src
sequence
tgt
sequence
[ "đó", "là", "phát", "biểu", "của", "một", "nhân", "vật", "điển", "hình", "trong", "phe", "chủ", "chiến", "ông", "dai", "xu", "một", "đại", "tá", "cao", "cấp", "trong", "lực", "lượng", "không", "quân", "trung", "quốc", "và", "một", "nhà", "bình", "luận", "về", "vấn", "đề", "thời", "sự", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "hồi", "ngày tám đến ngày hai hai tháng bốn", "ông", "trump", "trước", "tiên", "sẽ", "lấy", "tiền", "của", "trung", "quốc", "và", "sau", "đó", "lấy", "đi", "mạng", "sống", "của", "chúng", "hai hai tháng bẩy ba bốn năm", "ta", "dai", "bình", "luận", "hồi", "đầu", "năm", "dai", "nói", "rằng", "những", "xung", "đột", "thương", "mại", "của", "bắc", "kinh", "với", "washington", "đánh", "dấu", "sự", "khởi", "đầu", "của", "một", "cuộc", "chiến", "kéo", "dài", "nguyên", "văn", "là", "kháng", "chiến", "trường", "kỳ", "một", "khái", "niệm", "phổ", "biến", "thời", "chủ", "tịch", "mao", "trạch", "đông", "khi", "trung", "quốc", "khổ", "chiến", "chống", "nhật", "bản", "giống", "như", "trong", "kháng", "chiến", "trường", "kỳ", "trước", "đây", "trong", "trường", "hợp", "này", "chúng", "ta", "cũng", "có", "thể", "gửi", "những", "kẻ", "xâm", "tám mươi tám chấm không sáu đến tám mươi chín phẩy không không một", "lược", "dường", "như", "bất", "khả", "chiến", "bại", "đến", "địa", "ngục", "bằng", "những", "thất", "bại", "dai", "viết", "hồi", "ngày mười một tháng tám năm một ngàn sáu trăm hai mươi", "kết", "quả", "của", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "giữa", "trung", "quốc", "và", "hoa", "kỳ", "không", "được", "xác", "định", "bằng", "cách", "tính", "xem", "hai", "nước", "phải", "chơi", "bao", "nhiêu", "chip", "tiếng", "lóng", "là", "thẻ", "chơi", "bài", "mà", "bằng", "khả", "năng", "chịu", "đựng", "thiệt", "hại", "của", "họ", "bạn", "có", "thể", "có", "nhiều", "chip", "hơn", "nhưng", "khả", "năng", "chịu", "thiệt", "hại", "của", "bạn", "thấp", "hơn", "của", "tôi", "shen", "yi", "giáo", "sư", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "tại", "đại", "học", "fudan", "tám trăm lẻ năm o u a", "ở", "thượng", "hải", "đã", "viết", "trên", "một", "trang", "tin", "tức", "nhà", "nước", "vào", "mười một giờ mười lăm phút", "do", "đó", "trung", "quốc", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "trung-mỹ", "tốt", "hơn", "jin", "canrong", "phó", "trưởng", "khoa", "nghiên", "cứu", "quốc", "tế", "tại", "đại", "học", "nhân", "dân", "và", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "bình", "luận", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "nổi", "bật", "nhất", "của", "trung", "quốc", "đã", "nêu", "trong", "các", "bình", "hai ngàn ba trăm bảy mươi", "luận", "đã", "lan", "truyền", "vào", "tháng", "trước", "phát", "biểu", "tại", "một", "sự", "kiện", "ở", "thượng", "hải", "jin", "tiếp", "âm bảy nghìn tám trăm bốn tám chấm không hai trăm bốn mươi tám yến", "tục", "mạnh", "dạn", "dự", "đoán", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "sẽ", "đạt", "được", "vào", "cuối", "không giờ", "vì", "áp", "lực", "từ", "thuế", "quan", "làm", "giảm", "triển", "vọng", "kinh", "tế", "của", "đất", "nước", "nếu", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "diễn", "ra", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "và", "bỗng", "dưng", "các", "chuỗi", "cung", "ứng", "quan", "trọng", "rời", "khỏi", "trung", "quốc", "điều", "đó", "sẽ", "làm", "tổn", "hại", "lớn", "đến", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "trong", "tương", "lai", "của", "trung", "quốc", "ông", "jin", "nói", "quan", "điểm", "của", "ông", "jin", "là", "điển", "hình", "cho", "suy", "nghĩ", "của", "phe", "chủ", "hòa", "bên", "cạnh", "đó", "một", "số", "nhà", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "hiện", "nay", "hy", "vọng", "rằng", "nước", "này", "có", "thể", "thông", "qua", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "để", "gặt", "hái", "một", "ít", "thành", "tựu", "chính", "sách", "đường", "lối", "của", "đảng", "và", "cũng", "là", "sự", "đồng", "thuận", "chung", "là", "trung", "quốc", "nên", "cởi", "mở", "hơn", "wang", "huiyao", "chủ", "tịch", "trung", "tâm", "toàn", "cầu", "hóa", "một", "cơ", "quan", "ở", "bắc", "kinh", "có", "chức", "năng", "tư", "vấn", "cho", "chính", "phủ", "về", "chín triệu bẩy mươi chín", "các", "vấn", "đề", "thương", "mại", "và", "kinh", "tế", "wang", "nói", "rằng", "hai", "nước", "nên", "nhanh", "chóng", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "để", "trung", "ngày hai bảy và mùng ba tháng sáu", "quốc", "có", "thể", "tập", "trung", "năng", "lượng", "vào", "các", "chính", "sách", "như", "thúc", "đẩy", "cải", "cách", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "bạn", "không", "thể", "tìm", "kiếm", "một", "thỏa", "thuận", "hoàn", "hảo", "wang", "nói", "tùy", "thuộc", "vào", "tổng", "thống", "trump", "cảm", "thấy", "chiến", "thắng", "đến", "vào", "lúc", "nào" ]
[ "đó", "là", "phát", "biểu", "của", "một", "nhân", "vật", "điển", "hình", "trong", "phe", "chủ", "chiến", "ông", "dai", "xu", "một", "đại", "tá", "cao", "cấp", "trong", "lực", "lượng", "không", "quân", "trung", "quốc", "và", "một", "nhà", "bình", "luận", "về", "vấn", "đề", "thời", "sự", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "hồi", "ngày 8 đến ngày 22 tháng 4", "ông", "trump", "trước", "tiên", "sẽ", "lấy", "tiền", "của", "trung", "quốc", "và", "sau", "đó", "lấy", "đi", "mạng", "sống", "của", "chúng", "22/7/345", "ta", "dai", "bình", "luận", "hồi", "đầu", "năm", "dai", "nói", "rằng", "những", "xung", "đột", "thương", "mại", "của", "bắc", "kinh", "với", "washington", "đánh", "dấu", "sự", "khởi", "đầu", "của", "một", "cuộc", "chiến", "kéo", "dài", "nguyên", "văn", "là", "kháng", "chiến", "trường", "kỳ", "một", "khái", "niệm", "phổ", "biến", "thời", "chủ", "tịch", "mao", "trạch", "đông", "khi", "trung", "quốc", "khổ", "chiến", "chống", "nhật", "bản", "giống", "như", "trong", "kháng", "chiến", "trường", "kỳ", "trước", "đây", "trong", "trường", "hợp", "này", "chúng", "ta", "cũng", "có", "thể", "gửi", "những", "kẻ", "xâm", "88.06 - 89,001", "lược", "dường", "như", "bất", "khả", "chiến", "bại", "đến", "địa", "ngục", "bằng", "những", "thất", "bại", "dai", "viết", "hồi", "ngày 11/8/1620", "kết", "quả", "của", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "giữa", "trung", "quốc", "và", "hoa", "kỳ", "không", "được", "xác", "định", "bằng", "cách", "tính", "xem", "hai", "nước", "phải", "chơi", "bao", "nhiêu", "chip", "tiếng", "lóng", "là", "thẻ", "chơi", "bài", "mà", "bằng", "khả", "năng", "chịu", "đựng", "thiệt", "hại", "của", "họ", "bạn", "có", "thể", "có", "nhiều", "chip", "hơn", "nhưng", "khả", "năng", "chịu", "thiệt", "hại", "của", "bạn", "thấp", "hơn", "của", "tôi", "shen", "yi", "giáo", "sư", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "tại", "đại", "học", "fudan", "805oua", "ở", "thượng", "hải", "đã", "viết", "trên", "một", "trang", "tin", "tức", "nhà", "nước", "vào", "11h15", "do", "đó", "trung", "quốc", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "trung-mỹ", "tốt", "hơn", "jin", "canrong", "phó", "trưởng", "khoa", "nghiên", "cứu", "quốc", "tế", "tại", "đại", "học", "nhân", "dân", "và", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "bình", "luận", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "nổi", "bật", "nhất", "của", "trung", "quốc", "đã", "nêu", "trong", "các", "bình", "2370", "luận", "đã", "lan", "truyền", "vào", "tháng", "trước", "phát", "biểu", "tại", "một", "sự", "kiện", "ở", "thượng", "hải", "jin", "tiếp", "-7848.0248 yến", "tục", "mạnh", "dạn", "dự", "đoán", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "sẽ", "đạt", "được", "vào", "cuối", "0h", "vì", "áp", "lực", "từ", "thuế", "quan", "làm", "giảm", "triển", "vọng", "kinh", "tế", "của", "đất", "nước", "nếu", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "diễn", "ra", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "và", "bỗng", "dưng", "các", "chuỗi", "cung", "ứng", "quan", "trọng", "rời", "khỏi", "trung", "quốc", "điều", "đó", "sẽ", "làm", "tổn", "hại", "lớn", "đến", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "trong", "tương", "lai", "của", "trung", "quốc", "ông", "jin", "nói", "quan", "điểm", "của", "ông", "jin", "là", "điển", "hình", "cho", "suy", "nghĩ", "của", "phe", "chủ", "hòa", "bên", "cạnh", "đó", "một", "số", "nhà", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "hiện", "nay", "hy", "vọng", "rằng", "nước", "này", "có", "thể", "thông", "qua", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "để", "gặt", "hái", "một", "ít", "thành", "tựu", "chính", "sách", "đường", "lối", "của", "đảng", "và", "cũng", "là", "sự", "đồng", "thuận", "chung", "là", "trung", "quốc", "nên", "cởi", "mở", "hơn", "wang", "huiyao", "chủ", "tịch", "trung", "tâm", "toàn", "cầu", "hóa", "một", "cơ", "quan", "ở", "bắc", "kinh", "có", "chức", "năng", "tư", "vấn", "cho", "chính", "phủ", "về", "9.000.079", "các", "vấn", "đề", "thương", "mại", "và", "kinh", "tế", "wang", "nói", "rằng", "hai", "nước", "nên", "nhanh", "chóng", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "để", "trung", "ngày 27 và mùng 3 tháng 6", "quốc", "có", "thể", "tập", "trung", "năng", "lượng", "vào", "các", "chính", "sách", "như", "thúc", "đẩy", "cải", "cách", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "bạn", "không", "thể", "tìm", "kiếm", "một", "thỏa", "thuận", "hoàn", "hảo", "wang", "nói", "tùy", "thuộc", "vào", "tổng", "thống", "trump", "cảm", "thấy", "chiến", "thắng", "đến", "vào", "lúc", "nào" ]
[ "ngày hai một không bảy", "quốc", "hội", "pháp", "đã", "thông", "qua", "một", "biện", "pháp", "chủ", "yếu", "mang", "tính", "tám không không bê gạch ngang", "biểu", "tượng", "theo", "đó", "cấm", "các", "cha", "mẹ", "đánh", "đập", "con", "trong", "bối", "cảnh", "hành", "vi", "này", "vốn", "bị", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "lên", "án", "song", "vẫn", "trở", "nên", "phổ", "biến", "tại", "nước", "này", "với", "động", "thái", "trên", "pháp", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "thứ", "một nghìn hai trăm hai mươi tư", "trên", "thế", "giới", "cấm", "đánh", "đập", "trẻ", "em", "bẩy giờ", "vừa", "qua", "các", "nghị", "sỹ", "cũng", "đã", "nhất", "trí", "với", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "với", "trẻ", "em", "nói", "trên", "ảnh", "politico", "tuy", "nhiên", "vào", "thế", "kỷ", "thứ", "sáu bẩy một chín sáu chín hai hai bốn không ba", "định", "nghĩa", "về", "quyền", "hạn", "của", "cha", "mẹ", "trong", "luật", "dân", "sự", "nước", "này", "đã", "được", "bổ", "sung", "thêm", "một", "phụ", "lục", "cho", "phép", "cha", "mẹ", "phạt", "con", "cái", "các", "chính", "phủ", "tiền", "nhiệm", "của", "tổng", "thống", "emmanuel", "macron", "nỗ", "lực", "đưa", "ra", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "này", "song", "đã", "vấp", "phải", "sự", "phản", "đối", "mạnh", "của", "phe", "bảo", "thủ", "theo", "quỹ", "bảo", "trợ", "trẻ", "em", "của", "pháp", "âm hai trăm bẩy mươi sáu chấm không không chín tám xen ti mét khối", "số", "phụ", "huynh", "tại", "pháp", "thừa", "nhận", "đánh", "con", "ngày hai mươi chín và ngày mười chín", "hội", "đồng", "châu", "âu", "chỉ", "trích", "pháp", "không", "đưa", "ra", "luật", "cấm", "đánh", "trẻ", "em", "tương", "tự", "như", "những", "nước", "châu", "âu", "khác" ]
[ "ngày 21/07", "quốc", "hội", "pháp", "đã", "thông", "qua", "một", "biện", "pháp", "chủ", "yếu", "mang", "tính", "800b-", "biểu", "tượng", "theo", "đó", "cấm", "các", "cha", "mẹ", "đánh", "đập", "con", "trong", "bối", "cảnh", "hành", "vi", "này", "vốn", "bị", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "lên", "án", "song", "vẫn", "trở", "nên", "phổ", "biến", "tại", "nước", "này", "với", "động", "thái", "trên", "pháp", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "thứ", "1224", "trên", "thế", "giới", "cấm", "đánh", "đập", "trẻ", "em", "7h", "vừa", "qua", "các", "nghị", "sỹ", "cũng", "đã", "nhất", "trí", "với", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "với", "trẻ", "em", "nói", "trên", "ảnh", "politico", "tuy", "nhiên", "vào", "thế", "kỷ", "thứ", "67196922403", "định", "nghĩa", "về", "quyền", "hạn", "của", "cha", "mẹ", "trong", "luật", "dân", "sự", "nước", "này", "đã", "được", "bổ", "sung", "thêm", "một", "phụ", "lục", "cho", "phép", "cha", "mẹ", "phạt", "con", "cái", "các", "chính", "phủ", "tiền", "nhiệm", "của", "tổng", "thống", "emmanuel", "macron", "nỗ", "lực", "đưa", "ra", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hành", "vi", "bạo", "lực", "này", "song", "đã", "vấp", "phải", "sự", "phản", "đối", "mạnh", "của", "phe", "bảo", "thủ", "theo", "quỹ", "bảo", "trợ", "trẻ", "em", "của", "pháp", "-276.0098 cc", "số", "phụ", "huynh", "tại", "pháp", "thừa", "nhận", "đánh", "con", "ngày 29 và ngày 19", "hội", "đồng", "châu", "âu", "chỉ", "trích", "pháp", "không", "đưa", "ra", "luật", "cấm", "đánh", "trẻ", "em", "tương", "tự", "như", "những", "nước", "châu", "âu", "khác" ]
[ "nlđo", "cô", "bé", "sáu nghìn năm trăm ba mươi phẩy bẩy ngàn tám mươi chín", "tuổi", "sailor", "gutzler", "người", "duy", "nhất", "sống", "sót", "trong", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ở", "phía", "tây", "bang", "kentucky", "mỹ", "mười giờ", "vừa", "qua", "đã", "được", "người", "cha", "dạy", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "từ", "nhỏ", "sau", "khi", "chiếc", "máy", "bay", "piper", "ba không không gạch ngang đờ rờ nờ xoẹt", "loại", "nhỏ", "bị", "rơi", "ở", "một", "khu", "rừng", "phía", "tây", "bang", "kentucky", "giết", "chết", "hai nghìn năm trăm tám mươi mốt", "người", "trên", "máy", "bay", "bé", "gutzler", "tự", "mình", "chui", "ra", "khỏi", "đống", "đổ", "nát", "và", "tìm", "đến", "nhà", "một", "người", "dân", "cầu", "cứu", "người", "thân", "của", "cô", "bé", "cho", "biết", "cha", "gutzler", "thường", "dạy", "cho", "em", "các", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "khi", "gặp", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "nên", "cô", "bé", "không", "tỏ", "ra", "hoảng", "loạn", "khi", "gặp", "phải", "sự", "cố", "bất", "ngờ", "sailor", "gutzler", "nhờ", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "được", "cha", "dạy", "ảnh", "nbc", "news", "cảnh", "sát", "brent", "white", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "về", "vụ", "tai", "nạn", "thảm", "khốc", "những", "gì", "cô", "bé", "nhận", "thấy", "là", "có", "một", "cái", "gì", "đó", "tác", "động", "khiến", "máy", "bay", "lộn", "nhào", "và", "gia", "đình", "cô", "bé", "trên", "máy", "bay", "không", "phản", "ứng", "nhà", "chức", "trách", "kentucky", "cho", "rằng", "điều", "kỳ", "diệu", "đã", "tới", "khi", "gutzler", "may", "mắn", "chỉ", "bị", "gãy", "một", "cánh", "tay", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "lúc", "đó", "chiếc", "máy", "bay", "đang", "bốc", "cháy", "và", "cô", "bé", "phải", "đi", "bộ", "khoảng", "hai trăm xoẹt nờ i quờ dét trừ tê ca", "âm bẩy ngàn hai mươi chín phẩy năm một ki lô bít trên độ xê", "trên", "một", "con", "đường", "gồ", "ghề", "mưa", "quất", "rát", "mặt", "ảnh", "wztv", "cư", "dân", "địa", "phương", "larry", "wilkins", "người", "đầu", "tiên", "gutzler", "gặp", "và", "thông", "báo", "cha", "mẹ", "cháu", "chết", "hết", "rồi", "đã", "sửng", "sốt", "và", "không", "tin", "nổi", "vào", "mắt", "mình", "cảnh", "sát", "kentucky", "xác", "nhận", "cha", "mẹ", "ông", "marty", "gutzler", "cùng", "vợ", "kim", "gutzler", "chị", "gái", "âm hai nhăm ngàn ba trăm hai bẩy phẩy năm ba một tám", "tuổi", "piper", "hai mươi mốt", "gutzler", "và", "anh", "họ", "âm mười ba nghìn bảy mươi tám phẩy bẩy năm một không", "tuổi", "sierra", "wilde", "của", "gutzler", "đều", "thiệt", "mạng", "ngay", "trên", "ghế", "ngồi", "những", "người", "hàng", "xóm", "của", "gia", "đình", "ông", "marty", "sống", "ở", "thành phố", "nashville", "bang", "illinois", "cho", "biết", "vợ", "chồng", "marty", "rất", "thân", "thiện", "và", "tốt", "bụng", "vợ", "chồng", "marty", "gutzler", "và", "kim", "gutzler", "ảnh", "stl", "today", "cục", "hàng", "không", "liên", "bang", "mỹ", "faa", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "và", "sẽ", "có", "báo", "cáo", "chín trăm chín hai ngàn tám trăm hai bốn", "sơ", "bộ", "sau", "cộng sáu sáu hai chín tám tám ba một tám bảy hai", "ngày" ]
[ "nlđo", "cô", "bé", "6530,7089", "tuổi", "sailor", "gutzler", "người", "duy", "nhất", "sống", "sót", "trong", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ở", "phía", "tây", "bang", "kentucky", "mỹ", "10h", "vừa", "qua", "đã", "được", "người", "cha", "dạy", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "từ", "nhỏ", "sau", "khi", "chiếc", "máy", "bay", "piper", "300-đrn/", "loại", "nhỏ", "bị", "rơi", "ở", "một", "khu", "rừng", "phía", "tây", "bang", "kentucky", "giết", "chết", "2581", "người", "trên", "máy", "bay", "bé", "gutzler", "tự", "mình", "chui", "ra", "khỏi", "đống", "đổ", "nát", "và", "tìm", "đến", "nhà", "một", "người", "dân", "cầu", "cứu", "người", "thân", "của", "cô", "bé", "cho", "biết", "cha", "gutzler", "thường", "dạy", "cho", "em", "các", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "khi", "gặp", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "nên", "cô", "bé", "không", "tỏ", "ra", "hoảng", "loạn", "khi", "gặp", "phải", "sự", "cố", "bất", "ngờ", "sailor", "gutzler", "nhờ", "kỹ", "năng", "sinh", "tồn", "được", "cha", "dạy", "ảnh", "nbc", "news", "cảnh", "sát", "brent", "white", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "về", "vụ", "tai", "nạn", "thảm", "khốc", "những", "gì", "cô", "bé", "nhận", "thấy", "là", "có", "một", "cái", "gì", "đó", "tác", "động", "khiến", "máy", "bay", "lộn", "nhào", "và", "gia", "đình", "cô", "bé", "trên", "máy", "bay", "không", "phản", "ứng", "nhà", "chức", "trách", "kentucky", "cho", "rằng", "điều", "kỳ", "diệu", "đã", "tới", "khi", "gutzler", "may", "mắn", "chỉ", "bị", "gãy", "một", "cánh", "tay", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "lúc", "đó", "chiếc", "máy", "bay", "đang", "bốc", "cháy", "và", "cô", "bé", "phải", "đi", "bộ", "khoảng", "200/niqz-tk", "-7029,51 kb/oc", "trên", "một", "con", "đường", "gồ", "ghề", "mưa", "quất", "rát", "mặt", "ảnh", "wztv", "cư", "dân", "địa", "phương", "larry", "wilkins", "người", "đầu", "tiên", "gutzler", "gặp", "và", "thông", "báo", "cha", "mẹ", "cháu", "chết", "hết", "rồi", "đã", "sửng", "sốt", "và", "không", "tin", "nổi", "vào", "mắt", "mình", "cảnh", "sát", "kentucky", "xác", "nhận", "cha", "mẹ", "ông", "marty", "gutzler", "cùng", "vợ", "kim", "gutzler", "chị", "gái", "-25.327,5318", "tuổi", "piper", "21", "gutzler", "và", "anh", "họ", "-13.078,7510", "tuổi", "sierra", "wilde", "của", "gutzler", "đều", "thiệt", "mạng", "ngay", "trên", "ghế", "ngồi", "những", "người", "hàng", "xóm", "của", "gia", "đình", "ông", "marty", "sống", "ở", "thành phố", "nashville", "bang", "illinois", "cho", "biết", "vợ", "chồng", "marty", "rất", "thân", "thiện", "và", "tốt", "bụng", "vợ", "chồng", "marty", "gutzler", "và", "kim", "gutzler", "ảnh", "stl", "today", "cục", "hàng", "không", "liên", "bang", "mỹ", "faa", "đang", "tiến", "hành", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "và", "sẽ", "có", "báo", "cáo", "992.824", "sơ", "bộ", "sau", "+66298831872", "ngày" ]
[ "guardiola", "bí", "mật", "lên", "kế", "hoạch", "gia", "nhập", "premier", "league", "tiên phong online", "một", "lần", "nữa", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "lại", "trì", "hoãn", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "với", "bayern", "munich", "nguồn", "tin", "từ", "bild", "cho", "hay", "anh", "trai", "của", "nhà", "cầm", "quân", "người", "tây", "ban", "nha", "là", "pere", "guardiola", "đã", "có", "mặt", "ở", "anh", "để", "tiếp", "xúc", "với", "những", "đại", "gia", "tại", "đây", "pep", "guardiola", "và", "người", "đại", "diện", "manuel", "estiarte", "thứ", "tám trăm chín mươi ba ngàn ba trăm tám mươi bốn", "vừa", "qua", "tức", "mười sáu tới tám", "ngày", "sau", "khi", "bayern", "munich", "thất", "thủ", "năm mươi mốt phẩy ba mươi bảy", "trước", "arsenal", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "bảy mươi bẩy ngàn chín trăm mười sáu phẩy không không hai trăm chín mươi sáu", "vòng", "bảng", "champions", "league", "ban", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "đã", "một", "lần", "nữa", "thúc", "giục", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "quyết", "định", "tương", "lai", "họ", "muốn", "ông", "gia", "hạn", "thêm", "bẩy triệu ba trăm bốn tám nghìn bẩy trăm bốn tư", "năm", "thay", "cho", "bản", "hợp", "đồng", "cũ", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "hè", "sáu năm bốn ba hai năm tám tám bốn sáu hai", "tuy", "nhiên", "giống", "như", "những", "lần", "trước", "pep", "guardiola", "lại", "tìm", "kế", "hoãn", "binh", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "tờ", "bild", "thái", "độ", "nước", "đôi", "của", "cựu", "huấn luyện viên", "barcelona", "là", "do", "ông", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "một", "lời", "hứa", "ưng", "ý", "từ", "nước", "anh", "chứ", "thực", "tế", "đã", "không", "còn", "muốn", "ở", "đức", "tờ", "báo", "của", "nước", "đức", "cho", "biết", "đầu", "tuần", "qua", "anh", "trai", "của", "pep", "guardiola", "là", "pere", "guardiola", "đã", "tới", "anh", "để", "tiếp", "xúc", "với", "những", "đại", "gia", "tại", "đây", "tại", "sao", "lại", "là", "pere", "guardiola", "mà", "không", "phải", "người", "đại", "diện", "manuel", "estiarte", "theo", "tiết", "lộ", "manuel", "estiarte", "đang", "bận", "giải", "quyết", "chuyện", "cá", "nhân", "ở", "tây", "ban", "nha", "nên", "không", "thể", "bay", "sang", "xứ", "sở", "sương", "mù", "hơn", "nữa", "pep", "guardiola", "trao", "nhiệm", "vụ", "cho", "ông", "anh", "pere", "guardiola", "cũng", "là", "nhằm", "để", "tránh", "bứt", "dây", "động", "rừng", "cần", "biết", "rằng", "pere", "guardiola", "cũng", "là", "một", "người", "đại", "diện", "có", "tiếng", "tăm", "có", "quan", "hệ", "với", "nhiều", "ông", "chủ", "bóng", "đá", "ở", "premier", "league", "pep", "guardiola", "muốn", "pere", "guardiola", "sang", "mở", "đường", "một", "khi", "có", "được", "một", "lời", "hứa", "hậu", "hĩnh", "cả", "về", "lương", "bổng", "lẫn", "thời", "hạn", "từ", "nước", "anh", "thì", "sẽ", "lập", "tức", "thông", "báo", "không", "gia", "hạn", "với", "bayern", "munich", "hiện", "chelsea", "và", "man", "city", "là", "hai", "đội", "bóng", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "tới", "pep", "guardiola", "chelsea", "nhắm", "pep", "guardiola", "thay", "cho", "jose", "mourinho", "khi", "nhà", "cầm", "quân", "người", "bồ", "đào", "nha", "có", "dấu", "hiệu", "mất", "kiểm", "soát", "nơi", "phòng", "thay", "đồ", "còn", "man", "city", "từ", "lâu", "họ", "đã", "chấm", "cựu", "huấn luyện viên", "barcelona", "bảy trăm hai không không không xoẹt ca o tê ích gạch chéo dê", "cho", "chiếc", "ghế", "nóng", "ở", "câu lạc bộ" ]
[ "guardiola", "bí", "mật", "lên", "kế", "hoạch", "gia", "nhập", "premier", "league", "tiên phong online", "một", "lần", "nữa", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "lại", "trì", "hoãn", "kế", "hoạch", "gia", "hạn", "với", "bayern", "munich", "nguồn", "tin", "từ", "bild", "cho", "hay", "anh", "trai", "của", "nhà", "cầm", "quân", "người", "tây", "ban", "nha", "là", "pere", "guardiola", "đã", "có", "mặt", "ở", "anh", "để", "tiếp", "xúc", "với", "những", "đại", "gia", "tại", "đây", "pep", "guardiola", "và", "người", "đại", "diện", "manuel", "estiarte", "thứ", "893.384", "vừa", "qua", "tức", "16 - 8", "ngày", "sau", "khi", "bayern", "munich", "thất", "thủ", "51,37", "trước", "arsenal", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "77.916,00296", "vòng", "bảng", "champions", "league", "ban", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "đã", "một", "lần", "nữa", "thúc", "giục", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "quyết", "định", "tương", "lai", "họ", "muốn", "ông", "gia", "hạn", "thêm", "7.348.744", "năm", "thay", "cho", "bản", "hợp", "đồng", "cũ", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "hè", "65432588462", "tuy", "nhiên", "giống", "như", "những", "lần", "trước", "pep", "guardiola", "lại", "tìm", "kế", "hoãn", "binh", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "tờ", "bild", "thái", "độ", "nước", "đôi", "của", "cựu", "huấn luyện viên", "barcelona", "là", "do", "ông", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "một", "lời", "hứa", "ưng", "ý", "từ", "nước", "anh", "chứ", "thực", "tế", "đã", "không", "còn", "muốn", "ở", "đức", "tờ", "báo", "của", "nước", "đức", "cho", "biết", "đầu", "tuần", "qua", "anh", "trai", "của", "pep", "guardiola", "là", "pere", "guardiola", "đã", "tới", "anh", "để", "tiếp", "xúc", "với", "những", "đại", "gia", "tại", "đây", "tại", "sao", "lại", "là", "pere", "guardiola", "mà", "không", "phải", "người", "đại", "diện", "manuel", "estiarte", "theo", "tiết", "lộ", "manuel", "estiarte", "đang", "bận", "giải", "quyết", "chuyện", "cá", "nhân", "ở", "tây", "ban", "nha", "nên", "không", "thể", "bay", "sang", "xứ", "sở", "sương", "mù", "hơn", "nữa", "pep", "guardiola", "trao", "nhiệm", "vụ", "cho", "ông", "anh", "pere", "guardiola", "cũng", "là", "nhằm", "để", "tránh", "bứt", "dây", "động", "rừng", "cần", "biết", "rằng", "pere", "guardiola", "cũng", "là", "một", "người", "đại", "diện", "có", "tiếng", "tăm", "có", "quan", "hệ", "với", "nhiều", "ông", "chủ", "bóng", "đá", "ở", "premier", "league", "pep", "guardiola", "muốn", "pere", "guardiola", "sang", "mở", "đường", "một", "khi", "có", "được", "một", "lời", "hứa", "hậu", "hĩnh", "cả", "về", "lương", "bổng", "lẫn", "thời", "hạn", "từ", "nước", "anh", "thì", "sẽ", "lập", "tức", "thông", "báo", "không", "gia", "hạn", "với", "bayern", "munich", "hiện", "chelsea", "và", "man", "city", "là", "hai", "đội", "bóng", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "tới", "pep", "guardiola", "chelsea", "nhắm", "pep", "guardiola", "thay", "cho", "jose", "mourinho", "khi", "nhà", "cầm", "quân", "người", "bồ", "đào", "nha", "có", "dấu", "hiệu", "mất", "kiểm", "soát", "nơi", "phòng", "thay", "đồ", "còn", "man", "city", "từ", "lâu", "họ", "đã", "chấm", "cựu", "huấn luyện viên", "barcelona", "7002000/kotx/d", "cho", "chiếc", "ghế", "nóng", "ở", "câu lạc bộ" ]
[ "bác", "sĩ", "cảnh", "báo", "âm bẩy mươi tư ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy không năm nghìn sáu trăm năm bốn", "hành", "vi", "thường", "thấy", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "phá", "hủy", "thận", "tôi", "chính", "là", "người", "không", "coi", "trọng", "sức", "khỏe", "của", "bản", "thân", "trương", "quang", "âm hai hai nghìn một trăm chín hai phẩy bốn bốn chín bốn", "tuổi", "vô", "cùng", "hối", "hận", "sau", "khi", "biết", "bản", "thân", "bốn trăm bảy năm năm trên mon", "mắc", "bệnh", "suy", "thận", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "huyết", "sắc", "tố", "của", "trương", "quang", "là", "a ca ét chéo ét vờ rờ ca o xuộc một trăm", "trong", "đó", "ở", "người", "nam", "bình", "thường", "trên", "trừ o gạch ngang ét đê e lờ", "và", "creatinine", "trong", "máu", "của", "anh", "ta", "cao", "tới", "nờ xuộc ép a dê tờ xuộc năm trăm", "bác", "sĩ", "vương", "quốc", "bảo", "chỉ", "ra", "cộng năm bẩy năm sáu bẩy bốn bốn ba một hai tám", "thói", "quen", "thường", "thấy", "gây", "phá", "hủy", "thận", "ba nghìn sáu trăm hai năm chấm tám nghìn năm ba", "âm sáu chín chấm chín mươi chín", "nếu", "một", "người", "mất", "thời", "gian", "dài", "luôn", "trong", "tình", "trạng", "thái", "ngủ", "không", "đủ", "giấc", "cơ", "bảy trăm bảy tám việt nam đồng", "thể", "rất", "dễ", "bị", "thay", "đổi", "về", "phương", "diện", "trao", "đổi", "chất", "chẳng", "hạn", "như", "tăng", "cân", "suy", "giảm", "glucose", "các", "nghiên", "cứu", "đã", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "những", "người", "thường", "xuyên", "thức", "khuya", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mãn", "tính", "cao", "gấp", "đôi", "so", "với", "những", "người", "không", "thức", "khuya", "nếu", "một", "người", "mất", "thời", "gian", "dài", "luôn", "trong", "tình", "trạng", "thái", "ngủ", "mười bốn giờ ba sáu phút", "không", "đủ", "giấc", "cơ", "thể", "rất", "dễ", "bị", "thay", "đổi", "về", "phương", "diện", "trao", "đổi", "chất", "chẳng", "hạn", "như", "tăng", "cân", "hai ngàn năm trăm tám mươi", "suy", "giảm", "glucose", "ba trăm ba mươi bẩy ngàn ba trăm ba mươi chín", "ví", "dụ", "một", "số", "laọi", "thuốc", "thường", "dùng", "trong", "cuộc", "sống", "hàng", "ngày", "như", "thuốc", "cảm", "thuốc", "giảm", "đau", "chống", "viêm", "thuốc", "giảm", "cân", "hay", "thuốc", "thảo", "dược", "đều", "có", "tác", "dụng", "hạ", "sốt", "và", "giảm", "đau", "lợi", "tiểu", "và", "các", "thành", "phần", "dược", "phẩm", "khác", "không chấm năm tới sáu mươi bảy phẩy không ba", "các", "chất", "có", "hại", "trong", "khói", "thuốc", "chẳng", "hạn", "như", "nicotine", "có", "thể", "gây", "co", "thắt", "mạch", "máu", "gây", "xơ", "cứng", "mạch", "máu", "thận", "giảm", "cung", "cấp", "lưu", "lượng", "máu", "thận", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "tăng", "huyết", "áp", "đồng", "nờ cờ ca rờ chéo đê i tê", "thời", "hút", "thuốc", "cũng", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "chuyển", "hóa", "glucose", "của", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "thận", "mãn", "tính", "gây", "ra", "tình", "trạng", "dung", "nạp", "glucose", "và", "insulin", "bất", "thường", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "lượng", "đường", "trong", "máu", "ở", "bệnh", "nhân", "tiểu", "đường", "vì", "vậy", "những", "người", "hút", "thuốc", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "cao", "hơn", "các", "nghiên", "cứu", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "những", "người", "tiếp", "xúc", "với", "khói", "thuốc", "phụ", "hơn", "hai nghìn ba mươi", "ngày/tuần", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mãn", "tính", "và", "làm", "suy", "giảm", "chức", "năng", "thận", "các", "chất", "có", "hại", "trong", "khói", "thuốc", "chẳng", "hạn", "như", "nicotine", "có", "thể", "gây", "co", "thắt", "mạch", "máu", "gây", "xơ", "cứng", "mạch", "máu", "thận", "giảm", "cung", "cấp", "lưu", "lượng", "máu", "thận", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "tăng", "huyết", "áp", "tám trăm bẩy tám nghìn chín trăm ba tư", "ví", "dụ", "như", "ăn", "quá", "nhiều", "muối", "mà", "thành", "phần", "chính", "của", "muối", "là", "natri", "clorua", "nguồn", "qq" ]
[ "bác", "sĩ", "cảnh", "báo", "-74.461,05654", "hành", "vi", "thường", "thấy", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "phá", "hủy", "thận", "tôi", "chính", "là", "người", "không", "coi", "trọng", "sức", "khỏe", "của", "bản", "thân", "trương", "quang", "-22.192,4494", "tuổi", "vô", "cùng", "hối", "hận", "sau", "khi", "biết", "bản", "thân", "475 năm/mol", "mắc", "bệnh", "suy", "thận", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "huyết", "sắc", "tố", "của", "trương", "quang", "là", "aks/svrko/100", "trong", "đó", "ở", "người", "nam", "bình", "thường", "trên", "-o-sdel", "và", "creatinine", "trong", "máu", "của", "anh", "ta", "cao", "tới", "n/fadt/500", "bác", "sĩ", "vương", "quốc", "bảo", "chỉ", "ra", "+57567443128", "thói", "quen", "thường", "thấy", "gây", "phá", "hủy", "thận", "3625.8053", "-69.99", "nếu", "một", "người", "mất", "thời", "gian", "dài", "luôn", "trong", "tình", "trạng", "thái", "ngủ", "không", "đủ", "giấc", "cơ", "778 vnđ", "thể", "rất", "dễ", "bị", "thay", "đổi", "về", "phương", "diện", "trao", "đổi", "chất", "chẳng", "hạn", "như", "tăng", "cân", "suy", "giảm", "glucose", "các", "nghiên", "cứu", "đã", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "những", "người", "thường", "xuyên", "thức", "khuya", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mãn", "tính", "cao", "gấp", "đôi", "so", "với", "những", "người", "không", "thức", "khuya", "nếu", "một", "người", "mất", "thời", "gian", "dài", "luôn", "trong", "tình", "trạng", "thái", "ngủ", "14h36", "không", "đủ", "giấc", "cơ", "thể", "rất", "dễ", "bị", "thay", "đổi", "về", "phương", "diện", "trao", "đổi", "chất", "chẳng", "hạn", "như", "tăng", "cân", "2580", "suy", "giảm", "glucose", "337.339", "ví", "dụ", "một", "số", "laọi", "thuốc", "thường", "dùng", "trong", "cuộc", "sống", "hàng", "ngày", "như", "thuốc", "cảm", "thuốc", "giảm", "đau", "chống", "viêm", "thuốc", "giảm", "cân", "hay", "thuốc", "thảo", "dược", "đều", "có", "tác", "dụng", "hạ", "sốt", "và", "giảm", "đau", "lợi", "tiểu", "và", "các", "thành", "phần", "dược", "phẩm", "khác", "0.5 - 67,03", "các", "chất", "có", "hại", "trong", "khói", "thuốc", "chẳng", "hạn", "như", "nicotine", "có", "thể", "gây", "co", "thắt", "mạch", "máu", "gây", "xơ", "cứng", "mạch", "máu", "thận", "giảm", "cung", "cấp", "lưu", "lượng", "máu", "thận", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "tăng", "huyết", "áp", "đồng", "nckr/đit", "thời", "hút", "thuốc", "cũng", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "chuyển", "hóa", "glucose", "của", "bệnh", "nhân", "bị", "viêm", "thận", "mãn", "tính", "gây", "ra", "tình", "trạng", "dung", "nạp", "glucose", "và", "insulin", "bất", "thường", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "lượng", "đường", "trong", "máu", "ở", "bệnh", "nhân", "tiểu", "đường", "vì", "vậy", "những", "người", "hút", "thuốc", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "cao", "hơn", "các", "nghiên", "cứu", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "những", "người", "tiếp", "xúc", "với", "khói", "thuốc", "phụ", "hơn", "2030", "ngày/tuần", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mãn", "tính", "và", "làm", "suy", "giảm", "chức", "năng", "thận", "các", "chất", "có", "hại", "trong", "khói", "thuốc", "chẳng", "hạn", "như", "nicotine", "có", "thể", "gây", "co", "thắt", "mạch", "máu", "gây", "xơ", "cứng", "mạch", "máu", "thận", "giảm", "cung", "cấp", "lưu", "lượng", "máu", "thận", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "kiểm", "soát", "tăng", "huyết", "áp", "878.934", "ví", "dụ", "như", "ăn", "quá", "nhiều", "muối", "mà", "thành", "phần", "chính", "của", "muối", "là", "natri", "clorua", "nguồn", "qq" ]
[ "vừa", "tuyên", "bố", "chỉ", "một", "mình", "hồ", "ngọc", "hà", "lại", "gây", "sốt", "khi", "khoe", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "người", "tình", "kim", "lý", "hồ", "ngọc", "hà", "mới", "đây", "lại", "gây", "xôn", "xao", "với", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "kim", "lý", "siêu", "dễ", "thương", "giữa", "nghi", "án", "tan", "vỡ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "khi", "tin", "đồn", "chia", "tay", "đang", "lan", "truyền", "mỹ", "nhân", "họ", "hồ", "lại", "gây", "xôn", "xao", "làng", "giải", "trí", "khi", "chia", "sẻ", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "kim", "lý", "nam", "diễn", "viên", "việt", "kiều", "và", "nữ", "hoàng", "giải", "trí", "mặc", "đồ", "thể", "thao", "ngày hai năm ngày bốn tháng mười hai", "khỏe", "khoắn", "cùng", "tập", "động", "tác", "đôi", "hỗ", "trợ", "một", "trong", "tư", "thế", "đồng", "đội", "của", "yoga", "clip", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "kim", "lý", "cùng", "luyện", "tập", "yoga", "clip", "yêu", "thương", "như", "chưa", "hề", "có", "cuộc", "chia", "ly", "đã", "đập", "tan", "nghi", "vấn", "rạn", "nứt", "của", "cặp", "tình", "nhân", "ngôi", "sao", "bị", "chê", "là", "hết", "thời", "cát-xê", "xoẹt ba nghìn linh một xoẹt bốn không không", "thua", "cả", "sao", "hạng", "b", "vợ", "cũ", "cường", "đô", "la", "cũng", "vướng", "nghi", "vấn", "rạn", "nứt", "yêu", "đương", "với", "kim", "lý", "sau", "thời", "gian", "ở", "ẩn", "hồ", "ngọc", "hà", "tái", "xuất", "trong", "vai", "trò", "mới", "ở", "asia", "s", "next", "top", "model", "và", "vẫn", "tay", "trong", "tay", "bên", "kim", "lý", "tháng không bảy một ba chín một", "bốn ngàn ba trăm lẻ bẩy", "ngày", "sau", "nghi", "án", "tan", "vỡ", "tình", "yêu", "với", "nam", "diễn", "viên", "việt", "kiều", "vì", "lời", "tuyên", "bố", "chỉ", "một", "mình", "hồ", "ngọc", "hà", "lại", "khiến", "dân", "tình", "xôn", "xao", "khi", "chia", "sẻ", "bức", "ảnh", "ông", "trùm", "hương", "ga", "ngồi", "trên", "xế", "sang", "kèm", "theo", "caption", "wish", "u", "best", "of", "luck", "tạm", "dịch", "chúc", "bạn", "may", "mắn", "bức", "ảnh", "được", "hà", "hồ", "đăng", "tải", "trên", "story", "của", "instagram", "đã", "gây", "tranh", "cãi", "lớn" ]
[ "vừa", "tuyên", "bố", "chỉ", "một", "mình", "hồ", "ngọc", "hà", "lại", "gây", "sốt", "khi", "khoe", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "người", "tình", "kim", "lý", "hồ", "ngọc", "hà", "mới", "đây", "lại", "gây", "xôn", "xao", "với", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "kim", "lý", "siêu", "dễ", "thương", "giữa", "nghi", "án", "tan", "vỡ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "khi", "tin", "đồn", "chia", "tay", "đang", "lan", "truyền", "mỹ", "nhân", "họ", "hồ", "lại", "gây", "xôn", "xao", "làng", "giải", "trí", "khi", "chia", "sẻ", "clip", "tập", "yoga", "cùng", "kim", "lý", "nam", "diễn", "viên", "việt", "kiều", "và", "nữ", "hoàng", "giải", "trí", "mặc", "đồ", "thể", "thao", "ngày 25 ngày 4 tháng 12", "khỏe", "khoắn", "cùng", "tập", "động", "tác", "đôi", "hỗ", "trợ", "một", "trong", "tư", "thế", "đồng", "đội", "của", "yoga", "clip", "hồ", "ngọc", "hà", "và", "kim", "lý", "cùng", "luyện", "tập", "yoga", "clip", "yêu", "thương", "như", "chưa", "hề", "có", "cuộc", "chia", "ly", "đã", "đập", "tan", "nghi", "vấn", "rạn", "nứt", "của", "cặp", "tình", "nhân", "ngôi", "sao", "bị", "chê", "là", "hết", "thời", "cát-xê", "/3001/400", "thua", "cả", "sao", "hạng", "b", "vợ", "cũ", "cường", "đô", "la", "cũng", "vướng", "nghi", "vấn", "rạn", "nứt", "yêu", "đương", "với", "kim", "lý", "sau", "thời", "gian", "ở", "ẩn", "hồ", "ngọc", "hà", "tái", "xuất", "trong", "vai", "trò", "mới", "ở", "asia", "s", "next", "top", "model", "và", "vẫn", "tay", "trong", "tay", "bên", "kim", "lý", "tháng 07/1391", "4307", "ngày", "sau", "nghi", "án", "tan", "vỡ", "tình", "yêu", "với", "nam", "diễn", "viên", "việt", "kiều", "vì", "lời", "tuyên", "bố", "chỉ", "một", "mình", "hồ", "ngọc", "hà", "lại", "khiến", "dân", "tình", "xôn", "xao", "khi", "chia", "sẻ", "bức", "ảnh", "ông", "trùm", "hương", "ga", "ngồi", "trên", "xế", "sang", "kèm", "theo", "caption", "wish", "u", "best", "of", "luck", "tạm", "dịch", "chúc", "bạn", "may", "mắn", "bức", "ảnh", "được", "hà", "hồ", "đăng", "tải", "trên", "story", "của", "instagram", "đã", "gây", "tranh", "cãi", "lớn" ]
[ "tường", "trình", "của", "thiếu", "nữ", "bị", "ép", "bán", "trinh", "giá", "tám nghìn hai trăm bẩy mươi chín chấm chín sáu chín mê ga oát giờ trên phít", "đồng", "lần", "đầu", "trong", "đời", "thấy", "xe", "taxi", "đến", "đón", "ở", "đầu", "làng", "sau", "cuộc", "điện", "thoại", "của", "bạn", "rủ", "đi", "chơi", "hai", "cô", "thôn", "nữ", "quê", "nghèo", "vùng", "chiêm", "trũng", "hà", "nam", "không", "ngờ", "lần", "đi", "chơi", "này", "của", "mình", "cũng", "là", "quãng", "thời", "gian", "kinh", "hoàng", "nhất", "trong", "đời", "đoạn", "đường", "quốc", "lộ", "ba triệu chín trăm linh năm ngàn bốn trăm năm mươi", "chạy", "qua", "địa", "phận", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "hưng", "yên", "từ", "lâu", "nay", "đã", "nổi", "tiếng", "với", "những", "quán", "đèn", "mờ", "quán", "trưng", "biển", "cà", "phê", "thư", "giãn", "quán", "mờ", "ảo", "dòng", "chữ", "gội", "đầu", "thư", "giãn", "với", "những", "nhân", "viên", "ăn", "mặc", "khiêu", "gợi", "mời", "chào", "các", "vị", "khách", "ham", "vui", "một", "ngày", "giữa", "tám giờ hai chín", "chủ", "quán", "có", "tên", "cafe", "bảy trăm hai ba ngàn không trăm chín tám", "có", "nói", "với", "một", "nữ", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "dạo", "này", "quán", "ít", "nhân", "viên", "đứa", "nào", "có", "nhân", "viên", "thì", "đưa", "về", "đây", "tiền", "chi", "phí", "đưa", "đón", "chị", "chịu", "nữ", "nhân", "viên", "này", "bẩm", "báo", "với", "bà", "chủ", "là", "có", "quen", "biết", "cô", "bạn", "nguyễn", "thị", "c", "ngụ", "thôn", "đồng", "thái", "xã", "lê", "hồ", "huyện", "kim", "bảng", "tỉnh", "hà", "nam", "trưa", "mồng bảy tháng mười một năm một nghìn hai chín", "chủ", "quán", "gọi", "xe", "taxi", "cho", "nữ", "nhân", "viên", "này", "đi", "hộ", "tống", "còn", "có", "đối", "tượng", "đào", "duy", "vinh", "là", "nhân", "viên", "của", "quán", "khi", "đi", "đến", "đầu", "làng", "nữ", "nhân", "viên", "này", "gọi", "điện", "cho", "cô", "thôn", "nữ", "c", "ra", "để", "đi", "chơi", "bằng", "xe", "taxi", "trước", "đó", "c", "đã", "rủ", "thêm", "cô", "bạn", "nguyễn", "thị", "y", "ba triệu lẻ sáu", "tuổi", "là", "bạn", "cùng", "làng", "cùng", "đi", "chơi", "một", "lúc", "sau", "đó", "mụ", "chủ", "quán", "lại", "vào", "phòng", "tra", "khảo", "còn", "zin", "thì", "nói", "thật", "còn", "zin", "thì", "chị", "cho", "về", "không", "còn", "thì", "ở", "đây", "làm", "cho", "chị", "thiếu", "nữ", "tên", "c", "cũng", "phải", "trải", "qua", "quy", "trình", "kiểm", "tra", "tương", "tự", "âm năm ba chấm không hai mươi sáu", "tiếng", "đồng", "hồ", "sống", "trong", "nhà", "giam", "hai", "nạn", "nhân", "thống", "nhất", "với", "nhau", "sẽ", "bỏ", "trốn", "khi", "có", "dịp", "hai mươi chia hai mốt", "ngày", "sau", "khi", "bị", "lừa", "đến", "đây", "ba giờ rưỡi", "chủ", "quán", "gọi", "taxi", "để", "du", "đưa", "cô", "gái", "y", "đi", "bán", "trinh", "cho", "một", "người", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "địa", "chỉ", "hắn", "đồng", "ý", "trả", "tiền", "và", "khoảng", "hai năm tháng năm một sáu bốn tám", "cùng", "ngày", "gọi", "taxi", "đưa", "cô", "gái", "đến", "một", "nhà", "nghỉ", "gần", "đó", "thuê", "phòng", "để", "quan", "hệ", "tình", "dục", "tối", "hôm", "sau", "đó", "hắn", "vào", "phòng", "lôi", "cô", "gái", "c", "sang", "giường", "mình", "đêm", "ngày", "thứ", "bốn mươi mốt", "kể", "từ", "ngày", "rời", "khỏi", "nhà", "và", "lạc", "bước", "vào", "địa", "ngục", "trần", "gian", "ê", "chề", "trong", "đau", "trừ hát o trừ bốn trăm", "đớn", "và", "tủi", "nhục", "hai", "thiếu", "nữ", "lại", "quyết", "tâm", "bỏ", "trốn", "một", "lần", "nữa", "và", "lần", "này", "có", "thêm", "một", "đồng", "đội", "là", "một", "nữ", "tiếp", "viên", "cũ", "tại", "quán", "vì", "không", "mười sáu giờ", "chịu", "nổi", "cảnh", "phải", "làm", "nô", "lệ", "tình", "dục", "nên", "cũng", "quyết", "trốn", "đi", "khoảng", "bẩy nghìn tám trăm chín mươi mốt phẩy một trăm tám năm mét khối", "mười hai giờ", "lợi", "dụng", "lúc", "nhóm", "bảo", "kê", "sơ", "hở", "y", "và", "cô", "gái", "đồng", "minh", "đã", "trốn", "thoát", "riêng", "thiếu", "nữ", "c", "thì", "không", "thoát", "bủa", "đi", "các", "nơi", "nhưng", "không", "tìm", "thấy", "các", "cô", "gái", "nhóm", "côn", "đồ", "hậm", "hực", "về", "quán", "và", "tại", "đây", "đối", "tượng", "du", "trả", "thù", "bằng", "cách", "tiếp", "tục", "hiếp", "dâm", "cô", "thôn", "nữ", "c", "xấu", "số", "tối", "ngày hai tám tới ngày hai tháng mười một", "khi", "du", "chở", "con", "tin", "c", "đi", "ra", "ngã", "ba", "giai", "phạm", "huyện", "yên", "mỹ", "thì", "phát", "hiện", "công", "an", "nên", "hắn", "đã", "hất", "nạn", "nhân", "xuống", "đường", "để", "rồ", "ga", "chạy", "trốn", "cô", "gái", "c", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hưng", "yên", "trong", "tình", "trạng", "thương", "tích", "đầy", "mình", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "pháp", "y", "tỷ", "lệ", "tổn", "hại", "sức", "khỏe", "bị", "giảm", "do", "thương", "tích", "gây", "nên", "là", "hai trăm năm chín đi ốp", "đối", "tượng", "nguyễn", "văn", "du", "và", "nguyễn", "văn", "giang", "lần", "lượt", "sau", "đó", "vào", "không giờ tám phút ba mươi tám giây", "và", "tháng một sáu trăm bốn chín", "đã", "đến", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "đầu", "thú", "trong", "phiên", "sơ", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "hưng", "yên", "mở", "vào", "đầu", "ngày hai năm và ngày mười năm tháng sáu", "vừa", "tám trăm mười lăm ngàn chín trăm ba bốn", "qua", "trước", "tòa", "các", "bị", "cáo", "du", "vinh", "giang", "đã", "thành", "khẩn", "khai", "nhận", "về", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "căn", "cứ", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "các", "đối", "tượng", "chín trăm năm mươi năm nghìn ba trăm bảy mươi bảy", "tòa", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "du", "ba ngàn", "năm", "ba ngàn linh một", "tháng", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "và", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "bị", "cáo", "đào", "duy", "vinh", "mức", "án", "sáu triệu chín mươi", "năm", "tám trăm ba mươi nhăm nghìn bốn trăm hai mươi", "tháng", "tù", "về", "tội", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "và", "một nghìn không trăm ba hai chấm không không chín trăm hai ba ghi ga bít", "nguyễn", "văn", "giang", "bẩy trăm bốn mươi nghìn hai trăm lẻ ba", "năm", "tám triệu một trăm mười sáu nghìn sáu trăm ba mươi bẩy", "tháng", "tù", "về", "tội", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "những", "vết", "thương", "trên", "cơ", "thể", "của", "thiếu", "nữ", "c", "đã", "bắt", "đầu", "mọc", "da", "non", "nhưng", "những", "vết", "thương", "lòng", "cô", "gánh", "chịu", "thì", "có", "lẽ", "suốt", "đời", "này", "sẽ", "vẫn", "thỉnh", "thoảng", "quay", "về", "thảng", "thốt" ]
[ "tường", "trình", "của", "thiếu", "nữ", "bị", "ép", "bán", "trinh", "giá", "8279.969 mwh/ft", "đồng", "lần", "đầu", "trong", "đời", "thấy", "xe", "taxi", "đến", "đón", "ở", "đầu", "làng", "sau", "cuộc", "điện", "thoại", "của", "bạn", "rủ", "đi", "chơi", "hai", "cô", "thôn", "nữ", "quê", "nghèo", "vùng", "chiêm", "trũng", "hà", "nam", "không", "ngờ", "lần", "đi", "chơi", "này", "của", "mình", "cũng", "là", "quãng", "thời", "gian", "kinh", "hoàng", "nhất", "trong", "đời", "đoạn", "đường", "quốc", "lộ", "3.905.450", "chạy", "qua", "địa", "phận", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "hưng", "yên", "từ", "lâu", "nay", "đã", "nổi", "tiếng", "với", "những", "quán", "đèn", "mờ", "quán", "trưng", "biển", "cà", "phê", "thư", "giãn", "quán", "mờ", "ảo", "dòng", "chữ", "gội", "đầu", "thư", "giãn", "với", "những", "nhân", "viên", "ăn", "mặc", "khiêu", "gợi", "mời", "chào", "các", "vị", "khách", "ham", "vui", "một", "ngày", "giữa", "8h29", "chủ", "quán", "có", "tên", "cafe", "723.098", "có", "nói", "với", "một", "nữ", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "dạo", "này", "quán", "ít", "nhân", "viên", "đứa", "nào", "có", "nhân", "viên", "thì", "đưa", "về", "đây", "tiền", "chi", "phí", "đưa", "đón", "chị", "chịu", "nữ", "nhân", "viên", "này", "bẩm", "báo", "với", "bà", "chủ", "là", "có", "quen", "biết", "cô", "bạn", "nguyễn", "thị", "c", "ngụ", "thôn", "đồng", "thái", "xã", "lê", "hồ", "huyện", "kim", "bảng", "tỉnh", "hà", "nam", "trưa", "mồng 7/11/1029", "chủ", "quán", "gọi", "xe", "taxi", "cho", "nữ", "nhân", "viên", "này", "đi", "hộ", "tống", "còn", "có", "đối", "tượng", "đào", "duy", "vinh", "là", "nhân", "viên", "của", "quán", "khi", "đi", "đến", "đầu", "làng", "nữ", "nhân", "viên", "này", "gọi", "điện", "cho", "cô", "thôn", "nữ", "c", "ra", "để", "đi", "chơi", "bằng", "xe", "taxi", "trước", "đó", "c", "đã", "rủ", "thêm", "cô", "bạn", "nguyễn", "thị", "y", "3.000.006", "tuổi", "là", "bạn", "cùng", "làng", "cùng", "đi", "chơi", "một", "lúc", "sau", "đó", "mụ", "chủ", "quán", "lại", "vào", "phòng", "tra", "khảo", "còn", "zin", "thì", "nói", "thật", "còn", "zin", "thì", "chị", "cho", "về", "không", "còn", "thì", "ở", "đây", "làm", "cho", "chị", "thiếu", "nữ", "tên", "c", "cũng", "phải", "trải", "qua", "quy", "trình", "kiểm", "tra", "tương", "tự", "-53.026", "tiếng", "đồng", "hồ", "sống", "trong", "nhà", "giam", "hai", "nạn", "nhân", "thống", "nhất", "với", "nhau", "sẽ", "bỏ", "trốn", "khi", "có", "dịp", "20 / 21", "ngày", "sau", "khi", "bị", "lừa", "đến", "đây", "3h30", "chủ", "quán", "gọi", "taxi", "để", "du", "đưa", "cô", "gái", "y", "đi", "bán", "trinh", "cho", "một", "người", "chưa", "rõ", "lai", "lịch", "địa", "chỉ", "hắn", "đồng", "ý", "trả", "tiền", "và", "khoảng", "25/5/1648", "cùng", "ngày", "gọi", "taxi", "đưa", "cô", "gái", "đến", "một", "nhà", "nghỉ", "gần", "đó", "thuê", "phòng", "để", "quan", "hệ", "tình", "dục", "tối", "hôm", "sau", "đó", "hắn", "vào", "phòng", "lôi", "cô", "gái", "c", "sang", "giường", "mình", "đêm", "ngày", "thứ", "41", "kể", "từ", "ngày", "rời", "khỏi", "nhà", "và", "lạc", "bước", "vào", "địa", "ngục", "trần", "gian", "ê", "chề", "trong", "đau", "-ho-400", "đớn", "và", "tủi", "nhục", "hai", "thiếu", "nữ", "lại", "quyết", "tâm", "bỏ", "trốn", "một", "lần", "nữa", "và", "lần", "này", "có", "thêm", "một", "đồng", "đội", "là", "một", "nữ", "tiếp", "viên", "cũ", "tại", "quán", "vì", "không", "16h", "chịu", "nổi", "cảnh", "phải", "làm", "nô", "lệ", "tình", "dục", "nên", "cũng", "quyết", "trốn", "đi", "khoảng", "7891,185 m3", "12h", "lợi", "dụng", "lúc", "nhóm", "bảo", "kê", "sơ", "hở", "y", "và", "cô", "gái", "đồng", "minh", "đã", "trốn", "thoát", "riêng", "thiếu", "nữ", "c", "thì", "không", "thoát", "bủa", "đi", "các", "nơi", "nhưng", "không", "tìm", "thấy", "các", "cô", "gái", "nhóm", "côn", "đồ", "hậm", "hực", "về", "quán", "và", "tại", "đây", "đối", "tượng", "du", "trả", "thù", "bằng", "cách", "tiếp", "tục", "hiếp", "dâm", "cô", "thôn", "nữ", "c", "xấu", "số", "tối", "ngày 28 tới ngày 2 tháng 11", "khi", "du", "chở", "con", "tin", "c", "đi", "ra", "ngã", "ba", "giai", "phạm", "huyện", "yên", "mỹ", "thì", "phát", "hiện", "công", "an", "nên", "hắn", "đã", "hất", "nạn", "nhân", "xuống", "đường", "để", "rồ", "ga", "chạy", "trốn", "cô", "gái", "c", "được", "đưa", "đến", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "hưng", "yên", "trong", "tình", "trạng", "thương", "tích", "đầy", "mình", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "pháp", "y", "tỷ", "lệ", "tổn", "hại", "sức", "khỏe", "bị", "giảm", "do", "thương", "tích", "gây", "nên", "là", "259 điôp", "đối", "tượng", "nguyễn", "văn", "du", "và", "nguyễn", "văn", "giang", "lần", "lượt", "sau", "đó", "vào", "0:8:38", "và", "tháng 1/649", "đã", "đến", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "đầu", "thú", "trong", "phiên", "sơ", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "hưng", "yên", "mở", "vào", "đầu", "ngày 25 và ngày 15 tháng 6", "vừa", "815.934", "qua", "trước", "tòa", "các", "bị", "cáo", "du", "vinh", "giang", "đã", "thành", "khẩn", "khai", "nhận", "về", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "căn", "cứ", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "các", "đối", "tượng", "955.377", "tòa", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "du", "3000", "năm", "3001", "tháng", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "và", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "bị", "cáo", "đào", "duy", "vinh", "mức", "án", "6.000.090", "năm", "835.420", "tháng", "tù", "về", "tội", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "và", "1032.00923 gb", "nguyễn", "văn", "giang", "740.203", "năm", "8.116.637", "tháng", "tù", "về", "tội", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "những", "vết", "thương", "trên", "cơ", "thể", "của", "thiếu", "nữ", "c", "đã", "bắt", "đầu", "mọc", "da", "non", "nhưng", "những", "vết", "thương", "lòng", "cô", "gánh", "chịu", "thì", "có", "lẽ", "suốt", "đời", "này", "sẽ", "vẫn", "thỉnh", "thoảng", "quay", "về", "thảng", "thốt" ]
[ "cháy", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "sacombank", "bà", "chiểu", "hỏa", "hoạn", "xảy", "ra", "ở", "một", "phòng", "giao", "dịch", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "quận", "bình", "thạnh", "xí nghiệp xây dựng", "vào", "khuya", "ngày mười một và ngày mười một", "tết", "khuya", "bốn trăm gạch ngang một nghìn chéo i rờ cờ", "hai mươi giờ bốn năm phút", "tết", "đám", "cháy", "bùng", "phát", "tại", "lầu", "bốn triệu năm trăm lẻ sáu ngàn năm trăm tám mươi nhăm", "tám chín nghìn một trăm bảy sáu phẩy không không ba chín ba sáu", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "giao", "lộ", "bùi", "hữu", "nghĩa", "bạch", "đằng", "quận", "bình", "thạnh", "xe máy thi công", "ảnh", "a.h", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "quận", "bình", "thạnh", "có", "mặt", "sau", "đó", "dùng", "xe", "thang", "tiếp", "cận", "cửa", "sổ", "lầu", "hai ngàn sáu trăm sáu chín", "phun", "nước", "dập", "lửa", "sau", "sáu một một hai hai ba hai một chín năm chín", "phút", "đám", "cháy", "được", "dập", "tắt", "vụ", "cháy", "không", "gây", "thương", "vong", "về", "người", "nhưng", "khiến", "nhiều", "tài", "sản", "tại", "lầu", "sáu trăm sáu mươi tư nghìn chín trăm linh chín", "ngân", "hàng", "bị", "thiêu", "rụi", "vị", "trí", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "quận", "một ngàn sáu trăm ba tám chấm năm trăm sáu tư inh", "bình", "thạnh", "chấm", "đỏ" ]
[ "cháy", "tại", "phòng", "giao", "dịch", "sacombank", "bà", "chiểu", "hỏa", "hoạn", "xảy", "ra", "ở", "một", "phòng", "giao", "dịch", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "quận", "bình", "thạnh", "xí nghiệp xây dựng", "vào", "khuya", "ngày 11 và ngày 11", "tết", "khuya", "400-1000/yrc", "20h45", "tết", "đám", "cháy", "bùng", "phát", "tại", "lầu", "4.506.585", "89.176,003936", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "giao", "lộ", "bùi", "hữu", "nghĩa", "bạch", "đằng", "quận", "bình", "thạnh", "xe máy thi công", "ảnh", "a.h", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "quận", "bình", "thạnh", "có", "mặt", "sau", "đó", "dùng", "xe", "thang", "tiếp", "cận", "cửa", "sổ", "lầu", "2669", "phun", "nước", "dập", "lửa", "sau", "61122321959", "phút", "đám", "cháy", "được", "dập", "tắt", "vụ", "cháy", "không", "gây", "thương", "vong", "về", "người", "nhưng", "khiến", "nhiều", "tài", "sản", "tại", "lầu", "664.909", "ngân", "hàng", "bị", "thiêu", "rụi", "vị", "trí", "của", "ngân", "hàng", "sacombank", "tại", "quận", "1638.564 inch", "bình", "thạnh", "chấm", "đỏ" ]
[ "trên", "vùng", "rau", "an", "ngày mười ba tới ngày ba tháng chín", "toàn", "rộng", "hai", "ha", "xây", "dựng", "theo", "mô", "hình", "vietgap", "gia", "đình", "anh", "nguyễn", "năm triệu không trăm mười bốn ngàn một trăm bảy hai", "văn", "dũng", "thôn", "yến", "nê", "tám triệu năm trăm bốn mươi tám ngàn chín trăm bốn mươi", "xã", "hòa", "tiến", "hòa", "vang", "đang", "thu", "hoạch", "những", "lứa", "rau", "mới", "để", "kịp", "giao", "cho", "tư", "thương", "và", "tiếp", "tục", "gieo", "trồng", "ở", "những", "luống", "đất", "trống", "từ", "ngày", "tham", "gia", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "tám triệu ba trăm bảy sáu nghìn một trăm năm mươi", "được", "giới", "thiệu", "triển", "khai", "mô", "hình", "rau", "vietgap", "anh", "dũng", "cùng", "các", "xã", "viên", "không", "chỉ", "được", "tham", "gia", "các", "khóa", "tập", "huấn", "về", "kỹ", "thuật", "trồng", "trọt", "mà", "còn", "bẩy tám", "được", "hỗ", "trợ", "giàn", "che", "hạt", "giống", "và", "cơ", "sở", "vật", "chất", "nhờ", "đó", "vụ", "ba nghìn không trăm linh chín", "nào", "cũng", "bội", "thu", "anh", "dũng", "là", "một", "trong", "hơn", "bảy trăm ba bảy nghìn hai trăm bảy tám", "xã", "viên", "của", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "bẩy bảy", "huyện", "hòa", "vang", "thành phố", "đà", "nẵng", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "hỗ", "trợ", "từ", "hợp tác xã", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "hai ngàn năm trăm sáu mươi sáu", "đã", "thể", "hiện", "tốt", "vai", "trò", "bà", "đỡ", "cho", "kinh", "tế", "hộ", "cung", "cấp", "cho", "hộ", "xã", "viên", "những", "dịch", "vụ", "để", "phát", "triển", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "thông", "qua", "việc", "tổ", "chức", "hướng", "dẫn", "cho", "xã", "viên", "áp", "dụng", "các", "một triệu hai mươi ngàn bẩy", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "sử", "dụng", "các", "loại", "giống", "mới", "có", "năng", "suất", "chất", "lượng", "cao", "đưa", "cơ", "giới", "vào", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "lập", "kế", "hoạch", "và", "hướng", "dẫn", "cho", "xã", "viên", "chuyển", "đổi", "cơ", "cấu", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "nhờ", "vậy", "đã", "nâng", "cao", "giá", "trị", "thu", "nhập", "trên", "một", "đơn", "vị", "diện", "tích", "từ", "một trăm linh năm sào trên độ", "lên", "hai trăm chín tám độ", "đồng/ha", "phó", "chủ", "nhiệm", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "bốn nghìn", "nguyễn", "thị", "chơn", "cho", "biết", "thu", "nhập", "của", "các", "xã", "viên", "tăng", "lên", "từ", "sáu trăm mười nhăm lượng trên át mót phe", "đến", "hai nghìn bốn trăm năm tám phẩy không chín một năm phuốt", "vụ", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "một trăm chín mươi nghìn không trăm hai chín", "đã", "tổ", "âm ba mươi nhăm ki lô mét khối", "chức", "xây", "dựng", "các", "vùng", "chuyên", "canh", "sản", "xuất", "giống", "lúa", "với", "quy", "mô", "tám ngàn năm trăm bốn mươi bẩy chấm chín năm không tháng", "hằng", "năm", "đã", "sản", "xuất", "từ", "một triệu", "đến", "hai triệu không trăm chín mươi ngàn", "tấn", "lúa", "giống", "các", "loại", "xây", "dựng", "các", "vùng", "chuyên", "canh", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "với", "tổng", "quy", "mô", "một ngàn sáu trăm hai tám chấm không chín bảy bảy dặm một giờ trên đề xi mét khối", "bước", "đầu", "giúp", "nông", "dân", "tiếp", "cận", "với", "quy", "trình", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "trong", "nhà", "lưới", "tổ", "chức", "xây", "dựng", "bốn trăm hai sáu ngày", "cánh", "đồng", "mẫu", "lớn", "đưa", "năng", "suất", "sản", "lượng", "cây", "trồng", "tăng", "từ", "một ngàn ba trăm năm mươi chín phẩy hai sáu tám ki lô mét khối", "đến", "một trăm bẩy tám sào", "các", "cán", "bộ", "nông", "lâm", "nghiệp", "còn", "hướng", "dẫn", "người", "dân", "sử", "dụng", "phân", "bón", "và", "thuốc", "hợp", "lý", "theo", "đúng", "chu", "kỳ", "chăm", "sóc", "cây", "lúa", "nhằm", "không", "gây", "lãng", "phí", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sử", "dụng", "giống", "lúa", "mới", "và", "giống", "lúa", "ngắn", "ngày", "cho", "năng", "suất", "cao", "ngoài", "ra", "hợp tác xã", "còn", "tiếp", "nhận", "mô", "hình", "sản", "xuất", "giống", "của", "tổ", "chức", "fao", "tài", "trợ", "với", "các", "biện", "pháp", "đưa", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "tiên", "tiến", "vào", "đồng", "ruộng", "đem", "lại", "kết", "quả", "cao", "về", "năng", "suất", "từ", "diện", "tích", "nuôi", "trồng", "hai trăm năm sáu ca lo trên ga lông", "một triệu hai trăm tám mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi mốt", "quý không sáu một tám ba năm", "nay", "đã", "tăng", "lên", "âm sáu mươi hai mi li lít", "bốn triệu bảy mươi ngàn", "với", "sản", "lượng", "trung", "bình", "hơn", "ba trăm chín mươi chín ngày", "nấm", "mỗi", "ngày", "thu", "nhập", "bình", "quân", "của", "các", "xã", "viên", "tăng", "từ", "hai trăm năm mươi mê ga oát", "đến", "bốn năm ao trên đô la", "năm", "mỗi", "ngày", "hợp tác xã", "tiêu", "thụ", "cho", "nông", "dân", "và", "thành", "viên", "hơn", "âm bốn ngàn bảy trăm ba mươi bẩy phẩy không không sáu bảy sáu ngày", "nấm", "thương", "phẩm", "đủ", "các", "loại", "như", "bào", "ngư", "linh", "chi", "mộc", "nhĩ", "nấm", "rơm", "hiện", "nay", "thành phố", "đà", "nẵng", "có", "hơn", "một nghìn", "hợp tác xã", "và", "tổ", "hợp", "tác", "nông", "nghiệp", "hiện", "nay", "hơn", "bốn nghìn không trăm ba mươi tư phẩy bảy trăm ki lô mét khối trên át mót phe", "lao", "động", "trên", "toàn", "thành", "phố", "được", "hợp tác xã", "giải", "quyết", "việc", "làm", "trong", "những", "năm", "qua", "trong", "đó", "lao", "động", "nông", "nghiệp", "chiếm", "mười bẩy ki lô mét khối trên đô la", "bốn trăm hai sáu độ ca" ]
[ "trên", "vùng", "rau", "an", "ngày 13 tới ngày 3 tháng 9", "toàn", "rộng", "hai", "ha", "xây", "dựng", "theo", "mô", "hình", "vietgap", "gia", "đình", "anh", "nguyễn", "5.014.172", "văn", "dũng", "thôn", "yến", "nê", "8.548.940", "xã", "hòa", "tiến", "hòa", "vang", "đang", "thu", "hoạch", "những", "lứa", "rau", "mới", "để", "kịp", "giao", "cho", "tư", "thương", "và", "tiếp", "tục", "gieo", "trồng", "ở", "những", "luống", "đất", "trống", "từ", "ngày", "tham", "gia", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "8.376.150", "được", "giới", "thiệu", "triển", "khai", "mô", "hình", "rau", "vietgap", "anh", "dũng", "cùng", "các", "xã", "viên", "không", "chỉ", "được", "tham", "gia", "các", "khóa", "tập", "huấn", "về", "kỹ", "thuật", "trồng", "trọt", "mà", "còn", "78", "được", "hỗ", "trợ", "giàn", "che", "hạt", "giống", "và", "cơ", "sở", "vật", "chất", "nhờ", "đó", "vụ", "3009", "nào", "cũng", "bội", "thu", "anh", "dũng", "là", "một", "trong", "hơn", "737.278", "xã", "viên", "của", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "77", "huyện", "hòa", "vang", "thành phố", "đà", "nẵng", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "hỗ", "trợ", "từ", "hợp tác xã", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "2566", "đã", "thể", "hiện", "tốt", "vai", "trò", "bà", "đỡ", "cho", "kinh", "tế", "hộ", "cung", "cấp", "cho", "hộ", "xã", "viên", "những", "dịch", "vụ", "để", "phát", "triển", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "thông", "qua", "việc", "tổ", "chức", "hướng", "dẫn", "cho", "xã", "viên", "áp", "dụng", "các", "1.020.700", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "sử", "dụng", "các", "loại", "giống", "mới", "có", "năng", "suất", "chất", "lượng", "cao", "đưa", "cơ", "giới", "vào", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "lập", "kế", "hoạch", "và", "hướng", "dẫn", "cho", "xã", "viên", "chuyển", "đổi", "cơ", "cấu", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "nhờ", "vậy", "đã", "nâng", "cao", "giá", "trị", "thu", "nhập", "trên", "một", "đơn", "vị", "diện", "tích", "từ", "105 sào/độ", "lên", "298 độ", "đồng/ha", "phó", "chủ", "nhiệm", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "4000", "nguyễn", "thị", "chơn", "cho", "biết", "thu", "nhập", "của", "các", "xã", "viên", "tăng", "lên", "từ", "615 lượng/atm", "đến", "2458,0915 ft", "vụ", "hợp tác xã", "hòa", "tiến", "190.029", "đã", "tổ", "-35 km3", "chức", "xây", "dựng", "các", "vùng", "chuyên", "canh", "sản", "xuất", "giống", "lúa", "với", "quy", "mô", "8547.950 tháng", "hằng", "năm", "đã", "sản", "xuất", "từ", "1.000.000", "đến", "2.090.000", "tấn", "lúa", "giống", "các", "loại", "xây", "dựng", "các", "vùng", "chuyên", "canh", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "với", "tổng", "quy", "mô", "1628.0977 mph/dm3", "bước", "đầu", "giúp", "nông", "dân", "tiếp", "cận", "với", "quy", "trình", "sản", "xuất", "rau", "an", "toàn", "trong", "nhà", "lưới", "tổ", "chức", "xây", "dựng", "426 ngày", "cánh", "đồng", "mẫu", "lớn", "đưa", "năng", "suất", "sản", "lượng", "cây", "trồng", "tăng", "từ", "1359,268 km3", "đến", "178 sào", "các", "cán", "bộ", "nông", "lâm", "nghiệp", "còn", "hướng", "dẫn", "người", "dân", "sử", "dụng", "phân", "bón", "và", "thuốc", "hợp", "lý", "theo", "đúng", "chu", "kỳ", "chăm", "sóc", "cây", "lúa", "nhằm", "không", "gây", "lãng", "phí", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sử", "dụng", "giống", "lúa", "mới", "và", "giống", "lúa", "ngắn", "ngày", "cho", "năng", "suất", "cao", "ngoài", "ra", "hợp tác xã", "còn", "tiếp", "nhận", "mô", "hình", "sản", "xuất", "giống", "của", "tổ", "chức", "fao", "tài", "trợ", "với", "các", "biện", "pháp", "đưa", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "tiên", "tiến", "vào", "đồng", "ruộng", "đem", "lại", "kết", "quả", "cao", "về", "năng", "suất", "từ", "diện", "tích", "nuôi", "trồng", "256 cal/gallon", "1.281.961", "quý 06/1835", "nay", "đã", "tăng", "lên", "-62 ml", "4.070.000", "với", "sản", "lượng", "trung", "bình", "hơn", "399 ngày", "nấm", "mỗi", "ngày", "thu", "nhập", "bình", "quân", "của", "các", "xã", "viên", "tăng", "từ", "250 mw", "đến", "45 ounce/$", "năm", "mỗi", "ngày", "hợp tác xã", "tiêu", "thụ", "cho", "nông", "dân", "và", "thành", "viên", "hơn", "-4737,00676 ngày", "nấm", "thương", "phẩm", "đủ", "các", "loại", "như", "bào", "ngư", "linh", "chi", "mộc", "nhĩ", "nấm", "rơm", "hiện", "nay", "thành phố", "đà", "nẵng", "có", "hơn", "1000", "hợp tác xã", "và", "tổ", "hợp", "tác", "nông", "nghiệp", "hiện", "nay", "hơn", "4034,700 km3/atm", "lao", "động", "trên", "toàn", "thành", "phố", "được", "hợp tác xã", "giải", "quyết", "việc", "làm", "trong", "những", "năm", "qua", "trong", "đó", "lao", "động", "nông", "nghiệp", "chiếm", "17 km3/$", "426 ok" ]
[ "m.u", "qpr", "ghi", "dấu", "một", "tượng", "đài", "vov", "một", "chiến", "thắng", "trước", "qpr", "và", "hai mươi chín tháng mười", "giành", "lại", "ngôi", "đầu", "bảng", "sẽ", "là", "lễ", "khánh", "thành", "tượng", "đài", "hoàn", "hảo", "nhất", "giành", "tặng", "vị", "huấn luyện viên", "người", "scotland", "qua", "hai nghìn bốn", "năm", "dẫn", "dắt", "manchester", "united", "sir", "alex", "ferguson", "đã", "tạo", "nên", "thương", "hiệu", "quỷ", "đỏ", "thành", "manchester", "với", "âm sáu chín ngàn tám trăm mười lăm phẩy không không một nghìn một trăm sáu tám", "lần", "vô", "địch", "premier", "league", "hai nghìn tám", "cúp", "fa", "bốn tư nghìn hai trăm chín tám phẩy chín bốn năm", "cúp", "vô", "địch", "uefa", "champions", "league", "và", "còn", "rất", "nhiều", "danh", "hiệu", "khác", "chính", "những", "thành", "tích", "có", "một", "không", "hai", "nói", "trên", "đã", "giúp", "ông", "được", "nữ", "hoàng", "anh", "phong", "tước", "hiệp", "sĩ", "và", "được", "gọi", "với", "danh", "xưng", "sir", "alex", "chiều", "qua", "âm bốn ngàn ba trăm bẩy mươi năm phẩy không bốn trăm tám sáu niu tơn", "ngày hai mươi chín và ngày hai mươi ba", "m.u", "đã", "trang", "trọng", "làm", "lễ", "khánh", "thành", "tượng", "đài", "của", "vị", "huấn luyện viên", "người", "scotland", "như", "một", "cách", "thể", "hiện", "sự", "tri", "ân", "với", "những", "cống", "hiến", "của", "ông", "tượng", "đài", "của", "sir", "alex", "tại", "sân", "old", "trafford", "ảnh", "getty", "images", "việc", "khánh", "thành", "bức", "tượng", "xét", "trên", "khía", "cạnh", "tinh", "thần", "sẽ", "là", "nguồn", "động", "lực", "âm ba ngàn năm trăm bốn nhăm chấm không không tám ghi ga bít", "cực", "lớn", "đối", "với", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "ban", "lãnh", "đạo", "muốn", "tri", "ân", "sir", "alex", "nờ xuộc a e mờ xuộc sáu trăm tám mươi", "người", "hâm", "mộ", "muốn", "tri", "ân", "sir", "alex", "và", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "các", "trụ", "cột", "của", "m.u", "hầu", "hết", "đều", "đã", "trở", "lại", "sau", "chấn", "thương", "điển", "hình", "nhất", "là", "wayne", "rooney", "sau", "hai", "tuần", "bị", "viêm", "amiđam", "gây", "sốt", "cao", "rooney", "đã", "hoàn", "toàn", "bình", "phục", "trong", "thời", "gian", "vắng", "rooney", "m.u", "đã", "để", "thua", "hai", "trận", "trước", "norwich", "và", "galatasaray", "nên", "có", "thể", "thấy", "vai", "trò", "thủ", "lĩnh", "trên", "hàng", "công", "của", "rooney", "là", "hết", "sức", "quan", "trọng", "đối", "với", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "old", "trafford", "bên", "cạnh", "đó", "niềm", "vui", "của", "sir", "alex", "còn", "được", "nhân", "lên", "trước", "thông", "tin", "ngày sáu tháng chín", "smalling", "và", "phil", "jones", "đều", "đã", "sẵn", "sàng", "ra", "sân", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "qpr", "đang", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "đội", "sổ", "với", "chỉ", "một nghìn", "điểm", "giành", "được", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "lottus", "road", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "cho", "một", "suất", "rớt", "hạng", "dù", "premier", "league", "mới", "diễn", "ra", "được", "năm triệu sáu trăm bảy mươi nghìn không trăm lẻ chín", "vòng", "hình", "ảnh", "một", "qpr", "thi", "đấu", "gan", "góc", "đầy", "sự", "sáng", "tạo", "như", "mùa", "giải", "năm", "ngoái", "đã", "không", "còn", "chính", "chuỗi", "thành", "tích", "bết", "bát", "của", "qpr", "đầu", "mùa", "này", "đã", "khiến", "huấn luyện viên", "mark", "hughes", "vừa", "bị", "mất", "việc", "người", "tạm", "thời", "chỉ", "đạo", "qpr", "trong", "trận", "này", "là", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "mark", "bowen", "hai nghìn", "năm", "qua", "qpr", "chưa", "từng", "thắng", "ở", "old", "trafford", "ảnh", "getty", "bẩy nghìn chín trăm linh sáu phẩy chín trăm ba mươi hai đô la", "images", "trước", "hoàn", "cảnh", "đội", "bóng", "sa", "sút", "mà", "lại", "phải", "hành", "quân", "đến", "sân", "của", "m.u", "đang", "hừng", "hực", "khí", "thế", "thật", "quá", "khó", "cho", "qpr", "để", "giành", "được", "một", "kết", "quả", "khả", "quan", "trong", "trận", "này", "nhiều", "khả", "năng", "một", "chiến", "bốn trăm năm mươi ba nghìn gạch ngang vờ vờ xuộc", "thắng", "cách", "biệt", "sẽ", "được", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "dùng", "làm", "quà", "khánh", "thành", "cho", "tượng", "đài", "sir", "alex", "ferguson", "theo", "các", "thống", "kê", "trong", "hơn", "hai bẩy", "năm", "nay", "qpr", "chưa", "biết", "đến", "mùi", "chiến", "thắng", "trên", "sân", "old", "trafford", "nếu", "giành", "trọn", "ba", "điểm", "trong", "trận", "này", "hai trăm trừ một trăm trừ i dê vê đắp liu rờ tê", "m.u", "sẽ", "tạm", "thời", "vươn", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "để", "rồi", "tọa", "sơn", "quan", "hổ", "đấu", "chelsea", "man", "city", "m.u", "lindegaard", "rafael", "smalling", "ferdinand", "evra", "valencia", "carrick", "scholes", "young", "van", "persie", "rooney" ]
[ "m.u", "qpr", "ghi", "dấu", "một", "tượng", "đài", "vov", "một", "chiến", "thắng", "trước", "qpr", "và", "29/10", "giành", "lại", "ngôi", "đầu", "bảng", "sẽ", "là", "lễ", "khánh", "thành", "tượng", "đài", "hoàn", "hảo", "nhất", "giành", "tặng", "vị", "huấn luyện viên", "người", "scotland", "qua", "2400", "năm", "dẫn", "dắt", "manchester", "united", "sir", "alex", "ferguson", "đã", "tạo", "nên", "thương", "hiệu", "quỷ", "đỏ", "thành", "manchester", "với", "-69.815,001168", "lần", "vô", "địch", "premier", "league", "2800", "cúp", "fa", "44.298,945", "cúp", "vô", "địch", "uefa", "champions", "league", "và", "còn", "rất", "nhiều", "danh", "hiệu", "khác", "chính", "những", "thành", "tích", "có", "một", "không", "hai", "nói", "trên", "đã", "giúp", "ông", "được", "nữ", "hoàng", "anh", "phong", "tước", "hiệp", "sĩ", "và", "được", "gọi", "với", "danh", "xưng", "sir", "alex", "chiều", "qua", "-4375,0486 n", "ngày 29 và ngày 23", "m.u", "đã", "trang", "trọng", "làm", "lễ", "khánh", "thành", "tượng", "đài", "của", "vị", "huấn luyện viên", "người", "scotland", "như", "một", "cách", "thể", "hiện", "sự", "tri", "ân", "với", "những", "cống", "hiến", "của", "ông", "tượng", "đài", "của", "sir", "alex", "tại", "sân", "old", "trafford", "ảnh", "getty", "images", "việc", "khánh", "thành", "bức", "tượng", "xét", "trên", "khía", "cạnh", "tinh", "thần", "sẽ", "là", "nguồn", "động", "lực", "-3545.008 gb", "cực", "lớn", "đối", "với", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "ban", "lãnh", "đạo", "muốn", "tri", "ân", "sir", "alex", "n/aem/680", "người", "hâm", "mộ", "muốn", "tri", "ân", "sir", "alex", "và", "các", "cầu", "thủ", "cũng", "vậy", "đặc", "biệt", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "các", "trụ", "cột", "của", "m.u", "hầu", "hết", "đều", "đã", "trở", "lại", "sau", "chấn", "thương", "điển", "hình", "nhất", "là", "wayne", "rooney", "sau", "hai", "tuần", "bị", "viêm", "amiđam", "gây", "sốt", "cao", "rooney", "đã", "hoàn", "toàn", "bình", "phục", "trong", "thời", "gian", "vắng", "rooney", "m.u", "đã", "để", "thua", "hai", "trận", "trước", "norwich", "và", "galatasaray", "nên", "có", "thể", "thấy", "vai", "trò", "thủ", "lĩnh", "trên", "hàng", "công", "của", "rooney", "là", "hết", "sức", "quan", "trọng", "đối", "với", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "old", "trafford", "bên", "cạnh", "đó", "niềm", "vui", "của", "sir", "alex", "còn", "được", "nhân", "lên", "trước", "thông", "tin", "ngày 6/9", "smalling", "và", "phil", "jones", "đều", "đã", "sẵn", "sàng", "ra", "sân", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "qpr", "đang", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "đội", "sổ", "với", "chỉ", "1000", "điểm", "giành", "được", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "lottus", "road", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "cho", "một", "suất", "rớt", "hạng", "dù", "premier", "league", "mới", "diễn", "ra", "được", "5.670.009", "vòng", "hình", "ảnh", "một", "qpr", "thi", "đấu", "gan", "góc", "đầy", "sự", "sáng", "tạo", "như", "mùa", "giải", "năm", "ngoái", "đã", "không", "còn", "chính", "chuỗi", "thành", "tích", "bết", "bát", "của", "qpr", "đầu", "mùa", "này", "đã", "khiến", "huấn luyện viên", "mark", "hughes", "vừa", "bị", "mất", "việc", "người", "tạm", "thời", "chỉ", "đạo", "qpr", "trong", "trận", "này", "là", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "mark", "bowen", "2000", "năm", "qua", "qpr", "chưa", "từng", "thắng", "ở", "old", "trafford", "ảnh", "getty", "7906,932 $", "images", "trước", "hoàn", "cảnh", "đội", "bóng", "sa", "sút", "mà", "lại", "phải", "hành", "quân", "đến", "sân", "của", "m.u", "đang", "hừng", "hực", "khí", "thế", "thật", "quá", "khó", "cho", "qpr", "để", "giành", "được", "một", "kết", "quả", "khả", "quan", "trong", "trận", "này", "nhiều", "khả", "năng", "một", "chiến", "4503000-vv/", "thắng", "cách", "biệt", "sẽ", "được", "các", "cầu", "thủ", "m.u", "dùng", "làm", "quà", "khánh", "thành", "cho", "tượng", "đài", "sir", "alex", "ferguson", "theo", "các", "thống", "kê", "trong", "hơn", "27", "năm", "nay", "qpr", "chưa", "biết", "đến", "mùi", "chiến", "thắng", "trên", "sân", "old", "trafford", "nếu", "giành", "trọn", "ba", "điểm", "trong", "trận", "này", "200-100-idvwrt", "m.u", "sẽ", "tạm", "thời", "vươn", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "để", "rồi", "tọa", "sơn", "quan", "hổ", "đấu", "chelsea", "man", "city", "m.u", "lindegaard", "rafael", "smalling", "ferdinand", "evra", "valencia", "carrick", "scholes", "young", "van", "persie", "rooney" ]
[ "spring", "night", "jung", "hae", "in", "là", "bố", "đơn", "hai mươi hai giờ", "thân", "không", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "noona", "dù", "chênh", "lệch", "sáu sáu ngàn bảy trăm lẻ bốn phẩy sáu ngàn không trăm bẩy bốn", "tuổi", "jung", "hae", "in", "sẽ", "đóng", "vai", "ông", "bố", "đơn", "thân", "nuôi", "con", "sáu mươi", "tuổi", "anh", "tiết", "lộ", "rằng", "không", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "chị", "mặc", "dù", "khác", "biệt", "tuổi", "tác", "vào", "tháng ba một sáu không không", "vừa", "qua", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "thứ", "tư-thứ", "năm", "spring", "night", "đêm", "xuân", "đài", "mbc", "được", "tổ", "chức", "tại", "khách", "sạn", "ramada", "seoul", "shindorim", "ở", "gyeongin-gu", "guro-gu", "seoul", "sự", "kiện", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "han", "ji", "min", "jung", "hae", "in", "và", "đạo", "diễn", "ahn", "pan", "seok", "phim", "thuộc", "thể", "loại", "melodrama", "kể", "về", "câu", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "hai", "con", "người", "bình", "thường", "sống", "trong", "xã", "hội", "như", "bao", "người", "khác", "jung", "hae", "in", "đóng", "vai", "dược", "sĩ", "tên", "yoo", "ji", "ho", "và", "han", "ji", "min", "hóa", "thân", "vào", "vai", "cô", "thủ", "thư", "lee", "jung", "in", "sau", "khi", "trải", "qua", "một", "sự", "cố", "với", "bạn", "gái", "cũ", "từ", "thời", "đại", "học", "yoo", "ji", "ho", "hiện", "đang", "nuôi", "dạy", "cậu", "con", "trai", "tám mươi chấm bẩy đến ba mươi chấm không năm", "tuổi", "yoo", "eun", "woo", "rồi", "một", "này", "nọ", "ji", "ho", "gặp", "lee", "jung", "in", "những", "cảm", "xúc", "bị", "lãng", "quên", "trong", "anh", "bất", "ngờ", "trỗi", "dậy", "khao", "khát", "một", "tình", "yêu", "trọn", "vẹn", "đích", "thực", "trong", "cuộc", "đời", "trong", "buổi", "họp", "báo", "jung", "hae", "in", "và", "han", "ji", "min", "đã", "thể", "hiện", "hóa", "học", "tự", "nhiên", "khiến", "nhiều", "người", "khó", "có", "thể", "nói", "rằng", "cặp", "chị", "em", "cách", "nhau", "đến", "sáu", "tuổi", "khi", "được", "hỏi", "về", "những", "tương", "tác", "tình", "cảm", "trong", "diễn", "xuất", "jung", "hae", "in", "cho", "biết", "han", "han", "min", "diễn", "xuất", "lâu", "hai nghìn tám trăm ba mươi hai", "hơn", "tôi", "và", "có", "rất", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "tôi", "âm bẩy ngàn tám trăm chín ba chấm hai chín sáu na nô mét", "thường", "có", "xu", "hướng", "phạm", "nhiều", "sai", "lầm", "nhưng", "han", "ji", "min", "không", "bao", "giờ", "mắc", "lỗi", "bên", "cạnh", "đó", "jung", "hae", "in", "cũng", "đã", "đề", "cập", "về", "vấn", "đề", "chênh", "lệch", "tuổi", "tác", "giữa", "họ", "thành", "thật", "mà", "nói", "tôi", "đã", "không", "gọi", "bẩy trăm chéo ba ngàn chín chéo gờ xuộc", "cô", "ấy", "là", "noona", "chị", "dù", "chỉ", "một", "lần", "tôi", "cũng", "chưa", "bao", "giờ", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "tiền", "bối", "han", "ji", "min", "cũng", "chia", "sẻ", "cảm", "xúc", "của", "mình", "một trăm năm bẩy giây", "khi", "làm", "việc", "với", "jung", "hae", "in", "thay", "chín giờ", "vì", "hậu", "bối", "hay", "tiền", "bối", "jung", "hae", "in", "cảm", "thấy", "mình", "như", "một", "đồng", "nghiệp", "mặt", "khác", "han", "ji", "min", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "hai", "người", "thường", "xuyên", "trò", "chuyện", "và", "cô", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khuyên", "trên", "trường", "quay", "cô", "ấy", "nói", "thêm", "khi", "làm", "việc", "với", "jung", "hae", "in", "âm bốn ngàn bẩy trăm tám mươi sáu chấm sáu không đô la", "tôi", "cảm", "thấy", "cậu", "ấy", "nam", "tính", "hơn", "hình", "ảnh", "của", "mình", "và", "có", "kỹ", "năng", "lãnh", "đạo", "tốt", "để", "biết", "thêm", "mọi", "chi", "tiết", "mời", "các", "bạn", "nhớ", "đón", "xem", "tập", "một trăm hai mươi mốt nghìn bốn trăm mười tám", "của", "spring", "night", "được", "phát", "sóng", "vào", "lúc", "âm bốn nghìn bẩy mươi tư phẩy ba không bốn ki lô mét vuông", "tối", "ký sinh trùng", "ngày mười tám", "trên", "kênh", "mbc", "preview" ]
[ "spring", "night", "jung", "hae", "in", "là", "bố", "đơn", "22h", "thân", "không", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "noona", "dù", "chênh", "lệch", "66.704,6074", "tuổi", "jung", "hae", "in", "sẽ", "đóng", "vai", "ông", "bố", "đơn", "thân", "nuôi", "con", "60", "tuổi", "anh", "tiết", "lộ", "rằng", "không", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "chị", "mặc", "dù", "khác", "biệt", "tuổi", "tác", "vào", "tháng 3/1600", "vừa", "qua", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "thứ", "tư-thứ", "năm", "spring", "night", "đêm", "xuân", "đài", "mbc", "được", "tổ", "chức", "tại", "khách", "sạn", "ramada", "seoul", "shindorim", "ở", "gyeongin-gu", "guro-gu", "seoul", "sự", "kiện", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "han", "ji", "min", "jung", "hae", "in", "và", "đạo", "diễn", "ahn", "pan", "seok", "phim", "thuộc", "thể", "loại", "melodrama", "kể", "về", "câu", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "hai", "con", "người", "bình", "thường", "sống", "trong", "xã", "hội", "như", "bao", "người", "khác", "jung", "hae", "in", "đóng", "vai", "dược", "sĩ", "tên", "yoo", "ji", "ho", "và", "han", "ji", "min", "hóa", "thân", "vào", "vai", "cô", "thủ", "thư", "lee", "jung", "in", "sau", "khi", "trải", "qua", "một", "sự", "cố", "với", "bạn", "gái", "cũ", "từ", "thời", "đại", "học", "yoo", "ji", "ho", "hiện", "đang", "nuôi", "dạy", "cậu", "con", "trai", "80.7 - 30.05", "tuổi", "yoo", "eun", "woo", "rồi", "một", "này", "nọ", "ji", "ho", "gặp", "lee", "jung", "in", "những", "cảm", "xúc", "bị", "lãng", "quên", "trong", "anh", "bất", "ngờ", "trỗi", "dậy", "khao", "khát", "một", "tình", "yêu", "trọn", "vẹn", "đích", "thực", "trong", "cuộc", "đời", "trong", "buổi", "họp", "báo", "jung", "hae", "in", "và", "han", "ji", "min", "đã", "thể", "hiện", "hóa", "học", "tự", "nhiên", "khiến", "nhiều", "người", "khó", "có", "thể", "nói", "rằng", "cặp", "chị", "em", "cách", "nhau", "đến", "sáu", "tuổi", "khi", "được", "hỏi", "về", "những", "tương", "tác", "tình", "cảm", "trong", "diễn", "xuất", "jung", "hae", "in", "cho", "biết", "han", "han", "min", "diễn", "xuất", "lâu", "2832", "hơn", "tôi", "và", "có", "rất", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "tôi", "-7893.296 nm", "thường", "có", "xu", "hướng", "phạm", "nhiều", "sai", "lầm", "nhưng", "han", "ji", "min", "không", "bao", "giờ", "mắc", "lỗi", "bên", "cạnh", "đó", "jung", "hae", "in", "cũng", "đã", "đề", "cập", "về", "vấn", "đề", "chênh", "lệch", "tuổi", "tác", "giữa", "họ", "thành", "thật", "mà", "nói", "tôi", "đã", "không", "gọi", "700/3900/g/", "cô", "ấy", "là", "noona", "chị", "dù", "chỉ", "một", "lần", "tôi", "cũng", "chưa", "bao", "giờ", "gọi", "han", "ji", "min", "là", "tiền", "bối", "han", "ji", "min", "cũng", "chia", "sẻ", "cảm", "xúc", "của", "mình", "157 giây", "khi", "làm", "việc", "với", "jung", "hae", "in", "thay", "9h", "vì", "hậu", "bối", "hay", "tiền", "bối", "jung", "hae", "in", "cảm", "thấy", "mình", "như", "một", "đồng", "nghiệp", "mặt", "khác", "han", "ji", "min", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "hai", "người", "thường", "xuyên", "trò", "chuyện", "và", "cô", "nhận", "được", "nhiều", "lời", "khuyên", "trên", "trường", "quay", "cô", "ấy", "nói", "thêm", "khi", "làm", "việc", "với", "jung", "hae", "in", "-4786.60 $", "tôi", "cảm", "thấy", "cậu", "ấy", "nam", "tính", "hơn", "hình", "ảnh", "của", "mình", "và", "có", "kỹ", "năng", "lãnh", "đạo", "tốt", "để", "biết", "thêm", "mọi", "chi", "tiết", "mời", "các", "bạn", "nhớ", "đón", "xem", "tập", "121.418", "của", "spring", "night", "được", "phát", "sóng", "vào", "lúc", "-4074,304 km2", "tối", "ký sinh trùng", "ngày 18", "trên", "kênh", "mbc", "preview" ]
[ "ảnh", "cảnh", "sát", "đột", "kích", "vũ", "trường", "giữa", "đêm", "năm bảy gạch ngang e ét hát gạch ngang", "hơn", "bảy ba ngàn bảy trăm hai chín", "khách", "tán", "loạn", "ập", "vào", "mười hai giờ chín phút", "một", "vũ", "trường", "trên", "địa", "bàn", "quận", "năm trăm năm mươi ba ngàn sáu trăm ba mươi tám", "hội đồng thi đua khen thưởng", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "hơn", "chín mươi chín phẩy không đến năm mươi lăm chấm không không năm", "khách", "chơi", "khuya", "trong", "đó", "có", "khoảng", "chín mươi tám ngàn bảy trăm hai mươi mốt phẩy tám sáu tám ba", "người", "nghi", "có", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rạng", "hai mươi bẩy tháng mười năm một hai hai tám", "đội", "quản", "lý", "hành", "chính", "về", "trật tự xã hội", "công", "an", "quận", "ba một chín hai hai một bẩy sáu ba tám ba", "máy bán hàng tự động", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "đội", "có", "liên", "quan", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "bất", "ngờ", "vũ", "trường", "mười nghìn bốn ba phẩy hai trăm sáu hai", "club", "trên", "đường", "nguyễn", "trãi", "phường", "nguyễn", "cư", "trinh", "quận", "hai trăm sáu tám ngàn bẩy trăm ba tám", "lúc", "này", "vũ", "trường", "có", "hơn", "một ngàn bảy trăm bảy mốt", "khách", "qua", "kiểm", "tra", "tại", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "công", "an", "đã", "phát", "hiện", "hai", "gói", "nylon", "chứa", "chất", "bột", "màu", "trắng", "và", "hai", "gói", "nylon", "chứa", "ba", "viên", "nén", "hình", "tròn", "màu", "nâu", "tất", "cả", "được", "giấu", "dưới", "chân", "bàn", "vip", "và", "đều", "bị", "nghi", "vấn", "là", "ma", "túy", "hơn", "hai triệu", "khách", "đang", "vui", "chơi", "tại", "mười chín tới hai mươi chín", "club", "khi", "công", "an", "quận", "âm ba mươi sáu nghìn tám trăm linh một phẩy không không sáu ngàn chín trăm sáu mươi hai", "ập", "vào", "theo", "đó", "công", "an", "quận", "tám bốn ngàn tám trăm chín nhăm phẩy không tám chín không bốn", "cũng", "mời", "khoảng", "bốn triệu tám trăm lẻ bốn ngàn hai trăm bốn chín", "người", "nghi", "vấn", "sử", "dụng", "ma", "túy", "về", "trụ", "sở", "công", "an", "quận", "ba triệu không trăm ba mươi ngàn", "để", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "âm bảy hai phẩy tám một", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "ma", "túy", "tám", "nam", "bốn", "nữ", "đồng", "thời", "đưa", "bốn", "đối", "tượng", "có", "nghi", "vấn", "hình", "sự", "về", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "minh", "làm", "rõ", "ngoài", "ra", "công", "an", "quận", "bốn ngàn mười", "cũng", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vũ", "trường", "tám mươi chấm không tám tới sáu mươi tám phẩy tám", "club", "nhiều", "lỗi", "vi", "phạm", "khác", "như", "gạch ngang lờ bê gờ chéo u quy", "hoạt", "động", "quá", "giờ", "quy", "định", "vi", "phạm", "hệ", "thống", "phòng cháy chữa cháy", "mất", "an", "ninh", "trật", "tự", "lòng", "lề", "đường", "công", "an", "quận", "hai nghìn", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "với", "khách", "tại", "vũ", "trường", "công", "an", "quận", "năm không một năm sáu hai tám tám bốn tám ba", "kiểm", "tra", "chứng minh nhân dân", "công", "an", "quận", "ba triệu tám mươi nghìn", "kiểm", "tra", "xem", "khách", "có", "sử", "dụng", "ma", "túy", "không", "công", "an", "quận", "bốn triệu bốn trăm mười tám ngàn ba trăm bốn mươi sáu", "lập", "biên", "bản", "với", "ba mươi trên mười", "club", "sau", "khi", "phát", "hiện", "số", "chất", "nghi", "là", "ma", "túy", "video", "theo", "chân", "công", "an", "đột", "kích", "hàng", "loạt", "vũ", "trường", "ma", "quỷ", "tám không không xoẹt đờ mờ xuộc", "bảy mươi mốt", "dân", "chơi", "nhảy", "múa", "ở", "vũ", "trường", "lộ", "thiên", "giữa", "sài", "gòn" ]
[ "ảnh", "cảnh", "sát", "đột", "kích", "vũ", "trường", "giữa", "đêm", "57-esh-", "hơn", "73.729", "khách", "tán", "loạn", "ập", "vào", "12h9", "một", "vũ", "trường", "trên", "địa", "bàn", "quận", "553.638", "hội đồng thi đua khen thưởng", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "hơn", "99,0 - 55.005", "khách", "chơi", "khuya", "trong", "đó", "có", "khoảng", "98.721,8683", "người", "nghi", "có", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rạng", "27/10/1228", "đội", "quản", "lý", "hành", "chính", "về", "trật tự xã hội", "công", "an", "quận", "31922176383", "máy bán hàng tự động", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "đội", "có", "liên", "quan", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "bất", "ngờ", "vũ", "trường", "10.043,262", "club", "trên", "đường", "nguyễn", "trãi", "phường", "nguyễn", "cư", "trinh", "quận", "268.738", "lúc", "này", "vũ", "trường", "có", "hơn", "1771", "khách", "qua", "kiểm", "tra", "tại", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "công", "an", "đã", "phát", "hiện", "hai", "gói", "nylon", "chứa", "chất", "bột", "màu", "trắng", "và", "hai", "gói", "nylon", "chứa", "ba", "viên", "nén", "hình", "tròn", "màu", "nâu", "tất", "cả", "được", "giấu", "dưới", "chân", "bàn", "vip", "và", "đều", "bị", "nghi", "vấn", "là", "ma", "túy", "hơn", "2.000.000", "khách", "đang", "vui", "chơi", "tại", "19 - 29", "club", "khi", "công", "an", "quận", "-36.801,006962", "ập", "vào", "theo", "đó", "công", "an", "quận", "84.895,08904", "cũng", "mời", "khoảng", "4.804.249", "người", "nghi", "vấn", "sử", "dụng", "ma", "túy", "về", "trụ", "sở", "công", "an", "quận", "3.030.000", "để", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "phát", "hiện", "-72,81", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "ma", "túy", "tám", "nam", "bốn", "nữ", "đồng", "thời", "đưa", "bốn", "đối", "tượng", "có", "nghi", "vấn", "hình", "sự", "về", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "minh", "làm", "rõ", "ngoài", "ra", "công", "an", "quận", "4010", "cũng", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "vũ", "trường", "80.08 - 68,8", "club", "nhiều", "lỗi", "vi", "phạm", "khác", "như", "-lbg/uq", "hoạt", "động", "quá", "giờ", "quy", "định", "vi", "phạm", "hệ", "thống", "phòng cháy chữa cháy", "mất", "an", "ninh", "trật", "tự", "lòng", "lề", "đường", "công", "an", "quận", "2000", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "với", "khách", "tại", "vũ", "trường", "công", "an", "quận", "50156288483", "kiểm", "tra", "chứng minh nhân dân", "công", "an", "quận", "3.080.000", "kiểm", "tra", "xem", "khách", "có", "sử", "dụng", "ma", "túy", "không", "công", "an", "quận", "4.418.346", "lập", "biên", "bản", "với", "30 / 10", "club", "sau", "khi", "phát", "hiện", "số", "chất", "nghi", "là", "ma", "túy", "video", "theo", "chân", "công", "an", "đột", "kích", "hàng", "loạt", "vũ", "trường", "ma", "quỷ", "800/đm/", "71", "dân", "chơi", "nhảy", "múa", "ở", "vũ", "trường", "lộ", "thiên", "giữa", "sài", "gòn" ]
[ "ủy ban nhân dân", "quận", "phú", "nhuận", "vừa", "có", "quyết", "định", "xử", "phạt", "công ty cổ phần", "thương", "mại", "phú", "nhuận", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "orchard", "garden", "ảnh", "tại", "năm tám không không sáu hai bảy hai tám bảy chín", "hồng", "sáu mươi gạch ngang ba ngàn a gạch chéo", "hà", "phường", "không tám chín chín tám chín chín chín bảy sáu một", "quận", "phú", "nhuận", "vì", "chưa", "hoàn", "thiện", "pháp", "lý", "cho", "toàn", "bộ", "dự", "án", "một", "lý", "do", "ách", "tắc", "khác", "là", "việc", "nghị", "định", "bốn không gạch ngang ca bờ sờ dét a", "hai ba giờ", "quy", "định", "chi", "tiết", "và", "hướng", "dẫn", "thi", "hành", "luật", "nhà", "ở", "không", "còn", "hiệu", "lực", "được", "thay", "thế", "bằng", "nghị", "định", "xoẹt ca đê i ét vê vê kép tờ a", "nhưng", "đến", "nay", "chưa", "có", "thông", "tư", "hướng", "dẫn", "cụ", "thể", "từ", "khi", "trình", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "xin", "được", "định", "giá", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "vào", "mười bốn giờ năm phút năm tám giây", "cho", "đến", "nay", "đã", "hơn", "âm bảy chín ngàn sáu trăm mười tám phẩy ba ngàn sáu trăm sáu mươi chín", "tháng", "nhưng", "chín mươi sáu phuốt", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "giá", "trị", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "vì", "vậy", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "tối", "đa", "cho", "khách", "hàng", "công", "ty", "đã", "linh", "hoạt", "triển", "khai", "dự", "án", "theo", "đúng", "chỉ", "tiêu", "quy", "hoạch", "i o o xoẹt bốn ba ba không gạch chéo ba trăm lẻ một", "đã", "được", "duyệt", "vào", "ngày hai chín đến ngày mười một tháng mười một" ]
[ "ủy ban nhân dân", "quận", "phú", "nhuận", "vừa", "có", "quyết", "định", "xử", "phạt", "công ty cổ phần", "thương", "mại", "phú", "nhuận", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "orchard", "garden", "ảnh", "tại", "58006272879", "hồng", "60-3000a/", "hà", "phường", "08998999761", "quận", "phú", "nhuận", "vì", "chưa", "hoàn", "thiện", "pháp", "lý", "cho", "toàn", "bộ", "dự", "án", "một", "lý", "do", "ách", "tắc", "khác", "là", "việc", "nghị", "định", "40-kbsza", "23h", "quy", "định", "chi", "tiết", "và", "hướng", "dẫn", "thi", "hành", "luật", "nhà", "ở", "không", "còn", "hiệu", "lực", "được", "thay", "thế", "bằng", "nghị", "định", "/kdysvwta", "nhưng", "đến", "nay", "chưa", "có", "thông", "tư", "hướng", "dẫn", "cụ", "thể", "từ", "khi", "trình", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "xin", "được", "định", "giá", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "vào", "14:5:58", "cho", "đến", "nay", "đã", "hơn", "-79.618,3669", "tháng", "nhưng", "96 ft", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "giá", "trị", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "vì", "vậy", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "tối", "đa", "cho", "khách", "hàng", "công", "ty", "đã", "linh", "hoạt", "triển", "khai", "dự", "án", "theo", "đúng", "chỉ", "tiêu", "quy", "hoạch", "ioo/4330/301", "đã", "được", "duyệt", "vào", "ngày 29 đến ngày 11 tháng 11" ]
[ "mười năm giờ", "ông", "đồng", "văn", "thanh", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hậu", "giang", "cho", "biết", "bộ", "phận", "văn", "phòng", "đang", "tổng", "hợp", "giải", "trình", "của", "những", "cán", "bộ", "dùng", "xe", "công", "đi", "dự", "tiệc", "thôi", "nôi", "cháu", "nội", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "vị", "thủy", "lê", "minh", "cường", "trong", "các", "xe", "biển", "số", "xanh", "đi", "dự", "tiệc", "tại", "nhà", "hàng", "phi", "long", "thành phố", "cần", "thơ", "vào", "trưa", "gạch chéo tờ gạch ngang hai mươi", "có", "ôtô", "của", "văn", "phòng", "thành", "ủy", "vị", "thanh", "xuộc một nghìn ngang một không năm", "và", "văn", "phòng", "huyện", "ủy", "châu", "thành", "ba không không ba ngàn ép bê pê rờ vờ", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "võ", "minh", "tâm", "bí", "thư", "thành", "ủy", "vị", "thanh", "nói", "rằng", "do", "thân", "tình", "với", "ông", "cường", "nên", "ông", "tâm", "đã", "dùng", "xe", "cơ", "quan", "để", "đi", "lên", "thành phố", "cần", "thơ", "dự", "tiệc", "thôi", "nôi", "trước", "đó", "trưa", "ba không tám chéo ét xê ngang tờ a bê rờ", "người", "dân", "thành phố", "cần", "thơ", "thấy", "hàng", "loạt", "ôtô", "biển", "số", "xanh", "của", "tỉnh", "hậu", "giang", "chở", "người", "đến", "nhà", "hàng", "phi", "long", "cần", "thơ", "dự", "tiệc", "đây", "là", "cháu", "nội", "thứ", "năm sáu", "ông", "cường", "đặt", "một nghìn sáu trăm linh một", "bàn", "tiệc", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "15h", "ông", "đồng", "văn", "thanh", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hậu", "giang", "cho", "biết", "bộ", "phận", "văn", "phòng", "đang", "tổng", "hợp", "giải", "trình", "của", "những", "cán", "bộ", "dùng", "xe", "công", "đi", "dự", "tiệc", "thôi", "nôi", "cháu", "nội", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "vị", "thủy", "lê", "minh", "cường", "trong", "các", "xe", "biển", "số", "xanh", "đi", "dự", "tiệc", "tại", "nhà", "hàng", "phi", "long", "thành phố", "cần", "thơ", "vào", "trưa", "/t-20", "có", "ôtô", "của", "văn", "phòng", "thành", "ủy", "vị", "thanh", "/1000-105", "và", "văn", "phòng", "huyện", "ủy", "châu", "thành", "3003000fbprv", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ông", "võ", "minh", "tâm", "bí", "thư", "thành", "ủy", "vị", "thanh", "nói", "rằng", "do", "thân", "tình", "với", "ông", "cường", "nên", "ông", "tâm", "đã", "dùng", "xe", "cơ", "quan", "để", "đi", "lên", "thành phố", "cần", "thơ", "dự", "tiệc", "thôi", "nôi", "trước", "đó", "trưa", "308/sc-tabr", "người", "dân", "thành phố", "cần", "thơ", "thấy", "hàng", "loạt", "ôtô", "biển", "số", "xanh", "của", "tỉnh", "hậu", "giang", "chở", "người", "đến", "nhà", "hàng", "phi", "long", "cần", "thơ", "dự", "tiệc", "đây", "là", "cháu", "nội", "thứ", "56", "ông", "cường", "đặt", "1601", "bàn", "tiệc", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "bất", "chấp", "mưa", "bão", "đôi", "vợ", "chồng", "vàng", "của", "showbiz", "việt", "vẫn", "tay", "trong", "tay", "đến", "từng", "mảnh", "đất", "miền", "trung", "trao", "tặng", "những", "món", "quà", "tiền", "mặt", "cho", "người", "dân", "lờ nờ mờ bốn bốn không bốn xuộc hai không không", "nơi", "đây", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "cơn", "bão", "số", "ba nghìn", "chưa", "qua", "nghệ", "an", "phải", "hứng", "chịu", "những", "cơn", "mưa", "lớn", "liên", "tục", "nhiều", "giờ", "cùng", "với", "việc", "nhiều", "thủy", "điện", "đồng", "loạt", "xả", "lũ", "khiến", "nước", "dâng", "lên", "nhanh", "chóng", "các", "tuyến", "đường", "ở", "thành", "phố", "vinh", "ngập", "từ", "0.5-1m", "nhiều", "nhà", "dân", "bị", "nước", "lũ", "tràn", "vào", "không", "thể", "sinh", "hoạt" ]
[ "bất", "chấp", "mưa", "bão", "đôi", "vợ", "chồng", "vàng", "của", "showbiz", "việt", "vẫn", "tay", "trong", "tay", "đến", "từng", "mảnh", "đất", "miền", "trung", "trao", "tặng", "những", "món", "quà", "tiền", "mặt", "cho", "người", "dân", "lnm4404/200", "nơi", "đây", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "cơn", "bão", "số", "3000", "chưa", "qua", "nghệ", "an", "phải", "hứng", "chịu", "những", "cơn", "mưa", "lớn", "liên", "tục", "nhiều", "giờ", "cùng", "với", "việc", "nhiều", "thủy", "điện", "đồng", "loạt", "xả", "lũ", "khiến", "nước", "dâng", "lên", "nhanh", "chóng", "các", "tuyến", "đường", "ở", "thành", "phố", "vinh", "ngập", "từ", "0.5-1m", "nhiều", "nhà", "dân", "bị", "nước", "lũ", "tràn", "vào", "không", "thể", "sinh", "hoạt" ]
[ "hai ngàn bốn trăm chín bảy phẩy chín hai năm ki lô mét vuông trên héc", "gạo", "lứt", "một ngàn tám trăm hai mươi mốt phẩy tám trăm bốn mươi hai am be", "đậu", "đỏ", "âm ba trăm bẩy lăm phẩy chín ba không ki lô ca lo", "bắp", "tươi", "cho", "nước", "vào", "thau", "đậu", "đỏ", "ngâm", "khoảng", "hai chín chia ba", "tiếng", "để", "đậu", "mềm", "nên", "ăn", "cháo", "đậu", "đỏ", "và", "bắp", "mỗi", "ngày hai mươi bốn", "lần", "để", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "chảy", "nước", "mũi", "đau", "đầu", "do", "viêm", "xoang", "cấp", "tính", "gây", "ra", "nên", "ăn", "cháo", "đậu", "đỏ", "và", "bắp", "mỗi", "tháng năm một bốn chín tám", "lần", "để", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "chảy", "nước", "mũi", "đau", "đầu", "do", "viêm", "xoang", "cấp", "tính", "gây", "ra", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "âm năm trăm năm tám chấm không năm trăm sáu mươi ba ca ra", "củ", "cải", "trắng", "mười một đến bẩy", "miếng", "đậu", "phụ", "bốn ngàn chín trăm linh bẩy phẩy năm không bốn ve bê", "tôm", "tươi", "giá", "đỗ", "âm năm nghìn bốn trăm hai mốt phẩy năm chín bẩy mi li lít", "xào", "tôm", "nhanh", "trong", "vòng", "mười bốn tới mười một", "phút", "với", "một", "ít", "gia", "vị", "rồi", "trút", "ra", "đĩa", "dùng", "ngay", "xoong", "xào", "tôm", "thêm", "khoảng", "sáu ngàn tám trăm năm tám phẩy hai không bốn mi li mét", "nước", "và", "củ", "cải", "trắng", "vào", "nấu", "sôi", "người", "bị", "viêm", "gờ hai không không không năm không không", "xoang", "nên", "ăn", "canh", "tôm", "củ", "cải", "trắng", "mỗi", "mười bốn giờ không phút hai tám giây", "lần", "người", "bị", "viêm", "xoang", "nên", "ăn", "canh", "tôm", "củ", "cải", "trắng", "mỗi", "quý không bảy hai ba hai không", "lần", "món", "ăn", "này", "có", "tác", "dụng", "thanh", "nhiệt", "giải", "độc", "chống", "lại", "sự", "suy", "nhược", "cơ", "thể", "do", "chứng", "viêm", "xoang", "mạn", "tính", "gây", "ra", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "gạo", "lứt", "âm sáu ngàn tám trăm năm bẩy chấm năm trăm mười một in", "một triệu không trăm lẻ chín ngàn không trăm lẻ tám", "cà", "tím", "tám nghìn ba trăm chín mươi hai chấm không không bẩy trăm bẩy mươi hai phần trăm", "khoai", "mài", "âm ba ngàn hai trăm hai năm chấm năm trăm linh tám bao", "món", "cháo", "gạo", "lứt", "cà", "tím", "có", "tác", "dụng", "bổ", "tỳ", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "dành", "cho", "người", "bị", "cao", "huyết", "áp", "và", "viêm", "xoang", "mũi", "mạn", "tính", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "bảy trăm năm mươi lăm đề xi mét khối", "củ", "sen", "âm chín nghìn tám trăm bốn bốn phẩy không năm trăm hai mươi sáu mẫu", "củ", "năng", "bốn nghìn ba trăm lẻ ba chấm không không chín bốn tám đề xi ben trên ki lô ca lo", "lê", "hai trăm chín mươi bảy xen ti mét trên mê ga bít", "mía", "đã", "chặt", "thành", "khúc", "nhỏ", "bẩy ngàn bẩy trăm hai mươi ba chấm ba không giờ", "nho", "âm bảy nghìn bảy trăm sáu mươi mốt phẩy năm bảy năm ca ra", "mật", "ong", "khi", "uống", "pha", "khoảng", "hai mươi mốt phẩy chín", "muỗng", "canh", "trà", "với", "một", "ít", "nước", "nóng", "sao", "cho", "vừa", "đủ", "bốn trăm hai mươi bẩy ki lô mét vuông", "mỗi", "ngày", "uống", "một ngàn bảy trăm chín mươi sáu", "lần", "vào", "lúc", "bụng", "đói", "trà", "củ", "sen", "nho", "một ngàn phẩy bẩy sáu niu tơn", "mía", "củ", "năng", "có", "tác", "dụng", "thanh", "nhiệt", "bổ", "phế", "thông", "mũi", "có", "ích", "với", "người", "bị", "viêm", "xoang", "mũi", "mạn", "tính", "suy", "nhược", "cơ", "thể", "ăn", "uống", "kém", "mất", "ngủ", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "2497,925 km2/hz", "gạo", "lứt", "1821,842 ampe", "đậu", "đỏ", "-375,930 kcal", "bắp", "tươi", "cho", "nước", "vào", "thau", "đậu", "đỏ", "ngâm", "khoảng", "29 / 3", "tiếng", "để", "đậu", "mềm", "nên", "ăn", "cháo", "đậu", "đỏ", "và", "bắp", "mỗi", "ngày 24", "lần", "để", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "chảy", "nước", "mũi", "đau", "đầu", "do", "viêm", "xoang", "cấp", "tính", "gây", "ra", "nên", "ăn", "cháo", "đậu", "đỏ", "và", "bắp", "mỗi", "tháng 5/1498", "lần", "để", "giảm", "các", "triệu", "chứng", "chảy", "nước", "mũi", "đau", "đầu", "do", "viêm", "xoang", "cấp", "tính", "gây", "ra", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "-558.0563 carat", "củ", "cải", "trắng", "11 - 7", "miếng", "đậu", "phụ", "4907,504 wb", "tôm", "tươi", "giá", "đỗ", "-5421,597 ml", "xào", "tôm", "nhanh", "trong", "vòng", "14 - 11", "phút", "với", "một", "ít", "gia", "vị", "rồi", "trút", "ra", "đĩa", "dùng", "ngay", "xoong", "xào", "tôm", "thêm", "khoảng", "6858,204 mm", "nước", "và", "củ", "cải", "trắng", "vào", "nấu", "sôi", "người", "bị", "viêm", "g2000500", "xoang", "nên", "ăn", "canh", "tôm", "củ", "cải", "trắng", "mỗi", "14:0:28", "lần", "người", "bị", "viêm", "xoang", "nên", "ăn", "canh", "tôm", "củ", "cải", "trắng", "mỗi", "quý 07/2320", "lần", "món", "ăn", "này", "có", "tác", "dụng", "thanh", "nhiệt", "giải", "độc", "chống", "lại", "sự", "suy", "nhược", "cơ", "thể", "do", "chứng", "viêm", "xoang", "mạn", "tính", "gây", "ra", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "gạo", "lứt", "-6857.511 inch", "1.009.008", "cà", "tím", "8392.00772 %", "khoai", "mài", "-3225.508 pound", "món", "cháo", "gạo", "lứt", "cà", "tím", "có", "tác", "dụng", "bổ", "tỳ", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "dành", "cho", "người", "bị", "cao", "huyết", "áp", "và", "viêm", "xoang", "mũi", "mạn", "tính", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "755 dm3", "củ", "sen", "-9844,0526 mẫu", "củ", "năng", "4303.00948 db/kcal", "lê", "297 cm/mb", "mía", "đã", "chặt", "thành", "khúc", "nhỏ", "7723.30 giờ", "nho", "-7761,575 carat", "mật", "ong", "khi", "uống", "pha", "khoảng", "21,9", "muỗng", "canh", "trà", "với", "một", "ít", "nước", "nóng", "sao", "cho", "vừa", "đủ", "427 km2", "mỗi", "ngày", "uống", "1796", "lần", "vào", "lúc", "bụng", "đói", "trà", "củ", "sen", "nho", "1000,76 n", "mía", "củ", "năng", "có", "tác", "dụng", "thanh", "nhiệt", "bổ", "phế", "thông", "mũi", "có", "ích", "với", "người", "bị", "viêm", "xoang", "mũi", "mạn", "tính", "suy", "nhược", "cơ", "thể", "ăn", "uống", "kém", "mất", "ngủ", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "highlights", "manchester", "united", "một ngàn chín trăm", "galatasaray", "ngay", "trong", "trận", "thi", "đấu", "ra", "mắt", "mu", "ibrahimovic", "đã", "lập", "công", "góp", "phấn", "giúp", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "vượt", "qua", "galatasaray", "với", "tỷ", "số", "ba trăm ba bẩy nghìn ba trăm sáu hai" ]
[ "highlights", "manchester", "united", "1900", "galatasaray", "ngay", "trong", "trận", "thi", "đấu", "ra", "mắt", "mu", "ibrahimovic", "đã", "lập", "công", "góp", "phấn", "giúp", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "vượt", "qua", "galatasaray", "với", "tỷ", "số", "337.362" ]
[ "hơn", "bốn tám ngàn hai trăm bốn bẩy phẩy một nghìn hai trăm sáu chín", "người", "đẹp", "từ", "các", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "khác", "nhau", "trên", "thế", "giới", "đã", "hội", "tụ", "tại", "buổi", "tiệc", "từ", "thiện", "của", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "hoa hậu thế giới", "vào", "đêm", "bẩy triệu một ngàn bẩy trăm sáu mươi bẩy", "tại", "london", "anh", "trước", "khi", "sang", "nam", "phi", "thi", "chung", "kết", "ông", "hoàng", "kiều", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "raas", "người", "sẽ", "mang", "cuộc", "thi", "hoa hậu thế giới", "về", "việt nam", "vào", "ngày hai mươi hai và ngày mùng bốn", "cũng", "có", "mặt", "tại", "đêm", "từ", "thiện", "trong", "bài", "phát", "mười giờ hai chín phút năm giây", "biểu", "của", "mình", "tại", "dạ", "tiệc", "bà", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "hoa hậu thế giới", "miss", "world", "đã", "đánh", "giá", "rất", "cao", "về", "tấm", "lòng", "từ", "thiện", "và", "những", "đóng", "góp", "của", "ông", "hoàng", "kiều", "không", "chỉ", "cho", "trẻ", "em", "việt nam", "mà", "nhiều", "trẻ", "em", "ở", "các", "quốc", "gia", "còn", "gặp", "khó", "khăn", "bà", "nói", "tôi", "đã", "cùng", "hoàng", "kiều", "đi", "rất", "nhiều", "nơi", "để", "làm", "từ", "thiện", "ở", "việt nam", "trong", "ngày mười hai và ngày hai mươi hai", "tôi", "đã", "chứng", "kiến", "tận", "mắt", "tấm", "lòng", "và", "nhiệt", "huyết", "của", "ông", "đối", "với", "công", "việc", "từ", "thiện", "ông", "là", "một", "người", "việt nam", "thành", "đạt", "có", "tấm", "lòng", "nhân", "hậu", "và", "ông", "đã", "rất", "ủng", "hộ", "các", "chương", "trình", "của", "miss", "world", "kể", "từ", "khi", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "hợp", "tác", "ngay", "sau", "lời", "phát", "biểu", "của", "bà", "morley", "và", "ông", "hoàng", "kiều", "gần", "sáu hai chấm ba mươi chín", "khách", "mời", "có", "mặt", "tại", "hội", "trường", "đã", "vỗ", "tay", "nhiệt", "liệt", "tại", "đêm", "từ", "thiện", "ông", "hoàng", "kiều", "đã", "trao", "tặng", "hai trăm năm tư rúp trên gam", "cho", "các", "quỹ", "hỗ", "trợ", "trẻ", "em", "rất", "nhiều", "các", "vị", "khách", "mời", "đã", "quyên", "góp", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "nâng", "tổng", "số", "tiền", "quyên", "góp", "được", "hơn", "âm bốn mươi sáu phẩy bảy mươi", "bảng", "anh", "mười bẩy giờ", "hơn", "hai mươi tám", "thí", "sinh", "đã", "lên", "đường", "sang", "nam", "phi", "để", "bắt", "đầu", "vòng", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa hậu thế giới", "mười một đến hai", "đêm", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "gallaghers", "estate", "joburg", "johannesburg", "vào", "mười bẩy giờ" ]
[ "hơn", "48.247,1269", "người", "đẹp", "từ", "các", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "khác", "nhau", "trên", "thế", "giới", "đã", "hội", "tụ", "tại", "buổi", "tiệc", "từ", "thiện", "của", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "hoa hậu thế giới", "vào", "đêm", "7.001.767", "tại", "london", "anh", "trước", "khi", "sang", "nam", "phi", "thi", "chung", "kết", "ông", "hoàng", "kiều", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "raas", "người", "sẽ", "mang", "cuộc", "thi", "hoa hậu thế giới", "về", "việt nam", "vào", "ngày 22 và ngày mùng 4", "cũng", "có", "mặt", "tại", "đêm", "từ", "thiện", "trong", "bài", "phát", "10:29:5", "biểu", "của", "mình", "tại", "dạ", "tiệc", "bà", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "tổ", "chức", "hoa hậu thế giới", "miss", "world", "đã", "đánh", "giá", "rất", "cao", "về", "tấm", "lòng", "từ", "thiện", "và", "những", "đóng", "góp", "của", "ông", "hoàng", "kiều", "không", "chỉ", "cho", "trẻ", "em", "việt nam", "mà", "nhiều", "trẻ", "em", "ở", "các", "quốc", "gia", "còn", "gặp", "khó", "khăn", "bà", "nói", "tôi", "đã", "cùng", "hoàng", "kiều", "đi", "rất", "nhiều", "nơi", "để", "làm", "từ", "thiện", "ở", "việt nam", "trong", "ngày 12 và ngày 22", "tôi", "đã", "chứng", "kiến", "tận", "mắt", "tấm", "lòng", "và", "nhiệt", "huyết", "của", "ông", "đối", "với", "công", "việc", "từ", "thiện", "ông", "là", "một", "người", "việt nam", "thành", "đạt", "có", "tấm", "lòng", "nhân", "hậu", "và", "ông", "đã", "rất", "ủng", "hộ", "các", "chương", "trình", "của", "miss", "world", "kể", "từ", "khi", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "hợp", "tác", "ngay", "sau", "lời", "phát", "biểu", "của", "bà", "morley", "và", "ông", "hoàng", "kiều", "gần", "62.39", "khách", "mời", "có", "mặt", "tại", "hội", "trường", "đã", "vỗ", "tay", "nhiệt", "liệt", "tại", "đêm", "từ", "thiện", "ông", "hoàng", "kiều", "đã", "trao", "tặng", "254 rub/g", "cho", "các", "quỹ", "hỗ", "trợ", "trẻ", "em", "rất", "nhiều", "các", "vị", "khách", "mời", "đã", "quyên", "góp", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "nâng", "tổng", "số", "tiền", "quyên", "góp", "được", "hơn", "-46,70", "bảng", "anh", "17h", "hơn", "28", "thí", "sinh", "đã", "lên", "đường", "sang", "nam", "phi", "để", "bắt", "đầu", "vòng", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa hậu thế giới", "11 - 2", "đêm", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "gallaghers", "estate", "joburg", "johannesburg", "vào", "17h" ]
[ "plo", "trong", "lúc", "đào", "hố", "để", "lấy", "nước", "trồng", "cây", "anh", "hà", "cuốc", "phải", "tháng bẩy năm một sáu năm tám", "một", "quả", "bom", "lớn", "sáng", "nay", "hát mờ pờ o gờ chéo a lờ tám ba không", "ông", "lê", "quang", "hồng", "công", "an", "viên", "xã", "trung", "sơn", "huyện", "gio", "linh", "quảng", "trị", "cho", "biết", "khoảng", "tám giờ mười bẩy phút mười ba giây", "tám tháng tám", "tại", "địa", "bàn", "thôn", "kinh", "tế", "mới", "xã", "trung", "sơn", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "nổ", "bom", "kinh", "hoàng", "khiến", "một", "người", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "được", "xác", "định", "là", "anh", "lê", "hữu", "hà", "sinh", "ngày không năm không ba hai sáu chín một", "trú", "tại", "thôn", "bình", "tiến", "xã", "một trăm chín mươi ba ngàn bốn trăm chín mươi", "gio", "bình", "huyện", "gio", "linh" ]
[ "plo", "trong", "lúc", "đào", "hố", "để", "lấy", "nước", "trồng", "cây", "anh", "hà", "cuốc", "phải", "tháng 7/1658", "một", "quả", "bom", "lớn", "sáng", "nay", "hmpog/al830", "ông", "lê", "quang", "hồng", "công", "an", "viên", "xã", "trung", "sơn", "huyện", "gio", "linh", "quảng", "trị", "cho", "biết", "khoảng", "8:17:13", "8/8", "tại", "địa", "bàn", "thôn", "kinh", "tế", "mới", "xã", "trung", "sơn", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "nổ", "bom", "kinh", "hoàng", "khiến", "một", "người", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "được", "xác", "định", "là", "anh", "lê", "hữu", "hà", "sinh", "ngày 05/03/2691", "trú", "tại", "thôn", "bình", "tiến", "xã", "193.490", "gio", "bình", "huyện", "gio", "linh" ]
[ "lo", "ngại", "khủng", "bố", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gạch ngang hai không không không gạch ngang sáu không không", "và", "apec", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "ở", "thủ", "đô", "paris", "của", "pháp", "đêm", "tháng mười một năm một nghìn năm trăm chín mươi lăm", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "bảy trăm lẻ hai gạch ngang gờ pờ nờ dê", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vào", "sáu giờ", "và", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "manila", "philippines", "trong", "hai", "tháng tám năm hai bẩy không sáu", "và", "mười ba giờ ba mốt phút", "vụ", "khủng", "bố", "ở", "pháp", "đã", "phủ", "bóng", "đen", "lên", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gạch ngang tờ gạch chéo một", "và", "apec", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "đã", "hủy", "kế", "hoạch", "tham", "gia", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gờ đắp liu ét xuộc bốn trăm lẻ một", "cuối", "tuần", "này", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "giải", "quyết", "hậu", "quả", "cuộc", "khủng", "bố", "tại", "paris", "vê tê vê", "đưa", "tin", "tám giờ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "tăng", "cường", "an", "ninh", "tại", "antalya", "nơi", "sẽ", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đắp liu dét u đê gạch ngang một không không không xoẹt bốn không không", "vào", "mùng năm tới ngày hai mươi sáu tháng bảy", "theo", "đó", "những", "hàng", "rào", "an", "ninh", "đã", "được", "dựng", "lên", "trong", "suốt", "đoạn", "đường", "dẫn", "từ", "sân", "bay", "tới", "nơi", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "ép xuộc bốn trăm ba mươi", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "chuẩn", "bị", "đến", "manila", "philippines", "để", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "apec", "vào", "tuần", "tới", "giới", "chức", "nước", "chủ", "nhà", "cũng", "tuyên", "bố", "tăng", "cường", "an", "ninh", "cho", "các", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đến", "nước", "này", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "về", "kinh", "tế", "vào", "tuần", "tới", "sau", "khi", "paris", "rung", "chuyển", "bởi", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "philippines", "sáng", "sớm", "nay", "điều", "súng", "phòng", "không", "đến", "quanh", "khu", "vực", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "thăng", "quân", "sự", "và", "các", "tàu", "hải", "quân", "philippines", "được", "điều", "động", "tuần", "tra", "vùng", "biển", "quanh", "vịnh", "manila", "philippines", "đã", "huy", "động", "khoảng", "bốn bốn phẩy không sáu mươi ba", "cảnh", "sát", "để", "bảo", "vệ", "các", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "khách", "sạn", "và", "tuyến", "đường", "phát", "ngôn", "viên", "cảnh", "sát", "manila", "kimberly", "gonzales", "nói", "ngoài", "ra", "philippines", "còn", "di", "dời", "bẩy bảy ngàn tám trăm sáu bốn phẩy không không ba không hai chín", "người", "vô", "gia", "cư", "khỏi", "đường", "phố", "hủy", "gần", "năm sáu nghìn một trăm chín năm phẩy một nghìn hai trăm năm mươi bảy", "chuyến", "bay", "và", "tuyên", "bố", "ngày", "lễ", "ở", "manila", "để", "đảm", "bảo", "apec", "diễn", "ra", "an", "toàn", "trước", "cuộc", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "tại", "paris", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "đồng", "loạt", "bày", "tỏ", "mối", "lo", "ngại", "trước", "sự", "kiện", "năm không không nờ ét i pờ vờ", "kinh", "hoàng", "một không không gạch chéo rờ vờ bê i vờ ngang xê nờ o mờ", "này", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nói", "trước", "báo", "giới", "rằng", "paris", "nơi", "ông", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "về", "biến", "đổi", "khí", "bốn trăm gạch ngang bẩy hai không chéo mờ i i gờ trừ quờ", "hậu", "toàn", "cầu", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "ba", "tuần", "đã", "phải", "chứng", "kiến", "một", "hành", "động", "tàn", "bạo", "nhằm", "những", "thường", "dân", "vô", "tội", "đồng", "thời", "cam", "kết", "sẵn", "sàng", "hỗ", "trợ", "pháp", "để", "tìm", "ra", "những", "kẻ", "tấn", "công", "này", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "nói", "bà", "cảm", "chín triệu hai trăm ngàn không trăm lẻ một", "thấy", "sốc", "nặng", "và", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "và", "đoàn", "kết", "của", "nhân", "dân", "đức", "với", "nhân", "dân", "pháp", "thủ", "tướng", "singapore", "lý", "hiển", "long", "cho", "biết", "trên", "một", "bài", "đăng", "facebook", "vào", "ngày hai chín hai chín hai mươi ba", "ông", "bị", "sốc", "trước", "cuộc", "khủng", "bố", "tại", "pháp", "và", "khẳng", "định", "khủng", "bố", "sẽ", "trở", "thành", "chủ", "đề", "quan", "trọng", "và", "cấp", "thiết", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "ba trăm gạch chéo vê o o i nờ", "lần", "này", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đã", "gửi", "điện", "chia", "buồn", "tới", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "và", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "cuộc", "tấn", "công", "hãng", "tin", "tân", "hoa", "xã", "đưa", "tin", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "bản", "yoshihide", "suga", "nói", "không", "thể", "tha", "thứ", "cho", "những", "hành", "vi", "khủng", "bố", "này", "và", "nước", "nhật", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "cúi", "đầu", "trước", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "hát xoẹt một tám không không sáu trăm lẻ hai", "quy", "tụ", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "sáu nhăm nghìn hai trăm mười sáu phẩy không sáu năm không bốn", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhất", "thế", "giới", "gồm", "mỹ", "đức", "nhật", "bản", "pháp", "anh", "italia", "canada", "nga", "achentina", "australia", "braxin", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "indonesia", "mexico", "saudi", "arabia", "hàn", "quốc", "nam", "phi", "thổ", "nhĩ", "kì", "và", "liên", "ngày hai bẩy", "minh", "châu", "âu", "eu", "ngày", "mai", "ngày hai sáu đến ngày hai mươi tháng mười", "lãnh", "đạo", "nhóm", "sáu triệu lẻ sáu", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "gọi", "tắt", "là", "sáu không không gạch chéo một ngàn không trăm bốn mươi ét e a chéo", "sẽ", "tiến", "hành", "hội", "nghị", "tại", "thành", "phố", "nghỉ", "dưỡng", "antalya", "của", "thổ", "nhĩ", "kì", "diễn", "nờ giây a mờ gờ i chéo bẩy hai không", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "là", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "cấp", "cao", "nhất", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "với", "tổng", "cộng", "chín ba bốn năm bốn bẩy năm hai bẩy bốn không", "nền", "kinh", "tế", "bao", "gồm", "úc", "nhật", "bản", "malaysia", "hàn", "quốc", "thái", "lan", "philippines", "singapore", "brunei", "xoẹt đắp liu gờ rờ chéo bốn không không", "indonesia", "new", "zealand", "canada", "và", "hoa", "kỳ", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "hồng", "kông", "đài", "loan", "mexico", "papua", "new", "guinea", "chile", "peru", "nga", "và", "việt", "nam", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "philippines", "trong", "chín triệu một trăm lẻ năm ngàn hai trăm hai ba", "năm sáu ba tám", "và", "chín giờ bảy phút", "tại", "hội", "nghị", "lần", "này", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "sẽ", "tập", "trung", "thảo", "luận", "những", "giải", "pháp", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "của", "apec", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "những", "vấn", "đề", "nóng", "có", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "sự", "phát", "triển", "chung", "của", "kinh", "tế", "toàn", "cầu" ]
[ "lo", "ngại", "khủng", "bố", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "-2000-600", "và", "apec", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đã", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "cuộc", "tấn", "công", "đẫm", "máu", "ở", "thủ", "đô", "paris", "của", "pháp", "đêm", "tháng 11/1595", "trước", "thềm", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "702-gpnd", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vào", "6h", "và", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "manila", "philippines", "trong", "hai", "tháng 8/2706", "và", "13h31", "vụ", "khủng", "bố", "ở", "pháp", "đã", "phủ", "bóng", "đen", "lên", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "-t/1", "và", "apec", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "đã", "hủy", "kế", "hoạch", "tham", "gia", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gws/401", "cuối", "tuần", "này", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "giải", "quyết", "hậu", "quả", "cuộc", "khủng", "bố", "tại", "paris", "vê tê vê", "đưa", "tin", "8h", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "tăng", "cường", "an", "ninh", "tại", "antalya", "nơi", "sẽ", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "wzuđ-1000/400", "vào", "mùng 5 tới ngày 26 tháng 7", "theo", "đó", "những", "hàng", "rào", "an", "ninh", "đã", "được", "dựng", "lên", "trong", "suốt", "đoạn", "đường", "dẫn", "từ", "sân", "bay", "tới", "nơi", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "f/430", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "chuẩn", "bị", "đến", "manila", "philippines", "để", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "apec", "vào", "tuần", "tới", "giới", "chức", "nước", "chủ", "nhà", "cũng", "tuyên", "bố", "tăng", "cường", "an", "ninh", "cho", "các", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đến", "nước", "này", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "về", "kinh", "tế", "vào", "tuần", "tới", "sau", "khi", "paris", "rung", "chuyển", "bởi", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "philippines", "sáng", "sớm", "nay", "điều", "súng", "phòng", "không", "đến", "quanh", "khu", "vực", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "trực", "thăng", "quân", "sự", "và", "các", "tàu", "hải", "quân", "philippines", "được", "điều", "động", "tuần", "tra", "vùng", "biển", "quanh", "vịnh", "manila", "philippines", "đã", "huy", "động", "khoảng", "44,063", "cảnh", "sát", "để", "bảo", "vệ", "các", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "khách", "sạn", "và", "tuyến", "đường", "phát", "ngôn", "viên", "cảnh", "sát", "manila", "kimberly", "gonzales", "nói", "ngoài", "ra", "philippines", "còn", "di", "dời", "77.864,003029", "người", "vô", "gia", "cư", "khỏi", "đường", "phố", "hủy", "gần", "56.195,1257", "chuyến", "bay", "và", "tuyên", "bố", "ngày", "lễ", "ở", "manila", "để", "đảm", "bảo", "apec", "diễn", "ra", "an", "toàn", "trước", "cuộc", "khủng", "bố", "đẫm", "máu", "tại", "paris", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "đồng", "loạt", "bày", "tỏ", "mối", "lo", "ngại", "trước", "sự", "kiện", "500nsipv", "kinh", "hoàng", "100/rvbyv-cnom", "này", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nói", "trước", "báo", "giới", "rằng", "paris", "nơi", "ông", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "về", "biến", "đổi", "khí", "400-720/miig-q", "hậu", "toàn", "cầu", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "ba", "tuần", "đã", "phải", "chứng", "kiến", "một", "hành", "động", "tàn", "bạo", "nhằm", "những", "thường", "dân", "vô", "tội", "đồng", "thời", "cam", "kết", "sẵn", "sàng", "hỗ", "trợ", "pháp", "để", "tìm", "ra", "những", "kẻ", "tấn", "công", "này", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "nói", "bà", "cảm", "9.200.001", "thấy", "sốc", "nặng", "và", "bày", "tỏ", "sự", "cảm", "thông", "và", "đoàn", "kết", "của", "nhân", "dân", "đức", "với", "nhân", "dân", "pháp", "thủ", "tướng", "singapore", "lý", "hiển", "long", "cho", "biết", "trên", "một", "bài", "đăng", "facebook", "vào", "ngày 29, 29, 23", "ông", "bị", "sốc", "trước", "cuộc", "khủng", "bố", "tại", "pháp", "và", "khẳng", "định", "khủng", "bố", "sẽ", "trở", "thành", "chủ", "đề", "quan", "trọng", "và", "cấp", "thiết", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "300/vooin", "lần", "này", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đã", "gửi", "điện", "chia", "buồn", "tới", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "và", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "các", "cuộc", "tấn", "công", "hãng", "tin", "tân", "hoa", "xã", "đưa", "tin", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "bản", "yoshihide", "suga", "nói", "không", "thể", "tha", "thứ", "cho", "những", "hành", "vi", "khủng", "bố", "này", "và", "nước", "nhật", "cùng", "với", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "cúi", "đầu", "trước", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "h/1800602", "quy", "tụ", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "65.216,06504", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhất", "thế", "giới", "gồm", "mỹ", "đức", "nhật", "bản", "pháp", "anh", "italia", "canada", "nga", "achentina", "australia", "braxin", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "indonesia", "mexico", "saudi", "arabia", "hàn", "quốc", "nam", "phi", "thổ", "nhĩ", "kì", "và", "liên", "ngày 27", "minh", "châu", "âu", "eu", "ngày", "mai", "ngày 26 đến ngày 20 tháng 10", "lãnh", "đạo", "nhóm", "6.000.006", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "gọi", "tắt", "là", "600/1040sea/", "sẽ", "tiến", "hành", "hội", "nghị", "tại", "thành", "phố", "nghỉ", "dưỡng", "antalya", "của", "thổ", "nhĩ", "kì", "diễn", "njamgy/720", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "là", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "cấp", "cao", "nhất", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "với", "tổng", "cộng", "93454752740", "nền", "kinh", "tế", "bao", "gồm", "úc", "nhật", "bản", "malaysia", "hàn", "quốc", "thái", "lan", "philippines", "singapore", "brunei", "/wgr/400", "indonesia", "new", "zealand", "canada", "và", "hoa", "kỳ", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "hồng", "kông", "đài", "loan", "mexico", "papua", "new", "guinea", "chile", "peru", "nga", "và", "việt", "nam", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "philippines", "trong", "9.105.223", "năm 638", "và", "9h7", "tại", "hội", "nghị", "lần", "này", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "apec", "sẽ", "tập", "trung", "thảo", "luận", "những", "giải", "pháp", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "của", "apec", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "những", "vấn", "đề", "nóng", "có", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "sự", "phát", "triển", "chung", "của", "kinh", "tế", "toàn", "cầu" ]
[ "trước", "lệnh", "ngừng", "bắn", "quân", "đội", "ukraine", "vẫn", "nã", "pháo", "phe", "đối", "lập", "vov.vn", "quân", "chính", "phủ", "ukraine", "vẫn", "đang", "tấn", "công", "phe", "đối", "lập", "tại", "thành", "phố", "cảng", "maruipol", "bất", "chấp", "lệnh", "ngừng", "bắn", "sắp", "được", "nga", "và", "ukraine", "thông", "qua", "reuters", "cho", "biết", "quân", "chính", "phủ", "đang", "cố", "gắng", "đẩy", "lùi", "một", "cuộc", "tấn", "công", "toàn", "diện", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "thành", "phố", "cảng", "mariupol", "pháo", "của", "chúng", "tôi", "đã", "được", "điều", "động", "vào", "các", "vị", "trí", "chiến", "đấu", "để", "tấn", "công", "lực", "lượng", "đối", "lập", "thị", "trưởng", "mariupol", "yuri", "khotlubey", "nói", "xe", "tăng", "ukraine", "tiến", "vào", "miền", "đông", "năm giờ bốn bảy", "ảnh", "afp", "một", "tư", "lệnh", "lực", "lượng", "quân", "tình", "nguyện", "ủng", "hộ", "chính", "phủ", "tại", "mariupol", "cho", "biết", "đơn", "vị", "của", "ông", "đang", "bị", "lực", "lượng", "hai trăm mờ đắp liu xờ giây ép", "đối", "lập", "tấn", "công", "liên", "hai ngàn ba trăm mười tám", "tục", "từ", "đêm", "bảy không không ngang sờ nờ xoẹt lờ", "sang", "đến", "ngày", "hôm", "sau", "interfax", "dẫn", "lời", "lực", "lượng", "đối", "lập", "cho", "biết", "khoảng", "hai ngàn sáu mươi chín", "binh", "sỹ", "ukraine", "đã", "bị", "giết", "và", "bị", "thương", "và", "ba sáu năm tám năm sáu chín hai năm một một", "người", "khác", "bị", "bắt", "giữ", "trong", "khi", "giao", "tranh", "gần", "khu", "vực", "cảng", "mariupol", "vào", "ngày hai bảy" ]
[ "trước", "lệnh", "ngừng", "bắn", "quân", "đội", "ukraine", "vẫn", "nã", "pháo", "phe", "đối", "lập", "vov.vn", "quân", "chính", "phủ", "ukraine", "vẫn", "đang", "tấn", "công", "phe", "đối", "lập", "tại", "thành", "phố", "cảng", "maruipol", "bất", "chấp", "lệnh", "ngừng", "bắn", "sắp", "được", "nga", "và", "ukraine", "thông", "qua", "reuters", "cho", "biết", "quân", "chính", "phủ", "đang", "cố", "gắng", "đẩy", "lùi", "một", "cuộc", "tấn", "công", "toàn", "diện", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "thành", "phố", "cảng", "mariupol", "pháo", "của", "chúng", "tôi", "đã", "được", "điều", "động", "vào", "các", "vị", "trí", "chiến", "đấu", "để", "tấn", "công", "lực", "lượng", "đối", "lập", "thị", "trưởng", "mariupol", "yuri", "khotlubey", "nói", "xe", "tăng", "ukraine", "tiến", "vào", "miền", "đông", "5h47", "ảnh", "afp", "một", "tư", "lệnh", "lực", "lượng", "quân", "tình", "nguyện", "ủng", "hộ", "chính", "phủ", "tại", "mariupol", "cho", "biết", "đơn", "vị", "của", "ông", "đang", "bị", "lực", "lượng", "200mwxjf", "đối", "lập", "tấn", "công", "liên", "2318", "tục", "từ", "đêm", "700-sn/l", "sang", "đến", "ngày", "hôm", "sau", "interfax", "dẫn", "lời", "lực", "lượng", "đối", "lập", "cho", "biết", "khoảng", "2069", "binh", "sỹ", "ukraine", "đã", "bị", "giết", "và", "bị", "thương", "và", "36585692511", "người", "khác", "bị", "bắt", "giữ", "trong", "khi", "giao", "tranh", "gần", "khu", "vực", "cảng", "mariupol", "vào", "ngày 27" ]
[ "nhờ", "mạng", "xã", "hội", "tổng", "thống", "obama", "lập", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "mới", "công", "lý", "mười chín giờ ba mươi chín", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "world", "records", "xác", "nhận", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "mới", "mà", "tổng", "thống", "mỹ", "bốn triệu một trăm nghìn lẻ chín", "barack", "obama", "vừa", "lập", "nên", "đó", "là", "kỷ", "lục", "tài", "khoản", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "mới", "đạt", "bốn trăm chín bẩy phẩy hai bẩy bốn năm", "người", "theo", "dõi", "trong", "thời", "gian", "nhanh", "nhất", "được", "biết", "chín giờ một", "tài", "khoản@potus", "mà", "tổng", "thống", "obama", "vừa", "lập", "ra", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "đã", "đạt", "bẩy ngàn hai tám chấm chín trăm tám ba na nô mét", "người", "theo", "dõi", "chỉ", "sau", "ngày mồng sáu", "tài", "khoản", "được", "kích", "hoạt", "xin", "chào", "twitter", "tôi", "là", "barack", "đây", "sáu trăm chín mươi nghìn hai trăm hai mốt", "năm", "đã", "trôi", "qua", "cuối", "cùng", "họ", "cũng", "cho", "tôi", "tài", "khoản", "riêng", "âm mười nghìn bẩy trăm sáu ba phẩy một ngàn không trăm hai mươi", "ông", "obama", "viết", "trên", "tài", "khoản@potus", "theo", "reuters", "trong", "vòng", "bẩy triệu ba trăm ba sáu ngàn một trăm sáu bốn", "phút", "sau", "đó", "có", "hơn", "bẩy mươi hai", "người", "đăng", "ký", "theo", "dõi", "tài", "khoản", "của", "obama", "con", "số", "này", "tăng", "lên", "một", "triệu", "người", "sau", "mười bẩy giờ", "dòng", "tweet", "đầu", "tiên", "của", "tổng", "thống", "obama", "trên", "tài", "khoản@potus", "trong", "một", "bài", "viết", "trên", "blog", "nhà", "trắng", "cho", "rằng", "với", "tài", "khoản", "twitter", "mới", "tổng", "thống", "sẽ", "được", "phép", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "người", "dân", "mỹ", "với", "các", "tweet", "độc", "quyền", "từ", "ông", "ấy", "ngày không chín một hai ba sáu hai", "nhà", "trắng", "cũng", "chia", "sẻ", "một", "video", "ngắn", "cho", "thấy", "ông", "obama", "đang", "ngồi", "trên", "mép", "bàn", "viết", "tweet", "chín không không gạch ngang một không không không gạch ngang lờ trừ hát rờ", "trong", "phòng", "bầu", "dục", "ông", "dùng", "chiếc", "iphone", "của", "nhà", "trắng", "để", "viết", "thay", "vì", "chiếc", "điện", "thoại", "blackberry", "cá", "nhân", "được", "bảo", "mật", "cao", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "michelle", "obama", "chào", "mừng", "chồng", "đến", "với", "twitter", "bằng", "tweet", "đến", "lúc", "rồi", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "obama", "tweet", "ông", "thi", "thoảng", "vẫn", "ký", "tên", "dưới", "tweet", "của", "tài", "khoản", "nhà", "trắng", "bằng", "những", "chữ", "cái", "đầu", "trong", "tên", "mình", "bo", "hoặc", "dùng", "tài", "khoản@barackobama", "có", "tám trăm hai mươi ba na nô mét", "người", "theo", "dõi", "do", "nhóm", "tranh", "cử", "trước", "đây", "của", "ông", "điều", "hành", "kỷ", "lục", "trên", "trước", "đó", "được", "nắm", "giữ", "bởi", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "robert", "downey", "jr", "người", "có", "tài", "khoản", "đạt", "một nghìn bốn trăm mười bốn phẩy không hai trăm chín tư mi li mét vuông", "người", "theo", "dõi", "trong", "ngày mười chín", "và", "bảy ba phẩy không bốn đến năm hai phẩy bốn", "phút", "vào", "háng", "tháng một năm một sáu một tám" ]
[ "nhờ", "mạng", "xã", "hội", "tổng", "thống", "obama", "lập", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "mới", "công", "lý", "19h39", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "world", "records", "xác", "nhận", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "mới", "mà", "tổng", "thống", "mỹ", "4.100.009", "barack", "obama", "vừa", "lập", "nên", "đó", "là", "kỷ", "lục", "tài", "khoản", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "mới", "đạt", "497,274 năm", "người", "theo", "dõi", "trong", "thời", "gian", "nhanh", "nhất", "được", "biết", "9h1", "tài", "khoản@potus", "mà", "tổng", "thống", "obama", "vừa", "lập", "ra", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "đã", "đạt", "7028.983 nm", "người", "theo", "dõi", "chỉ", "sau", "ngày mồng 6", "tài", "khoản", "được", "kích", "hoạt", "xin", "chào", "twitter", "tôi", "là", "barack", "đây", "690.221", "năm", "đã", "trôi", "qua", "cuối", "cùng", "họ", "cũng", "cho", "tôi", "tài", "khoản", "riêng", "-10.763,1020", "ông", "obama", "viết", "trên", "tài", "khoản@potus", "theo", "reuters", "trong", "vòng", "7.336.164", "phút", "sau", "đó", "có", "hơn", "72", "người", "đăng", "ký", "theo", "dõi", "tài", "khoản", "của", "obama", "con", "số", "này", "tăng", "lên", "một", "triệu", "người", "sau", "17h", "dòng", "tweet", "đầu", "tiên", "của", "tổng", "thống", "obama", "trên", "tài", "khoản@potus", "trong", "một", "bài", "viết", "trên", "blog", "nhà", "trắng", "cho", "rằng", "với", "tài", "khoản", "twitter", "mới", "tổng", "thống", "sẽ", "được", "phép", "tiếp", "xúc", "trực", "tiếp", "với", "người", "dân", "mỹ", "với", "các", "tweet", "độc", "quyền", "từ", "ông", "ấy", "ngày 09/12/362", "nhà", "trắng", "cũng", "chia", "sẻ", "một", "video", "ngắn", "cho", "thấy", "ông", "obama", "đang", "ngồi", "trên", "mép", "bàn", "viết", "tweet", "900-1000-l-hr", "trong", "phòng", "bầu", "dục", "ông", "dùng", "chiếc", "iphone", "của", "nhà", "trắng", "để", "viết", "thay", "vì", "chiếc", "điện", "thoại", "blackberry", "cá", "nhân", "được", "bảo", "mật", "cao", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "michelle", "obama", "chào", "mừng", "chồng", "đến", "với", "twitter", "bằng", "tweet", "đến", "lúc", "rồi", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "obama", "tweet", "ông", "thi", "thoảng", "vẫn", "ký", "tên", "dưới", "tweet", "của", "tài", "khoản", "nhà", "trắng", "bằng", "những", "chữ", "cái", "đầu", "trong", "tên", "mình", "bo", "hoặc", "dùng", "tài", "khoản@barackobama", "có", "823 nm", "người", "theo", "dõi", "do", "nhóm", "tranh", "cử", "trước", "đây", "của", "ông", "điều", "hành", "kỷ", "lục", "trên", "trước", "đó", "được", "nắm", "giữ", "bởi", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "robert", "downey", "jr", "người", "có", "tài", "khoản", "đạt", "1414,0294 mm2", "người", "theo", "dõi", "trong", "ngày 19", "và", "73,04 - 52,4", "phút", "vào", "háng", "tháng 1/1618" ]
[ "bồ", "rooney", "vung", "tiền", "mua", "váy", "cưới" ]
[ "bồ", "rooney", "vung", "tiền", "mua", "váy", "cưới" ]
[ "hai triệu năm trăm bẩy ba nghìn bốn trăm năm mốt", "vũ", "khí", "ma", "thuật", "nhất", "trong", "thần", "thoại", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "âm một trăm mười sáu chấm không không sáu sáu năm sáu", "vũ", "khí", "ma", "thuật", "nhất", "trong", "thần", "thoại", "nguồn", "top", "sáu triệu năm mươi nghìn bốn", "kỳ", "thú" ]
[ "2.573.451", "vũ", "khí", "ma", "thuật", "nhất", "trong", "thần", "thoại", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "-116.006656", "vũ", "khí", "ma", "thuật", "nhất", "trong", "thần", "thoại", "nguồn", "top", "6.050.400", "kỳ", "thú" ]
[ "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "là", "đội", "quân", "có", "tổ", "chức", "quy", "mô", "nhỏ", "với", "quân", "số", "thường", "trực", "chỉ", "là", "năm mươi chấm hai tám", "người", "gồm", "cả", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "thủy", "quân", "ở", "lào", "thực", "hiện", "luật", "nghĩa", "vụ", "quân", "sự", "bắt", "buộc", "thời", "gian", "phục", "vụ", "tối", "thiểu", "ba hai nghìn ba trăm ba sáu phẩy năm nghìn không trăm bẩy mươi chín", "tháng", "trang", "bị", "vũ", "khí", "cá", "nhân", "của", "bộ", "đội", "lào", "là", "súng", "trường", "tiến", "công", "ak-47/akm", "hoặc", "là", "biến", "thể", "ak", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "type", "sáu triệu năm ba ngàn một trăm hai mốt", "trung", "liên", "pkm/rpd", "súng", "ngắn", "makarov", "pm", "ảnh", "quân đội nhân dân", "trong", "đó", "pháo", "binh", "có", "trang", "bị", "súng", "cối", "cỡ", "một triệu chín nghìn tám mươi", "giai đoạn hai tám hai hai", "hoặc", "ba trăm hai mươi mốt xen ti mét khối", "trong", "ảnh", "là", "chuẩn", "úy", "thông-dun", "xơn-phăc-hua", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "ba triệu chín trăm nghìn linh bẩy", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "u", "đom", "xay", "đang", "thực", "hành", "thao", "tác", "bắn", "súng", "cối", "ngoài", "hỏa", "lực", "cối", "pháo", "binh", "lào", "còn", "có", "số", "lượng", "hơn", "hai ngàn bảy trăm sáu mươi hai", "khẩu", "các", "loại", "gồm", "lựu", "pháo", "xoẹt o ca bờ trừ bẩy không không", "âm bốn ngàn sáu trăm mười chín phẩy năm trăm bốn hai ghi ga bít", "tám trăm ngang bốn ngàn xuộc dê u ngang rờ đê", "năm trăm ba bốn tạ", "một không không ép gờ bê mờ", "tám nghìn tám trăm chín mươi chín chấm chín không bốn mét", "pháo", "nòng", "dài", "xoẹt ba không tám không chéo chín chín hai", "bẩy ngàn tám trăm bẩy sáu phẩy tám trăm chín mươi năm ra đi an trên gờ ram", "số", "lượng", "rất", "ít", "trong", "ảnh", "là", "khẩu", "đội", "lựu", "pháo", "xoẹt i gạch ngang i", "tám trăm bốn mươi chín ki lo oát giờ", "do", "liên", "xô", "sản", "xuất", "viện", "trợ", "cho", "lào", "chiến", "sĩ", "khẩu", "đội", "lựu", "pháo", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "sáu trăm bốn mươi năm ngàn không trăm bốn mươi bảy", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "xay", "nha", "bu", "ly", "đang", "hiệu", "chỉnh", "thước", "ngắm", "lựu", "pháo", "xuộc dét a rờ ép xờ nờ đê i", "bảy trăm chín mươi hai ê rô", "có", "góc", "bắn", "âm sáu mươi ba nghìn bẩy trăm ba mươi năm phẩy một nghìn ba trăm bẩy mươi năm", "độ", "tầm", "bắn", "tám trăm lẻ năm đề xi mét khối", "khu", "nhà", "chứa", "các", "khẩu", "lựu", "pháo", "i sờ xê gạch chéo một trăm linh chín", "một trăm lẻ tám giờ", "của", "quân", "đội", "lào", "loại", "pháo", "này", "đạt", "tầm", "bắn", "sáu trăm mười ba mét", "lực", "lượng", "tăng", "thiết", "giáp", "ô", "tô", "xe", "máy", "của", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "các", "trang", "bị", "liên", "xô", "gồm", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "dê ca năm không không", "xe", "tăng", "hạng", "nhẹ", "pê ngang bốn trăm", "xe", "bọc", "thép", "btr-60/btr-152", "trong", "ảnh", "là", "các", "chiến", "sĩ", "lái", "tăng", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "âm mười một chấm chín mươi ba", "sư", "đoàn", "bẩy triệu", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "tiểu", "đoàn", "hai ngàn năm mươi chín", "là", "đơn", "vị", "thiết", "giáp", "giàu", "truyền", "thống", "của", "quân", "đội", "lào", "đã", "tham", "gia", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "biên", "giới", "năm", "mười chín", "xe", "tăng", "ba trăm mười một trừ pờ e vờ trừ lờ", "của", "quân", "đội", "lào", "thuộc", "thế", "hệ", "đầu", "của", "dòng", "tăng", "huyền", "thoại", "này", "trang", "bị", "pháo", "rãnh", "xoắn", "d-56t", "âm ba ngàn ba trăm linh chín chấm bảy mốt lít", "không", "có", "bụng", "hút", "khói", "ở", "dét rờ rờ vờ năm trăm", "thân", "pháo", "không", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "lào", "lplaaf", "là", "lực", "lượng", "lớn", "thứ", "một triệu năm trăm bốn mươi tám nghìn ba trăm chín mươi bốn", "trong", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "với", "quân", "số", "thường", "trực", "khoảng", "bảy trăm mười nghìn năm trăm bốn ba", "người", "trang", "bị", "khoảng", "gần", "tám tư chấm không không mười ba", "máy", "bay", "chủ", "yếu", "ba trăm bảy sáu độ xê", "làm", "nhiệm", "vụ", "vận", "tải", "yểm", "trợ", "hỏa", "lực", "khi", "cần", "dù", "có", "trong", "biên", "chế", "khoảng", "vài", "chục", "chiếc", "xờ ca ca e i xoẹt ba ngàn chéo một không không", "nhưng", "số", "này", "hầu", "như", "không", "còn", "hoạt", "động", "trong", "ảnh", "là", "trực", "thăng", "đa", "năng", "mi-17-1v", "thuộc", "trung", "đoàn", "vận", "tải", "âm bốn ba ngàn một trăm hai bốn phẩy ba nghìn chín trăm tám năm", "không", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "lào", "mười bốn giờ năm mươi phút ba mươi sáu giây", "lào", "đã", "ký", "mua", "của", "nga", "tám đến mười tám", "chiếc", "hắt nờ nờ ngang chín không không", "và", "được", "chuyển", "giao", "hoàn", "tất", "trong", "tháng một hai hai sáu hai năm", "số", "máy", "bay", "này", "chủ", "yếu", "làm", "hai mươi hai giờ", "nhiệm", "vụ", "vận", "tải", "trinh", "sát", "khi", "cần", "có", "thể", "vũ", "trang", "rocket", "để", "yểm", "trợ", "hỏa", "lực", "mặt", "đất", "ngoài", "trực", "thăng", "nga", "lào", "còn", "mua", "hai trăm lẻ sáu ngàn", "chiếc", "trực", "thăng", "vận", "tải", "đa", "năng", "gạch chéo vê chéo vê lờ rờ hát", "của", "trung", "quốc", "về", "đội", "máy", "bay", "vận", "tải", "cánh", "bằng", "lào", "có", "trong", "trang", "bị", "khoảng", "hai triệu bẩy mươi", "chiếc", "gạch chéo đắp liu vờ mờ trừ i i vờ giây u", "một", "chiếc", "bê mờ lờ đê bê a gạch ngang năm trăm", "và", "một", "chiếc", "sáu tám không ngang nờ ép đắp liu o i xuộc ép rờ", "mua", "của", "ukraine", "trong", "ảnh", "là", "máy", "bay", "vận", "tải", "hiện", "đại", "nhất", "của", "không", "quân", "lào", "xuộc a gạch chéo hai trăm hai mươi", "mua", "của", "ukraine", "chuyên", "phục", "vụ", "các", "lãnh", "đạo", "đảng", "chính", "phủ", "lào" ]
[ "tại", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "là", "đội", "quân", "có", "tổ", "chức", "quy", "mô", "nhỏ", "với", "quân", "số", "thường", "trực", "chỉ", "là", "50.28", "người", "gồm", "cả", "lực", "lượng", "không", "quân", "và", "thủy", "quân", "ở", "lào", "thực", "hiện", "luật", "nghĩa", "vụ", "quân", "sự", "bắt", "buộc", "thời", "gian", "phục", "vụ", "tối", "thiểu", "32.336,5079", "tháng", "trang", "bị", "vũ", "khí", "cá", "nhân", "của", "bộ", "đội", "lào", "là", "súng", "trường", "tiến", "công", "ak-47/akm", "hoặc", "là", "biến", "thể", "ak", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "type", "6.053.121", "trung", "liên", "pkm/rpd", "súng", "ngắn", "makarov", "pm", "ảnh", "quân đội nhân dân", "trong", "đó", "pháo", "binh", "có", "trang", "bị", "súng", "cối", "cỡ", "1.009.080", "giai đoạn 28 - 22", "hoặc", "321 cm3", "trong", "ảnh", "là", "chuẩn", "úy", "thông-dun", "xơn-phăc-hua", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "3.900.007", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "u", "đom", "xay", "đang", "thực", "hành", "thao", "tác", "bắn", "súng", "cối", "ngoài", "hỏa", "lực", "cối", "pháo", "binh", "lào", "còn", "có", "số", "lượng", "hơn", "2762", "khẩu", "các", "loại", "gồm", "lựu", "pháo", "/okb-700", "-4619,542 gb", "800-4000/du-rd", "534 tạ", "100fgbm", "8899.904 m", "pháo", "nòng", "dài", "/3080/992", "7876,895 radian/g", "số", "lượng", "rất", "ít", "trong", "ảnh", "là", "khẩu", "đội", "lựu", "pháo", "/i-i", "849 kwh", "do", "liên", "xô", "sản", "xuất", "viện", "trợ", "cho", "lào", "chiến", "sĩ", "khẩu", "đội", "lựu", "pháo", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "645.047", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "xay", "nha", "bu", "ly", "đang", "hiệu", "chỉnh", "thước", "ngắm", "lựu", "pháo", "/zarfxnđi", "792 euro", "có", "góc", "bắn", "-63.735,1375", "độ", "tầm", "bắn", "805 dm3", "khu", "nhà", "chứa", "các", "khẩu", "lựu", "pháo", "ysc/109", "108 giờ", "của", "quân", "đội", "lào", "loại", "pháo", "này", "đạt", "tầm", "bắn", "613 m", "lực", "lượng", "tăng", "thiết", "giáp", "ô", "tô", "xe", "máy", "của", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "các", "trang", "bị", "liên", "xô", "gồm", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "dk500", "xe", "tăng", "hạng", "nhẹ", "p-400", "xe", "bọc", "thép", "btr-60/btr-152", "trong", "ảnh", "là", "các", "chiến", "sĩ", "lái", "tăng", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "-11.93", "sư", "đoàn", "7.000.000", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "tiểu", "đoàn", "2059", "là", "đơn", "vị", "thiết", "giáp", "giàu", "truyền", "thống", "của", "quân", "đội", "lào", "đã", "tham", "gia", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "biên", "giới", "năm", "19", "xe", "tăng", "311-pev-l", "của", "quân", "đội", "lào", "thuộc", "thế", "hệ", "đầu", "của", "dòng", "tăng", "huyền", "thoại", "này", "trang", "bị", "pháo", "rãnh", "xoắn", "d-56t", "-3309.71 l", "không", "có", "bụng", "hút", "khói", "ở", "zrrv500", "thân", "pháo", "không", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "lào", "lplaaf", "là", "lực", "lượng", "lớn", "thứ", "1.548.394", "trong", "quân", "đội", "nhân", "dân", "lào", "với", "quân", "số", "thường", "trực", "khoảng", "710.543", "người", "trang", "bị", "khoảng", "gần", "84.0013", "máy", "bay", "chủ", "yếu", "376 oc", "làm", "nhiệm", "vụ", "vận", "tải", "yểm", "trợ", "hỏa", "lực", "khi", "cần", "dù", "có", "trong", "biên", "chế", "khoảng", "vài", "chục", "chiếc", "xkkei/3000/100", "nhưng", "số", "này", "hầu", "như", "không", "còn", "hoạt", "động", "trong", "ảnh", "là", "trực", "thăng", "đa", "năng", "mi-17-1v", "thuộc", "trung", "đoàn", "vận", "tải", "-43.124,3985", "không", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "lào", "14:50:36", "lào", "đã", "ký", "mua", "của", "nga", "8 - 18", "chiếc", "hnn-900", "và", "được", "chuyển", "giao", "hoàn", "tất", "trong", "tháng 12/2625", "số", "máy", "bay", "này", "chủ", "yếu", "làm", "22h", "nhiệm", "vụ", "vận", "tải", "trinh", "sát", "khi", "cần", "có", "thể", "vũ", "trang", "rocket", "để", "yểm", "trợ", "hỏa", "lực", "mặt", "đất", "ngoài", "trực", "thăng", "nga", "lào", "còn", "mua", "206.000", "chiếc", "trực", "thăng", "vận", "tải", "đa", "năng", "/v/vlrh", "của", "trung", "quốc", "về", "đội", "máy", "bay", "vận", "tải", "cánh", "bằng", "lào", "có", "trong", "trang", "bị", "khoảng", "2.000.070", "chiếc", "/wvm-iyvju", "một", "chiếc", "bmldba-500", "và", "một", "chiếc", "680-nfwoy/fr", "mua", "của", "ukraine", "trong", "ảnh", "là", "máy", "bay", "vận", "tải", "hiện", "đại", "nhất", "của", "không", "quân", "lào", "/a/220", "mua", "của", "ukraine", "chuyên", "phục", "vụ", "các", "lãnh", "đạo", "đảng", "chính", "phủ", "lào" ]
[ "chúng", "tôi", "năm trăm ba mươi trừ hai không không u dét e gạch chéo bờ pờ gờ", "không", "lo", "học", "hành", "mà", "chỉ", "suốt", "ngày", "rủ", "nhau", "đi", "du", "lịch", "bar", "sàn", "quán", "xá", "mẹ", "anh", "gắn", "bó", "với", "chín chín bẩy bẩy bẩy không ba một bốn chín năm", "vài", "xào", "ruộng", "còn", "bố", "anh", "bị", "tai", "biến", "nên", "đã", "năm triệu hai trăm ba mươi ngàn một trăm bảy mươi hai", "năm", "rồi", "chỉ", "có", "thể", "đi", "lại", "và", "làm", "những", "việc", "nhẹ", "nhàng", "trong", "nhà", "ngôi", "nhà", "cấp", "âm năm bẩy chấm năm mươi tư", "lụp", "xụp", "của", "anh", "làm", "tôi", "ngỡ", "ngàng", "một nghìn chín mươi năm", "hôm", "sau", "tôi", "thấy", "có", "một", "bưu", "kiện", "gửi", "đến", "tận", "nhà" ]
[ "chúng", "tôi", "530-200uze/bpg", "không", "lo", "học", "hành", "mà", "chỉ", "suốt", "ngày", "rủ", "nhau", "đi", "du", "lịch", "bar", "sàn", "quán", "xá", "mẹ", "anh", "gắn", "bó", "với", "99777031495", "vài", "xào", "ruộng", "còn", "bố", "anh", "bị", "tai", "biến", "nên", "đã", "5.230.172", "năm", "rồi", "chỉ", "có", "thể", "đi", "lại", "và", "làm", "những", "việc", "nhẹ", "nhàng", "trong", "nhà", "ngôi", "nhà", "cấp", "-57.54", "lụp", "xụp", "của", "anh", "làm", "tôi", "ngỡ", "ngàng", "1095", "hôm", "sau", "tôi", "thấy", "có", "một", "bưu", "kiện", "gửi", "đến", "tận", "nhà" ]
[ "chuyến", "thăm", "iran", "tháng không chín hai tám năm bốn", "của", "ngoại", "trưởng", "anh", "philip", "hammond", "đánh", "dấu", "bước", "chuyển", "giai", "đoạn", "trong", "quan", "hệ", "song", "phương", "ngoại", "trưởng", "anh", "philip", "hammond", "phải", "và", "ngoại", "trưởng", "iran", "ông", "mohammad", "javad", "zarif", "sau", "cuộc", "chéo hai nghìn chín trăm mười xuộc chín trăm", "gặp", "tại", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "ở", "tehran", "ảnh", "reuters", "ông", "là", "thành", "viên", "chính", "phủ", "đầu", "tiên", "của", "anh", "tới", "iran", "kể", "từ", "âm sáu tám chấm hai", "năm", "nay", "và", "nhân", "dịp", "này", "hai", "nước", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "thường", "trú", "sau", "chín triệu hai trăm chín mươi tư ngàn sáu trăm chín mươi sáu", "năm", "đóng", "cửa", "sự", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "kể", "từ", "khi", "iran", "có", "tổng", "thống", "mới", "là", "ông", "haasan", "rouhani", "ngày mười sáu tháng sáu năm tám trăm bốn hai", "và", "đặc", "biệt", "là", "thỏa", "thuận", "đa", "phương", "vừa", "đạt", "được", "về", "hạt", "nhân", "đã", "đưa", "hai", "nước", "đến", "điểm", "khởi", "đầu", "cho", "một", "thời", "kỳ", "mới", "cũng", "như", "sự", "kiện", "cuba", "và", "mỹ", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "nói", "trên", "có", "tác", "động", "lớn", "về", "ngoại", "giao", "đối", "với", "eu", "triển", "vọng", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "trao", "đổi", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "ở", "cuba", "lẫn", "iran", "đã", "tạo", "nên", "một", "cuộc", "đua", "không", "chính", "thức", "giữa", "các", "nước", "phương", "tây", "với", "chuyến", "thăm", "của", "ngoại", "trưởng", "hammond", "và", "việc", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "anh", "không", "thuộc", "diện", "đi", "sớm", "nhưng", "cũng", "lại", "chưa", "phải", "đã", "muộn", "trong", "việc", "giành", "phần", "ở", "iran", "nước", "này", "chậm", "hơn", "đức", "nhưng", "vẫn", "nhanh", "chân", "hơn", "đa", "số", "các", "thành", "viên", "eu", "khác", "anh", "là", "một", "trong", "những", "bên", "tham", "gia", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "iran", "tức", "là", "có", "đóng", "góp", "trực", "tiếp", "vào", "giải", "pháp", "vì", "thế", "sẽ", "là", "sai", "lầm", "tai", "hại", "nếu", "london", "không", "giành", "được", "thị", "phần", "xứng", "đáng", "mà", "lại", "bày", "cỗ", "soạn", "mâm", "cho", "kẻ", "khác", "đối", "với", "iran", "cái", "lợi", "đơn", "lợi", "kép", "là", "vừa", "có", "đối", "tác", "vừa", "thêm", "được", "đối", "trọng", "mặt", "khác", "iran", "càng", "đẩy", "mạnh", "quan", "hệ", "với", "các", "thành", "viên", "eu", "thì", "càng", "thêm", "lợi", "thế", "trong", "quan", "hệ", "với", "mỹ" ]
[ "chuyến", "thăm", "iran", "tháng 09/2854", "của", "ngoại", "trưởng", "anh", "philip", "hammond", "đánh", "dấu", "bước", "chuyển", "giai", "đoạn", "trong", "quan", "hệ", "song", "phương", "ngoại", "trưởng", "anh", "philip", "hammond", "phải", "và", "ngoại", "trưởng", "iran", "ông", "mohammad", "javad", "zarif", "sau", "cuộc", "/2910/900", "gặp", "tại", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "ở", "tehran", "ảnh", "reuters", "ông", "là", "thành", "viên", "chính", "phủ", "đầu", "tiên", "của", "anh", "tới", "iran", "kể", "từ", "-68.2", "năm", "nay", "và", "nhân", "dịp", "này", "hai", "nước", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "thường", "trú", "sau", "9.294.696", "năm", "đóng", "cửa", "sự", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "kể", "từ", "khi", "iran", "có", "tổng", "thống", "mới", "là", "ông", "haasan", "rouhani", "ngày 16/6/842", "và", "đặc", "biệt", "là", "thỏa", "thuận", "đa", "phương", "vừa", "đạt", "được", "về", "hạt", "nhân", "đã", "đưa", "hai", "nước", "đến", "điểm", "khởi", "đầu", "cho", "một", "thời", "kỳ", "mới", "cũng", "như", "sự", "kiện", "cuba", "và", "mỹ", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "nói", "trên", "có", "tác", "động", "lớn", "về", "ngoại", "giao", "đối", "với", "eu", "triển", "vọng", "về", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "trao", "đổi", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "ở", "cuba", "lẫn", "iran", "đã", "tạo", "nên", "một", "cuộc", "đua", "không", "chính", "thức", "giữa", "các", "nước", "phương", "tây", "với", "chuyến", "thăm", "của", "ngoại", "trưởng", "hammond", "và", "việc", "mở", "lại", "đại", "sứ", "quán", "anh", "không", "thuộc", "diện", "đi", "sớm", "nhưng", "cũng", "lại", "chưa", "phải", "đã", "muộn", "trong", "việc", "giành", "phần", "ở", "iran", "nước", "này", "chậm", "hơn", "đức", "nhưng", "vẫn", "nhanh", "chân", "hơn", "đa", "số", "các", "thành", "viên", "eu", "khác", "anh", "là", "một", "trong", "những", "bên", "tham", "gia", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "iran", "tức", "là", "có", "đóng", "góp", "trực", "tiếp", "vào", "giải", "pháp", "vì", "thế", "sẽ", "là", "sai", "lầm", "tai", "hại", "nếu", "london", "không", "giành", "được", "thị", "phần", "xứng", "đáng", "mà", "lại", "bày", "cỗ", "soạn", "mâm", "cho", "kẻ", "khác", "đối", "với", "iran", "cái", "lợi", "đơn", "lợi", "kép", "là", "vừa", "có", "đối", "tác", "vừa", "thêm", "được", "đối", "trọng", "mặt", "khác", "iran", "càng", "đẩy", "mạnh", "quan", "hệ", "với", "các", "thành", "viên", "eu", "thì", "càng", "thêm", "lợi", "thế", "trong", "quan", "hệ", "với", "mỹ" ]
[ "nam", "người", "mẫu", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "năm mốt phẩy tám tới tám mươi bảy phẩy không không năm", "vì", "bệnh", "máu", "trắng", "muhammad", "syazwi", "đã", "qua", "đời", "vào", "sáng", "chín giờ năm hai phút", "sau", "thời", "gian", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "máu", "mười ba tháng sáu", "nam", "vương", "malaysia", "hiệu số bốn hai sáu", "muhammad", "syazwi", "đã", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "máu", "ở", "tuổi", "chín lăm", "anh", "đã", "phát", "hiện", "căn", "bệnh", "này", "sau", "khi", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "malaysia", "trong", "những", "ngày", "cuối", "đời", "muhammad", "syazwi", "đã", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "sâu", "muhammad", "syazwi", "cao", "năm không không trừ vờ ích u gờ", "là", "đại", "diện", "của", "malaysia", "trong", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "thế", "giới", "một ngàn hai trăm", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "đẹp", "mười bẩy giờ", "cơ", "thể", "hoàn", "hảo", "muhammad", "syazwi", "còn", "là", "sinh", "viên", "học", "tốt", "của", "trường", "đại", "học", "kuala", "lumpur", "metropolitan", "anh", "làm", "thêm", "công", "việc", "người", "mẫu", "bán", "thời", "gian", "từ", "khi", "mới", "hai mươi năm phẩy không chín", "tuổi" ]
[ "nam", "người", "mẫu", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "51,8 - 87,005", "vì", "bệnh", "máu", "trắng", "muhammad", "syazwi", "đã", "qua", "đời", "vào", "sáng", "9h52", "sau", "thời", "gian", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "máu", "13/6", "nam", "vương", "malaysia", "hiệu số 4 - 26", "muhammad", "syazwi", "đã", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "máu", "ở", "tuổi", "95", "anh", "đã", "phát", "hiện", "căn", "bệnh", "này", "sau", "khi", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "malaysia", "trong", "những", "ngày", "cuối", "đời", "muhammad", "syazwi", "đã", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "sâu", "muhammad", "syazwi", "cao", "500-vxug", "là", "đại", "diện", "của", "malaysia", "trong", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "thế", "giới", "1200", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "đẹp", "17h", "cơ", "thể", "hoàn", "hảo", "muhammad", "syazwi", "còn", "là", "sinh", "viên", "học", "tốt", "của", "trường", "đại", "học", "kuala", "lumpur", "metropolitan", "anh", "làm", "thêm", "công", "việc", "người", "mẫu", "bán", "thời", "gian", "từ", "khi", "mới", "25,09", "tuổi" ]
[ "bẩy giờ bốn mươi sáu phút", "truyền", "hình", "thông", "tấn", "thông tấn xã việt nam", "tổ", "chức", "tọa", "đàm", "trực", "tuyến", "mô", "hình", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "trong", "hoạt", "động", "tám mươi tư", "cung", "ứng", "dụng", "vật", "liệu", "nổ", "công", "nghiệp", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "chuyên", "gia", "doanh", "nghiệp", "và", "nhà", "quản", "lý", "cũng", "như", "các", "địa", "phương", "các", "đại", "biểu", "tham", "gia", "buổi", "tọa", "đàm", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "lđ-tb", "&", "xã hội", "tai", "nạn", "lao", "động", "trong", "khai", "thác", "đá", "đang", "chiếm", "gần", "bốn mươi tư ki lô", "tổng", "số", "vụ", "tai", "nạn", "lao", "động", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "trong", "đó", "các", "sự", "cố", "tai", "nạn", "do", "khâu", "nổ", "mìn", "trên", "mỏ", "đang", "gây", "những", "thiệt", "hại", "lớn", "điển", "hình", "như", "vụ", "sập", "mỏ", "đá", "lèn", "cờ", "tỉnh", "nghệ", "an", "vào", "ngày mười chín và ngày mười chín", "đã", "khiến", "bốn trăm linh hai nghìn chín trăm hai bảy", "người", "chết", "tám bẩy phẩy năm mốt", "người", "bị", "thương", "gần", "đây", "nhất", "mười ba giờ năm ba phút bốn mốt giây", "tại", "khu", "vực", "khai", "thác", "mỏ", "đá", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "đầu", "tư", "thương", "mại", "và", "dịch", "vụ", "hoàng", "anh", "thuộc", "xã", "na", "ư", "huyện", "điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "khiến", "sáu năm chấm sáu tới năm ba phẩy bốn", "người", "chết", "theo", "ông", "hà", "tất", "thắng", "cục", "trưởng", "cục", "an", "toàn", "lao", "động", "bộ", "lđ-tb", "&", "xã hội", "để", "tiến", "hành", "khai", "thác", "một", "mỏ", "đá", "có", "nhiều", "đơn", "vị", "cấp", "phép", "bộ", "lđ-tb", "&", "xã hội", "đã", "có", "nhiều", "chỉ", "đạo", "chấn", "chỉnh", "về", "mặt", "an toàn lao động", "nhưng", "tám giờ ba tám phút", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "đòi", "hỏi", "sự", "vào", "cuộc", "của", "nhiều", "ngành", "và", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "ông", "trần", "văn", "lượng", "cục", "trưởng", "cục", "kỹ", "thuật", "an", "toàn", "và", "môi", "trường", "công", "nghiệp", "bộ", "công", "thương", "cho", "rằng", "việc", "sử", "dụng", "vật", "liệu", "nổ", "công", "nghiệp", "vlncn", "hiện", "nay", "rất", "đa", "dạng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "sử", "dụng", "vlncn", "bỏ", "qua", "nhiều", "quy", "trình", "quy", "định", "an", "toàn", "dẫn", "đến", "mất", "an", "toàn", "công", "tác", "huấn", "luyện", "an", "toàn", "lao", "động", "khi", "sử", "dụng", "vlncn", "những", "lúc", "trời", "bất", "trợt", "mưa", "dông", "sét", "thường", "bị", "bỏ", "ngỏ", "người", "lao", "động", "làm", "theo", "kinh", "nghiệm", "bên", "cạnh", "đó", "đơn", "vị", "đẩy", "mạnh", "triển", "khai", "cơ", "giới", "hóa", "ba chín không trừ pờ gờ dét gờ vê kép chéo bê a", "trong", "thi", "công", "nạp", "mìn", "để", "giảm", "số", "người", "lao", "động", "tham", "gia", "nạp", "nổ", "mìn", "nâng", "cao", "mức", "độ", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cải", "thiện", "điều", "kiện", "làm", "việc", "cho", "người", "lao", "động", "xây", "dựng", "triển", "khai", "hệ", "thống", "quản", "lý", "an", "toàn", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "theo", "tiêu", "chuẩn", "iso", "một triệu bốn mươi ngàn", "hai triệu sáu trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi tư", "vì", "vậy", "các", "mô", "hình", "cung", "ứng", "sử", "dụng", "vlncn", "chuyên", "nghiệp", "khép", "kín", "từ", "khâu", "thiết", "kế", "khai", "thác", "mỏ", "đánh", "giá", "tác", "động", "nổ", "mìn", "đánh", "giá", "tác", "động", "môi", "trường", "mỏ", "cần", "được", "nhân", "rộng", "để", "góp", "phần", "giảm", "nguy", "cơ", "mất", "an", "toàn", "lao", "động", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "an", "toàn", "trật", "tự", "xã", "hội", "các", "ý", "kiến", "tại", "tọa", "đàm", "các", "nhà", "quản", "lý", "các", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "vlncn", "thống", "nhất", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "lao", "động", "đã", "đến", "lúc", "chuyên", "môn", "hóa", "các", "khâu", "kỹ", "thuật", "từ", "cung", "ứng", "và", "dịch", "vụ", "nổ", "mìn", "theo", "từng", "vùng", "theo", "hướng", "chuyên", "môn", "hóa" ]
[ "7h46", "truyền", "hình", "thông", "tấn", "thông tấn xã việt nam", "tổ", "chức", "tọa", "đàm", "trực", "tuyến", "mô", "hình", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "trong", "hoạt", "động", "84", "cung", "ứng", "dụng", "vật", "liệu", "nổ", "công", "nghiệp", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "chuyên", "gia", "doanh", "nghiệp", "và", "nhà", "quản", "lý", "cũng", "như", "các", "địa", "phương", "các", "đại", "biểu", "tham", "gia", "buổi", "tọa", "đàm", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "lđ-tb", "&", "xã hội", "tai", "nạn", "lao", "động", "trong", "khai", "thác", "đá", "đang", "chiếm", "gần", "44 kg", "tổng", "số", "vụ", "tai", "nạn", "lao", "động", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "trong", "đó", "các", "sự", "cố", "tai", "nạn", "do", "khâu", "nổ", "mìn", "trên", "mỏ", "đang", "gây", "những", "thiệt", "hại", "lớn", "điển", "hình", "như", "vụ", "sập", "mỏ", "đá", "lèn", "cờ", "tỉnh", "nghệ", "an", "vào", "ngày 19 và ngày 19", "đã", "khiến", "402.927", "người", "chết", "87,51", "người", "bị", "thương", "gần", "đây", "nhất", "13:53:41", "tại", "khu", "vực", "khai", "thác", "mỏ", "đá", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "đầu", "tư", "thương", "mại", "và", "dịch", "vụ", "hoàng", "anh", "thuộc", "xã", "na", "ư", "huyện", "điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "khiến", "65.6 - 53,4", "người", "chết", "theo", "ông", "hà", "tất", "thắng", "cục", "trưởng", "cục", "an", "toàn", "lao", "động", "bộ", "lđ-tb", "&", "xã hội", "để", "tiến", "hành", "khai", "thác", "một", "mỏ", "đá", "có", "nhiều", "đơn", "vị", "cấp", "phép", "bộ", "lđ-tb", "&", "xã hội", "đã", "có", "nhiều", "chỉ", "đạo", "chấn", "chỉnh", "về", "mặt", "an toàn lao động", "nhưng", "8h38", "để", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "đòi", "hỏi", "sự", "vào", "cuộc", "của", "nhiều", "ngành", "và", "chính", "quyền", "cơ", "sở", "ông", "trần", "văn", "lượng", "cục", "trưởng", "cục", "kỹ", "thuật", "an", "toàn", "và", "môi", "trường", "công", "nghiệp", "bộ", "công", "thương", "cho", "rằng", "việc", "sử", "dụng", "vật", "liệu", "nổ", "công", "nghiệp", "vlncn", "hiện", "nay", "rất", "đa", "dạng", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "sử", "dụng", "vlncn", "bỏ", "qua", "nhiều", "quy", "trình", "quy", "định", "an", "toàn", "dẫn", "đến", "mất", "an", "toàn", "công", "tác", "huấn", "luyện", "an", "toàn", "lao", "động", "khi", "sử", "dụng", "vlncn", "những", "lúc", "trời", "bất", "trợt", "mưa", "dông", "sét", "thường", "bị", "bỏ", "ngỏ", "người", "lao", "động", "làm", "theo", "kinh", "nghiệm", "bên", "cạnh", "đó", "đơn", "vị", "đẩy", "mạnh", "triển", "khai", "cơ", "giới", "hóa", "390-pgzgw/ba", "trong", "thi", "công", "nạp", "mìn", "để", "giảm", "số", "người", "lao", "động", "tham", "gia", "nạp", "nổ", "mìn", "nâng", "cao", "mức", "độ", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "cải", "thiện", "điều", "kiện", "làm", "việc", "cho", "người", "lao", "động", "xây", "dựng", "triển", "khai", "hệ", "thống", "quản", "lý", "an", "toàn", "sức", "khỏe", "môi", "trường", "theo", "tiêu", "chuẩn", "iso", "1.040.000", "2.656.524", "vì", "vậy", "các", "mô", "hình", "cung", "ứng", "sử", "dụng", "vlncn", "chuyên", "nghiệp", "khép", "kín", "từ", "khâu", "thiết", "kế", "khai", "thác", "mỏ", "đánh", "giá", "tác", "động", "nổ", "mìn", "đánh", "giá", "tác", "động", "môi", "trường", "mỏ", "cần", "được", "nhân", "rộng", "để", "góp", "phần", "giảm", "nguy", "cơ", "mất", "an", "toàn", "lao", "động", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "an", "toàn", "trật", "tự", "xã", "hội", "các", "ý", "kiến", "tại", "tọa", "đàm", "các", "nhà", "quản", "lý", "các", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "vlncn", "thống", "nhất", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "lao", "động", "đã", "đến", "lúc", "chuyên", "môn", "hóa", "các", "khâu", "kỹ", "thuật", "từ", "cung", "ứng", "và", "dịch", "vụ", "nổ", "mìn", "theo", "từng", "vùng", "theo", "hướng", "chuyên", "môn", "hóa" ]
[ "dân", "đổ", "ra", "đường", "âm một ngàn bốn trăm lẻ chín chấm bẩy bốn chín đề xi mét khối", "các", "giải", "pháp", "chống", "dịch", "bốn nghìn không trăm ba mươi ba trăm", "có", "thể", "sẽ", "vỡ", "trận", "chỉ", "thị", "bẩy tới hai mươi sáu", "của", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "cách", "ly", "xã", "hội", "trong", "bẩy tới ba", "ngày", "từ", "chín không năm xoẹt vê kép cờ ích vê kép gi trừ i giây tờ pê cờ", "ba giờ bốn mươi lăm phút", "vì", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "vàng", "ngăn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "trong", "những", "ngày", "đầu", "yêu", "cầu", "này", "được", "người", "dân", "thực", "hiện", "khá", "nghiêm", "túc", "nhưng", "bảy tám", "ngày", "gần", "đây", "lượng", "người", "dân", "đổ", "ra", "đường", "ngày", "càng", "nhiều", "tình", "trạng", "tập", "trung", "đông", "người", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "trao", "đổi", "với", "zing", "ngày mười chín", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "từ", "mười năm chia hai mươi tư", "ngày", "qua", "ông", "đã", "tiếp", "nhận", "nhiều", "phản", "ánh", "về", "việc", "người", "dân", "bắt", "đầu", "có", "biểu", "hiện", "chủ", "quan", "lơ", "là", "không", "chấp", "hành", "nghiêm", "yêu", "cầu", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "quan", "điểm", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "là", "yêu", "cầu", "năm triệu sáu trăm hai bẩy ngàn một trăm tám mốt", "người", "dân", "phải", "chấp", "hành", "nghiêm", "túc", "chỉ", "thị", "không tám bảy chín hai năm tám hai bốn bốn tám sáu", "các", "địa", "phương", "phải", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "xử", "lý", "nghiêm", "những", "trường", "hợp", "cố", "tình", "vi", "phạm", "ông", "dũng", "cho", "hay", "theo", "lý", "giải", "của", "người", "phát", "ngôn", "chính", "phủ", "trong", "vài", "ngày", "gần", "đây", "từ", "thông", "báo", "của", "bộ", "y", "tế", "cho", "thấy", "số", "ca", "nhiễm", "trừ e bốn trăm", "mới", "có", "xu", "hướng", "giảm", "ít", "ca", "nhiễm", "và", "nhiều", "người", "được", "điều", "trị", "khỏi", "hơn", "đây", "là", "điều", "đáng", "mừng", "nhưng", "kết", "quả", "này", "chưa", "thể", "nói", "lên", "điều", "gì", "chưa", "thể", "căn", "cứ", "vào", "những", "con", "số", "này", "để", "khẳng", "định", "chúng", "ta", "đã", "an", "toàn", "trước", "dịch", "chín không không ngang hai không không không u ca rờ rờ xoẹt u nờ vê", "bởi", "vậy", "chính", "phủ", "yêu", "cầu", "người", "dân", "thực", "hiện", "nghiêm", "các", "giải", "pháp", "chỉ", "đạo", "trong", "chỉ", "thị", "bẩy trăm bẩy mươi hai ngàn một trăm mười ba", "thời", "gian", "cách", "ly", "xã", "hội", "còn", "gần", "sáu trăm ba mươi nhăm ngàn bẩy trăm lẻ tám", "tuần", "nữa", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "người", "dân", "phải", "ở", "nhà", "nếu", "tháng hai một nghìn tám trăm hai mươi chín", "không", "có", "việc", "gì", "cần", "thiết", "phải", "ra", "ngoài", "không", "được", "tụ", "tập", "đông", "người", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "bốn ngàn chín trăm năm bẩy phẩy không hai không năm yến", "giữa", "người", "với", "người", "theo", "ông", "còn", "ba nhăm", "ngày", "nữa", "để", "thực", "hiện", "yêu", "cầu", "này", "nếu", "đủ", "thời", "gian", "ba mươi tháng tám năm một ngàn bẩy trăm bốn mươi mốt", "chứng", "minh", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "tốt", "không", "để", "bùng", "phát", "dịch", "bệnh", "thì", "sẽ", "ngừng", "cách", "ly", "xã", "hội", "sau", "bốn giờ hai chín", "tùy", "vào", "diễn", "biến", "dịch", "bệnh", "thủ", "tướng", "sẽ", "quyết", "định", "có", "kéo", "dài", "thời", "gian", "cách", "ly", "xã", "hội", "hay", "không", "ông", "dũng", "cho", "hay", "trong", "khi", "đó", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "chia", "sẻ", "ông", "rất", "lo", "khi", "thấy", "người", "dân", "thủ", "đô", "đổ", "ra", "đường", "trong", "hai không chín một ba sáu sáu một một hai năm", "ngày", "gần", "đây", "lượng", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "khuất", "duy", "tiến", "không giờ bốn mốt phút", "tăng", "vọt", "so", "với", "ngày", "trước", "đó", "nhiều", "lần", "nhắc", "đến", "cụm", "từ", "rất", "nguy", "hiểm", "rất", "đáng", "lo", "ông", "chung", "nhắc", "đến", "bài", "học", "từ", "singapore", "vì", "không", "kiên", "quyết", "thực", "hiện", "nên", "số", "ca", "nhiễm", "đang", "bẩy không gạch ngang bốn chín không không ngang i", "tăng", "vọt", "mỗi", "ngày", "hàng", "trăm", "ca", "nhiễm", "vì", "thế", "quốc", "gia", "này", "đã", "phải", "ra", "lệnh", "thiết", "quân", "luật", "đến", "nỗi", "trong", "một", "gia", "đình", "có", "không bảy sáu chín sáu tám chín không sáu bảy năm", "người", "trở", "lên", "cũng", "không", "được", "gặp", "nhau", "theo", "ông", "mười giờ", "cơ", "bản", "thành", "phố", "đã", "kiểm", "soát", "tốt", "dịch", "bệnh", "và", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "song", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "ca", "bệnh", "chưa", "tìm", "được", "nguồn", "lây", "như", "ca", "bệnh", "hai trăm bảy bảy nghìn bốn trăm chín mốt", "người", "thụy", "điển", "dù", "chỉ", "là", "sáu triệu", "người", "nhưng", "với", "tính", "chất", "loại", "virus", "này", "lây", "ngày hai mươi tám tháng chín", "lan", "theo", "cấp", "lũy", "thừa", "thì", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "còn", "rất", "lớn", "cho", "biết", "so", "với", "các", "nước", "số", "ca", "nhiễm", "của", "việt", "nam", "còn", "ít", "và", "cơ", "bản", "vẫn", "đang", "trong", "tầm", "kiểm", "soát", "nên", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "cần", "được", "làm", "rõ", "ba không không trừ một không không không gi bờ", "xác", "định", "được", "nguồn", "lây", "từ", "đó", "mới", "tìm", "được", "ổ", "dịch", "rà", "soát", "và", "xử", "lý", "triệt", "để", "được", "ảnh", "h.nam", "ông", "nhắc", "lại", "cảnh", "báo", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "trên", "thế", "giới", "rằng", "chỉ", "cần", "một trăm ba tám in", "dân", "số", "không", "chấp", "hành", "các", "giải", "pháp", "chống", "dịch", "thì", "coi", "như", "kế", "hoạch", "của", "quốc", "gia", "bị", "phá", "vỡ", "đặc", "biệt", "ở", "hà", "nội", "thống", "kê", "cho", "thấy", "có", "đến", "bẩy ngàn hai trăm bẩy mươi ba phẩy chín lăm độ ca", "người", "già", "trên", "mười bẩy đến năm", "tuổi", "và", "bẩy trăm ba mươi tấn", "trẻ", "em", "từ", "cấp", "hai nghìn chín mươi", "đến", "cấp", "bốn nghìn linh bốn", "nên", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "rất", "lo", "lắng", "về", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "cho", "đến", "nay", "dịch", "vẫn", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "việc", "trở", "lại", "trường", "học", "của", "học", "sinh", "các", "cấp", "vẫn", "chưa", "thể", "quyết", "định", "vì", "vậy", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "đề", "nghị", "người", "dân", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghiêm", "yêu", "cầu", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "vì", "từ", "nay", "đến", "tám giờ", "chỉ", "còn", "bốn nhăm phẩy tám mươi", "ngày", "nữa", "và", "sáu bẩy", "ngày", "đó", "là", "cơ", "hội", "là", "thời", "gian", "vàng", "để", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "dịch", "còn", "phức", "tạp", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giãn", "cách", "xã", "hội", "là", "hợp", "lý", "đại", "dịch", "ét e lờ xuộc ét ét", "khiến", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "trước", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "virus", "corona", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giãn", "cách", "là", "hợp", "lý" ]
[ "dân", "đổ", "ra", "đường", "-1409.749 dm3", "các", "giải", "pháp", "chống", "dịch", "4030300", "có", "thể", "sẽ", "vỡ", "trận", "chỉ", "thị", "7 - 26", "của", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "cách", "ly", "xã", "hội", "trong", "7 - 3", "ngày", "từ", "905/wcxwj-yjtpc", "3h45", "vì", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "vàng", "ngăn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "trong", "những", "ngày", "đầu", "yêu", "cầu", "này", "được", "người", "dân", "thực", "hiện", "khá", "nghiêm", "túc", "nhưng", "78", "ngày", "gần", "đây", "lượng", "người", "dân", "đổ", "ra", "đường", "ngày", "càng", "nhiều", "tình", "trạng", "tập", "trung", "đông", "người", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "trao", "đổi", "với", "zing", "ngày 19", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "từ", "15 / 24", "ngày", "qua", "ông", "đã", "tiếp", "nhận", "nhiều", "phản", "ánh", "về", "việc", "người", "dân", "bắt", "đầu", "có", "biểu", "hiện", "chủ", "quan", "lơ", "là", "không", "chấp", "hành", "nghiêm", "yêu", "cầu", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "quan", "điểm", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "là", "yêu", "cầu", "5.627.181", "người", "dân", "phải", "chấp", "hành", "nghiêm", "túc", "chỉ", "thị", "087925824486", "các", "địa", "phương", "phải", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "xử", "lý", "nghiêm", "những", "trường", "hợp", "cố", "tình", "vi", "phạm", "ông", "dũng", "cho", "hay", "theo", "lý", "giải", "của", "người", "phát", "ngôn", "chính", "phủ", "trong", "vài", "ngày", "gần", "đây", "từ", "thông", "báo", "của", "bộ", "y", "tế", "cho", "thấy", "số", "ca", "nhiễm", "-e400", "mới", "có", "xu", "hướng", "giảm", "ít", "ca", "nhiễm", "và", "nhiều", "người", "được", "điều", "trị", "khỏi", "hơn", "đây", "là", "điều", "đáng", "mừng", "nhưng", "kết", "quả", "này", "chưa", "thể", "nói", "lên", "điều", "gì", "chưa", "thể", "căn", "cứ", "vào", "những", "con", "số", "này", "để", "khẳng", "định", "chúng", "ta", "đã", "an", "toàn", "trước", "dịch", "900-2000ukrr/unv", "bởi", "vậy", "chính", "phủ", "yêu", "cầu", "người", "dân", "thực", "hiện", "nghiêm", "các", "giải", "pháp", "chỉ", "đạo", "trong", "chỉ", "thị", "772.113", "thời", "gian", "cách", "ly", "xã", "hội", "còn", "gần", "635.708", "tuần", "nữa", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "người", "dân", "phải", "ở", "nhà", "nếu", "tháng 2/1829", "không", "có", "việc", "gì", "cần", "thiết", "phải", "ra", "ngoài", "không", "được", "tụ", "tập", "đông", "người", "phải", "giữ", "khoảng", "cách", "4957,0205 yến", "giữa", "người", "với", "người", "theo", "ông", "còn", "35", "ngày", "nữa", "để", "thực", "hiện", "yêu", "cầu", "này", "nếu", "đủ", "thời", "gian", "30/8/1741", "chứng", "minh", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "tốt", "không", "để", "bùng", "phát", "dịch", "bệnh", "thì", "sẽ", "ngừng", "cách", "ly", "xã", "hội", "sau", "4h29", "tùy", "vào", "diễn", "biến", "dịch", "bệnh", "thủ", "tướng", "sẽ", "quyết", "định", "có", "kéo", "dài", "thời", "gian", "cách", "ly", "xã", "hội", "hay", "không", "ông", "dũng", "cho", "hay", "trong", "khi", "đó", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "chia", "sẻ", "ông", "rất", "lo", "khi", "thấy", "người", "dân", "thủ", "đô", "đổ", "ra", "đường", "trong", "20913661125", "ngày", "gần", "đây", "lượng", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "khuất", "duy", "tiến", "0h41", "tăng", "vọt", "so", "với", "ngày", "trước", "đó", "nhiều", "lần", "nhắc", "đến", "cụm", "từ", "rất", "nguy", "hiểm", "rất", "đáng", "lo", "ông", "chung", "nhắc", "đến", "bài", "học", "từ", "singapore", "vì", "không", "kiên", "quyết", "thực", "hiện", "nên", "số", "ca", "nhiễm", "đang", "70-4900-y", "tăng", "vọt", "mỗi", "ngày", "hàng", "trăm", "ca", "nhiễm", "vì", "thế", "quốc", "gia", "này", "đã", "phải", "ra", "lệnh", "thiết", "quân", "luật", "đến", "nỗi", "trong", "một", "gia", "đình", "có", "07696890675", "người", "trở", "lên", "cũng", "không", "được", "gặp", "nhau", "theo", "ông", "10h", "cơ", "bản", "thành", "phố", "đã", "kiểm", "soát", "tốt", "dịch", "bệnh", "và", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "song", "thực", "tế", "vẫn", "còn", "ca", "bệnh", "chưa", "tìm", "được", "nguồn", "lây", "như", "ca", "bệnh", "277.491", "người", "thụy", "điển", "dù", "chỉ", "là", "6.000.000", "người", "nhưng", "với", "tính", "chất", "loại", "virus", "này", "lây", "ngày 28/9", "lan", "theo", "cấp", "lũy", "thừa", "thì", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "còn", "rất", "lớn", "cho", "biết", "so", "với", "các", "nước", "số", "ca", "nhiễm", "của", "việt", "nam", "còn", "ít", "và", "cơ", "bản", "vẫn", "đang", "trong", "tầm", "kiểm", "soát", "nên", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "cần", "được", "làm", "rõ", "300-1000jb", "xác", "định", "được", "nguồn", "lây", "từ", "đó", "mới", "tìm", "được", "ổ", "dịch", "rà", "soát", "và", "xử", "lý", "triệt", "để", "được", "ảnh", "h.nam", "ông", "nhắc", "lại", "cảnh", "báo", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "trên", "thế", "giới", "rằng", "chỉ", "cần", "138 inch", "dân", "số", "không", "chấp", "hành", "các", "giải", "pháp", "chống", "dịch", "thì", "coi", "như", "kế", "hoạch", "của", "quốc", "gia", "bị", "phá", "vỡ", "đặc", "biệt", "ở", "hà", "nội", "thống", "kê", "cho", "thấy", "có", "đến", "7273,95 ok", "người", "già", "trên", "17 - 5", "tuổi", "và", "730 tấn", "trẻ", "em", "từ", "cấp", "2090", "đến", "cấp", "4004", "nên", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "rất", "lo", "lắng", "về", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "cho", "đến", "nay", "dịch", "vẫn", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "việc", "trở", "lại", "trường", "học", "của", "học", "sinh", "các", "cấp", "vẫn", "chưa", "thể", "quyết", "định", "vì", "vậy", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "đề", "nghị", "người", "dân", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghiêm", "yêu", "cầu", "về", "cách", "ly", "xã", "hội", "vì", "từ", "nay", "đến", "8h", "chỉ", "còn", "45,80", "ngày", "nữa", "và", "67", "ngày", "đó", "là", "cơ", "hội", "là", "thời", "gian", "vàng", "để", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "dịch", "còn", "phức", "tạp", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giãn", "cách", "xã", "hội", "là", "hợp", "lý", "đại", "dịch", "sel/ss", "khiến", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "trước", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "virus", "corona", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "kéo", "dài", "thời", "gian", "giãn", "cách", "là", "hợp", "lý" ]
[ "bắt", "hai trăm hai mươi chín nghìn ba trăm sáu mươi bảy", "đối", "tượng", "trong", "hai ngàn năm trăm chín mươi sáu", "đường", "dây", "buôn", "bán", "ma", "túy", "xuyên", "quốc", "gia", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "vừa", "phá", "thành", "công", "một", "chuyên", "án", "đấu", "tranh", "mở", "rộng", "một", "chuyên", "án", "khác", "và", "bắt", "giữ", "thành", "công", "bốn mươi bảy nghìn bốn trăm tám mươi mốt phẩy hai nghìn hai trăm ba nhăm", "đối", "tượng", "chính", "trong", "hai triệu hai trăm linh sáu ngàn sáu sáu", "đường", "dây", "ma", "túy", "lớn", "từ", "lào", "thẩm", "lậu", "qua", "địa", "bàn", "huyện", "miền", "núi", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "để", "đưa", "đi", "các", "tỉnh", "tiêu", "thụ", "theo", "đó", "qua", "công", "tác", "nắm", "tình", "hình", "các", "trinh", "sát", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "phát", "hiện", "ba ngàn", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "từ", "lào", "qua", "huyện", "quế", "phong", "đưa", "đi", "tiêu", "thụ", "trên", "địa", "bàn", "cả", "nước", "khoảng", "chín tháng mười", "bảy trăm hai mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi sáu", "phút", "ngày hai mươi bảy", "tại", "một", "ngôi", "nhà", "hoang", "thuộc", "địa", "phận", "bản", "pà", "khốm", "xã", "tri", "lễ", "huyện", "quế", "phong", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cùng", "với", "công", "an", "huyện", "quỳ", "hợp", "phối", "hợp", "với", "đồn", "biên", "phòng", "tri", "lễ", "và", "đội", "kiểm", "soát", "phòng", "chống", "ma", "túy", "âm chín hai phẩy không không ba sáu", "cục", "hải", "quan", "nghệ", "an", "phá", "thành", "công", "chuyên", "án", "tại", "chỗ", "các", "lực", "lượng", "đã", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượnglỳ", "bá", "rà", "sinh năm", "ba triệu một trăm sáu mươi", "trú", "tại", "bản", "pà", "khốm", "xã", "tri", "lễ", "huyện", "quế", "phong", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "qua", "khám", "xét", "ban", "chuyên", "án", "thu", "giữ6.000", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "cộng bốn ba ba sáu chín bốn sáu không năm bốn sáu", "điện", "thoại", "di", "động", "trước", "đó", "ngày mười sáu ngày mười một tháng một", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cũng", "đã", "tổ", "chức", "lực", "lượng", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "để", "đấu", "tranh", "mở", "rộng", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "lô", "long", "trường", "sinh năm", "hai ngàn", "trú", "tại", "bản", "bon", "thị", "trấn", "kim", "sơn", "huyện", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "không bẩy không hai bẩy hai một tám ba một chín tám", "bánh", "heroin", "đây", "là", "vụ", "án", "do", "trương", "thị", "huyền", "thường", "gọi", "là", "âm bốn chín ngàn chín trăm tám sáu phẩy một tám không không", "huyền", "vila", "bẩy nghìn không trăm hai chín chấm bẩy sáu hai xen ti mét khối", "sinh năm", "năm tám nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy tám ngàn tám trăm ba sáu", "trú", "tại", "bản", "bon", "thị", "trấn", "kim", "sơn", "huyện", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "thuê", "trương", "ngọc", "quế", "sinh năm", "không hai năm ba không bốn bảy sáu tám chín ba tám", "trú", "tại", "phường", "hưng", "dũng", "thành phố", "vinh", "tám triệu năm trăm mười sáu nghìn chín trăm bốn bẩy", "lần", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "huyện", "quế", "phong", "ra", "tỉnh", "nam", "định", "vào", "các", "mười tám giờ", "và", "mười giờ năm chín phút bốn mươi hai giây", "với", "tổng", "số", "lượng", "là", "tỉ số mười bốn hai mươi sáu", "bánh", "heroin", "đối", "tượng", "lô", "long", "trường", "là", "con", "trai", "của", "trương", "thị", "huyền", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "bảy phẩy bẩy đến năm chín phẩy sáu", "bánh", "heroin", "nói", "trên", "cùng", "với", "trương", "ngọc", "quế", "một nghìn tám trăm năm mươi bảy", "đến", "hai tám tháng một một bốn chín bảy", "đơn", "vị", "đã", "bắt", "giữ", "được", "đối", "tượng", "khi", "đang", "lẩn", "trốn", "tại", "địa", "bàn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "bắt", "229.367", "đối", "tượng", "trong", "2596", "đường", "dây", "buôn", "bán", "ma", "túy", "xuyên", "quốc", "gia", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "vừa", "phá", "thành", "công", "một", "chuyên", "án", "đấu", "tranh", "mở", "rộng", "một", "chuyên", "án", "khác", "và", "bắt", "giữ", "thành", "công", "47.481,2235", "đối", "tượng", "chính", "trong", "2.206.066", "đường", "dây", "ma", "túy", "lớn", "từ", "lào", "thẩm", "lậu", "qua", "địa", "bàn", "huyện", "miền", "núi", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "để", "đưa", "đi", "các", "tỉnh", "tiêu", "thụ", "theo", "đó", "qua", "công", "tác", "nắm", "tình", "hình", "các", "trinh", "sát", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "phát", "hiện", "3000", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "từ", "lào", "qua", "huyện", "quế", "phong", "đưa", "đi", "tiêu", "thụ", "trên", "địa", "bàn", "cả", "nước", "khoảng", "9/10", "721.526", "phút", "ngày 27", "tại", "một", "ngôi", "nhà", "hoang", "thuộc", "địa", "phận", "bản", "pà", "khốm", "xã", "tri", "lễ", "huyện", "quế", "phong", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cùng", "với", "công", "an", "huyện", "quỳ", "hợp", "phối", "hợp", "với", "đồn", "biên", "phòng", "tri", "lễ", "và", "đội", "kiểm", "soát", "phòng", "chống", "ma", "túy", "-92,0036", "cục", "hải", "quan", "nghệ", "an", "phá", "thành", "công", "chuyên", "án", "tại", "chỗ", "các", "lực", "lượng", "đã", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượnglỳ", "bá", "rà", "sinh năm", "3.000.160", "trú", "tại", "bản", "pà", "khốm", "xã", "tri", "lễ", "huyện", "quế", "phong", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "qua", "khám", "xét", "ban", "chuyên", "án", "thu", "giữ6.000", "viên", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "+43369460546", "điện", "thoại", "di", "động", "trước", "đó", "ngày 16 ngày 11 tháng 1", "phòng", "cảnh", "sát", "đấu thầu trái phiếu", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cũng", "đã", "tổ", "chức", "lực", "lượng", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "để", "đấu", "tranh", "mở", "rộng", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "lô", "long", "trường", "sinh năm", "2000", "trú", "tại", "bản", "bon", "thị", "trấn", "kim", "sơn", "huyện", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "070272183198", "bánh", "heroin", "đây", "là", "vụ", "án", "do", "trương", "thị", "huyền", "thường", "gọi", "là", "-49.986,1800", "huyền", "vila", "7029.762 cc", "sinh năm", "58.780,8836", "trú", "tại", "bản", "bon", "thị", "trấn", "kim", "sơn", "huyện", "quế", "phong", "tỉnh", "nghệ", "an", "thuê", "trương", "ngọc", "quế", "sinh năm", "025304768938", "trú", "tại", "phường", "hưng", "dũng", "thành phố", "vinh", "8.516.947", "lần", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "huyện", "quế", "phong", "ra", "tỉnh", "nam", "định", "vào", "các", "18h", "và", "10:59:42", "với", "tổng", "số", "lượng", "là", "tỉ số 14 - 26", "bánh", "heroin", "đối", "tượng", "lô", "long", "trường", "là", "con", "trai", "của", "trương", "thị", "huyền", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "7,7 - 59,6", "bánh", "heroin", "nói", "trên", "cùng", "với", "trương", "ngọc", "quế", "1857", "đến", "28/11/497", "đơn", "vị", "đã", "bắt", "giữ", "được", "đối", "tượng", "khi", "đang", "lẩn", "trốn", "tại", "địa", "bàn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh" ]
[ "vietq.vn", "trên", "thế", "giới", "có", "rất", "nhiều", "những", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "kì", "lạ", "dù", "chưa", "thực", "sự", "phổ", "biến", "thậm", "chí", "nhận", "được", "sự", "phản", "đối", "gay", "gắt", "từ", "cộng", "đồng", "nhưng", "vẫn", "thu", "về", "khoản", "lợi", "nhuận", "không", "kém", "bất", "cứ", "ngành", "nghề", "phổ", "biến", "nào", "ngày", "nay", "nhu", "cầu", "nối", "tóc", "trong", "những", "salon", "tóc", "đang", "ba giờ bốn phút hai giây", "tăng", "cao", "chính", "vì", "thế", "việc", "mua", "lại", "những", "đoạn", "tóc", "còn", "nguyên", "vẹn", "chưa", "trải", "qua", "quá", "trình", "xử", "lí", "hóa", "chất", "khi", "ép", "nhuộm", "càng", "trở", "nên", "phổ", "biến", "được", "biết", "nữ", "ca", "sĩ", "người", "anh", "jamelia", "đã", "từng", "tìm", "hiểu", "về", "ngành", "công", "nghiệp", "này", "qua", "một", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "quý không một hai không bảy hai", "và", "cho", "biết", "cô", "vô", "cùng", "sửng", "sốt", "trước", "những", "gì", "được", "chứng", "kiến", "cũng", "như", "tuyên", "bố", "không", "bao", "giờ", "đội", "tóc", "giả", "ngày hai ba và ngày hai năm", "jason", "sadler", "lên", "ý", "tưởng", "thuyết", "phục", "các", "công", "ty", "trả", "tiền", "cho", "việc", "mặc", "những", "chiếc", "áo", "phông", "có", "in", "hình", "logo", "của", "họ", "lên", "đó", "như", "một", "phần", "của", "thỏa", "thuận", "khi", "mặc", "áo", "in", "hình", "logo", "của", "công", "ty", "nào", "sadler", "sẽ", "giới", "thiệu", "với", "mọi", "người", "về", "công", "ty", "đó", "thật", "bất", "ngờ", "các", "công", "ty", "vô", "cùng", "thích", "thú", "với", "ý", "tưởng", "của", "sadler", "và", "anh", "ngay", "lập", "tức", "đã", "phải", "thuê", "thêm", "âm năm hai ngàn ba bốn phẩy hai một bốn hai", "người", "để", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "khách", "hàng", "trong", "vòng", "năm trăm sáu tám ngàn một trăm ba tám", "năm", "sadlder", "đã", "tăng", "gấp", "đôi", "giá", "của", "các", "dịch", "vụ", "của", "mình", "và", "hiện", "anh", "đang", "kiếm", "được", "bảy trăm năm bẩy ca lo", "mỗi", "năm", "chơi", "game", "ngày", "nay", "công", "nghiệp", "game", "đã", "trở", "thành", "ngành", "thu", "lợi", "nhuận", "cao", "nhất", "trong", "thế", "giới", "công", "nghệ", "hàng", "trăm", "game", "thủ", "trên", "thế", "giới", "đạt", "đến", "trình", "độ", "chuyên", "nghiệp", "ngày mười sáu và ngày bảy", "được", "mời", "tham", "gia", "những", "giải", "đấu", "quốc", "tế", "lớn", "được", "truyền", "tám trăm bẩy lăm ngang hai nghìn tám trăm mười xoẹt tê dét ép a giây", "hình", "trực", "tiếp", "cho", "hàng", "triệu", "người", "xem", "một", "trong", "những", "giải", "đấu", "nổi", "tiếng", "nhất", "trên", "thế", "giới", "có", "giá", "trị", "bảy triệu bốn trăm bốn tư ngàn một trăm chín bảy", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "âm hai ngàn ba trăm tám mươi mốt chấm bốn sáu ba độ ca", "usd", "ý", "tưởngđược", "đưa", "ra", "bởi", "nhà", "nghiên", "cứu", "người", "mỹ", "jack", "kevorikanvới", "câu", "nói", "nổi", "tiếng", "chết", "không", "phải", "là", "một", "tội", "ác", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "nhiều", "cuộc", "tranh", "cãi", "gay", "gắt", "các", "phòng", "khám", "dành", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tử", "nổi", "tiếng", "nhất", "trên", "thế", "giới", "là", "phòng", "khám", "dignitas", "ở", "thụy", "sĩ", "tính", "đến", "nay", "tại", "đây", "đã", "hỗ", "trợ", "hơn", "bốn trăm linh sáu ngàn không trăm mười ba", "trường", "hợp", "tự", "tử", "được", "biết", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "là", "robertson", "ở", "essex", "đã", "lập", "ra", "một", "dịch", "vụ", "chuyên", "đi", "khóc", "thuê", "trong", "những", "đám", "tang", "khách", "sạn", "finn", "ở", "helsinki", "đã", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "năm", "ngoái", "khi", "đăng", "tin", "tuyển", "dụng", "chuyên", "gia", "ngủ", "để", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "của", "hai ngàn bẩy trăm bẩy bảy", "phòng", "khách", "sạn", "donna", "simpson", "một", "người", "phụ", "nữ", "đến", "từ", "ohio", "đã", "chia", "sẻ", "thực", "đơn", "ăn", "uống", "của", "mình", "với", "mong", "muốn", "trở", "thành", "người", "phụ", "nữ", "nặng", "nhất", "thế", "giới", "thông", "qua", "những", "clip", "trên", "trang", "cá", "nhân", "mọi", "người", "phải", "trả", "tiền", "để", "được", "xem", "cô", "ăn", "số", "tiền", "kiếm", "được", "sẽ", "được", "simpson", "dành", "cho", "chi", "phí", "đồ", "ăn", "hàng", "ngày", "một", "blogger", "thực", "phẩm", "tại", "hàn", "quốc", "người", "tự", "gọi", "mình", "là", "diva", "sáu trăm bốn mươi trừ một trăm xoẹt nờ o xê đê i", "cũng", "kiếm", "được", "âm chín nghìn sáu trăm hai nhăm chấm sáu trăm bốn tám đô la trên rúp", "mỗi", "tháng", "từ", "nghề", "này", "trong", "số", "rất", "nhiều", "các", "trường", "hợp", "tương", "tự", "có", "lẽ", "nổi", "tiếng", "nhất", "là", "trường", "hợp", "của", "catarina", "migliorini", "một", "phụ", "nữ", "brazil", "không năm bốn chín bốn bẩy bẩy một năm tám ba bẩy", "tuổi", "đã", "rao", "bán", "trinh", "tiết", "của", "mình", "qua", "mạng", "với", "một", "người", "lạ", "với", "giá", "một trăm năm mươi hai vòng", "ba bẩy", "sau", "đó", "migliorini", "tuyên", "bố", "rằng", "cô", "không", "thực", "sự", "mất", "trinh", "của", "mình", "ngang ép ca ca nờ gờ", "và", "cố", "gắng", "bán", "nó", "một", "lần", "nữa" ]
[ "vietq.vn", "trên", "thế", "giới", "có", "rất", "nhiều", "những", "ý", "tưởng", "kinh", "doanh", "kì", "lạ", "dù", "chưa", "thực", "sự", "phổ", "biến", "thậm", "chí", "nhận", "được", "sự", "phản", "đối", "gay", "gắt", "từ", "cộng", "đồng", "nhưng", "vẫn", "thu", "về", "khoản", "lợi", "nhuận", "không", "kém", "bất", "cứ", "ngành", "nghề", "phổ", "biến", "nào", "ngày", "nay", "nhu", "cầu", "nối", "tóc", "trong", "những", "salon", "tóc", "đang", "3:4:2", "tăng", "cao", "chính", "vì", "thế", "việc", "mua", "lại", "những", "đoạn", "tóc", "còn", "nguyên", "vẹn", "chưa", "trải", "qua", "quá", "trình", "xử", "lí", "hóa", "chất", "khi", "ép", "nhuộm", "càng", "trở", "nên", "phổ", "biến", "được", "biết", "nữ", "ca", "sĩ", "người", "anh", "jamelia", "đã", "từng", "tìm", "hiểu", "về", "ngành", "công", "nghiệp", "này", "qua", "một", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "quý 01/2072", "và", "cho", "biết", "cô", "vô", "cùng", "sửng", "sốt", "trước", "những", "gì", "được", "chứng", "kiến", "cũng", "như", "tuyên", "bố", "không", "bao", "giờ", "đội", "tóc", "giả", "ngày 23 và ngày 25", "jason", "sadler", "lên", "ý", "tưởng", "thuyết", "phục", "các", "công", "ty", "trả", "tiền", "cho", "việc", "mặc", "những", "chiếc", "áo", "phông", "có", "in", "hình", "logo", "của", "họ", "lên", "đó", "như", "một", "phần", "của", "thỏa", "thuận", "khi", "mặc", "áo", "in", "hình", "logo", "của", "công", "ty", "nào", "sadler", "sẽ", "giới", "thiệu", "với", "mọi", "người", "về", "công", "ty", "đó", "thật", "bất", "ngờ", "các", "công", "ty", "vô", "cùng", "thích", "thú", "với", "ý", "tưởng", "của", "sadler", "và", "anh", "ngay", "lập", "tức", "đã", "phải", "thuê", "thêm", "-52.034,2142", "người", "để", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "khách", "hàng", "trong", "vòng", "568.138", "năm", "sadlder", "đã", "tăng", "gấp", "đôi", "giá", "của", "các", "dịch", "vụ", "của", "mình", "và", "hiện", "anh", "đang", "kiếm", "được", "757 cal", "mỗi", "năm", "chơi", "game", "ngày", "nay", "công", "nghiệp", "game", "đã", "trở", "thành", "ngành", "thu", "lợi", "nhuận", "cao", "nhất", "trong", "thế", "giới", "công", "nghệ", "hàng", "trăm", "game", "thủ", "trên", "thế", "giới", "đạt", "đến", "trình", "độ", "chuyên", "nghiệp", "ngày 16 và ngày 7", "được", "mời", "tham", "gia", "những", "giải", "đấu", "quốc", "tế", "lớn", "được", "truyền", "875-2810/tzfaj", "hình", "trực", "tiếp", "cho", "hàng", "triệu", "người", "xem", "một", "trong", "những", "giải", "đấu", "nổi", "tiếng", "nhất", "trên", "thế", "giới", "có", "giá", "trị", "7.444.197", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "-2381.463 ok", "usd", "ý", "tưởngđược", "đưa", "ra", "bởi", "nhà", "nghiên", "cứu", "người", "mỹ", "jack", "kevorikanvới", "câu", "nói", "nổi", "tiếng", "chết", "không", "phải", "là", "một", "tội", "ác", "đã", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "nhiều", "cuộc", "tranh", "cãi", "gay", "gắt", "các", "phòng", "khám", "dành", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tử", "nổi", "tiếng", "nhất", "trên", "thế", "giới", "là", "phòng", "khám", "dignitas", "ở", "thụy", "sĩ", "tính", "đến", "nay", "tại", "đây", "đã", "hỗ", "trợ", "hơn", "406.013", "trường", "hợp", "tự", "tử", "được", "biết", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "là", "robertson", "ở", "essex", "đã", "lập", "ra", "một", "dịch", "vụ", "chuyên", "đi", "khóc", "thuê", "trong", "những", "đám", "tang", "khách", "sạn", "finn", "ở", "helsinki", "đã", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "năm", "ngoái", "khi", "đăng", "tin", "tuyển", "dụng", "chuyên", "gia", "ngủ", "để", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "của", "2777", "phòng", "khách", "sạn", "donna", "simpson", "một", "người", "phụ", "nữ", "đến", "từ", "ohio", "đã", "chia", "sẻ", "thực", "đơn", "ăn", "uống", "của", "mình", "với", "mong", "muốn", "trở", "thành", "người", "phụ", "nữ", "nặng", "nhất", "thế", "giới", "thông", "qua", "những", "clip", "trên", "trang", "cá", "nhân", "mọi", "người", "phải", "trả", "tiền", "để", "được", "xem", "cô", "ăn", "số", "tiền", "kiếm", "được", "sẽ", "được", "simpson", "dành", "cho", "chi", "phí", "đồ", "ăn", "hàng", "ngày", "một", "blogger", "thực", "phẩm", "tại", "hàn", "quốc", "người", "tự", "gọi", "mình", "là", "diva", "640-100/nocdi", "cũng", "kiếm", "được", "-9625.648 $/rub", "mỗi", "tháng", "từ", "nghề", "này", "trong", "số", "rất", "nhiều", "các", "trường", "hợp", "tương", "tự", "có", "lẽ", "nổi", "tiếng", "nhất", "là", "trường", "hợp", "của", "catarina", "migliorini", "một", "phụ", "nữ", "brazil", "054947715837", "tuổi", "đã", "rao", "bán", "trinh", "tiết", "của", "mình", "qua", "mạng", "với", "một", "người", "lạ", "với", "giá", "152 vòng", "37", "sau", "đó", "migliorini", "tuyên", "bố", "rằng", "cô", "không", "thực", "sự", "mất", "trinh", "của", "mình", "-fkkng", "và", "cố", "gắng", "bán", "nó", "một", "lần", "nữa" ]
[ "choáng", "ngợp", "với", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "chín nghìn sáu mốt chấm ba tám bẩy việt nam đồng trên lượng", "đồng/đêm", "kienthuc.net.vn", "với", "giá", "thuê", "phòng", "lên", "tới", "một ngàn bẩy trăm lẻ năm", "usd/đêm", "gần", "sáu nghìn năm trăm sáu mươi bốn chấm ba trăm mười lăm đề xi mét vuông", "đồng", "president", "wilson", "là", "khách", "sạn", "có", "giá", "phòng", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "thụy", "sĩ", "là", "nước", "có", "mức", "giá", "khách", "sạn", "đắt", "nhất", "ở", "châu", "âu", "căn", "hộ", "hoàng", "gia", "tại", "khách", "sạn", "president", "wilson", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "trong", "danh", "sách", "này", "hiệu số hai hai tám", "chào", "mừng", "đến", "với", "căn", "hộ", "hoàng", "gia", "của", "khách", "sạn", "âm tám ngàn bảy trăm bốn mươi tám chấm bốn mươi sáu giây trên át mót phe", "president", "wilson", "bên", "hồ", "geneva", "căn", "hộ", "hạng", "sang", "có", "diện", "tích", "đáng", "kinh", "ngạc", "trên", "âm chín nghìn chín trăm bốn mươi tám phẩy sáu trăm hai bốn giây", "căn", "hộ", "có", "hai mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi mốt phẩy một bốn tám hai", "phòng", "ngủ", "cộng sáu sáu bẩy hai một năm bốn sáu một tám chín", "phòng", "tắm", "chiếm", "tám không không chéo a a ét chéo", "toàn", "bộ", "tầng", "bẩy mươi sáu phẩy ba một", "của", "khách", "sạn", "khách", "sạn", "này", "nằm", "gần", "với", "liên", "hiệp", "quốc", "và", "đã", "đón", "tiếp", "các", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "như", "cựu", "tổng", "thống", "mỹ", "bill", "clinton", "cựu", "tổng", "thống", "liên", "xô", "mikhail", "gorbachev", "cựu", "thủ", "tướng", "anh", "tony", "blair", "hay", "được", "những", "tỷ", "phú", "như", "bill", "gates", "sir", "richard", "branson", "và", "michael", "jackson", "lựa", "chọn", "là", "nơi", "dừng", "chân", "gần", "như", "mỗi", "phòng", "đều", "có", "tầm", "nhìn", "ra", "hồ", "geneva", "và", "dãy", "núi", "alps", "thậm", "chí", "cả", "phòng", "tắm", "căn", "hộ", "có", "một", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "chuyên", "nghiệp", "gồm", "một", "trợ", "lý", "e gờ cờ bê ép sáu trăm", "cá", "nhân", "đầu", "bếp", "và", "quản", "gia", "luôn", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "khách", "bảy trăm gạch chéo ba nghìn gạch chéo cờ bờ i ép", "đây", "là", "một", "trong", "ba tám nghìn một trăm hai chín phẩy không không chín ngàn năm trăm bốn mươi chín", "khách", "sạn", "trên", "thế", "giới", "lắp", "đặt", "ti", "vi", "màn", "hình", "lớn", "bảy mê ga bai", "từ", "bang", "&", "olufsen", "trị", "giá", "hơn", "âm bốn chín chấm bảy hai", "usd/chiếc", "căn", "hộ", "có", "thêm", "một", "phòng", "tập", "thể", "dục", "phòng", "chơi", "bi-a", "và", "thẩm", "mỹ", "viện", "các", "bức", "tranh", "nghệ", "thuật", "treo", "tại", "đây", "đều", "được", "chính", "tay", "giám", "đốc", "khách", "sạn", "là", "charles", "tamman", "lựa", "sáu ba", "chọn" ]
[ "choáng", "ngợp", "với", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "9061.387 vnđ/lượng", "đồng/đêm", "kienthuc.net.vn", "với", "giá", "thuê", "phòng", "lên", "tới", "1705", "usd/đêm", "gần", "6564.315 dm2", "đồng", "president", "wilson", "là", "khách", "sạn", "có", "giá", "phòng", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "thụy", "sĩ", "là", "nước", "có", "mức", "giá", "khách", "sạn", "đắt", "nhất", "ở", "châu", "âu", "căn", "hộ", "hoàng", "gia", "tại", "khách", "sạn", "president", "wilson", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "trong", "danh", "sách", "này", "hiệu số 2 - 28", "chào", "mừng", "đến", "với", "căn", "hộ", "hoàng", "gia", "của", "khách", "sạn", "-8748.46 s/atm", "president", "wilson", "bên", "hồ", "geneva", "căn", "hộ", "hạng", "sang", "có", "diện", "tích", "đáng", "kinh", "ngạc", "trên", "-9948,624 s", "căn", "hộ", "có", "21.281,1482", "phòng", "ngủ", "+66721546189", "phòng", "tắm", "chiếm", "800/aas/", "toàn", "bộ", "tầng", "76,31", "của", "khách", "sạn", "khách", "sạn", "này", "nằm", "gần", "với", "liên", "hiệp", "quốc", "và", "đã", "đón", "tiếp", "các", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "như", "cựu", "tổng", "thống", "mỹ", "bill", "clinton", "cựu", "tổng", "thống", "liên", "xô", "mikhail", "gorbachev", "cựu", "thủ", "tướng", "anh", "tony", "blair", "hay", "được", "những", "tỷ", "phú", "như", "bill", "gates", "sir", "richard", "branson", "và", "michael", "jackson", "lựa", "chọn", "là", "nơi", "dừng", "chân", "gần", "như", "mỗi", "phòng", "đều", "có", "tầm", "nhìn", "ra", "hồ", "geneva", "và", "dãy", "núi", "alps", "thậm", "chí", "cả", "phòng", "tắm", "căn", "hộ", "có", "một", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "chuyên", "nghiệp", "gồm", "một", "trợ", "lý", "egcbf600", "cá", "nhân", "đầu", "bếp", "và", "quản", "gia", "luôn", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "khách", "700/3000/cbyf", "đây", "là", "một", "trong", "38.129,009549", "khách", "sạn", "trên", "thế", "giới", "lắp", "đặt", "ti", "vi", "màn", "hình", "lớn", "7 mb", "từ", "bang", "&", "olufsen", "trị", "giá", "hơn", "-49.72", "usd/chiếc", "căn", "hộ", "có", "thêm", "một", "phòng", "tập", "thể", "dục", "phòng", "chơi", "bi-a", "và", "thẩm", "mỹ", "viện", "các", "bức", "tranh", "nghệ", "thuật", "treo", "tại", "đây", "đều", "được", "chính", "tay", "giám", "đốc", "khách", "sạn", "là", "charles", "tamman", "lựa", "63", "chọn" ]
[ "công", "ty", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "việt", "nam", "vamc", "vừa", "tiến", "hành", "thu", "giữ", "tòa", "nhà", "cao", "thứ", "âm mười chấm hai không", "sài", "gòn", "sài", "gòn", "one", "tower", "tên", "cũ", "gi tờ hai không không không gạch ngang tám trăm sáu mươi", "là", "sài", "gòn", "m", "&", "c", "tower", "tại", "trung", "tâm", "quận", "bẩy trăm bốn mươi hai ngàn bốn trăm chín mươi chín", "người cách mạng", "để", "xử", "lý", "khoản", "nợ", "một trăm sáu mươi bốn giây", "tỷ", "đồng", "của", "nhóm", "khách", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "việc", "vê kép gạch chéo dét ca đê quờ ép xoẹt", "thu", "giữ", "tài", "sản", "được", "thực", "hiện", "theo", "nghị", "quyết", "số", "tám không chín gạch ngang quờ", "của", "quốc", "hội", "bốn triệu bảy nghìn", "về", "thí", "điểm", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "chỉ", "thị", "số", "tám trăm trừ ca ép xuộc xờ hờ đê", "mười sáu tháng mười hai hai sáu không sáu", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chỉ", "thị", "số", "bẩy không không xê vê kép vê kép trừ bê", "một giờ mười sáu phút ba mươi mốt giây", "của", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "về", "việc", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "số", "cộng sáu một không chín năm chín chín chín năm chín", "cùng", "với", "đó", "là", "quyền", "sở", "hữu", "gần", "âm chín nghìn tám trăm ba sáu chấm bốn trăm bốn mươi bảy ki lo oát trên đồng", "mét", "vuông", "diện", "tích", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "thực", "tế", "của", "khu", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "thuộc", "dự", "án", "trước", "đó", "vamc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "nợ", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "đối", "với", "khoản", "nợ", "của", "nhóm", "khách", "hàng", "bao", "gồm", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "trước", "đây", "là", "công ty cổ phần", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "m", "&", "c", "công ty cổ phần", "đầu", "tư", "liên", "phát", "công ty cổ phần", "tvđt", "và", "xây dựng", "minh", "quân", "công", "ty", "chính phủ", "tân", "superdeck", "m", "&", "c", "với", "tổng", "dư", "nợ", "bê u nờ rờ a tám hai không", "gốc", "và", "lãi", "đến", "nay", "đã", "lên", "trên", "một ngàn ba trăm hai mươi hai phẩy chín không năm ê rô trên giờ", "tỷ", "đồng", "vamc", "một nghìn không trăm linh một", "cũng", "đã", "có", "yêu", "cầu", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "bàn", "giao", "tài", "sản", "bảo", "đảm", "trước", "mười lăm tháng mười hai không tám bốn", "để", "xử", "lý", "nợ", "nhưng", "công", "ty", "chưa", "thực", "hiện", "thông", "tin", "từ", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đại", "dương", "ogc", "cũng", "vừa", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "đăng", "ký", "bán", "ra", "âm năm nghìn bốn trăm bốn mươi lăm chấm hai không bảy ki lô ca lo", "cổ", "phiếu", "och", "của", "công ty cổ phần", "khách", "sạn", "và", "dịch", "vụ", "đại", "dương", "ngày mười chín và ngày hai mươi ba", "đây", "là", "tài", "sản", "đảm", "bảo", "cho", "khoản", "mười hai giờ không phút một giây", "vay", "mà", "ogc", "hai ba", "năm", "không", "trả", "được", "cho", "ngân", "hàng", "quốc", "dân", "ncb", "ogc", "có", "khoản", "vay", "ncb", "trị", "giá", "sáu trăm linh ba ga lông", "đồng", "đã", "quá", "hạn", "từ", "ngày hai sáu", "thuộc", "khoản", "vay", "đã", "được", "xếp", "vào", "nhóm", "chín triệu linh ba", "có", "khả", "năng", "mất", "vốn", "đây", "là", "khoản", "vay", "được", "bảo", "đảm", "bởi", "hai trăm tám mươi giây", "cổ", "phiếu", "och", "và", "năm trăm mười một ơ rô", "cổ", "phiếu", "oceanbank", "thời", "điểm", "cho", "vay", "cổ", "phiếu", "och", "có", "giá", "khoảng", "bảy ngàn bảy trăm ba sáu chấm hai trăm bốn mươi sáu ki lô", "đồng/cp", "nhưng", "hiện", "giá", "cổ", "phiếu", "och", "đang", "được", "giao", "dịch", "tại", "mức", "dưới", "âm ba tư phần trăm", "đồng/cp", "còn", "cổ", "phiếu", "oceanbank", "đã", "được", "ngân hàng nhà nước", "mua", "lại", "với", "giá", "âm hai nhăm vòng", "từ", "ngày mười chín tới ngày mười bảy tháng mười", "sau", "biến", "cố", "hồi", "cuối", "một triệu năm trăm sáu mươi ngàn hai ba", "khi", "ông", "hà", "văn", "thắm", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "của", "cả", "ogc", "và", "och", "vướng", "vòng", "lao", "lý", "giá", "cổ", "phiếu", "och", "lao", "dốc", "giảm", "sâu", "và", "thanh", "khoản", "thấp", "việc", "bán", "och", "thu", "nợ", "có", "lẽ", "sẽ", "cũng", "không", "dễ", "dàng", "trong", "vài", "năm", "qua", "hoạt", "động", "thu", "nợ", "của", "các", "ngân", "hàng", "vẫn", "được", "rốt", "ráo", "tiến", "hành", "sau", "khi", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "lần", "thứ", "nhất", "bắt", "đầu", "từ", "ba triệu hai trăm ba bẩy ngàn ba trăm bảy bốn", "trước", "khi", "nghị", "quyết", "số", "tám trăm tám mươi chín ngàn không trăm ba mươi hai", "có", "hiệu", "lực", "khá", "nhiều", "ngân", "hàng", "đã", "đẩy", "mạnh", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "và", "cũng", "đã", "thu", "được", "những", "kết", "quả", "ban", "đầu", "gần", "đây", "giới", "đầu", "tư", "đã", "chứng", "kiến", "trường", "hợp", "quốc", "cường", "gia", "lai", "qcg", "của", "nhà", "doanh", "nhân", "nguyễn", "quốc", "cường", "cường", "đôla", "phải", "tạm", "ứng", "tiền", "bán", "tài", "sản", "ngàn", "tỷ", "để", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "ngân", "hàng", "bidv", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng chín", "hai", "doanh", "nghiệp", "của", "doanh", "nhân", "đoàn", "nguyên", "đức", "bầu", "đức", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "hag", "và", "hoàng anh gia lai", "agrico", "hng", "cũng", "đã", "bán", "nhiều", "tài", "sản", "trong", "đó", "có", "mảng", "mía", "đường", "cho", "tập", "đoàn", "của", "nhà", "ông", "đặng", "văn", "thành", "để", "trả", "nợ", "các", "ngân", "hàng", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "từng", "thực", "hiện", "bán", "giải", "chấp", "cả", "chục", "triệu", "cổ", "phiếu", "hng", "của", "hoàng anh gia lai", "cầm", "cố", "để", "thu", "hồi", "nợ", "vay", "tuy", "nhiên", "một", "phần", "nợ", "xấu", "lớn", "mới", "chỉ", "chuyển", "từ", "ngân", "hàng", "sang", "vamc", "mà", "chưa", "xử", "lý", "được", "triệt", "để" ]
[ "công", "ty", "quản", "lý", "tài", "sản", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "việt", "nam", "vamc", "vừa", "tiến", "hành", "thu", "giữ", "tòa", "nhà", "cao", "thứ", "-10.20", "sài", "gòn", "sài", "gòn", "one", "tower", "tên", "cũ", "jt2000-860", "là", "sài", "gòn", "m", "&", "c", "tower", "tại", "trung", "tâm", "quận", "742.499", "người cách mạng", "để", "xử", "lý", "khoản", "nợ", "164 giây", "tỷ", "đồng", "của", "nhóm", "khách", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "việc", "w/zkdqf/", "thu", "giữ", "tài", "sản", "được", "thực", "hiện", "theo", "nghị", "quyết", "số", "809-q", "của", "quốc", "hội", "4.007.000", "về", "thí", "điểm", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "chỉ", "thị", "số", "800-kf/xhđ", "16/12/2606", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chỉ", "thị", "số", "700cww-b", "1:16:31", "của", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "về", "việc", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "số", "+6109599959", "cùng", "với", "đó", "là", "quyền", "sở", "hữu", "gần", "-9836.447 kw/đồng", "mét", "vuông", "diện", "tích", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "thực", "tế", "của", "khu", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "thuộc", "dự", "án", "trước", "đó", "vamc", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "nợ", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "đối", "với", "khoản", "nợ", "của", "nhóm", "khách", "hàng", "bao", "gồm", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "trước", "đây", "là", "công ty cổ phần", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "m", "&", "c", "công ty cổ phần", "đầu", "tư", "liên", "phát", "công ty cổ phần", "tvđt", "và", "xây dựng", "minh", "quân", "công", "ty", "chính phủ", "tân", "superdeck", "m", "&", "c", "với", "tổng", "dư", "nợ", "bunra820", "gốc", "và", "lãi", "đến", "nay", "đã", "lên", "trên", "1322,905 euro/giờ", "tỷ", "đồng", "vamc", "1001", "cũng", "đã", "có", "yêu", "cầu", "công ty cổ phần", "sài", "gòn", "one", "tower", "bàn", "giao", "tài", "sản", "bảo", "đảm", "trước", "15/10/2084", "để", "xử", "lý", "nợ", "nhưng", "công", "ty", "chưa", "thực", "hiện", "thông", "tin", "từ", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đại", "dương", "ogc", "cũng", "vừa", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "đăng", "ký", "bán", "ra", "-5445.207 kcal", "cổ", "phiếu", "och", "của", "công ty cổ phần", "khách", "sạn", "và", "dịch", "vụ", "đại", "dương", "ngày 19 và ngày 23", "đây", "là", "tài", "sản", "đảm", "bảo", "cho", "khoản", "12:0:1", "vay", "mà", "ogc", "23", "năm", "không", "trả", "được", "cho", "ngân", "hàng", "quốc", "dân", "ncb", "ogc", "có", "khoản", "vay", "ncb", "trị", "giá", "603 gallon", "đồng", "đã", "quá", "hạn", "từ", "ngày 26", "thuộc", "khoản", "vay", "đã", "được", "xếp", "vào", "nhóm", "9.000.003", "có", "khả", "năng", "mất", "vốn", "đây", "là", "khoản", "vay", "được", "bảo", "đảm", "bởi", "280 s", "cổ", "phiếu", "och", "và", "511 euro", "cổ", "phiếu", "oceanbank", "thời", "điểm", "cho", "vay", "cổ", "phiếu", "och", "có", "giá", "khoảng", "7736.246 kg", "đồng/cp", "nhưng", "hiện", "giá", "cổ", "phiếu", "och", "đang", "được", "giao", "dịch", "tại", "mức", "dưới", "-34 %", "đồng/cp", "còn", "cổ", "phiếu", "oceanbank", "đã", "được", "ngân hàng nhà nước", "mua", "lại", "với", "giá", "-25 vòng", "từ", "ngày 19 tới ngày 17 tháng 10", "sau", "biến", "cố", "hồi", "cuối", "1.560.023", "khi", "ông", "hà", "văn", "thắm", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "của", "cả", "ogc", "và", "och", "vướng", "vòng", "lao", "lý", "giá", "cổ", "phiếu", "och", "lao", "dốc", "giảm", "sâu", "và", "thanh", "khoản", "thấp", "việc", "bán", "och", "thu", "nợ", "có", "lẽ", "sẽ", "cũng", "không", "dễ", "dàng", "trong", "vài", "năm", "qua", "hoạt", "động", "thu", "nợ", "của", "các", "ngân", "hàng", "vẫn", "được", "rốt", "ráo", "tiến", "hành", "sau", "khi", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "lần", "thứ", "nhất", "bắt", "đầu", "từ", "3.237.374", "trước", "khi", "nghị", "quyết", "số", "889.032", "có", "hiệu", "lực", "khá", "nhiều", "ngân", "hàng", "đã", "đẩy", "mạnh", "xử", "lý", "nợ", "xấu", "và", "cũng", "đã", "thu", "được", "những", "kết", "quả", "ban", "đầu", "gần", "đây", "giới", "đầu", "tư", "đã", "chứng", "kiến", "trường", "hợp", "quốc", "cường", "gia", "lai", "qcg", "của", "nhà", "doanh", "nhân", "nguyễn", "quốc", "cường", "cường", "đôla", "phải", "tạm", "ứng", "tiền", "bán", "tài", "sản", "ngàn", "tỷ", "để", "thanh", "toán", "khoản", "nợ", "ngân", "hàng", "bidv", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng 9", "hai", "doanh", "nghiệp", "của", "doanh", "nhân", "đoàn", "nguyên", "đức", "bầu", "đức", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "hag", "và", "hoàng anh gia lai", "agrico", "hng", "cũng", "đã", "bán", "nhiều", "tài", "sản", "trong", "đó", "có", "mảng", "mía", "đường", "cho", "tập", "đoàn", "của", "nhà", "ông", "đặng", "văn", "thành", "để", "trả", "nợ", "các", "ngân", "hàng", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "chi", "nhánh", "gia", "lai", "từng", "thực", "hiện", "bán", "giải", "chấp", "cả", "chục", "triệu", "cổ", "phiếu", "hng", "của", "hoàng anh gia lai", "cầm", "cố", "để", "thu", "hồi", "nợ", "vay", "tuy", "nhiên", "một", "phần", "nợ", "xấu", "lớn", "mới", "chỉ", "chuyển", "từ", "ngân", "hàng", "sang", "vamc", "mà", "chưa", "xử", "lý", "được", "triệt", "để" ]
[ "bốn trăm mười tám ki lô mét vuông", "phú", "thế", "giới", "từng", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "vtc", "news", "cuộc", "sống", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "màu", "hồng", "trước", "khi", "sở", "hữu", "tài", "sản", "kếch", "xù", "rất", "nhiều", "triệu", "phú", "thế", "giới", "đã", "gặp", "phải", "cảnh", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "không", "xu", "dính", "túi", "mike", "tyson", "sự", "nghiệp", "và", "cuộc", "sống", "đầy", "tai", "tiếng", "của", "tay", "đấm", "bốc", "hạng", "năm", "mike", "tyson", "đã", "trở", "nên", "quá", "quen", "thuộc", "với", "nhiều", "người", "sau", "xì", "căng", "đan", "cắn", "bảy nghìn một trăm bốn mươi phẩy bốn sáu ba át mót phe", "tai", "đối", "thủ", "mike", "tyson", "từng", "phải", "đi", "tù", "vì", "không một không không không gạch chéo xờ đắp liu bê quờ đắp liu giây", "tội", "hiếp", "dâm", "sử", "dụng", "chất", "kích", "thích", "đến", "nay", "mike", "tyson", "đã", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "khoản", "nợ", "lên", "tới", "ba trăm ba mươi sáu mét vuông", "usd", "toni", "braxton", "nữ", "hoàng", "r", "&", "b", "thậm", "chí", "đã", "nhiều", "lần", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "vì", "lối", "sống", "phóng", "túng", "và", "tiêu", "tiền", "không", "biết", "điểm", "dừng", "của", "mình", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày mười bẩy ngày hai mươi ba tháng sáu", "với", "lý", "do", "chính", "là", "thói", "quen", "lạm", "chi", "lần", "sau", "đó", "toni", "braxton", "phải", "đầu", "hàng", "trước", "những", "món", "nợ", "vì", "mắc", "chứng", "bệnh", "đau", "thắt", "ngực", "và", "không", "thể", "biểu", "diễn", "liên", "tục", "để", "kiếm", "tiền", "wayne", "newton", "ông", "chủ", "của", "khách", "sạn", "nổi", "tiếng", "alladdin", "dường", "như", "không", "hề", "giỏi", "trong", "việc", "giữ", "gìn", "tài", "sản", "của", "mình", "hồi", "ngày ba tới ngày hai chín tháng mười một", "ông", "đã", "từng", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "để", "có", "thể", "có", "thời", "kiểm", "soát", "lại", "những", "khoản", "đầu", "tư", "của", "mình", "sau", "đó", "vận", "đen", "không", "buông", "tha", "ông", "khi", "ông", "bị", "tố", "có", "liên", "quan", "đến", "mafia", "và", "phải", "tốn", "rất", "nhiều", "tiên", "dàn", "xếp", "với", "pháp", "luật", "mc", "hammer", "ca", "sĩ", "này", "không", "mất", "quá", "nhiều", "thời", "gian", "để", "có", "thể", "ghi", "tên", "mình", "vào", "danh", "sách", "những", "triệu", "một trăm bốn mươi ngày trên xen ti mét khối", "phú", "làng", "giải", "trí", "với", "tám nghìn ba trăm hai mươi chín chấm không năm một bốn mi li lít", "usd", "tổng", "tài", "sản", "cũng", "nhanh", "chóng", "không", "kém", "đến", "ngày mười một", "anh", "đã", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "và", "sáu một ba không tám sáu bẩy chín không ba bốn", "năm", "sau", "mc", "hammer", "vẫn", "chưa", "thể", "trả", "hết", "nợ", "david", "adkins", "hay", "còn", "gọi", "là", "sinbad", "một", "nghệ", "sĩ", "hài", "nổi", "tiếng", "và", "thường", "tổ", "chức", "những", "show", "diễn", "ở", "rất", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "mặc", "dù", "kiếm", "được", "rất", "nhiều", "tiền", "nhưng", "anh", "lại", "để", "những", "khoản", "nợ", "thuế", "của", "mình", "phát", "triển", "đến", "mức", "không", "thể", "kiểm", "soát", "được", "và", "lâm", "vào", "cảnh", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "vào", "mười ba giờ mười một phút bốn giây", "kim", "basinger", "cựu", "bond", "girl", "từng", "rất", "thành", "công", "cô", "thậm", "chí", "đã", "mua", "lại", "một", "thị", "trấn", "ở", "georgia", "với", "giá", "âm sáu nghìn không trăm chín nhăm chấm bảy chín bốn đề xi mét khối", "usd", "thậm", "chí", "mọi", "thứ", "còn", "dính", "đến", "kiện", "tụng", "và", "cô", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "khoản", "nợ", "hàng", "triệu", "usd", "aaron", "carter", "hai", "anh", "em", "aaron", "và", "nick", "carter", "đã", "khiến", "cả", "thế", "giới", "điên", "đảo", "khi", "ở", "tuổi", "còn", "rất", "trẻ", "nhưng", "thực", "sự", "là", "aaron", "không", "thể", "so", "sánh", "với", "ông", "anh", "tài", "năng", "của", "mình", "trong", "lĩnh", "vực", "ca", "hát", "và", "sự", "nghiệp", "của", "anh", "không", "phát", "triển", "thêm", "quá", "nhiều", "khi", "anh", "lớn", "dần", "lên", "và", "khiến", "aaron", "phải", "còng", "lưng", "gánh", "những", "khoản", "nợ", "thuế", "với", "số", "tiền", "mà", "anh", "kiếm", "được", "từ", "thời", "còn", "bé", "tý", "larry", "king", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "hiện", "nay", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "khủng", "âm chín ngàn ba trăm bốn mươi sáu phẩy không bốn bốn tám vòng", "usd", "ông", "từng", "có", "thời", "gian", "khó", "khăn", "khi", "truyền", "thông", "không", "thực", "sự", "phát", "triển", "vào", "những", "năm", "ba nghìn bốn trăm hai ba phẩy một bốn chín công", "đến", "năm hai nghìn sáu trăm mười một", "sau", "khi", "nhận", "được", "một", "cáo", "buộc", "larry", "king", "bị", "bắt", "và", "tám sáu", "mất", "luôn", "công", "việc", "của", "mình", "để", "lại", "một", "khoản", "nợ", "khoảng", "ba trăm chín bảy công", "không", "có", "việc", "làm", "larry", "king", "không", "thể", "trả", "được", "và", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "không", "lâu", "sau", "đó", "năm trăm sáu nhăm ki lô mét", "rapper", "nổi", "tiếng", "gặp", "phải", "quá", "nhiều", "tai", "tiếng", "trong", "năm", "vừa", "qua", "người", "phụ", "nữ", "sau", "đó", "kiện", "sáu chín giờ", "và", "khiến", "anh", "phải", "bồi", "âm bốn nghìn chín trăm chín hai phẩy không một ba sáu tấn", "thường", "khá", "nhiều", "tiền", "sau", "đó", "bảy trăm bảy mươi nhăm mét trên đi ốp", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "lý", "do", "kiểm", "soát", "trở", "lại", "tài", "sản", "của", "mình", "donald", "trump", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "cũng", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "vì", "lý", "do", "tương", "tự", "như", "tám mươi sáu giây", "kiểm", "soát", "lại", "nguồn", "tiền", "của", "mình", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quyết", "định", "này", "là", "do", "dòng", "tiền", "không", "ổn", "định", "đổ", "về", "tài", "sản", "của", "tỷ", "phú", "này", "qua", "những", "sòng", "bạc", "ở", "vegas", "mỹ" ]
[ "418 km2", "phú", "thế", "giới", "từng", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "vtc", "news", "cuộc", "sống", "không", "phải", "lúc", "nào", "cũng", "màu", "hồng", "trước", "khi", "sở", "hữu", "tài", "sản", "kếch", "xù", "rất", "nhiều", "triệu", "phú", "thế", "giới", "đã", "gặp", "phải", "cảnh", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "không", "xu", "dính", "túi", "mike", "tyson", "sự", "nghiệp", "và", "cuộc", "sống", "đầy", "tai", "tiếng", "của", "tay", "đấm", "bốc", "hạng", "năm", "mike", "tyson", "đã", "trở", "nên", "quá", "quen", "thuộc", "với", "nhiều", "người", "sau", "xì", "căng", "đan", "cắn", "7140,463 atm", "tai", "đối", "thủ", "mike", "tyson", "từng", "phải", "đi", "tù", "vì", "01000/xwbqwj", "tội", "hiếp", "dâm", "sử", "dụng", "chất", "kích", "thích", "đến", "nay", "mike", "tyson", "đã", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "khoản", "nợ", "lên", "tới", "336 m2", "usd", "toni", "braxton", "nữ", "hoàng", "r", "&", "b", "thậm", "chí", "đã", "nhiều", "lần", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "vì", "lối", "sống", "phóng", "túng", "và", "tiêu", "tiền", "không", "biết", "điểm", "dừng", "của", "mình", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày 17 ngày 23 tháng 6", "với", "lý", "do", "chính", "là", "thói", "quen", "lạm", "chi", "lần", "sau", "đó", "toni", "braxton", "phải", "đầu", "hàng", "trước", "những", "món", "nợ", "vì", "mắc", "chứng", "bệnh", "đau", "thắt", "ngực", "và", "không", "thể", "biểu", "diễn", "liên", "tục", "để", "kiếm", "tiền", "wayne", "newton", "ông", "chủ", "của", "khách", "sạn", "nổi", "tiếng", "alladdin", "dường", "như", "không", "hề", "giỏi", "trong", "việc", "giữ", "gìn", "tài", "sản", "của", "mình", "hồi", "ngày 3 tới ngày 29 tháng 11", "ông", "đã", "từng", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "để", "có", "thể", "có", "thời", "kiểm", "soát", "lại", "những", "khoản", "đầu", "tư", "của", "mình", "sau", "đó", "vận", "đen", "không", "buông", "tha", "ông", "khi", "ông", "bị", "tố", "có", "liên", "quan", "đến", "mafia", "và", "phải", "tốn", "rất", "nhiều", "tiên", "dàn", "xếp", "với", "pháp", "luật", "mc", "hammer", "ca", "sĩ", "này", "không", "mất", "quá", "nhiều", "thời", "gian", "để", "có", "thể", "ghi", "tên", "mình", "vào", "danh", "sách", "những", "triệu", "140 ngày/cc", "phú", "làng", "giải", "trí", "với", "8329.0514 ml", "usd", "tổng", "tài", "sản", "cũng", "nhanh", "chóng", "không", "kém", "đến", "ngày 11", "anh", "đã", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "và", "61308679034", "năm", "sau", "mc", "hammer", "vẫn", "chưa", "thể", "trả", "hết", "nợ", "david", "adkins", "hay", "còn", "gọi", "là", "sinbad", "một", "nghệ", "sĩ", "hài", "nổi", "tiếng", "và", "thường", "tổ", "chức", "những", "show", "diễn", "ở", "rất", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "mặc", "dù", "kiếm", "được", "rất", "nhiều", "tiền", "nhưng", "anh", "lại", "để", "những", "khoản", "nợ", "thuế", "của", "mình", "phát", "triển", "đến", "mức", "không", "thể", "kiểm", "soát", "được", "và", "lâm", "vào", "cảnh", "khuynh", "gia", "bại", "sản", "vào", "13:11:4", "kim", "basinger", "cựu", "bond", "girl", "từng", "rất", "thành", "công", "cô", "thậm", "chí", "đã", "mua", "lại", "một", "thị", "trấn", "ở", "georgia", "với", "giá", "-6095.794 dm3", "usd", "thậm", "chí", "mọi", "thứ", "còn", "dính", "đến", "kiện", "tụng", "và", "cô", "phải", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "khoản", "nợ", "hàng", "triệu", "usd", "aaron", "carter", "hai", "anh", "em", "aaron", "và", "nick", "carter", "đã", "khiến", "cả", "thế", "giới", "điên", "đảo", "khi", "ở", "tuổi", "còn", "rất", "trẻ", "nhưng", "thực", "sự", "là", "aaron", "không", "thể", "so", "sánh", "với", "ông", "anh", "tài", "năng", "của", "mình", "trong", "lĩnh", "vực", "ca", "hát", "và", "sự", "nghiệp", "của", "anh", "không", "phát", "triển", "thêm", "quá", "nhiều", "khi", "anh", "lớn", "dần", "lên", "và", "khiến", "aaron", "phải", "còng", "lưng", "gánh", "những", "khoản", "nợ", "thuế", "với", "số", "tiền", "mà", "anh", "kiếm", "được", "từ", "thời", "còn", "bé", "tý", "larry", "king", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "hiện", "nay", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "khủng", "-9346,0448 vòng", "usd", "ông", "từng", "có", "thời", "gian", "khó", "khăn", "khi", "truyền", "thông", "không", "thực", "sự", "phát", "triển", "vào", "những", "năm", "3423,149 công", "đến", "năm 2611", "sau", "khi", "nhận", "được", "một", "cáo", "buộc", "larry", "king", "bị", "bắt", "và", "86", "mất", "luôn", "công", "việc", "của", "mình", "để", "lại", "một", "khoản", "nợ", "khoảng", "397 công", "không", "có", "việc", "làm", "larry", "king", "không", "thể", "trả", "được", "và", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "không", "lâu", "sau", "đó", "565 km", "rapper", "nổi", "tiếng", "gặp", "phải", "quá", "nhiều", "tai", "tiếng", "trong", "năm", "vừa", "qua", "người", "phụ", "nữ", "sau", "đó", "kiện", "69 giờ", "và", "khiến", "anh", "phải", "bồi", "-4992,0136 tấn", "thường", "khá", "nhiều", "tiền", "sau", "đó", "775 m/điôp", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "với", "lý", "do", "kiểm", "soát", "trở", "lại", "tài", "sản", "của", "mình", "donald", "trump", "tỷ", "phú", "donald", "trump", "cũng", "tuyên", "bố", "phá", "sản", "vì", "lý", "do", "tương", "tự", "như", "86 giây", "kiểm", "soát", "lại", "nguồn", "tiền", "của", "mình", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "quyết", "định", "này", "là", "do", "dòng", "tiền", "không", "ổn", "định", "đổ", "về", "tài", "sản", "của", "tỷ", "phú", "này", "qua", "những", "sòng", "bạc", "ở", "vegas", "mỹ" ]
[ "chùm", "ảnh", "vụ", "sập", "nhà", "chôn", "vùi", "gần", "chín năm", "người", "vietnamnet", "bước", "đầu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "đã", "tìm", "thấy", "một nghìn sáu trăm ba hai", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "hai ngàn bốn chín", "người", "đã", "tử", "vong", "bước", "đầu", "lực", "lượng", "âm chín mươi sáu ki lo oát", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "đã", "tìm", "ngày mười một và ngày mười tháng chín", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "bốn triệu năm mươi", "người", "đã", "tử", "vong", "tính", "đến", "âm ba nghìn bẩy chấm bốn bốn bảy bao trên chỉ", "mồng tám và ngày mười ba tháng tám", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "và", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "tỉnh", "bình", "dương", "và", "quản lý các công trình trọng điểm", "vẫn", "nổ", "lực", "cẩu", "từng", "mảng", "bê-tông", "dọn", "từng", "hòn", "gạch", "để", "tìm", "thi", "thể", "người", "bị", "nạn", "chôn", "vùi", "trong", "đống", "đổ", "nát", "của", "ngôi", "nhà", "ba sáu chín ba năm hai bốn hai một không năm", "tầng", "vừa", "xây", "dựng", "bất", "ngờ", "đổ", "sập", "tại", "đường", "số", "hai nghìn bốn sáu", "kp", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "ngôi", "nhà", "bị", "sập", "hoàn", "toàn", "có", "diện", "tích", "khoảng", "hơn", "sáu trăm bốn mươi năm việt nam đồng trên ca ra", "nhà", "được", "xây", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "việc", "kinh", "doanh", "khách", "sạn", "ngôi", "nhà", "nằm", "ngay", "mặt", "tiền", "đường", "ôố", "ba triệu không trăm mười nghìn", "kp", "được", "biết", "ngôi", "nhà", "xây", "bảy triệu", "tầng", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "sập", "nghiêm", "trọng", "rờ quờ gạch chéo pờ nờ vê kép bê gờ", "nói", "trên", "là", "các", "công", "nhân", "đang", "thực", "hiện", "quét", "vôi", "e vê kép trừ ép vờ xờ nờ rờ", "vữa", "và", "xây", "một", "số", "hạng", "mục", "cuối", "cùng", "tại", "lầu", "vòng hai mươi chín hai", "theo", "một", "số", "người", "dân", "địa", "phương", "kể", "lại", "lúc", "xảy", "ra", "vụ", "sập", "có", "tám chín ngàn bốn trăm tám nhăm phẩy bốn nghìn tám trăm hai chín", "người", "nhảy", "từ", "lầu", "giai đoạn hai mươi hai một", "và", "lầu", "bẩy sáu không sáu một năm không không chín bẩy bốn", "của", "ngôi", "nhà", "đang", "trong", "quá", "trình", "nghiên", "gi quy ngang hai không không bẩy trăm tám mươi", "dần", "dần", "để", "thoát", "xuống", "đất", "không chín bốn ba bốn chín ba bẩy không bốn một sáu", "người", "này", "chỉ", "bị", "thương", "tích", "nhẹ", "tính", "đến", "sáu nghìn tám trăm bốn mươi nhăm chấm không hai trăm năm bẩy mét khối", "cùng", "ngày", "đã", "có", "ba mươi sáu", "nạn", "nhân", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đó", "có", "cộng bẩy bẩy một không chín tám chín không chín hai không", "người", "đã", "tử", "vong", "các", "công", "nhân", "may", "mắn", "không", "có", "trong", "ngôi", "nhà", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "cho", "biết", "vào", "những", "ngày", "bình", "thường", "có", "hơn", "hai ngàn bốn trăm tám mươi năm", "công", "nhân", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "hôm", "nay", "tháng mười một năm sáu trăm mười bảy", "chỉ", "có", "khoảng", "tám trăm năm chín ngàn tám trăm hai lăm", "người", "làm", "việc", "ngoài", "ra", "do", "ngôi", "nhà", "bị", "nghiêng", "sập", "hướng", "ra", "phía", "mặt", "đường", "số", "một nghìn chín trăm bảy mươi tám", "kp", "thống", "nhất", "i", "nên", "đã", "có", "một", "số", "người", "đi", "đường", "bị", "chon", "vùi", "hiện", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "cũng", "như", "chính", "quyền", "địa", "phương", "vẫn", "chưa", "thống", "kê", "được", "có", "bao", "nhiêu", "người", "bị", "chôn", "vùi", "đêm", "ngày tám tháng một", "hàng", "trăm", "người", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tháo", "dở", "đống", "đổ", "nát", "tìm", "tung", "tích", "người", "bị", "nạn", "trong", "niềm", "hi", "vọng" ]
[ "chùm", "ảnh", "vụ", "sập", "nhà", "chôn", "vùi", "gần", "95", "người", "vietnamnet", "bước", "đầu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "đã", "tìm", "thấy", "1632", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "2049", "người", "đã", "tử", "vong", "bước", "đầu", "lực", "lượng", "-96 kw", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "đã", "tìm", "ngày 11 và ngày 10 tháng 9", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "4.000.050", "người", "đã", "tử", "vong", "tính", "đến", "-3700.447 pound/chỉ", "mồng 8 và ngày 13 tháng 8", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "và", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "tỉnh", "bình", "dương", "và", "quản lý các công trình trọng điểm", "vẫn", "nổ", "lực", "cẩu", "từng", "mảng", "bê-tông", "dọn", "từng", "hòn", "gạch", "để", "tìm", "thi", "thể", "người", "bị", "nạn", "chôn", "vùi", "trong", "đống", "đổ", "nát", "của", "ngôi", "nhà", "36935242105", "tầng", "vừa", "xây", "dựng", "bất", "ngờ", "đổ", "sập", "tại", "đường", "số", "2046", "kp", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "ngôi", "nhà", "bị", "sập", "hoàn", "toàn", "có", "diện", "tích", "khoảng", "hơn", "645 vnđ/carat", "nhà", "được", "xây", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "việc", "kinh", "doanh", "khách", "sạn", "ngôi", "nhà", "nằm", "ngay", "mặt", "tiền", "đường", "ôố", "3.010.000", "kp", "được", "biết", "ngôi", "nhà", "xây", "7.000.000", "tầng", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "xảy", "ra", "vụ", "sập", "nghiêm", "trọng", "rq/pnwbg", "nói", "trên", "là", "các", "công", "nhân", "đang", "thực", "hiện", "quét", "vôi", "ew-fvxnr", "vữa", "và", "xây", "một", "số", "hạng", "mục", "cuối", "cùng", "tại", "lầu", "vòng 29 - 2", "theo", "một", "số", "người", "dân", "địa", "phương", "kể", "lại", "lúc", "xảy", "ra", "vụ", "sập", "có", "89.485,4829", "người", "nhảy", "từ", "lầu", "giai đoạn 22 - 1", "và", "lầu", "76061500974", "của", "ngôi", "nhà", "đang", "trong", "quá", "trình", "nghiên", "jq-200780", "dần", "dần", "để", "thoát", "xuống", "đất", "094349370416", "người", "này", "chỉ", "bị", "thương", "tích", "nhẹ", "tính", "đến", "6845.0257 m3", "cùng", "ngày", "đã", "có", "36", "nạn", "nhân", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đó", "có", "+77109890920", "người", "đã", "tử", "vong", "các", "công", "nhân", "may", "mắn", "không", "có", "trong", "ngôi", "nhà", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "cho", "biết", "vào", "những", "ngày", "bình", "thường", "có", "hơn", "2485", "công", "nhân", "làm", "việc", "tuy", "nhiên", "hôm", "nay", "tháng 11/617", "chỉ", "có", "khoảng", "859.825", "người", "làm", "việc", "ngoài", "ra", "do", "ngôi", "nhà", "bị", "nghiêng", "sập", "hướng", "ra", "phía", "mặt", "đường", "số", "1978", "kp", "thống", "nhất", "i", "nên", "đã", "có", "một", "số", "người", "đi", "đường", "bị", "chon", "vùi", "hiện", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "cũng", "như", "chính", "quyền", "địa", "phương", "vẫn", "chưa", "thống", "kê", "được", "có", "bao", "nhiêu", "người", "bị", "chôn", "vùi", "đêm", "ngày 8/1", "hàng", "trăm", "người", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "tháo", "dở", "đống", "đổ", "nát", "tìm", "tung", "tích", "người", "bị", "nạn", "trong", "niềm", "hi", "vọng" ]
[ "phú", "yên", "rút", "phép", "dự", "án", "năm nghìn năm trăm ba bảy phẩy bốn bảy không mê ga oát giờ", "đồng", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "phú", "yên", "bẩy giờ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "quyết", "định", "rút", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "dự", "án", "khu", "phức", "hợp", "cao", "cấp", "bên", "bờ", "sông", "ba", "với", "dự", "toán", "kinh", "phí", "khoảng", "hai trăm năm mươi mốt héc", "đồng", "tương", "đương", "bảy trăm hai chín giờ trên xen ti mét khối", "usd", "lý", "do", "chậm", "tiến", "độ", "dự", "án", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoáng", "sản", "thành", "vinh", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "từ", "ba nghìn bẩy trăm bốn sáu chấm bẩy năm ngày", "tháng", "hai ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "dự", "kiến", "được", "khởi", "công", "vào", "quý", "ngang đắp liu pờ u gạch ngang quờ", "hoàn", "thành", "trong", "không giờ bốn phút", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "tháng tám năm hai ngàn hai trăm bảy mươi hai", "triển", "khai" ]
[ "phú", "yên", "rút", "phép", "dự", "án", "5537,470 mwh", "đồng", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "phú", "yên", "7h", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "quyết", "định", "rút", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "dự", "án", "khu", "phức", "hợp", "cao", "cấp", "bên", "bờ", "sông", "ba", "với", "dự", "toán", "kinh", "phí", "khoảng", "251 hz", "đồng", "tương", "đương", "729 giờ/cm3", "usd", "lý", "do", "chậm", "tiến", "độ", "dự", "án", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoáng", "sản", "thành", "vinh", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "từ", "3746.75 ngày", "tháng", "2792", "dự", "kiến", "được", "khởi", "công", "vào", "quý", "-wpu-q", "hoàn", "thành", "trong", "0h4", "nhưng", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "tháng 8/2272", "triển", "khai" ]
[ "thủ", "tướng", "campuchia", "ra", "tối", "hậu", "thư", "về", "dịch", "bốn trăm gạch ngang tám trăm quờ a pê đờ tê", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "tăng", "vọt", "ở", "campuchia", "thủ", "tướng", "hun", "sen", "cảnh", "báo", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "trong", "hai", "tuần", "ở", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "và", "thành phố", "takmao", "thuộc", "tỉnh", "kandal", "có", "thể", "kéo", "dài", "nếu", "người", "dân", "không", "tuân", "thủ", "quy", "định", "trong", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "ba nghìn hai trăm", "ông", "hun", "sen", "cho", "hay", "tôi", "muốn", "nói", "rõ", "rằng", "người", "dân", "hãy", "ở", "nhà", "ở", "trong", "làng", "hoặc", "quận", "của", "mình", "và", "ở", "tại", "nơi", "của", "mình", "trong", "ba", "ngày", "theo", "tờ", "the", "star", "thủ", "tướng", "hun", "sen", "cho", "biết", "dù", "lệnh", "phong", "tỏa", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày hai mươi bẩy tới ngày mồng ba tháng bảy", "nhưng", "ông", "quan", "sát", "thấy", "nhiều", "người", "dân", "vẫn", "ra", "đường", "ảnh", "phnom", "penh", "post/ann", "ông", "hun", "sen", "nói", "thêm", "tôi", "muốn", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nếu", "hết", "thời", "hạn", "hai bảy nghìn ba trăm bảy sáu", "ngày", "mà", "tình", "hình", "không", "thuyên", "giảm", "tôi", "sẽ", "gia", "hạn", "phong", "tỏa", "phnom", "penh", "takmao", "và", "một", "số", "tỉnh", "khác", "nếu", "cần", "thiết", "thủ", "tướng", "campuchia", "lưu", "ý", "rằng", "những", "người", "đã", "rời", "phnom", "penh", "về", "quê", "cũng", "phải", "ở", "lại", "đó", "trong", "âm bốn năm phẩy không không tám tám", "ngày", "để", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "dịch", "bệnh", "thủ", "tướng", "campuchia", "nhấn", "mạnh", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "áp", "dụng", "đối", "với", "tất", "cả", "người", "dân", "ngay", "cả", "quan", "chức", "cấp", "cao", "cũng", "không", "được", "miễn", "trừ", "tuyên", "bố", "của", "ông", "hun", "sen", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "bộ", "y", "tế", "hôm", "âm năm mươi bẩy chấm bốn mươi sáu", "ghi", "nhận", "một triệu ba trăm tám mươi mốt nghìn hai trăm bẩy mươi", "ca", "mắc", "rờ a i chéo bốn không không", "mới", "trong", "đó", "có", "ba triệu sáu trăm hai mươi hai nghìn bốn trăm bốn mươi sáu", "ca", "liên", "quan", "đến", "sự", "kiện", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hôm", "bốn mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi sáu phẩy chín một chín bốn", "sáu trăm xuộc nờ i ích bờ chéo", "số", "ca", "tử", "vong", "tăng", "thêm", "sáu bẩy ba bốn năm bẩy bẩy bẩy một sáu năm", "nâng", "tổng", "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "dịch", "bốn trăm hai mươi ngang mờ tê dét u ngang", "lên", "cộng bẩy chín sáu không không một bốn bẩy hai ba bốn", "trong", "số", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "có", "sáu", "người", "việt", "và", "một triệu ba mươi nghìn", "người", "trung", "quốc", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "ghi", "nhận", "nhiều", "ca", "nhiễm", "mới", "nhất", "với", "bảy triệu hai trăm bảy mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "ca", "theo", "sau", "là", "tỉnh", "sihanoukville", "năm triệu bảy trăm tám mươi sáu ngàn hai trăm ba mươi", "kandal", "hai mươi ngàn sáu trăm bẩy sáu phẩy chín ngàn tám trăm ba mươi mốt", "takeo", "bốn nghìn", "svay", "rieng", "một ngàn", "và", "prey", "veng", "bốn triệu bốn trăm chín mươi bẩy nghìn bốn trăm mười", "tính", "đến", "ngày hai sáu", "campuchia", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "âm tám phẩy sáu", "ca", "mắc", "bẩy trăm xuộc ba nghìn không trăm bốn mươi hai đê tê tê i", "trong", "đó", "có", "chín chín", "trường", "hợp", "có", "liên", "quan", "đến", "đợt", "lây", "ngày mười hai tháng tám bốn chín chín", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hôm", "hai mươi mốt phẩy không không bảy đến tám mươi tám chấm không bảy", "mười bẩy giờ bẩy phút" ]
[ "thủ", "tướng", "campuchia", "ra", "tối", "hậu", "thư", "về", "dịch", "400-800qapđt", "trong", "bối", "cảnh", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "tăng", "vọt", "ở", "campuchia", "thủ", "tướng", "hun", "sen", "cảnh", "báo", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "trong", "hai", "tuần", "ở", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "và", "thành phố", "takmao", "thuộc", "tỉnh", "kandal", "có", "thể", "kéo", "dài", "nếu", "người", "dân", "không", "tuân", "thủ", "quy", "định", "trong", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "3200", "ông", "hun", "sen", "cho", "hay", "tôi", "muốn", "nói", "rõ", "rằng", "người", "dân", "hãy", "ở", "nhà", "ở", "trong", "làng", "hoặc", "quận", "của", "mình", "và", "ở", "tại", "nơi", "của", "mình", "trong", "3", "ngày", "theo", "tờ", "the", "star", "thủ", "tướng", "hun", "sen", "cho", "biết", "dù", "lệnh", "phong", "tỏa", "có", "hiệu", "lực", "từ", "ngày 27 tới ngày mồng 3 tháng 7", "nhưng", "ông", "quan", "sát", "thấy", "nhiều", "người", "dân", "vẫn", "ra", "đường", "ảnh", "phnom", "penh", "post/ann", "ông", "hun", "sen", "nói", "thêm", "tôi", "muốn", "nhấn", "mạnh", "rằng", "nếu", "hết", "thời", "hạn", "27.376", "ngày", "mà", "tình", "hình", "không", "thuyên", "giảm", "tôi", "sẽ", "gia", "hạn", "phong", "tỏa", "phnom", "penh", "takmao", "và", "một", "số", "tỉnh", "khác", "nếu", "cần", "thiết", "thủ", "tướng", "campuchia", "lưu", "ý", "rằng", "những", "người", "đã", "rời", "phnom", "penh", "về", "quê", "cũng", "phải", "ở", "lại", "đó", "trong", "-45,0088", "ngày", "để", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "dịch", "bệnh", "thủ", "tướng", "campuchia", "nhấn", "mạnh", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "áp", "dụng", "đối", "với", "tất", "cả", "người", "dân", "ngay", "cả", "quan", "chức", "cấp", "cao", "cũng", "không", "được", "miễn", "trừ", "tuyên", "bố", "của", "ông", "hun", "sen", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "bộ", "y", "tế", "hôm", "-57.46", "ghi", "nhận", "1.381.270", "ca", "mắc", "ray/400", "mới", "trong", "đó", "có", "3.622.446", "ca", "liên", "quan", "đến", "sự", "kiện", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hôm", "41.346,9194", "600/nixb/", "số", "ca", "tử", "vong", "tăng", "thêm", "67345777165", "nâng", "tổng", "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "dịch", "420-mtzu-", "lên", "+79600147234", "trong", "số", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "có", "6", "người", "việt", "và", "1.030.000", "người", "trung", "quốc", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "ghi", "nhận", "nhiều", "ca", "nhiễm", "mới", "nhất", "với", "7.274.441", "ca", "theo", "sau", "là", "tỉnh", "sihanoukville", "5.786.230", "kandal", "20.676,9831", "takeo", "4000", "svay", "rieng", "1000", "và", "prey", "veng", "4.497.410", "tính", "đến", "ngày 26", "campuchia", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "-8,6", "ca", "mắc", "700/3042dtti", "trong", "đó", "có", "99", "trường", "hợp", "có", "liên", "quan", "đến", "đợt", "lây", "ngày 12/8/499", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hôm", "21,007 - 88.07", "17h7" ]
[ "video", "sinh", "động", "về", "quy", "trình", "bỏ", "phiếu", "bầu", "cử", "bắt", "đầu", "từ", "một trăm sáu mươi gam", "ngày mười ba", "hơn", "âm bẩy nghìn bẩy trăm linh một chấm ba trăm bẩy mươi bẩy ao", "cử", "tri", "cả", "nước", "sẽ", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ra", "ba triệu năm trăm lẻ bốn ngàn", "đại", "biểu", "quốc hội", "và", "năm trăm hai mươi sáu nghìn bốn trăm sáu mươi tám", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "cuộc", "bầu", "cử", "kết", "thúc", "ba giờ", "cùng", "ngày", "ca quờ quờ dét dét lờ gờ u hai trăm", "xem", "video", "về", "quy", "trình", "bỏ", "phiếu", "do", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "thực", "hiện" ]
[ "video", "sinh", "động", "về", "quy", "trình", "bỏ", "phiếu", "bầu", "cử", "bắt", "đầu", "từ", "160 g", "ngày 13", "hơn", "-7701.377 ounce", "cử", "tri", "cả", "nước", "sẽ", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ra", "3.504.000", "đại", "biểu", "quốc hội", "và", "526.468", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "cuộc", "bầu", "cử", "kết", "thúc", "3h", "cùng", "ngày", "kqqzzlgu200", "xem", "video", "về", "quy", "trình", "bỏ", "phiếu", "do", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "thực", "hiện" ]
[ "bẩy trăm ngàn", "nếu", "một", "vận động viên", "từng", "đạt", "thành", "tích", "cao", "ví", "dụ", "như", "huy chương vàng", "sea", "games", "chẳng", "hạn", "mà", "sau", "thời", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "lại", "không", "kiếm", "được", "việc", "làm", "hoặc", "phải", "đi", "cắt", "cỏ", "như", "trường", "hợp", "lê", "thị", "nụ", "bảy mươi tám héc ta", "điền", "kinh", "mới", "đây", "thì", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "có", "xu", "hướng", "đồng", "cảm", "ngay", "với", "vận động viên", "đó", "mười hai nghìn chín trăm phẩy chín ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "nếu", "một", "vận động viên", "từng", "đạt", "thành", "tích", "cao", "ví", "dụ", "như", "huy chương vàng", "sea", "games", "chẳng", "hạn", "mà", "sau", "thời", "chín trăm tám mươi mốt phít", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "lại", "không", "kiếm", "được", "việc", "làm", "hoặc", "phải", "đi", "cắt", "cỏ", "như", "trường", "hợp", "lê", "thị", "nụ", "điền", "kinh", "mới", "đây", "thì", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "có", "xu", "hướng", "đồng", "cảm", "ngay", "với", "vận động viên", "đó", "năm hai phẩy bẩy đến bốn mươi mốt chấm bảy", "mới", "đây", "khi", "vũ", "thị", "hương", "sang", "đức", "tập", "huấn", "và", "bị", "chấn", "thương", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "dự", "sea", "games", "không hai không bốn không năm một một sáu tám chín", "dư", "luận", "ngay", "lập", "tức", "phán", "xét", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "như", "huấn luyện viên", "của", "hương", "mà", "quên", "rằng", "chính", "hương", "phải", "tự", "biết", "bảo", "vệ", "đôi", "chân", "của", "mình", "trước", "với", "thành", "tích", "của", "hương", "hằng", "hay", "nhung", "chuyện", "mỗi", "năm", "ngày hai mươi năm và mùng bốn", "tham", "gia", "khoảng", "bốn chín ngàn năm trăm năm ba phẩy không không bảy trăm ba chín", "âm ba chấm không một một", "giải", "điền", "kinh", "có", "tiền", "thưởng", "là", "chuyện", "có", "thể", "được" ]
[ "700.000", "nếu", "một", "vận động viên", "từng", "đạt", "thành", "tích", "cao", "ví", "dụ", "như", "huy chương vàng", "sea", "games", "chẳng", "hạn", "mà", "sau", "thời", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "lại", "không", "kiếm", "được", "việc", "làm", "hoặc", "phải", "đi", "cắt", "cỏ", "như", "trường", "hợp", "lê", "thị", "nụ", "78 ha", "điền", "kinh", "mới", "đây", "thì", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "có", "xu", "hướng", "đồng", "cảm", "ngay", "với", "vận động viên", "đó", "12.900,9792", "nếu", "một", "vận động viên", "từng", "đạt", "thành", "tích", "cao", "ví", "dụ", "như", "huy chương vàng", "sea", "games", "chẳng", "hạn", "mà", "sau", "thời", "981 ft", "thi", "đấu", "đỉnh", "cao", "lại", "không", "kiếm", "được", "việc", "làm", "hoặc", "phải", "đi", "cắt", "cỏ", "như", "trường", "hợp", "lê", "thị", "nụ", "điền", "kinh", "mới", "đây", "thì", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "có", "xu", "hướng", "đồng", "cảm", "ngay", "với", "vận động viên", "đó", "52,7 - 41.7", "mới", "đây", "khi", "vũ", "thị", "hương", "sang", "đức", "tập", "huấn", "và", "bị", "chấn", "thương", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "dự", "sea", "games", "02040511689", "dư", "luận", "ngay", "lập", "tức", "phán", "xét", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "như", "huấn luyện viên", "của", "hương", "mà", "quên", "rằng", "chính", "hương", "phải", "tự", "biết", "bảo", "vệ", "đôi", "chân", "của", "mình", "trước", "với", "thành", "tích", "của", "hương", "hằng", "hay", "nhung", "chuyện", "mỗi", "năm", "ngày 25 và mùng 4", "tham", "gia", "khoảng", "49.553,00739", "-3.011", "giải", "điền", "kinh", "có", "tiền", "thưởng", "là", "chuyện", "có", "thể", "được" ]
[ "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "âm bốn trăm năm mươi sáu chấm năm sáu chín tạ", "giờ", "địa", "phương", "mười lăm giờ ba mươi năm", "vừa", "qua", "tại", "thành", "phố", "trường", "sa", "tỉnh", "hồ", "nam", "trung", "quốc", "chủ", "nhân", "của", "vụ", "lùm", "xùm", "này", "là", "một", "cô", "nàng", "trẻ", "trung", "cao", "ráo", "trong", "bộ", "cánh", "màu", "đen", "khá", "sexy", "gợi", "cảm", "theo", "quan", "sát", "cửa", "hàng", "này", "kinh", "doanh", "khá", "khởi", "sắc", "khách", "hàng", "nườm", "nượp", "chọn", "cua", "và", "không", "muốn", "bàn", "tán", "tới", "cô", "nàng", "sexy", "này", "sau", "đó", "cô", "nàng", "trèo", "lên", "một", "chiếc", "taxi", "rồi", "mất", "hút", "thùy", "dương", "theo", "chinanews.com", "clip", "pha", "bốn trăm ba mươi độ ca", "ghi", "bàn", "tuyệt", "đẹp", "của", "chàng", "trai", "bẩy trăm tám mươi bốn nghìn hai trăm bốn mươi năm", "chân" ]
[ "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "-456.569 tạ", "giờ", "địa", "phương", "15h35", "vừa", "qua", "tại", "thành", "phố", "trường", "sa", "tỉnh", "hồ", "nam", "trung", "quốc", "chủ", "nhân", "của", "vụ", "lùm", "xùm", "này", "là", "một", "cô", "nàng", "trẻ", "trung", "cao", "ráo", "trong", "bộ", "cánh", "màu", "đen", "khá", "sexy", "gợi", "cảm", "theo", "quan", "sát", "cửa", "hàng", "này", "kinh", "doanh", "khá", "khởi", "sắc", "khách", "hàng", "nườm", "nượp", "chọn", "cua", "và", "không", "muốn", "bàn", "tán", "tới", "cô", "nàng", "sexy", "này", "sau", "đó", "cô", "nàng", "trèo", "lên", "một", "chiếc", "taxi", "rồi", "mất", "hút", "thùy", "dương", "theo", "chinanews.com", "clip", "pha", "430 ok", "ghi", "bàn", "tuyệt", "đẹp", "của", "chàng", "trai", "784.245", "chân" ]
[ "phát", "hiện", "ô", "tô", "vận", "chuyển", "ba hai", "cá", "thể", "cầy", "hương", "quý", "hiếm", "từ", "campuchia", "về", "việt", "nam", "bẩy tháng chín", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "huyện", "bù", "gia", "mập", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "đối", "với", "đối", "tượng", "đỗ", "văn", "thành", "sáu lăm phẩy hai chín", "tuổi", "trú", "tại", "ấp", "một ngàn một trăm sáu ba", "xã", "thanh", "hòa", "huyện", "bù", "đốp", "tỉnh", "bình", "phước", "đồng", "thời", "tạm", "giữ", "toàn", "bộ", "tang", "vật", "là", "sáu triệu hai mươi ngàn", "cá", "thể", "cầy", "hương", "quý", "hiếm", "cùng", "phương", "tiện", "xe", "ô", "tô", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "động", "vật", "hoang", "dã", "quý", "hiếm", "trái", "phép", "theo", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "khoảng", "ngày mười hai", "tháng một hai một năm bẩy bốn", "trong", "quá", "trình", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "xe", "ô", "tô", "cộng sáu ba tám không bảy bốn chín một hai một bảy", "chỗ", "hiệu", "kia", "morning", "bảy trăm ba mươi trừ bốn ngàn không trăm lẻ sáu ngang tê o dét gi u tờ", "bẩy mươi chín nghìn năm trăm lẻ sáu phẩy tám chín một không", "do", "tài", "xế", "đỗ", "văn", "thành", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "trên", "đường", "đt.759", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "xã", "phước", "minh", "huyện", "bù", "gia", "mập", "có", "dấu", "hiệu", "nghi", "vấn", "nên", "tiến", "hành", "dừng", "xe", "kiểm", "tra", "qua", "kiểm", "tra", "lực", "lượng", "chức", "năng", "mười bẩy đề xi mét vuông", "phát", "hiện", "trên", "xe", "có", "không tám một chín tám một ba chín hai bốn ba bốn", "giỏ", "xách", "lớn", "bên", "trong", "có", "chứa", "bốn nghìn tám tư", "cá", "thể", "cầy", "hương", "trưởng", "thành", "quý", "hiếm", "thuộc", "nhóm", "iib", "khai", "thác", "nhanh", "tài", "xế", "đỗ", "văn", "thành", "khai", "nhận", "đã", "mua", "số", "cầy", "hương", "trên", "từ", "campuchia", "sau", "đó", "tìm", "cách", "vận", "chuyển", "về", "bình", "phước", "để", "bán", "khi", "đi", "qua", "địa", "bàn", "xã", "phước", "minh", "huyện", "bù", "gia", "mập", "đã", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "bắt", "giữ" ]
[ "phát", "hiện", "ô", "tô", "vận", "chuyển", "32", "cá", "thể", "cầy", "hương", "quý", "hiếm", "từ", "campuchia", "về", "việt", "nam", "7/9", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "huyện", "bù", "gia", "mập", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "đối", "với", "đối", "tượng", "đỗ", "văn", "thành", "65,29", "tuổi", "trú", "tại", "ấp", "1163", "xã", "thanh", "hòa", "huyện", "bù", "đốp", "tỉnh", "bình", "phước", "đồng", "thời", "tạm", "giữ", "toàn", "bộ", "tang", "vật", "là", "6.020.000", "cá", "thể", "cầy", "hương", "quý", "hiếm", "cùng", "phương", "tiện", "xe", "ô", "tô", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "động", "vật", "hoang", "dã", "quý", "hiếm", "trái", "phép", "theo", "phòng", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "khoảng", "ngày 12", "tháng 12/1574", "trong", "quá", "trình", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "phát", "hiện", "xe", "ô", "tô", "+63807491217", "chỗ", "hiệu", "kia", "morning", "730-4006-tozjut", "79.506,8910", "do", "tài", "xế", "đỗ", "văn", "thành", "điều", "khiển", "lưu", "thông", "trên", "đường", "đt.759", "đoạn", "qua", "địa", "bàn", "xã", "phước", "minh", "huyện", "bù", "gia", "mập", "có", "dấu", "hiệu", "nghi", "vấn", "nên", "tiến", "hành", "dừng", "xe", "kiểm", "tra", "qua", "kiểm", "tra", "lực", "lượng", "chức", "năng", "17 dm2", "phát", "hiện", "trên", "xe", "có", "081981392434", "giỏ", "xách", "lớn", "bên", "trong", "có", "chứa", "4084", "cá", "thể", "cầy", "hương", "trưởng", "thành", "quý", "hiếm", "thuộc", "nhóm", "iib", "khai", "thác", "nhanh", "tài", "xế", "đỗ", "văn", "thành", "khai", "nhận", "đã", "mua", "số", "cầy", "hương", "trên", "từ", "campuchia", "sau", "đó", "tìm", "cách", "vận", "chuyển", "về", "bình", "phước", "để", "bán", "khi", "đi", "qua", "địa", "bàn", "xã", "phước", "minh", "huyện", "bù", "gia", "mập", "đã", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "bắt", "giữ" ]
[ "tháng mười ba trăm năm mươi chín", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "ngày mười năm", "sở", "ban", "ngành", "rà", "soát", "lại", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "long", "hưng", "ở", "thành phố", "âm tám nghìn một trăm hai mươi bốn phẩy không năm trăm mười bảy ga lông", "biên", "hòa", "đồng", "nai", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "chín trăm năm hai na nô mét", "được", "mười bốn giờ mười một phút bảy giây", "chia", "thành", "chín chín", "dự", "án", "gồm", "khu", "đô", "thị", "long", "hưng", "dự", "án", "water", "front", "dự", "án", "aqua", "city", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xã", "long", "hưng", "được", "định", "hướng", "phát", "triển", "thành", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "với", "diện", "tích", "khoảng", "âm tám tám mê ga oát giờ trên xen ti mét vuông", "được", "chia", "thành", "ba", "dự", "án", "thành", "phần", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "gần", "bảy trăm bảy bẩy mét", "đồng", "do", "liên", "hiệp", "hợp", "tác", "xã", "dịch", "vụ", "nông", "nghiệp", "tổng", "hợp", "đồng", "nai", "donacoop", "và", "hai", "liên", "doanh", "khác", "thực", "hiện", "khu", "dân", "cư", "long", "hưng", "đã", "thi", "công", "xong", "các", "tuyến", "đường", "trong", "khu", "hai mươi ba", "khu", "năm mốt", "khu", "hai nghìn một trăm lẻ hai", "đường", "giao", "thông", "được", "láng", "nhựa", "có", "hệ", "thống", "điện", "ngầm", "cây", "xanh", "và", "cấp", "thoát", "nước", "với", "tổng", "chiều", "dài", "năm ngàn năm trăm sáu mươi lăm chấm chín trăm hai mươi mốt đồng", "hạng", "mục", "kè", "dọc", "khu", "chéo tê dê đờ ngang lờ hắt ét", "đã", "thi", "công", "được", "tám mươi tư tháng", "dài", "đã", "bố", "trí", "phần", "lớn", "nhà", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dự", "án", "ngoài", "ra", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "và", "đang", "san", "lấp", "mặt", "bằng", "đầu", "tư", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "nội", "bộ", "đường", "giao", "thông", "kết", "nối", "quản lý", "không tám không chín không chín tám không bảy năm ba ba", "hồi", "năm không bảy hai không tám không gạch ngang vê kép hắt ca u xê dê", "giữa", "mười giờ", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "truyền", "đạt", "ý", "kiến", "của", "ngang vê đê đắp liu xờ u ngang vờ đắp liu mờ tê", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trương", "hòa", "bình", "yêu", "cầu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "một nghìn một trăm bốn mươi bẩy phẩy mười sáu in", "sớm", "công", "khai", "trả", "lời", "báo", "chí", "về", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "trước", "đó", "báo", "chí", "đã", "có", "phản", "ánh", "về", "sai", "phạm", "của", "donacoop", "và", "tỉnh", "đồng", "nai", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "donacoop", "là", "một", "hợp", "tác", "xã", "có", "bốn triệu ba trăm chín mươi nghìn tám trăm ba mươi", "thành", "viên", "góp", "vốn", "một trăm năm chín mê ga bít", "đồng", "vào", "khoảng", "quý không một năm bốn không", "bốn", "năm", "sau", "đó", "từ", "khi", "có", "văn", "bản", "của", "ban", "kinh", "tế", "tỉnh", "ủy", "đồng", "nai", "giới", "thiệu", "cho", "đến", "những", "năm", "mười tám", "đơn", "vị", "này", "đã", "được", "tỉnh", "giao", "cho", "hơn", "bốn ngàn năm chấm bảy trăm ba mươi ba mét", "bẩy trăm một nghìn xuộc nờ vê kép rờ mờ", "đất", "vàng" ]
[ "tháng 10/359", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "ngày 15", "sở", "ban", "ngành", "rà", "soát", "lại", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "long", "hưng", "ở", "thành phố", "-8124,0517 gallon", "biên", "hòa", "đồng", "nai", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "952 nm", "được", "14:11:7", "chia", "thành", "99", "dự", "án", "gồm", "khu", "đô", "thị", "long", "hưng", "dự", "án", "water", "front", "dự", "án", "aqua", "city", "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xã", "long", "hưng", "được", "định", "hướng", "phát", "triển", "thành", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "với", "diện", "tích", "khoảng", "-88 mwh/cm2", "được", "chia", "thành", "ba", "dự", "án", "thành", "phần", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "gần", "777 m", "đồng", "do", "liên", "hiệp", "hợp", "tác", "xã", "dịch", "vụ", "nông", "nghiệp", "tổng", "hợp", "đồng", "nai", "donacoop", "và", "hai", "liên", "doanh", "khác", "thực", "hiện", "khu", "dân", "cư", "long", "hưng", "đã", "thi", "công", "xong", "các", "tuyến", "đường", "trong", "khu", "23", "khu", "51", "khu", "2102", "đường", "giao", "thông", "được", "láng", "nhựa", "có", "hệ", "thống", "điện", "ngầm", "cây", "xanh", "và", "cấp", "thoát", "nước", "với", "tổng", "chiều", "dài", "5565.921 đồng", "hạng", "mục", "kè", "dọc", "khu", "/tdđ-lhs", "đã", "thi", "công", "được", "84 tháng", "dài", "đã", "bố", "trí", "phần", "lớn", "nhà", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dự", "án", "ngoài", "ra", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "và", "đang", "san", "lấp", "mặt", "bằng", "đầu", "tư", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "nội", "bộ", "đường", "giao", "thông", "kết", "nối", "quản lý", "080909807533", "hồi", "5072080-whkucd", "giữa", "10h", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đồng", "nai", "truyền", "đạt", "ý", "kiến", "của", "-vđwxu-vwmt", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trương", "hòa", "bình", "yêu", "cầu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "1147,16 inch", "sớm", "công", "khai", "trả", "lời", "báo", "chí", "về", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "trước", "đó", "báo", "chí", "đã", "có", "phản", "ánh", "về", "sai", "phạm", "của", "donacoop", "và", "tỉnh", "đồng", "nai", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "dự", "án", "khu", "đô", "thị", "kinh", "tế", "mở", "long", "hưng", "donacoop", "là", "một", "hợp", "tác", "xã", "có", "4.390.830", "thành", "viên", "góp", "vốn", "159 mb", "đồng", "vào", "khoảng", "quý 01/540", "bốn", "năm", "sau", "đó", "từ", "khi", "có", "văn", "bản", "của", "ban", "kinh", "tế", "tỉnh", "ủy", "đồng", "nai", "giới", "thiệu", "cho", "đến", "những", "năm", "18", "đơn", "vị", "này", "đã", "được", "tỉnh", "giao", "cho", "hơn", "4500.733 m", "7001000/nwrm", "đất", "vàng" ]
[ "âm chín mươi chín phẩy bẩy mươi mốt", "sao", "việt", "khoe", "nhan", "sắc", "qua", "mv", "đổi", "hướng", "sang", "hình", "tượng", "gợi", "cảm", "thủy", "tiên", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "phản", "ứng", "trái", "chiều", "từ", "các", "fan", "hình", "tượng", "này", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "với", "các", "ca", "khúc", "ballad", "nhẹ", "nhàng", "thế", "mạnh", "của", "cô", "nàng", "hát", "hay", "nhảy", "đẹp", "sáng", "tác", "giỏi", "một", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "và", "có", "một", "tổ", "ấm", "hạnh", "phúc", "thủy", "tiên", "dường", "như", "là", "một", "hình", "mẫu", "ca", "sĩ", "hoàn", "hảo", "trong", "ích ét xuộc bốn không không", "vpop", "hiện", "nay", "xuất", "thân", "từ", "một", "người", "mẫu", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "khi", "hồ", "ngọc", "hà", "luôn", "đảm", "bảo", "cho", "ra", "đời", "những", "mv", "đẹp", "chuẩn", "không", "cần", "chỉnh", "dù", "xuất", "hiện", "với", "phong", "cách", "nào", "hình", "tượng", "nào", "cô", "vẫn", "khiến", "khán", "giả", "phải", "tấm", "tắc", "trước", "vẻ", "đẹp", "trời", "phú", "và", "những", "hình", "ảnh", "được", "đầu", "tư", "công", "phu", "trong", "mv", "do", "đó", "cô", "vô", "tình", "trở", "thành", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "chín mươi ba năm", "mv", "khoe", "nhan", "sắc", "nhất", "vpop", "nữ", "ca", "sĩ", "người", "thanh", "hóa", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "không năm ba hai chín năm bốn chín bẩy sáu không ba", "đã", "gây", "được", "ấn", "tượng", "mạnh", "mẽ", "tới", "khán", "âm bẩy ngàn bốn trăm sáu ba phẩy không không một ba chín dặm một giờ", "giả", "không", "chỉ", "bởi", "giọng", "hát", "kỹ", "thuật", "mà", "còn", "bởi", "ngoại", "hình", "hút", "hồn", "của", "mình", "cô", "rất", "ít", "khi", "quay", "mv", "nhưng", "những", "sản", "phẩm", "được", "tung", "ra", "đều", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "riêng", "mv", "trái", "tim", "lang", "thang", "vừa", "mới", "phát", "hành", "cũng", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "mê", "mệt", "với", "những", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "và", "với", "nhan", "sắc", "ngày", "càng", "mặn", "mà", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "hoàng", "thùy", "linh", "sở", "hữu", "một", "nhan", "sắc", "thuộc", "hàng", "top", "của", "vpop", "cô", "vừa", "có", "nét", "trong", "sáng", "rạng", "rỡ", "vừa", "sắc", "sảo", "quyến", "rũ", "vì", "vậy", "cô", "cũng", "biết", "tận", "dụng", "triệt", "để", "lợi", "thế", "riêng", "trong", "các", "mv", "ca", "nhạc", "chọn", "cho", "mình", "một", "dòng", "nhạc", "đầy", "cá", "tính", "với", "những", "âm", "thanh", "và", "giai", "điệu", "hiện", "đại", "ngày hai mươi đến ngày mười hai tháng một", "hoàng", "thùy", "linh", "biết", "rõ", "cách", "làm", "thế", "nào", "để", "nổi", "bật", "lên", "khỏi", "những", "hình", "ảnh", "na", "ná", "nhau", "hiện", "nay", "của", "vpop", "nổi", "bật", "ngày", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "giọng", "hát", "việt", "bảo", "anh", "luôn", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "hot", "thu", "hút", "dư", "luận", "của", "cuộc", "thi", "đình", "đám", "này", "bảo", "anh", "chỉ", "mới", "ra", "mắt", "âm ba mươi nhăm nghìn sáu trăm sáu mươi bảy phẩy hai hai", "mv", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "nhưng", "cô", "đã", "để", "lại", "những", "ấn", "tượng", "đẹp", "trong", "mắt", "các", "fan", "với", "những", "thước", "phim", "đẹp", "lung", "linh", "tận", "dụng", "triệt", "để", "nét", "xinh", "xắn", "và", "nụ", "cười", "duyên", "chết", "người", "của", "mình" ]
[ "-99,71", "sao", "việt", "khoe", "nhan", "sắc", "qua", "mv", "đổi", "hướng", "sang", "hình", "tượng", "gợi", "cảm", "thủy", "tiên", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "phản", "ứng", "trái", "chiều", "từ", "các", "fan", "hình", "tượng", "này", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "với", "các", "ca", "khúc", "ballad", "nhẹ", "nhàng", "thế", "mạnh", "của", "cô", "nàng", "hát", "hay", "nhảy", "đẹp", "sáng", "tác", "giỏi", "một", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "và", "có", "một", "tổ", "ấm", "hạnh", "phúc", "thủy", "tiên", "dường", "như", "là", "một", "hình", "mẫu", "ca", "sĩ", "hoàn", "hảo", "trong", "xs/400", "vpop", "hiện", "nay", "xuất", "thân", "từ", "một", "người", "mẫu", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "khi", "hồ", "ngọc", "hà", "luôn", "đảm", "bảo", "cho", "ra", "đời", "những", "mv", "đẹp", "chuẩn", "không", "cần", "chỉnh", "dù", "xuất", "hiện", "với", "phong", "cách", "nào", "hình", "tượng", "nào", "cô", "vẫn", "khiến", "khán", "giả", "phải", "tấm", "tắc", "trước", "vẻ", "đẹp", "trời", "phú", "và", "những", "hình", "ảnh", "được", "đầu", "tư", "công", "phu", "trong", "mv", "do", "đó", "cô", "vô", "tình", "trở", "thành", "người", "sở", "hữu", "nhiều", "93 năm", "mv", "khoe", "nhan", "sắc", "nhất", "vpop", "nữ", "ca", "sĩ", "người", "thanh", "hóa", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "cuộc", "thi", "sao", "mai", "điểm", "hẹn", "053295497603", "đã", "gây", "được", "ấn", "tượng", "mạnh", "mẽ", "tới", "khán", "-7463,00139 mph", "giả", "không", "chỉ", "bởi", "giọng", "hát", "kỹ", "thuật", "mà", "còn", "bởi", "ngoại", "hình", "hút", "hồn", "của", "mình", "cô", "rất", "ít", "khi", "quay", "mv", "nhưng", "những", "sản", "phẩm", "được", "tung", "ra", "đều", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "riêng", "mv", "trái", "tim", "lang", "thang", "vừa", "mới", "phát", "hành", "cũng", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "mê", "mệt", "với", "những", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "và", "với", "nhan", "sắc", "ngày", "càng", "mặn", "mà", "của", "nữ", "ca", "sĩ", "hoàng", "thùy", "linh", "sở", "hữu", "một", "nhan", "sắc", "thuộc", "hàng", "top", "của", "vpop", "cô", "vừa", "có", "nét", "trong", "sáng", "rạng", "rỡ", "vừa", "sắc", "sảo", "quyến", "rũ", "vì", "vậy", "cô", "cũng", "biết", "tận", "dụng", "triệt", "để", "lợi", "thế", "riêng", "trong", "các", "mv", "ca", "nhạc", "chọn", "cho", "mình", "một", "dòng", "nhạc", "đầy", "cá", "tính", "với", "những", "âm", "thanh", "và", "giai", "điệu", "hiện", "đại", "ngày 20 đến ngày 12 tháng 1", "hoàng", "thùy", "linh", "biết", "rõ", "cách", "làm", "thế", "nào", "để", "nổi", "bật", "lên", "khỏi", "những", "hình", "ảnh", "na", "ná", "nhau", "hiện", "nay", "của", "vpop", "nổi", "bật", "ngày", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "giọng", "hát", "việt", "bảo", "anh", "luôn", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "hot", "thu", "hút", "dư", "luận", "của", "cuộc", "thi", "đình", "đám", "này", "bảo", "anh", "chỉ", "mới", "ra", "mắt", "-35.667,22", "mv", "trong", "thời", "gian", "vừa", "qua", "nhưng", "cô", "đã", "để", "lại", "những", "ấn", "tượng", "đẹp", "trong", "mắt", "các", "fan", "với", "những", "thước", "phim", "đẹp", "lung", "linh", "tận", "dụng", "triệt", "để", "nét", "xinh", "xắn", "và", "nụ", "cười", "duyên", "chết", "người", "của", "mình" ]
[ "vov.vn", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "pvn", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "có", "kết", "quả", "chương", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "đã", "nhấn", "mạnh", "như", "vậy", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "ii", "nhiệm", "kỳ", "âm bốn mươi ngàn một trăm mười sáu phẩy tám ngàn tám trăm tám tám", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "cờ vê kép i ngang bốn bốn tám năm bảy không không", "tại", "hà", "nội", "sau", "hai nghìn linh tám", "năm", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "lần", "thứ", "i", "đảng", "ủy", "tập", "đoàn", "đã", "tập", "trung", "lãnh", "đạo", "các", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "chính", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "về", "đích", "trước", "nhiều", "chỉ", "tiêu", "theo", "đó", "giá", "trị", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "tăng", "trưởng", "bình", "quân", "đạt", "ba ngàn sáu trăm ba tám chấm bẩy một hai mét", "năm", "nộp", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "toàn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "ước", "đạt", "hơn", "âm ba nghìn một trăm chín mươi hai chấm không không chín một tám ngày", "đồng", "trong", "một ngàn năm trăm bảy hai", "năm", "qua", "tập", "đoàn", "đã", "ký", "hai mươi hai chia mười bảy", "hợp", "đồng", "dầu", "khí", "mới", "và", "nhiều", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "quan", "trọng", "trong", "lĩnh", "vực", "tìm", "kiếm", "thăm", "dò", "và", "khai", "thác", "dầu", "khí", "với", "các", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "tế", "và", "các", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "của", "các", "mười bốn chia mười hai", "nước", "trên", "thế", "giới", "phát", "hiện", "tám trăm lẻ tám nghìn bẩy trăm sáu mươi bẩy", "mỏ", "dầu", "khí", "năm trăm mười chín xen ti mét khối", "mới", "gia", "tăng", "trữ", "lượng", "dầu", "khí", "đạt", "âm hai trăm chín mươi chín chấm bẩy trăm hai mươi sáu ngày", "kế", "hoạch", "đưa", "thêm", "năm triệu tám trăm mười bảy ngàn ba trăm mười một", "mỏ/công", "trình", "mới", "vào", "khai", "thác", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "tập", "đoàn", "đã", "tiến", "hành", "giám", "sát", "hai năm", "tổ", "chức", "đảng", "về", "kết", "quả", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thực", "hiện", "các", "kết", "luận", "của", "cấp", "ủy", "cấp", "trên", "kết", "quả", "nổi", "bật", "là", "đảng", "bộ", "đã", "tập", "trung", "sức", "mạnh", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "một", "số", "đơn", "vị", "dự", "án", "được", "xác", "định", "sau", "khi", "kiểm", "điểm", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "âm sáu mươi hai phẩy bảy mươi nhăm", "và", "khắc", "phục", "cơ", "bản", "những", "tháng không bốn một chín không", "hạn", "chế", "yếu", "kém", "được", "nêu", "trong", "kết", "luận", "gờ o gi i xuộc ba tám không không gạch chéo một trăm", "bốn trăm sáu mươi lăm nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "đến", "ngày không tám không bốn", "định", "hướng", "đến", "mười giờ hai tám phút năm mốt giây", "phát", "biểu", "tại", "đại", "hội", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "đề", "nghị", "nhiệm", "kỳ", "tới", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tập", "trung", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "kết", "luận", "năm đến hai mươi tư", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "định", "hướng", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "đến", "hai mươi bẩy tháng một", "tầm", "nhìn", "bốn mươi ba", "với", "trọng", "tâm", "là", "tìm", "kiếm", "thăm", "dò", "khai", "thác", "vận", "chuyển", "bảy ngàn năm trăm bảy bảy phẩy ba sáu tám đề xi ben", "chế", "biến", "phân", "phối", "dịch", "vụ", "xuất", "đắp liu tê xờ hắt gạch ngang ba nghìn xoẹt bốn không không", "nhập", "khẩu", "trong", "đó", "tìm", "kiếm", "khai", "thác", "thăm", "dò", "dầu", "khí", "là", "lĩnh", "vực", "cốt", "lõi", "cần", "được", "quan", "tâm", "chú", "trọng", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "phát", "triển", "không", "chỉ", "ở", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "có", "kết", "quả", "chương", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "đã", "được", "phê", "duyệt" ]
[ "vov.vn", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "pvn", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "có", "kết", "quả", "chương", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "đã", "nhấn", "mạnh", "như", "vậy", "tại", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "ii", "nhiệm", "kỳ", "-40.116,8888", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "cwy-4485700", "tại", "hà", "nội", "sau", "2008", "năm", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "lần", "thứ", "i", "đảng", "ủy", "tập", "đoàn", "đã", "tập", "trung", "lãnh", "đạo", "các", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "chính", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "về", "đích", "trước", "nhiều", "chỉ", "tiêu", "theo", "đó", "giá", "trị", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "tăng", "trưởng", "bình", "quân", "đạt", "3638.712 m", "năm", "nộp", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "toàn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "ước", "đạt", "hơn", "-3192.00918 ngày", "đồng", "trong", "1572", "năm", "qua", "tập", "đoàn", "đã", "ký", "22 / 17", "hợp", "đồng", "dầu", "khí", "mới", "và", "nhiều", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "quan", "trọng", "trong", "lĩnh", "vực", "tìm", "kiếm", "thăm", "dò", "và", "khai", "thác", "dầu", "khí", "với", "các", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "tế", "và", "các", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "của", "các", "14 / 12", "nước", "trên", "thế", "giới", "phát", "hiện", "808.767", "mỏ", "dầu", "khí", "519 cc", "mới", "gia", "tăng", "trữ", "lượng", "dầu", "khí", "đạt", "-299.726 ngày", "kế", "hoạch", "đưa", "thêm", "5.817.311", "mỏ/công", "trình", "mới", "vào", "khai", "thác", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "tập", "đoàn", "đã", "tiến", "hành", "giám", "sát", "25", "tổ", "chức", "đảng", "về", "kết", "quả", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thực", "hiện", "các", "kết", "luận", "của", "cấp", "ủy", "cấp", "trên", "kết", "quả", "nổi", "bật", "là", "đảng", "bộ", "đã", "tập", "trung", "sức", "mạnh", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "một", "số", "đơn", "vị", "dự", "án", "được", "xác", "định", "sau", "khi", "kiểm", "điểm", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "-62,75", "và", "khắc", "phục", "cơ", "bản", "những", "tháng 04/190", "hạn", "chế", "yếu", "kém", "được", "nêu", "trong", "kết", "luận", "goji/3800/100", "465.361", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "đến", "ngày 08/04", "định", "hướng", "đến", "10:28:51", "phát", "biểu", "tại", "đại", "hội", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "đề", "nghị", "nhiệm", "kỳ", "tới", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tập", "trung", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "kết", "luận", "5 - 24", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "định", "hướng", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "đến", "27/1", "tầm", "nhìn", "43", "với", "trọng", "tâm", "là", "tìm", "kiếm", "thăm", "dò", "khai", "thác", "vận", "chuyển", "7577,368 db", "chế", "biến", "phân", "phối", "dịch", "vụ", "xuất", "wtxh-3000/400", "nhập", "khẩu", "trong", "đó", "tìm", "kiếm", "khai", "thác", "thăm", "dò", "dầu", "khí", "là", "lĩnh", "vực", "cốt", "lõi", "cần", "được", "quan", "tâm", "chú", "trọng", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "phát", "triển", "không", "chỉ", "ở", "trong", "nước", "và", "nước", "ngoài", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "có", "kết", "quả", "chương", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "đã", "được", "phê", "duyệt" ]
[ "ngày tám tháng một", "ở", "bắc", "bộ", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "một nghìn bốn trăm năm mươi bốn", "rất", "to", "từ", "đêm", "ngày chín và ngày chín tháng mười hai", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "có", "xu", "hướng", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "và", "trung", "du", "bắc", "bộ", "và", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "đến", "đầu", "sáu giờ hai mươi mốt", "nguồn", "internet", "chiều", "tối", "mùng sáu tháng bẩy", "khu", "vực", "các", "tỉnh", "thanh", "hóa", "nghệ", "an", "đã", "có", "mưa", "vừa", "có", "nơi", "mưa", "to", "hai mươi hai giờ ba phút", "ở", "bắc", "bộ", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "rất", "to", "từ", "đêm", "ngày mười bốn và ngày hai mươi tháng mười hai", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "có", "xu", "hướng", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "và", "trung", "du", "bắc", "bộ", "và", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "đến", "đầu", "mười một giờ", "từ", "ngày mười ba", "trên", "thượng", "lưu", "hệ", "thống", "sông", "hồng", "thái", "bình", "sẽ", "xuất", "hiện", "lũ", "với", "biên", "độ", "lũ", "lên", "trên", "các", "sông", "như", "sau", "trên", "thượng", "lưu", "sông", "đà", "sông", "thao", "từ", "ba trăm bảy mươi hai sào", "thượng", "lưu", "sông", "thái", "bình", "từ", "hai trăm ba mươi đồng trên đi ốp", "hạ", "hai mươi giờ", "lưu", "sông", "thái", "bình", "từ", "tám ngàn sáu trăm tám mốt phẩy ba bốn sáu mét khối", "thượng", "lưu", "sông", "lô", "từ", "sáu trăm tám mươi tám niu tơn", "độ", "ẩm", "âm sáu ngàn hai trăm hai chín chấm không một bẩy hai xen ti mét khối", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày mười sáu", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày hai tám", "độ", "c", "độ", "ẩm", "mười sáu độ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "tháng một không hai hai không chín", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "mười bốn giờ", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "âm chín hai chấm tám sáu", "độ", "ẩm", "âm hai nghìn năm trăm bảy mươi tư chấm bốn chín tám tháng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "mười bốn giờ năm sáu phút bốn mươi tám giây", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "tháng bẩy hai ngàn chín trăm chín mươi tám", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "một trên hai mươi mốt", "độ", "ẩm", "bẩy trăm hai mươi xen ti mét", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày mười tám đến ngày mười bốn tháng mười hai", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "quý sáu", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "hai nghìn tám trăm lẻ bốn", "độ", "ẩm", "bốn trăm mười một mê ga bai", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "mười ba giờ bốn phút", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "mười bẩy giờ năm phút", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "ba trăm ba mươi năm nghìn sáu trăm chín mươi bẩy", "độ", "ẩm", "năm trăm ba hai năm", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày bảy", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày hai mươi ba tới ngày mười lăm tháng bốn", "độ", "c", "độ", "ẩm", "sáu ngàn ba mốt chấm không không bốn hai một am be", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "mười tám giờ hai mươi năm", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày một tám không năm", "độ", "c" ]
[ "ngày 8/1", "ở", "bắc", "bộ", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "1454", "rất", "to", "từ", "đêm", "ngày 9 và ngày 9 tháng 12", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "có", "xu", "hướng", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "và", "trung", "du", "bắc", "bộ", "và", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "đến", "đầu", "6h21", "nguồn", "internet", "chiều", "tối", "mùng 6/7", "khu", "vực", "các", "tỉnh", "thanh", "hóa", "nghệ", "an", "đã", "có", "mưa", "vừa", "có", "nơi", "mưa", "to", "22h3", "ở", "bắc", "bộ", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "rất", "to", "từ", "đêm", "ngày 14 và ngày 20 tháng 12", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "có", "xu", "hướng", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "và", "trung", "du", "bắc", "bộ", "và", "có", "khả", "năng", "kéo", "dài", "đến", "đầu", "11h", "từ", "ngày 13", "trên", "thượng", "lưu", "hệ", "thống", "sông", "hồng", "thái", "bình", "sẽ", "xuất", "hiện", "lũ", "với", "biên", "độ", "lũ", "lên", "trên", "các", "sông", "như", "sau", "trên", "thượng", "lưu", "sông", "đà", "sông", "thao", "từ", "372 sào", "thượng", "lưu", "sông", "thái", "bình", "từ", "230 đồng/điôp", "hạ", "20h", "lưu", "sông", "thái", "bình", "từ", "8681,346 m3", "thượng", "lưu", "sông", "lô", "từ", "688 n", "độ", "ẩm", "-6229.0172 cm3", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày 16", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày 28", "độ", "c", "độ", "ẩm", "16 độ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "tháng 10/2209", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "14h", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "-92.86", "độ", "ẩm", "-2574.498 tháng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "14:56:48", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "tháng 7/2998", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "1 / 21", "độ", "ẩm", "720 cm", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày 18 đến ngày 14 tháng 12", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "quý 6", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "2804", "độ", "ẩm", "411 mb", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "13h4", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "17h5", "độ", "c", "gió", "tây", "nam", "cấp", "335.697", "độ", "ẩm", "532 năm", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "ngày 7", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày 23 tới ngày 15 tháng 4", "độ", "c", "độ", "ẩm", "6031.00421 ampe", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "từ", "18h25", "độ", "c", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "từ", "ngày 18/05", "độ", "c" ]
[ "khỉ", "đột", "bạch", "tạng", "snowflake", "khi", "còn", "sống", "tại", "vườn", "thú", "barcelona", "ảnh", "daily", "mail", "chú", "khỉ", "đột", "có", "tên", "snowflake", "hoa", "tuyết", "từng", "nổi", "tiếng", "khắp", "thế", "giới", "là", "cá", "thể", "bạch", "tạng", "duy", "nhất", "của", "loài", "theo", "các", "nhà", "bảo", "tồn", "snowflake", "chào", "đời", "nơi", "hoang", "dã", "với", "chứng", "bạch", "tạng", "bẩm", "sinh", "một", "rối", "loạn", "về", "gen", "khiến", "chú", "khỉ", "đột", "này", "thiếu", "chất", "sắc", "tố", "trên", "da", "và", "lông", "người", "dân", "đã", "bắt", "được", "snowflake", "ở", "vùng", "guinea", "xích", "đạo", "ngày hai mươi sáu và ngày hai ba", "chú", "khỉ", "đột", "hiếm", "gặp", "sau", "đó", "đã", "sống", "suốt", "mười một tới hai mươi chín", "năm", "tại", "vườn", "thú", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "cho", "tới", "khi", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "da", "vào", "quý không một một không ba sáu", "vẻ", "ngoài", "dị", "thường", "từng", "giúp", "snowflake", "được", "chọn", "xuất", "hiện", "trên", "bìa", "album", "rooty", "quý một", "của", "nhóm", "nhạc", "nhảy", "basement", "jaxx", "trước", "khi", "chết", "người", "ta", "đã", "lấy", "một", "mẫu", "máu", "của", "sáu ngàn hai trăm sáu hai phẩy ba ba sáu mi li mét", "snowflake", "đem", "đông", "lạnh", "để", "bảo", "quản", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tiến", "hành", "âm hai mươi hai độ", "phân", "tích", "mẫu", "máu", "đông", "lạnh", "này", "và", "tám trăm hai mươi mốt ngàn một trăm năm mươi chín", "giải", "trình", "tự", "bộ", "gen", "của", "chú", "khỉ", "đột", "lừng", "danh", "vào", "mười giờ", "theo", "bài", "viết", "trên", "tạp", "chí", "bmc", "genomics", "nhóm", "nghiên", "cứu", "do", "chuyên", "gia", "tomas", "marques-bonet", "đến", "từ", "đại", "học", "pompeu", "fabra", "tây", "ban", "nha", "dẫn", "đầu", "đã", "tám tám bẩy trừ đê lờ u xê đê trừ", "so", "sánh", "bộ", "gen", "của", "ngày sáu tháng bốn năm năm trăm linh sáu", "snowflake", "với", "bộ", "gen", "ngày sáu và ngày sáu", "của", "những", "con", "khỉ", "đột", "không", "bị", "bạch", "tạng", "khác", "để", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "căn", "bệnh", "rối", "loạn", "gen", "của", "nó", "nhóm", "nghiên", "cứu", "xác", "định", "chứng", "bạch", "tạng", "của", "snowflake", "do", "mình", "gen", "chín năm bẩy hai ngàn lẻ chín xoẹt pờ e ép", "gây", "ra", "và", "thừa", "hưởng", "đột", "biến", "trực", "tiếp", "từ", "cha", "mẹ", "khi", "phân", "tích", "sâu", "hơn", "họ", "phát", "hiện", "cha", "mẹ", "hai trăm sáu mươi ngang pê giây cờ ép i xoẹt xờ bê nờ", "của", "snowflake", "có", "quan", "hệ", "huyết", "thống", "gần", "gũi", "với", "âm ba nghìn không trăm mười một phẩy chín ba in", "adn", "giống", "hệt", "nhau", "ám", "chỉ", "chúng", "có", "thể", "là", "chú", "cháu", "gái", "ruột", "tuy", "nhiên", "nhà", "nghiên", "cứu", "marques-bonet", "nhấn", "mạnh", "rằng", "một", "số", "phân", "loài", "khỉ", "đột", "có", "dân", "số", "ít", "ỏi", "thường", "giao", "phối", "lẫn", "nhau", "để", "bảo", "tồn", "nòi", "giống", "hoặc", "do", "thiếu", "sự", "lựa", "chọn" ]
[ "khỉ", "đột", "bạch", "tạng", "snowflake", "khi", "còn", "sống", "tại", "vườn", "thú", "barcelona", "ảnh", "daily", "mail", "chú", "khỉ", "đột", "có", "tên", "snowflake", "hoa", "tuyết", "từng", "nổi", "tiếng", "khắp", "thế", "giới", "là", "cá", "thể", "bạch", "tạng", "duy", "nhất", "của", "loài", "theo", "các", "nhà", "bảo", "tồn", "snowflake", "chào", "đời", "nơi", "hoang", "dã", "với", "chứng", "bạch", "tạng", "bẩm", "sinh", "một", "rối", "loạn", "về", "gen", "khiến", "chú", "khỉ", "đột", "này", "thiếu", "chất", "sắc", "tố", "trên", "da", "và", "lông", "người", "dân", "đã", "bắt", "được", "snowflake", "ở", "vùng", "guinea", "xích", "đạo", "ngày 26 và ngày 23", "chú", "khỉ", "đột", "hiếm", "gặp", "sau", "đó", "đã", "sống", "suốt", "11 - 29", "năm", "tại", "vườn", "thú", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "cho", "tới", "khi", "qua", "đời", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "da", "vào", "quý 01/1036", "vẻ", "ngoài", "dị", "thường", "từng", "giúp", "snowflake", "được", "chọn", "xuất", "hiện", "trên", "bìa", "album", "rooty", "quý 1", "của", "nhóm", "nhạc", "nhảy", "basement", "jaxx", "trước", "khi", "chết", "người", "ta", "đã", "lấy", "một", "mẫu", "máu", "của", "6262,336 mm", "snowflake", "đem", "đông", "lạnh", "để", "bảo", "quản", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tiến", "hành", "-22 độ", "phân", "tích", "mẫu", "máu", "đông", "lạnh", "này", "và", "821.159", "giải", "trình", "tự", "bộ", "gen", "của", "chú", "khỉ", "đột", "lừng", "danh", "vào", "10h", "theo", "bài", "viết", "trên", "tạp", "chí", "bmc", "genomics", "nhóm", "nghiên", "cứu", "do", "chuyên", "gia", "tomas", "marques-bonet", "đến", "từ", "đại", "học", "pompeu", "fabra", "tây", "ban", "nha", "dẫn", "đầu", "đã", "887-dlucđ-", "so", "sánh", "bộ", "gen", "của", "ngày 6/4/506", "snowflake", "với", "bộ", "gen", "ngày 6 và ngày 6", "của", "những", "con", "khỉ", "đột", "không", "bị", "bạch", "tạng", "khác", "để", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "căn", "bệnh", "rối", "loạn", "gen", "của", "nó", "nhóm", "nghiên", "cứu", "xác", "định", "chứng", "bạch", "tạng", "của", "snowflake", "do", "mình", "gen", "9572009/pef", "gây", "ra", "và", "thừa", "hưởng", "đột", "biến", "trực", "tiếp", "từ", "cha", "mẹ", "khi", "phân", "tích", "sâu", "hơn", "họ", "phát", "hiện", "cha", "mẹ", "260-pjcfy/xbn", "của", "snowflake", "có", "quan", "hệ", "huyết", "thống", "gần", "gũi", "với", "-3011,93 inch", "adn", "giống", "hệt", "nhau", "ám", "chỉ", "chúng", "có", "thể", "là", "chú", "cháu", "gái", "ruột", "tuy", "nhiên", "nhà", "nghiên", "cứu", "marques-bonet", "nhấn", "mạnh", "rằng", "một", "số", "phân", "loài", "khỉ", "đột", "có", "dân", "số", "ít", "ỏi", "thường", "giao", "phối", "lẫn", "nhau", "để", "bảo", "tồn", "nòi", "giống", "hoặc", "do", "thiếu", "sự", "lựa", "chọn" ]
[ "vtc", "news", "trái", "với", "tin", "đồn", "hà", "anh", "đi", "nước", "ngoài", "lánh", "nạn", "hay", "cố", "ý", "chín không không xuộc i gạch ngang o gi rờ đê", "lẩn", "tránh", "sau", "vụ", "lộ", "nội", "y", "để", "không", "làm", "ảnh", "hưởng", "tới", "hình", "ảnh", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "unicef", "hà", "anh", "đã", "có", "cuộc", "trò", "chuyện", "cởi", "mở", "với", "vtc", "news", "sau", "vụ", "lộ", "hàng", "của", "hà", "anh", "và", "bebe", "phạm", "trong", "chương", "trình", "diamond", "night", "vừa", "qua", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "công nghiệp hóa", "xem", "xét", "phạt", "ban tổ chức", "đặc", "biệt", "là", "khi", "phần", "biểu", "diễn", "của", "hà", "anh", "không", "được", "đề", "cập", "đến", "trong", "giấy", "phép", "biểu", "diễn", "nghe", "đồn", "sau", "sự", "cố", "hà", "anh", "đã", "đi", "sigaporer", "để", "tránh", "phải", "lên", "tiếng", "về", "vụ", "việc", "sự", "cố", "hai ngàn năm trăm chín mươi chấm ba trăm hai lăm mét vuông trên héc", "vừa", "qua", "có", "ảnh", "hưởng", "gì", "tới", "hình", "ảnh", "là", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "mà", "bạn", "mới", "đảm", "nhận", "hà", "anh", "có", "thể", "chia", "sẻ", "bí", "quyết", "để", "có", "thể", "chính", "thức", "được", "làm", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "một", "công", "việc", "mà", "không", "phải", "người", "nổi", "tiếng", "nào", "cũng", "có", "được", "từ", "rất", "lâu", "hà", "anh", "đã", "mong", "muốn", "được", "làm", "việc", "với", "unicef", "và", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "đó", "hà", "anh", "đã", "buột", "miệng", "bày", "tỏ", "niềm", "mong", "ước", "này", "thật", "kỳ", "diệu", "là", "người", "đại", "diện", "của", "unicef", "tại", "việt", "nam", "đã", "đọc", "được", "bài", "viết", "đó", "và", "họ", "rất", "ấn", "tượng", "với", "câu", "chuyện", "của", "hà", "anh", "qua", "những", "ngày", "trở", "thành", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "bạn", "đã", "cảm", "nhận", "được", "những", "gì", "và", "ấn", "tượng", "đặc", "biệt", "nhất", "mà", "cá", "nhân", "bạn", "được", "trải", "nghiệm", "đó", "là", "những", "chuyến", "đi", "thực", "tế", "về", "vùng", "sâu", "vùng", "xa", "gặp", "gỡ", "các", "bà", "mẹ", "trẻ", "các", "em", "nhỏ", "nhằm", "tìm", "hiểu", "trò", "chuyện", "để", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "họ", "về", "việc", "nuôi", "con", "bằng", "sữa", "mẹ", "và", "lựa", "chọn", "giới", "tính", "thai", "nhi", "hay", "những", "cuộc", "tiếp", "xúc", "với", "các", "bạn", "trẻ", "những", "bậc", "cha", "mẹ", "và", "các", "em", "ở", "thành", "phố", "để", "vận", "động", "thực", "hiện", "an", "toàn", "giao", "sáu ngàn ba trăm bẩy tám chấm năm trăm chín mươi nhăm ki lô mét", "thông", "và", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "chống", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "bẩy trăm mười hai ơ rô", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "thậm", "chí", "có", "thể", "chỉ", "vì", "trong", "nhà", "không", "có", "tiền", "không", "vay", "mượn", "được", "ở", "đâu", "lấy", "một", "triệu", "đồng", "mà", "có", "thể", "phải", "bất", "lực", "nhìn", "con", "bị", "nhiễm", "bệnh", "từ", "những", "cảm", "nhận", "và", "xúc", "động", "chân", "thành", "từ", "trái", "tim", "hà", "anh", "càng", "thấy", "rõ", "vai", "trò", "công", "việc", "của", "mình", "cũng", "như", "những", "giá", "trị", "mà", "unicef", "mang", "tới", "cho", "những", "bà", "mẹ", "và", "các", "em", "nhỏ", "mang", "kiến", "thức", "nước", "sạch", "cung", "cấp", "vác-xin", "và", "cơ", "sở", "vật", "chất", "về", "y", "tế", "thuốc", "men", "dường", "như", "những", "suy", "nghĩ", "và", "cảm", "xúc", "của", "bạn", "luôn", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "chia", "sẻ", "và", "cổ", "vũ", "của", "một", "người", "henri", "hubert", "một", "người", "nổi", "tiếng", "trong", "lĩnh", "vực", "thời", "trang", "người", "mẫu", "cố", "vấn", "thời", "trang", "tổ", "chức", "trình", "diễn", "giám", "đốc", "sáng", "tạo", "ở", "một", "số", "công", "ty", "lớn", "liệu", "sau", "chàng", "người", "yêu", "anh", "quốc", "thì", "henri", "hubert", "có", "phải", "là", "ứng", "cử", "viên", "tiếp", "theo", "của", "hà", "anh" ]
[ "vtc", "news", "trái", "với", "tin", "đồn", "hà", "anh", "đi", "nước", "ngoài", "lánh", "nạn", "hay", "cố", "ý", "900/y-ojrđ", "lẩn", "tránh", "sau", "vụ", "lộ", "nội", "y", "để", "không", "làm", "ảnh", "hưởng", "tới", "hình", "ảnh", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "unicef", "hà", "anh", "đã", "có", "cuộc", "trò", "chuyện", "cởi", "mở", "với", "vtc", "news", "sau", "vụ", "lộ", "hàng", "của", "hà", "anh", "và", "bebe", "phạm", "trong", "chương", "trình", "diamond", "night", "vừa", "qua", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "công nghiệp hóa", "xem", "xét", "phạt", "ban tổ chức", "đặc", "biệt", "là", "khi", "phần", "biểu", "diễn", "của", "hà", "anh", "không", "được", "đề", "cập", "đến", "trong", "giấy", "phép", "biểu", "diễn", "nghe", "đồn", "sau", "sự", "cố", "hà", "anh", "đã", "đi", "sigaporer", "để", "tránh", "phải", "lên", "tiếng", "về", "vụ", "việc", "sự", "cố", "2590.325 m2/hz", "vừa", "qua", "có", "ảnh", "hưởng", "gì", "tới", "hình", "ảnh", "là", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "mà", "bạn", "mới", "đảm", "nhận", "hà", "anh", "có", "thể", "chia", "sẻ", "bí", "quyết", "để", "có", "thể", "chính", "thức", "được", "làm", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "một", "công", "việc", "mà", "không", "phải", "người", "nổi", "tiếng", "nào", "cũng", "có", "được", "từ", "rất", "lâu", "hà", "anh", "đã", "mong", "muốn", "được", "làm", "việc", "với", "unicef", "và", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "đó", "hà", "anh", "đã", "buột", "miệng", "bày", "tỏ", "niềm", "mong", "ước", "này", "thật", "kỳ", "diệu", "là", "người", "đại", "diện", "của", "unicef", "tại", "việt", "nam", "đã", "đọc", "được", "bài", "viết", "đó", "và", "họ", "rất", "ấn", "tượng", "với", "câu", "chuyện", "của", "hà", "anh", "qua", "những", "ngày", "trở", "thành", "đại", "sứ", "thiện", "chí", "của", "unicef", "bạn", "đã", "cảm", "nhận", "được", "những", "gì", "và", "ấn", "tượng", "đặc", "biệt", "nhất", "mà", "cá", "nhân", "bạn", "được", "trải", "nghiệm", "đó", "là", "những", "chuyến", "đi", "thực", "tế", "về", "vùng", "sâu", "vùng", "xa", "gặp", "gỡ", "các", "bà", "mẹ", "trẻ", "các", "em", "nhỏ", "nhằm", "tìm", "hiểu", "trò", "chuyện", "để", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "họ", "về", "việc", "nuôi", "con", "bằng", "sữa", "mẹ", "và", "lựa", "chọn", "giới", "tính", "thai", "nhi", "hay", "những", "cuộc", "tiếp", "xúc", "với", "các", "bạn", "trẻ", "những", "bậc", "cha", "mẹ", "và", "các", "em", "ở", "thành", "phố", "để", "vận", "động", "thực", "hiện", "an", "toàn", "giao", "6378.595 km", "thông", "và", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "chống", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "712 euro", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "thậm", "chí", "có", "thể", "chỉ", "vì", "trong", "nhà", "không", "có", "tiền", "không", "vay", "mượn", "được", "ở", "đâu", "lấy", "một", "triệu", "đồng", "mà", "có", "thể", "phải", "bất", "lực", "nhìn", "con", "bị", "nhiễm", "bệnh", "từ", "những", "cảm", "nhận", "và", "xúc", "động", "chân", "thành", "từ", "trái", "tim", "hà", "anh", "càng", "thấy", "rõ", "vai", "trò", "công", "việc", "của", "mình", "cũng", "như", "những", "giá", "trị", "mà", "unicef", "mang", "tới", "cho", "những", "bà", "mẹ", "và", "các", "em", "nhỏ", "mang", "kiến", "thức", "nước", "sạch", "cung", "cấp", "vác-xin", "và", "cơ", "sở", "vật", "chất", "về", "y", "tế", "thuốc", "men", "dường", "như", "những", "suy", "nghĩ", "và", "cảm", "xúc", "của", "bạn", "luôn", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "chia", "sẻ", "và", "cổ", "vũ", "của", "một", "người", "henri", "hubert", "một", "người", "nổi", "tiếng", "trong", "lĩnh", "vực", "thời", "trang", "người", "mẫu", "cố", "vấn", "thời", "trang", "tổ", "chức", "trình", "diễn", "giám", "đốc", "sáng", "tạo", "ở", "một", "số", "công", "ty", "lớn", "liệu", "sau", "chàng", "người", "yêu", "anh", "quốc", "thì", "henri", "hubert", "có", "phải", "là", "ứng", "cử", "viên", "tiếp", "theo", "của", "hà", "anh" ]
[ "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "việt", "nam-campuchia", "vov.vn", "việt", "nam", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "cùng", "với", "campuchia", "gìn", "giữ", "và", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "tốt", "đẹp", "giữa", "hai", "nước", "ngày hai năm mười lăm hai sáu", "tại", "trụ", "sở", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "cpp", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "phó", "chủ", "tịch", "thứ", "hai", "thượng", "viện", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "đã", "thân", "mật", "tiếp", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "ta", "do", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "dẫn", "đầu", "đang", "ở", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "tại", "buổi", "tiếp", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "quan", "trong", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "campuchia", "đã", "đạt", "được", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "đất", "nước", "chúc", "mừng", "đảng", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "nhiệm", "kỳ", "hai bẩy tới ba mươi", "và", "cuộc", "bầu", "cử", "hội", "đồng", "cấp", "địa", "phương", "nhiệm", "kỳ", "một trăm hai mươi bảy ngàn bảy trăm linh bảy", "vừa", "qua", "ông", "nguyễn", "huy", "tăng", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "nhân", "dân", "campuchia", "sẽ", "vượt", "qua", "mọi", "khó", "khăn", "thử", "thách", "tiếp", "tục", "giành", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "mới", "to", "lớn", "hơn", "nữa", "trong", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "ngày mùng ba tháng ba năm hai ngàn một trăm chín bốn", "phát", "triển", "đất", "nước", "chân", "năm trăm sáu chín nghìn hai trăm bốn chín", "thành", "cảm", "ơn", "sự", "giúp", "đỡ", "quý", "báu", "mà", "campuchia", "đã", "dành", "cho", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "cùng", "với", "campuchia", "gìn", "giữ", "và", "không", "ngừng", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "tốt", "đẹp", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "hai", "nước", "vì", "sự", "phát", "triển", "phồn", "vinh", "của", "mỗi", "nước", "vì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "và", "trên", "thế", "giới", "ông", "nguyễn", "huy", "tăng", "đã", "thông", "báo", "kết", "quả", "hội", "đàm", "với", "đoàn", "đại", "tháng mười một một ngàn hai trăm sáu mốt", "biểu", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "đề", "xuất", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "xờ rờ bờ giây chéo mười", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "mà", "hai", "bên", "cần", "phối", "hợp", "thực", "hiện", "từ", "nay", "đến", "cuối", "ngày mười hai và ngày hai mươi bảy", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "cũng", "thông", "báo", "việc", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương-981", "vào", "sâu", "trong", "thềm", "lục", "địa", "và", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "của", "việt", "nam", "là", "kiên", "quyết", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "trên", "cơ", "sở", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "là", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "mười tháng bốn", "và", "tuyên", "bố", "về", "cách", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "trên", "biển", "đông", "doc", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "hoan", "nghênh", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "ông", "tep", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi tư", "ngorn", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "to", "lớn", "của", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "nhân", "dân", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "giành", "được", "những", "thành", "tựu", "mới", "to", "lớn", "hơn", "nữa", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "năm trăm hai mươi nhăm nghìn chín trăm bẩy mươi mốt", "của", "đảng", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "một trăm lẻ năm chấm năm trăm sáu tám héc ta", "campuchia", "tep", "ngorn", "đánh", "giá", "cao", "kết", "quả", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "trong", "thời", "gian", "qua", "cảm", "ơn", "sâu", "sắc", "về", "sự", "ủng", "hộ", "giúp", "đỡ", "to", "lớn", "quý", "báu", "kịp", "thời", "có", "hiệu", "quả", "mà", "việt", "nam", "đã", "dành", "cho", "campuchia", "từ", "trước", "đến", "nay", "ông", "tep", "ngorn", "khẳng", "định", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "và", "nhân", "dân", "campuchia", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "giữ", "gìn", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "việt", "nam", "campuchia", "phát", "triển", "lên", "tầm", "cao", "mới", "đánh", "giá", "cao", "kết", "quả", "chuyến", "thăm", "và", "làm", "việc", "của", "đoàn", "và", "mong", "rằng", "trong", "thời", "gian", "tới", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "và", "hợp", "hai ngàn một trăm hai bốn", "tác", "giúp", "đỡ", "lẫn", "nhau", "để", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "tình", "hình", "hiện", "nay", "trên", "năm trăm tám ba phẩy một bốn năm xen ti mét khối", "biển", "đông", "và", "mong", "muốn", "các", "bên", "kiềm", "chế", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "để", "giải", "quyết", "bằng", "năm không không o nờ xoẹt", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "trên", "cơ", "sở", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "ngày mười một", "và", "thỏa", "thuận", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "chỉ", "đạo", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trên", "biển", "đã", "ký", "giữa", "hai", "đảng", "cùng", "ngày", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "cùng", "đoàn", "đã", "có", "cuộc", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "các", "ban", "của", "đảng", "cpp", "do", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "soeun", "dẫn", "đầu", "tại", "cuộc", "làm", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "báo", "cho", "nhau", "về", "tình", "hình", "mỗi", "đảng", "năm mươi nhăm", "mỗi", "nước", "tình", "hình", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "mà", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "đánh", "giá", "kết", "quả", "hợp", "mười", "tác", "giữa", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "ta", "với", "văn", "phòng", "trung", "ương", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "thời", "gian", "qua", "và", "trao", "đổi", "thống", "nhất", "về", "phương", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "trong", "khuôn", "khổ", "tháng bốn năm hai một bốn không", "chuyến", "thăm", "đoàn", "có", "các", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "đảng", "bộ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "thành", "ủy", "phnom", "penh", "và", "các", "tỉnh", "kongpong", "cham", "kongpong", "thom", "và", "siem", "reap", "hội", "đồng", "phát", "triển", "campuchia", "cdc", "thăm", "và", "làm", "việc", "với", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "âm tám nghìn ba trăm hai mươi ba chấm bốn trăm chín mươi đồng", "campuchia", "và", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đang", "đầu", "tư", "tại", "ngày ba một một không một sáu bẩy không", "campuchia" ]
[ "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "việt", "nam-campuchia", "vov.vn", "việt", "nam", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "cùng", "với", "campuchia", "gìn", "giữ", "và", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "tốt", "đẹp", "giữa", "hai", "nước", "ngày 25, 15, 26", "tại", "trụ", "sở", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "cpp", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "phó", "chủ", "tịch", "thứ", "hai", "thượng", "viện", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "đã", "thân", "mật", "tiếp", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "ta", "do", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "dẫn", "đầu", "đang", "ở", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "tại", "buổi", "tiếp", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "quan", "trong", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "campuchia", "đã", "đạt", "được", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "đất", "nước", "chúc", "mừng", "đảng", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "nhiệm", "kỳ", "27 - 30", "và", "cuộc", "bầu", "cử", "hội", "đồng", "cấp", "địa", "phương", "nhiệm", "kỳ", "127.707", "vừa", "qua", "ông", "nguyễn", "huy", "tăng", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "nhân", "dân", "campuchia", "sẽ", "vượt", "qua", "mọi", "khó", "khăn", "thử", "thách", "tiếp", "tục", "giành", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "mới", "to", "lớn", "hơn", "nữa", "trong", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "ngày mùng 3/3/2194", "phát", "triển", "đất", "nước", "chân", "569.249", "thành", "cảm", "ơn", "sự", "giúp", "đỡ", "quý", "báu", "mà", "campuchia", "đã", "dành", "cho", "việt", "nam", "từ", "trước", "đến", "nay", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "khẳng", "định", "việt", "nam", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "cùng", "với", "campuchia", "gìn", "giữ", "và", "không", "ngừng", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "tốt", "đẹp", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "hai", "nước", "vì", "sự", "phát", "triển", "phồn", "vinh", "của", "mỗi", "nước", "vì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "ở", "khu", "vực", "và", "trên", "thế", "giới", "ông", "nguyễn", "huy", "tăng", "đã", "thông", "báo", "kết", "quả", "hội", "đàm", "với", "đoàn", "đại", "tháng 11/1261", "biểu", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "đề", "xuất", "một", "số", "nội", "dung", "trong", "xrbj/10", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "mà", "hai", "bên", "cần", "phối", "hợp", "thực", "hiện", "từ", "nay", "đến", "cuối", "ngày 12 và ngày 27", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "cũng", "thông", "báo", "việc", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương-981", "vào", "sâu", "trong", "thềm", "lục", "địa", "và", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "của", "việt", "nam", "là", "kiên", "quyết", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "trên", "cơ", "sở", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "là", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "10/4", "và", "tuyên", "bố", "về", "cách", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "trên", "biển", "đông", "doc", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "hoan", "nghênh", "đoàn", "đại", "biểu", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "campuchia", "ông", "tep", "ngày 17 và ngày 24", "ngorn", "chúc", "mừng", "những", "thành", "tựu", "to", "lớn", "của", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "nhân", "dân", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "giành", "được", "những", "thành", "tựu", "mới", "to", "lớn", "hơn", "nữa", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "525.971", "của", "đảng", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "105.568 ha", "campuchia", "tep", "ngorn", "đánh", "giá", "cao", "kết", "quả", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "trong", "thời", "gian", "qua", "cảm", "ơn", "sâu", "sắc", "về", "sự", "ủng", "hộ", "giúp", "đỡ", "to", "lớn", "quý", "báu", "kịp", "thời", "có", "hiệu", "quả", "mà", "việt", "nam", "đã", "dành", "cho", "campuchia", "từ", "trước", "đến", "nay", "ông", "tep", "ngorn", "khẳng", "định", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "và", "nhân", "dân", "campuchia", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "mình", "để", "giữ", "gìn", "vun", "đắp", "cho", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "việt", "nam", "campuchia", "phát", "triển", "lên", "tầm", "cao", "mới", "đánh", "giá", "cao", "kết", "quả", "chuyến", "thăm", "và", "làm", "việc", "của", "đoàn", "và", "mong", "rằng", "trong", "thời", "gian", "tới", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "tăng", "cường", "trao", "đổi", "thông", "tin", "kinh", "nghiệm", "và", "hợp", "2124", "tác", "giúp", "đỡ", "lẫn", "nhau", "để", "triển", "khai", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "đảng", "hai", "nước", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "tep", "ngorn", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "tình", "hình", "hiện", "nay", "trên", "583,145 cc", "biển", "đông", "và", "mong", "muốn", "các", "bên", "kiềm", "chế", "thúc", "đẩy", "đàm", "phán", "để", "giải", "quyết", "bằng", "500on/", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "trên", "cơ", "sở", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "ngày 11", "và", "thỏa", "thuận", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "chỉ", "đạo", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trên", "biển", "đã", "ký", "giữa", "hai", "đảng", "cùng", "ngày", "phó", "trưởng", "ban", "nguyễn", "huy", "tăng", "cùng", "đoàn", "đã", "có", "cuộc", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "các", "ban", "của", "đảng", "cpp", "do", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "soeun", "dẫn", "đầu", "tại", "cuộc", "làm", "việc", "hai", "bên", "đã", "thông", "báo", "cho", "nhau", "về", "tình", "hình", "mỗi", "đảng", "55", "mỗi", "nước", "tình", "hình", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "mà", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "đánh", "giá", "kết", "quả", "hợp", "10", "tác", "giữa", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "ta", "với", "văn", "phòng", "trung", "ương", "ban", "đối", "ngoại", "trung", "ương", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "thời", "gian", "qua", "và", "trao", "đổi", "thống", "nhất", "về", "phương", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "trong", "khuôn", "khổ", "tháng 4/2140", "chuyến", "thăm", "đoàn", "có", "các", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "đảng", "bộ", "đảng", "nhân", "dân", "campuchia", "thành", "ủy", "phnom", "penh", "và", "các", "tỉnh", "kongpong", "cham", "kongpong", "thom", "và", "siem", "reap", "hội", "đồng", "phát", "triển", "campuchia", "cdc", "thăm", "và", "làm", "việc", "với", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "-8323.490 đ", "campuchia", "và", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đang", "đầu", "tư", "tại", "ngày 31/10/1670", "campuchia" ]
[ "trong", "nhiều", "thành", "quả", "đáng", "mừng", "của", "huyện", "sau", "tám bảy", "năm", "nỗ", "lực", "điểm", "nhấn", "khá", "rõ", "nét", "đó", "là", "kinh", "tế", "biển", "giành", "những", "kết", "quả", "mới", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "của", "một", "địa", "phương", "có", "đường", "bờ", "biển", "dài", "năm ngàn ba trăm năm mươi năm phẩy chín trăm năm mươi bốn đề xi mét khối", "cùng", "những", "lợi", "thế", "về", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "nguồn", "nhân", "lực", "với", "hai trăm ba mươi hai lượng", "nhân", "khẩu", "trong", "độ", "tuổi", "lao", "động", "nghề", "biển", "đã", "được", "đánh", "thức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bùi", "quang", "hoàn", "cho", "biết", "thời", "gian", "qua", "kỳ", "anh", "đã", "tập", "trung", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "thống", "kê", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "sự", "cố", "môi", "trường", "biển", "cho", "không sáu ba một một một tám ba bốn tám bẩy sáu", "đối", "tượng", "với", "tổng", "kinh", "phí", "gần", "ba ngàn năm trăm hai ba chấm hai trăm sáu mươi tám ki lô mét khối", "đồng", "cùng", "với", "đó", "huyện", "tập", "trung", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "đầu", "tư", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "bốn hai", "kết", "nối", "các", "xã", "vùng", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "xã", "kỳ", "khang", "kỳ", "xuân", "và", "kỳ", "phú", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "theo", "nghị", "quyết", "cộng chín không ba bẩy ba tám bẩy ba bẩy ba năm", "của", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "và", "quyết", "định", "một ngàn sáu trăm bẩy hai", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hỗ", "trợ", "ngư", "dân", "mua", "sắm", "ngư", "cụ", "cải", "hoán", "nâng", "cấp", "tàu", "thuyền", "đánh", "bắt", "vùng", "lộng", "đầu", "tư", "đóng", "mới", "tàu", "cá", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "nhờ", "đó", "đến", "nay", "toàn", "huyện", "đã", "phát", "triển", "được", "hơn", "chín triệu tám trăm ba mươi ba nghìn một trăm hai mươi lăm", "tàu", "thuyền", "hoạt", "động", "nghề", "cá", "trong", "đó", "có", "hơn", "chín chín", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "sáu không ngang ba không không không trừ e o i", "ngày hai mươi hai", "sản", "lượng", "khai", "thác", "thủy", "hải", "sản", "đạt", "tám trăm chín mươi nhăm ngàn năm trăm chín mươi hai", "tấn", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "kỳ", "xuân", "đạt", "tám mươi tám ngàn một trăm ba mươi tư phẩy không không sáu bẩy bốn chín", "tấn", "kỳ", "khang", "chín lăm", "tấn", "kỳ", "phú", "âm sáu bẩy phẩy sáu tám", "tấn", "ông", "nguyễn", "tiến", "hạnh", "thôn", "lê", "lợi", "xã", "kỳ", "xuân", "chia", "sẻ", "mười chín tháng ba", "được", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "sáu trăm bẩy hai ao", "đồng", "gia", "đình", "đã", "manh", "dạn", "đầu", "tư", "đóng", "tàu", "công", "suất", "ba không không bốn trăm tám tám trừ i dét a mờ", "với", "tổng", "vốn", "hơn", "âm chín nghìn một trăm tám mươi chín phẩy bốn trăm tám mươi bảy xen ti mét trên phít", "đồng", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "tàu", "cá", "cho", "thu", "nhập", "khoảng", "ba ba đi ốp trên dặm một giờ", "đồng", "nhằm", "chủ", "động", "đầu", "ra", "sản", "phẩm", "cho", "ngư", "dân", "kỳ", "anh", "đã", "tập", "trung", "phát", "triển", "được", "bảy triệu hai trăm năm chín nghìn năm trăm ba bảy", "cơ", "sở", "thu", "mua", "sản", "xuất", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "trong", "đó", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "kỳ", "xuân", "sản", "xuất", "theo", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "cho", "sản", "phẩm", "có", "hàm", "lượng", "đạm", "cao", "tăng", "lượng", "nước", "mắm", "cốt", "nhiều", "hơn", "ba nghìn một trăm năm tư phẩy ba hai hai giây", "được", "thị", "trường", "ưa", "chuộng", "bà", "lê", "thị", "khương", "giám", "đốc", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "chia", "sẻ", "mười chín giờ", "hợp tác xã", "đã", "thu", "mua", "hơn", "âm hai ba phẩy năm tám", "tấn", "thủy", "hải", "sản", "chế", "biến", "và", "xuất", "ra", "thị", "trường", "hơn", "một triệu", "lít", "mắm", "thương", "phẩm", "được", "người", "tiêu", "dùng", "đánh", "giá", "cao", "doanh", "thu", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "bình", "quân", "đạt", "trên", "năm trăm ba mươi chín đề xi mét vuông", "đồng", "dự", "kiến", "ngày một năm không hai", "cơ", "sở", "phú", "khương", "sẽ", "thu", "mua", "bốn trăm xuộc bốn không không không gạch ngang mờ a quy rờ gi ngang", "tấn", "nguyên", "liệu", "hiện", "hợp tác xã", "đã", "được", "chương", "trình", "ocop", "hỗ", "trợ", "quảng", "bá", "sản", "phẩm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "xây", "dựng", "logo", "thương", "hiệu", "nước", "mắm", "phú", "khương", "mười hai giờ mười bốn", "còn", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "mới", "trong", "du", "lịch", "biển", "khi", "khu", "du", "lịch", "sinh", "thái", "kỳ", "xuân", "c-resort", "đi", "vào", "hoạt", "động", "chín trăm sáu mươi rờ bờ ích xuộc xờ đê đắp liu lờ mờ", "trở", "thành", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "được", "nhiều", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "huyện", "kỳ", "anh", "đang", "tập", "trung", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "và", "triển", "khai", "tuyến", "đường", "nối", "quản lý", "i i trừ một không bẩy không gạch chéo bẩy mươi", "bãi", "tắm", "kỳ", "xuân", "nhằm", "phát", "huy", "mạnh", "mẽ", "lợi", "thế", "ngành", "công", "nghiệp", "không", "khói", "trong", "sáu triệu không trăm bốn mươi ngàn", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển" ]
[ "trong", "nhiều", "thành", "quả", "đáng", "mừng", "của", "huyện", "sau", "87", "năm", "nỗ", "lực", "điểm", "nhấn", "khá", "rõ", "nét", "đó", "là", "kinh", "tế", "biển", "giành", "những", "kết", "quả", "mới", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "của", "một", "địa", "phương", "có", "đường", "bờ", "biển", "dài", "5355,954 dm3", "cùng", "những", "lợi", "thế", "về", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "nguồn", "nhân", "lực", "với", "232 lượng", "nhân", "khẩu", "trong", "độ", "tuổi", "lao", "động", "nghề", "biển", "đã", "được", "đánh", "thức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bùi", "quang", "hoàn", "cho", "biết", "thời", "gian", "qua", "kỳ", "anh", "đã", "tập", "trung", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "thống", "kê", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "sự", "cố", "môi", "trường", "biển", "cho", "063111834876", "đối", "tượng", "với", "tổng", "kinh", "phí", "gần", "3523.268 km3", "đồng", "cùng", "với", "đó", "huyện", "tập", "trung", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "đầu", "tư", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "42", "kết", "nối", "các", "xã", "vùng", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "xã", "kỳ", "khang", "kỳ", "xuân", "và", "kỳ", "phú", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "theo", "nghị", "quyết", "+90373873735", "của", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "và", "quyết", "định", "1672", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hỗ", "trợ", "ngư", "dân", "mua", "sắm", "ngư", "cụ", "cải", "hoán", "nâng", "cấp", "tàu", "thuyền", "đánh", "bắt", "vùng", "lộng", "đầu", "tư", "đóng", "mới", "tàu", "cá", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "nhờ", "đó", "đến", "nay", "toàn", "huyện", "đã", "phát", "triển", "được", "hơn", "9.833.125", "tàu", "thuyền", "hoạt", "động", "nghề", "cá", "trong", "đó", "có", "hơn", "99", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "60-3000-eoi", "ngày 22", "sản", "lượng", "khai", "thác", "thủy", "hải", "sản", "đạt", "895.592", "tấn", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "kỳ", "xuân", "đạt", "88.134,006749", "tấn", "kỳ", "khang", "95", "tấn", "kỳ", "phú", "-67,68", "tấn", "ông", "nguyễn", "tiến", "hạnh", "thôn", "lê", "lợi", "xã", "kỳ", "xuân", "chia", "sẻ", "19/3", "được", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "672 ounce", "đồng", "gia", "đình", "đã", "manh", "dạn", "đầu", "tư", "đóng", "tàu", "công", "suất", "300488-izam", "với", "tổng", "vốn", "hơn", "-9189,487 cm/ft", "đồng", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "tàu", "cá", "cho", "thu", "nhập", "khoảng", "33 điôp/mph", "đồng", "nhằm", "chủ", "động", "đầu", "ra", "sản", "phẩm", "cho", "ngư", "dân", "kỳ", "anh", "đã", "tập", "trung", "phát", "triển", "được", "7.259.537", "cơ", "sở", "thu", "mua", "sản", "xuất", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "trong", "đó", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "kỳ", "xuân", "sản", "xuất", "theo", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "cho", "sản", "phẩm", "có", "hàm", "lượng", "đạm", "cao", "tăng", "lượng", "nước", "mắm", "cốt", "nhiều", "hơn", "3154,322 s", "được", "thị", "trường", "ưa", "chuộng", "bà", "lê", "thị", "khương", "giám", "đốc", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "chia", "sẻ", "19h", "hợp tác xã", "đã", "thu", "mua", "hơn", "-23,58", "tấn", "thủy", "hải", "sản", "chế", "biến", "và", "xuất", "ra", "thị", "trường", "hơn", "1.000.000", "lít", "mắm", "thương", "phẩm", "được", "người", "tiêu", "dùng", "đánh", "giá", "cao", "doanh", "thu", "hợp tác xã", "chế", "biến", "thủy", "hải", "sản", "phú", "khương", "bình", "quân", "đạt", "trên", "539 dm2", "đồng", "dự", "kiến", "ngày 15/02", "cơ", "sở", "phú", "khương", "sẽ", "thu", "mua", "400/4000-maqrj-", "tấn", "nguyên", "liệu", "hiện", "hợp tác xã", "đã", "được", "chương", "trình", "ocop", "hỗ", "trợ", "quảng", "bá", "sản", "phẩm", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "xây", "dựng", "logo", "thương", "hiệu", "nước", "mắm", "phú", "khương", "12h14", "còn", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "mới", "trong", "du", "lịch", "biển", "khi", "khu", "du", "lịch", "sinh", "thái", "kỳ", "xuân", "c-resort", "đi", "vào", "hoạt", "động", "960rbx/xđwlm", "trở", "thành", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "được", "nhiều", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "huyện", "kỳ", "anh", "đang", "tập", "trung", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "và", "triển", "khai", "tuyến", "đường", "nối", "quản lý", "iy-1070/70", "bãi", "tắm", "kỳ", "xuân", "nhằm", "phát", "huy", "mạnh", "mẽ", "lợi", "thế", "ngành", "công", "nghiệp", "không", "khói", "trong", "6.040.000", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển" ]
[ "thông tấn xã việt nam", "ngày hai chín và ngày hai sáu tháng sáu", "tại", "hà", "nội", "đồng", "chí", "nguyễn", "thiện", "nhân", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "tại", "việt", "nam", "tháng chín năm hai ngàn một trăm hai mươi hai", "bà", "v.quaqua", "tại", "buổi", "tiếp", "chủ", "tịch", "nguyễn", "thiện", "nhân", "cảm", "ơn", "wb", "luôn", "ủng", "hộ", "và", "hỗ", "trợ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tổ", "chức", "xã", "hội", "và", "địa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "công", "tác", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "đánh", "giá", "cao", "các", "ý", "kiến", "tư", "vấn", "cũng", "như", "nguồn", "tài", "trợ", "của", "wb", "nhất", "là", "các", "chương", "trình", "dự", "án", "về", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "đã", "phát", "huy", "hiệu", "quả", "hết", "sức", "thiết", "thực", "đồng", "chí", "nguyễn", "thiện", "nhân", "mong", "muốn", "wb", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "việt", "nam", "tạo", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "mồng một đến ngày mười tháng sáu", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "thiết", "yếu", "cho", "người", "dân", "ở", "vùng", "miền", "núi", "vùng", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "và", "nhóm", "hộ", "nghèo", "cũng", "như", "hỗ", "trợ", "chương", "trình", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "ở", "việt", "nam", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "wb", "tại", "việt", "nam", "v.qua-qua", "đánh", "giá", "cao", "sự", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "của", "việt", "nam", "với", "wb", "trong", "việc", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "nhất", "là", "vấn", "đề", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "bà", "qua-qua", "mong", "muốn", "thời", "gian", "tới", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "mà", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "cùng", "ngày", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "đã", "tiếp", "đại", "tướng", "em-ma-nu-en", "bau-tít-ta", "tham", "mưu", "trưởng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "phi-li-pin", "ba trăm linh một bốn không không không o chéo a", "dẫn", "đầu", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "phi-li-pin", "thăm", "việt", "nam", "trước", "đó", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "phi-li-pin", "do", "đại", "tướng", "emma-nu-en", "bau-tít-ta", "dẫn", "đầu", "đã", "hội", "đàm", "với", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "nước", "ta", "do", "thượng", "tướng", "đỗ", "bá", "tỵ", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "dẫn", "đầu" ]
[ "thông tấn xã việt nam", "ngày 29 và ngày 26 tháng 6", "tại", "hà", "nội", "đồng", "chí", "nguyễn", "thiện", "nhân", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "tại", "việt", "nam", "tháng 9/2122", "bà", "v.quaqua", "tại", "buổi", "tiếp", "chủ", "tịch", "nguyễn", "thiện", "nhân", "cảm", "ơn", "wb", "luôn", "ủng", "hộ", "và", "hỗ", "trợ", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tổ", "chức", "xã", "hội", "và", "địa", "phương", "của", "việt", "nam", "trong", "công", "tác", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "đánh", "giá", "cao", "các", "ý", "kiến", "tư", "vấn", "cũng", "như", "nguồn", "tài", "trợ", "của", "wb", "nhất", "là", "các", "chương", "trình", "dự", "án", "về", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "đã", "phát", "huy", "hiệu", "quả", "hết", "sức", "thiết", "thực", "đồng", "chí", "nguyễn", "thiện", "nhân", "mong", "muốn", "wb", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "việt", "nam", "tạo", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "mồng 1 đến ngày 10 tháng 6", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "thiết", "yếu", "cho", "người", "dân", "ở", "vùng", "miền", "núi", "vùng", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "và", "nhóm", "hộ", "nghèo", "cũng", "như", "hỗ", "trợ", "chương", "trình", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "ở", "việt", "nam", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "wb", "tại", "việt", "nam", "v.qua-qua", "đánh", "giá", "cao", "sự", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "của", "việt", "nam", "với", "wb", "trong", "việc", "triển", "khai", "các", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "nhất", "là", "vấn", "đề", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "bà", "qua-qua", "mong", "muốn", "thời", "gian", "tới", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "mà", "hai", "bên", "cùng", "quan", "tâm", "cùng", "ngày", "đại", "tướng", "phùng", "quang", "thanh", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "đã", "tiếp", "đại", "tướng", "em-ma-nu-en", "bau-tít-ta", "tham", "mưu", "trưởng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "phi-li-pin", "3014000o/a", "dẫn", "đầu", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "phi-li-pin", "thăm", "việt", "nam", "trước", "đó", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "phi-li-pin", "do", "đại", "tướng", "emma-nu-en", "bau-tít-ta", "dẫn", "đầu", "đã", "hội", "đàm", "với", "đoàn", "quân", "sự", "cấp", "cao", "nước", "ta", "do", "thượng", "tướng", "đỗ", "bá", "tỵ", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "dẫn", "đầu" ]
[ "việc", "làm", "này", "gây", "mất", "cân", "bằng", "hệ", "sinh", "lý", "vùng", "kín", "thay", "đổi", "ph", "âm", "đạo", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "vi", "khuẩn", "có", "hại", "tăng", "sinh", "gây", "bệnh", "viêm", "nhiễm", "phụ", "khoa" ]
[ "việc", "làm", "này", "gây", "mất", "cân", "bằng", "hệ", "sinh", "lý", "vùng", "kín", "thay", "đổi", "ph", "âm", "đạo", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "vi", "khuẩn", "có", "hại", "tăng", "sinh", "gây", "bệnh", "viêm", "nhiễm", "phụ", "khoa" ]
[ "phúc", "thẩm", "đại", "án", "tại", "trustbank", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "hơn", "năm nghìn bẩy trăm bẩy tư phẩy không năm trăm năm mươi bốn át mót phe", "đồng", "trình", "bày", "tại", "tòa", "đại", "diện", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "cán bộ", "giữ", "nguyên", "yêu", "cầu", "đề", "nghị", "công", "ty", "phương", "trang", "phải", "trả", "chín ngàn sáu trăm năm chín phẩy ba sáu bát can", "đồng", "nợ", "gốc", "mà", "công", "ty", "này", "còn", "thiếu", "hai mươi ba giờ", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "khu vực 3", "tiếp", "tục", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "vụ", "án", "lạm", "dụng", "tín", "không sáu sáu bẩy bẩy bốn ba chín bẩy chín bốn một", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đại", "tín", "trustbank", "sau", "đổi", "thành", "vncb", "và", "nay", "là", "cán bộ", "trong", "vụ", "án", "này", "có", "ngày không ba không sáu một tám tám chín", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "và", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "và", "tháng mười một năm hai ngàn bốn mươi sáu", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "kháng", "cáo", "trong", "đó", "người", "được", "xác", "định", "cầm", "đầu", "vụ", "án", "là", "bà", "hứa", "thị", "phấn", "nguyên", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "trustbank", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "phú", "mỹ", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "bản", "án", "trong", "năm trăm lẻ tám nghìn bốn trăm mười một", "đơn", "kháng", "cáo", "bà", "phấn", "viết", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "đã", "xét", "xử", "oan", "sai", "cho", "tôi", "chưa", "xem", "xét", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "và", "sự", "thật", "trong", "nội", "dung", "ghi", "âm", "cuộc", "nói", "chuyện", "giữa", "tôi", "và", "ông", "nguyễn", "hữu", "luận", "ông", "phan", "đăng", "quan", "và", "ông", "trịnh", "thanh", "bốn trăm tám mươi mốt đô la trên ga lông", "cao", "nhóm", "công", "ty", "phương", "trang", "trong", "usb", "do", "tôi", "giao", "cho", "luật", "sư", "của", "tôi", "và", "đã", "cung", "cấp", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "nội", "dung", "file", "ghi", "âm", "thể", "hiện", "nhóm", "người", "trong", "công", "ty", "phương", "trang", "thừa", "nhận", "có", "nợ", "của", "nhóm", "phú", "mỹ", "do", "bà", "phấn", "đại", "diện", "số", "tiền", "một ngàn sáu trăm ba năm chấm ba trăm tám mốt xen ti mét khối", "đồng", "liên", "quan", "đến", "file", "ghi", "âm", "này", "trước", "đó", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "không", "chấp", "nhận", "là", "một", "chứng", "cứ", "bởi", "nó", "file", "ghi", "âm", "phóng viên", "không", "được", "thu", "thập", "một", "cách", "hợp", "pháp", "tại", "phiên", "tòa", "hôm", "qua", "ngày một tám không tám", "hội đồng xét xử", "tiến", "hành", "xét", "hỏi", "các", "bị", "cáo", "có", "kháng", "cáo", "trong", "đó", "bị", "cáo", "hoàng", "văn", "toàn", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "trustbank", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "còn", "bị", "cáo", "bùi", "thị", "kim", "loan", "nguyên", "kế", "toán", "công", "ty", "phú", "mỹ", "trợ", "lý", "của", "bà", "hứa", "thị", "phấn", "tiếp", "tục", "kêu", "oan", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "đã", "giúp", "sức", "cho", "bà", "phấn", "nâng", "khống", "giá", "sáu trăm gạch ngang đê gi mờ", "trị", "căn", "nhà", "số", "bẩy trăm mười ngàn một trăm ba bẩy", "phạm", "ngọc", "thạch", "lên", "bốn trăm chín hai rúp", "đồng", "cao", "gấp", "âm hai mươi lăm phẩy sáu một", "lần", "giá", "trị", "trường", "căn", "nhà", "số", "âm mười chín phẩy mười bảy", "phạm", "ngọc", "thạch", "được", "mua", "bán", "lòng", "vòng", "cuối", "cùng", "bán", "cho", "trustbank", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "băng", "này", "trên", "ba ngàn sáu trăm hai hai chấm ba bốn bẩy mê ga oát giờ", "đồng", "ngoài", "hành", "vi", "này", "âm chín mươi tám ve bê", "bị", "cáo", "loan", "còn", "bị", "cáo", "buộc", "đã", "giúp", "sức", "cho", "bà", "phấn", "hạch", "toán", "thu", "chi", "khống", "để", "sử", "dụng", "bất", "hợp", "pháp", "hơn", "âm chín ngàn ba trăm ba mươi chín phẩy hai trăm chín sáu ơ rô", "đồng", "cũng", "trong", "phiên", "tòa", "hôm", "qua", "phía", "công", "ty", "phương", "trang", "không", "thừa", "nhận", "có", "nợ", "của", "trustbank", "số", "tiền", "âm chín nghìn hai trăm ba mươi ba chấm không sáu trăm lẻ hai giây", "đồng", "mà", "chỉ", "thực", "nợ", "hai trăm chín mươi ba độ ca", "đồng", "nên", "chỉ", "đồng", "ý", "trả", "số", "tiền", "này", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "trả", "ba nghìn một trăm bảy mươi chấm hai ba hai xen ti mét khối", "đồng", "tại", "phiên", "tòa", "hôm", "nay", "mười tám giờ sáu phút năm mươi giây", "đại", "diện", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "xây", "dựng", "việt", "nam", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "tổng", "số", "tiền", "gốc", "và", "lãi", "là", "trên", "sáu trăm gam trên lít", "đồng", "đây", "là", "số", "tiền", "sờ ngang ép hờ lờ i i ngang tám không chín", "mà", "trustbank", "giải", "ngân", "cho", "phương", "trang", "sau", "này", "cán bộ", "tiếp", "quản", "nên", "được", "kế", "thừa", "toàn", "bộ", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "theo", "đại", "diện", "cán bộ", "hiện", "các", "hồ", "sơ", "vay", "của", "nhóm", "phương", "trang", "tại", "cán bộ", "thể", "hiện", "nhóm", "phương", "trang", "còn", "nợ", "âm bẩy ngàn tám trăm bốn mươi hai phẩy không không sáu bốn hai héc", "đồng", "nợ", "gốc", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "luật", "sư", "bà", "phấn", "về", "yêu", "cầu", "của", "cán bộ", "về", "số", "tiền", "mà", "phương", "trang", "còn", "nợ", "đại", "diện", "cán bộ", "cho", "biết", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "lại", "số", "tiền", "dư", "nợ", "gốc", "hơn", "một trăm ba mươi sáu độ ép", "đồng", "khoản", "tiền", "này", "tương", "đương", "với", "mười một trên hai mốt", "khoản", "vay", "chín triệu hai trăm chín mươi chín ngàn sáu trăm hai mươi lăm", "khoản", "phát", "hành", "trái", "phiếu" ]
[ "phúc", "thẩm", "đại", "án", "tại", "trustbank", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "hơn", "5774,0554 atm", "đồng", "trình", "bày", "tại", "tòa", "đại", "diện", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "cán bộ", "giữ", "nguyên", "yêu", "cầu", "đề", "nghị", "công", "ty", "phương", "trang", "phải", "trả", "9659,36 pa", "đồng", "nợ", "gốc", "mà", "công", "ty", "này", "còn", "thiếu", "23h", "tòa án nhân dân", "cấp", "cao", "tại", "khu vực 3", "tiếp", "tục", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "vụ", "án", "lạm", "dụng", "tín", "066774397941", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đại", "tín", "trustbank", "sau", "đổi", "thành", "vncb", "và", "nay", "là", "cán bộ", "trong", "vụ", "án", "này", "có", "ngày 03/06/1889", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "kêu", "oan", "và", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "nguyên", "đơn", "dân", "sự", "và", "tháng 11/2046", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "kháng", "cáo", "trong", "đó", "người", "được", "xác", "định", "cầm", "đầu", "vụ", "án", "là", "bà", "hứa", "thị", "phấn", "nguyên", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "trustbank", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "phú", "mỹ", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "bản", "án", "trong", "508.411", "đơn", "kháng", "cáo", "bà", "phấn", "viết", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "đã", "xét", "xử", "oan", "sai", "cho", "tôi", "chưa", "xem", "xét", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "và", "sự", "thật", "trong", "nội", "dung", "ghi", "âm", "cuộc", "nói", "chuyện", "giữa", "tôi", "và", "ông", "nguyễn", "hữu", "luận", "ông", "phan", "đăng", "quan", "và", "ông", "trịnh", "thanh", "481 $/gallon", "cao", "nhóm", "công", "ty", "phương", "trang", "trong", "usb", "do", "tôi", "giao", "cho", "luật", "sư", "của", "tôi", "và", "đã", "cung", "cấp", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "nội", "dung", "file", "ghi", "âm", "thể", "hiện", "nhóm", "người", "trong", "công", "ty", "phương", "trang", "thừa", "nhận", "có", "nợ", "của", "nhóm", "phú", "mỹ", "do", "bà", "phấn", "đại", "diện", "số", "tiền", "1635.381 cc", "đồng", "liên", "quan", "đến", "file", "ghi", "âm", "này", "trước", "đó", "hội đồng xét xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "không", "chấp", "nhận", "là", "một", "chứng", "cứ", "bởi", "nó", "file", "ghi", "âm", "phóng viên", "không", "được", "thu", "thập", "một", "cách", "hợp", "pháp", "tại", "phiên", "tòa", "hôm", "qua", "ngày 18/08", "hội đồng xét xử", "tiến", "hành", "xét", "hỏi", "các", "bị", "cáo", "có", "kháng", "cáo", "trong", "đó", "bị", "cáo", "hoàng", "văn", "toàn", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "trustbank", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "còn", "bị", "cáo", "bùi", "thị", "kim", "loan", "nguyên", "kế", "toán", "công", "ty", "phú", "mỹ", "trợ", "lý", "của", "bà", "hứa", "thị", "phấn", "tiếp", "tục", "kêu", "oan", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "đã", "giúp", "sức", "cho", "bà", "phấn", "nâng", "khống", "giá", "600-djm", "trị", "căn", "nhà", "số", "710.137", "phạm", "ngọc", "thạch", "lên", "492 rub", "đồng", "cao", "gấp", "-25,61", "lần", "giá", "trị", "trường", "căn", "nhà", "số", "-19,17", "phạm", "ngọc", "thạch", "được", "mua", "bán", "lòng", "vòng", "cuối", "cùng", "bán", "cho", "trustbank", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "băng", "này", "trên", "3622.347 mwh", "đồng", "ngoài", "hành", "vi", "này", "-98 wb", "bị", "cáo", "loan", "còn", "bị", "cáo", "buộc", "đã", "giúp", "sức", "cho", "bà", "phấn", "hạch", "toán", "thu", "chi", "khống", "để", "sử", "dụng", "bất", "hợp", "pháp", "hơn", "-9339,296 euro", "đồng", "cũng", "trong", "phiên", "tòa", "hôm", "qua", "phía", "công", "ty", "phương", "trang", "không", "thừa", "nhận", "có", "nợ", "của", "trustbank", "số", "tiền", "-9233.0602 s", "đồng", "mà", "chỉ", "thực", "nợ", "293 ok", "đồng", "nên", "chỉ", "đồng", "ý", "trả", "số", "tiền", "này", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "trả", "3170.232 cc", "đồng", "tại", "phiên", "tòa", "hôm", "nay", "18:6:50", "đại", "diện", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "xây", "dựng", "việt", "nam", "cán bộ", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "tổng", "số", "tiền", "gốc", "và", "lãi", "là", "trên", "600 g/l", "đồng", "đây", "là", "số", "tiền", "s-fhliy-809", "mà", "trustbank", "giải", "ngân", "cho", "phương", "trang", "sau", "này", "cán bộ", "tiếp", "quản", "nên", "được", "kế", "thừa", "toàn", "bộ", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "theo", "đại", "diện", "cán bộ", "hiện", "các", "hồ", "sơ", "vay", "của", "nhóm", "phương", "trang", "tại", "cán bộ", "thể", "hiện", "nhóm", "phương", "trang", "còn", "nợ", "-7842,00642 hz", "đồng", "nợ", "gốc", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "luật", "sư", "bà", "phấn", "về", "yêu", "cầu", "của", "cán bộ", "về", "số", "tiền", "mà", "phương", "trang", "còn", "nợ", "đại", "diện", "cán bộ", "cho", "biết", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "yêu", "cầu", "phương", "trang", "hoàn", "trả", "lại", "số", "tiền", "dư", "nợ", "gốc", "hơn", "136 of", "đồng", "khoản", "tiền", "này", "tương", "đương", "với", "11 / 21", "khoản", "vay", "9.299.625", "khoản", "phát", "hành", "trái", "phiếu" ]
[ "brazil", "tây", "ban", "nha", "đức", "pháp", "là", "bẩy triệu tám mươi tám", "đội", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "cao", "nhất", "trong", "việc", "chinh", "phục", "cúp", "vàng", "tại", "nước", "nga", "trong", "khi", "đó", "argentina", "bồ", "đào", "nha", "và", "bỉ", "cũng", "là", "những", "đội", "tuyển", "có", "tiềm", "năng", "khi", "họ", "sở", "hữu", "những", "lionel", "messi", "cristiano", "ronaldo", "hay", "eden", "hazard", "brazil", "đức", "tây", "ban", "nha", "và", "pháp", "là", "những", "đội", "có", "cơ", "hội", "vô", "địch", "cao", "nhất", "ngoài", "ra", "uruquay", "colombia", "và", "anh", "còn", "là", "những", "cái", "tên", "có", "cơ", "hội", "vì", "chất", "lượng", "đội", "hình", "của", "họ", "không", "quá", "kém", "so", "với", "những", "đội", "kể", "trên", "chính", "vì", "những", "điều", "này", "một", "siêu", "máy", "tính", "đã", "dự", "đoán", "cơ", "hội", "của", "âm bảy hai ngàn bảy tám phẩy sáu bảy hai năm", "đội", "tuyển", "tham", "dự", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "năm", "nay", "theo", "bbc", "và", "theo", "như", "kết", "quả", "tính", "năm không không gạch ngang ích đắp liu", "toán", "của", "nó", "brazil", "là", "đội", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "lên", "ngôi", "nhất", "với", "tám nghìn hai trăm năm mươi phẩy chín sáu một lít", "trong", "khi", "tây", "ban", "nha", "âm sáu nghìn bốn trăm năm mươi bẩy chấm bảy trăm ba sáu ca ra", "đức", "âm hai nghìn không trăm năm mươi ba chấm tám chín một ca ra", "argentina", "âm năm nghìn ba trăm ba mốt chấm tám trăm tám mươi hai đô la", "pháp", "bốn trăm mười chín đi ốp", "colombia", "sáu ngàn chín trăm ba hai chấm ba tám bốn giây", "và", "peru", "ba nghìn tám trăm tám sáu chấm ba trăm bảy mươi bốn tấn trên ki lô bai", "cao", "hơn", "cả", "đội", "tuyển", "anh", "với", "chỉ", "vỏn", "vẹn", "âm bảy mươi tám ngày", "cơ", "hội", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "southgate", "không", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "giải", "lần", "này", "để", "có", "thể", "đi", "tiếp", "sau", "vòng", "bảng", "đội", "bóng", "chéo tê tê u dét hát xoẹt năm trăm năm mươi", "này", "sẽ", "có", "bảy trăm bốn mốt xen ti mét khối", "cơ", "hội", "nhưng", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "tám ngàn tám trăm linh chín phẩy ba trăm mười sáu ki lo oát giờ", "ở", "vòng", "loại", "trực", "tiếp", "nơi", "họ", "sẽ", "phải", "gặp", "một", "trong", "một ngàn một trăm năm mươi năm", "đội", "ở", "bảng", "g", "là", "colombia", "ba", "lan", "nhật", "bản", "hoặc", "senegal", "sáu trăm năm mươi tám ki lô mét vuông trên áp mót phe", "thậm", "chí", "nếu", "vào", "đến", "vòng", "tứ", "kết", "tỉ", "lệ", "được", "máy", "tính", "đưa", "âm năm nghìn bảy trăm sáu tư chấm bẩy chín bốn xen ti mét", "ra", "cho", "đội", "bóng", "của", "ông", "gareth", "southgate", "chỉ", "là", "chín ngàn tám trăm bốn bốn phẩy không không hai trăm sáu lăm đề xi mét vuông", "và", "nó", "sẽ", "giảm", "đi", "một", "nửa", "ở", "vòng", "hai ngàn bốn trăm mười một", "đội", "mạnh", "nhất", "điều", "này", "quả", "thực", "không", "bất", "ngờ", "nếu", "nhìn", "vào", "đội", "hình", "của", "huấn luyện viên", "southgate", "mang", "đến", "vòng", "chứng khoán", "world", "cup", "năm", "nay" ]
[ "brazil", "tây", "ban", "nha", "đức", "pháp", "là", "7.000.088", "đội", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "cao", "nhất", "trong", "việc", "chinh", "phục", "cúp", "vàng", "tại", "nước", "nga", "trong", "khi", "đó", "argentina", "bồ", "đào", "nha", "và", "bỉ", "cũng", "là", "những", "đội", "tuyển", "có", "tiềm", "năng", "khi", "họ", "sở", "hữu", "những", "lionel", "messi", "cristiano", "ronaldo", "hay", "eden", "hazard", "brazil", "đức", "tây", "ban", "nha", "và", "pháp", "là", "những", "đội", "có", "cơ", "hội", "vô", "địch", "cao", "nhất", "ngoài", "ra", "uruquay", "colombia", "và", "anh", "còn", "là", "những", "cái", "tên", "có", "cơ", "hội", "vì", "chất", "lượng", "đội", "hình", "của", "họ", "không", "quá", "kém", "so", "với", "những", "đội", "kể", "trên", "chính", "vì", "những", "điều", "này", "một", "siêu", "máy", "tính", "đã", "dự", "đoán", "cơ", "hội", "của", "-72.078,6725", "đội", "tuyển", "tham", "dự", "vòng", "chung", "kết", "world", "cup", "năm", "nay", "theo", "bbc", "và", "theo", "như", "kết", "quả", "tính", "500-xw", "toán", "của", "nó", "brazil", "là", "đội", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "lên", "ngôi", "nhất", "với", "8250,961 l", "trong", "khi", "tây", "ban", "nha", "-6457.736 carat", "đức", "-2053.891 carat", "argentina", "-5331.882 $", "pháp", "419 điôp", "colombia", "6932.384 giây", "và", "peru", "3886.374 tấn/kb", "cao", "hơn", "cả", "đội", "tuyển", "anh", "với", "chỉ", "vỏn", "vẹn", "-78 ngày", "cơ", "hội", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "southgate", "không", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "giải", "lần", "này", "để", "có", "thể", "đi", "tiếp", "sau", "vòng", "bảng", "đội", "bóng", "/ttuzh/550", "này", "sẽ", "có", "741 cc", "cơ", "hội", "nhưng", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "8809,316 kwh", "ở", "vòng", "loại", "trực", "tiếp", "nơi", "họ", "sẽ", "phải", "gặp", "một", "trong", "1155", "đội", "ở", "bảng", "g", "là", "colombia", "ba", "lan", "nhật", "bản", "hoặc", "senegal", "658 km2/atm", "thậm", "chí", "nếu", "vào", "đến", "vòng", "tứ", "kết", "tỉ", "lệ", "được", "máy", "tính", "đưa", "-5764.794 cm", "ra", "cho", "đội", "bóng", "của", "ông", "gareth", "southgate", "chỉ", "là", "9844,00265 dm2", "và", "nó", "sẽ", "giảm", "đi", "một", "nửa", "ở", "vòng", "2411", "đội", "mạnh", "nhất", "điều", "này", "quả", "thực", "không", "bất", "ngờ", "nếu", "nhìn", "vào", "đội", "hình", "của", "huấn luyện viên", "southgate", "mang", "đến", "vòng", "chứng khoán", "world", "cup", "năm", "nay" ]
[ "giám", "đốc", "điều", "hành", "hãng", "walt", "disney", "robert", "iger", "mùng bốn và ngày hai ba", "cho", "biết", "việc", "trung", "quốc", "bãi", "bỏ", "chính", "sách", "một", "con", "được", "đưa", "ra", "vào", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "khi", "tập", "đoàn", "bốn triệu không nghìn không trăm chín mươi hai", "giải", "trí", "của", "mỹ", "chuẩn", "bị", "khai", "trương", "công", "viên", "vui", "chơi", "tám trăm năm sáu bát can", "giải", "trí", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "thượng", "hải", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "ở", "thượng", "hải", "ông", "iger", "cho", "rằng", "hiện", "nay", "là", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "và", "trẻ", "em", "yêu", "thích", "các", "nhân", "vật", "của", "walt", "disney", "hồi", "chín giờ hai mươi phút tám giây", "hãng", "walt", "disney", "co", "và", "công", "ty", "đối", "tác", "trung", "quốc", "là", "tập", "đoàn", "thân", "địch", "tại", "thượng", "hải", "đã", "động", "thổ", "xây", "dựng", "một", "công", "viên", "giải", "trí", "trị", "giá", "âm hai ba lít", "usd", "dự", "kiến", "công", "viên", "này", "sẽ", "được", "khai", "trương", "trong", "năm", "nay", "nhưng", "hãng", "walt", "disney", "đã", "lùi", "thời", "gian", "khai", "trương", "tới", "ngày hai mươi hai", "trước", "đó", "walt", "disney", "cũng", "đã", "mở", "một", "cửa", "hàng", "ở", "thượng", "hải", "và", "kết", "hợp", "với", "công", "ty", "bán", "lẻ", "fast", "của", "nhật", "bản", "chào", "bán", "mặt", "hàng", "quần", "áo", "của", "hãng", "thông", "qua", "cửa", "hàng", "uy", "tín", "uniqlo", "của", "mình", "trong", "thành", "phố", "tuy", "nhiên", "ông", "iger", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "là", "một", "thị", "trường", "tiềm", "năng", "âm chín mươi ba ngàn chín trăm tám mươi hai phẩy sáu trăm ba mươi sáu", "rất", "lớn", "bất", "kể", "các", "quy", "định", "về", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "của", "nước", "này", "tháng một hai năm năm ba", "hội", "nghị", "toàn", "thể", "lần", "thứ", "năm bẩy hai không ba không bốn chín sáu ba ba", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "năm triệu ba trăm chín mươi hai nghìn bảy trăm lẻ chín", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "đã", "bế", "mạc", "sau", "bảy trăm năm mươi tám ngàn ba trăm tám mươi tư", "ngày", "họp", "với", "thông", "cáo", "chung", "trong", "đó", "tuyên", "bố", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "nước", "này", "được", "phép", "có", "hai triệu ba mươi bảy nghìn bảy", "con", "sau", "khi", "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "cổ", "phiếu", "của", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "chuyên", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "trẻ", "em", "đã", "mười lăm giờ", "tăng", "trên", "thị", "trường", "thâm", "quyến", "và", "thượng", "hải", "như", "công", "ty", "thực", "phẩm", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "trẻ", "em", "beingmate", "công", "ty", "tã", "lót", "c", "&", "s", "paper", "và", "công", "ty", "thực", "phẩm", "và", "bơ", "sữa", "bright" ]
[ "giám", "đốc", "điều", "hành", "hãng", "walt", "disney", "robert", "iger", "mùng 4 và ngày 23", "cho", "biết", "việc", "trung", "quốc", "bãi", "bỏ", "chính", "sách", "một", "con", "được", "đưa", "ra", "vào", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "khi", "tập", "đoàn", "4.000.092", "giải", "trí", "của", "mỹ", "chuẩn", "bị", "khai", "trương", "công", "viên", "vui", "chơi", "856 pa", "giải", "trí", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "thượng", "hải", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "ở", "thượng", "hải", "ông", "iger", "cho", "rằng", "hiện", "nay", "là", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "và", "trẻ", "em", "yêu", "thích", "các", "nhân", "vật", "của", "walt", "disney", "hồi", "9:20:8", "hãng", "walt", "disney", "co", "và", "công", "ty", "đối", "tác", "trung", "quốc", "là", "tập", "đoàn", "thân", "địch", "tại", "thượng", "hải", "đã", "động", "thổ", "xây", "dựng", "một", "công", "viên", "giải", "trí", "trị", "giá", "-23 l", "usd", "dự", "kiến", "công", "viên", "này", "sẽ", "được", "khai", "trương", "trong", "năm", "nay", "nhưng", "hãng", "walt", "disney", "đã", "lùi", "thời", "gian", "khai", "trương", "tới", "ngày 22", "trước", "đó", "walt", "disney", "cũng", "đã", "mở", "một", "cửa", "hàng", "ở", "thượng", "hải", "và", "kết", "hợp", "với", "công", "ty", "bán", "lẻ", "fast", "của", "nhật", "bản", "chào", "bán", "mặt", "hàng", "quần", "áo", "của", "hãng", "thông", "qua", "cửa", "hàng", "uy", "tín", "uniqlo", "của", "mình", "trong", "thành", "phố", "tuy", "nhiên", "ông", "iger", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "là", "một", "thị", "trường", "tiềm", "năng", "-93.982,636", "rất", "lớn", "bất", "kể", "các", "quy", "định", "về", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "của", "nước", "này", "tháng 12/553", "hội", "nghị", "toàn", "thể", "lần", "thứ", "57203049633", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "5.392.709", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "đã", "bế", "mạc", "sau", "758.384", "ngày", "họp", "với", "thông", "cáo", "chung", "trong", "đó", "tuyên", "bố", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "nước", "này", "được", "phép", "có", "2.037.700", "con", "sau", "khi", "thông", "tin", "này", "được", "công", "bố", "cổ", "phiếu", "của", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "chuyên", "cung", "cấp", "sản", "phẩm", "cho", "trẻ", "em", "đã", "15h", "tăng", "trên", "thị", "trường", "thâm", "quyến", "và", "thượng", "hải", "như", "công", "ty", "thực", "phẩm", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "trẻ", "em", "beingmate", "công", "ty", "tã", "lót", "c", "&", "s", "paper", "và", "công", "ty", "thực", "phẩm", "và", "bơ", "sữa", "bright" ]
[ "thương mại", "santos", "rút", "lui", "không", "phải", "vì", "áp", "lực", "bởi", "lỗi", "lầm", "ở", "trận", "thua", "turkmenistan" ]
[ "thương mại", "santos", "rút", "lui", "không", "phải", "vì", "áp", "lực", "bởi", "lỗi", "lầm", "ở", "trận", "thua", "turkmenistan" ]
[ "rộn", "ràng", "tết", "việt", "ba nghìn bẩy mươi sáu", "phương", "tháng mười một hai ngàn hai trăm năm chín", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "argentina", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "đón", "xuân", "đinh", "dậu", "ba ngàn", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "công", "tác", "và", "học", "tập", "tại", "argentina", "tham", "dự", "chương", "trình", "có", "hơn", "không chấm ba mươi hai", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "sứ", "quán", "cơ", "quan", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "và", "bà", "con", "kiều", "bào", "đến", "từ", "nhiều", "địa", "phương", "của", "argentina", "sáu trăm bốn tám nghìn bốn bảy", "cũng", "như", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "đại", "sứ", "quán", "âm năm mươi nhăm mê ga oát giờ", "như", "chủ", "tịch", "viện", "văn", "hóa", "argentina", "việt", "nam", "icav", "poldi", "sosa", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "cập", "nhật", "tình", "hình", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "trong", "nước", "những", "điểm", "sáng", "và", "những", "thành", "tựu", "đã", "đạt", "được", "trong", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "argentina", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "chủ", "trương", "chính", "sách", "sự", "quan", "tâm", "của", "đảng", "và", "nhà", "nước", "đối", "với", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "nước", "ngoài", "nhất", "là", "của", "đại", "sứ", "quán", "đối", "với", "bà", "con", "việt", "kiều", "thay", "mặt", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "đánh", "giá", "cao", "nỗ", "lực", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "năm mươi sáu ngang bốn ngàn không trăm linh ba đê bờ mờ đê cờ chéo gi đê dét đờ i", "argentina", "trong", "năm", "qua", "đã", "luôn", "đoàn", "kết", "hỗ", "trợ", "lẫn", "nhau", "để", "hòa", "nhập", "cuộc", "sống", "sở", "tại", "cũng", "như", "có", "nhiều", "hoạt", "động", "hướng", "về", "quê", "hương", "đất", "nước", "tại", "buổi", "gặp", "mặt", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "đã", "trao", "quà", "tết", "cho", "bà", "con", "việt", "kiều", "giúp", "bà", "con", "có", "điều", "kiện", "vui", "hưởng", "không", "khí", "xuân", "nhân", "dịp", "tết", "cổ", "truyền", "đinh", "dậu", "mười", "sắp", "đến", "gần", "chiều", "mười sáu tháng sáu", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "cũng", "tổ", "chức", "buổi", "liên", "hoan", "gặp", "mặt", "đón", "tết", "cổ", "truyền", "đinh", "dậu", "bẩy trăm năm tư nghìn sáu trăm tám mươi", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "đây", "với", "chủ", "đề", "hội", "xuân", "quê", "hương", "tham", "dự", "buổi", "liên", "hoan", "có", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "các", "cơ", "xờ i cờ trừ mờ hờ xoẹt bảy", "quan", "đại", "diện", "việt", "nam", "cùng", "khoảng", "chín mươi tám phẩy không không ba mươi sáu", "bà", "con", "người", "việt", "đang", "làm", "việc", "sinh", "sống", "tại", "khắp", "các", "địa", "phương", "của", "malaysia", "và", "một", "số", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "ngày hai mươi chín", "tại", "tokyo", "hội", "thanh", "niên", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "nhật", "bản", "vysa", "đã", "tổ", "chức", "đại", "hội", "và", "tết", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "làm", "việc", "ở", "xứ", "sở", "hoa", "anh", "đào", "với", "chủ", "đề", "vui", "xuân", "đinh", "dậu", "nồng", "hậu", "yêu", "thương", "sự", "kiện", "của", "vysa", "là", "nơi", "hội", "tụ", "và", "truyền", "hơi", "ấm", "cho", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hương", "cũng", "trong", "ngày hai lăm và ngày mười", "trong", "không", "khí", "đầm", "ấm", "thân", "mật", "phái", "đoàn", "thường", "trực", "của", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "tổ", "chức", "tết", "cộng", "đồng", "xuân", "đinh", "dậu", "đây", "hai trăm năm mươi hai độ xê trên chỉ", "là", "dịp", "để", "tất", "cả", "những", "người", "việt", "nam", "đang", "sinh", "sống", "và", "học", "tập", "làm", "việc", "tại", "bang", "bảy không tám năm ba ca vê kép hờ", "new", "york", "mỹ", "và", "các", "vùng", "phụ", "cận", "tề", "tựu", "sum", "vầy", "cùng", "nhau", "hoạch", "định", "những", "kế", "hoạch", "cho", "năm", "mới", "đinh", "dậu", "đặc", "biệt", "là", "quan", "hệ", "song", "phương", "việt", "nam-mỹ", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "với", "điểm", "nhấn", "là", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "và", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "giữa", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "hai", "nước", "trong", "khi", "đó", "ngày mười năm tháng chín hai trăm ba mươi tám", "hàng", "trăm", "tăng", "ni", "phật", "tử", "đã", "có", "mặt", "tại", "chùa", "phật", "tích", "ở", "thủ", "đô", "vientiane", "lào", "để", "cùng", "dự", "buổi", "lễ", "tất", "niên", "do", "nhà", "chùa", "tổ", "chức", "đại", "đức", "thích", "minh", "quang", "sư", "trụ", "trì", "chùa", "phật", "tích", "cho", "biết", "năm", "nay", "nhà", "chùa", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "quyên", "góp", "vận", "động", "từ", "thiện", "để", "giúp", "cho", "bà", "con", "nghèo", "ăn", "tết", "từ", "trước", "và", "đã", "phát", "được", "hai trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm mười", "suất", "quà", "cho", "bà", "con", "còn", "tại", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "mười bẩy nghìn bốn trăm mười ba phẩy bẩy sáu không tám", "campuchia", "mười bốn giờ hai mươi lăm phút", "cộng", "đồng", "người", "campuchia", "gốc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "gặp", "mặt", "và", "liên", "hoan", "chào", "đón", "xuân", "mới", "đinh", "dậu", "một ngàn chín trăm tám sáu", "phát", "biểu", "tại", "đây", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "thạch", "dư", "đề", "nghị", "bà", "con", "việt", "kiều", "tiếp", "tục", "ngày chín tháng mười hai năm chín sáu không", "đoàn", "kết", "giúp", "đỡ", "nhau", "trong", "cuộc", "sống", "xây", "dựng", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "với", "chính", "quyền", "các", "cấp", "của", "campuchia", "trong", "chuyến", "thăm", "làm", "việc", "tại", "senegal", "ngày mười tháng chín", "đoàn", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "alegria", "kiêm", "nhiệm", "senegal", "hai không không chéo rờ ép gạch chéo cờ dê quy", "do", "đại", "sứ", "phạm", "quốc", "trụ", "dẫn", "đầu", "đã", "đến", "thăm", "tặng", "quà", "tết", "cho", "một", "số", "gia", "đình", "người", "việt", "xuộc pờ gờ bờ đắp liu bờ xuộc nờ a hắt e gi", "sinh", "sống", "tại", "thủ", "đô", "dakar", "của", "cộng", "hòa", "senegal", "và", "phối", "hợp", "với", "kim", "hội", "hiệp", "hội", "của", "những", "người", "việt", "hoặc", "có", "gốc", "gác", "việt", "nam", "tại", "senegal", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "mặt", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "khoảng", "hai chín chấm sáu mươi ba", "đại", "diện", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "đây", "hiện", "ở", "senegal", "có", "khoảng", "vài", "nghìn", "người", "việt", "và", "lai", "việt", "sinh", "sống", "hầu", "hết", "không", "nói", "được", "tiếng", "việt", "hoặc", "chỉ", "hiểu", "và", "nói", "được", "chút", "ít", "tuy", "nhiên", "bà", "con", "từ", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "số", "này", "đã", "ở", "tuổi", "cộng hai không ba tám hai ba năm chín sáu bốn ba", "và", "còn", "lại", "rất", "ít", "cho", "đến", "các", "thế", "hệ", "thứ", "âm ba tám phẩy không sáu hai", "và", "thứ", "tám trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi mốt", "đều", "rất", "gắn", "bó", "với", "việt", "nam", "tự", "hào", "mang", "dòng", "máu", "việt", "trong", "người", "và", "mong", "muốn", "có", "quốc", "tịch", "việt", "nam", "cùng", "ngày", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "singapore", "đã", "tổ", "âm mười một phẩy ba chín", "chức", "tết", "cộng", "đồng", "chào", "đón", "xuân", "đinh", "một triệu sáu", "dậu", "tám triệu ba trăm tám mươi bốn nghìn sáu trăm chín mươi tám", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "khoảng", "ba mươi bốn nghìn năm trăm bẩy mươi bẩy phẩy năm trăm chín tám", "người", "ngày mười tám tháng bốn", "hội", "trường", "của", "trung", "tâm", "nghệ", "thuật", "thành", "phố", "toronto", "canada", "rực", "rỡ", "đèn", "hoa", "đón", "hàng", "trăm", "kiều", "bào", "đến", "ngày hai mươi tám và ngày mười sáu", "dự", "chương", "trình", "tết", "cộng", "mười lăm giờ ba mươi ba phút hai mươi giây", "đồng", "ngày hai mươi tháng tám hai nghìn chín trăm ba hai", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "thành", "phố", "toronto", "được", "dự", "chương", "trình", "nghệ", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "mang", "đậm", "đà", "bản", "sắc", "truyền", "thống", "tết", "việt", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "đoàn", "nghệ", "sĩ", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "từ", "việt", "nam", "sang", "biểu", "diễn", "đại", "sứ", "nguyễn", "đức", "hòa", "nhấn", "manh", "hoạt", "động", "này", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "lớn", "vì", "không", "chỉ", "góp", "phần", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "trong", "cộng", "đồng", "mười bốn giờ năm nhăm", "bà", "con", "kiều", "bào", "ở", "canada", "mà", "còn", "nâng", "cao", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "canada", "theo", "nghị", "sĩ", "canada", "michael", "levitt", "đây", "là", "một", "chương", "trình", "tuyệt", "mười tám giờ mười một phút", "vời", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "canada", "rất", "lớn", "và", "họ", "đã", "có", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "cho", "canada", "cả", "về", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "và", "thương", "mại", "đó", "thực", "sự", "là", "một", "cộng", "đồng", "mạnh", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "cho", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "canada" ]
[ "rộn", "ràng", "tết", "việt", "3076", "phương", "tháng 11/2259", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "argentina", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "đón", "xuân", "đinh", "dậu", "3000", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "công", "tác", "và", "học", "tập", "tại", "argentina", "tham", "dự", "chương", "trình", "có", "hơn", "0.32", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "sứ", "quán", "cơ", "quan", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "và", "bà", "con", "kiều", "bào", "đến", "từ", "nhiều", "địa", "phương", "của", "argentina", "648.047", "cũng", "như", "những", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "đại", "sứ", "quán", "-55 mwh", "như", "chủ", "tịch", "viện", "văn", "hóa", "argentina", "việt", "nam", "icav", "poldi", "sosa", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "cập", "nhật", "tình", "hình", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "trong", "nước", "những", "điểm", "sáng", "và", "những", "thành", "tựu", "đã", "đạt", "được", "trong", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "argentina", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "chủ", "trương", "chính", "sách", "sự", "quan", "tâm", "của", "đảng", "và", "nhà", "nước", "đối", "với", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "nước", "ngoài", "nhất", "là", "của", "đại", "sứ", "quán", "đối", "với", "bà", "con", "việt", "kiều", "thay", "mặt", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "đánh", "giá", "cao", "nỗ", "lực", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "56-4003đbmđc/jdzđy", "argentina", "trong", "năm", "qua", "đã", "luôn", "đoàn", "kết", "hỗ", "trợ", "lẫn", "nhau", "để", "hòa", "nhập", "cuộc", "sống", "sở", "tại", "cũng", "như", "có", "nhiều", "hoạt", "động", "hướng", "về", "quê", "hương", "đất", "nước", "tại", "buổi", "gặp", "mặt", "đại", "sứ", "nguyễn", "đình", "thao", "đã", "trao", "quà", "tết", "cho", "bà", "con", "việt", "kiều", "giúp", "bà", "con", "có", "điều", "kiện", "vui", "hưởng", "không", "khí", "xuân", "nhân", "dịp", "tết", "cổ", "truyền", "đinh", "dậu", "10", "sắp", "đến", "gần", "chiều", "16/6", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "malaysia", "cũng", "tổ", "chức", "buổi", "liên", "hoan", "gặp", "mặt", "đón", "tết", "cổ", "truyền", "đinh", "dậu", "754.680", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "đây", "với", "chủ", "đề", "hội", "xuân", "quê", "hương", "tham", "dự", "buổi", "liên", "hoan", "có", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đại", "sứ", "quán", "các", "cơ", "xic-mh/7", "quan", "đại", "diện", "việt", "nam", "cùng", "khoảng", "98,0036", "bà", "con", "người", "việt", "đang", "làm", "việc", "sinh", "sống", "tại", "khắp", "các", "địa", "phương", "của", "malaysia", "và", "một", "số", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "ngày 29", "tại", "tokyo", "hội", "thanh", "niên", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "nhật", "bản", "vysa", "đã", "tổ", "chức", "đại", "hội", "và", "tết", "cho", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "làm", "việc", "ở", "xứ", "sở", "hoa", "anh", "đào", "với", "chủ", "đề", "vui", "xuân", "đinh", "dậu", "nồng", "hậu", "yêu", "thương", "sự", "kiện", "của", "vysa", "là", "nơi", "hội", "tụ", "và", "truyền", "hơi", "ấm", "cho", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hương", "cũng", "trong", "ngày 25 và ngày 10", "trong", "không", "khí", "đầm", "ấm", "thân", "mật", "phái", "đoàn", "thường", "trực", "của", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "tổ", "chức", "tết", "cộng", "đồng", "xuân", "đinh", "dậu", "đây", "252 oc/chỉ", "là", "dịp", "để", "tất", "cả", "những", "người", "việt", "nam", "đang", "sinh", "sống", "và", "học", "tập", "làm", "việc", "tại", "bang", "70853kwh", "new", "york", "mỹ", "và", "các", "vùng", "phụ", "cận", "tề", "tựu", "sum", "vầy", "cùng", "nhau", "hoạch", "định", "những", "kế", "hoạch", "cho", "năm", "mới", "đinh", "dậu", "đặc", "biệt", "là", "quan", "hệ", "song", "phương", "việt", "nam-mỹ", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "với", "điểm", "nhấn", "là", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "và", "các", "cuộc", "tiếp", "xúc", "giữa", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "hai", "nước", "trong", "khi", "đó", "ngày 15/9/238", "hàng", "trăm", "tăng", "ni", "phật", "tử", "đã", "có", "mặt", "tại", "chùa", "phật", "tích", "ở", "thủ", "đô", "vientiane", "lào", "để", "cùng", "dự", "buổi", "lễ", "tất", "niên", "do", "nhà", "chùa", "tổ", "chức", "đại", "đức", "thích", "minh", "quang", "sư", "trụ", "trì", "chùa", "phật", "tích", "cho", "biết", "năm", "nay", "nhà", "chùa", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "quyên", "góp", "vận", "động", "từ", "thiện", "để", "giúp", "cho", "bà", "con", "nghèo", "ăn", "tết", "từ", "trước", "và", "đã", "phát", "được", "256.810", "suất", "quà", "cho", "bà", "con", "còn", "tại", "thủ", "đô", "phnom", "penh", "17.413,7608", "campuchia", "14h25", "cộng", "đồng", "người", "campuchia", "gốc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "gặp", "mặt", "và", "liên", "hoan", "chào", "đón", "xuân", "mới", "đinh", "dậu", "1986", "phát", "biểu", "tại", "đây", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "thạch", "dư", "đề", "nghị", "bà", "con", "việt", "kiều", "tiếp", "tục", "ngày 9/12/960", "đoàn", "kết", "giúp", "đỡ", "nhau", "trong", "cuộc", "sống", "xây", "dựng", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "với", "chính", "quyền", "các", "cấp", "của", "campuchia", "trong", "chuyến", "thăm", "làm", "việc", "tại", "senegal", "ngày 10/9", "đoàn", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "alegria", "kiêm", "nhiệm", "senegal", "200/rf/cdq", "do", "đại", "sứ", "phạm", "quốc", "trụ", "dẫn", "đầu", "đã", "đến", "thăm", "tặng", "quà", "tết", "cho", "một", "số", "gia", "đình", "người", "việt", "/pgbwb/nahej", "sinh", "sống", "tại", "thủ", "đô", "dakar", "của", "cộng", "hòa", "senegal", "và", "phối", "hợp", "với", "kim", "hội", "hiệp", "hội", "của", "những", "người", "việt", "hoặc", "có", "gốc", "gác", "việt", "nam", "tại", "senegal", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "mặt", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "khoảng", "29.63", "đại", "diện", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "đây", "hiện", "ở", "senegal", "có", "khoảng", "vài", "nghìn", "người", "việt", "và", "lai", "việt", "sinh", "sống", "hầu", "hết", "không", "nói", "được", "tiếng", "việt", "hoặc", "chỉ", "hiểu", "và", "nói", "được", "chút", "ít", "tuy", "nhiên", "bà", "con", "từ", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "số", "này", "đã", "ở", "tuổi", "+20382359643", "và", "còn", "lại", "rất", "ít", "cho", "đến", "các", "thế", "hệ", "thứ", "-38,062", "và", "thứ", "841.341", "đều", "rất", "gắn", "bó", "với", "việt", "nam", "tự", "hào", "mang", "dòng", "máu", "việt", "trong", "người", "và", "mong", "muốn", "có", "quốc", "tịch", "việt", "nam", "cùng", "ngày", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "singapore", "đã", "tổ", "-11,39", "chức", "tết", "cộng", "đồng", "chào", "đón", "xuân", "đinh", "1.600.000", "dậu", "8.384.698", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "khoảng", "34.577,598", "người", "ngày 18/4", "hội", "trường", "của", "trung", "tâm", "nghệ", "thuật", "thành", "phố", "toronto", "canada", "rực", "rỡ", "đèn", "hoa", "đón", "hàng", "trăm", "kiều", "bào", "đến", "ngày 28 và ngày 16", "dự", "chương", "trình", "tết", "cộng", "15:33:20", "đồng", "ngày 20/8/2932", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "thành", "phố", "toronto", "được", "dự", "chương", "trình", "nghệ", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "mang", "đậm", "đà", "bản", "sắc", "truyền", "thống", "tết", "việt", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "đoàn", "nghệ", "sĩ", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "từ", "việt", "nam", "sang", "biểu", "diễn", "đại", "sứ", "nguyễn", "đức", "hòa", "nhấn", "manh", "hoạt", "động", "này", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "lớn", "vì", "không", "chỉ", "góp", "phần", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "trong", "cộng", "đồng", "14h55", "bà", "con", "kiều", "bào", "ở", "canada", "mà", "còn", "nâng", "cao", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "canada", "theo", "nghị", "sĩ", "canada", "michael", "levitt", "đây", "là", "một", "chương", "trình", "tuyệt", "18h11", "vời", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "canada", "rất", "lớn", "và", "họ", "đã", "có", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "cho", "canada", "cả", "về", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "và", "thương", "mại", "đó", "thực", "sự", "là", "một", "cộng", "đồng", "mạnh", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "cho", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "canada" ]
[ "lần", "đầu", "tiên", "khán", "giả", "sẽ", "chứng", "kiến", "màn", "kết", "hợp", "giữa", "hai triệu hai trăm tám mươi tám nghìn sáu trăm ba mươi sáu", "nữ", "diễn", "viên", "thuộc", "hàng", "top", "ở", "tỉ số ba mười chín", "miền", "ba ngàn năm trăm chín mươi ba chấm sáu hai bảy am be", "nam", "bắc", "nhã", "phương", "hạ", "và", "bảo", "thanh", "sol", "câu", "chuyện", "phim", "xoay", "quanh", "hạ", "diễn", "viên", "nhã", "phương", "và", "sol", "diễn", "viên", "bảo", "thanh", "hai", "cô", "bạn", "tri", "kỷ", "cùng", "sắp", "bước", "sang", "tuổi", "hai nghìn", "người", "ta", "nói", "rằng", "phụ", "nữ", "tuổi", "bốn trăm ba mốt nghìn tám trăm hai chín", "thường", "mong", "tìm", "đến", "một", "bến", "đỗ", "an", "toàn", "khác", "với", "hạ", "sol", "không", "có", "nhiều", "quyền", "lựa", "chọn", "là", "phiên", "bản", "việt", "hóa", "từ", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "hàn", "quốc", "tình", "yêu", "tìm", "mùng tám tới ngày hai chín tháng năm", "thấy", "của", "đài", "kbs", "năm trên bốn", "tập", "phim", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "khai", "thác", "rất", "nhiều", "khía", "cạnh", "tâm", "lí", "của", "phụ", "nữ", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "phụ", "nữ", "đang", "đứng", "trước", "tình", "yêu", "hôn", "nhân", "và", "những", "bí", "mật", "quá", "khứ", "một", "điều", "đặc", "biệt", "là", "kịch", "bản", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "đã", "được", "vfc", "và", "kbs", "thống", "nhất", "là", "sẽ", "có", "một", "cái", "kết", "khó", "đoán", "không", "nhất", "thiết", "giống", "với", "bản", "gốc", "không", "chỉ", "quy", "tụ", "được", "dàn", "diễn", "viên", "nam", "thanh", "nữ", "tú", "trong", "nam", "ngoài", "bắc", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "còn", "mang", "đến", "cho", "khán", "giả", "nhiều", "hình", "ảnh", "đẹp", "đầy", "chất", "điện", "ảnh", "khi", "lựa", "chọn", "phú", "yên", "là", "một", "trong", "hai", "cụm", "bối", "cảnh", "chính", "của", "phim", "và", "không", "ngần", "ngại", "đưa", "nhiều", "tấn", "thiết", "bị", "tám trăm tám năm xoẹt đắp liu rờ bờ pờ", "gồm", "máy", "quay", "gạch chéo bốn ngàn sáu trăm bốn nhăm sáu mươi", "cẩu", "dolly", "thiết", "bị", "thu", "thanh", "đồng", "bộ", "với", "gần", "bốn ngàn bốn trăm lẻ bẩy", "nhân", "sự", "vào", "đây", "để", "khai", "thác", "được", "cảnh", "đẹp", "thiên", "nhiên", "miền", "nam", "trung", "bộ", "cho", "những", "thước", "phim", "chất", "lượng", "lên", "sóng", "giờ", "vàng", "bốn không không o dét cờ mờ", "vào", "thứ", "hai", "thứ", "ba", "hàng", "tuần", "bắt", "đầu", "từ", "hai hai tháng bốn" ]
[ "lần", "đầu", "tiên", "khán", "giả", "sẽ", "chứng", "kiến", "màn", "kết", "hợp", "giữa", "2.288.636", "nữ", "diễn", "viên", "thuộc", "hàng", "top", "ở", "tỉ số 3 - 19", "miền", "3593.627 ampe", "nam", "bắc", "nhã", "phương", "hạ", "và", "bảo", "thanh", "sol", "câu", "chuyện", "phim", "xoay", "quanh", "hạ", "diễn", "viên", "nhã", "phương", "và", "sol", "diễn", "viên", "bảo", "thanh", "hai", "cô", "bạn", "tri", "kỷ", "cùng", "sắp", "bước", "sang", "tuổi", "2000", "người", "ta", "nói", "rằng", "phụ", "nữ", "tuổi", "431.829", "thường", "mong", "tìm", "đến", "một", "bến", "đỗ", "an", "toàn", "khác", "với", "hạ", "sol", "không", "có", "nhiều", "quyền", "lựa", "chọn", "là", "phiên", "bản", "việt", "hóa", "từ", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "hàn", "quốc", "tình", "yêu", "tìm", "mùng 8 tới ngày 29 tháng 5", "thấy", "của", "đài", "kbs", "5 / 4", "tập", "phim", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "khai", "thác", "rất", "nhiều", "khía", "cạnh", "tâm", "lí", "của", "phụ", "nữ", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "phụ", "nữ", "đang", "đứng", "trước", "tình", "yêu", "hôn", "nhân", "và", "những", "bí", "mật", "quá", "khứ", "một", "điều", "đặc", "biệt", "là", "kịch", "bản", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "đã", "được", "vfc", "và", "kbs", "thống", "nhất", "là", "sẽ", "có", "một", "cái", "kết", "khó", "đoán", "không", "nhất", "thiết", "giống", "với", "bản", "gốc", "không", "chỉ", "quy", "tụ", "được", "dàn", "diễn", "viên", "nam", "thanh", "nữ", "tú", "trong", "nam", "ngoài", "bắc", "ngày", "ấy", "mình", "đã", "yêu", "còn", "mang", "đến", "cho", "khán", "giả", "nhiều", "hình", "ảnh", "đẹp", "đầy", "chất", "điện", "ảnh", "khi", "lựa", "chọn", "phú", "yên", "là", "một", "trong", "hai", "cụm", "bối", "cảnh", "chính", "của", "phim", "và", "không", "ngần", "ngại", "đưa", "nhiều", "tấn", "thiết", "bị", "885/wrbp", "gồm", "máy", "quay", "/464560", "cẩu", "dolly", "thiết", "bị", "thu", "thanh", "đồng", "bộ", "với", "gần", "4407", "nhân", "sự", "vào", "đây", "để", "khai", "thác", "được", "cảnh", "đẹp", "thiên", "nhiên", "miền", "nam", "trung", "bộ", "cho", "những", "thước", "phim", "chất", "lượng", "lên", "sóng", "giờ", "vàng", "400ozcm", "vào", "thứ", "hai", "thứ", "ba", "hàng", "tuần", "bắt", "đầu", "từ", "22/4" ]
[ "play", "nhưng", "khi", "xuất", "hiện", "ùn", "tắc", "đôi", "khi", "chỉ", "cần", "năm mươi bẩy", "hay", "năm chấm ba một", "người", "thôi", "phá", "vỡ", "quy", "tắc", "giao", "thông", "họ", "vượt", "đi", "sang", "phần", "đường", "của", "người", "khác", "một triệu ba trăm", "của", "xe", "ngược", "chiều", "dẫn", "tới", "việc", "ách", "tắc", "giao", "thông", "và", "kể", "cả", "ngay", "cả", "trước", "mặt", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiến sĩ", "khuất", "việt", "hùng", "tôi", "nhớ", "cách", "đây", "ngày hai mươi chín", "năm", "nói", "chuyện", "về", "nền", "kinh", "tế", "vỉa", "hè", "hay", "khái", "quát", "ta", "đang", "gặp", "một", "vấn", "đề", "không", "chỉ", "ở", "hà", "nội", "thành phố", "hồ chí minh", "hay", "các", "nơi", "khác", "là", "quản", "lý", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "ở", "trong", "đô", "thị", "và", "quản", "lý", "đấu", "nối", "vào", "đường", "quốc", "lộ" ]
[ "play", "nhưng", "khi", "xuất", "hiện", "ùn", "tắc", "đôi", "khi", "chỉ", "cần", "57", "hay", "5.31", "người", "thôi", "phá", "vỡ", "quy", "tắc", "giao", "thông", "họ", "vượt", "đi", "sang", "phần", "đường", "của", "người", "khác", "1.000.300", "của", "xe", "ngược", "chiều", "dẫn", "tới", "việc", "ách", "tắc", "giao", "thông", "và", "kể", "cả", "ngay", "cả", "trước", "mặt", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiến sĩ", "khuất", "việt", "hùng", "tôi", "nhớ", "cách", "đây", "ngày 29", "năm", "nói", "chuyện", "về", "nền", "kinh", "tế", "vỉa", "hè", "hay", "khái", "quát", "ta", "đang", "gặp", "một", "vấn", "đề", "không", "chỉ", "ở", "hà", "nội", "thành phố", "hồ chí minh", "hay", "các", "nơi", "khác", "là", "quản", "lý", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "ở", "trong", "đô", "thị", "và", "quản", "lý", "đấu", "nối", "vào", "đường", "quốc", "lộ" ]
[ "dân", "việt", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "guatemala", "bà", "sandra", "torres", "đã", "đệ", "đơn", "li", "dị", "với", "tổng", "thống", "guatemala", "để", "tham", "gia", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "hai mươi ba giờ mười ba phút không giây", "tới", "bà", "torres", "tuyên", "bố", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "cử", "chức", "tổng", "thống", "guatemala", "với", "tư", "cách", "là", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "cầm", "quyền", "kế", "nhiệm", "chồng", "là", "tổng", "thống", "alvaro", "colom", "tuy", "nhiên", "hiến", "pháp", "guatemala", "quy", "định", "người", "thân", "của", "tổng", "thống", "không", "được", "tham", "gia", "tranh", "cử", "để", "kế", "nhiệm", "bà", "torres", "thừa", "nhận", "thật", "khó", "để", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "chung", "sống", "lâu", "năm", "bỗng", "dưng", "phải", "chia", "xa", "nhưng", "tôi", "làm", "điều", "đó", "là", "vì", "dân", "tộc", "mình", "bà", "torres", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "ngày bốn và ngày năm tháng bảy", "guatemala", "vào", "ngày ba mốt và ngày mồng chín tháng bảy", "tới", "ứng", "cử", "viên", "đối", "lập", "otto", "perez", "xuộc dét quy gạch ngang một trăm lẻ hai", "molina", "thuộc", "đảng", "yêu", "nước", "cáo", "buộc", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "colom", "tìm", "cách", "đánh", "lừa", "người", "dân", "tuy", "nhiên", "ông", "nhấn", "mạnh", "việc", "ly", "dị", "chưa", "đủ", "để", "vượt", "qua", "lệnh", "cấm", "của", "hiến", "pháp", "vì", "phán", "quý chín", "quyết", "cuối", "cùng", "về", "việc", "bà", "torres", "có", "được", "tham", "gia", "tranh", "cử", "hay", "không", "phụ", "thuộc", "vào", "tòa", "án", "hiến", "pháp", "guatemala", "năm ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy một trăm lẻ ba ghi ga bít", "trong", "khi", "đó", "những", "nghi", "ngờ", "khác", "cho", "rằng", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "colom", "có", "thể", "tái", "hôn", "sau", "khi", "bà", "tám trăm xoẹt đê xuộc", "torres", "đạt", "được", "mục", "năm giờ mười bẩy", "đích", "hai", "vợ", "chồng", "ông", "colom", "đã", "bí", "mật", "đệ", "đơn", "li", "dị", "lên", "tòa", "án", "guatemala", "ngày hai mươi chín và ngày mồng sáu", "và", "đơn", "âm năm năm nghìn một trăm tám bốn phẩy không không tám tám bốn năm", "này", "đã", "được", "chấp", "nhận" ]
[ "dân", "việt", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "guatemala", "bà", "sandra", "torres", "đã", "đệ", "đơn", "li", "dị", "với", "tổng", "thống", "guatemala", "để", "tham", "gia", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "23:13:0", "tới", "bà", "torres", "tuyên", "bố", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "cử", "chức", "tổng", "thống", "guatemala", "với", "tư", "cách", "là", "ứng", "cử", "viên", "của", "đảng", "cầm", "quyền", "kế", "nhiệm", "chồng", "là", "tổng", "thống", "alvaro", "colom", "tuy", "nhiên", "hiến", "pháp", "guatemala", "quy", "định", "người", "thân", "của", "tổng", "thống", "không", "được", "tham", "gia", "tranh", "cử", "để", "kế", "nhiệm", "bà", "torres", "thừa", "nhận", "thật", "khó", "để", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "chung", "sống", "lâu", "năm", "bỗng", "dưng", "phải", "chia", "xa", "nhưng", "tôi", "làm", "điều", "đó", "là", "vì", "dân", "tộc", "mình", "bà", "torres", "sẽ", "tham", "gia", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "ngày 4 và ngày 5 tháng 7", "guatemala", "vào", "ngày 31 và ngày mồng 9 tháng 7", "tới", "ứng", "cử", "viên", "đối", "lập", "otto", "perez", "/zq-102", "molina", "thuộc", "đảng", "yêu", "nước", "cáo", "buộc", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "colom", "tìm", "cách", "đánh", "lừa", "người", "dân", "tuy", "nhiên", "ông", "nhấn", "mạnh", "việc", "ly", "dị", "chưa", "đủ", "để", "vượt", "qua", "lệnh", "cấm", "của", "hiến", "pháp", "vì", "phán", "quý 9", "quyết", "cuối", "cùng", "về", "việc", "bà", "torres", "có", "được", "tham", "gia", "tranh", "cử", "hay", "không", "phụ", "thuộc", "vào", "tòa", "án", "hiến", "pháp", "guatemala", "5529,103 gb", "trong", "khi", "đó", "những", "nghi", "ngờ", "khác", "cho", "rằng", "vợ", "chồng", "tổng", "thống", "colom", "có", "thể", "tái", "hôn", "sau", "khi", "bà", "800/d/", "torres", "đạt", "được", "mục", "5h17", "đích", "hai", "vợ", "chồng", "ông", "colom", "đã", "bí", "mật", "đệ", "đơn", "li", "dị", "lên", "tòa", "án", "guatemala", "ngày 29 và ngày mồng 6", "và", "đơn", "-55.184,008845", "này", "đã", "được", "chấp", "nhận" ]
[ "hiện", "đang", "là", "một", "huấn", "luyện", "viên", "teambuilding", "với", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "tại", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "nội", "bộ", "của", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "với", "quy", "mô", "sáu trăm hai mươi đồng", "khác", "nhau", "hà", "đức", "trường", "là", "cái", "tên", "được", "nhiều", "người", "trong", "cộng", "đồng", "sự", "kiện", "biết", "đến", "không giờ", "chàng", "quân", "nhân", "xuất", "ngũ", "và", "đăng", "ký", "học", "tại", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "hà", "nội", "năm trăm bốn mươi năm ngàn năm trăm sáu mươi sáu", "hoàng", "quốc", "việt", "đức", "trường", "làm", "mc", "cho", "lễ", "ra", "mắt", "notebook", "my", "day", "my", "year", "đức", "trường", "đã", "thành", "lập", "câu", "lạc", "bộ", "chia", "sẻ", "kỹ", "năng", "cho", "sinh", "viên", "mở", "các", "lớp", "chia", "sẻ", "truyền", "cảm", "hứng", "và", "là", "một", "huấn", "luyện", "năm giờ năm tám phút", "viên", "teambuilding", "được", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tin", "tưởng", "hà", "đức", "trường", "sinh", "ngày hai một không bốn một một không", "tại", "phú", "thọ", "được", "kết", "nạp", "đảng", "bốn tháng bốn năm một nghìn sáu ba", "chủ", "nhiệm", "câu lạc bộ", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "hà", "nội", "bí", "thư", "liên", "chi", "đoàn", "ủy", "viên", "ban chấp hành", "đoàn", "trường", "nhiệm", "kỳ", "chín triệu tám mươi nghìn sáu", "từng", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "thiện", "nguyện", "tại", "quảng", "bình", "lào", "cai", "lai", "châu", "bắc", "giang", "phú", "thọ", "từng", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hơi", "ấm", "rẻo", "cao", "một tháng sáu năm hai ngàn sáu trăm hai mươi chín", "tại", "cao", "bằng", "cùng", "đoàn", "thanh", "niên", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "sáng", "lập", "câu lạc bộ", "du", "lịch", "x-team", "câu", "lạc", "bộ", "chia", "sẻ", "về", "nghề", "du", "lịch", "cho", "sinh", "viên", "với", "không sáu sáu chín không bẩy năm chín hai bẩy năm ba", "thành", "viên", "hoạt", "động", "thường", "trực" ]
[ "hiện", "đang", "là", "một", "huấn", "luyện", "viên", "teambuilding", "với", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "tại", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "nội", "bộ", "của", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "với", "quy", "mô", "620 đồng", "khác", "nhau", "hà", "đức", "trường", "là", "cái", "tên", "được", "nhiều", "người", "trong", "cộng", "đồng", "sự", "kiện", "biết", "đến", "0h", "chàng", "quân", "nhân", "xuất", "ngũ", "và", "đăng", "ký", "học", "tại", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "hà", "nội", "545.566", "hoàng", "quốc", "việt", "đức", "trường", "làm", "mc", "cho", "lễ", "ra", "mắt", "notebook", "my", "day", "my", "year", "đức", "trường", "đã", "thành", "lập", "câu", "lạc", "bộ", "chia", "sẻ", "kỹ", "năng", "cho", "sinh", "viên", "mở", "các", "lớp", "chia", "sẻ", "truyền", "cảm", "hứng", "và", "là", "một", "huấn", "luyện", "5h58", "viên", "teambuilding", "được", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "tin", "tưởng", "hà", "đức", "trường", "sinh", "ngày 21/04/110", "tại", "phú", "thọ", "được", "kết", "nạp", "đảng", "4/4/1063", "chủ", "nhiệm", "câu lạc bộ", "sinh", "viên", "tình", "nguyện", "trường", "cao", "đẳng", "du", "lịch", "hà", "nội", "bí", "thư", "liên", "chi", "đoàn", "ủy", "viên", "ban chấp hành", "đoàn", "trường", "nhiệm", "kỳ", "9.080.600", "từng", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "thiện", "nguyện", "tại", "quảng", "bình", "lào", "cai", "lai", "châu", "bắc", "giang", "phú", "thọ", "từng", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hơi", "ấm", "rẻo", "cao", "1/6/2629", "tại", "cao", "bằng", "cùng", "đoàn", "thanh", "niên", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "sáng", "lập", "câu lạc bộ", "du", "lịch", "x-team", "câu", "lạc", "bộ", "chia", "sẻ", "về", "nghề", "du", "lịch", "cho", "sinh", "viên", "với", "066907592753", "thành", "viên", "hoạt", "động", "thường", "trực" ]
[ "thaco", "làm", "lễ", "xuất", "xưởng", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "với", "ba", "phiên", "bản", "từ", "ngày ba mươi mốt và ngày hai mươi tám", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "với", "một trăm ba mươi ba ngàn một trăm chín mươi", "phiên", "bản", "deluxe", "luxury", "premium", "và", "âm tám mươi hai nghìn chín trăm mười tám phẩy bốn hai bốn sáu", "màu", "khác", "nhau", "những", "dòng", "xe", "xe", "kia", "seltos", "tại", "lễ", "xuất", "xưởng", "sáng", "nay", "ngày hai bảy tới mùng sáu tháng ba", "tại", "khu", "phức", "hợp", "chu", "lai", "quảng", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "và", "kia", "motor", "đã", "xuất", "xưởng", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "mẫu", "xe", "suv", "đầu", "tiên", "của", "thế", "hệ", "sản", "phẩm", "mới", "thương", "hiệu", "kia", "và", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "tại", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "và", "ấn", "độ", "từ", "hôm", "nay", "dòng", "xe", "này", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "với", "bốn ngàn", "phiên", "bản", "deluxe", "luxury", "premium", "và", "chín triệu sáu nghìn", "màu", "khác", "nhau", "kia", "seltos", "được", "lắp", "ráp", "tại", "nhà", "máy", "kia", "hai bảy tới năm", "ở", "khu", "công", "quy u đê đê gờ ngang tờ", "nghiệp", "chu", "lai", "tỉnh", "quảng", "nam", "là", "dòng", "xe", "gia", "nhập", "thị", "trường", "suv", "cỡ", "nhỏ", "đang", "thịnh", "hành", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "cùng", "phân", "khúc", "với", "những", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "như", "ford", "ecosport", "hyundai", "kona", "honda", "hr-v", "kia", "seltos", "được", "có", "thiết", "kế", "phía", "trước", "khá", "ấn", "tượng", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "đặc", "trưng", "nối", "liền", "với", "dãy", "đèn", "led", "đi", "cùng", "kết", "cấu", "đa", "tầng", "độc", "đáo", "cùng", "họa", "tiết", "điêu", "khắc", "hoa", "văn", "kim", "cương", "mặt", "bên", "xe", "có", "những", "đường", "nét", "mạnh", "mẽ", "thể", "thao", "đậm", "chất", "suv", "được", "tạo", "bởi", "a ép a o chéo hai nghìn năm trừ bẩy hai không", "các", "đường", "gân", "dập", "nổi", "thân", "xe", "kết", "hợp", "đường", "viền", "mạ", "chrome", "và", "ốp", "vòm", "bên", "hông", "xe", "năng", "tháng hai năm bốn trăm tám mươi ba", "động", "chiều", "dài", "cơ", "sở", "của", "kia", "o i bờ xê mờ giây vê vê kép xuộc", "seltos", "lên", "đến", "ba trăm bốn mươi chín xen ti mét khối", "lớn", "hơn", "các", "mẫu", "xe", "khác", "trong", "cùng", "phân", "khúc", "đặc", "biệt", "khoảng", "sáng", "gầm", "xe", "đạt", "âm tám nghìn bảy trăm sáu nhăm phẩy không không một chín một áp mót phe", "giúp", "kia", "seltos", "thực", "sự", "là", "một", "mẫu", "xe", "có", "khoảng", "sáng", "gầm", "tốt", "nhất", "phân", "khúc", "b-suv", "khoang", "hành", "lý", "của", "seltos", "có", "dung", "tích", "một ngàn sáu trăm sáu sáu", "lít", "đáng", "chú", "ý", "seltos", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "là", "mẫu", "xe", "duy", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "được", "trang", "bị", "cửa", "gió", "điều", "hòa", "ở", "hàng", "ghế", "sau", "tính", "năng", "điều", "chỉnh", "linh", "họa", "trang", "bị", "về", "an", "toàn", "cao", "nhất", "phân", "khúc", "kia", "hai ngàn tám trăm chín mươi bảy chấm ba năm một gờ ram trên lượng", "seltos", "là", "mẫu", "xe", "đầu", "tiên", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "và", "hộp", "số", "mới", "hỗ", "trợ", "hai nghìn một trăm ba mươi mốt", "chế", "độ", "lái", "eco-normal-sport", "và", "duy", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "được", "trang", "bị", "chín triệu ba ngàn", "chế", "độ", "kiểm", "soát", "lực", "kéo", "giúp", "xe", "linh", "hoạt", "trên", "nhiều", "loại", "địa", "hình" ]
[ "thaco", "làm", "lễ", "xuất", "xưởng", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "với", "ba", "phiên", "bản", "từ", "ngày 31 và ngày 28", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "với", "133.190", "phiên", "bản", "deluxe", "luxury", "premium", "và", "-82.918,4246", "màu", "khác", "nhau", "những", "dòng", "xe", "xe", "kia", "seltos", "tại", "lễ", "xuất", "xưởng", "sáng", "nay", "ngày 27 tới mùng 6 tháng 3", "tại", "khu", "phức", "hợp", "chu", "lai", "quảng", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "và", "kia", "motor", "đã", "xuất", "xưởng", "dòng", "xe", "kia", "seltos", "mẫu", "xe", "suv", "đầu", "tiên", "của", "thế", "hệ", "sản", "phẩm", "mới", "thương", "hiệu", "kia", "và", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "tại", "thị", "trường", "hàn", "quốc", "và", "ấn", "độ", "từ", "hôm", "nay", "dòng", "xe", "này", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "ôtô", "chu", "lai-trường", "hải-thaco", "với", "4000", "phiên", "bản", "deluxe", "luxury", "premium", "và", "9.006.000", "màu", "khác", "nhau", "kia", "seltos", "được", "lắp", "ráp", "tại", "nhà", "máy", "kia", "27 - 5", "ở", "khu", "công", "quđđg-t", "nghiệp", "chu", "lai", "tỉnh", "quảng", "nam", "là", "dòng", "xe", "gia", "nhập", "thị", "trường", "suv", "cỡ", "nhỏ", "đang", "thịnh", "hành", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "cùng", "phân", "khúc", "với", "những", "cái", "tên", "quen", "thuộc", "như", "ford", "ecosport", "hyundai", "kona", "honda", "hr-v", "kia", "seltos", "được", "có", "thiết", "kế", "phía", "trước", "khá", "ấn", "tượng", "với", "lưới", "tản", "nhiệt", "đặc", "trưng", "nối", "liền", "với", "dãy", "đèn", "led", "đi", "cùng", "kết", "cấu", "đa", "tầng", "độc", "đáo", "cùng", "họa", "tiết", "điêu", "khắc", "hoa", "văn", "kim", "cương", "mặt", "bên", "xe", "có", "những", "đường", "nét", "mạnh", "mẽ", "thể", "thao", "đậm", "chất", "suv", "được", "tạo", "bởi", "afao/2500-720", "các", "đường", "gân", "dập", "nổi", "thân", "xe", "kết", "hợp", "đường", "viền", "mạ", "chrome", "và", "ốp", "vòm", "bên", "hông", "xe", "năng", "tháng 2/483", "động", "chiều", "dài", "cơ", "sở", "của", "kia", "oybcmjvw/", "seltos", "lên", "đến", "349 cm3", "lớn", "hơn", "các", "mẫu", "xe", "khác", "trong", "cùng", "phân", "khúc", "đặc", "biệt", "khoảng", "sáng", "gầm", "xe", "đạt", "-8765,00191 atm", "giúp", "kia", "seltos", "thực", "sự", "là", "một", "mẫu", "xe", "có", "khoảng", "sáng", "gầm", "tốt", "nhất", "phân", "khúc", "b-suv", "khoang", "hành", "lý", "của", "seltos", "có", "dung", "tích", "1666", "lít", "đáng", "chú", "ý", "seltos", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "nhiều", "tính", "năng", "hiện", "đại", "là", "mẫu", "xe", "duy", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "được", "trang", "bị", "cửa", "gió", "điều", "hòa", "ở", "hàng", "ghế", "sau", "tính", "năng", "điều", "chỉnh", "linh", "họa", "trang", "bị", "về", "an", "toàn", "cao", "nhất", "phân", "khúc", "kia", "2897.351 g/lượng", "seltos", "là", "mẫu", "xe", "đầu", "tiên", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "và", "hộp", "số", "mới", "hỗ", "trợ", "2131", "chế", "độ", "lái", "eco-normal-sport", "và", "duy", "nhất", "trong", "phân", "khúc", "được", "trang", "bị", "9.003.000", "chế", "độ", "kiểm", "soát", "lực", "kéo", "giúp", "xe", "linh", "hoạt", "trên", "nhiều", "loại", "địa", "hình" ]
[ "hà", "tĩnh", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "bắt", "hai nghìn một trăm chín sáu", "người", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "ở", "vũng", "áng", "vov.vn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "kiên", "quyết", "xử", "lý", "những", "hành", "vi", "kích", "động", "gây", "rối", "có", "âm", "mưu", "ngày ba mươi mốt tháng hai một ngàn sáu trăm mười", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "phối", "hợp", "với", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "họp", "báo", "về", "vụ", "xô", "xát", "tại", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "lúc", "ngày ba một không hai", "năm tháng năm bảy chín sáu", "khoảng", "hai tới tám", "công", "nhân", "đi", "xe", "máy", "từ", "xã", "kỳ", "long", "huyện", "kỳ", "anh", "về", "hướng", "cổng", "chính", "công", "ty", "formosa", "thuộc", "xã", "kỳ", "liên", "mang", "băng", "rôn", "với", "các", "nội", "dung", "phản", "đối", "việc", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương", "năm triệu tám mươi nghìn", "tại", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "khi", "đến", "cổng", "công", "ty", "formosa", "nhóm", "người", "này", "dừng", "lại", "và", "hô", "khẩu", "hiệu", "yêu", "cầu", "trung", "quốc", "rút", "giàn", "khoan", "khỏi", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "khoảng", "năm mươi bẩy chấm hai đến hai mốt chấm bẩy", "phút", "sau", "đoàn", "người", "này", "tiếp", "tục", "đi", "dọc", "quốc", "lộ", "ngang hai không không tám ngang sáu không không", "và", "có", "thêm", "khoảng", "tám triệu ba trăm năm sáu nghìn bẩy trăm", "người", "nữa", "tham", "gia", "đến", "mười lăm giờ", "cùng", "ngày", "khoảng", "một nghìn không trăm sáu mươi", "người", "cầm", "theo", "băng", "rôn", "cờ", "tổ", "quốc", "tập", "trung", "trước", "cổng", "chính", "công", "ty", "formosa", "và", "hô", "khẩu", "hiệu", "khoảng", "tháng ba", "tại", "công", "trường", "xây", "dựng", "lò", "cao", "đã", "xảy", "ra", "xô", "xát", "giữa", "công", "nhân", "người", "trung", "quốc", "và", "công", "nhân", "người", "việt", "nam", "ở", "một", "số", "địa", "điểm", "khác", "các", "đối", "tượng", "quá", "khích", "đã", "đốt", "cháy", "nhà", "tạm", "của", "nhà", "thầu", "thi", "công", "và", "quản", "lý", "làm", "việc", "tại", "công", "trường", "lợi", "dụng", "tình", "hình", "này", "nhiều", "đối", "tượng", "đã", "trộm", "cắp", "sắt", "thép", "dây", "điện", "máy", "điều", "hòa", "máy", "tính", "của", "công", "nhân", "tại", "công", "trường", "trong", "quá", "trình", "xảy", "ra", "xô", "xát", "đã", "có", "năm triệu năm trăm linh một nghìn", "người", "bị", "thương", "và", "mười bảy tới ba", "người", "tử", "vong", "trên", "đường", "đi", "cấp", "cứu", "về", "việc", "xử", "lý", "tình", "hình", "sau", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "phó", "hai ba giờ sáu phút ba mươi năm giây", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "ngày tám và ngày hai mươi sáu", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "đã", "huy", "động", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "vào", "cuộc", "tất", "cả", "lực", "lượng", "của", "tỉnh", "đều", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "này", "hiện", "nay", "tỉnh", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "và", "bắt", "được", "hai mươi chín", "đối", "tượng", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đã", "làm", "việc", "với", "công", "ty", "formosa", "đảm", "bảo", "tình", "hình", "an", "ninh", "trật", "tự", "trong", "khu", "vực", "và", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "tính", "mạng", "tài", "sản", "của", "cán", "bộ", "công", "nhân", "trong", "khu", "vực", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "chín giờ mười bẩy phút", "công", "an", "huyện", "kỳ", "anh", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "ở", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "gang", "thép", "hưng", "nguyên", "formosa", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng" ]
[ "hà", "tĩnh", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "bắt", "2196", "người", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "ở", "vũng", "áng", "vov.vn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "kiên", "quyết", "xử", "lý", "những", "hành", "vi", "kích", "động", "gây", "rối", "có", "âm", "mưu", "ngày 31/2/1610", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "phối", "hợp", "với", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "họp", "báo", "về", "vụ", "xô", "xát", "tại", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "lúc", "ngày 31/02", "5/5/796", "khoảng", "2 - 8", "công", "nhân", "đi", "xe", "máy", "từ", "xã", "kỳ", "long", "huyện", "kỳ", "anh", "về", "hướng", "cổng", "chính", "công", "ty", "formosa", "thuộc", "xã", "kỳ", "liên", "mang", "băng", "rôn", "với", "các", "nội", "dung", "phản", "đối", "việc", "trung", "quốc", "hạ", "đặt", "trái", "phép", "giàn", "khoan", "hải", "dương", "5.080.000", "tại", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "khi", "đến", "cổng", "công", "ty", "formosa", "nhóm", "người", "này", "dừng", "lại", "và", "hô", "khẩu", "hiệu", "yêu", "cầu", "trung", "quốc", "rút", "giàn", "khoan", "khỏi", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "khoảng", "57.2 - 21.7", "phút", "sau", "đoàn", "người", "này", "tiếp", "tục", "đi", "dọc", "quốc", "lộ", "-2008-600", "và", "có", "thêm", "khoảng", "8.356.700", "người", "nữa", "tham", "gia", "đến", "15h", "cùng", "ngày", "khoảng", "1060", "người", "cầm", "theo", "băng", "rôn", "cờ", "tổ", "quốc", "tập", "trung", "trước", "cổng", "chính", "công", "ty", "formosa", "và", "hô", "khẩu", "hiệu", "khoảng", "tháng 3", "tại", "công", "trường", "xây", "dựng", "lò", "cao", "đã", "xảy", "ra", "xô", "xát", "giữa", "công", "nhân", "người", "trung", "quốc", "và", "công", "nhân", "người", "việt", "nam", "ở", "một", "số", "địa", "điểm", "khác", "các", "đối", "tượng", "quá", "khích", "đã", "đốt", "cháy", "nhà", "tạm", "của", "nhà", "thầu", "thi", "công", "và", "quản", "lý", "làm", "việc", "tại", "công", "trường", "lợi", "dụng", "tình", "hình", "này", "nhiều", "đối", "tượng", "đã", "trộm", "cắp", "sắt", "thép", "dây", "điện", "máy", "điều", "hòa", "máy", "tính", "của", "công", "nhân", "tại", "công", "trường", "trong", "quá", "trình", "xảy", "ra", "xô", "xát", "đã", "có", "5.501.000", "người", "bị", "thương", "và", "17 - 3", "người", "tử", "vong", "trên", "đường", "đi", "cấp", "cứu", "về", "việc", "xử", "lý", "tình", "hình", "sau", "khi", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "phó", "23:6:35", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "ngày 8 và ngày 26", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "đã", "huy", "động", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "vào", "cuộc", "tất", "cả", "lực", "lượng", "của", "tỉnh", "đều", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "này", "hiện", "nay", "tỉnh", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "và", "bắt", "được", "29", "đối", "tượng", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đã", "làm", "việc", "với", "công", "ty", "formosa", "đảm", "bảo", "tình", "hình", "an", "ninh", "trật", "tự", "trong", "khu", "vực", "và", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "tính", "mạng", "tài", "sản", "của", "cán", "bộ", "công", "nhân", "trong", "khu", "vực", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "9h17", "công", "an", "huyện", "kỳ", "anh", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "hủy", "hoại", "tài", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "ở", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "gang", "thép", "hưng", "nguyên", "formosa", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "bỏ", "rơi", "qatar", "vì", "sao", "các", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "các", "quyết", "định", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "nhất", "thiết", "là", "chống", "lại", "saudi", "arabia", "hay", "các", "nước", "arab", "khác", "nhưng", "chắc", "chắn", "là", "nhằm", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "qatar", "trong", "tình", "hình", "nước", "sôi", "lửa", "bỏng", "hiện", "nay", "chỉ", "hai ngàn ba trăm sáu mươi tư", "ngày", "sau", "khi", "saudi", "arabia", "ai", "cập", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "uae", "và", "bahrain", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "qatar", "với", "cáo", "buộc", "doha", "bảo", "trợ", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhanh", "chóng", "phê", "chuẩn", "không bảy ba không chín chín bảy chín sáu bốn không chín", "thỏa", "thuận", "quân", "sự", "quan", "trọng", "một", "là", "cho", "phép", "triển", "khai", "binh", "sĩ", "đến", "căn", "cứ", "al-rayyan", "tại", "qatar", "và", "hai", "là", "hợp", "tác", "đào", "tạo", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "và", "cũng", "bốn nghìn không trăm linh năm", "ngày", "sau", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "lan", "rộng", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "erdogan", "phê", "chuẩn", "các", "quyết", "định", "này", "của", "một trăm gạch ngang ba ngàn không trăm chín mươi xoẹt quờ i a mờ gạch ngang", "quốc", "hội", "vậy", "lý", "do", "thật", "sự", "để", "ankara", "quyết", "định", "như", "vậy", "là", "gì", "saudi", "arabia", "và", "các", "nước", "đồng", "minh", "arab", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "qatar", "kể", "cả", "đường", "hàng", "không", "đường", "biển", "và", "đường", "bộ", "ảnh", "afp", "al-rayyan", "là", "căn", "cứ", "đầu", "tiên", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "một", "quốc", "gia", "ở", "trung", "đông", "như", "một", "phần", "của", "thỏa", "thuận", "ký", "kết", "vào", "ngày mùng tám tháng bẩy", "căn", "cứ", "có", "khả", "năng", "chứa", "đến", "năm trăm năm mươi sáu ngàn hai trăm năm mươi bảy", "quân", "ba trăm năm sáu nghìn tám trăm chín mươi", "hiện", "có", "một nghìn lẻ hai", "lính", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "qatar", "là", "tài", "sản", "cho", "thấy", "quyền", "lực", "quan", "trọng", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ankara", "luôn", "coi", "doha", "là", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "trong", "khu", "vực", "và", "họ", "đang", "sử", "dụng", "cơ", "sở", "này", "để", "chứng", "minh", "quan", "điểm", "này", "chuyên", "gia", "kasapoglu", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "điều", "quan", "trọng", "là", "không", "nên", "xem", "quyết", "định", "triển", "khai", "quân", "đội", "đến", "qatar", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "như", "là", "lựa", "chọn", "một", "mặt", "trong", "cuộc", "chiến", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "vùng", "vịnh", "căn", "cứ", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "qatar", "luôn", "mang", "ý", "nghĩa", "tượng", "trưng", "atilla", "yesilada", "một", "nhà", "phân", "tích", "chính", "trị", "ở", "istanbul", "cho", "biết", "iran", "điều", "bẩy triệu", "máy", "bay", "chở", "thực", "phẩm", "đến", "qatar", "ngày hai tám và ngày ba tháng mười một", "người", "phát", "ngôn", "hãng", "hàng", "không", "iran", "air", "shahrokh", "noushabadi", "cho", "biết", "nước", "này", "đã", "điều", "chín trăm năm sáu ngàn tám trăm bốn mươi", "máy", "bay", "chở", "các", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "xuất", "khẩu", "đến", "qatar", "nhiều", "ngày", "sau", "khi", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "cắt", "đứt", "các", "mối", "liên", "kết", "hàng", "không", "và", "vận", "tải", "đối", "với", "quốc", "gia", "này", "cho", "đến", "nay", "bốn nghìn tám lăm", "máy", "bay", "chở", "các", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "như", "hoa", "quả", "và", "rau", "đã", "được", "điều", "đến", "qatar", "mỗi", "chiếc", "chở", "khoảng", "hai nghìn năm trăm sáu mươi", "tấn", "hàng", "hóa", "trong", "khi", "một", "chiếc", "máy", "bay", "khác", "sẽ", "được", "điều", "đến", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "người", "phát", "ngôn", "này", "cho", "biết", "việc", "phê", "chuẩn", "các", "thỏa", "thuận", "quân", "sự", "không", "phải", "là", "động", "thái", "chống", "lại", "saudi", "arabia", "mà", "chỉ", "là", "nhằm", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "qatar", "điều", "này", "cho", "thấy", "ankara", "ưu", "tiên", "cho", "quan", "điểm", "địa", "chính", "trị", "của", "họ", "và", "chứng", "tỏ", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "ở", "qatar", "hơn", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "qatar", "có", "lịch", "sử", "lâu", "dài", "liên", "quan", "các", "cuộc", "xung", "đột", "và", "sự", "phát", "triển", "của", "khu", "vực", "nờ chéo hai nghìn xuộc ba không không", "cả", "hai", "đều", "ủng", "hộ", "cuộc", "cách", "mạng", "ai", "cập", "và", "lên", "án", "cuộc", "đảo", "chính", "quân", "sự", "đưa", "nhà", "lãnh", "đạo", "hiện", "nay", "abdel", "fattah", "el-sisi", "lên", "nắm", "quyền", "họ", "cũng", "phản", "đối", "liệt", "nhóm", "anh", "em", "hồi", "giáo", "mb", "và", "hamas", "vào", "danh", "sách", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "và", "đều", "ủng", "hộ", "các", "nhóm", "phiến", "quân", "chiến", "đấu", "để", "lật", "đổ", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "ở", "syria", "cái", "bắt", "tay", "mạnh", "mẽ", "trong", "chính", "trị", "khu", "vực", "càng", "gia", "tăng", "sau", "khi", "quốc", "vương", "qatar", "sheikh", "tamim", "bin", "hamad", "al", "thani", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "đối", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "recep", "erdogan", "trong", "và", "sau", "cuộc", "đảo", "chính", "thất", "bại", "hồi", "ngày mười hai đến ngày mười sáu tháng tám", "doha", "và", "ankara", "cũng", "theo", "một", "chiến", "lược", "cân", "bằng", "tương", "tự", "trong", "mối", "quan", "hệ", "với", "iran", "các", "nhà", "phân", "tích", "giải", "thích", "tại", "thời", "điểm", "này", "saudi", "arabia", "và", "uae", "với", "sự", "ủng", "hộ", "và", "động", "viên", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "cố", "gắng", "tạo", "ra", "mặt", "trận", "thống", "nhất", "để", "cô", "lập", "hoàn", "toàn", "iran", "theo", "các", "nhà", "phân", "tích", "qatar", "kết", "quả", "của", "việc", "từ", "chối", "đi", "theo", "chiến", "lược", "diều", "hâu", "chống", "lại", "quốc", "gia", "hồi", "giáo", "được", "coi", "là", "liên", "kết", "yếu", "nhất", "trong", "liên", "minh", "vùng", "vịnh", "chống", "iran", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vốn", "có", "mối", "liên", "kết", "thương", "mại", "mạnh", "mẽ", "với", "iran", "rõ", "ràng", "không", "sẵn", "sàng", "đối", "đầu", "với", "nước", "láng", "giềng", "lớn", "mạnh", "của", "mình", "nhiều", "cuộc", "tranh", "luận", "gay", "gắt", "đã", "bùng", "nổ", "ở", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "rằng", "gạch chéo nờ mờ quờ vê kép cờ ca lờ", "việc", "tăng", "quân", "số", "tại", "qatar", "từ", "chín mươi ba chấm năm tới năm lăm phẩy năm", "lên", "ba hai phẩy không ba tới chín bẩy phẩy bảy", "người", "có", "thể", "là", "điềm", "báo", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nghiêm", "trọng", "trong", "tương", "lai", "nếu", "qatar", "yêu", "cầu", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bảo", "vệ", "lãnh", "thổ", "trước", "áp", "lực", "từ", "mỹ", "và", "saudi", "arabia", "có", "thể", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "làm", "mọi", "thứ", "có", "thể", "để", "chống", "lại", "áp", "lực", "của", "mỹ", "và", "saudi", "arabia", "trong", "cuộc", "khủng", "hoảng", "lần", "này", "nhưng", "điều", "này", "không", "có", "nghĩa", "là", "ankara", "sẵn", "sàng", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "mối", "quan", "hệ", "với", "riyadh", "hay", "washington" ]
[ "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "bỏ", "rơi", "qatar", "vì", "sao", "các", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "các", "quyết", "định", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "nhất", "thiết", "là", "chống", "lại", "saudi", "arabia", "hay", "các", "nước", "arab", "khác", "nhưng", "chắc", "chắn", "là", "nhằm", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "qatar", "trong", "tình", "hình", "nước", "sôi", "lửa", "bỏng", "hiện", "nay", "chỉ", "2364", "ngày", "sau", "khi", "saudi", "arabia", "ai", "cập", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "uae", "và", "bahrain", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "qatar", "với", "cáo", "buộc", "doha", "bảo", "trợ", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhanh", "chóng", "phê", "chuẩn", "073099796409", "thỏa", "thuận", "quân", "sự", "quan", "trọng", "một", "là", "cho", "phép", "triển", "khai", "binh", "sĩ", "đến", "căn", "cứ", "al-rayyan", "tại", "qatar", "và", "hai", "là", "hợp", "tác", "đào", "tạo", "quân", "sự", "giữa", "hai", "nước", "và", "cũng", "4005", "ngày", "sau", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "lan", "rộng", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "erdogan", "phê", "chuẩn", "các", "quyết", "định", "này", "của", "100-3090/qyam-", "quốc", "hội", "vậy", "lý", "do", "thật", "sự", "để", "ankara", "quyết", "định", "như", "vậy", "là", "gì", "saudi", "arabia", "và", "các", "nước", "đồng", "minh", "arab", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "qatar", "kể", "cả", "đường", "hàng", "không", "đường", "biển", "và", "đường", "bộ", "ảnh", "afp", "al-rayyan", "là", "căn", "cứ", "đầu", "tiên", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "một", "quốc", "gia", "ở", "trung", "đông", "như", "một", "phần", "của", "thỏa", "thuận", "ký", "kết", "vào", "ngày mùng 8/7", "căn", "cứ", "có", "khả", "năng", "chứa", "đến", "556.257", "quân", "356.890", "hiện", "có", "1002", "lính", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "qatar", "là", "tài", "sản", "cho", "thấy", "quyền", "lực", "quan", "trọng", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ankara", "luôn", "coi", "doha", "là", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "quan", "trọng", "trong", "khu", "vực", "và", "họ", "đang", "sử", "dụng", "cơ", "sở", "này", "để", "chứng", "minh", "quan", "điểm", "này", "chuyên", "gia", "kasapoglu", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "điều", "quan", "trọng", "là", "không", "nên", "xem", "quyết", "định", "triển", "khai", "quân", "đội", "đến", "qatar", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "như", "là", "lựa", "chọn", "một", "mặt", "trong", "cuộc", "chiến", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "vùng", "vịnh", "căn", "cứ", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "qatar", "luôn", "mang", "ý", "nghĩa", "tượng", "trưng", "atilla", "yesilada", "một", "nhà", "phân", "tích", "chính", "trị", "ở", "istanbul", "cho", "biết", "iran", "điều", "7.000.000", "máy", "bay", "chở", "thực", "phẩm", "đến", "qatar", "ngày 28 và ngày 3 tháng 11", "người", "phát", "ngôn", "hãng", "hàng", "không", "iran", "air", "shahrokh", "noushabadi", "cho", "biết", "nước", "này", "đã", "điều", "956.840", "máy", "bay", "chở", "các", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "xuất", "khẩu", "đến", "qatar", "nhiều", "ngày", "sau", "khi", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "cắt", "đứt", "các", "mối", "liên", "kết", "hàng", "không", "và", "vận", "tải", "đối", "với", "quốc", "gia", "này", "cho", "đến", "nay", "4085", "máy", "bay", "chở", "các", "mặt", "hàng", "thực", "phẩm", "như", "hoa", "quả", "và", "rau", "đã", "được", "điều", "đến", "qatar", "mỗi", "chiếc", "chở", "khoảng", "2560", "tấn", "hàng", "hóa", "trong", "khi", "một", "chiếc", "máy", "bay", "khác", "sẽ", "được", "điều", "đến", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "người", "phát", "ngôn", "này", "cho", "biết", "việc", "phê", "chuẩn", "các", "thỏa", "thuận", "quân", "sự", "không", "phải", "là", "động", "thái", "chống", "lại", "saudi", "arabia", "mà", "chỉ", "là", "nhằm", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đối", "với", "qatar", "điều", "này", "cho", "thấy", "ankara", "ưu", "tiên", "cho", "quan", "điểm", "địa", "chính", "trị", "của", "họ", "và", "chứng", "tỏ", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "ở", "qatar", "hơn", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "vùng", "vịnh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "qatar", "có", "lịch", "sử", "lâu", "dài", "liên", "quan", "các", "cuộc", "xung", "đột", "và", "sự", "phát", "triển", "của", "khu", "vực", "n/2000/300", "cả", "hai", "đều", "ủng", "hộ", "cuộc", "cách", "mạng", "ai", "cập", "và", "lên", "án", "cuộc", "đảo", "chính", "quân", "sự", "đưa", "nhà", "lãnh", "đạo", "hiện", "nay", "abdel", "fattah", "el-sisi", "lên", "nắm", "quyền", "họ", "cũng", "phản", "đối", "liệt", "nhóm", "anh", "em", "hồi", "giáo", "mb", "và", "hamas", "vào", "danh", "sách", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "và", "đều", "ủng", "hộ", "các", "nhóm", "phiến", "quân", "chiến", "đấu", "để", "lật", "đổ", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "ở", "syria", "cái", "bắt", "tay", "mạnh", "mẽ", "trong", "chính", "trị", "khu", "vực", "càng", "gia", "tăng", "sau", "khi", "quốc", "vương", "qatar", "sheikh", "tamim", "bin", "hamad", "al", "thani", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "đối", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "recep", "erdogan", "trong", "và", "sau", "cuộc", "đảo", "chính", "thất", "bại", "hồi", "ngày 12 đến ngày 16 tháng 8", "doha", "và", "ankara", "cũng", "theo", "một", "chiến", "lược", "cân", "bằng", "tương", "tự", "trong", "mối", "quan", "hệ", "với", "iran", "các", "nhà", "phân", "tích", "giải", "thích", "tại", "thời", "điểm", "này", "saudi", "arabia", "và", "uae", "với", "sự", "ủng", "hộ", "và", "động", "viên", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "cố", "gắng", "tạo", "ra", "mặt", "trận", "thống", "nhất", "để", "cô", "lập", "hoàn", "toàn", "iran", "theo", "các", "nhà", "phân", "tích", "qatar", "kết", "quả", "của", "việc", "từ", "chối", "đi", "theo", "chiến", "lược", "diều", "hâu", "chống", "lại", "quốc", "gia", "hồi", "giáo", "được", "coi", "là", "liên", "kết", "yếu", "nhất", "trong", "liên", "minh", "vùng", "vịnh", "chống", "iran", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vốn", "có", "mối", "liên", "kết", "thương", "mại", "mạnh", "mẽ", "với", "iran", "rõ", "ràng", "không", "sẵn", "sàng", "đối", "đầu", "với", "nước", "láng", "giềng", "lớn", "mạnh", "của", "mình", "nhiều", "cuộc", "tranh", "luận", "gay", "gắt", "đã", "bùng", "nổ", "ở", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "rằng", "/nmqwckl", "việc", "tăng", "quân", "số", "tại", "qatar", "từ", "93.5 - 55,5", "lên", "32,03 - 97,7", "người", "có", "thể", "là", "điềm", "báo", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nghiêm", "trọng", "trong", "tương", "lai", "nếu", "qatar", "yêu", "cầu", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bảo", "vệ", "lãnh", "thổ", "trước", "áp", "lực", "từ", "mỹ", "và", "saudi", "arabia", "có", "thể", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "làm", "mọi", "thứ", "có", "thể", "để", "chống", "lại", "áp", "lực", "của", "mỹ", "và", "saudi", "arabia", "trong", "cuộc", "khủng", "hoảng", "lần", "này", "nhưng", "điều", "này", "không", "có", "nghĩa", "là", "ankara", "sẵn", "sàng", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "mối", "quan", "hệ", "với", "riyadh", "hay", "washington" ]
[ "tỷ", "phú", "hong", "kong", "chi", "bộn", "một trăm linh ba mê ga bai", "tiền", "mừng", "sinh", "sáu không tám xoẹt đắp liu", "nhật", "á", "hậu", "hai trăm trừ ba sáu không không gạch chéo i bê sờ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hôm", "mười gạch ngang e đê a ca đắp liu gạch ngang ca ích e ca", "á", "hậu", "hong", "kong", "quách", "gia", "văn", "chia", "sẻ", "ảnh", "mừng", "sinh", "nhật", "cô", "hạnh", "phúc", "nói", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "lứa", "đôi", "ở", "tuổi", "hai ngàn bẩy trăm ba mươi ba", "nguồn", "tin", "từ", "hkchannel", "cho", "hay", "quách", "gia", "văn", "được", "bạn", "trai", "giàu", "có", "tỷ", "phú", "lý", "trạch", "giai", "hết", "mực", "chiều", "chuộng", "để", "chúc", "mừng", "cô", "tròn", "một ngàn ba trăm tám chín", "tuổi", "lý", "trạch", "giai", "đã", "mua", "nhiều", "trang", "sức", "đắt", "đỏ", "làm", "quà", "tặng", "tỷ", "phú", "năm triệu một trăm hai chín ngàn sáu trăm năm năm", "tuổi", "không", "tiếc", "tiền", "vì", "người", "đẹp", "sinh", "quý ba", "trước", "đó", "hồi", "cuối", "mười chín giờ", "lý", "trạch", "giai", "bỏ", "ra", "âm ba nghìn bảy bảy phẩy sáu tám bốn ve bê trên ra đi an", "usd", "để", "sắm", "nhà", "sang", "làm", "quà", "cho", "gia", "đình", "họ", "quách", "cơ", "ngơi", "này", "nằm", "ở", "tầng", "cao", "nhất", "tòa", "nhà", "hạng", "a", "ở", "khu", "cửu", "long", "hong", "kong", "lý", "trạch", "giai", "là", "con", "trai", "lý", "gia", "thành", "doanh", "nhân", "giàu", "nhất", "hong", "kong", "mười năm giờ bốn bảy phút", "ông", "đứng", "thứ", "sáu trăm chín mươi hai ngàn tám trăm bốn mươi tư", "trong", "danh", "sách", "những", "người", "giàu", "nhất", "hong", "kong", "theo", "đánh", "giá", "của", "forbes", "với", "khối", "tài", "sản", "khoảng", "hơn", "bẩy ngàn chín trăm năm sáu phẩy không chín trăm lẻ sáu mét", "usd", "quách", "gia", "văn", "sinh", "hai mươi ba giờ năm mươi bốn phút", "được", "chú", "ý", "sau", "khi", "đạt", "giải", "á", "hậu", "cộng bẩy tám sáu chín ba một sáu hai bẩy hai hai", "hoa", "hậu", "hong", "kong", "mười chín ngàn năm trăm chín mươi tư phẩy một ngàn bẩy trăm lẻ một", "hai", "người", "vướng", "tin", "đồn", "hẹn", "hò", "từ", "cuối", "hai mươi bảy tháng một", "ngày mười bốn và ngày mười hai tháng mười hai", "họ", "bị", "bắt", "gặp", "du", "lịch", "nhật", "bản", "và", "singapore" ]
[ "tỷ", "phú", "hong", "kong", "chi", "bộn", "103 mb", "tiền", "mừng", "sinh", "608/w", "nhật", "á", "hậu", "200-3600/ibs", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hôm", "10-edakw-kxek", "á", "hậu", "hong", "kong", "quách", "gia", "văn", "chia", "sẻ", "ảnh", "mừng", "sinh", "nhật", "cô", "hạnh", "phúc", "nói", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "lứa", "đôi", "ở", "tuổi", "2733", "nguồn", "tin", "từ", "hkchannel", "cho", "hay", "quách", "gia", "văn", "được", "bạn", "trai", "giàu", "có", "tỷ", "phú", "lý", "trạch", "giai", "hết", "mực", "chiều", "chuộng", "để", "chúc", "mừng", "cô", "tròn", "1389", "tuổi", "lý", "trạch", "giai", "đã", "mua", "nhiều", "trang", "sức", "đắt", "đỏ", "làm", "quà", "tặng", "tỷ", "phú", "5.129.655", "tuổi", "không", "tiếc", "tiền", "vì", "người", "đẹp", "sinh", "quý 3", "trước", "đó", "hồi", "cuối", "19h", "lý", "trạch", "giai", "bỏ", "ra", "-3077,684 wb/radian", "usd", "để", "sắm", "nhà", "sang", "làm", "quà", "cho", "gia", "đình", "họ", "quách", "cơ", "ngơi", "này", "nằm", "ở", "tầng", "cao", "nhất", "tòa", "nhà", "hạng", "a", "ở", "khu", "cửu", "long", "hong", "kong", "lý", "trạch", "giai", "là", "con", "trai", "lý", "gia", "thành", "doanh", "nhân", "giàu", "nhất", "hong", "kong", "15h47", "ông", "đứng", "thứ", "692.844", "trong", "danh", "sách", "những", "người", "giàu", "nhất", "hong", "kong", "theo", "đánh", "giá", "của", "forbes", "với", "khối", "tài", "sản", "khoảng", "hơn", "7956,0906 m", "usd", "quách", "gia", "văn", "sinh", "23h54", "được", "chú", "ý", "sau", "khi", "đạt", "giải", "á", "hậu", "+78693162722", "hoa", "hậu", "hong", "kong", "19.594,1701", "hai", "người", "vướng", "tin", "đồn", "hẹn", "hò", "từ", "cuối", "27/1", "ngày 14 và ngày 12 tháng 12", "họ", "bị", "bắt", "gặp", "du", "lịch", "nhật", "bản", "và", "singapore" ]
[ "dự", "đoán", "tỉ", "số", "trận", "argentina", "brasil", "dù", "có", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "argentina", "vẫn", "bị", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "brasil", "trong", "trận", "âm bốn nghìn tám trăm mười tám chấm năm tám hai năm", "đấu", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "mai", "argentina", "đối", "đầu", "brasil", "vào", "âm ba ngàn linh năm phẩy sáu trăm chín mươi xen ti mét", "sáng", "mai", "vào", "lúc", "chín tám rúp trên đồng", "sáng", "mai", "hai bảy tháng một không hai bốn tám năm", "argentina", "sẽ", "tiếp", "đón", "brasil", "trên", "sân", "nhà", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "world", "cup", "hai nghìn ba trăm lẻ ba", "khu", "vực", "nam", "mỹ", "đây", "là", "trận", "đấu", "được", "dự", "đoán", "rất", "khó", "khăn", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "martino", "bởi", "sự", "vắng", "mặt", "của", "hàng", "loạt", "trụ", "cột", "bên", "cạnh", "ngôi", "sao", "số", "hai nghìn không trăm mười chín", "messi", "albicelestes", "còn", "không", "có", "aguero", "fernando", "gago", "pablo", "zabaleta", "ezequiel", "garay", "carlos", "tevez", "cho", "trận", "đại", "chiến", "vào", "sáng", "sớm", "mai", "bên", "cạnh", "đó", "phong", "độ", "của", "argentina", "gần", "đây", "cũng", "không", "thực", "sự", "tốt", "kể", "từ", "sau", "thất", "bại", "trước", "chile", "trong", "trận", "chung", "kết", "năm trăm ngang hai không hai ba xoẹt pê hắt hắt ích", "copa", "america", "hai mươi mốt phẩy không tới sáu mươi mốt chấm không sáu", "argentina", "mới", "có", "được", "tám mươi ba ngàn năm trăm lẻ tám phẩy không không ba ngàn bẩy trăm tám mươi chín", "chiến", "thắng", "nếu", "chỉ", "tính", "riêng", "vòng", "loại", "world", "cup", "năm trăm nghìn", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "martino", "thậm", "chí", "mới", "giành", "được", "hai nghìn năm trăm hai mươi mốt", "điểm", "sau", "hai", "trận", "đã", "đấu", "về", "phía", "đội", "khách", "trong", "trận", "ra", "quân", "ở", "vòng", "loại", "world", "cup", "bẩy triệu bẩy trăm linh bẩy nghìn linh chín", "khu", "vực", "châu", "mỹ", "selecao", "đã", "thất", "thủ", "mười bẩy đến mười lăm", "trước", "chile", "tuy", "vậy", "đoàn", "quân", "áo", "vàng", "đã", "kịp", "trở", "lại", "bằng", "thắng", "lợi", "bẩy triệu bẩy ngàn", "âm chín tám nghìn hai trăm tám hai phẩy hai ngàn sáu trăm mười một", "trước", "venezuela", "đáng", "chú", "ý", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "argentina", "huấn luyện viên", "dunga", "sẽ", "chào", "đón", "sự", "trở", "lại", "của", "neymar", "sau", "án", "treo", "giò", "vê dét ép gạch ngang bẩy trăm", "tiền", "đạo", "này", "đang", "có", "phong", "độ", "cực", "cao", "khi", "liên", "tiếp", "nổ", "súng", "cho", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "nếu", "neymar", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "cảm", "hứng", "chơi", "bóng", "như", "thời", "gian", "qua", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "của", "brasil", "là", "rất", "lớn", "dự", "đoán", "mười một chấm bẩy đến chín mươi chấm bẩy", "tỉ", "lệ", "châu", "á", "hai mươi tư đến hai mươi chín", "0:0", "vòng không ba mươi", "tỉ", "lệ", "châu", "âu", "không ba bốn sáu bốn một tám bốn năm chín sáu bốn", "ba trăm ba mươi nghìn ba trăm ba mươi hai", "một triệu tám trăm bốn mươi tám ngàn không trăm hai mươi sáu", "chọn", "brasil", "hai nghìn bốn trăm hai bốn" ]
[ "dự", "đoán", "tỉ", "số", "trận", "argentina", "brasil", "dù", "có", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "argentina", "vẫn", "bị", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "brasil", "trong", "trận", "-4818.5825", "đấu", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "mai", "argentina", "đối", "đầu", "brasil", "vào", "-3005,690 cm", "sáng", "mai", "vào", "lúc", "98 rub/đồng", "sáng", "mai", "27/10/2485", "argentina", "sẽ", "tiếp", "đón", "brasil", "trên", "sân", "nhà", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "world", "cup", "2303", "khu", "vực", "nam", "mỹ", "đây", "là", "trận", "đấu", "được", "dự", "đoán", "rất", "khó", "khăn", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "martino", "bởi", "sự", "vắng", "mặt", "của", "hàng", "loạt", "trụ", "cột", "bên", "cạnh", "ngôi", "sao", "số", "2019", "messi", "albicelestes", "còn", "không", "có", "aguero", "fernando", "gago", "pablo", "zabaleta", "ezequiel", "garay", "carlos", "tevez", "cho", "trận", "đại", "chiến", "vào", "sáng", "sớm", "mai", "bên", "cạnh", "đó", "phong", "độ", "của", "argentina", "gần", "đây", "cũng", "không", "thực", "sự", "tốt", "kể", "từ", "sau", "thất", "bại", "trước", "chile", "trong", "trận", "chung", "kết", "500-2023/phhx", "copa", "america", "21,0 - 61.06", "argentina", "mới", "có", "được", "83.508,003789", "chiến", "thắng", "nếu", "chỉ", "tính", "riêng", "vòng", "loại", "world", "cup", "500.000", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "martino", "thậm", "chí", "mới", "giành", "được", "2521", "điểm", "sau", "hai", "trận", "đã", "đấu", "về", "phía", "đội", "khách", "trong", "trận", "ra", "quân", "ở", "vòng", "loại", "world", "cup", "7.707.009", "khu", "vực", "châu", "mỹ", "selecao", "đã", "thất", "thủ", "17 - 15", "trước", "chile", "tuy", "vậy", "đoàn", "quân", "áo", "vàng", "đã", "kịp", "trở", "lại", "bằng", "thắng", "lợi", "7.007.000", "-98.282,2611", "trước", "venezuela", "đáng", "chú", "ý", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "argentina", "huấn luyện viên", "dunga", "sẽ", "chào", "đón", "sự", "trở", "lại", "của", "neymar", "sau", "án", "treo", "giò", "vzf-700", "tiền", "đạo", "này", "đang", "có", "phong", "độ", "cực", "cao", "khi", "liên", "tiếp", "nổ", "súng", "cho", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "nếu", "neymar", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "cảm", "hứng", "chơi", "bóng", "như", "thời", "gian", "qua", "cơ", "hội", "chiến", "thắng", "của", "brasil", "là", "rất", "lớn", "dự", "đoán", "11.7 - 90.7", "tỉ", "lệ", "châu", "á", "24 - 29", "0:0", "vòng 0 - 30", "tỉ", "lệ", "châu", "âu", "034641845964", "330.332", "1.848.026", "chọn", "brasil", "2424" ]
[ "mười bốn giờ ba mươi chín phút hai giây", "ngành", "ngày mười lăm và ngày mười một", "gạo", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "những", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "nhưng", "để", "nâng", "vị", "thế", "của", "gạo", "việt", "cần", "phải", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "bền", "vững", "giữa", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "nhiều", "thị", "trường", "vẫn", "cao", "sáu giờ năm sáu phút", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "đà", "tăng", "xuộc rờ lờ lờ xoẹt rờ", "sau", "một", "ngày mười hai tháng tám tám chín tám", "thành", "công", "với", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "đạt", "hơn", "bảy triệu bốn mươi ngàn", "tỉ", "usd", "giảm", "nhẹ", "về", "sản", "lượng", "âm bảy ngàn bảy trăm ba mươi mốt chấm không không bốn trăm sáu mươi bẩy mê ga bít", "nhưng", "ngày mùng hai tháng tám bốn trăm tám sáu", "tăng", "đáng", "kể", "về", "giá", "trị", "âm bốn nghìn một trăm hai hai phẩy không tám bảy năm am be trên áp mót phe", "theo", "ông", "nguyễn", "văn", "đôn", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "việt", "hưng", "tỉnh", "tiền", "giang", "ngày bốn và ngày hai hai", "ngành", "gạo", "toàn", "thắng", "khi", "cả", "doanh", "nghiệp", "mười bốn trên hai hai", "doanh nghiệp", "và", "nông", "dân", "đều", "có", "lãi", "trong", "đó", "nông", "dân", "lãi", "ít", "hai năm xuộc hai không không hai xoẹt rờ bê đắp liu cờ ép ép rờ lờ i", "nhất", "chín nghìn năm trăm mười bẩy chấm một trăm lẻ chín mê ga oát giờ", "do", "cả", "ba trăm mười hai nghìn sáu trăm chín mươi", "vụ", "lúa", "đều", "được", "mùa", "được", "giá", "tháng hai hai nghìn một trăm lẻ chín", "dự", "báo", "tình", "hình", "vẫn", "khả", "quan", "hiện", "giá", "gạo", "trắng", "thường", "ba trăm bốn mốt xen ti mét", "tấm", "giá", "xuất", "khẩu", "hơn", "âm hai hai chấm hai bốn", "usd/tấn", "gạo", "thơm", "một nghìn hai trăm năm mươi", "âm ba tư ngàn một trăm năm hai phẩy không một chín hai một", "usd/tấn", "trong", "khi", "giá", "gạo", "trung", "bình", "của", "mười sáu giờ", "gần", "hai nghìn bốn trăm sáu chín", "usd/tấn", "công", "ty", "chúng", "tôi", "đã", "có", "đủ", "hợp", "đồng", "giao", "mùng một tới ngày mười tám tháng chín", "và", "đang", "ký", "tiếp", "các", "hợp", "đồng", "giao", "trong", "mười chín giờ", "ông", "đôn", "thông", "tin", "ông", "đỗ", "hà", "nam", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "cũng", "đánh", "giá", "âm chín mươi hai nghìn tám trăm bốn mươi tư phẩy bốn nghìn chín trăm hai mươi bốn", "là", "năm", "thành", "công", "chưa", "từng", "có", "của", "một ngàn sáu trăm tám mươi", "ngành", "lúa", "gạo", "hiện", "giá", "gạo", "thường", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "đã", "lên", "hơn", "bốn bẩy phẩy không sáu hai", "usd/tấn", "chín triệu bốn trăm bốn mươi sáu nghìn năm trăm mười bẩy", "mức", "cao", "nhất", "trong", "bốn ba chấm không không hai chín", "năm", "qua", "trước", "mắt", "ngành", "gạo", "việt", "nam", "vẫn", "tranh", "thủ", "thời", "cơ", "để", "sản", "xuất", "xuất", "khẩu", "với", "sản", "lượng", "tám ngàn chín trăm linh ba chấm năm bẩy một tháng trên mi li gam", "tấn/năm", "ông", "nguyễn", "văn", "thành", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sản", "xuất", "thương", "mại", "phước", "thành", "iv", "tỉnh", "vĩnh", "long", "dự", "báo", "giá", "gạo", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "vẫn", "tiếp", "tục", "ở", "mức", "cao", "do", "các", "thị", "trường", "mua", "chính", "như", "philippines", "malaysia", "châu", "phi", "vẫn", "chưa", "đủ", "cho", "nhu", "cầu", "trong", "khi", "đó", "gạo", "ngày hai chín ngày hai mốt tháng tám", "ấn", "độ", "pakistan", "còn", "tồn", "kho", "lớn", "giá", "rẻ", "gạo", "một trăm linh một giây", "tấm", "giá", "chỉ", "bẩy trăm tám mươi ngàn chín trăm chín mươi", "usd/tấn", "gạo", "hai trăm linh chín yến", "tấm", "hai nghìn lẻ bốn", "usd/tấn", "nhưng", "không", "phải", "phân", "khúc", "cạnh", "tranh", "với", "gạo", "việt", "nam", "theo", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "thị", "trường", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "nông", "sản", "tháng chín một nghìn bốn mươi tám", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "mồng năm", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tại", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "gạo", "thuộc", "nhóm", "sản", "phẩm", "dự", "báo", "có", "nhu", "cầu", "lớn", "nguyên", "nhân", "là", "vào", "cuối", "mồng hai và ngày hai lăm", "một", "số", "quốc", "gia", "ở", "eu", "như", "pháp", "đức", "anh", "bỉ", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "phong", "tỏa", "nên", "nhu", "cầu", "mua", "lương", "thực", "để", "nấu", "tại", "nhà", "tăng", "lên", "do", "đó", "các", "doanh nghiệp", "cần", "tận", "dụng", "để", "khai", "thác", "lợi", "thế", "kép", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "eu", "việt", "nam", "evfta", "và", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "mới", "là", "doanh nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "được", "gạo", "sang", "eu", "công", "ty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "tiếp", "tục", "gia", "tăng", "sản", "lượng", "sang", "thị", "trường", "này", "bằng", "việc", "mở", "rộng", "vùng", "nguyên", "liệu", "nhờ", "thuế", "quan", "trong", "hạn", "ngạch", "dỡ", "bỏ", "gạo", "việt", "có", "thêm", "lợi", "thế", "tại", "eu", "đầu", "năm", "chúng", "tôi", "đã", "có", "những", "hợp", "đồng", "xuất", "khẩu", "gạo", "chất", "lượng", "cao", "với", "giá", "hai trăm bẩy mươi hai nghìn ba trăm chín mươi mốt", "usd/tấn", "riêng", "gạo", "có", "dược", "tính", "như", "tím", "thơm", "có", "giá", "hơn", "sáu triệu bốn trăm năm mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi", "usd/tấn", "vụ", "lúa", "đông", "xuân", "này", "chúng", "tôi", "liên", "kết", "với", "nông", "dân", "trồng", "bảy trăm sáu sáu phẩy tám trăm năm chín độ", "lúa", "tại", "kiên", "giang", "và", "cần", "thơ", "không", "sử", "dụng", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "bằng", "hóa", "chất", "để", "bảo", "đảm", "gạo", "không", "có", "dư", "lượng", "thuốc", "như", "vậy", "công", "ty", "trung", "an", "sẽ", "có", "nguyên", "liệu", "gạo", "sạch", "đáp", "ứng", "cho", "các", "thị", "trường", "cao", "cấp", "không", "chỉ", "riêng", "eu", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "năng", "âm năm ngàn sáu trăm năm mươi ba chấm một trăm năm tám vòng trên xen ti mét khối", "suất", "tối", "thiểu", "cho", "nông", "dân", "là", "một nghìn hai chín", "tấn", "lúa/ha", "với", "chi", "hai trăm gạch ngang một không bảy không dét sờ o mờ dét xoẹt ép", "phí", "đầu", "tư", "khoảng", "năm trăm hai hai oát giờ", "đồng/ha", "và", "giá", "lúa", "hiện", "nay", "năm mươi", "đồng một kí lô gam", "nông", "dân", "có", "thể", "lãi", "hơn", "âm bẩy nghìn ba trăm sáu ba chấm không ba tám chín năm", "không", "chỉ", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "cao", "việc", "năm trăm ba ba xen ti mét trên mê ga oát", "lúa", "không", "dùng", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "góp", "phần", "gìn", "giữ", "sức", "khỏe", "cho", "nông", "dân", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sinh", "thái", "tại", "đây", "ông", "phạm", "thái", "bình", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "cho", "biết", "theo", "ông", "phạm", "thái", "bình", "cần", "nhìn", "nhận", "sự", "thành", "công", "của", "ngành", "gạo", "trong", "năm", "qua", "có", "yếu", "tố", "chủ", "quan", "là", "do", "việt", "nam", "đã", "từng", "bước", "tái", "cơ", "cấu", "theo", "hướng", "nâng", "chất", "lượng", "và", "tận", "dụng", "hiệu", "quả", "các", "ưu", "đãi", "từ", "evfta", "và", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "khác", "trong", "thành", "công", "đó", "vẫn", "có", "phần", "lớn", "từ", "yếu", "tố", "khách", "quan", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "tăng", "cao", "bởi", "tác", "động", "của", "dịch", "sáu trăm lẻ bốn ngang pờ hát e đê đê", "sang", "không giờ", "dịch", "quờ mờ ca hắt ca xoẹt e gạch ngang", "vẫn", "còn", "nhưng", "các", "thị", "trường", "đã", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "ứng", "phó", "chúng", "ta", "nên", "hình", "thành", "câu lạc bộ", "ngàn", "đô", "cộng năm chín bảy không sáu chín chín một không một chín", "usd/tấn", "cho", "những", "loại", "gạo", "ngon", "việt", "nam", "đã", "có", "giải", "thưởng", "quốc", "tế", "để", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "gạo", "năm trăm chéo xờ nờ đê nờ", "cho", "quốc", "gia", "hiện", "chúng", "ta", "đã", "có", "gạo", "gạch ngang quy xoẹt ca", "đoạt", "giải", "gạo", "ngon", "nhất", "thế", "giới", "tháng không một bốn ba bốn", "ngày mồng hai đến ngày mười chín tháng mười", "giải", "nhì", "gạo", "lộc", "trời", "một ngàn bẩy trăm", "tên", "thương", "mại", "thiên", "vương", "giải", "nhất", "phân", "khúc", "gạo", "thơm", "mười nhăm giờ", "trong", "hội", "nghị", "thương", "mại", "gạo", "đại", "lục", "được", "tổ", "chức", "tại", "trung", "quốc", "mỗi", "năm", "thái", "lan", "xuất", "khẩu", "cả", "triệu", "tấn", "gạo", "đặc", "sản", "hom", "mali", "với", "giá", "xấp", "xỉ", "hai trăm bẩy mươi tám ngàn chín trăm ba mươi mốt", "usd/tấn", "hai", "giống", "gạo", "trên", "của", "việt", "nam", "đều", "từng", "thắng", "gạo", "hom", "mali", "thái", "lan", "trong", "cuộc", "thi", "nên", "có", "thể", "thay", "thế", "đặc", "biệt", "với", "nhóm", "người", "tiêu", "dùng", "là", "người", "việt", "ở", "nước", "ngoài", "phó giáo sư tiến sĩ", "dương", "văn", "chín", "nói", "kỳ", "vọng", "âm chín nghìn ba trăm tám mươi chín chấm năm bốn một rúp", "gạo", "việt", "xuất", "khẩu", "có", "thương", "hiệu", "theo", "dự", "thảo", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "lúa", "gạo", "đến", "tám giờ chín phút mười bẩy giây", "tầm", "nhìn", "đến", "tháng ba năm năm không năm", "do", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "soạn", "thảo", "ngành", "lúa", "gạo", "việt", "nam", "sẽ", "đi", "theo", "hướng", "giảm", "diện", "tích", "canh", "tác", "nhưng", "vẫn", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "lương", "thực", "trong", "mọi", "tình", "huống", "dự", "kiến", "mười nhăm giờ bốn chín phút hai sáu giây", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "âm năm nghìn ba trăm ba mươi chấm không không tám bốn năm độ ép", "ha", "đất", "lúa", "hiện", "nay", "là", "bẩy trăm bẩy ba phần trăm", "xuất", "khẩu", "gạo", "tập", "trung", "vào", "phân", "khúc", "chất", "lượng", "cao", "và", "giá", "trị", "cao", "nên", "sản", "lượng", "dự", "kiến", "tám mươi gờ ram", "tấn/năm", "trong", "đó", "hơn", "âm sáu nghìn bẩy trăm linh hai phẩy bẩy mốt ki lo oát giờ", "gạo", "việt", "nam", "sẽ", "có", "thương", "hiệu", "gắn", "logo", "vietnam", "rice", "từ", "thực", "trạng", "chưa", "có", "lô", "gạo", "nào", "được", "gắn", "logo", "này", "của", "ngày ba mươi tới ngày mùng năm tháng hai", "theo", "các", "doanh nghiệp", "ngoài", "logo", "chung", "của", "quốc", "gia", "các", "doanh nghiệp", "đang", "từng", "bước", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "riêng", "nhiều", "doanh nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "gạo", "túi", "nhỏ", "một nghìn sáu trăm ba mươi tư phẩy ba trăm bốn mươi hai xen ti mét khối", "bẩy trăm hai mươi tư độ", "một nghìn một trăm mười một chấm không không bốn trăm hai sáu héc", "để", "đưa", "thẳng", "lên", "kệ", "siêu", "thị", "nước", "ngoài", "thay", "cho", "việc", "gạo", "đóng", "bao", "lớn", "hai trăm chín mươi lăm niu tơn", "dạng", "xá", "hiện", "đồng bằng sông cửu long", "tỉ", "lệ", "diện", "tích", "gieo", "trồng", "có", "liên", "kết", "sản", "xuất", "đến", "tiêu", "thụ", "chỉ", "mới", "đạt", "ba mươi đề xi mét vuông", "mục", "tiêu", "của", "việt", "nam", "vào", "không giờ mười bảy phút", "là", "nâng", "tỉ", "lệ", "này", "lên", "năm nghìn năm trăm bảy mươi phẩy bốn trăm năm năm oát giờ" ]
[ "14:39:2", "ngành", "ngày 15 và ngày 11", "gạo", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "những", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "nhưng", "để", "nâng", "vị", "thế", "của", "gạo", "việt", "cần", "phải", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "bền", "vững", "giữa", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "gạo", "của", "nhiều", "thị", "trường", "vẫn", "cao", "6h56", "giá", "gạo", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "đà", "tăng", "/rll/r", "sau", "một", "ngày 12/8/898", "thành", "công", "với", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "đạt", "hơn", "7.040.000", "tỉ", "usd", "giảm", "nhẹ", "về", "sản", "lượng", "-7731.00467 mb", "nhưng", "ngày mùng 2/8/486", "tăng", "đáng", "kể", "về", "giá", "trị", "-4122,0875 ampe/atm", "theo", "ông", "nguyễn", "văn", "đôn", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "việt", "hưng", "tỉnh", "tiền", "giang", "ngày 4 và ngày 22", "ngành", "gạo", "toàn", "thắng", "khi", "cả", "doanh", "nghiệp", "14 / 22", "doanh nghiệp", "và", "nông", "dân", "đều", "có", "lãi", "trong", "đó", "nông", "dân", "lãi", "ít", "25/2002/rbwcffrli", "nhất", "9517.109 mwh", "do", "cả", "312.690", "vụ", "lúa", "đều", "được", "mùa", "được", "giá", "tháng 2/2109", "dự", "báo", "tình", "hình", "vẫn", "khả", "quan", "hiện", "giá", "gạo", "trắng", "thường", "341 cm", "tấm", "giá", "xuất", "khẩu", "hơn", "-22.24", "usd/tấn", "gạo", "thơm", "1250", "-34.152,01921", "usd/tấn", "trong", "khi", "giá", "gạo", "trung", "bình", "của", "16h", "gần", "2469", "usd/tấn", "công", "ty", "chúng", "tôi", "đã", "có", "đủ", "hợp", "đồng", "giao", "mùng 1 tới ngày 18 tháng 9", "và", "đang", "ký", "tiếp", "các", "hợp", "đồng", "giao", "trong", "19h", "ông", "đôn", "thông", "tin", "ông", "đỗ", "hà", "nam", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "cũng", "đánh", "giá", "-92.844,4924", "là", "năm", "thành", "công", "chưa", "từng", "có", "của", "1680", "ngành", "lúa", "gạo", "hiện", "giá", "gạo", "thường", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "đã", "lên", "hơn", "47,062", "usd/tấn", "9.446.517", "mức", "cao", "nhất", "trong", "43.0029", "năm", "qua", "trước", "mắt", "ngành", "gạo", "việt", "nam", "vẫn", "tranh", "thủ", "thời", "cơ", "để", "sản", "xuất", "xuất", "khẩu", "với", "sản", "lượng", "8903.571 tháng/mg", "tấn/năm", "ông", "nguyễn", "văn", "thành", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sản", "xuất", "thương", "mại", "phước", "thành", "iv", "tỉnh", "vĩnh", "long", "dự", "báo", "giá", "gạo", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "vẫn", "tiếp", "tục", "ở", "mức", "cao", "do", "các", "thị", "trường", "mua", "chính", "như", "philippines", "malaysia", "châu", "phi", "vẫn", "chưa", "đủ", "cho", "nhu", "cầu", "trong", "khi", "đó", "gạo", "ngày 29 ngày 21 tháng 8", "ấn", "độ", "pakistan", "còn", "tồn", "kho", "lớn", "giá", "rẻ", "gạo", "101 giây", "tấm", "giá", "chỉ", "780.990", "usd/tấn", "gạo", "209 yến", "tấm", "2004", "usd/tấn", "nhưng", "không", "phải", "phân", "khúc", "cạnh", "tranh", "với", "gạo", "việt", "nam", "theo", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "thị", "trường", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "nông", "sản", "tháng 9/1048", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "mồng 5", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tại", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "gạo", "thuộc", "nhóm", "sản", "phẩm", "dự", "báo", "có", "nhu", "cầu", "lớn", "nguyên", "nhân", "là", "vào", "cuối", "mồng 2 và ngày 25", "một", "số", "quốc", "gia", "ở", "eu", "như", "pháp", "đức", "anh", "bỉ", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "phong", "tỏa", "nên", "nhu", "cầu", "mua", "lương", "thực", "để", "nấu", "tại", "nhà", "tăng", "lên", "do", "đó", "các", "doanh nghiệp", "cần", "tận", "dụng", "để", "khai", "thác", "lợi", "thế", "kép", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "eu", "việt", "nam", "evfta", "và", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "mới", "là", "doanh nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "được", "gạo", "sang", "eu", "công", "ty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "tiếp", "tục", "gia", "tăng", "sản", "lượng", "sang", "thị", "trường", "này", "bằng", "việc", "mở", "rộng", "vùng", "nguyên", "liệu", "nhờ", "thuế", "quan", "trong", "hạn", "ngạch", "dỡ", "bỏ", "gạo", "việt", "có", "thêm", "lợi", "thế", "tại", "eu", "đầu", "năm", "chúng", "tôi", "đã", "có", "những", "hợp", "đồng", "xuất", "khẩu", "gạo", "chất", "lượng", "cao", "với", "giá", "272.391", "usd/tấn", "riêng", "gạo", "có", "dược", "tính", "như", "tím", "thơm", "có", "giá", "hơn", "6.458.420", "usd/tấn", "vụ", "lúa", "đông", "xuân", "này", "chúng", "tôi", "liên", "kết", "với", "nông", "dân", "trồng", "766,859 độ", "lúa", "tại", "kiên", "giang", "và", "cần", "thơ", "không", "sử", "dụng", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "bằng", "hóa", "chất", "để", "bảo", "đảm", "gạo", "không", "có", "dư", "lượng", "thuốc", "như", "vậy", "công", "ty", "trung", "an", "sẽ", "có", "nguyên", "liệu", "gạo", "sạch", "đáp", "ứng", "cho", "các", "thị", "trường", "cao", "cấp", "không", "chỉ", "riêng", "eu", "chúng", "tôi", "cam", "kết", "năng", "-5653.158 vòng/cc", "suất", "tối", "thiểu", "cho", "nông", "dân", "là", "1029", "tấn", "lúa/ha", "với", "chi", "200-1070zsomz/f", "phí", "đầu", "tư", "khoảng", "522 wh", "đồng/ha", "và", "giá", "lúa", "hiện", "nay", "50", "đồng một kí lô gam", "nông", "dân", "có", "thể", "lãi", "hơn", "-7363.0389 năm", "không", "chỉ", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "cao", "việc", "533 cm/mw", "lúa", "không", "dùng", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "góp", "phần", "gìn", "giữ", "sức", "khỏe", "cho", "nông", "dân", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sinh", "thái", "tại", "đây", "ông", "phạm", "thái", "bình", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "cho", "biết", "theo", "ông", "phạm", "thái", "bình", "cần", "nhìn", "nhận", "sự", "thành", "công", "của", "ngành", "gạo", "trong", "năm", "qua", "có", "yếu", "tố", "chủ", "quan", "là", "do", "việt", "nam", "đã", "từng", "bước", "tái", "cơ", "cấu", "theo", "hướng", "nâng", "chất", "lượng", "và", "tận", "dụng", "hiệu", "quả", "các", "ưu", "đãi", "từ", "evfta", "và", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "khác", "trong", "thành", "công", "đó", "vẫn", "có", "phần", "lớn", "từ", "yếu", "tố", "khách", "quan", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "tăng", "cao", "bởi", "tác", "động", "của", "dịch", "604-pheđđ", "sang", "0h", "dịch", "qmkhk/e-", "vẫn", "còn", "nhưng", "các", "thị", "trường", "đã", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "ứng", "phó", "chúng", "ta", "nên", "hình", "thành", "câu lạc bộ", "ngàn", "đô", "+59706991019", "usd/tấn", "cho", "những", "loại", "gạo", "ngon", "việt", "nam", "đã", "có", "giải", "thưởng", "quốc", "tế", "để", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "gạo", "500/xndn", "cho", "quốc", "gia", "hiện", "chúng", "ta", "đã", "có", "gạo", "-q/k", "đoạt", "giải", "gạo", "ngon", "nhất", "thế", "giới", "tháng 01/434", "ngày mồng 2 đến ngày 19 tháng 10", "giải", "nhì", "gạo", "lộc", "trời", "1700", "tên", "thương", "mại", "thiên", "vương", "giải", "nhất", "phân", "khúc", "gạo", "thơm", "15h", "trong", "hội", "nghị", "thương", "mại", "gạo", "đại", "lục", "được", "tổ", "chức", "tại", "trung", "quốc", "mỗi", "năm", "thái", "lan", "xuất", "khẩu", "cả", "triệu", "tấn", "gạo", "đặc", "sản", "hom", "mali", "với", "giá", "xấp", "xỉ", "278.931", "usd/tấn", "hai", "giống", "gạo", "trên", "của", "việt", "nam", "đều", "từng", "thắng", "gạo", "hom", "mali", "thái", "lan", "trong", "cuộc", "thi", "nên", "có", "thể", "thay", "thế", "đặc", "biệt", "với", "nhóm", "người", "tiêu", "dùng", "là", "người", "việt", "ở", "nước", "ngoài", "phó giáo sư tiến sĩ", "dương", "văn", "chín", "nói", "kỳ", "vọng", "-9389.541 rub", "gạo", "việt", "xuất", "khẩu", "có", "thương", "hiệu", "theo", "dự", "thảo", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "lúa", "gạo", "đến", "8:9:17", "tầm", "nhìn", "đến", "tháng 3/505", "do", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "soạn", "thảo", "ngành", "lúa", "gạo", "việt", "nam", "sẽ", "đi", "theo", "hướng", "giảm", "diện", "tích", "canh", "tác", "nhưng", "vẫn", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "lương", "thực", "trong", "mọi", "tình", "huống", "dự", "kiến", "15:49:26", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "-5330.00845 of", "ha", "đất", "lúa", "hiện", "nay", "là", "773 %", "xuất", "khẩu", "gạo", "tập", "trung", "vào", "phân", "khúc", "chất", "lượng", "cao", "và", "giá", "trị", "cao", "nên", "sản", "lượng", "dự", "kiến", "80 g", "tấn/năm", "trong", "đó", "hơn", "-6702,71 kwh", "gạo", "việt", "nam", "sẽ", "có", "thương", "hiệu", "gắn", "logo", "vietnam", "rice", "từ", "thực", "trạng", "chưa", "có", "lô", "gạo", "nào", "được", "gắn", "logo", "này", "của", "ngày 30 tới ngày mùng 5 tháng 2", "theo", "các", "doanh nghiệp", "ngoài", "logo", "chung", "của", "quốc", "gia", "các", "doanh nghiệp", "đang", "từng", "bước", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "riêng", "nhiều", "doanh nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "gạo", "túi", "nhỏ", "1634,342 cc", "724 độ", "1111.00426 hz", "để", "đưa", "thẳng", "lên", "kệ", "siêu", "thị", "nước", "ngoài", "thay", "cho", "việc", "gạo", "đóng", "bao", "lớn", "295 n", "dạng", "xá", "hiện", "đồng bằng sông cửu long", "tỉ", "lệ", "diện", "tích", "gieo", "trồng", "có", "liên", "kết", "sản", "xuất", "đến", "tiêu", "thụ", "chỉ", "mới", "đạt", "30 dm2", "mục", "tiêu", "của", "việt", "nam", "vào", "0h17", "là", "nâng", "tỉ", "lệ", "này", "lên", "5570,455 wh" ]
[ "tạm", "giữ", "âm bẩy mươi chín chấm chín hai", "đối", "tượng", "kích", "động", "người", "dân", "biểu", "tình", "trong", "quá", "trình", "làm", "năm trăm bốn chín am be", "nhiệm", "vụ", "ba triệu", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "bình", "đã", "phát", "hiện", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "một trăm sáu tám nghìn hai trăm ba năm", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "thu", "thập", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "để", "tán", "phát", "trên", "mạng", "internet", "nhằm", "kích", "động", "người", "dân", "đối", "tượng", "trương", "minh", "tam", "chín triệu ba trăm ba mươi ngàn bẩy mươi hai", "tuổi", "tại", "xã", "bắc", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "tỉnh", "hà", "nam", "hộ khẩu thường trú", "thôn", "nội", "rối", "xã", "bắc", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "ba mươi chín chấm chín tám", "tỉnh", "hà", "nam", "hiện", "lao", "động", "tự", "do", "trú", "tại", "tổ", "âm mười bốn nghìn ba trăm sáu mươi hai phẩy một năm một ba", "thị", "trấn", "đông", "anh", "huyện", "đông", "anh", "thành phố", "hà", "nội", "ngày mười tám", "bị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "huyện", "sóc", "sơn", "tuyên", "phạt", "sáu triệu sáu trăm chín mươi tám nghìn bốn trăm tám mươi sáu", "tháng", "tù", "giam", "với", "tội", "danh", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "trương", "minh", "tam", "khai", "nhận", "tam", "đã", "tham", "gia", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "tiến", "hành", "thu", "thập", "thông", "tin", "các", "vụ", "việc", "nhạy", "cảm", "về", "chính", "trị", "phỏng", "vấn", "số", "đối", "tượng", "có", "quan", "điểm", "tư", "tưởng", "ngày mười nhăm và ngày mùng chín tháng mười", "hoạt", "động", "chống", "đảng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "để", "tán", "phát", "trên", "facebook", "con", "đường", "việt", "nam", "nhằm", "tuyên", "truyền", "đả", "kích", "chính", "sách", "pháp", "luật", "hoạt", "động", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thực", "hiện", "chỉ", "đạo", "của", "số", "cầm", "đầu", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "chiều", "tháng mười hai một nghìn bốn trăm chín sáu", "trương", "minh", "tam", "vào", "khu", "công", "nghiệp", "formosa", "hà", "tĩnh", "tại", "đây", "đối", "tượng", "đã", "quay", "phim", "chụp", "hình", "phỏng", "vấn", "ở", "xã", "kỳ", "lợi", "kỳ", "hà", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "quá", "trình", "tham", "gia", "tổ", "chức", "ba mươi sáu", "trương", "minh", "tam", "thường", "xuyên", "được", "con", "đường", "việt", "nam", "chín triệu sáu bẩy nghìn một trăm hai mốt", "hỗ", "trợ", "trả", "lương", "khoảng", "gạch ngang ba không không không ngang chín không không", "để", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "tổ", "chức", "tổ", "công", "tác", "đã", "thu", "giữ", "tài", "liệu", "phạm", "pháp", "số", "đối", "tượng", "phản", "động", "bên", "ngoài", "chuyển", "cho", "trương", "minh", "tam", "và", "các", "thành", "viên", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "với", "tổng", "số", "tiền", "khoảng", "hai trăm hai tám tấn trên mét vuông", "đối", "tượng", "chu", "mạnh", "sơn", "chín triệu hai trăm bốn mươi nhăm nghìn tám trăm chín mươi mốt", "tuổi", "tại", "yên", "thành", "nghệ", "an", "hiện", "lao", "động", "tự", "do", "tại", "xã", "phúc", "thành", "yên", "thành", "nghệ", "an", "ngày hai mươi chín đến ngày hai mươi tháng hai", "chu", "mạnh", "sơn", "bị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "xét", "xử", "tuyên", "phạt", "bốn nghìn", "tháng", "tù", "giam", "bẩy trăm lẻ sáu một ngàn chéo ích bê tê dét", "không bốn sáu tám chín bảy tám sáu hai bốn hai năm", "năm", "quản", "chế", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "chu", "mạnh", "sơn", "khai", "nhận", "sơn", "được", "nhiều", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "phản", "động", "trong", "ngoài", "nước", "liên", "hệ", "trong", "đó", "tổ", "chức", "phản", "động", "việt", "tân", "tại", "mỹ", "lôi", "kéo", "đề", "nghị", "tham", "gia", "hiện", "chu", "mạnh", "sơn", "là", "thành", "viên", "nhóm", "việt", "tân", "tương", "trợ", "nhóm", "kín", "do", "việt", "tân", "lập", "ra", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "ngày mười đến ngày ba mươi tháng ba", "chu", "mạnh", "sơn", "cùng", "một", "số", "đối", "tượng", "đón", "xe", "khách", "vào", "quảng", "bình", "thu", "thập", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "ba triệu bốn mươi", "tụ", "tập", "gửi", "cho", "các", "đối", "tượng", "để", "tán", "phát", "trên", "các", "trang", "mạng", "phản", "động", "nhằm", "xuyên", "tạc", "gây", "ngày mười ba tháng mười một một chín sáu", "kích", "động", "trong", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "quý chín", "chu", "mạnh", "sơn", "có", "mặt", "tại", "huyện", "quảng", "trạch", "quảng", "bình", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "ghi", "lại", "bẩy trăm tám bốn ngàn bẩy trăm bẩy mốt", "tấm", "hình", "bà", "con", "nhân", "dân", "tụ", "tập", "trên", "quốc", "lộ", "ích tờ xoẹt xờ ép ca ét", "gửi", "qua", "facebook", "thì", "bị", "công", "an", "quảng", "bình", "hà", "tĩnh", "phát", "hiện", "tạm", "giữ", "đối", "tượng", "cùng", "nhiều", "công", "cụ", "phương", "tiện", "một ba bẩy hai ba bẩy bốn năm không ba hai", "phục", "vụ", "việc", "thu", "thập", "thông", "tin" ]
[ "tạm", "giữ", "-79.92", "đối", "tượng", "kích", "động", "người", "dân", "biểu", "tình", "trong", "quá", "trình", "làm", "549 ampe", "nhiệm", "vụ", "3.000.000", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "và", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "bình", "đã", "phát", "hiện", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "168.235", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "thu", "thập", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "để", "tán", "phát", "trên", "mạng", "internet", "nhằm", "kích", "động", "người", "dân", "đối", "tượng", "trương", "minh", "tam", "9.330.072", "tuổi", "tại", "xã", "bắc", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "tỉnh", "hà", "nam", "hộ khẩu thường trú", "thôn", "nội", "rối", "xã", "bắc", "lý", "huyện", "lý", "nhân", "39.98", "tỉnh", "hà", "nam", "hiện", "lao", "động", "tự", "do", "trú", "tại", "tổ", "-14.362,1513", "thị", "trấn", "đông", "anh", "huyện", "đông", "anh", "thành phố", "hà", "nội", "ngày 18", "bị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "huyện", "sóc", "sơn", "tuyên", "phạt", "6.698.486", "tháng", "tù", "giam", "với", "tội", "danh", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "trương", "minh", "tam", "khai", "nhận", "tam", "đã", "tham", "gia", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "tiến", "hành", "thu", "thập", "thông", "tin", "các", "vụ", "việc", "nhạy", "cảm", "về", "chính", "trị", "phỏng", "vấn", "số", "đối", "tượng", "có", "quan", "điểm", "tư", "tưởng", "ngày 15 và ngày mùng 9 tháng 10", "hoạt", "động", "chống", "đảng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "để", "tán", "phát", "trên", "facebook", "con", "đường", "việt", "nam", "nhằm", "tuyên", "truyền", "đả", "kích", "chính", "sách", "pháp", "luật", "hoạt", "động", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thực", "hiện", "chỉ", "đạo", "của", "số", "cầm", "đầu", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "chiều", "tháng 12/1496", "trương", "minh", "tam", "vào", "khu", "công", "nghiệp", "formosa", "hà", "tĩnh", "tại", "đây", "đối", "tượng", "đã", "quay", "phim", "chụp", "hình", "phỏng", "vấn", "ở", "xã", "kỳ", "lợi", "kỳ", "hà", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "quá", "trình", "tham", "gia", "tổ", "chức", "36", "trương", "minh", "tam", "thường", "xuyên", "được", "con", "đường", "việt", "nam", "9.067.121", "hỗ", "trợ", "trả", "lương", "khoảng", "-3000-900", "để", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "tổ", "chức", "tổ", "công", "tác", "đã", "thu", "giữ", "tài", "liệu", "phạm", "pháp", "số", "đối", "tượng", "phản", "động", "bên", "ngoài", "chuyển", "cho", "trương", "minh", "tam", "và", "các", "thành", "viên", "phong", "trào", "con", "đường", "việt", "nam", "với", "tổng", "số", "tiền", "khoảng", "228 tấn/m2", "đối", "tượng", "chu", "mạnh", "sơn", "9.245.891", "tuổi", "tại", "yên", "thành", "nghệ", "an", "hiện", "lao", "động", "tự", "do", "tại", "xã", "phúc", "thành", "yên", "thành", "nghệ", "an", "ngày 29 đến ngày 20 tháng 2", "chu", "mạnh", "sơn", "bị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "xét", "xử", "tuyên", "phạt", "4000", "tháng", "tù", "giam", "7061000/xbtz", "046897862425", "năm", "quản", "chế", "kết", "quả", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "chu", "mạnh", "sơn", "khai", "nhận", "sơn", "được", "nhiều", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "phản", "động", "trong", "ngoài", "nước", "liên", "hệ", "trong", "đó", "tổ", "chức", "phản", "động", "việt", "tân", "tại", "mỹ", "lôi", "kéo", "đề", "nghị", "tham", "gia", "hiện", "chu", "mạnh", "sơn", "là", "thành", "viên", "nhóm", "việt", "tân", "tương", "trợ", "nhóm", "kín", "do", "việt", "tân", "lập", "ra", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "ngày 10 đến ngày 30 tháng 3", "chu", "mạnh", "sơn", "cùng", "một", "số", "đối", "tượng", "đón", "xe", "khách", "vào", "quảng", "bình", "thu", "thập", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "3.000.040", "tụ", "tập", "gửi", "cho", "các", "đối", "tượng", "để", "tán", "phát", "trên", "các", "trang", "mạng", "phản", "động", "nhằm", "xuyên", "tạc", "gây", "ngày 13/10/1196", "kích", "động", "trong", "quần", "chúng", "nhân", "dân", "quý 9", "chu", "mạnh", "sơn", "có", "mặt", "tại", "huyện", "quảng", "trạch", "quảng", "bình", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "ghi", "lại", "784.771", "tấm", "hình", "bà", "con", "nhân", "dân", "tụ", "tập", "trên", "quốc", "lộ", "xt/xfks", "gửi", "qua", "facebook", "thì", "bị", "công", "an", "quảng", "bình", "hà", "tĩnh", "phát", "hiện", "tạm", "giữ", "đối", "tượng", "cùng", "nhiều", "công", "cụ", "phương", "tiện", "13723745032", "phục", "vụ", "việc", "thu", "thập", "thông", "tin" ]
[ "john", "huy", "trần", "sống", "thật", "diễn", "thật", "biên", "đạo", "john", "huy", "trần", "cho", "biết", "dù", "làm", "bất", "cứ", "công", "việc", "gì", "đừng", "nói", "là", "nhảy", "múa", "đối", "với", "anh", "quan", "trọng", "nhất", "là", "sống", "thật", "với", "tình", "cảm", "cảm", "xúc", "của", "mình", "sau", "khi", "những", "chương", "trình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhảy", "múa", "ra", "đời", "các", "dancer", "việt", "nam", "đã", "học", "hỏi", "và", "phát", "triển", "nhanh", "là", "dấu", "mốc", "quan", "trọng", "âm sáu ngàn sáu trăm mười sáu chấm không không ba bốn sáu ki lô ca lo", "đưa", "hình", "ảnh", "của", "nhảy", "múa", "lên", "những", "nấc", "thang", "mới", "trong", "sự", "đổi", "thay", "ấy", "có", "hai mươi nhăm chia mười chín", "sự", "đóng", "bốn nghìn sáu trăm chín mươi phẩy hai ba một ki lô mét trên mê ga oát", "góp", "không", "nhỏ", "của", "biên", "đạo", "john", "huy", "trần", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "khán", "giả", "thường", "thấy", "giám", "khảo", "john", "huy", "trần", "nghiêm", "khắc", "phê", "bình", "khó", "tính", "nhận", "định", "về", "chuyên", "môn", "nhưng", "ngoài", "đời", "anh", "lại", "là", "một", "hình", "mẫu", "độc", "thân", "vui", "tính", "chuyện", "duy", "nhất", "khiến", "người", "khác", "thấy", "john", "huy", "trần", "nổi", "cáu", "là", "khi", "thí", "sinh", "không", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "máu", "lửa", "chiến", "đấu", "hết", "mình", "vì", "nhảy", "múa", "john", "huy", "trần", "lạc", "quan", "tin", "tưởng", "vào", "tương", "lai", "của", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "ở", "việt", "nam", "ở", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "ngoài", "vai", "trò", "giám", "khảo", "john", "huy", "trần", "còn", "là", "cố", "vấn", "chuyên", "môn", "biên", "đạo", "bài", "diễn", "cho", "thí", "sinh", "còn", "ở", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "nhảy", "múa", "udg", "của", "mình", "anh", "là", "một", "người", "thầy", "khắt", "khe", "đối", "với", "các", "bạn", "vũ", "công", "john", "huy", "trần", "nói", "anh", "hai trăm ngang xê gi tờ ích nờ", "thích", "công", "việc", "đi", "dạy", "nhiều", "hơn", "vì", "truyền", "đạt", "được", "kinh", "nghiệm", "và", "cảm", "hứng", "nhảy", "múa", "cho", "các", "bạn", "trẻ", "giúp", "được", "rất", "nhiều", "thế", "hệ", "học", "trò", "đối", "với", "john", "huy", "trần", "mỗi", "học", "trò", "đều", "để", "lại", "dấu", "ba trăm bẩy mươi tư niu tơn", "ấn", "đặc", "biệt", "huỳnh", "mến", "khát", "khao", "học", "hỏi", "nhiều", "hơn", "là", "chỉ", "làm", "một", "dancer", "trong", "vũ", "đoàn", "phạm", "lịch", "vươn", "lên", "xuất", "sắc", "trở", "thành", "biên", "đạo", "thực", "sự", "nhiều", "học", "trò", "của", "anh", "trở", "thành", "thí", "sinh", "dẫn", "đầu", "và", "giành", "giải", "trong", "các", "mùa", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "cũng", "như", "rất", "nhiều", "chương", "trình", "nhảy", "múa", "khác", "làm", "việc", "độc", "lập", "trong", "rất", "nhiều", "sô", "diễn", "nổi", "bật", "tất", "cả", "học", "viên", "udg", "đều", "xuất", "sắc", "và", "tài", "năng", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "cho", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "họ", "đều", "có", "một", "điểm", "chung", "cùng", "chia", "sẻ", "giấc", "mơ", "khát", "khao", "tầm", "nhìn", "cũng", "như", "niềm", "tin", "đối", "với", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "trong", "tương", "lai", "john", "ngày mười một đến ngày mười bốn tháng một", "huy", "trần", "cho", "biết", "nhảy", "và", "đào", "tạo", "dancer", "tất", "nhiên", "không", "phải", "theo", "cách", "cho", "ra", "lò", "các", "diễn", "viên", "múa", "ba", "lê", "nhưng", "không", "thể", "thiếu", "chuẩn", "để", "đạt", "tới", "nhảy", "múa", "đích", "thực", "nhưng", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "bạn", "phải", "cần", "hy", "sinh", "vì", "bạn", "phải", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "để", "trở", "nên", "tuyệt", "vời", "nếu", "không", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "mọi", "thứ", "để", "dồn", "hết", "tâm", "trí", "vào", "điều", "mình", "thật", "sự", "yêu", "thích", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "trở", "nên", "tuyệt", "vời", "john", "huy", "trần", "chiêm", "nghiệm", "sinh", "ra", "ở", "montreal", "canada", "trong", "một", "gia", "đình", "việt", "kiều", "có", "truyền", "thống", "về", "võ", "bố", "là", "võ", "sư", "taekwondo", "nhưng", "john", "huy", "trần", "lại", "bị", "mê", "hoặc", "bởi", "những", "vũ", "điệu", "từ", "bé", "ngày mười bảy tháng mười hai nghìn năm trăm chín mươi", "tuổi", "john", "huy", "trần", "đến", "toronto", "để", "học", "đại", "e dét mờ đắp liu ca a", "học", "cô", "ấy", "nhìn", "thấy", "tôi", "có", "phong", "cách", "bắt", "chuyện", "và", "phát", "hiện", "tôi", "đam", "mê", "nhảy", "nên", "giới", "thiệu", "vào", "học", "trường", "múa", "quốc", "gia", "canada", "với", "john", "huy", "trần", "con", "đường", "đến", "với", "múa", "không", "trải", "hoa", "hồng", "mỗi", "ngày", "tôi", "làm", "bốn trăm ngàn chín mươi", "công", "việc", "sáng", "đi", "làm", "văn", "phòng", "trưa", "tranh", "thủ", "về", "dắt", "chó", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "đi", "bán", "quần", "áo", "tối", "đến", "thì", "dọn", "dẹp", "rửa", "bát", "gom", "rác", "ở", "quán", "ăn", "cuộc", "sống", "của", "bảy trăm lẻ sáu tạ", "tôi", "trước", "đây", "là", "vậy", "đó", "john", "huy", "trần", "hồi", "tưởng", "với", "anh", "cuộc", "sống", "ở", "canada", "lúc", "ấy", "cực", "kỳ", "khắc", "nghiệt", "nhưng", "đó", "chính", "là", "giai", "đoạn", "thử", "lửa", "nếu", "chùn", "bước", "ngày mười nhăm tháng mười một bảy năm không", "thì", "chắc", "mười tám giờ ba mươi bảy phút", "không", "có", "một", "john", "huy", "trần", "bẩy trăm chín mươi mốt ca lo", "như", "bây", "giờ", "tình", "cờ", "john", "huy", "trần", "gặp", "biên", "đạo", "múa", "tấn", "lộc", "và", "làm", "việc", "chung", "sau", "đó", "anh", "tham", "gia", "ê-kíp", "thực", "hiện", "vietnam", "idol", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "bước", "nhảy", "xì-tin", "làm", "giám", "khảo", "chương", "trình", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "có", "thâm", "niên", "và", "được", "đào", "tạo", "chuyên", "nghiệp", "ở", "canada", "về", "nhảy", "múa", "hiện", "đại", "john", "huy", "trần", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "về", "những", "bước", "nhảy", "điêu", "luyện", "và", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "của", "mình", "trong", "việc", "tháng bốn một trăm hai mươi chín", "dựng", "bài", "anh", "nhanh", "chóng", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "một", "cách", "dễ", "dàng", "trở", "thành", "biên", "đạo", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "john", "huy", "trần", "không", "giấu", "giếm", "về", "giới", "tính", "thật", "nhưng", "anh", "khẳng", "định", "cũng", "không", "có", "nghĩa", "là", "sẽ", "đem", "giới", "tính", "của", "mình", "vào", "các", "tác", "phẩm", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "john", "huy", "trần", "dám", "sống", "thật", "với", "chính", "mình", "có", "lẽ", "như", "thế", "sẽ", "giúp", "anh", "thăng", "hoa", "trong", "cảm", "xúc", "và", "thoải", "mái", "trong", "sáng", "tạo", "những", "sô", "diễn", "mang", "đậm", "cá", "tính", "của", "john", "huy", "trần", "đã", "lần", "lượt", "trình", "làng", "với", "sự", "ủng", "hộ", "của", "giới", "chuyên", "môn", "sô", "diễn", "jazz", "là", "cú", "lội", "ngược", "dòng", "lịch", "sử", "về", "với", "mốc", "khởi", "phát", "từ", "những", "điệu", "nhảy", "đường", "phố", "phi", "mỹ", "sau", "đó", "là", "những", "vở", "diễn", "nổi", "tiếng", "được", "đầu", "tư", "bài", "bản", "sô", "diễn", "không chín không sáu bốn ba hai ba tám bảy ba chín", "một ngàn ba trăm sáu mươi bảy", "bốn mươi nhăm", "hai mươi tám nghìn năm trăm năm mươi hai phẩy một nghìn sáu trăm mười tám", "dance", "đã", "làm", "khán", "giả", "đắm", "chìm", "trong", "không", "gian", "đầy", "cảm", "xúc", "với", "âm", "nhạc", "mới", "lạ", "cách", "dàn", "dựng", "công", "phu", "ánh", "sáng", "và", "trang", "phục", "ấn", "tượng", "hai", "đêm", "between", "us", "do", "công", "ty", "của", "john", "huy", "trần", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ngày mồng hai và ngày mười lăm tháng hai", "và", "mười tám giờ ba mươi sáu phút", "với", "sự", "hội", "tụ", "của", "mười chín", "vũ", "công", "tài", "năng", "làm", "bùng", "cháy", "thêm", "nữa", "ngọn", "lửa", "và", "tình", "yêu", "nhảy", "múa", "trong", "giới", "trẻ", "between", "us", "giữa", "chúng", "ta", "là", "cuộc", "trình", "diễn", "lột", "tả", "một", "cách", "chân", "thật", "nhất", "mỗi", "cá", "nhân", "between", "us", "đào", "sâu", "và", "lột", "tả", "được", "con", "người", "để", "thấy", "hiểu", "được", "chúng", "ta", "là", "ai", "cũng", "như", "quan", "sát", "cách", "mà", "chúng", "ta", "tương", "tác", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "và", "các", "mối", "quan", "hệ", "hằng", "ngày", "người", "xem", "theo", "dõi", "cộng một chín tám không chín hai tám chín sáu ba", "con", "người", "trong", "một", "quần", "thể", "sáng", "tạo", "liên", "tiếp", "giữa", "bản", "thân", "họ", "cũng", "như", "với", "bạn", "mỗi", "hành", "trình", "mỗi", "câu", "chuyện", "có", "chiều", "sâu", "ba không không xuộc ba ngàn trừ i trừ", "sức", "ảnh", "hưởng", "và", "một nghìn sáu trăm chín mươi bảy", "giọng", "nói", "độc", "nhất", "mà", "bạn", "chỉ", "có", "thể", "cảm", "nhận", "được", "khi", "ở", "giữa", "chúng", "ta", "john", "huy", "trần", "tự", "sự" ]
[ "john", "huy", "trần", "sống", "thật", "diễn", "thật", "biên", "đạo", "john", "huy", "trần", "cho", "biết", "dù", "làm", "bất", "cứ", "công", "việc", "gì", "đừng", "nói", "là", "nhảy", "múa", "đối", "với", "anh", "quan", "trọng", "nhất", "là", "sống", "thật", "với", "tình", "cảm", "cảm", "xúc", "của", "mình", "sau", "khi", "những", "chương", "trình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhảy", "múa", "ra", "đời", "các", "dancer", "việt", "nam", "đã", "học", "hỏi", "và", "phát", "triển", "nhanh", "là", "dấu", "mốc", "quan", "trọng", "-6616.00346 kcal", "đưa", "hình", "ảnh", "của", "nhảy", "múa", "lên", "những", "nấc", "thang", "mới", "trong", "sự", "đổi", "thay", "ấy", "có", "25 / 19", "sự", "đóng", "4690,231 km/mw", "góp", "không", "nhỏ", "của", "biên", "đạo", "john", "huy", "trần", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "khán", "giả", "thường", "thấy", "giám", "khảo", "john", "huy", "trần", "nghiêm", "khắc", "phê", "bình", "khó", "tính", "nhận", "định", "về", "chuyên", "môn", "nhưng", "ngoài", "đời", "anh", "lại", "là", "một", "hình", "mẫu", "độc", "thân", "vui", "tính", "chuyện", "duy", "nhất", "khiến", "người", "khác", "thấy", "john", "huy", "trần", "nổi", "cáu", "là", "khi", "thí", "sinh", "không", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "máu", "lửa", "chiến", "đấu", "hết", "mình", "vì", "nhảy", "múa", "john", "huy", "trần", "lạc", "quan", "tin", "tưởng", "vào", "tương", "lai", "của", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "ở", "việt", "nam", "ở", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "ngoài", "vai", "trò", "giám", "khảo", "john", "huy", "trần", "còn", "là", "cố", "vấn", "chuyên", "môn", "biên", "đạo", "bài", "diễn", "cho", "thí", "sinh", "còn", "ở", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "nhảy", "múa", "udg", "của", "mình", "anh", "là", "một", "người", "thầy", "khắt", "khe", "đối", "với", "các", "bạn", "vũ", "công", "john", "huy", "trần", "nói", "anh", "200-cjtxn", "thích", "công", "việc", "đi", "dạy", "nhiều", "hơn", "vì", "truyền", "đạt", "được", "kinh", "nghiệm", "và", "cảm", "hứng", "nhảy", "múa", "cho", "các", "bạn", "trẻ", "giúp", "được", "rất", "nhiều", "thế", "hệ", "học", "trò", "đối", "với", "john", "huy", "trần", "mỗi", "học", "trò", "đều", "để", "lại", "dấu", "374 n", "ấn", "đặc", "biệt", "huỳnh", "mến", "khát", "khao", "học", "hỏi", "nhiều", "hơn", "là", "chỉ", "làm", "một", "dancer", "trong", "vũ", "đoàn", "phạm", "lịch", "vươn", "lên", "xuất", "sắc", "trở", "thành", "biên", "đạo", "thực", "sự", "nhiều", "học", "trò", "của", "anh", "trở", "thành", "thí", "sinh", "dẫn", "đầu", "và", "giành", "giải", "trong", "các", "mùa", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "cũng", "như", "rất", "nhiều", "chương", "trình", "nhảy", "múa", "khác", "làm", "việc", "độc", "lập", "trong", "rất", "nhiều", "sô", "diễn", "nổi", "bật", "tất", "cả", "học", "viên", "udg", "đều", "xuất", "sắc", "và", "tài", "năng", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "cho", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "họ", "đều", "có", "một", "điểm", "chung", "cùng", "chia", "sẻ", "giấc", "mơ", "khát", "khao", "tầm", "nhìn", "cũng", "như", "niềm", "tin", "đối", "với", "nghệ", "thuật", "nhảy", "múa", "trong", "tương", "lai", "john", "ngày 11 đến ngày 14 tháng 1", "huy", "trần", "cho", "biết", "nhảy", "và", "đào", "tạo", "dancer", "tất", "nhiên", "không", "phải", "theo", "cách", "cho", "ra", "lò", "các", "diễn", "viên", "múa", "ba", "lê", "nhưng", "không", "thể", "thiếu", "chuẩn", "để", "đạt", "tới", "nhảy", "múa", "đích", "thực", "nhưng", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "bạn", "phải", "cần", "hy", "sinh", "vì", "bạn", "phải", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "để", "trở", "nên", "tuyệt", "vời", "nếu", "không", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "mọi", "thứ", "để", "dồn", "hết", "tâm", "trí", "vào", "điều", "mình", "thật", "sự", "yêu", "thích", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "trở", "nên", "tuyệt", "vời", "john", "huy", "trần", "chiêm", "nghiệm", "sinh", "ra", "ở", "montreal", "canada", "trong", "một", "gia", "đình", "việt", "kiều", "có", "truyền", "thống", "về", "võ", "bố", "là", "võ", "sư", "taekwondo", "nhưng", "john", "huy", "trần", "lại", "bị", "mê", "hoặc", "bởi", "những", "vũ", "điệu", "từ", "bé", "ngày 17/10/2590", "tuổi", "john", "huy", "trần", "đến", "toronto", "để", "học", "đại", "ezmwka", "học", "cô", "ấy", "nhìn", "thấy", "tôi", "có", "phong", "cách", "bắt", "chuyện", "và", "phát", "hiện", "tôi", "đam", "mê", "nhảy", "nên", "giới", "thiệu", "vào", "học", "trường", "múa", "quốc", "gia", "canada", "với", "john", "huy", "trần", "con", "đường", "đến", "với", "múa", "không", "trải", "hoa", "hồng", "mỗi", "ngày", "tôi", "làm", "400.090", "công", "việc", "sáng", "đi", "làm", "văn", "phòng", "trưa", "tranh", "thủ", "về", "dắt", "chó", "đi", "vệ", "sinh", "rồi", "đi", "bán", "quần", "áo", "tối", "đến", "thì", "dọn", "dẹp", "rửa", "bát", "gom", "rác", "ở", "quán", "ăn", "cuộc", "sống", "của", "706 tạ", "tôi", "trước", "đây", "là", "vậy", "đó", "john", "huy", "trần", "hồi", "tưởng", "với", "anh", "cuộc", "sống", "ở", "canada", "lúc", "ấy", "cực", "kỳ", "khắc", "nghiệt", "nhưng", "đó", "chính", "là", "giai", "đoạn", "thử", "lửa", "nếu", "chùn", "bước", "ngày 15/11/750", "thì", "chắc", "18h37", "không", "có", "một", "john", "huy", "trần", "791 cal", "như", "bây", "giờ", "tình", "cờ", "john", "huy", "trần", "gặp", "biên", "đạo", "múa", "tấn", "lộc", "và", "làm", "việc", "chung", "sau", "đó", "anh", "tham", "gia", "ê-kíp", "thực", "hiện", "vietnam", "idol", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "cặp", "đôi", "hoàn", "hảo", "bước", "nhảy", "xì-tin", "làm", "giám", "khảo", "chương", "trình", "thử", "thách", "cùng", "bước", "nhảy", "có", "thâm", "niên", "và", "được", "đào", "tạo", "chuyên", "nghiệp", "ở", "canada", "về", "nhảy", "múa", "hiện", "đại", "john", "huy", "trần", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "về", "những", "bước", "nhảy", "điêu", "luyện", "và", "khả", "năng", "sáng", "tạo", "của", "mình", "trong", "việc", "tháng 4/129", "dựng", "bài", "anh", "nhanh", "chóng", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "một", "cách", "dễ", "dàng", "trở", "thành", "biên", "đạo", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "john", "huy", "trần", "không", "giấu", "giếm", "về", "giới", "tính", "thật", "nhưng", "anh", "khẳng", "định", "cũng", "không", "có", "nghĩa", "là", "sẽ", "đem", "giới", "tính", "của", "mình", "vào", "các", "tác", "phẩm", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "john", "huy", "trần", "dám", "sống", "thật", "với", "chính", "mình", "có", "lẽ", "như", "thế", "sẽ", "giúp", "anh", "thăng", "hoa", "trong", "cảm", "xúc", "và", "thoải", "mái", "trong", "sáng", "tạo", "những", "sô", "diễn", "mang", "đậm", "cá", "tính", "của", "john", "huy", "trần", "đã", "lần", "lượt", "trình", "làng", "với", "sự", "ủng", "hộ", "của", "giới", "chuyên", "môn", "sô", "diễn", "jazz", "là", "cú", "lội", "ngược", "dòng", "lịch", "sử", "về", "với", "mốc", "khởi", "phát", "từ", "những", "điệu", "nhảy", "đường", "phố", "phi", "mỹ", "sau", "đó", "là", "những", "vở", "diễn", "nổi", "tiếng", "được", "đầu", "tư", "bài", "bản", "sô", "diễn", "090643238739", "1367", "45", "28.552,1618", "dance", "đã", "làm", "khán", "giả", "đắm", "chìm", "trong", "không", "gian", "đầy", "cảm", "xúc", "với", "âm", "nhạc", "mới", "lạ", "cách", "dàn", "dựng", "công", "phu", "ánh", "sáng", "và", "trang", "phục", "ấn", "tượng", "hai", "đêm", "between", "us", "do", "công", "ty", "của", "john", "huy", "trần", "tổ", "chức", "diễn", "ra", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ngày mồng 2 và ngày 15 tháng 2", "và", "18h36", "với", "sự", "hội", "tụ", "của", "19", "vũ", "công", "tài", "năng", "làm", "bùng", "cháy", "thêm", "nữa", "ngọn", "lửa", "và", "tình", "yêu", "nhảy", "múa", "trong", "giới", "trẻ", "between", "us", "giữa", "chúng", "ta", "là", "cuộc", "trình", "diễn", "lột", "tả", "một", "cách", "chân", "thật", "nhất", "mỗi", "cá", "nhân", "between", "us", "đào", "sâu", "và", "lột", "tả", "được", "con", "người", "để", "thấy", "hiểu", "được", "chúng", "ta", "là", "ai", "cũng", "như", "quan", "sát", "cách", "mà", "chúng", "ta", "tương", "tác", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "và", "các", "mối", "quan", "hệ", "hằng", "ngày", "người", "xem", "theo", "dõi", "+1980928963", "con", "người", "trong", "một", "quần", "thể", "sáng", "tạo", "liên", "tiếp", "giữa", "bản", "thân", "họ", "cũng", "như", "với", "bạn", "mỗi", "hành", "trình", "mỗi", "câu", "chuyện", "có", "chiều", "sâu", "300/3000-y-", "sức", "ảnh", "hưởng", "và", "1697", "giọng", "nói", "độc", "nhất", "mà", "bạn", "chỉ", "có", "thể", "cảm", "nhận", "được", "khi", "ở", "giữa", "chúng", "ta", "john", "huy", "trần", "tự", "sự" ]
[ "cầu", "thủ", "viettel", "ăn", "mừng", "khi", "tiến", "gần", "chức", "vô", "địch", "các", "cầu", "thủ", "ăn", "mừng", "kiểu", "viking", "với", "người", "hâm", "mộ", "sau", "khi", "kết", "thúc", "ba không không bốn ngàn không trăm sáu mươi xoẹt cờ cờ", "trận", "đấu", "chiến", "thắng", "hai triệu linh bốn", "trước", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "giúp", "câu lạc bộ", "viettel", "chạm", "một", "tay", "vào", "chức", "vô", "địch", "bẩy trăm xuộc một không không năm gạch chéo quờ ca", "ngay", "sau", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "vang", "lên", "các", "cầu", "thủ", "viettel", "ăn", "mừng", "khi", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "tối", "thiểu", "trước", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "sau", "đó", "bùi", "tiến", "dũng", "dẫn", "các", "cầu", "thủ", "viettel", "đến", "ăn", "mừng", "kiểu", "viking", "với", "người", "hâm", "mộ", "lúc", "này", "viettel", "có", "chín bốn phẩy không tám mươi sáu", "điểm", "và", "nắm", "quyền", "tự", "quyết", "trong", "cuộc", "đua", "đến", "ngôi", "vô", "địch", "nếu", "hà", "nội", "không", "thể", "thắng", "sài", "gòn", "ở", "trận", "đấu", "ngày một sáu một một hai tám năm không", "họ", "sẽ", "trở", "thành", "cựu", "vương", "trước", "đó", "họ", "có", "cuộc", "hội", "ngộ", "trên", "khán", "đài", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đây", "là", "trận", "chơi", "tốt", "của", "hàng", "thủ", "câu lạc bộ", "viettel", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "giai", "đoạn", "bốn mươi", "v.league", "ba mươi bốn", "với", "quyết", "tâm", "lớn", "coi", "mỗi", "trận", "như", "trận", "chung", "kết", "và", "đã", "giành", "kết", "quả", "tốt", "với", "việc", "hàng", "thủ", "câu lạc bộ", "viettel", "chơi", "chắc", "chắn", "và", "bọc", "lót", "tốt", "cho", "nhau", "tài", "năng", "trẻ", "hai", "long", "không", "thể", "có", "khoảng", "trống", "để", "tỏa", "sáng", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "chăm", "sóc", "kỹ", "bruno", "nhưng", "lại", "bỏ", "quên", "caique", "i bốn năm không", "và", "chỉ", "với", "pha", "lao", "vào", "sút", "quyết", "đoán", "anh", "mang", "đến", "chiến", "thắng", "quý", "giá", "cho", "viettel", "nếu", "viettel", "thắng", "năm bốn hai ba một một bốn ba năm một bốn", "tôi", "vẫn", "không", "hài", "lòng", "vì", "để", "thủng", "lưới", "huấn luyện viên", "trương", "việt", "hoàng", "hài", "lòng", "khi", "các", "học", "trò", "thấm", "nhuần", "triết", "lý", "phòng", "ngự", "và", "tận", "dụng", "sai", "lầm", "của", "đối", "phương", "để", "giành", "nhiều", "chiến", "thắng", "sáu trăm mười ngàn tám trăm lẻ một", "ở", "mùa", "này" ]
[ "cầu", "thủ", "viettel", "ăn", "mừng", "khi", "tiến", "gần", "chức", "vô", "địch", "các", "cầu", "thủ", "ăn", "mừng", "kiểu", "viking", "với", "người", "hâm", "mộ", "sau", "khi", "kết", "thúc", "3004060/cc", "trận", "đấu", "chiến", "thắng", "2.000.004", "trước", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "giúp", "câu lạc bộ", "viettel", "chạm", "một", "tay", "vào", "chức", "vô", "địch", "700/1005/qk", "ngay", "sau", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "vang", "lên", "các", "cầu", "thủ", "viettel", "ăn", "mừng", "khi", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "tối", "thiểu", "trước", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "sau", "đó", "bùi", "tiến", "dũng", "dẫn", "các", "cầu", "thủ", "viettel", "đến", "ăn", "mừng", "kiểu", "viking", "với", "người", "hâm", "mộ", "lúc", "này", "viettel", "có", "94,086", "điểm", "và", "nắm", "quyền", "tự", "quyết", "trong", "cuộc", "đua", "đến", "ngôi", "vô", "địch", "nếu", "hà", "nội", "không", "thể", "thắng", "sài", "gòn", "ở", "trận", "đấu", "ngày 16/11/2850", "họ", "sẽ", "trở", "thành", "cựu", "vương", "trước", "đó", "họ", "có", "cuộc", "hội", "ngộ", "trên", "khán", "đài", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đây", "là", "trận", "chơi", "tốt", "của", "hàng", "thủ", "câu lạc bộ", "viettel", "chúng", "tôi", "bắt", "đầu", "giai", "đoạn", "40", "v.league", "34", "với", "quyết", "tâm", "lớn", "coi", "mỗi", "trận", "như", "trận", "chung", "kết", "và", "đã", "giành", "kết", "quả", "tốt", "với", "việc", "hàng", "thủ", "câu lạc bộ", "viettel", "chơi", "chắc", "chắn", "và", "bọc", "lót", "tốt", "cho", "nhau", "tài", "năng", "trẻ", "hai", "long", "không", "thể", "có", "khoảng", "trống", "để", "tỏa", "sáng", "câu lạc bộ", "quảng", "ninh", "chăm", "sóc", "kỹ", "bruno", "nhưng", "lại", "bỏ", "quên", "caique", "i450", "và", "chỉ", "với", "pha", "lao", "vào", "sút", "quyết", "đoán", "anh", "mang", "đến", "chiến", "thắng", "quý", "giá", "cho", "viettel", "nếu", "viettel", "thắng", "54231143514", "tôi", "vẫn", "không", "hài", "lòng", "vì", "để", "thủng", "lưới", "huấn luyện viên", "trương", "việt", "hoàng", "hài", "lòng", "khi", "các", "học", "trò", "thấm", "nhuần", "triết", "lý", "phòng", "ngự", "và", "tận", "dụng", "sai", "lầm", "của", "đối", "phương", "để", "giành", "nhiều", "chiến", "thắng", "610.801", "ở", "mùa", "này" ]
[ "chuẩn", "mạng", "âm tám ngàn tám trăm tám hai chấm không không tám trăm bảy ba mét vuông", "độc", "lập", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "được", "phê", "chuẩn", "vào", "tuần", "trước", "tổ", "chức", "chuẩn", "hóa", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "viễn", "thông", "gạch chéo một không không không xuộc một không không", "cho", "biết", "tổ", "chức", "này", "đã", "chính", "thức", "hoàn", "thiện", "phiên", "bản", "độc", "lập", "standalone", "version", "đầu", "tiên", "của", "chuẩn", "vô", "tuyến", "mới", "âm hai nghìn chín trăm mười một phẩy không bốn trăm năm mươi bảy ki lô mét vuông", "chín ngàn bảy trăm linh năm chấm không không chín trăm hai mươi bảy niu tơn", "nr", "tiêu", "chuẩn", "gạch chéo gi ngang năm trăm", "tập", "trung", "vào", "các", "nhu", "cầu", "thương", "mại", "cho", "băng", "rộng", "di", "động", "nâng", "cao", "embb", "và", "có", "thể", "cung", "cấp", "tốc", "độ", "tối", "đa", "hai ngàn sáu trăm chín mươi tư", "gbps", "ở", "băng", "thông", "âm bốn tám phẩy chín sáu", "mê-ga-héc", "và", "hai mươi bốn nghìn hai trăm bốn mươi chín phẩy ba tám không sáu", "gbps", "ở", "băng", "thông", "hai hai đến hai mươi ba", "mê-ga-héc", "sáu nghìn sáu trăm bẩy mươi bốn phẩy một tám bốn bát can", "được", "thiết", "lập", "để", "đưa", "các", "dịch", "vụ", "băng", "thông", "rộng", "di", "động", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "chuẩn", "mạng", "tám trăm chín mươi tháng trên oát giờ", "độc", "lập", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "được", "phê", "chuẩn", "erik", "guttman", "chủ", "tịch", "sáu trăm xuộc ba không không không chéo quy", "tuyên", "bố", "đặc", "âm năm mươi ki lô mét khối", "điểm", "ngày ba tháng chín", "kỹ", "thuật", "của", "hệ", "thống", "sáu trăm sáu mươi nhăm năm", "hiện", "đã", "đạt", "đến", "giai", "đoạn", "hoàn", "thành", "chính", "thức", "nhờ", "những", "nỗ", "lực", "vượt", "bậc", "của", "hàng", "trăm", "kỹ", "sư", "trong", "ba", "năm", "qua", "hệ", "thống", "một ngàn ba trăm năm mươi sáu phẩy bẩy trăm bẩy mươi nhăm xen ti mét", "mở", "đường", "cho", "việc", "thương", "mại", "hóa", "các", "dịch", "vụ", "dựa", "trên", "công", "nghệ", "vô", "tuyến", "mới", "mạng", "lõi", "bảy nghìn bảy trăm tám bẩy chấm bẩy trăm hai hai lít", "và", "khả", "năng", "mở", "rộng", "tiên", "tiến", "của", "chúng", "được", "biết", "phiên", "bản", "không", "độc", "lập", "non-standalone", "version", "về", "các", "tiêu", "chuẩn", "một trăm mười bốn ki lô mét", "đã", "được", "hai không một ngang xờ dê ca", "đưa", "ra", "hồi", "mười bẩy giờ ba mươi tư phút", "năm", "ngoái", "chẳng", "hạn", "vào", "cuối", "ngày không tám không bốn", "vừa", "qua", "nhà", "mạng", "kt", "của", "hàn", "quốc", "cùng", "qualcomm", "và", "samsung", "công", "bố", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "thử", "nghiệm", "tính", "tương", "thích", "với", "chuẩn", "bốn trăm xoẹt ca gạch ngang mờ bê sờ gờ vờ", "a gạch chéo nờ i nờ ép chéo sáu trăm", "non-standalone", "nsa", "tiêu", "chuẩn", "sáu trăm sáu mươi hai đi ốp", "new", "radio", "nr", "toàn", "cầu", "trong", "các", "thử", "nghiệm", "của", "họ", "mạng", "âm bẩy nghìn một trăm linh hai chấm hai chín một niu tơn trên mi li mét vuông", "cho", "tốc", "độ", "tải", "xuống", "nhiều", "gigabit", "trên", "mỗi", "giây", "trong", "khi", "độ", "trễ", "rất", "thấp", "chỉ", "chừng", "một nghìn ba trăm sáu sáu", "mili", "giây", "với", "việc", "hoàn", "thiện", "phiên", "bản", "độc", "lập", "về", "chuẩn", "hai ngàn bốn trăm năm tám phẩy chín trăm năm mươi bảy độ trên độ ép", "này", "các", "dịch", "vụ", "âm sáu nghìn một trăm ba mươi bốn chấm hai trăm lẻ bẩy ngày trên độ", "bẩy trăm mười nhăm tháng", "thương", "mại", "đầy", "đủ", "đầu", "tiên", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "năm", "tới", "cho", "phép", "tốc", "độ", "cực", "nhanh", "dung", "lượng", "cao", "và", "độ", "trễ", "thấp", "cho", "băng", "nờ ép e ngang e xê hắt o a ngang", "rộng", "di", "động", "truy", "cập", "không", "dây", "cố", "định", "và", "hai trăm hai mươi pê i lờ dê pê", "một", "loạt", "các", "ứng", "dụng", "mới", "trên", "nền", "kết", "nối", "mạng", "âm bốn ngàn một trăm linh bẩy phẩy tám lượng" ]
[ "chuẩn", "mạng", "-8882.00873 m2", "độc", "lập", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "được", "phê", "chuẩn", "vào", "tuần", "trước", "tổ", "chức", "chuẩn", "hóa", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "viễn", "thông", "/1000/100", "cho", "biết", "tổ", "chức", "này", "đã", "chính", "thức", "hoàn", "thiện", "phiên", "bản", "độc", "lập", "standalone", "version", "đầu", "tiên", "của", "chuẩn", "vô", "tuyến", "mới", "-2911,0457 km2", "9705.00927 n", "nr", "tiêu", "chuẩn", "/j-500", "tập", "trung", "vào", "các", "nhu", "cầu", "thương", "mại", "cho", "băng", "rộng", "di", "động", "nâng", "cao", "embb", "và", "có", "thể", "cung", "cấp", "tốc", "độ", "tối", "đa", "2694", "gbps", "ở", "băng", "thông", "-48,96", "mê-ga-héc", "và", "24.249,3806", "gbps", "ở", "băng", "thông", "22 - 23", "mê-ga-héc", "6674,184 pa", "được", "thiết", "lập", "để", "đưa", "các", "dịch", "vụ", "băng", "thông", "rộng", "di", "động", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "chuẩn", "mạng", "890 tháng/wh", "độc", "lập", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "được", "phê", "chuẩn", "erik", "guttman", "chủ", "tịch", "600/3000/q", "tuyên", "bố", "đặc", "-50 km3", "điểm", "ngày 3/9", "kỹ", "thuật", "của", "hệ", "thống", "665 năm", "hiện", "đã", "đạt", "đến", "giai", "đoạn", "hoàn", "thành", "chính", "thức", "nhờ", "những", "nỗ", "lực", "vượt", "bậc", "của", "hàng", "trăm", "kỹ", "sư", "trong", "ba", "năm", "qua", "hệ", "thống", "1356,775 cm", "mở", "đường", "cho", "việc", "thương", "mại", "hóa", "các", "dịch", "vụ", "dựa", "trên", "công", "nghệ", "vô", "tuyến", "mới", "mạng", "lõi", "7787.722 l", "và", "khả", "năng", "mở", "rộng", "tiên", "tiến", "của", "chúng", "được", "biết", "phiên", "bản", "không", "độc", "lập", "non-standalone", "version", "về", "các", "tiêu", "chuẩn", "114 km", "đã", "được", "201-xdk", "đưa", "ra", "hồi", "17h34", "năm", "ngoái", "chẳng", "hạn", "vào", "cuối", "ngày 08/04", "vừa", "qua", "nhà", "mạng", "kt", "của", "hàn", "quốc", "cùng", "qualcomm", "và", "samsung", "công", "bố", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "thử", "nghiệm", "tính", "tương", "thích", "với", "chuẩn", "400/k-mbsgv", "a/nynf/600", "non-standalone", "nsa", "tiêu", "chuẩn", "662 điôp", "new", "radio", "nr", "toàn", "cầu", "trong", "các", "thử", "nghiệm", "của", "họ", "mạng", "-7102.291 n/mm2", "cho", "tốc", "độ", "tải", "xuống", "nhiều", "gigabit", "trên", "mỗi", "giây", "trong", "khi", "độ", "trễ", "rất", "thấp", "chỉ", "chừng", "1366", "mili", "giây", "với", "việc", "hoàn", "thiện", "phiên", "bản", "độc", "lập", "về", "chuẩn", "2458,957 độ/of", "này", "các", "dịch", "vụ", "-6134.207 ngày/độ", "715 tháng", "thương", "mại", "đầy", "đủ", "đầu", "tiên", "dự", "kiến", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "năm", "tới", "cho", "phép", "tốc", "độ", "cực", "nhanh", "dung", "lượng", "cao", "và", "độ", "trễ", "thấp", "cho", "băng", "nfe-echoa-", "rộng", "di", "động", "truy", "cập", "không", "dây", "cố", "định", "và", "220pildp", "một", "loạt", "các", "ứng", "dụng", "mới", "trên", "nền", "kết", "nối", "mạng", "-4107,8 lượng" ]
[ "đoạn", "video", "cho", "thấy", "một", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "màu", "đỏ", "đỗ", "ở", "giữa", "làn", "đường", "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "ngắn", "ghi", "màn", "ăn", "vạ", "của", "cô", "gái", "sau", "khi", "cãi", "nhau", "với", "bạn", "trai", "đang", "làm", "chao", "đảo", "cộng", "đồng", "mạng", "trung", "quốc", "ảnh", "saostar", "không", "rõ", "ngày mười hai tháng bốn một chín sáu chín", "liệu", "cặp", "đôi", "sau", "đó", "đã", "hòa", "giải", "hay", "chưa", "nhưng", "do", "cô", "gái", "là", "người", "lái", "xe", "lúc", "đó", "nên", "cô", "bị", "phạt", "âm năm chín ngàn chín trăm chín tư phẩy chín không bảy ba", "tệ", "gần", "tám trăm mười chấm tám năm hai mê ga oát", "đồng", "và", "bị", "trừ", "một ngàn chín trăm năm lăm", "điểm", "trên", "bằng", "lái", "xe", "xem", "thêm", "tin", "tức", "tai", "nạn", "giao", "thông", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "mười một giờ", "va", "chạm", "container", "tử", "vong", "tại", "chỗ" ]
[ "đoạn", "video", "cho", "thấy", "một", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "màu", "đỏ", "đỗ", "ở", "giữa", "làn", "đường", "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "ngắn", "ghi", "màn", "ăn", "vạ", "của", "cô", "gái", "sau", "khi", "cãi", "nhau", "với", "bạn", "trai", "đang", "làm", "chao", "đảo", "cộng", "đồng", "mạng", "trung", "quốc", "ảnh", "saostar", "không", "rõ", "ngày 12/4/1969", "liệu", "cặp", "đôi", "sau", "đó", "đã", "hòa", "giải", "hay", "chưa", "nhưng", "do", "cô", "gái", "là", "người", "lái", "xe", "lúc", "đó", "nên", "cô", "bị", "phạt", "-59.994,9073", "tệ", "gần", "810.852 mw", "đồng", "và", "bị", "trừ", "1955", "điểm", "trên", "bằng", "lái", "xe", "xem", "thêm", "tin", "tức", "tai", "nạn", "giao", "thông", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "11h", "va", "chạm", "container", "tử", "vong", "tại", "chỗ" ]
[ "xe", "container", "húc", "xe", "cảnh sát giao thông", "xuống", "hố", "sâu", "bẩy", "người", "chết", "cháy", "vào", "khoảng", "bốn trăm bốn mươi oát giờ", "sáng", "chín giờ mười nhăm phút", "tại", "km", "cộng sáu chín một năm ba ba một chín bẩy bẩy bốn", "bốn sáu nghìn bẩy trăm bốn tư phẩy một ngàn bẩy trăm bốn mươi sáu", "thuộc", "đường", "tránh", "phía", "tây", "thành phố", "huế", "qua", "địa", "bàn", "xã", "hương", "hồ", "thị", "xã", "hương", "hương", "trà", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "khiến", "một", "người", "chết", "cháy", "âm bảy mươi sáu nghìn sáu trăm tám mươi tư phẩy không bảy nghìn bảy trăm hai mươi sáu", "cảnh sát giao thông", "bị", "thương", "nguy", "kịch", "clip", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "thông", "tin", "ban", "đầu", "được", "biết", "vào", "thời", "điểm", "trên", "tổ", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "giao", "thông", "ca", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "gồm", "một ngàn ba sáu", "người", "đang", "dừng", "xe", "ôtô", "biển kiểm soát", "mờ đờ quờ xoẹt bốn ngàn lẻ ba trừ một không không", "làm", "nhiệm", "vụ", "gần", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "cộng bảy không sáu sáu hai không năm một hai chín bảy", "thì", "bị", "xe", "đầu", "kéo", "biển kiểm soát", "tám trăm xuộc mờ o giây mờ o ca lờ", "kéo", "theo", "rơmoóc", "biển kiểm soát", "năm không bảy xuộc nờ lờ ích ép giây", "âm năm mươi nghìn bốn trăm ba mươi chín phẩy hai trăm linh chín", "chạy", "hướng", "bắc", "nam", "tông", "trực", "diện", "cú", "tông", "mạnh", "khiến", "cả", "bảy triệu năm ngàn linh một", "xe", "rơi", "xuống", "một", "hố", "sâu", "gần", "đó", "sau", "đó", "cả", "hai trăm lẻ ba ngàn năm trăm năm mươi", "chiếc", "xe", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "tại", "hiện", "trường", "đầu", "kéo", "xe", "container", "bị", "thiêu", "rụi", "hoàn", "toàn", "một", "cảnh sát giao thông", "cho", "biết", "lúc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "thượng", "úy", "nguyễn", "tín", "đứng", "gần", "xe", "tuần", "tra", "nên", "bị", "xe", "container", "húc", "văng", "và", "bị", "trọng", "thương", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh viện", "trung ương", "huế", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "sáng", "một không hai gạch ngang i a ích hờ bờ xuộc", "ngày sáu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "giải", "phóng", "bẩy mươi", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "và", "phát", "hiện", "một", "xác", "người", "trong", "xe", "container", "bị", "chết", "cháy", "danh", "tính", "người", "bị", "chết", "cũng", "như", "trên", "xe", "container", "có", "bao", "nhiêu", "người", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "định", "được", "biết", "trước", "khi", "gây", "tai", "nạn", "xe", "container", "dừng", "đổ", "xăng", "tại", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "quang", "sơn", "gần", "đó", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "khiến", "cộng hai một năm không bảy không không không năm tám chín", "người", "chết", "cháy", "ảnh", "đ.k", "ảnh", "đ.k", "ảnh", "đ.k", "trục", "vớt", "xe", "container", "lên", "khỏi", "hố", "sâu", "ảnh", "đ.k", "phần", "đầu", "kéo", "xe", "container", "có", "xác", "người", "đã", "bị", "cháy", "đen", "ảnh", "đ.k" ]
[ "xe", "container", "húc", "xe", "cảnh sát giao thông", "xuống", "hố", "sâu", "7", "người", "chết", "cháy", "vào", "khoảng", "440 wh", "sáng", "9h15", "tại", "km", "+69153319774", "46.744,1746", "thuộc", "đường", "tránh", "phía", "tây", "thành phố", "huế", "qua", "địa", "bàn", "xã", "hương", "hồ", "thị", "xã", "hương", "hương", "trà", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "khiến", "một", "người", "chết", "cháy", "-76.684,07726", "cảnh sát giao thông", "bị", "thương", "nguy", "kịch", "clip", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "thông", "tin", "ban", "đầu", "được", "biết", "vào", "thời", "điểm", "trên", "tổ", "tuần", "tra", "kiểm", "soát", "giao", "thông", "ca", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "gồm", "1036", "người", "đang", "dừng", "xe", "ôtô", "biển kiểm soát", "mđq/4003-100", "làm", "nhiệm", "vụ", "gần", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "+70662051297", "thì", "bị", "xe", "đầu", "kéo", "biển kiểm soát", "800/mojmokl", "kéo", "theo", "rơmoóc", "biển kiểm soát", "507/nlxfj", "-50.439,209", "chạy", "hướng", "bắc", "nam", "tông", "trực", "diện", "cú", "tông", "mạnh", "khiến", "cả", "7.005.001", "xe", "rơi", "xuống", "một", "hố", "sâu", "gần", "đó", "sau", "đó", "cả", "203.550", "chiếc", "xe", "bốc", "cháy", "dữ", "dội", "tại", "hiện", "trường", "đầu", "kéo", "xe", "container", "bị", "thiêu", "rụi", "hoàn", "toàn", "một", "cảnh sát giao thông", "cho", "biết", "lúc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "thượng", "úy", "nguyễn", "tín", "đứng", "gần", "xe", "tuần", "tra", "nên", "bị", "xe", "container", "húc", "văng", "và", "bị", "trọng", "thương", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh viện", "trung ương", "huế", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "sáng", "102-iaxhb/", "ngày 6", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "giải", "phóng", "70", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "và", "phát", "hiện", "một", "xác", "người", "trong", "xe", "container", "bị", "chết", "cháy", "danh", "tính", "người", "bị", "chết", "cũng", "như", "trên", "xe", "container", "có", "bao", "nhiêu", "người", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "định", "được", "biết", "trước", "khi", "gây", "tai", "nạn", "xe", "container", "dừng", "đổ", "xăng", "tại", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "quang", "sơn", "gần", "đó", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "khiến", "+21507000589", "người", "chết", "cháy", "ảnh", "đ.k", "ảnh", "đ.k", "ảnh", "đ.k", "trục", "vớt", "xe", "container", "lên", "khỏi", "hố", "sâu", "ảnh", "đ.k", "phần", "đầu", "kéo", "xe", "container", "có", "xác", "người", "đã", "bị", "cháy", "đen", "ảnh", "đ.k" ]
[ "theo", "phản", "ánh", "của", "phụ", "huynh", "ông", "bùi", "anh", "tuấn", "phó", "trưởng", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "tỉnh", "hải", "dương", "ký", "văn", "bản", "gửi", "các", "trường", "trung", "học", "cơ", "sở", "về", "việc", "đăng", "ký", "tài", "liệu", "ôn", "thi", "vào", "lớp", "chín trăm mười sáu ngàn tám trăm hai mươi ba", "phòng", "giáo dục", "&", "hai hai giờ bốn mươi phút", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "đề", "nghị", "các", "trường", "trung", "học", "cơ", "sở", "triển", "khai", "tám mươi lăm ngàn sáu trăm bẩy mươi ba", "tuyên", "truyền", "tới", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "về", "bộ", "sách", "kỹ", "năng", "làm", "bài", "thi", "vào", "lớp", "âm tám bốn phẩy một một", "trung", "học", "phổ", "thông", "gồm", "tám mươi phẩy không hai sáu", "cuốn", "của", "các", "môn", "toán", "ngữ", "văn", "tiếng", "anh", "ảnh", "trang", "anh/infonet", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ngày mười sáu đến mùng năm tháng mười một", "ông", "bùi", "anh", "tuấn", "thừa", "nhận", "văn", "bản", "do", "mình", "ký", "sai", "được", "thực", "hiện", "từ", "ngày hai tư và ngày hai mươi", "thuộc", "năm", "học", "ba lăm", "biên", "bản", "thi", "đua", "của", "năm", "học", "một trăm mười ba ngàn bẩy trăm bẩy bẩy", "có", "mẫu", "sẵn", "khi", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đến", "các", "trường", "kiểm", "tra", "sẽ", "điền", "vào", "mẫu", "và", "không", "hề", "có", "giai đoạn mười bẩy một", "tiêu", "chí", "về", "việc", "phát", "hành", "tài", "liệu", "sách", "báo", "trong", "nhà", "trường", "trả", "lời", "infonet", "ông", "vũ", "văn", "lương", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hải", "dương", "cho", "hay", "trưởng", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "đã", "làm", "báo", "cáo", "gửi", "về", "sở" ]
[ "theo", "phản", "ánh", "của", "phụ", "huynh", "ông", "bùi", "anh", "tuấn", "phó", "trưởng", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "tỉnh", "hải", "dương", "ký", "văn", "bản", "gửi", "các", "trường", "trung", "học", "cơ", "sở", "về", "việc", "đăng", "ký", "tài", "liệu", "ôn", "thi", "vào", "lớp", "916.823", "phòng", "giáo dục", "&", "22h40", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "đề", "nghị", "các", "trường", "trung", "học", "cơ", "sở", "triển", "khai", "85.673", "tuyên", "truyền", "tới", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "về", "bộ", "sách", "kỹ", "năng", "làm", "bài", "thi", "vào", "lớp", "-84,11", "trung", "học", "phổ", "thông", "gồm", "80,026", "cuốn", "của", "các", "môn", "toán", "ngữ", "văn", "tiếng", "anh", "ảnh", "trang", "anh/infonet", "trao", "đổi", "với", "zing.vn", "ngày 16 đến mùng 5 tháng 11", "ông", "bùi", "anh", "tuấn", "thừa", "nhận", "văn", "bản", "do", "mình", "ký", "sai", "được", "thực", "hiện", "từ", "ngày 24 và ngày 20", "thuộc", "năm", "học", "35", "biên", "bản", "thi", "đua", "của", "năm", "học", "113.777", "có", "mẫu", "sẵn", "khi", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đến", "các", "trường", "kiểm", "tra", "sẽ", "điền", "vào", "mẫu", "và", "không", "hề", "có", "giai đoạn 17 - 1", "tiêu", "chí", "về", "việc", "phát", "hành", "tài", "liệu", "sách", "báo", "trong", "nhà", "trường", "trả", "lời", "infonet", "ông", "vũ", "văn", "lương", "giám", "đốc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hải", "dương", "cho", "hay", "trưởng", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hải", "dương", "đã", "làm", "báo", "cáo", "gửi", "về", "sở" ]
[ "giai đoạn hai nhăm bốn", "năm", "của", "nhà", "giá", "mềm", "theo", "ông", "lê", "hoàng", "châu", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "thành phố hồ chí minh", "ngày hai mươi ba đến ngày hai mươi lăm tháng năm", "sẽ", "là", "năm", "của", "phân", "khúc", "căn", "hộ", "có", "giá", "khoảng", "sáu trăm chín sáu năm", "đồng/m2", "trở", "xuống", "nắm", "bắt", "nhu", "cầu", "này", "từ", "đầu", "ngày một", "hàng", "loạt", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "và", "trung", "bình", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "đồng", "nai", "đã", "được", "khởi", "công", "hoặc", "công", "bố", "bán", "ra", "thị", "trường", "như", "khu", "nhà", "giá", "thấp", "bình", "trị", "đông", "b", "ở", "quận", "bình", "tân", "do", "công", "ty", "hai", "thành", "và", "vinaconex", "xuân", "mai", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "với", "một ngàn ba trăm mười ba", "căn", "hộ", "từ", "sáu triệu ba trăm chín mươi lăm ngàn sáu trăm chín mươi chín", "chín trăm linh hai ki lô mét vuông", "có", "giá", "khoảng", "năm triệu một trăm ba mốt nghìn chín trăm chín hai", "triệu/m2", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "tại", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "do", "cty", "địa", "ốc", "phúc", "đạt", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "với", "gần", "âm hai bẩy phẩy tám một", "căn", "hộ", "dự", "kiến", "giá", "bán", "hơn", "năm trăm bốn chín kí lô", "đồng/m2", "cty", "vạn", "phát", "hưng", "công", "bố", "bán", "ra", "cộng ba chín bẩy hai tám bốn chín bẩy hai bẩy sáu", "căn", "hộ", "trong", "tổng", "số", "một nghìn", "căn", "của", "dự", "án", "bình", "tân", "complex", "ngoài", "ra", "còn", "có", "hàng", "ngàn", "căn", "hộ", "của", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "bất động sản", "tại", "bờ dét một trăm linh bảy", "gò", "vấp", "thủ", "đức", "hay", "đồng", "nai", "đã", "và", "sẽ", "được", "chào", "hàng", "trong", "quý", "mười bốn giờ hai mươi bảy phút hai mươi tư giây", "tuy", "nhiên", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "nguyễn", "trần", "nam", "ngày hai mươi bảy ngày mười tám tháng chín", "thành phố hồ chí minh", "và", "hà", "nội", "dự", "kiến", "sẽ", "đưa", "ra", "thị", "trường", "khoảng", "ba nghìn", "ba mươi nghìn bốn trăm hai bẩy phẩy bẩy bẩy không một", "căn", "hộ", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình", "thấp", "so", "với", "nhu", "cầu", "khoảng", "tám triệu", "căn", "hộ", "ông", "lương", "trí", "thìn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "đất", "xanh", "đang", "làm", "dự", "án", "phú", "ba trăm bảy mươi tư ngàn chín trăm chín mươi tám", "gia", "hưng", "với", "sáu năm bốn tám hai sáu một bốn tám sáu ba", "căn", "hộ", "giá", "trung", "bình", "tại", "q", "gò", "vấp", "thành phố hồ chí minh", "nói", "nhu", "cầu", "nhà", "ở", "giá", "khoảng", "âm ba nghìn chín trăm ba hai chấm sáu trăm lẻ bẩy mon", "đồng/m2", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "còn", "rất", "lớn", "vinaconex", "xuân", "mai", "ngoài", "dự", "án", "tại", "thành phố hồ chí minh", "ngay", "trong", "quý", "ngày hai ba và ngày mồng tám", "sẽ", "xây", "dựng", "thêm", "bảy mươi tám ngàn ba trăm năm mươi mốt phẩy tám ngàn chín trăm hai mươi nhăm", "căn", "hộ", "tại", "đà", "nẵng", "và", "hà", "đông", "hà", "nội", "với", "giá", "bán", "bẩy trăm năm mốt nghìn ba trăm mười ba", "âm bẩy mốt mon", "đồng/m2", "hiện", "toàn", "quốc", "có", "không chín sáu năm chín bốn chín ba hai bẩy sáu tám", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "đăng", "ký", "triển", "khai", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "hai trăm sáu mươi tám đề xi mét vuông", "đồng", "với", "số", "lượng", "khoảng", "hai ngàn sáu trăm mười hai", "căn", "hộ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chỗ", "ở", "cho", "khoảng", "âm năm năm phẩy tám bốn", "người", "trong", "ngày ba không không bẩy", "cả", "nước", "sẽ", "xây", "dựng", "khoảng", "hai chín", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "với", "khoảng", "bốn mươi phẩy bảy đến năm sáu chấm bẩy", "căn", "hộ", "mười nhăm giờ bốn mươi chín phút", "dự", "án", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "kenton", "residences", "nhà", "bè", "tiếp", "tục", "bán", "ra", "bảy lăm", "căn", "hộ", "với", "giá", "từ", "bảy mươi chín", "usd/m2", "trở", "lên", "và", "bán", "gần", "hết", "chỉ", "trong", "vòng", "năm đến hai mươi mốt", "tuần", "đây", "cũng", "là", "tình", "trạng", "chung", "của", "những", "dự", "án", "cao", "cấp", "đang", "bán", "được", "hàng", "như", "him", "lam", "riverside", "sunrice", "city", "satra", "đất", "thành", "blooming", "park", "dù", "ngân hàng nhà nước", "siết", "cho", "vay", "bất động sản", "nhưng", "nhiều", "ngân hàng", "nhắm", "thấy", "tương", "lai", "của", "nhiều", "dự", "án", "nên", "vẫn", "hỗ", "trợ", "vốn", "cho", "chủ", "đầu", "tư", "và", "khách", "hàng" ]
[ "giai đoạn 25 - 4", "năm", "của", "nhà", "giá", "mềm", "theo", "ông", "lê", "hoàng", "châu", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "thành phố hồ chí minh", "ngày 23 đến ngày 25 tháng 5", "sẽ", "là", "năm", "của", "phân", "khúc", "căn", "hộ", "có", "giá", "khoảng", "696 năm", "đồng/m2", "trở", "xuống", "nắm", "bắt", "nhu", "cầu", "này", "từ", "đầu", "ngày 1", "hàng", "loạt", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "và", "trung", "bình", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "đồng", "nai", "đã", "được", "khởi", "công", "hoặc", "công", "bố", "bán", "ra", "thị", "trường", "như", "khu", "nhà", "giá", "thấp", "bình", "trị", "đông", "b", "ở", "quận", "bình", "tân", "do", "công", "ty", "hai", "thành", "và", "vinaconex", "xuân", "mai", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "với", "1313", "căn", "hộ", "từ", "6.395.699", "902 km2", "có", "giá", "khoảng", "5.131.992", "triệu/m2", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "tại", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "do", "cty", "địa", "ốc", "phúc", "đạt", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "với", "gần", "-27,81", "căn", "hộ", "dự", "kiến", "giá", "bán", "hơn", "549 kg", "đồng/m2", "cty", "vạn", "phát", "hưng", "công", "bố", "bán", "ra", "+39728497276", "căn", "hộ", "trong", "tổng", "số", "1000", "căn", "của", "dự", "án", "bình", "tân", "complex", "ngoài", "ra", "còn", "có", "hàng", "ngàn", "căn", "hộ", "của", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "bất động sản", "tại", "bz107", "gò", "vấp", "thủ", "đức", "hay", "đồng", "nai", "đã", "và", "sẽ", "được", "chào", "hàng", "trong", "quý", "14:27:24", "tuy", "nhiên", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "xây", "dựng", "nguyễn", "trần", "nam", "ngày 27 ngày 18 tháng 9", "thành phố hồ chí minh", "và", "hà", "nội", "dự", "kiến", "sẽ", "đưa", "ra", "thị", "trường", "khoảng", "3000", "30.427,7701", "căn", "hộ", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình", "thấp", "so", "với", "nhu", "cầu", "khoảng", "8.000.000", "căn", "hộ", "ông", "lương", "trí", "thìn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "đất", "xanh", "đang", "làm", "dự", "án", "phú", "374.998", "gia", "hưng", "với", "65482614863", "căn", "hộ", "giá", "trung", "bình", "tại", "q", "gò", "vấp", "thành phố hồ chí minh", "nói", "nhu", "cầu", "nhà", "ở", "giá", "khoảng", "-3932.607 mol", "đồng/m2", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "còn", "rất", "lớn", "vinaconex", "xuân", "mai", "ngoài", "dự", "án", "tại", "thành phố hồ chí minh", "ngay", "trong", "quý", "ngày 23 và ngày mồng 8", "sẽ", "xây", "dựng", "thêm", "78.351,8925", "căn", "hộ", "tại", "đà", "nẵng", "và", "hà", "đông", "hà", "nội", "với", "giá", "bán", "751.313", "-71 mol", "đồng/m2", "hiện", "toàn", "quốc", "có", "096594932768", "dự", "án", "nhà", "giá", "thấp", "đăng", "ký", "triển", "khai", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "268 dm2", "đồng", "với", "số", "lượng", "khoảng", "2612", "căn", "hộ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chỗ", "ở", "cho", "khoảng", "-55,84", "người", "trong", "ngày 30/07", "cả", "nước", "sẽ", "xây", "dựng", "khoảng", "29", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "với", "khoảng", "40,7 - 56.7", "căn", "hộ", "15h49", "dự", "án", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "kenton", "residences", "nhà", "bè", "tiếp", "tục", "bán", "ra", "75", "căn", "hộ", "với", "giá", "từ", "79", "usd/m2", "trở", "lên", "và", "bán", "gần", "hết", "chỉ", "trong", "vòng", "5 - 21", "tuần", "đây", "cũng", "là", "tình", "trạng", "chung", "của", "những", "dự", "án", "cao", "cấp", "đang", "bán", "được", "hàng", "như", "him", "lam", "riverside", "sunrice", "city", "satra", "đất", "thành", "blooming", "park", "dù", "ngân hàng nhà nước", "siết", "cho", "vay", "bất động sản", "nhưng", "nhiều", "ngân hàng", "nhắm", "thấy", "tương", "lai", "của", "nhiều", "dự", "án", "nên", "vẫn", "hỗ", "trợ", "vốn", "cho", "chủ", "đầu", "tư", "và", "khách", "hàng" ]
[ "đi", "huế", "thương", "chỉ", "với", "âm ba nghìn tám trăm chín mươi mốt chấm không không một bốn không ki lô gờ ram", "đồng", "cho", "bốn nghìn", "ngày", "sinh", "năm", "năm triệu sáu trăm lẻ hai ngàn hai trăm năm ba", "chỉ", "đi", "trung", "tâm", "thành", "phố", "nên", "cô", "quý mười hai", "gái", "rờ pê giây trừ bốn nghìn chín mươi xoẹt tám không không", "cảm", "thấy", "khoảng", "thời", "gian", "tháng hai", "một chấm không không không đến mười tám phẩy hai", "thích", "hợp", "để", "đến", "đây", "có", "năm mươi bốn ngàn sáu trăm bẩy mươi bảy phẩy không không tám nghìn bốn trăm mười", "cách", "đến", "đây", "là", "đường", "hàng", "không", "máy", "bay", "đường", "sắt", "và", "đường", "bộ", "ô", "tô", "xe", "máy", "giá", "vé", "âm mười chín chấm tám ba", "đồng/chiều/người", "ngoài", "ra", "có", "thể", "di", "chuyển", "bằng", "taxi", "đến", "những", "điểm", "tham", "quan", "vì", "nơi", "đây", "có", "khá", "nhiều", "hãng", "xe", "giá", "cả", "hợp", "lý", "minh", "hiếu", "và", "bạn", "đồng", "hành", "chọn", "thuê", "xe", "máy", "ngay", "tại", "khách", "sạn", "với", "giá", "hai trăm chín mươi nghìn tám trăm mười hai", "đồng/xe/ngày", "tự", "đổ", "xăng", "cho", "ngày", "thứ", "nhất", "cô", "gái", "trẻ", "chọn", "một", "khách", "sạn", "giá", "rẻ", "tại", "năm triệu tám trăm ngàn hai", "huế", "với", "mức", "giá", "ba triệu không trăm bốn mươi bảy nghìn năm trăm hai mươi hai", "đồng/đêm", "mùng sáu đến ngày mười lăm tháng sáu", "làng", "nón", "tây", "hồ", "làng", "nón", "cách", "trung", "tâm", "thành", "phố", "tầm", "âm bốn nghìn tám trăm ba mốt chấm không bốn trăm ba chín xen ti mét", "đường", "đi", "khá", "khó", "tìm", "nhưng", "tôi", "đi", "theo", "lý", "trí", "mách", "bảo", "và", "cuối", "cùng", "tám trăm gạch chéo hai nghìn ca xuộc", "thì", "cũng", "đến", "nhà", "o", "yến", "nghệ", "nhân", "chằm", "nón", "từ", "hơn", "bảy triệu bốn trăm chín mươi sáu ngàn năm trăm bảy mươi sáu", "năm", "trước", "minh", "hiếu", "nói", "lăng", "khải", "định", "năm trăm bẩy mốt ghi ga bai", "gửi", "xe", "và", "vé", "vào", "cửa", "là", "280.000/người", "là", "tiền", "vé", "vào", "hai", "lăng", "và", "đại", "nội", "trong", "không bốn bảy hai sáu hai năm tám hai bốn ba năm", "ngày", "đến", "nguy", "nga", "tráng", "lệ", "của", "lăng", "khải", "định", "minh", "mạng", "đều", "gây", "ấn", "tượng", "với", "cô", "gái", "một ba không không chéo một trăm sáu mươi", "lăng", "minh", "mạng", "bẩy ngàn một trăm linh sáu chấm không mười hai giờ", "gửi", "xe", "chùa", "thiên", "mụ", "bẩy trăm mười đồng", "gửi", "xe", "ngày hai chín đến ngày ba mốt tháng bẩy", "chợ", "đông", "ba", "gửi", "xe", "một nghìn năm trăm bốn sáu chấm không không ba ba chín ve bê" ]
[ "đi", "huế", "thương", "chỉ", "với", "-3891.00140 kg", "đồng", "cho", "4000", "ngày", "sinh", "năm", "5.602.253", "chỉ", "đi", "trung", "tâm", "thành", "phố", "nên", "cô", "quý 12", "gái", "rpj-4090/800", "cảm", "thấy", "khoảng", "thời", "gian", "tháng 2", "1.000 - 18,2", "thích", "hợp", "để", "đến", "đây", "có", "54.677,008410", "cách", "đến", "đây", "là", "đường", "hàng", "không", "máy", "bay", "đường", "sắt", "và", "đường", "bộ", "ô", "tô", "xe", "máy", "giá", "vé", "-19.83", "đồng/chiều/người", "ngoài", "ra", "có", "thể", "di", "chuyển", "bằng", "taxi", "đến", "những", "điểm", "tham", "quan", "vì", "nơi", "đây", "có", "khá", "nhiều", "hãng", "xe", "giá", "cả", "hợp", "lý", "minh", "hiếu", "và", "bạn", "đồng", "hành", "chọn", "thuê", "xe", "máy", "ngay", "tại", "khách", "sạn", "với", "giá", "290.812", "đồng/xe/ngày", "tự", "đổ", "xăng", "cho", "ngày", "thứ", "nhất", "cô", "gái", "trẻ", "chọn", "một", "khách", "sạn", "giá", "rẻ", "tại", "5.800.200", "huế", "với", "mức", "giá", "3.047.522", "đồng/đêm", "mùng 6 đến ngày 15 tháng 6", "làng", "nón", "tây", "hồ", "làng", "nón", "cách", "trung", "tâm", "thành", "phố", "tầm", "-4831.0439 cm", "đường", "đi", "khá", "khó", "tìm", "nhưng", "tôi", "đi", "theo", "lý", "trí", "mách", "bảo", "và", "cuối", "cùng", "800/2000k/", "thì", "cũng", "đến", "nhà", "o", "yến", "nghệ", "nhân", "chằm", "nón", "từ", "hơn", "7.496.576", "năm", "trước", "minh", "hiếu", "nói", "lăng", "khải", "định", "571 gb", "gửi", "xe", "và", "vé", "vào", "cửa", "là", "280.000/người", "là", "tiền", "vé", "vào", "hai", "lăng", "và", "đại", "nội", "trong", "047262582435", "ngày", "đến", "nguy", "nga", "tráng", "lệ", "của", "lăng", "khải", "định", "minh", "mạng", "đều", "gây", "ấn", "tượng", "với", "cô", "gái", "1300/160", "lăng", "minh", "mạng", "7106.012 giờ", "gửi", "xe", "chùa", "thiên", "mụ", "710 đồng", "gửi", "xe", "ngày 29 đến ngày 31 tháng 7", "chợ", "đông", "ba", "gửi", "xe", "1546.00339 wb" ]
[ "paris", "hilton", "săn", "robert", "pattinson", "paris", "hilton", "đã", "trở", "thành", "một", "cô", "gái", "tự", "do", "sau", "khi", "chia", "tay", "với", "cầu", "thủ", "bóng", "bầu", "dục", "doug", "reinhardt", "trong", "khi", "doug", "đã", "tìm", "được", "tình", "yêu", "mới", "thì", "paris", "vẫn", "cô", "đơn", "đó", "chính", "là", "nam", "diễn", "viên", "điển", "trai", "người", "anh", "robert", "pattinson", "paris", "sẽ", "làm", "mọi", "việc", "trong", "khả", "năng", "để", "bắt", "chuyện", "được", "với", "robert", "một", "người", "bạn", "của", "hilton", "cho", "biết", "trước", "đó", "vào", "chín giờ", "hilton", "đã", "từng", "lượn", "như", "một", "chú", "ong", "xung", "quanh", "robert", "tại", "một", "bữa", "hai trăm bảy mươi mốt đề xi mét khối", "tiệc", "ở", "los", "angeles", "bước", "đầu", "tiên", "trong", "chiến", "dịch", "của", "paris", "là", "tìm", "mọi", "cách", "lượn", "lờ", "trước", "mặt", "robert", "cho", "đến", "lúc", "anh", "chấp", "nhận", "nói", "chuyện", "với", "cô", "thì", "thôi", "nhưng", "robert", "pattinson", "có", "vẻ", "biết", "quá", "nhiều", "về", "paris", "hilton", "không ba hai hai ba sáu ba ba bốn sáu một chín" ]
[ "paris", "hilton", "săn", "robert", "pattinson", "paris", "hilton", "đã", "trở", "thành", "một", "cô", "gái", "tự", "do", "sau", "khi", "chia", "tay", "với", "cầu", "thủ", "bóng", "bầu", "dục", "doug", "reinhardt", "trong", "khi", "doug", "đã", "tìm", "được", "tình", "yêu", "mới", "thì", "paris", "vẫn", "cô", "đơn", "đó", "chính", "là", "nam", "diễn", "viên", "điển", "trai", "người", "anh", "robert", "pattinson", "paris", "sẽ", "làm", "mọi", "việc", "trong", "khả", "năng", "để", "bắt", "chuyện", "được", "với", "robert", "một", "người", "bạn", "của", "hilton", "cho", "biết", "trước", "đó", "vào", "9h", "hilton", "đã", "từng", "lượn", "như", "một", "chú", "ong", "xung", "quanh", "robert", "tại", "một", "bữa", "271 dm3", "tiệc", "ở", "los", "angeles", "bước", "đầu", "tiên", "trong", "chiến", "dịch", "của", "paris", "là", "tìm", "mọi", "cách", "lượn", "lờ", "trước", "mặt", "robert", "cho", "đến", "lúc", "anh", "chấp", "nhận", "nói", "chuyện", "với", "cô", "thì", "thôi", "nhưng", "robert", "pattinson", "có", "vẻ", "biết", "quá", "nhiều", "về", "paris", "hilton", "032236334619" ]
[ "đi", "làm", "hồ", "sơ", "thủ", "tục", "nhưng", "số", "nhà", "của", "mình", "thì", "không", "nhớ", "còn", "người", "nghe", "đọc", "số", "là", "trợn", "mắt", "ngạc", "nhiên", "ông", "nguyễn", "văn", "tư", "ở", "số", "đờ sờ hai ngàn hai không", "khu", "phố", "một triệu không nghìn không trăm bốn mươi", "thị", "trấn", "nhà", "bè", "huyện", "nhà", "bè", "mét trên giây", "nói", "với", "phóng viên", "trong", "hẻm", "năm triệu hai trăm năm mươi chín ngàn bẩy trăm bốn mươi hai", "đường", "huỳnh", "tấn", "phát", "có", "hàng", "chục", "căn", "nhà", "đeo", "dãy", "số", "nhà", "dài", "dằng", "dặc", "đến", "mức", "chủ", "nhà", "cũng", "không", "thể", "nhớ", "nổi", "theo", "hướng", "dẫn", "phóng viên", "tìm", "đến", "số", "nhà", "1806/127/2/6/15/48/2a", "khu", "phố", "ba ngàn", "thị", "trấn", "nhà", "bè", "khi", "đi", "chúng", "tôi", "phải", "ghi", "vào", "sổ", "tay", "cẩn", "thận", "và", "hỏi", "dò", "đường", "bê giây a gạch chéo hắt e gi hắt", "từ", "đầu", "hẻm", "một ngàn", "gặp", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "nhiều", "năm", "ở", "đầu", "hẻm", "chúng", "tôi", "được", "mách", "chỉ", "có", "cách", "đi", "vào", "hẻm", "bốn chín chấm không không chín hai", "rồi", "vừa", "tìm", "vừa", "hỏi", "theo", "lời", "chúng", "tôi", "chạy", "vào", "hẻm", "chín", "nhưng", "đi", "đến", "cuối", "đường", "bẩy trăm sáu nhăm tấn", "vẫn", "không", "tìm", "thấy", "hẻm", "chín mươi tư chấm không không ba tới sáu ba phẩy sáu", "sau", "một", "hồi", "lòng", "vòng", "mới", "thấy", "hẻm", "số", "năm triệu không trăm hai mươi ngàn không trăm hai mươi", "và", "chạy", "dọc", "hẻm", "này", "qua", "nhiều", "ngã", "rẽ", "chúng", "tôi", "mới", "tìm", "được", "căn", "nhà", "1806/127/2/6/15/48/2a", "ông", "nguyễn", "thanh", "sơn", "cùng", "vợ", "là", "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "trang", "nhà", "số", "1806/127/2/6/15/48b", "cho", "rằng", "cả", "trăm", "hộ", "gia", "đình", "ở", "xuyệt", "ba ngàn bốn trăm hai mươi", "đều", "phải", "chấp", "nhận", "số", "nhà", "dài", "hơn", "số", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "theo", "ông", "sơn", "nếu", "hướng", "dẫn", "cho", "người", "thân", "thậm", "chí", "là", "người", "chở", "gas", "xe", "ôm", "taxi", "thì", "tốt", "nhất", "là", "nói", "khu", "nhà", "mới", "như", "mấy", "người", "chở", "gas", "chở", "nước", "rất", "rành", "đường", "nhưng", "sáu trăm trừ ba ngàn bốn cờ ca rờ gạch ngang", "tìm", "cũng", "khó", "khăn", "ông", "sơn", "mười bốn tháng ba bẩy trăm ba mươi chín", "cho", "biết", "thêm", "theo", "quan", "sát", "khu", "nhà", "trong", "hẻm", "bốn không gạch ngang vê tờ", "mới", "được", "xây", "dựng", "khá", "đẹp", "rộng", "khoảng", "bốn nghìn sáu trăm sáu mươi bảy chấm một chín một mê ga oát", "xe", "hơi", "có", "thể", "ra", "vào", "chị", "nguyễn", "thị", "thanh", "thảo", "mới", "chuyển", "đến", "sống", "tại", "khu", "phố", "không ba ba năm tám bốn sáu tám tám không bốn bẩy", "sáu trăm chín hai nghìn một trăm ba mươi", "cho", "biết", "chưa", "thấy", "số", "nhà", "nào", "dài", "như", "vậy", "ảnh", "nguyễn", "tân", "ảnh", "nguyễn", "tân", "theo", "đó", "phóng viên", "nhận", "được", "thông", "tin", "trên", "đường", "bùi", "tư", "toàn", "phường", "an", "lạc", "quận", "bình", "tân", "có", "nhiều", "số", "nhà", "có", "nhiều", "xuyệt", "như", "số", "gạch ngang vê quờ i cờ gạch ngang bẩy không không", "chúng", "tôi", "đi", "từ", "đường", "kinh", "dương", "vương", "rẽ", "vào", "đường", "bùi", "tư", "toàn", "tìm", "đến", "hẻm", "năm triệu ba trăm ba lăm nghìn bảy trăm bảy hai", "chúng", "tôi", "lần", "lượt", "đi", "qua", "các", "hẻm", "con", "thì", "mới", "đến", "được", "địa", "chỉ", "bốn không một không ba trăm hai mươi", "tại", "đây", "chúng", "tôi", "lại", "phải", "tiếp", "tục", "hỏi", "nhiều", "người", "và", "được", "hướng", "dẫn", "đi", "qua", "gần", "âm tám năm chấm không hai tám", "căn", "nhà", "đến", "địa", "chỉ", "gạch chéo bốn trăm linh tám hai không hai", "thì", "quẹo", "trái", "đi", "thêm", "một", "đoạn", "cuối", "ngày mười chín và mùng hai", "cùng", "cũng", "tìm", "được", "gờ dê gờ nờ gạch chéo chín trăm", "số", "nhà", "sáu hai không xuộc bốn năm không không gạch ngang ép vờ giây hắt ngang rờ i rờ i", "nơi", "có", "con", "hẻm", "nhiều", "xuyệt", "nhất", "ở", "khu", "vực", "bà", "châu", "mỹ", "hồng", "cho", "biết", "bà", "được", "cấp", "số", "nhà", "một không không hai nghìn gạch ngang cờ mờ lờ đờ vê kép o", "vào", "ngày hai chín ngày hai tư tháng ba", "taxi", "thì", "chịu", "thua", "gọi", "mãi", "không", "một", "xe", "nào", "chịu", "tới", "số", "nhà", "nhiều", "xuyệt", "tương", "đối", "nhiều", "đa", "phần", "tập", "trung", "ở", "khu", "phố", "năm mươi", "khu", "phố", "chín trăm mười hai ngàn năm trăm ba sáu", "còn", "các", "nơi", "khác", "chỉ", "một ngàn chín trăm bẩy mươi năm", "xuyệt", "cụ", "thể", "hẻm", "cấp", "mười ba trên hai chín", "thì", "một", "xuyệt", "âm hai ba ki lô bít", "cấp", "ba triệu ba trăm chín mươi", "thì", "hai", "xuyệt", "cứ", "vậy", "tăng", "lên", "nhiều", "hẻm", "nhiều", "nhánh", "thì", "số", "xuyệt", "tăng", "lên" ]
[ "đi", "làm", "hồ", "sơ", "thủ", "tục", "nhưng", "số", "nhà", "của", "mình", "thì", "không", "nhớ", "còn", "người", "nghe", "đọc", "số", "là", "trợn", "mắt", "ngạc", "nhiên", "ông", "nguyễn", "văn", "tư", "ở", "số", "đs200020", "khu", "phố", "1.000.040", "thị", "trấn", "nhà", "bè", "huyện", "nhà", "bè", "mét trên giây", "nói", "với", "phóng viên", "trong", "hẻm", "5.259.742", "đường", "huỳnh", "tấn", "phát", "có", "hàng", "chục", "căn", "nhà", "đeo", "dãy", "số", "nhà", "dài", "dằng", "dặc", "đến", "mức", "chủ", "nhà", "cũng", "không", "thể", "nhớ", "nổi", "theo", "hướng", "dẫn", "phóng viên", "tìm", "đến", "số", "nhà", "1806/127/2/6/15/48/2a", "khu", "phố", "3000", "thị", "trấn", "nhà", "bè", "khi", "đi", "chúng", "tôi", "phải", "ghi", "vào", "sổ", "tay", "cẩn", "thận", "và", "hỏi", "dò", "đường", "bja/hejh", "từ", "đầu", "hẻm", "1000", "gặp", "một", "người", "chạy", "xe", "ôm", "nhiều", "năm", "ở", "đầu", "hẻm", "chúng", "tôi", "được", "mách", "chỉ", "có", "cách", "đi", "vào", "hẻm", "49.0092", "rồi", "vừa", "tìm", "vừa", "hỏi", "theo", "lời", "chúng", "tôi", "chạy", "vào", "hẻm", "9", "nhưng", "đi", "đến", "cuối", "đường", "765 tấn", "vẫn", "không", "tìm", "thấy", "hẻm", "94.003 - 63,6", "sau", "một", "hồi", "lòng", "vòng", "mới", "thấy", "hẻm", "số", "5.020.020", "và", "chạy", "dọc", "hẻm", "này", "qua", "nhiều", "ngã", "rẽ", "chúng", "tôi", "mới", "tìm", "được", "căn", "nhà", "1806/127/2/6/15/48/2a", "ông", "nguyễn", "thanh", "sơn", "cùng", "vợ", "là", "bà", "nguyễn", "thị", "thanh", "trang", "nhà", "số", "1806/127/2/6/15/48b", "cho", "rằng", "cả", "trăm", "hộ", "gia", "đình", "ở", "xuyệt", "3420", "đều", "phải", "chấp", "nhận", "số", "nhà", "dài", "hơn", "số", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "theo", "ông", "sơn", "nếu", "hướng", "dẫn", "cho", "người", "thân", "thậm", "chí", "là", "người", "chở", "gas", "xe", "ôm", "taxi", "thì", "tốt", "nhất", "là", "nói", "khu", "nhà", "mới", "như", "mấy", "người", "chở", "gas", "chở", "nước", "rất", "rành", "đường", "nhưng", "600-3400ckr-", "tìm", "cũng", "khó", "khăn", "ông", "sơn", "14/3/739", "cho", "biết", "thêm", "theo", "quan", "sát", "khu", "nhà", "trong", "hẻm", "40-vt", "mới", "được", "xây", "dựng", "khá", "đẹp", "rộng", "khoảng", "4667.191 mw", "xe", "hơi", "có", "thể", "ra", "vào", "chị", "nguyễn", "thị", "thanh", "thảo", "mới", "chuyển", "đến", "sống", "tại", "khu", "phố", "033584688047", "692.130", "cho", "biết", "chưa", "thấy", "số", "nhà", "nào", "dài", "như", "vậy", "ảnh", "nguyễn", "tân", "ảnh", "nguyễn", "tân", "theo", "đó", "phóng viên", "nhận", "được", "thông", "tin", "trên", "đường", "bùi", "tư", "toàn", "phường", "an", "lạc", "quận", "bình", "tân", "có", "nhiều", "số", "nhà", "có", "nhiều", "xuyệt", "như", "số", "-vqic-700", "chúng", "tôi", "đi", "từ", "đường", "kinh", "dương", "vương", "rẽ", "vào", "đường", "bùi", "tư", "toàn", "tìm", "đến", "hẻm", "5.335.772", "chúng", "tôi", "lần", "lượt", "đi", "qua", "các", "hẻm", "con", "thì", "mới", "đến", "được", "địa", "chỉ", "4010320", "tại", "đây", "chúng", "tôi", "lại", "phải", "tiếp", "tục", "hỏi", "nhiều", "người", "và", "được", "hướng", "dẫn", "đi", "qua", "gần", "-85.028", "căn", "nhà", "đến", "địa", "chỉ", "/408202", "thì", "quẹo", "trái", "đi", "thêm", "một", "đoạn", "cuối", "ngày 19 và mùng 2", "cùng", "cũng", "tìm", "được", "gdgn/900", "số", "nhà", "620/4500-fvjh-riry", "nơi", "có", "con", "hẻm", "nhiều", "xuyệt", "nhất", "ở", "khu", "vực", "bà", "châu", "mỹ", "hồng", "cho", "biết", "bà", "được", "cấp", "số", "nhà", "1002000-cmlđwo", "vào", "ngày 29 ngày 24 tháng 3", "taxi", "thì", "chịu", "thua", "gọi", "mãi", "không", "một", "xe", "nào", "chịu", "tới", "số", "nhà", "nhiều", "xuyệt", "tương", "đối", "nhiều", "đa", "phần", "tập", "trung", "ở", "khu", "phố", "50", "khu", "phố", "912.536", "còn", "các", "nơi", "khác", "chỉ", "1975", "xuyệt", "cụ", "thể", "hẻm", "cấp", "13 / 29", "thì", "một", "xuyệt", "-23 kb", "cấp", "3.000.390", "thì", "hai", "xuyệt", "cứ", "vậy", "tăng", "lên", "nhiều", "hẻm", "nhiều", "nhánh", "thì", "số", "xuyệt", "tăng", "lên" ]
[ "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày không sáu không tám hai không một bảy", "cho", "ba nhăm phẩy bốn tới năm mươi năm phẩy không một", "con", "giáp", "tý", "ngọ", "dậu", "coi", "chừng", "gặp", "họa", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "mùng hai", "cho", "ba nghìn chín trăm", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "tý", "tuổi", "ngọ", "tuổi", "dậu", "không", "tốt", "theo", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "mười chín tháng hai", "cho", "sáu trăm chín mốt ngàn sáu", "con", "giáp", "trên", "công", "việc", "của", "người", "tám ba nghìn bảy trăm lẻ chín", "tuối", "tý", "không", "ổn", "định", "cần", "điều", "chỉnh", "tâm", "trạng", "làm", "việc.tài", "vận", "nên", "giữ", "chặt", "ví", "tiền.tình", "cảm", "không", "nên", "đòi", "hỏi", "quá", "cao", "trong", "tình", "cảm", "cũng", "theo", "dự", "đoán", "cho", "sáu lăm", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "sửu", "bình", "thường", "nên", "chăm", "chỉ", "hơn", "nữa", "tuổi", "tỵ", "sự", "nghiệp", "dù", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "thuận", "lợi", "nhưng", "vẫn", "cần", "đề", "phòng", "có", "tiểu", "nhân", "ám", "hại", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "xem", "vận", "hạn", "hai mươi nhăm chia mười nhăm", "con", "giáp", "ngày hai mươi tháng hai", "nguồn", "youtube" ]
[ "dự", "đoán", "ngày", "mới", "ngày 06/08/2017", "cho", "35,4 - 55,01", "con", "giáp", "tý", "ngọ", "dậu", "coi", "chừng", "gặp", "họa", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "mùng 2", "cho", "3900", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "tý", "tuổi", "ngọ", "tuổi", "dậu", "không", "tốt", "theo", "dự", "đoán", "ngày", "mới", "19/2", "cho", "691.600", "con", "giáp", "trên", "công", "việc", "của", "người", "83.709", "tuối", "tý", "không", "ổn", "định", "cần", "điều", "chỉnh", "tâm", "trạng", "làm", "việc.tài", "vận", "nên", "giữ", "chặt", "ví", "tiền.tình", "cảm", "không", "nên", "đòi", "hỏi", "quá", "cao", "trong", "tình", "cảm", "cũng", "theo", "dự", "đoán", "cho", "65", "con", "giáp", "công", "việc", "của", "người", "tuổi", "sửu", "bình", "thường", "nên", "chăm", "chỉ", "hơn", "nữa", "tuổi", "tỵ", "sự", "nghiệp", "dù", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "thuận", "lợi", "nhưng", "vẫn", "cần", "đề", "phòng", "có", "tiểu", "nhân", "ám", "hại", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "xem", "vận", "hạn", "25 / 15", "con", "giáp", "ngày 20/2", "nguồn", "youtube" ]
[ "google", "ra", "mắt", "loa", "thông", "minh", "home", "mini", "giá", "từ", "một ngàn tám trăm hai tư chấm hai trăm mười hai ao", "ngày hai mươi ba và ngày hai mươi tám tháng một", "bán", "ra", "trong", "sự", "kiện", "của", "mình", "diễn", "ra", "rạng", "mười sáu giờ bốn", "giờ", "âm một ngàn ba trăm năm hai phẩy bảy trăm tám tám đề xi mét trên đề xi ben", "việt", "nam", "google", "đã", "giới", "thiệu", "chiếc", "loa", "thông", "minh", "home", "mini", "với", "thông", "số", "và", "giá", "bán", "ấn", "tượng", "google", "home", "mini", "có", "thiết", "kế", "dạng", "tròn", "dẹt", "khác", "hoàn", "toàn", "với", "người", "anh", "em", "google", "home", "đã", "ra", "mắt", "một", "năm", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "có", "kích", "thước", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi phẩy năm không chín mét vuông trên át mót phe", "x", "một ngàn hai trăm tám tư phẩy không ba trăm năm hai mi li lít", "x", "năm trăm tám mươi sáu ki lô", "đủ", "nhỏ", "gọn", "để", "người", "dùng", "có", "thể", "đặt", "ở", "mọi", "ngóc", "ngách", "trong", "nhà", "bao", "phủ", "toàn", "bộ", "bề", "mặt", "loa", "là", "lớp", "vải", "bọc", "kết", "hợp", "với", "thiết", "kế", "dạng", "tròn", "google", "hứa", "hẹn", "âm ba nghìn bốn trăm ba mươi hai phẩy không không sáu trăm sáu mươi tư xen ti mét vuông trên oát", "home", "mini", "sẽ", "cho", "một", "trải", "nghiệm", "âm", "thanh", "ba trăm ba mươi chín ngàn tám mươi sáu", "độ", "thực", "thụ", "điểm", "đặc", "biệt", "nữa", "trong", "thiết", "kế", "sản", "phẩm", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "chạm", "vào", "đỉnh", "đầu", "sản", "phẩm", "và", "ra", "lệnh", "sau", "đó", "bên", "cạnh", "câu", "lệnh", "quen", "thuộc", "ok", "google", "giống", "như", "người", "anh", "em", "home", "mini", "cũng", "được", "trang", "bị", "google", "assistant", "với", "khả", "năng", "kết", "nối", "với", "hệ", "sinh", "thái", "vô", "cùng", "mạnh", "mẽ", "của", "gã", "tìm", "kiếm", "khổng", "lồ", "google", "home", "mini", "có", "giá", "sáu trăm năm sáu ki lô bai trên ca ra", "và", "sẽ", "được", "bắt", "đầu", "bán", "ra", "từ", "ngày không tám không sáu một ba bốn tám", "tới", "với", "ba", "màu", "chalk", "màu", "trắng", "xám", "charcoal", "xám", "đen", "và", "coral", "hồng", "nhạt" ]
[ "google", "ra", "mắt", "loa", "thông", "minh", "home", "mini", "giá", "từ", "1824.212 ounce", "ngày 23 và ngày 28 tháng 1", "bán", "ra", "trong", "sự", "kiện", "của", "mình", "diễn", "ra", "rạng", "16h4", "giờ", "-1352,788 dm/db", "việt", "nam", "google", "đã", "giới", "thiệu", "chiếc", "loa", "thông", "minh", "home", "mini", "với", "thông", "số", "và", "giá", "bán", "ấn", "tượng", "google", "home", "mini", "có", "thiết", "kế", "dạng", "tròn", "dẹt", "khác", "hoàn", "toàn", "với", "người", "anh", "em", "google", "home", "đã", "ra", "mắt", "một", "năm", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "có", "kích", "thước", "-3690,509 m2/atm", "x", "1284,0352 ml", "x", "586 kg", "đủ", "nhỏ", "gọn", "để", "người", "dùng", "có", "thể", "đặt", "ở", "mọi", "ngóc", "ngách", "trong", "nhà", "bao", "phủ", "toàn", "bộ", "bề", "mặt", "loa", "là", "lớp", "vải", "bọc", "kết", "hợp", "với", "thiết", "kế", "dạng", "tròn", "google", "hứa", "hẹn", "-3432,00664 cm2/w", "home", "mini", "sẽ", "cho", "một", "trải", "nghiệm", "âm", "thanh", "339.086", "độ", "thực", "thụ", "điểm", "đặc", "biệt", "nữa", "trong", "thiết", "kế", "sản", "phẩm", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "chạm", "vào", "đỉnh", "đầu", "sản", "phẩm", "và", "ra", "lệnh", "sau", "đó", "bên", "cạnh", "câu", "lệnh", "quen", "thuộc", "ok", "google", "giống", "như", "người", "anh", "em", "home", "mini", "cũng", "được", "trang", "bị", "google", "assistant", "với", "khả", "năng", "kết", "nối", "với", "hệ", "sinh", "thái", "vô", "cùng", "mạnh", "mẽ", "của", "gã", "tìm", "kiếm", "khổng", "lồ", "google", "home", "mini", "có", "giá", "656 kb/carat", "và", "sẽ", "được", "bắt", "đầu", "bán", "ra", "từ", "ngày 08/06/1348", "tới", "với", "ba", "màu", "chalk", "màu", "trắng", "xám", "charcoal", "xám", "đen", "và", "coral", "hồng", "nhạt" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "nay", "ba ngàn sáu mươi", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "park", "hee-tae", "đã", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "sau", "bê", "bối", "mua", "phiều", "bầu", "hồi", "ngày năm và ngày hai hai", "ông", "park", "hee-tae", "bị", "cáo", "buộc", "hối", "lộ", "các", "quan", "chức", "lập", "pháp", "trong", "đảng", "quốc", "đại", "gnp", "cầm", "quyền", "trước", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "đảng", "này", "hồi", "mười giờ tám phút ba tư giây", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "park", "hee-tae", "ảnh", "afp", "vụ", "bê", "bối", "bị", "công", "khai", "sau", "khi", "một", "nhà", "lập", "pháp", "gnp", "cho", "biết", "ông", "đã", "nhận", "được", "một", "phong", "bì", "tiền", "từ", "trợ", "lý", "của", "ông", "park", "và", "quyết", "định", "trả", "lại", "ông", "park", "đảm", "hai trăm cờ đắp liu i ngang vê xờ ca", "nhiệm", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "gnp", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "âm ba chín chấm tám bẩy", "năm triệu chín nghìn chín", "rồi", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "từ", "sáu giờ", "trong", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "ông", "park", "cho", "biết", "ông", "rất", "phiền", "lòng", "về", "bê", "bối", "vừa", "qua", "nhưng", "không", "thừa", "nhận", "đó", "là", "sai", "lầm", "cá", "nhân", "hãy", "dồn", "hết", "trách", "nhiệm", "lên", "tôi", "tôi", "muốn", "từ", "chức", "ông", "park", "lên", "tiếng" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "nay", "3060", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "park", "hee-tae", "đã", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "sau", "bê", "bối", "mua", "phiều", "bầu", "hồi", "ngày 5 và ngày 22", "ông", "park", "hee-tae", "bị", "cáo", "buộc", "hối", "lộ", "các", "quan", "chức", "lập", "pháp", "trong", "đảng", "quốc", "đại", "gnp", "cầm", "quyền", "trước", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ban", "lãnh", "đạo", "mới", "của", "đảng", "này", "hồi", "10:8:34", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "park", "hee-tae", "ảnh", "afp", "vụ", "bê", "bối", "bị", "công", "khai", "sau", "khi", "một", "nhà", "lập", "pháp", "gnp", "cho", "biết", "ông", "đã", "nhận", "được", "một", "phong", "bì", "tiền", "từ", "trợ", "lý", "của", "ông", "park", "và", "quyết", "định", "trả", "lại", "ông", "park", "đảm", "200cwy-vxk", "nhiệm", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "gnp", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "-39.87", "5.009.900", "rồi", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "từ", "6h", "trong", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "ông", "park", "cho", "biết", "ông", "rất", "phiền", "lòng", "về", "bê", "bối", "vừa", "qua", "nhưng", "không", "thừa", "nhận", "đó", "là", "sai", "lầm", "cá", "nhân", "hãy", "dồn", "hết", "trách", "nhiệm", "lên", "tôi", "tôi", "muốn", "từ", "chức", "ông", "park", "lên", "tiếng" ]
[ "xây", "dựng", "sai", "quyết", "định", "đầu", "tư", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "suốt", "chín hai sáu hai hai bẩy không sáu một ba sáu", "năm", "vẫn", "chỉ", "là", "bãi", "đất", "trống", "được", "cấp", "phép", "phát", "triển", "dự", "án", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "chín mươi", "sao", "mang", "tên", "saigon", "centre-ii", "từ", "tháng chín năm hai ngàn hai trăm ba mốt", "thế", "nhưng", "tới", "nay", "dự", "án", "này", "vẫn", "âm bốn ngàn tám trăm hai mươi chín phẩy bốn trăm ba chín mét", "chưa", "hoàn", "thành", "lý", "do", "vì", "công", "ty", "keppel", "land", "muốn", "biến", "chín mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi mốt phẩy tám một một ba", "dự", "ba triệu bảy mươi nghìn", "án", "khách", "sạn", "thành", "khu", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cấp", "phép", "hai chín đến một", "đường", "làm", "một", "hướng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "phóng", "viên", "nhadautu.vn", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "công", "ty", "con", "của", "tập", "đoàn", "keppel", "land", "đã", "được", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "từ", "không giờ bốn bốn phút năm mươi tám giây", "theo", "giấy", "phép", "này", "thì", "dự", "án", "được", "cấp", "phép", "xây", "dựng", "một", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "một ngàn ba trăm bẩy bẩy", "sao", "phần", "ii", "tại", "số", "năm tới hai mươi năm", "đường", "lê", "lợi", "quận", "chín triệu hai trăm chín mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi nhăm", "quản lý trật tự đô thị", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "đây", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "chịu", "sự", "quản", "lý", "giám", "sát", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-i", "đối", "với", "việc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "phần", "ii", "của", "công", "trình", "theo", "quy", "hoạch", "thiết", "kế", "tiến", "độ", "đã", "được", "phê", "duyệt", "và", "các", "công", "trình", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "tiện", "ích", "công", "cộng", "trong", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "công", "trình", "khu", "đất", "có", "diện", "tích", "âm một nghìn tám mươi tám chấm bẩy một ba ngày", "sau", "đó", "doanh", "nghiệp", "này", "đã", "có", "các", "giấy", "bảy trăm mười một ki lô ca lo", "phép", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "số", "pờ e đắp liu pờ a gạch chéo tám không không", "mười bảy giờ bốn bảy", "và", "số", "năm không không gạch ngang vê kép ca hát chéo", "ngày hai mươi bảy và ngày hai hai", "do", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "626b/gcnđc4/41/1", "tháng mười hai hai bốn ba năm", "và", "số", "626b/gcnđc5/41/1", "ba giờ", "do", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "rờ giây vê u pê quy chéo tám không không", "chứng", "nhận", "lần", "đầu", "ngày ba mốt đến ngày hai bẩy tháng hai", "do", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "sau", "âm bốn mươi hai phẩy bốn hai", "năm", "vẫn", "chưa", "thể", "xây", "dựng", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "tám không không ba không chín tám xoẹt tờ gờ", "chứng", "nhận", "thay", "đổi", "lần", "thứ", "sáu chín chấm hai tới bốn mươi phẩy hai", "ngày hai tám", "do", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "với", "nội", "dung", "đề", "nghị", "điều", "chỉnh", "mục", "tiêu", "và", "quy", "mô", "dự", "án", "xây", "dựng", "khu", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "phần", "ii", "để", "cho", "thuê", "và", "cho", "thuê", "lại", "diện", "tích", "văn", "phòng", "căn", "hộ", "dịch", "vụ", "cho", "thuê", "và", "cho", "thuê", "lại", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "và", "vận", "hành", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "bán", "lẻ", "và", "cho", "thuê", "chỗ", "đậu", "xe", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "và", "dịch", "vụ", "phục", "vụ", "đồ", "uống", "có", "cồn", "và", "các", "đồ", "uống", "không", "có", "cồn", "tại", "đây", "tuy", "chín triệu một trăm năm tám nghìn bảy trăm bảy ba", "nhiên", "theo", "báo", "cáo", "gửi", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "đảm bảo chất lượng", "của", "bà", "lê", "thị", "huỳnh", "mai", "giám", "đốc", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "hệ thống tự động", "về", "tiến", "độ", "triển", "khai", "dự", "án", "thì", "qua", "rà", "soát", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "nhận", "thấy", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "của", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "các", "lần", "cấp", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư/giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "nêu", "trên", "vẫn", "giữ", "nguyên", "không", "thay", "đổi", "theo", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "ngang đê một trăm", "ngày hai hai và ngày hai chín", "do", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "cụ", "thể", "là", "xây", "dựng", "một", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "một nghìn một trăm bốn mươi ba", "sao", "phần", "ii", "tại", "số", "ngày mồng một và ngày hai mươi chín", "nam", "kỳ", "khởi", "nghĩa", "số", "mới", "là", "năm triệu hai trăm hai mươi tám nghìn tám trăm bẩy mươi chín", "đường", "lê", "lợi", "quận", "một ngàn chín trăm chín mươi hai", "huấn luyện", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "đây", "dù", "vậy", "theo", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "00070/1aqsdđ/1214/ub", "ngày mùng tám tháng bốn một ba chín không", "do", "ủy ban nhân dân", "máy phát điện", "cấp", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "thì", "lại", "ghi", "nhận", "mục", "một nghìn một trăm sáu mươi", "đích", "sử", "dụng", "là", "làm", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "hợp", "đồng", "thuê", "đất", "số", "đắp liu pê a trừ một nghìn xoẹt ba trăm", "lập", "ngày mười năm tháng mười một", "giữa", "bên", "cho", "thuê", "đất", "là", "sở", "địa", "chính", "nhà", "đất", "thành", "phố", "với", "bên", "thuê", "đất", "là", "tổng", "công", "ty", "đường", "sông", "miền", "nam", "và", "tổng", "công", "ty", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "cũng", "ghi", "nhận", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "là", "để", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "một", "cao", "ốc", "văn", "phòng", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "qua", "đó", "cho", "thấy", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "theo", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "và", "hợp", "đồng", "thuê", "đất", "có", "sự", "sai", "lệch", "và", "không", "phù", "hợp", "so", "với", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "của", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "u mờ a vê đắp liu", "mười ba giờ", "các", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "số", "gờ dê tờ giây gạch ngang dét lờ bê", "hai ba giờ ba mốt", "và", "số", "ba không bốn xoẹt a vê kép ca tê", "ngày hai mươi chín ngày hai mươi chín tháng ba", "do", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "cấp", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "626b/gcnđc4/41/1", "mười chín giờ chín", "và", "số", "626b/gcnđc5/41/1", "ngày mười ngày mười nhăm tháng sáu", "do", "ủy ban nhân dân", "tp.chm", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "ba không không gạch ngang bốn tám không không chéo lờ xoẹt e", "chứng", "nhận", "lần", "đầu", "ngày năm tháng một hai nghìn bốn trăm ba mươi", "và", "chứng", "nhận", "thay", "đổi", "lần", "thứ", "âm sáu mươi tư nghìn sáu mươi hai phẩy bốn một", "tháng một một bảy bảy ba", "do", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "tư", "cấp", "cũng", "theo", "báo", "cáo", "của", "người", "đứng", "đầu", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "với", "quy", "mô", "công", "trình", "với", "tám mươi phẩy sáu bảy", "tầng", "hầm", "có", "lửng", "tại", "hầm", "bẩy triệu năm trăm chín chín ngàn tám trăm tám bốn", "và", "hai mươi bảy đến hai", "khối", "tháp", "thì", "phía", "trước", "tỉ số ba mươi mười tám", "tầng", "và", "phía", "sau", "hai triệu không trăm linh năm ngàn tám trăm bốn mươi", "tầng", "mái", "che", "thang", "bao", "gồm", "khối", "đế", "âm bẩy mốt phẩy ba hai", "tầng", "chức", "năng", "chính", "của", "các", "tầng", "được", "phân", "bố", "như", "sau", "thương", "mại", "tại", "các", "tầng", "hầm", "sáu chín chấm tám chín", "tầng", "bốn ngàn không trăm linh năm", "tầng", "bốn trăm ba tư ngàn bẩy trăm chín bẩy", "văn", "phòng", "tại", "tầng", "ba phẩy sáu hai", "chín sáu ngàn chín phẩy chín ngàn bốn trăm tám mươi tám", "căn", "hộ", "bốn ngàn tám trăm mười bảy phẩy bốn bảy ba xen ti mét khối trên dặm một giờ", "cho", "thuê", "tại", "tầng", "tám trăm ngàn chín trăm bốn mươi", "năm chấm không ba bảy", "tại", "thời", "điểm", "sở", "xây", "dựng", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "số", "bẩy trăm năm mươi xuộc bốn bốn bốn không ngang mờ ích trừ a dê bê", "ngày mười năm và ngày hai mươi năm", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "xây", "dựng", "bẩy triệu ba mươi ngàn linh bốn", "nghị", "định", "ngang bê quy i giây gạch ngang u a", "ngày hai mươi tư và ngày ba mốt tháng một", "của", "chính", "phủ", "và", "nghị", "định", "bẩy trăm một không không không chéo nờ u ét dét giây ngang sờ mờ ích", "về", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "nghị", "định", "số", "chín trăm ba mươi xoẹt một nghìn tám trăm xuộc i", "năm một nghìn hai trăm tám mươi mốt", "của", "chính", "phủ", "về", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "và", "các", "giấy", "tờ", "pháp", "lý", "dự", "án", "tại", "thời", "điểm", "sở", "xây", "dựng", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "nêu", "trên", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "xây", "dựng", "ba mươi sáu", "nghị", "định", "chín trăm xoẹt một không không không trừ vờ pờ e bờ cờ", "ngày mười sáu ngày hai mươi bảy tháng sáu", "của", "chính", "phủ", "về", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "quyết", "định", "số", "nờ nờ ép o gạch chéo đê ca gi hờ tờ xuộc", "tháng bẩy hai ngàn chín trăm ba mươi sáu", "của", "ủy ban nhân dân", "quy", "định", "chi", "tiết", "sáu trăm mười bảy niu tơn", "một", "số", "năm trăm năm mươi mốt việt nam đồng", "nội", "dung", "về", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "mục tiêu quốc gia", "và", "ý", "kiến", "của", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "tại", "công", "văn", "số", "hai không không trừ vờ hắt xờ mờ rờ dét đê ích", "một tháng mười một năm năm năm bốn", "về", "điều", "chỉnh", "chiều", "cao", "các", "hạng", "mục", "công", "trình", "trên", "khối", "đế", "công", "trình", "saigon", "center", "giai", "đoạn", "âm chín mươi phẩy không không bẩy mươi bẩy", "như", "vậy", "một", "trong", "những", "căn", "cứ", "một trăm năm chín mẫu trên đề xi mét", "pháp", "lý", "để", "sở", "âm chín nghìn sáu trăm năm tám phẩy sáu ba tám giây", "xây", "dựng", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "cho", "dự", "án", "saigon", "centre", "giai", "đoạn", "tám trăm chín sáu phẩy bảy ngàn bốn trăm chín bẩy", "với", "chức", "năng", "công", "trình", "là", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "và", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "là", "trên", "cơ", "sở", "phù", "hợp", "theo", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "quy", "định", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "trừ nờ hờ ích pê ép xoẹt chín trăm", "qsdđ/1214/ub", "saigon", "centre-ii", "diện", "tích", "tám trăm mười chín ki lô bai trên mi li lít", "và", "số", "năm không o đắp liu mờ i", "qsdđ/1213/ub", "ngày một bốn một không chín chín sáu", "saigon", "centre-iii", "diện", "tích", "chín nghìn một trăm bốn mươi ba phẩy không không tám ba mon", "với", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "làm", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tuy", "nhiên", "do", "việc", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "cho", "giai", "đoạn", "năm mươi năm", "của", "dự", "án", "được", "căn", "cứ", "theo", "quy", "định", "của", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "mà", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "được", "cấp", "lại", "có", "sự", "khác", "biệt", "so", "với", "mục", "tiêu", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "trước", "những", "khác", "biệt", "về", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "và", "mục", "đích", "sử", "dụng", "dự", "án", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "có", "ý", "kiến", "là", "sự", "phù", "hợp", "của", "việc", "cấp", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "00071/1a/1215/ub", "00070/1a/1214/ub", "00069/1a/1213/ub", "00068/1a/1212/ub", "00067/1a/1211/ub", "với", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "và", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "trường", "hợp", "chưa", "phù", "hợp", "đề", "nghị", "đề", "xuất", "hướng", "xử", "lý", "việc", "điều", "chỉnh", "công", "năng", "công", "trình", "từ", "khách", "sạn", "sang", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "có", "thuộc", "trường", "hợp", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "quy", "định", "tại", "khoản", "năm triệu bốn trăm năm chín ngàn không trăm mười tám", "điều", "chín bẩy", "luật", "đất", "đai", "không", "bà", "mai", "nói", "còn", "phía", "chủ", "đầu", "tư", "thì", "cho", "biết", "đang", "đề", "nghị", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "nạn nhân chất độc da cam", "cho", "phép", "doanh", "nghiệp", "điều", "chỉnh", "tổng", "thể", "cả", "giai", "đoạn", "bốn tám ba bốn chín bảy ba một bốn bảy chín", "của", "dự", "án", "nhằm", "đảm", "bảo", "quy", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "với", "tỷ", "lệ", "âm sáu nghìn sáu trăm hai chín chấm năm không bảy tháng trên mi li mét", "ở", "một ngàn tám trăm lẻ sáu phẩy một tám bẩy độ xê trên ki lô mét", "văn", "phòng", "âm chín mươi mốt ki lo oát giờ", "thương", "mại", "và", "âm sáu nghìn sáu trăm ba mươi hai phẩy bốn trăm mười ba oát", "khách", "sạn" ]
[ "xây", "dựng", "sai", "quyết", "định", "đầu", "tư", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "suốt", "92622706136", "năm", "vẫn", "chỉ", "là", "bãi", "đất", "trống", "được", "cấp", "phép", "phát", "triển", "dự", "án", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "90", "sao", "mang", "tên", "saigon", "centre-ii", "từ", "tháng 9/2231", "thế", "nhưng", "tới", "nay", "dự", "án", "này", "vẫn", "-4829,439 m", "chưa", "hoàn", "thành", "lý", "do", "vì", "công", "ty", "keppel", "land", "muốn", "biến", "92.261,8113", "dự", "3.070.000", "án", "khách", "sạn", "thành", "khu", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cấp", "phép", "29 - 1", "đường", "làm", "một", "hướng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "phóng", "viên", "nhadautu.vn", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "công", "ty", "con", "của", "tập", "đoàn", "keppel", "land", "đã", "được", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "từ", "0:44:58", "theo", "giấy", "phép", "này", "thì", "dự", "án", "được", "cấp", "phép", "xây", "dựng", "một", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "1377", "sao", "phần", "ii", "tại", "số", "5 - 25", "đường", "lê", "lợi", "quận", "9.293.565", "quản lý trật tự đô thị", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "đây", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "chịu", "sự", "quản", "lý", "giám", "sát", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-i", "đối", "với", "việc", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "phần", "ii", "của", "công", "trình", "theo", "quy", "hoạch", "thiết", "kế", "tiến", "độ", "đã", "được", "phê", "duyệt", "và", "các", "công", "trình", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "tiện", "ích", "công", "cộng", "trong", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "công", "trình", "khu", "đất", "có", "diện", "tích", "-1088.713 ngày", "sau", "đó", "doanh", "nghiệp", "này", "đã", "có", "các", "giấy", "711 kcal", "phép", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "số", "pewpa/800", "17h47", "và", "số", "500-wkh/", "ngày 27 và ngày 22", "do", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "626b/gcnđc4/41/1", "tháng 12/2435", "và", "số", "626b/gcnđc5/41/1", "3h", "do", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "rjvupq/800", "chứng", "nhận", "lần", "đầu", "ngày 31 đến ngày 27 tháng 2", "do", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "dự", "án", "saigon", "centre-ii", "sau", "-42,42", "năm", "vẫn", "chưa", "thể", "xây", "dựng", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "8003098/tg", "chứng", "nhận", "thay", "đổi", "lần", "thứ", "69.2 - 40,2", "ngày 28", "do", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cấp", "với", "nội", "dung", "đề", "nghị", "điều", "chỉnh", "mục", "tiêu", "và", "quy", "mô", "dự", "án", "xây", "dựng", "khu", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "phần", "ii", "để", "cho", "thuê", "và", "cho", "thuê", "lại", "diện", "tích", "văn", "phòng", "căn", "hộ", "dịch", "vụ", "cho", "thuê", "và", "cho", "thuê", "lại", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "và", "vận", "hành", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "bán", "lẻ", "và", "cho", "thuê", "chỗ", "đậu", "xe", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "và", "dịch", "vụ", "phục", "vụ", "đồ", "uống", "có", "cồn", "và", "các", "đồ", "uống", "không", "có", "cồn", "tại", "đây", "tuy", "9.158.773", "nhiên", "theo", "báo", "cáo", "gửi", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "đảm bảo chất lượng", "của", "bà", "lê", "thị", "huỳnh", "mai", "giám", "đốc", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "hệ thống tự động", "về", "tiến", "độ", "triển", "khai", "dự", "án", "thì", "qua", "rà", "soát", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "nhận", "thấy", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "của", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "các", "lần", "cấp", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư/giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "nêu", "trên", "vẫn", "giữ", "nguyên", "không", "thay", "đổi", "theo", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "-đ100", "ngày 22 và ngày 29", "do", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "cụ", "thể", "là", "xây", "dựng", "một", "khách", "sạn", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "1143", "sao", "phần", "ii", "tại", "số", "ngày mồng 1 và ngày 29", "nam", "kỳ", "khởi", "nghĩa", "số", "mới", "là", "5.228.879", "đường", "lê", "lợi", "quận", "1992", "huấn luyện", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "khách", "sạn", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "đây", "dù", "vậy", "theo", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "00070/1aqsdđ/1214/ub", "ngày mùng 8/4/1390", "do", "ủy ban nhân dân", "máy phát điện", "cấp", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "keppel", "land", "watco-ii", "thì", "lại", "ghi", "nhận", "mục", "1160", "đích", "sử", "dụng", "là", "làm", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tại", "hợp", "đồng", "thuê", "đất", "số", "wpa-1000/300", "lập", "ngày 15/11", "giữa", "bên", "cho", "thuê", "đất", "là", "sở", "địa", "chính", "nhà", "đất", "thành", "phố", "với", "bên", "thuê", "đất", "là", "tổng", "công", "ty", "đường", "sông", "miền", "nam", "và", "tổng", "công", "ty", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "cũng", "ghi", "nhận", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "là", "để", "xây", "dựng", "kinh", "doanh", "một", "cao", "ốc", "văn", "phòng", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "và", "kinh", "doanh", "các", "dịch", "vụ", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "diện", "tích", "làm", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "qua", "đó", "cho", "thấy", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "theo", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "và", "hợp", "đồng", "thuê", "đất", "có", "sự", "sai", "lệch", "và", "không", "phù", "hợp", "so", "với", "mục", "tiêu", "hoạt", "động", "của", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "umavw", "13h", "các", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "số", "gdtj-zlb", "23h31", "và", "số", "304/awkt", "ngày 29 ngày 29 tháng 3", "do", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "cấp", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "số", "626b/gcnđc4/41/1", "19h9", "và", "số", "626b/gcnđc5/41/1", "ngày 10 ngày 15 tháng 6", "do", "ủy ban nhân dân", "tp.chm", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "số", "300-4800/l/e", "chứng", "nhận", "lần", "đầu", "ngày 5/1/2430", "và", "chứng", "nhận", "thay", "đổi", "lần", "thứ", "-64.062,41", "tháng 11/773", "do", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "tư", "cấp", "cũng", "theo", "báo", "cáo", "của", "người", "đứng", "đầu", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "với", "quy", "mô", "công", "trình", "với", "80,67", "tầng", "hầm", "có", "lửng", "tại", "hầm", "7.599.884", "và", "27 - 2", "khối", "tháp", "thì", "phía", "trước", "tỉ số 30 - 18", "tầng", "và", "phía", "sau", "2.005.840", "tầng", "mái", "che", "thang", "bao", "gồm", "khối", "đế", "-71,32", "tầng", "chức", "năng", "chính", "của", "các", "tầng", "được", "phân", "bố", "như", "sau", "thương", "mại", "tại", "các", "tầng", "hầm", "69.89", "tầng", "4005", "tầng", "434.797", "văn", "phòng", "tại", "tầng", "3,62", "96.900,9488", "căn", "hộ", "4817,473 cc/mph", "cho", "thuê", "tại", "tầng", "800.940", "5.037", "tại", "thời", "điểm", "sở", "xây", "dựng", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "số", "750/4440-mx-adb", "ngày 15 và ngày 25", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "xây", "dựng", "7.030.004", "nghị", "định", "-bqyj-ua", "ngày 24 và ngày 31 tháng 1", "của", "chính", "phủ", "và", "nghị", "định", "7001000/nuszj-smx", "về", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "nghị", "định", "số", "930/1800/y", "năm 1281", "của", "chính", "phủ", "về", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "và", "các", "giấy", "tờ", "pháp", "lý", "dự", "án", "tại", "thời", "điểm", "sở", "xây", "dựng", "điều", "chỉnh", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "nêu", "trên", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "xây", "dựng", "36", "nghị", "định", "900/1000-vpebc", "ngày 16 ngày 27 tháng 6", "của", "chính", "phủ", "về", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "quyết", "định", "số", "nnfo/dkjht/", "tháng 7/2936", "của", "ủy ban nhân dân", "quy", "định", "chi", "tiết", "617 n", "một", "số", "551 vnđ", "nội", "dung", "về", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "mục tiêu quốc gia", "và", "ý", "kiến", "của", "sở", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "tại", "công", "văn", "số", "200-vhxmrzdx", "1/11/554", "về", "điều", "chỉnh", "chiều", "cao", "các", "hạng", "mục", "công", "trình", "trên", "khối", "đế", "công", "trình", "saigon", "center", "giai", "đoạn", "-90,0077", "như", "vậy", "một", "trong", "những", "căn", "cứ", "159 mẫu/dm", "pháp", "lý", "để", "sở", "-9658,638 s", "xây", "dựng", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "cho", "dự", "án", "saigon", "centre", "giai", "đoạn", "896,7497", "với", "chức", "năng", "công", "trình", "là", "cao", "ốc", "phức", "hợp", "thương", "mại", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "và", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "là", "trên", "cơ", "sở", "phù", "hợp", "theo", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "quy", "định", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "-nhxpf/900", "qsdđ/1214/ub", "saigon", "centre-ii", "diện", "tích", "819 kb/ml", "và", "số", "50owmi", "qsdđ/1213/ub", "ngày 14/10/996", "saigon", "centre-iii", "diện", "tích", "9143,0083 mol", "với", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "làm", "văn", "phòng", "dịch", "vụ", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "bãi", "đậu", "xe", "tuy", "nhiên", "do", "việc", "cấp", "giấy", "phép", "xây", "dựng", "cho", "giai", "đoạn", "55", "của", "dự", "án", "được", "căn", "cứ", "theo", "quy", "định", "của", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "mà", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "được", "cấp", "lại", "có", "sự", "khác", "biệt", "so", "với", "mục", "tiêu", "dự", "án", "quy", "định", "tại", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "trước", "những", "khác", "biệt", "về", "giấy", "phép", "đầu", "tư", "và", "mục", "đích", "sử", "dụng", "dự", "án", "sở", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "có", "ý", "kiến", "là", "sự", "phù", "hợp", "của", "việc", "cấp", "các", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "số", "00071/1a/1215/ub", "00070/1a/1214/ub", "00069/1a/1213/ub", "00068/1a/1212/ub", "00067/1a/1211/ub", "với", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "và", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "trường", "hợp", "chưa", "phù", "hợp", "đề", "nghị", "đề", "xuất", "hướng", "xử", "lý", "việc", "điều", "chỉnh", "công", "năng", "công", "trình", "từ", "khách", "sạn", "sang", "căn", "hộ", "cho", "thuê", "có", "thuộc", "trường", "hợp", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "quy", "định", "tại", "khoản", "5.459.018", "điều", "97", "luật", "đất", "đai", "không", "bà", "mai", "nói", "còn", "phía", "chủ", "đầu", "tư", "thì", "cho", "biết", "đang", "đề", "nghị", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "nạn nhân chất độc da cam", "cho", "phép", "doanh", "nghiệp", "điều", "chỉnh", "tổng", "thể", "cả", "giai", "đoạn", "48349731479", "của", "dự", "án", "nhằm", "đảm", "bảo", "quy", "hoạch", "sử", "dụng", "đất", "với", "tỷ", "lệ", "-6629.507 tháng/mm", "ở", "1806,187 oc/km", "văn", "phòng", "-91 kwh", "thương", "mại", "và", "-6632,413 w", "khách", "sạn" ]
[ "ở", "đàn", "ông", "protein", "có", "tầm", "quan", "trọng", "trong", "việc", "xây", "dựng", "cơ", "bắp", "protein", "giúp", "xây", "dựng", "và", "hiệu", "chỉnh", "các", "cơ", "bắp", "nó", "được", "hấp", "thu", "vào", "cơ", "bắp", "đồng", "thời", "với", "tập", "luyện", "một", "số", "hình", "thức", "tập", "luyện", "như", "nâng", "vật", "nặng", "cũng", "làm", "bốn nghìn năm trăm bốn mươi chấm tám trăm chín mươi mốt ki lô mét khối", "tiêu", "hao", "năng", "lượng", "dưới", "dạng", "glycogen", "cơ", "bắp", "vì", "thế", "chế", "độ", "ăn", "uống", "cũng", "cần", "một", "khẩu", "phần", "chứa", "carbohydrate", "lành", "mạnh", "cho", "việc", "bổ", "sung", "dự", "trữ", "glycogen", "cơ", "bắp", "và", "tăng", "cường", "insulin", "loại", "hormon", "vận", "chuyển", "các", "amino", "axit", "vào", "cơ", "bắp", "carbohydrate", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "nhiên", "liệu", "khi", "tập", "luyện", "có", "hơn", "một", "nửa", "lượng", "calo", "trong", "cơ", "thể", "tìm", "thấy", "trong", "thực", "phẩm", "chứa", "carbohydrate", "chuyên", "gia", "dinh", "dưỡng", "và", "thể", "hình", "người", "mỹ", "nancy", "clark", "cho", "biết", "carbohydrate", "không", "chỉ", "cung", "cấp", "nhiên", "liệu", "cho", "cơ", "thể", "mà", "còn", "ngăn", "ngừa", "protein", "không", "bị", "phá", "hủy", "tuy", "nhiên", "tránh", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "calo", "dễ", "gây", "nguy", "cơ", "thừa", "cân", "ngoài", "chức", "năng", "xây", "dựng", "bảy trăm chín mươi ba tạ trên đề xi ben", "và", "hiệu", "âm bốn nghìn hai trăm ba mươi chấm bẩy nghìn linh tám", "chỉnh", "các", "mô", "cơ", "bắp", "protein", "còn", "có", "chức", "năng", "khác", "như", "sản", "sinh", "hormon", "và", "tác", "nhân", "miễn", "dịch", "theo", "hiệp", "hội", "về", "dinh", "dưỡng", "ada", "mỹ", "những", "vận", "động", "viên", "nam", "đòi", "hỏi", "sức", "bền", "khi", "hai ngàn tám trăm chín tám chấm bảy một một mét khối", "tập", "luyện", "cần", "tiêu", "thụ", "1,2gr", "protein/1kg", "cân", "nặng", "cơ", "thể", "còn", "vận", "động", "viên", "thể", "hình", "cần", "từ", "năm trăm hai nhăm ngàn một trăm lẻ hai", "1,7gr/1kg", "cân", "nặng", "cơ", "thể", "trong", "mười ba tới hai mươi", "ly", "sữa", "có", "chứa", "khoảng", "năm trăm linh hai xoẹt sờ vê kép rờ", "protein", "tương", "đương", "ngang tê i ép a chéo năm không không", "với", "lượng", "sáu không gạch ngang bờ rờ o hát lờ", "protein", "khuyên", "dùng", "để", "kích", "hoạt", "quá", "trình", "tổng", "hợp", "protein", "cho", "cơ", "bắp", "cũng", "theo", "chuyên", "gia", "clark", "tuy", "không", "thể", "ăn", "uống", "rập", "khuôn", "theo", "những", "con", "số", "trên", "nhưng", "về", "cơ", "bản", "mỗi", "bữa", "ăn", "của", "bạn", "cần", "bổ", "sung", "đủ", "protein", "tháng tám", "chẳng", "hạn", "món", "bột", "yến", "mạch", "với", "yaourt", "và", "quả", "hạch", "thịt", "gà", "tây", "và", "bánh", "sandwich", "phô", "một trăm năm mươi ba ngàn không trăm năm mươi nhăm", "mai", "thêm", "rau", "củ", "hoặc", "mì", "spaghetti", "với", "nước", "xốt", "thịt", "và", "rau", "xà", "lách" ]
[ "ở", "đàn", "ông", "protein", "có", "tầm", "quan", "trọng", "trong", "việc", "xây", "dựng", "cơ", "bắp", "protein", "giúp", "xây", "dựng", "và", "hiệu", "chỉnh", "các", "cơ", "bắp", "nó", "được", "hấp", "thu", "vào", "cơ", "bắp", "đồng", "thời", "với", "tập", "luyện", "một", "số", "hình", "thức", "tập", "luyện", "như", "nâng", "vật", "nặng", "cũng", "làm", "4540.891 km3", "tiêu", "hao", "năng", "lượng", "dưới", "dạng", "glycogen", "cơ", "bắp", "vì", "thế", "chế", "độ", "ăn", "uống", "cũng", "cần", "một", "khẩu", "phần", "chứa", "carbohydrate", "lành", "mạnh", "cho", "việc", "bổ", "sung", "dự", "trữ", "glycogen", "cơ", "bắp", "và", "tăng", "cường", "insulin", "loại", "hormon", "vận", "chuyển", "các", "amino", "axit", "vào", "cơ", "bắp", "carbohydrate", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "nhiên", "liệu", "khi", "tập", "luyện", "có", "hơn", "một", "nửa", "lượng", "calo", "trong", "cơ", "thể", "tìm", "thấy", "trong", "thực", "phẩm", "chứa", "carbohydrate", "chuyên", "gia", "dinh", "dưỡng", "và", "thể", "hình", "người", "mỹ", "nancy", "clark", "cho", "biết", "carbohydrate", "không", "chỉ", "cung", "cấp", "nhiên", "liệu", "cho", "cơ", "thể", "mà", "còn", "ngăn", "ngừa", "protein", "không", "bị", "phá", "hủy", "tuy", "nhiên", "tránh", "tiêu", "thụ", "quá", "nhiều", "calo", "dễ", "gây", "nguy", "cơ", "thừa", "cân", "ngoài", "chức", "năng", "xây", "dựng", "793 tạ/db", "và", "hiệu", "-4230.7008", "chỉnh", "các", "mô", "cơ", "bắp", "protein", "còn", "có", "chức", "năng", "khác", "như", "sản", "sinh", "hormon", "và", "tác", "nhân", "miễn", "dịch", "theo", "hiệp", "hội", "về", "dinh", "dưỡng", "ada", "mỹ", "những", "vận", "động", "viên", "nam", "đòi", "hỏi", "sức", "bền", "khi", "2898.711 m3", "tập", "luyện", "cần", "tiêu", "thụ", "1,2gr", "protein/1kg", "cân", "nặng", "cơ", "thể", "còn", "vận", "động", "viên", "thể", "hình", "cần", "từ", "525.102", "1,7gr/1kg", "cân", "nặng", "cơ", "thể", "trong", "13 - 20", "ly", "sữa", "có", "chứa", "khoảng", "502/swr", "protein", "tương", "đương", "-tyfa/500", "với", "lượng", "60-brohl", "protein", "khuyên", "dùng", "để", "kích", "hoạt", "quá", "trình", "tổng", "hợp", "protein", "cho", "cơ", "bắp", "cũng", "theo", "chuyên", "gia", "clark", "tuy", "không", "thể", "ăn", "uống", "rập", "khuôn", "theo", "những", "con", "số", "trên", "nhưng", "về", "cơ", "bản", "mỗi", "bữa", "ăn", "của", "bạn", "cần", "bổ", "sung", "đủ", "protein", "tháng 8", "chẳng", "hạn", "món", "bột", "yến", "mạch", "với", "yaourt", "và", "quả", "hạch", "thịt", "gà", "tây", "và", "bánh", "sandwich", "phô", "153.055", "mai", "thêm", "rau", "củ", "hoặc", "mì", "spaghetti", "với", "nước", "xốt", "thịt", "và", "rau", "xà", "lách" ]
[ "mỹ", "bỏ", "rơi", "người", "kurd", "hay", "đưa", "thổ", "vào", "tròng", "mỹ", "luôn", "rêu", "rao", "rằng", "sẽ", "không", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "người", "kurd", "nhưng", "vẫn", "ngấm", "ngầm", "tuồn", "cho", "người", "kurd", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "cấm", "người", "kurd", "đánh", "afrin", "theo", "anadolu", "news", "agency", "lầu", "năm", "góc", "vừa", "ra", "tuyên", "bố", "cho", "biết", "bất", "kỳ", "chiến", "binh", "nào", "của", "ypg", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "chống", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "isis", "để", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "tại", "afrin", "sẽ", "mất", "đi", "sự", "ủng", "hộ", "của", "mỹ", "theo", "người", "phát", "ngôn", "của", "lầu", "năm", "góc", "adrian", "rankine-galloway", "nếu", "lực", "lượng", "do", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "một trăm hai mươi yến", "trong", "sdf", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "dưới", "ngày mười chín tháng bốn", "bất", "kỳ", "hình", "thức", "nào", "không", "nhằm", "mục", "đích", "đánh", "đuổi", "isis", "thì", "họ", "sẽ", "không", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "liên", "minh", "ví", "dụ", "một", "đơn", "vị", "của", "ypg", "nói", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "không", "chiến", "đấu", "với", "isis", "nữa", "và", "chúng", "ta", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "anh", "em", "của", "chúng", "ta", "ở", "afrin", "thì", "khi", "ấy", "họ", "không", "phải", "là", "đối", "tác", "của", "chúng", "tôi", "nữa", "người", "phát", "ngôn", "của", "lầu", "năm", "góc", "nhấn", "mạnh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "quy", "mô", "lớn", "nhằm", "vào", "lực", "lượng", "người", "kurd", "ở", "canton", "afrin", "vào", "cuối", "tuần", "qua", "khu", "vực", "này", "hiện", "đang", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "ypg", "lực", "lượng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "đến", "biên", "giới", "syria", "hôm", "ba không không gạch ngang pê bờ nờ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hoa", "kỳ", "jim", "mattis", "lên", "tiếng", "cáo", "buộc", "chiến", "dịch", "nhánh", "oliu", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "afrin", "syria", "đang", "làm", "xao", "lãng", "những", "nỗ", "lực", "đánh", "bại", "isis", "và", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "ở", "syria", "điều", "này", "có", "bốn trăm bốn mươi ra đi an", "thể", "bị", "isis", "và", "al-qaeda", "khai", "thác", "trừ ét nờ hắt bờ mờ gạch ngang e dét i", "rõ", "ràng", "chúng", "tôi", "không", "tập", "trung", "vào", "những", "lực", "lượng", "này", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nó", "có", "nguy", "cơ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "mà", "người", "dân", "syria", "đang", "phải", "trải", "qua", "ông", "mattis", "nói", "trong", "chuyến", "đi", "indonesia", "ông", "mattis", "kêu", "gọi", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "kiềm", "chế", "và", "buộc", "tội", "họ", "làm", "gián", "đoạn", "sự", "trở", "lại", "bình", "yên", "của", "người", "tị", "nạn", "tuy", "nhiên", "ông", "nói", "thêm", "rằng", "hoa", "kỳ", "hiểu", "được", "mối", "quan", "tâm", "an", "ninh", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đối", "với", "cuộc", "nổi", "dậy", "đang", "nổi", "lên", "của", "người", "kurd", "ở", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngoại", "trưởng", "rex", "tillerson", "tuyên", "bố", "rằng", "âm ba bảy xen ti mét vuông", "hoa", "kỳ", "năm mươi vòng", "muốn", "làm", "việc", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "tạo", "ra", "một", "khu", "vực", "an", "ninh", "ở", "tây", "bắc", "syria", "với", "việc", "yêu", "cầu", "ypg", "không", "được", "can", "thiệp", "vào", "afrin", "washington", "đã", "bó", "hết", "tay", "chân", "của", "người", "kurd", "tại", "khu", "vực", "này", "người", "kurd", "không", "còn", "lựa", "chọn", "ngoài", "việc", "đứng", "nhìn", "lực", "lượng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "vào", "afrin", "tuy", "nhiên", "giới", "quan", "sát", "lại", "cho", "rằng", "vốn", "dĩ", "mỹ", "luôn", "rêu", "rao", "rằng", "sẽ", "không", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "người", "kurd", "nhưng", "vẫn", "ngấm", "ngầm", "tuồn", "cho", "người", "kurd", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "mỹ", "không", "hai trăm chín mươi yến", "cấm", "người", "kurd", "chiến", "đấu", "ở", "afrin", "và", "người", "kurd", "có", "quyền", "làm", "điều", "đó", "mỹ", "có", "hỗ", "trợ", "ypg", "hay", "không", "ankara", "không", "thể", "biết", "được", "thực", "tế", "mỹ", "vẫn", "đặt", "trọn", "niềm", "tin", "lên", "vai", "người", "kurd", "ở", "syria", "sdf", "là", "quân", "bài", "không", "thể", "thay", "thế", "trong", "kế", "hoạch", "của", "washington", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "mùng một và ngày hai mươi tháng sáu", "các", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "đã", "bất", "ngờ", "tấn", "công", "vào", "các", "vị", "trí", "xung", "quanh", "căn", "cứ", "daret", "izza", "ở", "phía", "tây", "aleppo", "theo", "một", "báo", "cáo", "địa", "phương", "từ", "aleppo", "các", "lực", "lượng", "ypg", "đã", "triển", "khai", "tấn", "công", "daret", "izza", "từ", "trục", "hai ngàn một trăm ba sáu", "phía", "tây", "lực", "lượng", "này", "đã", "chiếm", "u lờ pờ xoẹt một không không", "một", "số", "điểm", "gần", "lâu", "đài", "sama", "an", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "gay", "cấn", "vẫn", "đang", "diễn", "ra", "vào", "thời", "điểm", "này", "ypg", "vẫn", "đang", "tấn", "công", "daret", "izza", "cuộc", "tấn", "công", "của", "ypg", "tại", "daret", "izza", "diễn", "ra", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "mười bốn phẩy năm không", "khi", "lực", "lượng", "euphrates", "shield", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "triển", "khai", "tấn", "công", "nhằm", "chiếm", "giữ", "núi", "simeon", "lịch", "sử", "phía", "tây", "bắc", "của", "pháo", "đài", "daret", "izza" ]
[ "mỹ", "bỏ", "rơi", "người", "kurd", "hay", "đưa", "thổ", "vào", "tròng", "mỹ", "luôn", "rêu", "rao", "rằng", "sẽ", "không", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "người", "kurd", "nhưng", "vẫn", "ngấm", "ngầm", "tuồn", "cho", "người", "kurd", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "cấm", "người", "kurd", "đánh", "afrin", "theo", "anadolu", "news", "agency", "lầu", "năm", "góc", "vừa", "ra", "tuyên", "bố", "cho", "biết", "bất", "kỳ", "chiến", "binh", "nào", "của", "ypg", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "chống", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "isis", "để", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "tại", "afrin", "sẽ", "mất", "đi", "sự", "ủng", "hộ", "của", "mỹ", "theo", "người", "phát", "ngôn", "của", "lầu", "năm", "góc", "adrian", "rankine-galloway", "nếu", "lực", "lượng", "do", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "120 yến", "trong", "sdf", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "dưới", "ngày 19/4", "bất", "kỳ", "hình", "thức", "nào", "không", "nhằm", "mục", "đích", "đánh", "đuổi", "isis", "thì", "họ", "sẽ", "không", "nhận", "được", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "liên", "minh", "ví", "dụ", "một", "đơn", "vị", "của", "ypg", "nói", "này", "chúng", "ta", "sẽ", "không", "chiến", "đấu", "với", "isis", "nữa", "và", "chúng", "ta", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "anh", "em", "của", "chúng", "ta", "ở", "afrin", "thì", "khi", "ấy", "họ", "không", "phải", "là", "đối", "tác", "của", "chúng", "tôi", "nữa", "người", "phát", "ngôn", "của", "lầu", "năm", "góc", "nhấn", "mạnh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "quy", "mô", "lớn", "nhằm", "vào", "lực", "lượng", "người", "kurd", "ở", "canton", "afrin", "vào", "cuối", "tuần", "qua", "khu", "vực", "này", "hiện", "đang", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "ypg", "lực", "lượng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "đến", "biên", "giới", "syria", "hôm", "300-pbn", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hoa", "kỳ", "jim", "mattis", "lên", "tiếng", "cáo", "buộc", "chiến", "dịch", "nhánh", "oliu", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tại", "afrin", "syria", "đang", "làm", "xao", "lãng", "những", "nỗ", "lực", "đánh", "bại", "isis", "và", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "ở", "syria", "điều", "này", "có", "440 radian", "thể", "bị", "isis", "và", "al-qaeda", "khai", "thác", "-snhbm-ezi", "rõ", "ràng", "chúng", "tôi", "không", "tập", "trung", "vào", "những", "lực", "lượng", "này", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "nó", "có", "nguy", "cơ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "mà", "người", "dân", "syria", "đang", "phải", "trải", "qua", "ông", "mattis", "nói", "trong", "chuyến", "đi", "indonesia", "ông", "mattis", "kêu", "gọi", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "kiềm", "chế", "và", "buộc", "tội", "họ", "làm", "gián", "đoạn", "sự", "trở", "lại", "bình", "yên", "của", "người", "tị", "nạn", "tuy", "nhiên", "ông", "nói", "thêm", "rằng", "hoa", "kỳ", "hiểu", "được", "mối", "quan", "tâm", "an", "ninh", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đối", "với", "cuộc", "nổi", "dậy", "đang", "nổi", "lên", "của", "người", "kurd", "ở", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngoại", "trưởng", "rex", "tillerson", "tuyên", "bố", "rằng", "-37 cm2", "hoa", "kỳ", "50 vòng", "muốn", "làm", "việc", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "tạo", "ra", "một", "khu", "vực", "an", "ninh", "ở", "tây", "bắc", "syria", "với", "việc", "yêu", "cầu", "ypg", "không", "được", "can", "thiệp", "vào", "afrin", "washington", "đã", "bó", "hết", "tay", "chân", "của", "người", "kurd", "tại", "khu", "vực", "này", "người", "kurd", "không", "còn", "lựa", "chọn", "ngoài", "việc", "đứng", "nhìn", "lực", "lượng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "vào", "afrin", "tuy", "nhiên", "giới", "quan", "sát", "lại", "cho", "rằng", "vốn", "dĩ", "mỹ", "luôn", "rêu", "rao", "rằng", "sẽ", "không", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "người", "kurd", "nhưng", "vẫn", "ngấm", "ngầm", "tuồn", "cho", "người", "kurd", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "mỹ", "không", "290 yến", "cấm", "người", "kurd", "chiến", "đấu", "ở", "afrin", "và", "người", "kurd", "có", "quyền", "làm", "điều", "đó", "mỹ", "có", "hỗ", "trợ", "ypg", "hay", "không", "ankara", "không", "thể", "biết", "được", "thực", "tế", "mỹ", "vẫn", "đặt", "trọn", "niềm", "tin", "lên", "vai", "người", "kurd", "ở", "syria", "sdf", "là", "quân", "bài", "không", "thể", "thay", "thế", "trong", "kế", "hoạch", "của", "washington", "lực", "lượng", "dân", "quân", "người", "kurd", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "mùng 1 và ngày 20 tháng 6", "các", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "đã", "bất", "ngờ", "tấn", "công", "vào", "các", "vị", "trí", "xung", "quanh", "căn", "cứ", "daret", "izza", "ở", "phía", "tây", "aleppo", "theo", "một", "báo", "cáo", "địa", "phương", "từ", "aleppo", "các", "lực", "lượng", "ypg", "đã", "triển", "khai", "tấn", "công", "daret", "izza", "từ", "trục", "2136", "phía", "tây", "lực", "lượng", "này", "đã", "chiếm", "ulp/100", "một", "số", "điểm", "gần", "lâu", "đài", "sama", "an", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "gay", "cấn", "vẫn", "đang", "diễn", "ra", "vào", "thời", "điểm", "này", "ypg", "vẫn", "đang", "tấn", "công", "daret", "izza", "cuộc", "tấn", "công", "của", "ypg", "tại", "daret", "izza", "diễn", "ra", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "14,50", "khi", "lực", "lượng", "euphrates", "shield", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "triển", "khai", "tấn", "công", "nhằm", "chiếm", "giữ", "núi", "simeon", "lịch", "sử", "phía", "tây", "bắc", "của", "pháo", "đài", "daret", "izza" ]
[ "sáu giờ mười bảy phút", "thanh", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "công", "bố", "kết", "luận", "thanh", "tra", "việc", "quản", "lý", "hoạt", "động", "liên", "kết", "đào", "tạo", "quản", "lý", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "của", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "trước", "đó", "đoàn", "thanh", "ngày hai bốn", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đã", "tiến", "hành", "thanh", "tra", "tại", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "một", "trường", "trung học cơ sở", "một", "trường", "trung học phổ thông", "ba", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "ba", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "hai", "trường", "trung", "cấp", "bốn", "trường", "đh/học", "viện", "có", "hoạt", "động", "liên", "kết", "đào", "tạo", "và", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hà", "nội", "làm", "việc", "với", "hai", "trường", "đại học", "để", "xác", "minh", "thông", "tin", "ảnh", "ttttgd", "chưa", "ban", "hành", "quy", "chế", "quản", "lý", "việc", "bảo", "quản", "sử", "dụng", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "chưa", "thực", "hiện", "công", "hai mươi hai", "bố", "công", "khai", "thông", "tin", "về", "cấp", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "trên", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "chưa", "quy", "định", "và", "đôn", "đốc", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "thực", "hiện", "bàn", "giao", "lại", "sổ", "gốc", "và", "các", "văn", "bằng", "người", "học", "chưa", "nhận", "cho", "hai ngàn năm mươi sáu", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hoặc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "để", "lưu", "giữ", "bảo", "quản", "ký", "đóng", "dấu", "để", "cấp", "bằng", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "mười bảy giờ", "chưa", "đúng", "thẩm", "quyền", "trước", "sự", "việc", "xảy", "ra", "tại", "trường", "quốc", "tế", "gateway", "vừa", "qua", "tại", "buổi", "công", "bố", "kết", "luận", "thanh", "tháng chín bốn sáu hai", "tra", "ông", "nguyễn", "huy", "bằng", "chánh", "thanh", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đề", "nghị", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "sớm", "tổ", "chức", "rà", "soát", "thanh", "tra", "kiểm", "tra", "những", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "mang", "danh", "quốc", "tế" ]
[ "6h17", "thanh", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "công", "bố", "kết", "luận", "thanh", "tra", "việc", "quản", "lý", "hoạt", "động", "liên", "kết", "đào", "tạo", "quản", "lý", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "của", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "trước", "đó", "đoàn", "thanh", "ngày 24", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đã", "tiến", "hành", "thanh", "tra", "tại", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "một", "trường", "trung học cơ sở", "một", "trường", "trung học phổ thông", "ba", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "ba", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "hai", "trường", "trung", "cấp", "bốn", "trường", "đh/học", "viện", "có", "hoạt", "động", "liên", "kết", "đào", "tạo", "và", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hà", "nội", "làm", "việc", "với", "hai", "trường", "đại học", "để", "xác", "minh", "thông", "tin", "ảnh", "ttttgd", "chưa", "ban", "hành", "quy", "chế", "quản", "lý", "việc", "bảo", "quản", "sử", "dụng", "cấp", "phát", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "chưa", "thực", "hiện", "công", "22", "bố", "công", "khai", "thông", "tin", "về", "cấp", "văn", "bằng", "chứng", "chỉ", "trên", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "chưa", "quy", "định", "và", "đôn", "đốc", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "thực", "hiện", "bàn", "giao", "lại", "sổ", "gốc", "và", "các", "văn", "bằng", "người", "học", "chưa", "nhận", "cho", "2056", "phòng", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hoặc", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "để", "lưu", "giữ", "bảo", "quản", "ký", "đóng", "dấu", "để", "cấp", "bằng", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "17h", "chưa", "đúng", "thẩm", "quyền", "trước", "sự", "việc", "xảy", "ra", "tại", "trường", "quốc", "tế", "gateway", "vừa", "qua", "tại", "buổi", "công", "bố", "kết", "luận", "thanh", "tháng 9/462", "tra", "ông", "nguyễn", "huy", "bằng", "chánh", "thanh", "tra", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đề", "nghị", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "sớm", "tổ", "chức", "rà", "soát", "thanh", "tra", "kiểm", "tra", "những", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "mang", "danh", "quốc", "tế" ]
[ "không", "khí", "dạy", "và", "học", "trực", "tuyến", "qua", "internet", "có", "phần", "mới", "lạ", "và", "hấp", "dẫn", "hơn", "nhiều", "khi", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "dù", "cách", "xa", "nhau", "cả", "ngàn", "cây", "số", "vẫn", "luôn", "gần", "gũi", "và", "thân", "thiện", "trước", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "khoảng", "hai mươi lăm trên bốn", "phút", "bộ", "phận", "kỹ", "thuật", "của", "cộng năm hai bảy chín năm bảy bốn bốn tám năm sáu", "trường", "bắt", "đầu", "đăng", "nhập", "hệ", "thống", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "kết", "nối", "với", "nhau", "qua", "hệ", "thống", "camera", "âm mười chín ngàn sáu mươi ba phẩy không không tám ngàn bốn trăm năm năm", "chiều", "khi", "buổi", "học", "bắt", "đầu", "cũng", "là", "thời", "điểm", "học", "sinh", "và", "giáo", "viên", "có", "những", "trao", "đổi", "hai triệu không trăm linh bốn ngàn không trăm linh tám", "sôi", "nổi", "thông", "qua", "hệ", "sáu năm ba không chín năm bẩy tám tám năm không", "thống", "camera", "hình", "ảnh", "và", "âm", "thanh", "kết", "nối", "trực", "tuyến", "khá", "chuẩn", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "trương", "thị", "kim", "huệ", "cho", "biết", "với", "việc", "đầu", "tư", "cho", "ngày hai không không chín", "mô", "hình", "trường", "học", "tiên", "tiến", "hiện", "đại", "và", "sắp", "tới", "là", "xây", "dựng", "mô", "hình", "trung", "tâm", "điều", "hành", "giáo", "dục", "của", "tỉnh", "sở", "gd-đt", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "các", "trường", "trong", "tỉnh", "có", "thể", "tạo", "ra", "sự", "kết", "nối", "liên", "hoàn", "để", "trao", "đổi", "các", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "với", "nhau", "như", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "đang", "từng", "bước", "triển", "khai", "rất", "sáng", "tạo", "việc", "kết", "nối", "giữa", "một chấm hai năm", "trường", "để", "triển", "khai", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "không", "quá", "phức", "tạp", "ngay", "cả", "học", "sinh", "cũng", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "giáo", "viên", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "này", "việc", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "hiện", "đại", "đã", "khiến", "cho", "khoảng", "cách", "về", "mặt", "địa", "lý", "giữa", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "ở", "năm triệu", "điểm", "cầu", "trực", "tuyến", "bị", "xóa", "nhòa", "đồng", "thời", "tạo", "nên", "kết", "nối", "đam", "mê", "và", "hứng", "thú", "với", "môi", "trường", "học", "tập", "mới", "lạ", "chín trăm bê u đê lờ ét gạch chéo u quờ rờ gi quờ", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "phan", "bốn chín phẩy ba tám", "quang", "vinh", "chia", "sẻ", "hai ba giờ một phút", "lãnh", "đạo", "sở", "gd-đt", "đã", "hỗ", "trợ", "để", "trường", "xây", "dựng", "mô", "hình", "phim", "trường", "ảo", "với", "các", "một không chín chéo gờ nờ pờ dét", "thiết", "bị", "kỹ", "thuật", "số", "hiện", "đại", "gồm", "thiết", "bị", "máy", "quay", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "dựng", "hình", "và", "lưu", "trữ", "hình", "ảnh", "trường", "còn", "chủ", "động", "đi", "học", "hỏi", "thêm", "kinh", "nghiệm", "tổ", "chức", "sản", "xuất", "các", "chương", "trình", "truyền", "hình", "tại", "nhiều", "đơn", "vị", "khác", "nhau", "lê", "thị", "thảo", "trang", "học", "sinh", "lớp", "một nghìn bốn trăm mười chín", "trường", "trung học phổ thông", "số", "bốn ngàn", "tp.lào", "cai", "chia", "sẻ", "em", "cảm", "thấy", "thú", "vị", "và", "mười bảy phẩy sáu đến bốn mươi chấm không không một", "mới", "lạ", "khi", "được", "nghe", "cô", "giáo", "dạy", "địa", "lý", "của", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "nói", "về", "địa", "lý", "của", "đồng", "nai", "với", "nhiều", "thông", "tin", "thực", "tế", "và", "cụ", "thể", "theo", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "bước", "đầu", "giáo", "viên", "của", "trường", "đã", "phối", "hợp", "được", "với", "một", "số", "trường", "trung học phổ thông", "ngoài", "tỉnh", "để", "triển", "khai", "mô", "hình", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "ở", "một nghìn tám trăm sáu mươi tư", "môn", "học", "là", "ngữ", "văn", "lịch", "sử", "và", "địa", "lý", "tuy", "nhiên", "theo", "thầy", "phan", "quang", "vinh", "đến", "nay", "giáo", "viên", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "mới", "kết", "nối", "chính", "thức", "được", "với", "một", "số", "trường", "ở", "miền", "bắc", "và", "miền", "trung", "như", "trường", "trung học phổ thông", "số", "chín trăm tám tư ngàn một trăm ba sáu", "tp.lào", "cai", "tỉnh", "lào", "cai", "với", "bốn nghìn", "môn", "ngữ", "văn", "và", "địa", "lý", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "với", "ba ngàn hai mươi", "môn", "địa", "lý", "và", "lịch", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "số", "một nghìn bảy", "tp.lào", "cai", "tỉnh", "lào", "cai", "hiện", "có", "khá", "đông", "giáo", "viên", "đã", "tham", "gia", "cộng", "đồng", "giáo", "viên", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "mie", "experts", "việt", "nam", "do", "tập", "đoàn", "microsoft", "sáng", "lập", "chính", "cộng", "đồng", "này", "đã", "giúp", "giáo", "viên", "của", "trường", "kết", "nối", "được", "với", "giáo", "viên", "của", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "ba giờ", "hữu", "cảnh", "thực", "hiện", "các", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "qua", "internet", "mang", "lại", "nhiều", "thú", "vị", "cho", "học", "sinh" ]
[ "không", "khí", "dạy", "và", "học", "trực", "tuyến", "qua", "internet", "có", "phần", "mới", "lạ", "và", "hấp", "dẫn", "hơn", "nhiều", "khi", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "dù", "cách", "xa", "nhau", "cả", "ngàn", "cây", "số", "vẫn", "luôn", "gần", "gũi", "và", "thân", "thiện", "trước", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "khoảng", "25 / 4", "phút", "bộ", "phận", "kỹ", "thuật", "của", "+52795744856", "trường", "bắt", "đầu", "đăng", "nhập", "hệ", "thống", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "kết", "nối", "với", "nhau", "qua", "hệ", "thống", "camera", "-19.063,008455", "chiều", "khi", "buổi", "học", "bắt", "đầu", "cũng", "là", "thời", "điểm", "học", "sinh", "và", "giáo", "viên", "có", "những", "trao", "đổi", "2.004.008", "sôi", "nổi", "thông", "qua", "hệ", "65309578850", "thống", "camera", "hình", "ảnh", "và", "âm", "thanh", "kết", "nối", "trực", "tuyến", "khá", "chuẩn", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "trương", "thị", "kim", "huệ", "cho", "biết", "với", "việc", "đầu", "tư", "cho", "ngày 20/09", "mô", "hình", "trường", "học", "tiên", "tiến", "hiện", "đại", "và", "sắp", "tới", "là", "xây", "dựng", "mô", "hình", "trung", "tâm", "điều", "hành", "giáo", "dục", "của", "tỉnh", "sở", "gd-đt", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "các", "trường", "trong", "tỉnh", "có", "thể", "tạo", "ra", "sự", "kết", "nối", "liên", "hoàn", "để", "trao", "đổi", "các", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "với", "nhau", "như", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "đang", "từng", "bước", "triển", "khai", "rất", "sáng", "tạo", "việc", "kết", "nối", "giữa", "1.25", "trường", "để", "triển", "khai", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "không", "quá", "phức", "tạp", "ngay", "cả", "học", "sinh", "cũng", "có", "thể", "hỗ", "trợ", "giáo", "viên", "thực", "hiện", "các", "thao", "tác", "này", "việc", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "hiện", "đại", "đã", "khiến", "cho", "khoảng", "cách", "về", "mặt", "địa", "lý", "giữa", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "ở", "5.000.000", "điểm", "cầu", "trực", "tuyến", "bị", "xóa", "nhòa", "đồng", "thời", "tạo", "nên", "kết", "nối", "đam", "mê", "và", "hứng", "thú", "với", "môi", "trường", "học", "tập", "mới", "lạ", "900budls/uqrjq", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "phan", "49,38", "quang", "vinh", "chia", "sẻ", "23h1", "lãnh", "đạo", "sở", "gd-đt", "đã", "hỗ", "trợ", "để", "trường", "xây", "dựng", "mô", "hình", "phim", "trường", "ảo", "với", "các", "109/gnpz", "thiết", "bị", "kỹ", "thuật", "số", "hiện", "đại", "gồm", "thiết", "bị", "máy", "quay", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "dựng", "hình", "và", "lưu", "trữ", "hình", "ảnh", "trường", "còn", "chủ", "động", "đi", "học", "hỏi", "thêm", "kinh", "nghiệm", "tổ", "chức", "sản", "xuất", "các", "chương", "trình", "truyền", "hình", "tại", "nhiều", "đơn", "vị", "khác", "nhau", "lê", "thị", "thảo", "trang", "học", "sinh", "lớp", "1419", "trường", "trung học phổ thông", "số", "4000", "tp.lào", "cai", "chia", "sẻ", "em", "cảm", "thấy", "thú", "vị", "và", "17,6 - 40.001", "mới", "lạ", "khi", "được", "nghe", "cô", "giáo", "dạy", "địa", "lý", "của", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "nói", "về", "địa", "lý", "của", "đồng", "nai", "với", "nhiều", "thông", "tin", "thực", "tế", "và", "cụ", "thể", "theo", "ban", "giám", "hiệu", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "bước", "đầu", "giáo", "viên", "của", "trường", "đã", "phối", "hợp", "được", "với", "một", "số", "trường", "trung học phổ thông", "ngoài", "tỉnh", "để", "triển", "khai", "mô", "hình", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "ở", "1864", "môn", "học", "là", "ngữ", "văn", "lịch", "sử", "và", "địa", "lý", "tuy", "nhiên", "theo", "thầy", "phan", "quang", "vinh", "đến", "nay", "giáo", "viên", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "mới", "kết", "nối", "chính", "thức", "được", "với", "một", "số", "trường", "ở", "miền", "bắc", "và", "miền", "trung", "như", "trường", "trung học phổ thông", "số", "984.136", "tp.lào", "cai", "tỉnh", "lào", "cai", "với", "4000", "môn", "ngữ", "văn", "và", "địa", "lý", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "với", "3020", "môn", "địa", "lý", "và", "lịch", "sử", "trường", "trung học phổ thông", "số", "1700", "tp.lào", "cai", "tỉnh", "lào", "cai", "hiện", "có", "khá", "đông", "giáo", "viên", "đã", "tham", "gia", "cộng", "đồng", "giáo", "viên", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "mie", "experts", "việt", "nam", "do", "tập", "đoàn", "microsoft", "sáng", "lập", "chính", "cộng", "đồng", "này", "đã", "giúp", "giáo", "viên", "của", "trường", "kết", "nối", "được", "với", "giáo", "viên", "của", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "3h", "hữu", "cảnh", "thực", "hiện", "các", "giờ", "dạy", "trực", "tuyến", "qua", "internet", "mang", "lại", "nhiều", "thú", "vị", "cho", "học", "sinh" ]
[ "nga", "đốt", "cháy", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "bằng", "bom", "avbpm", "không", "quân", "nga", "vừa", "bất", "ngờ", "dùng", "bom", "nhiệt", "áp", "chân", "không", "với", "sức", "mạnh", "kinh", "hoàng", "tấn", "công", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "cuộc", "không", "kích", "được", "không", "quân", "nga", "thực", "hiện", "ngày ba không không bảy hai không sáu một", "nhằm", "vào", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "trái", "với", "những", "vũ", "khí", "thông", "âm tám nghìn tám trăm bảy hai chấm hai trăm sáu mươi lăm phần trăm trên in", "thường", "nga", "sử", "dụng", "trước", "đây", "trong", "vụ", "không", "kích", "lần", "này", "máy", "bay", "nga", "đã", "dùng", "đến", "bom", "nhiệt", "áp", "chân", "không", "avbpm", "được", "biết", "bom", "nhiệt", "áp", "được", "coi", "là", "vũ", "khí", "mạnh", "thứ", "âm bẩy bốn phẩy tám lăm", "hiện", "có", "của", "nga", "sau", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nga", "tấn", "công", "phiến", "quân", "syria", "bằng", "bom", "nhiệt", "áp", "nga", "đã", "bắt", "đầu", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "avbpm", "từ", "ngày sáu tháng bảy", "chúng", "có", "lượng", "nổ", "tương", "đương", "ba triệu", "tấn", "tình nguyện trẻ", "được", "ném", "từ", "máy", "bay", "ném", "bom", "hạng", "nặng", "bê e u đờ xoẹt rờ rờ dê ngang", "sau", "đó", "nó", "phát", "nổ", "thành", "công", "bom", "avbpm", "mạnh", "hơn", "âm ba bẩy ngàn sáu trăm chín mươi phẩy không không tám một chín không", "lần", "so", "với", "quả", "bom", "chân", "không", "lớn", "nhất", "của", "năm không không trừ ca xờ trừ", "quân", "đội", "mỹ", "các", "chuyên", "gia", "và", "các", "nhà", "phân", "tích", "ở", "washington", "đang", "lo", "ngại", "trong", "trường", "hợp", "xảy", "ra", "xung", "đột", "với", "nga", "và", "bom", "avbpm", "sẽ", "đưa", "ra", "sử", "dụng", "những", "loại", "bom", "chân", "không", "tùy", "kích", "cỡ", "có", "thể", "mang", "theo", "bẩy mươi sáu phẩy không không bốn tới bảy mươi nhăm chấm hai", "lít", "khí", "bình", "cầu", "áp", "suất", "cao", "cùng", "với", "một", "chiếc", "dù", "hãm", "dù", "được", "mở", "ở", "độ", "cao", "khoảng", "một ngàn năm trăm tám mươi bảy chấm năm năm không năm", "khi", "cách", "mặt", "đất", "chín ngàn hai trăm bốn mươi hai chấm sáu năm năm bao", "nổ", "sẽ", "phá", "hủy", "lớp", "vỏ", "và", "hình", "thành", "áp", "lực", "khí", "khi", "phát", "nổ", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "trong", "vòng", "bán", "kính", "chín trăm sáu mươi chín xen ti mét vuông", "từ", "trung", "tâm", "vụ", "nổ", "bom", "avbpm", "sẽ", "phá", "hủy", "ngay", "cả", "những", "cấu", "trúc", "cứng", "nhất", "nếu", "cách", "tám trăm ba mươi mốt phẩy bốn năm hai vòng", "sẽ", "phá", "hủy", "hoàn", "toàn", "của", "thiết", "kế", "bê", "tông", "cốt", "thép", "khoảng", "cách", "hơn", "hai trăm sáu mốt ra đi an", "sóng", "nổ", "sẽ", "làm", "quật", "ngã", "người", "xuống", "clip", "nga", "dùng", "bom", "nhiệt", "áp", "tấn", "công", "phiến", "quân" ]
[ "nga", "đốt", "cháy", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "bằng", "bom", "avbpm", "không", "quân", "nga", "vừa", "bất", "ngờ", "dùng", "bom", "nhiệt", "áp", "chân", "không", "với", "sức", "mạnh", "kinh", "hoàng", "tấn", "công", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "cuộc", "không", "kích", "được", "không", "quân", "nga", "thực", "hiện", "ngày 30/07/2061", "nhằm", "vào", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "tại", "idlib", "trái", "với", "những", "vũ", "khí", "thông", "-8872.265 %/inch", "thường", "nga", "sử", "dụng", "trước", "đây", "trong", "vụ", "không", "kích", "lần", "này", "máy", "bay", "nga", "đã", "dùng", "đến", "bom", "nhiệt", "áp", "chân", "không", "avbpm", "được", "biết", "bom", "nhiệt", "áp", "được", "coi", "là", "vũ", "khí", "mạnh", "thứ", "-74,85", "hiện", "có", "của", "nga", "sau", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nga", "tấn", "công", "phiến", "quân", "syria", "bằng", "bom", "nhiệt", "áp", "nga", "đã", "bắt", "đầu", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "avbpm", "từ", "ngày 6/7", "chúng", "có", "lượng", "nổ", "tương", "đương", "3.000.000", "tấn", "tình nguyện trẻ", "được", "ném", "từ", "máy", "bay", "ném", "bom", "hạng", "nặng", "beuđ/rrd-", "sau", "đó", "nó", "phát", "nổ", "thành", "công", "bom", "avbpm", "mạnh", "hơn", "-37.690,008190", "lần", "so", "với", "quả", "bom", "chân", "không", "lớn", "nhất", "của", "500-kx-", "quân", "đội", "mỹ", "các", "chuyên", "gia", "và", "các", "nhà", "phân", "tích", "ở", "washington", "đang", "lo", "ngại", "trong", "trường", "hợp", "xảy", "ra", "xung", "đột", "với", "nga", "và", "bom", "avbpm", "sẽ", "đưa", "ra", "sử", "dụng", "những", "loại", "bom", "chân", "không", "tùy", "kích", "cỡ", "có", "thể", "mang", "theo", "76,004 - 75.2", "lít", "khí", "bình", "cầu", "áp", "suất", "cao", "cùng", "với", "một", "chiếc", "dù", "hãm", "dù", "được", "mở", "ở", "độ", "cao", "khoảng", "1587.550 năm", "khi", "cách", "mặt", "đất", "9242.655 pound", "nổ", "sẽ", "phá", "hủy", "lớp", "vỏ", "và", "hình", "thành", "áp", "lực", "khí", "khi", "phát", "nổ", "theo", "thông", "tin", "mới", "nhất", "trong", "vòng", "bán", "kính", "969 cm2", "từ", "trung", "tâm", "vụ", "nổ", "bom", "avbpm", "sẽ", "phá", "hủy", "ngay", "cả", "những", "cấu", "trúc", "cứng", "nhất", "nếu", "cách", "831,452 vòng", "sẽ", "phá", "hủy", "hoàn", "toàn", "của", "thiết", "kế", "bê", "tông", "cốt", "thép", "khoảng", "cách", "hơn", "261 radian", "sóng", "nổ", "sẽ", "làm", "quật", "ngã", "người", "xuống", "clip", "nga", "dùng", "bom", "nhiệt", "áp", "tấn", "công", "phiến", "quân" ]
[ "phải", "chăng", "fox", "đã", "sai", "lầm", "với", "x-men", "phượng", "hoàng", "bóng", "tối", "sau", "trailer", "đầu", "tiên", "để", "lại", "không", "ít", "hoài", "nghi", "cho", "người", "xem", "x-men", "dark", "phoenix", "của", "fox", "tiếp", "tục", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "lo", "lắng", "về", "bản", "thân", "tác", "phẩm", "và", "tương", "lai", "thương", "hiệu", "trailer", "đầu", "tiên", "bộ", "phim", "x-men", "dark", "phoenix", "tập", "tiếp", "theo", "của", "loạt", "phim", "dị", "nhân", "x-men", "sau", "apocalypse", "âm sáu phẩy một một", "với", "câu", "tám ngàn năm trăm bốn mươi sáu chấm hai trăm bốn mươi lăm độ", "chuyện", "tập", "trung", "vào", "nhân", "vật", "jean", "grey", "sophie", "turner", "x-men", "dark", "phoenix", "mới", "tung", "ra", "trailer", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "hôm", "một năm không gạch ngang bốn nghìn không trăm linh ba gạch chéo rờ ép", "đoạn", "phim", "xuất", "hiện", "trước", "tiên", "trên", "chương", "trình", "talk", "show", "the", "late", "late", "show", "with", "james", "corden", "rồi", "được", "fox", "đăng", "tải", "lên", "mạng", "internet", "không", "có", "quá", "nhiều", "điều", "đáng", "chú", "ý", "để", "nói", "về", "đoạn", "phim", "ngắn", "ngủi", "ngoại", "trừ", "một", "vài", "sáu trăm mười hai oát giờ", "dẫn", "chứng", "cho", "thấy", "dị", "nhân", "mystique", "jennifer", "lawrence", "có", "lẽ", "sẽ", "bỏ", "mạng", "liệu", "có", "giống", "x-men", "the", "last", "stand", "không chín năm năm năm sáu không không không bốn bốn năm", "x-men", "dark", "phoenix", "ban", "đầu", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "khán", "giả", "vào", "đầu", "mồng bốn", "nhưng", "sau", "đó", "bị", "fox", "chuyển", "lịch", "sang", "dịp", "lễ", "valentine", "năm", "sau", "tức", "mồng một tới ngày tám tháng năm", "cách", "đây", "vài", "tháng", "có", "tin", "đồn", "cho", "rằng", "bản", "dựng", "đầu", "tiên", "của", "đạo", "diễn", "kiêm", "biên", "kịch", "simon", "kinberg", "quá", "tệ", "hai ngàn không trăm lẻ sáu", "nên", "fox", "yêu", "cầu", "ông", "phải", "chỉnh", "sửa", "tác", "phẩm", "và", "đưa", "ra", "quyết", "định", "thay", "đổi", "lịch", "phát", "hành", "công", "chúng", "có", "lẽ", "sẽ", "rất", "khó", "biết", "được", "sự", "thật", "đằng", "sau", "tác", "phẩm", "xoay", "quanh", "dị", "nhân", "jean", "grey", "ngày mười năm", "sophie", "turner", "bộ", "phim", "lấy", "bối", "cảnh", "thập", "niên", "hai sáu tám hai một không tám chín ba bốn bốn", "với", "những", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "sau", "x-men", "apocalypse", "âm mười lăm ngàn ba trăm chín mươi chín phẩy bốn nghìn tám trăm hai mươi tám", "khoảng", "bốn hai nghìn bốn trăm hai sáu phẩy không bốn sáu sáu tám", "năm", "như", "vậy", "trong", "năm", "sau", "khán", "giả", "chuẩn", "bị", "được", "liên", "tục", "theo", "dõi", "hai", "bom", "tấn", "siêu", "anh", "hùng", "cùng", "lấy", "cột", "mốc", "thời", "gian", "này", "là", "dark", "phoenix", "và", "captain", "marvel", "không", "có", "quá", "nhiều", "cảnh", "hành", "động", "ấn", "tượng", "trong", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "x-men", "dark", "phoenix", "đạo", "diễn", "simon", "kinberg", "và", "cộng", "sự", "cho", "rằng", "họ", "đã", "nhận", "ra", "bài", "học", "từ", "sau", "thất", "bại", "về", "mặt", "nội", "dung", "của", "x-men", "apocalypse", "không", "phải", "cứ", "hoành", "tráng", "hơn", "là", "đồng", "nghĩa", "với", "chất", "lượng", "hay", "hơn", "ông", "hứa", "hẹn", "rằng", "dark", "phoenix", "sẽ", "rất", "chân", "thực", "và", "lấy", "jean", "grey", "làm", "tâm", "điểm", "thay", "vì", "chia", "đất", "cho", "cả", "nhóm", "x-men", "như", "lần", "lượt", "first", "class", "cộng ba bẩy năm ba hai bốn ba năm một tám không", "days", "of", "future", "past", "không bẩy bốn một bẩy năm ba bẩy năm bẩy tám hai", "hay", "apocalypse", "điều", "đó", "được", "thể", "hiện", "khá", "rõ", "qua", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "x-men", "dark", "phoenix", "bởi", "số", "lượng", "cảnh", "kỹ", "xảo", "hay", "hành", "động", "cháy", "nổ", "là", "không", "quá", "nhiều", "thay", "vào", "đó", "bộ", "phim", "đem", "đến", "những", "gợi", "mở", "về", "mặt", "tối", "khi", "trở", "thành", "dị", "nhân", "siêu", "anh", "hùng", "hay", "một", "quyết", "định", "sai", "lầm", "nào", "đó", "đến", "từ", "giáo", "sư", "x", "james", "mcavoy", "song", "điều", "này", "vô", "tình", "khiến", "trailer", "không", "gây", "được", "ấn", "tượng", "quá", "mạnh", "mẽ", "cho", "khán", "giả", "hiện", "đại", "những", "người", "vốn", "liên", "tục", "được", "chiêu", "đãi", "hàng", "loạt", "trailer", "ngập", "tràn", "kỹ", "xảo", "hành", "động", "đến", "từ", "dòng", "siêu", "anh", "hùng", "trong", "quãng", "thời", "gian", "qua", "x-men", "the", "last", "stand", "bảy mươi hai", "từng", "quy", "tụ", "lực", "lượng", "nhân", "vật", "đông", "đảo", "nhưng", "rốt", "cuộc", "khiến", "không", "ít", "người", "cảm", "thấy", "thất", "vọng", "chưa", "kể", "trailer", "của", "dark", "phoenix", "còn", "khiến", "người", "ta", "liên", "tưởng", "nhiều", "tới", "x-men", "the", "last", "stand", "bốn trăm hai tám nghìn ba trăm năm chín", "nơi", "xung", "đột", "đến", "từ", "jean", "grey", "khi", "ấy", "do", "famke", "janssen", "thể", "hiện", "cũng", "được", "đặt", "làm", "trọng", "tâm", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "đó", "là", "tập", "kém", "nhất", "trong", "bộ", "ba", "phim", "x-men", "đầu", "tiên", "do", "bryan", "singer", "nhào", "nặn", "ngoài", "ra", "một", "bộ", "phận", "khán", "giả", "còn", "cảm", "thấy", "buồn", "cười", "với", "trường", "đoạn", "trời", "mưa", "tại", "một", "đám", "tang", "nào", "đó", "trong", "x-men", "dark", "phoenix", "các", "nhân", "vật", "cùng", "nhau", "phải", "cầm", "ô", "trong", "đó", "có", "cả", "dị", "nhân", "storm", "alexandra", "shipp", "có", "một", "điều", "thú", "vị", "rằng", "tựa", "đề", "chính", "thức", "của", "bộ", "phim", "tại", "bắc", "mỹ", "chỉ", "là", "dark", "phoenix", "thay", "vì", "x-men", "dark", "phoenix", "như", "ở", "các", "thị", "trường", "quốc", "tế", "trước", "đây", "chỉ", "có", "các", "tựa", "phim", "riêng", "như", "deadpool", "mười tám chấm không một", "hay", "logan", "một ngàn bốn trăm mười bốn", "là", "không", "gắn", "thêm", "chữ", "x-men", "tuy", "nhiên", "liệu", "phiên", "bản", "phượng", "hoàng", "của", "sophie", "turner", "thành", "công", "tới", "đâu", "thì", "hiện", "vẫn", "là", "dấu", "hỏi", "cực", "lớn", "x-men", "khi", "ra", "mắt", "vào", "tháng bốn", "là", "một", "cú", "nổ", "lớn", "dành", "cho", "thể", "loại", "siêu", "anh", "hùng", "và", "hành", "động", "giả", "tưởng", "dàn", "sao", "của", "loạt", "phim", "x-men", "đầu", "tiên", "vẫn", "được", "khán", "giả", "rất", "ưa", "chuộng", "ở", "thời", "điểm", "ngày không ba một không hai sáu một bẩy", "thật", "khó", "để", "xếp", "bất", "cứ", "gương", "mặt", "nào", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "của", "x-men", "vào", "hàng", "ngôi", "sao", "ngoại", "trừ", "patrick", "stewart", "trong", "vai", "giáo", "sư", "x", "lần", "lượt", "hugh", "jackman", "halle", "berry", "hay", "anna", "paquin", "thành", "danh", "sau", "này", "một", "phần", "chính", "là", "nhờ", "thương", "hiệu", "phim", "dị", "nhân", "của", "fox", "tập", "phim", "đầu", "tiên", "chỉ", "tiêu", "tốn", "âm tám ngàn sáu trăm lẻ ba chấm một trăm hai mươi độ ca", "usd", "nhưng", "rốt", "cuộc", "mang", "về", "tới", "bẩy nghìn hai trăm năm mươi sáu phẩy một ba không độ ca", "usd", "thành", "công", "ấy", "giúp", "fox", "tự", "tin", "tám trăm sáu mươi giây", "chi", "ra", "bốn ngàn sáu trăm năm ba chấm hai một mê ga bít", "usd", "cho", "năm trăm linh năm trừ u xê", "x-men", "united", "bẩy trăm tám mươi ngàn sáu trăm chín chín", "với", "thành", "tích", "lên", "tới", "một ngàn sáu mốt phẩy không hai bốn bốn đô la", "usd", "toàn", "cầu", "khoảng", "hai nghìn chín trăm chín tư phẩy ba chín không ki lô mét trên xen ti mét vuông", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "của", "phần", "hai", "thương", "hiệu", "đã", "khẳng", "định", "sự", "lớn", "mạnh", "do", "đó", "ngay", "cả", "khi", "x-men", "the", "last", "stand", "vấp", "phải", "nhiều", "phản", "ứng", "trái", "chiều", "bộ", "phim", "vẫn", "kịp", "thu", "chín trăm năm hai rúp", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "ba ba không xoẹt bê rờ ca e xoẹt", "và", "tổng", "cộng", "âm năm trăm bảy mươi hai phẩy không không chín sáu sáu ki lô bít", "usd", "trên", "toàn", "cầu", "qua", "đó", "giúp", "fox", "tiếp", "tục", "nuôi", "mộng", "kiếm", "năm hai tám năm bốn năm bẩy ba năm sáu ba", "tiền", "nhờ", "dàn", "dị", "nhân", "cho", "tới", "mùng ba tới ngày sáu tháng bẩy", "hãng", "fox", "thực", "sự", "táo", "bạo", "khi", "tái", "khởi", "động", "thương", "hiệu", "bằng", "dàn", "sao", "trẻ", "tuổi", "bao", "gồm", "james", "mcavoy", "michael", "fassbender", "và", "jennifer", "lawrence", "là", "trụ", "cột", "trong", "x-men", "first", "class", "đáng", "buồn", "thay", "dù", "được", "giới", "phê", "bình", "ca", "ngợi", "hết", "lời", "phim", "chỉ", "thu", "âm sáu nghìn không trăm bẩy mốt chấm ba sáu hai phần trăm", "usd", "toàn", "cầu", "so", "với", "kinh", "phí", "lên", "tới", "chín trăm sáu tư mi li gam", "usd", "quy", "tụ", "hai", "thế", "hệ", "dị", "nhân", "giúp", "x-men", "days", "of", "future", "past", "từng", "thắng", "lớn", "đó", "là", "lý", "do", "khiến", "fox", "phải", "thực", "hiện", "x-men", "days", "ngày hai mươi tư và ngày hai mươi ba tháng bảy", "of", "future", "past", "chín đến hai sáu", "bộ", "phim", "quy", "tụ", "cả", "dàn", "sao", "mới", "lẫn", "dàn", "sao", "hai không không chéo a", "cũ", "trong", "đó", "cho", "wolverine", "của", "hugh", "jackman", "sắm", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "đường", "dây", "kịch", "bản", "với", "hai trăm năm mươi sáu chấm chín trăm bẩy ba độ ép trên ki lo oát", "usd", "doanh", "thu", "trên", "toàn", "cầu", "đó", "trở", "thành", "tác", "phẩm", "dị", "nhân", "thành", "công", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "khiến", "fox", "hân", "hoan", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "thương", "hiệu", "với", "các", "nhân", "vật", "riêng", "như", "wolverine", "hay", "deadpool", "nhưng", "x-men", "apocalypse", "đã", "đưa", "họ", "trở", "về", "mặt", "đất", "phim", "chỉ", "thu", "chín trăm bảy mươi ba áp mót phe", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "tức", "còn", "thấp", "hơn", "cả", "mức", "âm bốn ngàn chín trăm chín tám chấm bốn sáu một ca ra", "usd", "của", "tập", "x-men", "đầu", "tiên", "ngày mười tám", "may", "mắn", "cho", "fox", "là", "tác", "phẩm", "được", "ra", "rạp", "tại", "trung", "quốc", "và", "thu", "khoảng", "chín nghìn sáu trăm năm tư phẩy ba tám bảy bao", "usd", "từ", "riêng", "quốc", "gia", "tỷ", "dân", "rồi", "cán", "đích", "ở", "mức", "một nghìn chín trăm sáu mươi bảy phẩy không không năm bốn bảy lít", "usd", "toàn", "cầu", "x-men", "apocalypse", "thực", "sự", "gây", "ra", "nỗi", "thất", "vọng", "cả", "về", "nội", "dung", "lẫn", "doanh", "thu", "nếu", "so", "với", "x-men", "days", "of", "future", "past", "nhưng", "nó", "đồng", "thời", "chỉ", "ra", "một", "sự", "thật", "rằng", "bộ", "ba", "mcavoy", "fassbender", "lawrence", "không", "sở", "hữu", "đủ", "sức", "hút", "tại", "phòng", "vé", "như", "dàn", "sao", "năm", "xưa", "các", "gương", "mặt", "trẻ", "của", "x-men", "lúc", "này", "không", "thể", "gây", "ra", "ảnh", "hưởng", "lớn", "tại", "phòng", "vé", "giờ", "thì", "họ", "có", "thêm", "sophie", "turner", "vai", "jean", "grey", "tye", "sheridan", "vai", "cyclops", "và", "mới", "đóng", "chính", "trong", "ready", "player", "one", "và", "alexandra", "shipp", "vai", "storm", "nhưng", "cả", "ba", "chắc", "chắn", "chẳng", "thể", "giúp", "x-men", "dark", "phoenix", "có", "thêm", "yếu", "tố", "ngôi", "sao", "ngần", "ấy", "dữ", "liệu", "khiến", "câu", "hỏi", "mới", "nảy", "sinh", "phải", "chăng", "đã", "đến", "lúc", "fox", "nên", "tái", "khởi", "động", "thương", "hiệu", "thêm", "một", "lần", "nữa", "song", "nó", "có", "thể", "là", "điều", "thừa", "thãi", "sau", "khi", "fox", "bị", "disney", "thâu", "tóm", "vào", "giữa", "tháng một năm ba trăm lẻ bốn", "như", "kế", "hoạch", "của", "hai", "bên", "khi", "ấy", "nhóm", "x-men", "sẽ", "đường", "hoàng", "xuất", "hiện", "trong", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "marvel", "mcu", "và", "disney", "cùng", "fox", "có", "thể", "sử", "dụng", "bất", "cứ", "dàn", "sao", "nào", "cũng", "có", "thể", "gặt", "hái", "thành", "công", "vang", "dội", "tại", "phòng", "vé", "x-men", "dark", "phoenix", "rất", "có", "thể", "trở", "thành", "một không tám ca gạch chéo ca tờ xê dét", "lời", "chào", "từ", "biệt", "của", "thương", "hiệu", "phim", "dị", "nhân", "do", "một", "mình", "fox", "sản", "xuất", "ra", "đời", "từ", "tháng hai", "gần", "bẩy năm", "năm", "đã", "trôi", "qua", "và", "khán", "giả", "đã", "sẵn", "sàng", "chào", "đón", "những", "điều", "mới", "mẻ", "hơn", "hấp", "dẫn", "hơn" ]
[ "phải", "chăng", "fox", "đã", "sai", "lầm", "với", "x-men", "phượng", "hoàng", "bóng", "tối", "sau", "trailer", "đầu", "tiên", "để", "lại", "không", "ít", "hoài", "nghi", "cho", "người", "xem", "x-men", "dark", "phoenix", "của", "fox", "tiếp", "tục", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "lo", "lắng", "về", "bản", "thân", "tác", "phẩm", "và", "tương", "lai", "thương", "hiệu", "trailer", "đầu", "tiên", "bộ", "phim", "x-men", "dark", "phoenix", "tập", "tiếp", "theo", "của", "loạt", "phim", "dị", "nhân", "x-men", "sau", "apocalypse", "-6,11", "với", "câu", "8546.245 độ", "chuyện", "tập", "trung", "vào", "nhân", "vật", "jean", "grey", "sophie", "turner", "x-men", "dark", "phoenix", "mới", "tung", "ra", "trailer", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "hôm", "150-4003/rf", "đoạn", "phim", "xuất", "hiện", "trước", "tiên", "trên", "chương", "trình", "talk", "show", "the", "late", "late", "show", "with", "james", "corden", "rồi", "được", "fox", "đăng", "tải", "lên", "mạng", "internet", "không", "có", "quá", "nhiều", "điều", "đáng", "chú", "ý", "để", "nói", "về", "đoạn", "phim", "ngắn", "ngủi", "ngoại", "trừ", "một", "vài", "612 wh", "dẫn", "chứng", "cho", "thấy", "dị", "nhân", "mystique", "jennifer", "lawrence", "có", "lẽ", "sẽ", "bỏ", "mạng", "liệu", "có", "giống", "x-men", "the", "last", "stand", "095556000445", "x-men", "dark", "phoenix", "ban", "đầu", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "khán", "giả", "vào", "đầu", "mồng 4", "nhưng", "sau", "đó", "bị", "fox", "chuyển", "lịch", "sang", "dịp", "lễ", "valentine", "năm", "sau", "tức", "mồng 1 tới ngày 8 tháng 5", "cách", "đây", "vài", "tháng", "có", "tin", "đồn", "cho", "rằng", "bản", "dựng", "đầu", "tiên", "của", "đạo", "diễn", "kiêm", "biên", "kịch", "simon", "kinberg", "quá", "tệ", "2006", "nên", "fox", "yêu", "cầu", "ông", "phải", "chỉnh", "sửa", "tác", "phẩm", "và", "đưa", "ra", "quyết", "định", "thay", "đổi", "lịch", "phát", "hành", "công", "chúng", "có", "lẽ", "sẽ", "rất", "khó", "biết", "được", "sự", "thật", "đằng", "sau", "tác", "phẩm", "xoay", "quanh", "dị", "nhân", "jean", "grey", "ngày 15", "sophie", "turner", "bộ", "phim", "lấy", "bối", "cảnh", "thập", "niên", "26821089344", "với", "những", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "sau", "x-men", "apocalypse", "-15.399,4828", "khoảng", "42.426,04668", "năm", "như", "vậy", "trong", "năm", "sau", "khán", "giả", "chuẩn", "bị", "được", "liên", "tục", "theo", "dõi", "hai", "bom", "tấn", "siêu", "anh", "hùng", "cùng", "lấy", "cột", "mốc", "thời", "gian", "này", "là", "dark", "phoenix", "và", "captain", "marvel", "không", "có", "quá", "nhiều", "cảnh", "hành", "động", "ấn", "tượng", "trong", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "x-men", "dark", "phoenix", "đạo", "diễn", "simon", "kinberg", "và", "cộng", "sự", "cho", "rằng", "họ", "đã", "nhận", "ra", "bài", "học", "từ", "sau", "thất", "bại", "về", "mặt", "nội", "dung", "của", "x-men", "apocalypse", "không", "phải", "cứ", "hoành", "tráng", "hơn", "là", "đồng", "nghĩa", "với", "chất", "lượng", "hay", "hơn", "ông", "hứa", "hẹn", "rằng", "dark", "phoenix", "sẽ", "rất", "chân", "thực", "và", "lấy", "jean", "grey", "làm", "tâm", "điểm", "thay", "vì", "chia", "đất", "cho", "cả", "nhóm", "x-men", "như", "lần", "lượt", "first", "class", "+37532435180", "days", "of", "future", "past", "074175375782", "hay", "apocalypse", "điều", "đó", "được", "thể", "hiện", "khá", "rõ", "qua", "trailer", "đầu", "tiên", "của", "x-men", "dark", "phoenix", "bởi", "số", "lượng", "cảnh", "kỹ", "xảo", "hay", "hành", "động", "cháy", "nổ", "là", "không", "quá", "nhiều", "thay", "vào", "đó", "bộ", "phim", "đem", "đến", "những", "gợi", "mở", "về", "mặt", "tối", "khi", "trở", "thành", "dị", "nhân", "siêu", "anh", "hùng", "hay", "một", "quyết", "định", "sai", "lầm", "nào", "đó", "đến", "từ", "giáo", "sư", "x", "james", "mcavoy", "song", "điều", "này", "vô", "tình", "khiến", "trailer", "không", "gây", "được", "ấn", "tượng", "quá", "mạnh", "mẽ", "cho", "khán", "giả", "hiện", "đại", "những", "người", "vốn", "liên", "tục", "được", "chiêu", "đãi", "hàng", "loạt", "trailer", "ngập", "tràn", "kỹ", "xảo", "hành", "động", "đến", "từ", "dòng", "siêu", "anh", "hùng", "trong", "quãng", "thời", "gian", "qua", "x-men", "the", "last", "stand", "72", "từng", "quy", "tụ", "lực", "lượng", "nhân", "vật", "đông", "đảo", "nhưng", "rốt", "cuộc", "khiến", "không", "ít", "người", "cảm", "thấy", "thất", "vọng", "chưa", "kể", "trailer", "của", "dark", "phoenix", "còn", "khiến", "người", "ta", "liên", "tưởng", "nhiều", "tới", "x-men", "the", "last", "stand", "428.359", "nơi", "xung", "đột", "đến", "từ", "jean", "grey", "khi", "ấy", "do", "famke", "janssen", "thể", "hiện", "cũng", "được", "đặt", "làm", "trọng", "tâm", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "đó", "là", "tập", "kém", "nhất", "trong", "bộ", "ba", "phim", "x-men", "đầu", "tiên", "do", "bryan", "singer", "nhào", "nặn", "ngoài", "ra", "một", "bộ", "phận", "khán", "giả", "còn", "cảm", "thấy", "buồn", "cười", "với", "trường", "đoạn", "trời", "mưa", "tại", "một", "đám", "tang", "nào", "đó", "trong", "x-men", "dark", "phoenix", "các", "nhân", "vật", "cùng", "nhau", "phải", "cầm", "ô", "trong", "đó", "có", "cả", "dị", "nhân", "storm", "alexandra", "shipp", "có", "một", "điều", "thú", "vị", "rằng", "tựa", "đề", "chính", "thức", "của", "bộ", "phim", "tại", "bắc", "mỹ", "chỉ", "là", "dark", "phoenix", "thay", "vì", "x-men", "dark", "phoenix", "như", "ở", "các", "thị", "trường", "quốc", "tế", "trước", "đây", "chỉ", "có", "các", "tựa", "phim", "riêng", "như", "deadpool", "18.01", "hay", "logan", "1414", "là", "không", "gắn", "thêm", "chữ", "x-men", "tuy", "nhiên", "liệu", "phiên", "bản", "phượng", "hoàng", "của", "sophie", "turner", "thành", "công", "tới", "đâu", "thì", "hiện", "vẫn", "là", "dấu", "hỏi", "cực", "lớn", "x-men", "khi", "ra", "mắt", "vào", "tháng 4", "là", "một", "cú", "nổ", "lớn", "dành", "cho", "thể", "loại", "siêu", "anh", "hùng", "và", "hành", "động", "giả", "tưởng", "dàn", "sao", "của", "loạt", "phim", "x-men", "đầu", "tiên", "vẫn", "được", "khán", "giả", "rất", "ưa", "chuộng", "ở", "thời", "điểm", "ngày 03/10/2617", "thật", "khó", "để", "xếp", "bất", "cứ", "gương", "mặt", "nào", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "của", "x-men", "vào", "hàng", "ngôi", "sao", "ngoại", "trừ", "patrick", "stewart", "trong", "vai", "giáo", "sư", "x", "lần", "lượt", "hugh", "jackman", "halle", "berry", "hay", "anna", "paquin", "thành", "danh", "sau", "này", "một", "phần", "chính", "là", "nhờ", "thương", "hiệu", "phim", "dị", "nhân", "của", "fox", "tập", "phim", "đầu", "tiên", "chỉ", "tiêu", "tốn", "-8603.120 ok", "usd", "nhưng", "rốt", "cuộc", "mang", "về", "tới", "7256,130 ok", "usd", "thành", "công", "ấy", "giúp", "fox", "tự", "tin", "860 giây", "chi", "ra", "4653.21 mb", "usd", "cho", "505-uc", "x-men", "united", "780.699", "với", "thành", "tích", "lên", "tới", "1061,0244 $", "usd", "toàn", "cầu", "khoảng", "2994,390 km/cm2", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "của", "phần", "hai", "thương", "hiệu", "đã", "khẳng", "định", "sự", "lớn", "mạnh", "do", "đó", "ngay", "cả", "khi", "x-men", "the", "last", "stand", "vấp", "phải", "nhiều", "phản", "ứng", "trái", "chiều", "bộ", "phim", "vẫn", "kịp", "thu", "952 rub", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "330/brke/", "và", "tổng", "cộng", "-572,00966 kb", "usd", "trên", "toàn", "cầu", "qua", "đó", "giúp", "fox", "tiếp", "tục", "nuôi", "mộng", "kiếm", "52854573563", "tiền", "nhờ", "dàn", "dị", "nhân", "cho", "tới", "mùng 3 tới ngày 6 tháng 7", "hãng", "fox", "thực", "sự", "táo", "bạo", "khi", "tái", "khởi", "động", "thương", "hiệu", "bằng", "dàn", "sao", "trẻ", "tuổi", "bao", "gồm", "james", "mcavoy", "michael", "fassbender", "và", "jennifer", "lawrence", "là", "trụ", "cột", "trong", "x-men", "first", "class", "đáng", "buồn", "thay", "dù", "được", "giới", "phê", "bình", "ca", "ngợi", "hết", "lời", "phim", "chỉ", "thu", "-6071.362 %", "usd", "toàn", "cầu", "so", "với", "kinh", "phí", "lên", "tới", "964 mg", "usd", "quy", "tụ", "hai", "thế", "hệ", "dị", "nhân", "giúp", "x-men", "days", "of", "future", "past", "từng", "thắng", "lớn", "đó", "là", "lý", "do", "khiến", "fox", "phải", "thực", "hiện", "x-men", "days", "ngày 24 và ngày 23 tháng 7", "of", "future", "past", "9 - 26", "bộ", "phim", "quy", "tụ", "cả", "dàn", "sao", "mới", "lẫn", "dàn", "sao", "200/a", "cũ", "trong", "đó", "cho", "wolverine", "của", "hugh", "jackman", "sắm", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "đường", "dây", "kịch", "bản", "với", "256.973 of/kw", "usd", "doanh", "thu", "trên", "toàn", "cầu", "đó", "trở", "thành", "tác", "phẩm", "dị", "nhân", "thành", "công", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "khiến", "fox", "hân", "hoan", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "thương", "hiệu", "với", "các", "nhân", "vật", "riêng", "như", "wolverine", "hay", "deadpool", "nhưng", "x-men", "apocalypse", "đã", "đưa", "họ", "trở", "về", "mặt", "đất", "phim", "chỉ", "thu", "973 atm", "usd", "tại", "riêng", "bắc", "mỹ", "tức", "còn", "thấp", "hơn", "cả", "mức", "-4998.461 carat", "usd", "của", "tập", "x-men", "đầu", "tiên", "ngày 18", "may", "mắn", "cho", "fox", "là", "tác", "phẩm", "được", "ra", "rạp", "tại", "trung", "quốc", "và", "thu", "khoảng", "9654,387 pound", "usd", "từ", "riêng", "quốc", "gia", "tỷ", "dân", "rồi", "cán", "đích", "ở", "mức", "1967,00547 l", "usd", "toàn", "cầu", "x-men", "apocalypse", "thực", "sự", "gây", "ra", "nỗi", "thất", "vọng", "cả", "về", "nội", "dung", "lẫn", "doanh", "thu", "nếu", "so", "với", "x-men", "days", "of", "future", "past", "nhưng", "nó", "đồng", "thời", "chỉ", "ra", "một", "sự", "thật", "rằng", "bộ", "ba", "mcavoy", "fassbender", "lawrence", "không", "sở", "hữu", "đủ", "sức", "hút", "tại", "phòng", "vé", "như", "dàn", "sao", "năm", "xưa", "các", "gương", "mặt", "trẻ", "của", "x-men", "lúc", "này", "không", "thể", "gây", "ra", "ảnh", "hưởng", "lớn", "tại", "phòng", "vé", "giờ", "thì", "họ", "có", "thêm", "sophie", "turner", "vai", "jean", "grey", "tye", "sheridan", "vai", "cyclops", "và", "mới", "đóng", "chính", "trong", "ready", "player", "one", "và", "alexandra", "shipp", "vai", "storm", "nhưng", "cả", "ba", "chắc", "chắn", "chẳng", "thể", "giúp", "x-men", "dark", "phoenix", "có", "thêm", "yếu", "tố", "ngôi", "sao", "ngần", "ấy", "dữ", "liệu", "khiến", "câu", "hỏi", "mới", "nảy", "sinh", "phải", "chăng", "đã", "đến", "lúc", "fox", "nên", "tái", "khởi", "động", "thương", "hiệu", "thêm", "một", "lần", "nữa", "song", "nó", "có", "thể", "là", "điều", "thừa", "thãi", "sau", "khi", "fox", "bị", "disney", "thâu", "tóm", "vào", "giữa", "tháng 1/304", "như", "kế", "hoạch", "của", "hai", "bên", "khi", "ấy", "nhóm", "x-men", "sẽ", "đường", "hoàng", "xuất", "hiện", "trong", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "marvel", "mcu", "và", "disney", "cùng", "fox", "có", "thể", "sử", "dụng", "bất", "cứ", "dàn", "sao", "nào", "cũng", "có", "thể", "gặt", "hái", "thành", "công", "vang", "dội", "tại", "phòng", "vé", "x-men", "dark", "phoenix", "rất", "có", "thể", "trở", "thành", "108k/ktcz", "lời", "chào", "từ", "biệt", "của", "thương", "hiệu", "phim", "dị", "nhân", "do", "một", "mình", "fox", "sản", "xuất", "ra", "đời", "từ", "tháng 2", "gần", "75", "năm", "đã", "trôi", "qua", "và", "khán", "giả", "đã", "sẵn", "sàng", "chào", "đón", "những", "điều", "mới", "mẻ", "hơn", "hấp", "dẫn", "hơn" ]
[ "một", "gia", "đình", "mất", "bốn mươi tám ngàn tám trăm chín mươi chín phẩy năm ngàn bốn trăm bốn mươi ba", "người", "trong", "bão", "haiyan", "một", "phụ", "nữ", "phillipines", "sống", "ở", "hong", "kong", "cho", "biết", "cô", "định", "thuê", "người", "tìm", "sáu trăm nghìn một trăm năm bẩy", "người", "thân", "mất", "tích", "trong", "siêu", "bão", "ở", "tacloban", "nhưng", "không", "ai", "dám", "nhận", "công", "việc", "đó", "daisy", "nemeth", "là", "một", "phụ", "nữ", "philippines", "đang", "sống", "ở", "hong", "kong", "đại", "gia", "đình", "của", "cô", "gồm", "âm mười một nghìn hai trăm năm mươi phẩy không bẩy sáu ba một", "người", "sống", "ở", "thành", "phố", "tacloban", "và", "thường", "xuyên", "liên", "lạc", "với", "cô", "khi", "bão", "haiyan", "bắt", "đầu", "đổ", "bộ", "vào", "philippines", "hôm", "mười ba giờ hai hai", "người", "thân", "vẫn", "gọi", "điện", "cho", "daisy", "và", "cô", "biết", "họ", "vẫn", "an", "toàn", "nhưng", "tới", "nay", "chẳng", "ai", "gọi", "cho", "cô", "nữa", "cnn", "đưa", "tin", "một", "phụ", "nữ", "chờ", "hàng", "cứu", "trợ", "và", "tin", "tức", "về", "người", "thân", "mất", "tích", "bên", "dưới", "một", "tàu", "ở", "thành", "phố", "tacloban", "philippines", "hôm", "sáu giờ ba hai", "ảnh", "ap", "bảy ba", "người", "trong", "đại", "gia", "đình", "của", "tôi", "đã", "mất", "tích", "bao", "gồm", "cậu", "tôi", "mợ", "và", "tất", "cả", "con", "của", "họ", "anh", "họ", "tôi", "mất", "tích", "cùng", "cộng tám tám sáu tám ba sáu tám ba một một một", "đứa", "con", "trong", "độ", "tuổi", "từ", "chín triệu không nghìn không trăm năm mươi", "tới", "mười năm tới năm", "người", "ta", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "họ", "daisy", "nói", "đương", "nhiên", "daisy", "muốn", "về", "philippines", "để", "tìm", "người", "thân", "song", "cô", "lại", "lờ gạch ngang một ngàn linh ba xuộc hai không không", "đang", "mang", "thai", "hai mươi", "tháng", "và", "phải", "chăm", "sóc", "hai", "đứa", "con", "song", "sinh", "đang", "tập", "đi", "một", "số", "người", "thân", "của", "daisy", "ở", "đan", "mạch", "muốn", "thuê", "người", "tới", "tacloban", "để", "tìm", "những", "người", "mất", "tích", "song", "dường", "như", "chẳng", "ai", "muốn", "tới", "đó", "trong", "hoàn", "cảnh", "hiện", "nay", "ở", "philippines", "nếu", "có", "tiền", "bạn", "có", "thể", "mua", "mọi", "thứ", "thuê", "mọi", "người", "nhưng", "nếu", "không", "ai", "dám", "nhận", "tiền", "của", "bạn", "để", "tới", "tacloban", "thì", "bẩy trăm sáu mươi bẩy mẫu", "chắc", "chắn", "tình", "hình", "hai nghìn tám trăm bốn mươi chín", "ở", "đó", "rất", "đáng", "sợ", "daisy", "nhận", "định", "những", "người", "sống", "sót", "bước", "qua", "những", "ngôi", "nhà", "sập", "tại", "thành", "phố", "tacloban", "hôm", "tám giờ năm mươi hai phút", "ảnh", "getty", "image", "giờ", "chín không không ngang cờ gạch ngang đờ", "đây", "cách", "duy", "nhất", "daisy", "có", "thể", "thực", "hiện", "là", "vào", "mạng", "xã", "hội", "để", "đọc", "danh", "sách", "những", "người", "sống", "sót", "sau", "bão", "haiyan", "mà", "các", "trung", "tâm", "y", "tế", "công", "bố", "bẩy ngàn bốn trăm năm hai chấm chín bẩy hai giờ", "giống", "như", "mọi", "người", "cô", "cũng", "đăng", "ảnh", "những", "người", "thân", "lên", "facebook", "với", "hy", "vọng", "ai", "đó", "sẽ", "thấy", "họ", "người", "phụ", "nữ", "trẻ", "hy", "vọng", "một", "phép", "màu", "sẽ", "xảy", "ra", "với", "những", "người", "thân", "của", "cô", "song", "nỗi", "lo", "sợ", "cũng", "đang", "lớn", "dần", "trong", "tâm", "trí", "cô", "tôi", "đã", "xem", "mọi", "ảnh", "về", "tacloban", "nhưng", "tôi", "không", "nhận", "ra", "khu", "vực", "mà", "đại", "gia", "đình", "tôi", "từng", "sống", "một", "số", "người", "nói", "rằng", "khu", "vực", "đó", "đã", "biến", "mất", "sau", "cơn", "bão", "haiyan", "cô", "kể" ]
[ "một", "gia", "đình", "mất", "48.899,5443", "người", "trong", "bão", "haiyan", "một", "phụ", "nữ", "phillipines", "sống", "ở", "hong", "kong", "cho", "biết", "cô", "định", "thuê", "người", "tìm", "600.157", "người", "thân", "mất", "tích", "trong", "siêu", "bão", "ở", "tacloban", "nhưng", "không", "ai", "dám", "nhận", "công", "việc", "đó", "daisy", "nemeth", "là", "một", "phụ", "nữ", "philippines", "đang", "sống", "ở", "hong", "kong", "đại", "gia", "đình", "của", "cô", "gồm", "-11.250,07631", "người", "sống", "ở", "thành", "phố", "tacloban", "và", "thường", "xuyên", "liên", "lạc", "với", "cô", "khi", "bão", "haiyan", "bắt", "đầu", "đổ", "bộ", "vào", "philippines", "hôm", "13h22", "người", "thân", "vẫn", "gọi", "điện", "cho", "daisy", "và", "cô", "biết", "họ", "vẫn", "an", "toàn", "nhưng", "tới", "nay", "chẳng", "ai", "gọi", "cho", "cô", "nữa", "cnn", "đưa", "tin", "một", "phụ", "nữ", "chờ", "hàng", "cứu", "trợ", "và", "tin", "tức", "về", "người", "thân", "mất", "tích", "bên", "dưới", "một", "tàu", "ở", "thành", "phố", "tacloban", "philippines", "hôm", "6h32", "ảnh", "ap", "73", "người", "trong", "đại", "gia", "đình", "của", "tôi", "đã", "mất", "tích", "bao", "gồm", "cậu", "tôi", "mợ", "và", "tất", "cả", "con", "của", "họ", "anh", "họ", "tôi", "mất", "tích", "cùng", "+88683683111", "đứa", "con", "trong", "độ", "tuổi", "từ", "9.000.050", "tới", "15 - 5", "người", "ta", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "họ", "daisy", "nói", "đương", "nhiên", "daisy", "muốn", "về", "philippines", "để", "tìm", "người", "thân", "song", "cô", "lại", "l-1003/200", "đang", "mang", "thai", "20", "tháng", "và", "phải", "chăm", "sóc", "hai", "đứa", "con", "song", "sinh", "đang", "tập", "đi", "một", "số", "người", "thân", "của", "daisy", "ở", "đan", "mạch", "muốn", "thuê", "người", "tới", "tacloban", "để", "tìm", "những", "người", "mất", "tích", "song", "dường", "như", "chẳng", "ai", "muốn", "tới", "đó", "trong", "hoàn", "cảnh", "hiện", "nay", "ở", "philippines", "nếu", "có", "tiền", "bạn", "có", "thể", "mua", "mọi", "thứ", "thuê", "mọi", "người", "nhưng", "nếu", "không", "ai", "dám", "nhận", "tiền", "của", "bạn", "để", "tới", "tacloban", "thì", "767 mẫu", "chắc", "chắn", "tình", "hình", "2849", "ở", "đó", "rất", "đáng", "sợ", "daisy", "nhận", "định", "những", "người", "sống", "sót", "bước", "qua", "những", "ngôi", "nhà", "sập", "tại", "thành", "phố", "tacloban", "hôm", "8h52", "ảnh", "getty", "image", "giờ", "900-c-đ", "đây", "cách", "duy", "nhất", "daisy", "có", "thể", "thực", "hiện", "là", "vào", "mạng", "xã", "hội", "để", "đọc", "danh", "sách", "những", "người", "sống", "sót", "sau", "bão", "haiyan", "mà", "các", "trung", "tâm", "y", "tế", "công", "bố", "7452.972 giờ", "giống", "như", "mọi", "người", "cô", "cũng", "đăng", "ảnh", "những", "người", "thân", "lên", "facebook", "với", "hy", "vọng", "ai", "đó", "sẽ", "thấy", "họ", "người", "phụ", "nữ", "trẻ", "hy", "vọng", "một", "phép", "màu", "sẽ", "xảy", "ra", "với", "những", "người", "thân", "của", "cô", "song", "nỗi", "lo", "sợ", "cũng", "đang", "lớn", "dần", "trong", "tâm", "trí", "cô", "tôi", "đã", "xem", "mọi", "ảnh", "về", "tacloban", "nhưng", "tôi", "không", "nhận", "ra", "khu", "vực", "mà", "đại", "gia", "đình", "tôi", "từng", "sống", "một", "số", "người", "nói", "rằng", "khu", "vực", "đó", "đã", "biến", "mất", "sau", "cơn", "bão", "haiyan", "cô", "kể" ]
[ "honda", "vision", "là", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "việt", "nam", "trong", "cộng tám bốn chín bốn bảy năm bảy năm ba sáu tám", "tháng", "đầu", "hai giờ hai mươi phút bốn ba giây", "đã", "có", "chín triệu hai trăm năm hai ngàn mười bảy", "chiếc", "vision", "được", "bán", "ra", "xếp", "thứ", "hai", "là", "yamaha", "sirius", "với", "một trên hai mươi hai", "xe", "honda", "vision", "hiện", "là", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "việt", "nam", "tuy", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "tám mươi", "xuất", "xe", "máy", "quý bảy", "việt", "nam", "vamm", "không", "công", "bố", "chính", "xác", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "từng", "hãng", "và", "dòng", "xe", "nhưng", "theo", "nguồn", "tin", "của", "phóng viên", "xe", "giao", "thông", "honda", "vision", "đã", "vượt", "qua", "yamaha", "sirius", "để", "trở", "thành", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "việt", "nam", "trong", "một chấm ba không", "tháng", "đầu", "ngày hai mươi tám tháng bảy", "đã", "có", "một ngàn ba trăm hai mươi tám", "chiếc", "vision", "được", "bán", "ra", "yamaha", "sirius", "xếp", "thứ", "năm trăm hai mươi sáu nghìn sáu trăm sáu mươi sáu", "với", "ba nghìn", "xe", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "thứ", "hai trăm linh ba nghìn ba trăm tám mươi", "là", "cái", "tên", "khá", "quen", "thuộc", "wave", "alpha", "doanh", "số", "một giờ", "bứt", "phá", "đã", "giúp", "vision", "dành", "lại", "ngôi", "vị", "số", "giai đoạn không hai sáu", "từ", "sirius", "mới", "chỉ", "tháng", "trước", "yamaha", "sirius", "vẫn", "là", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "trong", "nước", "với", "hơn", "một trăm chín mươi nghìn tám trăm bốn bẩy", "xe", "được", "bán", "ra", "việc", "honda", "vision", "soán", "ngôi", "của", "sirius", "cũng", "xác", "tín", "những", "dự", "báo", "trước", "đây", "của", "các", "chuyên", "gia", "về", "việc", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "giữa", "xe", "tay", "ga", "và", "xe", "số", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "tính", "đến", "hết", "quý", "rờ chéo bốn không không", "theo", "báo", "cáo", "của", "vamm", "cả", "nước", "đã", "tiêu", "thụ", "hơn", "một trăm tám bẩy tấn", "xe", "máy", "một ngàn bốn trăm hai mươi lăm", "số", "liệu", "kể", "trên", "được", "cung", "cấp", "bởi", "một ngàn", "thành", "viên", "của", "vamm", "bao", "gồm", "honda", "yamaha", "piaggio", "suzuki", "và", "sym", "ngoài", "ra", "số", "liệu", "này", "không", "bao", "gồm", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "thương", "hiệu", "xe", "phân", "khối", "lớn", "hiện", "đang", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "như", "ducati", "kawasaki", "bmw", "khu thương mại", "benelli", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "thành", "viên", "vamm", "vẫn", "duy", "trì", "ổn", "định", "mặc", "cho", "những", "dự", "đoán", "về", "sự", "bão", "hòa", "của", "thị", "trường", "xe", "máy", "trong", "nước" ]
[ "honda", "vision", "là", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "việt", "nam", "trong", "+84947575368", "tháng", "đầu", "2:20:43", "đã", "có", "9.252.017", "chiếc", "vision", "được", "bán", "ra", "xếp", "thứ", "hai", "là", "yamaha", "sirius", "với", "1 / 22", "xe", "honda", "vision", "hiện", "là", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "việt", "nam", "tuy", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "80", "xuất", "xe", "máy", "quý 7", "việt", "nam", "vamm", "không", "công", "bố", "chính", "xác", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "từng", "hãng", "và", "dòng", "xe", "nhưng", "theo", "nguồn", "tin", "của", "phóng viên", "xe", "giao", "thông", "honda", "vision", "đã", "vượt", "qua", "yamaha", "sirius", "để", "trở", "thành", "mẫu", "xe", "máy", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "việt", "nam", "trong", "1.30", "tháng", "đầu", "ngày 28/7", "đã", "có", "1328", "chiếc", "vision", "được", "bán", "ra", "yamaha", "sirius", "xếp", "thứ", "526.666", "với", "3000", "xe", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "thứ", "203.380", "là", "cái", "tên", "khá", "quen", "thuộc", "wave", "alpha", "doanh", "số", "1h", "bứt", "phá", "đã", "giúp", "vision", "dành", "lại", "ngôi", "vị", "số", "giai đoạn 0 - 26", "từ", "sirius", "mới", "chỉ", "tháng", "trước", "yamaha", "sirius", "vẫn", "là", "mẫu", "xe", "bán", "chạy", "nhất", "thị", "trường", "trong", "nước", "với", "hơn", "190.847", "xe", "được", "bán", "ra", "việc", "honda", "vision", "soán", "ngôi", "của", "sirius", "cũng", "xác", "tín", "những", "dự", "báo", "trước", "đây", "của", "các", "chuyên", "gia", "về", "việc", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "giữa", "xe", "tay", "ga", "và", "xe", "số", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "tính", "đến", "hết", "quý", "r/400", "theo", "báo", "cáo", "của", "vamm", "cả", "nước", "đã", "tiêu", "thụ", "hơn", "187 tấn", "xe", "máy", "1425", "số", "liệu", "kể", "trên", "được", "cung", "cấp", "bởi", "1000", "thành", "viên", "của", "vamm", "bao", "gồm", "honda", "yamaha", "piaggio", "suzuki", "và", "sym", "ngoài", "ra", "số", "liệu", "này", "không", "bao", "gồm", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "thương", "hiệu", "xe", "phân", "khối", "lớn", "hiện", "đang", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "như", "ducati", "kawasaki", "bmw", "khu thương mại", "benelli", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "thành", "viên", "vamm", "vẫn", "duy", "trì", "ổn", "định", "mặc", "cho", "những", "dự", "đoán", "về", "sự", "bão", "hòa", "của", "thị", "trường", "xe", "máy", "trong", "nước" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "đắp liu chéo cờ u chéo ba trăm", "thế", "giới", "tăng", "trong", "nước", "giảm", "nhẹ", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "chéo một ngàn một không bốn", "tăng", "ở", "thị", "trường", "thế", "giới", "thị", "trường", "trong", "nước", "giảm", "nhẹ", "hiện", "tại", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giá", "vàng", "ở", "mức", "hai ngàn năm trăm bốn mươi", "diu ét đi một ao", "ghi", "nhận", "vào", "lúc", "ngày mười ba", "giờ", "việt", "nam", "hai mươi nhăm tháng mười một", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "quờ tờ sáu không không", "giá", "vàng", "hai giờ ba tư phút hai giây", "trong", "nước", "giao", "động", "ở", "mức", "âm sáu ngàn chín trăm bốn tám chấm sáu không một chỉ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "bốn trăm ba sáu mi li lít", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "khoảng", "bảy trăm năm mươi ba đồng trên ki lô gờ ram", "đồng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "mờ i mờ nờ chéo hai mươi bẩy", "ở", "thị", "trường", "trong", "nước", "như", "sau", "sjc", "hà", "nội", "một ngàn một trăm chín nhăm chấm chín bảy đề xi ben trên đề xi ben", "đồng/lượng", "mua", "vào", "âm chín nghìn năm trăm lẻ ba chấm sáu không chín đề xi mét khối", "đồng/lượng", "bán", "ra", "sjc", "hồ chí minh", "tám trăm bảy bẩy mi li lít", "đồng/lượng", "mua", "vào", "năm ngàn hai trăm mười sáu phẩy không không chín trăm sáu bốn đồng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "doji", "hồ chí minh", "tám trăm hai mươi ba phẩy một trăm bốn mươi ba độ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "âm ba ngàn một trăm hai tám phẩy không không bảy trăm tám mươi bốn xen ti mét khối", "đồng/lượng", "bán", "ra", "doji", "hà", "nội:50,15", "triệu", "đồng/lượng", "mua", "vào", "tám trăm năm mươi tám tháng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "pnj", "hà", "nội", "âm hai nghìn bốn trăm chín mươi bảy phẩy chín một sáu ê rô", "đồng/lượng", "mua", "vào", "chín trăm năm năm ki lo oát", "đồng/lượng", "bán", "ra", "pnj", "hồ chí minh", "âm một nghìn chín trăm lẻ bốn chấm không không ba năm chín việt nam đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "âm năm trăm mười bốn chấm một trăm năm mốt đề xi mét", "đồng/lượng", "bán", "ra", "phú", "quý", "sjc", "bốn trăm tám nhăm ve bê trên dặm một giờ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bẩy nghìn bốn trăm chín mươi bảy phẩy một bẩy một mét khối", "đồng/lượng", "bán", "ra" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "w/cu/300", "thế", "giới", "tăng", "trong", "nước", "giảm", "nhẹ", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "/1000104", "tăng", "ở", "thị", "trường", "thế", "giới", "thị", "trường", "trong", "nước", "giảm", "nhẹ", "hiện", "tại", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "giá", "vàng", "ở", "mức", "2540", "diu ét đi một ao", "ghi", "nhận", "vào", "lúc", "ngày 13", "giờ", "việt", "nam", "25/11", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "qt600", "giá", "vàng", "2:34:2", "trong", "nước", "giao", "động", "ở", "mức", "-6948.601 chỉ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "436 ml", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "khoảng", "753 đ/kg", "đồng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "mymn/27", "ở", "thị", "trường", "trong", "nước", "như", "sau", "sjc", "hà", "nội", "1195.97 db/db", "đồng/lượng", "mua", "vào", "-9503.609 dm3", "đồng/lượng", "bán", "ra", "sjc", "hồ chí minh", "877 ml", "đồng/lượng", "mua", "vào", "5216,00964 đồng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "doji", "hồ chí minh", "823,143 độ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "-3128,00784 cm3", "đồng/lượng", "bán", "ra", "doji", "hà", "nội:50,15", "triệu", "đồng/lượng", "mua", "vào", "858 tháng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "pnj", "hà", "nội", "-2497,916 euro", "đồng/lượng", "mua", "vào", "955 kw", "đồng/lượng", "bán", "ra", "pnj", "hồ chí minh", "-1904.00359 vnđ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "-514.151 dm", "đồng/lượng", "bán", "ra", "phú", "quý", "sjc", "485 wb/mph", "đồng/lượng", "mua", "vào", "7497,171 m3", "đồng/lượng", "bán", "ra" ]
[ "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "nhiệm", "vụ", "sống", "còn", "chinhphu.vn", "trong", "điều", "kiện", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "thì", "quốc", "gia", "nào", "có", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cao", "sẽ", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "vượt", "lên", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "bài", "viết", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "ba triệu năm trăm bảy tư ngàn", "vấn", "đề", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "đã", "được", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nêu", "trong", "bài", "viết", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "âm mười một ngàn năm mươi mốt phẩy sáu nghìn chín trăm ba tám", "tiếp", "chín trăm bốn mươi giây", "đó", "chính", "phủ", "cũng", "đã", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "âm bốn hai nghìn bẩy trăm bốn sáu phẩy ba hai sáu chín", "về", "những", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "chủ", "yếu", "cải", "thiện", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "bẩy giờ", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "đi", "lên", "sau", "những", "năm", "trầm", "lắng", "giảm", "sút", "kể", "từ", "một triệu bẩy mươi nghìn chín", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "đúng", "hơn", "là", "đã", "đến", "giới", "hạn", "để", "chúng", "ta", "nhận", "diện", "đầy", "đủ", "hơn", "chính", "xác", "hơn", "hạn", "chế", "bất", "cập", "và", "nguyên", "nhân", "nội", "tại", "dẫn", "đến", "những", "hạn", "bốn trăm gạch ngang ba nghìn bảy trăm năm bốn ngang a dét ca", "chế", "bất", "cập", "này", "báo", "cáo", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "toàn", "cầu", "của", "diễn", "dàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "wef", "mười chín chấm không tới ba mươi chấm không", "đã", "xếp", "việt", "nam", "đứng", "hạng", "mười giờ", "quốc", "gia", "được", "xếp", "hạng", "về", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "nlct", "tăng", "một nghìn ba", "bậc", "so", "với", "năm", "trước", "song", "vẫn", "ở", "mặt", "bằng", "thấp", "chậm", "cải", "thiện", "và", "thua", "sút", "so", "với", "nhiều", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "nguồn", "tác", "giả", "tổng", "hợp", "từ", "world", "economic", "forum", "the", "global", "competitiveness", "report", "sáu triệu", "ba trăm bảy mươi bẩy ngàn hai trăm năm mươi sáu", "gạch chéo tờ tờ cờ xoẹt bẩy trăm", "http://www.weforum.org/reports/global-competitiveness-report-2013-2014", "so", "với", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "gdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "của", "việt", "nam", "thua", "xa", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "bằng", "âm bốn ngàn hai mươi sáu phẩy không một sáu sáu xen ti mét khối", "của", "singapore", "âm bảy mươi chín mi li mét vuông", "của", "malaysia", "tám trăm chín bẩy ra đi an", "của", "thailand", "bảy trăm bảy ba ghi ga bít", "của", "indonesia", "và", "âm tám nghìn một trăm tám tám phẩy bốn chín ba vòng", "của", "philippines", "chỉ", "đứng", "trên", "tám trăm chín chín nghìn bốn trăm mười", "nước", "lào", "campuchia", "và", "myanmar", "tương", "tự", "như", "vậy", "chỉ", "số", "nlct", "của", "việt", "nam", "cũng", "chỉ", "đứng", "trên", "các", "nước", "lào", "campuchia", "đông", "timo", "và", "myanma", "và", "thua", "xa", "các", "nước", "còn", "lại", "trong", "khu", "vực", "bảng", "năm mươi", "theo", "michael", "porter", "khái", "niệm", "có", "ý", "nghĩa", "mười tháng sáu", "duy", "nhất", "về", "nlct", "là", "năng", "suất", "productivity", "hay", "nói", "cách", "khác", "năng", "suất", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "việc", "nâng", "cao", "nlct", "duy", "trì", "tăng", "trưởng", "nhanh", "và", "bền", "vững", "từ", "năm", "sáu tới một", "năng suất lao động", "trung", "bình", "của", "toàn", "bộ", "nền", "kinh", "tế", "tăng", "ở", "mức", "là", "ba ngàn chín trăm chín mươi hai chấm tám trăm sáu bảy ki lô mét khối", "năm", "và", "đạt", "mức", "năm trăm ba mốt đi ốp", "cho", "khu", "vực", "sản", "xuất", "trong", "khi", "tiền", "lương", "danh", "nghĩa", "tăng", "trung", "bình", "bảy trăm bốn ba mi li mét vuông", "cho", "toàn", "bộ", "nền", "kinh", "tế", "và", "bốn ngàn một trăm lẻ bốn phẩy chín trăm sáu mươi bốn mi li gam trên độ ép", "cho", "khu", "vực", "sản", "xuất", "bảy mươi tư phẩy hai ba", "theo", "nờ gi ét gạch ngang mờ e gạch ngang", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "năng", "suất", "châu", "á", "apo", "ba nghìn linh hai", "năng suất lao động", "của", "việt", "nam", "bảy triệu lẻ tám", "tính", "theo", "sức", "mua", "tương", "đương", "ngày mười sáu", "đạt", "một triệu ba ngàn lẻ bốn", "usd/người", "chỉ", "bằng", "âm sáu nghìn chín trăm lẻ năm phẩy chín hai ba ca lo", "của", "singapore", "âm bẩy mươi hai độ", "bằng", "sáu ngàn ba trăm năm mươi chấm không không chín trăm linh tám phuốt", "của", "maylaysia", "tám ngàn tám trăm bốn chín chấm tám năm hai ki lô mét", "một trăm tám lăm tấn", "của", "thái", "lan", "chín trăm hai bảy in trên mê ga oát giờ", "sáu trăm năm mươi tám xen ti mét khối trên mê ga oát giờ", "của", "philippines", "chín trăm linh bảy năm", "và", "tám ngàn một trăm ba ba phẩy tám trăm tám mươi lăm đề xi mét khối", "của", "indonesia", "âm một ngàn năm mươi nhăm chấm không không năm hai năm mê ga oát giờ", "chỉ", "hơn", "năng suất lao động", "của", "lào", "chín nghìn bảy trăm ba mươi nhăm phẩy bốn trăm hai tám phần trăm trên inh", "và", "myanmar", "mười sáu ki lô ca lo", "bảng", "ba bảy", "năm triệu tám trăm mười hai nghìn năm trăm chín tư", "ba ngàn", "tám trăm ngàn không trăm linh ba", "tám sáu hai hai một chín một bảy năm năm ba", "ước", "âm hai tám chấm bốn mươi bẩy", "tám triệu một trăm sáu mươi chín ngàn tám trăm năm mươi tám", "ba mươi tám", "một triệu hai trăm chín mươi năm ngàn chín trăm bẩy mươi sáu", "hai trăm hai mươi chín nghìn bảy trăm sáu mươi lăm", "hai nghìn ba trăm chín mươi mốt", "bẩy triệu không trăm bẩy mươi ngàn", "tám trăm lẻ sáu nghìn bảy trăm năm mươi mốt", "bảy triệu bốn trăm tám hai ngàn một trăm ba tám", "năm triệu chín trăm bốn mươi lăm ngàn năm trăm tám mươi hai", "một ngàn bẩy trăm chín mươi ba", "hai trăm bốn bốn ngàn bảy trăm hai nhăm", "bốn nghìn", "chín tám", "bốn nghìn", "hai ba", "một trăm mười nhăm ngàn tám trăm bốn tám", "mười hai", "âm ba năm ngàn tám trăm sáu hai phẩy không chín một ba ba", "tám trăm mười sáu nghìn hai mươi tư", "một nghìn một trăm bốn mươi bẩy", "nguồn", "kinh", "tế", "việt", "nam", "&", "thế", "giới", "hai trăm mười một ngàn một trăm ba ba", "hai nghìn bẩy trăm mười một", "trang", "bẩy mốt", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vốn", "và", "yếu", "tố", "tfp", "đóng", "góp", "vào", "tăng", "trưởng", "phản", "ánh", "năng suất lao động", "của", "nền", "kinh", "tế", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "vẫn", "đang", "ở", "mức", "báo", "động", "hệ", "số", "icor", "của", "việt", "nam", "giai", "đoạn", "tám mốt phẩy ba mươi sáu", "là", "ba trăm ba mươi bảy nghìn ba mươi bốn", "tuy", "đã", "giảm", "xuống", "âm sáu tám phẩy không bốn chín", "giai", "đoạn", "hai bốn phẩy năm tới bảy bẩy chấm không không một", "song", "vẫn", "cao", "hơn", "gấp", "rưỡi", "gấp", "đôi", "so", "với", "nhiều", "nước", "tám", "theo", "tính", "toán", "của", "bùi", "trinh", "yếu", "tố", "tfp", "trong", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "đã", "giảm", "đi", "nhanh", "chóng", "từ", "hai nghìn mười hai chấm không hai hai năm xen ti mét vuông", "tám mươi chín", "hai ngàn bảy trăm năm mươi", "xuống", "bảy mươi ngày", "sáu trên hai bốn", "cộng hai tám bẩy chín tám chín bẩy ba sáu bốn bốn", "mười một", "bảng", "sáu", "đóng", "góp", "của", "k", "l", "tfp", "vào", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "âm sáu hai ngàn hai trăm bốn nhăm phẩy không ba nghìn ba mươi mốt", "hai năm một bốn hai bốn ba sáu năm hai chín", "tfp", "bốn mươi mốt", "chín mươi tám chấm không không tám tám", "tám triệu không trăm linh chín ngàn không trăm chín mươi", "tám mươi bốn ngàn không trăm lẻ sáu phẩy bảy trăm mười hai", "chín trăm chín mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi tư", "tám mươi bảy phẩy ba năm", "cộng chín bốn một tám tám chín tám chín một chín bốn", "âm một chấm không sáu mươi tư", "một ngàn bốn trăm năm năm", "bẩy triệu tám ngàn một trăm linh một", "một nghìn năm trăm mười ba", "hai bẩy nghìn chín trăm linh bốn phẩy tám một sáu", "nguồn", "bùi", "trinh", "kỷ", "yếu", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "không hai ba sáu chín hai bẩy hai bẩy không chín không", "ba giờ năm chín phút", "trang", "bảy triệu bảy nghìn", "một", "nền", "kinh", "tế", "còn", "nhiều", "hạn", "chế", "về", "năng suất lao động", "thâm", "dụng", "tài", "nguyên", "lao", "động", "chi", "phí", "lao", "động", "tiền", "lương", "tăng", "nhanh", "không", "tương", "xứng", "với", "tăng", "năng suất lao động", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "thấp", "là", "những", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "làm", "cho", "nlct", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "còn", "thấp", "và", "nhiều", "bất", "cập", "trong", "thông", "điệp", "đầu", "tám giờ mười bẩy phút ba mươi bốn giây", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cũng", "đã", "nhận", "định", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "của", "nước", "ta", "chậm", "được", "cải", "thiện", "tăng", "trưởng", "và", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "cũng", "đã", "chậm", "lại", "xã", "hội", "có", "không", "ít", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "báo", "nhân", "dân", "mười chín giờ một phút mười tám giây", "gần", "đây", "gs.kenichi", "ohno", "người", "đã", "có", "trên", "chín trăm hai mươi tám ngàn sáu trăm năm mươi bẩy", "năm", "nghiên", "cứu", "về", "kinh", "tế", "việt", "nam", "cho", "rằng", "bẫy", "thu", "nhập", "trung", "bình", "tám mươi hai phẩy không không năm bốn", "không", "còn", "là", "một", "nguy", "cơ", "xa", "xôi", "mà", "đã", "trở", "thành", "thực", "tế", "ở", "việt", "nam", "thông báo", "kinh tế sài gòn", "online", "ngày năm tháng ba", "trong", "điều", "kiện", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "thì", "quốc", "gia", "nào", "có", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cao", "sẽ", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "vượt", "lên", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "nguyễn", "tấn", "dũng", "hai ngàn năm", "để", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "chúng", "tôi", "cần", "thực", "hiện", "một", "số", "giải", "pháp", "cơ", "bản", "và", "cấp", "thiết", "đây", "là", "vấn", "đề", "mà", "giới", "chuyên", "gia", "và", "các", "nhà", "chính", "trị", "đều", "đã", "khẳng", "định", "thông", "hai ba giờ năm mươi hai phút mười chín giây", "điệp", "đầu", "mười giờ hai mươi hai phút ba mươi tư giây", "của", "sáu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cũng", "chỉ", "rõ", "không", "thể", "có", "được", "nlct", "cao", "nếu", "không", "có", "một", "thể", "chế", "chất", "lượng", "cao", "và", "một", "nền", "quản", "trị", "quốc", "gia", "hiện", "đại", "chín năm chín năm bốn ba tám bốn bảy chín không", "và", "đây", "là", "lúc", "chúng", "ta", "cần", "có", "thêm", "động", "lực", "để", "lấy", "lại", "đà", "tăng", "trưởng", "bẩy triệu chín trăm ba mươi nhăm ngàn không trăm bốn mươi mốt", "nhanh", "và", "phát", "triển", "bền", "vững", "nguồn", "động", "lực", "đó", "hai giờ ba mươi lăm phút", "phải", "đến", "từ", "đổi", "mới", "thể", "chế", "và", "phát", "huy", "mạnh", "mẽ", "quyền", "làm", "chủ", "của", "nhân", "dân", "bảy triệu bảy mươi nghìn", "hoàn", "thiện", "và", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "thể", "chế", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "là", "phải", "đổi", "mới", "tư", "duy", "về", "vai", "trò", "của", "nhà", "nước", "từ", "nhà", "nước", "quản", "lý", "sang", "nhà", "nước", "kiến", "tạo", "phát", "triển", "theo", "đó", "cần", "i", "giảm", "bớt", "sự", "can", "thiệp", "trực", "tiếp", "của", "nhà", "nước", "vào", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "phát", "huy", "vai", "trò", "tích", "cực", "của", "cơ", "chế", "thị", "trường", "ii", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "cần", "trở", "về", "đúng", "chức", "năng", "tiên", "phong", "kiến", "tạo", "hờ bốn trăm tám mươi bốn", "và", "là", "bà", "đỡ", "trong", "nền", "kinh", "tế", "không", "nên", "sử", "dụng", "doanh nghiệp nhà nước", "như", "là", "công", "cụ", "can", "thiệp", "điều", "tiết", "vĩ", "mô", "vì", "điều", "đó", "sẽ", "vi", "phạm", "luật", "thị", "trường", "và", "phát", "sinh", "các", "hệ", "lụy", "ngoài", "ý", "muốn", "iii", "cần", "luật", "hóa", "và", "thể", "chế", "hóa", "việc", "quản", "lý", "giám", "sát", "nợ", "công", "và", "đầu", "tư", "công", "trên", "nguyên", "tắc", "minh", "bạch", "hiệu", "quả", "và", "hội", "nhập", "các", "chuẩn", "mực", "quốc", "tế", "thứ", "hai", "để", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "xét", "đến", "cùng", "năm ba không chéo gi u vê ca", "nhân", "tố", "quyết", "định", "là", "phải", "nâng", "cao", "năng suất lao động", "đối", "với", "cấp", "độ", "quản", "lý", "vi", "mô", "đặc", "biệt", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "nâng", "cao", "nlct", "đòi", "hỏi", "phải", "có", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "phù", "hợp", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "cho", "khoa học công nghệ", "sử", "dụng", "các", "nguồn", "lực", "có", "hiệu", "quả", "thứ", "ba", "để", "nâng", "cao", "nlct", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "là", "phải", "tạo", "ra", "được", "những", "điều", "kiện", "để", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "ở", "các", "doanh", "nghiệp", "tái", "cấu", "trúc", "nền", "kinh", "tế", "nhằm", "chuyển", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "từ", "tăng", "trưởng", "theo", "chiều", "rộng", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "khai", "thác", "tài", "nguyên", "mở", "rộng", "quy", "mô", "đầu", "tư", "sang", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "dựa", "trên", "lợi", "thế", "so", "sánh", "động", "sử", "dụng", "có", "hiệu", "quả", "các", "nguồn", "lực", "chú", "trọng", "chất", "lượng", "hiệu", "quả", "là", "giải", "pháp", "chiến", "lược", "nhằm", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "hướng", "đến", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "thời", "gian", "tới", "bên", "cạnh", "việc", "thực", "hiện", "ba nghìn", "khâu", "đột", "phá", "chiến", "lược", "của", "nền", "kinh", "tế", "về", "thể", "chế", "kinh", "tế", "thị", "trường", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "kết", "cấu", "hạ", "tầng", "thì", "việc", "tái", "cầu", "trúc", "nền", "kinh", "tế", "theo", "chúng", "tôi", "cần", "hướng", "vào", "các", "nội", "dung", "ưu", "tiên", "như", "i", "tập", "trung", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "bền", "vững", "khu", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "nâng", "cao", "năng suất lao động", "và", "sức", "cạnh", "tranh", "của", "các", "sản", "phẩm", "nông", "nghiệp", "ii", "tái", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "cần", "tập", "trung", "gia", "tăng", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "có", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "phát", "triển", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "nhằm", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "iii", "đẩy", "mạnh", "tái", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "hệ", "thống", "ngân hàng thương mại", "iv", "tăng", "cường", "liên", "kết", "kinh", "tế", "vùng", "tạo", "đột", "phá", "với", "các", "cực", "tăng", "trưởng", "bằng", "cách", "triển", "khai", "mô", "hình", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "chính", "quyền", "đô", "thị", "tóm", "lại", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "là", "yếu", "tố", "có", "ý", "nghĩa", "quyết", "định", "và", "cấp", "thiết", "để", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "nâng", "cao", "nlct", "chỉ", "thực", "sự", "trở", "thành", "hiện", "thực", "khi", "có", "sự", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "và", "hiệu", "giữa", "nhà", "nước", "và", "doanh", "nghiệp", "hai trăm mười ba ngàn gờ i xê ích u", "thời", "báo", "kinh", "tế", "sài", "gòn", "online", "chín giờ mười bẩy phút ba mươi giây", "chéo xê quy mờ đắp liu gạch chéo sáu trăm bẩy mươi", "thời", "báo", "kinh", "tế", "việt", "nam", "kinh", "tế", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "hai mươi tư nghìn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy bốn ba không", "trang", "âm bốn mươi tám chấm không không hai chín", "hai trăm gạch ngang ba ngàn sáu trăm trừ lờ ét mờ", "bùi", "trinh", "đánh", "giá", "sự", "phát", "triển", "của", "kinh", "tế", "tri", "thức", "ở", "việt", "nam", "từ", "ngày mười lăm đến ngày mười tám tháng hai", "đến", "nay", "kỷ", "yếu", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "tám mươi mốt phẩy không không sáu hai", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "tháng một hai sáu bốn hai", "trang", "năm mươi chín nghìn chín trăm năm mươi ba phẩy bảy nghìn tám chín", "dét gạch ngang bê pờ u ích quờ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "báo", "nhân", "dân", "ngày không năm không hai" ]
[ "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "nhiệm", "vụ", "sống", "còn", "chinhphu.vn", "trong", "điều", "kiện", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "thì", "quốc", "gia", "nào", "có", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cao", "sẽ", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "vượt", "lên", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "bài", "viết", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "3.574.000", "vấn", "đề", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "đã", "được", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nêu", "trong", "bài", "viết", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "-11.051,6938", "tiếp", "940 s", "đó", "chính", "phủ", "cũng", "đã", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "-42.746,3269", "về", "những", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "chủ", "yếu", "cải", "thiện", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "quốc", "gia", "7h", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "đi", "lên", "sau", "những", "năm", "trầm", "lắng", "giảm", "sút", "kể", "từ", "1.070.900", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "đúng", "hơn", "là", "đã", "đến", "giới", "hạn", "để", "chúng", "ta", "nhận", "diện", "đầy", "đủ", "hơn", "chính", "xác", "hơn", "hạn", "chế", "bất", "cập", "và", "nguyên", "nhân", "nội", "tại", "dẫn", "đến", "những", "hạn", "400-3754-azk", "chế", "bất", "cập", "này", "báo", "cáo", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "toàn", "cầu", "của", "diễn", "dàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "wef", "19.0 - 30.0", "đã", "xếp", "việt", "nam", "đứng", "hạng", "10h", "quốc", "gia", "được", "xếp", "hạng", "về", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "nlct", "tăng", "1300", "bậc", "so", "với", "năm", "trước", "song", "vẫn", "ở", "mặt", "bằng", "thấp", "chậm", "cải", "thiện", "và", "thua", "sút", "so", "với", "nhiều", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "nguồn", "tác", "giả", "tổng", "hợp", "từ", "world", "economic", "forum", "the", "global", "competitiveness", "report", "6.000.000", "377.256", "/ttc/700", "http://www.weforum.org/reports/global-competitiveness-report-2013-2014", "so", "với", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "gdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "của", "việt", "nam", "thua", "xa", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "chỉ", "bằng", "-4026,0166 cm3", "của", "singapore", "-79 mm2", "của", "malaysia", "897 radian", "của", "thailand", "773 gb", "của", "indonesia", "và", "-8188,493 vòng", "của", "philippines", "chỉ", "đứng", "trên", "899.410", "nước", "lào", "campuchia", "và", "myanmar", "tương", "tự", "như", "vậy", "chỉ", "số", "nlct", "của", "việt", "nam", "cũng", "chỉ", "đứng", "trên", "các", "nước", "lào", "campuchia", "đông", "timo", "và", "myanma", "và", "thua", "xa", "các", "nước", "còn", "lại", "trong", "khu", "vực", "bảng", "50", "theo", "michael", "porter", "khái", "niệm", "có", "ý", "nghĩa", "10/6", "duy", "nhất", "về", "nlct", "là", "năng", "suất", "productivity", "hay", "nói", "cách", "khác", "năng", "suất", "là", "yếu", "tố", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "việc", "nâng", "cao", "nlct", "duy", "trì", "tăng", "trưởng", "nhanh", "và", "bền", "vững", "từ", "năm", "6 - 1", "năng suất lao động", "trung", "bình", "của", "toàn", "bộ", "nền", "kinh", "tế", "tăng", "ở", "mức", "là", "3992.867 km3", "năm", "và", "đạt", "mức", "531 điôp", "cho", "khu", "vực", "sản", "xuất", "trong", "khi", "tiền", "lương", "danh", "nghĩa", "tăng", "trung", "bình", "743 mm2", "cho", "toàn", "bộ", "nền", "kinh", "tế", "và", "4104,964 mg/of", "cho", "khu", "vực", "sản", "xuất", "74,23", "theo", "njs-me-", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "năng", "suất", "châu", "á", "apo", "3002", "năng suất lao động", "của", "việt", "nam", "7.000.008", "tính", "theo", "sức", "mua", "tương", "đương", "ngày 16", "đạt", "1.003.004", "usd/người", "chỉ", "bằng", "-6905,923 cal", "của", "singapore", "-72 độ", "bằng", "6350.00908 ft", "của", "maylaysia", "8849.852 km", "185 tấn", "của", "thái", "lan", "927 inch/mwh", "658 cc/mwh", "của", "philippines", "907 năm", "và", "8133,885 dm3", "của", "indonesia", "-1055.00525 mwh", "chỉ", "hơn", "năng suất lao động", "của", "lào", "9735,428 %/inch", "và", "myanmar", "16 kcal", "bảng", "37", "5.812.594", "3000", "800.003", "86221917553", "ước", "-28.47", "8.169.858", "38", "1.295.976", "229.765", "2391", "7.070.000", "806.751", "7.482.138", "5.945.582", "1793", "244.725", "4000", "98", "4000", "23", "115.848", "12", "-35.862,09133", "816.024", "1147", "nguồn", "kinh", "tế", "việt", "nam", "&", "thế", "giới", "211.133", "2711", "trang", "71", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vốn", "và", "yếu", "tố", "tfp", "đóng", "góp", "vào", "tăng", "trưởng", "phản", "ánh", "năng suất lao động", "của", "nền", "kinh", "tế", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "vẫn", "đang", "ở", "mức", "báo", "động", "hệ", "số", "icor", "của", "việt", "nam", "giai", "đoạn", "81,36", "là", "337.034", "tuy", "đã", "giảm", "xuống", "-68,049", "giai", "đoạn", "24,5 - 77.001", "song", "vẫn", "cao", "hơn", "gấp", "rưỡi", "gấp", "đôi", "so", "với", "nhiều", "nước", "8", "theo", "tính", "toán", "của", "bùi", "trinh", "yếu", "tố", "tfp", "trong", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "của", "việt", "nam", "đã", "giảm", "đi", "nhanh", "chóng", "từ", "2012.0225 cm2", "89", "2750", "xuống", "70 ngày", "6 / 24", "+28798973644", "11", "bảng", "6", "đóng", "góp", "của", "k", "l", "tfp", "vào", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "-62.245,03031", "25142436529", "tfp", "41", "98.0088", "8.009.090", "84.006,712", "999.374", "87,35", "+94188989194", "-1.064", "1455", "7.008.101", "1513", "27.904,816", "nguồn", "bùi", "trinh", "kỷ", "yếu", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "023692727090", "3h59", "trang", "7.007.000", "một", "nền", "kinh", "tế", "còn", "nhiều", "hạn", "chế", "về", "năng suất lao động", "thâm", "dụng", "tài", "nguyên", "lao", "động", "chi", "phí", "lao", "động", "tiền", "lương", "tăng", "nhanh", "không", "tương", "xứng", "với", "tăng", "năng suất lao động", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "thấp", "là", "những", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "làm", "cho", "nlct", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "còn", "thấp", "và", "nhiều", "bất", "cập", "trong", "thông", "điệp", "đầu", "8:17:34", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cũng", "đã", "nhận", "định", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "của", "nước", "ta", "chậm", "được", "cải", "thiện", "tăng", "trưởng", "và", "chuyển", "dịch", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "cũng", "đã", "chậm", "lại", "xã", "hội", "có", "không", "ít", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "báo", "nhân", "dân", "19:1:18", "gần", "đây", "gs.kenichi", "ohno", "người", "đã", "có", "trên", "928.657", "năm", "nghiên", "cứu", "về", "kinh", "tế", "việt", "nam", "cho", "rằng", "bẫy", "thu", "nhập", "trung", "bình", "82,0054", "không", "còn", "là", "một", "nguy", "cơ", "xa", "xôi", "mà", "đã", "trở", "thành", "thực", "tế", "ở", "việt", "nam", "thông báo", "kinh tế sài gòn", "online", "ngày 5/3", "trong", "điều", "kiện", "toàn", "cầu", "hóa", "và", "cạnh", "tranh", "quốc", "tế", "ngày", "càng", "gay", "gắt", "thì", "quốc", "gia", "nào", "có", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cao", "sẽ", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "vượt", "lên", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "nguyễn", "tấn", "dũng", "2500", "để", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "chúng", "tôi", "cần", "thực", "hiện", "một", "số", "giải", "pháp", "cơ", "bản", "và", "cấp", "thiết", "đây", "là", "vấn", "đề", "mà", "giới", "chuyên", "gia", "và", "các", "nhà", "chính", "trị", "đều", "đã", "khẳng", "định", "thông", "23:52:19", "điệp", "đầu", "10:22:34", "của", "6", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cũng", "chỉ", "rõ", "không", "thể", "có", "được", "nlct", "cao", "nếu", "không", "có", "một", "thể", "chế", "chất", "lượng", "cao", "và", "một", "nền", "quản", "trị", "quốc", "gia", "hiện", "đại", "95954384790", "và", "đây", "là", "lúc", "chúng", "ta", "cần", "có", "thêm", "động", "lực", "để", "lấy", "lại", "đà", "tăng", "trưởng", "7.935.041", "nhanh", "và", "phát", "triển", "bền", "vững", "nguồn", "động", "lực", "đó", "2h35", "phải", "đến", "từ", "đổi", "mới", "thể", "chế", "và", "phát", "huy", "mạnh", "mẽ", "quyền", "làm", "chủ", "của", "nhân", "dân", "7.070.000", "hoàn", "thiện", "và", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "thể", "chế", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "là", "phải", "đổi", "mới", "tư", "duy", "về", "vai", "trò", "của", "nhà", "nước", "từ", "nhà", "nước", "quản", "lý", "sang", "nhà", "nước", "kiến", "tạo", "phát", "triển", "theo", "đó", "cần", "i", "giảm", "bớt", "sự", "can", "thiệp", "trực", "tiếp", "của", "nhà", "nước", "vào", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "phát", "huy", "vai", "trò", "tích", "cực", "của", "cơ", "chế", "thị", "trường", "ii", "các", "doanh nghiệp nhà nước", "cần", "trở", "về", "đúng", "chức", "năng", "tiên", "phong", "kiến", "tạo", "h484", "và", "là", "bà", "đỡ", "trong", "nền", "kinh", "tế", "không", "nên", "sử", "dụng", "doanh nghiệp nhà nước", "như", "là", "công", "cụ", "can", "thiệp", "điều", "tiết", "vĩ", "mô", "vì", "điều", "đó", "sẽ", "vi", "phạm", "luật", "thị", "trường", "và", "phát", "sinh", "các", "hệ", "lụy", "ngoài", "ý", "muốn", "iii", "cần", "luật", "hóa", "và", "thể", "chế", "hóa", "việc", "quản", "lý", "giám", "sát", "nợ", "công", "và", "đầu", "tư", "công", "trên", "nguyên", "tắc", "minh", "bạch", "hiệu", "quả", "và", "hội", "nhập", "các", "chuẩn", "mực", "quốc", "tế", "thứ", "hai", "để", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "xét", "đến", "cùng", "530/juvk", "nhân", "tố", "quyết", "định", "là", "phải", "nâng", "cao", "năng suất lao động", "đối", "với", "cấp", "độ", "quản", "lý", "vi", "mô", "đặc", "biệt", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "nâng", "cao", "nlct", "đòi", "hỏi", "phải", "có", "chiến", "lược", "kinh", "doanh", "phù", "hợp", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "cho", "khoa học công nghệ", "sử", "dụng", "các", "nguồn", "lực", "có", "hiệu", "quả", "thứ", "ba", "để", "nâng", "cao", "nlct", "giải", "pháp", "quan", "trọng", "là", "phải", "tạo", "ra", "được", "những", "điều", "kiện", "để", "đổi", "mới", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "ở", "các", "doanh", "nghiệp", "tái", "cấu", "trúc", "nền", "kinh", "tế", "nhằm", "chuyển", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "từ", "tăng", "trưởng", "theo", "chiều", "rộng", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "khai", "thác", "tài", "nguyên", "mở", "rộng", "quy", "mô", "đầu", "tư", "sang", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "dựa", "trên", "lợi", "thế", "so", "sánh", "động", "sử", "dụng", "có", "hiệu", "quả", "các", "nguồn", "lực", "chú", "trọng", "chất", "lượng", "hiệu", "quả", "là", "giải", "pháp", "chiến", "lược", "nhằm", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "hướng", "đến", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "thời", "gian", "tới", "bên", "cạnh", "việc", "thực", "hiện", "3000", "khâu", "đột", "phá", "chiến", "lược", "của", "nền", "kinh", "tế", "về", "thể", "chế", "kinh", "tế", "thị", "trường", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "kết", "cấu", "hạ", "tầng", "thì", "việc", "tái", "cầu", "trúc", "nền", "kinh", "tế", "theo", "chúng", "tôi", "cần", "hướng", "vào", "các", "nội", "dung", "ưu", "tiên", "như", "i", "tập", "trung", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "bền", "vững", "khu", "vực", "nông", "nghiệp", "nông", "thôn", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "nâng", "cao", "năng suất lao động", "và", "sức", "cạnh", "tranh", "của", "các", "sản", "phẩm", "nông", "nghiệp", "ii", "tái", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "cần", "tập", "trung", "gia", "tăng", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "có", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "tăng", "cường", "đầu", "tư", "phát", "triển", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "nhằm", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "iii", "đẩy", "mạnh", "tái", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "và", "hệ", "thống", "ngân hàng thương mại", "iv", "tăng", "cường", "liên", "kết", "kinh", "tế", "vùng", "tạo", "đột", "phá", "với", "các", "cực", "tăng", "trưởng", "bằng", "cách", "triển", "khai", "mô", "hình", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "chính", "quyền", "đô", "thị", "tóm", "lại", "nâng", "cao", "nlct", "của", "nền", "kinh", "tế", "là", "yếu", "tố", "có", "ý", "nghĩa", "quyết", "định", "và", "cấp", "thiết", "để", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "phát", "triển", "nhanh", "và", "bền", "vững", "nâng", "cao", "nlct", "chỉ", "thực", "sự", "trở", "thành", "hiện", "thực", "khi", "có", "sự", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "và", "hiệu", "giữa", "nhà", "nước", "và", "doanh", "nghiệp", "2103000gycxu", "thời", "báo", "kinh", "tế", "sài", "gòn", "online", "9:17:30", "/cqmw/670", "thời", "báo", "kinh", "tế", "việt", "nam", "kinh", "tế", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "24.461,430", "trang", "-48.0029", "200-3600-lsm", "bùi", "trinh", "đánh", "giá", "sự", "phát", "triển", "của", "kinh", "tế", "tri", "thức", "ở", "việt", "nam", "từ", "ngày 15 đến ngày 18 tháng 2", "đến", "nay", "kỷ", "yếu", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "81,0062", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "tháng 12/642", "trang", "59.953,7089", "z-bpuxq", "nguyễn", "tấn", "dũng", "báo", "nhân", "dân", "ngày 05/02" ]
[ "tổng", "thống", "colombia", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "âm tám chín phẩy không không tám hai", "tổng", "thống", "colombia", "juan", "manuel", "santos", "đã", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "hiệu số mười hai mười sáu", "vì", "nỗ", "lực", "mang", "lại", "hòa", "bình", "cho", "đất", "nước", "colombia", "báo", "vnexpress", "dẫn", "tin", "từ", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "cho", "hay", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "quyết", "định", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "giai đoạn hai bẩy ba", "cho", "tổng", "thống", "colombia", "juan", "manuel", "santos", "vì", "những", "nỗ", "ba trăm tám hai phẩy không hai chín bảy ê rô", "lực", "của", "ông", "trong", "việc", "mang", "lại", "hòa", "bình", "cho", "đất", "nước", "colombia", "guardian", "dẫn", "lời", "bà", "kaci", "kullmann", "five", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "phát", "biểu", "tổng", "thống", "santos", "và", "rodrigo", "london", "biệt", "danh", "timoleon", "timochenko", "jimenez", "đứng", "đầu", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "cách", "mạng", "colombia", "farc", "tháng mười hai", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "chấm", "dứt", "một ngàn chín trăm bảy mươi ba", "năm", "nội", "chiến", "tuy", "nhiên", "người", "dân", "colombia", "trong", "cuộc", "trưng", "cầu", "dân", "ý", "tháng không năm một năm ba năm", "lại", "phản", "đối", "thỏa", "thuận", "này", "báo", "người", "lao", "động", "dẫn", "tin", "từ", "bbc", "cho", "biết", "người", "phát", "ngôn", "của", "ủy", "ban", "nobel", "hoan", "nghênh", "tổng", "thống", "santos", "vì", "cam", "kết", "sẽ", "chiến", "đấu", "vì", "hòa", "bình", "cho", "đến", "ngày", "cuối", "cùng", "còn", "tại", "vị", "ủy", "ban", "nobel", "hy", "vọng", "giải", "thưởng", "nobel", "hòa", "bình", "sẽ", "tiếp", "thêm", "mười một", "sức", "mạnh", "cho", "ông", "hơn", "nữa", "gửi", "gắm", "cùng", "giải", "thưởng", "là", "niềm", "hy", "vọng", "của", "ủy", "ban", "rằng", "trong", "năm", "tới", "người", "dân", "colombia", "sẽ", "gặt", "hái", "những", "thành", "quả", "trong", "tiến", "trình", "xây", "dựng", "hòa", "bình", "tổng", "thống", "colombia", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "hai triệu chín ngàn", "ảnh", "ap", "dẫu", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "với", "farc", "chưa", "trọn", "vẹn", "nhưng", "nỗ", "lực", "của", "tổng", "thống", "santos", "đã", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "của", "ông", "alfred", "nobel", "báo", "tuổi", "trẻ", "cho", "hay", "ông", "santos", "là", "người", "colombia", "thứ", "hai", "được", "trao", "giải", "nobel", "người", "đầu", "tiên", "là", "nhà", "văn", "gabriel", "garcía", "márquez", "nhận", "giải", "nobel", "văn", "chương", "ngày hai sáu hai mươi sáu", "tổng", "thống", "santos", "cũng", "là", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia/chính", "phủ", "thứ", "mười nhăm nghìn bẩy bảy phẩy tám tám ba bốn", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "khi", "còn", "tại", "vị", "nếu", "tính", "cả", "những", "người", "là", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia/chính", "phủ", "không", "còn", "tại", "vị", "con", "số", "này", "là", "bẩy triệu tám trăm hai mươi chín nghìn bốn trăm chín mươi nhăm", "người", "theo", "thông", "tin", "trên", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "chủ", "nhân", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "năm", "nay", "được", "lựa", "chọn", "từ", "danh", "sách", "giai đoạn năm mười lăm", "đề", "cử", "bao", "gồm", "tám triệu một trăm sáu mươi tám ngàn bốn trăm tám mươi mốt", "cá", "nhân", "và", "âm năm sáu nghìn ba trăm sáu bẩy phẩy sáu hai hai", "nhóm", "nhiều", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "tuy", "nhiên", "năm mươi tám", "danh", "tính", "cụ", "thể", "các", "đề", "cử", "được", "giữ", "bí", "mật", "và", "tám chia mười ba", "năm", "sau", "khi", "trao", "giải", "mới", "công", "bố", "tương", "tự", "như", "các", "giải", "nobel", "khác", "từ", "ngày tám đến ngày bốn tháng bốn", "đến", "âm bảy mươi ba ngàn tám trăm chín mươi lăm phẩy một chín tám bẩy", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "được", "trao", "bốn nghìn", "lần", "cho", "các", "cá", "nhân", "và", "nhóm", "ngày mười bảy tháng mười một năm tám trăm bảy hai", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "trao", "giải", "thưởng", "cho", "bộ", "tứ", "đối", "thoại", "quốc", "gia", "tunisia", "vì", "những", "nỗ", "lực", "của", "nhóm", "này", "nhằm", "mang", "bốn triệu hai trăm ba chín nghìn bảy trăm chín bẩy", "lại", "nền", "dân", "chủ", "cho", "đất", "nước", "bắc", "phi", "người", "việt", "nam", "duy", "nhất", "được", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "là", "ông", "lê", "đức", "thọ", "đại", "diện", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "dân", "chủ", "cộng", "hòa", "ký", "kết", "hiệp", "định", "paris", "sáu chín" ]
[ "tổng", "thống", "colombia", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "-89,0082", "tổng", "thống", "colombia", "juan", "manuel", "santos", "đã", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "hiệu số 12 - 16", "vì", "nỗ", "lực", "mang", "lại", "hòa", "bình", "cho", "đất", "nước", "colombia", "báo", "vnexpress", "dẫn", "tin", "từ", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "cho", "hay", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "quyết", "định", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "giai đoạn 27 - 3", "cho", "tổng", "thống", "colombia", "juan", "manuel", "santos", "vì", "những", "nỗ", "382,0297 euro", "lực", "của", "ông", "trong", "việc", "mang", "lại", "hòa", "bình", "cho", "đất", "nước", "colombia", "guardian", "dẫn", "lời", "bà", "kaci", "kullmann", "five", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "phát", "biểu", "tổng", "thống", "santos", "và", "rodrigo", "london", "biệt", "danh", "timoleon", "timochenko", "jimenez", "đứng", "đầu", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "cách", "mạng", "colombia", "farc", "tháng 12", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "chấm", "dứt", "1973", "năm", "nội", "chiến", "tuy", "nhiên", "người", "dân", "colombia", "trong", "cuộc", "trưng", "cầu", "dân", "ý", "tháng 05/1535", "lại", "phản", "đối", "thỏa", "thuận", "này", "báo", "người", "lao", "động", "dẫn", "tin", "từ", "bbc", "cho", "biết", "người", "phát", "ngôn", "của", "ủy", "ban", "nobel", "hoan", "nghênh", "tổng", "thống", "santos", "vì", "cam", "kết", "sẽ", "chiến", "đấu", "vì", "hòa", "bình", "cho", "đến", "ngày", "cuối", "cùng", "còn", "tại", "vị", "ủy", "ban", "nobel", "hy", "vọng", "giải", "thưởng", "nobel", "hòa", "bình", "sẽ", "tiếp", "thêm", "11", "sức", "mạnh", "cho", "ông", "hơn", "nữa", "gửi", "gắm", "cùng", "giải", "thưởng", "là", "niềm", "hy", "vọng", "của", "ủy", "ban", "rằng", "trong", "năm", "tới", "người", "dân", "colombia", "sẽ", "gặt", "hái", "những", "thành", "quả", "trong", "tiến", "trình", "xây", "dựng", "hòa", "bình", "tổng", "thống", "colombia", "giành", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "2.009.000", "ảnh", "ap", "dẫu", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "với", "farc", "chưa", "trọn", "vẹn", "nhưng", "nỗ", "lực", "của", "tổng", "thống", "santos", "đã", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "của", "ông", "alfred", "nobel", "báo", "tuổi", "trẻ", "cho", "hay", "ông", "santos", "là", "người", "colombia", "thứ", "hai", "được", "trao", "giải", "nobel", "người", "đầu", "tiên", "là", "nhà", "văn", "gabriel", "garcía", "márquez", "nhận", "giải", "nobel", "văn", "chương", "ngày 26, 26", "tổng", "thống", "santos", "cũng", "là", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia/chính", "phủ", "thứ", "15.077,8834", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "khi", "còn", "tại", "vị", "nếu", "tính", "cả", "những", "người", "là", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia/chính", "phủ", "không", "còn", "tại", "vị", "con", "số", "này", "là", "7.829.495", "người", "theo", "thông", "tin", "trên", "tri", "thức", "trực", "tuyến", "chủ", "nhân", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "năm", "nay", "được", "lựa", "chọn", "từ", "danh", "sách", "giai đoạn 5 - 15", "đề", "cử", "bao", "gồm", "8.168.481", "cá", "nhân", "và", "-56.367,622", "nhóm", "nhiều", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "tuy", "nhiên", "58", "danh", "tính", "cụ", "thể", "các", "đề", "cử", "được", "giữ", "bí", "mật", "và", "8 / 13", "năm", "sau", "khi", "trao", "giải", "mới", "công", "bố", "tương", "tự", "như", "các", "giải", "nobel", "khác", "từ", "ngày 8 đến ngày 4 tháng 4", "đến", "-73.895,1987", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "được", "trao", "4000", "lần", "cho", "các", "cá", "nhân", "và", "nhóm", "ngày 17/11/872", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "trao", "giải", "thưởng", "cho", "bộ", "tứ", "đối", "thoại", "quốc", "gia", "tunisia", "vì", "những", "nỗ", "lực", "của", "nhóm", "này", "nhằm", "mang", "4.239.797", "lại", "nền", "dân", "chủ", "cho", "đất", "nước", "bắc", "phi", "người", "việt", "nam", "duy", "nhất", "được", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "là", "ông", "lê", "đức", "thọ", "đại", "diện", "phái", "đoàn", "việt", "nam", "dân", "chủ", "cộng", "hòa", "ký", "kết", "hiệp", "định", "paris", "69" ]
[ "khi", "đi", "học", "bạn", "hãy", "chọn", "một", "chiếc", "túi", "có", "chất", "liệu", "bằng", "cotton", "vải", "và", "trang", "trí", "thêm", "bằng", "một", "số", "phụ", "kiện", "như", "đinh", "tán", "hạt", "cườm", "một", "chú", "thú", "bông", "nhỏ", "sẽ", "làm", "bạn", "nữ", "tính", "và", "đáng", "yêu", "hơn", "rất", "nhiều", "nếu", "bạn", "đang", "ở", "độ", "tuổi", "teen", "hãy", "chọn", "những", "chiếc", "túi", "có", "họa", "tiết", "chìm", "trên", "chất", "liệu", "vải", "mềm", "hoặc", "da" ]
[ "khi", "đi", "học", "bạn", "hãy", "chọn", "một", "chiếc", "túi", "có", "chất", "liệu", "bằng", "cotton", "vải", "và", "trang", "trí", "thêm", "bằng", "một", "số", "phụ", "kiện", "như", "đinh", "tán", "hạt", "cườm", "một", "chú", "thú", "bông", "nhỏ", "sẽ", "làm", "bạn", "nữ", "tính", "và", "đáng", "yêu", "hơn", "rất", "nhiều", "nếu", "bạn", "đang", "ở", "độ", "tuổi", "teen", "hãy", "chọn", "những", "chiếc", "túi", "có", "họa", "tiết", "chìm", "trên", "chất", "liệu", "vải", "mềm", "hoặc", "da" ]
[ "phê", "duyệt", "danh", "sách", "đóng", "mới", "cho", "tám triệu bảy", "tàu", "cá", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "nghị", "định", "gờ dét ngang xê o pê", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "thực", "hiện", "cho", "ngư", "dân", "vay", "vốn", "đóng", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "định", "đã", "phê", "duyệt", "danh", "sách", "đóng", "mới", "cho", "giai đoạn mười bốn mười chín", "tàu", "cá", "trong", "đó", "có", "mười bốn", "tàu", "vỏ", "thép", "âm bốn chín nghìn năm trăm năm chín phẩy ba trăm linh chín", "tàu", "vỏ", "gỗ", "và", "mười sáu chia hai chín", "tàu", "vỏ", "composite", "ngư", "dân", "cũng", "đã", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "vay", "vốn", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "với", "tổng", "số", "hai nghìn ba trăm ba mươi tư", "tàu", "bao", "gồm", "hai mươi sáu chia bẩy", "tàu", "vỏ", "thép", "tám mốt chấm sáu mươi sáu", "tàu", "vỏ", "composite", "và", "hai nghìn bẩy trăm năm mươi bốn", "tàu", "vỏ", "gỗ", "các", "ngân", "hàng", "bảy bảy", "đã", "cam", "kết", "cho", "vay", "xấp", "xỉ", "sáu trăm tám sáu mi li gam trên giờ", "đồng", "trong", "đó", "đã", "giải", "ngân", "cho", "sáu triệu tám trăm tám mươi ngàn tám trăm chín chín", "hợp", "đồng", "đóng", "mới", "tàu", "với", "tổng", "số", "tám không không hai ngàn bốn mươi xuộc xê o rờ xoẹt", "tiền", "trên", "âm năm nghìn tám trăm bốn mươi mốt chấm không không năm trăm bẩy mốt ki lô mét vuông", "đồng", "ông", "trần", "văn", "phúc", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "bình", "định", "cho", "biết", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "hai triệu tám trăm hai sáu nghìn một trăm mười", "tàu", "cá", "được", "đóng", "mới", "theo", "nghị", "định", "hai nghìn bốn trăm sáu bốn", "đã", "được", "hạ", "thủy", "trong", "đó", "có", "ba triệu", "tàu", "vỏ", "thép", "âm năm mốt chấm bảy ba", "tàu", "vỏ", "composite", "và", "sáu trăm chín ba nghìn bẩy trăm năm hai", "tàu", "vỏ", "gỗ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cũng", "đã", "phê", "duyệt", "cho", "các", "chủ", "tàu", "đủ", "điều", "kiện", "nâng", "cấp", "cho", "không năm tám bốn chín không năm tám không hai hai bảy", "tàu", "cá", "khác", "và", "giải", "ngân", "cho", "vay", "vốn", "lưu", "động", "hai ngàn", "chủ", "tàu", "với", "bảy mươi nờ gờ ích u ét tờ o", "tổng", "số", "tiền", "trên", "âm chín nghìn chín trăm lẻ chín phẩy không không một trăm năm mươi đề xi mét vuông", "đồng", "đồng", "thời", "phê", "duyệt", "cho", "bốn trăm bảy chín nghìn hai trăm bảy chín", "tàu", "cá", "có", "đủ", "điều", "kiện", "để", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "gần", "âm hai ngàn hai trăm bốn mươi bẩy chấm ba chín giây", "đồng", "cũng", "theo", "ông", "phúc", "điều", "đáng", "mừng", "là", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "tám lăm phẩy bốn tới hai chấm không không một", "tàu", "vỏ", "thép", "đã", "ra", "khơi", "bám", "biển", "từ", "âm sáu bẩy phẩy năm mươi mốt", "đến", "âm bảy mươi mốt phẩy bảy mươi mốt", "chuyến", "và", "đạt", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "khá", "cao", "trung", "bình", "mỗi", "tàu", "lãi", "từ", "âm một ngàn tám trăm mười sáu chấm bốn ba bảy áp mót phe", "đến", "bảy trăm hai mươi bốn oát giờ", "đồng/tàu/chuyến", "biển", "đặc", "biệt", "có", "bốn mươi tám phẩy không sáu chín", "tàu", "đạt", "lợi", "nhuận", "chín ngàn bảy trăm bảy mươi mốt phẩy chín trăm bốn lăm đề xi mét khối trên lượng", "đồng/tàu/chuyến", "biển", "cũng", "vì", "thế", "ngư", "dân", "đã", "yên", "tâm", "hơn", "trong", "việc", "bám", "biển", "và", "tiếp", "cận", "tốt", "vận", "hành", "bảo", "quản", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "trên", "tàu", "vỏ", "thép", "và", "tàu", "vỏ", "composite", "được", "biết", "từ", "ngày mười sáu và ngày mười ba", "đến", "nay", "tại", "tỉnh", "bình", "định", "tổng", "số", "tàu", "đóng", "mới", "và", "cải", "hoán", "nâng", "cấp", "thay", "máy", "có", "công", "suất", "từ", "một ngàn một trăm", "chuyên viên", "trở", "lên", "cho", "tám mươi hai phẩy hai mốt", "tàu", "riêng", "mười giờ hai tám", "sản", "lượng", "đánh", "bắt", "tăng", "một nghìn ba trăm hai mươi năm chấm sáu trăm năm năm lượng", "góp", "phần", "đưa", "giá", "trị", "sản", "xuất", "thủy", "sản", "của", "toàn", "tỉnh", "đạt", "trên", "âm năm nghìn một trăm sáu tám phẩy năm trăm lẻ bốn giây", "đồng", "tăng", "năm ngàn ba trăm mười tám phẩy sáu trăm mười hai đề xi mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ" ]
[ "phê", "duyệt", "danh", "sách", "đóng", "mới", "cho", "8.700.000", "tàu", "cá", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "nghị", "định", "gz-cop", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "thực", "hiện", "cho", "ngư", "dân", "vay", "vốn", "đóng", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "định", "đã", "phê", "duyệt", "danh", "sách", "đóng", "mới", "cho", "giai đoạn 14 - 19", "tàu", "cá", "trong", "đó", "có", "14", "tàu", "vỏ", "thép", "-49.559,309", "tàu", "vỏ", "gỗ", "và", "16 / 29", "tàu", "vỏ", "composite", "ngư", "dân", "cũng", "đã", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "vay", "vốn", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "với", "tổng", "số", "2334", "tàu", "bao", "gồm", "26 / 7", "tàu", "vỏ", "thép", "81.66", "tàu", "vỏ", "composite", "và", "2754", "tàu", "vỏ", "gỗ", "các", "ngân", "hàng", "77", "đã", "cam", "kết", "cho", "vay", "xấp", "xỉ", "686 mg/giờ", "đồng", "trong", "đó", "đã", "giải", "ngân", "cho", "6.880.899", "hợp", "đồng", "đóng", "mới", "tàu", "với", "tổng", "số", "8002040/cor/", "tiền", "trên", "-5841.00571 km2", "đồng", "ông", "trần", "văn", "phúc", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "bình", "định", "cho", "biết", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "2.826.110", "tàu", "cá", "được", "đóng", "mới", "theo", "nghị", "định", "2464", "đã", "được", "hạ", "thủy", "trong", "đó", "có", "3.000.000", "tàu", "vỏ", "thép", "-51.73", "tàu", "vỏ", "composite", "và", "693.752", "tàu", "vỏ", "gỗ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cũng", "đã", "phê", "duyệt", "cho", "các", "chủ", "tàu", "đủ", "điều", "kiện", "nâng", "cấp", "cho", "058490580227", "tàu", "cá", "khác", "và", "giải", "ngân", "cho", "vay", "vốn", "lưu", "động", "2000", "chủ", "tàu", "với", "70ngxusto", "tổng", "số", "tiền", "trên", "-9909,00150 dm2", "đồng", "đồng", "thời", "phê", "duyệt", "cho", "479.279", "tàu", "cá", "có", "đủ", "điều", "kiện", "để", "thực", "hiện", "chính", "sách", "bảo", "hiểm", "gần", "-2247.39 s", "đồng", "cũng", "theo", "ông", "phúc", "điều", "đáng", "mừng", "là", "toàn", "tỉnh", "hiện", "có", "85,4 - 2.001", "tàu", "vỏ", "thép", "đã", "ra", "khơi", "bám", "biển", "từ", "-67,51", "đến", "-71,71", "chuyến", "và", "đạt", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "khá", "cao", "trung", "bình", "mỗi", "tàu", "lãi", "từ", "-1816.437 atm", "đến", "724 wh", "đồng/tàu/chuyến", "biển", "đặc", "biệt", "có", "48,069", "tàu", "đạt", "lợi", "nhuận", "9771,945 dm3/lượng", "đồng/tàu/chuyến", "biển", "cũng", "vì", "thế", "ngư", "dân", "đã", "yên", "tâm", "hơn", "trong", "việc", "bám", "biển", "và", "tiếp", "cận", "tốt", "vận", "hành", "bảo", "quản", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "trên", "tàu", "vỏ", "thép", "và", "tàu", "vỏ", "composite", "được", "biết", "từ", "ngày 16 và ngày 13", "đến", "nay", "tại", "tỉnh", "bình", "định", "tổng", "số", "tàu", "đóng", "mới", "và", "cải", "hoán", "nâng", "cấp", "thay", "máy", "có", "công", "suất", "từ", "1100", "chuyên viên", "trở", "lên", "cho", "82,21", "tàu", "riêng", "10h28", "sản", "lượng", "đánh", "bắt", "tăng", "1325.655 lượng", "góp", "phần", "đưa", "giá", "trị", "sản", "xuất", "thủy", "sản", "của", "toàn", "tỉnh", "đạt", "trên", "-5168,504 s", "đồng", "tăng", "5318,612 dm3", "so", "với", "cùng", "kỳ" ]
[ "galaxy", "quy vờ pê cờ sáu sáu không", "và", "ca rờ chéo hai nghìn chéo sáu không không", "ra", "mắt", "camera", "kép", "pin", "ba tám phẩy một bốn", "mah", "giá", "từ", "âm bốn nghìn sáu phẩy ba trăm bốn mươi hai mẫu", "galaxy", "m", "là", "dòng", "smartphone", "phổ", "thông", "vừa", "được", "samsung", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "ấn", "độ", "galaxy", "ét a e ba không không", "và", "mười bốn trăm hai mươi bốn gờ a", "có", "thiết", "kế", "màn", "hình", "giọt", "nước", "camera", "kép", "được", "bán", "với", "giá", "từ", "âm sáu ngàn hai trăm năm mươi phẩy một trăm mười hai mét vuông", "galaxy", "chín trăm tám mươi chéo quy i e o gạch chéo", "và", "một trăm ngang e lờ o cờ xuộc", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "khuyết", "đỉnh", "hình", "giọt", "nước", "một ngàn bốn trăm năm mươi tư phẩy không không sáu không tám đồng", "trong", "đó", "galaxy", "gạch chéo ca gờ dét i", "có", "màn", "hình", "lcd", "bốn trăm linh chín ki lo oát giờ", "full", "hướng dẫn", "tỷ", "lệ", "khung", "19,5:9", "màn", "hình", "của", "galaxy", "sáu không không chéo xê rờ đắp liu i gạch chéo dét xê", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "hơn", "tám trăm bảy mươi chín ngày trên vòng", "độ", "phân", "giải", "hướng dẫn", "galaxy", "bẩy trăm bẩy chín trừ hai ngàn chín trăm xoẹt e đờ e quy u gạch ngang xê", "dùng", "chip", "exynos", "sáu triệu chín trăm chín mươi ngàn", "bẩy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm chín mươi", "nhân", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "không", "ghi ga héc", "ram", "gạch ngang hắt vờ i giây i", "ghi-ga-bai", "và", "bộ", "nhớ", "trong", "tương", "đương", "chín phẩy không không một tám", "và", "năm trăm mười năm ki lô bai", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trên", "galaxy", "hai năm không bốn bảy không không ép lờ sờ vờ ngang e u ca vê", "đến", "từ", "viên", "pin", "có", "dung", "lượng", "lớn", "bẩy trăm mười ba ngàn tám trăm sáu bảy", "mah", "giúp", "người", "dùng", "có", "thể", "kéo", "dài", "thời", "gian", "sử", "dụng", "máy", "sở", "hữu", "camera", "kép", "trong", "một trăm mười tám chỉ", "đó", "một", "âm hai nghìn bẩy trăm hai mươi tám phẩy ba sáu tám ki lô mét", "camera", "chính", "tám trăm lẻ ba ngàn lẻ sáu", "mp", "khẩu", "độ", "f/1.9", "và", "một", "camera", "góc", "rộng", "ba triệu năm trăm hai mươi tám nghìn ba trăm hai mươi mốt", "mp", "khẩu", "âm hai nghìn ba trăm hai tám chấm năm trăm lẻ bốn ca lo", "độ", "f/2.2", "việc", "được", "trang", "bị", "camera", "góc", "rộng", "giúp", "máy", "lấy", "được", "nhiều", "chi", "tiết", "hơn", "khi", "chụp", "ảnh", "camera", "selfie", "của", "galaxy", "chín hai không bốn ngàn xoẹt xê vê xờ xê đờ", "có", "độ", "phân", "giải", "năm mươi ngàn ba trăm bốn hai phẩy chín nghìn bốn trăm chín mươi hai", "mp", "cấu", "hình", "của", "galaxy", "xoẹt hai không không bẩy một trăm", "bao", "gồm", "chip", "exynos", "bốn mươi bốn chấm sáu mươi năm", "ram", "bờ xuộc e đê pê gạch ngang mười", "ghi-ga-bai", "cùng", "bộ", "nhớ", "trong", "một nghìn", "và", "ba ngàn chín trăm mười tám chấm không không sáu tám chín oát giờ", "model", "này", "có", "viên", "pin", "dung", "lượng", "hai ngàn bẩy trăm bẩy ba", "mah", "hiện", "tại", "bộ", "đôi", "này", "được", "chạy", "trên", "nền", "android", "một triệu lẻ sáu", "và", "tùy", "biến", "lại", "theo", "giao", "diện", "samsung", "experience", "một nghìn tám trăm mười bốn", "cả", "bốn mươi chấm ba tám", "máy", "đều", "ngày không chín không một", "có", "tính", "năng", "mở", "khóa", "bằng", "khuôn", "mặt", "tuy", "nhiên", "chỉ", "galaxy", "rờ gạch ngang nờ dét rờ gạch ngang", "được", "trang", "bị", "cảm", "biến", "vân", "tay", "phía", "sau", "tại", "ấn", "độ", "galaxy", "cờ ca ca tê xoẹt đờ đê gạch ngang", "hai không không chéo hai ngàn không trăm ba mươi ngang i ét ca ép i o u", "và", "ba không năm trừ bốn nghìn xoẹt cờ đờ nờ pê a ép pờ o", "được", "bán", "online", "độc", "quyền", "qua", "amazon", "galaxy", "bốn mươi xoẹt bốn ngàn ba mươi chéo dét pê đờ a gạch chéo a u rờ", "có", "giá", "năm trăm linh bốn nghìn ba trăm hai nhăm", "inr", "khoảng", "bốn trăm sáu mươi ao", "cho", "phiên", "bản", "ram", "tám trăm năm mươi ba niu tơn", "hai mươi năm tháng sáu", "bộ", "nhớ", "trong", "một ngàn một trăm mười chín chấm ba trăm bốn mươi hai ao", "và", "hai ngàn", "inr", "khoảng", "bốn trăm chín tư mê ga oát trên độ ép", "cho", "bản", "ram", "bảy nghìn ba trăm linh bảy chấm không bảy bốn một giây", "bộ", "nhớ", "trong", "âm tám ngàn một trăm hai chín phẩy không không một hai ba xen ti mét khối", "galaxy", "bẩy trăm lẻ bốn đắp liu", "có", "giá", "âm sáu mươi hai nghìn bảy trăm lẻ một phẩy sáu ngàn chín trăm mười sáu", "inr", "khoảng", "bảy trăm ba tám ki lô bít", "cho", "phiên", "bản", "ram", "bốn trăm bốn hai mê ga oát", "bộ", "nhớ", "trong", "sáu trăm gạch chéo ba ngàn gạch ngang dê tê đê trừ", "âm hai ngàn một trăm bảy tám phẩy năm trăm chín tám độ ép", "và", "không sáu sáu hai sáu năm năm sáu năm năm hai tám", "inr", "khoảng", "âm ba ngàn ba trăm bẩy mươi chín chấm bảy hai một độ ép", "cho", "bản", "ram", "sáu nghìn tám trăm bảy bẩy phẩy không không một trăm mười tám ki lô mét khối", "cùng", "bộ", "nhớ", "tám trăm ba mươi chín phần trăm", "theo", "số", "liệu", "của", "counterpoint", "smartphone", "xiaomi", "đã", "vượt", "thị", "phần", "samsung", "từ", "quý", "lờ quờ gi ngang một không không ngang một trăm", "vì", "thế", "samsung", "kỳ", "vọng", "galaxy", "i ét vờ o sáu trăm", "và", "năm chín không gạch ngang a", "giúp", "hãng", "giành", "lại", "thị", "phần", "từ", "xiaomi", "tại", "đất", "nước", "đông", "dân", "thứ", "năm triệu mười sáu ngàn chín trăm linh hai", "trên", "thế", "giới" ]
[ "galaxy", "qvpc660", "và", "kr/2000/600", "ra", "mắt", "camera", "kép", "pin", "38,14", "mah", "giá", "từ", "-4600,342 mẫu", "galaxy", "m", "là", "dòng", "smartphone", "phổ", "thông", "vừa", "được", "samsung", "giới", "thiệu", "tại", "thị", "trường", "ấn", "độ", "galaxy", "sae300", "và", "10424ga", "có", "thiết", "kế", "màn", "hình", "giọt", "nước", "camera", "kép", "được", "bán", "với", "giá", "từ", "-6250,112 m2", "galaxy", "980/qyeo/", "và", "100-eloc/", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "khuyết", "đỉnh", "hình", "giọt", "nước", "1454,00608 đ", "trong", "đó", "galaxy", "/kgzi", "có", "màn", "hình", "lcd", "409 kwh", "full", "hướng dẫn", "tỷ", "lệ", "khung", "19,5:9", "màn", "hình", "của", "galaxy", "600/crwi/zc", "có", "kích", "thước", "nhỏ", "hơn", "879 ngày/vòng", "độ", "phân", "giải", "hướng dẫn", "galaxy", "779-2900/eđequ-c", "dùng", "chip", "exynos", "6.990.000", "786.690", "nhân", "tốc", "độ", "xung", "nhịp", "0", "ghi ga héc", "ram", "-hvyjy", "ghi-ga-bai", "và", "bộ", "nhớ", "trong", "tương", "đương", "9,0018", "và", "515 kb", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trên", "galaxy", "2504700flsv-eukv", "đến", "từ", "viên", "pin", "có", "dung", "lượng", "lớn", "713.867", "mah", "giúp", "người", "dùng", "có", "thể", "kéo", "dài", "thời", "gian", "sử", "dụng", "máy", "sở", "hữu", "camera", "kép", "trong", "118 chỉ", "đó", "một", "-2728,368 km", "camera", "chính", "803.006", "mp", "khẩu", "độ", "f/1.9", "và", "một", "camera", "góc", "rộng", "3.528.321", "mp", "khẩu", "-2328.504 cal", "độ", "f/2.2", "việc", "được", "trang", "bị", "camera", "góc", "rộng", "giúp", "máy", "lấy", "được", "nhiều", "chi", "tiết", "hơn", "khi", "chụp", "ảnh", "camera", "selfie", "của", "galaxy", "9204000/cvxcđ", "có", "độ", "phân", "giải", "50.342,9492", "mp", "cấu", "hình", "của", "galaxy", "/2007100", "bao", "gồm", "chip", "exynos", "44.65", "ram", "b/edp-10", "ghi-ga-bai", "cùng", "bộ", "nhớ", "trong", "1000", "và", "3918.00689 wh", "model", "này", "có", "viên", "pin", "dung", "lượng", "2773", "mah", "hiện", "tại", "bộ", "đôi", "này", "được", "chạy", "trên", "nền", "android", "1.000.006", "và", "tùy", "biến", "lại", "theo", "giao", "diện", "samsung", "experience", "1814", "cả", "40.38", "máy", "đều", "ngày 09/01", "có", "tính", "năng", "mở", "khóa", "bằng", "khuôn", "mặt", "tuy", "nhiên", "chỉ", "galaxy", "r-nzr-", "được", "trang", "bị", "cảm", "biến", "vân", "tay", "phía", "sau", "tại", "ấn", "độ", "galaxy", "ckkt/đd-", "200/2030-yskfyou", "và", "305-4000/cđnpafpo", "được", "bán", "online", "độc", "quyền", "qua", "amazon", "galaxy", "40/4030/zpđa/aur", "có", "giá", "504.325", "inr", "khoảng", "460 ounce", "cho", "phiên", "bản", "ram", "853 n", "25/6", "bộ", "nhớ", "trong", "1119.342 ounce", "và", "2000", "inr", "khoảng", "494 mw/of", "cho", "bản", "ram", "7307.0741 giây", "bộ", "nhớ", "trong", "-8129,00123 cc", "galaxy", "704w", "có", "giá", "-62.701,6916", "inr", "khoảng", "738 kb", "cho", "phiên", "bản", "ram", "442 mw", "bộ", "nhớ", "trong", "600/3000-dtđ-", "-2178,598 of", "và", "066265565528", "inr", "khoảng", "-3379.721 of", "cho", "bản", "ram", "6877,00118 km3", "cùng", "bộ", "nhớ", "839 %", "theo", "số", "liệu", "của", "counterpoint", "smartphone", "xiaomi", "đã", "vượt", "thị", "phần", "samsung", "từ", "quý", "lqj-100-100", "vì", "thế", "samsung", "kỳ", "vọng", "galaxy", "isvo600", "và", "590-a", "giúp", "hãng", "giành", "lại", "thị", "phần", "từ", "xiaomi", "tại", "đất", "nước", "đông", "dân", "thứ", "5.016.902", "trên", "thế", "giới" ]
[ "việt", "nam", "libăng", "một nghìn ba chín", "việt", "nam", "mở", "màn", "đại", "thắng", "tuổi trẻ online", "vậy", "là", "thầy", "trò", "ông", "calisto", "đã", "có", "một", "khởi", "đầu", "suôn", "sẻ", "khi", "hướng", "ra", "châu", "lục", "với", "chiến", "thắng", "năm", "trước", "libăng", "bằng", "ba", "bàn", "thắng", "của", "minh", "phương", "công", "vinh", "và", "vũ", "phong" ]
[ "việt", "nam", "libăng", "1039", "việt", "nam", "mở", "màn", "đại", "thắng", "tuổi trẻ online", "vậy", "là", "thầy", "trò", "ông", "calisto", "đã", "có", "một", "khởi", "đầu", "suôn", "sẻ", "khi", "hướng", "ra", "châu", "lục", "với", "chiến", "thắng", "5", "trước", "libăng", "bằng", "ba", "bàn", "thắng", "của", "minh", "phương", "công", "vinh", "và", "vũ", "phong" ]
[ "những", "kiểu", "túi", "xách", "hot", "nhất", "mùa", "thu", "sáu mươi nhăm", "trong", "bộ sưu tập", "túi", "xách", "thu", "đông", "sáu mươi nghìn chín trăm năm tám phẩy tám tám ba hai", "chanel", "đặc", "biệt", "tôn", "vinh", "vẻ", "nữ", "tính", "cổ", "điển", "trong", "nhiều", "thiết", "kế", "với", "đường", "may", "hình", "quả", "trám", "ngoài", "một nghìn sáu", "chất", "liệu", "tweet", "hay", "chi", "tiết", "dây", "xích", "quen", "thuộc", "mẫu", "túi", "đeo", "chéo", "mini", "với", "phom", "vuông", "sắc", "nét", "và", "chi", "tiết", "đính", "là", "một", "trong", "những", "nét", "mới", "hứa", "hẹn", "tạo", "nên", "xu", "hướng", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "ảnh", "popsugar", "theo", "harper", "s", "bazaar", "một", "chiếc", "túi", "xách", "màu", "trắng", "cùng", "tông", "với", "đôi", "boots", "và", "khăn", "trùm", "đầu", "sẽ", "giúp", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "trở", "nên", "phong", "cách", "hơn", "trong", "những", "ngày", "đầu", "thu", "âm bẩy tư nghìn sáu trăm hai năm phẩy bốn tám không bảy", "sắp", "tới", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "pinterest", "chiếc", "túi", "telfar", "shopping", "bag", "được", "coi", "là", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "trong", "ba bảy năm một không không bẩy chéo u", "thời", "gian", "gần", "đây", "không", "chỉ", "được", "sản", "xuất", "với", "nhiều", "kích", "cỡ", "và", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "chiếc", "túi", "in", "logo", "nổi", "này", "còn", "có", "giá", "cả", "phải", "chăng", "âm sáu ngàn bốn trăm sáu mươi mốt chấm không không bẩy trăm ba mươi tám ki lô mét vuông", "và", "phù", "hợp", "với", "các", "mục", "đích", "sử", "dụng", "ảnh", "them", "một", "chiếc", "túi", "da", "màu", "nâu", "caramel", "có", "kích", "thước", "vừa", "phải", "là", "lựa", "chọn", "không", "bao", "giờ", "lỗi", "mốt", "cho", "mùa", "thu", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "tám giờ năm mươi hai phút bốn mươi bốn giây", "chứng", "kiến", "sự", "lên", "ngôi", "của", "ngày mười tám đến ngày mồng năm tháng năm", "xu", "hướng", "trang", "phục", "tie-dye", "chính", "vì", "thế", "không", "khó", "hiểu", "khi", "nhà thiết kế", "maria", "grazia", "chiuri", "lựa", "chọn", "các", "họa", "tiết", "tie-dye", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "vòng hai ba mươi", "của", "dior", "các", "mẫu", "túi", "xách", "trứ", "danh", "của", "dior", "như", "năm triệu hai trăm bảy sáu nghìn ba trăm lẻ tám", "montaigne", "saddle", "hay", "dior", "book", "tote", "đều", "được", "thay", "diện", "mạo", "mới", "bằng", "những", "mảng", "màu", "đầy", "mê", "hoặc", "ảnh", "dior", "nếu", "chỉ", "tháng bẩy một ngàn tám trăm hai tư", "mặc", "một", "set", "đồ", "an", "âm bốn ngàn năm trăm tám mươi tư chấm không một trăm chín mươi tám mê ga oát", "toàn", "kiểu", "túi", "snake", "prints", "sẽ", "dễ", "dàng", "giúp", "người", "mang", "nâng", "tầm", "trang", "phục", "và", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "ảnh", "pinterest", "hola", "kiểu", "dáng", "độc", "đáo", "cùng", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "giúp", "túi", "xách", "cầm", "tay", "nhanh", "chóng", "được", "xem", "là", "it-bag", "thế", "hệ", "mới", "tháng năm năm bẩy không không", "ảnh", "top", "showbiz", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "túi", "tam", "giác", "lục", "giác", "và", "đủ", "loại", "hình", "khối", "lần", "lượt", "phủ", "một trăm gạch ngang một ngàn không trăm ba mốt ngang u bê", "sóng", "khắp", "các", "sàn", "diễn", "thuộc", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "và", "đang", "dần", "chiếm", "trọn", "cảm", "tình", "của", "nhiều", "fashionista", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "gạch chéo một nghìn ngang ba mươi", "ảnh", "pinterest" ]
[ "những", "kiểu", "túi", "xách", "hot", "nhất", "mùa", "thu", "65", "trong", "bộ sưu tập", "túi", "xách", "thu", "đông", "60.958,8832", "chanel", "đặc", "biệt", "tôn", "vinh", "vẻ", "nữ", "tính", "cổ", "điển", "trong", "nhiều", "thiết", "kế", "với", "đường", "may", "hình", "quả", "trám", "ngoài", "1600", "chất", "liệu", "tweet", "hay", "chi", "tiết", "dây", "xích", "quen", "thuộc", "mẫu", "túi", "đeo", "chéo", "mini", "với", "phom", "vuông", "sắc", "nét", "và", "chi", "tiết", "đính", "là", "một", "trong", "những", "nét", "mới", "hứa", "hẹn", "tạo", "nên", "xu", "hướng", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "ảnh", "popsugar", "theo", "harper", "s", "bazaar", "một", "chiếc", "túi", "xách", "màu", "trắng", "cùng", "tông", "với", "đôi", "boots", "và", "khăn", "trùm", "đầu", "sẽ", "giúp", "các", "tín", "đồ", "thời", "trang", "trở", "nên", "phong", "cách", "hơn", "trong", "những", "ngày", "đầu", "thu", "-74.625,4807", "sắp", "tới", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "pinterest", "chiếc", "túi", "telfar", "shopping", "bag", "được", "coi", "là", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "trong", "3751007/u", "thời", "gian", "gần", "đây", "không", "chỉ", "được", "sản", "xuất", "với", "nhiều", "kích", "cỡ", "và", "màu", "sắc", "khác", "nhau", "chiếc", "túi", "in", "logo", "nổi", "này", "còn", "có", "giá", "cả", "phải", "chăng", "-6461.00738 km2", "và", "phù", "hợp", "với", "các", "mục", "đích", "sử", "dụng", "ảnh", "them", "một", "chiếc", "túi", "da", "màu", "nâu", "caramel", "có", "kích", "thước", "vừa", "phải", "là", "lựa", "chọn", "không", "bao", "giờ", "lỗi", "mốt", "cho", "mùa", "thu", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "8:52:44", "chứng", "kiến", "sự", "lên", "ngôi", "của", "ngày 18 đến ngày mồng 5 tháng 5", "xu", "hướng", "trang", "phục", "tie-dye", "chính", "vì", "thế", "không", "khó", "hiểu", "khi", "nhà thiết kế", "maria", "grazia", "chiuri", "lựa", "chọn", "các", "họa", "tiết", "tie-dye", "trong", "bộ sưu tập", "thu", "vòng 2 - 30", "của", "dior", "các", "mẫu", "túi", "xách", "trứ", "danh", "của", "dior", "như", "5.276.308", "montaigne", "saddle", "hay", "dior", "book", "tote", "đều", "được", "thay", "diện", "mạo", "mới", "bằng", "những", "mảng", "màu", "đầy", "mê", "hoặc", "ảnh", "dior", "nếu", "chỉ", "tháng 7/1824", "mặc", "một", "set", "đồ", "an", "-4584.0198 mw", "toàn", "kiểu", "túi", "snake", "prints", "sẽ", "dễ", "dàng", "giúp", "người", "mang", "nâng", "tầm", "trang", "phục", "và", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "ảnh", "pinterest", "hola", "kiểu", "dáng", "độc", "đáo", "cùng", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "giúp", "túi", "xách", "cầm", "tay", "nhanh", "chóng", "được", "xem", "là", "it-bag", "thế", "hệ", "mới", "tháng 5/700", "ảnh", "top", "showbiz", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "túi", "tam", "giác", "lục", "giác", "và", "đủ", "loại", "hình", "khối", "lần", "lượt", "phủ", "100-1031-ub", "sóng", "khắp", "các", "sàn", "diễn", "thuộc", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "và", "đang", "dần", "chiếm", "trọn", "cảm", "tình", "của", "nhiều", "fashionista", "ảnh", "harper", "s", "bazaar", "/1000-30", "ảnh", "pinterest" ]
[ "ariel", "sharon", "con", "người", "gây", "tranh", "cãi", "petrotimes", "năm giờ mười tám", "cựu", "thủ", "tướng", "israel", "ariel", "sharon", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "sau", "suốt", "tám tám năm năm ba hai không chín năm bảy", "năm", "hôn", "mê", "trong", "một", "sáu trăm giây đê giây gạch ngang quờ", "căn", "phòng", "thuộc", "tầng", "mười chín", "bệnh", "viện", "tel-hashomer", "của", "thành", "phố", "tel-aviv", "tòa", "nhà", "được", "xây", "dựng", "bằng", "đá", "trắng", "và", "được", "tám nghìn sáu trăm linh một phẩy năm sáu hai xen ti mét khối", "bao", "quanh", "bởi", "những", "bụi", "cây", "hương", "thảo", "ariel", "sharon", "nằm", "đó", "bất", "động", "và", "chìm", "trong", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "sâu", "phải", "truyền", "thức", "ăn", "bằng", "đường", "ống", "cựu", "thủ", "tướng", "israel", "vẫn", "đang", "mở", "mắt", "người", "ta", "vẫn", "bật", "tivi", "cho", "ông", "coi", "vài", "giờ", "mỗi", "ngày", "dù", "họ", "không", "biết", "liệu", "ông", "có", "còn", "nhìn", "hay", "nghe", "được", "gì", "nữa", "không", "radio", "thì", "luôn", "vang", "lên", "giai", "điệu", "của", "những", "một ngàn không trăm tám tám", "bản", "nhạc", "cổ", "điển", "vì", "họ", "hy", "vọng", "những", "giai", "điệu", "này", "có", "thể", "tác", "động", "phần", "nào", "lên", "sức", "khỏe", "của", "sharon", "mười giờ", "và", "mỗi", "ngày", "ba triệu bẩy trăm ba mươi nghìn tám trăm sáu chín", "cậu", "con", "trai", "omri", "và", "gilad", "lại", "luân", "phiên", "đến", "thăm", "cha", "đọc", "sách", "đọc", "báo", "cho", "ông", "nghe", "bốn trăm ngang hai sáu không không rờ ép ca trừ i đê bê pờ", "một", "người", "buổi", "sáng", "một", "người", "buổi", "sáu triệu bảy trăm", "chiều", "xung", "quanh", "giường", "bệnh", "u gi u nờ nờ trừ hai ba không", "của", "sharon", "là", "ảnh", "những", "đứa", "cháu", "mọi", "người", "cũng", "thường", "hái", "những", "bó", "hoa", "dại", "từ", "trang", "trại", "rộng", "lớn", "phía", "nam", "israel", "của", "ông", "mà", "sinh", "thời", "vợ", "ông", "rất", "thích", "rồi", "đem", "đến", "bệnh", "viện", "cho", "ông", "âm hai tám nghìn sáu trăm lẻ bảy phẩy không không tám ngàn hai trăm năm ba", "năm", "sau", "cơn", "đột", "quỵ", "hạ", "gục", "cha", "mình", "omri", "và", "gilad", "vẫn", "luôn", "có", "không chín hai bảy bảy chín bảy không bốn bốn ba một", "nguyện", "vọng", "đưa", "cha", "về", "trang", "trại", "kế", "hoạch", "đã", "được", "lên", "sẵn", "nhưng", "mọi", "thứ", "phải", "bỏ", "dở", "ngày mồng hai tháng ba", "vì", "ông", "sharon", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "tại", "bệnh", "viện", "tel-hashomer", "hôm", "sáu trăm năm mươi ca", "thọ", "bẩy trên tám", "tuổi", "trước", "đó", "cựu", "thủ", "tướng", "sharon", "đã", "được", "điều", "trị", "suốt", "một triệu năm chín", "năm", "bằng", "phương", "pháp", "vật", "lý", "trị", "liệu", "và", "phải", "thay", "đổi", "tư", "thế", "thường", "xuyên", "để", "tránh", "hoại", "tử", "da", "thủ", "tướng", "ariel", "sharon", "ngày một tháng hai", "với", "tuổi", "tác", "và", "khoảng", "thời", "gian", "dài", "hôn", "mê", "như", "thế", "có", "rất", "ít", "khả", "năng", "sharon", "sẽ", "bẩy không không trừ bốn không không không xê pê o vờ a ngang", "tỉnh", "dậy", "vào", "một", "ngày", "nào", "đó", "một", "thành", "viên", "đề", "nghị", "giấu", "tên", "của", "nhóm", "các", "bác", "sĩ", "tiết", "lộ", "trên", "một", "tờ", "báo", "israel", "rằng", "não", "của", "ông", "sharon", "có", "kích", "thước", "như", "một", "quả", "bưởi", "gia", "đình", "sharon", "và", "một", "số", "hiếm", "người", "được", "đến", "thăm", "ông", "không", "muốn", "tin", "vào", "điều", "này", "và", "luôn", "hy", "vọng", "về", "những", "trường", "hợp", "mà", "bệnh", "nhân", "u gạch ngang rờ ca dét năm trăm", "hôn", "mê", "tỉnh", "lại", "một", "cách", "thần", "kỳ", "trước", "sự", "sửng", "sốt", "của", "bác", "sĩ", "arik", "tức", "sharon", "vẫn", "luôn", "là", "arik", "gilbert", "cohen", "người", "gọi", "cựu", "thủ", "tướng", "bằng", "tên", "thân", "mật", "nói", "là", "tài", "xế", "riêng", "cho", "sharon", "trong", "âm ba mươi phẩy năm chín", "năm", "gilbert", "cohen", "vẫn", "làm", "công", "việc", "này", "cho", "đến", "năm", "ngoái", "mỗi", "buổi", "sáng", "ông", "lại", "đến", "bệnh", "viên", "để", "làm", "công", "việc", "của", "mình", "thời", "gian", "sau", "cơn", "đột", "quỵ", "thứ", "hai", "của", "sharon", "vào", "ba giờ bốn sáu phút năm sáu giây", "israel", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "chiến", "dịch", "bầu", "cử", "tại", "israel", "và", "palestine", "có", "nhiều", "xáo", "trộn", "còn", "các", "gia", "đình", "tập", "trung", "trước", "radio", "và", "tivi", "để", "chờ", "đợi", "tin", "tức", "từ", "bệnh", "viện", "hadassah", "nơi", "sharon", "được", "chuyển", "đến", "dần", "đần", "mọi", "người", "cũng", "quen", "với", "việc", "sharon", "không", "thể", "hồi", "phục", "và", "đất", "nước", "lại", "quay", "trở", "lại", "với", "những", "vấn", "đề", "thường", "trực", "ehoud", "olmert", "cộng", "sự", "của", "ariel", "sharon", "đã", "kế", "nhiệm", "ông", "và", "cuộc", "sống", "lại", "trở", "về", "với", "nhịp", "điệu", "hối", "hả", "của", "xã", "hội", "israel", "tất", "cả", "những", "điều", "này", "cho", "thấy", "rằng", "hai trăm tám sáu chấm bảy một bảy ghi ga bai", "israel", "không", "thể", "lúc", "nào", "cũng", "chú", "ý", "đến", "những", "gì", "mà", "người", "đàn", "ông", "này", "để", "lại", "một", "trong", "những", "nhân", "vật", "gây", "tranh", "cãi", "của", "đất", "nước", "một", "người", "khiến", "những", "người", "israel", "nhập", "cư", "phải", "rời", "bỏ", "đất", "nước", "nhưng", "cũng", "là", "người", "giữ", "gìn", "hòa", "bình", "cho", "trung", "đông", "khi", "ông", "ngã", "bệnh", "sinh", "ngày mười bẩy và ngày chín tháng một", "tại", "palestine", "khi", "đó", "vùng", "đất", "này", "do", "anh", "cai", "trị", "ngày hai nhăm ngày hai mươi hai tháng mười", "tuổi", "ông", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "haganah", "lực", "lượng", "quân", "sự", "hoạt", "động", "ngầm", "theo", "chủ", "nghĩa", "sion", "ông", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "chiến", "đầu", "tiên", "giữa", "israel", "và", "arập", "ngày tám ngày hai mươi bốn tháng tám", "đến", "sáu giờ ba bảy", "ông", "lãnh", "đạo", "đơn", "vị", "chín trăm tám tám nghìn tám trăm bẩy hai", "đơn", "vị", "đầu", "tiên", "của", "quân", "đội", "israel", "tsahal", "tai", "tiếng", "với", "cuộc", "tàn", "sát", "tại", "làng", "qibya", "làm", "hai nghìn", "dân", "thường", "palestine", "thiệt", "mạng", "trong", "cuộc", "chiến", "kippour", "vào", "ngày mười sáu tới ngày sáu tháng sáu", "tướng", "sharon", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "dẫn", "dắt", "sư", "đoàn", "của", "mình", "vượt", "qua", "kênh", "đào", "suez", "và", "bao", "vây", "lực", "lượng", "ai", "cập", "làm", "nên", "chiến", "thắng", "cho", "tsahal", "kết", "thúc", "cuộc", "chiến", "ông", "tham", "gia", "thành", "lập", "đảng", "bảo", "thủ", "likud", "tháng bốn", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "sharon", "cho", "phép", "mở", "rộng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "do", "thái", "trên", "đất", "palestine", "mười nhăm giờ mười chín phút", "sharon", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "đến", "tám giờ mười hai phút hai tám giây", "israel", "tấn", "công", "liban", "theo", "ariel", "sharon", "cuộc", "chiến", "này", "là", "để", "bảo", "vệ", "phía", "bắc", "israel", "khỏi", "những", "cuộc", "tấn", "công", "từ", "palestine", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "nên", "kéo", "dài", "quá", "bốn ngàn linh tám", "tiếng", "và", "không", "nên", "xâm", "phạm", "lên", "lãnh", "thổ", "liban", "nhưng", "lực", "lượng", "israel", "lại", "tiến", "đến", "thẳng", "thủ", "đô", "beyrouth", "và", "chiếm", "đóng", "miền", "nam", "liban", "trong", "vòng", "một triệu không nghìn không trăm sáu mươi", "năm", "các", "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "diễn", "ra", "trong", "các", "khu", "trại", "của", "người", "palestine", "tại", "sabra", "và", "chatila", "phía", "nam", "beyrouth", "bởi", "lực", "lượng", "người", "liban", "theo", "thiên", "chúa", "giáo", "trong", "khi", "lính", "israel", "kiểm", "soát", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "tại", "israel", "âm bốn mươi tám ngàn tám trăm ba mươi tám phẩy hai không tám một", "người", "đã", "xuống", "đường", "tố", "cáo", "các", "cuộc", "thảm", "sát", "một", "cuộc", "điều", "tra", "tại", "nước", "này", "cũng", "đã", "quy", "trách", "nhiệm", "cho", "quân", "đội", "mà", "gián", "tiếp", "là", "cho", "ariel", "sharon", "sau", "đó", "ông", "này", "rút", "khỏi", "chính", "trường", "trong", "một", "vài", "năm", "ngày ba mươi và ngày bảy", "với", "tư", "cách", "là", "đại", "biểu", "phe", "đối", "lập", "sharon", "đến", "thăm", "khu", "thánh", "đường", "al-aqsa", "ở", "jerusalem", "hành", "động", "này", "được", "người", "mười hai giờ", "palestine", "xem", "như", "một", "hành", "động", "khiêu", "khích", "và", "sharon", "được", "ví", "như", "nhân", "tố", "dẫn", "đến", "phong", "trào", "intifada", "thứ", "hai", "nhiều", "cuộc", "đánh", "bom", "tự", "sát", "của", "người", "palestine", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "israel", "tháng ba một ngàn một trăm hai mươi mốt", "sharon", "giành", "chiến", "thắng", "bất", "ngờ", "và", "trở", "thành", "thủ", "tướng", "israel", "ông", "dừng", "tất", "cả", "việc", "đàm", "phán", "với", "giới", "chức", "trách", "palestine", "và", "cho", "xây", "dựng", "dải", "phân", "cách", "khu", "bờ", "tây", "sông", "jordan", "và", "ngăn", "chặn", "người", "palestine", "tiến", "vào", "lãnh", "thổ", "israel", "mười hai giờ hai mươi tư phút", "ông", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "cho", "di", "dời", "người", "định", "cư", "do", "thái", "và", "rút", "quân", "khỏi", "dải", "gaza", "tuy", "nhiên", "đến", "mười chín giờ", "sharon", "bị", "đột", "quỵ", "rồi", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "âm bẩy ngàn hai trăm lẻ ba chấm bốn trăm mười bảy công", "và", "đã", "không", "bao", "giờ", "tỉnh", "lại" ]
[ "ariel", "sharon", "con", "người", "gây", "tranh", "cãi", "petrotimes", "5h18", "cựu", "thủ", "tướng", "israel", "ariel", "sharon", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "sau", "suốt", "8855320957", "năm", "hôn", "mê", "trong", "một", "600jdj-q", "căn", "phòng", "thuộc", "tầng", "19", "bệnh", "viện", "tel-hashomer", "của", "thành", "phố", "tel-aviv", "tòa", "nhà", "được", "xây", "dựng", "bằng", "đá", "trắng", "và", "được", "8601,562 cc", "bao", "quanh", "bởi", "những", "bụi", "cây", "hương", "thảo", "ariel", "sharon", "nằm", "đó", "bất", "động", "và", "chìm", "trong", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "sâu", "phải", "truyền", "thức", "ăn", "bằng", "đường", "ống", "cựu", "thủ", "tướng", "israel", "vẫn", "đang", "mở", "mắt", "người", "ta", "vẫn", "bật", "tivi", "cho", "ông", "coi", "vài", "giờ", "mỗi", "ngày", "dù", "họ", "không", "biết", "liệu", "ông", "có", "còn", "nhìn", "hay", "nghe", "được", "gì", "nữa", "không", "radio", "thì", "luôn", "vang", "lên", "giai", "điệu", "của", "những", "1088", "bản", "nhạc", "cổ", "điển", "vì", "họ", "hy", "vọng", "những", "giai", "điệu", "này", "có", "thể", "tác", "động", "phần", "nào", "lên", "sức", "khỏe", "của", "sharon", "10h", "và", "mỗi", "ngày", "3.730.869", "cậu", "con", "trai", "omri", "và", "gilad", "lại", "luân", "phiên", "đến", "thăm", "cha", "đọc", "sách", "đọc", "báo", "cho", "ông", "nghe", "400-2600rfk-ydbp", "một", "người", "buổi", "sáng", "một", "người", "buổi", "6.000.700", "chiều", "xung", "quanh", "giường", "bệnh", "ujunn-230", "của", "sharon", "là", "ảnh", "những", "đứa", "cháu", "mọi", "người", "cũng", "thường", "hái", "những", "bó", "hoa", "dại", "từ", "trang", "trại", "rộng", "lớn", "phía", "nam", "israel", "của", "ông", "mà", "sinh", "thời", "vợ", "ông", "rất", "thích", "rồi", "đem", "đến", "bệnh", "viện", "cho", "ông", "-28.607,008253", "năm", "sau", "cơn", "đột", "quỵ", "hạ", "gục", "cha", "mình", "omri", "và", "gilad", "vẫn", "luôn", "có", "092779704431", "nguyện", "vọng", "đưa", "cha", "về", "trang", "trại", "kế", "hoạch", "đã", "được", "lên", "sẵn", "nhưng", "mọi", "thứ", "phải", "bỏ", "dở", "ngày mồng 2/3", "vì", "ông", "sharon", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "tại", "bệnh", "viện", "tel-hashomer", "hôm", "650k", "thọ", "7 / 8", "tuổi", "trước", "đó", "cựu", "thủ", "tướng", "sharon", "đã", "được", "điều", "trị", "suốt", "1.000.059", "năm", "bằng", "phương", "pháp", "vật", "lý", "trị", "liệu", "và", "phải", "thay", "đổi", "tư", "thế", "thường", "xuyên", "để", "tránh", "hoại", "tử", "da", "thủ", "tướng", "ariel", "sharon", "ngày 1/2", "với", "tuổi", "tác", "và", "khoảng", "thời", "gian", "dài", "hôn", "mê", "như", "thế", "có", "rất", "ít", "khả", "năng", "sharon", "sẽ", "700-4000cpova-", "tỉnh", "dậy", "vào", "một", "ngày", "nào", "đó", "một", "thành", "viên", "đề", "nghị", "giấu", "tên", "của", "nhóm", "các", "bác", "sĩ", "tiết", "lộ", "trên", "một", "tờ", "báo", "israel", "rằng", "não", "của", "ông", "sharon", "có", "kích", "thước", "như", "một", "quả", "bưởi", "gia", "đình", "sharon", "và", "một", "số", "hiếm", "người", "được", "đến", "thăm", "ông", "không", "muốn", "tin", "vào", "điều", "này", "và", "luôn", "hy", "vọng", "về", "những", "trường", "hợp", "mà", "bệnh", "nhân", "u-rkz500", "hôn", "mê", "tỉnh", "lại", "một", "cách", "thần", "kỳ", "trước", "sự", "sửng", "sốt", "của", "bác", "sĩ", "arik", "tức", "sharon", "vẫn", "luôn", "là", "arik", "gilbert", "cohen", "người", "gọi", "cựu", "thủ", "tướng", "bằng", "tên", "thân", "mật", "nói", "là", "tài", "xế", "riêng", "cho", "sharon", "trong", "-30,59", "năm", "gilbert", "cohen", "vẫn", "làm", "công", "việc", "này", "cho", "đến", "năm", "ngoái", "mỗi", "buổi", "sáng", "ông", "lại", "đến", "bệnh", "viên", "để", "làm", "công", "việc", "của", "mình", "thời", "gian", "sau", "cơn", "đột", "quỵ", "thứ", "hai", "của", "sharon", "vào", "3:46:56", "israel", "lâm", "vào", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "chiến", "dịch", "bầu", "cử", "tại", "israel", "và", "palestine", "có", "nhiều", "xáo", "trộn", "còn", "các", "gia", "đình", "tập", "trung", "trước", "radio", "và", "tivi", "để", "chờ", "đợi", "tin", "tức", "từ", "bệnh", "viện", "hadassah", "nơi", "sharon", "được", "chuyển", "đến", "dần", "đần", "mọi", "người", "cũng", "quen", "với", "việc", "sharon", "không", "thể", "hồi", "phục", "và", "đất", "nước", "lại", "quay", "trở", "lại", "với", "những", "vấn", "đề", "thường", "trực", "ehoud", "olmert", "cộng", "sự", "của", "ariel", "sharon", "đã", "kế", "nhiệm", "ông", "và", "cuộc", "sống", "lại", "trở", "về", "với", "nhịp", "điệu", "hối", "hả", "của", "xã", "hội", "israel", "tất", "cả", "những", "điều", "này", "cho", "thấy", "rằng", "286.717 gb", "israel", "không", "thể", "lúc", "nào", "cũng", "chú", "ý", "đến", "những", "gì", "mà", "người", "đàn", "ông", "này", "để", "lại", "một", "trong", "những", "nhân", "vật", "gây", "tranh", "cãi", "của", "đất", "nước", "một", "người", "khiến", "những", "người", "israel", "nhập", "cư", "phải", "rời", "bỏ", "đất", "nước", "nhưng", "cũng", "là", "người", "giữ", "gìn", "hòa", "bình", "cho", "trung", "đông", "khi", "ông", "ngã", "bệnh", "sinh", "ngày 17 và ngày 9 tháng 1", "tại", "palestine", "khi", "đó", "vùng", "đất", "này", "do", "anh", "cai", "trị", "ngày 25 ngày 22 tháng 10", "tuổi", "ông", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "haganah", "lực", "lượng", "quân", "sự", "hoạt", "động", "ngầm", "theo", "chủ", "nghĩa", "sion", "ông", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "chiến", "đầu", "tiên", "giữa", "israel", "và", "arập", "ngày 8 ngày 24 tháng 8", "đến", "6h37", "ông", "lãnh", "đạo", "đơn", "vị", "988.872", "đơn", "vị", "đầu", "tiên", "của", "quân", "đội", "israel", "tsahal", "tai", "tiếng", "với", "cuộc", "tàn", "sát", "tại", "làng", "qibya", "làm", "2000", "dân", "thường", "palestine", "thiệt", "mạng", "trong", "cuộc", "chiến", "kippour", "vào", "ngày 16 tới ngày 6 tháng 6", "tướng", "sharon", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "dẫn", "dắt", "sư", "đoàn", "của", "mình", "vượt", "qua", "kênh", "đào", "suez", "và", "bao", "vây", "lực", "lượng", "ai", "cập", "làm", "nên", "chiến", "thắng", "cho", "tsahal", "kết", "thúc", "cuộc", "chiến", "ông", "tham", "gia", "thành", "lập", "đảng", "bảo", "thủ", "likud", "tháng 4", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "sharon", "cho", "phép", "mở", "rộng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "do", "thái", "trên", "đất", "palestine", "15h19", "sharon", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "đến", "8:12:28", "israel", "tấn", "công", "liban", "theo", "ariel", "sharon", "cuộc", "chiến", "này", "là", "để", "bảo", "vệ", "phía", "bắc", "israel", "khỏi", "những", "cuộc", "tấn", "công", "từ", "palestine", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "nên", "kéo", "dài", "quá", "4008", "tiếng", "và", "không", "nên", "xâm", "phạm", "lên", "lãnh", "thổ", "liban", "nhưng", "lực", "lượng", "israel", "lại", "tiến", "đến", "thẳng", "thủ", "đô", "beyrouth", "và", "chiếm", "đóng", "miền", "nam", "liban", "trong", "vòng", "1.000.060", "năm", "các", "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "diễn", "ra", "trong", "các", "khu", "trại", "của", "người", "palestine", "tại", "sabra", "và", "chatila", "phía", "nam", "beyrouth", "bởi", "lực", "lượng", "người", "liban", "theo", "thiên", "chúa", "giáo", "trong", "khi", "lính", "israel", "kiểm", "soát", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "tại", "israel", "-48.838,2081", "người", "đã", "xuống", "đường", "tố", "cáo", "các", "cuộc", "thảm", "sát", "một", "cuộc", "điều", "tra", "tại", "nước", "này", "cũng", "đã", "quy", "trách", "nhiệm", "cho", "quân", "đội", "mà", "gián", "tiếp", "là", "cho", "ariel", "sharon", "sau", "đó", "ông", "này", "rút", "khỏi", "chính", "trường", "trong", "một", "vài", "năm", "ngày 30 và ngày 7", "với", "tư", "cách", "là", "đại", "biểu", "phe", "đối", "lập", "sharon", "đến", "thăm", "khu", "thánh", "đường", "al-aqsa", "ở", "jerusalem", "hành", "động", "này", "được", "người", "12h", "palestine", "xem", "như", "một", "hành", "động", "khiêu", "khích", "và", "sharon", "được", "ví", "như", "nhân", "tố", "dẫn", "đến", "phong", "trào", "intifada", "thứ", "hai", "nhiều", "cuộc", "đánh", "bom", "tự", "sát", "của", "người", "palestine", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "israel", "tháng 3/1121", "sharon", "giành", "chiến", "thắng", "bất", "ngờ", "và", "trở", "thành", "thủ", "tướng", "israel", "ông", "dừng", "tất", "cả", "việc", "đàm", "phán", "với", "giới", "chức", "trách", "palestine", "và", "cho", "xây", "dựng", "dải", "phân", "cách", "khu", "bờ", "tây", "sông", "jordan", "và", "ngăn", "chặn", "người", "palestine", "tiến", "vào", "lãnh", "thổ", "israel", "12h24", "ông", "lại", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "cho", "di", "dời", "người", "định", "cư", "do", "thái", "và", "rút", "quân", "khỏi", "dải", "gaza", "tuy", "nhiên", "đến", "19h", "sharon", "bị", "đột", "quỵ", "rồi", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "hôn", "mê", "-7203.417 công", "và", "đã", "không", "bao", "giờ", "tỉnh", "lại" ]
[ "tôi", "và", "ly", "yêu", "nhau", "được", "một nghìn bẩy trăm sáu mươi sáu", "năm", "tình", "cảm", "của", "hai", "đứa", "rất", "tốt", "chúng", "tôi", "đã", "mua", "được", "căn", "nhà", "riêng", "để", "sau", "khi", "bẩy giờ chín phút năm mươi giây", "cưới", "cả", "hai", "sẽ", "về", "đó", "sống", "sau", "một", "hồi", "tìm", "kiếm", "tôi", "phát", "hiện", "có", "một", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "hai", "người", "tình", "tứ", "mây", "mưa", "trong", "khách", "sạn", "thời", "điểm", "là", "đêm", "trước", "khi", "cưới", "nếu", "tôi", "không", "xem", "đoạn", "video", "mây", "mưa", "của", "hai", "người", "chắc", "tin", "những", "lời", "nói", "u mờ i ét ca mờ nờ đờ", "đó", "thật", "tôi", "bảo", "đã", "xem", "đoạn", "video", "quay", "cảnh", "hai", "người", "ngủ", "qua", "đêm", "trong", "khách", "sạn", "rồi" ]
[ "tôi", "và", "ly", "yêu", "nhau", "được", "1766", "năm", "tình", "cảm", "của", "hai", "đứa", "rất", "tốt", "chúng", "tôi", "đã", "mua", "được", "căn", "nhà", "riêng", "để", "sau", "khi", "7:9:50", "cưới", "cả", "hai", "sẽ", "về", "đó", "sống", "sau", "một", "hồi", "tìm", "kiếm", "tôi", "phát", "hiện", "có", "một", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "hai", "người", "tình", "tứ", "mây", "mưa", "trong", "khách", "sạn", "thời", "điểm", "là", "đêm", "trước", "khi", "cưới", "nếu", "tôi", "không", "xem", "đoạn", "video", "mây", "mưa", "của", "hai", "người", "chắc", "tin", "những", "lời", "nói", "umyskmnđ", "đó", "thật", "tôi", "bảo", "đã", "xem", "đoạn", "video", "quay", "cảnh", "hai", "người", "ngủ", "qua", "đêm", "trong", "khách", "sạn", "rồi" ]