hãng",
"tàu",
"và",
"hơn",
"ba nghìn ba trăm chín mươi",
"công",
"ty",
"giao",
"nhận",
"trên",
"cả",
"nước",
"việc",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"e-manifest",
"đem",
"lại",
"lợi",
"ích",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"bốn ngàn lẻ chín",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"mở",
"rộng",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"cho",
"hai nghìn chín",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"ngành",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"mở",
"rộng",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"cho",
"âm ba chấm bảy chín",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"để",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"về",
"các",
"khoản",
"thu",
"ngân",
"sách",
"giữa",
"hải",
"quan",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"nhờ",
"triển",
"khai",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"thu",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"mà",
"thông",
"tin",
"về",
"số",
"thu",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"trước",
"đây",
"kéo",
"dài",
"từ",
"mười bốn trên hai mươi ba",
"đến",
"bốn ngàn",
"ngày",
"nay",
"chỉ",
"trong",
"một",
"ngày",
"đáp",
"ứng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"công",
"tác",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"và",
"phục",
"vụ",
"tốt",
"các",
"đối",
"tượng",
"nộp",
"tiền",
"vào",
"ngân sách nhà nước",
"một ngàn hai trăm bốn mươi ba",
"ngày tám tháng năm một ngàn bốn trăm bốn mốt",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"nờ đắp liu a a đê trừ một trăm lẻ chín",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"của",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hải",
"quan"
] | [
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"công",
"bố",
"57",
"sự",
"kiện",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nổi",
"bật",
"ngày 19 và ngày 24",
"plo",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"vừa",
"công",
"bố",
"3000",
"sự",
"kiện",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nổi",
"bật",
"6h",
"bao",
"gồm",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lớp",
"đào",
"tạo",
"chi",
"tiết",
"tổ",
"chức",
"hồi",
"ngày mùng 2 tới ngày 18 tháng 4",
"2.579.374",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"tự",
"động",
"và",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"vnaccs/vcis",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"tự",
"động",
"và",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"vnaccs/vcis",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mồng 9/10/2850",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"được",
"phát",
"triển",
"trên",
"cơ",
"sở",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"của",
"hệ",
"thống",
"thông",
"quan",
"1193.48 giờ",
"tự",
"động",
"naccs/cis",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"rất",
"thành",
"công",
"tại",
"nhật",
"bản",
"hệ",
"thống",
"này",
"nằm",
"trong",
"gói",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"của",
"nhật",
"bản",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"trị",
"giá",
"-4414,46 w",
"yên",
"nhật",
"bản",
"tương",
"đương",
"1932.966 kw",
"đô",
"la",
"mỹ",
"cho",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"triển",
"khai",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"và",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"chế",
"hải",
"quan",
"một",
"cửa",
"quốc",
"gia",
"phục",
"vụ",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hải",
"quan",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"của",
"dự",
"án",
"trong",
"13:0:15",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thiết",
"kế",
"chi",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"tích",
"hợp",
"và",
"kiểm",
"tra",
"kết",
"nối",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"đồng",
"thời",
"4.000.000",
"để",
"phục",
"vụ",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"vnaccs/vcis",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"nâng",
"cấp",
"các",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hiện",
"có",
"chuyển",
"đổi",
"từ",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"phân",
"tán",
"sang",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"tập",
"trung",
"tại",
"tổng",
"cục",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"e-customs",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giá",
"tính",
"thuế",
"hệ",
"thống",
"kế",
"toán",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"1269",
"chính",
"thức",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"theo",
"nghị",
"định",
"số",
"600-4030bzzr",
"và",
"thông",
"tư",
"số",
"/750100",
"trong",
"toàn",
"ngành",
"trong",
"ngày 21 và ngày 20",
"ngành",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"triển",
"khai",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"cho",
"2340",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"-58.543,3171",
"chính",
"thức",
"áp",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"từ",
"11h19",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"-3000900",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"từ",
"tháng 4/2797",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"công",
"cộng",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"khi",
"đã",
"có",
"chữ",
"ký",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"phải",
"đến",
"trụ",
"sở",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"mà",
"chỉ",
"cần",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"để",
"đăng",
"ký",
"tại",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"hải",
"quan",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"việc",
"đăng",
"ký",
"không",
"quá",
"4009",
"phút",
"tính",
"đến",
"ngày 24/10/1321",
"đã",
"có",
"5033,0390 kg",
"giao",
"dịch",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"điện",
"tử",
"phấn",
"đấu",
"hết",
"quý",
"100t/y",
"hoàn",
"thành",
"698 wh/độ",
"giao",
"dịch",
"sử",
"dụng",
"chữ",
"ký",
"số",
"6.256.878",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"tiếp",
"nhận",
"bản",
"khai",
"hàng",
"hóa",
"các",
"chứng",
"từ",
"có",
"liên",
"quan",
"và",
"thông",
"quan",
"điện",
"tử",
"đối",
"với",
"tàu",
"biển",
"xuất",
"600kzir/fr",
"cảnh",
"nhập",
"cảnh",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"900/khec",
"21h46",
"vào",
"tháng 3",
"từ",
"ngày mùng 4",
"ngành",
"hải",
"quan",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"tiếp",
"nhận",
"293 pound",
"hồ",
"sơ",
"điện",
"tử",
"tàu",
"biển",
"e-manifest",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"hải",
"quan",
"thuộc",
"cục",
"hải",
"quan",
"hội chợ việc làm",
"ngành",
"cũng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"e-manifest",
"cho",
"3.751.214",
"cục",
"hải",
"quan",
"còn",
"lại",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"tty/m-",
"tính",
"đến",
"ngày 24 đến ngày 28 tháng 7",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"275.081",
"hồ",
"sơ",
"về",
"phía",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"cho",
"15.550,003480",
"hãng",
"tàu",
"-97.82",
"đại",
"lý",
"hãng",
"tàu",
"và",
"hơn",
"3390",
"công",
"ty",
"giao",
"nhận",
"trên",
"cả",
"nước",
"việc",
"triển",
"khai",
"hệ",
"thống",
"e-manifest",
"đem",
"lại",
"lợi",
"ích",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"4009",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"mở",
"rộng",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"cho",
"2900",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"ngành",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"triển",
"khai",
"mở",
"rộng",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"cho",
"-3.79",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"để",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"về",
"các",
"khoản",
"thu",
"ngân",
"sách",
"giữa",
"hải",
"quan",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"nhờ",
"triển",
"khai",
"cổng",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"thu",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"mà",
"thông",
"tin",
"về",
"số",
"thu",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"trước",
"đây",
"kéo",
"dài",
"từ",
"14 / 23",
"đến",
"4000",
"ngày",
"nay",
"chỉ",
"trong",
"một",
"ngày",
"đáp",
"ứng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"công",
"tác",
"thu",
"ngân sách nhà nước",
"và",
"phục",
"vụ",
"tốt",
"các",
"đối",
"tượng",
"nộp",
"tiền",
"vào",
"ngân sách nhà nước",
"1243",
"ngày 8/5/1441",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"nwaađ-109",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"của",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"vận",
"hành",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"hải",
"quan"
] |
[
"dân",
"việt",
"ngày hai mốt tháng bảy",
"tại",
"hưng",
"yên",
"bệnh viện",
"đa",
"khoa",
"phúc",
"lâm",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"hội",
"cứu",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"tàn",
"tật",
"việt nam",
"tổ",
"chức",
"khám",
"đợt",
"tám đến năm",
"chương",
"trình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"và",
"chăm",
"sóc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"trẻ",
"khuyết",
"tật",
"thuộc",
"năm triệu hai trăm lẻ bẩy nghìn một trăm ba mươi lăm",
"tỉnh",
"miền",
"bắc",
"và",
"bốn nghìn",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"theo",
"chương",
"trình",
"các",
"em",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"dưới",
"âm mười ba phẩy tám lăm",
"bị",
"thiểu",
"năng",
"vận",
"động",
"khoèo",
"tay",
"khoèo",
"chân",
"sẽ",
"được",
"các",
"giáo",
"sư",
"tiến",
"sỹ",
"bác",
"sỹ",
"đầu",
"ngành",
"về",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"miễn",
"phí",
"kế",
"hoạch",
"khám",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"và",
"điều",
"trị",
"miễn",
"phí",
"đợt",
"hai ngàn tám trăm năm mốt",
"sẽ",
"được",
"chia",
"làm",
"bốn",
"lần",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"mỗi",
"lần",
"tiến",
"hành",
"cho",
"hai nghìn không trăm linh bảy",
"cháu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng mười một một nghìn năm trăm linh bốn",
"thời",
"gian",
"mỗi",
"lần",
"mổ",
"điều",
"trị",
"khoảng",
"từ",
"hai triệu năm trăm linh một ngàn",
"đến",
"mười",
"ngày",
"thạc",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"long",
"ủy viên",
"thường",
"trực",
"hiệp",
"hội",
"y",
"tế",
"asean",
"và",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"phúc",
"lâm",
"cho",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"do",
"bệnh",
"viện",
"chu",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"năm trăm tám mươi ba dặm một giờ trên phần trăm",
"bao",
"gồm",
"trọn",
"gói",
"khám",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"và",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"ăn",
"ở",
"điều",
"trị",
"ngay",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"ông",
"long",
"nhấn",
"mạnh",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"sự",
"trong",
"sáng",
"đúng",
"với",
"ý",
"nghĩa",
"nhân",
"đạo",
"của",
"chương",
"trình",
"toàn",
"bộ",
"các",
"phòng",
"khám",
"điều",
"trị",
"và",
"khu",
"vực",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"có",
"lắp",
"camera",
"quan",
"sát",
"nghiêm",
"cấm",
"tất",
"cả",
"các",
"trường",
"hợp",
"biếu",
"quà",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"kể",
"cả",
"tặng",
"hoa",
"trong",
"mười bẩy giờ mười bốn phút hai chín giây",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"phúc",
"lâm",
"đã",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"phát",
"hiện",
"khuyết",
"tật",
"cho",
"hơn",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi nghìn năm trăm chín ba",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"và",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"miễn",
"phí",
"cho",
"hai triệu một trăm mười nhăm ngàn lẻ một",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"với",
"năng",
"lực",
"thiết",
"bị",
"phòng",
"mổ",
"và",
"công",
"nghệ",
"xét",
"nghiệm",
"tiên",
"tiến",
"nhập",
"từ",
"đức",
"hoa",
"kỳ",
"trang",
"bị",
"cho",
"trên",
"âm mười bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy không không sáu một hai năm",
"giường",
"bệnh",
"nhưng",
"mỗi",
"đợt",
"điều",
"trị",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"miễn",
"phí",
"cho",
"trẻ",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"dành",
"năm mươi tám ngàn bốn trăm bốn mươi chín phẩy chín ngàn hai trăm chín mươi lăm",
"giường",
"cho",
"chương",
"trình",
"gồm",
"năm một năm bốn chín một sáu ba không không năm",
"giường",
"hậu",
"phẫu",
"bốn mươi sáu",
"giường",
"hồi",
"tỉnh",
"và",
"điểu",
"trị",
"theo",
"kết",
"quả",
"đăng",
"ký",
"thống",
"kê",
"từ",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đợt",
"bốn triệu không trăm linh hai nghìn",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"ba nghìn không trăm linh sáu",
"cháu",
"được",
"mổ",
"và",
"điều",
"trị",
"các",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"khuyết",
"tật",
"đến",
"thăm",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"trong",
"quý tám",
"ảnh",
"huyền",
"phương",
"điện",
"thoại",
"bẩy trăm mười bốn không ba tám gạch ngang vê kép dét cờ mờ gờ",
"website",
"www.phuclam.vn"
] | [
"dân",
"việt",
"ngày 21/7",
"tại",
"hưng",
"yên",
"bệnh viện",
"đa",
"khoa",
"phúc",
"lâm",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"hội",
"cứu",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"tàn",
"tật",
"việt nam",
"tổ",
"chức",
"khám",
"đợt",
"8 - 5",
"chương",
"trình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"và",
"chăm",
"sóc",
"miễn",
"phí",
"cho",
"trẻ",
"khuyết",
"tật",
"thuộc",
"5.207.135",
"tỉnh",
"miền",
"bắc",
"và",
"4000",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"theo",
"chương",
"trình",
"các",
"em",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"dưới",
"-13,85",
"bị",
"thiểu",
"năng",
"vận",
"động",
"khoèo",
"tay",
"khoèo",
"chân",
"sẽ",
"được",
"các",
"giáo",
"sư",
"tiến",
"sỹ",
"bác",
"sỹ",
"đầu",
"ngành",
"về",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"miễn",
"phí",
"kế",
"hoạch",
"khám",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"và",
"điều",
"trị",
"miễn",
"phí",
"đợt",
"2851",
"sẽ",
"được",
"chia",
"làm",
"bốn",
"lần",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"mỗi",
"lần",
"tiến",
"hành",
"cho",
"2007",
"cháu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng 11/1504",
"thời",
"gian",
"mỗi",
"lần",
"mổ",
"điều",
"trị",
"khoảng",
"từ",
"2.501.000",
"đến",
"10",
"ngày",
"thạc",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"long",
"ủy viên",
"thường",
"trực",
"hiệp",
"hội",
"y",
"tế",
"asean",
"và",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"phúc",
"lâm",
"cho",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"do",
"bệnh",
"viện",
"chu",
"cấp",
"miễn",
"phí",
"583 mph/%",
"bao",
"gồm",
"trọn",
"gói",
"khám",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"và",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"ăn",
"ở",
"điều",
"trị",
"ngay",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"ông",
"long",
"nhấn",
"mạnh",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"sự",
"trong",
"sáng",
"đúng",
"với",
"ý",
"nghĩa",
"nhân",
"đạo",
"của",
"chương",
"trình",
"toàn",
"bộ",
"các",
"phòng",
"khám",
"điều",
"trị",
"và",
"khu",
"vực",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"có",
"lắp",
"camera",
"quan",
"sát",
"nghiêm",
"cấm",
"tất",
"cả",
"các",
"trường",
"hợp",
"biếu",
"quà",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"bệnh",
"viện",
"kể",
"cả",
"tặng",
"hoa",
"trong",
"17:14:29",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"phúc",
"lâm",
"đã",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"phát",
"hiện",
"khuyết",
"tật",
"cho",
"hơn",
"6.540.593",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"và",
"mổ",
"phẫu",
"thuật",
"miễn",
"phí",
"cho",
"2.115.001",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"với",
"năng",
"lực",
"thiết",
"bị",
"phòng",
"mổ",
"và",
"công",
"nghệ",
"xét",
"nghiệm",
"tiên",
"tiến",
"nhập",
"từ",
"đức",
"hoa",
"kỳ",
"trang",
"bị",
"cho",
"trên",
"-17.846,006125",
"giường",
"bệnh",
"nhưng",
"mỗi",
"đợt",
"điều",
"trị",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"miễn",
"phí",
"cho",
"trẻ",
"bệnh",
"viện",
"đều",
"dành",
"58.449,9295",
"giường",
"cho",
"chương",
"trình",
"gồm",
"51549163005",
"giường",
"hậu",
"phẫu",
"46",
"giường",
"hồi",
"tỉnh",
"và",
"điểu",
"trị",
"theo",
"kết",
"quả",
"đăng",
"ký",
"thống",
"kê",
"từ",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"đợt",
"4.002.000",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"3006",
"cháu",
"được",
"mổ",
"và",
"điều",
"trị",
"các",
"trường",
"hợp",
"trẻ",
"khuyết",
"tật",
"đến",
"thăm",
"khám",
"sàng",
"lọc",
"trong",
"quý 8",
"ảnh",
"huyền",
"phương",
"điện",
"thoại",
"7104038-wzcmg",
"website",
"www.phuclam.vn"
] |
[
"phát",
"hiện",
"nhanh",
"ebola",
"chỉ",
"trong",
"hai mươi tới bốn",
"phút",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"nguyên",
"mẫu",
"giấy",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"vi",
"rút",
"ebola",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một trăm tám mươi sáu ngàn hai trăm bảy mươi",
"phút",
"ảnh",
"collins/bu",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"giống",
"như",
"hệ",
"thống",
"cell",
"free",
"đang",
"sử",
"dụng",
"phổ",
"biến",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"đó",
"tế",
"bào",
"được",
"nhân",
"chín trăm bốn mươi xoẹt ca i bê bê",
"rộng",
"rồi",
"quan",
"sát",
"trong",
"ống",
"nghiệm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"thành",
"công",
"khi",
"đặt",
"kiểu",
"cell",
"free",
"lên",
"dải",
"giấy",
"xốp",
"sự",
"hợp",
"nhất",
"của",
"các",
"thành",
"phần",
"sinh",
"học",
"đông",
"khô",
"trên",
"giấy",
"sẽ",
"phản",
"âm hai ngàn sáu trăm mười chấm ba trăm hai hai ki lô ca lo",
"ứng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"ebola",
"hãng",
"tin",
"upi",
"dẫn",
"lời",
"nhà",
"khoa",
"học",
"jim",
"collins",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"đưa",
"chế",
"phẩm",
"đến",
"vùng",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"ebola",
"ở",
"tây",
"phi"
] | [
"phát",
"hiện",
"nhanh",
"ebola",
"chỉ",
"trong",
"20 - 4",
"phút",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"nguyên",
"mẫu",
"giấy",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"vi",
"rút",
"ebola",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"186.270",
"phút",
"ảnh",
"collins/bu",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"giống",
"như",
"hệ",
"thống",
"cell",
"free",
"đang",
"sử",
"dụng",
"phổ",
"biến",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"đó",
"tế",
"bào",
"được",
"nhân",
"940/kybb",
"rộng",
"rồi",
"quan",
"sát",
"trong",
"ống",
"nghiệm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"thành",
"công",
"khi",
"đặt",
"kiểu",
"cell",
"free",
"lên",
"dải",
"giấy",
"xốp",
"sự",
"hợp",
"nhất",
"của",
"các",
"thành",
"phần",
"sinh",
"học",
"đông",
"khô",
"trên",
"giấy",
"sẽ",
"phản",
"-2610.322 kcal",
"ứng",
"khi",
"phát",
"hiện",
"ebola",
"hãng",
"tin",
"upi",
"dẫn",
"lời",
"nhà",
"khoa",
"học",
"jim",
"collins",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"đưa",
"chế",
"phẩm",
"đến",
"vùng",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"ebola",
"ở",
"tây",
"phi"
] |
[
"chất",
"liệu",
"này",
"bốn mốt nghìn tám trăm sáu ba phẩy không bốn nghìn bảy trăm sáu mươi tư",
"là",
"một",
"loại",
"gel",
"xốp",
"với",
"các",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"tích",
"hợp",
"bên",
"trong",
"loại",
"gel",
"này",
"sẽ",
"thấm",
"hút",
"nước",
"bẩn",
"các",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"giúp",
"giết",
"chết",
"vi",
"khuẩn",
"có",
"bên",
"trong",
"và",
"sau",
"đó",
"ta",
"có",
"thể",
"lấy",
"nước",
"sạch",
"ra",
"chỉ",
"bằng",
"cách",
"ép",
"miếng",
"xốp",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"singapore",
"và",
"mỹ",
"đã",
"cố",
"gắng",
"tạo",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"nhất",
"để",
"có",
"nước",
"sạch",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"thảm",
"họa",
"sóng",
"thần",
"ở",
"ấn",
"độ",
"dương",
"vào",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười nhăm",
"làm",
"hư",
"hại",
"các",
"cơ",
"sở",
"lọc",
"nước",
"người",
"dân",
"không",
"có",
"nước",
"sạch",
"để",
"sử",
"dụng",
"một",
"trong",
"những",
"thử",
"thách",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"sử",
"dụng",
"những",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"làm",
"yếu",
"tố",
"lọc",
"nước",
"mà",
"không",
"để",
"chúng",
"lẫn",
"vào",
"nước",
"sạch",
"thu",
"được",
"bằng",
"nhiều",
"phương",
"pháp",
"tổng",
"hợp",
"các",
"hạt",
"nano",
"trừ hai ngàn sáu trăm lẻ bảy ba trăm",
"bạc",
"đã",
"được",
"kết",
"chặt",
"với",
"cấu",
"trúc",
"đắp liu rờ dét bờ ngang hai ngàn bảy xoẹt hai một không",
"của",
"chất",
"gel",
"xốp",
"và",
"không",
"đi",
"ra",
"theo",
"nước",
"khi",
"miếng",
"xốp",
"bị",
"ép",
"nguồn",
"http://cen.acs.org",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"nước",
"bẩn",
"nhiễm",
"bốn mươi hai",
"loại",
"vi",
"khuẩn",
"escherichia",
"coli",
"và",
"bacillus",
"subtilis",
"cho",
"thấy",
"sau",
"tám mươi",
"giây",
"thấm",
"trong",
"chất",
"liệu",
"xốp",
"nước",
"được",
"ép",
"ra",
"chỉ",
"chứa",
"năm nghìn bẩy trăm sáu sáu phẩy bốn bốn năm giờ",
"vi",
"khuẩn",
"so",
"với",
"lúc",
"ban",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"thời",
"gian",
"lâu",
"hơn",
"với",
"năm triệu mười",
"phút",
"được",
"giữ",
"bên",
"trong",
"miếng",
"xốp",
"nước",
"lọc",
"ra",
"chỉ",
"chứa",
"một",
"phần",
"triệu",
"lượng",
"vi",
"khuẩn",
"so",
"với",
"ban",
"đầu",
"chất",
"bạc",
"lẫn",
"trong",
"nước",
"lọc",
"ra",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"với",
"âm ba ngàn bốn trăm bốn mươi chín chấm năm chín chín xen ti mét khối",
"chất",
"liệu",
"này",
"ở",
"dạng",
"một",
"cuộn",
"dài",
"âm chín nghìn năm trăm bốn tám phẩy sáu bảy bảy mê ga bai",
"đường",
"kính",
"chín trăm lẻ một xen ti mét khối trên ca ra",
"có",
"thể",
"lọc",
"được",
"cộng tám bẩy chín năm hai không năm chín tám bẩy không",
"lít",
"nước",
"trong",
"một",
"lần",
"ép",
"chất",
"xốp",
"này",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"xài",
"lại",
"ba triệu hai trăm ba mươi ngàn tám trăm năm tám",
"lần",
"nữa",
"trước",
"khi",
"bị",
"mất",
"khả",
"năng",
"lọc",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"một",
"cuộn",
"chất",
"xốp",
"như",
"trên",
"chỉ",
"tốn",
"có",
"âm tám mươi sáu pao",
"khoảng",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi chín chấm không một hai sáu inh"
] | [
"chất",
"liệu",
"này",
"41.863,04764",
"là",
"một",
"loại",
"gel",
"xốp",
"với",
"các",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"tích",
"hợp",
"bên",
"trong",
"loại",
"gel",
"này",
"sẽ",
"thấm",
"hút",
"nước",
"bẩn",
"các",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"giúp",
"giết",
"chết",
"vi",
"khuẩn",
"có",
"bên",
"trong",
"và",
"sau",
"đó",
"ta",
"có",
"thể",
"lấy",
"nước",
"sạch",
"ra",
"chỉ",
"bằng",
"cách",
"ép",
"miếng",
"xốp",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"singapore",
"và",
"mỹ",
"đã",
"cố",
"gắng",
"tạo",
"ra",
"một",
"giải",
"pháp",
"đơn",
"giản",
"nhất",
"để",
"có",
"nước",
"sạch",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"thảm",
"họa",
"sóng",
"thần",
"ở",
"ấn",
"độ",
"dương",
"vào",
"ngày 31 và ngày 15",
"làm",
"hư",
"hại",
"các",
"cơ",
"sở",
"lọc",
"nước",
"người",
"dân",
"không",
"có",
"nước",
"sạch",
"để",
"sử",
"dụng",
"một",
"trong",
"những",
"thử",
"thách",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"sử",
"dụng",
"những",
"hạt",
"nano",
"bạc",
"làm",
"yếu",
"tố",
"lọc",
"nước",
"mà",
"không",
"để",
"chúng",
"lẫn",
"vào",
"nước",
"sạch",
"thu",
"được",
"bằng",
"nhiều",
"phương",
"pháp",
"tổng",
"hợp",
"các",
"hạt",
"nano",
"-2607300",
"bạc",
"đã",
"được",
"kết",
"chặt",
"với",
"cấu",
"trúc",
"wrzb-2700/210",
"của",
"chất",
"gel",
"xốp",
"và",
"không",
"đi",
"ra",
"theo",
"nước",
"khi",
"miếng",
"xốp",
"bị",
"ép",
"nguồn",
"http://cen.acs.org",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"nước",
"bẩn",
"nhiễm",
"42",
"loại",
"vi",
"khuẩn",
"escherichia",
"coli",
"và",
"bacillus",
"subtilis",
"cho",
"thấy",
"sau",
"80",
"giây",
"thấm",
"trong",
"chất",
"liệu",
"xốp",
"nước",
"được",
"ép",
"ra",
"chỉ",
"chứa",
"5766,445 giờ",
"vi",
"khuẩn",
"so",
"với",
"lúc",
"ban",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"thời",
"gian",
"lâu",
"hơn",
"với",
"5.000.010",
"phút",
"được",
"giữ",
"bên",
"trong",
"miếng",
"xốp",
"nước",
"lọc",
"ra",
"chỉ",
"chứa",
"một",
"phần",
"triệu",
"lượng",
"vi",
"khuẩn",
"so",
"với",
"ban",
"đầu",
"chất",
"bạc",
"lẫn",
"trong",
"nước",
"lọc",
"ra",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"với",
"-3449.599 cm3",
"chất",
"liệu",
"này",
"ở",
"dạng",
"một",
"cuộn",
"dài",
"-9548,677 mb",
"đường",
"kính",
"901 cm3/carat",
"có",
"thể",
"lọc",
"được",
"+87952059870",
"lít",
"nước",
"trong",
"một",
"lần",
"ép",
"chất",
"xốp",
"này",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"xài",
"lại",
"3.230.858",
"lần",
"nữa",
"trước",
"khi",
"bị",
"mất",
"khả",
"năng",
"lọc",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"một",
"cuộn",
"chất",
"xốp",
"như",
"trên",
"chỉ",
"tốn",
"có",
"-86 pound",
"khoảng",
"2349.0126 inch"
] |
[
"vụ",
"xế",
"hộp",
"hất",
"người",
"lên",
"mái",
"nhà",
"ba ngàn sáu trăm lẻ bốn",
"người",
"chết",
"lộ",
"diện",
"tài",
"xế",
"dân",
"việt",
"sáng",
"nay",
"tám bẩy",
"sau",
"một",
"đêm",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"tài",
"xế",
"xe",
"điên",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"trình",
"diện",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"một nghìn chín trăm bốn mốt",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"phụng",
"thượng",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"giữa",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"khiến",
"cả",
"bốn nghìn",
"người",
"đi",
"trên",
"xe",
"máy",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"vào",
"chiều",
"tháng sáu năm tám trăm lẻ tám",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"thuộc",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"bsk",
"ba trăm bốn ngàn gạch ngang rờ gờ xê trừ",
"gây",
"ra",
"vụ",
"hai trăm lẻ bảy gạch ngang i vê dét gạch ngang",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"trên",
"do",
"nguyễn",
"mạnh",
"trí",
"thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"đứng",
"tên",
"chủ",
"đăng",
"ký",
"về",
"danh",
"tính",
"các",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"âm bốn trăm bảy tám phẩy ba trăm chín ba mê ga oát giờ",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"chị",
"trần",
"thị",
"vở",
"hai mươi ba",
"tuổi",
"anh",
"trần",
"việt",
"kiên",
"chín mốt phẩy mười chín",
"tuổi",
"em",
"trai",
"ruột",
"của",
"chị",
"vở",
"và",
"cháu",
"nguyễn",
"đức",
"trường",
"ba ba chín chín tám hai ba tám tám hai bẩy",
"tuổi",
"con",
"trai",
"của",
"chị",
"vở",
"cùng",
"ở",
"thôn",
"đại",
"điền",
"xã",
"quý một không hai bốn một tám",
"tam",
"hiệp",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"trước",
"đó",
"như",
"dân",
"việt",
"đã",
"đưa",
"tám triệu bảy trăm ba sáu ngàn bảy trăm năm ba",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"tháng mười hai năm một nghìn linh bốn",
"bẩy giờ",
"tại",
"quốc",
"lộ",
"sáu mươi nghìn năm trăm bảy bốn phẩy năm một hai năm",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"phụng",
"thượng",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"giữa",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hậu",
"quả",
"cả",
"bốn nghìn lẻ tám",
"người",
"đi",
"trên",
"xe",
"máy",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"bsk",
"mờ quờ ích vê kép tờ ngang",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"theo",
"hướng",
"thị",
"xã",
"sơn",
"tây",
"đi",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"vụ",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"chị",
"vỡ",
"âm bốn nghìn một trăm linh tám chấm sáu hai chín xen ti mét khối",
"bị",
"hất",
"tung",
"lên",
"mái",
"nhà",
"cao",
"hoảng",
"bẩy trăm tám mươi sáu ra đi an",
"trong",
"khi",
"anh",
"kiên",
"bị",
"cuốn",
"theo",
"xe",
"ô",
"tô",
"còn",
"bé",
"trường",
"văng",
"ra",
"cách",
"vị",
"trí",
"tai",
"nạn",
"khoảng",
"bảy trăm tám chín oát",
"cả",
"một ngàn bốn trăm sáu mươi tám",
"người",
"đều",
"tử",
"vong",
"ngay",
"tại",
"chỗ",
"sau",
"khi",
"gây",
"gạch ngang giây chéo nờ",
"tai",
"nạn",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"âm bẩy chín phẩy tám mươi mốt",
"chỗ",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"đâm",
"gãy",
"một",
"cột",
"đèn",
"một trăm tám bốn ngàn năm trăm tám chín",
"cột",
"điện",
"bằng",
"bê",
"tông",
"chiếc",
"xe",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"khi",
"đâm",
"vào",
"gốc",
"cây",
"rồi",
"lật",
"nghiêng",
"bẩy triệu tám trăm",
"bánh",
"chổng",
"lên",
"trời",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"sau",
"khi",
"gây",
"tai",
"nạn",
"cả",
"ba",
"người",
"ngồi",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"một ngàn tám trăm bốn mươi nhăm phẩy sáu một ngày trên mét",
"tô",
"mang",
"bsk",
"bẩy trăm linh một bốn không chín không ép a hắt trừ",
"đều",
"bị",
"thương",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"hai lăm đến hai mươi mốt",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"sáng",
"hai tháng mười hai",
"sau",
"một",
"đêm",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"tài",
"xế",
"xe",
"điên",
"này",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"trình",
"diện",
"mười ba giờ ba mươi tám phút một giây",
"cũng",
"tại",
"nơi",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giữa",
"ô",
"tô",
"tải",
"và",
"xe",
"máy",
"khiến",
"một nghìn chín trăm linh bảy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"tháng",
"một nghìn bảy trăm tám ba",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"tại",
"đây",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giữa",
"xe",
"taxi",
"và",
"xe",
"máy",
"rất",
"may",
"người",
"điều",
"khiển",
"chỉ",
"bị",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"gãy",
"chân",
"tay"
] | [
"vụ",
"xế",
"hộp",
"hất",
"người",
"lên",
"mái",
"nhà",
"3604",
"người",
"chết",
"lộ",
"diện",
"tài",
"xế",
"dân",
"việt",
"sáng",
"nay",
"87",
"sau",
"một",
"đêm",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"tài",
"xế",
"xe",
"điên",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"trình",
"diện",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"1941",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"phụng",
"thượng",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"giữa",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"khiến",
"cả",
"4000",
"người",
"đi",
"trên",
"xe",
"máy",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"vào",
"chiều",
"tháng 6/808",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"thuộc",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"bsk",
"3004000-rgc-",
"gây",
"ra",
"vụ",
"207-yvz-",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"trên",
"do",
"nguyễn",
"mạnh",
"trí",
"thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"đứng",
"tên",
"chủ",
"đăng",
"ký",
"về",
"danh",
"tính",
"các",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"-478,393 mwh",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"chị",
"trần",
"thị",
"vở",
"23",
"tuổi",
"anh",
"trần",
"việt",
"kiên",
"91,19",
"tuổi",
"em",
"trai",
"ruột",
"của",
"chị",
"vở",
"và",
"cháu",
"nguyễn",
"đức",
"trường",
"33998238827",
"tuổi",
"con",
"trai",
"của",
"chị",
"vở",
"cùng",
"ở",
"thôn",
"đại",
"điền",
"xã",
"quý 10/2418",
"tam",
"hiệp",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"trước",
"đó",
"như",
"dân",
"việt",
"đã",
"đưa",
"8.736.753",
"tin",
"vào",
"khoảng",
"tháng 12/1004",
"7h",
"tại",
"quốc",
"lộ",
"60.574,5125",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"phụng",
"thượng",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"hà",
"nội",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"giữa",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"hậu",
"quả",
"cả",
"4008",
"người",
"đi",
"trên",
"xe",
"máy",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mang",
"bsk",
"mqxwt-",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"theo",
"hướng",
"thị",
"xã",
"sơn",
"tây",
"đi",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"vụ",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"chị",
"vỡ",
"-4108.629 cc",
"bị",
"hất",
"tung",
"lên",
"mái",
"nhà",
"cao",
"hoảng",
"786 radian",
"trong",
"khi",
"anh",
"kiên",
"bị",
"cuốn",
"theo",
"xe",
"ô",
"tô",
"còn",
"bé",
"trường",
"văng",
"ra",
"cách",
"vị",
"trí",
"tai",
"nạn",
"khoảng",
"789 w",
"cả",
"1468",
"người",
"đều",
"tử",
"vong",
"ngay",
"tại",
"chỗ",
"sau",
"khi",
"gây",
"-j/n",
"tai",
"nạn",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"-79,81",
"chỗ",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"đâm",
"gãy",
"một",
"cột",
"đèn",
"184.589",
"cột",
"điện",
"bằng",
"bê",
"tông",
"chiếc",
"xe",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"khi",
"đâm",
"vào",
"gốc",
"cây",
"rồi",
"lật",
"nghiêng",
"7.000.800",
"bánh",
"chổng",
"lên",
"trời",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"sau",
"khi",
"gây",
"tai",
"nạn",
"cả",
"ba",
"người",
"ngồi",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"1845,61 ngày/m",
"tô",
"mang",
"bsk",
"7014090fah-",
"đều",
"bị",
"thương",
"và",
"được",
"đưa",
"đến",
"25 - 21",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"sáng",
"2/12",
"sau",
"một",
"đêm",
"chữa",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"tài",
"xế",
"xe",
"điên",
"này",
"đã",
"đến",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"huyện",
"phúc",
"thọ",
"trình",
"diện",
"13:38:1",
"cũng",
"tại",
"nơi",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"giữa",
"ô",
"tô",
"tải",
"và",
"xe",
"máy",
"khiến",
"1907",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"tháng",
"1783",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"tại",
"đây",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giữa",
"xe",
"taxi",
"và",
"xe",
"máy",
"rất",
"may",
"người",
"điều",
"khiển",
"chỉ",
"bị",
"chấn",
"thương",
"sọ",
"não",
"gãy",
"chân",
"tay"
] |
[
"sao",
"hollywood",
"đánh",
"mất",
"tất",
"cả",
"khi",
"phạm",
"tội",
"ấu",
"dâm",
"roman",
"polanski",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"làm",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đạo",
"diễn",
"roman",
"polanski",
"đột",
"nhiên",
"trở",
"thành",
"tên",
"tội",
"đồ",
"trong",
"mắt",
"người",
"mỹ",
"sau",
"khi",
"gạ",
"gẫm",
"bé",
"gái",
"tám trăm sáu mốt ngàn bốn trăm sáu mốt",
"tuổi",
"để",
"trốn",
"tránh",
"bản",
"án",
"tù",
"đạo",
"diễn",
"lừng",
"lẫy",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"quê",
"hương",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"trở",
"lại",
"don",
"vito",
"vào",
"giữa",
"những",
"ngày hai lăm và ngày hai sáu",
"don",
"vito",
"tên",
"thật",
"là",
"vincent",
"margera",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"hài",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"mọi",
"chuyện",
"thay",
"đổi",
"khi",
"anh",
"bị",
"phát",
"hiện",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"bé",
"gái",
"ba ngàn bốn trăm chín mươi bốn",
"tuổi",
"dù",
"chỉ",
"chịu",
"bản",
"án",
"treo",
"trong",
"bốn mươi bốn",
"năm",
"song",
"kể",
"từ",
"đó",
"cái",
"tên",
"don",
"vito",
"không",
"bao",
"giờ",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"bất",
"cứ",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"nhỏ",
"nào",
"của",
"xứ",
"cờ",
"hoa",
"scott",
"bairstow",
"những",
"ai",
"từng",
"thắc",
"mắc",
"vì",
"sao",
"gương",
"mặt",
"tài",
"tử",
"scott",
"bairstow",
"không",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"có",
"thể",
"lật",
"lại",
"hồ",
"sơ",
"các",
"vụ",
"ấu",
"dâm",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"anh",
"đã",
"chính",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"cưỡng",
"hiếp",
"bé",
"gái",
"tám mươi ba nghìn hai trăm chín mươi sáu phẩy năm một không ba",
"tuổi",
"jared",
"fogle",
"ngôi",
"sao",
"subway",
"từng",
"đạt",
"đến",
"đỉnh",
"cao",
"danh",
"vọng",
"và",
"trở",
"thành",
"thần",
"tượng",
"của",
"giới",
"trẻ",
"trước",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"chín mươi lăm ngàn một trăm tám mươi tám phẩy một ngàn bảy trăm hai mươi ba",
"trẻ",
"em",
"sáu triệu tám trăm nghìn ba trăm",
"tuổi",
"vụ",
"bê",
"bối",
"làm",
"rúng",
"động",
"làng",
"giải",
"trí",
"đã",
"đem",
"đến",
"cho",
"tài",
"tử",
"bản",
"án",
"tù",
"chín bẩy",
"tháng",
"đồng",
"thời",
"chấm",
"dứt",
"luôn",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"anh",
"gầy",
"dựng",
"bao",
"năm",
"victor",
"salva",
"khi",
"còn",
"đang",
"ở",
"đỉnh",
"cao",
"sự",
"nghiệp",
"với",
"loạt",
"phim",
"jeepers",
"creepers",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"salva",
"đã",
"rơi",
"vào",
"hố",
"lầy",
"lớn",
"nhất",
"cuộc",
"đời",
"khi",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"nhí",
"gary",
"glitter",
"sau",
"khi",
"cưỡng",
"hiếp",
"một",
"lúc",
"bốn mươi nhăm",
"bé",
"gái",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"người",
"anh",
"gary",
"glitter",
"tên",
"thật",
"là",
"paul",
"gadd",
"đã",
"nhận",
"phải",
"mức",
"án",
"đích",
"đáng",
"là",
"âm năm phẩy không chín bẩy",
"năm",
"tù",
"giam",
"lúc",
"đó",
"ông",
"rocker",
"đã",
"không hai một không tám chín năm năm tám chín ba không",
"tuổi",
"nên",
"bản",
"án",
"gần",
"như",
"được",
"xem",
"là",
"chung",
"thân",
"án",
"phạt",
"nặng",
"nhất",
"mà",
"tòa",
"án",
"anh",
"đưa",
"ra",
"cho",
"hành",
"vi",
"thuộc",
"tội",
"này",
"ở",
"những",
"năm",
"cuối",
"đời",
"ông",
"tỏ",
"vẻ",
"ăn",
"năn",
"chín giờ hai mươi phút hai năm giây",
"hối",
"cải",
"khi",
"sáng",
"tác",
"ca",
"khúc",
"mang",
"tên",
"do",
"you",
"want",
"to",
"touch",
"me",
"stephen",
"collins",
"được",
"hâm",
"mộ",
"từ",
"bộ",
"phim",
"năm triệu",
"truyền hình",
"heaven",
"diễn",
"viên",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nhạc",
"sĩ",
"stephen",
"collins",
"ngoài",
"đời",
"lại",
"là",
"con",
"người",
"hoàn",
"toàn",
"trái",
"ngược",
"trong",
"một",
"khóa",
"trị",
"liệu",
"ông",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"bé",
"gái",
"chín triệu chín trăm bảy hai ngàn bảy trăm sáu sáu",
"tuổi",
"andy",
"dick",
"ngoài",
"việc",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"khả",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"tài",
"tình",
"tài",
"tử",
"andy",
"bảy ngàn sáu trăm năm mươi chín chấm không không ba tư đồng",
"dick",
"còn",
"khét",
"tiếng",
"biến",
"thái",
"và",
"bệnh",
"hoạn",
"ngày hai mươi chín và ngày mười chín",
"y",
"bị",
"bắt",
"sau",
"khi",
"phơi",
"mông",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"mcdonald",
"s",
"ngày mười chín tháng ba một nghìn năm trăm lẻ tám",
"hắn",
"xé",
"áo",
"và",
"chộp",
"lấy",
"ngực",
"quờ ét i ngang a đê gờ u u bốn không không",
"của",
"bé",
"gái",
"một ngàn",
"tuổi",
"tám mươi ba chấm không không năm tư",
"dick",
"lại",
"tóm",
"lấy",
"chỗ",
"kín",
"của",
"một",
"ngày mùng chín đến ngày hai mươi tháng chín",
"nhân",
"viên",
"pha",
"chế",
"và",
"thủ",
"dâm",
"tại",
"chỗ",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"vụ",
"lùm",
"xùm",
"andy",
"dick",
"bị",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"phạt",
"giam",
"nhiều",
"năm",
"tù",
"jerry",
"sandusky",
"sau",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"kéo",
"dài",
"đến",
"hai triệu không ngàn không trăm linh bốn",
"năm",
"cáo",
"buộc",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"của",
"ngôi",
"sao",
"jerry",
"sandusky",
"mới",
"được",
"khép",
"lại",
"ông",
"bị",
"kết",
"án",
"với",
"âm năm nghìn tám trăm hai mươi bốn phẩy hai nghìn năm trăm sáu mươi bốn",
"tội",
"danh",
"và",
"phải",
"trải",
"qua",
"hai nghìn bẩy tám",
"năm",
"cuối",
"đời",
"trong",
"tù",
"tương",
"đương",
"với",
"chung",
"thân"
] | [
"sao",
"hollywood",
"đánh",
"mất",
"tất",
"cả",
"khi",
"phạm",
"tội",
"ấu",
"dâm",
"roman",
"polanski",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"làm",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đạo",
"diễn",
"roman",
"polanski",
"đột",
"nhiên",
"trở",
"thành",
"tên",
"tội",
"đồ",
"trong",
"mắt",
"người",
"mỹ",
"sau",
"khi",
"gạ",
"gẫm",
"bé",
"gái",
"861.461",
"tuổi",
"để",
"trốn",
"tránh",
"bản",
"án",
"tù",
"đạo",
"diễn",
"lừng",
"lẫy",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"đã",
"rời",
"khỏi",
"quê",
"hương",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"trở",
"lại",
"don",
"vito",
"vào",
"giữa",
"những",
"ngày 25 và ngày 26",
"don",
"vito",
"tên",
"thật",
"là",
"vincent",
"margera",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"hài",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"mọi",
"chuyện",
"thay",
"đổi",
"khi",
"anh",
"bị",
"phát",
"hiện",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"bé",
"gái",
"3494",
"tuổi",
"dù",
"chỉ",
"chịu",
"bản",
"án",
"treo",
"trong",
"44",
"năm",
"song",
"kể",
"từ",
"đó",
"cái",
"tên",
"don",
"vito",
"không",
"bao",
"giờ",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"bất",
"cứ",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"nhỏ",
"nào",
"của",
"xứ",
"cờ",
"hoa",
"scott",
"bairstow",
"những",
"ai",
"từng",
"thắc",
"mắc",
"vì",
"sao",
"gương",
"mặt",
"tài",
"tử",
"scott",
"bairstow",
"không",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"có",
"thể",
"lật",
"lại",
"hồ",
"sơ",
"các",
"vụ",
"ấu",
"dâm",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"anh",
"đã",
"chính",
"thức",
"chấm",
"dứt",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"cưỡng",
"hiếp",
"bé",
"gái",
"83.296,5103",
"tuổi",
"jared",
"fogle",
"ngôi",
"sao",
"subway",
"từng",
"đạt",
"đến",
"đỉnh",
"cao",
"danh",
"vọng",
"và",
"trở",
"thành",
"thần",
"tượng",
"của",
"giới",
"trẻ",
"trước",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"95.188,1723",
"trẻ",
"em",
"6.800.300",
"tuổi",
"vụ",
"bê",
"bối",
"làm",
"rúng",
"động",
"làng",
"giải",
"trí",
"đã",
"đem",
"đến",
"cho",
"tài",
"tử",
"bản",
"án",
"tù",
"97",
"tháng",
"đồng",
"thời",
"chấm",
"dứt",
"luôn",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"anh",
"gầy",
"dựng",
"bao",
"năm",
"victor",
"salva",
"khi",
"còn",
"đang",
"ở",
"đỉnh",
"cao",
"sự",
"nghiệp",
"với",
"loạt",
"phim",
"jeepers",
"creepers",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"salva",
"đã",
"rơi",
"vào",
"hố",
"lầy",
"lớn",
"nhất",
"cuộc",
"đời",
"khi",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"nhí",
"gary",
"glitter",
"sau",
"khi",
"cưỡng",
"hiếp",
"một",
"lúc",
"45",
"bé",
"gái",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"người",
"anh",
"gary",
"glitter",
"tên",
"thật",
"là",
"paul",
"gadd",
"đã",
"nhận",
"phải",
"mức",
"án",
"đích",
"đáng",
"là",
"-5,097",
"năm",
"tù",
"giam",
"lúc",
"đó",
"ông",
"rocker",
"đã",
"021089558930",
"tuổi",
"nên",
"bản",
"án",
"gần",
"như",
"được",
"xem",
"là",
"chung",
"thân",
"án",
"phạt",
"nặng",
"nhất",
"mà",
"tòa",
"án",
"anh",
"đưa",
"ra",
"cho",
"hành",
"vi",
"thuộc",
"tội",
"này",
"ở",
"những",
"năm",
"cuối",
"đời",
"ông",
"tỏ",
"vẻ",
"ăn",
"năn",
"9:20:25",
"hối",
"cải",
"khi",
"sáng",
"tác",
"ca",
"khúc",
"mang",
"tên",
"do",
"you",
"want",
"to",
"touch",
"me",
"stephen",
"collins",
"được",
"hâm",
"mộ",
"từ",
"bộ",
"phim",
"5.000.000",
"truyền hình",
"heaven",
"diễn",
"viên",
"đạo",
"diễn",
"và",
"nhạc",
"sĩ",
"stephen",
"collins",
"ngoài",
"đời",
"lại",
"là",
"con",
"người",
"hoàn",
"toàn",
"trái",
"ngược",
"trong",
"một",
"khóa",
"trị",
"liệu",
"ông",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"bé",
"gái",
"9.972.766",
"tuổi",
"andy",
"dick",
"ngoài",
"việc",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"khả",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"tài",
"tình",
"tài",
"tử",
"andy",
"7659.0034 đồng",
"dick",
"còn",
"khét",
"tiếng",
"biến",
"thái",
"và",
"bệnh",
"hoạn",
"ngày 29 và ngày 19",
"y",
"bị",
"bắt",
"sau",
"khi",
"phơi",
"mông",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"mcdonald",
"s",
"ngày 19/3/1508",
"hắn",
"xé",
"áo",
"và",
"chộp",
"lấy",
"ngực",
"qsy-ađguu400",
"của",
"bé",
"gái",
"1000",
"tuổi",
"83.0054",
"dick",
"lại",
"tóm",
"lấy",
"chỗ",
"kín",
"của",
"một",
"ngày mùng 9 đến ngày 20 tháng 9",
"nhân",
"viên",
"pha",
"chế",
"và",
"thủ",
"dâm",
"tại",
"chỗ",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"vụ",
"lùm",
"xùm",
"andy",
"dick",
"bị",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"phạt",
"giam",
"nhiều",
"năm",
"tù",
"jerry",
"sandusky",
"sau",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"kéo",
"dài",
"đến",
"2.000.004",
"năm",
"cáo",
"buộc",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"của",
"ngôi",
"sao",
"jerry",
"sandusky",
"mới",
"được",
"khép",
"lại",
"ông",
"bị",
"kết",
"án",
"với",
"-5824,2564",
"tội",
"danh",
"và",
"phải",
"trải",
"qua",
"2078",
"năm",
"cuối",
"đời",
"trong",
"tù",
"tương",
"đương",
"với",
"chung",
"thân"
] |
[
"vtc",
"news",
"không",
"chỉ",
"năng",
"nổ",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"phạm",
"thủy",
"tiên",
"sinh",
"viên",
"lớp",
"chéo vê dê xuộc i vờ",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"đoàn",
"còn",
"sở",
"hữu",
"nét",
"chữ",
"đẹp",
"như",
"in",
"vtc",
"news",
"không",
"chỉ",
"năng",
"nổ",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"phạm",
"thủy",
"tiên",
"sinh",
"viên",
"lớp",
"xuộc cờ vờ ép a mờ i đắp liu rờ",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"đoàn",
"còn",
"sở",
"hữu",
"nét",
"chữ",
"đẹp",
"như",
"in",
"trong",
"hai",
"mười lăm giờ",
"và",
"không một ba không sáu tám không năm năm năm năm",
"cô",
"bạn",
"này",
"đã",
"ẵm",
"về",
"giải",
"nhất",
"giải",
"ba",
"trong",
"các",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"chữ",
"đẹp",
"mình",
"hay",
"nhìn",
"chữ",
"trong",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"làm",
"mẫu",
"để",
"viết",
"theo",
"viết",
"lần",
"một",
"không",
"được",
"thì",
"viết",
"lần",
"hai",
"lần",
"hai mươi tám chấm sáu năm",
"đến",
"khi",
"nào",
"mình",
"thấy",
"hài",
"lòng",
"thì",
"thôi",
"tiên",
"chia",
"sẻ",
"nguồn",
"youtube",
"cảm",
"giác",
"không",
"còn",
"gì",
"hạnh",
"phúc",
"hơn",
"khi",
"mà",
"chín ngàn hai trăm ba mươi chín chấm ba trăm hai mươi đô la",
"học",
"sinh",
"của",
"mình",
"dều",
"được",
"giải",
"nhất",
"và",
"giải",
"nhì",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"chữ",
"đẹp",
"mình",
"nhớ",
"như",
"in",
"cậu",
"học",
"sinh",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vì",
"cậu",
"bé",
"ấy",
"đã",
"học",
"lớp",
"hai triệu một trăm bốn mươi mốt ngàn hai trăm tám mươi chín",
"chính",
"vì",
"thế",
"trong",
"suốt",
"gần",
"âm bẩy mươi chín ngàn hai trăm ba mươi ba phẩy ba ba một sáu",
"năm",
"học",
"đại",
"học",
"cô",
"bạn",
"này",
"đã",
"tích",
"lũy",
"cho",
"mình",
"không",
"ít",
"bằng",
"khen",
"giấy",
"khen",
"khen",
"thưởng",
"không",
"chỉ",
"có",
"thế",
"thủy",
"tiên",
"cũng",
"được",
"bạn",
"bè",
"nhờ",
"cậy",
"viết",
"tên",
"rồi",
"chụp",
"ảnh",
"lại",
"và",
"tải",
"lên",
"facebook",
"khoe",
"với",
"mọi",
"người"
] | [
"vtc",
"news",
"không",
"chỉ",
"năng",
"nổ",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"phạm",
"thủy",
"tiên",
"sinh",
"viên",
"lớp",
"/vd/iv",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"đoàn",
"còn",
"sở",
"hữu",
"nét",
"chữ",
"đẹp",
"như",
"in",
"vtc",
"news",
"không",
"chỉ",
"năng",
"nổ",
"trong",
"những",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"phạm",
"thủy",
"tiên",
"sinh",
"viên",
"lớp",
"/cvfamiwr",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"đoàn",
"còn",
"sở",
"hữu",
"nét",
"chữ",
"đẹp",
"như",
"in",
"trong",
"hai",
"15h",
"và",
"01306805555",
"cô",
"bạn",
"này",
"đã",
"ẵm",
"về",
"giải",
"nhất",
"giải",
"ba",
"trong",
"các",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"chữ",
"đẹp",
"mình",
"hay",
"nhìn",
"chữ",
"trong",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"làm",
"mẫu",
"để",
"viết",
"theo",
"viết",
"lần",
"một",
"không",
"được",
"thì",
"viết",
"lần",
"hai",
"lần",
"28.65",
"đến",
"khi",
"nào",
"mình",
"thấy",
"hài",
"lòng",
"thì",
"thôi",
"tiên",
"chia",
"sẻ",
"nguồn",
"youtube",
"cảm",
"giác",
"không",
"còn",
"gì",
"hạnh",
"phúc",
"hơn",
"khi",
"mà",
"9239.320 $",
"học",
"sinh",
"của",
"mình",
"dều",
"được",
"giải",
"nhất",
"và",
"giải",
"nhì",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"chữ",
"đẹp",
"mình",
"nhớ",
"như",
"in",
"cậu",
"học",
"sinh",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vì",
"cậu",
"bé",
"ấy",
"đã",
"học",
"lớp",
"2.141.289",
"chính",
"vì",
"thế",
"trong",
"suốt",
"gần",
"-79.233,3316",
"năm",
"học",
"đại",
"học",
"cô",
"bạn",
"này",
"đã",
"tích",
"lũy",
"cho",
"mình",
"không",
"ít",
"bằng",
"khen",
"giấy",
"khen",
"khen",
"thưởng",
"không",
"chỉ",
"có",
"thế",
"thủy",
"tiên",
"cũng",
"được",
"bạn",
"bè",
"nhờ",
"cậy",
"viết",
"tên",
"rồi",
"chụp",
"ảnh",
"lại",
"và",
"tải",
"lên",
"facebook",
"khoe",
"với",
"mọi",
"người"
] |
[
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"người",
"mẹ",
"cần",
"ăn",
"nhiều",
"thịt",
"chất",
"đạm",
"nhưng",
"cũng",
"cần",
"lượng",
"mỡ",
"đường",
"chất",
"khoáng",
"vitamin",
"ngoài",
"ra",
"mẹ",
"cũng",
"cần",
"bổ",
"sung",
"axitfolic",
"canxi",
"sáu ngàn bốn trăm mười bẩy phẩy không sáu trăm sáu mươi mốt độ ca",
"để",
"cung",
"cấp",
"cho",
"thai",
"nhi",
"đang",
"phát",
"triển"
] | [
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"người",
"mẹ",
"cần",
"ăn",
"nhiều",
"thịt",
"chất",
"đạm",
"nhưng",
"cũng",
"cần",
"lượng",
"mỡ",
"đường",
"chất",
"khoáng",
"vitamin",
"ngoài",
"ra",
"mẹ",
"cũng",
"cần",
"bổ",
"sung",
"axitfolic",
"canxi",
"6417,0661 ok",
"để",
"cung",
"cấp",
"cho",
"thai",
"nhi",
"đang",
"phát",
"triển"
] |
[
"sáu triệu sáu trăm hai chín ngàn bảy trăm ba sáu",
"đại",
"dự",
"án",
"thua",
"lỗ",
"còn",
"nợ",
"ba ngàn",
"ngân",
"hàng",
"hai ngàn bốn trăm mười ba",
"công",
"ty",
"vòng hai mươi ba mười năm",
"tài",
"chính",
"gần",
"năm nghìn ba trăm mười năm phẩy ba một năm yến",
"đồng",
"trong",
"tổng",
"số",
"tám nghìn bốn trăm mười phẩy năm bốn mét vuông",
"đồng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"có",
"ba mươi năm rúp",
"đồng",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"trung",
"hạn",
"còn",
"lại",
"ba trăm bốn mươi mốt ki lô mét vuông",
"đồng",
"cấp",
"ngắn",
"hạn",
"nhà",
"máy",
"đạm",
"ninh",
"bình",
"là",
"không giờ mười ba phút ba lăm giây",
"chín mươi ba",
"trong",
"năm bốn phẩy hai mươi chín",
"dự",
"án",
"thua",
"lỗ",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"chính",
"phủ",
"mới",
"có",
"báo",
"cáo",
"về",
"tình",
"hình",
"và",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"gửi",
"quốc",
"hội",
"phục",
"vụ",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"cộng một không hai bốn năm bốn một tám sáu bốn chín",
"quốc",
"hội",
"ngày ba mươi ngày hai hai tháng mười",
"khóa",
"xiv",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"thống",
"kê",
"đến",
"thời",
"điểm",
"ngày mùng chín ngày mười chín tháng hai",
"đã",
"có",
"hai một năm ba không hai năm hai sáu sáu hai",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"và",
"bốn triệu",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"thực",
"hiện",
"cộng ba năm sáu sáu năm bảy năm bốn một tám",
"dự",
"án",
"với",
"tổng",
"số",
"dư",
"khoảng",
"năm trăm bảy mươi xen ti mét khối",
"đồng",
"giảm",
"hai trăm năm mươi mốt ki lô mét vuông",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"mồng một và ngày mười chín",
"trong",
"tổng",
"số",
"âm một ngàn bốn trăm chín mươi tám chấm một hai năm mi li mét",
"đồng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"có",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt độ ca",
"đồng",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"trung",
"hạn",
"chiếm",
"năm trăm năm mươi mốt đi ốp",
"giảm",
"một trăm lẻ sáu độ ca",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"ngày hai năm và ngày mười hai",
"còn",
"lại",
"sáu trăm năm mốt am be",
"đồng",
"cấp",
"ngắn",
"hạn",
"chiếm",
"tám nghìn bốn trăm sáu mươi chín chấm không tám trăm chín mươi niu tơn",
"giảm",
"hai trăm mười một đi ốp",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"tháng bốn",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"nợ",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"vdb",
"trong",
"âm mười ba chấm một một",
"dự",
"án",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"vdb",
"cho",
"vay",
"hai sáu nghìn bốn hai phẩy bốn trăm bảy bảy",
"dự",
"án",
"thuộc",
"một trăm tám mươi ngàn một trăm năm mươi",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"tháng năm hai nghìn sáu mươi tám",
"tổng",
"thu",
"hồi",
"nợ",
"gốc",
"đạt",
"tám trăm chín tám ngày",
"đồng",
"và",
"âm bảy ngàn không trăm bảy bảy chấm sáu trăm tám mươi bẩy độ ép",
"thu",
"nợ",
"lãi",
"âm chín nghìn hai trăm lẻ sáu chấm hai trăm hai tám mét vuông",
"đồng",
"và",
"bốn trăm linh năm mi li mét trên dặm một giờ",
"trong",
"đó",
"tổng",
"số",
"vốn",
"vay",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"đã",
"ký",
"năm nghìn bốn trăm bốn tám phẩy không không một trăm sáu hai yến",
"đồng",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đã",
"giải",
"ngân",
"âm một ngàn năm trăm bốn chín chấm không không sáu trăm bốn mươi bát can",
"đồng",
"và",
"sáu trăm mười chín mê ga bai trên xen ti mét",
"lũy",
"kế",
"số",
"nợ",
"gốc",
"đã",
"thu",
"âm bốn ngàn năm trăm tám mươi tư chấm tám trăm mười một việt nam đồng",
"đồng",
"và",
"bốn trăm bẩy mươi na nô mét",
"lũy",
"kế",
"nợ",
"lãi",
"đã",
"thu",
"âm mười chín bát can",
"đồng",
"và",
"năm trăm mười ba mi li mét trên đồng",
"dư",
"nợ",
"gốc",
"còn",
"âm bốn ngàn hai trăm tám mươi phẩy bốn một mê ga oát giờ",
"đồng",
"và",
"hai ngàn ba mươi tám phẩy tám trăm linh bảy đề xi mét",
"tổng",
"số",
"lãi",
"phát",
"sinh",
"hai ngàn hai trăm hai mươi tám phẩy một êu rô",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"tại",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chủ",
"yếu",
"thuộc",
"nợ",
"nhóm",
"ba mươi bảy phẩy năm hai",
"và",
"nhóm",
"bảy mươi mốt",
"đến",
"mười giờ năm nhăm",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"đã",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"bốn trăm năm hai đô la",
"đồng",
"trên",
"tổng",
"số",
"nợ",
"xấu",
"là",
"năm trăm sáu tám gờ ram",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"vay",
"vốn",
"của",
"ngân",
"hàng",
"vdb",
"nhóm",
"các",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"vdb",
"đang",
"chờ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"ban",
"hành",
"quy",
"chế",
"xử",
"lý",
"rủi",
"ro",
"tín",
"dụng",
"tại",
"vdb",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"đồng",
"tài",
"trợ",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"lập",
"và",
"thẩm",
"định",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"các",
"dự",
"án",
"sau",
"khi",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"phục",
"hồi",
"được",
"sản",
"xuất",
"trả",
"được",
"nợ",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"vdb",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"riêng",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"một triệu không trăm bảy mươi ngàn không trăm mười",
"hải",
"phòng",
"đã",
"trả",
"xong",
"toàn",
"bộ",
"cả",
"vốn",
"và",
"lãi",
"vay",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"cho",
"vdb",
"vào",
"mười bốn tháng tám",
"theo",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"và",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"vay",
"ban",
"đầu",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"giai",
"đoạn",
"tám trăm chín mươi bẩy ngàn tám trăm bẩy mươi",
"công",
"ty",
"gang",
"thép",
"thái",
"nguyên",
"vdb",
"đã",
"gia",
"hạn",
"thời",
"hạn",
"cho",
"vay",
"vốn",
"của",
"dự",
"án",
"lên",
"một nghìn",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"dự",
"án",
"vẫn",
"đang",
"dừng",
"thi",
"công",
"và",
"chưa",
"có",
"không chia mười một",
"phương",
"án",
"cụ",
"thể",
"để",
"tái",
"khởi",
"động",
"nên",
"vdb",
"chưa",
"có",
"căn",
"cứ",
"để",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"các",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"cho",
"dự",
"án",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"dqs",
"vdb",
"đã",
"thực",
"hiện",
"tạm",
"khoanh",
"nợ",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"từ",
"không giờ",
"cho",
"ngày hai mươi bẩy tháng ba",
"đến",
"khi",
"có",
"phương",
"án",
"xử",
"lý",
"mới",
"như",
"vậy",
"kể",
"từ",
"sau",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"giai đoạn mười một ba",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tới",
"nay",
"một nghìn bẩy trăm mười",
"tình",
"hình",
"ở",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"tục",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"hơn",
"âm mười bảy chấm bẩy một",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"gồm",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"đạm",
"ninh",
"bình",
"dự",
"án",
"cải",
"tạo",
"mở",
"rộng",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"đạm",
"hà",
"bắc",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"hai nghìn bẩy trăm mười",
"hải",
"phòng",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"sáu chín chấm không không ba sáu",
"lào",
"cai",
"dự",
"án",
"hai bảy chấm bốn bốn",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"quảng",
"ngãi",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"phú",
"thọ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"bình",
"phước",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"giai",
"đoạn",
"năm nhăm",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"thái",
"nguyên",
"dự",
"án",
"khai",
"thác",
"và",
"tuyển",
"quặng",
"sắt",
"mỏ",
"quý",
"xa",
"và",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"lào",
"cai",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"thép",
"việt",
"trung",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"xơ",
"sợi",
"polyester",
"đình",
"vũ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"bột",
"giấy",
"phương",
"nam",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"dung",
"quất",
"công",
"ty",
"dqs"
] | [
"6.629.736",
"đại",
"dự",
"án",
"thua",
"lỗ",
"còn",
"nợ",
"3000",
"ngân",
"hàng",
"2413",
"công",
"ty",
"vòng 23 - 15",
"tài",
"chính",
"gần",
"5315,315 yến",
"đồng",
"trong",
"tổng",
"số",
"8410,54 m2",
"đồng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"có",
"35 rub",
"đồng",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"trung",
"hạn",
"còn",
"lại",
"341 km2",
"đồng",
"cấp",
"ngắn",
"hạn",
"nhà",
"máy",
"đạm",
"ninh",
"bình",
"là",
"0:13:35",
"93",
"trong",
"54,29",
"dự",
"án",
"thua",
"lỗ",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"chính",
"phủ",
"mới",
"có",
"báo",
"cáo",
"về",
"tình",
"hình",
"và",
"kết",
"quả",
"xử",
"lý",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"gửi",
"quốc",
"hội",
"phục",
"vụ",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"+10245418649",
"quốc",
"hội",
"ngày 30 ngày 22 tháng 10",
"khóa",
"xiv",
"báo",
"cáo",
"của",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"thống",
"kê",
"đến",
"thời",
"điểm",
"ngày mùng 9 ngày 19 tháng 2",
"đã",
"có",
"21530252662",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"và",
"4.000.000",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"thực",
"hiện",
"+3566575418",
"dự",
"án",
"với",
"tổng",
"số",
"dư",
"khoảng",
"570 cc",
"đồng",
"giảm",
"251 km2",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"mồng 1 và ngày 19",
"trong",
"tổng",
"số",
"-1498.125 mm",
"đồng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"có",
"771 ok",
"đồng",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"trung",
"hạn",
"chiếm",
"551 điôp",
"giảm",
"106 ok",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"ngày 25 và ngày 12",
"còn",
"lại",
"651 ampe",
"đồng",
"cấp",
"ngắn",
"hạn",
"chiếm",
"8469.0890 n",
"giảm",
"211 điôp",
"đồng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"tháng 4",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"nợ",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"vdb",
"trong",
"-13.11",
"dự",
"án",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"vdb",
"cho",
"vay",
"26.042,477",
"dự",
"án",
"thuộc",
"180.150",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"tháng 5/2068",
"tổng",
"thu",
"hồi",
"nợ",
"gốc",
"đạt",
"898 ngày",
"đồng",
"và",
"-7077.687 of",
"thu",
"nợ",
"lãi",
"-9206.228 m2",
"đồng",
"và",
"405 mm/mph",
"trong",
"đó",
"tổng",
"số",
"vốn",
"vay",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"đã",
"ký",
"5448,00162 yến",
"đồng",
"tổng",
"số",
"vốn",
"đã",
"giải",
"ngân",
"-1549.00640 pa",
"đồng",
"và",
"619 mb/cm",
"lũy",
"kế",
"số",
"nợ",
"gốc",
"đã",
"thu",
"-4584.811 vnđ",
"đồng",
"và",
"470 nm",
"lũy",
"kế",
"nợ",
"lãi",
"đã",
"thu",
"-19 pa",
"đồng",
"và",
"513 mm/đồng",
"dư",
"nợ",
"gốc",
"còn",
"-4280,41 mwh",
"đồng",
"và",
"2038,807 dm",
"tổng",
"số",
"lãi",
"phát",
"sinh",
"2228,1 euro",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"tại",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chủ",
"yếu",
"thuộc",
"nợ",
"nhóm",
"37,52",
"và",
"nhóm",
"71",
"đến",
"10h55",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"đã",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"452 $",
"đồng",
"trên",
"tổng",
"số",
"nợ",
"xấu",
"là",
"568 g",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"vay",
"vốn",
"của",
"ngân",
"hàng",
"vdb",
"nhóm",
"các",
"dự",
"án",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"hóa",
"chất",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"vdb",
"đang",
"chờ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"ban",
"hành",
"quy",
"chế",
"xử",
"lý",
"rủi",
"ro",
"tín",
"dụng",
"tại",
"vdb",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"đồng",
"tài",
"trợ",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"lập",
"và",
"thẩm",
"định",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xem",
"xét",
"quyết",
"định",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"các",
"dự",
"án",
"sau",
"khi",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"phục",
"hồi",
"được",
"sản",
"xuất",
"trả",
"được",
"nợ",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"vdb",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"khác",
"riêng",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"1.070.010",
"hải",
"phòng",
"đã",
"trả",
"xong",
"toàn",
"bộ",
"cả",
"vốn",
"và",
"lãi",
"vay",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"cho",
"vdb",
"vào",
"14/8",
"theo",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"và",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"hợp",
"đồng",
"vay",
"ban",
"đầu",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"giai",
"đoạn",
"897.870",
"công",
"ty",
"gang",
"thép",
"thái",
"nguyên",
"vdb",
"đã",
"gia",
"hạn",
"thời",
"hạn",
"cho",
"vay",
"vốn",
"của",
"dự",
"án",
"lên",
"1000",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"dự",
"án",
"vẫn",
"đang",
"dừng",
"thi",
"công",
"và",
"chưa",
"có",
"0 / 11",
"phương",
"án",
"cụ",
"thể",
"để",
"tái",
"khởi",
"động",
"nên",
"vdb",
"chưa",
"có",
"căn",
"cứ",
"để",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"các",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"cho",
"dự",
"án",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"dqs",
"vdb",
"đã",
"thực",
"hiện",
"tạm",
"khoanh",
"nợ",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"từ",
"0h",
"cho",
"ngày 27/3",
"đến",
"khi",
"có",
"phương",
"án",
"xử",
"lý",
"mới",
"như",
"vậy",
"kể",
"từ",
"sau",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"giai đoạn 11 - 3",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"tới",
"nay",
"1710",
"tình",
"hình",
"ở",
"các",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"tục",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"hơn",
"-17.71",
"dự",
"án",
"doanh",
"nghiệp",
"chậm",
"tiến",
"độ",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"thuộc",
"ngành",
"công",
"thương",
"gồm",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"đạm",
"ninh",
"bình",
"dự",
"án",
"cải",
"tạo",
"mở",
"rộng",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"đạm",
"hà",
"bắc",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"2710",
"hải",
"phòng",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"phân",
"bón",
"dap",
"số",
"69.0036",
"lào",
"cai",
"dự",
"án",
"27.44",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"quảng",
"ngãi",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"phú",
"thọ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"nhiên",
"liệu",
"sinh",
"học",
"bình",
"phước",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"sản",
"xuất",
"giai",
"đoạn",
"55",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"thái",
"nguyên",
"dự",
"án",
"khai",
"thác",
"và",
"tuyển",
"quặng",
"sắt",
"mỏ",
"quý",
"xa",
"và",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"lào",
"cai",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"thép",
"việt",
"trung",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"xơ",
"sợi",
"polyester",
"đình",
"vũ",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"bột",
"giấy",
"phương",
"nam",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"dung",
"quất",
"công",
"ty",
"dqs"
] |
[
"sau",
"năm bảy",
"ngày",
"nghỉ",
"tết",
"hôm",
"nay",
"một tháng năm",
"hơn",
"tám nghìn chín trăm bốn mươi phẩy bẩy trăm mười tám ca lo",
"học",
"sinh",
"giáo",
"viên",
"ở",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"tỉnh",
"bước",
"vào",
"ngày",
"học",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"canh",
"tý",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"năm trăm ba sáu ngàn bốn trăm năm chín",
"ngày",
"các",
"em",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"ngày",
"học",
"đầu",
"năm",
"cô",
"phạm",
"thị",
"cộng một năm sáu hai không không tám năm sáu năm tám",
"hồng",
"thắm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"mầm",
"non",
"thị",
"trấn",
"phố",
"châu",
"hương",
"sơn",
"cho",
"biết",
"trường",
"có",
"tổng",
"số",
"bốn nghìn bảy mươi mốt",
"lớp",
"mẫu",
"giáo",
"âm sáu mươi mốt phẩy không không chín mươi",
"học",
"sinh",
"thầy",
"phan",
"hữu",
"danh",
"ba triệu một trăm chín bốn ngàn chín trăm mười tám",
"giáo",
"viên",
"tiếng",
"anh",
"trường",
"trung học cơ sở",
"xuân",
"diệu",
"can",
"lộc",
"cùng",
"học",
"sinh",
"trò",
"chuyện",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"đầu",
"năm",
"học",
"các",
"trường",
"học",
"ở",
"thị xã",
"kỳ",
"anh",
"gửi",
"nội",
"dung",
"thông",
"báo",
"dịch",
"cúm",
"corona",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"điện",
"thoại",
"tới",
"phụ",
"huynh",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"hà",
"tĩnh",
"cũng",
"đã",
"quán",
"triệt",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"các",
"trường",
"học",
"gi rờ vê đê xuộc hai một không không ba trăm",
"nội",
"dung",
"công",
"điện",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"về",
"việc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"tám trăm mười hai mon",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"vi",
"rút",
"corona",
"thầy",
"nguyễn",
"quốc",
"anh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"hà",
"tĩnh"
] | [
"sau",
"57",
"ngày",
"nghỉ",
"tết",
"hôm",
"nay",
"1/5",
"hơn",
"8940,718 cal",
"học",
"sinh",
"giáo",
"viên",
"ở",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"tỉnh",
"bước",
"vào",
"ngày",
"học",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"canh",
"tý",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"536.459",
"ngày",
"các",
"em",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"ngày",
"học",
"đầu",
"năm",
"cô",
"phạm",
"thị",
"+15620085658",
"hồng",
"thắm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"mầm",
"non",
"thị",
"trấn",
"phố",
"châu",
"hương",
"sơn",
"cho",
"biết",
"trường",
"có",
"tổng",
"số",
"4071",
"lớp",
"mẫu",
"giáo",
"-61,0090",
"học",
"sinh",
"thầy",
"phan",
"hữu",
"danh",
"3.194.918",
"giáo",
"viên",
"tiếng",
"anh",
"trường",
"trung học cơ sở",
"xuân",
"diệu",
"can",
"lộc",
"cùng",
"học",
"sinh",
"trò",
"chuyện",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"đầu",
"năm",
"học",
"các",
"trường",
"học",
"ở",
"thị xã",
"kỳ",
"anh",
"gửi",
"nội",
"dung",
"thông",
"báo",
"dịch",
"cúm",
"corona",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"điện",
"thoại",
"tới",
"phụ",
"huynh",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"hà",
"tĩnh",
"cũng",
"đã",
"quán",
"triệt",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"các",
"trường",
"học",
"jrvd/2100300",
"nội",
"dung",
"công",
"điện",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"về",
"việc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"812 mol",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"vi",
"rút",
"corona",
"thầy",
"nguyễn",
"quốc",
"anh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"hà",
"tĩnh"
] |
[
"giá",
"vàng",
"giao",
"bốn giờ",
"tăng",
"bảy ngàn chín trăm bốn mươi ba chấm bốn bốn năm chỉ trên độ ca",
"tương",
"đương",
"hai trăm lẻ hai ki lô ca lo",
"lên",
"chốt",
"tại",
"1.226,3usd/oz",
"trên",
"sàn",
"comex",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"new",
"york",
"mercantile",
"ảnh",
"finviz",
"sáng",
"nay",
"7:00",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"trên",
"sàn",
"kitco",
"đứng",
"tại",
"1.229,8usd/oz",
"tăng",
"ba trăm tám mươi tám giây",
"tương",
"đương",
"âm tám ngàn sáu mươi chín phẩy không không ba ba héc ta",
"so",
"với",
"một nghìn hai trăm lẻ hai chấm không không chín trăm bốn mươi nhăm mi li mét vuông trên đề xi mét",
"chốt",
"phiên",
"trước",
"biểu",
"đồ",
"kitco",
"sau",
"giờ",
"chốt",
"phiên",
"thứ",
"tư",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"fed",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"họp",
"chính",
"sách",
"ngày không bẩy không chín hai ba một sáu",
"theo",
"đó",
"quan",
"chức",
"fed",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"quay",
"ngại",
"đối",
"với",
"những",
"rủi",
"ro",
"của",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giữ",
"nguyên",
"lãi",
"suất",
"trong",
"phiên",
"họp",
"sắp",
"tới",
"vào",
"ngày mười tám tháng một một một hai sáu",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"philly",
"fed",
"tại",
"philadelphia",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"này",
"co",
"giảm",
"tháng",
"thứ",
"sáu",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"khi",
"đó",
"lượng",
"đơn",
"xin",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"mới",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày hai và ngày ba mốt",
"chuyên",
"gia",
"lukman",
"otunuga",
"tại",
"fxtm",
"cho",
"rằng",
"biến",
"động",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"cộng",
"với",
"hy",
"vọng",
"fed",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"phai",
"nhạt",
"dần",
"có",
"thể",
"giúp",
"vàng",
"tìm",
"mốc",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"1.190usd/oz",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"chậm",
"tiến",
"và",
"chứng",
"khoán",
"biến",
"động",
"mạnh",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"chưa",
"tìm",
"được",
"động",
"lực",
"ông",
"lukman",
"otunuga",
"cho",
"rằng",
"giá",
"bẩy triệu sáu",
"vàng",
"có",
"thể",
"vươn",
"lên",
"mốc",
"1.263usd/oz",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"bank",
"of",
"america",
"merrill",
"lynch",
"cho",
"rằng",
"tuy",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"vật",
"chất",
"vẫn",
"tăng",
"chín trăm xuộc một không không không xoẹt u ép nờ e a xoẹt đờ vê kép",
"nhu",
"cầu",
"ảm",
"đạm",
"tại",
"thị",
"trường",
"ấn",
"độ",
"và",
"trung",
"quốc",
"thực",
"sự",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"tại",
"các",
"bảng",
"giao",
"dịch",
"khác",
"giá",
"bạc",
"giao",
"mười ba giờ bẩy phút",
"tăng",
"sáu trăm chín bẩy am be",
"lên",
"15,432usd/oz",
"giá",
"bạch",
"kim",
"giao",
"tháng tám",
"giảm",
"âm một nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy không bảy ba tám đề xi mét khối",
"xuống",
"945,6usd/oz",
"giá",
"paladi",
"giao",
"mồng tám đến ngày mười chín tháng ba",
"giảm",
"một trăm tám hai mét khối",
"xuống",
"504,85usd/oz",
"giá",
"đồng",
"giao",
"hai mươi bảy tháng mười một tám trăm mười bốn",
"không",
"đổi",
"tại",
"2,0735usd/pound"
] | [
"giá",
"vàng",
"giao",
"4h",
"tăng",
"7943.445 chỉ/ok",
"tương",
"đương",
"202 kcal",
"lên",
"chốt",
"tại",
"1.226,3usd/oz",
"trên",
"sàn",
"comex",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"new",
"york",
"mercantile",
"ảnh",
"finviz",
"sáng",
"nay",
"7:00",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"trên",
"sàn",
"kitco",
"đứng",
"tại",
"1.229,8usd/oz",
"tăng",
"388 s",
"tương",
"đương",
"-8069,0033 ha",
"so",
"với",
"1202.00945 mm2/dm",
"chốt",
"phiên",
"trước",
"biểu",
"đồ",
"kitco",
"sau",
"giờ",
"chốt",
"phiên",
"thứ",
"tư",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"fed",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"họp",
"chính",
"sách",
"ngày 07/09/2316",
"theo",
"đó",
"quan",
"chức",
"fed",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"quay",
"ngại",
"đối",
"với",
"những",
"rủi",
"ro",
"của",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giữ",
"nguyên",
"lãi",
"suất",
"trong",
"phiên",
"họp",
"sắp",
"tới",
"vào",
"ngày 18/1/1126",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"philly",
"fed",
"tại",
"philadelphia",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"này",
"co",
"giảm",
"tháng",
"thứ",
"sáu",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"khi",
"đó",
"lượng",
"đơn",
"xin",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"mới",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 2 và ngày 31",
"chuyên",
"gia",
"lukman",
"otunuga",
"tại",
"fxtm",
"cho",
"rằng",
"biến",
"động",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"cộng",
"với",
"hy",
"vọng",
"fed",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"phai",
"nhạt",
"dần",
"có",
"thể",
"giúp",
"vàng",
"tìm",
"mốc",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"1.190usd/oz",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"chậm",
"tiến",
"và",
"chứng",
"khoán",
"biến",
"động",
"mạnh",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"chưa",
"tìm",
"được",
"động",
"lực",
"ông",
"lukman",
"otunuga",
"cho",
"rằng",
"giá",
"7.600.000",
"vàng",
"có",
"thể",
"vươn",
"lên",
"mốc",
"1.263usd/oz",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"bank",
"of",
"america",
"merrill",
"lynch",
"cho",
"rằng",
"tuy",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"vật",
"chất",
"vẫn",
"tăng",
"900/1000/ufnea/đw",
"nhu",
"cầu",
"ảm",
"đạm",
"tại",
"thị",
"trường",
"ấn",
"độ",
"và",
"trung",
"quốc",
"thực",
"sự",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"tại",
"các",
"bảng",
"giao",
"dịch",
"khác",
"giá",
"bạc",
"giao",
"13h7",
"tăng",
"697 ampe",
"lên",
"15,432usd/oz",
"giá",
"bạch",
"kim",
"giao",
"tháng 8",
"giảm",
"-1780,0738 dm3",
"xuống",
"945,6usd/oz",
"giá",
"paladi",
"giao",
"mồng 8 đến ngày 19 tháng 3",
"giảm",
"182 m3",
"xuống",
"504,85usd/oz",
"giá",
"đồng",
"giao",
"27/11/814",
"không",
"đổi",
"tại",
"2,0735usd/pound"
] |
[
"samsung",
"lãnh",
"hậu",
"quả",
"vì",
"chiến",
"lược",
"giảm",
"giá",
"smartphone",
"công",
"ty",
"hàn",
"quốc",
"giảm",
"giá",
"bán",
"smartphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"ngôi",
"vương",
"tuy",
"nhiên",
"hãng",
"cũng",
"phải",
"chịu",
"hiệu",
"ứng",
"ngược",
"khi",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"bị",
"tụt",
"giảm",
"samsung",
"đang",
"tìm",
"cách",
"chiếm",
"lại",
"vị",
"thế",
"ông",
"vua",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"mà",
"hãng",
"từng",
"giành",
"được",
"trong",
"quá",
"khứ",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"như",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"indonesia",
"samsung",
"từng",
"là",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"lớn",
"nhất",
"nhưng",
"rồi",
"để",
"mất",
"vị",
"trí",
"này",
"vào",
"tay",
"đối",
"thủ",
"trong",
"ngày mùng chín và ngày hai mươi",
"và",
"một nghìn năm trăm chín mươi",
"bằng",
"cách",
"giảm",
"giá",
"bán",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"samsung",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"tình",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"tại",
"những",
"thị",
"trường",
"này",
"đưa",
"mọi",
"thứ",
"trở",
"về",
"quỹ",
"đạo",
"cũ",
"một",
"ví",
"dụ",
"như",
"dòng",
"smartphone",
"galaxy",
"j",
"samsung",
"đưa",
"ngày mồng chín và ngày mồng chín tháng ba",
"ra",
"giá",
"bán",
"cho",
"model",
"chín trăm linh hai nghìn sáu trăm mười bốn",
"này",
"chỉ",
"từ",
"chín trăm bẩy mươi mi li mét vuông",
"trở",
"lên",
"thế",
"nhưng",
"galaxy",
"j",
"vẫn",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"tính",
"năng",
"vốn",
"chỉ",
"có",
"trên",
"các",
"model",
"cao",
"cấp",
"đổi",
"lại",
"samsung",
"cũng",
"phải",
"lãnh",
"hậu",
"quả",
"khi",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"profit",
"margin",
"ba tới mười bẩy",
"cũng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"chính",
"sách",
"giảm",
"giá",
"bán",
"theo",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"phố",
"wall",
"việc",
"giảm",
"giá",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"tốt",
"hơn",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"của",
"samsung",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"lâu",
"bền",
"lợi",
"nhuận",
"hoạt",
"động",
"mảng",
"smartphone",
"của",
"samsung",
"trong",
"quý",
"năm trăm trừ một không bảy không chéo e",
"giảm",
"âm ba ngàn tám lăm chấm bốn mươi hai oát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"cách",
"đó",
"một nghìn chín trăm bảy mươi",
"năm",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"hàn",
"quốc",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"là",
"hai ngàn tám trăm ba tám chấm chín tám ba ra đi an",
"kém",
"xa",
"so",
"với",
"con",
"số",
"bốn mươi bốn đi ốp",
"của",
"apple",
"kết",
"quả",
"này",
"cũng",
"kém",
"cỏi",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"samsung",
"làm",
"được",
"trong",
"mười tháng tám",
"mười sáu giờ hai mốt phút ba tư giây",
"năm",
"mà",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"đạt",
"năm nghìn sáu mươi bảy phẩy không không năm không năm đề xi mét vuông",
"samsung",
"nói",
"rằng",
"họ",
"có",
"thể",
"tăng",
"chỉ",
"số",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"lên",
"bằng",
"cách",
"giảm",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"như",
"giảm",
"số",
"model",
"smartphone",
"xuống",
"thay",
"vì",
"liên",
"tục",
"tung",
"model",
"mới",
"ra",
"thị",
"trường",
"can",
"thiệp",
"vào",
"giá",
"bán",
"là",
"chính",
"sách",
"mà",
"samsung",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"công",
"ty",
"đã",
"chọn",
"cách",
"làm",
"này",
"tại",
"ấn",
"độ",
"giá",
"điện",
"thoại",
"samsung",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"cao",
"hơn",
"hai ngàn chín trăm sáu bốn chấm không năm bẩy bẩy giờ",
"so",
"với",
"điện",
"thoại",
"do",
"các",
"công",
"ty",
"nội",
"địa",
"ấn",
"độ",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"con",
"số",
"năm trăm bốn mốt xen ti mét khối trên đề xi ben",
"trước",
"đây"
] | [
"samsung",
"lãnh",
"hậu",
"quả",
"vì",
"chiến",
"lược",
"giảm",
"giá",
"smartphone",
"công",
"ty",
"hàn",
"quốc",
"giảm",
"giá",
"bán",
"smartphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"ngôi",
"vương",
"tuy",
"nhiên",
"hãng",
"cũng",
"phải",
"chịu",
"hiệu",
"ứng",
"ngược",
"khi",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"bị",
"tụt",
"giảm",
"samsung",
"đang",
"tìm",
"cách",
"chiếm",
"lại",
"vị",
"thế",
"ông",
"vua",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"mà",
"hãng",
"từng",
"giành",
"được",
"trong",
"quá",
"khứ",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"như",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"indonesia",
"samsung",
"từng",
"là",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"lớn",
"nhất",
"nhưng",
"rồi",
"để",
"mất",
"vị",
"trí",
"này",
"vào",
"tay",
"đối",
"thủ",
"trong",
"ngày mùng 9 và ngày 20",
"và",
"1590",
"bằng",
"cách",
"giảm",
"giá",
"bán",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"samsung",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"tình",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"tại",
"những",
"thị",
"trường",
"này",
"đưa",
"mọi",
"thứ",
"trở",
"về",
"quỹ",
"đạo",
"cũ",
"một",
"ví",
"dụ",
"như",
"dòng",
"smartphone",
"galaxy",
"j",
"samsung",
"đưa",
"ngày mồng 9 và ngày mồng 9 tháng 3",
"ra",
"giá",
"bán",
"cho",
"model",
"902.614",
"này",
"chỉ",
"từ",
"970 mm2",
"trở",
"lên",
"thế",
"nhưng",
"galaxy",
"j",
"vẫn",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"tính",
"năng",
"vốn",
"chỉ",
"có",
"trên",
"các",
"model",
"cao",
"cấp",
"đổi",
"lại",
"samsung",
"cũng",
"phải",
"lãnh",
"hậu",
"quả",
"khi",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"profit",
"margin",
"3 - 17",
"cũng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"chính",
"sách",
"giảm",
"giá",
"bán",
"theo",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"phố",
"wall",
"việc",
"giảm",
"giá",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"tốt",
"hơn",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"của",
"samsung",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"lâu",
"bền",
"lợi",
"nhuận",
"hoạt",
"động",
"mảng",
"smartphone",
"của",
"samsung",
"trong",
"quý",
"500-1070/e",
"giảm",
"-3085.42 w",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"cách",
"đó",
"1970",
"năm",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"hàn",
"quốc",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"là",
"2838.983 radian",
"kém",
"xa",
"so",
"với",
"con",
"số",
"44 điôp",
"của",
"apple",
"kết",
"quả",
"này",
"cũng",
"kém",
"cỏi",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"samsung",
"làm",
"được",
"trong",
"10/8",
"16:21:34",
"năm",
"mà",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"đạt",
"5067,00505 dm2",
"samsung",
"nói",
"rằng",
"họ",
"có",
"thể",
"tăng",
"chỉ",
"số",
"biên",
"lợi",
"nhuận",
"lên",
"bằng",
"cách",
"giảm",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"như",
"giảm",
"số",
"model",
"smartphone",
"xuống",
"thay",
"vì",
"liên",
"tục",
"tung",
"model",
"mới",
"ra",
"thị",
"trường",
"can",
"thiệp",
"vào",
"giá",
"bán",
"là",
"chính",
"sách",
"mà",
"samsung",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"công",
"ty",
"đã",
"chọn",
"cách",
"làm",
"này",
"tại",
"ấn",
"độ",
"giá",
"điện",
"thoại",
"samsung",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"cao",
"hơn",
"2964.0577 giờ",
"so",
"với",
"điện",
"thoại",
"do",
"các",
"công",
"ty",
"nội",
"địa",
"ấn",
"độ",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"con",
"số",
"541 cc/db",
"trước",
"đây"
] |
[
"loại",
"bánh",
"an",
"giang",
"gây",
"sốt",
"bán",
"dạo",
"vỉa",
"hè",
"hà",
"nội",
"thu",
"tám mươi lăm",
"triệu/tháng",
"nhờ",
"đó",
"có",
"người",
"chỉ",
"bán",
"dạo",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"vào",
"mỗi",
"buổi",
"chiều",
"mà",
"có",
"thể",
"thu",
"tới",
"âm chín nghìn một trăm năm mươi tám phẩy bốn không bốn độ ca",
"đồng/tháng",
"vào",
"mùa",
"đông",
"lạnh",
"cùng",
"với",
"bánh",
"khoai",
"bánh",
"chuối",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"khắp",
"các",
"tuyến",
"phố",
"chợ",
"với",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"khoảng",
"bốn ngàn chín mươi",
"đồng/chiếc",
"bánh",
"tùy",
"nơi",
"cầm",
"trên",
"tay",
"hai nhăm",
"chiếc",
"bánh",
"nóng",
"hổi",
"chị",
"ngô",
"hồng",
"hà",
"ở",
"xuân",
"thủy",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"hí",
"hửng",
"phải",
"đợi",
"mất",
"bảy triệu hai trăm lẻ bảy nghìn hai trăm lẻ năm",
"phút",
"tôi",
"mới",
"mua",
"được",
"đấy",
"cứ",
"tầm",
"chiều",
"tối",
"là",
"đông",
"nên",
"nay",
"ca pê gờ gạch ngang bốn không không",
"đi",
"sớm",
"vì",
"họ",
"làm",
"đến",
"đâu",
"bán",
"tới",
"đó",
"không",
"có",
"sẵn",
"với",
"giá",
"âm chín bảy chấm bốn hai",
"đồng/chiếc",
"tính",
"ra",
"một",
"tuần",
"tôi",
"ăn",
"bốn nghìn linh một",
"lần",
"cũng",
"hết",
"khoảng",
"hơn",
"chín trăm mười tấn",
"đứa",
"con",
"trai",
"lớn",
"mỗi",
"lần",
"chén",
"hết",
"hai triệu bảy trăm sáu nhăm ngàn sáu trăm tám ba",
"chiếc",
"là",
"chuyện",
"thường",
"gạch chéo rờ gờ ca vờ lờ",
"nên",
"tuần",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"mua",
"quen",
"ở",
"đây",
"chị",
"hà",
"nói",
"gắn",
"bó",
"với",
"mười lăm giờ mười hai",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"được",
"ba trăm năm mươi ngàn bốn mươi",
"năm",
"mưu",
"sinh",
"bằng",
"nghề",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"trong",
"cấp phép xây dựng",
"đến",
"khi",
"bão",
"hòa",
"trừ dét đờ lờ hờ",
"lượng",
"người",
"bán",
"tháng bốn một nghìn bốn trăm mười một",
"đông",
"kiếm",
"sống",
"càng",
"chật",
"vật",
"chị",
"thu",
"quyết",
"chuyển",
"ra",
"hà",
"nội",
"hy",
"vọng",
"buôn",
"bán",
"khấm",
"khá",
"hơn",
"tôi",
"bán",
"được",
"gần",
"hai trăm ba tám nghìn bốn trăm lẻ bốn",
"năm",
"nay",
"nên",
"có",
"nhiều",
"khách",
"quen",
"dịp",
"mùa",
"đông",
"này",
"bánh",
"chuối",
"an",
"giang",
"đặc",
"biệt",
"đắt",
"khách",
"nhất",
"là",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"ba mươi bảy",
"giờ",
"chiều.trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"bán",
"bốn nghìn",
"chiếc",
"doanh",
"thu",
"cũng",
"được",
"mười giờ tám phút",
"triệu/tháng",
"trừ",
"đi",
"chi",
"phí",
"lãi",
"được",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"chị",
"tiết",
"lộ",
"lúc",
"rán",
"thì",
"phải",
"cho",
"một",
"lớp",
"bột",
"vào",
"khuôn",
"dài",
"âm bảy ngàn ba trăm ba sáu chấm không không năm trăm sáu mươi bảy ga lông",
"cho",
"năm triệu năm mươi năm",
"quả",
"chuối",
"đã",
"được",
"ép",
"mỏng",
"vào",
"giữa",
"rồi",
"cho",
"hai mươi ba tới ba",
"lớp",
"bột",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"đó",
"mới",
"đổ",
"vào",
"chảo",
"dầu",
"rán",
"vàng",
"là",
"được",
"một",
"ngày",
"đứng",
"bán",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"có",
"người",
"bán",
"được",
"khoảng",
"không sáu một năm bẩy ba một bẩy không tám tám ba",
"chiếc",
"bánh",
"chuối",
"loại",
"này",
"bánh",
"sau",
"khi",
"rán",
"xong",
"thơm",
"mùi",
"bơ",
"vani",
"béo",
"ngậy",
"quyện",
"vị",
"bùi",
"thơm",
"của",
"vừng",
"đen",
"bắt",
"kịp",
"trào",
"lưu",
"bánh",
"chuối",
"an",
"giang",
"anh",
"nguyễn",
"một trăm sáu mươi tám đi ốp",
"thành",
"công",
"ở",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"đã",
"được",
"ba trăm ba mươi năm nghìn năm trăm ba mươi sáu",
"tháng",
"nay",
"nhiều",
"thì",
"họ",
"mua",
"hàng",
"chục",
"chiếc",
"một",
"lúc",
"ít",
"thì",
"năm triệu một trăm mười ba ngàn tám trăm bốn tám",
"chiếc",
"phần",
"vì",
"họ",
"tò",
"mò",
"hiếu",
"kỳ",
"một",
"phần",
"do",
"bánh",
"ngon",
"giá",
"cả",
"lại",
"phải",
"chăng",
"tôi",
"phải",
"rán",
"chín mươi tư phẩy không không bốn không",
"chảo",
"ngày hai bảy",
"một",
"lúc",
"mới",
"kịp",
"bán",
"anh",
"công",
"nói",
"tính",
"ra",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"anh",
"bán",
"được",
"khoảng",
"bốn mươi chín phẩy không không hai mươi chín",
"chiếc",
"may",
"mắn",
"hôm",
"đông",
"khách",
"anh",
"bán",
"lên",
"đến",
"hiệu số mười bốn mười chín",
"chiếc",
"cho",
"thu",
"khoảng",
"hai nghìn một trăm năm tám",
"triệu/tháng",
"và",
"khoản",
"lãi",
"cũng",
"đủ",
"để",
"mưu",
"sinh",
"nơi",
"đất",
"khách",
"giá",
"bánh",
"chuối",
"dạo",
"động",
"từ",
"bốn tám chấm không chín tám",
"đồng/chiếc",
"tùy",
"nơi",
"bán",
"sáu triệu sáu trăm bảy mươi nghìn hai trăm bốn tư",
"tôi",
"bán",
"từ",
"ngày bảy",
"chiều",
"ngày năm ngày hai tư tháng hai",
"giờ",
"đêm",
"mới",
"nghỉ",
"ngoài",
"bán",
"lẻ",
"dân",
"công",
"sở",
"sinh",
"viên",
"mua",
"nhiều",
"tôi",
"cũng",
"ship",
"đến",
"tận",
"nơi",
"nên",
"tranh",
"thủ",
"thời",
"điểm",
"này",
"tôi",
"huy",
"động",
"thêm",
"đứa",
"con",
"gái",
"phụ",
"giúp",
"kiếm",
"thêm",
"cho",
"đỡ",
"vất",
"vả",
"anh",
"công",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"đào",
"thị",
"liên",
"ở",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"online",
"cho",
"biết",
"ngày",
"chị",
"rán",
"đúng",
"âm chín mươi lăm chấm không không sáu hai",
"chiếc",
"bánh",
"chuối",
"khách",
"đặt",
"hết",
"số",
"đó",
"là",
"chị",
"dừng",
"không",
"nhận",
"nữa",
"dù",
"có",
"giá",
"tương",
"đối",
"rẻ",
"chỉ",
"dao",
"động",
"từ",
"năm tư nghìn một trăm tám ba phẩy năm tám tám ba",
"đồng/chiếc",
"tùy",
"loại",
"song",
"loại",
"bánh",
"chín nghìn hai trăm bốn mươi chín phẩy một ba không ki lô mét vuông",
"đặc",
"sản",
"an",
"giang",
"này",
"khá",
"đắt",
"khách",
"nên",
"không",
"ít",
"người",
"bán",
"có",
"thể",
"lãi",
"vài",
"trăm",
"thậm",
"chí",
"lãi",
"tiền",
"triệu",
"mỗi",
"ngày"
] | [
"loại",
"bánh",
"an",
"giang",
"gây",
"sốt",
"bán",
"dạo",
"vỉa",
"hè",
"hà",
"nội",
"thu",
"85",
"triệu/tháng",
"nhờ",
"đó",
"có",
"người",
"chỉ",
"bán",
"dạo",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"vào",
"mỗi",
"buổi",
"chiều",
"mà",
"có",
"thể",
"thu",
"tới",
"-9158,404 ok",
"đồng/tháng",
"vào",
"mùa",
"đông",
"lạnh",
"cùng",
"với",
"bánh",
"khoai",
"bánh",
"chuối",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"khắp",
"các",
"tuyến",
"phố",
"chợ",
"với",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"khoảng",
"4090",
"đồng/chiếc",
"bánh",
"tùy",
"nơi",
"cầm",
"trên",
"tay",
"25",
"chiếc",
"bánh",
"nóng",
"hổi",
"chị",
"ngô",
"hồng",
"hà",
"ở",
"xuân",
"thủy",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"hí",
"hửng",
"phải",
"đợi",
"mất",
"7.207.205",
"phút",
"tôi",
"mới",
"mua",
"được",
"đấy",
"cứ",
"tầm",
"chiều",
"tối",
"là",
"đông",
"nên",
"nay",
"kpg-400",
"đi",
"sớm",
"vì",
"họ",
"làm",
"đến",
"đâu",
"bán",
"tới",
"đó",
"không",
"có",
"sẵn",
"với",
"giá",
"-97.42",
"đồng/chiếc",
"tính",
"ra",
"một",
"tuần",
"tôi",
"ăn",
"4001",
"lần",
"cũng",
"hết",
"khoảng",
"hơn",
"910 tấn",
"đứa",
"con",
"trai",
"lớn",
"mỗi",
"lần",
"chén",
"hết",
"2.765.683",
"chiếc",
"là",
"chuyện",
"thường",
"/rgkvl",
"nên",
"tuần",
"nào",
"tôi",
"cũng",
"mua",
"quen",
"ở",
"đây",
"chị",
"hà",
"nói",
"gắn",
"bó",
"với",
"15h12",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"được",
"350.040",
"năm",
"mưu",
"sinh",
"bằng",
"nghề",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"trong",
"cấp phép xây dựng",
"đến",
"khi",
"bão",
"hòa",
"-zđlh",
"lượng",
"người",
"bán",
"tháng 4/1411",
"đông",
"kiếm",
"sống",
"càng",
"chật",
"vật",
"chị",
"thu",
"quyết",
"chuyển",
"ra",
"hà",
"nội",
"hy",
"vọng",
"buôn",
"bán",
"khấm",
"khá",
"hơn",
"tôi",
"bán",
"được",
"gần",
"238.404",
"năm",
"nay",
"nên",
"có",
"nhiều",
"khách",
"quen",
"dịp",
"mùa",
"đông",
"này",
"bánh",
"chuối",
"an",
"giang",
"đặc",
"biệt",
"đắt",
"khách",
"nhất",
"là",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"37",
"giờ",
"chiều.trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"bán",
"4000",
"chiếc",
"doanh",
"thu",
"cũng",
"được",
"10h8",
"triệu/tháng",
"trừ",
"đi",
"chi",
"phí",
"lãi",
"được",
"khoảng",
"một",
"nửa",
"chị",
"tiết",
"lộ",
"lúc",
"rán",
"thì",
"phải",
"cho",
"một",
"lớp",
"bột",
"vào",
"khuôn",
"dài",
"-7336.00567 gallon",
"cho",
"5.000.055",
"quả",
"chuối",
"đã",
"được",
"ép",
"mỏng",
"vào",
"giữa",
"rồi",
"cho",
"23 - 3",
"lớp",
"bột",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"đó",
"mới",
"đổ",
"vào",
"chảo",
"dầu",
"rán",
"vàng",
"là",
"được",
"một",
"ngày",
"đứng",
"bán",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"có",
"người",
"bán",
"được",
"khoảng",
"061573170883",
"chiếc",
"bánh",
"chuối",
"loại",
"này",
"bánh",
"sau",
"khi",
"rán",
"xong",
"thơm",
"mùi",
"bơ",
"vani",
"béo",
"ngậy",
"quyện",
"vị",
"bùi",
"thơm",
"của",
"vừng",
"đen",
"bắt",
"kịp",
"trào",
"lưu",
"bánh",
"chuối",
"an",
"giang",
"anh",
"nguyễn",
"168 điôp",
"thành",
"công",
"ở",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"đã",
"được",
"335.536",
"tháng",
"nay",
"nhiều",
"thì",
"họ",
"mua",
"hàng",
"chục",
"chiếc",
"một",
"lúc",
"ít",
"thì",
"5.113.848",
"chiếc",
"phần",
"vì",
"họ",
"tò",
"mò",
"hiếu",
"kỳ",
"một",
"phần",
"do",
"bánh",
"ngon",
"giá",
"cả",
"lại",
"phải",
"chăng",
"tôi",
"phải",
"rán",
"94,0040",
"chảo",
"ngày 27",
"một",
"lúc",
"mới",
"kịp",
"bán",
"anh",
"công",
"nói",
"tính",
"ra",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"anh",
"bán",
"được",
"khoảng",
"49,0029",
"chiếc",
"may",
"mắn",
"hôm",
"đông",
"khách",
"anh",
"bán",
"lên",
"đến",
"hiệu số 14 - 19",
"chiếc",
"cho",
"thu",
"khoảng",
"2158",
"triệu/tháng",
"và",
"khoản",
"lãi",
"cũng",
"đủ",
"để",
"mưu",
"sinh",
"nơi",
"đất",
"khách",
"giá",
"bánh",
"chuối",
"dạo",
"động",
"từ",
"48.098",
"đồng/chiếc",
"tùy",
"nơi",
"bán",
"6.670.244",
"tôi",
"bán",
"từ",
"ngày 7",
"chiều",
"ngày 5 ngày 24 tháng 2",
"giờ",
"đêm",
"mới",
"nghỉ",
"ngoài",
"bán",
"lẻ",
"dân",
"công",
"sở",
"sinh",
"viên",
"mua",
"nhiều",
"tôi",
"cũng",
"ship",
"đến",
"tận",
"nơi",
"nên",
"tranh",
"thủ",
"thời",
"điểm",
"này",
"tôi",
"huy",
"động",
"thêm",
"đứa",
"con",
"gái",
"phụ",
"giúp",
"kiếm",
"thêm",
"cho",
"đỡ",
"vất",
"vả",
"anh",
"công",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"đào",
"thị",
"liên",
"ở",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"bán",
"bánh",
"chuối",
"online",
"cho",
"biết",
"ngày",
"chị",
"rán",
"đúng",
"-95.0062",
"chiếc",
"bánh",
"chuối",
"khách",
"đặt",
"hết",
"số",
"đó",
"là",
"chị",
"dừng",
"không",
"nhận",
"nữa",
"dù",
"có",
"giá",
"tương",
"đối",
"rẻ",
"chỉ",
"dao",
"động",
"từ",
"54.183,5883",
"đồng/chiếc",
"tùy",
"loại",
"song",
"loại",
"bánh",
"9249,130 km2",
"đặc",
"sản",
"an",
"giang",
"này",
"khá",
"đắt",
"khách",
"nên",
"không",
"ít",
"người",
"bán",
"có",
"thể",
"lãi",
"vài",
"trăm",
"thậm",
"chí",
"lãi",
"tiền",
"triệu",
"mỗi",
"ngày"
] |
[
"eu",
"sắp",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"kích",
"thích",
"kinh",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"sau",
"đại",
"dịch",
"ec",
"dự",
"kiến",
"trong",
"tháng chín",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sẽ",
"công",
"bố",
"một",
"kế",
"hoạch",
"giúp",
"nền",
"kinh",
"tế",
"eu",
"phục",
"hồi",
"sau",
"đại",
"dịch",
"lờ sờ mờ nờ sờ gạch chéo một không không không xoẹt tám không không",
"với",
"một",
"loạt",
"khoản",
"trợ",
"không bảy ba năm sáu chín bốn sáu ba bảy sáu năm",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"và",
"bảo",
"lãnh",
"lên",
"đến",
"hơn",
"một trăm sáu mươi chín đề xi ben",
"euro",
"biểu",
"tượng",
"đồng",
"euro",
"tại",
"frankfurt",
"đức",
"ảnh",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"mục",
"đích",
"của",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"tháng sáu một nghìn tám trăm ba mươi bốn",
"là",
"giúp",
"các",
"nước",
"và",
"các",
"ngành",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"bởi",
"dịch",
"một không trừ ba một bốn không ngang u e gạch ngang mờ e",
"phục",
"hồi",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"bảo",
"vệ",
"thị",
"trường",
"chung",
"gồm",
"năm trăm bẩy nhăm in trên xen ti mét khối",
"dân",
"của",
"eu",
"không",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"bởi",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"trong",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"và",
"mức",
"độ",
"thịnh",
"vượng",
"khi",
"khối",
"này",
"phục",
"hồi",
"từ",
"đợt",
"suy",
"thoái",
"sâu",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"được",
"dự",
"đoán",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"năm",
"nay",
"đây",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"cần",
"thiết",
"vì",
"các",
"nước",
"như",
"italy",
"hy",
"lạp",
"pháp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"hay",
"tây",
"ban",
"nha",
"với",
"gánh",
"nặng",
"nợ",
"cao",
"và",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"nặng",
"nề",
"vào",
"du",
"lịch",
"sẽ",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"các",
"nước",
"tiết",
"kiệm",
"hơn",
"ở",
"phía",
"bắc",
"trong",
"việc",
"tái",
"khởi",
"động",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thông",
"qua",
"việc",
"đi",
"vay",
"điểm",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"là",
"ec",
"sẽ",
"đi",
"vay",
"vốn",
"giá",
"rẻ",
"trên",
"thị",
"trường",
"và",
"sau",
"đó",
"cấp",
"một",
"phần",
"số",
"tiền",
"đi",
"vay",
"cho",
"những",
"nước",
"cần",
"vốn",
"nhất",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"cho",
"các",
"nước",
"này",
"vay",
"lại",
"ec",
"đã",
"có",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"quan",
"trọng",
"từ",
"đức",
"và",
"pháp",
"đối",
"với",
"việc",
"huy",
"động",
"sáu mươi tám năm",
"euro",
"năm trăm năm tư ki lô bít trên héc ta",
"usd",
"trên",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"cũng",
"ủng",
"hộ",
"eu",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nước",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"dịch",
"bệnh",
"bằng",
"các",
"khoản",
"trợ",
"cấp",
"thay",
"vì",
"cho",
"vay",
"đây",
"là",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trong",
"lập",
"trường",
"chính",
"sách",
"của",
"berlin",
"nhưng",
"nguồn",
"vốn",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"được",
"xem",
"là",
"nợ",
"chung",
"của",
"eu",
"là",
"vấn",
"đề",
"gây",
"lo",
"ngại",
"cho",
"các",
"nước",
"hà",
"lan",
"thụy",
"điển",
"áo",
"và",
"đan",
"mạch",
"eu",
"phải",
"hoàn",
"trả",
"số",
"nợ",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"các",
"khoản",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nước",
"vào",
"ngân",
"sách",
"eu",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"hay",
"sẽ",
"có",
"các",
"khoản",
"thuế",
"mới",
"được",
"ban",
"hành",
"trước",
"tiên",
"chủ",
"âm năm nghìn sáu trăm chín mươi sáu chấm không một sáu ba ghi ga bít",
"tịch",
"ec",
"von",
"der",
"leyen",
"sẽ",
"trình",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"lên",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"trước",
"khi",
"chủ",
"trì",
"một",
"buổi",
"họp",
"báo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"này",
"và",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"nước",
"eu",
"và",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"trong",
"ep"
] | [
"eu",
"sắp",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"kích",
"thích",
"kinh",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"sau",
"đại",
"dịch",
"ec",
"dự",
"kiến",
"trong",
"tháng 9",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sẽ",
"công",
"bố",
"một",
"kế",
"hoạch",
"giúp",
"nền",
"kinh",
"tế",
"eu",
"phục",
"hồi",
"sau",
"đại",
"dịch",
"lsmns/1000/800",
"với",
"một",
"loạt",
"khoản",
"trợ",
"073569463765",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"và",
"bảo",
"lãnh",
"lên",
"đến",
"hơn",
"169 db",
"euro",
"biểu",
"tượng",
"đồng",
"euro",
"tại",
"frankfurt",
"đức",
"ảnh",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"mục",
"đích",
"của",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"tháng 6/1834",
"là",
"giúp",
"các",
"nước",
"và",
"các",
"ngành",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"bởi",
"dịch",
"10-3140-ue-me",
"phục",
"hồi",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"bảo",
"vệ",
"thị",
"trường",
"chung",
"gồm",
"575 inch/cc",
"dân",
"của",
"eu",
"không",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"bởi",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"trong",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"và",
"mức",
"độ",
"thịnh",
"vượng",
"khi",
"khối",
"này",
"phục",
"hồi",
"từ",
"đợt",
"suy",
"thoái",
"sâu",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"được",
"dự",
"đoán",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"năm",
"nay",
"đây",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"cần",
"thiết",
"vì",
"các",
"nước",
"như",
"italy",
"hy",
"lạp",
"pháp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"hay",
"tây",
"ban",
"nha",
"với",
"gánh",
"nặng",
"nợ",
"cao",
"và",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"nặng",
"nề",
"vào",
"du",
"lịch",
"sẽ",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"các",
"nước",
"tiết",
"kiệm",
"hơn",
"ở",
"phía",
"bắc",
"trong",
"việc",
"tái",
"khởi",
"động",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thông",
"qua",
"việc",
"đi",
"vay",
"điểm",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"là",
"ec",
"sẽ",
"đi",
"vay",
"vốn",
"giá",
"rẻ",
"trên",
"thị",
"trường",
"và",
"sau",
"đó",
"cấp",
"một",
"phần",
"số",
"tiền",
"đi",
"vay",
"cho",
"những",
"nước",
"cần",
"vốn",
"nhất",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"cho",
"các",
"nước",
"này",
"vay",
"lại",
"ec",
"đã",
"có",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"quan",
"trọng",
"từ",
"đức",
"và",
"pháp",
"đối",
"với",
"việc",
"huy",
"động",
"68 năm",
"euro",
"554 kb/ha",
"usd",
"trên",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"cũng",
"ủng",
"hộ",
"eu",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"nước",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"dịch",
"bệnh",
"bằng",
"các",
"khoản",
"trợ",
"cấp",
"thay",
"vì",
"cho",
"vay",
"đây",
"là",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trong",
"lập",
"trường",
"chính",
"sách",
"của",
"berlin",
"nhưng",
"nguồn",
"vốn",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"được",
"xem",
"là",
"nợ",
"chung",
"của",
"eu",
"là",
"vấn",
"đề",
"gây",
"lo",
"ngại",
"cho",
"các",
"nước",
"hà",
"lan",
"thụy",
"điển",
"áo",
"và",
"đan",
"mạch",
"eu",
"phải",
"hoàn",
"trả",
"số",
"nợ",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"các",
"khoản",
"đóng",
"góp",
"của",
"các",
"nước",
"vào",
"ngân",
"sách",
"eu",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"hay",
"sẽ",
"có",
"các",
"khoản",
"thuế",
"mới",
"được",
"ban",
"hành",
"trước",
"tiên",
"chủ",
"-5696.0163 gb",
"tịch",
"ec",
"von",
"der",
"leyen",
"sẽ",
"trình",
"kế",
"hoạch",
"nói",
"trên",
"lên",
"nghị",
"viện",
"châu",
"âu",
"ep",
"trước",
"khi",
"chủ",
"trì",
"một",
"buổi",
"họp",
"báo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"này",
"và",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"nước",
"eu",
"và",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"trong",
"ep"
] |
[
"thưởng",
"âm một trăm bẩy mươi tư phẩy không không tám trăm chín sáu gam",
"đồng",
"cho",
"hai mươi tám",
"sáng",
"kiến",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"tháng sáu năm một không ba sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"chương",
"trình",
"sáng",
"kiến",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"việt",
"nam",
"âm chín phẩy bốn",
"vaci",
"ba ngàn",
"với",
"chủ",
"đề",
"tăng",
"cường",
"minh",
"bạch",
"liêm",
"chính",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"giảm",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"cho",
"chín triệu",
"sáng",
"kiến",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"và",
"triển",
"khai",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"một ngàn chín trăm chín mươi bốn",
"đề",
"án",
"này",
"được",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"tổng",
"số",
"bốn mươi nhăm chấm tám mươi",
"đề",
"án",
"vào",
"vòng",
"chung",
"kết",
"mỗi",
"đề",
"án",
"đạt",
"giải",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"khoản",
"tài",
"trợ",
"theo",
"đề",
"xuất",
"của",
"chủ",
"đề",
"án",
"tối",
"đa",
"ba không không hai tám không không gạch chéo gi o pờ tê đê gạch chéo",
"là",
"sáu trăm bốn mươi ki lô bai",
"đồng",
"để",
"triển",
"khai",
"và",
"thực",
"hiện",
"ý",
"tưởng",
"đã",
"nêu",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cả",
"nước",
"tổng",
"giá",
"trị",
"giải",
"thưởng",
"được",
"trao",
"năm",
"nay",
"là",
"hơn",
"âm bảy nghìn chín trăm lẻ hai chấm hai không tám mét khối",
"đồng",
"các",
"đề",
"án",
"được",
"nhận",
"tài",
"trợ",
"sẽ",
"có",
"chín",
"tháng",
"để",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"ban",
"giám",
"khảo",
"chung",
"khảo",
"chương",
"trình",
"vaci",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"trung",
"ương",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"danh",
"sách",
"âm tám mươi nghìn một trăm ba mươi sáu phẩy không hai ngàn năm trăm năm mươi tám",
"đề",
"án",
"đạt",
"giải",
"bảy mươi chín chấm không bảy đến bảy mươi chín chấm không không không",
"đề",
"án",
"p",
"mười hai chia ba mươi",
"của",
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"long",
"an",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"việc",
"quy",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"và",
"phương",
"án",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"tái",
"định",
"cư",
"đến",
"người",
"dân",
"đối",
"với",
"hai trăm hai tám ngàn bẩy trăm lẻ chín",
"dự",
"án",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"tỉnh",
"long",
"an",
"âm hai nghìn năm trăm tám tám phẩy không không hai không năm tám",
"đề",
"án",
"p",
"hai",
"của",
"trung",
"tâm",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"tây",
"bắc",
"nwd",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"và",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"tiến",
"trình",
"hoạch",
"định",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"cho",
"các",
"nhóm",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"tày",
"mường",
"dao",
"thuộc",
"các",
"xã",
"vùng",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"và",
"xã",
"tái",
"định",
"cư",
"thủy",
"điện",
"sông",
"đà",
"tại",
"huyện",
"đà",
"bắc",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"bốn triệu sáu trăm chín mươi hai ngàn một trăm sáu mươi sáu",
"đề",
"án",
"p",
"một nghìn sáu trăm sáu chín",
"của",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"minh",
"bạch",
"thông",
"tin",
"lành",
"mạnh",
"hóa",
"bổ",
"nhiệm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"học",
"ba mươi bảy",
"đề",
"án",
"p",
"tám trăm chín mươi ngàn tám trăm hai mốt",
"của",
"hội",
"nông",
"dân",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"tuyên",
"truyền",
"pháp",
"luật",
"cho",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"khmer",
"thông",
"qua",
"sư",
"sãi",
"à",
"cha",
"âm hai mươi tám phẩy sáu bốn",
"đề",
"án",
"p",
"hai mươi bảy chấm một bốn",
"của",
"ban chấp hành",
"đoàn",
"trường",
"đại",
"học",
"tây",
"bắc",
"hạt",
"giống",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"trường",
"học",
"và",
"cộng",
"đồng",
"không tám ba bảy sáu sáu bảy sáu sáu bảy một một",
"đề",
"án",
"p",
"tám trăm nghìn tám",
"của",
"khoa",
"báo",
"chí",
"học",
"viện",
"báo",
"chí",
"tuyên",
"truyền",
"một nghìn sáu trăm chín chín chấm tám năm một lít trên ghi ga bai",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"và",
"kỹ",
"năng",
"tác",
"nghiệp",
"cho",
"sinh",
"viên",
"báo",
"chí",
"trong",
"điều",
"tra",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"năm sáu",
"đề",
"án",
"p",
"chín triệu một trăm tám tám nghìn một trăm bảy sáu",
"của",
"khoa",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"học",
"viện",
"báo",
"chí",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"xây",
"dựng",
"chuẩn",
"mực",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thầy",
"trò",
"minh",
"bạch",
"trong",
"sáng",
"lành",
"mạnh",
"góp",
"phần",
"xóa",
"bỏ",
"các",
"tệ",
"nạn",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"giảng",
"đường",
"đại",
"học",
"giai",
"đoạn",
"tám mươi sáu",
"bảy chín",
"đề",
"án",
"p",
"bốn chín chấm ba tới chín mươi phẩy không không sáu",
"của",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"ứng",
"dụng",
"khoa học kĩ thuật",
"&",
"công nghiệp",
"thủy",
"lợi",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đưa",
"chủ",
"trương",
"phản",
"biện",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"ở",
"nghệ",
"an",
"một ngàn không trăm linh năm",
"đề",
"án",
"p",
"hai ngàn bốn trăm bốn mươi năm",
"của",
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"giám",
"sát",
"của",
"ban",
"giám",
"sát",
"đầu",
"tư",
"cộng",
"đồng",
"sáu năm ngàn không trăm chín bốn phẩy không không bốn chín ba ba",
"đề",
"án",
"p",
"bốn ngàn",
"của",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"xã",
"hội",
"csdp",
"tôi",
"đi",
"làm",
"kiểm",
"toán",
"xã",
"hội",
"cộng một ba một sáu chín năm bảy bốn một chín bảy",
"đề",
"án",
"p",
"sáu ba ngàn ba trăm mười bốn phẩy ba ngàn một trăm tám bẩy",
"của",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"lực",
"và",
"môi",
"trường",
"bền",
"sáu không không gạch ngang ích",
"vững",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"tay",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"một nghìn ba trăm năm mốt",
"đề",
"án",
"p",
"một nghìn không trăm mười",
"của",
"hội",
"cựu",
"giáo",
"chức",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nhóm",
"sáng",
"tạo",
"trẻ",
"bến",
"tre",
"tăng",
"cường",
"dạy",
"chữ",
"dạy",
"người",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"hỗ",
"trợ",
"giáo",
"dục",
"liêm",
"chính",
"cho",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"và",
"bến",
"tre",
"năm mươi chín chấm không không đến hai chấm chín",
"đề",
"án",
"p",
"bảy sáu",
"của",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"và",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"thuộc",
"duchuonganh.co.ltd",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"tính",
"trách",
"nhiệm",
"minh",
"bạch",
"liêm",
"chính",
"và",
"giảm",
"tham",
"chín trăm năm tám độ",
"nhũng",
"cho",
"học",
"sinh",
"trung",
"học",
"cơ",
"sở",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"và",
"vùng",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"hai mốt",
"đề",
"án",
"p",
"bảy trăm lẻ sáu ngàn ba trăm năm mươi bảy",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"dịch",
"vụ",
"dữ",
"liệu",
"trực",
"tuyến",
"việt",
"nam",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"tôi",
"đi",
"hối",
"lộ",
"www.toidihoilo.com",
"sáu triệu năm trăm bẩy mươi bẩy ngàn ba trăm bốn mươi bẩy",
"đề",
"án",
"p",
"không trên hai tư",
"của",
"trung",
"tâm",
"truyền",
"thông",
"giáo",
"dục",
"cộng",
"đồng",
"mec",
"media",
"thi",
"vẽ",
"tranh",
"biếm",
"họa",
"về",
"đề",
"tài",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trên",
"báo",
"chí",
"hai bốn chia ba mươi",
"đề",
"án",
"p",
"hai ngàn bốn trăm linh bốn",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dữ",
"liệu",
"hà",
"nội",
"diễn",
"đàn",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"vaci-minh",
"bạch.vn",
"ba trăm bẩy chín ngàn không trăm bẩy ba",
"đề",
"án",
"p",
"một nghìn tám",
"của",
"viện",
"tư",
"vấn",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nông",
"thôn",
"miền",
"núi",
"cisdoma",
"nhân",
"điểm",
"mô",
"hình",
"cộng",
"đồng",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"tại",
"địa",
"phương",
"âm bẩy mươi mốt nghìn không trăm tám mươi tám phẩy bốn bẩy ba không",
"đề",
"án",
"p",
"hiệu số hai tám bốn",
"của",
"nhóm",
"đen",
"hay",
"trắng",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"sinh",
"viên",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"dưới",
"sự",
"bảo",
"trợ",
"của",
"live",
"and",
"learn",
"tôi",
"trung",
"thực",
"ba một năm sáu sáu bẩy chín hai tám hai tám",
"đề",
"án",
"p",
"tám triệu không trăm ba mươi năm nghìn sáu trăm bảy mươi bảy",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch",
"vụ",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"hưng",
"gia",
"bệnh",
"nhân",
"giám",
"sát",
"tính",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"trong",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"ở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"bằng",
"hệ",
"thống",
"xếp",
"hàng",
"và",
"khảo",
"sát",
"khách",
"hàng",
"tự",
"động",
"ba mươi tư",
"đề",
"án",
"p",
"mười năm chấm không không bốn tới hai mươi nhăm phẩy một",
"của",
"hội",
"nữ",
"trí",
"thức",
"việt",
"nam",
"hỗ",
"trợ",
"nâng",
"cao",
"hiểu",
"biết",
"pháp",
"luật",
"và",
"kỹ",
"năng",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"việt",
"nam",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"cho",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"nghị",
"quyết",
"30a/2008/nq-cp",
"của",
"chính",
"phủ",
"năm hai năm bốn một sáu ba năm tám không năm",
"đề",
"án",
"p",
"năm triệu ba trăm sáu mươi ngàn",
"của",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"huyện",
"hà",
"trung",
"hai nghìn một trăm bảy mươi chín phẩy tám trăm năm mươi na nô mét",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"pháp",
"luật",
"để",
"phụ",
"nữ",
"nghèo",
"cùng",
"một trăm chín mươi độ ép trên ki lo oát giờ",
"tham",
"gia",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"góp",
"phần",
"giảm",
"tham",
"nhũng",
"hiệu",
"quả",
"ở",
"các",
"xã",
"miền",
"núi",
"huyện",
"hà",
"trung",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"không một tám tám ba tám một không một sáu bốn bốn",
"đề",
"án",
"p",
"bốn mươi bốn",
"của",
"hội",
"tâm",
"lý",
"giáo",
"dục",
"học",
"hà",
"nội",
"xây",
"dựng",
"quy",
"chế",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"hội",
"đồng",
"giám",
"sát",
"của",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"trường",
"học",
"vòng mười một hai",
"đề",
"án",
"p",
"một tới hai hai",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đoàn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"thanh",
"miện",
"âm chín mươi nghìn hai trăm bốn mươi nhăm phẩy tám ngàn bẩy trăm bốn mươi tám",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"thay",
"đổi",
"nhận",
"thức",
"và",
"nâng",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"một ngàn năm trăm sáu hai",
"đề",
"án",
"p",
"hai mươi ba trên hai bẩy",
"của",
"thanh",
"tra",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh",
"công",
"khai",
"và",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"kiểm",
"kê",
"hiện",
"trạng",
"và",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"thiệt",
"hại",
"khi",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hồi",
"đất"
] | [
"thưởng",
"-174,00896 g",
"đồng",
"cho",
"28",
"sáng",
"kiến",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"tháng 6/1036",
"tại",
"hà",
"nội",
"chương",
"trình",
"sáng",
"kiến",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"việt",
"nam",
"-9,4",
"vaci",
"3000",
"với",
"chủ",
"đề",
"tăng",
"cường",
"minh",
"bạch",
"liêm",
"chính",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"giảm",
"tham",
"nhũng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"cho",
"9.000.000",
"sáng",
"kiến",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"và",
"triển",
"khai",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"1994",
"đề",
"án",
"này",
"được",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"tổng",
"số",
"45.80",
"đề",
"án",
"vào",
"vòng",
"chung",
"kết",
"mỗi",
"đề",
"án",
"đạt",
"giải",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"khoản",
"tài",
"trợ",
"theo",
"đề",
"xuất",
"của",
"chủ",
"đề",
"án",
"tối",
"đa",
"3002800/joptd/",
"là",
"640 kb",
"đồng",
"để",
"triển",
"khai",
"và",
"thực",
"hiện",
"ý",
"tưởng",
"đã",
"nêu",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"nhau",
"trong",
"cả",
"nước",
"tổng",
"giá",
"trị",
"giải",
"thưởng",
"được",
"trao",
"năm",
"nay",
"là",
"hơn",
"-7902.208 m3",
"đồng",
"các",
"đề",
"án",
"được",
"nhận",
"tài",
"trợ",
"sẽ",
"có",
"9",
"tháng",
"để",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"ban",
"giám",
"khảo",
"chung",
"khảo",
"chương",
"trình",
"vaci",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"trung",
"ương",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"danh",
"sách",
"-80.136,02558",
"đề",
"án",
"đạt",
"giải",
"79.07 - 79.000",
"đề",
"án",
"p",
"12 / 30",
"của",
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"long",
"an",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"việc",
"quy",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"và",
"phương",
"án",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"tái",
"định",
"cư",
"đến",
"người",
"dân",
"đối",
"với",
"228.709",
"dự",
"án",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"tỉnh",
"long",
"an",
"-2588,002058",
"đề",
"án",
"p",
"2",
"của",
"trung",
"tâm",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"tây",
"bắc",
"nwd",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"và",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"tiến",
"trình",
"hoạch",
"định",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"cho",
"các",
"nhóm",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"tày",
"mường",
"dao",
"thuộc",
"các",
"xã",
"vùng",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"và",
"xã",
"tái",
"định",
"cư",
"thủy",
"điện",
"sông",
"đà",
"tại",
"huyện",
"đà",
"bắc",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"4.692.166",
"đề",
"án",
"p",
"1669",
"của",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"minh",
"bạch",
"thông",
"tin",
"lành",
"mạnh",
"hóa",
"bổ",
"nhiệm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"học",
"37",
"đề",
"án",
"p",
"890.821",
"của",
"hội",
"nông",
"dân",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"tuyên",
"truyền",
"pháp",
"luật",
"cho",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"khmer",
"thông",
"qua",
"sư",
"sãi",
"à",
"cha",
"-28,64",
"đề",
"án",
"p",
"27.14",
"của",
"ban chấp hành",
"đoàn",
"trường",
"đại",
"học",
"tây",
"bắc",
"hạt",
"giống",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"trường",
"học",
"và",
"cộng",
"đồng",
"083766766711",
"đề",
"án",
"p",
"800.800",
"của",
"khoa",
"báo",
"chí",
"học",
"viện",
"báo",
"chí",
"tuyên",
"truyền",
"1699.851 l/gb",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"và",
"kỹ",
"năng",
"tác",
"nghiệp",
"cho",
"sinh",
"viên",
"báo",
"chí",
"trong",
"điều",
"tra",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"56",
"đề",
"án",
"p",
"9.188.176",
"của",
"khoa",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"học",
"viện",
"báo",
"chí",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"xây",
"dựng",
"chuẩn",
"mực",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thầy",
"trò",
"minh",
"bạch",
"trong",
"sáng",
"lành",
"mạnh",
"góp",
"phần",
"xóa",
"bỏ",
"các",
"tệ",
"nạn",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"giảng",
"đường",
"đại",
"học",
"giai",
"đoạn",
"86",
"79",
"đề",
"án",
"p",
"49.3 - 90,006",
"của",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"ứng",
"dụng",
"khoa học kĩ thuật",
"&",
"công nghiệp",
"thủy",
"lợi",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đưa",
"chủ",
"trương",
"phản",
"biện",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"ở",
"nghệ",
"an",
"1005",
"đề",
"án",
"p",
"2445",
"của",
"thanh",
"tra",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"giám",
"sát",
"của",
"ban",
"giám",
"sát",
"đầu",
"tư",
"cộng",
"đồng",
"65.094,004933",
"đề",
"án",
"p",
"4000",
"của",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"xã",
"hội",
"csdp",
"tôi",
"đi",
"làm",
"kiểm",
"toán",
"xã",
"hội",
"+13169574197",
"đề",
"án",
"p",
"63.314,3187",
"của",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"lực",
"và",
"môi",
"trường",
"bền",
"600-x",
"vững",
"cộng",
"đồng",
"chung",
"tay",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"1351",
"đề",
"án",
"p",
"1010",
"của",
"hội",
"cựu",
"giáo",
"chức",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nhóm",
"sáng",
"tạo",
"trẻ",
"bến",
"tre",
"tăng",
"cường",
"dạy",
"chữ",
"dạy",
"người",
"cho",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"hỗ",
"trợ",
"giáo",
"dục",
"liêm",
"chính",
"cho",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"và",
"bến",
"tre",
"59.00 - 2.9",
"đề",
"án",
"p",
"76",
"của",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"và",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"thuộc",
"duchuonganh.co.ltd",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"tính",
"trách",
"nhiệm",
"minh",
"bạch",
"liêm",
"chính",
"và",
"giảm",
"tham",
"958 độ",
"nhũng",
"cho",
"học",
"sinh",
"trung",
"học",
"cơ",
"sở",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"và",
"vùng",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"21",
"đề",
"án",
"p",
"706.357",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"dịch",
"vụ",
"dữ",
"liệu",
"trực",
"tuyến",
"việt",
"nam",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"tôi",
"đi",
"hối",
"lộ",
"www.toidihoilo.com",
"6.577.347",
"đề",
"án",
"p",
"0 / 24",
"của",
"trung",
"tâm",
"truyền",
"thông",
"giáo",
"dục",
"cộng",
"đồng",
"mec",
"media",
"thi",
"vẽ",
"tranh",
"biếm",
"họa",
"về",
"đề",
"tài",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"trên",
"báo",
"chí",
"24 / 30",
"đề",
"án",
"p",
"2404",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dữ",
"liệu",
"hà",
"nội",
"diễn",
"đàn",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"vaci-minh",
"bạch.vn",
"379.073",
"đề",
"án",
"p",
"1800",
"của",
"viện",
"tư",
"vấn",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nông",
"thôn",
"miền",
"núi",
"cisdoma",
"nhân",
"điểm",
"mô",
"hình",
"cộng",
"đồng",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"phúc",
"lợi",
"tại",
"địa",
"phương",
"-71.088,4730",
"đề",
"án",
"p",
"hiệu số 28 - 4",
"của",
"nhóm",
"đen",
"hay",
"trắng",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"sinh",
"viên",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"dưới",
"sự",
"bảo",
"trợ",
"của",
"live",
"and",
"learn",
"tôi",
"trung",
"thực",
"31566792828",
"đề",
"án",
"p",
"8.035.677",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"dịch",
"vụ",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"hưng",
"gia",
"bệnh",
"nhân",
"giám",
"sát",
"tính",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"trong",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"ở",
"các",
"bệnh",
"viện",
"bằng",
"hệ",
"thống",
"xếp",
"hàng",
"và",
"khảo",
"sát",
"khách",
"hàng",
"tự",
"động",
"34",
"đề",
"án",
"p",
"15.004 - 25,1",
"của",
"hội",
"nữ",
"trí",
"thức",
"việt",
"nam",
"hỗ",
"trợ",
"nâng",
"cao",
"hiểu",
"biết",
"pháp",
"luật",
"và",
"kỹ",
"năng",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"việt",
"nam",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"cho",
"đối",
"tượng",
"thuộc",
"nghị",
"quyết",
"30a/2008/nq-cp",
"của",
"chính",
"phủ",
"52541635805",
"đề",
"án",
"p",
"5.360.000",
"của",
"hội",
"liên",
"hiệp",
"phụ",
"nữ",
"huyện",
"hà",
"trung",
"2179,850 nm",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"pháp",
"luật",
"để",
"phụ",
"nữ",
"nghèo",
"cùng",
"190 of/kwh",
"tham",
"gia",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"góp",
"phần",
"giảm",
"tham",
"nhũng",
"hiệu",
"quả",
"ở",
"các",
"xã",
"miền",
"núi",
"huyện",
"hà",
"trung",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"018838101644",
"đề",
"án",
"p",
"44",
"của",
"hội",
"tâm",
"lý",
"giáo",
"dục",
"học",
"hà",
"nội",
"xây",
"dựng",
"quy",
"chế",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"hội",
"đồng",
"giám",
"sát",
"của",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"trường",
"học",
"vòng 11 - 2",
"đề",
"án",
"p",
"1 - 22",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đoàn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"thanh",
"miện",
"-90.245,8748",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"thay",
"đổi",
"nhận",
"thức",
"và",
"nâng",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thanh",
"niên",
"trong",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"1562",
"đề",
"án",
"p",
"23 / 27",
"của",
"thanh",
"tra",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh",
"công",
"khai",
"và",
"minh",
"bạch",
"trong",
"hoạt",
"động",
"kiểm",
"kê",
"hiện",
"trạng",
"và",
"bồi",
"thường",
"hỗ",
"trợ",
"thiệt",
"hại",
"khi",
"nhà",
"nước",
"thu",
"hồi",
"đất"
] |
[
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"thuộc",
"đại",
"học",
"cambridge",
"anh",
"cho",
"năm mươi tư nghìn chín trăm hai mươi bảy phẩy tám trăm mười một",
"hay",
"những",
"hố",
"đen",
"trên",
"trước",
"đây",
"chưa",
"từng",
"được",
"phát",
"hiện",
"do",
"chúng",
"khéo",
"léo",
"ẩn",
"âm sáu trăm bốn mươi nhăm chấm không không ba trăm mười héc",
"nấp",
"bên",
"dưới",
"những",
"tầng",
"bụi",
"dày",
"theo",
"báo",
"cáo",
"trên",
"chuyên",
"san",
"monthly",
"notices",
"of",
"the",
"royal",
"astronomical",
"society",
"các",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"cho",
"biết",
"vật",
"thể",
"lớn",
"nhất",
"được",
"xác",
"định",
"trong",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"là",
"hố",
"đen",
"siêu",
"khổng",
"lồ",
"ét e vê dê cờ ép quờ",
"hai mươi mốt",
"hố",
"đen",
"này",
"ở",
"xa",
"đến",
"mức",
"ánh",
"sáng",
"phát",
"từ",
"nó",
"phải",
"mất",
"hai nghìn tám trăm sáu mươi mốt",
"tỉ",
"năm",
"mới",
"đến",
"trái",
"đất",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nó",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thời",
"buổi",
"đầu",
"của",
"vũ",
"trụ",
"tám bốn không gạch chéo một trăm linh năm gạch chéo lờ quờ o sờ o",
"năm lăm ngàn một trăm tám ba phẩy năm nghìn chín trăm lẻ ba",
"có",
"khối",
"lượng",
"hơn",
"năm triệu lẻ ba",
"tỉ",
"lần",
"so",
"với",
"mặt",
"trời",
"và",
"gấp",
"ba ngàn linh ba",
"lần",
"khối",
"lượng",
"của",
"hố",
"đen",
"cũng",
"âm sáu ngàn hai trăm tám mươi nhăm phẩy bốn chín không phít",
"thuộc",
"dạng",
"siêu",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"trung",
"tâm",
"dải",
"ngân",
"hà",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"hố",
"đen",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"âm chín mươi bảy ngàn bốn trăm tám mươi bốn phẩy sáu ngàn ba trăm chín ba",
"quan",
"sát",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"của",
"đại",
"học",
"cambridge",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"thu",
"thập",
"từ",
"viễn",
"vọng",
"kính",
"hồng",
"ngoại",
"anh",
"để",
"nhìn",
"xuyên",
"không",
"gian",
"lẫn",
"thời",
"gian",
"và",
"xác",
"định",
"được",
"hố",
"đen",
"trên",
"lần",
"đầu",
"tiên"
] | [
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"thuộc",
"đại",
"học",
"cambridge",
"anh",
"cho",
"54.927,811",
"hay",
"những",
"hố",
"đen",
"trên",
"trước",
"đây",
"chưa",
"từng",
"được",
"phát",
"hiện",
"do",
"chúng",
"khéo",
"léo",
"ẩn",
"-645.00310 hz",
"nấp",
"bên",
"dưới",
"những",
"tầng",
"bụi",
"dày",
"theo",
"báo",
"cáo",
"trên",
"chuyên",
"san",
"monthly",
"notices",
"of",
"the",
"royal",
"astronomical",
"society",
"các",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"cho",
"biết",
"vật",
"thể",
"lớn",
"nhất",
"được",
"xác",
"định",
"trong",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"là",
"hố",
"đen",
"siêu",
"khổng",
"lồ",
"sevdcfq",
"21",
"hố",
"đen",
"này",
"ở",
"xa",
"đến",
"mức",
"ánh",
"sáng",
"phát",
"từ",
"nó",
"phải",
"mất",
"2861",
"tỉ",
"năm",
"mới",
"đến",
"trái",
"đất",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nó",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thời",
"buổi",
"đầu",
"của",
"vũ",
"trụ",
"840/105/lqoso",
"55.183,5903",
"có",
"khối",
"lượng",
"hơn",
"5.000.003",
"tỉ",
"lần",
"so",
"với",
"mặt",
"trời",
"và",
"gấp",
"3003",
"lần",
"khối",
"lượng",
"của",
"hố",
"đen",
"cũng",
"-6285,490 ft",
"thuộc",
"dạng",
"siêu",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"trung",
"tâm",
"dải",
"ngân",
"hà",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"hố",
"đen",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"-97.484,6393",
"quan",
"sát",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"của",
"đại",
"học",
"cambridge",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"thu",
"thập",
"từ",
"viễn",
"vọng",
"kính",
"hồng",
"ngoại",
"anh",
"để",
"nhìn",
"xuyên",
"không",
"gian",
"lẫn",
"thời",
"gian",
"và",
"xác",
"định",
"được",
"hố",
"đen",
"trên",
"lần",
"đầu",
"tiên"
] |
[
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nóng",
"bỏng",
"tay",
"của",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"priv",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"priv",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"quý",
"này",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"lộ",
"ảnh",
"theo",
"infonet",
"không",
"còn",
"gì",
"để",
"bàn",
"cãi",
"về",
"việc",
"blackberry",
"priv",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trong",
"quý",
"này",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"priv",
"sở",
"hữu",
"màn",
"hình",
"bảy trăm ba tư inh",
"độ",
"phân",
"giải",
"bốn trăm tám chín nghìn ba trăm hai tư",
"x",
"ba nghìn",
"với",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"năm trăm mười ba trăm xờ u dê i",
"chip",
"snapdragon",
"tỉ số hai bảy mười",
"chính",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"priv",
"với",
"cpu",
"bảy mươi tám",
"nhân",
"và",
"cpu",
"adreno",
"tám mươi mốt nghìn tám trăm tám mươi bốn phẩy không không bốn nghìn không trăm hai mươi tám",
"priv",
"sở",
"hữu",
"thành",
"ram",
"tám ngàn hai trăm chín lăm phẩy không không sáu trăm sáu mươi bẩy chỉ",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"một ngàn",
"âm năm trăm mười tám phẩy tám trăm sáu ba độ ca",
"trong",
"đó",
"người",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"quyền",
"dùng",
"một trăm linh ba công trên đồng",
"cùng",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"camera",
"chính",
"schneider-kreuznach",
"ba trăm chéo bốn ngàn xoẹt sờ o i dét sờ ngang bờ dê mờ",
"sở",
"hữu",
"tính",
"năng",
"ois",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"hai",
"tông",
"màu",
"sẽ",
"không",
"có",
"gì",
"đáng",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"blackberry",
"priv",
"đem",
"đến",
"những",
"bức",
"hình",
"đẹp",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"camera",
"tốt",
"camera",
"trước",
"ngang tờ xê dê ép xuộc bờ tờ ép pờ",
"cho",
"phép",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"và",
"chat",
"video.priv",
"đạt",
"chín triệu bẩy trăm lẻ sáu nghìn bốn trăm lẻ bẩy",
"trên",
"antutu",
"tức",
"là",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"không",
"còn",
"gì",
"để",
"bàn",
"cãi",
"về",
"việc",
"blackberry",
"priv",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"mười ba giờ hai tám phút năm mươi giây",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trong",
"quý",
"này",
"chín không không dê bê xờ",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"priv",
"sở",
"hữu",
"màn",
"hình",
"ba ngàn bốn trăm hai mốt phẩy tám năm át mót phe",
"âm năm ngàn tám trăm linh tám chấm sáu một sáu niu tơn",
"độ",
"phân",
"giải",
"không sáu sáu chín sáu bẩy bốn năm hai hai hai bốn",
"x",
"mười chín nghìn hai trăm ba mươi tám",
"với",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"chín trăm ba không tám không xoẹt pê quờ nờ vờ vê kép trừ ép cờ giây pê",
"chip",
"snapdragon",
"bẩy trăm ba chín ngàn bốn trăm bốn hai",
"chính",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"priv",
"với",
"cpu",
"chín triệu chín trăm tám mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi bảy",
"nhân",
"và",
"cpu",
"adreno",
"một nghìn",
"priv",
"sở",
"hữu",
"ngày mười chín tháng bẩy",
"thành",
"ram",
"ba trăm mười héc trên héc",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"tám trăm sáu mươi hai sào",
"trong",
"đó",
"người",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"quyền",
"dùng",
"năm ngàn hai trăm chín mươi sáu phẩy không không ba năm không xen ti mét",
"cùng",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"camera",
"chính",
"schneider-kreuznach",
"gạch ngang mờ xờ rờ một không không",
"sở",
"hữu",
"tính",
"năng",
"ois",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"hai",
"tông",
"màu",
"sẽ",
"không",
"có",
"ngày mười ba đến ngày năm tháng một",
"gì",
"đáng",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"blackberry",
"priv",
"đem",
"đến",
"những",
"bức",
"hình",
"đẹp",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"camera",
"tốt",
"camera",
"trước",
"năm trăm lẻ tám hai không sáu không ngang sờ ép e",
"cho",
"phép",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"và",
"chat",
"video.priv",
"đạt",
"âm mười bốn phẩy không không một ba",
"trên",
"antutu",
"tức",
"là",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp"
] | [
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"nóng",
"bỏng",
"tay",
"của",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"priv",
"điện",
"thoại",
"blackberry",
"priv",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"hấp",
"dẫn",
"nhất",
"quý",
"này",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"lộ",
"ảnh",
"theo",
"infonet",
"không",
"còn",
"gì",
"để",
"bàn",
"cãi",
"về",
"việc",
"blackberry",
"priv",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trong",
"quý",
"này",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"priv",
"sở",
"hữu",
"màn",
"hình",
"734 inch",
"độ",
"phân",
"giải",
"489.324",
"x",
"3000",
"với",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"510300xudi",
"chip",
"snapdragon",
"tỉ số 27 - 10",
"chính",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"priv",
"với",
"cpu",
"78",
"nhân",
"và",
"cpu",
"adreno",
"81.884,004028",
"priv",
"sở",
"hữu",
"thành",
"ram",
"8295,00667 chỉ",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"1000",
"-518,863 ok",
"trong",
"đó",
"người",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"quyền",
"dùng",
"103 công/đ",
"cùng",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"camera",
"chính",
"schneider-kreuznach",
"300/4000/soyzs-bdm",
"sở",
"hữu",
"tính",
"năng",
"ois",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"hai",
"tông",
"màu",
"sẽ",
"không",
"có",
"gì",
"đáng",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"blackberry",
"priv",
"đem",
"đến",
"những",
"bức",
"hình",
"đẹp",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"camera",
"tốt",
"camera",
"trước",
"-tcdf/btfp",
"cho",
"phép",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"và",
"chat",
"video.priv",
"đạt",
"9.706.407",
"trên",
"antutu",
"tức",
"là",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"không",
"còn",
"gì",
"để",
"bàn",
"cãi",
"về",
"việc",
"blackberry",
"priv",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"13:28:50",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"trong",
"quý",
"này",
"900dbx",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"priv",
"sở",
"hữu",
"màn",
"hình",
"3421,85 atm",
"-5808.616 n",
"độ",
"phân",
"giải",
"066967452224",
"x",
"19.238",
"với",
"mật",
"độ",
"điểm",
"ảnh",
"9003080/pqnvw-fcjp",
"chip",
"snapdragon",
"739.442",
"chính",
"là",
"trái",
"tim",
"của",
"priv",
"với",
"cpu",
"9.984.797",
"nhân",
"và",
"cpu",
"adreno",
"1000",
"priv",
"sở",
"hữu",
"ngày 19/7",
"thành",
"ram",
"310 hz/hz",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"862 sào",
"trong",
"đó",
"người",
"sử",
"dụng",
"toàn",
"quyền",
"dùng",
"5296,00350 cm",
"cùng",
"thẻ",
"nhớ",
"microsd",
"camera",
"chính",
"schneider-kreuznach",
"-mxr100",
"sở",
"hữu",
"tính",
"năng",
"ois",
"và",
"đèn",
"flash",
"led",
"hai",
"tông",
"màu",
"sẽ",
"không",
"có",
"ngày 13 đến ngày 5 tháng 1",
"gì",
"đáng",
"ngạc",
"nhiên",
"nếu",
"blackberry",
"priv",
"đem",
"đến",
"những",
"bức",
"hình",
"đẹp",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"camera",
"tốt",
"camera",
"trước",
"5082060-sfe",
"cho",
"phép",
"chụp",
"ảnh",
"selfie",
"và",
"chat",
"video.priv",
"đạt",
"-14,0013",
"trên",
"antutu",
"tức",
"là",
"thấp",
"hơn",
"mức",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp"
] |
[
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"việt",
"nam",
"chín triệu sáu trăm ba mươi ngàn một trăm chín tám",
"ndđt",
"hôm",
"nay",
"năm hai ngàn một trăm bẩy chín",
"lễ",
"trao",
"giải",
"newton",
"việt",
"nam",
"ba trăm bốn tư nghìn chín trăm chín tư",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trụ",
"sở",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"đã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"hai trăm hai ba inh",
"bảng",
"anh",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"có",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"và",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"thụ",
"hưởng",
"hoặc",
"quan",
"tâm",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"chương",
"trình",
"newton",
"việt",
"nam",
"tập",
"trung",
"giải",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"về",
"duy",
"trì",
"các",
"kênh",
"truyền",
"thông",
"tin",
"trong",
"những",
"điều",
"kiện",
"bất",
"lợi",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"năm",
"dự",
"án",
"được",
"chọn",
"tới",
"vòng",
"cạnh",
"tranh",
"cuối",
"cùng",
"của",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"các",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"institutional",
"links",
"do",
"hội",
"đồng",
"anh",
"phụ",
"mười chín tháng năm",
"trách",
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"communicating",
"in",
"a",
"disaster",
"đã",
"chính",
"thức",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"newton",
"prize",
"tại",
"việt",
"nam",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"hai trăm chín mươi ki lô bít",
"bảng",
"anh",
"đã",
"được",
"trao",
"cho",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"xuất",
"sắc",
"của",
"hai",
"tiến",
"sĩ",
"dương",
"quang",
"trung",
"trường",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"điện",
"điện",
"tử",
"đại",
"học",
"queen",
"s",
"belfast",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"tiến sĩ",
"võ",
"nguyên",
"sơn",
"khoa",
"kỹ",
"thuật",
"điện",
"điện",
"tử",
"đại",
"học",
"duy",
"tân",
"việt",
"nam",
"là",
"dự",
"án",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"tổng",
"thể",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"hai",
"chính",
"phủ",
"anh",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sáng",
"tạo",
"sau",
"hơn",
"ba",
"năm",
"hoạt",
"động",
"chương",
"trình",
"newton",
"việt",
"nam",
"đã",
"là",
"cầu",
"nối",
"hiệu",
"quả",
"đưa",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hai",
"nước",
"đến",
"gần",
"nhau",
"chia",
"sẻ",
"kiến",
"thức",
"kinh",
"nghiệm",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"và",
"cùng",
"góp",
"phần",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"thiết",
"thực",
"tại",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"communicating",
"in",
"a",
"disaster",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hệ",
"thống",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"việc",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cũng",
"như",
"trong",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"điện",
"tử",
"theo",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"kể",
"từ",
"cộng một năm hai tám tám chín tám một hai ba",
"đến",
"mười hai đến mười tám",
"việt",
"nam",
"đã",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hai tư chia bẩy",
"đợt",
"thiên",
"tai",
"với",
"gần",
"năm triệu sáu mươi nghìn",
"thương",
"năm triệu tám mươi ngàn một",
"vong",
"và",
"hai nghìn tám trăm bảy chín chấm bốn hai một mê ga bai",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tàn",
"phá",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"những",
"khu",
"vực",
"nông",
"thôn",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"newton",
"sáu mươi mốt",
"đã",
"thiết",
"kế",
"một",
"hệ",
"thống",
"vô",
"tuyến",
"không",
"đồng",
"nhất",
"tích",
"hợp",
"ihws",
"integrated",
"heterogeneous",
"wireless",
"system",
"với",
"tính",
"bền",
"vững",
"cao",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"âm hai nghìn không trăm hai hai chấm không sáu trăm mười hai mi li gam",
"về",
"kênh",
"truyền",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"ngay",
"cả",
"khi",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"hiện",
"có",
"bị",
"phá",
"hủy",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"bị",
"hỏng",
"cạn",
"kiệt",
"và",
"mạng",
"bị",
"tắc",
"nghẽn",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"sự",
"gia",
"tăng",
"đột",
"biến",
"về",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"nhiệt",
"độ",
"độ",
"ồn",
"và",
"mức",
"khí",
"thải",
"bẩy không không ca",
"để",
"có",
"những",
"giải",
"pháp",
"kịp",
"thời",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"quá",
"trình",
"đô",
"thị",
"hóa",
"đến",
"chất",
"lượng",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"được",
"tài",
"trợ",
"bởi",
"quỹ",
"newton",
"do",
"hội",
"đồng",
"anh",
"phụ",
"trách",
"tại",
"việt",
"nam",
"tiến sĩ",
"dương",
"quang",
"trung",
"đồng",
"tác",
"giả",
"của",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"đã",
"tận",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"không",
"dây",
"hiện",
"có",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"yêu",
"cầu",
"kết",
"nối",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"tại",
"việt",
"nam",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"là",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chính",
"phủ",
"anh",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"những",
"dự",
"án",
"và",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"sắc",
"có",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"vào",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"nâng",
"cao",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"tại",
"các",
"quốc",
"gia",
"đối",
"tác",
"của",
"quỹ",
"newton",
"năm một ngàn hai trăm tám mươi ba",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"bốn",
"quốc",
"gia",
"đối",
"tác",
"tham",
"gia",
"vào",
"đợt",
"tuyển",
"chọn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giải",
"thưởng"
] | [
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"việt",
"nam",
"9.630.198",
"ndđt",
"hôm",
"nay",
"năm 2179",
"lễ",
"trao",
"giải",
"newton",
"việt",
"nam",
"344.994",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trụ",
"sở",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"đã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"223 inch",
"bảng",
"anh",
"tham",
"dự",
"buổi",
"lễ",
"có",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"và",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"thụ",
"hưởng",
"hoặc",
"quan",
"tâm",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"chương",
"trình",
"newton",
"việt",
"nam",
"tập",
"trung",
"giải",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"về",
"duy",
"trì",
"các",
"kênh",
"truyền",
"thông",
"tin",
"trong",
"những",
"điều",
"kiện",
"bất",
"lợi",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"năm",
"dự",
"án",
"được",
"chọn",
"tới",
"vòng",
"cạnh",
"tranh",
"cuối",
"cùng",
"của",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"các",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"institutional",
"links",
"do",
"hội",
"đồng",
"anh",
"phụ",
"19/5",
"trách",
"dự",
"án",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"communicating",
"in",
"a",
"disaster",
"đã",
"chính",
"thức",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"newton",
"prize",
"tại",
"việt",
"nam",
"giải",
"thưởng",
"trị",
"giá",
"290 kb",
"bảng",
"anh",
"đã",
"được",
"trao",
"cho",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"xuất",
"sắc",
"của",
"hai",
"tiến",
"sĩ",
"dương",
"quang",
"trung",
"trường",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"điện",
"điện",
"tử",
"đại",
"học",
"queen",
"s",
"belfast",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"tiến sĩ",
"võ",
"nguyên",
"sơn",
"khoa",
"kỹ",
"thuật",
"điện",
"điện",
"tử",
"đại",
"học",
"duy",
"tân",
"việt",
"nam",
"là",
"dự",
"án",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"tổng",
"thể",
"đầu",
"tiên",
"giữa",
"hai",
"chính",
"phủ",
"anh",
"và",
"việt",
"nam",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"sáng",
"tạo",
"sau",
"hơn",
"ba",
"năm",
"hoạt",
"động",
"chương",
"trình",
"newton",
"việt",
"nam",
"đã",
"là",
"cầu",
"nối",
"hiệu",
"quả",
"đưa",
"nhà",
"khoa",
"học",
"hai",
"nước",
"đến",
"gần",
"nhau",
"chia",
"sẻ",
"kiến",
"thức",
"kinh",
"nghiệm",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"và",
"cùng",
"góp",
"phần",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"thiết",
"thực",
"tại",
"việt",
"nam",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"duy",
"trì",
"hệ",
"thống",
"viễn",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"communicating",
"in",
"a",
"disaster",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hệ",
"thống",
"có",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"việc",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cũng",
"như",
"trong",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"điện",
"tử",
"theo",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"kể",
"từ",
"+1528898123",
"đến",
"12 - 18",
"việt",
"nam",
"đã",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"24 / 7",
"đợt",
"thiên",
"tai",
"với",
"gần",
"5.060.000",
"thương",
"5.080.100",
"vong",
"và",
"2879.421 mb",
"ngôi",
"nhà",
"bị",
"tàn",
"phá",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"những",
"khu",
"vực",
"nông",
"thôn",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"newton",
"61",
"đã",
"thiết",
"kế",
"một",
"hệ",
"thống",
"vô",
"tuyến",
"không",
"đồng",
"nhất",
"tích",
"hợp",
"ihws",
"integrated",
"heterogeneous",
"wireless",
"system",
"với",
"tính",
"bền",
"vững",
"cao",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"-2022.0612 mg",
"về",
"kênh",
"truyền",
"thông",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"ngay",
"cả",
"khi",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"hiện",
"có",
"bị",
"phá",
"hủy",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"bị",
"hỏng",
"cạn",
"kiệt",
"và",
"mạng",
"bị",
"tắc",
"nghẽn",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hệ",
"thống",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"sự",
"gia",
"tăng",
"đột",
"biến",
"về",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"nhiệt",
"độ",
"độ",
"ồn",
"và",
"mức",
"khí",
"thải",
"700k",
"để",
"có",
"những",
"giải",
"pháp",
"kịp",
"thời",
"nhằm",
"hạn",
"chế",
"sự",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"quá",
"trình",
"đô",
"thị",
"hóa",
"đến",
"chất",
"lượng",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"được",
"tài",
"trợ",
"bởi",
"quỹ",
"newton",
"do",
"hội",
"đồng",
"anh",
"phụ",
"trách",
"tại",
"việt",
"nam",
"tiến sĩ",
"dương",
"quang",
"trung",
"đồng",
"tác",
"giả",
"của",
"dự",
"án",
"đạt",
"giải",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"đã",
"tận",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"không",
"dây",
"hiện",
"có",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"yêu",
"cầu",
"kết",
"nối",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thiên",
"tai",
"tại",
"việt",
"nam",
"giải",
"thưởng",
"newton",
"là",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chính",
"phủ",
"anh",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"những",
"dự",
"án",
"và",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"sắc",
"có",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"vào",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"và",
"nâng",
"cao",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"tại",
"các",
"quốc",
"gia",
"đối",
"tác",
"của",
"quỹ",
"newton",
"năm 1283",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"bốn",
"quốc",
"gia",
"đối",
"tác",
"tham",
"gia",
"vào",
"đợt",
"tuyển",
"chọn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"giải",
"thưởng"
] |
[
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"khiếu",
"nại",
"khoản",
"thuế",
"hơn",
"âm chín mươi xen ti mét khối",
"đồng",
"công",
"ty",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"corporation",
"một",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"đề",
"nghị",
"miễn",
"tới",
"bảy trăm tám mươi hai đồng",
"đồng",
"thuế",
"và",
"tiền",
"phạt",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"fomosa",
"ảnh",
"tl",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"công",
"ty",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"corporation",
"gọi",
"tắt",
"là",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"nhà",
"thầu",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"nhận",
"được",
"phiếu",
"báo",
"tin",
"của",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"về",
"việc",
"nộp",
"bổ",
"sung",
"thuế",
"và",
"nộp",
"phạt",
"các",
"mặt",
"hàng",
"xà",
"lan",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"với",
"số",
"tiền",
"chín trăm mười tám bao",
"đồng",
"trong",
"đó",
"bốn triệu ba trăm bảy mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi tám",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"là",
"ba nghìn năm trăm sáu mươi hai phẩy không không năm trăm chín mươi chín ki lô mét vuông",
"đồng",
"tiền",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"là",
"chín trăm ba mươi mốt ki lô mét",
"đồng",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"âm năm nghìn sáu trăm chín mươi sáu chấm chín không chín mê ga bít",
"đồng",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"từ",
"chín tháng mười",
"đến",
"tháng mười một hai ngàn tám",
"công",
"ty",
"đã",
"tạm",
"nhập",
"các",
"xà",
"lan",
"để",
"thi",
"công",
"các",
"thiết",
"bị",
"này",
"được",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"thông",
"báo",
"là",
"không",
"được",
"miễn",
"thuế",
"theo",
"công",
"văn",
"một trăm hai mươi xuộc hai không không không xê đờ",
"ngày mười bẩy đến ngày bốn tháng một",
"của",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"và",
"công",
"văn",
"một không tám gạch ngang mờ ca dét i vê",
"mười giờ ba mươi năm",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"do",
"đây",
"là",
"các",
"phương",
"tháng mười hai một ngàn bảy trăm mười bảy",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"âm hai nghìn chín trăm bảy chín chấm bốn không sáu héc",
"có",
"mục",
"đích",
"chính",
"là",
"vận",
"chuyển",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"tuy",
"nhiên",
"samsung",
"c",
"hai ngàn ba trăm tám mươi",
"&",
"t",
"khẳng",
"định",
"các",
"xà",
"lan",
"trên",
"không",
"có",
"động",
"cơ",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"điểm",
"tựa",
"cho",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"các",
"xà",
"lan",
"này",
"có",
"mục",
"đích",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"vật",
"tư",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"từ",
"bờ",
"ra",
"vị",
"trí",
"thi",
"công",
"ngoài",
"biển",
"cho",
"dự",
"án",
"formosa",
"và",
"sẽ",
"được",
"tái",
"xuất",
"sau",
"khi",
"hết",
"thời",
"gian",
"thi",
"công",
"công",
"trình",
"văn",
"bản",
"của",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"nêu",
"tám triệu năm trăm tám mươi tám nghìn tám trăm hai mươi hai",
"vì",
"thế",
"công",
"ty",
"đề",
"nghị",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"như",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"chín ba nghìn năm trăm ba mốt phẩy bảy ngàn tám trăm hai mươi",
"hải",
"quan",
"và",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"xếp",
"các",
"xà",
"lan",
"sờ hát cờ i gạch chéo e vê đờ xờ i một không không",
"trên",
"vào",
"diện",
"miễn",
"thuế",
"theo",
"công",
"văn",
"một không hai u đê chéo nờ rờ xờ",
"hai mươi tháng bốn",
"của",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"và",
"công",
"văn",
"i e vờ i xoẹt hai mươi sáu",
"ngày tám",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"thầu",
"của",
"đại",
"dự",
"án",
"khu",
"liên",
"hợp",
"gang",
"thép",
"và",
"cảng",
"sơn",
"dương",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"tổng",
"trị",
"giá",
"đầu",
"tư",
"cam",
"kết",
"lên",
"đến",
"sáu trăm bốn mươi lăm ao trên đồng",
"usd",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"đến",
"nay",
"công",
"ty",
"đã",
"giải",
"ngân",
"sáu trăm sáu tám giây",
"usd",
"vào",
"dự",
"án",
"formosa",
"ngày không bốn không một"
] | [
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"khiếu",
"nại",
"khoản",
"thuế",
"hơn",
"-90 cm3",
"đồng",
"công",
"ty",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"corporation",
"một",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"gửi",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"đề",
"nghị",
"miễn",
"tới",
"782 đồng",
"đồng",
"thuế",
"và",
"tiền",
"phạt",
"nhà",
"máy",
"gang",
"thép",
"fomosa",
"ảnh",
"tl",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"công",
"ty",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"corporation",
"gọi",
"tắt",
"là",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"nhà",
"thầu",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"nhận",
"được",
"phiếu",
"báo",
"tin",
"của",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"về",
"việc",
"nộp",
"bổ",
"sung",
"thuế",
"và",
"nộp",
"phạt",
"các",
"mặt",
"hàng",
"xà",
"lan",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"với",
"số",
"tiền",
"918 pound",
"đồng",
"trong",
"đó",
"4.372.568",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"là",
"3562,00599 km2",
"đồng",
"tiền",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"là",
"931 km",
"đồng",
"tiền",
"chậm",
"nộp",
"-5696.909 mb",
"đồng",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"từ",
"9/10",
"đến",
"tháng 11/2800",
"công",
"ty",
"đã",
"tạm",
"nhập",
"các",
"xà",
"lan",
"để",
"thi",
"công",
"các",
"thiết",
"bị",
"này",
"được",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"thông",
"báo",
"là",
"không",
"được",
"miễn",
"thuế",
"theo",
"công",
"văn",
"120/2000cđ",
"ngày 17 đến ngày 4 tháng 1",
"của",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"và",
"công",
"văn",
"108-mkziv",
"10h35",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"do",
"đây",
"là",
"các",
"phương",
"tháng 12/1717",
"tiện",
"vận",
"chuyển",
"-2979.406 hz",
"có",
"mục",
"đích",
"chính",
"là",
"vận",
"chuyển",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"tuy",
"nhiên",
"samsung",
"c",
"2380",
"&",
"t",
"khẳng",
"định",
"các",
"xà",
"lan",
"trên",
"không",
"có",
"động",
"cơ",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"điểm",
"tựa",
"cho",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"các",
"xà",
"lan",
"này",
"có",
"mục",
"đích",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"vật",
"tư",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"từ",
"bờ",
"ra",
"vị",
"trí",
"thi",
"công",
"ngoài",
"biển",
"cho",
"dự",
"án",
"formosa",
"và",
"sẽ",
"được",
"tái",
"xuất",
"sau",
"khi",
"hết",
"thời",
"gian",
"thi",
"công",
"công",
"trình",
"văn",
"bản",
"của",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"nêu",
"8.588.822",
"vì",
"thế",
"công",
"ty",
"đề",
"nghị",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"như",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổng",
"cục",
"93.531,7820",
"hải",
"quan",
"và",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"tĩnh",
"xếp",
"các",
"xà",
"lan",
"shci/evđxi100",
"trên",
"vào",
"diện",
"miễn",
"thuế",
"theo",
"công",
"văn",
"102ud/nrx",
"20/4",
"của",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"và",
"công",
"văn",
"yevy/26",
"ngày 8",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"thầu",
"của",
"đại",
"dự",
"án",
"khu",
"liên",
"hợp",
"gang",
"thép",
"và",
"cảng",
"sơn",
"dương",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"có",
"tổng",
"trị",
"giá",
"đầu",
"tư",
"cam",
"kết",
"lên",
"đến",
"645 ounce/đồng",
"usd",
"theo",
"đại",
"diện",
"của",
"samsung",
"c",
"&",
"t",
"đến",
"nay",
"công",
"ty",
"đã",
"giải",
"ngân",
"668 giây",
"usd",
"vào",
"dự",
"án",
"formosa",
"ngày 04/01"
] |
[
"microsoft",
"thừa",
"nhận",
"lỗi",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"lumia",
"chín triệu năm trăm năm mươi bốn ngàn chín trăm sáu mươi mốt",
"htc",
"desire",
"hai trăm ba ba độ xê",
"âm",
"thầm",
"ra",
"mắt",
"tại",
"ấn",
"độ",
"mua",
"sắm",
"ba ngàn chín trăm sáu lăm phẩy chín không bẩy phít",
"cuối",
"năm ba sáu năm",
"điểm",
"mặt",
"một ngàn",
"smartphone",
"đình",
"đám",
"điểm",
"mặt",
"mười sáu trên hai mươi tám",
"smartphone",
"pin",
"trâu",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"ngày mười hai tới ngày mười hai tháng chín",
"điểm",
"danh",
"mười bẩy",
"điện",
"thoại",
"android",
"tiên",
"phong",
"với",
"công",
"nghệ",
"một không không gạch chéo bốn không không bảy chéo bê gạch ngang",
"điểm",
"danh",
"tám mươi ba nghìn không trăm chín mươi tám",
"smartphone",
"vừa",
"lên",
"kệ",
"tại",
"việt",
"nam",
"cận",
"cảnh",
"smartphone",
"giá",
"rẻ",
"microsoft",
"lumia",
"chín triệu tám trăm ngàn tám mươi",
"lumia",
"hai trăm tám mươi ngàn một trăm sáu mươi ba",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giới",
"công",
"nghệ",
"nói",
"chung",
"và",
"cả",
"phòng chống",
"world",
"vietnam",
"nói",
"riêng",
"là",
"có",
"giá",
"bán",
"tốt",
"và",
"phần",
"cứng",
"hấp",
"dẫn",
"ngoài",
"lựa",
"chọn",
"sử",
"dụng",
"trừ ép ca giây dét quờ gạch ngang hai bốn không",
"hai ngàn",
"khe",
"cắm",
"sim",
"thông",
"thường",
"lumia",
"tám trăm ba mươi nghìn tám trăm chín bảy",
"còn",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"tám triệu",
"sim",
"để",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"gsmarena",
"ngày",
"càng",
"có",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"sở",
"hữu",
"chiếc",
"smartphone",
"widows",
"phone",
"không bốn chín một bẩy hai năm tám một tám một năm",
"giá",
"mềm",
"này",
"phàn",
"nàn",
"về",
"việc",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"của",
"máy",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"trong",
"việc",
"nhận",
"diện",
"các",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"đa",
"điểm",
"smartphone",
"microsoft",
"lumia",
"ba triệu không nghìn không trăm lẻ bốn",
"bị",
"chê",
"là",
"có",
"màn",
"hình",
"kém",
"nhạy",
"và",
"không",
"chính",
"xác",
"với",
"các",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"đa",
"điểm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cũng",
"có",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"phàn",
"nàn",
"về",
"độ",
"kém",
"nhạy",
"của",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"mà",
"lumia",
"tám đến bốn",
"sở",
"hữu",
"khiến",
"máy",
"đôi",
"khi",
"không",
"nhận",
"diện",
"được",
"chính",
"xác",
"vị",
"trí",
"ngón",
"tay",
"trong",
"quá",
"trình",
"tương",
"tác",
"không",
"riêng",
"gì",
"người",
"dùng",
"sở",
"hữu",
"những",
"chiếc",
"lumia",
"ba bảy bảy tám tám chín chín sáu không hai một",
"bị",
"lỗi",
"trên",
"gsmarena",
"chuyên",
"trang",
"tin",
"tức",
"về",
"smartphone",
"cũng",
"cho",
"biết",
"mình",
"từng",
"gặp",
"tình",
"trạng",
"này",
"trong",
"quá",
"trình",
"trải",
"nghiệm",
"vờ ét trừ một ngàn xoẹt hai trăm",
"và",
"đánh",
"giá",
"thực",
"tế",
"thiết",
"bị",
"may",
"mắn",
"là",
"hiện",
"tại",
"microsoft",
"đã",
"nhận",
"ra",
"được",
"vấn",
"đề",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"đáng",
"tiếc",
"này",
"nhà",
"khổng",
"lồ",
"phần",
"mềm",
"được",
"tường",
"thuật",
"là",
"sẽ",
"sớm",
"tung",
"ra",
"bản",
"phần",
"mềm",
"nhỏ",
"để",
"người",
"dùng",
"cập",
"nhật",
"trực",
"tuyến",
"nhằm",
"khắc",
"phục",
"triệt",
"để",
"lỗi",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"lumia",
"ba mươi lăm phẩy bốn không",
"trong",
"thời",
"gian",
"bẩy mươi sáu phẩy ba không",
"chờ",
"đợi",
"theo",
"lời",
"khuyên",
"từ",
"giới",
"công",
"nghệ",
"người",
"dùng",
"lumia",
"một nghìn chín trăm mười chín",
"tạm",
"thời",
"nên",
"tắt",
"tính",
"năng",
"screen",
"magnifier",
"trong",
"settings",
">",
"ease",
"of",
"access",
"vốn",
"được",
"kích",
"hoạt",
"mặc",
"định",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"ghi",
"nhận",
"sai",
"điểm",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"màn",
"hình",
"của",
"smartphone",
"này",
"được",
"biết",
"chiếc",
"smartphone",
"microsoft",
"lumia",
"chín mươi phẩy bốn mươi hai",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"giá",
"bán",
"sáu nghìn ba trăm tám mươi bẩy phẩy một tám một rúp",
"đồng",
"máy",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"ips",
"kích",
"thước",
"bẩy trăm chín mươi mốt ra đi an",
"độ",
"phân",
"giải",
"qhd",
"ba không không xoẹt ích dê i ép lờ trừ lờ ép đê",
"pixel",
"bộ",
"xử",
"lý",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"1,2ghz",
"ram",
"âm bốn ngàn tám trăm sáu mươi ba chấm hai trăm sáu mươi ba mét khối",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"năm trăm hai mươi ba ki lô bai",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"microsd",
"mở",
"rộng",
"tối",
"đa",
"tám trăm bốn ba ki lô mét trên việt nam đồng"
] | [
"microsoft",
"thừa",
"nhận",
"lỗi",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"lumia",
"9.554.961",
"htc",
"desire",
"233 oc",
"âm",
"thầm",
"ra",
"mắt",
"tại",
"ấn",
"độ",
"mua",
"sắm",
"3965,907 ft",
"cuối",
"năm 365",
"điểm",
"mặt",
"1000",
"smartphone",
"đình",
"đám",
"điểm",
"mặt",
"16 / 28",
"smartphone",
"pin",
"trâu",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"ngày 12 tới ngày 12 tháng 9",
"điểm",
"danh",
"17",
"điện",
"thoại",
"android",
"tiên",
"phong",
"với",
"công",
"nghệ",
"100/4007/b-",
"điểm",
"danh",
"83.098",
"smartphone",
"vừa",
"lên",
"kệ",
"tại",
"việt",
"nam",
"cận",
"cảnh",
"smartphone",
"giá",
"rẻ",
"microsoft",
"lumia",
"9.800.080",
"lumia",
"280.163",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giới",
"công",
"nghệ",
"nói",
"chung",
"và",
"cả",
"phòng chống",
"world",
"vietnam",
"nói",
"riêng",
"là",
"có",
"giá",
"bán",
"tốt",
"và",
"phần",
"cứng",
"hấp",
"dẫn",
"ngoài",
"lựa",
"chọn",
"sử",
"dụng",
"-fkjzq-240",
"2000",
"khe",
"cắm",
"sim",
"thông",
"thường",
"lumia",
"830.897",
"còn",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"8.000.000",
"sim",
"để",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"gsmarena",
"ngày",
"càng",
"có",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"sở",
"hữu",
"chiếc",
"smartphone",
"widows",
"phone",
"049172581815",
"giá",
"mềm",
"này",
"phàn",
"nàn",
"về",
"việc",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"của",
"máy",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"trong",
"việc",
"nhận",
"diện",
"các",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"đa",
"điểm",
"smartphone",
"microsoft",
"lumia",
"3.000.004",
"bị",
"chê",
"là",
"có",
"màn",
"hình",
"kém",
"nhạy",
"và",
"không",
"chính",
"xác",
"với",
"các",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"đa",
"điểm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cũng",
"có",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"phàn",
"nàn",
"về",
"độ",
"kém",
"nhạy",
"của",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"mà",
"lumia",
"8 - 4",
"sở",
"hữu",
"khiến",
"máy",
"đôi",
"khi",
"không",
"nhận",
"diện",
"được",
"chính",
"xác",
"vị",
"trí",
"ngón",
"tay",
"trong",
"quá",
"trình",
"tương",
"tác",
"không",
"riêng",
"gì",
"người",
"dùng",
"sở",
"hữu",
"những",
"chiếc",
"lumia",
"37788996021",
"bị",
"lỗi",
"trên",
"gsmarena",
"chuyên",
"trang",
"tin",
"tức",
"về",
"smartphone",
"cũng",
"cho",
"biết",
"mình",
"từng",
"gặp",
"tình",
"trạng",
"này",
"trong",
"quá",
"trình",
"trải",
"nghiệm",
"vs-1000/200",
"và",
"đánh",
"giá",
"thực",
"tế",
"thiết",
"bị",
"may",
"mắn",
"là",
"hiện",
"tại",
"microsoft",
"đã",
"nhận",
"ra",
"được",
"vấn",
"đề",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"đáng",
"tiếc",
"này",
"nhà",
"khổng",
"lồ",
"phần",
"mềm",
"được",
"tường",
"thuật",
"là",
"sẽ",
"sớm",
"tung",
"ra",
"bản",
"phần",
"mềm",
"nhỏ",
"để",
"người",
"dùng",
"cập",
"nhật",
"trực",
"tuyến",
"nhằm",
"khắc",
"phục",
"triệt",
"để",
"lỗi",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"lumia",
"35,40",
"trong",
"thời",
"gian",
"76,30",
"chờ",
"đợi",
"theo",
"lời",
"khuyên",
"từ",
"giới",
"công",
"nghệ",
"người",
"dùng",
"lumia",
"1919",
"tạm",
"thời",
"nên",
"tắt",
"tính",
"năng",
"screen",
"magnifier",
"trong",
"settings",
">",
"ease",
"of",
"access",
"vốn",
"được",
"kích",
"hoạt",
"mặc",
"định",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"ghi",
"nhận",
"sai",
"điểm",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"màn",
"hình",
"của",
"smartphone",
"này",
"được",
"biết",
"chiếc",
"smartphone",
"microsoft",
"lumia",
"90,42",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"giá",
"bán",
"6387,181 rub",
"đồng",
"máy",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"ips",
"kích",
"thước",
"791 radian",
"độ",
"phân",
"giải",
"qhd",
"300/xdyfl-lfd",
"pixel",
"bộ",
"xử",
"lý",
"lõi",
"tứ",
"tốc",
"độ",
"1,2ghz",
"ram",
"-4863.263 m3",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"523 kb",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"microsd",
"mở",
"rộng",
"tối",
"đa",
"843 km/vnđ"
] |
[
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngôi",
"sao",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"uy",
"tín",
"nhất",
"cả",
"nước",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai trăm chín mươi ba ngàn chín mươi chín",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"quán",
"quân",
"american",
"idol",
"mùa",
"đầu",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"vào",
"mười bẩy giờ ba mươi bẩy phút mười tám giây",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"đảo",
"phú",
"quốc",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"ra",
"quyết",
"định",
"cho",
"phép",
"nghệ",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai triệu ba trăm mười nhăm nghìn ba trăm sáu hai",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đảo",
"ngọc",
"bên",
"cạnh",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"hy",
"vọng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"mỹ",
"sẽ",
"biến",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"trở",
"thành",
"đêm",
"thăng",
"hoa",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"nhan",
"sắc",
"trải",
"qua",
"mười sáu nghìn năm trăm bẩy bốn phẩy hai sáu không một",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"tại",
"phú",
"quốc",
"với",
"nhiều",
"điểm",
"đổi",
"mới",
"về",
"mặt",
"nội",
"dung",
"kelly",
"clarkson",
"tên",
"thật",
"là",
"kelly",
"brianne",
"clarkson",
"sinh",
"hai bảy tháng năm",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"người",
"mĩ",
"đã",
"giành",
"được",
"hai",
"giải",
"grammy",
"cô",
"được",
"mọi",
"người",
"biết",
"đến",
"khi",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"quán",
"quân",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"american",
"idol",
"mùa",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"ba mươi tháng bảy",
"album",
"đầu",
"tay",
"của",
"kelly",
"mang",
"tên",
"thankful",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"thành",
"công",
"tại",
"xứ",
"sở",
"cờ",
"hoa",
"với",
"hơn",
"sáu ngàn ba trăm chín tư phẩy bốn trăm năm chín mét vuông",
"bản",
"bán",
"ra",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"ngày mười bốn và ngày mười",
"kelly",
"clarkson",
"dần",
"thoát",
"khỏi",
"cái",
"mác",
"american",
"idol",
"và",
"tìm",
"hướng",
"đi",
"cho",
"riêng",
"mình",
"qua",
"album",
"breakaway",
"album",
"này",
"không",
"những",
"mười sáu giờ",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"ở",
"mỹ",
"mà",
"còn",
"giúp",
"tên",
"tuổi",
"của",
"cô",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"với",
"tám nghìn ba trăm lẻ một phẩy tám trăm năm tám ngày",
"bản",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"những",
"album",
"tiếp",
"theo",
"như",
"my",
"december",
"bẩy triệu ba trăm linh ba nghìn ba trăm mười ba",
"all",
"i",
"ever",
"wanted",
"một nghìn năm mươi hai",
"stronger",
"ba nghìn linh sáu",
"đều",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"phía",
"người",
"hâm",
"mộ",
"và",
"cả",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"kelly",
"clarkson",
"sống",
"ôn",
"hòa",
"ít",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"chuyện",
"đời",
"tư",
"trên",
"mặt",
"báo",
"trong",
"một",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"ở",
"chicago",
"dù",
"tình",
"hình",
"sức",
"khỏe",
"không",
"tốt",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"buổi",
"gặp",
"mặt",
"và",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"không",
"thể",
"trò",
"chuyện",
"được",
"nhiều",
"cùng",
"khán",
"giả"
] | [
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngôi",
"sao",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"nhan",
"sắc",
"uy",
"tín",
"nhất",
"cả",
"nước",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"293.099",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"quán",
"quân",
"american",
"idol",
"mùa",
"đầu",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"vào",
"17:37:18",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"đảo",
"phú",
"quốc",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"ra",
"quyết",
"định",
"cho",
"phép",
"nghệ",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"2.315.362",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đảo",
"ngọc",
"bên",
"cạnh",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"hy",
"vọng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"mỹ",
"sẽ",
"biến",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"trở",
"thành",
"đêm",
"thăng",
"hoa",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"nhan",
"sắc",
"trải",
"qua",
"16.574,2601",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"tại",
"phú",
"quốc",
"với",
"nhiều",
"điểm",
"đổi",
"mới",
"về",
"mặt",
"nội",
"dung",
"kelly",
"clarkson",
"tên",
"thật",
"là",
"kelly",
"brianne",
"clarkson",
"sinh",
"27/5",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"người",
"mĩ",
"đã",
"giành",
"được",
"hai",
"giải",
"grammy",
"cô",
"được",
"mọi",
"người",
"biết",
"đến",
"khi",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"quán",
"quân",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"american",
"idol",
"mùa",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"30/7",
"album",
"đầu",
"tay",
"của",
"kelly",
"mang",
"tên",
"thankful",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"thành",
"công",
"tại",
"xứ",
"sở",
"cờ",
"hoa",
"với",
"hơn",
"6394,459 m2",
"bản",
"bán",
"ra",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"ngày 14 và ngày 10",
"kelly",
"clarkson",
"dần",
"thoát",
"khỏi",
"cái",
"mác",
"american",
"idol",
"và",
"tìm",
"hướng",
"đi",
"cho",
"riêng",
"mình",
"qua",
"album",
"breakaway",
"album",
"này",
"không",
"những",
"16h",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"ở",
"mỹ",
"mà",
"còn",
"giúp",
"tên",
"tuổi",
"của",
"cô",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"với",
"8301,858 ngày",
"bản",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"những",
"album",
"tiếp",
"theo",
"như",
"my",
"december",
"7.303.313",
"all",
"i",
"ever",
"wanted",
"1052",
"stronger",
"3006",
"đều",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"phía",
"người",
"hâm",
"mộ",
"và",
"cả",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"kelly",
"clarkson",
"sống",
"ôn",
"hòa",
"ít",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"chuyện",
"đời",
"tư",
"trên",
"mặt",
"báo",
"trong",
"một",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"ở",
"chicago",
"dù",
"tình",
"hình",
"sức",
"khỏe",
"không",
"tốt",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"buổi",
"gặp",
"mặt",
"và",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"không",
"thể",
"trò",
"chuyện",
"được",
"nhiều",
"cùng",
"khán",
"giả"
] |
[
"người",
"mẫu",
"emiri",
"miyasaka",
"trở",
"thành",
"hh",
"hoàn",
"vũ",
"nhật",
"bản",
"một giờ",
"vừa",
"qua",
"tại",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"đã",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"nhật",
"bản",
"tám triệu sáu mươi"
] | [
"người",
"mẫu",
"emiri",
"miyasaka",
"trở",
"thành",
"hh",
"hoàn",
"vũ",
"nhật",
"bản",
"1h",
"vừa",
"qua",
"tại",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"đã",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"nhật",
"bản",
"8.000.060"
] |
[
"radar",
"trung",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"dò",
"được",
"ba không rờ o rờ xê u ngang",
"của",
"mỹ",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"và",
"theo",
"dõi",
"các",
"loại",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"hiện",
"nay",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"thế",
"hệ",
"một ngàn bốn trăm năm chín",
"hờ rờ dét gạch ngang hờ dét i trừ chín không không",
"một",
"vài",
"nguồn",
"tin",
"chưa",
"được",
"xác",
"minh",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đã",
"dò",
"ra",
"một",
"chiếc",
"hắt ét hắt nờ hờ ngang bẩy hai không",
"hoạt",
"động",
"ở",
"không giờ ba mươi ba",
"khu",
"vực",
"năm trăm lờ",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"gọi",
"là",
"vùng",
"nhận",
"diện",
"phòng",
"không",
"adiz",
"trên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vào",
"hôm",
"một triệu",
"trung",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"bẩy không không xuộc đê i mờ quờ o",
"hiện",
"hình",
"trên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"nhận",
"định",
"về",
"thông",
"tin",
"này",
"đô",
"đốc",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"yin",
"zhou",
"cho",
"biết",
"các",
"phiên",
"bản",
"mới",
"của",
"hệ",
"thống",
"radar",
"mảng",
"pha",
"điện",
"tử",
"chủ",
"động",
"cũng",
"như",
"các",
"máy",
"bay",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"a dét nờ tê i chéo đờ chéo",
"và",
"một trăm chéo một không không không chéo i tờ hát",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"việc",
"phát",
"hiện",
"ra",
"các",
"máy",
"bay",
"của",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"zhou",
"không",
"nói",
"rõ",
"mục",
"tiêu",
"mà",
"họ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"vào",
"hôm",
"chín lăm chấm không năm bốn",
"thuộc",
"về",
"quốc",
"gia",
"nào",
"trước",
"đây",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"dave",
"majumdar",
"cũng",
"viết",
"trên",
"tạp",
"chí",
"national",
"interest",
"rằng",
"trên",
"thực",
"tế",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"có",
"thể",
"dò",
"ra",
"sờ nờ sờ đờ dét dét ca dê lờ ngang sáu trăm lẻ bốn",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"trước",
"bốn không không không gạch chéo sáu không không",
"radar",
"mà",
"chúng",
"ta",
"nhắc",
"tới",
"là",
"sự",
"trì",
"hoãn",
"việc",
"dò",
"tìm",
"và",
"theo",
"dõi",
"ngay",
"cả",
"dê xê o trừ u u ét lờ giây ngang",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"trước",
"radar",
"của",
"đối",
"phương",
"bốn không không gạch ngang một ngàn nờ gờ ca ép xuộc",
"raptor",
"là",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"duy",
"nhất",
"đang",
"phục",
"vụ",
"trong",
"quân",
"đội",
"mỹ"
] | [
"radar",
"trung",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"dò",
"được",
"30rorcu-",
"của",
"mỹ",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"hiện",
"và",
"theo",
"dõi",
"các",
"loại",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"hiện",
"nay",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"thế",
"hệ",
"1459",
"hrz-hzy-900",
"một",
"vài",
"nguồn",
"tin",
"chưa",
"được",
"xác",
"minh",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đã",
"dò",
"ra",
"một",
"chiếc",
"hshnh-720",
"hoạt",
"động",
"ở",
"0h33",
"khu",
"vực",
"500l",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"gọi",
"là",
"vùng",
"nhận",
"diện",
"phòng",
"không",
"adiz",
"trên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"vào",
"hôm",
"1.000.000",
"trung",
"quốc",
"đã",
"bắt",
"700/đymqo",
"hiện",
"hình",
"trên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"nhận",
"định",
"về",
"thông",
"tin",
"này",
"đô",
"đốc",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"yin",
"zhou",
"cho",
"biết",
"các",
"phiên",
"bản",
"mới",
"của",
"hệ",
"thống",
"radar",
"mảng",
"pha",
"điện",
"tử",
"chủ",
"động",
"cũng",
"như",
"các",
"máy",
"bay",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"aznty/đ/",
"và",
"100/1000/ith",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"việc",
"phát",
"hiện",
"ra",
"các",
"máy",
"bay",
"của",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"zhou",
"không",
"nói",
"rõ",
"mục",
"tiêu",
"mà",
"họ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"vào",
"hôm",
"95.054",
"thuộc",
"về",
"quốc",
"gia",
"nào",
"trước",
"đây",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"dave",
"majumdar",
"cũng",
"viết",
"trên",
"tạp",
"chí",
"national",
"interest",
"rằng",
"trên",
"thực",
"tế",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"có",
"thể",
"dò",
"ra",
"snsđzzkdl-604",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"trước",
"4000/600",
"radar",
"mà",
"chúng",
"ta",
"nhắc",
"tới",
"là",
"sự",
"trì",
"hoãn",
"việc",
"dò",
"tìm",
"và",
"theo",
"dõi",
"ngay",
"cả",
"dco-uuslj-",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"trước",
"radar",
"của",
"đối",
"phương",
"400-1000ngkf/",
"raptor",
"là",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"duy",
"nhất",
"đang",
"phục",
"vụ",
"trong",
"quân",
"đội",
"mỹ"
] |
[
"xăng",
"dầu",
"sẽ",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"giá",
"từ",
"tám trăm ba mươi nhăm đề xi ben",
"ngày",
"mai",
"chín trăm chín mươi hai không không không xuộc tê lờ ép lờ trừ hắt lờ e",
"vtc",
"news",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"lúc",
"âm bẩy mươi tám dặm một giờ",
"tối",
"nay",
"chín trăm ca tê",
"giá",
"xăng",
"rờ đắp liu hát u gạch ngang năm ba không",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"tám triệu ba trăm lẻ bốn ngàn",
"đồng/lít",
"kể",
"từ",
"một trăm năm mươi lăm giây",
"ngày mười chín mười bốn mười bốn",
"riêng",
"dầu",
"mazut",
"có",
"mức",
"tăng",
"tới",
"một ngàn",
"đồng một kí lô gam",
"so",
"với",
"giá",
"hiện",
"hành",
">",
"đề",
"nghị",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"thêm",
"ba trăm ba không không không ngang hắt xuộc cờ u cờ",
"đồng/lít",
"theo",
"đó",
"xăng",
"trừ quy hờ a trừ bảy trăm",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"14.200đồng/lít",
"lên",
"14.700đồng/lít",
"dầu",
"mazut",
"có",
"giá",
"11.500đồng/kg",
"dầu",
"diesel",
"có",
"giá",
"tỉ số mười bảy hai",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"hỏa",
"có",
"giá",
"13.150đồng/lít",
"giá",
"dầu",
"hỏa",
"sẽ",
"giảm",
"dét e mờ o vê kép gạch chéo đắp liu bờ hắt sáu trăm",
"và",
"ngày hai bẩy không tám sáu không tám",
"giá",
"dầu",
"diesel",
"giữ",
"nguyên",
"mức",
"hiện",
"hành",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"vừa",
"chấp",
"thuận",
"phương",
"án",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"tám không không xuộc một ngàn gạch chéo bê e o chéo",
"lên",
"một nghìn một trăm bốn mươi mốt",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"mazut",
"tăng",
"thêm",
"mười năm trên ba mươi",
"đồng một kí lô gam",
"ảnh",
"thùy",
"linh",
"quyết",
"định",
"cho",
"phép",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"của",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"xuất",
"phát",
"từ",
"đề",
"nghị",
"của",
"hai nghìn bốn trăm bốn mươi",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"xăng",
"dầu",
"đầu",
"mối",
"tổng",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"việt",
"nam",
"petrolimex",
"tổng",
"ba trăm trừ ba không không trừ pê rờ u gi",
"công",
"ty",
"dầu",
"việt",
"nam",
"phóng viên",
"oil",
"và",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"quân",
"đội",
"cách",
"đây",
"âm bốn mươi ngàn bảy trăm chín mươi hai phẩy tám hai một bảy",
"ngày",
"trao",
"đổi",
"với",
"vtc",
"news",
"sau",
"khi",
"được",
"liên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"thương",
"cho",
"phép",
"doanh nghiệp",
"tăng",
"giá",
"bán",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"doanh nghiệp",
"hôm",
"một trăm vê",
"đại",
"hai ngàn năm trăm sáu sáu",
"diện",
"petrolimex",
"âm sáu ngàn bốn trăm bảy ba chấm chín trăm năm mốt",
"ông",
"vũ",
"ngọc",
"hải",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"và",
"ông",
"ông",
"vương",
"đình",
"dung",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"quân",
"một trăm sáu mươi bẩy phẩy không không ba mươi tám héc",
"đội",
"khẳng",
"định",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"tăng",
"từ",
"không áp mót phe",
"ngày mười bẩy ngày hai mươi sáu tháng một",
"dù",
"được",
"chấp",
"thuận",
"mức",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"nói",
"trên",
"ông",
"vương",
"ngọc",
"dung",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"với",
"giá",
"bán",
"mới",
"được",
"chấp",
"thuận",
"từ",
"ba trăm hai mươi ca ra",
"ngày",
"mai",
"bốn không không chéo ích mờ nờ bờ dét",
"thì",
"doanh nghiệp",
"mới",
"chỉ",
"bớt",
"lỗ",
"còn",
"chưa",
"thể",
"nói",
"là",
"hòa",
"vốn",
"trước",
"đó",
"ngày hai mươi mốt và ngày hai mươi lăm tháng mười hai",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"ngày hai tám và ngày mười ba",
"chính",
"nguyễn",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"biết",
"bộ",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"ý",
"kiến",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"đồng",
"ý",
"hay",
"không",
"cho",
"doanh nghiệp",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"theo",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"của",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"ngày hai mươi tám tới ngày hai mươi năm tháng bảy",
"vừa",
"qua"
] | [
"xăng",
"dầu",
"sẽ",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"giá",
"từ",
"835 db",
"ngày",
"mai",
"9902000/tlfl-hle",
"vtc",
"news",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"lúc",
"-78 mph",
"tối",
"nay",
"900kt",
"giá",
"xăng",
"rwhu-530",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"8.304.000",
"đồng/lít",
"kể",
"từ",
"155 s",
"ngày 19, 14, 14",
"riêng",
"dầu",
"mazut",
"có",
"mức",
"tăng",
"tới",
"1000",
"đồng một kí lô gam",
"so",
"với",
"giá",
"hiện",
"hành",
">",
"đề",
"nghị",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"thêm",
"3003000-h/cuc",
"đồng/lít",
"theo",
"đó",
"xăng",
"-qha-700",
"sẽ",
"tăng",
"từ",
"14.200đồng/lít",
"lên",
"14.700đồng/lít",
"dầu",
"mazut",
"có",
"giá",
"11.500đồng/kg",
"dầu",
"diesel",
"có",
"giá",
"tỉ số 17 - 2",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"hỏa",
"có",
"giá",
"13.150đồng/lít",
"giá",
"dầu",
"hỏa",
"sẽ",
"giảm",
"zemow/wbh600",
"và",
"ngày 27/08/608",
"giá",
"dầu",
"diesel",
"giữ",
"nguyên",
"mức",
"hiện",
"hành",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"vừa",
"chấp",
"thuận",
"phương",
"án",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"800/1000/beo/",
"lên",
"1141",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"mazut",
"tăng",
"thêm",
"15 / 30",
"đồng một kí lô gam",
"ảnh",
"thùy",
"linh",
"quyết",
"định",
"cho",
"phép",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"của",
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"xuất",
"phát",
"từ",
"đề",
"nghị",
"của",
"2440",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"xăng",
"dầu",
"đầu",
"mối",
"tổng",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"việt",
"nam",
"petrolimex",
"tổng",
"300-300-pruj",
"công",
"ty",
"dầu",
"việt",
"nam",
"phóng viên",
"oil",
"và",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"quân",
"đội",
"cách",
"đây",
"-40.792,8217",
"ngày",
"trao",
"đổi",
"với",
"vtc",
"news",
"sau",
"khi",
"được",
"liên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"thương",
"cho",
"phép",
"doanh nghiệp",
"tăng",
"giá",
"bán",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"doanh nghiệp",
"hôm",
"100v",
"đại",
"2566",
"diện",
"petrolimex",
"-6473.951",
"ông",
"vũ",
"ngọc",
"hải",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"và",
"ông",
"ông",
"vương",
"đình",
"dung",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"quân",
"167,0038 hz",
"đội",
"khẳng",
"định",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"tăng",
"từ",
"0 atm",
"ngày 17 ngày 26 tháng 1",
"dù",
"được",
"chấp",
"thuận",
"mức",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"nói",
"trên",
"ông",
"vương",
"ngọc",
"dung",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"với",
"giá",
"bán",
"mới",
"được",
"chấp",
"thuận",
"từ",
"320 carat",
"ngày",
"mai",
"400/xmnbz",
"thì",
"doanh nghiệp",
"mới",
"chỉ",
"bớt",
"lỗ",
"còn",
"chưa",
"thể",
"nói",
"là",
"hòa",
"vốn",
"trước",
"đó",
"ngày 21 và ngày 25 tháng 12",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"ngày 28 và ngày 13",
"chính",
"nguyễn",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"biết",
"bộ",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"ý",
"kiến",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"đồng",
"ý",
"hay",
"không",
"cho",
"doanh nghiệp",
"tăng",
"giá",
"xăng",
"theo",
"văn",
"bản",
"đề",
"nghị",
"của",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"ngày 28 tới ngày 25 tháng 7",
"vừa",
"qua"
] |
[
"petronas",
"mua",
"lại",
"công",
"ty",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"an ninh thủ đô",
"hôm",
"qua",
"năm triệu tám trăm chín mươi năm nghìn năm trăm bảy mươi sáu",
"petronas",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"mười chín giờ",
"quốc",
"gia",
"malaysia",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"về",
"việc",
"đã",
"mua",
"lại",
"tám tám ra đi an",
"cổ",
"phần",
"do",
"tổng công ty",
"khí",
"nắm",
"giữ",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"đánh",
"dấu",
"việc",
"công",
"ty",
"thăng",
"long",
"trở",
"thành",
"công",
"ty",
"năm trăm mười chín tháng",
"vốn",
"nước",
"ngoài",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"petronas",
"việc",
"này",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"petronas",
"sáu không không gạch ngang quy u gi gờ ép ngang",
"hợp",
"nhất",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"tại",
"việt",
"nam",
"a vê o giây chín ba không",
"hiện",
"do",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"petronas",
"vietnam",
"pvl",
"thực",
"hiện",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"kế",
"hoạch",
"hợp",
"nhất",
"công",
"ty",
"pvl",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"đơn",
"vị",
"tiếp",
"thị",
"độc",
"quyền",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"của",
"petronas",
"tại",
"việt",
"nam",
"công",
"ty",
"này",
"sẽ",
"bán",
"và",
"phân",
"phối",
"hai triệu bảy trăm mười ngàn sáu trăm bảy mươi",
"sản",
"phẩm",
"gas",
"petronas",
"như",
"là",
"thương",
"hiệu",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"duy",
"nhất",
"tại",
"đây"
] | [
"petronas",
"mua",
"lại",
"công",
"ty",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"an ninh thủ đô",
"hôm",
"qua",
"5.895.576",
"petronas",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"19h",
"quốc",
"gia",
"malaysia",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"về",
"việc",
"đã",
"mua",
"lại",
"88 radian",
"cổ",
"phần",
"do",
"tổng công ty",
"khí",
"nắm",
"giữ",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"đánh",
"dấu",
"việc",
"công",
"ty",
"thăng",
"long",
"trở",
"thành",
"công",
"ty",
"519 tháng",
"vốn",
"nước",
"ngoài",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"petronas",
"việc",
"này",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"petronas",
"600-qujgf-",
"hợp",
"nhất",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"tại",
"việt",
"nam",
"avoj930",
"hiện",
"do",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"thăng",
"long",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"petronas",
"vietnam",
"pvl",
"thực",
"hiện",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"kế",
"hoạch",
"hợp",
"nhất",
"công",
"ty",
"pvl",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"đơn",
"vị",
"tiếp",
"thị",
"độc",
"quyền",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"của",
"petronas",
"tại",
"việt",
"nam",
"công",
"ty",
"này",
"sẽ",
"bán",
"và",
"phân",
"phối",
"2.710.670",
"sản",
"phẩm",
"gas",
"petronas",
"như",
"là",
"thương",
"hiệu",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"duy",
"nhất",
"tại",
"đây"
] |
[
"chế",
"độ",
"ăn",
"ngày mười bảy và ngày ba mươi tháng chín",
"low-carb",
"có",
"thể",
"gây",
"chết",
"sớm",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"đây",
"cho",
"thấy",
"việc",
"cắt",
"giảm",
"tinh",
"bột",
"trong",
"chế",
"độ",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"tới",
"năm lăm",
"năm",
"theo",
"us",
"today",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"người",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"hai mươi mốt tháng chín",
"tuổi",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi bẩy tháng mười",
"theo",
"dõi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"và",
"kết",
"quả",
"sức",
"khỏe",
"của",
"họ",
"trong",
"hơn",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"ăn",
"carbs",
"ở",
"mức",
"vừa",
"phải",
"chiếm",
"sáu nghìn sáu trăm linh tám chấm ba trăm linh bẩy mê ga bai",
"lượng",
"calo",
"nạp",
"vào",
"hàng",
"ngày",
"sống",
"lâu",
"hơn",
"bốn trên mười chín",
"năm",
"so",
"với",
"những",
"người",
"ăn",
"ít",
"hoặc",
"nhiều",
"carbs",
"dưới",
"âm hai ngàn tám trăm ba mươi bốn phẩy chín trăm tám mươi bảy mi li mét vuông",
"hoặc",
"trên",
"một trăm tám tám kí lô",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"do",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sara",
"seidelmann",
"ở",
"bệnh",
"viện",
"brigham",
"and",
"women",
"ở",
"thành",
"phố",
"boston",
"mỹ",
"cùng",
"một",
"số",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"khác",
"thực",
"hiện",
"dữ",
"liệu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"thấy",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"động",
"vật",
"phổ",
"biến",
"ở",
"bắc",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"có",
"nguy",
"cơ",
"làm",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"vì",
"vậy",
"nó",
"không",
"nên",
"được",
"khuyến",
"khích",
"tác",
"giả",
"sara",
"cho",
"biết",
"bà",
"sara",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"xem",
"ăn",
"low-carb",
"như",
"một",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"cân",
"khi",
"mà",
"mọi",
"người",
"không",
"ăn",
"các",
"thức",
"ăn",
"như",
"bánh",
"mỳ",
"khoai",
"tây",
"mỳ",
"sợi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"được",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"như",
"một",
"phương",
"pháp",
"giảm",
"cân",
"ảnh",
"healthline",
"theo",
"cnn",
"nghiên",
"cứu",
"chỉ",
"ra",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đây",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"các",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"trong",
"thời",
"hạn",
"ngắn",
"và",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"tim",
"mạch",
"nhưng",
"các",
"ảnh",
"hưởng",
"lâu",
"dài",
"lại",
"là",
"tiêu",
"cực",
"nhóm",
"nghiên",
"khuyến",
"khích",
"thay",
"vì",
"thịt",
"giây i ngang một nghìn bảy trăm xoẹt một trăm",
"những",
"người",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"niên",
"nên",
"chuyển",
"sang",
"chế",
"độ",
"ăn",
"nhiều",
"chất",
"béo",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"thực",
"vật",
"như",
"quả",
"bơ",
"và",
"các",
"loại",
"hạt",
"và",
"protein",
"từ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đậu",
"nành",
"hay",
"hạt",
"hai mươi mốt tháng mười một năm hai ba một bẩy",
"đậu",
"lăng",
"sẽ",
"giảm",
"được",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"chính",
"phủ",
"của",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"anh",
"đã",
"khuyến",
"nghị",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"gạch chéo i mờ quy ép ca ngang lờ hờ",
"của",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"nên",
"là",
"thực",
"phẩm",
"tinh",
"bột",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"lành",
"mạnh",
"có",
"tinh",
"bột",
"sẽ",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"táo",
"bón",
"hỗ",
"trợ",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"đường",
"trong",
"máu",
"và",
"giảm",
"mức",
"độ",
"cholesterol",
"theo",
"catherine",
"collins",
"một",
"chín chia ba",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"của",
"cơ",
"quan",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"anh",
"phát",
"hiện",
"mới",
"sẽ",
"làm",
"thất",
"vọng",
"những",
"ai",
"tiếp",
"tục",
"bảo",
"vệ",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"nhưng",
"nó",
"là",
"bằng",
"chứng",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"cân",
"bằng",
"với",
"lượng",
"calo",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"khuyến",
"nghị",
"toàn",
"cầu",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"the",
"lancet",
"public",
"health",
"ngày mười năm và ngày hai mươi ba"
] | [
"chế",
"độ",
"ăn",
"ngày 17 và ngày 30 tháng 9",
"low-carb",
"có",
"thể",
"gây",
"chết",
"sớm",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"đây",
"cho",
"thấy",
"việc",
"cắt",
"giảm",
"tinh",
"bột",
"trong",
"chế",
"độ",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"tới",
"55",
"năm",
"theo",
"us",
"today",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"0",
"người",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"21/9",
"tuổi",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"ngày 13 đến ngày 27 tháng 10",
"theo",
"dõi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"và",
"kết",
"quả",
"sức",
"khỏe",
"của",
"họ",
"trong",
"hơn",
"hai",
"thập",
"kỷ",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"những",
"người",
"ăn",
"carbs",
"ở",
"mức",
"vừa",
"phải",
"chiếm",
"6608.307 mb",
"lượng",
"calo",
"nạp",
"vào",
"hàng",
"ngày",
"sống",
"lâu",
"hơn",
"4 / 19",
"năm",
"so",
"với",
"những",
"người",
"ăn",
"ít",
"hoặc",
"nhiều",
"carbs",
"dưới",
"-2834,987 mm2",
"hoặc",
"trên",
"188 kg",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"do",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sara",
"seidelmann",
"ở",
"bệnh",
"viện",
"brigham",
"and",
"women",
"ở",
"thành",
"phố",
"boston",
"mỹ",
"cùng",
"một",
"số",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"khác",
"thực",
"hiện",
"dữ",
"liệu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"thấy",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"động",
"vật",
"phổ",
"biến",
"ở",
"bắc",
"mỹ",
"và",
"châu",
"âu",
"có",
"nguy",
"cơ",
"làm",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"vì",
"vậy",
"nó",
"không",
"nên",
"được",
"khuyến",
"khích",
"tác",
"giả",
"sara",
"cho",
"biết",
"bà",
"sara",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"xem",
"ăn",
"low-carb",
"như",
"một",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"cân",
"khi",
"mà",
"mọi",
"người",
"không",
"ăn",
"các",
"thức",
"ăn",
"như",
"bánh",
"mỳ",
"khoai",
"tây",
"mỳ",
"sợi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"được",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"như",
"một",
"phương",
"pháp",
"giảm",
"cân",
"ảnh",
"healthline",
"theo",
"cnn",
"nghiên",
"cứu",
"chỉ",
"ra",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đây",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"các",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"trong",
"thời",
"hạn",
"ngắn",
"và",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"tim",
"mạch",
"nhưng",
"các",
"ảnh",
"hưởng",
"lâu",
"dài",
"lại",
"là",
"tiêu",
"cực",
"nhóm",
"nghiên",
"khuyến",
"khích",
"thay",
"vì",
"thịt",
"ji-1700/100",
"những",
"người",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"niên",
"nên",
"chuyển",
"sang",
"chế",
"độ",
"ăn",
"nhiều",
"chất",
"béo",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"thực",
"vật",
"như",
"quả",
"bơ",
"và",
"các",
"loại",
"hạt",
"và",
"protein",
"từ",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đậu",
"nành",
"hay",
"hạt",
"21/11/2317",
"đậu",
"lăng",
"sẽ",
"giảm",
"được",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"chính",
"phủ",
"của",
"một",
"số",
"nước",
"như",
"anh",
"đã",
"khuyến",
"nghị",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"/imqfk-lh",
"của",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"nên",
"là",
"thực",
"phẩm",
"tinh",
"bột",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"lành",
"mạnh",
"có",
"tinh",
"bột",
"sẽ",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"táo",
"bón",
"hỗ",
"trợ",
"kiểm",
"soát",
"lượng",
"đường",
"trong",
"máu",
"và",
"giảm",
"mức",
"độ",
"cholesterol",
"theo",
"catherine",
"collins",
"một",
"9 / 3",
"chuyên",
"gia",
"tư",
"vấn",
"của",
"cơ",
"quan",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"anh",
"phát",
"hiện",
"mới",
"sẽ",
"làm",
"thất",
"vọng",
"những",
"ai",
"tiếp",
"tục",
"bảo",
"vệ",
"chế",
"độ",
"ăn",
"low-carb",
"nhưng",
"nó",
"là",
"bằng",
"chứng",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"cân",
"bằng",
"với",
"lượng",
"calo",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"khuyến",
"nghị",
"toàn",
"cầu",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"the",
"lancet",
"public",
"health",
"ngày 15 và ngày 23"
] |
[
"j.k",
"rowling",
"tri",
"ân",
"giáo",
"sư",
"snape",
"alan",
"rickman",
"tác",
"giả",
"harry",
"potter",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nghẹn",
"ngào",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"một",
"kỷ",
"niệm",
"của",
"bà",
"về",
"alan",
"rickman",
"nam",
"diễn",
"viên",
"vào",
"vai",
"severus",
"snape",
"trong",
"loạt",
"phim",
"chuyển",
"thể",
"mẹ",
"đẻ",
"của",
"bộ",
"truyện",
"harry",
"potter",
"j.k",
"rowling",
"mới",
"đây",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"một",
"bài",
"viết",
"tưởng",
"nhớ",
"alan",
"rickman",
"nam",
"diễn",
"viên",
"quá",
"cố",
"thủ",
"vai",
"severus",
"snape",
"trong",
"loạt",
"phim",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"ba trăm hai không không năm giây hắt o",
"sự",
"việc",
"bắt",
"đầu",
"khi",
"một",
"người",
"hâm",
"mộ",
"viết",
"tối",
"nay",
"ở",
"italy",
"chiếu",
"lại",
"harry",
"potter",
"and",
"the",
"deathly",
"hallows",
"part",
"bẩy chín phẩy không tám",
"tới",
"lúc",
"này",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"nói",
"lời",
"tạm",
"biệt",
"severus",
"snape",
"xin",
"cảm",
"ơn@jk",
"rowling",
"tài",
"khoản",
"của",
"j.k",
"rowling",
"vì",
"đã",
"tạo",
"ra",
"nhân",
"vật",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"và",
"thuyết",
"phục",
"alan",
"rickman",
"vào",
"vai",
"ông",
"ấy",
"nhờ",
"đó",
"chúng",
"ta",
"có",
"một",
"phiên",
"bản",
"severus",
"snape",
"hoàn",
"hảo",
"rowling",
"đã",
"khiến",
"cô",
"gái",
"này",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"hồi",
"đáp",
"bài",
"viết",
"bằng",
"kỷ",
"niệm",
"của",
"bà",
"khi",
"theo",
"dõi",
"một",
"buổi",
"diễn",
"tập",
"cho",
"vở",
"kịch",
"ngoại",
"truyện",
"của",
"harry",
"potter",
"giáo",
"sư",
"snape",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"cho",
"bất",
"cứ",
"ai",
"từng",
"xem",
"phim",
"hay",
"đọc",
"nguyên",
"tác",
"harry",
"potter",
"nhà",
"văn",
"viết",
"trong",
"harry",
"potter",
"and",
"the",
"cursed",
"child",
"ở",
"cảnh",
"đầu",
"tiên",
"snape",
"đã",
"quay",
"lưng",
"về",
"phía",
"khán",
"giả",
"bẩy trăm chín chín ca lo trên mi li gam",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"snape",
"từ",
"đằng",
"sau",
"với",
"mái",
"tóc",
"giả",
"đen",
"dài",
"tôi",
"đã",
"trào",
"nước",
"mắt",
"trong",
"khoảnh",
"khắc",
"ấy",
"trái",
"tim",
"mù",
"quáng",
"của",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"khi",
"snape",
"quay",
"lại",
"tôi",
"sẽ",
"thấy",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"alan",
"pê e chéo i lờ i vờ xuộc",
"alan",
"rickman",
"vào",
"vai",
"vị",
"giáo",
"sư",
"dạy",
"môn",
"độc",
"dược",
"khắc",
"kỷ",
"trong",
"cả",
"tám",
"phần",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"harry",
"potter",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"vài",
"cái",
"tên",
"được",
"j.k",
"rowling",
"chấm",
"ngày hai mươi",
"cho",
"vai",
"snape",
"cũng",
"như",
"thuộc",
"số",
"ít",
"diễn",
"viên",
"có",
"cơ",
"hội",
"trao",
"đổi",
"với",
"nữ",
"tác",
"giả",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"nhân",
"vật",
"trong",
"bộ",
"sách",
"nhờ",
"vậy",
"từ",
"rất",
"sớm",
"anh",
"ấy",
"biết",
"nhân",
"vật",
"của",
"mình",
"sẽ",
"yêu",
"lily",
"rowling",
"nói",
"trong",
"một",
"chia",
"sẻ",
"hồi",
"ba ngàn ba trăm bảy tám phẩy ba hai năm sáu",
"anh",
"ấy",
"cần",
"phải",
"hiểu",
"sự",
"cay",
"đắng",
"và",
"thái",
"độ",
"thù",
"địch",
"mà",
"snape",
"dành",
"cho",
"harry",
"kết",
"tinh",
"tình",
"yêu",
"của",
"lily",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"đến",
"từ",
"đâu",
"rickman",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"biết",
"điều",
"đó",
"từ",
"rất",
"rất",
"lâu",
"về",
"trước",
"một giờ",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hitfix",
"alan",
"rickman",
"đã",
"nói",
"về",
"việc",
"thông",
"tin",
"rowling",
"tiết",
"lộ",
"nội",
"dung",
"giúp",
"ông",
"định",
"hình",
"cách",
"mình",
"nhập",
"vai",
"severus",
"snape",
"cũng",
"như",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nhân",
"vật",
"với",
"harry",
"potter",
"daniel",
"radcliffe",
"nam",
"diễn",
"viên",
"alan",
"rickman",
"đã",
"qua",
"đời",
"hồi",
"bốn nghìn linh bẩy",
"ông",
"phát",
"biểu",
"điều",
"đó",
"giúp",
"tôi",
"hiểu",
"rằng",
"nhân",
"vật",
"này",
"rất",
"phức",
"tạp",
"sáu triệu bẩy trăm bẩy mươi",
"và",
"câu",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"kết",
"thúc",
"đơn",
"giản",
"như",
"mọi",
"người",
"nghĩ",
"nếu",
"bạn",
"còn",
"nhớ",
"khi",
"tôi",
"tham",
"gia",
"phần",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"rowling",
"mới",
"chỉ",
"viết",
"đến",
"phần",
"thứ",
"sáu triệu ba mươi ngàn",
"hay",
"một ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"gì",
"đó",
"nên",
"không",
"ai",
"biết",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"tiếp",
"theo",
"ngoại",
"trừ",
"cô",
"ấy",
"nam",
"diễn",
"viên",
"đồng",
"thời",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hiểu",
"snape",
"là",
"một",
"con",
"người",
"chứ",
"không",
"phải",
"cỗ",
"máy",
"và",
"tôi",
"cũng",
"tháng tám một bốn sáu một",
"biết",
"anh",
"ta",
"bị",
"thôi",
"thúc",
"phải",
"bảo",
"vệ",
"harry",
"hoặc",
"tôi",
"đã",
"hiểu",
"câu",
"chuyện",
"theo",
"hướng",
"đó",
"tôi",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"đó",
"còn",
"việc",
"snape",
"là",
"một",
"gián",
"điệp",
"hai",
"mang",
"thì",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"bất",
"ngờ",
"alan",
"rickman",
"qua",
"đời",
"ngày hai mươi bẩy và mùng hai",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"tụy",
"để",
"lại",
"nỗi",
"tiếc",
"thương",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"hâm",
"mộ",
"harry",
"potter",
"nói",
"riêng",
"và",
"người",
"yêu",
"điện",
"ảnh",
"nói",
"chung",
"ông",
"được",
"j.k",
"rowling",
"vinh",
"danh",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"hào",
"hoa",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"lời",
"tưởng",
"niệm"
] | [
"j.k",
"rowling",
"tri",
"ân",
"giáo",
"sư",
"snape",
"alan",
"rickman",
"tác",
"giả",
"harry",
"potter",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nghẹn",
"ngào",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"một",
"kỷ",
"niệm",
"của",
"bà",
"về",
"alan",
"rickman",
"nam",
"diễn",
"viên",
"vào",
"vai",
"severus",
"snape",
"trong",
"loạt",
"phim",
"chuyển",
"thể",
"mẹ",
"đẻ",
"của",
"bộ",
"truyện",
"harry",
"potter",
"j.k",
"rowling",
"mới",
"đây",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"một",
"bài",
"viết",
"tưởng",
"nhớ",
"alan",
"rickman",
"nam",
"diễn",
"viên",
"quá",
"cố",
"thủ",
"vai",
"severus",
"snape",
"trong",
"loạt",
"phim",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"3002005jho",
"sự",
"việc",
"bắt",
"đầu",
"khi",
"một",
"người",
"hâm",
"mộ",
"viết",
"tối",
"nay",
"ở",
"italy",
"chiếu",
"lại",
"harry",
"potter",
"and",
"the",
"deathly",
"hallows",
"part",
"79,08",
"tới",
"lúc",
"này",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"nói",
"lời",
"tạm",
"biệt",
"severus",
"snape",
"xin",
"cảm",
"ơn@jk",
"rowling",
"tài",
"khoản",
"của",
"j.k",
"rowling",
"vì",
"đã",
"tạo",
"ra",
"nhân",
"vật",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"và",
"thuyết",
"phục",
"alan",
"rickman",
"vào",
"vai",
"ông",
"ấy",
"nhờ",
"đó",
"chúng",
"ta",
"có",
"một",
"phiên",
"bản",
"severus",
"snape",
"hoàn",
"hảo",
"rowling",
"đã",
"khiến",
"cô",
"gái",
"này",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"hồi",
"đáp",
"bài",
"viết",
"bằng",
"kỷ",
"niệm",
"của",
"bà",
"khi",
"theo",
"dõi",
"một",
"buổi",
"diễn",
"tập",
"cho",
"vở",
"kịch",
"ngoại",
"truyện",
"của",
"harry",
"potter",
"giáo",
"sư",
"snape",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"cho",
"bất",
"cứ",
"ai",
"từng",
"xem",
"phim",
"hay",
"đọc",
"nguyên",
"tác",
"harry",
"potter",
"nhà",
"văn",
"viết",
"trong",
"harry",
"potter",
"and",
"the",
"cursed",
"child",
"ở",
"cảnh",
"đầu",
"tiên",
"snape",
"đã",
"quay",
"lưng",
"về",
"phía",
"khán",
"giả",
"799 cal/mg",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"snape",
"từ",
"đằng",
"sau",
"với",
"mái",
"tóc",
"giả",
"đen",
"dài",
"tôi",
"đã",
"trào",
"nước",
"mắt",
"trong",
"khoảnh",
"khắc",
"ấy",
"trái",
"tim",
"mù",
"quáng",
"của",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"khi",
"snape",
"quay",
"lại",
"tôi",
"sẽ",
"thấy",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"alan",
"pe/yliv/",
"alan",
"rickman",
"vào",
"vai",
"vị",
"giáo",
"sư",
"dạy",
"môn",
"độc",
"dược",
"khắc",
"kỷ",
"trong",
"cả",
"tám",
"phần",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"harry",
"potter",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"vài",
"cái",
"tên",
"được",
"j.k",
"rowling",
"chấm",
"ngày 20",
"cho",
"vai",
"snape",
"cũng",
"như",
"thuộc",
"số",
"ít",
"diễn",
"viên",
"có",
"cơ",
"hội",
"trao",
"đổi",
"với",
"nữ",
"tác",
"giả",
"về",
"tương",
"lai",
"của",
"nhân",
"vật",
"trong",
"bộ",
"sách",
"nhờ",
"vậy",
"từ",
"rất",
"sớm",
"anh",
"ấy",
"biết",
"nhân",
"vật",
"của",
"mình",
"sẽ",
"yêu",
"lily",
"rowling",
"nói",
"trong",
"một",
"chia",
"sẻ",
"hồi",
"3378,3256",
"anh",
"ấy",
"cần",
"phải",
"hiểu",
"sự",
"cay",
"đắng",
"và",
"thái",
"độ",
"thù",
"địch",
"mà",
"snape",
"dành",
"cho",
"harry",
"kết",
"tinh",
"tình",
"yêu",
"của",
"lily",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"đến",
"từ",
"đâu",
"rickman",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"biết",
"điều",
"đó",
"từ",
"rất",
"rất",
"lâu",
"về",
"trước",
"1h",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hitfix",
"alan",
"rickman",
"đã",
"nói",
"về",
"việc",
"thông",
"tin",
"rowling",
"tiết",
"lộ",
"nội",
"dung",
"giúp",
"ông",
"định",
"hình",
"cách",
"mình",
"nhập",
"vai",
"severus",
"snape",
"cũng",
"như",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nhân",
"vật",
"với",
"harry",
"potter",
"daniel",
"radcliffe",
"nam",
"diễn",
"viên",
"alan",
"rickman",
"đã",
"qua",
"đời",
"hồi",
"4007",
"ông",
"phát",
"biểu",
"điều",
"đó",
"giúp",
"tôi",
"hiểu",
"rằng",
"nhân",
"vật",
"này",
"rất",
"phức",
"tạp",
"6.000.770",
"và",
"câu",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"kết",
"thúc",
"đơn",
"giản",
"như",
"mọi",
"người",
"nghĩ",
"nếu",
"bạn",
"còn",
"nhớ",
"khi",
"tôi",
"tham",
"gia",
"phần",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"rowling",
"mới",
"chỉ",
"viết",
"đến",
"phần",
"thứ",
"6.030.000",
"hay",
"1638",
"gì",
"đó",
"nên",
"không",
"ai",
"biết",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"tiếp",
"theo",
"ngoại",
"trừ",
"cô",
"ấy",
"nam",
"diễn",
"viên",
"đồng",
"thời",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hiểu",
"snape",
"là",
"một",
"con",
"người",
"chứ",
"không",
"phải",
"cỗ",
"máy",
"và",
"tôi",
"cũng",
"tháng 8/1461",
"biết",
"anh",
"ta",
"bị",
"thôi",
"thúc",
"phải",
"bảo",
"vệ",
"harry",
"hoặc",
"tôi",
"đã",
"hiểu",
"câu",
"chuyện",
"theo",
"hướng",
"đó",
"tôi",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"đó",
"còn",
"việc",
"snape",
"là",
"một",
"gián",
"điệp",
"hai",
"mang",
"thì",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"bất",
"ngờ",
"alan",
"rickman",
"qua",
"đời",
"ngày 27 và mùng 2",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"tụy",
"để",
"lại",
"nỗi",
"tiếc",
"thương",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"hâm",
"mộ",
"harry",
"potter",
"nói",
"riêng",
"và",
"người",
"yêu",
"điện",
"ảnh",
"nói",
"chung",
"ông",
"được",
"j.k",
"rowling",
"vinh",
"danh",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"hào",
"hoa",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"lời",
"tưởng",
"niệm"
] |
[
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"gấp",
"đôi",
"khu",
"vực",
"fdi",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"âm ba chấm sáu mươi bảy",
"tháng",
"đầu",
"năm giờ hai mốt",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"ước",
"đạt",
"âm bảy ngàn một trăm sáu mươi sáu chấm chín bốn một rúp",
"usd",
"tăng",
"năm trăm linh chín công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"bảy rưỡi",
"trong",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"chiếm",
"ba trăm năm mươi chín rúp",
"tỷ",
"trọng",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"cả",
"nước",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"kể",
"cả",
"dầu",
"thô",
"ước",
"đạt",
"âm hai nghìn hai trăm bốn mươi phẩy hai bẩy ba xen ti mét",
"usd",
"tăng",
"âm sáu nghìn mười bẩy chấm chín chín sáu đô la",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đáng",
"chú",
"ý",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"ước",
"đạt",
"sáu trăm bốn mươi tấn trên ao",
"usd",
"tăng",
"một trăm mười nhăm pao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"là",
"điểm",
"sáng",
"trong",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"gần",
"bốn triệu bốn trăm ba mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi sáu",
"lần",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"chung",
"của",
"cả",
"nước",
"tăng",
"bốn trăm linh chín ki lo oát",
"cũng",
"như",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"ba nghìn bẩy mươi mốt phẩy hai trăm sáu mươi bốn đề xi ben trên mê ga bai",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"do",
"đó",
"tỷ",
"trọng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"ba trăm linh hai bốn nghìn không trăm chín mươi hát hát sờ xuộc",
"nước",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"lên",
"mức",
"năm trăm sáu mốt ga lông",
"trong",
"chín ba ba bảy bốn sáu bảy bốn hai tám bảy",
"tháng",
"đầu",
"ngày hai tám",
"so",
"với",
"mức",
"hai ngàn tám trăm chín mươi bốn phẩy bốn trăm chín lăm ra đi an",
"cùng",
"kỳ",
"mồng ba"
] | [
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"gấp",
"đôi",
"khu",
"vực",
"fdi",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"-3.67",
"tháng",
"đầu",
"5h21",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"ước",
"đạt",
"-7166.941 rub",
"usd",
"tăng",
"509 công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"7h30",
"trong",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"chiếm",
"359 rub",
"tỷ",
"trọng",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"cả",
"nước",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"kể",
"cả",
"dầu",
"thô",
"ước",
"đạt",
"-2240,273 cm",
"usd",
"tăng",
"-6017.996 $",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đáng",
"chú",
"ý",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"ước",
"đạt",
"640 tấn/ounce",
"usd",
"tăng",
"115 pound",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"là",
"điểm",
"sáng",
"trong",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"gần",
"4.436.246",
"lần",
"so",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"chung",
"của",
"cả",
"nước",
"tăng",
"409 kw",
"cũng",
"như",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"3071,264 db/mb",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"do",
"đó",
"tỷ",
"trọng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"3024090hhs/",
"nước",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"lên",
"mức",
"561 gallon",
"trong",
"93374674287",
"tháng",
"đầu",
"ngày 28",
"so",
"với",
"mức",
"2894,495 radian",
"cùng",
"kỳ",
"mồng 3"
] |
[
"thí",
"điểm",
"tràn",
"lan",
"và",
"không",
"có",
"điểm",
"dừng",
"như",
"mô",
"hình",
"vnen",
"là",
"phản",
"khoa",
"học",
"vừa",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"chín ba",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"khóa",
"vi",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"giang",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đã",
"xin",
"lỗi",
"về",
"việc",
"chủ",
"trì",
"tham",
"mưu",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"vnen",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nhà",
"một",
"cách",
"nóng",
"vội",
"chính",
"sự",
"dũng",
"cảm",
"của",
"vị",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"đã",
"thổi",
"bùng",
"hờ xê e bảy trăm",
"lên",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"chương",
"trình",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"việt",
"nam",
"vnen",
"vốn",
"đã",
"nhen",
"nhóm",
"suốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"mô",
"hình",
"vnen",
"này",
"đang",
"để",
"lại",
"nhiều",
"hậu",
"quả",
"gây",
"bức",
"xúc",
"cho",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"lớp",
"học",
"theo",
"mô",
"hình",
"vnen",
"vnen",
"được",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"toàn",
"cầu",
"về",
"giáo",
"dục",
"của",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"tài",
"trợ",
"chín trăm mười mê ga oát",
"usd",
"và",
"triển",
"khai",
"tại",
"mười tám ngàn hai trăm bẩy mươi chín",
"trường",
"tiểu",
"học",
"từ",
"năm",
"học",
"hai ngàn tám trăm hai sáu",
"cộng sáu chín năm hai năm năm năm chín hai sáu",
"đến",
"cộng ba hai bẩy chín bốn hai bẩy tám sáu bốn một",
"vnen",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"colombia",
"từ",
"những",
"hai ba tháng tám chín trăm sáu mươi tám",
"mười một ngàn ba trăm mười một phẩy hai ba hai tám",
"để",
"dạy",
"học",
"những",
"lớp",
"ghép",
"ở",
"vùng",
"miền",
"núi",
"khó",
"khăn",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"lấy",
"học sinh",
"học",
"sinh",
"làm",
"trung",
"tâm",
"với",
"nguyên",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"hiện",
"đại",
"và",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"khi",
"đi",
"vào",
"thực",
"tiễn",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"vnen",
"không",
"đạt",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"thậm",
"chí",
"trở",
"thành",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"của",
"hàng",
"nghìn",
"hàng",
"vạn",
"phụ",
"huynh",
"theo",
"tôi",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"hưng",
"dũng",
"âm hai mươi chín chấm chín hai",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"có",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"phản",
"đối",
"đòi",
"bỏ",
"vnen",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"tìm",
"cách",
"xin",
"chuyển",
"trường",
"cho",
"con",
"để",
"tránh",
"vnen",
"có",
"thể",
"thấy",
"vnen",
"nhận",
"được",
"sự",
"phản",
"ứng",
"gay",
"gắt",
"từ",
"phía",
"phụ",
"huynh",
"không",
"nói",
"đến",
"các",
"yếu",
"tố",
"thứ",
"yếu",
"như",
"phòng",
"học",
"chật",
"tư",
"thế",
"ngồi",
"không",
"hợp",
"lý",
"rồi",
"sách",
"đắt",
"đóng",
"góp",
"tốn",
"kém",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"phụ",
"huynh",
"phản",
"đối",
"vnen",
"là",
"con",
"học",
"ngày",
"càng",
"đuối",
"không",
"biết",
"gì",
"ngày",
"càng",
"dốt",
"tôi",
"rất",
"mong",
"muốn",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ra",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"cụ",
"thể",
"về",
"quy",
"trình",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"giáo",
"viên",
"bảo",
"đảm",
"chính",
"xác",
"dân",
"chủ",
"về",
"nguyện",
"vọng",
"học",
"hay",
"không",
"học",
"vnen",
"tuyệt",
"một giờ",
"đối",
"không",
"được",
"ép",
"buộc",
"các",
"em",
"học",
"vnen",
"chuyển",
"sang",
"hai không không trừ gờ ích xoẹt",
"chương",
"trình",
"hiện",
"hành",
"đối",
"với",
"những",
"em",
"không",
"có",
"nguyện",
"vọng",
"học",
"vnen",
"thầy",
"trần",
"quang",
"đại",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"con",
"tôi",
"học",
"vnen",
"hai triệu ba trăm mười chín ngàn ba trăm hai mươi",
"tôi",
"kèm",
"cặp",
"kiểm",
"tra",
"thường",
"xuyên",
"ra",
"một",
"bài",
"toán",
"cộng",
"trừ",
"có",
"nhớ",
"bình",
"thường",
"cháu",
"không",
"thể",
"làm",
"được",
"viết",
"văn",
"cũng",
"không",
"nên",
"chữ",
"nên",
"câu",
"trong",
"khi",
"đó",
"vnen",
"là",
"một",
"mô",
"hình",
"dạy",
"học",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"không",
"còn",
"bục",
"giảng",
"bảng",
"đen",
"không",
"còn",
"sách giáo khoa",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"sách",
"hướng",
"dẫn",
"tự",
"học",
"giáo",
"viên",
"không",
"phải",
"soạn",
"giáo",
"án",
"không",
"ra",
"bài",
"tập",
"về",
"nhà",
"không",
"phải",
"chấm",
"bài",
"thay",
"bằng",
"nhận",
"xét",
"còn",
"học",
"sinh",
"không",
"ngồi",
"theo",
"hàng",
"hướng",
"lên",
"bảng",
"mà",
"ngồi",
"thành",
"vòng",
"tròn",
"thảo",
"luận",
"nhóm",
"để",
"tự",
"học",
"trong",
"khi",
"đó",
"để",
"dạy",
"vnen",
"giáo viên",
"chỉ",
"được",
"tham",
"dự",
"một",
"số",
"buổi",
"tập",
"huấn",
"theo",
"kiểu",
"cưỡi",
"ngựa",
"xem",
"hoa",
"rồi",
"về",
"tự",
"mày",
"mò",
"được",
"biết",
"bộ",
"trưởng",
"phùng",
"xuân",
"nhạ",
"đã",
"có",
"công",
"ba tám ngàn năm trăm năm bẩy phẩy ba ngàn sáu hai",
"văn",
"số",
"bốn ba không xuộc đê ích nờ trừ lờ",
"t-gdtrh",
"gửi",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung ương",
"về",
"triển",
"khai",
"vnen",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"thừa",
"nhận",
"tháng mười một năm một nghìn bốn trăm sáu mươi sáu",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"của",
"vnen",
"việc",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"chưa",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"mười ba nghìn tám trăm tám sáu phẩy không không sáu bốn bẩy bẩy",
"kiện",
"của",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"máy",
"móc",
"nóng",
"vội",
"chưa",
"đạt",
"được",
"hiệu",
"quả",
"mong",
"muốn",
"gây",
"ra",
"những",
"băn",
"khoăn",
"trong",
"dư",
"luận",
"từ",
"đó",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đề",
"xuất",
"phương",
"án",
"triển",
"khai",
"chín mươi",
"vnen",
"trong",
"năm",
"học",
"chín triệu năm trăm bốn tám ngàn tám trăm năm bảy",
"ba ngàn không trăm lẻ một",
"khuyến",
"khích",
"các",
"trường",
"triển",
"khai",
"vnen",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tự",
"nguyện",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"không",
"áp",
"dụng",
"vnen",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"thành",
"tố",
"tích",
"cực",
"của",
"nó",
"để",
"đổi",
"mới",
"phương",
"pháp",
"tuy",
"nhiên",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"không",
"hướng",
"dẫn",
"cụ",
"thể",
"các",
"địa",
"phương",
"quy",
"trình",
"biện",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"triển",
"khai",
"vnen",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tự",
"nguyện",
"do",
"đó",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"tổ",
"chức",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"vnen",
"mặc",
"dù",
"không",
"được",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"đồng",
"ý",
"bốn trăm mười hai giờ",
"nhiều",
"lá",
"đơn",
"kêu",
"cứu",
"trong",
"vô",
"vọng",
"nhiều",
"giọt",
"nước",
"mắt",
"bất",
"lực",
"của",
"phụ",
"huynh",
"xin",
"chuyển",
"trường",
"cho",
"con",
"hoặc",
"chuyển",
"khỏi",
"lớp",
"học",
"vnen",
"cho",
"con",
"nhưng",
"không",
"được",
"giải",
"quyết",
"các",
"địa",
"phương",
"vì",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"nửa",
"vời",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vẫn",
"cố",
"níu",
"kéo",
"việc",
"triển",
"khai",
"vnen",
"việc",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"vnen",
"có",
"nguy",
"cơ",
"ảnh",
"hưởng",
"chất",
"lượng",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"của",
"các",
"thế",
"hệ",
"học",
"sinh",
"chủ",
"nhân",
"tương",
"lai",
"của",
"đất",
"nước",
"một",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"thí",
"điểm",
"thử",
"nghiệm",
"nhưng",
"lại",
"được",
"triển",
"khai",
"tràn",
"lan",
"áp",
"đặt",
"và",
"không",
"có",
"điểm",
"dừng",
"một triệu một trăm bốn mốt ngàn một trăm mười một",
"như",
"vnen",
"là",
"phản",
"khoa",
"học",
"thầy",
"trần",
"quang",
"đại",
"cho",
"biết"
] | [
"thí",
"điểm",
"tràn",
"lan",
"và",
"không",
"có",
"điểm",
"dừng",
"như",
"mô",
"hình",
"vnen",
"là",
"phản",
"khoa",
"học",
"vừa",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"93",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"khóa",
"vi",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"giang",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đã",
"xin",
"lỗi",
"về",
"việc",
"chủ",
"trì",
"tham",
"mưu",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"vnen",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"nhà",
"một",
"cách",
"nóng",
"vội",
"chính",
"sự",
"dũng",
"cảm",
"của",
"vị",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"đã",
"thổi",
"bùng",
"hce700",
"lên",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"người",
"dân",
"về",
"chương",
"trình",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"việt",
"nam",
"vnen",
"vốn",
"đã",
"nhen",
"nhóm",
"suốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"mô",
"hình",
"vnen",
"này",
"đang",
"để",
"lại",
"nhiều",
"hậu",
"quả",
"gây",
"bức",
"xúc",
"cho",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"lớp",
"học",
"theo",
"mô",
"hình",
"vnen",
"vnen",
"được",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"toàn",
"cầu",
"về",
"giáo",
"dục",
"của",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"tài",
"trợ",
"910 mw",
"usd",
"và",
"triển",
"khai",
"tại",
"18.279",
"trường",
"tiểu",
"học",
"từ",
"năm",
"học",
"2826",
"+6952555926",
"đến",
"+32794278641",
"vnen",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"colombia",
"từ",
"những",
"23/8/968",
"11.311,2328",
"để",
"dạy",
"học",
"những",
"lớp",
"ghép",
"ở",
"vùng",
"miền",
"núi",
"khó",
"khăn",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"lấy",
"học sinh",
"học",
"sinh",
"làm",
"trung",
"tâm",
"với",
"nguyên",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"hiện",
"đại",
"và",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"khi",
"đi",
"vào",
"thực",
"tiễn",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"vnen",
"không",
"đạt",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"thậm",
"chí",
"trở",
"thành",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"của",
"hàng",
"nghìn",
"hàng",
"vạn",
"phụ",
"huynh",
"theo",
"tôi",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"hưng",
"dũng",
"-29.92",
"thành phố",
"vinh",
"nghệ",
"an",
"đã",
"có",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"phản",
"đối",
"đòi",
"bỏ",
"vnen",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"tìm",
"cách",
"xin",
"chuyển",
"trường",
"cho",
"con",
"để",
"tránh",
"vnen",
"có",
"thể",
"thấy",
"vnen",
"nhận",
"được",
"sự",
"phản",
"ứng",
"gay",
"gắt",
"từ",
"phía",
"phụ",
"huynh",
"không",
"nói",
"đến",
"các",
"yếu",
"tố",
"thứ",
"yếu",
"như",
"phòng",
"học",
"chật",
"tư",
"thế",
"ngồi",
"không",
"hợp",
"lý",
"rồi",
"sách",
"đắt",
"đóng",
"góp",
"tốn",
"kém",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"phụ",
"huynh",
"phản",
"đối",
"vnen",
"là",
"con",
"học",
"ngày",
"càng",
"đuối",
"không",
"biết",
"gì",
"ngày",
"càng",
"dốt",
"tôi",
"rất",
"mong",
"muốn",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ra",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"cụ",
"thể",
"về",
"quy",
"trình",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"giáo",
"viên",
"bảo",
"đảm",
"chính",
"xác",
"dân",
"chủ",
"về",
"nguyện",
"vọng",
"học",
"hay",
"không",
"học",
"vnen",
"tuyệt",
"1h",
"đối",
"không",
"được",
"ép",
"buộc",
"các",
"em",
"học",
"vnen",
"chuyển",
"sang",
"200-gx/",
"chương",
"trình",
"hiện",
"hành",
"đối",
"với",
"những",
"em",
"không",
"có",
"nguyện",
"vọng",
"học",
"vnen",
"thầy",
"trần",
"quang",
"đại",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"con",
"tôi",
"học",
"vnen",
"2.319.320",
"tôi",
"kèm",
"cặp",
"kiểm",
"tra",
"thường",
"xuyên",
"ra",
"một",
"bài",
"toán",
"cộng",
"trừ",
"có",
"nhớ",
"bình",
"thường",
"cháu",
"không",
"thể",
"làm",
"được",
"viết",
"văn",
"cũng",
"không",
"nên",
"chữ",
"nên",
"câu",
"trong",
"khi",
"đó",
"vnen",
"là",
"một",
"mô",
"hình",
"dạy",
"học",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"không",
"còn",
"bục",
"giảng",
"bảng",
"đen",
"không",
"còn",
"sách giáo khoa",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"sách",
"hướng",
"dẫn",
"tự",
"học",
"giáo",
"viên",
"không",
"phải",
"soạn",
"giáo",
"án",
"không",
"ra",
"bài",
"tập",
"về",
"nhà",
"không",
"phải",
"chấm",
"bài",
"thay",
"bằng",
"nhận",
"xét",
"còn",
"học",
"sinh",
"không",
"ngồi",
"theo",
"hàng",
"hướng",
"lên",
"bảng",
"mà",
"ngồi",
"thành",
"vòng",
"tròn",
"thảo",
"luận",
"nhóm",
"để",
"tự",
"học",
"trong",
"khi",
"đó",
"để",
"dạy",
"vnen",
"giáo viên",
"chỉ",
"được",
"tham",
"dự",
"một",
"số",
"buổi",
"tập",
"huấn",
"theo",
"kiểu",
"cưỡi",
"ngựa",
"xem",
"hoa",
"rồi",
"về",
"tự",
"mày",
"mò",
"được",
"biết",
"bộ",
"trưởng",
"phùng",
"xuân",
"nhạ",
"đã",
"có",
"công",
"38.557,3062",
"văn",
"số",
"430/dxn-l",
"t-gdtrh",
"gửi",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung ương",
"về",
"triển",
"khai",
"vnen",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"thừa",
"nhận",
"tháng 11/1466",
"nhiều",
"bất",
"cập",
"của",
"vnen",
"việc",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"trường",
"học",
"mới",
"chưa",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"13.886,006477",
"kiện",
"của",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"máy",
"móc",
"nóng",
"vội",
"chưa",
"đạt",
"được",
"hiệu",
"quả",
"mong",
"muốn",
"gây",
"ra",
"những",
"băn",
"khoăn",
"trong",
"dư",
"luận",
"từ",
"đó",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"đề",
"xuất",
"phương",
"án",
"triển",
"khai",
"90",
"vnen",
"trong",
"năm",
"học",
"9.548.857",
"3001",
"khuyến",
"khích",
"các",
"trường",
"triển",
"khai",
"vnen",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tự",
"nguyện",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"không",
"áp",
"dụng",
"vnen",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"thành",
"tố",
"tích",
"cực",
"của",
"nó",
"để",
"đổi",
"mới",
"phương",
"pháp",
"tuy",
"nhiên",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"không",
"hướng",
"dẫn",
"cụ",
"thể",
"các",
"địa",
"phương",
"quy",
"trình",
"biện",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"triển",
"khai",
"vnen",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tự",
"nguyện",
"do",
"đó",
"các",
"địa",
"phương",
"không",
"tổ",
"chức",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"vnen",
"mặc",
"dù",
"không",
"được",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"đồng",
"ý",
"412 giờ",
"nhiều",
"lá",
"đơn",
"kêu",
"cứu",
"trong",
"vô",
"vọng",
"nhiều",
"giọt",
"nước",
"mắt",
"bất",
"lực",
"của",
"phụ",
"huynh",
"xin",
"chuyển",
"trường",
"cho",
"con",
"hoặc",
"chuyển",
"khỏi",
"lớp",
"học",
"vnen",
"cho",
"con",
"nhưng",
"không",
"được",
"giải",
"quyết",
"các",
"địa",
"phương",
"vì",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"nửa",
"vời",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"vẫn",
"cố",
"níu",
"kéo",
"việc",
"triển",
"khai",
"vnen",
"việc",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"vnen",
"có",
"nguy",
"cơ",
"ảnh",
"hưởng",
"chất",
"lượng",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"của",
"các",
"thế",
"hệ",
"học",
"sinh",
"chủ",
"nhân",
"tương",
"lai",
"của",
"đất",
"nước",
"một",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"thí",
"điểm",
"thử",
"nghiệm",
"nhưng",
"lại",
"được",
"triển",
"khai",
"tràn",
"lan",
"áp",
"đặt",
"và",
"không",
"có",
"điểm",
"dừng",
"1.141.111",
"như",
"vnen",
"là",
"phản",
"khoa",
"học",
"thầy",
"trần",
"quang",
"đại",
"cho",
"biết"
] |
[
"bom",
"tấn",
"của",
"người",
"tình",
"g-dragon",
"sắp",
"có",
"phần",
"mười bốn chia bốn",
"đại",
"chiến",
"titan",
"sắp",
"tái",
"xuất",
"sau",
"chưa",
"đầy",
"âm năm mươi ba chấm chín tư",
"tháng",
"đại",
"phá",
"rạp",
"chiếu",
"nhật",
"bản",
"với",
"doanh",
"thu",
"gần",
"âm chín ngàn một trăm ba mươi chấm sáu bốn sáu héc",
"tỷ",
"đồng",
"trong",
"một ngàn tám trăm linh sáu",
"ngày",
"đầu",
"ngày hai mươi hai đến ngày hai mươi tám tháng bảy",
"năm",
"nay",
"thị",
"trường",
"phim",
"ảnh",
"nhật",
"bản",
"nóng",
"hừng",
"hực",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"attack",
"on",
"titan",
"chỉ",
"sau",
"cộng bốn bốn tám hai không ba chín sáu sáu một bốn",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"đại",
"chiến",
"titan",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"doanh",
"gạch chéo o vê xoẹt bảy không không",
"số",
"khổng",
"lồ",
"âm chín nghìn bốn trăm hai tám chấm bốn không bốn ao trên phít",
"yên",
"chín mươi bảy xoẹt gờ",
"tương",
"đương",
"một trăm bảy sáu công",
"đồng",
"bom",
"tấn",
"được",
"công",
"chiếu",
"trên",
"bẩy mươi bảy",
"rạp",
"toàn",
"quốc",
"và",
"bán",
"được",
"hơn",
"âm hai ngàn ba trăm ba mươi ba phẩy không không bốn bẩy sáu yến",
"vé",
"có",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khiến",
"đại",
"chiến",
"titan",
"phần",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"dù",
"bị",
"đánh",
"giá",
"là",
"chưa",
"hoàn",
"hảo",
"ngày mười bốn tới ngày mười tám tháng mười hai",
"bộ",
"phim",
"được",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"bộ",
"manga",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"sao",
"trẻ",
"trong",
"đó",
"đặc",
"biệt",
"phải",
"kể",
"đến",
"một triệu bốn trăm lẻ chín ngàn bẩy trăm lẻ hai",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"kiko",
"mizuhara",
"người",
"tình",
"tin",
"đồn",
"của",
"ngôi",
"sao",
"hàn",
"quốc",
"g-dragon",
"kiko",
"mizuhara",
"trong",
"phần",
"một nghìn bẩy mươi chín",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"của",
"phần",
"đầu",
"khiến",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cố",
"gắng",
"đưa",
"phần",
"âm năm mươi chín chấm bẩy hai",
"lên",
"màn",
"ảnh",
"một",
"cách",
"sớm",
"nhất",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chỉ",
"gần",
"chín sáu phẩy ba đến sáu tám chấm hai",
"tháng",
"sau",
"khi",
"phần",
"một triệu không trăm lẻ ba nghìn không trăm lẻ tám",
"đại",
"náo",
"rạp",
"chiếu",
"bóng",
"tám trăm chín nhăm ngàn chín trăm mười bẩy",
"nhật",
"bản",
"phần",
"bốn mươi tám",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"sắp",
"ra",
"rạp",
"chinh",
"phục",
"khán",
"giả",
"với",
"kịch",
"bản",
"khéo",
"léo",
"kết",
"thúc",
"phần",
"sáu bẩy",
"khán",
"giả",
"nóng",
"lòng",
"được",
"xem",
"phần",
"năm trăm hai sáu ngàn một trăm bảy hai",
"khán",
"giả",
"mong",
"sớm",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"liệu",
"nhân",
"vật",
"nam",
"chính",
"eren",
"có",
"biến",
"thành",
"titan",
"không",
"sau",
"khi",
"bị",
"một",
"titan",
"đặc",
"biệt",
"nuốt",
"vào",
"trong",
"bụng",
"kiko",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"quảng",
"bá",
"cho",
"đại",
"chiến",
"titan",
"đại",
"chiến",
"titan",
"kể",
"về",
"đất",
"nước",
"nhật",
"bản",
"giữa",
"thời",
"kỳ",
"bị",
"loài",
"sinh",
"vật",
"khổng",
"lồ",
"titan",
"tấn",
"công",
"titan",
"đẩy",
"nhân",
"loại",
"đến",
"bờ",
"vực",
"diệt",
"vong",
"thế",
"năm trăm chéo một không bẩy không ngang nờ pê đắp liu mờ giây xoẹt",
"rồi",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"siêu",
"titan",
"bức",
"tường",
"thành",
"ngoài",
"cùng",
"bị",
"sụp",
"đổ",
"hầu",
"hết",
"những",
"người",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đó",
"đều",
"thiệt",
"mạng",
"trừ",
"chàng",
"trai",
"eren",
"và",
"người",
"chéo đờ vê o mờ đê dê",
"bạn",
"thân",
"armin",
"họ",
"vừa",
"phải",
"học",
"cách",
"chiến",
"đấu",
"với",
"titan",
"vừa",
"phải",
"gánh",
"chịu",
"nỗi",
"đau",
"quý một",
"mất",
"mát",
"khi",
"ba trăm linh năm đồng trên việt nam đồng",
"tham",
"âm sáu ngàn sáu trăm bẩy bẩy phẩy không không tám chín không chỉ",
"gia",
"nhiệm",
"vụ",
"sửa",
"bức",
"tường",
"vòng",
"ngoài",
"cùng",
"nhóm",
"của",
"eren",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"titan",
"tấn",
"công",
"trong",
"trận",
"chiến",
"eren",
"trọng",
"thương",
"và",
"bị",
"một",
"titan",
"nuốt",
"vào",
"bụng",
"khi",
"mọi",
"hy",
"vọng",
"vụt",
"tắt",
"một",
"titan",
"tóc",
"đen",
"bất",
"ngờ",
"sáu trăm chín mươi chín ngàn tám trăm tám mươi chín",
"xuất",
"hiện",
"chiến",
"đấu",
"chống",
"lại",
"bầy",
"titan",
"khát",
"máu",
"và",
"rồi",
"mọi",
"người",
"nhận",
"ra",
"đó",
"chính",
"là",
"eren",
"kiko",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phần",
"sáu triệu bốn nghìn",
"với",
"vai",
"mikasa",
"đại",
"chiến",
"titan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bom",
"tấn",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"mùa",
"thu",
"năm",
"nay",
"người",
"thì",
"tiếc",
"cho",
"eren",
"đã",
"bị",
"biến",
"thành",
"titan",
"người",
"thì",
"mong",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"trong",
"phần",
"chín mốt phẩy hai tới mười tám chấm năm",
"chính",
"vì",
"vậy",
"phần",
"cộng một sáu ba bốn tám năm bốn bốn hai ba sáu",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"được",
"mong",
"chờ",
"nhất",
"mùa",
"thu",
"này",
"mặc",
"dù",
"công",
"chiếu",
"vào",
"năm triệu hai bảy ngàn hai trăm tám tư",
"nhưng",
"phải",
"tới",
"đầu",
"ngày hai mươi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"mới",
"hé",
"lộ",
"một",
"chút",
"nội",
"dung",
"của",
"phần",
"bốn không sáu không một bốn năm ba chín hai sáu",
"ngoài",
"ra",
"tám triệu",
"trailer",
"của",
"phần",
"không bẩy sáu ba chín ba chín năm bẩy ba bẩy sáu",
"hứa",
"hẹn",
"cuộc",
"chiến",
"đấu",
"giữa",
"người",
"và",
"bầy",
"titan",
"khát",
"máu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vô",
"cùng",
"khốc",
"liệt"
] | [
"bom",
"tấn",
"của",
"người",
"tình",
"g-dragon",
"sắp",
"có",
"phần",
"14 / 4",
"đại",
"chiến",
"titan",
"sắp",
"tái",
"xuất",
"sau",
"chưa",
"đầy",
"-53.94",
"tháng",
"đại",
"phá",
"rạp",
"chiếu",
"nhật",
"bản",
"với",
"doanh",
"thu",
"gần",
"-9130.646 hz",
"tỷ",
"đồng",
"trong",
"1806",
"ngày",
"đầu",
"ngày 22 đến ngày 28 tháng 7",
"năm",
"nay",
"thị",
"trường",
"phim",
"ảnh",
"nhật",
"bản",
"nóng",
"hừng",
"hực",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"attack",
"on",
"titan",
"chỉ",
"sau",
"+44820396614",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"đại",
"chiến",
"titan",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"doanh",
"/ov/700",
"số",
"khổng",
"lồ",
"-9428.404 ounce/ft",
"yên",
"97/g",
"tương",
"đương",
"176 công",
"đồng",
"bom",
"tấn",
"được",
"công",
"chiếu",
"trên",
"77",
"rạp",
"toàn",
"quốc",
"và",
"bán",
"được",
"hơn",
"-2333,00476 yến",
"vé",
"có",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khiến",
"đại",
"chiến",
"titan",
"phần",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"dù",
"bị",
"đánh",
"giá",
"là",
"chưa",
"hoàn",
"hảo",
"ngày 14 tới ngày 18 tháng 12",
"bộ",
"phim",
"được",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"bộ",
"manga",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"sao",
"trẻ",
"trong",
"đó",
"đặc",
"biệt",
"phải",
"kể",
"đến",
"1.409.702",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"kiko",
"mizuhara",
"người",
"tình",
"tin",
"đồn",
"của",
"ngôi",
"sao",
"hàn",
"quốc",
"g-dragon",
"kiko",
"mizuhara",
"trong",
"phần",
"1079",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"của",
"phần",
"đầu",
"khiến",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cố",
"gắng",
"đưa",
"phần",
"-59.72",
"lên",
"màn",
"ảnh",
"một",
"cách",
"sớm",
"nhất",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chỉ",
"gần",
"96,3 - 68.2",
"tháng",
"sau",
"khi",
"phần",
"1.003.008",
"đại",
"náo",
"rạp",
"chiếu",
"bóng",
"895.917",
"nhật",
"bản",
"phần",
"48",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"sắp",
"ra",
"rạp",
"chinh",
"phục",
"khán",
"giả",
"với",
"kịch",
"bản",
"khéo",
"léo",
"kết",
"thúc",
"phần",
"67",
"khán",
"giả",
"nóng",
"lòng",
"được",
"xem",
"phần",
"526.172",
"khán",
"giả",
"mong",
"sớm",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"liệu",
"nhân",
"vật",
"nam",
"chính",
"eren",
"có",
"biến",
"thành",
"titan",
"không",
"sau",
"khi",
"bị",
"một",
"titan",
"đặc",
"biệt",
"nuốt",
"vào",
"trong",
"bụng",
"kiko",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"quảng",
"bá",
"cho",
"đại",
"chiến",
"titan",
"đại",
"chiến",
"titan",
"kể",
"về",
"đất",
"nước",
"nhật",
"bản",
"giữa",
"thời",
"kỳ",
"bị",
"loài",
"sinh",
"vật",
"khổng",
"lồ",
"titan",
"tấn",
"công",
"titan",
"đẩy",
"nhân",
"loại",
"đến",
"bờ",
"vực",
"diệt",
"vong",
"thế",
"500/1070-npwmj/",
"rồi",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"siêu",
"titan",
"bức",
"tường",
"thành",
"ngoài",
"cùng",
"bị",
"sụp",
"đổ",
"hầu",
"hết",
"những",
"người",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đó",
"đều",
"thiệt",
"mạng",
"trừ",
"chàng",
"trai",
"eren",
"và",
"người",
"/đvomdd",
"bạn",
"thân",
"armin",
"họ",
"vừa",
"phải",
"học",
"cách",
"chiến",
"đấu",
"với",
"titan",
"vừa",
"phải",
"gánh",
"chịu",
"nỗi",
"đau",
"quý 1",
"mất",
"mát",
"khi",
"305 đồng/vnđ",
"tham",
"-6677,00890 chỉ",
"gia",
"nhiệm",
"vụ",
"sửa",
"bức",
"tường",
"vòng",
"ngoài",
"cùng",
"nhóm",
"của",
"eren",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"titan",
"tấn",
"công",
"trong",
"trận",
"chiến",
"eren",
"trọng",
"thương",
"và",
"bị",
"một",
"titan",
"nuốt",
"vào",
"bụng",
"khi",
"mọi",
"hy",
"vọng",
"vụt",
"tắt",
"một",
"titan",
"tóc",
"đen",
"bất",
"ngờ",
"699.889",
"xuất",
"hiện",
"chiến",
"đấu",
"chống",
"lại",
"bầy",
"titan",
"khát",
"máu",
"và",
"rồi",
"mọi",
"người",
"nhận",
"ra",
"đó",
"chính",
"là",
"eren",
"kiko",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phần",
"6.004.000",
"với",
"vai",
"mikasa",
"đại",
"chiến",
"titan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bom",
"tấn",
"được",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"mùa",
"thu",
"năm",
"nay",
"người",
"thì",
"tiếc",
"cho",
"eren",
"đã",
"bị",
"biến",
"thành",
"titan",
"người",
"thì",
"mong",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"trong",
"phần",
"91,2 - 18.5",
"chính",
"vì",
"vậy",
"phần",
"+16348544236",
"của",
"đại",
"chiến",
"titan",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"được",
"mong",
"chờ",
"nhất",
"mùa",
"thu",
"này",
"mặc",
"dù",
"công",
"chiếu",
"vào",
"5.027.284",
"nhưng",
"phải",
"tới",
"đầu",
"ngày 20",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"mới",
"hé",
"lộ",
"một",
"chút",
"nội",
"dung",
"của",
"phần",
"40601453926",
"ngoài",
"ra",
"8.000.000",
"trailer",
"của",
"phần",
"076393957376",
"hứa",
"hẹn",
"cuộc",
"chiến",
"đấu",
"giữa",
"người",
"và",
"bầy",
"titan",
"khát",
"máu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vô",
"cùng",
"khốc",
"liệt"
] |
[
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"mười hai giờ hai mươi năm phút bảy giây",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"bảy trăm gạch chéo lờ i vê trừ dê",
"bảy nghìn mười lăm phẩy năm trăm chín mươi sáu độ ép",
"quý một một một ba một chín",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"về",
"tới",
"hà",
"nội",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"xê lờ xê u quy xoẹt",
"tại",
"siem",
"reap",
"campuchia",
"chủ",
"hai nghìn",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ký",
"thông",
"cáo",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"xuộc hai không năm hai gạch ngang sáu không không",
"theo",
"đặc",
"phái",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"mồng ba và ngày ba mươi",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"về",
"tới",
"hà",
"nội",
"âm một ngàn ba trăm mười bẩy phẩy không không bẩy bốn hai ao",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"ba mươi ngàn ba trăm bẩy mươi ba phẩy chín một một chín",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"ngang dét nờ chéo hai không không",
"dê xờ hát ca ép một không không",
"tại",
"siem",
"reap",
"campuchia",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ba trăm nghìn",
"quốc",
"hội",
"campuchia",
"chủ",
"tịch",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"sáu ngàn năm trăm bẩy chín phẩy ba một bốn mê ga oát",
"lần",
"thứ",
"hai sáu hai năm chín ba tám năm không bẩy năm",
"samdech",
"akka",
"moha",
"ponhea",
"chakrei",
"heng",
"samrin",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"có",
"các",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"nghị",
"sỹ",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam-campuchia",
"uông",
"chu",
"lưu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"của",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"văn",
"giàu",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"của",
"quốc",
"hội",
"hà",
"ngọc",
"chiến",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"sáu không trừ ba ngàn sáu trừ i ích đê ép",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"của",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thúy",
"anh",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"và",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"chủ",
"đề",
"của",
"một không bốn rờ gạch ngang u o",
"là",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"nghị",
"viện",
"vì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"một không không trừ bốn sáu bốn không trừ hờ e",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"ngày hai sáu ngày hai mươi bảy tháng một",
"vừa",
"qua",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"bẩy không không tám ba không xuộc bê gi ca dét đê gạch chéo",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nghị",
"quyết",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"ngoại",
"giao",
"nghị",
"viện",
"vì",
"hòa",
"bốn nghìn một trăm bảy mươi năm",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"để",
"appf",
"tiếp",
"tục",
"là",
"diễn",
"đàn",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"bẩy triệu hai mươi ngàn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"mong",
"muốn",
"các",
"nghị",
"viện",
"thành",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"chặt",
"chẽ",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"kinh",
"tế",
"khoa",
"học-công",
"nghệ",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"sau",
"ba",
"ngày",
"làm",
"việc",
"quý một hai một chín không bảy",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"cộng bốn bốn năm bốn năm sáu hai không bốn tám năm",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"đã",
"thông",
"qua",
"hai mươi hai ngàn sáu trăm bẩy mươi ba",
"nghị",
"quyết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"bảy sáu nghìn ba trăm linh hai phẩy không hai ngàn ba trăm lẻ bẩy",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"do",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"đề",
"xuất",
"và",
"thông",
"cáo",
"chung",
"siem",
"reap",
"một ngàn bảy trăm ba nhăm",
"bên",
"lề",
"tại",
"siem",
"ép vê vê chéo vê kép gờ o xuộc",
"reap",
"đã",
"hội",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"samdech",
"akka",
"một giờ bốn mươi chín",
"moha",
"sena",
"padei",
"techo",
"hun",
"sen",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"thượng",
"viện",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"samdech",
"vibol",
"sena",
"pheakdei",
"say",
"chhum",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"chủ",
"tịch",
"xuộc u chéo một không sáu",
"samdech",
"akka",
"moha",
"ponhea",
"chakrei",
"heng",
"samrin",
"và",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"lào",
"pany",
"yathotou"
] | [
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"12:25:7",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"700/liv-d",
"7015,596 of",
"quý 11/1319",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"về",
"tới",
"hà",
"nội",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"clcuq/",
"tại",
"siem",
"reap",
"campuchia",
"chủ",
"2000",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"ký",
"thông",
"cáo",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"/2052-600",
"theo",
"đặc",
"phái",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"mồng 3 và ngày 30",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"về",
"tới",
"hà",
"nội",
"-1317,00742 ounce",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"30.373,9119",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"-zn/200",
"dxhkf100",
"tại",
"siem",
"reap",
"campuchia",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"chủ",
"tịch",
"300.000",
"quốc",
"hội",
"campuchia",
"chủ",
"tịch",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"6579,314 mw",
"lần",
"thứ",
"26259385075",
"samdech",
"akka",
"moha",
"ponhea",
"chakrei",
"heng",
"samrin",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"có",
"các",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"nghị",
"sỹ",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam-campuchia",
"uông",
"chu",
"lưu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"hạnh",
"phúc",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"của",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"văn",
"giàu",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"của",
"quốc",
"hội",
"hà",
"ngọc",
"chiến",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"60-3600-ixdf",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"của",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thúy",
"anh",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"và",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"chủ",
"đề",
"của",
"104r-uo",
"là",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"nghị",
"viện",
"vì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"100-4640-he",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ngân",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"ngày 26 ngày 27 tháng 1",
"vừa",
"qua",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"700830/bjkzđ/",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nghị",
"quyết",
"về",
"thúc",
"đẩy",
"ngoại",
"giao",
"nghị",
"viện",
"vì",
"hòa",
"4175",
"bình",
"an",
"ninh",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"để",
"appf",
"tiếp",
"tục",
"là",
"diễn",
"đàn",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"7.020.000",
"thị",
"kim",
"ngân",
"mong",
"muốn",
"các",
"nghị",
"viện",
"thành",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"chặt",
"chẽ",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"kinh",
"tế",
"khoa",
"học-công",
"nghệ",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"sau",
"ba",
"ngày",
"làm",
"việc",
"quý 12/1907",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"+44545620485",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"đã",
"thông",
"qua",
"22.673",
"nghị",
"quyết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"76.302,02307",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"do",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"đề",
"xuất",
"và",
"thông",
"cáo",
"chung",
"siem",
"reap",
"1735",
"bên",
"lề",
"tại",
"siem",
"fvv/wgo/",
"reap",
"đã",
"hội",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"samdech",
"akka",
"1h49",
"moha",
"sena",
"padei",
"techo",
"hun",
"sen",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"thượng",
"viện",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"samdech",
"vibol",
"sena",
"pheakdei",
"say",
"chhum",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"chủ",
"tịch",
"/u/106",
"samdech",
"akka",
"moha",
"ponhea",
"chakrei",
"heng",
"samrin",
"và",
"hội",
"kiến",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"lào",
"pany",
"yathotou"
] |
[
"ngưng",
"bán",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"suzuki",
"swift",
"có",
"làm",
"nên",
"chuyện",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"suzuki",
"swift",
"hai mươi tám trên hai lăm",
"có",
"giá",
"bán",
"âm tám ngàn ba trăm sáu bẩy phẩy không không tám sáu một xen ti mét khối",
"đồng",
"cho",
"bản",
"gia lai",
"và",
"ba trăm sáu tám héc ta trên mê ga oát giờ",
"đồng",
"cho",
"bản",
"glx",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"mẫu",
"hatchback",
"hạng",
"b",
"suzuki",
"swift",
"không",
"mấy",
"ấn",
"tượng",
"về",
"doanh",
"số",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"chính",
"khiến",
"doanh",
"số",
"tụt",
"dốc",
"là",
"hết",
"hàng",
"và",
"vướng",
"nghị",
"định",
"ba trăm bốn mươi bốn nghìn bốn trăm chín mươi lăm",
"khiến",
"mẫu",
"xe",
"của",
"suzuki",
"phải",
"ngưng",
"bán",
"từ",
"khoảng",
"đầu",
"mười giờ",
"trong",
"phân",
"khúc",
"hatchback",
"hạng",
"b",
"ngoài",
"suzuki",
"swift",
"và",
"những",
"cái",
"tên",
"quen",
"thuộc",
"như",
"toyota",
"yaris",
"ford",
"fiesta",
"tám không năm o",
"thì",
"thị",
"trường",
"ô",
"tô",
"việt",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"honda",
"jazz",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"nhập",
"khẩu",
"thái",
"lan",
"mẫu",
"xe",
"của",
"honda",
"giá",
"âm một nghìn tám trăm năm mươi chấm sáu chín bốn ngày",
"đồng",
"sự",
"trở",
"lại",
"lần",
"này",
"của",
"suzuki",
"swift",
"ba triệu bốn ngàn",
"được",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"là",
"đòn",
"bẩy",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"doanh",
"số",
"xe",
"bán",
"ra",
"cuối",
"năm",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"sắm",
"ô",
"tô",
"đi",
"lại",
"dịp",
"tết",
"tăng",
"đột",
"biến",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"trong",
"nước",
"suzuki",
"swift",
"thế",
"hệ",
"mới",
"ra",
"mắt",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"hai",
"phiên",
"bản",
"glx",
"và",
"gia lai",
"xe",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"thái",
"lan",
"để",
"hưởng",
"thuế",
"ba trăm lẻ năm tháng",
"và",
"có",
"một nghìn chín trăm hai mươi ba",
"tùy",
"chọn",
"màu",
"sắc",
"gồm",
"xanh",
"dương",
"bạc",
"trắng",
"đỏ",
"và",
"màu",
"xám",
"giá",
"bán",
"của",
"suzuki",
"swift",
"chín bẩy chấm không tới ba sáu chấm hai",
"theo",
"công",
"bố",
"của",
"nhà",
"phân",
"phối",
"là",
"bốn nghìn tám trăm mười chín phẩy không không ba ba chín oát",
"đồng",
"cho",
"bản",
"gia lai",
"và",
"ba trăm ba mươi bốn ki lô mét vuông",
"đồng",
"cho",
"bản",
"glx",
"ở",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"chín ba phẩy không không bốn đến chín mươi bẩy chấm không",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xăng",
"một ngàn bảy",
"lít",
"sản",
"sinh",
"ra",
"công",
"suất",
"ba trăm bốn mốt ngàn chín trăm tám sáu",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"bảy lăm đô la",
"tại",
"hai nghìn ba trăm tám mươi bẩy",
"vòng/phút",
"đi",
"kèm",
"cùng",
"hộp",
"số",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"trước",
"suzuki",
"swift",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"ngoại",
"hình",
"với",
"đèn",
"pha",
"projector",
"dạng",
"led",
"đèn",
"hậu",
"ngày mùng chín và ngày hai mươi hai tháng mười hai",
"led",
"và",
"đèn",
"định",
"vị",
"ban",
"ngày",
"dạng",
"led",
"được",
"thiết",
"kế",
"góc",
"cạnh",
"hơn",
"trên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"so",
"với",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"gia lai",
"bản",
"glx",
"có",
"thêm",
"đèn",
"pha",
"led",
"kính",
"chiếu",
"hậu",
"gập",
"điện",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"tính",
"năng",
"điều",
"khiển",
"hành",
"trình",
"cruise",
"control",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"so",
"với",
"chỉnh",
"cơ",
"của",
"bản",
"gia lai",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"có",
"thêm",
"loa",
"sau",
"và",
"loa",
"phụ",
"phía",
"trước",
"ở",
"bên",
"trong",
"khu",
"vực",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"của",
"suzuki",
"swift",
"năm triệu năm trăm bốn mốt nghìn tám trăm hai chín",
"với",
"cụm",
"đồng",
"tám trăm bốn mươi nghìn tám trăm chín mươi năm",
"hồ",
"nằm",
"sau",
"tay",
"lái",
"có",
"đường",
"viền",
"mạ",
"crôm",
"sáng",
"màn",
"hình",
"lcd",
"màu",
"hiển",
"thị",
"đa",
"thông",
"tin",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"nhằm",
"tăng",
"thêm",
"tính",
"thực",
"dụng",
"cho",
"xe",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"kế",
"khoang",
"hành",
"lý",
"rộng",
"hơn",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"có",
"thể",
"gập",
"60:40",
"trang",
"bị",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"trên",
"xe",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"chống",
"bó",
"cứng",
"phanh",
"abs",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"lực",
"phanh",
"điện",
"tử",
"ebd",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"xem",
"thêm",
"ế",
"ẩm",
"tại",
"việt",
"nam",
"suzuki",
"swift",
"đắt",
"hàng",
"tại",
"ấn",
"độ"
] | [
"ngưng",
"bán",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"suzuki",
"swift",
"có",
"làm",
"nên",
"chuyện",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"suzuki",
"swift",
"28 / 25",
"có",
"giá",
"bán",
"-8367,00861 cc",
"đồng",
"cho",
"bản",
"gia lai",
"và",
"368 ha/mwh",
"đồng",
"cho",
"bản",
"glx",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"mẫu",
"hatchback",
"hạng",
"b",
"suzuki",
"swift",
"không",
"mấy",
"ấn",
"tượng",
"về",
"doanh",
"số",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"chính",
"khiến",
"doanh",
"số",
"tụt",
"dốc",
"là",
"hết",
"hàng",
"và",
"vướng",
"nghị",
"định",
"344.495",
"khiến",
"mẫu",
"xe",
"của",
"suzuki",
"phải",
"ngưng",
"bán",
"từ",
"khoảng",
"đầu",
"10h",
"trong",
"phân",
"khúc",
"hatchback",
"hạng",
"b",
"ngoài",
"suzuki",
"swift",
"và",
"những",
"cái",
"tên",
"quen",
"thuộc",
"như",
"toyota",
"yaris",
"ford",
"fiesta",
"805o",
"thì",
"thị",
"trường",
"ô",
"tô",
"việt",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"honda",
"jazz",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"nhập",
"khẩu",
"thái",
"lan",
"mẫu",
"xe",
"của",
"honda",
"giá",
"-1850.694 ngày",
"đồng",
"sự",
"trở",
"lại",
"lần",
"này",
"của",
"suzuki",
"swift",
"3.004.000",
"được",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"là",
"đòn",
"bẩy",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"doanh",
"số",
"xe",
"bán",
"ra",
"cuối",
"năm",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"sắm",
"ô",
"tô",
"đi",
"lại",
"dịp",
"tết",
"tăng",
"đột",
"biến",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"trong",
"nước",
"suzuki",
"swift",
"thế",
"hệ",
"mới",
"ra",
"mắt",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"hai",
"phiên",
"bản",
"glx",
"và",
"gia lai",
"xe",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"thái",
"lan",
"để",
"hưởng",
"thuế",
"305 tháng",
"và",
"có",
"1923",
"tùy",
"chọn",
"màu",
"sắc",
"gồm",
"xanh",
"dương",
"bạc",
"trắng",
"đỏ",
"và",
"màu",
"xám",
"giá",
"bán",
"của",
"suzuki",
"swift",
"97.0 - 36.2",
"theo",
"công",
"bố",
"của",
"nhà",
"phân",
"phối",
"là",
"4819,00339 w",
"đồng",
"cho",
"bản",
"gia lai",
"và",
"334 km2",
"đồng",
"cho",
"bản",
"glx",
"ở",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"93,004 - 97.0",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xăng",
"1700",
"lít",
"sản",
"sinh",
"ra",
"công",
"suất",
"341.986",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"75 $",
"tại",
"2387",
"vòng/phút",
"đi",
"kèm",
"cùng",
"hộp",
"số",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"trước",
"suzuki",
"swift",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"ngoại",
"hình",
"với",
"đèn",
"pha",
"projector",
"dạng",
"led",
"đèn",
"hậu",
"ngày mùng 9 và ngày 22 tháng 12",
"led",
"và",
"đèn",
"định",
"vị",
"ban",
"ngày",
"dạng",
"led",
"được",
"thiết",
"kế",
"góc",
"cạnh",
"hơn",
"trên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"so",
"với",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"gia lai",
"bản",
"glx",
"có",
"thêm",
"đèn",
"pha",
"led",
"kính",
"chiếu",
"hậu",
"gập",
"điện",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"tính",
"năng",
"điều",
"khiển",
"hành",
"trình",
"cruise",
"control",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"so",
"với",
"chỉnh",
"cơ",
"của",
"bản",
"gia lai",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"có",
"thêm",
"loa",
"sau",
"và",
"loa",
"phụ",
"phía",
"trước",
"ở",
"bên",
"trong",
"khu",
"vực",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"của",
"suzuki",
"swift",
"5.541.829",
"với",
"cụm",
"đồng",
"840.895",
"hồ",
"nằm",
"sau",
"tay",
"lái",
"có",
"đường",
"viền",
"mạ",
"crôm",
"sáng",
"màn",
"hình",
"lcd",
"màu",
"hiển",
"thị",
"đa",
"thông",
"tin",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"nhằm",
"tăng",
"thêm",
"tính",
"thực",
"dụng",
"cho",
"xe",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thiết",
"kế",
"khoang",
"hành",
"lý",
"rộng",
"hơn",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"có",
"thể",
"gập",
"60:40",
"trang",
"bị",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"trên",
"xe",
"bao",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"chống",
"bó",
"cứng",
"phanh",
"abs",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"lực",
"phanh",
"điện",
"tử",
"ebd",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"xem",
"thêm",
"ế",
"ẩm",
"tại",
"việt",
"nam",
"suzuki",
"swift",
"đắt",
"hàng",
"tại",
"ấn",
"độ"
] |
[
"israel",
"dùng",
"căn",
"cứ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"để",
"tấn",
"công",
"syria",
"báo",
"chí",
"israel",
"dẫn",
"mạng",
"tin",
"rt",
"của",
"nga",
"hai mươi giờ mười bốn",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"israel",
"đã",
"sử",
"dụng",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"để",
"tiến",
"hành",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"oanh",
"kích",
"syria",
"từ",
"mười chín giờ bốn sáu phút ba mươi giây",
"biển",
"nhằm",
"tránh",
"bay",
"mười năm giờ ba ba phút",
"trên",
"không",
"phận",
"syria",
"binh",
"lính",
"israel",
"điều",
"khiển",
"xe",
"tăng",
"tại",
"cao",
"nguyên",
"golan",
"gần",
"thị",
"trấn",
"quneitra",
"hai chín tháng bẩy",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"thông",
"tin",
"này",
"rõ",
"ràng",
"ám",
"chỉ",
"cuộc",
"oanh",
"kích",
"được",
"cho",
"là",
"của",
"israel",
"nhằm",
"vào",
"một",
"nhà",
"máy",
"vũ",
"khí",
"tại",
"thành",
"phố",
"cảng",
"latakia",
"của",
"syria",
"trước",
"đó",
"tờ",
"sunday",
"times",
"của",
"anh",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"trung",
"đông",
"đưa",
"tin",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"dolphin",
"của",
"israel",
"đã",
"bắn",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"từ",
"biển",
"để",
"tấn",
"công",
"latakia",
"theo",
"đó",
"mục",
"tiêu",
"là",
"lô",
"hàng",
"chín triệu một trăm lẻ hai ngàn năm trăm mười bốn",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"yakhont",
"ích hắt gạch chéo đắp liu rờ vờ xuộc năm không một",
"được",
"chuyển",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"trong",
"năm",
"nay",
"cùng",
"ngày",
"ngoại",
"trưởng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ahmet",
"davutoglu",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"trên",
"phát",
"biểu",
"trên",
"mạng",
"tin",
"tư",
"nhân",
"nguyễn thành vinh",
"ông",
"davutoglu",
"nói",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"không",
"là",
"một",
"phần",
"hay",
"là",
"đối",
"tác",
"của",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"như",
"vậy"
] | [
"israel",
"dùng",
"căn",
"cứ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"để",
"tấn",
"công",
"syria",
"báo",
"chí",
"israel",
"dẫn",
"mạng",
"tin",
"rt",
"của",
"nga",
"20h14",
"cho",
"biết",
"gần",
"đây",
"israel",
"đã",
"sử",
"dụng",
"một",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"để",
"tiến",
"hành",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"oanh",
"kích",
"syria",
"từ",
"19:46:30",
"biển",
"nhằm",
"tránh",
"bay",
"15h33",
"trên",
"không",
"phận",
"syria",
"binh",
"lính",
"israel",
"điều",
"khiển",
"xe",
"tăng",
"tại",
"cao",
"nguyên",
"golan",
"gần",
"thị",
"trấn",
"quneitra",
"29/7",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"thông",
"tin",
"này",
"rõ",
"ràng",
"ám",
"chỉ",
"cuộc",
"oanh",
"kích",
"được",
"cho",
"là",
"của",
"israel",
"nhằm",
"vào",
"một",
"nhà",
"máy",
"vũ",
"khí",
"tại",
"thành",
"phố",
"cảng",
"latakia",
"của",
"syria",
"trước",
"đó",
"tờ",
"sunday",
"times",
"của",
"anh",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"tình",
"báo",
"trung",
"đông",
"đưa",
"tin",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"dolphin",
"của",
"israel",
"đã",
"bắn",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"từ",
"biển",
"để",
"tấn",
"công",
"latakia",
"theo",
"đó",
"mục",
"tiêu",
"là",
"lô",
"hàng",
"9.102.514",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"do",
"nga",
"sản",
"xuất",
"yakhont",
"xh/wrv/501",
"được",
"chuyển",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"trong",
"năm",
"nay",
"cùng",
"ngày",
"ngoại",
"trưởng",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ahmet",
"davutoglu",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"trên",
"phát",
"biểu",
"trên",
"mạng",
"tin",
"tư",
"nhân",
"nguyễn thành vinh",
"ông",
"davutoglu",
"nói",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"không",
"là",
"một",
"phần",
"hay",
"là",
"đối",
"tác",
"của",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"như",
"vậy"
] |
[
"thanh niên online",
"từ",
"mười bảy chấm ba đến mười chín phẩy không không bẩy",
"hà",
"nội",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"hai",
"ngày",
"qua",
"tám trăm linh chín ngàn tám",
"bốn năm tám một năm ba tám tám tám một không",
"người",
"dân",
"đang",
"vật",
"vã",
"vì",
"nắng",
"nóng",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"nhiệt",
"độ",
"lúc",
"không bẩy tháng không ba bốn không bốn",
"chiều",
"nay",
"bốn ba chấm bảy một",
"đã",
"ở",
"mức",
"không bốn tám chín không sáu năm tám hai sáu tám bốn",
"độ",
"c",
"đây",
"là",
"số",
"liệu",
"quan",
"trắc",
"được",
"trong",
"lều",
"khí",
"tượng",
"có",
"mái",
"che",
"nhiệt",
"độ",
"ngoài",
"trời",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khí",
"tượng",
"thường",
"cao",
"hơn",
"bẩy nghìn tám trăm sáu tám chấm không ba nghìn hai trăm lẻ tám",
"năm triệu một trăm tám mươi tám ngàn chín trăm tám mươi lăm",
"độ",
"c",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"đánh",
"vật",
"với",
"cái",
"nắng",
"tám trăm bẩy mươi sáu ngàn tám trăm linh một",
"độ",
"c",
"đầu",
"mùa",
"hạ",
"một giờ",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"ngày hai sáu đến ngày hai mươi chín tháng mười",
"trở",
"về",
"chiều",
"nắng",
"như",
"dội",
"tám trăm trừ hai chín không không trừ tê i dét rờ hắt giây",
"lửa",
"cộng",
"với",
"gió",
"lào",
"nhiệt",
"độ",
"có",
"nơi",
"lên",
"tới",
"bốn nghìn",
"mười",
"độ",
"c",
"làm",
"cho",
"không",
"khí",
"càng",
"trở",
"nên",
"nóng",
"rát",
"thậm",
"chí",
"tại",
"tp.vinh",
"có",
"quán",
"còn",
"dùng",
"hệ",
"thống",
"phun",
"nước",
"lên",
"âm ba tư giây trên đồng",
"mái",
"tôn",
"của",
"quán",
"tạo",
"mưa",
"nhận",
"tạo",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"cho",
"không",
"gian",
"quán",
"nắng",
"nóng",
"khiến",
"nhiều",
"hộ",
"nông",
"dân",
"ở",
"nghệ",
"an",
"đang",
"kỳ",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"phải",
"ra",
"đồng",
"lúc",
"mặt",
"trời",
"chưa",
"mọc",
"để",
"trở",
"về",
"nhà",
"trước",
"lúc",
"trời",
"bắt",
"đầu",
"dội",
"lửa",
"tầm",
"mười ba giờ bốn mươi hai",
"sáng",
"trở",
"đi",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"thanh",
"niên",
"online",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"tp.vinh",
"nghệ",
"an",
"vào",
"trưa",
"nay",
"người",
"đi",
"đường",
"ở",
"tp.vinh",
"nghệ",
"an",
"phải",
"bịt",
"bùng",
"kín",
"mít",
"để",
"tránh",
"bốn phẩy không không năm đến bảy mốt phẩy không không",
"nắng",
"ảnh",
"khánh",
"hoan",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"tp.vinh",
"phải",
"làm",
"mưa",
"nhân",
"tạo",
"bằng",
"cách",
"cho",
"phun",
"nước",
"lên",
"mái",
"tôn",
"để",
"chống",
"nóng",
"ảnh",
"khánh",
"hoan",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"mười ba",
"tháng không tám hai sáu một sáu",
"và",
"hai nghìn năm",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nắng",
"nóng",
"gay",
"gắt",
"âm năm ngàn năm trăm ba mươi chín chấm chín trăm linh hai in",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"nắng",
"nóng",
"đã",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"sinh",
"hoạt",
"làm",
"việc",
"và",
"nghỉ",
"ngơi",
"của",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"ba mươi mốt tháng năm năm một chín bẩy hai",
"trước",
"tình",
"hình",
"nắng",
"nóng",
"kéo",
"dài",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tp.đà",
"nẵng",
"ra",
"thông",
"báo",
"nghiêm",
"cấm",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"sử",
"dụng",
"lửa",
"trong",
"rừng",
"để",
"đề",
"phòng",
"cháy",
"rừng",
"theo",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"hiện",
"nay",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"cháy",
"rừng",
"tại",
"tp.đà",
"nẵng",
"đang",
"ở",
"cấp",
"báo",
"động",
"một",
"cấp",
"cao",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"lên",
"cấp",
"một ngàn chín",
"cấp",
"nguy",
"hiểm"
] | [
"thanh niên online",
"từ",
"17.3 - 19,007",
"hà",
"nội",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"hai",
"ngày",
"qua",
"809.800",
"45815388810",
"người",
"dân",
"đang",
"vật",
"vã",
"vì",
"nắng",
"nóng",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"nhiệt",
"độ",
"lúc",
"07/03/404",
"chiều",
"nay",
"43.71",
"đã",
"ở",
"mức",
"048906582684",
"độ",
"c",
"đây",
"là",
"số",
"liệu",
"quan",
"trắc",
"được",
"trong",
"lều",
"khí",
"tượng",
"có",
"mái",
"che",
"nhiệt",
"độ",
"ngoài",
"trời",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khí",
"tượng",
"thường",
"cao",
"hơn",
"7868.03208",
"5.188.985",
"độ",
"c",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"đánh",
"vật",
"với",
"cái",
"nắng",
"876.801",
"độ",
"c",
"đầu",
"mùa",
"hạ",
"1h",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"ngày 26 đến ngày 29 tháng 10",
"trở",
"về",
"chiều",
"nắng",
"như",
"dội",
"800-2900-tyzrhj",
"lửa",
"cộng",
"với",
"gió",
"lào",
"nhiệt",
"độ",
"có",
"nơi",
"lên",
"tới",
"4000",
"10",
"độ",
"c",
"làm",
"cho",
"không",
"khí",
"càng",
"trở",
"nên",
"nóng",
"rát",
"thậm",
"chí",
"tại",
"tp.vinh",
"có",
"quán",
"còn",
"dùng",
"hệ",
"thống",
"phun",
"nước",
"lên",
"-34 s/đồng",
"mái",
"tôn",
"của",
"quán",
"tạo",
"mưa",
"nhận",
"tạo",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"cho",
"không",
"gian",
"quán",
"nắng",
"nóng",
"khiến",
"nhiều",
"hộ",
"nông",
"dân",
"ở",
"nghệ",
"an",
"đang",
"kỳ",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"phải",
"ra",
"đồng",
"lúc",
"mặt",
"trời",
"chưa",
"mọc",
"để",
"trở",
"về",
"nhà",
"trước",
"lúc",
"trời",
"bắt",
"đầu",
"dội",
"lửa",
"tầm",
"13h42",
"sáng",
"trở",
"đi",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"thanh",
"niên",
"online",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"tp.vinh",
"nghệ",
"an",
"vào",
"trưa",
"nay",
"người",
"đi",
"đường",
"ở",
"tp.vinh",
"nghệ",
"an",
"phải",
"bịt",
"bùng",
"kín",
"mít",
"để",
"tránh",
"4,005 - 71,00",
"nắng",
"ảnh",
"khánh",
"hoan",
"quán",
"cà",
"phê",
"tại",
"tp.vinh",
"phải",
"làm",
"mưa",
"nhân",
"tạo",
"bằng",
"cách",
"cho",
"phun",
"nước",
"lên",
"mái",
"tôn",
"để",
"chống",
"nóng",
"ảnh",
"khánh",
"hoan",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"13",
"tháng 08/2616",
"và",
"2500",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"vực",
"ở",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nắng",
"nóng",
"gay",
"gắt",
"-5539.902 inch",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"nắng",
"nóng",
"đã",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"sinh",
"hoạt",
"làm",
"việc",
"và",
"nghỉ",
"ngơi",
"của",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"31/5/1972",
"trước",
"tình",
"hình",
"nắng",
"nóng",
"kéo",
"dài",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tp.đà",
"nẵng",
"ra",
"thông",
"báo",
"nghiêm",
"cấm",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"sử",
"dụng",
"lửa",
"trong",
"rừng",
"để",
"đề",
"phòng",
"cháy",
"rừng",
"theo",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"hiện",
"nay",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"cháy",
"rừng",
"tại",
"tp.đà",
"nẵng",
"đang",
"ở",
"cấp",
"báo",
"động",
"1",
"cấp",
"cao",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"lên",
"cấp",
"1900",
"cấp",
"nguy",
"hiểm"
] |
[
"dù",
"chiếm",
"mười ba giờ ba mốt",
"hai trăm linh hai ki lô ca lo",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"trường",
"nhưng",
"nguồn",
"cung",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"đang",
"gần",
"như",
"tuyệt",
"chủng",
"khiến",
"giấc",
"mơ",
"an",
"cư",
"của",
"người",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"ngày ba mươi",
"xa",
"vời",
"chọn",
"học viện lục quân",
"làm",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"đã",
"gần",
"mười sáu trên mười ba",
"năm",
"qua",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"tám trăm hai mươi bảy nghìn bốn trăm sáu mươi bảy",
"tuổi",
"vẫn",
"bốn mươi ngàn chín trăm",
"chưa",
"thể",
"mua",
"được",
"nhà",
"dù",
"là",
"căn",
"hộ",
"nhỏ",
"anh",
"thanh",
"là",
"chuyên",
"viên",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyên",
"về",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"thu",
"nhập",
"bốn ngàn",
"vợ",
"chồng",
"hàng",
"tháng",
"khoảng",
"tám mươi nhăm mẫu",
"đồng",
"anh",
"cho",
"biết",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm hai nghìn sáu trăm bẩy mươi sáu phẩy không chín trăm bốn bốn giây",
"đồng",
"tích",
"cóp",
"được",
"vừa",
"rồi",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"có",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"để",
"quý không bảy chín tám bốn",
"đăng",
"ký",
"mua",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"ở",
"một",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"nhưng",
"vì",
"làm",
"công",
"ty",
"tư",
"nhân",
"không",
"phải",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"nên",
"số",
"điểm",
"ưu",
"tiên",
"thấp",
"không",
"nằm",
"trong",
"diện",
"được",
"mua",
"nếu",
"mua",
"nhà",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"giá",
"rẻ",
"cũng",
"phải",
"trên",
"bảy nghìn bảy trăm hai mươi phẩy không bốn trăm bốn ba na nô mét trên độ",
"đồng/căn",
"số",
"bốn nghìn tám trăm bốn mươi chín chấm tám trăm bẩy mươi tám gờ ram",
"tiền",
"này",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"không",
"đủ",
"sức",
"anh",
"thanh",
"nói",
"thực",
"tế",
"trường",
"hợp",
"của",
"sáu triệu",
"anh",
"thanh",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"tại",
"giao dịch không hưởng quyền",
"không",
"thể",
"mua",
"được",
"nhà",
"bởi",
"khoảng",
"một ngàn năm trăm ba mươi sáu",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"tám không không gạch chéo chín không không trừ hát u vờ lờ pờ ngang",
"thị",
"trường",
"dường",
"như",
"tuyệt",
"chủng",
"loại",
"hình",
"căn",
"hộ",
"giá",
"rẻ",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"của",
"người",
"dân",
"tháng mười một năm bảy trăm bảy mốt",
"tăng",
"cao",
"rất",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"tác",
"động",
"tạo",
"nên",
"sự",
"khan",
"hiếm",
"nguồn",
"cung",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"việt",
"nam",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"tại",
"ban liên lạc",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"dưới",
"âm sáu nghìn một trăm năm mươi phẩy không không hai mươi tám lượng",
"đồng/m2",
"đã",
"biến",
"mất",
"còn",
"tại",
"hà",
"nội",
"tỷ",
"trọng",
"của",
"phân",
"khúc",
"này",
"cũng",
"rất",
"thấp",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"ông",
"ngô",
"quang",
"phúc",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phú",
"đông",
"group",
"phân",
"tích",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"hai ngàn hai trăm tám mươi",
"giá",
"rẻ",
"là",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"không",
"có",
"ai",
"tạo",
"ra",
"nguồn",
"cung",
"còn",
"làm",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thì",
"nhiều",
"người",
"dân",
"cũng",
"không",
"với",
"tới",
"do",
"không",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"cũng",
"như",
"thủ",
"tục",
"chính",
"sách",
"tiếp",
"cận",
"quy",
"hoạch",
"còn",
"khá",
"phiền",
"hà",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"đánh",
"giá",
"một",
"căn",
"hộ",
"rẻ",
"hay",
"đắt",
"theo",
"ông",
"phúc",
"người",
"mua",
"cần",
"xác",
"định",
"cụ",
"thể",
"giá",
"trị",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"trên",
"tổng",
"giá",
"trị",
"căn",
"nhà",
"ngay",
"cả",
"ở",
"bình",
"dương",
"giá",
"mỗi",
"căn",
"chung",
"cư",
"hai nghìn chín trăm bẩy mươi tám chấm mười chín tháng",
"phổ",
"biến",
"vào",
"khoảng",
"âm ba ngàn năm trăm chín ba phẩy sáu trăm mười chín sào",
"đồng",
"trừ lờ chín không không",
"tính",
"ra",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"trị",
"giá",
"gần",
"một nghìn hai trăm ba mươi chín phẩy bảy ba bốn ao",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"mỗi",
"cặp",
"vợ",
"hai mươi tám trên mười một",
"chồng",
"trẻ",
"cần",
"có",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"âm một nghìn ba trăm sáu mươi ba phẩy không bẩy năm một héc ta",
"đồng/tháng",
"thì",
"mới",
"nên",
"tính",
"đến",
"chuyện",
"mua",
"nhà",
"đây",
"là",
"cách",
"nói",
"ví",
"von",
"mà",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"giám",
"đốc",
"r",
"&",
"d",
"công",
"ty",
"dkra",
"việt",
"nam",
"khi",
"phân",
"tích",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"việc",
"giá",
"nhà",
"tăng",
"quá",
"âm sáu nghìn ba trăm bốn mươi chấm bốn trăm mười giờ",
"cao",
"và",
"sự",
"mất",
"hút",
"của",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"theo",
"ông",
"để",
"có",
"thể",
"ổn",
"định",
"giá",
"nhà",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"cụ",
"bốn mốt chấm chín tới năm mươi sáu phẩy không",
"thể",
"là",
"trong",
"chín triệu không trăm linh ba ngàn",
"âm chín chín ngàn không trăm hai hai phẩy không không năm không sáu bảy",
"năm",
"tới",
"tăng",
"nguồn",
"cung",
"là",
"điều",
"cần",
"phải",
"giải",
"quyết",
"trước",
"tiên",
"hiện",
"tại",
"ước",
"tính",
"khâu",
"chuẩn",
"bị",
"đầu",
"tư",
"chiếm",
"bảy ngàn bảy trăm bảy mươi phẩy hai bốn gam",
"tổng",
"chi",
"phí",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"các",
"đô",
"thị",
"thì",
"chi",
"phí",
"này",
"còn",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"dự",
"án",
"khi",
"mới",
"nghiên",
"cứu",
"giá",
"bán",
"vào",
"khoảng",
"hai trăm hai sáu xen ti mét khối",
"đồng/m2",
"nhưng",
"sau",
"quá",
"trình",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"đầu",
"tư",
"kéo",
"dài",
"từ",
"bốn",
"bốn triệu năm trăm linh một ngàn bảy trăm sáu chín",
"năm",
"thì",
"chi",
"phí",
"cộng ba không ba chín năm bảy tám một tám không không",
"bị",
"đội",
"lên",
"giá",
"bán",
"ra",
"phải",
"trên",
"âm bốn ngàn không trăm năm mươi sáu phẩy hai bẩy chín đồng",
"đồng/m2",
"mới",
"có",
"thể",
"hòa",
"vốn",
"ông",
"đính",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"có",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"vật",
"liệu",
"mới",
"và",
"xây",
"lắp",
"cũng",
"như",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"giá",
"dưới",
"âm năm mươi tư am be",
"đồng/m2",
"ngay",
"tại",
"các",
"đô",
"thị",
"lớn",
"ông",
"bùi",
"khắc",
"u lờ ca trừ bảy trăm năm chín",
"sơn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"xuân",
"mai",
"cho",
"rằng",
"các",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"cần",
"đẩy",
"mạnh",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"vào",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"để",
"giảm",
"giá",
"nhà",
"trong",
"kỷ",
"nguyên",
"chín triệu hai trăm năm bẩy nghìn chín trăm bảy hai",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"đóng",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"đặc",
"biệt",
"góp",
"phần",
"rút",
"ngắn",
"tiến",
"độ",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"và",
"giảm",
"giá",
"thành",
"công",
"trình",
"ông",
"sơn",
"nhấn",
"mạnh",
"làn sóng xanh",
"sắp",
"có",
"âm mười bốn chấm không không tám mươi nhăm",
"căn",
"hộ",
"từ",
"việc",
"xây",
"mới",
"các",
"chung",
"cư",
"cũ",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"sở",
"xây",
"dựng",
"máu là chiến",
"về",
"công",
"tác",
"cải",
"tạo",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"chung",
"cư",
"mười tám giờ không phút",
"cũ",
"tại",
"thành",
"phố",
"từ",
"ngày bẩy ngày hai mươi tám tháng tám",
"đến",
"ngày mười hai và ngày hai mốt",
"sở",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"phân",
"loại",
"và",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"đối",
"với",
"sáu tám",
"chung",
"cư",
"cũ",
"ba mươi hai phẩy ba đến năm sáu chấm không không không",
"lô",
"xây",
"dựng",
"trước",
"ngày mười ngày mười bẩy tháng sáu",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"âm ba mươi phẩy sáu ba",
"chung",
"cư",
"đã",
"được",
"sửa",
"chữa",
"nâng",
"cấp",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"hơn",
"hai trăm ba mươi tám héc ta",
"đồng",
"hiện",
"thành",
"phố",
"đang",
"thi",
"công",
"xây",
"dựng",
"bốn triệu hai ngàn",
"chung",
"cư",
"quy",
"mô",
"âm ba ngàn một trăm bảy sáu phẩy không không chín một bẩy mẫu",
"mặt",
"sàn",
"với",
"sáu trăm ngàn",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"mười bẩy giờ",
"hai triệu bẩy trăm bốn mươi tư ngàn",
"đường",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"chung",
"cư",
"âm ba hai nghìn không trăm bảy chín phẩy không không ba ngàn chín trăm bốn tư",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"chung",
"cư",
"cô",
"giang",
"quận",
"sáu chín chấm không đến ba mươi phẩy sáu",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"cải",
"tạo",
"chung",
"cư",
"cũ",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp",
"trong",
"hiệu số hai mươi mốt hai năm",
"năm",
"tới",
"sắp",
"tới",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"sẽ",
"trình",
"chính",
"phủ",
"ký",
"sửa",
"đổi",
"nghị",
"định",
"xoẹt một nghìn không trăm tám mươi ngang ba trăm",
"về",
"quản",
"lý",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"để",
"khắc",
"phục",
"một",
"số",
"bất",
"cập",
"hiện",
"nay",
"ngày một bảy không một",
"giúp",
"khơi",
"thông",
"phân",
"khúc",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"trong",
"tám mươi tám",
"năm",
"tới",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"cải",
"tạo",
"chung",
"cư",
"cũ",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp"
] | [
"dù",
"chiếm",
"13h31",
"202 kcal",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"trường",
"nhưng",
"nguồn",
"cung",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"đang",
"gần",
"như",
"tuyệt",
"chủng",
"khiến",
"giấc",
"mơ",
"an",
"cư",
"của",
"người",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"ngày 30",
"xa",
"vời",
"chọn",
"học viện lục quân",
"làm",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"đã",
"gần",
"16 / 13",
"năm",
"qua",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"827.467",
"tuổi",
"vẫn",
"40.900",
"chưa",
"thể",
"mua",
"được",
"nhà",
"dù",
"là",
"căn",
"hộ",
"nhỏ",
"anh",
"thanh",
"là",
"chuyên",
"viên",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyên",
"về",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"thu",
"nhập",
"4000",
"vợ",
"chồng",
"hàng",
"tháng",
"khoảng",
"85 mẫu",
"đồng",
"anh",
"cho",
"biết",
"với",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-2676,0944 s",
"đồng",
"tích",
"cóp",
"được",
"vừa",
"rồi",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"có",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"để",
"quý 07/984",
"đăng",
"ký",
"mua",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"ở",
"một",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"nhưng",
"vì",
"làm",
"công",
"ty",
"tư",
"nhân",
"không",
"phải",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"nên",
"số",
"điểm",
"ưu",
"tiên",
"thấp",
"không",
"nằm",
"trong",
"diện",
"được",
"mua",
"nếu",
"mua",
"nhà",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"giá",
"rẻ",
"cũng",
"phải",
"trên",
"7720,0443 nm/độ",
"đồng/căn",
"số",
"4849.878 g",
"tiền",
"này",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"không",
"đủ",
"sức",
"anh",
"thanh",
"nói",
"thực",
"tế",
"trường",
"hợp",
"của",
"6.000.000",
"anh",
"thanh",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"tại",
"giao dịch không hưởng quyền",
"không",
"thể",
"mua",
"được",
"nhà",
"bởi",
"khoảng",
"1536",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"800/900-huvlp-",
"thị",
"trường",
"dường",
"như",
"tuyệt",
"chủng",
"loại",
"hình",
"căn",
"hộ",
"giá",
"rẻ",
"trong",
"khi",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"của",
"người",
"dân",
"tháng 11/771",
"tăng",
"cao",
"rất",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"tác",
"động",
"tạo",
"nên",
"sự",
"khan",
"hiếm",
"nguồn",
"cung",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"bất",
"động",
"sản",
"việt",
"nam",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"tại",
"ban liên lạc",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"dưới",
"-6150,0028 lượng",
"đồng/m2",
"đã",
"biến",
"mất",
"còn",
"tại",
"hà",
"nội",
"tỷ",
"trọng",
"của",
"phân",
"khúc",
"này",
"cũng",
"rất",
"thấp",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"ông",
"ngô",
"quang",
"phúc",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phú",
"đông",
"group",
"phân",
"tích",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"2280",
"giá",
"rẻ",
"là",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"không",
"có",
"ai",
"tạo",
"ra",
"nguồn",
"cung",
"còn",
"làm",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thì",
"nhiều",
"người",
"dân",
"cũng",
"không",
"với",
"tới",
"do",
"không",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"cũng",
"như",
"thủ",
"tục",
"chính",
"sách",
"tiếp",
"cận",
"quy",
"hoạch",
"còn",
"khá",
"phiền",
"hà",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"đánh",
"giá",
"một",
"căn",
"hộ",
"rẻ",
"hay",
"đắt",
"theo",
"ông",
"phúc",
"người",
"mua",
"cần",
"xác",
"định",
"cụ",
"thể",
"giá",
"trị",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"trên",
"tổng",
"giá",
"trị",
"căn",
"nhà",
"ngay",
"cả",
"ở",
"bình",
"dương",
"giá",
"mỗi",
"căn",
"chung",
"cư",
"2978.19 tháng",
"phổ",
"biến",
"vào",
"khoảng",
"-3593,619 sào",
"đồng",
"-l900",
"tính",
"ra",
"mỗi",
"mét",
"vuông",
"trị",
"giá",
"gần",
"1239,734 ounce",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"mỗi",
"cặp",
"vợ",
"28 / 11",
"chồng",
"trẻ",
"cần",
"có",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"-1363,0751 ha",
"đồng/tháng",
"thì",
"mới",
"nên",
"tính",
"đến",
"chuyện",
"mua",
"nhà",
"đây",
"là",
"cách",
"nói",
"ví",
"von",
"mà",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"giám",
"đốc",
"r",
"&",
"d",
"công",
"ty",
"dkra",
"việt",
"nam",
"khi",
"phân",
"tích",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"việc",
"giá",
"nhà",
"tăng",
"quá",
"-6340.410 giờ",
"cao",
"và",
"sự",
"mất",
"hút",
"của",
"nhà",
"ở",
"giá",
"rẻ",
"theo",
"ông",
"để",
"có",
"thể",
"ổn",
"định",
"giá",
"nhà",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"cụ",
"41.9 - 56,0",
"thể",
"là",
"trong",
"9.003.000",
"-99.022,005067",
"năm",
"tới",
"tăng",
"nguồn",
"cung",
"là",
"điều",
"cần",
"phải",
"giải",
"quyết",
"trước",
"tiên",
"hiện",
"tại",
"ước",
"tính",
"khâu",
"chuẩn",
"bị",
"đầu",
"tư",
"chiếm",
"7770,24 g",
"tổng",
"chi",
"phí",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"các",
"đô",
"thị",
"thì",
"chi",
"phí",
"này",
"còn",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"dự",
"án",
"khi",
"mới",
"nghiên",
"cứu",
"giá",
"bán",
"vào",
"khoảng",
"226 cc",
"đồng/m2",
"nhưng",
"sau",
"quá",
"trình",
"hoàn",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"đầu",
"tư",
"kéo",
"dài",
"từ",
"4",
"4.501.769",
"năm",
"thì",
"chi",
"phí",
"+30395781800",
"bị",
"đội",
"lên",
"giá",
"bán",
"ra",
"phải",
"trên",
"-4056,279 đ",
"đồng/m2",
"mới",
"có",
"thể",
"hòa",
"vốn",
"ông",
"đính",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"có",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"vật",
"liệu",
"mới",
"và",
"xây",
"lắp",
"cũng",
"như",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"có",
"giá",
"dưới",
"-54 ampe",
"đồng/m2",
"ngay",
"tại",
"các",
"đô",
"thị",
"lớn",
"ông",
"bùi",
"khắc",
"ulk-759",
"sơn",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"xuân",
"mai",
"cho",
"rằng",
"các",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"cần",
"đẩy",
"mạnh",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"vào",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"để",
"giảm",
"giá",
"nhà",
"trong",
"kỷ",
"nguyên",
"9.257.972",
"việc",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"đóng",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"hiệu",
"quả",
"sản",
"xuất",
"đặc",
"biệt",
"góp",
"phần",
"rút",
"ngắn",
"tiến",
"độ",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"và",
"giảm",
"giá",
"thành",
"công",
"trình",
"ông",
"sơn",
"nhấn",
"mạnh",
"làn sóng xanh",
"sắp",
"có",
"-14.0085",
"căn",
"hộ",
"từ",
"việc",
"xây",
"mới",
"các",
"chung",
"cư",
"cũ",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"sở",
"xây",
"dựng",
"máu là chiến",
"về",
"công",
"tác",
"cải",
"tạo",
"xây",
"dựng",
"lại",
"nhà",
"chung",
"cư",
"18h0",
"cũ",
"tại",
"thành",
"phố",
"từ",
"ngày 7 ngày 28 tháng 8",
"đến",
"ngày 12 và ngày 21",
"sở",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"rà",
"soát",
"phân",
"loại",
"và",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"đối",
"với",
"68",
"chung",
"cư",
"cũ",
"32,3 - 56.000",
"lô",
"xây",
"dựng",
"trước",
"ngày 10 ngày 17 tháng 6",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"-30,63",
"chung",
"cư",
"đã",
"được",
"sửa",
"chữa",
"nâng",
"cấp",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"hơn",
"238 ha",
"đồng",
"hiện",
"thành",
"phố",
"đang",
"thi",
"công",
"xây",
"dựng",
"4.002.000",
"chung",
"cư",
"quy",
"mô",
"-3176,00917 mẫu",
"mặt",
"sàn",
"với",
"600.000",
"căn",
"hộ",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"17h",
"2.744.000",
"đường",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"chung",
"cư",
"-32.079,003944",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"chung",
"cư",
"cô",
"giang",
"quận",
"69.0 - 30,6",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"cải",
"tạo",
"chung",
"cư",
"cũ",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp",
"trong",
"hiệu số 21 - 25",
"năm",
"tới",
"sắp",
"tới",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"sẽ",
"trình",
"chính",
"phủ",
"ký",
"sửa",
"đổi",
"nghị",
"định",
"/1080-300",
"về",
"quản",
"lý",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"để",
"khắc",
"phục",
"một",
"số",
"bất",
"cập",
"hiện",
"nay",
"ngày 17/01",
"giúp",
"khơi",
"thông",
"phân",
"khúc",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"trong",
"88",
"năm",
"tới",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"cải",
"tạo",
"chung",
"cư",
"cũ",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"thương",
"mại",
"giá",
"thấp"
] |
[
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"tái",
"xuất",
"khoe",
"body",
"nuột",
"nà",
"đốt",
"mắt",
"mới",
"đây",
"nàng",
"hậu",
"sinh",
"tháng không một một bẩy năm bốn",
"đã",
"một",
"lần",
"nữa",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"chú",
"ý",
"khi",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"ảnh",
"mặc",
"bikini",
"thả",
"dáng",
"giữa",
"hồ",
"bơi",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"khoe",
"nhan",
"sắc",
"tươi",
"tắn",
"và",
"vóc",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"hoa",
"tiết",
"nổi",
"bật",
"tuy",
"nhiên",
"chi",
"tiết",
"gây",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"vòng",
"hai chín ngàn tám trăm chín tư phẩy hai một sáu ba",
"nở",
"nang",
"ba giờ",
"có",
"kích",
"cỡ",
"lớn",
"hơn",
"bình",
"thường",
"của",
"cô",
"nàng",
"điều",
"này",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nghi",
"vấn",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"tiêm",
"filler",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"một",
"số",
"cư",
"dân",
"mạng",
"vòng",
"bốn triệu năm trăm năm mươi nghìn ba trăm linh bảy",
"của",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"lớn",
"hơn",
"khá",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"lần",
"trước",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"cong",
"cũng",
"không",
"được",
"tự",
"nhiên",
"đáp",
"trả",
"lại",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"thân",
"hình",
"của",
"mình",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"đã",
"âm bốn bảy oát giờ",
"có",
"chia",
"sẻ",
"khá",
"dài",
"nói",
"về",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"vòng",
"hai ngàn bốn trăm năm mươi tư",
"của",
"cô",
"lại",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nhiều",
"như",
"vậy",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"âm mười một phẩy không tám bảy",
"viết",
"trưa",
"nay",
"post",
"hình",
"thấy",
"mọi",
"người",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"về",
"vòng",
"bảy triệu sáu trăm bảy mươi nghìn tám trăm chín mươi bẩy",
"của",
"bạn",
"na",
"nên",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"vài",
"điều",
"với",
"mọi",
"người",
"nè",
"cũng",
"là",
"một ngàn không trăm hai mươi",
"trong",
"những",
"bộ",
"phận",
"cơ",
"thể",
"mình",
"hài",
"lòng",
"nhất",
"vì",
"mọi",
"người",
"cũng",
"biết",
"dáng",
"vòng",
"hai triệu ba mươi ngàn mười bẩy",
"tự",
"nhiên",
"của",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thường",
"là",
"dáng",
"chữ",
"a",
"h",
"hoặc",
"v",
"dáng",
"chữ",
"o",
"rất",
"hiếm",
"thấy",
"luôn",
"nên",
"mọi",
"người",
"đồn",
"mình",
"can",
"thiệp",
"này",
"kia",
"mình",
"cũng",
"hiểu",
"ngang hờ vê kép lờ ích i pờ a",
"nè",
"thứ",
"hai",
"cũng",
"có",
"một",
"vài",
"bạn",
"hỏi",
"chế",
"độ",
"luyện",
"tập",
"của",
"mình",
"như",
"thế",
"nào",
"thì",
"mình",
"chỉ",
"duy",
"trì",
"độ",
"săn",
"chắc",
"của",
"cơ",
"vòng",
"bốn triệu năm mươi bẩy nghìn bốn trăm mười bẩy",
"bằng",
"hai",
"bài",
"tập",
"mỗi",
"ngày",
"trên",
"hình",
"đính",
"kèm",
"nè",
"đó",
"là",
"bài",
"tập",
"kick",
"back",
"giúp",
"nâng",
"mông",
"cao",
"không",
"bị",
"chảy",
"xệ",
"và",
"dirty",
"dog",
"tăng",
"cơ",
"chín triệu bẩy trăm sáu mốt nghìn tám trăm tám sáu",
"bên",
"và",
"làm",
"tròn",
"quả",
"mông",
"đây",
"là",
"bài",
"tập",
"cần",
"thiết",
"cho",
"các",
"bạn",
"bị",
"khuyết",
"điểm",
"là",
"bị",
"hóp",
"một triệu không trăm linh một nghìn",
"bên",
"mông",
"đó",
"mọi",
"người",
"còn",
"hay",
"hỏi",
"là",
"mình",
"có",
"tập",
"bụng",
"hay",
"eo",
"không",
"mình",
"luôn",
"khuyên",
"các",
"bạn",
"là",
"không",
"nên",
"chọn",
"các",
"bài",
"tập",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"vùng",
"bụng",
"nếu",
"các",
"bạn",
"không",
"bị",
"mỡ",
"thừa",
"quá",
"nhiều",
"và",
"muốn",
"cải",
"thiện",
"số",
"đo",
"vòng",
"một ngàn mười hai",
"nè",
"thế",
"nên",
"mỗi",
"ngày",
"ngân",
"anh",
"tập",
"một triệu ba trăm sáu mươi bảy nghìn bảy trăm tám mươi sáu",
"bài",
"này",
"khi",
"động",
"tác",
"chân",
"trở",
"về",
"phía",
"trong",
"bụng",
"mình",
"sẽ",
"cố",
"hít",
"thở",
"vào",
"và",
"gồng",
"bụng",
"lại",
"khi",
"đẩy",
"chân",
"ra",
"xa",
"thì",
"thở",
"ra",
"chỉ",
"cần",
"điều",
"hòa",
"hơi",
"thở",
"và",
"động",
"tác",
"nhịp",
"nhàng",
"thì",
"các",
"bạn",
"sẽ",
"cảm",
"nhận",
"được",
"hiệu",
"quả",
"lên",
"cả",
"vòng",
"năm mươi tám",
"và",
"vùng",
"bụng",
"đó",
"trước",
"giờ",
"mình",
"chỉ",
"tập",
"bài",
"này",
"vì",
"nhẹ",
"nhàng",
"mà",
"bụng",
"cũng",
"lên",
"được",
"rãnh",
"múi",
"đó",
"trong",
"bốn triệu sáu trăm chín mươi nghìn bốn trăm bẩy mươi",
"set",
"một nghìn bốn mươi",
"lần",
"thì",
"nên",
"làm",
"xen",
"kẽ",
"hai ngàn hai trăm bẩy mươi bốn",
"động",
"tác",
"thì",
"bốn triệu sáu trăm linh sáu ngàn tám trăm bốn mươi",
"sẽ",
"bê tê ba ba",
"thấy",
"đỡ",
"mệt",
"và",
"cảm",
"nhận",
"được",
"cơ",
"siết",
"vào",
"cực",
"nhanh",
"luôn",
"chia",
"sẻ",
"bài",
"tập",
"cho",
"các",
"bạn",
"ít",
"có",
"thời",
"gian",
"tập",
"luyện",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nhẹ",
"nhàng",
"không",
"bị",
"to",
"đùi",
"như",
"squat",
"nè"
] | [
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"tái",
"xuất",
"khoe",
"body",
"nuột",
"nà",
"đốt",
"mắt",
"mới",
"đây",
"nàng",
"hậu",
"sinh",
"tháng 01/1754",
"đã",
"một",
"lần",
"nữa",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"chú",
"ý",
"khi",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"ảnh",
"mặc",
"bikini",
"thả",
"dáng",
"giữa",
"hồ",
"bơi",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"khoe",
"nhan",
"sắc",
"tươi",
"tắn",
"và",
"vóc",
"dáng",
"nuột",
"nà",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"hoa",
"tiết",
"nổi",
"bật",
"tuy",
"nhiên",
"chi",
"tiết",
"gây",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"vòng",
"29.894,2163",
"nở",
"nang",
"3h",
"có",
"kích",
"cỡ",
"lớn",
"hơn",
"bình",
"thường",
"của",
"cô",
"nàng",
"điều",
"này",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nghi",
"vấn",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"tiêm",
"filler",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"một",
"số",
"cư",
"dân",
"mạng",
"vòng",
"4.550.307",
"của",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"lớn",
"hơn",
"khá",
"nhiều",
"so",
"với",
"những",
"lần",
"trước",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"cong",
"cũng",
"không",
"được",
"tự",
"nhiên",
"đáp",
"trả",
"lại",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"thân",
"hình",
"của",
"mình",
"lê",
"âu",
"ngân",
"anh",
"đã",
"-47 wh",
"có",
"chia",
"sẻ",
"khá",
"dài",
"nói",
"về",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"vòng",
"2454",
"của",
"cô",
"lại",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nhiều",
"như",
"vậy",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"-11,087",
"viết",
"trưa",
"nay",
"post",
"hình",
"thấy",
"mọi",
"người",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"về",
"vòng",
"7.670.897",
"của",
"bạn",
"na",
"nên",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"vài",
"điều",
"với",
"mọi",
"người",
"nè",
"cũng",
"là",
"1020",
"trong",
"những",
"bộ",
"phận",
"cơ",
"thể",
"mình",
"hài",
"lòng",
"nhất",
"vì",
"mọi",
"người",
"cũng",
"biết",
"dáng",
"vòng",
"2.030.017",
"tự",
"nhiên",
"của",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thường",
"là",
"dáng",
"chữ",
"a",
"h",
"hoặc",
"v",
"dáng",
"chữ",
"o",
"rất",
"hiếm",
"thấy",
"luôn",
"nên",
"mọi",
"người",
"đồn",
"mình",
"can",
"thiệp",
"này",
"kia",
"mình",
"cũng",
"hiểu",
"-hwlxipa",
"nè",
"thứ",
"hai",
"cũng",
"có",
"một",
"vài",
"bạn",
"hỏi",
"chế",
"độ",
"luyện",
"tập",
"của",
"mình",
"như",
"thế",
"nào",
"thì",
"mình",
"chỉ",
"duy",
"trì",
"độ",
"săn",
"chắc",
"của",
"cơ",
"vòng",
"4.057.417",
"bằng",
"hai",
"bài",
"tập",
"mỗi",
"ngày",
"trên",
"hình",
"đính",
"kèm",
"nè",
"đó",
"là",
"bài",
"tập",
"kick",
"back",
"giúp",
"nâng",
"mông",
"cao",
"không",
"bị",
"chảy",
"xệ",
"và",
"dirty",
"dog",
"tăng",
"cơ",
"9.761.886",
"bên",
"và",
"làm",
"tròn",
"quả",
"mông",
"đây",
"là",
"bài",
"tập",
"cần",
"thiết",
"cho",
"các",
"bạn",
"bị",
"khuyết",
"điểm",
"là",
"bị",
"hóp",
"1.001.000",
"bên",
"mông",
"đó",
"mọi",
"người",
"còn",
"hay",
"hỏi",
"là",
"mình",
"có",
"tập",
"bụng",
"hay",
"eo",
"không",
"mình",
"luôn",
"khuyên",
"các",
"bạn",
"là",
"không",
"nên",
"chọn",
"các",
"bài",
"tập",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"vùng",
"bụng",
"nếu",
"các",
"bạn",
"không",
"bị",
"mỡ",
"thừa",
"quá",
"nhiều",
"và",
"muốn",
"cải",
"thiện",
"số",
"đo",
"vòng",
"1012",
"nè",
"thế",
"nên",
"mỗi",
"ngày",
"ngân",
"anh",
"tập",
"1.367.786",
"bài",
"này",
"khi",
"động",
"tác",
"chân",
"trở",
"về",
"phía",
"trong",
"bụng",
"mình",
"sẽ",
"cố",
"hít",
"thở",
"vào",
"và",
"gồng",
"bụng",
"lại",
"khi",
"đẩy",
"chân",
"ra",
"xa",
"thì",
"thở",
"ra",
"chỉ",
"cần",
"điều",
"hòa",
"hơi",
"thở",
"và",
"động",
"tác",
"nhịp",
"nhàng",
"thì",
"các",
"bạn",
"sẽ",
"cảm",
"nhận",
"được",
"hiệu",
"quả",
"lên",
"cả",
"vòng",
"58",
"và",
"vùng",
"bụng",
"đó",
"trước",
"giờ",
"mình",
"chỉ",
"tập",
"bài",
"này",
"vì",
"nhẹ",
"nhàng",
"mà",
"bụng",
"cũng",
"lên",
"được",
"rãnh",
"múi",
"đó",
"trong",
"4.690.470",
"set",
"1040",
"lần",
"thì",
"nên",
"làm",
"xen",
"kẽ",
"2274",
"động",
"tác",
"thì",
"4.606.840",
"sẽ",
"bt33",
"thấy",
"đỡ",
"mệt",
"và",
"cảm",
"nhận",
"được",
"cơ",
"siết",
"vào",
"cực",
"nhanh",
"luôn",
"chia",
"sẻ",
"bài",
"tập",
"cho",
"các",
"bạn",
"ít",
"có",
"thời",
"gian",
"tập",
"luyện",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nhẹ",
"nhàng",
"không",
"bị",
"to",
"đùi",
"như",
"squat",
"nè"
] |
[
"âm ba phẩy không sáu hai",
"mẫu",
"xe",
"đạp",
"được",
"giới",
"thiệu",
"sau",
"đây",
"sẽ",
"làm",
"bạn",
"choáng",
"về",
"mức",
"giá",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"ngang",
"ngửa",
"một",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"scott",
"foil",
"premium",
"là",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"có",
"giá",
"âm bảy trăm bốn mươi lăm phẩy sáu trăm hai hai ơ rô",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"mọi",
"đường",
"đua",
"với",
"khung",
"xe",
"chắc",
"chắn",
"trọng",
"lượng",
"siêu",
"nhẹ",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"lực",
"học",
"khung",
"sợi",
"carbon",
"của",
"chiếc",
"xe",
"được",
"xây",
"dựng",
"bởi",
"aero",
"hmx",
"với",
"bộ",
"vành",
"zipp",
"năm mươi mốt",
"cũng",
"được",
"làm",
"từ",
"sợi",
"carbon",
"bộ",
"khung",
"của",
"xe",
"đạp",
"cannondalesupersix",
"evo",
"ultimate",
"cũng",
"chỉ",
"nặng",
"chín ngàn một trăm chín mươi phẩy không không bốn sáu một độ ép",
"và",
"là",
"chiếc",
"xe",
"có",
"khung",
"nhẹ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"giá",
"của",
"supersix",
"evo",
"ultimate",
"là",
"hai trăm năm mươi năm ơ rô",
"mức",
"giá",
"của",
"scott",
"spark",
"sl",
"là",
"một trăm bốn mươi hai ki lo oát",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"scale",
"sl",
"chiếc",
"spark",
"sl",
"có",
"thêm",
"cụm",
"giảm",
"xóc",
"phía",
"sau",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tốt",
"cho",
"những",
"chuyến",
"dã",
"ngoại",
"ở",
"các",
"khu",
"rừng",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"các",
"giải",
"đua",
"hai trăm tạ",
"bianchi",
"oltre",
"dura",
"ace",
"bốn không tám ngang bờ lờ ca",
"pê bờ a gạch chéo bốn không không không gạch ngang bẩy không",
"compact",
"với",
"những",
"đường",
"cong",
"mềm",
"mại",
"khung",
"của",
"chiếc",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"từ",
"công",
"nghệ",
"oltre",
"carbon",
"x",
"electronic",
"với",
"chỗ",
"ngồi",
"siêu",
"mỏng",
"giá",
"của",
"oltre",
"dura",
"ace",
"dét ét gạch ngang ba không hai không bốn trăm chín mươi",
"sáu không không chéo một không không không tờ dét tờ",
"compact",
"là",
"âm năm nghìn không trăm hai ba phẩy sáu trăm bảy hai tháng",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"vừa",
"được",
"scappa",
"trình",
"làng",
"có",
"mức",
"giá",
"lên",
"tới",
"sáu ngàn bảy trăm ba ba chấm một chín không na nô mét trên ki lo oát",
"tương",
"đương",
"với",
"một",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"phổ",
"thông",
"được",
"chào",
"bán",
"với",
"giá",
"xấp",
"xỉ",
"ba nghìn tám trăm năm mươi chấm không không bảy bảy bảy ca lo",
"chiếc",
"harley",
"davidson",
"giao thông",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"lạ",
"mắt",
"với",
"bình",
"xăng",
"giả",
"cách",
"điệu",
"và",
"những",
"đường",
"cong",
"mang",
"đặc",
"trưng",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"harley",
"davidson",
"xe",
"đạp",
"chín trăm chéo gờ quờ i cờ e dét sờ",
"terminus",
"bike",
"là",
"dòng",
"xe",
"đạp",
"một không không không xuộc năm trăm",
"địa",
"hình",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"hãng",
"xe",
"năm trăm lẻ tám tê rờ u ngang",
"đến",
"từ",
"hungary",
"do",
"chính",
"hoàng",
"tử",
"monaco",
"thiết",
"kế",
"và",
"chỉ",
"sản",
"xuất",
"năm trăm mười sáu ngàn tám trăm năm bảy",
"chiếc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"các",
"bộ",
"phận",
"chủ",
"yếu",
"trong",
"xe",
"đều",
"được",
"làm",
"bằng",
"sợi",
"carbon",
"và",
"titanium",
"giúp",
"xe",
"sở",
"hữu",
"body",
"khá",
"nhẹ"
] | [
"-3,062",
"mẫu",
"xe",
"đạp",
"được",
"giới",
"thiệu",
"sau",
"đây",
"sẽ",
"làm",
"bạn",
"choáng",
"về",
"mức",
"giá",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"ngang",
"ngửa",
"một",
"chiếc",
"ô",
"tô",
"scott",
"foil",
"premium",
"là",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"có",
"giá",
"-745,622 euro",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"hoàn",
"hảo",
"cho",
"mọi",
"đường",
"đua",
"với",
"khung",
"xe",
"chắc",
"chắn",
"trọng",
"lượng",
"siêu",
"nhẹ",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"lực",
"học",
"khung",
"sợi",
"carbon",
"của",
"chiếc",
"xe",
"được",
"xây",
"dựng",
"bởi",
"aero",
"hmx",
"với",
"bộ",
"vành",
"zipp",
"51",
"cũng",
"được",
"làm",
"từ",
"sợi",
"carbon",
"bộ",
"khung",
"của",
"xe",
"đạp",
"cannondalesupersix",
"evo",
"ultimate",
"cũng",
"chỉ",
"nặng",
"9190,00461 of",
"và",
"là",
"chiếc",
"xe",
"có",
"khung",
"nhẹ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"giá",
"của",
"supersix",
"evo",
"ultimate",
"là",
"255 euro",
"mức",
"giá",
"của",
"scott",
"spark",
"sl",
"là",
"142 kw",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"scale",
"sl",
"chiếc",
"spark",
"sl",
"có",
"thêm",
"cụm",
"giảm",
"xóc",
"phía",
"sau",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tốt",
"cho",
"những",
"chuyến",
"dã",
"ngoại",
"ở",
"các",
"khu",
"rừng",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"các",
"giải",
"đua",
"200 tạ",
"bianchi",
"oltre",
"dura",
"ace",
"408-blk",
"pba/4000-70",
"compact",
"với",
"những",
"đường",
"cong",
"mềm",
"mại",
"khung",
"của",
"chiếc",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"từ",
"công",
"nghệ",
"oltre",
"carbon",
"x",
"electronic",
"với",
"chỗ",
"ngồi",
"siêu",
"mỏng",
"giá",
"của",
"oltre",
"dura",
"ace",
"zs-3020490",
"600/1000tzt",
"compact",
"là",
"-5023,672 tháng",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"vừa",
"được",
"scappa",
"trình",
"làng",
"có",
"mức",
"giá",
"lên",
"tới",
"6733.190 nm/kw",
"tương",
"đương",
"với",
"một",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"phổ",
"thông",
"được",
"chào",
"bán",
"với",
"giá",
"xấp",
"xỉ",
"3850.00777 cal",
"chiếc",
"harley",
"davidson",
"giao thông",
"sở",
"hữu",
"kiểu",
"dáng",
"lạ",
"mắt",
"với",
"bình",
"xăng",
"giả",
"cách",
"điệu",
"và",
"những",
"đường",
"cong",
"mang",
"đặc",
"trưng",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"harley",
"davidson",
"xe",
"đạp",
"900/gqicezs",
"terminus",
"bike",
"là",
"dòng",
"xe",
"đạp",
"1000/500",
"địa",
"hình",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"của",
"hãng",
"xe",
"508tru-",
"đến",
"từ",
"hungary",
"do",
"chính",
"hoàng",
"tử",
"monaco",
"thiết",
"kế",
"và",
"chỉ",
"sản",
"xuất",
"516.857",
"chiếc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"các",
"bộ",
"phận",
"chủ",
"yếu",
"trong",
"xe",
"đều",
"được",
"làm",
"bằng",
"sợi",
"carbon",
"và",
"titanium",
"giúp",
"xe",
"sở",
"hữu",
"body",
"khá",
"nhẹ"
] |
[
"việt",
"hoa",
"sinh",
"hai trăm chéo một không năm không xuộc u a nờ ca hát xoẹt mờ đê rờ ép đê",
"mười bảy giờ bốn mươi phút bốn mươi giây",
"tại",
"yên",
"bái",
"tốt",
"nghiệp",
"lớp",
"diễn",
"viên",
"kịch",
"điện",
"ảnh",
"của",
"trường",
"một trăm linh hai ki lo oát trên bao",
"đại",
"học",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"hà",
"nội",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"việt",
"hoa",
"thường",
"xuyên",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"nhan",
"sắc",
"cuốn",
"hút",
"ở",
"tuổi",
"hai nghìn bảy trăm chín hai",
"với",
"phong",
"cách",
"khác",
"hẳn",
"cô",
"đào",
"trên",
"phim",
"ảnh",
"facebook",
"dịch vụ",
"việt",
"hoa"
] | [
"việt",
"hoa",
"sinh",
"200/1050/uankh/mđrfđ",
"17:40:40",
"tại",
"yên",
"bái",
"tốt",
"nghiệp",
"lớp",
"diễn",
"viên",
"kịch",
"điện",
"ảnh",
"của",
"trường",
"102 kw/pound",
"đại",
"học",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"hà",
"nội",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"việt",
"hoa",
"thường",
"xuyên",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"nhan",
"sắc",
"cuốn",
"hút",
"ở",
"tuổi",
"2792",
"với",
"phong",
"cách",
"khác",
"hẳn",
"cô",
"đào",
"trên",
"phim",
"ảnh",
"facebook",
"dịch vụ",
"việt",
"hoa"
] |
[
"ngồi",
"tù",
"vì",
"ăn",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"để",
"trả",
"lời",
"khảo",
"sát",
"tám tháng tám một sáu sáu bốn",
"online",
"năm trăm bẩy tư ki lo oát",
"ngồi",
"tù",
"một",
"năm",
"và",
"một",
"ngày",
"là",
"án",
"dành",
"cho",
"một",
"cựu",
"nhân",
"viên",
"it",
"vì",
"tội",
"ăn",
"cắp",
"thông",
"tin",
"nhạy",
"cảm",
"của",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"ngày hai mươi chín và ngày mùng sáu tháng ba",
"để",
"kiếm",
"tiền",
"bằng",
"việc",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"sức",
"khỏe",
"trực",
"tuyến",
"cam",
"giang",
"âm bốn hai phẩy ba ba",
"tuổi",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"khỏi",
"trung",
"tâm",
"y",
"khoa",
"ucsf",
"của",
"đại học",
"california",
"san",
"francisco",
"mỹ",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"sau",
"khi",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"giang",
"đã",
"sử",
"dụng",
"tên",
"ngày",
"sinh",
"và",
"số",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"social",
"security",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"ucsf",
"khác",
"để",
"điền",
"thông",
"tin",
"trả",
"lời",
"cho",
"hàng",
"trăm",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"thu",
"thập",
"các",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"voucher",
"trực",
"tuyến",
"có",
"trị",
"giá",
"âm bảy mươi hai đề xi mét",
"cho",
"mỗi",
"lần",
"trả",
"lời",
"giang",
"đã",
"làm",
"việc",
"tại",
"bộ",
"phận",
"it",
"của",
"ucsf",
"trong",
"ba ngàn một trăm chín mươi",
"năm",
"và",
"đã",
"truy",
"cập",
"vào",
"các",
"thông",
"tin",
"nhạy",
"cảm",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"từ",
"quý mười",
"đến",
"một giờ sáu mươi phút một giây",
"giang",
"đã",
"trả",
"lời",
"sáu triệu tám trăm bốn hai ngàn sáu trăm ba chín",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"của",
"côngty",
"staywell",
"staywell",
"đã",
"áp",
"dụng",
"chính",
"sách",
"tặng",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"đại học",
"california",
"để",
"khuyến",
"khích",
"họ",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"về",
"sức",
"khỏe",
"khi",
"staywell",
"điều",
"tra",
"công",
"ty",
"té",
"ngửa",
"ra",
"rằng",
"giang",
"đã",
"đứng",
"tên",
"họ",
"để",
"trả",
"lời",
"toàn",
"bộ",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"luật",
"sư",
"của",
"giang",
"cho",
"biết",
"ông",
"ghi",
"nhận",
"có",
"bốn trăm bẩy mươi chín ngàn bốn trăm bốn mươi năm",
"tờ",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"bốn mốt yến trên độ",
"nhưng",
"chúng",
"chưa",
"hề",
"được",
"đổi",
"ra",
"tiền",
"mặt",
"ngoài",
"việc",
"đánh",
"mất",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tiếp",
"thị",
"của",
"staywell",
"các",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"không",
"mất",
"gì",
"giang",
"đã",
"nhận",
"tội",
"gian",
"lận",
"và",
"chủ",
"động",
"đánh",
"cắp",
"danh",
"tính",
"vào",
"sáu giờ sáu mươi phút ba mươi năm giây",
"và",
"đã",
"bị",
"kết",
"án",
"hôm",
"thứ",
"tư",
"bởi",
"tòa",
"án",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"vùng",
"bắc",
"california"
] | [
"ngồi",
"tù",
"vì",
"ăn",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"để",
"trả",
"lời",
"khảo",
"sát",
"8/8/1664",
"online",
"574 kw",
"ngồi",
"tù",
"một",
"năm",
"và",
"một",
"ngày",
"là",
"án",
"dành",
"cho",
"một",
"cựu",
"nhân",
"viên",
"it",
"vì",
"tội",
"ăn",
"cắp",
"thông",
"tin",
"nhạy",
"cảm",
"của",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"ngày 29 và ngày mùng 6 tháng 3",
"để",
"kiếm",
"tiền",
"bằng",
"việc",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"sức",
"khỏe",
"trực",
"tuyến",
"cam",
"giang",
"-42,33",
"tuổi",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"khỏi",
"trung",
"tâm",
"y",
"khoa",
"ucsf",
"của",
"đại học",
"california",
"san",
"francisco",
"mỹ",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"sau",
"khi",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"giang",
"đã",
"sử",
"dụng",
"tên",
"ngày",
"sinh",
"và",
"số",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"social",
"security",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"ucsf",
"khác",
"để",
"điền",
"thông",
"tin",
"trả",
"lời",
"cho",
"hàng",
"trăm",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trực",
"tuyến",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"thu",
"thập",
"các",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"voucher",
"trực",
"tuyến",
"có",
"trị",
"giá",
"-72 dm",
"cho",
"mỗi",
"lần",
"trả",
"lời",
"giang",
"đã",
"làm",
"việc",
"tại",
"bộ",
"phận",
"it",
"của",
"ucsf",
"trong",
"3190",
"năm",
"và",
"đã",
"truy",
"cập",
"vào",
"các",
"thông",
"tin",
"nhạy",
"cảm",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"từ",
"quý 10",
"đến",
"1:60:1",
"giang",
"đã",
"trả",
"lời",
"6.842.639",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"của",
"côngty",
"staywell",
"staywell",
"đã",
"áp",
"dụng",
"chính",
"sách",
"tặng",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"đại học",
"california",
"để",
"khuyến",
"khích",
"họ",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"về",
"sức",
"khỏe",
"khi",
"staywell",
"điều",
"tra",
"công",
"ty",
"té",
"ngửa",
"ra",
"rằng",
"giang",
"đã",
"đứng",
"tên",
"họ",
"để",
"trả",
"lời",
"toàn",
"bộ",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"tòa",
"án",
"luật",
"sư",
"của",
"giang",
"cho",
"biết",
"ông",
"ghi",
"nhận",
"có",
"479.445",
"tờ",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"41 yến/độ",
"nhưng",
"chúng",
"chưa",
"hề",
"được",
"đổi",
"ra",
"tiền",
"mặt",
"ngoài",
"việc",
"đánh",
"mất",
"cơ",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"tiếp",
"thị",
"của",
"staywell",
"các",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"không",
"mất",
"gì",
"giang",
"đã",
"nhận",
"tội",
"gian",
"lận",
"và",
"chủ",
"động",
"đánh",
"cắp",
"danh",
"tính",
"vào",
"6:60:35",
"và",
"đã",
"bị",
"kết",
"án",
"hôm",
"thứ",
"tư",
"bởi",
"tòa",
"án",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"vùng",
"bắc",
"california"
] |
[
"hiệu số mười lăm hai mốt",
"câu lạc bộ",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"vòng",
"tám triệu bốn nghìn chín mươi",
"đội",
"champions",
"league",
"ba không bốn nghìn sáu ngang e u ích vờ vờ i",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"âm hai mươi sáu phẩy sáu bốn",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"cristiano",
"ronaldo",
"tám trăm bốn mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi năm",
"đều",
"không",
"thể",
"đi",
"tiếp",
"vào",
"tứ",
"kết",
"phong",
"độ",
"của",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"bayern",
"munich",
"chưa",
"hề",
"sa",
"sút",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"robert",
"lewandowski",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"bằng",
"việc",
"đánh",
"bại",
"lazio",
"với",
"tổng",
"tỷ",
"số",
"tám hai",
"sau",
"ba mươi ba phẩy không bảy tới hai bảy phẩy tám",
"lượt",
"trận",
"vòng",
"âm bốn mươi nghìn bảy trăm ba mươi sáu phẩy không tám sáu không",
"đội",
"với",
"cá",
"nhân",
"lewandowski",
"anh",
"đang",
"là",
"chân",
"sút",
"số",
"một",
"ở",
"top",
"bốn trăm ba mươi năm nghìn sáu trăm bốn mươi bốn",
"giải",
"đấu",
"hàng",
"đầu",
"châu",
"âu",
"mùa",
"này",
"với",
"không một chín chín năm bốn một bốn tám bốn hai ba",
"bàn",
"chỉ",
"sau",
"sáu mươi hai",
"lần",
"ra",
"sân",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"chelsea",
"từng",
"bị",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"đi",
"tiếp",
"khi",
"lá",
"thăm",
"đưa",
"họ",
"gặp",
"atletico",
"madrid",
"ở",
"vòng",
"một trăm hai tám ngàn chín",
"đội",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"huấn luyện viên",
"thomas",
"tuchel",
"đã",
"giúp",
"the",
"blues",
"lột",
"xác",
"với",
"một nghìn một trăm linh sáu",
"trận",
"bất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"ba mươi mốt",
"đó",
"nổi",
"bật",
"là",
"hai triệu một trăm hai mốt ngàn năm trăm hai bốn",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai ngàn sáu trăm sáu bảy phẩy ba ngàn chín trăm chín mươi chín",
"và",
"ba triệu một nghìn",
"trước",
"rojiblancos",
"ở",
"champions",
"league",
"với",
"hàng",
"công",
"thăng",
"hoa",
"hàng",
"thủ",
"chắc",
"chắn",
"manchester",
"city",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"viên",
"hàng",
"đầu",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"mùa",
"này",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"owen",
"hargreaves",
"nhận",
"định",
"chỉ",
"bayern",
"munich",
"mới",
"đủ",
"sức",
"ngăn",
"thầy",
"trò",
"pep",
"guardiola",
"tiến",
"đến",
"ngôi",
"vương",
"hai hai nghìn một trăm mười phẩy hai nghìn không trăm sáu mươi",
"bàn",
"ở",
"hai ngàn tám trăm ba bảy",
"lượt",
"trận",
"của",
"erling",
"haaland",
"giúp",
"dortmund",
"vượt",
"qua",
"thử",
"thách",
"khó",
"khăn",
"mang",
"tên",
"sevilla",
"để",
"lần",
"đầu",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"kể",
"từ",
"mùa",
"giải",
"xoẹt đê nờ o rờ gạch ngang đê xờ",
"với",
"phong",
"độ",
"thăng",
"hoa",
"của",
"haaland",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"sân",
"chéo đê mờ sờ quy ba trăm",
"signal",
"iduna",
"park",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tạo",
"nên",
"bất",
"ngờ",
"tại",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"mùa",
"này",
"tính",
"từ",
"mùa",
"giải",
"trước",
"tiền",
"đạo",
"trẻ",
"người",
"na",
"uy",
"đã",
"ghi",
"chín triệu sáu trăm bốn bảy ngàn sáu trăm sáu mươi",
"bàn",
"ở",
"champions",
"league",
"thành",
"tích",
"chỉ",
"lewandowski",
"có",
"thể",
"chạm",
"đến",
"psg",
"không",
"có",
"neymar",
"nhưng",
"vẫn",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"thuyết",
"phục",
"trước",
"barcelona",
"ở",
"vòng",
"hai mươi bốn trên mười sáu",
"đội",
"đương",
"kim",
"á",
"quân",
"sẽ",
"có",
"lực",
"lượng",
"tốt",
"nhất",
"khi",
"tứ",
"kết",
"khởi",
"tranh",
"vào",
"đầu",
"ngày hai mươi hai tháng mười",
"đội",
"hình",
"porto",
"không",
"có",
"ngôi",
"sao",
"nhưng",
"lối",
"chơi",
"kỷ",
"luật",
"gắn",
"kết",
"đã",
"giúp",
"đại",
"diện",
"bóng",
"đá",
"bồ",
"đào",
"nha",
"làm",
"nên",
"bất",
"ngờ",
"ở",
"vòng",
"tám triệu chín trăm lẻ tám ngàn chín trăm ba năm",
"đội",
"họ",
"đã",
"quật",
"ngã",
"juventus",
"hùng",
"mạnh",
"của",
"siêu",
"sao",
"cristiano",
"ronaldo",
"với",
"sự",
"tự",
"tin",
"hiện",
"tại",
"pepe",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"sẵn",
"sàng",
"cản",
"bước",
"bất",
"kỳ",
"đối",
"thủ",
"nào",
"liverpool",
"có",
"phong",
"độ",
"trồi",
"sụt",
"ở",
"premier",
"league",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"lớn",
"khi",
"tham",
"gia",
"đấu",
"trường",
"châu",
"âu",
"huấn luyện viên",
"jurgen",
"klopp",
"có",
"thể",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tiến",
"xa",
"ở",
"giải",
"năm",
"nay",
"khi",
"ông",
"vừa",
"chào",
"đón",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"trụ",
"cột",
"hàng",
"công",
"diogo",
"jota",
"sau",
"chín mốt chấm không một tám bảy",
"mùa",
"real",
"madrid",
"mới",
"lại",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"đánh",
"bại",
"atalanta",
"với",
"tổng",
"tỷ",
"số",
"âm một chấm một hai",
"qua",
"đó",
"trở",
"thành",
"đại",
"diện",
"duy",
"nhất",
"của",
"la",
"liga",
"tại",
"đấu",
"trường",
"châu",
"âu",
"mùa",
"này",
"guardiola",
"tôi",
"có",
"thể",
"thay",
"một nghìn một trăm năm mươi nhăm",
"cầu",
"thủ",
"man",
"city",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"pep",
"guardiola",
"chia",
"sẻ",
"về",
"thành",
"tích",
"phòng",
"ngự",
"ấn",
"tượng",
"sau",
"khi",
"hạ",
"monchengladbach",
"sáu mươi tư chấm không ba chín",
"ở",
"lượt",
"về",
"hai trăm hai mươi xoẹt bờ ngang lờ",
"vòng",
"chín triệu tám trăm ngàn không trăm bốn mươi",
"đội",
"champions",
"league",
"rạng",
"tháng ba năm tám bẩy sáu",
"giờ",
"hà",
"nội"
] | [
"hiệu số 15 - 21",
"câu lạc bộ",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"vòng",
"8.004.090",
"đội",
"champions",
"league",
"304600-euxvvi",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"-26,64",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"cristiano",
"ronaldo",
"843.665",
"đều",
"không",
"thể",
"đi",
"tiếp",
"vào",
"tứ",
"kết",
"phong",
"độ",
"của",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"bayern",
"munich",
"chưa",
"hề",
"sa",
"sút",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"robert",
"lewandowski",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"bằng",
"việc",
"đánh",
"bại",
"lazio",
"với",
"tổng",
"tỷ",
"số",
"82",
"sau",
"33,07 - 27,8",
"lượt",
"trận",
"vòng",
"-40.736,0860",
"đội",
"với",
"cá",
"nhân",
"lewandowski",
"anh",
"đang",
"là",
"chân",
"sút",
"số",
"một",
"ở",
"top",
"435.644",
"giải",
"đấu",
"hàng",
"đầu",
"châu",
"âu",
"mùa",
"này",
"với",
"019954148423",
"bàn",
"chỉ",
"sau",
"62",
"lần",
"ra",
"sân",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"chelsea",
"từng",
"bị",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"đi",
"tiếp",
"khi",
"lá",
"thăm",
"đưa",
"họ",
"gặp",
"atletico",
"madrid",
"ở",
"vòng",
"128.900",
"đội",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"huấn luyện viên",
"thomas",
"tuchel",
"đã",
"giúp",
"the",
"blues",
"lột",
"xác",
"với",
"1106",
"trận",
"bất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"31",
"đó",
"nổi",
"bật",
"là",
"2.121.524",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"2667,3999",
"và",
"3.001.000",
"trước",
"rojiblancos",
"ở",
"champions",
"league",
"với",
"hàng",
"công",
"thăng",
"hoa",
"hàng",
"thủ",
"chắc",
"chắn",
"manchester",
"city",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"đánh",
"giá",
"là",
"ứng",
"viên",
"hàng",
"đầu",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"mùa",
"này",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"owen",
"hargreaves",
"nhận",
"định",
"chỉ",
"bayern",
"munich",
"mới",
"đủ",
"sức",
"ngăn",
"thầy",
"trò",
"pep",
"guardiola",
"tiến",
"đến",
"ngôi",
"vương",
"22.110,2060",
"bàn",
"ở",
"2837",
"lượt",
"trận",
"của",
"erling",
"haaland",
"giúp",
"dortmund",
"vượt",
"qua",
"thử",
"thách",
"khó",
"khăn",
"mang",
"tên",
"sevilla",
"để",
"lần",
"đầu",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"kể",
"từ",
"mùa",
"giải",
"/đnor-dx",
"với",
"phong",
"độ",
"thăng",
"hoa",
"của",
"haaland",
"câu lạc bộ",
"chủ",
"sân",
"/dmsq300",
"signal",
"iduna",
"park",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tạo",
"nên",
"bất",
"ngờ",
"tại",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"mùa",
"này",
"tính",
"từ",
"mùa",
"giải",
"trước",
"tiền",
"đạo",
"trẻ",
"người",
"na",
"uy",
"đã",
"ghi",
"9.647.660",
"bàn",
"ở",
"champions",
"league",
"thành",
"tích",
"chỉ",
"lewandowski",
"có",
"thể",
"chạm",
"đến",
"psg",
"không",
"có",
"neymar",
"nhưng",
"vẫn",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"thuyết",
"phục",
"trước",
"barcelona",
"ở",
"vòng",
"24 / 16",
"đội",
"đương",
"kim",
"á",
"quân",
"sẽ",
"có",
"lực",
"lượng",
"tốt",
"nhất",
"khi",
"tứ",
"kết",
"khởi",
"tranh",
"vào",
"đầu",
"ngày 22/10",
"đội",
"hình",
"porto",
"không",
"có",
"ngôi",
"sao",
"nhưng",
"lối",
"chơi",
"kỷ",
"luật",
"gắn",
"kết",
"đã",
"giúp",
"đại",
"diện",
"bóng",
"đá",
"bồ",
"đào",
"nha",
"làm",
"nên",
"bất",
"ngờ",
"ở",
"vòng",
"8.908.935",
"đội",
"họ",
"đã",
"quật",
"ngã",
"juventus",
"hùng",
"mạnh",
"của",
"siêu",
"sao",
"cristiano",
"ronaldo",
"với",
"sự",
"tự",
"tin",
"hiện",
"tại",
"pepe",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"sẵn",
"sàng",
"cản",
"bước",
"bất",
"kỳ",
"đối",
"thủ",
"nào",
"liverpool",
"có",
"phong",
"độ",
"trồi",
"sụt",
"ở",
"premier",
"league",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"lớn",
"khi",
"tham",
"gia",
"đấu",
"trường",
"châu",
"âu",
"huấn luyện viên",
"jurgen",
"klopp",
"có",
"thể",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tiến",
"xa",
"ở",
"giải",
"năm",
"nay",
"khi",
"ông",
"vừa",
"chào",
"đón",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"trụ",
"cột",
"hàng",
"công",
"diogo",
"jota",
"sau",
"91.0187",
"mùa",
"real",
"madrid",
"mới",
"lại",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"đánh",
"bại",
"atalanta",
"với",
"tổng",
"tỷ",
"số",
"-1.12",
"qua",
"đó",
"trở",
"thành",
"đại",
"diện",
"duy",
"nhất",
"của",
"la",
"liga",
"tại",
"đấu",
"trường",
"châu",
"âu",
"mùa",
"này",
"guardiola",
"tôi",
"có",
"thể",
"thay",
"1155",
"cầu",
"thủ",
"man",
"city",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"pep",
"guardiola",
"chia",
"sẻ",
"về",
"thành",
"tích",
"phòng",
"ngự",
"ấn",
"tượng",
"sau",
"khi",
"hạ",
"monchengladbach",
"64.039",
"ở",
"lượt",
"về",
"220/b-l",
"vòng",
"9.800.040",
"đội",
"champions",
"league",
"rạng",
"tháng 3/876",
"giờ",
"hà",
"nội"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tân",
"thuận",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tân",
"thuận",
"ở",
"quận",
"không bẩy một hai tám sáu bẩy một năm năm tám sáu",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"công",
"ty",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"thu",
"hút",
"các",
"ngành",
"nghề",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"phần",
"mềm",
"và",
"các",
"ngành",
"nghề",
"có",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cao",
"quốc",
"hùng",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tân",
"thuận",
"tại",
"quận",
"hai ngàn tám trăm tám mươi mốt",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"e-office",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"dự",
"án",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"âm bảy tư nghìn bảy trăm hai lăm phẩy hai không tám bốn",
"năm",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"diễn",
"ra",
"mùng hai ngày mười nhăm tháng mười hai",
"ông",
"y",
"t",
"young",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tân",
"thuận",
"cho",
"biết",
"hiện",
"công",
"ty",
"đang",
"phát",
"triển",
"khu",
"nhà",
"xưởng",
"và",
"văn",
"phòng",
"cao",
"tầng",
"e-office",
"trên",
"diện",
"tích",
"sáu triệu ba mươi nghìn lẻ một",
"hécta",
"tại",
"khu",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỹ",
"thuật",
"công",
"nghệ",
"cao",
"các",
"dự",
"án",
"phần",
"mềm",
"dịch",
"vụ",
"nơi",
"đây",
"sẽ",
"được",
"phát",
"triển",
"theo",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"với",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"ổn",
"định",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"truyền",
"thông",
"tốc",
"độ",
"cao",
"thích",
"hợp",
"cho",
"các",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"ict",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"hoạt",
"động",
"r",
"&",
"d",
"tổng",
"đài",
"dịch",
"vụ",
"logistic",
"theo",
"ông",
"young",
"cơ",
"sợ",
"hạ",
"tầng",
"giai",
"đoạn",
"i",
"của",
"khu",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trải",
"qua",
"ba nhăm nghìn một trăm bảy ba phẩy bốn sáu ba một",
"năm",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"từ",
"việc",
"thu",
"hút",
"các",
"dự",
"án",
"thâm",
"dụng",
"lao",
"động",
"như",
"ngành",
"dệt",
"may",
"mặc",
"của",
"những",
"năm",
"trước",
"âm mười tám chấm không không hai không",
"ông",
"young",
"cho",
"biết",
"giờ",
"đây",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"đã",
"dần",
"chuyển",
"sang",
"thu",
"hút",
"các",
"ngành",
"cơ",
"khí",
"linh",
"kiện",
"ô",
"tô",
"điện",
"tử",
"bán",
"dẫn",
"với",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"tạo",
"nhiều",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"theo",
"ông",
"young",
"tính",
"đến",
"nay",
"có",
"hơn",
"năm mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu phẩy không hai một sáu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tổng",
"số",
"năm triệu không trăm lẻ ba nghìn không trăm chín tư",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"sáu trăm sáu bảy nghìn năm trăm sáu sáu",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"đã",
"tăng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"xưởng",
"thứ",
"cộng năm hai sáu sáu bảy không chín tám một hai tám",
"thứ",
"năm hai phẩy ba tới bốn mươi phẩy sáu",
"thậm",
"chí",
"nhà",
"xưởng",
"thứ",
"không ba hai bốn tám ba không bốn ba không bốn",
"ngay",
"trong",
"khu"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tân",
"thuận",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tân",
"thuận",
"ở",
"quận",
"071286715586",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"công",
"ty",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"thu",
"hút",
"các",
"ngành",
"nghề",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"phần",
"mềm",
"và",
"các",
"ngành",
"nghề",
"có",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cao",
"quốc",
"hùng",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tân",
"thuận",
"tại",
"quận",
"2881",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"e-office",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"dự",
"án",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"-74.725,2084",
"năm",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"diễn",
"ra",
"mùng 2 ngày 15 tháng 12",
"ông",
"y",
"t",
"young",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tân",
"thuận",
"cho",
"biết",
"hiện",
"công",
"ty",
"đang",
"phát",
"triển",
"khu",
"nhà",
"xưởng",
"và",
"văn",
"phòng",
"cao",
"tầng",
"e-office",
"trên",
"diện",
"tích",
"6.030.001",
"hécta",
"tại",
"khu",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỹ",
"thuật",
"công",
"nghệ",
"cao",
"các",
"dự",
"án",
"phần",
"mềm",
"dịch",
"vụ",
"nơi",
"đây",
"sẽ",
"được",
"phát",
"triển",
"theo",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"với",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"ổn",
"định",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"truyền",
"thông",
"tốc",
"độ",
"cao",
"thích",
"hợp",
"cho",
"các",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"ict",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"hoạt",
"động",
"r",
"&",
"d",
"tổng",
"đài",
"dịch",
"vụ",
"logistic",
"theo",
"ông",
"young",
"cơ",
"sợ",
"hạ",
"tầng",
"giai",
"đoạn",
"i",
"của",
"khu",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trải",
"qua",
"35.173,4631",
"năm",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"từ",
"việc",
"thu",
"hút",
"các",
"dự",
"án",
"thâm",
"dụng",
"lao",
"động",
"như",
"ngành",
"dệt",
"may",
"mặc",
"của",
"những",
"năm",
"trước",
"-18.0020",
"ông",
"young",
"cho",
"biết",
"giờ",
"đây",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"đã",
"dần",
"chuyển",
"sang",
"thu",
"hút",
"các",
"ngành",
"cơ",
"khí",
"linh",
"kiện",
"ô",
"tô",
"điện",
"tử",
"bán",
"dẫn",
"với",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"tạo",
"nhiều",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"theo",
"ông",
"young",
"tính",
"đến",
"nay",
"có",
"hơn",
"53.166,0216",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"tổng",
"số",
"5.003.094",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"667.566",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"đã",
"tăng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"xưởng",
"thứ",
"+52667098128",
"thứ",
"52,3 - 40,6",
"thậm",
"chí",
"nhà",
"xưởng",
"thứ",
"03248304304",
"ngay",
"trong",
"khu"
] |
[
"hơn",
"bốn triệu một trăm lẻ sáu nghìn tám trăm sáu chín",
"năm",
"xa",
"quê",
"danh",
"ca",
"như",
"quỳnh",
"lần",
"đầu",
"về",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"giọng",
"ca",
"vàng",
"như",
"quỳnh",
"sẽ",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"thực",
"hiện",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ca",
"hát",
"của",
"mình",
"tại",
"quê",
"nhà",
"vào",
"tháng năm năm hai chín chín một",
"và",
"dê dét i i dê chéo pê a i vờ ích",
"một trăm quờ pê dê chéo i pê",
"năm năm không năm không hai năm chín chín bẩy năm",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"về",
"lần",
"trở",
"về",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"đặc",
"biệt",
"này",
"như",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"ba nghìn linh bốn",
"năm",
"sinh",
"sống",
"và",
"định",
"cư",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"tám hai không chéo một không không tám ngang xê mờ xuộc",
"chị",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nguôi",
"vơi",
"nỗi",
"nhớ",
"quê",
"hương",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"khiến",
"giọng",
"ca",
"người",
"tình",
"mùa",
"đông",
"cảm",
"động",
"nhất",
"là",
"hai mươi mốt giờ sáu phút hai mươi bảy giây",
"cho",
"đến",
"tận",
"bây",
"giờ",
"chị",
"vẫn",
"nhận",
"được",
"những",
"email",
"tin",
"nhắn",
"thậm",
"chí",
"là",
"thư",
"tay",
"từ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ở",
"quê",
"nhà",
"gửi",
"sang",
"để",
"động",
"viên",
"chia",
"sẻ",
"và",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"yêu",
"mến",
"dành",
"cho",
"mình",
"cũng",
"chính",
"bởi",
"những",
"tình",
"cảm",
"trân",
"quý",
"ấy",
"nên",
"như",
"quỳnh",
"luôn",
"có",
"cảm",
"giác",
"mắc",
"nợ",
"khán",
"giả",
"nói",
"thêm",
"về",
"việc",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"lần",
"này",
"như",
"quỳnh",
"nói",
"vui",
"âm chín ngàn ba trăm hai sáu phẩy tám mi li gam trên ga lông",
"mùng sáu tháng một năm hai nghìn bốn trăm hai tám",
"theo",
"cách",
"tính",
"lịch",
"phương",
"đông",
"là",
"năm",
"mậu",
"tuất",
"cũng",
"là",
"năm",
"tuổi",
"của",
"chị",
"vì",
"thế",
"như",
"quỳnh",
"hy",
"vọng",
"liveshow",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"khởi",
"đầu",
"cho",
"một",
"năm",
"đầy",
"ắp",
"niềm",
"vui",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"những",
"dấu",
"ấn",
"không",
"thể",
"nào",
"quên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ca",
"hát",
"của",
"mình",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"như",
"quỳnh",
"trong",
"mười bảy đến hai mươi tám",
"đêm",
"liveshow",
"sắp",
"tới",
"tại",
"hà",
"nội",
"là",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"trường",
"vũ",
"giọng",
"hát",
"đã",
"cùng",
"chị",
"tạo",
"thành",
"bảy ngàn hai trăm hai mươi bốn chấm bảy bốn bốn mét",
"cặp",
"đôi",
"ăn",
"ý",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"và",
"để",
"lại",
"những",
"tuyệt",
"phẩm",
"song",
"ca",
"bất",
"tám triệu bốn nghìn tám mươi hai",
"hủ",
"như",
"không",
"giờ",
"rồi",
"phố",
"đêm",
"nhớ",
"người",
"yêu",
"duyên",
"kiếp",
"đẹp",
"lòng",
"người",
"yêu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đêm",
"liveshow",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"ông",
"hoàng",
"nhạc",
"việt",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"một",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"với",
"như",
"quỳnh",
"từ",
"khi",
"cả",
"hai",
"còn",
"cùng",
"dự",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"truyền",
"hình",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vào",
"mười chín tháng bốn",
"chương",
"trình",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"mc",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"và",
"sự",
"kết",
"nối",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"chí",
"tài",
"còn",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"tên",
"tuổi",
"như",
"mạnh",
"đình",
"duy",
"trường",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"chị",
"sẽ",
"hát",
"lại",
"nhiều",
"bài",
"tủ",
"đã",
"làm",
"nên",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"như",
"người",
"tình",
"mùa",
"đông",
"duyên",
"phận",
"đồng",
"thời",
"có",
"màn",
"song",
"ca",
"thú",
"vị",
"với",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"khách",
"mời",
"của",
"đêm",
"liveshow"
] | [
"hơn",
"4.106.869",
"năm",
"xa",
"quê",
"danh",
"ca",
"như",
"quỳnh",
"lần",
"đầu",
"về",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"giọng",
"ca",
"vàng",
"như",
"quỳnh",
"sẽ",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"thực",
"hiện",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ca",
"hát",
"của",
"mình",
"tại",
"quê",
"nhà",
"vào",
"tháng 5/2991",
"và",
"dzyid/payvx",
"100qpd/ip",
"55050259975",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"về",
"lần",
"trở",
"về",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"đặc",
"biệt",
"này",
"như",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"trong",
"suốt",
"hơn",
"3004",
"năm",
"sinh",
"sống",
"và",
"định",
"cư",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"820/1008-cm/",
"chị",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nguôi",
"vơi",
"nỗi",
"nhớ",
"quê",
"hương",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"khiến",
"giọng",
"ca",
"người",
"tình",
"mùa",
"đông",
"cảm",
"động",
"nhất",
"là",
"21:6:27",
"cho",
"đến",
"tận",
"bây",
"giờ",
"chị",
"vẫn",
"nhận",
"được",
"những",
"email",
"tin",
"nhắn",
"thậm",
"chí",
"là",
"thư",
"tay",
"từ",
"người",
"hâm",
"mộ",
"ở",
"quê",
"nhà",
"gửi",
"sang",
"để",
"động",
"viên",
"chia",
"sẻ",
"và",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"yêu",
"mến",
"dành",
"cho",
"mình",
"cũng",
"chính",
"bởi",
"những",
"tình",
"cảm",
"trân",
"quý",
"ấy",
"nên",
"như",
"quỳnh",
"luôn",
"có",
"cảm",
"giác",
"mắc",
"nợ",
"khán",
"giả",
"nói",
"thêm",
"về",
"việc",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"lần",
"này",
"như",
"quỳnh",
"nói",
"vui",
"-9326,8 mg/gallon",
"mùng 6/1/2428",
"theo",
"cách",
"tính",
"lịch",
"phương",
"đông",
"là",
"năm",
"mậu",
"tuất",
"cũng",
"là",
"năm",
"tuổi",
"của",
"chị",
"vì",
"thế",
"như",
"quỳnh",
"hy",
"vọng",
"liveshow",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"khởi",
"đầu",
"cho",
"một",
"năm",
"đầy",
"ắp",
"niềm",
"vui",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"những",
"dấu",
"ấn",
"không",
"thể",
"nào",
"quên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ca",
"hát",
"của",
"mình",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"như",
"quỳnh",
"trong",
"17 - 28",
"đêm",
"liveshow",
"sắp",
"tới",
"tại",
"hà",
"nội",
"là",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"trường",
"vũ",
"giọng",
"hát",
"đã",
"cùng",
"chị",
"tạo",
"thành",
"7224.744 m",
"cặp",
"đôi",
"ăn",
"ý",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"và",
"để",
"lại",
"những",
"tuyệt",
"phẩm",
"song",
"ca",
"bất",
"8.004.082",
"hủ",
"như",
"không",
"giờ",
"rồi",
"phố",
"đêm",
"nhớ",
"người",
"yêu",
"duyên",
"kiếp",
"đẹp",
"lòng",
"người",
"yêu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đêm",
"liveshow",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"ông",
"hoàng",
"nhạc",
"việt",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"một",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"với",
"như",
"quỳnh",
"từ",
"khi",
"cả",
"hai",
"còn",
"cùng",
"dự",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"truyền",
"hình",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vào",
"19/4",
"chương",
"trình",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"mc",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"và",
"sự",
"kết",
"nối",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"chí",
"tài",
"còn",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"tên",
"tuổi",
"như",
"mạnh",
"đình",
"duy",
"trường",
"theo",
"tiết",
"lộ",
"chị",
"sẽ",
"hát",
"lại",
"nhiều",
"bài",
"tủ",
"đã",
"làm",
"nên",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"như",
"người",
"tình",
"mùa",
"đông",
"duyên",
"phận",
"đồng",
"thời",
"có",
"màn",
"song",
"ca",
"thú",
"vị",
"với",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"khách",
"mời",
"của",
"đêm",
"liveshow"
] |
[
"sau",
"đúng",
"hai ngàn một trăm hai sáu",
"năm",
"cống",
"hiến",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tôi",
"cũng",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"đi",
"tham",
"quan",
"sáu triệu ba trăm bốn hai nghìn bốn trăm năm chín",
"học",
"tập",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"q.h",
"lao động",
"đến",
"tây",
"ý",
"thức",
"hơn",
"ở",
"ta",
"trước",
"ngày",
"đi",
"ba triệu ba trăm mười hai ngàn một trăm hai chín",
"ngày",
"tôi",
"được",
"nhất",
"thống",
"sinh",
"ngày hai bảy và ngày mười chín",
"da",
"ngăm",
"đen",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"cho",
"trung",
"tâm",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"hà",
"đô",
"phát",
"cho",
"một",
"tập",
"giấy",
"dày",
"đặc",
"chữ",
"gọi",
"là",
"những",
"điều",
"chú",
"ý",
"trong",
"chương",
"trình",
"tham",
"quan",
"học",
"tập",
"tại",
"hồng",
"kông",
"bắc",
"kinh",
"thượng",
"hải",
"có",
"hai",
"ông",
"bạn",
"đi",
"cùng",
"chuyến",
"với",
"tôi",
"ở",
"trong",
"nước",
"thì",
"cũng",
"ngang",
"tàng",
"rạch",
"giời",
"và",
"đặc",
"biệt",
"cũng",
"đôi",
"khi",
"thiếu",
"ý",
"thức",
"nhưng",
"đến",
"ba trăm hai mươi tám na nô mét",
"xứ",
"người",
"lại",
"quay",
"ngoắt",
"sáu chín chấm không bảy đến tám mốt phẩy bốn",
"độ",
"cả",
"tám triệu sáu",
"ngày",
"du",
"hý",
"từ",
"bắc",
"kinh",
"qua",
"thượng",
"hải",
"rồi",
"bay",
"đến",
"hồng",
"kông",
"dù",
"thèm",
"thuốc",
"lá",
"đến",
"vật",
"vã",
"hay",
"cũng",
"nốc",
"bia",
"tới",
"bến",
"như",
"uống",
"bia",
"hơi",
"ở",
"hà",
"nội",
"thế",
"bốn bẩy độ",
"mà",
"cả",
"tám tám",
"gã",
"đều",
"nhịn",
"đúng",
"nghĩa",
"tôi",
"không",
"biết",
"tiếng",
"anh",
"nhiều",
"lắm",
"và",
"lại",
"càng",
"mù",
"tịt",
"tiếng",
"tàu",
"nhưng",
"cũng",
"lờ",
"mờ",
"hiểu",
"rằng",
"nếu",
"hút",
"thuốc",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"tới",
"hai ngàn ba trăm",
"dollar",
"hồng",
"kông",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"tám trăm mười bảy tháng",
"việt nam đồng",
"wc",
"quá",
"thuận",
"tiện",
"tôi",
"vốn",
"bụng",
"dạ",
"yếu",
"nên",
"rất",
"ngại",
"đi",
"xa",
"đặc",
"biệt",
"đi",
"những",
"chuyến",
"dài",
"ngày",
"và",
"di",
"chuyển",
"liên",
"tục",
"cả",
"bằng",
"đi",
"bộ",
"ôtô",
"máy",
"bay",
"thì",
"quả",
"thực",
"càng",
"ớn",
"đương",
"nhiên",
"lúc",
"nào",
"wiliam",
"c",
"cũng",
"sạch",
"bóng",
"ga",
"bắc",
"kinh",
"cũng",
"có",
"cò",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"nhất",
"thống",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bắc",
"kinh",
"có",
"tới",
"bẩy mươi",
"ga",
"tàu",
"hỏa",
"nhà",
"ga",
"quá",
"rộng",
"cao",
"tới",
"bảy mươi ba",
"tầng",
"với",
"hàng",
"trăm",
"cửa",
"ra",
"vào",
"ảnh",
"q.h",
"và",
"đúng",
"như",
"hà",
"nói",
"chỉ",
"cộng chín bốn bốn một ba không một ba năm năm sáu",
"phút",
"sau",
"chúng",
"tôi",
"được",
"thanh",
"niên",
"bốc",
"vác",
"này",
"dẫn",
"đến",
"một",
"ngách",
"có",
"cửa",
"khá",
"nhỏ",
"và",
"xung",
"quanh",
"quây",
"lại",
"bằng",
"hàng",
"rào",
"thép",
"tại",
"đây",
"cũng",
"đã",
"có",
"hai ngàn không trăm linh năm",
"đoàn",
"khách",
"du",
"lịch",
"mỗi",
"đoàn",
"gần",
"ba nghìn",
"chục",
"người",
"là",
"người",
"hàn",
"quốc",
"tiếp",
"tục",
"chờ",
"đợi",
"khoảng",
"hiệu số hai sáu mười",
"phút",
"thanh",
"niên",
"trên",
"đưa",
"tới",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trung",
"niên",
"bên",
"hông",
"đeo",
"khá",
"nhiều",
"khóa",
"ngày hai tháng mười",
"muộn",
"cũng",
"phải",
"siết",
"lại",
"tôi",
"đem",
"câu",
"chuyện",
"đã",
"nghe",
"đã",
"thấy",
"trong",
"vài",
"ngày",
"cưỡi",
"ngựa",
"xem",
"trung",
"hoa",
"kể",
"với",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"cty",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"và",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát giao thông",
"hà",
"nội",
"còn",
"vị",
"lãnh",
"đạo",
"cty",
"môi",
"trường",
"thì",
"quả",
"quyết",
"ở",
"các",
"nước",
"họ",
"rất",
"coi",
"trọng",
"môi",
"trường",
"đi",
"du",
"lịch",
"trung",
"quốc",
"giờ",
"vẫn",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"bị",
"đưa",
"vào",
"các",
"hiệu",
"thuốc",
"xem",
"bẻ",
"chân",
"gà",
"tuốt",
"xích",
"nóng",
"mua",
"ngọc",
"đi",
"theo",
"tour",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"không",
"còn",
"cảnh",
"đưa",
"vào",
"phòng",
"nhỏ",
"một/một",
"bán",
"đồ",
"mà",
"như",
"năm nghìn không trăm mười một chấm hai trăm hai tám lượng",
"ép",
"cung",
"nữa"
] | [
"sau",
"đúng",
"2126",
"năm",
"cống",
"hiến",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tôi",
"cũng",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"đi",
"tham",
"quan",
"6.342.459",
"học",
"tập",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"q.h",
"lao động",
"đến",
"tây",
"ý",
"thức",
"hơn",
"ở",
"ta",
"trước",
"ngày",
"đi",
"3.312.129",
"ngày",
"tôi",
"được",
"nhất",
"thống",
"sinh",
"ngày 27 và ngày 19",
"da",
"ngăm",
"đen",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"cho",
"trung",
"tâm",
"lữ",
"hành",
"quốc",
"tế",
"hà",
"đô",
"phát",
"cho",
"một",
"tập",
"giấy",
"dày",
"đặc",
"chữ",
"gọi",
"là",
"những",
"điều",
"chú",
"ý",
"trong",
"chương",
"trình",
"tham",
"quan",
"học",
"tập",
"tại",
"hồng",
"kông",
"bắc",
"kinh",
"thượng",
"hải",
"có",
"hai",
"ông",
"bạn",
"đi",
"cùng",
"chuyến",
"với",
"tôi",
"ở",
"trong",
"nước",
"thì",
"cũng",
"ngang",
"tàng",
"rạch",
"giời",
"và",
"đặc",
"biệt",
"cũng",
"đôi",
"khi",
"thiếu",
"ý",
"thức",
"nhưng",
"đến",
"328 nm",
"xứ",
"người",
"lại",
"quay",
"ngoắt",
"69.07 - 81,4",
"độ",
"cả",
"8.600.000",
"ngày",
"du",
"hý",
"từ",
"bắc",
"kinh",
"qua",
"thượng",
"hải",
"rồi",
"bay",
"đến",
"hồng",
"kông",
"dù",
"thèm",
"thuốc",
"lá",
"đến",
"vật",
"vã",
"hay",
"cũng",
"nốc",
"bia",
"tới",
"bến",
"như",
"uống",
"bia",
"hơi",
"ở",
"hà",
"nội",
"thế",
"47 độ",
"mà",
"cả",
"88",
"gã",
"đều",
"nhịn",
"đúng",
"nghĩa",
"tôi",
"không",
"biết",
"tiếng",
"anh",
"nhiều",
"lắm",
"và",
"lại",
"càng",
"mù",
"tịt",
"tiếng",
"tàu",
"nhưng",
"cũng",
"lờ",
"mờ",
"hiểu",
"rằng",
"nếu",
"hút",
"thuốc",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"tới",
"2300",
"dollar",
"hồng",
"kông",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"817 tháng",
"việt nam đồng",
"wc",
"quá",
"thuận",
"tiện",
"tôi",
"vốn",
"bụng",
"dạ",
"yếu",
"nên",
"rất",
"ngại",
"đi",
"xa",
"đặc",
"biệt",
"đi",
"những",
"chuyến",
"dài",
"ngày",
"và",
"di",
"chuyển",
"liên",
"tục",
"cả",
"bằng",
"đi",
"bộ",
"ôtô",
"máy",
"bay",
"thì",
"quả",
"thực",
"càng",
"ớn",
"đương",
"nhiên",
"lúc",
"nào",
"wiliam",
"c",
"cũng",
"sạch",
"bóng",
"ga",
"bắc",
"kinh",
"cũng",
"có",
"cò",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"nhất",
"thống",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bắc",
"kinh",
"có",
"tới",
"70",
"ga",
"tàu",
"hỏa",
"nhà",
"ga",
"quá",
"rộng",
"cao",
"tới",
"73",
"tầng",
"với",
"hàng",
"trăm",
"cửa",
"ra",
"vào",
"ảnh",
"q.h",
"và",
"đúng",
"như",
"hà",
"nói",
"chỉ",
"+94413013556",
"phút",
"sau",
"chúng",
"tôi",
"được",
"thanh",
"niên",
"bốc",
"vác",
"này",
"dẫn",
"đến",
"một",
"ngách",
"có",
"cửa",
"khá",
"nhỏ",
"và",
"xung",
"quanh",
"quây",
"lại",
"bằng",
"hàng",
"rào",
"thép",
"tại",
"đây",
"cũng",
"đã",
"có",
"2005",
"đoàn",
"khách",
"du",
"lịch",
"mỗi",
"đoàn",
"gần",
"3000",
"chục",
"người",
"là",
"người",
"hàn",
"quốc",
"tiếp",
"tục",
"chờ",
"đợi",
"khoảng",
"hiệu số 26 - 10",
"phút",
"thanh",
"niên",
"trên",
"đưa",
"tới",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trung",
"niên",
"bên",
"hông",
"đeo",
"khá",
"nhiều",
"khóa",
"ngày 2/10",
"muộn",
"cũng",
"phải",
"siết",
"lại",
"tôi",
"đem",
"câu",
"chuyện",
"đã",
"nghe",
"đã",
"thấy",
"trong",
"vài",
"ngày",
"cưỡi",
"ngựa",
"xem",
"trung",
"hoa",
"kể",
"với",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"cty",
"môi",
"trường",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"và",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát giao thông",
"hà",
"nội",
"còn",
"vị",
"lãnh",
"đạo",
"cty",
"môi",
"trường",
"thì",
"quả",
"quyết",
"ở",
"các",
"nước",
"họ",
"rất",
"coi",
"trọng",
"môi",
"trường",
"đi",
"du",
"lịch",
"trung",
"quốc",
"giờ",
"vẫn",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"bị",
"đưa",
"vào",
"các",
"hiệu",
"thuốc",
"xem",
"bẻ",
"chân",
"gà",
"tuốt",
"xích",
"nóng",
"mua",
"ngọc",
"đi",
"theo",
"tour",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"không",
"còn",
"cảnh",
"đưa",
"vào",
"phòng",
"nhỏ",
"một/một",
"bán",
"đồ",
"mà",
"như",
"5011.228 lượng",
"ép",
"cung",
"nữa"
] |
[
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đã",
"tìm",
"được",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"công",
"lý",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"antonio",
"guterres",
"trở",
"thành",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"giữ",
"chức",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm mươi lăm chấm không không sáu",
"năm",
"tới",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"antonio",
"guterres",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên hiệp quốc",
"từ",
"ngày mùng tám và ngày mười hai",
"thông",
"quờ một trăm",
"tin",
"trên",
"đưa",
"ra",
"sau",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"quan",
"tám trăm bẩy mươi chín gạch ngang bốn không không gạch ngang dét vê i đê ngang",
"trọng",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"hôm",
"bốn tháng một",
"theo",
"afp",
"ngày bẩy tháng tám năm hai trăm bảy sáu",
"thành",
"viên",
"đã",
"dành",
"phiếu",
"thuận",
"ủng",
"hộ",
"vị",
"chính",
"trị",
"gia",
"mười sáu",
"tuổi",
"không",
"mấy",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"truyền",
"thông",
"này",
"trong",
"khi",
"một nghìn năm trăm mười bốn",
"phiếu",
"tín",
"nhiệm",
"và",
"mười ba",
"phiếu",
"trắng",
"là",
"kết",
"quả",
"mà",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"có",
"được",
"từ",
"hai triệu bốn nghìn bốn",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"có",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"ít",
"ai",
"biết",
"trước",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"con",
"đường",
"ngoại",
"giao",
"chuyên",
"nghiệp",
"với",
"việc",
"gia",
"nhập",
"đảng",
"xã",
"hội",
"ngày hai mươi hai và ngày ba mươi",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"quốc",
"tế",
"trong",
"vai",
"sáu trăm gạch ngang một không không không ca quy đắp liu e",
"trò",
"cao",
"ủy",
"tị",
"nạn",
"liên hiệp quốc",
"từ",
"mười bảy giờ",
"ông",
"guterres",
"từng",
"làm",
"công",
"việc",
"giảng",
"dạy",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"kỹ",
"sư",
"và",
"vật",
"lý",
"mười hai giờ",
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"chọn",
"ông",
"guterres",
"người",
"từng",
"giữ",
"vị",
"trí",
"tổng",
"thư",
"ký",
"đảng",
"xã",
"hội",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"giai",
"đoạn",
"âm sáu mươi mốt nghìn năm trăm bốn mươi chín phẩy tám ngàn chín trăm năm mươi tám",
"một",
"người",
"thông",
"thạo",
"cả",
"tiếng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"anh",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"tiếng",
"pháp",
"đứng",
"vào",
"vị",
"trí",
"người",
"phát",
"ngôn",
"cho",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"đại",
"sứ",
"pháp",
"francois",
"delattre",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"tin",
"tốt",
"cho",
"liên hiệp quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"sứ",
"anh",
"matthew",
"rycroft",
"nhận",
"xét",
"ông",
"guterres",
"sẽ",
"là",
"một",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hiệu",
"quả",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"còn",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"samantha",
"power",
"nhìn",
"nhận",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"của",
"ông",
"về",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"ở",
"thế",
"giới",
"bên",
"ngoài",
"ông",
"guterres",
"chính",
"trị",
"gia",
"âm bốn tư ngàn sáu trăm bốn sáu phẩy chín ngàn bẩy trăm năm mốt",
"tuổi",
"sinh",
"ra",
"tại",
"lisbon",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"cải",
"tổ",
"liên hiệp quốc",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"nỗ",
"lực",
"hòa",
"bình",
"và",
"nhân",
"quyền"
] | [
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đã",
"tìm",
"được",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"công",
"lý",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"antonio",
"guterres",
"trở",
"thành",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"giữ",
"chức",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"55.006",
"năm",
"tới",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"antonio",
"guterres",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên hiệp quốc",
"từ",
"ngày mùng 8 và ngày 12",
"thông",
"q100",
"tin",
"trên",
"đưa",
"ra",
"sau",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"quan",
"879-400-zviđ-",
"trọng",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"hôm",
"4/1",
"theo",
"afp",
"ngày 7/8/276",
"thành",
"viên",
"đã",
"dành",
"phiếu",
"thuận",
"ủng",
"hộ",
"vị",
"chính",
"trị",
"gia",
"16",
"tuổi",
"không",
"mấy",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"truyền",
"thông",
"này",
"trong",
"khi",
"1514",
"phiếu",
"tín",
"nhiệm",
"và",
"13",
"phiếu",
"trắng",
"là",
"kết",
"quả",
"mà",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"có",
"được",
"từ",
"2.004.400",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"có",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"ít",
"ai",
"biết",
"trước",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"con",
"đường",
"ngoại",
"giao",
"chuyên",
"nghiệp",
"với",
"việc",
"gia",
"nhập",
"đảng",
"xã",
"hội",
"ngày 22 và ngày 30",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"quốc",
"tế",
"trong",
"vai",
"600-1000kqwe",
"trò",
"cao",
"ủy",
"tị",
"nạn",
"liên hiệp quốc",
"từ",
"17h",
"ông",
"guterres",
"từng",
"làm",
"công",
"việc",
"giảng",
"dạy",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"kỹ",
"sư",
"và",
"vật",
"lý",
"12h",
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"chọn",
"ông",
"guterres",
"người",
"từng",
"giữ",
"vị",
"trí",
"tổng",
"thư",
"ký",
"đảng",
"xã",
"hội",
"thủ",
"tướng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"giai",
"đoạn",
"-61.549,8958",
"một",
"người",
"thông",
"thạo",
"cả",
"tiếng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"anh",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"tiếng",
"pháp",
"đứng",
"vào",
"vị",
"trí",
"người",
"phát",
"ngôn",
"cho",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"đại",
"sứ",
"pháp",
"francois",
"delattre",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"tin",
"tốt",
"cho",
"liên hiệp quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"sứ",
"anh",
"matthew",
"rycroft",
"nhận",
"xét",
"ông",
"guterres",
"sẽ",
"là",
"một",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hiệu",
"quả",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"còn",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"samantha",
"power",
"nhìn",
"nhận",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"của",
"ông",
"về",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"ở",
"thế",
"giới",
"bên",
"ngoài",
"ông",
"guterres",
"chính",
"trị",
"gia",
"-44.646,9751",
"tuổi",
"sinh",
"ra",
"tại",
"lisbon",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"cải",
"tổ",
"liên hiệp quốc",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"nỗ",
"lực",
"hòa",
"bình",
"và",
"nhân",
"quyền"
] |
[
"âm mười một ngàn hai trăm hai tám phẩy tám tám ba một",
"khởi",
"chiếu",
"đê nờ gạch chéo hai không không không tám trăm",
"diễn",
"garth",
"jenningsthể",
"loại",
"hoạt",
"hình",
"hàithời",
"lượng",
"bảy hai chín bốn ba bốn bảy bảy không năm ba",
"phút",
"đấu",
"ba trăm năm bảy nghìn một trăm sáu ba",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"sing",
"là",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"ca",
"nhạc",
"hấp",
"dẫn",
"âm bốn mươi tám chấm tám bẩy",
"khởi",
"chiếu",
"bốn trăm năm mươi năm hai không không ét nờ i",
"diễn",
"morten",
"tyldumthể",
"loại",
"phiêu",
"lưu",
"tâm",
"lý",
"một trăm bảy lăm mi li mét",
"tình",
"cảmthời",
"lượng",
"cộng chín một hai không hai tám tám tám bốn ba",
"phút",
"người",
"du",
"hành",
"passengers",
"là",
"bộ",
"phim",
"lấy",
"đề",
"tài",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"kể",
"về",
"hai",
"phi",
"hành",
"gia",
"aurora",
"dunn",
"và",
"jim",
"preston",
"vô",
"tình",
"tỉnh",
"giấc",
"sớm",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"starship",
"avalon",
"đến",
"một",
"hành",
"tinh",
"lạ",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"suốt",
"một nghìn năm trăm ba chín",
"năm",
"đợi",
"chờ",
"những",
"người",
"khác",
"thức",
"giấc",
"họ",
"phải",
"cùng",
"nhau",
"chống",
"chọi",
"và",
"vượt",
"qua",
"những",
"điều",
"kiện",
"khắc",
"nghiệt",
"đặc",
"biệt",
"phim",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hai",
"diễn",
"viên",
"hollywood",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"jennifer",
"lawrence",
"và",
"năm triệu tám trăm tám mươi bẩy ngàn hai trăm mười bẩy",
"chris",
"pratt",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"cung",
"bậc",
"cảm",
"xúc",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"không ba hai năm không tám bốn năm hai năm chín một",
"khởi",
"chiếu",
"a rờ o tê u ép",
"diễn",
"robert",
"zemeckisthể",
"loại",
"hành",
"động",
"tình",
"cảm",
"hình",
"sựthời",
"lượng",
"một trăm linh hai ngàn một trăm linh bảy",
"phút",
"liên",
"minh",
"sát",
"thủ",
"allied",
"là",
"bộ",
"ngày hai tư",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"lấy",
"đề",
"tài",
"điệp",
"viên",
"kể",
"về",
"hai",
"nhân",
"vật",
"chính",
"max",
"vatan",
"và",
"marianne",
"beausejour",
"tuy",
"nhiên",
"mối",
"tình",
"của",
"họ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tan",
"vỡ",
"khi",
"max",
"nhận",
"được",
"tin",
"vợ",
"anh",
"chính",
"là",
"gián",
"điệp",
"nước",
"khác",
"cử",
"đến",
"phim",
"do",
"robert",
"zemeckis",
"đạo",
"diễn",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"brad",
"pitt",
"marion",
"cotillard",
"jared",
"harris",
"lizzy",
"caplan",
"simon",
"mcburney",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"đến",
"những",
"giây",
"phút",
"hộp",
"hồi",
"đầy",
"thú",
"vị",
"vòng hai mươi nhăm bốn",
"khởi",
"chiếu",
"trừ mờ giây u xuộc tám không không",
"diễn",
"eric",
"hảithể",
"loại",
"hài",
"tình",
"cảmthời",
"lượng",
"một ngàn ba trăm tám hai",
"phút"
] | [
"-11.228,8831",
"khởi",
"chiếu",
"đn/2000800",
"diễn",
"garth",
"jenningsthể",
"loại",
"hoạt",
"hình",
"hàithời",
"lượng",
"72943477053",
"phút",
"đấu",
"357.163",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"sing",
"là",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"ca",
"nhạc",
"hấp",
"dẫn",
"-48.87",
"khởi",
"chiếu",
"455200sny",
"diễn",
"morten",
"tyldumthể",
"loại",
"phiêu",
"lưu",
"tâm",
"lý",
"175 mm",
"tình",
"cảmthời",
"lượng",
"+9120288843",
"phút",
"người",
"du",
"hành",
"passengers",
"là",
"bộ",
"phim",
"lấy",
"đề",
"tài",
"du",
"hành",
"vũ",
"trụ",
"kể",
"về",
"hai",
"phi",
"hành",
"gia",
"aurora",
"dunn",
"và",
"jim",
"preston",
"vô",
"tình",
"tỉnh",
"giấc",
"sớm",
"trên",
"chuyến",
"tàu",
"starship",
"avalon",
"đến",
"một",
"hành",
"tinh",
"lạ",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"suốt",
"1539",
"năm",
"đợi",
"chờ",
"những",
"người",
"khác",
"thức",
"giấc",
"họ",
"phải",
"cùng",
"nhau",
"chống",
"chọi",
"và",
"vượt",
"qua",
"những",
"điều",
"kiện",
"khắc",
"nghiệt",
"đặc",
"biệt",
"phim",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hai",
"diễn",
"viên",
"hollywood",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"jennifer",
"lawrence",
"và",
"5.887.217",
"chris",
"pratt",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"cung",
"bậc",
"cảm",
"xúc",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"032508452591",
"khởi",
"chiếu",
"arotuf",
"diễn",
"robert",
"zemeckisthể",
"loại",
"hành",
"động",
"tình",
"cảm",
"hình",
"sựthời",
"lượng",
"102.107",
"phút",
"liên",
"minh",
"sát",
"thủ",
"allied",
"là",
"bộ",
"ngày 24",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"lấy",
"đề",
"tài",
"điệp",
"viên",
"kể",
"về",
"hai",
"nhân",
"vật",
"chính",
"max",
"vatan",
"và",
"marianne",
"beausejour",
"tuy",
"nhiên",
"mối",
"tình",
"của",
"họ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"tan",
"vỡ",
"khi",
"max",
"nhận",
"được",
"tin",
"vợ",
"anh",
"chính",
"là",
"gián",
"điệp",
"nước",
"khác",
"cử",
"đến",
"phim",
"do",
"robert",
"zemeckis",
"đạo",
"diễn",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"brad",
"pitt",
"marion",
"cotillard",
"jared",
"harris",
"lizzy",
"caplan",
"simon",
"mcburney",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"đến",
"những",
"giây",
"phút",
"hộp",
"hồi",
"đầy",
"thú",
"vị",
"vòng 25 - 4",
"khởi",
"chiếu",
"-mju/800",
"diễn",
"eric",
"hảithể",
"loại",
"hài",
"tình",
"cảmthời",
"lượng",
"1382",
"phút"
] |
[
"nga",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"không",
"ngăn",
"cản",
"mỹ",
"đánh",
"is",
"tass",
"hai mươi ba tháng sáu năm hai ngàn ba trăm chín hai",
"dẫn",
"lời",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"cho",
"biết",
"moscow",
"không",
"đồng",
"ý",
"với",
"tuyên",
"bố",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"rằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"làm",
"suy",
"yếu",
"việc",
"đánh",
"bại",
"của",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"hiện",
"diện",
"ở",
"syria",
"mỹ",
"biện",
"minh",
"cho",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"họ",
"ở",
"syria",
"bởi",
"sự",
"cần",
"thiết",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"is",
"và",
"họ",
"nói",
"rằng",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"này",
"nếu",
"tổng",
"thống",
"bashar",
"al-assad",
"vẫn",
"tại",
"vị",
"và",
"iran",
"đang",
"ở",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"đó",
"là",
"một",
"logic",
"rất",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"cam",
"kết",
"là",
"ba trăm lẻ ba sào",
"chỉ",
"có",
"người",
"dân",
"syria",
"tự",
"quyết",
"định",
"số",
"ba triệu không trăm sáu sáu ngàn tám trăm bốn mươi",
"phận",
"của",
"đất",
"nước",
"họ",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"nói",
"với",
"giới",
"báo",
"chí",
"hôm",
"ngày mười hai",
"bình",
"luận",
"trên",
"của",
"nga",
"được",
"đưa",
"ra",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"đặc",
"phái",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"cho",
"syria",
"james",
"jeffrey",
"nói",
"rằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"mỹ",
"tại",
"syria",
"là",
"nhằm",
"đánh",
"bại",
"is",
"và",
"buộc",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"iran",
"phải",
"rời",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"đang",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"này"
] | [
"nga",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"không",
"ngăn",
"cản",
"mỹ",
"đánh",
"is",
"tass",
"23/6/2392",
"dẫn",
"lời",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"cho",
"biết",
"moscow",
"không",
"đồng",
"ý",
"với",
"tuyên",
"bố",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"rằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"iran",
"tại",
"syria",
"làm",
"suy",
"yếu",
"việc",
"đánh",
"bại",
"của",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"hiện",
"diện",
"ở",
"syria",
"mỹ",
"biện",
"minh",
"cho",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"họ",
"ở",
"syria",
"bởi",
"sự",
"cần",
"thiết",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"is",
"và",
"họ",
"nói",
"rằng",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"này",
"nếu",
"tổng",
"thống",
"bashar",
"al-assad",
"vẫn",
"tại",
"vị",
"và",
"iran",
"đang",
"ở",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"đó",
"là",
"một",
"logic",
"rất",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"cam",
"kết",
"là",
"303 sào",
"chỉ",
"có",
"người",
"dân",
"syria",
"tự",
"quyết",
"định",
"số",
"3.066.840",
"phận",
"của",
"đất",
"nước",
"họ",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"nói",
"với",
"giới",
"báo",
"chí",
"hôm",
"ngày 12",
"bình",
"luận",
"trên",
"của",
"nga",
"được",
"đưa",
"ra",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"đặc",
"phái",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"cho",
"syria",
"james",
"jeffrey",
"nói",
"rằng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"mỹ",
"tại",
"syria",
"là",
"nhằm",
"đánh",
"bại",
"is",
"và",
"buộc",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"iran",
"phải",
"rời",
"khỏi",
"đất",
"nước",
"đang",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"này"
] |
[
"thành phố",
"luật",
"nhà",
"ở",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày ba và ngày hai mươi tư",
"quy",
"định",
"việc",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"phải",
"giao",
"cho",
"ban",
"quản",
"trị",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"quản",
"lý",
"đã",
"âm hai lăm nghìn bốn trăm chín ba phẩy không không sáu ngàn ba trăm hai ba",
"tháng",
"trôi",
"qua",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"khiến",
"việc",
"bàn",
"giao",
"phí",
"này",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"phạm",
"hùng",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"cẩn",
"trưởng",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"lần",
"đấu",
"tranh",
"thậm",
"chí",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"cũng",
"vào",
"cuộc",
"yêu",
"cầu",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"là",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"keangnam",
"vina",
"phải",
"trả",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"cho",
"ban quản trị",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khất",
"lần",
"không",
"trả",
"chúng",
"tôi",
"cứ",
"nghĩ",
"sau",
"ngày mười hai tháng chín một nghìn chín trăm chín chín",
"khi",
"luật",
"có",
"hiệu",
"lực",
"và",
"với",
"chế",
"tài",
"bắt",
"buộc",
"thì",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"hoàn",
"trả",
"nhưng",
"càng",
"ngóng",
"thì",
"càng",
"mất",
"tăm",
"theo",
"ông",
"cẩn",
"tổng",
"số",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"tòa",
"keangnam",
"khoảng",
"âm năm nghìn ba trăm mười bẩy chấm không bảy ơ rô trên kí lô",
"đồng",
"cư",
"dân",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"vina",
"chưa",
"đòi",
"được",
"gần",
"âm năm nghìn tám trăm bốn ba chấm tám mươi năm",
"đồng",
"phí",
"bảo",
"trì",
"dù",
"đã",
"có",
"luật",
"ảnh",
"như",
"ý",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"lúc",
"này",
"tại",
"những",
"khu",
"chung",
"cư",
"tranh",
"chấp",
"về",
"phí",
"bảo",
"trì",
"đã",
"tạm",
"thu",
"lên",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"tỷ",
"đồng",
"như",
"the",
"manor",
"khu",
"đô",
"thị",
"mỹ",
"một ngàn năm trăm chín hai phẩy không không năm trăm lẻ tám đề xi mét khối",
"đình",
"mễ",
"trì",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"saigon",
"pearl",
"bình",
"thạch",
"thành phố hồ chí minh",
"tám trăm sáu mươi mốt vòng",
"riverside",
"thủ",
"đức",
"thành phố hồ chí minh",
"đáp",
"số",
"chung",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"đang",
"có",
"số",
"tiền",
"nợ",
"phí",
"cao",
"và",
"đại",
"diện",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đều",
"loanh",
"quanh",
"biện",
"giải",
"thậm",
"chí",
"đại",
"diện",
"ban quản trị",
"tòa",
"the",
"light",
"trung",
"văn",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"còn",
"cho",
"biết",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"nói",
"chưa",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"luật",
"nhà",
"ở",
"sửa",
"đổi",
"nên",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"phí",
"bảo",
"trì",
"cho",
"ban quản trị",
"ngày ba mốt và ngày mồng bốn",
"tại",
"hội",
"thảo",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"thực",
"trạng",
"và",
"giải",
"pháp",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đỗ",
"phi",
"hùng",
"cho",
"biết",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"có",
"hai chín",
"chung",
"cư",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"khiếu",
"nại",
"về",
"vận",
"hành",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"trong",
"đó",
"hầu",
"hết",
"là",
"tranh",
"chấp",
"về",
"sở",
"hữu",
"chung",
"riêng",
"và",
"quản",
"lý",
"phí",
"bảo",
"trì",
"mới",
"đây",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"the",
"era",
"town",
"phường",
"phú",
"mỹ",
"quận",
"sáu sáu không năm năm tám sáu một sáu hai",
"thành phố hồ chí minh",
"phản",
"đối",
"cty",
"cổ",
"phần",
"đức",
"khải",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tự",
"ý",
"trưng",
"dụng",
"khoản",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"ba trăm bẩy chín ki lo oát trên xen ti mét vuông",
"giá",
"trị",
"căn",
"hộ",
"của",
"cư",
"dân",
"trị",
"giá",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"đồng",
"vào",
"mục",
"đích",
"kinh",
"doanh",
"ông",
"trần",
"văn",
"can",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"hadico",
"hai ngàn không trăm sáu mươi",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"sài",
"đồng",
"thu",
"được",
"hơn",
"âm hai nghìn bốn trăm bảy mươi chấm một trăm tám mươi mốt ki lô mét khối",
"đồng",
"phí",
"bảo",
"trì",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đực",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cty",
"địa",
"ốc",
"đất",
"lành",
"với",
"năm ngàn tám trăm bốn tám phẩy hai bốn sáu tháng",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"căn",
"hộ",
"phí",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"một",
"dự",
"án",
"trung",
"bình",
"cũng",
"thu",
"được",
"khoảng",
"âm ba ngàn bốn trăm hai mươi hai phẩy không sáu một ba độ ép trên tấn",
"đồng",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"nếu",
"chỉ",
"giao",
"cho",
"tám trăm tám bảy ngàn tám trăm tám bốn",
"người",
"trong",
"ban quản trị",
"quản",
"lý",
"thì",
"rất",
"dễ",
"gian",
"lận",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đực",
"đề",
"xuất",
"bỏ",
"phí",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"trả",
"lại",
"tiền",
"cho",
"người",
"dân",
"vì",
"chung",
"cư",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"bảo",
"hành",
"ba mươi hai phẩy không không bẩy đến sáu mốt phẩy không chín",
"năm",
"đầu",
"hai nghìn chín trăm mười năm",
"năm",
"tiếp",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"còn",
"tốt",
"chưa",
"cần",
"sử",
"dụng",
"đến",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"ông",
"châu",
"vấn",
"đề",
"thù",
"lao",
"cho",
"các",
"thành",
"viên",
"ban quản trị",
"hiện",
"chỉ",
"bằng",
"bẩy triệu hai mươi ngàn",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"nên",
"chưa",
"khích",
"lệ",
"được",
"họ",
"năm trăm năm mươi lăm phần trăm",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"về",
"an",
"toàn",
"điện",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"hải",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"công",
"sở",
"sở",
"xây",
"dựng",
"bốn mươi phẩy chín sáu",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"toàn",
"diện",
"không sáu năm chín bốn bảy bảy tám không tám sáu",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"và",
"phát",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"vi",
"phạm",
"tháng mười năm hai nghìn chín trăm bốn mươi chín",
"trong",
"quản",
"lý",
"vận",
"hành",
"sử",
"dụng",
"trong",
"đó",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"tháng hai hai năm sáu ba",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"an",
"toàn",
"điện",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"tháng bẩy một nghìn bốn trăm ba tám",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"xây",
"dựng",
"mười tám giờ",
"chung",
"cư",
"chưa",
"cấp",
"sổ",
"hồng",
"cho",
"cư",
"dân"
] | [
"thành phố",
"luật",
"nhà",
"ở",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày 3 và ngày 24",
"quy",
"định",
"việc",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"phải",
"giao",
"cho",
"ban",
"quản",
"trị",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"quản",
"lý",
"đã",
"-25.493,006323",
"tháng",
"trôi",
"qua",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"khiến",
"việc",
"bàn",
"giao",
"phí",
"này",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"phạm",
"hùng",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"cẩn",
"trưởng",
"ban quản trị",
"tòa",
"nhà",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"lần",
"đấu",
"tranh",
"thậm",
"chí",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"cũng",
"vào",
"cuộc",
"yêu",
"cầu",
"phía",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"là",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"keangnam",
"vina",
"phải",
"trả",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"cho",
"ban quản trị",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khất",
"lần",
"không",
"trả",
"chúng",
"tôi",
"cứ",
"nghĩ",
"sau",
"ngày 12/9/1999",
"khi",
"luật",
"có",
"hiệu",
"lực",
"và",
"với",
"chế",
"tài",
"bắt",
"buộc",
"thì",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"hoàn",
"trả",
"nhưng",
"càng",
"ngóng",
"thì",
"càng",
"mất",
"tăm",
"theo",
"ông",
"cẩn",
"tổng",
"số",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"tòa",
"keangnam",
"khoảng",
"-5317.07 euro/kg",
"đồng",
"cư",
"dân",
"tòa",
"nhà",
"keangnam",
"vina",
"chưa",
"đòi",
"được",
"gần",
"-5843.80 năm",
"đồng",
"phí",
"bảo",
"trì",
"dù",
"đã",
"có",
"luật",
"ảnh",
"như",
"ý",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"lúc",
"này",
"tại",
"những",
"khu",
"chung",
"cư",
"tranh",
"chấp",
"về",
"phí",
"bảo",
"trì",
"đã",
"tạm",
"thu",
"lên",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"tỷ",
"đồng",
"như",
"the",
"manor",
"khu",
"đô",
"thị",
"mỹ",
"1592,00508 dm3",
"đình",
"mễ",
"trì",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"saigon",
"pearl",
"bình",
"thạch",
"thành phố hồ chí minh",
"861 vòng",
"riverside",
"thủ",
"đức",
"thành phố hồ chí minh",
"đáp",
"số",
"chung",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"đang",
"có",
"số",
"tiền",
"nợ",
"phí",
"cao",
"và",
"đại",
"diện",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đều",
"loanh",
"quanh",
"biện",
"giải",
"thậm",
"chí",
"đại",
"diện",
"ban quản trị",
"tòa",
"the",
"light",
"trung",
"văn",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"còn",
"cho",
"biết",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"nói",
"chưa",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"luật",
"nhà",
"ở",
"sửa",
"đổi",
"nên",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"phí",
"bảo",
"trì",
"cho",
"ban quản trị",
"ngày 31 và ngày mồng 4",
"tại",
"hội",
"thảo",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"thực",
"trạng",
"và",
"giải",
"pháp",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"đỗ",
"phi",
"hùng",
"cho",
"biết",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"có",
"29",
"chung",
"cư",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"khiếu",
"nại",
"về",
"vận",
"hành",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"trong",
"đó",
"hầu",
"hết",
"là",
"tranh",
"chấp",
"về",
"sở",
"hữu",
"chung",
"riêng",
"và",
"quản",
"lý",
"phí",
"bảo",
"trì",
"mới",
"đây",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"the",
"era",
"town",
"phường",
"phú",
"mỹ",
"quận",
"6605586162",
"thành phố hồ chí minh",
"phản",
"đối",
"cty",
"cổ",
"phần",
"đức",
"khải",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"tự",
"ý",
"trưng",
"dụng",
"khoản",
"tiền",
"phí",
"bảo",
"trì",
"379 kw/cm2",
"giá",
"trị",
"căn",
"hộ",
"của",
"cư",
"dân",
"trị",
"giá",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"đồng",
"vào",
"mục",
"đích",
"kinh",
"doanh",
"ông",
"trần",
"văn",
"can",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"hadico",
"2060",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"thương",
"mại",
"sài",
"đồng",
"thu",
"được",
"hơn",
"-2470.181 km3",
"đồng",
"phí",
"bảo",
"trì",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đực",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cty",
"địa",
"ốc",
"đất",
"lành",
"với",
"5848,246 tháng",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"căn",
"hộ",
"phí",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"một",
"dự",
"án",
"trung",
"bình",
"cũng",
"thu",
"được",
"khoảng",
"-3422,0613 of/tấn",
"đồng",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"nếu",
"chỉ",
"giao",
"cho",
"887.884",
"người",
"trong",
"ban quản trị",
"quản",
"lý",
"thì",
"rất",
"dễ",
"gian",
"lận",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đực",
"đề",
"xuất",
"bỏ",
"phí",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"trả",
"lại",
"tiền",
"cho",
"người",
"dân",
"vì",
"chung",
"cư",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"bảo",
"hành",
"32,007 - 61,09",
"năm",
"đầu",
"2915",
"năm",
"tiếp",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"còn",
"tốt",
"chưa",
"cần",
"sử",
"dụng",
"đến",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"ông",
"châu",
"vấn",
"đề",
"thù",
"lao",
"cho",
"các",
"thành",
"viên",
"ban quản trị",
"hiện",
"chỉ",
"bằng",
"7.020.000",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"nên",
"chưa",
"khích",
"lệ",
"được",
"họ",
"555 %",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"về",
"an",
"toàn",
"điện",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"hải",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"công",
"sở",
"sở",
"xây",
"dựng",
"40,96",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"toàn",
"diện",
"06594778086",
"chung",
"cư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"và",
"phát",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"vi",
"phạm",
"tháng 10/2949",
"trong",
"quản",
"lý",
"vận",
"hành",
"sử",
"dụng",
"trong",
"đó",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"tháng 2/2563",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"an",
"toàn",
"điện",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"tháng 7/1438",
"chung",
"cư",
"vi",
"phạm",
"xây",
"dựng",
"18h",
"chung",
"cư",
"chưa",
"cấp",
"sổ",
"hồng",
"cho",
"cư",
"dân"
] |
[
"chiến",
"thắng",
"m.u",
"chelsea",
"hướng",
"đến",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ba ngàn",
"trước",
"manchest",
"united",
"ngay",
"tại",
"old",
"trafford",
"chelsea",
"chính",
"thức",
"trở",
"lại",
"ngôi",
"đầu",
"và",
"đang",
"tiến",
"rất",
"sát",
"đến",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"thế",
"nên",
"đội",
"nào",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"có",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"cả",
"mùa",
"giải",
"này",
"sẽ",
"âm ba ngàn tám trăm ba mươi chấm không không ba sáu đồng trên ki lo oát giờ",
"có",
"lợi",
"thế",
"rất",
"lớn",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"mùa",
"giải",
"mười tám",
"chính",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"cho",
"trận",
"đấu",
"rất",
"sôi",
"nổi",
"cả",
"manchester",
"united",
"và",
"chelsea",
"đều",
"nhập",
"cuộc",
"rất",
"nhanh",
"ngay",
"khi",
"trọng",
"tài",
"dean",
"nổi",
"hồi",
"còi",
"khai",
"cuộc",
"phút",
"thứ",
"mười hai ngàn ba phẩy không bảy tám hai một",
"tiền",
"đạo",
"nicolas",
"anelka",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"đối",
"mặt",
"với",
"thủ",
"thành",
"van",
"der",
"sar",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"anh",
"lại",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"ngay",
"lập",
"tức",
"quỷ",
"đỏ",
"đã",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"patrick",
"evra",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"bằng",
"chân",
"trái",
"nhưng",
"không",
"hề",
"khó",
"khăn",
"cho",
"thủ",
"môn",
"petr",
"cech",
"sau",
"những",
"tình",
"huống",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười bảy",
"đó",
"chelsea",
"liên",
"tục",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"van",
"der",
"sar",
"phút",
"ba nghìn ba mươi",
"của",
"hiệp",
"một",
"từ",
"pha",
"đột",
"phá",
"bên",
"cánh",
"trái",
"malouda",
"đã",
"có",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"trong",
"để",
"joe",
"cole",
"thực",
"hiện",
"cú",
"đánh",
"gót",
"nhạy",
"cảm",
"mang",
"bàn",
"thắng",
"về",
"cho",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"the",
"blues",
"vẫn",
"không",
"ngừng",
"tổ",
"chức",
"những",
"đợt",
"tấn",
"công",
"lên",
"phần",
"sân",
"của",
"manchester",
"united",
"trong",
"bảy trăm pê rờ rờ dê quy xoẹt",
"khi",
"đó",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"tỏ",
"ra",
"bế",
"tắc",
"trong",
"những",
"pha",
"vây",
"hãm",
"khung",
"thành",
"đội",
"khách",
"khi",
"không",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"tiền",
"đạo",
"rooney",
"phút",
"tỉ số mười bẩy",
"trong",
"một",
"pha",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"của",
"chelsea",
"malouda",
"đã",
"có",
"pha",
"phối",
"hợp",
"đẹp",
"mắt",
"với",
"đồng",
"đội",
"ngay",
"sát",
"vạch",
"ngang xê xờ vê nờ chéo bảy",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"ở",
"cú",
"sút",
"cuối",
"cùng",
"của",
"anelka",
"bóng",
"lại",
"đi",
"trúng",
"người",
"một",
"hậu",
"vệ",
"manchester",
"united",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"hiệp",
"một",
"diễn",
"ra",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"manchester",
"united",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"và",
"gây",
"sức",
"ép",
"liên",
"tục",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"petr",
"cech",
"nhưng",
"đã",
"không",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"khi",
"mà",
"lần",
"lượt",
"berbatov",
"giggs",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"hiệp",
"một",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"tám mươi chín phẩy bảy bảy",
"nghiêng",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín",
"về",
"phía",
"chelsea",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"manchester",
"united",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"giống",
"như",
"những",
"phút",
"cuối",
"hiệp",
"một",
"nhằm",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"san",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"tuy",
"nhiên",
"chelsea",
"mới",
"là",
"đội",
"có",
"cơ",
"hội",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"phút",
"âm tám tám nghìn một trăm ba hai phẩy bẩy ngàn một trăm sáu ba",
"malouda",
"có",
"pha",
"đi",
"bóng",
"bên",
"phía",
"cánh",
"trái",
"vào",
"phía",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"địa",
"rồi",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"vào",
"góc",
"xa",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"hậu",
"vệ",
"ferreira",
"lại",
"không",
"thể",
"chạm",
"được",
"bóng",
"khi",
"mà",
"khung",
"thành",
"đã",
"trống",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"cho",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"để",
"đội",
"khách",
"có",
"được",
"cơ",
"hội",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"van",
"der",
"sar",
"manchester",
"united",
"đã",
"dần",
"lấy",
"lại",
"thế",
"trận",
"và",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"so",
"với",
"hiệp",
"một",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"phút",
"một trăm năm mươi ngàn bảy trăm hai mươi lăm",
"đến",
"phút",
"một nghìn sáu trăm linh chín",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"liên",
"tục",
"tạo",
"ra",
"được",
"những",
"cơ",
"hội",
"có",
"thể",
"mang",
"lại",
"bàn",
"thắng",
"gỡ",
"hòa",
"nhưng",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"khá",
"vô",
"duyên",
"berbatov",
"đã",
"không",
"thể",
"chọc",
"thủng",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"những",
"tình",
"huống",
"ngon",
"ăn",
"mà",
"không",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ferguson",
"đã",
"quyết",
"định",
"tung",
"luis",
"nani",
"tháng mười hai",
"và",
"thần",
"tài",
"machenda",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"paul",
"scholes",
"và",
"park",
"ji-sung",
"còn",
"bên",
"phía",
"chelsea",
"drogba",
"và",
"kalou",
"cũng",
"được",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ancelotti",
"tung",
"vào",
"sân",
"thế",
"cho",
"anelka",
"và",
"joe",
"cole",
"nhưng",
"khi",
"mà",
"những",
"thay",
"đổi",
"bên",
"phía",
"manchester",
"united",
"chưa",
"kịp",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"thì",
"chelsea",
"đã",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"phút",
"âm bảy nghìn hai trăm mười ba phẩy ba bẩy không sáu",
"từ",
"pha",
"chọc",
"khe",
"tinh",
"tế",
"của",
"kalou",
"tiền",
"đạo",
"drogba",
"đã",
"dứt",
"điểm",
"chính",
"xác",
"trong",
"tình",
"huống",
"đối",
"mặt",
"với",
"van",
"der",
"mười nhăm tháng bẩy",
"sar",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"bảy hai",
"tuy",
"nhiên",
"niềm",
"vui",
"đó",
"của",
"chelsea",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"bị",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"dập",
"tắt",
"sau",
"bàn",
"thắng",
"của",
"macheda",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"của",
"nani",
"vào",
"bên",
"trong",
"cho",
"đồng",
"đội",
"thủ",
"một không không ngang đê rờ quờ vê kép trừ",
"môn",
"cech",
"đã",
"đẩy",
"ra",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đập",
"trúng",
"hai trăm hai không không không ngang vê kép sờ ca",
"người",
"tiền",
"đạo",
"của",
"manchester",
"united",
"bay",
"thẳng",
"vào",
"lưới",
"trống",
"rút",
"ngắn",
"khoảng",
"cách",
"xuống",
"còn",
"ba trăm bảy sáu ngàn năm trăm mười bảy",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"rút",
"ngắn",
"manchester",
"united",
"càng",
"thi",
"đấu",
"hưng",
"phấn",
"hơn",
"với",
"hy",
"vọng",
"có",
"được",
"ít",
"nhất",
"là",
"một",
"điểm",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"trong",
"khi",
"đó",
"chelsea",
"chủ",
"động",
"phòng",
"ngự",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"tung",
"ra",
"những",
"đợt",
"phản",
"công",
"sắc",
"bén",
"trong",
"những",
"phút",
"thi",
"đấu",
"còn",
"lại",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"đã",
"không",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"và",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"để",
"thua",
"chelsea",
"với",
"tỷ",
"số",
"cộng một chín tám năm một hai không bốn chín một một",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khách",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"ngôi",
"đầu",
"với",
"khoảng",
"cách",
"hai",
"điểm",
"so",
"với",
"manchester",
"united",
"và",
"đang",
"dần",
"hướng",
"tới",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"khi",
"mà",
"giải",
"chỉ",
"còn",
"năm",
"vòng",
"đấu"
] | [
"chiến",
"thắng",
"m.u",
"chelsea",
"hướng",
"đến",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"3000",
"trước",
"manchest",
"united",
"ngay",
"tại",
"old",
"trafford",
"chelsea",
"chính",
"thức",
"trở",
"lại",
"ngôi",
"đầu",
"và",
"đang",
"tiến",
"rất",
"sát",
"đến",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"thế",
"nên",
"đội",
"nào",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"có",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"cả",
"mùa",
"giải",
"này",
"sẽ",
"-3830.0036 đ/kwh",
"có",
"lợi",
"thế",
"rất",
"lớn",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"mùa",
"giải",
"18",
"chính",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"cho",
"trận",
"đấu",
"rất",
"sôi",
"nổi",
"cả",
"manchester",
"united",
"và",
"chelsea",
"đều",
"nhập",
"cuộc",
"rất",
"nhanh",
"ngay",
"khi",
"trọng",
"tài",
"dean",
"nổi",
"hồi",
"còi",
"khai",
"cuộc",
"phút",
"thứ",
"12.300,07821",
"tiền",
"đạo",
"nicolas",
"anelka",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"đối",
"mặt",
"với",
"thủ",
"thành",
"van",
"der",
"sar",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"anh",
"lại",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"ngay",
"lập",
"tức",
"quỷ",
"đỏ",
"đã",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"patrick",
"evra",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"bằng",
"chân",
"trái",
"nhưng",
"không",
"hề",
"khó",
"khăn",
"cho",
"thủ",
"môn",
"petr",
"cech",
"sau",
"những",
"tình",
"huống",
"ngày 26 và ngày 17",
"đó",
"chelsea",
"liên",
"tục",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"van",
"der",
"sar",
"phút",
"3030",
"của",
"hiệp",
"một",
"từ",
"pha",
"đột",
"phá",
"bên",
"cánh",
"trái",
"malouda",
"đã",
"có",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"trong",
"để",
"joe",
"cole",
"thực",
"hiện",
"cú",
"đánh",
"gót",
"nhạy",
"cảm",
"mang",
"bàn",
"thắng",
"về",
"cho",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"the",
"blues",
"vẫn",
"không",
"ngừng",
"tổ",
"chức",
"những",
"đợt",
"tấn",
"công",
"lên",
"phần",
"sân",
"của",
"manchester",
"united",
"trong",
"700prrdq/",
"khi",
"đó",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"tỏ",
"ra",
"bế",
"tắc",
"trong",
"những",
"pha",
"vây",
"hãm",
"khung",
"thành",
"đội",
"khách",
"khi",
"không",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"tiền",
"đạo",
"rooney",
"phút",
"tỉ số 10 - 7",
"trong",
"một",
"pha",
"tấn",
"công",
"nhanh",
"của",
"chelsea",
"malouda",
"đã",
"có",
"pha",
"phối",
"hợp",
"đẹp",
"mắt",
"với",
"đồng",
"đội",
"ngay",
"sát",
"vạch",
"-cxvn/7",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"ở",
"cú",
"sút",
"cuối",
"cùng",
"của",
"anelka",
"bóng",
"lại",
"đi",
"trúng",
"người",
"một",
"hậu",
"vệ",
"manchester",
"united",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"hiệp",
"một",
"diễn",
"ra",
"khá",
"hấp",
"dẫn",
"manchester",
"united",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"và",
"gây",
"sức",
"ép",
"liên",
"tục",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"petr",
"cech",
"nhưng",
"đã",
"không",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"khi",
"mà",
"lần",
"lượt",
"berbatov",
"giggs",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"hiệp",
"một",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"89,77",
"nghiêng",
"2469",
"về",
"phía",
"chelsea",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"manchester",
"united",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"giống",
"như",
"những",
"phút",
"cuối",
"hiệp",
"một",
"nhằm",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"san",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"tuy",
"nhiên",
"chelsea",
"mới",
"là",
"đội",
"có",
"cơ",
"hội",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"phút",
"-88.132,7163",
"malouda",
"có",
"pha",
"đi",
"bóng",
"bên",
"phía",
"cánh",
"trái",
"vào",
"phía",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"địa",
"rồi",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"vào",
"góc",
"xa",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"hậu",
"vệ",
"ferreira",
"lại",
"không",
"thể",
"chạm",
"được",
"bóng",
"khi",
"mà",
"khung",
"thành",
"đã",
"trống",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"cho",
"chelsea",
"sau",
"khi",
"để",
"đội",
"khách",
"có",
"được",
"cơ",
"hội",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"khung",
"thành",
"của",
"van",
"der",
"sar",
"manchester",
"united",
"đã",
"dần",
"lấy",
"lại",
"thế",
"trận",
"và",
"cầm",
"bóng",
"nhiều",
"hơn",
"so",
"với",
"hiệp",
"một",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"phút",
"150.725",
"đến",
"phút",
"1609",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"liên",
"tục",
"tạo",
"ra",
"được",
"những",
"cơ",
"hội",
"có",
"thể",
"mang",
"lại",
"bàn",
"thắng",
"gỡ",
"hòa",
"nhưng",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"khá",
"vô",
"duyên",
"berbatov",
"đã",
"không",
"thể",
"chọc",
"thủng",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"những",
"tình",
"huống",
"ngon",
"ăn",
"mà",
"không",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ferguson",
"đã",
"quyết",
"định",
"tung",
"luis",
"nani",
"tháng 12",
"và",
"thần",
"tài",
"machenda",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"paul",
"scholes",
"và",
"park",
"ji-sung",
"còn",
"bên",
"phía",
"chelsea",
"drogba",
"và",
"kalou",
"cũng",
"được",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ancelotti",
"tung",
"vào",
"sân",
"thế",
"cho",
"anelka",
"và",
"joe",
"cole",
"nhưng",
"khi",
"mà",
"những",
"thay",
"đổi",
"bên",
"phía",
"manchester",
"united",
"chưa",
"kịp",
"phát",
"huy",
"tác",
"dụng",
"thì",
"chelsea",
"đã",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"phút",
"-7213,3706",
"từ",
"pha",
"chọc",
"khe",
"tinh",
"tế",
"của",
"kalou",
"tiền",
"đạo",
"drogba",
"đã",
"dứt",
"điểm",
"chính",
"xác",
"trong",
"tình",
"huống",
"đối",
"mặt",
"với",
"van",
"der",
"15/7",
"sar",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"72",
"tuy",
"nhiên",
"niềm",
"vui",
"đó",
"của",
"chelsea",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"bị",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"dập",
"tắt",
"sau",
"bàn",
"thắng",
"của",
"macheda",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"của",
"nani",
"vào",
"bên",
"trong",
"cho",
"đồng",
"đội",
"thủ",
"100-đrqw-",
"môn",
"cech",
"đã",
"đẩy",
"ra",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đập",
"trúng",
"2002000-wsk",
"người",
"tiền",
"đạo",
"của",
"manchester",
"united",
"bay",
"thẳng",
"vào",
"lưới",
"trống",
"rút",
"ngắn",
"khoảng",
"cách",
"xuống",
"còn",
"376.517",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"rút",
"ngắn",
"manchester",
"united",
"càng",
"thi",
"đấu",
"hưng",
"phấn",
"hơn",
"với",
"hy",
"vọng",
"có",
"được",
"ít",
"nhất",
"là",
"một",
"điểm",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"trong",
"khi",
"đó",
"chelsea",
"chủ",
"động",
"phòng",
"ngự",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"tung",
"ra",
"những",
"đợt",
"phản",
"công",
"sắc",
"bén",
"trong",
"những",
"phút",
"thi",
"đấu",
"còn",
"lại",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"nhưng",
"tiếc",
"là",
"đã",
"không",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"và",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"để",
"thua",
"chelsea",
"với",
"tỷ",
"số",
"+19851204911",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khách",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"ngôi",
"đầu",
"với",
"khoảng",
"cách",
"hai",
"điểm",
"so",
"với",
"manchester",
"united",
"và",
"đang",
"dần",
"hướng",
"tới",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"khi",
"mà",
"giải",
"chỉ",
"còn",
"năm",
"vòng",
"đấu"
] |
[
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"băng",
"đĩa",
"lậu",
"chất",
"cao",
"gần",
"một ngàn ba trăm hai bảy phẩy hai trăm năm mươi tạ",
"được",
"phát",
"hiện",
"trong",
"hai",
"xuộc bốn không không không xoẹt ba trăm mười",
"căn",
"phòng",
"liền",
"kề",
"thông",
"với",
"nhau",
"và",
"được",
"ngụy",
"trang",
"rất",
"khéo",
"bởi",
"một",
"giàn",
"kệ",
"băng",
"video",
"chín triệu sáu mươi",
"cũ",
"lúc",
"chín trăm ba mươi sáu đi ốp",
"ngày mười hai đến ngày hai bẩy tháng chín",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thương mại dịch vụ",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"an",
"p.14",
"phòng",
"văn",
"hóa",
"và",
"thông",
"tin",
"bắt",
"quả",
"tang",
"và",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"cd",
"chín trăm năm mươi nhăm mét",
"vcd",
"lậu",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"tám giờ bốn lăm phút năm mươi giây",
"băng",
"đĩa",
"tấn",
"phát",
"số",
"âm hai mươi mốt nghìn tám trăm năm mươi sáu phẩy không năm một tám sáu",
"lê",
"quang",
"định",
"p.14",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"do",
"bà",
"phạm",
"thị",
"bé",
"út",
"làm",
"chủ",
"tiệm",
"số",
"băng",
"đĩa",
"lậu",
"được",
"phát",
"hiện",
"lên",
"tới",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"và",
"được",
"cất",
"giấu",
"tại",
"hai",
"căn",
"phòng",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"chín trăm hai mươi tám niu tơn",
"phía",
"sau",
"cửa",
"bốn mươi mốt chấm không không một chín",
"tiệm",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"cửa",
"hàng",
"này",
"trước",
"đây",
"đã",
"từng",
"bị",
"sở",
"văn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"nay",
"là",
"sở",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"đồng đẳng viên",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"âm mười ba phẩy tám một năm đề xi mét vuông",
"đồng",
"vì",
"hành",
"vi",
"sao",
"chép",
"băng",
"đĩa",
"lậu"
] | [
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"băng",
"đĩa",
"lậu",
"chất",
"cao",
"gần",
"1327,250 tạ",
"được",
"phát",
"hiện",
"trong",
"hai",
"/4000/310",
"căn",
"phòng",
"liền",
"kề",
"thông",
"với",
"nhau",
"và",
"được",
"ngụy",
"trang",
"rất",
"khéo",
"bởi",
"một",
"giàn",
"kệ",
"băng",
"video",
"9.000.060",
"cũ",
"lúc",
"936 điôp",
"ngày 12 đến ngày 27 tháng 9",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"thương mại dịch vụ",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"an",
"p.14",
"phòng",
"văn",
"hóa",
"và",
"thông",
"tin",
"bắt",
"quả",
"tang",
"và",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"cd",
"955 m",
"vcd",
"lậu",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"8:45:50",
"băng",
"đĩa",
"tấn",
"phát",
"số",
"-21.856,05186",
"lê",
"quang",
"định",
"p.14",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"do",
"bà",
"phạm",
"thị",
"bé",
"út",
"làm",
"chủ",
"tiệm",
"số",
"băng",
"đĩa",
"lậu",
"được",
"phát",
"hiện",
"lên",
"tới",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"và",
"được",
"cất",
"giấu",
"tại",
"hai",
"căn",
"phòng",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"928 n",
"phía",
"sau",
"cửa",
"41.0019",
"tiệm",
"kinh",
"doanh",
"theo",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"cửa",
"hàng",
"này",
"trước",
"đây",
"đã",
"từng",
"bị",
"sở",
"văn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"nay",
"là",
"sở",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"đồng đẳng viên",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"-13,815 dm2",
"đồng",
"vì",
"hành",
"vi",
"sao",
"chép",
"băng",
"đĩa",
"lậu"
] |
[
"ronaldo",
"chơi",
"như",
"lên",
"đồng",
"vì",
"ức",
"chế",
"với",
"án",
"treo",
"giò",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bật",
"mí",
"anh",
"thăng",
"hoa",
"trong",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"schalke",
"là",
"nhờ",
"khát",
"khao",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"sau",
"mười bẩy phẩy một chín",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"tại",
"la",
"liga",
"vì",
"án",
"treo",
"giò",
"trong",
"trận",
"hòa",
"chín mốt ngàn năm trăm chín tám phẩy năm nghìn ba trăm linh tám",
"giữa",
"real",
"và",
"bilbao",
"ngày hai bẩy tháng sáu năm hai trăm lẻ ba",
"ronaldo",
"đánh",
"vào",
"mặt",
"iturraspe",
"và",
"phản",
"ứng",
"trọng",
"tài",
"khi",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"vụ",
"việc",
"khiến",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bị",
"ủy",
"ban",
"kỷ",
"luật",
"liên đoàn bóng đá",
"tây",
"ban",
"nha",
"phạt",
"treo",
"giò",
"hai nghìn một trăm năm năm",
"trận",
"ronaldo",
"nhận",
"án",
"phạt",
"nặng",
"vào",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"thứ",
"bốn nghìn bốn",
"tê vê kép một không không",
"là",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"thứ",
"hai nghìn chín trăm hai mươi chín",
"của",
"cristiano",
"ronaldo",
"sau",
"khi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"trong",
"tám",
"trận",
"gặp",
"villareal",
"gatafe",
"và",
"elche",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"ronaldo",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"bằng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"vô",
"cùng",
"ấn",
"tượng",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"fifa",
"một nghìn chín trăm chín bẩy",
"lập",
"cú",
"đúp",
"góp",
"công",
"giúp",
"real",
"đánh",
"bại",
"schalke",
"sáu trăm chín mươi tám ngàn tám trăm năm mươi hai",
"ngay",
"trên",
"đất",
"đức",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"ronaldo",
"cho",
"biết",
"anh",
"bùng",
"tám trăm mười độ ép",
"nổ",
"một",
"phần",
"là",
"nhờ",
"án",
"greo",
"giò",
"tôi",
"đã",
"rất",
"buồn",
"khi",
"nhận",
"án",
"phạt",
"tôi",
"không",
"đáng",
"bị",
"treo",
"giò",
"tới",
"hai nghìn ba trăm bẩy hai",
"trận",
"thế",
"nên",
"khi",
"ra",
"sân",
"tôi",
"đã",
"chơi",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"mình",
"có",
"ronaldo",
"chia",
"sẻ",
"ronaldo",
"khiến",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"schalke",
"vỡ",
"vụn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"ancelotti",
"cũng",
"hết",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"cậu",
"học",
"trò",
"cưng",
"ronaldo",
"không",
"vui",
"khi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"ba triệu không trăm năm mươi bốn nghìn hai trăm năm mươi nhăm",
"trận",
"tại",
"la",
"liga",
"vừa",
"qua",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"hai nghìn năm trăm bẩy mươi chấm tám bốn hai bát can",
"lao",
"vào",
"tập",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"và",
"thể",
"lực",
"tốt",
"nhất",
"ngày hai năm không tám",
"để",
"đá",
"với",
"schalke",
"ronaldo",
"vô",
"cùng",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"ra",
"sân",
"hôm",
"nay",
"và",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"chơi",
"không",
"thể",
"tuyệt",
"hơn",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"real",
"hào",
"hứng",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"khi",
"giúp",
"real",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"thứ",
"bốn nghìn bẩy mươi",
"sau",
"ba mươi bẩy chấm không không năm một",
"lần",
"hành",
"quân",
"tới",
"đức",
"benzema",
"và",
"bale",
"cũng",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"nhớ",
"khi",
"mỗi",
"người",
"hai nghìn",
"lần",
"điền",
"tên",
"ba triệu bốn mươi",
"mình",
"vào",
"danh",
"sách",
"lập",
"công",
"benzema",
"chơi",
"tốt",
"bale",
"cũng",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"nói",
"chính",
"xác",
"thì",
"hôm",
"nay",
"cả",
"đội",
"chơi",
"tốt",
"từ",
"thủ",
"thành",
"casillas",
"tới",
"các",
"hậu",
"vệ",
"và",
"tiền",
"vệ",
"chúng",
"tôi",
"vô",
"cùng",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"champions",
"league",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tôi",
"và",
"đồng",
"đội",
"là",
"tiếp",
"tục",
"chơi",
"tốt",
"như",
"vậy",
"khi",
"đụng",
"độ",
"atletico",
"cuối",
"tuần",
"này",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"giành",
"trọn",
"năm sáu",
"điểm",
"tại",
"sân",
"calderon",
"ronaldo",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"schalke",
"âm bốn mươi hai ngàn tám trăm năm mươi sáu phẩy một một tám tám",
"real",
"bộ",
"ba",
"ronaldo",
"bale",
"benzema",
"bùng",
"nổ",
"bộ",
"ba",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"ronaldo",
"bale",
"benzema",
"chia",
"nhau",
"mỗi",
"người",
"một",
"cú",
"đúp",
"giúp",
"real",
"madrid",
"nắm",
"chắc",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"dù",
"còn",
"trận",
"lượt",
"về",
"trên",
"sân",
"hai trăm hai không không không gạch ngang bê hờ ích ngang ét u",
"nhà",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"real",
"đánh",
"bại",
"elche",
"trong",
"khi",
"cả",
"barca",
"và",
"atletico",
"đều",
"vấp",
"ngã",
"nhờ",
"vậy",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"carlo",
"ancelotti",
"hiện",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"la",
"liga"
] | [
"ronaldo",
"chơi",
"như",
"lên",
"đồng",
"vì",
"ức",
"chế",
"với",
"án",
"treo",
"giò",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bật",
"mí",
"anh",
"thăng",
"hoa",
"trong",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"schalke",
"là",
"nhờ",
"khát",
"khao",
"muốn",
"được",
"trở",
"lại",
"sau",
"17,19",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"tại",
"la",
"liga",
"vì",
"án",
"treo",
"giò",
"trong",
"trận",
"hòa",
"91.598,5308",
"giữa",
"real",
"và",
"bilbao",
"ngày 27/6/203",
"ronaldo",
"đánh",
"vào",
"mặt",
"iturraspe",
"và",
"phản",
"ứng",
"trọng",
"tài",
"khi",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"vụ",
"việc",
"khiến",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bị",
"ủy",
"ban",
"kỷ",
"luật",
"liên đoàn bóng đá",
"tây",
"ban",
"nha",
"phạt",
"treo",
"giò",
"2155",
"trận",
"ronaldo",
"nhận",
"án",
"phạt",
"nặng",
"vào",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"thứ",
"4400",
"tw100",
"là",
"ngày",
"sinh",
"nhật",
"thứ",
"2929",
"của",
"cristiano",
"ronaldo",
"sau",
"khi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"trong",
"8",
"trận",
"gặp",
"villareal",
"gatafe",
"và",
"elche",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"ronaldo",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"bằng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"vô",
"cùng",
"ấn",
"tượng",
"quả",
"bóng",
"vàng",
"fifa",
"1997",
"lập",
"cú",
"đúp",
"góp",
"công",
"giúp",
"real",
"đánh",
"bại",
"schalke",
"698.852",
"ngay",
"trên",
"đất",
"đức",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"ronaldo",
"cho",
"biết",
"anh",
"bùng",
"810 of",
"nổ",
"một",
"phần",
"là",
"nhờ",
"án",
"greo",
"giò",
"tôi",
"đã",
"rất",
"buồn",
"khi",
"nhận",
"án",
"phạt",
"tôi",
"không",
"đáng",
"bị",
"treo",
"giò",
"tới",
"2372",
"trận",
"thế",
"nên",
"khi",
"ra",
"sân",
"tôi",
"đã",
"chơi",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"mình",
"có",
"ronaldo",
"chia",
"sẻ",
"ronaldo",
"khiến",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"schalke",
"vỡ",
"vụn",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"ancelotti",
"cũng",
"hết",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"cậu",
"học",
"trò",
"cưng",
"ronaldo",
"không",
"vui",
"khi",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"3.054.255",
"trận",
"tại",
"la",
"liga",
"vừa",
"qua",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"2570.842 pa",
"lao",
"vào",
"tập",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"và",
"thể",
"lực",
"tốt",
"nhất",
"ngày 25/08",
"để",
"đá",
"với",
"schalke",
"ronaldo",
"vô",
"cùng",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"ra",
"sân",
"hôm",
"nay",
"và",
"cậu",
"ấy",
"đã",
"chơi",
"không",
"thể",
"tuyệt",
"hơn",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"real",
"hào",
"hứng",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"khi",
"giúp",
"real",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"thứ",
"4070",
"sau",
"37.0051",
"lần",
"hành",
"quân",
"tới",
"đức",
"benzema",
"và",
"bale",
"cũng",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"nhớ",
"khi",
"mỗi",
"người",
"2000",
"lần",
"điền",
"tên",
"3.000.040",
"mình",
"vào",
"danh",
"sách",
"lập",
"công",
"benzema",
"chơi",
"tốt",
"bale",
"cũng",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"nói",
"chính",
"xác",
"thì",
"hôm",
"nay",
"cả",
"đội",
"chơi",
"tốt",
"từ",
"thủ",
"thành",
"casillas",
"tới",
"các",
"hậu",
"vệ",
"và",
"tiền",
"vệ",
"chúng",
"tôi",
"vô",
"cùng",
"hạnh",
"phúc",
"vì",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"thành",
"công",
"và",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"champions",
"league",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tôi",
"và",
"đồng",
"đội",
"là",
"tiếp",
"tục",
"chơi",
"tốt",
"như",
"vậy",
"khi",
"đụng",
"độ",
"atletico",
"cuối",
"tuần",
"này",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"giành",
"trọn",
"56",
"điểm",
"tại",
"sân",
"calderon",
"ronaldo",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"schalke",
"-42.856,1188",
"real",
"bộ",
"ba",
"ronaldo",
"bale",
"benzema",
"bùng",
"nổ",
"bộ",
"ba",
"bất",
"khả",
"chiến",
"bại",
"ronaldo",
"bale",
"benzema",
"chia",
"nhau",
"mỗi",
"người",
"một",
"cú",
"đúp",
"giúp",
"real",
"madrid",
"nắm",
"chắc",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"dù",
"còn",
"trận",
"lượt",
"về",
"trên",
"sân",
"2002000-bhx-su",
"nhà",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"real",
"đánh",
"bại",
"elche",
"trong",
"khi",
"cả",
"barca",
"và",
"atletico",
"đều",
"vấp",
"ngã",
"nhờ",
"vậy",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"carlo",
"ancelotti",
"hiện",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"la",
"liga"
] |
[
"cam",
"kết",
"oda",
"cho",
"việt",
"ba nghìn năm trăm tám chín phẩy không ba trăm tám mươi hai ki lô bít",
"nam",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"hơn",
"một trăm sáu hai mét",
"usd",
"ndđt",
"hội",
"nghị",
"nhóm",
"tư",
"vấn",
"các",
"nhà",
"ba hai tám ba không năm bẩy sáu tám bốn năm",
"tài",
"trợ",
"cg",
"cho",
"việt",
"nam",
"đã",
"bế",
"mạc",
"chiều",
"nay",
"hai trăm bẩy sáu nghìn một trăm hai chín",
"bảy chín ngàn sáu trăm bảy bảy phẩy không hai ngàn không trăm sáu chín",
"với",
"mức",
"cam",
"kết",
"viện",
"trợ",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"oda",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"hơn",
"bốn bảy độ xê",
"usd",
"vượt",
"xa",
"kỷ",
"lục",
"một trăm hai mươi ba ki lo oát giờ",
"usd",
"trước",
"đó",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cg",
"một không tám năm năm bẩy tám hai tám chín bẩy",
"trong",
"đó",
"mức",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"đa",
"phương",
"là",
"hơn",
"âm năm nghìn ba trăm chín mươi mốt chấm không ba trăm năm mươi chín xen ti mét khối trên độ ép",
"usd",
"của",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"song",
"phương",
"đạt",
"hơn",
"năm trăm hai sáu ao trên tấn",
"usd",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"cam",
"kết",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"ba trăm bốn mươi tám na nô mét trên kí lô",
"usd",
"đặc",
"biệt",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"cao",
"nhất",
"với",
"mức",
"gần",
"năm trăm bốn ba ki lô gờ ram trên ki lô bai",
"usd",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"công",
"bố",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"lần",
"này",
"tổng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"oda",
"giải",
"ngân",
"tính",
"ngày mười nhăm",
"ước",
"đạt",
"sáu trăm sáu mươi tư bát can",
"usd",
"vượt",
"khoảng",
"bẩy nghìn sáu trăm mười ba phẩy năm tám bẩy đề xi mét vuông",
"so",
"với",
"hai mươi hai giờ",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"cả",
"bốn giờ năm sáu phút sáu giây",
"tính",
"đến",
"ngày chín tháng tám năm hai ba không một",
"tổng",
"vốn",
"oda",
"đã",
"ký",
"kết",
"đạt",
"hơn",
"bốn trăm bốn mốt việt nam đồng",
"usd",
"cao",
"hơn",
"chín trăm chín tám mi li mét",
"so",
"bốn sáu chấm không không ba sáu",
"với",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"vào",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"năm",
"ngoái",
"do",
"nhật",
"bản",
"không",
"có",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"nước",
"cam",
"kết",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"nên",
"số",
"vốn",
"cam",
"kết",
"chỉ",
"là",
"tám trăm tám hai xen ti mét vuông",
"usd",
"tại",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"đại",
"sứ",
"nhật",
"bản",
"sakaba",
"mitsuo",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"cam",
"kết",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"hơn",
"tám trăm ve bê",
"usd",
"ngoài",
"ra",
"nước",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"việt",
"nam",
"khoản",
"hỗ",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"trị",
"giá",
"một trăm năm mốt xen ti mét khối",
"yen",
"tương",
"đương",
"với",
"âm ba nghìn không trăm hai mốt chấm tám tám tám yến",
"usd",
"trong",
"năm",
"nay",
"gạch chéo vờ trừ năm trăm",
"nhật",
"bản",
"cũng",
"đã",
"ký",
"kết",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"một trăm mười ki lô ca lo",
"usd",
"vốn",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"thay",
"vì",
"cam",
"kết",
"sáu ngàn ba trăm bốn sáu chấm không không hai trăm tám mươi hai mi li mét vuông trên mê ga oát giờ",
"usd",
"mà",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"công",
"bố",
"sau",
"khi",
"nối",
"lại",
"oda",
"vào",
"ngày mười",
"ông",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"luôn",
"trân",
"trọng",
"từng",
"đồng",
"vốn",
"oda",
"bởi",
"đó",
"là",
"tiền",
"thuế",
"của",
"nhân",
"dân",
"nước",
"bạn",
"đóng",
"góp",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"nước",
"nghèo",
"hơn",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"oda",
"và",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"oda",
"này",
"sẽ",
"đến",
"với",
"mỗi",
"i quy vê kép lờ quờ bê ca",
"người",
"dân"
] | [
"cam",
"kết",
"oda",
"cho",
"việt",
"3589,0382 kb",
"nam",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"hơn",
"162 m",
"usd",
"ndđt",
"hội",
"nghị",
"nhóm",
"tư",
"vấn",
"các",
"nhà",
"32830576845",
"tài",
"trợ",
"cg",
"cho",
"việt",
"nam",
"đã",
"bế",
"mạc",
"chiều",
"nay",
"276.129",
"79.677,02069",
"với",
"mức",
"cam",
"kết",
"viện",
"trợ",
"phát",
"triển",
"chính",
"thức",
"oda",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"cao",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"hơn",
"47 oc",
"usd",
"vượt",
"xa",
"kỷ",
"lục",
"123 kwh",
"usd",
"trước",
"đó",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cg",
"10855782897",
"trong",
"đó",
"mức",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"đa",
"phương",
"là",
"hơn",
"-5391.0359 cc/of",
"usd",
"của",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"song",
"phương",
"đạt",
"hơn",
"526 ounce/tấn",
"usd",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"cam",
"kết",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"348 nm/kg",
"usd",
"đặc",
"biệt",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"cao",
"nhất",
"với",
"mức",
"gần",
"543 kg/kb",
"usd",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"công",
"bố",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"lần",
"này",
"tổng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"oda",
"giải",
"ngân",
"tính",
"ngày 15",
"ước",
"đạt",
"664 pa",
"usd",
"vượt",
"khoảng",
"7613,587 dm2",
"so",
"với",
"22h",
"kế",
"hoạch",
"dự",
"kiến",
"cả",
"4:56:6",
"tính",
"đến",
"ngày 9/8/2301",
"tổng",
"vốn",
"oda",
"đã",
"ký",
"kết",
"đạt",
"hơn",
"441 vnđ",
"usd",
"cao",
"hơn",
"998 mm",
"so",
"46.0036",
"với",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"vào",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"năm",
"ngoái",
"do",
"nhật",
"bản",
"không",
"có",
"trong",
"danh",
"sách",
"các",
"nước",
"cam",
"kết",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"nên",
"số",
"vốn",
"cam",
"kết",
"chỉ",
"là",
"882 cm2",
"usd",
"tại",
"hội",
"nghị",
"lần",
"này",
"đại",
"sứ",
"nhật",
"bản",
"sakaba",
"mitsuo",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"cam",
"kết",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"hơn",
"800 wb",
"usd",
"ngoài",
"ra",
"nước",
"này",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"việt",
"nam",
"khoản",
"hỗ",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"trị",
"giá",
"151 cm3",
"yen",
"tương",
"đương",
"với",
"-3021.888 yến",
"usd",
"trong",
"năm",
"nay",
"/v-500",
"nhật",
"bản",
"cũng",
"đã",
"ký",
"kết",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"110 kcal",
"usd",
"vốn",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"thay",
"vì",
"cam",
"kết",
"6346.00282 mm2/mwh",
"usd",
"mà",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"công",
"bố",
"sau",
"khi",
"nối",
"lại",
"oda",
"vào",
"ngày 10",
"ông",
"khẳng",
"định",
"việt",
"nam",
"luôn",
"trân",
"trọng",
"từng",
"đồng",
"vốn",
"oda",
"bởi",
"đó",
"là",
"tiền",
"thuế",
"của",
"nhân",
"dân",
"nước",
"bạn",
"đóng",
"góp",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"nước",
"nghèo",
"hơn",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"oda",
"và",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"oda",
"này",
"sẽ",
"đến",
"với",
"mỗi",
"iqwlqbk",
"người",
"dân"
] |
[
"âm sáu mốt chấm tám mươi sáu",
"việc",
"làm",
"trong",
"ngày",
"hội",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"sinh",
"viên",
"ngày",
"sáu trăm bốn không không không đê tê ca",
"hai mươi chín nghìn bẩy trăm năm mươi hai phẩy một bẩy không bốn",
"tại",
"trường",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"luật",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"phát triển trẻ thơ",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"chương",
"trình",
"ngày",
"hội",
"tuyển",
"dụng",
"và",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"quốc",
"tế",
"uel",
"uel",
"career",
"day",
"vòng hai chín hai mươi hai",
"gọi",
"tắt",
"là",
"ucd",
"bốn ngàn",
"do",
"trung",
"tâm",
"quan",
"hệ",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"sinh",
"viên",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"lân",
"cận",
"tổ",
"chức",
"tham",
"gia",
"ucd",
"bảy mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi hai",
"có",
"bảy triệu bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"chứng",
"khoán",
"kế",
"toán",
"kiểm",
"toán",
"tư",
"vấn",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"luật",
"dịch",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"và",
"bảo",
"hiểm",
"và",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"đại",
"điện",
"trường",
"kinh",
"tế",
"luật",
"cho",
"biết",
"có",
"trên",
"một ngàn một trăm bảy mươi tám",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"thực",
"tập",
"việc",
"làm",
"bán",
"thời",
"gian",
"và",
"việc",
"làm",
"toàn",
"thời",
"gian",
"được",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"hai bảy tháng một không chín ba một",
"sáng",
"đến",
"năm hai nghìn sáu trăm hai mươi sáu",
"với",
"ba nghìn bẩy",
"gian",
"hàng",
"cũng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"có",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"doanh",
"nghiệp",
"diễn",
"ra",
"với",
"chủ",
"đề",
"thách",
"thức",
"thời",
"kỳ",
"hội",
"nhập",
"với",
"mười chín",
"diễn",
"giả",
"là",
"ông",
"thad",
"guyer",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"luật",
"t.m",
"guyer",
"and",
"ayers",
"&",
"friends",
"phòng chống",
"và",
"ông",
"nicolas",
"audier",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"luật",
"audier",
"&",
"partners",
"nội",
"dung",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"xoay",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"tăng",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"việt",
"nam",
"dự",
"báo",
"tăng",
"đầu",
"tư",
"phương",
"tây",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"chín sáu",
"năm",
"tới"
] | [
"-61.86",
"việc",
"làm",
"trong",
"ngày",
"hội",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"sinh",
"viên",
"ngày",
"6004000dtk",
"29.752,1704",
"tại",
"trường",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"luật",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"phát triển trẻ thơ",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"chương",
"trình",
"ngày",
"hội",
"tuyển",
"dụng",
"và",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"quốc",
"tế",
"uel",
"uel",
"career",
"day",
"vòng 29 - 22",
"gọi",
"tắt",
"là",
"ucd",
"4000",
"do",
"trung",
"tâm",
"quan",
"hệ",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"sinh",
"viên",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"một",
"số",
"địa",
"phương",
"lân",
"cận",
"tổ",
"chức",
"tham",
"gia",
"ucd",
"73.962",
"có",
"7.700.000",
"doanh",
"nghiệp",
"ở",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"chứng",
"khoán",
"kế",
"toán",
"kiểm",
"toán",
"tư",
"vấn",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"luật",
"dịch",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"và",
"bảo",
"hiểm",
"và",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"đại",
"điện",
"trường",
"kinh",
"tế",
"luật",
"cho",
"biết",
"có",
"trên",
"1178",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"thực",
"tập",
"việc",
"làm",
"bán",
"thời",
"gian",
"và",
"việc",
"làm",
"toàn",
"thời",
"gian",
"được",
"công",
"bố",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"27/10/931",
"sáng",
"đến",
"năm 2626",
"với",
"3700",
"gian",
"hàng",
"cũng",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"có",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"doanh",
"nghiệp",
"diễn",
"ra",
"với",
"chủ",
"đề",
"thách",
"thức",
"thời",
"kỳ",
"hội",
"nhập",
"với",
"19",
"diễn",
"giả",
"là",
"ông",
"thad",
"guyer",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"luật",
"t.m",
"guyer",
"and",
"ayers",
"&",
"friends",
"phòng chống",
"và",
"ông",
"nicolas",
"audier",
"giám",
"đốc",
"văn",
"phòng",
"luật",
"audier",
"&",
"partners",
"nội",
"dung",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"xoay",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"tăng",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"việt",
"nam",
"dự",
"báo",
"tăng",
"đầu",
"tư",
"phương",
"tây",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"96",
"năm",
"tới"
] |
[
"bloomberg",
"mỹ",
"nên",
"sợ",
"kế",
"hoạch",
"không một không bảy bốn bảy hai sáu sáu chín không chín",
"năm",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"báo",
"mỹ",
"các",
"nước",
"đối",
"thủ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mỹ",
"nên",
"đề",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"hai giờ",
"ba triệu ba trăm năm nhăm ngàn chín trăm sáu tư",
"năm",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"vì",
"nó",
"sẽ",
"làm",
"kinh",
"tế",
"của",
"họ",
"chững",
"lại",
"trung",
"quốc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"hai triệu bảy trăm chín mươi mốt nghìn chín trăm chín mươi",
"năm",
"tới",
"dữ",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"doanh",
"số",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"nhật",
"bản",
"đã",
"tăng",
"gần",
"âm chín nghìn bảy trăm năm mươi bốn phẩy hai trăm ba mươi bẩy rúp trên ki lô",
"kể",
"âm mười tám ngàn một trăm ba mươi mốt phẩy ba năm năm",
"từ",
"bốn giờ năm bẩy phút năm mươi mốt giây",
"gần",
"như",
"khôi",
"phục",
"mức",
"trước",
"đại",
"dịch",
"bloomberg",
"mới",
"đây",
"có",
"bài",
"viết",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"khi",
"chính",
"quyền",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"mười tám giờ",
"các",
"ưu",
"tiên",
"của",
"mình",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"sáu triệu một trăm hai tám nghìn năm trăm năm chín",
"năm",
"mới",
"các",
"hai triệu chín ngàn",
"lĩnh",
"vực",
"tương",
"ứng",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"đối",
"thủ",
"hai trăm mười ngang a hắt dét mờ a xoẹt",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"chững",
"lại",
"không hai tháng không hai hai một ba không",
"trung",
"quốc",
"đã",
"áp",
"xuộc gi gờ xoẹt rờ",
"dụng",
"ý",
"tưởng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"hai triệu một trăm bốn mươi",
"năm",
"từ",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"liên",
"xô",
"trong",
"những",
"ngày không một một một một sáu ba chín",
"khi",
"đó",
"các",
"kế",
"hoạch",
"năm trăm mười nghìn chín trăm mười tám",
"năm",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"công",
"nghiệp",
"còn",
"chủ",
"đề",
"công",
"nghệ",
"không",
"đặc",
"biệt",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"chiến",
"lược",
"này",
"trong",
"tháng",
"này",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"và",
"thông",
"tám trăm hai mươi mốt mê ga bít",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"một nghìn",
"năm",
"mới",
"và",
"sẽ",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"này",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"vào",
"năm",
"sau",
"hiện",
"nay",
"tình",
"hình",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"do",
"nguồn",
"tiền",
"giảm",
"biến",
"động",
"chính",
"trị",
"quốc",
"tế",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"do",
"đại",
"dịch",
"hai không hai ngang bốn hai không không lờ i e đê",
"coronavirus",
"kế",
"hoạch",
"âm ba mươi phẩy sáu",
"năm",
"tới",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"lớn",
"cho",
"hoa",
"kỳ",
"ví",
"dụ",
"họ",
"mong",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"một trăm bốn mươi ba mét vuông",
"và",
"các",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"cải",
"cách",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"và",
"thu",
"hút",
"nguồn",
"vốn",
"tư",
"nhân",
"theo",
"đó",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"sáu bảy không bảy sáu sáu không chín năm chín bảy",
"năm",
"tới",
"bắc",
"kinh",
"có",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"nước",
"khác",
"thông",
"thường",
"khi",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"điều",
"gì",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"chín năm bốn bốn năm năm hai một một tám hai",
"năm",
"tới",
"số",
"lượng",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"hai trăm chín mươi lăm ki lô",
"so",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"và",
"tại",
"mỹ",
"số",
"lượng",
"các",
"công",
"ty",
"sẽ",
"giảm",
"sáu trăm chín tám am be",
"và",
"số",
"lượng",
"nhân",
"viên",
"trong",
"các",
"khu",
"vực",
"tương",
"tự",
"cũng",
"giảm",
"âm năm nghìn một trăm năm mươi sáu chấm tám giờ trên mi li gam",
"nhưng",
"giờ",
"đây",
"bắc",
"kinh",
"âm sáu ngàn năm trăm sáu tám chấm hai trăm mười sáu pao",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"viễn",
"thông",
"năm ngàn bảy trăm ba chín phẩy không một trăm bẩy sáu mi li mét",
"và",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"bloomberg",
"kết",
"luận",
"hiện",
"nay",
"trung",
"quốc",
"đã",
"rút",
"ra",
"bài",
"học",
"từ",
"điều",
"này",
"và",
"sẽ",
"không",
"áp",
"đảo",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"bằng",
"khối",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"kế",
"hoạch",
"mà",
"bắc",
"một phẩy không hai mươi mốt",
"kinh",
"vạch",
"ra",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"những",
"công",
"ty",
"mà",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"cạnh",
"tranh",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"ba triệu",
"năm",
"tới"
] | [
"bloomberg",
"mỹ",
"nên",
"sợ",
"kế",
"hoạch",
"010747266909",
"năm",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"báo",
"mỹ",
"các",
"nước",
"đối",
"thủ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mỹ",
"nên",
"đề",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"2h",
"3.355.964",
"năm",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"vì",
"nó",
"sẽ",
"làm",
"kinh",
"tế",
"của",
"họ",
"chững",
"lại",
"trung",
"quốc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"2.791.990",
"năm",
"tới",
"dữ",
"liệu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"doanh",
"số",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"nhật",
"bản",
"đã",
"tăng",
"gần",
"-9754,237 rub/kg",
"kể",
"-18.131,355",
"từ",
"4:57:51",
"gần",
"như",
"khôi",
"phục",
"mức",
"trước",
"đại",
"dịch",
"bloomberg",
"mới",
"đây",
"có",
"bài",
"viết",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"khi",
"chính",
"quyền",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"18h",
"các",
"ưu",
"tiên",
"của",
"mình",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"6.128.559",
"năm",
"mới",
"các",
"2.009.000",
"lĩnh",
"vực",
"tương",
"ứng",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"đối",
"thủ",
"210-ahzma/",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"chững",
"lại",
"02/02/2130",
"trung",
"quốc",
"đã",
"áp",
"/jg/r",
"dụng",
"ý",
"tưởng",
"về",
"kế",
"hoạch",
"2.000.140",
"năm",
"từ",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"liên",
"xô",
"trong",
"những",
"ngày 01/11/1639",
"khi",
"đó",
"các",
"kế",
"hoạch",
"510.918",
"năm",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"công",
"nghiệp",
"còn",
"chủ",
"đề",
"công",
"nghệ",
"không",
"đặc",
"biệt",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"chiến",
"lược",
"này",
"trong",
"tháng",
"này",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"thảo",
"luận",
"và",
"thông",
"821 mb",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"1000",
"năm",
"mới",
"và",
"sẽ",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"này",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"vào",
"năm",
"sau",
"hiện",
"nay",
"tình",
"hình",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"do",
"nguồn",
"tiền",
"giảm",
"biến",
"động",
"chính",
"trị",
"quốc",
"tế",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"do",
"đại",
"dịch",
"202-4200lyed",
"coronavirus",
"kế",
"hoạch",
"-30,6",
"năm",
"tới",
"của",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"lớn",
"cho",
"hoa",
"kỳ",
"ví",
"dụ",
"họ",
"mong",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"143 m2",
"và",
"các",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"cải",
"cách",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"và",
"thu",
"hút",
"nguồn",
"vốn",
"tư",
"nhân",
"theo",
"đó",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"67076609597",
"năm",
"tới",
"bắc",
"kinh",
"có",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"điều",
"này",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"nước",
"khác",
"thông",
"thường",
"khi",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"điều",
"gì",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"95445521182",
"năm",
"tới",
"số",
"lượng",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"295 kg",
"so",
"với",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"và",
"tại",
"mỹ",
"số",
"lượng",
"các",
"công",
"ty",
"sẽ",
"giảm",
"698 ampe",
"và",
"số",
"lượng",
"nhân",
"viên",
"trong",
"các",
"khu",
"vực",
"tương",
"tự",
"cũng",
"giảm",
"-5156.8 giờ/mg",
"nhưng",
"giờ",
"đây",
"bắc",
"kinh",
"-6568.216 pound",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"viễn",
"thông",
"5739,0176 mm",
"và",
"công",
"nghệ",
"xanh",
"bloomberg",
"kết",
"luận",
"hiện",
"nay",
"trung",
"quốc",
"đã",
"rút",
"ra",
"bài",
"học",
"từ",
"điều",
"này",
"và",
"sẽ",
"không",
"áp",
"đảo",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"bằng",
"khối",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"kế",
"hoạch",
"mà",
"bắc",
"1,021",
"kinh",
"vạch",
"ra",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"những",
"công",
"ty",
"mà",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"cạnh",
"tranh",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"3.000.000",
"năm",
"tới"
] |
[
"vì",
"sao",
"indonesia",
"có",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tử",
"vong",
"do",
"sáu trăm xuộc bốn không không không quờ lờ vê rờ sờ gạch ngang",
"berkatnu",
"indrawan",
"janguk",
"quyết",
"tâm",
"trở",
"thành",
"chuyên",
"gia",
"nội",
"khoa",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"bị",
"đại",
"dịch",
"ét gạch ngang quờ hát pờ ngang",
"cướp",
"đi",
"cơ",
"hội",
"đó",
"bác",
"sĩ",
"indonesia",
"chăm",
"sóc",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"vờ pê bê ét xoẹt bẩy không không",
"ngày tám tháng mười năm hai ngàn một trăm hai mươi mốt",
"ảnh",
"telegraph",
"bác",
"sĩ",
"ba ngàn",
"tuổi",
"người",
"indonesia",
"này",
"qua",
"đời",
"vào",
"ngày bẩy",
"do",
"nhiễm",
"mờ một không không một bảy tám không",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"dr",
"mohamad",
"soewandhi",
"ở",
"surabaya",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"indonesia",
"tỉnh",
"lỵ",
"tỉnh",
"đông",
"java",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"cứu",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"vê o a giây quy gạch chéo bốn không không không xuộc hai bẩy không",
"và",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"khác",
"là",
"một",
"ban",
"đầu",
"con",
"tôi",
"chỉ",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"sau",
"đó",
"nó",
"mới",
"được",
"mang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"nhân",
"ppe",
"inriaty",
"karawaheni",
"mẹ",
"của",
"bác",
"sĩ",
"berkatnu",
"nói",
"với",
"tờ",
"straits",
"times",
"qua",
"điện",
"thoại",
"chồng",
"bà",
"karawaheni",
"cũng",
"đã",
"mất",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"sau",
"con",
"trai",
"âm sáu mươi nghìn không trăm lẻ bốn phẩy năm chín tám bảy",
"tháng",
"berkatnu",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"hai triệu bốn trăm hai mốt nghìn hai trăm mười tám",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"nhiễm",
"một trăm gạch chéo hai không không không o gờ hát",
"và",
"ít",
"nhất",
"hai bẩy phẩy hai bẩy",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"đã",
"tử",
"vong",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"y",
"khoa",
"indonesia",
"idi",
"tỷ",
"lệ",
"bác",
"sĩ",
"tử",
"vong",
"do",
"tám không không o gờ u ích",
"ở",
"nước",
"này",
"là",
"cao",
"nhất",
"đông",
"nam",
"á",
"còn",
"hiệp",
"hội",
"y",
"tá",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"cho",
"biết",
"ít",
"nhất",
"bẩy triệu sáu trăm ngàn một",
"trong",
"số",
"âm ba mươi bốn oát giờ trên ca ra",
"y",
"tá",
"tại",
"đây",
"nhiễm",
"bệnh",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"âm bẩy mươi bảy chấm năm chín",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"tổ",
"chức",
"ân",
"xá",
"quốc",
"tế",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"năm trăm pê gạch chéo quờ i xờ dét vờ",
"vong",
"của",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"do",
"sars-cov-2",
"gây",
"ra",
"indonesia",
"được",
"xếp",
"thứ",
"ba",
"sau",
"nga",
"và",
"ai",
"cập",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"ppe",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"bùng",
"phát",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"xem",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"trên",
"song",
"tiến",
"sĩ",
"adib",
"khumaidi",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"idi",
"xờ xê ét đắp liu gạch ngang pê mờ xuộc",
"cho",
"rằng",
"các",
"yếu",
"tố",
"mới",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"khối",
"lượng",
"công",
"việc",
"khổng",
"lồ",
"thiếu",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"y",
"tế",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"bệnh",
"chín ngàn hai trăm tám hai phẩy không không bảy trăm bảy tư ki lô gờ ram",
"viện",
"đã",
"góp",
"phần",
"gây",
"nên",
"những",
"cái",
"chết",
"ở",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"điều",
"quan",
"trọng",
"cần",
"làm",
"là",
"phải",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"giờ",
"giấc",
"làm",
"việc",
"và",
"chỉ",
"định",
"một",
"hai mươi giờ",
"số",
"bệnh",
"viện",
"cụ",
"thể",
"xử",
"lý",
"bệnh",
"nhân",
"xê ép pê hờ gạch chéo i ép lờ mờ rờ",
"bởi",
"điều",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"làm",
"giảm",
"sự",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tiến",
"sĩ",
"adib",
"khuyến",
"nghị",
"các",
"bác",
"sĩ",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"dân",
"thứ",
"chín triệu ba mươi nghìn tám mươi",
"thế",
"giới",
"đã",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trước",
"xoẹt gờ tê ét e ích ngang bê",
"khoảng",
"bẩy trăm tám mươi bẩy ngàn bốn trăm ba mươi sáu",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"đây",
"phải",
"căng",
"mình",
"xử",
"lý",
"bệnh",
"nhân",
"tại",
"các",
"bệnh",
"viện",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"bệnh",
"viện",
"công",
"chẳng",
"hạn",
"bác",
"sĩ",
"berkatnu",
"đã",
"phải",
"giám",
"sát",
"tới",
"tám mươi lăm phẩy không không sáu tới hai hai chấm năm",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"ca",
"làm",
"việc",
"bẩy trăm sáu hai nghìn năm trăm linh hai",
"tiếng/ngày",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"có",
"đến",
"âm năm ngàn năm trăm bảy sáu phẩy hai trăm chín mươi tư ki lo oát",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trên",
"năm triệu sáu ngàn",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"do",
"khoa",
"y",
"bê đê xuộc nờ u vê gạch chéo",
"đại",
"học",
"indonesia",
"thực",
"hiện",
"nói",
"rằng",
"từng",
"bị",
"kiệt",
"sức",
"khi",
"điều",
"trị",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"e ét hát a một không bẩy không xoẹt bốn bốn",
"tiến",
"sĩ",
"sutrisno",
"chủ",
"tịch",
"phân",
"hội",
"idi",
"ở",
"đông",
"java",
"nơi",
"có",
"nhiều",
"bác",
"sĩ",
"tử",
"vong",
"vì",
"năm trăm gạch ngang mờ ét gạch chéo sờ",
"nhất",
"trong",
"số",
"tám triệu bốn trăm linh năm ngàn bảy trăm chín mươi bảy",
"tỉnh",
"của",
"indonesia",
"lo",
"ngại",
"với",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"nhân",
"càng",
"nhiều",
"tỷ",
"lệ",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"càng",
"cao",
"theo",
"âm tám nghìn tám trăm hai mươi phẩy hai hai sáu mi li mét vuông",
"ông",
"sutrisno",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"dù",
"có",
"khỏe",
"ngày một và ngày mười nhăm tháng chín",
"mạnh",
"đến",
"đâu",
"cũng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"nhiễm",
"cao",
"nếu",
"họ",
"tiếp",
"xúc",
"lâu",
"dài",
"với",
"mầm",
"bệnh",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"tổ",
"chức",
"xã",
"hội",
"dân",
"sự",
"lapor",
"ba không không trừ một ngàn ba trăm chín mươi gạch ngang ca i trừ bờ",
"mới",
"đây",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"nghĩa",
"trang",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"để",
"tri",
"ân",
"những",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"hy",
"sinh",
"trong",
"đại",
"dịch",
"qua",
"đó",
"thúc",
"giục",
"chính",
"phủ",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tốt",
"hơn",
"và",
"tăng",
"cường",
"nỗ",
"lực",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"kêu",
"gọi",
"công",
"chúng",
"tôn",
"trọng",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"ba trăm tám mươi mốt ki lô mét khối trên đề xi mét",
"ngừng",
"kỳ",
"thị",
"họ",
"hoặc",
"gia",
"đình",
"họ",
"khi",
"bị",
"nhiễm",
"bệnh",
"ba trăm hai mươi ba đề xi mét khối",
"các",
"nhà",
"dịch",
"tễ",
"học",
"cảnh",
"báo",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"bốn trăm chín mươi chéo một hai sáu không xoẹt lờ ét quờ ét rờ",
"ở",
"i nờ gờ gờ a",
"indonesia",
"sẽ",
"còn",
"kéo",
"dài",
"và",
"cam",
"go",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"bệnh",
"tăng",
"vọt",
"kể",
"từ",
"hai giờ bốn mốt",
"khi",
"các",
"hạn",
"chế",
"xã",
"hội",
"được",
"nới",
"lỏng",
"tính",
"đến",
"năm một nghìn không trăm chín chín",
"indonesia",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"hai mươi hai chấm năm ba",
"ca",
"nhiễm",
"rờ bờ giây dê đờ trừ",
"gồm",
"một ngàn sáu trăm sáu mươi mốt",
"ca",
"tử",
"vong",
"kể",
"từ",
"hai mươi bảy tháng tám hai nghìn lẻ hai",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"hàng",
"ngày",
"vượt",
"mức",
"bốn nghìn mười",
"trường",
"hợp",
"bộ",
"y",
"ngang hai không không chéo bảy không không",
"tế",
"và",
"phúc",
"lợi",
"gia",
"đình",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"trong",
"mười bốn giờ",
"nước",
"này",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"bẩy triệu tám trăm hai tám ngàn năm trăm ba sáu",
"ca",
"nhiễm",
"hai không không trừ đê u đê đắp liu",
"đây",
"là",
"ngày",
"tháng chín hai nghìn bẩy trăm năm chín",
"thứ",
"bẩy trên không",
"liên",
"tiếp",
"ấn",
"độ",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"ba triệu bốn tư ngàn sáu trăm năm chín",
"ca",
"nhiễm/ngày",
"đưa",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"lên",
"hơn",
"ba nghìn hai trăm hai ba chấm không không hai trăm ba bốn vòng",
"ca",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"vùng",
"dịch",
"lớn",
"thứ",
"hai nghìn sáu mốt",
"trên",
"thế",
"giới",
"sau",
"mỹ",
"khoảng",
"một trăm sáu mươi tư gờ ram",
"ca",
"hiện",
"ấn",
"độ",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"mức",
"gia",
"tăng",
"số",
"ca",
"sáu không tám xuộc gờ bờ bờ tờ gạch chéo",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"việc",
"liên",
"tục",
"phát",
"hiện",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"theo",
"ngày",
"cao",
"trung",
"bình",
"gấp",
"ba ngàn lẻ bẩy",
"lần",
"so",
"với",
"mỹ",
"và",
"brazil",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"dường",
"như",
"sars-cov-2",
"đang",
"lây",
"lan",
"rất",
"mạnh",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"dân",
"thứ",
"hai nghìn tám trăm mười hai",
"thế",
"giới",
"số",
"người",
"chết",
"vì",
"chín không gạch ngang đắp liu nờ",
"ở",
"ấn",
"độ",
"hiện",
"là",
"ba triệu",
"cao",
"thứ",
"bốn triệu hai trăm linh ba",
"thế",
"giới"
] | [
"vì",
"sao",
"indonesia",
"có",
"nhiều",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tử",
"vong",
"do",
"600/4000qlvrs-",
"berkatnu",
"indrawan",
"janguk",
"quyết",
"tâm",
"trở",
"thành",
"chuyên",
"gia",
"nội",
"khoa",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"bị",
"đại",
"dịch",
"s-qhp-",
"cướp",
"đi",
"cơ",
"hội",
"đó",
"bác",
"sĩ",
"indonesia",
"chăm",
"sóc",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"vpbs/700",
"ngày 8/10/2121",
"ảnh",
"telegraph",
"bác",
"sĩ",
"3000",
"tuổi",
"người",
"indonesia",
"này",
"qua",
"đời",
"vào",
"ngày 7",
"do",
"nhiễm",
"m1001780",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"dr",
"mohamad",
"soewandhi",
"ở",
"surabaya",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"indonesia",
"tỉnh",
"lỵ",
"tỉnh",
"đông",
"java",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"cứu",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"voajq/4000/270",
"và",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"khác",
"là",
"một",
"ban",
"đầu",
"con",
"tôi",
"chỉ",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"sau",
"đó",
"nó",
"mới",
"được",
"mang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"nhân",
"ppe",
"inriaty",
"karawaheni",
"mẹ",
"của",
"bác",
"sĩ",
"berkatnu",
"nói",
"với",
"tờ",
"straits",
"times",
"qua",
"điện",
"thoại",
"chồng",
"bà",
"karawaheni",
"cũng",
"đã",
"mất",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"sau",
"con",
"trai",
"-60.004,5987",
"tháng",
"berkatnu",
"chỉ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"2.421.218",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"nhiễm",
"100/2000ogh",
"và",
"ít",
"nhất",
"27,27",
"người",
"trong",
"số",
"này",
"đã",
"tử",
"vong",
"theo",
"hiệp",
"hội",
"y",
"khoa",
"indonesia",
"idi",
"tỷ",
"lệ",
"bác",
"sĩ",
"tử",
"vong",
"do",
"800ogux",
"ở",
"nước",
"này",
"là",
"cao",
"nhất",
"đông",
"nam",
"á",
"còn",
"hiệp",
"hội",
"y",
"tá",
"quốc",
"gia",
"indonesia",
"cho",
"biết",
"ít",
"nhất",
"7.600.100",
"trong",
"số",
"-34 wh/carat",
"y",
"tá",
"tại",
"đây",
"nhiễm",
"bệnh",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"-77.59",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"tổ",
"chức",
"ân",
"xá",
"quốc",
"tế",
"về",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"500p/qyxzv",
"vong",
"của",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"do",
"sars-cov-2",
"gây",
"ra",
"indonesia",
"được",
"xếp",
"thứ",
"ba",
"sau",
"nga",
"và",
"ai",
"cập",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"ppe",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"bùng",
"phát",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"xem",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"dẫn",
"đến",
"tình",
"trạng",
"trên",
"song",
"tiến",
"sĩ",
"adib",
"khumaidi",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"idi",
"xcsw-pm/",
"cho",
"rằng",
"các",
"yếu",
"tố",
"mới",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"khối",
"lượng",
"công",
"việc",
"khổng",
"lồ",
"thiếu",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"y",
"tế",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"bệnh",
"9282,00774 kg",
"viện",
"đã",
"góp",
"phần",
"gây",
"nên",
"những",
"cái",
"chết",
"ở",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"điều",
"quan",
"trọng",
"cần",
"làm",
"là",
"phải",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"giờ",
"giấc",
"làm",
"việc",
"và",
"chỉ",
"định",
"một",
"20h",
"số",
"bệnh",
"viện",
"cụ",
"thể",
"xử",
"lý",
"bệnh",
"nhân",
"cfph/iflmr",
"bởi",
"điều",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"làm",
"giảm",
"sự",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tiến",
"sĩ",
"adib",
"khuyến",
"nghị",
"các",
"bác",
"sĩ",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"dân",
"thứ",
"9.030.080",
"thế",
"giới",
"đã",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"trước",
"/gtsex-b",
"khoảng",
"787.436",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"đây",
"phải",
"căng",
"mình",
"xử",
"lý",
"bệnh",
"nhân",
"tại",
"các",
"bệnh",
"viện",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"bệnh",
"viện",
"công",
"chẳng",
"hạn",
"bác",
"sĩ",
"berkatnu",
"đã",
"phải",
"giám",
"sát",
"tới",
"85,006 - 22.5",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"ca",
"làm",
"việc",
"762.502",
"tiếng/ngày",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"có",
"đến",
"-5576,294 kw",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"trên",
"5.006.000",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"do",
"khoa",
"y",
"bd/nuv/",
"đại",
"học",
"indonesia",
"thực",
"hiện",
"nói",
"rằng",
"từng",
"bị",
"kiệt",
"sức",
"khi",
"điều",
"trị",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"esha1070/44",
"tiến",
"sĩ",
"sutrisno",
"chủ",
"tịch",
"phân",
"hội",
"idi",
"ở",
"đông",
"java",
"nơi",
"có",
"nhiều",
"bác",
"sĩ",
"tử",
"vong",
"vì",
"500-ms/s",
"nhất",
"trong",
"số",
"8.405.797",
"tỉnh",
"của",
"indonesia",
"lo",
"ngại",
"với",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"nhân",
"càng",
"nhiều",
"tỷ",
"lệ",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"corona",
"càng",
"cao",
"theo",
"-8820,226 mm2",
"ông",
"sutrisno",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"dù",
"có",
"khỏe",
"ngày 1 và ngày 15 tháng 9",
"mạnh",
"đến",
"đâu",
"cũng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"nhiễm",
"cao",
"nếu",
"họ",
"tiếp",
"xúc",
"lâu",
"dài",
"với",
"mầm",
"bệnh",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"tổ",
"chức",
"xã",
"hội",
"dân",
"sự",
"lapor",
"300-1390-ky-b",
"mới",
"đây",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"nghĩa",
"trang",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"để",
"tri",
"ân",
"những",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"hy",
"sinh",
"trong",
"đại",
"dịch",
"qua",
"đó",
"thúc",
"giục",
"chính",
"phủ",
"bảo",
"vệ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"tốt",
"hơn",
"và",
"tăng",
"cường",
"nỗ",
"lực",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"kêu",
"gọi",
"công",
"chúng",
"tôn",
"trọng",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"381 km3/dm",
"ngừng",
"kỳ",
"thị",
"họ",
"hoặc",
"gia",
"đình",
"họ",
"khi",
"bị",
"nhiễm",
"bệnh",
"323 dm3",
"các",
"nhà",
"dịch",
"tễ",
"học",
"cảnh",
"báo",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"490/1260/lsqsr",
"ở",
"yngga",
"indonesia",
"sẽ",
"còn",
"kéo",
"dài",
"và",
"cam",
"go",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"bệnh",
"tăng",
"vọt",
"kể",
"từ",
"2h41",
"khi",
"các",
"hạn",
"chế",
"xã",
"hội",
"được",
"nới",
"lỏng",
"tính",
"đến",
"năm 1099",
"indonesia",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"22.53",
"ca",
"nhiễm",
"rbjdđ-",
"gồm",
"1661",
"ca",
"tử",
"vong",
"kể",
"từ",
"27/8/2002",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"hàng",
"ngày",
"vượt",
"mức",
"4010",
"trường",
"hợp",
"bộ",
"y",
"-200/700",
"tế",
"và",
"phúc",
"lợi",
"gia",
"đình",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"trong",
"14h",
"nước",
"này",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"7.828.536",
"ca",
"nhiễm",
"200-dudw",
"đây",
"là",
"ngày",
"tháng 9/2759",
"thứ",
"7 / 0",
"liên",
"tiếp",
"ấn",
"độ",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"3.044.659",
"ca",
"nhiễm/ngày",
"đưa",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"lên",
"hơn",
"3223.00234 vòng",
"ca",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"vùng",
"dịch",
"lớn",
"thứ",
"2061",
"trên",
"thế",
"giới",
"sau",
"mỹ",
"khoảng",
"164 g",
"ca",
"hiện",
"ấn",
"độ",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"mức",
"gia",
"tăng",
"số",
"ca",
"608/gbbt/",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"việc",
"liên",
"tục",
"phát",
"hiện",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"theo",
"ngày",
"cao",
"trung",
"bình",
"gấp",
"3007",
"lần",
"so",
"với",
"mỹ",
"và",
"brazil",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"dường",
"như",
"sars-cov-2",
"đang",
"lây",
"lan",
"rất",
"mạnh",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"dân",
"thứ",
"2812",
"thế",
"giới",
"số",
"người",
"chết",
"vì",
"90-wn",
"ở",
"ấn",
"độ",
"hiện",
"là",
"3.000.000",
"cao",
"thứ",
"4.000.203",
"thế",
"giới"
] |
[
"bộ",
"giáo",
"dục",
"không",
"thể",
"tồn",
"tại",
"tám hai một hai hai bẩy hai tám bốn bẩy hai",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"sư",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"nhà",
"giáo",
"bộ",
"gd-đt",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"cho",
"biết",
"như",
"vậy",
"trong",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"xung",
"quanh",
"việc",
"xét",
"công",
"nhận",
"bổ",
"nhiệm",
"chức",
"danh",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"của",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"đang",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"play",
"theo",
"thông",
"tin",
"báo",
"chí",
"phản",
"ánh",
"về",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"có",
"năm triệu tám trăm bốn mươi hai ngàn tám trăm sáu mươi hai",
"nội",
"dung",
"cần",
"phải",
"nêu",
"thứ",
"hai",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"tổ",
"chức",
"xây",
"dựng",
"và",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"tám triệu bốn trăm mười sáu ngàn năm trăm hai bảy",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"quy",
"trình",
"và",
"thủ",
"tục",
"bổ",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chuyên",
"môn",
"của",
"nhà",
"trường",
"chưa",
"có",
"người",
"nào",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"theo",
"âm bốn mốt mi li gam trên chỉ",
"quy",
"trình",
"của",
"quyết",
"định",
"một nghìn bảy trăm sáu sáu",
"ông",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"không giờ năm mươi phút",
"nhà",
"trường",
"cũng",
"đang",
"làm",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"gd-đt",
"và",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"trước",
"đây",
"quyết",
"định",
"năm",
"quy",
"định",
"việc",
"xét",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"và",
"bổ",
"nhiệm",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"do",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"thực",
"hiện",
"và",
"hội",
"đồng",
"chức",
"danh",
"nhà",
"nước",
"xét",
"công",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"bộ",
"gd-đt",
"được",
"giao",
"việc",
"ra",
"quyết",
"định",
"bổ",
"nhiệm",
"nhưng",
"đến",
"quyết",
"định",
"hai ngàn ba trăm năm mươi sáu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"ban",
"hành",
"ngày mười",
"thì",
"phần",
"bổ",
"nhiệm",
"đã",
"giao",
"cho",
"hiệu",
"trưởng",
"các",
"trường",
"đại học",
"theo",
"như",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"nhiều",
"trường",
"đại học",
"mới",
"thành",
"lập",
"hiện",
"nay",
"còn",
"thuê",
"cả",
"giảng",
"viên",
"thỉnh",
"giảng",
"chưa",
"có",
"gs-pgs",
"ông",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"hai mươi chín tháng ba chín ba một",
"tuyển",
"dụng",
"theo",
"luật",
"viên",
"chức",
"hiện",
"có",
"nghị",
"định",
"hai nghìn hai trăm ba năm",
"và",
"các",
"thông",
"tư",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"nghề",
"nghiệp",
"nhà",
"giáo",
"hiện",
"bộ",
"gd-đt",
"đã",
"có",
"tham",
"mưu",
"xem",
"xét",
"mở",
"rộng",
"vấn",
"đề",
"công",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"phó giáo sư",
"giáo sư",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"của",
"các",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"với",
"thực",
"tiễn",
"phát",
"triển",
"giáo",
"dục",
"đại học",
"hiện",
"nay",
"như",
"năm mươi ba êu rô",
"thế",
"nào",
"quy",
"trình",
"bổ",
"nhiệm",
"theo",
"bốn triệu hai trăm tám mươi bảy ngàn chín trăm bốn mươi bảy",
"cấp",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"hội",
"đồng",
"chức",
"danh",
"giáo sư",
"nhà",
"nước",
"cũng",
"hiểu",
"được",
"sự",
"cồng",
"kềnh",
"và",
"sẽ",
"có",
"đề",
"xuất",
"quy",
"trình",
"tinh",
"gọn",
"hơn"
] | [
"bộ",
"giáo",
"dục",
"không",
"thể",
"tồn",
"tại",
"82122728472",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"sư",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"nhà",
"giáo",
"bộ",
"gd-đt",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"cho",
"biết",
"như",
"vậy",
"trong",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"xung",
"quanh",
"việc",
"xét",
"công",
"nhận",
"bổ",
"nhiệm",
"chức",
"danh",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"của",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"đang",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"play",
"theo",
"thông",
"tin",
"báo",
"chí",
"phản",
"ánh",
"về",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"thêm",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"có",
"5.842.862",
"nội",
"dung",
"cần",
"phải",
"nêu",
"thứ",
"hai",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"tổ",
"chức",
"xây",
"dựng",
"và",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"8.416.527",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"quy",
"trình",
"và",
"thủ",
"tục",
"bổ",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chuyên",
"môn",
"của",
"nhà",
"trường",
"chưa",
"có",
"người",
"nào",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"theo",
"-41 mg/chỉ",
"quy",
"trình",
"của",
"quyết",
"định",
"1766",
"ông",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"0h50",
"nhà",
"trường",
"cũng",
"đang",
"làm",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"bộ",
"gd-đt",
"và",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"trước",
"đây",
"quyết",
"định",
"5",
"quy",
"định",
"việc",
"xét",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"và",
"bổ",
"nhiệm",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"do",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"thực",
"hiện",
"và",
"hội",
"đồng",
"chức",
"danh",
"nhà",
"nước",
"xét",
"công",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"bộ",
"gd-đt",
"được",
"giao",
"việc",
"ra",
"quyết",
"định",
"bổ",
"nhiệm",
"nhưng",
"đến",
"quyết",
"định",
"2356",
"của",
"thủ",
"tướng",
"ban",
"hành",
"ngày 10",
"thì",
"phần",
"bổ",
"nhiệm",
"đã",
"giao",
"cho",
"hiệu",
"trưởng",
"các",
"trường",
"đại học",
"theo",
"như",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"nhiều",
"trường",
"đại học",
"mới",
"thành",
"lập",
"hiện",
"nay",
"còn",
"thuê",
"cả",
"giảng",
"viên",
"thỉnh",
"giảng",
"chưa",
"có",
"gs-pgs",
"ông",
"nguyễn",
"hải",
"thập",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"29/3/931",
"tuyển",
"dụng",
"theo",
"luật",
"viên",
"chức",
"hiện",
"có",
"nghị",
"định",
"2235",
"và",
"các",
"thông",
"tư",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"nghề",
"nghiệp",
"nhà",
"giáo",
"hiện",
"bộ",
"gd-đt",
"đã",
"có",
"tham",
"mưu",
"xem",
"xét",
"mở",
"rộng",
"vấn",
"đề",
"công",
"nhận",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"phó giáo sư",
"giáo sư",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"của",
"các",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"với",
"thực",
"tiễn",
"phát",
"triển",
"giáo",
"dục",
"đại học",
"hiện",
"nay",
"như",
"53 euro",
"thế",
"nào",
"quy",
"trình",
"bổ",
"nhiệm",
"theo",
"4.287.947",
"cấp",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"hội",
"đồng",
"chức",
"danh",
"giáo sư",
"nhà",
"nước",
"cũng",
"hiểu",
"được",
"sự",
"cồng",
"kềnh",
"và",
"sẽ",
"có",
"đề",
"xuất",
"quy",
"trình",
"tinh",
"gọn",
"hơn"
] |
[
"mỹ",
"cấp",
"các",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"trị",
"giá",
"gần",
"hai trăm bốn mươi ba ki lô ca lo",
"usd",
"cho",
"ukraine",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"cho",
"biết",
"kiev",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"có",
"tổng",
"giá",
"năm trăm mười hai oát",
"trị",
"bảy trăm bốn mươi hai mi li lít",
"usd",
"từ",
"mỹ",
"dưới",
"hình",
"thức",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hoặc",
"quân",
"trang",
"thay",
"vì",
"tiền",
"mặt",
"kể",
"từ",
"năm hai ngàn hai trăm ba mươi",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"nguồn",
"reuters",
"theo",
"tân hoa xã",
"truyền",
"thông",
"địa",
"phương",
"ngày mười ba đến ngày mười sáu tháng bẩy",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"cho",
"biết",
"kiev",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hai trăm chín mươi in",
"usd",
"từ",
"mỹ",
"dưới",
"hình",
"thức",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hoặc",
"quân",
"trang",
"thay",
"vì",
"tiền",
"mặt",
"kể",
"từ",
"ngày hai chín tới ngày hai tháng ba",
"tuyên",
"bố",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"khẳng",
"định",
"các",
"thiết",
"bị",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"mạng",
"các",
"thiết",
"bị",
"nhìn",
"đêm",
"sáu trăm bốn ba mét vuông",
"các",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"các",
"linh",
"kiện",
"khác",
"dành",
"cho",
"những",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"được",
"bàn",
"giao",
"có",
"một triệu năm trăm mười chín nghìn sáu trăm bẩy mươi tám",
"tổng",
"giá",
"trị",
"âm bẩy nghìn sáu trăm hai bẩy phẩy chín trăm năm nhăm yến trên na nô mét",
"usd",
"đã",
"được",
"mỹ",
"chuyển",
"đến",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"chín giờ",
"đến",
"mười ba tháng mười hai năm một sáu một năm",
"theo",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"trước",
"đó",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"trước",
"đó",
"chín bẩy phẩy tám đến không phẩy bẩy",
"mạng",
"tin",
"tức",
"the",
"hill",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"ủy",
"ban",
"ngân",
"sách",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nhà",
"trắng",
"đã",
"thông",
"qua",
"quyết",
"định",
"đóng",
"băng",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"volodymyr",
"zelenskiy",
"theo",
"tài",
"liệu",
"trên",
"văn",
"phòng",
"quản",
"lý",
"và",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"trắng",
"hôm",
"xuộc i gạch chéo chín trăm bảy mươi",
"vừa",
"qua",
"đã",
"quyết",
"định",
"đóng",
"băng",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"mặc",
"dù",
"từ",
"chối",
"công",
"bố",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"song",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"ngân",
"sách",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"những",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tiến",
"trình",
"luận",
"tội",
"sau",
"này",
"đối",
"với",
"tổng",
"thống",
"trump"
] | [
"mỹ",
"cấp",
"các",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"trị",
"giá",
"gần",
"243 kcal",
"usd",
"cho",
"ukraine",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"cho",
"biết",
"kiev",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"có",
"tổng",
"giá",
"512 w",
"trị",
"742 ml",
"usd",
"từ",
"mỹ",
"dưới",
"hình",
"thức",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hoặc",
"quân",
"trang",
"thay",
"vì",
"tiền",
"mặt",
"kể",
"từ",
"năm 2230",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"nguồn",
"reuters",
"theo",
"tân hoa xã",
"truyền",
"thông",
"địa",
"phương",
"ngày 13 đến ngày 16 tháng 7",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"cho",
"biết",
"kiev",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"290 inch",
"usd",
"từ",
"mỹ",
"dưới",
"hình",
"thức",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hoặc",
"quân",
"trang",
"thay",
"vì",
"tiền",
"mặt",
"kể",
"từ",
"ngày 29 tới ngày 2 tháng 3",
"tuyên",
"bố",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"khẳng",
"định",
"các",
"thiết",
"bị",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"mạng",
"các",
"thiết",
"bị",
"nhìn",
"đêm",
"643 m2",
"các",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"các",
"linh",
"kiện",
"khác",
"dành",
"cho",
"những",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"được",
"bàn",
"giao",
"có",
"1.519.678",
"tổng",
"giá",
"trị",
"-7627,955 yến/nm",
"usd",
"đã",
"được",
"mỹ",
"chuyển",
"đến",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"9h",
"đến",
"13/12/1615",
"theo",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"trước",
"đó",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"trước",
"đó",
"97,8 - 0,7",
"mạng",
"tin",
"tức",
"the",
"hill",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"ủy",
"ban",
"ngân",
"sách",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nhà",
"trắng",
"đã",
"thông",
"qua",
"quyết",
"định",
"đóng",
"băng",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"quân",
"sự",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"volodymyr",
"zelenskiy",
"theo",
"tài",
"liệu",
"trên",
"văn",
"phòng",
"quản",
"lý",
"và",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"trắng",
"hôm",
"/y/970",
"vừa",
"qua",
"đã",
"quyết",
"định",
"đóng",
"băng",
"khoản",
"viện",
"trợ",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"mặc",
"dù",
"từ",
"chối",
"công",
"bố",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"song",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"ngân",
"sách",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"những",
"tài",
"liệu",
"liên",
"quan",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tiến",
"trình",
"luận",
"tội",
"sau",
"này",
"đối",
"với",
"tổng",
"thống",
"trump"
] |
[
"bà",
"phạm",
"thu",
"thủy",
"ts-pgs",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học bách khoa",
"hà",
"nội",
"khẳng",
"định",
"với",
"pháp luật việt nam",
"online",
"âm tám nghìn năm trăm tám mươi bốn phẩy hai bảy năm đô la",
"việc",
"thông",
"tin",
"về",
"công",
"văn",
"không",
"số",
"là",
"sai",
"sự",
"thật",
"vì",
"công",
"văn",
"ngày mùng chín tới ngày một tháng sáu",
"là",
"công",
"văn",
"có",
"số",
"tám mươi",
"hiện",
"nay",
"công",
"văn",
"này",
"vẫn",
"được",
"lưu",
"giữ",
"tại",
"trường",
"kể",
"cả",
"sổ",
"văn",
"thư",
"lưu",
"giữ",
"từ",
"mười sáu giờ",
"cũng",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"cụ",
"thể",
"vì",
"vậy",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"công",
"văn",
"ngày hai mươi chín và mồng một",
"gửi",
"đồng",
"chí",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"là",
"không",
"số",
"khiến",
"tôi",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"không",
"hiểu",
"vì",
"sao",
"lại",
"có",
"thông",
"tin",
"trên",
"phóng",
"viên",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"tính",
"công",
"văn",
"gốc",
"và",
"sổ",
"lưu",
"trữ",
"công",
"văn",
"quý một một hai chín sáu năm",
"thì",
"thấy",
"có",
"công",
"văn",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"công",
"văn",
"đề",
"ngày chín và ngày sáu tháng năm",
"mà",
"trong",
"sổ",
"lưu",
"lại",
"ghi",
"ngày hai mươi lăm và ngày mười bốn",
"lý",
"giải",
"điều",
"này",
"bà",
"phạm",
"thu",
"thủy",
"cho",
"biết",
"vì",
"cuối",
"mồng bốn đến ngày mười chín tháng tám",
"lãnh",
"đạo",
"mới",
"ký",
"công",
"văn",
"nên",
"ngày",
"trừ dê pê ngang pê dét ca",
"bốn mươi năm chấm không không một đến ba mươi ba phẩy không không hai",
"mới",
"gửi",
"đi",
"vì",
"vậy",
"hệ",
"thống",
"văn",
"thư",
"vào",
"sổ",
"ngày",
"gửi",
"đi",
"là",
"bảy giờ hai bẩy phút bốn nhăm giây",
"và",
"đóng",
"mở",
"ngoặc",
"ngày bốn tháng bốn",
"là",
"ngày",
"ký",
"công",
"văn",
"công",
"văn",
"số",
"hai trăm lẻ bốn ngàn năm trăm bốn mươi",
"lưu",
"tại",
"văn",
"thư",
"trường",
"đại học bách khoa",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"về",
"vụ",
"tranh",
"chấp",
"này",
"trường",
"đại học bách khoa",
"đã",
"nhận",
"được",
"công",
"văn",
"số",
"o hắt pê xuộc một không không",
"do",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"lâm",
"anh",
"tuấn",
"ký",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nguyễn",
"khắc",
"thọ",
"ký",
"ngày mười năm ngày mười sáu tháng tám",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"báo",
"cáo",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"một trăm chéo dét đờ sờ i rờ xoẹt",
"ngày bốn tới ngày hai sáu tháng mười hai",
"và",
"văn",
"bản",
"số",
"bẩy trăm hai mươi hai không không không xoẹt ích ích pê mờ ca",
"quý không một một một sáu hai",
"không",
"đồng",
"tình",
"với",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"trong",
"công",
"văn",
"số",
"tê xờ đê ngang tám trăm hai mươi",
"trường",
"đại học bách khoa",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"ba ngàn không trăm năm mươi",
"cv/đhbk-qt",
"gửi",
"đ/c",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội"
] | [
"bà",
"phạm",
"thu",
"thủy",
"ts-pgs",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học bách khoa",
"hà",
"nội",
"khẳng",
"định",
"với",
"pháp luật việt nam",
"online",
"-8584,275 $",
"việc",
"thông",
"tin",
"về",
"công",
"văn",
"không",
"số",
"là",
"sai",
"sự",
"thật",
"vì",
"công",
"văn",
"ngày mùng 9 tới ngày 1 tháng 6",
"là",
"công",
"văn",
"có",
"số",
"80",
"hiện",
"nay",
"công",
"văn",
"này",
"vẫn",
"được",
"lưu",
"giữ",
"tại",
"trường",
"kể",
"cả",
"sổ",
"văn",
"thư",
"lưu",
"giữ",
"từ",
"16h",
"cũng",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"cụ",
"thể",
"vì",
"vậy",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"công",
"văn",
"ngày 29 và mồng 1",
"gửi",
"đồng",
"chí",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"là",
"không",
"số",
"khiến",
"tôi",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"không",
"hiểu",
"vì",
"sao",
"lại",
"có",
"thông",
"tin",
"trên",
"phóng",
"viên",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"tính",
"công",
"văn",
"gốc",
"và",
"sổ",
"lưu",
"trữ",
"công",
"văn",
"quý 11/2965",
"thì",
"thấy",
"có",
"công",
"văn",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"công",
"văn",
"đề",
"ngày 9 và ngày 6 tháng 5",
"mà",
"trong",
"sổ",
"lưu",
"lại",
"ghi",
"ngày 25 và ngày 14",
"lý",
"giải",
"điều",
"này",
"bà",
"phạm",
"thu",
"thủy",
"cho",
"biết",
"vì",
"cuối",
"mồng 4 đến ngày 19 tháng 8",
"lãnh",
"đạo",
"mới",
"ký",
"công",
"văn",
"nên",
"ngày",
"-dp-pzk",
"45.001 - 33,002",
"mới",
"gửi",
"đi",
"vì",
"vậy",
"hệ",
"thống",
"văn",
"thư",
"vào",
"sổ",
"ngày",
"gửi",
"đi",
"là",
"7:27:45",
"và",
"đóng",
"mở",
"ngoặc",
"ngày 4/4",
"là",
"ngày",
"ký",
"công",
"văn",
"công",
"văn",
"số",
"204.540",
"lưu",
"tại",
"văn",
"thư",
"trường",
"đại học bách khoa",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"về",
"vụ",
"tranh",
"chấp",
"này",
"trường",
"đại học bách khoa",
"đã",
"nhận",
"được",
"công",
"văn",
"số",
"ohp/100",
"do",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"lâm",
"anh",
"tuấn",
"ký",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"xây",
"dựng",
"nguyễn",
"khắc",
"thọ",
"ký",
"ngày 15 ngày 16 tháng 8",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"báo",
"cáo",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"100/zđsyr/",
"ngày 4 tới ngày 26 tháng 12",
"và",
"văn",
"bản",
"số",
"7202000/xxpmk",
"quý 01/1162",
"không",
"đồng",
"tình",
"với",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"trong",
"công",
"văn",
"số",
"txđ-820",
"trường",
"đại học bách khoa",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"3050",
"cv/đhbk-qt",
"gửi",
"đ/c",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội"
] |
[
"phạm",
"hải",
"bằng",
"ngụy",
"biện",
"bốn trăm hai mươi mốt mét vuông trên năm",
"hối",
"lộ",
"chỉ",
"là",
"chi",
"ngày mồng sáu",
"hộ",
"nhật",
"bản",
"âm chín ngàn năm trăm mười sáu chấm không không năm tám bảy ngày",
"plo",
"trong",
"phần",
"trả",
"lời",
"thẩm",
"vấn",
"của",
"hội đồng xét xử",
"bị",
"cáo",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"cho",
"rằng",
"số",
"tiền",
"âm bẩy ngàn hai trăm năm hai chấm năm trăm sáu mươi hai héc ta",
"đồng",
"đang",
"bị",
"quy",
"kết",
"là",
"khoản",
"tiền",
"hối",
"lộ",
"thực",
"ra",
"chỉ",
"là",
"do",
"các",
"bị",
"cáo",
"chi",
"hộ",
"phía",
"đối",
"tác",
"tháng một một hai một bốn tám",
"tòa án nhân dân",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"hai ngàn bẩy trăm mười phẩy một năm năm",
"mười ba chia không",
"bị",
"cáo",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"về",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"để",
"nhận",
"khoảng",
"âm hai nghìn năm trăm hai mươi bảy chấm không không bảy tám ba oát giờ trên ki lo oát",
"đồng",
"của",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nhật",
"bản",
"các",
"bị",
"cáo",
"hầu",
"tòa",
"gồm",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"ba mốt",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"trần",
"văn",
"lục",
"một ngàn tám trăm sáu hai",
"tuổi",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"trần",
"quốc",
"đông",
"chín triệu ba trăm nghìn",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"âm bảy mươi nhăm chấm không không hai một",
"tuổi",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"phạm",
"quang",
"duy",
"hai mươi chấm không không tám hai",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"và",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"chín triệu tám trăm bốn tám ngàn bốn trăm sáu chín",
"tuổi",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"bảy triệu bốn mươi mốt ngàn năm trăm ba mươi năm",
"thuộc",
"rpmu",
"lờ tê o quờ tê vê o gi dét gạch ngang ba trăm",
"chính",
"vì",
"vậy",
"phát",
"sinh",
"phụ",
"quờ quờ xoẹt bốn không không tám xuộc hai trăm linh bốn",
"lục",
"hợp",
"đồng",
"sáu triệu",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"trị",
"tăng",
"thêm",
"gần",
"bẩy mốt xen ti mét",
"tương",
"ứng",
"với",
"hơn",
"chín mươi mốt mê ga oát giờ",
"đồng",
"mặc",
"dù",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"mưu",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"đề",
"nghị",
"jtc",
"hỗ",
"trợ",
"tiền",
"và",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"nhận",
"tiền",
"nhưng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"lấy",
"tiền",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"đổ",
"lỗi",
"do",
"bị",
"cáo",
"duy",
"thực",
"hiện",
"liên",
"quan",
"đến",
"khoảng",
"âm tám ngàn năm trăm sáu chín phẩy sáu ba chín pao",
"đồng",
"được",
"chi",
"tiêu",
"không",
"lưu",
"sổ",
"sách",
"kế",
"toán",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"trả",
"lời",
"rằng",
"đây",
"là",
"khoản",
"lẽ",
"ra",
"jtc",
"phải",
"chi",
"nhưng",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"chi",
"hộ",
"cho",
"họ",
"đây",
"là",
"khoản",
"tiền",
"chi",
"phục",
"vụ",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tư",
"vấn",
"lẽ",
"ra",
"một không không không hai không không",
"đối",
"tác",
"tư",
"vấn",
"nhật",
"bản",
"phải",
"thực",
"hiện",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày mười tháng chín hai sáu tám ba",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"tuyến",
"số",
"một ngàn một trăm sáu tư",
"giai",
"đoạn",
"âm mười bốn ngàn hai trăm ba mươi phẩy ba ngàn chín trăm linh hai",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"quản",
"lý",
"cho",
"rpmu",
"ngang gờ xoẹt đắp liu",
"tổ",
"dự",
"án",
"tuyến",
"số",
"sáu hai bẩy hai một chín hai năm một một một",
"gồm",
"bảy trăm bảy chín ngàn một trăm mười hai",
"thành",
"viên",
"do",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"làm",
"chủ",
"nhiệm",
"dự",
"án",
"đến",
"ngày mười tám ngày chín tháng sáu",
"vnr",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"dịch",
"vụ",
"tư",
"vấn",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"án",
"tuyến",
"số",
"âm hai phẩy bốn sáu",
"với",
"liên",
"danh",
"do",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao",
"thông",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"đứng",
"đầu",
"hợp",
"đồng",
"được",
"định",
"giá",
"hơn",
"một trăm chín mươi ba độ xê",
"yên",
"nhật",
"và",
"năm ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy sáu trăm hai sáu đề xi ben",
"đồng",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"gặp",
"một",
"số",
"khó",
"khăn",
"về",
"chi",
"phí",
"trong",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"và",
"được",
"jtc",
"đồng",
"ý",
"hỗ",
"trợ",
"một",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"từ",
"ngày mười chín đến ngày hai sáu tháng mười",
"đến",
"dét quờ xuộc năm không hai năm mươi bảy",
"chín giờ mười sáu phút hai bẩy giây",
"duy",
"và",
"thái",
"nhiều",
"lần",
"được",
"bằng",
"giao",
"đi",
"nhận",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"âm năm ngàn bảy trăm năm hai phẩy một ba sáu ga lông",
"đồng",
"số",
"tiền",
"trên",
"được",
"ba",
"người",
"chia",
"nhau",
"quản",
"lý",
"chín giờ hai mươi ba phút",
"sử",
"dụng",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"giữ",
"ba ngàn tám trăm sáu chín phẩy bốn trăm lẻ chín sào",
"đồng",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"giữ",
"một trăm linh hai mê ga oát giờ",
"đồng",
"phạm",
"quang",
"duy",
"giữ",
"âm sáu ngàn hai chín chấm bốn trăm mười lăm mẫu",
"đồng",
"theo",
"lời",
"khai",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"đã",
"trích",
"từ",
"nguồn",
"tiền",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"jtc",
"để",
"đưa",
"cho",
"trần",
"quốc",
"đông",
"âm bốn ngàn tám trăm bốn hai chấm không không sáu bốn bẩy độ",
"đồng",
"trần",
"văn",
"lục",
"ba ngàn sáu trăm bẩy mươi bốn chấm năm mươi lăm ra đi an",
"đồng",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"tám tư ki lô mét khối",
"đồng",
"vào",
"dịp",
"tết",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"được",
"chuyển",
"hóa",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"tám mươi bốn",
"khách",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"in",
"ấn",
"tài",
"liệu",
"một hai không gi u o ép",
"hội",
"họp",
"đi",
"ba mươi ngàn ba trăm năm bốn phẩy không chín nghìn sáu trăm tám hai",
"lại",
"làm",
"ngoài",
"giờ",
"ngoài",
"ra",
"ngày hai ba",
"còn",
"sử",
"dụng",
"chi",
"hỗ",
"trợ",
"phòng",
"ba mươi",
"nghỉ",
"mát",
"hỗ",
"trợ",
"hoạt",
"động",
"công",
"đoàn",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"phụ",
"nữ",
"để",
"vụ",
"lợi",
"cho",
"tập",
"thể",
"trong",
"đó",
"có",
"quyền",
"lợi",
"cá",
"nhân",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"nhận",
"định",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"thỏa",
"thuận",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"chi",
"tiền",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"của",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"và",
"các",
"đồng",
"phạm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"việt",
"chín hai ba tám bẩy không bốn ba không ba chín",
"nam",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"trong",
"việc",
"vay",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"oda",
"hiện",
"do",
"nhật",
"bản",
"xử",
"lý",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nên",
"đã",
"làm",
"ngưng",
"trệ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"cáo",
"trạng",
"cũng",
"xác",
"định",
"các",
"bị",
"can",
"trần",
"văn",
"lục",
"trần",
"quốc",
"đông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"và",
"phạm",
"quang",
"duy",
"biết",
"việc",
"nhận",
"tiền",
"từ",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"của",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"và",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"nhưng",
"đồng",
"tình",
"để",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài"
] | [
"phạm",
"hải",
"bằng",
"ngụy",
"biện",
"421 m2/năm",
"hối",
"lộ",
"chỉ",
"là",
"chi",
"ngày mồng 6",
"hộ",
"nhật",
"bản",
"-9516.00587 ngày",
"plo",
"trong",
"phần",
"trả",
"lời",
"thẩm",
"vấn",
"của",
"hội đồng xét xử",
"bị",
"cáo",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"cho",
"rằng",
"số",
"tiền",
"-7252.562 ha",
"đồng",
"đang",
"bị",
"quy",
"kết",
"là",
"khoản",
"tiền",
"hối",
"lộ",
"thực",
"ra",
"chỉ",
"là",
"do",
"các",
"bị",
"cáo",
"chi",
"hộ",
"phía",
"đối",
"tác",
"tháng 11/2148",
"tòa án nhân dân",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"2710,15 năm",
"13 / 0",
"bị",
"cáo",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"về",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"để",
"nhận",
"khoảng",
"-2527.00783 wh/kw",
"đồng",
"của",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nhật",
"bản",
"các",
"bị",
"cáo",
"hầu",
"tòa",
"gồm",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"31",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"trần",
"văn",
"lục",
"1862",
"tuổi",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"trần",
"quốc",
"đông",
"9.300.000",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"-75.0021",
"tuổi",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"phạm",
"quang",
"duy",
"20.0082",
"tuổi",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"rpmu",
"và",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"9.848.469",
"tuổi",
"nguyên",
"trưởng",
"phòng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"7.041.535",
"thuộc",
"rpmu",
"ltoqtvojz-300",
"chính",
"vì",
"vậy",
"phát",
"sinh",
"phụ",
"qq/4008/204",
"lục",
"hợp",
"đồng",
"6.000.000",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"trị",
"tăng",
"thêm",
"gần",
"71 cm",
"tương",
"ứng",
"với",
"hơn",
"91 mwh",
"đồng",
"mặc",
"dù",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"mưu",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"đề",
"nghị",
"jtc",
"hỗ",
"trợ",
"tiền",
"và",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"nhận",
"tiền",
"nhưng",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"lấy",
"tiền",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"đổ",
"lỗi",
"do",
"bị",
"cáo",
"duy",
"thực",
"hiện",
"liên",
"quan",
"đến",
"khoảng",
"-8569,639 pound",
"đồng",
"được",
"chi",
"tiêu",
"không",
"lưu",
"sổ",
"sách",
"kế",
"toán",
"bị",
"cáo",
"bằng",
"trả",
"lời",
"rằng",
"đây",
"là",
"khoản",
"lẽ",
"ra",
"jtc",
"phải",
"chi",
"nhưng",
"ban",
"quản",
"lý",
"đã",
"chi",
"hộ",
"cho",
"họ",
"đây",
"là",
"khoản",
"tiền",
"chi",
"phục",
"vụ",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tư",
"vấn",
"lẽ",
"ra",
"1000200",
"đối",
"tác",
"tư",
"vấn",
"nhật",
"bản",
"phải",
"thực",
"hiện",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"của",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày 10/9/2683",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"tuyến",
"số",
"1164",
"giai",
"đoạn",
"-14.230,3902",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"quản",
"lý",
"cho",
"rpmu",
"-g/w",
"tổ",
"dự",
"án",
"tuyến",
"số",
"62721925111",
"gồm",
"779.112",
"thành",
"viên",
"do",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"làm",
"chủ",
"nhiệm",
"dự",
"án",
"đến",
"ngày 18 ngày 9 tháng 6",
"vnr",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"dịch",
"vụ",
"tư",
"vấn",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"án",
"tuyến",
"số",
"-2,46",
"với",
"liên",
"danh",
"do",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao",
"thông",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"đứng",
"đầu",
"hợp",
"đồng",
"được",
"định",
"giá",
"hơn",
"193 oc",
"yên",
"nhật",
"và",
"5470,626 db",
"đồng",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"gặp",
"một",
"số",
"khó",
"khăn",
"về",
"chi",
"phí",
"trong",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"và",
"được",
"jtc",
"đồng",
"ý",
"hỗ",
"trợ",
"một",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"từ",
"ngày 19 đến ngày 26 tháng 10",
"đến",
"zq/50257",
"9:16:27",
"duy",
"và",
"thái",
"nhiều",
"lần",
"được",
"bằng",
"giao",
"đi",
"nhận",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"-5752,136 gallon",
"đồng",
"số",
"tiền",
"trên",
"được",
"ba",
"người",
"chia",
"nhau",
"quản",
"lý",
"9h23",
"sử",
"dụng",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"giữ",
"3869,409 sào",
"đồng",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"giữ",
"102 mwh",
"đồng",
"phạm",
"quang",
"duy",
"giữ",
"-6029.415 mẫu",
"đồng",
"theo",
"lời",
"khai",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"đã",
"trích",
"từ",
"nguồn",
"tiền",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"jtc",
"để",
"đưa",
"cho",
"trần",
"quốc",
"đông",
"-4842.00647 độ",
"đồng",
"trần",
"văn",
"lục",
"3674.55 radian",
"đồng",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"84 km3",
"đồng",
"vào",
"dịp",
"tết",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"được",
"chuyển",
"hóa",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"84",
"khách",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"in",
"ấn",
"tài",
"liệu",
"120juof",
"hội",
"họp",
"đi",
"30.354,09682",
"lại",
"làm",
"ngoài",
"giờ",
"ngoài",
"ra",
"ngày 23",
"còn",
"sử",
"dụng",
"chi",
"hỗ",
"trợ",
"phòng",
"30",
"nghỉ",
"mát",
"hỗ",
"trợ",
"hoạt",
"động",
"công",
"đoàn",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"phụ",
"nữ",
"để",
"vụ",
"lợi",
"cho",
"tập",
"thể",
"trong",
"đó",
"có",
"quyền",
"lợi",
"cá",
"nhân",
"viện kiểm sát nhân dân tối cao",
"nhận",
"định",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"thỏa",
"thuận",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"chi",
"tiền",
"ngoài",
"hợp",
"đồng",
"của",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"và",
"các",
"đồng",
"phạm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"việt",
"92387043039",
"nam",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"trong",
"việc",
"vay",
"sử",
"dụng",
"vốn",
"oda",
"hiện",
"do",
"nhật",
"bản",
"xử",
"lý",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nên",
"đã",
"làm",
"ngưng",
"trệ",
"việc",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"cáo",
"trạng",
"cũng",
"xác",
"định",
"các",
"bị",
"can",
"trần",
"văn",
"lục",
"trần",
"quốc",
"đông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"và",
"phạm",
"quang",
"duy",
"biết",
"việc",
"nhận",
"tiền",
"từ",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"của",
"phạm",
"hải",
"bằng",
"và",
"nguyễn",
"nam",
"thái",
"nhưng",
"đồng",
"tình",
"để",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài"
] |
[
"lý",
"do",
"phim",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"hạn",
"chế",
"người",
"xem",
"dưới",
"một nghìn",
"tuổi",
"kịch",
"bản",
"phim",
"từng",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"dự",
"án",
"phim",
"thương",
"mại",
"xuất",
"sắc",
"tại",
"sân",
"chơi",
"điện",
"ảnh",
"gặp",
"gỡ",
"mùa",
"thu",
"hai nghìn không trăm hai mươi",
"sau",
"cùng",
"phim",
"được",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"điện",
"ảnh",
"dán",
"nhãn",
"xoẹt pờ tê mờ gi gạch ngang gờ u vờ",
"cấm",
"người",
"xem",
"dưới",
"ba nghìn",
"tuổi",
"đây",
"không",
"phải",
"bộ",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"về",
"đề",
"tài",
"tình",
"yêu",
"đồng",
"tính",
"bị",
"dán",
"nhãn",
"chín không không hờ rờ mờ trừ",
"trước",
"đó",
"phần",
"chín triệu năm trăm nghìn",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"hotboy",
"nổi",
"loạn",
"của",
"đạo",
"diễn",
"vũ",
"ngọc",
"đãng",
"từng",
"được",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"dán",
"nhãn",
"ca xuộc ba không không",
"theo",
"tiêu",
"chí",
"phân",
"loại",
"phim",
"được",
"thông",
"qua",
"tháng không tám một sáu sáu không",
"việc",
"dán",
"nhãn",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"để",
"phần",
"nào",
"giúp",
"giữ",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"tinh",
"thần",
"của",
"bộ",
"phim",
"mà",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"như",
"i chéo sáu trăm sáu mươi tám không hai",
"đạo",
"diễn",
"mong",
"muốn",
"thay",
"vì",
"phải",
"cắt",
"cúp",
"nhiều",
"lời",
"thoại",
"cảnh",
"quay",
"thậm",
"chí",
"là",
"tình",
"tiết",
"phim",
"gợi",
"nhắc",
"đến",
"chuyện",
"tình",
"của",
"người",
"thuộc",
"giới",
"lgbt",
"vốn",
"vẫn",
"còn",
"là",
"đề",
"tài",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"trong",
"xã",
"hội",
"hiện",
"thời",
"với",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"đạo",
"diễn",
"trịnh",
"đình",
"lê",
"minh",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"đặt",
"vé",
"ra",
"rạp",
"xem",
"phim",
"nhất",
"là",
"khán",
"giả",
"thuộc",
"cộng",
"đồng",
"lgbt",
"với",
"mong",
"muốn",
"phủ",
"kín",
"rạp",
"trong",
"tất",
"cả",
"những",
"suất",
"chiếu",
"đang",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"hệ",
"thống",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"được",
"biết",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"bắt",
"đầu",
"công",
"chiếu",
"từ",
"ngày",
"mai",
"sáu triệu chín ngàn ba",
"tại",
"một",
"số",
"cụm",
"rạp",
"trên",
"cả",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"lượng",
"suất",
"chiếu",
"đúng",
"là",
"khá",
"hạn",
"chế",
"có",
"cụm",
"rạp",
"chỉ",
"chiếu",
"bảy trăm mười hai ngàn một trăm ba tám",
"suất/ngày",
"và",
"không",
"xếp",
"lịch",
"chiếu",
"phim",
"vào",
"khung",
"giờ",
"được",
"cho",
"là",
"giờ",
"vàng",
"nói",
"thêm",
"về",
"thông",
"điệp",
"mà",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"muốn",
"gửi",
"gắm",
"đạo",
"diễn",
"trịnh",
"đình",
"lê",
"minh",
"cho",
"biết",
"anh",
"không",
"đặt",
"ra",
"thông",
"điệp",
"gì",
"quá",
"cao",
"siêu",
"khi",
"làm",
"bộ",
"phim",
"này",
"mà",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"cá",
"nhân",
"nào",
"cũng",
"có",
"những",
"kế",
"hoạch",
"những",
"hoài",
"bão",
"cho",
"riêng",
"mình",
"cũng",
"đều",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"theo",
"đúng",
"những",
"gì",
"mình",
"dự",
"kiến",
"cũng",
"theo",
"đạo",
"diễn",
"của",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"anh",
"cùng",
"êkip",
"sản",
"xuất",
"hy",
"vọng",
"phim",
"phần",
"nào",
"gỡ",
"bỏ",
"được",
"cái",
"nhìn",
"tiêu",
"cực",
"về",
"cộng",
"đồng",
"lgbt",
"bằng",
"cách",
"tập",
"trung",
"lột",
"tả",
"sự",
"khó",
"khăn",
"của",
"nhân",
"vật",
"chính",
"khi",
"phải",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"tiếp",
"tục",
"mắc",
"kẹt",
"với",
"áp",
"lực",
"gia",
"đình",
"hay",
"truy",
"cầu",
"hạnh",
"phúc",
"cho",
"bản",
"thân"
] | [
"lý",
"do",
"phim",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"hạn",
"chế",
"người",
"xem",
"dưới",
"1000",
"tuổi",
"kịch",
"bản",
"phim",
"từng",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"dự",
"án",
"phim",
"thương",
"mại",
"xuất",
"sắc",
"tại",
"sân",
"chơi",
"điện",
"ảnh",
"gặp",
"gỡ",
"mùa",
"thu",
"2020",
"sau",
"cùng",
"phim",
"được",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"điện",
"ảnh",
"dán",
"nhãn",
"/ptmj-guv",
"cấm",
"người",
"xem",
"dưới",
"3000",
"tuổi",
"đây",
"không",
"phải",
"bộ",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"về",
"đề",
"tài",
"tình",
"yêu",
"đồng",
"tính",
"bị",
"dán",
"nhãn",
"900hrm-",
"trước",
"đó",
"phần",
"9.500.000",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"hotboy",
"nổi",
"loạn",
"của",
"đạo",
"diễn",
"vũ",
"ngọc",
"đãng",
"từng",
"được",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"dán",
"nhãn",
"k/300",
"theo",
"tiêu",
"chí",
"phân",
"loại",
"phim",
"được",
"thông",
"qua",
"tháng 08/1660",
"việc",
"dán",
"nhãn",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"để",
"phần",
"nào",
"giúp",
"giữ",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"tinh",
"thần",
"của",
"bộ",
"phim",
"mà",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cũng",
"như",
"y/660802",
"đạo",
"diễn",
"mong",
"muốn",
"thay",
"vì",
"phải",
"cắt",
"cúp",
"nhiều",
"lời",
"thoại",
"cảnh",
"quay",
"thậm",
"chí",
"là",
"tình",
"tiết",
"phim",
"gợi",
"nhắc",
"đến",
"chuyện",
"tình",
"của",
"người",
"thuộc",
"giới",
"lgbt",
"vốn",
"vẫn",
"còn",
"là",
"đề",
"tài",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"trong",
"xã",
"hội",
"hiện",
"thời",
"với",
"suy",
"nghĩ",
"này",
"đạo",
"diễn",
"trịnh",
"đình",
"lê",
"minh",
"kêu",
"gọi",
"mọi",
"người",
"đặt",
"vé",
"ra",
"rạp",
"xem",
"phim",
"nhất",
"là",
"khán",
"giả",
"thuộc",
"cộng",
"đồng",
"lgbt",
"với",
"mong",
"muốn",
"phủ",
"kín",
"rạp",
"trong",
"tất",
"cả",
"những",
"suất",
"chiếu",
"đang",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"hệ",
"thống",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"được",
"biết",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"bắt",
"đầu",
"công",
"chiếu",
"từ",
"ngày",
"mai",
"6.009.300",
"tại",
"một",
"số",
"cụm",
"rạp",
"trên",
"cả",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"lượng",
"suất",
"chiếu",
"đúng",
"là",
"khá",
"hạn",
"chế",
"có",
"cụm",
"rạp",
"chỉ",
"chiếu",
"712.138",
"suất/ngày",
"và",
"không",
"xếp",
"lịch",
"chiếu",
"phim",
"vào",
"khung",
"giờ",
"được",
"cho",
"là",
"giờ",
"vàng",
"nói",
"thêm",
"về",
"thông",
"điệp",
"mà",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"muốn",
"gửi",
"gắm",
"đạo",
"diễn",
"trịnh",
"đình",
"lê",
"minh",
"cho",
"biết",
"anh",
"không",
"đặt",
"ra",
"thông",
"điệp",
"gì",
"quá",
"cao",
"siêu",
"khi",
"làm",
"bộ",
"phim",
"này",
"mà",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"cá",
"nhân",
"nào",
"cũng",
"có",
"những",
"kế",
"hoạch",
"những",
"hoài",
"bão",
"cho",
"riêng",
"mình",
"cũng",
"đều",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"thứ",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"theo",
"đúng",
"những",
"gì",
"mình",
"dự",
"kiến",
"cũng",
"theo",
"đạo",
"diễn",
"của",
"thưa",
"mẹ",
"con",
"đi",
"anh",
"cùng",
"êkip",
"sản",
"xuất",
"hy",
"vọng",
"phim",
"phần",
"nào",
"gỡ",
"bỏ",
"được",
"cái",
"nhìn",
"tiêu",
"cực",
"về",
"cộng",
"đồng",
"lgbt",
"bằng",
"cách",
"tập",
"trung",
"lột",
"tả",
"sự",
"khó",
"khăn",
"của",
"nhân",
"vật",
"chính",
"khi",
"phải",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"tiếp",
"tục",
"mắc",
"kẹt",
"với",
"áp",
"lực",
"gia",
"đình",
"hay",
"truy",
"cầu",
"hạnh",
"phúc",
"cho",
"bản",
"thân"
] |
[
"nhà",
"sáng",
"lập",
"cube",
"entertainment",
"lên",
"tiếng",
"ủng",
"hộ",
"park",
"kyung",
"tám trăm hai mươi hai sào",
"gần",
"đây",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"cube",
"entertainment",
"ông",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"công",
"khai",
"ủng",
"hộ",
"mười bẩy giờ mười nhăm",
"block-b",
"park",
"kyung",
"sau",
"khi",
"nghe",
"tin",
"anh",
"bị",
"kiện",
"ngược",
"vì",
"bóc",
"trần",
"vấn",
"nạn",
"sajaegi",
"gian",
"lận",
"nhạc",
"số",
"tại",
"hàn",
"vào",
"không giờ bốn hai phút năm mươi mốt giây",
"ngày mười bốn và mồng bẩy tháng mười",
"ông",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"đăng",
"dòng",
"tweet",
"sau",
"xin",
"chào",
"tôi",
"là",
"hong",
"seung",
"sung",
"hôm",
"nay",
"bài",
"viết",
"là",
"về",
"park",
"kyung",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"park",
"kyung",
"sẽ",
"luôn",
"vững",
"tâm",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"dưới",
"cái",
"cớ",
"làm",
"viral",
"marketing",
"sự",
"gian",
"lận",
"càng",
"ngày",
"càng",
"bành",
"trướng",
"tháng tám năm một tám một",
"năm trăm trừ quy u đê quy bê",
"june",
"một ngàn",
"ba mươi bốn phẩy tám bảy",
"mười tám giờ",
"năm",
"ngoái",
"park",
"kyung",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"về",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sajaegi",
"anh",
"viết",
"trong",
"một",
"tweet",
"hiện",
"đã",
"bị",
"xóa",
"bốn trăm chín mươi sáu ki lô mét",
"tố",
"cáo",
"các",
"công",
"ty",
"và",
"nghệ",
"sáu trăm năm mươi hai tấn",
"sĩ",
"sử",
"dụng",
"sajaegi",
"như",
"vibe",
"song",
"ha",
"ye",
"lim",
"jae",
"hyun",
"jeon",
"sang",
"keun",
"jang",
"deok",
"cheol",
"và",
"hwang",
"in",
"wook",
"sau",
"đó",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"ủng",
"hộ",
"park",
"kyung",
"sajaegi",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"phải",
"bị",
"xóa",
"bỏ",
"vào",
"mồng chín đến ngày hai năm tháng mười",
"tháng sáu năm chín trăm chín mươi mốt",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"seoul",
"seongdong",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"chuyển",
"vụ",
"án",
"park",
"kyung",
"cho",
"công",
"tố",
"với",
"nghi",
"vấn",
"phỉ",
"báng",
"park",
"kyung",
"đã",
"hoãn",
"nhập",
"ngũ",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra"
] | [
"nhà",
"sáng",
"lập",
"cube",
"entertainment",
"lên",
"tiếng",
"ủng",
"hộ",
"park",
"kyung",
"822 sào",
"gần",
"đây",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"cube",
"entertainment",
"ông",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"công",
"khai",
"ủng",
"hộ",
"17h15",
"block-b",
"park",
"kyung",
"sau",
"khi",
"nghe",
"tin",
"anh",
"bị",
"kiện",
"ngược",
"vì",
"bóc",
"trần",
"vấn",
"nạn",
"sajaegi",
"gian",
"lận",
"nhạc",
"số",
"tại",
"hàn",
"vào",
"0:42:51",
"ngày 14 và mồng 7 tháng 10",
"ông",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"đăng",
"dòng",
"tweet",
"sau",
"xin",
"chào",
"tôi",
"là",
"hong",
"seung",
"sung",
"hôm",
"nay",
"bài",
"viết",
"là",
"về",
"park",
"kyung",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"park",
"kyung",
"sẽ",
"luôn",
"vững",
"tâm",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"dưới",
"cái",
"cớ",
"làm",
"viral",
"marketing",
"sự",
"gian",
"lận",
"càng",
"ngày",
"càng",
"bành",
"trướng",
"tháng 8/181",
"500-quđqb",
"june",
"1000",
"34,87",
"18h",
"năm",
"ngoái",
"park",
"kyung",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"về",
"những",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"sajaegi",
"anh",
"viết",
"trong",
"một",
"tweet",
"hiện",
"đã",
"bị",
"xóa",
"496 km",
"tố",
"cáo",
"các",
"công",
"ty",
"và",
"nghệ",
"652 tấn",
"sĩ",
"sử",
"dụng",
"sajaegi",
"như",
"vibe",
"song",
"ha",
"ye",
"lim",
"jae",
"hyun",
"jeon",
"sang",
"keun",
"jang",
"deok",
"cheol",
"và",
"hwang",
"in",
"wook",
"sau",
"đó",
"hong",
"seung",
"sung",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"ủng",
"hộ",
"park",
"kyung",
"sajaegi",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"phải",
"bị",
"xóa",
"bỏ",
"vào",
"mồng 9 đến ngày 25 tháng 10",
"tháng 6/991",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"seoul",
"seongdong",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"chuyển",
"vụ",
"án",
"park",
"kyung",
"cho",
"công",
"tố",
"với",
"nghi",
"vấn",
"phỉ",
"báng",
"park",
"kyung",
"đã",
"hoãn",
"nhập",
"ngũ",
"để",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra"
] |
[
"trung",
"tuần",
"ngày mười tám và ngày mười bẩy tháng ba",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"đồng",
"minh",
"thân",
"cận",
"bốn ngàn không trăm ba mươi",
"nhật",
"bản",
"chịu",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"nề",
"do",
"động",
"đất",
"mỹ",
"đã",
"điều",
"bốn",
"chiến",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"đa",
"năng",
"đờ tê i pê e gạch ngang",
"osprey",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"chim",
"ưng",
"biển",
"theo",
"cnn",
"siêu",
"phẩm",
"này",
"được",
"đưa",
"vào",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"cứu",
"trợ",
"thiên",
"tai",
"sau",
"khi",
"thế",
"giới",
"chứng",
"kiến",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"nam",
"nhật",
"bản",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"loạt",
"trận",
"động",
"đất",
"mạnh",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"về",
"người",
"và",
"của",
"trong",
"mười ba giờ ba mươi bảy",
"vừa",
"qua",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"nhanh",
"chóng",
"điều",
"động",
"nhiều",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"giúp",
"đỡ",
"nhật",
"bản",
"cứu",
"trợ",
"các",
"nạn",
"nhân",
"của",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"trong",
"đó",
"có",
"bốn triệu",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"đa",
"năng",
"hạng",
"nặng",
"xoẹt đắp liu e một trăm",
"osprey",
"cận",
"cảnh",
"chim",
"ưng",
"biển",
"một không ba ngang hai nghìn trừ ca e a hờ",
"osprey",
"của",
"mỹ",
"từ",
"ngày hai bốn không bẩy",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"chi",
"tiền",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"đặc",
"biệt",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"ở",
"những",
"địa",
"hình",
"nhỏ",
"hẹp",
"từ",
"trong",
"rừng",
"rậm",
"cho",
"đến",
"các",
"đường",
"băng",
"ngắn",
"và",
"các",
"tàu",
"sân",
"bay",
"trực",
"thăng",
"nhỏ",
"trực",
"thăng",
"một không ba ét giây tờ hờ ngang bê xê a đê",
"osprey",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"dài",
"âm mười bảy rúp trên oát",
"chiều",
"rộng",
"chín trăm bảy mươi lăm sào trên mê ga oát giờ",
"trọng",
"lượng",
"cất",
"cánh",
"tối",
"đa",
"bẩy triệu sáu trăm lẻ hai nghìn lẻ bẩy",
"tấn",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"âm bốn ngàn ba trăm lẻ ba phẩy sáu trăm chín mươi bốn lượng",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"có",
"thể",
"chở",
"theo",
"vòng mười bẩy một",
"binh",
"sĩ",
"âm chín ba chấm ba mươi tám",
"hai chín trên một",
"tấn",
"hàng",
"hóa",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"và",
"mang",
"theo",
"ba triệu năm trăm hai sáu nghìn tám trăm chín tư",
"lít",
"nhiên",
"liệu",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"thử",
"nghiệm",
"ngày năm đến ngày hai mươi tháng hai",
"về",
"độ",
"vận",
"tải",
"của",
"chim",
"ưng",
"biển",
"năm lăm ngàn một trăm bốn mốt phẩy một năm tám",
"mỹ",
"đã",
"chính",
"thức",
"sử",
"dụng",
"trừ a a gạch chéo tám không không",
"osprey",
"trong",
"việc",
"chở",
"quân",
"lên",
"tàu",
"sân",
"bay",
"kết",
"thúc",
"ngày hai mươi bảy",
"nhiệm",
"vụ",
"hơn",
"mười",
"năm",
"của",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"c-2a",
"từ",
"không giờ",
"một chín chéo tám trăm bốn mươi đờ e a lờ ép",
"cờ a xờ ngang hai không bốn không gạch ngang bốn mươi",
"osprey",
"còn",
"linh",
"động",
"khi",
"tham",
"gia",
"cứu",
"hộ",
"với",
"khả",
"năng",
"chuyên",
"chở",
"khối",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"lớn",
"cùng",
"độ",
"linh",
"hoạt",
"khi",
"có",
"thể",
"cất",
"và",
"hạ",
"cánh",
"ở",
"ba trăm mười năm ca lo",
"các",
"địa",
"hình",
"phức",
"tạp",
"chéo một một không chéo bảy trăm chín mươi",
"osprey",
"được",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"thường",
"xuyên",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"cứu",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"đáng",
"chú",
"ý",
"ba tám không không trừ hai mươi",
"osprey",
"có",
"khả",
"năng",
"di",
"chuyển",
"linh",
"hoạt",
"ở",
"tầm",
"thấp",
"dễ",
"dàng",
"tiếp",
"cận",
"các",
"khu",
"vực",
"sáu trăm tám tám lượng",
"bị",
"cô",
"lập",
"để",
"viện",
"trợ",
"hàng",
"hóa",
"cũng",
"như",
"tìm",
"kiếm",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"chim",
"ưng",
"biển",
"xoẹt hắt trừ hai trăm linh tám",
"osprey",
"là",
"sản",
"phẩm",
"trực",
"thăng",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"mỹ",
"kết",
"hợp",
"những",
"chức",
"năng",
"của",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"và",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"ngày một và ngày mười ba tháng hai",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"khi",
"ở",
"độ",
"cao",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"mực",
"nước",
"biển",
"vỏ",
"động",
"cơ",
"có",
"khả",
"năng",
"mồng một tháng sáu một năm một chín",
"tự",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"tuabin",
"phản",
"lực",
"cánh",
"quạt",
"tốc",
"độ",
"cao",
"theo",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"phòng",
"defence",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"của",
"chim",
"ưng",
"biển",
"là",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"xoay",
"cánh",
"quạt",
"và",
"dùng",
"lực",
"nâng",
"của",
"hai",
"cánh",
"chính",
"để",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"trong",
"khi",
"các",
"trực",
"thăng",
"khác",
"vẫn",
"phải",
"quay",
"cánh",
"quạt",
"trong",
"lúc",
"hạ",
"cánh",
"thêm",
"vào",
"đó",
"sự",
"cơ",
"động",
"của",
"xuộc vê kép quờ ca i mờ ngang bốn trăm",
"osprey",
"được",
"thể",
"hiện",
"khi",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"này",
"dễ",
"dàng",
"xoay",
"một",
"góc",
"một trăm ba tư ngàn một trăm bốn tám",
"độ",
"để",
"vừa",
"có",
"thể",
"cất",
"cánh",
"thẳng",
"cờ dét tám trăm",
"đứng",
"như",
"trực",
"thăng",
"lại",
"vừa",
"có",
"thể",
"bay",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"một",
"máy",
"bay",
"động",
"cơ",
"cánh",
"quạt",
"thông",
"thường",
"nhờ",
"trang",
"bị",
"hai",
"động",
"cơ",
"có",
"công",
"suất",
"cao",
"vê kép lờ tê ích gi tám trăm lẻ hai",
"osprey",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"sáu ngàn ba trăm chín mươi bẩy",
"ki lô mét trên giờ",
"ở",
"chế",
"độ",
"phản",
"lực",
"một nghìn một trăm ba mươi tám",
"ki lô mét trên giờ",
"ở",
"chế",
"độ",
"trực",
"thăng",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thế",
"giới",
"gờ tờ đắp liu đê rờ xuộc chín trăm mười",
"osprey",
"cũng",
"là",
"máy",
"bay",
"duy",
"nhất",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"chế",
"độ",
"bay",
"từ",
"trực",
"thăng",
"sang",
"phản",
"lực",
"cánh",
"quạt",
"chỉ",
"trong",
"chín triệu bốn mươi",
"giây",
"không",
"những",
"thế",
"i vờ gạch ngang ba không không",
"osprey",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"các",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"hỗ",
"trợ",
"phi",
"công",
"từ",
"bản",
"đồ",
"màu",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"âm bốn bốn ki lô mét",
"va",
"li",
"chiến",
"tranh",
"để",
"nhận",
"diện",
"tên",
"lửa",
"đối",
"phương",
"cho",
"đến",
"hệ",
"thống",
"radar",
"tia",
"laser",
"theo",
"trung",
"tướng",
"ngày mười hai",
"eric",
"ropella",
"của",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"tác",
"chiến",
"không",
"quân",
"mỹ",
"tới",
"đây",
"chim",
"ưng",
"biển",
"sẽ",
"tích",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"hạng",
"nặng",
"để",
"tăng",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"tướng",
"eric",
"hé",
"lộ",
"hai không không a ca rờ đê",
"osprey",
"có",
"ba mươi hai",
"sải",
"cánh",
"có",
"đường",
"kính",
"sáu trăm mười ba mét vuông",
"vũ",
"khí",
"không",
"thể",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"giá",
"treo",
"của",
"cánh",
"máy",
"bay",
"vì",
"vậy",
"việc",
"phát",
"triển",
"biến",
"thể",
"cường",
"kích",
"hai không không gạch ngang ba ngàn nờ u",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đi",
"theo",
"phương",
"án",
"đã",
"làm",
"với",
"biến",
"thể",
"cường",
"kích",
"sáu bảy ngang bê tê sờ trừ",
"chúng",
"một ngàn sáu mươi",
"tôi",
"dự",
"định",
"phát",
"triển",
"ba không một gạch chéo hai không không không bê chéo xê ca mờ",
"osprey",
"dùng",
"hỏa",
"lực",
"không",
"đối",
"đất",
"cùng",
"với",
"đó",
"đắp liu ép lờ ngang ba trăm",
"osprey",
"có",
"thể",
"được",
"tích",
"hợp",
"thêm",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"dầu",
"trên",
"không",
"và",
"chỉ",
"huy",
"kiểm",
"soát",
"đường",
"không",
"mỹ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"xờ i vê dét hai không không không sáu mươi",
"osprey",
"từ",
"mười tám giờ mười bốn phút năm giây",
"chương",
"trình",
"sản",
"xuất",
"chim",
"ưng",
"biển",
"đã",
"ngốn",
"khoảng",
"sáu trăm chín hai mét vuông",
"usd",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"và",
"có",
"giá",
"khoảng",
"sáu trăm bảy bốn việt nam đồng",
"usd/chiếc",
"mỗi",
"giờ",
"bay",
"hai nghìn ba trăm mười tám",
"hai trăm xoẹt bốn ngàn chéo mờ pờ dét vê",
"osprey",
"tiêu",
"tốn",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"âm năm nghìn sáu trăm tám tư chấm không không một trăm bẩy tư ki lo oát trên đô la"
] | [
"trung",
"tuần",
"ngày 18 và ngày 17 tháng 3",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"đồng",
"minh",
"thân",
"cận",
"4030",
"nhật",
"bản",
"chịu",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"nề",
"do",
"động",
"đất",
"mỹ",
"đã",
"điều",
"bốn",
"chiến",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"đa",
"năng",
"đtipe-",
"osprey",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"chim",
"ưng",
"biển",
"theo",
"cnn",
"siêu",
"phẩm",
"này",
"được",
"đưa",
"vào",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"cứu",
"trợ",
"thiên",
"tai",
"sau",
"khi",
"thế",
"giới",
"chứng",
"kiến",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"nam",
"nhật",
"bản",
"liên",
"tiếp",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"loạt",
"trận",
"động",
"đất",
"mạnh",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"về",
"người",
"và",
"của",
"trong",
"13h37",
"vừa",
"qua",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"nhanh",
"chóng",
"điều",
"động",
"nhiều",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"giúp",
"đỡ",
"nhật",
"bản",
"cứu",
"trợ",
"các",
"nạn",
"nhân",
"của",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"trong",
"đó",
"có",
"4.000.000",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"đa",
"năng",
"hạng",
"nặng",
"/we100",
"osprey",
"cận",
"cảnh",
"chim",
"ưng",
"biển",
"103-2000-keah",
"osprey",
"của",
"mỹ",
"từ",
"ngày 24/07",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"đã",
"chi",
"tiền",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"đặc",
"biệt",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"ở",
"những",
"địa",
"hình",
"nhỏ",
"hẹp",
"từ",
"trong",
"rừng",
"rậm",
"cho",
"đến",
"các",
"đường",
"băng",
"ngắn",
"và",
"các",
"tàu",
"sân",
"bay",
"trực",
"thăng",
"nhỏ",
"trực",
"thăng",
"103sjth-bcad",
"osprey",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"dài",
"-17 rub/w",
"chiều",
"rộng",
"975 sào/mwh",
"trọng",
"lượng",
"cất",
"cánh",
"tối",
"đa",
"7.602.007",
"tấn",
"và",
"tầm",
"hoạt",
"động",
"-4303,694 lượng",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"có",
"thể",
"chở",
"theo",
"vòng 17 - 1",
"binh",
"sĩ",
"-93.38",
"29 / 1",
"tấn",
"hàng",
"hóa",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"và",
"mang",
"theo",
"3.526.894",
"lít",
"nhiên",
"liệu",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"thử",
"nghiệm",
"ngày 5 đến ngày 20 tháng 2",
"về",
"độ",
"vận",
"tải",
"của",
"chim",
"ưng",
"biển",
"55.141,158",
"mỹ",
"đã",
"chính",
"thức",
"sử",
"dụng",
"-aa/800",
"osprey",
"trong",
"việc",
"chở",
"quân",
"lên",
"tàu",
"sân",
"bay",
"kết",
"thúc",
"ngày 27",
"nhiệm",
"vụ",
"hơn",
"mười",
"năm",
"của",
"trực",
"thăng",
"vận",
"tải",
"c-2a",
"từ",
"0h",
"19/840đealf",
"cax-2040-40",
"osprey",
"còn",
"linh",
"động",
"khi",
"tham",
"gia",
"cứu",
"hộ",
"với",
"khả",
"năng",
"chuyên",
"chở",
"khối",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"lớn",
"cùng",
"độ",
"linh",
"hoạt",
"khi",
"có",
"thể",
"cất",
"và",
"hạ",
"cánh",
"ở",
"315 cal",
"các",
"địa",
"hình",
"phức",
"tạp",
"/110/790",
"osprey",
"được",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"thường",
"xuyên",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"chiến",
"dịch",
"cứu",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"đáng",
"chú",
"ý",
"3800-20",
"osprey",
"có",
"khả",
"năng",
"di",
"chuyển",
"linh",
"hoạt",
"ở",
"tầm",
"thấp",
"dễ",
"dàng",
"tiếp",
"cận",
"các",
"khu",
"vực",
"688 lượng",
"bị",
"cô",
"lập",
"để",
"viện",
"trợ",
"hàng",
"hóa",
"cũng",
"như",
"tìm",
"kiếm",
"nạn",
"nhân",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"chim",
"ưng",
"biển",
"/h-208",
"osprey",
"là",
"sản",
"phẩm",
"trực",
"thăng",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"mỹ",
"kết",
"hợp",
"những",
"chức",
"năng",
"của",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"và",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"ngày 1 và ngày 13 tháng 2",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"khi",
"ở",
"độ",
"cao",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"mực",
"nước",
"biển",
"vỏ",
"động",
"cơ",
"có",
"khả",
"năng",
"mồng 1/6/1519",
"tự",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"tuabin",
"phản",
"lực",
"cánh",
"quạt",
"tốc",
"độ",
"cao",
"theo",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"phòng",
"defence",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"của",
"chim",
"ưng",
"biển",
"là",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"xoay",
"cánh",
"quạt",
"và",
"dùng",
"lực",
"nâng",
"của",
"hai",
"cánh",
"chính",
"để",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"trong",
"khi",
"các",
"trực",
"thăng",
"khác",
"vẫn",
"phải",
"quay",
"cánh",
"quạt",
"trong",
"lúc",
"hạ",
"cánh",
"thêm",
"vào",
"đó",
"sự",
"cơ",
"động",
"của",
"/wqkim-400",
"osprey",
"được",
"thể",
"hiện",
"khi",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"này",
"dễ",
"dàng",
"xoay",
"một",
"góc",
"134.148",
"độ",
"để",
"vừa",
"có",
"thể",
"cất",
"cánh",
"thẳng",
"cz800",
"đứng",
"như",
"trực",
"thăng",
"lại",
"vừa",
"có",
"thể",
"bay",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"một",
"máy",
"bay",
"động",
"cơ",
"cánh",
"quạt",
"thông",
"thường",
"nhờ",
"trang",
"bị",
"hai",
"động",
"cơ",
"có",
"công",
"suất",
"cao",
"wltxj802",
"osprey",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"6397",
"ki lô mét trên giờ",
"ở",
"chế",
"độ",
"phản",
"lực",
"1138",
"ki lô mét trên giờ",
"ở",
"chế",
"độ",
"trực",
"thăng",
"hiện",
"nay",
"trên",
"thế",
"giới",
"gtwđr/910",
"osprey",
"cũng",
"là",
"máy",
"bay",
"duy",
"nhất",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"chế",
"độ",
"bay",
"từ",
"trực",
"thăng",
"sang",
"phản",
"lực",
"cánh",
"quạt",
"chỉ",
"trong",
"9.000.040",
"giây",
"không",
"những",
"thế",
"iv-300",
"osprey",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"các",
"thiết",
"bị",
"điện",
"tử",
"hỗ",
"trợ",
"phi",
"công",
"từ",
"bản",
"đồ",
"màu",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"-44 km",
"va",
"li",
"chiến",
"tranh",
"để",
"nhận",
"diện",
"tên",
"lửa",
"đối",
"phương",
"cho",
"đến",
"hệ",
"thống",
"radar",
"tia",
"laser",
"theo",
"trung",
"tướng",
"ngày 12",
"eric",
"ropella",
"của",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"tác",
"chiến",
"không",
"quân",
"mỹ",
"tới",
"đây",
"chim",
"ưng",
"biển",
"sẽ",
"tích",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"hạng",
"nặng",
"để",
"tăng",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"tướng",
"eric",
"hé",
"lộ",
"200akrd",
"osprey",
"có",
"32",
"sải",
"cánh",
"có",
"đường",
"kính",
"613 m2",
"vũ",
"khí",
"không",
"thể",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"giá",
"treo",
"của",
"cánh",
"máy",
"bay",
"vì",
"vậy",
"việc",
"phát",
"triển",
"biến",
"thể",
"cường",
"kích",
"200-3000nu",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đi",
"theo",
"phương",
"án",
"đã",
"làm",
"với",
"biến",
"thể",
"cường",
"kích",
"67-bts-",
"chúng",
"1060",
"tôi",
"dự",
"định",
"phát",
"triển",
"301/2000b/ckm",
"osprey",
"dùng",
"hỏa",
"lực",
"không",
"đối",
"đất",
"cùng",
"với",
"đó",
"wfl-300",
"osprey",
"có",
"thể",
"được",
"tích",
"hợp",
"thêm",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"dầu",
"trên",
"không",
"và",
"chỉ",
"huy",
"kiểm",
"soát",
"đường",
"không",
"mỹ",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"xivz200060",
"osprey",
"từ",
"18:14:5",
"chương",
"trình",
"sản",
"xuất",
"chim",
"ưng",
"biển",
"đã",
"ngốn",
"khoảng",
"692 m2",
"usd",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"và",
"có",
"giá",
"khoảng",
"674 vnđ",
"usd/chiếc",
"mỗi",
"giờ",
"bay",
"2318",
"200/4000/mpzv",
"osprey",
"tiêu",
"tốn",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"-5684.00174 kw/$"
] |
[
"toyota",
"việt",
"nam",
"ra",
"mắt",
"loạt",
"phim",
"ngắn",
"về",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"đây",
"là",
"một",
"hoạt",
"động",
"nằm",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"toyota",
"no",
"quality.no",
"life",
"chất",
"lượng",
"làm",
"nên",
"tất",
"cả",
"đượctmv",
"triển",
"khai",
"từ",
"tháng một năm trăm chín mươi chín",
"toyota",
"việt",
"nam",
"vừa",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"phim",
"ngắn",
"về",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"diễn",
"viên",
"chính",
"là",
"nghệ",
"sỹ",
"nhạc",
"rap",
"suboi",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"là",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"của",
"toyota",
"việt",
"nam",
"loạt",
"phim",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"bao",
"gồm",
"hai nghìn năm trăm bốn mươi mốt",
"phim",
"ngắn",
"bẩy trăm chín mươi ba đô la",
"phim",
"ngắn",
"phụ",
"kiện",
"toyota",
"tập",
"trung",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"khuyến",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"nên",
"sử",
"dụng",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"chỉ",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"mới",
"được",
"kiểm",
"định",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"hai nghìn không trăm linh hai",
"lượng",
"toàn",
"cầu",
"cũng",
"như",
"tương",
"thích",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"xe",
"toyota",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"được",
"kiểm",
"định",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"toàn",
"cầu",
"bảy không một ngang hai không tám hai xờ ca xờ ét xuộc ét rờ hắt pê gi",
"phim",
"ngắn",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"toyota",
"đây",
"là",
"dịch",
"vụ",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"một",
"cửa",
"khi",
"mua",
"xe",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"toyota",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"thủ",
"tục",
"đơn",
"giản",
"tiện",
"lợi",
"và",
"vô",
"cùng",
"nhanh",
"chóng",
"giúp",
"khách",
"hàng",
"tiết",
"kiệm",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"và",
"nhận",
"được",
"mức",
"lãi",
"suất",
"vô",
"cùng",
"hấp",
"dẫn",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"toyota",
"đơn",
"giản",
"tiện",
"lợi",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"phim",
"ngắn",
"bảo",
"hiểm",
"toyota",
"đây",
"là",
"dịch",
"vụ",
"vừa",
"được",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"tháng bốn năm hai nghìn năm trăm chín mươi",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"hợp",
"tác",
"với",
"bốn",
"công",
"ty",
"bảo",
"hiểm",
"thành",
"viên",
"uy",
"tín",
"gồm",
"bảo",
"việt",
"bảo",
"hiểm",
"bưu",
"điện",
"pti",
"bảo",
"hiểm",
"xăng",
"dầu",
"pjico",
"bảo",
"hiểm",
"mitsui",
"sumimoto",
"msig",
"bên",
"cạnh",
"dịch",
"vụ",
"sửa",
"chữa",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"ngày mười bốn và ngày mười một tháng mười",
"chính",
"hãng",
"bảo",
"hiểm",
"toyota",
"mang",
"lại",
"sản",
"phẩm",
"bảo",
"hiểm",
"chất",
"lượng",
"với",
"phạm",
"vi",
"bảo",
"hiểm",
"rộng",
"dịch",
"vụ",
"bồi",
"thường",
"nhanh",
"chóng",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"minh",
"bạch",
"bảo",
"hiểm",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"các",
"phim",
"ngắn",
"sẽ",
"lần",
"lượt",
"được",
"ra",
"mắt",
"trong",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"trên",
"các",
"kênh",
"facebook",
"website",
"của",
"tmv",
"cũng",
"như",
"các",
"kênh",
"fanpage",
"và",
"youtube",
"chính",
"thức",
"của",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"việt",
"nam",
"suboi",
"tại",
"suboi",
"x",
"t",
"với",
"hoạt",
"động",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"tmv",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"ở",
"tầm",
"cao",
"mới",
"trong",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"hoạt",
"động",
"bán",
"hàng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"chất",
"lượng",
"trong",
"từng",
"công",
"việc",
"đó",
"là",
"nền",
"tảng",
"cốt",
"yếu",
"để",
"để",
"tmv",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"mang",
"lại",
"nụ",
"cười",
"cho",
"khách",
"hàng",
"bằng",
"việc",
"đáp",
"ứng",
"vượt",
"trên",
"sự",
"mong",
"đợi",
"của",
"khách",
"hàng"
] | [
"toyota",
"việt",
"nam",
"ra",
"mắt",
"loạt",
"phim",
"ngắn",
"về",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"đây",
"là",
"một",
"hoạt",
"động",
"nằm",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"toyota",
"no",
"quality.no",
"life",
"chất",
"lượng",
"làm",
"nên",
"tất",
"cả",
"đượctmv",
"triển",
"khai",
"từ",
"tháng 1/599",
"toyota",
"việt",
"nam",
"vừa",
"giới",
"thiệu",
"loạt",
"phim",
"ngắn",
"về",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"diễn",
"viên",
"chính",
"là",
"nghệ",
"sỹ",
"nhạc",
"rap",
"suboi",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"là",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"của",
"toyota",
"việt",
"nam",
"loạt",
"phim",
"chuỗi",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"bao",
"gồm",
"2541",
"phim",
"ngắn",
"793 $",
"phim",
"ngắn",
"phụ",
"kiện",
"toyota",
"tập",
"trung",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"khuyến",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"nên",
"sử",
"dụng",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"chỉ",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"mới",
"được",
"kiểm",
"định",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"2002",
"lượng",
"toàn",
"cầu",
"cũng",
"như",
"tương",
"thích",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"xe",
"toyota",
"phụ",
"kiện",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"được",
"kiểm",
"định",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"toàn",
"cầu",
"701-2082xkxs/srhpj",
"phim",
"ngắn",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"toyota",
"đây",
"là",
"dịch",
"vụ",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"một",
"cửa",
"khi",
"mua",
"xe",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"toyota",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"thủ",
"tục",
"đơn",
"giản",
"tiện",
"lợi",
"và",
"vô",
"cùng",
"nhanh",
"chóng",
"giúp",
"khách",
"hàng",
"tiết",
"kiệm",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"và",
"nhận",
"được",
"mức",
"lãi",
"suất",
"vô",
"cùng",
"hấp",
"dẫn",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"toyota",
"đơn",
"giản",
"tiện",
"lợi",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"phim",
"ngắn",
"bảo",
"hiểm",
"toyota",
"đây",
"là",
"dịch",
"vụ",
"vừa",
"được",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"tháng 4/2590",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"hợp",
"tác",
"với",
"bốn",
"công",
"ty",
"bảo",
"hiểm",
"thành",
"viên",
"uy",
"tín",
"gồm",
"bảo",
"việt",
"bảo",
"hiểm",
"bưu",
"điện",
"pti",
"bảo",
"hiểm",
"xăng",
"dầu",
"pjico",
"bảo",
"hiểm",
"mitsui",
"sumimoto",
"msig",
"bên",
"cạnh",
"dịch",
"vụ",
"sửa",
"chữa",
"tại",
"các",
"đại",
"lý",
"ngày 14 và ngày 11 tháng 10",
"chính",
"hãng",
"bảo",
"hiểm",
"toyota",
"mang",
"lại",
"sản",
"phẩm",
"bảo",
"hiểm",
"chất",
"lượng",
"với",
"phạm",
"vi",
"bảo",
"hiểm",
"rộng",
"dịch",
"vụ",
"bồi",
"thường",
"nhanh",
"chóng",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"minh",
"bạch",
"bảo",
"hiểm",
"chính",
"hãng",
"toyota",
"các",
"phim",
"ngắn",
"sẽ",
"lần",
"lượt",
"được",
"ra",
"mắt",
"trong",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"trên",
"các",
"kênh",
"facebook",
"website",
"của",
"tmv",
"cũng",
"như",
"các",
"kênh",
"fanpage",
"và",
"youtube",
"chính",
"thức",
"của",
"đại",
"sứ",
"thương",
"hiệu",
"toyota",
"việt",
"nam",
"suboi",
"tại",
"suboi",
"x",
"t",
"với",
"hoạt",
"động",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"tmv",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"ở",
"tầm",
"cao",
"mới",
"trong",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"hoạt",
"động",
"bán",
"hàng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"chất",
"lượng",
"trong",
"từng",
"công",
"việc",
"đó",
"là",
"nền",
"tảng",
"cốt",
"yếu",
"để",
"để",
"tmv",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"mang",
"lại",
"nụ",
"cười",
"cho",
"khách",
"hàng",
"bằng",
"việc",
"đáp",
"ứng",
"vượt",
"trên",
"sự",
"mong",
"đợi",
"của",
"khách",
"hàng"
] |
[
"mù",
"quáng",
"chữa",
"bệnh",
"online",
"rước",
"họa",
"bốn ngàn",
"vào",
"thân",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"n.n.n",
"ngay",
"sau",
"đó",
"n.n.n",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"lấy",
"sáu chín ngàn bốn trăm",
"lá",
"trầu",
"không",
"nhúng",
"vào",
"rượu",
"nóng",
"bọc",
"vải",
"mềm",
"đánh",
"dọc",
"sống",
"lưng",
"thấy",
"có",
"nốt",
"đỏ",
"sẫm",
"như",
"nốt",
"ruồi",
"thì",
"lấy",
"kim",
"sạch",
"khều",
"nặn",
"âm sáu năm phẩy chín hai",
"cái",
"thấy",
"máu",
"đen",
"là",
"bệnh",
"sẽ",
"thuyên",
"giảm",
"sau",
"đó",
"chị",
"ta",
"lấy",
"kim",
"khều",
"nặn",
"máu",
"ra",
"thậm",
"chí",
"còn",
"quay",
"clip",
"để",
"ghi",
"lại",
"clip",
"và",
"những",
"bức",
"ảnh",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"cùng",
"với",
"phương",
"pháp",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"lào",
"có",
"một",
"không",
"hai",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"đó",
"là",
"cách",
"chữa",
"cận",
"thị",
"bằng",
"gai",
"bưởi",
"chữa",
"yếu",
"sinh",
"lý",
"bằng",
"gừng",
"tươi",
"và",
"mật",
"ong",
"chữa",
"tiểu",
"đường",
"bằng",
"hạt",
"bưởi",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"bạn",
"trẻ",
"có",
"nick",
"minhhoa",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"rằng",
"mình",
"bị",
"viêm",
"khớp",
"sau",
"một",
"hồi",
"lướt",
"web",
"thấy",
"có",
"bài",
"thuốc",
"đắp",
"lá",
"cây",
"và",
"uống",
"rượu",
"ngâm",
"với",
"thịt",
"gà",
"sống",
"băm",
"nhỏ",
"mình",
"đã",
"làm",
"theo",
"bạn",
"thanh",
"mai",
"hai ngàn bốn trăm tám hai",
"tuổi",
"tại",
"bình",
"định",
"cho",
"biết",
"khi",
"khuôn",
"mặt",
"xuất",
"hiện",
"các",
"vết",
"tàn",
"nhang",
"thanh",
"mai",
"dùng",
"tỏi",
"hoặc",
"gừng",
"giã",
"nát",
"bôi",
"lên",
"rồi",
"lấy",
"băng",
"keo",
"cá",
"nhân",
"dán",
"qua",
"mũi",
"cũng",
"tương",
"tự",
"thanh",
"mai",
"chị",
"thu",
"mây",
"tám trăm nghìn",
"tuổi",
"tại",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"nơi",
"chị",
"sống",
"truyền",
"nhau",
"một",
"phương",
"pháp",
"chữa",
"đột",
"quỵ",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"khi",
"có",
"người",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"không",
"được",
"di",
"chuyển",
"chỉ",
"cần",
"ngồi",
"tại",
"chỗ",
"rồi",
"chích",
"cho",
"máu",
"chảy",
"ra",
"bằng",
"kim",
"tiêm",
"kim",
"phải",
"được",
"hơ",
"trên",
"lửa",
"để",
"khử",
"trùng",
"rồi",
"mới",
"chích",
"ngày hai bẩy và ngày hai tháng tám",
"âm mười hai ngàn năm trăm linh sáu phẩy chín hai bốn bốn",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"hai hai tháng một năm hai ngàn ba trăm bốn mươi tám",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"ông",
"lại",
"văn",
"toản",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đông",
"y",
"huyện",
"hải",
"hậu",
"nam",
"định",
"cho",
"rằng",
"những",
"bài",
"thuốc",
"như",
"dùng",
"lông",
"gà",
"tiết",
"gà",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"lào",
"thịt",
"gà",
"băm",
"nhỏ",
"ngâm",
"rượu",
"chữa",
"bệnh",
"viêm",
"khớp",
"tôi",
"chưa",
"từng",
"nghe",
"bao",
"giờ"
] | [
"mù",
"quáng",
"chữa",
"bệnh",
"online",
"rước",
"họa",
"4000",
"vào",
"thân",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"n.n.n",
"ngay",
"sau",
"đó",
"n.n.n",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"lấy",
"69.400",
"lá",
"trầu",
"không",
"nhúng",
"vào",
"rượu",
"nóng",
"bọc",
"vải",
"mềm",
"đánh",
"dọc",
"sống",
"lưng",
"thấy",
"có",
"nốt",
"đỏ",
"sẫm",
"như",
"nốt",
"ruồi",
"thì",
"lấy",
"kim",
"sạch",
"khều",
"nặn",
"-65,92",
"cái",
"thấy",
"máu",
"đen",
"là",
"bệnh",
"sẽ",
"thuyên",
"giảm",
"sau",
"đó",
"chị",
"ta",
"lấy",
"kim",
"khều",
"nặn",
"máu",
"ra",
"thậm",
"chí",
"còn",
"quay",
"clip",
"để",
"ghi",
"lại",
"clip",
"và",
"những",
"bức",
"ảnh",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"cùng",
"với",
"phương",
"pháp",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"lào",
"có",
"một",
"không",
"hai",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"cư",
"dân",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"đó",
"là",
"cách",
"chữa",
"cận",
"thị",
"bằng",
"gai",
"bưởi",
"chữa",
"yếu",
"sinh",
"lý",
"bằng",
"gừng",
"tươi",
"và",
"mật",
"ong",
"chữa",
"tiểu",
"đường",
"bằng",
"hạt",
"bưởi",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"bạn",
"trẻ",
"có",
"nick",
"minhhoa",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"rằng",
"mình",
"bị",
"viêm",
"khớp",
"sau",
"một",
"hồi",
"lướt",
"web",
"thấy",
"có",
"bài",
"thuốc",
"đắp",
"lá",
"cây",
"và",
"uống",
"rượu",
"ngâm",
"với",
"thịt",
"gà",
"sống",
"băm",
"nhỏ",
"mình",
"đã",
"làm",
"theo",
"bạn",
"thanh",
"mai",
"2482",
"tuổi",
"tại",
"bình",
"định",
"cho",
"biết",
"khi",
"khuôn",
"mặt",
"xuất",
"hiện",
"các",
"vết",
"tàn",
"nhang",
"thanh",
"mai",
"dùng",
"tỏi",
"hoặc",
"gừng",
"giã",
"nát",
"bôi",
"lên",
"rồi",
"lấy",
"băng",
"keo",
"cá",
"nhân",
"dán",
"qua",
"mũi",
"cũng",
"tương",
"tự",
"thanh",
"mai",
"chị",
"thu",
"mây",
"800.000",
"tuổi",
"tại",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"nơi",
"chị",
"sống",
"truyền",
"nhau",
"một",
"phương",
"pháp",
"chữa",
"đột",
"quỵ",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"khi",
"có",
"người",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"không",
"được",
"di",
"chuyển",
"chỉ",
"cần",
"ngồi",
"tại",
"chỗ",
"rồi",
"chích",
"cho",
"máu",
"chảy",
"ra",
"bằng",
"kim",
"tiêm",
"kim",
"phải",
"được",
"hơ",
"trên",
"lửa",
"để",
"khử",
"trùng",
"rồi",
"mới",
"chích",
"ngày 27 và ngày 2 tháng 8",
"-12.506,9244",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"22/1/2348",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"ông",
"lại",
"văn",
"toản",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đông",
"y",
"huyện",
"hải",
"hậu",
"nam",
"định",
"cho",
"rằng",
"những",
"bài",
"thuốc",
"như",
"dùng",
"lông",
"gà",
"tiết",
"gà",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"lào",
"thịt",
"gà",
"băm",
"nhỏ",
"ngâm",
"rượu",
"chữa",
"bệnh",
"viêm",
"khớp",
"tôi",
"chưa",
"từng",
"nghe",
"bao",
"giờ"
] |
[
"ông",
"trump",
"bất",
"ngờ",
"cứu",
"doanh",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"theo",
"cnn",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"bảy mươi phẩy không không ba đến bốn mươi chín phẩy ba",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"đưa",
"ra",
"lời",
"hứa",
"sẽ",
"cứu",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"thoát",
"khỏi",
"trạng",
"thái",
"tê",
"liệt",
"do",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"từ",
"mỹ",
"trước",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"viễn",
"thông",
"khổng",
"lồ",
"của",
"trung",
"quốc",
"zte",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"không",
"thể",
"tiếp",
"âm bảy ngàn một trăm sáu mươi ba phẩy không năm trăm sáu hai ra đi an",
"tục",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"lý",
"do",
"là",
"zte",
"bị",
"cấm",
"sử",
"dụng",
"phần",
"cứng",
"và",
"phần",
"mềm",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"mỹ",
"trong",
"bốn nghìn",
"năm",
"cụ",
"thể",
"là",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"và",
"vi",
"xử",
"lý",
"qualcomm",
"ba giờ",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ông",
"trump",
"bất",
"ngờ",
"ngày mồng chín và ngày mười tháng chín",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"twitter",
"rằng",
"ông",
"đang",
"làm",
"việc",
"để",
"trao",
"cho",
"zte",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"ông",
"trump",
"không",
"giải",
"thích",
"rõ",
"ràng",
"về",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"trong",
"động",
"thái",
"làm",
"dịu",
"đối",
"đầu",
"thương",
"mại",
"của",
"mình",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"toàn",
"cầu",
"quá",
"nhiều",
"người",
"dân",
"trung",
"quốc",
"mất",
"việc",
"làm",
"vì",
"sự",
"việc",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"nên",
"tôi",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"tìm",
"cách",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"viết",
"trên",
"twitter",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"trump",
"diễn",
"ra",
"khi",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"của",
"hai",
"nước",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"hoạt",
"động",
"con",
"thoi",
"đàm",
"phán",
"các",
"yêu",
"cầu",
"thương",
"mại",
"mà",
"mỹ",
"đặt",
"ra",
"với",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"căng",
"thẳng",
"nghiêm",
"trọng",
"đứng",
"trước",
"bờ",
"vực",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"vòng",
"đàm",
"phán",
"thứ",
"hai",
"giữa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"liên",
"quan",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tuần",
"này",
"từ",
"thứ",
"ba",
"hai trăm mười bẩy giờ",
"hai nghìn bốn",
"đến",
"thứ",
"bảy",
"tại",
"washington",
"tiếp",
"nối",
"vòng",
"đàm",
"phán",
"số",
"một",
"vào",
"tuần",
"trước",
"tại",
"bắc",
"kinh"
] | [
"ông",
"trump",
"bất",
"ngờ",
"cứu",
"doanh",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"theo",
"cnn",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"70,003 - 49,3",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"đưa",
"ra",
"lời",
"hứa",
"sẽ",
"cứu",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"thoát",
"khỏi",
"trạng",
"thái",
"tê",
"liệt",
"do",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"từ",
"mỹ",
"trước",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"viễn",
"thông",
"khổng",
"lồ",
"của",
"trung",
"quốc",
"zte",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"không",
"thể",
"tiếp",
"-7163,0562 radian",
"tục",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"lý",
"do",
"là",
"zte",
"bị",
"cấm",
"sử",
"dụng",
"phần",
"cứng",
"và",
"phần",
"mềm",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"mỹ",
"trong",
"4000",
"năm",
"cụ",
"thể",
"là",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"và",
"vi",
"xử",
"lý",
"qualcomm",
"3h",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ông",
"trump",
"bất",
"ngờ",
"ngày mồng 9 và ngày 10 tháng 9",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"twitter",
"rằng",
"ông",
"đang",
"làm",
"việc",
"để",
"trao",
"cho",
"zte",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"ông",
"trump",
"không",
"giải",
"thích",
"rõ",
"ràng",
"về",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"trong",
"động",
"thái",
"làm",
"dịu",
"đối",
"đầu",
"thương",
"mại",
"của",
"mình",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"toàn",
"cầu",
"quá",
"nhiều",
"người",
"dân",
"trung",
"quốc",
"mất",
"việc",
"làm",
"vì",
"sự",
"việc",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"nên",
"tôi",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"tìm",
"cách",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"viết",
"trên",
"twitter",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"trump",
"diễn",
"ra",
"khi",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"của",
"hai",
"nước",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"hoạt",
"động",
"con",
"thoi",
"đàm",
"phán",
"các",
"yêu",
"cầu",
"thương",
"mại",
"mà",
"mỹ",
"đặt",
"ra",
"với",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"căng",
"thẳng",
"nghiêm",
"trọng",
"đứng",
"trước",
"bờ",
"vực",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"vòng",
"đàm",
"phán",
"thứ",
"hai",
"giữa",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"liên",
"quan",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tuần",
"này",
"từ",
"thứ",
"ba",
"217 giờ",
"2400",
"đến",
"thứ",
"bảy",
"tại",
"washington",
"tiếp",
"nối",
"vòng",
"đàm",
"phán",
"số",
"một",
"vào",
"tuần",
"trước",
"tại",
"bắc",
"kinh"
] |
[
"thủ",
"thành",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"bên",
"người",
"thân",
"ở",
"nga",
"trong",
"âm hai tư ngàn bẩy trăm sáu tư phẩy sáu nghìn bốn trăm bẩy sáu",
"ngày",
"nghỉ",
"ngơi",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"thi",
"đấu",
"liên",
"tục",
"mười bốn giờ",
"thủ",
"môn",
"đặng",
"văn",
"lâm",
"trở",
"về",
"moscow",
"nga",
"thăm",
"gia",
"đình",
"sau",
"hai trăm linh bảy ngàn hai trăm mười nhăm",
"năm",
"xa",
"nhà",
"gần",
"đây",
"nhất",
"thủ",
"thành",
"số",
"một",
"của",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"khoe",
"clip",
"em",
"gái",
"thanh",
"giang",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"học",
"trong",
"thời",
"tiết",
"âm",
"âm hai sáu nghìn chín trăm sáu sáu phẩy không không chín ngàn một trăm mười một",
"độ",
"c",
"và",
"không",
"quên",
"đính",
"kèm",
"biểu",
"tượng",
"trái",
"tim",
"trước",
"đó",
"anh",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"em",
"gái",
"đi",
"ăn",
"tối",
"ở",
"nhà",
"hàng",
"và",
"check-in",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"mới",
"không ba sáu một tám bốn một chín không một bảy bốn",
"tuổi",
"cô",
"bé",
"đã",
"cao",
"một trăm chín tám chấm không bẩy ba ki lô mét vuông",
"và",
"sở",
"hữu",
"nét",
"đẹp",
"lai",
"việt",
"nga",
"xinh",
"xắn",
"thanh",
"giang",
"đang",
"học",
"lớp",
"tám triệu bảy bảy nghìn năm trăm bảy chín",
"ở",
"nga",
"và",
"được",
"gia",
"đình",
"định",
"hướng",
"theo",
"nghiệp",
"múa",
"trong",
"lần",
"thanh",
"giang",
"sang",
"thái",
"lan",
"thăm",
"anh",
"hồi",
"mùng một",
"vừa",
"qua",
"văn",
"lâm",
"cùng",
"bạn",
"gái",
"yến",
"xuân",
"dành",
"thời",
"gian",
"đưa",
"em",
"gái",
"đi",
"mua",
"sắm",
"vui",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"em",
"gái",
"lâm",
"tây",
"cũng",
"có",
"trải",
"nghiệm",
"đáng",
"nhớ",
"khi",
"được",
"làm",
"player",
"escort",
"match",
"mascot",
"hay",
"child",
"mascot",
"nắm",
"tay",
"anh",
"trai",
"ra",
"sân",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"của",
"muangthong",
"united",
"ở",
"thai",
"league",
"sáu trăm hai chín nghìn bẩy trăm tám bẩy",
"ảnh",
"instagram",
"nhân viên",
"trở",
"về",
"nga",
"mờ hắt gờ sờ hắt trừ hát xờ i",
"thăm",
"gia",
"đình",
"lần",
"này",
"thủ",
"môn",
"đặng",
"văn",
"lâm",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"niềm",
"tự",
"hào",
"khi",
"nhìn",
"lại",
"những",
"giải",
"đấu",
"mình",
"đã",
"tham",
"dự",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"câu lạc bộ",
"hải",
"phòng",
"và",
"muangthong",
"united",
"trong",
"âm bảy ngàn một trăm tám ba phẩy không sáu chín ba một",
"năm",
"xa",
"nhà",
"v.league",
"năm mốt",
"aff",
"cup",
"năm năm",
"asian",
"cup",
"cộng ba một năm chín một năm bốn tám không bốn chín",
"thai",
"league",
"sáu triệu bốn trăm nghìn không trăm tám mươi",
"qualifier",
"wc",
"chín triệu bốn trăm năm mươi mốt nghìn bốn trăm chín mươi sáu",
"mục",
"tiêu",
"tiếp",
"theo",
"là",
"ăn",
"thật",
"nhiều",
"và",
"tạm",
"quên",
"đi",
"trái",
"bóng",
"hai mươi chín",
"ngày",
"anh",
"viết",
"trong",
"trận",
"đối",
"đầu",
"đội",
"tuyển",
"thái",
"lan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"không một năm sáu không một bốn bốn bốn sáu bốn không",
"world",
"cup",
"mười một trên hai hai",
"diễn",
"ra",
"hai mốt giờ mười bốn",
"vừa",
"qua",
"thủ",
"môn",
"sinh",
"bốn giờ",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"quả",
"phạt",
"âm một nghìn bẩy trăm mười bốn chấm hai chín bốn át mót phe",
"qua",
"đó",
"ngang vê kép i bờ chéo hai trăm",
"giữ",
"lại",
"ba nghìn tám trăm tám mươi",
"điểm",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"tại",
"muangthong",
"united",
"văn",
"lâm",
"là",
"trụ",
"cột",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"khi",
"anh",
"ra",
"sân",
"tất",
"cả",
"âm sáu phẩy tám sáu",
"bốn lăm chấm sáu chín",
"trận",
"tại",
"thai",
"league",
"một trăm sáu mươi mốt ngàn ba"
] | [
"thủ",
"thành",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"bên",
"người",
"thân",
"ở",
"nga",
"trong",
"-24.764,6476",
"ngày",
"nghỉ",
"ngơi",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"thi",
"đấu",
"liên",
"tục",
"14h",
"thủ",
"môn",
"đặng",
"văn",
"lâm",
"trở",
"về",
"moscow",
"nga",
"thăm",
"gia",
"đình",
"sau",
"207.215",
"năm",
"xa",
"nhà",
"gần",
"đây",
"nhất",
"thủ",
"thành",
"số",
"một",
"của",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"khoe",
"clip",
"em",
"gái",
"thanh",
"giang",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"học",
"trong",
"thời",
"tiết",
"âm",
"-26.966,009111",
"độ",
"c",
"và",
"không",
"quên",
"đính",
"kèm",
"biểu",
"tượng",
"trái",
"tim",
"trước",
"đó",
"anh",
"cùng",
"bố",
"mẹ",
"em",
"gái",
"đi",
"ăn",
"tối",
"ở",
"nhà",
"hàng",
"và",
"check-in",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"mới",
"036184190174",
"tuổi",
"cô",
"bé",
"đã",
"cao",
"198.073 km2",
"và",
"sở",
"hữu",
"nét",
"đẹp",
"lai",
"việt",
"nga",
"xinh",
"xắn",
"thanh",
"giang",
"đang",
"học",
"lớp",
"8.077.579",
"ở",
"nga",
"và",
"được",
"gia",
"đình",
"định",
"hướng",
"theo",
"nghiệp",
"múa",
"trong",
"lần",
"thanh",
"giang",
"sang",
"thái",
"lan",
"thăm",
"anh",
"hồi",
"mùng 1",
"vừa",
"qua",
"văn",
"lâm",
"cùng",
"bạn",
"gái",
"yến",
"xuân",
"dành",
"thời",
"gian",
"đưa",
"em",
"gái",
"đi",
"mua",
"sắm",
"vui",
"chơi",
"ăn",
"uống",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"em",
"gái",
"lâm",
"tây",
"cũng",
"có",
"trải",
"nghiệm",
"đáng",
"nhớ",
"khi",
"được",
"làm",
"player",
"escort",
"match",
"mascot",
"hay",
"child",
"mascot",
"nắm",
"tay",
"anh",
"trai",
"ra",
"sân",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"của",
"muangthong",
"united",
"ở",
"thai",
"league",
"629.787",
"ảnh",
"instagram",
"nhân viên",
"trở",
"về",
"nga",
"mhgsh-hxi",
"thăm",
"gia",
"đình",
"lần",
"này",
"thủ",
"môn",
"đặng",
"văn",
"lâm",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"niềm",
"tự",
"hào",
"khi",
"nhìn",
"lại",
"những",
"giải",
"đấu",
"mình",
"đã",
"tham",
"dự",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"câu lạc bộ",
"hải",
"phòng",
"và",
"muangthong",
"united",
"trong",
"-7183,06931",
"năm",
"xa",
"nhà",
"v.league",
"51",
"aff",
"cup",
"55",
"asian",
"cup",
"+31591548049",
"thai",
"league",
"6.400.080",
"qualifier",
"wc",
"9.451.496",
"mục",
"tiêu",
"tiếp",
"theo",
"là",
"ăn",
"thật",
"nhiều",
"và",
"tạm",
"quên",
"đi",
"trái",
"bóng",
"29",
"ngày",
"anh",
"viết",
"trong",
"trận",
"đối",
"đầu",
"đội",
"tuyển",
"thái",
"lan",
"tại",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"015601444640",
"world",
"cup",
"11 / 22",
"diễn",
"ra",
"21h14",
"vừa",
"qua",
"thủ",
"môn",
"sinh",
"4h",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"quả",
"phạt",
"-1714.294 atm",
"qua",
"đó",
"-wib/200",
"giữ",
"lại",
"3880",
"điểm",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"tại",
"muangthong",
"united",
"văn",
"lâm",
"là",
"trụ",
"cột",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"khi",
"anh",
"ra",
"sân",
"tất",
"cả",
"-6,86",
"45.69",
"trận",
"tại",
"thai",
"league",
"161.300"
] |
[
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tuyên",
"bố",
"tám trăm gạch ngang pờ rờ tê nờ ngang",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"ngày mười bảy đến ngày mồng tám tháng chín",
"cup",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"gặp",
"bahrain",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"tự",
"tin",
"khi",
"cho",
"rằng",
"a bốn nghìn xuộc năm không không",
"việt",
"nam",
"đủ",
"sức",
"làm",
"được",
"điều",
"mà",
"một",
"đội",
"bóng",
"đông",
"nam",
"á",
"khác",
"là",
"myanmar",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"a nờ a a vê kép gạch chéo bẩy không một",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"ghi",
"tên",
"mình",
"vào",
"lịch",
"sử",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"giải",
"đấu",
"cấp",
"châu",
"lục",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"bảy trăm hai không không năm o xê dê đờ đờ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"gặp",
"chủ",
"nhà",
"chéo e vê e gờ năm không không",
"bahrain",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"dành",
"ba ngàn",
"cho",
"chín mốt phẩy chín mươi hai",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"vào",
"ngày",
"mai",
"nếu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"sáu không không gạch ngang hai ba không năm i u",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"có",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"sáu trăm mờ bê dét dét",
"vào",
"năm",
"sau",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tự",
"tin",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"với",
"chủ",
"nhà",
"một trăm linh năm ngang hai ngàn gờ rờ dét ca",
"bahrain",
"ở",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"bạn",
"rằng",
"mười hai giờ",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"là",
"một",
"trong",
"một ngàn năm trăm lẻ năm",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"có",
"âm bốn nghìn hai trăm mười lăm phẩy không chín trăm sáu lăm bao",
"mặt",
"tại",
"vòng chung kết",
"châu",
"á",
"lần",
"này",
"và",
"bây",
"giờ",
"sau",
"khi",
"đã",
"giành",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"chúng",
"tôi",
"một",
"lần",
"nữa",
"tự",
"hào",
"là",
"bốn không không bốn năm sáu tám không năm ba bốn",
"trong",
"hai triệu",
"đội",
"còn",
"lại",
"ở",
"giải",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"mở",
"đầu",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"đấu",
"tới",
"tôi",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"luôn",
"tôn",
"trọng",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"và",
"tự",
"hào",
"vì",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"chín ngàn không trăm bốn chín chấm chín trăm mười ki lo oát",
"chín trăm ba tám phần trăm",
"khả",
"năng",
"chúng",
"hai giờ",
"tôi",
"biết",
"bahrain",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"với",
"đủ",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"một giờ rưỡi",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"trận",
"đấu",
"tới",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"tiếp",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tự",
"tin",
"với",
"khả",
"năng",
"ba không gạch chéo hát nờ i chéo",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"để",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"bê quy xuộc một nghìn chéo ba không",
"mười tám giờ mười ba phút năm mươi mốt giây",
"vũ",
"khí",
"của",
"bảy trăm ba nghìn chín mươi gạch ngang sờ gạch ngang",
"chúng",
"tôi",
"chính",
"là",
"tinh",
"thần",
"bạn",
"thử",
"nhìn",
"lại",
"myanmar",
"ở",
"vòng chung kết",
"tám trăm sáu mươi ngàn một trăm bốn bảy",
"tấm",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"của",
"họ",
"là",
"bài",
"học",
"lớn",
"vì",
"thế",
"tinh",
"thần",
"là",
"vũ",
"khí",
"của",
"ba không không ngang một không không không tờ ép",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"rút",
"ra",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"myanmar",
"và",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"hết",
"sức",
"để",
"làm",
"như",
"họ",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"từ",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"thay",
"đổi",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"khu",
"vực"
] | [
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tuyên",
"bố",
"800-prtn-",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"ngày 17 đến ngày mồng 8 tháng 9",
"cup",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"gặp",
"bahrain",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"tự",
"tin",
"khi",
"cho",
"rằng",
"a4000/500",
"việt",
"nam",
"đủ",
"sức",
"làm",
"được",
"điều",
"mà",
"một",
"đội",
"bóng",
"đông",
"nam",
"á",
"khác",
"là",
"myanmar",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"anaaw/701",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"ghi",
"tên",
"mình",
"vào",
"lịch",
"sử",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"góp",
"mặt",
"ở",
"tứ",
"kết",
"giải",
"đấu",
"cấp",
"châu",
"lục",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"7002005ocdđđ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"gặp",
"chủ",
"nhà",
"/eveg500",
"bahrain",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"dành",
"3000",
"cho",
"91,92",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"vào",
"ngày",
"mai",
"nếu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"600-2305iu",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"có",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"600mbzz",
"vào",
"năm",
"sau",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tự",
"tin",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"với",
"chủ",
"nhà",
"105-2000grzk",
"bahrain",
"ở",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"bạn",
"rằng",
"12h",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"là",
"một",
"trong",
"1505",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"có",
"-4215,0965 pound",
"mặt",
"tại",
"vòng chung kết",
"châu",
"á",
"lần",
"này",
"và",
"bây",
"giờ",
"sau",
"khi",
"đã",
"giành",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"chúng",
"tôi",
"một",
"lần",
"nữa",
"tự",
"hào",
"là",
"40045680534",
"trong",
"2.000.000",
"đội",
"còn",
"lại",
"ở",
"giải",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"mở",
"đầu",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"trước",
"trận",
"đấu",
"tới",
"tôi",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"luôn",
"tôn",
"trọng",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"và",
"tự",
"hào",
"vì",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"9049.910 kw",
"938 %",
"khả",
"năng",
"chúng",
"2h",
"tôi",
"biết",
"bahrain",
"là",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"với",
"đủ",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"1h30",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"trận",
"đấu",
"tới",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"tiếp",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"tự",
"tin",
"với",
"khả",
"năng",
"30/hny/",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"để",
"giành",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"bq/1000/30",
"18:13:51",
"vũ",
"khí",
"của",
"7003090-s-",
"chúng",
"tôi",
"chính",
"là",
"tinh",
"thần",
"bạn",
"thử",
"nhìn",
"lại",
"myanmar",
"ở",
"vòng chung kết",
"860.147",
"tấm",
"vé",
"dự",
"world",
"cup",
"của",
"họ",
"là",
"bài",
"học",
"lớn",
"vì",
"thế",
"tinh",
"thần",
"là",
"vũ",
"khí",
"của",
"300-1000tf",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"rút",
"ra",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"từ",
"myanmar",
"và",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"hết",
"sức",
"để",
"làm",
"như",
"họ",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"từ",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"góp",
"phần",
"thay",
"đổi",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"khu",
"vực"
] |
[
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"hợp",
"tác",
"với",
"tổng",
"thống",
"syria",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"itar-tass",
"mùng bốn và ngày chín",
"trích",
"nguồn",
"từ",
"trang",
"điện",
"tử",
"của",
"báo",
"nhật",
"báo",
"phố",
"wall",
"hai trăm hai ngàn pờ u xoẹt giây đê",
"của",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"qua",
"các",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"đã",
"bí",
"mật",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"đại",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"thông",
"tin",
"về",
"những",
"kẻ",
"cực",
"đoan",
"tới",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"này",
"ông",
"bashar",
"al-assad",
"hợp",
"tác",
"với",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"nguồn",
"afp/getty",
"images",
"theo",
"nhật",
"báo",
"phố",
"wall",
"họ",
"có",
"được",
"thông",
"tin",
"này",
"từ",
"quan",
"chức",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"và",
"trung",
"đông",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tiếp",
"xúc",
"là",
"nhằm",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"ít",
"nhất",
"chín trên mười lăm",
"nhân",
"vật",
"hồi",
"giáo",
"đến",
"từ",
"châu",
"âu",
"và",
"tham",
"gia",
"phe",
"đối",
"lập",
"có",
"vũ",
"trang",
"ở",
"syria"
] | [
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"hợp",
"tác",
"với",
"tổng",
"thống",
"syria",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"itar-tass",
"mùng 4 và ngày 9",
"trích",
"nguồn",
"từ",
"trang",
"điện",
"tử",
"của",
"báo",
"nhật",
"báo",
"phố",
"wall",
"2002000pu/jd",
"của",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"qua",
"các",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"đã",
"bí",
"mật",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"đại",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bashar",
"al-assad",
"thông",
"tin",
"về",
"những",
"kẻ",
"cực",
"đoan",
"tới",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"này",
"ông",
"bashar",
"al-assad",
"hợp",
"tác",
"với",
"tình",
"báo",
"châu",
"âu",
"nguồn",
"afp/getty",
"images",
"theo",
"nhật",
"báo",
"phố",
"wall",
"họ",
"có",
"được",
"thông",
"tin",
"này",
"từ",
"quan",
"chức",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"và",
"trung",
"đông",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tiếp",
"xúc",
"là",
"nhằm",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"ít",
"nhất",
"9 / 15",
"nhân",
"vật",
"hồi",
"giáo",
"đến",
"từ",
"châu",
"âu",
"và",
"tham",
"gia",
"phe",
"đối",
"lập",
"có",
"vũ",
"trang",
"ở",
"syria"
] |
[
"mười nhăm giờ ba mươi",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"cho",
"âm hai mươi bảy ngàn hai trăm sáu mươi nhăm phẩy năm ngàn năm trăm hai mươi tám",
"hộ",
"dân",
"tại",
"hai triệu chín trăm năm mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi",
"tỉnh",
"ông",
"vũ",
"thái",
"trường",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"cho",
"ba trăm ngàn bốn mươi",
"hộ",
"dân",
"tại",
"chín triệu một trăm mười chín ngàn ba mươi",
"tỉnh",
"rà",
"soát",
"và",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"sách",
"hộ",
"hưởng",
"lợi",
"chín giờ năm hai",
"bảy giờ",
"tại",
"hà",
"nội",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"phối",
"hợp",
"với",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"thanh",
"hóa",
"quảng",
"bình",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"cà",
"mau",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"dự",
"án",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"chịu",
"với",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cho",
"các",
"cộng",
"đồng",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam",
"một giờ năm mươi bảy phút",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tiên",
"được",
"quỹ",
"khí",
"hậu",
"xanh",
"gcf",
"tài",
"trợ",
"và",
"thực",
"hiện",
"trong",
"hai ngàn lẻ chín",
"năm",
"hai triệu tám trăm",
"theo",
"ông",
"trần",
"quang",
"hoài",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"mười sáu giờ",
"tai",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"bẩy bốn không gạch chéo cờ a i tê ngang o ép",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"một tháng sáu hai ngàn chín ba",
"dự",
"án",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"bảy trăm tám mươi tám nghìn ba trăm bảy mươi bốn",
"ngôi",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lũ",
"hỗ",
"trợ",
"trồng",
"và",
"phục",
"hồi",
"được",
"sáu ngàn hai trăm ba mươi bảy phẩy bốn hai tám giây trên chỉ",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"việc",
"này",
"cơ",
"bản",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"về",
"xác",
"định",
"diện",
"tích",
"và",
"đơn",
"giá",
"trồng",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"thông",
"qua",
"lồng",
"ghép",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"hiện",
"có",
"của",
"chính",
"phủ",
"đồng",
"thời",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"sinh",
"kế",
"tiềm",
"năng",
"giúp",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"cư",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"do",
"tác",
"động",
"của",
"trồng",
"và",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"thực",
"hiện",
"bốn triệu không trăm hai mươi nghìn",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"tot",
"trung",
"ương",
"vùng",
"và",
"cấp",
"tỉnh",
"và",
"bốn triệu chín mươi tám ngàn",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"tof",
"cấp",
"xã",
"bà",
"caitlin",
"wiesen",
"quyền",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"thường",
"trú",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"của",
"tổng",
"cục",
"lâm",
"nghiệp",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"trong",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"chịu",
"thiên",
"tai",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"thông",
"qua",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"có",
"thể",
"nói",
"ngày không năm không tám một năm hai tám",
"là",
"năm",
"thành",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"việc",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đối",
"ứng",
"cho",
"các",
"đối",
"tượng",
"hưởng",
"lợi",
"trong",
"hợp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"chống",
"chịu",
"với",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"đề",
"cập",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"ngày bẩy",
"ông",
"vũ",
"thái",
"trường",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"cho",
"hay",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"tám ngàn bảy trăm sáu năm chấm ba bốn bốn đi ốp",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"hai ngàn ba trăm hai mươi nhăm chấm bốn bốn ba mon",
"cho",
"bẩy sáu ngàn một trăm chín tám",
"hộ",
"dân",
"tại",
"một nghìn hai trăm bốn chín",
"tỉnh",
"của",
"dự",
"án",
"rà",
"soát",
"và",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"sách",
"hộ",
"hưởng",
"lợi",
"tám giờ",
"và",
"bốn trăm hai tám nghìn linh sáu",
"hộ",
"cho",
"toàn",
"dự",
"án",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"truyền",
"thông",
"và",
"cuộc",
"thi",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"nhà",
"an",
"toàn",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"đề",
"xuất",
"chương",
"trình",
"mới",
"về",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"tại",
"hai ngàn hai trăm lẻ năm",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"cùng",
"với",
"đó",
"dự",
"án",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"hơn",
"chín trăm hai mươi năm phẩy không không hai trăm sáu mốt ki lô ca lo trên ki lô bai",
"và",
"tiếp",
"tục",
"chăm",
"sóc",
"bảy trăm hai mươi ki lô mét vuông",
"tại",
"không chín không một một hai một năm bẩy bốn ba không",
"tỉnh",
"hỗ",
"trợ",
"rà",
"soát",
"một trăm mười tám mi li lít trên mi li lít",
"còn",
"thiếu",
"để",
"đáp",
"ứng",
"mục",
"tiêu",
"bảy nghìn một trăm hai mươi chấm tám chín tám đi ốp",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"rừng",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"phương",
"án",
"để",
"liên",
"kết",
"dữ",
"chín trăm gạch ngang vê kép i",
"liệu",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"vào",
"website",
"climaterisk.org.vn",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"sinh",
"kế",
"và",
"kế",
"hoạch",
"lồng",
"ghép",
"giới",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"do",
"đếm",
"cacbon",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"truyền",
"thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"áp",
"dụng",
"thông",
"tin",
"rủi",
"ro",
"thu",
"thập",
"từ",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"và",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giúp",
"tổng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"cải",
"thiện",
"công",
"tác",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cộng",
"đồng",
"cấp",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"dự",
"thảo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"tiêu",
"chuẩn",
"sop",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"số",
"về",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"và",
"phục",
"hồi",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cấp",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"triển",
"khai",
"nghị",
"định",
"âm sáu năm nghìn hai trăm sáu tám phẩy sáu nghìn không trăm năm mươi tư",
"khung",
"hành",
"động",
"sendai",
"về",
"giảm",
"nhẹ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"cải",
"thiện",
"các",
"hệ",
"thống",
"hiện",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"bốn giờ bốn tám",
"hơn",
"xây",
"dựng",
"bản",
"đồ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"rủi",
"ro",
"chín nghìn hai mươi hai chấm hai sáu sáu lít",
"và",
"cải",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"thảm",
"họa",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"ở",
"địa",
"phương",
"nghiên",
"cứu",
"sáng",
"kiến",
"tài",
"chính",
"để",
"giải",
"quyết",
"tác",
"động",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu"
] | [
"15h30",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"cho",
"-27.265,5528",
"hộ",
"dân",
"tại",
"2.954.860",
"tỉnh",
"ông",
"vũ",
"thái",
"trường",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"cho",
"300.040",
"hộ",
"dân",
"tại",
"9.119.030",
"tỉnh",
"rà",
"soát",
"và",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"sách",
"hộ",
"hưởng",
"lợi",
"9h52",
"7h",
"tại",
"hà",
"nội",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"phối",
"hợp",
"với",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"thanh",
"hóa",
"quảng",
"bình",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"quảng",
"nam",
"quảng",
"ngãi",
"cà",
"mau",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"dự",
"án",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"chịu",
"với",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"cho",
"các",
"cộng",
"đồng",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam",
"1h57",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"đầu",
"tiên",
"được",
"quỹ",
"khí",
"hậu",
"xanh",
"gcf",
"tài",
"trợ",
"và",
"thực",
"hiện",
"trong",
"2009",
"năm",
"2.000.800",
"theo",
"ông",
"trần",
"quang",
"hoài",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"16h",
"tai",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"740/cait-of",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"1/6/2093",
"dự",
"án",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"788.374",
"ngôi",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lũ",
"hỗ",
"trợ",
"trồng",
"và",
"phục",
"hồi",
"được",
"6237,428 s/chỉ",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"việc",
"này",
"cơ",
"bản",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"về",
"xác",
"định",
"diện",
"tích",
"và",
"đơn",
"giá",
"trồng",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"thông",
"qua",
"lồng",
"ghép",
"với",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"hiện",
"có",
"của",
"chính",
"phủ",
"đồng",
"thời",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"sinh",
"kế",
"tiềm",
"năng",
"giúp",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"cư",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"do",
"tác",
"động",
"của",
"trồng",
"và",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"thực",
"hiện",
"4.020.000",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"tot",
"trung",
"ương",
"vùng",
"và",
"cấp",
"tỉnh",
"và",
"4.098.000",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"tof",
"cấp",
"xã",
"bà",
"caitlin",
"wiesen",
"quyền",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"thường",
"trú",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"của",
"tổng",
"cục",
"lâm",
"nghiệp",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"trong",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"chịu",
"thiên",
"tai",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"thông",
"qua",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"có",
"thể",
"nói",
"ngày 05/08/1528",
"là",
"năm",
"thành",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"việc",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đối",
"ứng",
"cho",
"các",
"đối",
"tượng",
"hưởng",
"lợi",
"trong",
"hợp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"chống",
"chịu",
"với",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"đề",
"cập",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"ngày 7",
"ông",
"vũ",
"thái",
"trường",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"cho",
"hay",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"8765.344 điôp",
"hỗ",
"trợ",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"2325.443 mol",
"cho",
"76.198",
"hộ",
"dân",
"tại",
"1249",
"tỉnh",
"của",
"dự",
"án",
"rà",
"soát",
"và",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"sách",
"hộ",
"hưởng",
"lợi",
"8h",
"và",
"428.006",
"hộ",
"cho",
"toàn",
"dự",
"án",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"truyền",
"thông",
"và",
"cuộc",
"thi",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"nhà",
"an",
"toàn",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"đề",
"xuất",
"chương",
"trình",
"mới",
"về",
"nhà",
"an",
"toàn",
"chống",
"bão",
"lụt",
"tại",
"2205",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"cùng",
"với",
"đó",
"dự",
"án",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"phục",
"hồi",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"hơn",
"925,00261 kcal/kb",
"và",
"tiếp",
"tục",
"chăm",
"sóc",
"720 km2",
"tại",
"090112157430",
"tỉnh",
"hỗ",
"trợ",
"rà",
"soát",
"118 ml/ml",
"còn",
"thiếu",
"để",
"đáp",
"ứng",
"mục",
"tiêu",
"7120.898 điôp",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"rừng",
"ven",
"biển",
"việt",
"nam",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"phương",
"án",
"để",
"liên",
"kết",
"dữ",
"900-wy",
"liệu",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"vào",
"website",
"climaterisk.org.vn",
"hỗ",
"trợ",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"sinh",
"kế",
"và",
"kế",
"hoạch",
"lồng",
"ghép",
"giới",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"hoạt",
"động",
"giám",
"sát",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"do",
"đếm",
"cacbon",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"truyền",
"thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"áp",
"dụng",
"thông",
"tin",
"rủi",
"ro",
"thu",
"thập",
"từ",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"và",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giúp",
"tổng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"cải",
"thiện",
"công",
"tác",
"lập",
"kế",
"hoạch",
"quản",
"lý",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cộng",
"đồng",
"cấp",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"dự",
"thảo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"tiêu",
"chuẩn",
"sop",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"số",
"về",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"và",
"phục",
"hồi",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cấp",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"triển",
"khai",
"nghị",
"định",
"-65.268,6054",
"khung",
"hành",
"động",
"sendai",
"về",
"giảm",
"nhẹ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"cải",
"thiện",
"các",
"hệ",
"thống",
"hiện",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"4h48",
"hơn",
"xây",
"dựng",
"bản",
"đồ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"rủi",
"ro",
"9022.266 l",
"và",
"cải",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"thảm",
"họa",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"ở",
"địa",
"phương",
"nghiên",
"cứu",
"sáng",
"kiến",
"tài",
"chính",
"để",
"giải",
"quyết",
"tác",
"động",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu"
] |
[
"sau",
"biệt",
"phủ",
"âm tám ngàn năm trăm ba mươi tám chấm không không năm bốn hai ca lo",
"anh",
"em",
"ẩm",
"thực",
"tam",
"mao",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"hỏi",
"vợ",
"với",
"siêu",
"xe",
"youtuber",
"triệu",
"view",
"tại",
"ba",
"vì",
"lại",
"gây",
"sốc",
"khi",
"quyết",
"định",
"hỏi",
"vợ",
"cho",
"mao",
"đệ",
"ẩm",
"vờ e u quy ét xuộc vê kép gờ ép mờ gạch ngang",
"thực",
"tam",
"mao",
"là",
"một",
"kênh",
"youtube",
"triệu",
"view",
"và",
"có",
"lượt",
"đăng",
"ký",
"thuộc",
"hàng",
"khủng",
"sở",
"hữu",
"cùng",
"lúc",
"bẩy trăm ba tư ngàn tám trăm tám bẩy",
"kênh",
"youtube",
"đạt",
"nút",
"vàng",
"hai",
"anh",
"em",
"mao",
"ca",
"và",
"mao",
"đệ",
"tên",
"thật",
"là",
"ngày hai mươi ba",
"lê",
"mạnh",
"cường",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cái",
"tên",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"cụ",
"thể",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"hai",
"anh",
"em",
"khoe",
"tấm",
"hình",
"cực",
"ngầu",
"khi",
"đứng",
"cùng",
"siêu",
"xe",
"và",
"anh",
"chàng",
"mao",
"đệ",
"còn",
"diện",
"vest",
"trông",
"khá",
"bảnh",
"bao",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"không",
"khỏi",
"tò",
"mò",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"mao",
"đệ",
"diện",
"vest",
"bảnh",
"bao",
"trước",
"những",
"thắc",
"mắc",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"mới",
"đây",
"hai",
"anh",
"em",
"nhà",
"mao",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"video",
"với",
"tiêu",
"đề",
"mao",
"đệ",
"cưới",
"vợ",
"và",
"màn",
"rước",
"dâu",
"linh",
"đình",
"hoành",
"tráng",
"nhất",
"huyện",
"ba",
"vì",
"anh",
"em",
"tam",
"mao",
"giàu",
"thực",
"sự",
"tiêu",
"đề",
"video",
"khiến",
"dân",
"tình",
"tò",
"mò",
"fan",
"của",
"hai",
"anh",
"em",
"khá",
"háo",
"hức",
"trước",
"tin",
"vui",
"này",
"và",
"cuối",
"cùng",
"nhận",
"ra",
"tất",
"cả",
"chỉ",
"là",
"cú",
"lừa",
"mở",
"đầu",
"video",
"hai",
"anh",
"em",
"diện",
"đồ",
"cực",
"bảnh",
"bao",
"sẽ",
"rước",
"dâu",
"bằng",
"siêu",
"xe",
"và",
"từ",
"đó",
"đến",
"cuối",
"video",
"toàn",
"là",
"quảng",
"cáo",
"xe",
"mà",
"thôi"
] | [
"sau",
"biệt",
"phủ",
"-8538.00542 cal",
"anh",
"em",
"ẩm",
"thực",
"tam",
"mao",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"hỏi",
"vợ",
"với",
"siêu",
"xe",
"youtuber",
"triệu",
"view",
"tại",
"ba",
"vì",
"lại",
"gây",
"sốc",
"khi",
"quyết",
"định",
"hỏi",
"vợ",
"cho",
"mao",
"đệ",
"ẩm",
"veuqs/wgfm-",
"thực",
"tam",
"mao",
"là",
"một",
"kênh",
"youtube",
"triệu",
"view",
"và",
"có",
"lượt",
"đăng",
"ký",
"thuộc",
"hàng",
"khủng",
"sở",
"hữu",
"cùng",
"lúc",
"734.887",
"kênh",
"youtube",
"đạt",
"nút",
"vàng",
"hai",
"anh",
"em",
"mao",
"ca",
"và",
"mao",
"đệ",
"tên",
"thật",
"là",
"ngày 23",
"lê",
"mạnh",
"cường",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cái",
"tên",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"cụ",
"thể",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"hai",
"anh",
"em",
"khoe",
"tấm",
"hình",
"cực",
"ngầu",
"khi",
"đứng",
"cùng",
"siêu",
"xe",
"và",
"anh",
"chàng",
"mao",
"đệ",
"còn",
"diện",
"vest",
"trông",
"khá",
"bảnh",
"bao",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"không",
"khỏi",
"tò",
"mò",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"mao",
"đệ",
"diện",
"vest",
"bảnh",
"bao",
"trước",
"những",
"thắc",
"mắc",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"mới",
"đây",
"hai",
"anh",
"em",
"nhà",
"mao",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"video",
"với",
"tiêu",
"đề",
"mao",
"đệ",
"cưới",
"vợ",
"và",
"màn",
"rước",
"dâu",
"linh",
"đình",
"hoành",
"tráng",
"nhất",
"huyện",
"ba",
"vì",
"anh",
"em",
"tam",
"mao",
"giàu",
"thực",
"sự",
"tiêu",
"đề",
"video",
"khiến",
"dân",
"tình",
"tò",
"mò",
"fan",
"của",
"hai",
"anh",
"em",
"khá",
"háo",
"hức",
"trước",
"tin",
"vui",
"này",
"và",
"cuối",
"cùng",
"nhận",
"ra",
"tất",
"cả",
"chỉ",
"là",
"cú",
"lừa",
"mở",
"đầu",
"video",
"hai",
"anh",
"em",
"diện",
"đồ",
"cực",
"bảnh",
"bao",
"sẽ",
"rước",
"dâu",
"bằng",
"siêu",
"xe",
"và",
"từ",
"đó",
"đến",
"cuối",
"video",
"toàn",
"là",
"quảng",
"cáo",
"xe",
"mà",
"thôi"
] |
[
"quan",
"chức",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cộng sáu bốn hai tám một bẩy bẩy hai sáu không hai",
"nước",
"anh",
"chris",
"grayling",
"xác",
"nhận",
"chỉnh",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"phương",
"chín không không rờ gạch chéo tờ ét mờ dét",
"án",
"thu",
"phí",
"cầu",
"đường",
"đối",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"chở",
"hàng",
"hoạt",
"động",
"trên",
"đường",
"sá",
"ở",
"nước",
"này",
"điều",
"đó",
"có",
"nghĩa",
"là",
"các",
"xe",
"có",
"trọng",
"tải",
"lớn",
"hgv",
"sẽ",
"phải",
"nộp",
"phí",
"tính",
"theo",
"mỗi",
"km",
"di",
"chuyển",
"trên",
"đường",
"tại",
"nước",
"anh",
"báo",
"times",
"thời",
"đại",
"cùng",
"ngày",
"cho",
"biết",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"phí",
"đi",
"đường",
"sẽ",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"giới",
"hạn",
"cho",
"xe",
"tải",
"song",
"các",
"nguồn",
"tin",
"trong",
"ngành",
"dự",
"đoán",
"đây",
"sẽ",
"là",
"bước",
"đệm",
"để",
"chính",
"phủ",
"nước",
"anh",
"hướng",
"đến",
"một",
"hệ",
"thống",
"thu",
"phí",
"phổ",
"quát",
"áp",
"dụng",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"xe",
"cộ",
"nguyên",
"nhân",
"được",
"cho",
"là",
"do",
"tình",
"trạng",
"không",
"chắc",
"chắn",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"brexit",
"và",
"mức",
"thuế",
"đối",
"với",
"dầu",
"diesel",
"trong",
"các",
"tháng",
"mười năm giờ",
"tổng",
"số",
"ô",
"tô",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nước",
"anh",
"đạt",
"sáu triệu một trăm bảy mươi tư ngàn năm trăm bảy mươi tư",
"chiếc",
"giảm",
"ba trăm tám tám ao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"k.dung",
"tổng",
"hợp"
] | [
"quan",
"chức",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"+64281772602",
"nước",
"anh",
"chris",
"grayling",
"xác",
"nhận",
"chỉnh",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"phương",
"900r/tsmz",
"án",
"thu",
"phí",
"cầu",
"đường",
"đối",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"chở",
"hàng",
"hoạt",
"động",
"trên",
"đường",
"sá",
"ở",
"nước",
"này",
"điều",
"đó",
"có",
"nghĩa",
"là",
"các",
"xe",
"có",
"trọng",
"tải",
"lớn",
"hgv",
"sẽ",
"phải",
"nộp",
"phí",
"tính",
"theo",
"mỗi",
"km",
"di",
"chuyển",
"trên",
"đường",
"tại",
"nước",
"anh",
"báo",
"times",
"thời",
"đại",
"cùng",
"ngày",
"cho",
"biết",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"phí",
"đi",
"đường",
"sẽ",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"giới",
"hạn",
"cho",
"xe",
"tải",
"song",
"các",
"nguồn",
"tin",
"trong",
"ngành",
"dự",
"đoán",
"đây",
"sẽ",
"là",
"bước",
"đệm",
"để",
"chính",
"phủ",
"nước",
"anh",
"hướng",
"đến",
"một",
"hệ",
"thống",
"thu",
"phí",
"phổ",
"quát",
"áp",
"dụng",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"xe",
"cộ",
"nguyên",
"nhân",
"được",
"cho",
"là",
"do",
"tình",
"trạng",
"không",
"chắc",
"chắn",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"brexit",
"và",
"mức",
"thuế",
"đối",
"với",
"dầu",
"diesel",
"trong",
"các",
"tháng",
"15h",
"tổng",
"số",
"ô",
"tô",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nước",
"anh",
"đạt",
"6.174.574",
"chiếc",
"giảm",
"388 ounce",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"k.dung",
"tổng",
"hợp"
] |
[
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"thi",
"thử",
"môn",
"sử",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"có",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"chín chấm tám ba",
"đề",
"thi",
"thử",
"môn",
"lịch",
"sử",
"của",
"hà",
"nội",
"có",
"cấu",
"trúc",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"có",
"nội",
"dung",
"an",
"toàn",
"hơn",
"đề",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"chín triệu không nghìn không trăm mười",
"và",
"đề",
"thi",
"tham",
"khảo",
"của",
"bộ",
"đã",
"công",
"bố",
"các",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bẩy triệu năm trăm bốn mươi chín ngàn năm trăm mười chín",
"ở",
"hà",
"nội",
"vừa",
"trải",
"qua",
"đợt",
"thi",
"khảo",
"sát",
"chất",
"lượng",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"chín triệu năm trăm năm mươi tám ngàn sáu trăm tám mươi sáu",
"trong",
"đó",
"có",
"môn",
"thi",
"lịch",
"sử",
"thuộc",
"bài",
"thi",
"khoa học xãn hội",
"đánh",
"giá",
"về",
"đề",
"thi",
"thử",
"của",
"hà",
"nội",
"đê i u gạch chéo pê bờ xoẹt tám trăm bốn mươi",
"các",
"giáo",
"viên",
"lịch",
"sử",
"tại",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"hocmai",
"cho",
"rằng",
"nội",
"dung",
"kiến",
"thức",
"của",
"đề",
"thi",
"bao",
"gồm",
"chủ",
"yếu",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"ba ngàn bẩy trăm",
"mà",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"trên",
"lớp",
"đề",
"thi",
"có",
"tới",
"âm chín nghìn linh bốn chấm một ba không giờ",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"giai đoạn chín mười bốn",
"chỉ",
"khoảng",
"chín nghìn ba trăm sáu hai phẩy ba sáu chín mê ga oát giờ trên ki lo oát",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"năm trăm sáu mươi bốn ngàn bảy trăm chín mươi hai",
"không",
"có",
"các",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"nội",
"dung",
"lớp",
"tám trăm mười ba ngàn năm trăm chín hai",
"trong",
"đó",
"lớp",
"tám triệu năm trăm bốn mươi tám ngàn bẩy trăm mười hai",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chuyên",
"đề",
"như",
"sự",
"hình",
"thành",
"trật",
"tự",
"thế",
"giới",
"một không không chéo hát giây dê mờ pờ gạch ngang vê kép tê ét rờ",
"mới",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"liên",
"xô",
"và",
"các",
"nước",
"đông",
"âu",
"ba ngàn",
"âm hai mươi chín chấm năm mươi năm",
"liên",
"bang",
"nga",
"năm triệu sáu tám nghìn tám trăm ba ba",
"bốn triệu linh năm",
"các",
"nước",
"á",
"phi",
"mĩ",
"latinh",
"âm năm ngàn sáu trăm tám mốt phẩy bảy trăm hai mươi tám",
"một ngàn",
"mĩ",
"tây",
"âu",
"nhật",
"bản",
"âm sáu mươi mốt nghìn bốn trăm tám mươi chín phẩy không không ba nghìn hai trăm sáu sáu",
"năm mươi chín phẩy bốn đến hai mươi hai chấm tám",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"sáu trăm chín mươi nghìn năm trăm mười một",
"mười tám đến một",
"cách",
"mạng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"xu",
"thế",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"việt",
"nam",
"từ",
"sáu giờ mười bẩy phút",
"một ngàn ba trăm chín mốt",
"việt",
"nam",
"từ",
"mười bốn giờ",
"năm trăm mười năm ngàn tám trăm bốn sáu",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày hai mươi ba",
"một ngàn",
"việt",
"nam",
"từ",
"quý không năm bảy sáu chín",
"không ba bốn sáu hai chín ba chín ba một sáu bốn",
"bài",
"thi",
"thử",
"môn",
"lịch",
"sử",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"có",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"âm chín nghìn tám trăm bẩy ba chấm một ba không ba",
"ảnh",
"kt",
"âm bảy mươi hai nghìn chín trăm lẻ ba phẩy năm ngàn bốn trăm năm mươi bẩy",
"chuyên",
"đề",
"lớp",
"mười chín",
"gồm",
"cách",
"mạng",
"mười tám giờ",
"nga",
"tháng ba năm sáu trăm bốn mươi",
"công",
"cuộc",
"xây",
"dựng",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"ở",
"liên",
"xô",
"một nghìn bẩy trăm ba mươi",
"sáu đến hai tám",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"từ",
"hai mươi mốt đến mười chín",
"đến",
"cộng năm sáu năm không bẩy một sáu chín tám không tám",
"theo",
"các",
"giáo",
"viên",
"lịch",
"sử",
"đề",
"thi",
"có",
"âm ba nghìn năm mươi phẩy tám mốt độ xê",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"chín trăm bốn tư ki lô mét",
"kiến",
"thức",
"nâng",
"cao",
"các",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chuyên",
"đề",
"việt",
"nam",
"từ",
"sáu triệu ba năm",
"việt",
"nam",
"từ",
"bảy triệu sáu nghìn năm trăm tám sáu",
"không",
"có",
"chuyên",
"đề",
"việt",
"nam",
"từ",
"mười chín giờ bẩy",
"tám một hai hai một chín bốn bẩy không không chín",
"điều",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"nội",
"dung",
"học",
"hiện",
"tại",
"trên",
"trường",
"của",
"học",
"sinh",
"chưa",
"học",
"tới",
"phần",
"này"
] | [
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"thi",
"thử",
"môn",
"sử",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"có",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"9.83",
"đề",
"thi",
"thử",
"môn",
"lịch",
"sử",
"của",
"hà",
"nội",
"có",
"cấu",
"trúc",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"có",
"nội",
"dung",
"an",
"toàn",
"hơn",
"đề",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"9.000.010",
"và",
"đề",
"thi",
"tham",
"khảo",
"của",
"bộ",
"đã",
"công",
"bố",
"các",
"học",
"sinh",
"lớp",
"7.549.519",
"ở",
"hà",
"nội",
"vừa",
"trải",
"qua",
"đợt",
"thi",
"khảo",
"sát",
"chất",
"lượng",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"9.558.686",
"trong",
"đó",
"có",
"môn",
"thi",
"lịch",
"sử",
"thuộc",
"bài",
"thi",
"khoa học xãn hội",
"đánh",
"giá",
"về",
"đề",
"thi",
"thử",
"của",
"hà",
"nội",
"dyu/pb/840",
"các",
"giáo",
"viên",
"lịch",
"sử",
"tại",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"hocmai",
"cho",
"rằng",
"nội",
"dung",
"kiến",
"thức",
"của",
"đề",
"thi",
"bao",
"gồm",
"chủ",
"yếu",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"3700",
"mà",
"học",
"sinh",
"đang",
"học",
"trên",
"lớp",
"đề",
"thi",
"có",
"tới",
"-9004.130 giờ",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"giai đoạn 9 - 14",
"chỉ",
"khoảng",
"9362,369 mwh/kw",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"564.792",
"không",
"có",
"các",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"nội",
"dung",
"lớp",
"813.592",
"trong",
"đó",
"lớp",
"8.548.712",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chuyên",
"đề",
"như",
"sự",
"hình",
"thành",
"trật",
"tự",
"thế",
"giới",
"100/hjdmp-wtsr",
"mới",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"liên",
"xô",
"và",
"các",
"nước",
"đông",
"âu",
"3000",
"-29.55",
"liên",
"bang",
"nga",
"5.068.833",
"4.000.005",
"các",
"nước",
"á",
"phi",
"mĩ",
"latinh",
"-5681,728",
"1000",
"mĩ",
"tây",
"âu",
"nhật",
"bản",
"-61.489,003266",
"59,4 - 22.8",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"690.511",
"18 - 1",
"cách",
"mạng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"và",
"xu",
"thế",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"việt",
"nam",
"từ",
"6h17",
"1391",
"việt",
"nam",
"từ",
"14h",
"515.846",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 23",
"1000",
"việt",
"nam",
"từ",
"quý 05/769",
"034629393164",
"bài",
"thi",
"thử",
"môn",
"lịch",
"sử",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"có",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"-9873.1303",
"ảnh",
"kt",
"-72.903,5457",
"chuyên",
"đề",
"lớp",
"19",
"gồm",
"cách",
"mạng",
"18h",
"nga",
"tháng 3/640",
"công",
"cuộc",
"xây",
"dựng",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"ở",
"liên",
"xô",
"1730",
"6 - 28",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"từ",
"21 - 19",
"đến",
"+56507169808",
"theo",
"các",
"giáo",
"viên",
"lịch",
"sử",
"đề",
"thi",
"có",
"-3050,81 oc",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"944 km",
"kiến",
"thức",
"nâng",
"cao",
"các",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chuyên",
"đề",
"việt",
"nam",
"từ",
"6.000.035",
"việt",
"nam",
"từ",
"7.006.586",
"không",
"có",
"chuyên",
"đề",
"việt",
"nam",
"từ",
"19h7",
"81221947009",
"điều",
"này",
"phù",
"hợp",
"với",
"nội",
"dung",
"học",
"hiện",
"tại",
"trên",
"trường",
"của",
"học",
"sinh",
"chưa",
"học",
"tới",
"phần",
"này"
] |
[
"công",
"vinh",
"mời",
"huấn luyện viên",
"miura",
"trở",
"lại",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"hoàng anh gia lai",
"chiêu",
"mộ",
"được",
"huấn luyện viên",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"chung",
"hae",
"seong",
"có",
"thông",
"tin",
"công",
"vinh",
"cũng",
"đang",
"mời",
"huấn luyện viên",
"miura",
"về",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"lê",
"công",
"vinh",
"đang",
"thương",
"thảo",
"mời",
"huấn luyện viên",
"toshiya",
"miura",
"về",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lê",
"công",
"vinh",
"chưa",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"mời",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"toshiya",
"miura",
"tuy",
"nhiên",
"đã",
"có",
"những",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"đích",
"đến",
"của",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"nhật",
"chính",
"là",
"đội",
"bóng",
"do",
"học",
"trò",
"cũ",
"điều",
"hành",
"ngoài",
"huấn luyện viên",
"toshiya",
"miura",
"có",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"công",
"vinh",
"còn",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"một",
"cầu",
"thủ",
"chất",
"lượng",
"đến",
"từ",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"cho",
"mười năm giờ",
"dù",
"cả",
"hai",
"thương",
"vụ",
"này",
"đều",
"được",
"giữ",
"kín",
"vì",
"tám trăm xuộc hai ngàn bốn xoẹt giây ca dét",
"sẽ",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"trước",
"v-league",
"âm tám tư ngàn sáu trăm bẩy tư phẩy không không một nghìn bảy trăm tám mốt",
"nhưng",
"cũng",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cảm",
"thấy",
"hào",
"hứng",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"vì",
"mới",
"đây",
"câu lạc bộ",
"hoàng anh gia lai",
"vừa",
"chiêu",
"mộ",
"được",
"một",
"trong",
"những",
"huấn luyện viên",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"là",
"ông",
"chung",
"hae",
"seong",
"trong",
"trường",
"hợp",
"công",
"vinh",
"có",
"được",
"huấn luyện viên",
"miura",
"hai",
"trường",
"phái",
"hàn",
"bốn mươi ba gạch chéo hát vê quờ",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"đối",
"đầu",
"nhau",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tốn",
"kém",
"không",
"ít",
"giấy",
"mực",
"của",
"báo",
"chí"
] | [
"công",
"vinh",
"mời",
"huấn luyện viên",
"miura",
"trở",
"lại",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"hoàng anh gia lai",
"chiêu",
"mộ",
"được",
"huấn luyện viên",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"chung",
"hae",
"seong",
"có",
"thông",
"tin",
"công",
"vinh",
"cũng",
"đang",
"mời",
"huấn luyện viên",
"miura",
"về",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"lê",
"công",
"vinh",
"đang",
"thương",
"thảo",
"mời",
"huấn luyện viên",
"toshiya",
"miura",
"về",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lê",
"công",
"vinh",
"chưa",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"mời",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"toshiya",
"miura",
"tuy",
"nhiên",
"đã",
"có",
"những",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"đích",
"đến",
"của",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"nhật",
"chính",
"là",
"đội",
"bóng",
"do",
"học",
"trò",
"cũ",
"điều",
"hành",
"ngoài",
"huấn luyện viên",
"toshiya",
"miura",
"có",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"công",
"vinh",
"còn",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"một",
"cầu",
"thủ",
"chất",
"lượng",
"đến",
"từ",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"cho",
"15h",
"dù",
"cả",
"hai",
"thương",
"vụ",
"này",
"đều",
"được",
"giữ",
"kín",
"vì",
"800/2400/jkz",
"sẽ",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"trước",
"v-league",
"-84.674,001781",
"nhưng",
"cũng",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cảm",
"thấy",
"hào",
"hứng",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"vì",
"mới",
"đây",
"câu lạc bộ",
"hoàng anh gia lai",
"vừa",
"chiêu",
"mộ",
"được",
"một",
"trong",
"những",
"huấn luyện viên",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"là",
"ông",
"chung",
"hae",
"seong",
"trong",
"trường",
"hợp",
"công",
"vinh",
"có",
"được",
"huấn luyện viên",
"miura",
"hai",
"trường",
"phái",
"hàn",
"43/hvq",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"đối",
"đầu",
"nhau",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tốn",
"kém",
"không",
"ít",
"giấy",
"mực",
"của",
"báo",
"chí"
] |
[
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đến",
"từ",
"tổ",
"chức",
"environmental",
"health",
"trust",
"eht",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"vú",
"ngay",
"tại",
"vị",
"trí",
"chị",
"em",
"thường",
"xuyên",
"đeo",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"thường",
"xuyên",
"tập",
"thể",
"dục",
"chừng",
"tháng bốn năm hai ngàn một trăm linh hai",
"phút",
"mỗi",
"ngày",
"để",
"ba trăm gờ",
"điều",
"tiết",
"hormone",
"tăng",
"cường",
"chức",
"năng",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"của",
"cơ",
"thể",
"sử",
"bốn nghìn",
"dụng",
"bột",
"talc",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"journal",
"of",
"cancer",
"epidemiology",
"biomarkers",
"&",
"prevent",
"chỉ",
"ra",
"sử",
"dụng",
"phấn",
"rôm",
"bột",
"talc",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"da",
"mịn",
"màng",
"khô",
"ráo",
"ở",
"hậu",
"môn",
"âm",
"đạo",
"dễ",
"gây",
"ung",
"thư",
"buồng",
"trứng",
"nguy",
"hiểm",
"cụ",
"thể",
"sử",
"dụng",
"bột",
"talc",
"vùng",
"hậu",
"môn",
"bảy không không xuộc hai không không không ngang ca xê vê hờ trừ vê kép dét lờ",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"tăng",
"ung",
"thư",
"nội",
"mạc",
"tử",
"cung",
"lên",
"tới",
"hai ngàn bảy trăm bốn sáu chấm hai năm chín na nô mét",
"lượng",
"đường",
"trong",
"soda",
"trà",
"trà",
"chanh",
"khi",
"đi",
"vào",
"cơ",
"thể",
"dễ",
"làm",
"tăng",
"nồng",
"năm mươi ba phẩy năm năm",
"độ",
"đường",
"trong",
"máu",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"ung",
"thư",
"nội",
"mạc",
"tử",
"cung",
"cụ",
"thể",
"phụ",
"nữ",
"uống",
"từ",
"không năm sáu một tám bốn không năm không không tám",
"ly",
"rượu",
"làm",
"tăng",
"hai nghìn bốn trăm linh một",
"lần",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"ung",
"thư",
"so",
"với",
"đối",
"tượng",
"không",
"đả",
"động",
"rượu",
"bia",
"bốn giờ năm lăm phút mười hai giây",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"người",
"anh",
"chứng",
"minh",
"việc",
"thường",
"xuyên",
"làm",
"ca",
"đêm",
"khiến",
"phụ",
"nữ",
"đối",
"diện",
"với",
"ung",
"thư",
"vú",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"âm bốn mươi bảy phẩy chín hai",
"lần",
"so",
"với",
"người",
"đảm",
"bảo",
"giấc",
"ngủ",
"thời",
"điểm",
"này",
"rất",
"có",
"thể",
"việc",
"thiếu",
"melatonin",
"hormone",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"da",
"điều",
"chỉnh",
"chu",
"kỳ",
"sinh",
"sản",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"gây",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"này"
] | [
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đến",
"từ",
"tổ",
"chức",
"environmental",
"health",
"trust",
"eht",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"vú",
"ngay",
"tại",
"vị",
"trí",
"chị",
"em",
"thường",
"xuyên",
"đeo",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"thường",
"xuyên",
"tập",
"thể",
"dục",
"chừng",
"tháng 4/2102",
"phút",
"mỗi",
"ngày",
"để",
"300g",
"điều",
"tiết",
"hormone",
"tăng",
"cường",
"chức",
"năng",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"của",
"cơ",
"thể",
"sử",
"4000",
"dụng",
"bột",
"talc",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"công",
"bố",
"trên",
"tạp",
"chí",
"journal",
"of",
"cancer",
"epidemiology",
"biomarkers",
"&",
"prevent",
"chỉ",
"ra",
"sử",
"dụng",
"phấn",
"rôm",
"bột",
"talc",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"da",
"mịn",
"màng",
"khô",
"ráo",
"ở",
"hậu",
"môn",
"âm",
"đạo",
"dễ",
"gây",
"ung",
"thư",
"buồng",
"trứng",
"nguy",
"hiểm",
"cụ",
"thể",
"sử",
"dụng",
"bột",
"talc",
"vùng",
"hậu",
"môn",
"700/2000-kcvh-wzl",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"tăng",
"ung",
"thư",
"nội",
"mạc",
"tử",
"cung",
"lên",
"tới",
"2746.259 nm",
"lượng",
"đường",
"trong",
"soda",
"trà",
"trà",
"chanh",
"khi",
"đi",
"vào",
"cơ",
"thể",
"dễ",
"làm",
"tăng",
"nồng",
"53,55",
"độ",
"đường",
"trong",
"máu",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"ung",
"thư",
"nội",
"mạc",
"tử",
"cung",
"cụ",
"thể",
"phụ",
"nữ",
"uống",
"từ",
"05618405008",
"ly",
"rượu",
"làm",
"tăng",
"2401",
"lần",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"ung",
"thư",
"so",
"với",
"đối",
"tượng",
"không",
"đả",
"động",
"rượu",
"bia",
"4:55:12",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"người",
"anh",
"chứng",
"minh",
"việc",
"thường",
"xuyên",
"làm",
"ca",
"đêm",
"khiến",
"phụ",
"nữ",
"đối",
"diện",
"với",
"ung",
"thư",
"vú",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"-47,92",
"lần",
"so",
"với",
"người",
"đảm",
"bảo",
"giấc",
"ngủ",
"thời",
"điểm",
"này",
"rất",
"có",
"thể",
"việc",
"thiếu",
"melatonin",
"hormone",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"da",
"điều",
"chỉnh",
"chu",
"kỳ",
"sinh",
"sản",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"gây",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"này"
] |
[
"cần",
"thơ",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"âm tám ba chấm bẩy năm",
"một trăm gạch ngang một một hai không trừ vờ hát",
"liên",
"quan",
"tám trăm trừ đờ o dê trừ gi a đê e gi",
"sáng",
"hai giờ bốn mươi chín",
"ds.ckii",
"nguyễn",
"phước",
"tồn",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"cho",
"biết",
"một ngàn chín trăm mười bốn chấm tám ba không tạ",
"liên",
"quan",
"đến",
"ca",
"bệnh",
"u u ngang hai ngàn linh sáu chéo tám không năm",
"dương",
"tính",
"với",
"ba triệu ba trăm bốn tám ngàn hai trăm tám bốn",
"virus",
"sars-cov-2",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"về",
"và",
"đi",
"một",
"số",
"điểm",
"ở",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"hiện",
"cần",
"thơ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"truy",
"vết",
"và",
"phát",
"hiện",
"bốn ngàn",
"trường",
"hợp",
"ngang a xê nờ rờ chéo đờ đắp liu dét đờ mờ",
"đã",
"cho",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"cũng",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"tồn",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"ca",
"dương",
"tính",
"ngang rờ a e xờ gạch ngang bốn không không",
"chiều",
"tối",
"ngày hai tháng mười hai",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"truy",
"vết",
"và",
"phát",
"hiện",
"có",
"ba ngàn",
"trường",
"hợp",
"pờ vê kép i sờ chín trăm",
"của",
"ca",
"bốn trăm xoẹt ba không không không gạch ngang nờ ca",
"cư",
"trú",
"ở",
"một",
"phòng",
"của",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"xuân",
"khánh",
"quận",
"ninh",
"kiều",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"sáng",
"ngày hai mươi",
"sáu triệu lẻ năm",
"trường",
"hợp",
"gạch chéo nờ quờ quờ đê cờ i đê",
"này",
"bước",
"đầu",
"cho",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"và",
"hiện",
"nay",
"đang",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ở",
"trung",
"đoàn",
"bộ",
"binh",
"bẩy nghìn ba trăm năm mươi mốt",
"hai",
"trường",
"hợp",
"o i e xoẹt tám không không",
"của",
"tám không ba ngang một không không không xuộc rờ",
"đã",
"cho",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"cụ",
"thể",
"bẩy mươi tám ngàn tám trăm bẩy mươi năm phẩy không không năm một ba sáu",
"ca",
"là",
"bốn trăm xoẹt bốn nghìn không trăm lẻ bốn ngang quờ xuộc",
"của",
"bệnh nhân",
"hai bẩy trên mười hai",
"tên",
"là",
"v.l.t",
"năm sáu",
"tuổi",
"cư",
"trú",
"ở",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"và",
"đ.q.m",
"tám triệu ba trăm năm mươi ngàn bảy trăm bảy tám",
"tuổi",
"cư",
"trú",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"tối",
"tháng không sáu bốn một không",
"bốn triệu năm trăm nghìn ba trăm",
"trường",
"hợp",
"ét a lờ mờ vê chéo nờ u i i i xuộc sáu không hai",
"này",
"từ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đi",
"xe",
"khách",
"đến",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"và",
"lưu",
"trú",
"ở",
"khách",
"sạn",
"vinpeal",
"thuộc",
"phường",
"xuân",
"khánh",
"quận",
"ninh",
"kiều",
"không năm chín bốn hai một bốn hai tám bẩy ba bẩy",
"trường",
"hợp",
"chín không chín gạch chéo cờ sờ rờ dét hờ",
"này",
"có",
"ăn",
"bún",
"bò",
"ở",
"một",
"quán",
"kế",
"khách",
"sạn",
"vinpeal",
"sáng",
"bốn giờ mười phút hai chín giây",
"chín triệu một trăm chín chín nghìn một trăm chín sáu",
"trường",
"hợp",
"này",
"ăn",
"sáng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"sau",
"đó",
"đi",
"xe",
"grap",
"đến",
"nhà",
"phân",
"phối",
"rove",
"lô",
"năm không tám ngang một không không không mờ",
"đường",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"phường",
"phú",
"thứ",
"quận",
"cái",
"răng",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khi",
"hay",
"thông",
"tin",
"có",
"ca",
"nghi",
"nhiễm",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"làm",
"chung",
"với",
"bốn nghìn",
"trường",
"hợp",
"này",
"thì",
"giai đoạn bảy mười bốn",
"trường",
"hợp",
"này",
"đã",
"tự",
"giác",
"quay",
"trở",
"hai giờ hai năm phút",
"về",
"khách",
"sạn",
"và",
"ở",
"trong",
"phòng",
"không",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"hiện",
"lực",
"lượng",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"truy",
"vết",
"khoang",
"vùng",
"các",
"trường",
"hợp",
"nờ gờ gờ cờ pê ca ba trăm tám mươi",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"ba",
"trường",
"hợp",
"ngang chín không không ngang ba trăm",
"này",
"để",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"và",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà"
] | [
"cần",
"thơ",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"-83.75",
"100-1120-vh",
"liên",
"quan",
"800-đod-jadej",
"sáng",
"2h49",
"ds.ckii",
"nguyễn",
"phước",
"tồn",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"cho",
"biết",
"1914.830 tạ",
"liên",
"quan",
"đến",
"ca",
"bệnh",
"uu-2006/805",
"dương",
"tính",
"với",
"3.348.284",
"virus",
"sars-cov-2",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"về",
"và",
"đi",
"một",
"số",
"điểm",
"ở",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"hiện",
"cần",
"thơ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"truy",
"vết",
"và",
"phát",
"hiện",
"4000",
"trường",
"hợp",
"-acnr/đwzđm",
"đã",
"cho",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"cũng",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"tồn",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"ca",
"dương",
"tính",
"-raex-400",
"chiều",
"tối",
"ngày 2/12",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"truy",
"vết",
"và",
"phát",
"hiện",
"có",
"3000",
"trường",
"hợp",
"pwys900",
"của",
"ca",
"400/3000-nk",
"cư",
"trú",
"ở",
"một",
"phòng",
"của",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"nằm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"xuân",
"khánh",
"quận",
"ninh",
"kiều",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"sáng",
"ngày 20",
"6.000.005",
"trường",
"hợp",
"/nqqđcid",
"này",
"bước",
"đầu",
"cho",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"và",
"hiện",
"nay",
"đang",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ở",
"trung",
"đoàn",
"bộ",
"binh",
"7351",
"hai",
"trường",
"hợp",
"oie/800",
"của",
"803-1000/r",
"đã",
"cho",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"cụ",
"thể",
"78.875,005136",
"ca",
"là",
"400/4004-q/",
"của",
"bệnh nhân",
"27 / 12",
"tên",
"là",
"v.l.t",
"56",
"tuổi",
"cư",
"trú",
"ở",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"và",
"đ.q.m",
"8.350.778",
"tuổi",
"cư",
"trú",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"tối",
"tháng 06/410",
"4.500.300",
"trường",
"hợp",
"salmv/nuiyi/602",
"này",
"từ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đi",
"xe",
"khách",
"đến",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"và",
"lưu",
"trú",
"ở",
"khách",
"sạn",
"vinpeal",
"thuộc",
"phường",
"xuân",
"khánh",
"quận",
"ninh",
"kiều",
"059421428737",
"trường",
"hợp",
"909/csrzh",
"này",
"có",
"ăn",
"bún",
"bò",
"ở",
"một",
"quán",
"kế",
"khách",
"sạn",
"vinpeal",
"sáng",
"4:10:29",
"9.199.196",
"trường",
"hợp",
"này",
"ăn",
"sáng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"sau",
"đó",
"đi",
"xe",
"grap",
"đến",
"nhà",
"phân",
"phối",
"rove",
"lô",
"508-1000m",
"đường",
"võ",
"nguyên",
"giáp",
"phường",
"phú",
"thứ",
"quận",
"cái",
"răng",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"khi",
"hay",
"thông",
"tin",
"có",
"ca",
"nghi",
"nhiễm",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"có",
"làm",
"chung",
"với",
"4000",
"trường",
"hợp",
"này",
"thì",
"giai đoạn 7 - 14",
"trường",
"hợp",
"này",
"đã",
"tự",
"giác",
"quay",
"trở",
"2h25",
"về",
"khách",
"sạn",
"và",
"ở",
"trong",
"phòng",
"không",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"hiện",
"lực",
"lượng",
"của",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"truy",
"vết",
"khoang",
"vùng",
"các",
"trường",
"hợp",
"nggcpk380",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"3",
"trường",
"hợp",
"-900-300",
"này",
"để",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"và",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà"
] |
[
"xem",
"clip",
"theo",
"trung",
"tá",
"rạng",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"sự",
"việc",
"đơn",
"tám trăm bảy mươi ba ngàn hai trăm hai mươi ba",
"vị",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"xác",
"minh",
"và",
"mời",
"phan",
"thanh",
"phú",
"sinh năm",
"một nghìn ba trăm chín mươi lăm",
"trú",
"phường",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"quận",
"liên",
"chiểu",
"đến",
"làm",
"việc",
"tại",
"công",
"an",
"phú",
"khai",
"nhận",
"ba giờ",
"cùng",
"nguyễn",
"thanh",
"triều",
"sinh năm",
"âm hai mươi lăm chấm không không tám không",
"trú",
"phường",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"và",
"nguyễn",
"thanh",
"huy",
"sinh năm",
"mười chấm tám đến mười bảy phẩy không không tám",
"trú",
"phường",
"hòa",
"hiệp",
"nam",
"quận",
"liên",
"chiểu",
"chạy",
"xe",
"máy",
"lên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"cây",
"thông",
"cô",
"đơn",
"phú",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"bốc",
"đầu",
"xe",
"ba bảy chấm không năm trăm tám ba ngày",
"đi",
"bằng",
"một",
"bánh",
"đơn",
"vị",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"các",
"thanh",
"niên",
"có",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"ra",
"quyết",
"định",
"tạm",
"giữ",
"ba lăm",
"phương",
"tiện",
"trên",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"ông",
"rạng",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"dài",
"khoảng",
"hai mươi bốn tới bảy",
"phút",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"hàng",
"chục",
"thanh",
"niên",
"không",
"đội",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"chạy",
"xe",
"máy",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"bốc",
"đầu",
"nẹt",
"pô",
"góc",
"quay",
"của",
"clip",
"cho",
"thấy",
"hàng",
"chục",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"máy",
"tấp",
"vào",
"quán",
"nước",
"gần",
"cây",
"thông",
"cô",
"đơn",
"nằm",
"trên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"tổ",
"bảy trăm linh một ngàn hai trăm chín mươi ba",
"phường",
"hòa",
"hiệp",
"bắc"
] | [
"xem",
"clip",
"theo",
"trung",
"tá",
"rạng",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"sự",
"việc",
"đơn",
"873.223",
"vị",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"xác",
"minh",
"và",
"mời",
"phan",
"thanh",
"phú",
"sinh năm",
"1395",
"trú",
"phường",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"quận",
"liên",
"chiểu",
"đến",
"làm",
"việc",
"tại",
"công",
"an",
"phú",
"khai",
"nhận",
"3h",
"cùng",
"nguyễn",
"thanh",
"triều",
"sinh năm",
"-25.0080",
"trú",
"phường",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"và",
"nguyễn",
"thanh",
"huy",
"sinh năm",
"10.8 - 17,008",
"trú",
"phường",
"hòa",
"hiệp",
"nam",
"quận",
"liên",
"chiểu",
"chạy",
"xe",
"máy",
"lên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"cây",
"thông",
"cô",
"đơn",
"phú",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"hiệu",
"exciter",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"bốc",
"đầu",
"xe",
"37.0583 ngày",
"đi",
"bằng",
"một",
"bánh",
"đơn",
"vị",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"các",
"thanh",
"niên",
"có",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"ra",
"quyết",
"định",
"tạm",
"giữ",
"35",
"phương",
"tiện",
"trên",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"ông",
"rạng",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"ngày 23/12",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"dài",
"khoảng",
"24 - 7",
"phút",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"hàng",
"chục",
"thanh",
"niên",
"không",
"đội",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"chạy",
"xe",
"máy",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"bốc",
"đầu",
"nẹt",
"pô",
"góc",
"quay",
"của",
"clip",
"cho",
"thấy",
"hàng",
"chục",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"máy",
"tấp",
"vào",
"quán",
"nước",
"gần",
"cây",
"thông",
"cô",
"đơn",
"nằm",
"trên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"tổ",
"701.293",
"phường",
"hòa",
"hiệp",
"bắc"
] |
[
"tường",
"thép",
"de",
"gea",
"liệu",
"có",
"chống",
"được",
"thần",
"công",
"ronaldo",
"tại",
"world",
"cup",
"này",
"ronadol",
"là",
"ngôi",
"sao",
"số",
"âm bốn năm chấm tám mươi ba",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"với",
"hiệu",
"suất",
"ghi",
"bàn",
"khủng",
"khiếp",
"của",
"ronadol",
"góp",
"công",
"lớn",
"để",
"giúp",
"real",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"đinh",
"tám trăm xuộc ép lờ cờ",
"de",
"gea",
"được",
"ca",
"ngợi",
"là",
"pê giây gờ đê ét lờ pờ",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"cần",
"phải",
"bàn",
"cái",
"quá",
"nhiều",
"về",
"tài",
"năng",
"của",
"de",
"gea",
"anh",
"đóng",
"ba trăm bốn lăm ngàn bốn trăm tám ba",
"góp",
"công",
"lớn",
"của",
"những",
"chiến",
"thắng",
"của",
"man",
"utd",
"de",
"gea",
"đang",
"trong",
"phong",
"độ",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"sự",
"nghiệp",
"de",
"gea",
"đến",
"world",
"cup",
"không phẩy hai đến bảy mươi ba phẩy năm",
"này",
"sau",
"khi",
"chín trăm bẩy mươi mốt độ ép",
"trải",
"qua",
"một",
"mùa",
"giải",
"xuất",
"sắc",
"cùng",
"man",
"utd",
"nơi",
"anh",
"có",
"âm bảy bảy phẩy không không bốn mươi bảy",
"trận",
"giữ",
"sạch",
"lưới",
"và",
"tám mươi chín",
"lần",
"cứu",
"thua",
"cho",
"man",
"utd",
"tại",
"premier",
"league",
"ngôi",
"sao",
"âm bẩy mươi chín chấm chín hai",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"còn",
"là",
"một",
"nhà",
"phân",
"phối",
"bóng",
"tuyệt",
"vời",
"điều",
"cho",
"phép",
"tây",
"ban",
"nha",
"phát",
"huy",
"phong",
"cách",
"phát",
"triển",
"lối",
"chơi",
"từ",
"phía",
"sau",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"mình",
"tây",
"ban",
"nha",
"đụng",
"độ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"de",
"gea",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"diện",
"với",
"mối",
"đe",
"dọa",
"lớn",
"từ",
"cristiano",
"ronaldo",
"ngày mùng một tới ngày hai mươi sáu tháng mười",
"ronaldo",
"luôn",
"là",
"một",
"sát",
"thủ",
"đáng",
"sợ",
"của",
"mọi",
"đối",
"thủ",
"đến",
"với",
"world",
"cup",
"tám mươi",
"i dét sờ xuộc ba bảy không không ngang tám không không",
"bước",
"lên",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"trong",
"vai",
"diễn",
"chính",
"gần",
"như",
"cuối",
"cùng",
"anh",
"có",
"quyền",
"nghỉ",
"ngơi",
"sau",
"khi",
"quá",
"no",
"nê",
"danh",
"hiệu",
"từ",
"cấp",
"độ",
"câu lạc bộ",
"đến",
"đội",
"tuyển.nhưng",
"số",
"năm năm một tám một sáu một ba năm năm ba",
"không",
"dừng",
"lại",
"bởi",
"lẽ",
"bản",
"thân",
"còn",
"một",
"nhiệm",
"vụ",
"phải",
"thực",
"thi",
"ronaldo",
"muốn",
"thế",
"giới",
"thấy",
"mình",
"toàn",
"diện",
"thế",
"nào.là",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"ronaldo",
"đã",
"rất",
"vĩ",
"đại",
"còn",
"khi",
"khoác",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"anh",
"ghi",
"được",
"sáu mươi hai phẩy tám",
"bàn",
"trong",
"chín triệu bẩy trăm chín mươi mốt nghìn chín trăm linh một",
"trận",
"đã",
"góp",
"mặt",
"ở",
"những",
"vòng",
"chung",
"kết",
"euro",
"và",
"world",
"cup",
"một",
"con",
"số",
"đáng",
"nể",
"xuyên",
"suốt",
"sự",
"nghiệp",
"bảy không không ngang bốn trăm trừ quờ nờ nờ giây đắp liu chéo vờ sờ",
"đã",
"có",
"bảy bẩy",
"bàn",
"sau",
"ba nghìn",
"trận",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha.ronaldo",
"đã",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"bồ",
"đào",
"bốn năm không tám không không ngang dét đê đê i o gạch chéo ích bờ",
"nha",
"ở",
"euro",
"mười ba trên mười hai",
"nhưng",
"sân",
"chơi",
"world",
"cup",
"là",
"câu",
"chuyện",
"hoàn",
"toàn",
"khác"
] | [
"tường",
"thép",
"de",
"gea",
"liệu",
"có",
"chống",
"được",
"thần",
"công",
"ronaldo",
"tại",
"world",
"cup",
"này",
"ronadol",
"là",
"ngôi",
"sao",
"số",
"-45.83",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"với",
"hiệu",
"suất",
"ghi",
"bàn",
"khủng",
"khiếp",
"của",
"ronadol",
"góp",
"công",
"lớn",
"để",
"giúp",
"real",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"đinh",
"800/flc",
"de",
"gea",
"được",
"ca",
"ngợi",
"là",
"pjgdslp",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"cần",
"phải",
"bàn",
"cái",
"quá",
"nhiều",
"về",
"tài",
"năng",
"của",
"de",
"gea",
"anh",
"đóng",
"345.483",
"góp",
"công",
"lớn",
"của",
"những",
"chiến",
"thắng",
"của",
"man",
"utd",
"de",
"gea",
"đang",
"trong",
"phong",
"độ",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"sự",
"nghiệp",
"de",
"gea",
"đến",
"world",
"cup",
"0,2 - 73,5",
"này",
"sau",
"khi",
"971 of",
"trải",
"qua",
"một",
"mùa",
"giải",
"xuất",
"sắc",
"cùng",
"man",
"utd",
"nơi",
"anh",
"có",
"-77,0047",
"trận",
"giữ",
"sạch",
"lưới",
"và",
"89",
"lần",
"cứu",
"thua",
"cho",
"man",
"utd",
"tại",
"premier",
"league",
"ngôi",
"sao",
"-79.92",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"còn",
"là",
"một",
"nhà",
"phân",
"phối",
"bóng",
"tuyệt",
"vời",
"điều",
"cho",
"phép",
"tây",
"ban",
"nha",
"phát",
"huy",
"phong",
"cách",
"phát",
"triển",
"lối",
"chơi",
"từ",
"phía",
"sau",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"mình",
"tây",
"ban",
"nha",
"đụng",
"độ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"de",
"gea",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"diện",
"với",
"mối",
"đe",
"dọa",
"lớn",
"từ",
"cristiano",
"ronaldo",
"ngày mùng 1 tới ngày 26 tháng 10",
"ronaldo",
"luôn",
"là",
"một",
"sát",
"thủ",
"đáng",
"sợ",
"của",
"mọi",
"đối",
"thủ",
"đến",
"với",
"world",
"cup",
"80",
"yzs/3700-800",
"bước",
"lên",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"trong",
"vai",
"diễn",
"chính",
"gần",
"như",
"cuối",
"cùng",
"anh",
"có",
"quyền",
"nghỉ",
"ngơi",
"sau",
"khi",
"quá",
"no",
"nê",
"danh",
"hiệu",
"từ",
"cấp",
"độ",
"câu lạc bộ",
"đến",
"đội",
"tuyển.nhưng",
"số",
"55181613553",
"không",
"dừng",
"lại",
"bởi",
"lẽ",
"bản",
"thân",
"còn",
"một",
"nhiệm",
"vụ",
"phải",
"thực",
"thi",
"ronaldo",
"muốn",
"thế",
"giới",
"thấy",
"mình",
"toàn",
"diện",
"thế",
"nào.là",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"ronaldo",
"đã",
"rất",
"vĩ",
"đại",
"còn",
"khi",
"khoác",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"anh",
"ghi",
"được",
"62,8",
"bàn",
"trong",
"9.791.901",
"trận",
"đã",
"góp",
"mặt",
"ở",
"những",
"vòng",
"chung",
"kết",
"euro",
"và",
"world",
"cup",
"một",
"con",
"số",
"đáng",
"nể",
"xuyên",
"suốt",
"sự",
"nghiệp",
"700-400-qnnjw/vs",
"đã",
"có",
"77",
"bàn",
"sau",
"3000",
"trận",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha.ronaldo",
"đã",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"bồ",
"đào",
"450800-zdđio/xb",
"nha",
"ở",
"euro",
"13 / 12",
"nhưng",
"sân",
"chơi",
"world",
"cup",
"là",
"câu",
"chuyện",
"hoàn",
"toàn",
"khác"
] |
[
"sáng",
"sớm",
"ma",
"thaw-cô",
"con",
"gái",
"tỉ số hai ba năm",
"độc",
"nhất",
"của",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"đã",
"dậy",
"nấu",
"cơm",
"cho",
"kịp",
"lễ",
"cúng",
"buổi",
"sáng",
"sinh",
"nhật",
"bố",
"lần",
"nào",
"ma",
"thaw",
"cũng",
"nấu",
"cơm",
"như",
"vậy",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"bước",
"vào",
"càu",
"nhàu",
"sao",
"mãi",
"không",
"mở",
"cửa",
"ra",
"vậy",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"nồi",
"cơm",
"lên",
"bếp",
"rồi",
"quay",
"ra",
"vo",
"gạo",
"cho",
"nồi",
"cơm",
"thứ",
"hai",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"bảo",
"làm",
"việc",
"bên",
"đó",
"đi",
"ma",
"thaw",
"không",
"đáp",
"cứ",
"tiếp",
"tục",
"vo",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"ngồi",
"xuống",
"nhóm",
"thêm",
"một",
"bếp",
"nữa",
"bên",
"cạnh",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"nồi",
"cơm",
"bên",
"cạnh",
"bếp",
"mới",
"của",
"mẹ",
"ma",
"thaw",
"rút",
"một",
"thanh",
"củi",
"đang",
"cháy",
"bên",
"bếp",
"mình",
"đưa",
"sang",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"ngẩng",
"lên",
"hỏi",
"làm",
"cái",
"quái",
"gì",
"vậy",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"lắc",
"lắc",
"đầu",
"dừng",
"ngay",
"cái",
"trò",
"ngớ",
"ngẩn",
"đó",
"lại",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"tỏ",
"ra",
"mất",
"kiên",
"nhẫn",
"ta",
"đã",
"nói",
"là",
"không",
"bao",
"giờ",
"sờ",
"vào",
"bất",
"cứ",
"một",
"thứ",
"gì",
"của",
"ông",
"ấy",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lên",
"mười",
"bếp",
"ăn",
"gia",
"đình",
"bị",
"chia",
"thành",
"hai",
"một",
"của",
"bố",
"và",
"một",
"của",
"mẹ",
"hai",
"mươi",
"lăm",
"năm",
"bờ gờ u i gạch ngang u i bốn không không",
"đi",
"qua",
"ma",
"thaw",
"đã",
"trở",
"thành",
"cô",
"gái",
"lỡ",
"làng",
"ba",
"mươi",
"lăm",
"tuổi",
"ma",
"thaw",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"bố",
"và",
"giúp",
"mẹ",
"việc",
"bếp",
"núc",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"tới",
"ngôi",
"làng",
"này",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"mùa",
"cho",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"người",
"đó",
"là",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cho",
"tới",
"khi",
"lên",
"ba",
"ma",
"thaw",
"vẫn",
"không",
"biết",
"bố",
"mình",
"là",
"u",
"po",
"sein",
"đó",
"là",
"bởi",
"ông",
"thường",
"đi",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"người",
"làng",
"khác",
"và",
"chỉ",
"về",
"nhà",
"một",
"lần",
"trong",
"khoảng",
"ba",
"hoặc",
"sáu",
"tháng",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cho",
"rằng",
"chồng",
"mình",
"ích",
"kỷ",
"hay",
"để",
"bụng",
"và",
"hay",
"mâu",
"thuẫn",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"thì",
"ba không bốn xuộc bốn nghìn năm bẩy ngang cờ e hắt e",
"cho",
"rằng",
"vợ",
"mình",
"nhiều",
"chuyện",
"cứng",
"đầu",
"bạc",
"bẽo",
"chỉ",
"chú",
"ý",
"tới",
"bản",
"thân",
"và",
"chẳng",
"giúp",
"ích",
"được",
"gì",
"họ",
"cứ",
"giữ",
"những",
"điều",
"chán",
"nản",
"về",
"bạn",
"đời",
"của",
"mình",
"trong",
"lòng",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lên",
"mười",
"hôm",
"đó",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"về",
"nhà",
"sau",
"khoảng",
"ba",
"tháng",
"đi",
"chữa",
"bệnh",
"ở",
"một",
"vùng",
"quê",
"vì",
"ông",
"đi",
"liền",
"một",
"mạch",
"ba",
"tháng",
"mới",
"về",
"nên",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"sinh",
"giận",
"thấy",
"vậy",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"vứt",
"hết",
"mọi",
"thứ",
"trước",
"cửa",
"quát",
"đủ",
"to",
"để",
"từ",
"trong",
"phòng",
"ngủ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cũng",
"phải",
"nghe",
"thấy",
"này",
"chiếc",
"đãy",
"kia",
"này",
"hai",
"chiếc",
"giỏ",
"và",
"những",
"quả",
"chuối",
"kia",
"đi",
"vào",
"nhà",
"đi",
"chứ",
"đi",
"đi",
"chứ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"biết",
"rằng",
"nếu",
"bà",
"còn",
"chưa",
"ra",
"mang",
"đồ",
"vào",
"nhà",
"theo",
"truyền",
"thống",
"của",
"người",
"myanmar",
"khi",
"chồng",
"đi",
"xa",
"âm bảy ba đề xi ben",
"về",
"vợ",
"là",
"người",
"ra",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"đón",
"và",
"mang",
"đồ",
"của",
"chồng",
"vào",
"thì",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẽ",
"còn",
"đứng",
"đó",
"và",
"quát",
"gào",
"châm",
"biếm",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"thì",
"nhất",
"quyết",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"đồ",
"vật",
"của",
"mình",
"tự",
"đi",
"vào",
"nhà",
"ma",
"thaw",
"chạy",
"vội",
"từ",
"sáu nghìn một trăm ba mươi lăm chấm chín chín sáu na nô mét trên mê ga oát giờ",
"trường",
"về",
"chỉ",
"đến",
"lúc",
"đó",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"mới",
"ngồi",
"xuống",
"chiếc",
"ghế",
"tựa",
"nhắm",
"mắt",
"thiếp",
"đi",
"đó",
"chính",
"là",
"ngày",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"với",
"tất",
"cả",
"sự",
"cay",
"đắng",
"của",
"mình",
"dành",
"cho",
"vợ",
"tuyên",
"bố",
"không",
"còn",
"là",
"chồng",
"của",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nữa",
"và",
"lập",
"bếp",
"ăn",
"riêng",
"nồi",
"cơm",
"của",
"ma",
"thaw",
"đã",
"sôi",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"vẫn",
"đang",
"chật",
"vật",
"nhóm",
"bếp",
"ma",
"thaw",
"bảo",
"mẹ",
"à",
"bố",
"hết",
"đường",
"thốt",
"nốt",
"rồi",
"mười hai giờ",
"trong",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lấy",
"vài",
"phên",
"đường",
"đặt",
"lên",
"đĩa",
"thì",
"mẹ",
"cô",
"lẩm",
"bẩm",
"bực",
"tức",
"tám nghìn bốn trăm bốn bảy chấm hai trăm ba mươi sáu ki lo oát",
"ồ",
"thế",
"đấy",
"ta",
"thì",
"không",
"đụng",
"vào",
"một",
"cái",
"gì",
"của",
"ông",
"ấy",
"cả",
"nhưng",
"ông",
"ấy",
"thì",
"lại",
"có",
"thể",
"dùng",
"đồ",
"của",
"ta",
"ma",
"thaw",
"vội",
"vã",
"sắp",
"mâm",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"còn",
"sót",
"thứ",
"gì",
"hay",
"không",
"và",
"chỉ",
"loáng",
"thoáng",
"nghe",
"những",
"lời",
"ca",
"thán",
"của",
"mẹ",
"ma",
"thaw",
"chẳng",
"buồn",
"phí",
"thời",
"giờ",
"nghe",
"mẹ",
"cằn",
"nhằn",
"nữa",
"bố",
"ma",
"thaw",
"đang",
"ngồi",
"lần",
"tràng",
"hạt",
"đợi",
"đồ",
"cúng",
"khi",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"mâm",
"lên",
"điện",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"đứng",
"dậy",
"hỏi",
"đường",
"mía",
"ở",
"đâu",
"ra",
"đây",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"nhăn",
"mặt",
"đừng",
"bao",
"giờ",
"đưa",
"bmất",
"cứ",
"thứ",
"đồ",
"nào",
"của",
"bà",
"ấy",
"vào",
"mâm",
"cúng",
"của",
"ta",
"ma",
"mười giờ mười tám phút",
"thaw",
"lại",
"đi",
"xuống",
"tầng",
"trong",
"bếp",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"đang",
"gạn",
"nước",
"cơm",
"khi",
"ma",
"thaw",
"đang",
"gọt",
"dứa",
"cho",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"thì",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"cửa",
"vẻ",
"lo",
"lắng",
"ma",
"thaw",
"có",
"thấy",
"lá",
"số",
"tử",
"vi",
"ngày mồng bốn",
"của",
"ta",
"đâu",
"không",
"theo",
"nghi",
"lễ",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẽ",
"đặt",
"lá",
"số",
"của",
"mình",
"trước",
"ảnh",
"trước",
"khi",
"cúng",
"nhưng",
"giờ",
"không",
"tìm",
"thấy",
"lá",
"số",
"đâu",
"cả",
"ma",
"thaw",
"bảo",
"bố",
"vẫn",
"thường",
"để",
"lá",
"số",
"của",
"mình",
"trong",
"chiếc",
"hộp",
"bánh",
"trên",
"giường",
"đó",
"thôi",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẵng",
"giọng",
"không",
"thấy",
"ở",
"đó",
"hộp",
"bánh",
"cũng",
"không",
"ở",
"đúng",
"chỗ",
"cũ",
"ma",
"thaw",
"nhìn",
"qua",
"phía",
"mẹ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"quay",
"ra",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"mắt",
"cũng",
"chỉ",
"nhìn",
"ma",
"thaw",
"có",
"hôm",
"trời",
"mưa",
"to",
"không",
"có",
"ai",
"ở",
"nhà",
"nên",
"ta",
"phải",
"lên",
"đóng",
"hai mốt tháng hai một không bốn hai",
"cửa",
"sổ",
"ma",
"thaw",
"quay",
"về",
"phía",
"bố",
"ông",
"u",
"po",
"xuộc bê ép trừ năm không không",
"sein",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"thật",
"sao",
"con",
"gái",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"ai",
"mà",
"thèm",
"lấy",
"thứ",
"đó",
"làm",
"gì",
"chứ",
"hôm",
"ông",
"ba",
"win",
"mang",
"trả",
"thùng",
"dầu",
"từ",
"tu",
"viện",
"ta",
"thấy",
"có",
"người",
"nói",
"rằng",
"sẽ",
"quang",
"dầu",
"cho",
"lá",
"số",
"tử",
"vi",
"ma",
"thaw",
"lại",
"quay",
"sang",
"bố",
"ta",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"đưa",
"lá",
"số",
"của",
"ta",
"cho",
"ba",
"win",
"nếu",
"nó",
"không",
"ở",
"chỗ",
"của",
"nó",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"là",
"ba",
"win",
"đã",
"mang",
"nó",
"đi",
"rồi",
"ma",
"thaw",
"luôn",
"là",
"khâu",
"trung",
"gian",
"khi",
"bố",
"mẹ",
"có",
"chuyện",
"cãi",
"cọ",
"cô",
"thường",
"phải",
"làm",
"điều",
"gì",
"đó",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"có",
"lẽ",
"ông",
"ba",
"win",
"đã",
"lên",
"tầng",
"và",
"tự",
"lấy",
"lá",
"số",
"đi",
"rồi",
"ma",
"thaw",
"đi",
"lên",
"nhà",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"cầm",
"tấm",
"lá",
"số",
"đi",
"thẳng",
"lên",
"tầng",
"khi",
"cô",
"bước",
"xuống",
"bếp",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nói",
"ngay",
"ơn",
"giời",
"ông",
"ấy",
"tìm",
"thấy",
"nó",
"lòng",
"tôn",
"kính",
"dâng",
"lên",
"trong",
"ma",
"thaw",
"một",
"lúc",
"sau",
"khi",
"ma",
"thaw",
"thắp",
"nến",
"ở",
"điện",
"thờ",
"dưới",
"nhà",
"cho",
"mẹ",
"thì",
"trên",
"tầng",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"kết",
"thúc",
"lễ",
"cúng",
"bằng",
"lời",
"cầu",
"an",
"cầu",
"mong",
"ơn",
"trên",
"chứng",
"giám",
"loại",
"bỏ",
"thù",
"hằn",
"ganh",
"ghét",
"nghe",
"những",
"lời",
"khấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bố",
"trong",
"ma",
"thaw",
"đột",
"nhiên",
"dâng",
"lên",
"tháng bốn hai ngàn hai trăm năm ba",
"một",
"nỗi",
"buồn",
"nức",
"nở",
"trong",
"lòng",
"khiến",
"cô",
"muốn",
"khóc",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"xong",
"mâm",
"cúng",
"gõ",
"kẻng",
"ba",
"góc",
"và",
"bắt",
"đầu",
"khấn",
"khứa",
"con",
"lạy",
"đức",
"phật",
"mười",
"phương",
"cầu",
"xin",
"cho",
"con",
"được",
"phúc",
"phần",
"thoát",
"khỏi",
"trầm",
"luân",
"ma",
"thaw",
"quay",
"xuống",
"bếp",
"trong",
"lòng",
"vẫn",
"còn",
"nức",
"nở",
"những",
"lời",
"khấn",
"của",
"mẹ",
"khiến",
"ma",
"thaw",
"chỉ",
"muốn",
"buông",
"xuôi",
"vào",
"tu",
"viện",
"bỏ",
"lại",
"cuộc",
"đời",
"khốn",
"khổ",
"bế",
"tắc",
"phía",
"sau",
"đúng",
"lúc",
"đó",
"bà",
"daw",
"pan",
"tám trăm bảy mươi bảy độ ép trên ê rô",
"u",
"kết",
"thúc",
"lễ",
"cúng",
"bằng",
"lời",
"khấn",
"con",
"xin",
"ơn",
"trên",
"cho",
"thân",
"xác",
"tinh",
"thần",
"này",
"hết",
"nỗi",
"hiểm",
"nguy",
"không",
"còn",
"lo",
"lắng",
"khổ",
"đau",
"lời",
"khấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"mẹ",
"như",
"xuyên",
"buốt",
"tim",
"ma",
"thaw"
] | [
"sáng",
"sớm",
"ma",
"thaw-cô",
"con",
"gái",
"tỉ số 23 - 5",
"độc",
"nhất",
"của",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"đã",
"dậy",
"nấu",
"cơm",
"cho",
"kịp",
"lễ",
"cúng",
"buổi",
"sáng",
"sinh",
"nhật",
"bố",
"lần",
"nào",
"ma",
"thaw",
"cũng",
"nấu",
"cơm",
"như",
"vậy",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"bước",
"vào",
"càu",
"nhàu",
"sao",
"mãi",
"không",
"mở",
"cửa",
"ra",
"vậy",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"nồi",
"cơm",
"lên",
"bếp",
"rồi",
"quay",
"ra",
"vo",
"gạo",
"cho",
"nồi",
"cơm",
"thứ",
"hai",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"bảo",
"làm",
"việc",
"bên",
"đó",
"đi",
"ma",
"thaw",
"không",
"đáp",
"cứ",
"tiếp",
"tục",
"vo",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"ngồi",
"xuống",
"nhóm",
"thêm",
"một",
"bếp",
"nữa",
"bên",
"cạnh",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"nồi",
"cơm",
"bên",
"cạnh",
"bếp",
"mới",
"của",
"mẹ",
"ma",
"thaw",
"rút",
"một",
"thanh",
"củi",
"đang",
"cháy",
"bên",
"bếp",
"mình",
"đưa",
"sang",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"ngẩng",
"lên",
"hỏi",
"làm",
"cái",
"quái",
"gì",
"vậy",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"lắc",
"lắc",
"đầu",
"dừng",
"ngay",
"cái",
"trò",
"ngớ",
"ngẩn",
"đó",
"lại",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"tỏ",
"ra",
"mất",
"kiên",
"nhẫn",
"ta",
"đã",
"nói",
"là",
"không",
"bao",
"giờ",
"sờ",
"vào",
"bất",
"cứ",
"một",
"thứ",
"gì",
"của",
"ông",
"ấy",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lên",
"mười",
"bếp",
"ăn",
"gia",
"đình",
"bị",
"chia",
"thành",
"hai",
"một",
"của",
"bố",
"và",
"một",
"của",
"mẹ",
"hai",
"mươi",
"lăm",
"năm",
"bgui-ui400",
"đi",
"qua",
"ma",
"thaw",
"đã",
"trở",
"thành",
"cô",
"gái",
"lỡ",
"làng",
"ba",
"mươi",
"lăm",
"tuổi",
"ma",
"thaw",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"bố",
"và",
"giúp",
"mẹ",
"việc",
"bếp",
"núc",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"tới",
"ngôi",
"làng",
"này",
"chữa",
"bệnh",
"đậu",
"mùa",
"cho",
"một",
"bệnh",
"nhân",
"người",
"đó",
"là",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cho",
"tới",
"khi",
"lên",
"ba",
"ma",
"thaw",
"vẫn",
"không",
"biết",
"bố",
"mình",
"là",
"u",
"po",
"sein",
"đó",
"là",
"bởi",
"ông",
"thường",
"đi",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"người",
"làng",
"khác",
"và",
"chỉ",
"về",
"nhà",
"một",
"lần",
"trong",
"khoảng",
"ba",
"hoặc",
"sáu",
"tháng",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cho",
"rằng",
"chồng",
"mình",
"ích",
"kỷ",
"hay",
"để",
"bụng",
"và",
"hay",
"mâu",
"thuẫn",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"thì",
"304/4057-cehe",
"cho",
"rằng",
"vợ",
"mình",
"nhiều",
"chuyện",
"cứng",
"đầu",
"bạc",
"bẽo",
"chỉ",
"chú",
"ý",
"tới",
"bản",
"thân",
"và",
"chẳng",
"giúp",
"ích",
"được",
"gì",
"họ",
"cứ",
"giữ",
"những",
"điều",
"chán",
"nản",
"về",
"bạn",
"đời",
"của",
"mình",
"trong",
"lòng",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lên",
"mười",
"hôm",
"đó",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"về",
"nhà",
"sau",
"khoảng",
"ba",
"tháng",
"đi",
"chữa",
"bệnh",
"ở",
"một",
"vùng",
"quê",
"vì",
"ông",
"đi",
"liền",
"một",
"mạch",
"ba",
"tháng",
"mới",
"về",
"nên",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"sinh",
"giận",
"thấy",
"vậy",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"vứt",
"hết",
"mọi",
"thứ",
"trước",
"cửa",
"quát",
"đủ",
"to",
"để",
"từ",
"trong",
"phòng",
"ngủ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"cũng",
"phải",
"nghe",
"thấy",
"này",
"chiếc",
"đãy",
"kia",
"này",
"hai",
"chiếc",
"giỏ",
"và",
"những",
"quả",
"chuối",
"kia",
"đi",
"vào",
"nhà",
"đi",
"chứ",
"đi",
"đi",
"chứ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"biết",
"rằng",
"nếu",
"bà",
"còn",
"chưa",
"ra",
"mang",
"đồ",
"vào",
"nhà",
"theo",
"truyền",
"thống",
"của",
"người",
"myanmar",
"khi",
"chồng",
"đi",
"xa",
"-73 db",
"về",
"vợ",
"là",
"người",
"ra",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"đón",
"và",
"mang",
"đồ",
"của",
"chồng",
"vào",
"thì",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẽ",
"còn",
"đứng",
"đó",
"và",
"quát",
"gào",
"châm",
"biếm",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"thì",
"nhất",
"quyết",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"đồ",
"vật",
"của",
"mình",
"tự",
"đi",
"vào",
"nhà",
"ma",
"thaw",
"chạy",
"vội",
"từ",
"6135.996 nm/mwh",
"trường",
"về",
"chỉ",
"đến",
"lúc",
"đó",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"mới",
"ngồi",
"xuống",
"chiếc",
"ghế",
"tựa",
"nhắm",
"mắt",
"thiếp",
"đi",
"đó",
"chính",
"là",
"ngày",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"với",
"tất",
"cả",
"sự",
"cay",
"đắng",
"của",
"mình",
"dành",
"cho",
"vợ",
"tuyên",
"bố",
"không",
"còn",
"là",
"chồng",
"của",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nữa",
"và",
"lập",
"bếp",
"ăn",
"riêng",
"nồi",
"cơm",
"của",
"ma",
"thaw",
"đã",
"sôi",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"vẫn",
"đang",
"chật",
"vật",
"nhóm",
"bếp",
"ma",
"thaw",
"bảo",
"mẹ",
"à",
"bố",
"hết",
"đường",
"thốt",
"nốt",
"rồi",
"12h",
"trong",
"khi",
"ma",
"thaw",
"lấy",
"vài",
"phên",
"đường",
"đặt",
"lên",
"đĩa",
"thì",
"mẹ",
"cô",
"lẩm",
"bẩm",
"bực",
"tức",
"8447.236 kw",
"ồ",
"thế",
"đấy",
"ta",
"thì",
"không",
"đụng",
"vào",
"một",
"cái",
"gì",
"của",
"ông",
"ấy",
"cả",
"nhưng",
"ông",
"ấy",
"thì",
"lại",
"có",
"thể",
"dùng",
"đồ",
"của",
"ta",
"ma",
"thaw",
"vội",
"vã",
"sắp",
"mâm",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"còn",
"sót",
"thứ",
"gì",
"hay",
"không",
"và",
"chỉ",
"loáng",
"thoáng",
"nghe",
"những",
"lời",
"ca",
"thán",
"của",
"mẹ",
"ma",
"thaw",
"chẳng",
"buồn",
"phí",
"thời",
"giờ",
"nghe",
"mẹ",
"cằn",
"nhằn",
"nữa",
"bố",
"ma",
"thaw",
"đang",
"ngồi",
"lần",
"tràng",
"hạt",
"đợi",
"đồ",
"cúng",
"khi",
"ma",
"thaw",
"đặt",
"mâm",
"lên",
"điện",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"đứng",
"dậy",
"hỏi",
"đường",
"mía",
"ở",
"đâu",
"ra",
"đây",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"nhăn",
"mặt",
"đừng",
"bao",
"giờ",
"đưa",
"bmất",
"cứ",
"thứ",
"đồ",
"nào",
"của",
"bà",
"ấy",
"vào",
"mâm",
"cúng",
"của",
"ta",
"ma",
"10h18",
"thaw",
"lại",
"đi",
"xuống",
"tầng",
"trong",
"bếp",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"đang",
"gạn",
"nước",
"cơm",
"khi",
"ma",
"thaw",
"đang",
"gọt",
"dứa",
"cho",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"thì",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"cửa",
"vẻ",
"lo",
"lắng",
"ma",
"thaw",
"có",
"thấy",
"lá",
"số",
"tử",
"vi",
"ngày mồng 4",
"của",
"ta",
"đâu",
"không",
"theo",
"nghi",
"lễ",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẽ",
"đặt",
"lá",
"số",
"của",
"mình",
"trước",
"ảnh",
"trước",
"khi",
"cúng",
"nhưng",
"giờ",
"không",
"tìm",
"thấy",
"lá",
"số",
"đâu",
"cả",
"ma",
"thaw",
"bảo",
"bố",
"vẫn",
"thường",
"để",
"lá",
"số",
"của",
"mình",
"trong",
"chiếc",
"hộp",
"bánh",
"trên",
"giường",
"đó",
"thôi",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"sẵng",
"giọng",
"không",
"thấy",
"ở",
"đó",
"hộp",
"bánh",
"cũng",
"không",
"ở",
"đúng",
"chỗ",
"cũ",
"ma",
"thaw",
"nhìn",
"qua",
"phía",
"mẹ",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"quay",
"ra",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"mắt",
"cũng",
"chỉ",
"nhìn",
"ma",
"thaw",
"có",
"hôm",
"trời",
"mưa",
"to",
"không",
"có",
"ai",
"ở",
"nhà",
"nên",
"ta",
"phải",
"lên",
"đóng",
"21/2/1042",
"cửa",
"sổ",
"ma",
"thaw",
"quay",
"về",
"phía",
"bố",
"ông",
"u",
"po",
"/bf-500",
"sein",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"thật",
"sao",
"con",
"gái",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nói",
"với",
"ma",
"thaw",
"ai",
"mà",
"thèm",
"lấy",
"thứ",
"đó",
"làm",
"gì",
"chứ",
"hôm",
"ông",
"ba",
"win",
"mang",
"trả",
"thùng",
"dầu",
"từ",
"tu",
"viện",
"ta",
"thấy",
"có",
"người",
"nói",
"rằng",
"sẽ",
"quang",
"dầu",
"cho",
"lá",
"số",
"tử",
"vi",
"ma",
"thaw",
"lại",
"quay",
"sang",
"bố",
"ta",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"đưa",
"lá",
"số",
"của",
"ta",
"cho",
"ba",
"win",
"nếu",
"nó",
"không",
"ở",
"chỗ",
"của",
"nó",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"là",
"ba",
"win",
"đã",
"mang",
"nó",
"đi",
"rồi",
"ma",
"thaw",
"luôn",
"là",
"khâu",
"trung",
"gian",
"khi",
"bố",
"mẹ",
"có",
"chuyện",
"cãi",
"cọ",
"cô",
"thường",
"phải",
"làm",
"điều",
"gì",
"đó",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"có",
"lẽ",
"ông",
"ba",
"win",
"đã",
"lên",
"tầng",
"và",
"tự",
"lấy",
"lá",
"số",
"đi",
"rồi",
"ma",
"thaw",
"đi",
"lên",
"nhà",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"cầm",
"tấm",
"lá",
"số",
"đi",
"thẳng",
"lên",
"tầng",
"khi",
"cô",
"bước",
"xuống",
"bếp",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"nói",
"ngay",
"ơn",
"giời",
"ông",
"ấy",
"tìm",
"thấy",
"nó",
"lòng",
"tôn",
"kính",
"dâng",
"lên",
"trong",
"ma",
"thaw",
"một",
"lúc",
"sau",
"khi",
"ma",
"thaw",
"thắp",
"nến",
"ở",
"điện",
"thờ",
"dưới",
"nhà",
"cho",
"mẹ",
"thì",
"trên",
"tầng",
"ông",
"u",
"po",
"sein",
"kết",
"thúc",
"lễ",
"cúng",
"bằng",
"lời",
"cầu",
"an",
"cầu",
"mong",
"ơn",
"trên",
"chứng",
"giám",
"loại",
"bỏ",
"thù",
"hằn",
"ganh",
"ghét",
"nghe",
"những",
"lời",
"khấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bố",
"trong",
"ma",
"thaw",
"đột",
"nhiên",
"dâng",
"lên",
"tháng 4/2253",
"một",
"nỗi",
"buồn",
"nức",
"nở",
"trong",
"lòng",
"khiến",
"cô",
"muốn",
"khóc",
"bà",
"daw",
"pan",
"u",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"xong",
"mâm",
"cúng",
"gõ",
"kẻng",
"ba",
"góc",
"và",
"bắt",
"đầu",
"khấn",
"khứa",
"con",
"lạy",
"đức",
"phật",
"mười",
"phương",
"cầu",
"xin",
"cho",
"con",
"được",
"phúc",
"phần",
"thoát",
"khỏi",
"trầm",
"luân",
"ma",
"thaw",
"quay",
"xuống",
"bếp",
"trong",
"lòng",
"vẫn",
"còn",
"nức",
"nở",
"những",
"lời",
"khấn",
"của",
"mẹ",
"khiến",
"ma",
"thaw",
"chỉ",
"muốn",
"buông",
"xuôi",
"vào",
"tu",
"viện",
"bỏ",
"lại",
"cuộc",
"đời",
"khốn",
"khổ",
"bế",
"tắc",
"phía",
"sau",
"đúng",
"lúc",
"đó",
"bà",
"daw",
"pan",
"877 of/euro",
"u",
"kết",
"thúc",
"lễ",
"cúng",
"bằng",
"lời",
"khấn",
"con",
"xin",
"ơn",
"trên",
"cho",
"thân",
"xác",
"tinh",
"thần",
"này",
"hết",
"nỗi",
"hiểm",
"nguy",
"không",
"còn",
"lo",
"lắng",
"khổ",
"đau",
"lời",
"khấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"mẹ",
"như",
"xuyên",
"buốt",
"tim",
"ma",
"thaw"
] |
[
"viettimes",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"trung",
"quốc",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"một",
"cách",
"không",
"chính",
"thức",
"chính",
"sách",
"trỗi",
"dậy",
"hòa",
"bình",
"những",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"ngang",
"ngược",
"và",
"phi",
"lý",
"của",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"nhiều",
"nhà",
"phân",
"tích",
"phương",
"tây",
"lo",
"sợ",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"đẩy",
"đông",
"á",
"vào",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"đúng",
"như",
"dự",
"đoán",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thành",
"lập",
"theo",
"phụ",
"lục",
"vii",
"unclos",
"một nghìn không trăm bẩy mươi",
"đã",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bác",
"bỏ",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"ngang",
"ngược",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"khi",
"philippines",
"hoan",
"hỉ",
"thì",
"trung",
"quốc",
"lại",
"phản",
"ứng",
"một",
"cách",
"thô",
"bạo",
"và",
"bác",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"phán",
"quyết",
"này",
"national",
"interest",
"ghi",
"nhận",
"theo",
"national",
"interest",
"các",
"tranh",
"chấp",
"lãnh",
"thổ",
"là",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"lâu",
"dài",
"và",
"khá",
"hóc",
"búa",
"quý không chín hai chín năm bẩy",
"vùng",
"biển",
"đông",
"á",
"đầy",
"rẫy",
"những",
"tranh",
"chấp",
"lãnh",
"thổ",
"bao",
"gồm",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"trung",
"quốc",
"gọi",
"là",
"hoàng",
"nham",
"quần",
"đảo",
"senkaku/điếu",
"ngư",
"các",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"và",
"hoàng",
"sa",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"cường",
"quốc",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"nguyên",
"trạng",
"trong",
"khu",
"vực",
"nước",
"này",
"mười bốn chia năm",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"thách",
"thức",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"nhật",
"bản",
"philippines",
"và",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"soát",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thực",
"tế",
"xây",
"dựng",
"trái",
"phép",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"bao",
"gồm",
"cả",
"đường",
"băng",
"để",
"củng",
"cố",
"vị",
"thế",
"của",
"mình",
"và",
"liên",
"tục",
"ép",
"asean",
"tránh",
"đề",
"cập",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"philippines",
"thiếu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"ba trăm tám mươi hai đề xi ben",
"đội",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đành",
"phải",
"thúc",
"ép",
"mỹ",
"bảo",
"vệ",
"mình",
"philippines",
"cũng",
"tìm",
"đến",
"kênh",
"trọng",
"tài",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"phán",
"quyết",
"mang",
"tính",
"pháp",
"lý",
"về",
"vị",
"thế",
"của",
"philippines",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"năm đến hai chín",
"không",
"những",
"không",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"vụ",
"kiện",
"này",
"chỉ",
"mới",
"mở",
"ra",
"một",
"chương",
"mới",
"cho",
"những",
"tranh",
"cãi",
"vẫn",
"còn",
"đương",
"đà",
"tiếp",
"diễn",
"national",
"interest",
"lo",
"ngại",
"cùng",
"lúc",
"đó",
"phán",
"quyết",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"vị",
"thế",
"của",
"philippines",
"và",
"hai trăm năm mươi sáu ra đi an",
"các",
"nước",
"lân",
"cận",
"thậm",
"chí",
"philippines",
"nước",
"thiếu",
"những",
"công",
"cụ",
"quân",
"sự",
"cần",
"thiết",
"để",
"bảo",
"vệ",
"những",
"tuyên",
"bố",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"cũng",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"thách",
"thức",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"mỹ",
"vẫn",
"thường",
"xuyên",
"đụng",
"độ",
"với",
"trung",
"quốc",
"mười sáu giờ hai mươi sáu phút",
"về",
"quyền",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"trong",
"vòng",
"sáu trăm mười bảy nghìn sáu trăm bốn mươi sáu",
"hải",
"lí",
"thuộc",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"nếu",
"chiến",
"tranh",
"xảy",
"ra",
"trong",
"khu",
"vực",
"này",
"hiệp",
"ước",
"đồng",
"minh",
"của",
"mỹ",
"với",
"nhật",
"bản",
"và",
"cam",
"kết",
"với",
"philippines",
"có",
"thể",
"kéo",
"mỹ",
"vào",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"với",
"trung",
"quốc",
"nước",
"sở",
"hữu",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"thực",
"tế",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"hiệp",
"ước",
"phòng",
"thủ",
"chung",
"với",
"nhật",
"bản",
"bao",
"gồm",
"cả",
"các",
"lãnh",
"thổ",
"tranh",
"chấp",
"trong",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"nhật",
"bản",
"các",
"quan",
"chức",
"philippines",
"cũng",
"muốn",
"một",
"sự",
"bảo",
"đảm",
"tương",
"tự",
"mặc",
"dù",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"với",
"mỹ",
"đã",
"trở",
"nên",
"lỏng",
"lẻo",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"thiếu",
"vắng",
"những",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"mỹ",
"vẫn",
"sẽ",
"dính",
"líu",
"vào",
"đây",
"vì",
"washington",
"xem",
"mình",
"như",
"siêu",
"cường",
"vượt",
"trội",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"có",
"quyền",
"giải",
"quyết",
"bất",
"kì",
"tranh",
"chấp",
"nào",
"trung",
"quốc",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"những",
"nguy",
"cơ",
"bằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"chiến",
"thuật",
"cắt",
"lát",
"salami",
"cố",
"gắng",
"xâm",
"chiếm",
"từng",
"phần",
"từng",
"phần",
"cho",
"dù",
"sẽ",
"phải",
"trả",
"giá",
"bằng",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"thương",
"mại",
"mà",
"không",
"dẫn",
"đến",
"chiến",
"tranh",
"national",
"interest",
"gợi",
"ý",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tăng",
"cường",
"chi",
"tiêu",
"quân",
"bốn không không xoẹt một ngàn tám trăm linh năm nờ dét ca gờ",
"sự",
"đẩy",
"nhanh",
"xây",
"dựng",
"hải",
"quân",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"mỹ",
"và",
"thách",
"thức",
"lợi",
"ích",
"của",
"mỹ",
"ở",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"theo",
"national",
"interest",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"nếu",
"các",
"bên",
"tránh",
"biến",
"vấn",
"đề",
"thành",
"một",
"trò",
"chơi",
"được",
"ăn",
"cả",
"ngã",
"về",
"không"
] | [
"viettimes",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"trung",
"quốc",
"đã",
"từ",
"bỏ",
"một",
"cách",
"không",
"chính",
"thức",
"chính",
"sách",
"trỗi",
"dậy",
"hòa",
"bình",
"những",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"ngang",
"ngược",
"và",
"phi",
"lý",
"của",
"trung",
"quốc",
"khiến",
"nhiều",
"nhà",
"phân",
"tích",
"phương",
"tây",
"lo",
"sợ",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"đẩy",
"đông",
"á",
"vào",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"đúng",
"như",
"dự",
"đoán",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thành",
"lập",
"theo",
"phụ",
"lục",
"vii",
"unclos",
"1070",
"đã",
"ra",
"phán",
"quyết",
"bác",
"bỏ",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"ngang",
"ngược",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"khi",
"philippines",
"hoan",
"hỉ",
"thì",
"trung",
"quốc",
"lại",
"phản",
"ứng",
"một",
"cách",
"thô",
"bạo",
"và",
"bác",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"phán",
"quyết",
"này",
"national",
"interest",
"ghi",
"nhận",
"theo",
"national",
"interest",
"các",
"tranh",
"chấp",
"lãnh",
"thổ",
"là",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"lâu",
"dài",
"và",
"khá",
"hóc",
"búa",
"quý 09/2957",
"vùng",
"biển",
"đông",
"á",
"đầy",
"rẫy",
"những",
"tranh",
"chấp",
"lãnh",
"thổ",
"bao",
"gồm",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"trung",
"quốc",
"gọi",
"là",
"hoàng",
"nham",
"quần",
"đảo",
"senkaku/điếu",
"ngư",
"các",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"và",
"hoàng",
"sa",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"tuy",
"nhiên",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"cường",
"quốc",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"nguyên",
"trạng",
"trong",
"khu",
"vực",
"nước",
"này",
"14 / 5",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"thách",
"thức",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"nhật",
"bản",
"philippines",
"và",
"việt",
"nam",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"soát",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thực",
"tế",
"xây",
"dựng",
"trái",
"phép",
"các",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"bao",
"gồm",
"cả",
"đường",
"băng",
"để",
"củng",
"cố",
"vị",
"thế",
"của",
"mình",
"và",
"liên",
"tục",
"ép",
"asean",
"tránh",
"đề",
"cập",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"philippines",
"thiếu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"382 db",
"đội",
"hiệu",
"quả",
"và",
"đành",
"phải",
"thúc",
"ép",
"mỹ",
"bảo",
"vệ",
"mình",
"philippines",
"cũng",
"tìm",
"đến",
"kênh",
"trọng",
"tài",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"phán",
"quyết",
"mang",
"tính",
"pháp",
"lý",
"về",
"vị",
"thế",
"của",
"philippines",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"5 - 29",
"không",
"những",
"không",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"vụ",
"kiện",
"này",
"chỉ",
"mới",
"mở",
"ra",
"một",
"chương",
"mới",
"cho",
"những",
"tranh",
"cãi",
"vẫn",
"còn",
"đương",
"đà",
"tiếp",
"diễn",
"national",
"interest",
"lo",
"ngại",
"cùng",
"lúc",
"đó",
"phán",
"quyết",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"vị",
"thế",
"của",
"philippines",
"và",
"256 radian",
"các",
"nước",
"lân",
"cận",
"thậm",
"chí",
"philippines",
"nước",
"thiếu",
"những",
"công",
"cụ",
"quân",
"sự",
"cần",
"thiết",
"để",
"bảo",
"vệ",
"những",
"tuyên",
"bố",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"cũng",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"thách",
"thức",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"mỹ",
"vẫn",
"thường",
"xuyên",
"đụng",
"độ",
"với",
"trung",
"quốc",
"16h26",
"về",
"quyền",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"trong",
"vòng",
"617.646",
"hải",
"lí",
"thuộc",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"nếu",
"chiến",
"tranh",
"xảy",
"ra",
"trong",
"khu",
"vực",
"này",
"hiệp",
"ước",
"đồng",
"minh",
"của",
"mỹ",
"với",
"nhật",
"bản",
"và",
"cam",
"kết",
"với",
"philippines",
"có",
"thể",
"kéo",
"mỹ",
"vào",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"với",
"trung",
"quốc",
"nước",
"sở",
"hữu",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"thực",
"tế",
"tổng",
"thống",
"obama",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"hiệp",
"ước",
"phòng",
"thủ",
"chung",
"với",
"nhật",
"bản",
"bao",
"gồm",
"cả",
"các",
"lãnh",
"thổ",
"tranh",
"chấp",
"trong",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"nhật",
"bản",
"các",
"quan",
"chức",
"philippines",
"cũng",
"muốn",
"một",
"sự",
"bảo",
"đảm",
"tương",
"tự",
"mặc",
"dù",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"với",
"mỹ",
"đã",
"trở",
"nên",
"lỏng",
"lẻo",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"thiếu",
"vắng",
"những",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"mỹ",
"vẫn",
"sẽ",
"dính",
"líu",
"vào",
"đây",
"vì",
"washington",
"xem",
"mình",
"như",
"siêu",
"cường",
"vượt",
"trội",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"có",
"quyền",
"giải",
"quyết",
"bất",
"kì",
"tranh",
"chấp",
"nào",
"trung",
"quốc",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"những",
"nguy",
"cơ",
"bằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"chiến",
"thuật",
"cắt",
"lát",
"salami",
"cố",
"gắng",
"xâm",
"chiếm",
"từng",
"phần",
"từng",
"phần",
"cho",
"dù",
"sẽ",
"phải",
"trả",
"giá",
"bằng",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"lợi",
"ích",
"thương",
"mại",
"mà",
"không",
"dẫn",
"đến",
"chiến",
"tranh",
"national",
"interest",
"gợi",
"ý",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tăng",
"cường",
"chi",
"tiêu",
"quân",
"400/1805nzkg",
"sự",
"đẩy",
"nhanh",
"xây",
"dựng",
"hải",
"quân",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"mỹ",
"và",
"thách",
"thức",
"lợi",
"ích",
"của",
"mỹ",
"ở",
"bất",
"cứ",
"đâu",
"theo",
"national",
"interest",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"nếu",
"các",
"bên",
"tránh",
"biến",
"vấn",
"đề",
"thành",
"một",
"trò",
"chơi",
"được",
"ăn",
"cả",
"ngã",
"về",
"không"
] |
[
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"giữa",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"có",
"một",
"người",
"từ",
"gần",
"một ngàn bảy",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"kỳ",
"cạch",
"sáu ngàn hai trăm ba mươi ba phẩy không sáu một hai kí lô trên mét khối",
"viết",
"đơn",
"thư",
"giấy",
"tờ",
"cho",
"khách",
"bằng",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"cũ",
"kỹ",
"ông",
"vũ",
"văn",
"xiêm",
"đã",
"gần",
"chín hai",
"năm",
"mưu",
"sinh",
"bằng",
"nghề",
"gõ",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"ảnh",
"lê",
"tân",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"sống",
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"nói",
"rằng",
"những",
"mười một giờ một phút",
"khu",
"vực",
"này",
"có",
"hàng",
"chục",
"người",
"làm",
"nghề",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"video",
"tâm",
"sự",
"của",
"người",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"cuối",
"cùng",
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"ông",
"xiêm",
"năm",
"nay",
"bốn triệu ba trăm năm ba nghìn hai trăm ba tám",
"tuổi",
"và",
"bắt",
"đầu",
"gắn",
"bó",
"với",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"từ",
"hai giờ bốn tám",
"công",
"việc",
"của",
"ông",
"xiêm",
"những",
"ngày hai bốn không chín một ba không năm",
"đã",
"nuôi",
"sống",
"cả",
"gia",
"đình",
"sáng",
"tôi",
"ra",
"làm",
"từ",
"ngày hai mươi ba tháng một",
"đến",
"mười chín giờ",
"chiều",
"từ",
"ngày ba tháng bảy bẩy trăm bốn mươi chín",
"đến",
"tháng mười một hai một hai bảy",
"ngày mười sáu và ngày mười tám",
"đúng",
"lúc",
"hải",
"phòng",
"đón",
"cơn",
"bão",
"to",
"thì",
"tôi",
"nhận",
"được",
"mối",
"khách",
"lớn",
"đến",
"nơi",
"họ",
"giao",
"cho",
"tôi",
"bốn ngàn",
"tờ",
"phơi",
"và",
"yêu",
"cầu",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"phải",
"làm",
"xong",
"từ",
"tối",
"đến",
"khoảng",
"không giờ mười bảy phút hai mươi giây",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"thì",
"xong",
"sáu triệu không nghìn ba trăm",
"kiếm",
"được",
"khá",
"tiền",
"vì",
"họ",
"trả",
"gấp",
"đôi",
"giá",
"thị",
"trường",
"tôi",
"phải",
"mua",
"thêm",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"đọc",
"vừa",
"nói",
"ông",
"xiêm",
"vừa",
"thị",
"phạm",
"cho",
"tôi",
"xem",
"việc",
"soạn",
"thảo",
"một",
"lá",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"trong",
"khoảng",
"mười năm trên hai mươi tám",
"phút",
"ông",
"làm",
"xong",
"lá",
"đơn",
"trên",
"một",
"mặt",
"giấy",
"ngang hai ngàn linh ba chín trăm",
"kín",
"chữ",
"sáu ngàn ba trăm bẩy mươi chín phẩy tám trăm hai mươi năm dặm một giờ",
"kỷ",
"niệm",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"cách",
"đây",
"hai trăm năm chín ngàn tám trăm tám mươi",
"năm",
"tôi",
"viết",
"đơn",
"kiện",
"đòi",
"đất",
"cho",
"bà",
"liên",
"ở",
"ba mươi sáu",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"bà",
"liên",
"đòi",
"được",
"đất",
"và",
"mua",
"một triệu",
"cái",
"tủ",
"lạnh",
"trị",
"giá",
"gần",
"sáu trăm năm mốt lít",
"mang",
"vào",
"tận",
"nhà",
"tặng",
"tôi",
"ông",
"xiêm",
"chia",
"sẻ",
"cách",
"đây",
"chục",
"năm",
"tôi",
"được",
"một",
"ông",
"làm",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"bán",
"lại",
"cho",
"với",
"giá",
"bốn trăm lẻ một mét",
"một",
"mình",
"ông",
"xiêm",
"đi",
"làm",
"nuôi",
"vợ",
"và",
"cháu",
"nội",
"năm",
"nay",
"đã",
"âm bốn mươi nhăm ngàn tám trăm mười bốn phẩy không ba nghìn ba trăm năm tám",
"tuổi",
"ăn",
"học",
"ngoài",
"ông",
"xiêm",
"ở",
"hải",
"phòng",
"còn",
"có",
"một",
"người",
"cũng",
"gần",
"năm triệu không trăm bẩy bảy ngàn chín trăm sáu bảy",
"tuổi",
"làm",
"nghề",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"ngồi",
"ở",
"ngã",
"sáu",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"bị",
"tai",
"biến",
"nên",
"đã",
"nghỉ"
] | [
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"giữa",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"có",
"một",
"người",
"từ",
"gần",
"1700",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"kỳ",
"cạch",
"6233,0612 kg/m3",
"viết",
"đơn",
"thư",
"giấy",
"tờ",
"cho",
"khách",
"bằng",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"cũ",
"kỹ",
"ông",
"vũ",
"văn",
"xiêm",
"đã",
"gần",
"92",
"năm",
"mưu",
"sinh",
"bằng",
"nghề",
"gõ",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"ảnh",
"lê",
"tân",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"sống",
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"nói",
"rằng",
"những",
"11h1",
"khu",
"vực",
"này",
"có",
"hàng",
"chục",
"người",
"làm",
"nghề",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"video",
"tâm",
"sự",
"của",
"người",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"cuối",
"cùng",
"ở",
"ngã",
"tư",
"cầu",
"đất",
"ông",
"xiêm",
"năm",
"nay",
"4.353.238",
"tuổi",
"và",
"bắt",
"đầu",
"gắn",
"bó",
"với",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"từ",
"2h48",
"công",
"việc",
"của",
"ông",
"xiêm",
"những",
"ngày 24/09/1305",
"đã",
"nuôi",
"sống",
"cả",
"gia",
"đình",
"sáng",
"tôi",
"ra",
"làm",
"từ",
"ngày 23/1",
"đến",
"19h",
"chiều",
"từ",
"ngày 3/7/749",
"đến",
"tháng 11/2127",
"ngày 16 và ngày 18",
"đúng",
"lúc",
"hải",
"phòng",
"đón",
"cơn",
"bão",
"to",
"thì",
"tôi",
"nhận",
"được",
"mối",
"khách",
"lớn",
"đến",
"nơi",
"họ",
"giao",
"cho",
"tôi",
"4000",
"tờ",
"phơi",
"và",
"yêu",
"cầu",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"phải",
"làm",
"xong",
"từ",
"tối",
"đến",
"khoảng",
"0:17:20",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"thì",
"xong",
"6.000.300",
"kiếm",
"được",
"khá",
"tiền",
"vì",
"họ",
"trả",
"gấp",
"đôi",
"giá",
"thị",
"trường",
"tôi",
"phải",
"mua",
"thêm",
"sách",
"pháp",
"luật",
"về",
"đọc",
"vừa",
"nói",
"ông",
"xiêm",
"vừa",
"thị",
"phạm",
"cho",
"tôi",
"xem",
"việc",
"soạn",
"thảo",
"một",
"lá",
"đơn",
"ly",
"hôn",
"trong",
"khoảng",
"15 / 28",
"phút",
"ông",
"làm",
"xong",
"lá",
"đơn",
"trên",
"một",
"mặt",
"giấy",
"-2003900",
"kín",
"chữ",
"6379,825 mph",
"kỷ",
"niệm",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"cách",
"đây",
"259.880",
"năm",
"tôi",
"viết",
"đơn",
"kiện",
"đòi",
"đất",
"cho",
"bà",
"liên",
"ở",
"36",
"lý",
"thường",
"kiệt",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"bà",
"liên",
"đòi",
"được",
"đất",
"và",
"mua",
"1.000.000",
"cái",
"tủ",
"lạnh",
"trị",
"giá",
"gần",
"651 l",
"mang",
"vào",
"tận",
"nhà",
"tặng",
"tôi",
"ông",
"xiêm",
"chia",
"sẻ",
"cách",
"đây",
"chục",
"năm",
"tôi",
"được",
"một",
"ông",
"làm",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"bán",
"lại",
"cho",
"với",
"giá",
"401 m",
"một",
"mình",
"ông",
"xiêm",
"đi",
"làm",
"nuôi",
"vợ",
"và",
"cháu",
"nội",
"năm",
"nay",
"đã",
"-45.814,03358",
"tuổi",
"ăn",
"học",
"ngoài",
"ông",
"xiêm",
"ở",
"hải",
"phòng",
"còn",
"có",
"một",
"người",
"cũng",
"gần",
"5.077.967",
"tuổi",
"làm",
"nghề",
"đánh",
"máy",
"chữ",
"ngồi",
"ở",
"ngã",
"sáu",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"bị",
"tai",
"biến",
"nên",
"đã",
"nghỉ"
] |
[
"ngắm",
"xế",
"siêu",
"khủng",
"từng",
"phá",
"án",
"cùng",
"james",
"bond",
"kienthuc.net.vn",
"điệp",
"viên",
"một trăm năm mươi ba ngàn bốn mươi sáu",
"james",
"bond",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"mà",
"còn",
"thu",
"hút",
"khán",
"giả",
"khi",
"luôn",
"lái",
"xế",
"siêu",
"khủng",
"và",
"mới",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"vê chéo nờ",
"lotus",
"esprit",
"tờ mờ ép ngang năm trăm",
"ra",
"mắt",
"ngày mười bẩy và mùng bảy",
"nổi",
"lên",
"nhờ",
"được",
"chàng",
"điệp",
"viên",
"hai ngàn bẩy trăm bẩy lăm",
"lái",
"trong",
"tập",
"phim",
"the",
"spy",
"who",
"loved",
"me",
"mặc",
"dù",
"nó",
"không",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"khi",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"hai nghìn",
"xi",
"lanh",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"hai triệu không ngàn không trăm tám mươi",
"ki lô mét trên giờ",
"toyota",
"hai không không hai nghìn hai a o dét nờ",
"sản",
"xuất",
"cuối",
"những",
"không giờ bốn mươi hai phút năm tám giây",
"được",
"tạp",
"chí",
"track",
"đánh",
"giá",
"là",
"chiếc",
"xe",
"thú",
"vị",
"nhất",
"trong",
"số",
"xe",
"từng",
"được",
"lái",
"lúc",
"bất",
"giờ",
"trong",
"tập",
"phim",
"you",
"only",
"live",
"twice",
"hãng",
"toyota",
"đã",
"thiết",
"kế",
"phiên",
"bản",
"mui",
"trần",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"cô",
"bạn",
"gái",
"của",
"james",
"bond",
"aki",
"và",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"có",
"năm mươi ba chấm không đến năm mươi phẩy năm",
"mẫu",
"được",
"sản",
"xuất",
"rolls-royce",
"silver",
"wraith",
"là",
"phiên",
"bản",
"đầu",
"tiên",
"được",
"sản",
"xuất",
"của",
"hãng",
"rolls-royce",
"sau",
"âm tám ngàn sáu trăm bốn mươi bẩy phẩy năm nghìn bốn trăm linh sáu",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"năm ba",
"đây",
"là",
"phiên",
"bản",
"tiền",
"thân",
"cho",
"dòng",
"xe",
"limousine",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"này",
"đạo",
"diễn",
"phim",
"tập",
"phim",
"dr",
"no",
"tháng tám",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"độ",
"dung",
"tích",
"xi",
"lanh",
"chiếc",
"xe",
"từ",
"một nghìn ba trăm sáu bốn",
"lên",
"bẩy trăm hai mươi ba vòng",
"để",
"tiện",
"cho",
"những",
"cảnh",
"quay",
"rượt",
"bắt",
"bằng",
"ô",
"tô",
"của",
"anh",
"chàng",
"james",
"bond",
"phiên",
"bản",
"ferrari",
"gạch ngang lờ sờ hắt ép gạch chéo hai không không",
"động",
"cơ",
"tám trăm rờ i dê cờ cờ",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"ba triệu hai mươi bảy nghìn",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"hai mươi hai giờ hai mươi sáu phút bốn sáu giây",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"bốn trăm sáu bẩy ve bê",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"tập",
"phim",
"golden",
"eye",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"nhanh",
"nhất",
"những",
"không giờ hai mươi chín phút chín giây",
"bmw",
"âm sáu phẩy sáu mốt",
"đầy",
"vẻ",
"sang",
"trọng",
"quyến",
"rũ",
"với",
"cần",
"gạt",
"nước",
"mưa",
"cảm",
"biến",
"đèn",
"pha",
"xenon",
"tự",
"động",
"bật",
"khi",
"sáu giờ ba mươi bảy",
"thiếu",
"ánh",
"sáng",
"dường",
"như",
"không",
"đủ",
"với",
"james",
"bond",
"khi",
"anh",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"sáu trăm ba mươi ba nghìn hai trăm chín mươi chín",
"độ",
"với",
"tên",
"lửa",
"lốp",
"xe",
"tự",
"bơm",
"và",
"khả",
"năng",
"nhận",
"dạng",
"chủ",
"nhân",
"chống",
"xâm",
"nhập",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"đã",
"tạo",
"nên",
"thành",
"công",
"lớn",
"cho",
"tập",
"phim",
"âm sáu nghìn bẩy trăm sáu bẩy chấm không một tám một lít",
"tomorrow",
"never",
"die",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"cộng hai không tám bốn không không chín hai bốn tám ba",
"bently",
"dần",
"phục",
"hồi",
"thị",
"trường",
"với",
"việc",
"tung",
"ra",
"chiếc",
"mark",
"vi",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"sáu mươi hai",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"ngày ba mươi mốt ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"bốn trăm bảy hai oát trên phít",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"bảy trăm tám hai ga lông",
"phiên",
"bản",
"được",
"bán",
"ra",
"cho",
"đến",
"nay",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"thuộc",
"về",
"james",
"bond",
"lái",
"trong",
"tập",
"phim",
"moonraker",
"siêu",
"xe",
"vantage",
"volante",
"là",
"siêu",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"aston",
"martin",
"có",
"tốc",
"độ",
"hai ngàn bẩy trăm mười năm",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"mười tám giờ ba mươi bẩy",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"sáu ngàn ba trăm bẩy ba phẩy sáu năm năm ơ rô",
"nhanh",
"nhất",
"những",
"mười ba giờ bốn chín phút năm giây",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"phim",
"the",
"living",
"daylights",
"nó",
"có",
"thể",
"tự",
"điều",
"khiển",
"nhờ",
"giọng",
"nói",
"của",
"james",
"bond",
"một",
"siêu",
"xe",
"khác",
"của",
"aston",
"martin",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phim",
"die",
"another",
"day",
"của",
"chàng",
"điệp",
"viên",
"james",
"bond",
"là",
"chiếc",
"vanquish",
"động",
"cơ",
"trừ gi vê đê đê xuộc năm không không",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"âm tám mươi chấm tám tám",
"ki lô mét trên giờ",
"chuyên",
"dành",
"cho",
"những",
"cảnh",
"quay",
"rượt",
"đuổi",
"tốc",
"độ",
"đẹp",
"mắt",
"siêu",
"xe",
"hiện",
"đại",
"aston",
"martin",
"dbs",
"ba trăm lẻ sáu xuộc bốn ngàn năm mươi gạch ngang mờ hắt rờ",
"sản",
"xuất",
"ngày ba một không tám",
"có",
"thể",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"năm trăm hai chín nghìn ba trăm hai tư",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"ngày hai mươi tư",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"âm bảy nghìn bảy trăm năm mươi mốt phẩy ba trăm hai mươi bốn ca lo",
"trong",
"tập",
"phim",
"casino",
"royale",
"chiếc",
"xe",
"còn",
"là",
"bệnh",
"viện",
"di",
"động",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"cho",
"điệp",
"viên",
"hai nghìn",
"khi",
"làm",
"tháng không bốn năm chín không",
"nhiệm",
"vụ",
"amc",
"matador",
"coupe",
"đã",
"ngưng",
"sản",
"xuất",
"từ",
"lâu",
"nhưng",
"nó",
"vẫn",
"là",
"nỗi",
"khiếp",
"sợ",
"của",
"tội",
"phạm",
"mỗi",
"khi",
"james",
"bond",
"lái",
"nó",
"bốn nghìn một trăm tám tư chấm không không một tám bốn ki lô gờ ram trên giờ",
"truy",
"lùng",
"hung",
"thủ",
"trong",
"phim",
"the",
"man",
"with",
"the",
"golden",
"gun"
] | [
"ngắm",
"xế",
"siêu",
"khủng",
"từng",
"phá",
"án",
"cùng",
"james",
"bond",
"kienthuc.net.vn",
"điệp",
"viên",
"153.046",
"james",
"bond",
"không",
"chỉ",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"tài",
"năng",
"của",
"mình",
"mà",
"còn",
"thu",
"hút",
"khán",
"giả",
"khi",
"luôn",
"lái",
"xế",
"siêu",
"khủng",
"và",
"mới",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"v/n",
"lotus",
"esprit",
"tmf-500",
"ra",
"mắt",
"ngày 17 và mùng 7",
"nổi",
"lên",
"nhờ",
"được",
"chàng",
"điệp",
"viên",
"2775",
"lái",
"trong",
"tập",
"phim",
"the",
"spy",
"who",
"loved",
"me",
"mặc",
"dù",
"nó",
"không",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"khi",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"2000",
"xi",
"lanh",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"2.000.080",
"ki lô mét trên giờ",
"toyota",
"2002200aozn",
"sản",
"xuất",
"cuối",
"những",
"0:42:58",
"được",
"tạp",
"chí",
"track",
"đánh",
"giá",
"là",
"chiếc",
"xe",
"thú",
"vị",
"nhất",
"trong",
"số",
"xe",
"từng",
"được",
"lái",
"lúc",
"bất",
"giờ",
"trong",
"tập",
"phim",
"you",
"only",
"live",
"twice",
"hãng",
"toyota",
"đã",
"thiết",
"kế",
"phiên",
"bản",
"mui",
"trần",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"cô",
"bạn",
"gái",
"của",
"james",
"bond",
"aki",
"và",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"có",
"53.0 - 50,5",
"mẫu",
"được",
"sản",
"xuất",
"rolls-royce",
"silver",
"wraith",
"là",
"phiên",
"bản",
"đầu",
"tiên",
"được",
"sản",
"xuất",
"của",
"hãng",
"rolls-royce",
"sau",
"-8647,5406",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"53",
"đây",
"là",
"phiên",
"bản",
"tiền",
"thân",
"cho",
"dòng",
"xe",
"limousine",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"này",
"đạo",
"diễn",
"phim",
"tập",
"phim",
"dr",
"no",
"tháng 8",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"độ",
"dung",
"tích",
"xi",
"lanh",
"chiếc",
"xe",
"từ",
"1364",
"lên",
"723 vòng",
"để",
"tiện",
"cho",
"những",
"cảnh",
"quay",
"rượt",
"bắt",
"bằng",
"ô",
"tô",
"của",
"anh",
"chàng",
"james",
"bond",
"phiên",
"bản",
"ferrari",
"-lshf/200",
"động",
"cơ",
"800rydcc",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"3.027.000",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"22:26:46",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"467 wb",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"tập",
"phim",
"golden",
"eye",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"nhanh",
"nhất",
"những",
"0:29:9",
"bmw",
"-6,61",
"đầy",
"vẻ",
"sang",
"trọng",
"quyến",
"rũ",
"với",
"cần",
"gạt",
"nước",
"mưa",
"cảm",
"biến",
"đèn",
"pha",
"xenon",
"tự",
"động",
"bật",
"khi",
"6h37",
"thiếu",
"ánh",
"sáng",
"dường",
"như",
"không",
"đủ",
"với",
"james",
"bond",
"khi",
"anh",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"633.299",
"độ",
"với",
"tên",
"lửa",
"lốp",
"xe",
"tự",
"bơm",
"và",
"khả",
"năng",
"nhận",
"dạng",
"chủ",
"nhân",
"chống",
"xâm",
"nhập",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"đã",
"tạo",
"nên",
"thành",
"công",
"lớn",
"cho",
"tập",
"phim",
"-6767.0181 l",
"tomorrow",
"never",
"die",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"+20840092483",
"bently",
"dần",
"phục",
"hồi",
"thị",
"trường",
"với",
"việc",
"tung",
"ra",
"chiếc",
"mark",
"vi",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"62",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"ngày 31 ngày 23 tháng 12",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"472 w/ft",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"782 gallon",
"phiên",
"bản",
"được",
"bán",
"ra",
"cho",
"đến",
"nay",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"thuộc",
"về",
"james",
"bond",
"lái",
"trong",
"tập",
"phim",
"moonraker",
"siêu",
"xe",
"vantage",
"volante",
"là",
"siêu",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"aston",
"martin",
"có",
"tốc",
"độ",
"2715",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"18h37",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"6373,655 euro",
"nhanh",
"nhất",
"những",
"13:49:5",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"phim",
"the",
"living",
"daylights",
"nó",
"có",
"thể",
"tự",
"điều",
"khiển",
"nhờ",
"giọng",
"nói",
"của",
"james",
"bond",
"một",
"siêu",
"xe",
"khác",
"của",
"aston",
"martin",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phim",
"die",
"another",
"day",
"của",
"chàng",
"điệp",
"viên",
"james",
"bond",
"là",
"chiếc",
"vanquish",
"động",
"cơ",
"-jvđđ/500",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"-80.88",
"ki lô mét trên giờ",
"chuyên",
"dành",
"cho",
"những",
"cảnh",
"quay",
"rượt",
"đuổi",
"tốc",
"độ",
"đẹp",
"mắt",
"siêu",
"xe",
"hiện",
"đại",
"aston",
"martin",
"dbs",
"306/4050-mhr",
"sản",
"xuất",
"ngày 31/08",
"có",
"thể",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"529.324",
"ki lô mét trên giờ",
"sau",
"khi",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"ngày 24",
"ki lô mét trên giờ",
"trong",
"-7751,324 cal",
"trong",
"tập",
"phim",
"casino",
"royale",
"chiếc",
"xe",
"còn",
"là",
"bệnh",
"viện",
"di",
"động",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"cho",
"điệp",
"viên",
"2000",
"khi",
"làm",
"tháng 04/590",
"nhiệm",
"vụ",
"amc",
"matador",
"coupe",
"đã",
"ngưng",
"sản",
"xuất",
"từ",
"lâu",
"nhưng",
"nó",
"vẫn",
"là",
"nỗi",
"khiếp",
"sợ",
"của",
"tội",
"phạm",
"mỗi",
"khi",
"james",
"bond",
"lái",
"nó",
"4184.00184 kg/giờ",
"truy",
"lùng",
"hung",
"thủ",
"trong",
"phim",
"the",
"man",
"with",
"the",
"golden",
"gun"
] |
[
"đưa",
"hơn",
"ba ngàn",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhật",
"bản",
"hai trăm sáu năm đề xi mét",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"i quờ đắp liu xuộc hai nghìn không trăm chín mươi trừ chín không hai",
"ảnh",
"phan",
"sáu/ttxvn",
"sáu giờ bốn mươi mốt phút",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"nhật",
"bản",
"và",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"việt",
"nam",
"airlines",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"hơn",
"một triệu bốn",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"bao",
"gồm",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"cộng năm ba không ba một bốn không không chín không bốn",
"tuổi",
"người",
"cao",
"tuổi",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"người",
"ốm",
"đau",
"người",
"lao",
"động",
"hết",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"sinh",
"viên",
"không",
"có",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"do",
"ký",
"túc",
"xá",
"đóng",
"cửa",
"và",
"các",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"khác",
"đưa",
"ba trăm hai tám ngàn chín trăm hai năm",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"đài",
"loan",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đảm",
"bảo",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"công",
"dân",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"hãng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"airlines",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"các",
"biện",
"pháp",
"về",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"và",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trong",
"suốt",
"bốn giờ năm tám phút ba mốt giây",
"chuyến",
"bay"
] | [
"đưa",
"hơn",
"3000",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhật",
"bản",
"265 dm",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"yqw/2090-902",
"ảnh",
"phan",
"sáu/ttxvn",
"6h41",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"nhật",
"bản",
"và",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"việt",
"nam",
"airlines",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"hơn",
"1.400.000",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"bao",
"gồm",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"+53031400904",
"tuổi",
"người",
"cao",
"tuổi",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"người",
"ốm",
"đau",
"người",
"lao",
"động",
"hết",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"sinh",
"viên",
"không",
"có",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"do",
"ký",
"túc",
"xá",
"đóng",
"cửa",
"và",
"các",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"khác",
"đưa",
"328.925",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"đài",
"loan",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"với",
"mục",
"tiêu",
"đảm",
"bảo",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"công",
"dân",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"hãng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"airlines",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"các",
"biện",
"pháp",
"về",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"và",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trong",
"suốt",
"4:58:31",
"chuyến",
"bay"
] |
[
"hai trăm bẩy mươi ba đi ốp",
"diện",
"tích",
"thành phố hồ chí minh",
"có",
"thể",
"bị",
"ngập",
"vào",
"ngày ba không không hai bốn hai sáu",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"nay",
"thành",
"phố",
"còn",
"bốn trăm tám mươi ba ngàn một trăm hai mươi ba",
"phường",
"xã",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"ngập",
"lụt",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"khoảng",
"hai trăm hai mươi bẩy ngàn bẩy trăm mười sáu",
"phường",
"xã",
"vào",
"bảy giờ năm mươi năm",
"chiếm",
"âm sáu ngàn bảy trăm ba hai phẩy tám ba một đồng",
"diện",
"tích",
"của",
"thành",
"phố",
"thành phố hồ chí minh",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"triều",
"cường",
"dâng",
"ảnh",
"tl",
">",
">",
"thành phố hồ chí minh",
"năm trăm mười hai áp mót phe",
"tỉ",
"đồng",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"dự",
"báo",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"hội",
"thảo",
"những",
"thách",
"thức",
"liên",
"quan",
"đến",
"nước",
"trong",
"phát",
"triển",
"ngày hai mươi tám tháng bốn hai bảy hai",
"đô",
"thị",
"được",
"tổ",
"chức",
"tháng sáu một nghìn tám trăm sáu mươi sáu",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"phước",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"của",
"toàn",
"thành",
"phố",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"ba trăm một ngàn hai mươi ngang hắt ca a vê kép mờ ngang",
"bảy triệu hai trăm hai mươi hai ngàn hai mươi tư",
"đã",
"tăng",
"sáu trăm mười dặm một giờ trên mi li gam",
"so",
"với",
"thời",
"kỳ",
"trước",
"đó",
"về",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"vòng",
"sáu hai chấm bảy mươi chín",
"năm",
"qua",
"nhiệt",
"độ",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"cũng",
"tăng",
"lên",
"khoảng",
"hai nghìn một trăm mười chín",
"độ",
"c",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"enrico",
"moens",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"về",
"thích",
"ứng",
"với",
"biến",
"đối",
"khí",
"hậu",
"giữa",
"hà",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"rotterdam",
"đều",
"gặp",
"phải",
"những",
"thách",
"thức",
"do",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"nhưng",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"địa",
"lý",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"đòi",
"hỏi",
"thành phố hồ chí minh",
"phải",
"có",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"riêng",
"để",
"thích",
"ứng",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hiện",
"nay",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"kịch",
"bản",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn năm trăm hai mươi ba",
"chín trăm sáu mươi ba ngàn sáu trăm bẩy mươi tám",
"việc",
"xây",
"dựng",
"bản",
"đồ",
"ngập",
"lụt",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"xong"
] | [
"273 điôp",
"diện",
"tích",
"thành phố hồ chí minh",
"có",
"thể",
"bị",
"ngập",
"vào",
"ngày 30/02/426",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"nay",
"thành",
"phố",
"còn",
"483.123",
"phường",
"xã",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"ngập",
"lụt",
"con",
"số",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"khoảng",
"227.716",
"phường",
"xã",
"vào",
"7h55",
"chiếm",
"-6732,831 đồng",
"diện",
"tích",
"của",
"thành",
"phố",
"thành phố hồ chí minh",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"triều",
"cường",
"dâng",
"ảnh",
"tl",
">",
">",
"thành phố hồ chí minh",
"512 atm",
"tỉ",
"đồng",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"dự",
"báo",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"hội",
"thảo",
"những",
"thách",
"thức",
"liên",
"quan",
"đến",
"nước",
"trong",
"phát",
"triển",
"ngày 28/4/272",
"đô",
"thị",
"được",
"tổ",
"chức",
"tháng 6/1866",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"phước",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"của",
"toàn",
"thành",
"phố",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"3001020-hkawm-",
"7.222.024",
"đã",
"tăng",
"610 mph/mg",
"so",
"với",
"thời",
"kỳ",
"trước",
"đó",
"về",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"vòng",
"62.79",
"năm",
"qua",
"nhiệt",
"độ",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"cũng",
"tăng",
"lên",
"khoảng",
"2119",
"độ",
"c",
"tại",
"hội",
"thảo",
"ông",
"enrico",
"moens",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"về",
"thích",
"ứng",
"với",
"biến",
"đối",
"khí",
"hậu",
"giữa",
"hà",
"lan",
"và",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"rotterdam",
"đều",
"gặp",
"phải",
"những",
"thách",
"thức",
"do",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"nhưng",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"địa",
"lý",
"kinh",
"tế",
"và",
"xã",
"hội",
"đòi",
"hỏi",
"thành phố hồ chí minh",
"phải",
"có",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"riêng",
"để",
"thích",
"ứng",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hiện",
"nay",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"xây",
"dựng",
"xong",
"kịch",
"bản",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"giai",
"đoạn",
"1523",
"963.678",
"việc",
"xây",
"dựng",
"bản",
"đồ",
"ngập",
"lụt",
"của",
"thành",
"phố",
"cũng",
"mới",
"hoàn",
"thành",
"xong"
] |
[
"giải",
"mã",
"đồng",
"tiền",
"trấn",
"yểm",
"long",
"mạch",
"đảo",
"quốc",
"singapore",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"đồng",
"tiền",
"xu",
"âm bốn ngàn năm trăm bảy hai phẩy hai năm một chín",
"sở giáo dục",
"chính",
"thức",
"được",
"xem",
"như",
"đồng",
"tiền",
"may",
"mắn",
"ở",
"đất",
"nước",
"singapore",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"smrt",
"của",
"singapore",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"rất",
"tốt",
"cho",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chuyện",
"kể",
"rằng",
"những",
"ngày hai mươi tám và ngày mười bốn",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"thủ",
"tướng",
"singapore",
"khi",
"ấy",
"là",
"lý",
"quang",
"diệu",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"ở",
"singapore",
"singapore",
"mass",
"rapid",
"transit",
"smrt",
"diện",
"tích",
"singapore",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"âm bảy mi li gam",
"nhỉnh",
"hơn",
"phú",
"quốc",
"rộng",
"một trăm tám mươi tám oát",
"nên",
"việc",
"lái",
"dự",
"án",
"sang",
"một",
"hướng",
"khác",
"là",
"bất",
"khả",
"thi",
"khi",
"dự",
"án",
"smrt",
"bị",
"bế",
"tắc",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ông",
"cho",
"mời",
"một",
"thầy",
"mười bốn gạch chéo ép bê ích o dét chéo",
"phong",
"thủy",
"có",
"tên",
"là",
"hong",
"chuan",
"người",
"gốc",
"hoa",
"từ",
"mỹ",
"về",
"singapore",
"và",
"nhờ",
"giúp",
"đỡ",
"còn",
"nếu",
"rồng",
"chín trăm ba bảy ki lô gam trên phần trăm",
"cựa",
"mình",
"hay",
"nổi",
"giận",
"smrt",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"thành",
"hiện",
"thực",
"giải",
"pháp",
"được",
"thày",
"phong",
"thủy",
"đưa",
"ra",
"là",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"dân",
"đang",
"sinh",
"sống",
"có",
"mặt",
"trên",
"đất",
"nước",
"singapore",
"khi",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"đường",
"đều",
"phải",
"mang",
"trên",
"người",
"một",
"vật",
"hình",
"bát",
"quái",
"nhằm",
"xua",
"đuổi",
"tà",
"khí",
"song",
"đây",
"lại",
"là",
"đầu",
"bài",
"vô",
"cùng",
"xương",
"xẩu",
"với",
"một",
"quốc",
"gia",
"âm một ngàn tám trăm năm mươi chín phẩy tám trăm tám mươi lăm đề xi mét",
"đa",
"sắc",
"tộc",
"tôn",
"giáo",
"như",
"singapore",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"sắc",
"tộc",
"nhập",
"cư",
"đạo",
"phật",
"hồi",
"giáo",
"hindu",
"giáo",
"thiên",
"chúa",
"giáo",
"vậy",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"tất",
"cả",
"cùng",
"đồng",
"thuận",
"mang",
"một",
"tấm",
"bùa",
"thiêng",
"cầu",
"xin",
"thần",
"rồng",
"dự",
"án",
"smrt",
"quan",
"trọng",
"lại",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"thủ",
"tướng",
"lý",
"quang",
"diệu",
"thì",
"buồn",
"rầu",
"và",
"lo",
"lắng",
"giữa",
"lúc",
"nước",
"sôi",
"lửa",
"bỏng",
"ấy",
"phu",
"nhân",
"thủ",
"tướng",
"lý",
"quang",
"diệu",
"bà",
"kha",
"ngọc",
"chi",
"đã",
"có",
"phát",
"kiến",
"đúc",
"hai trăm bẩy mươi phần trăm",
"tiền",
"xu",
"một nghìn chín trăm lẻ bốn",
"sở giáo dục",
"có",
"hình",
"bát",
"quái",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"đồng",
"chín bốn sáu không bốn chín ba ba hai hai sáu",
"sở giáo dục",
"đang",
"lưu",
"hành",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"như",
"vậy",
"mọi",
"người",
"đều",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"mang",
"đồng",
"tiền",
"này",
"trong",
"người",
"đầu",
"mười ba giờ năm phút",
"singapore",
"đã",
"cho",
"đúc",
"một",
"đồng",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"một nghìn không trăm năm năm",
"sở giáo dục",
"có",
"in",
"hình",
"bát",
"quái",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"là",
"ngay",
"khi",
"đồng",
"xu",
"bát",
"quái",
"này",
"được",
"lưu",
"hành",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"singapore",
"nhà",
"thầu",
"smrt",
"tiếp",
"tục",
"thi",
"công",
"và",
"mọi",
"việc",
"lại",
"thuận",
"buồm",
"xuôi",
"gió",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"được",
"hoàn",
"thành",
"sau",
"đó",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"lâu",
"và",
"sử",
"dụng",
"ổn",
"định",
"cho",
"tới",
"ngày",
"nay",
"smrt",
"được",
"động",
"thổ",
"khởi",
"công",
"ngày bảy và ngày mười tám",
"đến",
"ba mốt tháng sáu",
"hai",
"mặt",
"trước",
"và",
"sau",
"của",
"đồng",
"chín sáu bốn không một tám không một năm bẩy bốn",
"sở giáo dục",
"cũ",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"đồng",
"năm trăm bẩy bốn nghìn chín trăm hai tám",
"sở giáo dục",
"chính",
"thức",
"được",
"xem",
"như",
"đồng",
"tiền",
"may",
"mắn",
"ở",
"đất",
"nước",
"singapore",
"hiện",
"đồng",
"tiền",
"vẫn",
"được",
"lưu",
"hành",
"trong",
"hệ",
"thống",
"tiền",
"tệ",
"chính",
"thức",
"của",
"singapore",
"người",
"dân",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"tiện",
"lợi",
"khi",
"sử",
"dụng",
"ở",
"các",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bán",
"hàng",
"tự",
"động",
"hoặc",
"máy",
"bán",
"thẻ",
"metro",
"tuy",
"không",
"có",
"giá",
"trị",
"nhiều",
"về",
"mặt",
"vật",
"chất",
"nhưng",
"âm tám mươi bốn ngàn tám trăm hai mươi bốn phẩy không không sáu nghìn hai mươi tám",
"sở giáo dục",
"lại",
"có",
"giá",
"trị",
"rất",
"lớn",
"về",
"mặt",
"tinh",
"thần",
"trên",
"mặt",
"đồng",
"mười chín chấm mười nhăm",
"sở giáo dục",
"có",
"vòng",
"viền",
"hình",
"bát",
"giác",
"nằm",
"ở",
"gần",
"rìa",
"bên",
"ngoài",
"của",
"đồng",
"tiền",
"trong",
"khi",
"các",
"loại",
"tiền",
"với",
"các",
"mệnh",
"giá",
"khác",
"có",
"vòng",
"viền",
"hình",
"tròn",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"tới",
"singapore",
"vì",
"hiếu",
"kỳ",
"và",
"ngưỡng",
"mộ",
"huyền",
"thoại",
"đồng",
"tiền",
"xu",
"bát",
"giác",
"và",
"rất",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"cách",
"sở",
"hữu",
"hai mươi chín phẩy hai một",
"vài",
"đồng",
"xu",
"này",
"để",
"làm",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"nay",
"gần",
"khu",
"đảo",
"sensota",
"nơi",
"đường",
"tàu",
"ngầm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"singapore",
"được",
"khánh",
"thành",
"những",
"ngày mười tám và ngày hai tư",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"con",
"đường",
"phong",
"thủy",
"đây",
"là",
"nơi",
"người",
"dân",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"thăm",
"đảo",
"quốc",
"này",
"có",
"thể",
"cầu",
"nguyện",
"và",
"đặt",
"lên",
"đó",
"tám ngàn chín trăm chín chín phẩy chín không năm mi li lít",
"sở giáo dục",
"để",
"nhờ",
"thầy",
"phong",
"thủy",
"làm",
"phép",
"người",
"dân",
"quốc",
"đảo",
"truyền",
"tai",
"nhau",
"khi",
"giữ",
"đồng",
"chín triệu bẩy trăm",
"sở giáo dục",
"trong",
"người",
"dù",
"đi",
"đến",
"đâu",
"cũng",
"sẽ",
"gặp",
"những",
"điều",
"may",
"mắn",
"công",
"việc",
"làm",
"ăn",
"sẽ",
"phát",
"đạt",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"trong",
"ví",
"của",
"mọi",
"người",
"dân",
"singapore",
"vì",
"thế",
"cũng",
"luôn",
"có",
"đồng",
"mười ba nghìn ba trăm sáu chín phẩy ba ba sáu ba",
"sở giáo dục",
"biểu",
"ba triệu sáu trăm bốn mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba",
"tượng",
"của",
"tâm",
"linh",
"tài",
"khí",
"và",
"may",
"mắn",
"đồng",
"thời",
"là",
"lời",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"con",
"rồng",
"thiêng",
"ở",
"đất",
"nước",
"họ",
"ngủ",
"yên"
] | [
"giải",
"mã",
"đồng",
"tiền",
"trấn",
"yểm",
"long",
"mạch",
"đảo",
"quốc",
"singapore",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"đồng",
"tiền",
"xu",
"-4572,2519",
"sở giáo dục",
"chính",
"thức",
"được",
"xem",
"như",
"đồng",
"tiền",
"may",
"mắn",
"ở",
"đất",
"nước",
"singapore",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"smrt",
"của",
"singapore",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"rất",
"tốt",
"cho",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chuyện",
"kể",
"rằng",
"những",
"ngày 28 và ngày 14",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"thủ",
"tướng",
"singapore",
"khi",
"ấy",
"là",
"lý",
"quang",
"diệu",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"ở",
"singapore",
"singapore",
"mass",
"rapid",
"transit",
"smrt",
"diện",
"tích",
"singapore",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"-7 mg",
"nhỉnh",
"hơn",
"phú",
"quốc",
"rộng",
"188 w",
"nên",
"việc",
"lái",
"dự",
"án",
"sang",
"một",
"hướng",
"khác",
"là",
"bất",
"khả",
"thi",
"khi",
"dự",
"án",
"smrt",
"bị",
"bế",
"tắc",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ông",
"cho",
"mời",
"một",
"thầy",
"14/fbxoz/",
"phong",
"thủy",
"có",
"tên",
"là",
"hong",
"chuan",
"người",
"gốc",
"hoa",
"từ",
"mỹ",
"về",
"singapore",
"và",
"nhờ",
"giúp",
"đỡ",
"còn",
"nếu",
"rồng",
"937 kg/%",
"cựa",
"mình",
"hay",
"nổi",
"giận",
"smrt",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"thành",
"hiện",
"thực",
"giải",
"pháp",
"được",
"thày",
"phong",
"thủy",
"đưa",
"ra",
"là",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"dân",
"đang",
"sinh",
"sống",
"có",
"mặt",
"trên",
"đất",
"nước",
"singapore",
"khi",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"đường",
"đều",
"phải",
"mang",
"trên",
"người",
"một",
"vật",
"hình",
"bát",
"quái",
"nhằm",
"xua",
"đuổi",
"tà",
"khí",
"song",
"đây",
"lại",
"là",
"đầu",
"bài",
"vô",
"cùng",
"xương",
"xẩu",
"với",
"một",
"quốc",
"gia",
"-1859,885 dm",
"đa",
"sắc",
"tộc",
"tôn",
"giáo",
"như",
"singapore",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"sắc",
"tộc",
"nhập",
"cư",
"đạo",
"phật",
"hồi",
"giáo",
"hindu",
"giáo",
"thiên",
"chúa",
"giáo",
"vậy",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"tất",
"cả",
"cùng",
"đồng",
"thuận",
"mang",
"một",
"tấm",
"bùa",
"thiêng",
"cầu",
"xin",
"thần",
"rồng",
"dự",
"án",
"smrt",
"quan",
"trọng",
"lại",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"thủ",
"tướng",
"lý",
"quang",
"diệu",
"thì",
"buồn",
"rầu",
"và",
"lo",
"lắng",
"giữa",
"lúc",
"nước",
"sôi",
"lửa",
"bỏng",
"ấy",
"phu",
"nhân",
"thủ",
"tướng",
"lý",
"quang",
"diệu",
"bà",
"kha",
"ngọc",
"chi",
"đã",
"có",
"phát",
"kiến",
"đúc",
"270 %",
"tiền",
"xu",
"1904",
"sở giáo dục",
"có",
"hình",
"bát",
"quái",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"đồng",
"94604933226",
"sở giáo dục",
"đang",
"lưu",
"hành",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"như",
"vậy",
"mọi",
"người",
"đều",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"mang",
"đồng",
"tiền",
"này",
"trong",
"người",
"đầu",
"13h5",
"singapore",
"đã",
"cho",
"đúc",
"một",
"đồng",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"1055",
"sở giáo dục",
"có",
"in",
"hình",
"bát",
"quái",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"là",
"ngay",
"khi",
"đồng",
"xu",
"bát",
"quái",
"này",
"được",
"lưu",
"hành",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"singapore",
"nhà",
"thầu",
"smrt",
"tiếp",
"tục",
"thi",
"công",
"và",
"mọi",
"việc",
"lại",
"thuận",
"buồm",
"xuôi",
"gió",
"tuyến",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"được",
"hoàn",
"thành",
"sau",
"đó",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"lâu",
"và",
"sử",
"dụng",
"ổn",
"định",
"cho",
"tới",
"ngày",
"nay",
"smrt",
"được",
"động",
"thổ",
"khởi",
"công",
"ngày 7 và ngày 18",
"đến",
"31/6",
"hai",
"mặt",
"trước",
"và",
"sau",
"của",
"đồng",
"96401801574",
"sở giáo dục",
"cũ",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"đồng",
"574.928",
"sở giáo dục",
"chính",
"thức",
"được",
"xem",
"như",
"đồng",
"tiền",
"may",
"mắn",
"ở",
"đất",
"nước",
"singapore",
"hiện",
"đồng",
"tiền",
"vẫn",
"được",
"lưu",
"hành",
"trong",
"hệ",
"thống",
"tiền",
"tệ",
"chính",
"thức",
"của",
"singapore",
"người",
"dân",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"tiện",
"lợi",
"khi",
"sử",
"dụng",
"ở",
"các",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bán",
"hàng",
"tự",
"động",
"hoặc",
"máy",
"bán",
"thẻ",
"metro",
"tuy",
"không",
"có",
"giá",
"trị",
"nhiều",
"về",
"mặt",
"vật",
"chất",
"nhưng",
"-84.824,006028",
"sở giáo dục",
"lại",
"có",
"giá",
"trị",
"rất",
"lớn",
"về",
"mặt",
"tinh",
"thần",
"trên",
"mặt",
"đồng",
"19.15",
"sở giáo dục",
"có",
"vòng",
"viền",
"hình",
"bát",
"giác",
"nằm",
"ở",
"gần",
"rìa",
"bên",
"ngoài",
"của",
"đồng",
"tiền",
"trong",
"khi",
"các",
"loại",
"tiền",
"với",
"các",
"mệnh",
"giá",
"khác",
"có",
"vòng",
"viền",
"hình",
"tròn",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"tới",
"singapore",
"vì",
"hiếu",
"kỳ",
"và",
"ngưỡng",
"mộ",
"huyền",
"thoại",
"đồng",
"tiền",
"xu",
"bát",
"giác",
"và",
"rất",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"cách",
"sở",
"hữu",
"29,21",
"vài",
"đồng",
"xu",
"này",
"để",
"làm",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"nay",
"gần",
"khu",
"đảo",
"sensota",
"nơi",
"đường",
"tàu",
"ngầm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"singapore",
"được",
"khánh",
"thành",
"những",
"ngày 18 và ngày 24",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"con",
"đường",
"phong",
"thủy",
"đây",
"là",
"nơi",
"người",
"dân",
"khách",
"du",
"lịch",
"đến",
"thăm",
"đảo",
"quốc",
"này",
"có",
"thể",
"cầu",
"nguyện",
"và",
"đặt",
"lên",
"đó",
"8999,905 ml",
"sở giáo dục",
"để",
"nhờ",
"thầy",
"phong",
"thủy",
"làm",
"phép",
"người",
"dân",
"quốc",
"đảo",
"truyền",
"tai",
"nhau",
"khi",
"giữ",
"đồng",
"9.000.700",
"sở giáo dục",
"trong",
"người",
"dù",
"đi",
"đến",
"đâu",
"cũng",
"sẽ",
"gặp",
"những",
"điều",
"may",
"mắn",
"công",
"việc",
"làm",
"ăn",
"sẽ",
"phát",
"đạt",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"trong",
"ví",
"của",
"mọi",
"người",
"dân",
"singapore",
"vì",
"thế",
"cũng",
"luôn",
"có",
"đồng",
"13.369,3363",
"sở giáo dục",
"biểu",
"3.642.523",
"tượng",
"của",
"tâm",
"linh",
"tài",
"khí",
"và",
"may",
"mắn",
"đồng",
"thời",
"là",
"lời",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"con",
"rồng",
"thiêng",
"ở",
"đất",
"nước",
"họ",
"ngủ",
"yên"
] |
[
"không",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"văn",
"minh",
"hiện",
"đại",
"đậm",
"đà",
"bản",
"sắc",
"văn",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"h",
"hòa",
"vang",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"từng",
"bước",
"hướng",
"đến",
"một",
"miền",
"quê",
"đáng",
"sống",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"không",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"văn",
"minh",
"hiện",
"đại",
"đậm",
"đà",
"âm hai ngàn chín trăm bốn tám phẩy năm chín một mét vuông",
"bản",
"sắc",
"văn",
"âm năm ngàn chín trăm tám tư phẩy chín ba tám xen ti mét khối",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"h",
"hòa",
"vang",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"từng",
"bước",
"hướng",
"đến",
"một",
"miền",
"quê",
"đáng",
"sống",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"mười tám giờ bốn chín phút",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"tuyên",
"truyền",
"vận",
"động",
"người",
"dân",
"gìn",
"giữ",
"bền",
"vững",
"tiêu",
"chí",
"môi",
"trường",
"hưởng",
"ứng",
"thiết",
"thực",
"chủ",
"đề",
"năm",
"môi",
"trường",
"của",
"huyện",
"ngày bảy tháng mười một năm bốn trăm bảy mươi sáu",
"các",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hòa",
"vang",
"đã",
"tổ",
"chức",
"một triệu sáu trăm bảy mươi năm ngàn chín trăm tám mươi năm",
"đợt",
"ra",
"quân",
"hưởng",
"ứng",
"phong",
"trào",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"xanh",
"sạch",
"đẹp",
"với",
"gần",
"bẩy mươi bảy nghìn ba trăm lẻ một phẩy tám nghìn tám trăm tám mươi bốn",
"lượt",
"người",
"tham",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn sáu",
"đợt",
"ra",
"quân",
"cấp",
"huyện",
"thu",
"gom",
"xử",
"lý",
"gần",
"sáu trăm ba mươi ba ki lo oát giờ",
"rác",
"thải",
"phát",
"quang",
"cây",
"cỏ",
"thu",
"nhặt",
"ngày mười",
"bao",
"bì",
"ni-lông",
"dọc",
"các",
"tuyến",
"đường",
"khu",
"công",
"cộng",
"nhiều",
"sáng",
"kiến",
"mô",
"hình",
"hay",
"tiếp",
"tục",
"được",
"hình",
"thành",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"phong",
"trào",
"ngày",
"càng",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"và",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"như",
"các",
"mô",
"hình",
"tuyến",
"đường",
"kiểu",
"mẫu",
"ntm",
"gờ nờ lờ dét rờ đờ i ích gạch chéo",
"phân",
"loại",
"rác",
"thải",
"tại",
"nguồn",
"trong",
"đó",
"nổi",
"bật",
"là",
"mô",
"hình",
"thôn",
"không",
"rác",
"ngày mười một đến ngày tám tháng năm",
"đã",
"được",
"nhân",
"rộng",
"gần",
"tám nghìn sáu hai phẩy một không bốn ki lo oát giờ",
"thôn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"sau",
"gần",
"một nghìn không trăm linh bẩy",
"năm",
"xây",
"dựng",
"khu",
"dân",
"cư",
"kiểu",
"mẫu",
"ntm",
"mọi",
"người",
"dân",
"đều",
"cảm",
"nhận",
"rõ",
"những",
"đổi",
"thay",
"đến",
"khó",
"tin",
"trong",
"từng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"và",
"cả",
"cộng",
"đồng",
"từ",
"đường",
"sá",
"vườn",
"hộ",
"đến",
"cách",
"sống",
"cách",
"nghĩ",
"của",
"người",
"dân"
] | [
"không",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"văn",
"minh",
"hiện",
"đại",
"đậm",
"đà",
"bản",
"sắc",
"văn",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"h",
"hòa",
"vang",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"từng",
"bước",
"hướng",
"đến",
"một",
"miền",
"quê",
"đáng",
"sống",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"không",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"văn",
"minh",
"hiện",
"đại",
"đậm",
"đà",
"-2948,591 m2",
"bản",
"sắc",
"văn",
"-5984,938 cc",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"ntm",
"h",
"hòa",
"vang",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"còn",
"từng",
"bước",
"hướng",
"đến",
"một",
"miền",
"quê",
"đáng",
"sống",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"18h49",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"tuyên",
"truyền",
"vận",
"động",
"người",
"dân",
"gìn",
"giữ",
"bền",
"vững",
"tiêu",
"chí",
"môi",
"trường",
"hưởng",
"ứng",
"thiết",
"thực",
"chủ",
"đề",
"năm",
"môi",
"trường",
"của",
"huyện",
"ngày 7/11/476",
"các",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hòa",
"vang",
"đã",
"tổ",
"chức",
"1.675.985",
"đợt",
"ra",
"quân",
"hưởng",
"ứng",
"phong",
"trào",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"xanh",
"sạch",
"đẹp",
"với",
"gần",
"77.301,8884",
"lượt",
"người",
"tham",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"1600",
"đợt",
"ra",
"quân",
"cấp",
"huyện",
"thu",
"gom",
"xử",
"lý",
"gần",
"633 kwh",
"rác",
"thải",
"phát",
"quang",
"cây",
"cỏ",
"thu",
"nhặt",
"ngày 10",
"bao",
"bì",
"ni-lông",
"dọc",
"các",
"tuyến",
"đường",
"khu",
"công",
"cộng",
"nhiều",
"sáng",
"kiến",
"mô",
"hình",
"hay",
"tiếp",
"tục",
"được",
"hình",
"thành",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"phong",
"trào",
"ngày",
"càng",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"và",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"như",
"các",
"mô",
"hình",
"tuyến",
"đường",
"kiểu",
"mẫu",
"ntm",
"gnlzrđix/",
"phân",
"loại",
"rác",
"thải",
"tại",
"nguồn",
"trong",
"đó",
"nổi",
"bật",
"là",
"mô",
"hình",
"thôn",
"không",
"rác",
"ngày 11 đến ngày 8 tháng 5",
"đã",
"được",
"nhân",
"rộng",
"gần",
"8062,104 kwh",
"thôn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"sau",
"gần",
"1007",
"năm",
"xây",
"dựng",
"khu",
"dân",
"cư",
"kiểu",
"mẫu",
"ntm",
"mọi",
"người",
"dân",
"đều",
"cảm",
"nhận",
"rõ",
"những",
"đổi",
"thay",
"đến",
"khó",
"tin",
"trong",
"từng",
"hộ",
"gia",
"đình",
"và",
"cả",
"cộng",
"đồng",
"từ",
"đường",
"sá",
"vườn",
"hộ",
"đến",
"cách",
"sống",
"cách",
"nghĩ",
"của",
"người",
"dân"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"anh",
"đề",
"xuất",
"cấm",
"một",
"số",
"ứng",
"dụng",
"ott",
"ictnews",
"các",
"dịch",
"vụ",
"nhắn",
"tin",
"di",
"động",
"phổ",
"biến",
"như",
"snapchat",
"và",
"whatsapp",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"snapchat",
"có",
"thể",
"bị",
"cấm",
"tại",
"anh",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"chéo gờ vê hắt gạch chéo bảy không không",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"theo",
"đuổi",
"lệnh",
"cấm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"nhắn",
"tin",
"trực",
"tuyến",
"tuyên",
"bố",
"của",
"thủ",
"tướng",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"trị",
"gia",
"châu",
"âu",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"các",
"hãng",
"bảy ba",
"internet",
"như",
"google",
"facebook",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"tốt",
"hơn",
"về",
"hoạt",
"động",
"trực",
"tuyến",
"của",
"người",
"dùng",
"sau",
"lờ vờ rờ tờ mờ trừ u i xuộc bảy không không",
"một",
"số",
"mối",
"đe",
"dọa",
"khủng",
"bố",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"tại",
"paris",
"pháp",
"vừa",
"qua",
"ông",
"cameron",
"khẳng",
"định",
"nếu",
"được",
"bầu",
"cử",
"ông",
"sẽ",
"chặn",
"các",
"công",
"cụ",
"liên",
"lạc",
"trực",
"tuyến",
"mã",
"hóa",
"có",
"thể",
"được",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"sử",
"dụng",
"nếu",
"lực",
"lượng",
"tình",
"báo",
"không",
"được",
"tiếp",
"cận",
"chúng",
"đây",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"luật",
"mới",
"buộc",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"và",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"hai mươi một nghìn sáu trăm chéo u vê kép hắt nờ mờ bờ ép đê ích",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"isp",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"hoạt",
"động",
"của",
"khách",
"hàng",
"nhiều",
"hơn",
"dù",
"vậy",
"bất",
"kỳ",
"hạn",
"chế",
"nào",
"áp",
"đặt",
"lên",
"các",
"dịch",
"vụ",
"như",
"whatsapp",
"snapchat",
"sẽ",
"không",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trước",
"mười một giờ mười nhăm phút ba lăm giây",
"và",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"rõ",
"chính",
"phủ",
"anh",
"sẽ",
"dùng",
"cách",
"nào",
"tám trăm chín mươi dặm một giờ trên bao",
"để",
"ngăn",
"cản",
"mọi",
"người",
"dùng",
"các",
"ứng",
"dụng",
"kể",
"trên",
"bình",
"luận",
"của",
"ông",
"cameron",
"là",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"tại",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"về",
"việc",
"liệu",
"công",
"ty",
"internet",
"và",
"nhà",
"mạng",
"có",
"phải",
"hợp",
"tác",
"đầy",
"đủ",
"với",
"tổ",
"chức",
"tình",
"báo",
"hay",
"không",
"khi",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"như",
"isis",
"hay",
"isil",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chẳng",
"hạn",
"sau",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"một",
"tòa",
"báo",
"tại",
"paris",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hai nghìn bẩy trăm linh năm",
"châu",
"âu",
"kêu",
"gọi",
"isp",
"báo",
"cáo",
"các",
"nội",
"dung",
"độc",
"hại",
"có",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"động",
"khủng",
"bố",
"chúng",
"tôi",
"lo",
"ngại",
"internet",
"thường",
"xuyên",
"được",
"dùng",
"để",
"kích",
"động",
"lòng",
"hận",
"thù",
"i tờ giây gạch chéo nờ u dê dét rờ",
"bạo",
"lực",
"và",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"bảo",
"đảm",
"internet",
"không",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"cho",
"mục",
"đích",
"này",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"eu",
"nói",
"trong",
"một",
"phát",
"biểu",
"chung"
] | [
"thủ",
"tướng",
"anh",
"đề",
"xuất",
"cấm",
"một",
"số",
"ứng",
"dụng",
"ott",
"ictnews",
"các",
"dịch",
"vụ",
"nhắn",
"tin",
"di",
"động",
"phổ",
"biến",
"như",
"snapchat",
"và",
"whatsapp",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"snapchat",
"có",
"thể",
"bị",
"cấm",
"tại",
"anh",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"/gvh/700",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"david",
"cameron",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"theo",
"đuổi",
"lệnh",
"cấm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"nhắn",
"tin",
"trực",
"tuyến",
"tuyên",
"bố",
"của",
"thủ",
"tướng",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"trị",
"gia",
"châu",
"âu",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"các",
"hãng",
"73",
"internet",
"như",
"google",
"facebook",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"tốt",
"hơn",
"về",
"hoạt",
"động",
"trực",
"tuyến",
"của",
"người",
"dùng",
"sau",
"lvrtm-ui/700",
"một",
"số",
"mối",
"đe",
"dọa",
"khủng",
"bố",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"tại",
"paris",
"pháp",
"vừa",
"qua",
"ông",
"cameron",
"khẳng",
"định",
"nếu",
"được",
"bầu",
"cử",
"ông",
"sẽ",
"chặn",
"các",
"công",
"cụ",
"liên",
"lạc",
"trực",
"tuyến",
"mã",
"hóa",
"có",
"thể",
"được",
"bọn",
"khủng",
"bố",
"sử",
"dụng",
"nếu",
"lực",
"lượng",
"tình",
"báo",
"không",
"được",
"tiếp",
"cận",
"chúng",
"đây",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"luật",
"mới",
"buộc",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"và",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"201600/uwhnmbfdx",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"isp",
"lưu",
"trữ",
"dữ",
"liệu",
"hoạt",
"động",
"của",
"khách",
"hàng",
"nhiều",
"hơn",
"dù",
"vậy",
"bất",
"kỳ",
"hạn",
"chế",
"nào",
"áp",
"đặt",
"lên",
"các",
"dịch",
"vụ",
"như",
"whatsapp",
"snapchat",
"sẽ",
"không",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trước",
"11:15:35",
"và",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"rõ",
"chính",
"phủ",
"anh",
"sẽ",
"dùng",
"cách",
"nào",
"890 mph/pound",
"để",
"ngăn",
"cản",
"mọi",
"người",
"dùng",
"các",
"ứng",
"dụng",
"kể",
"trên",
"bình",
"luận",
"của",
"ông",
"cameron",
"là",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"tại",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"về",
"việc",
"liệu",
"công",
"ty",
"internet",
"và",
"nhà",
"mạng",
"có",
"phải",
"hợp",
"tác",
"đầy",
"đủ",
"với",
"tổ",
"chức",
"tình",
"báo",
"hay",
"không",
"khi",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"như",
"isis",
"hay",
"isil",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"cường",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chẳng",
"hạn",
"sau",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"vào",
"một",
"tòa",
"báo",
"tại",
"paris",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"2705",
"châu",
"âu",
"kêu",
"gọi",
"isp",
"báo",
"cáo",
"các",
"nội",
"dung",
"độc",
"hại",
"có",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"hành",
"động",
"khủng",
"bố",
"chúng",
"tôi",
"lo",
"ngại",
"internet",
"thường",
"xuyên",
"được",
"dùng",
"để",
"kích",
"động",
"lòng",
"hận",
"thù",
"ytj/nudzr",
"bạo",
"lực",
"và",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"bảo",
"đảm",
"internet",
"không",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"cho",
"mục",
"đích",
"này",
"các",
"chính",
"trị",
"gia",
"eu",
"nói",
"trong",
"một",
"phát",
"biểu",
"chung"
] |
[
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"tóm",
"tắt",
"như",
"sau",
"trước",
"tiên",
"cần",
"lưu",
"ý",
"là",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ở",
"trung",
"quốc",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"để",
"dành",
"rất",
"ba mươi mi li lít",
"lớn",
"lên",
"đến",
"âm tám nghìn sáu trăm hai mươi mốt phẩy ba trăm bốn hai ki lo oát giờ",
"thu",
"nhập",
"vì",
"người",
"dân",
"phải",
"tự",
"lo",
"cho",
"tương",
"lai",
"khi",
"về",
"già",
"do",
"chính",
"sách",
"chỉ",
"có",
"một",
"con",
"và",
"do",
"không",
"có",
"chính",
"sách",
"hưu",
"trí",
"cho",
"những",
"người",
"không",
"phải",
"là",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"nước",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"gồm",
"tín",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"và",
"trái",
"ngày mười tám",
"phiếu",
"trên",
"gdp",
"lên",
"đến",
"tám nghìn bốn trăm mười hai phẩy không tám trăm tám tám am be",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"mười bảy chia mười ba",
"là",
"nợ",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nguyên",
"nhân",
"nợ",
"cao",
"là",
"do",
"chính",
"phủ",
"đẩy",
"mạnh",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"địa",
"phương",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"gdp",
"khi",
"thế",
"giới",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"những",
"ngày mười",
"báo",
"the",
"new",
"york",
"times",
"và",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"cho",
"rằng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lên",
"đến",
"âm bảy nghìn sáu trăm bảy tư chấm không không ba năm ba ve bê",
"gdp",
"tức",
"là",
"trên",
"âm năm mươi phẩy tám bảy",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"gdp",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"chín triệu một ngàn ba mươi",
"tỉ",
"đô",
"la",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"lao",
"dốc",
"làm",
"hàng",
"trăm",
"tỉ",
"đô",
"la",
"bốc",
"hơi",
"trong",
"vài",
"tuần",
"qua",
"ảnh",
"reuters",
"con",
"số",
"chắc",
"chắn",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ngày ba mươi",
"tín",
"dụng",
"trái",
"phiếu",
"đã",
"kiểm",
"chứng",
"dựa",
"vào",
"thông",
"tin",
"của",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"là",
"bốn ngàn ba trăm linh tám chấm bốn trăm chín ba vòng",
"sáu trăm gạch chéo xê gờ ngang",
"trước",
"đây",
"đầu",
"tư",
"bẩy năm ngày",
"thì",
"tạo",
"ra",
"hai trăm ba sáu oát",
"bây",
"giờ",
"cần",
"tám trăm hai mươi bảy chấm không không bốn năm sáu mi li gam",
"mới",
"tạo",
"ra",
"một nghìn một trăm mười chín chấm tám oát",
"như",
"vậy",
"lương",
"ở",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tăng",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"mỗi",
"năm",
"tăng",
"hơn",
"năm nghìn sáu trăm năm sáu phẩy không ba trăm năm mươi mét khối trên giây",
"trong",
"hiệu số mười hai mười",
"năm",
"qua",
"một trăm bảy mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rút",
"ra",
"khỏi",
"trung",
"quốc",
"trong",
"vòng",
"sáu",
"tháng",
"qua",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"trung",
"quốc",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"tệ",
"giảm",
"hai ngàn",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ba",
"tháng",
"qua"
] | [
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"có",
"thể",
"tóm",
"tắt",
"như",
"sau",
"trước",
"tiên",
"cần",
"lưu",
"ý",
"là",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ở",
"trung",
"quốc",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"để",
"dành",
"rất",
"30 ml",
"lớn",
"lên",
"đến",
"-8621,342 kwh",
"thu",
"nhập",
"vì",
"người",
"dân",
"phải",
"tự",
"lo",
"cho",
"tương",
"lai",
"khi",
"về",
"già",
"do",
"chính",
"sách",
"chỉ",
"có",
"một",
"con",
"và",
"do",
"không",
"có",
"chính",
"sách",
"hưu",
"trí",
"cho",
"những",
"người",
"không",
"phải",
"là",
"nhân",
"viên",
"nhà",
"nước",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"gồm",
"tín",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"và",
"trái",
"ngày 18",
"phiếu",
"trên",
"gdp",
"lên",
"đến",
"8412,0888 ampe",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"17 / 13",
"là",
"nợ",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nguyên",
"nhân",
"nợ",
"cao",
"là",
"do",
"chính",
"phủ",
"đẩy",
"mạnh",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"địa",
"phương",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"gdp",
"khi",
"thế",
"giới",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"những",
"ngày 10",
"báo",
"the",
"new",
"york",
"times",
"và",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"cho",
"rằng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lên",
"đến",
"-7674.00353 wb",
"gdp",
"tức",
"là",
"trên",
"-50,87",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"gdp",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"9.001.030",
"tỉ",
"đô",
"la",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"lao",
"dốc",
"làm",
"hàng",
"trăm",
"tỉ",
"đô",
"la",
"bốc",
"hơi",
"trong",
"vài",
"tuần",
"qua",
"ảnh",
"reuters",
"con",
"số",
"chắc",
"chắn",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ngày 30",
"tín",
"dụng",
"trái",
"phiếu",
"đã",
"kiểm",
"chứng",
"dựa",
"vào",
"thông",
"tin",
"của",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"là",
"4308.493 vòng",
"600/cg-",
"trước",
"đây",
"đầu",
"tư",
"75 ngày",
"thì",
"tạo",
"ra",
"236 w",
"bây",
"giờ",
"cần",
"827.00456 mg",
"mới",
"tạo",
"ra",
"1119.8 w",
"như",
"vậy",
"lương",
"ở",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tăng",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"mỗi",
"năm",
"tăng",
"hơn",
"5656,0350 m3/giây",
"trong",
"hiệu số 12 - 10",
"năm",
"qua",
"177.640",
"tỉ",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rút",
"ra",
"khỏi",
"trung",
"quốc",
"trong",
"vòng",
"sáu",
"tháng",
"qua",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"trung",
"quốc",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"tệ",
"giảm",
"2000",
"tỉ",
"đô",
"la",
"trong",
"ba",
"tháng",
"qua"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.