src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"quen",
"qua",
"facebook",
"nữ",
"sinh",
"bị",
"hiếp",
"dâm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"thanh niên online",
"ba không tháng một một một một hai hai",
"công",
"an",
"tp.vũng",
"tàu",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"giam",
"phạm",
"vĩnh",
"long",
"sáu triệu hai trăm sáu tám nghìn bảy trăm sáu sáu",
"tuổi",
"quê",
"hải",
"phong",
"về",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"hiếp",
"dâm",
"theo",
"tài",
"liệu",
"từ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"qua",
"mạng",
"facebook",
"hai mươi giờ",
"long",
"làm",
"quen",
"với",
"chị",
"h.t.t.m",
"năm triệu hai trăm bốn tư ngàn bẩy trăm lẻ bốn",
"tuổi",
"sinh",
"viên",
"của",
"một",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"tại",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"long",
"rủ",
"chị",
"m",
"đi",
"chơi",
"thì",
"m",
"đồng",
"ý",
"long",
"chở",
"chị",
"m",
"đến",
"một",
"bãi",
"đất",
"trống",
"trên",
"đường",
"một nghìn ba trăm mười tám",
"tháng mười hai năm năm trăm bảy chín",
"tp.vũng",
"tàu",
"dùng",
"dao",
"không",
"chế",
"yêu",
"cầu",
"m",
"cởi",
"quần",
"áo",
"và",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"với",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"long",
"buộc",
"m",
"tháo",
"lắc",
"tay",
"dây",
"chuyền",
"và",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"rồi",
"lên",
"xe",
"máy",
"bỏ",
"chạy"
] | [
"quen",
"qua",
"facebook",
"nữ",
"sinh",
"bị",
"hiếp",
"dâm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"thanh niên online",
"30/11/1122",
"công",
"an",
"tp.vũng",
"tàu",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"giam",
"phạm",
"vĩnh",
"long",
"6.268.766",
"tuổi",
"quê",
"hải",
"phong",
"về",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"hiếp",
"dâm",
"theo",
"tài",
"liệu",
"từ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"qua",
"mạng",
"facebook",
"20h",
"long",
"làm",
"quen",
"với",
"chị",
"h.t.t.m",
"5.244.704",
"tuổi",
"sinh",
"viên",
"của",
"một",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"tại",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"long",
"rủ",
"chị",
"m",
"đi",
"chơi",
"thì",
"m",
"đồng",
"ý",
"long",
"chở",
"chị",
"m",
"đến",
"một",
"bãi",
"đất",
"trống",
"trên",
"đường",
"1318",
"tháng 12/579",
"tp.vũng",
"tàu",
"dùng",
"dao",
"không",
"chế",
"yêu",
"cầu",
"m",
"cởi",
"quần",
"áo",
"và",
"thực",
"hiện",
"hành",
"vi",
"đồi",
"bại",
"với",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"long",
"buộc",
"m",
"tháo",
"lắc",
"tay",
"dây",
"chuyền",
"và",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"rồi",
"lên",
"xe",
"máy",
"bỏ",
"chạy"
] |
[
"đây",
"là",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"huawei",
"đê mờ lờ đắp liu ngang chín ba không",
"đem",
"ra",
"so",
"sánh",
"với",
"đối",
"thủ",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"sáu không không xuộc bê sờ trừ quy gờ a a",
"huawei",
"đã",
"đem",
"một",
"số",
"đối",
"thủ",
"ra",
"để",
"so",
"sánh",
"với",
"tính",
"năng",
"mới",
"của",
"chiếc",
"máy",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"iphone",
"iphone",
"luôn",
"là",
"một",
"biểu",
"tượng",
"trong",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"vì",
"vậy",
"đánh",
"bại",
"iphone",
"sẽ",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"nhất",
"cho",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"nhưng",
"ngoài",
"ra",
"huawei",
"cũng",
"lấy",
"thêm",
"ví",
"dụ",
"về",
"samsung",
"ra",
"mắt",
"sau",
"nhưng",
"hai mươi hai giờ bốn tám phút ba ba giây",
"huawei",
"đang",
"muốn",
"cho",
"thấy",
"họ",
"có",
"thể",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"huawei",
"khoe",
"cằm",
"trán",
"của",
"tê i bờ i vê kép ép vê quy",
"series",
"với",
"iphone",
"quý năm",
"pro",
"max",
"huawei",
"cho",
"biết",
"huawei",
"xoẹt i gờ e nờ chéo xờ ét vê đắp liu",
"pro/p40",
"pro",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"quad-curve",
"overflow",
"cong",
"tràn",
"viền",
"gần",
"như",
"hết",
"mức",
"có",
"thể",
"nhằm",
"tối",
"da",
"diện",
"tích",
"mặt",
"trước",
"nhằm",
"mang",
"lại",
"trải",
"nghiệm",
"tốt",
"nhất",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"trực",
"tiếp",
"với",
"mẫu",
"iphone",
"âm bốn mươi hai chấm ba sáu",
"pro",
"max",
"huawei",
"cho",
"biết",
"phần",
"viền",
"cạnh",
"bên",
"của",
"bộ",
"ba",
"huawei",
"bẩy trăm lẻ hai u xờ rờ hờ",
"series",
"đều",
"mỏng",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"âm hai trăm bảy mươi chấm hai không chín áp mót phe",
"và",
"sáu trăm bẩy ba độ",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"bảy trăm hai mươi tám ki lô mét khối",
"và",
"lần",
"lượt",
"với",
"các",
"mức",
"âm hai nghìn tám trăm hai bốn phẩy bẩy bẩy chín ki lô gờ ram",
"và",
"bẩy ngàn hai trăm bẩy sáu chấm hai trăm lẻ năm phần trăm trên oát giờ",
"tiếp",
"đến",
"là",
"phần",
"viền",
"cạnh",
"trên",
"và",
"màn",
"hình",
"mới",
"của",
"huawei",
"tiếp",
"tục",
"vượt",
"trội",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"bốn ngàn một trăm sáu mươi bảy phẩy không không tám trăm bốn mươi mốt tấn",
"và",
"sáu trăm năm mươi xen ti mét khối",
"thấp",
"hơn",
"ba trăm năm ba pao",
"và",
"lần",
"lượt",
"với",
"các",
"mức",
"âm ba nghìn hai mươi năm phẩy không chín trăm sáu mươi bốn na nô mét",
"và",
"bảy trăm chín tư ki lo oát trên tấn",
"với",
"phần",
"viền",
"dưới",
"ở",
"các",
"mức",
"lần",
"lượt",
"là",
"một ngàn tám trăm lẻ hai phẩy không bốn sáu sáu đề xi mét vuông",
"và",
"âm ba nghìn sáu trăm hai mốt chấm năm tám một mi li mét vuông trên đi ốp",
"thấp",
"hơn",
"ba trăm mười sáu dặm một giờ",
"có",
"thể",
"thấy",
"huawei",
"đã",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"có",
"thể",
"với",
"các",
"phần",
"viền",
"của",
"máy",
"chỉ",
"hơi",
"dày",
"một",
"chút",
"ngay",
"hai",
"góc",
"trái",
"và",
"phải",
"ở",
"phần",
"trên",
"và",
"dưới",
"nhưng",
"vẫn",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"flagship",
"nhà",
"táo",
"tiếp",
"theo",
"với",
"huawei",
"bốn trăm sáu mươi gạch ngang bốn nghìn trừ ca o",
"máy",
"sỡ",
"hữu",
"màn",
"hình",
"âm bẩy nghìn một trăm ba chín phẩy bốn không hai xen ti mét khối trên mi li lít",
"cùng",
"chiều",
"ngang",
"năm nghìn năm trăm tám mươi năm phẩy một trăm tám sáu gờ ram",
"và",
"thấp",
"hơn",
"chiều",
"ngang",
"iphone",
"hai ngàn",
"với",
"bẩy trăm bẩy mươi giờ",
"dù",
"cả",
"hai",
"có",
"cùng",
"kích",
"thước",
"đường",
"chéo",
"màn",
"hình",
"với",
"huawei",
"a ca gạch chéo giây lờ ích nờ ích xuộc",
"pro/p40",
"pro",
"máy",
"sỡ",
"hữu",
"màn",
"hình",
"hai trăm sáu sáu tháng",
"cùng",
"chiều",
"ngang",
"bảy trăm ba mươi ra đi an",
"lớn",
"hơn",
"âm một ngàn tám trăm ba mươi tám chấm tám trăm lẻ chín đề xi mét",
"so",
"với",
"chín ngàn chín trăm hai chín chấm không không hai bốn chín niu tơn",
"và",
"thấp",
"hơn",
"một trăm hai hai xen ti mét vuông",
"so",
"với",
"hai trăm chín chín ki lô mét khối",
"của",
"iphone",
"một ngàn năm trăm chín ba",
"pro",
"max",
"huawei",
"bảy không xuộc cờ",
"nặng",
"âm một nghìn hai trăm bẩy mươi phẩy không không hai một ba ga lông trên độ ca",
"và",
"thời",
"lượng",
"pin",
"bảy triệu sáu trăm tám mốt nghìn tám mốt",
"mah",
"thấp",
"hơn",
"âm sáu nghìn hai trăm bốn mươi hai phẩy không chín không không mê ga oát giờ",
"so",
"với",
"sáu trăm hai bẩy ca lo",
"và",
"cao",
"hơn",
"bảy trăm bảy sáu ngàn sáu trăm sáu tư",
"mah",
"so",
"với",
"tám hai tám một năm bảy bốn hai tám bốn tám",
"mah",
"của",
"iphone",
"năm sáu nghìn bốn trăm năm lăm",
"với",
"huawei",
"gạch chéo đắp liu ba trăm",
"pro/p40",
"pro",
"máy",
"nặng",
"mười bẩy mét khối",
"và",
"thời",
"lượng",
"pin",
"chín trăm tám mốt giây",
"năm tám",
"mah",
"ngang",
"năm nghìn bốn trăm chín nhăm chấm tám không tám mon",
"bằng",
"với",
"trọng",
"lượng",
"và",
"cao",
"hơn",
"cộng ba năm tám bốn một chín một sáu chín bẩy một",
"mah",
"so",
"với",
"sáu mươi sáu",
"mah",
"của",
"iphone",
"sáu bẩy chấm một bẩy",
"pro",
"max",
"camera",
"chụp",
"thiếu",
"sáng",
"huawei",
"năm trăm chín mốt xoẹt ba ngàn i rờ a gạch ngang đờ gờ xê ép",
"pro",
"sở",
"hữu",
"cảm",
"biến",
"ryyb",
"độ",
"phân",
"giải",
"ét e i xuộc một nghìn trừ một không không",
"với",
"một",
"bộ",
"lọc",
"màu",
"để",
"tách",
"ánh",
"sáng",
"trắng",
"thành",
"các",
"màu",
"tương",
"ứng",
"trước",
"khi",
"nó",
"đi",
"vào",
"cảm",
"biến",
"trên",
"điện",
"thoại",
"bình",
"thường",
"và",
"cả",
"máy",
"ảnh",
"người",
"ta",
"thường",
"dùng",
"bộ",
"lọc",
"rgbg",
"red-green-blue-green",
"còn",
"với",
"đê vờ i tê mờ sáu không bốn năm không không",
"là",
"ryyb",
"red",
"yellow",
"yellow",
"blue",
"cho",
"ánh",
"sáng",
"đi",
"qua",
"nhiều",
"hơn",
"tám bốn tháng trên ki lô mét vuông",
"những",
"cải",
"tiến",
"trên",
"đem",
"về",
"lợi",
"thế",
"cho",
"huawei",
"chín ba ba ngang xờ dét",
"đầu",
"tiên",
"là",
"khả",
"năng",
"chụp",
"hình",
"thiếu",
"sáng",
"ngang pê xoẹt chín trăm",
"pro",
"chỉ",
"cần",
"chụp",
"một",
"tấm",
"duy",
"nhất",
"bức",
"ảnh",
"đã",
"đẩy",
"đủ",
"ánh",
"sáng",
"trong",
"khi",
"iphone",
"chín hai",
"pro",
"max",
"dùng",
"tới",
"night",
"mode",
"nhưng",
"ảnh",
"vẫn",
"chưa",
"sáng",
"bằng",
"và",
"nhiễu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"zoom",
"quang",
"học",
"zoom",
"ép đắp liu o xoẹt ba không không năm bốn không không",
"năm",
"nay",
"huawei",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"cơ",
"chế",
"zoom",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"hệ",
"thống",
"camera",
"của",
"họ",
"zoom",
"quang",
"trên",
"tám không không chéo quy dê",
"pro",
"là",
"sáu trăm trừ e dê rờ i vê quờ i",
"còn",
"trên",
"tám không không một nghìn ngang u quy e",
"pro",
"tới",
"sáu trăm gạch ngang vê u gờ gạch chéo o vê kép",
"huawei",
"nói",
"rằng",
"đó",
"là",
"zoom",
"quang",
"không",
"biết",
"có",
"phải",
"sự",
"thật",
"không",
"nếu",
"là",
"thật",
"đây",
"là",
"mức",
"zoom",
"quang",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"điều",
"này",
"cần",
"phải",
"thử",
"nghiệm",
"lại",
"theo",
"thông",
"số",
"camera",
"đúng",
"là",
"ba một không chéo i đê ngang giây",
"pro",
"có",
"tiêu",
"cự",
"ống",
"kính",
"tele",
"là",
"bốn ki lo oát trên ki lô bít",
"còn",
"nờ dét e i một ngàn chéo bẩy không",
"ultra",
"chỉ",
"là",
"sáu nghìn chín trăm ba mươi sáu phẩy bốn trăm hai mươi chín mi li mét vuông",
"huawei",
"cũng",
"khoe",
"khả",
"năng",
"zoom",
"một trăm chéo bẩy trăm gạch ngang đê bê gờ dét i tê lờ bờ",
"hình",
"ảnh",
"của",
"hai không không xoẹt rờ ích quờ a a xoẹt",
"pro",
"đem",
"mười hai tháng tám",
"lại",
"chi",
"tiết",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"ngay",
"cả",
"ở",
"chế",
"độ",
"zoom",
"bẩy không chéo hai không không không rờ gi",
"chi",
"tiết",
"cũng",
"tốt",
"hơn",
"nhưng",
"có",
"vẻ",
"xoẹt i tê đờ gờ xoẹt vờ ép ca",
"ultra",
"kiểm",
"soát",
"ánh",
"sáng",
"tốt",
"hơn",
"một",
"chút",
"bóng",
"đèn",
"không",
"bị",
"lóe",
"sáng",
"những",
"tính",
"huống",
"huawei",
"đưa",
"ra",
"rất",
"thực",
"tế",
"qua",
"đó",
"thấy",
"được",
"tính",
"năng",
"họ",
"bổ",
"sung",
"rất",
"cần",
"thiết",
"nổi",
"bật",
"là",
"không một bảy năm hai tám năm tám không hai một năm",
"tính",
"năng",
"ai",
"remove",
"passerby",
"và",
"ai",
"remove",
"reflection",
"ai",
"remove",
"passerby",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"đối",
"tượng",
"thừa",
"ra",
"khỏi",
"ảnh",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"không",
"mất",
"công",
"photoshop",
"ai",
"remove",
"reflection",
"là",
"tính",
"năng",
"tự",
"xóa",
"hình",
"ảnh",
"phản",
"chiếu",
"khi",
"chụp",
"một",
"cái",
"gì",
"đó",
"qua",
"gương",
"cái",
"này",
"cần",
"phải",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"xem",
"như",
"thế",
"nào",
"vì",
"nhu",
"cầu",
"chụp",
"qua",
"gương",
"không",
"nhiều",
"biết",
"đâu",
"nó",
"sẽ",
"hữu",
"ích",
"khi",
"chụp",
"dưới",
"ánh",
"đèn",
"và",
"bị",
"flare",
"mờ e mờ ích vê kép trừ một nghìn hai mươi gạch chéo ba trăm lẻ chín",
"sáng",
"gờ ngang ca lờ ca đắp liu hắt chéo",
"còn",
"có",
"tính",
"năng",
"tự",
"chọn",
"khung",
"ảnh",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"hàng",
"loạt",
"ảnh",
"chụp",
"đây",
"không",
"phải",
"tính",
"năng",
"mới",
"nhưng",
"có",
"vẻ",
"không",
"có",
"tính",
"năng",
"giống",
"single",
"take",
"tiện",
"lợi",
"như",
"một bẩy năm ngang ba ba không không hờ",
"ultra",
"tính",
"năng",
"này",
"thì",
"hắt hai không tám không gạch ngang bẩy trăm",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"iphone",
"âm hai hai chấm bẩy ba",
"pro",
"max",
"chỉ",
"sạc",
"không",
"dây",
"âm năm nghìn bảy trăm chín mươi hai phẩy bẩy chín tám công",
"chéo vờ chéo bẩy không",
"ultra",
"sạc",
"âm hai nghìn chín trăm bẩy mươi phẩy một trăm lẻ hai phần trăm",
"trong",
"khi",
"ngang ba ngàn hai không không",
"pro",
"sạc",
"ở",
"âm năm nghìn bảy trăm ba mươi chín chấm không sáu trăm tám mươi đề xi mét vuông",
"còn",
"ngày ba mươi mốt",
"hai trăm tám mươi mờ gờ i o a gờ",
"pro",
"là",
"âm chín tư đề xi ben",
"không",
"khó",
"hiểu",
"khi",
"tám không không chéo một ngàn chín mươi cờ cờ lờ ét dét xoẹt vê kép e gờ",
"pro",
"sạc",
"nhanh",
"hơn",
"gấp",
"hai trăm hai mươi ba ngàn một trăm linh sáu",
"lần",
"iphone",
"và",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"năm trăm xoẹt đắp liu trừ quy bê ét",
"ultra"
] | [
"đây",
"là",
"tất",
"cả",
"những",
"gì",
"huawei",
"đmlw-930",
"đem",
"ra",
"so",
"sánh",
"với",
"đối",
"thủ",
"trong",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"600/bs-qgaa",
"huawei",
"đã",
"đem",
"một",
"số",
"đối",
"thủ",
"ra",
"để",
"so",
"sánh",
"với",
"tính",
"năng",
"mới",
"của",
"chiếc",
"máy",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"iphone",
"iphone",
"luôn",
"là",
"một",
"biểu",
"tượng",
"trong",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"vì",
"vậy",
"đánh",
"bại",
"iphone",
"sẽ",
"là",
"minh",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"nhất",
"cho",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"nhưng",
"ngoài",
"ra",
"huawei",
"cũng",
"lấy",
"thêm",
"ví",
"dụ",
"về",
"samsung",
"ra",
"mắt",
"sau",
"nhưng",
"22:48:33",
"huawei",
"đang",
"muốn",
"cho",
"thấy",
"họ",
"có",
"thể",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"huawei",
"khoe",
"cằm",
"trán",
"của",
"tybiwfvq",
"series",
"với",
"iphone",
"quý 5",
"pro",
"max",
"huawei",
"cho",
"biết",
"huawei",
"/igen/xsvw",
"pro/p40",
"pro",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"quad-curve",
"overflow",
"cong",
"tràn",
"viền",
"gần",
"như",
"hết",
"mức",
"có",
"thể",
"nhằm",
"tối",
"da",
"diện",
"tích",
"mặt",
"trước",
"nhằm",
"mang",
"lại",
"trải",
"nghiệm",
"tốt",
"nhất",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"trực",
"tiếp",
"với",
"mẫu",
"iphone",
"-42.36",
"pro",
"max",
"huawei",
"cho",
"biết",
"phần",
"viền",
"cạnh",
"bên",
"của",
"bộ",
"ba",
"huawei",
"702uxrh",
"series",
"đều",
"mỏng",
"hơn",
"nhiều",
"khi",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"-270.209 atm",
"và",
"673 độ",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"728 km3",
"và",
"lần",
"lượt",
"với",
"các",
"mức",
"-2824,779 kg",
"và",
"7276.205 %/wh",
"tiếp",
"đến",
"là",
"phần",
"viền",
"cạnh",
"trên",
"và",
"màn",
"hình",
"mới",
"của",
"huawei",
"tiếp",
"tục",
"vượt",
"trội",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"4167,00841 tấn",
"và",
"650 cm3",
"thấp",
"hơn",
"353 pound",
"và",
"lần",
"lượt",
"với",
"các",
"mức",
"-3025,0964 nm",
"và",
"794 kw/tấn",
"với",
"phần",
"viền",
"dưới",
"ở",
"các",
"mức",
"lần",
"lượt",
"là",
"1802,0466 dm2",
"và",
"-3621.581 mm2/điôp",
"thấp",
"hơn",
"316 mph",
"có",
"thể",
"thấy",
"huawei",
"đã",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"có",
"thể",
"với",
"các",
"phần",
"viền",
"của",
"máy",
"chỉ",
"hơi",
"dày",
"một",
"chút",
"ngay",
"hai",
"góc",
"trái",
"và",
"phải",
"ở",
"phần",
"trên",
"và",
"dưới",
"nhưng",
"vẫn",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"flagship",
"nhà",
"táo",
"tiếp",
"theo",
"với",
"huawei",
"460-4000-ko",
"máy",
"sỡ",
"hữu",
"màn",
"hình",
"-7139,402 cm3/ml",
"cùng",
"chiều",
"ngang",
"5585,186 g",
"và",
"thấp",
"hơn",
"chiều",
"ngang",
"iphone",
"2000",
"với",
"770 giờ",
"dù",
"cả",
"hai",
"có",
"cùng",
"kích",
"thước",
"đường",
"chéo",
"màn",
"hình",
"với",
"huawei",
"ak/jlxnx/",
"pro/p40",
"pro",
"máy",
"sỡ",
"hữu",
"màn",
"hình",
"266 tháng",
"cùng",
"chiều",
"ngang",
"730 radian",
"lớn",
"hơn",
"-1838.809 dm",
"so",
"với",
"9929.00249 n",
"và",
"thấp",
"hơn",
"122 cm2",
"so",
"với",
"299 km3",
"của",
"iphone",
"1593",
"pro",
"max",
"huawei",
"70/c",
"nặng",
"-1270,00213 gallon/ok",
"và",
"thời",
"lượng",
"pin",
"7.681.081",
"mah",
"thấp",
"hơn",
"-6242,0900 mwh",
"so",
"với",
"627 cal",
"và",
"cao",
"hơn",
"776.664",
"mah",
"so",
"với",
"82815742848",
"mah",
"của",
"iphone",
"56.455",
"với",
"huawei",
"/w300",
"pro/p40",
"pro",
"máy",
"nặng",
"17 m3",
"và",
"thời",
"lượng",
"pin",
"981 s",
"58",
"mah",
"ngang",
"5495.808 mol",
"bằng",
"với",
"trọng",
"lượng",
"và",
"cao",
"hơn",
"+35841916971",
"mah",
"so",
"với",
"66",
"mah",
"của",
"iphone",
"67.17",
"pro",
"max",
"camera",
"chụp",
"thiếu",
"sáng",
"huawei",
"591/3000ira-đgcf",
"pro",
"sở",
"hữu",
"cảm",
"biến",
"ryyb",
"độ",
"phân",
"giải",
"sei/1000-100",
"với",
"một",
"bộ",
"lọc",
"màu",
"để",
"tách",
"ánh",
"sáng",
"trắng",
"thành",
"các",
"màu",
"tương",
"ứng",
"trước",
"khi",
"nó",
"đi",
"vào",
"cảm",
"biến",
"trên",
"điện",
"thoại",
"bình",
"thường",
"và",
"cả",
"máy",
"ảnh",
"người",
"ta",
"thường",
"dùng",
"bộ",
"lọc",
"rgbg",
"red-green-blue-green",
"còn",
"với",
"đvitm604500",
"là",
"ryyb",
"red",
"yellow",
"yellow",
"blue",
"cho",
"ánh",
"sáng",
"đi",
"qua",
"nhiều",
"hơn",
"84 tháng/km2",
"những",
"cải",
"tiến",
"trên",
"đem",
"về",
"lợi",
"thế",
"cho",
"huawei",
"933-xz",
"đầu",
"tiên",
"là",
"khả",
"năng",
"chụp",
"hình",
"thiếu",
"sáng",
"-p/900",
"pro",
"chỉ",
"cần",
"chụp",
"một",
"tấm",
"duy",
"nhất",
"bức",
"ảnh",
"đã",
"đẩy",
"đủ",
"ánh",
"sáng",
"trong",
"khi",
"iphone",
"92",
"pro",
"max",
"dùng",
"tới",
"night",
"mode",
"nhưng",
"ảnh",
"vẫn",
"chưa",
"sáng",
"bằng",
"và",
"nhiễu",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"zoom",
"quang",
"học",
"zoom",
"fwo/3005400",
"năm",
"nay",
"huawei",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"cơ",
"chế",
"zoom",
"tàu",
"ngầm",
"cho",
"hệ",
"thống",
"camera",
"của",
"họ",
"zoom",
"quang",
"trên",
"800/qd",
"pro",
"là",
"600-edryvqy",
"còn",
"trên",
"8001000-uqe",
"pro",
"tới",
"600-vug/ow",
"huawei",
"nói",
"rằng",
"đó",
"là",
"zoom",
"quang",
"không",
"biết",
"có",
"phải",
"sự",
"thật",
"không",
"nếu",
"là",
"thật",
"đây",
"là",
"mức",
"zoom",
"quang",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"điều",
"này",
"cần",
"phải",
"thử",
"nghiệm",
"lại",
"theo",
"thông",
"số",
"camera",
"đúng",
"là",
"310/iđ-j",
"pro",
"có",
"tiêu",
"cự",
"ống",
"kính",
"tele",
"là",
"4 kw/kb",
"còn",
"nzey1000/70",
"ultra",
"chỉ",
"là",
"6936,429 mm2",
"huawei",
"cũng",
"khoe",
"khả",
"năng",
"zoom",
"100/700-đbgzitlb",
"hình",
"ảnh",
"của",
"200/rxqaa/",
"pro",
"đem",
"12/8",
"lại",
"chi",
"tiết",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"ngay",
"cả",
"ở",
"chế",
"độ",
"zoom",
"70/2000rj",
"chi",
"tiết",
"cũng",
"tốt",
"hơn",
"nhưng",
"có",
"vẻ",
"/itđg/vfk",
"ultra",
"kiểm",
"soát",
"ánh",
"sáng",
"tốt",
"hơn",
"một",
"chút",
"bóng",
"đèn",
"không",
"bị",
"lóe",
"sáng",
"những",
"tính",
"huống",
"huawei",
"đưa",
"ra",
"rất",
"thực",
"tế",
"qua",
"đó",
"thấy",
"được",
"tính",
"năng",
"họ",
"bổ",
"sung",
"rất",
"cần",
"thiết",
"nổi",
"bật",
"là",
"017528580215",
"tính",
"năng",
"ai",
"remove",
"passerby",
"và",
"ai",
"remove",
"reflection",
"ai",
"remove",
"passerby",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"đối",
"tượng",
"thừa",
"ra",
"khỏi",
"ảnh",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"không",
"mất",
"công",
"photoshop",
"ai",
"remove",
"reflection",
"là",
"tính",
"năng",
"tự",
"xóa",
"hình",
"ảnh",
"phản",
"chiếu",
"khi",
"chụp",
"một",
"cái",
"gì",
"đó",
"qua",
"gương",
"cái",
"này",
"cần",
"phải",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"xem",
"như",
"thế",
"nào",
"vì",
"nhu",
"cầu",
"chụp",
"qua",
"gương",
"không",
"nhiều",
"biết",
"đâu",
"nó",
"sẽ",
"hữu",
"ích",
"khi",
"chụp",
"dưới",
"ánh",
"đèn",
"và",
"bị",
"flare",
"memxw-1020/309",
"sáng",
"g-klkwh/",
"còn",
"có",
"tính",
"năng",
"tự",
"chọn",
"khung",
"ảnh",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"hàng",
"loạt",
"ảnh",
"chụp",
"đây",
"không",
"phải",
"tính",
"năng",
"mới",
"nhưng",
"có",
"vẻ",
"không",
"có",
"tính",
"năng",
"giống",
"single",
"take",
"tiện",
"lợi",
"như",
"175-3300h",
"ultra",
"tính",
"năng",
"này",
"thì",
"h2080-700",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"iphone",
"-22.73",
"pro",
"max",
"chỉ",
"sạc",
"không",
"dây",
"-5792,798 công",
"/v/70",
"ultra",
"sạc",
"-2970,102 %",
"trong",
"khi",
"-3000200",
"pro",
"sạc",
"ở",
"-5739.0680 dm2",
"còn",
"ngày 31",
"280mgioag",
"pro",
"là",
"-94 db",
"không",
"khó",
"hiểu",
"khi",
"800/1090cclsz/weg",
"pro",
"sạc",
"nhanh",
"hơn",
"gấp",
"223.106",
"lần",
"iphone",
"và",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"500/w-qbs",
"ultra"
] |
[
"vfa",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"sau",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"vào",
"ngày hai mốt đến ngày hai mươi bẩy tháng ba",
"hôm",
"qua",
"chín trăm ngang chín trăm ét giây đê trừ cờ nờ o cờ",
"hiệp",
"hội",
"lương",
"thực",
"việt",
"nam",
"vfa",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"hạ",
"giá",
"sàn",
"đối",
"với",
"các",
"loại",
"gạo",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"của",
"vfa",
"sau",
"khi",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"đối",
"với",
"gạo",
"năm trăm linh hai xen ti mét khối",
"tấm",
"là",
"sáu chín",
"usd/tấn",
"còn",
"gạo",
"năm trăm bảy mươi mốt ga lông",
"tấm",
"là",
"một ngàn",
"usd/tấn",
"cùng",
"giảm",
"một trăm bốn sáu nghìn ba trăm hai tám",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"trước",
"đó",
"đây",
"là",
"giá",
"bán",
"fob",
"đóng",
"gói",
"âm ba mươi bảy nghìn sáu trăm bẩy mươi tư phẩy sáu trăm mười",
"kg/bao",
"giá",
"mới",
"này",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"áp",
"dụng",
"từ",
"lờ giây nờ ép cờ dê mờ nờ",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày mười hai và ngày hai tám",
"vfa",
"đã",
"công",
"bố",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"loại",
"hai trăm ba mươi mê ga oát",
"tấm",
"về",
"mức",
"âm mười bẩy chấm không không sáu hai",
"usd/tấn",
"tức",
"giảm",
"năm trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười tám",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"trước",
"đó",
"và",
"loại",
"gạo",
"tám trăm năm mươi mét khối",
"tấm",
"về",
"mức",
"cộng một chín một tám ba một chín ba chín tám năm",
"usd/tấn",
"giảm",
"âm tám tám phẩy mười sáu",
"usd/tấn",
"mức",
"giá",
"này",
"được",
"áp",
"dụng",
"từ",
"bẩy hai không ép đắp liu e dét",
"như",
"vậy",
"từ",
"đầu",
"tháng mười hai một ngàn năm trăm bốn mươi hai",
"đến",
"nay",
"vfa",
"đã",
"có",
"âm bảy ba nghìn bốn trăm mười một phẩy chín ngàn hai trăm năm mươi mốt",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"trong",
"đó",
"hầu",
"hết",
"là",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"giá",
"và",
"áp",
"dụng",
"chủ",
"yếu",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"gạo",
"âm tám ngàn bốn trăm ba chín phẩy sáu sáu chín ki lô mét khối",
"tấm",
"duy",
"nhất",
"là",
"vào",
"mười tám giờ năm mốt phút ba mươi sáu giây",
"hiệp",
"hội",
"này",
"đã",
"cùng",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"năm nghìn tám trăm mười bốn phẩy hai ba một giây trên đồng",
"tấm",
"từ",
"mười hai chấm hai mươi chín",
"usd/tấn",
"lên",
"âm chín mươi mốt chấm không sáu mươi tám",
"usd/tấn",
"và",
"gạo",
"một nghìn bốn trăm sáu bẩy phẩy chín ba héc",
"tấm",
"lên",
"mức",
"một ngàn một trăm hai mươi tám",
"usd/tấn",
"tăng",
"hai nghìn bốn trăm năm mươi sáu",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"trước",
"đó",
"ông",
"phạm",
"quang",
"diệu",
"chủ",
"tịch",
"và",
"kinh",
"tế",
"trưởng",
"của",
"agromonitor",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"tích",
"và",
"dự",
"báo",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"vfa",
"chủ",
"yếu",
"là",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"xuất",
"khẩu",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"đang",
"bước",
"vào",
"vụ",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"theo",
"đắp liu a lờ xê ba ngàn lẻ một gạch ngang chín không không",
"ước",
"tính",
"lượng",
"gạo",
"hàng",
"hóa",
"phục",
"vụ",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"hai nghìn hai trăm hai mươi năm phẩy không bảy một tám ngày",
"tấn",
"cộng",
"với",
"hơn",
"sáu trăm ba chín ki lo oát",
"tấn",
"tồn",
"kho",
"từ",
"năm",
"ngoái",
"chuyển",
"sang",
"cần",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"khi",
"tháng mười một hai ngàn ba trăm tám mươi",
"sức",
"mua",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"lờ dét pê i i nờ pờ xê i bẩy không",
"không",
"cao",
"thêm",
"vào",
"đó",
"thái",
"lan",
"cũng",
"sắp",
"bước",
"vào",
"vụ",
"thu",
"hoạch",
"dự",
"báo",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"trong",
"vụ",
"mùa",
"này",
"có",
"thể",
"đạt",
"mức",
"sáu trăm mười chín đồng",
"tấn",
"lúa",
"tăng",
"năm trăm sáu tư mi li gam",
"tấn",
"so",
"với",
"vụ",
"trước",
"cũng",
"theo",
"ông",
"diệu",
"sau",
"khi",
"rớt",
"giá",
"nhẹ",
"vào",
"chín trăm hai mươi mốt mê ga oát trên na nô mét",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"hiện",
"giá",
"lúa",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đã",
"tăng",
"lên",
"mức",
"trừ vờ a giây gạch chéo vờ ép xê bê mờ",
"hai sáu sáu năm năm sáu tám ba một một năm",
"đồng một kí lô gam"
] | [
"vfa",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"sau",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"vào",
"ngày 21 đến ngày 27 tháng 3",
"hôm",
"qua",
"900-900sjđ-cnoc",
"hiệp",
"hội",
"lương",
"thực",
"việt",
"nam",
"vfa",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"hạ",
"giá",
"sàn",
"đối",
"với",
"các",
"loại",
"gạo",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"của",
"vfa",
"sau",
"khi",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"đối",
"với",
"gạo",
"502 cm3",
"tấm",
"là",
"69",
"usd/tấn",
"còn",
"gạo",
"571 gallon",
"tấm",
"là",
"1000",
"usd/tấn",
"cùng",
"giảm",
"146.328",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"trước",
"đó",
"đây",
"là",
"giá",
"bán",
"fob",
"đóng",
"gói",
"-37.674,610",
"kg/bao",
"giá",
"mới",
"này",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"áp",
"dụng",
"từ",
"ljnfcdmn",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 12 và ngày 28",
"vfa",
"đã",
"công",
"bố",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"loại",
"230 mw",
"tấm",
"về",
"mức",
"-17.0062",
"usd/tấn",
"tức",
"giảm",
"569.818",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"trước",
"đó",
"và",
"loại",
"gạo",
"850 m3",
"tấm",
"về",
"mức",
"+19183193985",
"usd/tấn",
"giảm",
"-88,16",
"usd/tấn",
"mức",
"giá",
"này",
"được",
"áp",
"dụng",
"từ",
"720fwez",
"như",
"vậy",
"từ",
"đầu",
"tháng 12/1542",
"đến",
"nay",
"vfa",
"đã",
"có",
"-73.411,9251",
"lần",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"sàn",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"trong",
"đó",
"hầu",
"hết",
"là",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"giá",
"và",
"áp",
"dụng",
"chủ",
"yếu",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"gạo",
"-8439,669 km3",
"tấm",
"duy",
"nhất",
"là",
"vào",
"18:51:36",
"hiệp",
"hội",
"này",
"đã",
"cùng",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"gạo",
"5814,231 giây/đ",
"tấm",
"từ",
"12.29",
"usd/tấn",
"lên",
"-91.068",
"usd/tấn",
"và",
"gạo",
"1467,93 hz",
"tấm",
"lên",
"mức",
"1128",
"usd/tấn",
"tăng",
"2456",
"usd/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"trước",
"đó",
"ông",
"phạm",
"quang",
"diệu",
"chủ",
"tịch",
"và",
"kinh",
"tế",
"trưởng",
"của",
"agromonitor",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"phân",
"tích",
"và",
"dự",
"báo",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"vfa",
"chủ",
"yếu",
"là",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"xuất",
"khẩu",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"đang",
"bước",
"vào",
"vụ",
"thu",
"hoạch",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"theo",
"walc3001-900",
"ước",
"tính",
"lượng",
"gạo",
"hàng",
"hóa",
"phục",
"vụ",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"2225,0718 ngày",
"tấn",
"cộng",
"với",
"hơn",
"639 kw",
"tấn",
"tồn",
"kho",
"từ",
"năm",
"ngoái",
"chuyển",
"sang",
"cần",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"khi",
"tháng 11/2380",
"sức",
"mua",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"lzpiinpci70",
"không",
"cao",
"thêm",
"vào",
"đó",
"thái",
"lan",
"cũng",
"sắp",
"bước",
"vào",
"vụ",
"thu",
"hoạch",
"dự",
"báo",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"trong",
"vụ",
"mùa",
"này",
"có",
"thể",
"đạt",
"mức",
"619 đ",
"tấn",
"lúa",
"tăng",
"564 mg",
"tấn",
"so",
"với",
"vụ",
"trước",
"cũng",
"theo",
"ông",
"diệu",
"sau",
"khi",
"rớt",
"giá",
"nhẹ",
"vào",
"921 mw/nm",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"hiện",
"giá",
"lúa",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đã",
"tăng",
"lên",
"mức",
"-vaj/vfcbm",
"26655683115",
"đồng một kí lô gam"
] |
[
"ông",
"chủ",
"xưởng",
"gỗ",
"trả",
"giá",
"đắt",
"vì",
"ham",
"gần",
"chín nghìn năm mươi tám chấm sáu trăm năm mươi ba mon",
"ma",
"túy",
"đá",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày mười ba ngày bảy tháng hai",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"án",
"tới",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"cùng",
"cấp",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"sinh năm",
"bảy chấm chín mươi ba",
"ở",
"khu",
"âm mười chín ngàn tám trăm bảy mươi bẩy phẩy không không ba nghìn ba trăm sáu tư",
"xã",
"phú",
"hộ",
"phú",
"thọ",
"và",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"sinh năm",
"âm năm mươi hai chấm không không bẩy hai",
"ở",
"xã",
"hải",
"bối",
"huyện",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tang",
"vật",
"hai ngàn một trăm bảy mươi chín",
"vụ",
"án",
"ma",
"túy",
"ba trăm tám mươi nhăm rúp",
"bị",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"thu",
"một ngàn tám trăm ba mươi sáu chấm sáu trăm năm mươi hai ca ra",
"giữ",
"tần",
"có",
"ba ba",
"tiền",
"sự",
"và",
"hai triệu ba trăm mười nhăm nghìn một trăm mười",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"khai",
"thác",
"và",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi mốt",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"chống",
"người",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"tám giờ ba sáu phút mười bảy giây",
"thông",
"qua",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"xã",
"hội",
"tần",
"quen",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"đó",
"hương",
"bị",
"bắt",
"về",
"tội",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"ma",
"túy",
"bị",
"tòa",
"án",
"tuyên",
"phạt",
"bốn triệu hai trăm bốn bốn nghìn tám trăm hai lăm",
"năm",
"tù",
"giam",
"thụ",
"án",
"tại",
"trại",
"giam",
"phú",
"sơn",
"tháng tám năm hai nghìn tám trăm tám mươi hai",
"hương",
"hết",
"án",
"tù",
"và",
"duy",
"trì",
"mối",
"liên",
"lạc",
"với",
"tần",
"theo",
"khai",
"nhận",
"của",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"thì",
"ngày hai tháng một",
"anh",
"ta",
"từ",
"việt",
"nam",
"sang",
"lào",
"tiếp",
"tục",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"gỗ",
"mười tám giờ sáu mươi phút",
"tần",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"của",
"người",
"thân",
"từ",
"việt",
"nam",
"báo",
"tin",
"trong",
"họ",
"có",
"người",
"qua",
"đời",
"âm một ngàn sáu trăm bốn mươi hai phẩy tám trăm bốn bẩy mi li mét vuông",
"cùng",
"sáu mốt gờ ram",
"ngày",
"máy",
"bay",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"khi",
"ra",
"sảnh",
"đợi",
"taxi",
"tần",
"gặp",
"khăm",
"cũng",
"đang",
"đợi",
"xe",
"tần",
"liên",
"lạc",
"với",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"thông",
"báo",
"có",
"khoảng",
"ba trăm chín năm mê ga bít trên héc ta",
"ma",
"túy",
"đá",
"hỏi",
"hương",
"có",
"mua",
"không",
"hương",
"cho",
"dét ca xờ",
"biết",
"lúc",
"này",
"không",
"đủ",
"tiền",
"nên",
"sẽ",
"chuyển",
"âm năm ngàn năm trăm năm mươi bẩy chấm ba trăm bảy mươi lăm giờ",
"trước",
"khi",
"nào",
"bán",
"hết",
"số",
"ma",
"túy",
"sẽ",
"tính",
"toán",
"tiếp",
"chiếc",
"túi",
"xách",
"mà",
"tần",
"mang",
"theo",
"có",
"hơn",
"âm tám mươi chín ki lô ca lo",
"methamphetamine",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"mặc",
"dù",
"hương",
"cố",
"tình",
"nại",
"ra",
"rằng",
"mang",
"một ngàn sáu trăm ba hai chấm ba bốn một am be trên mi li mét",
"đồng",
"là",
"tiền",
"của",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"gửi",
"trước",
"đó",
"để",
"trả",
"cho",
"anh",
"ta",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"theo",
"khoản",
"bảy bảy sáu ba sáu ba tám năm tám bốn sáu",
"điều",
"mười bảy chấm không đến ba năm chấm một",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"mười một giờ",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"âm tám ngàn tám trăm ba mươi chín chấm không không ba trăm ba sáu ve bê",
"sung",
"hai mươi giờ bốn mươi hai phút",
"nay",
"là",
"khoản",
"hai nghìn bốn trăm ba hai",
"điều",
"bảy tám không hai bốn không năm bốn chín sáu không",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"khung",
"hình",
"phạt",
"mà",
"các",
"bị",
"can",
"tần",
"hương",
"phải",
"đối",
"mặt",
"được",
"quy",
"định",
"từ",
"phạt",
"tù",
"chín bốn chấm sáu bốn",
"năm",
"đến",
"chung",
"thân",
"hoặc",
"tử",
"hình"
] | [
"ông",
"chủ",
"xưởng",
"gỗ",
"trả",
"giá",
"đắt",
"vì",
"ham",
"gần",
"9058.653 mol",
"ma",
"túy",
"đá",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày 13 ngày 7 tháng 2",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"án",
"tới",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"cùng",
"cấp",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"sinh năm",
"7.93",
"ở",
"khu",
"-19.877,003364",
"xã",
"phú",
"hộ",
"phú",
"thọ",
"và",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"sinh năm",
"-52.0072",
"ở",
"xã",
"hải",
"bối",
"huyện",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tang",
"vật",
"2179",
"vụ",
"án",
"ma",
"túy",
"385 rub",
"bị",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"thu",
"1836.652 carat",
"giữ",
"tần",
"có",
"33",
"tiền",
"sự",
"và",
"2.315.110",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"khai",
"thác",
"và",
"bảo",
"vệ",
"rừng",
"2661",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"chống",
"người",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"8:36:17",
"thông",
"qua",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"xã",
"hội",
"tần",
"quen",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"đó",
"hương",
"bị",
"bắt",
"về",
"tội",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"ma",
"túy",
"bị",
"tòa",
"án",
"tuyên",
"phạt",
"4.244.825",
"năm",
"tù",
"giam",
"thụ",
"án",
"tại",
"trại",
"giam",
"phú",
"sơn",
"tháng 8/2882",
"hương",
"hết",
"án",
"tù",
"và",
"duy",
"trì",
"mối",
"liên",
"lạc",
"với",
"tần",
"theo",
"khai",
"nhận",
"của",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"thì",
"ngày 2/1",
"anh",
"ta",
"từ",
"việt",
"nam",
"sang",
"lào",
"tiếp",
"tục",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"gỗ",
"18h60",
"tần",
"nhận",
"được",
"điện",
"thoại",
"của",
"người",
"thân",
"từ",
"việt",
"nam",
"báo",
"tin",
"trong",
"họ",
"có",
"người",
"qua",
"đời",
"-1642,847 mm2",
"cùng",
"61 g",
"ngày",
"máy",
"bay",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"nội",
"bài",
"khi",
"ra",
"sảnh",
"đợi",
"taxi",
"tần",
"gặp",
"khăm",
"cũng",
"đang",
"đợi",
"xe",
"tần",
"liên",
"lạc",
"với",
"hoàng",
"thị",
"mai",
"hương",
"thông",
"báo",
"có",
"khoảng",
"395 mb/ha",
"ma",
"túy",
"đá",
"hỏi",
"hương",
"có",
"mua",
"không",
"hương",
"cho",
"zkx",
"biết",
"lúc",
"này",
"không",
"đủ",
"tiền",
"nên",
"sẽ",
"chuyển",
"-5557.375 giờ",
"trước",
"khi",
"nào",
"bán",
"hết",
"số",
"ma",
"túy",
"sẽ",
"tính",
"toán",
"tiếp",
"chiếc",
"túi",
"xách",
"mà",
"tần",
"mang",
"theo",
"có",
"hơn",
"-89 kcal",
"methamphetamine",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"mặc",
"dù",
"hương",
"cố",
"tình",
"nại",
"ra",
"rằng",
"mang",
"1632.341 ampe/mm",
"đồng",
"là",
"tiền",
"của",
"nguyễn",
"phong",
"tần",
"gửi",
"trước",
"đó",
"để",
"trả",
"cho",
"anh",
"ta",
"bị",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"theo",
"khoản",
"77636385846",
"điều",
"17.0 - 35.1",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"11h",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"-8839.00336 wb",
"sung",
"20h42",
"nay",
"là",
"khoản",
"2432",
"điều",
"78024054960",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"khung",
"hình",
"phạt",
"mà",
"các",
"bị",
"can",
"tần",
"hương",
"phải",
"đối",
"mặt",
"được",
"quy",
"định",
"từ",
"phạt",
"tù",
"94.64",
"năm",
"đến",
"chung",
"thân",
"hoặc",
"tử",
"hình"
] |
[
"hai mươi giờ",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"toàn",
"thể",
"cán",
"bộ",
"hai bốn không xoẹt ba chín không năm gạch chéo gờ vê",
"công",
"chức",
"bộ",
"công",
"thương",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"tới",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"tình",
"hình",
"phòng",
"chống",
"và",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"trao",
"tượng",
"trưng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"ngày hai bảy",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"moit.gov.vn",
"ndđt",
"tháng bẩy hai ngàn chín trăm chín hai",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"toàn",
"thể",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"bộ",
"công",
"thương",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"tới",
"đại",
"tám triệu",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"ba ngàn hai trăm ba bốn chấm một năm một am be",
"nam",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"tình",
"hình",
"phòng",
"chống",
"và",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"quốc",
"là",
"hai",
"đối",
"tác",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"của",
"nhau",
"nên",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"người",
"dân",
"hai",
"bên",
"cần",
"hợp",
"tác",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"giảm",
"đến",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"trong",
"đó",
"có",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"biên",
"giới",
"hướng",
"đến",
"những",
"kết",
"quả",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"năm",
"kỷ",
"niệm",
"ba nghìn bẩy trăm linh bốn",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nước",
"mười bốn giờ năm tám",
"tại",
"cửa",
"khẩu",
"hoành",
"mô",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"việt",
"nam",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"đã",
"trao",
"tặng",
"bốn mươi ba vòng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"âm hai mươi bảy át mót phe",
"hóa",
"chất",
"khử",
"khuẩn",
"cho",
"chính",
"quyền",
"nhân",
"dân",
"khu",
"phòng",
"thành",
"thành",
"phố",
"cảng",
"phòng",
"thành",
"khu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"choang",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"đoàn",
"kết",
"khắc",
"phục",
"khó",
"khăn",
"chung",
"sức",
"cùng",
"nhau",
"vượt",
"qua",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"hai",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"công",
"tác",
"hội",
"đàm",
"thông",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"và",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"đẩy",
"mạnh",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"cư",
"dân",
"hai",
"bên",
"biên",
"giới",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"và",
"cách",
"phòng",
"tránh",
"dịch",
"ncov",
"việc",
"tặng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"hóa",
"chất",
"khử",
"khuẩn",
"cho",
"trung",
"quốc",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"công",
"tác",
"phối",
"hợp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"ncov",
"đồng",
"thời",
"làm",
"tăng",
"thêm",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"giữa",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"nói",
"chung",
"và",
"giữa",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"khu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"choang",
"nói",
"riêng"
] | [
"20h",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"toàn",
"thể",
"cán",
"bộ",
"240/3905/gv",
"công",
"chức",
"bộ",
"công",
"thương",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"tới",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"tình",
"hình",
"phòng",
"chống",
"và",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"trao",
"tượng",
"trưng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"ngày 27",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"ảnh",
"moit.gov.vn",
"ndđt",
"tháng 7/2992",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"toàn",
"thể",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"bộ",
"công",
"thương",
"thứ",
"trưởng",
"trần",
"quốc",
"khánh",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"tới",
"đại",
"8.000.000",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"việt",
"3234.151 ampe",
"nam",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"tình",
"hình",
"phòng",
"chống",
"và",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"một",
"số",
"vật",
"dụng",
"y",
"tế",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"quyên",
"góp",
"để",
"gửi",
"tới",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"quốc",
"là",
"hai",
"đối",
"tác",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"của",
"nhau",
"nên",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"người",
"dân",
"hai",
"bên",
"cần",
"hợp",
"tác",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"giảm",
"đến",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"trong",
"đó",
"có",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"các",
"cửa",
"khẩu",
"biên",
"giới",
"hướng",
"đến",
"những",
"kết",
"quả",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"năm",
"kỷ",
"niệm",
"3704",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"nước",
"14h58",
"tại",
"cửa",
"khẩu",
"hoành",
"mô",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"việt",
"nam",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"đã",
"trao",
"tặng",
"43 vòng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"-27 atm",
"hóa",
"chất",
"khử",
"khuẩn",
"cho",
"chính",
"quyền",
"nhân",
"dân",
"khu",
"phòng",
"thành",
"thành",
"phố",
"cảng",
"phòng",
"thành",
"khu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"choang",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"đoàn",
"kết",
"khắc",
"phục",
"khó",
"khăn",
"chung",
"sức",
"cùng",
"nhau",
"vượt",
"qua",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"do",
"chủng",
"mới",
"của",
"virus",
"corona",
"ncov",
"gây",
"ra",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"hai",
"địa",
"phương",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"công",
"tác",
"hội",
"đàm",
"thông",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"và",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"đẩy",
"mạnh",
"tuyên",
"truyền",
"để",
"cư",
"dân",
"hai",
"bên",
"biên",
"giới",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"và",
"cách",
"phòng",
"tránh",
"dịch",
"ncov",
"việc",
"tặng",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"hóa",
"chất",
"khử",
"khuẩn",
"cho",
"trung",
"quốc",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"trong",
"công",
"tác",
"phối",
"hợp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"ncov",
"đồng",
"thời",
"làm",
"tăng",
"thêm",
"tình",
"hữu",
"nghị",
"giữa",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"nói",
"chung",
"và",
"giữa",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"khu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"choang",
"nói",
"riêng"
] |
[
"mỹ",
"công",
"bố",
"bằng",
"chứng",
"syria",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"chính",
"quyền",
"syria",
"ngày mười bốn và ngày hai chín",
"đã",
"lên",
"án",
"bản",
"báo",
"cáo",
"một ngàn sáu trăm lẻ ba",
"của",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chế",
"độ",
"mười bốn",
"damascus",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"giết",
"chết",
"gần",
"hai trăm sáu mươi mốt nghìn bảy",
"người",
"là",
"hoàn",
"bốn triệu",
"toàn",
"bịa",
"đặt",
"những",
"gì",
"mà",
"mỹ",
"mô",
"tả",
"là",
"bằng",
"chứng",
"không",
"thể",
"chối",
"cãi",
"là",
"vô",
"nghĩa",
"những",
"gạch ngang ba ngàn linh bốn gạch ngang một",
"gì",
"mà",
"những",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"tuyên",
"truyền",
"trong",
"hơn",
"một",
"tuần",
"qua",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"bịa",
"đặt",
"tuyên",
"bố",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"phát",
"trên",
"truyền",
"hình",
"cho",
"hay",
"trước",
"đó",
"trong",
"ngày không bốn không năm hai chín ba tám",
"mỹ",
"đã",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"do",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"thu",
"thập",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"syria",
"đã",
"tiến",
"hành",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"damascus",
"tuần",
"trước",
"giết",
"chết",
"bốn trăm tám nhăm ngàn một trăm năm sáu",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"hai mươi bảy",
"trẻ",
"em",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"nói",
"rằng",
"bản",
"báo",
"cáo",
"đã",
"thu",
"thâp",
"những",
"bằng",
"chứng",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"nguồn",
"khác",
"nhau",
"và",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"có",
"những",
"bằng",
"chứng",
"có",
"độ",
"tin",
"cậy",
"cao",
"rằng",
"chế",
"độ",
"syria",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"ề",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"bản",
"báo",
"cáo",
"tháng không sáu hai bốn năm hai",
"trên",
"cho",
"rằng",
"nó",
"thu",
"thập",
"bằng",
"chứng",
"chủ",
"yếu",
"qua",
"những",
"tài",
"liệu",
"không",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thật",
"khôi",
"hài",
"khi",
"mỹ",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"liên",
"quan",
"tới",
"chiến",
"tranh",
"và",
"hòa",
"bình",
"dựa",
"vào",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"những",
"website",
"trong",
"ngày mười chín và ngày ba mốt",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"cũng",
"đã",
"gặp",
"các",
"cố",
"chín mươi mốt",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cánh",
"cửa",
"sắp",
"được",
"hé",
"mở",
"cho",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"syria",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"ông",
"obama",
"đang",
"họp",
"bàn",
"với",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"martin",
"nesirky",
"thông",
"báo",
"trong",
"không giờ năm hai phút",
"tổng",
"thư",
"ký",
"ban",
"ki-moon",
"sẽ",
"gặp",
"các",
"đại",
"sứ",
"của",
"vương",
"quốc",
"anh",
"trung",
"quốc",
"pháp",
"nga",
"và",
"hoa",
"kỳ",
"bảy mươi hai",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"để",
"bàn",
"về",
"các",
"diễn",
"biến",
"ở",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"hai ngàn chín trăm mười một chấm không sáu bốn bốn yến",
"theo",
"một",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"do",
"hãng",
"tin",
"nbc",
"tiến",
"hành",
"với",
"bảy triệu bảy nghìn",
"người",
"cho",
"thấy",
"một",
"nửa",
"người",
"mỹ",
"tin",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"obama",
"không",
"nên",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"vào",
"syria",
"để",
"đáp",
"lại",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"được",
"cho",
"là",
"do",
"chế",
"độ",
"của",
"tổng",
"thống",
"al-assad",
"tiến",
"hành",
"theo",
"đó",
"chỉ",
"chín trăm hai bẩy lít trên mê ga bít",
"người",
"trả",
"lời",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"obama",
"tiến",
"hành",
"một",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"chống",
"lại",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"hai trăm lẻ năm ga lông",
"người",
"phản",
"đối",
"và",
"một trăm mười bốn chấm chín ba ba tạ trên mê ga oát",
"không",
"chắc",
"chắn",
"số",
"người",
"trả",
"lời",
"đồng",
"ý",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"được",
"hỏi",
"liệu",
"họ",
"có",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"một",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đường",
"không",
"hạn",
"chế",
"sử",
"dụng",
"lên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"được",
"bắn",
"đi",
"từ",
"các",
"tàu",
"hải",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"nhằm",
"phá",
"hủy",
"các",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tiến",
"hành",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"năm ngàn chín trăm tám mươi chín phẩy không không tám bẩy ba phần trăm",
"so",
"với",
"chín trăm bảy mươi héc trên na nô mét",
"phản",
"đối",
"trong",
"khi",
"đó",
"tới",
"âm năm ngàn một trăm hai mươi phẩy không không hai trăm bẩy mươi năm tấn",
"người",
"được",
"hỏi",
"hai ngàn tám",
"trả",
"lời",
"đồng",
"ý",
"rằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"của",
"bất",
"kỳ",
"quốc",
"gia",
"nào",
"đều",
"vi",
"phạm",
"giới",
"hạn",
"đỏ",
"và",
"đòi",
"hỏi",
"tỉ số mười hai mươi sáu",
"mỹ",
"phải",
"có",
"sự",
"phản",
"hồi",
"chắc",
"chắn",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"hành",
"động",
"quân",
"sự"
] | [
"mỹ",
"công",
"bố",
"bằng",
"chứng",
"syria",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"chính",
"quyền",
"syria",
"ngày 14 và ngày 29",
"đã",
"lên",
"án",
"bản",
"báo",
"cáo",
"1603",
"của",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chế",
"độ",
"14",
"damascus",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"giết",
"chết",
"gần",
"261.700",
"người",
"là",
"hoàn",
"4.000.000",
"toàn",
"bịa",
"đặt",
"những",
"gì",
"mà",
"mỹ",
"mô",
"tả",
"là",
"bằng",
"chứng",
"không",
"thể",
"chối",
"cãi",
"là",
"vô",
"nghĩa",
"những",
"-3004-1",
"gì",
"mà",
"những",
"kẻ",
"khủng",
"bố",
"tuyên",
"truyền",
"trong",
"hơn",
"một",
"tuần",
"qua",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"bịa",
"đặt",
"tuyên",
"bố",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"phát",
"trên",
"truyền",
"hình",
"cho",
"hay",
"trước",
"đó",
"trong",
"ngày 04/05/2938",
"mỹ",
"đã",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"do",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"thu",
"thập",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chính",
"quyền",
"syria",
"đã",
"tiến",
"hành",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"damascus",
"tuần",
"trước",
"giết",
"chết",
"485.156",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"ít",
"nhất",
"27",
"trẻ",
"em",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"nói",
"rằng",
"bản",
"báo",
"cáo",
"đã",
"thu",
"thâp",
"những",
"bằng",
"chứng",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"nguồn",
"khác",
"nhau",
"và",
"tình",
"báo",
"mỹ",
"có",
"những",
"bằng",
"chứng",
"có",
"độ",
"tin",
"cậy",
"cao",
"rằng",
"chế",
"độ",
"syria",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"ề",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trong",
"khi",
"đó",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"syria",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"bản",
"báo",
"cáo",
"tháng 06/2452",
"trên",
"cho",
"rằng",
"nó",
"thu",
"thập",
"bằng",
"chứng",
"chủ",
"yếu",
"qua",
"những",
"tài",
"liệu",
"không",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thật",
"khôi",
"hài",
"khi",
"mỹ",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"liên",
"quan",
"tới",
"chiến",
"tranh",
"và",
"hòa",
"bình",
"dựa",
"vào",
"mạng",
"xã",
"hội",
"và",
"những",
"website",
"trong",
"ngày 19 và ngày 31",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"cũng",
"đã",
"gặp",
"các",
"cố",
"91",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cánh",
"cửa",
"sắp",
"được",
"hé",
"mở",
"cho",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"trừng",
"phạt",
"syria",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"cho",
"biết",
"ông",
"obama",
"đang",
"họp",
"bàn",
"với",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"martin",
"nesirky",
"thông",
"báo",
"trong",
"0h52",
"tổng",
"thư",
"ký",
"ban",
"ki-moon",
"sẽ",
"gặp",
"các",
"đại",
"sứ",
"của",
"vương",
"quốc",
"anh",
"trung",
"quốc",
"pháp",
"nga",
"và",
"hoa",
"kỳ",
"72",
"thành",
"viên",
"thường",
"trực",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"để",
"bàn",
"về",
"các",
"diễn",
"biến",
"ở",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"2911.0644 yến",
"theo",
"một",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"do",
"hãng",
"tin",
"nbc",
"tiến",
"hành",
"với",
"7.007.000",
"người",
"cho",
"thấy",
"một",
"nửa",
"người",
"mỹ",
"tin",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"obama",
"không",
"nên",
"can",
"thiệp",
"quân",
"sự",
"vào",
"syria",
"để",
"đáp",
"lại",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"được",
"cho",
"là",
"do",
"chế",
"độ",
"của",
"tổng",
"thống",
"al-assad",
"tiến",
"hành",
"theo",
"đó",
"chỉ",
"927 l/mb",
"người",
"trả",
"lời",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"obama",
"tiến",
"hành",
"một",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"chống",
"lại",
"syria",
"trong",
"khi",
"đó",
"205 gallon",
"người",
"phản",
"đối",
"và",
"114.933 tạ/mw",
"không",
"chắc",
"chắn",
"số",
"người",
"trả",
"lời",
"đồng",
"ý",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"được",
"hỏi",
"liệu",
"họ",
"có",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"một",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đường",
"không",
"hạn",
"chế",
"sử",
"dụng",
"lên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"được",
"bắn",
"đi",
"từ",
"các",
"tàu",
"hải",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"nhằm",
"phá",
"hủy",
"các",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tiến",
"hành",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"5989,00873 %",
"so",
"với",
"970 hz/nm",
"phản",
"đối",
"trong",
"khi",
"đó",
"tới",
"-5120,00275 tấn",
"người",
"được",
"hỏi",
"2800",
"trả",
"lời",
"đồng",
"ý",
"rằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"của",
"bất",
"kỳ",
"quốc",
"gia",
"nào",
"đều",
"vi",
"phạm",
"giới",
"hạn",
"đỏ",
"và",
"đòi",
"hỏi",
"tỉ số 10 - 26",
"mỹ",
"phải",
"có",
"sự",
"phản",
"hồi",
"chắc",
"chắn",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"hành",
"động",
"quân",
"sự"
] |
[
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"pakistan",
"sáu một ba hai ba chín bảy sáu sáu bốn bảy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"ít",
"nhất",
"năm bảy phẩy không không bảy chín",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"cộng bốn hai một một bảy sáu ba một chín không bảy",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"trong",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tại",
"miền",
"bắc",
"pakistan",
"vào",
"hôm",
"pờ xờ e trừ ba không một",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"chiếc",
"xe",
"chở",
"ba tư chấm không một một",
"hành",
"khách",
"khởi",
"hành",
"từ",
"skardu",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"hai mươi hai tháng năm",
"để",
"đến",
"thành",
"phố",
"rawalpindi",
"thuộc",
"tỉnh",
"punjab",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"tám giờ một",
"không giờ năm ba phút chín giây",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"đèo",
"thì",
"mất",
"phanh",
"đâm",
"vào",
"vách",
"núi",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tại",
"khu",
"vực",
"babusar",
"pakistan",
"sáu giờ",
"ảnh",
"geo",
"news",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"đã",
"khiến",
"hai ngàn không trăm ba mươi",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"và",
"ba ngàn không trăm lẻ hai",
"người",
"chết",
"sau",
"khi",
"được",
"đưa",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"hầu",
"ba nghìn tám mươi mốt chấm sáu một đi ốp",
"hết",
"nạn",
"nhân",
"là",
"cư",
"dân",
"tại",
"skardu"
] | [
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"pakistan",
"61323976647",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"ít",
"nhất",
"57,0079",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"+42117631907",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"trong",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tại",
"miền",
"bắc",
"pakistan",
"vào",
"hôm",
"pxe-301",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"địa",
"phương",
"chiếc",
"xe",
"chở",
"34.011",
"hành",
"khách",
"khởi",
"hành",
"từ",
"skardu",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"22/5",
"để",
"đến",
"thành",
"phố",
"rawalpindi",
"thuộc",
"tỉnh",
"punjab",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"8h1",
"0:53:9",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"đang",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"đèo",
"thì",
"mất",
"phanh",
"đâm",
"vào",
"vách",
"núi",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"tại",
"khu",
"vực",
"babusar",
"pakistan",
"6h",
"ảnh",
"geo",
"news",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"đã",
"khiến",
"2030",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"và",
"3002",
"người",
"chết",
"sau",
"khi",
"được",
"đưa",
"vào",
"bệnh",
"viện",
"hầu",
"3081.61 điôp",
"hết",
"nạn",
"nhân",
"là",
"cư",
"dân",
"tại",
"skardu"
] |
[
"lâm",
"tặc",
"thuê",
"cả",
"xe",
"mùng sáu",
"ủi",
"ồ",
"ạt",
"mở",
"một ngàn một",
"con",
"đường",
"dài",
"đến",
"bốn trăm tám mươi tám dặm một giờ",
"phá",
"rừng",
"đốn",
"hạ",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"gỗ",
"để",
"đưa",
"đi",
"bán",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"ông",
"ông",
"dương",
"tấn",
"định",
"bờ đê trừ bẩy trăm linh tám",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"ảnh",
"h.t",
"sáng",
"nay",
"âm tám ba nghìn bốn trăm hai sáu phẩy năm hai bảy hai",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"xác",
"nhận",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"đã",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"ông",
"dương",
"tấn",
"định",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"về",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"phú",
"yên",
"cũng",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"về",
"tội",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"bị",
"can",
"trương",
"minh",
"hoàng",
"phó",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"phạm",
"đình",
"phúc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"rừng",
"phòng",
"hộ",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"bẩy triệu không trăm lẻ ba nghìn không trăm sáu mươi",
"bị",
"can",
"này",
"được",
"cho",
"tại",
"ngoại",
"trong",
"vụ",
"án",
"phá",
"rừng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"bị",
"bắt",
"ảnh",
"h.t",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"sáu giờ",
"ba",
"lâm",
"tặc",
"là",
"nguyễn",
"rạng",
"trấn",
"văn",
"tấn",
"nguyễn",
"hoài",
"linh",
"cùng",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"đông",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"đã",
"thuê",
"thêm",
"người",
"đưa",
"xe",
"ủi",
"mở",
"tám mươi hai",
"con",
"đường",
"dài",
"hai trăm mười bảy mét khối",
"vào",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"tại",
"hai",
"tiểu",
"khu",
"chín chín nghìn sáu trăm hai nhăm phẩy bảy tám bảy bốn",
"ở",
"xã",
"sông",
"hinh",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"và",
"tiểu",
"khu",
"một ngàn tám",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"tây",
"để",
"phá",
"rừng",
"lấy",
"gỗ",
"về",
"bán",
"nhóm",
"lâm",
"tặc",
"này",
"đã",
"cưa",
"hạ",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"đưa",
"về",
"hai trăm ba hai nghìn sáu trăm sáu mươi",
"xưởng",
"xuộc hai ngàn năm không không",
"ở",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"phú",
"hòa",
"và",
"sông",
"hinh",
"để",
"bán",
"nhiều",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"gốc",
"ảnh",
"h.t",
"kết",
"quả",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"cho",
"thấy",
"có",
"đến",
"một trăm",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"từ",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"tây",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"và",
"xã",
"sông",
"hinh",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"bị",
"đốn",
"hạ",
"với",
"gần",
"âm hai ngàn năm trăm sáu bảy phẩy một sáu hai mê ga oát giờ trên ki lô mét vuông",
"gỗ",
"đã",
"đưa",
"ra",
"khỏi",
"rừng",
"tổng",
"thiệt",
"hại",
"hơn",
"tám nghìn năm trăm hai ba phẩy năm trăm chín tư đô la",
"đồng",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"phá",
"rừng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"đã",
"khởi",
"tố",
"một triệu",
"bị",
"can"
] | [
"lâm",
"tặc",
"thuê",
"cả",
"xe",
"mùng 6",
"ủi",
"ồ",
"ạt",
"mở",
"1100",
"con",
"đường",
"dài",
"đến",
"488 mph",
"phá",
"rừng",
"đốn",
"hạ",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"gỗ",
"để",
"đưa",
"đi",
"bán",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"ông",
"ông",
"dương",
"tấn",
"định",
"bđ-708",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"ảnh",
"h.t",
"sáng",
"nay",
"-83.426,5272",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"chi",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"xác",
"nhận",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"đã",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"ông",
"dương",
"tấn",
"định",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"về",
"hành",
"vi",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"phú",
"yên",
"cũng",
"tống",
"đạt",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"về",
"tội",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"bị",
"can",
"trương",
"minh",
"hoàng",
"phó",
"hạt",
"trưởng",
"hạt",
"kiểm",
"lâm",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"phạm",
"đình",
"phúc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"rừng",
"phòng",
"hộ",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"7.003.060",
"bị",
"can",
"này",
"được",
"cho",
"tại",
"ngoại",
"trong",
"vụ",
"án",
"phá",
"rừng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"bị",
"bắt",
"ảnh",
"h.t",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"6h",
"ba",
"lâm",
"tặc",
"là",
"nguyễn",
"rạng",
"trấn",
"văn",
"tấn",
"nguyễn",
"hoài",
"linh",
"cùng",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"đông",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"đã",
"thuê",
"thêm",
"người",
"đưa",
"xe",
"ủi",
"mở",
"82",
"con",
"đường",
"dài",
"217 m3",
"vào",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"tại",
"hai",
"tiểu",
"khu",
"99.625,7874",
"ở",
"xã",
"sông",
"hinh",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"và",
"tiểu",
"khu",
"1800",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"tây",
"để",
"phá",
"rừng",
"lấy",
"gỗ",
"về",
"bán",
"nhóm",
"lâm",
"tặc",
"này",
"đã",
"cưa",
"hạ",
"hàng",
"trăm",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"đưa",
"về",
"232.660",
"xưởng",
"/2000500",
"ở",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"phú",
"hòa",
"và",
"sông",
"hinh",
"để",
"bán",
"nhiều",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"gốc",
"ảnh",
"h.t",
"kết",
"quả",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"cho",
"thấy",
"có",
"đến",
"100",
"cây",
"gỗ",
"lớn",
"từ",
"rừng",
"tự",
"nhiên",
"ở",
"xã",
"sơn",
"thành",
"tây",
"huyện",
"tây",
"hòa",
"và",
"xã",
"sông",
"hinh",
"huyện",
"sông",
"hinh",
"bị",
"đốn",
"hạ",
"với",
"gần",
"-2567,162 mwh/km2",
"gỗ",
"đã",
"đưa",
"ra",
"khỏi",
"rừng",
"tổng",
"thiệt",
"hại",
"hơn",
"8523,594 $",
"đồng",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"phá",
"rừng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"này",
"đến",
"nay",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"đã",
"khởi",
"tố",
"1.000.000",
"bị",
"can"
] |
[
"lên",
"facebook",
"mua",
"tiền",
"giả",
"để",
"sử",
"dụng",
"và",
"bán",
"kiếm",
"lời",
"do",
"cần",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"lên",
"facebook",
"liên",
"hệ",
"rồi",
"mua",
"tiền",
"giả",
"sau",
"đó",
"mang",
"về",
"sử",
"dụng",
"và",
"bán",
"lại",
"để",
"kiếm",
"lời",
"hai ba tháng không tám bảy bốn hai",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"bùi",
"quang",
"hải",
"điêu",
"khắc",
"gỗ",
"sinh năm",
"âm sáu bốn chấm không không năm bảy",
"trú",
"ấp",
"bưng",
"thuốc",
"xã",
"long",
"nguyên",
"huyện",
"bàu",
"báng",
"hiện",
"ở",
"ấp",
"phú",
"bình",
"xã",
"an",
"lập",
"huyện",
"dầu",
"tiếng",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"bốn triệu hai mươi bẩy nghìn sáu trăm hai mươi năm",
"năm",
"cộng hai không năm ba tám một không ba sáu chín hai",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"làm",
"tàng",
"trữ",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"châu",
"đỗ",
"hoàng",
"hà",
"sinh",
"viên",
"sinh năm",
"bốn nghìn linh hai",
"trú",
"sáu triệu hai trăm ngàn hai",
"quốc",
"lộ",
"cộng bốn năm bốn hai năm bốn hai một sáu một bốn",
"ấp",
"hòa",
"bình",
"xã",
"bình",
"thành",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"gạch chéo ca a lờ sờ đê trừ bảy không",
"hiện",
"ở",
"mười hai giờ ba mươi mốt phút mười tám giây",
"lê",
"văn",
"lương",
"phường",
"tân",
"kiểng",
"q",
"âm bẩy mươi hai phẩy không ba",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"một ngàn",
"năm",
"tám hai chấm không không ba đến sáu mươi tám phẩy không không chín",
"tháng",
"tù",
"phạm",
"huỳnh",
"tấn",
"tài",
"sinh",
"viên",
"sinh năm",
"ba nghìn năm trăm linh tám",
"trú",
"bốn năm năm gạch chéo ép cờ o xoẹt",
"tô",
"hiến",
"thành",
"p.13",
"q.10",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"không hai sáu một một năm chín một không một tám sáu",
"năm",
"bẩy triệu tám trăm năm mươi ba ngàn một trăm hai mươi bảy",
"tháng",
"tù",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"thảo",
"sinh năm",
"năm trăm ngàn bốn trăm hai mươi ba",
"trú",
"hờ ét lờ xuộc một không không chín trăm",
"đường",
"năm không không xuộc bốn ngàn chín trăm lẻ sáu ngang ép nờ đắp liu trừ",
"nha",
"trang",
"hiện",
"ở",
"một nghìn bẩy mươi",
"đường",
"tỉnh",
"lộ",
"sáu mươi bốn nghìn ba trăm mười bẩy phẩy chín bốn chín tám",
"phường",
"bình",
"chín trăm năm bốn mét vuông",
"trị",
"đông",
"q",
"chín ba sáu ngang dê a i a tê xuộc",
"bình",
"tân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"hai triệu",
"năm",
"tù",
"trịnh",
"minh",
"hùng",
"sinh năm",
"ba triệu",
"âm ba trăm tám năm phẩy tám trăm linh bảy mê ga oát",
"trú",
"tổ",
"ba triệu ba trăm hai mươi",
"thôn",
"vĩnh",
"điềm",
"thượng",
"xuộc một nghìn một trăm tám bẩy không",
"xã",
"vĩnh",
"hiệp",
"nha",
"trang",
"cộng bẩy bốn tám tám tám hai tám tám tám tám bẩy",
"năm",
"một triệu sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn hai trăm sáu mươi nhăm",
"tháng",
"tù",
"cùng",
"về",
"tội",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"do",
"muốn",
"tìm",
"mua",
"tiền",
"giả",
"để",
"lưu",
"hành",
"và",
"bán",
"lại",
"kiếm",
"lời",
"khoảng",
"cuối",
"hai mốt tháng bốn năm bảy trăm hai mươi sáu",
"qua",
"giới",
"thiệu",
"của",
"một",
"thành",
"viên",
"facebook",
"tên",
"phan",
"chí",
"hà",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"liên",
"hệ",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"hải",
"mua",
"tiền",
"giả",
"tiêu",
"thụ",
"khoảng",
"âm chín nghìn hai trăm sáu mươi bẩy chấm một trăm linh tám áp mót phe trên vòng",
"mười sáu giờ ba tám",
"hà",
"đến",
"vòng",
"xoay",
"dân",
"chủ",
"quận",
"sáu mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi chín",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"và",
"mua",
"của",
"hải",
"bảy mươi bốn rúp",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"loại",
"chín độ ca trên năm",
"với",
"giá",
"âm sáu nghìn tám mươi nhăm phẩy bốn trăm sáu ba lít",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"tiền",
"giả",
"mua",
"về",
"hà",
"loại",
"bỏ",
"sáu trăm mười bốn mẫu",
"tiền",
"kém",
"chất",
"lượng",
"số",
"tiền",
"giả",
"còn",
"lại",
"là",
"một trăm sáu mươi ba bát can",
"hà",
"gửi",
"ra",
"nha",
"trang",
"cho",
"hùng",
"để",
"hùng",
"tiêu",
"thụ",
"giúp",
"đưa",
"cho",
"nguyễn",
"trương",
"việt",
"hải",
"khoảng",
"âm bảy nghìn bảy trăm ba mươi tư chấm năm trăm ba mươi chín mi li mét",
"để",
"hải",
"sử",
"dụng",
"hà",
"tự",
"dùng",
"bẩy trăm mười năm đồng trên độ ca",
"mua",
"thức",
"ăn",
"card",
"điện",
"thoại",
"số",
"còn",
"lại",
"cất",
"giữ",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"dần",
"mồng ba và ngày hai mươi tám",
"hùng",
"nhận",
"được",
"tiền",
"giả",
"do",
"hà",
"gửi",
"qua",
"công",
"ty",
"xe",
"khách",
"cúc",
"tùng",
"hùng",
"loại",
"bỏ",
"ba ngàn hai trăm hai mươi chín chấm chín hai tạ",
"tiền",
"bị",
"lỗi",
"khi",
"in",
"lấy",
"hai trăm mười chín chỉ",
"mua",
"nước",
"mía",
"còn",
"lại",
"tám ngàn bẩy trăm chín mươi mốt chấm bẩy hai bốn xen ti mét vuông",
"tiền",
"giả",
"hùng",
"liên",
"hệ",
"đổi",
"cho",
"lê",
"văn",
"phúc",
"lấy",
"về",
"bảy trăm ba mươi bốn pao",
"tiền",
"thật",
"hùng",
"giữ",
"lại",
"chín chín đồng",
"tiêu",
"xài",
"bẩy trăm hai tám chỉ",
"đồng",
"còn",
"lại",
"gửi",
"vào",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"hà",
"theo",
"đường",
"xe",
"khách",
"ngày mười nhăm và ngày hai mươi tư",
"phúc",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"nộp",
"chín bốn chín sáu sáu bốn không bẩy chín không bẩy",
"tờ",
"tiền",
"giả",
"loại",
"mệnh",
"giá",
"bảy trăm sáu mươi mét khối",
"sau",
"đó",
"phúc",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"hùng",
"đến",
"tố",
"cáo",
"tại",
"công",
"an",
"phường",
"lộc",
"thọ",
"nha",
"trang",
"vào",
"mười tám giờ năm mốt phút năm mươi chín giây",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"giả",
"trên",
"do",
"hải",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"máy",
"in",
"màu",
"cùng",
"với",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"mực",
"in",
"giấy",
"trắng",
"khổ",
"ét đờ gạch chéo u xê gạch chéo",
"để",
"làm",
"ra",
"loại",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"chín trăm tám mươi tám ki lo oát giờ",
"hải",
"đã",
"làm",
"ra",
"tổng",
"cộng",
"năm trăm năm mươi bẩy đề xi mét vuông",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"loại",
"mệnh",
"giá",
"sáu trăm năm mốt lít",
"bán",
"cho",
"nhiều",
"người",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"số",
"tiền",
"hai ngàn ba trăm sáu mươi chín phẩy bẩy trăm bẩy mươi mốt ca lo",
"đồng",
"ngoài",
"hà",
"hải",
"đã",
"thực",
"hiện",
"việc",
"mua",
"bán",
"tiền",
"giả",
"với",
"những",
"người",
"khác",
"như",
"sau",
"bán",
"cho",
"tài",
"ba nghìn hai trăm ba hai phẩy không không bốn trăm bảy mươi năm mê ga oát giờ",
"đồng",
"sau",
"đó",
"đưa",
"thêm",
"để",
"dùng",
"thử",
"tám trăm năm mươi tư héc ta",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"âm sáu nghìn ba trăm hai ba chấm không không bốn sáu hai ca lo",
"lấy",
"bảy tháng",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"bán",
"cho",
"thảo",
"tám nghìn sáu trăm hai mươi chấm một chín tám đồng",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"chín nghìn bốn trăm hai mươi sáu chấm sáu hai chín ghi ga bít",
"lấy",
"âm sáu ngàn bốn trăm mười nhăm phẩy bốn mươi bảy ghi ga bít",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"đưa",
"trước",
"một ngàn lẻ hai chấm năm trăm sáu ba công",
"tiền",
"giả",
"để",
"dùng",
"thử",
"sau",
"đó",
"bán",
"chín trăm lẻ chín độ ép",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"âm sáu nghìn bẩy trăm hai ba chấm bẩy trăm mười hai tạ trên ga lông",
"cho",
"nguyễn",
"văn",
"đức",
"lấy",
"âm chín nghìn chín trăm ba mươi mốt phẩy hai năm không lít",
"tiền",
"thật",
"bán",
"cho",
"kim",
"long",
"chưa",
"xác",
"định",
"âm chín nghìn bốn trăm chín bốn chấm chín trăm chín mươi hai bát can",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"bẩy nghìn hai trăm sáu mươi tám chấm bảy trăm năm hai việt nam đồng",
"lấy",
"âm hai mươi tám tháng",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"ngoài",
"ra",
"qua",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"hải",
"còn",
"thu",
"giữ",
"hai ngàn sáu trăm mười tám",
"tờ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"âm ba nghìn chín trăm linh chín phẩy không bảy bốn tám ki lô mét khối",
"một triệu ba trăm nghìn ba",
"tờ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"bẩy trăm bẩy mươi bốn chỉ",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"trương",
"việt",
"hải",
"sinh",
"mười năm giờ năm mốt phút hai mươi năm giây",
"chưa",
"đủ",
"tuổi",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"nên",
"công",
"an",
"không",
"khởi",
"tố",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"đức",
"hiện",
"công",
"an",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"chứng",
"cứ",
"khi",
"nào",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"sau"
] | [
"lên",
"facebook",
"mua",
"tiền",
"giả",
"để",
"sử",
"dụng",
"và",
"bán",
"kiếm",
"lời",
"do",
"cần",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"lên",
"facebook",
"liên",
"hệ",
"rồi",
"mua",
"tiền",
"giả",
"sau",
"đó",
"mang",
"về",
"sử",
"dụng",
"và",
"bán",
"lại",
"để",
"kiếm",
"lời",
"23/08/742",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"bùi",
"quang",
"hải",
"điêu",
"khắc",
"gỗ",
"sinh năm",
"-64.0057",
"trú",
"ấp",
"bưng",
"thuốc",
"xã",
"long",
"nguyên",
"huyện",
"bàu",
"báng",
"hiện",
"ở",
"ấp",
"phú",
"bình",
"xã",
"an",
"lập",
"huyện",
"dầu",
"tiếng",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"4.027.625",
"năm",
"+20538103692",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"làm",
"tàng",
"trữ",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"châu",
"đỗ",
"hoàng",
"hà",
"sinh",
"viên",
"sinh năm",
"4002",
"trú",
"6.200.200",
"quốc",
"lộ",
"+45425421614",
"ấp",
"hòa",
"bình",
"xã",
"bình",
"thành",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"/kalsd-70",
"hiện",
"ở",
"12:31:18",
"lê",
"văn",
"lương",
"phường",
"tân",
"kiểng",
"q",
"-72,03",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"1000",
"năm",
"82.003 - 68,009",
"tháng",
"tù",
"phạm",
"huỳnh",
"tấn",
"tài",
"sinh",
"viên",
"sinh năm",
"3508",
"trú",
"455/fco/",
"tô",
"hiến",
"thành",
"p.13",
"q.10",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"026115910186",
"năm",
"7.853.127",
"tháng",
"tù",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"thảo",
"sinh năm",
"500.423",
"trú",
"hsl/100900",
"đường",
"500/4906-fnw-",
"nha",
"trang",
"hiện",
"ở",
"1070",
"đường",
"tỉnh",
"lộ",
"64.317,9498",
"phường",
"bình",
"954 m2",
"trị",
"đông",
"q",
"936-dayat/",
"bình",
"tân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"2.000.000",
"năm",
"tù",
"trịnh",
"minh",
"hùng",
"sinh năm",
"3.000.000",
"-385,807 mw",
"trú",
"tổ",
"3.000.320",
"thôn",
"vĩnh",
"điềm",
"thượng",
"/1100870",
"xã",
"vĩnh",
"hiệp",
"nha",
"trang",
"+74888288887",
"năm",
"1.674.265",
"tháng",
"tù",
"cùng",
"về",
"tội",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"do",
"muốn",
"tìm",
"mua",
"tiền",
"giả",
"để",
"lưu",
"hành",
"và",
"bán",
"lại",
"kiếm",
"lời",
"khoảng",
"cuối",
"21/4/726",
"qua",
"giới",
"thiệu",
"của",
"một",
"thành",
"viên",
"facebook",
"tên",
"phan",
"chí",
"hà",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"liên",
"hệ",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"hải",
"mua",
"tiền",
"giả",
"tiêu",
"thụ",
"khoảng",
"-9267.108 atm/vòng",
"16h38",
"hà",
"đến",
"vòng",
"xoay",
"dân",
"chủ",
"quận",
"61.599",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"và",
"mua",
"của",
"hải",
"74 rub",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"loại",
"9 ok/năm",
"với",
"giá",
"-6085,463 l",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"tiền",
"giả",
"mua",
"về",
"hà",
"loại",
"bỏ",
"614 mẫu",
"tiền",
"kém",
"chất",
"lượng",
"số",
"tiền",
"giả",
"còn",
"lại",
"là",
"163 pa",
"hà",
"gửi",
"ra",
"nha",
"trang",
"cho",
"hùng",
"để",
"hùng",
"tiêu",
"thụ",
"giúp",
"đưa",
"cho",
"nguyễn",
"trương",
"việt",
"hải",
"khoảng",
"-7734.539 mm",
"để",
"hải",
"sử",
"dụng",
"hà",
"tự",
"dùng",
"715 đồng/ok",
"mua",
"thức",
"ăn",
"card",
"điện",
"thoại",
"số",
"còn",
"lại",
"cất",
"giữ",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"dần",
"mồng 3 và ngày 28",
"hùng",
"nhận",
"được",
"tiền",
"giả",
"do",
"hà",
"gửi",
"qua",
"công",
"ty",
"xe",
"khách",
"cúc",
"tùng",
"hùng",
"loại",
"bỏ",
"3229.92 tạ",
"tiền",
"bị",
"lỗi",
"khi",
"in",
"lấy",
"219 chỉ",
"mua",
"nước",
"mía",
"còn",
"lại",
"8791.724 cm2",
"tiền",
"giả",
"hùng",
"liên",
"hệ",
"đổi",
"cho",
"lê",
"văn",
"phúc",
"lấy",
"về",
"734 pound",
"tiền",
"thật",
"hùng",
"giữ",
"lại",
"99 đ",
"tiêu",
"xài",
"728 chỉ",
"đồng",
"còn",
"lại",
"gửi",
"vào",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"hà",
"theo",
"đường",
"xe",
"khách",
"ngày 15 và ngày 24",
"phúc",
"tự",
"nguyện",
"giao",
"nộp",
"94966407907",
"tờ",
"tiền",
"giả",
"loại",
"mệnh",
"giá",
"760 m3",
"sau",
"đó",
"phúc",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"hùng",
"đến",
"tố",
"cáo",
"tại",
"công",
"an",
"phường",
"lộc",
"thọ",
"nha",
"trang",
"vào",
"18:51:59",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"giả",
"trên",
"do",
"hải",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"máy",
"in",
"màu",
"cùng",
"với",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"mực",
"in",
"giấy",
"trắng",
"khổ",
"sđ/uc/",
"để",
"làm",
"ra",
"loại",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"988 kwh",
"hải",
"đã",
"làm",
"ra",
"tổng",
"cộng",
"557 dm2",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"loại",
"mệnh",
"giá",
"651 l",
"bán",
"cho",
"nhiều",
"người",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"số",
"tiền",
"2369,771 cal",
"đồng",
"ngoài",
"hà",
"hải",
"đã",
"thực",
"hiện",
"việc",
"mua",
"bán",
"tiền",
"giả",
"với",
"những",
"người",
"khác",
"như",
"sau",
"bán",
"cho",
"tài",
"3232,00475 mwh",
"đồng",
"sau",
"đó",
"đưa",
"thêm",
"để",
"dùng",
"thử",
"854 ha",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"-6323.00462 cal",
"lấy",
"7 tháng",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"bán",
"cho",
"thảo",
"8620.198 đồng",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"9426.629 gb",
"lấy",
"-6415,47 gb",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"đưa",
"trước",
"1002.563 công",
"tiền",
"giả",
"để",
"dùng",
"thử",
"sau",
"đó",
"bán",
"909 of",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"-6723.712 tạ/gallon",
"cho",
"nguyễn",
"văn",
"đức",
"lấy",
"-9931,250 l",
"tiền",
"thật",
"bán",
"cho",
"kim",
"long",
"chưa",
"xác",
"định",
"-9494.992 pa",
"đồng",
"tiền",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"7268.752 vnđ",
"lấy",
"-28 tháng",
"đồng",
"tiền",
"thật",
"ngoài",
"ra",
"qua",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"hải",
"còn",
"thu",
"giữ",
"2618",
"tờ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"-3909,0748 km3",
"1.300.300",
"tờ",
"tiền",
"việt",
"nam",
"giả",
"mệnh",
"giá",
"774 chỉ",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"trương",
"việt",
"hải",
"sinh",
"15:51:25",
"chưa",
"đủ",
"tuổi",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"nên",
"công",
"an",
"không",
"khởi",
"tố",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"đức",
"hiện",
"công",
"an",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"chứng",
"cứ",
"khi",
"nào",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"sau"
] |
[
"vov",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"một hai tháng không ba hai sáu một ba",
"mà",
"cả",
"trong",
"ba triệu hai mươi",
"năm",
"bẩy triệu không trăm bẩy mươi bảy ngàn",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"âm chín mươi am be trên bao",
"đề",
"xã",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"kế",
"hoạch",
">",
">",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thảo",
"luận",
"luật",
"khoáng",
"sản",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"sáu trăm ba mươi tám nghìn chín mươi tám",
"tháng chín một ngàn bốn trăm bảy bảy",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"thảo",
"luận",
"về",
"nội",
"dung",
"các",
"báo",
"cáo",
"trình",
"bày",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"của",
"một",
"số",
"ngành",
"đặc",
"thù",
"thảo",
"luận",
"tại",
"phiên",
"họp",
"các",
"thành",
"viên",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"cơ",
"bản",
"tán",
"thành",
"với",
"nội",
"dung",
"các",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"dự",
"toán",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"các",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"ngày mười",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"ngày hai mươi",
"nước",
"ta",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"là",
"tăng",
"cường",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"cao",
"hơn",
"tháng bốn hai bẩy năm chín",
"có",
"bốn triệu hai trăm sáu mươi tư ngàn một trăm bốn mươi năm",
"trên",
"hai nghìn chín trăm bảy mươi chín",
"chỉ",
"tiêu",
"đã",
"đạt",
"và",
"vượt",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cả",
"năm",
"khả",
"năng",
"đạt",
"tám trăm sáu ba héc",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"vượt",
"dự",
"toán",
"hai trăm ba mươi ba phẩy bẩy bẩy một héc ta",
"đồng",
"tăng",
"gần",
"âm sáu mươi hai mon",
"so",
"với",
"mười hai giờ mười ba phút năm mươi mốt giây",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"trong",
"hai nghìn ba trăm năm tám",
"chỉ",
"tiêu",
"không",
"đạt",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"tháng ba một bảy sáu không",
"mà",
"cả",
"trong",
"năm mươi bốn ngàn tám trăm hai mươi",
"năm",
"năm mươi chín",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"kế",
"hoạch",
"đồng",
"thời",
"trong",
"các",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"giai",
"đoạn",
"hai năm",
"cần",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"về",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"văn",
"hóa",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"về",
"dự",
"toán",
"ngân",
"sách",
"ngày tám",
"đa",
"số",
"các",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"năm",
"kết",
"thúc",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nước",
"ta",
"có",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"cơ",
"bản",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"của",
"quốc",
"hội",
"trương",
"thị",
"mai",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"được",
"chính",
"phủ",
"nỗ",
"lực",
"cho",
"việc",
"sử",
"dụng",
"từ",
"một trăm mười hai nghìn ba trăm ba hai",
"tỷ",
"tăng",
"thu",
"để",
"có",
"thể",
"giảm",
"bội",
"chi",
"xuống",
"chín nghìn bẩy trăm hai mốt chấm không không chín trăm sáu tám mét khối",
"và",
"tiến",
"tới",
"quay",
"lại",
"mức",
"bẩy trăm tám bảy phẩy bảy bảy tám độ xê",
"trong",
"mục",
"tiêu",
"tổng",
"quát",
"ích xê ét vờ vờ gờ gờ ca một không",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày hai tám và ngày mười lăm tháng mười",
"các",
"đại",
"biểu",
"đồng",
"tình",
"cần",
"tập",
"trung",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"cho",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"tăng",
"trưởng",
"quan",
"tâm",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"trung",
"năm trăm lẻ hai mẫu",
"và",
"dài",
"hạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"và",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"theo",
"tờ",
"trình",
"của",
"chính",
"phủ",
"giai",
"đoạn",
"ngày hai tám",
"bốn trăm ba mươi nhăm ngàn tám trăm ba mươi bốn",
"ngành",
"thuế",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"vượt",
"mức",
"chỉ",
"tiêu",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"giao",
"từ",
"mười sáu tháng năm năm hai nghìn bảy trăm linh hai",
"ngành",
"thuế",
"được",
"giao",
"mức",
"phân",
"bổ",
"kinh",
"phí",
"là",
"năm trăm chín mươi tám mẫu",
"ngành",
"hải",
"quan",
"là",
"hai trăm mười bốn độ",
"số",
"thu",
"do",
"hai",
"ngành",
"này",
"thực",
"hiện",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"mức",
"phân",
"bổ",
"ổn",
"định",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"đa",
"số",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"nên",
"áp",
"dụng",
"mức",
"âm chín nghìn bảy trăm tám mươi nhăm phẩy không không năm năm một héc ta",
"trên",
"dự",
"toán",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"do",
"bốn nghìn",
"ngành",
"này",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"của",
"quốc",
"hội",
"phùng",
"quốc",
"hiển",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tính",
"đến",
"yếu",
"tố",
"đặc",
"thù",
"của",
"ngành",
"hải",
"quan",
"là",
"ngành",
"đang",
"cần",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"nên",
"mức",
"ba tám nghìn bốn trăm mười hai phẩy hai nghìn một trăm chín mươi lăm",
"là",
"hợp",
"lý",
"mười tám tháng mười",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"án",
"luật",
"hợp",
"tác",
"xã",
"sửa",
"đổi",
"và",
"luật",
"lưu",
"trữ"
] | [
"vov",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"12/03/2613",
"mà",
"cả",
"trong",
"3.000.020",
"năm",
"7.077.000",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"-90 ampe/pound",
"đề",
"xã",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"kế",
"hoạch",
">",
">",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"thảo",
"luận",
"luật",
"khoáng",
"sản",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"638.098",
"tháng 9/1477",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"thảo",
"luận",
"về",
"nội",
"dung",
"các",
"báo",
"cáo",
"trình",
"bày",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"của",
"một",
"số",
"ngành",
"đặc",
"thù",
"thảo",
"luận",
"tại",
"phiên",
"họp",
"các",
"thành",
"viên",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"cơ",
"bản",
"tán",
"thành",
"với",
"nội",
"dung",
"các",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"về",
"tình",
"hình",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"dự",
"toán",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"các",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"ngày 10",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"ngày 20",
"nước",
"ta",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"là",
"tăng",
"cường",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"cao",
"hơn",
"tháng 4/2759",
"có",
"4.264.145",
"trên",
"2979",
"chỉ",
"tiêu",
"đã",
"đạt",
"và",
"vượt",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cả",
"năm",
"khả",
"năng",
"đạt",
"863 hz",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"vượt",
"dự",
"toán",
"233,771 ha",
"đồng",
"tăng",
"gần",
"-62 mol",
"so",
"với",
"12:13:51",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"trong",
"2358",
"chỉ",
"tiêu",
"không",
"đạt",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"tháng 3/1760",
"mà",
"cả",
"trong",
"54.820",
"năm",
"59",
"hầu",
"hết",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đều",
"không",
"đạt",
"kế",
"hoạch",
"đồng",
"thời",
"trong",
"các",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"gia",
"giai",
"đoạn",
"25",
"cần",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"về",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"văn",
"hóa",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"về",
"dự",
"toán",
"ngân",
"sách",
"ngày 8",
"đa",
"số",
"các",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"năm",
"kết",
"thúc",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nước",
"ta",
"có",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"cơ",
"bản",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"các",
"vấn",
"đề",
"xã",
"hội",
"của",
"quốc",
"hội",
"trương",
"thị",
"mai",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"được",
"chính",
"phủ",
"nỗ",
"lực",
"cho",
"việc",
"sử",
"dụng",
"từ",
"112.332",
"tỷ",
"tăng",
"thu",
"để",
"có",
"thể",
"giảm",
"bội",
"chi",
"xuống",
"9721.00968 m3",
"và",
"tiến",
"tới",
"quay",
"lại",
"mức",
"787,778 oc",
"trong",
"mục",
"tiêu",
"tổng",
"quát",
"xcsvvggk10",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"ngày 28 và ngày 15 tháng 10",
"các",
"đại",
"biểu",
"đồng",
"tình",
"cần",
"tập",
"trung",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"cho",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"tăng",
"trưởng",
"quan",
"tâm",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"trung",
"502 mẫu",
"và",
"dài",
"hạn",
"liên",
"quan",
"đến",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"và",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"theo",
"tờ",
"trình",
"của",
"chính",
"phủ",
"giai",
"đoạn",
"ngày 28",
"435.834",
"ngành",
"thuế",
"hải",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"vượt",
"mức",
"chỉ",
"tiêu",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"giao",
"từ",
"16/5/2702",
"ngành",
"thuế",
"được",
"giao",
"mức",
"phân",
"bổ",
"kinh",
"phí",
"là",
"598 mẫu",
"ngành",
"hải",
"quan",
"là",
"214 độ",
"số",
"thu",
"do",
"hai",
"ngành",
"này",
"thực",
"hiện",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"mức",
"phân",
"bổ",
"ổn",
"định",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"đa",
"số",
"ý",
"kiến",
"đề",
"nghị",
"nên",
"áp",
"dụng",
"mức",
"-9785,00551 ha",
"trên",
"dự",
"toán",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"do",
"4000",
"ngành",
"này",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"của",
"quốc",
"hội",
"phùng",
"quốc",
"hiển",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tính",
"đến",
"yếu",
"tố",
"đặc",
"thù",
"của",
"ngành",
"hải",
"quan",
"là",
"ngành",
"đang",
"cần",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"nên",
"mức",
"38.412,2195",
"là",
"hợp",
"lý",
"18/10",
"ủy ban thường vụ quốc hội",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"án",
"luật",
"hợp",
"tác",
"xã",
"sửa",
"đổi",
"và",
"luật",
"lưu",
"trữ"
] |
[
"hà nội mới",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi ba",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"thông tin truyền thông",
"tổng",
"kết",
"bốn nghìn",
"năm",
"thi",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày hai mươi bảy",
"và",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"ngày mười tám và ngày mười tám",
"đã",
"tạo",
"hành",
"lang",
"pháp",
"lý",
"cho",
"báo",
"chí",
"nước",
"ta",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"tám triệu một trăm hai bảy nghìn ba trăm tám mốt",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"song",
"giống",
"như",
"một",
"chiếc",
"áo",
"quá",
"chật",
"nền",
"báo",
"chí",
"việt",
"nam",
"cần",
"một",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"để",
"vừa",
"kịp",
"thời",
"điều",
"chỉnh",
"những",
"vấn",
"đề",
"nảy",
"sinh",
"vừa",
"tạo",
"động",
"lực",
"để",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"quan",
"trọng",
"của",
"mình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"quan",
"tâm",
"lớn",
"của",
"các",
"đại",
"biểu",
"là",
"xu",
"thế",
"báo",
"chí",
"đa",
"phương",
"tiện",
"đang",
"dần",
"hình",
"thành",
"như",
"một",
"tất",
"yếu",
"khách",
"quan",
"nhưng",
"không",
"một trăm tám mươi ki lo oát giờ",
"thể",
"không",
"có",
"định",
"hướng",
"việc",
"xây",
"dựng",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"phải",
"bao",
"quát",
"những",
"nảy",
"sinh",
"trong",
"xu",
"thế",
"này",
"từ",
"xây",
"dựng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"đến",
"quản",
"lý",
"thông",
"tin",
"trên",
"báo",
"điện",
"tử",
"đại",
"diện",
"báo",
"lao",
"động",
"chỉ",
"rõ",
"lượng",
"phát",
"hành",
"của",
"báo",
"in",
"đang",
"đi",
"xuống",
"trầm",
"trọng",
"nhưng",
"báo",
"điện",
"tử",
"cũng",
"vấp",
"phải",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"không",
"kém",
"do",
"sự",
"nở",
"rộ",
"của",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"hiện",
"nay",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"mồng tám tháng mười một một nghìn sáu mươi",
"đã",
"có",
"bổ",
"sung",
"cụm",
"từ",
"báo",
"điện",
"tử",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"quá",
"mờ",
"nhạt",
"khái",
"niệm",
"báo",
"điện",
"tử",
"trong",
"luật",
"mới",
"như",
"các",
"nhà",
"báo",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nêu",
"bốn giờ mười chín phút",
"là",
"phải",
"hội",
"tụ",
"các",
"loại",
"hình",
"cả",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"qua",
"mạng",
"internet",
"thực",
"tế",
"câu",
"chuyện",
"này",
"đã",
"nảy",
"sinh",
"từ",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"xây",
"dựng",
"các",
"chương",
"trình",
"mà",
"ta",
"hay",
"gọi",
"là",
"bán",
"kênh",
"bán",
"sóng",
"hoặc",
"làm",
"bài",
"pr",
"đại",
"diện",
"báo",
"đầu",
"tư",
"cho",
"rằng",
"rất",
"cần",
"có",
"chương",
"riêng",
"quy",
"định",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"một",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"thực",
"tế",
"đã",
"được",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"ta",
"đưa",
"ra",
"chủ",
"trương",
"từ",
"ngày hai mươi năm ngày mười tháng mười một",
"giao",
"bộ",
"thông tin truyền thông",
"chủ",
"trì"
] | [
"hà nội mới",
"ngày 14 và ngày 23",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"thông tin truyền thông",
"tổng",
"kết",
"4000",
"năm",
"thi",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày 27",
"và",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"ngày 18 và ngày 18",
"đã",
"tạo",
"hành",
"lang",
"pháp",
"lý",
"cho",
"báo",
"chí",
"nước",
"ta",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"8.127.381",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"song",
"giống",
"như",
"một",
"chiếc",
"áo",
"quá",
"chật",
"nền",
"báo",
"chí",
"việt",
"nam",
"cần",
"một",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"để",
"vừa",
"kịp",
"thời",
"điều",
"chỉnh",
"những",
"vấn",
"đề",
"nảy",
"sinh",
"vừa",
"tạo",
"động",
"lực",
"để",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"quan",
"trọng",
"của",
"mình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"quan",
"tâm",
"lớn",
"của",
"các",
"đại",
"biểu",
"là",
"xu",
"thế",
"báo",
"chí",
"đa",
"phương",
"tiện",
"đang",
"dần",
"hình",
"thành",
"như",
"một",
"tất",
"yếu",
"khách",
"quan",
"nhưng",
"không",
"180 kwh",
"thể",
"không",
"có",
"định",
"hướng",
"việc",
"xây",
"dựng",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"phải",
"bao",
"quát",
"những",
"nảy",
"sinh",
"trong",
"xu",
"thế",
"này",
"từ",
"xây",
"dựng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"đến",
"quản",
"lý",
"thông",
"tin",
"trên",
"báo",
"điện",
"tử",
"đại",
"diện",
"báo",
"lao",
"động",
"chỉ",
"rõ",
"lượng",
"phát",
"hành",
"của",
"báo",
"in",
"đang",
"đi",
"xuống",
"trầm",
"trọng",
"nhưng",
"báo",
"điện",
"tử",
"cũng",
"vấp",
"phải",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"không",
"kém",
"do",
"sự",
"nở",
"rộ",
"của",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"hiện",
"nay",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"mồng 8/11/1060",
"đã",
"có",
"bổ",
"sung",
"cụm",
"từ",
"báo",
"điện",
"tử",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"quá",
"mờ",
"nhạt",
"khái",
"niệm",
"báo",
"điện",
"tử",
"trong",
"luật",
"mới",
"như",
"các",
"nhà",
"báo",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nêu",
"4h19",
"là",
"phải",
"hội",
"tụ",
"các",
"loại",
"hình",
"cả",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"qua",
"mạng",
"internet",
"thực",
"tế",
"câu",
"chuyện",
"này",
"đã",
"nảy",
"sinh",
"từ",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"xây",
"dựng",
"các",
"chương",
"trình",
"mà",
"ta",
"hay",
"gọi",
"là",
"bán",
"kênh",
"bán",
"sóng",
"hoặc",
"làm",
"bài",
"pr",
"đại",
"diện",
"báo",
"đầu",
"tư",
"cho",
"rằng",
"rất",
"cần",
"có",
"chương",
"riêng",
"quy",
"định",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"một",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"luật",
"báo",
"chí",
"mới",
"thực",
"tế",
"đã",
"được",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"ta",
"đưa",
"ra",
"chủ",
"trương",
"từ",
"ngày 25 ngày 10 tháng 11",
"giao",
"bộ",
"thông tin truyền thông",
"chủ",
"trì"
] |
[
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"cùng",
"chàng",
"trai",
"lạ",
"tại",
"huế",
"hình",
"ảnh",
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"huế",
"cùng",
"trai",
"lạ",
"vừa",
"sang",
"chảnh",
"vừa",
"cổ",
"điển",
"hé",
"lộ",
"một",
"cảnh",
"quay",
"trong",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"sắp",
"công",
"bố",
"mới",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"rờ o cờ ca nờ e tám trăm",
"pictures",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"một",
"cảnh",
"quay",
"nhằm",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"kaity",
"nguyễn",
"sẽ",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"tiếp",
"theo",
"nối",
"gót",
"hai",
"đàn",
"chị",
"là",
"diễm",
"my",
"tám trăm chéo ba không một không ép ét o gạch chéo",
"và",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"kaity",
"nguyễn",
"sẽ",
"gia",
"nhập",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"của",
"bộ",
"đôi",
"đạo",
"diễn",
"bảo",
"nhân",
"và",
"namcito",
"kaity",
"nguyễn",
"xác",
"nhận",
"trở",
"thành",
"mỹ",
"nhân",
"mới",
"của",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"ảnh",
"năm trăm trừ vê ca u quờ quờ xoẹt ích pê",
"pictures",
"trong",
"bộ",
"hình",
"kaity",
"nguyễn",
"diện",
"bộ",
"trang",
"phục",
"hơi",
"hướng",
"cổ",
"điển",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"hoàng",
"gia",
"phương",
"tây",
"kaity",
"nguyễn",
"chụp",
"hình",
"cùng",
"trai",
"lạ",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"tạo",
"hình",
"của",
"một",
"cô",
"gái",
"quý",
"tộc",
"tự",
"tin",
"cùng",
"thần",
"thái",
"sang",
"chảnh",
"dù",
"theo",
"lối",
"make",
"up",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"nét",
"mặt",
"kaity",
"vẫn",
"toát",
"lên",
"sự",
"sắc",
"sảo",
"rạng",
"ngời",
"nổi",
"bật",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"cổ",
"kính",
"chàng",
"trai",
"bên",
"cạnh",
"kaity",
"nguyễn",
"có",
"gương",
"mặt",
"điện",
"ảnh",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"lãng",
"tử",
"và",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"như",
"một",
"hoàng",
"tử",
"bước",
"ra",
"từ",
"truyện",
"cổ",
"tích",
"đây",
"là",
"bạn",
"diễn",
"mới",
"của",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"mới",
"này",
"kaity",
"nguyễn",
"tiết",
"lộ",
"đây",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"một",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"lớn",
"mà",
"kaity",
"sắp",
"công",
"bố",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"đoàn",
"phim",
"đã",
"bấm",
"máy",
"những",
"cảnh",
"quay",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"huế",
"vào",
"ngày hai mươi bốn tháng một năm hai sáu không ba",
"vừa",
"qua",
"dù",
"dự",
"án",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"nhưng",
"đến",
"bây",
"giờ",
"kaity",
"rất",
"háo",
"hức",
"thông",
"báo",
"cho",
"mọi",
"người",
"biết",
"là",
"mình",
"đã",
"được",
"trở",
"thành",
"mỹ",
"nhân",
"mới",
"của",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"huế",
"nguồn",
"ba không không bốn nghìn trừ i u vờ i",
"khương",
"lê",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"dự",
"án",
"mới",
"này",
"cặp",
"đôi",
"trai",
"tài",
"gái",
"sắc",
"này",
"liệu",
"có",
"làm",
"nên",
"chuyện"
] | [
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"cùng",
"chàng",
"trai",
"lạ",
"tại",
"huế",
"hình",
"ảnh",
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"huế",
"cùng",
"trai",
"lạ",
"vừa",
"sang",
"chảnh",
"vừa",
"cổ",
"điển",
"hé",
"lộ",
"một",
"cảnh",
"quay",
"trong",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"sắp",
"công",
"bố",
"mới",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"rockne800",
"pictures",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"một",
"cảnh",
"quay",
"nhằm",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"kaity",
"nguyễn",
"sẽ",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"tiếp",
"theo",
"nối",
"gót",
"hai",
"đàn",
"chị",
"là",
"diễm",
"my",
"800/3010fso/",
"và",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"kaity",
"nguyễn",
"sẽ",
"gia",
"nhập",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"của",
"bộ",
"đôi",
"đạo",
"diễn",
"bảo",
"nhân",
"và",
"namcito",
"kaity",
"nguyễn",
"xác",
"nhận",
"trở",
"thành",
"mỹ",
"nhân",
"mới",
"của",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"ảnh",
"500-vkuqq/xp",
"pictures",
"trong",
"bộ",
"hình",
"kaity",
"nguyễn",
"diện",
"bộ",
"trang",
"phục",
"hơi",
"hướng",
"cổ",
"điển",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"hoàng",
"gia",
"phương",
"tây",
"kaity",
"nguyễn",
"chụp",
"hình",
"cùng",
"trai",
"lạ",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"tạo",
"hình",
"của",
"một",
"cô",
"gái",
"quý",
"tộc",
"tự",
"tin",
"cùng",
"thần",
"thái",
"sang",
"chảnh",
"dù",
"theo",
"lối",
"make",
"up",
"nhẹ",
"nhàng",
"nhưng",
"nét",
"mặt",
"kaity",
"vẫn",
"toát",
"lên",
"sự",
"sắc",
"sảo",
"rạng",
"ngời",
"nổi",
"bật",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"cổ",
"kính",
"chàng",
"trai",
"bên",
"cạnh",
"kaity",
"nguyễn",
"có",
"gương",
"mặt",
"điện",
"ảnh",
"cùng",
"mái",
"tóc",
"lãng",
"tử",
"và",
"phong",
"cách",
"thời",
"trang",
"như",
"một",
"hoàng",
"tử",
"bước",
"ra",
"từ",
"truyện",
"cổ",
"tích",
"đây",
"là",
"bạn",
"diễn",
"mới",
"của",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"mới",
"này",
"kaity",
"nguyễn",
"tiết",
"lộ",
"đây",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"một",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"lớn",
"mà",
"kaity",
"sắp",
"công",
"bố",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"đoàn",
"phim",
"đã",
"bấm",
"máy",
"những",
"cảnh",
"quay",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"huế",
"vào",
"ngày 24/1/2603",
"vừa",
"qua",
"dù",
"dự",
"án",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"nhưng",
"đến",
"bây",
"giờ",
"kaity",
"rất",
"háo",
"hức",
"thông",
"báo",
"cho",
"mọi",
"người",
"biết",
"là",
"mình",
"đã",
"được",
"trở",
"thành",
"mỹ",
"nhân",
"mới",
"của",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"gái",
"già",
"lắm",
"chiêu",
"kaity",
"nguyễn",
"cưỡi",
"ngựa",
"giữa",
"cấm",
"thành",
"huế",
"nguồn",
"3004000-yuvy",
"khương",
"lê",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"kaity",
"nguyễn",
"trong",
"dự",
"án",
"mới",
"này",
"cặp",
"đôi",
"trai",
"tài",
"gái",
"sắc",
"này",
"liệu",
"có",
"làm",
"nên",
"chuyện"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"xế",
"sang",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"giá",
"ba trăm ba bẩy héc ta",
"của",
"hà",
"hồ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"cho",
"biết",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"gạch chéo rờ i bờ vê kép tờ hát",
"giá",
"gần",
"hai trăm ba tám vòng",
"bởi",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"mà",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"lại",
"nổi",
"tiếng",
"sở",
"hữu",
"dàn",
"xế",
"khủng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"ghen",
"tỵ",
"cô",
"nàng",
"ca",
"sỹ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"chọn",
"lựa",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"hiện",
"đúng",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"không",
"đụng",
"hàng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"năm không không ngang bốn nghìn sáu gạch ngang xờ nờ cờ gạch chéo ép hắt nờ e",
"mới",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"cô",
"đưa",
"về",
"garage",
"được",
"biết",
"khi",
"cân",
"nhắc",
"các",
"dòng",
"xe",
"của",
"thương",
"hiệu",
"maserati",
"của",
"ý",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"với",
"logo",
"cây",
"đinh",
"ba",
"quyền",
"uy",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"như",
"quattroporte",
"suv",
"levante",
"và",
"ghibli",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đã",
"quyết",
"định",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"ghibli",
"s",
"một năm hai e ca nờ mờ tê",
"trẻ",
"trung",
"năng",
"động",
"được",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"vào",
"mười bảy giờ sáu mươi phút năm mươi bẩy giây",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"đình",
"đám",
"tới",
"từ",
"chín triệu chín trăm bẩy mươi tám nghìn năm trăm năm mươi mốt",
"đức",
"như",
"bmw",
"bẩy bảy phẩy hai",
"series",
"hay",
"mercedes",
"e-class",
"tuy",
"nhiên",
"tên",
"gọi",
"ghibli",
"đã",
"được",
"maserati",
"sử",
"dụng",
"ở",
"sáu trăm chín chín nghìn ba trăm ba mươi",
"dòng",
"xe",
"kể",
"từ",
"tháng ba năm một nghìn sáu trăm tám nhăm",
"tới",
"nay",
"mẫu",
"xe",
"sedan",
"ghibli",
"s",
"ba năm không mờ",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mà",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"vừa",
"sở",
"hữu",
"là",
"phiên",
"bản",
"được",
"sản",
"xuất",
"âm sáu mươi chín chấm chín năm",
"ở",
"mười bẩy ngàn hai trăm mười ba phẩy không hai không chín tám",
"thế",
"hệ",
"trước",
"ghibli",
"là",
"một",
"chiếc",
"coupe",
"du",
"lịch",
"sang",
"trọng",
"giao thông",
"tuy",
"nhiên",
"kể",
"từ",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"một ngàn chín trăm tám mươi hai",
"hiện",
"nay",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"mẫu",
"sedan",
"cao",
"cấp",
"hạng",
"trung",
"nằm",
"dưới",
"dòng",
"sedan",
"cỡ",
"lớn",
"quattroporte",
"trong",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"maserati",
"ghibli",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"mồng ba tháng bốn",
"theo",
"phong",
"cách",
"tương",
"tự",
"đàn",
"anh",
"của",
"mình",
"hòa",
"trộn",
"giữa",
"sự",
"thể",
"thao",
"và",
"sang",
"trọng",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"thao",
"sang",
"trọng",
"ba ngàn",
"cửa",
"cỡ",
"trung",
"ghibli",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"bậc",
"thầy",
"của",
"phong",
"cách",
"sức",
"mạnh",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"và",
"tiện",
"nghi",
"thông",
"qua",
"các",
"đường",
"nét",
"thiết",
"kế",
"cá",
"tính",
"và",
"tinh",
"xảo",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"kém",
"phần",
"trẻ",
"trung",
"cuốn",
"hút",
"phù",
"hợp",
"hơn",
"cả",
"với",
"cá",
"tính",
"của",
"bốn trăm lẻ bốn ca lo trên na nô mét",
"cô",
"nàng",
"ca",
"sỹ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"trên",
"phiên",
"bản",
"mới",
"này",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"mang",
"đậm",
"ngày mười năm tháng mười hai hai ngàn chín trăm bốn mươi ba",
"thiết",
"kế",
"truyền",
"thống",
"của",
"maserati",
"nhưng",
"phần",
"đầu",
"ghibli",
"s",
"quy xoẹt cờ lờ tê ca vê trừ",
"toát",
"lên",
"vẻ",
"dữ",
"dằn",
"hơn",
"nhờ",
"thiết",
"kế",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"kiểu",
"ngang",
"trong",
"khi",
"đèn",
"pha",
"bixenon",
"kèm",
"led",
"được",
"vuốt",
"nhọn",
"như",
"cặp",
"mắt",
"xếch",
"thiết",
"kế",
"phần",
"đuôi",
"ghibli",
"khá",
"thuôn",
"dốc",
"gần",
"với",
"kiểu",
"một",
"chiếc",
"coupé",
"năm trăm lẻ hai gạch ngang một ngàn năm trăm hờ ngang giây",
"gợi",
"cảm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"mà",
"chiếc",
"ghibli",
"thuyết",
"phục",
"được",
"hồ",
"tháng không tám hai bốn không chín",
"ngọc",
"hà",
"chính",
"là",
"xe",
"có",
"gói",
"nội",
"thất",
"zegna",
"edition",
"đậm",
"chất",
"thời",
"trang",
"ý",
"sử",
"dụng",
"da",
"cao",
"cấp",
"kết",
"hợp",
"với",
"lụa",
"zegna",
"mulberry",
"độc",
"đáo",
"dệt",
"năm trăm lẻ một ki lô ca lo",
"từ",
"sợi",
"tự",
"nhiên",
"trên",
"mặt",
"ghế",
"ngồi",
"và",
"lưng",
"tựa",
"các",
"mảng",
"cửa",
"xe",
"phủ",
"trần",
"xe",
"các",
"tấm",
"che",
"nắng",
"đem",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"thị",
"giác",
"nổi",
"bật",
"và",
"cảm",
"giác",
"khác",
"biệt",
"tinh",
"tế",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"ở",
"bên",
"trong",
"nội",
"thất",
"ghibli",
"s",
"đờ ích lờ u giây tê bờ nờ xê gạch chéo tám không không",
"có",
"không",
"gian",
"đem",
"tới",
"cảm",
"giác",
"rộng",
"rãi",
"và",
"sang",
"trọng",
"nhờ",
"bảng",
"táp-lô",
"thoáng",
"các",
"vật",
"liệu",
"cao",
"cấp",
"cùng",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"tỉ",
"mỉ",
"nằm",
"giữa",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"trung",
"tâm",
"của",
"xe",
"là",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"thế",
"hệ",
"mới",
"với",
"màn",
"hình",
"năm triệu không trăm sáu tư nghìn",
"cảm",
"ứng",
"sáu nghìn một trăm bảy mươi ba phẩy năm hai bốn ao",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"smartphone",
"xe",
"sở",
"hữu",
"hệ",
"thống",
"treo",
"skyhook",
"mới",
"cùng",
"dàn",
"âm",
"thanh",
"cao",
"cấp",
"từ",
"harman/kardon",
"hoặc",
"bowers",
"&",
"wilkins",
"đem",
"tới",
"trải",
"nghiệm",
"êm",
"ái",
"và",
"thú",
"vị",
"hơn",
"trong",
"cabin",
"xe",
"cũng",
"được",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"lái",
"như",
"tự",
"động",
"giữ",
"ga",
"thông",
"minh",
"cảnh",
"báo",
"điểm",
"mù",
"camera",
"ba triệu",
"độ",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"tự",
"động",
"cảnh",
"báo",
"va",
"chạm",
"ngoài",
"ra",
"ghibli",
"phiên",
"bản",
"bẩy trăm sáu mươi ba ngàn năm trăm mười năm",
"đều",
"sẽ",
"có",
"cảm",
"biến",
"chất",
"lượng",
"khí",
"với",
"khả",
"năng",
"tính",
"toán",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"của",
"môi",
"trường",
"bên",
"ngoài",
"và",
"ngăn",
"không",
"cho",
"khí",
"độc",
"tràn",
"vào",
"cabin",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"maserati",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"tùy",
"chọn",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"độc",
"đáo",
"hơn",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"da",
"bọc",
"đỏ",
"đen",
"trên",
"chiếc",
"ghibli",
"s",
"mới",
"này",
"mà",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"lựa",
"chọn",
"nằm",
"dưới",
"nắp",
"ca-pô",
"của",
"mọi",
"phiên",
"bản",
"ghibli",
"âm sáu hai nghìn hai trăm linh bẩy phẩy không không sáu bốn năm hai",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"là",
"khối",
"động",
"cơ",
"xoẹt a nờ i đờ ca trừ gi e đắp liu dét e",
"tăng",
"áp",
"kép",
"chạy",
"xăng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"với",
"hộp",
"số",
"năm sáu ngàn chín tám",
"cấp",
"động",
"cơ",
"này",
"của",
"xe",
"được",
"hãng",
"siêu",
"xe",
"nổi",
"tiếng",
"ferrari",
"phát",
"triển",
"và",
"về",
"cơ",
"bản",
"chính",
"là",
"bốn không không gạch chéo bốn bẩy không sáu ngang ép quờ",
"cỗ",
"máy",
"của",
"chiếc",
"mười tám tới hai",
"gtb",
"nhưng",
"được",
"bỏ",
"bớt",
"tám trăm linh năm nghìn ba trăm tám mươi bảy",
"xi-lanh",
"và",
"thêm",
"một",
"loạt",
"các",
"hiệu",
"chỉnh",
"khác",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ghibli",
"thường",
"động",
"cơ",
"này",
"đem",
"tới",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"hai hai chia hai mươi",
"mã",
"lực",
"trong",
"khi",
"bản",
"s",
"thể",
"thao",
"mạnh",
"hơn",
"với",
"chín sáu",
"mã",
"lực",
"đi",
"kèm",
"với",
"động",
"cơ",
"là",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"hoặc",
"chín",
"bánh",
"ngoài",
"ra",
"maserati",
"ghibli",
"còn",
"có",
"các",
"phiên",
"bản",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"diesel",
"nhưng",
"chúng",
"không",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đình",
"đám",
"cho",
"biết",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"chiếc",
"xe",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"xờ lờ ngang gờ nờ mờ hai trăm",
"chính",
"hãng",
"có",
"giá",
"gần",
"một trăm bảy chín héc ta",
"bởi",
"vì",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"mà",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"lại",
"tám nghìn hai trăm chín mươi chín chấm sáu bảy bốn ra đi an",
"không",
"phải",
"bởi",
"người",
"khác",
"nghĩ",
"gì",
"về",
"mình"
] | [
"cận",
"cảnh",
"xế",
"sang",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"giá",
"337 ha",
"của",
"hà",
"hồ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"cho",
"biết",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"/rybwth",
"giá",
"gần",
"238 vòng",
"bởi",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"mà",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"lại",
"nổi",
"tiếng",
"sở",
"hữu",
"dàn",
"xế",
"khủng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"ghen",
"tỵ",
"cô",
"nàng",
"ca",
"sỹ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"chọn",
"lựa",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"hiện",
"đúng",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"không",
"đụng",
"hàng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"500-4600-xnc/fhne",
"mới",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"cô",
"đưa",
"về",
"garage",
"được",
"biết",
"khi",
"cân",
"nhắc",
"các",
"dòng",
"xe",
"của",
"thương",
"hiệu",
"maserati",
"của",
"ý",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"với",
"logo",
"cây",
"đinh",
"ba",
"quyền",
"uy",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"như",
"quattroporte",
"suv",
"levante",
"và",
"ghibli",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đã",
"quyết",
"định",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"ghibli",
"s",
"152eknmt",
"trẻ",
"trung",
"năng",
"động",
"được",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"vào",
"17:60:57",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"đình",
"đám",
"tới",
"từ",
"9.978.551",
"đức",
"như",
"bmw",
"77,2",
"series",
"hay",
"mercedes",
"e-class",
"tuy",
"nhiên",
"tên",
"gọi",
"ghibli",
"đã",
"được",
"maserati",
"sử",
"dụng",
"ở",
"699.330",
"dòng",
"xe",
"kể",
"từ",
"tháng 3/1685",
"tới",
"nay",
"mẫu",
"xe",
"sedan",
"ghibli",
"s",
"350m",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mà",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"vừa",
"sở",
"hữu",
"là",
"phiên",
"bản",
"được",
"sản",
"xuất",
"-69.95",
"ở",
"17.213,02098",
"thế",
"hệ",
"trước",
"ghibli",
"là",
"một",
"chiếc",
"coupe",
"du",
"lịch",
"sang",
"trọng",
"giao thông",
"tuy",
"nhiên",
"kể",
"từ",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"1982",
"hiện",
"nay",
"chiếc",
"xe",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"mẫu",
"sedan",
"cao",
"cấp",
"hạng",
"trung",
"nằm",
"dưới",
"dòng",
"sedan",
"cỡ",
"lớn",
"quattroporte",
"trong",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"maserati",
"ghibli",
"sở",
"hữu",
"thiết",
"kế",
"mồng 3/4",
"theo",
"phong",
"cách",
"tương",
"tự",
"đàn",
"anh",
"của",
"mình",
"hòa",
"trộn",
"giữa",
"sự",
"thể",
"thao",
"và",
"sang",
"trọng",
"chiếc",
"xe",
"thể",
"thao",
"sang",
"trọng",
"3000",
"cửa",
"cỡ",
"trung",
"ghibli",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"bậc",
"thầy",
"của",
"phong",
"cách",
"sức",
"mạnh",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"và",
"tiện",
"nghi",
"thông",
"qua",
"các",
"đường",
"nét",
"thiết",
"kế",
"cá",
"tính",
"và",
"tinh",
"xảo",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"kém",
"phần",
"trẻ",
"trung",
"cuốn",
"hút",
"phù",
"hợp",
"hơn",
"cả",
"với",
"cá",
"tính",
"của",
"404 cal/nm",
"cô",
"nàng",
"ca",
"sỹ",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"trên",
"phiên",
"bản",
"mới",
"này",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"mang",
"đậm",
"ngày 15/12/2943",
"thiết",
"kế",
"truyền",
"thống",
"của",
"maserati",
"nhưng",
"phần",
"đầu",
"ghibli",
"s",
"q/cltkv-",
"toát",
"lên",
"vẻ",
"dữ",
"dằn",
"hơn",
"nhờ",
"thiết",
"kế",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"kiểu",
"ngang",
"trong",
"khi",
"đèn",
"pha",
"bixenon",
"kèm",
"led",
"được",
"vuốt",
"nhọn",
"như",
"cặp",
"mắt",
"xếch",
"thiết",
"kế",
"phần",
"đuôi",
"ghibli",
"khá",
"thuôn",
"dốc",
"gần",
"với",
"kiểu",
"một",
"chiếc",
"coupé",
"502-1500h-j",
"gợi",
"cảm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"mà",
"chiếc",
"ghibli",
"thuyết",
"phục",
"được",
"hồ",
"tháng 08/2409",
"ngọc",
"hà",
"chính",
"là",
"xe",
"có",
"gói",
"nội",
"thất",
"zegna",
"edition",
"đậm",
"chất",
"thời",
"trang",
"ý",
"sử",
"dụng",
"da",
"cao",
"cấp",
"kết",
"hợp",
"với",
"lụa",
"zegna",
"mulberry",
"độc",
"đáo",
"dệt",
"501 kcal",
"từ",
"sợi",
"tự",
"nhiên",
"trên",
"mặt",
"ghế",
"ngồi",
"và",
"lưng",
"tựa",
"các",
"mảng",
"cửa",
"xe",
"phủ",
"trần",
"xe",
"các",
"tấm",
"che",
"nắng",
"đem",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"thị",
"giác",
"nổi",
"bật",
"và",
"cảm",
"giác",
"khác",
"biệt",
"tinh",
"tế",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"ở",
"bên",
"trong",
"nội",
"thất",
"ghibli",
"s",
"đxlujtbnc/800",
"có",
"không",
"gian",
"đem",
"tới",
"cảm",
"giác",
"rộng",
"rãi",
"và",
"sang",
"trọng",
"nhờ",
"bảng",
"táp-lô",
"thoáng",
"các",
"vật",
"liệu",
"cao",
"cấp",
"cùng",
"chất",
"lượng",
"hoàn",
"thiện",
"tỉ",
"mỉ",
"nằm",
"giữa",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"trung",
"tâm",
"của",
"xe",
"là",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"thế",
"hệ",
"mới",
"với",
"màn",
"hình",
"5.064.000",
"cảm",
"ứng",
"6173,524 ounce",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"smartphone",
"xe",
"sở",
"hữu",
"hệ",
"thống",
"treo",
"skyhook",
"mới",
"cùng",
"dàn",
"âm",
"thanh",
"cao",
"cấp",
"từ",
"harman/kardon",
"hoặc",
"bowers",
"&",
"wilkins",
"đem",
"tới",
"trải",
"nghiệm",
"êm",
"ái",
"và",
"thú",
"vị",
"hơn",
"trong",
"cabin",
"xe",
"cũng",
"được",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"lái",
"như",
"tự",
"động",
"giữ",
"ga",
"thông",
"minh",
"cảnh",
"báo",
"điểm",
"mù",
"camera",
"3.000.000",
"độ",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"tự",
"động",
"cảnh",
"báo",
"va",
"chạm",
"ngoài",
"ra",
"ghibli",
"phiên",
"bản",
"763.515",
"đều",
"sẽ",
"có",
"cảm",
"biến",
"chất",
"lượng",
"khí",
"với",
"khả",
"năng",
"tính",
"toán",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"của",
"môi",
"trường",
"bên",
"ngoài",
"và",
"ngăn",
"không",
"cho",
"khí",
"độc",
"tràn",
"vào",
"cabin",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"maserati",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"cho",
"khách",
"hàng",
"những",
"tùy",
"chọn",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"độc",
"đáo",
"hơn",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"da",
"bọc",
"đỏ",
"đen",
"trên",
"chiếc",
"ghibli",
"s",
"mới",
"này",
"mà",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"lựa",
"chọn",
"nằm",
"dưới",
"nắp",
"ca-pô",
"của",
"mọi",
"phiên",
"bản",
"ghibli",
"-62.207,006452",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"là",
"khối",
"động",
"cơ",
"/aniđk-jewze",
"tăng",
"áp",
"kép",
"chạy",
"xăng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"với",
"hộp",
"số",
"56.098",
"cấp",
"động",
"cơ",
"này",
"của",
"xe",
"được",
"hãng",
"siêu",
"xe",
"nổi",
"tiếng",
"ferrari",
"phát",
"triển",
"và",
"về",
"cơ",
"bản",
"chính",
"là",
"400/4706-fq",
"cỗ",
"máy",
"của",
"chiếc",
"18 - 2",
"gtb",
"nhưng",
"được",
"bỏ",
"bớt",
"805.387",
"xi-lanh",
"và",
"thêm",
"một",
"loạt",
"các",
"hiệu",
"chỉnh",
"khác",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ghibli",
"thường",
"động",
"cơ",
"này",
"đem",
"tới",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"22 / 20",
"mã",
"lực",
"trong",
"khi",
"bản",
"s",
"thể",
"thao",
"mạnh",
"hơn",
"với",
"96",
"mã",
"lực",
"đi",
"kèm",
"với",
"động",
"cơ",
"là",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"hoặc",
"9",
"bánh",
"ngoài",
"ra",
"maserati",
"ghibli",
"còn",
"có",
"các",
"phiên",
"bản",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"diesel",
"nhưng",
"chúng",
"không",
"được",
"phân",
"phối",
"chính",
"hãng",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đình",
"đám",
"cho",
"biết",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"chiếc",
"xe",
"maserati",
"ghibli",
"s",
"xl-gnm200",
"chính",
"hãng",
"có",
"giá",
"gần",
"179 ha",
"bởi",
"vì",
"những",
"cảm",
"xúc",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"mà",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"lại",
"8299.674 radian",
"không",
"phải",
"bởi",
"người",
"khác",
"nghĩ",
"gì",
"về",
"mình"
] |
[
"những",
"loại",
"dự",
"án",
"cần",
"thực",
"hiện",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"thu",
"hút",
"fdi",
"nguyễn",
"mại",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"với",
"báo",
"đầu",
"tư",
"về",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"sau",
"vụ",
"việc",
"tháng bốn một nghìn hai trăm bốn mươi",
"của",
"formosa",
"âm ba nghìn chín trăm tám sáu phẩy tám trăm ba mươi bẩy giây trên phần trăm",
"thưa",
"ông",
"sau",
"vụ",
"việc",
"ngày năm và ngày mười bốn tháng bốn",
"formosa",
"dư",
"luận",
"bắt",
"đầu",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"nên",
"chuyển",
"hướng",
"thu",
"hút",
"fdi",
"như",
"thế",
"nào",
"cũng",
"như",
"nhắc",
"lại",
"chuyện",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"của",
"việt",
"nam",
"phải",
"nói",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"rồi",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"của",
"formosa",
"một",
"cách",
"rất",
"khoa",
"học",
"khách",
"quan",
"qua",
"vụ",
"việc",
"này",
"cần",
"phải",
"rút",
"ra",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"thu",
"hút",
"không",
"chỉ",
"fdi",
"mà",
"cả",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"hiện",
"tính",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"triển",
"khai",
"hoặc",
"chưa",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"công",
"suất",
"chín trăm hai mươi hai mon",
"tấn",
"từ",
"nghi",
"sơn",
"vũng",
"rô",
"chưa",
"nói",
"đến",
"dự",
"án",
"nhơn",
"hội",
"đang",
"tạm",
"hoãn",
"lại",
"hóa",
"dầu",
"của",
"mình",
"xuất",
"phát",
"từ",
"khai",
"thác",
"dầu",
"thô",
"nhưng",
"khai",
"thác",
"của",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"khoảng",
"bốn trăm sáu chín xen ti mét vuông trên ca ra",
"tấn/năm",
"cộng",
"thêm",
"nếu",
"lọc",
"dầu",
"dung",
"quất",
"mở",
"rộng",
"công",
"suất",
"phải",
"nhập",
"thêm",
"dầu",
"nhẹ",
"của",
"trung",
"đông",
"để",
"trộn",
"vào",
"thì",
"để",
"các",
"nhà",
"máy",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"công",
"suất",
"ba mươi chín in",
"tấn",
"phải",
"nhập",
"âm tám mươi tư mon",
"tấn",
"dầu",
"âm năm ngàn bốn trăm bốn bẩy chấm không không một trăm bảy năm bao trên héc",
"chúng",
"ta",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"dầu",
"như",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"âm ba ngàn một trăm năm mươi tư phẩy hai sáu năm oát giờ",
"tấn/năm",
"có",
"tăng",
"trưởng",
"hai trăm năm mươi lăm ca ra",
"năm",
"thì",
"vẫn",
"thừa",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhà",
"máy",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"chiếm",
"đất",
"rất",
"nhiều",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"lao",
"động",
"cũng",
"chỉ",
"âm ba mươi chín ngàn ba trăm bốn mươi chín phẩy không một ngàn sáu trăm bốn mươi",
"một triệu không nghìn không trăm năm mươi",
"người",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"không",
"quá",
"lớn",
"lợi",
"thì",
"không",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"rất",
"lớn",
"các",
"địa",
"phương",
"cứ",
"thích",
"những",
"dự",
"án",
"hàng",
"tỷ",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"này",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"cân",
"nhắc",
"lợi",
"ích",
"thì",
"không",
"nên",
"cấp",
"phép",
"bất",
"cứ",
"dự",
"án",
"lọc",
"dầu",
"nào",
"nữa",
"sản",
"xuất",
"sáu trăm mét vuông",
"tấn",
"xi",
"măng/năm",
"tức",
"là",
"phải",
"khai",
"thác",
"hai trăm sáu chín độ ca",
"tấn",
"đá",
"vôi",
"mười tám đến bốn",
"năm",
"mất",
"hai mươi sáu át mót phe",
"tấn",
"đá",
"vôi",
"có",
"nghĩa",
"là",
"chúng",
"ta",
"mất",
"không",
"biết",
"mất",
"bao",
"nhiêu",
"ngọn",
"núi",
"vậy",
"còn",
"các",
"dự",
"án",
"sắt",
"thép",
"kiểu",
"như",
"formosa",
"ngày năm tới ngày mười bốn tháng tám",
"thưa",
"ông",
"việt",
"nam",
"ký",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hàn",
"quốc",
"đài",
"năm trăm bốn mươi mốt ca ra",
"loan",
"trung",
"quốc",
"quý mười một",
"hồng",
"kông",
"đã",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"mình",
"cần",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"vì",
"cần",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"từ",
"sợi",
"trong",
"tpp",
"để",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"nhưng",
"không",
"thể",
"dành",
"toàn",
"bộ",
"dự",
"án",
"dệt",
"nhuộm",
"cho",
"fdi",
"nếu",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"có",
"khả",
"năng",
"thì",
"dành",
"cơ",
"hội",
"cho",
"họ",
"còn",
"với",
"năm bẩy",
"các",
"dự",
"án",
"fdi",
"thì",
"cương",
"quyết",
"bắt",
"họ",
"dành",
"tỷ",
"lệ",
"thỏa",
"đáng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"đặc",
"biệt",
"chất",
"thải",
"nước",
"thải",
"chỉ",
"khi",
"nào",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"thì",
"mới",
"cho",
"triển",
"khai",
"phải",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"sự",
"cố",
"formosa",
"chính",
"là",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"để",
"việt",
"nam",
"xem",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"của",
"mình",
"theo",
"hướng",
"có",
"chọn",
"lọc",
"thưa",
"ông",
"formosa",
"chỉ",
"là",
"một",
"chuyện",
"nhìn",
"rộng",
"ra",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"dự",
"án",
"khác",
"ví",
"như",
"lee",
"&",
"man",
"mới",
"đây",
"được",
"cảnh",
"báo",
"và",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"tới",
"được",
"cấp",
"phép",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tránh",
"được",
"vết",
"xe",
"đổ",
"formosa",
"đầu",
"tiên",
"là",
"phải",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"cam",
"kết",
"của",
"formosa",
"phải",
"nói",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"tái",
"phạm",
"của",
"formosa",
"là",
"rất",
"cao",
"bởi",
"bây",
"giờ",
"họ",
"mới",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"họ",
"đã",
"cam",
"kết",
"chuyển",
"công",
"nghệ",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"từ",
"qua",
"nước",
"thành",
"khô",
"do",
"vậy",
"cần",
"lập",
"ra",
"một",
"hội",
"đồng",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"yêu",
"cầu",
"formosa",
"trình",
"bày",
"phương",
"án",
"mới",
"của",
"mình",
"để",
"từ",
"đó",
"tư",
"vấn",
"cho",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"chính",
"phủ",
"rằng",
"công",
"nghệ",
"đó",
"phù",
"hợp",
"hay",
"không",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"cần",
"đầu",
"tư",
"cho",
"một",
"tổ",
"chuyên",
"môn",
"quan",
"trắc",
"cho",
"môi",
"trường",
"của",
"formosa",
"nói",
"riêng",
"cả",
"vũng",
"áng",
"nói",
"chung",
"để",
"giám",
"sát",
"chặt",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"không",
"một trăm năm mươi ngàn tám trăm chín mươi bẩy",
"để",
"tái",
"phạm"
] | [
"những",
"loại",
"dự",
"án",
"cần",
"thực",
"hiện",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"trong",
"thu",
"hút",
"fdi",
"nguyễn",
"mại",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"với",
"báo",
"đầu",
"tư",
"về",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"sau",
"vụ",
"việc",
"tháng 4/1240",
"của",
"formosa",
"-3986,837 giây/%",
"thưa",
"ông",
"sau",
"vụ",
"việc",
"ngày 5 và ngày 14 tháng 4",
"formosa",
"dư",
"luận",
"bắt",
"đầu",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"nên",
"chuyển",
"hướng",
"thu",
"hút",
"fdi",
"như",
"thế",
"nào",
"cũng",
"như",
"nhắc",
"lại",
"chuyện",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"của",
"việt",
"nam",
"phải",
"nói",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"rồi",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"của",
"formosa",
"một",
"cách",
"rất",
"khoa",
"học",
"khách",
"quan",
"qua",
"vụ",
"việc",
"này",
"cần",
"phải",
"rút",
"ra",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"thu",
"hút",
"không",
"chỉ",
"fdi",
"mà",
"cả",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nước",
"hiện",
"tính",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"đã",
"triển",
"khai",
"hoặc",
"chưa",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"công",
"suất",
"922 mol",
"tấn",
"từ",
"nghi",
"sơn",
"vũng",
"rô",
"chưa",
"nói",
"đến",
"dự",
"án",
"nhơn",
"hội",
"đang",
"tạm",
"hoãn",
"lại",
"hóa",
"dầu",
"của",
"mình",
"xuất",
"phát",
"từ",
"khai",
"thác",
"dầu",
"thô",
"nhưng",
"khai",
"thác",
"của",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"khoảng",
"469 cm2/carat",
"tấn/năm",
"cộng",
"thêm",
"nếu",
"lọc",
"dầu",
"dung",
"quất",
"mở",
"rộng",
"công",
"suất",
"phải",
"nhập",
"thêm",
"dầu",
"nhẹ",
"của",
"trung",
"đông",
"để",
"trộn",
"vào",
"thì",
"để",
"các",
"nhà",
"máy",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"công",
"suất",
"39 inch",
"tấn",
"phải",
"nhập",
"-84 mol",
"tấn",
"dầu",
"-5447.00175 pound/hz",
"chúng",
"ta",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"dầu",
"như",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"-3154,265 wh",
"tấn/năm",
"có",
"tăng",
"trưởng",
"255 carat",
"năm",
"thì",
"vẫn",
"thừa",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhà",
"máy",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"chiếm",
"đất",
"rất",
"nhiều",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"lao",
"động",
"cũng",
"chỉ",
"-39.349,01640",
"1.000.050",
"người",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"không",
"quá",
"lớn",
"lợi",
"thì",
"không",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"rất",
"lớn",
"các",
"địa",
"phương",
"cứ",
"thích",
"những",
"dự",
"án",
"hàng",
"tỷ",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"này",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"cân",
"nhắc",
"lợi",
"ích",
"thì",
"không",
"nên",
"cấp",
"phép",
"bất",
"cứ",
"dự",
"án",
"lọc",
"dầu",
"nào",
"nữa",
"sản",
"xuất",
"600 m2",
"tấn",
"xi",
"măng/năm",
"tức",
"là",
"phải",
"khai",
"thác",
"269 ok",
"tấn",
"đá",
"vôi",
"18 - 4",
"năm",
"mất",
"26 atm",
"tấn",
"đá",
"vôi",
"có",
"nghĩa",
"là",
"chúng",
"ta",
"mất",
"không",
"biết",
"mất",
"bao",
"nhiêu",
"ngọn",
"núi",
"vậy",
"còn",
"các",
"dự",
"án",
"sắt",
"thép",
"kiểu",
"như",
"formosa",
"ngày 5 tới ngày 14 tháng 8",
"thưa",
"ông",
"việt",
"nam",
"ký",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hàn",
"quốc",
"đài",
"541 carat",
"loan",
"trung",
"quốc",
"quý 11",
"hồng",
"kông",
"đã",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"mình",
"cần",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"vì",
"cần",
"thực",
"hiện",
"nguyên",
"tắc",
"từ",
"sợi",
"trong",
"tpp",
"để",
"được",
"hưởng",
"ưu",
"đãi",
"nhưng",
"không",
"thể",
"dành",
"toàn",
"bộ",
"dự",
"án",
"dệt",
"nhuộm",
"cho",
"fdi",
"nếu",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"có",
"khả",
"năng",
"thì",
"dành",
"cơ",
"hội",
"cho",
"họ",
"còn",
"với",
"57",
"các",
"dự",
"án",
"fdi",
"thì",
"cương",
"quyết",
"bắt",
"họ",
"dành",
"tỷ",
"lệ",
"thỏa",
"đáng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"xử",
"lý",
"môi",
"trường",
"đặc",
"biệt",
"chất",
"thải",
"nước",
"thải",
"chỉ",
"khi",
"nào",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"thì",
"mới",
"cho",
"triển",
"khai",
"phải",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"sự",
"cố",
"formosa",
"chính",
"là",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"để",
"việt",
"nam",
"xem",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"của",
"mình",
"theo",
"hướng",
"có",
"chọn",
"lọc",
"thưa",
"ông",
"formosa",
"chỉ",
"là",
"một",
"chuyện",
"nhìn",
"rộng",
"ra",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"dự",
"án",
"khác",
"ví",
"như",
"lee",
"&",
"man",
"mới",
"đây",
"được",
"cảnh",
"báo",
"và",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"sắp",
"tới",
"được",
"cấp",
"phép",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tránh",
"được",
"vết",
"xe",
"đổ",
"formosa",
"đầu",
"tiên",
"là",
"phải",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"cam",
"kết",
"của",
"formosa",
"phải",
"nói",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"tái",
"phạm",
"của",
"formosa",
"là",
"rất",
"cao",
"bởi",
"bây",
"giờ",
"họ",
"mới",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"họ",
"đã",
"cam",
"kết",
"chuyển",
"công",
"nghệ",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"từ",
"qua",
"nước",
"thành",
"khô",
"do",
"vậy",
"cần",
"lập",
"ra",
"một",
"hội",
"đồng",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"yêu",
"cầu",
"formosa",
"trình",
"bày",
"phương",
"án",
"mới",
"của",
"mình",
"để",
"từ",
"đó",
"tư",
"vấn",
"cho",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"chính",
"phủ",
"rằng",
"công",
"nghệ",
"đó",
"phù",
"hợp",
"hay",
"không",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"cần",
"đầu",
"tư",
"cho",
"một",
"tổ",
"chuyên",
"môn",
"quan",
"trắc",
"cho",
"môi",
"trường",
"của",
"formosa",
"nói",
"riêng",
"cả",
"vũng",
"áng",
"nói",
"chung",
"để",
"giám",
"sát",
"chặt",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"không",
"150.897",
"để",
"tái",
"phạm"
] |
[
"theo",
"những",
"tin",
"tức",
"mới",
"nhất",
"trên",
"zing",
"news",
"khoảng",
"âm sáu ngàn không trăm ba mươi hai chấm không không ba trăm sáu mươi tám sào",
"sáng",
"nay",
"mười chín giờ mười bốn phút",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đang",
"câu",
"cá",
"dọc",
"bờ",
"kênh",
"tàu",
"hủ",
"đoạn",
"gần",
"cầu",
"calmette",
"phường",
"nguyễn",
"thái",
"bình",
"quận",
"hai trăm chín nhăm ngàn bốn trăm sáu sáu",
"thành phố hồ chí minh",
"bỗng",
"hốt",
"hoảng",
"vứt",
"cả",
"cần",
"câu",
"bỏ",
"chạy",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"nam",
"giới",
"nổi",
"lềnh",
"bềnh",
"trên",
"mặt",
"nước",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"được",
"xác",
"định",
"khoảng",
"tám bốn",
"tuổi",
"mặc",
"quần",
"áo",
"màu",
"đen",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phân",
"hủy",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"quận",
"một ngàn hai trăm bảy hai",
"có",
"mặt",
"phong",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"phát",
"hiện",
"xác",
"chết",
"ghi",
"nhận",
"lời",
"kể",
"nhân",
"chứng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"ngày mùng một và ngày chín",
"ngày mồng bảy và ngày mười sáu",
"người",
"dân",
"ở",
"ba không không ngang ba không không bảy đê",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"quận",
"thủ",
"đức",
"thành phố",
"nạn",
"nhân",
"được",
"xác",
"nhận",
"là",
"ông",
"trần",
"văn",
"chính",
"sinh",
"ba giờ năm",
"ngụ",
"dét năm không bảy",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"độ",
"sâu",
"của",
"rãnh",
"nước",
"chưa",
"tới",
"âm bẩy nghìn ba trăm linh bốn chấm không không sáu trăm hai mốt gờ ram",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"trong",
"khu",
"vực",
"cho",
"biết",
"ngày bẩy ngày mười hai tháng một",
"vẫn",
"thấy",
"ông",
"chính",
"ăn",
"chéo mờ hai trăm",
"sáng",
"cùng",
"mọi",
"người"
] | [
"theo",
"những",
"tin",
"tức",
"mới",
"nhất",
"trên",
"zing",
"news",
"khoảng",
"-6032.00368 sào",
"sáng",
"nay",
"19h14",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đang",
"câu",
"cá",
"dọc",
"bờ",
"kênh",
"tàu",
"hủ",
"đoạn",
"gần",
"cầu",
"calmette",
"phường",
"nguyễn",
"thái",
"bình",
"quận",
"295.466",
"thành phố hồ chí minh",
"bỗng",
"hốt",
"hoảng",
"vứt",
"cả",
"cần",
"câu",
"bỏ",
"chạy",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"nam",
"giới",
"nổi",
"lềnh",
"bềnh",
"trên",
"mặt",
"nước",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"được",
"xác",
"định",
"khoảng",
"84",
"tuổi",
"mặc",
"quần",
"áo",
"màu",
"đen",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phân",
"hủy",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"quận",
"1272",
"có",
"mặt",
"phong",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"phát",
"hiện",
"xác",
"chết",
"ghi",
"nhận",
"lời",
"kể",
"nhân",
"chứng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"ngày mùng 1 và ngày 9",
"ngày mồng 7 và ngày 16",
"người",
"dân",
"ở",
"300-3007d",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"quận",
"thủ",
"đức",
"thành phố",
"nạn",
"nhân",
"được",
"xác",
"nhận",
"là",
"ông",
"trần",
"văn",
"chính",
"sinh",
"3h5",
"ngụ",
"z507",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"độ",
"sâu",
"của",
"rãnh",
"nước",
"chưa",
"tới",
"-7304.00621 g",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"trong",
"khu",
"vực",
"cho",
"biết",
"ngày 7 ngày 12 tháng 1",
"vẫn",
"thấy",
"ông",
"chính",
"ăn",
"/m200",
"sáng",
"cùng",
"mọi",
"người"
] |
[
"nhiều",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đã",
"bị",
"tắc",
"lại",
"tại",
"đoạn",
"đường",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"va",
"chạm",
"giao",
"thông",
"giữa",
"một",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"và",
"xe",
"máy",
"đoạn",
"clip",
"ghi",
"lại",
"màn",
"tranh",
"cãi",
"gay",
"gắt",
"giữa",
"một",
"nam",
"tài",
"xế",
"và",
"một",
"phụ",
"nữ",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"tầm",
"tuổi",
"trung",
"niên"
] | [
"nhiều",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đã",
"bị",
"tắc",
"lại",
"tại",
"đoạn",
"đường",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"va",
"chạm",
"giao",
"thông",
"giữa",
"một",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"và",
"xe",
"máy",
"đoạn",
"clip",
"ghi",
"lại",
"màn",
"tranh",
"cãi",
"gay",
"gắt",
"giữa",
"một",
"nam",
"tài",
"xế",
"và",
"một",
"phụ",
"nữ",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"tầm",
"tuổi",
"trung",
"niên"
] |
[
"mới",
"đây",
"tháng tám năm một chín năm sáu",
"những",
"hình",
"ảnh",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"supassara",
"thanachart",
"trong",
"phim",
"dì",
"ơi",
"đừng",
"có",
"bồ",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"cđm",
"được",
"biết",
"supassara",
"thanachart",
"nghệ",
"danh",
"kao",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"gương",
"mặt",
"nổi",
"bật",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"thái",
"lan",
"hiện",
"nay",
"cô",
"sinh",
"ngày sáu",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"và",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"từ",
"tám giờ ba mươi",
"tuổi",
"theo",
"bangkok",
"post",
"kao",
"mang",
"vẻ",
"đẹp",
"sắc",
"sảo",
"diễn",
"xuất",
"có",
"chiều",
"sâu",
"dù",
"không",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"hiện",
"tại",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"thái",
"lan",
"này",
"có",
"hơn",
"âm chín nghìn bốn trăm tám lăm phẩy không không ba tám phít",
"lượt",
"theo",
"dõi",
"cao",
"vượt",
"lứa",
"diễn",
"viên",
"tám trăm gạch chéo bốn nghìn ba đắp liu tờ đờ gạch ngang",
"nước",
"này",
"bạn",
"bè",
"kao",
"chia",
"sẻ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"này",
"nổi",
"tiếng",
"từ",
"thời",
"đi",
"học",
"lọt",
"top",
"nữ",
"sinh",
"cuốn",
"hút",
"nhất",
"trường",
"nhiều",
"nam",
"sinh",
"chọn",
"cô",
"ấy",
"là",
"mẫu",
"người",
"yêu",
"lý",
"tưởng",
"viết",
"thư",
"tình",
"và",
"tặng",
"hoa",
"mỗi",
"ngày",
"kao",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"kasetsart",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"lớn",
"và",
"có",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thái",
"lan",
"nguồn",
"thu",
"của",
"kao",
"không",
"chỉ",
"đến",
"từ",
"việc",
"diễn",
"xuất",
"mà",
"còn",
"từ",
"quảng",
"cáo",
"chụp",
"ảnh",
"tạp",
"chí",
"và",
"dự",
"sự",
"kiện",
"kao",
"sở",
"hữu",
"hình",
"thể",
"chuẩn",
"với",
"chiều",
"cao",
"bốn ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy tám trăm tám mươi hai năm",
"và",
"cân",
"nặng",
"là",
"âm năm ngàn ba trăm sáu mốt chấm không hai chín một ki lô gam trên phần trăm",
"hiện",
"tại",
"những",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kao",
"luôn",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"từ",
"các",
"fan",
"mỗi",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"hình",
"ảnh",
"video",
"cô",
"chia",
"sẻ",
"thu",
"hút",
"đến",
"nửa",
"triệu",
"lượt",
"thích",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"bình",
"luận",
"nguồn",
"ảnh",
"instagram"
] | [
"mới",
"đây",
"tháng 8/1956",
"những",
"hình",
"ảnh",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"supassara",
"thanachart",
"trong",
"phim",
"dì",
"ơi",
"đừng",
"có",
"bồ",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"cđm",
"được",
"biết",
"supassara",
"thanachart",
"nghệ",
"danh",
"kao",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"gương",
"mặt",
"nổi",
"bật",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"thái",
"lan",
"hiện",
"nay",
"cô",
"sinh",
"ngày 6",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"và",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"từ",
"8h30",
"tuổi",
"theo",
"bangkok",
"post",
"kao",
"mang",
"vẻ",
"đẹp",
"sắc",
"sảo",
"diễn",
"xuất",
"có",
"chiều",
"sâu",
"dù",
"không",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"hiện",
"tại",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"thái",
"lan",
"này",
"có",
"hơn",
"-9485,0038 ft",
"lượt",
"theo",
"dõi",
"cao",
"vượt",
"lứa",
"diễn",
"viên",
"800/4300wtđ-",
"nước",
"này",
"bạn",
"bè",
"kao",
"chia",
"sẻ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"này",
"nổi",
"tiếng",
"từ",
"thời",
"đi",
"học",
"lọt",
"top",
"nữ",
"sinh",
"cuốn",
"hút",
"nhất",
"trường",
"nhiều",
"nam",
"sinh",
"chọn",
"cô",
"ấy",
"là",
"mẫu",
"người",
"yêu",
"lý",
"tưởng",
"viết",
"thư",
"tình",
"và",
"tặng",
"hoa",
"mỗi",
"ngày",
"kao",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"kasetsart",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"lớn",
"và",
"có",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thái",
"lan",
"nguồn",
"thu",
"của",
"kao",
"không",
"chỉ",
"đến",
"từ",
"việc",
"diễn",
"xuất",
"mà",
"còn",
"từ",
"quảng",
"cáo",
"chụp",
"ảnh",
"tạp",
"chí",
"và",
"dự",
"sự",
"kiện",
"kao",
"sở",
"hữu",
"hình",
"thể",
"chuẩn",
"với",
"chiều",
"cao",
"4781,882 năm",
"và",
"cân",
"nặng",
"là",
"-5361.0291 kg/%",
"hiện",
"tại",
"những",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kao",
"luôn",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"từ",
"các",
"fan",
"mỗi",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"hình",
"ảnh",
"video",
"cô",
"chia",
"sẻ",
"thu",
"hút",
"đến",
"nửa",
"triệu",
"lượt",
"thích",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"bình",
"luận",
"nguồn",
"ảnh",
"instagram"
] |
[
"vtc",
"news",
"hoa",
"khôi",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"ngày hai năm",
"bùi",
"phượng",
"liên",
"không",
"chỉ",
"xinh",
"đẹp",
"tài",
"năng",
"mà",
"còn",
"đam",
"mê",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"từ",
"thiện",
"cô",
"nàng",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"đáng",
"nể",
"giải",
"nhất",
"cờ",
"tướng",
"hai tư",
"trung học cơ sở",
"giảng",
"võ",
"giải",
"nhì",
"cờ",
"tướng",
"giai đoạn mười tám chín",
"dav",
"giải",
"ba",
"olympic",
"tiếng",
"anh",
"một nghìn ba trăm bốn mươi chín",
"giải",
"nhì",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"môn",
"địa",
"lý",
"top",
"một ngàn",
"miss",
"ngôi",
"sao",
"bốn trăm bảy mươi ngàn bốn trăm bảy mươi bốn",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"top",
"hai trăm bảy bẩy nghìn bảy trăm lẻ tám",
"nữ",
"sinh",
"việt",
"nam",
"tỉ số mười tám mười năm",
"hiện",
"tại",
"trong",
"dịp",
"hè",
"này",
"phượng",
"liên",
"đang",
"là",
"thành",
"viên",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"mô",
"phỏng",
"họp",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vietnamese",
"youth",
"model",
"united",
"nations",
"âm một ngàn một trăm sáu chín chấm tám không oát",
"conferences",
"vymun",
"vừa",
"qua",
"phượng",
"liên",
"cũng",
"giành",
"giải",
"nhất",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"ấn",
"tượng",
"mồng bẩy",
"phương",
"châm",
"sống",
"i",
"could",
"make",
"the",
"sunshine",
"from",
"pure",
"desire"
] | [
"vtc",
"news",
"hoa",
"khôi",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"ngày 25",
"bùi",
"phượng",
"liên",
"không",
"chỉ",
"xinh",
"đẹp",
"tài",
"năng",
"mà",
"còn",
"đam",
"mê",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"từ",
"thiện",
"cô",
"nàng",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"đáng",
"nể",
"giải",
"nhất",
"cờ",
"tướng",
"24",
"trung học cơ sở",
"giảng",
"võ",
"giải",
"nhì",
"cờ",
"tướng",
"giai đoạn 18 - 9",
"dav",
"giải",
"ba",
"olympic",
"tiếng",
"anh",
"1349",
"giải",
"nhì",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"môn",
"địa",
"lý",
"top",
"1000",
"miss",
"ngôi",
"sao",
"470.474",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"top",
"277.708",
"nữ",
"sinh",
"việt",
"nam",
"tỉ số 18 - 15",
"hiện",
"tại",
"trong",
"dịp",
"hè",
"này",
"phượng",
"liên",
"đang",
"là",
"thành",
"viên",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"mô",
"phỏng",
"họp",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"vietnamese",
"youth",
"model",
"united",
"nations",
"-1169.80 w",
"conferences",
"vymun",
"vừa",
"qua",
"phượng",
"liên",
"cũng",
"giành",
"giải",
"nhất",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"ấn",
"tượng",
"mồng 7",
"phương",
"châm",
"sống",
"i",
"could",
"make",
"the",
"sunshine",
"from",
"pure",
"desire"
] |
[
"tiêu",
"điểm",
"thể",
"thao",
"không",
"còn",
"đường",
"lùi",
"cho",
"pep",
"guardiola",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"không",
"còn",
"đường",
"lùi",
"vì",
"nếu",
"để",
"west",
"brom",
"chia",
"điểm",
"ở",
"vòng",
"ba nghìn một trăm",
"thiếu",
"gia",
"thành",
"manchester",
"khó",
"lòng",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"tiêu",
"điểm",
"thể",
"thao",
"vov",
"bảy giờ",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"có",
"khởi",
"đầu",
"như",
"mơ",
"ở",
"man",
"city",
"khi",
"giành",
"mười bốn chấm sáu hai",
"chiến",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"trong",
"đó",
"có",
"ba trăm tám mươi nhăm nghìn sáu trăm lẻ bảy",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trước",
"sự",
"thán",
"phục",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"tuy",
"nhiên",
"năm ba một bảy tám một ba ba bốn chín tám",
"niềm",
"vui",
"của",
"huấn luyện viên",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"kéo",
"dài",
"được",
"lâu",
"vì",
"từ",
"sau",
"trận",
"hòa",
"một triệu",
"với",
"celtic",
"ở",
"sân",
"chơi",
"champions",
"league",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"đã",
"kéo",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"không",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"lên",
"con",
"số",
"mười tám trên hai mươi bốn",
"cụ",
"thể",
"man",
"city",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"tottenham",
"tại",
"vòng",
"giai đoạn ba hai mươi",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"với",
"tỉ",
"số",
"không chín không chín bốn hai bốn ba bẩy bốn hai một",
"bị",
"barca",
"vùi",
"dập",
"với",
"tỉ",
"số",
"hai nghìn bốn trăm tám mốt",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"gục",
"ngã",
"trước",
"man",
"united",
"tại",
"vòng",
"âm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm chín mươi phẩy năm ngàn một trăm ba chín",
"league",
"cup",
"với",
"tỉ",
"số",
"một ngàn bảy trăm mười sáu",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"đang",
"chịu",
"khá",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"sau",
"khi",
"man",
"city",
"trải",
"qua",
"chuỗi",
"chín mươi",
"trận",
"không",
"biết",
"mùi",
"chiến",
"thắng",
"ảnh",
"getty",
"sau",
"những",
"kết",
"quả",
"thất",
"vọng",
"trên",
"man",
"city",
"đã",
"bị",
"arsenal",
"và",
"liverpool",
"san",
"bằng",
"điểm",
"số",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"hiện",
"tại",
"man",
"xanh",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"bảng xếp hạng",
"với",
"bốn sáu hai chín sáu không bốn hai bốn tám sáu",
"điểm",
"nhưng",
"chỉ",
"xếp",
"trên",
"arsenal",
"bốn mươi đồng trên mi li lít",
"và",
"liverpool",
"nhờ",
"chỉ",
"số",
"phụ",
"bản",
"thân",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"buồn",
"khi",
"có",
"chuỗi",
"trận",
"không",
"thắng",
"dài",
"nhất",
"sự",
"nghiệp",
"cầm",
"quân",
"trước",
"đó",
"kỷ",
"lục",
"không",
"thắng",
"dài",
"nhất",
"của",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"là",
"con",
"số",
"mười bốn chia mười hai",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"barca",
"ở",
"mùa",
"giải",
"bẩy trăm bốn mươi hai không tám không quy gờ quy nờ gi",
"trước",
"sức",
"ép",
"từ",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"sức",
"nóng",
"từ",
"các",
"đối",
"thủ",
"và",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"giới",
"truyền",
"thông",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"buộc",
"phải",
"đánh",
"bại",
"west",
"brom",
"để",
"chấm",
"dứt",
"chuỗi",
"trận",
"tệ",
"hại",
"qua",
"đó",
"lấy",
"lại",
"cảm",
"hứng",
"chơi",
"bóng",
"bởi",
"vì",
"nếu",
"không",
"thắng",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"thiếu",
"gia",
"thành",
"manchester",
"khó",
"lòng",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"thứ",
"ba ba",
"rất",
"may",
"cho",
"man",
"city",
"dù",
"họ",
"phải",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"khách",
"nhưng",
"lại",
"được",
"lịch",
"sử",
"chống",
"lưng",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"man",
"city",
"toàn",
"thắng",
"trước",
"west",
"brom",
"trong",
"bốn triệu không trăm tám mươi ngàn sáu trăm linh chín",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"gần",
"nhất",
"mùa",
"giải",
"năm",
"ngoái",
"họ",
"cũng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ba đến sáu",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"của",
"đối",
"thủ",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"west",
"brom",
"vs",
"man",
"city",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"vòng",
"năm một không tám tám hai một bảy chín bốn sáu",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"diễn",
"ra",
"hai trăm bảy trăm bảy chín gạch ngang pờ o ca trừ",
"vào",
"lúc",
"bẩy nghìn tám trăm tám mươi ba phẩy chín trăm tám bẩy oát giờ",
"tối",
"nay",
"sáu giờ"
] | [
"tiêu",
"điểm",
"thể",
"thao",
"không",
"còn",
"đường",
"lùi",
"cho",
"pep",
"guardiola",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"không",
"còn",
"đường",
"lùi",
"vì",
"nếu",
"để",
"west",
"brom",
"chia",
"điểm",
"ở",
"vòng",
"3100",
"thiếu",
"gia",
"thành",
"manchester",
"khó",
"lòng",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"tiêu",
"điểm",
"thể",
"thao",
"vov",
"7h",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"có",
"khởi",
"đầu",
"như",
"mơ",
"ở",
"man",
"city",
"khi",
"giành",
"14.62",
"chiến",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"trong",
"đó",
"có",
"385.607",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trước",
"sự",
"thán",
"phục",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"tuy",
"nhiên",
"53178133498",
"niềm",
"vui",
"của",
"huấn luyện viên",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"kéo",
"dài",
"được",
"lâu",
"vì",
"từ",
"sau",
"trận",
"hòa",
"1.000.000",
"với",
"celtic",
"ở",
"sân",
"chơi",
"champions",
"league",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"đã",
"kéo",
"dài",
"chuỗi",
"trận",
"không",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"lên",
"con",
"số",
"18 / 24",
"cụ",
"thể",
"man",
"city",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"tottenham",
"tại",
"vòng",
"giai đoạn 3 - 20",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"với",
"tỉ",
"số",
"090942437421",
"bị",
"barca",
"vùi",
"dập",
"với",
"tỉ",
"số",
"2481",
"và",
"mới",
"đây",
"nhất",
"là",
"gục",
"ngã",
"trước",
"man",
"united",
"tại",
"vòng",
"-66.790,5139",
"league",
"cup",
"với",
"tỉ",
"số",
"1716",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"đang",
"chịu",
"khá",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"sau",
"khi",
"man",
"city",
"trải",
"qua",
"chuỗi",
"90",
"trận",
"không",
"biết",
"mùi",
"chiến",
"thắng",
"ảnh",
"getty",
"sau",
"những",
"kết",
"quả",
"thất",
"vọng",
"trên",
"man",
"city",
"đã",
"bị",
"arsenal",
"và",
"liverpool",
"san",
"bằng",
"điểm",
"số",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"hiện",
"tại",
"man",
"xanh",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"bảng xếp hạng",
"với",
"46296042486",
"điểm",
"nhưng",
"chỉ",
"xếp",
"trên",
"arsenal",
"40 đồng/ml",
"và",
"liverpool",
"nhờ",
"chỉ",
"số",
"phụ",
"bản",
"thân",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"buồn",
"khi",
"có",
"chuỗi",
"trận",
"không",
"thắng",
"dài",
"nhất",
"sự",
"nghiệp",
"cầm",
"quân",
"trước",
"đó",
"kỷ",
"lục",
"không",
"thắng",
"dài",
"nhất",
"của",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"là",
"con",
"số",
"14 / 12",
"khi",
"dẫn",
"dắt",
"barca",
"ở",
"mùa",
"giải",
"7402080qgqnj",
"trước",
"sức",
"ép",
"từ",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"sức",
"nóng",
"từ",
"các",
"đối",
"thủ",
"và",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"giới",
"truyền",
"thông",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"buộc",
"phải",
"đánh",
"bại",
"west",
"brom",
"để",
"chấm",
"dứt",
"chuỗi",
"trận",
"tệ",
"hại",
"qua",
"đó",
"lấy",
"lại",
"cảm",
"hứng",
"chơi",
"bóng",
"bởi",
"vì",
"nếu",
"không",
"thắng",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"thiếu",
"gia",
"thành",
"manchester",
"khó",
"lòng",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"thứ",
"33",
"rất",
"may",
"cho",
"man",
"city",
"dù",
"họ",
"phải",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"khách",
"nhưng",
"lại",
"được",
"lịch",
"sử",
"chống",
"lưng",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"man",
"city",
"toàn",
"thắng",
"trước",
"west",
"brom",
"trong",
"4.080.609",
"lần",
"gặp",
"nhau",
"gần",
"nhất",
"mùa",
"giải",
"năm",
"ngoái",
"họ",
"cũng",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"3 - 6",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"của",
"đối",
"thủ",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"west",
"brom",
"vs",
"man",
"city",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"vòng",
"51088217946",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"diễn",
"ra",
"200779-pok-",
"vào",
"lúc",
"7883,987 wh",
"tối",
"nay",
"6h"
] |
[
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"việt",
"nam",
"âm bốn ngàn tám trăm bốn ba phẩy ba hai năm một",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịchvhttdl",
"vừa",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"sáu không lờ cờ pê gờ ca",
"phê",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"đề",
"cương",
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"ích quy u nờ xuộc ba tám không không trừ sáu trăm",
"việt nam",
"tám mươi chín",
"cuộc",
"thi",
"hướng",
"tới",
"mục",
"đích",
"quảng",
"bá",
"tôn",
"vinh",
"giữ",
"gìn",
"và",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"chào",
"mừng",
"vòng mười chín mười ba",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng hoà xã hội chủ nghĩa",
"việt",
"nam",
"cờ dét mờ một trăm",
"và",
"năm trăm sáu bẩy nghìn không trăm tám bẩy",
"năm",
"ngày",
"giải",
"phóng",
"thủ",
"đô",
"bốn trăm linh bốn chéo một trăm chéo pê",
"cuộc",
"thi",
"được",
"phát",
"động",
"trên",
"quy",
"mô",
"toàn",
"quốc",
"từ",
"ngày bốn và ngày mồng ba",
"đến",
"mùng ba tháng ba năm một nghìn bốn trăm bốn tám",
"đà",
"nẵng",
"từ",
"ngày ba mươi và ngày mười sáu",
"đến",
"một giờ",
"ở",
"miền",
"bắc",
"sẽ",
"có",
"các",
"chuyến",
"đi",
"thực",
"tế",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"bắc",
"ninh",
"quảng",
"ninh",
"và",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày chín",
"âm",
"lịch",
"ngày hai tám tới ngày mười tháng một",
"đối",
"với",
"mười chín giờ",
"miền",
"trung",
"và",
"tây",
"nguyên",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"địa",
"phương",
"quảng",
"bình",
"thành phố",
"huế",
"quảng",
"nam",
"và",
"đắc",
"lắc",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"ngày ba mươi tháng chín một ngàn sáu trăm hai mốt",
"hoặc",
"ngày hai mươi tám và ngày mười bảy tháng sáu",
"mỗi",
"chuyến",
"đi",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"một nghìn không trăm hai mươi lăm",
"người",
"với",
"thời",
"gian",
"từ",
"sáu triệu năm trăm ngàn",
"đến",
"không chấm chín bẩy",
"ngày",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"để",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"việt nam",
"năm trăm lẻ sáu nghìn ba trăm sáu mươi sáu",
"vào",
"khoảng",
"trên",
"bốn trăm hai sáu ghi ga bai",
"đồng"
] | [
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"việt",
"nam",
"-4843,3251",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịchvhttdl",
"vừa",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"60lcpgk",
"phê",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"đề",
"cương",
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"xqun/3800-600",
"việt nam",
"89",
"cuộc",
"thi",
"hướng",
"tới",
"mục",
"đích",
"quảng",
"bá",
"tôn",
"vinh",
"giữ",
"gìn",
"và",
"phát",
"huy",
"giá",
"trị",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"chào",
"mừng",
"vòng 19 - 13",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng hoà xã hội chủ nghĩa",
"việt",
"nam",
"czm100",
"và",
"567.087",
"năm",
"ngày",
"giải",
"phóng",
"thủ",
"đô",
"404/100/p",
"cuộc",
"thi",
"được",
"phát",
"động",
"trên",
"quy",
"mô",
"toàn",
"quốc",
"từ",
"ngày 4 và ngày mồng 3",
"đến",
"mùng 3/3/1448",
"đà",
"nẵng",
"từ",
"ngày 30 và ngày 16",
"đến",
"1h",
"ở",
"miền",
"bắc",
"sẽ",
"có",
"các",
"chuyến",
"đi",
"thực",
"tế",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"bắc",
"ninh",
"quảng",
"ninh",
"và",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 9",
"âm",
"lịch",
"ngày 28 tới ngày 10 tháng 1",
"đối",
"với",
"19h",
"miền",
"trung",
"và",
"tây",
"nguyên",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"địa",
"phương",
"quảng",
"bình",
"thành phố",
"huế",
"quảng",
"nam",
"và",
"đắc",
"lắc",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"ngày 30/9/1621",
"hoặc",
"ngày 28 và ngày 17 tháng 6",
"mỗi",
"chuyến",
"đi",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"1025",
"người",
"với",
"thời",
"gian",
"từ",
"6.500.000",
"đến",
"0.97",
"ngày",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"để",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"và",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"của",
"việt nam",
"506.366",
"vào",
"khoảng",
"trên",
"426 gb",
"đồng"
] |
[
"giá",
"vàng",
"mở",
"cửa",
"tuần",
"giao",
"dịch",
"mới",
"ở",
"xu",
"thế",
"đi",
"xuống",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tê sờ nờ ép gi gạch ngang tê a ca ét giây",
"nước",
"ghìm",
"ở",
"mức",
"trên",
"bảy nghìn năm trăm lẻ bốn phẩy một ba ki lo oát giờ",
"đồng/lượng",
"áp",
"lực",
"giảm",
"giá",
"đối",
"với",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"gia",
"tăng",
"do",
"sự",
"mạnh",
"lên",
"của",
"usd",
"sau",
"dữ",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"gdp",
"của",
"mỹ",
"được",
"công",
"bố",
"thứ",
"sáu",
"tuần",
"trước",
"lúc",
"tháng một một ngàn chín trăm ba chín",
"sáng",
"nay",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"các",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"nước",
"đứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"dưới",
"âm chín trăm tám tư phẩy không ba bốn hai chỉ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"âm tám mươi lăm độ ca",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"phú",
"quý",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"tám trăm sáu sáu mê ga oát giờ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"hai trăm bẩy mươi mốt độ ép",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"giao",
"dịch",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"một không xoẹt tê gạch ngang",
"tương",
"ứng",
"lần",
"lượt",
"là",
"âm bốn nghìn sáu trăm linh sáu phẩy bốn trăm ba mươi hai độ ca",
"đồng/lượng",
"và",
"hai trăm sáu bảy ki lô gam",
"đồng/lượng",
"hệ",
"thống",
"sacombank",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"từ",
"thời",
"âm hai mươi tư chấm không hai sáu",
"điểm",
"bảy giờ",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"sbj",
"ở",
"mức",
"sáu trăm chín mươi tám mê ga oát",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"âm ba ngàn bẩy trăm chín tám phẩy bảy chín sáu năm",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"tại",
"thị",
"trường",
"đóm lửa hồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"do",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"trên",
"website",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"bẩy ngàn tám trăm sáu mươi lăm chấm không ba bảy ba mi li lít",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"tám trăm tám mươi tư inh",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"lúc",
"tám trăm mười hai mê ga oát",
"sáng",
"nay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"hai nghìn một trăm tám sáu",
"usd/oz",
"giảm",
"hơn",
"chín hai phẩy ba chín",
"usd/oz",
"so",
"ngày hai mươi nhăm tháng mười một năm một nghìn tám trăm ba hai",
"với",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"thứ",
"sáu",
"năm",
"tuần",
"trước",
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"mức",
"giá",
"này",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"thị",
"trường",
"tự",
"do",
"cộng",
"thêm",
"thuế",
"và",
"các",
"loại",
"thu",
"nhập",
"khác",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"tám trăm ba ba ghi ga bít",
"đồng/lượng",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"trong",
"nước",
"trên",
"âm tám mươi hai phẩy hai ba",
"đồng/lượng",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"âm hai ngàn một trăm hai mươi chín phẩy bốn bốn ba yến",
"trong",
"khi",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"sự",
"tăng",
"giảm",
"nào",
"đáng",
"kể",
"khiến",
"khoảng",
"chênh",
"lệch",
"về",
"giá",
"giữa",
"hai",
"thị",
"trường",
"ngày",
"càng",
"giãn",
"rộng",
"trong",
"ngày không bốn một hai bẩy năm bẩy",
"vừa",
"qua",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"mất",
"bốn triệu tám mươi nghìn năm",
"đồng/lượng",
"tùy",
"thương",
"hiệu",
"tương",
"đương",
"mức",
"giảm",
"bẩy trăm ba tám át mót phe",
"còn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"âm ba ngàn bốn trăm sáu sáu phẩy bẩy trăm tám chín mét",
"lúc",
"ngày hai tám",
"sáng",
"nay",
"trên",
"sàn",
"eximbank",
"mới",
"có",
"chín bốn",
"lượng",
"vàng",
"được",
"khớp",
"lệnh",
"trên",
"sàn",
"acb",
"có",
"tám triệu sáu trăm hai sáu nghìn hai trăm năm sáu",
"lượng",
"sàn",
"vàng",
"sbj",
"vừa",
"ra",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"hoàn",
"toàn",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"mười bảy giờ",
"ngày ba mươi mốt tháng một",
"theo",
"thông",
"báo",
"này",
"khách",
"hàng",
"đã",
"ngừng",
"giao",
"dịch",
"nhưng",
"chưa",
"tất",
"toán",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"bảy không không ngang một ngàn không trăm lẻ sáu dê i gạch ngang",
"sàn",
"sbj",
"sẽ",
"phải",
"thực",
"hiện",
"việc",
"âm hai nghìn hai trăm hai bảy phẩy sáu bốn mẫu",
"tất",
"toán",
"trước",
"âm một nghìn năm trăm sáu mươi chín chấm không hai năm một héc ta",
"mười chín giờ",
"còn",
"những",
"khách",
"hàng",
"còn",
"trạng",
"thái",
"giao",
"dịch",
"phải",
"đóng",
"trạng",
"thái",
"trước",
"mười hai giờ",
"mười bốn tháng một hai hai ba",
"sau",
"thời",
"điểm",
"trên",
"sbj",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"mua",
"bán",
"đối",
"ứng",
"đối",
"bốn không không vê kép bờ",
"với",
"các",
"trạng",
"thái",
"vàng",
"còn",
"chưa",
"đóng",
"giá",
"áp",
"dụng",
"cho",
"việc",
"mua",
"bán",
"này",
"sẽ",
"là",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"sàng",
"việt nam đồng",
"trên",
"bảng",
"giá",
"vàng",
"trực",
"tuyến",
"của",
"sàn",
"tại",
"thời",
"điểm",
"tháng không hai hai ba ba bốn",
"ngày hai tới ngày mười một tháng ba",
"đồng",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"thêm",
"trước",
"các",
"đồng",
"tiền",
"chủ",
"chốt",
"khác",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"quý",
"năm giờ bốn mươi bảy phút",
"của",
"mỹ",
"công",
"bố",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"tuần",
"trước",
"khả",
"quan",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"theo",
"thống",
"kê",
"mà",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"chín giờ năm bẩy phút ba bảy giây",
"gdp",
"quý",
"cuối",
"cùng",
"năm",
"ngoái",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"tăng",
"âm ba nghìn không trăm năm mươi chấm không không năm trăm tám mươi mốt ki lo oát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"sáu chia chín",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"vượt",
"xa",
"mức",
"dự",
"báo",
"bảy trăm ba ba mi li mét vuông",
"của",
"giới",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"này",
"đã",
"làm",
"gia",
"tăng",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"các",
"tài",
"sản",
"bằng",
"usd",
"đồng",
"thời",
"làm",
"tăng",
"triển",
"vọng",
"về",
"việc",
"lãi",
"suất",
"usd",
"sớm",
"được",
"nâng",
"trở",
"lại",
"trước",
"đó",
"trong",
"tuần",
"trước",
"usd",
"đã",
"có",
"chiều",
"hướng",
"tăng",
"giá",
"vì",
"mối",
"lo",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"nổ",
"ra",
"ở",
"hy",
"lạp",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"ngừng",
"chương",
"trình",
"mua",
"vào",
"trái",
"phiếu",
"địa",
"ốc",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"thanh",
"khoản",
"cho",
"hệ",
"thống",
"tài",
"chính",
"vào",
"ngày hai bảy",
"tới",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"tích",
"cực",
"cho",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"những",
"động",
"thái",
"dần",
"thắt",
"chặt",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"làm",
"gia",
"tăng",
"việc",
"chuyển",
"vốn",
"sang",
"usd",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"an",
"toàn",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"của",
"hãng",
"tin",
"tài",
"chính",
"bloomberg",
"tại",
"thị",
"trường",
"tokyo",
"sáng",
"nay",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"so",
"với",
"euro",
"đứng",
"ở",
"dưới",
"mức",
"bẩy nghìn ba phẩy bốn trăm tám mươi ba mi li gam",
"tương",
"đương",
"chín trăm linh năm mon trên phuốt",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"hai ngàn chín trăm hai mươi",
"khoảng",
"hai nghìn sáu trăm",
"tháng",
"trở",
"mười bẩy giờ hai chín phút bốn mươi giây",
"lại",
"đây",
"tuần",
"trước",
"euro",
"đã",
"mất",
"giá",
"hai nghìn ba trăm chín mươi ba chấm bốn trăm ba mươi yến trên độ",
"so",
"với",
"usd",
"hiện",
"tại",
"sự",
"lên",
"giá",
"của",
"usd",
"vẫn",
"đang",
"là",
"nguồn",
"áp",
"lực",
"mất",
"giá",
"chính",
"đối",
"với",
"vàng",
"quỹ",
"tín",
"thác",
"đầu",
"tư",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hai trăm sáu hai mê ga oát",
"spdr",
"gold",
"trust",
"trong",
"vòng",
"khoảng",
"một triệu năm trăm tám bốn ngàn bốn trăm chín bốn",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"đã",
"không",
"có",
"động",
"thái",
"mua",
"bán",
"nào",
"duy",
"trì",
"khối",
"lượng",
"vàng",
"nắm",
"giữ",
"ở",
"mức",
"giai đoạn hai mươi bảy mười bốn",
"tấn",
"trước",
"đó",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mươi nhăm tháng năm năm một bảy một tám",
"spdr",
"đã",
"liên",
"tục",
"xả",
"hàng",
"sau",
"khi",
"trượt",
"dốc",
"trong",
"ngày không chín một một hai tám không",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"trượt",
"giảm",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"ngày hai mươi tám ngày mười tháng hai",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"giao",
"ngày mười một và ngày hai sáu",
"tại",
"new",
"york",
"sáng",
"nay",
"có",
"phiên",
"giảm",
"thứ",
"hai tám chia mười một",
"liên",
"tục",
"về",
"mức",
"hơn",
"sáu lăm nghìn chín trăm tám hai phẩy hai ngàn năm trăm tám ba",
"usd/thùng",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"giá",
"dầu",
"mất",
"bốn nghìn sáu trăm năm mươi hai phẩy không sáu trăm ba mươi sáu ki lô bít",
"chốt",
"ở",
"mức",
"âm năm sáu nghìn năm trăm năm tám phẩy không ba ngàn sáu trăm mười hai",
"usd/thùng",
"thấp",
"nhất",
"từ",
"bốn giờ sáu mươi phút chín giây",
"trong",
"ngày mười chín và ngày hai hai tháng năm",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"một nghìn ba trăm hai mươi chấm bốn năm đề xi mét",
"đánh",
"dấu",
"tháng",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"mười lăm tháng mười một chín trăm tám hai",
"nhân",
"tố",
"tác",
"động",
"mạnh",
"nhất",
"tới",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"nói",
"riêng",
"và",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"cơ",
"năm giờ bốn mươi lăm phút mười bảy giây",
"bản",
"nói",
"chung",
"trong",
"mười tháng bảy",
"là",
"việc",
"trung",
"quốc",
"thắt",
"chặt",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"sáng",
"nay",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"bốn mươi nhăm",
"usd/vnd"
] | [
"giá",
"vàng",
"mở",
"cửa",
"tuần",
"giao",
"dịch",
"mới",
"ở",
"xu",
"thế",
"đi",
"xuống",
"giá",
"vàng",
"trong",
"tsnfj-taksj",
"nước",
"ghìm",
"ở",
"mức",
"trên",
"7504,13 kwh",
"đồng/lượng",
"áp",
"lực",
"giảm",
"giá",
"đối",
"với",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"gia",
"tăng",
"do",
"sự",
"mạnh",
"lên",
"của",
"usd",
"sau",
"dữ",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"gdp",
"của",
"mỹ",
"được",
"công",
"bố",
"thứ",
"sáu",
"tuần",
"trước",
"lúc",
"tháng 1/1939",
"sáng",
"nay",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"các",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"nước",
"đứng",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"dưới",
"-984,0342 chỉ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"-85 ok",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"phú",
"quý",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"866 mwh",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"271 of",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"giao",
"dịch",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"10/t-",
"tương",
"ứng",
"lần",
"lượt",
"là",
"-4606,432 ok",
"đồng/lượng",
"và",
"267 kg",
"đồng/lượng",
"hệ",
"thống",
"sacombank",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"từ",
"thời",
"-24.026",
"điểm",
"7h",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"sbj",
"ở",
"mức",
"698 mw",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"-3798,796 năm",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"tại",
"thị",
"trường",
"đóm lửa hồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"do",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"trên",
"website",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"7865.0373 ml",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"884 inch",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"lúc",
"812 mw",
"sáng",
"nay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"2186",
"usd/oz",
"giảm",
"hơn",
"92,39",
"usd/oz",
"so",
"ngày 25/11/1832",
"với",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"thứ",
"sáu",
"5",
"tuần",
"trước",
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"mức",
"giá",
"này",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"thị",
"trường",
"tự",
"do",
"cộng",
"thêm",
"thuế",
"và",
"các",
"loại",
"thu",
"nhập",
"khác",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"833 gb",
"đồng/lượng",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"trong",
"nước",
"trên",
"-82,23",
"đồng/lượng",
"tuần",
"trước",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"-2129,443 yến",
"trong",
"khi",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"sự",
"tăng",
"giảm",
"nào",
"đáng",
"kể",
"khiến",
"khoảng",
"chênh",
"lệch",
"về",
"giá",
"giữa",
"hai",
"thị",
"trường",
"ngày",
"càng",
"giãn",
"rộng",
"trong",
"ngày 04/12/757",
"vừa",
"qua",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"mất",
"4.080.500",
"đồng/lượng",
"tùy",
"thương",
"hiệu",
"tương",
"đương",
"mức",
"giảm",
"738 atm",
"còn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"-3466,789 m",
"lúc",
"ngày 28",
"sáng",
"nay",
"trên",
"sàn",
"eximbank",
"mới",
"có",
"94",
"lượng",
"vàng",
"được",
"khớp",
"lệnh",
"trên",
"sàn",
"acb",
"có",
"8.626.256",
"lượng",
"sàn",
"vàng",
"sbj",
"vừa",
"ra",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"hoàn",
"toàn",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"17h",
"ngày 31/1",
"theo",
"thông",
"báo",
"này",
"khách",
"hàng",
"đã",
"ngừng",
"giao",
"dịch",
"nhưng",
"chưa",
"tất",
"toán",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"700-1006dy-",
"sàn",
"sbj",
"sẽ",
"phải",
"thực",
"hiện",
"việc",
"-2227,64 mẫu",
"tất",
"toán",
"trước",
"-1569.0251 ha",
"19h",
"còn",
"những",
"khách",
"hàng",
"còn",
"trạng",
"thái",
"giao",
"dịch",
"phải",
"đóng",
"trạng",
"thái",
"trước",
"12h",
"14/1/223",
"sau",
"thời",
"điểm",
"trên",
"sbj",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"mua",
"bán",
"đối",
"ứng",
"đối",
"400wb",
"với",
"các",
"trạng",
"thái",
"vàng",
"còn",
"chưa",
"đóng",
"giá",
"áp",
"dụng",
"cho",
"việc",
"mua",
"bán",
"này",
"sẽ",
"là",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"sàng",
"việt nam đồng",
"trên",
"bảng",
"giá",
"vàng",
"trực",
"tuyến",
"của",
"sàn",
"tại",
"thời",
"điểm",
"tháng 02/2334",
"ngày 2 tới ngày 11 tháng 3",
"đồng",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"thêm",
"trước",
"các",
"đồng",
"tiền",
"chủ",
"chốt",
"khác",
"sau",
"khi",
"số",
"liệu",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"quý",
"5h47",
"của",
"mỹ",
"công",
"bố",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"tuần",
"trước",
"khả",
"quan",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"theo",
"thống",
"kê",
"mà",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"9:57:37",
"gdp",
"quý",
"cuối",
"cùng",
"năm",
"ngoái",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"tăng",
"-3050.00581 kw",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"6 / 9",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"vượt",
"xa",
"mức",
"dự",
"báo",
"733 mm2",
"của",
"giới",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"này",
"đã",
"làm",
"gia",
"tăng",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"các",
"tài",
"sản",
"bằng",
"usd",
"đồng",
"thời",
"làm",
"tăng",
"triển",
"vọng",
"về",
"việc",
"lãi",
"suất",
"usd",
"sớm",
"được",
"nâng",
"trở",
"lại",
"trước",
"đó",
"trong",
"tuần",
"trước",
"usd",
"đã",
"có",
"chiều",
"hướng",
"tăng",
"giá",
"vì",
"mối",
"lo",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"nổ",
"ra",
"ở",
"hy",
"lạp",
"việc",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"ngừng",
"chương",
"trình",
"mua",
"vào",
"trái",
"phiếu",
"địa",
"ốc",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"thanh",
"khoản",
"cho",
"hệ",
"thống",
"tài",
"chính",
"vào",
"ngày 27",
"tới",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"tích",
"cực",
"cho",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"những",
"động",
"thái",
"dần",
"thắt",
"chặt",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"làm",
"gia",
"tăng",
"việc",
"chuyển",
"vốn",
"sang",
"usd",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"sự",
"an",
"toàn",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"của",
"hãng",
"tin",
"tài",
"chính",
"bloomberg",
"tại",
"thị",
"trường",
"tokyo",
"sáng",
"nay",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"so",
"với",
"euro",
"đứng",
"ở",
"dưới",
"mức",
"7300,483 mg",
"tương",
"đương",
"905 mol/ft",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"2920",
"khoảng",
"2600",
"tháng",
"trở",
"17:29:40",
"lại",
"đây",
"tuần",
"trước",
"euro",
"đã",
"mất",
"giá",
"2393.430 yến/độ",
"so",
"với",
"usd",
"hiện",
"tại",
"sự",
"lên",
"giá",
"của",
"usd",
"vẫn",
"đang",
"là",
"nguồn",
"áp",
"lực",
"mất",
"giá",
"chính",
"đối",
"với",
"vàng",
"quỹ",
"tín",
"thác",
"đầu",
"tư",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"262 mw",
"spdr",
"gold",
"trust",
"trong",
"vòng",
"khoảng",
"1.584.494",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"đã",
"không",
"có",
"động",
"thái",
"mua",
"bán",
"nào",
"duy",
"trì",
"khối",
"lượng",
"vàng",
"nắm",
"giữ",
"ở",
"mức",
"giai đoạn 27 - 14",
"tấn",
"trước",
"đó",
"từ",
"đầu",
"ngày 25/5/1718",
"spdr",
"đã",
"liên",
"tục",
"xả",
"hàng",
"sau",
"khi",
"trượt",
"dốc",
"trong",
"ngày 09/11/280",
"giá",
"dầu",
"thô",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"trượt",
"giảm",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"ngày 28 ngày 10 tháng 2",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"giao",
"ngày 11 và ngày 26",
"tại",
"new",
"york",
"sáng",
"nay",
"có",
"phiên",
"giảm",
"thứ",
"28 / 11",
"liên",
"tục",
"về",
"mức",
"hơn",
"65.982,2583",
"usd/thùng",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"giá",
"dầu",
"mất",
"4652,0636 kb",
"chốt",
"ở",
"mức",
"-56.558,03612",
"usd/thùng",
"thấp",
"nhất",
"từ",
"4:60:9",
"trong",
"ngày 19 và ngày 22 tháng 5",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"1320.45 dm",
"đánh",
"dấu",
"tháng",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"kể",
"từ",
"15/11/982",
"nhân",
"tố",
"tác",
"động",
"mạnh",
"nhất",
"tới",
"thị",
"trường",
"dầu",
"thô",
"nói",
"riêng",
"và",
"thị",
"trường",
"hàng",
"hóa",
"cơ",
"5:45:17",
"bản",
"nói",
"chung",
"trong",
"10/7",
"là",
"việc",
"trung",
"quốc",
"thắt",
"chặt",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"tỷ",
"giá",
"usd/vnd",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"sáng",
"nay",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"45",
"usd/vnd"
] |
[
"tại",
"diễn",
"đàn",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"việt",
"nam",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày hai mươi tháng bốn năm một ngàn bốn trăm mười bốn",
"tại",
"thiết giáp nhân",
"ông",
"lê",
"xuân",
"nghĩa",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"tư",
"âm bốn ngàn năm trăm mười sáu phẩy một năm năm niu tơn",
"vấn",
"về",
"tài",
"năm trăm ba hai độ xê",
"chính",
"và",
"tiền",
"tệ",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đấu",
"thầu",
"vàng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"của",
"mình",
"do",
"vậy",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"cần",
"thay",
"đổi",
"trong",
"điều",
"hành",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"sự",
"lưu",
"thông",
"giữa",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"vàng",
"quốc",
"tế",
"bớt",
"rủi",
"âm bảy nghìn bảy trăm chín mốt phẩy bảy đi ốp",
"ro",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"ngân hàng nhà nước",
"nguyễn",
"trí",
"hiếu",
"cho",
"biết",
"ông",
"nghĩa",
"lo",
"ngại",
"là",
"đúng",
"tuy",
"nhiên",
"ngân hàng nhà nước",
"vẫn",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"vai",
"trò",
"quản",
"lý",
"điều",
"tiết",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thông",
"qua",
"đấu",
"thầu",
"cho",
"đến",
"khi",
"nào",
"chênh",
"lệch",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"được",
"rút",
"ngắn",
"xuống",
"còn",
"âm tám mươi bốn nghìn bốn trăm bốn mươi hai phẩy bốn một",
"đến",
"năm trăm hai mươi bẩy ao trên sào",
"đồng/lượng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"để",
"thời",
"điểm",
"ngân hàng nhà nước",
"có",
"thể",
"ngưng",
"đấu",
"thầu",
"chính",
"là",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"còn",
"mười tám phẩy năm chín",
"một nghìn tám trăm linh một phẩy sáu sáu bốn độ ca trên ki lô mét vuông",
"đồng",
"tiến sĩ",
"hiếu",
"trong",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"chênh",
"lệch",
"âm bẩy nghìn bẩy trăm bốn sáu chấm chín năm năm độ ca",
"là",
"hợp",
"lý",
"và",
"có",
"thể",
"ngưng",
"đấu",
"thầu",
"được",
"rồi",
"nhưng",
"ông",
"không",
"đồng",
"tình",
"với",
"quan",
"điểm",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"hai trăm chín mươi hai kí lô",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"rút",
"lại",
"vai",
"trò",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"cứ",
"để",
"nó",
"xuống",
"tám trăm ba mốt giây",
"rồi",
"đến",
"lúc",
"nó",
"bật",
"lại",
"lên",
"bẩy trăm lẻ hai mon trên đô la",
"thì",
"còn",
"có",
"cái",
"zoom",
"còn",
"chắc",
"chắn",
"nhất",
"là",
"khoảng",
"một trên ba",
"cách",
"từ",
"âm bốn mươi chấm không không sáu bốn",
"đến",
"hai trăm linh một đề xi mét khối",
"trong",
"vài",
"giờ",
"tới",
"nữa",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"mỹ",
"vào",
"syria",
"và",
"trong",
"bất",
"cứ",
"khủng",
"hoảng",
"nào",
"về",
"quân",
"sự",
"và",
"chính",
"trị",
"thì",
"đều",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"giá",
"vàng",
"người",
"ta",
"coi",
"vàng",
"như",
"một",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"an",
"toàn",
"với",
"câu",
"hỏi",
"nếu",
"như",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tăng",
"theo",
"tình",
"hình",
"chiến",
"sự",
"syria",
"và",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"bị",
"kéo",
"theo",
"phải",
"chăng",
"đã",
"đúng",
"với",
"dự",
"đoán",
"và",
"sự",
"lo",
"lắng",
"của",
"tiến sĩ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"ngân hàng nhà nước",
"đã",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"một nghìn hai trăm tám mươi lăm",
"tấn",
"vàng",
"và",
"ngân hàng nhà nước",
"tiếp",
"tục",
"đấu",
"thầu",
"nữa",
"sẽ",
"là",
"một",
"lượng",
"đáng",
"kể",
"để",
"ổn",
"định",
"thị",
"trường",
"tiến sĩ",
"hiếu",
"phân",
"tích",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"thị",
"trường",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"nhảy",
"vọt",
"của",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"khi",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"bốn mươi bốn chấm chín bốn",
"tháng",
"cụ",
"thể",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"quốc",
"tế",
"đếm",
"vê kép hờ i xoẹt quy u o mờ",
"giá",
"dầu",
"thô",
"giao",
"sau",
"trên",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"đã",
"đột",
"ngột",
"bay",
"lên",
"trên",
"vùng",
"hai trăm mười ki lô mét vuông",
"mỗi",
"thùng",
"do",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lo",
"ngại",
"mỹ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"chiến",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"vào",
"syria",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"giao",
"hai ba tháng một năm một nghìn bốn mươi hai",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"new",
"york",
"chốt",
"phiên",
"lờ gi rờ ét đê e gạch chéo chín một không",
"tăng",
"sáu ngàn bốn trăm lẻ một phẩy không bảy mốt na nô mét",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"tăng",
"âm tám nghìn năm mươi hai chấm không không chín tám xen ti mét khối",
"lên",
"chín ngàn tám trăm năm mươi ba chấm sáu mon",
"mỗi",
"thùng",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"factset",
"đây",
"là",
"mức",
"giá",
"chốt",
"theo",
"ngày",
"cao",
"nhất",
"của",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"kỳ",
"hạn",
"loại",
"này",
"kể",
"từ",
"ba mốt tháng ba",
"cho",
"tới",
"nay",
"phiên",
"liền",
"trước",
"giá",
"dầu",
"thô",
"giảm",
"nhẹ",
"năm trăm bốn mươi chín mét vuông",
"trên",
"sàn",
"hàng",
"hóa",
"london",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"brent",
"biển",
"bắc",
"cũng",
"tăng",
"vọt",
"tới",
"hai nghìn sáu chấm bốn chín tám tháng",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"tăng",
"âm tám trăm bảy mươi tám phẩy chín trăm sáu mươi giờ",
"lên",
"tám trăm mười một sào",
"mỗi",
"thùng",
"với",
"mức",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"với",
"biên",
"độ",
"lớn",
"hiện",
"khoảng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"sau",
"tại",
"sàn",
"new",
"york",
"và",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"sau",
"tại",
"london",
"đã",
"được",
"kéo",
"căng",
"lên",
"trên",
"âm hai việt nam đồng",
"mỗi",
"thùng",
"đến",
"hai mươi năm tháng năm",
"giá",
"dầu",
"ngọt",
"nhẹ",
"mỹ",
"giao",
"mười tám giờ mười",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"bốn trăm mười át mót phe",
"lên",
"hai ngàn ba mươi",
"usd/thùng",
"trong",
"khi",
"giá",
"dầu",
"brent",
"biển",
"bắc",
"giao",
"cùng",
"kỳ",
"hạn",
"tăng",
"âm tám mươi sáu độ xê",
"lên",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"hai ngàn chín trăm hai mươi bốn",
"usd/thùng",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"giữa",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi ba",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vàng",
"cũng",
"thế",
"giới",
"cũng",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"tăng",
"giá",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"ngày hai chín",
"do",
"thị",
"trường",
"lo",
"ngại",
"mỹ",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"quân",
"đội",
"can",
"thiệp",
"vào",
"tình",
"hình",
"tại",
"syria",
"dẫn",
"đến",
"nhu",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"loại",
"tài",
"sản",
"an",
"toàn",
"tăng",
"cao",
"khép",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đêm",
"hai mươi ba giờ mười phút bốn giây",
"tại",
"new",
"york",
"vàng",
"giao",
"ngày mười một và ngày mười bẩy",
"tăng",
"âm năm ngàn tám trăm ba mươi chấm hai chín bảy xen ti mét vuông",
"lên",
"1.420,2usd/oz",
"trước",
"đó",
"kim",
"loại",
"quý",
"này",
"đã",
"đạt",
"1.423,95usd/oz",
"mức",
"cao",
"nhất",
"từ",
"tháng chín năm một năm tám năm"
] | [
"tại",
"diễn",
"đàn",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"việt",
"nam",
"được",
"tổ",
"chức",
"ngày 20/4/1414",
"tại",
"thiết giáp nhân",
"ông",
"lê",
"xuân",
"nghĩa",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"tư",
"-4516,155 n",
"vấn",
"về",
"tài",
"532 oc",
"chính",
"và",
"tiền",
"tệ",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"đấu",
"thầu",
"vàng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"của",
"mình",
"do",
"vậy",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"cần",
"thay",
"đổi",
"trong",
"điều",
"hành",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"sự",
"lưu",
"thông",
"giữa",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"vàng",
"quốc",
"tế",
"bớt",
"rủi",
"-7791,7 điôp",
"ro",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"ngân hàng nhà nước",
"nguyễn",
"trí",
"hiếu",
"cho",
"biết",
"ông",
"nghĩa",
"lo",
"ngại",
"là",
"đúng",
"tuy",
"nhiên",
"ngân hàng nhà nước",
"vẫn",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"vai",
"trò",
"quản",
"lý",
"điều",
"tiết",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thông",
"qua",
"đấu",
"thầu",
"cho",
"đến",
"khi",
"nào",
"chênh",
"lệch",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"được",
"rút",
"ngắn",
"xuống",
"còn",
"-84.442,41",
"đến",
"527 ounce/sào",
"đồng/lượng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"để",
"thời",
"điểm",
"ngân hàng nhà nước",
"có",
"thể",
"ngưng",
"đấu",
"thầu",
"chính",
"là",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"còn",
"18,59",
"1801,664 ok/km2",
"đồng",
"tiến sĩ",
"hiếu",
"trong",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"chênh",
"lệch",
"-7746.955 ok",
"là",
"hợp",
"lý",
"và",
"có",
"thể",
"ngưng",
"đấu",
"thầu",
"được",
"rồi",
"nhưng",
"ông",
"không",
"đồng",
"tình",
"với",
"quan",
"điểm",
"đó",
"tôi",
"thấy",
"292 kg",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"rút",
"lại",
"vai",
"trò",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"cứ",
"để",
"nó",
"xuống",
"831 giây",
"rồi",
"đến",
"lúc",
"nó",
"bật",
"lại",
"lên",
"702 mol/$",
"thì",
"còn",
"có",
"cái",
"zoom",
"còn",
"chắc",
"chắn",
"nhất",
"là",
"khoảng",
"1 / 3",
"cách",
"từ",
"-40.0064",
"đến",
"201 dm3",
"trong",
"vài",
"giờ",
"tới",
"nữa",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"mỹ",
"vào",
"syria",
"và",
"trong",
"bất",
"cứ",
"khủng",
"hoảng",
"nào",
"về",
"quân",
"sự",
"và",
"chính",
"trị",
"thì",
"đều",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"giá",
"vàng",
"người",
"ta",
"coi",
"vàng",
"như",
"một",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"an",
"toàn",
"với",
"câu",
"hỏi",
"nếu",
"như",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tăng",
"theo",
"tình",
"hình",
"chiến",
"sự",
"syria",
"và",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"bị",
"kéo",
"theo",
"phải",
"chăng",
"đã",
"đúng",
"với",
"dự",
"đoán",
"và",
"sự",
"lo",
"lắng",
"của",
"tiến sĩ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"việc",
"ngân hàng nhà nước",
"đã",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"1285",
"tấn",
"vàng",
"và",
"ngân hàng nhà nước",
"tiếp",
"tục",
"đấu",
"thầu",
"nữa",
"sẽ",
"là",
"một",
"lượng",
"đáng",
"kể",
"để",
"ổn",
"định",
"thị",
"trường",
"tiến sĩ",
"hiếu",
"phân",
"tích",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"thị",
"trường",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"nhảy",
"vọt",
"của",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"khi",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"44.94",
"tháng",
"cụ",
"thể",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"quốc",
"tế",
"đếm",
"whi/quom",
"giá",
"dầu",
"thô",
"giao",
"sau",
"trên",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"đã",
"đột",
"ngột",
"bay",
"lên",
"trên",
"vùng",
"210 km2",
"mỗi",
"thùng",
"do",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lo",
"ngại",
"mỹ",
"phát",
"động",
"cuộc",
"chiến",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"vào",
"syria",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"giao",
"23/1/1042",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"new",
"york",
"chốt",
"phiên",
"ljrsde/910",
"tăng",
"6401,071 nm",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"tăng",
"-8052.0098 cc",
"lên",
"9853.6 mol",
"mỗi",
"thùng",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"factset",
"đây",
"là",
"mức",
"giá",
"chốt",
"theo",
"ngày",
"cao",
"nhất",
"của",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"kỳ",
"hạn",
"loại",
"này",
"kể",
"từ",
"31/3",
"cho",
"tới",
"nay",
"phiên",
"liền",
"trước",
"giá",
"dầu",
"thô",
"giảm",
"nhẹ",
"549 m2",
"trên",
"sàn",
"hàng",
"hóa",
"london",
"giá",
"dầu",
"thô",
"ngọt",
"nhẹ",
"brent",
"biển",
"bắc",
"cũng",
"tăng",
"vọt",
"tới",
"2600.498 tháng",
"tương",
"ứng",
"với",
"mức",
"tăng",
"-878,960 giờ",
"lên",
"811 sào",
"mỗi",
"thùng",
"với",
"mức",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"với",
"biên",
"độ",
"lớn",
"hiện",
"khoảng",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"sau",
"tại",
"sàn",
"new",
"york",
"và",
"dầu",
"thô",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"sau",
"tại",
"london",
"đã",
"được",
"kéo",
"căng",
"lên",
"trên",
"-2 vnđ",
"mỗi",
"thùng",
"đến",
"25/5",
"giá",
"dầu",
"ngọt",
"nhẹ",
"mỹ",
"giao",
"18h10",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"410 atm",
"lên",
"2030",
"usd/thùng",
"trong",
"khi",
"giá",
"dầu",
"brent",
"biển",
"bắc",
"giao",
"cùng",
"kỳ",
"hạn",
"tăng",
"-86 oc",
"lên",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"2924",
"usd/thùng",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"giữa",
"ngày 14 và ngày 23",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vàng",
"cũng",
"thế",
"giới",
"cũng",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"tăng",
"giá",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"ngày 29",
"do",
"thị",
"trường",
"lo",
"ngại",
"mỹ",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"quân",
"đội",
"can",
"thiệp",
"vào",
"tình",
"hình",
"tại",
"syria",
"dẫn",
"đến",
"nhu",
"cầu",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"loại",
"tài",
"sản",
"an",
"toàn",
"tăng",
"cao",
"khép",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đêm",
"23:10:4",
"tại",
"new",
"york",
"vàng",
"giao",
"ngày 11 và ngày 17",
"tăng",
"-5830.297 cm2",
"lên",
"1.420,2usd/oz",
"trước",
"đó",
"kim",
"loại",
"quý",
"này",
"đã",
"đạt",
"1.423,95usd/oz",
"mức",
"cao",
"nhất",
"từ",
"tháng 9/1585"
] |
[
"sự",
"cần",
"thiết",
"khi",
"dùng",
"sên",
"bốn mốt",
"ly",
"cho",
"xe",
"máy",
"sên",
"pờ chéo tám trăm",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"máy",
"dưới",
"bốn trăm hai tám chỉ",
"độ",
"tải",
"nặng",
"của",
"các",
"dòng",
"xe",
"này",
"thường",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"cả",
"xe",
"và",
"người",
"khoảng",
"hai nghìn một trăm mười sáu phẩy không chín ba tám chỉ",
"vậy",
"sên",
"bốn triệu hai trăm lẻ hai nghìn không trăm lẻ tám",
"ly",
"sẽ",
"phù",
"hợp",
"cho",
"dòng",
"xe",
"máy",
"nào",
"nhưng",
"các",
"dòng",
"sên",
"trên",
"thị",
"trường",
"đa",
"số",
"là",
"bẩy không không một nghìn chín gạch chéo cờ dê a o",
"không",
"thích",
"hợp",
"âm chín mươi sáu chấm không không bốn tám",
"cho",
"mục",
"đích",
"này",
"dòng",
"sên",
"này",
"có",
"kích",
"thước",
"cơ",
"bản",
"giống",
"hệt",
"dòng",
"vê kép mờ xoẹt tám không không",
"nhưng",
"các",
"mắt",
"sên",
"trừ rờ dê một không không",
"được",
"chế",
"tạo",
"dày",
"hơn",
"từ",
"0,3-0,5mm",
"chính",
"vì",
"chúng",
"có",
"bề",
"dày",
"to",
"hơn",
"sên",
"trừ gi a bảy trăm ba mươi",
"nên",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"sên",
"chín không một vê kép vờ xuộc e hắt cờ",
"tức",
"sáu không bẩy xoẹt chín không không trừ quờ u xờ hờ",
"hai ngàn chín trăm hai mươi bảy",
"nhưng",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"của",
"dòng",
"sên",
"này",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"chúng",
"được",
"chế",
"tạo",
"từ",
"các",
"loại",
"thép",
"đặc",
"biệt",
"có",
"độ",
"chống",
"mài",
"mòn",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"thép",
"carbon",
"truyền",
"thống",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chúng",
"có",
"thể",
"chịu",
"được",
"lực",
"kéo",
"đứt",
"đến",
"trên",
"không sáu bốn tám chín bốn chín chín bốn bẩy tám bốn",
"tấn",
"trong",
"khi",
"loại",
"bờ u bờ gạch ngang hai sáu không",
"thường",
"chỉ",
"chịu",
"được",
"lực",
"bốn ba chấm ba tới năm mươi phẩy năm",
"tấn",
"tên",
"quy",
"ước",
"chuẩn",
"gọi",
"là",
"dòng",
"sên",
"âm sáu ngàn bốn trăm bẩy mươi phẩy không không chín bốn ki lo oát giờ",
"chữ",
"h",
"là",
"viết",
"tắt",
"của",
"high",
"performance",
"tức",
"là",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"dòng",
"sên",
"này",
"chủ",
"yếu",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"chạy",
"bốc",
"có",
"sức",
"tăng",
"tốc",
"lớn",
"chở",
"nặng",
"thường",
"xuyên",
"các",
"dòng",
"xe",
"không",
"dùng",
"bọc",
"sên",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"thích",
"hợp",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"thông",
"thường",
"khác",
"như",
"dream",
"wave",
"độ",
"bền",
"của",
"chúng",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"hiện",
"nay",
"trung",
"tâm",
"microtech",
"đang",
"giới",
"thiệu",
"dòng",
"sên",
"trừ sờ ép lờ rờ e đờ",
"với",
"các",
"độ",
"dài",
"bốn triệu bốn",
"bảy bốn bốn bảy chín không không hai chín chín",
"mắt",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hai không không gạch chéo một ngàn e ca gờ ép",
"hợp",
"ba nghìn chấm không không ba không bảy ga lông",
"với",
"các",
"mục",
"đích",
"nói",
"trên",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"vui",
"lòng",
"liên",
"hệ",
"số",
"gạch ngang gi gạch chéo sáu không chín",
"lũy",
"bán",
"bích",
"phường",
"tân",
"thới",
"hòa",
"quận",
"tân",
"phú",
"điện",
"thoại",
"e pê rờ xuộc i a o u pê ngang hai không không"
] | [
"sự",
"cần",
"thiết",
"khi",
"dùng",
"sên",
"41",
"ly",
"cho",
"xe",
"máy",
"sên",
"p/800",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"máy",
"dưới",
"428 chỉ",
"độ",
"tải",
"nặng",
"của",
"các",
"dòng",
"xe",
"này",
"thường",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"cả",
"xe",
"và",
"người",
"khoảng",
"2116,0938 chỉ",
"vậy",
"sên",
"4.202.008",
"ly",
"sẽ",
"phù",
"hợp",
"cho",
"dòng",
"xe",
"máy",
"nào",
"nhưng",
"các",
"dòng",
"sên",
"trên",
"thị",
"trường",
"đa",
"số",
"là",
"7001900/cdao",
"không",
"thích",
"hợp",
"-96.0048",
"cho",
"mục",
"đích",
"này",
"dòng",
"sên",
"này",
"có",
"kích",
"thước",
"cơ",
"bản",
"giống",
"hệt",
"dòng",
"wm/800",
"nhưng",
"các",
"mắt",
"sên",
"-rd100",
"được",
"chế",
"tạo",
"dày",
"hơn",
"từ",
"0,3-0,5mm",
"chính",
"vì",
"chúng",
"có",
"bề",
"dày",
"to",
"hơn",
"sên",
"-ja730",
"nên",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"sên",
"901wv/ehc",
"tức",
"607/900-quxh",
"2927",
"nhưng",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"của",
"dòng",
"sên",
"này",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"chúng",
"được",
"chế",
"tạo",
"từ",
"các",
"loại",
"thép",
"đặc",
"biệt",
"có",
"độ",
"chống",
"mài",
"mòn",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"thép",
"carbon",
"truyền",
"thống",
"chính",
"vì",
"vậy",
"chúng",
"có",
"thể",
"chịu",
"được",
"lực",
"kéo",
"đứt",
"đến",
"trên",
"064894994784",
"tấn",
"trong",
"khi",
"loại",
"bub-260",
"thường",
"chỉ",
"chịu",
"được",
"lực",
"43.3 - 50,5",
"tấn",
"tên",
"quy",
"ước",
"chuẩn",
"gọi",
"là",
"dòng",
"sên",
"-6470,0094 kwh",
"chữ",
"h",
"là",
"viết",
"tắt",
"của",
"high",
"performance",
"tức",
"là",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"dòng",
"sên",
"này",
"chủ",
"yếu",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"chạy",
"bốc",
"có",
"sức",
"tăng",
"tốc",
"lớn",
"chở",
"nặng",
"thường",
"xuyên",
"các",
"dòng",
"xe",
"không",
"dùng",
"bọc",
"sên",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"thích",
"hợp",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"thông",
"thường",
"khác",
"như",
"dream",
"wave",
"độ",
"bền",
"của",
"chúng",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"hiện",
"nay",
"trung",
"tâm",
"microtech",
"đang",
"giới",
"thiệu",
"dòng",
"sên",
"-sflređ",
"với",
"các",
"độ",
"dài",
"4.400.000",
"7447900299",
"mắt",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"200/1000ekgf",
"hợp",
"3000.00307 gallon",
"với",
"các",
"mục",
"đích",
"nói",
"trên",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"vui",
"lòng",
"liên",
"hệ",
"số",
"-j/609",
"lũy",
"bán",
"bích",
"phường",
"tân",
"thới",
"hòa",
"quận",
"tân",
"phú",
"điện",
"thoại",
"epr/iaoup-200"
] |
[
"dương",
"triệu",
"vũ",
"cho",
"biết",
"tấm",
"thiệp",
"mời",
"là",
"của",
"một",
"buổi",
"tiệc",
"đánh",
"dấu",
"âm chín hai phẩy không hai sáu",
"năm",
"anh",
"và",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"quen",
"nhau",
"theo",
"đó",
"nam",
"ba chấm sáu",
"ca",
"sĩ",
"dương",
"triệu",
"vũ",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"clip",
"tự",
"quay",
"lên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"cũng",
"giải",
"thích",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"về",
"tấm",
"thiệp",
"buổi",
"tiệc",
"chung",
"do",
"anh",
"và",
"mr",
"đàm",
"tổ",
"chức",
"vào",
"chín giờ hai mươi",
"tới",
"và",
"hé",
"lộ",
"cả",
"việc",
"những",
"khách",
"mời",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"quà",
"tặng",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"đến",
"dự",
"chắc",
"chắn",
"bẩy trăm bốn mươi ba phần trăm",
"không",
"phải",
"một",
"tấm",
"thiệp",
"cưới",
"bởi",
"vì",
"chưa",
"có",
"luật",
"lệ",
"nào",
"cho",
"cưới",
"nhau",
"tại",
"việt",
"nam",
"cả",
"nhưng",
"mà",
"đối",
"với",
"vũ",
"đây",
"là",
"một",
"cái",
"tiệc",
"để",
"đánh",
"dấu",
"đúng",
"hai ngàn không trăm linh tám",
"năm",
"hai",
"anh",
"em",
"quen",
"biết",
"nhau",
"bữa",
"tiệc",
"tháng bẩy",
"như",
"một",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"những",
"người",
"đã",
"đi",
"suốt",
"chặng",
"đường",
"với",
"vũ",
"và",
"anh",
"hưng"
] | [
"dương",
"triệu",
"vũ",
"cho",
"biết",
"tấm",
"thiệp",
"mời",
"là",
"của",
"một",
"buổi",
"tiệc",
"đánh",
"dấu",
"-92,026",
"năm",
"anh",
"và",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"quen",
"nhau",
"theo",
"đó",
"nam",
"3.6",
"ca",
"sĩ",
"dương",
"triệu",
"vũ",
"đã",
"đăng",
"tải",
"một",
"clip",
"tự",
"quay",
"lên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"cũng",
"giải",
"thích",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"về",
"tấm",
"thiệp",
"buổi",
"tiệc",
"chung",
"do",
"anh",
"và",
"mr",
"đàm",
"tổ",
"chức",
"vào",
"9h20",
"tới",
"và",
"hé",
"lộ",
"cả",
"việc",
"những",
"khách",
"mời",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"quà",
"tặng",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"đến",
"dự",
"chắc",
"chắn",
"743 %",
"không",
"phải",
"một",
"tấm",
"thiệp",
"cưới",
"bởi",
"vì",
"chưa",
"có",
"luật",
"lệ",
"nào",
"cho",
"cưới",
"nhau",
"tại",
"việt",
"nam",
"cả",
"nhưng",
"mà",
"đối",
"với",
"vũ",
"đây",
"là",
"một",
"cái",
"tiệc",
"để",
"đánh",
"dấu",
"đúng",
"2008",
"năm",
"hai",
"anh",
"em",
"quen",
"biết",
"nhau",
"bữa",
"tiệc",
"tháng 7",
"như",
"một",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"tới",
"những",
"người",
"đã",
"đi",
"suốt",
"chặng",
"đường",
"với",
"vũ",
"và",
"anh",
"hưng"
] |
[
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"trong",
"bài",
"viết",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"tờ",
"denfense",
"news",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"military",
"balance",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"iiss",
"hiện",
"nay",
"việc",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"chuyển",
"từ",
"phương",
"tây",
"sang",
"châu",
"á",
"trong",
"lúc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"làm",
"hao",
"mòn",
"chi",
"phí",
"tỉ số sáu mười",
"quân",
"ngày hai bốn đến ngày mười hai tháng mười",
"sự",
"của",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"thì",
"châu",
"á",
"lại",
"tìm",
"cách",
"tăng",
"cường",
"tiềm",
"lực",
"quân",
"sự",
"phân",
"tích",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"những",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"này",
"tờ",
"defense",
"news",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"là",
"tác",
"nhân",
"chính",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"nhiều",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hiện",
"đại",
"như",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"bốn triệu chín ngàn bốn trăm sáu hai",
"hai không không ngang ba ba không tám xuộc pờ tê gờ quy nờ",
"tên",
"lửa",
"bảy trăm bảy tư ki lo oát giờ",
"chống",
"tàu",
"và",
"chương",
"trình",
"tàu",
"ngầm",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"được",
"cho",
"là",
"vũ",
"khí",
"chiến",
"lược",
"của",
"quốc",
"gia",
"này",
"mặc",
"dù",
"phải",
"chịu",
"tác",
"động",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"song",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"của",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"tăng",
"bẩy trăm ba mươi ki lô mét",
"cao",
"hơn",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"lo",
"ngại",
"càng",
"gia",
"tăng",
"khi",
"tháng ba",
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"chín giờ hai mươi chín phút năm mươi giây",
"lên",
"tới",
"âm ba nghìn năm trăm bẩy bảy chấm không không năm trăm mười đề xi mét vuông",
"nhân dân tệ",
"chín trăm mười chấm ba ba bốn ki lô bai",
"usd",
"tăng",
"âm ba nghìn tám trăm chín sáu phẩy không không ba ba không ve bê",
"với",
"đà",
"này",
"đến",
"ngày mười sáu ngày hai nhăm tháng mười một",
"bức",
"tranh",
"về",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"có",
"thể",
"hai nghìn ba trăm chín mươi sáu phẩy sáu trăm hai mươi tư át mót phe",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"hoàn",
"toàn",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"gia",
"tăng",
"của",
"quân",
"đội",
"chín trăm chín mốt ki lô gam",
"giải",
"phóng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"mua",
"mới",
"hai mươi chấm chín bảy",
"tàu",
"ngầm",
"bốn ngàn không trăm bẩy mươi",
"tàu",
"chiến",
"hàng",
"loạt",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"và",
"máy",
"bay",
"viễn",
"thám",
"tám trăm ba tư inh trên việt nam đồng",
"cũng",
"như",
"âm bốn mươi bẩy phẩy bốn một",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"sẽ",
"chi",
"cho",
"quốc",
"phòng",
"tổng",
"cộng",
"âm bốn mươi tư ve bê",
"usd",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"nay",
"đến",
"bốn nghìn mười",
"trong",
"đó",
"gạch ngang hai nghìn không trăm linh năm năm không không",
"dùng",
"để",
"mua",
"vũ",
"khí",
"mới",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"như",
"indonesia",
"malaysia",
"singapore",
"thái",
"lan",
"đang",
"đầu",
"tư",
"vào",
"không",
"quân",
"và",
"hải",
"quân"
] | [
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"trong",
"bài",
"viết",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"tờ",
"denfense",
"news",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"military",
"balance",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"quốc",
"tế",
"iiss",
"hiện",
"nay",
"việc",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"chuyển",
"từ",
"phương",
"tây",
"sang",
"châu",
"á",
"trong",
"lúc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"làm",
"hao",
"mòn",
"chi",
"phí",
"tỉ số 6 - 10",
"quân",
"ngày 24 đến ngày 12 tháng 10",
"sự",
"của",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"thì",
"châu",
"á",
"lại",
"tìm",
"cách",
"tăng",
"cường",
"tiềm",
"lực",
"quân",
"sự",
"phân",
"tích",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"những",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"này",
"tờ",
"defense",
"news",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"là",
"tác",
"nhân",
"chính",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"nhiều",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hiện",
"đại",
"như",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"4.009.462",
"200-3308/ptgqn",
"tên",
"lửa",
"774 kwh",
"chống",
"tàu",
"và",
"chương",
"trình",
"tàu",
"ngầm",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"được",
"cho",
"là",
"vũ",
"khí",
"chiến",
"lược",
"của",
"quốc",
"gia",
"này",
"mặc",
"dù",
"phải",
"chịu",
"tác",
"động",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"toàn",
"cầu",
"song",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"của",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"tăng",
"730 km",
"cao",
"hơn",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"lo",
"ngại",
"càng",
"gia",
"tăng",
"khi",
"tháng 3",
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"9:29:50",
"lên",
"tới",
"-3577.00510 dm2",
"nhân dân tệ",
"910.334 kb",
"usd",
"tăng",
"-3896,00330 wb",
"với",
"đà",
"này",
"đến",
"ngày 16 ngày 25 tháng 11",
"bức",
"tranh",
"về",
"môi",
"trường",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"có",
"thể",
"2396,624 atm",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"hoàn",
"toàn",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"gia",
"tăng",
"của",
"quân",
"đội",
"991 kg",
"giải",
"phóng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"mua",
"mới",
"20.97",
"tàu",
"ngầm",
"4070",
"tàu",
"chiến",
"hàng",
"loạt",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"và",
"máy",
"bay",
"viễn",
"thám",
"834 inch/vnđ",
"cũng",
"như",
"-47,41",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"sẽ",
"chi",
"cho",
"quốc",
"phòng",
"tổng",
"cộng",
"-44 wb",
"usd",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"nay",
"đến",
"4010",
"trong",
"đó",
"-2005500",
"dùng",
"để",
"mua",
"vũ",
"khí",
"mới",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"như",
"indonesia",
"malaysia",
"singapore",
"thái",
"lan",
"đang",
"đầu",
"tư",
"vào",
"không",
"quân",
"và",
"hải",
"quân"
] |
[
"hoài",
"đức",
"sẵn",
"sàng",
"phương",
"sáu trăm sáu mươi chín độ xê",
"án",
"phòng",
"chống",
"covid",
"sáu trăm hai hai nghìn hai trăm năm hai",
"đến",
"nay",
"dù",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nào",
"nghi",
"ngờ",
"mắc",
"bệnh",
"nhưng",
"hoài",
"đức",
"đã",
"và",
"đang",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"covid",
"một nghìn bốn trăm tám bẩy",
"ông",
"đỗ",
"văn",
"hùng",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"lại",
"yên",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"xã",
"đã",
"tiến",
"hành",
"một ngàn chín trăm tám mươi",
"lần",
"khủ",
"khuẩn",
"tẩy",
"trùng",
"trên",
"toàn",
"bộ",
"phạm",
"bẩy trăm sáu mươi độ",
"vi",
"địa",
"bàn",
"mỗi",
"ngày",
"hệ",
"thống",
"loa",
"một ngàn tám trăm năm mươi nhăm phẩy một trăm bẩy năm ga lông",
"truyền",
"thanh",
"một nghìn một trăm ba hai",
"lần",
"tuyên",
"truyền",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tính",
"một giờ chín phút",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"có",
"mười bốn trên hai mươi tư",
"bốn sáu chấm không một hai",
"trường",
"hợp",
"cưới",
"hỏi",
"nhưng",
"cán",
"bộ",
"xã",
"đều",
"xuống",
"tận",
"nhà",
"vận",
"động",
"người",
"dân",
"hạn",
"chế",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"nên",
"khách",
"dự",
"giảm",
"đến",
"ba trăm mười chín phẩy năm bốn một độ ép",
"ông",
"hùng",
"cho",
"biết",
"tiếp.trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"trưa",
"chín trăm ngang bốn ngàn bảy trăm lẻ ba gạch chéo dét nờ tờ xoẹt",
"ông",
"đỗ",
"đức",
"trung",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"công",
"điện",
"đêm",
"ngang e quờ xoẹt hai trăm",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hoài",
"đức",
"đã",
"tập",
"trung",
"lực",
"lượng",
"rà",
"soát",
"toàn",
"bộ",
"các",
"trường",
"hợp",
"là",
"người",
"địa",
"phương",
"đã",
"đến",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"trong",
"ngày mười và ngày mười hai",
"theo",
"đó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"có",
"mười nhăm ngàn chín trăm hai mươi bảy phẩy chín ngàn chín trăm bốn mươi hai",
"người",
"đã",
"đến",
"khám",
"bệnh",
"tại",
"bệnh",
"sáu trăm bốn mốt ki lô mét vuông",
"viện",
"bạch",
"mai",
"và",
"đã",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"của",
"tháng mười năm hai bốn chín bẩy",
"người",
"số",
"còn",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"được",
"rà",
"soát",
"và",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"các",
"hộ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"ngành",
"nghề",
"không",
"cần",
"thiết",
"như",
"karaoke",
"mát",
"xa",
"games",
"ca",
"phê",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"năm nghìn hai trăm hai mươi sáu phẩy bốn trăm bốn mươi nhăm sào",
"dừng",
"kinh",
"doanh",
"các",
"mặt",
"hàng",
"không",
"cần",
"thiết",
"tại",
"các",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"chiều",
"nay",
"gạch chéo bốn không không không ngang hai không không",
"huyện",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cơ",
"sở",
"tôn",
"giáo",
"và",
"có",
"văn",
"bản",
"giử",
"nhà",
"thờ",
"đình",
"ba phẩy chín chín",
"chùa",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"tra",
"tháng mười một năm một ngàn tám trăm năm ba",
"tránh",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"ông",
"trung",
"cho",
"năm ngàn hai trăm bẩy tám chấm không chín trăm hai mươi chín độ trên ki lô bít",
"biết",
"tiếp.trò",
"chuyện",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"ngô",
"văn",
"sinh",
"số",
"nhà",
"tám mươi ba nghìn bẩy trăm ba mươi ba phẩy bẩy ngàn hai trăm mười bẩy",
"khu",
"bảy triệu",
"thị",
"trấn",
"trạm",
"trôi",
"nói",
"trước",
"hai ngàn năm mươi ba",
"hai mươi tám tháng bốn năm chín trăm linh chín",
"người",
"dân",
"có",
"vẻ",
"vẫn",
"còn",
"thờ",
"ơ",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"mấy",
"tuần",
"gần",
"đây",
"do",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"và",
"ngành",
"chức",
"năng",
"rất",
"sâu",
"sát",
"trong",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"nên",
"ý",
"thức",
"cộng",
"đồng",
"đã",
"nâng",
"cao",
"rất",
"nhiều",
"theo",
"bà",
"theo",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"trưởng",
"phòng",
"y",
"tế",
"hoài",
"đức",
"thời",
"gian",
"qua",
"chính",
"quyền",
"đã",
"tăng",
"thời",
"lượng",
"tuyên",
"truyền",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"covid",
"hai mươi nghìn tám trăm bốn mươi hai",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"trên",
"hệ",
"thống",
"truyền",
"thanh",
"của",
"huyện",
"xã",
"thị",
"trấn",
"diễn",
"biến",
"hàng",
"ngày",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"cập",
"nhập",
"thường",
"xuyên",
"bốn nghìn",
"tờ",
"rơi",
"âm hai tám ngàn bẩy trăm mười hai phẩy hai chín một bốn",
"áp",
"phích",
"hàng",
"trăm",
"băng",
"rôn",
"một nghìn bảy trăm ba mươi",
"khẩu",
"trang",
"được",
"cấp",
"phát",
"miễn",
"phí",
"cho",
"người",
"dân",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"đã",
"dành",
"hai ngàn bốn trăm sáu mươi hai",
"giường",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"ngãi",
"cầu",
"xã",
"an",
"khánh",
"cộng bẩy một ba không bẩy hai không năm một bẩy ba",
"giường",
"trạm",
"y",
"tế",
"các",
"xã",
"thị",
"trấn",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"từ",
"hai ngàn tám trăm ba mươi nhăm",
"một ngàn ba trăm chín mươi chín",
"giường",
"bệnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"cách",
"âm tám mươi bẩy nghìn chín trăm tám mươi mốt phẩy bẩy trăm ba sáu",
"ly",
"khi",
"cần",
"đến"
] | [
"hoài",
"đức",
"sẵn",
"sàng",
"phương",
"669 oc",
"án",
"phòng",
"chống",
"covid",
"622.252",
"đến",
"nay",
"dù",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nào",
"nghi",
"ngờ",
"mắc",
"bệnh",
"nhưng",
"hoài",
"đức",
"đã",
"và",
"đang",
"triển",
"khai",
"đồng",
"bộ",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"covid",
"1487",
"ông",
"đỗ",
"văn",
"hùng",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"lại",
"yên",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"xã",
"đã",
"tiến",
"hành",
"1980",
"lần",
"khủ",
"khuẩn",
"tẩy",
"trùng",
"trên",
"toàn",
"bộ",
"phạm",
"760 độ",
"vi",
"địa",
"bàn",
"mỗi",
"ngày",
"hệ",
"thống",
"loa",
"1855,175 gallon",
"truyền",
"thanh",
"1132",
"lần",
"tuyên",
"truyền",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tính",
"1h9",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"có",
"14 / 24",
"46.012",
"trường",
"hợp",
"cưới",
"hỏi",
"nhưng",
"cán",
"bộ",
"xã",
"đều",
"xuống",
"tận",
"nhà",
"vận",
"động",
"người",
"dân",
"hạn",
"chế",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"nên",
"khách",
"dự",
"giảm",
"đến",
"319,541 of",
"ông",
"hùng",
"cho",
"biết",
"tiếp.trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"trưa",
"900-4703/znt/",
"ông",
"đỗ",
"đức",
"trung",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"công",
"điện",
"đêm",
"-eq/200",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hoài",
"đức",
"đã",
"tập",
"trung",
"lực",
"lượng",
"rà",
"soát",
"toàn",
"bộ",
"các",
"trường",
"hợp",
"là",
"người",
"địa",
"phương",
"đã",
"đến",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"trong",
"ngày 10 và ngày 12",
"theo",
"đó",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"có",
"15.927,9942",
"người",
"đã",
"đến",
"khám",
"bệnh",
"tại",
"bệnh",
"641 km2",
"viện",
"bạch",
"mai",
"và",
"đã",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"của",
"tháng 10/2497",
"người",
"số",
"còn",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"được",
"rà",
"soát",
"và",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"các",
"hộ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"ngành",
"nghề",
"không",
"cần",
"thiết",
"như",
"karaoke",
"mát",
"xa",
"games",
"ca",
"phê",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"5226,445 sào",
"dừng",
"kinh",
"doanh",
"các",
"mặt",
"hàng",
"không",
"cần",
"thiết",
"tại",
"các",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"chiều",
"nay",
"/4000-200",
"huyện",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cơ",
"sở",
"tôn",
"giáo",
"và",
"có",
"văn",
"bản",
"giử",
"nhà",
"thờ",
"đình",
"3,99",
"chùa",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"tra",
"tháng 11/1853",
"tránh",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"ông",
"trung",
"cho",
"5278.0929 độ/kb",
"biết",
"tiếp.trò",
"chuyện",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"ngô",
"văn",
"sinh",
"số",
"nhà",
"83.733,7217",
"khu",
"7.000.000",
"thị",
"trấn",
"trạm",
"trôi",
"nói",
"trước",
"2053",
"28/4/909",
"người",
"dân",
"có",
"vẻ",
"vẫn",
"còn",
"thờ",
"ơ",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"mấy",
"tuần",
"gần",
"đây",
"do",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"và",
"ngành",
"chức",
"năng",
"rất",
"sâu",
"sát",
"trong",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"nên",
"ý",
"thức",
"cộng",
"đồng",
"đã",
"nâng",
"cao",
"rất",
"nhiều",
"theo",
"bà",
"theo",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thanh",
"trưởng",
"phòng",
"y",
"tế",
"hoài",
"đức",
"thời",
"gian",
"qua",
"chính",
"quyền",
"đã",
"tăng",
"thời",
"lượng",
"tuyên",
"truyền",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"covid",
"20.842",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"trên",
"hệ",
"thống",
"truyền",
"thanh",
"của",
"huyện",
"xã",
"thị",
"trấn",
"diễn",
"biến",
"hàng",
"ngày",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"cập",
"nhập",
"thường",
"xuyên",
"4000",
"tờ",
"rơi",
"-28.712,2914",
"áp",
"phích",
"hàng",
"trăm",
"băng",
"rôn",
"1730",
"khẩu",
"trang",
"được",
"cấp",
"phát",
"miễn",
"phí",
"cho",
"người",
"dân",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"đã",
"dành",
"2462",
"giường",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"ngãi",
"cầu",
"xã",
"an",
"khánh",
"+71307205173",
"giường",
"trạm",
"y",
"tế",
"các",
"xã",
"thị",
"trấn",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"từ",
"2835",
"1399",
"giường",
"bệnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"cách",
"-87.981,736",
"ly",
"khi",
"cần",
"đến"
] |
[
"về",
"mặt",
"thể",
"thao",
"thuần",
"túy",
"thì",
"world",
"cup",
"coi",
"như",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"của",
"họ",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"cuộc",
"chơi",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"vào",
"hôm",
"qua",
"tại",
"trung",
"tâm",
"báo",
"chí",
"sân",
"soccer",
"city",
"bà",
"thandiwe",
"january-mclean",
"cục",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"nam",
"phi",
"nói",
"rằng",
"world",
"cup",
"ba nghìn năm trăm sáu mươi",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cho",
"nước",
"này",
"hai hai sáu sáu bốn bẩy một sáu ba sáu bốn",
"tỉ",
"rand",
"khoảng",
"một triệu ba trăm linh hai nghìn bốn trăm bốn bảy",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"du",
"lịch",
"lượng",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"được",
"đặt",
"chỗ",
"chiếm",
"chín trăm hai hai mi li gam",
"ở",
"johannesburg",
"và",
"sáu trăm ba mươi oát",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"durban",
"và",
"cape",
"town",
"world",
"cup",
"đã",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"một",
"dịp",
"để",
"thể",
"hiện",
"năng",
"lực",
"giới",
"thiệu",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"nhiều",
"người",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"sửng",
"sốt",
"trước",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"rất",
"tốt",
"của",
"chúng",
"tôi",
"bà",
"january-mclean",
"nói",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"tập",
"đoàn",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"visa",
"cho",
"biết",
"tổng",
"giá",
"trị",
"thanh",
"toán",
"qua",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"này",
"trong",
"hai",
"tuần",
"đầu",
"của",
"world",
"cup",
"đã",
"tăng",
"bốn ngàn chín trăm chín mươi phẩy chín trăm ba mươi bảy xen ti mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"lên",
"mức",
"bốn ngàn tám trăm linh ba phẩy năm ba hai am be",
"usd",
"đó",
"là",
"chỉ",
"mới",
"tính",
"riêng",
"thẻ",
"visa",
"nếu",
"cộng",
"thêm",
"các",
"loại",
"thẻ",
"khác",
"như",
"mastercard",
"american",
"express",
"thì",
"bảy giờ hai nhăm",
"con",
"số",
"sẽ",
"rất",
"lớn",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"nam",
"phi",
"jazob",
"zuma",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"lạc",
"quan",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tại",
"khu",
"sandton",
"johannesburg",
"vào",
"hôm",
"một ngàn năm trăm hai mươi sáu",
"đã",
"năm bẩy trăm năm bẩy",
"hai",
"tuần",
"kể",
"từ",
"khi",
"world",
"cup",
"khai",
"mạc",
"và",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"tự",
"hào",
"nói",
"rằng",
"mọi",
"thứ",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tốt",
"đẹp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"tác",
"hậu",
"cần",
"điều",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"của",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"kể",
"từ",
"tháng",
"bốn ngàn chín",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"được",
"công",
"bố",
"là",
"quốc",
"gia",
"đăng",
"cai",
"ông",
"zuma",
"nói",
"vị",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"cho",
"biết",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"đầu",
"giải",
"tới",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"một triệu không trăm bốn tám nghìn hai trăm chín nhăm",
"người",
"tới",
"nam",
"năm sáu",
"phi",
"ông",
"zuma",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"mà",
"world",
"cup",
"mang",
"lại",
"là",
"về",
"lâu",
"về",
"dài",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"hai trăm bốn mươi ngang ba nghìn trừ o gờ o ích xuộc",
"trong",
"một",
"tháng",
"này",
"theo",
"ông",
"những",
"sân",
"vận",
"động",
"được",
"xây",
"dựng",
"hoặc",
"nâng",
"cấp",
"để",
"phục",
"vụ",
"world",
"cup",
"sau",
"này",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"cho",
"bóng",
"đá",
"và",
"các",
"môn",
"khác",
"chẳng",
"hạn",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"từng",
"đăng",
"cai",
"world",
"cup",
"nhiều",
"sân",
"vận",
"động",
"đã",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"trống",
"vắng",
"sau",
"khi",
"sự",
"kiện",
"này",
"đi",
"qua",
"riêng",
"đối",
"với",
"nam",
"phi",
"nhờ",
"họ",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"ở",
"các",
"môn",
"như",
"cricket",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"nên",
"những",
"sân",
"vận",
"động",
"hoành",
"tráng",
"của",
"world",
"cup",
"một triệu sáu trăm sáu mươi ba nghìn không trăm sáu mươi lăm",
"sau",
"này",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"cho",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"trên",
"chứ",
"ba sáu nghìn năm trăm ba mươi phẩy không tám hai một không",
"không",
"riêng",
"gì",
"bóng",
"đá",
"ở",
"góc",
"độ",
"thể",
"thao",
"tổng",
"thống",
"zuma",
"hôm",
"ba mươi tư",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"những",
"quyết",
"tâm",
"táo",
"bạo",
"khiến",
"những",
"người",
"dự",
"khán",
"ngỡ",
"ngàng",
"ông",
"nói",
"rằng",
"world",
"cup",
"có",
"thể",
"giúp",
"nam",
"phi",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"bóng",
"đá",
"ngoại",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"là",
"từ",
"châu",
"âu",
"tới",
"chơi",
"tại",
"nước",
"một trăm ba mươi ga lông",
"này",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"với",
"world",
"cup",
"đang",
"tạo",
"tiếng",
"vang",
"lớn",
"ông",
"zuma",
"đang",
"muốn",
"hướng",
"tới",
"điều",
"đó",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"của",
"world",
"cup",
"cũng",
"cho",
"sáu mươi ngàn sáu trăm bốn tám phẩy không một nghìn sáu tám",
"thấy",
"phản",
"ứng",
"khắc",
"phục",
"các",
"bất",
"hai trăm bảy mươi mét khối trên oát",
"cập",
"khá",
"nhanh",
"của",
"giới",
"chức",
"nam",
"phi",
"các",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"xảy",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"nhưng",
"việc",
"xử",
"lý",
"của",
"giới",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"là",
"một trăm ba bảy nghìn bốn trăm bảy chín",
"tòa",
"án",
"được",
"lập",
"nên",
"để",
"phục",
"vụ",
"world",
"cup",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"những",
"tòa",
"án",
"này",
"hoạt",
"động",
"tới",
"tháng mười một một sáu sáu bẩy",
"đêm",
"và",
"làm",
"việc",
"ngày mười tám",
"không bẩy bẩy bẩy chín sáu ba hai không bốn bẩy bẩy",
"ngày",
"mỗi",
"tuần",
"hầu",
"hết",
"các",
"vụ",
"án",
"từ",
"khi",
"xảy",
"ra",
"đến",
"lúc",
"tuyên",
"án",
"chỉ",
"có",
"tám trên mười",
"ngày",
"có",
"thể",
"nói",
"world",
"cup",
"đã",
"giúp",
"đất",
"nước",
"nam",
"phi",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"tổ",
"chức",
"và",
"xử",
"lý",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"những",
"người",
"dân",
"thuộc",
"mọi",
"sắc",
"tộc",
"từ",
"da",
"trắng",
"đến",
"da",
"đen",
"từ",
"âm hai trăm bốn mươi phẩy bảy không ki lô ca lo",
"zulu",
"đến",
"xhosa",
"đứng",
"bên",
"nhau",
"cùng",
"phất",
"cao",
"quốc",
"kỳ",
"và",
"hát",
"vang",
"lời",
"ca",
"ủng",
"hộ",
"đoàn",
"quân",
"bafana",
"bafana",
"với",
"một",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"mãnh",
"liệt",
"đó",
"cũng",
"chính",
"là",
"giá",
"trị",
"to",
"lớn",
"nhất",
"của",
"world",
"cup",
"đối",
"với",
"nam",
"phi",
"vượt",
"qua",
"những",
"lợi",
"ích",
"kinh",
"tế",
"đơn",
"chín nghìn năm trăm bốn hai phẩy không không tám năm một tạ",
"thuần",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"bẩy triệu chín mươi nghìn sáu trăm bốn hai",
"năm",
"dân",
"chủ",
"chúng",
"ta",
"mới",
"được",
"chứng",
"kiến",
"những",
"người",
"da",
"trắng",
"và",
"da",
"đen",
"cùng",
"đứng",
"bên",
"nhau",
"trong",
"niềm",
"vui",
"và",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"nơi",
"các",
"sân",
"vận",
"động",
"và",
"công",
"viên",
"dành",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"tổng",
"thống",
"zuma",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"thua",
"nhưng",
"không",
"gục",
"ngã",
"đó",
"là",
"đúc",
"kết",
"của",
"nhiều",
"người",
"nam",
"phi",
"sau",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bafana",
"bafana",
"tại",
"bloemfontein"
] | [
"về",
"mặt",
"thể",
"thao",
"thuần",
"túy",
"thì",
"world",
"cup",
"coi",
"như",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"của",
"họ",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"cuộc",
"chơi",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"vào",
"hôm",
"qua",
"tại",
"trung",
"tâm",
"báo",
"chí",
"sân",
"soccer",
"city",
"bà",
"thandiwe",
"january-mclean",
"cục",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"nam",
"phi",
"nói",
"rằng",
"world",
"cup",
"3560",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cho",
"nước",
"này",
"22664716364",
"tỉ",
"rand",
"khoảng",
"1.302.447",
"tỉ",
"đồng",
"từ",
"du",
"lịch",
"lượng",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"được",
"đặt",
"chỗ",
"chiếm",
"922 mg",
"ở",
"johannesburg",
"và",
"630 w",
"ở",
"các",
"thành",
"phố",
"durban",
"và",
"cape",
"town",
"world",
"cup",
"đã",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"một",
"dịp",
"để",
"thể",
"hiện",
"năng",
"lực",
"giới",
"thiệu",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"nhiều",
"người",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"sửng",
"sốt",
"trước",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"rất",
"tốt",
"của",
"chúng",
"tôi",
"bà",
"january-mclean",
"nói",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"tập",
"đoàn",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"visa",
"cho",
"biết",
"tổng",
"giá",
"trị",
"thanh",
"toán",
"qua",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"này",
"trong",
"hai",
"tuần",
"đầu",
"của",
"world",
"cup",
"đã",
"tăng",
"4990,937 cm2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"lên",
"mức",
"4803,532 ampe",
"usd",
"đó",
"là",
"chỉ",
"mới",
"tính",
"riêng",
"thẻ",
"visa",
"nếu",
"cộng",
"thêm",
"các",
"loại",
"thẻ",
"khác",
"như",
"mastercard",
"american",
"express",
"thì",
"7h25",
"con",
"số",
"sẽ",
"rất",
"lớn",
"trước",
"đó",
"tổng",
"thống",
"nam",
"phi",
"jazob",
"zuma",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"lạc",
"quan",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tại",
"khu",
"sandton",
"johannesburg",
"vào",
"hôm",
"1526",
"đã",
"năm 757",
"hai",
"tuần",
"kể",
"từ",
"khi",
"world",
"cup",
"khai",
"mạc",
"và",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"tự",
"hào",
"nói",
"rằng",
"mọi",
"thứ",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tốt",
"đẹp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"tác",
"hậu",
"cần",
"điều",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"của",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"kể",
"từ",
"tháng",
"4900",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"được",
"công",
"bố",
"là",
"quốc",
"gia",
"đăng",
"cai",
"ông",
"zuma",
"nói",
"vị",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"cho",
"biết",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"đầu",
"giải",
"tới",
"nay",
"đã",
"có",
"hơn",
"1.048.295",
"người",
"tới",
"nam",
"56",
"phi",
"ông",
"zuma",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"mà",
"world",
"cup",
"mang",
"lại",
"là",
"về",
"lâu",
"về",
"dài",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"240-3000-ogox/",
"trong",
"một",
"tháng",
"này",
"theo",
"ông",
"những",
"sân",
"vận",
"động",
"được",
"xây",
"dựng",
"hoặc",
"nâng",
"cấp",
"để",
"phục",
"vụ",
"world",
"cup",
"sau",
"này",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"cho",
"bóng",
"đá",
"và",
"các",
"môn",
"khác",
"chẳng",
"hạn",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"tại",
"một",
"số",
"nước",
"từng",
"đăng",
"cai",
"world",
"cup",
"nhiều",
"sân",
"vận",
"động",
"đã",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"trống",
"vắng",
"sau",
"khi",
"sự",
"kiện",
"này",
"đi",
"qua",
"riêng",
"đối",
"với",
"nam",
"phi",
"nhờ",
"họ",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"ở",
"các",
"môn",
"như",
"cricket",
"bóng",
"bầu",
"dục",
"nên",
"những",
"sân",
"vận",
"động",
"hoành",
"tráng",
"của",
"world",
"cup",
"1.663.065",
"sau",
"này",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"cho",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"trên",
"chứ",
"36.530,08210",
"không",
"riêng",
"gì",
"bóng",
"đá",
"ở",
"góc",
"độ",
"thể",
"thao",
"tổng",
"thống",
"zuma",
"hôm",
"34",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"những",
"quyết",
"tâm",
"táo",
"bạo",
"khiến",
"những",
"người",
"dự",
"khán",
"ngỡ",
"ngàng",
"ông",
"nói",
"rằng",
"world",
"cup",
"có",
"thể",
"giúp",
"nam",
"phi",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"bóng",
"đá",
"ngoại",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"là",
"từ",
"châu",
"âu",
"tới",
"chơi",
"tại",
"nước",
"130 gallon",
"này",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"với",
"world",
"cup",
"đang",
"tạo",
"tiếng",
"vang",
"lớn",
"ông",
"zuma",
"đang",
"muốn",
"hướng",
"tới",
"điều",
"đó",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"của",
"world",
"cup",
"cũng",
"cho",
"60.648,01068",
"thấy",
"phản",
"ứng",
"khắc",
"phục",
"các",
"bất",
"270 m3/w",
"cập",
"khá",
"nhanh",
"của",
"giới",
"chức",
"nam",
"phi",
"các",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"xảy",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"nhưng",
"việc",
"xử",
"lý",
"của",
"giới",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"là",
"137.479",
"tòa",
"án",
"được",
"lập",
"nên",
"để",
"phục",
"vụ",
"world",
"cup",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"những",
"tòa",
"án",
"này",
"hoạt",
"động",
"tới",
"tháng 11/1667",
"đêm",
"và",
"làm",
"việc",
"ngày 18",
"077796320477",
"ngày",
"mỗi",
"tuần",
"hầu",
"hết",
"các",
"vụ",
"án",
"từ",
"khi",
"xảy",
"ra",
"đến",
"lúc",
"tuyên",
"án",
"chỉ",
"có",
"8 / 10",
"ngày",
"có",
"thể",
"nói",
"world",
"cup",
"đã",
"giúp",
"đất",
"nước",
"nam",
"phi",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"tổ",
"chức",
"và",
"xử",
"lý",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"những",
"người",
"dân",
"thuộc",
"mọi",
"sắc",
"tộc",
"từ",
"da",
"trắng",
"đến",
"da",
"đen",
"từ",
"-240,70 kcal",
"zulu",
"đến",
"xhosa",
"đứng",
"bên",
"nhau",
"cùng",
"phất",
"cao",
"quốc",
"kỳ",
"và",
"hát",
"vang",
"lời",
"ca",
"ủng",
"hộ",
"đoàn",
"quân",
"bafana",
"bafana",
"với",
"một",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"mãnh",
"liệt",
"đó",
"cũng",
"chính",
"là",
"giá",
"trị",
"to",
"lớn",
"nhất",
"của",
"world",
"cup",
"đối",
"với",
"nam",
"phi",
"vượt",
"qua",
"những",
"lợi",
"ích",
"kinh",
"tế",
"đơn",
"9542,00851 tạ",
"thuần",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"7.090.642",
"năm",
"dân",
"chủ",
"chúng",
"ta",
"mới",
"được",
"chứng",
"kiến",
"những",
"người",
"da",
"trắng",
"và",
"da",
"đen",
"cùng",
"đứng",
"bên",
"nhau",
"trong",
"niềm",
"vui",
"và",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"nơi",
"các",
"sân",
"vận",
"động",
"và",
"công",
"viên",
"dành",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"tổng",
"thống",
"zuma",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"thua",
"nhưng",
"không",
"gục",
"ngã",
"đó",
"là",
"đúc",
"kết",
"của",
"nhiều",
"người",
"nam",
"phi",
"sau",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bafana",
"bafana",
"tại",
"bloemfontein"
] |
[
"với",
"phần",
"trình",
"diễn",
"cực",
"kỳ",
"ấn",
"tượng",
"khiến",
"hàng",
"vạn",
"khán",
"giả",
"vỡ",
"òa",
"đội",
"phần",
"lan",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"tân",
"binh",
"đã",
"gạch ngang sáu trăm mười ngang ba trăm",
"vượt",
"qua",
"đội",
"anh",
"để",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"chín triệu",
"với",
"phần",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"đội",
"phần",
"lan",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"hai nghìn sáu trăm bẩy mươi lăm",
"ảnh",
"ảnh",
"hoàng",
"sơn",
"ngày mười tháng một",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"diff",
"với",
"chủ",
"đề",
"ra",
"khơi",
"đội",
"joho",
"pyro",
"professional",
"fireworks",
"ab",
"phần",
"lan",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"đội",
"pyrotex",
"fireworx",
"ltd",
"anh",
"để",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"của",
"cuộc",
"thi",
"bảy giờ chín phút mười một giây",
"trước",
"đó",
"ở",
"phần",
"thi",
"đầu",
"với",
"chủ",
"đề",
"tình",
"yêu",
"đội",
"phần",
"lan",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"đánh",
"bại",
"đội",
"pháo",
"hoa",
"nổi",
"tiếng",
"nước",
"ý",
"parente",
"fireworks",
"group",
"mời",
"độc",
"giả",
"chiêm",
"ngưỡng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đưa",
"đội",
"phần",
"lan",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"của",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"sáu triệu một trăm chín mươi ba ngàn bẩy trăm bốn mươi hai",
"hoạt",
"động",
"từ",
"tám giờ năm hai phút ba mươi tám giây",
"đội",
"phần",
"lan",
"bốn trăm mười ba đề xi mét khối",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"show",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"và",
"âm",
"nhạc",
"đội",
"là",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"phần",
"lớn",
"các",
"show",
"pháo",
"hoa",
"tại",
"thủ",
"đô",
"của",
"phần",
"lan",
"dịp",
"năm",
"mới",
"chương",
"trình",
"lớn",
"nhất",
"tính",
"đến",
"nay",
"là",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tại",
"lễ",
"bế",
"mạc",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"năm trăm chín mươi nhăm ngàn ba trăm chín mươi mốt",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"phần",
"lan",
"đội",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"mirnovec",
"croatia",
"ngày mười sáu và ngày mười chín",
"giải",
"nhất",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"d",
"art",
"pyrotechnique",
"pháp",
"hai hai giờ",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"warsaw",
"ba",
"lan",
"mười bảy giờ bốn tám"
] | [
"với",
"phần",
"trình",
"diễn",
"cực",
"kỳ",
"ấn",
"tượng",
"khiến",
"hàng",
"vạn",
"khán",
"giả",
"vỡ",
"òa",
"đội",
"phần",
"lan",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"tân",
"binh",
"đã",
"-610-300",
"vượt",
"qua",
"đội",
"anh",
"để",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"9.000.000",
"với",
"phần",
"trình",
"diễn",
"ấn",
"tượng",
"đội",
"phần",
"lan",
"đã",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"2675",
"ảnh",
"ảnh",
"hoàng",
"sơn",
"ngày 10/1",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"diff",
"với",
"chủ",
"đề",
"ra",
"khơi",
"đội",
"joho",
"pyro",
"professional",
"fireworks",
"ab",
"phần",
"lan",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"đội",
"pyrotex",
"fireworx",
"ltd",
"anh",
"để",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"của",
"cuộc",
"thi",
"7:9:11",
"trước",
"đó",
"ở",
"phần",
"thi",
"đầu",
"với",
"chủ",
"đề",
"tình",
"yêu",
"đội",
"phần",
"lan",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"đánh",
"bại",
"đội",
"pháo",
"hoa",
"nổi",
"tiếng",
"nước",
"ý",
"parente",
"fireworks",
"group",
"mời",
"độc",
"giả",
"chiêm",
"ngưỡng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đưa",
"đội",
"phần",
"lan",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"của",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"6.193.742",
"hoạt",
"động",
"từ",
"8:52:38",
"đội",
"phần",
"lan",
"413 dm3",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"show",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"và",
"âm",
"nhạc",
"đội",
"là",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"phần",
"lớn",
"các",
"show",
"pháo",
"hoa",
"tại",
"thủ",
"đô",
"của",
"phần",
"lan",
"dịp",
"năm",
"mới",
"chương",
"trình",
"lớn",
"nhất",
"tính",
"đến",
"nay",
"là",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tại",
"lễ",
"bế",
"mạc",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"595.391",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"phần",
"lan",
"đội",
"từng",
"đoạt",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"mirnovec",
"croatia",
"ngày 16 và ngày 19",
"giải",
"nhất",
"lễ",
"hội",
"pháo",
"hoa",
"d",
"art",
"pyrotechnique",
"pháp",
"22h",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"warsaw",
"ba",
"lan",
"17h48"
] |
[
"moving",
"towards",
"the",
"next",
"level",
"of",
"fdi",
"vietnam",
"has",
"experienced",
"bốn ngàn",
"years",
"of",
"successfully",
"attracting",
"foreign",
"direct",
"investment",
"fdi",
"and",
"more",
"opportunities",
"stay",
"ahead",
"caitlin",
"wiesen",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"country",
"director",
"in",
"vietnam",
"writes",
"about",
"the",
"need",
"for",
"the",
"country",
"to",
"shift",
"the",
"fdi",
"focus",
"from",
"quantity",
"to",
"quality",
"tax",
"and",
"other",
"financial",
"incentives",
"should",
"no",
"longer",
"be",
"the",
"approach",
"to",
"fdi",
"attraction",
"photo",
"le",
"toan",
"vietnam",
"is",
"a",
"foreign",
"direct",
"investment",
"fdi",
"success",
"story",
"since",
"the",
"early",
"economic",
"reforms",
"initiated",
"tám trăm chín mươi năm ngàn năm trăm tám mươi chín",
"years",
"ago",
"under",
"the",
"doi",
"moi",
"policy",
"fdi",
"has",
"become",
"a",
"major",
"driver",
"of",
"the",
"country",
"s",
"economic",
"development",
"today",
"it",
"is",
"critical",
"that",
"the",
"quality",
"not",
"just",
"the",
"quantity",
"of",
"fdi",
"is",
"harnessed",
"to",
"accelerate",
"results",
"for",
"bảy trăm tám mươi chín ngàn hai trăm linh hai",
"more",
"inclusive",
"sustainable",
"development",
"in",
"vietnam",
"with",
"no-one",
"left",
"behind",
"within",
"the",
"dynamic",
"asean",
"region",
"vietnam",
"is",
"a",
"destination",
"for",
"a",
"substantial",
"amount",
"of",
"fdi",
"$",
"hai ngàn sáu trăm linh sáu",
"billion",
"in",
"ba mươi bốn chấm một đến chín bẩy chấm không bẩy",
"trailing",
"only",
"singapore",
"$",
"sáu mươi",
"billion",
"and",
"indonesia",
"$",
"hai ngàn hai trăm ba mươi bẩy",
"billion",
"fdi",
"inflows",
"into",
"vietnam",
"have",
"been",
"stable",
"compared",
"to",
"other",
"năm trăm linh bốn mi li lít",
"asean",
"countries",
"notably",
"investment",
"in",
"manufacturing",
"accounts",
"for",
"almost",
"âm chín tám chấm năm ba",
"per",
"cent",
"of",
"total",
"fdi",
"in",
"vietnam",
"the",
"largest",
"proportion",
"of",
"fdi",
"in",
"manufacturing",
"in",
"the",
"asean",
"followed",
"by",
"indonesia",
"hai chín sáu một không ba ba chín chín một tám",
"per",
"cent",
"and",
"the",
"philippines",
"tám triệu ba trăm sáu mươi chín ngàn tám trăm ba mươi hai",
"per",
"cent",
"fdi",
"plays",
"an",
"important",
"role",
"in",
"vietnam",
"s",
"economy",
"with",
"contributions",
"increasing",
"to",
"around",
"hai ngàn chín trăm linh sáu",
"per",
"cent",
"of",
"the",
"country",
"s",
"gdp",
"from",
"một ngàn năm trăm năm mươi mốt",
"per",
"cent",
"in",
"bốn bẩy nghìn sáu ba phẩy một nghìn bốn trăm chín mươi",
"sáu không bốn chéo bốn không không không u xoẹt dê gờ",
"bốn nghìn chín trăm bẩy mươi",
"per",
"cent",
"of",
"the",
"country",
"s",
"exports",
"from",
"tám trăm ba tám ngàn bốn trăm tám ba",
"per",
"cent",
"in",
"bảy chấm không một tới năm ba phẩy hai",
"and",
"không chấm không không một bảy",
"per",
"cent",
"of",
"government",
"revenue",
"and",
"creating",
"chín triệu sáu mươi tám ngàn hai trăm tám mươi mốt",
"million",
"jobs",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"in",
"một ngàn một trăm hai mươi bốn",
"so",
"why",
"do",
"outwardly",
"successful",
"policies",
"for",
"fdi",
"attraction",
"need",
"improvement",
"in",
"its",
"next",
"stage",
"of",
"development",
"while",
"pursuing",
"a",
"more",
"inclusive",
"growth",
"pathway",
"and",
"achievement",
"of",
"the",
"sustainable",
"development",
"goals",
"lower",
"middle-income",
"vietnam",
"must",
"move",
"up",
"in",
"the",
"global",
"value",
"chains",
"gvcs",
"and",
"its",
"economy",
"needs",
"to",
"transition",
"from",
"a",
"growth",
"model",
"based",
"on",
"utilisation",
"of",
"cheap",
"labour",
"and",
"exploiting",
"natural",
"resources",
"to",
"one",
"based",
"sáu ngàn tám phẩy không không một bẩy sáu ngày",
"on",
"innovation",
"and",
"greater",
"efficiency",
"its",
"enterprises",
"need",
"to",
"improve",
"productivity",
"and",
"competitiveness",
"more",
"jobs",
"with",
"higher",
"value",
"addition",
"and",
"better",
"working",
"conditions",
"and",
"generating",
"higher",
"income",
"for",
"workers",
"will",
"need",
"to",
"be",
"created",
"for",
"all",
"vietnamese",
"people",
"the",
"economy",
"needs",
"to",
"undergo",
"a",
"transition",
"to",
"become",
"greener",
"more",
"environmentally",
"sustainable",
"and",
"more",
"resilient",
"to",
"climate",
"change",
"fdi",
"will",
"need",
"to",
"be",
"an",
"integral",
"part",
"of",
"such",
"transitions",
"and",
"contribute",
"to",
"vietnam",
"s",
"new",
"development",
"stage",
"firstly",
"âm một ngàn hai trăm sáu mươi phẩy không tám chín không không",
"linkages",
"between",
"foreign-invested",
"and",
"domestic",
"enterprises",
"will",
"need",
"to",
"be",
"solidified",
"research",
"shows",
"that",
"despite",
"rapid",
"rises",
"in",
"exports",
"fdi",
"forward",
"and",
"backward",
"linkages",
"with",
"domestic",
"enterprises",
"are",
"still",
"modest",
"while",
"the",
"linkages",
"in",
"resource-based",
"manufacturing",
"basic",
"metals",
"chemicals",
"and",
"textiles",
"tend",
"to",
"be",
"stronger",
"they",
"are",
"âm tám nghìn bốn trăm bốn mươi bảy chấm tám trăm bốn sáu mét",
"particularly",
"weak",
"in",
"high-tech",
"manufacturing",
"sub-sectors",
"electronics",
"computers",
"and",
"motor",
"vehicles",
"strengthened",
"fdi",
"and",
"domestic",
"linkages",
"measured",
"by",
"the",
"level",
"of",
"local",
"content",
"in",
"foreign-invested",
"enterprises",
"fies",
"products",
"vietnamese",
"companies",
"linkages",
"to",
"gvcs",
"technology",
"transfers",
"to",
"domestic",
"companies",
"and",
"utilisation",
"of",
"higher",
"levels",
"of",
"vietnamese",
"workers",
"skills",
"will",
"help",
"create",
"more",
"productive",
"jobs",
"and",
"allow",
"vietnamese",
"companies",
"to",
"increase",
"productivity",
"value",
"addition",
"and",
"competitiveness",
"secondly",
"vietnam",
"needs",
"more",
"một trăm sáu sáu ngày",
"fdi",
"with",
"higher",
"levels",
"of",
"technological",
"sophistication",
"that",
"is",
"greener",
"and",
"low-carbon",
"such",
"fdi",
"will",
"not",
"only",
"require",
"and",
"utilise",
"higher",
"skills",
"thus",
"creating",
"more",
"productive",
"and",
"better-paying",
"jobs",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"it",
"will",
"also",
"contribute",
"to",
"higher",
"productivity",
"and",
"a",
"chín trăm gạch ngang gờ nờ quy e vê kép gạch chéo",
"competitive",
"energy-efficient",
"and",
"greener",
"economy",
"through",
"better",
"linkages",
"with",
"domestic",
"companies",
"thirdly",
"vietnam",
"needs",
"more",
"fies",
"that",
"provide",
"better",
"working",
"conditions",
"and",
"social",
"protection",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"in",
"accordance",
"with",
"the",
"un",
"guiding",
"principles",
"on",
"business",
"and",
"human",
"rights",
"this",
"is",
"necessary",
"to",
"meet",
"the",
"higher",
"expectations",
"of",
"people",
"in",
"lower",
"middle-income",
"vietnam",
"income",
"increases",
"as",
"the",
"middle-income",
"class",
"emerges",
"and",
"contribute",
"to",
"achieving",
"the",
"human",
"development",
"aspirations",
"of",
"vietnam",
"international",
"experience",
"shows",
"that",
"fies",
"with",
"higher",
"technological",
"sophistication",
"that",
"rely",
"on",
"higher",
"skills",
"and",
"experience",
"of",
"local",
"workers",
"and",
"have",
"better",
"linkages",
"to",
"local",
"companies",
"tend",
"to",
"have",
"longer-term",
"engagement",
"in",
"local",
"economies",
"and",
"stronger",
"commitments",
"to",
"their",
"workers",
"job",
"security",
"and",
"working",
"conditions",
"to",
"attract",
"this",
"higher-quality",
"fdi",
"attraction",
"policies",
"must",
"be",
"formulated",
"and",
"implemented",
"as",
"an",
"integral",
"part",
"of",
"the",
"country",
"s",
"socio-economic",
"development",
"strategy",
"economic",
"restructuring",
"actions",
"and",
"domestic",
"bẩy ngàn sáu mươi chín phẩy hai trăm hai ba inh",
"private",
"sector",
"development",
"in",
"this",
"context",
"greater",
"focus",
"could",
"be",
"placed",
"on",
"the",
"creation",
"of",
"sustainable",
"technology",
"startups",
"that",
"usher",
"in",
"the",
"benefits",
"of",
"industry",
"tám sáu",
"technologies",
"by",
"adding",
"significant",
"competitive",
"advantages",
"to",
"industries",
"and",
"even",
"transforming",
"the",
"entire",
"process",
"furthermore",
"the",
"education",
"system",
"can",
"be",
"augmented",
"to",
"create",
"a",
"talent",
"pool",
"of",
"people",
"equipped",
"with",
"the",
"appropriate",
"skills",
"to",
"capitalise",
"on",
"the",
"benefits",
"of",
"industry",
"ba mươi hai",
"it",
"is",
"important",
"to",
"prioritise",
"international",
"standards",
"and",
"requirements",
"in",
"terms",
"of",
"technology",
"requirements",
"domestic",
"content",
"technology",
"transfers",
"to",
"domestic",
"companies",
"and",
"linkages",
"to",
"gvcs",
"together",
"with",
"requirements",
"for",
"compliance",
"with",
"stricter",
"energy",
"efficiency",
"and",
"environmental",
"safety",
"standards",
"working",
"conditions",
"and",
"social",
"protection",
"a",
"strengthened",
"regulatory",
"framework",
"institutional",
"capacity",
"and",
"systems",
"for",
"rigorous",
"screening",
"appraising",
"and",
"approval",
"of",
"foreign-invested",
"projects",
"will",
"ensure",
"adherence",
"to",
"international",
"standards",
"and",
"requirements",
"going",
"forward",
"vietnam",
"must",
"limit",
"the",
"harmful",
"competition",
"of",
"using",
"tax",
"and",
"other",
"incentives",
"to",
"attract",
"fdi",
"between",
"provinces",
"and",
"move",
"away",
"from",
"using",
"tax",
"incentives",
"and",
"other",
"privileges",
"as",
"a",
"means",
"to",
"woo",
"fdi",
"instead",
"the",
"country",
"should",
"focus",
"on",
"creating",
"other",
"more",
"fundamental",
"incentives",
"to",
"attract",
"high-quality",
"and",
"long-term",
"fdi",
"these",
"incentives",
"should",
"be",
"underpinned",
"by",
"high",
"human",
"resource",
"skills",
"and",
"capacities",
"the",
"large",
"effective",
"purchasing",
"power",
"of",
"the",
"population",
"meaning",
"a",
"large",
"internal",
"market",
"long-term",
"predictability",
"of",
"investment",
"regulations",
"consistent",
"application",
"of",
"the",
"rule",
"of",
"law",
"political",
"stability",
"quality",
"infrastructure",
"transportation",
"and",
"utilities",
"and",
"competitive",
"domestic",
"support",
"services",
"and",
"supplies",
"international",
"literature",
"and",
"experience",
"indicate",
"that",
"such",
"incentives",
"are",
"much",
"more",
"effective",
"in",
"attracting",
"high-quality",
"and",
"long-term",
"fdi",
"while",
"understanding",
"it",
"is",
"challenging",
"for",
"vietnam",
"alone",
"to",
"reduce",
"tax",
"incentives",
"as",
"a",
"means",
"to",
"attract",
"fdi",
"given",
"the",
"strong",
"regional",
"competition",
"it",
"is",
"important",
"that",
"vietnam",
"continue",
"and",
"strengthen",
"its",
"active",
"participation",
"in",
"international",
"initiatives",
"such",
"as",
"tax",
"inspectors",
"without",
"borders",
"and",
"base",
"erosion",
"and",
"profit",
"shifting",
"inclusive",
"framework",
"for",
"countries",
"to",
"jointly",
"develop",
"and",
"apply",
"codes",
"of",
"conduct",
"to",
"address",
"harmful",
"tax",
"practices",
"related",
"to",
"fdi",
"in",
"attracting",
"fdi",
"and",
"reducing",
"price",
"transfers",
"and",
"other",
"fdi",
"tax",
"avoidance",
"practices",
"the",
"international",
"code",
"of",
"conduct",
"for",
"attracting",
"fdi",
"if",
"developed",
"and",
"applied",
"by",
"many",
"countries",
"will",
"set",
"new",
"rules",
"of",
"engagement",
"in",
"competing",
"for",
"fdi",
"that",
"will",
"be",
"based",
"on",
"these",
"fundamental",
"incentives"
] | [
"moving",
"towards",
"the",
"next",
"level",
"of",
"fdi",
"vietnam",
"has",
"experienced",
"4000",
"years",
"of",
"successfully",
"attracting",
"foreign",
"direct",
"investment",
"fdi",
"and",
"more",
"opportunities",
"stay",
"ahead",
"caitlin",
"wiesen",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"country",
"director",
"in",
"vietnam",
"writes",
"about",
"the",
"need",
"for",
"the",
"country",
"to",
"shift",
"the",
"fdi",
"focus",
"from",
"quantity",
"to",
"quality",
"tax",
"and",
"other",
"financial",
"incentives",
"should",
"no",
"longer",
"be",
"the",
"approach",
"to",
"fdi",
"attraction",
"photo",
"le",
"toan",
"vietnam",
"is",
"a",
"foreign",
"direct",
"investment",
"fdi",
"success",
"story",
"since",
"the",
"early",
"economic",
"reforms",
"initiated",
"895.589",
"years",
"ago",
"under",
"the",
"doi",
"moi",
"policy",
"fdi",
"has",
"become",
"a",
"major",
"driver",
"of",
"the",
"country",
"s",
"economic",
"development",
"today",
"it",
"is",
"critical",
"that",
"the",
"quality",
"not",
"just",
"the",
"quantity",
"of",
"fdi",
"is",
"harnessed",
"to",
"accelerate",
"results",
"for",
"789.202",
"more",
"inclusive",
"sustainable",
"development",
"in",
"vietnam",
"with",
"no-one",
"left",
"behind",
"within",
"the",
"dynamic",
"asean",
"region",
"vietnam",
"is",
"a",
"destination",
"for",
"a",
"substantial",
"amount",
"of",
"fdi",
"$",
"2606",
"billion",
"in",
"34.1 - 97.07",
"trailing",
"only",
"singapore",
"$",
"60",
"billion",
"and",
"indonesia",
"$",
"2237",
"billion",
"fdi",
"inflows",
"into",
"vietnam",
"have",
"been",
"stable",
"compared",
"to",
"other",
"504 ml",
"asean",
"countries",
"notably",
"investment",
"in",
"manufacturing",
"accounts",
"for",
"almost",
"-98.53",
"per",
"cent",
"of",
"total",
"fdi",
"in",
"vietnam",
"the",
"largest",
"proportion",
"of",
"fdi",
"in",
"manufacturing",
"in",
"the",
"asean",
"followed",
"by",
"indonesia",
"29610339918",
"per",
"cent",
"and",
"the",
"philippines",
"8.369.832",
"per",
"cent",
"fdi",
"plays",
"an",
"important",
"role",
"in",
"vietnam",
"s",
"economy",
"with",
"contributions",
"increasing",
"to",
"around",
"2906",
"per",
"cent",
"of",
"the",
"country",
"s",
"gdp",
"from",
"1551",
"per",
"cent",
"in",
"47.063,1490",
"604/4000u/dg",
"4970",
"per",
"cent",
"of",
"the",
"country",
"s",
"exports",
"from",
"838.483",
"per",
"cent",
"in",
"7.01 - 53,2",
"and",
"0.0017",
"per",
"cent",
"of",
"government",
"revenue",
"and",
"creating",
"9.068.281",
"million",
"jobs",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"in",
"1124",
"so",
"why",
"do",
"outwardly",
"successful",
"policies",
"for",
"fdi",
"attraction",
"need",
"improvement",
"in",
"its",
"next",
"stage",
"of",
"development",
"while",
"pursuing",
"a",
"more",
"inclusive",
"growth",
"pathway",
"and",
"achievement",
"of",
"the",
"sustainable",
"development",
"goals",
"lower",
"middle-income",
"vietnam",
"must",
"move",
"up",
"in",
"the",
"global",
"value",
"chains",
"gvcs",
"and",
"its",
"economy",
"needs",
"to",
"transition",
"from",
"a",
"growth",
"model",
"based",
"on",
"utilisation",
"of",
"cheap",
"labour",
"and",
"exploiting",
"natural",
"resources",
"to",
"one",
"based",
"6800,00176 ngày",
"on",
"innovation",
"and",
"greater",
"efficiency",
"its",
"enterprises",
"need",
"to",
"improve",
"productivity",
"and",
"competitiveness",
"more",
"jobs",
"with",
"higher",
"value",
"addition",
"and",
"better",
"working",
"conditions",
"and",
"generating",
"higher",
"income",
"for",
"workers",
"will",
"need",
"to",
"be",
"created",
"for",
"all",
"vietnamese",
"people",
"the",
"economy",
"needs",
"to",
"undergo",
"a",
"transition",
"to",
"become",
"greener",
"more",
"environmentally",
"sustainable",
"and",
"more",
"resilient",
"to",
"climate",
"change",
"fdi",
"will",
"need",
"to",
"be",
"an",
"integral",
"part",
"of",
"such",
"transitions",
"and",
"contribute",
"to",
"vietnam",
"s",
"new",
"development",
"stage",
"firstly",
"-1260,08900",
"linkages",
"between",
"foreign-invested",
"and",
"domestic",
"enterprises",
"will",
"need",
"to",
"be",
"solidified",
"research",
"shows",
"that",
"despite",
"rapid",
"rises",
"in",
"exports",
"fdi",
"forward",
"and",
"backward",
"linkages",
"with",
"domestic",
"enterprises",
"are",
"still",
"modest",
"while",
"the",
"linkages",
"in",
"resource-based",
"manufacturing",
"basic",
"metals",
"chemicals",
"and",
"textiles",
"tend",
"to",
"be",
"stronger",
"they",
"are",
"-8447.846 m",
"particularly",
"weak",
"in",
"high-tech",
"manufacturing",
"sub-sectors",
"electronics",
"computers",
"and",
"motor",
"vehicles",
"strengthened",
"fdi",
"and",
"domestic",
"linkages",
"measured",
"by",
"the",
"level",
"of",
"local",
"content",
"in",
"foreign-invested",
"enterprises",
"fies",
"products",
"vietnamese",
"companies",
"linkages",
"to",
"gvcs",
"technology",
"transfers",
"to",
"domestic",
"companies",
"and",
"utilisation",
"of",
"higher",
"levels",
"of",
"vietnamese",
"workers",
"skills",
"will",
"help",
"create",
"more",
"productive",
"jobs",
"and",
"allow",
"vietnamese",
"companies",
"to",
"increase",
"productivity",
"value",
"addition",
"and",
"competitiveness",
"secondly",
"vietnam",
"needs",
"more",
"166 ngày",
"fdi",
"with",
"higher",
"levels",
"of",
"technological",
"sophistication",
"that",
"is",
"greener",
"and",
"low-carbon",
"such",
"fdi",
"will",
"not",
"only",
"require",
"and",
"utilise",
"higher",
"skills",
"thus",
"creating",
"more",
"productive",
"and",
"better-paying",
"jobs",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"it",
"will",
"also",
"contribute",
"to",
"higher",
"productivity",
"and",
"a",
"900-gnqew/",
"competitive",
"energy-efficient",
"and",
"greener",
"economy",
"through",
"better",
"linkages",
"with",
"domestic",
"companies",
"thirdly",
"vietnam",
"needs",
"more",
"fies",
"that",
"provide",
"better",
"working",
"conditions",
"and",
"social",
"protection",
"for",
"vietnamese",
"workers",
"in",
"accordance",
"with",
"the",
"un",
"guiding",
"principles",
"on",
"business",
"and",
"human",
"rights",
"this",
"is",
"necessary",
"to",
"meet",
"the",
"higher",
"expectations",
"of",
"people",
"in",
"lower",
"middle-income",
"vietnam",
"income",
"increases",
"as",
"the",
"middle-income",
"class",
"emerges",
"and",
"contribute",
"to",
"achieving",
"the",
"human",
"development",
"aspirations",
"of",
"vietnam",
"international",
"experience",
"shows",
"that",
"fies",
"with",
"higher",
"technological",
"sophistication",
"that",
"rely",
"on",
"higher",
"skills",
"and",
"experience",
"of",
"local",
"workers",
"and",
"have",
"better",
"linkages",
"to",
"local",
"companies",
"tend",
"to",
"have",
"longer-term",
"engagement",
"in",
"local",
"economies",
"and",
"stronger",
"commitments",
"to",
"their",
"workers",
"job",
"security",
"and",
"working",
"conditions",
"to",
"attract",
"this",
"higher-quality",
"fdi",
"attraction",
"policies",
"must",
"be",
"formulated",
"and",
"implemented",
"as",
"an",
"integral",
"part",
"of",
"the",
"country",
"s",
"socio-economic",
"development",
"strategy",
"economic",
"restructuring",
"actions",
"and",
"domestic",
"7069,223 inch",
"private",
"sector",
"development",
"in",
"this",
"context",
"greater",
"focus",
"could",
"be",
"placed",
"on",
"the",
"creation",
"of",
"sustainable",
"technology",
"startups",
"that",
"usher",
"in",
"the",
"benefits",
"of",
"industry",
"86",
"technologies",
"by",
"adding",
"significant",
"competitive",
"advantages",
"to",
"industries",
"and",
"even",
"transforming",
"the",
"entire",
"process",
"furthermore",
"the",
"education",
"system",
"can",
"be",
"augmented",
"to",
"create",
"a",
"talent",
"pool",
"of",
"people",
"equipped",
"with",
"the",
"appropriate",
"skills",
"to",
"capitalise",
"on",
"the",
"benefits",
"of",
"industry",
"32",
"it",
"is",
"important",
"to",
"prioritise",
"international",
"standards",
"and",
"requirements",
"in",
"terms",
"of",
"technology",
"requirements",
"domestic",
"content",
"technology",
"transfers",
"to",
"domestic",
"companies",
"and",
"linkages",
"to",
"gvcs",
"together",
"with",
"requirements",
"for",
"compliance",
"with",
"stricter",
"energy",
"efficiency",
"and",
"environmental",
"safety",
"standards",
"working",
"conditions",
"and",
"social",
"protection",
"a",
"strengthened",
"regulatory",
"framework",
"institutional",
"capacity",
"and",
"systems",
"for",
"rigorous",
"screening",
"appraising",
"and",
"approval",
"of",
"foreign-invested",
"projects",
"will",
"ensure",
"adherence",
"to",
"international",
"standards",
"and",
"requirements",
"going",
"forward",
"vietnam",
"must",
"limit",
"the",
"harmful",
"competition",
"of",
"using",
"tax",
"and",
"other",
"incentives",
"to",
"attract",
"fdi",
"between",
"provinces",
"and",
"move",
"away",
"from",
"using",
"tax",
"incentives",
"and",
"other",
"privileges",
"as",
"a",
"means",
"to",
"woo",
"fdi",
"instead",
"the",
"country",
"should",
"focus",
"on",
"creating",
"other",
"more",
"fundamental",
"incentives",
"to",
"attract",
"high-quality",
"and",
"long-term",
"fdi",
"these",
"incentives",
"should",
"be",
"underpinned",
"by",
"high",
"human",
"resource",
"skills",
"and",
"capacities",
"the",
"large",
"effective",
"purchasing",
"power",
"of",
"the",
"population",
"meaning",
"a",
"large",
"internal",
"market",
"long-term",
"predictability",
"of",
"investment",
"regulations",
"consistent",
"application",
"of",
"the",
"rule",
"of",
"law",
"political",
"stability",
"quality",
"infrastructure",
"transportation",
"and",
"utilities",
"and",
"competitive",
"domestic",
"support",
"services",
"and",
"supplies",
"international",
"literature",
"and",
"experience",
"indicate",
"that",
"such",
"incentives",
"are",
"much",
"more",
"effective",
"in",
"attracting",
"high-quality",
"and",
"long-term",
"fdi",
"while",
"understanding",
"it",
"is",
"challenging",
"for",
"vietnam",
"alone",
"to",
"reduce",
"tax",
"incentives",
"as",
"a",
"means",
"to",
"attract",
"fdi",
"given",
"the",
"strong",
"regional",
"competition",
"it",
"is",
"important",
"that",
"vietnam",
"continue",
"and",
"strengthen",
"its",
"active",
"participation",
"in",
"international",
"initiatives",
"such",
"as",
"tax",
"inspectors",
"without",
"borders",
"and",
"base",
"erosion",
"and",
"profit",
"shifting",
"inclusive",
"framework",
"for",
"countries",
"to",
"jointly",
"develop",
"and",
"apply",
"codes",
"of",
"conduct",
"to",
"address",
"harmful",
"tax",
"practices",
"related",
"to",
"fdi",
"in",
"attracting",
"fdi",
"and",
"reducing",
"price",
"transfers",
"and",
"other",
"fdi",
"tax",
"avoidance",
"practices",
"the",
"international",
"code",
"of",
"conduct",
"for",
"attracting",
"fdi",
"if",
"developed",
"and",
"applied",
"by",
"many",
"countries",
"will",
"set",
"new",
"rules",
"of",
"engagement",
"in",
"competing",
"for",
"fdi",
"that",
"will",
"be",
"based",
"on",
"these",
"fundamental",
"incentives"
] |
[
"quán",
"quân",
"yasuy",
"ngày",
"càng",
"tự",
"tin",
"dạn",
"dĩ",
"sau",
"vietnam",
"idol",
"hai trăm bốn mươi ngang bốn không không ích i dét ép",
"quán",
"quân",
"của",
"ngôi",
"vị",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"hai nghìn",
"đã",
"cùng",
"với",
"hoàng",
"quyên",
"bẩy mươi hai nghìn bẩy trăm bốn mươi phẩy bảy ngàn tám trăm sáu mươi tám",
"thể",
"hiện",
"mình",
"trong",
"một",
"chương",
"trình",
"ca",
"nhạc",
"truyền",
"hình",
"đầu",
"mùng hai và ngày hai tám",
"xoẹt gờ e pê o",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"ròng",
"rã",
"từ",
"vòng",
"casting",
"thử",
"giọng",
"cho",
"tới",
"đêm",
"chung",
"kết",
"ngôi",
"vị",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"chín trăm ngàn ba",
"đã",
"thuộc",
"về",
"chàng",
"trai",
"người",
"dân",
"tộc",
"churu",
"yasuy",
"một nghìn bốn trăm sáu sáu",
"tuổi",
"chiến",
"thắng",
"của",
"yasuy",
"trước",
"hoàng",
"quyên",
"là",
"kết",
"quả",
"không",
"gây",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"yasuy",
"bị",
"xem",
"là",
"yếu",
"thế",
"về",
"mặt",
"giọng",
"hát",
"kĩ",
"thuật",
"trước",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhưng",
"giọng",
"hát",
"lại",
"tạo",
"được",
"nhiều",
"cảm",
"xúc",
"cho",
"khán",
"giả",
"truyền",
"hình",
"và",
"dự",
"đoán",
"yasuy",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"người",
"thắng",
"cuộc",
"không",
"nằm",
"ngoài",
"kết",
"quả",
"của",
"phần",
"đông",
"khán",
"giả",
"và",
"cả",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"khi",
"bày",
"tỏ",
"suy",
"nghĩ",
"về",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"đêm",
"chung",
"kết",
"vietnam",
"idol",
"ba ngàn",
"cũng",
"là",
"những",
"giây",
"phút",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"khán",
"giả",
"truyền",
"hình",
"khi",
"được",
"chứng",
"kiến",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đầy",
"sự",
"hồn",
"nhiên",
"và",
"chân",
"chất",
"của",
"yasuy",
"trong",
"những",
"bài",
"hát",
"và",
"cách",
"trò",
"chuyện",
"mang",
"đầy",
"sự",
"thật",
"thà",
"giản",
"dị",
"từ",
"nơi",
"tình",
"yêu",
"bắt",
"đầu",
"tình",
"về",
"nơi",
"đầu",
"song",
"ca",
"cùng",
"mỹ",
"tâm",
"yasuy",
"đã",
"chiếm",
"được",
"thiện",
"cảm",
"của",
"số",
"đông",
"khán",
"giả",
"bầu",
"chọn",
"bằng",
"sự",
"chân",
"thành",
"trong",
"giọng",
"hát",
"cho",
"tới",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"dùng",
"tiền",
"thưởng",
"để",
"chăm",
"và",
"mua",
"thêm",
"đàn",
"lợn",
"mới",
"cho",
"gia",
"đình",
"càng",
"làm",
"khán",
"giả",
"thêm",
"yêu",
"quý",
"tính",
"cách",
"chân",
"chất",
"của",
"yasuy",
"trong",
"một",
"chương",
"trình",
"ca",
"nhạc",
"truyền",
"hình",
"mới",
"phát",
"sóng",
"yasuy",
"và",
"hoàng",
"quyên",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"hát",
"mười giờ",
"của",
"mình",
"bốn nghìn",
"trước",
"khán",
"giả",
"sau",
"vietnam",
"idol",
"cả",
"âm chín mươi bốn phẩy năm bốn",
"đã",
"thể",
"hiện",
"mình",
"rất",
"tự",
"tin",
"thoải",
"mái",
"và",
"không",
"còn",
"những",
"áp",
"lực",
"thi",
"cử",
"đè",
"nặng",
"như",
"đã",
"từng",
"trải",
"qua",
"trong",
"suốt",
"nhiều",
"tháng",
"lăn",
"lộn",
"với",
"các",
"thử",
"thách",
"cùng",
"vietnam",
"idol",
"hai ngàn một trăm chín hai",
"yasuy",
"hoàng",
"quyên",
"thể",
"hiện",
"phút",
"giây",
"khát",
"khao"
] | [
"quán",
"quân",
"yasuy",
"ngày",
"càng",
"tự",
"tin",
"dạn",
"dĩ",
"sau",
"vietnam",
"idol",
"240-400xyzf",
"quán",
"quân",
"của",
"ngôi",
"vị",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"2000",
"đã",
"cùng",
"với",
"hoàng",
"quyên",
"72.740,7868",
"thể",
"hiện",
"mình",
"trong",
"một",
"chương",
"trình",
"ca",
"nhạc",
"truyền",
"hình",
"đầu",
"mùng 2 và ngày 28",
"/gepo",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"ròng",
"rã",
"từ",
"vòng",
"casting",
"thử",
"giọng",
"cho",
"tới",
"đêm",
"chung",
"kết",
"ngôi",
"vị",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"900.300",
"đã",
"thuộc",
"về",
"chàng",
"trai",
"người",
"dân",
"tộc",
"churu",
"yasuy",
"1466",
"tuổi",
"chiến",
"thắng",
"của",
"yasuy",
"trước",
"hoàng",
"quyên",
"là",
"kết",
"quả",
"không",
"gây",
"nhiều",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"yasuy",
"bị",
"xem",
"là",
"yếu",
"thế",
"về",
"mặt",
"giọng",
"hát",
"kĩ",
"thuật",
"trước",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhưng",
"giọng",
"hát",
"lại",
"tạo",
"được",
"nhiều",
"cảm",
"xúc",
"cho",
"khán",
"giả",
"truyền",
"hình",
"và",
"dự",
"đoán",
"yasuy",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"người",
"thắng",
"cuộc",
"không",
"nằm",
"ngoài",
"kết",
"quả",
"của",
"phần",
"đông",
"khán",
"giả",
"và",
"cả",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"khi",
"bày",
"tỏ",
"suy",
"nghĩ",
"về",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"đêm",
"chung",
"kết",
"vietnam",
"idol",
"3000",
"cũng",
"là",
"những",
"giây",
"phút",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"khán",
"giả",
"truyền",
"hình",
"khi",
"được",
"chứng",
"kiến",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đầy",
"sự",
"hồn",
"nhiên",
"và",
"chân",
"chất",
"của",
"yasuy",
"trong",
"những",
"bài",
"hát",
"và",
"cách",
"trò",
"chuyện",
"mang",
"đầy",
"sự",
"thật",
"thà",
"giản",
"dị",
"từ",
"nơi",
"tình",
"yêu",
"bắt",
"đầu",
"tình",
"về",
"nơi",
"đầu",
"song",
"ca",
"cùng",
"mỹ",
"tâm",
"yasuy",
"đã",
"chiếm",
"được",
"thiện",
"cảm",
"của",
"số",
"đông",
"khán",
"giả",
"bầu",
"chọn",
"bằng",
"sự",
"chân",
"thành",
"trong",
"giọng",
"hát",
"cho",
"tới",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"dùng",
"tiền",
"thưởng",
"để",
"chăm",
"và",
"mua",
"thêm",
"đàn",
"lợn",
"mới",
"cho",
"gia",
"đình",
"càng",
"làm",
"khán",
"giả",
"thêm",
"yêu",
"quý",
"tính",
"cách",
"chân",
"chất",
"của",
"yasuy",
"trong",
"một",
"chương",
"trình",
"ca",
"nhạc",
"truyền",
"hình",
"mới",
"phát",
"sóng",
"yasuy",
"và",
"hoàng",
"quyên",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"giọng",
"hát",
"10h",
"của",
"mình",
"4000",
"trước",
"khán",
"giả",
"sau",
"vietnam",
"idol",
"cả",
"-94,54",
"đã",
"thể",
"hiện",
"mình",
"rất",
"tự",
"tin",
"thoải",
"mái",
"và",
"không",
"còn",
"những",
"áp",
"lực",
"thi",
"cử",
"đè",
"nặng",
"như",
"đã",
"từng",
"trải",
"qua",
"trong",
"suốt",
"nhiều",
"tháng",
"lăn",
"lộn",
"với",
"các",
"thử",
"thách",
"cùng",
"vietnam",
"idol",
"2192",
"yasuy",
"hoàng",
"quyên",
"thể",
"hiện",
"phút",
"giây",
"khát",
"khao"
] |
[
"ukraine",
"bồi",
"thường",
"sáu trăm năm mươi mi li lít",
"cho",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"vụ",
"máy",
"bay",
"chở",
"khách",
"rơi",
"tại",
"iran",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"irna",
"iran",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"nước",
"này",
"hassan",
"rouhani",
"hoan",
"nghênh",
"bất",
"kỳ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"nào",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"xờ o xoẹt hai không không",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"ukraine",
"uia",
"mà",
"tehran",
"vừa",
"thừa",
"nhận",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"không",
"nước",
"này",
"bắn",
"nhầm",
"hôm",
"chín mươi tám phẩy không không tám ba",
"khiến",
"toàn",
"bộ",
"tám triệu sáu trăm tám năm ngàn chín trăm năm sáu",
"hành",
"khách",
"và",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ukraine",
"volodymyr",
"zelensky",
"ông",
"rouhani",
"khẳng",
"định",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"thảm",
"họa",
"hàng",
"không",
"này",
"sẽ",
"sớm",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"cho",
"biết",
"điều",
"tra",
"chung",
"giữa",
"chuyên",
"gia",
"iran",
"và",
"ukraine",
"về",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"đã",
"đề",
"nghị",
"tehran",
"cho",
"phép",
"đưa",
"thi",
"thể",
"của",
"bốn bốn năm không sáu tám không năm ba không năm",
"nạn",
"nhân",
"người",
"ukraine",
"về",
"nước",
"trước",
"mười chín giờ năm mươi năm phút năm mươi tám giây",
"đồng",
"thời",
"cho",
"hay",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"ukraine",
"đã",
"thảo",
"ra",
"danh",
"sách",
"các",
"bước",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"bồi",
"thường",
"iran",
"nhất",
"bốn trăm ba sáu am be trên đề xi mét",
"trí",
"với",
"ukraine",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"ukraine",
"oleksiy",
"honcharuk",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"bồi",
"thường",
"khoảng",
"âm ba ngàn chín trăm mười bốn chấm bốn trăm bốn mươi nhăm độ ép",
"cho",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"có",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"uia",
"cũng",
"sẽ",
"bồi",
"thường",
"cho",
"gia",
"đình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"định",
"mệnh",
"này",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cơ",
"quan",
"an",
"toàn",
"hàng",
"không",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"easa",
"thông",
"báo",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"châu",
"âu",
"cần",
"tránh",
"toàn",
"bộ",
"không",
"phận",
"iran",
"cho",
"tới",
"khi",
"có",
"thông",
"báo",
"tiếp",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"trên",
"mở",
"rộng",
"hơn",
"so",
"với",
"khuyến",
"cáo",
"trước",
"đó",
"của",
"easa",
"rằng",
"giới",
"chức",
"các",
"quốc",
"gia",
"cần",
"cấm",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"bay",
"qua",
"iran",
"ở",
"độ",
"cao",
"dưới",
"ba trăm sáu tám ghi ga bai",
"ngày hai mươi chín ngày hai mươi sáu tháng mười một",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"iran",
"abbas",
"araghchi",
"cho",
"biết",
"đại",
"sứ",
"anh",
"tại",
"iran",
"rob",
"macaire",
"đã",
"bị",
"bắt",
"tại",
"một",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"bốn triệu tám mốt nghìn sáu",
"trái",
"phép",
"nhưng",
"đã",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính",
"bốn không không gạch chéo đê a gờ i hát",
"ngày mười tám hai mươi sáu hai tám",
"các",
"sinh",
"viên",
"đã",
"tụ",
"tập",
"trước",
"đại",
"học",
"amir",
"kabir",
"ở",
"tehran",
"để",
"tưởng",
"niệm",
"những",
"nạn",
"nhân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"của",
"ukraine",
"truyền",
"thông",
"iran",
"cho",
"biết",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"đã",
"một triệu chín trăm bảy tám ngàn ba trăm mười một",
"biến",
"thành",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"quá",
"khích",
"buộc",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"giải",
"tán",
"đám",
"đông",
"sinh",
"viên",
"hô",
"những",
"khẩu",
"hiệu",
"cực",
"đoan",
"theo",
"hãng",
"tin",
"mehr",
"của",
"iran",
"đại",
"sứ",
"anh",
"macaire",
"đã",
"bị",
"bắt",
"với",
"cáo",
"buộc",
"dính",
"líu",
"tới",
"việc",
"kích",
"động",
"những",
"hành",
"vi",
"đáng",
"ngờ",
"tại",
"sự",
"kiện",
"này",
"về",
"phần",
"mình",
"đại",
"sứ",
"anh",
"macaire",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"ông",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"bùng",
"phát",
"tại",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"này",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"xác",
"nhận",
"việc",
"ông",
"macaire",
"bị",
"bắt",
"giam",
"trong",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"và",
"cho",
"rằng",
"điều",
"sáu bảy chấm ba năm",
"này",
"vi",
"phạm",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"diện",
"cấp",
"cao",
"về",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"đối",
"ngoại",
"chín mươi ngang ép gạch ngang đờ sờ o tờ",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"josep",
"borrell",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"iran",
"bắt",
"giữ",
"đại",
"sứ",
"anh",
"tại",
"tehran",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"tám giờ",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"trung",
"đông",
"nóng",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"sau",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"và",
"iran",
"tại",
"iraq",
"trước",
"đó",
"mỹ",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"iran",
"xin",
"lỗi",
"về",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"ông",
"macaire"
] | [
"ukraine",
"bồi",
"thường",
"650 ml",
"cho",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"vụ",
"máy",
"bay",
"chở",
"khách",
"rơi",
"tại",
"iran",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"irna",
"iran",
"đưa",
"tin",
"tổng",
"thống",
"nước",
"này",
"hassan",
"rouhani",
"hoan",
"nghênh",
"bất",
"kỳ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"nào",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"xo/200",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"ukraine",
"uia",
"mà",
"tehran",
"vừa",
"thừa",
"nhận",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"không",
"nước",
"này",
"bắn",
"nhầm",
"hôm",
"98,0083",
"khiến",
"toàn",
"bộ",
"8.685.956",
"hành",
"khách",
"và",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"ukraine",
"volodymyr",
"zelensky",
"ông",
"rouhani",
"khẳng",
"định",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"thảm",
"họa",
"hàng",
"không",
"này",
"sẽ",
"sớm",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"cho",
"biết",
"điều",
"tra",
"chung",
"giữa",
"chuyên",
"gia",
"iran",
"và",
"ukraine",
"về",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"đã",
"đề",
"nghị",
"tehran",
"cho",
"phép",
"đưa",
"thi",
"thể",
"của",
"44506805305",
"nạn",
"nhân",
"người",
"ukraine",
"về",
"nước",
"trước",
"19:55:58",
"đồng",
"thời",
"cho",
"hay",
"các",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"ukraine",
"đã",
"thảo",
"ra",
"danh",
"sách",
"các",
"bước",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"bồi",
"thường",
"iran",
"nhất",
"436 ampe/dm",
"trí",
"với",
"ukraine",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"ukraine",
"oleksiy",
"honcharuk",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"bồi",
"thường",
"khoảng",
"-3914.445 of",
"cho",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"có",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"uia",
"cũng",
"sẽ",
"bồi",
"thường",
"cho",
"gia",
"đình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"định",
"mệnh",
"này",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cơ",
"quan",
"an",
"toàn",
"hàng",
"không",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"easa",
"thông",
"báo",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"châu",
"âu",
"cần",
"tránh",
"toàn",
"bộ",
"không",
"phận",
"iran",
"cho",
"tới",
"khi",
"có",
"thông",
"báo",
"tiếp",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"trên",
"mở",
"rộng",
"hơn",
"so",
"với",
"khuyến",
"cáo",
"trước",
"đó",
"của",
"easa",
"rằng",
"giới",
"chức",
"các",
"quốc",
"gia",
"cần",
"cấm",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"bay",
"qua",
"iran",
"ở",
"độ",
"cao",
"dưới",
"368 gb",
"ngày 29 ngày 26 tháng 11",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"iran",
"abbas",
"araghchi",
"cho",
"biết",
"đại",
"sứ",
"anh",
"tại",
"iran",
"rob",
"macaire",
"đã",
"bị",
"bắt",
"tại",
"một",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"4.081.600",
"trái",
"phép",
"nhưng",
"đã",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính",
"400/dagyh",
"ngày 18, 26, 28",
"các",
"sinh",
"viên",
"đã",
"tụ",
"tập",
"trước",
"đại",
"học",
"amir",
"kabir",
"ở",
"tehran",
"để",
"tưởng",
"niệm",
"những",
"nạn",
"nhân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"của",
"ukraine",
"truyền",
"thông",
"iran",
"cho",
"biết",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"đã",
"1.978.311",
"biến",
"thành",
"một",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"quá",
"khích",
"buộc",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"giải",
"tán",
"đám",
"đông",
"sinh",
"viên",
"hô",
"những",
"khẩu",
"hiệu",
"cực",
"đoan",
"theo",
"hãng",
"tin",
"mehr",
"của",
"iran",
"đại",
"sứ",
"anh",
"macaire",
"đã",
"bị",
"bắt",
"với",
"cáo",
"buộc",
"dính",
"líu",
"tới",
"việc",
"kích",
"động",
"những",
"hành",
"vi",
"đáng",
"ngờ",
"tại",
"sự",
"kiện",
"này",
"về",
"phần",
"mình",
"đại",
"sứ",
"anh",
"macaire",
"phủ",
"nhận",
"việc",
"ông",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"bùng",
"phát",
"tại",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"này",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"xác",
"nhận",
"việc",
"ông",
"macaire",
"bị",
"bắt",
"giam",
"trong",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tehran",
"và",
"cho",
"rằng",
"điều",
"67.35",
"này",
"vi",
"phạm",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"diện",
"cấp",
"cao",
"về",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"và",
"đối",
"ngoại",
"90-f-đsot",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"josep",
"borrell",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"iran",
"bắt",
"giữ",
"đại",
"sứ",
"anh",
"tại",
"tehran",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"8h",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"trung",
"đông",
"nóng",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"sau",
"hành",
"động",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"và",
"iran",
"tại",
"iraq",
"trước",
"đó",
"mỹ",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"iran",
"xin",
"lỗi",
"về",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"ông",
"macaire"
] |
[
"phụ",
"xe",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"làm",
"sáu mươi lăm",
"người",
"tử",
"vong",
"lời",
"khai",
"của",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đã",
"xác",
"định",
"người",
"trực",
"tiếp",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"phụ",
"xe",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"tám trăm hai hai nghìn chín trăm năm hai",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"tiền",
"phong",
"tháng mười hai năm hai năm ba tám",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"quang",
"hương",
"trưởng",
"công",
"an",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"bình",
"thuận",
"năm không hai ba không sáu sáu tám năm bảy một",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"vừa",
"ngày mồng bẩy và ngày bảy tháng bốn",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"để",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"ba triệu tám mươi ngàn sáu trăm tám mươi mốt",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"rạng",
"sáu giờ năm mươi ba phút năm mươi tám giây",
"giữa",
"xe",
"khách",
"mười bốn ngàn một trăm ba mươi tám phẩy một trăm bốn mươi bốn",
"chỗ",
"gạch ngang hai không không không bốn không không",
"một trên hai ba",
"chở",
"bảy trăm nghìn",
"người",
"lưu",
"thông",
"từ",
"hướng",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"đi",
"giáo dục thường xuyên",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"xe",
"tải",
"vê kép i lờ pờ gờ trừ ba trăm",
"làm",
"chín mươi tám",
"người",
"chết",
"cộng chín bốn không bốn sáu bốn năm năm chín ba sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"thượng",
"tá",
"hương",
"bước",
"đầu",
"căn",
"cứ",
"vị",
"trí",
"lời",
"khai",
"của",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đã",
"xác",
"định",
"người",
"trực",
"tiếp",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"phụ",
"xe",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"một nghìn chín trăm ba hai",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"phụ",
"xe",
"này",
"chỉ",
"có",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"hạng",
"c",
"không",
"được",
"điều",
"khiển",
"xe",
"từ",
"chín",
"chỗ",
"ngồi",
"trở",
"lên",
"thế",
"nhưng",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"thanh",
"tiệp",
"chín mươi bốn chấm không không bảy",
"tuổi",
"ngụ",
"cát",
"tiên",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"giao",
"xe",
"khách",
"ba ngàn",
"chỗ",
"một không không dê xê",
"cho",
"phụ",
"xe",
"điều",
"khiển",
"gây",
"tai",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"ảnh",
"pn",
"theo",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"vào",
"lúc",
"ba mốt tháng tám hai ngàn bốn trăm hai mươi tư",
"chín triệu tám trăm chín mươi ba nghìn sáu trăm chín mươi mốt",
"phút",
"ngày một bẩy một không một bảy bảy tám",
"xe",
"khách",
"âm tám sáu nghìn hai trăm mười tám phẩy chín nghìn tám trăm bẩy sáu",
"chỗ",
"của",
"nhà",
"xe",
"anh",
"trinh",
"biển kiểm soát",
"năm mươi trừ bờ mờ xoẹt rờ nờ mờ rờ",
"do",
"tài",
"xế",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"cầm",
"lái",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"phan",
"thiết",
"đi",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khi",
"đến",
"km",
"năm triệu sáu trăm bẩy mươi ba ngàn tám mươi",
"ba không một ngang một nghìn không trăm hai mươi sáu rờ ích hắt",
"đoạn",
"gần",
"cầu",
"suối",
"giêng",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"mười chín chấm tám mươi",
"xã",
"tân",
"đức",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"bình",
"thuận",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"quý mười hai",
"đã",
"tông",
"trực",
"diện",
"với",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"ba trăm bảy mươi tư phẩy ba một sáu am be",
"tám mươi hai chấm không không một đến chín mươi bẩy phẩy không bảy",
"do",
"phan",
"thanh",
"tùng",
"một nghìn không trăm mười một",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"thành phố",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"trong",
"đêm",
"khuya",
"làm",
"ba ngàn bảy trăm",
"người",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"năm triệu mười ba ngàn",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"và",
"sáu triệu không trăm bẩy mươi ngàn bẩy trăm",
"người",
"bị",
"mười bảy tháng bốn",
"thương",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"hiện",
"trường",
"xe",
"khách",
"cộng tám chín chín ba một năm năm bốn năm chín sáu",
"chỗ",
"biến",
"dạng",
"gần",
"như",
"hoàn",
"toàn",
"đầu",
"xe",
"tải",
"hư",
"hỏng",
"nặng"
] | [
"phụ",
"xe",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"làm",
"65",
"người",
"tử",
"vong",
"lời",
"khai",
"của",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đã",
"xác",
"định",
"người",
"trực",
"tiếp",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"phụ",
"xe",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"822.952",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"báo",
"tiền",
"phong",
"tháng 12/2538",
"thượng",
"tá",
"nguyễn",
"quang",
"hương",
"trưởng",
"công",
"an",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"bình",
"thuận",
"50230668571",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"vừa",
"ngày mồng 7 và ngày 7 tháng 4",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"để",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"3.080.681",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"rạng",
"6:53:58",
"giữa",
"xe",
"khách",
"14.138,144",
"chỗ",
"-2000400",
"1 / 23",
"chở",
"700.000",
"người",
"lưu",
"thông",
"từ",
"hướng",
"thành phố",
"phan",
"thiết",
"đi",
"giáo dục thường xuyên",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"xe",
"tải",
"wylpg-300",
"làm",
"98",
"người",
"chết",
"+94046455936",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"thượng",
"tá",
"hương",
"bước",
"đầu",
"căn",
"cứ",
"vị",
"trí",
"lời",
"khai",
"của",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đã",
"xác",
"định",
"người",
"trực",
"tiếp",
"cầm",
"lái",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"phụ",
"xe",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"1932",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"phụ",
"xe",
"này",
"chỉ",
"có",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"hạng",
"c",
"không",
"được",
"điều",
"khiển",
"xe",
"từ",
"chín",
"chỗ",
"ngồi",
"trở",
"lên",
"thế",
"nhưng",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"thanh",
"tiệp",
"94.007",
"tuổi",
"ngụ",
"cát",
"tiên",
"lâm",
"đồng",
"đã",
"giao",
"xe",
"khách",
"3000",
"chỗ",
"100dc",
"cho",
"phụ",
"xe",
"điều",
"khiển",
"gây",
"tai",
"nạn",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"ảnh",
"pn",
"theo",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"vào",
"lúc",
"31/8/2424",
"9.893.691",
"phút",
"ngày 17/10/1778",
"xe",
"khách",
"-86.218,9876",
"chỗ",
"của",
"nhà",
"xe",
"anh",
"trinh",
"biển kiểm soát",
"50-bm/rnmr",
"do",
"tài",
"xế",
"lê",
"thanh",
"trúc",
"cầm",
"lái",
"lưu",
"thông",
"hướng",
"phan",
"thiết",
"đi",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khi",
"đến",
"km",
"5.673.080",
"301-1026rxh",
"đoạn",
"gần",
"cầu",
"suối",
"giêng",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"19.80",
"xã",
"tân",
"đức",
"huyện",
"hàm",
"tân",
"bình",
"thuận",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"quý 12",
"đã",
"tông",
"trực",
"diện",
"với",
"xe",
"tải",
"biển kiểm soát",
"374,316 ampe",
"82.001 - 97,07",
"do",
"phan",
"thanh",
"tùng",
"1011",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"thành phố",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"điều",
"khiển",
"lưu",
"thông",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"trong",
"đêm",
"khuya",
"làm",
"3700",
"người",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"5.013.000",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"và",
"6.070.700",
"người",
"bị",
"17/4",
"thương",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"hiện",
"trường",
"xe",
"khách",
"+89931554596",
"chỗ",
"biến",
"dạng",
"gần",
"như",
"hoàn",
"toàn",
"đầu",
"xe",
"tải",
"hư",
"hỏng",
"nặng"
] |
[
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"giảm",
"nhẹ",
"cuối",
"phiên",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày mười bảy tới ngày bẩy tháng sáu",
"sắc",
"xanh",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"ở",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"đã",
"trừ sờ xuộc bẩy không",
"giúp",
"vn-index",
"vượt",
"mốc",
"bảy triệu năm mươi nghìn linh bảy",
"điểm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mở",
"cửa",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"áp",
"lực",
"bán",
"dâng",
"cao",
"đã",
"khiến",
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"nhẹ",
"thanh",
"khoản",
"thị",
"trường",
"tăng",
"mạnh",
"chín nghìn sáu trăm hai mươi chấm sáu trăm bốn mươi hai mi li mét vuông",
"nhờ",
"vhm",
"có",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hơn",
"tám trăm ba bảy ki lo oát",
"cổ",
"phiếu",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"sáu trăm sáu tám mét",
"đồng",
"và",
"toàn",
"bộ",
"do",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"vào",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày hai sáu",
"sắc",
"xanh",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"ở",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"đã",
"giúp",
"vn-index",
"vượt",
"mốc",
"bẩy chia hai mươi tám",
"điểm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mở",
"cửa",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"áp",
"lực",
"bán",
"dâng",
"cao",
"đã",
"khiến",
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"nhẹ",
"thanh",
"khoản",
"thị",
"trường",
"tăng",
"mạnh",
"nhờ",
"vhm",
"có",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hơn",
"bốn nghìn sáu trăm tám sáu chấm bảy hai tám ra đi an trên ki lô bai",
"cổ",
"phiếu",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"chín trăm ba lăm tháng trên ki lô mét vuông",
"đồng",
"và",
"toàn",
"bộ",
"do",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"vào",
"chốt",
"phiên",
"hnx-index",
"giảm",
"tám mươi chín",
"điểm",
"xuống",
"mức",
"hai ngàn hai trăm linh sáu",
"điểm",
"vn-index",
"giảm",
"bảy triệu một trăm nghìn lẻ hai",
"điểm",
"xuống",
"mức",
"hai mươi bẩy phẩy không một",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"bảy trăm lẻ tám ki lô",
"việt",
"nam",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"suốt",
"phiên",
"vnxall-index",
"đóng",
"cửa",
"tăng",
"mười nghìn tám trăm ba mươi năm phẩy bốn bốn tám ba",
"điểm",
"bốn trăm bốn hai ca lo trên gờ ram",
"lên",
"mức",
"âm hai ngàn chín trăm bốn mươi chấm ba tám năm chín",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"toàn",
"thị",
"trường",
"với",
"khối lượng giao dịch",
"âm hai bốn rúp",
"cổ",
"hai mét",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá trị giao dịch",
"đạt",
"sáu ngàn tám nhăm chấm năm một không ao trên bao",
"đồng",
"toàn",
"thị",
"trường",
"có",
"bẩy trăm bốn mươi nghìn tám mươi",
"mã",
"tăng",
"giá",
"âm hai lăm nghìn hai trăm linh sáu phẩy bốn nghìn chín trăm sáu mươi ba",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"bốn triệu tám trăm chín hai ngàn tám trăm hai ba",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tại",
"sàn",
"hà",
"nội",
"hnx-index",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"bảy mươi hai",
"điểm",
"giảm",
"một ngàn",
"điểm",
"tám trăm hai mươi năm ga lông",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"tổng",
"cộng",
"có",
"hơn",
"bốn trăm bốn mươi ba ngày",
"chính phủ",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"giá trị giao dịch",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"hơn",
"năm chấm mười sáu",
"tám ngàn năm trăm bốn mươi ba phẩy ba một năm",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"mười bốn chia ba mươi",
"mã",
"tăng",
"một ngàn",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"bốn triệu sáu trăm chín mốt ngàn năm trăm linh sáu",
"mã",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"số",
"cờ o chéo bảy trăm",
"đóng",
"cửa",
"giảm",
"ba triệu năm trăm năm sáu nghìn năm trăm chín mươi",
"điểm",
"năm trăm bảy mươi ba ca lo",
"và",
"xuống",
"mức",
"sáu trăm ngàn lẻ hai",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"khoảng",
"hơn",
"một trăm mười một đồng",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"là",
"hơn",
"sáu nghìn sáu trăm tám mốt phẩy ba ba hai héc ta",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"vê kép ích ích ép dê xuộc năm trăm",
"kết",
"thúc",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"có",
"bảy chín năm bảy bảy không bốn ba bảy bảy năm",
"mã",
"tăng",
"tám hai",
"mã",
"đi",
"ngang",
"và",
"sáu mốt",
"mã",
"giảm",
"hai trăm lẻ sáu đê pê",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"upcom",
"chỉ",
"số",
"upcom",
"index",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"tỉ số một mười hai",
"điểm",
"tăng",
"mười chín",
"điểm",
"ba trăm bốn ba xen ti mét khối",
"thanh",
"bẩy trăm năm mốt phẩy sáu trăm bảy mươi ba mi li lít trên ca ra",
"khoản",
"toàn",
"thị",
"trường",
"tổng",
"khối lượng giao dịch",
"đạt",
"hơn",
"tám trăm hai tám đề xi ben",
"chính phủ",
"giá trị giao dịch",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"hơn",
"âm năm nghìn một trăm năm mươi ba phẩy hai bốn bốn phuốt",
"đồng",
"tại",
"sàn",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"đóng",
"cửa",
"giảm",
"ba nghìn",
"điểm",
"âm ba ba tạ",
"và",
"xuống",
"tám không không trừ bốn ngàn đắp liu đắp liu dê tê",
"mức",
"bốn ba hai bẩy năm sáu chín một không bẩy chín",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"hơn",
"năm trăm chín mốt mi li lít",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"âm sáu nghìn năm trăm ba năm phẩy ba tám một ca ra",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"ba triệu hai trăm mười chín ngàn năm trăm ba mươi hai",
"mã",
"tăng",
"một chấm bốn không",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"năm mốt nghìn không trăm bẩy chín phẩy một nghìn hai mươi tám",
"mã",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"số",
"đê chéo lờ bảy trăm",
"tăng",
"hiệu số mười tám",
"điểm",
"một trăm tám mươi sáu xen ti mét khối",
"và",
"ở",
"mức",
"bốn chín ngàn sáu trăm ba tám phẩy bẩy bẩy tám hai",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"hơn",
"âm bốn mươi năm năm",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"âm ba nghìn chín trăm mười bốn phẩy không bốn trăm bẩy ba sào",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"chín không không ba nghìn hai mươi chéo e a i",
"kết",
"thúc",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"có",
"một ngàn mười",
"mã",
"tăng",
"một triệu chín nghìn",
"mã",
"đi",
"ngang",
"và",
"hai mươi sáu chấm một một",
"mã",
"giảm",
"giá",
"năm",
"chính phủ",
"có",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"dlg",
"hơn",
"sáu ngàn ba trăm ba bẩy chấm tám trăm ba mốt đồng",
"đơn",
"vị",
"hpg",
"hơn",
"âm tám ngàn chín trăm mười ba phẩy ba trăm mười sáu giây",
"đơn",
"vị",
"hqc",
"hơn",
"hai trăm bảy hai oát",
"đơn",
"vị",
"ssi",
"hơn",
"tám trăm năm nhăm niu tơn",
"đơn",
"vị",
"hag",
"hơn",
"hai trăm năm tám công",
"đơn",
"vị",
"năm",
"chính phủ",
"tăng",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"quy sờ ép một không không chín tám không không",
"bốn trăm chín bốn am be",
"idi",
"ba mươi tám",
"tip",
"âm bảy nghìn chín trăm bốn mươi chấm một hai hai mét vuông",
"vrc",
"một nghìn bảy trăm bảy mươi phẩy không sáu trăm bảy mươi chín ca lo",
"ftm",
"âm năm nghìn sáu trăm lẻ tám chấm chín một bẩy bao",
"năm",
"chính phủ",
"giảm",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"hot",
"âm bảy ngàn bốn trăm ba chín phẩy không tám trăm bẩy lăm ga lông",
"dta",
"bẩy trăm bẩy mươi bẩy việt nam đồng",
"tham mưu trưởng",
"âm bẩy trăm chín bốn chấm bốn tám một độ ép",
"sma",
"âm một ngàn một trăm bốn hai chấm bốn trăm ba tám ki lô ca lo",
"sfc",
"chín trăm hai mươi mốt ki lo oát",
"thị",
"trường",
"sáu tám nghìn ba trăm lẻ năm phẩy bốn ngàn hai trăm sáu tám",
"chứng",
"khoán",
"phái",
"sinh",
"hôm",
"nay",
"có",
"bảy triệu không trăm lẻ bảy ngàn sáu trăm",
"hợp",
"đồng",
"được",
"giao",
"dịch",
"giá",
"trị",
"hơn",
"năm ngàn năm trăm tám mốt phẩy tám trăm bốn mươi mi li mét",
"đồng"
] | [
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"giảm",
"nhẹ",
"cuối",
"phiên",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 17 tới ngày 7 tháng 6",
"sắc",
"xanh",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"ở",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"đã",
"-s/70",
"giúp",
"vn-index",
"vượt",
"mốc",
"7.050.007",
"điểm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mở",
"cửa",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"áp",
"lực",
"bán",
"dâng",
"cao",
"đã",
"khiến",
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"nhẹ",
"thanh",
"khoản",
"thị",
"trường",
"tăng",
"mạnh",
"9620.642 mm2",
"nhờ",
"vhm",
"có",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hơn",
"837 kw",
"cổ",
"phiếu",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"668 m",
"đồng",
"và",
"toàn",
"bộ",
"do",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"vào",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 26",
"sắc",
"xanh",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"ở",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"đã",
"giúp",
"vn-index",
"vượt",
"mốc",
"7 / 28",
"điểm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mở",
"cửa",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"áp",
"lực",
"bán",
"dâng",
"cao",
"đã",
"khiến",
"vn-index",
"bất",
"ngờ",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"nhẹ",
"thanh",
"khoản",
"thị",
"trường",
"tăng",
"mạnh",
"nhờ",
"vhm",
"có",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hơn",
"4686.728 radian/kb",
"cổ",
"phiếu",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"935 tháng/km2",
"đồng",
"và",
"toàn",
"bộ",
"do",
"nước",
"ngoài",
"mua",
"vào",
"chốt",
"phiên",
"hnx-index",
"giảm",
"89",
"điểm",
"xuống",
"mức",
"2206",
"điểm",
"vn-index",
"giảm",
"7.100.002",
"điểm",
"xuống",
"mức",
"27,01",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"708 kg",
"việt",
"nam",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"suốt",
"phiên",
"vnxall-index",
"đóng",
"cửa",
"tăng",
"10.835,4483",
"điểm",
"442 cal/g",
"lên",
"mức",
"-2940.3859",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"toàn",
"thị",
"trường",
"với",
"khối lượng giao dịch",
"-24 rub",
"cổ",
"2 m",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá trị giao dịch",
"đạt",
"6085.510 ounce/pound",
"đồng",
"toàn",
"thị",
"trường",
"có",
"740.080",
"mã",
"tăng",
"giá",
"-25.206,4963",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"4.892.823",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tại",
"sàn",
"hà",
"nội",
"hnx-index",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"72",
"điểm",
"giảm",
"1000",
"điểm",
"825 gallon",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"tổng",
"cộng",
"có",
"hơn",
"443 ngày",
"chính phủ",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"giá trị giao dịch",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"hơn",
"5.16",
"8543,31 năm",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"14 / 30",
"mã",
"tăng",
"1000",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"4.691.506",
"mã",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"số",
"co/700",
"đóng",
"cửa",
"giảm",
"3.556.590",
"điểm",
"573 cal",
"và",
"xuống",
"mức",
"600.002",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"khoảng",
"hơn",
"111 đ",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"là",
"hơn",
"6681,332 ha",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"wxxfd/500",
"kết",
"thúc",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"có",
"79577043775",
"mã",
"tăng",
"82",
"mã",
"đi",
"ngang",
"và",
"61",
"mã",
"giảm",
"206đp",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"upcom",
"chỉ",
"số",
"upcom",
"index",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"tỉ số 1 - 12",
"điểm",
"tăng",
"19",
"điểm",
"343 cm3",
"thanh",
"751,673 ml/carat",
"khoản",
"toàn",
"thị",
"trường",
"tổng",
"khối lượng giao dịch",
"đạt",
"hơn",
"828 db",
"chính phủ",
"giá trị giao dịch",
"tương",
"ứng",
"đạt",
"hơn",
"-5153,244 ft",
"đồng",
"tại",
"sàn",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"đóng",
"cửa",
"giảm",
"3000",
"điểm",
"-33 tạ",
"và",
"xuống",
"800-4000wwdt",
"mức",
"43275691079",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"hơn",
"591 ml",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"-6535,381 carat",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"3.219.532",
"mã",
"tăng",
"1.40",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"51.079,1028",
"mã",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"số",
"d/l700",
"tăng",
"hiệu số 10 - 8",
"điểm",
"186 cc",
"và",
"ở",
"mức",
"49.638,7782",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"đạt",
"hơn",
"-45 năm",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"-3914,0473 sào",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"9003020/eay",
"kết",
"thúc",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"có",
"1010",
"mã",
"tăng",
"1.009.000",
"mã",
"đi",
"ngang",
"và",
"26.11",
"mã",
"giảm",
"giá",
"năm",
"chính phủ",
"có",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"dlg",
"hơn",
"6337.831 đồng",
"đơn",
"vị",
"hpg",
"hơn",
"-8913,316 giây",
"đơn",
"vị",
"hqc",
"hơn",
"272 w",
"đơn",
"vị",
"ssi",
"hơn",
"855 n",
"đơn",
"vị",
"hag",
"hơn",
"258 công",
"đơn",
"vị",
"năm",
"chính phủ",
"tăng",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"qsf1009800",
"494 ampe",
"idi",
"38",
"tip",
"-7940.122 m2",
"vrc",
"1770,0679 cal",
"ftm",
"-5608.917 pound",
"năm",
"chính phủ",
"giảm",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"hot",
"-7439,0875 gallon",
"dta",
"777 vnđ",
"tham mưu trưởng",
"-794.481 of",
"sma",
"-1142.438 kcal",
"sfc",
"921 kw",
"thị",
"trường",
"68.305,4268",
"chứng",
"khoán",
"phái",
"sinh",
"hôm",
"nay",
"có",
"7.007.600",
"hợp",
"đồng",
"được",
"giao",
"dịch",
"giá",
"trị",
"hơn",
"5581,840 mm",
"đồng"
] |
[
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"cán",
"cân",
"vẫn",
"nghiêng",
"về",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"cuộc",
"thăm",
"âm tám ngàn lẻ bốn chấm không chín bẩy một ga lông",
"dò",
"dư",
"luận",
"của",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"cbs",
"và",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"đang",
"dẫn",
"trước",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"âm ba nghìn bảy trăm hai mươi tám phẩy không năm trăm ba hai mi li gam",
"trong",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"thủ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"là",
"ba trăm mười chín ao",
"và",
"đa",
"số",
"các",
"cử",
"tri",
"này",
"cho",
"biết",
"họ",
"chắc",
"chắn",
"với",
"lựa",
"chọn",
"của",
"mình",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"diễn",
"ra",
"các",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"gay",
"gắt",
"với",
"nhiều",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"người",
"ta",
"lại",
"thấy",
"dường",
"như",
"tư",
"tưởng",
"đảng",
"phái",
"lại",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"chi",
"phối",
"quốc",
"gia",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"sâu",
"sắc",
"này",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"tháng sáu hai nghìn năm trăm bốn mươi sáu",
"sự",
"hoài",
"nghi",
"sâu",
"sắc",
"trong",
"nội",
"bộ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đối",
"với",
"ứng",
"cử",
"viên",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"donald",
"trump",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"giảm",
"dần",
"bất",
"chấp",
"những",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"sốc",
"của",
"ông",
"trùm",
"bất",
"động",
"sản",
"manhattan",
"về",
"các",
"vụ",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"cũng",
"như",
"các",
"cáo",
"buộc",
"quấy",
"rối",
"hàng",
"chục",
"phụ",
"nữ",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"mà",
"các",
"nữ",
"cử",
"tri",
"âm chín mốt chấm tám sáu",
"da",
"trắng",
"dành",
"cho",
"tám trăm mười chín nghìn bẩy trăm lẻ tám",
"ứng",
"cử",
"viên",
"vẫn",
"ngang",
"bằng",
"nhau",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"phát",
"biểu",
"tại",
"heinz",
"field",
"ở",
"pittsburgh",
"ngày mười ba tới ngày mười tháng một",
"nguồn",
"ap",
"cũng",
"tương",
"tự",
"các",
"vấn",
"đề",
"mà",
"bà",
"clinton",
"gặp",
"phải",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"fbi",
"tuyên",
"bố",
"nối",
"lại",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"ba không không gạch ngang cờ lờ gạch chéo quy ích i dét ca",
"vụ",
"bê",
"bối",
"thư",
"điện",
"tử",
"của",
"bà",
"dường",
"như",
"không",
"làm",
"nản",
"lòng",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trên",
"thực",
"tế",
"chỉ",
"bốn trăm ba mươi bốn pao",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"nói",
"rằng",
"điều",
"này",
"chín trăm lẻ một ngang bốn sáu không không gạch ngang dét e",
"có",
"thể",
"tác",
"động",
"đến",
"quyết",
"định",
"của",
"họ",
"trong",
"việc",
"bỏ",
"phiếu",
"cho",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"ông",
"trump",
"kiềm",
"chế",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"ngôn",
"từ",
"kích",
"động",
"nhất",
"khi",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"dần",
"tới",
"bảy giờ năm mươi ba phút năm mươi sáu giây",
"hồi",
"kết",
"thay",
"vào",
"đó",
"ông",
"cảnh",
"báo",
"các",
"cử",
"tri",
"rằng",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"bà",
"clinton",
"sẽ",
"bị",
"bao",
"phủ",
"bởi",
"các",
"cáo",
"trạng",
"đồng",
"thời",
"nhắc",
"lại",
"cam",
"kết",
"của",
"mình",
"về",
"việc",
"xóa",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"washington",
"hai trăm bẩy mốt đô la",
"ngược",
"lại",
"bà",
"clinton",
"và",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"có",
"uy",
"tín",
"và",
"sức",
"thuyết",
"phục",
"lớn",
"trong",
"đó",
"có",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"và",
"chồng",
"bà",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"thì",
"ra",
"sức",
"lập",
"luận",
"rằng",
"ông",
"trump",
"không",
"đủ",
"tư",
"cách",
"ngồi",
"tại",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"hai tư tháng một",
"tới",
"ngay",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"bà",
"clinton",
"cùng",
"chồng",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"philadelphia",
"để",
"thể",
"hiện",
"sức",
"mạnh",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"liệu",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"một",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"trị",
"của",
"đại",
"học",
"virginia",
"nói",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đã",
"khá",
"đúng",
"khi",
"tỏ",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"hiện",
"không",
"có",
"những",
"bằng",
"chứng",
"và",
"lý",
"lẽ",
"hợp",
"lý",
"nào",
"cho",
"thấy",
"cuộc",
"đua",
"đang",
"nghiêng",
"về",
"ông",
"trump",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"cân",
"bằng",
"tuy",
"nhiên",
"thậm",
"chí",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"này",
"việc",
"ông",
"trump",
"thắng",
"cử",
"sẽ",
"mười chín giờ",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"chính",
"trị",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"với",
"chiến",
"thắng",
"của",
"harry",
"truman",
"trước",
"thomas",
"dewey",
"ngày mười ba và ngày hai mươi chín",
"trong",
"khi",
"ông",
"trump",
"và",
"bà",
"clinton",
"tìm",
"cách",
"củng",
"cố",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"nhóm",
"cử",
"tri",
"chủ",
"chốt",
"và",
"lôi",
"kéo",
"thêm",
"càng",
"nhiều",
"cử",
"tri",
"càng",
"tốt",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"đang",
"dần",
"chuyển",
"sang",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"trị",
"sau",
"bầu",
"cử",
"liệu",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nguồn",
"reuters",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"mười bẩy tháng tám",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"quyết",
"định",
"ai",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"một nghìn hai trăm hai bẩy chấm bốn trăm bốn mươi bốn ki lo oát",
"mà",
"còn",
"quyết",
"định",
"mức",
"độ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"tân",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"như",
"phe",
"nào",
"kiểm",
"soát",
"quốc",
"hội",
"bà",
"clinton",
"muốn",
"có",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"áp",
"đảo",
"để",
"khiến",
"những",
"người",
"chỉ",
"trích",
"bà",
"phải",
"im",
"lặng",
"và",
"dập",
"tắt",
"cáo",
"buộc",
"vô",
"căn",
"cứ",
"của",
"ông",
"trump",
"về",
"việc",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"có",
"gian",
"lận",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"mười bảy tháng ba",
"hiện",
"đang",
"chỉ",
"còn",
"được",
"i gờ chín trăm",
"tiến",
"hành",
"ở",
"một",
"số",
"khu",
"vực",
"của",
"vài",
"bang",
"đặc",
"biệt",
"là",
"florida",
"ohio",
"và",
"bắc",
"carolina",
"ba",
"bang",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"cả",
"âm bốn mươi sáu phẩy ba mươi",
"ứng",
"cử",
"viên",
"để",
"vượt",
"qua",
"ngưỡng",
"âm bốn mươi hai ngàn ba trăm ba mươi tư phẩy năm ngàn bốn trăm sáu ba",
"trong",
"số",
"năm mốt",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"tuy",
"nhiên",
"âm năm mươi chấm hai hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cũng",
"đặt",
"cược",
"vào",
"một",
"số",
"nơi",
"khác",
"bà",
"clinton",
"đã",
"tới",
"arizona",
"nơi",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kể",
"từ",
"mười năm tháng mười một",
"khi",
"chồng",
"bà",
"ngày một không không tám hai sáu một hai",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"của",
"công",
"ty",
"emerson",
"hôm",
"mười lăm giờ ba mươi ba",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"đang",
"để",
"thua",
"ông",
"trump",
"chỉ",
"âm ba mươi tư ngàn sáu trăm mười bốn phẩy không ba không sáu",
"cộng bẩy hai tám bốn không một năm năm không chín",
"điểm",
"ở",
"bang",
"này",
"và",
"cả",
"chín tư",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"của",
"bang",
"này",
"đều",
"phản",
"đối",
"ông",
"trump",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"bà",
"clinton",
"bất",
"ngờ",
"thắng",
"cử",
"ở",
"đây",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"trump",
"đã",
"tiến",
"hành",
"vận",
"động",
"ở",
"bang",
"wisconsin",
"và",
"michigan",
"cả",
"bảy nhăm ngàn bảy trăm bảy sáu phẩy tám nghìn ba trăm mười bẩy",
"đều",
"là",
"bang",
"truyền",
"thống",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nơi",
"các",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"chỉ",
"dẫn",
"trước",
"khoảng",
"bốn trăm chín mươi tám ngàn ba trăm mười một",
"điểm",
"k.n"
] | [
"bầu",
"cử",
"mỹ",
"cán",
"cân",
"vẫn",
"nghiêng",
"về",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"cuộc",
"thăm",
"-8004.0971 gallon",
"dò",
"dư",
"luận",
"của",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"cbs",
"và",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"đang",
"dẫn",
"trước",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"-3728,0532 mg",
"trong",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"thủ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"là",
"319 ounce",
"và",
"đa",
"số",
"các",
"cử",
"tri",
"này",
"cho",
"biết",
"họ",
"chắc",
"chắn",
"với",
"lựa",
"chọn",
"của",
"mình",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"diễn",
"ra",
"các",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"gay",
"gắt",
"với",
"nhiều",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"người",
"ta",
"lại",
"thấy",
"dường",
"như",
"tư",
"tưởng",
"đảng",
"phái",
"lại",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"chi",
"phối",
"quốc",
"gia",
"bị",
"chia",
"rẽ",
"sâu",
"sắc",
"này",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"tháng 6/2546",
"sự",
"hoài",
"nghi",
"sâu",
"sắc",
"trong",
"nội",
"bộ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đối",
"với",
"ứng",
"cử",
"viên",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"donald",
"trump",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"giảm",
"dần",
"bất",
"chấp",
"những",
"phát",
"ngôn",
"gây",
"sốc",
"của",
"ông",
"trùm",
"bất",
"động",
"sản",
"manhattan",
"về",
"các",
"vụ",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"cũng",
"như",
"các",
"cáo",
"buộc",
"quấy",
"rối",
"hàng",
"chục",
"phụ",
"nữ",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"ủng",
"hộ",
"mà",
"các",
"nữ",
"cử",
"tri",
"-91.86",
"da",
"trắng",
"dành",
"cho",
"819.708",
"ứng",
"cử",
"viên",
"vẫn",
"ngang",
"bằng",
"nhau",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"phát",
"biểu",
"tại",
"heinz",
"field",
"ở",
"pittsburgh",
"ngày 13 tới ngày 10 tháng 1",
"nguồn",
"ap",
"cũng",
"tương",
"tự",
"các",
"vấn",
"đề",
"mà",
"bà",
"clinton",
"gặp",
"phải",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"fbi",
"tuyên",
"bố",
"nối",
"lại",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"300-cl/qxizk",
"vụ",
"bê",
"bối",
"thư",
"điện",
"tử",
"của",
"bà",
"dường",
"như",
"không",
"làm",
"nản",
"lòng",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trên",
"thực",
"tế",
"chỉ",
"434 pound",
"số",
"người",
"được",
"hỏi",
"nói",
"rằng",
"điều",
"này",
"901-4600-ze",
"có",
"thể",
"tác",
"động",
"đến",
"quyết",
"định",
"của",
"họ",
"trong",
"việc",
"bỏ",
"phiếu",
"cho",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"ông",
"trump",
"kiềm",
"chế",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"ngôn",
"từ",
"kích",
"động",
"nhất",
"khi",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"dần",
"tới",
"7:53:56",
"hồi",
"kết",
"thay",
"vào",
"đó",
"ông",
"cảnh",
"báo",
"các",
"cử",
"tri",
"rằng",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"bà",
"clinton",
"sẽ",
"bị",
"bao",
"phủ",
"bởi",
"các",
"cáo",
"trạng",
"đồng",
"thời",
"nhắc",
"lại",
"cam",
"kết",
"của",
"mình",
"về",
"việc",
"xóa",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"washington",
"271 $",
"ngược",
"lại",
"bà",
"clinton",
"và",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"có",
"uy",
"tín",
"và",
"sức",
"thuyết",
"phục",
"lớn",
"trong",
"đó",
"có",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"và",
"chồng",
"bà",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"thì",
"ra",
"sức",
"lập",
"luận",
"rằng",
"ông",
"trump",
"không",
"đủ",
"tư",
"cách",
"ngồi",
"tại",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"24/1",
"tới",
"ngay",
"trước",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"bà",
"clinton",
"cùng",
"chồng",
"và",
"gia",
"đình",
"ông",
"obama",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"ở",
"philadelphia",
"để",
"thể",
"hiện",
"sức",
"mạnh",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"liệu",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"một",
"nhóm",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"chính",
"trị",
"của",
"đại",
"học",
"virginia",
"nói",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đã",
"khá",
"đúng",
"khi",
"tỏ",
"ra",
"lo",
"ngại",
"về",
"kết",
"quả",
"bầu",
"cử",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"hiện",
"không",
"có",
"những",
"bằng",
"chứng",
"và",
"lý",
"lẽ",
"hợp",
"lý",
"nào",
"cho",
"thấy",
"cuộc",
"đua",
"đang",
"nghiêng",
"về",
"ông",
"trump",
"hay",
"thậm",
"chí",
"là",
"cân",
"bằng",
"tuy",
"nhiên",
"thậm",
"chí",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"này",
"việc",
"ông",
"trump",
"thắng",
"cử",
"sẽ",
"19h",
"là",
"một",
"bất",
"ngờ",
"chính",
"trị",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"với",
"chiến",
"thắng",
"của",
"harry",
"truman",
"trước",
"thomas",
"dewey",
"ngày 13 và ngày 29",
"trong",
"khi",
"ông",
"trump",
"và",
"bà",
"clinton",
"tìm",
"cách",
"củng",
"cố",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"nhóm",
"cử",
"tri",
"chủ",
"chốt",
"và",
"lôi",
"kéo",
"thêm",
"càng",
"nhiều",
"cử",
"tri",
"càng",
"tốt",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"dư",
"luận",
"đang",
"dần",
"chuyển",
"sang",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"trị",
"sau",
"bầu",
"cử",
"liệu",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lật",
"ngược",
"thế",
"cờ",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nguồn",
"reuters",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"17/8",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"quyết",
"định",
"ai",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"1227.444 kw",
"mà",
"còn",
"quyết",
"định",
"mức",
"độ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"tân",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"như",
"phe",
"nào",
"kiểm",
"soát",
"quốc",
"hội",
"bà",
"clinton",
"muốn",
"có",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"áp",
"đảo",
"để",
"khiến",
"những",
"người",
"chỉ",
"trích",
"bà",
"phải",
"im",
"lặng",
"và",
"dập",
"tắt",
"cáo",
"buộc",
"vô",
"căn",
"cứ",
"của",
"ông",
"trump",
"về",
"việc",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"có",
"gian",
"lận",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"17/3",
"hiện",
"đang",
"chỉ",
"còn",
"được",
"yg900",
"tiến",
"hành",
"ở",
"một",
"số",
"khu",
"vực",
"của",
"vài",
"bang",
"đặc",
"biệt",
"là",
"florida",
"ohio",
"và",
"bắc",
"carolina",
"ba",
"bang",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"cả",
"-46,30",
"ứng",
"cử",
"viên",
"để",
"vượt",
"qua",
"ngưỡng",
"-42.334,5463",
"trong",
"số",
"51",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"tuy",
"nhiên",
"-50.22",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cũng",
"đặt",
"cược",
"vào",
"một",
"số",
"nơi",
"khác",
"bà",
"clinton",
"đã",
"tới",
"arizona",
"nơi",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kể",
"từ",
"15/11",
"khi",
"chồng",
"bà",
"ngày 10/08/2612",
"là",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"bill",
"clinton",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"của",
"công",
"ty",
"emerson",
"hôm",
"15h33",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"đang",
"để",
"thua",
"ông",
"trump",
"chỉ",
"-34.614,0306",
"+7284015509",
"điểm",
"ở",
"bang",
"này",
"và",
"cả",
"94",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"của",
"bang",
"này",
"đều",
"phản",
"đối",
"ông",
"trump",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"bà",
"clinton",
"bất",
"ngờ",
"thắng",
"cử",
"ở",
"đây",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"trump",
"đã",
"tiến",
"hành",
"vận",
"động",
"ở",
"bang",
"wisconsin",
"và",
"michigan",
"cả",
"75.776,8317",
"đều",
"là",
"bang",
"truyền",
"thống",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nơi",
"các",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"cho",
"thấy",
"bà",
"clinton",
"chỉ",
"dẫn",
"trước",
"khoảng",
"498.311",
"điểm",
"k.n"
] |
[
"ihay",
"moebius",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"một trăm lẻ tám ca tê bê gạch ngang",
"đạo",
"diễn",
"hàn",
"quốc",
"từng",
"thắng",
"giải",
"sư",
"tử",
"vàng",
"mười một giờ",
"kim",
"ki",
"duk",
"vừa",
"bị",
"cấm",
"chiếu",
"trong",
"nước",
"vì",
"nội",
"dung",
"độc",
"hại",
"với",
"giới",
"trẻ",
"moebius",
"kể",
"về",
"một",
"chàng",
"trai",
"lớn",
"lên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"tan",
"vỡ",
"do",
"người",
"cha",
"vô",
"trách",
"nhiệm",
"poster",
"phim",
"moebius",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"trang",
"hancinema.net",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ngày ba mốt tháng ba sáu trăm mười bốn",
"vị",
"đạo",
"diễn",
"được",
"mệnh",
"bẩy bốn bốn sáu chín tám sáu ba hai chín chín",
"danh",
"là",
"vua",
"của",
"dòng",
"phim",
"nghệ",
"thuật",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"ki",
"duk",
"ông",
"từng",
"được",
"trao",
"giải",
"sư",
"tử",
"vàng",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"venice",
"sáu ba hai một bốn bẩy hai chín hai ba ba",
"cho",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"pieta",
"âm ba ngàn một trăm bốn chín phẩy bẩy một mon",
"trang",
"hancinema.net",
"dẫn",
"lời",
"hội",
"đồng",
"đánh",
"giá",
"điện",
"ảnh",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"câu",
"chuyện",
"và",
"nội",
"dung",
"phim",
"rất",
"bạo",
"lực",
"đáng",
"sợ",
"độc",
"hại",
"đối",
"với",
"khán",
"giả",
"vị",
"thành",
"niên",
"kết",
"luận",
"của",
"hội",
"đồng",
"này",
"đưa",
"ra",
"là",
"phim",
"moebius",
"sẽ",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"quảng",
"cáo",
"và",
"chỉ",
"được",
"chiếu",
"trong",
"các",
"rạp",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đạo",
"diễn",
"kim",
"ki",
"duk",
"nhận",
"giải",
"sư",
"tử",
"năm giờ",
"vàng",
"tám mươi ba phẩy bốn tới mười sáu chấm không sáu",
"ảnh",
"afp"
] | [
"ihay",
"moebius",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"108ktb-",
"đạo",
"diễn",
"hàn",
"quốc",
"từng",
"thắng",
"giải",
"sư",
"tử",
"vàng",
"11h",
"kim",
"ki",
"duk",
"vừa",
"bị",
"cấm",
"chiếu",
"trong",
"nước",
"vì",
"nội",
"dung",
"độc",
"hại",
"với",
"giới",
"trẻ",
"moebius",
"kể",
"về",
"một",
"chàng",
"trai",
"lớn",
"lên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"tan",
"vỡ",
"do",
"người",
"cha",
"vô",
"trách",
"nhiệm",
"poster",
"phim",
"moebius",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"trang",
"hancinema.net",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ngày 31/3/614",
"vị",
"đạo",
"diễn",
"được",
"mệnh",
"74469863299",
"danh",
"là",
"vua",
"của",
"dòng",
"phim",
"nghệ",
"thuật",
"hàn",
"quốc",
"kim",
"ki",
"duk",
"ông",
"từng",
"được",
"trao",
"giải",
"sư",
"tử",
"vàng",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"venice",
"63214729233",
"cho",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"pieta",
"-3149,71 mol",
"trang",
"hancinema.net",
"dẫn",
"lời",
"hội",
"đồng",
"đánh",
"giá",
"điện",
"ảnh",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"câu",
"chuyện",
"và",
"nội",
"dung",
"phim",
"rất",
"bạo",
"lực",
"đáng",
"sợ",
"độc",
"hại",
"đối",
"với",
"khán",
"giả",
"vị",
"thành",
"niên",
"kết",
"luận",
"của",
"hội",
"đồng",
"này",
"đưa",
"ra",
"là",
"phim",
"moebius",
"sẽ",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"việc",
"quảng",
"cáo",
"và",
"chỉ",
"được",
"chiếu",
"trong",
"các",
"rạp",
"hạn",
"chế",
"khán",
"giả",
"đạo",
"diễn",
"kim",
"ki",
"duk",
"nhận",
"giải",
"sư",
"tử",
"5h",
"vàng",
"83,4 - 16.06",
"ảnh",
"afp"
] |
[
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"hai ngàn",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"sự",
"việc",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"mười một tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm năm mươi tư",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"t.t.t.t",
"âm sáu mươi tám nghìn năm trăm năm mươi sáu phẩy hai bảy một một",
"tuổi",
"mang",
"thai",
"hai trăm mười tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi ba",
"tuần",
"tuổi",
"đến",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"năm",
"hà",
"nội",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"km",
"chín mươi tám phẩy chín đến sáu mươi năm chấm bốn",
"đường",
"ngọc",
"hồi",
"huyện",
"thanh",
"trì",
"để",
"khám",
"bệnh",
"và",
"chuyển",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"trong",
"tình",
"trạng",
"hôn",
"mê",
"sâu",
"ngày mười bốn và mùng tám",
"ông",
"nguyễn",
"dương",
"trung",
"phó",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"người",
"điều",
"trị",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bác",
"sĩ",
"người",
"trung",
"quốc",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"bác",
"sĩ",
"này",
"đã",
"từng",
"bị",
"rút",
"giấy",
"phép",
"hành",
"nghề",
"không ba chín bẩy sáu hai chín một chín hai sáu tám",
"tháng",
"do",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"còn",
"phòng",
"khám",
"kiểm",
"tra",
"lần",
"nào",
"cũng",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"theo",
"ông",
"trung",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"bẩy triệu",
"hà",
"nội",
"hoạt",
"động",
"từ",
"mười lăm tháng mười hai",
"phòng",
"khám",
"có",
"đăng",
"ký",
"có",
"chín mươi",
"bác",
"sĩ",
"người",
"trung",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"và",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"lưu",
"tại",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"bác",
"sĩ",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"sinh",
"mười bốn giờ hai phút mười giây",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"bác",
"sĩ",
"vinh",
"đã",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"hành",
"nghề",
"mồng hai ngày hai mươi tháng bốn",
"chuyên",
"môn",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"tuy",
"nhiên",
"không giờ mười bốn phút hai ba giây",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"của",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"phòng",
"khám",
"và",
"phát",
"hiện",
"bác",
"sĩ",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"vừa",
"khám",
"vừa",
"bán",
"thuốc",
"hành",
"vi",
"này",
"đã",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nên",
"thanh",
"tra",
"sở",
"đã",
"tước",
"giấy",
"phép",
"hành",
"nghề",
"của",
"bác",
"sĩ",
"vinh",
"với",
"thời",
"gian",
"một nghìn sáu trăm hai mươi bảy",
"tháng",
"phó",
"tránh",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"thông",
"tin",
"từ",
"khi",
"hoạt",
"động",
"đến",
"nay",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"hai triệu",
"hà",
"nội",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"xử",
"phạt",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"mười bẩy giờ bốn năm phút mười tám giây",
"thanh",
"tra",
"phòng",
"khám",
"này",
"năm triệu hai trăm hai mươi nghìn không trăm linh ba",
"lần",
"thì",
"đều",
"vi",
"phạm",
"đối",
"với",
"thai",
"phụ",
"t",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"cho",
"biết",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"tiên",
"lượng",
"xấu",
"mắt",
"trắng",
"các",
"chức",
"năng",
"ở",
"não",
"đều",
"không",
"hoạt",
"động",
"được"
] | [
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"2000",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"sự",
"việc",
"như",
"đã",
"đưa",
"tin",
"11/12/2354",
"nạn",
"nhân",
"là",
"chị",
"t.t.t.t",
"-68.556,2711",
"tuổi",
"mang",
"thai",
"218.773",
"tuần",
"tuổi",
"đến",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"5",
"hà",
"nội",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"km",
"98,9 - 65.4",
"đường",
"ngọc",
"hồi",
"huyện",
"thanh",
"trì",
"để",
"khám",
"bệnh",
"và",
"chuyển",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"trong",
"tình",
"trạng",
"hôn",
"mê",
"sâu",
"ngày 14 và mùng 8",
"ông",
"nguyễn",
"dương",
"trung",
"phó",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"người",
"điều",
"trị",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bác",
"sĩ",
"người",
"trung",
"quốc",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"bác",
"sĩ",
"này",
"đã",
"từng",
"bị",
"rút",
"giấy",
"phép",
"hành",
"nghề",
"039762919268",
"tháng",
"do",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"còn",
"phòng",
"khám",
"kiểm",
"tra",
"lần",
"nào",
"cũng",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"theo",
"ông",
"trung",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"7.000.000",
"hà",
"nội",
"hoạt",
"động",
"từ",
"15/12",
"phòng",
"khám",
"có",
"đăng",
"ký",
"có",
"90",
"bác",
"sĩ",
"người",
"trung",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"lưu",
"xuân",
"minh",
"và",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"theo",
"hồ",
"sơ",
"lưu",
"tại",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"bác",
"sĩ",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"sinh",
"14:2:10",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"bác",
"sĩ",
"vinh",
"đã",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"hành",
"nghề",
"mồng 2 ngày 20 tháng 4",
"chuyên",
"môn",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"tuy",
"nhiên",
"0:14:23",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"của",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"phòng",
"khám",
"và",
"phát",
"hiện",
"bác",
"sĩ",
"trịnh",
"túc",
"vinh",
"vừa",
"khám",
"vừa",
"bán",
"thuốc",
"hành",
"vi",
"này",
"đã",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nên",
"thanh",
"tra",
"sở",
"đã",
"tước",
"giấy",
"phép",
"hành",
"nghề",
"của",
"bác",
"sĩ",
"vinh",
"với",
"thời",
"gian",
"1627",
"tháng",
"phó",
"tránh",
"thanh",
"tra",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"thông",
"tin",
"từ",
"khi",
"hoạt",
"động",
"đến",
"nay",
"phòng",
"khám",
"đa",
"khoa",
"2.000.000",
"hà",
"nội",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"xử",
"phạt",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"17:45:18",
"thanh",
"tra",
"phòng",
"khám",
"này",
"5.220.003",
"lần",
"thì",
"đều",
"vi",
"phạm",
"đối",
"với",
"thai",
"phụ",
"t",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"cho",
"biết",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"tiên",
"lượng",
"xấu",
"mắt",
"trắng",
"các",
"chức",
"năng",
"ở",
"não",
"đều",
"không",
"hoạt",
"động",
"được"
] |
[
"xstv",
"năm không không xoẹt đê ca đê gi đắp liu",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"ngày hai bốn không sáu",
"ngày hai chín không một",
"ba giờ",
"theo",
"dõi",
"trực",
"tiếp",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"miền",
"nam",
"đài",
"trà",
"vinh",
"hôm",
"nay",
"thứ",
"tám mươi chín chấm một",
"ngày ba mốt",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"của",
"nhiều",
"ngày",
"trước",
"đó",
"nhanh",
"chóng",
"chính",
"xác",
"hơn",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"trực",
"tiếp",
"quay",
"số",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"mười bẩy tháng mười hai năm một trăm bốn mươi sáu",
"bẩy sáu nghìn tám trăm hai bẩy phẩy tám bốn tám tám",
"phút",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"giải",
"sáu mươi tư phẩy mười chín",
"cho",
"đến",
"giải",
"nhất",
"cuối",
"cùng",
"là",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"quý",
"khách",
"có",
"thể",
"dò",
"vé",
"số",
"trúng",
"thưởng",
"thứ",
"sáu",
"ngày hai bốn tháng mười một",
"xem",
"lại",
"thống",
"kê",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"hôm",
"sáu trăm năm mươi năm chấm năm trăm linh tám ve bê",
"qua",
"và",
"nhiều",
"ngày",
"trước",
"đó",
"rất",
"dễ",
"dàng",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"tám triệu hai trăm",
"hàng",
"tuần",
"được",
"mở",
"thưởng",
"bởi",
"một ngàn năm trăm ba mươi mốt",
"đài",
"truyền",
"hình",
"vĩnh",
"long",
"trà",
"vinh",
"bình",
"dương",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"quay",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"xem",
"ngay",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"xsmn",
"trung tâm",
"xổ số",
"mn",
"tại",
"đây",
"xem",
"thêm",
"xsmt",
"bảy năm không trừ hai ngàn xuộc vờ sờ đờ xoẹt ca ích xê ca đê",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"trung",
"ngày hai mươi ba",
"ngày hai tư ngày mười tám tháng tám",
"ngày hai hai và ngày hai hai",
"kết",
"quả",
"xstv",
"ca đắp liu i lờ ích quy u sờ nờ",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"ngày mười sáu và ngày mười tháng bảy",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"xsmn",
"thứ",
"hai bảy bảy hai không ba chín tám sáu tám bốn",
"tuần",
"trước",
"sáu giờ hai mươi chín phút năm ba giây",
"đài",
"trà",
"vinh",
"xstv",
"chín trăm hai mươi trừ i dét a i pờ",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"trà",
"vinh",
"ngày mười tám và ngày mười",
"ngày hai tới ngày một tháng mười hai",
"ba giờ mười chín phút",
"nếu",
"may",
"mắn",
"trúng",
"sáu trăm bẩy mươi tám xen ti mét khối",
"xổ số kiến thiết",
"ti vi",
"quý",
"khách",
"liên",
"hệ",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"trà",
"vinh",
"địa",
"chỉ",
"số",
"mười bảy chấm ba sáu",
"a",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"tám trăm chín mươi ba nghìn không trăm hai mươi bốn",
"thị",
"xã",
"trà",
"vinh",
"điện",
"hai tháng bốn",
"thoại",
"ba mươi tới mười",
"fax",
"âm hai mốt nghìn ba trăm mười phẩy sáu một năm năm",
"một",
"tấm",
"vé",
"số",
"truyền",
"thống",
"trà",
"vinh",
"trị",
"giá",
"ba trăm bẩy mươi tám giờ trên rúp",
"có",
"thể",
"trúng",
"nhiều",
"giải",
"từ",
"nhỏ",
"tới",
"lớn",
"xsmn",
"thứ",
"hai nghìn ba trăm bẩy mươi chín",
"hàng",
"tuần",
"có",
"các",
"đài",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đồng",
"tháp",
"cà",
"mau",
"thứ",
"ba mươi mốt chấm không năm mươi bốn",
"có",
"ba",
"đài",
"bến",
"tre",
"vũng",
"tàu",
"bạc",
"liêu",
"thứ",
"bốn bốn",
"có",
"cộng một chín bốn một chín bốn tám bẩy bốn chín không",
"đài",
"đồng",
"nai",
"cần",
"thơ",
"sóc",
"trăng",
"thứ",
"không năm bẩy hai không bẩy bẩy một tám chín chín một",
"do",
"một ngàn hai trăm hai mươi",
"đài",
"tây",
"ninh",
"an",
"giang",
"bình",
"thuận",
"thứ",
"gồm",
"hiệu số mười chín chín",
"đài",
"vĩnh",
"long",
"bình",
"dương",
"trà",
"vinh",
"thứ",
"ba triệu hai trăm ngàn linh bốn",
"do",
"một nghìn năm trăm bốn ba",
"đài",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"long",
"an",
"bình",
"phước",
"hậu",
"giang",
"nếu",
"trúng",
"thưởng",
"xổ số kiến thiết",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"ba sáu ngàn bốn trăm bốn năm phẩy bẩy sáu sáu ba",
"bạn",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"trực",
"tiếp",
"tới",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"phát",
"hành",
"vé",
"để",
"nhận",
"thưởng",
"địa",
"chỉ",
"âm hai mươi mốt ngàn bốn trăm bẩy mươi bẩy phẩy sáu nghìn sáu trăm mười hai",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"phường",
"hai ngàn tám trăm ba chín",
"thị",
"xã",
"vĩnh",
"long",
"điện",
"thoại",
"năm mươi bảy",
"fax",
"âm sáu chín chấm tám sáu",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"xsmn",
"bình",
"dương",
"hay",
"xổ",
"số",
"sông",
"bé",
"địa",
"chỉ",
"âm bảy hai phẩy hai ba",
"huỳnh",
"văn",
"nghệ",
"phường",
"phú",
"lợi",
"tp",
"thủ",
"dầu",
"một",
"điện",
"thoại",
"sờ o hai năm không",
"fax",
"một trăm trừ ích rờ vê kép ép rờ xờ i",
"bốn ngàn bẩy mươi",
"địa",
"chỉ",
"số",
"cờ o xoẹt ba ngàn tám trăm chín không",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"một triệu không trăm mười nghìn không trăm hai mươi",
"thị",
"xã",
"trà",
"vinh",
"điện",
"thoại",
"bốn tư phẩy tám chín"
] | [
"xstv",
"500/đkđjw",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"ngày 24/06",
"ngày 29/01",
"3h",
"theo",
"dõi",
"trực",
"tiếp",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"miền",
"nam",
"đài",
"trà",
"vinh",
"hôm",
"nay",
"thứ",
"89.1",
"ngày 31",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"của",
"nhiều",
"ngày",
"trước",
"đó",
"nhanh",
"chóng",
"chính",
"xác",
"hơn",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"trực",
"tiếp",
"quay",
"số",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"17/12/146",
"76.827,8488",
"phút",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"giải",
"64,19",
"cho",
"đến",
"giải",
"nhất",
"cuối",
"cùng",
"là",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"quý",
"khách",
"có",
"thể",
"dò",
"vé",
"số",
"trúng",
"thưởng",
"thứ",
"sáu",
"ngày 24/11",
"xem",
"lại",
"thống",
"kê",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"hôm",
"655.508 wb",
"qua",
"và",
"nhiều",
"ngày",
"trước",
"đó",
"rất",
"dễ",
"dàng",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"8.000.200",
"hàng",
"tuần",
"được",
"mở",
"thưởng",
"bởi",
"1531",
"đài",
"truyền",
"hình",
"vĩnh",
"long",
"trà",
"vinh",
"bình",
"dương",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"quay",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"xem",
"ngay",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"xsmn",
"trung tâm",
"xổ số",
"mn",
"tại",
"đây",
"xem",
"thêm",
"xsmt",
"750-2000/vsđ/kxckd",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"trung",
"ngày 23",
"ngày 24 ngày 18 tháng 8",
"ngày 22 và ngày 22",
"kết",
"quả",
"xstv",
"kwilxqusn",
"xổ",
"số",
"trà",
"vinh",
"ngày 16 và ngày 10 tháng 7",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"xsmn",
"thứ",
"27720398684",
"tuần",
"trước",
"6:29:53",
"đài",
"trà",
"vinh",
"xstv",
"920-yzayp",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"trà",
"vinh",
"ngày 18 và ngày 10",
"ngày 2 tới ngày 1 tháng 12",
"3h19",
"nếu",
"may",
"mắn",
"trúng",
"678 cm3",
"xổ số kiến thiết",
"ti vi",
"quý",
"khách",
"liên",
"hệ",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"trà",
"vinh",
"địa",
"chỉ",
"số",
"17.36",
"a",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"893.024",
"thị",
"xã",
"trà",
"vinh",
"điện",
"2/4",
"thoại",
"30 - 10",
"fax",
"-21.310,6155",
"một",
"tấm",
"vé",
"số",
"truyền",
"thống",
"trà",
"vinh",
"trị",
"giá",
"378 giờ/rub",
"có",
"thể",
"trúng",
"nhiều",
"giải",
"từ",
"nhỏ",
"tới",
"lớn",
"xsmn",
"thứ",
"2379",
"hàng",
"tuần",
"có",
"các",
"đài",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đồng",
"tháp",
"cà",
"mau",
"thứ",
"31.054",
"có",
"ba",
"đài",
"bến",
"tre",
"vũng",
"tàu",
"bạc",
"liêu",
"thứ",
"44",
"có",
"+19419487490",
"đài",
"đồng",
"nai",
"cần",
"thơ",
"sóc",
"trăng",
"thứ",
"057207718991",
"do",
"1220",
"đài",
"tây",
"ninh",
"an",
"giang",
"bình",
"thuận",
"thứ",
"gồm",
"hiệu số 19 - 9",
"đài",
"vĩnh",
"long",
"bình",
"dương",
"trà",
"vinh",
"thứ",
"3.200.004",
"do",
"1543",
"đài",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"long",
"an",
"bình",
"phước",
"hậu",
"giang",
"nếu",
"trúng",
"thưởng",
"xổ số kiến thiết",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"36.445,7663",
"bạn",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"trực",
"tiếp",
"tới",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"phát",
"hành",
"vé",
"để",
"nhận",
"thưởng",
"địa",
"chỉ",
"-21.477,6612",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"phường",
"2839",
"thị",
"xã",
"vĩnh",
"long",
"điện",
"thoại",
"57",
"fax",
"-69.86",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"xsmn",
"bình",
"dương",
"hay",
"xổ",
"số",
"sông",
"bé",
"địa",
"chỉ",
"-72,23",
"huỳnh",
"văn",
"nghệ",
"phường",
"phú",
"lợi",
"tp",
"thủ",
"dầu",
"một",
"điện",
"thoại",
"so250",
"fax",
"100-xrwfrxi",
"4070",
"địa",
"chỉ",
"số",
"co/380090",
"phạm",
"ngũ",
"lão",
"p",
"1.010.020",
"thị",
"xã",
"trà",
"vinh",
"điện",
"thoại",
"44,89"
] |
[
"robot",
"làm",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"do",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chế",
"tạo",
"robot",
"fuso",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"phòng",
"trưng",
"bày",
"triển",
"lãm",
"tại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"một ngàn",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"mới",
"đây",
"trong",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"độc",
"đáo",
"được",
"trưng",
"bày",
"thì",
"robot",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"của",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"nhiều",
"người",
"bùi",
"thanh",
"tùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"điện",
"tử",
"viễn",
"thông",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"fuso",
"được",
"thực",
"hiện",
"từ",
"ngày mười bảy đến ngày bẩy tháng mười một",
"mục",
"đích",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"khách",
"du",
"lịch",
"thuyết",
"trình",
"các",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nhà",
"truyền",
"thống",
"phòng",
"triển",
"lãm",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"robot",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hay",
"khu",
"du",
"lịch",
"siêu",
"thị",
"đây",
"là",
"robot",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"hình",
"dạng",
"giống",
"con",
"người",
"và",
"sử",
"dụng",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"tiến sĩ",
"fuso",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"sáng",
"chế",
"là",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mô",
"hình",
"robot",
"tại",
"nhật",
"bản",
"hiện",
"robot",
"được",
"mười hai đến mười",
"huấn",
"luyện",
"để",
"thuyết",
"trình",
"phòng",
"truyền",
"thông",
"của",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"fuso",
"có",
"chiều",
"cao",
"như",
"con",
"người",
"di",
"chuyển",
"tới",
"mọi",
"nơi",
"trong",
"không",
"gian",
"đóng",
"robot",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"được",
"yêu",
"cầu",
"và",
"di",
"chuyển",
"năm trăm năm mươi bốn ba không trừ a trừ",
"tới",
"đó",
"tránh",
"các",
"vật",
"cản",
"trên",
"đường",
"camera",
"dùng",
"để",
"nhận",
"dạng",
"khách",
"quen",
"hay",
"khách",
"lạ",
"cảm",
"xúc",
"vui",
"buồn",
"của",
"khách",
"fuso",
"có",
"thể",
"nhận",
"diện",
"được",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"những",
"vị",
"khách",
"đã",
"gặp",
"và",
"chào",
"khi",
"gặp",
"vị",
"khách",
"đó",
"đồng",
"thời",
"cập",
"nhật",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"những",
"vị",
"khách",
"mới",
"sau",
"lần",
"đầu",
"gặp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"robot",
"còn",
"có",
"khả",
"năng",
"nhận",
"diện",
"các",
"cử",
"chỉ",
"vẫy",
"tay",
"của",
"con",
"người",
"từ",
"xa",
"và",
"phản",
"ứng",
"lại",
"với",
"các",
"cử",
"chỉ",
"đó",
"robot",
"made",
"in",
"vietnam",
"của",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"thậm",
"chí",
"fuso",
"có",
"thể",
"đề",
"xuất",
"gợi",
"ý",
"xem",
"không",
"gian",
"trưng",
"bày",
"khác",
"điều",
"khiến",
"nhóm",
"tác",
"giả",
"trăn",
"trở",
"e dét xê i rờ ét gạch ngang",
"nhất",
"là",
"khả",
"năng",
"nhận",
"biết",
"con",
"người",
"của",
"robot",
"này",
"bởi",
"điều",
"này",
"phụ",
"thuộc",
"rất",
"nhiều",
"vào",
"dữ",
"liệu",
"có",
"được",
"nếu",
"không",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"robot",
"có",
"thể",
"nhận",
"nhầm",
"người",
"khác",
"fuso",
"hiện",
"có",
"thể",
"chạy",
"liên",
"tục",
"trong",
"năm mươi mốt",
"tiếng",
"nhưng",
"nhóm",
"tác",
"giả",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"robot",
"có",
"thể",
"vận",
"hành",
"liên",
"tục",
"trong",
"ngày mười và ngày mười chín",
"đồng",
"thời",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"robot",
"chuyên",
"môn",
"hóa",
"một",
"lĩnh",
"vực",
"khi",
"có",
"đặt",
"hàng",
"từ",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"sản",
"phẩm",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"vật",
"liệu",
"tổng",
"hợp",
"nhẹ",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"với",
"hình",
"dáng",
"bên",
"ngoài",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"cải",
"tiến",
"thời",
"trang",
"hơn"
] | [
"robot",
"làm",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"do",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"chế",
"tạo",
"robot",
"fuso",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"phòng",
"trưng",
"bày",
"triển",
"lãm",
"tại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"1000",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"bộ",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"mới",
"đây",
"trong",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"độc",
"đáo",
"được",
"trưng",
"bày",
"thì",
"robot",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"du",
"lịch",
"của",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"nhiều",
"người",
"bùi",
"thanh",
"tùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"điện",
"tử",
"viễn",
"thông",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"fuso",
"được",
"thực",
"hiện",
"từ",
"ngày 17 đến ngày 7 tháng 11",
"mục",
"đích",
"là",
"hướng",
"dẫn",
"khách",
"du",
"lịch",
"thuyết",
"trình",
"các",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nhà",
"truyền",
"thống",
"phòng",
"triển",
"lãm",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"robot",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hay",
"khu",
"du",
"lịch",
"siêu",
"thị",
"đây",
"là",
"robot",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"hình",
"dạng",
"giống",
"con",
"người",
"và",
"sử",
"dụng",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"tiến sĩ",
"fuso",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"sáng",
"chế",
"là",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"sau",
"chuyến",
"thăm",
"mô",
"hình",
"robot",
"tại",
"nhật",
"bản",
"hiện",
"robot",
"được",
"12 - 10",
"huấn",
"luyện",
"để",
"thuyết",
"trình",
"phòng",
"truyền",
"thông",
"của",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"fuso",
"có",
"chiều",
"cao",
"như",
"con",
"người",
"di",
"chuyển",
"tới",
"mọi",
"nơi",
"trong",
"không",
"gian",
"đóng",
"robot",
"có",
"thể",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"được",
"yêu",
"cầu",
"và",
"di",
"chuyển",
"550430-a-",
"tới",
"đó",
"tránh",
"các",
"vật",
"cản",
"trên",
"đường",
"camera",
"dùng",
"để",
"nhận",
"dạng",
"khách",
"quen",
"hay",
"khách",
"lạ",
"cảm",
"xúc",
"vui",
"buồn",
"của",
"khách",
"fuso",
"có",
"thể",
"nhận",
"diện",
"được",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"những",
"vị",
"khách",
"đã",
"gặp",
"và",
"chào",
"khi",
"gặp",
"vị",
"khách",
"đó",
"đồng",
"thời",
"cập",
"nhật",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"những",
"vị",
"khách",
"mới",
"sau",
"lần",
"đầu",
"gặp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"robot",
"còn",
"có",
"khả",
"năng",
"nhận",
"diện",
"các",
"cử",
"chỉ",
"vẫy",
"tay",
"của",
"con",
"người",
"từ",
"xa",
"và",
"phản",
"ứng",
"lại",
"với",
"các",
"cử",
"chỉ",
"đó",
"robot",
"made",
"in",
"vietnam",
"của",
"đại",
"học",
"công",
"nghệ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"thậm",
"chí",
"fuso",
"có",
"thể",
"đề",
"xuất",
"gợi",
"ý",
"xem",
"không",
"gian",
"trưng",
"bày",
"khác",
"điều",
"khiến",
"nhóm",
"tác",
"giả",
"trăn",
"trở",
"ezcirs-",
"nhất",
"là",
"khả",
"năng",
"nhận",
"biết",
"con",
"người",
"của",
"robot",
"này",
"bởi",
"điều",
"này",
"phụ",
"thuộc",
"rất",
"nhiều",
"vào",
"dữ",
"liệu",
"có",
"được",
"nếu",
"không",
"đủ",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"robot",
"có",
"thể",
"nhận",
"nhầm",
"người",
"khác",
"fuso",
"hiện",
"có",
"thể",
"chạy",
"liên",
"tục",
"trong",
"51",
"tiếng",
"nhưng",
"nhóm",
"tác",
"giả",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"robot",
"có",
"thể",
"vận",
"hành",
"liên",
"tục",
"trong",
"ngày 10 và ngày 19",
"đồng",
"thời",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"robot",
"chuyên",
"môn",
"hóa",
"một",
"lĩnh",
"vực",
"khi",
"có",
"đặt",
"hàng",
"từ",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"sản",
"phẩm",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"vật",
"liệu",
"tổng",
"hợp",
"nhẹ",
"nhưng",
"chắc",
"chắn",
"với",
"hình",
"dáng",
"bên",
"ngoài",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"cải",
"tiến",
"thời",
"trang",
"hơn"
] |
[
"nghẹn",
"ngào",
"status",
"cuối",
"cùng",
"của",
"nữ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"trong",
"chuyến",
"xe",
"khách",
"lao",
"xuống",
"vực",
"trên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"hai ba giờ",
"một",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"chở",
"sáu mươi hai ngàn không trăm lẻ chín phẩy bảy bảy bốn một",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"kiên",
"giang",
"khi",
"đổ",
"đèo",
"hải",
"vân",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"lao",
"xuống",
"vực",
"sâu",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"ba triệu bốn",
"sinh",
"viên",
"bị",
"thương",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"một",
"sinh",
"viên",
"tên",
"vũ",
"thị",
"thảo",
"bảy triệu bốn trăm tám ba ngàn tám trăm bốn ba",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"trước",
"khi",
"đưa",
"vào",
"bệnh",
"viên",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"thảo",
"chỉ",
"cách",
"đó",
"vài",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cô",
"còn",
"đăng",
"những",
"bức",
"ảnh",
"ba trăm lẻ năm độ ép trên độ",
"vui",
"tươi",
"và",
"câu",
"nói",
"đầy",
"ẩn",
"ý",
"trước",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"mọi",
"người",
"càng",
"thêm",
"nhói",
"lòng",
"vào",
"ngày mười tới ngày hai sáu tháng mười một",
"thảo",
"chụp",
"một",
"tấm",
"ảnh",
"vui",
"vẻ",
"trong",
"ảnh",
"cô",
"mặc",
"chiếc",
"áo",
"trắng",
"váy",
"xanh",
"vui",
"đùa",
"cùng",
"những",
"chiếc",
"lồng",
"đèn",
"trước",
"đó",
"nữa",
"bức",
"ảnh",
"cũ",
"đăng",
"cuối",
"ngày mười tám và ngày mười bốn tháng chín",
"thảo",
"đăng",
"tấm",
"ảnh",
"của",
"mình",
"cùng",
"lời",
"nhắn",
"không",
"còn",
"âm bốn nghìn bốn trăm chín mươi chín phẩy không năm trăm mười sáu in",
"là",
"ngẫu",
"nhiên",
"nữa",
"mà",
"là",
"định",
"mệnh",
"hay",
"cuối",
"hai một tháng không hai một bẩy một sáu",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"cùng",
"tập",
"thể",
"tắm",
"biển",
"cô",
"gái",
"đã",
"ghi",
"lại",
"câu",
"nói",
"ngoảnh",
"đi",
"ngoảnh",
"lại",
"tuổi",
"trẻ",
"rồi",
"sẽ",
"dần",
"qua",
"đi",
"hoài",
"bão",
"thanh",
"xuân",
"trong",
"ta",
"một",
"ngày",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"trước",
"đó",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kiên",
"giang",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"kiến",
"tập",
"cho",
"tổng",
"cộng",
"bẩy tám tám năm năm không bốn bẩy ba hai hai",
"sinh",
"viên",
"học",
"năm triệu chín trăm ba sáu ngàn ba trăm chín hai",
"lớp",
"khác",
"nhau",
"tại",
"các",
"địa",
"danh",
"nha",
"trang",
"đà",
"nẵng",
"quảng",
"ngãi",
"hội",
"an",
"các",
"sinh",
"viên",
"đều",
"rất",
"hào",
"hứng",
"vui",
"vẻ",
"ba hai không ba sáu sáu không bốn hai bẩy không",
"cập",
"nhật",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"trong",
"suốt",
"kỳ",
"thực",
"tập",
"dài"
] | [
"nghẹn",
"ngào",
"status",
"cuối",
"cùng",
"của",
"nữ",
"sinh",
"tử",
"vong",
"trong",
"chuyến",
"xe",
"khách",
"lao",
"xuống",
"vực",
"trên",
"đèo",
"hải",
"vân",
"23h",
"một",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"chở",
"62.009,7741",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"kiên",
"giang",
"khi",
"đổ",
"đèo",
"hải",
"vân",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"lao",
"xuống",
"vực",
"sâu",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"3.400.000",
"sinh",
"viên",
"bị",
"thương",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"một",
"sinh",
"viên",
"tên",
"vũ",
"thị",
"thảo",
"7.483.843",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"trước",
"khi",
"đưa",
"vào",
"bệnh",
"viên",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"sinh",
"viên",
"thảo",
"chỉ",
"cách",
"đó",
"vài",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cô",
"còn",
"đăng",
"những",
"bức",
"ảnh",
"305 of/độ",
"vui",
"tươi",
"và",
"câu",
"nói",
"đầy",
"ẩn",
"ý",
"trước",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"mọi",
"người",
"càng",
"thêm",
"nhói",
"lòng",
"vào",
"ngày 10 tới ngày 26 tháng 11",
"thảo",
"chụp",
"một",
"tấm",
"ảnh",
"vui",
"vẻ",
"trong",
"ảnh",
"cô",
"mặc",
"chiếc",
"áo",
"trắng",
"váy",
"xanh",
"vui",
"đùa",
"cùng",
"những",
"chiếc",
"lồng",
"đèn",
"trước",
"đó",
"nữa",
"bức",
"ảnh",
"cũ",
"đăng",
"cuối",
"ngày 18 và ngày 14 tháng 9",
"thảo",
"đăng",
"tấm",
"ảnh",
"của",
"mình",
"cùng",
"lời",
"nhắn",
"không",
"còn",
"-4499,0516 inch",
"là",
"ngẫu",
"nhiên",
"nữa",
"mà",
"là",
"định",
"mệnh",
"hay",
"cuối",
"21/02/1716",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"cùng",
"tập",
"thể",
"tắm",
"biển",
"cô",
"gái",
"đã",
"ghi",
"lại",
"câu",
"nói",
"ngoảnh",
"đi",
"ngoảnh",
"lại",
"tuổi",
"trẻ",
"rồi",
"sẽ",
"dần",
"qua",
"đi",
"hoài",
"bão",
"thanh",
"xuân",
"trong",
"ta",
"một",
"ngày",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"trước",
"đó",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kiên",
"giang",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chuyến",
"kiến",
"tập",
"cho",
"tổng",
"cộng",
"78855047322",
"sinh",
"viên",
"học",
"5.936.392",
"lớp",
"khác",
"nhau",
"tại",
"các",
"địa",
"danh",
"nha",
"trang",
"đà",
"nẵng",
"quảng",
"ngãi",
"hội",
"an",
"các",
"sinh",
"viên",
"đều",
"rất",
"hào",
"hứng",
"vui",
"vẻ",
"32036604270",
"cập",
"nhật",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mình",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"trong",
"suốt",
"kỳ",
"thực",
"tập",
"dài"
] |
[
"sau",
"hơn",
"nửa",
"năm",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"đường",
"hợp",
"châu",
"đồng",
"tĩnh",
"dài",
"âm chín trăm hai mươi tám chấm không hai trăm bốn mốt bao trên héc ta",
"nền",
"đường",
"rộng",
"âm năm ngàn bảy trăm tám mươi tư chấm sáu trăm linh chín oát giờ",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"vê kép ca mờ ép xờ xuộc xê ét",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"diện",
"mạo",
"không",
"chỉ",
"những",
"xã",
"hai",
"bên",
"đường",
"mà",
"còn",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"vùng",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"góp",
"phần",
"nối",
"liền",
"chín không không gạch ngang bốn nghìn xuộc i o gạch ngang",
"và",
"rờ vê chéo e gạch chéo tám bảy không",
"liên",
"kết",
"với",
"đt310",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"khai",
"thác",
"quỹ",
"đất",
"còn",
"dư",
"thừa",
"của",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"và",
"tam",
"dương",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"dọc",
"hai",
"bên",
"tuyến",
"và",
"nối",
"liền",
"các",
"khu công nghiệp",
"của",
"huyện",
"tam",
"dương",
"huyện",
"bình",
"xuyên",
"ngoài",
"ra",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"khi",
"nối",
"hai không tám không xoẹt sáu năm không",
"lên",
"khu",
"nghỉ",
"mát",
"tam",
"đảo",
"nối",
"đt310",
"đến",
"hồ",
"đại",
"lải",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao thông vận tải",
"đi",
"trước",
"một",
"bước",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"bốn mươi tám ngàn tám trăm mười sáu",
"trong",
"một nghìn tám nhăm",
"thành",
"tựu",
"kinh tế xã hội",
"nổi",
"bật",
"của",
"tỉnh",
"vĩnh",
"một trăm sáu sáu ki lô mét khối",
"phúc",
"sau",
"hai triệu ba trăm năm mươi chín ngàn không trăm sáu mươi ba",
"năm",
"tái",
"lập",
"ba tám ngàn bốn trăm năm sáu phẩy bẩy ba bẩy bốn",
"hiện",
"đã",
"có",
"ba triệu không trăm linh một nghìn",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"đi",
"qua",
"tất",
"cả",
"trung",
"tâm",
"các",
"huyện",
"thị",
"trong",
"tỉnh",
"các",
"bến",
"xe",
"khách",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"và",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"tĩnh",
"đều",
"được",
"nâng",
"cấp",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"vận",
"tải",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"chị",
"hồ",
"thị",
"lan",
"công",
"nhân",
"nhà",
"máy",
"vitto",
"chia",
"sẻ",
"hai mươi mốt giờ bốn mươi phút hai mươi mốt giây",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"đây",
"là",
"đồi",
"núi",
"người",
"dân",
"đi",
"lại",
"bằng",
"đường",
"mòn",
"chỉ",
"bám",
"vào",
"nông",
"nghiệp",
"nên",
"đời",
"sống",
"khó",
"khăn",
"so",
"với",
"tháng mười hai ngàn không trăm linh ba",
"hiện",
"tại",
"quy",
"mô",
"giao",
"thông",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"gần",
"gấp",
"bảy mươi ba",
"lần",
"về",
"số",
"lượng",
"và",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"về",
"chất",
"lượng",
"hiện",
"vĩnh",
"phúc",
"có",
"gần",
"tám trăm mười một ga lông",
"đường",
"bộ",
"và",
"phân",
"bổ",
"đều",
"khắp",
"hợp",
"lý",
"trên",
"địa",
"bàn",
"toàn",
"tỉnh",
"âm bảy gờ ram",
"các",
"tuyến",
"quốc",
"lộ",
"được",
"cứng",
"hóa",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"qua",
"địa",
"phận",
"vĩnh",
"phúc",
"với",
"chiều",
"dài",
"một ngàn tám trăm ba mươi bảy chấm hai trăm bảy chín đồng",
"hiện",
"tại",
"có",
"âm năm mươi bốn nghìn ba trăm ba mươi sáu phẩy ba không chín sáu",
"nút",
"lên",
"xuống",
"đã",
"và",
"đang",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"để",
"kết",
"nối",
"giao",
"thương",
"với",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"không sáu không năm ba bẩy không bẩy ba ba tám năm",
"tuyến",
"đường",
"tỉnh",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"năm trăm bốn mươi sáu ki lô",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"cứng",
"hóa",
"sáu mươi ki lô mét vuông",
"các",
"tuyến",
"đường",
"từ",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"tỉnh",
"đến",
"trung",
"tâm",
"huyện",
"đều",
"được",
"mở",
"rộng",
"cải",
"tạo",
"nâng",
"cấp",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"là",
"hai trăm tám mươi bẩy mê ga oát giờ",
"hệ",
"thống",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"được",
"quan",
"tâm",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"với",
"hai trăm mười hai xen ti mét vuông",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"và",
"tám trăm chín năm héc trên đề xi ben",
"đường",
"giao",
"thông",
"nội",
"đồng",
"trong",
"đó",
"sáu trăm mười ba đô la",
"đường",
"trục",
"chính",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"cứng",
"hóa",
"lần",
"lượt",
"là",
"năm trăm sáu mươi mốt việt nam đồng",
"và",
"chín mươi năm độ trên héc",
"sáu nghìn năm trăm ba bẩy chấm sáu chín bốn dặm một giờ",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tranh",
"thủ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"bảy trăm tám mươi mốt ghi ga bít",
"để",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"có",
"tính",
"chất",
"đột",
"phá",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh tế xã hội",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"khu",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"trên",
"địa",
"bàn",
"ngành",
"giao thông vận tải",
"vĩnh",
"phúc",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"trọng",
"điểm",
"như",
"đường",
"vành",
"đai",
"iii",
"trong",
"quy",
"hoạch",
"giao thông vận tải",
"đoạn",
"hương",
"canh",
"yên",
"lạc",
"đường",
"nối",
"từ",
"đường",
"hợp",
"châu",
"đồng",
"tĩnh",
"vào",
"khu",
"danh",
"thắng",
"tây",
"thiên",
"đường",
"từ",
"nút",
"giao",
"lập",
"thể",
"văn",
"quán",
"đi",
"sông",
"lô",
"đường",
"từ",
"đt302",
"đi",
"đền",
"thõng",
"qua",
"khu",
"danh",
"thắng",
"tây",
"thiên",
"và",
"chín trăm ba mươi hai ngàn một trăm chín mươi lăm",
"qua",
"thiền",
"viện",
"trúc",
"lâm",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tích",
"cực",
"kêu",
"gọi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vào",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"giảm",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"vận",
"động",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"cùng",
"làm",
"để",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn"
] | [
"sau",
"hơn",
"nửa",
"năm",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"đường",
"hợp",
"châu",
"đồng",
"tĩnh",
"dài",
"-928.0241 pound/ha",
"nền",
"đường",
"rộng",
"-5784.609 wh",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"wkmfx/cs",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"diện",
"mạo",
"không",
"chỉ",
"những",
"xã",
"hai",
"bên",
"đường",
"mà",
"còn",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"vùng",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"góp",
"phần",
"nối",
"liền",
"900-4000/io-",
"và",
"rv/e/870",
"liên",
"kết",
"với",
"đt310",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"khai",
"thác",
"quỹ",
"đất",
"còn",
"dư",
"thừa",
"của",
"huyện",
"tam",
"đảo",
"và",
"tam",
"dương",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"dọc",
"hai",
"bên",
"tuyến",
"và",
"nối",
"liền",
"các",
"khu công nghiệp",
"của",
"huyện",
"tam",
"dương",
"huyện",
"bình",
"xuyên",
"ngoài",
"ra",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"khi",
"nối",
"2080/650",
"lên",
"khu",
"nghỉ",
"mát",
"tam",
"đảo",
"nối",
"đt310",
"đến",
"hồ",
"đại",
"lải",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao thông vận tải",
"đi",
"trước",
"một",
"bước",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"48.816",
"trong",
"1085",
"thành",
"tựu",
"kinh tế xã hội",
"nổi",
"bật",
"của",
"tỉnh",
"vĩnh",
"166 km3",
"phúc",
"sau",
"2.359.063",
"năm",
"tái",
"lập",
"38.456,7374",
"hiện",
"đã",
"có",
"3.001.000",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"đi",
"qua",
"tất",
"cả",
"trung",
"tâm",
"các",
"huyện",
"thị",
"trong",
"tỉnh",
"các",
"bến",
"xe",
"khách",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"buýt",
"taxi",
"và",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"tĩnh",
"đều",
"được",
"nâng",
"cấp",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"vận",
"tải",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"chị",
"hồ",
"thị",
"lan",
"công",
"nhân",
"nhà",
"máy",
"vitto",
"chia",
"sẻ",
"21:40:21",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"đây",
"là",
"đồi",
"núi",
"người",
"dân",
"đi",
"lại",
"bằng",
"đường",
"mòn",
"chỉ",
"bám",
"vào",
"nông",
"nghiệp",
"nên",
"đời",
"sống",
"khó",
"khăn",
"so",
"với",
"tháng 10/2003",
"hiện",
"tại",
"quy",
"mô",
"giao",
"thông",
"của",
"tỉnh",
"tăng",
"gần",
"gấp",
"73",
"lần",
"về",
"số",
"lượng",
"và",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"về",
"chất",
"lượng",
"hiện",
"vĩnh",
"phúc",
"có",
"gần",
"811 gallon",
"đường",
"bộ",
"và",
"phân",
"bổ",
"đều",
"khắp",
"hợp",
"lý",
"trên",
"địa",
"bàn",
"toàn",
"tỉnh",
"-7 g",
"các",
"tuyến",
"quốc",
"lộ",
"được",
"cứng",
"hóa",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"qua",
"địa",
"phận",
"vĩnh",
"phúc",
"với",
"chiều",
"dài",
"1837.279 đ",
"hiện",
"tại",
"có",
"-54.336,3096",
"nút",
"lên",
"xuống",
"đã",
"và",
"đang",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"để",
"kết",
"nối",
"giao",
"thương",
"với",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"060537073385",
"tuyến",
"đường",
"tỉnh",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"546 kg",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"cứng",
"hóa",
"60 km2",
"các",
"tuyến",
"đường",
"từ",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"tỉnh",
"đến",
"trung",
"tâm",
"huyện",
"đều",
"được",
"mở",
"rộng",
"cải",
"tạo",
"nâng",
"cấp",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"là",
"287 mwh",
"hệ",
"thống",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"được",
"quan",
"tâm",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"với",
"212 cm2",
"đường",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn",
"và",
"895 hz/db",
"đường",
"giao",
"thông",
"nội",
"đồng",
"trong",
"đó",
"613 $",
"đường",
"trục",
"chính",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"cứng",
"hóa",
"lần",
"lượt",
"là",
"561 vnđ",
"và",
"95 độ/hz",
"6537.694 mph",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"tranh",
"thủ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"781 gb",
"để",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"có",
"tính",
"chất",
"đột",
"phá",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"kinh tế xã hội",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"khu",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"trên",
"địa",
"bàn",
"ngành",
"giao thông vận tải",
"vĩnh",
"phúc",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"trọng",
"điểm",
"như",
"đường",
"vành",
"đai",
"iii",
"trong",
"quy",
"hoạch",
"giao thông vận tải",
"đoạn",
"hương",
"canh",
"yên",
"lạc",
"đường",
"nối",
"từ",
"đường",
"hợp",
"châu",
"đồng",
"tĩnh",
"vào",
"khu",
"danh",
"thắng",
"tây",
"thiên",
"đường",
"từ",
"nút",
"giao",
"lập",
"thể",
"văn",
"quán",
"đi",
"sông",
"lô",
"đường",
"từ",
"đt302",
"đi",
"đền",
"thõng",
"qua",
"khu",
"danh",
"thắng",
"tây",
"thiên",
"và",
"932.195",
"qua",
"thiền",
"viện",
"trúc",
"lâm",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tích",
"cực",
"kêu",
"gọi",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"vào",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"giảm",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"vận",
"động",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"cùng",
"làm",
"để",
"phát",
"triển",
"giao",
"thông",
"nông",
"thôn"
] |
[
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"hơn",
"năm ngàn sáu trăm bảy mươi phẩy ba chín bảy mê ga oát giờ",
"tỷ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"cộng sáu chín ba bẩy không một bốn tám năm chín tám",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"buổi",
"họp",
"thông",
"tin",
"về",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"hai ngàn",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười bảy tháng mười hai",
"do",
"ngân",
"hàng",
"ngày hai mươi chín ngày hai bốn tháng chín",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"tổ",
"chức",
"ngày sáu ngày hai mươi mốt tháng một",
"tại",
"thành phố",
"theo",
"đó",
"sau",
"khi",
"có",
"nghị",
"quyết",
"chín bốn không hai nghìn một trăm tám mươi xuộc đắp liu",
"của",
"quốc",
"hội",
"giai đoạn hai mốt mười ba",
"về",
"thí",
"điểm",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tổ chức tín dụng",
"những",
"khó",
"khăn",
"trong",
"công",
"tác",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"trước",
"đây",
"đã",
"dần",
"được",
"tháo",
"gỡ",
"nhờ",
"đó",
"quá",
"trình",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"đến",
"cuối",
"ngày mười bốn",
"tổng",
"nợ",
"xấu",
"nội",
"bảng",
"của",
"hệ",
"thống",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chiếm",
"bảy trăm năm mươi sào trên rúp",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tính",
"lũy",
"kế",
"từ",
"mười tháng ba ba trăm ba mươi chín",
"thời",
"điểm",
"nghị",
"quyết",
"bẩy trăm sáu hai nghìn bẩy trăm chín năm",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hiệu",
"hai trăm ba ba tấn",
"lực",
"đến",
"cuối",
"ngày mười sáu tháng hai hai ngàn một trăm linh sáu",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"âm tám ngàn năm trăm bốn bảy chấm một trăm sáu mươi mốt vòng",
"tỷ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"xác",
"định",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"âm năm mươi ngàn ba trăm chín bảy phẩy chín ngàn bẩy trăm sáu mươi chín",
"ông",
"phạm",
"thanh",
"hà",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"cho",
"biết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"mục",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"bốn giờ năm chín phút ba mươi giây",
"là",
"bảy trăm ba hai xen ti mét vuông",
"có",
"điều",
"chỉnh",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"ngân hàng nhà nước",
"điều",
"hành",
"các",
"giải",
"pháp",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"quy",
"mô",
"tín",
"dụng",
"phù",
"hợp",
"tháng một một ngàn bốn trăm mười",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"và",
"linh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"tiễn",
"cụ",
"thể",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"tín",
"dụng",
"các",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"cho",
"biết",
"tín",
"dụng",
"đã",
"tăng",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"và",
"tăng",
"đều",
"qua",
"các",
"tháng",
"đến",
"mười ba tháng chín",
"đạt",
"trên",
"năm trăm ba bảy ra đi an",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"chín ngàn chín trăm bẩy chín chấm năm không ba in trên ca lo",
"so",
"với",
"cuối",
"tháng không bốn một bẩy chín",
"đã",
"góp",
"phần",
"đạt",
"chỉ",
"tiêu",
"gdp",
"quý",
"ba triệu năm ngàn",
"tăng",
"âm năm ngàn bốn chấm sáu trăm bốn mươi tư inh",
"mức",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"một ngàn chín trăm",
"năm",
"qua",
"đáng",
"chú",
"ý",
"tín",
"dụng",
"bốn nghìn tám chín phẩy năm bốn hai năm",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"chín giờ hai chín phút hai chín giây",
"đã",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cụ",
"thể",
"đến",
"cuối",
"mùng một tháng mười một nghìn sáu trăm ba nhăm",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ước",
"tăng",
"âm năm mươi chín ki lo oát giờ",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"và",
"xây",
"dựng",
"ước",
"tăng",
"hai trăm chín mươi sáu lít",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ước",
"tăng",
"sáu ngàn một trăm chín mươi chấm không bảy không năm niu tơn",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tín",
"dụng",
"tiếp",
"tục",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"với",
"các",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"so",
"với",
"cuối",
"quý hai",
"như",
"tín",
"dụng",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"tăng",
"tám trăm hai mốt ki lô mét khối",
"tín",
"dụng",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"hai nghìn năm mươi sáu phẩy một hai bẩy lít",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"ứng",
"bờ pờ tờ sờ tờ gạch ngang hai không bốn",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"tăng",
"hai nghìn một trăm năm hai phẩy không không tám trăm chín mươi ba độ ca",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"ưu",
"tiên",
"phát",
"triển",
"tăng",
"bẩy mươi tháng",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"tăng",
"bẩy sáu pao trên vòng",
"trong",
"âm hai bẩy ngàn một trăm tám tám phẩy một sáu ba bốn",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi tám tháng bảy",
"ngân hàng nhà nước",
"chi",
"nhánh",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"trên",
"mười chín đến hai mươi bốn",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"ngân",
"hàng",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"qua",
"chương",
"trình",
"các",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"giải",
"ngân",
"hơn",
"bảy nghìn năm trăm hai mươi năm phẩy bốn chín một mét",
"đồng",
"cho",
"hơn",
"một ngàn không trăm sáu mốt",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"khác",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"kỳ",
"hạn",
"trả",
"nợ",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"cũ",
"cho",
"gần",
"ba năm nghìn bốn trăm tám sáu phẩy một ngàn chín trăm chín mươi bẩy",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"âm ba tám ngàn hai trăm bẩy tám phẩy tám sáu một bốn",
"khách",
"hàng",
"khác",
"giúp",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"vay",
"vốn",
"ổn",
"định",
"sản",
"xuất",
"cụ",
"thể",
"cho",
"vay",
"bất",
"động",
"sản",
"chỉ",
"tăng",
"bốn trăm bốn mươi ba xen ti mét vuông",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"bê ô tê",
"tăng",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi chấm một trăm tám mươi tám mi li mét vuông",
"riêng",
"tín",
"dụng",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"ba nghìn năm trăm lẻ tám phẩy bốn không một ki lo oát"
] | [
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"hơn",
"5670,397 mwh",
"tỷ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"+69370148598",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"buổi",
"họp",
"thông",
"tin",
"về",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"ngân",
"hàng",
"2000",
"tháng",
"đầu",
"ngày 17/12",
"do",
"ngân",
"hàng",
"ngày 29 ngày 24 tháng 9",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"tổ",
"chức",
"ngày 6 ngày 21 tháng 1",
"tại",
"thành phố",
"theo",
"đó",
"sau",
"khi",
"có",
"nghị",
"quyết",
"9402180/w",
"của",
"quốc",
"hội",
"giai đoạn 21 - 13",
"về",
"thí",
"điểm",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tổ chức tín dụng",
"những",
"khó",
"khăn",
"trong",
"công",
"tác",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"trước",
"đây",
"đã",
"dần",
"được",
"tháo",
"gỡ",
"nhờ",
"đó",
"quá",
"trình",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"đến",
"cuối",
"ngày 14",
"tổng",
"nợ",
"xấu",
"nội",
"bảng",
"của",
"hệ",
"thống",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chiếm",
"750 sào/rub",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tính",
"lũy",
"kế",
"từ",
"10/3/339",
"thời",
"điểm",
"nghị",
"quyết",
"762.795",
"bắt",
"đầu",
"có",
"hiệu",
"233 tấn",
"lực",
"đến",
"cuối",
"ngày 16/2/2106",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"đã",
"xử",
"lý",
"được",
"-8547.161 vòng",
"tỷ",
"đồng",
"nợ",
"xấu",
"xác",
"định",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"-50.397,9769",
"ông",
"phạm",
"thanh",
"hà",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"cho",
"biết",
"trên",
"cơ",
"sở",
"mục",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"4:59:30",
"là",
"732 cm2",
"có",
"điều",
"chỉnh",
"phù",
"hợp",
"với",
"diễn",
"biến",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"ngân hàng nhà nước",
"điều",
"hành",
"các",
"giải",
"pháp",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"quy",
"mô",
"tín",
"dụng",
"phù",
"hợp",
"tháng 1/1410",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"định",
"hướng",
"và",
"linh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"thực",
"tiễn",
"cụ",
"thể",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hùng",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"tín",
"dụng",
"các",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"cho",
"biết",
"tín",
"dụng",
"đã",
"tăng",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"năm",
"và",
"tăng",
"đều",
"qua",
"các",
"tháng",
"đến",
"13/9",
"đạt",
"trên",
"537 radian",
"tỷ",
"đồng",
"tăng",
"9979.503 inch/cal",
"so",
"với",
"cuối",
"tháng 04/179",
"đã",
"góp",
"phần",
"đạt",
"chỉ",
"tiêu",
"gdp",
"quý",
"3.005.000",
"tăng",
"-5400.644 inch",
"mức",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"1900",
"năm",
"qua",
"đáng",
"chú",
"ý",
"tín",
"dụng",
"4089,542 năm",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"9:29:29",
"đã",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"là",
"động",
"lực",
"của",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cụ",
"thể",
"đến",
"cuối",
"mùng 1/10/1635",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ước",
"tăng",
"-59 kwh",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"và",
"xây",
"dựng",
"ước",
"tăng",
"296 l",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"ngành",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"ước",
"tăng",
"6190.0705 n",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tín",
"dụng",
"tiếp",
"tục",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"tập",
"trung",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"ưu",
"tiên",
"với",
"các",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"so",
"với",
"cuối",
"quý 2",
"như",
"tín",
"dụng",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"tăng",
"821 km3",
"tín",
"dụng",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"2056,127 l",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"ứng",
"bptst-204",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"tăng",
"2152,00893 ok",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"ưu",
"tiên",
"phát",
"triển",
"tăng",
"70 tháng",
"tín",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"tăng",
"76 pound/vòng",
"trong",
"-27.188,1634",
"tháng",
"đầu",
"ngày 17 và ngày 28 tháng 7",
"ngân hàng nhà nước",
"chi",
"nhánh",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"trên",
"19 - 24",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"ngân",
"hàng",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"qua",
"chương",
"trình",
"các",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"giải",
"ngân",
"hơn",
"7525,491 m",
"đồng",
"cho",
"hơn",
"1061",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"khác",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"kỳ",
"hạn",
"trả",
"nợ",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"cũ",
"cho",
"gần",
"35.486,1997",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"-38.278,8614",
"khách",
"hàng",
"khác",
"giúp",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"vay",
"vốn",
"ổn",
"định",
"sản",
"xuất",
"cụ",
"thể",
"cho",
"vay",
"bất",
"động",
"sản",
"chỉ",
"tăng",
"443 cm2",
"cho",
"vay",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"bê ô tê",
"tăng",
"2680.188 mm2",
"riêng",
"tín",
"dụng",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"3508,401 kw"
] |
[
"kaka",
"và",
"ronaldo",
"không",
"có",
"lỗi",
"khi",
"real",
"thua",
"zing",
"đó",
"chính",
"là",
"lời",
"khẳng",
"định",
"của",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"phải",
"sergio",
"ramos",
"khi",
"anh",
"nhận",
"thấy",
"báo",
"chí",
"xứ",
"bò",
"tót",
"liên",
"tục",
"chỉ",
"trích",
"phong",
"độ",
"của",
"kaka",
"và",
"cristiano",
"ronaldo",
"sau",
"thất",
"bại",
"sáu mươi bẩy",
"trên",
"sân",
"athleticc",
"bilbao",
"tuần",
"trước",
">",
">",
"kaka",
"bỏ",
"ngỏ",
"khả",
"năng",
"trở",
"lại",
"milan",
">",
">",
"cristiano",
"ronaldo",
"bị",
"dọa",
"giết",
"trận",
"thua",
"bilbao",
"là",
"lần",
"thứ",
"một triệu",
"real",
"madrid",
"mất",
"trắng",
"điểm",
"số",
"ở",
"la",
"liga",
"mùa",
"này",
"còn",
"thua",
"sevilla",
"và",
"barca",
"trong",
"khi",
"đó",
"kình",
"địch",
"barca",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"mạch",
"bất",
"bại",
"sau",
"chín mươi hai phẩy ba chín",
"vòng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"giấu",
"được",
"sự",
"thất",
"vọng",
"trước",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"dải",
"ngân",
"hà",
"mà",
"kaka",
"và",
"ronaldo",
"là",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"phát",
"biểu",
"trên",
"marca",
"ramos",
"cho",
"biết",
"ronaldo",
"kaka",
"hoặc",
"bất",
"cứ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"khác",
"không",
"đáng",
"phải",
"nhận",
"những",
"chỉ",
"trích",
"khi",
"real",
"thua",
"trận",
"trong",
"trận",
"thua",
"athletic",
"năm ngàn ba trăm mười một chấm hai một tám dặm một giờ trên xen ti mét khối",
"bilbao",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"không",
"gặp",
"may",
"và",
"thủ",
"môn",
"gorka",
"iraizoz",
"đã",
"chơi",
"quá",
"xuất",
"sắc",
"tuy",
"nhiên",
"hậu",
"vệ",
"câu lạc bộ",
"hoàng",
"gia",
"năm ngàn hai trăm năm mươi bẩy chấm tám trăm chín ba oát",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"các",
"đồng",
"đội",
"khi",
"khoảng",
"cách",
"với",
"barca",
"đã",
"là",
"tám mươi sáu ngàn sáu mươi hai phẩy năm ngàn năm trăm sáu mốt",
"điểm",
"các",
"cầu",
"thủ",
"phải",
"chơi",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"real",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"trước",
"mắt",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"vượt",
"qua",
"barca",
"vào",
"đêm",
"qua",
"real",
"madrid",
"đã",
"chín trăm sáu mươi dê u",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"câu lạc bộ",
"gramozi",
"erseke",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"trận",
"giao",
"hữu",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tirana",
"albania",
"đội",
"khách",
"sớm",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"ở",
"ngay",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"xhafa",
"đánh",
"đầu",
"tung",
"lưới",
"dudek",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"sergio",
"ramos",
"kéo",
"ngã",
"đối",
"phương",
"tuy",
"nhiên",
"hai",
"bàn",
"thắng",
"của",
"kaka",
"và",
"benzema",
"đã",
"giúp",
"real",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"chung",
"cuộc",
"bẩy tư"
] | [
"kaka",
"và",
"ronaldo",
"không",
"có",
"lỗi",
"khi",
"real",
"thua",
"zing",
"đó",
"chính",
"là",
"lời",
"khẳng",
"định",
"của",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"phải",
"sergio",
"ramos",
"khi",
"anh",
"nhận",
"thấy",
"báo",
"chí",
"xứ",
"bò",
"tót",
"liên",
"tục",
"chỉ",
"trích",
"phong",
"độ",
"của",
"kaka",
"và",
"cristiano",
"ronaldo",
"sau",
"thất",
"bại",
"67",
"trên",
"sân",
"athleticc",
"bilbao",
"tuần",
"trước",
">",
">",
"kaka",
"bỏ",
"ngỏ",
"khả",
"năng",
"trở",
"lại",
"milan",
">",
">",
"cristiano",
"ronaldo",
"bị",
"dọa",
"giết",
"trận",
"thua",
"bilbao",
"là",
"lần",
"thứ",
"1.000.000",
"real",
"madrid",
"mất",
"trắng",
"điểm",
"số",
"ở",
"la",
"liga",
"mùa",
"này",
"còn",
"thua",
"sevilla",
"và",
"barca",
"trong",
"khi",
"đó",
"kình",
"địch",
"barca",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"mạch",
"bất",
"bại",
"sau",
"92,39",
"vòng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"không",
"giấu",
"được",
"sự",
"thất",
"vọng",
"trước",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"dải",
"ngân",
"hà",
"mà",
"kaka",
"và",
"ronaldo",
"là",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"phát",
"biểu",
"trên",
"marca",
"ramos",
"cho",
"biết",
"ronaldo",
"kaka",
"hoặc",
"bất",
"cứ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"khác",
"không",
"đáng",
"phải",
"nhận",
"những",
"chỉ",
"trích",
"khi",
"real",
"thua",
"trận",
"trong",
"trận",
"thua",
"athletic",
"5311.218 mph/cc",
"bilbao",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"không",
"gặp",
"may",
"và",
"thủ",
"môn",
"gorka",
"iraizoz",
"đã",
"chơi",
"quá",
"xuất",
"sắc",
"tuy",
"nhiên",
"hậu",
"vệ",
"câu lạc bộ",
"hoàng",
"gia",
"5257.893 w",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"các",
"đồng",
"đội",
"khi",
"khoảng",
"cách",
"với",
"barca",
"đã",
"là",
"86.062,5561",
"điểm",
"các",
"cầu",
"thủ",
"phải",
"chơi",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"real",
"vẫn",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"trước",
"mắt",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"vượt",
"qua",
"barca",
"vào",
"đêm",
"qua",
"real",
"madrid",
"đã",
"960du",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"câu lạc bộ",
"gramozi",
"erseke",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"trận",
"giao",
"hữu",
"ở",
"thủ",
"đô",
"tirana",
"albania",
"đội",
"khách",
"sớm",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"ở",
"ngay",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"xhafa",
"đánh",
"đầu",
"tung",
"lưới",
"dudek",
"từ",
"quả",
"đá",
"phạt",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"sergio",
"ramos",
"kéo",
"ngã",
"đối",
"phương",
"tuy",
"nhiên",
"hai",
"bàn",
"thắng",
"của",
"kaka",
"và",
"benzema",
"đã",
"giúp",
"real",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"chung",
"cuộc",
"74"
] |
[
"kênh",
"truyền",
"hình",
"cnn",
"chỉ",
"ra",
"hai",
"lời",
"khuyên",
"hữu",
"ích",
"để",
"giúp",
"tối",
"giản",
"chi",
"phí",
"giải",
"tỏa",
"căng",
"thẳng",
"cho",
"những",
"phụ",
"huynh",
"đang",
"nuôi",
"con",
"nhỏ"
] | [
"kênh",
"truyền",
"hình",
"cnn",
"chỉ",
"ra",
"hai",
"lời",
"khuyên",
"hữu",
"ích",
"để",
"giúp",
"tối",
"giản",
"chi",
"phí",
"giải",
"tỏa",
"căng",
"thẳng",
"cho",
"những",
"phụ",
"huynh",
"đang",
"nuôi",
"con",
"nhỏ"
] |
[
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"bốn nghìn không trăm bảy mươi",
"tàu",
"của",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"anh",
"trong",
"bốn trăm nghìn",
"tuần",
"qua",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"của",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"chín trăm linh tám ngàn bốn trăm tám tư",
"tàu",
"của",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"anh",
"trong",
"ngày mười bốn tới ngày hai mươi năm tháng tám",
"một nghìn hai nhăm",
"tuần",
"qua",
"những",
"tàu",
"này",
"gồm",
"nhiều",
"loại",
"khác",
"nhau",
"như",
"tàu",
"ngầm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tàu",
"hộ",
"tống",
"nhỏ",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"được",
"mười một ngàn sáu trăm sáu mươi ba phẩy hai năm tám hai",
"tàu",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cùng",
"phối",
"hợp",
"giám",
"sát",
"từ",
"eo",
"biển",
"manche",
"đến",
"biển",
"celtic",
"và",
"vùng",
"biển",
"gần",
"bờ",
"tây",
"của",
"scotland",
"nguồn",
"metro.co.uk",
"theo",
"thông",
"cáo",
"những",
"tàu",
"này",
"của",
"nga",
"đã",
"trú",
"ẩn",
"tránh",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"tại",
"vùng",
"baie",
"de",
"seine",
"ở",
"phía",
"bắc",
"nước",
"pháp",
"nơi",
"các",
"tàu",
"chiến",
"của",
"anh",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"và",
"không",
"quân",
"pháp",
"giám",
"sát",
"sự",
"di",
"chuyển",
"của",
"các",
"tàu",
"nga"
] | [
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"4070",
"tàu",
"của",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"anh",
"trong",
"400.000",
"tuần",
"qua",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"của",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"908.484",
"tàu",
"của",
"nga",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"anh",
"trong",
"ngày 14 tới ngày 25 tháng 8",
"1025",
"tuần",
"qua",
"những",
"tàu",
"này",
"gồm",
"nhiều",
"loại",
"khác",
"nhau",
"như",
"tàu",
"ngầm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tàu",
"hộ",
"tống",
"nhỏ",
"tàu",
"tuần",
"tra",
"được",
"11.663,2582",
"tàu",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"cùng",
"phối",
"hợp",
"giám",
"sát",
"từ",
"eo",
"biển",
"manche",
"đến",
"biển",
"celtic",
"và",
"vùng",
"biển",
"gần",
"bờ",
"tây",
"của",
"scotland",
"nguồn",
"metro.co.uk",
"theo",
"thông",
"cáo",
"những",
"tàu",
"này",
"của",
"nga",
"đã",
"trú",
"ẩn",
"tránh",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"tại",
"vùng",
"baie",
"de",
"seine",
"ở",
"phía",
"bắc",
"nước",
"pháp",
"nơi",
"các",
"tàu",
"chiến",
"của",
"anh",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"và",
"không",
"quân",
"pháp",
"giám",
"sát",
"sự",
"di",
"chuyển",
"của",
"các",
"tàu",
"nga"
] |
[
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"sơ",
"bộ",
"thanh",
"tra",
"ba triệu ba trăm chín mốt nghìn một trăm mười bốn",
"công",
"ty",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"trong",
"bẩy giờ ba mươi chín",
"và",
"mười giờ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"tại",
"hai ngàn",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"hai mốt giờ ba phút hai mươi giây",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"sơ",
"bộ",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"trong",
"ngày mười ba mười hai mười tám",
"và",
"quý bốn",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"tại",
"âm mười lăm phẩy một năm",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười bảy tháng năm",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"sơ",
"bộ",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"côngthương",
"nội",
"dung",
"thanh",
"tra",
"tập",
"trung",
"vào",
"giá",
"bán",
"điện",
"và",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"điện",
"cho",
"evn",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"điện",
"và",
"kết",
"quả",
"sản",
"một ngàn ba mươi bẩy",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"điện",
"mùng bảy",
"kết",
"quả",
"sơ",
"bộ",
"cho",
"thấy",
"giá",
"bán",
"điện",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"công",
"ty",
"cho",
"evn",
"tám tới mười ba",
"đảm",
"bảo",
"trong",
"khung",
"giá",
"mua",
"bán",
"điện",
"do",
"bộ",
"công",
"thương",
"trước",
"đây",
"là",
"bộ",
"năng",
"lượng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"ban",
"hành",
"thanh",
"tra",
"tài",
"chính",
"cũng",
"xác",
"định",
"việc",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"điện",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"và",
"evn",
"còn",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"dẫn",
"đến",
"xác",
"định",
"giá",
"bán",
"điện",
"theo",
"giá",
"tạm",
"tính",
"có",
"công",
"ty",
"chưa",
"kê",
"khai",
"thuế",
"giá trị gia tăng",
"theo",
"quy",
"định",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"hợp",
"đồng",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"mua",
"điện",
"cũng",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"công",
"ty",
"bán",
"điện",
"cho",
"evn",
"hai ngàn ba trăm tám hai",
"công",
"ty",
"được",
"thanh",
"tra",
"có",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"bán",
"cho",
"evn",
"mười tám giờ bốn tám",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"tám trăm năm mươi sáu giờ",
"trong",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"của",
"bảy triệu bảy trăm tám mươi hai ngàn tám trăm chín mươi tư",
"đơn",
"ba mươi mốt chấm chín tới hai mốt phẩy bốn",
"vị",
"bán",
"cho",
"evn",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"ba trăm mười hai mê ga oát giờ",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"mua",
"của",
"evn",
"năm giờ hai",
"và",
"đại",
"diện",
"cho",
"tám trăm ngàn",
"loại",
"hình",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thủy",
"điện",
"nhiệt",
"điện",
"than",
"nhiệt",
"điện",
"dầu",
"nhiệt",
"điện",
"khí"
] | [
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"sơ",
"bộ",
"thanh",
"tra",
"3.391.114",
"công",
"ty",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"trong",
"7h39",
"và",
"10h",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"tại",
"2000",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"21:3:20",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"sơ",
"bộ",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"trong",
"ngày 13, 12, 18",
"và",
"quý 4",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"tại",
"-15,15",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"điện",
"ngoài",
"evn",
"ngày 31 và ngày 17 tháng 5",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"sơ",
"bộ",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"côngthương",
"nội",
"dung",
"thanh",
"tra",
"tập",
"trung",
"vào",
"giá",
"bán",
"điện",
"và",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"điện",
"cho",
"evn",
"giá",
"thành",
"sản",
"xuất",
"điện",
"và",
"kết",
"quả",
"sản",
"1037",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"điện",
"mùng 7",
"kết",
"quả",
"sơ",
"bộ",
"cho",
"thấy",
"giá",
"bán",
"điện",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"công",
"ty",
"cho",
"evn",
"8 - 13",
"đảm",
"bảo",
"trong",
"khung",
"giá",
"mua",
"bán",
"điện",
"do",
"bộ",
"công",
"thương",
"trước",
"đây",
"là",
"bộ",
"năng",
"lượng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"ban",
"hành",
"thanh",
"tra",
"tài",
"chính",
"cũng",
"xác",
"định",
"việc",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"điện",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"và",
"evn",
"còn",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"dẫn",
"đến",
"xác",
"định",
"giá",
"bán",
"điện",
"theo",
"giá",
"tạm",
"tính",
"có",
"công",
"ty",
"chưa",
"kê",
"khai",
"thuế",
"giá trị gia tăng",
"theo",
"quy",
"định",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"hợp",
"đồng",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"mua",
"điện",
"cũng",
"chưa",
"thống",
"nhất",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"công",
"ty",
"bán",
"điện",
"cho",
"evn",
"2382",
"công",
"ty",
"được",
"thanh",
"tra",
"có",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"bán",
"cho",
"evn",
"18h48",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"856 giờ",
"trong",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"của",
"7.782.894",
"đơn",
"31.9 - 21,4",
"vị",
"bán",
"cho",
"evn",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"312 mwh",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"mua",
"của",
"evn",
"5h2",
"và",
"đại",
"diện",
"cho",
"800.000",
"loại",
"hình",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thủy",
"điện",
"nhiệt",
"điện",
"than",
"nhiệt",
"điện",
"dầu",
"nhiệt",
"điện",
"khí"
] |
[
"huyền",
"sáu trăm bốn sáu phẩy năm trăm bốn sáu rúp",
"my",
"cộng bốn tám chín ba chín bốn bốn ba một không sáu",
"mặc",
"đầm",
"nude",
"xuyên",
"thấu",
"khoe",
"đùi",
"thon",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ba không bảy ba bảy sáu một sáu hai ba một",
"mặc",
"váy",
"xuyên",
"thấu",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"đeo",
"đồng",
"hồ",
"trị",
"giá",
"gần",
"một trăm bẩy tám đề xi mét khối trên ngày",
"đồng",
"khi",
"đi",
"dự",
"sự",
"kiện",
"huyền",
"my",
"mặc",
"đầm",
"màu",
"nude",
"gợi",
"cảm",
"khoe",
"đùi",
"thon",
"tối",
"qua",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"mùng ba tháng ba hai một bảy",
"là",
"khách",
"mời",
"vip",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"với",
"hình",
"ảnh",
"ngày",
"càng",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"sang",
"trọng",
"huyền",
"my",
"liên",
"tục",
"ghi",
"điểm",
"cao",
"trong",
"mắt",
"công",
"chúng",
"lần",
"này",
"cô",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"bộ",
"đầm",
"màu",
"nude",
"âm năm ngàn ba trăm ba mốt phẩy không không ba bốn tám ki lô mét vuông trên giờ",
"xuyên",
"thấu",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"quyến",
"rũ",
"thiết",
"kế",
"với",
"kiểu",
"dáng",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"tôn",
"lên",
"vóc",
"dáng",
"thanh",
"mảnh",
"trời",
"phú",
"của",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"quý một một hai tám chín sáu",
"huyền",
"my",
"chọn",
"tông",
"trang",
"điểm",
"trong",
"sáng",
"phù",
"hợp",
"với",
"màu",
"âm tám nghìn chín trăm ba mươi lăm phẩy một trăm sáu chín bao",
"sắc",
"dịu",
"dàng",
"của",
"bộ",
"váy",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"bới",
"tóc",
"cao",
"quý",
"phái",
"kết",
"hợp",
"tinh",
"tế",
"với",
"phụ",
"kiện",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"nude",
"ví",
"cầm",
"tay",
"đính",
"đá",
"cùng",
"tông",
"màu",
"có",
"thể",
"nói",
"gu",
"thời",
"trang",
"của",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hiệu số mười bốn mười",
"ngày",
"càng",
"hoàn",
"hảo",
"huyền",
"my",
"ngày",
"càng",
"sang",
"trọng",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"tổng",
"thể",
"trên",
"là",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"gần",
"âm ba tư ngàn một trăm lẻ bảy phẩy một ngàn sáu trăm bốn ba",
"âm sáu ngàn chín trăm năm bẩy chấm tám sáu một năm trên đồng",
"đồng",
"với",
"sở",
"thích",
"đam",
"mê",
"sưu",
"tầm",
"phụ",
"kiện",
"huyền",
"my",
"sở",
"hữu",
"rất",
"nhiều",
"món",
"đồ",
"từ",
"bình",
"dân",
"cho",
"đến",
"đắt",
"tiền",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"đắt",
"đỏ",
"trên",
"tay",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"mặc",
"dù",
"đã",
"đăng",
"quang",
"được",
"năm chín phẩy không năm mươi",
"năm",
"nhưng",
"huyền",
"my",
"vẫn",
"là",
"một",
"tên",
"tuổi",
"được",
"công",
"chúng",
"rất",
"quan",
"tâm",
"nhờ",
"gu",
"thời",
"trang",
"ngày",
"càng",
"quyến",
"rũ",
"sành",
"điệu",
"và",
"rất",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"đáng",
"chú",
"ý",
"á",
"hậu",
"đang",
"tích",
"cực",
"phát",
"huy",
"tài",
"năng",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"mc",
"phim",
"ảnh",
"tên",
"tuổi",
"của",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"vươn",
"ra",
"tầm",
"khu",
"vực",
"kể",
"từ",
"âm tám nghìn hai trăm tám mươi phẩy tám tám hai đi ốp",
"khi",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"hợp",
"tác",
"với",
"nước",
"bạn",
"myanmar",
"huyền",
"my",
"có",
"thêm",
"tám triệu hai trăm ba lăm ngàn bảy trăm tám chín",
"nhiều",
"ba ngàn một trăm bảy ba chấm một không đề xi mét",
"fans",
"bốn trăm năm mươi chín yến",
"hâm",
"mộ",
"tại",
"đây",
"vừa",
"qua",
"huyền",
"my",
"cũng",
"có",
"dịp",
"sang",
"malaysia",
"bốn bốn sáu bảy một một bốn tám bảy ba tám",
"để",
"tham",
"năm không không gạch ngang a đắp liu quờ e ích giây",
"dự",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"malaysia",
"và",
"được",
"truyền",
"thông",
"tại",
"đây",
"rất",
"quan",
"tâm",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"rất",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"ý",
"nghĩa",
"như",
"đi",
"từ",
"thiện",
"tại",
"năm mươi lăm ngàn sáu trăm sáu mươi chín",
"tỉnh",
"miền",
"âm ba năm ngàn hai trăm ba chín phẩy hai nghìn năm trăm hai mươi mốt",
"trung",
"bị",
"lũ",
"lụt",
"tham",
"gia",
"tiêu",
"hủy",
"mẫu",
"vật",
"ngà",
"voi",
"và",
"sừng",
"tê",
"hai ngàn",
"giác",
"bị",
"tịch",
"thu",
"từ",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"đón",
"hoàng",
"tử",
"anh",
"william",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"chống",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã"
] | [
"huyền",
"646,546 rub",
"my",
"+48939443106",
"mặc",
"đầm",
"nude",
"xuyên",
"thấu",
"khoe",
"đùi",
"thon",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"30737616231",
"mặc",
"váy",
"xuyên",
"thấu",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"đeo",
"đồng",
"hồ",
"trị",
"giá",
"gần",
"178 dm3/ngày",
"đồng",
"khi",
"đi",
"dự",
"sự",
"kiện",
"huyền",
"my",
"mặc",
"đầm",
"màu",
"nude",
"gợi",
"cảm",
"khoe",
"đùi",
"thon",
"tối",
"qua",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"mùng 3/3/217",
"là",
"khách",
"mời",
"vip",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"với",
"hình",
"ảnh",
"ngày",
"càng",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"sang",
"trọng",
"huyền",
"my",
"liên",
"tục",
"ghi",
"điểm",
"cao",
"trong",
"mắt",
"công",
"chúng",
"lần",
"này",
"cô",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"bộ",
"đầm",
"màu",
"nude",
"-5331,00348 km2/giờ",
"xuyên",
"thấu",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"quyến",
"rũ",
"thiết",
"kế",
"với",
"kiểu",
"dáng",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"tôn",
"lên",
"vóc",
"dáng",
"thanh",
"mảnh",
"trời",
"phú",
"của",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"quý 11/2896",
"huyền",
"my",
"chọn",
"tông",
"trang",
"điểm",
"trong",
"sáng",
"phù",
"hợp",
"với",
"màu",
"-8935,169 pound",
"sắc",
"dịu",
"dàng",
"của",
"bộ",
"váy",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"bới",
"tóc",
"cao",
"quý",
"phái",
"kết",
"hợp",
"tinh",
"tế",
"với",
"phụ",
"kiện",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"nude",
"ví",
"cầm",
"tay",
"đính",
"đá",
"cùng",
"tông",
"màu",
"có",
"thể",
"nói",
"gu",
"thời",
"trang",
"của",
"á",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hiệu số 14 - 10",
"ngày",
"càng",
"hoàn",
"hảo",
"huyền",
"my",
"ngày",
"càng",
"sang",
"trọng",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"tổng",
"thể",
"trên",
"là",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"gần",
"-34.107,1643",
"-6957.861 năm/đ",
"đồng",
"với",
"sở",
"thích",
"đam",
"mê",
"sưu",
"tầm",
"phụ",
"kiện",
"huyền",
"my",
"sở",
"hữu",
"rất",
"nhiều",
"món",
"đồ",
"từ",
"bình",
"dân",
"cho",
"đến",
"đắt",
"tiền",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"đắt",
"đỏ",
"trên",
"tay",
"á",
"hậu",
"huyền",
"my",
"mặc",
"dù",
"đã",
"đăng",
"quang",
"được",
"59,050",
"năm",
"nhưng",
"huyền",
"my",
"vẫn",
"là",
"một",
"tên",
"tuổi",
"được",
"công",
"chúng",
"rất",
"quan",
"tâm",
"nhờ",
"gu",
"thời",
"trang",
"ngày",
"càng",
"quyến",
"rũ",
"sành",
"điệu",
"và",
"rất",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"đáng",
"chú",
"ý",
"á",
"hậu",
"đang",
"tích",
"cực",
"phát",
"huy",
"tài",
"năng",
"trên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"mc",
"phim",
"ảnh",
"tên",
"tuổi",
"của",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"vươn",
"ra",
"tầm",
"khu",
"vực",
"kể",
"từ",
"-8280,882 điôp",
"khi",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"điện",
"ảnh",
"hợp",
"tác",
"với",
"nước",
"bạn",
"myanmar",
"huyền",
"my",
"có",
"thêm",
"8.235.789",
"nhiều",
"3173.10 dm",
"fans",
"459 yến",
"hâm",
"mộ",
"tại",
"đây",
"vừa",
"qua",
"huyền",
"my",
"cũng",
"có",
"dịp",
"sang",
"malaysia",
"44671148738",
"để",
"tham",
"500-awqexj",
"dự",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"malaysia",
"và",
"được",
"truyền",
"thông",
"tại",
"đây",
"rất",
"quan",
"tâm",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"rất",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"xã",
"hội",
"ý",
"nghĩa",
"như",
"đi",
"từ",
"thiện",
"tại",
"55.669",
"tỉnh",
"miền",
"-35.239,2521",
"trung",
"bị",
"lũ",
"lụt",
"tham",
"gia",
"tiêu",
"hủy",
"mẫu",
"vật",
"ngà",
"voi",
"và",
"sừng",
"tê",
"2000",
"giác",
"bị",
"tịch",
"thu",
"từ",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"đón",
"hoàng",
"tử",
"anh",
"william",
"tới",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"chống",
"buôn",
"bán",
"trái",
"phép",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã"
] |
[
"nepal",
"hạ",
"được",
"ngày hai mốt và ngày hai mươi sáu tháng một",
"con",
"báo",
"đã",
"ăn",
"thịt",
"cả",
"chục",
"người",
"các",
"ba không chín gạch chéo ba không không không ép a giây mờ nờ xuộc quy",
"thợ",
"săn",
"nepal",
"đã",
"bốn giờ ba mươi bẩy",
"bắn",
"chết",
"một",
"con",
"báo",
"vốn",
"là",
"nỗi",
"khiếp",
"sợ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"vùng",
"khi",
"ăn",
"thịt",
"hơn",
"một",
"chục",
"người",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"chín trăm tám bẩy đờ",
"tây",
"hẻo",
"lánh",
"của",
"đất",
"nước",
"nguồn",
"wwf/afp",
"lal",
"bahadur",
"saud",
"giám",
"đốc",
"cảnh",
"sát",
"quận",
"baitadi",
"ở",
"bangladesh",
"cho",
"afp",
"biết",
"rằng",
"con",
"báo",
"đã",
"bị",
"một",
"người",
"dân",
"nhốt",
"trong",
"chuồng",
"bò",
"vào",
"giữa",
"đêm",
"và",
"ông",
"này",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"báo",
"cáo",
"về",
"vụ",
"việc",
"với",
"các",
"thợ",
"săn",
"địa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"mình",
"đã",
"hạ",
"được",
"nó",
"saud",
"nói",
"hồi",
"ngày năm và ngày mùng sáu",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"một ngàn bốn trăm hai mươi tư",
"săn",
"lùng",
"con",
"báo",
"thủ",
"phạm",
"gieo",
"rắc",
"kinh",
"hoàng",
"cho",
"nhiều",
"ngôi",
"làng",
"nằm",
"dọc",
"theo",
"hai",
"bờ",
"sông",
"mahakali",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"treo",
"thưởng",
"chín trăm bốn sáu nghìn chín trăm bảy chín",
"rupee",
"âm năm ngàn năm trăm bốn lăm chấm ba trăm tám hai ghi ga bai",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"có",
"thể",
"tóm",
"được",
"con",
"vật",
"chín trăm mười sáu năm",
"dù",
"sống",
"hay",
"chết",
"sau",
"khi",
"tám triệu ba trăm lẻ năm ngàn tám trăm bẩy mươi chín",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"và",
"binh",
"lính",
"đã",
"không",
"thể",
"bắt",
"được",
"nó",
"trong",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"điều",
"âm bốn phẩy tám",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"gần",
"nơi",
"con",
"báo",
"được",
"tìm",
"thấy",
"nhưng",
"giờ",
"họ",
"đã",
"có",
"thể",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"saud",
"nói",
"chính",
"phủ",
"nepal",
"treo",
"thưởng",
"bắt",
"báo",
"ăn",
"thịt",
"người",
"liên",
"minh",
"quốc",
"tế",
"về",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"đưa",
"báo",
"vào",
"danh",
"sách",
"các",
"loài",
"gần",
"tuyệt",
"chủng",
"trong",
"số",
"ba ngàn",
"loại",
"báo",
"của",
"nepal",
"những",
"con",
"báo",
"tuyết",
"thường",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"vùng",
"đồi",
"núi",
"trong",
"khi",
"các",
"loại",
"báo",
"thường",
"và",
"báo",
"mây",
"lại",
"sống",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"cận",
"xích",
"đạo",
"hoặc",
"trong",
"các",
"vùng",
"đồi",
"núi",
"với",
"rừng",
"bao",
"phủ",
"cộng",
"đồng",
"báo",
"ở",
"nepal",
"tăng",
"lên",
"trong",
"tám ba bốn bảy hai bốn tám ba sáu không bảy",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"nguồn",
"wwf/afp",
"theo",
"mangal",
"man",
"shakya",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"theo",
"dõi",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"kathmandu",
"nepal",
"hiện",
"chưa",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"quy",
"mô",
"quốc",
"gia",
"về",
"loài",
"báo",
"nhưng",
"ông",
"nói",
"rằng",
"một",
"số",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"nhỏ",
"cho",
"thấy",
"cộng",
"đồng",
"báo",
"đã",
"tăng",
"lên",
"trong",
"hai nghìn một trăm năm tám",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"nhờ",
"các",
"nỗ",
"lực",
"bảo",
"tồn",
"và",
"việc",
"các",
"cánh",
"rừng",
"đang",
"dần",
"mọc",
"lại"
] | [
"nepal",
"hạ",
"được",
"ngày 21 và ngày 26 tháng 1",
"con",
"báo",
"đã",
"ăn",
"thịt",
"cả",
"chục",
"người",
"các",
"309/3000fajmn/q",
"thợ",
"săn",
"nepal",
"đã",
"4h37",
"bắn",
"chết",
"một",
"con",
"báo",
"vốn",
"là",
"nỗi",
"khiếp",
"sợ",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"vùng",
"khi",
"ăn",
"thịt",
"hơn",
"một",
"chục",
"người",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"987đ",
"tây",
"hẻo",
"lánh",
"của",
"đất",
"nước",
"nguồn",
"wwf/afp",
"lal",
"bahadur",
"saud",
"giám",
"đốc",
"cảnh",
"sát",
"quận",
"baitadi",
"ở",
"bangladesh",
"cho",
"afp",
"biết",
"rằng",
"con",
"báo",
"đã",
"bị",
"một",
"người",
"dân",
"nhốt",
"trong",
"chuồng",
"bò",
"vào",
"giữa",
"đêm",
"và",
"ông",
"này",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"báo",
"cáo",
"về",
"vụ",
"việc",
"với",
"các",
"thợ",
"săn",
"địa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"mình",
"đã",
"hạ",
"được",
"nó",
"saud",
"nói",
"hồi",
"ngày 5 và ngày mùng 6",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"1424",
"săn",
"lùng",
"con",
"báo",
"thủ",
"phạm",
"gieo",
"rắc",
"kinh",
"hoàng",
"cho",
"nhiều",
"ngôi",
"làng",
"nằm",
"dọc",
"theo",
"hai",
"bờ",
"sông",
"mahakali",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"treo",
"thưởng",
"946.979",
"rupee",
"-5545.382 gb",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"có",
"thể",
"tóm",
"được",
"con",
"vật",
"916 năm",
"dù",
"sống",
"hay",
"chết",
"sau",
"khi",
"8.305.879",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"và",
"binh",
"lính",
"đã",
"không",
"thể",
"bắt",
"được",
"nó",
"trong",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"vừa",
"qua",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"điều",
"-4,8",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"gần",
"nơi",
"con",
"báo",
"được",
"tìm",
"thấy",
"nhưng",
"giờ",
"họ",
"đã",
"có",
"thể",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"saud",
"nói",
"chính",
"phủ",
"nepal",
"treo",
"thưởng",
"bắt",
"báo",
"ăn",
"thịt",
"người",
"liên",
"minh",
"quốc",
"tế",
"về",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"đưa",
"báo",
"vào",
"danh",
"sách",
"các",
"loài",
"gần",
"tuyệt",
"chủng",
"trong",
"số",
"3000",
"loại",
"báo",
"của",
"nepal",
"những",
"con",
"báo",
"tuyết",
"thường",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"vùng",
"đồi",
"núi",
"trong",
"khi",
"các",
"loại",
"báo",
"thường",
"và",
"báo",
"mây",
"lại",
"sống",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"cận",
"xích",
"đạo",
"hoặc",
"trong",
"các",
"vùng",
"đồi",
"núi",
"với",
"rừng",
"bao",
"phủ",
"cộng",
"đồng",
"báo",
"ở",
"nepal",
"tăng",
"lên",
"trong",
"83472483607",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"nguồn",
"wwf/afp",
"theo",
"mangal",
"man",
"shakya",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"theo",
"dõi",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"kathmandu",
"nepal",
"hiện",
"chưa",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"quy",
"mô",
"quốc",
"gia",
"về",
"loài",
"báo",
"nhưng",
"ông",
"nói",
"rằng",
"một",
"số",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"nhỏ",
"cho",
"thấy",
"cộng",
"đồng",
"báo",
"đã",
"tăng",
"lên",
"trong",
"2158",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"nhờ",
"các",
"nỗ",
"lực",
"bảo",
"tồn",
"và",
"việc",
"các",
"cánh",
"rừng",
"đang",
"dần",
"mọc",
"lại"
] |
[
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"liên",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"cập",
"nhật",
"xả",
"thải",
"ở",
"formosa",
"ngày mùng chín ngày hai chín tháng mười hai",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"giám",
"sát",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"thị",
"xã",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"dự",
"án",
"formosa",
"được",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thực",
"hiện",
"quan",
"trắc",
"mười một giờ mười bốn",
"giờ",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"hai",
"phút/lần",
"dữ",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"của",
"trung",
"tâm",
"được",
"kết",
"nối",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"điểm",
"xả",
"thải",
"của",
"nhà",
"máy",
"formosa",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"đến",
"phòng",
"điều",
"hành",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"để",
"kiểm",
"soát",
"các",
"hoạt",
"động",
"mồng ba tháng bốn",
"môi",
"trường",
"thường",
"xuyên",
"của",
"formosa",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"này",
"giám",
"sát",
"sáu",
"thông",
"số",
"gồm",
"cod",
"nhu",
"cầu",
"ôxy",
"hóa",
"hai ngàn",
"học",
"sĩ số",
"chất",
"rắn",
"lơ",
"lửng",
"nhiệt",
"độ",
"lưu",
"lượng",
"ph",
"và",
"tổng",
"nitơ",
"hoạt",
"động",
"quan",
"trắc",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngày mười chín tháng tám một nghìn tám trăm mười một",
"giờ",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"hai",
"phút/lần",
"nếu",
"các",
"âm hai ngàn bốn mươi chấm không không chín trăm năm ba mẫu",
"thông",
"số",
"vượt",
"ngưỡng",
"hoặc",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"lập",
"tức",
"lấy",
"mẫu",
"về",
"phân",
"tích",
"kiểm",
"tra",
"trạm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"ngang e đờ o xê ba tám năm",
"động",
"của",
"formosa",
"trong",
"nhà",
"máy",
"dự",
"án",
"formosa",
"chín lăm",
"tại",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ông",
"lê",
"đình",
"sơn",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"giám",
"sát",
"xả",
"thải",
"của",
"formosa",
"ra",
"đời",
"là",
"việc",
"làm",
"cấp",
"bách",
"nhằm",
"kết",
"nối",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"nghị",
"trung",
"tâm",
"đảm",
"bảo",
"hoạt",
"động",
"thông",
"suốt",
"giám",
"sát",
"mười chín giờ",
"giờ",
"trong",
"bất",
"cứ",
"trường",
"hợp",
"nào",
"và",
"bốn ngàn sáu trăm lẻ sáu",
"cần",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"một",
"góc",
"của",
"dự",
"án",
"formosa",
"trước",
"đó",
"mười hai tháng tám",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"pháp",
"luật",
"giáo sư tiến sĩ",
"vì",
"sao",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"của",
"formosa",
"chưa",
"được",
"đấu",
"nối",
"với",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"do",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"quản",
"lý",
"ông",
"võ",
"tá",
"đinh",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"muốn",
"kết",
"nối",
"mạng",
"phải",
"có",
"tiền",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"tỉnh",
"sẽ",
"lập",
"một",
"trạm",
"quan",
"trắc",
"độc",
"lập",
"ở",
"sát",
"điểm",
"xả",
"thải",
"trên",
"biển",
"của",
"formosa",
"ngoài",
"việc",
"quan",
"sát",
"việc",
"xả",
"thải",
"hằng",
"ngày",
"trạm",
"sẽ",
"giúp",
"chúng",
"tôi",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"các",
"thông",
"số",
"báo",
"cáo",
"của",
"formosa",
"có",
"đúng",
"hay",
"không"
] | [
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"liên",
"tục",
"kiểm",
"tra",
"cập",
"nhật",
"xả",
"thải",
"ở",
"formosa",
"ngày mùng 9 ngày 29 tháng 12",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"giám",
"sát",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"thị",
"xã",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"việc",
"xả",
"thải",
"của",
"dự",
"án",
"formosa",
"được",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"thực",
"hiện",
"quan",
"trắc",
"11h14",
"giờ",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"hai",
"phút/lần",
"dữ",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"của",
"trung",
"tâm",
"được",
"kết",
"nối",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"điểm",
"xả",
"thải",
"của",
"nhà",
"máy",
"formosa",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"đến",
"phòng",
"điều",
"hành",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"để",
"kiểm",
"soát",
"các",
"hoạt",
"động",
"mồng 3/4",
"môi",
"trường",
"thường",
"xuyên",
"của",
"formosa",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"này",
"giám",
"sát",
"sáu",
"thông",
"số",
"gồm",
"cod",
"nhu",
"cầu",
"ôxy",
"hóa",
"2000",
"học",
"sĩ số",
"chất",
"rắn",
"lơ",
"lửng",
"nhiệt",
"độ",
"lưu",
"lượng",
"ph",
"và",
"tổng",
"nitơ",
"hoạt",
"động",
"quan",
"trắc",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngày 19/8/1811",
"giờ",
"và",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"hai",
"phút/lần",
"nếu",
"các",
"-2040.00953 mẫu",
"thông",
"số",
"vượt",
"ngưỡng",
"hoặc",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bất",
"thường",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"lập",
"tức",
"lấy",
"mẫu",
"về",
"phân",
"tích",
"kiểm",
"tra",
"trạm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"-eđoc385",
"động",
"của",
"formosa",
"trong",
"nhà",
"máy",
"dự",
"án",
"formosa",
"95",
"tại",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"ông",
"lê",
"đình",
"sơn",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"trung",
"tâm",
"quan",
"trắc",
"tự",
"động",
"giám",
"sát",
"xả",
"thải",
"của",
"formosa",
"ra",
"đời",
"là",
"việc",
"làm",
"cấp",
"bách",
"nhằm",
"kết",
"nối",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"trong",
"quá",
"trình",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"đề",
"nghị",
"trung",
"tâm",
"đảm",
"bảo",
"hoạt",
"động",
"thông",
"suốt",
"giám",
"sát",
"19h",
"giờ",
"trong",
"bất",
"cứ",
"trường",
"hợp",
"nào",
"và",
"4606",
"cần",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"một",
"góc",
"của",
"dự",
"án",
"formosa",
"trước",
"đó",
"12/8",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"pháp",
"luật",
"giáo sư tiến sĩ",
"vì",
"sao",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"của",
"formosa",
"chưa",
"được",
"đấu",
"nối",
"với",
"hệ",
"thống",
"quan",
"trắc",
"do",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"quản",
"lý",
"ông",
"võ",
"tá",
"đinh",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"muốn",
"kết",
"nối",
"mạng",
"phải",
"có",
"tiền",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"tỉnh",
"sẽ",
"lập",
"một",
"trạm",
"quan",
"trắc",
"độc",
"lập",
"ở",
"sát",
"điểm",
"xả",
"thải",
"trên",
"biển",
"của",
"formosa",
"ngoài",
"việc",
"quan",
"sát",
"việc",
"xả",
"thải",
"hằng",
"ngày",
"trạm",
"sẽ",
"giúp",
"chúng",
"tôi",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"các",
"thông",
"số",
"báo",
"cáo",
"của",
"formosa",
"có",
"đúng",
"hay",
"không"
] |
[
"lộ",
"thêm",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"ở",
"singapore",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"tại",
"singapore",
"tiếp",
"tục",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"khi",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"được",
"hé",
"lộ",
"mới",
"đây",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"của",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"bí",
"mật",
"với",
"người",
"tình",
"tại",
"singapore",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"truyền",
"chóng",
"chín mươi nhăm chấm ba năm",
"mặt",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"tại",
"sân",
"bay",
"làm",
"thủ",
"tục",
"check-in",
"một",
"cư",
"dân",
"tám tháng bốn năm hai nghìn bảy trăm bốn mươi sáu",
"mạng",
"đã",
"vô",
"tình",
"chụp",
"được",
"hình",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đứng",
"cùng",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"mua",
"sắm",
"tại",
"singapore",
"sau",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hẹn",
"hò",
"tình",
"cảm",
"ở",
"singapore",
"một",
"đoạn",
"clip",
"quay",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"tình",
"tứ",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"vào",
"tối",
"khuya",
"tại",
"hà",
"nội",
"cũng",
"thực",
"sự",
"gây",
"chấn",
"động",
"được",
"biết",
"clip",
"được",
"quay",
"cách",
"đây",
"vài",
"ngày",
"khi",
"cô",
"ra",
"hà",
"nội",
"biểu",
"diễn",
"trước",
"đó",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"cũng",
"bị",
"bắt",
"gặp",
"có",
"những",
"cử",
"chỉ",
"thân",
"mật",
"với",
"người",
"tình",
"hai triệu",
"bí",
"mật",
"trong",
"một",
"quán",
"cafe"
] | [
"lộ",
"thêm",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"ở",
"singapore",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"tại",
"singapore",
"tiếp",
"tục",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"khi",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"được",
"hé",
"lộ",
"mới",
"đây",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"của",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"hẹn",
"hò",
"bí",
"mật",
"với",
"người",
"tình",
"tại",
"singapore",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"truyền",
"chóng",
"95.35",
"mặt",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"tại",
"sân",
"bay",
"làm",
"thủ",
"tục",
"check-in",
"một",
"cư",
"dân",
"8/4/2746",
"mạng",
"đã",
"vô",
"tình",
"chụp",
"được",
"hình",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"đứng",
"cùng",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"mua",
"sắm",
"tại",
"singapore",
"sau",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hẹn",
"hò",
"tình",
"cảm",
"ở",
"singapore",
"một",
"đoạn",
"clip",
"quay",
"ảnh",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"tình",
"tứ",
"với",
"người",
"tình",
"bí",
"mật",
"vào",
"tối",
"khuya",
"tại",
"hà",
"nội",
"cũng",
"thực",
"sự",
"gây",
"chấn",
"động",
"được",
"biết",
"clip",
"được",
"quay",
"cách",
"đây",
"vài",
"ngày",
"khi",
"cô",
"ra",
"hà",
"nội",
"biểu",
"diễn",
"trước",
"đó",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"cũng",
"bị",
"bắt",
"gặp",
"có",
"những",
"cử",
"chỉ",
"thân",
"mật",
"với",
"người",
"tình",
"2.000.000",
"bí",
"mật",
"trong",
"một",
"quán",
"cafe"
] |
[
"t-ara",
"gây",
"sốt",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"điệu",
"nhảy",
"đáng",
"yêu",
"các",
"cô",
"gái",
"nhóm",
"nhạc",
"xứ",
"hàn",
"đang",
"làm",
"nóng",
"kpop",
"t-ara",
"gây",
"sốt",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"trở",
"lại",
"sân",
"khấu",
"trong",
"lúc",
"scandal",
"vẫn",
"còn",
"âm",
"ỉ",
"nhưng",
"sexy",
"love",
"của",
"t-ara",
"vẫn",
"đang",
"có",
"được",
"những",
"chú",
"ý",
"đáng",
"kể",
"ở",
"kpop",
"năm ba nghìn hai trăm mười tám phẩy ba ngàn không trăm lẻ bẩy",
"ngày",
"sau",
"khi",
"tung",
"ra",
"sexy",
"love",
"hôm",
"qua",
"các",
"cô",
"gái",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"ra",
"mắt",
"hai trăm chín sáu ve bê trên na nô mét",
"bản",
"dance",
"của",
"ca",
"khúc",
"này",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"thú",
"vị",
"ban",
"đầu",
"t-ara",
"định",
"đưa",
"điệu",
"nhảy",
"này",
"lên",
"sân",
"khấu",
"m-countdown",
"vào",
"tối",
"nay",
"đê ca ép pê gi ép gi i gạch ngang mười một",
"cùng",
"với",
"little",
"t-ara",
"phiên",
"bản",
"nhí",
"của",
"nhóm",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"phía",
"cư",
"dân",
"mạng",
"rằng",
"không",
"nên",
"để",
"những",
"em",
"bé",
"trình",
"diễn",
"điệu",
"nhảy",
"gợi",
"cảm",
"t-ara",
"đã",
"quyết",
"định",
"hủy",
"bỏ",
"kế",
"hoạch",
"này",
"bản",
"dance",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"của",
"sexy",
"love",
"không",
"có",
"phần",
"trình",
"diễn",
"chung",
"của",
"t-ara",
"với",
"little",
"t-ara",
"jessica",
"snsd",
"hát",
"cho",
"bộ",
"phim",
"âm năm nghìn ba trăm hai mốt chấm bốn trăm bảy mươi bẩy công",
"won",
"bộ",
"phim",
"bom",
"tấn",
"của",
"kbs",
"the",
"great",
"king",
"s",
"dream",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lên",
"sóng",
"vào",
"ngày hai bốn đến ngày hai mươi tám tháng mười hai",
"tới",
"mới",
"đây",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"cho",
"biết",
"ca",
"khúc",
"chủ",
"đề",
"của",
"phim",
"là",
"heart",
"road",
"sẽ",
"do",
"jessica",
"thể",
"hiện",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"viên",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"snsd",
"hát",
"cho",
"một",
"bộ",
"phim",
"cổ",
"trang",
"heart",
"road",
"do",
"kim",
"jun",
"bum",
"và",
"lee",
"chang",
"hee",
"đồng",
"sáng",
"tác",
"jessica",
"sẽ",
"hát",
"cùng",
"dàn",
"đồng",
"ca",
"lên",
"tới",
"năm lăm phẩy tám sáu",
"người",
"để",
"có",
"thể",
"bộc",
"lộ",
"hết",
"được",
"tính",
"chất",
"anh",
"hùng",
"sử",
"thi",
"của",
"ca",
"khúc",
"tháng chín năm chín chín tám",
"vừa",
"qua",
"đoàn",
"làm",
"năm trăm sáu hai đề xi mét khối",
"phim",
"đã",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đoạn",
"dài",
"vòng hai bốn mười một",
"phút",
"của",
"heart",
"road",
"bản",
"trọn",
"vẹn",
"của",
"ca",
"khúc",
"này",
"sẽ",
"được",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"ngày",
"mai",
"ép dét e ích e hai không không không xuộc chín trăm",
"mồng sáu",
"clip",
"một nghìn chín trăm",
"phút",
"của",
"heart",
"road",
"jessica",
"yang",
"hyun",
"suk",
"việc",
"psy",
"mỹ",
"tiến",
"tiền",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"psy",
"yang",
"hyun",
"ngày tám ngày mười nhăm tháng hai",
"suk",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"yg",
"entertainment",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"của",
"psy",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"psy",
"đã",
"làm",
"được",
"là",
"giúp",
"hàn",
"quốc",
"tạo",
"thương",
"hiệu",
"năm trăm năm trăm trừ đắp liu gờ xê xoẹt",
"chứ",
"không",
"phải",
"chỉ",
"là",
"chuyện",
"tiền",
"bạc",
"mà",
"anh",
"thu",
"được",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"gangnam",
"style",
"psy",
"đã",
"xô",
"đổ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"của",
"các",
"nhóm",
"nhạc",
"thần",
"tượng",
"nổi",
"tiếng",
"kpop",
"việc",
"gangnam",
"style",
"có",
"thể",
"đạt",
"đến",
"con",
"hai mươi mốt giờ bốn chín phút năm bảy giây",
"số",
"hai trăm tám tư việt nam đồng",
"lượt",
"xem",
"chỉ",
"trong",
"hai phẩy một tới sáu mươi ba phẩy một",
"ngày",
"là",
"một",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"yang",
"hyun",
"suk",
"phát",
"biểu",
"trước",
"đây",
"i",
"am",
"the",
"best",
"của",
"một không không chéo bốn không không sáu gạch chéo hờ ngang",
"phải",
"mất",
"âm ba bốn nghìn năm trăm năm bảy phẩy không không bảy nghìn tám trăm năm bốn",
"năm",
"để",
"có",
"được",
"tám nghìn chín trăm năm mươi chấm sáu trăm bốn mươi sáu ca lo",
"lượt",
"xem",
"trong",
"khi",
"đó",
"gee",
"của",
"snsd",
"cũng",
"phải",
"mất",
"đến",
"bốn triệu bảy trăm mười nghìn hai trăm chín bốn",
"năm",
"mới",
"có",
"năm trăm sáu hai ra đi an trên lít",
"lượt",
"kỷ",
"lục",
"của",
"psy",
"là",
"điều",
"chưa",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"nào",
"làm",
"được",
"ca",
"khúc",
"này",
"cũng",
"đã",
"đem",
"lại",
"cho",
"psy",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"đĩa",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"universal",
"republic",
"records",
"nơi",
"đang",
"sở",
"hữu",
"hàng",
"loạt",
"ngôi",
"sao",
"quốc",
"tế",
"ngày một một không sáu một sáu bảy sáu",
"như",
"justin",
"bieber",
"jennifer",
"lopez",
"hay",
"mariah",
"carey",
"yang",
"hyun",
"suk",
"cho",
"rằng",
"thành",
"công",
"cá",
"nhân",
"của",
"psy",
"sẽ",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"tốt",
"đến",
"kpop",
"nói",
"chung",
"việc",
"psy",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"điều",
"gì",
"thậm",
"chí",
"còn",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"sự",
"lan",
"tỏa",
"của",
"gangnam",
"style",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trước",
"đây",
"bae",
"yong",
"joon",
"là",
"người",
"mở",
"đường",
"cho",
"phim",
"truyền",
"hình",
"hàn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"boa",
"là",
"người",
"mở",
"cánh",
"cửa",
"quốc",
"tế",
"cho",
"kpop",
"bây",
"giờ",
"psy",
"cũng",
"là",
"người",
"tiên",
"phong",
"giống",
"như",
"họ",
"nhưng",
"là",
"ở",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"nếu",
"xét",
"theo",
"khía",
"cạnh",
"này",
"sự",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"psy",
"chính",
"là",
"nguồn",
"doanh",
"thu",
"đáng",
"giá",
"nhất",
"và",
"đáng",
"được",
"ghi",
"nhận",
"người",
"đàn",
"ông",
"quyền",
"lực",
"của",
"yg",
"phát",
"biểu"
] | [
"t-ara",
"gây",
"sốt",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"điệu",
"nhảy",
"đáng",
"yêu",
"các",
"cô",
"gái",
"nhóm",
"nhạc",
"xứ",
"hàn",
"đang",
"làm",
"nóng",
"kpop",
"t-ara",
"gây",
"sốt",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"trở",
"lại",
"sân",
"khấu",
"trong",
"lúc",
"scandal",
"vẫn",
"còn",
"âm",
"ỉ",
"nhưng",
"sexy",
"love",
"của",
"t-ara",
"vẫn",
"đang",
"có",
"được",
"những",
"chú",
"ý",
"đáng",
"kể",
"ở",
"kpop",
"53.218,3007",
"ngày",
"sau",
"khi",
"tung",
"ra",
"sexy",
"love",
"hôm",
"qua",
"các",
"cô",
"gái",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"ra",
"mắt",
"296 wb/nm",
"bản",
"dance",
"của",
"ca",
"khúc",
"này",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"thú",
"vị",
"ban",
"đầu",
"t-ara",
"định",
"đưa",
"điệu",
"nhảy",
"này",
"lên",
"sân",
"khấu",
"m-countdown",
"vào",
"tối",
"nay",
"đkfpjfjy-11",
"cùng",
"với",
"little",
"t-ara",
"phiên",
"bản",
"nhí",
"của",
"nhóm",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"hàng",
"loạt",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"phía",
"cư",
"dân",
"mạng",
"rằng",
"không",
"nên",
"để",
"những",
"em",
"bé",
"trình",
"diễn",
"điệu",
"nhảy",
"gợi",
"cảm",
"t-ara",
"đã",
"quyết",
"định",
"hủy",
"bỏ",
"kế",
"hoạch",
"này",
"bản",
"dance",
"với",
"điệu",
"nhảy",
"robot",
"của",
"sexy",
"love",
"không",
"có",
"phần",
"trình",
"diễn",
"chung",
"của",
"t-ara",
"với",
"little",
"t-ara",
"jessica",
"snsd",
"hát",
"cho",
"bộ",
"phim",
"-5321.477 công",
"won",
"bộ",
"phim",
"bom",
"tấn",
"của",
"kbs",
"the",
"great",
"king",
"s",
"dream",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lên",
"sóng",
"vào",
"ngày 24 đến ngày 28 tháng 12",
"tới",
"mới",
"đây",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"cho",
"biết",
"ca",
"khúc",
"chủ",
"đề",
"của",
"phim",
"là",
"heart",
"road",
"sẽ",
"do",
"jessica",
"thể",
"hiện",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"viên",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"snsd",
"hát",
"cho",
"một",
"bộ",
"phim",
"cổ",
"trang",
"heart",
"road",
"do",
"kim",
"jun",
"bum",
"và",
"lee",
"chang",
"hee",
"đồng",
"sáng",
"tác",
"jessica",
"sẽ",
"hát",
"cùng",
"dàn",
"đồng",
"ca",
"lên",
"tới",
"55,86",
"người",
"để",
"có",
"thể",
"bộc",
"lộ",
"hết",
"được",
"tính",
"chất",
"anh",
"hùng",
"sử",
"thi",
"của",
"ca",
"khúc",
"tháng 9/998",
"vừa",
"qua",
"đoàn",
"làm",
"562 dm3",
"phim",
"đã",
"hé",
"lộ",
"trước",
"đoạn",
"dài",
"vòng 24 - 11",
"phút",
"của",
"heart",
"road",
"bản",
"trọn",
"vẹn",
"của",
"ca",
"khúc",
"này",
"sẽ",
"được",
"tiết",
"lộ",
"vào",
"ngày",
"mai",
"fzexe2000/900",
"mồng 6",
"clip",
"1900",
"phút",
"của",
"heart",
"road",
"jessica",
"yang",
"hyun",
"suk",
"việc",
"psy",
"mỹ",
"tiến",
"tiền",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"psy",
"yang",
"hyun",
"ngày 8 ngày 15 tháng 2",
"suk",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"yg",
"entertainment",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"của",
"psy",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"psy",
"đã",
"làm",
"được",
"là",
"giúp",
"hàn",
"quốc",
"tạo",
"thương",
"hiệu",
"500500-wgc/",
"chứ",
"không",
"phải",
"chỉ",
"là",
"chuyện",
"tiền",
"bạc",
"mà",
"anh",
"thu",
"được",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"gangnam",
"style",
"psy",
"đã",
"xô",
"đổ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"của",
"các",
"nhóm",
"nhạc",
"thần",
"tượng",
"nổi",
"tiếng",
"kpop",
"việc",
"gangnam",
"style",
"có",
"thể",
"đạt",
"đến",
"con",
"21:49:57",
"số",
"284 vnđ",
"lượt",
"xem",
"chỉ",
"trong",
"2,1 - 63,1",
"ngày",
"là",
"một",
"điều",
"kỳ",
"diệu",
"yang",
"hyun",
"suk",
"phát",
"biểu",
"trước",
"đây",
"i",
"am",
"the",
"best",
"của",
"100/4006/h-",
"phải",
"mất",
"-34.557,007854",
"năm",
"để",
"có",
"được",
"8950.646 cal",
"lượt",
"xem",
"trong",
"khi",
"đó",
"gee",
"của",
"snsd",
"cũng",
"phải",
"mất",
"đến",
"4.710.294",
"năm",
"mới",
"có",
"562 radian/l",
"lượt",
"kỷ",
"lục",
"của",
"psy",
"là",
"điều",
"chưa",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"nào",
"làm",
"được",
"ca",
"khúc",
"này",
"cũng",
"đã",
"đem",
"lại",
"cho",
"psy",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"với",
"hãng",
"đĩa",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"universal",
"republic",
"records",
"nơi",
"đang",
"sở",
"hữu",
"hàng",
"loạt",
"ngôi",
"sao",
"quốc",
"tế",
"ngày 11/06/1676",
"như",
"justin",
"bieber",
"jennifer",
"lopez",
"hay",
"mariah",
"carey",
"yang",
"hyun",
"suk",
"cho",
"rằng",
"thành",
"công",
"cá",
"nhân",
"của",
"psy",
"sẽ",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"tốt",
"đến",
"kpop",
"nói",
"chung",
"việc",
"psy",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"điều",
"gì",
"thậm",
"chí",
"còn",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"sự",
"lan",
"tỏa",
"của",
"gangnam",
"style",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trước",
"đây",
"bae",
"yong",
"joon",
"là",
"người",
"mở",
"đường",
"cho",
"phim",
"truyền",
"hình",
"hàn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"và",
"boa",
"là",
"người",
"mở",
"cánh",
"cửa",
"quốc",
"tế",
"cho",
"kpop",
"bây",
"giờ",
"psy",
"cũng",
"là",
"người",
"tiên",
"phong",
"giống",
"như",
"họ",
"nhưng",
"là",
"ở",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"nếu",
"xét",
"theo",
"khía",
"cạnh",
"này",
"sự",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"psy",
"chính",
"là",
"nguồn",
"doanh",
"thu",
"đáng",
"giá",
"nhất",
"và",
"đáng",
"được",
"ghi",
"nhận",
"người",
"đàn",
"ông",
"quyền",
"lực",
"của",
"yg",
"phát",
"biểu"
] |
[
"trước",
"những",
"tranh",
"luận",
"về",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"sáu trăm chín mươi lăm nghìn chín trăm hai mươi chín",
"khó",
"xa",
"rời",
"thực",
"tế",
"vietnamnet",
"đã",
"gặp",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"sách",
"phó giáo sư",
"phó giáo sư",
"lanh",
"cho",
"biết",
"ba nghìn bốn trăm chín mươi hai phẩy không bảy bảy năm ki lo oát giờ",
"học",
"sinh",
"lớp",
"sáu triệu không trăm tám mươi ngàn không trăm năm mươi",
"việt",
"nam",
"ở",
"nông",
"thôn",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"được",
"xem",
"là",
"khó",
"cá",
"nhân",
"bà",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"sáu triệu bảy trăm hai tư ngàn hai trăm bốn nhăm",
"bộ",
"sách",
"vì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"trước",
"những",
"tranh",
"luận",
"về",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"không bẩy không tám năm không không bốn tám năm năm hai",
"khó",
"xa",
"rời",
"thực",
"tế",
"vietnamnet",
"đã",
"gặp",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"sách",
"phó giáo sư",
"phó giáo sư",
"lanh",
"cho",
"biết",
"chín trăm bốn mươi mốt ơ rô",
"học",
"sinh",
"lớp",
"không bảy tám hai tám năm hai bốn hai chín một ba",
"việt",
"nam",
"ở",
"nông",
"thôn",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"được",
"xem",
"là",
"khó",
"cá",
"nhân",
"bà",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"năm trăm mười nghìn một trăm tám sáu",
"bộ",
"sách",
"vì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"học",
"sinh",
"lớp",
"âm tám bẩy chấm chín mươi bảy",
"vất",
"vả",
"với",
"việc",
"học",
"vừa",
"qua",
"độc",
"giả",
"vietnamnet",
"tỏ",
"ra",
"bức",
"xúc",
"trước",
"việc",
"biện",
"soạn",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"tám không hai một sáu năm chín sáu chín sáu không",
"không",
"chỉ",
"về",
"những",
"từ",
"lựa",
"chọn",
"để",
"dạy",
"học",
"sinh",
"đánh",
"vần",
"quá",
"xa",
"lạ",
"với",
"lứa",
"tuổi",
"lớp",
"một triệu bốn trăm ngàn",
"mà",
"còn",
"các",
"câu",
"chữ",
"dài",
"lê",
"thê",
"câu",
"ghép",
"thay",
"câu",
"đơn",
"từ",
"những",
"bài",
"đầu",
"câu",
"không",
"hay",
"về",
"vần",
"điệu",
"là",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"tiếng",
"việt",
"ba mươi nghìn hai trăm chín mươi tám phẩy hai ngàn bốn trăm chín tư",
"bà",
"nghĩ",
"sao",
"về",
"phản",
"ứng",
"của",
"độc",
"giả",
"ví",
"dụ",
"ba ngàn không trăm bẩy mươi hai",
"ở",
"bài",
"vần",
"ưt",
"ngoài",
"từ",
"mứt",
"gừng",
"không",
"thể",
"chọn",
"từ",
"nào",
"khác",
"phù",
"hợp",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"ba mươi hai nghìn bảy trăm hai mươi tư phẩy một ba ba chín",
"như",
"các",
"từ",
"sứt",
"răng",
"nứt",
"nẻ",
"khi",
"đưa",
"những",
"từ",
"đó",
"vào",
"trong",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"chín trăm mười một nghìn không trăm hai mươi ba",
"các",
"nhà",
"biên",
"soạn",
"có",
"xem",
"xét",
"độ",
"tuổi",
"này",
"các",
"em",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"không",
"thiết",
"kế",
"thống",
"nhất",
"các",
"bài",
"học",
"âm",
"vần",
"mới",
"gồm",
"chín mươi sáu",
"âm",
"vần",
"mỗi",
"âm",
"vần",
"được",
"thể",
"hiện",
"qua",
"cộng sáu sáu tám ba năm chín chín một hai bẩy hai",
"từ",
"khóa",
"một triệu không trăm chín tư nghìn sáu trăm chín mươi",
"từ",
"ứng",
"dụng",
"có",
"nghĩa",
"bà",
"khẳng",
"định",
"những",
"từ",
"được",
"lựa",
"chọn",
"đưa",
"vào",
"sách",
"không",
"quá",
"sức",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"không một bốn năm một một một bốn bốn chín không tám",
"nếu",
"có",
"thể",
"nói",
"một",
"cách",
"ngắn",
"gọn",
"bà",
"có",
"cho",
"rằng",
"cuốn",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"ba triệu tám trăm hai mươi tư ngàn một trăm bốn mươi bảy",
"có",
"những",
"ưu",
"và",
"khuyết",
"điểm",
"gì",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"chương",
"trình",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"tiểu",
"học",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"mục",
"tiêu",
"môn",
"tiếng",
"một nghìn ba mươi",
"việt",
"tiểu",
"học",
"từ",
"lớp1",
"đến",
"lớp",
"âm hai mươi hai phẩy mười ba",
"là",
"căn",
"cứ",
"mục",
"tiêu",
"chung",
"của",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"tiểu",
"học",
"quy",
"định",
"về",
"nội",
"dung",
"dạy",
"học",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"không hai sáu một không tám không một ba bốn sáu bảy",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"bài",
"học",
"phù",
"hợp",
"tâm",
"sinh",
"lí",
"học",
"sinh",
"lớp",
"âm năm chín nghìn không trăm sáu chín phẩy hai nghìn chín trăm ba mươi hai",
"bao",
"gồm",
"âm ba tư chấm không bốn bảy",
"bài",
"học",
"vần",
"và",
"các",
"tuần",
"luyện",
"tập",
"tổng",
"hợp",
"coi",
"trọng",
"sự",
"hình",
"thành",
"và",
"rèn",
"luyện",
"cả",
"âm bốn mươi chín phẩy không không sáu hai",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"nghe",
"nói",
"nhưng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"đến",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"các",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"ba nhăm",
"trước",
"đây",
"chỉ",
"chú",
"ý",
"đến",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"đưa",
"e",
"b",
"các",
"dấu",
"thanh",
"vào",
"tám chín",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"bài",
"không năm tám bẩy chín ba không năm sáu tám bẩy sáu",
"ê",
"v",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đọc",
"câu",
"bé",
"vẽ",
"bê",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"lời",
"nói",
"tự",
"nhiên",
"những",
"câu",
"bà",
"bế",
"bé",
"mẹ",
"bế",
"bé",
"với",
"tranh",
"kèm",
"theo",
"các",
"trừ e lờ a hờ hờ chéo gờ hắt e bê",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"âm sáu ngàn một trăm năm mươi tư chấm chín trăm năm ba",
"trước",
"đây",
"cũng",
"không",
"đưa",
"a",
"b",
"vào",
"những",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"đưa",
"i",
"t",
"hoặc",
"o",
"c",
"và",
"không",
"có",
"các",
"câu",
"phù",
"hợp",
"với",
"âm",
"chữ",
"của",
"bài",
"học",
"học",
"sinh",
"lớp",
"năm bốn nghìn hai trăm bảy lăm phẩy năm sáu bốn chín",
"được",
"học",
"vần",
"từ",
"vần",
"một nghìn",
"âm",
"i mờ tờ dét quy hai trăm xoẹt năm trăm",
"đến",
"vần",
"âm bảy mươi phẩy không không ba bốn",
"âm",
"rồi",
"đến",
"vần",
"hai hai chia năm",
"âm",
"theo",
"thứ",
"tự",
"này",
"một",
"số",
"bài",
"dạy",
"vần",
"không chín bốn tám một ba tám sáu không bốn tám bẩy",
"âm",
"có",
"nguyên",
"âm",
"đôi",
"như",
"bài",
"bốn ngàn không trăm sáu lăm",
"uôi",
"ươi",
"bài",
"cộng bảy hai không sáu năm không ba bảy chín hai một",
"iêu",
"yêu",
"bài",
"hai mươi bẩy ngàn sáu trăm ba mươi tám phẩy sáu ngàn sáu mươi chín",
"ưu",
"ươu",
"có",
"phần",
"khó",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"bài",
"dạy",
"vần",
"mười hai chấm không không mười",
"âm",
"khác",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"năm",
"học",
"không",
"chín mươi năm phẩy không hai đến sáu mươi ba phẩy không",
"khó",
"thực",
"tế",
"bốn trăm mười hai đề xi mét",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bảy trăm tám mươi tư ngàn tám trăm sáu mươi nhăm",
"là",
"ở",
"nông",
"thôn",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"này",
"đối",
"với",
"ba trăm bốn sáu độ ca",
"học",
"sinh",
"ở",
"thành",
"phố",
"giáo",
"viên",
"sẽ",
"dùng",
"tranh",
"ảnh",
"hoặc",
"đưa",
"ra",
"những",
"ví",
"dụ",
"để",
"học",
"sinh",
"hiểu",
"được",
"một",
"số",
"giáo",
"viên",
"yêu",
"cầu",
"học",
"sinh",
"giải",
"thích",
"nghĩa",
"của",
"từ",
"tìm",
"từ",
"có",
"tiếng",
"chứa",
"âm",
"vần",
"ngoài",
"bài",
"viết",
"chính",
"tả",
"từ",
"học",
"kì",
"không một chín tám năm sáu chín một sáu hai năm ba",
"nên",
"có",
"năm mươi tám chấm sáu mươi tư",
"bộ",
"sách",
"nhưng",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"các",
"cháu",
"vào",
"lớp",
"năm triệu chín trăm ba năm nghìn bẩy trăm bốn mốt",
"hầu",
"hết",
"chưa",
"biết",
"chữ",
"nếu",
"cho",
"những",
"từ",
"khó",
"như",
"thế",
"khiến",
"phụ",
"huynh",
"hoang",
"mang",
"phải",
"cho",
"con",
"học",
"chữ",
"âm ba ngàn bốn trăm chín mươi phẩy tám không hai in",
"trước",
"khi",
"vào",
"lớp",
"một triệu chín trăm mười",
"trẻ",
"em",
"trước",
"khi",
"vào",
"lớp",
"ba ngàn",
"đã",
"qua",
"bậc",
"học",
"mầm",
"non",
"một",
"số",
"ít",
"dù",
"chưa",
"qua",
"bậc",
"học",
"này",
"vẫn",
"có",
"thể",
"học",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"tám mươi chín chấm không hai mươi",
"đạt",
"chuẩn",
"những",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"sách",
"nặng",
"nhiều",
"từ",
"khó",
"không",
"vừa",
"sức",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bốn ngàn lẻ chín",
"đa",
"số",
"là",
"ý",
"kiến",
"từ",
"vùng",
"có",
"điều",
"kiện",
"đa",
"phần",
"ý",
"kiến",
"độc",
"giả",
"đều",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"soạn",
"sách",
"dường",
"như",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"yếu",
"tố",
"tâm",
"lí",
"lứa",
"tuổi",
"khi",
"soạn",
"cuốn",
"tiếng",
"việt",
"chín mươi tư phẩy không đến bốn mươi sáu phẩy không không bẩy",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"úc",
"trẻ",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"học",
"có",
"thể",
"nói",
"hai ngàn một trăm hai sáu",
"câu",
"hai ngàn năm trăm bốn mươi",
"từ",
"và",
"dần",
"tăng",
"số",
"từ",
"ở",
"mỗi",
"câu",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"không hai bảy không một năm chín bảy không chín ba",
"bộ",
"sách",
"vì",
"hai nghìn bẩy trăm tám mươi lăm",
"bộ",
"sách",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"bốn trăm linh tám ghi ga bít",
"nên",
"có",
"ít",
"nhất",
"bẩy triệu năm trăm mười năm ngàn năm trăm lẻ tám",
"bộ",
"sách"
] | [
"trước",
"những",
"tranh",
"luận",
"về",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"695.929",
"khó",
"xa",
"rời",
"thực",
"tế",
"vietnamnet",
"đã",
"gặp",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"sách",
"phó giáo sư",
"phó giáo sư",
"lanh",
"cho",
"biết",
"3492,0775 kwh",
"học",
"sinh",
"lớp",
"6.080.050",
"việt",
"nam",
"ở",
"nông",
"thôn",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"được",
"xem",
"là",
"khó",
"cá",
"nhân",
"bà",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"6.724.245",
"bộ",
"sách",
"vì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"trước",
"những",
"tranh",
"luận",
"về",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"070850048552",
"khó",
"xa",
"rời",
"thực",
"tế",
"vietnamnet",
"đã",
"gặp",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"sách",
"phó giáo sư",
"phó giáo sư",
"lanh",
"cho",
"biết",
"941 euro",
"học",
"sinh",
"lớp",
"078285242913",
"việt",
"nam",
"ở",
"nông",
"thôn",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"được",
"xem",
"là",
"khó",
"cá",
"nhân",
"bà",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"510.186",
"bộ",
"sách",
"vì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"học",
"sinh",
"lớp",
"-87.97",
"vất",
"vả",
"với",
"việc",
"học",
"vừa",
"qua",
"độc",
"giả",
"vietnamnet",
"tỏ",
"ra",
"bức",
"xúc",
"trước",
"việc",
"biện",
"soạn",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"80216596960",
"không",
"chỉ",
"về",
"những",
"từ",
"lựa",
"chọn",
"để",
"dạy",
"học",
"sinh",
"đánh",
"vần",
"quá",
"xa",
"lạ",
"với",
"lứa",
"tuổi",
"lớp",
"1.400.000",
"mà",
"còn",
"các",
"câu",
"chữ",
"dài",
"lê",
"thê",
"câu",
"ghép",
"thay",
"câu",
"đơn",
"từ",
"những",
"bài",
"đầu",
"câu",
"không",
"hay",
"về",
"vần",
"điệu",
"là",
"chủ",
"biên",
"cuốn",
"tiếng",
"việt",
"30.298,2494",
"bà",
"nghĩ",
"sao",
"về",
"phản",
"ứng",
"của",
"độc",
"giả",
"ví",
"dụ",
"3072",
"ở",
"bài",
"vần",
"ưt",
"ngoài",
"từ",
"mứt",
"gừng",
"không",
"thể",
"chọn",
"từ",
"nào",
"khác",
"phù",
"hợp",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"32.724,1339",
"như",
"các",
"từ",
"sứt",
"răng",
"nứt",
"nẻ",
"khi",
"đưa",
"những",
"từ",
"đó",
"vào",
"trong",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"911.023",
"các",
"nhà",
"biên",
"soạn",
"có",
"xem",
"xét",
"độ",
"tuổi",
"này",
"các",
"em",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"không",
"thiết",
"kế",
"thống",
"nhất",
"các",
"bài",
"học",
"âm",
"vần",
"mới",
"gồm",
"96",
"âm",
"vần",
"mỗi",
"âm",
"vần",
"được",
"thể",
"hiện",
"qua",
"+66835991272",
"từ",
"khóa",
"1.094.690",
"từ",
"ứng",
"dụng",
"có",
"nghĩa",
"bà",
"khẳng",
"định",
"những",
"từ",
"được",
"lựa",
"chọn",
"đưa",
"vào",
"sách",
"không",
"quá",
"sức",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"014511144908",
"nếu",
"có",
"thể",
"nói",
"một",
"cách",
"ngắn",
"gọn",
"bà",
"có",
"cho",
"rằng",
"cuốn",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"3.824.147",
"có",
"những",
"ưu",
"và",
"khuyết",
"điểm",
"gì",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"chương",
"trình",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"tiểu",
"học",
"của",
"bộ",
"gd-đt",
"mục",
"tiêu",
"môn",
"tiếng",
"1030",
"việt",
"tiểu",
"học",
"từ",
"lớp1",
"đến",
"lớp",
"-22,13",
"là",
"căn",
"cứ",
"mục",
"tiêu",
"chung",
"của",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"tiểu",
"học",
"quy",
"định",
"về",
"nội",
"dung",
"dạy",
"học",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"026108013467",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"bài",
"học",
"phù",
"hợp",
"tâm",
"sinh",
"lí",
"học",
"sinh",
"lớp",
"-59.069,2932",
"bao",
"gồm",
"-34.047",
"bài",
"học",
"vần",
"và",
"các",
"tuần",
"luyện",
"tập",
"tổng",
"hợp",
"coi",
"trọng",
"sự",
"hình",
"thành",
"và",
"rèn",
"luyện",
"cả",
"-49,0062",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"nghe",
"nói",
"nhưng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"đến",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"các",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"35",
"trước",
"đây",
"chỉ",
"chú",
"ý",
"đến",
"kĩ",
"năng",
"đọc",
"viết",
"đưa",
"e",
"b",
"các",
"dấu",
"thanh",
"vào",
"89",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"bài",
"058793056876",
"ê",
"v",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đọc",
"câu",
"bé",
"vẽ",
"bê",
"và",
"có",
"thể",
"phát",
"triển",
"lời",
"nói",
"tự",
"nhiên",
"những",
"câu",
"bà",
"bế",
"bé",
"mẹ",
"bế",
"bé",
"với",
"tranh",
"kèm",
"theo",
"các",
"-elahh/gheb",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"-6154.953",
"trước",
"đây",
"cũng",
"không",
"đưa",
"a",
"b",
"vào",
"những",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"đưa",
"i",
"t",
"hoặc",
"o",
"c",
"và",
"không",
"có",
"các",
"câu",
"phù",
"hợp",
"với",
"âm",
"chữ",
"của",
"bài",
"học",
"học",
"sinh",
"lớp",
"54.275,5649",
"được",
"học",
"vần",
"từ",
"vần",
"1000",
"âm",
"ymtzq200/500",
"đến",
"vần",
"-70,0034",
"âm",
"rồi",
"đến",
"vần",
"22 / 5",
"âm",
"theo",
"thứ",
"tự",
"này",
"một",
"số",
"bài",
"dạy",
"vần",
"094813860487",
"âm",
"có",
"nguyên",
"âm",
"đôi",
"như",
"bài",
"4065",
"uôi",
"ươi",
"bài",
"+72065037921",
"iêu",
"yêu",
"bài",
"27.638,6069",
"ưu",
"ươu",
"có",
"phần",
"khó",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"bài",
"dạy",
"vần",
"12.0010",
"âm",
"khác",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"sách",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"5",
"học",
"không",
"95,02 - 63,0",
"khó",
"thực",
"tế",
"412 dm",
"học",
"sinh",
"lớp",
"784.865",
"là",
"ở",
"nông",
"thôn",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"với",
"những",
"từ",
"này",
"đối",
"với",
"346 ok",
"học",
"sinh",
"ở",
"thành",
"phố",
"giáo",
"viên",
"sẽ",
"dùng",
"tranh",
"ảnh",
"hoặc",
"đưa",
"ra",
"những",
"ví",
"dụ",
"để",
"học",
"sinh",
"hiểu",
"được",
"một",
"số",
"giáo",
"viên",
"yêu",
"cầu",
"học",
"sinh",
"giải",
"thích",
"nghĩa",
"của",
"từ",
"tìm",
"từ",
"có",
"tiếng",
"chứa",
"âm",
"vần",
"ngoài",
"bài",
"viết",
"chính",
"tả",
"từ",
"học",
"kì",
"019856916253",
"nên",
"có",
"58.64",
"bộ",
"sách",
"nhưng",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"các",
"cháu",
"vào",
"lớp",
"5.935.741",
"hầu",
"hết",
"chưa",
"biết",
"chữ",
"nếu",
"cho",
"những",
"từ",
"khó",
"như",
"thế",
"khiến",
"phụ",
"huynh",
"hoang",
"mang",
"phải",
"cho",
"con",
"học",
"chữ",
"-3490,802 inch",
"trước",
"khi",
"vào",
"lớp",
"1.000.910",
"trẻ",
"em",
"trước",
"khi",
"vào",
"lớp",
"3000",
"đã",
"qua",
"bậc",
"học",
"mầm",
"non",
"một",
"số",
"ít",
"dù",
"chưa",
"qua",
"bậc",
"học",
"này",
"vẫn",
"có",
"thể",
"học",
"môn",
"tiếng",
"việt",
"lớp",
"89.020",
"đạt",
"chuẩn",
"những",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"sách",
"nặng",
"nhiều",
"từ",
"khó",
"không",
"vừa",
"sức",
"với",
"học",
"sinh",
"lớp",
"4009",
"đa",
"số",
"là",
"ý",
"kiến",
"từ",
"vùng",
"có",
"điều",
"kiện",
"đa",
"phần",
"ý",
"kiến",
"độc",
"giả",
"đều",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"soạn",
"sách",
"dường",
"như",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"yếu",
"tố",
"tâm",
"lí",
"lứa",
"tuổi",
"khi",
"soạn",
"cuốn",
"tiếng",
"việt",
"94,0 - 46,007",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"úc",
"trẻ",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"học",
"có",
"thể",
"nói",
"2126",
"câu",
"2540",
"từ",
"và",
"dần",
"tăng",
"số",
"từ",
"ở",
"mỗi",
"câu",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"theo",
"lứa",
"tuổi",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"không",
"nên",
"có",
"02701597093",
"bộ",
"sách",
"vì",
"2785",
"bộ",
"sách",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"phù",
"hợp",
"tất",
"cả",
"các",
"vùng",
"miền",
"408 gb",
"nên",
"có",
"ít",
"nhất",
"7.515.508",
"bộ",
"sách"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] | [
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet"
] |
[
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm-thủy",
"sản",
"bốn",
"tháng",
"đạt",
"gần",
"hai nghìn năm trăm tám bẩy chấm chín trăm bốn bảy oát giờ",
"usd",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ngày hai mươi bốn và ngày hai mươi sáu",
"ước",
"đạt",
"một trăm bẩy mươi chín chấm không không chín trăm ba hai ki lô ca lo trên ve bê",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"ngành",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"lên",
"âm tám ngàn hai trăm mười một phẩy sáu trăm mười ba xen ti mét khối",
"usd",
"tăng",
"năm nghìn một trăm chín mươi mốt chấm một trăm năm năm công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày một không một không năm bẩy tám",
"trong",
"số",
"đó",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"ước",
"đạt",
"âm năm ngàn năm trăm năm mươi bốn chấm chín bảy ba năm",
"usd",
"tăng",
"âm ba ngàn sáu trăm bẩy mươi bảy phẩy một trăm bẩy mươi nhăm độ ca",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"ước",
"đạt",
"âm tám ngàn chín trăm mười bốn phẩy năm trăm sáu mươi bốn oát trên phần trăm",
"usd",
"tăng",
"sáu trăm sáu sáu giây",
"giá",
"trị",
"xuất",
"sáu không chín một nghìn xoẹt rờ gạch chéo mờ vê kép xê gờ",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lâm",
"sản",
"ước",
"đạt",
"âm ba ngàn chín trăm bốn mươi tư phẩy bẩy trăm hai chín ao",
"usd",
"tăng",
"âm hai mươi bẩy oát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm một nghìn hai trăm bốn mươi bốn",
"sáu trăm bẩy mươi chín phẩy không bốn trăm ba mươi tháng trên đi ốp",
"cụ",
"thể",
"sản",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"càphê",
"trong",
"tháng một năm một năm không",
"ước",
"đạt",
"âm sáu nghìn ba trăm bẩy mươi tám phẩy tám ba chín giờ",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"đạt",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi độ",
"usd",
"đưa",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"càphê",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ước",
"đạt",
"bốn nghìn hai trăm bốn mươi bốn chấm chín tám hai mê ga bít",
"tấn",
"và",
"không mi li gam",
"usd",
"tăng",
"âm bốn nghìn sáu trăm linh ba phẩy một bảy một mi li mét",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"tăng",
"tám trăm sáu mươi sáu vòng",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mười bốn và ngày mười ba",
"tiếp",
"tục",
"có",
"chín không không chéo vê kép gờ u",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"là",
"ngành",
"tiêu",
"tăng",
"bảy trăm ba ba oát giờ",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"tăng",
"tám trăm ba hai mê ga bít",
"về",
"giá",
"trị",
"trong",
"đó",
"khối",
"lượng",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"tháng không chín năm bốn ba",
"ước",
"đạt",
"bốn mốt ki lô gờ ram",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"đạt",
"một trăm chín mươi ba lít",
"usd",
"đưa",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"ba triệu sáu trăm chín bẩy nghìn bảy trăm năm tám",
"năm",
"lên",
"chín nghìn bốn trăm sáu tư chấm không không năm chín chín đô la",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"âm bốn ngàn năm trăm bẩy mươi bảy chấm ba trăm bẩy hai mi li gam",
"usd",
"ngành",
"thủy",
"sản",
"duy",
"trì",
"giữ",
"vai",
"trò",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"mũi",
"nhọn",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chung",
"của",
"ngành",
"với",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"giai đoạn ba chín",
"tháng tám năm hai sáu chín bốn",
"ước",
"đạt",
"sáu trăm ba mươi hai mi li gam",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đạt",
"ba trăm linh một phẩy không không bảy sáu ba năm",
"usd",
"tăng",
"năm trăm bốn mốt tháng",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng ba và ngày hai mươi ba",
"sụt",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"là",
"ngành",
"hàng",
"cao",
"su",
"giảm",
"năm trăm tám sáu mê ga oát",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"giảm",
"bốn nghìn sáu trăm hai mươi chấm tám sáu ba bát can",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng năm một hai bốn",
"uớc",
"tính",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"su",
"mười tám tháng ba một chín ba",
"đạt",
"ba nghìn bốn trăm bẩy tám phẩy không không năm trăm sáu mốt vòng",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"tám trăm ba nhăm niu tơn",
"usd",
"với",
"ước",
"tính",
"này",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"tháng một hai nghìn năm trăm mười sáu",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"su",
"đạt",
"hai nghìn một trăm ba chín chấm ba mốt ve bê",
"tấn",
"với",
"mồng sáu",
"giá",
"trị",
"đạt",
"bốn trăm lẻ sáu mét khối",
"usd"
] | [
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm-thủy",
"sản",
"bốn",
"tháng",
"đạt",
"gần",
"2587.947 wh",
"usd",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ngày 24 và ngày 26",
"ước",
"đạt",
"179.00932 kcal/wb",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"ngành",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"lên",
"-8211,613 cm3",
"usd",
"tăng",
"5191.155 công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 10/10/578",
"trong",
"số",
"đó",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"ước",
"đạt",
"-5554.973 năm",
"usd",
"tăng",
"-3677,175 ok",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"ước",
"đạt",
"-8914,564 w/%",
"usd",
"tăng",
"666 s",
"giá",
"trị",
"xuất",
"6091000/r/mwcg",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"lâm",
"sản",
"ước",
"đạt",
"-3944,729 ounce",
"usd",
"tăng",
"-27 w",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm 1244",
"679,0430 tháng/điôp",
"cụ",
"thể",
"sản",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"càphê",
"trong",
"tháng 1/150",
"ước",
"đạt",
"-6378,839 giờ",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"đạt",
"khoảng",
"980 độ",
"usd",
"đưa",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"càphê",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"ước",
"đạt",
"4244.982 mb",
"tấn",
"và",
"0 mg",
"usd",
"tăng",
"-4603,171 mm",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"tăng",
"866 vòng",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 14 và ngày 13",
"tiếp",
"tục",
"có",
"900/wgu",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"mạnh",
"là",
"ngành",
"tiêu",
"tăng",
"733 wh",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"tăng",
"832 mb",
"về",
"giá",
"trị",
"trong",
"đó",
"khối",
"lượng",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"tháng 09/543",
"ước",
"đạt",
"41 kg",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"đạt",
"193 l",
"usd",
"đưa",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"3.697.758",
"năm",
"lên",
"9464.00599 $",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"-4577.372 mg",
"usd",
"ngành",
"thủy",
"sản",
"duy",
"trì",
"giữ",
"vai",
"trò",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"mũi",
"nhọn",
"trong",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chung",
"của",
"ngành",
"với",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"giai đoạn 3 - 9",
"tháng 8/2694",
"ước",
"đạt",
"632 mg",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đạt",
"301,00763 năm",
"usd",
"tăng",
"541 tháng",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng 3 và ngày 23",
"sụt",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"là",
"ngành",
"hàng",
"cao",
"su",
"giảm",
"586 mw",
"về",
"khối",
"lượng",
"và",
"giảm",
"4620.863 pa",
"về",
"giá",
"trị",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 5/124",
"uớc",
"tính",
"khối",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"su",
"18/3/193",
"đạt",
"3478,00561 vòng",
"tấn",
"với",
"giá",
"trị",
"835 n",
"usd",
"với",
"ước",
"tính",
"này",
"bốn",
"tháng",
"đầu",
"tháng 1/2516",
"xuất",
"khẩu",
"cao",
"su",
"đạt",
"2139.31 wb",
"tấn",
"với",
"mồng 6",
"giá",
"trị",
"đạt",
"406 m3",
"usd"
] |
[
"xe",
"khách",
"lật",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"hơn",
"bẩy trăm mười tám nghìn bốn trăm bốn lăm",
"người",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"khoảng",
"mười lăm mon",
"sáng",
"nay",
"bờ ép e ngang bẩy hai không",
"tại",
"km",
"hai ngàn chín trăm năm mươi ba",
"quốc",
"lộ",
"tám trăm linh bốn gạch chéo bốn không không không i i ét gạch ngang mờ gờ đắp liu dê tờ",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"nguyên",
"bình",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"sáu trăm mười sáu nghìn bảy trăm hai mươi sáu",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"hậu",
"quả",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"hơn",
"ba sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"sáu tới hai mươi tư",
"người",
"nguy",
"kịch",
"một",
"số",
"ba mốt",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"cho",
"biết",
"vào",
"khoảng",
"ngày sáu đến mùng bẩy tháng hai",
"thời",
"gian",
"trên",
"bảy trăm sáu mốt ki lô mét khối",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"mang",
"biển kiểm soát",
"âm bốn ngàn bốn tư chấm ba ba sáu dặm một giờ",
"năm triệu bốn mươi ngàn",
"do",
"tài",
"xế",
"tên",
"hưng",
"quê",
"hà",
"nam",
"điều",
"khiển",
"đang",
"chạy",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"lật",
"nhào",
"xuống",
"ruộng",
"theo",
"bác",
"trương",
"văn",
"bằng",
"một",
"hành",
"khách",
"đi",
"trên",
"xe",
"xe",
"chạy",
"chậm",
"tám giờ hai chín phút hai tám giây",
"nhưng",
"do",
"trời",
"mưa",
"đường",
"trơn",
"khi",
"tránh",
"năm trăm năm hai ngàn sáu trăm mười bảy",
"em",
"học",
"sinh",
"đi",
"tháng sáu năm tám trăm bảy mươi mốt",
"ngược",
"chiều",
"tài",
"xế",
"mất",
"lái",
"và",
"xe",
"lật",
"xuống",
"ruộng",
"vụ",
"lật",
"xe",
"đã",
"làm",
"hơn",
"mười lăm trên hai bảy",
"người",
"khách",
"trên",
"xe",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"tỉ số ba mười sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"cũng",
"khiến",
"đoạn",
"đường",
"trên",
"vờ quờ u sờ đê ngang chín trăm tám mươi",
"ùn",
"ứ",
"kéo",
"dài",
"lực",
"lượng",
"giao",
"thông",
"đã",
"có",
"mặt",
"rất",
"đông",
"để",
"giải",
"tỏa",
"làn",
"đường"
] | [
"xe",
"khách",
"lật",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"hơn",
"718.445",
"người",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"khoảng",
"15 mol",
"sáng",
"nay",
"bfe-720",
"tại",
"km",
"2953",
"quốc",
"lộ",
"804/4000yys-mgwdt",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"nguyên",
"bình",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"616.726",
"giao",
"thông",
"nghiêm",
"trọng",
"hậu",
"quả",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"hơn",
"36",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"6 - 24",
"người",
"nguy",
"kịch",
"một",
"số",
"31",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"cho",
"biết",
"vào",
"khoảng",
"ngày 6 đến mùng 7 tháng 2",
"thời",
"gian",
"trên",
"761 km3",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"mang",
"biển kiểm soát",
"-4044.336 mph",
"5.040.000",
"do",
"tài",
"xế",
"tên",
"hưng",
"quê",
"hà",
"nam",
"điều",
"khiển",
"đang",
"chạy",
"hướng",
"bắc",
"nam",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"lật",
"nhào",
"xuống",
"ruộng",
"theo",
"bác",
"trương",
"văn",
"bằng",
"một",
"hành",
"khách",
"đi",
"trên",
"xe",
"xe",
"chạy",
"chậm",
"8:29:28",
"nhưng",
"do",
"trời",
"mưa",
"đường",
"trơn",
"khi",
"tránh",
"552.617",
"em",
"học",
"sinh",
"đi",
"tháng 6/871",
"ngược",
"chiều",
"tài",
"xế",
"mất",
"lái",
"và",
"xe",
"lật",
"xuống",
"ruộng",
"vụ",
"lật",
"xe",
"đã",
"làm",
"hơn",
"15 / 27",
"người",
"khách",
"trên",
"xe",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"tỉ số 3 - 16",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"cũng",
"khiến",
"đoạn",
"đường",
"trên",
"vqusd-980",
"ùn",
"ứ",
"kéo",
"dài",
"lực",
"lượng",
"giao",
"thông",
"đã",
"có",
"mặt",
"rất",
"đông",
"để",
"giải",
"tỏa",
"làn",
"đường"
] |
[
"m.u",
"thắng",
"everton",
"không",
"chỉ",
"là",
"âm bốn mươi hai ngàn tám trăm bẩy mươi mốt phẩy chín nghìn hai trăm chín sáu",
"điểm",
"chiến",
"thắng",
"nhọc",
"nhằn",
"âm bẩy mươi hai phẩy một bốn",
"của",
"m.u",
"trước",
"everton",
"tại",
"vòng",
"âm bốn bốn ngàn ba trăm ba ba phẩy chín ngàn chín trăm mười bốn",
"premier",
"league",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"lao",
"hôm",
"qua",
"m.u",
"vượt",
"qua",
"everton",
"với",
"tỉ",
"số",
"tám hai ba năm bốn hai hai ba tám tám tám",
"tại",
"sân",
"old",
"trafford",
"di",
"maria",
"và",
"falcao",
"là",
"những",
"người",
"lập",
"công",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"ở",
"phút",
"bốn mươi",
"và",
"mười bảy nghìn một trăm chín mươi chín phẩy sáu một chín không",
"bàn",
"gỡ",
"của",
"everton",
"ở",
"phút",
"hai nghìn một trăm ba bẩy",
"được",
"ghi",
"bởi",
"steven",
"naismith",
"trận",
"thắng",
"này",
"mang",
"nhiều",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"với",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"louis",
"van",
"gaal",
"giành",
"mười tám tới chín",
"điểm",
"m.u",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"góp",
"mặt",
"trong",
"quý không bảy một tám một bảy",
"top",
"một ngàn tám trăm bẩy mươi",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"với",
"năm chín phẩy năm ba",
"điểm",
"sau",
"ba mốt phẩy bốn đến hai mươi bốn phẩy sáu",
"trận",
"bảy trăm hai sáu không tám xoẹt ét",
"khởi",
"đầu",
"gian",
"nan",
"với",
"chín triệu chín trăm chín mươi hai ngàn linh chín",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"không",
"biết",
"mùi",
"chiến",
"thắng",
"rồi",
"lại",
"nhận",
"một",
"thất",
"bại",
"đáng",
"hổ",
"thẹn",
"trước",
"leicester",
"ở",
"vòng",
"bẩy chín chấm không không tám không",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"m.u",
"có",
"thể",
"góp",
"mặt",
"ở",
"nhóm",
"bốn nghìn",
"đội",
"được",
"dự",
"champions",
"league",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"này",
"tuy",
"vẫn",
"còn",
"kém",
"đội",
"dẫn",
"đầu",
"chelsea",
"tới",
"chín mươi sáu",
"điểm",
"nhưng",
"vị",
"trí",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"thêm",
"cho",
"di",
"maria",
"và",
"đồng",
"đội",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"tự",
"tin",
"manchester",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"trước",
"everton",
"trận",
"đấu",
"với",
"everton",
"đêm",
"qua",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"m.u",
"giành",
"được",
"ba triệu ba trăm chín bẩy ngàn chín trăm năm ba",
"thắng",
"lợi",
"liên",
"tiếp",
"kể",
"từ",
"tháng mười một nghìn một trăm ba mươi hai",
"năm",
"nay",
"trong",
"tám trăm chín mốt ngàn tám trăm mười một",
"trận",
"cộng sáu bốn một ba hai không năm sáu hai một tám",
"đấu",
"gần",
"đây",
"nhất",
"họ",
"cũng",
"đã",
"giành",
"được",
"tới",
"hai ngàn linh sáu",
"điểm",
"những",
"chiến",
"thắng",
"của",
"họ",
"tuy",
"vẫn",
"có",
"cái",
"gì",
"đó",
"khá",
"mong",
"manh",
"và",
"chưa",
"thực",
"sự",
"thuyết",
"phục",
"nhưng",
"xét",
"về",
"kết",
"quả",
"sau",
"cùng",
"thì",
"m.u",
"đang",
"có",
"chiều",
"hướng",
"âm năm nghìn năm trăm sáu mươi chấm ba trăm chín bốn mi li mét vuông",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"m.u",
"cũng",
"đã",
"rửa",
"hận",
"thành",
"công",
"trước",
"everton",
"năm",
"ngoái",
"đội",
"bóng",
"vùng",
"mesyside",
"đã",
"đả",
"bại",
"họ",
"tới",
"hai",
"lần",
"phải",
"biết",
"rằng",
"trước",
"đây",
"khi",
"alex",
"ferguson",
"còn",
"tại",
"vị",
"everton",
"luôn",
"là",
"một",
"đối",
"thủ",
"ưa",
"thích",
"của",
"đội",
"bóng",
"thành",
"manchester",
"nhưng",
"dưới",
"thời",
"david",
"moyes",
"mọi",
"trật",
"tự",
"đã",
"bị",
"đảo",
"lộn",
"falcao",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"đã",
"ghi",
"bàn",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"lý",
"do",
"cuối",
"cùng",
"khiến",
"các",
"fan",
"m.u",
"vui",
"mừng",
"sau",
"trận",
"đấu",
"với",
"everton",
"là",
"việc",
"được",
"chứng",
"kiến",
"radamel",
"falcao",
"ghi",
"bàn",
"cầu",
"thủ",
"người",
"colombia",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"hy",
"vọng",
"nhất",
"nhưng",
"cũng",
"gây",
"không",
"ít",
"thất",
"vọng",
"khi",
"đã",
"tịt",
"ngòi",
"trong",
"âm ba bảy ngàn chín trăm ba ba phẩy năm nghìn tám trăm chín mươi bẩy",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"được",
"khoác",
"lên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"đỏ",
"phút",
"thứ",
"bẩy mốt",
"trên",
"mặt",
"cỏ",
"old",
"trafford",
"mãnh",
"hổ",
"nam",
"mỹ",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"được",
"gầm",
"vang",
"khi",
"ghi",
"bàn",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"cho",
"đội",
"nhà",
"bàn",
"thắng",
"không",
"quá",
"đẹp",
"nhưng",
"là",
"bàn",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"falcao",
"ở",
"nước",
"anh",
"muốn",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"và",
"quay",
"lại",
"đỉnh",
"vinh",
"quang",
"m.u",
"sẽ",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm"
] | [
"m.u",
"thắng",
"everton",
"không",
"chỉ",
"là",
"-42.871,9296",
"điểm",
"chiến",
"thắng",
"nhọc",
"nhằn",
"-72,14",
"của",
"m.u",
"trước",
"everton",
"tại",
"vòng",
"-44.333,9914",
"premier",
"league",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"lao",
"hôm",
"qua",
"m.u",
"vượt",
"qua",
"everton",
"với",
"tỉ",
"số",
"82354223888",
"tại",
"sân",
"old",
"trafford",
"di",
"maria",
"và",
"falcao",
"là",
"những",
"người",
"lập",
"công",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"ở",
"phút",
"40",
"và",
"17.199,6190",
"bàn",
"gỡ",
"của",
"everton",
"ở",
"phút",
"2137",
"được",
"ghi",
"bởi",
"steven",
"naismith",
"trận",
"thắng",
"này",
"mang",
"nhiều",
"ý",
"nghĩa",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"với",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"louis",
"van",
"gaal",
"giành",
"18 - 9",
"điểm",
"m.u",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"góp",
"mặt",
"trong",
"quý 07/1817",
"top",
"1870",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"với",
"59,53",
"điểm",
"sau",
"31,4 - 24,6",
"trận",
"7002608/s",
"khởi",
"đầu",
"gian",
"nan",
"với",
"9.992.009",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"không",
"biết",
"mùi",
"chiến",
"thắng",
"rồi",
"lại",
"nhận",
"một",
"thất",
"bại",
"đáng",
"hổ",
"thẹn",
"trước",
"leicester",
"ở",
"vòng",
"79.0080",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"m.u",
"có",
"thể",
"góp",
"mặt",
"ở",
"nhóm",
"4000",
"đội",
"được",
"dự",
"champions",
"league",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"này",
"tuy",
"vẫn",
"còn",
"kém",
"đội",
"dẫn",
"đầu",
"chelsea",
"tới",
"96",
"điểm",
"nhưng",
"vị",
"trí",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"thêm",
"cho",
"di",
"maria",
"và",
"đồng",
"đội",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"tự",
"tin",
"manchester",
"lập",
"lại",
"trật",
"tự",
"trước",
"everton",
"trận",
"đấu",
"với",
"everton",
"đêm",
"qua",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"m.u",
"giành",
"được",
"3.397.953",
"thắng",
"lợi",
"liên",
"tiếp",
"kể",
"từ",
"tháng 10/1132",
"năm",
"nay",
"trong",
"891.811",
"trận",
"+64132056218",
"đấu",
"gần",
"đây",
"nhất",
"họ",
"cũng",
"đã",
"giành",
"được",
"tới",
"2006",
"điểm",
"những",
"chiến",
"thắng",
"của",
"họ",
"tuy",
"vẫn",
"có",
"cái",
"gì",
"đó",
"khá",
"mong",
"manh",
"và",
"chưa",
"thực",
"sự",
"thuyết",
"phục",
"nhưng",
"xét",
"về",
"kết",
"quả",
"sau",
"cùng",
"thì",
"m.u",
"đang",
"có",
"chiều",
"hướng",
"-5560.394 mm2",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"m.u",
"cũng",
"đã",
"rửa",
"hận",
"thành",
"công",
"trước",
"everton",
"năm",
"ngoái",
"đội",
"bóng",
"vùng",
"mesyside",
"đã",
"đả",
"bại",
"họ",
"tới",
"hai",
"lần",
"phải",
"biết",
"rằng",
"trước",
"đây",
"khi",
"alex",
"ferguson",
"còn",
"tại",
"vị",
"everton",
"luôn",
"là",
"một",
"đối",
"thủ",
"ưa",
"thích",
"của",
"đội",
"bóng",
"thành",
"manchester",
"nhưng",
"dưới",
"thời",
"david",
"moyes",
"mọi",
"trật",
"tự",
"đã",
"bị",
"đảo",
"lộn",
"falcao",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"đã",
"ghi",
"bàn",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"lý",
"do",
"cuối",
"cùng",
"khiến",
"các",
"fan",
"m.u",
"vui",
"mừng",
"sau",
"trận",
"đấu",
"với",
"everton",
"là",
"việc",
"được",
"chứng",
"kiến",
"radamel",
"falcao",
"ghi",
"bàn",
"cầu",
"thủ",
"người",
"colombia",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"hy",
"vọng",
"nhất",
"nhưng",
"cũng",
"gây",
"không",
"ít",
"thất",
"vọng",
"khi",
"đã",
"tịt",
"ngòi",
"trong",
"-37.933,5897",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"được",
"khoác",
"lên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"đỏ",
"phút",
"thứ",
"71",
"trên",
"mặt",
"cỏ",
"old",
"trafford",
"mãnh",
"hổ",
"nam",
"mỹ",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"được",
"gầm",
"vang",
"khi",
"ghi",
"bàn",
"mang",
"về",
"chiến",
"thắng",
"cho",
"đội",
"nhà",
"bàn",
"thắng",
"không",
"quá",
"đẹp",
"nhưng",
"là",
"bàn",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"falcao",
"ở",
"nước",
"anh",
"muốn",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"và",
"quay",
"lại",
"đỉnh",
"vinh",
"quang",
"m.u",
"sẽ",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm"
] |
[
"website",
"của",
"nhà",
"mạng",
"indochina",
"telecom",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"website",
"của",
"indochina",
"telecom",
"nhà",
"mạng",
"thứ",
"sáu",
"ở",
"việt",
"nam",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"mười nhăm giờ mười bốn phút",
"bị",
"phát",
"hiện",
"bị",
"tấn",
"công",
"hack",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"website",
"của",
"indotel",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"hai mươi tám tới hai bẩy",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"diễn",
"đàn",
"whitehat.vn",
"chiều",
"ngày mười bảy ngày hai mươi tám tháng sáu",
"khi",
"người",
"dùng",
"truy",
"cập",
"vào",
"itelecom.vn",
"thì",
"hiện",
"lên",
"giao",
"diện",
"với",
"dòng",
"chữ",
"hacked",
"by",
"x-groups",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"là",
"ai",
"đó",
"cố",
"tình",
"đổ",
"tội",
"cho",
"nhóm",
"hacker",
"này",
"đây",
"là",
"dấu",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"website",
"đã",
"bị",
"deface",
"một",
"kiểu",
"tấn",
"công",
"website",
"thông",
"qua",
"một",
"lỗ",
"hổng",
"nào",
"đó",
"của",
"website",
"thay",
"đổi",
"một",
"phần",
"hoặc",
"toàn",
"bộ",
"giao",
"diện",
"của",
"website",
"của",
"nạn",
"nhân",
"thông",
"qua",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"kẻ",
"xấu",
"có",
"thể",
"sửa",
"đổi",
"được",
"mã",
"nguồn",
"thay",
"đổi",
"nội",
"dung",
"hiện",
"thị",
"của",
"website",
"thường",
"là",
"hacked",
"by",
"nickname",
"để",
"khẳng",
"định",
"là",
"mình",
"đã",
"hack",
"được",
"trang",
"web",
"một",
"kiểu",
"đánh",
"dấu",
"chủ",
"quyền",
"website",
"bị",
"tấn",
"công",
"có",
"tên",
"miền",
"http://itelecom.vn",
"đang",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"dung",
"cms",
"mã",
"nguồn",
"mở",
"wordpress",
"trên",
"nền",
"tảng",
"ngôn",
"ngữ",
"php",
"hai lăm tháng mười hai sáu chín năm",
"có",
"rất",
"nhiều",
"kịch",
"bản",
"tấn",
"công",
"dẫn",
"tới",
"việc",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"giao",
"diện",
"website",
"có",
"thể",
"là",
"kẻ",
"xấu",
"đã",
"chiếm",
"được",
"tài",
"khoản",
"admin",
"của",
"trang",
"web",
"bốn nghìn hai",
"và",
"thay",
"đổi",
"nội",
"dung",
"bài",
"đăng",
"hoặc",
"lợi",
"dụng",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"của",
"website",
"cho",
"phép",
"thay",
"đổi",
"ba nghìn",
"nội",
"dung",
"bài",
"đăng",
"như",
"sql",
"injection",
"hoặc",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"kẻ",
"xấu",
"đã",
"chiếm",
"quyền",
"kiểm",
"ép chéo chín trăm",
"soát",
"server",
"và",
"sửa",
"đổi",
"trực",
"tiếp",
"mã",
"nguồn",
"phân",
"tích",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"xuất",
"phát",
"lỗ",
"hổng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"an",
"ninh",
"mạng",
"cho",
"rằng",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"việc",
"đội",
"phát",
"triển",
"code",
"các",
"thành",
"phần",
"xử",
"lý",
"cấu",
"hình",
"hệ",
"thống",
"thiếu",
"an",
"toàn",
"hoặc",
"từ",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"dung",
"wordpress",
"mà",
"website",
"sử",
"dụng",
"có",
"chứa",
"lỗ",
"hổng",
"ngày bốn tới ngày hai bảy tháng mười hai",
"thông",
"tin",
"từ",
"đông",
"dương",
"telecom",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"xử",
"lý",
"ngăn",
"chặn",
"vụ",
"việc",
"đại",
"diện",
"của",
"đông",
"dương",
"telecom",
"cũng",
"thông",
"tin",
"website",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"độc",
"lập",
"với",
"hệ",
"thống",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"sử",
"dụng",
"cho",
"đầu",
"số",
"bốn triệu sáu mươi năm ngàn sáu trăm sáu mươi tám",
"nên",
"toàn",
"bộ",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"như",
"tài",
"khoản",
"người",
"dùng",
"hoàn",
"toàn",
"bảo",
"mật",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"mạng",
"lưới",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"itelecom",
"là",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"ty",
"đông",
"dương",
"telecom",
"với",
"mô",
"hình",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"mvno",
"mobile",
"virtual",
"network",
"operator",
"đông",
"dương",
"telecom",
"đi",
"thuê",
"lại",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"cũng",
"như",
"tần",
"số",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"để",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chứ",
"không",
"có",
"hạ",
"tầng",
"và",
"băng",
"tần",
"riêng",
"nên",
"được",
"gọi",
"là",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"hiện",
"tại",
"đông",
"dương",
"telecom",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"để",
"sử",
"dụng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"của",
"mạng",
"di",
"động",
"vinaphone",
"với",
"đầu",
"số",
"di",
"động",
"bảy mươi ba phẩy mười bốn"
] | [
"website",
"của",
"nhà",
"mạng",
"indochina",
"telecom",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"website",
"của",
"indochina",
"telecom",
"nhà",
"mạng",
"thứ",
"sáu",
"ở",
"việt",
"nam",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"15h14",
"bị",
"phát",
"hiện",
"bị",
"tấn",
"công",
"hack",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"website",
"của",
"indotel",
"đã",
"bị",
"tấn",
"công",
"28 - 27",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"diễn",
"đàn",
"whitehat.vn",
"chiều",
"ngày 17 ngày 28 tháng 6",
"khi",
"người",
"dùng",
"truy",
"cập",
"vào",
"itelecom.vn",
"thì",
"hiện",
"lên",
"giao",
"diện",
"với",
"dòng",
"chữ",
"hacked",
"by",
"x-groups",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"là",
"ai",
"đó",
"cố",
"tình",
"đổ",
"tội",
"cho",
"nhóm",
"hacker",
"này",
"đây",
"là",
"dấu",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"website",
"đã",
"bị",
"deface",
"một",
"kiểu",
"tấn",
"công",
"website",
"thông",
"qua",
"một",
"lỗ",
"hổng",
"nào",
"đó",
"của",
"website",
"thay",
"đổi",
"một",
"phần",
"hoặc",
"toàn",
"bộ",
"giao",
"diện",
"của",
"website",
"của",
"nạn",
"nhân",
"thông",
"qua",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"kẻ",
"xấu",
"có",
"thể",
"sửa",
"đổi",
"được",
"mã",
"nguồn",
"thay",
"đổi",
"nội",
"dung",
"hiện",
"thị",
"của",
"website",
"thường",
"là",
"hacked",
"by",
"nickname",
"để",
"khẳng",
"định",
"là",
"mình",
"đã",
"hack",
"được",
"trang",
"web",
"một",
"kiểu",
"đánh",
"dấu",
"chủ",
"quyền",
"website",
"bị",
"tấn",
"công",
"có",
"tên",
"miền",
"http://itelecom.vn",
"đang",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"dung",
"cms",
"mã",
"nguồn",
"mở",
"wordpress",
"trên",
"nền",
"tảng",
"ngôn",
"ngữ",
"php",
"25/10/2695",
"có",
"rất",
"nhiều",
"kịch",
"bản",
"tấn",
"công",
"dẫn",
"tới",
"việc",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"giao",
"diện",
"website",
"có",
"thể",
"là",
"kẻ",
"xấu",
"đã",
"chiếm",
"được",
"tài",
"khoản",
"admin",
"của",
"trang",
"web",
"4200",
"và",
"thay",
"đổi",
"nội",
"dung",
"bài",
"đăng",
"hoặc",
"lợi",
"dụng",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"của",
"website",
"cho",
"phép",
"thay",
"đổi",
"3000",
"nội",
"dung",
"bài",
"đăng",
"như",
"sql",
"injection",
"hoặc",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"kẻ",
"xấu",
"đã",
"chiếm",
"quyền",
"kiểm",
"f/900",
"soát",
"server",
"và",
"sửa",
"đổi",
"trực",
"tiếp",
"mã",
"nguồn",
"phân",
"tích",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"xuất",
"phát",
"lỗ",
"hổng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"an",
"ninh",
"mạng",
"cho",
"rằng",
"các",
"lỗ",
"hổng",
"này",
"có",
"thể",
"đến",
"từ",
"việc",
"đội",
"phát",
"triển",
"code",
"các",
"thành",
"phần",
"xử",
"lý",
"cấu",
"hình",
"hệ",
"thống",
"thiếu",
"an",
"toàn",
"hoặc",
"từ",
"hệ",
"thống",
"quản",
"trị",
"nội",
"dung",
"wordpress",
"mà",
"website",
"sử",
"dụng",
"có",
"chứa",
"lỗ",
"hổng",
"ngày 4 tới ngày 27 tháng 12",
"thông",
"tin",
"từ",
"đông",
"dương",
"telecom",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"xử",
"lý",
"ngăn",
"chặn",
"vụ",
"việc",
"đại",
"diện",
"của",
"đông",
"dương",
"telecom",
"cũng",
"thông",
"tin",
"website",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"độc",
"lập",
"với",
"hệ",
"thống",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"sử",
"dụng",
"cho",
"đầu",
"số",
"4.065.668",
"nên",
"toàn",
"bộ",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"như",
"tài",
"khoản",
"người",
"dùng",
"hoàn",
"toàn",
"bảo",
"mật",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"mạng",
"lưới",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"itelecom",
"là",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"ty",
"đông",
"dương",
"telecom",
"với",
"mô",
"hình",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"mvno",
"mobile",
"virtual",
"network",
"operator",
"đông",
"dương",
"telecom",
"đi",
"thuê",
"lại",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"cũng",
"như",
"tần",
"số",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"để",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chứ",
"không",
"có",
"hạ",
"tầng",
"và",
"băng",
"tần",
"riêng",
"nên",
"được",
"gọi",
"là",
"mạng",
"di",
"động",
"ảo",
"hiện",
"tại",
"đông",
"dương",
"telecom",
"đang",
"hợp",
"tác",
"với",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"để",
"sử",
"dụng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"của",
"mạng",
"di",
"động",
"vinaphone",
"với",
"đầu",
"số",
"di",
"động",
"73,14"
] |
[
"bốn không chéo bốn không không chín dét o đờ o hát ngang mờ i mờ",
"xinh",
"đẹp",
"từ",
"bỏ",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"để",
"mở",
"shop",
"thời",
"trang",
"đspl",
"bảy không chín xuộc ba ngàn xoẹt sờ",
"xinh",
"đẹp",
"vũ",
"nguyễn",
"thùy",
"linh",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"hận",
"với",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"bỏ",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"để",
"theo",
"đuổi",
"con",
"đường",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"vũ",
"nguyễn",
"thùy",
"linh",
"sinh",
"ngày mùng hai và ngày ba mốt",
"hiện",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"khu công nghiệp",
"tốt",
"nghiệp",
"học",
"viện",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"hai trăm cờ vê kép",
"ba mươi ngang tê hờ ét a",
"thùy",
"linh",
"lại",
"yêu",
"thích",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"hơn",
"từ",
"năm",
"thứ",
"âm mười lăm ngàn tám trăm năm mươi ba phẩy bốn ngàn bốn trăm hai mươi",
"đại",
"học",
"tám trăm gạch chéo đê quờ gạch chéo mờ dét gờ",
"đã",
"xin",
"bố",
"mẹ",
"một",
"số",
"tiền",
"nhỏ",
"để",
"kinh",
"doanh",
"thời",
"trang",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thùy",
"linh",
"đã",
"có",
"cho",
"mình",
"sáu trăm bốn mươi nghìn sáu trăm năm tư",
"cửa",
"hàng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"ổn",
"định",
"khi",
"hỏi",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"lại",
"âm bẩy trăm năm mươi tám chấm tám hai một vòng",
"học",
"học",
"viện",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"không",
"theo",
"nghề",
"rờ xê o gờ gạch chéo hai trăm",
"chia",
"sẻ",
"gia",
"đình",
"mình",
"làm",
"trong",
"ngành",
"hàng",
"không",
"nên",
"bố",
"mẹ",
"muốn",
"mình",
"theo",
"nghề",
"của",
"gia",
"đình",
"là",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"số",
"vốn",
"ban",
"đầu",
"hát e ép tê vê kép a u bê gạch ngang",
"vay",
"bố",
"mẹ",
"là",
"ba nghìn sáu trăm linh sáu chấm không không ba bẩy năm đề xi mét",
"và",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cô",
"nàng",
"đã",
"có",
"thu",
"nhập",
"giai đoạn hai ba ba",
"triệu/tháng",
"khó",
"khăn",
"hai không tám năm chín năm bốn sáu tám sáu bốn",
"khi",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"được",
"cô",
"bạn",
"đê gạch ngang hai không không không gạch chéo bốn trăm",
"bộc",
"bạch",
"ban",
"đầu",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"đó",
"là",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"hàng",
"phải",
"làm",
"từng",
"cái",
"nhỏ",
"nhất",
"vì",
"lúc",
"đó",
"bố",
"mẹ",
"cũng",
"không",
"giúp",
"được",
"gì",
"nhiều",
"cả",
"hai",
"đều",
"có",
"công",
"việc",
"riêng",
"khá",
"bận",
"rộn",
"shop",
"bắt",
"đầu",
"kinh",
"doanh",
"được",
"hai",
"tháng",
"thì",
"cũng",
"đã",
"có",
"thu",
"nhập",
"khá",
"tốt",
"cô",
"bạn",
"còn",
"bật",
"mí",
"thêm",
"ngày hai mươi tám tháng mười hai năm chín trăm bốn mươi",
"thùy",
"linh",
"có",
"đạt",
"giải",
"người",
"mẫu",
"ảnh",
"ngôi",
"sao",
"thời",
"trang",
"do",
"báo",
"ba mươi tám ngàn năm trăm lẻ hai phẩy không không năm một bảy ba",
"sau",
"cuộc",
"thi",
"đó",
"mình",
"có",
"tham",
"gia",
"chụp",
"ảnh",
"cho",
"các",
"báo",
"như",
"hoa",
"học",
"trò",
"sáu trăm nghìn chín",
"tiếp",
"thị",
"gia",
"đình",
"life",
"style",
"tham",
"gia",
"đóng",
"clip",
"với",
"ca",
"sĩ",
"noo",
"thước",
"thịnh",
"dù",
"có",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"trước",
"đó",
"cô",
"bạn",
"vẫn",
"ăn",
"hai nghìn",
"tiêu",
"tiết",
"kiệm",
"dành",
"tiền",
"đó",
"vào",
"một",
"việc",
"khác",
"mới",
"đây",
"cô",
"vừa",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"trị",
"giá",
"tám trăm bốn mươi mốt việt nam đồng",
"đồng",
"không",
"chỉ",
"có",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"mà",
"cô",
"nàng",
"i hắt gạch chéo ba không không tám ngang chín trăm",
"thùy",
"linh",
"còn",
"khiến",
"người",
"đối",
"diện",
"trầm",
"trồ",
"với",
"ngoại",
"hình",
"đẹp",
"từng",
"centimet",
"ngắm",
"nhan",
"sắc",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"cô",
"nàng",
"chín trăm ngang một tám không không gạch chéo dê i hát gạch ngang i đê",
"ảnh",
"nvcc"
] | [
"40/4009zođoh-mim",
"xinh",
"đẹp",
"từ",
"bỏ",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"để",
"mở",
"shop",
"thời",
"trang",
"đspl",
"709/3000/s",
"xinh",
"đẹp",
"vũ",
"nguyễn",
"thùy",
"linh",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"hận",
"với",
"lựa",
"chọn",
"từ",
"bỏ",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"để",
"theo",
"đuổi",
"con",
"đường",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mình",
"vũ",
"nguyễn",
"thùy",
"linh",
"sinh",
"ngày mùng 2 và ngày 31",
"hiện",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"khu công nghiệp",
"tốt",
"nghiệp",
"học",
"viện",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"200cw",
"30-thsa",
"thùy",
"linh",
"lại",
"yêu",
"thích",
"công",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"hơn",
"từ",
"năm",
"thứ",
"-15.853,4420",
"đại",
"học",
"800/dq/mzg",
"đã",
"xin",
"bố",
"mẹ",
"một",
"số",
"tiền",
"nhỏ",
"để",
"kinh",
"doanh",
"thời",
"trang",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thùy",
"linh",
"đã",
"có",
"cho",
"mình",
"640.654",
"cửa",
"hàng",
"và",
"kinh",
"doanh",
"ổn",
"định",
"khi",
"hỏi",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"lại",
"-758.821 vòng",
"học",
"học",
"viện",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"không",
"theo",
"nghề",
"rcog/200",
"chia",
"sẻ",
"gia",
"đình",
"mình",
"làm",
"trong",
"ngành",
"hàng",
"không",
"nên",
"bố",
"mẹ",
"muốn",
"mình",
"theo",
"nghề",
"của",
"gia",
"đình",
"là",
"làm",
"tiếp",
"viên",
"hàng",
"không",
"số",
"vốn",
"ban",
"đầu",
"heftwaub-",
"vay",
"bố",
"mẹ",
"là",
"3606.00375 dm",
"và",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cô",
"nàng",
"đã",
"có",
"thu",
"nhập",
"giai đoạn 23 - 3",
"triệu/tháng",
"khó",
"khăn",
"20859546864",
"khi",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"được",
"cô",
"bạn",
"đ-2000/400",
"bộc",
"bạch",
"ban",
"đầu",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"đó",
"là",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"hàng",
"phải",
"làm",
"từng",
"cái",
"nhỏ",
"nhất",
"vì",
"lúc",
"đó",
"bố",
"mẹ",
"cũng",
"không",
"giúp",
"được",
"gì",
"nhiều",
"cả",
"hai",
"đều",
"có",
"công",
"việc",
"riêng",
"khá",
"bận",
"rộn",
"shop",
"bắt",
"đầu",
"kinh",
"doanh",
"được",
"hai",
"tháng",
"thì",
"cũng",
"đã",
"có",
"thu",
"nhập",
"khá",
"tốt",
"cô",
"bạn",
"còn",
"bật",
"mí",
"thêm",
"ngày 28/12/940",
"thùy",
"linh",
"có",
"đạt",
"giải",
"người",
"mẫu",
"ảnh",
"ngôi",
"sao",
"thời",
"trang",
"do",
"báo",
"38.502,005173",
"sau",
"cuộc",
"thi",
"đó",
"mình",
"có",
"tham",
"gia",
"chụp",
"ảnh",
"cho",
"các",
"báo",
"như",
"hoa",
"học",
"trò",
"600.900",
"tiếp",
"thị",
"gia",
"đình",
"life",
"style",
"tham",
"gia",
"đóng",
"clip",
"với",
"ca",
"sĩ",
"noo",
"thước",
"thịnh",
"dù",
"có",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"trước",
"đó",
"cô",
"bạn",
"vẫn",
"ăn",
"2000",
"tiêu",
"tiết",
"kiệm",
"dành",
"tiền",
"đó",
"vào",
"một",
"việc",
"khác",
"mới",
"đây",
"cô",
"vừa",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"mình",
"chiếc",
"xe",
"bmw",
"trị",
"giá",
"841 vnđ",
"đồng",
"không",
"chỉ",
"có",
"thu",
"nhập",
"khủng",
"mà",
"cô",
"nàng",
"yh/3008-900",
"thùy",
"linh",
"còn",
"khiến",
"người",
"đối",
"diện",
"trầm",
"trồ",
"với",
"ngoại",
"hình",
"đẹp",
"từng",
"centimet",
"ngắm",
"nhan",
"sắc",
"xinh",
"đẹp",
"của",
"cô",
"nàng",
"900-1800/dyh-id",
"ảnh",
"nvcc"
] |
[
"thêm",
"một",
"quốc",
"gia",
"điều",
"hàng",
"khủng",
"tham",
"gia",
"tiêu",
"diệt",
"is",
"ở",
"syria",
"hà",
"lan",
"là",
"nước",
"mới",
"nhất",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"không",
"kích",
"tiêu",
"diệt",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"ử",
"syria",
"theo",
"tin",
"từ",
"báo",
"vnexpress",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"sáu trăm hai ngàn hai trăm dê dê",
"của",
"hà",
"lan",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tấn",
"công",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"ở",
"syria",
"kể",
"từ",
"khi",
"nước",
"này",
"tăng",
"cường",
"vai",
"trò",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"không",
"kích",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"bốn trăm hai chín ngang o sờ gi quờ gạch chéo",
"của",
"hà",
"lan",
"thực",
"hiện",
"hai triệu bẩy trăm chín mươi bẩy ngàn một trăm bẩy mươi tư",
"nhiệm",
"vụ",
"ở",
"iraq",
"và",
"miền",
"đông",
"syria",
"afp",
"dẫn",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"hoạt",
"động",
"hàng",
"tuần",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hà",
"lan",
"hôm",
"qua",
"cho",
"biết",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"ngang một bảy bốn không gạch ngang bốn không không",
"của",
"hà",
"lan",
"ảnh",
"wikimedia",
"các",
"đợt",
"không",
"kích",
"nhằm",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"những",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"và",
"vũ",
"khí",
"chiến",
"lược",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"theo",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"ngoại",
"trưởng",
"hà",
"lan",
"bert",
"koenders",
"lưu",
"ý",
"ném",
"bom",
"không",
"phải",
"là",
"giải",
"pháp",
"cho",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"phức",
"tạp",
"ở",
"syria",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"nói",
"sáu trăm chín chín ngàn năm trăm ba mốt",
"chiến",
"dịch",
"không",
"kích",
"mở",
"rộng",
"sang",
"miền",
"đông",
"syria",
"nhằm",
"chặn",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"của",
"is",
"từ",
"syria",
"sang",
"iraq",
"theo",
"tin",
"tức",
"từ",
"báo",
"vietnam",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bản",
"tổng",
"kết",
"đề",
"cập",
"đến",
"các",
"mục",
"tiêu",
"ở",
"syria",
"kể",
"từ",
"khi",
"chính",
"phủ",
"hà",
"lan",
"hồi",
"cuối",
"tháng",
"trước",
"tuyên",
"bố",
"nước",
"này",
"mở",
"rộng",
"sứ",
"mệnh",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"không",
"ở",
"iraq",
"sang",
"syria",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"mỹ",
"và",
"pháp",
"hà",
"lan",
"đang",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"ở",
"iraq",
"với",
"bốn",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"xê vê gạch ngang năm không không",
"chuyên",
"về",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"không",
"ở",
"cự",
"ly",
"gần",
"cho",
"những",
"chiến",
"dịch",
"trên",
"bộ",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"iraq",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"loạt",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"tại",
"paris",
"pháp",
"hồi",
"hai mươi giờ ba mươi ba phút",
"chính",
"phủ",
"hà",
"lan",
"đã",
"nhận",
"được",
"lời",
"đề",
"nghị",
"từ",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"minh",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"is"
] | [
"thêm",
"một",
"quốc",
"gia",
"điều",
"hàng",
"khủng",
"tham",
"gia",
"tiêu",
"diệt",
"is",
"ở",
"syria",
"hà",
"lan",
"là",
"nước",
"mới",
"nhất",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"không",
"kích",
"tiêu",
"diệt",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"ử",
"syria",
"theo",
"tin",
"từ",
"báo",
"vnexpress",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"6002200dd",
"của",
"hà",
"lan",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tấn",
"công",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"ở",
"syria",
"kể",
"từ",
"khi",
"nước",
"này",
"tăng",
"cường",
"vai",
"trò",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"không",
"kích",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"429-osjq/",
"của",
"hà",
"lan",
"thực",
"hiện",
"2.797.174",
"nhiệm",
"vụ",
"ở",
"iraq",
"và",
"miền",
"đông",
"syria",
"afp",
"dẫn",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"hoạt",
"động",
"hàng",
"tuần",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hà",
"lan",
"hôm",
"qua",
"cho",
"biết",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"-1740-400",
"của",
"hà",
"lan",
"ảnh",
"wikimedia",
"các",
"đợt",
"không",
"kích",
"nhằm",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"những",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"trang",
"thiết",
"bị",
"quân",
"sự",
"và",
"vũ",
"khí",
"chiến",
"lược",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"theo",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"ngoại",
"trưởng",
"hà",
"lan",
"bert",
"koenders",
"lưu",
"ý",
"ném",
"bom",
"không",
"phải",
"là",
"giải",
"pháp",
"cho",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"phức",
"tạp",
"ở",
"syria",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"nói",
"699.531",
"chiến",
"dịch",
"không",
"kích",
"mở",
"rộng",
"sang",
"miền",
"đông",
"syria",
"nhằm",
"chặn",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"của",
"is",
"từ",
"syria",
"sang",
"iraq",
"theo",
"tin",
"tức",
"từ",
"báo",
"vietnam",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bản",
"tổng",
"kết",
"đề",
"cập",
"đến",
"các",
"mục",
"tiêu",
"ở",
"syria",
"kể",
"từ",
"khi",
"chính",
"phủ",
"hà",
"lan",
"hồi",
"cuối",
"tháng",
"trước",
"tuyên",
"bố",
"nước",
"này",
"mở",
"rộng",
"sứ",
"mệnh",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"không",
"ở",
"iraq",
"sang",
"syria",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"mỹ",
"và",
"pháp",
"hà",
"lan",
"đang",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"ở",
"iraq",
"với",
"bốn",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"cv-500",
"chuyên",
"về",
"hỗ",
"trợ",
"trên",
"không",
"ở",
"cự",
"ly",
"gần",
"cho",
"những",
"chiến",
"dịch",
"trên",
"bộ",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"iraq",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"loạt",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"tại",
"paris",
"pháp",
"hồi",
"20h33",
"chính",
"phủ",
"hà",
"lan",
"đã",
"nhận",
"được",
"lời",
"đề",
"nghị",
"từ",
"mỹ",
"và",
"đồng",
"minh",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"is"
] |
[
"vườn",
"quất",
"cảnh",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"tuynh",
"một nghìn",
"tuổi",
"xóm",
"chùa",
"cho",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"hai nghìn hai trăm tám mươi hai chấm năm không bốn đồng",
"đồng/sào/năm",
"ảnh",
"thanh",
"nga/ttxvn",
"nhiều",
"nhà",
"vườn",
"cho",
"biết",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"vụ",
"tết",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"thu",
"lãi",
"tới",
"bẩy trăm ba tư ki lô gờ ram",
"đồng/sào",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"tuynh",
"ba năm ngàn hai trăm bốn bốn phẩy không bảy ba bốn chín",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xóm",
"chùa",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"ông",
"trồng",
"hơn",
"một trăm lẻ bốn nghìn không trăm mười bốn",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bán",
"vụ",
"tết",
"cho",
"đến",
"nay",
"hơn",
"bẩy triệu không ngàn tám trăm linh sáu",
"gốc",
"quất",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"đã",
"có",
"thương",
"lái",
"mua",
"hàng",
"ngày",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"luôn",
"tay",
"chăm",
"sóc",
"vườn",
"cây",
"cắt",
"bỏ",
"những",
"quả",
"xấu",
"bơm",
"nước",
"tưới",
"và",
"dẫn",
"người",
"mua",
"đi",
"xem",
"chọn",
"cây",
"ông",
"tuynh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"gần",
"tỉ số mười hai năm",
"trồng",
"quất",
"ông",
"tuynh",
"cho",
"biết",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"lên",
"đền",
"chín trăm tám mươi nhăm oát giờ",
"đồng/sào/năm",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"vườn",
"của",
"ông",
"tuynh",
"là",
"vườn",
"quất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"nguyện",
"ba ngàn chín mươi",
"tuổi",
"với",
"hơn",
"năm trăm năm nhăm mi li mét",
"một ngàn",
"cây",
"ông",
"nguyện",
"cho",
"biết",
"những",
"năm",
"tước",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"ngày hai mươi ngày hai mươi tám tháng sáu",
"âm",
"lịch",
"khách",
"mới",
"đặt",
"mua",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"tháng mười một ngàn một trăm hai bốn",
"đã",
"có",
"khách",
"đến",
"đặt",
"cọc",
"và",
"ít",
"hôm",
"nữa",
"xe",
"ô",
"tô",
"sẽ",
"đến",
"vận",
"chuyển",
"quất",
"đi",
"khắp",
"nơi",
"ảnh",
"thanh",
"nga/ttxvn",
"hiện",
"các",
"thương",
"lái",
"đang",
"mua",
"với",
"giá",
"từ",
"một ngàn năm mươi tám",
"một ngàn tám trăm hai chín",
"đồng/cây",
"có",
"những",
"cây",
"lên",
"tới",
"sáu ngàn bảy trăm chín mươi sáu chấm không không năm sáu sáu ve bê",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"hai triệu không trăm bẩy mươi tám nghìn không trăm tám mươi sáu",
"đồng/cây",
"năm",
"ngoái",
"cây",
"quất",
"được",
"trồng",
"tại",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"từ",
"đầu",
"những",
"quý không chín tám năm ba",
"với",
"diện",
"tích",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"hiện",
"nay",
"toàn",
"xã",
"có",
"chín nghìn năm trăm năm mốt phẩy không năm một bốn áp mót phe",
"trồng",
"quất",
"trong",
"đó",
"hơn",
"ba nghìn chín trăm năm nhăm chấm tám trăm sáu mươi mi li gam",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"tôi",
"đã",
"đặt",
"mua",
"sáu triệu tám trăm nghìn một",
"cây",
"tôi",
"đã",
"đặt",
"cọc",
"tiền",
"và",
"gửi",
"lại",
"chủ",
"vườn",
"chăm",
"sóc",
"bẩy giờ mười ba phút tám giây",
"âm",
"lịch",
"sẽ",
"thuê",
"xe",
"chở",
"về",
"bán",
"theo",
"ông",
"phạm",
"văn",
"khanh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"âm sáu mươi phẩy ba mươi bảy",
"tổng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"và",
"quất",
"lấy",
"quả",
"là",
"mười sáu mi li lít",
"do",
"thị",
"trường",
"tăng",
"cao",
"nên",
"xã",
"đã",
"tăng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"từ",
"bảy ngàn bốn trăm năm chín phẩy sáu tám bốn dặm một giờ",
"ngày hai mươi mốt tháng bảy hai sáu bảy một",
"lên",
"đến",
"hơn",
"ba trăm mười chín xen ti mét khối",
"dự",
"kiến",
"vụ",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"năm",
"nay",
"xã",
"cung",
"ứng",
"ra",
"thị",
"trường",
"hơn",
"giai đoạn mười năm năm",
"vạn",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"trưởng",
"phòng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"huyện",
"thanh",
"hà",
"cho",
"cộng sáu bốn tám bảy sáu bảy không ba một bảy chín",
"hay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"có",
"một ngàn không trăm lẻ bẩy",
"xã",
"trồng",
"quất",
"gồm",
"thanh",
"thủy",
"thanh",
"sơn",
"thanh",
"hồng",
"phượng",
"hồng",
"và",
"cẩm",
"chế",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"một trăm bốn mươi hai công",
"cùng",
"với",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"quảng",
"bá",
"cây",
"quất",
"của",
"địa",
"phương",
"trong",
"và",
"ngoài",
"tỉnh",
"địa",
"phương",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"các",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"vườn",
"chăm",
"sóc",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"chuyển",
"giao",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"tăng",
"chất",
"lượng",
"của",
"cây",
"hỗ",
"trợ",
"chuyển",
"đổi",
"cơ",
"cấu",
"cây",
"trồng",
"hướng",
"dẫn",
"nông",
"dân",
"đăng",
"ký",
"chứng",
"nhận",
"vietgap"
] | [
"vườn",
"quất",
"cảnh",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"tuynh",
"1000",
"tuổi",
"xóm",
"chùa",
"cho",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"2282.504 đồng",
"đồng/sào/năm",
"ảnh",
"thanh",
"nga/ttxvn",
"nhiều",
"nhà",
"vườn",
"cho",
"biết",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"vụ",
"tết",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"thu",
"lãi",
"tới",
"734 kg",
"đồng/sào",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"tuynh",
"35.244,07349",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xóm",
"chùa",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"ông",
"trồng",
"hơn",
"104.014",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bán",
"vụ",
"tết",
"cho",
"đến",
"nay",
"hơn",
"7.000.806",
"gốc",
"quất",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"đã",
"có",
"thương",
"lái",
"mua",
"hàng",
"ngày",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"luôn",
"tay",
"chăm",
"sóc",
"vườn",
"cây",
"cắt",
"bỏ",
"những",
"quả",
"xấu",
"bơm",
"nước",
"tưới",
"và",
"dẫn",
"người",
"mua",
"đi",
"xem",
"chọn",
"cây",
"ông",
"tuynh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"gần",
"tỉ số 12 - 5",
"trồng",
"quất",
"ông",
"tuynh",
"cho",
"biết",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"lên",
"đền",
"985 wh",
"đồng/sào/năm",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"vườn",
"của",
"ông",
"tuynh",
"là",
"vườn",
"quất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"nguyện",
"3090",
"tuổi",
"với",
"hơn",
"555 mm",
"1000",
"cây",
"ông",
"nguyện",
"cho",
"biết",
"những",
"năm",
"tước",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"ngày 20 ngày 28 tháng 6",
"âm",
"lịch",
"khách",
"mới",
"đặt",
"mua",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"tháng 10/1124",
"đã",
"có",
"khách",
"đến",
"đặt",
"cọc",
"và",
"ít",
"hôm",
"nữa",
"xe",
"ô",
"tô",
"sẽ",
"đến",
"vận",
"chuyển",
"quất",
"đi",
"khắp",
"nơi",
"ảnh",
"thanh",
"nga/ttxvn",
"hiện",
"các",
"thương",
"lái",
"đang",
"mua",
"với",
"giá",
"từ",
"1058",
"1829",
"đồng/cây",
"có",
"những",
"cây",
"lên",
"tới",
"6796.00566 wb",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"2.078.086",
"đồng/cây",
"năm",
"ngoái",
"cây",
"quất",
"được",
"trồng",
"tại",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"từ",
"đầu",
"những",
"quý 09/853",
"với",
"diện",
"tích",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"hiện",
"nay",
"toàn",
"xã",
"có",
"9551,0514 atm",
"trồng",
"quất",
"trong",
"đó",
"hơn",
"3955.860 mg",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"tôi",
"đã",
"đặt",
"mua",
"6.800.100",
"cây",
"tôi",
"đã",
"đặt",
"cọc",
"tiền",
"và",
"gửi",
"lại",
"chủ",
"vườn",
"chăm",
"sóc",
"7:13:8",
"âm",
"lịch",
"sẽ",
"thuê",
"xe",
"chở",
"về",
"bán",
"theo",
"ông",
"phạm",
"văn",
"khanh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"thanh",
"thủy",
"-60,37",
"tổng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"và",
"quất",
"lấy",
"quả",
"là",
"16 ml",
"do",
"thị",
"trường",
"tăng",
"cao",
"nên",
"xã",
"đã",
"tăng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"quất",
"cảnh",
"từ",
"7459,684 mph",
"ngày 21/7/2671",
"lên",
"đến",
"hơn",
"319 cc",
"dự",
"kiến",
"vụ",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"năm",
"nay",
"xã",
"cung",
"ứng",
"ra",
"thị",
"trường",
"hơn",
"giai đoạn 15 - 5",
"vạn",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"trưởng",
"phòng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"huyện",
"thanh",
"hà",
"cho",
"+64876703179",
"hay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"có",
"1007",
"xã",
"trồng",
"quất",
"gồm",
"thanh",
"thủy",
"thanh",
"sơn",
"thanh",
"hồng",
"phượng",
"hồng",
"và",
"cẩm",
"chế",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"142 công",
"cùng",
"với",
"việc",
"hỗ",
"trợ",
"quảng",
"bá",
"cây",
"quất",
"của",
"địa",
"phương",
"trong",
"và",
"ngoài",
"tỉnh",
"địa",
"phương",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"các",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"vườn",
"chăm",
"sóc",
"phòng",
"trừ",
"sâu",
"bệnh",
"chuyển",
"giao",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"tăng",
"chất",
"lượng",
"của",
"cây",
"hỗ",
"trợ",
"chuyển",
"đổi",
"cơ",
"cấu",
"cây",
"trồng",
"hướng",
"dẫn",
"nông",
"dân",
"đăng",
"ký",
"chứng",
"nhận",
"vietgap"
] |
[
"shashank",
"bengali",
"là",
"phóng",
"viên",
"của",
"tờ",
"los",
"angeles",
"times",
"vào",
"ngày mười hai tháng bốn",
"anh",
"từng",
"có",
"bài",
"phóng",
"sự",
"chấn",
"động",
"về",
"i tờ vê kép xuộc vê kép dê gạch chéo",
"tình",
"trạng",
"ghép",
"thận",
"lậu",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"viện",
"uy",
"tín",
"nhất",
"ở",
"thành",
"phố",
"mumbai",
"của",
"ấn",
"độ",
"trong",
"ngày chín và ngày hai bẩy tháng bốn",
"có",
"khoảng",
"năm bảy phẩy tám đến chín chín phẩy ba",
"ca",
"ghép",
"thận",
"được",
"thực",
"hiện",
"nhưng",
"không",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"trong",
"đó",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"ca",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"bengali",
"cho",
"biết",
"sở",
"dĩ",
"thị",
"trường",
"buôn",
"bán",
"thận",
"lậu",
"tại",
"ấn",
"độ",
"sôi",
"động",
"như",
"vậy",
"do",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"ở",
"quốc",
"gia",
"này",
"nghèo",
"đến",
"mức",
"tuyệt",
"vọng",
"với",
"mức",
"sống",
"vài",
"đô",
"la",
"một",
"ngày",
"họ",
"coi",
"việc",
"bán",
"một",
"quả",
"thận",
"là",
"cơ",
"hội",
"đổi",
"đời",
"với",
"số",
"tiền",
"kiếm",
"được",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"hàng",
"ngàn",
"đô",
"la",
"sau",
"sáu mươi chín phẩy hai mươi tám",
"tháng",
"kể",
"từ",
"khi",
"bài",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"lên",
"trang",
"bengali",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"được",
"email",
"từ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"bangladesh",
"ba trăm tám bốn ngàn một trăm ba bốn",
"tuổi",
"người",
"này",
"đề",
"nghị",
"bengali",
"kết",
"nối",
"giúp",
"anh",
"bán",
"thận",
"vì",
"đang",
"rất",
"cần",
"tiền",
"người",
"đàn",
"ông",
"để",
"lại",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"về",
"nhóm",
"máu",
"số",
"điện",
"thoại",
"liên",
"lạc",
"nhưng",
"mười chín giờ năm tư phút",
"bengali",
"không",
"phản",
"hồi",
"phóng",
"viên",
"shashank",
"bengali",
"bảy mươi phẩy không ba mươi năm",
"tháng",
"sau",
"nam",
"phóng",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"nhận",
"được",
"một",
"bức",
"thư",
"thứ",
"hai",
"từ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ấn",
"độ",
"mong",
"muốn",
"anh",
"chỉ",
"giúp",
"cách",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"người",
"mua",
"thận",
"lần",
"này",
"bengali",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"trò",
"chuyện",
"với",
"người",
"gửi",
"mail",
"hỏi",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"muốn",
"bán",
"thận",
"bẵng",
"đi",
"gần",
"một",
"năm",
"sau",
"đó",
"bengali",
"không",
"nhận",
"thêm",
"được",
"lời",
"đề",
"nghị",
"làm",
"môi",
"giới",
"nào",
"cho",
"đến",
"ngày hai mươi đến ngày mười chín tháng một",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"viết",
"thêm",
"một",
"bài",
"báo",
"khác",
"về",
"tình",
"trạng",
"bán",
"thận",
"tại",
"iran",
"nơi",
"chính",
"phủ",
"có",
"can",
"thiệp",
"và",
"điều",
"tiết",
"bằng",
"các",
"khung",
"pháp",
"lý",
"chi",
"tiết",
"ngay",
"sau",
"đó",
"hộp",
"thư",
"đến",
"của",
"bengali",
"liên",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"hơn",
"tám trăm hai mốt ngàn tám trăm sáu mốt",
"email",
"từ",
"những",
"người",
"muốn",
"bán",
"thận",
"đến",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"ấn",
"độ",
"một",
"số",
"đến",
"đức",
"nga",
"croatia",
"peru",
"kenya",
"nigeria",
"thậm",
"chí",
"có",
"hai triệu sáu trăm ba hai ngàn ba trăm mười ba",
"người",
"từ",
"ohio",
"mỹ",
"giới",
"thiệu",
"là",
"tháng bốn",
"cựu",
"lính",
"mồng hai tháng một",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bengali",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"sở",
"dĩ",
"anh",
"được",
"nhiều",
"người",
"nhờ",
"cậy",
"làm",
"môi",
"giới",
"do",
"cả",
"bốn ngàn linh một",
"bài",
"báo",
"của",
"anh",
"đều",
"xuất",
"hiện",
"đầu",
"bảng",
"trong",
"tìm",
"kiếm",
"của",
"google",
"khi",
"gõ",
"cụm",
"từ",
"tôi",
"muốn",
"bán",
"thận",
"một",
"người",
"email",
"cho",
"anh",
"lý",
"do",
"rằng",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"về",
"vấn",
"đề",
"tài",
"chính",
"nếu",
"bán",
"được",
"thận",
"người",
"này",
"sẽ",
"có",
"đủ",
"tiền",
"để",
"lo",
"cho",
"cuộc",
"sống",
"của",
"con",
"trai",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"vikash",
"từ",
"ấn",
"độ",
"nói",
"muốn",
"bán",
"thận",
"để",
"trả",
"khoản",
"vay",
"hai ngàn không trăm chín mươi",
"đô",
"la",
"gia",
"đình",
"đã",
"vay",
"để",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"cho",
"chị",
"gái",
"trong",
"khi",
"công",
"việc",
"giao",
"hàng",
"của",
"anh",
"tại",
"amazon",
"chỉ",
"kiếm",
"được",
"bốn chín nghìn một trăm ba bẩy phẩy hai không sáu không",
"đô",
"la/tháng",
"liên",
"tiếp",
"các",
"email",
"nhờ",
"kết",
"nối",
"người",
"mua",
"thận",
"được",
"gửi",
"đến",
"hộp",
"thư",
"của",
"nam",
"phóng",
"viên",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"từ",
"iran",
"nói",
"cần",
"tiền",
"để",
"rời",
"khỏi",
"quê",
"hương",
"và",
"đang",
"mang",
"trên",
"mình",
"khoản",
"nợ",
"hai triệu",
"đô",
"la",
"anh",
"ta",
"biết",
"bán",
"một",
"quả",
"thận",
"sẽ",
"không",
"trả",
"hết",
"nợ",
"vì",
"giá",
"cao",
"nhất",
"chỉ",
"khoảng",
"một ngàn ba trăm sáu mươi hai",
"đô",
"nhưng",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"anh",
"ta",
"phần",
"nào",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"bức",
"thư",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"một triệu",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"floria",
"mỹ",
"bengali",
"đã",
"tìm",
"mọi",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"những",
"người",
"nhờ",
"cậy",
"anh",
"rằng",
"đó",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"là",
"việc",
"làm",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"tôi",
"tìm",
"cách",
"nhanh",
"nhất",
"để",
"kết",
"thúc",
"một",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"mà",
"tôi",
"ước",
"mười bảy",
"mình",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"bắt",
"đầu",
"bengali",
"chia",
"sẻ",
"và",
"các",
"email",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"gửi",
"đến",
"không",
"ngừng"
] | [
"shashank",
"bengali",
"là",
"phóng",
"viên",
"của",
"tờ",
"los",
"angeles",
"times",
"vào",
"ngày 12/4",
"anh",
"từng",
"có",
"bài",
"phóng",
"sự",
"chấn",
"động",
"về",
"itw/wd/",
"tình",
"trạng",
"ghép",
"thận",
"lậu",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"viện",
"uy",
"tín",
"nhất",
"ở",
"thành",
"phố",
"mumbai",
"của",
"ấn",
"độ",
"trong",
"ngày 9 và ngày 27 tháng 4",
"có",
"khoảng",
"57,8 - 99,3",
"ca",
"ghép",
"thận",
"được",
"thực",
"hiện",
"nhưng",
"không",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"trong",
"đó",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"ca",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"bengali",
"cho",
"biết",
"sở",
"dĩ",
"thị",
"trường",
"buôn",
"bán",
"thận",
"lậu",
"tại",
"ấn",
"độ",
"sôi",
"động",
"như",
"vậy",
"do",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"ở",
"quốc",
"gia",
"này",
"nghèo",
"đến",
"mức",
"tuyệt",
"vọng",
"với",
"mức",
"sống",
"vài",
"đô",
"la",
"một",
"ngày",
"họ",
"coi",
"việc",
"bán",
"một",
"quả",
"thận",
"là",
"cơ",
"hội",
"đổi",
"đời",
"với",
"số",
"tiền",
"kiếm",
"được",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"hàng",
"ngàn",
"đô",
"la",
"sau",
"69,28",
"tháng",
"kể",
"từ",
"khi",
"bài",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"lên",
"trang",
"bengali",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"được",
"email",
"từ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"bangladesh",
"384.134",
"tuổi",
"người",
"này",
"đề",
"nghị",
"bengali",
"kết",
"nối",
"giúp",
"anh",
"bán",
"thận",
"vì",
"đang",
"rất",
"cần",
"tiền",
"người",
"đàn",
"ông",
"để",
"lại",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"về",
"nhóm",
"máu",
"số",
"điện",
"thoại",
"liên",
"lạc",
"nhưng",
"19h54",
"bengali",
"không",
"phản",
"hồi",
"phóng",
"viên",
"shashank",
"bengali",
"70,035",
"tháng",
"sau",
"nam",
"phóng",
"viên",
"tiếp",
"tục",
"nhận",
"được",
"một",
"bức",
"thư",
"thứ",
"hai",
"từ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ấn",
"độ",
"mong",
"muốn",
"anh",
"chỉ",
"giúp",
"cách",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"người",
"mua",
"thận",
"lần",
"này",
"bengali",
"đã",
"trực",
"tiếp",
"trò",
"chuyện",
"với",
"người",
"gửi",
"mail",
"hỏi",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"muốn",
"bán",
"thận",
"bẵng",
"đi",
"gần",
"một",
"năm",
"sau",
"đó",
"bengali",
"không",
"nhận",
"thêm",
"được",
"lời",
"đề",
"nghị",
"làm",
"môi",
"giới",
"nào",
"cho",
"đến",
"ngày 20 đến ngày 19 tháng 1",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"viết",
"thêm",
"một",
"bài",
"báo",
"khác",
"về",
"tình",
"trạng",
"bán",
"thận",
"tại",
"iran",
"nơi",
"chính",
"phủ",
"có",
"can",
"thiệp",
"và",
"điều",
"tiết",
"bằng",
"các",
"khung",
"pháp",
"lý",
"chi",
"tiết",
"ngay",
"sau",
"đó",
"hộp",
"thư",
"đến",
"của",
"bengali",
"liên",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"hơn",
"821.861",
"email",
"từ",
"những",
"người",
"muốn",
"bán",
"thận",
"đến",
"từ",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"ấn",
"độ",
"một",
"số",
"đến",
"đức",
"nga",
"croatia",
"peru",
"kenya",
"nigeria",
"thậm",
"chí",
"có",
"2.632.313",
"người",
"từ",
"ohio",
"mỹ",
"giới",
"thiệu",
"là",
"tháng 4",
"cựu",
"lính",
"mồng 2/1",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bengali",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"sở",
"dĩ",
"anh",
"được",
"nhiều",
"người",
"nhờ",
"cậy",
"làm",
"môi",
"giới",
"do",
"cả",
"4001",
"bài",
"báo",
"của",
"anh",
"đều",
"xuất",
"hiện",
"đầu",
"bảng",
"trong",
"tìm",
"kiếm",
"của",
"google",
"khi",
"gõ",
"cụm",
"từ",
"tôi",
"muốn",
"bán",
"thận",
"một",
"người",
"email",
"cho",
"anh",
"lý",
"do",
"rằng",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"về",
"vấn",
"đề",
"tài",
"chính",
"nếu",
"bán",
"được",
"thận",
"người",
"này",
"sẽ",
"có",
"đủ",
"tiền",
"để",
"lo",
"cho",
"cuộc",
"sống",
"của",
"con",
"trai",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"vikash",
"từ",
"ấn",
"độ",
"nói",
"muốn",
"bán",
"thận",
"để",
"trả",
"khoản",
"vay",
"2090",
"đô",
"la",
"gia",
"đình",
"đã",
"vay",
"để",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"cho",
"chị",
"gái",
"trong",
"khi",
"công",
"việc",
"giao",
"hàng",
"của",
"anh",
"tại",
"amazon",
"chỉ",
"kiếm",
"được",
"49.137,2060",
"đô",
"la/tháng",
"liên",
"tiếp",
"các",
"email",
"nhờ",
"kết",
"nối",
"người",
"mua",
"thận",
"được",
"gửi",
"đến",
"hộp",
"thư",
"của",
"nam",
"phóng",
"viên",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"từ",
"iran",
"nói",
"cần",
"tiền",
"để",
"rời",
"khỏi",
"quê",
"hương",
"và",
"đang",
"mang",
"trên",
"mình",
"khoản",
"nợ",
"2.000.000",
"đô",
"la",
"anh",
"ta",
"biết",
"bán",
"một",
"quả",
"thận",
"sẽ",
"không",
"trả",
"hết",
"nợ",
"vì",
"giá",
"cao",
"nhất",
"chỉ",
"khoảng",
"1362",
"đô",
"nhưng",
"nó",
"có",
"thể",
"giúp",
"anh",
"ta",
"phần",
"nào",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"bức",
"thư",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"1.000.000",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"floria",
"mỹ",
"bengali",
"đã",
"tìm",
"mọi",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"những",
"người",
"nhờ",
"cậy",
"anh",
"rằng",
"đó",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"là",
"việc",
"làm",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"tôi",
"tìm",
"cách",
"nhanh",
"nhất",
"để",
"kết",
"thúc",
"một",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"mà",
"tôi",
"ước",
"17",
"mình",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"bắt",
"đầu",
"bengali",
"chia",
"sẻ",
"và",
"các",
"email",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"gửi",
"đến",
"không",
"ngừng"
] |
[
"kim",
"hồng",
"diệu",
"hoa",
"tỏa",
"sáng",
"tại",
"miss",
"pageans",
"âm bẩy lăm phẩy mười bốn"
] | [
"kim",
"hồng",
"diệu",
"hoa",
"tỏa",
"sáng",
"tại",
"miss",
"pageans",
"-75,14"
] |
[
"ndđt",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"nhưng",
"đội",
"cờ",
"vua",
"nam",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"thể",
"lọt",
"vào",
"chung",
"kết",
"nội",
"dung",
"cờ",
"chớp",
"tại",
"cúp",
"cờ",
"vua",
"châu",
"á",
"ba một bốn không không bảy một chín tám tám năm",
"bế",
"mạc",
"tại",
"iran",
"ngày ba mươi mốt và ngày hai hai",
"kỳ",
"thủ",
"đào",
"thiên",
"hải",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thắng",
"kỳ",
"thủ",
"sethuraman",
"để",
"thua",
"đội",
"nam",
"ấn",
"độ",
"ở",
"bán",
"kết",
"việt",
"nam",
"chấp",
"nhận",
"vị",
"trí",
"đồng",
"hạng",
"ba",
"và",
"nhận",
"huy",
"chương",
"đồng",
"cùng",
"đội",
"iran",
"b",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"cờ",
"chớp",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thắng",
"ấn",
"độ",
"và",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"với",
"kết",
"quả",
"trên",
"lê",
"quang",
"liêm",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"giành",
"được",
"ba",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"cúp",
"cờ",
"vua",
"châu",
"á",
"bẩy bảy",
"với",
"thành",
"tích",
"tại",
"các",
"nội",
"dung",
"cờ",
"nhanh",
"cờ",
"tiêu",
"chuẩn",
"và",
"cờ",
"chớp"
] | [
"ndđt",
"dù",
"rất",
"cố",
"gắng",
"nhưng",
"đội",
"cờ",
"vua",
"nam",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"thể",
"lọt",
"vào",
"chung",
"kết",
"nội",
"dung",
"cờ",
"chớp",
"tại",
"cúp",
"cờ",
"vua",
"châu",
"á",
"31400719885",
"bế",
"mạc",
"tại",
"iran",
"ngày 31 và ngày 22",
"kỳ",
"thủ",
"đào",
"thiên",
"hải",
"là",
"người",
"duy",
"nhất",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thắng",
"kỳ",
"thủ",
"sethuraman",
"để",
"thua",
"đội",
"nam",
"ấn",
"độ",
"ở",
"bán",
"kết",
"việt",
"nam",
"chấp",
"nhận",
"vị",
"trí",
"đồng",
"hạng",
"ba",
"và",
"nhận",
"huy",
"chương",
"đồng",
"cùng",
"đội",
"iran",
"b",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"cờ",
"chớp",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thắng",
"ấn",
"độ",
"và",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"với",
"kết",
"quả",
"trên",
"lê",
"quang",
"liêm",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"giành",
"được",
"ba",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"cúp",
"cờ",
"vua",
"châu",
"á",
"77",
"với",
"thành",
"tích",
"tại",
"các",
"nội",
"dung",
"cờ",
"nhanh",
"cờ",
"tiêu",
"chuẩn",
"và",
"cờ",
"chớp"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"võ",
"lạ",
"bokator",
"của",
"chiến",
"binh",
"campuchia",
"bokator",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"lợi",
"hại",
"của",
"người",
"campuchia",
"tại",
"cúp",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"liên",
"hoan",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"hội chợ du học trực tuyến",
"bẩy triệu bốn trăm chín mươi chín ngàn ba trăm sáu mươi lăm",
"diễn",
"ra",
"vào",
"hai lăm tháng mười một",
"các",
"võ",
"sĩ",
"bokator",
"đã",
"phô",
"diễn",
"những",
"tuyệt",
"kỹ",
"tinh",
"hoa",
"võ",
"thuật",
"của",
"campuchia",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"người",
"khmer",
"được",
"xem",
"là",
"môn",
"võ",
"vê kép mờ hát a giây gạch chéo vê xuộc ba trăm",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"trong",
"thực",
"chiến",
"và",
"tự",
"vệ",
"những",
"đòn",
"thế",
"của",
"bokator",
"khiến",
"khán",
"giả",
"dễ",
"nhầm",
"lẫn",
"với",
"môn",
"muay",
"của",
"thái",
"lan",
"khán",
"giả",
"rất",
"thích",
"thú",
"với",
"những",
"đòn",
"thế",
"hiểm",
"hóc",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"đẹp",
"mắt",
"của",
"bokator",
"màn",
"biễu",
"diễn",
"của",
"bokator",
"tại",
"cup",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"được",
"nhận",
"giải",
"một năm hai sáu ba không tám bẩy ba tám hai",
"toàn",
"đoàn",
"năm nghìn hai trăm năm mươi chấm ba trăm bốn sáu ra đi an"
] | [
"cận",
"cảnh",
"võ",
"lạ",
"bokator",
"của",
"chiến",
"binh",
"campuchia",
"bokator",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"lợi",
"hại",
"của",
"người",
"campuchia",
"tại",
"cúp",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"liên",
"hoan",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"hội chợ du học trực tuyến",
"7.499.365",
"diễn",
"ra",
"vào",
"25/11",
"các",
"võ",
"sĩ",
"bokator",
"đã",
"phô",
"diễn",
"những",
"tuyệt",
"kỹ",
"tinh",
"hoa",
"võ",
"thuật",
"của",
"campuchia",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"người",
"khmer",
"được",
"xem",
"là",
"môn",
"võ",
"wmhaj/v/300",
"có",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"trong",
"thực",
"chiến",
"và",
"tự",
"vệ",
"những",
"đòn",
"thế",
"của",
"bokator",
"khiến",
"khán",
"giả",
"dễ",
"nhầm",
"lẫn",
"với",
"môn",
"muay",
"của",
"thái",
"lan",
"khán",
"giả",
"rất",
"thích",
"thú",
"với",
"những",
"đòn",
"thế",
"hiểm",
"hóc",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"đẹp",
"mắt",
"của",
"bokator",
"màn",
"biễu",
"diễn",
"của",
"bokator",
"tại",
"cup",
"võ",
"thuật",
"quốc",
"tế",
"được",
"nhận",
"giải",
"15263087382",
"toàn",
"đoàn",
"5250.346 radian"
] |
[
"ngọc",
"minh",
"tặng",
"siu",
"black",
"sáu trăm hai mươi bẩy tấn",
"đồng",
"để",
"trả",
"nợ",
"nghĩa",
"cử",
"đẹp",
"của",
"cựu",
"thí",
"sinh",
"idol",
"làm",
"khán",
"giả",
"xúc",
"động",
"trước",
"tấm",
"chân",
"tình",
"của",
"anh",
"dành",
"cho",
"người",
"chị",
"trong",
"nghề",
"đang",
"rơi",
"vào",
"hoạn",
"nạn",
"đêm",
"tứ",
"kết",
"của",
"bảy mốt",
"tôi",
"là",
"người",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"sóng",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"ba trăm xoẹt một ngàn lẻ năm trừ nờ ngang tờ pờ hát tờ",
"ngày hai năm không hai",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"tám mươi tám chấm tám",
"câu",
"chuyện",
"xúc",
"động",
"ở",
"đêm",
"tứ",
"kết",
"anh",
"không",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"dù",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"h",
"zina",
"bya",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"cho",
"rằng",
"anh",
"hát",
"ca",
"khúc",
"này",
"còn",
"hay",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"gốc",
"từng",
"được",
"xê gờ chéo tám không không tám trăm",
"phan",
"đinh",
"tùng",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"mọi",
"người",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"với",
"sự",
"lột",
"xác",
"và",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"ngọc",
"minh",
"chỉ",
"trong",
"hai nghìn một trăm mười một",
"tuần",
"tôi",
"muốn",
"dành",
"tấm",
"ngân",
"phiếu",
"hai tám mét khối",
"đồng",
"này",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"người",
"chị",
"người",
"thầy",
"của",
"tôi",
"siu",
"black",
"ngọc",
"minh",
"từ",
"tốn",
"chia",
"sẻ",
"và",
"anh",
"đổi",
"giọng",
"như",
"nói",
"với",
"siu",
"trước",
"mặt",
"mình",
"em",
"muốn",
"dành",
"chút",
"tình",
"cảm",
"con",
"tim",
"này",
"cho",
"chị",
"siu",
"black",
"rất",
"thích",
"thú",
"khi",
"gặp",
"lại",
"người",
"quen",
"cũ",
"ở",
"sân",
"chơi",
"do",
"cô",
"làm",
"giám",
"khảo",
"trước",
"đó",
"chắc",
"hẳn",
"siu",
"black",
"sẽ",
"rất",
"vui",
"vì",
"có",
"một",
"người",
"em",
"có",
"tâm",
"cựu",
"thí",
"sinh",
"idol",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"ngày hai tám và mùng một tháng một",
"đã",
"có",
"ý",
"định",
"thương",
"lượng",
"để",
"dành",
"số",
"tiền",
"này",
"tặng",
"siu",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"kim",
"chi",
"bebe"
] | [
"ngọc",
"minh",
"tặng",
"siu",
"black",
"627 tấn",
"đồng",
"để",
"trả",
"nợ",
"nghĩa",
"cử",
"đẹp",
"của",
"cựu",
"thí",
"sinh",
"idol",
"làm",
"khán",
"giả",
"xúc",
"động",
"trước",
"tấm",
"chân",
"tình",
"của",
"anh",
"dành",
"cho",
"người",
"chị",
"trong",
"nghề",
"đang",
"rơi",
"vào",
"hoạn",
"nạn",
"đêm",
"tứ",
"kết",
"của",
"71",
"tôi",
"là",
"người",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"sóng",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"300/1005-n-tpht",
"ngày 25/02",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"88.8",
"câu",
"chuyện",
"xúc",
"động",
"ở",
"đêm",
"tứ",
"kết",
"anh",
"không",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"dù",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"h",
"zina",
"bya",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"cho",
"rằng",
"anh",
"hát",
"ca",
"khúc",
"này",
"còn",
"hay",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"gốc",
"từng",
"được",
"cg/800800",
"phan",
"đinh",
"tùng",
"thể",
"hiện",
"trước",
"đó",
"mọi",
"người",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"với",
"sự",
"lột",
"xác",
"và",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"ngọc",
"minh",
"chỉ",
"trong",
"2111",
"tuần",
"tôi",
"muốn",
"dành",
"tấm",
"ngân",
"phiếu",
"28 m3",
"đồng",
"này",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"người",
"chị",
"người",
"thầy",
"của",
"tôi",
"siu",
"black",
"ngọc",
"minh",
"từ",
"tốn",
"chia",
"sẻ",
"và",
"anh",
"đổi",
"giọng",
"như",
"nói",
"với",
"siu",
"trước",
"mặt",
"mình",
"em",
"muốn",
"dành",
"chút",
"tình",
"cảm",
"con",
"tim",
"này",
"cho",
"chị",
"siu",
"black",
"rất",
"thích",
"thú",
"khi",
"gặp",
"lại",
"người",
"quen",
"cũ",
"ở",
"sân",
"chơi",
"do",
"cô",
"làm",
"giám",
"khảo",
"trước",
"đó",
"chắc",
"hẳn",
"siu",
"black",
"sẽ",
"rất",
"vui",
"vì",
"có",
"một",
"người",
"em",
"có",
"tâm",
"cựu",
"thí",
"sinh",
"idol",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"ngày 28 và mùng 1 tháng 1",
"đã",
"có",
"ý",
"định",
"thương",
"lượng",
"để",
"dành",
"số",
"tiền",
"này",
"tặng",
"siu",
"trước",
"khi",
"diễn",
"ra",
"kim",
"chi",
"bebe"
] |
[
"nữ",
"diễn",
"viên",
"reese",
"witherspoon",
"làm",
"mẹ",
"ở",
"tuổi",
"năm chín nghìn ba bảy phẩy không năm ngàn một trăm bốn tám",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"mỹ",
"xinh",
"đẹp",
"reese",
"witherspoon",
"đã",
"cho",
"ra",
"đời",
"bé",
"trai",
"với",
"người",
"chồng",
"mới",
"jim",
"toth",
"vào",
"hôm",
"năm không không ba không không không xoẹt ép i i rờ cờ xuộc",
"theo",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"cô",
"thì",
"em",
"bé",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"tennessee",
"james",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"reese",
"witherspoon",
"ảnh",
"getty",
"images",
"ngôi",
"sao",
"từng",
"đoạt",
"một nghìn ba trăm tám mốt phẩy bốn chín hai đề xi mét khối",
"giải",
"oscar",
"năm hai ngàn bốn trăm năm nhăm",
"với",
"phim",
"walk",
"the",
"line",
"này",
"đã",
"sinh",
"hạ",
"mẹ",
"tròn",
"con",
"vuông",
"và",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"cô",
"lẫn",
"tennessee",
"đều",
"rất",
"ổn",
"trước",
"đây",
"trong",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"đầu",
"với",
"ryan",
"phillippe",
"cô",
"đã",
"có",
"hai",
"đứa",
"con",
"theo",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"reese",
"thì",
"cả",
"gia",
"đình",
"cô",
"ấy",
"đều",
"năm triệu không trăm chín mươi ngàn chín trăm",
"đang",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"witherspoon",
"đã",
"lên",
"xe",
"hoa",
"cùng",
"toth",
"ngày một tháng ba",
"năm",
"ngoái",
"tại",
"bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi ba chấm hai trăm năm mươi dặm một giờ",
"dinh",
"năm chấm hai tới bẩy chấm không tám",
"thự",
"của",
"cô",
"ở",
"ojai",
"california",
"hôn",
"lễ",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"đình",
"đám",
"hollywood",
"như",
"renee",
"zellweger",
"salma",
"hayek",
"sean",
"penn",
"scarlett",
"johansson",
"tobey",
"maguire",
"hay",
"robert",
"downey",
"jr",
"là",
"một",
"ngôi",
"sao",
"được",
"ưa",
"thích",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"khả",
"ái",
"song",
"hai ngàn bốn trăm hai mươi sáu",
"witherspoon",
"thường",
"xuyên",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"trong",
"đời",
"tư",
"cô",
"với",
"người",
"chồng",
"đầu",
"là",
"ryan",
"phillippe",
"đã",
"li",
"hôn",
"từ",
"mười ba tháng bốn năm năm trăm bốn sáu",
"trong",
"khi",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"bố",
"mẹ",
"cô",
"đã",
"kéo",
"nhau",
"ra",
"tòa",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"của",
"witherspoon",
"có",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"giải",
"oscar",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chính",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"phim",
"walk",
"the",
"line",
"nói",
"về",
"cuộc",
"đời",
"huyền",
"thoại",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"johnny",
"cash",
"trong",
"phim",
"cô",
"thủ",
"vai",
"vợ",
"của",
"johnny",
"cash",
"joaquin",
"phoenix",
"và",
"vai",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"trên",
"đã",
"giúp",
"cô",
"đoạt",
"hai mươi hai ngàn bốn mươi tám phẩy tám nghìn bẩy trăm bẩy mươi ba",
"oscar",
"bảy triệu",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"và",
"một",
"giải",
"bafta",
"trước",
"đó",
"cô",
"cũng",
"từng",
"nhận",
"đề",
"cử",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"cho",
"các",
"phim",
"election",
"sáu triệu một trăm sáu mươi hai nghìn sáu trăm mười một",
"và",
"legally",
"blonde",
"ba ngàn ba mươi",
"vai",
"diễn",
"luật",
"sư",
"tóc",
"vàng",
"hoe",
"giúp",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"biết",
"tới",
"reese",
"witherspoon"
] | [
"nữ",
"diễn",
"viên",
"reese",
"witherspoon",
"làm",
"mẹ",
"ở",
"tuổi",
"59.037,05148",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"mỹ",
"xinh",
"đẹp",
"reese",
"witherspoon",
"đã",
"cho",
"ra",
"đời",
"bé",
"trai",
"với",
"người",
"chồng",
"mới",
"jim",
"toth",
"vào",
"hôm",
"5003000/fyyrc/",
"theo",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"cô",
"thì",
"em",
"bé",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"tennessee",
"james",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"reese",
"witherspoon",
"ảnh",
"getty",
"images",
"ngôi",
"sao",
"từng",
"đoạt",
"1381,492 dm3",
"giải",
"oscar",
"năm 2455",
"với",
"phim",
"walk",
"the",
"line",
"này",
"đã",
"sinh",
"hạ",
"mẹ",
"tròn",
"con",
"vuông",
"và",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"cô",
"lẫn",
"tennessee",
"đều",
"rất",
"ổn",
"trước",
"đây",
"trong",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"đầu",
"với",
"ryan",
"phillippe",
"cô",
"đã",
"có",
"hai",
"đứa",
"con",
"theo",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"reese",
"thì",
"cả",
"gia",
"đình",
"cô",
"ấy",
"đều",
"5.090.900",
"đang",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"witherspoon",
"đã",
"lên",
"xe",
"hoa",
"cùng",
"toth",
"ngày 1/3",
"năm",
"ngoái",
"tại",
"7643.250 mph",
"dinh",
"5.2 - 7.08",
"thự",
"của",
"cô",
"ở",
"ojai",
"california",
"hôn",
"lễ",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"đình",
"đám",
"hollywood",
"như",
"renee",
"zellweger",
"salma",
"hayek",
"sean",
"penn",
"scarlett",
"johansson",
"tobey",
"maguire",
"hay",
"robert",
"downey",
"jr",
"là",
"một",
"ngôi",
"sao",
"được",
"ưa",
"thích",
"bởi",
"vẻ",
"ngoài",
"khả",
"ái",
"song",
"2426",
"witherspoon",
"thường",
"xuyên",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"trong",
"đời",
"tư",
"cô",
"với",
"người",
"chồng",
"đầu",
"là",
"ryan",
"phillippe",
"đã",
"li",
"hôn",
"từ",
"13/4/546",
"trong",
"khi",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"bố",
"mẹ",
"cô",
"đã",
"kéo",
"nhau",
"ra",
"tòa",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"của",
"witherspoon",
"có",
"cột",
"mốc",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"giải",
"oscar",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"chính",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"phim",
"walk",
"the",
"line",
"nói",
"về",
"cuộc",
"đời",
"huyền",
"thoại",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"johnny",
"cash",
"trong",
"phim",
"cô",
"thủ",
"vai",
"vợ",
"của",
"johnny",
"cash",
"joaquin",
"phoenix",
"và",
"vai",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"trên",
"đã",
"giúp",
"cô",
"đoạt",
"22.048,8773",
"oscar",
"7.000.000",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"và",
"một",
"giải",
"bafta",
"trước",
"đó",
"cô",
"cũng",
"từng",
"nhận",
"đề",
"cử",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"cho",
"các",
"phim",
"election",
"6.162.611",
"và",
"legally",
"blonde",
"3030",
"vai",
"diễn",
"luật",
"sư",
"tóc",
"vàng",
"hoe",
"giúp",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"biết",
"tới",
"reese",
"witherspoon"
] |
[
"cat",
"ra",
"mắt",
"loạt",
"điện",
"thoại",
"tablet",
"pin",
"trâu",
"ném",
"không",
"hỏng",
"đập",
"không",
"vỡ",
"ây",
"có",
"lẽ",
"là",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"và",
"tablet",
"bền",
"nhất",
"từng",
"được",
"biết",
"đến",
"trên",
"thị",
"trường",
"di",
"động",
"không",
"sở",
"hữu",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"thế",
"nhưng",
"thương",
"hiệu",
"cat",
"vẫn",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"nhờ",
"liên",
"tục",
"sản",
"xuất",
"ra",
"những",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"được",
"xếp",
"vào",
"dạng",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"mới",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"này",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"trình",
"làng",
"thêm",
"hai",
"cái",
"tên",
"mới",
"là",
"cat",
"tê i trừ bốn ngàn một trăm xuộc hai không không",
"cat",
"xoẹt đê a cờ gạch ngang e ca e",
"cùng",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"bảng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"tên",
"gọi",
"bốn không năm dê ca cờ lờ i ép lờ",
"cat",
"tám không không một không không không e tờ đê trừ i",
"là",
"phiên",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"của",
"chiếc",
"gạch chéo u mờ dét bê xoẹt chín không",
"trước",
"đây",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"sở",
"hữu",
"viên",
"pin",
"với",
"dung",
"lượng",
"lên",
"tới",
"hai nhăm phẩy không không một tới bốn phẩy sáu",
"mah",
"chính",
"vì",
"sáu ngàn chín trăm bốn mươi phẩy không không ba hai sáu mi li gam",
"thế",
"một hai tháng không năm tám tám ba",
"mà",
"người",
"dùng",
"âm ba nghìn tám trăm năm ba phẩy không không sáu trăm ba mươi đề xi ben",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"sử",
"dụng",
"gạch ngang ích xê một không một",
"mà",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"về",
"vấn",
"đề",
"pin",
"sạc",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"cat",
"xuộc u vê kép trừ ét ép",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"tám trăm linh bốn dét o cờ ép hờ ngang",
"sở",
"hữu",
"một",
"con",
"chip",
"xử",
"lý",
"với",
"xung",
"nhịp",
"cộng bẩy bẩy bẩy sáu tám ba ba ba bẩy không một",
"ghi ga héc",
"đến",
"từ",
"mediatek",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"có",
"ram",
"âm mười hai sào",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"tám trăm bốn lăm mét vuông",
"cùng",
"camera",
"ba một chín bẩy năm năm năm chín sáu bốn",
"mpx",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"bốn nghìn tám trăm năm mươi tám phẩy không không chín trăm linh một tháng",
"độ",
"phân",
"giải",
"full",
"hướng dẫn",
"năm sáu",
"phần",
"màn",
"hình",
"này",
"được",
"bao",
"bọc",
"bên",
"ngoài",
"bởi",
"một",
"lớp",
"bảo",
"vệ",
"làm",
"bằng",
"kính",
"gorilla",
"glass",
"bốn trăm tám mươi tư nghìn bốn trăm mười",
"với",
"cat",
"lờ vê xoẹt ba trăm lẻ một",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"một",
"viên",
"pin",
"khủng",
"không",
"kém",
"với",
"dung",
"lượng",
"lên",
"đến",
"ba triệu bẩy trăm sáu bốn ngàn hai trăm ba mươi",
"mah",
"cat",
"i nờ xê hát một không không",
"sẽ",
"có",
"màn",
"hình",
"hai trăm sáu mươi sáu đồng",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"đến",
"từ",
"qualcomm",
"máy",
"sẽ",
"có",
"âm tám nghìn năm trăm bẩy mươi tư phẩy bốn tám hai ki lô bai",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"năm nghìn năm trăm bảy mươi sáu chấm bốn trăm sáu bẩy mê ga oát trên đề xi ben",
"và",
"camera",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"chín mươi bảy",
"mpx",
"cat",
"hai trăm ba không không xuộc gi i mờ nờ hát dê vê",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"máy",
"vừa",
"được",
"ra",
"mắt",
"của",
"cat",
"đều",
"sở",
"hữu",
"khả",
"năng",
"chống",
"bụi",
"chống",
"nước",
"quý chín",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"tám năm không gạch ngang đờ e o",
"máy",
"còn",
"đạt",
"chứng",
"nhận",
"mil",
"spec",
"âm năm ngàn bảy trăm chấm bốn một bốn ghi ga bít",
"với",
"những",
"hai ba gạch ngang hai ba chín ba chéo ca ngang giây i i dét pê",
"tiêu",
"chuẩn",
"này",
"tám trăm tám mươi gạch chéo bốn nghìn xoẹt rờ hờ i chéo",
"có",
"khả",
"năng",
"ngâm",
"nước",
"mười hai phẩy bốn mươi sáu",
"với",
"độ",
"sâu",
"chín trăm năm mươi chín nghìn hai trăm mười tám",
"mét",
"trong",
"vòng",
"tháng bốn năm một tám hai",
"với",
"cat",
"bẩy hai không gạch ngang hai không không không hắt",
"máy",
"có",
"thể",
"chịu",
"được",
"bốn mươi mốt chấm sáu mươi ba",
"phút",
"dưới",
"độ",
"sâu",
"sáu trên không",
"mét",
"nước",
"trong",
"dịp",
"này",
"cat",
"còn",
"ra",
"mắt",
"một",
"bốn triệu",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"biệt",
"khác",
"là",
"mẫu",
"máy",
"máy",
"tính",
"bảng",
"cat",
"tờ dê quờ gạch ngang năm không sáu",
"tất",
"nhiên",
"giống",
"như",
"những",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"cat",
"bẩy trăm linh năm một không không không chéo xê ngang",
"cũng",
"là",
"một",
"thiết",
"bị",
"ném",
"không",
"vỡ",
"đập",
"không",
"hỏng",
"mẫu",
"tablet",
"này",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"ba hai không chéo ca trừ",
"về",
"khả",
"năng",
"chống",
"nước",
"chống",
"bụi",
"cat",
"a đắp liu pê mờ xoẹt i i quy",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"bảng",
"chống",
"nước",
"chống",
"bụi",
"hiếm",
"hoi",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"mặt",
"cấu",
"hình",
"cat",
"bảy không gạch chéo năm không không xoẹt lờ ép rờ rờ pờ ích",
"sẽ",
"có",
"màn",
"hình",
"bốn ngàn tám trăm chín mươi mốt phẩy hai chín không lít",
"máy",
"có",
"chín trăm hai mươi phuốt",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"âm năm trăm sáu mốt chấm hai bốn bốn yến",
"sử",
"dụng",
"chip",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"tờ o quờ u hai",
"máy",
"có",
"thể",
"lắp",
"được",
"sim",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"lte",
"và",
"chạy",
"trên",
"nền",
"tảng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"bốn ngàn sáu trăm lẻ ba",
"cat",
"sáu trăm chéo xờ tê nờ a quy hờ mờ giây",
"sẽ",
"có",
"giá",
"tám nghìn chín mươi nhăm phẩy ba một tám ki lô ca lo",
"khoảng",
"một ngàn tám trăm bảy sáu phẩy bốn trăm mười bốn ca ra",
"đồng",
"khi",
"phát",
"hành",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"với",
"chín không không ngang ba ngàn ngang vờ đê mờ i a",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"sẽ",
"có",
"giá",
"bán",
"một trăm năm bảy đi ốp",
"khoảng",
"hai nghìn chín trăm mười bốn phẩy chín trăm bốn sáu ngày",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"âm mười ba ki lô bít",
"khoảng",
"một trăm chín mươi ba ki lô ca lo",
"đồng",
"sẽ",
"là",
"giá",
"bán",
"của",
"cat",
"o i u đắp liu xoẹt năm trăm"
] | [
"cat",
"ra",
"mắt",
"loạt",
"điện",
"thoại",
"tablet",
"pin",
"trâu",
"ném",
"không",
"hỏng",
"đập",
"không",
"vỡ",
"ây",
"có",
"lẽ",
"là",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"và",
"tablet",
"bền",
"nhất",
"từng",
"được",
"biết",
"đến",
"trên",
"thị",
"trường",
"di",
"động",
"không",
"sở",
"hữu",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"thế",
"nhưng",
"thương",
"hiệu",
"cat",
"vẫn",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"nhờ",
"liên",
"tục",
"sản",
"xuất",
"ra",
"những",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"được",
"xếp",
"vào",
"dạng",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"mới",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"này",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"trình",
"làng",
"thêm",
"hai",
"cái",
"tên",
"mới",
"là",
"cat",
"ty-4100/200",
"cat",
"/đac-eke",
"cùng",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"bảng",
"đặc",
"biệt",
"với",
"tên",
"gọi",
"405dkclyfl",
"cat",
"8001000etd-i",
"là",
"phiên",
"bản",
"nâng",
"cấp",
"của",
"chiếc",
"/umzb/90",
"trước",
"đây",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"sở",
"hữu",
"viên",
"pin",
"với",
"dung",
"lượng",
"lên",
"tới",
"25,001 - 4,6",
"mah",
"chính",
"vì",
"6940,00326 mg",
"thế",
"12/05/883",
"mà",
"người",
"dùng",
"-3853,00630 db",
"có",
"thể",
"thoải",
"mái",
"sử",
"dụng",
"-xc101",
"mà",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"về",
"vấn",
"đề",
"pin",
"sạc",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"cat",
"/uw-sf",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"804zocfh-",
"sở",
"hữu",
"một",
"con",
"chip",
"xử",
"lý",
"với",
"xung",
"nhịp",
"+77768333701",
"ghi ga héc",
"đến",
"từ",
"mediatek",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"có",
"ram",
"-12 sào",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"845 m2",
"cùng",
"camera",
"3197555964",
"mpx",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"4858,00901 tháng",
"độ",
"phân",
"giải",
"full",
"hướng dẫn",
"56",
"phần",
"màn",
"hình",
"này",
"được",
"bao",
"bọc",
"bên",
"ngoài",
"bởi",
"một",
"lớp",
"bảo",
"vệ",
"làm",
"bằng",
"kính",
"gorilla",
"glass",
"484.410",
"với",
"cat",
"lv/301",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"một",
"viên",
"pin",
"khủng",
"không",
"kém",
"với",
"dung",
"lượng",
"lên",
"đến",
"3.764.230",
"mah",
"cat",
"ynch100",
"sẽ",
"có",
"màn",
"hình",
"266 đồng",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"đến",
"từ",
"qualcomm",
"máy",
"sẽ",
"có",
"-8574,482 kb",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"5576.467 mw/db",
"và",
"camera",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"97",
"mpx",
"cat",
"200300/jimnhdv",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"máy",
"vừa",
"được",
"ra",
"mắt",
"của",
"cat",
"đều",
"sở",
"hữu",
"khả",
"năng",
"chống",
"bụi",
"chống",
"nước",
"quý 9",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"850-đeo",
"máy",
"còn",
"đạt",
"chứng",
"nhận",
"mil",
"spec",
"-5700.414 gb",
"với",
"những",
"23-2393/k-jyizp",
"tiêu",
"chuẩn",
"này",
"880/4000/rhi/",
"có",
"khả",
"năng",
"ngâm",
"nước",
"12,46",
"với",
"độ",
"sâu",
"959.218",
"mét",
"trong",
"vòng",
"tháng 4/182",
"với",
"cat",
"720-2000h",
"máy",
"có",
"thể",
"chịu",
"được",
"41.63",
"phút",
"dưới",
"độ",
"sâu",
"6 / 0",
"mét",
"nước",
"trong",
"dịp",
"này",
"cat",
"còn",
"ra",
"mắt",
"một",
"4.000.000",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"biệt",
"khác",
"là",
"mẫu",
"máy",
"máy",
"tính",
"bảng",
"cat",
"tdq-506",
"tất",
"nhiên",
"giống",
"như",
"những",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"cat",
"7051000/c-",
"cũng",
"là",
"một",
"thiết",
"bị",
"ném",
"không",
"vỡ",
"đập",
"không",
"hỏng",
"mẫu",
"tablet",
"này",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"320/k-",
"về",
"khả",
"năng",
"chống",
"nước",
"chống",
"bụi",
"cat",
"awpm/iiq",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"bảng",
"chống",
"nước",
"chống",
"bụi",
"hiếm",
"hoi",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"mặt",
"cấu",
"hình",
"cat",
"70/500/lfrrpx",
"sẽ",
"có",
"màn",
"hình",
"4891,290 l",
"máy",
"có",
"920 ft",
"ram",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"-561.244 yến",
"sử",
"dụng",
"chip",
"xử",
"lý",
"intel",
"atom",
"toqu2",
"máy",
"có",
"thể",
"lắp",
"được",
"sim",
"hỗ",
"trợ",
"kết",
"nối",
"lte",
"và",
"chạy",
"trên",
"nền",
"tảng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"4603",
"cat",
"600/xtnaqhmj",
"sẽ",
"có",
"giá",
"8095,318 kcal",
"khoảng",
"1876,414 carat",
"đồng",
"khi",
"phát",
"hành",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"với",
"900-3000-vdmya",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"này",
"sẽ",
"có",
"giá",
"bán",
"157 điôp",
"khoảng",
"2914,946 ngày",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"-13 kb",
"khoảng",
"193 kcal",
"đồng",
"sẽ",
"là",
"giá",
"bán",
"của",
"cat",
"oiuw/500"
] |
[
"nóng",
"âm chín nghìn tám trăm hai chín chấm không năm tám tám ê rô",
"qua",
"người",
"của",
"showbiz",
"bị",
"khởi",
"tố",
"khởi",
"tố",
"người",
"của",
"showbiz",
"trộm",
"xế",
"hộp",
"gây",
"tai",
"nạn",
"hình",
"ảnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"túi",
"bụi",
"đánh",
"một",
"người",
"già",
"bé",
"trai",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tu",
"ừng",
"ực",
"chai",
"dầu",
"hỏa",
"là",
"những",
"tin",
"hot",
"nhất",
"trong",
"bẩy trăm mét khối",
"qua",
"khởi",
"tố",
"người",
"của",
"showbiz",
"trộm",
"xế",
"hộp",
"gây",
"tai",
"nạn",
"ngày mười một và ngày bẩy",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"khởi",
"tố",
"nguyễn",
"duy",
"linh",
"sinh năm",
"không năm bẩy ba bẩy ba năm một bẩy tám hai không",
"trú",
"tại",
"tp.yên",
"bái",
"tỉnh",
"yên",
"bái",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"linh",
"là",
"nghi",
"phạm",
"trộm",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"range",
"rover",
"đỗ",
"tại",
"phố",
"tây",
"sơn",
"phường",
"quang",
"trung",
"quận",
"đống",
"đa",
"quý một",
"rồi",
"phóng",
"xe",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"gây",
"tai",
"nạn",
"tại",
"bốn triệu chín trăm mười năm ngàn tám trăm ba mốt",
"điểm",
"làm",
"chín triệu",
"người",
"bị",
"thương",
"một",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"linh",
"khai",
"đối",
"tượng",
"sinh",
"ra",
"ở",
"yên",
"bái",
"nhưng",
"rời",
"quê",
"được",
"khoảng",
"ba triệu năm trăm",
"năm",
"linh",
"học",
"hết",
"lớp",
"hai triệu",
"sau",
"đó",
"xuống",
"hà",
"nội",
"sống",
"lang",
"thang",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"đối",
"tượng",
"khai",
"tham",
"gia",
"đóng",
"âm chín mươi sáu ngàn một trăm tám mươi phẩy không không một ngàn năm trăm chín mươi sáu",
"bộ",
"phim",
"và",
"là",
"người",
"trong",
"showbiz",
"một",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"clip",
"con",
"nuôi",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"mẹ",
"già",
"gây",
"xôn",
"xao",
"mười giờ ba mươi mốt",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"dài",
"gần",
"tám triệu hai trăm bẩy mươi",
"phút",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"hẻm",
"một ngàn sáu trăm sáu mươi năm",
"đường",
"bình",
"thới",
"quận",
"tám bốn",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"gây",
"bức",
"xúc",
"dư",
"luận",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"cách",
"đây",
"hơn",
"hai nghìn linh hai",
"tháng",
"người",
"bị",
"đánh",
"là",
"bà",
"m",
"còn",
"nam",
"thanh",
"niên",
"ngày hai tám và ngày mười ba",
"trong",
"clip",
"tên",
"d",
"con",
"nuôi",
"bà",
"m",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"bà",
"m",
"lấy",
"chồng",
"nhưng",
"không",
"có",
"con",
"do",
"chồng",
"bị",
"bệnh",
"qua",
"đời",
"bà",
"m",
"nhận",
"d",
"làm",
"con",
"nuôi",
"để",
"mong",
"có",
"người",
"nương",
"tựa",
"lúc",
"về",
"già",
"hằng",
"ngày",
"d",
"làm",
"nghề",
"bốc",
"vác",
"và",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"khác",
"để",
"sinh",
"sống",
"hôm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"d",
"đi",
"làm",
"tám trăm bẩy hai chấm không hai chín ba ra đi an",
"đến",
"bảy trăm năm mươi ba rúp",
"sáng",
"mới",
"về",
"thì",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"bà",
"m",
"vì",
"quá",
"bực",
"tức",
"d",
"đã",
"dùng",
"chổi",
"không một ba hai hai không chín một một bảy ba bốn",
"đánh",
"bà",
"m",
"khiến",
"người",
"chứng",
"kiến",
"ai",
"cũng",
"bức",
"xúc",
"công",
"an",
"phường",
"ba mươi nghìn năm trăm mười nhăm",
"quận",
"hai nghìn ba trăm lẻ sáu",
"khẳng",
"định",
"sau",
"khi",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"đã",
"cử",
"cán",
"bộ",
"xuống",
"làm",
"rõ",
"sự",
"việc",
"tuy",
"nhiên",
"bà",
"m",
"nói",
"hai",
"mẹ",
"con",
"chỉ",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"d",
"có",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"hù",
"dọa",
"bà",
"nhưng",
"không",
"trúng",
"bé",
"hai nghìn tám trăm bốn chín",
"tuổi",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tu",
"ừng",
"ực",
"chai",
"dầu",
"hỏa",
"ở",
"cạnh",
"bếp",
"năm hai ngàn tám trăm sáu mốt",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ths.bs.lê",
"ngọc",
"duy",
"phó",
"trưởng",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"chống",
"độc",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"cho",
"biết",
"cách",
"đây",
"mấy",
"ngày",
"cháu",
"p.p.t",
"hai nghìn một trăm chín sáu",
"tuổi",
"ở",
"hà",
"nội",
"được",
"gia",
"đình",
"đưa",
"vào",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"ba trăm ba mươi sáu am be",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nôn",
"ho",
"liên",
"tục",
"miệng",
"nồng",
"nặc",
"mùi",
"dầu",
"hỏa",
"vì",
"đã",
"uống",
"một",
"lượng",
"lớn",
"dầu",
"hỏa",
"vào",
"bụng",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"viêm",
"phổi",
"năm hai ngàn bẩy trăm năm tám",
"tại",
"khoa",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"theo",
"dõi",
"bốn mươi nghìn một trăm ba mốt phẩy một sáu một không",
"truyền",
"dịch",
"vì",
"bé",
"rất",
"năm trăm bốn mươi lờ đê cờ",
"dễ",
"bị",
"hội",
"chứng",
"viêm",
"phổi",
"sau",
"mười một giờ",
"giờ",
"uống",
"phải",
"hóa",
"chất",
"mùng ba và ngày mười tám tháng năm",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"đồng",
"một giờ bốn tám phút ba tư giây",
"nai",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"khám",
"nghiệm",
"tử",
"thi",
"để",
"làm",
"rõ",
"cái",
"chết",
"của",
"cháu",
"hoàng",
"văn",
"ph",
"bảy triệu",
"tuổi",
"ngụ",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"hai nghìn không trăm hai chín",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"cháu",
"ph",
"người",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"hay",
"cháu",
"ph",
"đi",
"khỏi",
"nhà",
"từ",
"ngày mười ba tới ngày mười bốn tháng hai",
"phượt",
"thủ",
"một nghìn không trăm năm mươi tám",
"tuổi",
"tử",
"nạn",
"sau",
"va",
"chạm",
"xe",
"tải",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"năm nghìn tám trăm mười chín chấm không không bốn trăm mười tám rúp trên đi ốp",
"một giờ hai ba",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"mười lăm",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"yên",
"lâm",
"huyện",
"hàm",
"yên",
"tỉnh",
"tuyên",
"quang",
"theo",
"người",
"dân",
"ở",
"gần",
"khu",
"vực",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"nam",
"âm hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi bẩy phẩy không không ba bốn bẩy chín",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"nhãn",
"hiệu",
"exciter",
"âm hai mươi mốt ca ra",
"mang",
"biển kiểm soát",
"tám trăm hai mươi xuộc u e i i ca đê đê",
"183.4x",
"ngày bảy đến ngày hai bẩy tháng năm",
"lưu",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bốn trăm linh năm ngàn bốn trăm chín mươi sáu",
"theo",
"hướng",
"hà",
"giang",
"tuyên",
"quang",
"khi",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"đến",
"địa",
"phận",
"xã",
"yên",
"lâm",
"bất",
"ngờ",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"tải",
"mang",
"biển kiểm soát",
"sáu trăm chéo hai không không không xuộc i lờ ét xuộc dét lờ i rờ",
"012.4x",
"được",
"biết",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"mới",
"bốn trăm linh ba ngàn",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"tỉnh",
"hải",
"dương"
] | [
"nóng",
"-9829.0588 euro",
"qua",
"người",
"của",
"showbiz",
"bị",
"khởi",
"tố",
"khởi",
"tố",
"người",
"của",
"showbiz",
"trộm",
"xế",
"hộp",
"gây",
"tai",
"nạn",
"hình",
"ảnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"túi",
"bụi",
"đánh",
"một",
"người",
"già",
"bé",
"trai",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tu",
"ừng",
"ực",
"chai",
"dầu",
"hỏa",
"là",
"những",
"tin",
"hot",
"nhất",
"trong",
"700 m3",
"qua",
"khởi",
"tố",
"người",
"của",
"showbiz",
"trộm",
"xế",
"hộp",
"gây",
"tai",
"nạn",
"ngày 11 và ngày 7",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"khởi",
"tố",
"nguyễn",
"duy",
"linh",
"sinh năm",
"057373517820",
"trú",
"tại",
"tp.yên",
"bái",
"tỉnh",
"yên",
"bái",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"linh",
"là",
"nghi",
"phạm",
"trộm",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"range",
"rover",
"đỗ",
"tại",
"phố",
"tây",
"sơn",
"phường",
"quang",
"trung",
"quận",
"đống",
"đa",
"quý 1",
"rồi",
"phóng",
"xe",
"bỏ",
"chạy",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"gây",
"tai",
"nạn",
"tại",
"4.915.831",
"điểm",
"làm",
"9.000.000",
"người",
"bị",
"thương",
"một",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"linh",
"khai",
"đối",
"tượng",
"sinh",
"ra",
"ở",
"yên",
"bái",
"nhưng",
"rời",
"quê",
"được",
"khoảng",
"3.000.500",
"năm",
"linh",
"học",
"hết",
"lớp",
"2.000.000",
"sau",
"đó",
"xuống",
"hà",
"nội",
"sống",
"lang",
"thang",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"đối",
"tượng",
"khai",
"tham",
"gia",
"đóng",
"-96.180,001596",
"bộ",
"phim",
"và",
"là",
"người",
"trong",
"showbiz",
"một",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"cho",
"biết",
"clip",
"con",
"nuôi",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"mẹ",
"già",
"gây",
"xôn",
"xao",
"10h31",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"dài",
"gần",
"8.000.270",
"phút",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"nam",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"hẻm",
"1665",
"đường",
"bình",
"thới",
"quận",
"84",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"gây",
"bức",
"xúc",
"dư",
"luận",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"cách",
"đây",
"hơn",
"2002",
"tháng",
"người",
"bị",
"đánh",
"là",
"bà",
"m",
"còn",
"nam",
"thanh",
"niên",
"ngày 28 và ngày 13",
"trong",
"clip",
"tên",
"d",
"con",
"nuôi",
"bà",
"m",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"bà",
"m",
"lấy",
"chồng",
"nhưng",
"không",
"có",
"con",
"do",
"chồng",
"bị",
"bệnh",
"qua",
"đời",
"bà",
"m",
"nhận",
"d",
"làm",
"con",
"nuôi",
"để",
"mong",
"có",
"người",
"nương",
"tựa",
"lúc",
"về",
"già",
"hằng",
"ngày",
"d",
"làm",
"nghề",
"bốc",
"vác",
"và",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"khác",
"để",
"sinh",
"sống",
"hôm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"d",
"đi",
"làm",
"872.0293 radian",
"đến",
"753 rub",
"sáng",
"mới",
"về",
"thì",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"bà",
"m",
"vì",
"quá",
"bực",
"tức",
"d",
"đã",
"dùng",
"chổi",
"013220911734",
"đánh",
"bà",
"m",
"khiến",
"người",
"chứng",
"kiến",
"ai",
"cũng",
"bức",
"xúc",
"công",
"an",
"phường",
"30.515",
"quận",
"2306",
"khẳng",
"định",
"sau",
"khi",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"đã",
"cử",
"cán",
"bộ",
"xuống",
"làm",
"rõ",
"sự",
"việc",
"tuy",
"nhiên",
"bà",
"m",
"nói",
"hai",
"mẹ",
"con",
"chỉ",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"d",
"có",
"dùng",
"chổi",
"đánh",
"hù",
"dọa",
"bà",
"nhưng",
"không",
"trúng",
"bé",
"2849",
"tuổi",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tu",
"ừng",
"ực",
"chai",
"dầu",
"hỏa",
"ở",
"cạnh",
"bếp",
"năm 2861",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ths.bs.lê",
"ngọc",
"duy",
"phó",
"trưởng",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"chống",
"độc",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"cho",
"biết",
"cách",
"đây",
"mấy",
"ngày",
"cháu",
"p.p.t",
"2196",
"tuổi",
"ở",
"hà",
"nội",
"được",
"gia",
"đình",
"đưa",
"vào",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"336 ampe",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nôn",
"ho",
"liên",
"tục",
"miệng",
"nồng",
"nặc",
"mùi",
"dầu",
"hỏa",
"vì",
"đã",
"uống",
"một",
"lượng",
"lớn",
"dầu",
"hỏa",
"vào",
"bụng",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"viêm",
"phổi",
"năm 2758",
"tại",
"khoa",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"theo",
"dõi",
"40.131,1610",
"truyền",
"dịch",
"vì",
"bé",
"rất",
"540ldc",
"dễ",
"bị",
"hội",
"chứng",
"viêm",
"phổi",
"sau",
"11h",
"giờ",
"uống",
"phải",
"hóa",
"chất",
"mùng 3 và ngày 18 tháng 5",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"đồng",
"1:48:34",
"nai",
"đã",
"tổ",
"chức",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"khám",
"nghiệm",
"tử",
"thi",
"để",
"làm",
"rõ",
"cái",
"chết",
"của",
"cháu",
"hoàng",
"văn",
"ph",
"7.000.000",
"tuổi",
"ngụ",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"2029",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"cháu",
"ph",
"người",
"nhà",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"hay",
"cháu",
"ph",
"đi",
"khỏi",
"nhà",
"từ",
"ngày 13 tới ngày 14 tháng 2",
"phượt",
"thủ",
"1058",
"tuổi",
"tử",
"nạn",
"sau",
"va",
"chạm",
"xe",
"tải",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"5819.00418 rub/điôp",
"1h23",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"15",
"đoạn",
"đi",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"yên",
"lâm",
"huyện",
"hàm",
"yên",
"tỉnh",
"tuyên",
"quang",
"theo",
"người",
"dân",
"ở",
"gần",
"khu",
"vực",
"vào",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"trên",
"nam",
"-22.527,003479",
"thanh",
"niên",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"nhãn",
"hiệu",
"exciter",
"-21 carat",
"mang",
"biển kiểm soát",
"820/ueyikdd",
"183.4x",
"ngày 7 đến ngày 27 tháng 5",
"lưu",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"405.496",
"theo",
"hướng",
"hà",
"giang",
"tuyên",
"quang",
"khi",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"đến",
"địa",
"phận",
"xã",
"yên",
"lâm",
"bất",
"ngờ",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"xe",
"tải",
"mang",
"biển kiểm soát",
"600/2000/ils/zlir",
"012.4x",
"được",
"biết",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"mới",
"403.000",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"tỉnh",
"hải",
"dương"
] |
[
"nga",
"cháy",
"rừng",
"hạn",
"hán",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"hơn",
"ba ngàn không trăm hai mươi",
"tỉ",
"đô",
"la",
"cao",
"một",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"đưa",
"tin",
"ước",
"tính",
"ban",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"sẽ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"kinh",
"tế",
"nga",
"ít",
"nhất",
"bốn triệu ba trăm bốn ba ngàn tám trăm sáu hai",
"tỉ",
"đô",
"la",
"hôm",
"qua",
"nhật",
"báo",
"kommersant",
"nói",
"rằng",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"kinh",
"tế",
"sự",
"thiệt",
"hại",
"của",
"nga",
"trong",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"tương",
"đương",
"với",
"âm chín nghìn sáu trăm bốn mươi chấm không bẩy hai không mon",
"gdp",
"báo",
"nga",
"đưa",
"tin",
"ước",
"tính",
"ban",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"sẽ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"kinh",
"tế",
"nga",
"ít",
"nhất",
"năm triệu bốn trăm tám mươi ngàn không trăm bảy mươi",
"tỉ",
"đô",
"la",
"nga",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"trồng",
"lúa",
"mì",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"xuất",
"khẩu",
"lúa",
"mì",
"để",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"cả",
"lúa",
"mì",
"và",
"thức",
"ăn",
"gia",
"súc",
"trong",
"nước",
"lệnh",
"cấm",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"các",
"giới",
"chức",
"nông",
"nghiệp",
"dự",
"báo",
"là",
"lượng",
"ngũ",
"cốc",
"sẽ",
"sụt",
"giảm",
"khoảng",
"âm năm trăm năm mươi hai chấm không không sáu trăm tám năm ki lô mét trên giây",
"vì",
"thời",
"tiết",
"xấu"
] | [
"nga",
"cháy",
"rừng",
"hạn",
"hán",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"hơn",
"3020",
"tỉ",
"đô",
"la",
"cao",
"một",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nga",
"đưa",
"tin",
"ước",
"tính",
"ban",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"sẽ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"kinh",
"tế",
"nga",
"ít",
"nhất",
"4.343.862",
"tỉ",
"đô",
"la",
"hôm",
"qua",
"nhật",
"báo",
"kommersant",
"nói",
"rằng",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"kinh",
"tế",
"sự",
"thiệt",
"hại",
"của",
"nga",
"trong",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"tương",
"đương",
"với",
"-9640.0720 mol",
"gdp",
"báo",
"nga",
"đưa",
"tin",
"ước",
"tính",
"ban",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"các",
"vụ",
"cháy",
"rừng",
"và",
"hạn",
"hán",
"sẽ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"kinh",
"tế",
"nga",
"ít",
"nhất",
"5.480.070",
"tỉ",
"đô",
"la",
"nga",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nước",
"trồng",
"lúa",
"mì",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"xuất",
"khẩu",
"lúa",
"mì",
"để",
"kiểm",
"soát",
"giá",
"cả",
"lúa",
"mì",
"và",
"thức",
"ăn",
"gia",
"súc",
"trong",
"nước",
"lệnh",
"cấm",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"các",
"giới",
"chức",
"nông",
"nghiệp",
"dự",
"báo",
"là",
"lượng",
"ngũ",
"cốc",
"sẽ",
"sụt",
"giảm",
"khoảng",
"-552.00685 km/s",
"vì",
"thời",
"tiết",
"xấu"
] |
[
"không ba hai một một sáu một ba bốn chín không tám",
"nguyên",
"liệu",
"nấu",
"ăn",
"đơn",
"ngày hai mươi bảy tới ngày mười sáu tháng hai",
"giản",
"lại",
"có",
"thể",
"khiến",
"bếp",
"sạch",
"bóng",
"chị",
"em",
"biết",
"liền",
"mê",
"ngay",
"đổ",
"đầy",
"nước",
"vào",
"dụng",
"cụ",
"bị",
"ố",
"bẩn",
"hoặc",
"bị",
"cháy",
"xém",
"và",
"cho",
"thêm",
"ba trăm chín mươi hai nghìn một trăm chín mươi nhăm",
"chén",
"giấm",
"vào",
"thả",
"tám triệu linh bảy",
"đến",
"hai chín trên mười hai",
"củ",
"hành",
"tây",
"đã",
"được",
"bóc",
"bỏ",
"đi",
"lớp",
"vỏ",
"vào",
"trong",
"nước",
"và",
"bật",
"bếp",
"đun",
"sôi",
"trong",
"hai mươi mốt tới tám",
"đến",
"sáu ba ba chín sáu năm ba chín không hai hai",
"phút",
"đổ",
"một",
"ít",
"cola",
"trong",
"chảo",
"xoong",
"nồi",
"đang",
"âm chín ngàn ba trăm tám sáu phẩy sáu trăm năm mươi năm oát",
"bị",
"ám",
"thức",
"ăn",
"cháy",
"và",
"đun",
"sôi",
"nó",
"lăn",
"tăn",
"trên",
"ngọn",
"lửa",
"nhỏ",
"kem",
"tartar",
"baking",
"soda",
"chà",
"xát",
"baking",
"soda",
"theo",
"một",
"chuyển",
"động",
"tròn",
"trên",
"dụng",
"cụ",
"bị",
"cháy",
"sẽ",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"các",
"vết",
"hai mươi ba giờ năm mươi phút năm mươi giây",
"bẩn",
"ám",
"đen"
] | [
"032116134908",
"nguyên",
"liệu",
"nấu",
"ăn",
"đơn",
"ngày 27 tới ngày 16 tháng 2",
"giản",
"lại",
"có",
"thể",
"khiến",
"bếp",
"sạch",
"bóng",
"chị",
"em",
"biết",
"liền",
"mê",
"ngay",
"đổ",
"đầy",
"nước",
"vào",
"dụng",
"cụ",
"bị",
"ố",
"bẩn",
"hoặc",
"bị",
"cháy",
"xém",
"và",
"cho",
"thêm",
"392.195",
"chén",
"giấm",
"vào",
"thả",
"8.000.007",
"đến",
"29 / 12",
"củ",
"hành",
"tây",
"đã",
"được",
"bóc",
"bỏ",
"đi",
"lớp",
"vỏ",
"vào",
"trong",
"nước",
"và",
"bật",
"bếp",
"đun",
"sôi",
"trong",
"21 - 8",
"đến",
"63396539022",
"phút",
"đổ",
"một",
"ít",
"cola",
"trong",
"chảo",
"xoong",
"nồi",
"đang",
"-9386,655 w",
"bị",
"ám",
"thức",
"ăn",
"cháy",
"và",
"đun",
"sôi",
"nó",
"lăn",
"tăn",
"trên",
"ngọn",
"lửa",
"nhỏ",
"kem",
"tartar",
"baking",
"soda",
"chà",
"xát",
"baking",
"soda",
"theo",
"một",
"chuyển",
"động",
"tròn",
"trên",
"dụng",
"cụ",
"bị",
"cháy",
"sẽ",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"các",
"vết",
"23:50:50",
"bẩn",
"ám",
"đen"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"thời",
"trang",
"một nghìn năm trăm năm hai",
"hóa",
"thân",
"thành",
"cô",
"gái",
"miền",
"bắc",
"dịu",
"dàng",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"mới",
"tham",
"gia",
"showbiz",
"từ",
"lâu",
"nhưng",
"cô",
"giữ",
"hình",
"ảnh",
"đẹp",
"tránh",
"xa",
"scandal",
"trúc",
"diễm",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"show",
"diễn",
"thời",
"trang",
"duyên",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"vào",
"tháng mười hai năm một ngàn tám trăm chín tư",
"tại",
"hà",
"nội"
] | [
"hoa",
"hậu",
"thời",
"trang",
"1552",
"hóa",
"thân",
"thành",
"cô",
"gái",
"miền",
"bắc",
"dịu",
"dàng",
"duyên",
"dáng",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"mới",
"tham",
"gia",
"showbiz",
"từ",
"lâu",
"nhưng",
"cô",
"giữ",
"hình",
"ảnh",
"đẹp",
"tránh",
"xa",
"scandal",
"trúc",
"diễm",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"show",
"diễn",
"thời",
"trang",
"duyên",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"vào",
"tháng 12/1894",
"tại",
"hà",
"nội"
] |
[
"chung",
"kết",
"the",
"face",
"hai nghìn sáu trăm linh một",
"tú",
"hảo",
"học",
"trò",
"lan",
"khuê",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vị",
"quán",
"quân",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"hai trăm linh hai nghìn chín trăm hai bốn",
"tú",
"hảo",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"quán",
"quân",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"cộng bốn không chín tám tám một không ba tám tám một",
"bốn giờ năm mươi chín phút bốn chín giây",
"chung",
"kết",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"đã",
"lên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"sờ xoẹt hai trăm",
"và",
"vớ",
"số",
"lượng",
"bình",
"chọn",
"từ",
"khán",
"giả",
"cao",
"nhất",
"là",
"năm trăm năm mươi sáu ê rô",
"tú",
"hảo",
"team",
"lan",
"khuê",
"đã",
"chính",
"thức",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"hai triệu chín trăm chín mươi ngàn một trăm sáu mươi bảy",
"vị",
"quán",
"quân",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"thứ",
"hai",
"các",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"trải",
"qua",
"ba",
"thử",
"thách",
"mang",
"tên",
"catwalk",
"và",
"selfie",
"cùng",
"điện",
"thoại",
"quảng",
"bá",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"và",
"final",
"catwalk",
"ali",
"hoàng",
"dương",
"mở",
"màn",
"bằng",
"ca",
"ba triệu hai trăm mười hai nghìn tám hai",
"khúc",
"sôi",
"động",
"mang",
"tên",
"theo",
"em",
"top",
"tám bảy",
"cùng",
"xuất",
"hiện",
"và",
"khoe",
"những",
"bước",
"đi",
"quyến",
"rũ",
"tự",
"tin",
"các",
"huấn luyện viên",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"minh",
"tú",
"và",
"lan",
"khuê",
"cùng",
"nắm",
"tay",
"nhau",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"ca",
"sĩ",
"lưu",
"hương",
"giang",
"trình",
"diễn",
"rock",
"your",
"tám mươi",
"body",
"top",
"một trăm năm sáu ngàn sáu trăm bốn mươi",
"thực",
"hiện",
"thử",
"thách",
"catwalk",
"và",
"selfie",
"cùng",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"tú",
"hảo",
"mỹ",
"nhân",
"đồng",
"án",
"quỳnh",
"và",
"tường",
"linh",
"đã",
"có",
"những",
"bức",
"ảnh",
"selfie",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"team",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"sân",
"khấu",
"ca",
"sĩ",
"tóc",
"bẩy trăm năm mươi ngàn chín hai",
"tiên",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"nhãn",
"hàng",
"đưa",
"ra",
"các",
"tiêu",
"chí",
"cần",
"thiết",
"dành",
"cho",
"top",
"hai ba năm tám bảy hai bốn ba hai sáu bốn",
"mỗi",
"thí",
"sinh",
"đều",
"còn",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"ứng",
"biến",
"trước",
"truyền",
"thông",
"cho",
"thấy",
"sự",
"thông",
"minh",
"và",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"các",
"cô",
"gái",
"trương",
"mỹ",
"nhân",
"bước",
"vào",
"thử",
"thách",
"với",
"yêu",
"cầu",
"livestream",
"nhưng",
"cô",
"bị",
"bắt",
"lỗi",
"khi",
"cầm",
"một",
"điện",
"thoại",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"khác",
"đồng",
"ánh",
"âm tám hai ngàn ba trăm chín chín phẩy ba nghìn chín trăm hai mươi mốt",
"quỳnh",
"được",
"khen",
"ngợi",
"về",
"động",
"tác",
"tạo",
"dáng",
"giống",
"tóc",
"tiên",
"nhưng",
"bị",
"tóc",
"tiên",
"cho",
"rằng",
"phần",
"pose",
"hình",
"nhìn",
"giống",
"pg",
"hơn",
"là",
"người",
"mẫu",
"không một bẩy năm bẩy ba một sáu chín một tám năm",
"tường",
"linh",
"là",
"thí",
"sinh",
"cuối",
"cùng",
"bước",
"vào",
"thử",
"thách",
"thứ",
"một trăm bốn tám nghìn hai trăm ba năm",
"only",
"c",
"thể",
"hiện",
"hit",
"mới",
"trong",
"em",
"chưa",
"hai nghìn",
"mang",
"tên",
"yêu",
"là",
"tha",
"thu",
"bên",
"cạnh",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"only",
"c",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"top",
"mười tới mười bảy",
"the",
"face",
"mùa",
"năm triệu ba trăm chín mốt nghìn năm trăm bảy chín",
"là",
"âm tám nghìn một trăm bốn tám phẩy một sáu chín bát can",
"phí",
"phương",
"anh",
"chúng",
"huyền",
"thanh",
"và",
"khánh",
"ngân",
"sau",
"phần",
"thể",
"hiện",
"của",
"only",
"c",
"tóc",
"tiên",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"với",
"ca",
"khúc",
"hôm",
"nay",
"tôi",
"cô",
"đơn",
"quá",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"top",
"một trăm hai chín nghìn chín trăm chín mươi",
"cùng",
"năm chấm tám ba",
"huấn luyện viên",
"của",
"mình",
"huấn luyện viên",
"lan",
"khuê",
"cho",
"biết",
"cô",
"phải",
"tập",
"trung",
"rất",
"nhiều",
"khi",
"có",
"tận",
"tám mươi tư chấm ba mươi",
"thí",
"sinh",
"của",
"đội",
"vào",
"chung",
"kết",
"và",
"rất",
"yên",
"tâm",
"sau",
"khi",
"thấy",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"mình",
"thể",
"hiện"
] | [
"chung",
"kết",
"the",
"face",
"2601",
"tú",
"hảo",
"học",
"trò",
"lan",
"khuê",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vị",
"quán",
"quân",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"202.924",
"tú",
"hảo",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"quán",
"quân",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"+40988103881",
"4:59:49",
"chung",
"kết",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"đã",
"lên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"s/200",
"và",
"vớ",
"số",
"lượng",
"bình",
"chọn",
"từ",
"khán",
"giả",
"cao",
"nhất",
"là",
"556 euro",
"tú",
"hảo",
"team",
"lan",
"khuê",
"đã",
"chính",
"thức",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"2.990.167",
"vị",
"quán",
"quân",
"the",
"face",
"gương",
"mặt",
"thương",
"hiệu",
"mùa",
"thứ",
"hai",
"các",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"trải",
"qua",
"ba",
"thử",
"thách",
"mang",
"tên",
"catwalk",
"và",
"selfie",
"cùng",
"điện",
"thoại",
"quảng",
"bá",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"và",
"final",
"catwalk",
"ali",
"hoàng",
"dương",
"mở",
"màn",
"bằng",
"ca",
"3.212.082",
"khúc",
"sôi",
"động",
"mang",
"tên",
"theo",
"em",
"top",
"87",
"cùng",
"xuất",
"hiện",
"và",
"khoe",
"những",
"bước",
"đi",
"quyến",
"rũ",
"tự",
"tin",
"các",
"huấn luyện viên",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"minh",
"tú",
"và",
"lan",
"khuê",
"cùng",
"nắm",
"tay",
"nhau",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"ca",
"sĩ",
"lưu",
"hương",
"giang",
"trình",
"diễn",
"rock",
"your",
"80",
"body",
"top",
"156.640",
"thực",
"hiện",
"thử",
"thách",
"catwalk",
"và",
"selfie",
"cùng",
"sản",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"tú",
"hảo",
"mỹ",
"nhân",
"đồng",
"án",
"quỳnh",
"và",
"tường",
"linh",
"đã",
"có",
"những",
"bức",
"ảnh",
"selfie",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"team",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"sân",
"khấu",
"ca",
"sĩ",
"tóc",
"750.092",
"tiên",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"nhãn",
"hàng",
"đưa",
"ra",
"các",
"tiêu",
"chí",
"cần",
"thiết",
"dành",
"cho",
"top",
"23587243264",
"mỗi",
"thí",
"sinh",
"đều",
"còn",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"ứng",
"biến",
"trước",
"truyền",
"thông",
"cho",
"thấy",
"sự",
"thông",
"minh",
"và",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"các",
"cô",
"gái",
"trương",
"mỹ",
"nhân",
"bước",
"vào",
"thử",
"thách",
"với",
"yêu",
"cầu",
"livestream",
"nhưng",
"cô",
"bị",
"bắt",
"lỗi",
"khi",
"cầm",
"một",
"điện",
"thoại",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"khác",
"đồng",
"ánh",
"-82.399,3921",
"quỳnh",
"được",
"khen",
"ngợi",
"về",
"động",
"tác",
"tạo",
"dáng",
"giống",
"tóc",
"tiên",
"nhưng",
"bị",
"tóc",
"tiên",
"cho",
"rằng",
"phần",
"pose",
"hình",
"nhìn",
"giống",
"pg",
"hơn",
"là",
"người",
"mẫu",
"017573169185",
"tường",
"linh",
"là",
"thí",
"sinh",
"cuối",
"cùng",
"bước",
"vào",
"thử",
"thách",
"thứ",
"148.235",
"only",
"c",
"thể",
"hiện",
"hit",
"mới",
"trong",
"em",
"chưa",
"2000",
"mang",
"tên",
"yêu",
"là",
"tha",
"thu",
"bên",
"cạnh",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"only",
"c",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"top",
"10 - 17",
"the",
"face",
"mùa",
"5.391.579",
"là",
"-8148,169 pa",
"phí",
"phương",
"anh",
"chúng",
"huyền",
"thanh",
"và",
"khánh",
"ngân",
"sau",
"phần",
"thể",
"hiện",
"của",
"only",
"c",
"tóc",
"tiên",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"với",
"ca",
"khúc",
"hôm",
"nay",
"tôi",
"cô",
"đơn",
"quá",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"top",
"129.990",
"cùng",
"5.83",
"huấn luyện viên",
"của",
"mình",
"huấn luyện viên",
"lan",
"khuê",
"cho",
"biết",
"cô",
"phải",
"tập",
"trung",
"rất",
"nhiều",
"khi",
"có",
"tận",
"84.30",
"thí",
"sinh",
"của",
"đội",
"vào",
"chung",
"kết",
"và",
"rất",
"yên",
"tâm",
"sau",
"khi",
"thấy",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"mình",
"thể",
"hiện"
] |
[
"sri",
"lanka",
"bắt",
"giữ",
"hơn",
"bốn triệu bốn trăm tám mươi ngàn mười",
"người",
"liên",
"quan",
"các",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"đẫm",
"máu",
"ngày mồng chín và ngày bốn",
"giới",
"chức",
"sri",
"lanka",
"thông",
"báo",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"nước",
"này",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"hơn",
"hai mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tám phẩy bốn ngàn năm trăm mười hai",
"người",
"tình",
"nghi",
"liên",
"quan",
"đến",
"loạt",
"đánh",
"bom",
"khủng",
"bố",
"âm hai ba nghìn sáu trăm linh chín phẩy không bảy nghìn hai trăm chín mươi tám",
"ngày",
"trước",
"khiến",
"hai nghìn hai",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"hai nghìn sáu trăm chín sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"is",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"trong",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"ở",
"sri",
"lanka",
"trong",
"số",
"các",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"và",
"thẩm",
"vấn",
"có",
"bảy hai phẩy năm tới sáu mươi sáu phẩy không không",
"người",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"syria",
"chín ba",
"đối",
"tượng",
"người",
"sri",
"lanka",
"từng",
"học",
"tại",
"anh",
"và",
"australia",
"đêm",
"hai trăm chín mươi bẩy nghìn năm trăm ba mươi ba",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lục",
"soát",
"nhiều",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"maithripala",
"sirisena",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"vì",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"mười bốn",
"đánh",
"bom",
"mặc",
"dù",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"từ",
"trước",
"về",
"vụ",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"sri",
"lanka",
"cho",
"biết",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"đã",
"tới",
"quốc",
"gia",
"nam",
"á",
"này",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"trước",
"đó",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"tiến",
"hành",
"loạt",
"vụ",
"tấn",
"công",
"dù",
"không",
"đưa",
"ra",
"bằng",
"chứng"
] | [
"sri",
"lanka",
"bắt",
"giữ",
"hơn",
"4.480.010",
"người",
"liên",
"quan",
"các",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"đẫm",
"máu",
"ngày mồng 9 và ngày 4",
"giới",
"chức",
"sri",
"lanka",
"thông",
"báo",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"nước",
"này",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"hơn",
"27.658,4512",
"người",
"tình",
"nghi",
"liên",
"quan",
"đến",
"loạt",
"đánh",
"bom",
"khủng",
"bố",
"-23.609,07298",
"ngày",
"trước",
"khiến",
"2200",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"2696",
"người",
"bị",
"thương",
"is",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"gây",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"trong",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"ở",
"sri",
"lanka",
"trong",
"số",
"các",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"và",
"thẩm",
"vấn",
"có",
"72,5 - 66,00",
"người",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"syria",
"93",
"đối",
"tượng",
"người",
"sri",
"lanka",
"từng",
"học",
"tại",
"anh",
"và",
"australia",
"đêm",
"297.533",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"tiến",
"hành",
"lục",
"soát",
"nhiều",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"khắp",
"cả",
"nước",
"cùng",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"maithripala",
"sirisena",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"vì",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"14",
"đánh",
"bom",
"mặc",
"dù",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"từ",
"trước",
"về",
"vụ",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"sri",
"lanka",
"cho",
"biết",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"đã",
"tới",
"quốc",
"gia",
"nam",
"á",
"này",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"trước",
"đó",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"tiến",
"hành",
"loạt",
"vụ",
"tấn",
"công",
"dù",
"không",
"đưa",
"ra",
"bằng",
"chứng"
] |
[
"vtc",
"news",
"giữa",
"đêm",
"khuya",
"người",
"dân",
"nghe",
"tiếng",
"trẻ",
"con",
"khóc",
"mới",
"giật",
"mình",
"tỉnh",
"giấc",
"phát",
"hiện",
"và",
"cứu",
"kịp",
"thời",
"bốn triệu không ngàn một trăm",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"chồng",
"chém",
"vợ",
"đang",
"mang",
"thai",
"chín trăm lẻ bốn hai ngàn một trăm trừ quy vờ",
"chín giờ mười hai phút mười giây",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"đến",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"hay",
"còn",
"gọi",
"chung",
"cư",
"khu công nghiệp",
"tân",
"bình",
"thuộc",
"p",
"tây",
"thạnh",
"q",
"tân",
"phú",
"xí nghiệp nuôi trồng thủy sản kiến thụy",
"nhiều",
"cư",
"dận",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"khi",
"biết",
"tin",
"võ",
"khánh",
"khoa",
"năm triệu không trăm mười nghìn",
"tuổi",
"quê",
"tây",
"ninh",
"nhẫn",
"tâm",
"sát",
"hại",
"vợ",
"đang",
"mang",
"bầu",
"tức",
"chị",
"võ",
"thị",
"hoài",
"nam",
"tám trăm bảy ba nghìn tám trăm lẻ một",
"tuổi",
"rồi",
"tự",
"vẫn",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"ngày mười sáu tháng mười",
"vụ",
"việc",
"kinh",
"hoàng",
"theo",
"lối",
"thang",
"bộ",
"lên",
"tầng",
"năm hai chấm ba đến bốn bốn chấm năm",
"căn",
"hộ",
"số",
"bẩy trăm lẻ bẩy ba ngàn ba trăm linh chín gạch chéo i i ngang",
"trên",
"mặt",
"sàn",
"vẫn",
"còn",
"loang",
"lổ",
"những",
"vết",
"máu",
"căn",
"hộ",
"quy ca lờ i gạch ngang rờ vê kép xờ dê dét",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"chồng",
"chém",
"vợ",
"mang",
"bầu",
"khiến",
"thai",
"nhi",
"lòi",
"ra",
"ngoài",
"bà",
"p.t.l",
"sống",
"gần",
"căn",
"hộ",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"cho",
"biết",
"từ",
"sáng",
"đến",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"thay",
"nhau",
"dùng",
"nước",
"để",
"lau",
"dọn",
"tuy",
"nhiên",
"mùi",
"tanh",
"của",
"máu",
"vẫn",
"ngày mười hai",
"phảng",
"phất",
"đến",
"buồn",
"nôn",
"trước",
"căn",
"phòng",
"số",
"sáu không không ngang tám trăm mờ ca đắp liu e pê trừ",
"đóng",
"cửa",
"im",
"ỉm",
"từ",
"sáng",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"tụ",
"tập",
"để",
"bàn",
"tán",
"về",
"vụ",
"việc",
"gây",
"chấn",
"động",
"khu",
"chung",
"cư",
"khuya",
"ngày mười lăm",
"theo",
"lời",
"bà",
"l",
"khoảng",
"năm trăm hai mươi nhăm gam trên ki lo oát giờ",
"ngày ba mươi tháng hai năm hai nghìn tám trăm ba mươi bẩy",
"nhiều",
"người",
"đang",
"say",
"giấc",
"bị",
"giật",
"mình",
"sau",
"tiếng",
"tri",
"hô",
"con",
"nam",
"nó",
"để",
"rơi",
"rồi",
"bà",
"con",
"ơi",
"của",
"bà",
"thu",
"nhà",
"kế",
"bên",
"căn",
"hộ",
"ngang giây o nờ gạch ngang quy i",
"vì",
"cánh",
"cửa",
"đã",
"che",
"khuất",
"phần",
"bên",
"trong",
"chỉ",
"còn",
"nhìn",
"thấy",
"cô",
"nam",
"trong",
"tình",
"sáu mươi năm chấm bốn ba",
"trạng",
"lõa",
"thể",
"máu",
"chảy",
"nhầy",
"nhụa",
"trên",
"sàn",
"nhà",
"bà",
"l",
"nói",
"bà",
"l",
"kể",
"tiếp",
"thấy",
"chị",
"nam",
"chảy",
"máu",
"quá",
"nhiều",
"một",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"chạy",
"vào",
"nhà",
"lấy",
"mền",
"để",
"bồng",
"bế",
"nạn",
"nhân",
"đi",
"viện",
"tôi",
"không",
"biết",
"giữa",
"hai",
"đứa",
"có",
"xảy",
"ra",
"chuyện",
"gì",
"không",
"chứ",
"bình",
"thường",
"tụi",
"nó",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhau",
"lắm",
"mà",
"bà",
"l",
"băn",
"khoăn",
"nói",
"gia",
"đình",
"ông",
"sơn",
"âm hai mươi hai ngàn tám trăm linh năm phẩy hai sáu hai năm",
"tuổi",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"ba mươi chín phẩy không không bốn ba",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"là",
"những",
"người",
"phát",
"hiện",
"sự",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"biết",
"cũng",
"như",
"người",
"dân",
"khác",
"họ",
"nghĩ",
"chị",
"nam",
"đẻ",
"rơi",
"con",
"nhờ",
"tiếng",
"khóc",
"của",
"đứa",
"bé",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"phát",
"hiện",
"vụ",
"việc",
"và",
"âm bảy mươi lăm ngàn bảy trăm ba mươi mốt phẩy ba nghìn tám trăm mười nhăm",
"sinh",
"mạng",
"mới",
"được",
"cứu",
"sống",
"ông",
"sơn",
"nói",
"ông",
"sơn",
"kể",
"khoảng",
"bốn trăm ba mươi tám ki lô mét khối",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"nghe",
"tiếng",
"khóc",
"oa",
"oa",
"của",
"trẻ",
"nhỏ",
"tiếng",
"oa",
"oa",
"đứt",
"quãng",
"khoảng",
"hai sáu",
"lần",
"rồi",
"tắt",
"ngụm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"âm ba nghìn bảy trăm bốn mươi bảy chấm năm ba ba năm",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"kể",
"lại",
"sự",
"việc",
"ngày mười ba tháng mười một hai nghìn một trăm mười năm",
"sau",
"năm không chín xuộc ba nghìn gạch ngang e ét i e i ích",
"đó",
"chị",
"nam",
"được",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"bệnh",
"viện",
"hùng",
"vương",
"điều",
"trị",
"bé",
"trai",
"được",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"một ngàn năm trăm năm nhăm",
"hiện",
"tại",
"chị",
"nam",
"đang",
"được",
"điều",
"trị",
"tại",
"khoa",
"hồi",
"sức",
"ngoại",
"khoa",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"bé",
"trai",
"được",
"chăm",
"sóc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"ba triệu",
"nói",
"về",
"chuyện",
"đời",
"thường",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"sống",
"tại",
"tầng",
"ba tám ngàn bốn trăm tám ba phẩy bẩy ngàn hai tám",
"tầng",
"trệt",
"khu",
"một triệu hai trăm chín tư ngàn hai trăm chín mươi",
"chung",
"cư",
"cho",
"biết",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"trẻ",
"sống",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"thế",
"nhưng",
"tôi",
"không",
"hiểu",
"chuyện",
"gì",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tối",
"hôm",
"qua",
"bà",
"l",
"hàng",
"xóm",
"của",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"qua",
"trò",
"chuyện",
"với",
"ông",
"sơn",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"khu",
"phố",
"hai hai nghìn một trăm sáu tư phẩy không không ba ngàn không trăm ba mươi chín",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"được",
"biết",
"cách",
"đây",
"ba",
"năm",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"khoa",
"chuyển",
"đến",
"mua",
"lại",
"căn",
"hộ",
"sáu trăm năm mốt nghìn tám trăm mười hai",
"để",
"ở",
"ngoài",
"ra",
"căn",
"hộ",
"tám triệu hai trăm hai mươi mốt nghìn hai trăm năm mươi ba",
"được",
"cả",
"hai",
"bên",
"cả",
"anh",
"khoa",
"và",
"chị",
"nam",
"cùng",
"hùn",
"tiền",
"để",
"mua",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"mười bảy ngàn năm năm",
"năm",
"sống",
"tại",
"đây",
"đôi",
"bạn",
"trẻ",
"này",
"thường",
"ba trăm hai tám ki lô ca lo",
"xuyên",
"gây",
"gổ",
"đánh",
"nhau",
"gây",
"mất",
"trật",
"tự"
] | [
"vtc",
"news",
"giữa",
"đêm",
"khuya",
"người",
"dân",
"nghe",
"tiếng",
"trẻ",
"con",
"khóc",
"mới",
"giật",
"mình",
"tỉnh",
"giấc",
"phát",
"hiện",
"và",
"cứu",
"kịp",
"thời",
"4.000.100",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"chồng",
"chém",
"vợ",
"đang",
"mang",
"thai",
"9042100-qv",
"9:12:10",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"đến",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"hay",
"còn",
"gọi",
"chung",
"cư",
"khu công nghiệp",
"tân",
"bình",
"thuộc",
"p",
"tây",
"thạnh",
"q",
"tân",
"phú",
"xí nghiệp nuôi trồng thủy sản kiến thụy",
"nhiều",
"cư",
"dận",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"khi",
"biết",
"tin",
"võ",
"khánh",
"khoa",
"5.010.000",
"tuổi",
"quê",
"tây",
"ninh",
"nhẫn",
"tâm",
"sát",
"hại",
"vợ",
"đang",
"mang",
"bầu",
"tức",
"chị",
"võ",
"thị",
"hoài",
"nam",
"873.801",
"tuổi",
"rồi",
"tự",
"vẫn",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"ngày 16/10",
"vụ",
"việc",
"kinh",
"hoàng",
"theo",
"lối",
"thang",
"bộ",
"lên",
"tầng",
"52.3 - 44.5",
"căn",
"hộ",
"số",
"7073309/ii-",
"trên",
"mặt",
"sàn",
"vẫn",
"còn",
"loang",
"lổ",
"những",
"vết",
"máu",
"căn",
"hộ",
"qkli-rwxdz",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"chồng",
"chém",
"vợ",
"mang",
"bầu",
"khiến",
"thai",
"nhi",
"lòi",
"ra",
"ngoài",
"bà",
"p.t.l",
"sống",
"gần",
"căn",
"hộ",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"cho",
"biết",
"từ",
"sáng",
"đến",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"phải",
"thay",
"nhau",
"dùng",
"nước",
"để",
"lau",
"dọn",
"tuy",
"nhiên",
"mùi",
"tanh",
"của",
"máu",
"vẫn",
"ngày 12",
"phảng",
"phất",
"đến",
"buồn",
"nôn",
"trước",
"căn",
"phòng",
"số",
"600-800mkwep-",
"đóng",
"cửa",
"im",
"ỉm",
"từ",
"sáng",
"rất",
"nhiều",
"người",
"dân",
"tụ",
"tập",
"để",
"bàn",
"tán",
"về",
"vụ",
"việc",
"gây",
"chấn",
"động",
"khu",
"chung",
"cư",
"khuya",
"ngày 15",
"theo",
"lời",
"bà",
"l",
"khoảng",
"525 g/kwh",
"ngày 30/2/2837",
"nhiều",
"người",
"đang",
"say",
"giấc",
"bị",
"giật",
"mình",
"sau",
"tiếng",
"tri",
"hô",
"con",
"nam",
"nó",
"để",
"rơi",
"rồi",
"bà",
"con",
"ơi",
"của",
"bà",
"thu",
"nhà",
"kế",
"bên",
"căn",
"hộ",
"-jon-qy",
"vì",
"cánh",
"cửa",
"đã",
"che",
"khuất",
"phần",
"bên",
"trong",
"chỉ",
"còn",
"nhìn",
"thấy",
"cô",
"nam",
"trong",
"tình",
"65.43",
"trạng",
"lõa",
"thể",
"máu",
"chảy",
"nhầy",
"nhụa",
"trên",
"sàn",
"nhà",
"bà",
"l",
"nói",
"bà",
"l",
"kể",
"tiếp",
"thấy",
"chị",
"nam",
"chảy",
"máu",
"quá",
"nhiều",
"một",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"chạy",
"vào",
"nhà",
"lấy",
"mền",
"để",
"bồng",
"bế",
"nạn",
"nhân",
"đi",
"viện",
"tôi",
"không",
"biết",
"giữa",
"hai",
"đứa",
"có",
"xảy",
"ra",
"chuyện",
"gì",
"không",
"chứ",
"bình",
"thường",
"tụi",
"nó",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhau",
"lắm",
"mà",
"bà",
"l",
"băn",
"khoăn",
"nói",
"gia",
"đình",
"ông",
"sơn",
"-22.805,2625",
"tuổi",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"39,0043",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"là",
"những",
"người",
"phát",
"hiện",
"sự",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"biết",
"cũng",
"như",
"người",
"dân",
"khác",
"họ",
"nghĩ",
"chị",
"nam",
"đẻ",
"rơi",
"con",
"nhờ",
"tiếng",
"khóc",
"của",
"đứa",
"bé",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"phát",
"hiện",
"vụ",
"việc",
"và",
"-75.731,3815",
"sinh",
"mạng",
"mới",
"được",
"cứu",
"sống",
"ông",
"sơn",
"nói",
"ông",
"sơn",
"kể",
"khoảng",
"438 km3",
"vợ",
"chồng",
"ông",
"nghe",
"tiếng",
"khóc",
"oa",
"oa",
"của",
"trẻ",
"nhỏ",
"tiếng",
"oa",
"oa",
"đứt",
"quãng",
"khoảng",
"26",
"lần",
"rồi",
"tắt",
"ngụm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"-3747.5335",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"tây",
"thạnh",
"kể",
"lại",
"sự",
"việc",
"ngày 13/11/2115",
"sau",
"509/3000-esieyx",
"đó",
"chị",
"nam",
"được",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"bệnh",
"viện",
"hùng",
"vương",
"điều",
"trị",
"bé",
"trai",
"được",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"1555",
"hiện",
"tại",
"chị",
"nam",
"đang",
"được",
"điều",
"trị",
"tại",
"khoa",
"hồi",
"sức",
"ngoại",
"khoa",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"bé",
"trai",
"được",
"chăm",
"sóc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"đồng",
"3.000.000",
"nói",
"về",
"chuyện",
"đời",
"thường",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nhiều",
"hộ",
"dân",
"sống",
"tại",
"tầng",
"38.483,7028",
"tầng",
"trệt",
"khu",
"1.294.290",
"chung",
"cư",
"cho",
"biết",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"trẻ",
"sống",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"thế",
"nhưng",
"tôi",
"không",
"hiểu",
"chuyện",
"gì",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tối",
"hôm",
"qua",
"bà",
"l",
"hàng",
"xóm",
"của",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"qua",
"trò",
"chuyện",
"với",
"ông",
"sơn",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"khu",
"phố",
"22.164,003039",
"lô",
"c",
"chung",
"cư",
"được",
"biết",
"cách",
"đây",
"ba",
"năm",
"vợ",
"chồng",
"anh",
"khoa",
"chuyển",
"đến",
"mua",
"lại",
"căn",
"hộ",
"651.812",
"để",
"ở",
"ngoài",
"ra",
"căn",
"hộ",
"8.221.253",
"được",
"cả",
"hai",
"bên",
"cả",
"anh",
"khoa",
"và",
"chị",
"nam",
"cùng",
"hùn",
"tiền",
"để",
"mua",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"17.055",
"năm",
"sống",
"tại",
"đây",
"đôi",
"bạn",
"trẻ",
"này",
"thường",
"328 kcal",
"xuyên",
"gây",
"gổ",
"đánh",
"nhau",
"gây",
"mất",
"trật",
"tự"
] |
[
"singapore",
"có",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"singapore",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"và",
"đạt",
"được",
"chín triệu sáu trăm bốn mươi ba nghìn bốn trăm mười bốn",
"điểm",
"theo",
"các",
"chỉ",
"số",
"nói",
"chung",
"và",
"đứng",
"thứ",
"bảy",
"trong",
"tổng",
"số",
"hai mươi lăm",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"singapore",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"nguồn",
"businesstech.co.za",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"số",
"lương",
"hưu",
"toàn",
"cầu",
"tháng mười năm một ngàn linh chín",
"của",
"melbourne",
"mercer",
"mmgpi",
"cho",
"biết",
"singapore",
"ngày hai một một không sáu chín ba",
"có",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"năm trăm ngang o ép xê xoẹt",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"đứng",
"thứ",
"bảy",
"trong",
"tổng",
"số",
"âm chín mươi chấm không không tám tư",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"singapore",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"và",
"đạt",
"được",
"ba mươi nhăm",
"điểm",
"theo",
"các",
"chỉ",
"số",
"nói",
"chung",
"tăng",
"nhẹ",
"so",
"với",
"con",
"số",
"ba mươi tám",
"điểm",
"không giờ hai mươi nhăm phút không giây",
"đánh",
"giá",
"trên",
"các",
"chỉ",
"số",
"về",
"tính",
"đầy",
"đủ",
"tính",
"bền",
"vững",
"và",
"tính",
"toàn",
"diện",
"singapore",
"cũng",
"đứng",
"đầu",
"châu",
"á",
"và",
"thứ",
"sáu",
"toàn",
"cầu",
"với",
"âm chín mươi ngàn ba ba phẩy sáu ngàn tám trăm tám mươi chín",
"điểm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"hà",
"lan",
"đứng",
"thứ",
"nhất",
"đạt",
"sáu hai ngàn chín trăm hai bẩy",
"điểm",
"và",
"xếp",
"hạng",
"a",
"hà",
"lan",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"liên",
"tục",
"giữ",
"một",
"trong",
"hai",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"ở",
"năm bốn nghìn chín trăm năm bốn phẩy năm không bốn không",
"trong",
"tổng",
"số",
"ba chín chấm năm không",
"báo",
"cáo",
"của",
"mmgpi",
"gần",
"đây",
"tại",
"châu",
"á",
"xếp",
"sau",
"singapore",
"là",
"hong",
"kong",
"trung",
"quốc",
"và",
"malaysia",
"thứ",
"năm mươi",
"toàn",
"cầu",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"này",
"ép ca giây vờ gờ gạch ngang i ép ca lờ",
"đều",
"được",
"xếp",
"hạng",
"c",
"indonesia",
"cũng",
"được",
"xếp",
"vào",
"hạng",
"c",
"với",
"tám bốn nghìn chín trăm hai ba phẩy hai tám không một",
"điểm",
"sáu",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"mmgpi",
"xếp",
"hạng",
"d",
"tại",
"châu",
"á",
"là",
"trung",
"quốc",
"ba triệu sáu trăm chín mươi ngàn một trăm mười ba",
"điểm",
"ấn",
"độ",
"không sáu một năm bốn không bốn một chín sáu hai một",
"điểm",
"nhật",
"bản",
"hai nghìn tám trăm năm hai",
"điểm",
"hàn",
"quốc",
"bảy triệu ba trăm lẻ chín ngàn năm trăm lẻ năm",
"điểm",
"và",
"hai",
"nước",
"mới",
"tám tới hai sáu",
"được",
"bổ",
"sung",
"là",
"philippines",
"âm tám mươi đô la",
"sáu bảy phẩy chín mươi tám",
"điểm",
"và",
"thái",
"lan",
"một triệu bốn ngàn bảy trăm bốn mươi mốt",
"điểm",
"tính",
"theo",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"kém",
"âm hai mươi ba nghìn ba trăm sáu mươi sáu phẩy hai năm năm ba",
"điểm",
"so",
"với",
"chỉ",
"số",
"trung",
"bình",
"toàn",
"cầu",
"bẩy trăm mười bốn nghìn ba trăm lẻ sáu",
"điểm",
"tính",
"trên",
"chỉ",
"số",
"tính",
"bền",
"vững",
"châu",
"á",
"cũng",
"kém",
"hai ngàn bốn trăm mười bẩy",
"điểm",
"so",
"với",
"mức",
"trung",
"bình",
"thế",
"giới",
"bà",
"janet",
"li",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mercer",
"tại",
"châu",
"á",
"cho",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"tập",
"trung",
"vào",
"yếu",
"tố",
"đầy",
"đủ",
"và",
"yếu",
"tố",
"toàn",
"diện",
"của",
"hệ",
"gạch chéo hai nghìn một trăm gạch ngang bốn tám không",
"thống",
"hưu",
"trí",
"dù",
"đã",
"có",
"những",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"định",
"để",
"không",
"làm",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"các",
"thế",
"hệ",
"tương",
"lai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tăng",
"độ",
"tuổi",
"tối",
"thiểu",
"tiếp",
"cận",
"các",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"hưu",
"trí",
"của",
"người",
"cao",
"tuổi",
"cũng",
"là",
"một",
"khuyến",
"nghị",
"khác",
"của",
"mercer"
] | [
"singapore",
"có",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"singapore",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"và",
"đạt",
"được",
"9.643.414",
"điểm",
"theo",
"các",
"chỉ",
"số",
"nói",
"chung",
"và",
"đứng",
"thứ",
"bảy",
"trong",
"tổng",
"số",
"25",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"singapore",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"nguồn",
"businesstech.co.za",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"số",
"lương",
"hưu",
"toàn",
"cầu",
"tháng 10/1009",
"của",
"melbourne",
"mercer",
"mmgpi",
"cho",
"biết",
"singapore",
"ngày 21/10/693",
"có",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"500-ofc/",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"đứng",
"thứ",
"bảy",
"trong",
"tổng",
"số",
"-90.0084",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"singapore",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"châu",
"á",
"duy",
"nhất",
"được",
"nhận",
"mức",
"xếp",
"hạng",
"b",
"và",
"đạt",
"được",
"35",
"điểm",
"theo",
"các",
"chỉ",
"số",
"nói",
"chung",
"tăng",
"nhẹ",
"so",
"với",
"con",
"số",
"38",
"điểm",
"0:25:0",
"đánh",
"giá",
"trên",
"các",
"chỉ",
"số",
"về",
"tính",
"đầy",
"đủ",
"tính",
"bền",
"vững",
"và",
"tính",
"toàn",
"diện",
"singapore",
"cũng",
"đứng",
"đầu",
"châu",
"á",
"và",
"thứ",
"sáu",
"toàn",
"cầu",
"với",
"-90.033,6889",
"điểm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"hà",
"lan",
"đứng",
"thứ",
"nhất",
"đạt",
"62.927",
"điểm",
"và",
"xếp",
"hạng",
"a",
"hà",
"lan",
"cũng",
"là",
"quốc",
"gia",
"liên",
"tục",
"giữ",
"một",
"trong",
"hai",
"vị",
"trí",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"ở",
"54.954,5040",
"trong",
"tổng",
"số",
"39.50",
"báo",
"cáo",
"của",
"mmgpi",
"gần",
"đây",
"tại",
"châu",
"á",
"xếp",
"sau",
"singapore",
"là",
"hong",
"kong",
"trung",
"quốc",
"và",
"malaysia",
"thứ",
"50",
"toàn",
"cầu",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"này",
"fkjvg-ifkl",
"đều",
"được",
"xếp",
"hạng",
"c",
"indonesia",
"cũng",
"được",
"xếp",
"vào",
"hạng",
"c",
"với",
"84.923,2801",
"điểm",
"sáu",
"hệ",
"thống",
"hưu",
"trí",
"được",
"mmgpi",
"xếp",
"hạng",
"d",
"tại",
"châu",
"á",
"là",
"trung",
"quốc",
"3.690.113",
"điểm",
"ấn",
"độ",
"061540419621",
"điểm",
"nhật",
"bản",
"2852",
"điểm",
"hàn",
"quốc",
"7.309.505",
"điểm",
"và",
"hai",
"nước",
"mới",
"8 - 26",
"được",
"bổ",
"sung",
"là",
"philippines",
"-80 $",
"67,98",
"điểm",
"và",
"thái",
"lan",
"1.004.741",
"điểm",
"tính",
"theo",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"kém",
"-23.366,2553",
"điểm",
"so",
"với",
"chỉ",
"số",
"trung",
"bình",
"toàn",
"cầu",
"714.306",
"điểm",
"tính",
"trên",
"chỉ",
"số",
"tính",
"bền",
"vững",
"châu",
"á",
"cũng",
"kém",
"2417",
"điểm",
"so",
"với",
"mức",
"trung",
"bình",
"thế",
"giới",
"bà",
"janet",
"li",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"kinh",
"doanh",
"của",
"mercer",
"tại",
"châu",
"á",
"cho",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"tập",
"trung",
"vào",
"yếu",
"tố",
"đầy",
"đủ",
"và",
"yếu",
"tố",
"toàn",
"diện",
"của",
"hệ",
"/2100-480",
"thống",
"hưu",
"trí",
"dù",
"đã",
"có",
"những",
"cải",
"thiện",
"nhất",
"định",
"để",
"không",
"làm",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"các",
"thế",
"hệ",
"tương",
"lai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tăng",
"độ",
"tuổi",
"tối",
"thiểu",
"tiếp",
"cận",
"các",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"hưu",
"trí",
"của",
"người",
"cao",
"tuổi",
"cũng",
"là",
"một",
"khuyến",
"nghị",
"khác",
"của",
"mercer"
] |
[
"vào",
"mười bảy giờ mười phút hai mươi sáu giây",
"khi",
"đến",
"argentina",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"herbert",
"hoover",
"suýt",
"chết",
"trong",
"gang",
"tấc",
"khi",
"ấy",
"severino",
"di",
"giovanni",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"vô",
"chính",
"phủ",
"cố",
"gắng",
"ám",
"sát",
"tổng",
"thống",
"hoover",
"bằng",
"cách",
"đặt",
"bom",
"vào",
"đường",
"ray",
"nhằm",
"làm",
"nổ",
"tung",
"chuyến",
"tàu",
"chở",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"may",
"mắn",
"là",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"của",
"tổng",
"thống",
"hoover",
"đã",
"kịp",
"thời",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"giovanni",
"trước",
"khi",
"hung",
"thủ",
"ra",
"tay",
"vào",
"tháng tám năm một nghìn bảy",
"arthur",
"bremer",
"bị",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"chặn",
"lại",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tổng",
"ngày một bảy không tám",
"thống",
"richard",
"nixon",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ấy",
"arthur",
"bremer",
"có",
"ý",
"định",
"ám",
"sát",
"chủ",
"nhân",
"nhà",
"trắng",
"nhưng",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"ra",
"tay",
"vài",
"tuần",
"sau",
"đó",
"bremer",
"đã",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"ám",
"sát",
"tuy",
"nhiên",
"mục",
"tiêu",
"không",
"phải",
"là",
"tổng",
"thống",
"nixon",
"mà",
"là",
"thống",
"đốc",
"alabama",
"george",
"wallace",
"chỉ",
"riêng",
"mười sáu giờ hai mươi tư",
"tổng",
"thống",
"gerald",
"ford",
"bị",
"ám",
"sát",
"bốn chín",
"lần",
"nhưng",
"đều",
"may",
"mắn",
"thoát",
"chết",
"vụ",
"ám",
"sát",
"đầu",
"tiên",
"nhằm",
"vào",
"tổng",
"thống",
"ford",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"mười tám giờ",
"tại",
"thành",
"phố",
"sacramento",
"bang",
"california",
"khi",
"ấy",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"lynette",
"frome",
"dự",
"định",
"ám",
"sát",
"tổng",
"thống",
"ford",
"khi",
"ông",
"dự",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"công",
"viên",
"sacramento",
"s",
"capitol",
"mặc",
"dù",
"frome",
"đã",
"rút",
"súng",
"ra",
"và",
"bóp",
"cò",
"nhiều",
"lần",
"về",
"phía",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"nhưng",
"đạn",
"không",
"nổ",
"vì",
"vậy",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"kịp",
"thời",
"bảo",
"vệ",
"tổng",
"thống",
"ford",
"và",
"khống",
"chế",
"bắt",
"giữ",
"frome",
"một ngàn sáu trăm tám tám",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"ám",
"sát",
"trên",
"tổng",
"thống",
"gerald",
"ford",
"lại",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"ám",
"sát",
"của",
"sara",
"jane",
"moore",
"khi",
"ông",
"có",
"mặt",
"ở",
"thành",
"phố",
"san",
"francisco",
"ngày tám và ngày mồng bẩy",
"moore",
"dùng",
"khẩu",
"súng",
"ngắn",
"loại",
"colt",
"năm trăm bốn lăm nghìn sáu trăm linh bẩy",
"tự",
"động",
"và",
"bắn",
"nhiều",
"phát",
"đạn",
"về",
"phía",
"tổng",
"thống",
"ford",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"lên",
"xe",
"nhờ",
"hành",
"động",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"kịp",
"thời",
"của",
"đội",
"ngũ",
"an",
"ninh",
"tổng",
"thống",
"ford",
"đã",
"thoát",
"chết",
"khi",
"được",
"oliver",
"sipple",
"đẩy",
"ông",
"ngay",
"vào",
"trong",
"xe",
"với",
"hành",
"động",
"dũng",
"cảm",
"xả",
"thân",
"bảo",
"vệ",
"tổng",
"thống",
"oliver",
"sipple",
"bị",
"thương",
"do",
"trúng",
"đạn",
"của",
"moore",
"ngay",
"sau",
"đó",
"moore",
"bị",
"khống",
"chế",
"và",
"bắt",
"giữ",
"mời",
"quý",
"vị",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"tưởng",
"niệm",
"bốn triệu bốn trăm ba tám ngàn bốn trăm chín hai",
"năm",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"kennedy",
"bị",
"ám",
"sát",
"nguồn",
"u hát dê ngang pờ bốn không ba"
] | [
"vào",
"17:10:26",
"khi",
"đến",
"argentina",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"herbert",
"hoover",
"suýt",
"chết",
"trong",
"gang",
"tấc",
"khi",
"ấy",
"severino",
"di",
"giovanni",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"vô",
"chính",
"phủ",
"cố",
"gắng",
"ám",
"sát",
"tổng",
"thống",
"hoover",
"bằng",
"cách",
"đặt",
"bom",
"vào",
"đường",
"ray",
"nhằm",
"làm",
"nổ",
"tung",
"chuyến",
"tàu",
"chở",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"may",
"mắn",
"là",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"của",
"tổng",
"thống",
"hoover",
"đã",
"kịp",
"thời",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"giovanni",
"trước",
"khi",
"hung",
"thủ",
"ra",
"tay",
"vào",
"tháng 8/1700",
"arthur",
"bremer",
"bị",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"chặn",
"lại",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tổng",
"ngày 17/08",
"thống",
"richard",
"nixon",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ấy",
"arthur",
"bremer",
"có",
"ý",
"định",
"ám",
"sát",
"chủ",
"nhân",
"nhà",
"trắng",
"nhưng",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"ra",
"tay",
"vài",
"tuần",
"sau",
"đó",
"bremer",
"đã",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"ám",
"sát",
"tuy",
"nhiên",
"mục",
"tiêu",
"không",
"phải",
"là",
"tổng",
"thống",
"nixon",
"mà",
"là",
"thống",
"đốc",
"alabama",
"george",
"wallace",
"chỉ",
"riêng",
"16h24",
"tổng",
"thống",
"gerald",
"ford",
"bị",
"ám",
"sát",
"49",
"lần",
"nhưng",
"đều",
"may",
"mắn",
"thoát",
"chết",
"vụ",
"ám",
"sát",
"đầu",
"tiên",
"nhằm",
"vào",
"tổng",
"thống",
"ford",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"18h",
"tại",
"thành",
"phố",
"sacramento",
"bang",
"california",
"khi",
"ấy",
"một",
"phụ",
"nữ",
"tên",
"lynette",
"frome",
"dự",
"định",
"ám",
"sát",
"tổng",
"thống",
"ford",
"khi",
"ông",
"dự",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"công",
"viên",
"sacramento",
"s",
"capitol",
"mặc",
"dù",
"frome",
"đã",
"rút",
"súng",
"ra",
"và",
"bóp",
"cò",
"nhiều",
"lần",
"về",
"phía",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"nhưng",
"đạn",
"không",
"nổ",
"vì",
"vậy",
"các",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"kịp",
"thời",
"bảo",
"vệ",
"tổng",
"thống",
"ford",
"và",
"khống",
"chế",
"bắt",
"giữ",
"frome",
"1688",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"ám",
"sát",
"trên",
"tổng",
"thống",
"gerald",
"ford",
"lại",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"ám",
"sát",
"của",
"sara",
"jane",
"moore",
"khi",
"ông",
"có",
"mặt",
"ở",
"thành",
"phố",
"san",
"francisco",
"ngày 8 và ngày mồng 7",
"moore",
"dùng",
"khẩu",
"súng",
"ngắn",
"loại",
"colt",
"545.607",
"tự",
"động",
"và",
"bắn",
"nhiều",
"phát",
"đạn",
"về",
"phía",
"tổng",
"thống",
"ford",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"lên",
"xe",
"nhờ",
"hành",
"động",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"kịp",
"thời",
"của",
"đội",
"ngũ",
"an",
"ninh",
"tổng",
"thống",
"ford",
"đã",
"thoát",
"chết",
"khi",
"được",
"oliver",
"sipple",
"đẩy",
"ông",
"ngay",
"vào",
"trong",
"xe",
"với",
"hành",
"động",
"dũng",
"cảm",
"xả",
"thân",
"bảo",
"vệ",
"tổng",
"thống",
"oliver",
"sipple",
"bị",
"thương",
"do",
"trúng",
"đạn",
"của",
"moore",
"ngay",
"sau",
"đó",
"moore",
"bị",
"khống",
"chế",
"và",
"bắt",
"giữ",
"mời",
"quý",
"vị",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"tưởng",
"niệm",
"4.438.492",
"năm",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"kennedy",
"bị",
"ám",
"sát",
"nguồn",
"uhd-p403"
] |
[
"tranh",
"cãi",
"với",
"bài",
"văn",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"tả",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"những",
"bài",
"văn",
"ngây",
"ngô",
"của",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"khi",
"tả",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"đang",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"theo",
"đó",
"khi",
"nhận",
"được",
"đề",
"văn",
"yêu",
"cầu",
"tả",
"một",
"ca",
"sĩ",
"đang",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"rất",
"nhiều",
"em",
"học",
"sinh",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"và",
"say",
"sưa",
"tả",
"về",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"hát",
"hay",
"như",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"mỹ",
"tâm",
"những",
"em",
"thích",
"nhất",
"là",
"anh",
"âm chín ngàn ba trăm bốn sáu phẩy bảy bảy tháng",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"đó",
"là",
"câu",
"giới",
"thiệu",
"của",
"một",
"fan",
"cuồng",
"học",
"tiểu",
"học",
"của",
"sơn",
"tùng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngoại",
"hình",
"và",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"của",
"sơn",
"tùng",
"cũng",
"được",
"miêu",
"tả",
"khá",
"tỷ",
"mỉ",
"trong",
"câu",
"văn",
"ngây",
"ngô",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"mắt",
"của",
"anh",
"ấy",
"hơi",
"to",
"tròn",
"xoe",
"như",
"hai",
"hạt",
"nhãn",
"sơn",
"tùng",
"có",
"mái",
"tóc",
"vàng",
"óng",
"mặt",
"không",
"có",
"một",
"tý",
"mụn",
"nào",
"đặc",
"biệt",
"một",
"fan",
"nhí",
"còn",
"khẳng",
"định",
"sơn",
"tùng",
"là",
"người",
"cống",
"hiến",
"cho",
"nền",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"fan",
"nhí",
"khẳng",
"định",
"tình",
"yêu",
"với",
"thần",
"tượng",
"trước",
"đó",
"dư",
"luận",
"từng",
"vô",
"cùng",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"hàng",
"ngàn",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"thuộc",
"lòng",
"một",
"ca",
"khúc",
"hit",
"của",
"sơn",
"tùng",
"và",
"đồng",
"thanh",
"hát",
"không",
"sai",
"một",
"câu",
"hiện",
"những",
"bài",
"văn",
"miêu",
"tả",
"thần",
"tượng",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"của",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"vẫn",
"đang",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"chú",
"ý",
"của",
"nhiều",
"dân",
"mạng",
"thập",
"tam",
"muối",
"skcd.com.vn"
] | [
"tranh",
"cãi",
"với",
"bài",
"văn",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"tả",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"những",
"bài",
"văn",
"ngây",
"ngô",
"của",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"khi",
"tả",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"đang",
"khiến",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"theo",
"đó",
"khi",
"nhận",
"được",
"đề",
"văn",
"yêu",
"cầu",
"tả",
"một",
"ca",
"sĩ",
"đang",
"biểu",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"rất",
"nhiều",
"em",
"học",
"sinh",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"và",
"say",
"sưa",
"tả",
"về",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ca",
"sĩ",
"hát",
"hay",
"như",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"mỹ",
"tâm",
"những",
"em",
"thích",
"nhất",
"là",
"anh",
"-9346,77 tháng",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"đó",
"là",
"câu",
"giới",
"thiệu",
"của",
"một",
"fan",
"cuồng",
"học",
"tiểu",
"học",
"của",
"sơn",
"tùng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ngoại",
"hình",
"và",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"của",
"sơn",
"tùng",
"cũng",
"được",
"miêu",
"tả",
"khá",
"tỷ",
"mỉ",
"trong",
"câu",
"văn",
"ngây",
"ngô",
"của",
"các",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"mắt",
"của",
"anh",
"ấy",
"hơi",
"to",
"tròn",
"xoe",
"như",
"hai",
"hạt",
"nhãn",
"sơn",
"tùng",
"có",
"mái",
"tóc",
"vàng",
"óng",
"mặt",
"không",
"có",
"một",
"tý",
"mụn",
"nào",
"đặc",
"biệt",
"một",
"fan",
"nhí",
"còn",
"khẳng",
"định",
"sơn",
"tùng",
"là",
"người",
"cống",
"hiến",
"cho",
"nền",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"fan",
"nhí",
"khẳng",
"định",
"tình",
"yêu",
"với",
"thần",
"tượng",
"trước",
"đó",
"dư",
"luận",
"từng",
"vô",
"cùng",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"hàng",
"ngàn",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"thuộc",
"lòng",
"một",
"ca",
"khúc",
"hit",
"của",
"sơn",
"tùng",
"và",
"đồng",
"thanh",
"hát",
"không",
"sai",
"một",
"câu",
"hiện",
"những",
"bài",
"văn",
"miêu",
"tả",
"thần",
"tượng",
"sơn",
"tùng",
"mtp",
"của",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"tiểu",
"học",
"vẫn",
"đang",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"chú",
"ý",
"của",
"nhiều",
"dân",
"mạng",
"thập",
"tam",
"muối",
"skcd.com.vn"
] |
[
"plo",
"được",
"bà",
"chị",
"họ",
"giãi",
"bày",
"về",
"mảnh",
"đất",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"trần",
"văn",
"ninh",
"đã",
"rủ",
"các",
"bạn",
"của",
"mình",
"mang",
"theo",
"súng",
"tự",
"chế",
"hung",
"hăng",
"đi",
"đòi",
"nợ",
"thuê",
"xuất",
"hai không không xuộc i dét gi mờ trừ dét quy pê xờ ca",
"phát",
"từ",
"việc",
"gia",
"đình",
"ông",
"thân",
"văn",
"tuyển",
"tranh",
"chấp",
"diện",
"tích",
"đất",
"rẫy",
"với",
"gia",
"đình",
"ông",
"bà",
"ma",
"thị",
"hường",
"nông",
"văn",
"hình",
"thuộc",
"khu",
"một trăm bảy bẩy niu tơn",
"vực",
"rừng",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"bốn không không ngang bốn nghìn chéo i dét trừ",
"xã",
"ea",
"hiao",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nên",
"bà",
"hường",
"có",
"đến",
"gặp",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"để",
"yêu",
"câu",
"trả",
"lại",
"đất",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"ông",
"tuyển",
"không",
"đồng",
"ý",
"trả",
"lại",
"quý một không bảy năm bốn",
"bà",
"hường",
"gọi",
"điện",
"cho",
"người",
"em",
"họ",
"là",
"trần",
"văn",
"ninh",
"để",
"nhờ",
"ninh",
"đến",
"gặp",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"thỏa",
"thuận",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"lại",
"đất",
"và",
"đưa",
"cho",
"ninh",
"bốn ngàn tám mươi sáu chấm tám giây",
"đồng",
"để",
"ninh",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"công",
"cho",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"đã",
"dọn",
"phát",
"cỏ",
"trên",
"đất",
"rẫy",
"đến",
"ngày mùng năm mùng hai tháng mười một",
"ninh",
"và",
"các",
"bạn",
"là",
"trần",
"văn",
"khuyên",
"kiên",
"rủ",
"thêm",
"hoàng",
"văn",
"học",
"nông",
"văn",
"hải",
"và",
"vương",
"văn",
"trưởng",
"đến",
"quán",
"ăn",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"xã",
"đliê",
"ya",
"huyện",
"krông",
"năng",
"nhậu",
"sau",
"đó",
"cả",
"nhóm",
"ba mươi ngang e gờ u tê bê cờ",
"mua",
"thêm",
"rượu",
"và",
"mồi",
"đi",
"vào",
"lán",
"rẫy",
"của",
"kiên",
"khuyên",
"ninh",
"ở",
"thôn",
"trừ hờ a ca dét ét trừ nờ đê lờ i",
"xã",
"ea",
"hiao",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"nhậu",
"tiếp",
"thì",
"gặp",
"nhóm",
"bạn",
"gồm",
"đặng",
"sĩ",
"phương",
"triệu",
"văn",
"bảo",
"hoàng",
"văn",
"phố",
"và",
"nông",
"văn",
"đài",
"bảy trăm hai mươi gạch chéo nờ ca gờ ép",
"nên",
"rủ",
"đi",
"cùng",
"đi",
"được",
"khoảng",
"chín trăm nghìn chín mươi",
"mét",
"thì",
"phương",
"và",
"bảo",
"bỏ",
"về",
"lán",
"nhóm",
"còn",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"thấy",
"bạn",
"gặp",
"nguy",
"học",
"liền",
"rút",
"súng",
"tự",
"chế",
"ra",
"bắn",
"làm",
"anh",
"biển",
"quỵ",
"xuống",
"thấy",
"vậy",
"cả",
"bọn",
"bỏ",
"chạy",
"vào",
"rừng",
"hậu",
"quả",
"làm",
"anh",
"biển",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"và",
"phần",
"bụng",
"tổn",
"hại",
"âm hai mươi năm phẩy hai tám sáu át mót phe",
"sức",
"khỏe",
"bà",
"viện",
"bị",
"thương",
"ở",
"chân",
"tổn",
"hại",
"sáu trăm sáu bốn tạ",
"sức",
"khỏe",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"năm trăm lẻ hai ki lo oát",
"mới",
"đây",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nhận",
"định",
"phía",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"bà",
"viện",
"là",
"người",
"có",
"lỗi",
"trước",
"khi",
"dùng",
"hung",
"khí",
"chủ",
"động",
"tấn",
"công",
"nhóm",
"ninh",
"nên",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"trần",
"văn",
"ninh",
"bốn tám bảy bảy sáu chín ba sáu năm năm năm",
"năm",
"tù",
"hoàng",
"văn",
"học",
"không tám sáu tám tám chín bảy một hai tám ba chín",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"theo",
"khoản",
"tỉ số mười sáu mười lăm",
"điều",
"chín triệu năm trăm ba mươi năm nghìn bốn trăm chín mươi tám",
"bộ luật hình sự",
"buộc",
"ninh",
"và",
"học",
"phải",
"liên",
"đới",
"bồi",
"thường",
"cho",
"các",
"bị",
"hại",
"gần",
"hai nghìn sáu trăm chín sáu chấm bảy trăm mười ba mi li mét trên đề xi mét khối",
"đồng"
] | [
"plo",
"được",
"bà",
"chị",
"họ",
"giãi",
"bày",
"về",
"mảnh",
"đất",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"trần",
"văn",
"ninh",
"đã",
"rủ",
"các",
"bạn",
"của",
"mình",
"mang",
"theo",
"súng",
"tự",
"chế",
"hung",
"hăng",
"đi",
"đòi",
"nợ",
"thuê",
"xuất",
"200/yzjm-zqpxk",
"phát",
"từ",
"việc",
"gia",
"đình",
"ông",
"thân",
"văn",
"tuyển",
"tranh",
"chấp",
"diện",
"tích",
"đất",
"rẫy",
"với",
"gia",
"đình",
"ông",
"bà",
"ma",
"thị",
"hường",
"nông",
"văn",
"hình",
"thuộc",
"khu",
"177 n",
"vực",
"rừng",
"cộng",
"đồng",
"ở",
"địa",
"bàn",
"thôn",
"400-4000/yz-",
"xã",
"ea",
"hiao",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nên",
"bà",
"hường",
"có",
"đến",
"gặp",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"để",
"yêu",
"câu",
"trả",
"lại",
"đất",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"ông",
"tuyển",
"không",
"đồng",
"ý",
"trả",
"lại",
"quý 10/754",
"bà",
"hường",
"gọi",
"điện",
"cho",
"người",
"em",
"họ",
"là",
"trần",
"văn",
"ninh",
"để",
"nhờ",
"ninh",
"đến",
"gặp",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"thỏa",
"thuận",
"yêu",
"cầu",
"trả",
"lại",
"đất",
"và",
"đưa",
"cho",
"ninh",
"4086.8 s",
"đồng",
"để",
"ninh",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"công",
"cho",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"đã",
"dọn",
"phát",
"cỏ",
"trên",
"đất",
"rẫy",
"đến",
"ngày mùng 5 mùng 2 tháng 11",
"ninh",
"và",
"các",
"bạn",
"là",
"trần",
"văn",
"khuyên",
"kiên",
"rủ",
"thêm",
"hoàng",
"văn",
"học",
"nông",
"văn",
"hải",
"và",
"vương",
"văn",
"trưởng",
"đến",
"quán",
"ăn",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"ba",
"xã",
"đliê",
"ya",
"huyện",
"krông",
"năng",
"nhậu",
"sau",
"đó",
"cả",
"nhóm",
"30-egutbc",
"mua",
"thêm",
"rượu",
"và",
"mồi",
"đi",
"vào",
"lán",
"rẫy",
"của",
"kiên",
"khuyên",
"ninh",
"ở",
"thôn",
"-hakzs-nđly",
"xã",
"ea",
"hiao",
"huyện",
"ea",
"h",
"leo",
"nhậu",
"tiếp",
"thì",
"gặp",
"nhóm",
"bạn",
"gồm",
"đặng",
"sĩ",
"phương",
"triệu",
"văn",
"bảo",
"hoàng",
"văn",
"phố",
"và",
"nông",
"văn",
"đài",
"720/nkgf",
"nên",
"rủ",
"đi",
"cùng",
"đi",
"được",
"khoảng",
"900.090",
"mét",
"thì",
"phương",
"và",
"bảo",
"bỏ",
"về",
"lán",
"nhóm",
"còn",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"thấy",
"bạn",
"gặp",
"nguy",
"học",
"liền",
"rút",
"súng",
"tự",
"chế",
"ra",
"bắn",
"làm",
"anh",
"biển",
"quỵ",
"xuống",
"thấy",
"vậy",
"cả",
"bọn",
"bỏ",
"chạy",
"vào",
"rừng",
"hậu",
"quả",
"làm",
"anh",
"biển",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"và",
"phần",
"bụng",
"tổn",
"hại",
"-25,286 atm",
"sức",
"khỏe",
"bà",
"viện",
"bị",
"thương",
"ở",
"chân",
"tổn",
"hại",
"664 tạ",
"sức",
"khỏe",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"502 kw",
"mới",
"đây",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"nhận",
"định",
"phía",
"gia",
"đình",
"ông",
"tuyển",
"bà",
"viện",
"là",
"người",
"có",
"lỗi",
"trước",
"khi",
"dùng",
"hung",
"khí",
"chủ",
"động",
"tấn",
"công",
"nhóm",
"ninh",
"nên",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"trần",
"văn",
"ninh",
"48776936555",
"năm",
"tù",
"hoàng",
"văn",
"học",
"086889712839",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"giết",
"người",
"theo",
"khoản",
"tỉ số 16 - 15",
"điều",
"9.535.498",
"bộ luật hình sự",
"buộc",
"ninh",
"và",
"học",
"phải",
"liên",
"đới",
"bồi",
"thường",
"cho",
"các",
"bị",
"hại",
"gần",
"2696.713 mm/dm3",
"đồng"
] |
[
"video",
"chó",
"cả",
"gan",
"trêu",
"ngươi",
"cả",
"hổ",
"và",
"sư",
"tử",
"trắng",
"petrotimes",
"chú",
"chó",
"trong",
"clip",
"tuy",
"còn",
"nhỏ",
"nhưng",
"lại",
"có",
"thân",
"hình",
"sáu trăm năm ba mi li mét vuông",
"khá",
"cơ",
"bắp",
"khỏe",
"mạnh",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"xông",
"tới",
"chiến",
"đấu",
"với",
"cặp",
"đôi",
"hổ",
"và",
"sư",
"tử",
"trắng"
] | [
"video",
"chó",
"cả",
"gan",
"trêu",
"ngươi",
"cả",
"hổ",
"và",
"sư",
"tử",
"trắng",
"petrotimes",
"chú",
"chó",
"trong",
"clip",
"tuy",
"còn",
"nhỏ",
"nhưng",
"lại",
"có",
"thân",
"hình",
"653 mm2",
"khá",
"cơ",
"bắp",
"khỏe",
"mạnh",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"xông",
"tới",
"chiến",
"đấu",
"với",
"cặp",
"đôi",
"hổ",
"và",
"sư",
"tử",
"trắng"
] |
[
"thành phố",
"bến",
"tre",
"ngày mười bốn",
"dù",
"cách",
"biển",
"âm mười một đồng",
"người",
"dân",
"cũng",
"có",
"thể",
"tắm",
"biển",
"bởi",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"đã",
"bủa",
"vây",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tình",
"hình",
"còn",
"xấu",
"hơn",
"bởi",
"lượng",
"nước",
"chảy",
"về",
"trên",
"sông",
"mekong",
"sẽ",
"không",
"tăng",
"bộ",
"trưởng",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"cao",
"hai chín đến hai tám",
"đức",
"phát",
"lo",
"lắng",
"có",
"thể",
"cảm",
"thấy",
"độ",
"mặn",
"ở",
"nước",
"trong",
"khách",
"sạn",
"ngay",
"ở",
"thành",
"phố",
"bến",
"tre",
"dù",
"nơi",
"này",
"cách",
"biển",
"tới",
"chín trăm hai hai ghi ga bai",
"có",
"thể",
"không",
"phải",
"tới",
"vũng",
"tàu",
"để",
"tắm",
"biển",
"mà",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"độ",
"mặn",
"ở",
"thành phố",
"bến",
"tre",
"nơi",
"cách",
"biển",
"âm tám ngàn sáu trăm ba mươi ba phẩy năm trăm hai hai ơ rô trên ve bê",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"nói",
"trong",
"khi",
"nước",
"ở",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"vài",
"nghìn",
"đồng",
"một",
"e gạch chéo xê bê bê dê gi xuộc",
"thì",
"ở",
"sáu trăm ba mươi chín ngàn bảy trăm mười một",
"bến",
"tre",
"người",
"dân",
"thậm",
"chí",
"phải",
"mua",
"một nghìn bốn trăm ba ba",
"đồng/m3",
"nước",
"về",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"và",
"hạn",
"hán",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"tới",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tới",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"cây",
"trồng",
"chủ",
"lực",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"cho",
"hay",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"chín trăm tám mươi mi li mét",
"lúa",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"phần",
"lớn",
"âm sáu ngàn lẻ một phẩy bẩy trăm linh hai đề xi mét khối",
"trong",
"đó",
"không",
"có",
"thu",
"hoạch",
"mỗi",
"héc",
"ta",
"bình",
"quân",
"tám triệu chín trăm năm bốn ngàn ba bảy",
"tấn",
"tức",
"có",
"bảy mốt",
"tấn",
"lúa",
"bị",
"mất",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"có",
"âm năm nghìn ba trăm hai mươi bảy chấm ba trăm sáu mươi mốt sào",
"như",
"vậy",
"gần",
"hai bảy",
"hộ",
"gia",
"đình",
"trong",
"những",
"tháng",
"qua",
"không",
"có",
"thu",
"nhập",
"tức",
"khoảng",
"chín trăm ba mươi héc ta",
"người",
"không",
"có",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"lúa",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"một trăm mười một mét vuông",
"tức",
"xờ e a dét hai không không không bảy trăm",
"diện",
"tích",
"lúa",
"hè",
"thu",
"của",
"đồng bằng sông cửu long",
"sẽ",
"không",
"được",
"sản",
"xuất",
"đúng",
"vụ",
"và",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"lúa",
"không",
"chỉ",
"mất",
"thu",
"nhập",
"trên",
"bảy triệu tám trăm ba lăm ngàn bốn trăm bốn tám",
"hộ",
"gia",
"đình",
"với",
"khoảng",
"âm tám nghìn sáu trăm ba bẩy chấm không không tám một một rúp trên ga lông",
"người",
"không",
"có",
"nước",
"ngọt",
"để",
"sinh",
"hoạt",
"hạn",
"hán",
"ở",
"việt",
"nam",
"xảy",
"ra",
"tại",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"nam",
"trung",
"bộ",
"các",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ninh",
"thuận",
"khánh",
"hòa",
"trong",
"suốt",
"ba triệu lẻ hai",
"năm",
"qua",
"ở",
"khánh",
"hòa",
"lưu",
"lượng",
"nước",
"chỉ",
"bằng",
"âm chín mươi mốt đề xi mét vuông",
"so",
"với",
"trung",
"bình",
"nhiều",
"năm",
"giảm",
"ba ngàn một trăm chín mươi tư chấm sáu bảy năm niu tơn",
"hai tám chấm không không mười nhăm",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ninh",
"thuận",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"có",
"âm bốn mươi đi ốp",
"phải",
"ngày mười sáu và ngày mười ba",
"dừng",
"sản",
"xuất",
"có",
"vùng",
"ở",
"ninh",
"thuận",
"đây",
"là",
"vụ",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm tám năm",
"thứ",
"sáu trên một",
"phải",
"ngừng",
"sản",
"xuất",
"đồng bằng sông cửu long",
"khu",
"vực",
"với",
"ba trăm sáu mươi tám ra đi an",
"dân",
"sản",
"xuất",
"đê tê bê chín mươi nhăm",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"của",
"cả",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"âm mười tám ao",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"nay",
"lượng",
"nước",
"sông",
"mekong",
"đã",
"giảm",
"bốn trăm sáu mươi tám ao",
"trong",
"xoẹt một không một không gạch chéo bẩy trăm lẻ sáu",
"khi",
"thủy",
"triều",
"dâng",
"cao",
"bất",
"thường",
"khiến",
"mặn",
"xâm",
"nhập",
"có",
"nơi",
"tới",
"âm bốn mươi lăm ngàn chín trăm hai mươi tư phẩy bốn nghìn năm trăm hai mốt",
"ba sáu độ xê",
"sâu",
"hơn",
"trung",
"bình",
"mọi",
"năm",
"bốn trăm ba hai ki lo oát",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"el",
"nino",
"mà",
"còn",
"là",
"biểu",
"hiện",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"và",
"sẽ",
"diễn",
"biến",
"nặng",
"nề",
"hơn",
"tại",
"hội",
"thảo",
"này",
"bà",
"pratibha",
"mehta",
"điều",
"phối",
"viên",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đại",
"diện",
"thường",
"trú",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"để",
"tìm",
"giải",
"sáu triệu năm trăm bảy mươi năm ngàn một trăm ba mươi ba",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"trước",
"mắt",
"cứu",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"cho",
"những",
"vùng",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"đại",
"diện",
"adb",
"cho",
"rằng",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"nên",
"cùng",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"rà",
"soát",
"lại",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"các",
"dự",
"chín triệu chín trăm tám mươi chín nghìn ba trăm mười",
"án",
"của",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"như",
"của",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"đặt",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"vùng",
"hạn",
"hán",
"ở",
"việt",
"nam",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"ưu",
"tiên",
"cả",
"về",
"thứ",
"tự",
"và",
"thủ",
"tục",
"bởi",
"nếu",
"theo",
"trật",
"tự",
"sắp",
"xếp",
"hiện",
"tại",
"và",
"theo",
"thủ",
"tục",
"triển",
"khai",
"bình",
"thường",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"đến",
"mười chín giờ mười một phút",
"mới",
"được",
"duyệt",
"về",
"phía",
"việt",
"nam",
"các",
"giải",
"pháp",
"trước",
"mắt",
"chính",
"phủ",
"cung",
"cấp",
"khoảng",
"sáu ngàn năm bẩy phẩy hai ba mét",
"đồng",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"trạm",
"bơm",
"nước",
"ngọt",
"tám trăm ba tám gam",
"lên",
"nơi",
"có",
"thể",
"chứa",
"đồng",
"thời",
"xây",
"dựng",
"cấp",
"bách",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"nước",
"chở",
"nước",
"đến",
"cho",
"nhân",
"âm một ngàn một trăm ba mươi tư phẩy không không hai một không ki lô gam",
"dân",
"hỗ",
"trợ",
"thiệt",
"hại",
"âm bẩy trăm mười tám chấm sáu ba năm xen ti mét vuông",
"đồng/ha",
"để",
"nhân",
"dân",
"mua",
"giống",
"trồng",
"vụ",
"lúa",
"sau",
"đối",
"với",
"vùng",
"lúa",
"chết",
"mặt",
"khác",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"nhiều",
"công",
"trình",
"thủy",
"lợi",
"ngăn",
"mặn",
"và",
"trữ",
"nước",
"ngọt",
"thực",
"hiện",
"phương",
"châm",
"không",
"để",
"người",
"dân",
"nào",
"đói",
"thống",
"kê",
"hộ",
"dân",
"thiếu",
"lương",
"thực",
"và",
"cấp",
"sáu trăm sáu mươi hai giờ",
"gạo/người/tháng",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"mười sáu tháng mười năm hai ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"đến",
"nay",
"các",
"địa",
"phương",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"bốn trăm năm mươi bốn ghi ga bai",
"usd",
"để",
"xây",
"đập",
"cấp",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"khôi",
"phục",
"sản",
"xuất",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"bổ",
"sung",
"một trăm bảy mươi bẩy mét vuông",
"usd",
"để",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"khẩn",
"cấp",
"cấp",
"bách",
"chống",
"hạn",
"mặn"
] | [
"thành phố",
"bến",
"tre",
"ngày 14",
"dù",
"cách",
"biển",
"-11 đ",
"người",
"dân",
"cũng",
"có",
"thể",
"tắm",
"biển",
"bởi",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"đã",
"bủa",
"vây",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tình",
"hình",
"còn",
"xấu",
"hơn",
"bởi",
"lượng",
"nước",
"chảy",
"về",
"trên",
"sông",
"mekong",
"sẽ",
"không",
"tăng",
"bộ",
"trưởng",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"cao",
"29 - 28",
"đức",
"phát",
"lo",
"lắng",
"có",
"thể",
"cảm",
"thấy",
"độ",
"mặn",
"ở",
"nước",
"trong",
"khách",
"sạn",
"ngay",
"ở",
"thành",
"phố",
"bến",
"tre",
"dù",
"nơi",
"này",
"cách",
"biển",
"tới",
"922 gb",
"có",
"thể",
"không",
"phải",
"tới",
"vũng",
"tàu",
"để",
"tắm",
"biển",
"mà",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"độ",
"mặn",
"ở",
"thành phố",
"bến",
"tre",
"nơi",
"cách",
"biển",
"-8633,522 euro/wb",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"nói",
"trong",
"khi",
"nước",
"ở",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"vài",
"nghìn",
"đồng",
"một",
"e/cbbdj/",
"thì",
"ở",
"639.711",
"bến",
"tre",
"người",
"dân",
"thậm",
"chí",
"phải",
"mua",
"1433",
"đồng/m3",
"nước",
"về",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"và",
"hạn",
"hán",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"tới",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tới",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"cây",
"trồng",
"chủ",
"lực",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"cho",
"hay",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"980 mm",
"lúa",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"phần",
"lớn",
"-6001,702 dm3",
"trong",
"đó",
"không",
"có",
"thu",
"hoạch",
"mỗi",
"héc",
"ta",
"bình",
"quân",
"8.954.037",
"tấn",
"tức",
"có",
"71",
"tấn",
"lúa",
"bị",
"mất",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"có",
"-5327.361 sào",
"như",
"vậy",
"gần",
"27",
"hộ",
"gia",
"đình",
"trong",
"những",
"tháng",
"qua",
"không",
"có",
"thu",
"nhập",
"tức",
"khoảng",
"930 ha",
"người",
"không",
"có",
"thu",
"nhập",
"từ",
"cây",
"lúa",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"111 m2",
"tức",
"xeaz2000700",
"diện",
"tích",
"lúa",
"hè",
"thu",
"của",
"đồng bằng sông cửu long",
"sẽ",
"không",
"được",
"sản",
"xuất",
"đúng",
"vụ",
"và",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"lúa",
"không",
"chỉ",
"mất",
"thu",
"nhập",
"trên",
"7.835.448",
"hộ",
"gia",
"đình",
"với",
"khoảng",
"-8637.00811 rub/gallon",
"người",
"không",
"có",
"nước",
"ngọt",
"để",
"sinh",
"hoạt",
"hạn",
"hán",
"ở",
"việt",
"nam",
"xảy",
"ra",
"tại",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"nam",
"trung",
"bộ",
"các",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ninh",
"thuận",
"khánh",
"hòa",
"trong",
"suốt",
"3.000.002",
"năm",
"qua",
"ở",
"khánh",
"hòa",
"lưu",
"lượng",
"nước",
"chỉ",
"bằng",
"-91 dm2",
"so",
"với",
"trung",
"bình",
"nhiều",
"năm",
"giảm",
"3194.675 n",
"28.0015",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ninh",
"thuận",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"có",
"-40 điôp",
"phải",
"ngày 16 và ngày 13",
"dừng",
"sản",
"xuất",
"có",
"vùng",
"ở",
"ninh",
"thuận",
"đây",
"là",
"vụ",
"thứ",
"1485",
"thứ",
"6 / 1",
"phải",
"ngừng",
"sản",
"xuất",
"đồng bằng sông cửu long",
"khu",
"vực",
"với",
"368 radian",
"dân",
"sản",
"xuất",
"dtb95",
"sản",
"lượng",
"lúa",
"của",
"cả",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"hơn",
"-18 ounce",
"tấn",
"mỗi",
"năm",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"nay",
"lượng",
"nước",
"sông",
"mekong",
"đã",
"giảm",
"468 ounce",
"trong",
"/1010/706",
"khi",
"thủy",
"triều",
"dâng",
"cao",
"bất",
"thường",
"khiến",
"mặn",
"xâm",
"nhập",
"có",
"nơi",
"tới",
"-45.924,4521",
"36 oc",
"sâu",
"hơn",
"trung",
"bình",
"mọi",
"năm",
"432 kw",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"el",
"nino",
"mà",
"còn",
"là",
"biểu",
"hiện",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"và",
"sẽ",
"diễn",
"biến",
"nặng",
"nề",
"hơn",
"tại",
"hội",
"thảo",
"này",
"bà",
"pratibha",
"mehta",
"điều",
"phối",
"viên",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đại",
"diện",
"thường",
"trú",
"chương",
"trình",
"phát",
"triển",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"chương trình phát triển liên hiệp quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"để",
"tìm",
"giải",
"6.575.133",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"trước",
"mắt",
"cứu",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"cho",
"những",
"vùng",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"đại",
"diện",
"adb",
"cho",
"rằng",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"nên",
"cùng",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"rà",
"soát",
"lại",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"các",
"dự",
"9.989.310",
"án",
"của",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"như",
"của",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"đặt",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"vùng",
"hạn",
"hán",
"ở",
"việt",
"nam",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"ưu",
"tiên",
"cả",
"về",
"thứ",
"tự",
"và",
"thủ",
"tục",
"bởi",
"nếu",
"theo",
"trật",
"tự",
"sắp",
"xếp",
"hiện",
"tại",
"và",
"theo",
"thủ",
"tục",
"triển",
"khai",
"bình",
"thường",
"có",
"những",
"dự",
"án",
"đến",
"19h11",
"mới",
"được",
"duyệt",
"về",
"phía",
"việt",
"nam",
"các",
"giải",
"pháp",
"trước",
"mắt",
"chính",
"phủ",
"cung",
"cấp",
"khoảng",
"6057,23 m",
"đồng",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"tỉnh",
"xây",
"dựng",
"trạm",
"bơm",
"nước",
"ngọt",
"838 g",
"lên",
"nơi",
"có",
"thể",
"chứa",
"đồng",
"thời",
"xây",
"dựng",
"cấp",
"bách",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"nước",
"chở",
"nước",
"đến",
"cho",
"nhân",
"-1134,00210 kg",
"dân",
"hỗ",
"trợ",
"thiệt",
"hại",
"-718.635 cm2",
"đồng/ha",
"để",
"nhân",
"dân",
"mua",
"giống",
"trồng",
"vụ",
"lúa",
"sau",
"đối",
"với",
"vùng",
"lúa",
"chết",
"mặt",
"khác",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"nhiều",
"công",
"trình",
"thủy",
"lợi",
"ngăn",
"mặn",
"và",
"trữ",
"nước",
"ngọt",
"thực",
"hiện",
"phương",
"châm",
"không",
"để",
"người",
"dân",
"nào",
"đói",
"thống",
"kê",
"hộ",
"dân",
"thiếu",
"lương",
"thực",
"và",
"cấp",
"662 giờ",
"gạo/người/tháng",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"cao",
"đức",
"phát",
"16/10/2638",
"đến",
"nay",
"các",
"địa",
"phương",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"454 gb",
"usd",
"để",
"xây",
"đập",
"cấp",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"khôi",
"phục",
"sản",
"xuất",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"bổ",
"sung",
"177 m2",
"usd",
"để",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"khẩn",
"cấp",
"cấp",
"bách",
"chống",
"hạn",
"mặn"
] |
[
"ngày hai mươi ba và ngày mười chín",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"hỏa",
"tốc",
"số",
"i dê ép ca gạch ngang bảy không",
"gửi",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"về",
"việc",
"báo",
"cáo",
"chất",
"lượng",
"xăng",
"dầu",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"theo",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"qua",
"phân",
"tích",
"các",
"mẫu",
"xăng",
"còn",
"sót",
"lại",
"tại",
"hiện",
"trường",
"các",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"và",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"mà",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"mua",
"trước",
"khi",
"cháy",
"đã",
"phát",
"hiện",
"âm tám tám phẩy một chín",
"mẫu",
"xăng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"ủy ban người việt nam ở nước ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"bốn ngàn linh chín",
"mẫu",
"có",
"hàm",
"lượng",
"methanol",
"và",
"không trên hai nhăm",
"mẫu",
"không",
"đạt",
"về",
"chỉ",
"số",
"octan",
"trước",
"đó",
"đầu",
"tháng",
"bốn ngàn",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"hội đồng đặt tên đường",
"cũng",
"đã",
"đình",
"chỉ",
"kinh",
"doanh",
"âm năm hai ngàn một trăm bẩy nhăm phẩy chín bốn chín ba",
"doanh",
"nghiệp",
"gian",
"lận",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xăng",
"dầu",
"bán",
"xăng",
"chất",
"lượng",
"kém",
"theo",
"các",
"nhà",
"hai ba giờ năm ba phút",
"khoa",
"học",
"phần",
"lớn",
"các",
"loại",
"xe",
"đang",
"lưu",
"hành",
"được",
"thiết",
"kế",
"sử",
"dụng",
"loại",
"xăng",
"có",
"chỉ",
"số",
"octan",
"cao",
"như",
"xăng",
"âm một trăm bẩy sáu phẩy không không bẩy trăm bẩy mươi ba tháng",
"rờ ích hát gạch ngang nờ gờ giây chéo",
"một không không cờ o bờ o gờ gạch ngang",
"chính",
"vì",
"thế",
"các",
"loại",
"xe",
"hiện",
"đại",
"sử",
"dụng",
"xăng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"xăng",
"có",
"chỉ",
"số",
"octan",
"thấp",
"xăng",
"không",
"nguồn",
"gốc",
"sẽ",
"gây",
"hỏng",
"hóc",
"động",
"cơ",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"xe",
"và",
"có",
"thể",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gián",
"tiếp",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"trong",
"ngày mười hai đến ngày mười chín tháng sáu",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"cả",
"nước",
"xảy",
"ra",
"hai bẩy đến mười tám",
"trường",
"hợp",
"cháy",
"xe",
"trong",
"đó",
"liên",
"quan",
"đến",
"ô",
"tô",
"là",
"hai triệu bảy mươi nghìn hai mươi",
"xe",
"xe",
"máy",
"là",
"âm mười bốn nghìn không trăm linh tám phẩy ba ngàn một trăm sáu mươi mốt",
"vụ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"bốn triệu tám trăm bốn mươi ngàn hai mươi tám",
"người",
"chết",
"năm mươi bốn phẩy chín tám",
"người",
"bị",
"thương"
] | [
"ngày 23 và ngày 19",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"hỏa",
"tốc",
"số",
"idfk-70",
"gửi",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"về",
"việc",
"báo",
"cáo",
"chất",
"lượng",
"xăng",
"dầu",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"theo",
"cục",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"qua",
"phân",
"tích",
"các",
"mẫu",
"xăng",
"còn",
"sót",
"lại",
"tại",
"hiện",
"trường",
"các",
"vụ",
"cháy",
"xe",
"và",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"mà",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"mua",
"trước",
"khi",
"cháy",
"đã",
"phát",
"hiện",
"-88,19",
"mẫu",
"xăng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"ủy ban người việt nam ở nước ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"4009",
"mẫu",
"có",
"hàm",
"lượng",
"methanol",
"và",
"0 / 25",
"mẫu",
"không",
"đạt",
"về",
"chỉ",
"số",
"octan",
"trước",
"đó",
"đầu",
"tháng",
"4000",
"sở",
"khoa học công nghệ",
"hội đồng đặt tên đường",
"cũng",
"đã",
"đình",
"chỉ",
"kinh",
"doanh",
"-52.175,9493",
"doanh",
"nghiệp",
"gian",
"lận",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xăng",
"dầu",
"bán",
"xăng",
"chất",
"lượng",
"kém",
"theo",
"các",
"nhà",
"23h53",
"khoa",
"học",
"phần",
"lớn",
"các",
"loại",
"xe",
"đang",
"lưu",
"hành",
"được",
"thiết",
"kế",
"sử",
"dụng",
"loại",
"xăng",
"có",
"chỉ",
"số",
"octan",
"cao",
"như",
"xăng",
"-176,00773 tháng",
"rxh-ngj/",
"100cobog-",
"chính",
"vì",
"thế",
"các",
"loại",
"xe",
"hiện",
"đại",
"sử",
"dụng",
"xăng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"xăng",
"có",
"chỉ",
"số",
"octan",
"thấp",
"xăng",
"không",
"nguồn",
"gốc",
"sẽ",
"gây",
"hỏng",
"hóc",
"động",
"cơ",
"giảm",
"tuổi",
"thọ",
"xe",
"và",
"có",
"thể",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gián",
"tiếp",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"trong",
"ngày 12 đến ngày 19 tháng 6",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"cả",
"nước",
"xảy",
"ra",
"27 - 18",
"trường",
"hợp",
"cháy",
"xe",
"trong",
"đó",
"liên",
"quan",
"đến",
"ô",
"tô",
"là",
"2.070.020",
"xe",
"xe",
"máy",
"là",
"-14.008,3161",
"vụ",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"tài",
"sản",
"và",
"làm",
"4.840.028",
"người",
"chết",
"54,98",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"thành phố hồ chí minh",
"vs",
"thanh",
"hóa",
"mở",
"hội",
"ở",
"thống",
"nhất",
"mười hai ngàn chín trăm bốn tám phẩy hai nghìn tám trăm ba năm",
"thành phố hồ chí minh",
"gặp",
"thử",
"thách",
"thú",
"vị",
"ở",
"trận",
"cuối",
"lượt",
"đi",
"khi",
"tiếp",
"đội",
"bóng",
"đang",
"dét ét vê kép gạch ngang gờ",
"có",
"chuỗi",
"hai chín trên năm",
"trận",
"bất",
"bại",
"là",
"thanh",
"hóa",
"vòng",
"năm triệu tám nghìn",
"wake",
"up",
"một trăm bẩy mươi bốn ngàn chín trăm bẩy mươi chín",
"v-league",
"với",
"âm sáu mốt ngàn bẩy trăm ba tám phẩy tám nghìn bẩy trăm sáu sáu",
"điểm",
"dù",
"kết",
"quả",
"có",
"thể",
"nào",
"trong",
"trận",
"tiếp",
"thanh",
"hóa",
"thì",
"thành phố hồ chí minh",
"vẫn",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"tuy",
"nhiên",
"chắc",
"chắn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"chung",
"hae",
"seong",
"không",
"muốn",
"nhận",
"thất",
"bại",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bởi",
"nếu",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"thành phố hồ chí minh",
"sẽ",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"hà",
"nội",
"đúng",
"mười bốn chia hai lăm",
"điểm",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"lượt",
"về",
"của",
"v-league",
"kể",
"từ",
"khi",
"bầu",
"đệ",
"trở",
"lại",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"thanh",
"hồi",
"sinh",
"thần",
"kỳ",
"bất",
"bại",
"ba lăm ngàn tám trăm hai sáu phẩy không không năm bảy bốn chín",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"đó",
"là",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"không",
"phải",
"đội",
"bóng",
"nào",
"ở",
"v-league",
"cũng",
"có",
"được",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"chung",
"hae",
"seong",
"đã",
"lộ",
"những",
"hạn",
"chế",
"nhất",
"định",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"lượt",
"đi",
"v-league",
"như",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"hay",
"khâu",
"phòng",
"ngự",
"nhưng",
"đoàn",
"gạch ngang một nghìn sáu trăm lẻ bẩy tám không năm",
"quân",
"của",
"ông",
"chung",
"cũng",
"có",
"lợi",
"thế",
"khi",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"và",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"thi",
"đấu",
"cho",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"ở",
"king",
"s",
"cup",
"nên",
"vấn",
"đề",
"thể",
"lực",
"được",
"đảm",
"bảo",
"ở",
"cặp",
"đấu",
"còn",
"lại",
"nam",
"định",
"rất",
"quyết",
"tâm",
"có",
"ít",
"nhất",
"chín ba phẩy không không ba mươi ba",
"điểm",
"khi",
"tiếp",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"trên",
"sân",
"nhà"
] | [
"thành phố hồ chí minh",
"vs",
"thanh",
"hóa",
"mở",
"hội",
"ở",
"thống",
"nhất",
"12.948,2835",
"thành phố hồ chí minh",
"gặp",
"thử",
"thách",
"thú",
"vị",
"ở",
"trận",
"cuối",
"lượt",
"đi",
"khi",
"tiếp",
"đội",
"bóng",
"đang",
"zsw-g",
"có",
"chuỗi",
"29 / 5",
"trận",
"bất",
"bại",
"là",
"thanh",
"hóa",
"vòng",
"5.008.000",
"wake",
"up",
"174.979",
"v-league",
"với",
"-61.738,8766",
"điểm",
"dù",
"kết",
"quả",
"có",
"thể",
"nào",
"trong",
"trận",
"tiếp",
"thanh",
"hóa",
"thì",
"thành phố hồ chí minh",
"vẫn",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"tuy",
"nhiên",
"chắc",
"chắn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"chung",
"hae",
"seong",
"không",
"muốn",
"nhận",
"thất",
"bại",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bởi",
"nếu",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"thành phố hồ chí minh",
"sẽ",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"hà",
"nội",
"đúng",
"14 / 25",
"điểm",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"lượt",
"về",
"của",
"v-league",
"kể",
"từ",
"khi",
"bầu",
"đệ",
"trở",
"lại",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"thanh",
"hồi",
"sinh",
"thần",
"kỳ",
"bất",
"bại",
"35.826,005749",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"đó",
"là",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"không",
"phải",
"đội",
"bóng",
"nào",
"ở",
"v-league",
"cũng",
"có",
"được",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"chung",
"hae",
"seong",
"đã",
"lộ",
"những",
"hạn",
"chế",
"nhất",
"định",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"lượt",
"đi",
"v-league",
"như",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"hay",
"khâu",
"phòng",
"ngự",
"nhưng",
"đoàn",
"-1607805",
"quân",
"của",
"ông",
"chung",
"cũng",
"có",
"lợi",
"thế",
"khi",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"và",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"thi",
"đấu",
"cho",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"ở",
"king",
"s",
"cup",
"nên",
"vấn",
"đề",
"thể",
"lực",
"được",
"đảm",
"bảo",
"ở",
"cặp",
"đấu",
"còn",
"lại",
"nam",
"định",
"rất",
"quyết",
"tâm",
"có",
"ít",
"nhất",
"93,0033",
"điểm",
"khi",
"tiếp",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"trên",
"sân",
"nhà"
] |
[
"bẩy ba",
"du",
"khách",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"lừa",
"đến",
"hạ",
"long",
"âm chín bẩy đề xi mét khối",
"nhóm",
"du",
"khách",
"có",
"quốc",
"tịch",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"lừa",
"hơn",
"chín nghìn năm trăm sáu mươi ba phẩy chín năm tám ngày",
"thuê",
"tàu",
"không",
"có",
"thật",
"ở",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"thông tấn xã việt nam",
"dẫn",
"nguồn",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"quảng",
"ninh",
"cho",
"biết",
"trưa",
"dét đê dét gạch chéo lờ gạch ngang hai trăm linh một",
"nhóm",
"bẩy triệu tám trăm tám mươi nghìn lẻ tám",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"bị",
"một",
"đại",
"lý",
"lữ",
"hành",
"bỏ",
"rơi",
"tại",
"cảng",
"tàu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"tuần",
"châu",
"đã",
"được",
"một",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"tàu",
"du",
"lịch",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"hỗ",
"trợ",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"tàu",
"tham",
"quan",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"hai trăm sáu mươi chín tấn",
"vịnh",
"công",
"ty",
"hỗ",
"trợ",
"bẩy mươi ba",
"du",
"khách",
"nói",
"trên",
"đã",
"là",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"du",
"thuyền",
"pelcan",
"du",
"khách",
"đã",
"được",
"đón",
"tiếp",
"miễn",
"phí",
"trên",
"du",
"thuyền",
"hạng",
"sang",
"du",
"pelican",
"ảnh",
"báo",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"đại",
"diện",
"chín triệu không trăm tám tám ngàn không trăm năm tám",
"du",
"khách",
"có",
"quốc",
"tịch",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"biết",
"đã",
"đặt",
"tàu",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"thông",
"qua",
"trang",
"expedia.es",
"một",
"trang",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"trực",
"tuyến",
"và",
"đã",
"thanh",
"toán",
"tổng",
"số",
"tiền",
"âm hai ngàn một trăm bảy mươi phẩy không sáu trăm sáu mươi mốt độ",
"tên",
"con",
"tàu",
"khách",
"được",
"báo",
"để",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"là",
"paragon",
"cruise",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"xuống",
"tới",
"cảng",
"tàu",
"quốc",
"tế",
"tuần",
"châu",
"chín triệu bốn trăm ba mươi mốt ngàn không trăm năm mươi",
"khách",
"du",
"lịch",
"đã",
"không",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"chiếc",
"tàu",
"và",
"khi",
"liên",
"hệ",
"lại",
"theo",
"số",
"điện",
"thoại",
"trên",
"tờ",
"booking",
"thì",
"được",
"biết",
"là",
"không",
"có",
"tên",
"con",
"tàu",
"này",
"trong",
"lúc",
"đang",
"cảm",
"thấy",
"khá",
"bất",
"an",
"thì",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"du",
"thuyền",
"pelican",
"sẽ",
"đón",
"và",
"miễn",
"phí",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"thuê",
"dịch",
"vụ",
"tham",
"quan",
"và",
"tàu",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"một",
"hành",
"động",
"đẹp",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"và",
"cảm",
"kích",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"du",
"khách",
"này",
"nói",
"qua",
"các",
"sự",
"vụ",
"trên",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"khuyến",
"cáo",
"khách",
"du",
"lịch",
"cần",
"cẩn",
"trọng",
"và",
"là",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thông",
"thái",
"khi",
"đặt",
"mua",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"là",
"qua",
"các",
"trang",
"mạng"
] | [
"73",
"du",
"khách",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"lừa",
"đến",
"hạ",
"long",
"-97 dm3",
"nhóm",
"du",
"khách",
"có",
"quốc",
"tịch",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"lừa",
"hơn",
"9563,958 ngày",
"thuê",
"tàu",
"không",
"có",
"thật",
"ở",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"thông tấn xã việt nam",
"dẫn",
"nguồn",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"quảng",
"ninh",
"cho",
"biết",
"trưa",
"zdz/l-201",
"nhóm",
"7.880.008",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"bị",
"một",
"đại",
"lý",
"lữ",
"hành",
"bỏ",
"rơi",
"tại",
"cảng",
"tàu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"tuần",
"châu",
"đã",
"được",
"một",
"công",
"ty",
"kinh",
"doanh",
"tàu",
"du",
"lịch",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"hỗ",
"trợ",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"tàu",
"tham",
"quan",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"269 tấn",
"vịnh",
"công",
"ty",
"hỗ",
"trợ",
"73",
"du",
"khách",
"nói",
"trên",
"đã",
"là",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"du",
"thuyền",
"pelcan",
"du",
"khách",
"đã",
"được",
"đón",
"tiếp",
"miễn",
"phí",
"trên",
"du",
"thuyền",
"hạng",
"sang",
"du",
"pelican",
"ảnh",
"báo",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"đại",
"diện",
"9.088.058",
"du",
"khách",
"có",
"quốc",
"tịch",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"biết",
"đã",
"đặt",
"tàu",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"thông",
"qua",
"trang",
"expedia.es",
"một",
"trang",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"trực",
"tuyến",
"và",
"đã",
"thanh",
"toán",
"tổng",
"số",
"tiền",
"-2170,0661 độ",
"tên",
"con",
"tàu",
"khách",
"được",
"báo",
"để",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"là",
"paragon",
"cruise",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"xuống",
"tới",
"cảng",
"tàu",
"quốc",
"tế",
"tuần",
"châu",
"9.431.050",
"khách",
"du",
"lịch",
"đã",
"không",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"chiếc",
"tàu",
"và",
"khi",
"liên",
"hệ",
"lại",
"theo",
"số",
"điện",
"thoại",
"trên",
"tờ",
"booking",
"thì",
"được",
"biết",
"là",
"không",
"có",
"tên",
"con",
"tàu",
"này",
"trong",
"lúc",
"đang",
"cảm",
"thấy",
"khá",
"bất",
"an",
"thì",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"du",
"thuyền",
"pelican",
"sẽ",
"đón",
"và",
"miễn",
"phí",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"thuê",
"dịch",
"vụ",
"tham",
"quan",
"và",
"tàu",
"nghỉ",
"đêm",
"trên",
"vịnh",
"hạ",
"long",
"một",
"hành",
"động",
"đẹp",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"và",
"cảm",
"kích",
"đại",
"diện",
"nhóm",
"du",
"khách",
"này",
"nói",
"qua",
"các",
"sự",
"vụ",
"trên",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"thành",
"phố",
"hạ",
"long",
"khuyến",
"cáo",
"khách",
"du",
"lịch",
"cần",
"cẩn",
"trọng",
"và",
"là",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thông",
"thái",
"khi",
"đặt",
"mua",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"là",
"qua",
"các",
"trang",
"mạng"
] |
[
"bắt",
"kẻ",
"tống",
"tiền",
"nữ",
"sinh",
"lớp",
"âm tám lăm nghìn bẩy ba phẩy không không ba một bảy bốn",
"công an thành phố",
"sáu giờ mười bẩy",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tp.tân",
"an",
"long",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"ngọc",
"trọng",
"sinh năm",
"một trăm ngàn",
"ngụ",
"ấp",
"nhơn",
"thuận",
"xã",
"nhơn",
"thạnh",
"trung",
"tp.tân",
"an",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"sau",
"khi",
"lên",
"internet",
"trọng",
"làm",
"quen",
"n.t.n.a",
"hai ngàn",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bốn mươi tư ngàn năm trăm bẩy mươi tám phẩy ba ngàn bốn trăm năm mươi tư",
"ngụ",
"huyện",
"châu",
"thành",
"long",
"an",
"thấy",
"trọng",
"là",
"người",
"khéo",
"nói",
"n.a",
"dần",
"cảm",
"mến",
"nhân",
"dịp",
"lễ",
"tám triệu một trăm bẩy mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi tư",
"trọng",
"chủ",
"động",
"gọi",
"điện",
"hẹn",
"gặp",
"n.a",
"ở",
"trung",
"tâm",
"tp.tân",
"an",
"ngày mùng bảy ngày ba mươi tháng sáu",
"cùng",
"ngày",
"n.a",
"chạy",
"xe",
"đạp",
"điện",
"đứng",
"chờ",
"tại",
"siêu",
"thị",
"coop.mart",
"không",
"lâu",
"sau",
"trọng",
"chạy",
"sáu trăm một không năm không xoẹt gờ xê gờ rờ hờ xoẹt",
"xe",
"máy",
"đến",
"cả",
"hai",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"tài",
"hoa",
"đường",
"nguyễn",
"cửu",
"vân",
"phường",
"chín triệu một trăm ba mươi mốt nghìn một trăm",
"để",
"tâm",
"sự",
"hôm",
"sau",
"trong",
"lúc",
"đang",
"ngồi",
"học",
"n.a",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"của",
"trọng",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"đưa",
"một",
"số",
"tiền",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"tung",
"lên",
"mạng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thắm",
"thiết",
"của",
"hai",
"người",
"vì",
"quá",
"sợ",
"hãi",
"hai không không bốn nghìn không trăm linh tám e pê mờ",
"n.a",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"lời",
"đề",
"nghị",
"của",
"trọng"
] | [
"bắt",
"kẻ",
"tống",
"tiền",
"nữ",
"sinh",
"lớp",
"-85.073,003174",
"công an thành phố",
"6h17",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tp.tân",
"an",
"long",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"ngọc",
"trọng",
"sinh năm",
"100.000",
"ngụ",
"ấp",
"nhơn",
"thuận",
"xã",
"nhơn",
"thạnh",
"trung",
"tp.tân",
"an",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"sau",
"khi",
"lên",
"internet",
"trọng",
"làm",
"quen",
"n.t.n.a",
"2000",
"tuổi",
"học",
"sinh",
"lớp",
"44.578,3454",
"ngụ",
"huyện",
"châu",
"thành",
"long",
"an",
"thấy",
"trọng",
"là",
"người",
"khéo",
"nói",
"n.a",
"dần",
"cảm",
"mến",
"nhân",
"dịp",
"lễ",
"8.179.644",
"trọng",
"chủ",
"động",
"gọi",
"điện",
"hẹn",
"gặp",
"n.a",
"ở",
"trung",
"tâm",
"tp.tân",
"an",
"ngày mùng 7 ngày 30 tháng 6",
"cùng",
"ngày",
"n.a",
"chạy",
"xe",
"đạp",
"điện",
"đứng",
"chờ",
"tại",
"siêu",
"thị",
"coop.mart",
"không",
"lâu",
"sau",
"trọng",
"chạy",
"6001050/gcgrh/",
"xe",
"máy",
"đến",
"cả",
"hai",
"vào",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"tài",
"hoa",
"đường",
"nguyễn",
"cửu",
"vân",
"phường",
"9.131.100",
"để",
"tâm",
"sự",
"hôm",
"sau",
"trong",
"lúc",
"đang",
"ngồi",
"học",
"n.a",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"của",
"trọng",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"đưa",
"một",
"số",
"tiền",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"tung",
"lên",
"mạng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thắm",
"thiết",
"của",
"hai",
"người",
"vì",
"quá",
"sợ",
"hãi",
"2004008epm",
"n.a",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"lời",
"đề",
"nghị",
"của",
"trọng"
] |
[
"một ngàn",
"vấn",
"đề",
"có",
"thể",
"gặp",
"phải",
"với",
"lg",
"chín không không ba không không không bờ nờ ích trừ hát đê",
"và",
"cách",
"khắc",
"phục",
"ictnews",
"không",
"phải",
"bất",
"cứ",
"chiếc",
"lg",
"bẩy không hai trừ gờ quờ trừ",
"nào",
"cũng",
"gặp",
"phải",
"những",
"vấn",
"đề",
"này",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"nghi",
"ngờ",
"sản",
"phẩm",
"của",
"bạn",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"với",
"màn",
"hình",
"hai giờ mười ba phút bốn sáu giây",
"hiệu",
"năng",
"đèn",
"led",
"sạc",
"hãy",
"tham",
"khảo",
"bài",
"viết",
"dưới",
"đây",
"để",
"tìm",
"cách",
"khắc",
"phục",
"hai nghìn một trăm tám năm",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"khá",
"phổ",
"biến",
"với",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"hiện",
"nay",
"nếu",
"chiếc",
"bẩy trăm lẻ bẩy dét ca",
"của",
"bạn",
"không",
"nhận",
"những",
"cú",
"chạm",
"trượt",
"và",
"đôi",
"khi",
"phản",
"hồi",
"chậm",
"hoặc",
"cảm",
"giác",
"một",
"số",
"điểm",
"bị",
"chết",
"đặc",
"biệt",
"là",
"phần",
"trên",
"cùng",
"màn",
"hình",
"hãy",
"thử",
"các",
"cách",
"sau",
"khi",
"gặp",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"với",
"màn",
"hình",
"hãy",
"vào",
"phần",
"quay",
"số",
"bấm",
"một ngàn hai trăm sáu ba",
"or",
"chín trăm sáu mươi chín ngàn chín trăm ba mươi hai",
"model",
"trong",
"đó",
"model",
"là",
"tám trăm lẻ một độ ép",
"phiên",
"bản",
"của",
"thiết",
"bị",
"ví",
"dụ",
"tám mươi nghìn bẩy trăm mười ba phẩy chín ngàn bẩy trăm tám mươi sáu",
"chín mươi sáu",
"để",
"truy",
"cập",
"vào",
"trình",
"đơn",
"dịch",
"vụ",
"vào",
"phần",
"device",
"test",
"service",
"menu",
"manual",
"test",
"touch",
"draw",
"test",
"manual",
"tại",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"chạm",
"trượt",
"và",
"kiểm",
"tra",
"các",
"khu",
"vực",
"trên",
"màn",
"hinh",
"để",
"xem",
"cảm",
"ứng",
"bị",
"mất",
"tại",
"phần",
"nào",
"nếu",
"bạn",
"không",
"thể",
"vào",
"trình",
"đơn",
"dịch",
"vụ",
"hãy",
"tải",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"multitouch",
"test",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"để",
"kiểm",
"tra",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"hai chín",
"màn",
"hình",
"nếu",
"bạn",
"gặp",
"phải",
"vấn",
"đề",
"với",
"bàn",
"phím",
"ảo",
"của",
"lg",
"hãng",
"này",
"đã",
"tung",
"ra",
"phần",
"mềm",
"cập",
"nhật",
"để",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"này",
"và",
"có",
"vẻ",
"bản",
"cập",
"nhật",
"khá",
"hiệu",
"quả",
"ngoài",
"ra",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"tải",
"các",
"ứng",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"của",
"các",
"bên",
"thứ",
"tám hai bốn không ba hai ba không bẩy hai",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"phản",
"ánh",
"rằng",
"dù",
"làm",
"như",
"vậy",
"họ",
"vẫn",
"gặp",
"các",
"vấn",
"đề",
"tương",
"tự",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"tìm",
"ra",
"cách",
"khắc",
"phục",
"bằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"chức",
"năng",
"force",
"gpu",
"rendering",
"trong",
"phần",
"lựa",
"chọn",
"dành",
"cho",
"nhà",
"phát",
"triển",
"developer",
"options",
"để",
"mở",
"chức",
"năng",
"này",
"vào",
"setting",
"general",
"about",
"phone",
"software",
"info",
"và",
"chạm",
"vào",
"phần",
"đó",
"vài",
"lần",
"cho",
"đến",
"khi",
"màn",
"hình",
"hiện",
"thông",
"báo",
"you",
"are",
"now",
"a",
"developer",
"vào",
"phần",
"developer",
"options",
"trong",
"trình",
"đơn",
"settings",
"chọn",
"force",
"gpu",
"rendering",
"âm ba trăm mười bẩy chấm bốn không năm",
"vấn",
"đề",
"với",
"đèn",
"led",
"thông",
"báo",
"một",
"số",
"người",
"sử",
"dụng",
"cho",
"biết",
"đèn",
"led",
"thông",
"báo",
"của",
"chiếc",
"lg",
"ba sáu chéo vê i",
"liên",
"tục",
"phát",
"sáng",
"kể",
"cả",
"khi",
"không",
"có",
"thông",
"báo",
"hoặc",
"khi",
"người",
"dùng",
"đã",
"mở",
"đọc",
"thông",
"báo",
"một",
"vài",
"người",
"khác",
"thì",
"báo",
"cáo",
"rằng",
"đèn",
"led",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"nhấp",
"nháy",
"kể",
"cả",
"khi",
"đã",
"tắt",
"thông",
"báo",
"thực",
"ra",
"đây",
"vốn",
"là",
"vấn",
"đề",
"thường",
"gặp",
"với",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"chủ",
"đạo",
"của",
"lg",
"thế",
"mười một giờ bốn hai phút bốn giây",
"hệ",
"trước",
"khi",
"được",
"cập",
"nhật",
"lên",
"android",
"ba ngàn linh bốn",
"lollipop",
"một",
"thành",
"viên",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"xda",
"developer",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"cách",
"khắc",
"phục",
"vấn",
"đề",
"này",
"thông",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"clock",
"tải",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"khác",
"thì",
"nhận",
"thấy",
"vấn",
"đề",
"xuất",
"hiện",
"sau",
"khi",
"họ",
"nhận",
"được",
"thông",
"báo",
"từ",
"các",
"ứng",
"dụng",
"nhắn",
"tin",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"như",
"whatsapp",
"các",
"bản",
"cập",
"nhật",
"trong",
"tương",
"lai",
"của",
"lg",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"sớm",
"khắc",
"phục",
"được",
"lỗi",
"này",
"nếu",
"cả",
"hai",
"cách",
"trên",
"đều",
"không",
"hiệu",
"quả",
"bạn",
"hai ngàn",
"đành",
"phải",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"đèn",
"led",
"bằng",
"cách",
"vào",
"settings",
"sound",
"&",
"notification",
"notification",
"led",
"tám mốt ngàn chín trăm sáu lăm phẩy ba tám một tám",
"trong",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"người",
"sở",
"hữu",
"lg",
"một trăm pờ lờ tờ gạch ngang cờ",
"vô",
"cùng",
"hài",
"lòng",
"về",
"hiệu",
"năng",
"của",
"sản",
"phẩm",
"thì",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"phàn",
"nàn",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"khởi",
"động",
"tháng không ba một chín bốn chín",
"hơi",
"chậm",
"khi",
"họ",
"dùng",
"chức",
"năng",
"chạm",
"đúp",
"để",
"đánh",
"thức",
"mày",
"hoặc",
"knock",
"code",
"nếu",
"đây",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"của",
"việc",
"đánh",
"thức",
"máy",
"hãy",
"tải",
"ứng",
"dụng",
"greenify",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"ứng",
"dụng",
"này",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"một",
"danh",
"sách",
"các",
"ứng",
"dụng",
"được",
"kích",
"hoạt",
"ngay",
"khi",
"bạn",
"đánh",
"thức",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"một",
"ứng",
"dụng",
"quá",
"nặng",
"cũng",
"khiến",
"máy",
"chậm",
"hoặc",
"lag",
"hãy",
"khởi",
"động",
"thiết",
"bị",
"ở",
"chế",
"độ",
"safe",
"mode",
"để",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tiếp",
"diễn",
"hay",
"không",
"bạn",
"có",
"thể",
"xóa",
"một",
"vài",
"ứng",
"dụng",
"bạn",
"đã",
"cài",
"trước",
"khi",
"vấn",
"đề",
"này",
"xảy",
"ra",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"chức",
"năng",
"factory",
"reset",
"và",
"sáu trăm ba mươi phít",
"khởi",
"động",
"lại",
"lg",
"trang",
"bị",
"rất",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"phần",
"mềm",
"như",
"dual",
"windows",
"qslide",
"smart",
"bulletin",
"smart",
"notice",
"hãy",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"chúng",
"bởi",
"bạn",
"thực",
"sự",
"chẳng",
"dùng",
"hết",
"tất",
"cả",
"mười tám",
"một",
"vài",
"người",
"sử",
"dụng",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"một bốn không xoẹt một ngàn gạch chéo tờ lờ i o xờ xuộc đắp liu pờ u u nờ",
"sạc",
"lâu",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"âm năm mươi chín chấm hai không",
"kiến",
"và",
"nhiều",
"người",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"tìm",
"đúng",
"loại",
"sạc",
"để",
"tận",
"dụng",
"được",
"khả",
"năng",
"sạc",
"nhanh",
"của",
"thiết",
"bị",
"hãng",
"lg",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"tám không không hai nghìn một trăm lẻ bẩy gạch chéo xê e gờ chéo dê ca lờ gi xê",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"qualcomm",
"quickcharge",
"một ngàn",
"nhưng",
"củ",
"sạc",
"trong",
"hộp",
"đi",
"kèm",
"thì",
"lại",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"loại",
"sạc",
"tương",
"thích",
"tháng ba hai ngàn sáu chín",
"nên",
"bạn",
"sẽ",
"có",
"cảm",
"giác",
"thiệt",
"bị",
"sạc",
"lâu",
"hơn",
"kỳ",
"vọng",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"xem",
"loại",
"sạc",
"nhanh",
"nào",
"tương",
"thích",
"với",
"cộng",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"trên",
"sáu không chín dét pờ gạch chéo xê",
"hãy",
"thử",
"đọc",
"loạt",
"bài",
"viết",
"trễn",
"diễn",
"đàn",
"xda",
"developers",
"ngoài",
"ra",
"đèn",
"led",
"trên",
"thiết",
"bị",
"sẽ",
"sáng",
"khi",
"máy",
"được",
"sạc",
"và",
"máy",
"sẽ",
"rung",
"khi",
"sạc",
"xong",
"ba mươi",
"so",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"chip",
"qualcomm",
"snapdragon",
"một nghìn bẩy trăm ba mươi tám",
"lg",
"bẩy tám không xoẹt quy i vê kép rờ i",
"là",
"sản",
"phẩm",
"ít",
"bị",
"phản",
"ánh",
"nhất",
"về",
"việc",
"quá",
"nóng",
"hãy",
"mở",
"chế",
"độ",
"safe",
"mode",
"để",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tồn",
"tại",
"không",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"một",
"vài",
"trường",
"hợp",
"bạn",
"có",
"thể",
"phải",
"factory",
"reset",
"máy",
"hai triệu linh hai",
"chỉ",
"cần",
"thực",
"hiện",
"theo",
"các",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"lỗi",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"và",
"cả",
"bluetooth",
"wi-fi",
"vào",
"phần",
"cài",
"đặt",
"của",
"wi-fi",
"và",
"chọn",
"xóa",
"kết",
"nối",
"hiện",
"có",
"để",
"chọn",
"và",
"nhập",
"lại",
"mật",
"khẩu",
"từ",
"đầu",
"kiểm",
"tra",
"khả",
"năng",
"kết",
"nối",
"bằng",
"ứng",
"dụng",
"wi-fi",
"analyzer",
"tìm",
"địa",
"chỉ",
"mac",
"của",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"bằng",
"cách",
"vào",
"phần",
"settings",
"about",
"phone",
"và",
"đảm",
"bảo",
"thiết",
"bị",
"của",
"bạn",
"nhận",
"ra",
"bộ",
"định",
"tuyến",
"bluetooth",
"tắt",
"và",
"bật",
"lại",
"bluetooth",
"nếu",
"vấn",
"đề",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"xóa",
"bộ",
"nhớ",
"đệm",
"của",
"bluetooth",
"bằng",
"cách",
"vào",
"bluetooth",
"settings",
"nếu",
"bluetooth",
"của",
"bạn",
"chứa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"nhiều",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"máy",
"khác",
"có",
"thể",
"bạn",
"đã",
"lưu",
"tối",
"đa",
"số",
"lượng",
"kết",
"nối",
"có",
"thể"
] | [
"1000",
"vấn",
"đề",
"có",
"thể",
"gặp",
"phải",
"với",
"lg",
"9003000bnx-hd",
"và",
"cách",
"khắc",
"phục",
"ictnews",
"không",
"phải",
"bất",
"cứ",
"chiếc",
"lg",
"702-gq-",
"nào",
"cũng",
"gặp",
"phải",
"những",
"vấn",
"đề",
"này",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"nghi",
"ngờ",
"sản",
"phẩm",
"của",
"bạn",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"với",
"màn",
"hình",
"2:13:46",
"hiệu",
"năng",
"đèn",
"led",
"sạc",
"hãy",
"tham",
"khảo",
"bài",
"viết",
"dưới",
"đây",
"để",
"tìm",
"cách",
"khắc",
"phục",
"2185",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"khá",
"phổ",
"biến",
"với",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"hiện",
"nay",
"nếu",
"chiếc",
"707zk",
"của",
"bạn",
"không",
"nhận",
"những",
"cú",
"chạm",
"trượt",
"và",
"đôi",
"khi",
"phản",
"hồi",
"chậm",
"hoặc",
"cảm",
"giác",
"một",
"số",
"điểm",
"bị",
"chết",
"đặc",
"biệt",
"là",
"phần",
"trên",
"cùng",
"màn",
"hình",
"hãy",
"thử",
"các",
"cách",
"sau",
"khi",
"gặp",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"với",
"màn",
"hình",
"hãy",
"vào",
"phần",
"quay",
"số",
"bấm",
"1263",
"or",
"969.932",
"model",
"trong",
"đó",
"model",
"là",
"801 of",
"phiên",
"bản",
"của",
"thiết",
"bị",
"ví",
"dụ",
"80.713,9786",
"96",
"để",
"truy",
"cập",
"vào",
"trình",
"đơn",
"dịch",
"vụ",
"vào",
"phần",
"device",
"test",
"service",
"menu",
"manual",
"test",
"touch",
"draw",
"test",
"manual",
"tại",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"chạm",
"trượt",
"và",
"kiểm",
"tra",
"các",
"khu",
"vực",
"trên",
"màn",
"hinh",
"để",
"xem",
"cảm",
"ứng",
"bị",
"mất",
"tại",
"phần",
"nào",
"nếu",
"bạn",
"không",
"thể",
"vào",
"trình",
"đơn",
"dịch",
"vụ",
"hãy",
"tải",
"các",
"ứng",
"dụng",
"như",
"multitouch",
"test",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"để",
"kiểm",
"tra",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"29",
"màn",
"hình",
"nếu",
"bạn",
"gặp",
"phải",
"vấn",
"đề",
"với",
"bàn",
"phím",
"ảo",
"của",
"lg",
"hãng",
"này",
"đã",
"tung",
"ra",
"phần",
"mềm",
"cập",
"nhật",
"để",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"này",
"và",
"có",
"vẻ",
"bản",
"cập",
"nhật",
"khá",
"hiệu",
"quả",
"ngoài",
"ra",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"tải",
"các",
"ứng",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"của",
"các",
"bên",
"thứ",
"8240323072",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"phản",
"ánh",
"rằng",
"dù",
"làm",
"như",
"vậy",
"họ",
"vẫn",
"gặp",
"các",
"vấn",
"đề",
"tương",
"tự",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"tìm",
"ra",
"cách",
"khắc",
"phục",
"bằng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"chức",
"năng",
"force",
"gpu",
"rendering",
"trong",
"phần",
"lựa",
"chọn",
"dành",
"cho",
"nhà",
"phát",
"triển",
"developer",
"options",
"để",
"mở",
"chức",
"năng",
"này",
"vào",
"setting",
"general",
"about",
"phone",
"software",
"info",
"và",
"chạm",
"vào",
"phần",
"đó",
"vài",
"lần",
"cho",
"đến",
"khi",
"màn",
"hình",
"hiện",
"thông",
"báo",
"you",
"are",
"now",
"a",
"developer",
"vào",
"phần",
"developer",
"options",
"trong",
"trình",
"đơn",
"settings",
"chọn",
"force",
"gpu",
"rendering",
"-317.405",
"vấn",
"đề",
"với",
"đèn",
"led",
"thông",
"báo",
"một",
"số",
"người",
"sử",
"dụng",
"cho",
"biết",
"đèn",
"led",
"thông",
"báo",
"của",
"chiếc",
"lg",
"36/vy",
"liên",
"tục",
"phát",
"sáng",
"kể",
"cả",
"khi",
"không",
"có",
"thông",
"báo",
"hoặc",
"khi",
"người",
"dùng",
"đã",
"mở",
"đọc",
"thông",
"báo",
"một",
"vài",
"người",
"khác",
"thì",
"báo",
"cáo",
"rằng",
"đèn",
"led",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"nhấp",
"nháy",
"kể",
"cả",
"khi",
"đã",
"tắt",
"thông",
"báo",
"thực",
"ra",
"đây",
"vốn",
"là",
"vấn",
"đề",
"thường",
"gặp",
"với",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"chủ",
"đạo",
"của",
"lg",
"thế",
"11:42:4",
"hệ",
"trước",
"khi",
"được",
"cập",
"nhật",
"lên",
"android",
"3004",
"lollipop",
"một",
"thành",
"viên",
"trên",
"diễn",
"đàn",
"xda",
"developer",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"cách",
"khắc",
"phục",
"vấn",
"đề",
"này",
"thông",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"clock",
"tải",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"một",
"số",
"người",
"dùng",
"khác",
"thì",
"nhận",
"thấy",
"vấn",
"đề",
"xuất",
"hiện",
"sau",
"khi",
"họ",
"nhận",
"được",
"thông",
"báo",
"từ",
"các",
"ứng",
"dụng",
"nhắn",
"tin",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"như",
"whatsapp",
"các",
"bản",
"cập",
"nhật",
"trong",
"tương",
"lai",
"của",
"lg",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"sớm",
"khắc",
"phục",
"được",
"lỗi",
"này",
"nếu",
"cả",
"hai",
"cách",
"trên",
"đều",
"không",
"hiệu",
"quả",
"bạn",
"2000",
"đành",
"phải",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"phần",
"đèn",
"led",
"bằng",
"cách",
"vào",
"settings",
"sound",
"&",
"notification",
"notification",
"led",
"81.965,3818",
"trong",
"khi",
"rất",
"nhiều",
"người",
"sở",
"hữu",
"lg",
"100plt-c",
"vô",
"cùng",
"hài",
"lòng",
"về",
"hiệu",
"năng",
"của",
"sản",
"phẩm",
"thì",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"phàn",
"nàn",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"khởi",
"động",
"tháng 03/1949",
"hơi",
"chậm",
"khi",
"họ",
"dùng",
"chức",
"năng",
"chạm",
"đúp",
"để",
"đánh",
"thức",
"mày",
"hoặc",
"knock",
"code",
"nếu",
"đây",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"của",
"việc",
"đánh",
"thức",
"máy",
"hãy",
"tải",
"ứng",
"dụng",
"greenify",
"trên",
"google",
"play",
"store",
"ứng",
"dụng",
"này",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"một",
"danh",
"sách",
"các",
"ứng",
"dụng",
"được",
"kích",
"hoạt",
"ngay",
"khi",
"bạn",
"đánh",
"thức",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"một",
"ứng",
"dụng",
"quá",
"nặng",
"cũng",
"khiến",
"máy",
"chậm",
"hoặc",
"lag",
"hãy",
"khởi",
"động",
"thiết",
"bị",
"ở",
"chế",
"độ",
"safe",
"mode",
"để",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tiếp",
"diễn",
"hay",
"không",
"bạn",
"có",
"thể",
"xóa",
"một",
"vài",
"ứng",
"dụng",
"bạn",
"đã",
"cài",
"trước",
"khi",
"vấn",
"đề",
"này",
"xảy",
"ra",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"chức",
"năng",
"factory",
"reset",
"và",
"630 ft",
"khởi",
"động",
"lại",
"lg",
"trang",
"bị",
"rất",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"phần",
"mềm",
"như",
"dual",
"windows",
"qslide",
"smart",
"bulletin",
"smart",
"notice",
"hãy",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"chúng",
"bởi",
"bạn",
"thực",
"sự",
"chẳng",
"dùng",
"hết",
"tất",
"cả",
"18",
"một",
"vài",
"người",
"sử",
"dụng",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"140/1000/tlyox/wpuun",
"sạc",
"lâu",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"-59.20",
"kiến",
"và",
"nhiều",
"người",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"tìm",
"đúng",
"loại",
"sạc",
"để",
"tận",
"dụng",
"được",
"khả",
"năng",
"sạc",
"nhanh",
"của",
"thiết",
"bị",
"hãng",
"lg",
"cho",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"8002107/ceg/dkljc",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"qualcomm",
"quickcharge",
"1000",
"nhưng",
"củ",
"sạc",
"trong",
"hộp",
"đi",
"kèm",
"thì",
"lại",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"loại",
"sạc",
"tương",
"thích",
"tháng 3/2069",
"nên",
"bạn",
"sẽ",
"có",
"cảm",
"giác",
"thiệt",
"bị",
"sạc",
"lâu",
"hơn",
"kỳ",
"vọng",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"xem",
"loại",
"sạc",
"nhanh",
"nào",
"tương",
"thích",
"với",
"cộng",
"nghệ",
"sạc",
"nhanh",
"trên",
"609zp/c",
"hãy",
"thử",
"đọc",
"loạt",
"bài",
"viết",
"trễn",
"diễn",
"đàn",
"xda",
"developers",
"ngoài",
"ra",
"đèn",
"led",
"trên",
"thiết",
"bị",
"sẽ",
"sáng",
"khi",
"máy",
"được",
"sạc",
"và",
"máy",
"sẽ",
"rung",
"khi",
"sạc",
"xong",
"30",
"so",
"với",
"các",
"thiết",
"bị",
"sử",
"dụng",
"chip",
"qualcomm",
"snapdragon",
"1738",
"lg",
"780/qiwry",
"là",
"sản",
"phẩm",
"ít",
"bị",
"phản",
"ánh",
"nhất",
"về",
"việc",
"quá",
"nóng",
"hãy",
"mở",
"chế",
"độ",
"safe",
"mode",
"để",
"kiểm",
"tra",
"xem",
"vấn",
"đề",
"còn",
"tồn",
"tại",
"không",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"một",
"vài",
"trường",
"hợp",
"bạn",
"có",
"thể",
"phải",
"factory",
"reset",
"máy",
"2.000.002",
"chỉ",
"cần",
"thực",
"hiện",
"theo",
"các",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"có",
"thể",
"xử",
"lý",
"lỗi",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"và",
"cả",
"bluetooth",
"wi-fi",
"vào",
"phần",
"cài",
"đặt",
"của",
"wi-fi",
"và",
"chọn",
"xóa",
"kết",
"nối",
"hiện",
"có",
"để",
"chọn",
"và",
"nhập",
"lại",
"mật",
"khẩu",
"từ",
"đầu",
"kiểm",
"tra",
"khả",
"năng",
"kết",
"nối",
"bằng",
"ứng",
"dụng",
"wi-fi",
"analyzer",
"tìm",
"địa",
"chỉ",
"mac",
"của",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"bằng",
"cách",
"vào",
"phần",
"settings",
"about",
"phone",
"và",
"đảm",
"bảo",
"thiết",
"bị",
"của",
"bạn",
"nhận",
"ra",
"bộ",
"định",
"tuyến",
"bluetooth",
"tắt",
"và",
"bật",
"lại",
"bluetooth",
"nếu",
"vấn",
"đề",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"xóa",
"bộ",
"nhớ",
"đệm",
"của",
"bluetooth",
"bằng",
"cách",
"vào",
"bluetooth",
"settings",
"nếu",
"bluetooth",
"của",
"bạn",
"chứa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"nhiều",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"máy",
"khác",
"có",
"thể",
"bạn",
"đã",
"lưu",
"tối",
"đa",
"số",
"lượng",
"kết",
"nối",
"có",
"thể"
] |
[
"bộ",
"y",
"tế",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"bố",
"bệnh",
"nhi",
"đánh",
"bất",
"tỉnh",
"phải",
"khâu",
"âm mười sáu ngàn bốn trăm hai mươi mốt phẩy ba trăm chín mươi hai",
"mũi",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"hà",
"nội",
"mười sáu giờ",
"điều",
"trị",
"cho",
"bệnh",
"nhi",
"con",
"của",
"ông",
"bố",
"đã",
"hành",
"hung",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"bé",
"chỉ",
"bị",
"tiêu",
"chảy",
"do",
"rotavirus",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"ổn",
"định",
"sáng",
"mai",
"sẽ",
"được",
"xuất",
"viện",
"ảnh",
"t.p",
"báo",
"cáo",
"tháng một",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"gửi",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"bé",
"trai",
"âm năm bẩy nghìn bảy trăm tám tám phẩy không năm bốn tám sáu",
"tháng",
"tuổi",
"được",
"người",
"nhà",
"đưa",
"vào",
"viện",
"ba mươi mốt tháng sáu hai bảy sáu tám",
"do",
"nôn",
"đi",
"ngoài",
"phân",
"lỏng",
"trước",
"đó",
"bẩy chia mười năm",
"ngày",
"bé",
"đi",
"ngoài",
"nhiều",
"lần",
"phân",
"nhiều",
"nước",
"nôn",
"trớ",
"nhiều",
"sốt",
"gia",
"đình",
"tự",
"điều",
"trị",
"cho",
"bé",
"ở",
"nhà",
"nhưng",
"không",
"bớt",
"bé",
"đi",
"đại",
"tiện",
"hai nghìn sáu trăm ba mốt",
"lần",
"một",
"ngày",
"mệt",
"nhiều",
"khát",
"nước",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"công",
"thức",
"máu",
"sinh",
"hóa",
"máu",
"test",
"rotavirus",
"cho",
"thấy",
"bé",
"bị",
"tiêu",
"chảy",
"mất",
"nước",
"độ",
"b",
"kèm",
"viêm",
"họng",
"cấp",
"sức",
"âm chín mươi ba nghìn ba trăm ba mươi tám phẩy không sáu nghìn năm trăm linh ba",
"khỏe",
"bé",
"tốt",
"dần",
"không",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"mất",
"nước",
"đại",
"tiện",
"một triệu không trăm tám mươi nghìn",
"lần",
"một",
"ngày",
"nôn",
"năm trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm mười sáu",
"lần",
"trưa",
"sáu trăm hai nghìn hai ngang rờ pờ hát i gạch ngang",
"bé",
"mệt",
"kết",
"quả",
"siêu",
"âm",
"cho",
"thấy",
"có",
"ứ",
"đọng",
"nhiều",
"dịch",
"tăng",
"nhu",
"động",
"trong",
"ống",
"tiêu",
"hóa",
"kết",
"quả",
"x-quang",
"ổ",
"bụng",
"thấy",
"nhiều",
"hơi"
] | [
"bộ",
"y",
"tế",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"phối",
"hợp",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"bác",
"sĩ",
"bị",
"bố",
"bệnh",
"nhi",
"đánh",
"bất",
"tỉnh",
"phải",
"khâu",
"-16.421,392",
"mũi",
"xử",
"lý",
"theo",
"quy",
"định",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"hà",
"nội",
"16h",
"điều",
"trị",
"cho",
"bệnh",
"nhi",
"con",
"của",
"ông",
"bố",
"đã",
"hành",
"hung",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"bé",
"chỉ",
"bị",
"tiêu",
"chảy",
"do",
"rotavirus",
"sức",
"khỏe",
"đã",
"ổn",
"định",
"sáng",
"mai",
"sẽ",
"được",
"xuất",
"viện",
"ảnh",
"t.p",
"báo",
"cáo",
"tháng 1",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"thạch",
"thất",
"gửi",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"bé",
"trai",
"-57.788,05486",
"tháng",
"tuổi",
"được",
"người",
"nhà",
"đưa",
"vào",
"viện",
"31/6/2768",
"do",
"nôn",
"đi",
"ngoài",
"phân",
"lỏng",
"trước",
"đó",
"7 / 15",
"ngày",
"bé",
"đi",
"ngoài",
"nhiều",
"lần",
"phân",
"nhiều",
"nước",
"nôn",
"trớ",
"nhiều",
"sốt",
"gia",
"đình",
"tự",
"điều",
"trị",
"cho",
"bé",
"ở",
"nhà",
"nhưng",
"không",
"bớt",
"bé",
"đi",
"đại",
"tiện",
"2631",
"lần",
"một",
"ngày",
"mệt",
"nhiều",
"khát",
"nước",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"công",
"thức",
"máu",
"sinh",
"hóa",
"máu",
"test",
"rotavirus",
"cho",
"thấy",
"bé",
"bị",
"tiêu",
"chảy",
"mất",
"nước",
"độ",
"b",
"kèm",
"viêm",
"họng",
"cấp",
"sức",
"-93.338,06503",
"khỏe",
"bé",
"tốt",
"dần",
"không",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"mất",
"nước",
"đại",
"tiện",
"1.080.000",
"lần",
"một",
"ngày",
"nôn",
"556.316",
"lần",
"trưa",
"6002200-rphi-",
"bé",
"mệt",
"kết",
"quả",
"siêu",
"âm",
"cho",
"thấy",
"có",
"ứ",
"đọng",
"nhiều",
"dịch",
"tăng",
"nhu",
"động",
"trong",
"ống",
"tiêu",
"hóa",
"kết",
"quả",
"x-quang",
"ổ",
"bụng",
"thấy",
"nhiều",
"hơi"
] |
[
"huấn luyện viên",
"miura",
"chờ",
"tuấn",
"anh",
"đến",
"phút",
"chót",
"tổn",
"thương",
"dây",
"chằng",
"gối",
"mới",
"chỉ",
"bình",
"phục",
"âm tám nghìn không trăm năm mươi năm chấm không chín trăm sáu bốn mét vuông",
"một ngàn năm trăm chín mươi tám chấm hai bốn độ ép",
"tiền",
"vệ",
"tuấn",
"anh",
"không",
"còn",
"hy",
"vọng",
"giành",
"suất",
"dự",
"vòng chung kết",
"ba bốn ngang nờ dét đờ rờ",
"châu",
"á",
"bảy mươi ngàn hai trăm tám mươi tám phẩy bốn tám tám một",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"muốn",
"đợi",
"cầu",
"thủ",
"này",
"đến",
"hết",
"ngày mười tám đến ngày mười tám tháng bốn",
"thế",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"chấp",
"nhận",
"mạo",
"hiểm",
"giữ",
"lại",
"tuấn",
"anh",
"cho",
"đến",
"hết",
"mười một giờ năm mươi bảy phút năm mươi tám giây",
"hạn",
"chót",
"mà",
"đê đắp liu cờ gạch ngang chín trăm",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"ban tổ chức",
"vòng chung kết",
"ba trăm ngang một không không chín ngang ép",
"châu",
"á",
"một ngàn sáu trăm mười tám",
"với",
"chuyên",
"môn",
"của",
"bác",
"sĩ",
"thể",
"lực",
"s.kubo",
"ông",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"khuyên",
"huấn luyện viên",
"miura",
"loại",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"ngay",
"từ",
"ngày hai mươi chín tháng ba một ngàn năm trăm tám mươi",
"ở",
"việt",
"nam",
"chính",
"huấn luyện viên",
"miura",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"gạch",
"tên",
"tuấn",
"anh",
"thế",
"nhưng",
"không",
"hiểu",
"sao",
"đến",
"phút",
"cuối",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"nhật",
"vẫn",
"mang",
"thương",
"binh",
"này",
"sang",
"qatar",
"tuấn",
"anh",
"trái",
"trong",
"buổi",
"tập",
"của",
"đội",
"tám trăm bảy mươi trừ đờ trừ",
"việt",
"nam",
"tại",
"qatar",
"trưa",
"bảy mươi bẩy nghìn bảy mươi tám phẩy bảy hai bốn tám",
"ảnh",
"euro",
"không",
"những",
"vậy",
"tiền",
"vệ",
"vừa",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chơi",
"cho",
"yokohama",
"fc",
"còn",
"được",
"ông",
"miura",
"cho",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"giao",
"hữu",
"với",
"chín trăm chín mươi rờ xê gờ",
"yemen",
"và",
"chín năm tám ngang một nghìn lẻ năm chéo đê xoẹt",
"nhật",
"bản",
"theo",
"thông",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"có",
"được",
"tuấn",
"anh",
"mới",
"chỉ",
"bình",
"phục",
"âm bảy ngàn năm trăm bảy chín phẩy bảy trăm linh tám mẫu",
"năm trăm hai mốt pao",
"việc",
"anh",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"với",
"cường",
"độ",
"cao",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"cầu",
"thủ",
"này",
"cũng",
"đã",
"xác",
"định",
"sẽ",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"hội",
"quân",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"mới",
"yokohama",
"fc",
"vốn",
"cũng",
"chuẩn",
"bị",
"đến",
"pleiku",
"để",
"bắt",
"đầu",
"một triệu chín nghìn",
"tuần",
"tập",
"huấn",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"thời",
"hạn",
"chốt",
"danh",
"sách",
"đã",
"cận",
"kề",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"báo",
"cho",
"tuấn",
"anh",
"thì",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"im",
"lặng",
"điều",
"đó",
"không",
"chỉ",
"khiến",
"cá",
"nhân",
"cầu",
"thủ",
"này",
"hoang",
"mang",
"mà",
"còn",
"làm",
"nhiều",
"đồng",
"đội",
"khác",
"lo",
"lắng",
"vì",
"có",
"thể",
"bị",
"loại",
"sau",
"buổi",
"tập",
"ngày tám và ngày hai mươi mốt",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"bóng",
"đá",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"sự",
"phân",
"tâm",
"của",
"trừ hát mờ tê ép xê gạch ngang đê",
"việt",
"nam",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"thực",
"sự",
"không",
"cần",
"thiết",
"nhất",
"là",
"khi",
"trận",
"đấu",
"mở",
"màn",
"bảng",
"d",
"với",
"năm không không gạch chéo bốn trăm ba mươi gạch ngang e u i lờ trừ vờ nờ",
"jordan",
"đã",
"cận",
"kề",
"năm triệu chín trăm sáu mươi mốt ngàn chín trăm chín mươi ba",
"việc",
"gút",
"danh",
"sách",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"làm",
"từ",
"trước",
"khi",
"sang",
"qatar",
"và",
"cũng",
"không",
"cần",
"thiết",
"phải",
"mang",
"theo",
"tuấn",
"anh",
"hay",
"đức",
"lương",
"để",
"làm",
"phương",
"án",
"dự",
"phòng",
"vì",
"điều",
"đó",
"chỉ",
"tạo",
"tâm",
"trạng",
"không",
"thoải",
"mái",
"cho",
"những",
"cầu",
"thủ",
"được",
"đăng",
"ký",
"trước",
"đó",
"chuyên",
"gia",
"này",
"phân",
"tích"
] | [
"huấn luyện viên",
"miura",
"chờ",
"tuấn",
"anh",
"đến",
"phút",
"chót",
"tổn",
"thương",
"dây",
"chằng",
"gối",
"mới",
"chỉ",
"bình",
"phục",
"-8055.0964 m2",
"1598.24 of",
"tiền",
"vệ",
"tuấn",
"anh",
"không",
"còn",
"hy",
"vọng",
"giành",
"suất",
"dự",
"vòng chung kết",
"34-nzđr",
"châu",
"á",
"70.288,4881",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"muốn",
"đợi",
"cầu",
"thủ",
"này",
"đến",
"hết",
"ngày 18 đến ngày 18 tháng 4",
"thế",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"chấp",
"nhận",
"mạo",
"hiểm",
"giữ",
"lại",
"tuấn",
"anh",
"cho",
"đến",
"hết",
"11:57:58",
"hạn",
"chót",
"mà",
"đwc-900",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"ban tổ chức",
"vòng chung kết",
"300-1009-f",
"châu",
"á",
"1618",
"với",
"chuyên",
"môn",
"của",
"bác",
"sĩ",
"thể",
"lực",
"s.kubo",
"ông",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"khuyên",
"huấn luyện viên",
"miura",
"loại",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"ngay",
"từ",
"ngày 29/3/1580",
"ở",
"việt",
"nam",
"chính",
"huấn luyện viên",
"miura",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"gạch",
"tên",
"tuấn",
"anh",
"thế",
"nhưng",
"không",
"hiểu",
"sao",
"đến",
"phút",
"cuối",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"nhật",
"vẫn",
"mang",
"thương",
"binh",
"này",
"sang",
"qatar",
"tuấn",
"anh",
"trái",
"trong",
"buổi",
"tập",
"của",
"đội",
"870-đ-",
"việt",
"nam",
"tại",
"qatar",
"trưa",
"77.078,7248",
"ảnh",
"euro",
"không",
"những",
"vậy",
"tiền",
"vệ",
"vừa",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chơi",
"cho",
"yokohama",
"fc",
"còn",
"được",
"ông",
"miura",
"cho",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"giao",
"hữu",
"với",
"990rcg",
"yemen",
"và",
"958-1005/d/",
"nhật",
"bản",
"theo",
"thông",
"tin",
"chúng",
"tôi",
"có",
"được",
"tuấn",
"anh",
"mới",
"chỉ",
"bình",
"phục",
"-7579,708 mẫu",
"521 pound",
"việc",
"anh",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"với",
"cường",
"độ",
"cao",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"cầu",
"thủ",
"này",
"cũng",
"đã",
"xác",
"định",
"sẽ",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"để",
"hội",
"quân",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"mới",
"yokohama",
"fc",
"vốn",
"cũng",
"chuẩn",
"bị",
"đến",
"pleiku",
"để",
"bắt",
"đầu",
"1.009.000",
"tuần",
"tập",
"huấn",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"thời",
"hạn",
"chốt",
"danh",
"sách",
"đã",
"cận",
"kề",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"báo",
"cho",
"tuấn",
"anh",
"thì",
"huấn luyện viên",
"miura",
"vẫn",
"im",
"lặng",
"điều",
"đó",
"không",
"chỉ",
"khiến",
"cá",
"nhân",
"cầu",
"thủ",
"này",
"hoang",
"mang",
"mà",
"còn",
"làm",
"nhiều",
"đồng",
"đội",
"khác",
"lo",
"lắng",
"vì",
"có",
"thể",
"bị",
"loại",
"sau",
"buổi",
"tập",
"ngày 8 và ngày 21",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"bóng",
"đá",
"nguyễn",
"văn",
"vinh",
"sự",
"phân",
"tâm",
"của",
"-hmtfc-d",
"việt",
"nam",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"thực",
"sự",
"không",
"cần",
"thiết",
"nhất",
"là",
"khi",
"trận",
"đấu",
"mở",
"màn",
"bảng",
"d",
"với",
"500/430-euil-vn",
"jordan",
"đã",
"cận",
"kề",
"5.961.993",
"việc",
"gút",
"danh",
"sách",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"làm",
"từ",
"trước",
"khi",
"sang",
"qatar",
"và",
"cũng",
"không",
"cần",
"thiết",
"phải",
"mang",
"theo",
"tuấn",
"anh",
"hay",
"đức",
"lương",
"để",
"làm",
"phương",
"án",
"dự",
"phòng",
"vì",
"điều",
"đó",
"chỉ",
"tạo",
"tâm",
"trạng",
"không",
"thoải",
"mái",
"cho",
"những",
"cầu",
"thủ",
"được",
"đăng",
"ký",
"trước",
"đó",
"chuyên",
"gia",
"này",
"phân",
"tích"
] |
[
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"năm triệu không ngàn không trăm linh chín",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"vào",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"hiệu",
"quả",
"dự",
"án",
"một tháng mười",
"cải",
"tạo",
"môi",
"trường",
"nước",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"nước",
"ổn",
"định",
"theo",
"hướng",
"bền",
"vững",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"kiến",
"nghị",
"thành phố",
"cho",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"toàn",
"bộ",
"sáu trăm mười một ngàn hai trăm bảy mươi lăm",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"vào",
"hồ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"võ",
"tiến",
"hùng",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"trên",
"tại",
"buổi",
"kiểm",
"tra",
"tám mươi",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"thử",
"nghiệm",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"từ",
"nước",
"thải",
"tại",
"một ngàn hai trăm bẩy bảy",
"cơ",
"sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"ngày một năm không một",
"do",
"vậy",
"để",
"đảm",
"bảo",
"môi",
"trường",
"sống",
"tốt",
"cho",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"trong",
"hồ",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"một nghìn ba trăm mười chín",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"vào",
"hồ",
"để",
"ngăn",
"không",
"cho",
"dầu",
"phát",
"sinh",
"từ",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"hoạt",
"động",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"hồ",
"còn",
"đối",
"với",
"ba",
"địa",
"điểm",
"ở",
"hà",
"nội",
"được",
"công",
"ty",
"lắp",
"đặt",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"bẩn",
"trước",
"khi",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"gồm",
"nhà",
"hàng",
"bia",
"bảo",
"vân",
"số",
"bốn triệu bốn trăm tám mươi nhăm nghìn sáu trăm hai mươi nhăm",
"đường",
"trương",
"định",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"âm tám mươi chín chấm hai",
"dưỡng",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"máy",
"tân",
"việt",
"số",
"ét lờ trừ dê ép rờ đê i ngang",
"tân",
"mai",
"và",
"bếp",
"ăn",
"của",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"số",
"hai sáu bảy hai ba hai không bảy năm bốn chín",
"phố",
"vân",
"hồ",
"âm bốn mươi ba phẩy tám chín",
"đã",
"cho",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"bắt",
"đầu",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"từ",
"mười sáu giờ",
"đến",
"nay",
"công",
"ty",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"thường",
"xuyên",
"tại",
"các",
"địa",
"điểm",
"và",
"nhận",
"thấy",
"hàm",
"lượng",
"dầu",
"mỡ",
"trong",
"nước",
"thải",
"tại",
"nhà",
"hàng",
"bia",
"bảo",
"vân",
"là",
"lớn",
"bẩy trăm hai mươi bốn mẫu",
"nhất",
"với",
"hai",
"lần",
"thu",
"gom",
"được",
"hai trăm bẩy mươi lăm giờ",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"nga",
"trưởng",
"phòng",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"vào",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"xét",
"nghiệm",
"chất",
"lượng",
"nước",
"trước",
"và",
"sau",
"khi",
"qua",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"cho",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"xử",
"lý",
"dầu",
"mỡ",
"của",
"thiết",
"bị",
"này",
"rất",
"cao",
"đạt",
"trên",
"hai trăm bốn ba mê ga oát giờ",
"ngoài",
"ra",
"thiết",
"bị",
"còn",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"một",
"phần",
"các",
"thành",
"phần",
"ô",
"nhiễm",
"khác",
"có",
"trong",
"nước",
"thải",
"như",
"bod",
"cod",
"tss",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"đánh",
"giá",
"thiết",
"bị",
"có",
"khả",
"năng",
"loại",
"bỏ",
"dầu",
"mỡ",
"tại",
"nguồn",
"phát",
"sinh",
"góp",
"phần",
"hạn",
"chế",
"tình",
"trạng",
"tắc",
"ba không không một không không mờ quờ dê",
"nghẽn",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"gây",
"úng",
"ngập",
"cục",
"bộ",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"giảm",
"thieur",
"tình",
"trạng",
"ô",
"nhiễm",
"đối",
"với",
"nguồn",
"tiếp",
"nhận",
"đồng",
"thời",
"các",
"mẫu",
"cũng",
"đã",
"được",
"gửi",
"sang",
"cho",
"bên",
"đối",
"bốn độ ép",
"tác",
"tại",
"hungary",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"và",
"chính",
"xác",
"để",
"có",
"thể",
"từng",
"bước",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nhằm",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"nước",
"cũng",
"như",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"kiến",
"nghị",
"thành phố",
"ngoài",
"việc",
"cho",
"lắp",
"tại",
"mười chín nghìn một trăm sáu mươi bẩy phẩy hai tám bốn bốn",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"vào",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"nhân",
"rộng",
"ứng",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"thành phố"
] | [
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"5.000.009",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"vào",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"hiệu",
"quả",
"dự",
"án",
"1/10",
"cải",
"tạo",
"môi",
"trường",
"nước",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"nước",
"ổn",
"định",
"theo",
"hướng",
"bền",
"vững",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"kiến",
"nghị",
"thành phố",
"cho",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"toàn",
"bộ",
"611.275",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"vào",
"hồ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"võ",
"tiến",
"hùng",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"trên",
"tại",
"buổi",
"kiểm",
"tra",
"80",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"công",
"tác",
"thử",
"nghiệm",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"từ",
"nước",
"thải",
"tại",
"1277",
"cơ",
"sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"ngày 15/01",
"do",
"vậy",
"để",
"đảm",
"bảo",
"môi",
"trường",
"sống",
"tốt",
"cho",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"trong",
"hồ",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"tại",
"1319",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"chảy",
"vào",
"hồ",
"để",
"ngăn",
"không",
"cho",
"dầu",
"phát",
"sinh",
"từ",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"hoạt",
"động",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"hồ",
"còn",
"đối",
"với",
"ba",
"địa",
"điểm",
"ở",
"hà",
"nội",
"được",
"công",
"ty",
"lắp",
"đặt",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"bẩn",
"trước",
"khi",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"gồm",
"nhà",
"hàng",
"bia",
"bảo",
"vân",
"số",
"4.485.625",
"đường",
"trương",
"định",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"-89.2",
"dưỡng",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"máy",
"tân",
"việt",
"số",
"sl-dfrđy-",
"tân",
"mai",
"và",
"bếp",
"ăn",
"của",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"số",
"26723207549",
"phố",
"vân",
"hồ",
"-43,89",
"đã",
"cho",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"bắt",
"đầu",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"từ",
"16h",
"đến",
"nay",
"công",
"ty",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"thường",
"xuyên",
"tại",
"các",
"địa",
"điểm",
"và",
"nhận",
"thấy",
"hàm",
"lượng",
"dầu",
"mỡ",
"trong",
"nước",
"thải",
"tại",
"nhà",
"hàng",
"bia",
"bảo",
"vân",
"là",
"lớn",
"724 mẫu",
"nhất",
"với",
"hai",
"lần",
"thu",
"gom",
"được",
"275 giờ",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"nga",
"trưởng",
"phòng",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"vào",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"xét",
"nghiệm",
"chất",
"lượng",
"nước",
"trước",
"và",
"sau",
"khi",
"qua",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"cho",
"thấy",
"hiệu",
"quả",
"xử",
"lý",
"dầu",
"mỡ",
"của",
"thiết",
"bị",
"này",
"rất",
"cao",
"đạt",
"trên",
"243 mwh",
"ngoài",
"ra",
"thiết",
"bị",
"còn",
"có",
"thể",
"loại",
"bỏ",
"một",
"phần",
"các",
"thành",
"phần",
"ô",
"nhiễm",
"khác",
"có",
"trong",
"nước",
"thải",
"như",
"bod",
"cod",
"tss",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"đánh",
"giá",
"thiết",
"bị",
"có",
"khả",
"năng",
"loại",
"bỏ",
"dầu",
"mỡ",
"tại",
"nguồn",
"phát",
"sinh",
"góp",
"phần",
"hạn",
"chế",
"tình",
"trạng",
"tắc",
"300100mqd",
"nghẽn",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"gây",
"úng",
"ngập",
"cục",
"bộ",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"giảm",
"thieur",
"tình",
"trạng",
"ô",
"nhiễm",
"đối",
"với",
"nguồn",
"tiếp",
"nhận",
"đồng",
"thời",
"các",
"mẫu",
"cũng",
"đã",
"được",
"gửi",
"sang",
"cho",
"bên",
"đối",
"4 of",
"tác",
"tại",
"hungary",
"xét",
"nghiệm",
"lại",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"và",
"chính",
"xác",
"để",
"có",
"thể",
"từng",
"bước",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"lắp",
"đặt",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nhằm",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"nước",
"cũng",
"như",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thoát",
"nước",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"kiến",
"nghị",
"thành phố",
"ngoài",
"việc",
"cho",
"lắp",
"tại",
"19.167,2844",
"cửa",
"xả",
"nước",
"mưa",
"vào",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"nhân",
"rộng",
"ứng",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"tách",
"dầu",
"mỡ",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"thành phố"
] |
[
"xe",
"container",
"lật",
"ngang",
"cầu",
"trung",
"tâm",
"ở",
"sài",
"gòn",
"khi",
"chui",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"thùng",
"container",
"đụng",
"dạ",
"cầu",
"chính",
"khiến",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"lật",
"ngang",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"mất",
"gần",
"tám không hai gạch ngang ba trăm xoẹt xờ đờ gờ gờ quy xoẹt ép quờ quờ e đê",
"một giờ",
"để",
"giải",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"hiện",
"trường",
"xe",
"container",
"lật",
"ngang",
"trên",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"ảnh",
"a.x",
"rạng",
"một giờ",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"chở",
"thép",
"hướng",
"từ",
"quận",
"tám triệu chín trăm linh chín nghìn",
"về",
"quận",
"bẩy mươi bảy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khi",
"đổ",
"dốc",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"nóc",
"thùng",
"container",
"chạm",
"dạ",
"cầu",
"chính",
"khiến",
"xe",
"chao",
"đảo",
"rồi",
"lật",
"ngang",
"thùng",
"container",
"nằm",
"chắn",
"sáu sáu sáu bẩy không chín bẩy hai một chín bẩy",
"hết",
"làn",
"đường",
"dầu",
"nhớt",
"đổ",
"lênh",
"láng",
"thùng",
"container",
"chở",
"thép",
"lật",
"chắn",
"hết",
"làn",
"đường",
"ảnh",
"a.x",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phong",
"tỏa",
"nhánh",
"cầu",
"gần",
"ngày ba mươi",
"để",
"giải",
"quyết",
"hiện",
"trường",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"nối",
"quận",
"âm bảy tám ngàn bốn trăm bốn lăm phẩy không không ba bảy bảy một",
"hai nghìn năm trăm bốn mốt",
"với",
"quận",
"một trăm chín mươi nghìn sáu trăm tám hai",
"ba mươi tám chấm hai mươi chín",
"có",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"xây",
"dựng",
"sáu nghìn chín trăm năm mươi tám phẩy hai trăm năm năm mi li mét vuông",
"đồng",
"được",
"khánh",
"thành",
"chín giờ năm mươi phút"
] | [
"xe",
"container",
"lật",
"ngang",
"cầu",
"trung",
"tâm",
"ở",
"sài",
"gòn",
"khi",
"chui",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"thùng",
"container",
"đụng",
"dạ",
"cầu",
"chính",
"khiến",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"lật",
"ngang",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"mất",
"gần",
"802-300/xđggq/fqqed",
"1h",
"để",
"giải",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"hiện",
"trường",
"xe",
"container",
"lật",
"ngang",
"trên",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"ảnh",
"a.x",
"rạng",
"1h",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"chở",
"thép",
"hướng",
"từ",
"quận",
"8.909.000",
"về",
"quận",
"77",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khi",
"đổ",
"dốc",
"nhánh",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"nóc",
"thùng",
"container",
"chạm",
"dạ",
"cầu",
"chính",
"khiến",
"xe",
"chao",
"đảo",
"rồi",
"lật",
"ngang",
"thùng",
"container",
"nằm",
"chắn",
"66670972197",
"hết",
"làn",
"đường",
"dầu",
"nhớt",
"đổ",
"lênh",
"láng",
"thùng",
"container",
"chở",
"thép",
"lật",
"chắn",
"hết",
"làn",
"đường",
"ảnh",
"a.x",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phong",
"tỏa",
"nhánh",
"cầu",
"gần",
"ngày 30",
"để",
"giải",
"quyết",
"hiện",
"trường",
"cầu",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"nối",
"quận",
"-78.445,003771",
"2541",
"với",
"quận",
"190.682",
"38.29",
"có",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"xây",
"dựng",
"6958,255 mm2",
"đồng",
"được",
"khánh",
"thành",
"9h50"
] |
[
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"thu",
"chi",
"dự",
"toán",
"âm bốn tám phẩy hai ba",
"và",
"dự",
"toán",
"ba triệu hai mươi ngàn hai",
"trong",
"báo",
"cáo",
"dự",
"thảo",
"về",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"dự",
"toán",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"ngày hai mươi tư tháng tám năm trăm ba mươi bẩy",
"và",
"dự",
"toán",
"trung",
"ương",
"địa",
"phương",
"hai mươi hai tháng sáu năm hai ba tám không",
"trình",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"năm trăm ngàn",
"quốc",
"hội",
"trung",
"quốc",
"khóa",
"ba ngàn năm",
"xem",
"xét",
"thảo",
"luận",
"bộ",
"ba triệu ba trăm sáu mốt ngàn tám tám",
"tài",
"chính",
"nước",
"này",
"cho",
"biết",
"thu",
"ngân",
"sách",
"cả",
"nước",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"bốn trăm bốn hai chấm tám hai bẩy gờ ram",
"nhân dân tệ",
"tỷ",
"giá",
"khoảng",
"hai nghìn không trăm lẻ bốn",
"nhân dân tệ",
"âm chín tám rúp",
"tăng",
"âm năm nghìn năm trăm năm bốn phẩy tám trăm bốn mươi tám mi li mét vuông",
"so",
"với",
"ngày mười bảy đến ngày mười tháng năm",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"ngân",
"sách",
"là",
"sáu trăm tám mươi năm mê ga bai",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"âm bốn nghìn hai trăm lẻ một chấm hai trăm sáu mươi tám ghi ga bai trên mét",
"nguồn",
"ap",
"những",
"hạng",
"mục",
"thu",
"ngân",
"sách",
"chủ",
"yếu",
"gồm",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"một trăm năm mốt gam",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"chín ngàn sáu trăm chín mươi ba chấm không không bảy mươi đề xi mét vuông trên chỉ",
"dự",
"toán",
"thuế",
"tiêu",
"dùng",
"sáu trăm linh sáu ve bê",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"hai trăm bảy mươi bốn ki lo oát",
"thuế",
"tiêu",
"thụ",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"bốn trăm ba mươi mét vuông",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"một trăm bốn mươi sáu mon",
"dự",
"toán",
"giảm",
"ba trăm bảy tư giây",
"nguồn",
"thu",
"thuế",
"một nghìn bốn mươi",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"tám trăm chín năm lít",
"nhân dân tệ",
"bằng",
"tám trăm chín mươi mốt độ ép",
"dự",
"toán",
"chủ",
"yếu",
"là",
"nhờ",
"mức",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"doanh",
"nghiệp",
"cao",
"hơn",
"dự",
"đoán",
"thu",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"đạt",
"chín nghìn một trăm năm năm phẩy bẩy chín sáu ki lô mét vuông",
"nhân dân tệ",
"bằng",
"tám trăm sáu mươi bốn ra đi an",
"về",
"chi",
"ngân",
"sách",
"ngân",
"sách",
"chi",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"nghiệp",
"và",
"thủy",
"lợi",
"là",
"âm năm nghìn chín trăm sáu mươi tám phẩy hai trăm ba mươi ao",
"nhân dân tệ",
"hoàn",
"thành",
"bốn ngàn sáu trăm ba mươi chấm hai trăm bốn mươi lăm mi li gam",
"dự",
"toán",
"tăng",
"bốn nghìn sáu trăm lẻ hai phẩy một trăm chín mươi ba ve bê",
"chi",
"cho",
"việc",
"làm",
"và",
"đảm",
"bảo",
"xã",
"hội",
"đạt",
"năm trăm chín mươi sáu lượng",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"chín trăm ba tư độ ép trên ngày",
"tương",
"đương",
"bẩy trăm sáu nhăm ca ra trên vòng",
"dự",
"toán",
"chi",
"cho",
"y",
"tế",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"âm chín nghìn sáu trăm năm mươi phẩy tám bốn bốn ca lo",
"nhân dân tệ",
"bảy nghìn một trăm hai sáu chấm không tám chín xen ti mét khối",
"dự",
"toán",
"tăng",
"tám nghìn hai trăm sáu tư phẩy không không ba bẩy sáu rúp",
"chi",
"cho",
"giáo",
"dục",
"là",
"bảy trăm ba mươi giây",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"chín trăm chín mươi bẩy tạ",
"và",
"bằng",
"ngày một ba không ba bảy bảy không",
"năm trăm chín mươi giây",
"dự",
"toán",
"bộ",
"tài",
"chính",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"dự",
"toán",
"thu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"tháng năm năm một ngàn một trăm chín mươi sáu",
"được",
"đưa",
"ra",
"căn",
"cứ",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nước",
"này",
"trong",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"nhu",
"cầu",
"chi",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"và",
"căn",
"cứ",
"vào",
"những",
"chỉ",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"tình",
"hình",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"điểm",
"trong",
"hai giờ mười",
"mà",
"ngày hai tới ngày ba tháng năm",
"chính",
"phủ",
"xác",
"định",
"dự",
"toán",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"là",
"sáu trăm hai tám việt nam đồng",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"âm bảy trăm bảy mốt chấm tám ba không mê ga bít",
"so",
"với",
"số",
"thực",
"hiện",
"ngày mười đến ngày mười một tháng bẩy",
"cộng",
"với",
"năm mốt độ xê trên ca ra",
"nhân dân tệ",
"từ",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"một không không gạch ngang i rờ bê giây sờ",
"do",
"vậy",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trong",
"năm",
"nay",
"là",
"một trăm linh bốn rúp",
"nhân dân tệ",
"chi",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"âm hai ngàn một trăm năm mươi chín phẩy bốn bẩy hai mê ga oát giờ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"âm chín ngàn tám trăm mười tám chấm hai mươi chín đi ốp",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"thâm",
"hụt",
"một trăm tám mươi ba độ ép trên mi li mét vuông",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"âm chín nghìn bốn trăm hai hai chấm tám bảy sáu dặm một giờ",
"so",
"với",
"sáu giờ năm bẩy phút",
"thu",
"không",
"ngân",
"sách",
"địa",
"phương",
"là",
"ba nghìn một trăm hai mươi ba chấm không sáu không bốn mét khối",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"sáu trăm bảy mươi mốt ghi ga bít trên độ xê",
"cộng",
"thêm",
"ba ngàn sáu trăm ba mươi mốt phẩy một tám sáu công",
"nhân dân tệ",
"trung",
"ương",
"hoàn",
"thuế",
"và",
"chuyển",
"thu",
"âm hai ngàn năm trăm chín mươi năm phẩy sáu trăm mười ba độ ép",
"ngân",
"sách",
"cho",
"địa",
"phương",
"do",
"đó",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"âm sáu ngàn ba trăm linh bẩy phẩy bốn trăm hai mốt đề xi ben",
"nhân dân tệ",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"toán",
"chi",
"ngân",
"sách",
"địa",
"sáu mươi ba",
"phương",
"là",
"âm sáu việt nam đồng trên chỉ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"bảy trăm sáu mươi ba sào",
"cộng",
"thêm",
"chi",
"hoàn",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"hai trăm chín sáu mi li gam",
"nhân dân tệ",
"tổng",
"chi",
"địa",
"phương",
"là",
"bảy trăm ba sáu giây",
"nhân dân tệ",
"thâm",
"hụt",
"chín trăm bảy ba chấm bốn không bốn công",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"so",
"với",
"mồng tám và ngày một tháng tám",
"như",
"vậy",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"của",
"trung",
"quốc",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"năm nghìn chín trăm hai mươi sáu phẩy tám trăm bốn tám độ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"hai nghìn tám trăm chín mươi năm chấm một bốn bốn ghi ga bai",
"cộng",
"thêm",
"âm ba ngàn hai trăm hai mươi mốt phẩy ba tám chín ki lô",
"nhân dân tệ",
"từ",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"nên",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"là",
"âm bốn mươi nhăm héc",
"nhân dân tệ"
] | [
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"thu",
"chi",
"dự",
"toán",
"-48,23",
"và",
"dự",
"toán",
"3.020.200",
"trong",
"báo",
"cáo",
"dự",
"thảo",
"về",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"dự",
"toán",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"ngày 24/8/537",
"và",
"dự",
"toán",
"trung",
"ương",
"địa",
"phương",
"22/6/2380",
"trình",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"500.000",
"quốc",
"hội",
"trung",
"quốc",
"khóa",
"3500",
"xem",
"xét",
"thảo",
"luận",
"bộ",
"3.361.088",
"tài",
"chính",
"nước",
"này",
"cho",
"biết",
"thu",
"ngân",
"sách",
"cả",
"nước",
"năm",
"ngoái",
"đạt",
"442.827 g",
"nhân dân tệ",
"tỷ",
"giá",
"khoảng",
"2004",
"nhân dân tệ",
"-98 rub",
"tăng",
"-5554,848 mm2",
"so",
"với",
"ngày 17 đến ngày 10 tháng 5",
"trong",
"khi",
"đó",
"chi",
"ngân",
"sách",
"là",
"685 mb",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"-4201.268 gb/m",
"nguồn",
"ap",
"những",
"hạng",
"mục",
"thu",
"ngân",
"sách",
"chủ",
"yếu",
"gồm",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"151 g",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"9693.0070 dm2/chỉ",
"dự",
"toán",
"thuế",
"tiêu",
"dùng",
"606 wb",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"274 kw",
"thuế",
"tiêu",
"thụ",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"430 m2",
"nhân dân tệ",
"đạt",
"146 mol",
"dự",
"toán",
"giảm",
"374 s",
"nguồn",
"thu",
"thuế",
"1040",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"895 l",
"nhân dân tệ",
"bằng",
"891 of",
"dự",
"toán",
"chủ",
"yếu",
"là",
"nhờ",
"mức",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"doanh",
"nghiệp",
"cao",
"hơn",
"dự",
"đoán",
"thu",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"cá",
"nhân",
"đạt",
"9155,796 km2",
"nhân dân tệ",
"bằng",
"864 radian",
"về",
"chi",
"ngân",
"sách",
"ngân",
"sách",
"chi",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"lâm",
"nghiệp",
"và",
"thủy",
"lợi",
"là",
"-5968,230 ounce",
"nhân dân tệ",
"hoàn",
"thành",
"4630.245 mg",
"dự",
"toán",
"tăng",
"4602,193 wb",
"chi",
"cho",
"việc",
"làm",
"và",
"đảm",
"bảo",
"xã",
"hội",
"đạt",
"596 lượng",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"934 of/ngày",
"tương",
"đương",
"765 carat/vòng",
"dự",
"toán",
"chi",
"cho",
"y",
"tế",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"-9650,844 cal",
"nhân dân tệ",
"7126.089 cm3",
"dự",
"toán",
"tăng",
"8264,00376 rub",
"chi",
"cho",
"giáo",
"dục",
"là",
"730 giây",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"997 tạ",
"và",
"bằng",
"ngày 13/03/770",
"590 giây",
"dự",
"toán",
"bộ",
"tài",
"chính",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"dự",
"toán",
"thu",
"chi",
"ngân",
"sách",
"tháng 5/1196",
"được",
"đưa",
"ra",
"căn",
"cứ",
"vào",
"sự",
"thay",
"đổi",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nước",
"này",
"trong",
"trung",
"và",
"dài",
"hạn",
"nhu",
"cầu",
"chi",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"vài",
"năm",
"tới",
"và",
"căn",
"cứ",
"vào",
"những",
"chỉ",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"tình",
"hình",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"điểm",
"trong",
"2h10",
"mà",
"ngày 2 tới ngày 3 tháng 5",
"chính",
"phủ",
"xác",
"định",
"dự",
"toán",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"là",
"628 vnđ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"-771.830 mb",
"so",
"với",
"số",
"thực",
"hiện",
"ngày 10 đến ngày 11 tháng 7",
"cộng",
"với",
"51 oc/carat",
"nhân dân tệ",
"từ",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"100-irbjs",
"do",
"vậy",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"trong",
"năm",
"nay",
"là",
"104 rub",
"nhân dân tệ",
"chi",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"dự",
"kiến",
"lên",
"tới",
"-2159,472 mwh",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"-9818.29 điôp",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"thâm",
"hụt",
"183 of/mm2",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"-9422.876 mph",
"so",
"với",
"6h57",
"thu",
"0",
"ngân",
"sách",
"địa",
"phương",
"là",
"3123.0604 m3",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"671 gb/oc",
"cộng",
"thêm",
"3631,186 công",
"nhân dân tệ",
"trung",
"ương",
"hoàn",
"thuế",
"và",
"chuyển",
"thu",
"-2595,613 of",
"ngân",
"sách",
"cho",
"địa",
"phương",
"do",
"đó",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"-6307,421 db",
"nhân dân tệ",
"trong",
"khi",
"đó",
"dự",
"toán",
"chi",
"ngân",
"sách",
"địa",
"63",
"phương",
"là",
"-6 vnđ/chỉ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"763 sào",
"cộng",
"thêm",
"chi",
"hoàn",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"296 mg",
"nhân dân tệ",
"tổng",
"chi",
"địa",
"phương",
"là",
"736 giây",
"nhân dân tệ",
"thâm",
"hụt",
"973.404 công",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"so",
"với",
"mồng 8 và ngày 1 tháng 8",
"như",
"vậy",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"của",
"trung",
"quốc",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"5926,848 độ",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"2895.144 gb",
"cộng",
"thêm",
"-3221,389 kg",
"nhân dân tệ",
"từ",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"ương",
"nên",
"tổng",
"thu",
"ngân",
"sách",
"dự",
"kiến",
"là",
"-45 hz",
"nhân dân tệ"
] |
[
"tỷ",
"lệ",
"người",
"trẻ",
"hà",
"lan",
"không",
"đi",
"làm",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"eu",
"chỉ",
"có",
"ngày hai hai một hai hai ba một tám",
"tám mốt xen ti mét khối",
"số",
"người",
"trẻ",
"hà",
"lan",
"từ",
"năm hai nghìn một trăm mười bảy",
"tuổi",
"không",
"làm",
"việc",
"hoặc",
"không",
"đi",
"học",
"tỷ",
"lệ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"tất",
"cả",
"cộng chín sáu tám ba năm bẩy năm tám hai một năm",
"nước",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"mười giờ mười tám phút mười ba giây",
"gần",
"gạch ngang năm không không gạch ngang ba trăm lẻ năm",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"trẻ",
"không",
"đi",
"làm",
"và",
"không",
"đi",
"học",
"ở",
"hà",
"lan",
"đã",
"tích",
"cực",
"tìm",
"việc",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"nl",
"times",
"con",
"số",
"trên",
"do",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"vừa",
"công",
"bố",
"theo",
"báo",
"nl",
"times",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"trẻ",
"châu",
"âu",
"thất",
"nghiệp",
"và",
"không",
"tháng một không bảy bốn một",
"học",
"hành",
"một nghìn ba mươi nhăm chấm hai không chín oát",
"trung",
"bình",
"trong",
"tháng bốn năm bốn trăm hai chín",
"là",
"một trăm sáu mươi ba giây",
"hiện",
"chưa",
"có",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"ngày mùng chín tháng bốn hai nghìn năm trăm hai mươi hai",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"ở",
"châu",
"âu",
"theo",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"tỷ",
"lệ",
"những",
"người",
"trẻ",
"ở",
"nước",
"này",
"vừa",
"thất",
"nghiệp",
"vừa",
"không",
"đi",
"học",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"ở",
"mức",
"âm sáu nghìn tám trăm lẻ bảy chấm không tám năm tám tấn",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"có",
"tổng",
"cộng",
"một ngàn ba trăm mười chín",
"người",
"trẻ",
"ở",
"hà",
"lan",
"không",
"làm",
"việc",
"và",
"cũng",
"không",
"đến",
"trường",
"tám giờ",
"khoảng",
"bốn trăm tám mươi chín xen ti mét khối",
"trong",
"số",
"đó",
"cho",
"hay",
"họ",
"không",
"thể",
"hoặc",
"không",
"muốn",
"làm",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"có",
"âm năm ngàn không trăm ba mươi sáu phẩy hai tám niu tơn",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"bắt",
"đầu",
"làm",
"việc",
"hoặc",
"không",
"tìm",
"việc",
"và",
"ba trăm bốn mươi ba na nô mét",
"cho",
"hay",
"họ",
"không",
"thể",
"làm",
"việc",
"vì",
"phải",
"ba trăm gạch ngang nờ",
"chăm",
"sóc",
"gia",
"đình",
"hoặc",
"làm",
"việc",
"nhà",
"cũng",
"theo",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"gần",
"pê lờ hờ mờ",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"trẻ",
"không",
"đi",
"làm",
"và",
"không",
"đi",
"học",
"đã",
"tích",
"cực",
"tìm",
"việc",
"hồi",
"năm",
"ngoái"
] | [
"tỷ",
"lệ",
"người",
"trẻ",
"hà",
"lan",
"không",
"đi",
"làm",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"eu",
"chỉ",
"có",
"ngày 22/12/2318",
"81 cc",
"số",
"người",
"trẻ",
"hà",
"lan",
"từ",
"năm 2117",
"tuổi",
"không",
"làm",
"việc",
"hoặc",
"không",
"đi",
"học",
"tỷ",
"lệ",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"tất",
"cả",
"+96835758215",
"nước",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"10:18:13",
"gần",
"-500-305",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"trẻ",
"không",
"đi",
"làm",
"và",
"không",
"đi",
"học",
"ở",
"hà",
"lan",
"đã",
"tích",
"cực",
"tìm",
"việc",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"nl",
"times",
"con",
"số",
"trên",
"do",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"vừa",
"công",
"bố",
"theo",
"báo",
"nl",
"times",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"trẻ",
"châu",
"âu",
"thất",
"nghiệp",
"và",
"không",
"tháng 10/741",
"học",
"hành",
"1035.209 w",
"trung",
"bình",
"trong",
"tháng 4/429",
"là",
"163 giây",
"hiện",
"chưa",
"có",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"ngày mùng 9/4/2522",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"ở",
"châu",
"âu",
"theo",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"tỷ",
"lệ",
"những",
"người",
"trẻ",
"ở",
"nước",
"này",
"vừa",
"thất",
"nghiệp",
"vừa",
"không",
"đi",
"học",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"ở",
"mức",
"-6807.0858 tấn",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"có",
"tổng",
"cộng",
"1319",
"người",
"trẻ",
"ở",
"hà",
"lan",
"không",
"làm",
"việc",
"và",
"cũng",
"không",
"đến",
"trường",
"8h",
"khoảng",
"489 cm3",
"trong",
"số",
"đó",
"cho",
"hay",
"họ",
"không",
"thể",
"hoặc",
"không",
"muốn",
"làm",
"việc",
"trong",
"khi",
"đó",
"có",
"-5036,28 n",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"bắt",
"đầu",
"làm",
"việc",
"hoặc",
"không",
"tìm",
"việc",
"và",
"343 nm",
"cho",
"hay",
"họ",
"không",
"thể",
"làm",
"việc",
"vì",
"phải",
"300-n",
"chăm",
"sóc",
"gia",
"đình",
"hoặc",
"làm",
"việc",
"nhà",
"cũng",
"theo",
"văn",
"phòng",
"thống",
"kê",
"hà",
"lan",
"gần",
"plhm",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"trẻ",
"không",
"đi",
"làm",
"và",
"không",
"đi",
"học",
"đã",
"tích",
"cực",
"tìm",
"việc",
"hồi",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"h",
"không bốn ba ba tám không hai chín chín một bẩy năm",
"hen",
"niê",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"mặc",
"áo",
"dài",
"tự",
"lái",
"xe",
"máy",
"đến",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"bế",
"mạc",
"lễ",
"hội",
"áo",
"dài",
"thành phố hồ chí minh",
"ba trăm hai năm nghìn hai trăm sáu ba",
"mới",
"đây",
"hoa",
"hậu",
"h",
"tháng ba năm hai hai năm bẩy",
"hen",
"niê",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"mặc",
"áo",
"dài",
"tự",
"lái",
"xe",
"máy",
"đến",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"bế",
"mạc",
"lễ",
"hội",
"áo",
"dài",
"thành phố hồ chí minh",
"một ngàn bốn trăm mười một",
"trở",
"về",
"thành phố hồ chí minh",
"sau",
"chuyến",
"công",
"tác",
"đắk",
"lắk",
"h",
"hen",
"niê",
"và",
"ekip",
"muốn",
"tái",
"hiện",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"sài",
"gòn",
"vừa",
"hoài",
"cổ",
"vừa",
"hiện",
"đại"
] | [
"h",
"043380299175",
"hen",
"niê",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"mặc",
"áo",
"dài",
"tự",
"lái",
"xe",
"máy",
"đến",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"bế",
"mạc",
"lễ",
"hội",
"áo",
"dài",
"thành phố hồ chí minh",
"325.263",
"mới",
"đây",
"hoa",
"hậu",
"h",
"tháng 3/2257",
"hen",
"niê",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"mặc",
"áo",
"dài",
"tự",
"lái",
"xe",
"máy",
"đến",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"bế",
"mạc",
"lễ",
"hội",
"áo",
"dài",
"thành phố hồ chí minh",
"1411",
"trở",
"về",
"thành phố hồ chí minh",
"sau",
"chuyến",
"công",
"tác",
"đắk",
"lắk",
"h",
"hen",
"niê",
"và",
"ekip",
"muốn",
"tái",
"hiện",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"sài",
"gòn",
"vừa",
"hoài",
"cổ",
"vừa",
"hiện",
"đại"
] |
[
"chậm",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"giầy",
"thăng",
"long",
"bị",
"phạt",
"hai trăm tám mươi chín héc",
"đồng",
"bizlive",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"hai nghìn năm trăm năm mươi tám",
"tháng",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"đã",
"ban",
"hành",
"chín triệu tám trăm bốn chín nghìn bốn trăm chín tám",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"một nghìn một trăm sáu chín phẩy năm chín hai mê ga bít trên mon",
"đồng",
"ngày mùng tám và ngày ba mươi",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"xoẹt bờ i trừ bờ u i đắp liu",
"về",
"việc",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"và",
"bốn trăm trừ gờ e quờ",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"đối",
"với",
"công ty cổ phần",
"giầy",
"thăng",
"long",
"số",
"tiền",
"ba nghìn tám trăm sáu bẩy phẩy tám trăm sáu mươi bốn oát giờ",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"công",
"ty",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đăng",
"ký",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"quá",
"thời",
"hạn",
"quy",
"định",
"trên",
"năm triệu bốn trăm bảy tám nghìn một trăm bảy sáu",
"tháng",
"như",
"vậy",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"một ngàn tám trăm hai mươi tư",
"tháng",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"đã",
"ban",
"hành",
"bốn trăm năm sáu nghìn chín trăm bốn tư",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"sáu trăm bốn mươi mét khối trên ki lô ca lo",
"đồng",
"công ty cổ phần",
"giầy",
"thăng",
"long",
"nguyên",
"là",
"nhà",
"máy",
"giầy",
"thăng",
"long",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"ba tám nghìn chín trăm hai mốt phẩy sáu nghìn sáu trăm lẻ chín",
"cnn/tclđ",
"năm bốn trăm bẩy mươi chín",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"nhẹ",
"nay",
"là",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"là",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"trực",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"da",
"giầy",
"việt",
"nam",
"theo",
"quyết",
"định",
"nờ nờ tê hai không không ba sáu một không",
"bẩy giờ hai mươi phút năm mươi ba giây",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"nhà",
"máy",
"được",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"công",
"ty",
"giầy",
"thăng",
"long",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"công",
"nghiệp"
] | [
"chậm",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"giầy",
"thăng",
"long",
"bị",
"phạt",
"289 hz",
"đồng",
"bizlive",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"2558",
"tháng",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"đã",
"ban",
"hành",
"9.849.498",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"1169,592 mb/mol",
"đồng",
"ngày mùng 8 và ngày 30",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"/by-buiw",
"về",
"việc",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"và",
"400-geq",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"đối",
"với",
"công ty cổ phần",
"giầy",
"thăng",
"long",
"số",
"tiền",
"3867,864 wh",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"công",
"ty",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đăng",
"ký",
"công",
"ty",
"đại",
"chúng",
"quá",
"thời",
"hạn",
"quy",
"định",
"trên",
"5.478.176",
"tháng",
"như",
"vậy",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"1824",
"tháng",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"đã",
"ban",
"hành",
"456.944",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"lên",
"tới",
"640 m3/kcal",
"đồng",
"công ty cổ phần",
"giầy",
"thăng",
"long",
"nguyên",
"là",
"nhà",
"máy",
"giầy",
"thăng",
"long",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"38.921,6609",
"cnn/tclđ",
"năm 479",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"nhẹ",
"nay",
"là",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"là",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"trực",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"da",
"giầy",
"việt",
"nam",
"theo",
"quyết",
"định",
"nnt2003610",
"7:20:53",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"nhà",
"máy",
"được",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"công",
"ty",
"giầy",
"thăng",
"long",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"công",
"nghiệp"
] |
[
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"không hai một không tám năm không chín bảy bảy năm chín",
"hà",
"giang",
"đầu",
"tư",
"tiền",
"tỷ",
"cho",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"để",
"đảm",
"bảo",
"anh",
"ninh",
"và",
"tính",
"minh",
"bạch",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ba nghìn",
"tỉnh",
"hà",
"giang",
"đã",
"mạnh",
"tay",
"chi",
"tiền",
"tỷ",
"cho",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"tại",
"các",
"điểm",
"thi",
"cũng",
"như",
"khu",
"vực",
"in",
"sao",
"và",
"chấm",
"thi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng viên",
"người",
"đưa",
"tin",
"ông",
"nguyễn",
"thế",
"bình",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tỉnh",
"hà",
"giang",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc gia",
"năm triệu",
"tại",
"hà",
"giang",
"cho",
"biết",
"kỳ",
"thi",
"năm",
"nay",
"tại",
"hà",
"giang",
"sở",
"và",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"cách",
"thức",
"mới",
"trong",
"công",
"tác",
"tuyển",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"cũng",
"như",
"cung",
"cấp",
"trang",
"thiết",
"bị",
"vật",
"chất",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"diễn",
"ra",
"bình",
"thường",
"an",
"toàn",
"minh",
"bạch",
"tốt",
"đẹp",
"tỉnh",
"đã",
"đầu",
"tư",
"âm sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi tư chấm ba trăm lẻ năm ki lô bít",
"đồng",
"để",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"camera",
"tại",
"năm triệu một trăm ngàn",
"điểm",
"thi",
"bố",
"trí",
"năm mươi tư",
"mắt",
"camera",
"tại",
"khu",
"vực",
"chấm",
"thi",
"tỉnh",
"bố",
"trí",
"một nghìn ba trăm tám mươi lăm",
"mắt",
"camera",
"cùng",
"bẩy triệu không trăm bẩy mươi tám nghìn hai trăm ba mươi tám",
"lưu",
"điện",
"giúp",
"camera",
"hoạt",
"động",
"trên",
"ngày ba mươi mốt tới ngày mười nhăm tháng mười",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"mất",
"điện",
"lưới",
"cục",
"bộ"
] | [
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"021085097759",
"hà",
"giang",
"đầu",
"tư",
"tiền",
"tỷ",
"cho",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"để",
"đảm",
"bảo",
"anh",
"ninh",
"và",
"tính",
"minh",
"bạch",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"3000",
"tỉnh",
"hà",
"giang",
"đã",
"mạnh",
"tay",
"chi",
"tiền",
"tỷ",
"cho",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"tại",
"các",
"điểm",
"thi",
"cũng",
"như",
"khu",
"vực",
"in",
"sao",
"và",
"chấm",
"thi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng viên",
"người",
"đưa",
"tin",
"ông",
"nguyễn",
"thế",
"bình",
"phó",
"giám",
"đốc",
"phụ",
"trách",
"sở",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tỉnh",
"hà",
"giang",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc gia",
"5.000.000",
"tại",
"hà",
"giang",
"cho",
"biết",
"kỳ",
"thi",
"năm",
"nay",
"tại",
"hà",
"giang",
"sở",
"và",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"cách",
"thức",
"mới",
"trong",
"công",
"tác",
"tuyển",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"cũng",
"như",
"cung",
"cấp",
"trang",
"thiết",
"bị",
"vật",
"chất",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"diễn",
"ra",
"bình",
"thường",
"an",
"toàn",
"minh",
"bạch",
"tốt",
"đẹp",
"tỉnh",
"đã",
"đầu",
"tư",
"-6674.305 kb",
"đồng",
"để",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"camera",
"tại",
"5.100.000",
"điểm",
"thi",
"bố",
"trí",
"54",
"mắt",
"camera",
"tại",
"khu",
"vực",
"chấm",
"thi",
"tỉnh",
"bố",
"trí",
"1385",
"mắt",
"camera",
"cùng",
"7.078.238",
"lưu",
"điện",
"giúp",
"camera",
"hoạt",
"động",
"trên",
"ngày 31 tới ngày 15 tháng 10",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"mất",
"điện",
"lưới",
"cục",
"bộ"
] |
[
"cha",
"đẻ",
"của",
"phần",
"mềm",
"siri",
"âm chín mốt ga lông",
"chia",
"tay",
"hãng",
"apple",
"hôm",
"hai mốt giờ mười ba phút ba mốt giây",
"trang",
"tin",
"allthingsd",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"nhà",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hãng",
"phần",
"mềm",
"siri",
"dag",
"kittlaus",
"đã",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"apple",
"để",
"tới",
"chicago",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"gia",
"đình",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"cũng",
"cho",
"biết",
"có",
"tin",
"đồn",
"nói",
"rằng",
"kittlaus",
"đang",
"xem",
"xét",
"để",
"bắt",
"đầu",
"lập",
"ra",
"một",
"công",
"ty",
"mới",
"của",
"riêng",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"dự",
"án",
"của",
"cha",
"đẻ",
"siri",
"vẫn",
"còn",
"là",
"bí",
"mật",
"tập",
"đoàn",
"apple",
"đã",
"bỏ",
"tiền",
"thâu",
"tóm",
"hãng",
"siri",
"vào",
"hồi",
"hai ba giờ mười chín phút bẩy giây",
"năm",
"ngoái",
"và",
"phần",
"mềm",
"trợ",
"giúp",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"ép ngang ba không",
"một",
"trong",
"những",
"tính",
"năng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"ở",
"cờ hát ca rờ ngang tám trăm",
"mẫu",
"iphone",
"bốn trăm bẩy mươi mốt đi ốp",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"của",
"apple",
"xem",
"video",
"quảng",
"cáo",
"đầu",
"tiên",
"về",
"siri",
"của",
"iphone",
"năm mốt oát giờ",
"siri",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"tương",
"tác",
"bằng",
"cách",
"nói",
"vào",
"mic",
"của",
"iphone",
"ba nghìn hai phẩy bốn bốn bẩy độ xê trên ga lông",
"sau",
"đó",
"người",
"phụ",
"tá",
"này",
"sẽ",
"hồi",
"đáp",
"những",
"kết",
"quả",
"hỗ",
"trợ",
"với",
"nhiều",
"câu",
"trả",
"lời",
"dí",
"dỏm",
"hấp",
"dẫn",
"chỉ",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"khi",
"iphone",
"sáu nghìn ba trăm hai bốn phẩy không sáu trăm bẩy mươi tám đề xi ben",
"ra",
"mắt",
"kittlaus",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"apple",
"trong",
"khi",
"những",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"đội",
"ngũ",
"phát",
"triển",
"siri",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"vẫn",
"sẽ",
"ở",
"lại",
"với",
"quả",
"táo"
] | [
"cha",
"đẻ",
"của",
"phần",
"mềm",
"siri",
"-91 gallon",
"chia",
"tay",
"hãng",
"apple",
"hôm",
"21:13:31",
"trang",
"tin",
"allthingsd",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"nhà",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hãng",
"phần",
"mềm",
"siri",
"dag",
"kittlaus",
"đã",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"apple",
"để",
"tới",
"chicago",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"gia",
"đình",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"cũng",
"cho",
"biết",
"có",
"tin",
"đồn",
"nói",
"rằng",
"kittlaus",
"đang",
"xem",
"xét",
"để",
"bắt",
"đầu",
"lập",
"ra",
"một",
"công",
"ty",
"mới",
"của",
"riêng",
"mình",
"tuy",
"nhiên",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"dự",
"án",
"của",
"cha",
"đẻ",
"siri",
"vẫn",
"còn",
"là",
"bí",
"mật",
"tập",
"đoàn",
"apple",
"đã",
"bỏ",
"tiền",
"thâu",
"tóm",
"hãng",
"siri",
"vào",
"hồi",
"23:19:7",
"năm",
"ngoái",
"và",
"phần",
"mềm",
"trợ",
"giúp",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"này",
"đã",
"trở",
"thành",
"f-30",
"một",
"trong",
"những",
"tính",
"năng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"ở",
"chkr-800",
"mẫu",
"iphone",
"471 điôp",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"của",
"apple",
"xem",
"video",
"quảng",
"cáo",
"đầu",
"tiên",
"về",
"siri",
"của",
"iphone",
"51 wh",
"siri",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"tương",
"tác",
"bằng",
"cách",
"nói",
"vào",
"mic",
"của",
"iphone",
"3200,447 oc/gallon",
"sau",
"đó",
"người",
"phụ",
"tá",
"này",
"sẽ",
"hồi",
"đáp",
"những",
"kết",
"quả",
"hỗ",
"trợ",
"với",
"nhiều",
"câu",
"trả",
"lời",
"dí",
"dỏm",
"hấp",
"dẫn",
"chỉ",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"khi",
"iphone",
"6324,0678 db",
"ra",
"mắt",
"kittlaus",
"đã",
"quyết",
"định",
"rời",
"apple",
"trong",
"khi",
"những",
"thành",
"viên",
"khác",
"trong",
"đội",
"ngũ",
"phát",
"triển",
"siri",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"vẫn",
"sẽ",
"ở",
"lại",
"với",
"quả",
"táo"
] |
[
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"lừa",
"đảo",
"công",
"nghệ",
"cao",
"bị",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bắt",
"giữ",
"hồi",
"hai mươi giờ mười một phút ba mươi tám giây",
"chiêu",
"thức",
"lừa",
"đảo",
"mới",
"nhất",
"là",
"làm",
"visa",
"đưa",
"người",
"trong",
"nước",
"tới",
"nước",
"khác",
"do",
"các",
"đối",
"tượng",
"nước",
"ngoài",
"cấu",
"kết",
"cùng",
"người",
"trong",
"nước",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"cách",
"lập",
"các",
"tài",
"khoản",
"hội",
"nhóm",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"yếu",
"là",
"facebook",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"định",
"cư",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"đưa",
"con",
"cái",
"đi",
"du",
"mồng một tháng hai hai trăm sáu mốt",
"học",
"đây",
"là",
"chiêu",
"thức",
"lừa",
"đảo",
"rất",
"tinh",
"vi",
"và",
"bài",
"bản",
"nhắm",
"vào",
"nhu",
"cầu",
"của",
"nhiều",
"người",
"dân",
"có",
"tiền",
"sinh",
"sống",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"nên",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"chuyển",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"cho",
"các",
"tài",
"khoản",
"visa",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"ngoài",
"lừa",
"đảo",
"trực",
"tiếp",
"người",
"dân",
"nhiều",
"đối",
"tượng",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"được",
"các",
"kẽ",
"hở",
"thông",
"tin",
"công",
"nghệ",
"cao",
"nên",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"thẻ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"thẻ",
"ngân",
"hàng",
"để",
"rút",
"tiền",
"từ",
"các",
"cây",
"atm"
] | [
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"lừa",
"đảo",
"công",
"nghệ",
"cao",
"bị",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bắt",
"giữ",
"hồi",
"20:11:38",
"chiêu",
"thức",
"lừa",
"đảo",
"mới",
"nhất",
"là",
"làm",
"visa",
"đưa",
"người",
"trong",
"nước",
"tới",
"nước",
"khác",
"do",
"các",
"đối",
"tượng",
"nước",
"ngoài",
"cấu",
"kết",
"cùng",
"người",
"trong",
"nước",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"cách",
"lập",
"các",
"tài",
"khoản",
"hội",
"nhóm",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"yếu",
"là",
"facebook",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"định",
"cư",
"sinh",
"sống",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"đưa",
"con",
"cái",
"đi",
"du",
"mồng 1/2/261",
"học",
"đây",
"là",
"chiêu",
"thức",
"lừa",
"đảo",
"rất",
"tinh",
"vi",
"và",
"bài",
"bản",
"nhắm",
"vào",
"nhu",
"cầu",
"của",
"nhiều",
"người",
"dân",
"có",
"tiền",
"sinh",
"sống",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"nên",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"chuyển",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"cho",
"các",
"tài",
"khoản",
"visa",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"ngoài",
"lừa",
"đảo",
"trực",
"tiếp",
"người",
"dân",
"nhiều",
"đối",
"tượng",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"được",
"các",
"kẽ",
"hở",
"thông",
"tin",
"công",
"nghệ",
"cao",
"nên",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"thẻ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"thẻ",
"ngân",
"hàng",
"để",
"rút",
"tiền",
"từ",
"các",
"cây",
"atm"
] |
[
"nga",
"bắt",
"giữ",
"điệp",
"viên",
"ukraine",
"làm",
"việc",
"trong",
"chín nghìn tám trăm tám mươi chín chấm không sáu trăm ba mươi sáu mét khối",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"cáo",
"buộc",
"tội",
"danh",
"phản",
"quốc",
"quân",
"nhân",
"nga",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"quốc",
"gia",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraine",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"liên",
"bang",
"nga",
"fsb",
"vừa",
"bắt",
"giữ",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"tại",
"sevastopol",
"do",
"nghi",
"ngờ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"ảnh",
"itn",
"cụ",
"thể",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"hai ba tháng năm năm một nghìn ba mươi ba",
"một trăm chéo đờ nờ rờ u dét tờ vờ ca pờ đờ",
"fsb",
"thông",
"báo",
"cơ",
"quan",
"vừa",
"bắt",
"giữ",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"người",
"này",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"quốc",
"gia",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraine",
"fsb",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"này",
"với",
"tội",
"danh",
"phản",
"quốc",
"nghiêm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"fsb",
"đã",
"không",
"cho",
"biết",
"chính",
"xác",
"thời",
"gian",
"bắt",
"giữ",
"quân",
"nhân",
"một ngàn",
"trên",
"và",
"danh",
"tính",
"cũng",
"như",
"cấp",
"sáu trăm lẻ hai gạch chéo i giây",
"bậc",
"của",
"người",
"này",
"trước",
"đó",
"vào",
"hồi",
"ngày hai mươi tư và ngày mười hai",
"bộ",
"phận",
"báo",
"chí",
"của",
"fsb",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"nhóm",
"công",
"dân",
"ukraine",
"đang",
"âm",
"mưu",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bom",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"mật",
"quốc",
"vê đắp liu i đắp liu xuộc bảy không không",
"gia",
"của",
"nga",
"và",
"tiến",
"hành",
"tuyển",
"mộ",
"các",
"công",
"dân",
"nga",
"hoạt",
"động",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"họ",
"tại",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"theo",
"ria",
"novosti",
"các",
"hoạt",
"động",
"nói",
"trên",
"được",
"tổ",
"chức",
"bởi",
"đại",
"tá",
"đắp liu quy đê ép trừ ba trăm lẻ bẩy",
"akhmedov",
"oleg",
"alisherovich",
"sinh",
"ngày bẩy",
"người",
"đứng",
"đầu",
"đơn",
"vị",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"đóng",
"tại",
"thành",
"phố",
"kherson",
"của",
"nước",
"này",
"đại",
"tá",
"akhmedov",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"tuyển",
"mộ",
"một",
"nhóm",
"điệp",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nga",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"cấp",
"cho",
"các",
"đại",
"diện",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"những",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"bí",
"mật",
"nhà",
"nước",
"và",
"một",
"công",
"dân",
"ukraine",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"thực",
"hiện",
"các",
"hoạt",
"động",
"gián",
"điệp",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"ukraine"
] | [
"nga",
"bắt",
"giữ",
"điệp",
"viên",
"ukraine",
"làm",
"việc",
"trong",
"9889.0636 m3",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"cáo",
"buộc",
"tội",
"danh",
"phản",
"quốc",
"quân",
"nhân",
"nga",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"quốc",
"gia",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraine",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"liên",
"bang",
"nga",
"fsb",
"vừa",
"bắt",
"giữ",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"tại",
"sevastopol",
"do",
"nghi",
"ngờ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"ảnh",
"itn",
"cụ",
"thể",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"23/5/1033",
"100/đnruztvkpđ",
"fsb",
"thông",
"báo",
"cơ",
"quan",
"vừa",
"bắt",
"giữ",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"người",
"này",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"bí",
"mật",
"quốc",
"gia",
"cho",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"ukraine",
"fsb",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"này",
"với",
"tội",
"danh",
"phản",
"quốc",
"nghiêm",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"fsb",
"đã",
"không",
"cho",
"biết",
"chính",
"xác",
"thời",
"gian",
"bắt",
"giữ",
"quân",
"nhân",
"1000",
"trên",
"và",
"danh",
"tính",
"cũng",
"như",
"cấp",
"602/yj",
"bậc",
"của",
"người",
"này",
"trước",
"đó",
"vào",
"hồi",
"ngày 24 và ngày 12",
"bộ",
"phận",
"báo",
"chí",
"của",
"fsb",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"nhóm",
"công",
"dân",
"ukraine",
"đang",
"âm",
"mưu",
"tổ",
"chức",
"đánh",
"bom",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"mật",
"quốc",
"vwiw/700",
"gia",
"của",
"nga",
"và",
"tiến",
"hành",
"tuyển",
"mộ",
"các",
"công",
"dân",
"nga",
"hoạt",
"động",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"họ",
"tại",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"theo",
"ria",
"novosti",
"các",
"hoạt",
"động",
"nói",
"trên",
"được",
"tổ",
"chức",
"bởi",
"đại",
"tá",
"wqdf-307",
"akhmedov",
"oleg",
"alisherovich",
"sinh",
"ngày 7",
"người",
"đứng",
"đầu",
"đơn",
"vị",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"đóng",
"tại",
"thành",
"phố",
"kherson",
"của",
"nước",
"này",
"đại",
"tá",
"akhmedov",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"tuyển",
"mộ",
"một",
"nhóm",
"điệp",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"quân",
"nhân",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nga",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"cấp",
"cho",
"các",
"đại",
"diện",
"tình",
"báo",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"những",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"bí",
"mật",
"nhà",
"nước",
"và",
"một",
"công",
"dân",
"ukraine",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"thực",
"hiện",
"các",
"hoạt",
"động",
"gián",
"điệp",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"ukraine"
] |
[
"khủng",
"bố",
"ở",
"syria",
"đứng",
"trước",
"lựa",
"chọn",
"hóa",
"trang",
"cuộc",
"chiến",
"phía",
"đông",
"syria",
"đang",
"đến",
"hồi",
"kết",
"khủng",
"bố",
"is",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đứng",
"trước",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"trốn",
"khỏi",
"syria",
"hoặc",
"giả",
"vờ",
"cải",
"trang",
"ủng",
"hộ",
"syria",
"chiến",
"hạm",
"đô",
"đốc",
"essen",
"và",
"tàu",
"ngầm",
"krasnodar",
"của",
"hải",
"quân",
"liên",
"bang",
"nga",
"đã",
"thực",
"hiện",
"phóng",
"sáu triệu bẩy trăm ba ba ngàn tám trăm chín mốt",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"kalibr",
"vào",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"is",
"ở",
"tỉnh",
"palmyra",
"và",
"tất",
"cả",
"các",
"tên",
"lửa",
"đều",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"tình",
"hình",
"chiến",
"năm hai ngàn bảy trăm hai chín",
"sự",
"ở",
"chiến",
"trường",
"syria",
"đến",
"o quy quy xờ hắt bẩy trăm lẻ bẩy",
"ngày mười một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đã",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"quan",
"trọng",
"nằm",
"ở",
"phía",
"hiệu số chín mười ba",
"đông",
"palmyra",
"đây",
"là",
"nơi",
"tập",
"trung",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hạng",
"nặng",
"và",
"nhân",
"lực",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"sau",
"khi",
"được",
"chuyển",
"từ",
"tỉnh",
"raqqa",
"phía",
"bắc",
"syria",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"tin",
"ria",
"novosti",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"damascus",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"tuyến",
"đường",
"chính",
"ở",
"damascus",
"palmyra",
"hiện",
"nay",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"gần",
"thị",
"trấn",
"arak",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"palmyra",
"deir",
"ez-zor",
"dưới",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"còn",
"ở",
"phía",
"đông",
"tỉnh",
"homs",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"lớn",
"và",
"đã",
"giải",
"phóng",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"phần",
"lớn",
"khu",
"vực",
"một",
"vài",
"ngày",
"trước",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"tiến",
"đến",
"gần",
"biên",
"giới",
"syria-iraq",
"tại",
"đây",
"họ",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"biên",
"phòng",
"iraq",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"soát",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"này",
"ngăn",
"chặn",
"khủng",
"bố",
"is",
"và",
"vũ",
"khí",
"tuồn",
"vào",
"deir",
"ez-zor",
"hành",
"động",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"tạo",
"thế",
"bao",
"vây",
"khủng",
"bố",
"is",
"khủng",
"bố",
"is",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"trung",
"đông",
"thuộc",
"đại",
"học",
"nghiên",
"cứu",
"quốc",
"gia",
"ông",
"aleksey",
"muravev",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"sputnik",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khu",
"vực",
"kiểm",
"soát",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"đang",
"giảm",
"rất",
"nhanh",
"và",
"ngày",
"tàn",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"đang",
"tới",
"gần",
"theo",
"ông",
"các",
"chiến",
"binh",
"thánh",
"chiến",
"is",
"chỉ",
"còn",
"vòng mười chín mười hai",
"lựa",
"chọn",
"họ",
"sẽ",
"tìm",
"đường",
"chạy",
"sang",
"hướng",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"saudi",
"hoặc",
"cải",
"trang",
"thành",
"các",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"ủng",
"ba không ba xoẹt ba không không không gạch ngang giây vê kép i đê trừ vờ gi nờ vờ đắp liu",
"hộ",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"không",
"chỉ",
"có",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"hiện",
"tại",
"ở",
"phía",
"nam",
"syria",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"deraa",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"và",
"liên",
"minh",
"của",
"họ",
"gần",
"như",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"khủng",
"bố",
"is",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"và",
"bị",
"ép",
"ra",
"khỏi",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"rõ",
"ràng",
"trước",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"tiến",
"tới",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"deir",
"ez-zor",
"và",
"tiến",
"tới",
"giải",
"phóng",
"đất",
"nước",
"khỏi",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"liên",
"quân",
"mỹ",
"bởi",
"vì",
"tư",
"tưởng",
"muốn",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"vùng",
"đất",
"giàu",
"tài",
"nguyên",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"và",
"không",
"muốn",
"nga",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"liên",
"minh",
"quân",
"ngày một năm không chín",
"sự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"đang",
"tập",
"trung",
"lực",
"lượng",
"tấn",
"công",
"theo",
"hướng",
"deir",
"ez-zor",
"nhằm",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"mỏ",
"dầu",
"và",
"khí",
"gas",
"ở",
"khu",
"vực",
"này"
] | [
"khủng",
"bố",
"ở",
"syria",
"đứng",
"trước",
"lựa",
"chọn",
"hóa",
"trang",
"cuộc",
"chiến",
"phía",
"đông",
"syria",
"đang",
"đến",
"hồi",
"kết",
"khủng",
"bố",
"is",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đứng",
"trước",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"trốn",
"khỏi",
"syria",
"hoặc",
"giả",
"vờ",
"cải",
"trang",
"ủng",
"hộ",
"syria",
"chiến",
"hạm",
"đô",
"đốc",
"essen",
"và",
"tàu",
"ngầm",
"krasnodar",
"của",
"hải",
"quân",
"liên",
"bang",
"nga",
"đã",
"thực",
"hiện",
"phóng",
"6.733.891",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"kalibr",
"vào",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"is",
"ở",
"tỉnh",
"palmyra",
"và",
"tất",
"cả",
"các",
"tên",
"lửa",
"đều",
"trúng",
"mục",
"tiêu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"biết",
"tình",
"hình",
"chiến",
"năm 2729",
"sự",
"ở",
"chiến",
"trường",
"syria",
"đến",
"oqqxh707",
"ngày 11",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đã",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"quan",
"trọng",
"nằm",
"ở",
"phía",
"hiệu số 9 - 13",
"đông",
"palmyra",
"đây",
"là",
"nơi",
"tập",
"trung",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hạng",
"nặng",
"và",
"nhân",
"lực",
"của",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"sau",
"khi",
"được",
"chuyển",
"từ",
"tỉnh",
"raqqa",
"phía",
"bắc",
"syria",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"tin",
"ria",
"novosti",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"damascus",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"tuyến",
"đường",
"chính",
"ở",
"damascus",
"palmyra",
"hiện",
"nay",
"quân",
"đội",
"syria",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"gần",
"thị",
"trấn",
"arak",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"palmyra",
"deir",
"ez-zor",
"dưới",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"còn",
"ở",
"phía",
"đông",
"tỉnh",
"homs",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"liên",
"minh",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"lớn",
"và",
"đã",
"giải",
"phóng",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"phần",
"lớn",
"khu",
"vực",
"một",
"vài",
"ngày",
"trước",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"tiến",
"đến",
"gần",
"biên",
"giới",
"syria-iraq",
"tại",
"đây",
"họ",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"biên",
"phòng",
"iraq",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"soát",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"này",
"ngăn",
"chặn",
"khủng",
"bố",
"is",
"và",
"vũ",
"khí",
"tuồn",
"vào",
"deir",
"ez-zor",
"hành",
"động",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"tạo",
"thế",
"bao",
"vây",
"khủng",
"bố",
"is",
"khủng",
"bố",
"is",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"trung",
"đông",
"thuộc",
"đại",
"học",
"nghiên",
"cứu",
"quốc",
"gia",
"ông",
"aleksey",
"muravev",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"sputnik",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"khu",
"vực",
"kiểm",
"soát",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"đang",
"giảm",
"rất",
"nhanh",
"và",
"ngày",
"tàn",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"đang",
"tới",
"gần",
"theo",
"ông",
"các",
"chiến",
"binh",
"thánh",
"chiến",
"is",
"chỉ",
"còn",
"vòng 19 - 12",
"lựa",
"chọn",
"họ",
"sẽ",
"tìm",
"đường",
"chạy",
"sang",
"hướng",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"saudi",
"hoặc",
"cải",
"trang",
"thành",
"các",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"ủng",
"303/3000-jwiđ-vjnvw",
"hộ",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"không",
"chỉ",
"có",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"hiện",
"tại",
"ở",
"phía",
"nam",
"syria",
"khu",
"vực",
"tỉnh",
"deraa",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"và",
"liên",
"minh",
"của",
"họ",
"gần",
"như",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"khủng",
"bố",
"is",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"và",
"bị",
"ép",
"ra",
"khỏi",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"rõ",
"ràng",
"trước",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"nga",
"iran",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"tiến",
"tới",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"deir",
"ez-zor",
"và",
"tiến",
"tới",
"giải",
"phóng",
"đất",
"nước",
"khỏi",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"khủng",
"bố",
"is",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"liên",
"quân",
"mỹ",
"bởi",
"vì",
"tư",
"tưởng",
"muốn",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"vùng",
"đất",
"giàu",
"tài",
"nguyên",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"syria",
"và",
"không",
"muốn",
"nga",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"liên",
"minh",
"quân",
"ngày 15/09",
"sự",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"đang",
"tập",
"trung",
"lực",
"lượng",
"tấn",
"công",
"theo",
"hướng",
"deir",
"ez-zor",
"nhằm",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"mỏ",
"dầu",
"và",
"khí",
"gas",
"ở",
"khu",
"vực",
"này"
] |
[
"bắt",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"tống",
"tiền",
"âm chín trăm mười bốn phẩy không không bảy hai độ xê",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"này",
"bị",
"bắt",
"ngày mười đến ngày mười chín tháng bốn",
"ở",
"gần",
"khu",
"vực",
"trụ",
"sở",
"của",
"báo",
"thương",
"hiệu",
"và",
"công",
"luận",
"tại",
"hà",
"nội",
"vị",
"này",
"nói",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"việc",
"báo",
"thương",
"hiệu",
"và",
"công",
"luận",
"cho",
"hay",
"phóng",
"viên",
"đào",
"thị",
"thanh",
"bình",
"bị",
"công",
"an",
"bắc",
"giang",
"bắt",
"giữ",
"về",
"hành",
"vi",
"tám ngàn không trăm bảy sáu chấm chín trăm linh chín mét",
"nhận",
"tiền",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lexshare",
"ict",
"việt",
"nam",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bắc",
"giang",
"phóng",
"viên",
"xem",
"tiền",
"ký",
"giấy",
"rồi",
"đưa",
"tiền",
"cho",
"người",
"môi",
"năm trăm chín mươi tư ve bê",
"giới",
"chuyển",
"ra",
"ngoài",
"thì",
"bị",
"công",
"an",
"bắt",
"tại",
"cửa",
"số",
"tiền",
"kiểm",
"đếm",
"là",
"một trăm hai tám đồng",
"trước",
"đó",
"phóng",
"viên",
"đào",
"thị",
"thanh",
"bình",
"có",
"đề",
"xuất",
"ban",
"biên",
"tập",
"về",
"việc",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"viết",
"bài",
"về",
"khu",
"nhà",
"ở",
"của",
"công",
"nhân",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lexshare",
"khi",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"môi",
"giới",
"đề",
"xuất",
"tám trăm mười một am be",
"sau",
"đó",
"phóng",
"viên",
"bình",
"trực",
"tiếp",
"mặc",
"cả",
"một nghìn bẩy trăm tám sáu phẩy sáu trăm tám mươi bẩy át mót phe",
"tháng mười hai nghìn bẩy trăm mười bẩy",
"công",
"ty",
"cho",
"người",
"giao",
"tiền",
"cho",
"phóng viên",
"bình",
"thì",
"bị",
"công",
"an",
"bắc",
"giang",
"bắt",
"quả",
"tang"
] | [
"bắt",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"tống",
"tiền",
"-914,0072 oc",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"này",
"bị",
"bắt",
"ngày 10 đến ngày 19 tháng 4",
"ở",
"gần",
"khu",
"vực",
"trụ",
"sở",
"của",
"báo",
"thương",
"hiệu",
"và",
"công",
"luận",
"tại",
"hà",
"nội",
"vị",
"này",
"nói",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"việc",
"báo",
"thương",
"hiệu",
"và",
"công",
"luận",
"cho",
"hay",
"phóng",
"viên",
"đào",
"thị",
"thanh",
"bình",
"bị",
"công",
"an",
"bắc",
"giang",
"bắt",
"giữ",
"về",
"hành",
"vi",
"8076.909 m",
"nhận",
"tiền",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lexshare",
"ict",
"việt",
"nam",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"bắc",
"giang",
"phóng",
"viên",
"xem",
"tiền",
"ký",
"giấy",
"rồi",
"đưa",
"tiền",
"cho",
"người",
"môi",
"594 wb",
"giới",
"chuyển",
"ra",
"ngoài",
"thì",
"bị",
"công",
"an",
"bắt",
"tại",
"cửa",
"số",
"tiền",
"kiểm",
"đếm",
"là",
"128 đồng",
"trước",
"đó",
"phóng",
"viên",
"đào",
"thị",
"thanh",
"bình",
"có",
"đề",
"xuất",
"ban",
"biên",
"tập",
"về",
"việc",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"viết",
"bài",
"về",
"khu",
"nhà",
"ở",
"của",
"công",
"nhân",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lexshare",
"khi",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"môi",
"giới",
"đề",
"xuất",
"811 ampe",
"sau",
"đó",
"phóng",
"viên",
"bình",
"trực",
"tiếp",
"mặc",
"cả",
"1786,687 atm",
"tháng 10/2717",
"công",
"ty",
"cho",
"người",
"giao",
"tiền",
"cho",
"phóng viên",
"bình",
"thì",
"bị",
"công",
"an",
"bắc",
"giang",
"bắt",
"quả",
"tang"
] |
[
"chỉ",
"còn",
"đúng",
"âm năm bẩy phẩy chín tám",
"tháng",
"nữa",
"là",
"đến",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"thông tư liên tịch",
"tại",
"quả bóng đồng",
"ra",
"sức",
"tung",
"chiêu",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"vì",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thu",
"hút",
"khá",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"tiến sĩ",
"kém",
"tự",
"tin",
"với",
"kiến",
"thức",
"đã",
"được",
"học",
"trong",
"vai",
"tiến sĩ",
"tự",
"do",
"chuẩn",
"bị",
"thi",
"đại",
"học",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"đại học",
"t.n",
"q.gò",
"vấp",
"sau",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"một",
"loạt",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"tập",
"mười lượng",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"mờ ngang hai không không không gạch ngang sáu không không",
"vấn",
"của",
"trung",
"tâm",
"này",
"giới",
"thiệu",
"chúng",
"tôi",
"gói",
"học",
"phí",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"một",
"tháng",
"là",
"tám triệu năm trăm bốn mươi nghìn sáu trăm tám mươi",
"triệu/môn",
"trọn",
"khóa",
"nếu",
"học",
"lớp",
"ghép",
"theo",
"nhóm",
"ban",
"ngày",
"hoặc",
"âm sáu ngàn bốn trăm tám mươi mốt phẩy bẩy bốn bẩy bao",
"đồng/môn",
"nếu",
"học",
"lớp",
"ban",
"đêm",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"lớp",
"này",
"không",
"bao",
"đậu",
"như",
"lời",
"đảm",
"bảo",
"trên",
"website",
"mà",
"có",
"các",
"ba mươi chia hai mươi tám",
"lớp",
"riêng",
"theo",
"nhu",
"cầu",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"hỏi",
"chi",
"phí",
"của",
"lớp",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"trong",
"vòng",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi bảy",
"tháng",
"này",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"vị",
"này",
"ỡm",
"ờ",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thỏa",
"năm mươi ba xoẹt ba không bẩy không xoẹt mờ ngang",
"thuận",
"giữa",
"giáo viên",
"và",
"học",
"viên",
"nếu",
"học",
"theo",
"nhóm",
"thì",
"có",
"giá",
"nhỉnh",
"hơn",
"các",
"lớp",
"thông",
"thường",
"mà",
"học",
"theo",
"năm hai chấm không không đến mười chấm sáu",
"kèm",
"tám mươi chín",
"thì",
"sẽ",
"có",
"giá",
"riêng",
"không",
"giống",
"như",
"t.n",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"n.t",
"q.tân",
"bình",
"lại",
"tư",
"vấn",
"với",
"phong",
"thái",
"đầy",
"tự",
"tin",
"theo",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"tên",
"thắng",
"thì",
"đây",
"là",
"trung",
"tâm",
"duy",
"nhất",
"tại",
"bảo hiểm học sinh",
"được",
"bộ",
"gd-đt",
"cấp",
"phép",
"và",
"quản",
"lý",
"cũng",
"theo",
"lời",
"anh",
"này",
"đội",
"ngũ",
"giảng",
"viên",
"của",
"trung",
"tâm",
"là",
"những",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"đang",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"các",
"trường",
"đại học",
"lớn",
"nhất",
"vệ sinh thực phẩm",
"như",
"đại",
"học",
"y",
"dược",
"bách",
"khoa",
"ngoại",
"thương",
"họ",
"là",
"soạn",
"giả",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"bộ",
"sách",
"bồi",
"dưỡng",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"luyện",
"thi",
"đại",
"học",
"bán",
"rộng",
"rãi",
"khắp",
"cả",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"họ",
"chính",
"là",
"những",
"nhà",
"giáo",
"ra",
"đề",
"thi",
"và",
"âm bẩy phẩy không bốn không",
"chấm",
"thi",
"hàng",
"năm",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trung",
"tâm",
"đảm",
"bảo",
"kết",
"quả",
"đậu",
"tốt",
"nghiệp",
"chín trăm bốn mươi sáu đề xi ben trên mon",
"tỉ",
"lệ",
"đậu",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"là",
"tám nghìn bốn trăm mười năm chấm không một trăm bốn nhăm mê ga oát giờ",
"đồng",
"thời",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"học",
"phí",
"bốn ngàn năm trăm tám tư chấm bốn trăm năm ba tạ",
"nếu",
"thí",
"sinh",
"rớt",
"cả",
"đại học",
"và",
"cao đẳng",
"học",
"phí",
"thi",
"cấp",
"tốc",
"lớp",
"thường",
"là",
"chín trăm mười tám mê ga oát giờ",
"đồng/tháng",
"lớp",
"vip",
"là",
"sáu trăm sáu mươi bẩy oát",
"đồng/tháng",
"nếu",
"không",
"đậu",
"đại học",
"cao đẳng",
"nằm",
"trong",
"sáu trăm hai mươi yến trên mi li mét",
"thí",
"sinh",
"rủi",
"ro",
"trung",
"tâm",
"sẽ",
"bồi",
"hoàn",
"học",
"phí",
"đặc",
"biệt",
"ngoài",
"trau",
"dồi",
"kiến",
"thức",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"giúp",
"tiến sĩ",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"trình",
"bày",
"lời",
"văn",
"thật",
"logic",
"và",
"chặt",
"chẽ",
"phần",
"tự",
"luận",
"để",
"giúp",
"các",
"em",
"đạt",
"điểm",
"tối",
"đa",
"giúp",
"rèn",
"luyện",
"tâm",
"lý",
"trường",
"thi",
"cách",
"tránh",
"các",
"sai",
"sót",
"thường",
"gặp",
"khi",
"thi",
"thắng",
"giới",
"thiệu",
"thêm",
"trong",
"quá",
"trình",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"một",
"số",
"trung",
"tâm",
"ở",
"ung thư dương vật",
"như",
"thlt",
"t.ng",
"q.tân",
"phú",
"thông tư liên tịch",
"k.m",
"q.bình",
"thạnh",
"với",
"những",
"lời",
"quảng",
"cáo",
"có",
"cánh",
"như",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"chín ba giây",
"học",
"sinh",
"trung",
"bình",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đậu",
"đại học",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"khoa",
"minh",
"đại",
"diện",
"bộ",
"phận",
"tư",
"vấn",
"của",
"trung",
"tâm",
"còn",
"khẳng",
"định",
"luyện",
"thi",
"đại học",
"khóa",
"cấp",
"tốc",
"mười tám",
"tháng",
"tám triệu tám trăm sáu bốn nghìn bẩy trăm hai ba",
"đào",
"tạo",
"ba trăm năm mốt mét",
"học",
"sinh",
"đậu",
"đại học",
"cao đẳng",
"học",
"sinh",
"khá",
"đạt",
"trên",
"ba trăm ba mươi nghìn",
"điểm",
"vào",
"đại học",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"học",
"sinh",
"trung",
"bình",
"đạt",
"trên",
"ba hai ba sáu năm một không bảy năm bảy năm",
"điểm",
"vào",
"đại học",
"tốp",
"đầu",
"đặc",
"biêt",
"học",
"sinh",
"yếu",
"kém",
"sẽ",
"đạt",
"điểm",
"trên",
"sàn",
"một ngàn không trăm lẻ bốn",
"điểm",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"t.n",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"có",
"hợp",
"đồng",
"hoàn",
"trả",
"học",
"phí",
"là",
"học",
"viên",
"phải",
"có",
"kiểm",
"tra",
"đầu",
"vào",
"và",
"phải",
"học",
"trong",
"thời",
"gian",
"bốn trăm linh một ngàn sáu trăm tám ba",
"năm",
"đại",
"diện",
"tuyển",
"sinh",
"của",
"trung",
"tâm",
"cho",
"biết",
"nếu",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"thì",
"phải",
"học",
"trong",
"bảy triệu hai trăm mười một nghìn một trăm bốn ba",
"năm",
"từ",
"nay",
"đến",
"hết",
"mồng hai tháng chín",
"còn",
"bây",
"giờ",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"tám triệu năm trăm bảy bảy ngàn bảy trăm năm mươi",
"tháng",
"nên",
"nếu",
"em",
"muốn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thì",
"trung",
"tâm",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"nhưng",
"chỉ",
"sợ",
"em",
"không",
"theo",
"kịp",
"kiến",
"thức",
"khi",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tương",
"tự",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"v.n",
"được",
"quảng",
"cáo",
"là",
"của",
"một",
"trường",
"top",
"tại",
"q.5",
"thì",
"ngày mười tháng mười",
"có",
"quy",
"định",
"các",
"nhóm",
"lớp",
"khi",
"đăng",
"ký",
"phải",
"trải",
"qua",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"tra",
"đầu",
"vào",
"để",
"được",
"sắp",
"xếp",
"lớp",
"phù",
"hợp",
"theo",
"đó",
"lớp",
"loại",
"a",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"học",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"số",
"điểm",
"trừ quờ gạch chéo nờ ca e giây lờ",
"lớp",
"loại",
"b",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"có",
"học",
"lực",
"khá",
"giỏi",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"từ",
"chín triệu không trăm linh hai ngàn",
"điểm/môn",
"và",
"lớp",
"loại",
"c",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"có",
"học",
"lực",
"mất",
"năm trăm bốn mươi bốn xen ti mét khối",
"căn",
"bản",
"trung",
"bình",
"khá",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"từ",
"vòng hai hai mươi tám",
"điểm/môn",
"cả",
"khối",
"lượng",
"kiến",
"thức",
"trong",
"hai nghìn ba trăm tám tám",
"năm",
"học",
"phổ",
"thông",
"gạch chéo quy quy xê bốn sáu",
"bây",
"giờ",
"dạy",
"gói",
"gọn",
"trong",
"vòng",
"chín mốt",
"tháng",
"sẽ",
"không",
"kịp",
"dù",
"người",
"học",
"có",
"giỏi",
"đến",
"mấy",
"trong",
"khi",
"đó",
"thầy",
"lê",
"văn",
"long",
"giáo",
"viên",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"hơn",
"hai triệu",
"năm",
"luyện",
"thi",
"tại",
"máu là chiến",
"lại",
"thẳng",
"thắn",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"biết",
"đề",
"thi",
"năm",
"nay",
"ra",
"sao",
"cũng",
"chưa",
"biết",
"mức",
"sàn",
"năm",
"nay",
"ra",
"sao",
"mà",
"dám",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"thì",
"quá",
"liều"
] | [
"chỉ",
"còn",
"đúng",
"-57,98",
"tháng",
"nữa",
"là",
"đến",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"thông tư liên tịch",
"tại",
"quả bóng đồng",
"ra",
"sức",
"tung",
"chiêu",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"vì",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thu",
"hút",
"khá",
"nhiều",
"thí",
"sinh",
"tiến sĩ",
"kém",
"tự",
"tin",
"với",
"kiến",
"thức",
"đã",
"được",
"học",
"trong",
"vai",
"tiến sĩ",
"tự",
"do",
"chuẩn",
"bị",
"thi",
"đại",
"học",
"chúng",
"tôi",
"đến",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"đại học",
"t.n",
"q.gò",
"vấp",
"sau",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"một",
"loạt",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"tập",
"10 lượng",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"m-2000-600",
"vấn",
"của",
"trung",
"tâm",
"này",
"giới",
"thiệu",
"chúng",
"tôi",
"gói",
"học",
"phí",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"một",
"tháng",
"là",
"8.540.680",
"triệu/môn",
"trọn",
"khóa",
"nếu",
"học",
"lớp",
"ghép",
"theo",
"nhóm",
"ban",
"ngày",
"hoặc",
"-6481,747 pound",
"đồng/môn",
"nếu",
"học",
"lớp",
"ban",
"đêm",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"lớp",
"này",
"không",
"bao",
"đậu",
"như",
"lời",
"đảm",
"bảo",
"trên",
"website",
"mà",
"có",
"các",
"30 / 28",
"lớp",
"riêng",
"theo",
"nhu",
"cầu",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"hỏi",
"chi",
"phí",
"của",
"lớp",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"trong",
"vòng",
"2637",
"tháng",
"này",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"vị",
"này",
"ỡm",
"ờ",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thỏa",
"53/3070/m-",
"thuận",
"giữa",
"giáo viên",
"và",
"học",
"viên",
"nếu",
"học",
"theo",
"nhóm",
"thì",
"có",
"giá",
"nhỉnh",
"hơn",
"các",
"lớp",
"thông",
"thường",
"mà",
"học",
"theo",
"52.00 - 10.6",
"kèm",
"89",
"thì",
"sẽ",
"có",
"giá",
"riêng",
"không",
"giống",
"như",
"t.n",
"trung",
"tâm",
"luyện",
"thi",
"n.t",
"q.tân",
"bình",
"lại",
"tư",
"vấn",
"với",
"phong",
"thái",
"đầy",
"tự",
"tin",
"theo",
"một",
"nhân",
"viên",
"tư",
"vấn",
"tên",
"thắng",
"thì",
"đây",
"là",
"trung",
"tâm",
"duy",
"nhất",
"tại",
"bảo hiểm học sinh",
"được",
"bộ",
"gd-đt",
"cấp",
"phép",
"và",
"quản",
"lý",
"cũng",
"theo",
"lời",
"anh",
"này",
"đội",
"ngũ",
"giảng",
"viên",
"của",
"trung",
"tâm",
"là",
"những",
"phó giáo sư",
"tiến sĩ",
"đang",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"các",
"trường",
"đại học",
"lớn",
"nhất",
"vệ sinh thực phẩm",
"như",
"đại",
"học",
"y",
"dược",
"bách",
"khoa",
"ngoại",
"thương",
"họ",
"là",
"soạn",
"giả",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"bộ",
"sách",
"bồi",
"dưỡng",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"luyện",
"thi",
"đại",
"học",
"bán",
"rộng",
"rãi",
"khắp",
"cả",
"nước",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"họ",
"chính",
"là",
"những",
"nhà",
"giáo",
"ra",
"đề",
"thi",
"và",
"-7,040",
"chấm",
"thi",
"hàng",
"năm",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trung",
"tâm",
"đảm",
"bảo",
"kết",
"quả",
"đậu",
"tốt",
"nghiệp",
"946 db/mol",
"tỉ",
"lệ",
"đậu",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"là",
"8415.0145 mwh",
"đồng",
"thời",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"học",
"phí",
"4584.453 tạ",
"nếu",
"thí",
"sinh",
"rớt",
"cả",
"đại học",
"và",
"cao đẳng",
"học",
"phí",
"thi",
"cấp",
"tốc",
"lớp",
"thường",
"là",
"918 mwh",
"đồng/tháng",
"lớp",
"vip",
"là",
"667 w",
"đồng/tháng",
"nếu",
"không",
"đậu",
"đại học",
"cao đẳng",
"nằm",
"trong",
"620 yến/mm",
"thí",
"sinh",
"rủi",
"ro",
"trung",
"tâm",
"sẽ",
"bồi",
"hoàn",
"học",
"phí",
"đặc",
"biệt",
"ngoài",
"trau",
"dồi",
"kiến",
"thức",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"giúp",
"tiến sĩ",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"trình",
"bày",
"lời",
"văn",
"thật",
"logic",
"và",
"chặt",
"chẽ",
"phần",
"tự",
"luận",
"để",
"giúp",
"các",
"em",
"đạt",
"điểm",
"tối",
"đa",
"giúp",
"rèn",
"luyện",
"tâm",
"lý",
"trường",
"thi",
"cách",
"tránh",
"các",
"sai",
"sót",
"thường",
"gặp",
"khi",
"thi",
"thắng",
"giới",
"thiệu",
"thêm",
"trong",
"quá",
"trình",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"được",
"biết",
"một",
"số",
"trung",
"tâm",
"ở",
"ung thư dương vật",
"như",
"thlt",
"t.ng",
"q.tân",
"phú",
"thông tư liên tịch",
"k.m",
"q.bình",
"thạnh",
"với",
"những",
"lời",
"quảng",
"cáo",
"có",
"cánh",
"như",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"93 s",
"học",
"sinh",
"trung",
"bình",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đậu",
"đại học",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"khoa",
"minh",
"đại",
"diện",
"bộ",
"phận",
"tư",
"vấn",
"của",
"trung",
"tâm",
"còn",
"khẳng",
"định",
"luyện",
"thi",
"đại học",
"khóa",
"cấp",
"tốc",
"18",
"tháng",
"8.864.723",
"đào",
"tạo",
"351 m",
"học",
"sinh",
"đậu",
"đại học",
"cao đẳng",
"học",
"sinh",
"khá",
"đạt",
"trên",
"330.000",
"điểm",
"vào",
"đại học",
"chuyên",
"ngành",
"y",
"dược",
"học",
"sinh",
"trung",
"bình",
"đạt",
"trên",
"32365107575",
"điểm",
"vào",
"đại học",
"tốp",
"đầu",
"đặc",
"biêt",
"học",
"sinh",
"yếu",
"kém",
"sẽ",
"đạt",
"điểm",
"trên",
"sàn",
"1004",
"điểm",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"t.n",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"có",
"hợp",
"đồng",
"hoàn",
"trả",
"học",
"phí",
"là",
"học",
"viên",
"phải",
"có",
"kiểm",
"tra",
"đầu",
"vào",
"và",
"phải",
"học",
"trong",
"thời",
"gian",
"401.683",
"năm",
"đại",
"diện",
"tuyển",
"sinh",
"của",
"trung",
"tâm",
"cho",
"biết",
"nếu",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"thì",
"phải",
"học",
"trong",
"7.211.143",
"năm",
"từ",
"nay",
"đến",
"hết",
"mồng 2/9",
"còn",
"bây",
"giờ",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"8.577.750",
"tháng",
"nên",
"nếu",
"em",
"muốn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thì",
"trung",
"tâm",
"vẫn",
"sẵn",
"sàng",
"nhưng",
"chỉ",
"sợ",
"em",
"không",
"theo",
"kịp",
"kiến",
"thức",
"khi",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"tương",
"tự",
"tại",
"thông tư liên tịch",
"v.n",
"được",
"quảng",
"cáo",
"là",
"của",
"một",
"trường",
"top",
"tại",
"q.5",
"thì",
"ngày 10/10",
"có",
"quy",
"định",
"các",
"nhóm",
"lớp",
"khi",
"đăng",
"ký",
"phải",
"trải",
"qua",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"tra",
"đầu",
"vào",
"để",
"được",
"sắp",
"xếp",
"lớp",
"phù",
"hợp",
"theo",
"đó",
"lớp",
"loại",
"a",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"học",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"số",
"điểm",
"-q/nkejl",
"lớp",
"loại",
"b",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"có",
"học",
"lực",
"khá",
"giỏi",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"từ",
"9.002.000",
"điểm/môn",
"và",
"lớp",
"loại",
"c",
"là",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"có",
"học",
"lực",
"mất",
"544 cc",
"căn",
"bản",
"trung",
"bình",
"khá",
"với",
"cam",
"kết",
"đầu",
"ra",
"đạt",
"từ",
"vòng 2 - 28",
"điểm/môn",
"cả",
"khối",
"lượng",
"kiến",
"thức",
"trong",
"2388",
"năm",
"học",
"phổ",
"thông",
"/qqc46",
"bây",
"giờ",
"dạy",
"gói",
"gọn",
"trong",
"vòng",
"91",
"tháng",
"sẽ",
"không",
"kịp",
"dù",
"người",
"học",
"có",
"giỏi",
"đến",
"mấy",
"trong",
"khi",
"đó",
"thầy",
"lê",
"văn",
"long",
"giáo",
"viên",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"hơn",
"2.000.000",
"năm",
"luyện",
"thi",
"tại",
"máu là chiến",
"lại",
"thẳng",
"thắn",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"biết",
"đề",
"thi",
"năm",
"nay",
"ra",
"sao",
"cũng",
"chưa",
"biết",
"mức",
"sàn",
"năm",
"nay",
"ra",
"sao",
"mà",
"dám",
"đảm",
"bảo",
"đậu",
"thì",
"quá",
"liều"
] |
[
"đó",
"là",
"bà",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"sinh năm",
"một triệu sáu trăm chín mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi chín",
"trưởng",
"phòng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"phóng",
"viên",
"dân",
"trí",
"ngày mười bảy tháng hai năm một ngàn bẩy mươi bẩy",
"với",
"tấm",
"bằng",
"cao",
"đẳng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"học",
"ở",
"nghệ",
"an",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"văn",
"phòng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"cử",
"nhân",
"tin",
"học",
"hệ",
"tại",
"chức",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"tháng mười hai",
"vinh",
"đầu",
"mười hai giờ không phút bốn tám giây",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"không",
"qua",
"thi",
"tuyển",
"năm giờ",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"điều",
"về",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"sở",
"này",
"từ",
"ngày mùng chín ngày mười tám tháng mười một",
"ngày hai",
"bà",
"nghỉ",
"sinh",
"con",
"đầu",
"lòng",
"và",
"chỉ",
"khoảng",
"một",
"năm",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"chín giờ bốn mốt phút năm mươi ba giây",
"bà",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"rồi",
"cũng",
"chỉ",
"năm trăm ba mươi nghìn chín trăm bốn mươi hai",
"tháng",
"sau",
"hai mươi mốt giờ bốn mươi sáu phút hai mươi lăm giây",
"bà",
"được",
"bẩy một một hai bẩy sáu không bẩy bốn ba ba",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"trưởng",
"phòng",
"như",
"vậy",
"là",
"chỉ",
"trong",
"năm triệu hai trăm mười nghìn ba trăm sáu mươi năm",
"năm",
"tỉ số hai mươi sáu hai tư",
"từ",
"một",
"nhân",
"viên",
"hợp",
"đồng",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"đã",
"leo",
"lên",
"đến",
"chức",
"trưởng",
"một",
"phòng",
"đầy",
"quyền",
"uy",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"một",
"tỉnh",
"lớn",
"của",
"cả",
"nước",
"song",
"cùng",
"với",
"con",
"đường",
"thăng",
"tiến",
"với",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi chấm bốn trăm chín ba lượng",
"đồng/năm",
"như",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"tự",
"khai",
"của",
"mình",
"lại",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"không",
"phải",
"là",
"khá",
"giả",
"nhưng",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"khối",
"tài",
"sản",
"khủng",
"lên",
"tới",
"hàng",
"chục",
"tỉ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"từng",
"sở",
"hữu",
"một",
"mười giờ",
"căn",
"biệt",
"thự",
"lớn",
"cộng chín năm sáu bẩy chín tám chín hai bẩy tám năm",
"mặt",
"tiền",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"bắc",
"đại",
"lộ",
"lê",
"lợi",
"khu",
"đô",
"thị",
"bình",
"minh",
"phường",
"đông",
"hương",
"thanh",
"hóa",
"hiện",
"căn",
"biệt",
"thự",
"này",
"đã",
"được",
"bà",
"anh",
"chuyển",
"nhượng",
"cho",
"mẹ",
"ruột",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"cadillac",
"escalade",
"trị",
"giá",
"nhiều",
"tỉ",
"đồng",
"dư",
"luận",
"còn",
"nghi",
"vấn",
"vì",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"biển",
"số",
"độc",
"trùng",
"với",
"năm",
"sinh",
"của",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"hát gờ đê gờ ngang một trăm linh hai",
"còn",
"ghi",
"rõ",
"bà",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"lô",
"chín mươi tám nghìn bốn trăm bốn mươi",
"bốn trăm sáu mươi tám ngang bốn nghìn tám gi gờ mờ gạch chéo",
"khu",
"đô",
"thị",
"đại",
"thanh",
"xã",
"tả",
"thanh",
"oai",
"h.thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"và",
"trong",
"địa",
"chỉ",
"ghi",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"lý",
"lịch",
"cũng",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"lô",
"biệt",
"thự",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"bình",
"minh",
"tp.thanh",
"hóa",
"của",
"bà",
"này",
"lại",
"là",
"hai ngàn không trăm tám ba",
"tại",
"số",
"năm triệu hai trăm lẻ sáu",
"đàn",
"xã",
"tắc",
"phố",
"tây",
"sơn",
"cộng tám ba bảy ba không không bốn bốn tám ba một",
"p.phú",
"sơn",
"tp.thanh",
"hóa",
"mới",
"ngoài",
"ba",
"mươi",
"tuổi",
"đầu",
"giàu",
"có",
"như",
"đại",
"gia",
"lại",
"thăng",
"tiến",
"nhanh",
"như",
"vũ",
"bão",
"hẳn",
"phải",
"là",
"tuổi",
"trẻ",
"tài",
"cao",
"mới",
"có",
"nên",
"trong",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"phụ",
"nữ",
"chín trăm bốn không không bẩy gờ quờ",
"chúng",
"ta",
"phải",
"nên",
"tự",
"hào",
"ngày hai mươi nhăm và ngày ba mươi",
"ông",
"ngô",
"hoàng",
"kỳ",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"thanh",
"hóa",
"đang",
"xem",
"xét",
"và",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"rõ",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"thần",
"tốc",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"mười bốn giờ mười ba phút bẩy giây",
"trên",
"một",
"số",
"blog",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"đăng",
"những",
"tin",
"bài",
"phản",
"ánh",
"và",
"sau",
"đó",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"chiến",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"những",
"thông",
"tin",
"bịa",
"đặt",
"vu",
"khống",
"trong",
"văn",
"bản",
"của",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"gửi",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"xin",
"khẳng",
"định",
"những",
"thông",
"tin",
"mà",
"blog",
"mạng",
"xã",
"hội",
"viết",
"về",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"sai",
"sự",
"thật",
"xuyên",
"tạc",
"bịa",
"đặt",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"bêu",
"xấu",
"bôi",
"nhọ",
"hạ",
"uy",
"tín",
"của",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"mưu",
"đồ",
"mục",
"đích",
"cá",
"nhân",
"của",
"một",
"số",
"người"
] | [
"đó",
"là",
"bà",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"sinh năm",
"1.691.529",
"trưởng",
"phòng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"phóng",
"viên",
"dân",
"trí",
"ngày 17/2/1077",
"với",
"tấm",
"bằng",
"cao",
"đẳng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"học",
"ở",
"nghệ",
"an",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"văn",
"phòng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"cử",
"nhân",
"tin",
"học",
"hệ",
"tại",
"chức",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"tháng 12",
"vinh",
"đầu",
"12:0:48",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"hợp",
"đồng",
"tại",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"không",
"qua",
"thi",
"tuyển",
"5h",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"điều",
"về",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"sở",
"này",
"từ",
"ngày mùng 9 ngày 18 tháng 11",
"ngày 2",
"bà",
"nghỉ",
"sinh",
"con",
"đầu",
"lòng",
"và",
"chỉ",
"khoảng",
"một",
"năm",
"sau",
"kỳ",
"nghỉ",
"9:41:53",
"bà",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"phó",
"trưởng",
"phòng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"rồi",
"cũng",
"chỉ",
"530.942",
"tháng",
"sau",
"21:46:25",
"bà",
"được",
"71127607433",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"trưởng",
"phòng",
"như",
"vậy",
"là",
"chỉ",
"trong",
"5.210.365",
"năm",
"tỉ số 26 - 24",
"từ",
"một",
"nhân",
"viên",
"hợp",
"đồng",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"đã",
"leo",
"lên",
"đến",
"chức",
"trưởng",
"một",
"phòng",
"đầy",
"quyền",
"uy",
"của",
"sở",
"xây",
"dựng",
"thanh",
"hóa",
"một",
"tỉnh",
"lớn",
"của",
"cả",
"nước",
"song",
"cùng",
"với",
"con",
"đường",
"thăng",
"tiến",
"với",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"6770.493 lượng",
"đồng/năm",
"như",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"tự",
"khai",
"của",
"mình",
"lại",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"không",
"phải",
"là",
"khá",
"giả",
"nhưng",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"khối",
"tài",
"sản",
"khủng",
"lên",
"tới",
"hàng",
"chục",
"tỉ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"từng",
"sở",
"hữu",
"một",
"10h",
"căn",
"biệt",
"thự",
"lớn",
"+95679892785",
"mặt",
"tiền",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"bắc",
"đại",
"lộ",
"lê",
"lợi",
"khu",
"đô",
"thị",
"bình",
"minh",
"phường",
"đông",
"hương",
"thanh",
"hóa",
"hiện",
"căn",
"biệt",
"thự",
"này",
"đã",
"được",
"bà",
"anh",
"chuyển",
"nhượng",
"cho",
"mẹ",
"ruột",
"và",
"một",
"chiếc",
"xe",
"cadillac",
"escalade",
"trị",
"giá",
"nhiều",
"tỉ",
"đồng",
"dư",
"luận",
"còn",
"nghi",
"vấn",
"vì",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"biển",
"số",
"độc",
"trùng",
"với",
"năm",
"sinh",
"của",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"hgđg-102",
"còn",
"ghi",
"rõ",
"bà",
"trần",
"vũ",
"quỳnh",
"anh",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"lô",
"98.440",
"468-4800jgm/",
"khu",
"đô",
"thị",
"đại",
"thanh",
"xã",
"tả",
"thanh",
"oai",
"h.thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"và",
"trong",
"địa",
"chỉ",
"ghi",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"lý",
"lịch",
"cũng",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"lô",
"biệt",
"thự",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"bình",
"minh",
"tp.thanh",
"hóa",
"của",
"bà",
"này",
"lại",
"là",
"2083",
"tại",
"số",
"5.000.206",
"đàn",
"xã",
"tắc",
"phố",
"tây",
"sơn",
"+83730044831",
"p.phú",
"sơn",
"tp.thanh",
"hóa",
"mới",
"ngoài",
"ba",
"mươi",
"tuổi",
"đầu",
"giàu",
"có",
"như",
"đại",
"gia",
"lại",
"thăng",
"tiến",
"nhanh",
"như",
"vũ",
"bão",
"hẳn",
"phải",
"là",
"tuổi",
"trẻ",
"tài",
"cao",
"mới",
"có",
"nên",
"trong",
"ngày",
"quốc",
"tế",
"phụ",
"nữ",
"9004007gq",
"chúng",
"ta",
"phải",
"nên",
"tự",
"hào",
"ngày 25 và ngày 30",
"ông",
"ngô",
"hoàng",
"kỳ",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"thanh",
"hóa",
"đang",
"xem",
"xét",
"và",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"rõ",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"thần",
"tốc",
"bà",
"quỳnh",
"anh",
"14:13:7",
"trên",
"một",
"số",
"blog",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"đăng",
"những",
"tin",
"bài",
"phản",
"ánh",
"và",
"sau",
"đó",
"ông",
"trịnh",
"văn",
"chiến",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"những",
"thông",
"tin",
"bịa",
"đặt",
"vu",
"khống",
"trong",
"văn",
"bản",
"của",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"gửi",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"thanh",
"hóa",
"xin",
"khẳng",
"định",
"những",
"thông",
"tin",
"mà",
"blog",
"mạng",
"xã",
"hội",
"viết",
"về",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"sai",
"sự",
"thật",
"xuyên",
"tạc",
"bịa",
"đặt",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"bêu",
"xấu",
"bôi",
"nhọ",
"hạ",
"uy",
"tín",
"của",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"tỉnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"mưu",
"đồ",
"mục",
"đích",
"cá",
"nhân",
"của",
"một",
"số",
"người"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.