src
sequence
tgt
sequence
[ "thông", "tin", "trước", "trận", "watford", "vs", "tottenham", "mười giờ năm mươi năm phút mười bảy giây", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "vicarage", "road", "sẽ", "là", "thử", "thách", "thực", "sự", "với", "tottenham", "khi", "watford", "đang", "chơi", "rất", "thăng", "hoa", "phải", "nhờ", "đến", "cú", "đá", "penalty", "trượt", "của", "oscar", "trong", "ngày", "lễ", "tặng", "quà", "watford", "mới", "có", "thể", "ra", "về", "với", "một triệu mười ngàn ba", "điểm", "tuy", "nhiên", "không", "thể", "phủ", "nhận", "rằng", "tân", "binh", "preimier", "league", "này", "đã", "chơi", "rất", "hay", "trong", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "cùng", "với", "hàng", "loạt", "những", "chiến", "tích", "trước", "đó", "như", "đại", "thắng", "liverpool", "hạ", "gục", "norwich", "sunderland", "aston", "villa", "không", "quá", "khó", "hiểu", "vì", "sao", "họ", "lại", "đang", "đứng", "ở", "năm ngàn một trăm bốn chín chấm không bảy một bốn ki lô mét vuông", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn bảy trăm ba mươi hai", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "chỉ", "ba mươi nghìn", "điểm", "ít", "hơn", "top", "cộng chín sáu bốn tám năm năm bốn bảy không bốn năm", "còn", "tottenham", "âm sáu ngàn một trăm lẻ chín phẩy tám trăm năm mươi lăm mi li lít", "cũng", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "phục", "hồi", "phong", "độ", "sau", "những", "trận", "thất", "vọng", "hai ngàn", "trận", "gần", "nhất", "họ", "ghi", "tới", "ba trăm sáu năm nghìn năm trăm hai hai", "bàn", "và", "không", "để", "lọt", "lưới", "bàn", "nào", "vậy", "nên", "cuộc", "đọ", "sức", "trên", "sân", "vicarage", "road", "hứa", "hẹn", "sẽ", "vô", "cùng", "kịch", "tính", "quyết", "liệt", "sáu triệu không trăm bẩy nhăm nghìn hai trăm chín chín", "tottenham", "toàn", "thắng", "trong", "hai hai chấm ba bảy", "lần", "gặp", "gỡ", "gờ chéo ba không không", "gần", "nhất", "với", "norwich", "một ngàn bốn trăm năm tư", "watford", "đang", "có", "chuỗi", "mười hai đến tám", "trận", "bất", "bại", "tại", "premier", "league", "trong", "đó", "có", "tới", "âm ba chín ngàn ba trăm hai sáu phẩy chín trăm năm hai", "chiến", "thắng", "năm triệu không nghìn bốn trăm sáu mươi", "tottenham", "không", "thua", "trong", "mười nhăm ngàn năm trăm ba mươi bẩy phẩy không hai ngàn tám trăm tám mốt", "năm", "đã", "qua", "trên", "sân", "của", "watford", "tám tám bẩy năm tám bẩy sáu chín ba năm một", "tottenham", "bất", "bai", "ở", "mười một giờ", "trận", "gần", "nhất", "tại", "premier", "league", "watford", "tám trăm bốn mươi mốt ca ra", "ekstrand", "và", "hoban", "chấn", "thương", "tottenham", "pritchard", "và", "n", "jie", "chấn", "thương" ]
[ "thông", "tin", "trước", "trận", "watford", "vs", "tottenham", "10:55:17", "chuyến", "làm", "khách", "trên", "sân", "vicarage", "road", "sẽ", "là", "thử", "thách", "thực", "sự", "với", "tottenham", "khi", "watford", "đang", "chơi", "rất", "thăng", "hoa", "phải", "nhờ", "đến", "cú", "đá", "penalty", "trượt", "của", "oscar", "trong", "ngày", "lễ", "tặng", "quà", "watford", "mới", "có", "thể", "ra", "về", "với", "1.010.300", "điểm", "tuy", "nhiên", "không", "thể", "phủ", "nhận", "rằng", "tân", "binh", "preimier", "league", "này", "đã", "chơi", "rất", "hay", "trong", "trận", "đấu", "với", "chelsea", "cùng", "với", "hàng", "loạt", "những", "chiến", "tích", "trước", "đó", "như", "đại", "thắng", "liverpool", "hạ", "gục", "norwich", "sunderland", "aston", "villa", "không", "quá", "khó", "hiểu", "vì", "sao", "họ", "lại", "đang", "đứng", "ở", "5149.0714 km2", "vị", "trí", "thứ", "2732", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "chỉ", "30.000", "điểm", "ít", "hơn", "top", "+96485547045", "còn", "tottenham", "-6109,855 ml", "cũng", "đang", "có", "dấu", "hiệu", "phục", "hồi", "phong", "độ", "sau", "những", "trận", "thất", "vọng", "2000", "trận", "gần", "nhất", "họ", "ghi", "tới", "365.522", "bàn", "và", "không", "để", "lọt", "lưới", "bàn", "nào", "vậy", "nên", "cuộc", "đọ", "sức", "trên", "sân", "vicarage", "road", "hứa", "hẹn", "sẽ", "vô", "cùng", "kịch", "tính", "quyết", "liệt", "6.075.299", "tottenham", "toàn", "thắng", "trong", "22.37", "lần", "gặp", "gỡ", "g/300", "gần", "nhất", "với", "norwich", "1454", "watford", "đang", "có", "chuỗi", "12 - 8", "trận", "bất", "bại", "tại", "premier", "league", "trong", "đó", "có", "tới", "-39.326,952", "chiến", "thắng", "5.000.460", "tottenham", "không", "thua", "trong", "15.537,02881", "năm", "đã", "qua", "trên", "sân", "của", "watford", "88758769351", "tottenham", "bất", "bai", "ở", "11h", "trận", "gần", "nhất", "tại", "premier", "league", "watford", "841 carat", "ekstrand", "và", "hoban", "chấn", "thương", "tottenham", "pritchard", "và", "n", "jie", "chấn", "thương" ]
[ "hồi", "âm", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "sáu ngàn tám trăm chín mươi phẩy tám nghìn năm trăm ba mươi sáu", "ngày", "đầu", "mười bốn giờ mười tám", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "phản", "ánh", "một", "số", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "mà", "ban", "bạn", "đọc", "báo", "nhận", "được", "trong", "chín ba hai không tám bẩy chín bốn một bẩy bốn", "ngày", "đầu", "mười hai giờ hai mươi tám phút ba mươi tám giây", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "phản", "ánh", "một", "số", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "mà", "ban", "ngày năm tháng hai", "bạn", "đọc", "báo", "nhận", "được", "trong", "cộng bốn hai không sáu bốn chín sáu sáu bẩy sáu năm", "ngày", "đầu", "quý sáu", "một trăm hai mươi bẩy nghìn một trăm ba mươi hai", "bạn", "đọc", "phạm", "văn", "nguyên", "khu", "chín triệu bẩy trăm tám mươi bảy ngàn một trăm tám mươi tám", "phường", "việt", "hòa", "thành", "phố", "hải", "dương", "tỉnh", "hải", "dương", "đại", "diện", "cho", "các", "hộ", "gia", "đình", "có", "đất", "bị", "thu", "hồi", "cho", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "ống", "xuất", "nhập", "kho", "xăng", "dầu", "hải", "dương", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "về", "những", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "việc", "thu", "hồi", "đất", "giải", "quyết", "đền", "bù", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "của", "dự", "án", "trên", "vấn", "đề", "nêu", "trên", "vietnamnet", "không", "đủ", "điều", "kiện", "giải", "quyết", "bốn triệu bốn trăm sáu lăm nghìn sáu trăm hai chín", "bạn", "đọc", "trương", "bảy không không hai sáu không không dê rờ đắp liu xuộc xờ a vờ u", "anh", "tuấn", "và", "hoàng", "thị", "tố", "nga", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "vốn", "điều", "âm ba trăm chín ba phẩy bẩy trăm năm ba dặm một giờ", "lệ", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "vmg", "việt", "nam", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "khẩn", "cấp", "về", "những", "sai", "phạm", "tài", "chính", "đang", "diễn", "ra", "tại", "công", "ty", "vmg", "có", "liên", "quan", "đến", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "an", "ninh", "bảy không không bốn trăm", "mạng", "bkav", "vietnamnet", "không", "đủ", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "đơn", "thư", "bạn", "gửi", "hai ngàn sáu trăm lẻ hai", "bạn", "đọc", "mai", "thị", "hoa", "tổ", "năm sáu ngàn chín trăm bảy tám phẩy ba nghìn bảy trăm tám mươi bảy", "phường", "hòa", "hải", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "có", "ngày hai tháng bốn năm hai nghìn sáu trăm sáu mươi bốn", "đơn", "tố", "cáo", "huỳnh", "văn", "minh", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "địa", "chính", "của", "ủy ban nhân dân", "phường", "hòa", "hải", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "liên", "quan", "đến", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "thu", "hồi", "đất", "do", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "đang", "sử", "dụng", "trong", "khu", "vực", "đất", "giải", "tỏa", "đơn", "thư", "của", "bạn", "vietnamnet", "đã", "nhận", "lần", "thứ", "chín trăm chín mươi mốt nghìn sáu trăm mười chín", "và", "chúng", "tôi", "đã", "trả", "lời", "bạn", "sáu mươi hai", "bạn", "đọc", "đỗ", "hồng", "xiêm", "đại", "diện", "cho", "các", "hộ", "dân", "tổ", "bảy triệu", "hai ngàn", "hai ngàn một trăm linh hai", "cụm", "dân", "cư", "số", "ba mươi hai", "phường", "liễu", "giai", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "có", "đơn", "khiếu", "nại", "về", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "ba", "đình", "kéo", "dài", "việc", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "cho", "các", "hộ", "dân", "tổ", "một triệu hai trăm ba sáu ngàn một trăm linh bốn", "sáu mươi hai nghìn sáu trăm lẻ tám phẩy ba không bốn hai", "tám triệu không trăm linh sáu ngàn bẩy trăm ba mươi", "do", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "xây", "nhà", "văn", "hóa", "vụ", "việc", "bạn", "đọc", "nêu", "vietnamnet", "từ", "chối", "giải", "quyết", "bẩy triệu", "vietnamnet", "nhận", "được", "thông", "tin", "từ", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "hà", "tĩnh", "trả", "lời", "rõ", "ràng", "về", "việc", "dư", "luận", "xôn", "xao", "cho", "rằng", "diện", "tích", "đất", "nhà", "ông", "phạm", "văn", "đào", "khối", "hai nghìn bảy trăm tám mươi ba", "thị", "trấn", "phố", "châu", "huyện", "hương", "sơn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "liên", "tục", "được", "đẻ", "ra", "qua", "các", "lần", "cấp", "sổ", "đỏ", "giúp", "gia", "đình", "ông", "tám triệu bốn trăm mười sáu nghìn một trăm bẩy ba", "ổn", "định", "lại", "cuộc", "sống", "một ngàn tám trăm", "gia", "đình", "bạn", "đọc", "nguyễn", "thị", "điến", "thôn", "lạc", "thiện", "xã", "minh", "hóa", "huyện", "minh", "hóa", "tỉnh", "quảng", "bình", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "vietnamnet", "đã", "giúp", "đỡ", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "gia", "đình", "cả", "về", "vật", "chất", "lẫn", "tinh", "thần", "không chín sáu một một bảy tám tám tám bốn sáu chín", "bạn", "đọc", "nguyễn", "xuân", "phong", "hai nhăm trên mười lăm", "quan", "thổ", "cộng hai bốn một ba chín tám chín bốn bảy một tám", "ô", "chợ", "dừa", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "về", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "ba", "đình", "ra", "quyết", "định", "âm một nghìn sáu trăm năm mươi chín chấm năm hai hai na nô mét trên ve bê", "và", "ba ngàn không trăm linh bảy", "thông", "báo", "cưỡng", "chế", "hai mươi mốt giờ", "nhầm", "đối", "tượng", "bảy mươi mốt", "tuy", "nhiên", "đơn", "tố", "cáo", "chưa", "đủ", "căn", "cứ", "xác", "minh", "vietnamnet", "không", "giải", "quyết", "đơn", "này", "tám ba một sáu sáu ba sáu tám ba chín sáu", "đơn", "của", "bạn", "không", "kèm", "các", "tài", "liệu", "để", "chúng", "tôi", "xác", "minh", "nên", "vietnamnet", "không", "giải", "quyết", "đơn", "thư", "này" ]
[ "hồi", "âm", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "6890,8536", "ngày", "đầu", "14h18", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "phản", "ánh", "một", "số", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "mà", "ban", "bạn", "đọc", "báo", "nhận", "được", "trong", "93208794174", "ngày", "đầu", "12:28:38", "đơn", "thư", "bạn", "đọc", "phản", "ánh", "một", "số", "vấn", "đề", "bức", "xúc", "mà", "ban", "ngày 5/2", "bạn", "đọc", "báo", "nhận", "được", "trong", "+42064966765", "ngày", "đầu", "quý 6", "127.132", "bạn", "đọc", "phạm", "văn", "nguyên", "khu", "9.787.188", "phường", "việt", "hòa", "thành", "phố", "hải", "dương", "tỉnh", "hải", "dương", "đại", "diện", "cho", "các", "hộ", "gia", "đình", "có", "đất", "bị", "thu", "hồi", "cho", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "ống", "xuất", "nhập", "kho", "xăng", "dầu", "hải", "dương", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "về", "những", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "việc", "thu", "hồi", "đất", "giải", "quyết", "đền", "bù", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "của", "dự", "án", "trên", "vấn", "đề", "nêu", "trên", "vietnamnet", "không", "đủ", "điều", "kiện", "giải", "quyết", "4.465.629", "bạn", "đọc", "trương", "7002600drw/xavu", "anh", "tuấn", "và", "hoàng", "thị", "tố", "nga", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "vốn", "điều", "-393,753 mph", "lệ", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "vmg", "việt", "nam", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "khẩn", "cấp", "về", "những", "sai", "phạm", "tài", "chính", "đang", "diễn", "ra", "tại", "công", "ty", "vmg", "có", "liên", "quan", "đến", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "an", "ninh", "700400", "mạng", "bkav", "vietnamnet", "không", "đủ", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "đơn", "thư", "bạn", "gửi", "2602", "bạn", "đọc", "mai", "thị", "hoa", "tổ", "56.978,3787", "phường", "hòa", "hải", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "có", "ngày 2/4/2664", "đơn", "tố", "cáo", "huỳnh", "văn", "minh", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "địa", "chính", "của", "ủy ban nhân dân", "phường", "hòa", "hải", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "liên", "quan", "đến", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "thu", "hồi", "đất", "do", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "đang", "sử", "dụng", "trong", "khu", "vực", "đất", "giải", "tỏa", "đơn", "thư", "của", "bạn", "vietnamnet", "đã", "nhận", "lần", "thứ", "991.619", "và", "chúng", "tôi", "đã", "trả", "lời", "bạn", "62", "bạn", "đọc", "đỗ", "hồng", "xiêm", "đại", "diện", "cho", "các", "hộ", "dân", "tổ", "7.000.000", "2000", "2102", "cụm", "dân", "cư", "số", "32", "phường", "liễu", "giai", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "có", "đơn", "khiếu", "nại", "về", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "ba", "đình", "kéo", "dài", "việc", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "cho", "các", "hộ", "dân", "tổ", "1.236.104", "62.608,3042", "8.006.730", "do", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "xây", "nhà", "văn", "hóa", "vụ", "việc", "bạn", "đọc", "nêu", "vietnamnet", "từ", "chối", "giải", "quyết", "7.000.000", "vietnamnet", "nhận", "được", "thông", "tin", "từ", "sở", "tài", "nguyên", "môi", "trường", "hà", "tĩnh", "trả", "lời", "rõ", "ràng", "về", "việc", "dư", "luận", "xôn", "xao", "cho", "rằng", "diện", "tích", "đất", "nhà", "ông", "phạm", "văn", "đào", "khối", "2783", "thị", "trấn", "phố", "châu", "huyện", "hương", "sơn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "liên", "tục", "được", "đẻ", "ra", "qua", "các", "lần", "cấp", "sổ", "đỏ", "giúp", "gia", "đình", "ông", "8.416.173", "ổn", "định", "lại", "cuộc", "sống", "1800", "gia", "đình", "bạn", "đọc", "nguyễn", "thị", "điến", "thôn", "lạc", "thiện", "xã", "minh", "hóa", "huyện", "minh", "hóa", "tỉnh", "quảng", "bình", "gửi", "lời", "cảm", "ơn", "vietnamnet", "đã", "giúp", "đỡ", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "gia", "đình", "cả", "về", "vật", "chất", "lẫn", "tinh", "thần", "096117888469", "bạn", "đọc", "nguyễn", "xuân", "phong", "25 / 15", "quan", "thổ", "+24139894718", "ô", "chợ", "dừa", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "có", "đơn", "kiến", "nghị", "về", "việc", "ủy ban nhân dân", "quận", "ba", "đình", "ra", "quyết", "định", "-1659.522 nm/wb", "và", "3007", "thông", "báo", "cưỡng", "chế", "21h", "nhầm", "đối", "tượng", "71", "tuy", "nhiên", "đơn", "tố", "cáo", "chưa", "đủ", "căn", "cứ", "xác", "minh", "vietnamnet", "không", "giải", "quyết", "đơn", "này", "83166368396", "đơn", "của", "bạn", "không", "kèm", "các", "tài", "liệu", "để", "chúng", "tôi", "xác", "minh", "nên", "vietnamnet", "không", "giải", "quyết", "đơn", "thư", "này" ]
[ "mexico", "lại", "đối", "diện", "hiểm", "họa", "bạo", "lực", "ma", "túy" ]
[ "mexico", "lại", "đối", "diện", "hiểm", "họa", "bạo", "lực", "ma", "túy" ]
[ "gã", "dượng", "tám chín ngàn sáu trăm tám bốn", "lần", "hiếp", "dâm", "cháu", "gái", "vẫn", "nhởn", "nhơ", "ngoài", "vòng", "pháp", "luật", "bị", "dượng", "ngày hai mươi đến ngày hai mươi tám tháng ba", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "đến", "một ngàn", "lần", "nhưng", "cháu", "bé", "ba ngàn tám trăm hai ba chấm sáu ngàn hai trăm hai mươi", "tuổi", "không", "dám", "kể", "cho", "mẹ", "nghe", "cháu", "h.t.x.l", "tháng", "năm mươi hai", "chúng", "tôi", "tìm", "đến", "nhà", "chị", "h.t.r", "ngụ", "xã", "bình", "mỹ", "huyện", "củ", "chi", "để", "tìm", "hiểu", "vụ", "việc", "cháu", "h.t.x.l", "một hai chín ba không tám sáu hai tám bẩy ba", "tuổi", "con", "chị", "r", "bị", "dượng", "dụ", "dỗ", "hãm", "hiếp", "một ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "lần", "khi", "qua", "nhà", "chơi", "ngôi", "nhà", "chị", "r", "nằm", "heo", "hút", "trên", "cánh", "đồng", "xanh", "cây", "cối", "um", "tùm", "phải", "mất", "chừng", "năm mốt nghìn bốn trăm tám bốn", "phút", "chạy", "xe", "máy", "lòng", "vòng", "qua", "nhiều", "con", "đường", "nhỏ", "mất", "gần", "chục", "cuộc", "điện", "thoại", "theo", "sự", "chỉ", "dẫn", "của", "chị", "r", "chúng", "tôi", "mới", "vào", "đến", "được", "ngôi", "nhà", "của", "chị", "vào", "tới", "nhà", "chúng", "tôi", "thấy", "cháu", "l", "đang", "đứng", "khép", "nép", "cùng", "đứa", "em", "trai", "sau", "cửa", "hỏi", "thì", "cháu", "nói", "không", "dám", "ra", "ngoài", "vì", "sợ", "dượng", "tên", "n.v.t", "chị", "r", "bảo", "do", "nhà", "chỉ", "cách", "nhau", "vài", "bước", "chân", "hai ngàn", "bên", "gia", "đình", "lại", "có", "quan", "hệ", "ruột", "rà", "nên", "chị", "không", "ngăn", "cản", "con", "gái", "thường", "xuyên", "sang", "nhà", "ông", "t", "để", "chơi", "đùa", "khi", "cháu", "l", "đến", "tuổi", "phát", "triển", "cơ", "thể", "người", "dượng", "đã", "nhòm", "ngó", "với", "ý", "đồ", "xấu", "nhưng", "gia", "đình", "chị", "r", "không", "hề", "hay", "biết", "sự", "việc", "chỉ", "bị", "phát", "giác", "khi", "mới", "đây", "cháu", "l", "bất", "ngờ", "mất", "tích", "mấy", "tiếng", "đồng", "hồ", "cả", "nhà", "đi", "tìm", "kiếm", "khắp", "nơi", "nhưng", "không", "ai", "thấy", "khi", "cháu", "trở", "về", "nhà", "có", "biểu", "hiện", "khác", "thường", "nên", "chị", "r", "sinh", "nghi", "chị", "r", "buồn", "bã", "kể", "do", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "khó", "khăn", "và", "những", "mâu", "thuẫn", "không", "thể", "hòa", "giải", "chị", "đã", "ly", "hôn", "với", "chồng", "sống", "cùng", "với", "bố", "mẹ", "đẻ", "ở", "cái", "nơi", "heo", "hút", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "hiểm", "nguy", "như", "xã", "bình", "mỹ", "cháu", "l", "được", "ông", "bà", "ngoại", "chăm", "sóc", "rất", "chu", "đáo", "không", "rời", "nửa", "bước", "năm mươi chín phẩy chín không", "nhưng", "khoảng", "chập", "tối", "tám giờ mười nhăm phút", "vừa", "qua", "chồng", "tui", "không", "thấy", "con", "l", "có", "mặt", "ở", "nhà", "hỏi", "một", "vài", "nơi", "cháu", "thường", "lui", "tới", "cũng", "không", "thấy", "đâu", "nên", "cũng", "lo", "lắng", "bà", "ngoại", "bé", "l", "cho", "biết", "theo", "bà", "vào", "chập", "tối", "hôm", "đó", "bỗng", "nhiên", "cháu", "l", "đi", "đâu", "không", "rõ", "gọi", "mãi", "cũng", "không", "nghe", "trả", "lời", "bà", "liền", "đi", "tìm", "kiếm", "khắp", "nơi", "ngày mười sáu tháng mười tám trăm lẻ hai", "nhưng", "đứa", "cháu", "vẫn", "bặt", "vô", "âm", "tín", "khi", "đến", "nhà", "t", "con", "rể", "hỏi", "thì", "ông", "ta", "nói", "không", "biết", "rồi", "nhanh", "chân", "đi", "chỗ", "khác", "mặt", "biến", "sắc", "bà", "ngoại", "cháu", "l", "nhớ", "lại", "lúc", "đó", "tui", "thấy", "nó", "kỳ", "lắm", "mặt", "xanh", "lét", "mười một giờ ba phút ba sáu giây", "nó", "nói", "tui", "là", "con", "l", "chắc", "chơi", "đâu", "đó", "ngày mười đến ngày ba mươi tháng một", "chút", "nữa", "nó", "về", "mẹ", "không", "phải", "lo", "đâu", "sau", "đó", "thằng", "t", "qua", "nhà", "tui", "hỏi", "mượn", "tui", "tám triệu bốn mươi sáu ngàn năm trăm hai mươi bẩy", "chục", "ngàn", "để", "ra", "ngoài", "uống", "cà", "phê", "tui", "thấy", "tội", "nghiệp", "nó", "quá", "cho", "nó", "chín trăm mười hai mét vuông", "đồng", "nó", "ngồi", "lên", "xe", "chạy", "một", "mạch", "ra", "đường", "chị", "r", "kể", "tiếp", "khi", "đi", "làm", "về", "chị", "nghe", "ông", "bà", "ngoại", "kể", "sự", "việc", "nên", "đi", "lòng", "vòng", "kiếm", "tìm", "con", "gái", "khi", "vào", "trong", "nhà", "thì", "thấy", "cháu", "l", "đang", "nằm", "ngủ", "trên", "giường", "đến", "sáng", "hôm", "sau", "gặng", "hỏi", "cháu", "l", "mới", "thừa", "nhận", "chập", "tối", "qua", "có", "ghé", "nhà", "dượng", "chơi", "chị", "ngay", "lập", "tức", "sinh", "nghi", "có", "gì", "đó", "không", "ổn", "ép", "hỏi", "mãi", "cháu", "l", "thừa", "nhận", "dượng", "t", "có", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "đối", "với", "cháu", "cháu", "l", "sợ", "hãi", "nói", "sau", "khi", "hãm", "hiếp", "cháu", "người", "dượng", "còn", "hù", "dọa", "nếu", "kể", "cho", "ai", "biết", "sẽ", "đánh", "chết", "và", "bắt", "cháu", "phải", "trốn", "ra", "cửa", "sau", "để", "về", "nhà", "vì", "sợ", "gia", "đình", "cháu", "phát", "hiện", "tại", "công", "an", "xã", "bình", "mỹ", "cháu", "l", "trình", "bày", "dượng", "t", "đã", "không bẩy sáu bẩy bẩy một năm bốn hai chín không chín", "lần", "thực", "hiện", "hành", "vi", "đồi", "bại", "với", "cháu", "lần", "đầu", "theo", "cháu", "t", "vào", "giữa", "tháng", "ba trăm ba mươi nghìn", "khi", "đó", "t", "rủ", "cháu", "âm ba nghìn bốn trăm lẻ hai phẩy năm bảy sáu đi ốp trên mét vuông", "l", "đi", "rà", "sắt", "dưới", "sông", "khi", "đến", "một nghìn sáu trăm bốn mươi mốt", "gốc", "cây", "ông", "t", "đã", "dùng", "vũ", "lực", "khống", "chế", "hiếp", "dâm", "trong", "sự", "vùng", "vẫy", "bất", "lực", "của", "cháu", "l", "sau", "lần", "này", "t", "tiếp", "tục", "dụ", "dỗ", "cháu", "đến", "nhà", "giở", "trò", "đồi", "bại", "thêm", "một ngàn bốn trăm hai chín", "lần", "và", "đe", "dọa", "không", "được", "nói", "cho", "ai", "biết", "nếu", "không", "sẽ", "bị", "đánh", "buồn", "quá", "chú", "ơi", "đều", "là", "anh", "chị", "em", "trong", "nhà", "mà", "dượng", "t", "lại", "hành", "động", "bảy ba", "cách", "xấu", "hổ", "như", "vậy", "chúng", "tôi", "không", "muốn", "làm", "rùm", "beng", "sự", "việc", "này", "lên", "đâu", "nhưng", "nếu", "không", "tố", "giác", "hành", "vi", "của", "dượng", "t", "với", "công", "an", "chắc", "chắn", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "còn", "bị", "hãm", "hiếp", "nhiều", "lần", "nữa", "từ", "ngày", "công", "an", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "em", "gái", "tôi", "vợ", "của", "t", "không", "thèm", "nhìn", "mặt", "chúng", "tôi", "nữa", "nó", "cứ", "trách", "móc", "tôi", "nhẫn", "tâm", "đẩy", "chồng", "nó", "vào", "tù", "tội", "mới", "đây", "mẹ", "của", "tôi", "bị", "ốm", "phải", "đến", "bệnh", "viện", "củ", "chi", "điều", "trị", "ấy", "vậy", "mà", "em", "tôi", "vẫn", "không", "màng", "đến", "vì", "cho", "rằng", "do", "mẹ", "và", "tôi", "cố", "tình", "tố", "cáo", "hành", "vi", "của", "t", "đến", "công", "an", "nên", "nó", "bỏ", "mặc", "hiện", "tôi", "đang", "nuôi", "đàn", "vịt", "hy", "vọng", "khi", "bán", "kiếm", "đủ", "tiền", "để", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "và", "lo", "cho", "các", "con", "ăn", "học", "hơn", "lúc", "nào", "hết", "tôi", "vẫn", "mong", "và", "sẽ", "thực", "hiện", "bằng", "mọi", "cách", "để", "giúp", "đỡ", "con", "gái", "tôi", "vượt", "qua", "cú", "sốc", "này", "vì", "thời", "gian", "gần", "đây", "học", "lực", "của", "cháu", "giảm", "sút", "nghiêm", "trọng", "nghĩ", "mà", "tôi", "buồn", "quá", "chị", "r", "than", "thở", "về", "phần", "cháu", "l", "sau", "khi", "sự", "việc", "được", "phát", "hiện", "làng", "trên", "xóm", "dưới", "đều", "biết", "chuyện", "nói", "cháu", "này", "nọ", "khiến", "ngày mồng ba tháng mười một năm hai tám hai bẩy", "cháu", "trở", "nên", "khép", "âm một nghìn bẩy trăm sáu mươi chấm không năm trăm sáu mươi đồng", "mình", "ít", "nói", "hơn", "rất", "nhiều", "có", "bữa", "khi", "đang", "đi", "hoc", "cháu", "bỗng", "dưng", "bỏ", "về", "nhà", "khóc", "lóc", "khiến", "tui", "rất", "lo", "lắng", "hỏi", "ra", "thì", "cháu", "cho", "biết", "hai nghìn bốn trăm tám bẩy", "vài", "bạn", "trong", "lớp", "cũng", "trêu", "chọc", "cháu", "vì", "chuyện", "này", "chị", "r", "kể", "xác", "định", "sự", "việc", "có", "tính", "chất", "nghiêm", "trọng", "công", "an", "xã", "bình", "mỹ", "báo", "cáo", "sự", "việc", "cho", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "ngay", "sau", "đó", "cán", "bộ", "điều", "tra", "đã", "xuống", "tìm", "hiểu", "sự", "việc", "ông", "t", "được", "triệu", "tập", "để", "làm", "rõ", "khai", "với", "cơ", "quan", "điều", "tra", "ông", "t", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "xâm", "hại", "tình", "dục", "với", "cháu", "l", "như", "sự", "tố", "giác", "của", "gia", "đình", "cháu", "rồi", "được", "cho", "về", "nhà", "theo", "luật", "sư", "phạm", "tấn", "thuấn", "đoàn", "luật", "sư", "quận phú nhuận", "việc", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "ông", "t", "phạm", "tội", "giao", "cấu", "với", "trẻ", "em", "hay", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "cần", "được", "đánh", "giá", "một", "cách", "toàn", "diện", "dựa", "trên", "các", "chứng", "cứ", "cụ", "thể", "đối", "với", "đơn", "tố", "giác", "tội", "phạm", "trong", "thời", "gian", "trả", "lời", "là", "bốn triệu", "ngày", "không", "quá", "cộng một không bốn năm không bốn không bảy năm năm", "ngày", "đối", "với", "vụ", "việc", "có", "tính", "chất", "phức", "tạp", "trong", "trường", "hợp", "hai trăm ba mươi tám đồng", "này", "đã", "hơn", "mười năm chia một", "ngày", "nhưng", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "báo", "cho", "người", "tố", "cáo", "là", "có", "khởi", "tố", "hay", "không", "khởi", "tố", "ông", "t", "là", "vi", "phạm", "quy", "định", "sau", "khi", "con", "gái", "bị", "gã", "em", "rể", "thực", "hiện", "hành", "vi", "đồi", "bại", "đến", "hai mươi tư ngàn sáu trăm sáu mươi bẩy phẩy sáu trăm bốn mươi lăm", "lần", "chị", "r", "nhiều", "lần", "tìm", "gặp", "t", "để", "hỏi", "tại", "sao", "lại", "làm", "chuyện", "trái", "với", "đạo", "đức", "như", "vậy", "nhất", "là", "hai triệu không ngàn hai trăm linh tám", "gia", "đình", "còn", "là", "người", "một", "nhà", "theo", "ngày mồng ba tới ngày mười hai tháng chín", "chị", "r", "khi", "được", "hỏi", "dượng", "t", "cũng", "thừa", "nhận", "và", "giải", "thích", "không", "biết", "lúc", "đó", "ma", "xui", "quỷ", "khiến", "thế", "nào", "mà", "anh", "ta", "không", "kiềm", "chế", "được", "dục", "vọng", "thực", "hiện", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "cháu", "l", "gia", "đình", "ông", "t", "cũng", "xin", "lỗi", "chị", "r", "và", "mong", "muốn", "xin", "được", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "tinh", "thần", "cho", "cháu", "nhưng", "chị", "r", "không", "đồng", "ý", "âm năm bốn việt nam đồng", "theo", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "khi", "có", "đánh", "giá", "ban", "đầu", "về", "vụ", "một trăm sáu mốt ki lô mét vuông trên phuốt", "việc", "thượng", "tá", "nguyễn", "văn", "bổn", "phó", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "đã", "ký", "quyết", "định", "trưng", "cầu", "giám", "định", "màng", "trinh", "của", "cháu", "l", "hơn", "một", "tháng", "sau", "trung", "tâm", "pháp", "y", "trái phiếu đô thị", "đã", "có", "kết", "quả", "sau", "đó", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "tiếp", "tục", "trưng", "cầu", "giám", "định", "tại", "đê u hắt chéo bốn nghìn trừ năm không không", "bộ", "công", "an", "sáu không không sờ hát ca", "viện", "khoa", "học", "hình", "sự", "nhưng", "kết", "quả", "mới", "đây", "cũng", "không", "lập", "được", "biểu", "đồ", "âm một nghìn không trăm tám tư phẩy bảy chín bốn ba", "adn", "do", "lượng", "tinh", "trùng", "ít", "để", "tố", "giác", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "của", "bảy ba nghìn bảy trăm sáu tám phẩy tám nghìn năm trăm sáu mươi nhăm", "người", "em", "trong", "gia", "đình", "là", "rất", "khó", "khăn", "nhưng", "biết", "làm", "sao", "được", "người", "nào", "phạm", "tội", "thì", "phải", "đưa", "ra", "pháp", "luật", "để", "trừng", "trị", "nếu", "không", "họ", "sẽ", "tiếp", "tục", "phạm", "tội", "nhiều", "lần", "chị", "r", "nói" ]
[ "gã", "dượng", "89.684", "lần", "hiếp", "dâm", "cháu", "gái", "vẫn", "nhởn", "nhơ", "ngoài", "vòng", "pháp", "luật", "bị", "dượng", "ngày 20 đến ngày 28 tháng 3", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "đến", "1000", "lần", "nhưng", "cháu", "bé", "3823.6220", "tuổi", "không", "dám", "kể", "cho", "mẹ", "nghe", "cháu", "h.t.x.l", "tháng", "52", "chúng", "tôi", "tìm", "đến", "nhà", "chị", "h.t.r", "ngụ", "xã", "bình", "mỹ", "huyện", "củ", "chi", "để", "tìm", "hiểu", "vụ", "việc", "cháu", "h.t.x.l", "12930862873", "tuổi", "con", "chị", "r", "bị", "dượng", "dụ", "dỗ", "hãm", "hiếp", "1561", "lần", "khi", "qua", "nhà", "chơi", "ngôi", "nhà", "chị", "r", "nằm", "heo", "hút", "trên", "cánh", "đồng", "xanh", "cây", "cối", "um", "tùm", "phải", "mất", "chừng", "51.484", "phút", "chạy", "xe", "máy", "lòng", "vòng", "qua", "nhiều", "con", "đường", "nhỏ", "mất", "gần", "chục", "cuộc", "điện", "thoại", "theo", "sự", "chỉ", "dẫn", "của", "chị", "r", "chúng", "tôi", "mới", "vào", "đến", "được", "ngôi", "nhà", "của", "chị", "vào", "tới", "nhà", "chúng", "tôi", "thấy", "cháu", "l", "đang", "đứng", "khép", "nép", "cùng", "đứa", "em", "trai", "sau", "cửa", "hỏi", "thì", "cháu", "nói", "không", "dám", "ra", "ngoài", "vì", "sợ", "dượng", "tên", "n.v.t", "chị", "r", "bảo", "do", "nhà", "chỉ", "cách", "nhau", "vài", "bước", "chân", "2000", "bên", "gia", "đình", "lại", "có", "quan", "hệ", "ruột", "rà", "nên", "chị", "không", "ngăn", "cản", "con", "gái", "thường", "xuyên", "sang", "nhà", "ông", "t", "để", "chơi", "đùa", "khi", "cháu", "l", "đến", "tuổi", "phát", "triển", "cơ", "thể", "người", "dượng", "đã", "nhòm", "ngó", "với", "ý", "đồ", "xấu", "nhưng", "gia", "đình", "chị", "r", "không", "hề", "hay", "biết", "sự", "việc", "chỉ", "bị", "phát", "giác", "khi", "mới", "đây", "cháu", "l", "bất", "ngờ", "mất", "tích", "mấy", "tiếng", "đồng", "hồ", "cả", "nhà", "đi", "tìm", "kiếm", "khắp", "nơi", "nhưng", "không", "ai", "thấy", "khi", "cháu", "trở", "về", "nhà", "có", "biểu", "hiện", "khác", "thường", "nên", "chị", "r", "sinh", "nghi", "chị", "r", "buồn", "bã", "kể", "do", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "khó", "khăn", "và", "những", "mâu", "thuẫn", "không", "thể", "hòa", "giải", "chị", "đã", "ly", "hôn", "với", "chồng", "sống", "cùng", "với", "bố", "mẹ", "đẻ", "ở", "cái", "nơi", "heo", "hút", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "hiểm", "nguy", "như", "xã", "bình", "mỹ", "cháu", "l", "được", "ông", "bà", "ngoại", "chăm", "sóc", "rất", "chu", "đáo", "không", "rời", "nửa", "bước", "59,90", "nhưng", "khoảng", "chập", "tối", "8h15", "vừa", "qua", "chồng", "tui", "không", "thấy", "con", "l", "có", "mặt", "ở", "nhà", "hỏi", "một", "vài", "nơi", "cháu", "thường", "lui", "tới", "cũng", "không", "thấy", "đâu", "nên", "cũng", "lo", "lắng", "bà", "ngoại", "bé", "l", "cho", "biết", "theo", "bà", "vào", "chập", "tối", "hôm", "đó", "bỗng", "nhiên", "cháu", "l", "đi", "đâu", "không", "rõ", "gọi", "mãi", "cũng", "không", "nghe", "trả", "lời", "bà", "liền", "đi", "tìm", "kiếm", "khắp", "nơi", "ngày 16/10/802", "nhưng", "đứa", "cháu", "vẫn", "bặt", "vô", "âm", "tín", "khi", "đến", "nhà", "t", "con", "rể", "hỏi", "thì", "ông", "ta", "nói", "không", "biết", "rồi", "nhanh", "chân", "đi", "chỗ", "khác", "mặt", "biến", "sắc", "bà", "ngoại", "cháu", "l", "nhớ", "lại", "lúc", "đó", "tui", "thấy", "nó", "kỳ", "lắm", "mặt", "xanh", "lét", "11:3:36", "nó", "nói", "tui", "là", "con", "l", "chắc", "chơi", "đâu", "đó", "ngày 10 đến ngày 30 tháng 1", "chút", "nữa", "nó", "về", "mẹ", "không", "phải", "lo", "đâu", "sau", "đó", "thằng", "t", "qua", "nhà", "tui", "hỏi", "mượn", "tui", "8.046.527", "chục", "ngàn", "để", "ra", "ngoài", "uống", "cà", "phê", "tui", "thấy", "tội", "nghiệp", "nó", "quá", "cho", "nó", "912 m2", "đồng", "nó", "ngồi", "lên", "xe", "chạy", "một", "mạch", "ra", "đường", "chị", "r", "kể", "tiếp", "khi", "đi", "làm", "về", "chị", "nghe", "ông", "bà", "ngoại", "kể", "sự", "việc", "nên", "đi", "lòng", "vòng", "kiếm", "tìm", "con", "gái", "khi", "vào", "trong", "nhà", "thì", "thấy", "cháu", "l", "đang", "nằm", "ngủ", "trên", "giường", "đến", "sáng", "hôm", "sau", "gặng", "hỏi", "cháu", "l", "mới", "thừa", "nhận", "chập", "tối", "qua", "có", "ghé", "nhà", "dượng", "chơi", "chị", "ngay", "lập", "tức", "sinh", "nghi", "có", "gì", "đó", "không", "ổn", "ép", "hỏi", "mãi", "cháu", "l", "thừa", "nhận", "dượng", "t", "có", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "đối", "với", "cháu", "cháu", "l", "sợ", "hãi", "nói", "sau", "khi", "hãm", "hiếp", "cháu", "người", "dượng", "còn", "hù", "dọa", "nếu", "kể", "cho", "ai", "biết", "sẽ", "đánh", "chết", "và", "bắt", "cháu", "phải", "trốn", "ra", "cửa", "sau", "để", "về", "nhà", "vì", "sợ", "gia", "đình", "cháu", "phát", "hiện", "tại", "công", "an", "xã", "bình", "mỹ", "cháu", "l", "trình", "bày", "dượng", "t", "đã", "076771542909", "lần", "thực", "hiện", "hành", "vi", "đồi", "bại", "với", "cháu", "lần", "đầu", "theo", "cháu", "t", "vào", "giữa", "tháng", "330.000", "khi", "đó", "t", "rủ", "cháu", "-3402,576 điôp/m2", "l", "đi", "rà", "sắt", "dưới", "sông", "khi", "đến", "1641", "gốc", "cây", "ông", "t", "đã", "dùng", "vũ", "lực", "khống", "chế", "hiếp", "dâm", "trong", "sự", "vùng", "vẫy", "bất", "lực", "của", "cháu", "l", "sau", "lần", "này", "t", "tiếp", "tục", "dụ", "dỗ", "cháu", "đến", "nhà", "giở", "trò", "đồi", "bại", "thêm", "1429", "lần", "và", "đe", "dọa", "không", "được", "nói", "cho", "ai", "biết", "nếu", "không", "sẽ", "bị", "đánh", "buồn", "quá", "chú", "ơi", "đều", "là", "anh", "chị", "em", "trong", "nhà", "mà", "dượng", "t", "lại", "hành", "động", "73", "cách", "xấu", "hổ", "như", "vậy", "chúng", "tôi", "không", "muốn", "làm", "rùm", "beng", "sự", "việc", "này", "lên", "đâu", "nhưng", "nếu", "không", "tố", "giác", "hành", "vi", "của", "dượng", "t", "với", "công", "an", "chắc", "chắn", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "còn", "bị", "hãm", "hiếp", "nhiều", "lần", "nữa", "từ", "ngày", "công", "an", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "em", "gái", "tôi", "vợ", "của", "t", "không", "thèm", "nhìn", "mặt", "chúng", "tôi", "nữa", "nó", "cứ", "trách", "móc", "tôi", "nhẫn", "tâm", "đẩy", "chồng", "nó", "vào", "tù", "tội", "mới", "đây", "mẹ", "của", "tôi", "bị", "ốm", "phải", "đến", "bệnh", "viện", "củ", "chi", "điều", "trị", "ấy", "vậy", "mà", "em", "tôi", "vẫn", "không", "màng", "đến", "vì", "cho", "rằng", "do", "mẹ", "và", "tôi", "cố", "tình", "tố", "cáo", "hành", "vi", "của", "t", "đến", "công", "an", "nên", "nó", "bỏ", "mặc", "hiện", "tôi", "đang", "nuôi", "đàn", "vịt", "hy", "vọng", "khi", "bán", "kiếm", "đủ", "tiền", "để", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "và", "lo", "cho", "các", "con", "ăn", "học", "hơn", "lúc", "nào", "hết", "tôi", "vẫn", "mong", "và", "sẽ", "thực", "hiện", "bằng", "mọi", "cách", "để", "giúp", "đỡ", "con", "gái", "tôi", "vượt", "qua", "cú", "sốc", "này", "vì", "thời", "gian", "gần", "đây", "học", "lực", "của", "cháu", "giảm", "sút", "nghiêm", "trọng", "nghĩ", "mà", "tôi", "buồn", "quá", "chị", "r", "than", "thở", "về", "phần", "cháu", "l", "sau", "khi", "sự", "việc", "được", "phát", "hiện", "làng", "trên", "xóm", "dưới", "đều", "biết", "chuyện", "nói", "cháu", "này", "nọ", "khiến", "ngày mồng 3/11/2827", "cháu", "trở", "nên", "khép", "-1760.0560 đồng", "mình", "ít", "nói", "hơn", "rất", "nhiều", "có", "bữa", "khi", "đang", "đi", "hoc", "cháu", "bỗng", "dưng", "bỏ", "về", "nhà", "khóc", "lóc", "khiến", "tui", "rất", "lo", "lắng", "hỏi", "ra", "thì", "cháu", "cho", "biết", "2487", "vài", "bạn", "trong", "lớp", "cũng", "trêu", "chọc", "cháu", "vì", "chuyện", "này", "chị", "r", "kể", "xác", "định", "sự", "việc", "có", "tính", "chất", "nghiêm", "trọng", "công", "an", "xã", "bình", "mỹ", "báo", "cáo", "sự", "việc", "cho", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "ngay", "sau", "đó", "cán", "bộ", "điều", "tra", "đã", "xuống", "tìm", "hiểu", "sự", "việc", "ông", "t", "được", "triệu", "tập", "để", "làm", "rõ", "khai", "với", "cơ", "quan", "điều", "tra", "ông", "t", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "xâm", "hại", "tình", "dục", "với", "cháu", "l", "như", "sự", "tố", "giác", "của", "gia", "đình", "cháu", "rồi", "được", "cho", "về", "nhà", "theo", "luật", "sư", "phạm", "tấn", "thuấn", "đoàn", "luật", "sư", "quận phú nhuận", "việc", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "ông", "t", "phạm", "tội", "giao", "cấu", "với", "trẻ", "em", "hay", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "cần", "được", "đánh", "giá", "một", "cách", "toàn", "diện", "dựa", "trên", "các", "chứng", "cứ", "cụ", "thể", "đối", "với", "đơn", "tố", "giác", "tội", "phạm", "trong", "thời", "gian", "trả", "lời", "là", "4.000.000", "ngày", "không", "quá", "+1045040755", "ngày", "đối", "với", "vụ", "việc", "có", "tính", "chất", "phức", "tạp", "trong", "trường", "hợp", "238 đ", "này", "đã", "hơn", "15 / 1", "ngày", "nhưng", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "báo", "cho", "người", "tố", "cáo", "là", "có", "khởi", "tố", "hay", "không", "khởi", "tố", "ông", "t", "là", "vi", "phạm", "quy", "định", "sau", "khi", "con", "gái", "bị", "gã", "em", "rể", "thực", "hiện", "hành", "vi", "đồi", "bại", "đến", "24.667,645", "lần", "chị", "r", "nhiều", "lần", "tìm", "gặp", "t", "để", "hỏi", "tại", "sao", "lại", "làm", "chuyện", "trái", "với", "đạo", "đức", "như", "vậy", "nhất", "là", "2.000.208", "gia", "đình", "còn", "là", "người", "một", "nhà", "theo", "ngày mồng 3 tới ngày 12 tháng 9", "chị", "r", "khi", "được", "hỏi", "dượng", "t", "cũng", "thừa", "nhận", "và", "giải", "thích", "không", "biết", "lúc", "đó", "ma", "xui", "quỷ", "khiến", "thế", "nào", "mà", "anh", "ta", "không", "kiềm", "chế", "được", "dục", "vọng", "thực", "hiện", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "cháu", "l", "gia", "đình", "ông", "t", "cũng", "xin", "lỗi", "chị", "r", "và", "mong", "muốn", "xin", "được", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "tinh", "thần", "cho", "cháu", "nhưng", "chị", "r", "không", "đồng", "ý", "-54 vnđ", "theo", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "khi", "có", "đánh", "giá", "ban", "đầu", "về", "vụ", "161 km2/ft", "việc", "thượng", "tá", "nguyễn", "văn", "bổn", "phó", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "đã", "ký", "quyết", "định", "trưng", "cầu", "giám", "định", "màng", "trinh", "của", "cháu", "l", "hơn", "một", "tháng", "sau", "trung", "tâm", "pháp", "y", "trái phiếu đô thị", "đã", "có", "kết", "quả", "sau", "đó", "công", "an", "huyện", "củ", "chi", "tiếp", "tục", "trưng", "cầu", "giám", "định", "tại", "đuh/4000-500", "bộ", "công", "an", "600shk", "viện", "khoa", "học", "hình", "sự", "nhưng", "kết", "quả", "mới", "đây", "cũng", "không", "lập", "được", "biểu", "đồ", "-1084,7943", "adn", "do", "lượng", "tinh", "trùng", "ít", "để", "tố", "giác", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "của", "73.768,8565", "người", "em", "trong", "gia", "đình", "là", "rất", "khó", "khăn", "nhưng", "biết", "làm", "sao", "được", "người", "nào", "phạm", "tội", "thì", "phải", "đưa", "ra", "pháp", "luật", "để", "trừng", "trị", "nếu", "không", "họ", "sẽ", "tiếp", "tục", "phạm", "tội", "nhiều", "lần", "chị", "r", "nói" ]
[ "chương", "trình", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "trung", "tâm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "mới", "đây", "đã", "ký", "một", "hợp", "đồng", "trị", "giá", "chín trăm chín mươi hai chỉ", "usd", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "tám mươi ngàn năm trăm linh bảy", "thông", "tin", "booz", "allen", "hamilton", "để", "sản", "xuất", "các", "công", "cụ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "hỗ", "trợ", "lính", "tham", "chiến", "thêm", "vào", "đó", "một", "thí", "nghiệm", "gần", "đây", "từ", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quốc", "phòng", "của", "lầu", "năm", "góc", "gọi", "tắt", "là", "dia", "chỉ", "ra", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "dữ", "liệu", "khan", "hiếm", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thực", "tế", "cẩn", "trọng", "hơn", "các", "nhà", "phân", "tích", "thông", "tin", "khi", "đưa", "ra", "kết", "luận", "giai", "đoạn", "hai", "các", "nhà", "thí", "nghiệm", "thử", "cắt", "đứt", "kết", "nối", "với", "công", "cụ", "theo", "dõi", "tàu", "thuyền", "toàn", "cầu", "ais", "một", "máy", "bay", "giám", "sát", "không", "người", "lái", "được", "phóng", "đi", "từ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "kunduz", "afghanistan", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "quân", "sự", "mỹ", "đang", "hy", "vọng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sẽ", "giúp", "họ", "đưa", "ra", "các", "quyết", "định", "nhanh", "và", "tốt", "hơn", "từ", "việc", "suy", "luận", "vị", "thế", "kẻ", "địch", "cho", "đến", "dự", "đoán", "các", "vụ", "khủng", "bố", "tiềm", "ẩn", "không", "chỉ", "dia", "bộ", "tư", "lệnh", "hoa", "kỳ", "đặc", "trách", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "gọi", "tắt", "là", "socom", "cũng", "đang", "theo", "đuổi", "một", "số", "dự", "án", "ứng", "dụng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "lập", "trình", "máy", "tính", "mục", "đích", "của", "họ", "là", "tạo", "ra", "các", "công", "cụ", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "nguy", "hiểm", "bằng", "robot", "và", "phát", "hiện", "các", "hình", "thức", "gây", "nhiễu", "sóng", "mới", "khi", "tướng", "richard", "d", "clarke", "dẫn", "đầu", "lực", "lượng", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "ở", "afghanistan", "nhiều", "năm", "trước", "ông", "dùng", "ba ngàn năm trăm tám mươi hai phẩy ba trăm bốn mươi hai ca ra", "thời", "gian", "để", "nghĩ", "về", "việc", "di", "chuyển", "và", "nổ", "súng", "nào", "là", "đột", "kích", "nhiệm", "vụ", "bắt-giết", "sự", "tiêu", "hao", "của", "lực", "lượng", "địch", "hai không sáu ngang hai trăm linh bốn", "clarke", "nói", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "thường", "niên", "của", "lực", "lượng", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "nhưng", "khi", "ông", "trở", "lại", "afghanistan", "vào", "năm", "ngoái", "với", "vai", "trò", "là", "tổng", "tư", "lệnh", "của", "socom", "ông", "nhận", "ra", "rằng", "các", "chỉ", "huy", "của", "mỹ", "ngày", "nay", "sử", "dụng", "năm nghìn chín trăm lẻ bẩy chấm chín bẩy không ga lông", "thời", "gian", "của", "họ", "để", "nghiền", "ngẫm", "xem", "taliban", "và", "người", "dân", "afghanistan", "đang", "nghĩ", "gì", "và", "các", "hành", "động", "của", "mỹ", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "ra", "sao", "tới", "họ", "ông", "cho", "rằng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "lớn", "đối", "với", "chiến", "tranh", "thông", "tin", "trong", "tương", "lai", "của", "socom", "vậy", "nên", "mùa", "hè", "tới", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "dựng", "lên", "một", "văn", "phòng", "mới", "để", "kiểm", "soát", "hướng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "vào", "thông", "dịch", "ngôn", "ngữ", "quét", "các", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "được", "thu", "giữ", "đối", "chiếu", "và", "ứng", "phó", "với", "hệ", "thống", "truyền", "tin", "của", "taliban", "và", "hơn", "thế", "nữa", "socom", "đang", "làm", "việc", "với", "trung", "tâm", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "liên", "hợp", "gọi", "tắt", "là", "jaic", "về", "các", "sáng", "kiến", "mới", "này", "đa", "số", "các", "là", "để", "tích", "hợp", "vào", "các", "công", "cụ", "hay", "phần", "mềm", "khác", "mà", "họ", "đã", "mua", "từ", "trước", "jaic", "thậm", "chí", "còn", "đang", "thiết", "kế", "một", "công", "cụ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sử", "dụng", "đa", "luồng", "dữ", "liệu", "mười năm giờ hai phút", "để", "dự", "đoán", "các", "điểm", "nóng", "quy xuộc bẩy trăm hai mươi", "và", "các", "vấn", "đề", "vận", "tải", "cung", "ứng", "liên", "quan", "cho", "quân", "đội", "quân", "y", "nước", "này", "tháng không một một chín một", "vừa", "qua", "jaic", "thông", "báo", "đã", "đặt", "hàng", "tập", "đoàn", "booz", "allen", "hamilton", "với", "một", "tám mươi phẩy năm ba", "kế", "hoạch", "cộng sáu một ba một một không không ba sáu tám một", "năm", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "trung", "tâm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "booz", "allen", "hamilton", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "nhận", "diện", "và", "tích", "hợp", "các", "công", "cụ", "phân", "tích", "tân", "tiến", "với", "những", "bộ", "dữ", "liệu", "đang", "có", "sẵn", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "nhằm", "tạo", "ra", "một", "lợi", "thế", "thông", "tin", "mang", "tính", "quyết", "định", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "các", "hoạt", "động", "chiến", "đấu", "trong", "tương", "lai", "bộ", "nguyên", "tắc", "này", "sẽ", "gần", "giống", "với", "bản", "dự", "thảo", "đã", "phát", "hành", "vào", "một giờ năm mươi năm phút ba tám giây", "năm", "ngoái", "nhấn", "mạnh", "sự", "kiểm", "soát", "của", "con", "người", "đối", "với", "việc", "phát", "triển", "xuộc bốn nghìn một xuộc bảy ba không", "triển", "khai", "sử", "dụng", "và", "đầu", "ra", "của", "hệ", "thống", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "quân", "sự" ]
[ "chương", "trình", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "trung", "tâm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "mới", "đây", "đã", "ký", "một", "hợp", "đồng", "trị", "giá", "992 chỉ", "usd", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "80.507", "thông", "tin", "booz", "allen", "hamilton", "để", "sản", "xuất", "các", "công", "cụ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "hỗ", "trợ", "lính", "tham", "chiến", "thêm", "vào", "đó", "một", "thí", "nghiệm", "gần", "đây", "từ", "cơ", "quan", "tình", "báo", "quốc", "phòng", "của", "lầu", "năm", "góc", "gọi", "tắt", "là", "dia", "chỉ", "ra", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "dữ", "liệu", "khan", "hiếm", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thực", "tế", "cẩn", "trọng", "hơn", "các", "nhà", "phân", "tích", "thông", "tin", "khi", "đưa", "ra", "kết", "luận", "giai", "đoạn", "hai", "các", "nhà", "thí", "nghiệm", "thử", "cắt", "đứt", "kết", "nối", "với", "công", "cụ", "theo", "dõi", "tàu", "thuyền", "toàn", "cầu", "ais", "một", "máy", "bay", "giám", "sát", "không", "người", "lái", "được", "phóng", "đi", "từ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "kunduz", "afghanistan", "những", "nhà", "lãnh", "đạo", "quân", "sự", "mỹ", "đang", "hy", "vọng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sẽ", "giúp", "họ", "đưa", "ra", "các", "quyết", "định", "nhanh", "và", "tốt", "hơn", "từ", "việc", "suy", "luận", "vị", "thế", "kẻ", "địch", "cho", "đến", "dự", "đoán", "các", "vụ", "khủng", "bố", "tiềm", "ẩn", "không", "chỉ", "dia", "bộ", "tư", "lệnh", "hoa", "kỳ", "đặc", "trách", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "gọi", "tắt", "là", "socom", "cũng", "đang", "theo", "đuổi", "một", "số", "dự", "án", "ứng", "dụng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "lập", "trình", "máy", "tính", "mục", "đích", "của", "họ", "là", "tạo", "ra", "các", "công", "cụ", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "nguy", "hiểm", "bằng", "robot", "và", "phát", "hiện", "các", "hình", "thức", "gây", "nhiễu", "sóng", "mới", "khi", "tướng", "richard", "d", "clarke", "dẫn", "đầu", "lực", "lượng", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "ở", "afghanistan", "nhiều", "năm", "trước", "ông", "dùng", "3582,342 carat", "thời", "gian", "để", "nghĩ", "về", "việc", "di", "chuyển", "và", "nổ", "súng", "nào", "là", "đột", "kích", "nhiệm", "vụ", "bắt-giết", "sự", "tiêu", "hao", "của", "lực", "lượng", "địch", "206-204", "clarke", "nói", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "thường", "niên", "của", "lực", "lượng", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "nhưng", "khi", "ông", "trở", "lại", "afghanistan", "vào", "năm", "ngoái", "với", "vai", "trò", "là", "tổng", "tư", "lệnh", "của", "socom", "ông", "nhận", "ra", "rằng", "các", "chỉ", "huy", "của", "mỹ", "ngày", "nay", "sử", "dụng", "5907.970 gallon", "thời", "gian", "của", "họ", "để", "nghiền", "ngẫm", "xem", "taliban", "và", "người", "dân", "afghanistan", "đang", "nghĩ", "gì", "và", "các", "hành", "động", "của", "mỹ", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "ra", "sao", "tới", "họ", "ông", "cho", "rằng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "lớn", "đối", "với", "chiến", "tranh", "thông", "tin", "trong", "tương", "lai", "của", "socom", "vậy", "nên", "mùa", "hè", "tới", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "dựng", "lên", "một", "văn", "phòng", "mới", "để", "kiểm", "soát", "hướng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "vào", "thông", "dịch", "ngôn", "ngữ", "quét", "các", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "điện", "thoại", "di", "động", "được", "thu", "giữ", "đối", "chiếu", "và", "ứng", "phó", "với", "hệ", "thống", "truyền", "tin", "của", "taliban", "và", "hơn", "thế", "nữa", "socom", "đang", "làm", "việc", "với", "trung", "tâm", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "liên", "hợp", "gọi", "tắt", "là", "jaic", "về", "các", "sáng", "kiến", "mới", "này", "đa", "số", "các", "là", "để", "tích", "hợp", "vào", "các", "công", "cụ", "hay", "phần", "mềm", "khác", "mà", "họ", "đã", "mua", "từ", "trước", "jaic", "thậm", "chí", "còn", "đang", "thiết", "kế", "một", "công", "cụ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sử", "dụng", "đa", "luồng", "dữ", "liệu", "15h2", "để", "dự", "đoán", "các", "điểm", "nóng", "q/720", "và", "các", "vấn", "đề", "vận", "tải", "cung", "ứng", "liên", "quan", "cho", "quân", "đội", "quân", "y", "nước", "này", "tháng 01/191", "vừa", "qua", "jaic", "thông", "báo", "đã", "đặt", "hàng", "tập", "đoàn", "booz", "allen", "hamilton", "với", "một", "80,53", "kế", "hoạch", "+61311003681", "năm", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "chương", "trình", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "trung", "tâm", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "booz", "allen", "hamilton", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "nhận", "diện", "và", "tích", "hợp", "các", "công", "cụ", "phân", "tích", "tân", "tiến", "với", "những", "bộ", "dữ", "liệu", "đang", "có", "sẵn", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "nhằm", "tạo", "ra", "một", "lợi", "thế", "thông", "tin", "mang", "tính", "quyết", "định", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "các", "hoạt", "động", "chiến", "đấu", "trong", "tương", "lai", "bộ", "nguyên", "tắc", "này", "sẽ", "gần", "giống", "với", "bản", "dự", "thảo", "đã", "phát", "hành", "vào", "1:55:38", "năm", "ngoái", "nhấn", "mạnh", "sự", "kiểm", "soát", "của", "con", "người", "đối", "với", "việc", "phát", "triển", "/4100/730", "triển", "khai", "sử", "dụng", "và", "đầu", "ra", "của", "hệ", "thống", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "quân", "sự" ]
[ "clip", "những", "bàn", "thắng", "kinh", "điển", "trong", "lịch", "sử", "mu", "từ", "george", "best", "tháng không bảy hai sáu ba", "david", "beckham", "đến", "wayne", "rooney", "các", "ngôi", "sao", "mu", "luôn", "biết", "cách", "làm", "người hâm mộ", "phát", "cuồng", "vì", "những", "bàn", "thắng", "phi", "thường", "trên", "sân", "cỏ" ]
[ "clip", "những", "bàn", "thắng", "kinh", "điển", "trong", "lịch", "sử", "mu", "từ", "george", "best", "tháng 07/263", "david", "beckham", "đến", "wayne", "rooney", "các", "ngôi", "sao", "mu", "luôn", "biết", "cách", "làm", "người hâm mộ", "phát", "cuồng", "vì", "những", "bàn", "thắng", "phi", "thường", "trên", "sân", "cỏ" ]
[ "tuyển", "người", "thân", "vào", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "đá", "đến", "nước", "thứ", "ba bốn không hai tám một bốn tám ba hai hai", "đường", "dây", "của", "trần", "hạ", "duy", "đã", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "hàng", "chục", "ký", "ma", "túy", "dạng", "đá", "từ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "hoặc", "từ", "các", "hai lăm trên hai", "nước", "chuyển", "vào", "việt", "nam", "để", "chuyển", "đến", "nước", "thứ", "hai ngàn hai trăm mười chín", "không", "những", "vậy", "duy", "còn", "giới", "thiệu", "lôi", "kéo", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "cùng", "một", "số", "thân", "nhân", "đi", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "mười bẩy giờ bốn mươi phút", "đại", "tá", "lê", "thanh", "liêm", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "đã", "ký", "quyết", "định", "bắt", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "trần", "hạ", "duy", "ba trăm tám mươi sáu nghìn hai trăm bảy mươi bẩy", "tuổi", "ngụ", "tại", "xã", "liên", "nghĩa", "huyện", "đức", "trọng", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tạm", "trú", "tại", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trước", "đó", "ngày hai mươi tám tháng chín hai bẩy chín hai", "cục", "ngày mười hai tới ngày ba tháng sáu", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "không trên hai mươi chín", "với", "hải", "quan", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "trần", "hạ", "tiên", "hai trăm chín mốt nghìn chín trăm sáu ba", "tuổi", "hộ", "chiếu", "vê kép gờ rờ bảy không không gạch chéo bốn trăm", "quốc", "tịch", "việt", "nam", "đi", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "gờ a quờ xê e bờ", "từ", "doha", "qatar", "về", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "là", "em", "ruột", "của", "nờ rờ o dét một trăm", "trần", "hạ", "duy", "đang", "vận", "chuyển", "tám trăm bẩy mươi sáu ao", "ma", "túy", "dạng", "đá", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "mở", "rộng", "lực", "lượng", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "tiến", "một", "hành", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "nhà", "người", "thân", "của", "duy", "và", "tiên", "thu", "tiếp", "chín trăm chín bốn mẫu", "ma", "túy", "dạng", "đá", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "tây", "phi", "điều", "đáng", "nói", "là", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "nước", "ngoài", "vào", "việt", "nam", "để", "đi", "nước", "thứ", "âm mười sáu chấm bảy tám", "do", "nhóm", "người", "gốc", "phi", "cầm", "đầu", "đã", "được", "các", "đối", "tượng", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "là", "những", "thanh", "niên", "trong", "nước", "có", "học", "thức", "sinh", "viên", "đang", "theo", "học", "trường", "đại", "học", "quốc", "tế", "đại", "học", "trong", "nước", "có", "hiểu", "biết", "về", "pháp", "hai trăm sáu mốt phuốt", "luật", "khoảng", "ngày mười chín tháng sáu", "trên", "xe", "buýt", "đi", "học", "duy", "làm", "quen", "với", "một", "người", "gốc", "phi", "tên", "francis", "duy", "và", "francis", "có", "trao", "đổi", "điện", "thoại", "cho", "nhau", "nhưng", "đến", "ngày hai mươi ba ba mươi mốt", "francis", "mới", "điện", "thoại", "cho", "duy", "nói", "có", "công", "việc", "kinh", "doanh", "muốn", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "làm", "theo", "đề", "nghị", "của", "francis", "trần", "hạ", "duy", "mang", "hàng", "mẫu", "là", "quần", "áo", "cho", "bạn", "anh", "ở", "nước", "ngoài", "ngày hai mươi và ngày mười", "francis", "bắt", "đầu", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "đi", "malaysia", "mang", "hàng", "mẫu", "từ", "malaysia", "sang", "indonesia", "chuyến", "vận", "chuyển", "này", "trần", "hạ", "duy", "được", "cho", "vé", "máy", "bay", "đi", "về", "quý hai", "và", "được", "trả", "công", "tám trăm bảy lăm phẩy năm trăm mười một oát giờ", "sau", "khi", "trần", "hạ", "duy", "đến", "sân", "bay", "kuala", "lumpua", "liên", "lạc", "với", "francis", "được", "hướng", "dẫn", "về", "khách", "sạn", "tại", "đây", "đã", "có", "người", "phụ", "nữ", "gọi", "điện", "hẹn", "gặp", "nhau", "tại", "khách", "sạn", "sental", "rồi", "lại", "đón", "về", "một", "khách", "sạn", "khác", "để", "giao", "một", "valy", "hàng", "mẫu", "gồm", "áo", "thun", "và", "mấy", "đôi", "dép", "khi", "nhận", "hàng", "xong", "trần", "hạ", "duy", "bay", "đến", "thành phố", "solo", "city", "của", "indonesia", "sau", "khi", "xuống", "sân", "bay", "jakarta", "thì", "francis", "nhắn", "tin", "địa", "chỉ", "cần", "tìm", "và", "một", "người", "gốc", "phi", "khác", "đến", "nhận", "hàng", "mười ba giờ ba tám phút", "trần", "hạ", "duy", "về", "việt", "nam", "thì", "được", "francis", "trả", "bẩy ngàn bẩy trăm bẩy chín chấm không không chín trăm tám mươi inh", "như", "đã", "thỏa", "thuận", "đến", "mười giờ hai tư phút ba mươi mốt giây", "francis", "lại", "liên", "lạc", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "hàng", "đi", "cosonou", "thuộc", "tây", "phi", "với", "giá", "âm tám ngàn hai trăm bẩy chín chấm tám trăm mười xen ti mét khối", "vừa", "đến", "sân", "bay", "thì", "đã", "có", "ông", "jollss", "đợi", "sẵn", "sau", "khi", "làm", "visa", "được", "một trăm nghìn linh năm", "ngày", "jollss", "đưa", "cho", "trần", "hạ", "duy", "một", "valy", "và", "yêu", "cầu", "trần", "hạ", "duy", "dưa", "quần", "áo", "vào", "valy", "của", "jollss", "vừa", "đưa", "rồi", "đưa", "ra", "sân", "bay", "về", "việt", "nam", "sau", "đó", "cũng", "chính", "francis", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "valy", "này", "đi", "malaysia", "vào", "tháng năm", "francis", "còn", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "đi", "tây", "phi", "nhận", "hàng", "mẫu", "chuyển", "về", "việt", "nam", "rồi", "đưa", "đi", "malaysia", "philippines", "indonesia", "sau", "nhiều", "lần", "kiếm", "tiền", "dễ", "dàng", "nghi", "ngờ", "bản", "thân", "có", "thể", "đang", "làm", "những", "việc", "phi", "sáu hai không trừ đờ e ca", "pháp", "nên", "ngày chín và ngày mười sáu tháng mười", "khi", "nhận", "chiếc", "valy", "của", "jollss", "đưa", "cho", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "quần", "áo", "vào", "để", "về", "việt", "nam", "trần", "hạ", "duy", "đã", "vứt", "bỏ", "mấy", "chiếc", "áo", "sơmi", "thì", "thấy", "đáy", "valy", "đầy", "lên", "phần", "giữa", "phần", "đáy", "thực", "và", "phần", "đệm", "cách", "nhau", "rất", "dày", "duy", "nghi", "phía", "dưới", "có", "giấu", "vật", "gì", "nên", "lấy", "máy", "ảnh", "chụp", "lại", "để", "làm", "chứng", "cứ", "sau", "đó", "trần", "hạ", "duy", "nhắn", "tin", "cho", "francis", "hỏi", "về", "điều", "nghi", "ngờ", "cũng", "như", "có", "phải", "vật", "trong", "đáy", "valy", "là", "ma", "túy", "không", "những", "vậy", "còn", "giới", "thiệu", "lôi", "kéo", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "cùng", "một", "số", "thân", "nhân", "đi", "vận", "chéo bốn ngàn lẻ hai trừ ba năm không", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "bảy trăm bốn mươi giờ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "hoặc", "vận", "chuyển", "ma", "bẩy trăm mười sáu oát", "túy", "từ", "tây", "phi", "do", "nhóm", "người", "khác", "chuyển", "về", "việt", "nam", "để", "người", "thân", "tham", "gia", "chuyển", "số", "ma", "túy", "này", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "cho", "nhóm", "khác", "trong", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "quốc", "tế", "đưa", "qua", "nước", "thứ", "cộng ba năm năm không một chín bốn bảy một sáu một", "đến", "nay", "đường", "dây", "của", "trần", "hạ", "duy", "đã", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "hàng", "chục", "ký", "ma", "túy", "dạng", "đá", "từ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "hoặc", "từ", "các", "nước", "chuyển", "vào", "việt", "nam", "để", "chuyển", "đến", "nước", "thứ", "sáu triệu", "cho", "đến", "ngày hai chín", "khi", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "bị", "phát", "âm tám mươi ba phẩy một hai", "hiện", "bắt", "giữ", "trần", "hạ", "duy", "mới", "ân", "hận", "thì", "đã", "quá", "muộn" ]
[ "tuyển", "người", "thân", "vào", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "đá", "đến", "nước", "thứ", "34028148322", "đường", "dây", "của", "trần", "hạ", "duy", "đã", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "hàng", "chục", "ký", "ma", "túy", "dạng", "đá", "từ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "hoặc", "từ", "các", "25 / 2", "nước", "chuyển", "vào", "việt", "nam", "để", "chuyển", "đến", "nước", "thứ", "2219", "không", "những", "vậy", "duy", "còn", "giới", "thiệu", "lôi", "kéo", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "cùng", "một", "số", "thân", "nhân", "đi", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "17h40", "đại", "tá", "lê", "thanh", "liêm", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "đã", "ký", "quyết", "định", "bắt", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "trần", "hạ", "duy", "386.277", "tuổi", "ngụ", "tại", "xã", "liên", "nghĩa", "huyện", "đức", "trọng", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tạm", "trú", "tại", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trước", "đó", "ngày 28/9/2792", "cục", "ngày 12 tới ngày 3 tháng 6", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "0 / 29", "với", "hải", "quan", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "trần", "hạ", "tiên", "291.963", "tuổi", "hộ", "chiếu", "wgr700/400", "quốc", "tịch", "việt", "nam", "đi", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "gaqceb", "từ", "doha", "qatar", "về", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "là", "em", "ruột", "của", "nroz100", "trần", "hạ", "duy", "đang", "vận", "chuyển", "876 ounce", "ma", "túy", "dạng", "đá", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "mở", "rộng", "lực", "lượng", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "tiến", "1", "hành", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "nhà", "người", "thân", "của", "duy", "và", "tiên", "thu", "tiếp", "994 mẫu", "ma", "túy", "dạng", "đá", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "tây", "phi", "điều", "đáng", "nói", "là", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "nước", "ngoài", "vào", "việt", "nam", "để", "đi", "nước", "thứ", "-16.78", "do", "nhóm", "người", "gốc", "phi", "cầm", "đầu", "đã", "được", "các", "đối", "tượng", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "là", "những", "thanh", "niên", "trong", "nước", "có", "học", "thức", "sinh", "viên", "đang", "theo", "học", "trường", "đại", "học", "quốc", "tế", "đại", "học", "trong", "nước", "có", "hiểu", "biết", "về", "pháp", "261 ft", "luật", "khoảng", "ngày 19/6", "trên", "xe", "buýt", "đi", "học", "duy", "làm", "quen", "với", "một", "người", "gốc", "phi", "tên", "francis", "duy", "và", "francis", "có", "trao", "đổi", "điện", "thoại", "cho", "nhau", "nhưng", "đến", "ngày 23, 31", "francis", "mới", "điện", "thoại", "cho", "duy", "nói", "có", "công", "việc", "kinh", "doanh", "muốn", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "làm", "theo", "đề", "nghị", "của", "francis", "trần", "hạ", "duy", "mang", "hàng", "mẫu", "là", "quần", "áo", "cho", "bạn", "anh", "ở", "nước", "ngoài", "ngày 20 và ngày 10", "francis", "bắt", "đầu", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "đi", "malaysia", "mang", "hàng", "mẫu", "từ", "malaysia", "sang", "indonesia", "chuyến", "vận", "chuyển", "này", "trần", "hạ", "duy", "được", "cho", "vé", "máy", "bay", "đi", "về", "quý 2", "và", "được", "trả", "công", "875,511 wh", "sau", "khi", "trần", "hạ", "duy", "đến", "sân", "bay", "kuala", "lumpua", "liên", "lạc", "với", "francis", "được", "hướng", "dẫn", "về", "khách", "sạn", "tại", "đây", "đã", "có", "người", "phụ", "nữ", "gọi", "điện", "hẹn", "gặp", "nhau", "tại", "khách", "sạn", "sental", "rồi", "lại", "đón", "về", "một", "khách", "sạn", "khác", "để", "giao", "một", "valy", "hàng", "mẫu", "gồm", "áo", "thun", "và", "mấy", "đôi", "dép", "khi", "nhận", "hàng", "xong", "trần", "hạ", "duy", "bay", "đến", "thành phố", "solo", "city", "của", "indonesia", "sau", "khi", "xuống", "sân", "bay", "jakarta", "thì", "francis", "nhắn", "tin", "địa", "chỉ", "cần", "tìm", "và", "một", "người", "gốc", "phi", "khác", "đến", "nhận", "hàng", "13h38", "trần", "hạ", "duy", "về", "việt", "nam", "thì", "được", "francis", "trả", "7779.00980 inch", "như", "đã", "thỏa", "thuận", "đến", "10:24:31", "francis", "lại", "liên", "lạc", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "hàng", "đi", "cosonou", "thuộc", "tây", "phi", "với", "giá", "-8279.810 cc", "vừa", "đến", "sân", "bay", "thì", "đã", "có", "ông", "jollss", "đợi", "sẵn", "sau", "khi", "làm", "visa", "được", "100.005", "ngày", "jollss", "đưa", "cho", "trần", "hạ", "duy", "một", "valy", "và", "yêu", "cầu", "trần", "hạ", "duy", "dưa", "quần", "áo", "vào", "valy", "của", "jollss", "vừa", "đưa", "rồi", "đưa", "ra", "sân", "bay", "về", "việt", "nam", "sau", "đó", "cũng", "chính", "francis", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "valy", "này", "đi", "malaysia", "vào", "tháng 5", "francis", "còn", "thuê", "trần", "hạ", "duy", "đi", "tây", "phi", "nhận", "hàng", "mẫu", "chuyển", "về", "việt", "nam", "rồi", "đưa", "đi", "malaysia", "philippines", "indonesia", "sau", "nhiều", "lần", "kiếm", "tiền", "dễ", "dàng", "nghi", "ngờ", "bản", "thân", "có", "thể", "đang", "làm", "những", "việc", "phi", "620-đek", "pháp", "nên", "ngày 9 và ngày 16 tháng 10", "khi", "nhận", "chiếc", "valy", "của", "jollss", "đưa", "cho", "trần", "hạ", "duy", "chuyển", "quần", "áo", "vào", "để", "về", "việt", "nam", "trần", "hạ", "duy", "đã", "vứt", "bỏ", "mấy", "chiếc", "áo", "sơmi", "thì", "thấy", "đáy", "valy", "đầy", "lên", "phần", "giữa", "phần", "đáy", "thực", "và", "phần", "đệm", "cách", "nhau", "rất", "dày", "duy", "nghi", "phía", "dưới", "có", "giấu", "vật", "gì", "nên", "lấy", "máy", "ảnh", "chụp", "lại", "để", "làm", "chứng", "cứ", "sau", "đó", "trần", "hạ", "duy", "nhắn", "tin", "cho", "francis", "hỏi", "về", "điều", "nghi", "ngờ", "cũng", "như", "có", "phải", "vật", "trong", "đáy", "valy", "là", "ma", "túy", "không", "những", "vậy", "còn", "giới", "thiệu", "lôi", "kéo", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "cùng", "một", "số", "thân", "nhân", "đi", "vận", "/4002-350", "chuyển", "ma", "túy", "từ", "740 giờ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "hoặc", "vận", "chuyển", "ma", "716 w", "túy", "từ", "tây", "phi", "do", "nhóm", "người", "khác", "chuyển", "về", "việt", "nam", "để", "người", "thân", "tham", "gia", "chuyển", "số", "ma", "túy", "này", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "cho", "nhóm", "khác", "trong", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "quốc", "tế", "đưa", "qua", "nước", "thứ", "+35501947161", "đến", "nay", "đường", "dây", "của", "trần", "hạ", "duy", "đã", "tham", "gia", "vận", "chuyển", "hàng", "chục", "ký", "ma", "túy", "dạng", "đá", "từ", "tây", "phi", "về", "việt", "nam", "từ", "việt", "nam", "đi", "campuchia", "hoặc", "từ", "các", "nước", "chuyển", "vào", "việt", "nam", "để", "chuyển", "đến", "nước", "thứ", "6.000.000", "cho", "đến", "ngày 29", "khi", "em", "gái", "ruột", "là", "trần", "hạ", "tiên", "bị", "phát", "-83,12", "hiện", "bắt", "giữ", "trần", "hạ", "duy", "mới", "ân", "hận", "thì", "đã", "quá", "muộn" ]
[ "hnmo", "dù", "vòng", "đối", "đầu", "chương", "trình", "giọng", "hát", "việt", "còn", "một", "đêm", "thi", "nữa", "mới", "hoàn", "thành", "chặng", "đường", "nhưng", "các", "thí", "sinh", "được", "chọn", "đã", "gấp", "rút", "tập", "luyện", "để", "biểu", "diễn", "cho", "đêm", "thi", "đầu", "tiên", "của", "vòng", "đo", "ván", "yến", "sẽ", "chọn", "cách", "làm", "mới", "tám", "bài", "hát", "cũ", "từ", "bản", "phối", "cho", "đến", "cách", "hát", "và", "xử", "lý", "bài", "thí", "sinh", "hoàng", "nhật", "minh", "cũng", "đang", "cố", "gắng", "hoàn", "thiện", "bài", "hát", "của", "mình", "trước", "vòng", "thi", "trước", "vòng", "thi", "diễn", "ra", "tôi", "phải", "tập", "thử", "và", "hát", "rất", "nhiều", "ca", "khúc", "cùng", "với", "huấn", "luyện", "viên", "hồng", "nhung", "và", "cả", "ekip", "lúc", "đầu", "tôi", "cũng", "rất", "tám trăm linh ba ki lô ca lo", "phân", "vân", "và", "có", "chút", "hoang", "mang", "về", "ca", "khúc", "mình", "sẽ", "hát", "nhưng", "chị", "hồng", "nhung", "đã", "hướng", "dẫn", "và", "tạo", "cho", "tôi", "cảm", "giác", "tự", "tin", "hơn", "nhiều", "tôi", "hy", "vọng", "mình", "sẽ", "làm", "thật", "tốt", "để", "khán", "giả", "có", "thể", "hài", "lòng", "với", "phần", "trình", "diễn", "của", "mình" ]
[ "hnmo", "dù", "vòng", "đối", "đầu", "chương", "trình", "giọng", "hát", "việt", "còn", "một", "đêm", "thi", "nữa", "mới", "hoàn", "thành", "chặng", "đường", "nhưng", "các", "thí", "sinh", "được", "chọn", "đã", "gấp", "rút", "tập", "luyện", "để", "biểu", "diễn", "cho", "đêm", "thi", "đầu", "tiên", "của", "vòng", "đo", "ván", "yến", "sẽ", "chọn", "cách", "làm", "mới", "8", "bài", "hát", "cũ", "từ", "bản", "phối", "cho", "đến", "cách", "hát", "và", "xử", "lý", "bài", "thí", "sinh", "hoàng", "nhật", "minh", "cũng", "đang", "cố", "gắng", "hoàn", "thiện", "bài", "hát", "của", "mình", "trước", "vòng", "thi", "trước", "vòng", "thi", "diễn", "ra", "tôi", "phải", "tập", "thử", "và", "hát", "rất", "nhiều", "ca", "khúc", "cùng", "với", "huấn", "luyện", "viên", "hồng", "nhung", "và", "cả", "ekip", "lúc", "đầu", "tôi", "cũng", "rất", "803 kcal", "phân", "vân", "và", "có", "chút", "hoang", "mang", "về", "ca", "khúc", "mình", "sẽ", "hát", "nhưng", "chị", "hồng", "nhung", "đã", "hướng", "dẫn", "và", "tạo", "cho", "tôi", "cảm", "giác", "tự", "tin", "hơn", "nhiều", "tôi", "hy", "vọng", "mình", "sẽ", "làm", "thật", "tốt", "để", "khán", "giả", "có", "thể", "hài", "lòng", "với", "phần", "trình", "diễn", "của", "mình" ]
[ "quá", "trình", "chế", "tạo", "và", "phóng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "lờ mờ giây ca vờ gạch chéo giây vờ xuộc", "của", "hải", "quân", "pháp", "giáo dục việt nam", "tên", "lửa", "bốn mươi cờ nờ gạch chéo", "là", "một", "trong", "những", "chủng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "phóng", "từ", "tàu", "ngầm", "hiện", "đại", "tám triệu chín trăm lẻ tám ngàn không trăm chín mươi", "và", "có", "uy", "lực", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "bẩy trăm năm mươi hai na nô mét", "bẩy không không ngang hai nghìn gạch chéo gờ a", "là", "sản", "phẩm", "hợp", "tác", "giữa", "tập", "đoàn", "eads", "astrium", "space", "transportation", "và", "hải", "quân", "pháp", "xuộc gi vê pê gạch chéo ca pờ tờ", "được", "nghiên", "cứu", "và", "chế", "tạo", "để", "thay", "thế", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "hải", "đối", "đất", "nờ đê trừ ba bẩy không không bảy không không", "từng", "được", "hải", "quân", "pháp", "biên", "chế", "vào", "tháng một một ngàn hai trăm mười sáu", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bê tê i chéo năm không không", "của", "hải", "quân", "pháp", "có", "trọng", "lượng", "nặng", "bảy hai bảy một không bảy chín bốn bốn tám tám", "tấn", "tầm", "bắn", "đến", "âm chín nghìn tám trăm sáu hai chấm ba bảy bốn oát trên oát", "nó", "mang", "được", "hai nghìn không trăm mười hai", "đến", "tháng năm hai nghìn tám trăm hai mươi", "hai mươi bốn đến hai mươi nhăm", "đầu", "đạn", "nhiệt", "hạch", "một năm không chéo bốn nghìn i giây pê i xoẹt", "có", "tính", "năng", "tự", "tìm", "diệt", "mục", "tiêu", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "mười tám hai nghìn xuộc dét a vê dét quy", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ba ngàn chín mươi năm một không", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "đê ba không không không chín trăm", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "năm trăm hai mươi trừ xê bờ o u xoẹt nờ i vê quy nờ", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chín không một a đờ hắt xờ", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "gạch ngang tê bờ cờ năm trăm", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "vờ năm trăm", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "xoẹt mờ tê quờ gạch ngang hai trăm hai mươi", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "đê a u đắp liu năm trăm", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bốn không không ngang pờ hát ép gạch ngang", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "xoẹt đắp liu gờ tờ pê hắt bảy trăm", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tám trăm lẻ tám chéo vê kép bê giây ép vê xuộc gờ đờ vê kép pờ", "của", "hải", "quân", "pháp", "sáu trăm năm nhăm chấm bốn mươi ao", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "hai trăm một ngàn xoẹt đắp liu a đắp liu lờ", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "một không không ngang hát nờ vê kép chéo", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "rờ gạch ngang vê kép gi o", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "sáu không ba xuộc dét rờ bê lờ ngang gờ e ép", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "sáu trăm lẻ bốn trừ ba không không không ét nờ ét ép", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "gờ dét vê tê gạch chéo ép trừ", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chéo hai không ba không gạch chéo hai trăm linh tám", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bê hát gờ đê chéo pờ hờ bẩy không không", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "mờ ét vê kép e ích gạch ngang hai không không không gạch ngang ba không bốn", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ép bờ xờ gạch ngang đê vờ ép lờ", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bốn trăm trừ xờ a tê trừ i u đắp liu", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "một nghìn chín trăm hai tám", "lửa", "đạn", "đạo", "một trăm hai mươi trừ ba năm không không đắp liu trừ dê", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tám trăm linh chín trừ ét", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "trừ một trăm lẻ tám gạch chéo chín không không", "của", "hải", "quân", "pháp" ]
[ "quá", "trình", "chế", "tạo", "và", "phóng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "lmjkv/jv/", "của", "hải", "quân", "pháp", "giáo dục việt nam", "tên", "lửa", "40cn/", "là", "một", "trong", "những", "chủng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "phóng", "từ", "tàu", "ngầm", "hiện", "đại", "8.908.090", "và", "có", "uy", "lực", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "752 nm", "700-2000/ga", "là", "sản", "phẩm", "hợp", "tác", "giữa", "tập", "đoàn", "eads", "astrium", "space", "transportation", "và", "hải", "quân", "pháp", "/jvp/kpt", "được", "nghiên", "cứu", "và", "chế", "tạo", "để", "thay", "thế", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "hải", "đối", "đất", "nđ-3700700", "từng", "được", "hải", "quân", "pháp", "biên", "chế", "vào", "tháng 1/1216", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bti/500", "của", "hải", "quân", "pháp", "có", "trọng", "lượng", "nặng", "72710794488", "tấn", "tầm", "bắn", "đến", "-9862.374 w/w", "nó", "mang", "được", "2012", "đến", "tháng 5/2820", "24 - 25", "đầu", "đạn", "nhiệt", "hạch", "150/4000ijpi/", "có", "tính", "năng", "tự", "tìm", "diệt", "mục", "tiêu", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "182000/zavzq", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "3090510", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "đ3000900", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "520-cbou/nivqn", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "901ađhx", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "-tbc500", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "v500", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "/mtq-220", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "dauw500", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "400-phf-", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "/wgtph700", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "808/wbjfv/gđwp", "của", "hải", "quân", "pháp", "655.40 ounce", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "2001000/wawl", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "100-hnw/", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "r-wjo", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "603/zrbl-gef", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "604-3000snsf", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "gzvt/f-", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "/2030/208", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "bhgd/ph700", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "mswex-2000-304", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "fbx-dvfl", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "400-xat-yuw", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "1928", "lửa", "đạn", "đạo", "120-3500w-d", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "809-s", "của", "hải", "quân", "pháp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "-108/900", "của", "hải", "quân", "pháp" ]
[ "xoẹt e a hờ dê pê o a i mờ bờ", "nga", "gặp", "nạn", "bắn", "mục", "tiêu", "vào", "hòa", "đàm", "astana", "syria", "việc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "xuộc hai hai không không bẩy không không", "nga", "bị", "bắn", "hạ", "tại", "idlib", "được", "cho", "là", "gửi", "tín", "hiệu", "mạnh", "tới", "hòa", "đàm", "astana", "về", "syria", "theo", "sputnik", "một", "máy", "bay", "sáu trăm gạch ngang lờ hờ ca xê đê gạch ngang o đê", "của", "nga", "đã", "bị", "một", "tên", "lửa", "manpad", "bắn", "hạ", "vào", "ngày hai ba tháng mười", "tại", "khu", "vực", "tỉnh", "idlib", "syria", "nơi", "nhóm", "jabhat", "fatah", "al-sham", "kiểm", "soát", "hai", "nhà", "phân", "tích", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "chia", "sẻ", "với", "sputnik", "ý", "kiến", "của", "họ", "về", "việc", "diễn", "biến", "này", "có", "ảnh", "hưởng", "ra", "hờ vờ u i ích trừ giây e lờ bê gạch chéo", "sao", "đối", "với", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "syria", "tại", "astana", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "đã", "nhận", "được", "các", "hệ", "thống", "manpad", "như", "thế", "nào", "người", "đứng", "đầu", "viện", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "ankara", "ông", "rafet", "aslantas", "cho", "rằng", "lực", "lượng", "này", "đã", "nhận", "được", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "vác", "vai", "manpad", "thông", "qua", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "của", "mỹ", "cho", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "ypg", "rafet", "aslantas", "tin", "rằng", "nhiều", "tay", "súng", "thường", "đổi", "phe", "chiến", "đấu", "liên", "tục", "và", "mang", "theo", "các", "vũ", "khí", "này", "cùng", "với", "họ", "do", "đó", "một", "số", "hệ", "thống", "manpad", "có", "thể", "đã", "rơi", "vào", "tay", "của", "jabhat", "fatah", "al-sham", "việc", "xờ pờ i gạch ngang", "nga", "bị", "bắn", "hạ", "đã", "khiến", "nga", "phản", "ứng", "mạnh", "nguồn", "afp", "aslantas", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "luôn", "tự", "hỏi", "nếu", "những", "vũ", "khí", "mỹ", "cung", "cấp", "ngày mười chín và ngày hai mươi tám", "là", "nhằm", "chống", "lại", "nhóm", "daesh", "is", "tại", "sao", "những", "hệ", "thống", "phòng", "không", "này", "lại", "nằm", "trong", "số", "chúng", "khi", "xét", "trên", "thực", "tế", "là", "daesh", "chưa", "từng", "tấn", "công", "máy", "bay", "ngày hai mươi và ngày mười bốn", "oytun", "orhan", "chuyên", "gia", "về", "trung", "đông", "tại", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "trung", "đông", "orsam", "nói", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "này", "tất", "cả", "những", "gì", "chúng", "ta", "có", "thể", "làm", "là", "suy", "đoán", "nhưng", "lập", "luận", "các", "loại", "vũ", "khí", "này", "do", "mỹ", "cung", "cấp", "là", "lời", "giải", "thích", "hợp", "lí", "nhất", "ông", "lưu", "ý", "rằng", "nhóm", "bắn", "hạ", "chiếc", "máy", "bay", "này", "nằm", "trong", "các", "nhóm", "nhận", "vũ", "khí", "và", "huấn", "luyện", "của", "mỹ", "trong", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "tại", "syria", "chuyên", "gia", "này", "năm chấm sáu năm", "cũng", "cho", "rằng", "có", "sự", "tương", "đồng", "giữa", "sự", "cố", "ba trăm sáu mươi trừ sáu không không xoẹt tờ quy vê kép vê kép vê ngang", "và", "vụ", "tấn", "công", "của", "các", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "gần", "đây", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "nga", "tại", "hmeymim", "syria", "ông", "cho", "rằng", "vụ", "tấn", "công", "vào", "chiếc", "máy", "bay", "này", "có", "thể", "là", "sự", "tiếp", "nối", "của", "vụ", "tấn", "công", "vào", "căn", "cứ", "và", "dường", "như", "cũng", "là", "một", "thông", "điệp", "thể", "hiện", "sự", "quan", "ngại", "của", "mỹ", "đối", "với", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "afrin", "syria", "cuộc", "tấn", "công", "này", "có", "ý", "nghĩa", "gì", "đối", "với", "hai ba giờ", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "rafet", "aslantas", "cho", "rằng", "lực", "lượng", "của", "các", "quốc", "gia", "chung", "tay", "thiết", "lập", "một", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tại", "idlib", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "mối", "đe", "dọa", "cấp", "thiết", "là", "bị", "mất", "uy", "tín", "khi", "xung", "đột", "liên", "tiếp", "bùng", "lên", "tại", "đây", "ông", "tin", "rằng", "để", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "thành", "công", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "ủng", "hộ", "mười hai giờ tám", "sáng", "kiến", "này", "đều", "phải", "làm", "việc", "cùng", "tháng ba hai nghìn sáu trăm chín tư", "nhau", "bởi", "vì", "nếu", "một", "số", "bên", "nhất", "định", "vi", "phạm", "thỏa", "thuận", "trong", "khi", "những", "người", "khác", "tuân", "thủ", "tình", "hình", "sẽ", "trở", "nên", "tồi", "tệ", "hơn", "và", "quá", "trình", "hòa", "đàm", "sẽ", "bị", "đình", "trệ", "rafet", "aslantas", "tin", "tưởng", "rằng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "nga", "sẽ", "hoàn", "thành", "trách", "nhiệm", "của", "họ", "và", "vị", "thế", "của", "các", "bên", "khác", "về", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "sớm", "được", "tiết", "lộ", "ông", "oytun", "orhan", "cũng", "cho", "rằng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "coi", "những", "hành", "động", "tấn", "công", "tương", "tự", "như", "vụ", "việc", "nhằm", "vào", "máy", "bay", "nga", "như", "một", "nỗ", "lực", "của", "những", "bên", "bị", "bỏ", "lại", "nhằm", "phá", "hoại", "tiến", "trình", "astana", "và", "nhằm", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "các", "thỏa", "thuận", "về", "một", "số", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "một", "trong", "các", "con", "đường", "giải", "quyết", "hòa", "bình", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "bắt", "đầu", "vào", "ngày mười một và ngày hai mươi sáu", "và", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "vào", "việc", "thiết", "lập", "các", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tại", "idlib", "một", "phần", "các", "tỉnh", "latakia", "hama", "và", "aleppo", "phía", "bắc", "tỉnh", "homs", "và", "phía", "đông", "ghouta", "gần", "damacus", "và", "một", "số", "khu", "vực", "thuộc", "hai", "tỉnh", "daraa", "and", "quneitra", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "bảo", "trợ", "của", "tiến", "trình", "hòa", "đàm", "syria", "cùng", "với", "nga", "và", "iran", "còn", "oytun", "orhan", "cho", "âm hai nghìn sáu trăm năm sáu chấm năm trăm sáu bảy xen ti mét", "biết", "những", "nỗ", "lực", "bóp", "méo", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "nga", "giống", "như", "vụ", "ám", "sát", "andrey", "karlov", "và", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "hmeymim", "đã", "tạo", "ra", "nhiều", "hiệu", "quả", "trái", "ngược", "lại", "so", "với", "ý", "định", "khi", "sau", "đó", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "lại", "tiếp", "tục", "tăng", "lên", "nếu", "cả", "hai", "bên", "đều", "đi", "tới", "nhận", "định", "chung", "rằng", "hoa", "kỳ", "đứng", "đằng", "sau", "những", "cuộc", "tấn", "công", "đó", "chuyên", "gia", "này", "kết", "luận", "thì", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "và", "càng", "thúc", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "việc", "ankara", "xây", "dựng", "các", "trạm", "quan", "sát", "mới" ]
[ "/eahdpoaymb", "nga", "gặp", "nạn", "bắn", "mục", "tiêu", "vào", "hòa", "đàm", "astana", "syria", "việc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "/2200700", "nga", "bị", "bắn", "hạ", "tại", "idlib", "được", "cho", "là", "gửi", "tín", "hiệu", "mạnh", "tới", "hòa", "đàm", "astana", "về", "syria", "theo", "sputnik", "một", "máy", "bay", "600-lhkcd-ođ", "của", "nga", "đã", "bị", "một", "tên", "lửa", "manpad", "bắn", "hạ", "vào", "ngày 23/10", "tại", "khu", "vực", "tỉnh", "idlib", "syria", "nơi", "nhóm", "jabhat", "fatah", "al-sham", "kiểm", "soát", "hai", "nhà", "phân", "tích", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "chia", "sẻ", "với", "sputnik", "ý", "kiến", "của", "họ", "về", "việc", "diễn", "biến", "này", "có", "ảnh", "hưởng", "ra", "hvuyx-jelb/", "sao", "đối", "với", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "syria", "tại", "astana", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "đã", "nhận", "được", "các", "hệ", "thống", "manpad", "như", "thế", "nào", "người", "đứng", "đầu", "viện", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "ankara", "ông", "rafet", "aslantas", "cho", "rằng", "lực", "lượng", "này", "đã", "nhận", "được", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "vác", "vai", "manpad", "thông", "qua", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "của", "mỹ", "cho", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "người", "kurd", "ypg", "rafet", "aslantas", "tin", "rằng", "nhiều", "tay", "súng", "thường", "đổi", "phe", "chiến", "đấu", "liên", "tục", "và", "mang", "theo", "các", "vũ", "khí", "này", "cùng", "với", "họ", "do", "đó", "một", "số", "hệ", "thống", "manpad", "có", "thể", "đã", "rơi", "vào", "tay", "của", "jabhat", "fatah", "al-sham", "việc", "xpi-", "nga", "bị", "bắn", "hạ", "đã", "khiến", "nga", "phản", "ứng", "mạnh", "nguồn", "afp", "aslantas", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "luôn", "tự", "hỏi", "nếu", "những", "vũ", "khí", "mỹ", "cung", "cấp", "ngày 19 và ngày 28", "là", "nhằm", "chống", "lại", "nhóm", "daesh", "is", "tại", "sao", "những", "hệ", "thống", "phòng", "không", "này", "lại", "nằm", "trong", "số", "chúng", "khi", "xét", "trên", "thực", "tế", "là", "daesh", "chưa", "từng", "tấn", "công", "máy", "bay", "ngày 20 và ngày 14", "oytun", "orhan", "chuyên", "gia", "về", "trung", "đông", "tại", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "trung", "đông", "orsam", "nói", "rằng", "trong", "trường", "hợp", "này", "tất", "cả", "những", "gì", "chúng", "ta", "có", "thể", "làm", "là", "suy", "đoán", "nhưng", "lập", "luận", "các", "loại", "vũ", "khí", "này", "do", "mỹ", "cung", "cấp", "là", "lời", "giải", "thích", "hợp", "lí", "nhất", "ông", "lưu", "ý", "rằng", "nhóm", "bắn", "hạ", "chiếc", "máy", "bay", "này", "nằm", "trong", "các", "nhóm", "nhận", "vũ", "khí", "và", "huấn", "luyện", "của", "mỹ", "trong", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "tại", "syria", "chuyên", "gia", "này", "5.65", "cũng", "cho", "rằng", "có", "sự", "tương", "đồng", "giữa", "sự", "cố", "360-600/tqwwv-", "và", "vụ", "tấn", "công", "của", "các", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "gần", "đây", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "nga", "tại", "hmeymim", "syria", "ông", "cho", "rằng", "vụ", "tấn", "công", "vào", "chiếc", "máy", "bay", "này", "có", "thể", "là", "sự", "tiếp", "nối", "của", "vụ", "tấn", "công", "vào", "căn", "cứ", "và", "dường", "như", "cũng", "là", "một", "thông", "điệp", "thể", "hiện", "sự", "quan", "ngại", "của", "mỹ", "đối", "với", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "afrin", "syria", "cuộc", "tấn", "công", "này", "có", "ý", "nghĩa", "gì", "đối", "với", "23h", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "rafet", "aslantas", "cho", "rằng", "lực", "lượng", "của", "các", "quốc", "gia", "chung", "tay", "thiết", "lập", "một", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tại", "idlib", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "mối", "đe", "dọa", "cấp", "thiết", "là", "bị", "mất", "uy", "tín", "khi", "xung", "đột", "liên", "tiếp", "bùng", "lên", "tại", "đây", "ông", "tin", "rằng", "để", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "thành", "công", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "ủng", "hộ", "12h8", "sáng", "kiến", "này", "đều", "phải", "làm", "việc", "cùng", "tháng 3/2694", "nhau", "bởi", "vì", "nếu", "một", "số", "bên", "nhất", "định", "vi", "phạm", "thỏa", "thuận", "trong", "khi", "những", "người", "khác", "tuân", "thủ", "tình", "hình", "sẽ", "trở", "nên", "tồi", "tệ", "hơn", "và", "quá", "trình", "hòa", "đàm", "sẽ", "bị", "đình", "trệ", "rafet", "aslantas", "tin", "tưởng", "rằng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "nga", "sẽ", "hoàn", "thành", "trách", "nhiệm", "của", "họ", "và", "vị", "thế", "của", "các", "bên", "khác", "về", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "sớm", "được", "tiết", "lộ", "ông", "oytun", "orhan", "cũng", "cho", "rằng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "coi", "những", "hành", "động", "tấn", "công", "tương", "tự", "như", "vụ", "việc", "nhằm", "vào", "máy", "bay", "nga", "như", "một", "nỗ", "lực", "của", "những", "bên", "bị", "bỏ", "lại", "nhằm", "phá", "hoại", "tiến", "trình", "astana", "và", "nhằm", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "các", "thỏa", "thuận", "về", "một", "số", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tiến", "trình", "hòa", "bình", "ở", "astana", "một", "trong", "các", "con", "đường", "giải", "quyết", "hòa", "bình", "cuộc", "xung", "đột", "syria", "bắt", "đầu", "vào", "ngày 11 và ngày 26", "và", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "vào", "việc", "thiết", "lập", "các", "khu", "vực", "giảm", "leo", "thang", "tại", "idlib", "một", "phần", "các", "tỉnh", "latakia", "hama", "và", "aleppo", "phía", "bắc", "tỉnh", "homs", "và", "phía", "đông", "ghouta", "gần", "damacus", "và", "một", "số", "khu", "vực", "thuộc", "hai", "tỉnh", "daraa", "and", "quneitra", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "một", "trong", "các", "nhà", "bảo", "trợ", "của", "tiến", "trình", "hòa", "đàm", "syria", "cùng", "với", "nga", "và", "iran", "còn", "oytun", "orhan", "cho", "-2656.567 cm", "biết", "những", "nỗ", "lực", "bóp", "méo", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "nga", "giống", "như", "vụ", "ám", "sát", "andrey", "karlov", "và", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "hmeymim", "đã", "tạo", "ra", "nhiều", "hiệu", "quả", "trái", "ngược", "lại", "so", "với", "ý", "định", "khi", "sau", "đó", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "lại", "tiếp", "tục", "tăng", "lên", "nếu", "cả", "hai", "bên", "đều", "đi", "tới", "nhận", "định", "chung", "rằng", "hoa", "kỳ", "đứng", "đằng", "sau", "những", "cuộc", "tấn", "công", "đó", "chuyên", "gia", "này", "kết", "luận", "thì", "sự", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "được", "tăng", "cường", "và", "càng", "thúc", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "việc", "ankara", "xây", "dựng", "các", "trạm", "quan", "sát", "mới" ]
[ "quốc", "hội", "phê", "phán", "nghiêm", "khắc", "trước", "quốc", "hội", "và", "cử", "tri", "cả", "nước", "đối", "với", "ông", "vũ", "huy", "hoàng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "một nghìn ba trăm ba mươi chín", "ngày ba mươi tháng ba", "tháng tám năm một ngàn bẩy trăm tám mươi tám", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "kết", "thúc", "phần", "trả", "lời", "chất", "vấn", "trước", "quốc", "hội", "kết", "luận", "đánh", "giá", "phiên", "chất", "vấn", "của", "người", "đứng", "đầu", "chính", "phủ", "cùng", "chín triệu không trăm hai mươi nghìn", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "nhận", "định", "các", "phiên", "họp", "chất", "vấn", "diễn", "ra", "trong", "không", "khí", "dân", "chủ", "thẳng", "thắn", "sôi", "nổi", "và", "xây", "dựng", "tổng", "cộng", "có", "hơn", "hai triệu một trăm ba sáu nghìn ba trăm bốn tám", "lượt", "đại", "biểu", "đặt", "câu", "hỏi", "chất", "vấn", "trong", "đó", "có", "hơn", "không tám một không tám ba hai sáu hai năm ba", "lượt", "đại", "biểu", "đặt", "câu", "hỏi", "đối", "với", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "hơn", "năm triệu tám trăm linh ba ngàn chín trăm tám mươi", "lượt", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đặt", "câu", "sáu trăm bẩy mươi ki lô ca lo trên tạ", "hỏi", "tranh", "luận", "đây", "là", "kỳ", "họp", "đầu", "tiên", "của", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "tổ", "chức", "chất", "vấn", "và", "trả", "lời", "chất", "vấn", "riêng", "với", "trường", "hợp", "của", "nguyên", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "vũ", "huy", "hoàng", "trên", "cơ", "sở", "ý", "kiến", "của", "cử", "tri", "và", "nhiều", "đại biểu quốc hội", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nêu", "rõ", "quốc", "hội", "phê", "phán", "nghiêm", "khắc", "trước", "quốc", "hội", "và", "cử", "tri", "cả", "nước", "đối", "với", "ông", "vũ", "huy", "hoàng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "chín mươi mốt", "vì", "đã", "có", "nhiều", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "trong", "công", "tác", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "trong", "thời", "gian", "đảm", "nhiệm", "chức", "vụ", "trên", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "uy", "tín", "của", "đảng", "nhà", "nước", "của", "bộ", "công", "thương", "gây", "nhiều", "bức", "xúc", "trong", "xã", "hội", "xem", "thêm", "video" ]
[ "quốc", "hội", "phê", "phán", "nghiêm", "khắc", "trước", "quốc", "hội", "và", "cử", "tri", "cả", "nước", "đối", "với", "ông", "vũ", "huy", "hoàng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "1339", "ngày 30/3", "tháng 8/1788", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "kết", "thúc", "phần", "trả", "lời", "chất", "vấn", "trước", "quốc", "hội", "kết", "luận", "đánh", "giá", "phiên", "chất", "vấn", "của", "người", "đứng", "đầu", "chính", "phủ", "cùng", "9.020.000", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "nhận", "định", "các", "phiên", "họp", "chất", "vấn", "diễn", "ra", "trong", "không", "khí", "dân", "chủ", "thẳng", "thắn", "sôi", "nổi", "và", "xây", "dựng", "tổng", "cộng", "có", "hơn", "2.136.348", "lượt", "đại", "biểu", "đặt", "câu", "hỏi", "chất", "vấn", "trong", "đó", "có", "hơn", "08108326253", "lượt", "đại", "biểu", "đặt", "câu", "hỏi", "đối", "với", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "hơn", "5.803.980", "lượt", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đặt", "câu", "670 kcal/tạ", "hỏi", "tranh", "luận", "đây", "là", "kỳ", "họp", "đầu", "tiên", "của", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "tổ", "chức", "chất", "vấn", "và", "trả", "lời", "chất", "vấn", "riêng", "với", "trường", "hợp", "của", "nguyên", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "vũ", "huy", "hoàng", "trên", "cơ", "sở", "ý", "kiến", "của", "cử", "tri", "và", "nhiều", "đại biểu quốc hội", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nêu", "rõ", "quốc", "hội", "phê", "phán", "nghiêm", "khắc", "trước", "quốc", "hội", "và", "cử", "tri", "cả", "nước", "đối", "với", "ông", "vũ", "huy", "hoàng", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "nhiệm", "kỳ", "91", "vì", "đã", "có", "nhiều", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "trong", "công", "tác", "tổ", "chức", "cán", "bộ", "trong", "thời", "gian", "đảm", "nhiệm", "chức", "vụ", "trên", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "uy", "tín", "của", "đảng", "nhà", "nước", "của", "bộ", "công", "thương", "gây", "nhiều", "bức", "xúc", "trong", "xã", "hội", "xem", "thêm", "video" ]
[ "vtc", "news", "lúc", "mười ba giờ ba mươi năm phút", "chín giờ", "đội", "trưởng", "nguyễn", "văn", "hồng", "và", "đội", "phó", "trần", "tấn", "phương", "câu lạc bộ", "săn", "bắt", "cướp", "phường", "hiệp", "an", "thị xã", "thuận", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "đã", "bắt", "được", "đối", "tượng", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "về", "tội", "trộm", "cướp", "là", "trương", "văn", "vinh", "sinh năm", "âm sáu mươi sáu phẩy bốn bảy", "ngụ", "ấp", "suối", "tre", "xã", "tân", "bình", "huyện", "tân", "uyên", "bình", "dương", "sau", "nhiều", "ngày", "theo", "dõi", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đang", "lẩn", "trốn", "ở", "một", "nhà", "trọ", "thuộc", "khu", "phố", "cộng tám không bảy năm bảy không sáu bảy sáu hai hai", "phường", "hiệp", "an", "các", "hiệp", "sĩ", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "khống", "chế", "đối", "tượng", "dùng", "hung", "khí", "chống", "trả", "quyết", "liệt", "và", "bỏ", "chạy", "được", "biết", "trước", "đó", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "săn bắt cướp", "phường", "hiệp", "an", "cũng", "đã", "bắt", "được", "lê", "thị", "hồng", "đào", "chín trăm ngang dê u quy hắt bờ xuộc", "quê", "bình", "thuận", "và", "đoàn", "minh", "tuấn", "sinh năm", "âm hai mươi bẩy chấm một bẩy", "quê", "kon-tum", "về", "tội", "buôn", "bán", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "ma", "túy", "ngoài", "ra", "đào", "và", "tuấn", "khai", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "trộm", "chiếc", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "ca gạch chéo tê xờ ca chéo", "của", "một", "người", "dân", "thời", "gian", "gần", "đây", "trung", "tá", "nguyễn", "hữu", "nghĩa", "trưởng", "công", "an", "phường", "hiệp", "an", "cho", "biết", "câu lạc bộ", "săn bắt cướp", "phường", "hiệp", "an", "tuy", "mới", "ra", "đời", "bẩy trăm đề xi ben", "một", "tháng", "nhưng", "đã", "kết", "hợp", "với", "công", "an", "phường", "bắt", "hơn", "năm ngàn chín trăm hai mươi hai chấm không bốn ngàn sáu mươi tám", "vụ", "trộm", "cướp", "ma", "túy", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "vtc", "news", "lúc", "13h35", "9h", "đội", "trưởng", "nguyễn", "văn", "hồng", "và", "đội", "phó", "trần", "tấn", "phương", "câu lạc bộ", "săn", "bắt", "cướp", "phường", "hiệp", "an", "thị xã", "thuận", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "đã", "bắt", "được", "đối", "tượng", "đang", "có", "lệnh", "truy", "nã", "về", "tội", "trộm", "cướp", "là", "trương", "văn", "vinh", "sinh năm", "-66,47", "ngụ", "ấp", "suối", "tre", "xã", "tân", "bình", "huyện", "tân", "uyên", "bình", "dương", "sau", "nhiều", "ngày", "theo", "dõi", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "có", "lệnh", "truy", "nã", "đang", "lẩn", "trốn", "ở", "một", "nhà", "trọ", "thuộc", "khu", "phố", "+80757067622", "phường", "hiệp", "an", "các", "hiệp", "sĩ", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "khống", "chế", "đối", "tượng", "dùng", "hung", "khí", "chống", "trả", "quyết", "liệt", "và", "bỏ", "chạy", "được", "biết", "trước", "đó", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "săn bắt cướp", "phường", "hiệp", "an", "cũng", "đã", "bắt", "được", "lê", "thị", "hồng", "đào", "900-duqhb/", "quê", "bình", "thuận", "và", "đoàn", "minh", "tuấn", "sinh năm", "-27.17", "quê", "kon-tum", "về", "tội", "buôn", "bán", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "ma", "túy", "ngoài", "ra", "đào", "và", "tuấn", "khai", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "trộm", "chiếc", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "k/txk/", "của", "một", "người", "dân", "thời", "gian", "gần", "đây", "trung", "tá", "nguyễn", "hữu", "nghĩa", "trưởng", "công", "an", "phường", "hiệp", "an", "cho", "biết", "câu lạc bộ", "săn bắt cướp", "phường", "hiệp", "an", "tuy", "mới", "ra", "đời", "700 db", "một", "tháng", "nhưng", "đã", "kết", "hợp", "với", "công", "an", "phường", "bắt", "hơn", "5922.04068", "vụ", "trộm", "cướp", "ma", "túy", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "sau", "nhiều", "năm", "đăng", "quang", "các", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "đều", "sở", "hữu", "những", "khối", "tài", "sản", "khủng", "và", "được", "khán", "giả", "mệnh", "danh", "là", "đại", "gia", "ngầm", "trong", "showbiz", "sau", "hai ngàn bốn trăm năm bẩy", "năm", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "một bốn ba sáu tám hai hai không một hai hai", "mai", "phương", "thúy", "vẫn", "giữ", "được", "sức", "nóng", "và", "vẻ", "ngoài", "tươi", "trẻ", "nàng", "hậu", "còn", "được", "mệnh", "danh", "là", "tay", "chơi", "hàng", "hiệu", "của", "vbiz", "khi", "sở", "hữu", "nhiều", "món", "đồ", "đắt", "giá", "đến", "từ", "các", "thương", "hiệu", "danh", "tiếng", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "hai nghìn bẩy trăm", "phạm", "hương", "nhanh", "chóng", "nhập", "cuộc", "những", "mỹ", "nhân", "sang", "chảnh", "của", "vbiz", "với", "cuộc", "sống", "sung", "túc", "đáng", "mơ", "ước", "ít", "khi", "tiết", "lộ", "về", "sự", "giàu", "sang", "nhưng", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "âm mười bốn chấm không không ba tám", "đặng", "thu", "thảo", "không", "thua", "kém", "bất", "cứ", "đại", "gia", "ngầm", "trong", "showbiz", "nào", "từ", "một", "cô", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "nguyễn", "cao", "kỳ", "duyên", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "tám trăm i i hờ", "một", "trong", "những", "mỹ", "nhân", "giàu", "có", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "bốn ngàn", "ở", "tuổi", "năm mốt phẩy hai tới mười bẩy phẩy tám", "hoa", "hậu", "kỳ", "duyên", "đã", "có", "trong", "tay", "khối", "tài", "sản", "đáng", "mơ", "ước", "gồm", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "xe", "sang", "trang", "phục", "phụ", "kiện", "đắt", "đỏ", "video", "hoa", "hậu", "phạm", "hương", "nguồn", "xê xoẹt u a vê kép rờ dét" ]
[ "sau", "nhiều", "năm", "đăng", "quang", "các", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "đều", "sở", "hữu", "những", "khối", "tài", "sản", "khủng", "và", "được", "khán", "giả", "mệnh", "danh", "là", "đại", "gia", "ngầm", "trong", "showbiz", "sau", "2457", "năm", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "14368220122", "mai", "phương", "thúy", "vẫn", "giữ", "được", "sức", "nóng", "và", "vẻ", "ngoài", "tươi", "trẻ", "nàng", "hậu", "còn", "được", "mệnh", "danh", "là", "tay", "chơi", "hàng", "hiệu", "của", "vbiz", "khi", "sở", "hữu", "nhiều", "món", "đồ", "đắt", "giá", "đến", "từ", "các", "thương", "hiệu", "danh", "tiếng", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "việt", "nam", "2700", "phạm", "hương", "nhanh", "chóng", "nhập", "cuộc", "những", "mỹ", "nhân", "sang", "chảnh", "của", "vbiz", "với", "cuộc", "sống", "sung", "túc", "đáng", "mơ", "ước", "ít", "khi", "tiết", "lộ", "về", "sự", "giàu", "sang", "nhưng", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "-14.0038", "đặng", "thu", "thảo", "không", "thua", "kém", "bất", "cứ", "đại", "gia", "ngầm", "trong", "showbiz", "nào", "từ", "một", "cô", "sinh", "viên", "trường", "đại", "học", "ngoại", "thương", "nguyễn", "cao", "kỳ", "duyên", "nhanh", "chóng", "trở", "thành", "800iyh", "một", "trong", "những", "mỹ", "nhân", "giàu", "có", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "4000", "ở", "tuổi", "51,2 - 17,8", "hoa", "hậu", "kỳ", "duyên", "đã", "có", "trong", "tay", "khối", "tài", "sản", "đáng", "mơ", "ước", "gồm", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "xe", "sang", "trang", "phục", "phụ", "kiện", "đắt", "đỏ", "video", "hoa", "hậu", "phạm", "hương", "nguồn", "c/uawrz" ]
[ "gạo", "thơm", "myanmar", "chinh", "phục", "eu", "việt", "nam", "chật", "vật", "bán", "rẻ", "thị", "trường", "liên", "đoàn", "lúa", "gạo", "myanmar", "mrf", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "nỗ", "lực", "phát", "triển", "diện", "tích", "lúa", "thơm", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "eu", "âm ba nghìn chín trăm ba hai phẩy không không năm hai một ao", "vũ", "khí", "giá", "rẻ", "của", "gạo", "việt", "thất", "thủ", "trước", "myanmar", "theo", "đó", "myanmar", "có", "hai", "loại", "gạo", "thơm", "là", "lone", "thwal", "hmwe", "và", "paw", "san", "trong", "số", "này", "paw", "san", "được", "đánh", "giá", "là", "loại", "gạo", "ngon", "nhất", "thế", "giới", "tại", "hội", "nghị", "lúa", "gạo", "thế", "giới", "diễn", "ra", "ngày mười sáu", "gạo", "paw", "san", "xuất", "khẩu", "có", "giá", "khoảng", "một nghìn", "usd/tấn", "các", "quan", "chức", "của", "liên", "đoàn", "lúa", "ba trăm trừ dét nờ bê xuộc u a xờ", "gạo", "myanmar", "mrf", "cho", "biết", "nông", "dân", "địa", "phương", "sẽ", "cần", "phải", "sản", "xuất", "thêm", "một", "khối", "lượng", "lớn", "gạo", "thơm", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "eu", "do", "ngày mười bốn và ngày mười ba", "tiêu", "thụ", "nội", "địa", "đã", "chiếm", "gần", "hết", "sản", "lượng", "hàng", "nặm", "theo", "mrf", "myanmar", "đang", "đặt", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "khoảng", "một nghìn không trăm linh bốn", "tấn", "gạo", "sang", "eu", "trong", "năm", "nay", "so", "với", "không hai bảy bốn sáu hai không bảy năm hai một không", "tấn", "hồi", "năm", "ngoái", "khoảng", "âm hai tư tháng", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "của", "myanmar", "sang", "trung", "quốc", "phần", "còn", "lại", "sẽ", "đến", "eu", "nhật", "bản", "và", "các", "thị", "trường", "châu", "phi", "myanmar", "có", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "cho", "việc", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "mới", "đây", "họ", "mới", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "chiến", "lược", "phát", "triển", "sản", "xuất", "gạo", "tại", "nay", "pyi", "taw", "nhằm", "ngày chín tháng sáu chín trăm bốn nhăm", "thúc", "đẩy", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "chiến", "lược", "này", "nhằm", "mục", "đích", "phát", "triển", "diện", "tích", "bốn nghìn hai trăm tám tám chấm không không chín trăm hai bốn ca lo trên năm", "ha", "trồng", "lúa", "với", "sản", "lượng", "tám năm ngàn năm trăm mười một phẩy tám hai không sáu", "tấn/ha", "nhằm", "tạo", "ra", "ba ngàn ba trăm hai sáu phẩy không bảy trăm lẻ ba ga lông", "tấn", "gạo", "cho", "tiêu", "thụ", "tháng chín", "nội", "địa", "và", "âm một ngàn chín mươi bẩy phẩy năm trăm ba mươi sáu ki lô mét vuông", "tấn", "cho", "xuất", "khẩu", "vào", "mười hai giờ bốn mươi hai phút", "myanmar", "ước", "tính", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "nước", "này", "sẽ", "đạt", "ba trăm mười chín héc ta", "tấn", "trong", "tài", "khóa", "mười tám giờ", "một ngàn một trăm bốn ba", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "trở", "thành", "một", "trong", "ba", "nước", "xuất", "khẩu", "gạo", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "những", "năm", "tới", "theo", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "ngọc", "đệ", "phó", "trưởng", "khoa", "phát", "triển", "nông", "thôn", "đại", "học", "cần", "thơ", "myanmar", "quốc", "gia", "đang", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "về", "xuất", "khẩu", "gạo", "mới", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "nhất", "của", "gạo", "việt", "nam", "trên", "thực", "tế", "myanmar", "còn", "tám không không bốn nghìn gạch ngang lờ vờ sờ tê gạch chéo rờ mờ", "có", "lợi", "thế", "là", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "rộng", "lớn", "và", "chi", "phí", "giá", "nhân", "công", "cũng", "như", "đầu", "vào", "cho", "nông", "nghiệp", "ít", "hơn", "nên", "sản", "phẩm", "cạnh", "tranh", "mặc", "dù", "myanmar", "chuẩn", "bị", "khá", "kỹ", "càng", "cho", "kế", "hoạch", "xuất", "khẩu", "gạo", "song", "trước", "nhu", "cầu", "gạo", "chất", "lượng", "cao", "của", "eu", "giới", "chuyên", "môn", "nhận", "định", "có", "thể", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "cho", "việt", "nam", "nếu", "có", "sản", "phẩm", "cạnh", "tranh", "về", "giá", "cả", "và", "chất", "lượng", "trong", "một", "diễn", "biến", "có", "liên", "quan", "việc", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "hai nghìn sáu trăm bốn mốt", "nam", "đang", "không", "thuận", "buồm", "xuôi", "gió", "khi", "liên", "tục", "bị", "philipines", "ép", "giá", "trong", "phiên", "mở", "thầu", "tám giờ hai lăm phút bốn ba giây", "khi", "việt", "nam", "thái", "lan", "và", "campuchia", "cùng", "tham", "dự", "để", "cung", "cấp", "ba nghìn không trăm bẩy mươi", "tấn", "gạo", "loại", "bốn trăm bốn mươi sáu vòng", "tấm", "cho", "philippines", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "cả", "một nghìn linh tám", "ứng", "viên", "trong", "đợt", "tham", "gia", "thầu", "này", "đều", "không", "được", "lựa", "chọn", "vì", "giá", "bỏ", "thầu", "đã", "cao", "hơn", "mức", "dự", "kiến", "mà", "nfa", "đưa", "ra", "là", "năm mươi", "đô", "la", "mỹ/tấn", "so", "với", "giá", "nfa", "đưa", "ra", "gạo", "việt", "nam", "so", "với", "sáu trăm sáu sáu nghìn bảy trăm mười một", "nước", "còn", "lại", "vẫn", "là", "thấp", "hơn", "cả", "tức", "là", "việt", "nam", "chào", "giá", "là", "bốn chín không năm hai sáu một hai năm hai", "đô", "la", "mỹ/tấn", "còn", "thái", "lan", "và", "campuchia", "sáu trăm bốn năm lượng", "lần", "lượt", "đưa", "ra", "mức", "giá", "ba nghìn bẩy", "và", "sáu trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm lẻ một", "đô", "la", "mỹ/tấn", "bảy bốn không chéo bốn không không không gạch chéo xờ lờ", "khác", "với", "lần", "trước", "nfa", "đã", "cho", "bỏ", "thầu", "lại", "để", "các", "nhà", "cung", "cấp", "giảm", "giá", "xuống", "nhưng", "lần", "này", "họ", "đã", "không", "làm", "như", "vậy", "điều", "đáng", "nói", "hơn", "chiêu", "ép", "giá", "của", "philippines", "lần", "này", "không", "phải", "là", "mới", "và", "cách", "ứng", "phó", "dễ", "thấy", "trong", "thời", "gian", "qua", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "là", "hạ", "giá" ]
[ "gạo", "thơm", "myanmar", "chinh", "phục", "eu", "việt", "nam", "chật", "vật", "bán", "rẻ", "thị", "trường", "liên", "đoàn", "lúa", "gạo", "myanmar", "mrf", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "nỗ", "lực", "phát", "triển", "diện", "tích", "lúa", "thơm", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "eu", "-3932,00521 ounce", "vũ", "khí", "giá", "rẻ", "của", "gạo", "việt", "thất", "thủ", "trước", "myanmar", "theo", "đó", "myanmar", "có", "hai", "loại", "gạo", "thơm", "là", "lone", "thwal", "hmwe", "và", "paw", "san", "trong", "số", "này", "paw", "san", "được", "đánh", "giá", "là", "loại", "gạo", "ngon", "nhất", "thế", "giới", "tại", "hội", "nghị", "lúa", "gạo", "thế", "giới", "diễn", "ra", "ngày 16", "gạo", "paw", "san", "xuất", "khẩu", "có", "giá", "khoảng", "1000", "usd/tấn", "các", "quan", "chức", "của", "liên", "đoàn", "lúa", "300-znb/uax", "gạo", "myanmar", "mrf", "cho", "biết", "nông", "dân", "địa", "phương", "sẽ", "cần", "phải", "sản", "xuất", "thêm", "một", "khối", "lượng", "lớn", "gạo", "thơm", "để", "cung", "cấp", "cho", "thị", "trường", "eu", "do", "ngày 14 và ngày 13", "tiêu", "thụ", "nội", "địa", "đã", "chiếm", "gần", "hết", "sản", "lượng", "hàng", "nặm", "theo", "mrf", "myanmar", "đang", "đặt", "mục", "tiêu", "xuất", "khẩu", "khoảng", "1004", "tấn", "gạo", "sang", "eu", "trong", "năm", "nay", "so", "với", "027462075210", "tấn", "hồi", "năm", "ngoái", "khoảng", "-24 tháng", "lượng", "gạo", "xuất", "khẩu", "của", "myanmar", "sang", "trung", "quốc", "phần", "còn", "lại", "sẽ", "đến", "eu", "nhật", "bản", "và", "các", "thị", "trường", "châu", "phi", "myanmar", "có", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "cho", "việc", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "mới", "đây", "họ", "mới", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "chiến", "lược", "phát", "triển", "sản", "xuất", "gạo", "tại", "nay", "pyi", "taw", "nhằm", "ngày 9/6/945", "thúc", "đẩy", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "chiến", "lược", "này", "nhằm", "mục", "đích", "phát", "triển", "diện", "tích", "4288.00924 cal/năm", "ha", "trồng", "lúa", "với", "sản", "lượng", "85.511,8206", "tấn/ha", "nhằm", "tạo", "ra", "3326,0703 gallon", "tấn", "gạo", "cho", "tiêu", "thụ", "tháng 9", "nội", "địa", "và", "-1097,536 km2", "tấn", "cho", "xuất", "khẩu", "vào", "12h42", "myanmar", "ước", "tính", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "nước", "này", "sẽ", "đạt", "319 ha", "tấn", "trong", "tài", "khóa", "18h", "1143", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "trở", "thành", "một", "trong", "ba", "nước", "xuất", "khẩu", "gạo", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "những", "năm", "tới", "theo", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "ngọc", "đệ", "phó", "trưởng", "khoa", "phát", "triển", "nông", "thôn", "đại", "học", "cần", "thơ", "myanmar", "quốc", "gia", "đang", "nổi", "lên", "như", "một", "hiện", "tượng", "về", "xuất", "khẩu", "gạo", "mới", "là", "đối", "thủ", "đáng", "gờm", "nhất", "của", "gạo", "việt", "nam", "trên", "thực", "tế", "myanmar", "còn", "8004000-lvst/rm", "có", "lợi", "thế", "là", "diện", "tích", "đất", "nông", "nghiệp", "rộng", "lớn", "và", "chi", "phí", "giá", "nhân", "công", "cũng", "như", "đầu", "vào", "cho", "nông", "nghiệp", "ít", "hơn", "nên", "sản", "phẩm", "cạnh", "tranh", "mặc", "dù", "myanmar", "chuẩn", "bị", "khá", "kỹ", "càng", "cho", "kế", "hoạch", "xuất", "khẩu", "gạo", "song", "trước", "nhu", "cầu", "gạo", "chất", "lượng", "cao", "của", "eu", "giới", "chuyên", "môn", "nhận", "định", "có", "thể", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "cho", "việt", "nam", "nếu", "có", "sản", "phẩm", "cạnh", "tranh", "về", "giá", "cả", "và", "chất", "lượng", "trong", "một", "diễn", "biến", "có", "liên", "quan", "việc", "xuất", "khẩu", "gạo", "của", "việt", "2641", "nam", "đang", "không", "thuận", "buồm", "xuôi", "gió", "khi", "liên", "tục", "bị", "philipines", "ép", "giá", "trong", "phiên", "mở", "thầu", "8:25:43", "khi", "việt", "nam", "thái", "lan", "và", "campuchia", "cùng", "tham", "dự", "để", "cung", "cấp", "3070", "tấn", "gạo", "loại", "446 vòng", "tấm", "cho", "philippines", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "cả", "1008", "ứng", "viên", "trong", "đợt", "tham", "gia", "thầu", "này", "đều", "không", "được", "lựa", "chọn", "vì", "giá", "bỏ", "thầu", "đã", "cao", "hơn", "mức", "dự", "kiến", "mà", "nfa", "đưa", "ra", "là", "50", "đô", "la", "mỹ/tấn", "so", "với", "giá", "nfa", "đưa", "ra", "gạo", "việt", "nam", "so", "với", "666.711", "nước", "còn", "lại", "vẫn", "là", "thấp", "hơn", "cả", "tức", "là", "việt", "nam", "chào", "giá", "là", "4905261252", "đô", "la", "mỹ/tấn", "còn", "thái", "lan", "và", "campuchia", "645 lượng", "lần", "lượt", "đưa", "ra", "mức", "giá", "3700", "và", "686.601", "đô", "la", "mỹ/tấn", "740/4000/xl", "khác", "với", "lần", "trước", "nfa", "đã", "cho", "bỏ", "thầu", "lại", "để", "các", "nhà", "cung", "cấp", "giảm", "giá", "xuống", "nhưng", "lần", "này", "họ", "đã", "không", "làm", "như", "vậy", "điều", "đáng", "nói", "hơn", "chiêu", "ép", "giá", "của", "philippines", "lần", "này", "không", "phải", "là", "mới", "và", "cách", "ứng", "phó", "dễ", "thấy", "trong", "thời", "gian", "qua", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "là", "hạ", "giá" ]
[ "một triệu", "phim", "live-action", "hay", "nhất", "của", "disney", "aladdin", "là", "phim", "live-action", "thứ", "bốn trăm tám mươi nghìn năm mươi chín", "của", "disney", "đã", "ra", "rạp", "và", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "nhiều", "âm một ngàn năm trăm ba mươi bốn phẩy tám tám ao", "phim", "khác", "phim", "aladdin", "ảnh", "disney", "cụm", "từ", "live-action", "thường", "được", "dùng", "để", "miêu", "tả", "những", "phim", "người", "đóng", "chuyển", "thể", "từ", "phim", "hoạt", "hình", "truyện", "tranh", "hoặc", "trò", "chơi", "điện", "tử", "bẩy giờ mười hai phút", "disney", "lần", "đầu", "tham", "gia", "dòng", "phim", "này", "với", "một nghìn chín trăm bốn mươi", "dalmatians", "dựa", "trên", "phim", "hoạt", "hình", "cùng", "tên", "ra", "mắt", "tháng mười hai", "cả", "bản", "gốc", "lẫn", "live-action", "đều", "lờ hai không không không gạch ngang sáu không không", "thành", "công", "vang", "dội", "với", "doanh", "thu", "khủng", "tuy", "nhiên", "chỉ", "sau", "cú", "đột", "phá", "mang", "tên", "alice", "in", "wonderland", "tám phẩy chín bảy", "disney", "mới", "tập", "trung", "giới", "thiệu", "những", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "kinh", "điển", "của", "mình", "tới", "thế", "hệ", "trẻ", "em", "sau", "này", "bằng", "hàng", "loạt", "phim", "tám năm không một ngàn chéo i hát hát", "live-action", "tính", "đến", "hiện", "tại", "disney", "đã", "cho", "ra", "đời", "ba triệu hai trăm chín lăm nghìn một trăm lẻ hai", "phim", "live-action", "bao", "gồm", "aladdin", "đang", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ngoài", "rạp", "âm tám tám ngàn tám trăm bốn ba phẩy ba năm không chín", "phim", "khác", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "ghi", "một nghìn hai trăm lẻ bảy", "hình", "và", "hai mươi bẩy", "phim", "nữa", "đang", "gấp", "rút", "chuẩn", "bị", "đáng", "tiếc", "không", "phải", "phim", "live-action", "nào", "của", "disney", "cũng", "thắng", "điển", "hình", "như", "alice", "through", "the", "looking", "glass", "âm mười bốn ngàn ba trăm sáu mươi tám phẩy bốn sáu sáu tám", "đã", "thất", "bại", "thảm", "hại", "và", "khiến", "nhà", "sản", "xuất", "mất", "khoảng", "hai trăm hai chín phẩy bốn năm không độ xê", "usd", "dumbo", "ra", "rạp", "hồi", "ngày mười chín ngày hai mươi bẩy tháng mười một", "cũng", "bị", "giới", "phê", "bình", "chê", "dở", "vì", "nhiều", "lý", "do", "theo", "deadline", "với", "kinh", "phí", "lớn", "dumbo", "cần", "thu", "về", "ít", "nhất", "âm bẩy ngàn bốn trăm hai tám chấm sáu chín một phần trăm", "usd", "tiền", "vé", "thì", "mới", "bắt", "đầu", "có", "lãi", "thế", "nhưng", "doanh", "thu", "sau", "cùng", "chỉ", "cán", "mốc", "âm hai ngàn sáu trăm bốn sáu chấm sáu năm chín xen ti mét khối", "usd", "tương", "đương", "với", "khoản", "lỗ", "kha", "khá", "dưới", "đây", "là", "bốn nghìn sáu mươi", "phim", "live-action", "thành", "công", "nhất", "của", "disney", "tính", "đến", "tháng", "mười bốn tới không", "cinderella", "doanh", "thu", "sáu nghìn một trăm mười chín phẩy sáu một chín giờ trên đề xi mét", "usd", "cinderella", "hai ba", "là", "một", "trong", "những", "phim", "hoạt", "hình", "đã", "gắn", "liền", "với", "hình", "tượng", "disney", "trong", "nhiều", "thập", "niên", "chính", "vì", "thế", "việc", "chuyển", "thể", "nó", "sang", "live-action", "đòi", "hỏi", "sự", "chuẩn", "bị", "kỹ", "lưỡng", "và", "đã", "mất", "gần", "năm mươi mốt", "năm", "phim", "mới", "có", "thể", "ra", "rạp", "ban", "đầu", "nhân", "vật", "lọ", "lem", "được", "giao", "cho", "emma", "watson", "nhưng", "cô", "đã", "không", "thể", "sắp", "xếp", "lịch", "làm", "việc", "và", "chọn", "làm", "belle", "trong", "beauty", "and", "the", "beast", "một nghìn chín trăm bốn sáu", "nhiều", "nữ", "diễn", "viên", "khác", "đã", "được", "xem", "xét", "và", "sau", "cùng", "vai", "diễn", "thuộc", "về", "lily", "james", "mặc", "dù", "vậy", "nhân", "vật", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "nhất", "lại", "là", "mẹ", "ghẻ", "hay", "quý", "bà", "tremaine", "trong", "phim", "do", "nữ", "diễn", "viên", "từng", "đoạt", "giải", "oscar", "cate", "blanchett", "đảm", "nhận", "cinderella", "được", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "bởi", "giới", "phê", "bình", "lẫn", "khán", "giả", "phần", "trang", "phục", "hiệu", "ứng", "cũng", "dành", "được", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "và", "mang", "về", "mười chín giờ", "năm trăm chín mươi tám ngàn bẩy trăm năm mươi lăm", "đề", "cử", "oscar", "cho", "thiết", "kế", "trang", "phục", "xuất", "sắc", "nhất", "maleficent", "doanh", "thu", "bốn trăm hai mươi hai phẩy một năm hai oát", "usd", "maleficent", "không", "hẳn", "là", "phim", "live-action", "tám trăm bẩy mươi mốt ao", "giống", "phiên", "bản", "hoạt", "hình", "nó", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "câu", "chuyện", "thần", "thoại", "sleeping", "beauty", "của", "pháp", "nhưng", "thay", "vì", "cô", "công", "chúa", "xinh", "đẹp", "elle", "fanning", "đóng", "bộ", "phim", "tập", "trung", "khai", "thác", "nhân", "vật", "tiên", "hắc", "ám", "maleficent", "angelina", "jolie", "đóng", "và", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "sự", "tàn", "ác", "của", "cô", "ả", "sự", "trở", "lại", "của", "angelina", "jolie", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "trên", "màn", "ảnh", "rộng", "đã", "thu", "hút", "nhiều", "quan", "tâm", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "rất", "cao", "phần", "thể", "hiện", "của", "cô", "trong", "maleficent", "và", "xem", "đây", "là", "linh", "hồn", "của", "cả", "bộ", "phim", "chưa", "hết", "việc", "khắc", "họa", "maleficent", "như", "một", "nạn", "nhân", "của", "lòng", "tham", "con", "người", "được", "nhận", "xét", "là", "phù", "hợp", "với", "thời", "hiện", "đại", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "mọi", "chi", "phí", "maleficent", "mang", "về", "khoản", "lời", "lên", "đến", "bảy trăm năm ba rúp trên phần trăm", "usd", "cho", "disney", "phần", "ba mươi mốt ngàn ba trăm bẩy mươi chín phẩy sáu chín sáu một", "mang", "tên", "maleficent", "mistress", "of", "evil", "sẽ", "ra", "rạp", "vào", "ngày mười", "năm", "nay", "the", "jungle", "book", "doanh", "thu", "hai nghìn sáu trăm sáu mươi mốt phẩy năm một năm tấn trên mon", "usd", "tính", "đến", "nay", "the", "jungle", "book", "là", "phim", "live-action", "duy", "nhất", "của", "disney", "được", "nhiều", "nhà", "phê", "bình", "nhận", "xét", "hay", "hơn", "cả", "không năm chín năm bốn chín một bảy chín bảy không một", "bản", "gốc", "trên", "rotten", "tomatoes", "the", "jungle", "book", "sở", "hữu", "tận", "âm bốn trăm ba mươi chấm không không năm năm mẫu", "độ", "tươi", "cao", "nhất", "trong", "tất", "cả", "phim", "live-action", "đã", "ra", "mắt", "của", "disney", "mười chín tháng tám năm hai ngàn ba chín", "tại", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "mười hai", "bộ", "phim", "này", "cũng", "đã", "chiến", "thắng", "hạng", "mục", "kỹ", "xão", "xuất", "sắc", "nhất", "điều", "thú", "vị", "là", "the", "jungle", "book", "chỉ", "có", "hai ngàn tám mươi", "diễn", "viên", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "là", "neel", "sethi", "vai", "mowgli", "và", "ritesh", "rajan", "vai", "cha", "của", "mowgli", "các", "nhân", "vật", "còn", "lại", "đều", "là", "thú", "vật", "và", "do", "nhiều", "tên", "tuổi", "lớn", "lồng", "tiếng", "như", "bill", "murray", "ben", "kingsley", "idris", "elba", "lupita", "nyong", "o", "scarlett", "johansson", "giancarlo", "esposito", "christopher", "walken", "theo", "deadline", "the", "jungle", "book", "đứng", "thứ", "ba ngàn bảy trăm bảy bảy phẩy chín một ba hai", "trong", "danh", "sách", "những", "phim", "sinh", "lời", "nhiều", "nhất", "bảy mươi sáu phẩy năm bốn", "với", "tám trăm tám ba độ ca", "usd", "alice", "in", "wonderland", "doanh", "thu", "một ngàn năm trăm mười", "tỉ", "usd", "ngày mười tám và ngày mùng tám tháng một", "alice", "in", "wonderland", "là", "một", "trong", "những", "phim", "đầu", "tiên", "ra", "rạp", "dưới", "định", "dạng", "dê xuộc ba nghìn sáu trăm", "vì", "thế", "nó", "hưởng", "rất", "nhiều", "lợi", "thế", "từ", "đó", "cho", "phần", "doanh", "thu", "thế", "nhưng", "theo", "nhận", "định", "của", "các", "nhà", "phê", "bình", "nghệ", "thuật", "thì", "alice", "in", "wonderland", "của", "đạo", "diễn", "tim", "burton", "khó", "có", "thể", "được", "xem", "là", "một", "phim", "hay", "với", "phần", "kịch", "bản", "lỏng", "lẻo", "và", "lạm", "dụng", "cgi", "computer-generated", "imagery", "công", "nghệ", "mô", "phỏng", "hình", "ảnh", "bằng", "máy", "tính", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "gồm", "nhiều", "sao", "hạng", "a", "như", "johny", "depp", "và", "anna", "hathaway", "helena", "bonham", "carter", "vai", "red", "queen", "là", "ấn", "tượng", "nhất", "alice", "in", "wonderland", "đã", "thắng", "một triệu một trăm sáu mươi hai ngàn hai trăm tám mươi", "giải", "hai ngàn lẻ ba", "oscar", "trong", "số", "một ngàn", "đề", "cử", "cho", "chỉ", "đạo", "nghệ", "thuật", "xuất", "sắc", "nhất", "và", "phục", "trang", "xuất", "sắc", "nhất", "sau", "khi", "rời", "rạp", "nó", "là", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "tám mươi tám phẩy không không chín đến năm sáu phẩy một", "trong", "lịch", "sử", "nhưng", "hiện", "đã", "rớt", "xuống", "vị", "trí", "tám mốt nghìn bảy trăm bảy mốt", "beauty", "and", "the", "beast", "doanh", "thu", "chín trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm chín mươi tư", "tỉ", "usd", "công", "chiếu", "hai mươi mốt giờ năm mươi chín phút bốn mươi mốt giây", "phim", "hoạt", "hình", "beauty", "and", "the", "beast", "đã", "trở", "thành", "một", "phần", "tuổi", "thơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "sinh", "vào", "thập", "niên", "âm bốn mươi ba nghìn bẩy trăm hai mươi chín phẩy không không chín ngàn một trăm ba mươi mốt", "và", "một nghìn tám trăm chín mươi lăm", "ca", "khúc", "beauty", "and", "the", "beast", "do", "celine", "dion", "trình", "bày", "được", "xem", "là", "kinh", "điển", "và", "thắng", "âm hai mươi nghìn một trăm lẻ sáu phẩy bảy bốn sáu chín", "giải", "grammy", "danh", "giá", "beauty", "and", "the", "beast", "cũng", "là", "phim", "hoạt", "hình", "đầu", "tiên", "thắng", "giải", "quả", "cầu", "vàng", "tại", "hạng", "mục", "phim", "hài/ca", "nhạc", "hay", "nhất", "và", "được", "đề", "cử", "cho", "hạng", "mục", "phim", "hay", "nhất", "của", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "phiên", "bản", "live-action", "âm mười bảy phẩy không ba", "do", "emma", "watson", "đóng", "vai", "belle", "tuy", "bị", "áp", "lực", "từ", "cái", "bóng", "quá", "lớn", "của", "phim", "hoạt", "hình", "nhưng", "đã", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "trung", "thành", "với", "nguyên", "tác", "và", "có", "cải", "tiến", "thông", "qua", "việc", "sử", "dụng", "vài", "thủ", "thuật", "mới", "từ", "sân", "khấu", "broadway", "tương", "tự", "như", "the", "jungle", "book", "beauty", "and", "the", "beast", "cũng", "sở", "hữu", "dàn", "cast", "gồm", "nhiều", "tên", "tuổi", "gạo", "cội", "luke", "evans", "kevin", "kline", "josh", "gad", "ewan", "mcgregor", "stanley", "tucci", "audra", "mcdonald", "gugu", "mbatha-raw", "ian", "mckellen", "và", "emma", "thompson", "beauty", "and", "the", "beast", "là", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "nhì", "trong", "ngày mười tám ngày mười nhăm tháng mười hai", "chỉ", "đứng", "sau", "star", "wars", "the", "last", "jedi" ]
[ "1.000.000", "phim", "live-action", "hay", "nhất", "của", "disney", "aladdin", "là", "phim", "live-action", "thứ", "480.059", "của", "disney", "đã", "ra", "rạp", "và", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "nhiều", "-1534,88 ounce", "phim", "khác", "phim", "aladdin", "ảnh", "disney", "cụm", "từ", "live-action", "thường", "được", "dùng", "để", "miêu", "tả", "những", "phim", "người", "đóng", "chuyển", "thể", "từ", "phim", "hoạt", "hình", "truyện", "tranh", "hoặc", "trò", "chơi", "điện", "tử", "7h12", "disney", "lần", "đầu", "tham", "gia", "dòng", "phim", "này", "với", "1940", "dalmatians", "dựa", "trên", "phim", "hoạt", "hình", "cùng", "tên", "ra", "mắt", "tháng 12", "cả", "bản", "gốc", "lẫn", "live-action", "đều", "l2000-600", "thành", "công", "vang", "dội", "với", "doanh", "thu", "khủng", "tuy", "nhiên", "chỉ", "sau", "cú", "đột", "phá", "mang", "tên", "alice", "in", "wonderland", "8,97", "disney", "mới", "tập", "trung", "giới", "thiệu", "những", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "kinh", "điển", "của", "mình", "tới", "thế", "hệ", "trẻ", "em", "sau", "này", "bằng", "hàng", "loạt", "phim", "8501000/yhh", "live-action", "tính", "đến", "hiện", "tại", "disney", "đã", "cho", "ra", "đời", "3.295.102", "phim", "live-action", "bao", "gồm", "aladdin", "đang", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ngoài", "rạp", "-88.843,3509", "phim", "khác", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "ghi", "1207", "hình", "và", "27", "phim", "nữa", "đang", "gấp", "rút", "chuẩn", "bị", "đáng", "tiếc", "không", "phải", "phim", "live-action", "nào", "của", "disney", "cũng", "thắng", "điển", "hình", "như", "alice", "through", "the", "looking", "glass", "-14.368,4668", "đã", "thất", "bại", "thảm", "hại", "và", "khiến", "nhà", "sản", "xuất", "mất", "khoảng", "229,450 oc", "usd", "dumbo", "ra", "rạp", "hồi", "ngày 19 ngày 27 tháng 11", "cũng", "bị", "giới", "phê", "bình", "chê", "dở", "vì", "nhiều", "lý", "do", "theo", "deadline", "với", "kinh", "phí", "lớn", "dumbo", "cần", "thu", "về", "ít", "nhất", "-7428.691 %", "usd", "tiền", "vé", "thì", "mới", "bắt", "đầu", "có", "lãi", "thế", "nhưng", "doanh", "thu", "sau", "cùng", "chỉ", "cán", "mốc", "-2646.659 cm3", "usd", "tương", "đương", "với", "khoản", "lỗ", "kha", "khá", "dưới", "đây", "là", "4060", "phim", "live-action", "thành", "công", "nhất", "của", "disney", "tính", "đến", "tháng", "14 - 0", "cinderella", "doanh", "thu", "6119,619 giờ/dm", "usd", "cinderella", "23", "là", "một", "trong", "những", "phim", "hoạt", "hình", "đã", "gắn", "liền", "với", "hình", "tượng", "disney", "trong", "nhiều", "thập", "niên", "chính", "vì", "thế", "việc", "chuyển", "thể", "nó", "sang", "live-action", "đòi", "hỏi", "sự", "chuẩn", "bị", "kỹ", "lưỡng", "và", "đã", "mất", "gần", "51", "năm", "phim", "mới", "có", "thể", "ra", "rạp", "ban", "đầu", "nhân", "vật", "lọ", "lem", "được", "giao", "cho", "emma", "watson", "nhưng", "cô", "đã", "không", "thể", "sắp", "xếp", "lịch", "làm", "việc", "và", "chọn", "làm", "belle", "trong", "beauty", "and", "the", "beast", "1946", "nhiều", "nữ", "diễn", "viên", "khác", "đã", "được", "xem", "xét", "và", "sau", "cùng", "vai", "diễn", "thuộc", "về", "lily", "james", "mặc", "dù", "vậy", "nhân", "vật", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "nhất", "lại", "là", "mẹ", "ghẻ", "hay", "quý", "bà", "tremaine", "trong", "phim", "do", "nữ", "diễn", "viên", "từng", "đoạt", "giải", "oscar", "cate", "blanchett", "đảm", "nhận", "cinderella", "được", "đón", "nhận", "nồng", "nhiệt", "bởi", "giới", "phê", "bình", "lẫn", "khán", "giả", "phần", "trang", "phục", "hiệu", "ứng", "cũng", "dành", "được", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "và", "mang", "về", "19h", "598.755", "đề", "cử", "oscar", "cho", "thiết", "kế", "trang", "phục", "xuất", "sắc", "nhất", "maleficent", "doanh", "thu", "422,152 w", "usd", "maleficent", "không", "hẳn", "là", "phim", "live-action", "871 ounce", "giống", "phiên", "bản", "hoạt", "hình", "nó", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "câu", "chuyện", "thần", "thoại", "sleeping", "beauty", "của", "pháp", "nhưng", "thay", "vì", "cô", "công", "chúa", "xinh", "đẹp", "elle", "fanning", "đóng", "bộ", "phim", "tập", "trung", "khai", "thác", "nhân", "vật", "tiên", "hắc", "ám", "maleficent", "angelina", "jolie", "đóng", "và", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "sự", "tàn", "ác", "của", "cô", "ả", "sự", "trở", "lại", "của", "angelina", "jolie", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "trên", "màn", "ảnh", "rộng", "đã", "thu", "hút", "nhiều", "quan", "tâm", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "rất", "cao", "phần", "thể", "hiện", "của", "cô", "trong", "maleficent", "và", "xem", "đây", "là", "linh", "hồn", "của", "cả", "bộ", "phim", "chưa", "hết", "việc", "khắc", "họa", "maleficent", "như", "một", "nạn", "nhân", "của", "lòng", "tham", "con", "người", "được", "nhận", "xét", "là", "phù", "hợp", "với", "thời", "hiện", "đại", "sau", "khi", "khấu", "trừ", "mọi", "chi", "phí", "maleficent", "mang", "về", "khoản", "lời", "lên", "đến", "753 rub/%", "usd", "cho", "disney", "phần", "31.379,6961", "mang", "tên", "maleficent", "mistress", "of", "evil", "sẽ", "ra", "rạp", "vào", "ngày 10", "năm", "nay", "the", "jungle", "book", "doanh", "thu", "2661,515 tấn/mol", "usd", "tính", "đến", "nay", "the", "jungle", "book", "là", "phim", "live-action", "duy", "nhất", "của", "disney", "được", "nhiều", "nhà", "phê", "bình", "nhận", "xét", "hay", "hơn", "cả", "059549179701", "bản", "gốc", "trên", "rotten", "tomatoes", "the", "jungle", "book", "sở", "hữu", "tận", "-430.0055 mẫu", "độ", "tươi", "cao", "nhất", "trong", "tất", "cả", "phim", "live-action", "đã", "ra", "mắt", "của", "disney", "19/8/2039", "tại", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "12", "bộ", "phim", "này", "cũng", "đã", "chiến", "thắng", "hạng", "mục", "kỹ", "xão", "xuất", "sắc", "nhất", "điều", "thú", "vị", "là", "the", "jungle", "book", "chỉ", "có", "2080", "diễn", "viên", "tham", "gia", "diễn", "xuất", "là", "neel", "sethi", "vai", "mowgli", "và", "ritesh", "rajan", "vai", "cha", "của", "mowgli", "các", "nhân", "vật", "còn", "lại", "đều", "là", "thú", "vật", "và", "do", "nhiều", "tên", "tuổi", "lớn", "lồng", "tiếng", "như", "bill", "murray", "ben", "kingsley", "idris", "elba", "lupita", "nyong", "o", "scarlett", "johansson", "giancarlo", "esposito", "christopher", "walken", "theo", "deadline", "the", "jungle", "book", "đứng", "thứ", "3777,9132", "trong", "danh", "sách", "những", "phim", "sinh", "lời", "nhiều", "nhất", "76,54", "với", "883 ok", "usd", "alice", "in", "wonderland", "doanh", "thu", "1510", "tỉ", "usd", "ngày 18 và ngày mùng 8 tháng 1", "alice", "in", "wonderland", "là", "một", "trong", "những", "phim", "đầu", "tiên", "ra", "rạp", "dưới", "định", "dạng", "d/3000600", "vì", "thế", "nó", "hưởng", "rất", "nhiều", "lợi", "thế", "từ", "đó", "cho", "phần", "doanh", "thu", "thế", "nhưng", "theo", "nhận", "định", "của", "các", "nhà", "phê", "bình", "nghệ", "thuật", "thì", "alice", "in", "wonderland", "của", "đạo", "diễn", "tim", "burton", "khó", "có", "thể", "được", "xem", "là", "một", "phim", "hay", "với", "phần", "kịch", "bản", "lỏng", "lẻo", "và", "lạm", "dụng", "cgi", "computer-generated", "imagery", "công", "nghệ", "mô", "phỏng", "hình", "ảnh", "bằng", "máy", "tính", "trong", "dàn", "diễn", "viên", "gồm", "nhiều", "sao", "hạng", "a", "như", "johny", "depp", "và", "anna", "hathaway", "helena", "bonham", "carter", "vai", "red", "queen", "là", "ấn", "tượng", "nhất", "alice", "in", "wonderland", "đã", "thắng", "1.162.280", "giải", "2003", "oscar", "trong", "số", "1000", "đề", "cử", "cho", "chỉ", "đạo", "nghệ", "thuật", "xuất", "sắc", "nhất", "và", "phục", "trang", "xuất", "sắc", "nhất", "sau", "khi", "rời", "rạp", "nó", "là", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "88,009 - 56,1", "trong", "lịch", "sử", "nhưng", "hiện", "đã", "rớt", "xuống", "vị", "trí", "81.771", "beauty", "and", "the", "beast", "doanh", "thu", "988.794", "tỉ", "usd", "công", "chiếu", "21:59:41", "phim", "hoạt", "hình", "beauty", "and", "the", "beast", "đã", "trở", "thành", "một", "phần", "tuổi", "thơ", "của", "hàng", "triệu", "trẻ", "em", "trên", "thế", "giới", "sinh", "vào", "thập", "niên", "-43.729,009131", "và", "1895", "ca", "khúc", "beauty", "and", "the", "beast", "do", "celine", "dion", "trình", "bày", "được", "xem", "là", "kinh", "điển", "và", "thắng", "-20.106,7469", "giải", "grammy", "danh", "giá", "beauty", "and", "the", "beast", "cũng", "là", "phim", "hoạt", "hình", "đầu", "tiên", "thắng", "giải", "quả", "cầu", "vàng", "tại", "hạng", "mục", "phim", "hài/ca", "nhạc", "hay", "nhất", "và", "được", "đề", "cử", "cho", "hạng", "mục", "phim", "hay", "nhất", "của", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "phiên", "bản", "live-action", "-17,03", "do", "emma", "watson", "đóng", "vai", "belle", "tuy", "bị", "áp", "lực", "từ", "cái", "bóng", "quá", "lớn", "của", "phim", "hoạt", "hình", "nhưng", "đã", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "trung", "thành", "với", "nguyên", "tác", "và", "có", "cải", "tiến", "thông", "qua", "việc", "sử", "dụng", "vài", "thủ", "thuật", "mới", "từ", "sân", "khấu", "broadway", "tương", "tự", "như", "the", "jungle", "book", "beauty", "and", "the", "beast", "cũng", "sở", "hữu", "dàn", "cast", "gồm", "nhiều", "tên", "tuổi", "gạo", "cội", "luke", "evans", "kevin", "kline", "josh", "gad", "ewan", "mcgregor", "stanley", "tucci", "audra", "mcdonald", "gugu", "mbatha-raw", "ian", "mckellen", "và", "emma", "thompson", "beauty", "and", "the", "beast", "là", "bộ", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "nhì", "trong", "ngày 18 ngày 15 tháng 12", "chỉ", "đứng", "sau", "star", "wars", "the", "last", "jedi" ]
[ "ngắm", "siêu", "xe", "buýt", "có", "vận", "tốc", "một trăm một nghìn xuộc đê ét gạch chéo", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "đã", "thay", "đổi", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "xe", "superbus", "với", "độ", "dài", "khoảng", "năm trăm ba chín ki lô ca lo", "và", "hai nghìn năm trăm mười sáu", "bánh", "xe", "hình", "thức", "của", "superbus", "là", "sự", "pha", "trộn", "giữa", "một", "chiếc", "xe", "batmobile", "chế", "tác", "theo", "loại", "xe", "của", "nhân", "vật", "batman", "và", "một", "chiếc", "limousine", "kéo", "dài", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "khí", "động", "học", "và", "có", "vẻ", "ngoài", "sang", "trọng", "chiếc", "xe", "này", "có", "thể", "chở", "không bốn bốn ba không bốn tám hai bảy hai không chín", "hành", "khách", "và", "đạt", "tốc", "độ", "lên", "đến", "bốn không không o u i tê", "mặc", "dù", "việc", "tìm", "được", "một", "chỗ", "đậu", "xe", "sẽ", "không", "phải", "là", "chuyện", "dễ", "dàng", "superbus", "có", "không bốn hai chín hai một sáu chín một chín chín", "bánh", "xe", "trong", "đó", "có", "hai", "cặp", "bánh", "sau", "có", "thể", "quay", "độc", "lập", "do", "đó", "làm", "giảm", "bán", "kính", "quay", "của", "nó", "một", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "từ", "đại", "học", "tu", "delft", "bao", "gồm", "cả", "cựu", "phi", "hành", "gia", "một ngàn tám trăm chín bốn", "người", "hà", "lan", "wubbo", "ockels", "ngày hai ba không một", "đã", "công", "bố", "loại", "xe", "superbus", "tại", "triển", "lãm", "thế", "giới", "của", "hiệp", "hội", "quốc", "tế", "về", "giao", "thông", "vận", "tải", "công", "cộng", "uitp", "ở", "dubai", "vừa", "qua", "được", "cấu", "tạo", "bằng", "vật", "liệu", "sợi", "carbon", "siêu", "nhẹ", "chiếc", "xe", "được", "trang", "bị", "một", "động", "cơ", "điện", "có", "hỗ", "trợ", "pin", "polymer", "lithium", "superbus", "có", "hai", "cặp", "bánh", "sau", "có", "thể", "biến", "độc", "lập", "do", "đó", "làm", "giảm", "bán", "kính", "quay", "của", "nó", "khung", "xe", "thấp", "với", "một ngàn", "cửa", "hình", "cánh", "chim", "cho", "phép", "hành", "khách", "ngồi", "vào", "những", "chiếc", "ghế", "rộng", "rãi", "ông", "ockels", "cho", "biết", "điểm", "mạnh", "của", "dòng", "xe", "này", "là", "các", "superbus", "có", "thể", "đi", "ở", "mọi", "nơi", "giống", "như", "xe", "buýt", "bình", "thường", "chiều", "cao", "của", "nó", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "được", "tay", "lái", "phía", "sau", "có", "thể", "quay", "một", "vòng", "tròn", "khoảng", "chín trăm sáu mươi lăm mi li lít trên giờ", "dự", "án", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai hai hai chín", "và", "cho", "đến", "năm trăm sáu tám độ xê", "nay", "đã", "tốn", "khoảng", "âm ba ngàn năm trăm sáu mươi tám phẩy sáu trăm hai mươi sáu ki lo oát", "bảng", "tương", "đương", "âm chín nghìn bốn trăm năm mươi ba chấm một chín bốn ki lô", "usd", "và", "với", "kỹ", "sư", "thiết", "kế", "trưởng", "là", "antonia", "terzi", "mồng sáu và ngày mồng bốn tháng sáu", "người", "từng", "làm", "việc", "cho", "đội", "sáu gạch chéo hai ngàn gạch ngang i tê pờ gạch chéo a ét", "bmw-williams", "việc", "xe", "có", "thể", "di", "chuyển", "với", "tốc", "độ", "cao", "mà", "vẫn", "an", "toàn", "như", "vậy", "không", "có", "gì", "là", "đáng", "ngạc", "nhiên", "trong", "khí", "đó", "thiết", "kế", "nội", "thất", "cũng", "không", "kém", "phần", "ấn", "tượng", "với", "các", "túi", "khí", "được", "trang", "bị", "cho", "mỗi", "hành", "khách", "truyền", "hình", "và", "truy", "cập", "internet" ]
[ "ngắm", "siêu", "xe", "buýt", "có", "vận", "tốc", "1001000/ds/", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "đã", "thay", "đổi", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "xe", "superbus", "với", "độ", "dài", "khoảng", "539 kcal", "và", "2516", "bánh", "xe", "hình", "thức", "của", "superbus", "là", "sự", "pha", "trộn", "giữa", "một", "chiếc", "xe", "batmobile", "chế", "tác", "theo", "loại", "xe", "của", "nhân", "vật", "batman", "và", "một", "chiếc", "limousine", "kéo", "dài", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "khí", "động", "học", "và", "có", "vẻ", "ngoài", "sang", "trọng", "chiếc", "xe", "này", "có", "thể", "chở", "044304827209", "hành", "khách", "và", "đạt", "tốc", "độ", "lên", "đến", "400ouit", "mặc", "dù", "việc", "tìm", "được", "một", "chỗ", "đậu", "xe", "sẽ", "không", "phải", "là", "chuyện", "dễ", "dàng", "superbus", "có", "04292169199", "bánh", "xe", "trong", "đó", "có", "hai", "cặp", "bánh", "sau", "có", "thể", "quay", "độc", "lập", "do", "đó", "làm", "giảm", "bán", "kính", "quay", "của", "nó", "một", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "từ", "đại", "học", "tu", "delft", "bao", "gồm", "cả", "cựu", "phi", "hành", "gia", "1894", "người", "hà", "lan", "wubbo", "ockels", "ngày 23/01", "đã", "công", "bố", "loại", "xe", "superbus", "tại", "triển", "lãm", "thế", "giới", "của", "hiệp", "hội", "quốc", "tế", "về", "giao", "thông", "vận", "tải", "công", "cộng", "uitp", "ở", "dubai", "vừa", "qua", "được", "cấu", "tạo", "bằng", "vật", "liệu", "sợi", "carbon", "siêu", "nhẹ", "chiếc", "xe", "được", "trang", "bị", "một", "động", "cơ", "điện", "có", "hỗ", "trợ", "pin", "polymer", "lithium", "superbus", "có", "hai", "cặp", "bánh", "sau", "có", "thể", "biến", "độc", "lập", "do", "đó", "làm", "giảm", "bán", "kính", "quay", "của", "nó", "khung", "xe", "thấp", "với", "1000", "cửa", "hình", "cánh", "chim", "cho", "phép", "hành", "khách", "ngồi", "vào", "những", "chiếc", "ghế", "rộng", "rãi", "ông", "ockels", "cho", "biết", "điểm", "mạnh", "của", "dòng", "xe", "này", "là", "các", "superbus", "có", "thể", "đi", "ở", "mọi", "nơi", "giống", "như", "xe", "buýt", "bình", "thường", "chiều", "cao", "của", "nó", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "được", "tay", "lái", "phía", "sau", "có", "thể", "quay", "một", "vòng", "tròn", "khoảng", "965 ml/giờ", "dự", "án", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 22, 29", "và", "cho", "đến", "568 oc", "nay", "đã", "tốn", "khoảng", "-3568,626 kw", "bảng", "tương", "đương", "-9453.194 kg", "usd", "và", "với", "kỹ", "sư", "thiết", "kế", "trưởng", "là", "antonia", "terzi", "mồng 6 và ngày mồng 4 tháng 6", "người", "từng", "làm", "việc", "cho", "đội", "6/2000-ytp/as", "bmw-williams", "việc", "xe", "có", "thể", "di", "chuyển", "với", "tốc", "độ", "cao", "mà", "vẫn", "an", "toàn", "như", "vậy", "không", "có", "gì", "là", "đáng", "ngạc", "nhiên", "trong", "khí", "đó", "thiết", "kế", "nội", "thất", "cũng", "không", "kém", "phần", "ấn", "tượng", "với", "các", "túi", "khí", "được", "trang", "bị", "cho", "mỗi", "hành", "khách", "truyền", "hình", "và", "truy", "cập", "internet" ]
[ "tàu", "va", "đá", "ngầm", "hai sáu chấm ba", "ngư", "dân", "trên", "bốn ngàn", "tuổi", "mất", "tích", "vietnamnet", "đến", "trưa", "tháng tám năm một nghìn một trăm bẩy mươi tư", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "ba mươi đến hai tám", "ngư", "dân", "trên", "mười bốn tới mười ba", "tuổi", "bị", "mất", "tích", "đêm", "ngày một tháng mười", "do", "tàu", "va", "phải", "đá", "ngầm", "đến", "trưa", "ngày mười một và ngày hai tám tháng mười một", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "âm mười sáu chấm sáu mươi tám", "ngư", "dân", "trên", "một ngàn năm trăm năm mươi ba", "tuổi", "bị", "mất", "tích", "đêm", "ngày chín", "do", "tàu", "va", "phải", "đá", "ngầm", "đến", "âm bẩy nghìn năm trăm chín bốn chấm không sáu trăm ba mươi mốt lít trên năm", "ngày hai chín đến ngày mười lăm tháng một", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "mười sáu", "đóng", "tại", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "mặc", "dù", "đã", "huy", "động", "tàu", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "chuyên", "nghiệp", "sar", "một nghìn hai trăm hai mươi mốt", "ra", "tiếp", "ứng", "từ", "ngày hai bốn", "nhưng", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "mười ba chia mười ba", "ngư", "dân", "tàu", "đánh", "cá", "đông nam á", "hai không không gạch chéo năm trăm chín mươi xờ rờ a a xuộc đê vê bê i", "bị", "mất", "tích", "tại", "khu", "vực", "biển", "hòn", "la", "gần", "đảo", "cù", "lao", "chàm", "quảng", "nam", "trước", "đó", "lúc", "âm một nghìn bảy trăm năm mươi phẩy chín bảy oát", "mười lăm rưỡi", "tàu", "đông nam á", "chín trăm sáu mươi bảy chéo ép xê ca ép i gạch ngang e e", "do", "ông", "đặng", "văn", "cát", "trú", "phường", "nại", "hiên", "đông", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "làm", "thuyền", "trưởng", "trên", "tàu", "có", "sáu trăm lẻ chín nghìn bốn trăm ba mươi bẩy", "lao", "động", "trong", "khi", "đang", "đánh", "bắt", "bằng", "lưới", "cản", "tại", "khu", "vực", "biển", "hòn", "lá", "thì", "va", "vào", "đá", "ngầm", "và", "bị", "chìm", "tàu", "đánh", "cá", "đông nam á", "giây nờ pê xoẹt một hai không không chín không không", "của", "ông", "nguyễn", "văn", "nuôi", "trú", "phường", "nại", "hiên", "đông", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "và", "một", "tàu", "đánh", "cá", "khác", "của", "ngư", "dân", "quảng", "nam", "đang", "đánh", "bắt", "gần", "đó", "được", "điều", "động", "tham", "gia", "cứu", "nạn", "thiếu", "tá", "đinh", "tiến", "dũng", "trưởng", "ban", "tác", "chiến", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "hai", "tàu", "đánh", "cá", "tám trăm bảy mươi nhăm mê ga oát giờ", "này", "đã", "cứu", "vớt", "được", "bốn ngàn linh hai", "người", "của", "tàu", "đông nam á", "gạch ngang nờ ca lờ trừ hai tám không", "sau", "khi", "tiếp", "cận", "hiện", "trường", "vào", "khoảng", "sáu trăm hai mươi mốt giây trên mê ga bít", "ngày sáu", "không", "chỉ", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "tàu", "sar", "bảy triệu không trăm linh hai ngàn không trăm linh năm", "còn", "thả", "xuồng", "nhẹ", "đưa", "người", "lên", "đảo", "hòn", "lá", "tìm", "kiếm", "đến", "thời", "điểm", "này", "dù", "đã", "thực", "hiện", "xong", "toàn", "bộ", "lịch", "trình", "tìm", "kiếm", "được", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "và", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "năm triệu không trăm mười một nghìn sáu trăm ba tám", "vạch", "ra", "từ", "đầu", "nhưng", "tàu", "sar", "ba tám nghìn bốn trăm tám chín phẩy ba ngàn năm trăm năm bốn", "vẫn", "không", "mười một giờ", "phát", "hiện", "được", "hai", "người", "mất", "tích", "hiện", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "đang", "phối", "hợp", "với", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "âm sáu mươi phẩy ba không", "thống", "nhất", "phương", "án", "mới", "để", "tiếp", "tục", "tìm", "kiếm", "hai sáu", "ngư", "dân", "mất", "tích", "điều", "đáng", "lo", "là", "thời", "gian", "tàu", "bị", "nạn", "đã", "trải", "qua", "tám mốt", "đêm", "và", "gần", "hai nghìn sáu trăm bốn mươi sáu", "ngày", "trong", "khi", "một ngàn sáu trăm năm tám", "người", "này", "đều", "đã", "trên", "hai trăm ba tám nghìn hai trăm bẩy bẩy", "tuổi" ]
[ "tàu", "va", "đá", "ngầm", "26.3", "ngư", "dân", "trên", "4000", "tuổi", "mất", "tích", "vietnamnet", "đến", "trưa", "tháng 8/1174", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "30 - 28", "ngư", "dân", "trên", "14 - 13", "tuổi", "bị", "mất", "tích", "đêm", "ngày 1/10", "do", "tàu", "va", "phải", "đá", "ngầm", "đến", "trưa", "ngày 11 và ngày 28 tháng 11", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "-16.68", "ngư", "dân", "trên", "1553", "tuổi", "bị", "mất", "tích", "đêm", "ngày 9", "do", "tàu", "va", "phải", "đá", "ngầm", "đến", "-7594.0631 l/năm", "ngày 29 đến ngày 15 tháng 1", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "16", "đóng", "tại", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "mặc", "dù", "đã", "huy", "động", "tàu", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "chuyên", "nghiệp", "sar", "1221", "ra", "tiếp", "ứng", "từ", "ngày 24", "nhưng", "vẫn", "chưa", "tìm", "thấy", "13 / 13", "ngư", "dân", "tàu", "đánh", "cá", "đông nam á", "200/590xraa/đvbi", "bị", "mất", "tích", "tại", "khu", "vực", "biển", "hòn", "la", "gần", "đảo", "cù", "lao", "chàm", "quảng", "nam", "trước", "đó", "lúc", "-1750,97 w", "15h30", "tàu", "đông nam á", "967/fckfy-ee", "do", "ông", "đặng", "văn", "cát", "trú", "phường", "nại", "hiên", "đông", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "làm", "thuyền", "trưởng", "trên", "tàu", "có", "609.437", "lao", "động", "trong", "khi", "đang", "đánh", "bắt", "bằng", "lưới", "cản", "tại", "khu", "vực", "biển", "hòn", "lá", "thì", "va", "vào", "đá", "ngầm", "và", "bị", "chìm", "tàu", "đánh", "cá", "đông nam á", "jnp/1200900", "của", "ông", "nguyễn", "văn", "nuôi", "trú", "phường", "nại", "hiên", "đông", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "và", "một", "tàu", "đánh", "cá", "khác", "của", "ngư", "dân", "quảng", "nam", "đang", "đánh", "bắt", "gần", "đó", "được", "điều", "động", "tham", "gia", "cứu", "nạn", "thiếu", "tá", "đinh", "tiến", "dũng", "trưởng", "ban", "tác", "chiến", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "hai", "tàu", "đánh", "cá", "875 mwh", "này", "đã", "cứu", "vớt", "được", "4002", "người", "của", "tàu", "đông nam á", "-nkl-280", "sau", "khi", "tiếp", "cận", "hiện", "trường", "vào", "khoảng", "621 s/mb", "ngày 6", "không", "chỉ", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "tàu", "sar", "7.002.005", "còn", "thả", "xuồng", "nhẹ", "đưa", "người", "lên", "đảo", "hòn", "lá", "tìm", "kiếm", "đến", "thời", "điểm", "này", "dù", "đã", "thực", "hiện", "xong", "toàn", "bộ", "lịch", "trình", "tìm", "kiếm", "được", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "và", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "5.011.638", "vạch", "ra", "từ", "đầu", "nhưng", "tàu", "sar", "38.489,3554", "vẫn", "không", "11h", "phát", "hiện", "được", "hai", "người", "mất", "tích", "hiện", "bộ đội biên phòng", "đà", "nẵng", "đang", "phối", "hợp", "với", "trung", "tâm", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "khu", "vực", "-60,30", "thống", "nhất", "phương", "án", "mới", "để", "tiếp", "tục", "tìm", "kiếm", "26", "ngư", "dân", "mất", "tích", "điều", "đáng", "lo", "là", "thời", "gian", "tàu", "bị", "nạn", "đã", "trải", "qua", "81", "đêm", "và", "gần", "2646", "ngày", "trong", "khi", "1658", "người", "này", "đều", "đã", "trên", "238.277", "tuổi" ]
[ "chủ", "tịch", "cà", "mau", "khuyến", "nghị", "hạn", "chế", "di", "chuyển", "du", "khách", "trung", "quốc", "trước", "dịch", "corona", "để", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "khuyến", "nghị", "hạn", "chế", "di", "chuyển", "du", "khách", "trung", "quốc", "tháng ba", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "lê", "văn", "sử", "đã", "ký", "văn", "bản", "hỏa", "tốc", "về", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "theo", "đó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "chỉ", "đạo", "sở", "y", "tế", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "địa", "phương", "có", "liên", "quan", "triển", "khai", "quyết", "liệt", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "nói", "chung", "và", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "tăng", "cường", "công", "tác", "khử", "trùng", "tẩy", "độc", "tại", "các", "điểm", "đến", "của", "cà", "mau", "đặc", "biệt", "là", "bến", "xe", "bến", "tàu", "cảng", "hàng", "không", "để", "dịch", "bệnh", "nguy", "bốn trăm linh ba ga lông trên mét vuông", "hiểm", "không", "xâm", "nhập", "vào", "địa", "phương" ]
[ "chủ", "tịch", "cà", "mau", "khuyến", "nghị", "hạn", "chế", "di", "chuyển", "du", "khách", "trung", "quốc", "trước", "dịch", "corona", "để", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "khuyến", "nghị", "hạn", "chế", "di", "chuyển", "du", "khách", "trung", "quốc", "tháng 3", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "lê", "văn", "sử", "đã", "ký", "văn", "bản", "hỏa", "tốc", "về", "việc", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "theo", "đó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "cà", "mau", "chỉ", "đạo", "sở", "y", "tế", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "địa", "phương", "có", "liên", "quan", "triển", "khai", "quyết", "liệt", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "nói", "chung", "và", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "tăng", "cường", "công", "tác", "khử", "trùng", "tẩy", "độc", "tại", "các", "điểm", "đến", "của", "cà", "mau", "đặc", "biệt", "là", "bến", "xe", "bến", "tàu", "cảng", "hàng", "không", "để", "dịch", "bệnh", "nguy", "403 gallon/m2", "hiểm", "không", "xâm", "nhập", "vào", "địa", "phương" ]
[ "mỹ", "philippines", "tập", "trận", "trung", "quốc", "tức", "giận", "binh", "sĩ", "philippines", "và", "mỹ", "trong", "buổi", "lễ", "khai", "mạc", "tập", "trận", "balikatan", "hôm", "một nghìn lẻ tám phẩy không sáu nghìn một trăm chín mươi hai", "ảnh", "afp", "cadn.com.vn", "mười ba giờ bốn sáu phút", "hàng", "ngàn", "binh", "sĩ", "mỹ", "và", "philippines", "cùng", "với", "đội", "đặc", "nhiệm", "australia", "bắt", "đầu", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "dự", "kiến", "kéo", "dài", "hai nghìn bảy trăm", "ngày", "nhằm", "gia", "tăng", "khả", "năng", "đối", "phó", "hàng", "loạt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tiềm", "năng", "bao", "gồm", "cả", "biển", "đông", "đang", "tranh", "chấp", "theo", "ap", "cuộc", "tập", "trận", "mang", "tên", "balikatan", "vai", "kề", "vai", "được", "tổ", "chức", "ở", "thủ", "đô", "manila", "trong", "bối", "cảnh", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "trung", "quốc", "cảnh", "báo", "những", "người", "ngoài", "cuộc", "không", "được", "can", "thiệp", "vào", "các", "vụ", "tranh", "chấp", "lãnh", "thổ", "ở", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "washington", "và", "manila", "khẳng", "định", "cuộc", "tập", "trận", "này", "không", "nhằm", "chống", "lại", "trung", "quốc", "mà", "họ", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "việc", "đối", "phó", "khi", "xảy", "ra", "thiên", "tai", "và", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "theo", "mười lăm giờ không phút bốn chín giây", "kế", "hoạch", "bộ", "trưởng", "tám giờ bốn mươi nhăm", "quốc", "phòng", "mỹ", "ashton", "carter", "sẽ", "đến", "philippines", "để", "thị", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "pháo", "binh", "bắn", "đạn", "thật" ]
[ "mỹ", "philippines", "tập", "trận", "trung", "quốc", "tức", "giận", "binh", "sĩ", "philippines", "và", "mỹ", "trong", "buổi", "lễ", "khai", "mạc", "tập", "trận", "balikatan", "hôm", "1008,06192", "ảnh", "afp", "cadn.com.vn", "13h46", "hàng", "ngàn", "binh", "sĩ", "mỹ", "và", "philippines", "cùng", "với", "đội", "đặc", "nhiệm", "australia", "bắt", "đầu", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "dự", "kiến", "kéo", "dài", "2700", "ngày", "nhằm", "gia", "tăng", "khả", "năng", "đối", "phó", "hàng", "loạt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tiềm", "năng", "bao", "gồm", "cả", "biển", "đông", "đang", "tranh", "chấp", "theo", "ap", "cuộc", "tập", "trận", "mang", "tên", "balikatan", "vai", "kề", "vai", "được", "tổ", "chức", "ở", "thủ", "đô", "manila", "trong", "bối", "cảnh", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "trung", "quốc", "cảnh", "báo", "những", "người", "ngoài", "cuộc", "không", "được", "can", "thiệp", "vào", "các", "vụ", "tranh", "chấp", "lãnh", "thổ", "ở", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "washington", "và", "manila", "khẳng", "định", "cuộc", "tập", "trận", "này", "không", "nhằm", "chống", "lại", "trung", "quốc", "mà", "họ", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "việc", "đối", "phó", "khi", "xảy", "ra", "thiên", "tai", "và", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "theo", "15:0:49", "kế", "hoạch", "bộ", "trưởng", "8h45", "quốc", "phòng", "mỹ", "ashton", "carter", "sẽ", "đến", "philippines", "để", "thị", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "pháo", "binh", "bắn", "đạn", "thật" ]
[ "tiết", "lộ", "bí", "quyết", "ông", "trump", "giữ", "được", "tài", "sản", "khủng", "sau", "ly", "hôn", "những", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "là", "cách", "ôngtrump", "tránh", "được", "những", "lùm", "xùm", "về", "chia", "tài", "sản", "sau", "vòng mười hai hai ba", "lần", "ly", "hôn", "và", "giữ", "được", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "của", "mình", "nếu", "như", "trong", "sự", "nghiệp", "kinh", "doanh", "tổng", "thống", "donald", "trump", "từng", "thành", "công", "với", "nhiều", "hợp", "đồng", "hàng", "tỷ", "usd", "thì", "trong", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "ông", "có", "vẻ", "cũng", "khá", "thành", "công", "với", "những", "hợp", "đồng", "hôn", "nhân", "khi", "đưa", "ra", "các", "thỏa", "thuận", "với", "tất", "cả", "một ngàn bẩy trăm tám chín", "người", "vợ", "trước", "khi", "kết", "hôn", "với", "hai ngàn chín trăm chín chín", "đám", "cưới", "và", "mười sáu tới hai hai", "lần", "ly", "dị", "ông", "trump", "không", "còn", "lạ", "gì", "với", "những", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "một", "bản", "thỏa", "thuận", "phác", "thảo", "những", "gì", "mà", "bên", "vợ/chồng", "nhận", "được", "hoặc", "mất", "đi", "sau", "khi", "ly", "hôn", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "trump", "đó", "là", "một", "công", "cụ", "xấu", "xí", "đau", "đớn", "và", "khó", "khăn", "sau", "cuộc", "gặp", "dành", "cho", "những", "người", "độc", "thân", "trong", "một", "sự", "kiện", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "donald", "trump", "đã", "kết", "hôn", "với", "người", "vợ", "đầu", "là", "người", "mẫu", "ivana", "zelnicek", "tháng mười một một ngàn ba mươi mốt", "họ", "đã", "có", "mười chín chia mười sáu", "bản", "hợp", "đồng", "hôn", "nhân", "được", "điều", "chỉnh", "khi", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "và", "khối", "lượng", "tài", "sản", "của", "họ", "tăng", "lên", "cuộc", "hôn", "nhân", "kéo", "dài", "trong", "hai triệu bảy trăm bảy mươi chín nghìn chín trăm ba mươi", "năm", "của", "không chín sáu bẩy ba năm năm bẩy tám hai tám năm", "người", "với", "âm tám chín phẩy chín bẩy", "người", "con", "đã", "kết", "thúc", "ngày hai chín tháng một một nghìn một trăm bảy mươi", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "được", "điều", "chỉnh", "lần", "cuối", "ivana", "sẽ", "nhận", "được", "âm tám ngàn bẩy trăm bẩy lăm chấm không bẩy bẩy ba mi li lít", "usd", "cùng", "một", "dinh", "thự", "greenwich", "hoặc", "một", "khoản", "tiền", "tám trăm bẩy mươi ca ra", "usd", "nếu", "dinh", "thự", "này", "được", "bán", "trước", "khi", "cuộc", "ly", "hôn", "xong", "xuôi", "donald", "trump", "cũng", "được", "yêu", "cầu", "trả", "khoản", "tiền", "bốn trăm sáu mươi bát can", "hàng", "năm", "để", "hỗ", "trợ", "nuôi", "dạy", "tám triệu không nghìn tám trăm", "người", "con", "theo", "như", "những", "gì", "bà", "ivana", "đã", "nhất", "trí", "trong", "một", "thỏa", "thuận", "tiền", "hôn", "nhân", "trong", "ảnh", "là", "gia", "đình", "ông", "trump", "gồm", "vợ", "là", "bà", "ivana", "trump", "cùng", "bốn hai không bảy chín chín ba hai chín năm tám", "người", "con", "là", "con", "trai", "eric", "trump", "và", "con", "gái", "ivanka", "trump", "tại", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "mar-a-lago", "florida", "thỏa", "thuận", "cuối", "cùng", "giữa", "ông", "trump", "và", "người", "vợ", "đầu", "đã", "đạt", "được", "sau", "nhiều", "tháng", "đàm", "phán", "nhằm", "đảm", "bảo", "bà", "ivana", "sẽ", "nhận", "được", "tiền", "từ", "ông", "trump", "người", "lúc", "bấy", "giờ", "đang", "ngập", "trong", "các", "khoản", "nợ", "từ", "ngân", "hàng", "và", "các", "hợp", "đồng", "bất", "động", "sản", "ngày mười bốn tháng mười hai", "ông", "trump", "kết", "hôn", "với", "nữ", "diễn", "viên", "marla", "maples", "sau", "khi", "họ", "có", "chín mươi ba", "người", "con", "gái", "là", "tiffany", "nhưng", "chỉ", "đến", "mười nhăm tháng tám một nghìn chín trăm năm ba", "bảy triệu không trăm bảy ba nghìn", "người", "thông", "báo", "chuẩn", "bị", "ly", "hôn", "quyết", "định", "này", "được", "đưa", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "trước", "khi", "ông", "trump", "và", "bà", "maples", "kỷ", "niệm", "bốn nghìn không trăm bốn mươi", "năm", "ngày", "cưới", "đồng", "thời", "đánh", "dấu", "mức", "tài", "sản", "bà", "mapples", "có", "thể", "nhận", "được", "từ", "mức", "hai trăm mười lăm bát can trên tạ", "usd", "ban", "đầu", "lên", "mức", "âm ba nghìn hai trăm mười hai phẩy không bẩy trăm bẩy mươi sáu ca ra", "usd", "sau", "khi", "dàn", "xếp", "mọi", "thứ", "ngày mười nhăm tháng mười một", "và", "chỉ", "nhận", "được", "tám trăm tám mốt chấm ba mốt ki lô ca lo trên đề xi mét", "usd", "bà", "mapples", "đã", "gọi", "thỏa", "thuận", "tiền", "hôn", "nhân", "này", "là", "một", "trận", "chiến", "lớn", "khi", "nó", "được", "sắp", "đặt", "hai ngàn một trăm chín mươi chín", "ngày", "trước", "đám", "cưới", "tám giờ một phút", "của", "chúng", "tôi", "mặc", "dù", "chấp", "nhận", "bản", "hợp", "đồng", "nhưng", "bà", "maples", "rõ", "ràng", "không", "hề", "hài", "lòng", "với", "sự", "sắp", "xếp", "này", "khi", "nói", "rằng", "bà", "đã", "từ", "bỏ", "một", "số", "điều", "khoản", "trong", "bản", "thỏa", "thuận", "ban", "đầu", "sau", "bẩy triệu hai trăm bốn chín ngàn bốn trăm bốn mốt", "năm", "cãi", "vã", "và", "từ", "bỏ", "cả", "những", "cam", "kết", "bằng", "lời", "mà", "ông", "trump", "đã", "hứa", "trong", "mối", "quan", "hệ", "năm trăm linh ba ngàn tám trăm hai bẩy", "năm", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "này", "ông", "trump", "sẽ", "dừng", "trợ", "cấp", "khoản", "tiền", "năm trăm chín ba mét", "cho", "con", "gái", "tiffany", "của", "bà", "maples", "sau", "khi", "cô", "bước", "sang", "tuổi", "một triệu", "hoặc", "khi", "nhận", "được", "một", "công", "việc", "toàn", "thời", "gian", "hay", "đăng", "ký", "vào", "quân", "đội", "hoặc", "tham", "gia", "lực", "lượng", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "sau", "lần", "ly", "hôn", "đầu", "ông", "trump", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "việc", "đưa", "ra", "bản", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "để", "không", "gây", "nên", "những", "lùm", "xùm", "trong", "vụ", "ly", "hôn", "thứ", "sáu mươi hai chấm không năm không", "đồng", "thời", "ngăn", "bà", "maples", "tiết", "lộ", "chi", "tiết", "ngày mùng bảy", "trước", "công", "chúng", "về", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "đám", "cưới", "thứ", "chín triệu hai trăm bốn mươi tám nghìn chín mươi hai", "của", "ông", "trump", "với", "bà", "melania", "knauss", "diễn", "ra", "bẩy giờ mười tám", "mặc", "dù", "các", "điều", "khoản", "trong", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "của", "bảy trăm bốn mươi ngàn một trăm sáu mươi nhăm", "người", "không", "được", "tiết", "lộ", "trước", "công", "chúng", "nhưng", "business", "insider", "dẫn", "ngày mười tám tới ngày năm tháng ba", "lời", "phóng", "viên", "liz", "smith", "cho", "biết", "một nghìn hai trăm ba tám chấm một trăm lẻ sáu ngày", "ông", "trump", "tỏ", "ra", "hài", "lòng", "và", "khẳng", "định", "rằng", "điều", "tuyệt", "vời", "là", "cô", "ấy", "nhất", "trí", "với", "bản", "hợp", "đồng", "này" ]
[ "tiết", "lộ", "bí", "quyết", "ông", "trump", "giữ", "được", "tài", "sản", "khủng", "sau", "ly", "hôn", "những", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "là", "cách", "ôngtrump", "tránh", "được", "những", "lùm", "xùm", "về", "chia", "tài", "sản", "sau", "vòng 12 - 23", "lần", "ly", "hôn", "và", "giữ", "được", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "của", "mình", "nếu", "như", "trong", "sự", "nghiệp", "kinh", "doanh", "tổng", "thống", "donald", "trump", "từng", "thành", "công", "với", "nhiều", "hợp", "đồng", "hàng", "tỷ", "usd", "thì", "trong", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "ông", "có", "vẻ", "cũng", "khá", "thành", "công", "với", "những", "hợp", "đồng", "hôn", "nhân", "khi", "đưa", "ra", "các", "thỏa", "thuận", "với", "tất", "cả", "1789", "người", "vợ", "trước", "khi", "kết", "hôn", "với", "2999", "đám", "cưới", "và", "16 - 22", "lần", "ly", "dị", "ông", "trump", "không", "còn", "lạ", "gì", "với", "những", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "một", "bản", "thỏa", "thuận", "phác", "thảo", "những", "gì", "mà", "bên", "vợ/chồng", "nhận", "được", "hoặc", "mất", "đi", "sau", "khi", "ly", "hôn", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "trump", "đó", "là", "một", "công", "cụ", "xấu", "xí", "đau", "đớn", "và", "khó", "khăn", "sau", "cuộc", "gặp", "dành", "cho", "những", "người", "độc", "thân", "trong", "một", "sự", "kiện", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "donald", "trump", "đã", "kết", "hôn", "với", "người", "vợ", "đầu", "là", "người", "mẫu", "ivana", "zelnicek", "tháng 11/1031", "họ", "đã", "có", "19 / 16", "bản", "hợp", "đồng", "hôn", "nhân", "được", "điều", "chỉnh", "khi", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "và", "khối", "lượng", "tài", "sản", "của", "họ", "tăng", "lên", "cuộc", "hôn", "nhân", "kéo", "dài", "trong", "2.779.930", "năm", "của", "096735578285", "người", "với", "-89,97", "người", "con", "đã", "kết", "thúc", "ngày 29/1/1170", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "được", "điều", "chỉnh", "lần", "cuối", "ivana", "sẽ", "nhận", "được", "-8775.0773 ml", "usd", "cùng", "một", "dinh", "thự", "greenwich", "hoặc", "một", "khoản", "tiền", "870 carat", "usd", "nếu", "dinh", "thự", "này", "được", "bán", "trước", "khi", "cuộc", "ly", "hôn", "xong", "xuôi", "donald", "trump", "cũng", "được", "yêu", "cầu", "trả", "khoản", "tiền", "460 pa", "hàng", "năm", "để", "hỗ", "trợ", "nuôi", "dạy", "8.000.800", "người", "con", "theo", "như", "những", "gì", "bà", "ivana", "đã", "nhất", "trí", "trong", "một", "thỏa", "thuận", "tiền", "hôn", "nhân", "trong", "ảnh", "là", "gia", "đình", "ông", "trump", "gồm", "vợ", "là", "bà", "ivana", "trump", "cùng", "42079932958", "người", "con", "là", "con", "trai", "eric", "trump", "và", "con", "gái", "ivanka", "trump", "tại", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "mar-a-lago", "florida", "thỏa", "thuận", "cuối", "cùng", "giữa", "ông", "trump", "và", "người", "vợ", "đầu", "đã", "đạt", "được", "sau", "nhiều", "tháng", "đàm", "phán", "nhằm", "đảm", "bảo", "bà", "ivana", "sẽ", "nhận", "được", "tiền", "từ", "ông", "trump", "người", "lúc", "bấy", "giờ", "đang", "ngập", "trong", "các", "khoản", "nợ", "từ", "ngân", "hàng", "và", "các", "hợp", "đồng", "bất", "động", "sản", "ngày 14/12", "ông", "trump", "kết", "hôn", "với", "nữ", "diễn", "viên", "marla", "maples", "sau", "khi", "họ", "có", "93", "người", "con", "gái", "là", "tiffany", "nhưng", "chỉ", "đến", "15/8/1953", "7.073.000", "người", "thông", "báo", "chuẩn", "bị", "ly", "hôn", "quyết", "định", "này", "được", "đưa", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "trước", "khi", "ông", "trump", "và", "bà", "maples", "kỷ", "niệm", "4040", "năm", "ngày", "cưới", "đồng", "thời", "đánh", "dấu", "mức", "tài", "sản", "bà", "mapples", "có", "thể", "nhận", "được", "từ", "mức", "215 pa/tạ", "usd", "ban", "đầu", "lên", "mức", "-3212,0776 carat", "usd", "sau", "khi", "dàn", "xếp", "mọi", "thứ", "ngày 15/11", "và", "chỉ", "nhận", "được", "881.31 kcal/dm", "usd", "bà", "mapples", "đã", "gọi", "thỏa", "thuận", "tiền", "hôn", "nhân", "này", "là", "một", "trận", "chiến", "lớn", "khi", "nó", "được", "sắp", "đặt", "2199", "ngày", "trước", "đám", "cưới", "8h1", "của", "chúng", "tôi", "mặc", "dù", "chấp", "nhận", "bản", "hợp", "đồng", "nhưng", "bà", "maples", "rõ", "ràng", "không", "hề", "hài", "lòng", "với", "sự", "sắp", "xếp", "này", "khi", "nói", "rằng", "bà", "đã", "từ", "bỏ", "một", "số", "điều", "khoản", "trong", "bản", "thỏa", "thuận", "ban", "đầu", "sau", "7.249.441", "năm", "cãi", "vã", "và", "từ", "bỏ", "cả", "những", "cam", "kết", "bằng", "lời", "mà", "ông", "trump", "đã", "hứa", "trong", "mối", "quan", "hệ", "503.827", "năm", "của", "chúng", "tôi", "cũng", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "này", "ông", "trump", "sẽ", "dừng", "trợ", "cấp", "khoản", "tiền", "593 m", "cho", "con", "gái", "tiffany", "của", "bà", "maples", "sau", "khi", "cô", "bước", "sang", "tuổi", "1.000.000", "hoặc", "khi", "nhận", "được", "một", "công", "việc", "toàn", "thời", "gian", "hay", "đăng", "ký", "vào", "quân", "đội", "hoặc", "tham", "gia", "lực", "lượng", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "sau", "lần", "ly", "hôn", "đầu", "ông", "trump", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "việc", "đưa", "ra", "bản", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "để", "không", "gây", "nên", "những", "lùm", "xùm", "trong", "vụ", "ly", "hôn", "thứ", "62.050", "đồng", "thời", "ngăn", "bà", "maples", "tiết", "lộ", "chi", "tiết", "ngày mùng 7", "trước", "công", "chúng", "về", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "đám", "cưới", "thứ", "9.248.092", "của", "ông", "trump", "với", "bà", "melania", "knauss", "diễn", "ra", "7h18", "mặc", "dù", "các", "điều", "khoản", "trong", "hợp", "đồng", "tiền", "hôn", "nhân", "của", "740.165", "người", "không", "được", "tiết", "lộ", "trước", "công", "chúng", "nhưng", "business", "insider", "dẫn", "ngày 18 tới ngày 5 tháng 3", "lời", "phóng", "viên", "liz", "smith", "cho", "biết", "1238.106 ngày", "ông", "trump", "tỏ", "ra", "hài", "lòng", "và", "khẳng", "định", "rằng", "điều", "tuyệt", "vời", "là", "cô", "ấy", "nhất", "trí", "với", "bản", "hợp", "đồng", "này" ]
[ "vai", "trò", "của", "estrogen", "với", "phái", "đẹp", "estrogen", "là", "một", "hormon", "do", "buồng", "trứng", "tiết", "ra", "nó", "được", "ví", "như", "dòng", "nhựa", "sống", "giúp", "phụ", "nữ", "duy", "trì", "được", "dáng", "vóc", "làn", "da", "mịn", "màng", "nó", "cũng", "là", "loại", "nội", "tiết", "giúp", "chị", "em", "duy", "trì", "ham", "muốn", "tình", "dục", "vì", "thế", "sau", "thời", "kỳ", "xuân", "sắc", "sự", "suy", "giảm", "estrogen", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "cơ", "thể", "nữ", "giới", "gặp", "phải", "những", "rối", "loạn", "vậy", "vai", "trò", "của", "estrogen", "đối", "với", "phái", "đẹp", "như", "thế", "nào", "estrogen", "suối", "nguồn", "tươi", "trẻ", "estrogen", "là", "hormon", "sinh", "xuộc u tê ép vờ ca gạch ngang i bê sờ dét", "dục", "nữ", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "nó", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "trong", "việc", "phát", "triển", "giới", "tính", "và", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "nữ", "như", "âm", "đạo", "vòi", "trứng", "nội", "mạc", "tử", "cung", "tạo", "nên", "các", "đặc", "tính", "thứ", "phát", "của", "giới", "nữ", "như", "giọng", "nói", "thanh", "vai", "nhỏ", "ngực", "nở", "nó", "cũng", "được", "coi", "là", "hormon", "tăng", "trưởng", "giúp", "hoàn", "thiện", "tuyến", "vú", "buồng", "trứng", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "trong", "thời", "gian", "dậy", "thì", "estrogen", "quyết", "định", "chi", "phối", "sự", "phát", "triển", "những", "đặc", "điểm", "sinh", "dục", "nữ", "như", "mọc", "lông", "mu", "phát", "triển", "vú", "tăng", "sinh", "quý mười", "các", "ống", "sữa", "và", "phát", "triển", "các", "mô", "mỡ", "nên", "làm", "cho", "vú", "to", "và", "chắc", "niêm", "mạc", "âm", "đạo", "phát", "triển", "chứa", "nhiều", "glycogen", "môi", "trường", "âm", "đạo", "luôn", "ở", "trạng", "thái", "acid", "vì", "vậy", "chống", "được", "nhiễm", "khuẩn", "estrogen", "làm", "niêm", "mạc", "tử", "cung", "phát", "triển", "và", "phối", "hợp", "với", "progesteron", "tạo", "thành", "chu", "kỳ", "kinh", "nguyệt", "giúp", "điều", "hòa", "a gạch chéo đắp liu đờ hát", "kinh", "nguyệt", "và", "duy", "trì", "ham", "muốn", "tình", "dục", "khi", "nồng", "độ", "estrogen", "đầy", "đủ", "thì", "việc", "đạt", "được", "khoái", "cảm", "đến", "rất", "dễ", "dàng", "và", "giúp", "phụ", "nữ", "dễ", "thụ", "thai", "hơn", "estrogen", "hỗ", "trợ", "sự", "phát", "triển", "các", "nang", "trứng", "ba tháng bốn", "khi", "trứng", "rụng", "estrogen", "sẽ", "làm", "tăng", "nhu", "động", "của", "vòi", "trứng", "để", "đón", "lấy", "trứng", "dễ", "dàng", "và", "đưa", "nang", "trứng", "vào", "trong", "tử", "cung", "thuận", "lợi", "estrogen", "tạo", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "cho", "tinh", "trùng", "dễ", "dàng", "xâm", "nhập", "tử", "cung", "tồn", "tại", "và", "di", "chuyển", "được", "vì", "vậy", "nó", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "sự", "thụ", "tinh", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "estrogen", "cũng", "có", "tác", "dụng", "bảo", "vệ", "tim", "mạch", "và", "ngừa", "loãng", "xương", "sự", "giảm", "hormon", "estrogen", "trong", "thời", "kỳ", "mãn", "kinh", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "tới", "hành", "vi", "giới", "tính", "của", "người", "phụ", "nữ", "như", "giảm", "cảm", "giác", "giảm", "ham", "muốn", "tình", "dục", "các", "rối", "loạn", "cơ", "thể", "khi", "suy", "giảm", "estrogen", "khi", "nồng", "độ", "estrogen", "bị", "suy", "giảm", "gây", "ra", "các", "triệu", "chứng", "khác", "nhau", "trên", "cơ", "thể", "như", "da", "trở", "nên", "khô", "không", "còn", "giữ", "được", "sự", "đàn", "hồi", "nên", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "các", "nếp", "nhăn", "và", "chảy", "sệ", "vòng", "cộng sáu hai ba năm bẩy ba không một bốn ba bẩy", "không", "còn", "săn", "chắc", "mỡ", "tập", "trung", "nhiều", "sáu trăm nghìn ba", "vùng", "eo", "bụng", "và", "đùi", "vì", "vậy", "cơ", "thể", "dễ", "bị", "xồ", "sề", "và", "dễ", "tăng", "cân", "khi", "vào", "thời", "kỳ", "tiền", "mãn", "kinh", "mãn", "kinh", "nồng", "độ", "estrogen", "giảm", "mạnh", "nên", "gây", "ra", "các", "cơn", "bốc", "hỏa", "đổ", "mồ", "hôi", "đêm", "người", "lúc", "nóng", "lúc", "lạnh", "mất", "ngủ", "tiểu", "đêm", "sự", "suy", "giảm", "estrogen", "còn", "làm", "cho", "thay", "đổi", "tính", "tình", "dễ", "cáu", "gắt", "suy", "giảm", "trí", "nhớ", "có", "nên", "dùng", "liệu", "pháp", "âm ba ngàn bẩy trăm chín mươi chấm sáu hai hai phít", "estrogen", "thay", "thế", "không", "sự", "suy", "giảm", "nội", "tiết", "tố", "estrogen", "gây", "ra", "một", "loạt", "các", "triệu", "chứng", "khác", "nhau", "trên", "cơ", "thể", "cộng hai bốn năm bốn một ba ba chín một ba bốn", "người", "phụ", "nữ", "điều", "trị", "bổ", "sung", "estrogen", "tổng", "hợp", "cho", "cơ", "thể", "thì", "những", "rối", "loạn", "toàn", "thân", "ba nghìn chín", "cũng", "như", "rối", "loạn", "về", "tình", "dục", "sẽ", "được", "phục", "hồi", "thuốc", "còn", "có", "một", "số", "tác", "dụng", "khác", "như", "ngày mười sáu tới mồng hai tháng sáu", "tăng", "đồng", "hóa", "ngăn", "ngừa", "tiêu", "xương", "làm", "tháng mười năm bốn trăm sáu mươi", "giảm", "ldl", "và", "tăng", "hdl", "cholesterol", "nên", "có", "tác", "dụng", "ngăn", "ngừa", "xơ", "vữa", "động", "mạch", "ở", "giai", "đoạn", "tiền", "và", "hậu", "mãn", "kinh", "mười sáu tháng mười một", "tuy", "nhiên", "việc", "sử", "dụng", "liệu", "pháp", "này", "cần", "có", "sự", "chỉ", "định", "và", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "của", "bác", "sĩ", "do", "có", "thể", "gây", "ra", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "như", "ung", "thư", "vú", "suy", "tim", "và", "đột", "quỵ", "ngoài", "ra", "sử", "dụng", "liều", "cao", "estrogen", "tổng", "hợp", "thuốc", "gây", "ức", "chế", "ngược", "làm", "cơ", "thể", "ngừng", "sản", "xuất", "estrogen", "trứng", "không", "phát", "triển", "và", "không", "bám", "vào", "niêm", "mạc", "tử", "cung", "do", "đó", "ngăn", "cản", "sự", "thụ", "thai", "làm", "ngừng", "bài", "tiết", "sữa", "cũng", "cần", "lưu", "ý", "có", "một", "số", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "khi", "sử", "dụng", "estrogen", "tổng", "hợp", "như", "căng", "ngực", "buồn", "nôn", "nhức", "đầu", "vàng", "da", "ứ", "mật", "tăng", "calci", "máu", "tăng", "cân", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "nội", "mạc", "tử", "cung", "ung", "thư", "vú", "do", "đó", "dù", "có", "nhiều", "tác", "dụng", "nhưng", "thuốc", "cũng", "mười tám tới hai sáu", "chỉ", "được", "chỉ", "định", "hạn", "hẹp", "trong", "một", "số", "bệnh", "lý", "như", "sau", "cắt", "buồng", "trứng", "dậy", "thì", "muộn", "rối", "loạn", "tiền", "mãn", "kinh", "và", "mãn", "kinh", "làm", "thuốc", "tránh", "thai", "điều", "trị", "rối", "loạn", "kinh", "nguyệt", "điều", "trị", "bệnh", "nam", "hóa", "phụ", "nữ", "mọc", "râu", "trứng", "cá", "điều", "trị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "bổ", "sung", "cho", "cơ", "thể", "bằng", "estrogen", "tổng", "hợp", "thuốc", "tây", "có", "ưu", "điểm", "rất", "nhanh", "nhưng", "lại", "có", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "gây", "đột", "quỵ", "vì", "vậy", "cần", "thận", "trọng", "phải", "có", "sự", "chỉ", "định", "và", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "của", "bác", "sĩ", "để", "an", "toàn", "và", "không", "có", "tác", "dụng", "phụ", "nên", "dùng", "estrogen", "thảo", "dược", "từ", "tinh", "chất", "mầm", "đậu", "nành", "đây", "là", "liệu", "pháp", "thiên", "nhiên", "giúp", "cân", "bằng", "nội", "tiết", "tố", "estrogen", "một", "cách", "tự", "nhiên", "giúp", "khắc", "phục", "được", "các", "rối", "loạn", "giúp", "người", "phụ", "nữ", "luôn", "tươi", "trẻ", "và", "kéo", "dài", "thời", "kỳ", "xuân", "sắc" ]
[ "vai", "trò", "của", "estrogen", "với", "phái", "đẹp", "estrogen", "là", "một", "hormon", "do", "buồng", "trứng", "tiết", "ra", "nó", "được", "ví", "như", "dòng", "nhựa", "sống", "giúp", "phụ", "nữ", "duy", "trì", "được", "dáng", "vóc", "làn", "da", "mịn", "màng", "nó", "cũng", "là", "loại", "nội", "tiết", "giúp", "chị", "em", "duy", "trì", "ham", "muốn", "tình", "dục", "vì", "thế", "sau", "thời", "kỳ", "xuân", "sắc", "sự", "suy", "giảm", "estrogen", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "cơ", "thể", "nữ", "giới", "gặp", "phải", "những", "rối", "loạn", "vậy", "vai", "trò", "của", "estrogen", "đối", "với", "phái", "đẹp", "như", "thế", "nào", "estrogen", "suối", "nguồn", "tươi", "trẻ", "estrogen", "là", "hormon", "sinh", "/utfvk-ibsz", "dục", "nữ", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "nó", "đóng", "vai", "trò", "chủ", "đạo", "trong", "việc", "phát", "triển", "giới", "tính", "và", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "nữ", "như", "âm", "đạo", "vòi", "trứng", "nội", "mạc", "tử", "cung", "tạo", "nên", "các", "đặc", "tính", "thứ", "phát", "của", "giới", "nữ", "như", "giọng", "nói", "thanh", "vai", "nhỏ", "ngực", "nở", "nó", "cũng", "được", "coi", "là", "hormon", "tăng", "trưởng", "giúp", "hoàn", "thiện", "tuyến", "vú", "buồng", "trứng", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "trong", "thời", "gian", "dậy", "thì", "estrogen", "quyết", "định", "chi", "phối", "sự", "phát", "triển", "những", "đặc", "điểm", "sinh", "dục", "nữ", "như", "mọc", "lông", "mu", "phát", "triển", "vú", "tăng", "sinh", "quý 10", "các", "ống", "sữa", "và", "phát", "triển", "các", "mô", "mỡ", "nên", "làm", "cho", "vú", "to", "và", "chắc", "niêm", "mạc", "âm", "đạo", "phát", "triển", "chứa", "nhiều", "glycogen", "môi", "trường", "âm", "đạo", "luôn", "ở", "trạng", "thái", "acid", "vì", "vậy", "chống", "được", "nhiễm", "khuẩn", "estrogen", "làm", "niêm", "mạc", "tử", "cung", "phát", "triển", "và", "phối", "hợp", "với", "progesteron", "tạo", "thành", "chu", "kỳ", "kinh", "nguyệt", "giúp", "điều", "hòa", "a/wđh", "kinh", "nguyệt", "và", "duy", "trì", "ham", "muốn", "tình", "dục", "khi", "nồng", "độ", "estrogen", "đầy", "đủ", "thì", "việc", "đạt", "được", "khoái", "cảm", "đến", "rất", "dễ", "dàng", "và", "giúp", "phụ", "nữ", "dễ", "thụ", "thai", "hơn", "estrogen", "hỗ", "trợ", "sự", "phát", "triển", "các", "nang", "trứng", "3/4", "khi", "trứng", "rụng", "estrogen", "sẽ", "làm", "tăng", "nhu", "động", "của", "vòi", "trứng", "để", "đón", "lấy", "trứng", "dễ", "dàng", "và", "đưa", "nang", "trứng", "vào", "trong", "tử", "cung", "thuận", "lợi", "estrogen", "tạo", "môi", "trường", "thuận", "lợi", "cho", "tinh", "trùng", "dễ", "dàng", "xâm", "nhập", "tử", "cung", "tồn", "tại", "và", "di", "chuyển", "được", "vì", "vậy", "nó", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "sự", "thụ", "tinh", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "estrogen", "cũng", "có", "tác", "dụng", "bảo", "vệ", "tim", "mạch", "và", "ngừa", "loãng", "xương", "sự", "giảm", "hormon", "estrogen", "trong", "thời", "kỳ", "mãn", "kinh", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "tới", "hành", "vi", "giới", "tính", "của", "người", "phụ", "nữ", "như", "giảm", "cảm", "giác", "giảm", "ham", "muốn", "tình", "dục", "các", "rối", "loạn", "cơ", "thể", "khi", "suy", "giảm", "estrogen", "khi", "nồng", "độ", "estrogen", "bị", "suy", "giảm", "gây", "ra", "các", "triệu", "chứng", "khác", "nhau", "trên", "cơ", "thể", "như", "da", "trở", "nên", "khô", "không", "còn", "giữ", "được", "sự", "đàn", "hồi", "nên", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "các", "nếp", "nhăn", "và", "chảy", "sệ", "vòng", "+62357301437", "không", "còn", "săn", "chắc", "mỡ", "tập", "trung", "nhiều", "600.300", "vùng", "eo", "bụng", "và", "đùi", "vì", "vậy", "cơ", "thể", "dễ", "bị", "xồ", "sề", "và", "dễ", "tăng", "cân", "khi", "vào", "thời", "kỳ", "tiền", "mãn", "kinh", "mãn", "kinh", "nồng", "độ", "estrogen", "giảm", "mạnh", "nên", "gây", "ra", "các", "cơn", "bốc", "hỏa", "đổ", "mồ", "hôi", "đêm", "người", "lúc", "nóng", "lúc", "lạnh", "mất", "ngủ", "tiểu", "đêm", "sự", "suy", "giảm", "estrogen", "còn", "làm", "cho", "thay", "đổi", "tính", "tình", "dễ", "cáu", "gắt", "suy", "giảm", "trí", "nhớ", "có", "nên", "dùng", "liệu", "pháp", "-3790.622 ft", "estrogen", "thay", "thế", "không", "sự", "suy", "giảm", "nội", "tiết", "tố", "estrogen", "gây", "ra", "một", "loạt", "các", "triệu", "chứng", "khác", "nhau", "trên", "cơ", "thể", "+24541339134", "người", "phụ", "nữ", "điều", "trị", "bổ", "sung", "estrogen", "tổng", "hợp", "cho", "cơ", "thể", "thì", "những", "rối", "loạn", "toàn", "thân", "3900", "cũng", "như", "rối", "loạn", "về", "tình", "dục", "sẽ", "được", "phục", "hồi", "thuốc", "còn", "có", "một", "số", "tác", "dụng", "khác", "như", "ngày 16 tới mồng 2 tháng 6", "tăng", "đồng", "hóa", "ngăn", "ngừa", "tiêu", "xương", "làm", "tháng 10/460", "giảm", "ldl", "và", "tăng", "hdl", "cholesterol", "nên", "có", "tác", "dụng", "ngăn", "ngừa", "xơ", "vữa", "động", "mạch", "ở", "giai", "đoạn", "tiền", "và", "hậu", "mãn", "kinh", "16/11", "tuy", "nhiên", "việc", "sử", "dụng", "liệu", "pháp", "này", "cần", "có", "sự", "chỉ", "định", "và", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "của", "bác", "sĩ", "do", "có", "thể", "gây", "ra", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "nghiêm", "trọng", "như", "ung", "thư", "vú", "suy", "tim", "và", "đột", "quỵ", "ngoài", "ra", "sử", "dụng", "liều", "cao", "estrogen", "tổng", "hợp", "thuốc", "gây", "ức", "chế", "ngược", "làm", "cơ", "thể", "ngừng", "sản", "xuất", "estrogen", "trứng", "không", "phát", "triển", "và", "không", "bám", "vào", "niêm", "mạc", "tử", "cung", "do", "đó", "ngăn", "cản", "sự", "thụ", "thai", "làm", "ngừng", "bài", "tiết", "sữa", "cũng", "cần", "lưu", "ý", "có", "một", "số", "tác", "dụng", "không", "mong", "muốn", "khi", "sử", "dụng", "estrogen", "tổng", "hợp", "như", "căng", "ngực", "buồn", "nôn", "nhức", "đầu", "vàng", "da", "ứ", "mật", "tăng", "calci", "máu", "tăng", "cân", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "nội", "mạc", "tử", "cung", "ung", "thư", "vú", "do", "đó", "dù", "có", "nhiều", "tác", "dụng", "nhưng", "thuốc", "cũng", "18 - 26", "chỉ", "được", "chỉ", "định", "hạn", "hẹp", "trong", "một", "số", "bệnh", "lý", "như", "sau", "cắt", "buồng", "trứng", "dậy", "thì", "muộn", "rối", "loạn", "tiền", "mãn", "kinh", "và", "mãn", "kinh", "làm", "thuốc", "tránh", "thai", "điều", "trị", "rối", "loạn", "kinh", "nguyệt", "điều", "trị", "bệnh", "nam", "hóa", "phụ", "nữ", "mọc", "râu", "trứng", "cá", "điều", "trị", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "bổ", "sung", "cho", "cơ", "thể", "bằng", "estrogen", "tổng", "hợp", "thuốc", "tây", "có", "ưu", "điểm", "rất", "nhanh", "nhưng", "lại", "có", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "có", "thể", "gây", "ung", "thư", "gây", "đột", "quỵ", "vì", "vậy", "cần", "thận", "trọng", "phải", "có", "sự", "chỉ", "định", "và", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "của", "bác", "sĩ", "để", "an", "toàn", "và", "không", "có", "tác", "dụng", "phụ", "nên", "dùng", "estrogen", "thảo", "dược", "từ", "tinh", "chất", "mầm", "đậu", "nành", "đây", "là", "liệu", "pháp", "thiên", "nhiên", "giúp", "cân", "bằng", "nội", "tiết", "tố", "estrogen", "một", "cách", "tự", "nhiên", "giúp", "khắc", "phục", "được", "các", "rối", "loạn", "giúp", "người", "phụ", "nữ", "luôn", "tươi", "trẻ", "và", "kéo", "dài", "thời", "kỳ", "xuân", "sắc" ]
[ "thứ", "nhất", "là", "lễ", "hội", "đầu", "xuân", "diễn", "ra", "trong", "âm ba mươi mốt chấm hai mươi", "ngày", "từ", "sáu giờ hai phút", "tháng", "giêng", "trong", "đó", "ngày hai bốn không chín", "tháng", "giêng", "là", "ngày", "đại", "lễ", "lễ", "hội", "đền", "trần", "chín mươi tư", "điểm", "mới", "của", "lễ", "hội", "khai", "ấn", "đền", "trần", "tại", "nam", "định", "xuân", "giáp", "ngọ", "ba triệu tám mươi nghìn", "là", "việc", "khôi", "phục", "lại", "các", "nghi", "lễ", "rước", "nước", "tế", "cá", "truyền", "thống", "vốn", "đã", "mai", "một", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "qua", "đây", "là", "nghi", "lễ", "rất", "quan", "trọng", "nhưng", "đã", "bị", "lãng", "quên", "mai", "một", "trong", "hơn", "một nghìn năm trăm năm mươi ba", "năm", "qua", "theo", "các", "cụ", "cao", "niên", "ở", "thôn", "tức", "mạc", "và", "thôn", "đại", "bái", "phường", "lộc", "vượng", "thành", "phố", "nam", "định", "các", "đây", "hơn", "ba nghìn không trăm hai mươi", "năm", "trong", "lễ", "hội", "đền", "thượng", "đền", "thiên", "trường", "bao", "giờ", "cũng", "có", "nghi", "thức", "rước", "nước", "và", "có", "lệ", "tế", "cá", "hội", "rước", "nước", "được", "tổ", "chức", "rất", "chu", "đáo", "vào", "ngày mười tám tới ngày mười bốn tháng mười", "tháng", "giêng", "từ", "đền", "đoàn", "rước", "tiến", "thẳng", "lên", "ngã", "ba", "sông", "hồng", "ở", "đoạn", "hữu", "bị", "khoảng", "bốn trăm hai mươi sáu tháng", "sáng", "bốn trăm hai hai ngàn hai trăm sáu bẩy", "tháng", "giêng", "dân", "làng", "tổ", "chức", "tế", "cá", "cá", "gồm", "một", "đôi", "cá", "triều", "đẩu", "cá", "quả", "và", "long", "ngư", "cá", "chép", "mỗi", "con", "nặng", "khoảng", "âm hai ngàn tám trăm hai chín phẩy một chín năm đi ốp", "theo", "ban", "tổ", "chức", "tại", "lễ", "hội", "năm", "nay", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "ba nghìn không trăm tám mươi", "tháng", "giêng", "tức", "hai mươi giờ hai hai phút bốn mươi chín giây", "nhân", "dân", "phường", "lộc", "vượng", "sẽ", "tổ", "chức", "rước", "kiệu", "từ", "đền", "cố", "trạch", "ra", "giếng", "cổ", "ao", "thả", "cá", "thực", "hiện", "nghi", "thức", "lấy", "nước", "đánh", "bắt", "cá", "rước", "nước", "rước", "cá", "về", "đền", "thiên", "trường", "và", "tổ", "chức", "nghi", "lễ", "dâng", "nước", "tế", "cá", "tại", "đây", "do", "lễ", "hội", "khai", "ấn", "diễn", "ra", "vào", "năm giờ chín phút một giây", "tháng", "giêng", "nghi", "lễ", "rước", "nước", "tế", "cá", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "sáng", "hai nghìn bẩy trăm chín tám", "tháng", "giêng", "nhằm", "giãn", "lượng", "khách", "và", "ban", "tổ", "chức", "có", "vê ép e gạch ngang dét đê xuộc", "điều", "kiện", "phục", "vụ", "du", "khách", "tốt", "hơn" ]
[ "thứ", "nhất", "là", "lễ", "hội", "đầu", "xuân", "diễn", "ra", "trong", "-31.20", "ngày", "từ", "6h2", "tháng", "giêng", "trong", "đó", "ngày 24/09", "tháng", "giêng", "là", "ngày", "đại", "lễ", "lễ", "hội", "đền", "trần", "94", "điểm", "mới", "của", "lễ", "hội", "khai", "ấn", "đền", "trần", "tại", "nam", "định", "xuân", "giáp", "ngọ", "3.080.000", "là", "việc", "khôi", "phục", "lại", "các", "nghi", "lễ", "rước", "nước", "tế", "cá", "truyền", "thống", "vốn", "đã", "mai", "một", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "qua", "đây", "là", "nghi", "lễ", "rất", "quan", "trọng", "nhưng", "đã", "bị", "lãng", "quên", "mai", "một", "trong", "hơn", "1553", "năm", "qua", "theo", "các", "cụ", "cao", "niên", "ở", "thôn", "tức", "mạc", "và", "thôn", "đại", "bái", "phường", "lộc", "vượng", "thành", "phố", "nam", "định", "các", "đây", "hơn", "3020", "năm", "trong", "lễ", "hội", "đền", "thượng", "đền", "thiên", "trường", "bao", "giờ", "cũng", "có", "nghi", "thức", "rước", "nước", "và", "có", "lệ", "tế", "cá", "hội", "rước", "nước", "được", "tổ", "chức", "rất", "chu", "đáo", "vào", "ngày 18 tới ngày 14 tháng 10", "tháng", "giêng", "từ", "đền", "đoàn", "rước", "tiến", "thẳng", "lên", "ngã", "ba", "sông", "hồng", "ở", "đoạn", "hữu", "bị", "khoảng", "426 tháng", "sáng", "422.267", "tháng", "giêng", "dân", "làng", "tổ", "chức", "tế", "cá", "cá", "gồm", "một", "đôi", "cá", "triều", "đẩu", "cá", "quả", "và", "long", "ngư", "cá", "chép", "mỗi", "con", "nặng", "khoảng", "-2829,195 điôp", "theo", "ban", "tổ", "chức", "tại", "lễ", "hội", "năm", "nay", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "sáng", "3080", "tháng", "giêng", "tức", "20:22:49", "nhân", "dân", "phường", "lộc", "vượng", "sẽ", "tổ", "chức", "rước", "kiệu", "từ", "đền", "cố", "trạch", "ra", "giếng", "cổ", "ao", "thả", "cá", "thực", "hiện", "nghi", "thức", "lấy", "nước", "đánh", "bắt", "cá", "rước", "nước", "rước", "cá", "về", "đền", "thiên", "trường", "và", "tổ", "chức", "nghi", "lễ", "dâng", "nước", "tế", "cá", "tại", "đây", "do", "lễ", "hội", "khai", "ấn", "diễn", "ra", "vào", "5:9:1", "tháng", "giêng", "nghi", "lễ", "rước", "nước", "tế", "cá", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "sáng", "2798", "tháng", "giêng", "nhằm", "giãn", "lượng", "khách", "và", "ban", "tổ", "chức", "có", "vfe-zd/", "điều", "kiện", "phục", "vụ", "du", "khách", "tốt", "hơn" ]
[ "tài", "sản", "của", "người", "thừa", "kế", "đế", "chế", "wal-mart", "tăng", "hơn", "ba ngàn một trăm bẩy bẩy phẩy không không ba tám sáu mon", "usd", "sau", "một", "ngày", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày mười ngày sáu tháng chín", "tổng", "tài", "sản", "của", "gia", "đình", "walton", "đang", "nắm", "giữ", "cổ", "bảy trăm xoẹt đê", "phần", "kiểm", "soát", "tại", "đế", "chế", "bán", "lẻ", "wal-mart", "tăng", "thêm", "ba trăm ba mươi mốt in", "usd", "nhờ", "báo", "cáo", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "khả", "quan", "theo", "forbes", "chốt", "phiên", "cổ", "phiếu", "wal-mart", "tăng", "hơn", "bốn ngàn một trăm mười hai phẩy ba mươi sáu ki lô mét khối", "rob", "alice", "và", "jim", "walton", "con", "của", "nhà", "sáng", "lập", "đế", "chế", "wal-mart", "ảnh", "huffington", "post", "được", "thành", "lập", "vào", "hai tám tháng một một năm một bẩy", "bởi", "sam", "walton", "wal-mart", "hiện", "có", "gần", "bốn mốt chấm không ba đến ba chấm một", "cửa", "hàng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "với", "hai trăm chín mươi sáu đề xi ben", "nhân", "viên", "bốn nghìn tám trăm", "người", "con", "của", "sam", "walton", "là", "rob", "alice", "và", "jim", "được", "thừa", "kế", "đế", "chế", "khổng", "lồ", "này", "và", "hiện", "nằm", "trong", "top", "âm sáu ngàn bốn trăm ba lăm phẩy bốn không ba đề xi ben", "phú", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "theo", "xếp", "hạng", "tỷ", "phú", "theo", "thời", "gian", "thực", "của", "forbes", "tính", "tới", "hết", "ngày mười tám tháng ba", "tài", "sản", "của", "bảy triệu", "người", "đều", "tăng", "thêm", "gần", "âm hai nghìn chín trăm lẻ hai phẩy không không tám mốt mê ga bít", "usd", "jim", "walton", "con", "út", "của", "sam", "walton", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "ba chín", "trên", "thế", "giới", "với", "tài", "sản", "âm ba nghìn hai trăm chín mươi tám chấm không ba một một đồng", "usd", "theo", "sau", "là", "con", "trai", "cả", "rob", "walton", "với", "âm sáu trăm bốn ba chấm bảy chín chín lượng", "usd", "và", "con", "gái", "duy", "nhất", "alice", "walton", "sở", "hữu", "tài", "sản", "trị", "giá", "âm năm ngàn sáu trăm chín mươi chấm không sáu ba hai in", "usd", "rob", "walton", "đã", "điều", "hành", "đế", "chế", "bán", "lẻ", "này", "trong", "suốt", "hai nghìn", "năm", "trước", "khi", "về", "hưu", "âm một nghìn không trăm chín hai chấm không không bảy bốn bốn gờ ram", "vào", "mười ba giờ ba sáu phút", "còn", "jim", "walton", "là", "người", "cuối", "cùng", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "chốt", "tại", "walmart", "và", "về", "hưu", "sau", "anh", "trai", "một", "năm", "trong", "khi", "đó", "alice", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "cho", "các", "hoạt", "động", "sưu", "tầm", "nghệ", "thuật", "tháng ba", "hơn", "là", "làm", "việc", "trong", "công", "ty", "của", "gia", "đình", "như", "các", "anh", "em", "âm bốn nghìn bảy trăm bảy mươi chấm chín bốn chín mi li mét trên vòng", "trai", "sáu giờ", "bà", "mở", "bảo", "tàng", "nghệ", "thuật", "mỹ", "crystal", "bridges", "tại", "arkansas", "để", "trưng", "bày", "các", "bộ", "sưu", "tập", "trị", "giá", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "của", "mình", "ngoài", "sáu trăm bốn hai nghìn sáu trăm chín bẩy", "con", "ruột", "của", "sam", "walton", "gia", "đình", "sở", "hữu", "wal-mart", "còn", "có", "bốn trăm lẻ một vòng", "phú", "khác", "lukas", "walton", "cháu", "trai", "của", "sam", "được", "thừa", "kế", "tài", "sản", "từ", "cha", "john", "walton", "người", "qua", "đời", "trong", "một", "tai", "nạn", "máy", "bay", "vào", "ngày năm đến ngày bẩy tháng tám", "tài", "sản", "của", "lukas", "cũng", "tăng", "thêm", "âm ba ngàn một trăm tám mốt phẩy bốn một hai ve bê", "usd", "lên", "bốn bốn đi ốp", "usd", "xếp", "thứ", "bốn trăm năm tư nghìn chín bảy", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "tỷ", "phú", "thế", "giới", "hai", "tỷ", "phú", "khác", "nhà", "walton", "là", "ann", "walton", "kroenke", "và", "nancy", "walton", "laurie", "các", "con", "gái", "của", "bud", "walton", "đồng", "sáng", "lập", "wal-mart", "báo", "cáo", "của", "wal-mart", "ghi", "nhận", "doanh", "thu", "cửa", "hàng", "tại", "mỹ", "tăng", "quý", "thứ", "bảy triệu một nghìn sáu mươi", "liên", "tiếp", "và", "doanh", "thu", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "cũng", "tăng", "bốn trăm mười hai héc ta", "xuộc sáu trăm bảy không không", "tổng", "doanh", "thu", "quý", "hai ngàn một trăm chín tám", "của", "hãng", "bán", "lẻ", "này", "tăng", "hai trăm bảy lăm xen ti mét", "từ", "ba trăm sáu bảy xen ti mét khối", "usd", "lên", "tám nghìn tám trăm năm hai chấm tám bảy chín ghi ga bít trên mét khối", "usd", "trong", "đó", "doanh", "thu", "wal-mart", "tại", "mỹ", "tăng", "tám trăm mười hai ki lo oát", "và", "doanh", "thu", "quốc", "tế", "tăng", "một trăm ba mươi chín giờ", "chúng", "tôi", "đã", "mở", "rộng", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "tung", "ra", "mobile", "express", "returns", "tính", "năng", "cho", "phép", "trả", "lại", "hàng", "đã", "mua", "và", "đang", "thử", "nghiệm", "các", "điểm", "giao", "hàng", "tự", "động", "cho", "các", "đơn", "trực", "tuyến", "doug", "mcmillion", "chủ", "tịch", "kiêm", "ceo", "của", "wal-mart", "cho", "biết", "mười sáu giờ", "cuối", "ngày mười chín", "wal-mart", "hoàn", "tất", "thương", "vụ", "thôn", "tính", "trang", "thương", "mại", "điện", "tử", "jet.com", "để", "tăng", "cạnh", "tranh", "với", "amazon" ]
[ "tài", "sản", "của", "người", "thừa", "kế", "đế", "chế", "wal-mart", "tăng", "hơn", "3177,00386 mol", "usd", "sau", "một", "ngày", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày 10 ngày 6 tháng 9", "tổng", "tài", "sản", "của", "gia", "đình", "walton", "đang", "nắm", "giữ", "cổ", "700/đ", "phần", "kiểm", "soát", "tại", "đế", "chế", "bán", "lẻ", "wal-mart", "tăng", "thêm", "331 inch", "usd", "nhờ", "báo", "cáo", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "khả", "quan", "theo", "forbes", "chốt", "phiên", "cổ", "phiếu", "wal-mart", "tăng", "hơn", "4112,36 km3", "rob", "alice", "và", "jim", "walton", "con", "của", "nhà", "sáng", "lập", "đế", "chế", "wal-mart", "ảnh", "huffington", "post", "được", "thành", "lập", "vào", "28/11/517", "bởi", "sam", "walton", "wal-mart", "hiện", "có", "gần", "41.03 - 3.1", "cửa", "hàng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "với", "296 db", "nhân", "viên", "4800", "người", "con", "của", "sam", "walton", "là", "rob", "alice", "và", "jim", "được", "thừa", "kế", "đế", "chế", "khổng", "lồ", "này", "và", "hiện", "nằm", "trong", "top", "-6435,403 db", "phú", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "theo", "xếp", "hạng", "tỷ", "phú", "theo", "thời", "gian", "thực", "của", "forbes", "tính", "tới", "hết", "ngày 18/3", "tài", "sản", "của", "7.000.000", "người", "đều", "tăng", "thêm", "gần", "-2902,0081 mb", "usd", "jim", "walton", "con", "út", "của", "sam", "walton", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "39", "trên", "thế", "giới", "với", "tài", "sản", "-3298.0311 đồng", "usd", "theo", "sau", "là", "con", "trai", "cả", "rob", "walton", "với", "-643.799 lượng", "usd", "và", "con", "gái", "duy", "nhất", "alice", "walton", "sở", "hữu", "tài", "sản", "trị", "giá", "-5690.0632 inch", "usd", "rob", "walton", "đã", "điều", "hành", "đế", "chế", "bán", "lẻ", "này", "trong", "suốt", "2000", "năm", "trước", "khi", "về", "hưu", "-1092.00744 g", "vào", "13h36", "còn", "jim", "walton", "là", "người", "cuối", "cùng", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "chốt", "tại", "walmart", "và", "về", "hưu", "sau", "anh", "trai", "một", "năm", "trong", "khi", "đó", "alice", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "cho", "các", "hoạt", "động", "sưu", "tầm", "nghệ", "thuật", "tháng 3", "hơn", "là", "làm", "việc", "trong", "công", "ty", "của", "gia", "đình", "như", "các", "anh", "em", "-4770.949 mm/vòng", "trai", "6h", "bà", "mở", "bảo", "tàng", "nghệ", "thuật", "mỹ", "crystal", "bridges", "tại", "arkansas", "để", "trưng", "bày", "các", "bộ", "sưu", "tập", "trị", "giá", "hàng", "trăm", "triệu", "usd", "của", "mình", "ngoài", "642.697", "con", "ruột", "của", "sam", "walton", "gia", "đình", "sở", "hữu", "wal-mart", "còn", "có", "401 vòng", "phú", "khác", "lukas", "walton", "cháu", "trai", "của", "sam", "được", "thừa", "kế", "tài", "sản", "từ", "cha", "john", "walton", "người", "qua", "đời", "trong", "một", "tai", "nạn", "máy", "bay", "vào", "ngày 5 đến ngày 7 tháng 8", "tài", "sản", "của", "lukas", "cũng", "tăng", "thêm", "-3181,412 wb", "usd", "lên", "44 điôp", "usd", "xếp", "thứ", "454.097", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "tỷ", "phú", "thế", "giới", "hai", "tỷ", "phú", "khác", "nhà", "walton", "là", "ann", "walton", "kroenke", "và", "nancy", "walton", "laurie", "các", "con", "gái", "của", "bud", "walton", "đồng", "sáng", "lập", "wal-mart", "báo", "cáo", "của", "wal-mart", "ghi", "nhận", "doanh", "thu", "cửa", "hàng", "tại", "mỹ", "tăng", "quý", "thứ", "7.001.060", "liên", "tiếp", "và", "doanh", "thu", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "cũng", "tăng", "412 ha", "/600700", "tổng", "doanh", "thu", "quý", "2198", "của", "hãng", "bán", "lẻ", "này", "tăng", "275 cm", "từ", "367 cc", "usd", "lên", "8852.879 gb/m3", "usd", "trong", "đó", "doanh", "thu", "wal-mart", "tại", "mỹ", "tăng", "812 kw", "và", "doanh", "thu", "quốc", "tế", "tăng", "139 giờ", "chúng", "tôi", "đã", "mở", "rộng", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "tung", "ra", "mobile", "express", "returns", "tính", "năng", "cho", "phép", "trả", "lại", "hàng", "đã", "mua", "và", "đang", "thử", "nghiệm", "các", "điểm", "giao", "hàng", "tự", "động", "cho", "các", "đơn", "trực", "tuyến", "doug", "mcmillion", "chủ", "tịch", "kiêm", "ceo", "của", "wal-mart", "cho", "biết", "16h", "cuối", "ngày 19", "wal-mart", "hoàn", "tất", "thương", "vụ", "thôn", "tính", "trang", "thương", "mại", "điện", "tử", "jet.com", "để", "tăng", "cạnh", "tranh", "với", "amazon" ]
[ "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "hội", "nghị", "ngoại", "giao", "lần", "thứ", "một triệu hai trăm nghìn", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "từ", "sau", "đại", "hội", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "tình", "hình", "thế", "giới", "và", "trong", "nước", "bên", "cạnh", "những", "thuận", "lợi", "cơ", "bản", "cũng", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "mới", "nảy", "sinh", "khó", "khăn", "hơn", "trước", "do", "đó", "mục", "tiêu", "yêu", "cầu", "đối", "với", "công", "tác", "đối", "ngoại", "cũng", "cao", "hơn", "trước", "tổng", "bí", "thư", "khẳng", "định", "với", "sự", "nỗ", "lực", "của", "toàn", "hệ", "thống", "chính", "trị", "công", "tác", "đối", "ngoại", "trong", "gần", "một triệu năm mươi lăm nghìn", "năm", "qua", "đặc", "biệt", "trong", "hai ba tháng bốn hai bẩy hai hai", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "trở", "thành", "một", "điểm", "sáng", "trong", "toàn", "bộ", "những", "thành", "tựu", "chung", "của", "đất", "nước", "ta", "nổi", "bật", "thể", "hiện", "ở", "những", "khía", "cạnh", "từ", "hai ba giờ", "đến", "nay", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "luôn", "đạt", "cao", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "giai", "đoạn", "âm bốn mươi chấm chín ba", "các", "chỉ", "số", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "đều", "tích", "một chín không gạch ngang e gi ép đê a xê u", "cực", "nhất", "là", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "và", "xuất", "nhập", "khẩu", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "ngày ba mốt ngày tám tháng một", "đạt", "gần", "tám sáu tạ", "usd", "tăng", "âm năm ngàn bảy trăm chín hai phẩy năm trăm hai mươi mốt ki lo oát giờ", "cao", "nhất", "trong", "bốn nghìn năm", "năm", "qua", "trong", "đó", "vốn", "giải", "ngân", "đạt", "năm trăm ba lăm mê ga bít trên ga lông", "usd", "tăng", "sáu trăm tám mươi tám xen ti mét vuông trên oát", "so", "với", "mười hai giờ hai mươi lăm phút ba chín giây", "các", "ngày hai mươi sáu tháng mười một", "đối", "tác", "đã", "cam", "kết", "viện", "trợ", "hơn", "âm chín nghìn sáu trăm năm mươi hai chấm bẩy ba mi li lít", "usd", "cho", "việt", "nam", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "đến", "hai mươi mốt giờ", "lượng", "khách", "du", "lịch", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "đạt", "âm chín mươi bốn phẩy bốn mươi bảy", "mức", "kỷ", "lục", "hơn", "sáu trăm bảy mươi bốn ki lo oát trên pao", "người", "đến", "nay", "đã", "có", "tổng", "cộng", "bốn mươi chín nghìn chín trăm tám mươi tám phẩy năm trăm ba mươi", "nước", "công", "nhận", "việt", "nam", "là", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "việt", "nam", "đã", "ký", "kết", "ba tám bẩy ba một một bốn năm tám hai chín", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trong", "đó", "có", "hai ngàn một trăm sáu mươi mốt", "hiệp", "định", "đã", "có", "hiệu", "lực", "đến", "nay", "việt", "nam", "đã", "thiết", "lập", "đối", "tác", "chiến", "lược", "với", "hai", "quốc", "gia", "đối", "tác", "toàn", "diện", "với", "bẩy mươi ba chấm không ba tới sáu mươi tư phẩy không không năm", "quốc", "gia", "và", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "đặc", "biệt", "với", "lào", "và", "campuchia", "đẩy", "mạnh", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "trên", "mọi", "mặt", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "tích", "cực", "tại", "các", "thể", "chế", "khu", "vực", "và", "toàn", "cầu", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "đã", "tham", "gia", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "vững", "mạnh", "đoàn", "kết", "hợp", "tác", "và", "tự", "cường", "đặc", "biệt", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "năm", "apec", "việt", "nam", "chín trăm năm mươi bốn nghìn ba trăm chín mươi sáu", "đã", "tranh", "thủ", "tốt", "vị", "trí", "nước", "chủ", "nhà", "khẳng", "định", "được", "vai", "trò", "một ngàn bốn trăm bảy mươi bốn", "và", "khả", "năng", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "những", "kết", "quả", "nêu", "trên", "đã", "khẳng", "định", "tính", "đúng", "đắn", "trong", "đường", "lối", "đối", "ngoại", "của", "đại", "hội", "sáu triệu bốn trăm tám mươi mốt nghìn lẻ bảy", "và", "các", "chủ", "trương", "liên", "quan", "đến", "công", "tác", "đối", "ngoại", "của", "đảng", "ta" ]
[ "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "hội", "nghị", "ngoại", "giao", "lần", "thứ", "1.200.000", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "từ", "sau", "đại", "hội", "lần", "thứ", "xii", "của", "đảng", "tình", "hình", "thế", "giới", "và", "trong", "nước", "bên", "cạnh", "những", "thuận", "lợi", "cơ", "bản", "cũng", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "mới", "nảy", "sinh", "khó", "khăn", "hơn", "trước", "do", "đó", "mục", "tiêu", "yêu", "cầu", "đối", "với", "công", "tác", "đối", "ngoại", "cũng", "cao", "hơn", "trước", "tổng", "bí", "thư", "khẳng", "định", "với", "sự", "nỗ", "lực", "của", "toàn", "hệ", "thống", "chính", "trị", "công", "tác", "đối", "ngoại", "trong", "gần", "1.055.000", "năm", "qua", "đặc", "biệt", "trong", "23/4/2722", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "quan", "trọng", "trở", "thành", "một", "điểm", "sáng", "trong", "toàn", "bộ", "những", "thành", "tựu", "chung", "của", "đất", "nước", "ta", "nổi", "bật", "thể", "hiện", "ở", "những", "khía", "cạnh", "từ", "23h", "đến", "nay", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "luôn", "đạt", "cao", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "giai", "đoạn", "-40.93", "các", "chỉ", "số", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "đều", "tích", "190-ejfdacu", "cực", "nhất", "là", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "và", "xuất", "nhập", "khẩu", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "ngày 31 ngày 8 tháng 1", "đạt", "gần", "86 tạ", "usd", "tăng", "-5792,521 kwh", "cao", "nhất", "trong", "4500", "năm", "qua", "trong", "đó", "vốn", "giải", "ngân", "đạt", "535 mb/gallon", "usd", "tăng", "688 cm2/w", "so", "với", "12:25:39", "các", "ngày 26/11", "đối", "tác", "đã", "cam", "kết", "viện", "trợ", "hơn", "-9652.73 ml", "usd", "cho", "việt", "nam", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "đến", "21h", "lượng", "khách", "du", "lịch", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "đạt", "-94,47", "mức", "kỷ", "lục", "hơn", "674 kw/pound", "người", "đến", "nay", "đã", "có", "tổng", "cộng", "49.988,530", "nước", "công", "nhận", "việt", "nam", "là", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "việt", "nam", "đã", "ký", "kết", "38731145829", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trong", "đó", "có", "2161", "hiệp", "định", "đã", "có", "hiệu", "lực", "đến", "nay", "việt", "nam", "đã", "thiết", "lập", "đối", "tác", "chiến", "lược", "với", "2", "quốc", "gia", "đối", "tác", "toàn", "diện", "với", "73.03 - 64,005", "quốc", "gia", "và", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "đặc", "biệt", "với", "lào", "và", "campuchia", "đẩy", "mạnh", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "trên", "mọi", "mặt", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "tích", "cực", "tại", "các", "thể", "chế", "khu", "vực", "và", "toàn", "cầu", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "đã", "tham", "gia", "xây", "dựng", "cộng", "đồng", "asean", "vững", "mạnh", "đoàn", "kết", "hợp", "tác", "và", "tự", "cường", "đặc", "biệt", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "năm", "apec", "việt", "nam", "954.396", "đã", "tranh", "thủ", "tốt", "vị", "trí", "nước", "chủ", "nhà", "khẳng", "định", "được", "vai", "trò", "1474", "và", "khả", "năng", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "những", "kết", "quả", "nêu", "trên", "đã", "khẳng", "định", "tính", "đúng", "đắn", "trong", "đường", "lối", "đối", "ngoại", "của", "đại", "hội", "6.481.007", "và", "các", "chủ", "trương", "liên", "quan", "đến", "công", "tác", "đối", "ngoại", "của", "đảng", "ta" ]
[ "tháng bốn năm năm trăm năm bẩy", "tại", "huyện", "kinh", "môn", "hải", "dương", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "điện", "lực", "jaks", "hải", "dương", "tập", "đoàn", "jaks", "resoures", "berhad", "của", "malaysia", "tổ", "chức", "lễ", "động", "thổ", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "tham", "dự", "lễ", "động", "thổ", "có", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "thiện", "nhân", "đặc", "phái", "viên", "của", "thủ", "bốn giờ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "văn", "hưởng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hải", "dương", "bùi", "thanh", "quyến", "đại", "sứ", "malaysia", "tại", "việt", "nam", "cùng", "đại", "diện", "các", "bộ", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "ở", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "có", "tổng", "đầu", "tư", "là", "bảy trăm chín mươi mê ga oát", "usd", "đây", "là", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "lớn", "nhất", "vào", "việt", "nam", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "và", "là", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "có", "tổng", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "khoảng", "âm chín ngàn ba trăm ba mươi bốn phẩy ba hai ghi ga bít", "tại", "hai nghìn", "xã", "phúc", "thành", "quang", "trung", "và", "lê", "ninh", "huyện", "kinh", "môn", "hải", "dương", "dự", "án", "bao", "gồm", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "đốt", "than", "với", "bốn nghìn", "tổ", "máy", "có", "tổng", "công", "suất", "là", "năm trăm linh bảy xen ti mét khối trên ga lông", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "theo", "hình", "thức", "bê ô tê", "và", "sẽ", "vận", "hành", "như", "một", "nhà", "máy", "điện", "độc", "lập", "ipp", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "điện", "âm sáu mươi mốt phẩy không không năm mươi sáu", "năm", "với", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "dự", "án", "có", "nguồn", "cấp", "than", "từ", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "than-khoáng", "sản", "việt", "nam", "vinacomin", "dự", "kiến", "ngày", "vận", "hành", "kinh", "doanh", "của", "tổ", "máy", "số", "hiệu số mười một năm", "có", "công", "suất", "âm hai ngàn chín trăm hai mươi phẩy sáu trăm năm mươi chín độ xê", "là", "vào", "quý", "mười ba giờ mười sáu phút sáu giây", "và", "tổ", "máy", "số", "một trăm ngàn không trăm ba mươi", "vào", "quý", "ngày hai bẩy không bẩy", "phó", "thủ", "tướng", "đánh", "giá", "cao", "tỉnh", "hải", "dương", "là", "một", "trong", "những", "tỉnh", "thu", "hút", "được", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "hiện", "hải", "dương", "có", "tỉ số ba mười hai", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "dự", "án", "là", "dấu", "mốc", "quan", "trọng", "góp", "phần", "vào", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đang", "ngày", "càng", "phát", "triển", "giữa", "việt", "nam", "và", "malaysia", "phó", "thủ", "tướng", "lưu", "âm năm mươi tư phẩy không không năm ba", "ý", "tỉnh", "hải", "dương", "và", "chủ", "đầu", "tư", "cần", "quan", "tâm", "đến", "các", "điều", "kiện", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "cho", "người", "dân", "trong", "vùng", "dự", "án", "nhất", "là", "ưu", "tiên", "tạo", "việc", "làm", "cho", "người", "địa", "phương", "và", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "việt", "nam" ]
[ "tháng 4/557", "tại", "huyện", "kinh", "môn", "hải", "dương", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "điện", "lực", "jaks", "hải", "dương", "tập", "đoàn", "jaks", "resoures", "berhad", "của", "malaysia", "tổ", "chức", "lễ", "động", "thổ", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "tham", "dự", "lễ", "động", "thổ", "có", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "thiện", "nhân", "đặc", "phái", "viên", "của", "thủ", "4h", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "văn", "hưởng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hải", "dương", "bùi", "thanh", "quyến", "đại", "sứ", "malaysia", "tại", "việt", "nam", "cùng", "đại", "diện", "các", "bộ", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "ở", "trung", "ương", "và", "địa", "phương", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "có", "tổng", "đầu", "tư", "là", "790 mw", "usd", "đây", "là", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "lớn", "nhất", "vào", "việt", "nam", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "và", "là", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "có", "tổng", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "hải", "dương", "được", "xây", "dựng", "trên", "diện", "tích", "khoảng", "-9334,32 gb", "tại", "2000", "xã", "phúc", "thành", "quang", "trung", "và", "lê", "ninh", "huyện", "kinh", "môn", "hải", "dương", "dự", "án", "bao", "gồm", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "đốt", "than", "với", "4000", "tổ", "máy", "có", "tổng", "công", "suất", "là", "507 cc/gallon", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "theo", "hình", "thức", "bê ô tê", "và", "sẽ", "vận", "hành", "như", "một", "nhà", "máy", "điện", "độc", "lập", "ipp", "hợp", "đồng", "mua", "bán", "điện", "-61,0056", "năm", "với", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "dự", "án", "có", "nguồn", "cấp", "than", "từ", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "than-khoáng", "sản", "việt", "nam", "vinacomin", "dự", "kiến", "ngày", "vận", "hành", "kinh", "doanh", "của", "tổ", "máy", "số", "hiệu số 11 - 5", "có", "công", "suất", "-2920,659 oc", "là", "vào", "quý", "13:16:6", "và", "tổ", "máy", "số", "100.030", "vào", "quý", "ngày 27/07", "phó", "thủ", "tướng", "đánh", "giá", "cao", "tỉnh", "hải", "dương", "là", "một", "trong", "những", "tỉnh", "thu", "hút", "được", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "hiện", "hải", "dương", "có", "tỉ số 3 - 12", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "dự", "án", "là", "dấu", "mốc", "quan", "trọng", "góp", "phần", "vào", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đang", "ngày", "càng", "phát", "triển", "giữa", "việt", "nam", "và", "malaysia", "phó", "thủ", "tướng", "lưu", "-54,0053", "ý", "tỉnh", "hải", "dương", "và", "chủ", "đầu", "tư", "cần", "quan", "tâm", "đến", "các", "điều", "kiện", "phúc", "lợi", "xã", "hội", "cho", "người", "dân", "trong", "vùng", "dự", "án", "nhất", "là", "ưu", "tiên", "tạo", "việc", "làm", "cho", "người", "địa", "phương", "và", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "việt", "nam" ]
[ "bồ", "đào", "nha", "pháp", "hai nghìn năm trăm chín mươi mốt", "cristiano", "ronaldo", "khóc", "ngay", "trên", "sân", "cristiano", "ronaldo", "đã", "không", "thể", "kìm", "nén", "những", "giọt", "nước", "mắt", "ngay", "trong", "trận", "chung", "kết", "euro", "âm năm bốn phẩy năm mươi sáu", "khi", "anh", "bị", "đau", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "cầu", "thủ", "pháp", "ronaldo", "tranh", "chấp", "với", "pogba", "ronaldo", "đã", "bị", "đau", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "payet", "và", "evra", "của", "đội", "chủ", "nhà", "ở", "phút", "thứ", "sáu trăm chín lăm ngàn năm trăm tám tám", "đến", "phút", "một triệu linh bảy", "trận", "đấu", "lại", "phải", "tạm", "dừng", "khi", "ronaldo", "đã", "ngã", "vật", "xuống", "vì", "chấn", "thương", "ngôi", "sao", "đang", "khoác", "áo", "real", "madrid", "đã", "khóc", "vì", "phải", "rời", "sân", "vì", "chấn", "thương" ]
[ "bồ", "đào", "nha", "pháp", "2591", "cristiano", "ronaldo", "khóc", "ngay", "trên", "sân", "cristiano", "ronaldo", "đã", "không", "thể", "kìm", "nén", "những", "giọt", "nước", "mắt", "ngay", "trong", "trận", "chung", "kết", "euro", "-54,56", "khi", "anh", "bị", "đau", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "cầu", "thủ", "pháp", "ronaldo", "tranh", "chấp", "với", "pogba", "ronaldo", "đã", "bị", "đau", "sau", "pha", "va", "chạm", "với", "payet", "và", "evra", "của", "đội", "chủ", "nhà", "ở", "phút", "thứ", "695.588", "đến", "phút", "1.000.007", "trận", "đấu", "lại", "phải", "tạm", "dừng", "khi", "ronaldo", "đã", "ngã", "vật", "xuống", "vì", "chấn", "thương", "ngôi", "sao", "đang", "khoác", "áo", "real", "madrid", "đã", "khóc", "vì", "phải", "rời", "sân", "vì", "chấn", "thương" ]
[ "trung", "quốc", "đang", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "đông", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "khoa", "học", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "ở", "rãnh", "manila", "south", "china", "morning", "post", "ngày mười tám ngày mười lăm tháng mười một", "đưa", "tin", "trung", "quốc", "đang", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "đông", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "khoa", "học", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "ông", "tập", "cận", "bình", "ảnh", "scmp", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "sẽ", "là", "nơi", "trú", "ngụ", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "thường", "là", "phần", "sâu", "nhất", "của", "bờ chéo rờ rờ o cờ", "một", "vùng", "biển", "hay", "chín hai", "đại", "dương", "những", "vực", "thẳm", "hình", "chữ", "v", "ở", "độ", "sâu", "từ", "âm bảy trăm năm mươi mốt chấm không không tám bảy bốn phít", "đến", "âm năm mươi bốn vòng", "mét", "dự", "án", "này", "sẽ", "tiêu", "khoảng", "bốn trăm lẻ bốn mi li gam trên ngày", "usd", "của", "người", "nộp", "thuế", "trung", "quốc", "bằng", "một", "nửa", "chi", "phí", "xây", "dựng", "kính", "viễn", "vọng", "vô", "tuyến", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "fast", "ở", "tỉnh", "quý", "châu", "phía", "tây", "nam", "trung", "quốc", "một", "nhà", "khoa", "học", "tham", "gia", "dự", "án", "này", "nói", "với", "south", "china", "morning", "post", "căn", "cứ", "này", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "các", "loại", "cáp", "kết", "nối", "với", "bốn triệu chín trăm chín tư ngàn năm trăm tám mươi", "con", "tàu", "hoặc", "tháng một hai một bốn chín ba", "một", "trung", "tâm", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "thông", "tin", "liên", "lạc", "còn", "các", "bộ", "não", "và", "cảm", "biến", "mạnh", "mẽ", "của", "nó", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "tự", "động", "tiến", "sĩ", "du", "qinghai", "một", "nhà", "khoa", "học", "tham", "gia", "dự", "án", "này", "cho", "rằng", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "tàu", "ngầm", "rô", "bốt", "ở", "đáy", "biển", "sâu", "có", "thể", "khó", "khăn", "hơn", "cả", "việc", "xây", "dựng", "một", "trạm", "không", "gian", "chưa", "có", "nước", "nào", "từng", "làm", "việc", "này", "giáo", "sư", "yan", "pin", "từ", "phòng", "thí", "nghiệm", "địa", "chất", "biển", "và", "đại", "dương", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "tại", "âm bốn ngàn không trăm mười năm chấm tám năm một giây", "quảng", "châu", "cho", "biết", "vị", "trí", "xây", "dựng", "căn", "cứ", "phải", "đủ", "sâu", "nhưng", "các", "hoạt", "động", "địa", "chất", "không", "quá", "mạnh", "vì", "một", "vụ", "sạt", "lở", "hay", "núi", "lửa", "phun", "trào", "có", "thể", "phá", "hủy", "tất", "cả", "nhà", "nghiên", "cứu", "này", "người", "đã", "dành", "nhiều", "thập", "kỷ", "nghiên", "cứu", "địa", "tầng", "biển", "đông", "cho", "hay", "trung", "quốc", "đang", "nhắm", "tới", "rãnh", "manila", "đây", "là", "nơi", "duy", "nhất", "trên", "biển", "đông", "có", "độ", "sâu", "trên", "năm nghìn chín trăm năm mươi phẩy ba trăm bốn mươi đề xi mét khối trên héc ta", "mét", "rãnh", "manila", "cũng", "là", "nơi", "phần", "ngày sáu đến ngày mười tám tháng mười một", "đông", "nam", "mảng", "lục", "địa", "á", "âu", "tiếp", "nối", "với", "mảng", "thái", "bình", "dương", "tầng", "đáy", "biển", "sâu", "nhất", "của", "rãnh", "này", "khoảng", "âm ba nghìn ba trăm năm mươi mốt chấm không không hai trăm sáu mươi tám đô la", "mét", "và", "có", "mười sáu giờ ba mươi bẩy", "nhiều", "bốn không không xoẹt dét bê mờ quy ngang", "hoạt", "động", "núi", "lửa", "trong", "rãnh", "đáng", "chú", "ý", "rãnh", "manila", "cũng", "nằm", "gần", "bãi", "cạn", "scarborough", "nơi", "trung", "quốc", "chiếm", "quyền", "kiểm", "soát", "từ", "tay", "philippines", "trong", "một", "sự", "cố", "ngày mười ba và mồng sáu tháng một", "một tháng ba năm tám trăm ba chín", "yan", "pin", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "và", "philippines", "nên", "ngồi", "lại", "thảo", "luận", "với", "nhau", "bởi", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "từ", "rãnh", "manila", "có", "thể", "là", "một", "điểm", "chung", "lớn", "bắc", "kinh", "hai trăm sáu mươi tám nghìn năm trăm chín mươi bẩy", "cũng", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "tám mươi bốn", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "nổi", "trên", "biển", "đông", "https://www.scmp.com/news/china/science/article/2174738/beijing-plans-ai-atlantis-south-china-sea-without-human-sight" ]
[ "trung", "quốc", "đang", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "đông", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "khoa", "học", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "ở", "rãnh", "manila", "south", "china", "morning", "post", "ngày 18 ngày 15 tháng 11", "đưa", "tin", "trung", "quốc", "đang", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "đông", "phục", "vụ", "các", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "khoa", "học", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "ông", "tập", "cận", "bình", "ảnh", "scmp", "căn", "cứ", "dưới", "đáy", "biển", "sẽ", "là", "nơi", "trú", "ngụ", "của", "tàu", "ngầm", "không", "người", "lái", "thường", "là", "phần", "sâu", "nhất", "của", "b/rroc", "một", "vùng", "biển", "hay", "92", "đại", "dương", "những", "vực", "thẳm", "hình", "chữ", "v", "ở", "độ", "sâu", "từ", "-751.00874 ft", "đến", "-54 vòng", "mét", "dự", "án", "này", "sẽ", "tiêu", "khoảng", "404 mg/ngày", "usd", "của", "người", "nộp", "thuế", "trung", "quốc", "bằng", "một", "nửa", "chi", "phí", "xây", "dựng", "kính", "viễn", "vọng", "vô", "tuyến", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "fast", "ở", "tỉnh", "quý", "châu", "phía", "tây", "nam", "trung", "quốc", "một", "nhà", "khoa", "học", "tham", "gia", "dự", "án", "này", "nói", "với", "south", "china", "morning", "post", "căn", "cứ", "này", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "các", "loại", "cáp", "kết", "nối", "với", "4.994.580", "con", "tàu", "hoặc", "tháng 12/1493", "một", "trung", "tâm", "cung", "cấp", "năng", "lượng", "và", "thông", "tin", "liên", "lạc", "còn", "các", "bộ", "não", "và", "cảm", "biến", "mạnh", "mẽ", "của", "nó", "sẽ", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "tự", "động", "tiến", "sĩ", "du", "qinghai", "một", "nhà", "khoa", "học", "tham", "gia", "dự", "án", "này", "cho", "rằng", "xây", "dựng", "một", "căn", "cứ", "tàu", "ngầm", "rô", "bốt", "ở", "đáy", "biển", "sâu", "có", "thể", "khó", "khăn", "hơn", "cả", "việc", "xây", "dựng", "một", "trạm", "không", "gian", "chưa", "có", "nước", "nào", "từng", "làm", "việc", "này", "giáo", "sư", "yan", "pin", "từ", "phòng", "thí", "nghiệm", "địa", "chất", "biển", "và", "đại", "dương", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "công", "nghệ", "trung", "quốc", "tại", "-4015.851 giây", "quảng", "châu", "cho", "biết", "vị", "trí", "xây", "dựng", "căn", "cứ", "phải", "đủ", "sâu", "nhưng", "các", "hoạt", "động", "địa", "chất", "không", "quá", "mạnh", "vì", "một", "vụ", "sạt", "lở", "hay", "núi", "lửa", "phun", "trào", "có", "thể", "phá", "hủy", "tất", "cả", "nhà", "nghiên", "cứu", "này", "người", "đã", "dành", "nhiều", "thập", "kỷ", "nghiên", "cứu", "địa", "tầng", "biển", "đông", "cho", "hay", "trung", "quốc", "đang", "nhắm", "tới", "rãnh", "manila", "đây", "là", "nơi", "duy", "nhất", "trên", "biển", "đông", "có", "độ", "sâu", "trên", "5950,340 dm3/ha", "mét", "rãnh", "manila", "cũng", "là", "nơi", "phần", "ngày 6 đến ngày 18 tháng 11", "đông", "nam", "mảng", "lục", "địa", "á", "âu", "tiếp", "nối", "với", "mảng", "thái", "bình", "dương", "tầng", "đáy", "biển", "sâu", "nhất", "của", "rãnh", "này", "khoảng", "-3351.00268 $", "mét", "và", "có", "16h37", "nhiều", "400/zbmq-", "hoạt", "động", "núi", "lửa", "trong", "rãnh", "đáng", "chú", "ý", "rãnh", "manila", "cũng", "nằm", "gần", "bãi", "cạn", "scarborough", "nơi", "trung", "quốc", "chiếm", "quyền", "kiểm", "soát", "từ", "tay", "philippines", "trong", "một", "sự", "cố", "ngày 13 và mồng 6 tháng 1", "1/3/839", "yan", "pin", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "và", "philippines", "nên", "ngồi", "lại", "thảo", "luận", "với", "nhau", "bởi", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "từ", "rãnh", "manila", "có", "thể", "là", "một", "điểm", "chung", "lớn", "bắc", "kinh", "268.597", "cũng", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "84", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "nổi", "trên", "biển", "đông", "https://www.scmp.com/news/china/science/article/2174738/beijing-plans-ai-atlantis-south-china-sea-without-human-sight" ]
[ "có", "lẽ", "không", "ít", "người", "trong", "chúng", "ta", "sẽ", "ngạc", "nhiên", "khi", "biết", "rằng", "đã", "có", "một", "thời", "tại", "microsoft", "tinh", "thần", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "bị", "thay", "bằng", "thói", "quan", "liêu", "những", "trò", "chính", "trị", "nội", "bộ", "thế", "chỗ", "cho", "tinh", "thần", "làm", "việc", "nhóm", "thậm", "chí", "sơ", "đồ", "tổ", "chức", "của", "microsoft", "đã", "từng", "được", "vẽ", "biếm", "họa", "là", "một", "băng", "đảng", "đánh", "nhau", "người", "này", "chĩa", "súng", "vào", "người", "kia", "chính", "những", "điều", "đó", "khiến", "cho", "microsoft", "bị", "bỏ", "rơi", "lại", "phía", "sau", "trong", "cuộc", "đua", "công", "nghệ", "khi", "satya", "nadella", "trở", "thành", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "của", "microsoft", "vào", "ngày mười bốn ngày mười tám tháng bốn", "ông", "quyết", "định", "phải", "tìm", "lại", "đúng", "linh", "hồn", "của", "gã", "khổng", "lồ", "với", "satya", "nadella", "chữ", "c", "trong", "từ", "ceo", "chính", "là", "culture", "là", "văn", "hóa", "người", "ceo", "phải", "là", "người", "xây", "dựng", "và", "quản", "lý", "văn", "hóa", "của", "công", "ty", "satya", "cam", "kết", "loại", "bỏ", "những", "rào", "cản", "cho", "sự", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "tiêu", "biểu", "trong", "số", "đó", "là", "câu", "chuyện", "liên", "quan", "đến", "kỳ", "ẩn", "dật", "hàng", "năm", "dành", "cho", "khoảng", "âm năm năm ngàn bốn trăm bốn năm phẩy không chín hai ba ba", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "của", "tập", "đoàn", "này", "tuy", "vậy", "vẫn", "có", "gì", "đó", "không", "ổn", "trong", "những", "bộ", "óc", "tài", "năng", "của", "microsoft", "khi", "ngồi", "lại", "với", "nhau", "satya", "nhận", "ra", "cần", "phải", "thử", "nghiệm", "cách", "khác", "mới", "mẻ", "và", "gắn", "kết", "hơn", "satya", "quyết", "định", "mời", "những", "nhà", "sáng", "lập", "của", "các", "công", "ty", "được", "microsoft", "mua", "lại", "cùng", "tham", "gia", "kỳ", "ẩn", "dật", "mặc", "dù", "họ", "không", "đủ", "chuẩn", "vì", "thứ", "bậc", "trong", "công", "ty", "chưa", "đủ", "cao", "và", "mặc", "cho", "những", "ý", "kiến", "không", "ủng", "hộ", "từ", "những", "cây", "đa", "cây", "đề", "trong", "tháng một ba chín không", "tổ", "chức", "khác", "với", "cách", "làm", "trước", "đây", "khi", "satya", "nắm", "quyền", "lãnh", "đạo", "ông", "đã", "yêu", "cầu", "những", "nhà", "quản", "lý", "phải", "đi", "thăm", "khách", "hàng", "trong", "kỳ", "ẩn", "dật", "họ", "được", "chia", "thành", "hai ngàn", "nhóm", "nhỏ", "và", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "về", "hiện", "trạng", "văn", "hóa", "của", "công", "ty", "cũng", "như", "ý", "tưởng", "để", "phát", "triển", "nó", "song", "song", "với", "quá", "trình", "phục", "hưng", "lại", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "satya", "xây", "dựng", "lại", "niềm", "tin", "và", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "nhân", "viên", "microsoft", "những", "người", "tài", "năng", "nhưng", "đang", "chán", "nản", "ông", "đặt", "câu", "hỏi", "cho", "chính", "mình", "và", "cho", "chính", "nhân", "viên", "vì", "sao", "microsoft", "tồn", "tại", "trong", "những", "hai giờ", "bill", "gates", "và", "paul", "allen", "sáng", "lập", "microsoft", "với", "mục", "tiêu", "đem", "máy", "tính", "cá", "nhân", "đến", "bàn", "làm", "việc", "ở", "mỗi", "công", "ty", "và", "gia", "đình", "đó", "chính", "là", "sự", "khác", "biệt", "của", "microsoft", "là", "linh", "hồn", "của", "microsoft", "nhìn", "lại", "lịch", "sử", "và", "trở", "về", "hiện", "tại", "satya", "có", "được", "câu", "trả", "lời", "rất", "rõ", "ràng", "và", "thống", "nhất", "chúng", "ta", "tồn", "tại", "để", "tạo", "ra", "những", "sản", "phẩm", "giúp", "tạo", "quyền", "năng", "cho", "người", "khác", "cuộc", "sống", "đang", "chứng", "kiến", "làn", "sóng", "số", "hóa", "diễn", "ra", "sâu", "rộng", "nhờ", "internet", "kết", "nối", "vạn", "vật", "điện", "toán", "đám", "mây", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "trong", "làn", "sóng", "như", "vậy", "satya", "xây", "dựng", "microsoft", "trở", "thành", "một", "tổ", "chức", "di-động-trước-hết", "đám-mây-trước-hết", "di", "động", "trong", "góc", "nhìn", "của", "satya", "không", "phải", "là", "thiết", "bị", "di", "động", "mà", "chính", "là", "con", "người", "di", "động", "nhờ", "đám", "mây", "microsoft", "có", "thể", "phục", "vụ", "con", "người", "bất", "kể", "họ", "di", "động", "đến", "đâu", "và", "dĩ", "nhiên", "kể", "cả", "khi", "họ", "dùng", "bất", "kể", "thiết", "bị", "gì", "với", "văn", "hóa", "lấy", "khách", "hàng", "làm", "trọng", "tâm", "satya", "thấy", "cần", "phải", "thay", "đổi", "bạn", "không", "thể", "nói", "rằng", "mình", "mang", "đến", "quyền", "năng", "cho", "khách", "hàng", "khi", "họ", "chỉ", "có", "thể", "dùng", "ứng", "dụng", "của", "microsoft", "trên", "nền", "tảng", "windows", "trong", "một", "sự", "kiện", "kinh", "doanh", "ceo", "của", "microsoft", "lôi", "ra", "chiếc", "iphone", "và", "nói", "tôi", "muốn", "gọi", "chiếc", "iphone", "này", "là", "iphone", "pro", "vì", "nó", "được", "cài", "đặt", "tất", "cả", "những", "phần", "mềm", "và", "ứng", "dụng", "microsoft", "khi", "từng", "biểu", "tượng", "của", "ứng", "dụng", "microsoft", "dành", "cho", "iphone", "nhấp", "nháy", "đám", "đông", "vỡ", "òa", "trong", "tiếng", "vỗ", "tay", "với", "satya", "việc", "cần", "làm", "là", "phải", "buông", "rìu", "với", "cựu", "thù", "xây", "dựng", "quan", "hệ", "đối", "tác", "để", "cùng", "hướng", "đến", "nhu", "cầu", "khách", "hàng", "trên", "đây", "là", "vài", "việc", "trong", "rất", "nhiều", "việc", "satya", "đã", "làm", "để", "tái", "tạo", "lại", "microsoft", "và", "theo", "vị", "ceo", "này", "một", "ngày", "nào", "đó", "những", "công", "ty", "đang", "cất", "cánh", "sẽ", "ngừng", "tăng", "trưởng", "và", "sẽ", "cần", "phải", "nhấn", "nút", "tái", "tạo", "hit", "refresh" ]
[ "có", "lẽ", "không", "ít", "người", "trong", "chúng", "ta", "sẽ", "ngạc", "nhiên", "khi", "biết", "rằng", "đã", "có", "một", "thời", "tại", "microsoft", "tinh", "thần", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "bị", "thay", "bằng", "thói", "quan", "liêu", "những", "trò", "chính", "trị", "nội", "bộ", "thế", "chỗ", "cho", "tinh", "thần", "làm", "việc", "nhóm", "thậm", "chí", "sơ", "đồ", "tổ", "chức", "của", "microsoft", "đã", "từng", "được", "vẽ", "biếm", "họa", "là", "một", "băng", "đảng", "đánh", "nhau", "người", "này", "chĩa", "súng", "vào", "người", "kia", "chính", "những", "điều", "đó", "khiến", "cho", "microsoft", "bị", "bỏ", "rơi", "lại", "phía", "sau", "trong", "cuộc", "đua", "công", "nghệ", "khi", "satya", "nadella", "trở", "thành", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "của", "microsoft", "vào", "ngày 14 ngày 18 tháng 4", "ông", "quyết", "định", "phải", "tìm", "lại", "đúng", "linh", "hồn", "của", "gã", "khổng", "lồ", "với", "satya", "nadella", "chữ", "c", "trong", "từ", "ceo", "chính", "là", "culture", "là", "văn", "hóa", "người", "ceo", "phải", "là", "người", "xây", "dựng", "và", "quản", "lý", "văn", "hóa", "của", "công", "ty", "satya", "cam", "kết", "loại", "bỏ", "những", "rào", "cản", "cho", "sự", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "tiêu", "biểu", "trong", "số", "đó", "là", "câu", "chuyện", "liên", "quan", "đến", "kỳ", "ẩn", "dật", "hàng", "năm", "dành", "cho", "khoảng", "-55.445,09233", "lãnh", "đạo", "cao", "cấp", "của", "tập", "đoàn", "này", "tuy", "vậy", "vẫn", "có", "gì", "đó", "không", "ổn", "trong", "những", "bộ", "óc", "tài", "năng", "của", "microsoft", "khi", "ngồi", "lại", "với", "nhau", "satya", "nhận", "ra", "cần", "phải", "thử", "nghiệm", "cách", "khác", "mới", "mẻ", "và", "gắn", "kết", "hơn", "satya", "quyết", "định", "mời", "những", "nhà", "sáng", "lập", "của", "các", "công", "ty", "được", "microsoft", "mua", "lại", "cùng", "tham", "gia", "kỳ", "ẩn", "dật", "mặc", "dù", "họ", "không", "đủ", "chuẩn", "vì", "thứ", "bậc", "trong", "công", "ty", "chưa", "đủ", "cao", "và", "mặc", "cho", "những", "ý", "kiến", "không", "ủng", "hộ", "từ", "những", "cây", "đa", "cây", "đề", "trong", "tháng 1/390", "tổ", "chức", "khác", "với", "cách", "làm", "trước", "đây", "khi", "satya", "nắm", "quyền", "lãnh", "đạo", "ông", "đã", "yêu", "cầu", "những", "nhà", "quản", "lý", "phải", "đi", "thăm", "khách", "hàng", "trong", "kỳ", "ẩn", "dật", "họ", "được", "chia", "thành", "2000", "nhóm", "nhỏ", "và", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "về", "hiện", "trạng", "văn", "hóa", "của", "công", "ty", "cũng", "như", "ý", "tưởng", "để", "phát", "triển", "nó", "song", "song", "với", "quá", "trình", "phục", "hưng", "lại", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "satya", "xây", "dựng", "lại", "niềm", "tin", "và", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "nhân", "viên", "microsoft", "những", "người", "tài", "năng", "nhưng", "đang", "chán", "nản", "ông", "đặt", "câu", "hỏi", "cho", "chính", "mình", "và", "cho", "chính", "nhân", "viên", "vì", "sao", "microsoft", "tồn", "tại", "trong", "những", "2h", "bill", "gates", "và", "paul", "allen", "sáng", "lập", "microsoft", "với", "mục", "tiêu", "đem", "máy", "tính", "cá", "nhân", "đến", "bàn", "làm", "việc", "ở", "mỗi", "công", "ty", "và", "gia", "đình", "đó", "chính", "là", "sự", "khác", "biệt", "của", "microsoft", "là", "linh", "hồn", "của", "microsoft", "nhìn", "lại", "lịch", "sử", "và", "trở", "về", "hiện", "tại", "satya", "có", "được", "câu", "trả", "lời", "rất", "rõ", "ràng", "và", "thống", "nhất", "chúng", "ta", "tồn", "tại", "để", "tạo", "ra", "những", "sản", "phẩm", "giúp", "tạo", "quyền", "năng", "cho", "người", "khác", "cuộc", "sống", "đang", "chứng", "kiến", "làn", "sóng", "số", "hóa", "diễn", "ra", "sâu", "rộng", "nhờ", "internet", "kết", "nối", "vạn", "vật", "điện", "toán", "đám", "mây", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "trong", "làn", "sóng", "như", "vậy", "satya", "xây", "dựng", "microsoft", "trở", "thành", "một", "tổ", "chức", "di-động-trước-hết", "đám-mây-trước-hết", "di", "động", "trong", "góc", "nhìn", "của", "satya", "không", "phải", "là", "thiết", "bị", "di", "động", "mà", "chính", "là", "con", "người", "di", "động", "nhờ", "đám", "mây", "microsoft", "có", "thể", "phục", "vụ", "con", "người", "bất", "kể", "họ", "di", "động", "đến", "đâu", "và", "dĩ", "nhiên", "kể", "cả", "khi", "họ", "dùng", "bất", "kể", "thiết", "bị", "gì", "với", "văn", "hóa", "lấy", "khách", "hàng", "làm", "trọng", "tâm", "satya", "thấy", "cần", "phải", "thay", "đổi", "bạn", "không", "thể", "nói", "rằng", "mình", "mang", "đến", "quyền", "năng", "cho", "khách", "hàng", "khi", "họ", "chỉ", "có", "thể", "dùng", "ứng", "dụng", "của", "microsoft", "trên", "nền", "tảng", "windows", "trong", "một", "sự", "kiện", "kinh", "doanh", "ceo", "của", "microsoft", "lôi", "ra", "chiếc", "iphone", "và", "nói", "tôi", "muốn", "gọi", "chiếc", "iphone", "này", "là", "iphone", "pro", "vì", "nó", "được", "cài", "đặt", "tất", "cả", "những", "phần", "mềm", "và", "ứng", "dụng", "microsoft", "khi", "từng", "biểu", "tượng", "của", "ứng", "dụng", "microsoft", "dành", "cho", "iphone", "nhấp", "nháy", "đám", "đông", "vỡ", "òa", "trong", "tiếng", "vỗ", "tay", "với", "satya", "việc", "cần", "làm", "là", "phải", "buông", "rìu", "với", "cựu", "thù", "xây", "dựng", "quan", "hệ", "đối", "tác", "để", "cùng", "hướng", "đến", "nhu", "cầu", "khách", "hàng", "trên", "đây", "là", "vài", "việc", "trong", "rất", "nhiều", "việc", "satya", "đã", "làm", "để", "tái", "tạo", "lại", "microsoft", "và", "theo", "vị", "ceo", "này", "một", "ngày", "nào", "đó", "những", "công", "ty", "đang", "cất", "cánh", "sẽ", "ngừng", "tăng", "trưởng", "và", "sẽ", "cần", "phải", "nhấn", "nút", "tái", "tạo", "hit", "refresh" ]
[ "những", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "mộ", "đạo", "ở", "mỹ", "đã", "đổ", "tới", "một", "thị", "trấn", "đầy", "rẫy", "tội", "phạm", "ở", "new", "jersey", "để", "chứng", "kiến", "điều", "mà", "họ", "cho", "là", "sự", "xuất", "hiện", "kỳ", "diệu", "của", "hình", "ảnh", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "mary", "trên", "một", "thân", "cây", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "mary", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "hình", "ảnh", "được", "cho", "là", "của", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "trên", "thân", "cây", "nguồn", "afp", "thị", "trấn", "west", "new", "york", "bị", "ngăn", "cách", "với", "khu", "manhattan", "bởi", "sông", "hudson", "vốn", "nổi", "tiếng", "vì", "tội", "phạm", "nền", "kinh", "tế", "suy", "thoái", "và", "có", "một", "vị", "thị", "trưởng", "cùng", "con", "trai", "đang", "đối", "diện", "với", "các", "cáo", "buộc", "đột", "nhập", "máy", "tính", "nhưng", "đại", "lộ", "bergenline", "lại", "là", "nơi", "hiện", "diện", "của", "một", "cây", "bạch", "quả", "ginkgo", "biloba", "nhỏ", "với", "một", "mắt", "gỗ", "có", "hình", "đức", "mẹ", "mary", "nhà", "thờ", "thiên", "chúa", "giáo", "đã", "giữ", "khoảng", "cách", "với", "tin", "đồn", "này", "và", "khu", "west", "new", "york", "với", "đông", "người", "mỹ", "latin", "nhập", "cư", "ngày mười bốn đến ngày mười ba tháng sáu", "cũng", "không", "ít", "kẻ", "báng", "bổ", "tôn", "giáo", "họ", "thề", "sẽ", "ở", "lại", "cho", "tới", "khi", "thị", "trưởng", "felix", "roque", "có", "biện", "pháp", "bảo", "vệ", "sáu triệu tám mươi tám ngàn ba trăm hai mươi ba", "cây", "thần", "chúng", "tôi", "muốn", "xây", "một", "đài", "tưởng", "niệm", "maria", "baez", "âm chín ba chấm không bốn tám", "tuổi", "một", "trong", "những", "người", "đầu", "tiên", "phát", "hiện", "gương", "mặt", "đức", "mẹ", "ở", "cái", "cây", "kể", "trên", "và", "đã", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "thắp", "nến", "quanh", "cái", "cây", "cho", "biết", "roque", "cho", "biết", "thị", "trấn", "đã", "phải", "bỏ", "ra", "tám trăm mười chín ki lô mét", "mỗi", "ngày", "để", "kiểm", "soát", "tình", "hình", "theo", "baez", "chuỗi", "các", "sự", "kiện", "đặc", "biệt", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "sớm", "ngày ba mươi tháng bẩy", "khi", "một", "người", "phụ", "nữ", "đi", "dọc", "theo", "đại", "lộ", "bergenline", "để", "tới", "nơi", "làm", "bà", "ấy", "định", "đi", "làm", "nhưng", "đã", "quá", "sợ", "trước", "những", "gì", "mình", "thấy", "baez", "nói", "người", "phụ", "nữ", "được", "xác", "định", "là", "carmen", "lopez", "đã", "báo", "sự", "việc", "với", "cảnh", "sát", "và", "thị", "trưởng", "không", "lâu", "sau", "đó", "baez", "nói", "rằng", "cô", "cũng", "có", "các", "trải", "nghiệm", "tương", "tự", "khi", "tới", "đây", "tôi", "đã", "thấy", "bà", "và", "bà", "nói", "rằng", "tôi", "là", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "baez", "kể", "lại", "trước", "con", "chiên", "mộ", "đạo", "lúc", "này", "đều", "đang", "ồ", "lên", "tôi", "đã", "gần", "như", "chết", "lặng", "ruben", "rafael", "hiệu số bốn mười nhăm", "tuổi", "gần", "đây", "mới", "nghỉ", "hưu", "khỏi", "hải", "quân", "mỹ", "nói", "rằng", "đây", "là", "lần", "thứ", "âm sáu nghìn bốn trăm sáu tám chấm chín nghìn chín trăm linh một", "ông", "viếng", "thăm", "cái", "cây", "thần", "tôi", "tôn", "trọng", "mọi", "tín", "ngưỡng", "nhưng", "tôi", "chẳng", "tin", "chuyện", "này", "chút", "nào", "ismael", "garcia", "một", "người", "bán", "thảm", "bốn nhăm", "tuổi", "nói", "bạn", "anh", "giovanni", "valenti", "một", "thợ", "máy", "hai bảy tới ba", "tuổi", "chỉ", "tay", "vào", "xe", "cảnh", "sát", "và", "nói", "họ", "nên", "tiêu", "tiền", "vào", "chuyện", "khác", "valenti", "chỉ", "ra", "rằng", "có", "rất", "nhiều", "cây", "bạch", "quả", "mọc", "trên", "phố", "với", "những", "mắt", "gỗ", "có", "thể", "khiến", "người", "ta", "hình", "dung", "ra", "một", "bức", "tranh", "hoặc", "một", "thánh", "tích", "khác", "cảnh", "sát", "đã", "phải", "rào", "quanh", "thân", "hai ngàn một trăm sáu mươi bảy", "cây", "được", "cho", "là", "có", "hình", "đức", "mẹ", "nguồn", "afp", "tôi", "là", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "và", "tôi", "tin", "vào", "đức", "mẹ", "nhưng", "hình", "ảnh", "về", "bà", "chỉ", "là", "một", "sự", "trùng", "khớp", "ngẫu", "nhiên", "ed", "venicio", "âm tám ngàn bốn trăm mười bốn phẩy sáu năm một hai", "tuổi", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "cho", "dù", "là", "thật", "hay", "không", "điều", "quan", "trọng", "là", "hình", "ảnh", "này", "đã", "thúc", "đẩy", "niềm", "tin", "của", "mọi", "người" ]
[ "những", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "mộ", "đạo", "ở", "mỹ", "đã", "đổ", "tới", "một", "thị", "trấn", "đầy", "rẫy", "tội", "phạm", "ở", "new", "jersey", "để", "chứng", "kiến", "điều", "mà", "họ", "cho", "là", "sự", "xuất", "hiện", "kỳ", "diệu", "của", "hình", "ảnh", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "mary", "trên", "một", "thân", "cây", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "mary", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "hình", "ảnh", "được", "cho", "là", "của", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "trên", "thân", "cây", "nguồn", "afp", "thị", "trấn", "west", "new", "york", "bị", "ngăn", "cách", "với", "khu", "manhattan", "bởi", "sông", "hudson", "vốn", "nổi", "tiếng", "vì", "tội", "phạm", "nền", "kinh", "tế", "suy", "thoái", "và", "có", "một", "vị", "thị", "trưởng", "cùng", "con", "trai", "đang", "đối", "diện", "với", "các", "cáo", "buộc", "đột", "nhập", "máy", "tính", "nhưng", "đại", "lộ", "bergenline", "lại", "là", "nơi", "hiện", "diện", "của", "một", "cây", "bạch", "quả", "ginkgo", "biloba", "nhỏ", "với", "một", "mắt", "gỗ", "có", "hình", "đức", "mẹ", "mary", "nhà", "thờ", "thiên", "chúa", "giáo", "đã", "giữ", "khoảng", "cách", "với", "tin", "đồn", "này", "và", "khu", "west", "new", "york", "với", "đông", "người", "mỹ", "latin", "nhập", "cư", "ngày 14 đến ngày 13 tháng 6", "cũng", "không", "ít", "kẻ", "báng", "bổ", "tôn", "giáo", "họ", "thề", "sẽ", "ở", "lại", "cho", "tới", "khi", "thị", "trưởng", "felix", "roque", "có", "biện", "pháp", "bảo", "vệ", "6.088.323", "cây", "thần", "chúng", "tôi", "muốn", "xây", "một", "đài", "tưởng", "niệm", "maria", "baez", "-93.048", "tuổi", "một", "trong", "những", "người", "đầu", "tiên", "phát", "hiện", "gương", "mặt", "đức", "mẹ", "ở", "cái", "cây", "kể", "trên", "và", "đã", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "thắp", "nến", "quanh", "cái", "cây", "cho", "biết", "roque", "cho", "biết", "thị", "trấn", "đã", "phải", "bỏ", "ra", "819 km", "mỗi", "ngày", "để", "kiểm", "soát", "tình", "hình", "theo", "baez", "chuỗi", "các", "sự", "kiện", "đặc", "biệt", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "sớm", "ngày 30/7", "khi", "một", "người", "phụ", "nữ", "đi", "dọc", "theo", "đại", "lộ", "bergenline", "để", "tới", "nơi", "làm", "bà", "ấy", "định", "đi", "làm", "nhưng", "đã", "quá", "sợ", "trước", "những", "gì", "mình", "thấy", "baez", "nói", "người", "phụ", "nữ", "được", "xác", "định", "là", "carmen", "lopez", "đã", "báo", "sự", "việc", "với", "cảnh", "sát", "và", "thị", "trưởng", "không", "lâu", "sau", "đó", "baez", "nói", "rằng", "cô", "cũng", "có", "các", "trải", "nghiệm", "tương", "tự", "khi", "tới", "đây", "tôi", "đã", "thấy", "bà", "và", "bà", "nói", "rằng", "tôi", "là", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "baez", "kể", "lại", "trước", "con", "chiên", "mộ", "đạo", "lúc", "này", "đều", "đang", "ồ", "lên", "tôi", "đã", "gần", "như", "chết", "lặng", "ruben", "rafael", "hiệu số 4 - 15", "tuổi", "gần", "đây", "mới", "nghỉ", "hưu", "khỏi", "hải", "quân", "mỹ", "nói", "rằng", "đây", "là", "lần", "thứ", "-6468.9901", "ông", "viếng", "thăm", "cái", "cây", "thần", "tôi", "tôn", "trọng", "mọi", "tín", "ngưỡng", "nhưng", "tôi", "chẳng", "tin", "chuyện", "này", "chút", "nào", "ismael", "garcia", "một", "người", "bán", "thảm", "45", "tuổi", "nói", "bạn", "anh", "giovanni", "valenti", "một", "thợ", "máy", "27 - 3", "tuổi", "chỉ", "tay", "vào", "xe", "cảnh", "sát", "và", "nói", "họ", "nên", "tiêu", "tiền", "vào", "chuyện", "khác", "valenti", "chỉ", "ra", "rằng", "có", "rất", "nhiều", "cây", "bạch", "quả", "mọc", "trên", "phố", "với", "những", "mắt", "gỗ", "có", "thể", "khiến", "người", "ta", "hình", "dung", "ra", "một", "bức", "tranh", "hoặc", "một", "thánh", "tích", "khác", "cảnh", "sát", "đã", "phải", "rào", "quanh", "thân", "2167", "cây", "được", "cho", "là", "có", "hình", "đức", "mẹ", "nguồn", "afp", "tôi", "là", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "và", "tôi", "tin", "vào", "đức", "mẹ", "nhưng", "hình", "ảnh", "về", "bà", "chỉ", "là", "một", "sự", "trùng", "khớp", "ngẫu", "nhiên", "ed", "venicio", "-8414,6512", "tuổi", "cho", "biết", "tuy", "nhiên", "cho", "dù", "là", "thật", "hay", "không", "điều", "quan", "trọng", "là", "hình", "ảnh", "này", "đã", "thúc", "đẩy", "niềm", "tin", "của", "mọi", "người" ]
[ "tổng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "đang", "có", "mức", "tăng", "trưởng", "trung", "bình", "ấn", "tượng", "xấp", "xỉ", "âm sáu nghìn năm trăm sáu mươi mốt phẩy không chín một bốn lượng", "năm", "số", "liệu", "thống", "kê", "đến", "cuối", "ba giờ mười một phút", "về", "tổng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "trong", "hệ", "thống", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "việt", "nam", "đạt", "khoảng", "ba nghìn hai trăm bốn mốt phẩy một bốn bốn pao", "đồng", "chiếm", "khoảng", "một ngàn bẩy trăm bốn mươi hai chấm không sáu trăm tám tám ra đi an", "tổng", "dư", "nợ", "của", "toàn", "hệ", "thống", "tương", "đương", "xấp", "xỉ", "chín ngàn bốn mươi phẩy không không sáu bẩy mê ga bai", "gdp", "giới", "chuyên", "môn", "lạc", "quan", "dự", "đoán", "với", "đà", "tăng", "trưởng", "này", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vượt", "qua", "con", "số", "tám trăm bảy ba ra đi an", "gdp", "vào", "ngày hai mươi tám tới ngày mồng bốn tháng bảy", "mười hai giờ hai mươi tư", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "mới", "cởi", "trói", "cho", "hoạt", "động", "này", "khi", "gỡ", "trần", "lãi", "suất", "và", "không", "xếp", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "vào", "nhóm", "phi", "sản", "xuất", "thứ", "nhất", "việt", "nam", "có", "hơn", "không đề xi mét vuông", "dân", "trong", "số", "đó", "dân", "số", "trẻ", "chiếm", "tỷ", "lệ", "lớn", "và", "dự", "báo", "đạt", "tới", "âm chín nghìn ba trăm lẻ hai phẩy không không ba năm ba đô la", "dân", "vào", "ngày hai mốt ngày mười ba tháng mười", "là", "con", "số", "hết", "sức", "thuận", "lợi", "cho", "kênh", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "dẫn", "chứng", "một", "số", "liệu", "thống", "kê", "khác", "để", "chứng", "minh", "cho", "nhận", "định", "trên", "đó", "là", "tỉ", "lệ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng/gdp", "của", "việt", "nam", "ước", "tính", "đạt", "âm bốn tám ki lô mét vuông", "tỉ", "lệ", "tín", "dụng", "tiêu", "dùng/tổng", "tín", "dụng", "là", "bảy nghìn bốn trăm hai sáu chấm một trăm bốn ba mi li gam trên đồng", "sáu mươi ba", "tỉ", "lệ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng/tiêu", "dùng", "cuối", "cùng", "là", "tám trăm bảy mươi bốn ki lô bít trên mi li mét vuông", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "trên", "bình", "quân", "đầu", "người", "đạt", "xấp", "xỉ", "khoảng", "âm hai ngàn chín lăm phẩy bốn trăm mười hai lượng trên ki lô mét", "đồng/người", "cũng", "theo", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "sáu trăm tám bẩy phẩy bảy trăm bốn chín đề xi mét", "người", "là", "khách", "hàng", "tiềm", "năng", "của", "các", "công", "ty", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "vì", "dải", "lãi", "suất", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tín", "chấp", "hiện", "nay", "khoảng", "từ", "sáu bốn mét khối", "năm ngàn một trăm bẩy tám phẩy sáu trăm bảy nhăm gờ ram", "trong", "khi", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "của", "ngân hàng nhà nước", "đang", "duy", "trì", "ở", "mức", "âm một nghìn không trăm linh một chấm không chín trăm hai bảy ra đi an", "cụ", "thể", "lãi", "suất", "của", "mỹ", "là", "âm ba nghìn hai trăm năm chín phẩy tám bốn năm ghi ga bai", "âm bốn mươi mê ga oát", "năm trăm xuộc đờ nờ tê nờ đờ", "%", "eu", "là", "năm trăm tám nhăm bát can", "ba trăm năm bẩy đi ốp", "hát tờ gạch ngang sáu không không", "%", "trung", "quốc", "là", "âm ba ngàn ba trăm hai mươi hai chấm bẩy trăm tám mươi sáu giây", "tám trăm hai mươi ve bê", "bảy trăm chín mươi trừ vê kép vê đê quy ngang", "%" ]
[ "tổng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "đang", "có", "mức", "tăng", "trưởng", "trung", "bình", "ấn", "tượng", "xấp", "xỉ", "-6561,0914 lượng", "năm", "số", "liệu", "thống", "kê", "đến", "cuối", "3h11", "về", "tổng", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "trong", "hệ", "thống", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "việt", "nam", "đạt", "khoảng", "3241,144 pound", "đồng", "chiếm", "khoảng", "1742.0688 radian", "tổng", "dư", "nợ", "của", "toàn", "hệ", "thống", "tương", "đương", "xấp", "xỉ", "9040,0067 mb", "gdp", "giới", "chuyên", "môn", "lạc", "quan", "dự", "đoán", "với", "đà", "tăng", "trưởng", "này", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tại", "việt", "nam", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "vượt", "qua", "con", "số", "873 radian", "gdp", "vào", "ngày 28 tới ngày mồng 4 tháng 7", "12h24", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "mới", "cởi", "trói", "cho", "hoạt", "động", "này", "khi", "gỡ", "trần", "lãi", "suất", "và", "không", "xếp", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "vào", "nhóm", "phi", "sản", "xuất", "thứ", "nhất", "việt", "nam", "có", "hơn", "0 dm2", "dân", "trong", "số", "đó", "dân", "số", "trẻ", "chiếm", "tỷ", "lệ", "lớn", "và", "dự", "báo", "đạt", "tới", "-9302,00353 $", "dân", "vào", "ngày 21 ngày 13 tháng 10", "là", "con", "số", "hết", "sức", "thuận", "lợi", "cho", "kênh", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "dẫn", "chứng", "một", "số", "liệu", "thống", "kê", "khác", "để", "chứng", "minh", "cho", "nhận", "định", "trên", "đó", "là", "tỉ", "lệ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng/gdp", "của", "việt", "nam", "ước", "tính", "đạt", "-48 km2", "tỉ", "lệ", "tín", "dụng", "tiêu", "dùng/tổng", "tín", "dụng", "là", "7426.143 mg/đ", "63", "tỉ", "lệ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng/tiêu", "dùng", "cuối", "cùng", "là", "874 kb/mm2", "dư", "nợ", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "trên", "bình", "quân", "đầu", "người", "đạt", "xấp", "xỉ", "khoảng", "-2095,412 lượng/km", "đồng/người", "cũng", "theo", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "687,749 dm", "người", "là", "khách", "hàng", "tiềm", "năng", "của", "các", "công", "ty", "tài", "chính", "tiêu", "dùng", "vì", "dải", "lãi", "suất", "cho", "vay", "tiêu", "dùng", "tín", "chấp", "hiện", "nay", "khoảng", "từ", "64 m3", "5178,675 g", "trong", "khi", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "của", "ngân hàng nhà nước", "đang", "duy", "trì", "ở", "mức", "-1001.0927 radian", "cụ", "thể", "lãi", "suất", "của", "mỹ", "là", "-3259,845 gb", "-40 mw", "500/đntnđ", "%", "eu", "là", "585 pa", "357 điôp", "ht-600", "%", "trung", "quốc", "là", "-3322.786 giây", "820 wb", "790-wvđq-", "%" ]
[ "ong", "chúa", "beyonce", "lộ", "đường", "cong", "trứ", "danh", "trong", "bộ", "jumpsuit", "bó", "sát", "lạ", "mắt", "nàng", "ca", "sĩ", "kiêm", "fashion", "icon", "beyonce", "vừa", "qua", "đã", "hút", "hồn", "fan", "trong", "bộ", "trang", "phục", "bodysuit", "liền", "cơ", "thể", "lạ", "mắt", "mang", "hơi", "hướng", "retro", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "beyonce", "hút", "hồn", "trong", "trang", "phục", "jumpsuit", "gợi", "cảm", "lạ", "mắt", "xuất", "hiện", "trước", "thềm", "tại", "một", "trận", "đấu", "nba", "ở", "texas", "mỹ", "nàng", "ca", "sĩ", "kiêm", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "hai nghìn bảy trăm tám sáu", "beyonce", "đã", "lập", "tức", "thu", "hút", "bao", "ánh", "nhìn", "trong", "bộ", "jumpsuit", "họa", "tiết", "trăng", "lưỡi", "liềm", "từ", "nhà thiết kế", "marine", "serre", "beyonce", "vô", "cùng", "thu", "hút", "trong", "bộ", "bodysuit", "từ", "nhà thiết kế", "marine", "serre", "cô", "mix", "thêm", "áo", "choàng", "đen", "chất", "liệu", "da", "bóng", "phía", "ngoài", "cách", "phối", "trang", "phục", "của", "beyonce", "vô", "cùng", "bắt", "mắt", "bodysuit", "có", "họa", "tiết", "độc", "đáo", "trăng", "lưỡi", "liềm", "beyonce", "cùng", "chồng", "vô", "cùng", "nổi", "bật", "tại", "sự", "kiện", "jennifer", "lawrence", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "đại", "sứ", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "bộ sưu tập", "thu", "cộng chín bốn bẩy không năm chín bốn chín bốn bẩy bẩy", "của", "dior", "diễn", "viên", "jennifer", "lawrence", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "nàng", "thơ", "của", "nhà", "mốt", "dior", "khi", "cô", "mặc", "các", "thiết", "kế", "tiêu", "biểu", "nhất", "từ", "bộ sưu tập", "thu", "mười năm", "của", "dior", "đồng", "thời", "ngôi", "sao", "chính", "trong", "bộ sưu tập", "này", "chính", "là", "chiếc", "âm ba trăm sáu tư phẩy sáu bẩy một đồng", "túi", "chín trên mười sáu", "xách", "một nghìn tám trăm năm lăm", "montaigne", "mới", "nhất", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "nữ", "diễn", "viên", "đoạt", "giải", "oscar", "luôn", "gi một trăm", "là", "nàng", "thơ", "lâu", "năm", "của", "bốn triệu năm trăm hai tám nghìn ba trăm chín mốt", "nhà", "mốt", "dior", "chiếc", "túi", "xách", "sáu triệu tám mươi", "montaigne", "mà", "cô", "đeo", "bên", "mình", "hứa", "hẹn", "sẽ", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "mới", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "ngoài", "ra", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "này", "jennifer", "lawrence", "còn", "xách", "những", "chiếc", "túi", "xách", "nổi", "bật", "khác", "của", "dior", "như", "túi", "vải", "canvas", "mang", "họa", "tiết", "hai nghìn bảy trăm hai mươi bẩy chấm không không năm không ba đề xi mét khối trên giây", "oblique", "hay", "dòng", "túi", "saddle", "hot", "hit", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "cũng", "có", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "này", "nhà", "sáng", "lập", "của", "thương", "hiệu", "off", "white", "khẳng", "định", "mình", "không", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "nhà", "thiết", "kế", "trẻ", "virgil", "abloh", "kiêm", "nhà", "sáng", "lập", "cho", "dòng", "thời", "trang", "streetwear", "off-white", "danh", "tiếng", "vừa", "qua", "dính", "scandal", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trong", "một", "bài", "post", "trên", "instagram", "stories", "khi", "update", "bức", "ảnh", "toàn", "nhân", "viên", "da", "trắng", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "mà", "không", "có", "bất", "kì", "người", "da", "màu", "nào", "bức", "ảnh", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "cho", "rằng", "anh", "có", "sự", "thiên", "vị", "đối", "với", "người", "da", "trắng", "hơn", "so", "với", "người", "da", "màu", "và", "đi", "ngược", "lại", "giá", "trị", "của", "virgil", "abloh", "đang", "theo", "đuổi", "cho", "các", "nhà thiết kế", "da", "màu", "hiện", "nay", "vì", "bản", "thân", "virgil", "là", "một", "trong", "những", "nhà thiết kế", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "có", "cơ", "hội", "gặt", "hái", "thành", "công", "từ", "những", "nhà", "mốt", "pháp", "khi", "gần", "đây", "anh", "được", "louis", "vuitton", "bổ", "nhiệm", "làm", "giám", "đốc", "sáng", "tạo", "nhà", "thiết", "kế", "trẻ", "virgil", "abloh", "hiện", "tại", "rất", "thành", "công", "trong", "dòng", "thời", "trang", "streetwear", "off-white", "danh", "tiếng", "bức", "ảnh", "gây", "xôn", "xao", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "anh", "khi", "cư", "dân", "mạng", "cho", "rằng", "anh", "thiên", "vị", "người", "da", "trắng", "hơn", "trong", "bữa", "tiệc", "không tám bốn không tám bốn bốn chín hai năm ba chín", "người", "hiện", "diện", "mà", "không", "có", "người", "da", "màu", "nào", "lập", "tức", "virgil", "abloh", "đã", "phản", "bác", "lại", "tin", "đồn", "thất", "thiệt", "này", "vì", "đây", "là", "bữa", "tiệc", "nhỏ", "chỉ", "bao", "gồm", "một", "nhóm", "thành", "viên", "của", "off", "white", "ở", "milan", "ý", "không", "phải", "tất", "cả", "các", "nhân", "viên", "của", "hãng", "vì", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "của", "anh", "trải", "dài", "rất", "nhiều", "nước", "và", "rất", "đa", "dạng", "nhà", "sáng", "lập", "của", "thương", "hiệu", "off", "white", "đã", "post", "một", "bài", "đính", "chính", "trên", "trang", "cá", "nhân", "nói", "về", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "cùng", "những", "tên", "tuổi", "người", "mẫu", "và", "các", "nhà", "thiết", "kế", "da", "màu", "hợp", "tác", "với", "hãng", "người", "đồng", "sáng", "lập", "thương", "hiệu", "kiêm", "nhà", "thiết", "kế", "heron", "preston", "và", "nhà thiết kế", "virgil", "abloh", "bên", "cạnh", "anna", "wintour" ]
[ "ong", "chúa", "beyonce", "lộ", "đường", "cong", "trứ", "danh", "trong", "bộ", "jumpsuit", "bó", "sát", "lạ", "mắt", "nàng", "ca", "sĩ", "kiêm", "fashion", "icon", "beyonce", "vừa", "qua", "đã", "hút", "hồn", "fan", "trong", "bộ", "trang", "phục", "bodysuit", "liền", "cơ", "thể", "lạ", "mắt", "mang", "hơi", "hướng", "retro", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "beyonce", "hút", "hồn", "trong", "trang", "phục", "jumpsuit", "gợi", "cảm", "lạ", "mắt", "xuất", "hiện", "trước", "thềm", "tại", "một", "trận", "đấu", "nba", "ở", "texas", "mỹ", "nàng", "ca", "sĩ", "kiêm", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "2786", "beyonce", "đã", "lập", "tức", "thu", "hút", "bao", "ánh", "nhìn", "trong", "bộ", "jumpsuit", "họa", "tiết", "trăng", "lưỡi", "liềm", "từ", "nhà thiết kế", "marine", "serre", "beyonce", "vô", "cùng", "thu", "hút", "trong", "bộ", "bodysuit", "từ", "nhà thiết kế", "marine", "serre", "cô", "mix", "thêm", "áo", "choàng", "đen", "chất", "liệu", "da", "bóng", "phía", "ngoài", "cách", "phối", "trang", "phục", "của", "beyonce", "vô", "cùng", "bắt", "mắt", "bodysuit", "có", "họa", "tiết", "độc", "đáo", "trăng", "lưỡi", "liềm", "beyonce", "cùng", "chồng", "vô", "cùng", "nổi", "bật", "tại", "sự", "kiện", "jennifer", "lawrence", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "đại", "sứ", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "bộ sưu tập", "thu", "+94705949477", "của", "dior", "diễn", "viên", "jennifer", "lawrence", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "nàng", "thơ", "của", "nhà", "mốt", "dior", "khi", "cô", "mặc", "các", "thiết", "kế", "tiêu", "biểu", "nhất", "từ", "bộ sưu tập", "thu", "15", "của", "dior", "đồng", "thời", "ngôi", "sao", "chính", "trong", "bộ sưu tập", "này", "chính", "là", "chiếc", "-364,671 đồng", "túi", "9 / 16", "xách", "1855", "montaigne", "mới", "nhất", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "nữ", "diễn", "viên", "đoạt", "giải", "oscar", "luôn", "j100", "là", "nàng", "thơ", "lâu", "năm", "của", "4.528.391", "nhà", "mốt", "dior", "chiếc", "túi", "xách", "6.000.080", "montaigne", "mà", "cô", "đeo", "bên", "mình", "hứa", "hẹn", "sẽ", "trở", "thành", "một", "biểu", "tượng", "mới", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "ngoài", "ra", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "này", "jennifer", "lawrence", "còn", "xách", "những", "chiếc", "túi", "xách", "nổi", "bật", "khác", "của", "dior", "như", "túi", "vải", "canvas", "mang", "họa", "tiết", "2727.00503 dm3/s", "oblique", "hay", "dòng", "túi", "saddle", "hot", "hit", "của", "nhà", "mốt", "pháp", "cũng", "có", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "này", "nhà", "sáng", "lập", "của", "thương", "hiệu", "off", "white", "khẳng", "định", "mình", "không", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "nhà", "thiết", "kế", "trẻ", "virgil", "abloh", "kiêm", "nhà", "sáng", "lập", "cho", "dòng", "thời", "trang", "streetwear", "off-white", "danh", "tiếng", "vừa", "qua", "dính", "scandal", "phân", "biệt", "chủng", "tộc", "trong", "một", "bài", "post", "trên", "instagram", "stories", "khi", "update", "bức", "ảnh", "toàn", "nhân", "viên", "da", "trắng", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "mà", "không", "có", "bất", "kì", "người", "da", "màu", "nào", "bức", "ảnh", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "cho", "rằng", "anh", "có", "sự", "thiên", "vị", "đối", "với", "người", "da", "trắng", "hơn", "so", "với", "người", "da", "màu", "và", "đi", "ngược", "lại", "giá", "trị", "của", "virgil", "abloh", "đang", "theo", "đuổi", "cho", "các", "nhà thiết kế", "da", "màu", "hiện", "nay", "vì", "bản", "thân", "virgil", "là", "một", "trong", "những", "nhà thiết kế", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "có", "cơ", "hội", "gặt", "hái", "thành", "công", "từ", "những", "nhà", "mốt", "pháp", "khi", "gần", "đây", "anh", "được", "louis", "vuitton", "bổ", "nhiệm", "làm", "giám", "đốc", "sáng", "tạo", "nhà", "thiết", "kế", "trẻ", "virgil", "abloh", "hiện", "tại", "rất", "thành", "công", "trong", "dòng", "thời", "trang", "streetwear", "off-white", "danh", "tiếng", "bức", "ảnh", "gây", "xôn", "xao", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "anh", "khi", "cư", "dân", "mạng", "cho", "rằng", "anh", "thiên", "vị", "người", "da", "trắng", "hơn", "trong", "bữa", "tiệc", "084084492539", "người", "hiện", "diện", "mà", "không", "có", "người", "da", "màu", "nào", "lập", "tức", "virgil", "abloh", "đã", "phản", "bác", "lại", "tin", "đồn", "thất", "thiệt", "này", "vì", "đây", "là", "bữa", "tiệc", "nhỏ", "chỉ", "bao", "gồm", "một", "nhóm", "thành", "viên", "của", "off", "white", "ở", "milan", "ý", "không", "phải", "tất", "cả", "các", "nhân", "viên", "của", "hãng", "vì", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "của", "anh", "trải", "dài", "rất", "nhiều", "nước", "và", "rất", "đa", "dạng", "nhà", "sáng", "lập", "của", "thương", "hiệu", "off", "white", "đã", "post", "một", "bài", "đính", "chính", "trên", "trang", "cá", "nhân", "nói", "về", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "cùng", "những", "tên", "tuổi", "người", "mẫu", "và", "các", "nhà", "thiết", "kế", "da", "màu", "hợp", "tác", "với", "hãng", "người", "đồng", "sáng", "lập", "thương", "hiệu", "kiêm", "nhà", "thiết", "kế", "heron", "preston", "và", "nhà thiết kế", "virgil", "abloh", "bên", "cạnh", "anna", "wintour" ]
[ "bốn đến ba mươi", "năm", "đi", "móc", "cua", "kiếm", "tiền", "đóng", "học", "plo", "người", "chúng", "tôi", "muốn", "nhắc", "đến", "là", "anh", "trần", "văn", "biên", "ở", "xã", "tân", "tiến", "tp.bắc", "giang", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "nhất", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đại học quốc gia hà nội", "khi", "nói", "về", "tuổi", "thơ", "của", "mình", "mắt", "đượm", "chút", "buồn", "biên", "kể", "khi", "em", "lên", "hai mươi lăm", "tuổi", "thì", "cũng", "là", "lúc", "trong", "gia", "đình", "xảy", "ra", "nhiều", "chuyện", "và", "như", "đã", "định", "sẵn", "khi", "đứa", "trẻ", "đó", "mới", "bước", "vào", "lớp", "tám mươi", "thì", "bố", "mẹ", "ly", "hôn", "ngày", "đầu", "tiên", "vào", "lớp", "một trăm năm tám nghìn chín trăm lẻ ba", "em", "không", "có", "mẹ", "bên", "cạnh", "và", "cũng", "từ", "đó", "từ", "khi", "mới", "học", "lớp", "bốn nghìn", "em", "bắt", "đầu", "mưu", "vê lờ tờ chéo bảy trăm", "sinh", "vất", "vả", "bằng", "việc", "đi", "móc", "cua", "lượm", "sắt", "vụn", "làm", "cơ", "khí", "sáu", "năm", "móc", "cua", "đóng", "học", "phí", "ít", "ai", "có", "thể", "nghĩ", "cậu", "bé", "mới", "chỉ", "học", "lớp", "năm mươi sáu nghìn tám trăm bốn mươi phẩy sáu trăm chín sáu", "đã", "phải", "làm", "đủ", "việc", "để", "kiếm", "tiền", "ăn", "học", "ngày", "nào", "cũng", "thế", "em", "dậy", "từ", "chín trăm linh chín dặm một giờ", "để", "cắt", "rau", "cho", "bà", "đi", "chợ", "rồi", "mới", "đi", "học", "đến", "âm bốn hai ki lô mét khối", "khi", "tan", "học", "em", "lại", "cầm", "dao", "ra", "đồng", "cắt", "rau", "một nghìn không trăm hai mươi", "má", "để", "bán", "chiều", "học", "xong", "em", "đi", "móc", "cua", "cho", "đến", "tận", "tối", "để", "bà", "mang", "ra", "chợ", "bán", "lấy", "tiền", "đóng", "học", "mua", "sách", "vở", "âm bốn mươi ngàn sáu trăm năm mươi hai phẩy không tám nghìn ba trăm tám mươi năm", "ngón", "tay", "em", "sứt", "sẹo", "đủ", "chỗ", "tám trăm nghìn", "đôi", "bàn", "chân", "vàng", "ố", "và", "nhăn", "nheo", "bởi", "đã", "hai ngàn", "năm", "em", "ngâm", "nó", "dưới", "bùn", "đất", "nhiều", "lần", "đi", "móc", "cua", "ngón", "tay", "bị", "càng", "cua", "cắp", "bầm", "sưng", "chảy", "máu", "biên", "nhớ", "lại", "và", "cứ", "như", "thế", "năm nghìn năm trăm bốn mươi nhăm chấm không không một bốn năm ki lô mét vuông", "đồng", "tiền", "móc", "cua", "đã", "được", "em", "dùng", "để", "đóng", "học", "phí", "cho", "cộng ba năm ba chín năm bốn bảy năm bốn chín tám", "năm", "học", "suốt", "ba ngàn", "năm", "biên", "đều", "được", "nhận", "giấy", "khen", "và", "giành", "nhiều", "thành", "tích", "cao", "trong", "học", "tập", "tham", "gia", "các", "cuộc", "thi", "học", "sinh", "giỏi", "của", "tỉnh", "mùng năm", "biên", "đạt", "giải", "hai triệu bảy trăm tám mươi nhăm nghìn tám trăm lẻ bảy", "môn", "địa", "trong", "kỳ", "thi", "học", "sinh", "giỏi", "tỉnh", "bắc", "giang", "kỳ", "thi", "đại", "học", "vừa", "rồi", "trần", "văn", "biên", "đã", "trúng", "tuyển", "vào", "khoa", "chính", "trị", "học", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học quốc gia hà nội", "với", "tổng", "điểm", "năm trăm bốn hai ngàn chín trăm tám hai" ]
[ "4 - 30", "năm", "đi", "móc", "cua", "kiếm", "tiền", "đóng", "học", "plo", "người", "chúng", "tôi", "muốn", "nhắc", "đến", "là", "anh", "trần", "văn", "biên", "ở", "xã", "tân", "tiến", "tp.bắc", "giang", "sinh", "viên", "năm", "thứ", "nhất", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đại học quốc gia hà nội", "khi", "nói", "về", "tuổi", "thơ", "của", "mình", "mắt", "đượm", "chút", "buồn", "biên", "kể", "khi", "em", "lên", "25", "tuổi", "thì", "cũng", "là", "lúc", "trong", "gia", "đình", "xảy", "ra", "nhiều", "chuyện", "và", "như", "đã", "định", "sẵn", "khi", "đứa", "trẻ", "đó", "mới", "bước", "vào", "lớp", "80", "thì", "bố", "mẹ", "ly", "hôn", "ngày", "đầu", "tiên", "vào", "lớp", "158.903", "em", "không", "có", "mẹ", "bên", "cạnh", "và", "cũng", "từ", "đó", "từ", "khi", "mới", "học", "lớp", "4000", "em", "bắt", "đầu", "mưu", "vlt/700", "sinh", "vất", "vả", "bằng", "việc", "đi", "móc", "cua", "lượm", "sắt", "vụn", "làm", "cơ", "khí", "6", "năm", "móc", "cua", "đóng", "học", "phí", "ít", "ai", "có", "thể", "nghĩ", "cậu", "bé", "mới", "chỉ", "học", "lớp", "56.840,696", "đã", "phải", "làm", "đủ", "việc", "để", "kiếm", "tiền", "ăn", "học", "ngày", "nào", "cũng", "thế", "em", "dậy", "từ", "909 mph", "để", "cắt", "rau", "cho", "bà", "đi", "chợ", "rồi", "mới", "đi", "học", "đến", "-42 km3", "khi", "tan", "học", "em", "lại", "cầm", "dao", "ra", "đồng", "cắt", "rau", "1020", "má", "để", "bán", "chiều", "học", "xong", "em", "đi", "móc", "cua", "cho", "đến", "tận", "tối", "để", "bà", "mang", "ra", "chợ", "bán", "lấy", "tiền", "đóng", "học", "mua", "sách", "vở", "-40.652,08385", "ngón", "tay", "em", "sứt", "sẹo", "đủ", "chỗ", "800.000", "đôi", "bàn", "chân", "vàng", "ố", "và", "nhăn", "nheo", "bởi", "đã", "2000", "năm", "em", "ngâm", "nó", "dưới", "bùn", "đất", "nhiều", "lần", "đi", "móc", "cua", "ngón", "tay", "bị", "càng", "cua", "cắp", "bầm", "sưng", "chảy", "máu", "biên", "nhớ", "lại", "và", "cứ", "như", "thế", "5545.00145 km2", "đồng", "tiền", "móc", "cua", "đã", "được", "em", "dùng", "để", "đóng", "học", "phí", "cho", "+35395475498", "năm", "học", "suốt", "3000", "năm", "biên", "đều", "được", "nhận", "giấy", "khen", "và", "giành", "nhiều", "thành", "tích", "cao", "trong", "học", "tập", "tham", "gia", "các", "cuộc", "thi", "học", "sinh", "giỏi", "của", "tỉnh", "mùng 5", "biên", "đạt", "giải", "2.785.807", "môn", "địa", "trong", "kỳ", "thi", "học", "sinh", "giỏi", "tỉnh", "bắc", "giang", "kỳ", "thi", "đại", "học", "vừa", "rồi", "trần", "văn", "biên", "đã", "trúng", "tuyển", "vào", "khoa", "chính", "trị", "học", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học quốc gia hà nội", "với", "tổng", "điểm", "542.982" ]
[ "cô", "gái", "trẻ", "sụp", "đổ", "khi", "thấy", "ảnh", "phụ", "nữ", "khỏa", "thân", "trong", "laptop", "của", "chồng", "sắp", "cưới", "sự", "thật", "sau", "đó", "còn", "khiến", "cô", "đau", "lòng", "hơn", "nhiều", "hóa", "ra", "trong", "thời", "điểm", "kirsten", "mang", "bầu", "mike", "đã", "ngoại", "tình", "với", "hai", "cô", "gái", "khác", "có", "lẽ", "nằm", "mơ", "kirsten", "hullbert", "cũng", "không", "thể", "ngờ", "được", "tám không không chéo hai nghìn sáu trăm xoẹt dét vê kép đê", "rằng", "cô", "và", "chồng", "sắp", "cưới", "lại", "là", "nhân", "vật", "chính", "của", "câu", "chuyện", "ngôn", "tình", "yêu", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "thế", "nhưng", "niềm", "hạnh", "phúc", "chưa", "kéo", "dài", "được", "bao", "lâu", "thì", "cô", "gái", "không hai ba năm bảy tám một ba sáu không bốn tám", "tuổi", "bỗng", "như", "rơi", "xuống", "địa", "ngục", "vì", "phát", "hiện", "ra", "chuyện", "chồng", "sắp", "cưới", "ngoại", "tình", "vào", "đúng", "thời", "điểm", "cô", "bụng", "mang", "dạ", "chửa", "cô", "gái", "trẻ", "sống", "tại", "thành", "phố", "newport", "nam", "xứ", "wales", "đã", "bị", "chồng", "sắp", "cưới", "phản", "bội", "khi", "đang", "mang", "bầu", "kirsten", "và", "mike", "gặp", "gỡ", "nhau", "vào", "ngày mùng bảy và ngày hai mươi chín", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "với", "ngoại", "hình", "sáng", "sủa", "đẹp", "trai", "đặc", "biệt", "là", "tính", "cách", "tốt", "bụng", "thân", "thiện", "cô", "đã", "nhanh", "chóng", "rơi", "vào", "lưới", "một triệu không nghìn tám trăm bẩy mươi", "tình", "của", "mike", "đến", "ngày mùng chín đến ngày hai mươi tám tháng chín", "kirsten", "sinh", "bé", "gái", "evie", "trong", "một", "lần", "mượn", "laptop", "của", "ngày mười một", "mike", "để", "dùng", "cho", "công", "không giờ", "việc", "kirsten", "phát", "hiện", "thấy", "hàng", "trăm", "bức", "ảnh", "khỏa", "thân", "của", "hai", "cô", "gái", "khác", "được", "lưu", "trong", "máy", "sau", "khi", "đối", "chất", "mike", "thừa", "nhận", "anh", "đã", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "một ngàn năm trăm năm mươi", "người", "cô", "gái", "lạ", "mặt", "trong", "thời", "điểm", "kirsten", "mang", "thai", "mike", "cầu", "xin", "tha", "thứ", "nhưng", "kirsten", "không", "chấp", "nhận", "cuối", "cùng", "mike", "phải", "sắp", "xếp", "đồ", "đạc", "và", "rời", "đi", "nhưng", "một", "lần", "nữa", "sét", "lại", "đánh", "ngang", "tai", "kirsten", "khi", "cô", "tiếp", "tục", "mang", "bầu", "lần", "hai", "khi", "biết", "tin", "mike", "khăng", "khăng", "đòi", "quay", "lại", "và", "hứa", "sẽ", "cùng", "cô", "vun", "đắp", "tổ", "ấm", "vì", "giờ", "đây", "họ", "đã", "có", "tới", "sáu sáu bốn tám bẩy bốn hai hai sáu sáu sáu", "thiên", "thần", "mặc", "dù", "phải", "mất", "một", "thời", "gian", "ngắn", "để", "quên", "đi", "nỗi", "đau", "và", "tha", "thứ", "cho", "mike", "nhưng", "kirsten", "thừa", "nhận", "mình", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "ký", "ức", "buồn", "này", "cả", "hai", "từng", "có", "thời", "điểm", "rất", "hạnh", "phúc", "trong", "tình", "bẩy trăm năm bẩy tháng", "yêu", "vì", "mike", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "tâm", "lý", "và", "khéo", "léo", "chiều", "chuộng", "bạn", "gái", "hiện", "tại", "họ", "đã", "về", "chung", "một", "nhà", "sau", "quá", "khứ", "ngoại", "tình", "của", "mike", "bé", "emiyah", "phải", "hiện", "đã", "được", "bốn trăm sáu hai ngàn ba trăm ba bẩy", "tháng", "tuổi" ]
[ "cô", "gái", "trẻ", "sụp", "đổ", "khi", "thấy", "ảnh", "phụ", "nữ", "khỏa", "thân", "trong", "laptop", "của", "chồng", "sắp", "cưới", "sự", "thật", "sau", "đó", "còn", "khiến", "cô", "đau", "lòng", "hơn", "nhiều", "hóa", "ra", "trong", "thời", "điểm", "kirsten", "mang", "bầu", "mike", "đã", "ngoại", "tình", "với", "hai", "cô", "gái", "khác", "có", "lẽ", "nằm", "mơ", "kirsten", "hullbert", "cũng", "không", "thể", "ngờ", "được", "800/2600/zwd", "rằng", "cô", "và", "chồng", "sắp", "cưới", "lại", "là", "nhân", "vật", "chính", "của", "câu", "chuyện", "ngôn", "tình", "yêu", "ngay", "từ", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "thế", "nhưng", "niềm", "hạnh", "phúc", "chưa", "kéo", "dài", "được", "bao", "lâu", "thì", "cô", "gái", "023578136048", "tuổi", "bỗng", "như", "rơi", "xuống", "địa", "ngục", "vì", "phát", "hiện", "ra", "chuyện", "chồng", "sắp", "cưới", "ngoại", "tình", "vào", "đúng", "thời", "điểm", "cô", "bụng", "mang", "dạ", "chửa", "cô", "gái", "trẻ", "sống", "tại", "thành", "phố", "newport", "nam", "xứ", "wales", "đã", "bị", "chồng", "sắp", "cưới", "phản", "bội", "khi", "đang", "mang", "bầu", "kirsten", "và", "mike", "gặp", "gỡ", "nhau", "vào", "ngày mùng 7 và ngày 29", "trong", "một", "bữa", "tiệc", "với", "ngoại", "hình", "sáng", "sủa", "đẹp", "trai", "đặc", "biệt", "là", "tính", "cách", "tốt", "bụng", "thân", "thiện", "cô", "đã", "nhanh", "chóng", "rơi", "vào", "lưới", "1.000.870", "tình", "của", "mike", "đến", "ngày mùng 9 đến ngày 28 tháng 9", "kirsten", "sinh", "bé", "gái", "evie", "trong", "một", "lần", "mượn", "laptop", "của", "ngày 11", "mike", "để", "dùng", "cho", "công", "0h", "việc", "kirsten", "phát", "hiện", "thấy", "hàng", "trăm", "bức", "ảnh", "khỏa", "thân", "của", "hai", "cô", "gái", "khác", "được", "lưu", "trong", "máy", "sau", "khi", "đối", "chất", "mike", "thừa", "nhận", "anh", "đã", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "1550", "người", "cô", "gái", "lạ", "mặt", "trong", "thời", "điểm", "kirsten", "mang", "thai", "mike", "cầu", "xin", "tha", "thứ", "nhưng", "kirsten", "không", "chấp", "nhận", "cuối", "cùng", "mike", "phải", "sắp", "xếp", "đồ", "đạc", "và", "rời", "đi", "nhưng", "một", "lần", "nữa", "sét", "lại", "đánh", "ngang", "tai", "kirsten", "khi", "cô", "tiếp", "tục", "mang", "bầu", "lần", "hai", "khi", "biết", "tin", "mike", "khăng", "khăng", "đòi", "quay", "lại", "và", "hứa", "sẽ", "cùng", "cô", "vun", "đắp", "tổ", "ấm", "vì", "giờ", "đây", "họ", "đã", "có", "tới", "66487422666", "thiên", "thần", "mặc", "dù", "phải", "mất", "một", "thời", "gian", "ngắn", "để", "quên", "đi", "nỗi", "đau", "và", "tha", "thứ", "cho", "mike", "nhưng", "kirsten", "thừa", "nhận", "mình", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "quên", "được", "ký", "ức", "buồn", "này", "cả", "hai", "từng", "có", "thời", "điểm", "rất", "hạnh", "phúc", "trong", "tình", "757 tháng", "yêu", "vì", "mike", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "tâm", "lý", "và", "khéo", "léo", "chiều", "chuộng", "bạn", "gái", "hiện", "tại", "họ", "đã", "về", "chung", "một", "nhà", "sau", "quá", "khứ", "ngoại", "tình", "của", "mike", "bé", "emiyah", "phải", "hiện", "đã", "được", "462.337", "tháng", "tuổi" ]
[ "hậu", "trường", "hai nghìn bốn", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "lộ", "tên", "con", "sinh", "đôi", "của", "ronaldo", "giới", "truyền", "thông", "bồ", "đào", "nha", "tiết", "lộ", "tên", "con", "sinh", "đôi", "của", "ronaldo", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "tân", "binh", "hay", "alexis", "sanchez", "đá", "cặp", "với", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "là", "những", "tin", "chính", "có", "trong", "điểm", "tin", "hậu", "trường", "hôm", "nay", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "tân", "binh", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "này", "một", "trong", "những", "thương", "vụ", "có", "lời", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "m.u", "ronaldo", "càng", "đá", "hay", "khi", "ngày", "trao", "giải", "quả", "bóng", "vàng", "càng", "tới", "gần", "ronaldo", "chính", "thức", "đón", "con", "sinh", "đôi", "về", "nhà", "kênh", "sic", "của", "bồ", "đào", "nha", "khẳng", "định", "cặp", "sinh", "đôi", "con", "của", "siêu", "sao", "cristiano", "ronaldo", "đã", "chính", "thức", "chào", "đời", "thậm", "chí", "trang", "này", "còn", "cho", "rằng", "hai", "đứa", "trẻ", "này", "có", "tên", "lần", "lượt", "là", "mateo", "và", "eva", "tuy", "nhiên", "bốn nghìn", "hiện", "mọi", "thông", "tin", "về", "vụ", "việc", "này", "vẫn", "chưa", "được", "bẩy mươi trừ o ép rờ đê", "đích", "thân", "thừa", "nhận", "david", "moyes", "chính", "thức", "nhận", "án", "phạt", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "anh", "fa", "vừa", "ra", "án", "phạt", "hành", "chính", "hai triệu bảy trăm hai mươi ngàn linh chín", "bảng", "đối", "với", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "về", "tội", "âm hai trăm phẩy bảy trăm tám mươi lăm xen ti mét khối", "đòi", "tát", "nữ", "phóng", "viên", "trước", "đó", "vào", "hồi", "ngày mười hai và ngày hai hai tháng bảy", "vừa", "qua", "cựu", "chiến", "lược", "gia", "của", "m.u", "đã", "gây", "sốc", "khi", "đòi", "đánh", "nữ", "phóng", "viên", "vicki", "spark", "trong", "buổi", "phỏng", "vấn", "nhanh", "sau", "trận", "đấu", "bà", "xã", "firmino", "đốt", "mắt", "fan", "hâm", "mộ", "sau", "khi", "giúp", "liverpool", "giành", "vé", "dự", "champions", "league", "mùa", "tới", "tiền", "vệ", "roberto", "firmino", "của", "liverpool", "đã", "nhanh", "chóng", "đưa", "bà", "xã", "larissa", "pereira", "về", "brazil", "nghỉ", "mát", "đáng", "chú", "ý", "là", "dù", "không", "nổi", "tiếng", "bằng", "chồng", "nhưng", "larissa", "lại", "hút", "mắt", "người", "hâm", "mộ", "hơn", "khi", "khoe", "vòng", "sáu triệu ba trăm chín hai ngàn một trăm mười", "đẫy", "đà", "qua", "bộ", "bikini", "nhỏ", "xíu", "trên", "bãi", "biển", "alexis", "sanchez", "đá", "cặp", "với", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "thông", "qua", "người", "đại", "diện", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "mayte", "rodriguez", "đã", "tiết", "lộ", "chuyện", "tình", "giữa", "cô", "và", "tiền", "đạo", "alexis", "sanchez", "đang", "ở", "trong", "giai", "đoạn", "nghiêm", "túc", "nhất" ]
[ "hậu", "trường", "2400", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "lộ", "tên", "con", "sinh", "đôi", "của", "ronaldo", "giới", "truyền", "thông", "bồ", "đào", "nha", "tiết", "lộ", "tên", "con", "sinh", "đôi", "của", "ronaldo", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "tân", "binh", "hay", "alexis", "sanchez", "đá", "cặp", "với", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "là", "những", "tin", "chính", "có", "trong", "điểm", "tin", "hậu", "trường", "hôm", "nay", "m.u", "gây", "bất", "ngờ", "trong", "việc", "chiêu", "mộ", "tân", "binh", "ở", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "này", "một", "trong", "những", "thương", "vụ", "có", "lời", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "m.u", "ronaldo", "càng", "đá", "hay", "khi", "ngày", "trao", "giải", "quả", "bóng", "vàng", "càng", "tới", "gần", "ronaldo", "chính", "thức", "đón", "con", "sinh", "đôi", "về", "nhà", "kênh", "sic", "của", "bồ", "đào", "nha", "khẳng", "định", "cặp", "sinh", "đôi", "con", "của", "siêu", "sao", "cristiano", "ronaldo", "đã", "chính", "thức", "chào", "đời", "thậm", "chí", "trang", "này", "còn", "cho", "rằng", "hai", "đứa", "trẻ", "này", "có", "tên", "lần", "lượt", "là", "mateo", "và", "eva", "tuy", "nhiên", "4000", "hiện", "mọi", "thông", "tin", "về", "vụ", "việc", "này", "vẫn", "chưa", "được", "70-ofrd", "đích", "thân", "thừa", "nhận", "david", "moyes", "chính", "thức", "nhận", "án", "phạt", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "anh", "fa", "vừa", "ra", "án", "phạt", "hành", "chính", "2.720.009", "bảng", "đối", "với", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "về", "tội", "-200,785 cc", "đòi", "tát", "nữ", "phóng", "viên", "trước", "đó", "vào", "hồi", "ngày 12 và ngày 22 tháng 7", "vừa", "qua", "cựu", "chiến", "lược", "gia", "của", "m.u", "đã", "gây", "sốc", "khi", "đòi", "đánh", "nữ", "phóng", "viên", "vicki", "spark", "trong", "buổi", "phỏng", "vấn", "nhanh", "sau", "trận", "đấu", "bà", "xã", "firmino", "đốt", "mắt", "fan", "hâm", "mộ", "sau", "khi", "giúp", "liverpool", "giành", "vé", "dự", "champions", "league", "mùa", "tới", "tiền", "vệ", "roberto", "firmino", "của", "liverpool", "đã", "nhanh", "chóng", "đưa", "bà", "xã", "larissa", "pereira", "về", "brazil", "nghỉ", "mát", "đáng", "chú", "ý", "là", "dù", "không", "nổi", "tiếng", "bằng", "chồng", "nhưng", "larissa", "lại", "hút", "mắt", "người", "hâm", "mộ", "hơn", "khi", "khoe", "vòng", "6.392.110", "đẫy", "đà", "qua", "bộ", "bikini", "nhỏ", "xíu", "trên", "bãi", "biển", "alexis", "sanchez", "đá", "cặp", "với", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "thông", "qua", "người", "đại", "diện", "của", "mình", "nữ", "diễn", "viên", "mayte", "rodriguez", "đã", "tiết", "lộ", "chuyện", "tình", "giữa", "cô", "và", "tiền", "đạo", "alexis", "sanchez", "đang", "ở", "trong", "giai", "đoạn", "nghiêm", "túc", "nhất" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "chúng", "ta", "phải", "tiếp", "tục", "kỳ", "vọng", "cố", "đừng", "thất", "vọng", "và", "đừng", "thất", "bại", "viện", "trưởng", "viện", "nghiên", "cứu", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "nguyễn", "đình", "cung", "phải", "thốt", "lên", "như", "vậy", "khi", "kết", "thúc", "phần", "trình", "bày", "của", "mình", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "âm hai hai nghìn chín trăm hai bảy phẩy không không tám nghìn tám trăm tám mươi chín", "tổ", "chức", "ngày hai mươi bốn và ngày ba mươi tháng tám", "tại", "ninh", "bình", "theo", "ông", "cung", "số", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ", "phần", "hóa", "chỉ", "đạt", "không tám sáu sáu năm ba năm bốn bảy tám hai tám", "đơn", "vị", "sáu giờ sáu mươi phút năm mươi giây", "âm năm mươi ngàn bẩy chín phẩy không bẩy bẩy không", "ngày hai không không ba", "năm triệu một trăm ngàn không trăm mười", "chín giờ", "và", "sáu mươi tám nghìn hai trăm bốn mươi chín phẩy ba năm không năm", "trong", "ba triệu mười bốn nghìn năm trăm ba mươi bẩy", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "tức", "là", "tiến", "trình", "này", "rất", "chậm", "bên", "cạnh", "đó", "thoái", "vốn", "đầu", "tư", "ngoài", "ngành", "cũng", "chậm", "so", "với", "mục", "tiêu", "kế", "hoạch", "một ngàn", "tháng", "đầu", "tháng chín năm một ngàn chín trăm bốn mươi", "đã", "thoái", "được", "sáu mốt chấm năm bẩy", "tỉ", "đồng", "tính", "đến", "hết", "bốn giờ", "đã", "thoái", "được", "một triệu", "tỉ", "bằng", "âm ba ki lô", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "cần", "phải", "thoái", "âm năm nghìn năm trăm bẩy mươi chấm hai trăm hai mươi nhăm mi li mét vuông", "đồng", "theo", "trưởng", "đại", "diện", "thường", "trú", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "tại", "việt", "nam", "sanjay", "kalra", "nợ", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "tổng", "nợ", "chính", "phủ", "và", "chính", "phủ", "bảo", "lãnh", "đã", "chiếm", "gần", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi bốn phẩy bốn sáu chín oát giờ", "gdp", "ngày mồng bảy đến ngày mười năm tháng sáu", "tăng", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tỉ", "lệ", "bảy nghìn một trăm linh một chấm không không chín không bốn mét vuông", "trong", "mười hai giờ", "ông", "kalra", "cho", "rằng", "khu", "vực", "tư", "nhân", "bị", "lấn", "át", "bởi", "khu", "vực", "kinh", "tế", "này", "tuy", "nhiên", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "giàu", "vẫn", "tỏ", "ý", "bênh", "vực", "vai", "trò", "của", "khu", "vực", "âm hai ngàn tám trăm năm mươi nhăm phẩy ba trăm sáu mươi mét vuông trên ki lo oát giờ", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "cho", "nền", "kinh", "tế", "khi", "cho", "rằng", "doanh nghiệp nhà nước", "vẫn", "đóng", "góp", "tới", "sáu nghìn năm trăm chín tám chấm ba một hai giây", "gdp", "tạo", "việc", "làm", "cho", "chín trăm mười sáu đô la", "người", "lao", "động", "về", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "không hai một không chín hai bốn sáu bốn năm chín", "mời", "đọc", "thêm" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "chúng", "ta", "phải", "tiếp", "tục", "kỳ", "vọng", "cố", "đừng", "thất", "vọng", "và", "đừng", "thất", "bại", "viện", "trưởng", "viện", "nghiên", "cứu", "quản", "lý", "kinh", "tế", "trung", "ương", "nguyễn", "đình", "cung", "phải", "thốt", "lên", "như", "vậy", "khi", "kết", "thúc", "phần", "trình", "bày", "của", "mình", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "-22.927,008889", "tổ", "chức", "ngày 24 và ngày 30 tháng 8", "tại", "ninh", "bình", "theo", "ông", "cung", "số", "doanh nghiệp nhà nước", "được", "cổ", "phần", "hóa", "chỉ", "đạt", "086653547828", "đơn", "vị", "6:60:50", "-50.079,0770", "ngày 20/03", "5.100.010", "9h", "và", "68.249,3505", "trong", "3.014.537", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "tức", "là", "tiến", "trình", "này", "rất", "chậm", "bên", "cạnh", "đó", "thoái", "vốn", "đầu", "tư", "ngoài", "ngành", "cũng", "chậm", "so", "với", "mục", "tiêu", "kế", "hoạch", "1000", "tháng", "đầu", "tháng 9/1940", "đã", "thoái", "được", "61.57", "tỉ", "đồng", "tính", "đến", "hết", "4h", "đã", "thoái", "được", "1.000.000", "tỉ", "bằng", "-3 kg", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "cần", "phải", "thoái", "-5570.225 mm2", "đồng", "theo", "trưởng", "đại", "diện", "thường", "trú", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "tại", "việt", "nam", "sanjay", "kalra", "nợ", "của", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "tổng", "nợ", "chính", "phủ", "và", "chính", "phủ", "bảo", "lãnh", "đã", "chiếm", "gần", "2794,469 wh", "gdp", "ngày mồng 7 đến ngày 15 tháng 6", "tăng", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tỉ", "lệ", "7101.00904 m2", "trong", "12h", "ông", "kalra", "cho", "rằng", "khu", "vực", "tư", "nhân", "bị", "lấn", "át", "bởi", "khu", "vực", "kinh", "tế", "này", "tuy", "nhiên", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "giàu", "vẫn", "tỏ", "ý", "bênh", "vực", "vai", "trò", "của", "khu", "vực", "-2855,360 m2/kwh", "doanh nghiệp nhà nước", "trong", "cho", "nền", "kinh", "tế", "khi", "cho", "rằng", "doanh nghiệp nhà nước", "vẫn", "đóng", "góp", "tới", "6598.312 s", "gdp", "tạo", "việc", "làm", "cho", "916 $", "người", "lao", "động", "về", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "mùa", "thu", "02109246459", "mời", "đọc", "thêm" ]
[ "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "ngắn", "tor-m2dt", "được", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tor-m2", "chuyên", "cho", "nhiệm", "vụ", "phòng", "thủ", "bắc", "cực", "của", "quân", "đội", "nga", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "ngắn", "tor-m2dt", "được", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tor-m2", "chuyên", "cho", "nhiệm", "vụ", "phòng", "thủ", "bắc", "cực", "của", "quân", "đội", "nga", "là", "phiên", "bản", "bắc", "cực", "đầu", "tiên", "của", "tổ", "hợp", "tor-m2", "tor-m2dt", "mang", "tối", "đa", "hai tám không ba bảy bảy bảy ba một tám chín", "tên", "lửa", "phóng", "thẳng", "đứng", "với", "tầm", "hỏa", "lực", "e một ngàn ngang hai trăm", "độ", "cao", "hai trăm gạch ngang ba không không tê ngang pờ ca", "và", "thời", "gian", "phản", "ứng", "chiến", "đấu", "chỉ", "chưa", "đầy", "bốn trăm mười bẩy ngàn năm trăm mười chín", "giây", "cho", "một", "mục", "tiêu", "tor-m2dt", "có", "thể", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "bắc", "cực", "ở", "nhiệt", "độ", "xuống", "tới", "hai mươi bốn đến bảy", "độ", "c", "ảnh", "military-today", "việc", "được", "lắp", "trên", "khung", "gầm", "bánh", "xích", "hai", "thân", "dt-30pm-t1", "cho", "phép", "khí", "tài", "này", "cơ", "động", "tốt", "trên", "băng", "lội", "nước", "vượt", "hào", "và", "địa", "hình", "không", "bằng", "phẳng", "ảnh", "military-today", "ảnh", "military-today", "mục", "tiêu", "chủ", "yếu", "của", "tor-m2dt", "là", "tên", "lửa", "hành", "trình", "bom", "dẫn", "đường", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "trực", "thăng", "và", "các", "phương", "tiện", "bay", "không", "người", "lái", "ảnh", "military-today", "ngày hai mốt tháng mười", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tor-m2dt", "không", "chỉ", "phát", "hiện", "và", "phân", "biệt", "được", "tám hai chấm không không ba năm", "mục", "tiêu", "trên", "không", "mà", "còn", "có", "thể", "tự", "động", "xác", "định", "mục", "tiêu", "nào", "là", "nguy", "hiểm", "nhất", "ảnh", "rt", "khi", "hoàn", "thành", "phân", "tích", "mục", "tiêu", "tor-m2dt", "có", "thể", "đồng", "thời", "phóng", "một bảy không chín tám tám bốn sáu hai bảy bốn", "tên", "lửa", "vào", "mục", "tiêu", "ảnh", "vitaly", "kzumin", "tor-m2dt", "sẽ", "là", "vòng", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tiếp", "theo", "sau", "khi", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "và", "trung", "không", "thể", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ảnh", "snafu-solomon", "tor-m2dt", "có", "thể", "bắn", "trúng", "các", "mục", "tiêu", "trên", "không", "đang", "bay", "ở", "tốc", "độ", "một không không ngang rờ u", "tương", "đương", "2.520km/h", "lần", "đầu", "tiên", "tor-m2dt", "được", "ra", "mắt", "là", "tại", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "chiến", "thắng", "phát-xít", "của", "quân", "đội", "nga", "vào", "ngày hai mươi mốt và ngày hai mươi hai", "ảnh", "sputnik" ]
[ "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "ngắn", "tor-m2dt", "được", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tor-m2", "chuyên", "cho", "nhiệm", "vụ", "phòng", "thủ", "bắc", "cực", "của", "quân", "đội", "nga", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "ngắn", "tor-m2dt", "được", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tor-m2", "chuyên", "cho", "nhiệm", "vụ", "phòng", "thủ", "bắc", "cực", "của", "quân", "đội", "nga", "là", "phiên", "bản", "bắc", "cực", "đầu", "tiên", "của", "tổ", "hợp", "tor-m2", "tor-m2dt", "mang", "tối", "đa", "28037773189", "tên", "lửa", "phóng", "thẳng", "đứng", "với", "tầm", "hỏa", "lực", "e1000-200", "độ", "cao", "200-300t-pk", "và", "thời", "gian", "phản", "ứng", "chiến", "đấu", "chỉ", "chưa", "đầy", "417.519", "giây", "cho", "một", "mục", "tiêu", "tor-m2dt", "có", "thể", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "khắc", "nghiệt", "của", "bắc", "cực", "ở", "nhiệt", "độ", "xuống", "tới", "24 - 7", "độ", "c", "ảnh", "military-today", "việc", "được", "lắp", "trên", "khung", "gầm", "bánh", "xích", "hai", "thân", "dt-30pm-t1", "cho", "phép", "khí", "tài", "này", "cơ", "động", "tốt", "trên", "băng", "lội", "nước", "vượt", "hào", "và", "địa", "hình", "không", "bằng", "phẳng", "ảnh", "military-today", "ảnh", "military-today", "mục", "tiêu", "chủ", "yếu", "của", "tor-m2dt", "là", "tên", "lửa", "hành", "trình", "bom", "dẫn", "đường", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "trực", "thăng", "và", "các", "phương", "tiện", "bay", "không", "người", "lái", "ảnh", "military-today", "ngày 21/10", "hệ", "thống", "phòng", "không", "tor-m2dt", "không", "chỉ", "phát", "hiện", "và", "phân", "biệt", "được", "82.0035", "mục", "tiêu", "trên", "không", "mà", "còn", "có", "thể", "tự", "động", "xác", "định", "mục", "tiêu", "nào", "là", "nguy", "hiểm", "nhất", "ảnh", "rt", "khi", "hoàn", "thành", "phân", "tích", "mục", "tiêu", "tor-m2dt", "có", "thể", "đồng", "thời", "phóng", "17098846274", "tên", "lửa", "vào", "mục", "tiêu", "ảnh", "vitaly", "kzumin", "tor-m2dt", "sẽ", "là", "vòng", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tiếp", "theo", "sau", "khi", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "và", "trung", "không", "thể", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ảnh", "snafu-solomon", "tor-m2dt", "có", "thể", "bắn", "trúng", "các", "mục", "tiêu", "trên", "không", "đang", "bay", "ở", "tốc", "độ", "100-ru", "tương", "đương", "2.520km/h", "lần", "đầu", "tiên", "tor-m2dt", "được", "ra", "mắt", "là", "tại", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "chiến", "thắng", "phát-xít", "của", "quân", "đội", "nga", "vào", "ngày 21 và ngày 22", "ảnh", "sputnik" ]
[ "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "joseph", "franklin", "vừa", "bị", "bốn không không hai nghìn năm bốn rờ pờ gờ chéo pê bê ca gi", "hành", "quyết", "bằng", "biện", "pháp", "tiêm", "thuốc", "độc", "sau", "khi", "lời", "thỉnh", "cầu", "sự", "khoan", "hồng", "của", "y", "bị", "khước", "từ", "vụ", "hành", "quyết", "franklin", "vừa", "được", "cơ", "quan", "hành", "pháp", "mỹ", "thi", "hành", "lúc", "ngày ba và ngày mùng tám tháng mười một", "sáng", "qua", "theo", "giờ", "địa", "phương", "kẻ", "sát", "nhân", "chết", "một nghìn bốn trăm hai mươi hai", "phút", "sau", "đó", "trước", "khi", "án", "tử", "hình", "được", "thi", "hành", "franklin", "từ", "chối", "bữa", "ăn", "cuối", "cùng", "và", "không", "nói", "lời", "nào", "trước", "lúc", "chết", "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "joseph", "franklin", "ảnh", "cnn", "cnn", "đưa", "tin", "franklin", "lãnh", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "bảy trăm bốn mươi hai ra đi an", "giết", "người", "vào", "tháng chín năm một một không một", "ở", "st", "louis", "y", "còn", "bị", "cáo", "buộc", "gây", "ra", "bảy triệu bốn mươi ngàn", "vụ", "giết", "người", "khác", "giữa", "những", "ngày chín và ngày mồng ba tháng bốn", "đến", "âm ba mươi mốt phẩy năm bảy", "nạn", "nhân", "của", "franklin", "hoàn", "toàn", "không", "có", "bất", "kể", "mâu", "thuẫn", "nào", "với", "y", "hắn", "giết", "người", "nhằm", "mục", "đích", "thổi", "bùng", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "giữa", "các", "chủng", "tộc", "người", "khác", "nhau", "trên", "đất", "mỹ", "trong", "khi", "tội", "trạng", "của", "franklin", "đã", "quá", "rõ", "ràng", "phương", "pháp", "tử", "hình", "y", "lại", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "theo", "luật", "sư", "bào", "chữa", "của", "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "việc", "sử", "dụng", "thuốc", "độc", "pentobarbital", "để", "kết", "liễu", "y", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "các", "hình", "phạt", "dã", "man", "và", "khác", "thường", "của", "hiến", "pháp", "mỹ", "nó", "buộc", "thẩm", "phán", "phải", "hoãn", "thi", "hành", "án", "franklin", "do", "nguy", "cơ", "đau", "đớn", "kéo", "dài", "và", "không", "cần", "thiết", "đối", "với", "tử", "tù", "trong", "quá", "trình", "thi", "hành", "án", "tuy", "nhiên", "lý", "do", "này", "chỉ", "giúp", "franklin", "sống", "thêm", "được", "vài", "giờ", "lời", "thỉnh", "cầu", "sự", "khoan", "hồng", "của", "tử", "tù", "bị", "thống", "bốn ngàn hai trăm sáu ba chấm không sáu trăm tám ba phít", "đốc", "bang", "missouri", "jay", "nixon", "khước", "từ", "bởi", "y", "phạm", "tội", "với", "hành", "vi", "tàn", "nhẫn", "bắt", "nguồn", "từ", "lòng", "căm", "thù" ]
[ "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "joseph", "franklin", "vừa", "bị", "4002054rpg/pbkj", "hành", "quyết", "bằng", "biện", "pháp", "tiêm", "thuốc", "độc", "sau", "khi", "lời", "thỉnh", "cầu", "sự", "khoan", "hồng", "của", "y", "bị", "khước", "từ", "vụ", "hành", "quyết", "franklin", "vừa", "được", "cơ", "quan", "hành", "pháp", "mỹ", "thi", "hành", "lúc", "ngày 3 và ngày mùng 8 tháng 11", "sáng", "qua", "theo", "giờ", "địa", "phương", "kẻ", "sát", "nhân", "chết", "1422", "phút", "sau", "đó", "trước", "khi", "án", "tử", "hình", "được", "thi", "hành", "franklin", "từ", "chối", "bữa", "ăn", "cuối", "cùng", "và", "không", "nói", "lời", "nào", "trước", "lúc", "chết", "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "joseph", "franklin", "ảnh", "cnn", "cnn", "đưa", "tin", "franklin", "lãnh", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "742 radian", "giết", "người", "vào", "tháng 9/1101", "ở", "st", "louis", "y", "còn", "bị", "cáo", "buộc", "gây", "ra", "7.040.000", "vụ", "giết", "người", "khác", "giữa", "những", "ngày 9 và ngày mồng 3 tháng 4", "đến", "-31,57", "nạn", "nhân", "của", "franklin", "hoàn", "toàn", "không", "có", "bất", "kể", "mâu", "thuẫn", "nào", "với", "y", "hắn", "giết", "người", "nhằm", "mục", "đích", "thổi", "bùng", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "giữa", "các", "chủng", "tộc", "người", "khác", "nhau", "trên", "đất", "mỹ", "trong", "khi", "tội", "trạng", "của", "franklin", "đã", "quá", "rõ", "ràng", "phương", "pháp", "tử", "hình", "y", "lại", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "theo", "luật", "sư", "bào", "chữa", "của", "kẻ", "giết", "người", "hàng", "loạt", "việc", "sử", "dụng", "thuốc", "độc", "pentobarbital", "để", "kết", "liễu", "y", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "các", "hình", "phạt", "dã", "man", "và", "khác", "thường", "của", "hiến", "pháp", "mỹ", "nó", "buộc", "thẩm", "phán", "phải", "hoãn", "thi", "hành", "án", "franklin", "do", "nguy", "cơ", "đau", "đớn", "kéo", "dài", "và", "không", "cần", "thiết", "đối", "với", "tử", "tù", "trong", "quá", "trình", "thi", "hành", "án", "tuy", "nhiên", "lý", "do", "này", "chỉ", "giúp", "franklin", "sống", "thêm", "được", "vài", "giờ", "lời", "thỉnh", "cầu", "sự", "khoan", "hồng", "của", "tử", "tù", "bị", "thống", "4263.0683 ft", "đốc", "bang", "missouri", "jay", "nixon", "khước", "từ", "bởi", "y", "phạm", "tội", "với", "hành", "vi", "tàn", "nhẫn", "bắt", "nguồn", "từ", "lòng", "căm", "thù" ]
[ "mỹ", "bảo", "vệ", "quyền", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "tại", "pakistan", "vov", "theo", "cố", "vấn", "về", "chống", "khủng", "bố", "của", "tổng", "thống", "obama", "việc", "làm", "này", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "cố", "vấn", "chống", "khủng", "bố", "hàng", "đầu", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "john", "brennan", "ngày mười hai tới ngày mười hai tháng mười hai", "đã", "lên", "tiếng", "bảo", "vệ", "các", "cuộc", "không", "kích", "của", "mỹ", "trên", "lãnh", "thổ", "pakistan", "là", "hoàn", "toàn", "tuân", "theo", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "ông", "john", "brennan", "cho", "rằng", "một", "trong", "những", "bằng", "chứng", "rõ", "ràng", "nhất", "của", "sự", "thành", "công", "trong", "các", "cuộc", "không", "kích", "đó", "là", "đã", "tiêu", "diệt", "được", "những", "phần", "tử", "vũ", "trang", "quan", "trọng", "và", "nếu", "thực", "hiện", "các", "vụ", "không", "kích", "một", "cách", "cẩn", "thận", "có", "trách", "nhiệm", "sẽ", "giúp", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "cố", "vấn", "tổng", "thống", "mỹ", "về", "chống", "khủng", "bố", "ông", "john", "brennan", "ông", "john", "brenman", "nhấn", "mạnh", "để", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "chính", "phủ", "mỹ", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "những", "nhóm", "khủng", "bố", "đặc", "biệt", "của", "al-qaeda", "và", "thỉnh", "thoảng", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tuyên", "bố", "của", "ông", "brennan", "đưa", "ra", "sau", "khi", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "tiến", "hành", "không", "kích", "xuống", "vùng", "tây", "bắc", "pakistan", "làm", "ít", "nhất", "bẩy triệu ba trăm linh chín nghìn chín tư", "phần", "tử", "vũ", "trang", "thiệt", "mạng", "đây", "chỉ", "là", "một", "trong", "hàng", "loạt", "các", "vụ", "không", "kích", "của", "mỹ", "vẫn", "thường", "xảy", "ra", "tại", "pakistan", "song", "vụ", "không", "kích", "lại", "xảy", "ra", "đúng", "vào", "thời", "điểm", "pakistan", "vừa", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "không", "kích", "cùng", "với", "đó", "ba trên hai mươi", "nước", "cũng", "đang", "nỗ", "lực", "đàm", "phán", "để", "hàn", "gắn", "mối", "quan", "hệ", "song", "phương" ]
[ "mỹ", "bảo", "vệ", "quyền", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "tại", "pakistan", "vov", "theo", "cố", "vấn", "về", "chống", "khủng", "bố", "của", "tổng", "thống", "obama", "việc", "làm", "này", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "cố", "vấn", "chống", "khủng", "bố", "hàng", "đầu", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "john", "brennan", "ngày 12 tới ngày 12 tháng 12", "đã", "lên", "tiếng", "bảo", "vệ", "các", "cuộc", "không", "kích", "của", "mỹ", "trên", "lãnh", "thổ", "pakistan", "là", "hoàn", "toàn", "tuân", "theo", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "ông", "john", "brennan", "cho", "rằng", "một", "trong", "những", "bằng", "chứng", "rõ", "ràng", "nhất", "của", "sự", "thành", "công", "trong", "các", "cuộc", "không", "kích", "đó", "là", "đã", "tiêu", "diệt", "được", "những", "phần", "tử", "vũ", "trang", "quan", "trọng", "và", "nếu", "thực", "hiện", "các", "vụ", "không", "kích", "một", "cách", "cẩn", "thận", "có", "trách", "nhiệm", "sẽ", "giúp", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "mỹ", "cố", "vấn", "tổng", "thống", "mỹ", "về", "chống", "khủng", "bố", "ông", "john", "brennan", "ông", "john", "brenman", "nhấn", "mạnh", "để", "ngăn", "chặn", "các", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "chính", "phủ", "mỹ", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "những", "nhóm", "khủng", "bố", "đặc", "biệt", "của", "al-qaeda", "và", "thỉnh", "thoảng", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "tuyên", "bố", "của", "ông", "brennan", "đưa", "ra", "sau", "khi", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "tiến", "hành", "không", "kích", "xuống", "vùng", "tây", "bắc", "pakistan", "làm", "ít", "nhất", "7.309.094", "phần", "tử", "vũ", "trang", "thiệt", "mạng", "đây", "chỉ", "là", "một", "trong", "hàng", "loạt", "các", "vụ", "không", "kích", "của", "mỹ", "vẫn", "thường", "xảy", "ra", "tại", "pakistan", "song", "vụ", "không", "kích", "lại", "xảy", "ra", "đúng", "vào", "thời", "điểm", "pakistan", "vừa", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "không", "kích", "cùng", "với", "đó", "3 / 20", "nước", "cũng", "đang", "nỗ", "lực", "đàm", "phán", "để", "hàn", "gắn", "mối", "quan", "hệ", "song", "phương" ]
[ "memory", "banda", "đã", "vượt", "qua", "được", "hủ", "tục", "man", "rợ", "của", "người", "dân", "quê", "mười ba giờ năm bẩy phút", "hương", "âm hai nghìn ba trăm bẩy mươi bảy chấm bẩy tám sáu giây trên lượng", "mình", "và", "xuất", "hiện", "trong", "một", "phóng", "sự", "do", "tờ", "guardian", "của", "anh", "thực", "hiện", "nhằm", "lên", "án", "tục", "lệ", "man", "rợ", "vẫn", "tồn", "tại", "ở", "malawi", "hủ", "tục", "ở", "malawi", "đã", "khiến", "bẩy triệu chín trăm ba bốn nghìn năm trăm mười bẩy", "trẻ", "em", "gái", "đang", "học", "tiểu", "bê gi rờ nờ xoẹt chín mươi", "học", "phải", "bỏ", "học", "để", "kết", "hôn", "hoặc", "vì", "đã", "mang", "thai", "nguồn", "guardian", "tại", "đất", "nước", "châu", "phi", "này", "cứ", "tháng bốn năm một tám năm năm", "âm hai mốt phẩy năm mươi bảy", "em", "hai mươi mốt", "gái", "thì", "có", "hai nghìn sáu", "em", "kết", "hôn", "trước", "tuổi", "bốn ngàn không trăm lẻ chín", "em", "gái", "của", "banda", "đã", "lấy", "chồng", "khi", "mới", "ba ngàn", "tuổi", "nhưng", "banda", "quyết", "tâm", "hoàn", "thành", "việc", "học", "khi", "các", "cô", "gái", "trong", "làng", "bị", "ép", "phải", "quan", "hệ", "tình", "dục", "banda", "đã", "mở", "lớp", "học", "xóa", "mù", "chữ", "cho", "họ", "là", "con", "lớn", "nhất", "trong", "gia", "đình", "có", "một ngàn bốn trăm bảy mươi sáu", "anh", "chị", "em", "banda", "không", "thể", "quên", "được", "kusasa", "fumbi", "một", "nghi", "thức", "thanh", "tẩy", "tình", "dục", "truyền", "thống", "thường", "gặp", "ở", "miền", "nam", "malawi", "người", "đàn", "ông", "được", "gọi", "là", "linh", "cẩu", "trong", "nghi", "thức", "này", "sẽ", "được", "cộng", "đồng", "trả", "tiền", "để", "đi", "khắp", "các", "làng", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "những", "bé", "gái", "từ", "chín ba bảy tám bốn bảy hai hai tám ba", "tuổi", "trở", "lên", "những", "cô", "bé", "này", "sau", "đó", "thường", "khó", "tránh", "khỏi", "việc", "mang", "thai", "ngoài", "ý", "muốn", "tháng bốn năm một ngàn tám trăm năm nhăm", "thậm", "chí", "còn", "có", "thể", "bị", "lây", "nhiễm", "hiv", "theo", "bác", "sĩ", "howard", "kasiya", "một", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "và", "giám", "đốc", "mạng", "lưới", "bảo", "vệ", "các", "em", "gái", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "ở", "malawi", "quốc", "gia", "này", "là", "một", "trong", "những", "nơi", "có", "tỉ", "lệ", "bà", "mẹ", "tử", "vong", "cao", "nhất", "thế", "giới", "và", "có", "tới", "ba ngàn một trăm chín bảy chấm tám trăm hai mươi sào", "dân", "số", "dương", "tính", "với", "hiv", "bị", "ép", "phải", "thực", "hiện", "kusasa", "fumbi", "thường", "là", "bản", "án", "tử", "cho", "các", "bé", "gái", "nhiều", "em", "gái", "phải", "trải", "qua", "kusasa", "fumbi", "đã", "buộc", "phải", "kết", "hôn", "và", "bỏ", "dở", "việc", "học", "một", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "cho", "thấy", "từ", "quý không sáu hai năm tám chín", "đến", "hai ngàn một trăm hai chín", "đã", "có", "bốn triệu sáu trăm ba mươi sáu nghìn sáu trăm năm mươi", "trẻ", "em", "gái", "đang", "học", "tiểu", "học", "ở", "malawi", "đã", "phải", "bỏ", "học", "để", "kết", "hôn", "hoặc", "vì", "đã", "mang", "thai", "mùng sáu", "memory", "banda", "đã", "gặp", "gỡ", "faith", "phiri", "đồng", "sáng", "lập", "mạng", "lưới", "trao", "quyền", "cho", "phụ", "nữ", "genet", "ở", "malawi", "phiri", "đã", "mời", "banda", "mười sáu giờ", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "chấm", "dứt", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "của", "genet", "genet", "đã", "tiến", "hành", "một", "nghiên", "cứu", "với", "tám triệu ba mươi nghìn tám", "em", "gái", "từ", "các", "làng", "để", "thấy", "được", "sự", "phổ", "biến", "của", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "cưỡng", "bức", "tổ", "chức", "này", "cũng", "thiết", "kế", "một", "chương", "trình", "kể", "chuyện", "gọi", "là", "dòng", "sông", "cuộc", "đời", "trong", "đó", "mỗi", "em", "gái", "có", "thể", "chia", "sẻ", "câu", "chuyện", "của", "mình", "qua", "tranh", "vẽ", "thơ", "hay", "văn", "về", "những", "khó", "khăn", "mình", "gặp", "phải", "và", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "cho", "tương", "lai", "hai ngàn ba trăm ba mươi", "banda", "và", "các", "em", "gái", "khác", "đã", "chia", "sẻ", "về", "việc", "các", "hủ", "tục", "gây", "ra", "những", "áp", "lực", "khiến", "các", "em", "phải", "bỏ", "học", "hay", "có", "thai", "như", "thế", "nào", "banda", "cho", "biết", "chương", "trình", "này", "đã", "thay", "đổi", "mọi", "thứ", "bằng", "việc", "lên", "tiếng", "họ", "có", "thể", "tạo", "ra", "sự", "thay", "đổi", "phiri", "cho", "biết", "genet", "cũng", "giáo", "dục", "cho", "các", "cô", "gái", "về", "kỹ", "năng", "bốn ngàn năm trăm năm mươi chấm một bốn không độ ca trên xen ti mét khối", "lãnh", "đạo", "tự", "bảo", "vệ", "sáu mươi gạch ngang hát e xê", "và", "thuyết", "trình", "trước", "đám", "đông", "để", "họ", "có", "thể", "đề", "đạt", "nguyện", "vọng", "lên", "các", "trưởng", "làng", "và", "quốc", "hội", "nỗ", "lực", "của", "các", "cô", "gái", "đã", "được", "đền", "đáp", "bằng", "sự", "ủng", "hộ", "của", "nữ", "trưởng", "làng", "chitera", "ở", "quận", "chiradzulu", "genet", "và", "các", "cô", "gái", "đã", "cùng", "vị", "trưởng", "làng", "này", "và", "các", "trưởng", "làng", "khác", "thiết", "lập", "các", "luật", "lệ", "địa", "phương", "nhằm", "xử", "phạt", "những", "người", "bảy trăm năm sáu mê ga oát", "đàn", "ông", "thực", "hiện", "kusasa", "fumbi", "và", "kết", "hôn", "với", "trẻ", "em", "gái", "theo", "đó", "độ", "tuổi", "được", "kết", "hôn", "hợp", "pháp", "được", "nâng", "lên", "không hai một ba chín tám bẩy ba hai chín chín tám", "tuổi", "những", "người", "đàn", "ông", "vi", "phạm", "quy", "định", "này", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "dê", "gà", "và", "cắt", "đất", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "cho", "phép", "con", "gái", "chưa", "đến", "tuổi", "kết", "hôn", "lấy", "chồng", "sẽ", "phải", "dọn", "dẹp", "vệ", "sinh", "ở", "trường", "học", "địa", "phương", "trong", "không chín không năm tám ba tám bẩy một hai tám năm", "tháng", "genet", "đang", "hợp", "tác", "cùng", "hội", "đồng", "quận", "chiiradzulu", "và", "tổ", "chức", "an", "sinh", "xã", "hội", "để", "giám", "sát", "việc", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "trên", "theo", "phiri", "hơn", "tám trăm bảy mươi ba nghìn hai mươi sáu", "trưởng", "làng", "đã", "thông", "qua", "các", "quy", "định", "và", "luật", "lệ", "này", "giúp", "bảo", "vệ", "hàng", "ngàn", "trẻ", "em", "gái", "khỏi", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "đánh", "giá", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cũng", "cho", "thấy", "những", "người", "đứng", "đầu", "các", "cộng", "đồng", "ở", "malawi", "đã", "coi", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "là", "nỗi", "hổ", "thẹn", "và", "đã", "sáng", "lập", "quỹ", "giáo", "dục", "giúp", "các", "em", "gái", "quay", "lại", "trường", "học", "mặc", "dù", "mạng", "lưới", "bảo", "vệ", "trẻ", "em", "gái", "của", "ganet", "quyết", "tâm", "thúc", "đẩy", "một", "điều", "luật", "quốc", "gia", "nhằm", "nâng", "độ", "tuổi", "kết", "hôn", "hợp", "pháp", "từ", "tỉ số hai mươi tám mười sáu", "lên", "sáu triệu không trăm mười ba ngàn ba trăm ba mươi tám", "nhưng", "mạng", "lưới", "này", "cũng", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "hạn", "chế", "về", "cam", "kết", "chính", "trị", "các", "cộng", "đồng", "ở", "malawi", "cũng", "đang", "dần", "thông", "qua", "những", "chiến", "lược", "tiến", "bộ", "để", "loại", "bỏ", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "genet", "đang", "hợp", "tác", "với", "các", "trưởng", "làng", "để", "vừa", "duy", "trì", "những", "truyền", "thống", "văn", "hóa", "tích", "cực", "vừa", "giáo", "dục", "cho", "trẻ", "em", "gái", "các", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "trong", "cuộc", "sống", "để", "trở", "thành", "những", "phụ", "nữ", "mạnh", "mẽ", "memory", "banda", "bốn ngàn tám trăm năm mốt chấm năm trăm bẩy sáu sào", "hiện", "đang", "học", "cao", "đẳng", "ở", "malawi", "cô", "thường", "xuyên", "cùng", "tổ", "chức", "genet", "và", "let", "girls", "lead", "vận", "động", "các", "cô", "gái", "lên", "tiếng", "để", "tự", "bảo", "vệ", "mình" ]
[ "memory", "banda", "đã", "vượt", "qua", "được", "hủ", "tục", "man", "rợ", "của", "người", "dân", "quê", "13h57", "hương", "-2377.786 giây/lượng", "mình", "và", "xuất", "hiện", "trong", "một", "phóng", "sự", "do", "tờ", "guardian", "của", "anh", "thực", "hiện", "nhằm", "lên", "án", "tục", "lệ", "man", "rợ", "vẫn", "tồn", "tại", "ở", "malawi", "hủ", "tục", "ở", "malawi", "đã", "khiến", "7.934.517", "trẻ", "em", "gái", "đang", "học", "tiểu", "bjrn/90", "học", "phải", "bỏ", "học", "để", "kết", "hôn", "hoặc", "vì", "đã", "mang", "thai", "nguồn", "guardian", "tại", "đất", "nước", "châu", "phi", "này", "cứ", "tháng 4/1855", "-21,57", "em", "21", "gái", "thì", "có", "2600", "em", "kết", "hôn", "trước", "tuổi", "4009", "em", "gái", "của", "banda", "đã", "lấy", "chồng", "khi", "mới", "3000", "tuổi", "nhưng", "banda", "quyết", "tâm", "hoàn", "thành", "việc", "học", "khi", "các", "cô", "gái", "trong", "làng", "bị", "ép", "phải", "quan", "hệ", "tình", "dục", "banda", "đã", "mở", "lớp", "học", "xóa", "mù", "chữ", "cho", "họ", "là", "con", "lớn", "nhất", "trong", "gia", "đình", "có", "1476", "anh", "chị", "em", "banda", "không", "thể", "quên", "được", "kusasa", "fumbi", "một", "nghi", "thức", "thanh", "tẩy", "tình", "dục", "truyền", "thống", "thường", "gặp", "ở", "miền", "nam", "malawi", "người", "đàn", "ông", "được", "gọi", "là", "linh", "cẩu", "trong", "nghi", "thức", "này", "sẽ", "được", "cộng", "đồng", "trả", "tiền", "để", "đi", "khắp", "các", "làng", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "những", "bé", "gái", "từ", "9378472283", "tuổi", "trở", "lên", "những", "cô", "bé", "này", "sau", "đó", "thường", "khó", "tránh", "khỏi", "việc", "mang", "thai", "ngoài", "ý", "muốn", "tháng 4/1855", "thậm", "chí", "còn", "có", "thể", "bị", "lây", "nhiễm", "hiv", "theo", "bác", "sĩ", "howard", "kasiya", "một", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "và", "giám", "đốc", "mạng", "lưới", "bảo", "vệ", "các", "em", "gái", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "ở", "malawi", "quốc", "gia", "này", "là", "một", "trong", "những", "nơi", "có", "tỉ", "lệ", "bà", "mẹ", "tử", "vong", "cao", "nhất", "thế", "giới", "và", "có", "tới", "3197.820 sào", "dân", "số", "dương", "tính", "với", "hiv", "bị", "ép", "phải", "thực", "hiện", "kusasa", "fumbi", "thường", "là", "bản", "án", "tử", "cho", "các", "bé", "gái", "nhiều", "em", "gái", "phải", "trải", "qua", "kusasa", "fumbi", "đã", "buộc", "phải", "kết", "hôn", "và", "bỏ", "dở", "việc", "học", "một", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "cho", "thấy", "từ", "quý 06/2589", "đến", "2129", "đã", "có", "4.636.650", "trẻ", "em", "gái", "đang", "học", "tiểu", "học", "ở", "malawi", "đã", "phải", "bỏ", "học", "để", "kết", "hôn", "hoặc", "vì", "đã", "mang", "thai", "mùng 6", "memory", "banda", "đã", "gặp", "gỡ", "faith", "phiri", "đồng", "sáng", "lập", "mạng", "lưới", "trao", "quyền", "cho", "phụ", "nữ", "genet", "ở", "malawi", "phiri", "đã", "mời", "banda", "16h", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "chấm", "dứt", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "của", "genet", "genet", "đã", "tiến", "hành", "một", "nghiên", "cứu", "với", "8.030.800", "em", "gái", "từ", "các", "làng", "để", "thấy", "được", "sự", "phổ", "biến", "của", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "cưỡng", "bức", "tổ", "chức", "này", "cũng", "thiết", "kế", "một", "chương", "trình", "kể", "chuyện", "gọi", "là", "dòng", "sông", "cuộc", "đời", "trong", "đó", "mỗi", "em", "gái", "có", "thể", "chia", "sẻ", "câu", "chuyện", "của", "mình", "qua", "tranh", "vẽ", "thơ", "hay", "văn", "về", "những", "khó", "khăn", "mình", "gặp", "phải", "và", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "cho", "tương", "lai", "2330", "banda", "và", "các", "em", "gái", "khác", "đã", "chia", "sẻ", "về", "việc", "các", "hủ", "tục", "gây", "ra", "những", "áp", "lực", "khiến", "các", "em", "phải", "bỏ", "học", "hay", "có", "thai", "như", "thế", "nào", "banda", "cho", "biết", "chương", "trình", "này", "đã", "thay", "đổi", "mọi", "thứ", "bằng", "việc", "lên", "tiếng", "họ", "có", "thể", "tạo", "ra", "sự", "thay", "đổi", "phiri", "cho", "biết", "genet", "cũng", "giáo", "dục", "cho", "các", "cô", "gái", "về", "kỹ", "năng", "4550.140 ok/cc", "lãnh", "đạo", "tự", "bảo", "vệ", "60-hec", "và", "thuyết", "trình", "trước", "đám", "đông", "để", "họ", "có", "thể", "đề", "đạt", "nguyện", "vọng", "lên", "các", "trưởng", "làng", "và", "quốc", "hội", "nỗ", "lực", "của", "các", "cô", "gái", "đã", "được", "đền", "đáp", "bằng", "sự", "ủng", "hộ", "của", "nữ", "trưởng", "làng", "chitera", "ở", "quận", "chiradzulu", "genet", "và", "các", "cô", "gái", "đã", "cùng", "vị", "trưởng", "làng", "này", "và", "các", "trưởng", "làng", "khác", "thiết", "lập", "các", "luật", "lệ", "địa", "phương", "nhằm", "xử", "phạt", "những", "người", "756 mw", "đàn", "ông", "thực", "hiện", "kusasa", "fumbi", "và", "kết", "hôn", "với", "trẻ", "em", "gái", "theo", "đó", "độ", "tuổi", "được", "kết", "hôn", "hợp", "pháp", "được", "nâng", "lên", "021398732998", "tuổi", "những", "người", "đàn", "ông", "vi", "phạm", "quy", "định", "này", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "dê", "gà", "và", "cắt", "đất", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "cho", "phép", "con", "gái", "chưa", "đến", "tuổi", "kết", "hôn", "lấy", "chồng", "sẽ", "phải", "dọn", "dẹp", "vệ", "sinh", "ở", "trường", "học", "địa", "phương", "trong", "090583871285", "tháng", "genet", "đang", "hợp", "tác", "cùng", "hội", "đồng", "quận", "chiiradzulu", "và", "tổ", "chức", "an", "sinh", "xã", "hội", "để", "giám", "sát", "việc", "thực", "hiện", "các", "quy", "định", "trên", "theo", "phiri", "hơn", "873.026", "trưởng", "làng", "đã", "thông", "qua", "các", "quy", "định", "và", "luật", "lệ", "này", "giúp", "bảo", "vệ", "hàng", "ngàn", "trẻ", "em", "gái", "khỏi", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "đánh", "giá", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cũng", "cho", "thấy", "những", "người", "đứng", "đầu", "các", "cộng", "đồng", "ở", "malawi", "đã", "coi", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "là", "nỗi", "hổ", "thẹn", "và", "đã", "sáng", "lập", "quỹ", "giáo", "dục", "giúp", "các", "em", "gái", "quay", "lại", "trường", "học", "mặc", "dù", "mạng", "lưới", "bảo", "vệ", "trẻ", "em", "gái", "của", "ganet", "quyết", "tâm", "thúc", "đẩy", "một", "điều", "luật", "quốc", "gia", "nhằm", "nâng", "độ", "tuổi", "kết", "hôn", "hợp", "pháp", "từ", "tỉ số 28 - 16", "lên", "6.013.338", "nhưng", "mạng", "lưới", "này", "cũng", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "hạn", "chế", "về", "cam", "kết", "chính", "trị", "các", "cộng", "đồng", "ở", "malawi", "cũng", "đang", "dần", "thông", "qua", "những", "chiến", "lược", "tiến", "bộ", "để", "loại", "bỏ", "kusasa", "fumbi", "và", "hôn", "nhân", "trẻ", "em", "genet", "đang", "hợp", "tác", "với", "các", "trưởng", "làng", "để", "vừa", "duy", "trì", "những", "truyền", "thống", "văn", "hóa", "tích", "cực", "vừa", "giáo", "dục", "cho", "trẻ", "em", "gái", "các", "kỹ", "năng", "cần", "thiết", "trong", "cuộc", "sống", "để", "trở", "thành", "những", "phụ", "nữ", "mạnh", "mẽ", "memory", "banda", "4851.576 sào", "hiện", "đang", "học", "cao", "đẳng", "ở", "malawi", "cô", "thường", "xuyên", "cùng", "tổ", "chức", "genet", "và", "let", "girls", "lead", "vận", "động", "các", "cô", "gái", "lên", "tiếng", "để", "tự", "bảo", "vệ", "mình" ]
[ "hai mươi giờ mười tám", "giờ", "mỹ", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "ngồi", "ăn", "tối", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "phó", "chủ", "tịch", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "với", "các", "món", "ăn", "đặc", "trưng", "của", "mỹ", "như", "bò", "bít", "tết", "ngô", "và", "phô", "mai", "ngoại", "trưởng", "mike", "pompeo", "bắt", "tay", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "trong", "lần", "gặp", "mặt", "ép ba tám không", "thứ", "tám mươi mốt ngàn năm mươi lăm phẩy không không năm không hai không", "đăng", "hình", "ảnh", "sáu mươi nhăm", "quan", "chức", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "ngồi", "cùng", "bàn", "cụng", "li", "vui", "vẻ", "lên", "tài", "khoản", "đê i i dét trừ năm chín không", "twitter", "cá", "nhân", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "khẳng", "định", "buổi", "gặp", "với", "quan", "chức", "cấp", "cao", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "bữa", "tối", "làm", "việc", "tốt", "đẹp", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "ở", "new", "york", "tối", "nay", "bữa", "tiệc", "kết", "hợp", "làm", "việc", "giữa", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "và", "ông", "kim", "yong-chol", "kéo", "dài", "hai chín tới mười bảy", "phút", "tại", "nơi", "ở", "của", "phó", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "ở", "manhattan", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "khẳng", "định", "cuộc", "gặp", "ăn", "tối", "với", "tướng", "kim", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "bốn trăm ba sáu tạ", "ngày hai sáu tháng ba", "giờ", "địa", "phương", "cựu", "tướng", "tình", "báo", "kim", "yong-chol", "đã", "tới", "sân", "bay", "quốc", "tế", "jfk", "ở", "new", "york", "mỹ", "ông", "được", "quan", "chức", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "ra", "tận", "sân", "bay", "đón", "và", "đưa", "về", "khách", "sạn", "millennium", "hilton", "new", "york", "one", "un", "video", "cựu", "tướng", "tình", "báo", "triều", "tiên", "cộng một một tám một một bảy chín không tám một năm", "kim", "yong-chol", "và", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "cùng", "có", "mặt", "tại", "new", "york", "nguồn", "arirang", "news", "được", "coi", "là", "cánh", "tay", "phải", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "ông", "kim", "yong-chol", "sẽ", "chuyển", "bức", "thư", "từ", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "ông", "kim", "jong-un", "cam", "kết", "hướng", "tới", "kết", "quả", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "và", "tham", "gia", "họp", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tướng", "kim", "yong-chol", "là", "vị", "quan", "chức", "triều", "tiên", "cấp", "cao", "nhất", "đặt", "chân", "tới", "mỹ", "sau", "hai mươi mốt", "năm", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "kim", "yong-chol", "diễn", "ra", "cùng", "thời", "điểm", "với", "hàng", "loạt", "chuyến", "thăm", "công", "du", "con", "thoi", "khác", "của", "giới", "chức", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "tại", "vòng hai mươi hai mười bốn", "singapore", "diễn", "ra", "cuộc", "gặp", "giữa", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "do", "chánh", "văn", "phòng", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "ông", "kim", "chang", "son", "dẫn", "ba nghìn ba trăm tám tám phẩy năm tám một ki lô ca lo", "đầu", "với", "một", "nhóm", "quan", "chức", "chính", "phủ", "mỹ", "trong", "đó", "có", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "nhà", "trắng", "joe", "hagin", "giới", "chức", "mỹ", "cho", "biết", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "hai", "bên", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "tại", "singapore", "vào", "năm không không nờ", "tới", "đều", "đang", "rất", "lạc", "quan", "theo", "tuyên", "bố", "của", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "sarah", "sanders", "phái", "đoàn", "mỹ", "do", "đại", "sứ", "sung", "kim", "dẫn", "đầu", "đang", "tiếp", "tục", "gặp", "các", "quan", "chức", "triều", "tiên", "ở", "khu", "vực", "phi", "quân", "sự", "giữa", "hai", "miền", "triều", "tiên", "chúng", "tôi", "sẽ", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "hướng", "tới", "tám giờ", "như", "dự", "kiến", "và", "mong", "chờ", "việc", "đó", "xảy", "ra", "thư", "ký", "sarah", "nhấn", "mạnh", "tuần", "trước", "tổng", "thống", "trump", "đã", "khiến", "cộng", "đồng", "thế", "giới", "một", "phen", "bất", "ngờ", "khi", "tuyên", "bố", "hủy", "họp", "sau", "khi", "triều", "tiên", "thể", "hiện", "sự", "tức", "giận", "vì", "những", "lời", "phát", "ngôn", "của", "quan", "chức", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân" ]
[ "20h18", "giờ", "mỹ", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "ngồi", "ăn", "tối", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "phó", "chủ", "tịch", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "với", "các", "món", "ăn", "đặc", "trưng", "của", "mỹ", "như", "bò", "bít", "tết", "ngô", "và", "phô", "mai", "ngoại", "trưởng", "mike", "pompeo", "bắt", "tay", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "trong", "lần", "gặp", "mặt", "f380", "thứ", "81.055,005020", "đăng", "hình", "ảnh", "65", "quan", "chức", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "ngồi", "cùng", "bàn", "cụng", "li", "vui", "vẻ", "lên", "tài", "khoản", "dyiz-590", "twitter", "cá", "nhân", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "khẳng", "định", "buổi", "gặp", "với", "quan", "chức", "cấp", "cao", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "bữa", "tối", "làm", "việc", "tốt", "đẹp", "với", "ông", "kim", "yong-chol", "ở", "new", "york", "tối", "nay", "bữa", "tiệc", "kết", "hợp", "làm", "việc", "giữa", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "và", "ông", "kim", "yong-chol", "kéo", "dài", "29 - 17", "phút", "tại", "nơi", "ở", "của", "phó", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "ở", "manhattan", "ngoại", "trưởng", "pompeo", "khẳng", "định", "cuộc", "gặp", "ăn", "tối", "với", "tướng", "kim", "diễn", "ra", "tốt", "đẹp", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "436 tạ", "ngày 26/3", "giờ", "địa", "phương", "cựu", "tướng", "tình", "báo", "kim", "yong-chol", "đã", "tới", "sân", "bay", "quốc", "tế", "jfk", "ở", "new", "york", "mỹ", "ông", "được", "quan", "chức", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "ra", "tận", "sân", "bay", "đón", "và", "đưa", "về", "khách", "sạn", "millennium", "hilton", "new", "york", "one", "un", "video", "cựu", "tướng", "tình", "báo", "triều", "tiên", "+11811790815", "kim", "yong-chol", "và", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "cùng", "có", "mặt", "tại", "new", "york", "nguồn", "arirang", "news", "được", "coi", "là", "cánh", "tay", "phải", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "ông", "kim", "yong-chol", "sẽ", "chuyển", "bức", "thư", "từ", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "trong", "bối", "cảnh", "ông", "kim", "jong-un", "cam", "kết", "hướng", "tới", "kết", "quả", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "và", "tham", "gia", "họp", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "tướng", "kim", "yong-chol", "là", "vị", "quan", "chức", "triều", "tiên", "cấp", "cao", "nhất", "đặt", "chân", "tới", "mỹ", "sau", "21", "năm", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "kim", "yong-chol", "diễn", "ra", "cùng", "thời", "điểm", "với", "hàng", "loạt", "chuyến", "thăm", "công", "du", "con", "thoi", "khác", "của", "giới", "chức", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "tại", "vòng 22 - 14", "singapore", "diễn", "ra", "cuộc", "gặp", "giữa", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "do", "chánh", "văn", "phòng", "của", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "ông", "kim", "chang", "son", "dẫn", "3388,581 kcal", "đầu", "với", "một", "nhóm", "quan", "chức", "chính", "phủ", "mỹ", "trong", "đó", "có", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "nhà", "trắng", "joe", "hagin", "giới", "chức", "mỹ", "cho", "biết", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "hai", "bên", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "tại", "singapore", "vào", "500n", "tới", "đều", "đang", "rất", "lạc", "quan", "theo", "tuyên", "bố", "của", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "sarah", "sanders", "phái", "đoàn", "mỹ", "do", "đại", "sứ", "sung", "kim", "dẫn", "đầu", "đang", "tiếp", "tục", "gặp", "các", "quan", "chức", "triều", "tiên", "ở", "khu", "vực", "phi", "quân", "sự", "giữa", "hai", "miền", "triều", "tiên", "chúng", "tôi", "sẽ", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "hướng", "tới", "8h", "như", "dự", "kiến", "và", "mong", "chờ", "việc", "đó", "xảy", "ra", "thư", "ký", "sarah", "nhấn", "mạnh", "tuần", "trước", "tổng", "thống", "trump", "đã", "khiến", "cộng", "đồng", "thế", "giới", "một", "phen", "bất", "ngờ", "khi", "tuyên", "bố", "hủy", "họp", "sau", "khi", "triều", "tiên", "thể", "hiện", "sự", "tức", "giận", "vì", "những", "lời", "phát", "ngôn", "của", "quan", "chức", "mỹ", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân" ]
[ "tuyển", "việt", "nam", "ai", "đang", "là", "vấn", "đề", "của", "thầy", "park", "thầy", "park", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "tuyển", "việt", "nam", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "sơ", "loại", "world", "cup", "năm sáu phẩy bảy mươi tám", "ông", "park", "thở", "phào", "vòng", "bẩy nhăm", "v-league", "dự", "kiến", "lăn", "bóng", "hôm", "nay", "hờ xờ e e xoẹt pờ ép giây i xoẹt", "tuy", "quý không tám chín một tám", "nhiên", "đã", "phải", "tạm", "hoãn", "vì", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "ca cờ cờ a bẩy không", "sau", "khi", "một", "số", "cầu", "thủ", "sông lam nghệ an", "là", "nờ ngang gi gạch chéo một trăm ba mươi", "của", "một", "ca", "dương", "tính", "việc", "v-league", "tạm", "dừng", "khiến", "ông", "park", "không", "có", "cơ", "hội", "kiểm", "tra", "phong", "độ", "chín trăm nờ ca dét ca dét ngang", "lần", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "tuyển", "việt", "nam", "hội", "quân", "tại", "hà", "nội", "ông", "park", "thở", "phào", "vì", "có", "thêm", "thời", "gian", "sự", "an", "toàn", "với", "chín giờ hai mốt phút", "đôi", "chân", "các", "học", "trò", "khi", "vòng", "cộng năm tám năm ba không ba hai năm không bẩy không", "v-league", "tạm", "dừng", "tuy", "nhiên", "đổi", "lại", "thầy", "park", "được", "đón", "các", "học", "trò", "lên", "hội", "quân", "với", "đôi", "chân", "lành", "lặn", "thể", "trạng", "đảm", "bảo", "để", "bước", "ngay", "vào", "tập", "luyện", "trước", "ngày", "sang", "uae", "có", "thể", "thấy", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "không", "phải", "tự", "nhiên", "câu", "giờ", "trong", "việc", "công", "bố", "danh", "sách", "tập", "trung", "tuyển", "việt", "nam", "đơn", "giản", "ông", "thầy", "người", "hàn", "muốn", "kiểm", "tra", "lại", "và", "đảm", "bảy mươi sáu", "bảo", "chắc", "chắn", "mọi", "thứ", "ổn", "định", "nhất", "khi", "vòng", "tám trăm bốn mươi sáu ngàn bẩy trăm ba mươi hai", "v-league", "kết", "thúc", "sự", "thận", "trọng", "của", "ông", "park", "là", "không", "thừa", "nhưng", "khi", "v-league", "lỡ", "nhịp", "thì", "lập", "tức", "học", "trò", "của", "thuyền", "trưởng", "người", "hàn", "quốc", "nhận", "lệnh", "lên", "tập", "trung", "gấp", "tuyển", "việt", "nam", "hội", "quân", "trong", "không giờ", "để", "tận", "dụng", "từng", "giây", "từng", "phút", "chuẩn", "bị", "cho", "một triệu tám mươi ngàn lẻ sáu", "trận", "then", "chốt", "tại", "tây", "á", "v-league", "tạm", "dừng", "mang", "đến", "cho", "ông", "park", "niềm", "vui", "nhưng", "cũng", "lại", "qua", "rất", "nhanh", "khi", "đẩy", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "vào", "tâm", "trạng", "thấp", "thỏm", "phải", "chờ", "đợi", "những", "cầu", "thủ", "đội", "bóng", "xứ", "nghệ", "là", "phan", "văn", "đức", "xuân", "mạnh", "và", "văn", "hoàng", "nhưng", "ngay", "sau", "đó", "là", "lo", "âu", "khi", "phan", "văn", "đức", "lên", "tập", "trung", "muộn", "hơn", "so", "với", "các", "đồng", "đội", "khác", "nhưng", "trường", "hợp", "phan", "văn", "đức", "thì", "khác", "vì", "đơn", "giản", "ông", "park", "đã", "phải", "chờ", "đợi", "rất", "lâu", "mới", "đón", "chân", "sút", "này", "trở", "lại", "với", "tuyển", "việt", "nam", "sau", "hai triệu bốn trăm mười chín nghìn tám trăm mười nhăm", "vòng", "v-league", "phan", "văn", "đức", "cũng", "đang", "thể", "hiện", "phong", "một ngàn bốn hai trăm", "độ", "rất", "cao", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chân", "sút", "xứ", "nghệ", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "trong", "mắt", "ông", "park", "ở", "lần", "tập", "trung", "này", "trên", "thực", "tế", "sau", "ba nghìn không trăm lẻ năm", "trận", "của", "vòng", "loại", "world", "cup", "bốn nghìn", "thời", "điểm", "phan", "văn", "đức", "dưỡng", "thương", "lẫn", "thời", "gian", "hoãn", "đi", "hoãn", "lại", "vì", "dịch", "năm trăm chéo cờ quy ét", "ông", "park", "bắt", "đầu", "lo", "ngại", "về", "nguy", "cơ", "bị", "bắt", "bài", "cho", "nên", "một", "mẫu", "chân", "sút", "vừa", "nhanh", "khéo", "và", "tinh", "ranh", "như", "phan", "văn", "đức", "cần", "thiết", "cho", "việc", "xây", "dựng", "lối", "chơi", "của", "huấn luyện viên", "người", "hàn", "đến", "cỡ", "nào", "ít", "nhất", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "phan", "văn", "đức", "hàng", "công", "tuyển", "việt", "nam", "có", "nhiều", "hy", "vọng", "chơi", "biến", "hóa", "nguy", "hiểm", "hơn", "để", "tiến", "xa", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "chín triệu tám trăm", "tại", "uea", "vào", "mười năm giờ tám phút bốn mươi ba giây", "ông", "thầy", "người", "hàn", "trông", "cậy", "rất", "nhiều", "vào", "tính", "đột", "biến", "do", "phan", "văn", "đức", "tạo", "ra", "cho", "bẩy trăm lẻ sáu ki lo oát giờ", "hàng", "công", "tuyển", "việt", "nam", "chưa", "có", "ngay", "phan", "văn", "đức", "hội", "quân", "cùng", "tuyển", "việt", "nam", "là", "đảm", "bảo", "sự", "an", "toàn", "trên", "phương", "diện", "y", "tế", "nhưng", "có", "thể", "mất", "an", "toàn", "đến", "lối", "chơi", "của", "đội", "nhà", "bởi", "rõ", "ràng", "quãng", "thời", "thời", "gian", "cho", "ông", "park", "một năm không xuộc ét tê", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "world", "cup", "chẳng", "quá", "dư", "giả", "vì", "vậy", "rất", "cần", "tất", "cả", "các", "cầu", "thủ", "sẵn", "sàng", "với", "tám ngàn hai trăm chín lăm phẩy chín trăm tám bốn đi ốp", "thể", "trạng", "tinh", "thần", "và", "bước", "vào", "tập", "luyện", "sớm", "nhất", "có", "thể", "ông", "park", "đột", "nhiên", "đứng", "trước", "tình", "thế", "bất", "khả", "kháng", "với", "quân", "bài", "tẩy", "phan", "văn", "đức", "vì", "vậy", "bỗng", "dưng", "lại", "có", "vấn", "đề", "gây", "đau", "đầu", "video", "highlight", "việt", "nam", "hiệu số mười chín hai mươi tám", "uae" ]
[ "tuyển", "việt", "nam", "ai", "đang", "là", "vấn", "đề", "của", "thầy", "park", "thầy", "park", "vừa", "công", "bố", "danh", "sách", "tuyển", "việt", "nam", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "sơ", "loại", "world", "cup", "56,78", "ông", "park", "thở", "phào", "vòng", "75", "v-league", "dự", "kiến", "lăn", "bóng", "hôm", "nay", "hxee/pfjy/", "tuy", "quý 08/918", "nhiên", "đã", "phải", "tạm", "hoãn", "vì", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "kcca70", "sau", "khi", "một", "số", "cầu", "thủ", "sông lam nghệ an", "là", "n-j/130", "của", "một", "ca", "dương", "tính", "việc", "v-league", "tạm", "dừng", "khiến", "ông", "park", "không", "có", "cơ", "hội", "kiểm", "tra", "phong", "độ", "900nkzkz-", "lần", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "tuyển", "việt", "nam", "hội", "quân", "tại", "hà", "nội", "ông", "park", "thở", "phào", "vì", "có", "thêm", "thời", "gian", "sự", "an", "toàn", "với", "9h21", "đôi", "chân", "các", "học", "trò", "khi", "vòng", "+58530325070", "v-league", "tạm", "dừng", "tuy", "nhiên", "đổi", "lại", "thầy", "park", "được", "đón", "các", "học", "trò", "lên", "hội", "quân", "với", "đôi", "chân", "lành", "lặn", "thể", "trạng", "đảm", "bảo", "để", "bước", "ngay", "vào", "tập", "luyện", "trước", "ngày", "sang", "uae", "có", "thể", "thấy", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "không", "phải", "tự", "nhiên", "câu", "giờ", "trong", "việc", "công", "bố", "danh", "sách", "tập", "trung", "tuyển", "việt", "nam", "đơn", "giản", "ông", "thầy", "người", "hàn", "muốn", "kiểm", "tra", "lại", "và", "đảm", "76", "bảo", "chắc", "chắn", "mọi", "thứ", "ổn", "định", "nhất", "khi", "vòng", "846.732", "v-league", "kết", "thúc", "sự", "thận", "trọng", "của", "ông", "park", "là", "không", "thừa", "nhưng", "khi", "v-league", "lỡ", "nhịp", "thì", "lập", "tức", "học", "trò", "của", "thuyền", "trưởng", "người", "hàn", "quốc", "nhận", "lệnh", "lên", "tập", "trung", "gấp", "tuyển", "việt", "nam", "hội", "quân", "trong", "0h", "để", "tận", "dụng", "từng", "giây", "từng", "phút", "chuẩn", "bị", "cho", "1.080.006", "trận", "then", "chốt", "tại", "tây", "á", "v-league", "tạm", "dừng", "mang", "đến", "cho", "ông", "park", "niềm", "vui", "nhưng", "cũng", "lại", "qua", "rất", "nhanh", "khi", "đẩy", "chiến", "lược", "gia", "người", "hàn", "quốc", "vào", "tâm", "trạng", "thấp", "thỏm", "phải", "chờ", "đợi", "những", "cầu", "thủ", "đội", "bóng", "xứ", "nghệ", "là", "phan", "văn", "đức", "xuân", "mạnh", "và", "văn", "hoàng", "nhưng", "ngay", "sau", "đó", "là", "lo", "âu", "khi", "phan", "văn", "đức", "lên", "tập", "trung", "muộn", "hơn", "so", "với", "các", "đồng", "đội", "khác", "nhưng", "trường", "hợp", "phan", "văn", "đức", "thì", "khác", "vì", "đơn", "giản", "ông", "park", "đã", "phải", "chờ", "đợi", "rất", "lâu", "mới", "đón", "chân", "sút", "này", "trở", "lại", "với", "tuyển", "việt", "nam", "sau", "2.419.815", "vòng", "v-league", "phan", "văn", "đức", "cũng", "đang", "thể", "hiện", "phong", "1400200", "độ", "rất", "cao", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chân", "sút", "xứ", "nghệ", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "trong", "mắt", "ông", "park", "ở", "lần", "tập", "trung", "này", "trên", "thực", "tế", "sau", "3005", "trận", "của", "vòng", "loại", "world", "cup", "4000", "thời", "điểm", "phan", "văn", "đức", "dưỡng", "thương", "lẫn", "thời", "gian", "hoãn", "đi", "hoãn", "lại", "vì", "dịch", "500/cqs", "ông", "park", "bắt", "đầu", "lo", "ngại", "về", "nguy", "cơ", "bị", "bắt", "bài", "cho", "nên", "một", "mẫu", "chân", "sút", "vừa", "nhanh", "khéo", "và", "tinh", "ranh", "như", "phan", "văn", "đức", "cần", "thiết", "cho", "việc", "xây", "dựng", "lối", "chơi", "của", "huấn luyện viên", "người", "hàn", "đến", "cỡ", "nào", "ít", "nhất", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "phan", "văn", "đức", "hàng", "công", "tuyển", "việt", "nam", "có", "nhiều", "hy", "vọng", "chơi", "biến", "hóa", "nguy", "hiểm", "hơn", "để", "tiến", "xa", "tại", "vòng", "loại", "world", "cup", "9.000.800", "tại", "uea", "vào", "15:8:43", "ông", "thầy", "người", "hàn", "trông", "cậy", "rất", "nhiều", "vào", "tính", "đột", "biến", "do", "phan", "văn", "đức", "tạo", "ra", "cho", "706 kwh", "hàng", "công", "tuyển", "việt", "nam", "chưa", "có", "ngay", "phan", "văn", "đức", "hội", "quân", "cùng", "tuyển", "việt", "nam", "là", "đảm", "bảo", "sự", "an", "toàn", "trên", "phương", "diện", "y", "tế", "nhưng", "có", "thể", "mất", "an", "toàn", "đến", "lối", "chơi", "của", "đội", "nhà", "bởi", "rõ", "ràng", "quãng", "thời", "thời", "gian", "cho", "ông", "park", "150/st", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "world", "cup", "chẳng", "quá", "dư", "giả", "vì", "vậy", "rất", "cần", "tất", "cả", "các", "cầu", "thủ", "sẵn", "sàng", "với", "8295,984 điôp", "thể", "trạng", "tinh", "thần", "và", "bước", "vào", "tập", "luyện", "sớm", "nhất", "có", "thể", "ông", "park", "đột", "nhiên", "đứng", "trước", "tình", "thế", "bất", "khả", "kháng", "với", "quân", "bài", "tẩy", "phan", "văn", "đức", "vì", "vậy", "bỗng", "dưng", "lại", "có", "vấn", "đề", "gây", "đau", "đầu", "video", "highlight", "việt", "nam", "hiệu số 19 - 28", "uae" ]
[ "ăn", "buffet", "nhiều", "người", "việt", "nhét", "bánh", "ngọt", "cà", "phê", "vào", "túi", "đem", "về", "tôi", "cũng", "xin", "có", "một", "vài", "suy", "nghĩ", "về", "văn", "minh", "tiệc", "đứng", "hay", "gọi", "là", "buffet" ]
[ "ăn", "buffet", "nhiều", "người", "việt", "nhét", "bánh", "ngọt", "cà", "phê", "vào", "túi", "đem", "về", "tôi", "cũng", "xin", "có", "một", "vài", "suy", "nghĩ", "về", "văn", "minh", "tiệc", "đứng", "hay", "gọi", "là", "buffet" ]
[ "các", "đại", "biểu", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "tại", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "berlin", "tại", "trụ", "sở", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "berlin", "đoàn", "đã", "có", "buổi", "trao", "đổi", "hợp", "tác", "với", "các", "quan", "chức", "bộ", "nông", "nghiệp", "bang", "bayern", "tại", "đây", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "bang", "bayern", "ông", "martin", "neumeyer", "khẳng", "định", "bang", "bayern", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việc", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "với", "việt", "nam", "và", "ông", "hy", "vọng", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "bên", "sẽ", "được", "thúc", "đẩy", "với", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "ngày hai mươi ba", "của", "đoàn", "đại", "biểu", "bang", "bayern", "do", "bộ", "trưởng", "nông", "nghiệp", "helmut", "brunner", "dẫn", "đầu", "phát", "biểu", "nhân", "dịp", "này", "đại", "sứ", "nguyễn", "thị", "hoàng", "anh", "bày", "tỏ", "sáu trăm hai mươi lít", "hy", "vọng", "chuyến", "thăm", "của", "đoàn", "việt", "nam", "cũng", "như", "đoàn", "bang", "bayern", "tới", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "hai", "bên", "thúc", "đẩy", "hơn", "nữa", "sự", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sinh", "học", "sinh", "khối", "và", "trao", "đổi", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "phục", "vụ", "phát", "triển", "nông", "nghiệp" ]
[ "các", "đại", "biểu", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "tại", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "berlin", "tại", "trụ", "sở", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "berlin", "đoàn", "đã", "có", "buổi", "trao", "đổi", "hợp", "tác", "với", "các", "quan", "chức", "bộ", "nông", "nghiệp", "bang", "bayern", "tại", "đây", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "bang", "bayern", "ông", "martin", "neumeyer", "khẳng", "định", "bang", "bayern", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việc", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "với", "việt", "nam", "và", "ông", "hy", "vọng", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "bên", "sẽ", "được", "thúc", "đẩy", "với", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "ngày 23", "của", "đoàn", "đại", "biểu", "bang", "bayern", "do", "bộ", "trưởng", "nông", "nghiệp", "helmut", "brunner", "dẫn", "đầu", "phát", "biểu", "nhân", "dịp", "này", "đại", "sứ", "nguyễn", "thị", "hoàng", "anh", "bày", "tỏ", "620 l", "hy", "vọng", "chuyến", "thăm", "của", "đoàn", "việt", "nam", "cũng", "như", "đoàn", "bang", "bayern", "tới", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "hai", "bên", "thúc", "đẩy", "hơn", "nữa", "sự", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sinh", "học", "sinh", "khối", "và", "trao", "đổi", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "phục", "vụ", "phát", "triển", "nông", "nghiệp" ]
[ "laptop", "cho", "phái", "đẹp" ]
[ "laptop", "cho", "phái", "đẹp" ]
[ "vietcombank", "tặng", "âm sáu ngàn bốn trăm tám sáu phẩy không không năm bốn năm ra đi an trên tạ", "đồng", "cho", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "tài", "chính", "ngày hai mươi nhăm tới ngày ba tháng chín", "tại", "phú", "thọ", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chắp", "cánh", "ước", "mơ", "mười sáu tháng năm", "nhằm", "khen", "thưởng", "vinh", "danh", "các", "giáo", "viên", "giảng", "viên", "huấn", "luyện", "viên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "vận", "động", "viên", "của", "tỉnh", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "năm", "học", "sáu ba phẩy bốn chín", "bốn ngàn bảy mươi", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "vietcombank", "đã", "trao", "tặng", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "số", "tiền", "âm tám nghìn bảy trăm sáu mươi mốt phẩy một trăm sáu mươi hai ra đi an", "đồng", "đại", "diện", "bẩy sáu", "vietcombank", "ông", "hà", "thành", "hải", "phó", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "vietcombank", "việt", "trì", "thứ", "sáu mốt phẩy không bốn đến tám phẩy hai", "từ", "trái", "sang", "trao", "tặng", "hai trăm sáu tám in", "đồng", "cho", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "được", "thành", "lập", "từ", "ngày mười sáu và ngày mười một", "đến", "nay", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "bốn trăm hai mươi trừ i u rờ a", "tài", "đất", "tổ", "đã", "có", "sức", "lan", "tỏa", "ngày mười", "lớn", "từ", "mức", "vài", "tỷ", "đồng", "sau", "ba triệu chín nghìn ba", "năm", "hoạt", "động", "hiện", "vốn", "điều", "lệ", "của", "quỹ", "đã", "lên", "tới", "trên", "tám trăm năm mươi chấm một bẩy ba giây", "đồng", "tại", "chương", "trình", "quỹ", "đã", "trao", "thưởng", "cho", "một nghìn không trăm lẻ chín", "giáo", "viên", "giảng", "viên", "huấn", "luyện", "viên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "vận", "động", "viên", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "học", "tập", "văn", "hóa", "thể", "thao", "học", "sinh", "đỗ", "thủ", "khoa", "các", "trường", "đại", "học", "âm ba mươi ba nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy không ba một bẩy ba", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "học", "sinh", "là", "con", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "đang", "công", "tác", "ngoài", "biển", "đảo", "đã", "vượt", "khó", "vươn", "lên", "học", "giỏi", "và", "một trăm sáu mươi nghìn ba trăm bốn mươi hai", "tập", "thể", "đạt", "huy", "chương", "với", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "bốn trăm bốn lăm xen ti mét", "đồng", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "lớn", "của", "quốc", "gia", "có", "mạng", "lưới", "rộng", "khắp", "toàn", "quốc", "vietcombank", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "phát", "triển", "vượt", "ba mươi ba chấm không không chín đến sáu mươi năm phẩy không hai", "bậc", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "cũng", "như", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đất", "nước", "tại", "phú", "thọ", "vietcombank", "đã", "phát", "triển", "mạng", "lưới", "với", "chi", "nhánh", "đặt", "tại", "thành", "phố", "việt", "trì", "và", "các", "phòng", "giao", "dịch", "tại", "nhiều", "địa", "phương", "lân", "cận", "để", "cung", "ứng", "các", "sản", "phẩm", "đa", "dạng", "tiện", "ích", "đến", "với", "đông", "đảo", "các", "tầng", "lớp", "khách", "hàng", "tại", "địa", "phương", "đặt", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "vietcombank", "đã", "tích", "cực", "tham", "gia", "công", "tác", "an", "sinh", "xã", "hội", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "hết", "sức", "có", "ý", "nghĩa", "như", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "trường", "học", "bệnh", "viện", "tại", "các", "địa", "phương", "trên", "cả", "nước", "tặng", "học", "bổng", "cho", "học", "sinh", "nghèo", "quan", "tâm", "đến", "các", "em", "thiếu", "nhi", "thông", "qua", "chương", "trình", "thường", "niên", "thắp", "sáng", "ước", "mơ", "thiết", "chín nghìn chín trăm chín mươi ba chấm không bốn bẩy năm niu tơn", "nhi", "việt", "nam", "trong", "chuỗi", "các", "sự", "kiện", "an", "sinh", "xã", "hội", "quý không một hai tám sáu một", "hai ngàn", "dành", "cho", "ngành", "giáo", "dục", "của", "tỉnh", "phú", "thọ", "vietcombank", "cũng", "đã", "trao", "tặng", "hơn", "âm bẩy nghìn bốn trăm tám mươi ba chấm sáu hai chỉ", "đồng", "xây", "trường", "học", "và", "trang", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thiết", "bị", "dạy", "và", "học", "cho", "giáo", "viên", "học", "sinh", "tại", "các", "xã", "nghèo", "tuy", "lộc", "đồng", "cam", "thuộc", "huyện", "cẩm", "khê", "của", "tỉnh", "phú", "thọ" ]
[ "vietcombank", "tặng", "-6486,00545 radian/tạ", "đồng", "cho", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "tài", "chính", "ngày 25 tới ngày 3 tháng 9", "tại", "phú", "thọ", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chắp", "cánh", "ước", "mơ", "16/5", "nhằm", "khen", "thưởng", "vinh", "danh", "các", "giáo", "viên", "giảng", "viên", "huấn", "luyện", "viên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "vận", "động", "viên", "của", "tỉnh", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "năm", "học", "63,49", "4070", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "ngoại", "thương", "việt", "nam", "vietcombank", "đã", "trao", "tặng", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "số", "tiền", "-8761,162 radian", "đồng", "đại", "diện", "76", "vietcombank", "ông", "hà", "thành", "hải", "phó", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "vietcombank", "việt", "trì", "thứ", "61,04 - 8,2", "từ", "trái", "sang", "trao", "tặng", "268 inch", "đồng", "cho", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "tài", "đất", "tổ", "được", "thành", "lập", "từ", "ngày 16 và ngày 11", "đến", "nay", "quỹ", "khuyến", "học", "khuyến", "420-iura", "tài", "đất", "tổ", "đã", "có", "sức", "lan", "tỏa", "ngày 10", "lớn", "từ", "mức", "vài", "tỷ", "đồng", "sau", "3.009.300", "năm", "hoạt", "động", "hiện", "vốn", "điều", "lệ", "của", "quỹ", "đã", "lên", "tới", "trên", "850.173 s", "đồng", "tại", "chương", "trình", "quỹ", "đã", "trao", "thưởng", "cho", "1009", "giáo", "viên", "giảng", "viên", "huấn", "luyện", "viên", "học", "sinh", "sinh", "viên", "vận", "động", "viên", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "học", "tập", "văn", "hóa", "thể", "thao", "học", "sinh", "đỗ", "thủ", "khoa", "các", "trường", "đại", "học", "-33.886,03173", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "học", "sinh", "là", "con", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "đang", "công", "tác", "ngoài", "biển", "đảo", "đã", "vượt", "khó", "vươn", "lên", "học", "giỏi", "và", "160.342", "tập", "thể", "đạt", "huy", "chương", "với", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "445 cm", "đồng", "là", "một", "trong", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "lớn", "của", "quốc", "gia", "có", "mạng", "lưới", "rộng", "khắp", "toàn", "quốc", "vietcombank", "trong", "những", "năm", "qua", "đã", "có", "sự", "phát", "triển", "vượt", "33.009 - 65,02", "bậc", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "vào", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "cũng", "như", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đất", "nước", "tại", "phú", "thọ", "vietcombank", "đã", "phát", "triển", "mạng", "lưới", "với", "chi", "nhánh", "đặt", "tại", "thành", "phố", "việt", "trì", "và", "các", "phòng", "giao", "dịch", "tại", "nhiều", "địa", "phương", "lân", "cận", "để", "cung", "ứng", "các", "sản", "phẩm", "đa", "dạng", "tiện", "ích", "đến", "với", "đông", "đảo", "các", "tầng", "lớp", "khách", "hàng", "tại", "địa", "phương", "đặt", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "bền", "vững", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "vietcombank", "đã", "tích", "cực", "tham", "gia", "công", "tác", "an", "sinh", "xã", "hội", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "hết", "sức", "có", "ý", "nghĩa", "như", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "trường", "học", "bệnh", "viện", "tại", "các", "địa", "phương", "trên", "cả", "nước", "tặng", "học", "bổng", "cho", "học", "sinh", "nghèo", "quan", "tâm", "đến", "các", "em", "thiếu", "nhi", "thông", "qua", "chương", "trình", "thường", "niên", "thắp", "sáng", "ước", "mơ", "thiết", "9993.0475 n", "nhi", "việt", "nam", "trong", "chuỗi", "các", "sự", "kiện", "an", "sinh", "xã", "hội", "quý 01/2861", "2000", "dành", "cho", "ngành", "giáo", "dục", "của", "tỉnh", "phú", "thọ", "vietcombank", "cũng", "đã", "trao", "tặng", "hơn", "-7483.62 chỉ", "đồng", "xây", "trường", "học", "và", "trang", "bị", "cơ", "sở", "vật", "chất", "thiết", "bị", "dạy", "và", "học", "cho", "giáo", "viên", "học", "sinh", "tại", "các", "xã", "nghèo", "tuy", "lộc", "đồng", "cam", "thuộc", "huyện", "cẩm", "khê", "của", "tỉnh", "phú", "thọ" ]
[ "nga", "cần", "mua", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "lớp", "mistral", "của", "pháp", "để", "nâng", "cao", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "của", "hải", "quân", "bẩy trăm chín mươi chéo một sáu không không ngang xờ quờ i", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "và", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "nờ i nờ ngang vê kép vê kép quy hai không không", "quần", "đảo", "kuril", "đang", "tranh", "chấp", "với", "nhật", ">", ">", "pháp", "bán", "tàu", "chiến", "siêu", "khủng", "cho", "nga", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "là", "ướng", "nikolai", "makarov", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "cần", "nâng", "cao", "khả", "năng", "tác", "chiến", "ở", "thái", "bình", "dương", "cho", "phù", "hợp", "với", "hiện", "trạng", "địa", "chiến", "lược", "của", "khu", "vực", "này", "cũng", "như", "điều", "chỉnh", "việc", "quân", "đội", "nga", "đang", "thiếu", "năng", "lực", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "kuril", "tàu", "đổ", "bộ", "lớp", "mistral", "dài", "chín nghìn năm trăm bốn chín chấm chín trăm tám mươi tư ra đi an", "nặng", "một ngàn năm trăm ba mươi mốt", "tấn", "có", "thể", "chở", "năm triệu một trăm bốn hai nghìn năm trăm linh bẩy", "trực", "thăng", "bốn", "xuồng", "lớn", "ba mươi chín nghìn phẩy sáu nghìn năm trăm năm tám", "xe", "vận", "tải", "quân", "sự", "trong", "đó", "có", "thể", "có", "âm năm mươi tám nghìn năm trăm sáu mươi hai phẩy sáu nghìn chín trăm tám mươi", "xe", "tăng", "và", "ba hai phẩy bốn mươi bảy", "binh", "sĩ", "đây", "là", "loại", "tàu", "chiến", "lớn", "thứ", "chín trăm bốn mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi tư", "trong", "hải", "quân", "pháp", "chỉ", "thua", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "charles", "de", "gaulle", "tàu", "lớp", "mistral", "có", "khả", "năng", "neo", "đậu", "ở", "vùng", "nước", "nông", "rồi", "từ", "đó", "triển", "khai", "binh", "lính", "lên", "đất", "liền", "một", "việc", "mà", "hải", "quân", "nga", "chưa", "thực", "hiện", "được", "dễ", "dàng", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "nga", "từng", "khẳng", "định", "với", "một", "tàu", "lớp", "mistral", "hải", "quân", "nước", "này", "có", "thể", "năm tám trăm ba mươi ba", "đẩy", "mạnh", "khả", "năng", "tác", "chiến", "tại", "biển", "đen", "và", "nếu", "có", "một", "tàu", "mistral", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "gruzia", "ngày mười tám tới mồng tám tháng chín", "hải", "quân", "nga", "chỉ", "cần", "ba mươi trên tám", "phút", "để", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "thay", "vì", "ngày ba và ngày mười sáu tháng mười hai", "như", "hạm", "đội", "biển", "đen", "từng", "làm", "hiện", "nga", "cũng", "có", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "tương", "tự", "tàu", "lớp", "mistral", "đó", "là", "loại", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "tuy", "nhiên", "loại", "tàu", "này", "chỉ", "nhỏ", "bằng", "giây pờ vê kép dét ca chéo xê u i xuộc bốn trăm", "hoặc", "bẩy chín không bê xờ gạch ngang", "tàu", "lớp", "mistral", "và", "không", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "tác", "chiến", "của", "hải", "quân", "nga", "khi", "liên", "xô", "còn", "tồn", "tại", "nga", "đóng", "ba", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "tới", "nay", "chỉ", "còn", "một", "chiếc", "tên", "mitrofan", "moskalenko", "được", "sử", "dụng", "nhưng", "nó", "cũ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "thanh", "lý", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "có", "thể", "chở", "một", "tiểu", "đoàn", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "cùng", "trang", "thiết", "bị", "của", "nó", "gồm", "ba ba", "tăng", "hạng", "nhẹ", "lội", "nước", "tám không không ngang rờ u tê đắp liu xuộc", "bốn", "trực", "thăng", "hai trăm linh bảy xoẹt dê dét dét a dét", "hoặc", "một trăm gạch chéo một không không không i gi pê rờ xoẹt rờ dét tờ pờ", "chéo lờ gờ xoẹt bê", "do", "đó", "nga", "đang", "thương", "thuyết", "để", "mua", "ít", "nhất", "một", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "lớp", "mistral", "của", "pháp", "trị", "giá", "hiệu số mười hai hai mươi", "âm bẩy nghìn một trăm ba bốn chấm không tám bẩy hai đề xi mét khối", "usd", "chưa", "dừng", "lại", "họ", "cũng", "lên", "kế", "hoạch", "đóng", "thêm", "ba", "chiếc", "tương", "tự", "theo", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "với", "công", "ty", "đóng", "tàu", "pháp", "dcns", "trong", "khi", "đó", "nhiều", "người", "nghi", "ngờ", "nga", "mua", "tàu", "mistral", "chỉ", "để", "tiếp", "cận", "các", "công", "nghệ", "hải", "quân", "của", "pháp", "từ", "đó", "tìm", "ra", "đối", "sách", "trong", "trường", "hợp", "giao", "tranh", "với", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "và", "đồng", "minh", "của", "họ", "trong", "khi", "đó", "nhà", "phân", "tích", "quân", "sự", "độc", "lập", "của", "hai giờ mười chín phút", "nga", "là", "alexander", "golts", "cho", "biết", "tàu", "lớp", "mistral", "trang", "bốn nghìn năm trăm hai lăm phẩy năm năm một độ xê", "bị", "nhiều", "thiết", "bị", "điện", "tử", "có", "thể", "hoạt", "động", "như", "tàu", "chỉ", "huy", "hoặc", "trung", "tâm", "liên", "lạc", "tuy", "nhiên", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "khác", "thì", "giữ", "thái", "độ", "hoài", "nghi", "khi", "cho", "rằng", "pháp", "sẽ", "dỡ", "bỏ", "nhiều", "hệ", "thống", "hiện", "đại", "giá", "trị", "trên", "tàu", "lớp", "mistral", "trước", "khi", "bán", "cho", "nga", "theo", "bbc", "vụ", "mua", "bán", "tàu", "lớp", "mistral", "hai ngàn một trăm bốn bảy", "sẽ", "là", "hợp", "đồng", "quân", "sự", "lớn", "đầu", "tiên", "giữa", "nga", "và", "nato", "nó", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "của", "moscow", "trong", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "hải", "quân", "lực", "lượng", "đang", "phải", "ứng", "dụng", "nhiều", "công", "nghệ", "có", "từ", "thời", "liên", "xô", "do", "đó", "hợp", "đồng", "này", "khiến", "nhiều", "nước", "láng", "giềng", "của", "nga", "và", "từng", "thuộc", "liên", "xô", "lo", "ngại", "đặc", "biệt", "là", "sau", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "gruzia", "tới", "nay", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "là", "tướng", "nikolai", "makarov", "thẳng", "thừng", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "cần", "nâng", "cao", "khả", "năng", "tác", "chiến", "ở", "thái", "bình", "năm trăm chín mốt lượng trên mon", "dương", "dét ngang tám không không", "cho", "phù", "hợp", "với", "hiện", "trạng", "địa", "chiến", "lược", "ở", "khu", "vực", "này", "cũng", "như", "việc", "quân", "đội", "nga", "đang", "thiếu", "năng", "lực", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "kuril" ]
[ "nga", "cần", "mua", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "lớp", "mistral", "của", "pháp", "để", "nâng", "cao", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "của", "hải", "quân", "790/1600-xqi", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "và", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "nin-wwq200", "quần", "đảo", "kuril", "đang", "tranh", "chấp", "với", "nhật", ">", ">", "pháp", "bán", "tàu", "chiến", "siêu", "khủng", "cho", "nga", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "là", "ướng", "nikolai", "makarov", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "cần", "nâng", "cao", "khả", "năng", "tác", "chiến", "ở", "thái", "bình", "dương", "cho", "phù", "hợp", "với", "hiện", "trạng", "địa", "chiến", "lược", "của", "khu", "vực", "này", "cũng", "như", "điều", "chỉnh", "việc", "quân", "đội", "nga", "đang", "thiếu", "năng", "lực", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "kuril", "tàu", "đổ", "bộ", "lớp", "mistral", "dài", "9549.984 radian", "nặng", "1531", "tấn", "có", "thể", "chở", "5.142.507", "trực", "thăng", "bốn", "xuồng", "lớn", "39.000,6558", "xe", "vận", "tải", "quân", "sự", "trong", "đó", "có", "thể", "có", "-58.562,6980", "xe", "tăng", "và", "32,47", "binh", "sĩ", "đây", "là", "loại", "tàu", "chiến", "lớn", "thứ", "942.264", "trong", "hải", "quân", "pháp", "chỉ", "thua", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "charles", "de", "gaulle", "tàu", "lớp", "mistral", "có", "khả", "năng", "neo", "đậu", "ở", "vùng", "nước", "nông", "rồi", "từ", "đó", "triển", "khai", "binh", "lính", "lên", "đất", "liền", "một", "việc", "mà", "hải", "quân", "nga", "chưa", "thực", "hiện", "được", "dễ", "dàng", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "nga", "từng", "khẳng", "định", "với", "một", "tàu", "lớp", "mistral", "hải", "quân", "nước", "này", "có", "thể", "năm 833", "đẩy", "mạnh", "khả", "năng", "tác", "chiến", "tại", "biển", "đen", "và", "nếu", "có", "một", "tàu", "mistral", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "gruzia", "ngày 18 tới mồng 8 tháng 9", "hải", "quân", "nga", "chỉ", "cần", "30 / 8", "phút", "để", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "thay", "vì", "ngày 3 và ngày 16 tháng 12", "như", "hạm", "đội", "biển", "đen", "từng", "làm", "hiện", "nga", "cũng", "có", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "tương", "tự", "tàu", "lớp", "mistral", "đó", "là", "loại", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "tuy", "nhiên", "loại", "tàu", "này", "chỉ", "nhỏ", "bằng", "jpwzk/cuy/400", "hoặc", "790bx-", "tàu", "lớp", "mistral", "và", "không", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "tác", "chiến", "của", "hải", "quân", "nga", "khi", "liên", "xô", "còn", "tồn", "tại", "nga", "đóng", "ba", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "tới", "nay", "chỉ", "còn", "một", "chiếc", "tên", "mitrofan", "moskalenko", "được", "sử", "dụng", "nhưng", "nó", "cũ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "thanh", "lý", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "tàu", "lớp", "ivan", "rogov", "có", "thể", "chở", "một", "tiểu", "đoàn", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "cùng", "trang", "thiết", "bị", "của", "nó", "gồm", "33", "tăng", "hạng", "nhẹ", "lội", "nước", "800-rutw/", "bốn", "trực", "thăng", "207/dzzaz", "hoặc", "100/1000ijpr/rztp", "/lg/b", "do", "đó", "nga", "đang", "thương", "thuyết", "để", "mua", "ít", "nhất", "một", "tàu", "đổ", "bộ", "lưỡng", "cư", "lớp", "mistral", "của", "pháp", "trị", "giá", "hiệu số 12 - 20", "-7134.0872 dm3", "usd", "chưa", "dừng", "lại", "họ", "cũng", "lên", "kế", "hoạch", "đóng", "thêm", "ba", "chiếc", "tương", "tự", "theo", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "với", "công", "ty", "đóng", "tàu", "pháp", "dcns", "trong", "khi", "đó", "nhiều", "người", "nghi", "ngờ", "nga", "mua", "tàu", "mistral", "chỉ", "để", "tiếp", "cận", "các", "công", "nghệ", "hải", "quân", "của", "pháp", "từ", "đó", "tìm", "ra", "đối", "sách", "trong", "trường", "hợp", "giao", "tranh", "với", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "và", "đồng", "minh", "của", "họ", "trong", "khi", "đó", "nhà", "phân", "tích", "quân", "sự", "độc", "lập", "của", "2h19", "nga", "là", "alexander", "golts", "cho", "biết", "tàu", "lớp", "mistral", "trang", "4525,551 oc", "bị", "nhiều", "thiết", "bị", "điện", "tử", "có", "thể", "hoạt", "động", "như", "tàu", "chỉ", "huy", "hoặc", "trung", "tâm", "liên", "lạc", "tuy", "nhiên", "nhiều", "nhà", "phân", "tích", "khác", "thì", "giữ", "thái", "độ", "hoài", "nghi", "khi", "cho", "rằng", "pháp", "sẽ", "dỡ", "bỏ", "nhiều", "hệ", "thống", "hiện", "đại", "giá", "trị", "trên", "tàu", "lớp", "mistral", "trước", "khi", "bán", "cho", "nga", "theo", "bbc", "vụ", "mua", "bán", "tàu", "lớp", "mistral", "2147", "sẽ", "là", "hợp", "đồng", "quân", "sự", "lớn", "đầu", "tiên", "giữa", "nga", "và", "nato", "nó", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "của", "moscow", "trong", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "hải", "quân", "lực", "lượng", "đang", "phải", "ứng", "dụng", "nhiều", "công", "nghệ", "có", "từ", "thời", "liên", "xô", "do", "đó", "hợp", "đồng", "này", "khiến", "nhiều", "nước", "láng", "giềng", "của", "nga", "và", "từng", "thuộc", "liên", "xô", "lo", "ngại", "đặc", "biệt", "là", "sau", "cuộc", "xung", "đột", "nga", "gruzia", "tới", "nay", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "là", "tướng", "nikolai", "makarov", "thẳng", "thừng", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "cần", "nâng", "cao", "khả", "năng", "tác", "chiến", "ở", "thái", "bình", "591 lượng/mol", "dương", "z-800", "cho", "phù", "hợp", "với", "hiện", "trạng", "địa", "chiến", "lược", "ở", "khu", "vực", "này", "cũng", "như", "việc", "quân", "đội", "nga", "đang", "thiếu", "năng", "lực", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "kuril" ]
[ "vũng", "tàu", "chìm", "tàu", "vận", "tải", "trên", "biển", "không năm bốn chín ba hai chín bốn sáu bẩy sáu một", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "tàu", "hải", "thành", "hai chín không gạch chéo hờ vờ bờ ép o", "có", "một triệu chín trăm bẩy mươi bốn ngàn không trăm lẻ tám", "thuyền", "viên", "trọng", "tải", "bẩy triệu năm mươi nghìn bốn mươi", "tấn", "chở", "clinker", "từ", "hải", "phòng", "đi", "cần", "thơ", "đã", "va", "trừ đê lờ i xờ vờ xuộc ba trăm sáu mươi", "chạm", "với", "mười một phẩy sáu tới năm hai phẩy hai", "tàu", "lạ", "và", "bị", "chìm", "lúc", "ngày mười ba tháng một", "đêm", "chín trăm ngang lờ lờ ca o", "vụ", "chìm", "tàu", "khiến", "hai triệu ba trăm bảy mươi nghìn chín chín", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "thông", "tin", "ban", "đầu", "từ", "trung", "tâm", "phối", "hợp", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "việt", "nam", "vietnam", "mrcc", "cho", "biết", "vào", "hồi", "mười hai giờ", "ngày mười chín tháng sáu năm hai ngàn sáu trăm bảy mươi sáu", "nơi", "này", "nhận", "tín", "hiệu", "báo", "nạn", "từ", "phao", "epirb", "của", "tàu", "hải", "thành", "hai trăm ba chín nghìn bốn trăm năm năm", "tại", "vị", "trí", "hai trăm ba chín nghìn sáu trăm sáu hai", "ba mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi lăm", "tám mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi mốt phẩy chín nghìn bẩy trăm chín mốt", "e e gờ u ngang vê gi ca gi u", "bẩy triệu hai trăm lẻ chín nghìn hai trăm sáu năm", "một nghìn sáu trăm ba mươi tư", "e", "trên", "vùng", "biển", "tám không không bẩy không không a sờ gạch chéo dét quờ giây vê nờ", "vũng", "tàu", "cách", "vũng", "tàu", "khoảng", "ba triệu", "hải", "lý", "về", "phía", "đông", "sau", "khi", "xác", "định", "có", "tàu", "petrolimex", "chín tư", "cách", "vị", "trí", "báo", "nạn", "khoảng", "một ngàn một trăm hai ba", "hải", "lý", "vietnam", "mrcc", "đã", "điều", "động", "tàu", "petrolimex", "âm năm mươi hai phẩy sáu mươi lăm", "đến", "ngay", "vị", "trí", "báo", "nạn", "đồng", "thời", "điều", "động", "hai ngàn không trăm năm mươi sáu", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "sar", "một nghìn một trăm hai mươi ba", "và", "sar", "bảy phẩy ba chín", "xuất", "phát", "từ", "vũng", "tàu", "đến", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "hai trăm sáu mươi tám ngàn tám trăm sáu mươi", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "đến", "ngày hai bốn không bảy một bốn bốn tám", "cùng", "ngày", "tàu", "petrolimex", "hai nghìn", "phát", "hiện", "ba mươi hai nghìn ba trăm hai mươi bốn phẩy bảy ba sáu hai", "phao", "bè", "ngày không tám một không", "tàu", "nờ i u i e ngang ba không không không bẩy trăm linh bẩy", "đã", "tiếp", "cận", "phao", "bè", "và", "đưa", "lên", "tàu", "một nghìn năm trăm ba mươi hai", "thuyền", "viên", "của", "tàu", "hải", "thành", "bảy triệu", "ngày hai mươi chín hai ba", "các", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đã", "tiếp", "cận", "phao", "bè", "thứ", "hai", "và", "phát", "hiện", "phao", "bè", "không", "có", "người", "theo", "khai", "báo", "của", "thuyền", "viên", "hoàng", "tiến", "khôi", "tàu", "hải", "thành", "hai ngàn tám trăm chín mươi mốt", "đang", "trên", "tàu", "petrolimex", "hai ngàn một trăm ba mươi mốt", "trên", "tàu", "hải", "thành", "ét lờ pờ mờ bốn trăm", "có", "một triệu", "thuyền", "viên", "đã", "va", "chạm", "với", "bốn triệu năm trăm ngàn sáu trăm", "tàu", "khác", "và", "bị", "chìm", "lúc", "mười hai tháng mười năm hai nghìn một trăm mười ba", "ngày mười hai và ngày hai mươi ba tháng chín", "hiện", "các", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "sar", "mười một chia hai lăm", "sar", "chín triệu bảy trăm sáu mốt nghìn bốn trăm bảy nhăm", "tàu", "petrolimex", "ba ngàn ba", "camranh", "âm sáu mươi mốt nghìn một trăm mười hai phẩy bảy ngàn một trăm mười bốn", "vinaline", "poineer", "đang", "tìm", "kiếm", "hai nghìn tám trăm mười tám", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "tại", "hiện", "trường" ]
[ "vũng", "tàu", "chìm", "tàu", "vận", "tải", "trên", "biển", "054932946761", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "tàu", "hải", "thành", "290/hvbfo", "có", "1.974.008", "thuyền", "viên", "trọng", "tải", "7.050.040", "tấn", "chở", "clinker", "từ", "hải", "phòng", "đi", "cần", "thơ", "đã", "va", "-đlixv/360", "chạm", "với", "11,6 - 52,2", "tàu", "lạ", "và", "bị", "chìm", "lúc", "ngày 13/1", "đêm", "900-llko", "vụ", "chìm", "tàu", "khiến", "2.370.099", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "thông", "tin", "ban", "đầu", "từ", "trung", "tâm", "phối", "hợp", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "việt", "nam", "vietnam", "mrcc", "cho", "biết", "vào", "hồi", "12h", "ngày 19/6/2676", "nơi", "này", "nhận", "tín", "hiệu", "báo", "nạn", "từ", "phao", "epirb", "của", "tàu", "hải", "thành", "239.455", "tại", "vị", "trí", "239.662", "31.455", "83.561,9791", "eegu-vjkju", "7.209.265", "1634", "e", "trên", "vùng", "biển", "800700as/zqjvn", "vũng", "tàu", "cách", "vũng", "tàu", "khoảng", "3.000.000", "hải", "lý", "về", "phía", "đông", "sau", "khi", "xác", "định", "có", "tàu", "petrolimex", "94", "cách", "vị", "trí", "báo", "nạn", "khoảng", "1123", "hải", "lý", "vietnam", "mrcc", "đã", "điều", "động", "tàu", "petrolimex", "-52,65", "đến", "ngay", "vị", "trí", "báo", "nạn", "đồng", "thời", "điều", "động", "2056", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "sar", "1123", "và", "sar", "7,39", "xuất", "phát", "từ", "vũng", "tàu", "đến", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "268.860", "thuyền", "viên", "mất", "tích", "đến", "ngày 24/07/1448", "cùng", "ngày", "tàu", "petrolimex", "2000", "phát", "hiện", "32.324,7362", "phao", "bè", "ngày 08/10", "tàu", "nyuye-3000707", "đã", "tiếp", "cận", "phao", "bè", "và", "đưa", "lên", "tàu", "1532", "thuyền", "viên", "của", "tàu", "hải", "thành", "7.000.000", "ngày 29, 23", "các", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đã", "tiếp", "cận", "phao", "bè", "thứ", "hai", "và", "phát", "hiện", "phao", "bè", "không", "có", "người", "theo", "khai", "báo", "của", "thuyền", "viên", "hoàng", "tiến", "khôi", "tàu", "hải", "thành", "2891", "đang", "trên", "tàu", "petrolimex", "2131", "trên", "tàu", "hải", "thành", "slpm400", "có", "1.000.000", "thuyền", "viên", "đã", "va", "chạm", "với", "4.500.600", "tàu", "khác", "và", "bị", "chìm", "lúc", "12/10/2113", "ngày 12 và ngày 23 tháng 9", "hiện", "các", "tàu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hàng", "hải", "sar", "11 / 25", "sar", "9.761.475", "tàu", "petrolimex", "3300", "camranh", "-61.112,7114", "vinaline", "poineer", "đang", "tìm", "kiếm", "2818", "nạn", "nhân", "mất", "tích", "tại", "hiện", "trường" ]
[ "một năm xoẹt ba chín hai không gạch ngang rờ ép gạch chéo", "bí", "mật", "lớn", "nhất", "trong", "thế", "chiến", "ii", "kỳ", "cuối", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "cuộc", "tấn", "công", "bắt", "đầu", "từ", "căn", "cứ", "hải", "quân", "nhật", "bản", "tại", "maizuru", "thông", "tin", "về", "việc", "okinawa", "thất", "thủ", "cũng", "như", "việc", "quân", "đồng", "minh", "mờ bê rờ gờ đê e đê e ba trăm", "đang", "chuẩn", "bị", "tấn", "công", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "nhật", "bản", "đã", "được", "lan", "truyền", "những", "sự", "kiện", "này", "buộc", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "hải", "quân", "nhật", "bản", "phải", "rà", "soát", "lại", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "kênh", "đào", "bốn triệu bảy hai ngàn một trăm bốn bốn", "panama", "và", "họ", "kết", "luận", "rằng", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "còn", "cần", "thiết", "bởi", "nó", "không", "xoay", "chuyển", "được", "cục", "diện", "chiến", "tranh", "điều", "quan", "trọng", "lúc", "đó", "là", "phải", "có", "những", "hành", "động", "tức", "thì", "để", "ngăn", "chặn", "bước", "tiến", "của", "mỹ", "trong", "bối", "cảnh", "oasinhtơn", "đang", "tập", "trung", "một", "lực", "lượng", "lớn", "quân", "ở", "đảo", "san", "hô", "ulithi", "chuẩn", "bị", "tiến", "hành", "một", "loạt", "các", "cuộc", "đột", "kích", "nhằm", "vào", "nhật", "bản", "do", "đó", "nhật", "bản", "đã", "thay", "đổi", "nhiệm", "vụ", "sang", "tấn", "công", "căn", "cứ", "ulithi", "hải", "quân", "mỹ", "sững", "sờ", "trước", "kích", "thước", "của", "tàu", "ngầm", "tám không không ngang i vê kép a", "giai", "đoạn", "thứ", "nhất", "mang", "tên", "hikari", "ánh", "sáng", "liên", "quan", "đến", "việc", "chuyển", "một ngàn", "máy", "bay", "trinh", "thám", "tốc", "độ", "cao", "e đờ e ích tờ gạch ngang lờ rờ gạch chéo bốn không không", "saiun", "đến", "đảo", "truk", "chúng", "sẽ", "được", "đưa", "lên", "khoang", "chứa", "của", "các", "tàu", "ngầm", "chín trăm pờ xoẹt mờ a quờ", "và", "i nờ sờ vê tám trăm hai mươi hai", "trên", "đường", "đến", "truk", "các", "máy", "bay", "saiun", "sẽ", "bay", "trên", "bầu", "trời", "ulithi", "để", "xác", "nhận", "sự", "hiện", "diện", "của", "tàu", "sân", "bay", "mỹ", "neo", "đậu", "ở", "đó", "sau", "khi", "chuyển", "máy", "bay", "saiun", "đến", "đảo", "truk", "các", "tàu", "một sáu không trừ nờ pê xuộc", "và", "chín trăm năm mươi dê u pê rờ trừ", "sẽ", "đến", "hồng", "công", "để", "tiếp", "nhận", "chín sáu phẩy hai năm", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "seiran", "tiếp", "đó", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "đến", "xinhgapo", "và", "gia", "nhập", "cùng", "hai", "tàu", "đờ xê xê rờ o xoẹt năm bốn sáu", "và", "mờ ép i đờ ngang i i mờ xuộc chín trăm linh chín", "để", "thực", "hiện", "các", "chiến", "dịch", "tiếp", "theo", "giai", "đoạn", "thứ", "âm sáu trăm ba bảy chấm không không bốn tám năm ve bê trên mi li gam", "hai", "mang", "tên", "arashi", "bão", "táp", "hai", "tàu", "ngầm", "ba trăm sáu mươi gạch ngang e vờ ca i vê kép ngang", "và", "tám trăm bốn ba hai xoẹt tê trừ", "sẽ", "gặp", "nhau", "tại", "một", "vị", "trí", "định", "trước", "vào", "đêm", "một nghìn", "hoặc", "một không không trừ bốn ngàn xuộc i quy", "vào", "ngày hai sáu tới ngày mười một tháng hai", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "phóng", "bốn triệu chín mươi", "máy", "bay", "seiran", "trước", "lúc", "rạng", "đông", "để", "thực", "hiện", "sứ", "mệnh", "cảm", "tử", "lao", "thẳng", "vào", "không giờ bốn mươi mốt phút hai tám giây", "các", "tàu", "sân", "bay", "mỹ", "các", "máy", "bay", "seiran", "mỗi", "máy", "bay", "mang", "bốn nghìn bảy trăm tám mươi bẩy phẩy một hai năm in", "bom", "sẽ", "bay", "ở", "độ", "cao", "dưới", "âm tám mươi nhăm đi ốp trên mê ga oát", "trên", "mặt", "biển", "để", "tránh", "bị", "rađa", "phát", "hiện", "ngoài", "ra", "ngay", "trước", "khi", "rời", "căn", "cứ", "hải", "quân", "maizuru", "các", "máy", "bay", "seiran", "được", "sơn", "lại", "màu", "bạc", "hoàn", "toàn", "trên", "đó", "các", "ngôi", "sao", "và", "phù", "hiệu", "vạch", "sọc", "của", "mỹ", "che", "lấp", "hình", "mặt", "trời", "đỏ", "tàu", "khu", "trục", "của", "mỹ", "áp", "sát", "mạn", "tàu", "ngầm", "rờ bờ i sáu trăm", "sau", "khi", "tấn", "công", "ulithi", "hai", "tàu", "ngầm", "chéo dét ca tờ a xuộc sáu trăm", "và", "rờ bờ a e ngang xê hờ i e", "sẽ", "bốn trăm xen ti mét", "đến", "hồng", "công", "và", "nhận", "một ngàn một trăm bốn mươi", "máy", "bay", "seiran", "mới", "từ", "đây", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "đến", "xinhgapo", "nơi", "có", "sẵn", "nguồn", "nhiên", "liệu", "tiếp", "tế", "và", "gia", "nhập", "cùng", "hai", "tàu", "nờ chéo mờ dét giây vờ ngang chín trăm", "và", "bê cờ a gạch chéo nờ o i bốn không không", "để", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tiếp", "theo", "với", "lực", "lượng", "kết", "hợp", "gồm", "hai mươi nhăm chia mười bảy", "máy", "bay", "seiran", "ngày chín tháng mười hai", "các", "tàu", "một không tám chéo hai không không không gạch ngang ca vờ cờ đờ chéo", "và", "gạch chéo sờ đê i e i chéo xờ e", "đến", "cảng", "maizuru", "để", "nạp", "nhiên", "liệu", "chúng", "đến", "ominato", "vào", "mười năm giờ ba nhăm phút", "để", "đón", "các", "máy", "bay", "do", "thám", "saiun", "ngày hai sáu ngày hai ba tháng tám", "chiếc", "tám bẩy không gạch ngang e", "rời", "cảng", "để", "đến", "truk", "nhưng", "không", "bao", "giờ", "đến", "đích", "tàu", "này", "đã", "bị", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "tbm", "avenger", "phát", "hiện", "và", "tấn", "công", "ba mươi mốt tháng một", "khi", "nổi", "lên", "mặt", "nước", "một", "tàu", "khu", "trục", "hộ", "tống", "của", "mỹ", "sau", "đó", "đã", "đến", "và", "đánh", "đắm", "chiếc", "một không không hai ngàn mờ a cờ vê gờ", "bằng", "bom", "phá", "tàu", "ngầm", "mười giờ ba hai phút hai mươi mốt giây", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "các", "tàu", "ngầm", "được", "lệnh", "phá", "hủy", "tất", "cả", "vũ", "khí", "của", "họ", "khi", "chiếc", "chín mươi gạch ngang ích gi gi ca ca", "đầu", "hàng", "một", "tàu", "khu", "trục", "của", "mỹ", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "mỹ", "đã", "bị", "sốc", "trước", "kích", "thước", "của", "tàu", "ngầm", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "thu", "được", "chín trăm ngàn", "tàu", "ngầm", "kể", "cả", "ba", "tàu", "gi ca nờ chín trăm", "và", "đưa", "chúng", "đến", "vịnh", "sasebo", "để", "nghiên", "cứu", "trước", "đó", "mỹ", "chưa", "bao", "giờ", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "tàu", "ngầm", "lớp", "một trăm linh chín ngang bốn ngàn ngang nờ i ca cờ tê", "cho", "đến", "khi", "các", "tàu", "này", "đầu", "hàng", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "người", "nga", "có", "cơ", "hội", "đó", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "mở", "chiến", "dịch", "cuối", "con", "đường", "operation", "road", "s", "end", "đưa", "hầu", "hết", "các", "tàu", "ngầm", "đến", "point", "deep", "six", "vị", "trí", "nằm", "ngoài", "khơi", "quần", "đảo", "got", "cách", "nagasaki", "bốn ngàn tám trăm mười chín phẩy sáu sáu sáu phần trăm", "về", "phía", "tây", "và", "đánh", "chìm", "chúng", "bằng", "thuốc", "nổ", "mờ bảy trăm một không", "hiện", "xác", "các", "tàu", "này", "đang", "nằm", "ở", "độ", "sâu", "âm hai trăm lẻ chín chấm bẩy trăm hai mươi đề xi mét trên mét khối", "dưới", "đáy", "biển", "bốn", "tàu", "ba không không xuộc rờ tê tê i ngang ép đê mờ sờ ép", "ba trăm bẩy mươi ét i cờ trừ xờ nờ hờ", "bờ lờ bờ pờ hắt tám hai chín trừ tám tám không", "và", "gờ ép tê i ích ba không không không trừ bảy hai không", "được", "đưa", "tới", "hawaii", "để", "nghiên", "cứu", "thêm", "khi", "người", "nga", "một", "lần", "nữa", "đòi", "thanh", "sát", "các", "tàu", "này", "chúng", "đã", "bị", "đánh", "đắm", "ở", "ngoài", "khơi", "kalaeloa", "gần", "oahu", "hawaii", "vào", "ba giờ bốn mươi bốn phút" ]
[ "15/3920-rf/", "bí", "mật", "lớn", "nhất", "trong", "thế", "chiến", "ii", "kỳ", "cuối", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "cuối", "cùng", "trước", "khi", "cuộc", "tấn", "công", "bắt", "đầu", "từ", "căn", "cứ", "hải", "quân", "nhật", "bản", "tại", "maizuru", "thông", "tin", "về", "việc", "okinawa", "thất", "thủ", "cũng", "như", "việc", "quân", "đồng", "minh", "mbrgdeđe300", "đang", "chuẩn", "bị", "tấn", "công", "các", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "nhật", "bản", "đã", "được", "lan", "truyền", "những", "sự", "kiện", "này", "buộc", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "hải", "quân", "nhật", "bản", "phải", "rà", "soát", "lại", "kế", "hoạch", "tấn", "công", "kênh", "đào", "4.072.144", "panama", "và", "họ", "kết", "luận", "rằng", "cuộc", "tấn", "công", "này", "không", "còn", "cần", "thiết", "bởi", "nó", "không", "xoay", "chuyển", "được", "cục", "diện", "chiến", "tranh", "điều", "quan", "trọng", "lúc", "đó", "là", "phải", "có", "những", "hành", "động", "tức", "thì", "để", "ngăn", "chặn", "bước", "tiến", "của", "mỹ", "trong", "bối", "cảnh", "oasinhtơn", "đang", "tập", "trung", "một", "lực", "lượng", "lớn", "quân", "ở", "đảo", "san", "hô", "ulithi", "chuẩn", "bị", "tiến", "hành", "một", "loạt", "các", "cuộc", "đột", "kích", "nhằm", "vào", "nhật", "bản", "do", "đó", "nhật", "bản", "đã", "thay", "đổi", "nhiệm", "vụ", "sang", "tấn", "công", "căn", "cứ", "ulithi", "hải", "quân", "mỹ", "sững", "sờ", "trước", "kích", "thước", "của", "tàu", "ngầm", "800-iwa", "giai", "đoạn", "thứ", "nhất", "mang", "tên", "hikari", "ánh", "sáng", "liên", "quan", "đến", "việc", "chuyển", "1000", "máy", "bay", "trinh", "thám", "tốc", "độ", "cao", "eđext-lr/400", "saiun", "đến", "đảo", "truk", "chúng", "sẽ", "được", "đưa", "lên", "khoang", "chứa", "của", "các", "tàu", "ngầm", "900p/maq", "và", "insv822", "trên", "đường", "đến", "truk", "các", "máy", "bay", "saiun", "sẽ", "bay", "trên", "bầu", "trời", "ulithi", "để", "xác", "nhận", "sự", "hiện", "diện", "của", "tàu", "sân", "bay", "mỹ", "neo", "đậu", "ở", "đó", "sau", "khi", "chuyển", "máy", "bay", "saiun", "đến", "đảo", "truk", "các", "tàu", "160-np/", "và", "950dupr-", "sẽ", "đến", "hồng", "công", "để", "tiếp", "nhận", "96,25", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "seiran", "tiếp", "đó", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "đến", "xinhgapo", "và", "gia", "nhập", "cùng", "hai", "tàu", "đccro/546", "và", "mfiđ-iym/909", "để", "thực", "hiện", "các", "chiến", "dịch", "tiếp", "theo", "giai", "đoạn", "thứ", "-637.00485 wb/mg", "hai", "mang", "tên", "arashi", "bão", "táp", "hai", "tàu", "ngầm", "360-evkiw-", "và", "800432/t-", "sẽ", "gặp", "nhau", "tại", "một", "vị", "trí", "định", "trước", "vào", "đêm", "1000", "hoặc", "100-4000/iq", "vào", "ngày 26 tới ngày 11 tháng 2", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "phóng", "4.000.090", "máy", "bay", "seiran", "trước", "lúc", "rạng", "đông", "để", "thực", "hiện", "sứ", "mệnh", "cảm", "tử", "lao", "thẳng", "vào", "0:41:28", "các", "tàu", "sân", "bay", "mỹ", "các", "máy", "bay", "seiran", "mỗi", "máy", "bay", "mang", "4787,125 inch", "bom", "sẽ", "bay", "ở", "độ", "cao", "dưới", "-85 điôp/mw", "trên", "mặt", "biển", "để", "tránh", "bị", "rađa", "phát", "hiện", "ngoài", "ra", "ngay", "trước", "khi", "rời", "căn", "cứ", "hải", "quân", "maizuru", "các", "máy", "bay", "seiran", "được", "sơn", "lại", "màu", "bạc", "hoàn", "toàn", "trên", "đó", "các", "ngôi", "sao", "và", "phù", "hiệu", "vạch", "sọc", "của", "mỹ", "che", "lấp", "hình", "mặt", "trời", "đỏ", "tàu", "khu", "trục", "của", "mỹ", "áp", "sát", "mạn", "tàu", "ngầm", "rbi600", "sau", "khi", "tấn", "công", "ulithi", "hai", "tàu", "ngầm", "/zkta/600", "và", "rbae-chie", "sẽ", "400 cm", "đến", "hồng", "công", "và", "nhận", "1140", "máy", "bay", "seiran", "mới", "từ", "đây", "hai", "tàu", "này", "sẽ", "đến", "xinhgapo", "nơi", "có", "sẵn", "nguồn", "nhiên", "liệu", "tiếp", "tế", "và", "gia", "nhập", "cùng", "hai", "tàu", "n/mzjv-900", "và", "bca/noi400", "để", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tiếp", "theo", "với", "lực", "lượng", "kết", "hợp", "gồm", "25 / 17", "máy", "bay", "seiran", "ngày 9/12", "các", "tàu", "108/2000-kvcđ/", "và", "/sdiei/xe", "đến", "cảng", "maizuru", "để", "nạp", "nhiên", "liệu", "chúng", "đến", "ominato", "vào", "15h35", "để", "đón", "các", "máy", "bay", "do", "thám", "saiun", "ngày 26 ngày 23 tháng 8", "chiếc", "870-e", "rời", "cảng", "để", "đến", "truk", "nhưng", "không", "bao", "giờ", "đến", "đích", "tàu", "này", "đã", "bị", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "tbm", "avenger", "phát", "hiện", "và", "tấn", "công", "31/1", "khi", "nổi", "lên", "mặt", "nước", "một", "tàu", "khu", "trục", "hộ", "tống", "của", "mỹ", "sau", "đó", "đã", "đến", "và", "đánh", "đắm", "chiếc", "1002000macvg", "bằng", "bom", "phá", "tàu", "ngầm", "10:32:21", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "các", "tàu", "ngầm", "được", "lệnh", "phá", "hủy", "tất", "cả", "vũ", "khí", "của", "họ", "khi", "chiếc", "90-xjjkk", "đầu", "hàng", "một", "tàu", "khu", "trục", "của", "mỹ", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "mỹ", "đã", "bị", "sốc", "trước", "kích", "thước", "của", "tàu", "ngầm", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "thu", "được", "900.000", "tàu", "ngầm", "kể", "cả", "ba", "tàu", "jkn900", "và", "đưa", "chúng", "đến", "vịnh", "sasebo", "để", "nghiên", "cứu", "trước", "đó", "mỹ", "chưa", "bao", "giờ", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "tàu", "ngầm", "lớp", "109-4000-nikct", "cho", "đến", "khi", "các", "tàu", "này", "đầu", "hàng", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "người", "nga", "có", "cơ", "hội", "đó", "hải", "quân", "mỹ", "đã", "mở", "chiến", "dịch", "cuối", "con", "đường", "operation", "road", "s", "end", "đưa", "hầu", "hết", "các", "tàu", "ngầm", "đến", "point", "deep", "six", "vị", "trí", "nằm", "ngoài", "khơi", "quần", "đảo", "got", "cách", "nagasaki", "4819,666 %", "về", "phía", "tây", "và", "đánh", "chìm", "chúng", "bằng", "thuốc", "nổ", "m70010", "hiện", "xác", "các", "tàu", "này", "đang", "nằm", "ở", "độ", "sâu", "-209.720 dm/m3", "dưới", "đáy", "biển", "bốn", "tàu", "300/rtti-fđmsf", "370syc-xnh", "blbph829-880", "và", "gftyx3000-720", "được", "đưa", "tới", "hawaii", "để", "nghiên", "cứu", "thêm", "khi", "người", "nga", "một", "lần", "nữa", "đòi", "thanh", "sát", "các", "tàu", "này", "chúng", "đã", "bị", "đánh", "đắm", "ở", "ngoài", "khơi", "kalaeloa", "gần", "oahu", "hawaii", "vào", "3h44" ]
[ "tháng", "ba trăm trừ vê đê ích đê gạch chéo", "một trăm", "thiếu", "tá", "vi", "văn", "hồi", "phó", "đội", "trưởng", "đội", "xây", "dựng", "phong", "trào", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "tổ", "quốc", "cah", "krông", "nô", "tỉnh", "đắk", "nông", "được", "điều", "động", "về", "làm", "trưởng", "công", "an", "xã", "cax", "nâm", "nung", "h", "krông", "nô", "tiếp", "nhận", "vị", "trí", "công", "tác", "mới", "ngày mười chín và ngày ba mốt tháng sáu", "dù", "bước", "đầu", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "về", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "phương", "tiện", "làm", "việc", "nhưng", "với", "trách", "nhiệm", "được", "giao", "thiếu", "tá", "hồi", "đã", "cùng", "lực", "lượng", "cax", "nhanh", "chóng", "tham", "mưu", "cho", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "xã", "triển", "khai", "nhiều", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "trật", "tự", "an ninh trật tự", "chủ", "động", "nắm", "tình", "hình", "quản", "lý", "tốt", "địa", "bàn", "cùng", "với", "lực", "lượng", "ca", "bán", "chuyên", "trách", "tích", "cực", "tuyên", "truyền", "vận", "động", "người", "dân", "nâng", "cao", "cảnh", "giác", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "có", "hiệu", "quả", "chỉ", "tính", "trong", "mười bốn tới bẩy", "tháng", "đầu", "tám giờ", "cax", "nâm", "nung", "đã", "tiếp", "nhận", "phối", "hợp", "với", "ca", "cấp", "trên", "giải", "quyết", "một nghìn hai trăm bảy chín", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "trật", "tự", "xã", "hội", "trong", "đó", "có", "hai năm", "vụ", "việc", "do", "lực", "lượng", "cax", "trực", "tiếp", "xác", "minh", "giải", "quyết", "mới", "đây", "ngày mười nhăm tháng tám một ngàn sáu trăm lẻ chín", "cax", "nâm", "nung", "nhận", "được", "tin", "báo", "của", "bà", "p", "ở", "bon", "ja", "răh", "xã", "nâm", "nung", "về", "việc", "con", "gái", "của", "bà", "p", "là", "cháu", "n", "một triệu bảy trăm mười bảy ngàn bốn trăm mười lăm", "bị", "một", "thanh", "niên", "không", "rõ", "lai", "lịch", "cưỡng", "hiếp", "với", "tinh", "thần", "quyết", "tâm", "cao", "cùng", "với", "việc", "sử", "dụng", "đồng", "bộ", "hai trăm bảy ba mi li lít", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "đến", "chiều", "cùng", "ngày", "cax", "nâm", "nung", "đã", "làm", "rõ", "được", "thủ", "phạm", "hiếp", "dâm", "cháu", "n", "là", "y", "thin", "ba triệu một trăm năm chín ngàn ba trăm linh tám", "trú", "cùng", "bon", "với", "nạn", "nhân", "cax", "nâm", "nung", "luôn", "gần", "gũi", "với", "nhân", "dân", "làm", "tốt", "công", "tác", "dân", "vận", "xã", "nâm", "nung", "hiện", "có", "một ngàn bẩy trăm tám bẩy", "thôn", "bon", "với", "ba triệu năm mốt ngàn bẩy mươi", "dân", "tộc", "anh", "em", "cùng", "sinh", "sống", "đây", "là", "địa", "bàn", "i chéo bốn trăm hai lăm", "trọng", "điểm", "phức", "tạp", "về", "an ninh trật tự", "nổi", "lên", "là", "tình", "hình", "tranh", "chấp", "khiếu", "ba không không xuộc một không không không đê", "kiện", "liên", "quan", "đến", "một", "số", "công", "ty", "cùng", "với", "đó", "tình", "hai hai giờ", "hình", "tội", "phạm", "và", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "cũng", "diễn", "biến", "khá", "phức", "tạp", "để", "bảo", "đảm", "tốt", "tình", "hình", "an ninh trật tự", "trên", "địa", "bàn", "lực", "lượng", "cax", "đã", "không", "ngừng", "nghiên", "cứu", "tìm", "tòi", "học", "hỏi", "và", "gần", "gũi", "với", "nhân", "dân", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "để", "tham", "mưu", "với", "đảng", "ủy", "ủy ban nhân dân", "xã", "và", "lãnh", "đạo", "cah", "trên", "các", "mặt", "công", "tác", "trong", "đó", "chú", "trọng", "huy", "động", "được", "sức", "mạnh", "của", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "và", "toàn", "dân", "tham", "gia", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "cũng", "như", "xây", "dựng", "được", "mối", "đoàn", "bốn triệu không trăm bảy sáu ngàn sáu trăm hai hai", "kết", "thống", "nhất", "của", "ban", "cax", "để", "phân", "công", "công", "việc", "một", "cách", "khoa", "học", "cụ", "thể", "qua", "đó", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "góp", "phần", "đảm", "trừ mờ ca ép vê kép vờ tám trăm ba mươi", "bảo", "an ninh trật tự", "tại", "địa", "phương", "thiếu", "tá", "hồi", "cho", "biết", "với", "phương", "châm", "đi", "từng", "ngõ", "gõ", "từng", "nhà", "rà", "từng", "người", "cax", "nâm", "nung", "đã", "lồng", "ngày tám tháng một năm hai nghìn chín trăm mười ba", "ghép", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "giáo", "dục", "pháp", "luật", "đến", "với", "mọi", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "gắn", "với", "công", "tác", "thu", "thập", "cập", "nhật", "kiểm", "tra", "phúc", "tra", "phiếu", "thông", "tin", "về", "dân", "cư", "góp", "phần", "đẩy", "mạnh", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "dự", "án", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "dân", "cư", "triển", "khai", "tốt", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "ba chín không ngang bốn không không không gạch chéo i ép i dét o", "bạch", "hầu", "và", "công", "tác", "vận", "động", "người", "dân", "giao", "nộp", "vũ", "khí", "vật", "liệu", "nổ", "công", "cụ", "hỗ", "trợ", "theo", "già", "làng", "y", "xuyên", "ở", "bon", "gia", "rá", "xã", "nâm", "nung", "từ", "ngày", "có", "lực", "lượng", "ca", "chính", "quy", "về", "xã", "tình", "hình", "an ninh trật tự", "tại", "các", "thôn", "bon", "trên", "địa", "bàn", "được", "giữ", "vững", "các", "vụ", "việc", "được", "lực", "lượng", "ca", "phát", "hiện", "xử", "lý", "kịp", "thời", "người", "dân", "tích", "cực", "giao", "nộp", "vũ", "khí", "cho", "cax", "nâm", "nung", "theo", "thượng", "tá", "trần", "thanh", "tuấn", "trưởng", "cah", "krông", "nô", "đến", "tháng bốn một trăm bốn mươi", "cah", "đã", "hoàn", "thành", "bố", "trí", "ca", "chính", "quy", "đảm", "nhận", "chức", "danh", "cax", "tại", "ngày hai mươi chín ngày mười bẩy tháng ba", "xã", "điều", "đáng", "mừng", "tại", "một", "số", "xã", "trọng", "điểm", "về", "an ninh trật tự", "như", "nâm", "nung", "nhưng", "lực", "lượng", "cax", "đã", "bốn trăm mười tám mét khối", "đoàn", "kết", "nỗ", "lực", "vượt", "khó", "kịp", "thời", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "bám", "cơ", "sở", "trực", "tiếp", "tham", "mưu", "và", "có", "những", "giải", "pháp", "thiết", "thực", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "thực", "tế", "ở", "địa", "phương", "nhằm", "góp", "phần", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "trên", "địa", "bàn", "tạo", "được", "niềm", "tin", "đối", "với", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "và", "nhân", "dân" ]
[ "tháng", "300-vđxđ/", "100", "thiếu", "tá", "vi", "văn", "hồi", "phó", "đội", "trưởng", "đội", "xây", "dựng", "phong", "trào", "bảo", "vệ", "an", "ninh", "tổ", "quốc", "cah", "krông", "nô", "tỉnh", "đắk", "nông", "được", "điều", "động", "về", "làm", "trưởng", "công", "an", "xã", "cax", "nâm", "nung", "h", "krông", "nô", "tiếp", "nhận", "vị", "trí", "công", "tác", "mới", "ngày 19 và ngày 31 tháng 6", "dù", "bước", "đầu", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "về", "cơ", "sở", "vật", "chất", "và", "phương", "tiện", "làm", "việc", "nhưng", "với", "trách", "nhiệm", "được", "giao", "thiếu", "tá", "hồi", "đã", "cùng", "lực", "lượng", "cax", "nhanh", "chóng", "tham", "mưu", "cho", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "xã", "triển", "khai", "nhiều", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "trật", "tự", "an ninh trật tự", "chủ", "động", "nắm", "tình", "hình", "quản", "lý", "tốt", "địa", "bàn", "cùng", "với", "lực", "lượng", "ca", "bán", "chuyên", "trách", "tích", "cực", "tuyên", "truyền", "vận", "động", "người", "dân", "nâng", "cao", "cảnh", "giác", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "có", "hiệu", "quả", "chỉ", "tính", "trong", "14 - 7", "tháng", "đầu", "8h", "cax", "nâm", "nung", "đã", "tiếp", "nhận", "phối", "hợp", "với", "ca", "cấp", "trên", "giải", "quyết", "1279", "vụ", "việc", "liên", "quan", "đến", "trật", "tự", "xã", "hội", "trong", "đó", "có", "25", "vụ", "việc", "do", "lực", "lượng", "cax", "trực", "tiếp", "xác", "minh", "giải", "quyết", "mới", "đây", "ngày 15/8/1609", "cax", "nâm", "nung", "nhận", "được", "tin", "báo", "của", "bà", "p", "ở", "bon", "ja", "răh", "xã", "nâm", "nung", "về", "việc", "con", "gái", "của", "bà", "p", "là", "cháu", "n", "1.717.415", "bị", "một", "thanh", "niên", "không", "rõ", "lai", "lịch", "cưỡng", "hiếp", "với", "tinh", "thần", "quyết", "tâm", "cao", "cùng", "với", "việc", "sử", "dụng", "đồng", "bộ", "273 ml", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "đến", "chiều", "cùng", "ngày", "cax", "nâm", "nung", "đã", "làm", "rõ", "được", "thủ", "phạm", "hiếp", "dâm", "cháu", "n", "là", "y", "thin", "3.159.308", "trú", "cùng", "bon", "với", "nạn", "nhân", "cax", "nâm", "nung", "luôn", "gần", "gũi", "với", "nhân", "dân", "làm", "tốt", "công", "tác", "dân", "vận", "xã", "nâm", "nung", "hiện", "có", "1787", "thôn", "bon", "với", "3.051.070", "dân", "tộc", "anh", "em", "cùng", "sinh", "sống", "đây", "là", "địa", "bàn", "i/425", "trọng", "điểm", "phức", "tạp", "về", "an ninh trật tự", "nổi", "lên", "là", "tình", "hình", "tranh", "chấp", "khiếu", "300/1000d", "kiện", "liên", "quan", "đến", "một", "số", "công", "ty", "cùng", "với", "đó", "tình", "22h", "hình", "tội", "phạm", "và", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "cũng", "diễn", "biến", "khá", "phức", "tạp", "để", "bảo", "đảm", "tốt", "tình", "hình", "an ninh trật tự", "trên", "địa", "bàn", "lực", "lượng", "cax", "đã", "không", "ngừng", "nghiên", "cứu", "tìm", "tòi", "học", "hỏi", "và", "gần", "gũi", "với", "nhân", "dân", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "để", "tham", "mưu", "với", "đảng", "ủy", "ủy ban nhân dân", "xã", "và", "lãnh", "đạo", "cah", "trên", "các", "mặt", "công", "tác", "trong", "đó", "chú", "trọng", "huy", "động", "được", "sức", "mạnh", "của", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "và", "toàn", "dân", "tham", "gia", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "cũng", "như", "xây", "dựng", "được", "mối", "đoàn", "4.076.622", "kết", "thống", "nhất", "của", "ban", "cax", "để", "phân", "công", "công", "việc", "một", "cách", "khoa", "học", "cụ", "thể", "qua", "đó", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "góp", "phần", "đảm", "-mkfwv830", "bảo", "an ninh trật tự", "tại", "địa", "phương", "thiếu", "tá", "hồi", "cho", "biết", "với", "phương", "châm", "đi", "từng", "ngõ", "gõ", "từng", "nhà", "rà", "từng", "người", "cax", "nâm", "nung", "đã", "lồng", "ngày 8/1/2913", "ghép", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "giáo", "dục", "pháp", "luật", "đến", "với", "mọi", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "gắn", "với", "công", "tác", "thu", "thập", "cập", "nhật", "kiểm", "tra", "phúc", "tra", "phiếu", "thông", "tin", "về", "dân", "cư", "góp", "phần", "đẩy", "mạnh", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "dự", "án", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "dân", "cư", "triển", "khai", "tốt", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "390-4000/yfyzo", "bạch", "hầu", "và", "công", "tác", "vận", "động", "người", "dân", "giao", "nộp", "vũ", "khí", "vật", "liệu", "nổ", "công", "cụ", "hỗ", "trợ", "theo", "già", "làng", "y", "xuyên", "ở", "bon", "gia", "rá", "xã", "nâm", "nung", "từ", "ngày", "có", "lực", "lượng", "ca", "chính", "quy", "về", "xã", "tình", "hình", "an ninh trật tự", "tại", "các", "thôn", "bon", "trên", "địa", "bàn", "được", "giữ", "vững", "các", "vụ", "việc", "được", "lực", "lượng", "ca", "phát", "hiện", "xử", "lý", "kịp", "thời", "người", "dân", "tích", "cực", "giao", "nộp", "vũ", "khí", "cho", "cax", "nâm", "nung", "theo", "thượng", "tá", "trần", "thanh", "tuấn", "trưởng", "cah", "krông", "nô", "đến", "tháng 4/140", "cah", "đã", "hoàn", "thành", "bố", "trí", "ca", "chính", "quy", "đảm", "nhận", "chức", "danh", "cax", "tại", "ngày 29 ngày 17 tháng 3", "xã", "điều", "đáng", "mừng", "tại", "một", "số", "xã", "trọng", "điểm", "về", "an ninh trật tự", "như", "nâm", "nung", "nhưng", "lực", "lượng", "cax", "đã", "418 m3", "đoàn", "kết", "nỗ", "lực", "vượt", "khó", "kịp", "thời", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "bám", "cơ", "sở", "trực", "tiếp", "tham", "mưu", "và", "có", "những", "giải", "pháp", "thiết", "thực", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "thực", "tế", "ở", "địa", "phương", "nhằm", "góp", "phần", "bảo", "đảm", "an ninh trật tự", "trên", "địa", "bàn", "tạo", "được", "niềm", "tin", "đối", "với", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "và", "nhân", "dân" ]
[ "kiến trúc đô thị", "đến", "ngày mười lăm ngày hai ba tháng mười một", "âm mười ba ra đi an", "hộ", "gia", "đình", "dành", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "dạy", "bảo", "con", "cháu", "tạo", "điều", "kiện", "hai ngàn không trăm hai lăm chấm hai mươi mốt sào trên mét vuông", "cho", "con", "cháu", "phát", "triển", "toàn", "diện", "về", "thể", "chất", "trí", "tuệ", "đạo", "đức", "và", "tinh", "thần", "mục", "tiêu", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "gia", "đình", "việt", "nam", "đến", "ngày bốn tháng năm", "tầm", "nhìn", "đến", "hai giờ mười lăm phút năm mươi giây", "tưởng", "như", "là", "chuyện", "quá", "dễ", "dàng", "và", "đương", "nhiên", "nhưng", "trong", "thực", "tế", "lại", "không", "phải", "vậy", "theo", "một", "kết", "quả", "điều", "tra", "về", "gia", "đình", "việt", "nam", "có", "tới", "mười hai tạ", "các", "ông", "bố", "và", "âm ba ngàn bốn trăm tám nhăm phẩy không không hai chín sáu tháng", "các", "bà", "mẹ", "hoàn", "toàn", "không", "dành", "một", "chút", "thời", "gian", "nào", "cho", "việc", "chăm", "sóc", "dạy", "dỗ", "con", "cái", "quý bốn", "do", "phải", "lo", "kiếm", "sống", "theo", "thống", "kê", "từ", "một", "cuộc", "hội", "thảo", "về", "hôn", "nhân", "và", "gia", "đình", "hiện", "nay", "cả", "nước", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "có", "từ", "bốn nhăm nghìn bốn hai phẩy tám bốn một bẩy", "một trăm bốn năm nghìn ba trăm tám bẩy", "vụ", "ly", "hôn", "trong", "số", "đó", "có", "tới", "tám trăm chín mươi lăm phít", "là", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "độ", "tuổi", "ba ngàn sáu trăm", "năm triệu chín mươi nghìn", "ngày mười bốn và ngày hai chín", "và", "từ", "đây", "mỗi", "năm", "có", "chừng", "bảy mươi ba", "trẻ", "đang", "tuổi", "ăn", "học", "bị", "đẩy", "ra", "ngoài", "tổ", "ấm", "gia", "đình", "buộc", "phải", "tự", "xoay", "xở", "thậm", "chí", "là", "tự", "lập", "trước", "cuộc", "đời", "và", "cũng", "chính", "việc", "nhiều", "đứa", "trẻ", "hai ngàn năm trăm tám bẩy", "do", "không", "được", "cha", "mẹ", "quan", "tâm", "giáo", "dục", "nên", "đành", "làm", "bạn", "với", "game", "thích", "sống", "cuộc", "sống", "ảo", "nhiều", "hơn", "cuộc", "sống", "thực", "cùng", "với", "đó", "một", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "cũng", "cho", "thấy", "hơn", "sáu trăm mười bốn niu tơn", "số", "trẻ", "được", "điều", "tra", "từ", "vờ ích nờ gạch ngang a hắt mờ", "bẩy triệu bốn trăm bốn mươi ba nghìn năm trăm hai mươi bảy", "âm hai năm phẩy chín bẩy", "tuổi", "có", "biểu", "hiện", "và", "hành", "vi", "lo", "lắng", "bi", "quan", "trước", "cuộc", "sống" ]
[ "kiến trúc đô thị", "đến", "ngày 15 ngày 23 tháng 11", "-13 radian", "hộ", "gia", "đình", "dành", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "dạy", "bảo", "con", "cháu", "tạo", "điều", "kiện", "2025.21 sào/m2", "cho", "con", "cháu", "phát", "triển", "toàn", "diện", "về", "thể", "chất", "trí", "tuệ", "đạo", "đức", "và", "tinh", "thần", "mục", "tiêu", "trong", "chiến", "lược", "phát", "triển", "gia", "đình", "việt", "nam", "đến", "ngày 4/5", "tầm", "nhìn", "đến", "2:15:50", "tưởng", "như", "là", "chuyện", "quá", "dễ", "dàng", "và", "đương", "nhiên", "nhưng", "trong", "thực", "tế", "lại", "không", "phải", "vậy", "theo", "một", "kết", "quả", "điều", "tra", "về", "gia", "đình", "việt", "nam", "có", "tới", "12 tạ", "các", "ông", "bố", "và", "-3485,00296 tháng", "các", "bà", "mẹ", "hoàn", "toàn", "không", "dành", "một", "chút", "thời", "gian", "nào", "cho", "việc", "chăm", "sóc", "dạy", "dỗ", "con", "cái", "quý 4", "do", "phải", "lo", "kiếm", "sống", "theo", "thống", "kê", "từ", "một", "cuộc", "hội", "thảo", "về", "hôn", "nhân", "và", "gia", "đình", "hiện", "nay", "cả", "nước", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "có", "từ", "45.042,8417", "145.387", "vụ", "ly", "hôn", "trong", "số", "đó", "có", "tới", "895 ft", "là", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "độ", "tuổi", "3600", "5.090.000", "ngày 14 và ngày 29", "và", "từ", "đây", "mỗi", "năm", "có", "chừng", "73", "trẻ", "đang", "tuổi", "ăn", "học", "bị", "đẩy", "ra", "ngoài", "tổ", "ấm", "gia", "đình", "buộc", "phải", "tự", "xoay", "xở", "thậm", "chí", "là", "tự", "lập", "trước", "cuộc", "đời", "và", "cũng", "chính", "việc", "nhiều", "đứa", "trẻ", "2587", "do", "không", "được", "cha", "mẹ", "quan", "tâm", "giáo", "dục", "nên", "đành", "làm", "bạn", "với", "game", "thích", "sống", "cuộc", "sống", "ảo", "nhiều", "hơn", "cuộc", "sống", "thực", "cùng", "với", "đó", "một", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "cũng", "cho", "thấy", "hơn", "614 n", "số", "trẻ", "được", "điều", "tra", "từ", "vxn-ahm", "7.443.527", "-25,97", "tuổi", "có", "biểu", "hiện", "và", "hành", "vi", "lo", "lắng", "bi", "quan", "trước", "cuộc", "sống" ]
[ "em", "bé", "đã", "chìm", "vào", "mười bốn", "giấc", "ngủ", "lúc", "nào", "không", "biết", "khi", "được", "bố", "ru", "con", "ngủ", "bằng", "tiếng", "đàn", "piano", "du", "dương", "ngọt", "ngào", "video", "ông", "bố", "ru", "con", "ngủ", "ngọt", "ngào", "chưa", "từng", "thấy", "dứt", "điểm", "ba trăm năm sáu ngàn hai trăm tám bốn", "năm", "bị", "đờm", "ho", "khó", "thở", "copd", "nhờ", "cách", "này", "hai triệu", "lần", "mười", "ngày", "baokhikhang.vn", "nguồn", "video", "facebook" ]
[ "em", "bé", "đã", "chìm", "vào", "14", "giấc", "ngủ", "lúc", "nào", "không", "biết", "khi", "được", "bố", "ru", "con", "ngủ", "bằng", "tiếng", "đàn", "piano", "du", "dương", "ngọt", "ngào", "video", "ông", "bố", "ru", "con", "ngủ", "ngọt", "ngào", "chưa", "từng", "thấy", "dứt", "điểm", "356.284", "năm", "bị", "đờm", "ho", "khó", "thở", "copd", "nhờ", "cách", "này", "2.000.000", "lần", "10", "ngày", "baokhikhang.vn", "nguồn", "video", "facebook" ]
[ "ông", "chín tám ngàn mười lăm phẩy sáu tám sáu bốn", "bố", "đầu", "tư", "gameshow", "cho", "con", "thỏa", "sức", "trổ", "tài" ]
[ "ông", "98.015,6864", "bố", "đầu", "tư", "gameshow", "cho", "con", "thỏa", "sức", "trổ", "tài" ]
[ "bắt", "nhóm", "tàng", "trữ", "năm nghìn chín trăm sáu mươi hai phẩy chín trăm chín mươi tư đi ốp", "ma", "túy", "đá", "tiên phong online", "khi", "bắt", "quả", "tang", "thảo", "và", "chín một u ngang pê giây ích gờ u", "thanh", "đang", "mua", "bán", "ma", "túy", "công", "an", "phát", "hiện", "bốn trăm chín sáu lượng trên tấn", "ma", "túy", "đá", "được", "thanh", "giấu", "trong", "đệm", "ghế", "mát", "xa", "mở", "rộng", "điều", "tra", "vụ", "án", "nhà", "trức", "trách", "chín trăm hai lăm ghi ga bai", "phát", "hiện", "thêm", "tám nghìn hai trăm bảy ba phẩy không chín tám bốn chỉ trên mi li lít", "ma", "túy", "đá", "tại", "nhà", "bạn", "gái", "của", "thanh", "hai sáu tháng năm", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "vê kép a bẩy tám", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "đang", "củng", "cố", "chứng", "cứ", "để", "khởi", "tố", "đối", "với", "ba", "đối", "tượng", "gồm", "phạm", "công", "thanh", "chín triệu chín trăm lẻ chín", "tuổi", "trú", "quận", "lê", "chân", "hải", "phòng", "phạm", "thị", "thanh", "thảo", "bảy mươi phẩy không không bẩy hai", "tuổi", "chị", "gái", "thanh", "và", "nguyễn", "thị", "vân", "giai đoạn hai mươi chín hai mươi chín", "tuổi", "trú", "thành phố", "cao", "bằng", "về", "tàng", "trữ", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "trước", "đó", "tháng sáu năm bốn trăm chín mươi chín", "tại", "khu", "vực", "xã", "an", "đồng", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "bắt", "quả", "tang", "phạm", "công", "thanh", "và", "phạm", "thị", "thanh", "thảo", "khi", "hai", "đối", "tượng", "này", "đang", "giao", "ma", "túy", "cho", "nhau", "công", "an", "thu", "giữ", "tại", "chỗ", "hai trăm mười bốn ghi ga bít trên mét vuông", "ma", "túy", "đá", "ngoài", "ra", "công", "an", "còn", "thu", "giữ", "một", "xe", "máy", "và", "hai mươi bốn đến năm", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "hai", "đối", "tượng", "tiếp", "đó", "ngang vê năm không", "công", "an", "thành", "phố", "hải", "phòng", "phối", "hợp", "với", "phòng", "gạch chéo ca bê gạch chéo vờ vờ ép", "công", "an", "tỉnh", "cao", "bằng", "bắt", "khẩn", "cấp", "nguyễn", "thị", "vân", "bạn", "gái", "của", "thanh", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "nơi", "ở", "của", "đối", "tượng", "tại", "thành phố", "cao", "bằng", "thu", "thêm", "âm tám trăm hai mươi tám chấm hai bảy không phần trăm", "ma", "túy", "bốn trăm lẻ chín gạch chéo một nghìn o mờ e gạch chéo bờ", "đá", "cộng tám ba tám chín tám chín sáu không không một không", "xe", "ô", "tô", "honda", "crv", "âm hai mươi năm chấm tám mươi", "xe", "máy", "âm tám chấm năm không", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "điều", "tra", "năm triệu một trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm tám mươi bốn", "thanh", "là", "đối", "tượng", "đã", "có", "tiền", "án", "về", "tội", "buôn", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "mười một tháng tám", "bị", "tòa án nhân dân", "quận", "long", "biên", "hà", "nội", "xử", "năm triệu năm trăm nghìn", "năm", "một ngàn chín trăm ba mươi hai", "tháng", "tù" ]
[ "bắt", "nhóm", "tàng", "trữ", "5962,994 điôp", "ma", "túy", "đá", "tiên phong online", "khi", "bắt", "quả", "tang", "thảo", "và", "91u-pjxgu", "thanh", "đang", "mua", "bán", "ma", "túy", "công", "an", "phát", "hiện", "496 lượng/tấn", "ma", "túy", "đá", "được", "thanh", "giấu", "trong", "đệm", "ghế", "mát", "xa", "mở", "rộng", "điều", "tra", "vụ", "án", "nhà", "trức", "trách", "925 gb", "phát", "hiện", "thêm", "8273,0984 chỉ/ml", "ma", "túy", "đá", "tại", "nhà", "bạn", "gái", "của", "thanh", "26/5", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "wa78", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "đang", "củng", "cố", "chứng", "cứ", "để", "khởi", "tố", "đối", "với", "ba", "đối", "tượng", "gồm", "phạm", "công", "thanh", "9.000.909", "tuổi", "trú", "quận", "lê", "chân", "hải", "phòng", "phạm", "thị", "thanh", "thảo", "70,0072", "tuổi", "chị", "gái", "thanh", "và", "nguyễn", "thị", "vân", "giai đoạn 29 - 29", "tuổi", "trú", "thành phố", "cao", "bằng", "về", "tàng", "trữ", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "trước", "đó", "tháng 6/499", "tại", "khu", "vực", "xã", "an", "đồng", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "bắt", "quả", "tang", "phạm", "công", "thanh", "và", "phạm", "thị", "thanh", "thảo", "khi", "hai", "đối", "tượng", "này", "đang", "giao", "ma", "túy", "cho", "nhau", "công", "an", "thu", "giữ", "tại", "chỗ", "214 gb/m2", "ma", "túy", "đá", "ngoài", "ra", "công", "an", "còn", "thu", "giữ", "một", "xe", "máy", "và", "24 - 5", "điện", "thoại", "di", "động", "của", "hai", "đối", "tượng", "tiếp", "đó", "-v50", "công", "an", "thành", "phố", "hải", "phòng", "phối", "hợp", "với", "phòng", "/kb/vvf", "công", "an", "tỉnh", "cao", "bằng", "bắt", "khẩn", "cấp", "nguyễn", "thị", "vân", "bạn", "gái", "của", "thanh", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "nơi", "ở", "của", "đối", "tượng", "tại", "thành phố", "cao", "bằng", "thu", "thêm", "-828.270 %", "ma", "túy", "409/1000ome/b", "đá", "+83898960010", "xe", "ô", "tô", "honda", "crv", "-25.80", "xe", "máy", "-8.50", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "điều", "tra", "5.104.684", "thanh", "là", "đối", "tượng", "đã", "có", "tiền", "án", "về", "tội", "buôn", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "11/8", "bị", "tòa án nhân dân", "quận", "long", "biên", "hà", "nội", "xử", "5.500.000", "năm", "1932", "tháng", "tù" ]
[ "ông", "cao", "thắng", "đông", "nhi", "luôn", "lãng", "mạn", "sau", "một trăm tám mươi mốt nghìn bốn mươi bẩy", "năm", "không bảy tháng không hai một không sáu năm", "hẹn", "hò", "sau", "hơn", "cộng chín bẩy năm một ba hai không một năm bẩy một", "năm", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "showbiz", "việt", "luôn", "được", "fan", "ngưỡng", "mộ", "vì", "những", "hành", "động", "tình", "cảm", "ngọt", "ngào", "dành", "cho", "nhau", "dính", "nghi", "án", "hẹn", "hò", "từ", "trước", "nhưng", "đông", "nhi", "và", "ông", "cao", "thắng", "chỉ", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "từ", "ngày mồng hai đến ngày hai mươi chín tháng năm", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "sau", "đó", "cả", "hai", "mười bốn giờ hai mươi bảy phút bốn giây", "tự", "tin", "diện", "trang", "phục", "đôi", "quay", "những", "cảnh", "tình", "cảm", "trong", "mv", "có", "những", "yêu", "thương", "nào", "trong", "mv", "nơi", "ấy", "ngọn", "đồi", "tình", "yêu", "cặp", "đôi", "khiến", "khán", "giả", "rớm", "nước", "mắt", "vì", "câu", "chuyện", "tình", "buồn", "ảnh", "nhaccuatui", "hai", "năm", "trở", "lại", "đây", "ông", "cao", "thắng", "lui", "về", "hậu", "trường", "và", "tập", "trung", "vào", "sixth", "sense", "entertainment", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "nu", "ảnh", "v.d", "cuối", "mồng một và ngày ba", "đông", "nhi", "tung", "mv", "nhạc", "pop", "nhẹ", "nhàng", "lãng", "mạn", "ta", "là", "của", "nhau", "kỉ", "niệm", "không tám sáu không năm ba ba bảy không hai chín", "năm", "yêu", "nhau", "đông", "nhi", "và", "ông", "cao", "thắng", "có", "chuyến", "du", "lịch", "kết", "hợp", "quay", "mv", "i", "wan", "na", "be", "your", "love", "ở", "đất", "nước", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hiện", "nay", "đông", "nhi", "đang", "sử", "dụng", "samsung", "galaxy", "lờ bờ trừ ca hắt giây e", "pro", "phiên", "bản", "một trăm bốn mươi tư ngàn hai trăm ba mươi tám", "model", "có", "màn", "hình", "sáu trăm sáu mươi ba tháng trên na nô mét", "pin", "dung", "hai giờ năm bảy phút năm hai giây", "lượng", "lớn", "tám trăm bảy tám ngàn chín trăm ba mươi", "mah", "trong", "khi", "đó", "ông", "cao", "thắng", "chia", "sẻ", "anh", "thích", "tính", "năng", "hỗ", "trợ", "chín mươi phẩy không sáu", "sim", "của", "galaxy", "ngang ét hát dét o xờ chéo hát", "pro", "chín bốn", "nếu", "như", "ông", "cao", "thắng", "ngày", "càng", "chững", "chạc", "thì", "đông", "nhi", "lại", "hút", "fan", "bởi", "vẻ", "đẹp", "xinh", "đẹp", "quyến", "rũ", "samsung", "galaxy", "đắp liu u i tờ i xuộc bốn trăm lẻ hai", "pro", "phiên", "bản", "ba nghìn", "có", "thỏi", "pin", "dung", "lượng", "lớn", "một ngàn một trăm bốn mươi bảy", "mah", "thiết", "kế", "đẹp", "di", "động", "màn", "hình", "lớn", "của", "samsung", "còn", "được", "trang", "bị", "cấu", "hình", "tốt", "với", "ram", "bốn nghìn chín trăm hai ba phẩy mười bốn chỉ", "bộ", "nhớ", "trong", "âm năm nghìn chín trăm bảy sáu phẩy hai mốt đô la", "máy", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "một ngàn bốn trăm năm chín", "trên", "nền", "tảng", "chip", "snapdragon", "cộng bẩy sáu năm sáu năm bốn ba không bẩy tám bốn", "tốc", "độ", "âm ba bốn nghìn tám trăm hai mốt phẩy không không bẩy chín hai bốn", "ghi ga héc", "sản", "phẩm", "mới", "lên", "kệ", "tại", "việt", "nam", "với", "giá", "không chấm hai trăm tám mươi năm đô la", "đồng" ]
[ "ông", "cao", "thắng", "đông", "nhi", "luôn", "lãng", "mạn", "sau", "181.047", "năm", "07/02/1065", "hẹn", "hò", "sau", "hơn", "+97513201571", "năm", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "showbiz", "việt", "luôn", "được", "fan", "ngưỡng", "mộ", "vì", "những", "hành", "động", "tình", "cảm", "ngọt", "ngào", "dành", "cho", "nhau", "dính", "nghi", "án", "hẹn", "hò", "từ", "trước", "nhưng", "đông", "nhi", "và", "ông", "cao", "thắng", "chỉ", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "từ", "ngày mồng 2 đến ngày 29 tháng 5", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "sau", "đó", "cả", "hai", "14:27:4", "tự", "tin", "diện", "trang", "phục", "đôi", "quay", "những", "cảnh", "tình", "cảm", "trong", "mv", "có", "những", "yêu", "thương", "nào", "trong", "mv", "nơi", "ấy", "ngọn", "đồi", "tình", "yêu", "cặp", "đôi", "khiến", "khán", "giả", "rớm", "nước", "mắt", "vì", "câu", "chuyện", "tình", "buồn", "ảnh", "nhaccuatui", "hai", "năm", "trở", "lại", "đây", "ông", "cao", "thắng", "lui", "về", "hậu", "trường", "và", "tập", "trung", "vào", "sixth", "sense", "entertainment", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "nu", "ảnh", "v.d", "cuối", "mồng 1 và ngày 3", "đông", "nhi", "tung", "mv", "nhạc", "pop", "nhẹ", "nhàng", "lãng", "mạn", "ta", "là", "của", "nhau", "kỉ", "niệm", "08605337029", "năm", "yêu", "nhau", "đông", "nhi", "và", "ông", "cao", "thắng", "có", "chuyến", "du", "lịch", "kết", "hợp", "quay", "mv", "i", "wan", "na", "be", "your", "love", "ở", "đất", "nước", "nhật", "bản", "xinh", "đẹp", "hiện", "nay", "đông", "nhi", "đang", "sử", "dụng", "samsung", "galaxy", "lb-khje", "pro", "phiên", "bản", "144.238", "model", "có", "màn", "hình", "663 tháng/nm", "pin", "dung", "2:57:52", "lượng", "lớn", "878.930", "mah", "trong", "khi", "đó", "ông", "cao", "thắng", "chia", "sẻ", "anh", "thích", "tính", "năng", "hỗ", "trợ", "90,06", "sim", "của", "galaxy", "-shzox/h", "pro", "94", "nếu", "như", "ông", "cao", "thắng", "ngày", "càng", "chững", "chạc", "thì", "đông", "nhi", "lại", "hút", "fan", "bởi", "vẻ", "đẹp", "xinh", "đẹp", "quyến", "rũ", "samsung", "galaxy", "wuyty/402", "pro", "phiên", "bản", "3000", "có", "thỏi", "pin", "dung", "lượng", "lớn", "1147", "mah", "thiết", "kế", "đẹp", "di", "động", "màn", "hình", "lớn", "của", "samsung", "còn", "được", "trang", "bị", "cấu", "hình", "tốt", "với", "ram", "4923,14 chỉ", "bộ", "nhớ", "trong", "-5976,21 $", "máy", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "1459", "trên", "nền", "tảng", "chip", "snapdragon", "+76565430784", "tốc", "độ", "-34.821,007924", "ghi ga héc", "sản", "phẩm", "mới", "lên", "kệ", "tại", "việt", "nam", "với", "giá", "0.285 $", "đồng" ]
[ "số", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "nắng", "nóng", "tăng", "gấp", "âm ba mươi tám phẩy không năm năm", "lần", "các", "nhà", "khoa", "học", "mới", "đây", "cảnh", "báo", "số", "người", "trên", "toàn", "cầu", "phải", "hứng", "chịu", "thời", "tiết", "nóng", "ẩm", "cực", "đoan", "vào", "cuối", "thế", "kỷ", "này", "sẽ", "cao", "gấp", "sáu triệu ba trăm bẩy mươi ngàn bốn trăm bẩy chín", "lần", "so", "với", "hiện", "nay", "nếu", "lượng", "khí", "thải", "khiến", "trái", "đất", "ấm", "lên", "tiếp", "tục", "tăng", "từ", "đó", "gây", "thiệt", "hại", "lớn", "về", "kinh", "tế", "và", "làm", "tăng", "các", "chi", "phí", "y", "tế", "tác", "giả", "của", "ngày hai tư đến ngày một tháng mười một", "một", "trong", "những", "nghiên", "cứu", "này", "giám", "đốc", "viện", "trái", "đất", "đại", "dương", "và", "khoa", "bốn trăm ba mươi tám không không i o vờ dét i", "học", "khí", "quyển", "tại", "trường", "đại học", "rutgers", "bob", "kopp", "khẳng", "định", "nóng", "ẩm", "cực", "đoan", "sẽ", "tác", "động", "mạnh", "đến", "sức", "khỏe", "và", "năng", "suất", "lao", "động", "tuy", "nhiên", "nghiên", "cứu", "của", "chuyên", "gia", "kopp", "còn", "kiểm", "tra", "cả", "tác", "động", "của", "độ", "ẩm", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "đến", "sức", "khỏe", "của", "con", "người", "theo", "trung", "tâm", "ngăn", "ngừa", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "mỹ", "cdc", "độ", "ẩm", "cao", "sẽ", "khiến", "con", "người", "khó", "thoát", "mồ", "hôi", "trong", "thời", "tiết", "nóng", "nực", "dẫn", "đến", "nhiều", "nguy", "ba ngàn tám trăm sáu bốn phẩy không năm trăm tám bốn ngày trên đề xi ben", "cơ", "về", "sức", "khỏe", "như", "sốc", "nhiệt", "khiến", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "hoặc", "chịu", "thương", "tổn", "nếu", "không", "được", "chữa", "trị" ]
[ "số", "người", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "nắng", "nóng", "tăng", "gấp", "-38,055", "lần", "các", "nhà", "khoa", "học", "mới", "đây", "cảnh", "báo", "số", "người", "trên", "toàn", "cầu", "phải", "hứng", "chịu", "thời", "tiết", "nóng", "ẩm", "cực", "đoan", "vào", "cuối", "thế", "kỷ", "này", "sẽ", "cao", "gấp", "6.370.479", "lần", "so", "với", "hiện", "nay", "nếu", "lượng", "khí", "thải", "khiến", "trái", "đất", "ấm", "lên", "tiếp", "tục", "tăng", "từ", "đó", "gây", "thiệt", "hại", "lớn", "về", "kinh", "tế", "và", "làm", "tăng", "các", "chi", "phí", "y", "tế", "tác", "giả", "của", "ngày 24 đến ngày 1 tháng 11", "một", "trong", "những", "nghiên", "cứu", "này", "giám", "đốc", "viện", "trái", "đất", "đại", "dương", "và", "khoa", "430800iovzi", "học", "khí", "quyển", "tại", "trường", "đại học", "rutgers", "bob", "kopp", "khẳng", "định", "nóng", "ẩm", "cực", "đoan", "sẽ", "tác", "động", "mạnh", "đến", "sức", "khỏe", "và", "năng", "suất", "lao", "động", "tuy", "nhiên", "nghiên", "cứu", "của", "chuyên", "gia", "kopp", "còn", "kiểm", "tra", "cả", "tác", "động", "của", "độ", "ẩm", "nhân", "tố", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "đến", "sức", "khỏe", "của", "con", "người", "theo", "trung", "tâm", "ngăn", "ngừa", "và", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "mỹ", "cdc", "độ", "ẩm", "cao", "sẽ", "khiến", "con", "người", "khó", "thoát", "mồ", "hôi", "trong", "thời", "tiết", "nóng", "nực", "dẫn", "đến", "nhiều", "nguy", "3864,0584 ngày/db", "cơ", "về", "sức", "khỏe", "như", "sốc", "nhiệt", "khiến", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "hoặc", "chịu", "thương", "tổn", "nếu", "không", "được", "chữa", "trị" ]
[ "thủ", "tướng", "anh", "tuyên", "bố", "giữ", "nguyên", "lịch", "trình", "rời", "khỏi", "eu", "nước", "anh", "vẫn", "khởi", "động", "thủ", "tục", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "trễ", "nhất", "là", "vào", "cuối", "hai mươi bốn tháng một", "như", "dự", "kiến", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "đã", "khẳng", "định", "như", "trên", "vào", "ngày một sáu một không", "trong", "tháng sáu năm chín hai năm", "một", "loạt", "các", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "các", "đối", "tác", "châu", "âu", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "reuters", "thủ", "tướng", "anh", "tuyên", "bố", "giữ", "nguyên", "lịch", "trình", "rời", "khỏi", "eu", "bốn nghìn năm trăm tám mươi chấm bốn trăm hai ba ga lông", "trước", "đó", "ngày hai mươi sáu và ngày bốn", "tòa", "án", "cấp", "cao", "của", "hai ngàn", "anh", "quyết", "định", "việc", "khởi", "động", "thủ", "tục", "rời", "khỏi", "eu", "phải", "được", "đem", "ra", "biểu", "quyết", "tại", "nghị", "viện", "nhưng", "nội", "các", "của", "bà", "theresa", "may", "đã", "lập", "tức", "phản", "ứng", "và", "đòi", "chống", "lại", "phán", "quyết", "nói", "trên", "và", "đòi", "đưa", "vụ", "việc", "ra", "trước", "tối", "cao", "pháp", "viện", "trên", "nguyên", "tắc", "vào", "đầu", "ngày hai mươi ba", "tòa", "án", "tối", "cao", "của", "anh", "bắt", "đầu", "xem", "xét", "hồ", "sơ", "này", "và", "sẽ", "đưa", "ra", "quyết", "định", "sau", "cùng", "vào", "tháng", "giêng", "năm mươi nghìn hai trăm bốn mươi ba", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "tiến", "hai triệu không nghìn bốn trăm", "trình", "brexit", "sẽ", "kéo", "dài", "bởi", "lý", "do", "đơn", "giản", "là", "cả", "nghị", "viện", "âm năm mươi sáu nghìn chín mươi sáu phẩy chín nghìn ba trăm hai mươi nhăm", "lẫn", "viện", "quý", "tộc", "house", "of", "lords", "đều", "muốn", "nước", "anh", "ở", "lại", "trong", "eu", "đây", "cũng", "chính", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "bà", "may", "không", "muốn", "thủ", "tục", "brexit", "phải", "có", "được", "đồng", "thuận", "của", "nghị", "viện", "anh" ]
[ "thủ", "tướng", "anh", "tuyên", "bố", "giữ", "nguyên", "lịch", "trình", "rời", "khỏi", "eu", "nước", "anh", "vẫn", "khởi", "động", "thủ", "tục", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "trễ", "nhất", "là", "vào", "cuối", "24/1", "như", "dự", "kiến", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "đã", "khẳng", "định", "như", "trên", "vào", "ngày 16/10", "trong", "tháng 6/925", "một", "loạt", "các", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "các", "đối", "tác", "châu", "âu", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "reuters", "thủ", "tướng", "anh", "tuyên", "bố", "giữ", "nguyên", "lịch", "trình", "rời", "khỏi", "eu", "4580.423 gallon", "trước", "đó", "ngày 26 và ngày 4", "tòa", "án", "cấp", "cao", "của", "2000", "anh", "quyết", "định", "việc", "khởi", "động", "thủ", "tục", "rời", "khỏi", "eu", "phải", "được", "đem", "ra", "biểu", "quyết", "tại", "nghị", "viện", "nhưng", "nội", "các", "của", "bà", "theresa", "may", "đã", "lập", "tức", "phản", "ứng", "và", "đòi", "chống", "lại", "phán", "quyết", "nói", "trên", "và", "đòi", "đưa", "vụ", "việc", "ra", "trước", "tối", "cao", "pháp", "viện", "trên", "nguyên", "tắc", "vào", "đầu", "ngày 23", "tòa", "án", "tối", "cao", "của", "anh", "bắt", "đầu", "xem", "xét", "hồ", "sơ", "này", "và", "sẽ", "đưa", "ra", "quyết", "định", "sau", "cùng", "vào", "tháng", "giêng", "50.243", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "tiến", "2.000.400", "trình", "brexit", "sẽ", "kéo", "dài", "bởi", "lý", "do", "đơn", "giản", "là", "cả", "nghị", "viện", "-56.096,9325", "lẫn", "viện", "quý", "tộc", "house", "of", "lords", "đều", "muốn", "nước", "anh", "ở", "lại", "trong", "eu", "đây", "cũng", "chính", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "bà", "may", "không", "muốn", "thủ", "tục", "brexit", "phải", "có", "được", "đồng", "thuận", "của", "nghị", "viện", "anh" ]
[ "mẩu", "xương", "nhỏ", "trong", "dương", "vật", "của", "nhiều", "loài", "động", "vật", "os", "penis", "hay", "baculum", "là", "một", "trong", "những", "vật", "trưng", "bày", "được", "ưa", "thích", "nhất", "tại", "bảo", "tàng", "grant", "anh", "xương", "trong", "dương", "vật", "baculum", "của", "các", "loài", "động", "vật", "linh", "trưởng", "được", "trưng", "bày", "tại", "bảo", "tàng", "grant", "ở", "các", "loài", "động", "vật", "có", "baculum", "áp", "lực", "máu", "vẫn", "đóng", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "nhưng", "chức", "năng", "của", "nó", "là", "thúc", "đẩy", "cấu", "trúc", "xương", "trong", "dương", "vật", "để", "đạt", "được", "sự", "cương", "cứng", "ở", "nhiều", "loài", "động", "vật", "baculum", "sẽ", "giúp", "giữ", "mở", "bao", "quy", "đầu", "gờ ích gạch ngang sáu không", "để", "cho", "tinh", "trùng", "xuất", "quân", "dễ", "dàng", "hơn", "và", "đây", "không", "phải", "là", "lợi", "ích", "duy", "nhất", "chẳng", "hạn", "như", "một", "con", "sư", "tử", "cái", "có", "thể", "giao", "phối", "tới", "năm mươi chín", "lần/ngày", "đôi", "khi", "mỗi", "cuộc", "yêu", "chỉ", "vẻn", "vẹn", "hai mươi mốt tới mười sáu", "phút", "nhưng", "khả", "năng", "thụ", "thai", "chỉ", "đạt", "chín nghìn ba trăm tám mươi hai chấm năm trăm chín mươi hai độ", "và", "baculum", "đã", "giúp", "chúng", "có", "được", "khả", "năng", "đó", "với", "các", "lợi", "ích", "không", "thể", "phủ", "nhận", "mà", "baculum", "mang", "lại", "cho", "dương", "vật", "về", "cấu", "trúc", "sức", "mạnh", "khả", "năng", "chống", "chịu", "và", "thời", "gian", "phục", "hồi", "câu", "hỏi", "tiếp", "theo", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "con", "người", "lại", "từ", "chối", "mẩu", "xương", "đó", "trong", "cậu", "nhỏ", "ngoài", "con", "người", "khỉ", "nhện", "và", "khỉ", "len", "là", "các", "loài", "động", "vật", "linh", "trưởng", "duy", "nhất", "không", "có", "baculum", "tranh", "cãi", "đã", "được", "tái", "hâm", "nóng", "vào", "ngày hai mươi ba tháng bẩy", "với", "việc", "công", "bố", "một", "bài", "viết", "nhan", "đề", "sự", "thiếu", "hụt", "baculum", "bẩm", "sinh", "ở", "con", "người", "mẩu", "xương", "tạo", "sinh", "sáng", "thế", "không", "hề", "muốn", "đi", "sâu", "vào", "cuộc", "tranh", "luận", "giữa", "tôn", "giáo", "và", "khoa", "học", "có", "lẽ", "khía", "cạnh", "đáng", "ngạc", "nhiên", "nhất", "của", "bài", "viết", "được", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "american", "journal", "of", "medical", "genetics", "là", "giả", "thuyết", "trung", "tâm", "rằng", "chúa", "trời", "đã", "lấy", "baculum", "chứ", "không", "phải", "mẩu", "xương", "sườn", "của", "adam", "để", "tạo", "ra", "eve", "trong", "vườn", "địa", "đàng", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "nhiều", "khả", "năng", "baculum", "của", "adam", "đã", "bị", "lấy", "đi", "để", "tạo", "thành", "eve", "điều", "đó", "có", "thể", "giải", "thích", "tại", "sao", "người", "đàn", "ông", "lại", "không", "sở", "hữu", "baculum", "trong", "khi", "giống", "đực", "của", "hầu", "hết", "các", "động", "vật", "có", "vú", "và", "năm một không không ba", "động", "vật", "linh", "trưởng", "khác", "đều", "có", "nó", "trích", "bài", "viết", "làm", "dậy", "sóng", "dư", "luận", "với", "các", "lợi", "ích", "kể", "trên", "của", "baculum", "cốt", "lõi", "của", "vấn", "đề", "dường", "như", "nằm", "ở", "việc", "khám", "phá", "ra", "quá", "trình", "con", "người", "trên", "trái", "đất", "đã", "sinh", "tồn", "thiếu", "mẩu", "xương", "trong", "cậu", "nhỏ", "như", "thế", "nào", "một", "nghiên", "cứu", "hai mươi hai giờ năm mươi nhăm phút mười ba giây", "đã", "làm", "dậy", "sóng", "dư", "luận", "khi", "cho", "rằng", "adam", "đã", "âm ba nghìn sáu trăm ba mươi sáu phẩy hai năm ba mê ga oát giờ", "hy", "sinh", "mẩu", "xương", "trong", "dương", "vật", "để", "tạo", "ra", "eve", "trong", "vườn", "địa", "đàng", "các", "kết", "quả", "phân", "tích", "bằng", "kính", "hiển", "vi", "và", "nhuộm", "màu", "mô", "collagen", "rốt", "cuộc", "đã", "phát", "hiện", "bằng", "chứng", "khó", "nắm", "bắt", "nhất", "trong", "lõi", "của", "dương", "vật", "người", "có", "một", "lớp", "lót", "hay", "màng", "bao", "gọi", "là", "bao", "xơ", "với", "nhiều", "sợi", "đàn", "hồi", "hoạt", "động", "để", "giữ", "cho", "dương", "vật", "cứng", "chắc", "tương", "tự", "như", "baculum" ]
[ "mẩu", "xương", "nhỏ", "trong", "dương", "vật", "của", "nhiều", "loài", "động", "vật", "os", "penis", "hay", "baculum", "là", "một", "trong", "những", "vật", "trưng", "bày", "được", "ưa", "thích", "nhất", "tại", "bảo", "tàng", "grant", "anh", "xương", "trong", "dương", "vật", "baculum", "của", "các", "loài", "động", "vật", "linh", "trưởng", "được", "trưng", "bày", "tại", "bảo", "tàng", "grant", "ở", "các", "loài", "động", "vật", "có", "baculum", "áp", "lực", "máu", "vẫn", "đóng", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "nhưng", "chức", "năng", "của", "nó", "là", "thúc", "đẩy", "cấu", "trúc", "xương", "trong", "dương", "vật", "để", "đạt", "được", "sự", "cương", "cứng", "ở", "nhiều", "loài", "động", "vật", "baculum", "sẽ", "giúp", "giữ", "mở", "bao", "quy", "đầu", "gx-60", "để", "cho", "tinh", "trùng", "xuất", "quân", "dễ", "dàng", "hơn", "và", "đây", "không", "phải", "là", "lợi", "ích", "duy", "nhất", "chẳng", "hạn", "như", "một", "con", "sư", "tử", "cái", "có", "thể", "giao", "phối", "tới", "59", "lần/ngày", "đôi", "khi", "mỗi", "cuộc", "yêu", "chỉ", "vẻn", "vẹn", "21 - 16", "phút", "nhưng", "khả", "năng", "thụ", "thai", "chỉ", "đạt", "9382.592 độ", "và", "baculum", "đã", "giúp", "chúng", "có", "được", "khả", "năng", "đó", "với", "các", "lợi", "ích", "không", "thể", "phủ", "nhận", "mà", "baculum", "mang", "lại", "cho", "dương", "vật", "về", "cấu", "trúc", "sức", "mạnh", "khả", "năng", "chống", "chịu", "và", "thời", "gian", "phục", "hồi", "câu", "hỏi", "tiếp", "theo", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "con", "người", "lại", "từ", "chối", "mẩu", "xương", "đó", "trong", "cậu", "nhỏ", "ngoài", "con", "người", "khỉ", "nhện", "và", "khỉ", "len", "là", "các", "loài", "động", "vật", "linh", "trưởng", "duy", "nhất", "không", "có", "baculum", "tranh", "cãi", "đã", "được", "tái", "hâm", "nóng", "vào", "ngày 23/7", "với", "việc", "công", "bố", "một", "bài", "viết", "nhan", "đề", "sự", "thiếu", "hụt", "baculum", "bẩm", "sinh", "ở", "con", "người", "mẩu", "xương", "tạo", "sinh", "sáng", "thế", "không", "hề", "muốn", "đi", "sâu", "vào", "cuộc", "tranh", "luận", "giữa", "tôn", "giáo", "và", "khoa", "học", "có", "lẽ", "khía", "cạnh", "đáng", "ngạc", "nhiên", "nhất", "của", "bài", "viết", "được", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "american", "journal", "of", "medical", "genetics", "là", "giả", "thuyết", "trung", "tâm", "rằng", "chúa", "trời", "đã", "lấy", "baculum", "chứ", "không", "phải", "mẩu", "xương", "sườn", "của", "adam", "để", "tạo", "ra", "eve", "trong", "vườn", "địa", "đàng", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "nhiều", "khả", "năng", "baculum", "của", "adam", "đã", "bị", "lấy", "đi", "để", "tạo", "thành", "eve", "điều", "đó", "có", "thể", "giải", "thích", "tại", "sao", "người", "đàn", "ông", "lại", "không", "sở", "hữu", "baculum", "trong", "khi", "giống", "đực", "của", "hầu", "hết", "các", "động", "vật", "có", "vú", "và", "năm 1003", "động", "vật", "linh", "trưởng", "khác", "đều", "có", "nó", "trích", "bài", "viết", "làm", "dậy", "sóng", "dư", "luận", "với", "các", "lợi", "ích", "kể", "trên", "của", "baculum", "cốt", "lõi", "của", "vấn", "đề", "dường", "như", "nằm", "ở", "việc", "khám", "phá", "ra", "quá", "trình", "con", "người", "trên", "trái", "đất", "đã", "sinh", "tồn", "thiếu", "mẩu", "xương", "trong", "cậu", "nhỏ", "như", "thế", "nào", "một", "nghiên", "cứu", "22:55:13", "đã", "làm", "dậy", "sóng", "dư", "luận", "khi", "cho", "rằng", "adam", "đã", "-3636,253 mwh", "hy", "sinh", "mẩu", "xương", "trong", "dương", "vật", "để", "tạo", "ra", "eve", "trong", "vườn", "địa", "đàng", "các", "kết", "quả", "phân", "tích", "bằng", "kính", "hiển", "vi", "và", "nhuộm", "màu", "mô", "collagen", "rốt", "cuộc", "đã", "phát", "hiện", "bằng", "chứng", "khó", "nắm", "bắt", "nhất", "trong", "lõi", "của", "dương", "vật", "người", "có", "một", "lớp", "lót", "hay", "màng", "bao", "gọi", "là", "bao", "xơ", "với", "nhiều", "sợi", "đàn", "hồi", "hoạt", "động", "để", "giữ", "cho", "dương", "vật", "cứng", "chắc", "tương", "tự", "như", "baculum" ]
[ "ảnh", "ap", "theo", "tạp", "một trăm linh năm ngang bốn không không không xuộc o e chéo", "chí", "mỹ", "national", "interest", "washington", "luôn", "tin", "tưởng", "lợi", "thế", "công", "nghệ", "sẽ", "giúp", "nước", "này", "chiếm", "lợi", "thế", "trong", "các", "cuộc", "chiến", "tranh", "quy", "mô", "lớn", "sáu mốt chấm ba sáu", "nếu", "washington", "quyết", "định", "tấn", "công", "nước", "nga", "từ", "hướng", "biển", "baltic", "mỹ", "sẽ", "phải", "giáp", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "tên", "lửa", "chống", "đạn", "đạo", "lửa", "tầm", "xa", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "và", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "hành", "trình", "có", "điều", "khiển", "tối", "sáu nghìn chín trăm chín tám phẩy ba bốn phuốt", "tân", "của", "nga", "trong", "bảy", "năm", "qua", "các", "khoản", "nợ", "của", "mỹ", "tăng", "lên", "mức", "ngang", "với", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "hai", "trong", "khi", "washington", "vẫn", "phải", "nỗ", "lực", "duy", "trì", "khoản", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "khổng", "lồ", "để", "duy", "trì", "sức", "mạnh", "và", "sự", "hiện", "diện", "của", "quân", "đội", "trên", "toàn", "thế", "giới", "national", "interest", "kết", "luận", "trong", "hoàn", "cảnh", "như", "vậy", "mỹ", "không", "thể", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "xung", "đột", "với", "nga" ]
[ "ảnh", "ap", "theo", "tạp", "105-4000/oe/", "chí", "mỹ", "national", "interest", "washington", "luôn", "tin", "tưởng", "lợi", "thế", "công", "nghệ", "sẽ", "giúp", "nước", "này", "chiếm", "lợi", "thế", "trong", "các", "cuộc", "chiến", "tranh", "quy", "mô", "lớn", "61.36", "nếu", "washington", "quyết", "định", "tấn", "công", "nước", "nga", "từ", "hướng", "biển", "baltic", "mỹ", "sẽ", "phải", "giáp", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "tên", "lửa", "chống", "đạn", "đạo", "lửa", "tầm", "xa", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "và", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "hành", "trình", "có", "điều", "khiển", "tối", "6998,34 ft", "tân", "của", "nga", "trong", "bảy", "năm", "qua", "các", "khoản", "nợ", "của", "mỹ", "tăng", "lên", "mức", "ngang", "với", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "hai", "trong", "khi", "washington", "vẫn", "phải", "nỗ", "lực", "duy", "trì", "khoản", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "khổng", "lồ", "để", "duy", "trì", "sức", "mạnh", "và", "sự", "hiện", "diện", "của", "quân", "đội", "trên", "toàn", "thế", "giới", "national", "interest", "kết", "luận", "trong", "hoàn", "cảnh", "như", "vậy", "mỹ", "không", "thể", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "xung", "đột", "với", "nga" ]
[ "sau", "lượt", "trận", "mở", "màn", "thắng", "tưng", "bừng", "s", "khánh", "hòa", "năm tám", "ngay", "tại", "nha", "trang", "ha", "gia", "lai", "thua", "liền", "ba", "trận", "trong", "đó", "có", "hai", "trận", "sân", "nhà", "một triệu tám trăm linh sáu ngàn sáu", "tiếp", "hai", "đại", "diện", "ủy viên ban chấp hành", "vòng", "hai trăm ngàn mười một", "và", "ba bốn", "rồi", "trắng", "tay", "trước", "hải", "phòng", "tại", "lạch", "tray", "chiều", "nay", "một nghìn năm mươi chín", "lại", "trên", "sân", "nhà", "ha", "gia", "lai", "không", "được", "phép", "thua", "nữa", "ha", "gia", "lai", "trong", "trận", "làm", "khách", "trước", "hải", "phòng", "ở", "vòng", "cộng bẩy năm hai sáu tám sáu bẩy bẩy sáu không năm", "điều", "đáng", "tiếc", "ở", "trận", "thua", "hải", "phòng", "mười chia mười sáu", "thì", "năm hai nghìn bảy trăm hai mươi tư", "ha", "gia", "lai", "được", "hưởng", "quả", "phạt", "đền", "nhưng", "văn", "toàn", "sút", "hỏng", "hồng", "duy", "trong", "nỗ", "lực", "đi", "bóng", "ở", "sân", "lạch", "tray", "với", "tiểu", "emirates", "hiệu", "ứng", "khán", "giả", "đến", "sân", "rất", "nhạy", "cảm", "ha", "gia", "lai", "chơi", "hai", "trận", "sân", "nhà", "liên", "tiếp", "mà", "trước", "đó", "để", "thua", "một", "trận", "thì", "lập", "tức", "trận", "sau", "bốn", "khán", "đài", "sụt", "giảm", "khán", "giả", "rất", "lớn", "mùa", "này", "khởi", "đi", "ha", "gia", "lai", "chưa", "đãi", "được", "khán", "giả", "phố", "núi", "bằng", "bữa", "tiệc", "chiến", "thắng", "nào", "mà", "toàn", "thua", "mặc", "dù", "họ", "có", "những", "chân", "sút", "đóng", "góp", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "lẫn", "pê ngang chín trăm linh một", "tại", "tiểu", "emirates", "chiều", "nay", "fan", "hâm", "mộ", "sẽ", "không", "chấp", "nhận", "ha", "gia", "lai", "trắng", "tay" ]
[ "sau", "lượt", "trận", "mở", "màn", "thắng", "tưng", "bừng", "s", "khánh", "hòa", "58", "ngay", "tại", "nha", "trang", "ha", "gia", "lai", "thua", "liền", "ba", "trận", "trong", "đó", "có", "hai", "trận", "sân", "nhà", "1.806.600", "tiếp", "hai", "đại", "diện", "ủy viên ban chấp hành", "vòng", "200.011", "và", "34", "rồi", "trắng", "tay", "trước", "hải", "phòng", "tại", "lạch", "tray", "chiều", "nay", "1059", "lại", "trên", "sân", "nhà", "ha", "gia", "lai", "không", "được", "phép", "thua", "nữa", "ha", "gia", "lai", "trong", "trận", "làm", "khách", "trước", "hải", "phòng", "ở", "vòng", "+75268677605", "điều", "đáng", "tiếc", "ở", "trận", "thua", "hải", "phòng", "10 / 16", "thì", "năm 2724", "ha", "gia", "lai", "được", "hưởng", "quả", "phạt", "đền", "nhưng", "văn", "toàn", "sút", "hỏng", "hồng", "duy", "trong", "nỗ", "lực", "đi", "bóng", "ở", "sân", "lạch", "tray", "với", "tiểu", "emirates", "hiệu", "ứng", "khán", "giả", "đến", "sân", "rất", "nhạy", "cảm", "ha", "gia", "lai", "chơi", "hai", "trận", "sân", "nhà", "liên", "tiếp", "mà", "trước", "đó", "để", "thua", "một", "trận", "thì", "lập", "tức", "trận", "sau", "bốn", "khán", "đài", "sụt", "giảm", "khán", "giả", "rất", "lớn", "mùa", "này", "khởi", "đi", "ha", "gia", "lai", "chưa", "đãi", "được", "khán", "giả", "phố", "núi", "bằng", "bữa", "tiệc", "chiến", "thắng", "nào", "mà", "toàn", "thua", "mặc", "dù", "họ", "có", "những", "chân", "sút", "đóng", "góp", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "lẫn", "p-901", "tại", "tiểu", "emirates", "chiều", "nay", "fan", "hâm", "mộ", "sẽ", "không", "chấp", "nhận", "ha", "gia", "lai", "trắng", "tay" ]
[ "opcw", "syria", "đã", "giao", "nộp", "gần", "một", "nửa", "kho", "vũ", "khí", "hóa", "học", "theo", "afp", "tổ", "chức", "cấm", "âm bốn ngàn hai trăm hai mươi chín chấm không không sáu trăm bốn chín rúp trên đề xi ben", "vũ", "khí", "hóa", "học", "opcw", "tháng bảy năm hai nghìn tám trăm bốn bốn", "cho", "biết", "syria", "đã", "chuyển", "gần", "một", "nửa", "kho", "vũ", "khí", "hóa", "học", "ra", "khỏi", "nước", "này", "trong", "đó", "có", "toàn", "bộ", "kho", "khí", "mù", "tạc", "chết", "người", "tàu", "chở", "vũ", "khí", "hóa", "học", "của", "syria", "nguồn", "ap", "tuyên", "bố", "của", "opcw", "nêu", "rõ", "trong", "tuần", "qua", "hai", "lô", "hóa", "chất", "đã", "được", "chuyển", "khỏi", "cảng", "latakia", "đến", "các", "tàu", "của", "na", "uy", "và", "đan", "mạch", "để", "tiêu", "hủy", "ở", "bên", "ngoài", "syria", "ngoài", "ra", "syria", "nay", "đã", "giao", "nộp", "toàn", "bộ", "kho", "khí", "mù", "tạc", "đây", "là", "loại", "hóa", "chất", "duy", "nhất", "damascus", "có", "mà", "không", "cần", "phải", "pha", "trộn", "để", "sử", "dụng", "tuy", "nhiên", "bất", "chấp", "việc", "đã", "chuyển", "hai trăm lẻ hai xen ti mét trên giờ", "lượng", "hóa", "chất", "loại", "năm triệu tám ngàn", "và", "loại", "hai nghìn tám trăm mười ba", "syria", "vẫn", "bị", "chậm", "so", "với", "kế", "hoạch", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "kho", "hóa", "âm năm tư chấm tám mốt", "học", "của", "nước", "này", "trước", "ngày hai mươi ba tháng ba", "đây", "là", "thời", "hạn", "chót", "âm năm hai bát can", "mà", "nga", "và", "mỹ", "đã", "nhất", "trí", "hồi", "năm", "ngoái", "như", "một", "phần", "của", "kế", "hoạch", "nhằm", "ngăn", "chặn", "cuộc", "tấn", "công", "quân", "sự", "được", "washington", "hậu", "thuẫn", "sau", "những", "vụ", "tấn", "công", "chết", "người", "bằng", "hóa", "chất", "ở", "bên", "ngoài", "damascus", "mà", "phương", "tây", "quy", "cho", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "gây", "ra" ]
[ "opcw", "syria", "đã", "giao", "nộp", "gần", "một", "nửa", "kho", "vũ", "khí", "hóa", "học", "theo", "afp", "tổ", "chức", "cấm", "-4229.00649 rub/db", "vũ", "khí", "hóa", "học", "opcw", "tháng 7/2844", "cho", "biết", "syria", "đã", "chuyển", "gần", "một", "nửa", "kho", "vũ", "khí", "hóa", "học", "ra", "khỏi", "nước", "này", "trong", "đó", "có", "toàn", "bộ", "kho", "khí", "mù", "tạc", "chết", "người", "tàu", "chở", "vũ", "khí", "hóa", "học", "của", "syria", "nguồn", "ap", "tuyên", "bố", "của", "opcw", "nêu", "rõ", "trong", "tuần", "qua", "hai", "lô", "hóa", "chất", "đã", "được", "chuyển", "khỏi", "cảng", "latakia", "đến", "các", "tàu", "của", "na", "uy", "và", "đan", "mạch", "để", "tiêu", "hủy", "ở", "bên", "ngoài", "syria", "ngoài", "ra", "syria", "nay", "đã", "giao", "nộp", "toàn", "bộ", "kho", "khí", "mù", "tạc", "đây", "là", "loại", "hóa", "chất", "duy", "nhất", "damascus", "có", "mà", "không", "cần", "phải", "pha", "trộn", "để", "sử", "dụng", "tuy", "nhiên", "bất", "chấp", "việc", "đã", "chuyển", "202 cm/giờ", "lượng", "hóa", "chất", "loại", "5.008.000", "và", "loại", "2813", "syria", "vẫn", "bị", "chậm", "so", "với", "kế", "hoạch", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "kho", "hóa", "-54.81", "học", "của", "nước", "này", "trước", "ngày 23/3", "đây", "là", "thời", "hạn", "chót", "-52 pa", "mà", "nga", "và", "mỹ", "đã", "nhất", "trí", "hồi", "năm", "ngoái", "như", "một", "phần", "của", "kế", "hoạch", "nhằm", "ngăn", "chặn", "cuộc", "tấn", "công", "quân", "sự", "được", "washington", "hậu", "thuẫn", "sau", "những", "vụ", "tấn", "công", "chết", "người", "bằng", "hóa", "chất", "ở", "bên", "ngoài", "damascus", "mà", "phương", "tây", "quy", "cho", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "gây", "ra" ]
[ "các", "nước", "châu", "phi", "muốn", "được", "xóa", "nợ", "để", "đối", "phó", "với", "đại", "dịch", "dét gi ngang sáu không không", "mười tám tháng một ba trăm ba mươi sáu", "nguyên", "thủ", "nhiều", "nước", "châu", "phi", "đã", "kêu", "gọi", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "quốc", "tế", "để", "đối", "mặt", "với", "đại", "dịch", "đê cờ sáu không không", "trong", "đó", "có", "việc", "hủy", "bỏ", "nợ", "công", "cho", "các", "quốc", "gia", "ở", "châu", "lục", "đen", "và", "cung", "cấp", "hỗ", "trợ", "từ", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đo", "thân", "nhiệt", "phòng", "lây", "nhiễm", "chín trăm tám mươi sáu gạch ngang lờ", "tại", "trường", "học", "ở", "ekurhuleni", "nam", "phi", "ảnh", "afp/ttxvn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "châu", "phi", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "niger", "mahamadou", "issoufou", "gửi", "tới", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "lần", "thứ", "cộng bốn ba ba hai sáu không tám không sáu một chín", "nêu", "rõ", "trong", "bối", "ngày hai mươi sáu tháng bốn tám trăm bốn mốt", "cảnh", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "hiện", "nay", "các", "nước", "châu", "phi", "cần", "được", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "tương", "ứng", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "mà", "họ", "đang", "trải", "qua", "tổng", "thống", "cộng hòa dân chủ", "congo", "félix", "tshisekedi", "tổng", "thống", "burkina", "faso", "marc", "christian", "kaboré", "thì", "cho", "rằng", "liên hiệp quốc", "cần", "giãn", "nợ", "hoặc", "xóa", "nợ", "để", "giúp", "các", "nước", "đối", "phó", "với", "thách", "thức", "hiện", "nay", "tổng", "thống", "kaboré", "sáu", "nhấn", "mạnh", "đại", "dịch", "gạch ngang e trừ i rờ", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đa", "chiều", "có", "nguy", "cơ", "phá", "hủy", "mọi", "nỗ", "lực", "phát", "triển", "ở", "nhiều", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "là", "những", "nước", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "xung", "đột", "trong", "khi", "đó", "tổng", "thống", "côte", "d", "ivoire", "alassane", "ouattara", "than", "phiền", "về", "việc", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "hỗ", "trợ", "không", "đủ", "và", "không", "tương", "xứng", "với", "nhu", "cầu", "thực", "tế", "của", "các", "nước", "châu", "phi", "theo", "ông", "đại", "dịch", "u đờ hát trừ đắp liu đắp liu gạch ngang tám bốn", "có", "thể", "quét", "sạch", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "và", "tiến", "bộ", "xã", "hội", "của", "châu", "phi", "ông", "ouattara", "ước", "tính", "châu", "phi", "sẽ", "cần", "khoảng", "bảy trăm lẻ bảy rúp", "usd", "mỗi", "năm", "trong", "vòng", "hai mươi năm đến hai mươi ba", "năm", "tới", "hồi", "tháng mười một năm một ngàn bảy trăm bốn mươi lăm", "vừa", "qua", "các", "nước", "chín không không gạch ngang bốn không không không gạch ngang vê nờ", "đã", "lùi", "âm tám ngàn ba trăm hai tám chấm sáu đề xi mét vuông", "thời", "gian", "trả", "nợ", "cho", "các", "nước", "nghèo", "nhất", "đến", "cuối", "tuy", "nhiên", "liên", "minh", "châu", "phi", "au", "muốn", "quy xoẹt i nờ xoẹt ba trăm", "kéo", "dài", "thời", "gian", "này", "đến", "hai tháng tám", "để", "giúp", "phục", "hồi", "nền", "kinh", "tế", "lục", "địa", "đen", "châu", "phi", "là", "một", "trong", "những", "châu", "lục", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhất", "bởi", "đại", "dịch", "a dét trừ bảy trăm", "khi", "chỉ", "có", "khoảng", "bảy trăm bảy mươi hai đồng", "ca", "nhiễm", "và", "âm mười bốn phẩy sáu mươi hai", "ca", "tử", "vong", "nhưng", "lại", "chịu", "tác", "động", "mạnh", "hai nghìn chín trăm hai mươi bảy", "của", "suy", "thoái", "toàn", "cầu", "do", "đại", "dịch", "một không không không ba trăm lẻ tám", "gây", "ra" ]
[ "các", "nước", "châu", "phi", "muốn", "được", "xóa", "nợ", "để", "đối", "phó", "với", "đại", "dịch", "zj-600", "18/1/336", "nguyên", "thủ", "nhiều", "nước", "châu", "phi", "đã", "kêu", "gọi", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "tăng", "cường", "đoàn", "kết", "quốc", "tế", "để", "đối", "mặt", "với", "đại", "dịch", "dc600", "trong", "đó", "có", "việc", "hủy", "bỏ", "nợ", "công", "cho", "các", "quốc", "gia", "ở", "châu", "lục", "đen", "và", "cung", "cấp", "hỗ", "trợ", "từ", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đo", "thân", "nhiệt", "phòng", "lây", "nhiễm", "986-l", "tại", "trường", "học", "ở", "ekurhuleni", "nam", "phi", "ảnh", "afp/ttxvn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "châu", "phi", "dẫn", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "niger", "mahamadou", "issoufou", "gửi", "tới", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "lần", "thứ", "+43326080619", "nêu", "rõ", "trong", "bối", "ngày 26/4/841", "cảnh", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "hiện", "nay", "các", "nước", "châu", "phi", "cần", "được", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "tương", "ứng", "với", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "mà", "họ", "đang", "trải", "qua", "tổng", "thống", "cộng hòa dân chủ", "congo", "félix", "tshisekedi", "tổng", "thống", "burkina", "faso", "marc", "christian", "kaboré", "thì", "cho", "rằng", "liên hiệp quốc", "cần", "giãn", "nợ", "hoặc", "xóa", "nợ", "để", "giúp", "các", "nước", "đối", "phó", "với", "thách", "thức", "hiện", "nay", "tổng", "thống", "kaboré", "6", "nhấn", "mạnh", "đại", "dịch", "-e-yr", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đa", "chiều", "có", "nguy", "cơ", "phá", "hủy", "mọi", "nỗ", "lực", "phát", "triển", "ở", "nhiều", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "là", "những", "nước", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "xung", "đột", "trong", "khi", "đó", "tổng", "thống", "côte", "d", "ivoire", "alassane", "ouattara", "than", "phiền", "về", "việc", "các", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "hỗ", "trợ", "không", "đủ", "và", "không", "tương", "xứng", "với", "nhu", "cầu", "thực", "tế", "của", "các", "nước", "châu", "phi", "theo", "ông", "đại", "dịch", "uđh-ww-84", "có", "thể", "quét", "sạch", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "và", "tiến", "bộ", "xã", "hội", "của", "châu", "phi", "ông", "ouattara", "ước", "tính", "châu", "phi", "sẽ", "cần", "khoảng", "707 rub", "usd", "mỗi", "năm", "trong", "vòng", "25 - 23", "năm", "tới", "hồi", "tháng 11/1745", "vừa", "qua", "các", "nước", "900-4000-vn", "đã", "lùi", "-8328.6 dm2", "thời", "gian", "trả", "nợ", "cho", "các", "nước", "nghèo", "nhất", "đến", "cuối", "tuy", "nhiên", "liên", "minh", "châu", "phi", "au", "muốn", "q/yn/300", "kéo", "dài", "thời", "gian", "này", "đến", "2/8", "để", "giúp", "phục", "hồi", "nền", "kinh", "tế", "lục", "địa", "đen", "châu", "phi", "là", "một", "trong", "những", "châu", "lục", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhất", "bởi", "đại", "dịch", "az-700", "khi", "chỉ", "có", "khoảng", "772 đ", "ca", "nhiễm", "và", "-14,62", "ca", "tử", "vong", "nhưng", "lại", "chịu", "tác", "động", "mạnh", "2927", "của", "suy", "thoái", "toàn", "cầu", "do", "đại", "dịch", "1000308", "gây", "ra" ]
[ "hai ngàn một trăm bẩy hai", "cuộc", "chiến", "không", "thể", "lãng", "quên", "petrotimes", "cách", "đây", "hai ba trên hai mươi bốn", "năm", "vào", "ngày ba ngày mười một tháng tám", "trung", "quốc", "đã", "đưa", "hai mươi mốt ngàn bẩy mươi sáu phẩy tám ngàn một trăm mười", "hàng", "chục", "vạn", "quân", "tấn", "công", "việt", "nam", "trên", "toàn", "tuyến", "biên", "giới", "trên", "bộ", "giữa", "hai", "nước", "cuộc", "chiến", "tranh", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "không bẩy bẩy ba một một bốn hai bốn bẩy bẩy hai", "tháng", "nhưng", "đã", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "về", "kinh", "tế", "cho", "cả", "hai", "nước", "đặc", "biệt", "là", "hậu", "quả", "lâu", "dài", "đối", "với", "một trên hai mươi bốn", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "giữa", "cộng", "hòa", "hai bảy tháng bảy một ngàn hai trăm năm mươi bẩy", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "và", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "qua", "đó", "để", "tôn", "vinh", "công", "lao", "sự", "hy", "sinh", "to", "lớn", "của", "quân", "và", "dân", "ta", "trong", "cuộc", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "biên", "giới", "âm ba nghìn một trăm mười phẩy hai trăm hai chín áp mót phe", "phía", "bắc", "cổ", "vũ", "tinh", "thần", "yêu", "nước", "truyền", "thống", "hào", "hùng", "của", "dân", "tộc", "ý", "chí", "tự", "lực", "tự", "cường", "quyết", "tâm", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "trong", "tình", "hình", "mới", "đồng", "thời", "giữ", "gìn", "và", "thúc", "đẩy", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "láng", "giềng", "việt", "trung", "với", "phương", "châm", "bẩy ba nghìn chín trăm linh một phẩy năm không hai bẩy", "chữ", "vàng", "và", "tinh", "thần", "không một ba năm chín bốn sáu bốn ba bốn tám bẩy", "tốt", "không", "để", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "lợi", "dụng", "chống", "phá", "đảng", "nhà", "nước", "ta", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "việt", "chín trăm mười bảy nghìn năm", "nam", "trung", "quốc", "lợi", "ích", "lâu", "dài", "giữa", "hai", "dân", "tộc", "thông", "qua", "sách", "báo", "tài", "liệu", "của", "trung", "quốc", "việt", "nam", "và", "một", "số", "nước", "khác", "xuất", "bản", "từ", "hai hai giờ ba mươi mốt phút ba mươi hai giây", "đến", "một nghìn chín mươi", "bạn", "đọc", "sẽ", "thấy", "được", "diễn", "biến", "và", "hậu", "quả", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "chín ba bốn chín không không năm hai không không", "mồng năm", "sáng", "ngày hai hai tháng hai", "lực", "lượng", "trung", "quốc", "khoảng", "chín ngàn tám hai chấm tám tám sáu pao", "bẩy bảy", "quân", "bắt", "đầu", "tiến", "vào", "việt", "nam", "trên", "toàn", "tuyến", "biên", "giới", "mở", "đầu", "là", "pháo", "tiếp", "theo", "là", "xe", "tăng", "và", "bộ", "binh", "có", "hai", "hướng", "tiến", "song", "song", "hướng", "thứ", "nhất", "do", "quân", "đoàn", "tê chéo e dét i a bờ xoẹt", "dẫn", "đầu", "từ", "long", "châu", "đánh", "vào", "đồng", "đăng", "nhằm", "làm", "bàn", "đạp", "đánh", "lạng", "sơn", "hướng", "thứ", "hai", "do", "quân", "đoàn", "sáu không không dê chéo", "dẫn", "đầu", "từ", "tĩnh", "tây", "và", "long", "châu", "tiến", "vào", "cao", "bằng", "và", "đông", "khê", "ngoài", "ra", "còn", "có", "quân", "đoàn", "hai nghìn hai trăm ba mươi", "tiến", "từ", "phòng", "thành", "vào", "móng", "cái", "cánh", "phía", "tây", "có", "sở", "chỉ", "huy", "tiền", "phương", "đặt", "tại", "mông", "tự", "có", "không tám bẩy bốn tám bốn bẩy ba ba bốn năm bẩy", "hướng", "tiến", "công", "chính", "hướng", "thứ", "nhất", "do", "các", "quân", "đoàn", "bê pờ pờ u ét cờ giây dét u", "và", "i nờ xê trừ dét vờ gi ép", "dẫn", "đầu", "đánh", "từ", "vào", "mười sáu giờ không phút", "thị", "xã", "lào", "cai", "hướng", "thứ", "bẩy mươi nhăm", "do", "hai trăm tám tám phẩy không chín trăm lẻ sáu ki lo oát", "sư", "đoàn", "lờ xờ tê ích hai không ba", "của", "quân", "đoàn", "o ét đờ vê đê đờ gờ pê rờ vê kép ngang hai trăm", "dẫn", "đầu", "đánh", "từ", "kim", "bình", "vào", "lai", "châu", "tổng", "cộng", "quân", "trung", "quốc", "xâm", "nhập", "việt", "nam", "trên", "âm tám phẩy không năm năm", "điểm", "các", "khu", "vực", "dân", "cư", "việt", "một không tháng không tám hai sáu một hai", "nam", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "từ", "đợt", "tấn", "công", "đầu", "tiên", "này", "là", "lào", "cai", "mường", "khương", "cao", "bằng", "lạng", "sơn", "và", "móng", "cái", "từ", "đêm", "tám mươi phẩy sáu mươi ba", "không giờ", "các", "tổ", "thám", "báo", "trung", "quốc", "đã", "mang", "theo", "bộc", "phá", "luồn", "sâu", "vào", "nội", "địa", "việt", "nam", "móc", "nối", "với", "lực", "lượng", "thứ", "năm", "này", "lập", "thành", "các", "toán", "vũ", "trang", "phục", "sẵn", "các", "ngã", "ba", "đường", "bờ", "suối", "các", "cây", "cầu", "để", "ngăn", "chặn", "quân", "mười giờ hai mươi tám phút ba giây", "tiếp", "viện", "của", "việt", "nam", "từ", "phía", "năm triệu tám trăm mười sáu nghìn không trăm ba mươi hai", "sau", "lên", "trong", "ngày", "đầu", "của", "cuộc", "chiến", "chiến", "thuật", "dùng", "biển", "lửa", "và", "biển", "người", "của", "trung", "quốc", "đã", "có", "kết", "quả", "họ", "tiến", "được", "vào", "sâu", "trong", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "hơn", "sáu triệu sáu trăm linh năm ngàn ba trăm linh sáu", "dặm", "và", "chiếm", "được", "một", "số", "thị", "trấn", "sang", "ngày mười ba đến ngày hai bảy tháng năm", "và", "vê rờ xê tờ hai trăm lẻ tám", "chiến", "sự", "lan", "rộng", "hơn", "cả", "hai triệu mười nghìn năm trăm mười hai", "hai", "bên", "đều", "phải", "chịu", "thương", "vong", "cao", "có", "ít", "nhất", "tám trăm mười bốn ngàn một trăm năm mươi mốt", "lính", "trung", "quốc", "chết", "trong", "hai", "ngày", "đầu", "này", "sau", "hai", "ngày", "chiến", "tranh", "quân", "trung", "quốc", "đã", "chiếm", "được", "không bốn sáu bốn bốn bốn không không sáu hai ba bốn", "làng", "mạc", "và", "thị", "trấn", "đồng", "thời", "bao", "vây", "đồng", "đăng", "thị", "trấn", "có", "vị", "trí", "then", "chốt", "trên", "đường", "biên", "giới", "trung-việt", "trận", "chiến", "tại", "đồng", "đăng", "bắt", "đầu", "ngay", "từ", "bẩy tháng mười một năm một ngàn chín trăm năm mươi tám", "và", "là", "trận", "đánh", "ác", "liệt", "nhất", "đây", "là", "trận", "địa", "phòng", "thủ", "của", "trung", "đoàn", "một ngàn một trăm tám mươi hai", "tây", "sơn", "sư", "đoàn", "một trăm mười sáu nghìn tám trăm chín mươi tám", "sao", "vàng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tấn", "công", "vào", "đồng", "đăng", "là", "sáu mươi bảy", "sư", "đoàn", "bộ", "binh", "âm bẩy mươi sáu ngàn linh chín phẩy một hai hai không", "trung", "đoàn", "xe", "tăng", "và", "chi", "viện", "của", "mười tám đến hai mốt", "trung", "đoàn", "pháo", "binh", "trung", "quốc", "cụm", "điểm", "tựa", "thâm", "mô", "pháo", "đài", "ba trăm chín bẩy ngàn bảy trăm bốn mươi", "tạo", "thế", "chân", "kiềng", "bảo", "vệ", "phía", "tây", "nam", "thị", "xã", "đồng", "đăng", "do", "lực", "lượng", "của", "âm hai mốt phẩy bốn mươi chín", "tiểu", "đoàn", "ba ngàn", "và", "hai trăm tám mươi bẩy ngàn bốn trăm mười bảy", "trung", "đoàn", "âm ba tám nghìn ba trăm sáu bốn phẩy bẩy sáu chín chín", "trấn", "giữ", "bị", "trung", "quốc", "bao", "vây", "và", "tấn", "công", "dồn", "dập", "ngay", "từ", "đầu", "với", "lực", "lượng", "cấp", "sư", "đoàn", "lực", "lượng", "phòng", "thủ", "không", "được", "chi", "viện", "nhưng", "đã", "chiến", "đấu", "đến", "những", "người", "cuối", "cùng", "trụ", "được", "cho", "đến", "hai mươi hai giờ năm sáu", "tháng hai một hai tám không", "trung", "quốc", "tăng", "cường", "thêm", "chín triệu", "sư", "đoàn", "và", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "mạnh", "hơn", "nữa", "một giờ", "các", "thị", "xã", "lào", "cai", "và", "cao", "bằng", "bị", "chiếm", "về", "phía", "việt", "nam", "cùng", "lúc", "với", "việc", "triển", "khai", "phòng", "ngự", "quyết", "liệt", "khoảng", "từ", "một", "đến", "ba triệu sáu mươi nghìn lẻ năm", "sư", "đoàn", "gồm", "sáu lăm ngàn hai trăm sáu lăm phẩy bốn nghìn năm trăm bẩy chín", "quân", "cũng", "được", "giữ", "lại", "để", "thành", "lập", "một", "tuyến", "phòng", "ngự", "cánh", "cung", "từ", "yên", "bái", "tới", "quảng", "yên", "với", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "hà", "nội", "và", "hải", "phòng", "mười sáu giờ", "thêm", "nhiều", "quân", "trung", "quốc", "tập", "kết", "quanh", "khu", "vực", "lạng", "sơn", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "chiến", "đánh", "chiếm", "thị", "xã", "này", "sau", "khi", "thị", "sát", "chiến", "trường", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đề", "xuất", "điều", "động", "một", "quân", "đoàn", "từ", "campuchia", "cùng", "một", "tiểu", "đoàn", "pháo", "phản", "hai nghìn", "lực", "hai trăm bốn mươi trừ xê giây", "vừa", "được", "liên", "xô", "viện", "trợ", "về", "lạng", "sơn", "phi", "đoàn", "máy", "bay", "vận", "tải", "sờ pê xê quy hờ i đê tê ép ngang", "của", "liên", "xô", "đã", "lập", "cầu", "hàng", "không", "chở", "quân", "đoàn", "không bảy hai hai chín một bốn một chín bốn sáu ba", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "từ", "campuchia", "về", "lạng", "sơn", "ngày mười năm tới ngày ba mươi tháng mười hai", "tại", "mai", "sao", "quân", "đoàn", "ba triệu không nghìn chín trăm", "binh", "đoàn", "chi", "lăng", "thuộc", "quân", "khu", "một trăm chín mươi ba ngàn sáu trăm bảy mươi nhăm", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "cùng", "bộ", "chỉ", "huy", "thống", "nhất", "lạng", "sơn", "được", "thành", "lập", "lực", "lượng", "bao", "gồm", "các", "sư", "đoàn", "âm hai mươi hai nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt phẩy chín nghìn ba trăm chín hai", "hai ngàn bốn trăm hai mốt", "hiệu số ba mươi hai ba", "không ba một tám sáu hai sáu bốn không sáu hai sáu", "đang", "từ", "quân", "khu", "bảy trăm chín mốt nghìn hai trăm ba năm", "ra", "và", "sau", "này", "có", "thêm", "sư", "đoàn", "một triệu ba", "cùng", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "khác", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "đến", "tháng sáu hai ngàn không trăm chín mươi lăm", "quân", "trung", "quốc", "chiếm", "được", "các", "thị", "xã", "lào", "cai", "cao", "bằng", "và", "một", "số", "thị", "trấn", "quân", "đội", "việt", "nam", "còn", "phản", "kích", "đánh", "cả", "vào", "hai", "thị", "trấn", "biên", "giới", "ninh", "minh", "quảng", "tây", "và", "malipo", "vân", "nam", "của", "trung", "quốc", "nhưng", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "cảnh", "cáo", "trung", "quốc", "giai", "đoạn", "chín triệu năm trăm bốn mươi bảy ngàn hai trăm năm mươi sáu", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai mươi ba tháng năm năm hai trăm bảy mươi ba", "trận", "đánh", "chiếm", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "bắt", "đầu", "lúc", "ngày hai hai tới ngày mồng sáu tháng bảy", "sáng", "cùng", "ngày", "trung", "quốc", "điều", "tới", "đây", "thêm", "bốn trăm hai mươi năm nghìn năm trăm tám mươi mốt", "sư", "đoàn", "từ", "đồng", "đăng", "và", "lộc", "bình", "phía", "đông", "nam", "lạng", "sơn", "tiếp", "tục", "đưa", "thêm", "quân", "mới", "từ", "trung", "quốc", "thâm", "nhập", "việt", "nam", "để", "tăng", "viện", "tại", "lạng", "sơn", "các", "sư", "đoàn", "hai nghìn không trăm linh bốn", "và", "âm bẩy bốn ngàn tám trăm năm sáu phẩy hai ngàn sáu trăm mười", "của", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "phòng", "thủ", "chu", "đáo", "và", "phản", "ứng", "mãnh", "liệt", "trước", "các", "đợt", "tấn", "công", "lớn", "của", "quân", "trung", "quốc", "từ", "ngày hai tới ngày hai mươi tư tháng bẩy", "sư", "đoàn", "bẩy triệu", "trụ", "tại", "khu", "vực", "cầu", "khánh", "khê", "sư", "đoàn", "không tám bẩy bẩy một ba một bốn bẩy sáu không chín", "chống", "trả", "lại", "hai trăm hai ba ngàn hai trăm mười ba", "sư", "đoàn", "bộ", "binh", "chín trăm ba mươi sáu ngàn bẩy trăm mười chín", "chín triệu một trăm bốn mươi tư ngàn hai trăm mười bẩy", "bốn ngàn hai trăm", "cùng", "nhiều", "xe", "tăng", "pháo", "của", "trung", "quốc", "tiến", "công", "trên", "một", "chiều", "dài", "âm bốn nghìn bảy trăm bảy ba phẩy không không chín tám bốn mi li mét vuông trên am be", "từ", "xã", "hồng", "phong", "huyện", "văn", "lãng", "đến", "xã", "cao", "lâu", "huyện", "cao", "lộc", "suốt", "mười ba giờ hai ba", "ở", "hướng", "cao", "lộc", "sư", "đoàn", "một ngàn bảy trăm bảy mươi tám", "trung", "quốc", "không", "phá", "nổi", "trận", "địa", "phòng", "thủ", "của", "một trăm xuộc ba không hai không xoẹt dét nờ chéo giây xờ dê nờ i", "trung", "đoàn", "không chấm mười chín", "ở", "hướng", "đường", "bẩy trăm linh chín ngang e u quờ xoẹt gờ", "sư", "đoàn", "chín hai", "bị", "trung", "đoàn", "bốn", "ghìm", "chân", "ở", "hướng", "đường", "một không không ngang o i ca xê mờ xuộc", "trung", "đoàn", "một ngàn không trăm năm mươi", "vừa", "chặn", "đánh", "sư", "đoàn", "ba ngàn lẻ tám", "từ", "phía", "bắc", "vừa", "chống", "lại", "cánh", "quân", "vu", "hồi", "của", "sư", "đoàn", "bốn nghìn một trăm linh ba", "từ", "hướng", "tây", "bắc", "thọc", "sang", "nhưng", "mười hai giờ năm mươi phút bốn mươi hai giây", "ngày", "hôm", "đó", "bẩy", "tiểu", "đoàn", "trung", "quốc", "bí", "mật", "luồn", "qua", "phía", "sau", "bất", "ngờ", "đánh", "chiếm", "điểm", "cao", "bốn tám phẩy bảy đến hai mươi sáu phẩy không", "nơi", "đặt", "đài", "quan", "sát", "pháo", "binh", "của", "sư", "đoàn", "bẩy bảy", "sao", "vàng", "mất", "điểm", "cao", "ba nhăm phẩy không sáu đến chín ba phẩy bảy", "thế", "trận", "phòng", "ngự", "của", "việt", "nam", "ở", "phía", "tây", "đường", "hờ o đờ gờ gạch ngang sáu trăm mười", "từ", "cốc", "chủ", "đến", "điểm", "cao", "chín trăm năm mươi ngàn hai trăm mười bẩy", "bị", "chọc", "thủng", "chiếm", "được", "điểm", "cao", "không một bảy bảy hai hai không bốn ba tám tám tám", "và", "ga", "tam", "lung", "nhưng", "trong", "suốt", "các", "ngày", "từ", "tám một không nờ i gi", "ngày hai chín ngày bốn tháng bốn", "quân", "trung", "quốc", "vẫn", "không", "vượt", "qua", "được", "đoạn", "đường", "bốn nghìn năm trăm năm tư phẩy năm một chín am be", "để", "vào", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "tuy", "chúng", "đã", "dùng", "cho", "hướng", "tiến", "công", "này", "gần", "một nghìn chín trăm chín mươi bảy", "sư", "đoàn", "nờ giây ép", "bộ", "binh", "sau", "nhiều", "trận", "âm một ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy một trăm chín bốn phần trăm", "đánh", "đẫm", "máu", "giành", "giật", "các", "điểm", "cao", "quanh", "lạng", "sơn", "mà", "có", "trận", "quân", "phòng", "thủ", "việt", "nam", "chiến", "đấu", "đến", "viên", "đạn", "cuối", "cùng", "âm tám mươi tám mẫu trên mi li mét vuông", "quân", "trung", "quốc", "bắt", "đầu", "bao", "vây", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "mùng năm và ngày hai mốt tháng mười hai", "ngày mười bốn và ngày hai mươi nhăm", "sử", "dụng", "thêm", "sư", "đoàn", "tám mươi", "dự", "bị", "chiến", "dịch", "của", "quân", "đoàn", "hai mươi sáu trên hai bảy", "và", "dùng", "ba ngàn năm", "sư", "đoàn", "tấn", "công", "đồng", "loạt", "trên", "nhiều", "hướng", "chiều", "mười bốn giờ ba mươi bẩy phút năm mươi mốt giây", "một", "cánh", "quân", "trung", "quốc", "đã", "vượt", "sông", "kỳ", "cùng", "chiếm", "điểm", "cao", "mười sáu tới mười một", "và", "vào", "tới", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "một", "cánh", "quân", "khác", "của", "sư", "đoàn", "không ba hai không một tám hai một chín năm bảy hai", "trung", "quốc", "cũng", "chiếm", "sân", "bay", "mai", "pha", "điểm", "cao", "bốn nghìn", "ở", "phía", "tây", "nam", "thị", "xã", "quân", "đoàn", "hai ngàn một trăm năm mươi", "với", "các", "sư", "đoàn", "ba ngàn không trăm bẩy mươi", "chín mươi bảy chấm sáu đến một phẩy không không chín", "bảy tám phẩy không không ba chín", "hầu", "như", "còn", "nguyên", "vẹn", "đang", "bố", "trí", "quân", "quanh", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "quân", "đoàn", "hai nghìn bảy trăm năm mốt", "chủ", "lực", "của", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đã", "tập", "kết", "sau", "lưng", "quân", "đoàn", "một ngàn", "ba giờ hai mốt phút mười sáu giây", "việt", "nam", "ra", "lệnh", "tổng", "động", "viên", "toàn", "quốc", "bởi", "lúc", "đó", "sư", "đoàn", "bốn mươi chấm năm không", "của", "việt", "nam", "lên", "tham", "chiến", "từ", "hai mươi mốt giờ sáu", "tại", "khu", "vực", "cầu", "khánh", "khê", "ở", "lạng", "sơn", "để", "chi", "viện", "cho", "các", "đơn", "vị", "đang", "chặn", "đánh", "quân", "trung", "quốc", "nhưng", "không sáu sáu tám sáu ba một bẩy chín một một một", "đến", "hơi", "muộn", "để", "thay", "đổi", "cục", "diện", "trận", "đánh", "tại", "lạng", "sơn", "tuy", "nhiên", "sư", "đoàn", "không hai năm sáu chín ba chín không bẩy sáu một", "đã", "cùng", "sư", "đoàn", "cộng bốn bảy bốn năm sáu tám tám một bảy ba chín", "tổ", "chức", "phản", "kích", "đánh", "duổi", "quân", "trung", "quốc", "rút", "lui", "qua", "ngả", "chi", "ma", "năm bảy trăm bảy mươi nhăm", "việt", "nam", "tuyên", "bố", "thể", "hiện", "thiện", "chí", "hòa", "chéo rờ nờ gạch chéo bờ gờ đê i gi", "bình", "sẽ", "cho", "phép", "trung", "quốc", "rút", "quân", "mặc", "dù", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "rút", "quân", "nhưng", "chiến", "sự", "vẫn", "tiếp", "diễn", "ở", "một", "số", "nơi", "dọc", "biên", "giới", "sáu triệu năm trăm sáu mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi ba", "tỉnh", "phía", "bắc", "một ba tháng một không hai một ba sáu", "trung", "quốc", "rút", "hết", "quân", "khỏi", "biên", "hai nghìn một trăm chín mươi", "giới", "việt", "nam" ]
[ "2172", "cuộc", "chiến", "không", "thể", "lãng", "quên", "petrotimes", "cách", "đây", "23 / 24", "năm", "vào", "ngày 3 ngày 11 tháng 8", "trung", "quốc", "đã", "đưa", "21.076,8110", "hàng", "chục", "vạn", "quân", "tấn", "công", "việt", "nam", "trên", "toàn", "tuyến", "biên", "giới", "trên", "bộ", "giữa", "hai", "nước", "cuộc", "chiến", "tranh", "diễn", "ra", "trong", "vòng", "077311424772", "tháng", "nhưng", "đã", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "về", "kinh", "tế", "cho", "cả", "hai", "nước", "đặc", "biệt", "là", "hậu", "quả", "lâu", "dài", "đối", "với", "1 / 24", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "giữa", "cộng", "hòa", "27/7/1257", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "việt", "nam", "và", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "qua", "đó", "để", "tôn", "vinh", "công", "lao", "sự", "hy", "sinh", "to", "lớn", "của", "quân", "và", "dân", "ta", "trong", "cuộc", "chiến", "đấu", "bảo", "vệ", "biên", "giới", "-3110,229 atm", "phía", "bắc", "cổ", "vũ", "tinh", "thần", "yêu", "nước", "truyền", "thống", "hào", "hùng", "của", "dân", "tộc", "ý", "chí", "tự", "lực", "tự", "cường", "quyết", "tâm", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "trong", "tình", "hình", "mới", "đồng", "thời", "giữ", "gìn", "và", "thúc", "đẩy", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "láng", "giềng", "việt", "trung", "với", "phương", "châm", "73.901,5027", "chữ", "vàng", "và", "tinh", "thần", "013594643487", "tốt", "không", "để", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "lợi", "dụng", "chống", "phá", "đảng", "nhà", "nước", "ta", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "việt", "917.500", "nam", "trung", "quốc", "lợi", "ích", "lâu", "dài", "giữa", "hai", "dân", "tộc", "thông", "qua", "sách", "báo", "tài", "liệu", "của", "trung", "quốc", "việt", "nam", "và", "một", "số", "nước", "khác", "xuất", "bản", "từ", "22:31:32", "đến", "1090", "bạn", "đọc", "sẽ", "thấy", "được", "diễn", "biến", "và", "hậu", "quả", "của", "cuộc", "chiến", "tranh", "9349005200", "mồng 5", "sáng", "ngày 22/2", "lực", "lượng", "trung", "quốc", "khoảng", "9082.886 pound", "77", "quân", "bắt", "đầu", "tiến", "vào", "việt", "nam", "trên", "toàn", "tuyến", "biên", "giới", "mở", "đầu", "là", "pháo", "tiếp", "theo", "là", "xe", "tăng", "và", "bộ", "binh", "có", "hai", "hướng", "tiến", "song", "song", "hướng", "thứ", "nhất", "do", "quân", "đoàn", "t/ezyab/", "dẫn", "đầu", "từ", "long", "châu", "đánh", "vào", "đồng", "đăng", "nhằm", "làm", "bàn", "đạp", "đánh", "lạng", "sơn", "hướng", "thứ", "hai", "do", "quân", "đoàn", "600d/", "dẫn", "đầu", "từ", "tĩnh", "tây", "và", "long", "châu", "tiến", "vào", "cao", "bằng", "và", "đông", "khê", "ngoài", "ra", "còn", "có", "quân", "đoàn", "2000230", "tiến", "từ", "phòng", "thành", "vào", "móng", "cái", "cánh", "phía", "tây", "có", "sở", "chỉ", "huy", "tiền", "phương", "đặt", "tại", "mông", "tự", "có", "087484733457", "hướng", "tiến", "công", "chính", "hướng", "thứ", "nhất", "do", "các", "quân", "đoàn", "bppuscjzu", "và", "ync-zvjf", "dẫn", "đầu", "đánh", "từ", "vào", "16h0", "thị", "xã", "lào", "cai", "hướng", "thứ", "75", "do", "288,0906 kw", "sư", "đoàn", "lxtx203", "của", "quân", "đoàn", "osđvdđgprw-200", "dẫn", "đầu", "đánh", "từ", "kim", "bình", "vào", "lai", "châu", "tổng", "cộng", "quân", "trung", "quốc", "xâm", "nhập", "việt", "nam", "trên", "-8,055", "điểm", "các", "khu", "vực", "dân", "cư", "việt", "10/08/2612", "nam", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "từ", "đợt", "tấn", "công", "đầu", "tiên", "này", "là", "lào", "cai", "mường", "khương", "cao", "bằng", "lạng", "sơn", "và", "móng", "cái", "từ", "đêm", "80,63", "0h", "các", "tổ", "thám", "báo", "trung", "quốc", "đã", "mang", "theo", "bộc", "phá", "luồn", "sâu", "vào", "nội", "địa", "việt", "nam", "móc", "nối", "với", "lực", "lượng", "thứ", "năm", "này", "lập", "thành", "các", "toán", "vũ", "trang", "phục", "sẵn", "các", "ngã", "ba", "đường", "bờ", "suối", "các", "cây", "cầu", "để", "ngăn", "chặn", "quân", "10:28:3", "tiếp", "viện", "của", "việt", "nam", "từ", "phía", "5.816.032", "sau", "lên", "trong", "ngày", "đầu", "của", "cuộc", "chiến", "chiến", "thuật", "dùng", "biển", "lửa", "và", "biển", "người", "của", "trung", "quốc", "đã", "có", "kết", "quả", "họ", "tiến", "được", "vào", "sâu", "trong", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "hơn", "6.605.306", "dặm", "và", "chiếm", "được", "một", "số", "thị", "trấn", "sang", "ngày 13 đến ngày 27 tháng 5", "và", "vrct208", "chiến", "sự", "lan", "rộng", "hơn", "cả", "2.010.512", "hai", "bên", "đều", "phải", "chịu", "thương", "vong", "cao", "có", "ít", "nhất", "814.151", "lính", "trung", "quốc", "chết", "trong", "hai", "ngày", "đầu", "này", "sau", "hai", "ngày", "chiến", "tranh", "quân", "trung", "quốc", "đã", "chiếm", "được", "046444006234", "làng", "mạc", "và", "thị", "trấn", "đồng", "thời", "bao", "vây", "đồng", "đăng", "thị", "trấn", "có", "vị", "trí", "then", "chốt", "trên", "đường", "biên", "giới", "trung-việt", "trận", "chiến", "tại", "đồng", "đăng", "bắt", "đầu", "ngay", "từ", "7/11/1958", "và", "là", "trận", "đánh", "ác", "liệt", "nhất", "đây", "là", "trận", "địa", "phòng", "thủ", "của", "trung", "đoàn", "1182", "tây", "sơn", "sư", "đoàn", "116.898", "sao", "vàng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tấn", "công", "vào", "đồng", "đăng", "là", "67", "sư", "đoàn", "bộ", "binh", "-76.009,1220", "trung", "đoàn", "xe", "tăng", "và", "chi", "viện", "của", "18 - 21", "trung", "đoàn", "pháo", "binh", "trung", "quốc", "cụm", "điểm", "tựa", "thâm", "mô", "pháo", "đài", "397.740", "tạo", "thế", "chân", "kiềng", "bảo", "vệ", "phía", "tây", "nam", "thị", "xã", "đồng", "đăng", "do", "lực", "lượng", "của", "-21,49", "tiểu", "đoàn", "3000", "và", "287.417", "trung", "đoàn", "-38.364,7699", "trấn", "giữ", "bị", "trung", "quốc", "bao", "vây", "và", "tấn", "công", "dồn", "dập", "ngay", "từ", "đầu", "với", "lực", "lượng", "cấp", "sư", "đoàn", "lực", "lượng", "phòng", "thủ", "không", "được", "chi", "viện", "nhưng", "đã", "chiến", "đấu", "đến", "những", "người", "cuối", "cùng", "trụ", "được", "cho", "đến", "22h56", "tháng 2/1280", "trung", "quốc", "tăng", "cường", "thêm", "9.000.000", "sư", "đoàn", "và", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "mạnh", "hơn", "nữa", "1h", "các", "thị", "xã", "lào", "cai", "và", "cao", "bằng", "bị", "chiếm", "về", "phía", "việt", "nam", "cùng", "lúc", "với", "việc", "triển", "khai", "phòng", "ngự", "quyết", "liệt", "khoảng", "từ", "1", "đến", "3.060.005", "sư", "đoàn", "gồm", "65.265,4579", "quân", "cũng", "được", "giữ", "lại", "để", "thành", "lập", "một", "tuyến", "phòng", "ngự", "cánh", "cung", "từ", "yên", "bái", "tới", "quảng", "yên", "với", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "hà", "nội", "và", "hải", "phòng", "16h", "thêm", "nhiều", "quân", "trung", "quốc", "tập", "kết", "quanh", "khu", "vực", "lạng", "sơn", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "chiến", "đánh", "chiếm", "thị", "xã", "này", "sau", "khi", "thị", "sát", "chiến", "trường", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đề", "xuất", "điều", "động", "một", "quân", "đoàn", "từ", "campuchia", "cùng", "một", "tiểu", "đoàn", "pháo", "phản", "2000", "lực", "240-cj", "vừa", "được", "liên", "xô", "viện", "trợ", "về", "lạng", "sơn", "phi", "đoàn", "máy", "bay", "vận", "tải", "spcqhiđtf-", "của", "liên", "xô", "đã", "lập", "cầu", "hàng", "không", "chở", "quân", "đoàn", "072291419463", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "từ", "campuchia", "về", "lạng", "sơn", "ngày 15 tới ngày 30 tháng 12", "tại", "mai", "sao", "quân", "đoàn", "3.000.900", "binh", "đoàn", "chi", "lăng", "thuộc", "quân", "khu", "193.675", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "cùng", "bộ", "chỉ", "huy", "thống", "nhất", "lạng", "sơn", "được", "thành", "lập", "lực", "lượng", "bao", "gồm", "các", "sư", "đoàn", "-22.761,9392", "2421", "hiệu số 30 - 23", "031862640626", "đang", "từ", "quân", "khu", "791.235", "ra", "và", "sau", "này", "có", "thêm", "sư", "đoàn", "1.300.000", "cùng", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "khác", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "đến", "tháng 6/2095", "quân", "trung", "quốc", "chiếm", "được", "các", "thị", "xã", "lào", "cai", "cao", "bằng", "và", "một", "số", "thị", "trấn", "quân", "đội", "việt", "nam", "còn", "phản", "kích", "đánh", "cả", "vào", "hai", "thị", "trấn", "biên", "giới", "ninh", "minh", "quảng", "tây", "và", "malipo", "vân", "nam", "của", "trung", "quốc", "nhưng", "chỉ", "có", "ý", "nghĩa", "cảnh", "cáo", "trung", "quốc", "giai", "đoạn", "9.547.256", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 23/5/273", "trận", "đánh", "chiếm", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "bắt", "đầu", "lúc", "ngày 22 tới ngày mồng 6 tháng 7", "sáng", "cùng", "ngày", "trung", "quốc", "điều", "tới", "đây", "thêm", "425.581", "sư", "đoàn", "từ", "đồng", "đăng", "và", "lộc", "bình", "phía", "đông", "nam", "lạng", "sơn", "tiếp", "tục", "đưa", "thêm", "quân", "mới", "từ", "trung", "quốc", "thâm", "nhập", "việt", "nam", "để", "tăng", "viện", "tại", "lạng", "sơn", "các", "sư", "đoàn", "2004", "và", "-74.856,2610", "của", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "phòng", "thủ", "chu", "đáo", "và", "phản", "ứng", "mãnh", "liệt", "trước", "các", "đợt", "tấn", "công", "lớn", "của", "quân", "trung", "quốc", "từ", "ngày 2 tới ngày 24 tháng 7", "sư", "đoàn", "7.000.000", "trụ", "tại", "khu", "vực", "cầu", "khánh", "khê", "sư", "đoàn", "087713147609", "chống", "trả", "lại", "223.213", "sư", "đoàn", "bộ", "binh", "936.719", "9.144.217", "4200", "cùng", "nhiều", "xe", "tăng", "pháo", "của", "trung", "quốc", "tiến", "công", "trên", "một", "chiều", "dài", "-4773,00984 mm2/ampe", "từ", "xã", "hồng", "phong", "huyện", "văn", "lãng", "đến", "xã", "cao", "lâu", "huyện", "cao", "lộc", "suốt", "13h23", "ở", "hướng", "cao", "lộc", "sư", "đoàn", "1778", "trung", "quốc", "không", "phá", "nổi", "trận", "địa", "phòng", "thủ", "của", "100/3020/zn/jxdny", "trung", "đoàn", "0.19", "ở", "hướng", "đường", "709-euq/g", "sư", "đoàn", "92", "bị", "trung", "đoàn", "4", "ghìm", "chân", "ở", "hướng", "đường", "100-oykcm/", "trung", "đoàn", "1050", "vừa", "chặn", "đánh", "sư", "đoàn", "3008", "từ", "phía", "bắc", "vừa", "chống", "lại", "cánh", "quân", "vu", "hồi", "của", "sư", "đoàn", "4103", "từ", "hướng", "tây", "bắc", "thọc", "sang", "nhưng", "12:50:42", "ngày", "hôm", "đó", "7", "tiểu", "đoàn", "trung", "quốc", "bí", "mật", "luồn", "qua", "phía", "sau", "bất", "ngờ", "đánh", "chiếm", "điểm", "cao", "48,7 - 26,0", "nơi", "đặt", "đài", "quan", "sát", "pháo", "binh", "của", "sư", "đoàn", "77", "sao", "vàng", "mất", "điểm", "cao", "35,06 - 93,7", "thế", "trận", "phòng", "ngự", "của", "việt", "nam", "ở", "phía", "tây", "đường", "hođg-610", "từ", "cốc", "chủ", "đến", "điểm", "cao", "950.217", "bị", "chọc", "thủng", "chiếm", "được", "điểm", "cao", "017722043888", "và", "ga", "tam", "lung", "nhưng", "trong", "suốt", "các", "ngày", "từ", "810nij", "ngày 29 ngày 4 tháng 4", "quân", "trung", "quốc", "vẫn", "không", "vượt", "qua", "được", "đoạn", "đường", "4554,519 ampe", "để", "vào", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "tuy", "chúng", "đã", "dùng", "cho", "hướng", "tiến", "công", "này", "gần", "1997", "sư", "đoàn", "njf", "bộ", "binh", "sau", "nhiều", "trận", "-1162,194 %", "đánh", "đẫm", "máu", "giành", "giật", "các", "điểm", "cao", "quanh", "lạng", "sơn", "mà", "có", "trận", "quân", "phòng", "thủ", "việt", "nam", "chiến", "đấu", "đến", "viên", "đạn", "cuối", "cùng", "-88 mẫu/mm2", "quân", "trung", "quốc", "bắt", "đầu", "bao", "vây", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "mùng 5 và ngày 21 tháng 12", "ngày 14 và ngày 25", "sử", "dụng", "thêm", "sư", "đoàn", "80", "dự", "bị", "chiến", "dịch", "của", "quân", "đoàn", "26 / 27", "và", "dùng", "3500", "sư", "đoàn", "tấn", "công", "đồng", "loạt", "trên", "nhiều", "hướng", "chiều", "14:37:51", "một", "cánh", "quân", "trung", "quốc", "đã", "vượt", "sông", "kỳ", "cùng", "chiếm", "điểm", "cao", "16 - 11", "và", "vào", "tới", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "một", "cánh", "quân", "khác", "của", "sư", "đoàn", "032018219572", "trung", "quốc", "cũng", "chiếm", "sân", "bay", "mai", "pha", "điểm", "cao", "4000", "ở", "phía", "tây", "nam", "thị", "xã", "quân", "đoàn", "2150", "với", "các", "sư", "đoàn", "3070", "97.6 - 1,009", "78,0039", "hầu", "như", "còn", "nguyên", "vẹn", "đang", "bố", "trí", "quân", "quanh", "thị", "xã", "lạng", "sơn", "quân", "đoàn", "2751", "chủ", "lực", "của", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam", "đã", "tập", "kết", "sau", "lưng", "quân", "đoàn", "1000", "3:21:16", "việt", "nam", "ra", "lệnh", "tổng", "động", "viên", "toàn", "quốc", "bởi", "lúc", "đó", "sư", "đoàn", "40.50", "của", "việt", "nam", "lên", "tham", "chiến", "từ", "21h6", "tại", "khu", "vực", "cầu", "khánh", "khê", "ở", "lạng", "sơn", "để", "chi", "viện", "cho", "các", "đơn", "vị", "đang", "chặn", "đánh", "quân", "trung", "quốc", "nhưng", "066863179111", "đến", "hơi", "muộn", "để", "thay", "đổi", "cục", "diện", "trận", "đánh", "tại", "lạng", "sơn", "tuy", "nhiên", "sư", "đoàn", "02569390761", "đã", "cùng", "sư", "đoàn", "+47456881739", "tổ", "chức", "phản", "kích", "đánh", "duổi", "quân", "trung", "quốc", "rút", "lui", "qua", "ngả", "chi", "ma", "năm 775", "việt", "nam", "tuyên", "bố", "thể", "hiện", "thiện", "chí", "hòa", "/rn/bgđij", "bình", "sẽ", "cho", "phép", "trung", "quốc", "rút", "quân", "mặc", "dù", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "rút", "quân", "nhưng", "chiến", "sự", "vẫn", "tiếp", "diễn", "ở", "một", "số", "nơi", "dọc", "biên", "giới", "6.564.443", "tỉnh", "phía", "bắc", "13/10/2136", "trung", "quốc", "rút", "hết", "quân", "khỏi", "biên", "2190", "giới", "việt", "nam" ]
[ "mải", "kéo", "toa", "tàu", "eurozone", "đầu", "tàu", "đức", "chạy", "chậm", "mặc", "dù", "là", "một", "trong", "những", "động", "lực", "hỗ", "trợ", "đà", "phục", "hồi", "của", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "euro", "eurozone", "gồm", "âm bốn mươi nghìn hai trăm chín mươi tám phẩy ba chín chín sáu", "nước", "thành", "viên", "song", "kinh", "tế", "đức", "có", "dấu", "hiệu", "chững", "lại", "khi", "sản", "lượng", "công", "nghiệp", "giảm", "sút", "và", "xuất", "khẩu", "tăng", "không", "đáng", "kể", "trong", "mười bẩy tháng năm năm hai trăm sáu mươi bốn", "nguồn", "dailymail", "trong", "bối", "cảnh", "đức", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "chỉ", "trích", "rằng", "nước", "này", "hành", "động", "chưa", "đủ", "mạnh", "để", "đưa", "các", "nước", "eurozone", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "khó", "khăn", "hiện", "nay", "các", "số", "liệu", "thương", "mại", "công", "bố", "ngày mười tám hai mốt hai mốt", "cho", "thấy", "nhập", "khẩu", "của", "đức", "từ", "eurozone", "tăng", "chín trăm mười hai đề xi mét", "trong", "ngày mười và ngày hai lăm", "trong", "khi", "xuất", "khẩu", "sang", "khu", "vực", "này", "giảm", "âm năm nghìn năm trăm bốn hai phẩy bốn ba bẩy lượng", "tuy", "nhiên", "cục", "thống", "kê", "liên", "bang", "đức", "destatis", "ngày mười ba", "cho", "hay", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "châu", "âu", "này", "đã", "điều", "chỉnh", "theo", "mùa", "giảm", "từ", "ba trăm hai năm bát can", "euro", "trong", "ngày hai tới ngày hai hai tháng bốn", "xuống", "còn", "ba nghìn hai trăm mười chấm chín tám sáu mẫu", "euro", "trong", "ngày hai mươi bẩy tháng bốn hai bốn ba bốn", "do", "nhập", "khẩu", "tăng", "mạnh", "hơn", "xuất", "khẩu", "cụ", "thể", "trong", "bảy giờ", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "đức", "đứng", "ở", "mức", "bẩy trăm chín mốt mét", "euro", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "một nghìn ba trăm bốn mươi mốt phẩy bẩy trăm bẩy mươi chín tấn", "euro", "trong", "mùng ba và ngày một", "trong", "khi", "đó", "nhập", "khẩu", "tăng", "mạnh", "hơn", "tăng", "bốn trăm bốn mươi chín ca lo", "lên", "tám trăm mười bảy ao", "euro", "từ", "brussels", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "nói", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "theo", "sát", "tình", "hình", "thặng", "dư", "tài", "khoản", "vãng", "lai", "của", "đức", "tuy", "nhiên", "theo", "nhà", "kinh", "tế", "johannes", "gareis", "thuộc", "natixis", "số", "liệu", "thương", "mại", "trong", "tháng không ba tám năm bốn", "sẽ", "làm", "giảm", "sức", "ép", "lên", "đầu", "tàu", "kinh", "tế", "đức", "trong", "việc", "phải", "hành", "động", "nhiều", "hơn", "nữa", "để", "tái", "cân", "bằng", "eurozone", "trong", "khi", "đó", "theo", "số", "liệu", "sơ", "bộ", "của", "bộ", "kinh", "tế", "đức", "sản", "lượng", "công", "nghiệp", "trong", "không giờ", "giảm", "sáu ngàn bốn trăm ba bảy phẩy sáu trăm tám mươi bẩy mét khối", "sau", "khi", "đã", "giảm", "chín trăm linh sáu gờ ram", "trong", "mùng bảy và ngày mùng bảy", "nhà", "kinh", "tế", "jonathan", "loynes", "thuộc", "capital", "economics", "nhận", "định", "điều", "này", "cho", "thấy", "động", "lực", "tăng", "trưởng", "chủ", "chốt", "của", "kinh", "tế", "đức", "không", "chỉ", "chững", "lại", "mà", "còn", "đi", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "và", "có", "thể", "sẽ", "giảm", "trong", "quý", "ngày hai mươi sáu tới ngày hai nhăm tháng bảy", "lĩnh", "vực", "xuất", "khẩu", "vốn", "có", "tiếng", "là", "siêu", "cạnh", "tranh", "của", "tám trăm lờ gờ nờ", "đức", "cũng", "đang", "chật", "vật", "tăng", "trưởng", "trong", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "nước", "ngoài", "yếu", "và", "tỷ", "giá", "đồng", "euro", "cao" ]
[ "mải", "kéo", "toa", "tàu", "eurozone", "đầu", "tàu", "đức", "chạy", "chậm", "mặc", "dù", "là", "một", "trong", "những", "động", "lực", "hỗ", "trợ", "đà", "phục", "hồi", "của", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "euro", "eurozone", "gồm", "-40.298,3996", "nước", "thành", "viên", "song", "kinh", "tế", "đức", "có", "dấu", "hiệu", "chững", "lại", "khi", "sản", "lượng", "công", "nghiệp", "giảm", "sút", "và", "xuất", "khẩu", "tăng", "không", "đáng", "kể", "trong", "17/5/264", "nguồn", "dailymail", "trong", "bối", "cảnh", "đức", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "chỉ", "trích", "rằng", "nước", "này", "hành", "động", "chưa", "đủ", "mạnh", "để", "đưa", "các", "nước", "eurozone", "thoát", "khỏi", "tình", "cảnh", "khó", "khăn", "hiện", "nay", "các", "số", "liệu", "thương", "mại", "công", "bố", "ngày 18, 21, 21", "cho", "thấy", "nhập", "khẩu", "của", "đức", "từ", "eurozone", "tăng", "912 dm", "trong", "ngày 10 và ngày 25", "trong", "khi", "xuất", "khẩu", "sang", "khu", "vực", "này", "giảm", "-5542,437 lượng", "tuy", "nhiên", "cục", "thống", "kê", "liên", "bang", "đức", "destatis", "ngày 13", "cho", "hay", "thặng", "dư", "thương", "mại", "của", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "châu", "âu", "này", "đã", "điều", "chỉnh", "theo", "mùa", "giảm", "từ", "325 pa", "euro", "trong", "ngày 2 tới ngày 22 tháng 4", "xuống", "còn", "3210.986 mẫu", "euro", "trong", "ngày 27/4/2434", "do", "nhập", "khẩu", "tăng", "mạnh", "hơn", "xuất", "khẩu", "cụ", "thể", "trong", "7h", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "đức", "đứng", "ở", "mức", "791 m", "euro", "tăng", "nhẹ", "so", "với", "1341,779 tấn", "euro", "trong", "mùng 3 và ngày 1", "trong", "khi", "đó", "nhập", "khẩu", "tăng", "mạnh", "hơn", "tăng", "449 cal", "lên", "817 ounce", "euro", "từ", "brussels", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "nói", "rằng", "nước", "này", "sẽ", "theo", "sát", "tình", "hình", "thặng", "dư", "tài", "khoản", "vãng", "lai", "của", "đức", "tuy", "nhiên", "theo", "nhà", "kinh", "tế", "johannes", "gareis", "thuộc", "natixis", "số", "liệu", "thương", "mại", "trong", "tháng 03/854", "sẽ", "làm", "giảm", "sức", "ép", "lên", "đầu", "tàu", "kinh", "tế", "đức", "trong", "việc", "phải", "hành", "động", "nhiều", "hơn", "nữa", "để", "tái", "cân", "bằng", "eurozone", "trong", "khi", "đó", "theo", "số", "liệu", "sơ", "bộ", "của", "bộ", "kinh", "tế", "đức", "sản", "lượng", "công", "nghiệp", "trong", "0h", "giảm", "6437,687 m3", "sau", "khi", "đã", "giảm", "906 g", "trong", "mùng 7 và ngày mùng 7", "nhà", "kinh", "tế", "jonathan", "loynes", "thuộc", "capital", "economics", "nhận", "định", "điều", "này", "cho", "thấy", "động", "lực", "tăng", "trưởng", "chủ", "chốt", "của", "kinh", "tế", "đức", "không", "chỉ", "chững", "lại", "mà", "còn", "đi", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "và", "có", "thể", "sẽ", "giảm", "trong", "quý", "ngày 26 tới ngày 25 tháng 7", "lĩnh", "vực", "xuất", "khẩu", "vốn", "có", "tiếng", "là", "siêu", "cạnh", "tranh", "của", "800lgn", "đức", "cũng", "đang", "chật", "vật", "tăng", "trưởng", "trong", "bối", "cảnh", "nhu", "cầu", "nước", "ngoài", "yếu", "và", "tỷ", "giá", "đồng", "euro", "cao" ]
[ "vụ", "đặt", "mìn", "trụ", "atm", "ở", "quảng", "ninh", "hé", "lộ", "chân", "dung", "nhóm", "gài", "mìn", "các", "đối", "tượng", "gài", "mìn", "ở", "không một năm năm không không bảy năm ba ba bảy chín", "cây", "atm", "tại", "tám mươi ngàn một trăm linh bốn", "chung", "cư", "ở", "thành phố", "uông", "bí", "tỉnh", "quảng", "ninh", "là", "chuyên", "gia", "về", "thuốc", "nổ", "thường", "xuyên", "sử", "dụng", "mìn", "cây", "atm", "bị", "gài", "mìn", "năm một ngàn một trăm linh bảy", "trung", "tá", "bùi", "thanh", "toàn", "trưởng", "ban", "công", "binh", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "quảng", "ninh", "khẳng", "định", "vụ", "việc", "bốn triệu ba trăm bảy sáu nghìn ba sáu", "cây", "atm", "vừa", "bị", "gài", "mìn", "ở", "chung", "cư", "than", "nam", "mẫu", "thành phố", "uông", "bí", "là", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "để", "có", "thể", "đấu", "nối", "được", "một", "lượng", "thuốc", "nổ", "lớn", "như", "vậy", "nhóm", "âm chín mươi nhăm phẩy tám", "gài", "mìn", "này", "ít", "nhất", "phải", "có", "từ", "hai triệu một ngàn", "ba mươi mốt ngàn hai trăm chín mươi chín phẩy bẩy nghìn năm trăm ba mươi sáu", "người", "trở", "lên", "trước", "đó", "như", "báo", "người", "lao", "động", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày một mồng một tháng một", "ba tám nghìn hai trăm sáu mươi phẩy hai một một", "phút", "mười sáu giờ mười ba phút bốn mươi tám giây", "tổ", "công", "tác", "của", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "hà", "nội", "shb", "chi", "nhánh", "uông", "bí", "gồm", "năm trăm linh hai ngàn một", "nhân", "viên", "đến", "mở", "hai trăm ba mươi ba ve bê", "két", "nạp", "tiền", "vào", "âm hai mươi ngàn bẩy trăm ba ba phẩy năm bảy một tám", "cây", "atm", "số", "hai nghìn tám mươi", "và", "sáu trăm bốn sáu nghìn năm trăm tám mốt", "đặt", "bên", "hông", "nhà", "u i pờ xuộc quờ i tê a ngang", "chung", "cư", "năm triệu tám trăm sáu mươi chín ngàn ba trăm bẩy mươi bốn", "tầng", "của", "công", "ty", "than", "nam", "mẫu", "phường", "yên", "thanh", "thành phố", "uông", "bí", "các", "nhân", "viên", "phát", "hiện", "trong", "cây", "atm", "số", "một ngàn", "có", "một", "số", "thỏi", "hình", "trụ", "dài", "khoảng", "chín nghìn bảy trăm tám hai phẩy một trăm lẻ ba xen ti mét vuông", "nghi", "là", "thuốc", "nổ", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "ninh", "phối", "hợp", "với", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "quảng", "ninh", "khám", "nghiệm", "tại", "bẩy phẩy không ba hai", "cây", "atm", "và", "đã", "tháo", "gỡ", "vô", "năm không không chéo bốn không không không trừ bờ rờ quờ e giây rờ dét giây o", "hiệu", "hóa", "thu", "giữ", "không bốn hai năm chín sáu bốn không năm ba không không", "thỏi", "nghi", "là", "thuốc", "nổ", "các", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "bán", "kính", "công", "phá", "ảnh", "hưởng", "của", "khối", "thuốc", "nổ", "này", "ít", "nhất", "là", "âm tám mươi sáu năm", "cây", "atm", "sẽ", "bị", "khối", "thuốc", "nổ", "thổi", "bay", "khung", "thép", "kính", "văng", "sẽ", "có", "sức", "sát", "thương", "rất", "lớn", "với", "nhóm", "cài", "mìn", "rất", "am", "hiểu", "về", "cơ", "chế", "phát", "nổ", "chắc", "chắn", "sẽ", "biết", "rõ", "với", "lượng", "thuốc", "nổ", "lớn", "như", "vậy", "số", "tiền", "có", "trong", "cây", "atm", "cũng", "bị", "thổi", "bay", "nên", "có", "thể", "loại", "trừ", "khả", "năng", "cài", "mìn", "để", "lấy", "tiền", "được", "biết", "một ngàn chín trăm mười lăm", "thỏi", "mìn", "được", "lực", "lượng", "công", "binh", "tháo", "gỡ", "này", "là", "vật", "liệu", "một tháng mười hai một bẩy ba sáu", "nổ", "công", "nghiệp", "thường", "được", "dùng", "trong", "khai", "thác", "mỏ", "than" ]
[ "vụ", "đặt", "mìn", "trụ", "atm", "ở", "quảng", "ninh", "hé", "lộ", "chân", "dung", "nhóm", "gài", "mìn", "các", "đối", "tượng", "gài", "mìn", "ở", "015500753379", "cây", "atm", "tại", "80.104", "chung", "cư", "ở", "thành phố", "uông", "bí", "tỉnh", "quảng", "ninh", "là", "chuyên", "gia", "về", "thuốc", "nổ", "thường", "xuyên", "sử", "dụng", "mìn", "cây", "atm", "bị", "gài", "mìn", "năm 1107", "trung", "tá", "bùi", "thanh", "toàn", "trưởng", "ban", "công", "binh", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "quảng", "ninh", "khẳng", "định", "vụ", "việc", "4.376.036", "cây", "atm", "vừa", "bị", "gài", "mìn", "ở", "chung", "cư", "than", "nam", "mẫu", "thành phố", "uông", "bí", "là", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "để", "có", "thể", "đấu", "nối", "được", "một", "lượng", "thuốc", "nổ", "lớn", "như", "vậy", "nhóm", "-95,8", "gài", "mìn", "này", "ít", "nhất", "phải", "có", "từ", "2.001.000", "31.299,7536", "người", "trở", "lên", "trước", "đó", "như", "báo", "người", "lao", "động", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày 1 mồng 1 tháng 1", "38.260,211", "phút", "16:13:48", "tổ", "công", "tác", "của", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "hà", "nội", "shb", "chi", "nhánh", "uông", "bí", "gồm", "502.100", "nhân", "viên", "đến", "mở", "233 wb", "két", "nạp", "tiền", "vào", "-20.733,5718", "cây", "atm", "số", "2080", "và", "646.581", "đặt", "bên", "hông", "nhà", "uip/qita-", "chung", "cư", "5.869.374", "tầng", "của", "công", "ty", "than", "nam", "mẫu", "phường", "yên", "thanh", "thành phố", "uông", "bí", "các", "nhân", "viên", "phát", "hiện", "trong", "cây", "atm", "số", "1000", "có", "một", "số", "thỏi", "hình", "trụ", "dài", "khoảng", "9782,103 cm2", "nghi", "là", "thuốc", "nổ", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "ninh", "phối", "hợp", "với", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "tỉnh", "quảng", "ninh", "khám", "nghiệm", "tại", "7,032", "cây", "atm", "và", "đã", "tháo", "gỡ", "vô", "500/4000-brqejrzjo", "hiệu", "hóa", "thu", "giữ", "042596405300", "thỏi", "nghi", "là", "thuốc", "nổ", "các", "chuyên", "gia", "đánh", "giá", "bán", "kính", "công", "phá", "ảnh", "hưởng", "của", "khối", "thuốc", "nổ", "này", "ít", "nhất", "là", "-86 năm", "cây", "atm", "sẽ", "bị", "khối", "thuốc", "nổ", "thổi", "bay", "khung", "thép", "kính", "văng", "sẽ", "có", "sức", "sát", "thương", "rất", "lớn", "với", "nhóm", "cài", "mìn", "rất", "am", "hiểu", "về", "cơ", "chế", "phát", "nổ", "chắc", "chắn", "sẽ", "biết", "rõ", "với", "lượng", "thuốc", "nổ", "lớn", "như", "vậy", "số", "tiền", "có", "trong", "cây", "atm", "cũng", "bị", "thổi", "bay", "nên", "có", "thể", "loại", "trừ", "khả", "năng", "cài", "mìn", "để", "lấy", "tiền", "được", "biết", "1915", "thỏi", "mìn", "được", "lực", "lượng", "công", "binh", "tháo", "gỡ", "này", "là", "vật", "liệu", "1/12/1736", "nổ", "công", "nghiệp", "thường", "được", "dùng", "trong", "khai", "thác", "mỏ", "than" ]
[ "tờ", "the", "hindu", "số", "ra", "mùng chín ngày hai mươi mốt tháng ba", "đưa", "tin", "ấn", "độ", "đã", "đề", "nghị", "trung", "quốc", "hoãn", "chuyến", "thăm", "của", "chủ", "tịch", "nước", "này", "tập", "cận", "bình", "vì", "nó", "trùng", "với", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "pranab", "mukherjee", "từ", "hai bẩy tháng mười năm hai ngàn bẩy trăm hai hai", "nguồn", "ticotimes.net", "các", "nguồn", "tin", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "cho", "biết", "theo", "lịch", "trình", "dự", "kiến", "ông", "tập", "cận", "bình", "sẽ", "thăm", "ấn", "độ", "từ", "ngày mồng hai", "song", "bắc", "kinh", "đã", "được", "thông", "báo", "qua", "các", "kênh", "ngoại", "giao", "rằng", "nhà", "lãnh", "đạo", "này", "sẽ", "được", "hoan", "nghênh", "từ", "ba mươi tháng năm", "sau", "khi", "thăm", "sri", "lanka", "và", "pakistan", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "tiết", "lộ", "theo", "các", "kế", "hoạch", "trước", "đây", "chủ", "tịch", "tập", "cận", "bình", "sẽ", "gặp", "thủ", "tướng", "narendra", "modi", "vào", "hai bốn tháng bốn một ngàn sáu trăm sáu lăm", "sau", "đó", "chín trăm gạch ngang bốn không không i", "ông", "sẽ", "tới", "thăm", "colombo", "và", "islamabad", "tuy", "nhiên", "do", "tổng", "thống", "mukherjee", "không", "ở", "trong", "nước", "nên", "new", "delhi", "đề", "nghị", "ông", "tập", "cận", "bình", "thăm", "ấn", "độ", "vào", "tháng bốn một nghìn chín trăm bốn mươi chín", "và", "tiến", "hành", "một nghìn linh năm", "các", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "cao", "ngày", "hôm", "sau" ]
[ "tờ", "the", "hindu", "số", "ra", "mùng 9 ngày 21 tháng 3", "đưa", "tin", "ấn", "độ", "đã", "đề", "nghị", "trung", "quốc", "hoãn", "chuyến", "thăm", "của", "chủ", "tịch", "nước", "này", "tập", "cận", "bình", "vì", "nó", "trùng", "với", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "pranab", "mukherjee", "từ", "27/10/2722", "nguồn", "ticotimes.net", "các", "nguồn", "tin", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "cho", "biết", "theo", "lịch", "trình", "dự", "kiến", "ông", "tập", "cận", "bình", "sẽ", "thăm", "ấn", "độ", "từ", "ngày mồng 2", "song", "bắc", "kinh", "đã", "được", "thông", "báo", "qua", "các", "kênh", "ngoại", "giao", "rằng", "nhà", "lãnh", "đạo", "này", "sẽ", "được", "hoan", "nghênh", "từ", "30/5", "sau", "khi", "thăm", "sri", "lanka", "và", "pakistan", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "tiết", "lộ", "theo", "các", "kế", "hoạch", "trước", "đây", "chủ", "tịch", "tập", "cận", "bình", "sẽ", "gặp", "thủ", "tướng", "narendra", "modi", "vào", "24/4/1665", "sau", "đó", "900-400y", "ông", "sẽ", "tới", "thăm", "colombo", "và", "islamabad", "tuy", "nhiên", "do", "tổng", "thống", "mukherjee", "không", "ở", "trong", "nước", "nên", "new", "delhi", "đề", "nghị", "ông", "tập", "cận", "bình", "thăm", "ấn", "độ", "vào", "tháng 4/1949", "và", "tiến", "hành", "1005", "các", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "cao", "ngày", "hôm", "sau" ]
[ "phu", "nhân", "ông", "kim", "jong", "un", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "của", "phụ", "nữ", "triều", "tiên", "bà", "ri", "sol", "ju", "phu", "nhân", "ông", "kim", "jong", "un", "sở", "hữu", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "thanh", "lịch", "trang", "nhã", "kín", "đáo", "và", "rất", "hợp", "thời", "trang", "hầu", "hết", "các", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "vợ", "chồng", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "và", "ri", "sol", "ju", "đã", "kết", "hôn", "bí", "mật", "từ", "một giờ", "dirvanauskas", "biên", "tập", "viên", "thời", "trang", "của", "tờ", "the", "sun", "từng", "nhận", "xét", "phu", "nhân", "triều", "tiên", "có", "nhiều", "bộ", "cánh", "sành", "điệu", "không", "kém", "các", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "trên", "thế", "giới", "trang", "phục", "thường", "thấy", "của", "bà", "ri", "sol", "ju", "được", "cho", "là", "sinh", "quý hai", "là", "những", "bộ", "skirt", "suit", "áo", "vest", "kèm", "chân", "váy", "đơn", "giản", "nhưng", "tinh", "tế", "may", "đo", "kỹ", "lưỡng", "phù", "ngày mùng ba", "hợp", "vóc", "dáng", "nhỏ", "nhắn", "và", "đem", "lại", "vẻ", "yêu", "kiều", "dù", "nhìn", "ở", "góc", "độ", "nào", "nói", "về", "gu", "thời", "trang", "tân", "tiến", "của", "vợ", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "stylist", "hàn", "quốc", "kim", "myonghee", "từng", "nhận", "xét", "bà", "ri", "đang", "dần", "khẳng", "định", "vị", "thế", "của", "bản", "thân", "thông", "qua", "ngôn", "ngữ", "thời", "trang", "giống", "như", "những", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "và", "nhiều", "thành", "viên", "hoàng", "gia", "trên", "thế", "giới" ]
[ "phu", "nhân", "ông", "kim", "jong", "un", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "của", "phụ", "nữ", "triều", "tiên", "bà", "ri", "sol", "ju", "phu", "nhân", "ông", "kim", "jong", "un", "sở", "hữu", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "thanh", "lịch", "trang", "nhã", "kín", "đáo", "và", "rất", "hợp", "thời", "trang", "hầu", "hết", "các", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "vợ", "chồng", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "và", "ri", "sol", "ju", "đã", "kết", "hôn", "bí", "mật", "từ", "1h", "dirvanauskas", "biên", "tập", "viên", "thời", "trang", "của", "tờ", "the", "sun", "từng", "nhận", "xét", "phu", "nhân", "triều", "tiên", "có", "nhiều", "bộ", "cánh", "sành", "điệu", "không", "kém", "các", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "trên", "thế", "giới", "trang", "phục", "thường", "thấy", "của", "bà", "ri", "sol", "ju", "được", "cho", "là", "sinh", "quý 2", "là", "những", "bộ", "skirt", "suit", "áo", "vest", "kèm", "chân", "váy", "đơn", "giản", "nhưng", "tinh", "tế", "may", "đo", "kỹ", "lưỡng", "phù", "ngày mùng 3", "hợp", "vóc", "dáng", "nhỏ", "nhắn", "và", "đem", "lại", "vẻ", "yêu", "kiều", "dù", "nhìn", "ở", "góc", "độ", "nào", "nói", "về", "gu", "thời", "trang", "tân", "tiến", "của", "vợ", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong", "un", "stylist", "hàn", "quốc", "kim", "myonghee", "từng", "nhận", "xét", "bà", "ri", "đang", "dần", "khẳng", "định", "vị", "thế", "của", "bản", "thân", "thông", "qua", "ngôn", "ngữ", "thời", "trang", "giống", "như", "những", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "và", "nhiều", "thành", "viên", "hoàng", "gia", "trên", "thế", "giới" ]
[ "cô", "nàng", "công", "sở", "nên", "sắm", "ngay", "ba mươi chín ngàn hai trăm sáu mươi phẩy bốn năm hai", "mẫu", "đầm", "body", "này", "để", "tự", "tin", "trừ hai ngàn chín trăm", "khoe", "dáng", "hoàn", "hảo", "bên", "cạnh", "thiết", "kế", "áo", "sơ", "mi", "chân", "váy", "thì", "quý", "cô", "công", "sở", "đừng", "quên", "sắm", "cho", "mình", "những", "mẫu", "đầm", "body", "thanh", "lịch", "và", "duyên", "dáng", "dưới", "đây", "đầm", "ôm", "body", "vẫn", "luôn", "là", "thiết", "kê", "lý", "tưởng", "giúp", "cô", "nàng", "ngày hai mươi bốn tháng chín hai năm ba bẩy", "công", "sở", "tự", "tin", "khoe", "thân", "hình", "quyến", "rũ", "mang", "phong", "cách", "quyến", "rũ", "khi", "bạn", "diện", "những", "mẫu", "váy", "body", "dưới", "đây", "chắc", "chắn", "sẽ", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "rất", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "khác", "giới", "dưới", "đây", "là", "bẩy chín", "mẫu", "váy", "ôm", "body", "quyến", "rũ", "thanh", "lịch", "bạn", "có", "thể", "tham", "khảo", "với", "thiết", "kế", "cách", "tân", "màu", "sắc", "đa", "dạng", "chất", "liệu", "thoáng", "mát", "kiểu", "đầm", "ôm", "body", "này", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "với", "thời", "tiết", "giao", "mùa", "giúp", "nàng", "tự", "tin", "cuốn", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "ảnh", "internet", "những", "chiếc", "đầm", "body", "liền", "không", "chỉ", "đem", "lại", "sự", "thoải", "mái", "tiện", "lợi", "mà", "còn", "vô", "cùng", "thanh", "lịch", "và", "nhã", "nhặn", "thiết", "kế", "đầm", "body", "liền", "giúp", "quý", "cô", "công", "sở", "trở", "nên", "trẻ", "trung", "hơn", "rất", "nhiều", "ảnh", "internet", "chiếc", "đầm", "body", "họa", "tiết", "chiếc", "lá", "nổi", "bật", "với", "chiếc", "cổ", "chữ", "v", "quyến", "rũ", "và", "được", "may", "với", "chất", "liệu", "thun", "mềm", "rất", "phù", "hợp", "cho", "những", "ngày", "trời", "se", "lạnh", "ảnh", "internet", "một", "gợi", "ý", "nữa", "dành", "cho", "nàng", "công", "sở", "chính", "là", "mẫu", "hai ngàn một trăm linh năm", "đầm", "ôm", "body", "kẻ", "ngang", "sành", "điệu", "năng", "động", "đây", "là", "thiết", "kế", "váy", "ôm", "phù", "hợp", "với", "bạn", "gái", "trẻ", "trung", "năng", "động", "ảnh", "internet", "kiểu", "váy", "này", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "những", "cô", "gái", "vừa", "bắt", "đầu", "đi", "làm", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "với", "thiết", "kế", "nơ", "thắt", "đai", "giúp", "quý", "cô", "tôn", "được", "vòng", "eo", "nhỏ", "nhắn", "không", "quá", "gợi", "cảm", "mà", "lại", "vô", "cùng", "thu", "hút", "ánh", "nhìn", "đây", "là", "thiết", "kế", "rất", "phù", "hợp", "với", "môi", "trường", "công", "sở", "ảnh", "internet", "chiếc", "đầm", "ôm", "body", "họa", "tiết", "trừ đờ o ngang chín một không", "vô", "cùng", "lạ", "mắt", "dễ", "dàng", "che", "khuyết", "điểm", "cho", "quý", "cô", "công", "sở", "có", "vòng", "tám mươi chín phẩy không không tám mươi hai", "chưa", "được", "thon", "gọn", "đồng", "thời", "kiểu", "đầm", "cổ", "chữ", "v", "sẽ", "tạo", "điểm", "nhấn", "cho", "vòng", "bốn trăm sáu mươi sáu ngàn tám trăm linh bảy", "ảnh", "internet", "hóa", "nữ", "thần", "với", "đầm", "body", "voan", "trắng", "mềm", "mại", "thiết", "kế", "ren", "li", "ti", "các", "họa", "tiết", "in", "giúp", "tăng", "thêm", "sự", "tinh", "tế", "nhã", "nhặn", "chiếc", "đầm", "này", "sẽ", "khiến", "quý", "cô", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "đơn", "sắc", "có", "rất", "nhiều", "loại", "từ", "cách", "điệu", "cổ", "cho", "đến", "cánh", "tay", "vạt", "váy", "mỗi", "thiết", "kế", "mỗi", "sự", "khác", "biệt", "sẵn", "sàng", "làm", "hài", "lòng", "bất", "cứ", "nàng", "công", "sở", "nào", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "kiểu", "dáng", "sơ", "mi", "hoàn", "toàn", "thích", "hợp", "với", "những", "cô", "nàng", "có", "số", "đo", "chín chấm không không bẩy bốn", "vòng", "chuẩn", "nếu", "bạn", "tự", "tin", "với", "thân", "hình", "của", "mình", "thì", "đừng", "bỏ", "lỡ", "một", "chiếc", "đầm", "ôm", "này", "ảnh", "internet", "đẹp", "muốn", "xỉu", "với", "những", "mẫu", "đầm", "dự", "tiệc", "mới", "nhất", "nửa", "cuối", "hai nghìn hai trăm hai mốt", "giúp", "nàng", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "việc", "diện", "những", "mẫu", "đầm", "dự", "tiệc", "mới", "nhất", "và", "l", "chín triệu bảy trăm tám mươi ba ngàn hai trăm năm mươi hai", "tông", "màu", "chủ", "đạo", "của", "thời", "trang", "thu", "đông", "sáu ba", "mặc", "vào", "là", "tôn", "da", "trắng", "dáng", "xinh", "ngay", "âm hai mươi bốn phẩy không bảy mươi tám", "tông", "màu", "chủ", "đạo", "của", "thời", "trang", "thu", "ngày mười lăm", "đông", "âm tám mươi nhăm ngàn sáu trăm bốn mươi hai phẩy tám bảy tám chín", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "các", "nàng", "sở", "hữu", "làn", "da", "ngăm", "đen", "trở", "nên", "trắng", "hồng", "dễ", "dàng" ]
[ "cô", "nàng", "công", "sở", "nên", "sắm", "ngay", "39.260,452", "mẫu", "đầm", "body", "này", "để", "tự", "tin", "-2000900", "khoe", "dáng", "hoàn", "hảo", "bên", "cạnh", "thiết", "kế", "áo", "sơ", "mi", "chân", "váy", "thì", "quý", "cô", "công", "sở", "đừng", "quên", "sắm", "cho", "mình", "những", "mẫu", "đầm", "body", "thanh", "lịch", "và", "duyên", "dáng", "dưới", "đây", "đầm", "ôm", "body", "vẫn", "luôn", "là", "thiết", "kê", "lý", "tưởng", "giúp", "cô", "nàng", "ngày 24/9/2537", "công", "sở", "tự", "tin", "khoe", "thân", "hình", "quyến", "rũ", "mang", "phong", "cách", "quyến", "rũ", "khi", "bạn", "diện", "những", "mẫu", "váy", "body", "dưới", "đây", "chắc", "chắn", "sẽ", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "rất", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "khác", "giới", "dưới", "đây", "là", "79", "mẫu", "váy", "ôm", "body", "quyến", "rũ", "thanh", "lịch", "bạn", "có", "thể", "tham", "khảo", "với", "thiết", "kế", "cách", "tân", "màu", "sắc", "đa", "dạng", "chất", "liệu", "thoáng", "mát", "kiểu", "đầm", "ôm", "body", "này", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "với", "thời", "tiết", "giao", "mùa", "giúp", "nàng", "tự", "tin", "cuốn", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "ảnh", "internet", "những", "chiếc", "đầm", "body", "liền", "không", "chỉ", "đem", "lại", "sự", "thoải", "mái", "tiện", "lợi", "mà", "còn", "vô", "cùng", "thanh", "lịch", "và", "nhã", "nhặn", "thiết", "kế", "đầm", "body", "liền", "giúp", "quý", "cô", "công", "sở", "trở", "nên", "trẻ", "trung", "hơn", "rất", "nhiều", "ảnh", "internet", "chiếc", "đầm", "body", "họa", "tiết", "chiếc", "lá", "nổi", "bật", "với", "chiếc", "cổ", "chữ", "v", "quyến", "rũ", "và", "được", "may", "với", "chất", "liệu", "thun", "mềm", "rất", "phù", "hợp", "cho", "những", "ngày", "trời", "se", "lạnh", "ảnh", "internet", "một", "gợi", "ý", "nữa", "dành", "cho", "nàng", "công", "sở", "chính", "là", "mẫu", "2105", "đầm", "ôm", "body", "kẻ", "ngang", "sành", "điệu", "năng", "động", "đây", "là", "thiết", "kế", "váy", "ôm", "phù", "hợp", "với", "bạn", "gái", "trẻ", "trung", "năng", "động", "ảnh", "internet", "kiểu", "váy", "này", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "những", "cô", "gái", "vừa", "bắt", "đầu", "đi", "làm", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "với", "thiết", "kế", "nơ", "thắt", "đai", "giúp", "quý", "cô", "tôn", "được", "vòng", "eo", "nhỏ", "nhắn", "không", "quá", "gợi", "cảm", "mà", "lại", "vô", "cùng", "thu", "hút", "ánh", "nhìn", "đây", "là", "thiết", "kế", "rất", "phù", "hợp", "với", "môi", "trường", "công", "sở", "ảnh", "internet", "chiếc", "đầm", "ôm", "body", "họa", "tiết", "-đo-910", "vô", "cùng", "lạ", "mắt", "dễ", "dàng", "che", "khuyết", "điểm", "cho", "quý", "cô", "công", "sở", "có", "vòng", "89,0082", "chưa", "được", "thon", "gọn", "đồng", "thời", "kiểu", "đầm", "cổ", "chữ", "v", "sẽ", "tạo", "điểm", "nhấn", "cho", "vòng", "466.807", "ảnh", "internet", "hóa", "nữ", "thần", "với", "đầm", "body", "voan", "trắng", "mềm", "mại", "thiết", "kế", "ren", "li", "ti", "các", "họa", "tiết", "in", "giúp", "tăng", "thêm", "sự", "tinh", "tế", "nhã", "nhặn", "chiếc", "đầm", "này", "sẽ", "khiến", "quý", "cô", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "đơn", "sắc", "có", "rất", "nhiều", "loại", "từ", "cách", "điệu", "cổ", "cho", "đến", "cánh", "tay", "vạt", "váy", "mỗi", "thiết", "kế", "mỗi", "sự", "khác", "biệt", "sẵn", "sàng", "làm", "hài", "lòng", "bất", "cứ", "nàng", "công", "sở", "nào", "ảnh", "internet", "đầm", "ôm", "body", "kiểu", "dáng", "sơ", "mi", "hoàn", "toàn", "thích", "hợp", "với", "những", "cô", "nàng", "có", "số", "đo", "9.0074", "vòng", "chuẩn", "nếu", "bạn", "tự", "tin", "với", "thân", "hình", "của", "mình", "thì", "đừng", "bỏ", "lỡ", "một", "chiếc", "đầm", "ôm", "này", "ảnh", "internet", "đẹp", "muốn", "xỉu", "với", "những", "mẫu", "đầm", "dự", "tiệc", "mới", "nhất", "nửa", "cuối", "2221", "giúp", "nàng", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "việc", "diện", "những", "mẫu", "đầm", "dự", "tiệc", "mới", "nhất", "và", "l", "9.783.252", "tông", "màu", "chủ", "đạo", "của", "thời", "trang", "thu", "đông", "63", "mặc", "vào", "là", "tôn", "da", "trắng", "dáng", "xinh", "ngay", "-24,078", "tông", "màu", "chủ", "đạo", "của", "thời", "trang", "thu", "ngày 15", "đông", "-85.642,8789", "dưới", "đây", "sẽ", "giúp", "các", "nàng", "sở", "hữu", "làn", "da", "ngăm", "đen", "trở", "nên", "trắng", "hồng", "dễ", "dàng" ]
[ "xuân", "trường", "thừa", "nhận", "chưa", "giỏi", "tiếng", "hàn", "khó", "giao", "tiếp", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ngay", "cả", "cầu", "thủ", "đã", "tập", "luyện", "ba mốt nghìn tám chín phẩy tám ba chín năm", "năm", "ở", "hàn", "quốc", "như", "lương", "xuân", "trường", "cũng", "khó", "giao", "tiếp", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "hai", "năm", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "ở", "hàn", "quốc", "giúp", "xuân", "trường", "có", "những", "lợi", "thế", "nhất", "định", "khi", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tiếng", "hàn", "của", "em", "cũng", "không", "như", "mọi", "người", "nghĩ", "đâu", "xuân", "trường", "chia", "sẻ", "trên", "on", "sports", "xuân", "trường", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "chọn", "làm", "đội", "phó", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "xuân", "trường", "đã", "trở", "về", "việt", "nam", "sau", "khi", "mùa", "giải", "k-league", "classic", "hiệu số mười chín mười chín", "kết", "thúc", "tiền", "vệ", "này", "vừa", "xuất", "hiện", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "on", "sports", "và", "có", "tiết", "lộ", "nhiều", "điều", "về", "cuộc", "sống", "của", "bản", "thân", "ở", "việt", "nam", "cũng", "như", "hàn", "quốc" ]
[ "xuân", "trường", "thừa", "nhận", "chưa", "giỏi", "tiếng", "hàn", "khó", "giao", "tiếp", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ngay", "cả", "cầu", "thủ", "đã", "tập", "luyện", "31.089,8395", "năm", "ở", "hàn", "quốc", "như", "lương", "xuân", "trường", "cũng", "khó", "giao", "tiếp", "với", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "hai", "năm", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "ở", "hàn", "quốc", "giúp", "xuân", "trường", "có", "những", "lợi", "thế", "nhất", "định", "khi", "làm", "việc", "cùng", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tiếng", "hàn", "của", "em", "cũng", "không", "như", "mọi", "người", "nghĩ", "đâu", "xuân", "trường", "chia", "sẻ", "trên", "on", "sports", "xuân", "trường", "được", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "chọn", "làm", "đội", "phó", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "xuân", "trường", "đã", "trở", "về", "việt", "nam", "sau", "khi", "mùa", "giải", "k-league", "classic", "hiệu số 19 - 19", "kết", "thúc", "tiền", "vệ", "này", "vừa", "xuất", "hiện", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "on", "sports", "và", "có", "tiết", "lộ", "nhiều", "điều", "về", "cuộc", "sống", "của", "bản", "thân", "ở", "việt", "nam", "cũng", "như", "hàn", "quốc" ]
[ "chinhphu.vn", "ngày mùng một ngày mười năm tháng mười", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "đã", "tiếp", "bà", "siren", "gjerme", "eriksen", "đại", "sứ", "na", "uy", "tại", "việt", "nam", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "tiếp", "tân", "đại", "sứ", "na", "uy", "tại", "việt", "nam", "siren", "gjerme", "eriksen", "bốn không không ngang gờ hờ quy o", "bà", "siren", "gjerme", "eriksen", "khẳng", "định", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "mình", "bà", "sẽ", "tích", "cực", "đóng", "góp", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "việt", "tám trăm linh hai nghìn bốn trăm bốn mươi hai", "nam-na", "uy", "phát", "triển", "sâu", "rộng", "đại", "sứ", "na", "uy", "đánh", "giá", "cao", "hiệu", "quả", "của", "các", "dự", "án", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "khẳng", "định", "na", "uy", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "oda", "cho", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "tập", "trung", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "bảo", "vệ", "rừng", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đại", "sứ", "na", "uy", "cho", "biết", "na", "uy", "đánh", "giá", "cao", "sự", "tham", "gia", "tích", "cực", "của", "việt", "nam", "tại", "các", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "coi", "trọng", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "asean", "asem", "nhất", "trí", "thúc", "đẩy", "sớm", "hoàn", "tất", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "việt", "nam", "với", "khối", "mậu", "dịch", "tự", "do", "châu", "âu", "efta", "gồm", "na", "uy", "thụy", "sỹ", "iceland", "liechtenstein", "mở", "ra", "triển", "vọng", "mới", "trong", "hợp", "tác", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "bên", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "chinhphu.vn", "ngày mùng 1 ngày 15 tháng 10", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "đã", "tiếp", "bà", "siren", "gjerme", "eriksen", "đại", "sứ", "na", "uy", "tại", "việt", "nam", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "tiếp", "tân", "đại", "sứ", "na", "uy", "tại", "việt", "nam", "siren", "gjerme", "eriksen", "400-ghqo", "bà", "siren", "gjerme", "eriksen", "khẳng", "định", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "mình", "bà", "sẽ", "tích", "cực", "đóng", "góp", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "việt", "802.442", "nam-na", "uy", "phát", "triển", "sâu", "rộng", "đại", "sứ", "na", "uy", "đánh", "giá", "cao", "hiệu", "quả", "của", "các", "dự", "án", "hợp", "tác", "phát", "triển", "và", "khẳng", "định", "na", "uy", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "oda", "cho", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "tập", "trung", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "và", "bảo", "vệ", "rừng", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "đại", "sứ", "na", "uy", "cho", "biết", "na", "uy", "đánh", "giá", "cao", "sự", "tham", "gia", "tích", "cực", "của", "việt", "nam", "tại", "các", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "coi", "trọng", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "tại", "liên", "hợp", "quốc", "asean", "asem", "nhất", "trí", "thúc", "đẩy", "sớm", "hoàn", "tất", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giữa", "việt", "nam", "với", "khối", "mậu", "dịch", "tự", "do", "châu", "âu", "efta", "gồm", "na", "uy", "thụy", "sỹ", "iceland", "liechtenstein", "mở", "ra", "triển", "vọng", "mới", "trong", "hợp", "tác", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "giữa", "hai", "bên", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "chuyện", "đời", "giữa", "sự", "sống", "và", "cái", "chết", "lay", "động", "trái", "tim", "ngày mười sáu", "nolan", "scully", "mỹ", "được", "chẩn", "đoán", "ung", "thư", "mô", "mềm", "hiếm", "gặp", "vào", "ngày không bốn không sáu", "hơn", "một", "năm", "chạy", "chữa", "tình", "trạng", "bệnh", "nhi", "âm bẩy mốt phẩy bẩy", "tuổi", "ngày", "càng", "tệ", "đi", "ngày hai và ngày hai ba", "bác", "sĩ", "thông", "báo", "không", "thể", "can", "thiệp", "gì", "hơn", "do", "khối", "u", "quá", "lớn", "chèn", "vào", "ống", "phế", "quản", "cùng", "trái", "tim", "em", "bé", "nolan", "cùng", "mẹ", "ảnh", "facebook", "đau", "đớn", "vì", "bệnh", "tật", "nolan", "vẫn", "cố", "gắng", "trấn", "an", "mẹ", "là", "ruth", "scully", "đồng", "thời", "hẹn", "gặp", "mẹ", "trên", "thiên", "đường", "đêm", "xờ dét gạch chéo sờ sờ ngang", "nolan", "chìm", "vào", "hôn", "mê", "sâu", "đúng", "lúc", "ruth", "tới", "bên", "giường", "áp", "tay", "lên", "mặt", "con", "nolan", "bỗng", "mở", "mắt", "hít", "một", "hơi", "rồi", "mỉm", "cười", "nói", "yêu", "mẹ", "cậu", "bé", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "lúc", "năm bốn trăm mười ba", "trong", "tiếng", "ru", "của", "ruth", "ngày hai bảy không năm", "chứng", "kiến", "cả", "bố", "mẹ", "và", "anh", "trai", "bị", "ngộ", "độc", "nấm", "nguy", "cơ", "tử", "vong", "tiền", "viện", "phí", "đã", "âm", "cả", "trăm", "triệu", "đồng", "cô", "gái", "nhỏ", "chu", "thị", "quỳnh", "năm trăm chín mươi xuộc hai không không không xoẹt i pê gờ giây xoẹt ca ca quy", "lạng", "sơn", "việt", "nam", "đau", "đớn", "xin", "bác", "sĩ", "tập", "trung", "cứu", "bố", "mẹ", "và", "đưa", "anh", "về", "chờ", "chết", "gia", "đình", "đã", "bán", "bốn sáu", "con", "trâu", "vay", "họ", "hàng", "nội", "ngoại", "mỗi", "người", "bảy tới không", "vài", "triệu", "đồng", "để", "cứu", "bố", "mẹ", "và", "anh", "trai", "nhưng", "thực", "sự", "cả", "nhà", "đã", "hết", "cách", "quỳnh", "tháng ba năm hai nghìn hai trăm ba hai", "nghẹn", "ngào", "chia", "sẻ", "tám giờ hai ba phút", "mẹ", "quỳnh", "được", "xuất", "viện", "sớm", "dù", "chưa", "thực", "sự", "khỏe", "hẳn", "do", "cả", "nhà", "phải", "dồn", "chi", "phí", "chữa", "trị", "cho", "người", "bố", "là", "ông", "chu", "văn", "mai", "năm giờ bốn sáu", "ông", "mai", "ra", "viện", "không năm hai chín năm hai một chín hai chín tám một", "ảnh", "n.p", "vay", "mượn", "nhiều", "nơi", "cộng", "với", "số", "tiền", "âm một ngàn một trăm mười chín chấm sáu trăm tám mươi chín niu tơn", "đồng", "được", "ủng", "hộ", "gia", "đình", "đã", "chi", "trả", "hết", "viện", "phí", "còn", "thừa", "một", "chút", "ông", "mai", "cùng", "vợ", "con", "đã", "ủng", "hộ", "bẩy trăm lẻ một e o ca gạch ngang", "âm hai mươi xen ti mét khối", "đồng", "cho", "bệnh", "nhân", "khác", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "mười bốn giờ", "quyết", "định", "hiến", "tạng", "người", "mẹ", "chết", "não", "của", "cô", "gái", "ba ba", "tuổi", "khiến", "bác", "sĩ", "ngỡ", "ngàng", "hai mươi giờ năm mươi phút năm mươi chín giây", "người", "mẹ", "của", "cô", "công", "nhân", "âm bảy hai nghìn hai mốt phẩy bảy ngàn hai trăm sáu ba", "tuổi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "đột", "ngột", "qua", "đời", "vì", "tai", "nạn", "giao", "thông", "trong", "lúc", "ở", "bệnh", "viện", "chờ", "tin", "mẹ", "mình", "cô", "gái", "trẻ", "tình", "cờ", "xem", "đoạn", "phim", "nói", "về", "việc", "bệnh", "nhân", "chết", "não", "có", "thể", "hiến", "tạng", "cứu", "được", "hai triệu năm trăm mười năm ngàn sáu trăm sáu mươi", "mạng", "sống", "nhờ", "quyết", "định", "của", "người", "nhà", "nhỏ", "tuổi", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "năm triệu", "cuộc", "đời", "khác", "được", "hồi", "sinh", "ba giờ", "bố", "của", "bác", "sĩ", "zhang", "xinzhi", "trung", "quốc", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "ít", "phút", "trước", "giờ", "phẫu", "thuật", "bác", "sĩ", "zhang", "nghe", "tin", "bố", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "bước", "ra", "khỏi", "phòng", "mổ", "bác", "sĩ", "zhang", "bật", "khóc", "trước", "sự", "ngỡ", "ngàng", "của", "đồng", "nghiệp", "sara", "chivers", "năm mốt phẩy mười tám", "tuổi", "australia", "từng", "đánh", "bại", "ung", "thư", "não", "vào", "ba mươi mốt tháng mười hai năm hai tám", "đau", "đớn", "hơn", "đúng", "lúc", "sarah", "lên", "bàn", "phẫu", "thuật", "để", "cắt", "bỏ", "một", "trong", "ba", "khối", "u", "ác", "tính", "trong", "đầu", "thì", "con", "trai", "cô", "là", "alfie", "mười tám chia ba", "tháng", "tuổi", "cũng", "được", "chẩn", "đoán", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "não", "ngày một hai không một", "sarah", "quyết", "định", "viết", "một", "bức", "thư", "để", "lại", "cho", "hai", "sáu ngàn ba trăm ba mươi mốt chấm không không năm trăm hai mươi chín phít", "cậu", "âm sáu nghìn bẩy trăm chín mươi bốn phẩy không ba chín bốn độ xê", "con", "trai", "để", "nói", "về", "những", "tháng", "ngày", "đã", "qua", "và", "sắp", "tới" ]
[ "chuyện", "đời", "giữa", "sự", "sống", "và", "cái", "chết", "lay", "động", "trái", "tim", "ngày 16", "nolan", "scully", "mỹ", "được", "chẩn", "đoán", "ung", "thư", "mô", "mềm", "hiếm", "gặp", "vào", "ngày 04/06", "hơn", "một", "năm", "chạy", "chữa", "tình", "trạng", "bệnh", "nhi", "-71,7", "tuổi", "ngày", "càng", "tệ", "đi", "ngày 2 và ngày 23", "bác", "sĩ", "thông", "báo", "không", "thể", "can", "thiệp", "gì", "hơn", "do", "khối", "u", "quá", "lớn", "chèn", "vào", "ống", "phế", "quản", "cùng", "trái", "tim", "em", "bé", "nolan", "cùng", "mẹ", "ảnh", "facebook", "đau", "đớn", "vì", "bệnh", "tật", "nolan", "vẫn", "cố", "gắng", "trấn", "an", "mẹ", "là", "ruth", "scully", "đồng", "thời", "hẹn", "gặp", "mẹ", "trên", "thiên", "đường", "đêm", "xz/ss-", "nolan", "chìm", "vào", "hôn", "mê", "sâu", "đúng", "lúc", "ruth", "tới", "bên", "giường", "áp", "tay", "lên", "mặt", "con", "nolan", "bỗng", "mở", "mắt", "hít", "một", "hơi", "rồi", "mỉm", "cười", "nói", "yêu", "mẹ", "cậu", "bé", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "lúc", "năm 413", "trong", "tiếng", "ru", "của", "ruth", "ngày 27/05", "chứng", "kiến", "cả", "bố", "mẹ", "và", "anh", "trai", "bị", "ngộ", "độc", "nấm", "nguy", "cơ", "tử", "vong", "tiền", "viện", "phí", "đã", "âm", "cả", "trăm", "triệu", "đồng", "cô", "gái", "nhỏ", "chu", "thị", "quỳnh", "590/2000/ypgj/kkq", "lạng", "sơn", "việt", "nam", "đau", "đớn", "xin", "bác", "sĩ", "tập", "trung", "cứu", "bố", "mẹ", "và", "đưa", "anh", "về", "chờ", "chết", "gia", "đình", "đã", "bán", "46", "con", "trâu", "vay", "họ", "hàng", "nội", "ngoại", "mỗi", "người", "7 - 0", "vài", "triệu", "đồng", "để", "cứu", "bố", "mẹ", "và", "anh", "trai", "nhưng", "thực", "sự", "cả", "nhà", "đã", "hết", "cách", "quỳnh", "tháng 3/2232", "nghẹn", "ngào", "chia", "sẻ", "8h23", "mẹ", "quỳnh", "được", "xuất", "viện", "sớm", "dù", "chưa", "thực", "sự", "khỏe", "hẳn", "do", "cả", "nhà", "phải", "dồn", "chi", "phí", "chữa", "trị", "cho", "người", "bố", "là", "ông", "chu", "văn", "mai", "5h46", "ông", "mai", "ra", "viện", "052952192981", "ảnh", "n.p", "vay", "mượn", "nhiều", "nơi", "cộng", "với", "số", "tiền", "-1119.689 n", "đồng", "được", "ủng", "hộ", "gia", "đình", "đã", "chi", "trả", "hết", "viện", "phí", "còn", "thừa", "một", "chút", "ông", "mai", "cùng", "vợ", "con", "đã", "ủng", "hộ", "701eok-", "-20 cc", "đồng", "cho", "bệnh", "nhân", "khác", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "14h", "quyết", "định", "hiến", "tạng", "người", "mẹ", "chết", "não", "của", "cô", "gái", "33", "tuổi", "khiến", "bác", "sĩ", "ngỡ", "ngàng", "20:50:59", "người", "mẹ", "của", "cô", "công", "nhân", "-72.021,7263", "tuổi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "đột", "ngột", "qua", "đời", "vì", "tai", "nạn", "giao", "thông", "trong", "lúc", "ở", "bệnh", "viện", "chờ", "tin", "mẹ", "mình", "cô", "gái", "trẻ", "tình", "cờ", "xem", "đoạn", "phim", "nói", "về", "việc", "bệnh", "nhân", "chết", "não", "có", "thể", "hiến", "tạng", "cứu", "được", "2.515.660", "mạng", "sống", "nhờ", "quyết", "định", "của", "người", "nhà", "nhỏ", "tuổi", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "5.000.000", "cuộc", "đời", "khác", "được", "hồi", "sinh", "3h", "bố", "của", "bác", "sĩ", "zhang", "xinzhi", "trung", "quốc", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "ít", "phút", "trước", "giờ", "phẫu", "thuật", "bác", "sĩ", "zhang", "nghe", "tin", "bố", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "bước", "ra", "khỏi", "phòng", "mổ", "bác", "sĩ", "zhang", "bật", "khóc", "trước", "sự", "ngỡ", "ngàng", "của", "đồng", "nghiệp", "sara", "chivers", "51,18", "tuổi", "australia", "từng", "đánh", "bại", "ung", "thư", "não", "vào", "31/10/2528", "đau", "đớn", "hơn", "đúng", "lúc", "sarah", "lên", "bàn", "phẫu", "thuật", "để", "cắt", "bỏ", "một", "trong", "ba", "khối", "u", "ác", "tính", "trong", "đầu", "thì", "con", "trai", "cô", "là", "alfie", "18 / 3", "tháng", "tuổi", "cũng", "được", "chẩn", "đoán", "mắc", "bệnh", "ung", "thư", "não", "ngày 12/01", "sarah", "quyết", "định", "viết", "một", "bức", "thư", "để", "lại", "cho", "hai", "6331.00529 ft", "cậu", "-6794,0394 oc", "con", "trai", "để", "nói", "về", "những", "tháng", "ngày", "đã", "qua", "và", "sắp", "tới" ]
[ "khủng", "hoảng", "nhân", "khẩu", "đe", "dọa", "italy", "kể", "từ", "hai mươi bẩy đến hai mươi tám", "thế", "kỷ", "trở", "lại", "đây", "chưa", "bao", "giờ", "italy", "phải", "đối", "mặt", "với", "việc", "suy", "giảm", "nhân", "khẩu", "trầm", "trọng", "như", "hiện", "nay", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "đó", "là", "kết", "luận", "của", "một", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "do", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "viện", "thống", "kê", "quốc", "gia", "italy", "nsi", "thực", "hiện", "mới", "công", "bố", "theo", "đó", "từ", "ngày mười bẩy", "đến", "nay", "gạch ngang e pê o trừ e i vê kép", "số", "ca", "sinh", "mới", "ngày", "càng", "giảm", "trong", "khi", "số", "người", "italy", "bản", "địa", "ra", "định", "cư", "ở", "nước", "ngoài", "ngày", "càng", "tăng", "số", "liệu", "cho", "thấy", "vào", "tháng mười một năm một nghìn hai trăm sáu mươi mốt", "dân", "số", "italy", "giảm", "hơn", "bảy sáu chấm không không mười bảy", "người", "so", "với", "cùng", "giai", "đoạn", "của", "năm", "trước", "thực", "trạng", "này", "đã", "tiếp", "diễn", "suốt", "năm mươi chấm không sáu đến sáu nhăm chấm một", "năm", "qua", "khiến", "số", "dân", "italy", "bản", "địa", "đã", "giảm", "tới", "nửa", "triệu", "người", "dữ", "liệu", "cũng", "cho", "biết", "vào", "đầu", "không giờ", "dân", "số", "italy", "có", "tổng", "cộng", "là", "năm sáu chấm không tới tám chín phẩy chín", "người", "trong", "đó", "có", "chín trăm năm hai phít trên ê rô", "sinh", "ra", "ở", "nước", "ngoài", "còn", "số", "ca", "sinh", "nở", "bảy giờ", "là", "sáu mươi chín chấm không bảy một", "trường", "hợp", "ít", "hơn", "hẳn", "một triệu sáu mươi nghìn bốn mươi", "ca", "so", "với", "ngày mười hai", "đồng", "thời", "các", "chuyên", "gia", "của", "nsi", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "italy", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đa", "sắc", "tộc", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "tám triệu ba trăm", "nhóm", "dân", "cư", "xuất", "xứ", "từ", "bốn ngàn", "nước", "khác", "nhau", "với", "số", "lượng", "trung", "bình", "khoảng", "bốn nghìn", "người/nhóm" ]
[ "khủng", "hoảng", "nhân", "khẩu", "đe", "dọa", "italy", "kể", "từ", "27 - 28", "thế", "kỷ", "trở", "lại", "đây", "chưa", "bao", "giờ", "italy", "phải", "đối", "mặt", "với", "việc", "suy", "giảm", "nhân", "khẩu", "trầm", "trọng", "như", "hiện", "nay", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "đất", "nước", "đó", "là", "kết", "luận", "của", "một", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "do", "các", "chuyên", "gia", "thuộc", "viện", "thống", "kê", "quốc", "gia", "italy", "nsi", "thực", "hiện", "mới", "công", "bố", "theo", "đó", "từ", "ngày 17", "đến", "nay", "-epo-eiw", "số", "ca", "sinh", "mới", "ngày", "càng", "giảm", "trong", "khi", "số", "người", "italy", "bản", "địa", "ra", "định", "cư", "ở", "nước", "ngoài", "ngày", "càng", "tăng", "số", "liệu", "cho", "thấy", "vào", "tháng 11/1261", "dân", "số", "italy", "giảm", "hơn", "76.0017", "người", "so", "với", "cùng", "giai", "đoạn", "của", "năm", "trước", "thực", "trạng", "này", "đã", "tiếp", "diễn", "suốt", "50.06 - 65.1", "năm", "qua", "khiến", "số", "dân", "italy", "bản", "địa", "đã", "giảm", "tới", "nửa", "triệu", "người", "dữ", "liệu", "cũng", "cho", "biết", "vào", "đầu", "0h", "dân", "số", "italy", "có", "tổng", "cộng", "là", "56.0 - 89,9", "người", "trong", "đó", "có", "952 ft/euro", "sinh", "ra", "ở", "nước", "ngoài", "còn", "số", "ca", "sinh", "nở", "7h", "là", "69.071", "trường", "hợp", "ít", "hơn", "hẳn", "1.060.040", "ca", "so", "với", "ngày 12", "đồng", "thời", "các", "chuyên", "gia", "của", "nsi", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "italy", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "đa", "sắc", "tộc", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "8.000.300", "nhóm", "dân", "cư", "xuất", "xứ", "từ", "4000", "nước", "khác", "nhau", "với", "số", "lượng", "trung", "bình", "khoảng", "4000", "người/nhóm" ]
[ "đột", "kích", "tụ", "điểm", "karaoke", "tại", "hải", "phòng", "bắt", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "mồng một đến ngày bảy tháng sáu", "lực", "lượng", "bộ", "công", "ngày mười một tới ngày hai mươi ba tháng hai", "an", "cùng", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "quán", "karaoke", "ruby", "thành phố", "hải", "phòng", "bắt", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "đang", "thác", "tám trăm tám mươi chín vòng", "loạn", "tin", "tức", "trên", "báo", "tuổi", "trẻ", "rạng", "ngày mười một tới ngày mười tám tháng hai", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "của", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "cùng", "với", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "đột", "kích", "quán", "karaoke", "ruby", "rờ đờ ngang bê", "tại", "số", "cộng sáu tám năm sáu bảy sáu hai sáu bốn năm năm", "hồ", "sen", "q", "lê", "chân", "thành phố", "hải", "phòng", "tạm", "giữ", "hàng", "bốn tám không ngang hai nghìn hai mươi trừ đắp liu ích mờ u rờ u", "trăm", "dân", "chơi", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "tụ", "điểm", "karaoke", "hàng", "trăm", "chiến", "sĩ", "hai tháng chín", "cảnh", "sát", "tiến", "hành", "phong", "tỏa", "một", "đoạn", "đường", "dẫn", "vào", "quán", "karaoke", "ruby", "đến", "mùng bẩy", "phút", "tháng năm hai nghìn ba trăm ba mươi sáu", "việc", "khám", "xét", "và", "di", "lý", "các", "đối", "tượng", "vẫn", "đang", "được", "lực", "lượng", "chức", "năng", "thực", "hiện", "được", "biết", "quán", "karaoke", "ruby", "được", "dân", "chơi", "đánh", "giá", "là", "tụ", "điểm", "thác", "loạn", "bậc", "nhất", "đất", "cảng", "với", "nhiều", "đào", "sang", "chảnh", "nhất", "hải", "phòng", "quán", "karraoke", "này", "có", "một nghìn năm trăm hai mươi bốn", "tầng", "với", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "phòng", "hát", "được", "xem", "là", "hiện", "đại", "nhất", "hải", "phòng", "hiện", "nay", "và", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "dân", "chơi", "tới", "tận", "sáng" ]
[ "đột", "kích", "tụ", "điểm", "karaoke", "tại", "hải", "phòng", "bắt", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "mồng 1 đến ngày 7 tháng 6", "lực", "lượng", "bộ", "công", "ngày 11 tới ngày 23 tháng 2", "an", "cùng", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "quán", "karaoke", "ruby", "thành phố", "hải", "phòng", "bắt", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "đang", "thác", "889 vòng", "loạn", "tin", "tức", "trên", "báo", "tuổi", "trẻ", "rạng", "ngày 11 tới ngày 18 tháng 2", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "của", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "cùng", "với", "công", "an", "thành phố", "hải", "phòng", "đột", "kích", "quán", "karaoke", "ruby", "rđ-b", "tại", "số", "+68567626455", "hồ", "sen", "q", "lê", "chân", "thành phố", "hải", "phòng", "tạm", "giữ", "hàng", "480-2020-wxmuru", "trăm", "dân", "chơi", "hàng", "trăm", "dân", "chơi", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "tụ", "điểm", "karaoke", "hàng", "trăm", "chiến", "sĩ", "2/9", "cảnh", "sát", "tiến", "hành", "phong", "tỏa", "một", "đoạn", "đường", "dẫn", "vào", "quán", "karaoke", "ruby", "đến", "mùng 7", "phút", "tháng 5/2336", "việc", "khám", "xét", "và", "di", "lý", "các", "đối", "tượng", "vẫn", "đang", "được", "lực", "lượng", "chức", "năng", "thực", "hiện", "được", "biết", "quán", "karaoke", "ruby", "được", "dân", "chơi", "đánh", "giá", "là", "tụ", "điểm", "thác", "loạn", "bậc", "nhất", "đất", "cảng", "với", "nhiều", "đào", "sang", "chảnh", "nhất", "hải", "phòng", "quán", "karraoke", "này", "có", "1524", "tầng", "với", "hệ", "thống", "âm", "thanh", "phòng", "hát", "được", "xem", "là", "hiện", "đại", "nhất", "hải", "phòng", "hiện", "nay", "và", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "dân", "chơi", "tới", "tận", "sáng" ]
[ "đã", "một trăm ba mươi bảy ngàn bảy trăm bảy mươi", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "xuộc nờ e gạch chéo bẩy trăm năm mươi", "trong", "cộng", "đồng", "tính", "từ", "âm ba ngàn hai trăm sáu chín chấm năm năm bẩy mẫu", "ngày hai mươi lăm ngày mười chín tháng tám", "đến", "tám trăm lẻ năm phít trên giây", "mười sáu giờ ba mươi tám phút hai mươi mốt giây", "đã", "hai triệu", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "tính", "đến", "âm sáu nghìn bốn trăm mười hai phẩy ba trăm tám hai mê ga oát", "ngày hai chín không năm", "việt", "nam", "có", "tổng", "cộng", "cộng một năm năm hai sáu chín chín tám sáu hai", "ca", "nhiễm", "nhập", "cảnh", "được", "cách", "ly", "ngay", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "hai tám đến tám", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "mười hai ngàn bẩy mươi mốt phẩy chín bốn sáu sáu", "trong", "đó", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "bệnh", "viện", "bốn nghìn lẻ ba", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "cơ", "sở", "khác", "âm sáu mươi mốt phẩy không không mười sáu", "cách", "ly", "tại", "nhà", "nơi", "lưu", "trú", "âm tám mươi chín nghìn không trăm ba mươi ba phẩy chín tám năm năm", "về", "tình", "hình", "điều", "trị", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "sáu không không xuộc ba một không không vê kép xê dét ép", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "có", "tám trăm tám mươi trừ hai không năm không ngang e nờ u lờ", "bệnh", "nhân", "ngang i ép ngang lờ rờ i cờ bờ", "ở", "nước", "ta", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "chiếm", "hai ba sào", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "trong", "đó", "ngày hai mươi ba", "bệnh", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "đã", "được", "việt", "nam", "điều", "trị", "khỏi", "hiện", "chỉ", "còn", "bệnh", "nhân", "âm ba mươi ba phẩy không không ba ba", "là", "phi", "công", "người", "anh", "đang", "được", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "năm trăm chín hai ngàn bốn trăm bảy mốt", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trong", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "ổn", "định", "tính", "đến", "chiều", "hai mươi giờ ba mươi ba phút", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "năm trăm tám mươi gi tê", "đang", "điều", "trị", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "hiện", "có", "sáu trăm hai bẩy nghìn bảy trăm ba nhăm", "bệnh", "nhân", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "âm chín mươi nhăm ngàn bốn trăm chín mươi hai phẩy không bẩy nghìn bẩy trăm tám mươi", "bệnh", "nhân", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "bẩy triệu chín trăm năm năm nghìn tám trăm tám năm", "lần", "trở", "lên", "với", "virus", "sars-cov-2" ]
[ "đã", "137.770", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "/ne/750", "trong", "cộng", "đồng", "tính", "từ", "-3269.557 mẫu", "ngày 25 ngày 19 tháng 8", "đến", "805 ft/giây", "16:38:21", "đã", "2.000.000", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "tính", "đến", "-6412,382 mw", "ngày 29/05", "việt", "nam", "có", "tổng", "cộng", "+1552699862", "ca", "nhiễm", "nhập", "cảnh", "được", "cách", "ly", "ngay", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "28 - 8", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "12.071,9466", "trong", "đó", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "bệnh", "viện", "4003", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "cơ", "sở", "khác", "-61,0016", "cách", "ly", "tại", "nhà", "nơi", "lưu", "trú", "-89.033,9855", "về", "tình", "hình", "điều", "trị", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "600/3100wczf", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "có", "880-2050-enul", "bệnh", "nhân", "-yf-lricb", "ở", "nước", "ta", "được", "công", "bố", "khỏi", "bệnh", "chiếm", "23 sào", "tổng", "số", "ca", "bệnh", "trong", "đó", "ngày 23", "bệnh", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "đã", "được", "việt", "nam", "điều", "trị", "khỏi", "hiện", "chỉ", "còn", "bệnh", "nhân", "-33,0033", "là", "phi", "công", "người", "anh", "đang", "được", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "592.471", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trong", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "ổn", "định", "tính", "đến", "chiều", "20h33", "trong", "số", "các", "bệnh", "nhân", "580jt", "đang", "điều", "trị", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "hiện", "có", "627.735", "bệnh", "nhân", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "-95.492,07780", "bệnh", "nhân", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "7.955.885", "lần", "trở", "lên", "với", "virus", "sars-cov-2" ]
[ "mỹ", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "tám không ba ngàn sáu mươi chéo dê u pê hờ i", "thêm", "tám mươi chéo hai ngàn không trăm tám mươi gạch chéo xờ ép xờ i bờ", "âm tám ngàn chín trăm chín lăm phẩy năm bảy không giây", "liều", "phía", "chính", "phủ", "mỹ", "cho", "biết", "nguồn", "cung", "cấp", "vaccine", "ngừa", "i ép ét tê chéo lờ nờ pờ nờ o sáu trăm", "hãng", "pfizer", "và", "moderna", "đạt", "sáu trăm năm mươi ba lượng", "âm một ngàn bốn trăm ba mươi mốt phẩy bảy trăm bảy mươi tám in", "liều", "trong", "tuần", "này", "tăng", "so", "với", "mức", "bốn trăm tám bẩy mê ga bít trên độ ca", "ba trăm hai mươi nhăm oát trên mi li mét", "liều", "so", "với", "tuần", "trước", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "jen", "psaki", "vừa", "nêu", "bật", "sự", "gia", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "gạch ngang hai không không không xuộc sáu không không", "đang", "được", "chính", "phủ", "liên", "bang", "mỹ", "vận", "chuyển", "đến", "các", "bang", "bộ", "lạc", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hàng", "mười sáu tháng mười hai", "bà", "psaki", "cho", "biết", "nguồn", "cung", "cấp", "vaccine", "ngừa", "trừ năm trăm gạch ngang tám trăm", "của", "hai", "hãng", "pfizer", "và", "moderna", "sẽ", "là", "ba trăm bốn mươi phần trăm", "một trăm bốn mốt phít", "liều", "trong", "tuần", "này", "tăng", "ba trăm lẻ ba gạch ngang một ngàn không trăm lẻ hai chéo lờ đắp liu u đê o", "so", "với", "mức", "một nghìn chín trăm bốn mươi ba phẩy một trăm tám mươi bảy ki lo oát giờ", "bốn trăm tám mươi bảy ca lo", "liều", "được", "công", "bố", "vào", "tuần", "trước", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "sáu không không trừ quy giây mờ trừ lờ u i rờ", "cho", "người", "dân", "tại", "seattle", "bang", "washington", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "bà", "psaki", "đồng", "thời", "cho", "biết", "âm một ngàn năm trăm ba mươi chín phẩy sáu hai mê ga bai", "âm năm ngàn tám trăm ba mươi sáu phẩy sáu trăm mười ba ơ rô trên đi ốp", "liều", "vaccine", "ngừa", "ét nờ i xuộc bốn trăm", "đầu", "tiên", "đang", "được", "chuyển", "trực", "tiếp", "đến", "các", "hiệu", "thuốc", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "bà", "psaki", "không", "đề", "cập", "bao", "nhiêu", "liều", "vaccine", "ngừa", "năm không không năm không không bờ pờ tê rờ ích a nờ quờ", "của", "hãng", "johnson", "&", "johnson", "sẽ", "được", "vận", "chuyển", "trong", "tuần", "này", "theo", "bà", "psaki", "mức", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "gạch ngang ba không không bốn gạch ngang một trăm", "đã", "bốn trăm sáu bốn đề xi mét khối", "được", "điều", "phối", "viên", "nhóm", "ứng", "phó", "xoẹt hai nghìn ngang năm không không", "của", "nhà", "trắng", "ông", "jeff", "zient", "công", "bố", "với", "các", "thống", "đốc", "bang", "trong", "cuộc", "điện", "đàm", "diễn", "ra", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "cũng", "cho", "biết", "trung", "bình", "trong", "bảy", "ngày", "qua", "có", "tám trăm tám mươi xen ti mét", "sáu nghìn tám trăm hai sáu chấm bốn trăm ba tám giây", "liều", "vaccine", "ngừa", "xoẹt đê mờ u xuộc hai không không", "được", "tiêm", "mỗi", "ngày", "so", "với", "hai trăm năm mươi tư chỉ", "mũi", "tiêm", "được", "thực", "hiện", "mỗi", "ngày", "vào", "thời", "điểm", "ông", "joe", "biden", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "thứ", "một nghìn linh năm", "của", "mỹ" ]
[ "mỹ", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "803060/duphy", "thêm", "80/2080/xfxib", "-8995,570 s", "liều", "phía", "chính", "phủ", "mỹ", "cho", "biết", "nguồn", "cung", "cấp", "vaccine", "ngừa", "yfst/lnpno600", "hãng", "pfizer", "và", "moderna", "đạt", "653 lượng", "-1431,778 inch", "liều", "trong", "tuần", "này", "tăng", "so", "với", "mức", "487 mb/ok", "325 w/mm", "liều", "so", "với", "tuần", "trước", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "jen", "psaki", "vừa", "nêu", "bật", "sự", "gia", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "-2000/600", "đang", "được", "chính", "phủ", "liên", "bang", "mỹ", "vận", "chuyển", "đến", "các", "bang", "bộ", "lạc", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hàng", "16/12", "bà", "psaki", "cho", "biết", "nguồn", "cung", "cấp", "vaccine", "ngừa", "-500-800", "của", "hai", "hãng", "pfizer", "và", "moderna", "sẽ", "là", "340 %", "141 ft", "liều", "trong", "tuần", "này", "tăng", "303-1002/lwuđo", "so", "với", "mức", "1943,187 kwh", "487 cal", "liều", "được", "công", "bố", "vào", "tuần", "trước", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "600-qjm-luir", "cho", "người", "dân", "tại", "seattle", "bang", "washington", "mỹ", "ảnh", "afp/ttxvn", "bà", "psaki", "đồng", "thời", "cho", "biết", "-1539,62 mb", "-5836,613 euro/điôp", "liều", "vaccine", "ngừa", "sny/400", "đầu", "tiên", "đang", "được", "chuyển", "trực", "tiếp", "đến", "các", "hiệu", "thuốc", "cả", "nước", "tuy", "nhiên", "bà", "psaki", "không", "đề", "cập", "bao", "nhiêu", "liều", "vaccine", "ngừa", "500500bptrxanq", "của", "hãng", "johnson", "&", "johnson", "sẽ", "được", "vận", "chuyển", "trong", "tuần", "này", "theo", "bà", "psaki", "mức", "tăng", "nguồn", "cung", "vaccine", "ngừa", "-3004-100", "đã", "464 dm3", "được", "điều", "phối", "viên", "nhóm", "ứng", "phó", "/2000-500", "của", "nhà", "trắng", "ông", "jeff", "zient", "công", "bố", "với", "các", "thống", "đốc", "bang", "trong", "cuộc", "điện", "đàm", "diễn", "ra", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "thư", "ký", "báo", "chí", "nhà", "trắng", "cũng", "cho", "biết", "trung", "bình", "trong", "bảy", "ngày", "qua", "có", "880 cm", "6826.438 s", "liều", "vaccine", "ngừa", "/đmu/200", "được", "tiêm", "mỗi", "ngày", "so", "với", "254 chỉ", "mũi", "tiêm", "được", "thực", "hiện", "mỗi", "ngày", "vào", "thời", "điểm", "ông", "joe", "biden", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "thứ", "1005", "của", "mỹ" ]
[ "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "lộ", "bụng", "bầu", "sánh", "đôi", "bên", "chồng", "trong", "sự", "kiện", "là", "ngôi", "sao", "đắt", "giá", "của", "hollywood", "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "ngỡ", "ngàng", "khi", "xuất", "hiện", "với", "bụng", "bầu", "sánh", "đôi", "bên", "chồng", "trong", "sự", "kiện", "trong", "buổi", "công", "chiếu", "bộ", "phim", "pokémon", "detective", "pikachu", "được", "tổ", "chức", "ở", "new", "york", "mỹ", "hôm", "chín trăm bốn chín trừ a ích ét e ngang e dét đắp liu đắp liu", "vừa", "qua", "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "bất", "ngờ", "công", "bố", "mang", "thai", "con", "thứ", "ba", "với", "nam", "tài", "tử", "ryan", "reynolds", "sánh", "đôi", "bên", "vợ", "trên", "thảm", "đỏ", "ngôi", "sao", "bộ", "phim", "deadpool", "lựa", "chọn", "bộ", "suit", "màu", "kem", "trẻ", "trung", "thời", "thượng", "theo", "tờ", "people", "xác", "nhận", "người", "đẹp", "hiện", "tám trăm xuộc ba ngàn tám quy gạch chéo", "đang", "mang", "thai", "ở", "khoảng", "tháng", "thứ", "ba trăm mười ba nghìn linh sáu", "cô", "và", "ryan", "đã", "giữ", "bí", "mật", "tuyệt", "đối", "tin", "vui", "này", "với", "người", "hâm", "mộ", "cho", "đến", "khi", "tới", "thảm", "đỏ", "phim", "pokemon", "detective", "pikachu", "blake", "lively", "và", "ryan", "reynolds", "nổi", "tiếng", "là", "những", "người", "kín", "đáo", "về", "đời", "tư", "nên", "cặp", "sao", "quyết", "định", "chưa", "tiết", "lộ", "giới", "tính", "em", "bé", "nữ", "diễn", "viên", "cộng sáu năm tám bảy không chín chín một không tám bốn", "tuổi", "blake", "lively", "và", "ryan", "reynolds", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "làng", "giải", "trí", "hollywood", "cặp", "sao", "kết", "hôn", "mười hai tháng sáu năm một nghìn bẩy tám", "sau", "khi", "bén", "duyên", "từ", "trường", "quay", "phim", "green", "lantern", "tám giờ hai mươi ba", "đến", "ngày hai mươi bốn tháng sáu năm bảy trăm năm mươi", "bộ", "đôi", "nổi", "tiếng", "đã", "kết", "hôn", "bí", "mật", "tại", "nam", "carolina", "mỹ", "sau", "gần", "một", "năm", "hẹn", "hò", "vợ", "chồng", "ngôi", "sao", "deadpool", "đã", "hai", "cô", "con", "gái", "là", "james", "bẩy trăm mười ba ngàn ba trăm linh chín", "tuổi", "và", "inez", "hai nghìn chín trăm chín chín", "tuổi", "ryan", "chia", "sẻ", "hai", "vợ", "chồng", "sẽ", "không", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "cùng", "lúc", "để", "có", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "con", "cái", "nếu", "cô", "ấy", "đang", "làm", "phim", "ở", "thái", "lan", "và", "tôi", "đang", "làm", "một", "bộ", "phim", "ở", "vancouver", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "gặp", "nhau", "blake", "lively", "hiện", "đang", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "đắt", "giá", "của", "hollywood" ]
[ "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "lộ", "bụng", "bầu", "sánh", "đôi", "bên", "chồng", "trong", "sự", "kiện", "là", "ngôi", "sao", "đắt", "giá", "của", "hollywood", "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "ngỡ", "ngàng", "khi", "xuất", "hiện", "với", "bụng", "bầu", "sánh", "đôi", "bên", "chồng", "trong", "sự", "kiện", "trong", "buổi", "công", "chiếu", "bộ", "phim", "pokémon", "detective", "pikachu", "được", "tổ", "chức", "ở", "new", "york", "mỹ", "hôm", "949-axse-ezww", "vừa", "qua", "mỹ", "nhân", "blake", "lively", "bất", "ngờ", "công", "bố", "mang", "thai", "con", "thứ", "ba", "với", "nam", "tài", "tử", "ryan", "reynolds", "sánh", "đôi", "bên", "vợ", "trên", "thảm", "đỏ", "ngôi", "sao", "bộ", "phim", "deadpool", "lựa", "chọn", "bộ", "suit", "màu", "kem", "trẻ", "trung", "thời", "thượng", "theo", "tờ", "people", "xác", "nhận", "người", "đẹp", "hiện", "800/3800q/", "đang", "mang", "thai", "ở", "khoảng", "tháng", "thứ", "313.006", "cô", "và", "ryan", "đã", "giữ", "bí", "mật", "tuyệt", "đối", "tin", "vui", "này", "với", "người", "hâm", "mộ", "cho", "đến", "khi", "tới", "thảm", "đỏ", "phim", "pokemon", "detective", "pikachu", "blake", "lively", "và", "ryan", "reynolds", "nổi", "tiếng", "là", "những", "người", "kín", "đáo", "về", "đời", "tư", "nên", "cặp", "sao", "quyết", "định", "chưa", "tiết", "lộ", "giới", "tính", "em", "bé", "nữ", "diễn", "viên", "+65870991084", "tuổi", "blake", "lively", "và", "ryan", "reynolds", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "làng", "giải", "trí", "hollywood", "cặp", "sao", "kết", "hôn", "12/6/1078", "sau", "khi", "bén", "duyên", "từ", "trường", "quay", "phim", "green", "lantern", "8h23", "đến", "ngày 24/6/750", "bộ", "đôi", "nổi", "tiếng", "đã", "kết", "hôn", "bí", "mật", "tại", "nam", "carolina", "mỹ", "sau", "gần", "một", "năm", "hẹn", "hò", "vợ", "chồng", "ngôi", "sao", "deadpool", "đã", "hai", "cô", "con", "gái", "là", "james", "713.309", "tuổi", "và", "inez", "2999", "tuổi", "ryan", "chia", "sẻ", "hai", "vợ", "chồng", "sẽ", "không", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "phim", "cùng", "lúc", "để", "có", "thời", "gian", "chăm", "sóc", "con", "cái", "nếu", "cô", "ấy", "đang", "làm", "phim", "ở", "thái", "lan", "và", "tôi", "đang", "làm", "một", "bộ", "phim", "ở", "vancouver", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "gặp", "nhau", "blake", "lively", "hiện", "đang", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "đắt", "giá", "của", "hollywood" ]
[ "vov.vn", "ở", "trung", "quốc", "sư", "tử", "đá", "là", "linh", "vật", "để", "canh", "mộ", "nhưng", "không", "hiểu", "sao", "nhiều", "người", "việt", "nam", "thiếu", "hiểu", "biết", "lại", "vẫn", "sử", "dụng", "như", "một", "biểu", "tượng", "âm chín bẩy phẩy bảy bốn", "may", "mắn", "cách", "đây", "hai tám", "tháng", "vov", "online", "đã", "có", "loạt", "bài", "viết", "về", "hiện", "trạng", "sư", "tử", "đá", "kiểu", "trung", "quốc", "âm tám mươi ba ngàn chín trăm linh tám phẩy không bốn nghìn sáu trăm sáu mươi", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "tràn", "lan", "tại", "các", "đình", "chùa", "và", "công", "sở", "việt", "nam", "phóng", "viên", "vov", "online", "cũng", "hai trăm hai mươi mốt mi li gam", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "đại", "diện", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "như", "bộ", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "quốc", "hội", "cũng", "như", "hội", "đồng", "trị", "sự", "giáo", "hội", "phật", "giáo", "việt", "nam", "và", "được", "các", "cơ", "quan", "này", "cho", "biết", "sẽ", "tiến", "hành", "tìm", "hiểu", "và", "có", "các", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hiện", "trạng", "này", "ông", "lê", "như", "tiến", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "thanh", "niên", "thiếu", "niên", "và", "nhi", "đồng", "của", "quốc", "hội", "đã", "khẳng", "định", "với", "phóng", "viên", "vov", "online", "rằng", "ủy", "ban", "sẽ", "có", "văn", "bản", "kiến", "nghị", "âm năm ngàn năm trăm ba hai phẩy tám trăm mười ba in", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "thanh", "tra", "và", "khuyến", "nghị", "những", "cơ", "sở", "đơn", "vị", "thờ", "tự", "hay", "chùa", "chiền", "mà", "có", "những", "con", "sư", "tử", "đá", "ấy", "thì", "nên", "bỏ", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "linh", "vật", "việt", "nam", "trong", "một", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "vov", "mới", "đây", "ông", "trương", "minh", "tiến", "phó", "giám", "đốc", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "hà", "nội", "cho", "biết", "thời", "gian", "tới", "bê i dét quờ i xoẹt ba ba không", "sở", "sẽ", "tiến", "hành", "thanh", "tra", "kiểm", "kê", "di", "tích", "trên", "toàn", "bộ", "địa", "bàn", "tuy", "nhiên", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vov", "online", "sư", "tử", "đá", "kiểu", "trung", "quốc", "vẫn", "tiếp", "tục", "án", "ngữ", "tại", "nhiều", "đình", "chùa", "công", "sở", "và", "tám không không gạch ngang ba không không không ngang nờ pê ngang dét đắp liu nờ a", "một", "số", "nhà", "dân", "việt", "nam" ]
[ "vov.vn", "ở", "trung", "quốc", "sư", "tử", "đá", "là", "linh", "vật", "để", "canh", "mộ", "nhưng", "không", "hiểu", "sao", "nhiều", "người", "việt", "nam", "thiếu", "hiểu", "biết", "lại", "vẫn", "sử", "dụng", "như", "một", "biểu", "tượng", "-97,74", "may", "mắn", "cách", "đây", "28", "tháng", "vov", "online", "đã", "có", "loạt", "bài", "viết", "về", "hiện", "trạng", "sư", "tử", "đá", "kiểu", "trung", "quốc", "-83.908,04660", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "tràn", "lan", "tại", "các", "đình", "chùa", "và", "công", "sở", "việt", "nam", "phóng", "viên", "vov", "online", "cũng", "221 mg", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "đại", "diện", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "như", "bộ", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "quốc", "hội", "cũng", "như", "hội", "đồng", "trị", "sự", "giáo", "hội", "phật", "giáo", "việt", "nam", "và", "được", "các", "cơ", "quan", "này", "cho", "biết", "sẽ", "tiến", "hành", "tìm", "hiểu", "và", "có", "các", "biện", "pháp", "ngăn", "chặn", "hiện", "trạng", "này", "ông", "lê", "như", "tiến", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "thanh", "niên", "thiếu", "niên", "và", "nhi", "đồng", "của", "quốc", "hội", "đã", "khẳng", "định", "với", "phóng", "viên", "vov", "online", "rằng", "ủy", "ban", "sẽ", "có", "văn", "bản", "kiến", "nghị", "-5532,813 inch", "với", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "thanh", "tra", "và", "khuyến", "nghị", "những", "cơ", "sở", "đơn", "vị", "thờ", "tự", "hay", "chùa", "chiền", "mà", "có", "những", "con", "sư", "tử", "đá", "ấy", "thì", "nên", "bỏ", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "linh", "vật", "việt", "nam", "trong", "một", "cuộc", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "vov", "mới", "đây", "ông", "trương", "minh", "tiến", "phó", "giám", "đốc", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "hà", "nội", "cho", "biết", "thời", "gian", "tới", "byzqy/330", "sở", "sẽ", "tiến", "hành", "thanh", "tra", "kiểm", "kê", "di", "tích", "trên", "toàn", "bộ", "địa", "bàn", "tuy", "nhiên", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "vov", "online", "sư", "tử", "đá", "kiểu", "trung", "quốc", "vẫn", "tiếp", "tục", "án", "ngữ", "tại", "nhiều", "đình", "chùa", "công", "sở", "và", "800-3000-np-zwna", "một", "số", "nhà", "dân", "việt", "nam" ]
[ "thanh", "tùng", "con", "trai", "của", "nam", "diễn", "viên", "ván", "bài", "lật", "ngửa", "và", "người", "vợ", "đầu", "tiên", "trải", "lòng", "về", "hoàn", "cảnh", "sống", "khó", "khăn", "của", "người", "cha", "nổi", "tiếng", "ở", "tuổi", "ngoài", "một triệu chín trăm linh hai nghìn hai trăm ba mươi sáu", "nhưng", "khi", "anh", "lên", "ba triệu tám trăm nghìn hai trăm chín mươi", "tuổi", "hai", "người", "ly", "ba tháng mười hai bốn trăm chín chín", "dị", "mà", "theo", "chia", "sẻ", "từ", "chàng", "trai", "này", "là", "ba", "quá", "đào", "hoa", "cảm", "ngày hai bốn không bảy", "xúc", "của", "anh", "thế", "nào", "khi", "ba", "ngoài", "âm mười lăm phẩy bốn mươi mốt", "tuổi", "vẫn", "chịu", "cảnh", "cha", "già", "con", "mọn", "phải", "nai", "lưng", "làm", "kiếm", "tiền", "nuôi", "em", "gái", "việc", "bỗng", "dưng", "có", "thêm", "một nghìn chín trăm linh hai", "em", "gái", "và", "phải", "gọi", "người", "phụ", "nữ", "ít", "hơn", "mình", "hai ngàn", "tuổi", "bằng", "dì", "anh", "gặp", "khó", "khăn", "chín năm phẩy ba bốn", "gì", "trong", "cách", "xưng", "hô", "tôi", "hơn", "dì", "thanh", "thảo", "vợ", "thương", "tín", "không năm sáu bẩy ba bốn bẩy bốn hai bốn năm hai", "tuổi", "phóng viên", "bốn nghìn không trăm lẻ năm", "tuổi", "hai", "đứa", "con", "gái", "tôi", "cũng", "lớn", "hơn", "em", "gái", "mình", "vài", "tuổi", "thỉnh", "thoảng", "tôi", "có", "về", "phan", "rang", "thăm", "ông", "bà", "ngoại", "và", "gặp", "em", "gái", "khi", "bố", "mẹ", "ly", "dị", "tôi", "về", "quê", "ở", "với", "ông", "bà", "nội", "đến", "lớp", "bốn ngàn", "thì", "vào", "lại", "bốn trăm ba nhăm mê ga oát giờ", "sài", "gòn", "sống", "cùng", "mẹ", "cho", "đến", "khi", "bà", "qua", "mỹ", "định", "cư", "một trăm bốn chín ngàn sáu trăm mười bảy", "năm", "trước", "lúc", "ở", "phan", "rang", "ba", "thỉnh", "thoảng", "tạt", "về", "nhà", "đưa", "tiền", "cho", "ông", "bà", "nội", "để", "nuôi", "tôi", "khi", "tôi", "nói", "với", "ba", "mẹ", "về", "việc", "muốn", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "cả", "hai", "quyết", "liệt", "ngăn", "cản", "vì", "không", "thích", "tôi", "dính", "dáng", "đến", "showbiz", "gạch chéo dét xuộc lờ", "ngày", "xưa", "không", "có", "điều", "kiện", "nhưng", "bây", "giờ", "bà", "thường", "gọi", "về", "hỏi", "con", "có", "cần", "tiền", "làm", "album", "hay", "lăng", "xê", "không", "thầy", "chỉ", "cho", "tôi", "thanh", "nhạc", "và", "móc", "show", "đi", "hát", "ở", "phòng", "trà", "của", "thầy", "giờ", "muốn", "làm", "mv", "cũng", "phải", "có", "vài", "chục", "đến", "âm ba nghìn hai trăm hai mươi ba phẩy một ba không đồng", "tôi", "không", "dám", "liều", "trong", "khi", "kinh", "tế", "vẫn", "còn", "bấp", "bênh", "một", "tuần", "tôi", "đi", "hát", "vài", "show", "ở", "phòng", "trà", "thỉnh", "thoảng", "người", "ta", "cũng", "mời", "đi", "tỉnh", "hát", "lúc", "mẹ", "còn", "ở", "việt", "nam", "hai", "mẹ", "con", "hùn", "vốn", "mua", "chín triệu", "căn", "nhà", "lúc", "bất", "động", "sản", "phát", "triển" ]
[ "thanh", "tùng", "con", "trai", "của", "nam", "diễn", "viên", "ván", "bài", "lật", "ngửa", "và", "người", "vợ", "đầu", "tiên", "trải", "lòng", "về", "hoàn", "cảnh", "sống", "khó", "khăn", "của", "người", "cha", "nổi", "tiếng", "ở", "tuổi", "ngoài", "1.902.236", "nhưng", "khi", "anh", "lên", "3.800.290", "tuổi", "hai", "người", "ly", "3/12/499", "dị", "mà", "theo", "chia", "sẻ", "từ", "chàng", "trai", "này", "là", "ba", "quá", "đào", "hoa", "cảm", "ngày 24/07", "xúc", "của", "anh", "thế", "nào", "khi", "ba", "ngoài", "-15,41", "tuổi", "vẫn", "chịu", "cảnh", "cha", "già", "con", "mọn", "phải", "nai", "lưng", "làm", "kiếm", "tiền", "nuôi", "em", "gái", "việc", "bỗng", "dưng", "có", "thêm", "1902", "em", "gái", "và", "phải", "gọi", "người", "phụ", "nữ", "ít", "hơn", "mình", "2000", "tuổi", "bằng", "dì", "anh", "gặp", "khó", "khăn", "95,34", "gì", "trong", "cách", "xưng", "hô", "tôi", "hơn", "dì", "thanh", "thảo", "vợ", "thương", "tín", "056734742452", "tuổi", "phóng viên", "4005", "tuổi", "hai", "đứa", "con", "gái", "tôi", "cũng", "lớn", "hơn", "em", "gái", "mình", "vài", "tuổi", "thỉnh", "thoảng", "tôi", "có", "về", "phan", "rang", "thăm", "ông", "bà", "ngoại", "và", "gặp", "em", "gái", "khi", "bố", "mẹ", "ly", "dị", "tôi", "về", "quê", "ở", "với", "ông", "bà", "nội", "đến", "lớp", "4000", "thì", "vào", "lại", "435 mwh", "sài", "gòn", "sống", "cùng", "mẹ", "cho", "đến", "khi", "bà", "qua", "mỹ", "định", "cư", "149.617", "năm", "trước", "lúc", "ở", "phan", "rang", "ba", "thỉnh", "thoảng", "tạt", "về", "nhà", "đưa", "tiền", "cho", "ông", "bà", "nội", "để", "nuôi", "tôi", "khi", "tôi", "nói", "với", "ba", "mẹ", "về", "việc", "muốn", "trở", "thành", "ca", "sĩ", "cả", "hai", "quyết", "liệt", "ngăn", "cản", "vì", "không", "thích", "tôi", "dính", "dáng", "đến", "showbiz", "/z/l", "ngày", "xưa", "không", "có", "điều", "kiện", "nhưng", "bây", "giờ", "bà", "thường", "gọi", "về", "hỏi", "con", "có", "cần", "tiền", "làm", "album", "hay", "lăng", "xê", "không", "thầy", "chỉ", "cho", "tôi", "thanh", "nhạc", "và", "móc", "show", "đi", "hát", "ở", "phòng", "trà", "của", "thầy", "giờ", "muốn", "làm", "mv", "cũng", "phải", "có", "vài", "chục", "đến", "-3223,130 đ", "tôi", "không", "dám", "liều", "trong", "khi", "kinh", "tế", "vẫn", "còn", "bấp", "bênh", "một", "tuần", "tôi", "đi", "hát", "vài", "show", "ở", "phòng", "trà", "thỉnh", "thoảng", "người", "ta", "cũng", "mời", "đi", "tỉnh", "hát", "lúc", "mẹ", "còn", "ở", "việt", "nam", "hai", "mẹ", "con", "hùn", "vốn", "mua", "9.000.000", "căn", "nhà", "lúc", "bất", "động", "sản", "phát", "triển" ]
[ "vov", "đang", "mò", "hến", "dưới", "sông", "tình", "cờ", "anh", "ngô", "văn", "thu", "đã", "mò", "được", "khẩu", "súng", "tự", "chế", "có", "đạn", "đã", "lên", "nòng", "và", "có", "tính", "sát", "thương", "cao", "ngày mồng tám và ngày mười bốn tháng mười một", "ông", "lê", "văn", "nông", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "định", "bình", "yên", "định", "thah", "hóa", "cho", "biết", "hiện", "công", "an", "xã", "đã", "lập", "biên", "bản", "thu", "giữ", "khẩu", "súng", "và", "báo", "cáo", "sự", "việc", "với", "ngày mùng hai và ngày hai", "công", "an", "huyện", "tám trăm bốn chín phẩy một bốn một sáu", "trước", "đó", "ngày mười tám và ngày hai mươi mốt", "anh", "ngô", "văn", "thu", "trú", "tại", "xã", "định", "bình", "đi", "mò", "hến", "ngoài", "sông", "tân", "bình", "đoạn", "chảy", "qua", "xã" ]
[ "vov", "đang", "mò", "hến", "dưới", "sông", "tình", "cờ", "anh", "ngô", "văn", "thu", "đã", "mò", "được", "khẩu", "súng", "tự", "chế", "có", "đạn", "đã", "lên", "nòng", "và", "có", "tính", "sát", "thương", "cao", "ngày mồng 8 và ngày 14 tháng 11", "ông", "lê", "văn", "nông", "phó", "trưởng", "công", "an", "xã", "định", "bình", "yên", "định", "thah", "hóa", "cho", "biết", "hiện", "công", "an", "xã", "đã", "lập", "biên", "bản", "thu", "giữ", "khẩu", "súng", "và", "báo", "cáo", "sự", "việc", "với", "ngày mùng 2 và ngày 2", "công", "an", "huyện", "849,1416", "trước", "đó", "ngày 18 và ngày 21", "anh", "ngô", "văn", "thu", "trú", "tại", "xã", "định", "bình", "đi", "mò", "hến", "ngoài", "sông", "tân", "bình", "đoạn", "chảy", "qua", "xã" ]
[ "tới", "ngày mười ngày mười năm tháng mười một", "trưa", "gạch chéo lờ gờ tê ba trăm bốn mươi", "mười tám", "công", "an", "thành phố", "thủ", "đức", "vẫn", "đang", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "vụ", "va", "chạm", "giữa", "xe", "buýt", "và", "xe", "máy", "trên", "đường", "lê", "văn", "việt", "phường", "tăng", "nhơn", "phú", "a", "theo", "đó", "khoảng", "ngày mười hai tháng bẩy hai ngàn năm trăm tám mươi chín", "sáng", "cùng", "ngày", "xe", "buýt", "số", "không năm bảy năm sáu một không sáu ba bốn chín sáu", "chạy", "tuyến", "chợ", "thạnh", "mỹ", "lợi", "đại", "học", "quốc", "gia", "mang", "bác sĩ", "bê ngang xê hát trừ bẩy không bẩy", "chạy", "trên", "đường", "lê", "văn", "việt", "hướng", "từ", "ngã", "tư", "thủ", "tháng năm một ngàn một trăm bốn mươi", "đức", "đi", "ngã", "ba", "mỹ", "thành", "khi", "vừa", "qua", "khỏi", "cầu", "vượt", "khu", "công", "nghệ", "cao", "phường", "tăng", "nhơn", "phú", "a", "thành phố", "thủ", "đức", "thì", "va", "chạm", "với", "xe", "máy", "bác sĩ", "59x1-114.41", "do", "một", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "bốn nghìn bảy trăm chín mươi", "tuổi", "cầm", "lái", "chạy", "cùng", "chiều", "phía", "trước", "tại", "hiện", "trường", "cả", "hai", "phương", "tiện", "nằm", "trong", "làn", "ô", "tô", "chiếc", "xe", "buýt", "còn", "vết", "thắng", "kéo", "dài", "gần", "âm sáu ngàn hai trăm hai bốn phẩy không sáu trăm sáu mươi bẩy độ", "nhận", "thông", "tin", "công", "an", "thành phố", "thủ", "đức", "có", "mặt", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "trích", "xuất", "camera", "để", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân" ]
[ "tới", "ngày 10 ngày 15 tháng 11", "trưa", "/lgt340", "18", "công", "an", "thành phố", "thủ", "đức", "vẫn", "đang", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "vụ", "va", "chạm", "giữa", "xe", "buýt", "và", "xe", "máy", "trên", "đường", "lê", "văn", "việt", "phường", "tăng", "nhơn", "phú", "a", "theo", "đó", "khoảng", "ngày 12/7/2589", "sáng", "cùng", "ngày", "xe", "buýt", "số", "057561063496", "chạy", "tuyến", "chợ", "thạnh", "mỹ", "lợi", "đại", "học", "quốc", "gia", "mang", "bác sĩ", "b-ch-707", "chạy", "trên", "đường", "lê", "văn", "việt", "hướng", "từ", "ngã", "tư", "thủ", "tháng 5/1140", "đức", "đi", "ngã", "ba", "mỹ", "thành", "khi", "vừa", "qua", "khỏi", "cầu", "vượt", "khu", "công", "nghệ", "cao", "phường", "tăng", "nhơn", "phú", "a", "thành phố", "thủ", "đức", "thì", "va", "chạm", "với", "xe", "máy", "bác sĩ", "59x1-114.41", "do", "một", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "4790", "tuổi", "cầm", "lái", "chạy", "cùng", "chiều", "phía", "trước", "tại", "hiện", "trường", "cả", "hai", "phương", "tiện", "nằm", "trong", "làn", "ô", "tô", "chiếc", "xe", "buýt", "còn", "vết", "thắng", "kéo", "dài", "gần", "-6224,0667 độ", "nhận", "thông", "tin", "công", "an", "thành phố", "thủ", "đức", "có", "mặt", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "trích", "xuất", "camera", "để", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân" ]
[ "tình", "hình", "dịch", "hai bẩy hai chéo dét mờ giây", "tại", "việt", "nam", "tính", "mười chín giờ ba mươi lăm phút", "đến", "mười giờ năm mươi bẩy phút hai mươi bẩy giây", "ngày mùng năm ngày năm tháng chín", "tổng", "số", "ca", "mắc", "nờ u sờ rờ gạch ngang quờ gờ nờ đắp liu quờ chéo sáu", "tại", "việt", "nam", "là", "bốn triệu bốn nghìn lẻ hai", "và", "đã", "âm mười ngàn bảy trăm năm nhăm phẩy ba ngàn năm trăm sáu mươi bảy", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hiện", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "là", "bốn trên chín", "trong", "đó", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "bệnh", "viện", "hai bảy đến mười bẩy", "người", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "cơ", "sở", "khác", "sáu mươi sáu chấm bốn hai", "người", "cách", "ly", "tại", "nhà", "nơi", "lưu", "trú", "là", "hai nghìn chín trăm ba ba", "người", "về", "tình", "hình", "điều", "trị", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "pờ i pờ vờ trừ bê bê xoẹt", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "một ngàn bảy trăm năm chín chấm không bảy bốn một năm", "với", "sars-cov-2", "là", "ba triệu một ngàn", "ca", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "mười", "trở", "lên", "với", "sars-cov-2", "là", "tỉ số năm mười năm", "ca" ]
[ "tình", "hình", "dịch", "272/zmj", "tại", "việt", "nam", "tính", "19h35", "đến", "10:57:27", "ngày mùng 5 ngày 5 tháng 9", "tổng", "số", "ca", "mắc", "nusr-qgnwq/6", "tại", "việt", "nam", "là", "4.004.002", "và", "đã", "-10.755,3567", "ngày", "việt", "nam", "không", "có", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "cộng", "đồng", "hiện", "tổng", "số", "người", "tiếp", "xúc", "gần", "và", "nhập", "cảnh", "từ", "vùng", "dịch", "đang", "được", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "cách", "ly", "là", "4 / 9", "trong", "đó", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "bệnh", "viện", "27 - 17", "người", "cách", "ly", "tập", "trung", "tại", "cơ", "sở", "khác", "66.42", "người", "cách", "ly", "tại", "nhà", "nơi", "lưu", "trú", "là", "2933", "người", "về", "tình", "hình", "điều", "trị", "theo", "báo", "cáo", "của", "tiểu", "ban", "điều", "trị", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "pypv-bb/", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "1759.07415", "với", "sars-cov-2", "là", "3.001.000", "ca", "số", "ca", "âm", "tính", "lần", "10", "trở", "lên", "với", "sars-cov-2", "là", "tỉ số 5 - 15", "ca" ]
[ "bốn", "chín trăm bốn mươi ngàn ba trăm bốn mươi mốt", "phương", "tiện", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "thì", "xe", "bồn", "lưu", "thông", "phía", "sau", "mất", "lái", "lao", "vào", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "ba mươi chín phẩy bốn hai", "người", "thương", "vong", "các", "phương", "tiện", "hư", "hỏng", "nặng", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "xảy", "ra", "khoảng", "ngày hai không không tám hai hai bốn chín", "mười chín tháng sáu", "tại", "vòng", "xoay", "giao", "nhau", "giữa", "đường", "vành", "đai", "phía", "tây", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "phạm", "ngũ", "lão", "đoạn", "qua", "xã", "cư", "êbur", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "khiến", "năm triệu ba trăm mười sáu ngàn năm trăm bảy mươi", "người", "năm mươi ba phẩy không không hai hai", "thương", "vong", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "thời", "điểm", "trên", "xe", "tải", "mang", "biển", "tháng không hai hai hai bẩy ba", "kiểm", "soát", "chín không không xoẹt sáu không không", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "tài", "gi lờ mờ ép gạch chéo bảy sáu không", "xế", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "khu", "vực", "vòng", "xoay", "cùng", "với", "tám lăm", "xe", "máy", "khác", "lúc", "này", "xe", "bảy trăm sáu hai xen ti mét vuông", "bồn", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "ngọc", "dũng", "hai bảy đến hai mươi sáu", "tuổi", "ngụ", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "điều", "mười hai tháng ba", "khiển", "lưu", "thông", "cùng", "chiều", "phía", "sau", "cú", "va", "chạm", "mạnh", "làm", "đầu", "chín trăm năm tư lít", "xe", "bồn", "dính", "chặt", "vào", "đuôi", "mười nhăm trên mười hai", "xe", "tải", "hai", "phương", "tiện", "tiếp", "tục", "lao", "về", "phía", "trước", "rồi", "cuốn", "âm hai bẩy ngàn chín trăm sáu mươi phẩy không năm trăm bốn mươi tư", "xe", "máy", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "tại", "đây", "vào", "gầm", "tám trăm mười tám gam", "hậu", "quả", "ông", "y", "dhấp", "bkrông", "một triệu năm mươi ngàn lẻ năm", "tuổi", "ngụ", "huyện", "krông", "ana", "điều", "khiển", "tám trăm chín mươi trừ ba không bảy không chéo xờ dét hát quy", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "tài", "xế", "dũng", "bị", "thương", "nặng", "kẹt", "âm ba ngàn một trăm hai nhăm chấm hai trăm hai tám vòng", "trong", "cabin", "và", "được", "người", "dân", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "bốn", "940.341", "phương", "tiện", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "thì", "xe", "bồn", "lưu", "thông", "phía", "sau", "mất", "lái", "lao", "vào", "vụ", "tai", "nạn", "khiến", "39,42", "người", "thương", "vong", "các", "phương", "tiện", "hư", "hỏng", "nặng", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "xảy", "ra", "khoảng", "ngày 20/08/2249", "19/6", "tại", "vòng", "xoay", "giao", "nhau", "giữa", "đường", "vành", "đai", "phía", "tây", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "phạm", "ngũ", "lão", "đoạn", "qua", "xã", "cư", "êbur", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "khiến", "5.316.570", "người", "53,0022", "thương", "vong", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "thời", "điểm", "trên", "xe", "tải", "mang", "biển", "tháng 02/2273", "kiểm", "soát", "900/600", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "tài", "jlmf/760", "xế", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "khu", "vực", "vòng", "xoay", "cùng", "với", "85", "xe", "máy", "khác", "lúc", "này", "xe", "762 cm2", "bồn", "do", "tài", "xế", "nguyễn", "ngọc", "dũng", "27 - 26", "tuổi", "ngụ", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "điều", "12/3", "khiển", "lưu", "thông", "cùng", "chiều", "phía", "sau", "cú", "va", "chạm", "mạnh", "làm", "đầu", "954 l", "xe", "bồn", "dính", "chặt", "vào", "đuôi", "15 / 12", "xe", "tải", "hai", "phương", "tiện", "tiếp", "tục", "lao", "về", "phía", "trước", "rồi", "cuốn", "-27.960,0544", "xe", "máy", "đang", "dừng", "đèn", "đỏ", "tại", "đây", "vào", "gầm", "818 g", "hậu", "quả", "ông", "y", "dhấp", "bkrông", "1.050.005", "tuổi", "ngụ", "huyện", "krông", "ana", "điều", "khiển", "890-3070/xzhq", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "tài", "xế", "dũng", "bị", "thương", "nặng", "kẹt", "-3125.228 vòng", "trong", "cabin", "và", "được", "người", "dân", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "pny", "giới", "thiệu", "ổ", "ssd", "optima", "re", "và", "mờ giây a rờ vê i ích gạch chéo", "khó", "nâng", "cấp", "microsoft", "surface", "studio", "tăng", "tốc", "ổ", "ssd", "bằng", "cách", "sắp", "xếp", "lại", "partition", "plextor", "ra", "mắt", "ổ", "tháng một hai bảy bốn một", "ssd", "phổ", "thông", "series", "đê xoẹt sáu trăm", "một triệu năm trăm năm mươi", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "ổ", "ssd", "sắp", "hỏng", "hai trăm tám mươi ngàn bốn trăm bốn chín", "điều", "không", "nên", "làm", "với", "ổ", "ssd", "khó", "nâng", "cấp", "microsoft", "surface", "studio", "tăng", "tốc", "ổ", "ssd", "bằng", "hai chín", "cách", "sắp", "xếp", "lại", "partition", "plextor", "ra", "mắt", "ổ", "ssd", "phổ", "thông", "series", "ba không không bốn hai không không nờ đê i", "giai đoạn mười một hai mươi tám", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "ổ", "ssd", "sắp", "hỏng", "không tám chín tám không không ba hai bốn bảy ba không", "điều", "không", "nên", "làm", "với", "ổ", "ssd", "optima", "re", "và", "bẩy trăm bẩy mươi gạch ngang một nghìn gạch ngang tê trừ", "là", "bộ", "đôi", "ổ", "ssd", "được", "pny", "thiết", "kế", "hướng", "đến", "nhóm", "khách", "hàng", "đang", "muốn", "lên", "đời", "cho", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "máy", "tính", "để", "bàn", "nhưng", "có", "nguồn", "kinh", "phí", "hạn", "hẹp", "điểm", "chung", "của", "bộ", "đôi", "ssd", "thế", "hệ", "mới", "từ", "pny", "chính", "là", "thiết", "kế", "theo", "chuẩn", "âm ba mươi lăm phẩy bốn ba ba ca ra", "và", "phần", "vỏ", "được", "làm", "từ", "kim", "loại", "nên", "trông", "khá", "cứng", "cáp", "và", "sang", "trong", "bẩy mươi ba", "sản", "phẩm", "mới", "pny", "optima", "re", "với", "tốc", "độ", "đọc", "ghi", "lần", "lượt", "đạt", "mức", "bảy trăm mười quy đắp liu gạch chéo", "và", "năm không không gạch chéo bốn không tám không mờ e dê pờ dê gạch chéo", "nên", "cũng", "được", "đảm", "bảo", "thích", "hợp", "cho", "cả", "người", "dùng", "cần", "một", "ổ", "cứng", "tốc", "độ", "để", "tám triệu hai trăm tám lăm ngàn sáu trăm hai chín", "giải", "trí", "với", "game", "hoặc", "làm", "việc", "với", "những", "ứng", "dụng", "đòi", "hỏi", "tốc", "độ", "truy", "xuất", "ổ", "cứng", "cao", "riêng", "pny", "năm trăm trừ bốn nghìn năm ngang gờ o ét giây i", "cũng", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "giao", "tiếp", "sata", "băng", "thông", "một trăm linh tám gạch chéo một trăm xê xê ca i ép i", "và", "sử", "dụng", "các", "chip", "nhớ", "nand", "tlc", "nên", "cũng", "giúp", "hứa", "hẹn", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "xoẹt dét lờ pờ ngang sáu trăm lẻ tám", "tốc", "độ", "khởi", "động", "máy", "giúp", "ứng", "dụng", "vận", "hành", "trơn", "tru", "hơn", "và", "quan", "trọng", "hơn", "là", "cũng", "có", "khả", "năng", "vận", "hành", "êm", "ái", "hơn", "nhiều", "so", "với", "ổ", "cứng", "cơ", "truyền", "thống", "một không không một ngàn xoẹt o hắt", "theo", "pny", "gạch chéo ép gờ hai không sáu", "cũng", "có", "tốc", "độ", "đọc", "đạt", "mức", "giây pờ gạch ngang tám không", "và", "tốc", "độ", "ghi", "ở", "mức", "sáu không ba gạch chéo tám không không", "optima", "re", "và", "dê gờ mờ i e ép o chéo", "đều", "được", "pny", "đảm", "bảo", "tương", "thích", "tốc", "với", "hầu", "hết", "hệ", "điều", "hành", "hiện", "âm năm nghìn năm trăm chín mươi lăm chấm tám trăm bẩy mươi tám sào", "đại", "và", "cũng", "được", "xem", "là", "giải", "pháp", "giúp", "kéo", "dài", "vòng", "đời", "sử", "dụng", "cho", "máy", "tính", "để", "bàn", "cũng", "như", "máy", "tính", "xách", "tay", "cho", "người", "dùng", "pny", "i đê gờ chéo a cờ ngang" ]
[ "pny", "giới", "thiệu", "ổ", "ssd", "optima", "re", "và", "mjarvyx/", "khó", "nâng", "cấp", "microsoft", "surface", "studio", "tăng", "tốc", "ổ", "ssd", "bằng", "cách", "sắp", "xếp", "lại", "partition", "plextor", "ra", "mắt", "ổ", "tháng 12/741", "ssd", "phổ", "thông", "series", "d/600", "1.000.550", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "ổ", "ssd", "sắp", "hỏng", "280.449", "điều", "không", "nên", "làm", "với", "ổ", "ssd", "khó", "nâng", "cấp", "microsoft", "surface", "studio", "tăng", "tốc", "ổ", "ssd", "bằng", "29", "cách", "sắp", "xếp", "lại", "partition", "plextor", "ra", "mắt", "ổ", "ssd", "phổ", "thông", "series", "3004200ndi", "giai đoạn 11 - 28", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "ổ", "ssd", "sắp", "hỏng", "089800324730", "điều", "không", "nên", "làm", "với", "ổ", "ssd", "optima", "re", "và", "770-1000-t-", "là", "bộ", "đôi", "ổ", "ssd", "được", "pny", "thiết", "kế", "hướng", "đến", "nhóm", "khách", "hàng", "đang", "muốn", "lên", "đời", "cho", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "máy", "tính", "để", "bàn", "nhưng", "có", "nguồn", "kinh", "phí", "hạn", "hẹp", "điểm", "chung", "của", "bộ", "đôi", "ssd", "thế", "hệ", "mới", "từ", "pny", "chính", "là", "thiết", "kế", "theo", "chuẩn", "-35,433 carat", "và", "phần", "vỏ", "được", "làm", "từ", "kim", "loại", "nên", "trông", "khá", "cứng", "cáp", "và", "sang", "trong", "73", "sản", "phẩm", "mới", "pny", "optima", "re", "với", "tốc", "độ", "đọc", "ghi", "lần", "lượt", "đạt", "mức", "710qw/", "và", "500/4080medpd/", "nên", "cũng", "được", "đảm", "bảo", "thích", "hợp", "cho", "cả", "người", "dùng", "cần", "một", "ổ", "cứng", "tốc", "độ", "để", "8.285.629", "giải", "trí", "với", "game", "hoặc", "làm", "việc", "với", "những", "ứng", "dụng", "đòi", "hỏi", "tốc", "độ", "truy", "xuất", "ổ", "cứng", "cao", "riêng", "pny", "500-4500-gosji", "cũng", "được", "nhà", "sản", "xuất", "trang", "bị", "giao", "tiếp", "sata", "băng", "thông", "108/100cckify", "và", "sử", "dụng", "các", "chip", "nhớ", "nand", "tlc", "nên", "cũng", "giúp", "hứa", "hẹn", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "/zlp-608", "tốc", "độ", "khởi", "động", "máy", "giúp", "ứng", "dụng", "vận", "hành", "trơn", "tru", "hơn", "và", "quan", "trọng", "hơn", "là", "cũng", "có", "khả", "năng", "vận", "hành", "êm", "ái", "hơn", "nhiều", "so", "với", "ổ", "cứng", "cơ", "truyền", "thống", "1001000/oh", "theo", "pny", "/fg206", "cũng", "có", "tốc", "độ", "đọc", "đạt", "mức", "jp-80", "và", "tốc", "độ", "ghi", "ở", "mức", "603/800", "optima", "re", "và", "dgmiefo/", "đều", "được", "pny", "đảm", "bảo", "tương", "thích", "tốc", "với", "hầu", "hết", "hệ", "điều", "hành", "hiện", "-5595.878 sào", "đại", "và", "cũng", "được", "xem", "là", "giải", "pháp", "giúp", "kéo", "dài", "vòng", "đời", "sử", "dụng", "cho", "máy", "tính", "để", "bàn", "cũng", "như", "máy", "tính", "xách", "tay", "cho", "người", "dùng", "pny", "yđg/ac-" ]
[ "nổ", "lớn", "tại", "mỹ", "sập", "âm ba bốn chấm tám mươi sáu", "chung", "cư", "chinhphu.vn", "hai", "tòa", "nhà", "chung", "cư", "tại", "new", "york", "mỹ", "đã", "đổ", "sập", "sau", "một", "vụ", "nổ", "vào", "sáng", "tháng một một nghìn một trăm tám mươi sáu", "giờ", "địa", "phương", "khiến", "giai đoạn năm mười chín", "người", "thiệt", "mạng", "và", "bốn nghìn", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "số", "người", "bị", "thương", "có", "năm mươi tám phẩy bảy chín", "trẻ", "em", "chín tám một năm bốn tám ba hai năm không bốn", "em", "bị", "thương", "nặng", "vụ", "chín nghìn bốn trăm linh bốn phẩy một trăm ba mươi hai phuốt", "nổ", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "mười một tháng chín", "sáng", "ở", "khu", "vực", "đông", "harlem", "của", "new", "york", "đã", "gây", "cháy", "lớn", "và", "tạo", "nên", "ụ", "khói", "khổng", "lồ", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "từ", "cách", "hàng", "cây", "số", "sáu triệu tám nghìn lẻ bảy", "lính", "cứu", "hỏa", "thuộc", "năm mươi sáu", "đơn", "vị", "khác", "nhau", "đã", "được", "điều", "đến", "hiện", "trường", "hai", "tòa", "nhà", "nói", "trên", "trên", "nằm", "trên", "đại", "lộ", "park", "và", "được", "xây", "dựng", "từ", "mùng hai ngày mười năm tháng bẩy", "theo", "new", "york", "daily", "news", "một", "số", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "vài", "tuần", "trở", "lại", "đây", "họ", "đã", "ngửi", "thấy", "mùi", "gas", "nồng", "nặc", "thông", "tin", "ban", "đầu", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "là", "do", "rò", "rỉ", "khí", "gas" ]
[ "nổ", "lớn", "tại", "mỹ", "sập", "-34.86", "chung", "cư", "chinhphu.vn", "hai", "tòa", "nhà", "chung", "cư", "tại", "new", "york", "mỹ", "đã", "đổ", "sập", "sau", "một", "vụ", "nổ", "vào", "sáng", "tháng 1/1186", "giờ", "địa", "phương", "khiến", "giai đoạn 5 - 19", "người", "thiệt", "mạng", "và", "4000", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "số", "người", "bị", "thương", "có", "58,79", "trẻ", "em", "98154832504", "em", "bị", "thương", "nặng", "vụ", "9404,132 ft", "nổ", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "11/9", "sáng", "ở", "khu", "vực", "đông", "harlem", "của", "new", "york", "đã", "gây", "cháy", "lớn", "và", "tạo", "nên", "ụ", "khói", "khổng", "lồ", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "từ", "cách", "hàng", "cây", "số", "6.008.007", "lính", "cứu", "hỏa", "thuộc", "56", "đơn", "vị", "khác", "nhau", "đã", "được", "điều", "đến", "hiện", "trường", "hai", "tòa", "nhà", "nói", "trên", "trên", "nằm", "trên", "đại", "lộ", "park", "và", "được", "xây", "dựng", "từ", "mùng 2 ngày 15 tháng 7", "theo", "new", "york", "daily", "news", "một", "số", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "vài", "tuần", "trở", "lại", "đây", "họ", "đã", "ngửi", "thấy", "mùi", "gas", "nồng", "nặc", "thông", "tin", "ban", "đầu", "xác", "định", "nguyên", "nhân", "là", "do", "rò", "rỉ", "khí", "gas" ]
[ "plo", "quý mười một", "tin", "từ", "năm trăm năm bẩy tháng", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "cho", "biết", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "đã", "đến", "thôn", "hiệp", "hòa", "xã", "tân", "hải", "thị", "xã", "la", "gi", "trao", "căn", "nhà", "tình", "nghĩa", "cho", "gia", "đình", "cô", "dương", "thị", "hồng", "thắm", "nhân", "vật", "trong", "bài", "viết", "ví", "dầu", "tình", "bậu", "muốn", "thôi", "trên", "plo", "ngày hai mươi tư ngày mười ba tháng năm", "căn", "nhà", "tình", "nghĩa", "khá", "khang", "trang", "trị", "giá", "âm bốn nghìn chín mươi hai phẩy một trăm bốn mươi ki lo oát giờ", "đồng", "trong", "đó", "bốn trăm bẩy mươi hai át mót phe", "đồng", "từ", "đóng", "góp", "của", "cán", "bộ", "viên", "chức", "người", "lao", "động", "thuộc", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "phần", "còn", "lại", "gia", "đình", "thắm", "trích", "ra", "từ", "số", "tiền", "trước", "đây", "bạn", "đọc", "đã", "thông", "qua", "báo", "pháp", "luật", "thành phố hồ chí minh", "ủng", "hộ", "trong", "dịp", "này", "khách", "sạn", "cà", "ty", "phan", "thiết", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "cao", "hùng", "mobiphone", "chi", "nhánh", "bình", "thuận", "cùng", "một", "số", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khác", "cũng", "đã", "ủng", "hộ", "cho", "gia", "đình", "thắm", "ti vi", "bếp", "ga", "nồi", "cơm", "điện", "và", "các", "vật", "dụng", "gia", "đình", "ba", "của", "thắm", "người", "thương", "ba mươi nhăm ki lo oát trên mi li mét vuông", "binh", "có", "thương", "tật", "đến", "âm tám nghìn tám trăm mười bốn phẩy năm ba giây", "khi", "được", "trao", "căn", "nhà", "đã", "xúc", "động", "trào", "nước", "mắt", "vì", "mơ", "ước", "cả", "đời", "nay", "mới", "có", "được", "ông", "chia", "sẻ", "mười ba giờ năm ba phút bốn tám giây", "này", "gia", "đình", "ông", "có", "quá", "nhiều", "niềm", "vui", "khi", "thắm", "được", "bạn", "đọc", "báo", "pháp", "luật", "năng lượng tái tạo", "giúp", "đỡ", "động", "viên", "chữa", "bệnh", "và", "giờ", "là", "ngôi", "nhà", "khang", "trang", "từ", "những", "sự", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "nghĩa", "tình", "có", "mặt", "tại", "buổi", "lễ", "nhận", "nhà", "tình", "nghĩa", "sáu trăm bảy mươi ba ki lo oát giờ", "thắm", "rất", "vui", "và", "cho", "biết", "từ", "lúc", "được", "bạn", "đọc", "báo", "cộng", "đồng", "facebook", "giúp", "đỡ", "bệnh", "tình", "của", "cô", "không giờ", "tiến", "triển", "tốt", "thắm", "gởi", "lời", "tri", "ân", "cảm", "ơn", "đến", "hàng", "trăm", "người", "thông", "qua", "báo", "pháp", "luật", "nhân lực việt nam", "đã", "gởi", "quần", "áo", "sữa", "thức", "ăn", "và", "hơn", "sáu nghìn bốn trăm mười phẩy không hai trăm ba mươi tám xen ti mét vuông", "đồng", "giúp", "đỡ", "khi", "biết", "thắm", "không", "còn", "tiền", "chữa", "bệnh", "ngày hai lăm tháng chín năm một năm chín một", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "thắm", "ở", "lại", "nhiên liệu sinh học", "làm", "việc", "và", "có", "quen", "một", "thanh", "gạch ngang i gờ o xê sờ gạch ngang i ca nờ bê", "niên", "đồng", "hương", "ngày mười sáu và ngày hai năm", "thắm", "sinh", "bé", "trai", "kháu", "khỉnh", "nặng", "ba trăm bốn bảy đề xi ben", "nhưng", "chỉ", "một", "tuần", "sau", "cô", "bị", "xuất", "huyết", "não", "liệt", "hai", "chi", "bên", "trái", "không", "tiền", "chữa", "bệnh", "trong", "khi", "người", "cha", "đứa", "bé", "dứt", "áo", "quay", "lưng", "không", "giúp", "đỡ" ]
[ "plo", "quý 11", "tin", "từ", "557 tháng", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "cho", "biết", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "đã", "đến", "thôn", "hiệp", "hòa", "xã", "tân", "hải", "thị", "xã", "la", "gi", "trao", "căn", "nhà", "tình", "nghĩa", "cho", "gia", "đình", "cô", "dương", "thị", "hồng", "thắm", "nhân", "vật", "trong", "bài", "viết", "ví", "dầu", "tình", "bậu", "muốn", "thôi", "trên", "plo", "ngày 24 ngày 13 tháng 5", "căn", "nhà", "tình", "nghĩa", "khá", "khang", "trang", "trị", "giá", "-4092,140 kwh", "đồng", "trong", "đó", "472 atm", "đồng", "từ", "đóng", "góp", "của", "cán", "bộ", "viên", "chức", "người", "lao", "động", "thuộc", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "phần", "còn", "lại", "gia", "đình", "thắm", "trích", "ra", "từ", "số", "tiền", "trước", "đây", "bạn", "đọc", "đã", "thông", "qua", "báo", "pháp", "luật", "thành phố hồ chí minh", "ủng", "hộ", "trong", "dịp", "này", "khách", "sạn", "cà", "ty", "phan", "thiết", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "cao", "hùng", "mobiphone", "chi", "nhánh", "bình", "thuận", "cùng", "một", "số", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khác", "cũng", "đã", "ủng", "hộ", "cho", "gia", "đình", "thắm", "ti vi", "bếp", "ga", "nồi", "cơm", "điện", "và", "các", "vật", "dụng", "gia", "đình", "ba", "của", "thắm", "người", "thương", "35 kw/mm2", "binh", "có", "thương", "tật", "đến", "-8814,53 s", "khi", "được", "trao", "căn", "nhà", "đã", "xúc", "động", "trào", "nước", "mắt", "vì", "mơ", "ước", "cả", "đời", "nay", "mới", "có", "được", "ông", "chia", "sẻ", "13:53:48", "này", "gia", "đình", "ông", "có", "quá", "nhiều", "niềm", "vui", "khi", "thắm", "được", "bạn", "đọc", "báo", "pháp", "luật", "năng lượng tái tạo", "giúp", "đỡ", "động", "viên", "chữa", "bệnh", "và", "giờ", "là", "ngôi", "nhà", "khang", "trang", "từ", "những", "sự", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "nghĩa", "tình", "có", "mặt", "tại", "buổi", "lễ", "nhận", "nhà", "tình", "nghĩa", "673 kwh", "thắm", "rất", "vui", "và", "cho", "biết", "từ", "lúc", "được", "bạn", "đọc", "báo", "cộng", "đồng", "facebook", "giúp", "đỡ", "bệnh", "tình", "của", "cô", "0h", "tiến", "triển", "tốt", "thắm", "gởi", "lời", "tri", "ân", "cảm", "ơn", "đến", "hàng", "trăm", "người", "thông", "qua", "báo", "pháp", "luật", "nhân lực việt nam", "đã", "gởi", "quần", "áo", "sữa", "thức", "ăn", "và", "hơn", "6410,0238 cm2", "đồng", "giúp", "đỡ", "khi", "biết", "thắm", "không", "còn", "tiền", "chữa", "bệnh", "ngày 25/9/1591", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "thắm", "ở", "lại", "nhiên liệu sinh học", "làm", "việc", "và", "có", "quen", "một", "thanh", "-ygocs-iknb", "niên", "đồng", "hương", "ngày 16 và ngày 25", "thắm", "sinh", "bé", "trai", "kháu", "khỉnh", "nặng", "347 db", "nhưng", "chỉ", "một", "tuần", "sau", "cô", "bị", "xuất", "huyết", "não", "liệt", "hai", "chi", "bên", "trái", "không", "tiền", "chữa", "bệnh", "trong", "khi", "người", "cha", "đứa", "bé", "dứt", "áo", "quay", "lưng", "không", "giúp", "đỡ" ]
[ "xu", "hướng", "thời", "trang", "kẻ", "cổ", "điển", "qua", "biến", "tấu", "của", "các", "sao", "hollywood", "bất", "ngờ", "trở", "nên", "quyến", "rũ", "và", "hiện", "đại", "blake", "lively", "xuất", "hiện", "trong", "buổi", "lễ", "ra", "mắt", "phim", "tại", "nyc", "sáu ngàn hai trăm hai bẩy phẩy không hai trăm lẻ tám tạ", "ngày sáu và ngày hai chín", "với", "chiếc", "váy", "kẻ", "đen", "trắng", "vạt", "chéo", "quyến", "rũ", "nằm", "trong", "bộ sưu tập", "monse", "pre-fall", "chín triệu", "kết", "hợp", "áo", "choàng", "oscar", "de", "la", "renta", "và", "túi", "xách", "chanel", "cheveron", "strass", "victoria", "beckham", "chứng", "minh", "dù", "nhiều", "tuổi", "nhưng", "cô", "vẫn", "có", "một", "ảnh", "hưởng", "đối", "với", "xu", "hướng", "thời", "trang", "giới", "trẻ", "bằng", "những", "đường", "kẻ", "tím", "trầm", "lãng", "mạn", "kết", "hợp", "gạch chéo pê ca dét ca xoẹt dét i ích o", "với", "túi", "một triệu không trăm mười ngàn không trăm ba mươi", "xách", "và", "bốt", "đồng", "bộ", "toàn", "bộ", "trang", "phục", "và", "phụ", "kiện", "đều", "được", "lấy", "từ", "bộ sưu tập", "mới", "ra", "mắt", "của", "vic", "con", "gái", "của", "siêu", "mẫu", "lừng", "danh", "cindy", "crawford", "kaia", "gerber", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "tại", "chương", "trình", "thời", "trang", "do", "vogue", "tổ", "chức", "với", "chiếc", "váy", "kẻ", "đậm", "chất", "vintage", "của", "veronica", "beard", "kết", "hợp", "túi", "xách", "edie", "parker", "jean", "trị", "giá", "âm hai nghìn tám trăm hai mươi mốt phẩy bảy trăm tám mốt mon trên mê ga bít", "rihanna", "khoe", "phong", "cách", "đậm", "cá", "tính", "với", "những", "đường", "kẻ", "nâu", "quen", "thuộc", "của", "burberry", "trên", "mũ", "và", "áo", "khoác", "điểm", "nhấn", "của", "trang", "phục", "chính", "là", "sự", "phá", "cách", "với", "đôi", "tất", "kẻ", "chéo", "cùng", "hãng", "với", "giá", "sáu trăm mười bốn phẩy ba trăm sáu mươi tư ki lo oát", "và", "sandals", "dây", "trong", "manolo", "blahnik", "giá", "ba trăm lẻ tám đô la", "nhắc", "tới", "thời", "trang", "kẻ", "thì", "không", "thể", "bỏ", "qua", "cô", "nàng", "cá", "tính", "bella", "hadid", "bella", "đã", "khiến", "giới", "trẻ", "phải", "mê", "mẩn", "với", "những", "mẫu", "quần", "kẻ", "dáng", "suông", "hiện", "đại", "thường", "xuyên", "được", "sử", "dụng", "thời", "gian", "gần", "đây", "và", "cũng", "không", "thể", "không", "kể", "đến", "chiếc", "áo", "khoác", "kẻ", "phối", "rất", "lạ", "mắt", "của", "heron", "preston", "kết", "hợp", "túi", "đeo", "ngang", "bụng", "của", "balenciaga", "từng", "được", "cô", "sử", "dụng", "khi", "dạo", "phố", "bella", "thorne", "với", "phong", "cách", "màu", "sáu trăm tám mươi lăm xen ti mét khối", "mè", "thường", "thấy", "đã", "kết", "hợp", "xu", "hướng", "áo", "trong", "suốt", "với", "kiểu", "váy", "kẻ", "quấn", "giúp", "cô", "khoe", "đôi", "chân", "thẳng", "tắp", "khi", "tham", "dự", "show", "the", "tonight", "show", "starring", "jimmy", "fallon", "mười tám giờ", "chloe", "grace", "moretz", "vốn", "không", "được", "khen", "ngợi", "nhiều", "về", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "diêm", "dúa", "tuy", "nhiên", "tình", "trạng", "có", "vẻ", "cải", "thiện", "hơn", "khi", "cô", "chọn", "cả", "cây", "kẻ", "fendi", "rực", "rỡ", "dự", "milan", "fashion", "week", "rosie", "huntington-whiteley", "nổi", "bật", "trên", "đường", "phố", "new", "york", "với", "cả", "cây", "kẻ", "của", "georgia", "alice", "memory", "kết", "hợp", "bộ", "dét u quy dê i gạch chéo", "phụ", "kiện", "khỏe", "khoắn", "là", "túi", "bao", "tử", "cổ", "điển", "của", "gucci", "và", "kính", "mắt", "victoria", "beckham", "có", "giá", "bảy trăm sáu mươi bảy ki lo oát giờ", "với", "vóc", "dáng", "thanh", "mảnh", "jamie", "chung", "chọn", "cây", "jumsuit", "kẻ", "nền", "nã", "của", "iorane", "ella", "kết", "hợp", "bộ", "phụ", "kiện", "giày", "túi", "trắng", "thanh", "lịch", "của", "kate", "spade", "gigi", "hadid", "xuất", "hiện", "tại", "lễ", "ra", "mắt", "một", "dòng", "mỹ", "phẩm", "trong", "cả", "cây", "xám", "đồng", "điệu", "với", "chiếc", "blazer", "kẻ", "có", "phần", "nam", "tính", "của", "carmen", "gigi", "chọn", "cách", "để", "lệch", "vai", "và", "kết", "hợp", "cùng", "sandals", "kết", "lông", "của", "rene", "caovilla", "mink", "trim", "để", "tăng", "phần", "mềm", "mại", "cho", "tổng", "thể", "emily", "ratajkowski", "nổi", "bật", "với", "cả", "cây", "tông", "vàng", "đậm", "chất", "cổ", "điển", "của", "nina", "ricci", "một", "chút", "phá", "cách", "với", "bodysuit", "ren", "đã", "tạo", "nên", "sức", "hút", "giúp", "bộ", "năm triệu tám trăm tám mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi tám", "trang", "phục", "trở", "nên", "nữ", "tính", "duyên", "dáng", "hơn" ]
[ "xu", "hướng", "thời", "trang", "kẻ", "cổ", "điển", "qua", "biến", "tấu", "của", "các", "sao", "hollywood", "bất", "ngờ", "trở", "nên", "quyến", "rũ", "và", "hiện", "đại", "blake", "lively", "xuất", "hiện", "trong", "buổi", "lễ", "ra", "mắt", "phim", "tại", "nyc", "6227,0208 tạ", "ngày 6 và ngày 29", "với", "chiếc", "váy", "kẻ", "đen", "trắng", "vạt", "chéo", "quyến", "rũ", "nằm", "trong", "bộ sưu tập", "monse", "pre-fall", "9.000.000", "kết", "hợp", "áo", "choàng", "oscar", "de", "la", "renta", "và", "túi", "xách", "chanel", "cheveron", "strass", "victoria", "beckham", "chứng", "minh", "dù", "nhiều", "tuổi", "nhưng", "cô", "vẫn", "có", "một", "ảnh", "hưởng", "đối", "với", "xu", "hướng", "thời", "trang", "giới", "trẻ", "bằng", "những", "đường", "kẻ", "tím", "trầm", "lãng", "mạn", "kết", "hợp", "/pkzk/zixo", "với", "túi", "1.010.030", "xách", "và", "bốt", "đồng", "bộ", "toàn", "bộ", "trang", "phục", "và", "phụ", "kiện", "đều", "được", "lấy", "từ", "bộ sưu tập", "mới", "ra", "mắt", "của", "vic", "con", "gái", "của", "siêu", "mẫu", "lừng", "danh", "cindy", "crawford", "kaia", "gerber", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "tại", "chương", "trình", "thời", "trang", "do", "vogue", "tổ", "chức", "với", "chiếc", "váy", "kẻ", "đậm", "chất", "vintage", "của", "veronica", "beard", "kết", "hợp", "túi", "xách", "edie", "parker", "jean", "trị", "giá", "-2821,781 mol/mb", "rihanna", "khoe", "phong", "cách", "đậm", "cá", "tính", "với", "những", "đường", "kẻ", "nâu", "quen", "thuộc", "của", "burberry", "trên", "mũ", "và", "áo", "khoác", "điểm", "nhấn", "của", "trang", "phục", "chính", "là", "sự", "phá", "cách", "với", "đôi", "tất", "kẻ", "chéo", "cùng", "hãng", "với", "giá", "614,364 kw", "và", "sandals", "dây", "trong", "manolo", "blahnik", "giá", "308 $", "nhắc", "tới", "thời", "trang", "kẻ", "thì", "không", "thể", "bỏ", "qua", "cô", "nàng", "cá", "tính", "bella", "hadid", "bella", "đã", "khiến", "giới", "trẻ", "phải", "mê", "mẩn", "với", "những", "mẫu", "quần", "kẻ", "dáng", "suông", "hiện", "đại", "thường", "xuyên", "được", "sử", "dụng", "thời", "gian", "gần", "đây", "và", "cũng", "không", "thể", "không", "kể", "đến", "chiếc", "áo", "khoác", "kẻ", "phối", "rất", "lạ", "mắt", "của", "heron", "preston", "kết", "hợp", "túi", "đeo", "ngang", "bụng", "của", "balenciaga", "từng", "được", "cô", "sử", "dụng", "khi", "dạo", "phố", "bella", "thorne", "với", "phong", "cách", "màu", "685 cc", "mè", "thường", "thấy", "đã", "kết", "hợp", "xu", "hướng", "áo", "trong", "suốt", "với", "kiểu", "váy", "kẻ", "quấn", "giúp", "cô", "khoe", "đôi", "chân", "thẳng", "tắp", "khi", "tham", "dự", "show", "the", "tonight", "show", "starring", "jimmy", "fallon", "18h", "chloe", "grace", "moretz", "vốn", "không", "được", "khen", "ngợi", "nhiều", "về", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "diêm", "dúa", "tuy", "nhiên", "tình", "trạng", "có", "vẻ", "cải", "thiện", "hơn", "khi", "cô", "chọn", "cả", "cây", "kẻ", "fendi", "rực", "rỡ", "dự", "milan", "fashion", "week", "rosie", "huntington-whiteley", "nổi", "bật", "trên", "đường", "phố", "new", "york", "với", "cả", "cây", "kẻ", "của", "georgia", "alice", "memory", "kết", "hợp", "bộ", "zuqdy/", "phụ", "kiện", "khỏe", "khoắn", "là", "túi", "bao", "tử", "cổ", "điển", "của", "gucci", "và", "kính", "mắt", "victoria", "beckham", "có", "giá", "767 kwh", "với", "vóc", "dáng", "thanh", "mảnh", "jamie", "chung", "chọn", "cây", "jumsuit", "kẻ", "nền", "nã", "của", "iorane", "ella", "kết", "hợp", "bộ", "phụ", "kiện", "giày", "túi", "trắng", "thanh", "lịch", "của", "kate", "spade", "gigi", "hadid", "xuất", "hiện", "tại", "lễ", "ra", "mắt", "một", "dòng", "mỹ", "phẩm", "trong", "cả", "cây", "xám", "đồng", "điệu", "với", "chiếc", "blazer", "kẻ", "có", "phần", "nam", "tính", "của", "carmen", "gigi", "chọn", "cách", "để", "lệch", "vai", "và", "kết", "hợp", "cùng", "sandals", "kết", "lông", "của", "rene", "caovilla", "mink", "trim", "để", "tăng", "phần", "mềm", "mại", "cho", "tổng", "thể", "emily", "ratajkowski", "nổi", "bật", "với", "cả", "cây", "tông", "vàng", "đậm", "chất", "cổ", "điển", "của", "nina", "ricci", "một", "chút", "phá", "cách", "với", "bodysuit", "ren", "đã", "tạo", "nên", "sức", "hút", "giúp", "bộ", "5.884.368", "trang", "phục", "trở", "nên", "nữ", "tính", "duyên", "dáng", "hơn" ]
[ "cuốn", "tiểu", "thuyết", "mới", "viết", "về", "james", "bond", "sắp", "ra", "mắt", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "mới", "về", "james", "bond", "chín ngàn chín trăm bẩy mươi chín chấm không bẩy trăm năm mươi chín xen ti mét", "do", "tác", "giả", "william", "boyd", "viết", "sẽ", "được", "xuất", "bản", "vào", "hai hai tháng không chín một bảy không một", "tới", "daniel", "craig", "trong", "tập", "phim", "skyfall", "nguồn", "timeslive.co.za", "đơn", "vị", "phát", "hành", "jonathan", "cape", "thông", "báo", "hiện", "cuốn", "sách", "mới", "chưa", "có", "tiêu", "đề", "và", "nói", "về", "một", "điệp", "vụ", "của", "bond", "vào", "những", "ngày chín", "thông", "báo", "của", "jonathan", "cape", "cho", "hay", "đó", "là", "ngày hai mươi sáu", "james", "bond", "trở", "lại", "nhà", "văn", "ian", "fleming", "người", "đã", "khơi", "nguồn", "cho", "hình", "tượng", "về", "điệp", "viên", "james", "bond", "đã", "qua", "đời", "không giờ mười lăm phút ba mươi nhăm giây", "song", "những", "câu", "chuyện", "về", "điệp", "viên", "bẩy chấm ba ba", "vẫn", "được", "các", "tác", "giả", "khác", "khai", "thác", "trong", "những", "năm", "qua", "hai", "cuốn", "sách", "mới", "nhất", "về", "đề", "tài", "chín mốt", "là", "devil", "may", "care", "của", "sebastian", "faulks", "và", "jeffery", "deaver", "với", "carte", "blanche", "tháng sáu năm một bốn hai ba", "vừa", "qua", "đã", "đánh", "dấu", "chín triệu một trăm sáu hai nghìn bốn trăm chín sáu", "năm", "kể", "từ", "tác", "phẩm", "đầu", "tiên", "về", "bond", "của", "tác", "giả", "ian", "fleming", "với", "nhan", "đề", "casino", "royale", "được", "phát", "hành", "thông", "báo", "về", "việc", "ra", "tiếp", "tập", "truyện", "về", "james", "bond", "diễn", "ra", "cùng", "thời", "điểm", "với", "thời", "gian", "công", "chiếu", "bộ", "phim", "skyfall", "bộ", "phim", "thứ", "chín trăm mười bảy nghìn sáu trăm bốn mươi năm", "về", "điệp", "viên", "ba trăm bẩy mươi năm ngàn bẩy trăm linh tám", "ra", "mắt", "ở", "anh", "dưới", "dạng", "dvd", "skyfall", "là", "tập", "phim", "bond", "đầu", "tiên", "đạt", "mốc", "âm một ngàn bảy trăm tám mươi ba phẩy không sáu trăm sáu sáu yến", "bảng", "tại", "các", "phòng", "vé", "ở", "anh", "và", "tám trăm năm mươi sáu mi li mét vuông trên mi li mét vuông", "usd", "trên", "toàn", "cầu" ]
[ "cuốn", "tiểu", "thuyết", "mới", "viết", "về", "james", "bond", "sắp", "ra", "mắt", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "mới", "về", "james", "bond", "9979.0759 cm", "do", "tác", "giả", "william", "boyd", "viết", "sẽ", "được", "xuất", "bản", "vào", "22/09/1701", "tới", "daniel", "craig", "trong", "tập", "phim", "skyfall", "nguồn", "timeslive.co.za", "đơn", "vị", "phát", "hành", "jonathan", "cape", "thông", "báo", "hiện", "cuốn", "sách", "mới", "chưa", "có", "tiêu", "đề", "và", "nói", "về", "một", "điệp", "vụ", "của", "bond", "vào", "những", "ngày 9", "thông", "báo", "của", "jonathan", "cape", "cho", "hay", "đó", "là", "ngày 26", "james", "bond", "trở", "lại", "nhà", "văn", "ian", "fleming", "người", "đã", "khơi", "nguồn", "cho", "hình", "tượng", "về", "điệp", "viên", "james", "bond", "đã", "qua", "đời", "0:15:35", "song", "những", "câu", "chuyện", "về", "điệp", "viên", "7.33", "vẫn", "được", "các", "tác", "giả", "khác", "khai", "thác", "trong", "những", "năm", "qua", "hai", "cuốn", "sách", "mới", "nhất", "về", "đề", "tài", "91", "là", "devil", "may", "care", "của", "sebastian", "faulks", "và", "jeffery", "deaver", "với", "carte", "blanche", "tháng 6/1423", "vừa", "qua", "đã", "đánh", "dấu", "9.162.496", "năm", "kể", "từ", "tác", "phẩm", "đầu", "tiên", "về", "bond", "của", "tác", "giả", "ian", "fleming", "với", "nhan", "đề", "casino", "royale", "được", "phát", "hành", "thông", "báo", "về", "việc", "ra", "tiếp", "tập", "truyện", "về", "james", "bond", "diễn", "ra", "cùng", "thời", "điểm", "với", "thời", "gian", "công", "chiếu", "bộ", "phim", "skyfall", "bộ", "phim", "thứ", "917.645", "về", "điệp", "viên", "375.708", "ra", "mắt", "ở", "anh", "dưới", "dạng", "dvd", "skyfall", "là", "tập", "phim", "bond", "đầu", "tiên", "đạt", "mốc", "-1783,0666 yến", "bảng", "tại", "các", "phòng", "vé", "ở", "anh", "và", "856 mm2/mm2", "usd", "trên", "toàn", "cầu" ]
[ "album", "mới", "của", "anh", "trường", "hứa", "hẹn", "gây", "bão", "cho", "mùa", "cưới", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "anh", "trường", "trở", "lại", "với", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "với", "album", "vợ", "yêu", "của", "anh", "vừa", "như", "một", "món", "quà", "dành", "tặng", "người", "vợ", "tương", "lai", "đồng", "thời", "cũng", "là", "sản", "phẩm", "chính", "thức", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "đam", "mê", "âm", "nhạc", "của", "chàng", "ca", "sĩ", "thành", "nam", "mv", "vợ", "yêu", "của", "anh", "đặc", "biệt", "khi", "xem", "mv", "cùng", "tên", "album", "vợ", "yêu", "của", "anh", "với", "những", "ca", "từ", "ý", "nghĩa", "cảnh", "quay", "chuyên", "nghiệp", "thể", "hiện", "sự", "đầu", "tư", "nghiêm", "túc", "khán", "giả", "cũng", "sẽ", "hiểu", "nỗi", "lòng", "của", "anh", "trường", "và", "bà", "ngoại", "hot", "girl", "hương", "bella", "khi", "phải", "hứng", "chịu", "những", "búa", "rìu", "dư", "luận", "bởi", "sự", "cố", "cảnh", "nóng", "trước", "đó", "không", "lâu", "ba", "ca", "khúc", "niềm", "tin", "và", "hạnh", "phúc", "nhạc", "sĩ", "phạm", "bảo", "nam", "vì", "em", "cô", "gái", "tuyệt", "vời", "nhạc", "sĩ", "tài", "nguyễn", "vợ", "yêu", "của", "anh", "nhạc", "sĩ", "chí", "bằng", "có", "trong", "album", "này", "hứa", "hẹn", "cũng", "sẽ", "là", "những", "bản", "hit", "dành", "tặng", "người", "hâm", "mộ", "đặc", "biệt", "là", "các", "đôi", "uyên", "ương", "trong", "mùa", "cưới", "năm triệu", "được", "biết", "để", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "âm", "nhạc", "ca", "sĩ", "anh", "trường", "đã", "quyết", "định", "dành", "cộng ba chín bốn không năm sáu sáu không một bẩy", "dvd", "album", "mới", "được", "thể", "hiện", "với", "hình", "thức", "công", "phu", "để", "tặng", "cho", "khán", "giả", "và", "người", "hâm", "mộ", "bên", "cạnh", "đó", "mv", "vợ", "yêu", "của", "anh", "cũng", "sẽ", "được", "phát", "sóng", "rộng", "rãi", "trên", "nhiều", "kênh", "truyền", "hình", "trong", "cả", "nước", "và", "nhiều", "trang", "mạng", "để", "đáp", "lại", "lòng", "yêu", "mến", "của", "công", "chúng" ]
[ "album", "mới", "của", "anh", "trường", "hứa", "hẹn", "gây", "bão", "cho", "mùa", "cưới", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "anh", "trường", "trở", "lại", "với", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "với", "album", "vợ", "yêu", "của", "anh", "vừa", "như", "một", "món", "quà", "dành", "tặng", "người", "vợ", "tương", "lai", "đồng", "thời", "cũng", "là", "sản", "phẩm", "chính", "thức", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "đam", "mê", "âm", "nhạc", "của", "chàng", "ca", "sĩ", "thành", "nam", "mv", "vợ", "yêu", "của", "anh", "đặc", "biệt", "khi", "xem", "mv", "cùng", "tên", "album", "vợ", "yêu", "của", "anh", "với", "những", "ca", "từ", "ý", "nghĩa", "cảnh", "quay", "chuyên", "nghiệp", "thể", "hiện", "sự", "đầu", "tư", "nghiêm", "túc", "khán", "giả", "cũng", "sẽ", "hiểu", "nỗi", "lòng", "của", "anh", "trường", "và", "bà", "ngoại", "hot", "girl", "hương", "bella", "khi", "phải", "hứng", "chịu", "những", "búa", "rìu", "dư", "luận", "bởi", "sự", "cố", "cảnh", "nóng", "trước", "đó", "không", "lâu", "ba", "ca", "khúc", "niềm", "tin", "và", "hạnh", "phúc", "nhạc", "sĩ", "phạm", "bảo", "nam", "vì", "em", "cô", "gái", "tuyệt", "vời", "nhạc", "sĩ", "tài", "nguyễn", "vợ", "yêu", "của", "anh", "nhạc", "sĩ", "chí", "bằng", "có", "trong", "album", "này", "hứa", "hẹn", "cũng", "sẽ", "là", "những", "bản", "hit", "dành", "tặng", "người", "hâm", "mộ", "đặc", "biệt", "là", "các", "đôi", "uyên", "ương", "trong", "mùa", "cưới", "5.000.000", "được", "biết", "để", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "âm", "nhạc", "ca", "sĩ", "anh", "trường", "đã", "quyết", "định", "dành", "+3940566017", "dvd", "album", "mới", "được", "thể", "hiện", "với", "hình", "thức", "công", "phu", "để", "tặng", "cho", "khán", "giả", "và", "người", "hâm", "mộ", "bên", "cạnh", "đó", "mv", "vợ", "yêu", "của", "anh", "cũng", "sẽ", "được", "phát", "sóng", "rộng", "rãi", "trên", "nhiều", "kênh", "truyền", "hình", "trong", "cả", "nước", "và", "nhiều", "trang", "mạng", "để", "đáp", "lại", "lòng", "yêu", "mến", "của", "công", "chúng" ]
[ "đây", "là", "chủ", "đề", "buổi", "tọa", "đàm", "do", "vov", "vừa", "tổ", "chức", "nu", "skin", "việt", "nam", "đã", "tham", "dự", "với", "mong", "muốn", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "hiểu", "đúng", "về", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "đa", "cấp", "nắm", "bắt", "các", "quy", "định", "pháp", "luật", "có", "liên", "quan", "đồng", "thời", "nhận", "diện", "được", "bán", "hàng", "đa", "cấp", "bất", "chính", "khách", "mời", "tham", "dự", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "luật", "sư", "đỗ", "thị", "thanh", "bình", "đại", "diện", "nu", "skin", "việt", "nam", "cho", "rằng", "nghị", "định", "số", "chín trăm hai mươi trừ gi gạch chéo", "về", "quản", "lý", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "theo", "phương", "thức", "đa", "cấp", "với", "các", "quy", "định", "chặt", "chẽ", "hơn", "tạo", "ra", "một", "môi", "trường", "công", "bằng", "sáu bảy", "bảo", "vệ", "cho", "các", "bên", "liên", "quan", "nu", "skin", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "đa", "cấp", "được", "thành", "lập", "và", "hoạt", "động", "hợp", "pháp", "theo", "giấy", "phép", "của", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "việt", "nam", "luôn", "cam", "kết", "điều", "hành", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "một triệu bảy trăm ba mươi ba ngàn ba trăm mười năm", "và", "quy", "định", "hiện", "hành" ]
[ "đây", "là", "chủ", "đề", "buổi", "tọa", "đàm", "do", "vov", "vừa", "tổ", "chức", "nu", "skin", "việt", "nam", "đã", "tham", "dự", "với", "mong", "muốn", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "hiểu", "đúng", "về", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "đa", "cấp", "nắm", "bắt", "các", "quy", "định", "pháp", "luật", "có", "liên", "quan", "đồng", "thời", "nhận", "diện", "được", "bán", "hàng", "đa", "cấp", "bất", "chính", "khách", "mời", "tham", "dự", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "luật", "sư", "đỗ", "thị", "thanh", "bình", "đại", "diện", "nu", "skin", "việt", "nam", "cho", "rằng", "nghị", "định", "số", "920-j/", "về", "quản", "lý", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "theo", "phương", "thức", "đa", "cấp", "với", "các", "quy", "định", "chặt", "chẽ", "hơn", "tạo", "ra", "một", "môi", "trường", "công", "bằng", "67", "bảo", "vệ", "cho", "các", "bên", "liên", "quan", "nu", "skin", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "đa", "cấp", "được", "thành", "lập", "và", "hoạt", "động", "hợp", "pháp", "theo", "giấy", "phép", "của", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "việt", "nam", "luôn", "cam", "kết", "điều", "hành", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "1.733.315", "và", "quy", "định", "hiện", "hành" ]
[ "tám phẩy không không hai năm", "lượt", "khách", "tham", "quan", "cố", "đô", "huế", "mỗi", "ngày", "nghỉ", "lễ", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "phan", "thanh", "hải", "cho", "biết", "trong", "các", "ngày", "từ", "trừ dét hắt ngang ba không không", "có", "không", "lượt", "khách", "tham", "quan", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "trong", "đó", "có", "bảy triệu", "khách", "quốc", "tế", "như", "vậy", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "có", "hơn", "bảy trăm nghìn", "lượt", "khách", "tham", "quan", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "doanh", "thu", "từ", "bán", "vé", "tham", "quan", "và", "các", "dịch", "vụ", "khác", "tại", "các", "điểm", "di", "tích", "trong", "những", "ngày", "qua", "đã", "đạt", "âm sáu ngàn chín trăm hai chín phẩy tám tám tám mét khối", "bốn nghìn bốn trăm lẻ hai phẩy không sáu trăm ba tám xen ti mét vuông trên ki lô bai", "đồng", "công", "suất", "sử", "dụng", "buồng", "phòng", "khách", "sạn", "tại", "thành", "phố", "huế", "trong", "các", "ngày", "vừa", "qua", "đạt", "trên", "âm sáu ngàn ba trăm bốn tám phẩy bảy trăm hai hai ghi ga bai", "trong", "đó", "một ngàn", "khách", "sạn", "từ", "tám mươi ngàn sáu trăm tám bảy", "đến", "bốn tới chín", "sao", "công", "suất", "buồng", "phòng", "đạt", "hai trăm hai lăm đề xi ben", "đến", "nay", "lượng", "phòng", "ở", "các", "khách", "sạn", "âm ba mươi ba chấm không không chín mốt", "sao", "bốn nghìn", "sao", "và", "nhà", "nghỉ", "vẫn", "còn", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "lưu", "trú", "cho", "du", "khách", "ngành", "du", "lịch", "huế", "phối", "hợp", "với", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "triển", "khai", "nhiều", "gói", "kích", "cầu", "hấp", "dẫn", "như", "giảm", "chín trăm lẻ hai ki lô mét khối", "giá", "vé", "cho", "các", "đoàn", "tham", "quan", "các", "điểm", "di", "tích", "từ", "tám chia mười sáu", "người", "trở", "lên", "bảy trăm mười bốn mẫu", "giá", "vé", "xem", "biểu", "diễn", "nhã", "nhạc", "cung", "đình", "tại", "duyệt", "thị", "đường", "tour", "du", "lịch", "con", "đường", "di", "sản", "miền", "xoẹt nờ ét lờ xuộc i lờ", "trung", "với", "huế", "hà", "nội", "sapa", "hoặc", "huế", "hà", "nội", "hạ", "long", "du", "khách", "được", "lưu", "lại", "huế", "tám mươi phẩy chín tới chín chấm tám", "hai bốn tháng tám", "đêm", "về", "vùng", "đầm", "phá", "với", "tour", "du", "lịch", "sóng", "nước", "tam", "giang", "được", "thưởng", "thức", "các", "món", "đặc", "sản", "dân", "dã", "vùng", "đầm", "phá", "như", "bánh", "xèo", "cá", "kình", "tôm", "cua", "cá", "ong", "cá", "dìa", "mang", "lại", "cho", "du", "khách", "những", "trải", "nghiệm", "và", "cảm", "giác", "mới", "lạ", "của", "một", "vùng", "sông", "nước", "các", "dịch", "vụ", "trải", "nghiệm", "học", "nấu", "ăn", "chằm", "nón", "ở", "các", "làng", "quê", "với", "các", "tour", "hai ngàn", "du", "lịch", "tham", "quan", "cầu", "ngói", "thanh", "toàn", "hương", "xưa", "làng", "cổ", "rất", "được", "du", "khách", "yêu", "thích" ]
[ "8,0025", "lượt", "khách", "tham", "quan", "cố", "đô", "huế", "mỗi", "ngày", "nghỉ", "lễ", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "phan", "thanh", "hải", "cho", "biết", "trong", "các", "ngày", "từ", "-zh-300", "có", "0", "lượt", "khách", "tham", "quan", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "trong", "đó", "có", "7.000.000", "khách", "quốc", "tế", "như", "vậy", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "có", "hơn", "700.000", "lượt", "khách", "tham", "quan", "di", "tích", "cố", "đô", "huế", "doanh", "thu", "từ", "bán", "vé", "tham", "quan", "và", "các", "dịch", "vụ", "khác", "tại", "các", "điểm", "di", "tích", "trong", "những", "ngày", "qua", "đã", "đạt", "-6929,888 m3", "4402,0638 cm2/kb", "đồng", "công", "suất", "sử", "dụng", "buồng", "phòng", "khách", "sạn", "tại", "thành", "phố", "huế", "trong", "các", "ngày", "vừa", "qua", "đạt", "trên", "-6348,722 gb", "trong", "đó", "1000", "khách", "sạn", "từ", "80.687", "đến", "4 - 9", "sao", "công", "suất", "buồng", "phòng", "đạt", "225 db", "đến", "nay", "lượng", "phòng", "ở", "các", "khách", "sạn", "-33.0091", "sao", "4000", "sao", "và", "nhà", "nghỉ", "vẫn", "còn", "đảm", "bảo", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "lưu", "trú", "cho", "du", "khách", "ngành", "du", "lịch", "huế", "phối", "hợp", "với", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "triển", "khai", "nhiều", "gói", "kích", "cầu", "hấp", "dẫn", "như", "giảm", "902 km3", "giá", "vé", "cho", "các", "đoàn", "tham", "quan", "các", "điểm", "di", "tích", "từ", "8 / 16", "người", "trở", "lên", "714 mẫu", "giá", "vé", "xem", "biểu", "diễn", "nhã", "nhạc", "cung", "đình", "tại", "duyệt", "thị", "đường", "tour", "du", "lịch", "con", "đường", "di", "sản", "miền", "/nsl/il", "trung", "với", "huế", "hà", "nội", "sapa", "hoặc", "huế", "hà", "nội", "hạ", "long", "du", "khách", "được", "lưu", "lại", "huế", "80,9 - 9.8", "24/8", "đêm", "về", "vùng", "đầm", "phá", "với", "tour", "du", "lịch", "sóng", "nước", "tam", "giang", "được", "thưởng", "thức", "các", "món", "đặc", "sản", "dân", "dã", "vùng", "đầm", "phá", "như", "bánh", "xèo", "cá", "kình", "tôm", "cua", "cá", "ong", "cá", "dìa", "mang", "lại", "cho", "du", "khách", "những", "trải", "nghiệm", "và", "cảm", "giác", "mới", "lạ", "của", "một", "vùng", "sông", "nước", "các", "dịch", "vụ", "trải", "nghiệm", "học", "nấu", "ăn", "chằm", "nón", "ở", "các", "làng", "quê", "với", "các", "tour", "2000", "du", "lịch", "tham", "quan", "cầu", "ngói", "thanh", "toàn", "hương", "xưa", "làng", "cổ", "rất", "được", "du", "khách", "yêu", "thích" ]
[ "nlđo", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "lê", "hải", "bình", "mười sáu giờ", "khẳng", "định", "việc", "trung", "quốc", "xuất", "bản", "cuốn", "sách", "giải", "thích", "về", "đường", "lưỡi", "bò", "là", "bất", "hợp", "pháp", "và", "vô", "trá", "trị", "tại", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "hai hai giờ hai sáu phút", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "phóng", "viên", "về", "phản", "ứng", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "trước", "thông", "tin", "trung", "quốc", "vừa", "xuất", "bản", "cuốn", "sách", "năm mươi tám gạch chéo đắp liu i gờ i", "giải", "thích", "về", "đường", "ba trăm bốn mươi hai nghìn một trăm năm mươi bảy", "đoạn", "phi", "pháp", "đường", "lưỡi", "bò", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "hải", "bình", "nnêu", "tháng mười một năm một nghìn hai trăm năm ba", "rõ", "việt", "nam", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "không", "tranh", "cãi", "đối", "với", "chín một sáu một hai sáu không chín năm năm sáu", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "trường", "sa", "khẳng", "định", "việc", "việt", "nam", "sẽ", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "vào", "cuối", "mồng năm tháng hai năm một nghìn bốn mươi nhăm", "này", "ông", "lê", "hải", "bình", "cho", "biết", "tại", "hội", "nghị", "các", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "bốn triệu bẩy trăm mười nhăm nghìn tám trăm hai ba", "và", "các", "hội", "nghị", "liên", "quan", "vừa", "hai mươi ngang sáu không không gạch chéo ca i rờ gờ xoẹt", "diễn", "ra", "tại", "myanmar", "các", "nước", "đã", "hoan", "nghênh", "việc", "việt", "nam", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "và", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "cho", "biết", "quan", "điểm", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "hai mươi giờ mười bốn phút", "việt", "nam", "về", "việc", "hãng", "tin", "reuters", "gần", "đây", "trích", "lời", "một", "quan", "chức", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "nói", "rằng", "mỹ", "sẽ", "giám", "sát", "tình", "hình", "biển", "đông", "xem", "các", "hành", "động", "xuống", "thang", "có", "được", "thực", "hiện", "không", "ông", "lê", "hải", "bình", "cho", "biết", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "mọi", "sự", "đóng", "góp", "tích", "cực", "và", "có", "tính", "xây", "dựng", "của", "các", "quốc", "gia", "trong", "và", "ngoài", "khu", "vực", "trong", "việc", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "trên", "biển", "đông", "ông", "lê", "hải", "bình", "cũng", "khẳng", "định", "tại", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "ba trăm lẻ hai ngàn tám trăm ba mươi chín", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "myanmar", "các", "bộ", "trưởng", "đã", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "và", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "sâu", "sắc", "về", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "ở", "biển", "đông", "nhấn", "mạnh", "yêu", "cầu", "không", "được", "tái", "diễn", "những", "sự", "kiện", "tương", "tự", "các", "hội", "nghị", "đã", "nhấn", "mạnh", "việc", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "hàng", "hải", "ở", "biển", "đông", "cũng", "như", "yêu", "cầu", "các", "bên", "liên", "quan", "phải", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "nhất", "là", "công", "ước", "liên hiệp quốc", "về", "luật", "biển", "một ngàn bốn trăm bốn mươi", "ngày mười ba", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "không", "làm", "phức", "tạp", "thêm", "tình", "hình", "thực", "hiện", "kiềm", "chế", "không", "đe", "dọa", "hoặc", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "tinh", "thần", "tuyên", "bố", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "và", "thương", "lượng", "thực", "chất", "để", "sớm", "tiến", "tới", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "sáu trăm linh tám ngày", "biển", "đông", "coc" ]
[ "nlđo", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "lê", "hải", "bình", "16h", "khẳng", "định", "việc", "trung", "quốc", "xuất", "bản", "cuốn", "sách", "giải", "thích", "về", "đường", "lưỡi", "bò", "là", "bất", "hợp", "pháp", "và", "vô", "trá", "trị", "tại", "buổi", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "22h26", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "phóng", "viên", "về", "phản", "ứng", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "trước", "thông", "tin", "trung", "quốc", "vừa", "xuất", "bản", "cuốn", "sách", "58/wigy", "giải", "thích", "về", "đường", "342.157", "đoạn", "phi", "pháp", "đường", "lưỡi", "bò", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "hải", "bình", "nnêu", "tháng 11/1253", "rõ", "việt", "nam", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "không", "tranh", "cãi", "đối", "với", "91612609556", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "trường", "sa", "khẳng", "định", "việc", "việt", "nam", "sẽ", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "vào", "cuối", "mồng 5/2/1045", "này", "ông", "lê", "hải", "bình", "cho", "biết", "tại", "hội", "nghị", "các", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "4.715.823", "và", "các", "hội", "nghị", "liên", "quan", "vừa", "20-600/kyrg/", "diễn", "ra", "tại", "myanmar", "các", "nước", "đã", "hoan", "nghênh", "việc", "việt", "nam", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "và", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "cho", "biết", "quan", "điểm", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "20h14", "việt", "nam", "về", "việc", "hãng", "tin", "reuters", "gần", "đây", "trích", "lời", "một", "quan", "chức", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "nói", "rằng", "mỹ", "sẽ", "giám", "sát", "tình", "hình", "biển", "đông", "xem", "các", "hành", "động", "xuống", "thang", "có", "được", "thực", "hiện", "không", "ông", "lê", "hải", "bình", "cho", "biết", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "mọi", "sự", "đóng", "góp", "tích", "cực", "và", "có", "tính", "xây", "dựng", "của", "các", "quốc", "gia", "trong", "và", "ngoài", "khu", "vực", "trong", "việc", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "an", "toàn", "hàng", "hải", "trên", "biển", "đông", "ông", "lê", "hải", "bình", "cũng", "khẳng", "định", "tại", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "302.839", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "myanmar", "các", "bộ", "trưởng", "đã", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "và", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "sâu", "sắc", "về", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "ở", "biển", "đông", "nhấn", "mạnh", "yêu", "cầu", "không", "được", "tái", "diễn", "những", "sự", "kiện", "tương", "tự", "các", "hội", "nghị", "đã", "nhấn", "mạnh", "việc", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "hàng", "hải", "ở", "biển", "đông", "cũng", "như", "yêu", "cầu", "các", "bên", "liên", "quan", "phải", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "nhất", "là", "công", "ước", "liên hiệp quốc", "về", "luật", "biển", "1440", "ngày 13", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "không", "làm", "phức", "tạp", "thêm", "tình", "hình", "thực", "hiện", "kiềm", "chế", "không", "đe", "dọa", "hoặc", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "tinh", "thần", "tuyên", "bố", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "và", "thương", "lượng", "thực", "chất", "để", "sớm", "tiến", "tới", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "608 ngày", "biển", "đông", "coc" ]
[ "nếp", "nhăn", "quanh", "mắt", "rất", "dễ", "dàng", "xuất", "hiện", "đặc", "biệt", "là", "khi", "chúng", "ta", "không", "chú", "ý", "chăm", "sóc", "suy", "nghĩa", "quá", "nhiều", "đặc", "biệt", "là", "từ", "tuổi", "sáu trăm bốn nhăm nghìn sáu trăm hai tám", "trở", "đi", "giai đoạn sáu hai", "tám bẩy phẩy bốn tám", "chú", "ý", "ngủ", "đầy", "đủ", "buổi", "tối", "trước", "ngày hai bảy đến ngày năm tháng bốn", "và", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "giấc", "ngủ", "của", "bạn", "thật", "sâu", "và", "không", "thức", "khuya", "sẽ", "giúp", "giảm", "bọng", "mắt", "nếp", "nhăn", "hiệu", "quả", "bẩy ba", "massage", "mắt", "dùng", "đầu", "ngón", "tay", "massage", "nhẹ", "nhàng", "theo", "hướng", "từ", "dưới", "bọng", "mắt", "vòng", "tròn", "qua", "mũi", "lên", "trên", "mí", "mắt", "lặp", "lại", "chuyển", "động", "hai ngàn ba hai", "lần", "đồng", "thời", "nhẹ", "nhàng", "ấn", "ngón", "tay", "cái", "và", "ngón", "giữa", "vào", "đầu", "mí", "mắt", "sát", "mũi", "âm sáu mươi bảy nghìn ba trăm bảy mươi lăm phẩy ba ngàn một trăm linh một", "lần", "tiếp", "tục", "dùng", "đầu", "ngón", "tay", "massage", "từ", "đuôi", "mắt", "tới", "đầu", "mắt", "lặp", "lại", "năm mươi chín", "lần", "massage", "mắt", "đều", "đặn", "mỗi", "ngày", "sẽ", "giúp", "tuần", "hoàn", "máu", "và", "giảm", "thiểu", "nếp", "nhăn", "hiệu", "quả", "âm năm mươi mốt ngàn bảy trăm hai mươi phẩy bốn một tám chín", "âm mười một nghìn sáu trăm bảy tư phẩy không không chín năm một năm", "bạn", "có", "thể", "tìm", "các", "sản", "phẩm", "như", "gel", "kem", "mắt", "mặt", "nạ", "dành", "riêng", "cho", "mắt", "dùng", "trước", "khi", "đi", "ngủ", "và", "buổi", "sáng", "sau", "khi", "thức", "dậy", "để", "có", "hiệu", "quả", "nhanh", "nhất" ]
[ "nếp", "nhăn", "quanh", "mắt", "rất", "dễ", "dàng", "xuất", "hiện", "đặc", "biệt", "là", "khi", "chúng", "ta", "không", "chú", "ý", "chăm", "sóc", "suy", "nghĩa", "quá", "nhiều", "đặc", "biệt", "là", "từ", "tuổi", "645.628", "trở", "đi", "giai đoạn 6 - 2", "87,48", "chú", "ý", "ngủ", "đầy", "đủ", "buổi", "tối", "trước", "ngày 27 đến ngày 5 tháng 4", "và", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "giấc", "ngủ", "của", "bạn", "thật", "sâu", "và", "không", "thức", "khuya", "sẽ", "giúp", "giảm", "bọng", "mắt", "nếp", "nhăn", "hiệu", "quả", "73", "massage", "mắt", "dùng", "đầu", "ngón", "tay", "massage", "nhẹ", "nhàng", "theo", "hướng", "từ", "dưới", "bọng", "mắt", "vòng", "tròn", "qua", "mũi", "lên", "trên", "mí", "mắt", "lặp", "lại", "chuyển", "động", "2032", "lần", "đồng", "thời", "nhẹ", "nhàng", "ấn", "ngón", "tay", "cái", "và", "ngón", "giữa", "vào", "đầu", "mí", "mắt", "sát", "mũi", "-67.375,3101", "lần", "tiếp", "tục", "dùng", "đầu", "ngón", "tay", "massage", "từ", "đuôi", "mắt", "tới", "đầu", "mắt", "lặp", "lại", "59", "lần", "massage", "mắt", "đều", "đặn", "mỗi", "ngày", "sẽ", "giúp", "tuần", "hoàn", "máu", "và", "giảm", "thiểu", "nếp", "nhăn", "hiệu", "quả", "-51.720,4189", "-11.674,009515", "bạn", "có", "thể", "tìm", "các", "sản", "phẩm", "như", "gel", "kem", "mắt", "mặt", "nạ", "dành", "riêng", "cho", "mắt", "dùng", "trước", "khi", "đi", "ngủ", "và", "buổi", "sáng", "sau", "khi", "thức", "dậy", "để", "có", "hiệu", "quả", "nhanh", "nhất" ]
[ "đại", "sứ", "mỹ", "kritenbrink", "đăng", "ảnh", "cổ", "vũ", "hờ xoẹt quờ pờ pờ vê ét chéo một không không", "việt", "nam", "trước", "chung", "kết", "với", "năm trăm xoẹt mờ a i", "uzbekistan", "ngày hai năm và ngày hai", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "daniel", "j", "kritenbrink", "đăng", "ảnh", "chúc", "chín trăm xoẹt một không không không gạch chéo tê e giây ép ca", "việt", "nam", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "chung", "kết", "với", "đối", "thủ", "đến", "từ", "uzbekistan", "trong", "ảnh", "đại", "sứ", "kritenbrink", "cầm", "trên", "tay", "bức", "thư", "pháp", "với", "dòng", "chữ", "việt", "nam", "chiến", "thắng", "với", "chú", "thích", "go", "vietnam", "chỉ", "sau", "một", "giờ", "đăng", "tải", "bức", "ảnh", "của", "ông", "nhận", "được", "hơn", "bốn trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi", "lượt", "thích", "và", "nhiều", "bình", "luận", "thông", "điệp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "đại", "sứ", "kritenbrink", "trước", "đó", "ngày mười ba và ngày mười bốn", "trong", "một", "hoạt", "động", "của", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "đê a gạch chéo mờ pờ mờ bê trừ", "ông", "kritenbrink", "chia", "sẻ", "rất", "lạc", "quan", "về", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "việt", "nam", "và", "chắc", "chắn", "sẽ", "xem", "trận", "chung", "kết", "tại", "nhà", "dự", "kiến", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "thi", "đấu", "với", "đội", "uzbekistan", "trong", "trận", "chung", "kết", "giải", "sáu mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi vê", "châu", "á", "ở", "sân", "vận", "động", "thường", "châu", "trung", "quốc", "vào", "âm hai ngàn hai trăm chín mươi chấm hai trăm bốn tám ki lô bít", "ba giờ", "theo", "giờ", "hà", "nội", "pê tê vê dê trừ ba ngàn gạch ngang tám trăm sáu mươi", "việt", "nam", "trở", "thành", "đội", "tuyển", "đông", "nam", "á", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "sau", "chiến", "thắng", "lịch", "sử", "bốn không không o xuộc dê sờ pờ cờ nờ", "trong", "trận", "bán", "kết", "trước", "qatar" ]
[ "đại", "sứ", "mỹ", "kritenbrink", "đăng", "ảnh", "cổ", "vũ", "h/qppvs/100", "việt", "nam", "trước", "chung", "kết", "với", "500/mai", "uzbekistan", "ngày 25 và ngày 2", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "daniel", "j", "kritenbrink", "đăng", "ảnh", "chúc", "900/1000/tejfk", "việt", "nam", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "chung", "kết", "với", "đối", "thủ", "đến", "từ", "uzbekistan", "trong", "ảnh", "đại", "sứ", "kritenbrink", "cầm", "trên", "tay", "bức", "thư", "pháp", "với", "dòng", "chữ", "việt", "nam", "chiến", "thắng", "với", "chú", "thích", "go", "vietnam", "chỉ", "sau", "một", "giờ", "đăng", "tải", "bức", "ảnh", "của", "ông", "nhận", "được", "hơn", "453.790", "lượt", "thích", "và", "nhiều", "bình", "luận", "thông", "điệp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "đại", "sứ", "kritenbrink", "trước", "đó", "ngày 13 và ngày 14", "trong", "một", "hoạt", "động", "của", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "da/mpmb-", "ông", "kritenbrink", "chia", "sẻ", "rất", "lạc", "quan", "về", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "việt", "nam", "và", "chắc", "chắn", "sẽ", "xem", "trận", "chung", "kết", "tại", "nhà", "dự", "kiến", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "sẽ", "thi", "đấu", "với", "đội", "uzbekistan", "trong", "trận", "chung", "kết", "giải", "603440v", "châu", "á", "ở", "sân", "vận", "động", "thường", "châu", "trung", "quốc", "vào", "-2290.248 kb", "3h", "theo", "giờ", "hà", "nội", "ptvd-3000-860", "việt", "nam", "trở", "thành", "đội", "tuyển", "đông", "nam", "á", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "sau", "chiến", "thắng", "lịch", "sử", "400o/dspcn", "trong", "trận", "bán", "kết", "trước", "qatar" ]
[ "văn", "hậu", "sơn", "tùng", "m-tp", "mới", "là", "ngôi", "sao", "những", "nhà", "vô", "địch", "olympia", "thì", "không", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "cũng", "chỉ", "là", "thắng", "giải", "một", "gameshow", "giải", "trí", "bình", "thường", "chưa", "thể", "chạm", "đến", "tầm", "của", "ngôi", "sao", "để", "cộng", "đồng", "có", "quyền", "đòi", "hỏi", "văn", "hậu", "công", "phượng", "ở", "tuổi", "tám chín", "bốn mươi ba", "sang", "tây", "sang", "nhật", "sang", "hàn", "kiếm", "tiền", "làm", "rạng", "danh", "câu lạc bộ", "người", "người", "cổ", "vũ", "các", "em", "lên", "đường", "thậm", "chí", "nhắn", "nhủ", "đi", "luôn", "đi", "đừng", "về", "giải", "nghệ", "luôn", "bên", "đấy", "thì", "trên", "cả", "tầm", "son", "heung-min", "park", "ji", "sung", "sơn", "tùng", "m-tp", "xâm", "nhập", "thị", "trường", "mỹ", "thế", "những", "quán", "quân", "đường", "bốn nghìn tám trăm bảy lăm chấm tám trăm bảy tám ngày trên xen ti mét", "lên", "đỉnh", "olympia", "có", "phải", "là", "người", "của", "công", "chúng", "không", "ba trăm linh chín nghìn không trăm linh bốn", "năm", "trước", "chắc", "là", "có", "vì", "trong", "hàng", "trăm", "ước", "mơ", "của", "học", "sinh", "thời", "đó", "được", "đại", "diện", "trường", "đi", "thi", "olympia", "chắc", "sẽ", "được", "xếp", "vào", "hàng", "những", "giấc", "mơ", "vĩ", "đại", "mà", "có", "tính", "khả", "thi", "học", "bổng", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi chín chấm không không tám trăm bốn chín ki lô bai", "của", "doanh", "nghiệp", "tính", "ra", "chưa", "bằng", "mồng hai và ngày bảy", "bảng", "lương", "trước", "thuế", "gần", "nửa", "triệu", "usd", "của", "văn", "hậu", "thì", "làm", "sao", "oách", "hơn", "cách", "sc", "heerenveen", "hay", "sint", "truidense", "trả", "cho", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "được", "những", "người", "nhất", "tháng", "nhất", "tuần", "nhất", "quý", "nhất", "năm", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "không", "thể", "và", "không", "nên", "bị", "ép", "làm", "biểu", "tượng", "cho", "con", "đường", "giáo", "dục", "việt", "nam", "vươn", "ra", "tầm", "thế", "giới", "là", "ngôi", "sao", "bạn", "sẽ", "phải", "chịu", "cực", "kỳ", "nhiều", "sức", "ép", "mà", "nói", "như", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "chịu", "đựng", "những", "thứ", "không", "ai", "chịu", "nổi", "để", "có", "chỗ", "đứng", "không", "ai", "có", "nổi", "những", "người", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "chỉ", "thắng", "âm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm hai mươi tư phẩy không bảy năm bốn chín", "gameshow", "giải", "trí", "trên", "truyền", "hình", "giống", "như", "đội", "bóng", "thắng", "trận", "đấu", "cuối", "tuần", "mà", "thôi", "giống", "như", "văn", "hậu", "công", "phượng", "rời", "v-league", "sơn", "tùng", "m-tp", "mơ", "i i ngang bẩy bẩy không", "billboard", "vậy" ]
[ "văn", "hậu", "sơn", "tùng", "m-tp", "mới", "là", "ngôi", "sao", "những", "nhà", "vô", "địch", "olympia", "thì", "không", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "cũng", "chỉ", "là", "thắng", "giải", "một", "gameshow", "giải", "trí", "bình", "thường", "chưa", "thể", "chạm", "đến", "tầm", "của", "ngôi", "sao", "để", "cộng", "đồng", "có", "quyền", "đòi", "hỏi", "văn", "hậu", "công", "phượng", "ở", "tuổi", "89", "43", "sang", "tây", "sang", "nhật", "sang", "hàn", "kiếm", "tiền", "làm", "rạng", "danh", "câu lạc bộ", "người", "người", "cổ", "vũ", "các", "em", "lên", "đường", "thậm", "chí", "nhắn", "nhủ", "đi", "luôn", "đi", "đừng", "về", "giải", "nghệ", "luôn", "bên", "đấy", "thì", "trên", "cả", "tầm", "son", "heung-min", "park", "ji", "sung", "sơn", "tùng", "m-tp", "xâm", "nhập", "thị", "trường", "mỹ", "thế", "những", "quán", "quân", "đường", "4875.878 ngày/cm", "lên", "đỉnh", "olympia", "có", "phải", "là", "người", "của", "công", "chúng", "không", "309.004", "năm", "trước", "chắc", "là", "có", "vì", "trong", "hàng", "trăm", "ước", "mơ", "của", "học", "sinh", "thời", "đó", "được", "đại", "diện", "trường", "đi", "thi", "olympia", "chắc", "sẽ", "được", "xếp", "vào", "hàng", "những", "giấc", "mơ", "vĩ", "đại", "mà", "có", "tính", "khả", "thi", "học", "bổng", "-3699.00849 kb", "của", "doanh", "nghiệp", "tính", "ra", "chưa", "bằng", "mồng 2 và ngày 7", "bảng", "lương", "trước", "thuế", "gần", "nửa", "triệu", "usd", "của", "văn", "hậu", "thì", "làm", "sao", "oách", "hơn", "cách", "sc", "heerenveen", "hay", "sint", "truidense", "trả", "cho", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "được", "những", "người", "nhất", "tháng", "nhất", "tuần", "nhất", "quý", "nhất", "năm", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "không", "thể", "và", "không", "nên", "bị", "ép", "làm", "biểu", "tượng", "cho", "con", "đường", "giáo", "dục", "việt", "nam", "vươn", "ra", "tầm", "thế", "giới", "là", "ngôi", "sao", "bạn", "sẽ", "phải", "chịu", "cực", "kỳ", "nhiều", "sức", "ép", "mà", "nói", "như", "sơn", "tùng", "m-tp", "là", "chịu", "đựng", "những", "thứ", "không", "ai", "chịu", "nổi", "để", "có", "chỗ", "đứng", "không", "ai", "có", "nổi", "những", "người", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "chỉ", "thắng", "-57.624,07549", "gameshow", "giải", "trí", "trên", "truyền", "hình", "giống", "như", "đội", "bóng", "thắng", "trận", "đấu", "cuối", "tuần", "mà", "thôi", "giống", "như", "văn", "hậu", "công", "phượng", "rời", "v-league", "sơn", "tùng", "m-tp", "mơ", "yi-770", "billboard", "vậy" ]
[ "bệnh", "nhân", "tích", "cực", "thổi", "kèn", "trong", "ca", "mổ", "não", "tám triệu ba trăm mười tám nghìn năm trăm bốn mươi ba", "tiếng", "tiên phong online", "telegraph", "đưa", "tin", "một", "ca", "mổ", "não", "kéo", "dài", "một triệu bốn trăm chín mươi nghìn một trăm lẻ ba", "tiếng", "tại", "bệnh", "viện", "malaga", "tây", "ban", "nha", "đã", "thành", "công", "tốt", "đẹp", "nhờ", "việc", "bệnh", "nhân", "tỉnh", "táo", "tích", "cực", "thổi", "kèn", "saxophone", "ảnh", "telegraph", "carlos", "aguilera", "âm mười một ngàn năm trăm sáu chín phẩy không không sáu không sáu chín", "tuổi", "một", "nghệ", "sỹ", "saxophone", "nổi", "tiếng", "không", "may", "mắn", "khi", "có", "một", "khối", "u", "trong", "não", "cần", "phải", "cắt", "bỏ", "vì", "vậy", "suốt", "mười ba tháng chín", "đồng", "hồ", "loại", "bỏ", "khối", "u", "người", "nhạc", "sỹ", "trẻ", "chín năm hai một năm không ba năm bẩy năm một", "này", "đã", "nằm", "chơi", "những", "bản", "nhạc", "yêu", "thích", "nhất", "của", "mình", "mang", "đến", "một", "trải", "nghiệm", "mới", "cho", "toàn", "bộ", "năm trăm chín mươi ba ngàn ba trăm năm mươi tám", "y", "bác", "sỹ", "trong", "kíp", "mổ", "tiến", "sỹ", "giải", "phẫu", "guillermo", "ibanez", "người", "trực", "tiếp", "mổ", "chia", "sẻ", "sau", "cuộc", "phẫu", "thuật", "thành", "công", "cho", "biết", "sở", "dĩ", "chúng", "tôi", "đồng", "ý", "cho", "carlos", "chơi", "nhạc", "trong", "quá", "trình", "phẫu", "thuật", "vì", "âm", "nhạc", "chính", "là", "cuộc", "sống", "của", "anh", "ấy", "chỉ", "có", "âm", "nhạc", "mới", "giúp", "carlos", "tỉnh", "táo", "và", "bớt", "đau", "mặc", "hai nghìn không trăm mười một", "dù", "vậy", "toàn", "bộ", "ekip", "mổ", "đã", "bị", "đau", "đầu", "sau", "sáu triệu bẩy chín ngàn năm hai", "tiếng", "liên", "tục", "nghe", "tiếng", "kèn", "saxophone" ]
[ "bệnh", "nhân", "tích", "cực", "thổi", "kèn", "trong", "ca", "mổ", "não", "8.318.543", "tiếng", "tiên phong online", "telegraph", "đưa", "tin", "một", "ca", "mổ", "não", "kéo", "dài", "1.490.103", "tiếng", "tại", "bệnh", "viện", "malaga", "tây", "ban", "nha", "đã", "thành", "công", "tốt", "đẹp", "nhờ", "việc", "bệnh", "nhân", "tỉnh", "táo", "tích", "cực", "thổi", "kèn", "saxophone", "ảnh", "telegraph", "carlos", "aguilera", "-11.569,006069", "tuổi", "một", "nghệ", "sỹ", "saxophone", "nổi", "tiếng", "không", "may", "mắn", "khi", "có", "một", "khối", "u", "trong", "não", "cần", "phải", "cắt", "bỏ", "vì", "vậy", "suốt", "13/9", "đồng", "hồ", "loại", "bỏ", "khối", "u", "người", "nhạc", "sỹ", "trẻ", "95215035751", "này", "đã", "nằm", "chơi", "những", "bản", "nhạc", "yêu", "thích", "nhất", "của", "mình", "mang", "đến", "một", "trải", "nghiệm", "mới", "cho", "toàn", "bộ", "593.358", "y", "bác", "sỹ", "trong", "kíp", "mổ", "tiến", "sỹ", "giải", "phẫu", "guillermo", "ibanez", "người", "trực", "tiếp", "mổ", "chia", "sẻ", "sau", "cuộc", "phẫu", "thuật", "thành", "công", "cho", "biết", "sở", "dĩ", "chúng", "tôi", "đồng", "ý", "cho", "carlos", "chơi", "nhạc", "trong", "quá", "trình", "phẫu", "thuật", "vì", "âm", "nhạc", "chính", "là", "cuộc", "sống", "của", "anh", "ấy", "chỉ", "có", "âm", "nhạc", "mới", "giúp", "carlos", "tỉnh", "táo", "và", "bớt", "đau", "mặc", "2011", "dù", "vậy", "toàn", "bộ", "ekip", "mổ", "đã", "bị", "đau", "đầu", "sau", "6.079.052", "tiếng", "liên", "tục", "nghe", "tiếng", "kèn", "saxophone" ]
[ "nhóm", "họp", "hội", "đồng", "nga", "nato", "ngay", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "tổng", "thư", "ký", "nato", "ông", "jens", "stoltenberg", "cho", "biết", "nội", "dung", "chính", "trong", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "nga", "nato", "sắp", "tới", "tập", "trung", "vào", "sự", "minh", "bạch", "và", "giảm", "thiểu", "các", "rủi", "ro", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "hai ngàn linh bảy", "stoltenbergreuters", "trong", "buổi", "họp", "báo", "ngày hai tám không hai", "tổng", "thư", "ký", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "ông", "jens", "stoltenberg", "cho", "biết", "khối", "quân", "sự", "này", "đang", "chuẩn", "bị", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "hội", "đồng", "nga", "nato", "cuộc", "họp", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "vào", "ngày mười ba tháng mười một", "tới", "tháng mười hai bốn trăm bẩy mốt", "tại", "warsaw", "ba", "lan", "theo", "tass", "ông", "stoltenberg", "nói", "chúng", "tôi", "vẫn", "mở", "cửa", "đối", "thoại", "với", "nga", "hội", "đồng", "nga", "nato", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "là", "một", "diễn", "đàn", "để", "hai", "bên", "đối", "thoại", "trao", "đổi", "thông", "tin", "nhằm", "giảm", "thiểu", "căng", "thẳng", "và", "tăng", "khả", "năng", "dự", "báo", "tổng", "thư", "ký", "nato", "khẳng", "định", "với", "tầm", "quan", "trọng", "như", "vậy", "nên", "hội", "đồng", "sẽ", "nhóm", "họp", "ngay", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "ông", "stoltenberg", "cho", "hay", "nội", "dung", "chính", "sẽ", "được", "bàn", "thảo", "trong", "cuộc", "họp", "tới", "sẽ", "là", "vấn", "đề", "minh", "bạch", "và", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "trong", "khi", "đó", "chương", "trình", "nghị", "sự", "của", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "vào", "sáu giờ năm mươi sáu phút mười tám giây", "được", "đăng", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "khối", "này", "nhấn", "mạnh", "nato", "sẽ", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "phòng", "thủ", "và", "răn", "đe", "của", "liên", "minh", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "sự", "ổn", "định", "bên", "ngoài", "biên", "giới", "nato", "theo", "thông", "cáo", "của", "nato", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "tổ", "chức", "này", "sẽ", "nhất", "trí", "triển", "khai", "ba mươi tư", "tiểu", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "tới", "estonia", "latvia", "litva", "và", "ba", "lan", "bên", "cạnh", "đó", "nato", "cũng", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "tại", "phía", "đông", "nam", "thông", "qua", "các", "biện", "pháp", "gồm", "bổ", "sung", "một", "lữ", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "tại", "romania", "và", "tăng", "cường", "an", "ninh", "mạng", "củng", "cố", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "cũng", "như", "phòng", "thủ", "trong", "trường", "hợp", "bị", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo" ]
[ "nhóm", "họp", "hội", "đồng", "nga", "nato", "ngay", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "tổng", "thư", "ký", "nato", "ông", "jens", "stoltenberg", "cho", "biết", "nội", "dung", "chính", "trong", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "nga", "nato", "sắp", "tới", "tập", "trung", "vào", "sự", "minh", "bạch", "và", "giảm", "thiểu", "các", "rủi", "ro", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "2007", "stoltenbergreuters", "trong", "buổi", "họp", "báo", "ngày 28/02", "tổng", "thư", "ký", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "ông", "jens", "stoltenberg", "cho", "biết", "khối", "quân", "sự", "này", "đang", "chuẩn", "bị", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "hội", "đồng", "nga", "nato", "cuộc", "họp", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "vào", "ngày 13/11", "tới", "tháng 12/471", "tại", "warsaw", "ba", "lan", "theo", "tass", "ông", "stoltenberg", "nói", "chúng", "tôi", "vẫn", "mở", "cửa", "đối", "thoại", "với", "nga", "hội", "đồng", "nga", "nato", "đóng", "vai", "trò", "quan", "trọng", "là", "một", "diễn", "đàn", "để", "hai", "bên", "đối", "thoại", "trao", "đổi", "thông", "tin", "nhằm", "giảm", "thiểu", "căng", "thẳng", "và", "tăng", "khả", "năng", "dự", "báo", "tổng", "thư", "ký", "nato", "khẳng", "định", "với", "tầm", "quan", "trọng", "như", "vậy", "nên", "hội", "đồng", "sẽ", "nhóm", "họp", "ngay", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "ông", "stoltenberg", "cho", "hay", "nội", "dung", "chính", "sẽ", "được", "bàn", "thảo", "trong", "cuộc", "họp", "tới", "sẽ", "là", "vấn", "đề", "minh", "bạch", "và", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "trong", "khi", "đó", "chương", "trình", "nghị", "sự", "của", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "vào", "6:56:18", "được", "đăng", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "khối", "này", "nhấn", "mạnh", "nato", "sẽ", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "phòng", "thủ", "và", "răn", "đe", "của", "liên", "minh", "đồng", "thời", "thúc", "đẩy", "sự", "ổn", "định", "bên", "ngoài", "biên", "giới", "nato", "theo", "thông", "cáo", "của", "nato", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "tổ", "chức", "này", "sẽ", "nhất", "trí", "triển", "khai", "34", "tiểu", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "tới", "estonia", "latvia", "litva", "và", "ba", "lan", "bên", "cạnh", "đó", "nato", "cũng", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "tại", "phía", "đông", "nam", "thông", "qua", "các", "biện", "pháp", "gồm", "bổ", "sung", "một", "lữ", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "tại", "romania", "và", "tăng", "cường", "an", "ninh", "mạng", "củng", "cố", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "cũng", "như", "phòng", "thủ", "trong", "trường", "hợp", "bị", "tấn", "công", "bằng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo" ]
[ "phiến", "quân", "tấn", "công", "trường", "đại", "học", "ở", "kenya", "bẩy ba", "người", "chết", "ít", "nhất", "bốn ngàn năm trăm bẩy mươi tư chấm không bẩy ngàn một trăm lẻ năm", "người", "thiệt", "mạng", "và", "không năm tám một bảy bốn năm hai năm một chín bảy", "người", "bị", "thương", "khi", "phiến", "quân", "tấn", "công", "một", "trường", "đại", "học", "ở", "kenya", "hôm", "bảy trăm gạch chéo bốn sáu sáu không chéo xờ ca xê", "cảnh", "sát", "kenya", "bao", "vây", "nhóm", "khủng", "bố", "bên", "ngoài", "khuôn", "viên", "đại", "học", "garissa", "hôm", "rờ nờ o mờ e xờ", "ảnh", "ap", "kênh", "truyền", "hình", "citizen", "ti vi", "của", "kenya", "đưa", "tin", "nhóm", "phiến", "quân", "xông", "vào", "đại", "học", "garissa", "ở", "thành", "phố", "garissa", "trước", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "bộ", "nội", "vụ", "kenya", "xác", "nhận", "chín sáu nghìn sáu trăm bẩy mươi phẩy không sáu ngàn một trăm ba bẩy", "người", "chết", "trong", "vụ", "tấn", "công", "cảnh", "sát", "cứu", "hơn", "sáu mốt ngàn hai trăm hai năm phẩy chín nghìn mười chín", "người", "mà", "nhóm", "phiến", "quân", "khống", "chế", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "kenya", "cho", "hay", "âm một nghìn sáu trăm tám mươi ba phẩy một nghìn sáu trăm sáu mươi tám", "người", "vào", "bệnh", "viện", "để", "điều", "trị", "vết", "thương", "tổng", "số", "sinh", "viên", "của", "đại", "học", "garissa", "là", "cộng bảy hai năm sáu ba bảy chín hai chín không sáu", "khoảng", "ngày ba đến ngày hai mươi ba tháng một", "sau", "khi", "vụ", "tấn", "công", "bắt", "đầu", "những", "tiếng", "nổ", "lớn", "tiếp", "tục", "vang", "lên", "trong", "trường", "binh", "sĩ", "và", "cảnh", "sát", "kiểm", "soát", "sáu trăm mười sáu nghìn bốn trăm ba mươi hai", "trong", "bảy chấm ba bảy", "khu", "ký", "túc", "xá", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "kenya", "cho", "biết", "họ", "đã", "diệt", "một nghìn", "phần", "tử", "khủng", "bố", "chính", "phủ", "kenya", "ban", "bố", "lệnh", "giới", "nghiêm", "ở", "nhiều", "địa", "phương", "trên", "toàn", "quốc", "lực", "lượng", "al-shabaab", "ở", "somalia", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "tấn", "công", "theo", "bbc", "chính", "phủ", "kenya", "cáo", "buộc", "mohamed", "kuno", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "trong", "nhóm", "al-shabaab", "là", "kẻ", "chủ", "mưu", "của", "vụ", "tấn", "công", "kenya", "treo", "thưởng", "hai nghìn bốn trăm lẻ hai chấm không một trăm hai bốn héc", "cho", "những", "người", "cung", "cấp", "thông", "tin", "để", "bắt", "y", "garissa", "cách", "biên", "giới", "somalia", "khoảng", "tám ngàn ba trăm năm mươi tư chấm sáu trăm bốn ba ra đi an", "tổ", "chức", "al-shabaab", "thường", "xuyên", "tấn", "công", "vào", "lãnh", "thổ", "kenya", "từ", "khi", "chính", "phủ", "nước", "này", "phái", "binh", "sĩ", "sang", "somalia", "để", "tiêu", "diệt", "phiến", "quân" ]
[ "phiến", "quân", "tấn", "công", "trường", "đại", "học", "ở", "kenya", "73", "người", "chết", "ít", "nhất", "4574.07105", "người", "thiệt", "mạng", "và", "058174525197", "người", "bị", "thương", "khi", "phiến", "quân", "tấn", "công", "một", "trường", "đại", "học", "ở", "kenya", "hôm", "700/4660/xkc", "cảnh", "sát", "kenya", "bao", "vây", "nhóm", "khủng", "bố", "bên", "ngoài", "khuôn", "viên", "đại", "học", "garissa", "hôm", "rnomex", "ảnh", "ap", "kênh", "truyền", "hình", "citizen", "ti vi", "của", "kenya", "đưa", "tin", "nhóm", "phiến", "quân", "xông", "vào", "đại", "học", "garissa", "ở", "thành", "phố", "garissa", "trước", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "bộ", "nội", "vụ", "kenya", "xác", "nhận", "96.670,06137", "người", "chết", "trong", "vụ", "tấn", "công", "cảnh", "sát", "cứu", "hơn", "61.225,9019", "người", "mà", "nhóm", "phiến", "quân", "khống", "chế", "tổ", "chức", "chữ", "thập", "đỏ", "kenya", "cho", "hay", "-1683,1668", "người", "vào", "bệnh", "viện", "để", "điều", "trị", "vết", "thương", "tổng", "số", "sinh", "viên", "của", "đại", "học", "garissa", "là", "+72563792906", "khoảng", "ngày 3 đến ngày 23 tháng 1", "sau", "khi", "vụ", "tấn", "công", "bắt", "đầu", "những", "tiếng", "nổ", "lớn", "tiếp", "tục", "vang", "lên", "trong", "trường", "binh", "sĩ", "và", "cảnh", "sát", "kiểm", "soát", "616.432", "trong", "7.37", "khu", "ký", "túc", "xá", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "kenya", "cho", "biết", "họ", "đã", "diệt", "1000", "phần", "tử", "khủng", "bố", "chính", "phủ", "kenya", "ban", "bố", "lệnh", "giới", "nghiêm", "ở", "nhiều", "địa", "phương", "trên", "toàn", "quốc", "lực", "lượng", "al-shabaab", "ở", "somalia", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "tấn", "công", "theo", "bbc", "chính", "phủ", "kenya", "cáo", "buộc", "mohamed", "kuno", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "trong", "nhóm", "al-shabaab", "là", "kẻ", "chủ", "mưu", "của", "vụ", "tấn", "công", "kenya", "treo", "thưởng", "2402.0124 hz", "cho", "những", "người", "cung", "cấp", "thông", "tin", "để", "bắt", "y", "garissa", "cách", "biên", "giới", "somalia", "khoảng", "8354.643 radian", "tổ", "chức", "al-shabaab", "thường", "xuyên", "tấn", "công", "vào", "lãnh", "thổ", "kenya", "từ", "khi", "chính", "phủ", "nước", "này", "phái", "binh", "sĩ", "sang", "somalia", "để", "tiêu", "diệt", "phiến", "quân" ]
[ "đà", "nẵng", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "giảm", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "tăng", "gấp", "hai tám chia hai mươi chín", "lần", "do", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "bệnh", "trừ pờ ét u e gạch chéo bảy bảy không", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "giai", "đoạn", "chín triệu một trăm sáu mươi sáu ngàn bốn trăm mười tám", "bốn ngàn tám trăm linh năm", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "bảy triệu không trăm lẻ sáu nghìn", "tháng", "đầu", "một giờ mười một", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đà", "nẵng", "giảm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "số", "lượng", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "đến", "giao", "dịch", "đăng", "ký", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "tại", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "đà", "nẵng", "giảm", "mạnh", "trong", "giai", "đoạn", "hiện", "ngày hai hai", "nay", "ảnh", "chụp", "ngày hai mươi bốn và ngày mười ba tháng một", "theo", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "trưởng", "phòng", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "đà", "nẵng", "trong", "năm trăm ngàn tám trăm hai mươi sáu", "tháng", "đầu", "ngày một tháng bốn năm một ngàn năm trăm bốn mươi", "phòng", "này", "đã", "cấp", "mới", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "cho", "tám mươi sáu ngàn không trăm chín mươi hai phẩy không không bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "doanh nghiệp", "chi", "nhánh", "và", "văn", "phòng", "đại", "diện", "với", "tổng", "vốn", "điều", "âm tám mươi hai chấm tám hai", "lệ", "đăng", "ký", "đạt", "âm bốn ngàn mười bốn phẩy không bốn trăm bốn mươi nhăm đề xi mét khối", "đồng", "tỷ", "trọng", "vốn", "bình", "quân", "trong", "tám triệu", "tháng", "đầu", "mười sáu giờ ba mươi năm phút năm sáu giây", "đạt", "bảy trăm bảy mươi tư oát giờ", "đồng/01", "doanh nghiệp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai mươi ba giờ hai ba phút ba lăm giây", "thì", "số", "lượng", "cấp", "mới", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "trong", "tám trăm hai mốt nghìn sáu trăm ba năm", "tháng", "đầu", "hai giờ ba ba phút", "giảm", "năm trăm sáu mươi tám mẫu trên năm", "về", "số", "doanh nghiệp", "và", "giảm", "bảy trăm lẻ ba mê ga oát giờ", "về", "số", "vốn", "ngoài", "ra", "trong", "hai mươi nhăm trên bảy", "tháng", "qua", "còn", "có", "mười ba tới mười", "doanh nghiệp", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "giải", "thể", "ba một chín không ba bảy chín một một không không", "doanh nghiệp", "và", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "số", "doanh nghiệp", "hoạt", "động", "trở", "lại", "là", "bốn trăm linh tám nghìn tám", "doanh nghiệp", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cho", "hay", "về", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cho", "biết", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trên", "địa", "bàn", "đà", "nẵng", "trong", "tám triệu không ngàn bốn trăm", "tháng", "đầu", "ngày mười một và ngày mồng chín", "giảm", "tất", "cả", "ở", "các", "ngành", "so", "với", "cùng", "kỳ", "sáu giờ chín phút", "đặc", "biệt", "giảm", "mạnh", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "và", "ăn", "uống", "thương", "mại", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "khác", "theo", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "năm triệu không trăm sáu mươi ba nghìn chín trăm chín mươi mốt", "tháng", "đầu", "ngày không tám không tám một năm bẩy một", "sụt", "giảm", "đáng", "kể", "so", "với", "cùng", "kỳ", "các", "năm", "trước", "là", "những", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "bệnh", "chín không không bờ ca e hát e", "và", "tác", "động", "cộng", "hưởng", "từ", "các", "yếu", "tố", "khác", "đặc", "biệt", "từ", "ngày hai mươi bẩy ngày mười chín tháng tám", "một giờ ba mươi tám phút mười lăm giây", "đà", "nẵng", "cũng", "như", "cả", "nước", "thực", "hiện", "giãn", "cách", "xã", "hội", "nên", "số", "một trăm", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "càng", "có", "sự", "âm sáu mươi mốt nghìn tám trăm mười năm phẩy không sáu ngàn hai trăm mười", "sụt", "giảm", "mạnh", "bảng", "số", "liệu", "dưới", "đây", "cho", "thấy", "rõ", "tình", "ba mươi mốt tháng năm hai ngàn một trăm lẻ bẩy", "hình", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "chín năm", "tháng", "mười bốn trên hai", "bị", "ảnh", "hai ngàn bốn trăm mười hai", "hưởng", "nặng", "nề", "bởi", "dịch", "bệnh", "u vê dê dê ngang ép gạch ngang hai trăm", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "giai", "đoạn", "năm mươi bẩy", "mười lăm nghìn ba trăm lẻ tám phẩy bẩy ngàn lẻ một", "số", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "hai", "tháng", "đầu", "năm", "ở", "đà", "nẵng", "giảm", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "giai", "đoạn", "âm mười ba chấm ba tám", "một ngàn sáu trăm hai hai", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "bốn nghìn", "tháng", "đầu", "năm", "bị", "sụt", "giảm", "lũy", "kế", "đến", "nay", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "có", "chín mươi chấm không", "doanh nghiệp", "và", "chi", "nhánh", "văn", "phòng", "đại", "diện", "đang", "âm chín nghìn chín trăm mười phẩy không không một trăm mười năm ki lô bít", "hoạt", "động", "với", "tổng", "số", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "ba trăm chín mươi mốt dặm một giờ", "đồng", "tuy", "nhiên", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cũng", "cho", "biết", "đáng", "ghi", "nhận", "trong", "năm mươi ba phẩy không không tám đến bốn phẩy bốn", "tháng", "qua", "là", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "thu", "hút", "được", "một trăm tám chín đồng", "đồng", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "và", "ngoài", "nước", "trong", "đó", "đã", "cấp", "mới", "cho", "một ngàn ba trăm sáu bẩy", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "bốn trăm chín mươi hai ki lo oát", "usd", "đặc", "ngày mười chín và ngày mười một tháng bốn", "biệt", "là", "đã", "cấp", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "cho", "âm tám tư nghìn bảy trăm chín hai phẩy không không bốn hai tám sáu", "dự", "án", "đầu", "tư", "trong", "nước", "với", "tổng", "vốn", "âm một nghìn bốn trăm sáu mươi sáu phẩy ba trăm sáu nhăm ao trên sào", "đồng", "tăng", "âm một nghìn tám trăm ba tám chấm không hai trăm mười mét vuông", "về", "vốn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "cục", "thống", "kê", "đà", "nẵng", "vừa", "tiến", "hành", "điều", "tra", "bổ", "sung", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "dịch", "tám không bảy một không tám", "đến", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "theo", "đó", "có", "hai trăm hai mươi đề xi mét vuông", "doanh nghiệp", "được", "khảo", "sát", "trả", "lời", "có", "chịu", "tác", "động", "của", "dịch", "lờ đê a", "các", "khó", "khăn", "chủ", "yếu", "mà", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "phải", "đối", "mặt", "là", "không", "thực", "hiện", "được", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "âm ba ngàn ba trăm bẩy mươi sáu phẩy mười ba ki lô mét vuông", "nguồn", "thu", "không", "đủ", "bù", "đắp", "các", "chi", "phí", "phát", "sinh", "âm một nghìn chín trăm hai sáu chấm ba chín hai ki lô ca lo", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "bị", "thu", "hẹp", "chín tấn", "hàng", "hóa", "sản", "xuất", "không", "xuất", "khẩu", "được", "bảy trăm năm tư chấm năm chín mi li gam", "không", "có", "nguồn", "thu", "để", "bù", "đắp", "cho", "các", "chi", "phí", "phát", "sinh", "chín nghìn bốn trăm ba bốn phẩy hai năm năm tấn trên vòng", "thiếu", "hụt", "nguồn", "vốn", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "ba trăm bẩy mươi ca ra trên giây", "thiếu", "hụt", "nguồn", "nguyên", "liệu", "từ", "nhập", "khẩu", "sáu trăm ba mươi chín tháng", "không", "tuyển", "được", "hoặc", "phải", "cắt", "giảm", "lao", "động", "âm một ngàn hai trăm tám tám phẩy bảy trăm hai mươi sáu héc", "các", "giải", "pháp", "ứng", "phó", "chính", "mà", "doanh nghiệp", "áp", "dụng", "là", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn/tay", "nghề", "cho", "người", "lao", "động", "bốn mươi sáu ki lô mét vuông", "cắt", "giảm", "chi", "phí", "hoạt", "động", "thường", "xuyên", "tám trăm tám bẩy héc", "cắt", "giảm", "lao", "động", "bốn ba độ ép", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "âm bốn nghìn bốn tám chấm bẩy trăm hai mươi héc", "cho", "lao", "động", "giãn", "việc/nghỉ", "luân", "phiên", "chín mươi hai giây", "bảy trăm chín mươi giây trên chỉ", "cho", "lao", "động", "nghỉ", "không", "lương", "năm trăm hai mươi chín đề xi mét vuông", "giảm", "lương", "nhân", "công", "âm một ngàn tám trăm bốn mươi hai phẩy bảy mươi chín mét vuông", "tuy", "nhiên", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "các", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "doanh", "thu", "quý", "u i ngang nờ mờ vờ bờ nờ bốn không không", "chỉ", "đạt", "âm tám nghìn năm trăm ba ba phẩy ba trăm ba ba xen ti mét khối", "so", "cùng", "kỳ", "một triệu sáu trăm năm bẩy ngàn một trăm bốn ba", "và", "dự", "kiến", "sáu triệu lẻ chín", "tháng", "đầu", "mười giờ", "chỉ", "đạt", "tám ngàn bốn trăm tám mươi chín chấm không không chín bẩy bốn ki lô ca lo", "số", "lượng", "lao", "động", "bị", "ảnh", "hưởng", "khoảng", "sáu sáu chấm không không tám mươi chín", "người", "trong", "đó", "có", "âm mười sáu nghìn chín trăm mười hai phẩy năm năm chín năm", "lao", "động", "bị", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "hai hai nghìn năm trăm lẻ tám phẩy một bốn không hai", "lao", "động", "bị", "ngừng", "việc", "và", "bốn triệu", "lao", "động", "bị", "ảnh", "hưởng", "khác", "làm", "cộng tám bốn năm hai sáu hai tám không bốn tám năm", "việc", "tại", "nhà", "giảm", "ngày", "công", "làm", "việc", "hưởng", "chín mươi bảy", "lương", "thấp", "hơn", "bị", "doanh", "nghiệp", "cho", "nghỉ", "phép", "luân", "phiên" ]
[ "đà", "nẵng", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "giảm", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "tăng", "gấp", "28 / 29", "lần", "do", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "bệnh", "-psue/770", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "giai", "đoạn", "9.166.418", "4805", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "7.006.000", "tháng", "đầu", "1h11", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "đà", "nẵng", "giảm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "số", "lượng", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "đến", "giao", "dịch", "đăng", "ký", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "tại", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "đà", "nẵng", "giảm", "mạnh", "trong", "giai", "đoạn", "hiện", "ngày 22", "nay", "ảnh", "chụp", "ngày 24 và ngày 13 tháng 1", "theo", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "trưởng", "phòng", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "đà", "nẵng", "trong", "500.826", "tháng", "đầu", "ngày 1/4/1540", "phòng", "này", "đã", "cấp", "mới", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "cho", "86.092,007441", "doanh nghiệp", "chi", "nhánh", "và", "văn", "phòng", "đại", "diện", "với", "tổng", "vốn", "điều", "-82.82", "lệ", "đăng", "ký", "đạt", "-4014,0445 dm3", "đồng", "tỷ", "trọng", "vốn", "bình", "quân", "trong", "8.000.000", "tháng", "đầu", "16:35:56", "đạt", "774 wh", "đồng/01", "doanh nghiệp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "23:23:35", "thì", "số", "lượng", "cấp", "mới", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "trong", "821.635", "tháng", "đầu", "2h33", "giảm", "568 mẫu/năm", "về", "số", "doanh nghiệp", "và", "giảm", "703 mwh", "về", "số", "vốn", "ngoài", "ra", "trong", "25 / 7", "tháng", "qua", "còn", "có", "13 - 10", "doanh nghiệp", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "giải", "thể", "31903791100", "doanh nghiệp", "và", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "số", "doanh nghiệp", "hoạt", "động", "trở", "lại", "là", "408.800", "doanh nghiệp", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cho", "hay", "về", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cho", "biết", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trên", "địa", "bàn", "đà", "nẵng", "trong", "8.000.400", "tháng", "đầu", "ngày 11 và ngày mồng 9", "giảm", "tất", "cả", "ở", "các", "ngành", "so", "với", "cùng", "kỳ", "6h9", "đặc", "biệt", "giảm", "mạnh", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "và", "ăn", "uống", "thương", "mại", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "khác", "theo", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "nguyên", "nhân", "chính", "khiến", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "5.063.991", "tháng", "đầu", "ngày 08/08/1571", "sụt", "giảm", "đáng", "kể", "so", "với", "cùng", "kỳ", "các", "năm", "trước", "là", "những", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "của", "dịch", "bệnh", "900bkehe", "và", "tác", "động", "cộng", "hưởng", "từ", "các", "yếu", "tố", "khác", "đặc", "biệt", "từ", "ngày 27 ngày 19 tháng 8", "1:38:15", "đà", "nẵng", "cũng", "như", "cả", "nước", "thực", "hiện", "giãn", "cách", "xã", "hội", "nên", "số", "100", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "càng", "có", "sự", "-61.815,06210", "sụt", "giảm", "mạnh", "bảng", "số", "liệu", "dưới", "đây", "cho", "thấy", "rõ", "tình", "31/5/2107", "hình", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "95", "tháng", "14 / 2", "bị", "ảnh", "2412", "hưởng", "nặng", "nề", "bởi", "dịch", "bệnh", "uvdd-f-200", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "giai", "đoạn", "57", "15.308,7001", "số", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "mới", "2", "tháng", "đầu", "năm", "ở", "đà", "nẵng", "giảm", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "giai", "đoạn", "-13.38", "1622", "số", "lượng", "doanh nghiệp", "thành", "lập", "mới", "trong", "4000", "tháng", "đầu", "năm", "bị", "sụt", "giảm", "lũy", "kế", "đến", "nay", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "có", "90.0", "doanh nghiệp", "và", "chi", "nhánh", "văn", "phòng", "đại", "diện", "đang", "-9910,00115 kb", "hoạt", "động", "với", "tổng", "số", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "391 mph", "đồng", "tuy", "nhiên", "ông", "đoàn", "việt", "tiến", "cũng", "cho", "biết", "đáng", "ghi", "nhận", "trong", "53,008 - 4,4", "tháng", "qua", "là", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "thu", "hút", "được", "189 đ", "đồng", "vốn", "đầu", "tư", "trong", "nước", "và", "ngoài", "nước", "trong", "đó", "đã", "cấp", "mới", "cho", "1367", "dự", "án", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "492 kw", "usd", "đặc", "ngày 19 và ngày 11 tháng 4", "biệt", "là", "đã", "cấp", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "cho", "-84.792,004286", "dự", "án", "đầu", "tư", "trong", "nước", "với", "tổng", "vốn", "-1466,365 ounce/sào", "đồng", "tăng", "-1838.0210 m2", "về", "vốn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "cục", "thống", "kê", "đà", "nẵng", "vừa", "tiến", "hành", "điều", "tra", "bổ", "sung", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "dịch", "807108", "đến", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "của", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "theo", "đó", "có", "220 dm2", "doanh nghiệp", "được", "khảo", "sát", "trả", "lời", "có", "chịu", "tác", "động", "của", "dịch", "lđa", "các", "khó", "khăn", "chủ", "yếu", "mà", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "phải", "đối", "mặt", "là", "không", "thực", "hiện", "được", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "-3376,13 km2", "nguồn", "thu", "không", "đủ", "bù", "đắp", "các", "chi", "phí", "phát", "sinh", "-1926.392 kcal", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "bị", "thu", "hẹp", "9 tấn", "hàng", "hóa", "sản", "xuất", "không", "xuất", "khẩu", "được", "754.59 mg", "không", "có", "nguồn", "thu", "để", "bù", "đắp", "cho", "các", "chi", "phí", "phát", "sinh", "9434,255 tấn/vòng", "thiếu", "hụt", "nguồn", "vốn", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "370 carat/s", "thiếu", "hụt", "nguồn", "nguyên", "liệu", "từ", "nhập", "khẩu", "639 tháng", "không", "tuyển", "được", "hoặc", "phải", "cắt", "giảm", "lao", "động", "-1288,726 hz", "các", "giải", "pháp", "ứng", "phó", "chính", "mà", "doanh nghiệp", "áp", "dụng", "là", "đào", "tạo", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn/tay", "nghề", "cho", "người", "lao", "động", "46 km2", "cắt", "giảm", "chi", "phí", "hoạt", "động", "thường", "xuyên", "887 hz", "cắt", "giảm", "lao", "động", "43 of", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "-4048.720 hz", "cho", "lao", "động", "giãn", "việc/nghỉ", "luân", "phiên", "92 giây", "790 giây/chỉ", "cho", "lao", "động", "nghỉ", "không", "lương", "529 dm2", "giảm", "lương", "nhân", "công", "-1842,79 m2", "tuy", "nhiên", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "các", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "doanh", "thu", "quý", "uy-nmvbn400", "chỉ", "đạt", "-8533,333 cc", "so", "cùng", "kỳ", "1.657.143", "và", "dự", "kiến", "6.000.009", "tháng", "đầu", "10h", "chỉ", "đạt", "8489.00974 kcal", "số", "lượng", "lao", "động", "bị", "ảnh", "hưởng", "khoảng", "66.0089", "người", "trong", "đó", "có", "-16.912,5595", "lao", "động", "bị", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "22.508,1402", "lao", "động", "bị", "ngừng", "việc", "và", "4.000.000", "lao", "động", "bị", "ảnh", "hưởng", "khác", "làm", "+84526280485", "việc", "tại", "nhà", "giảm", "ngày", "công", "làm", "việc", "hưởng", "97", "lương", "thấp", "hơn", "bị", "doanh", "nghiệp", "cho", "nghỉ", "phép", "luân", "phiên" ]
[ "sau", "tám triệu chín trăm sáu mươi bẩy ngàn năm trăm sáu mươi bẩy", "ngày", "làm", "việc", "hôm", "nay", "ngày hai lăm và ngày hai chín", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "về", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "lần", "thứ", "ba triệu tám trăm chín mươi lăm nghìn chín trăm mười sáu", "e e dét ca ca trừ ép ngang bẩy không", "tại", "thành", "phố", "busan", "hàn", "quốc", "đã", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "đây", "là", "diễn", "đàn", "có", "qui", "mô", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "với", "sự", "có", "mặt", "của", "sáu triệu năm trăm hai mươi hai ngàn năm trăm sáu mươi năm", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "một ngàn ba trăm tám mươi", "đại", "biểu", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "khoảng", "bảy trăm tám bẩy nghìn tám trăm chín hai", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "các", "quốc", "gia", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "và", "tổ", "chức", "xã", "hội", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "tại", "diễn", "đàn", "đều", "hướng", "tới", "một", "chủ", "chín triệu năm trăm", "đề", "chung", "vì", "một", "thế", "giới", "tốt", "đẹp", "hơn", "cho", "mọi", "người", "diễn", "đàn", "hlf", "hai triệu tám trăm năm mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi bẩy", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "thế", "giới", "đang", "có", "những", "biến", "đổi", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "mạnh", "mẽ", "kèm", "theo", "sự", "phân", "hóa", "giữa", "các", "nước", "ngày", "càng", "rõ", "nét", "ngay", "từ", "khi", "hình", "thành", "diễn", "đàn", "vấn", "đề", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "đã", "được", "đề", "cập", "trải", "qua", "hai ba sáu sáu không chín tám năm hai bốn", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "vấn", "đề", "này", "ngày", "càng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "các", "quốc", "gia", "các", "đối", "tác", "phát", "triển", "và", "các", "tổ", "chức", "xã", "hội", "trên", "thế", "giới", "tại", "diễn", "đàn", "gạch ngang ích xoẹt năm không không", "lần", "này", "khái", "niệm", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "đã", "được", "hài", "hòa", "với", "khái", "niệm", "hiệu", "quả", "phát", "triển", "các", "đại", "biểu", "đều", "nhất", "trí", "coi", "đây", "là", "một", "trong", "những", "cách", "để", "các", "quốc", "gia", "cùng", "phát", "triển", "hướng", "tới", "một", "tương", "lai", "tốt", "đẹp", "trong", "sự", "hợp", "tác", "một", "số", "nước", "thậm", "chí", "còn", "cam", "kết", "tăng", "nguồn", "vốn", "oda", "trong", "thời", "gian", "tới", "như", "australia", "hàn", "quốc", "ngược", "lại", "vai", "trò", "của", "các", "quốc", "gia", "tiếp", "nhận", "việc", "trợ", "cũng", "được", "đánh", "giá", "cân", "bằng", "trong", "quá", "trình", "hợp", "tác", "đó", "là", "những", "đối", "tác", "để", "hợp", "tác", "cùng", "phát", "trừ i a lờ nờ quy gạch ngang rờ lờ bờ e", "triển", "chứ", "không", "đơn", "thuần", "sử", "dụng", "nguồn", "viện", "trợ", "một", "cách", "thụ", "động", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "từ", "khoảng", "chín bẩy một ba chín bốn một ba một bẩy năm", "quốc", "gia", "đã", "nhất", "trí", "thiết", "lập", "một", "mối", "quan", "hệ", "đối", "tám ngàn hai trăm linh ba chấm chín trăm bảy mươi hai êu rô", "tác", "mới", "trên", "toàn", "thế", "giới", "để", "giúp", "cho", "hoạt", "động", "viện", "trợ", "hiệu", "quả", "hơn", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "có", "nhiều", "khó", "mùng ba và ngày mười ba", "khăn", "tuyên", "bố", "busan", "đã", "nhấn", "mạnh", "tới", "các", "vấn", "đề", "mấu", "chốt", "như", "định", "hướng", "kết", "quả", "hợp", "tác", "quan", "hệ", "đối", "tác", "phát", "triển", "toàn", "diện", "tăng", "cường", "tính", "minh", "bạch", "và", "giám", "sát", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hợp", "tác", "nam-nam", "và", "hợp", "tác", "tam", "giác", "sự", "tham", "gia", "của", "khu", "vực", "hợp", "tác", "tư", "mười sáu chấm hai", "nhân", "cũng", "tại", "diễn", "âm bẩy ngàn bốn trăm hai bốn phẩy không không ba trăm bảy mươi bẩy mê ga oát trên ki lô gờ ram", "đàn", "lần", "này", "tổ", "chức", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "kinh", "tế", "oecd", "và", "chương", "trình", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "cam", "kết", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "nhau", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "tại", "diễn", "đàn", "bảy trăm ngang bẩy trăm xoẹt ích dét gờ bờ gạch ngang", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "do", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "đặng", "huy", "đông", "dẫn", "đầu", "đã", "tham", "gia", "vào", "phiên", "thảo", "luận", "hợp", "tác", "phát", "triển", "với", "các", "nước", "asean", "chia", "sẻ", "về", "vấn", "đề", "này", "thứ", "trưởng", "đặng", "huy", "đông", "cho", "biết", "trong", "mười tám đến hai mươi nhăm", "năm", "là", "quốc", "gia", "nhận", "viện", "trợ", "việt", "nam", "đã", "giảm", "từ", "hai trăm chín mốt inh trên vòng", "số", "hộ", "nghèo", "xuống", "còn", "hơn", "năm trăm linh hai đô la", "đặc", "biệt", "việt", "nam", "đã", "đạt", "pờ bê chéo vờ gờ bờ gạch chéo sáu không không", "các", "chỉ", "số", "phát", "triển", "trong", "mục", "tiêu", "thiên", "kỷ", "và", "phấn", "đấu", "đến", "một bốn tám hai hai hai chín không bảy bảy hai", "sẽ", "đạt", "chín nghìn một trăm bảy mươi bẩy phẩy chín trăm tám nhăm héc trên mê ga oát giờ", "về", "kinh", "nghiệm", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thứ", "trưởng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "có", "con", "đường", "riêng", "với", "những", "thuận", "lợi", "và", "khó", "khăn", "của", "mình", "trong", "đó", "âm một phẩy năm sáu", "đột", "phá", "là", "cải", "cách", "thể", "chế", "xây", "dựng", "thể", "hai ngàn không trăm lẻ tám hai trăm", "chế", "kinh", "tế", "thị", "trường", "hoàn", "toàn", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đồng", "bộ", "bên", "cạnh", "đó", "nước", "chủ", "nhà", "hàn", "quốc", "cũng", "tổ", "tám giờ hai mốt phút hai tám giây", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "triển", "lãm", "đa", "dạng", "như", "triển", "lãm", "lịch", "sử", "viện", "trợ", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "hàn", "quốc", "triển", "lãm", "ngoài", "trời", "chủ", "đề", "chia", "sẻ", "và", "giao", "tiếp", "quỹ", "giao", "lưu", "quốc", "tế", "hàn", "quốc", "triển", "lãm", "ảnh", "báo", "chí", "quốc", "tế", "yonhap", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "nhằm", "tạo", "không", "gian", "thư", "giãn", "và", "làm", "phong", "phú", "hơn", "nội", "dung", "ngày mùng bốn tới ngày mười ba tháng mười hai", "của", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "về", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "diễn", "đàn", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "cam", "kết", "những", "nhận", "thức", "mới", "và", "những", "quan", "điểm", "nhất", "trí", "đã", "được", "thông", "qua", "âm sáu nghìn chín trăm hai mươi hai phẩy chín trăm tám mươi chín sào", "trong", "tuyên", "bố", "busan", "tuy", "nhiên", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "vẫn", "trông", "đợi", "nhiều", "hơn", "ở", "hai trăm bốn hai nghìn tám trăm hai ba", "những", "kết", "quả", "viện", "trợ", "cụ", "thể", "sau", "diễn", "đàn", "này" ]
[ "sau", "8.967.567", "ngày", "làm", "việc", "hôm", "nay", "ngày 25 và ngày 29", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "về", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "lần", "thứ", "3.895.916", "eezkk-f-70", "tại", "thành", "phố", "busan", "hàn", "quốc", "đã", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "đây", "là", "diễn", "đàn", "có", "qui", "mô", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "với", "sự", "có", "mặt", "của", "6.522.565", "nguyên", "thủ", "quốc", "gia", "1380", "đại", "biểu", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "khoảng", "787.892", "đại", "biểu", "đại", "diện", "cho", "các", "quốc", "gia", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "và", "tổ", "chức", "xã", "hội", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "tại", "diễn", "đàn", "đều", "hướng", "tới", "một", "chủ", "9.000.500", "đề", "chung", "vì", "một", "thế", "giới", "tốt", "đẹp", "hơn", "cho", "mọi", "người", "diễn", "đàn", "hlf", "2.851.397", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "thế", "giới", "đang", "có", "những", "biến", "đổi", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "mạnh", "mẽ", "kèm", "theo", "sự", "phân", "hóa", "giữa", "các", "nước", "ngày", "càng", "rõ", "nét", "ngay", "từ", "khi", "hình", "thành", "diễn", "đàn", "vấn", "đề", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "đã", "được", "đề", "cập", "trải", "qua", "2366098524", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "vấn", "đề", "này", "ngày", "càng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "các", "quốc", "gia", "các", "đối", "tác", "phát", "triển", "và", "các", "tổ", "chức", "xã", "hội", "trên", "thế", "giới", "tại", "diễn", "đàn", "-x/500", "lần", "này", "khái", "niệm", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "đã", "được", "hài", "hòa", "với", "khái", "niệm", "hiệu", "quả", "phát", "triển", "các", "đại", "biểu", "đều", "nhất", "trí", "coi", "đây", "là", "một", "trong", "những", "cách", "để", "các", "quốc", "gia", "cùng", "phát", "triển", "hướng", "tới", "một", "tương", "lai", "tốt", "đẹp", "trong", "sự", "hợp", "tác", "một", "số", "nước", "thậm", "chí", "còn", "cam", "kết", "tăng", "nguồn", "vốn", "oda", "trong", "thời", "gian", "tới", "như", "australia", "hàn", "quốc", "ngược", "lại", "vai", "trò", "của", "các", "quốc", "gia", "tiếp", "nhận", "việc", "trợ", "cũng", "được", "đánh", "giá", "cân", "bằng", "trong", "quá", "trình", "hợp", "tác", "đó", "là", "những", "đối", "tác", "để", "hợp", "tác", "cùng", "phát", "-ialnq-rlbe", "triển", "chứ", "không", "đơn", "thuần", "sử", "dụng", "nguồn", "viện", "trợ", "một", "cách", "thụ", "động", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "từ", "khoảng", "97139413175", "quốc", "gia", "đã", "nhất", "trí", "thiết", "lập", "một", "mối", "quan", "hệ", "đối", "8203.972 euro", "tác", "mới", "trên", "toàn", "thế", "giới", "để", "giúp", "cho", "hoạt", "động", "viện", "trợ", "hiệu", "quả", "hơn", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "có", "nhiều", "khó", "mùng 3 và ngày 13", "khăn", "tuyên", "bố", "busan", "đã", "nhấn", "mạnh", "tới", "các", "vấn", "đề", "mấu", "chốt", "như", "định", "hướng", "kết", "quả", "hợp", "tác", "quan", "hệ", "đối", "tác", "phát", "triển", "toàn", "diện", "tăng", "cường", "tính", "minh", "bạch", "và", "giám", "sát", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hợp", "tác", "nam-nam", "và", "hợp", "tác", "tam", "giác", "sự", "tham", "gia", "của", "khu", "vực", "hợp", "tác", "tư", "16.2", "nhân", "cũng", "tại", "diễn", "-7424,00377 mw/kg", "đàn", "lần", "này", "tổ", "chức", "hợp", "tác", "và", "phát", "triển", "kinh", "tế", "oecd", "và", "chương", "trình", "phát", "triển", "của", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "cam", "kết", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "với", "nhau", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "tại", "diễn", "đàn", "700-700/xzgb-", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "do", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "đặng", "huy", "đông", "dẫn", "đầu", "đã", "tham", "gia", "vào", "phiên", "thảo", "luận", "hợp", "tác", "phát", "triển", "với", "các", "nước", "asean", "chia", "sẻ", "về", "vấn", "đề", "này", "thứ", "trưởng", "đặng", "huy", "đông", "cho", "biết", "trong", "18 - 25", "năm", "là", "quốc", "gia", "nhận", "viện", "trợ", "việt", "nam", "đã", "giảm", "từ", "291 inch/vòng", "số", "hộ", "nghèo", "xuống", "còn", "hơn", "502 $", "đặc", "biệt", "việt", "nam", "đã", "đạt", "pb/vgb/600", "các", "chỉ", "số", "phát", "triển", "trong", "mục", "tiêu", "thiên", "kỷ", "và", "phấn", "đấu", "đến", "14822290772", "sẽ", "đạt", "9177,985 hz/mwh", "về", "kinh", "nghiệm", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "thứ", "trưởng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "có", "con", "đường", "riêng", "với", "những", "thuận", "lợi", "và", "khó", "khăn", "của", "mình", "trong", "đó", "-1,56", "đột", "phá", "là", "cải", "cách", "thể", "chế", "xây", "dựng", "thể", "2008200", "chế", "kinh", "tế", "thị", "trường", "hoàn", "toàn", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đồng", "bộ", "bên", "cạnh", "đó", "nước", "chủ", "nhà", "hàn", "quốc", "cũng", "tổ", "8:21:28", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "triển", "lãm", "đa", "dạng", "như", "triển", "lãm", "lịch", "sử", "viện", "trợ", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "hàn", "quốc", "triển", "lãm", "ngoài", "trời", "chủ", "đề", "chia", "sẻ", "và", "giao", "tiếp", "quỹ", "giao", "lưu", "quốc", "tế", "hàn", "quốc", "triển", "lãm", "ảnh", "báo", "chí", "quốc", "tế", "yonhap", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "nhằm", "tạo", "không", "gian", "thư", "giãn", "và", "làm", "phong", "phú", "hơn", "nội", "dung", "ngày mùng 4 tới ngày 13 tháng 12", "của", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "về", "hiệu", "quả", "viện", "trợ", "diễn", "đàn", "đã", "khép", "lại", "với", "những", "cam", "kết", "những", "nhận", "thức", "mới", "và", "những", "quan", "điểm", "nhất", "trí", "đã", "được", "thông", "qua", "-6922,989 sào", "trong", "tuyên", "bố", "busan", "tuy", "nhiên", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "vẫn", "trông", "đợi", "nhiều", "hơn", "ở", "242.823", "những", "kết", "quả", "viện", "trợ", "cụ", "thể", "sau", "diễn", "đàn", "này" ]
[ "trực", "tiếp", "liverpool", "sevilla", "thế", "trận", "đôi", "công", "liverpool", "sevilla", "chung", "kết", "europa", "league", "sau", "ít", "phút", "đầu", "thận", "trọng", "liverpool", "đã", "gây", "sức", "ép", "trở", "lại", "với", "sevilla", "một trăm hai ba ngàn tám trăm chín sáu", "firmino", "rê", "dắt", "bóng", "dường", "như", "đã", "chạm", "tay", "carrico", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "không", "cắt", "còi", "âm tám mươi ba ngàn một trăm năm mươi tám phẩy không bẩy tám không", "can", "vừa", "thử", "vận", "may", "với", "một", "cú", "sút", "xa", "nhưng", "bóng", "vẫn", "đi", "đúng", "vào", "chỗ", "mà", "thủ", "môn", "seviila", "đã", "đợi", "sẵn", "một nghìn năm trăm", "sevilla", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "từ", "gần", "giữa", "sân", "họ", "nhồi", "bóng", "bổng", "vào", "vòng", "cấm", "liverpool", "nhưng", "không", "có", "gì", "nguy", "hiểm", "thậm", "chí", "n", "zonzi", "còn", "bị", "thổi", "phạt", "chín sáu", "hiệp", "cộng ba chín bảy hai chín ba bảy năm bốn hai ba", "bắt", "đầu", "liverpool", "giao", "bóng", "liverpool", "năm triệu tám trăm linh chín ngàn một trăm bốn mươi tám", "simon", "mignolet", "cộng hai sáu năm tám một ba hai không bẩy sáu hai", "nathaniel", "clyne", "một triệu ba trăm chín mươi ngàn hai trăm ba mươi", "kolo", "toure", "hai nghìn năm trăm linh một", "dejan", "lovren", "âm một phẩy ba mươi mốt", "alberto", "moreno", "một năm sáu tám một năm ba không tám bẩy chín", "james", "milner", "bẩy bẩy năm năm năm bốn ba tám một ba ba", "philippe", "coutinho", "không", "roberto", "firmino", "âm tám mươi hai nghìn năm trăm năm mươi hai phẩy sáu ba", "adam", "lallana", "chín nghìn năm trăm bốn bảy phẩy bảy nghìn bảy trăm bảy mươi tám", "emre", "can", "bốn nghìn linh chín", "daniel", "sturridg", "sevilla", "chín triệu ba trăm ba lăm nghìn sáu trăm tám ba", "david", "soria", "mười một đến chín", "adil", "rami", "chín mươi hai", "sergio", "escudero", "bốn triệu không trăm hai mươi lăm ngàn chín trăm năm mươi bốn", "coke", "một nghìn một trăm linh bảy", "mariano", "ferreira", "bảy trăm năm mốt ngàn linh hai", "grzegorz", "krychowiak", "năm một bẩy chín ba không bẩy sáu không bẩy hai", "daniel", "carrico", "chín lăm", "steven", "n", "zonzi", "năm triệu một trăm chín mươi bảy nghìn hai trăm mười ba", "ever", "banega", "không hai năm năm chín tám chín bốn bốn chín năm hai", "vitolo", "bốn mươi ngàn bốn trăm mười tám phẩy ba chín tám một", "kevin", "gameiro", "quỷ", "đỏ", "vùng", "merseyside", "sẽ", "chiến", "đấu", "hết", "mình", "không", "chỉ", "vì", "chiếc", "cúp", "mà", "còn", "vì", "tấm", "vé", "dự", "champions", "league", "mùa", "sau", "sau", "khi", "tan", "biến", "giấc", "mơ", "lọt", "vào", "top", "cộng năm tám ba chín bảy hai sáu năm chín tám bảy", "của", "ngoại", "hạng", "anh", "liverpool", "chỉ", "còn", "duy", "nhất", "một", "con", "đường", "hiện", "thực", "hóa", "giấc", "mơ", "góp", "mặt", "ở", "trời", "âu", "đó", "là", "vô", "địch", "cúp", "bốn không gạch chéo một không bảy không trừ tê e i nờ", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "cho", "quỷ", "đỏ", "merseyside", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "đấu", "trường", "champions", "league", "mùa", "sau", "nếu", "như", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "mặc", "dù", "không", "có", "được", "những", "kết", "quả", "ấn", "tượng", "tại", "đấu", "trường", "quốc", "nội", "nhưng", "sevilla", "vẫn", "cho", "thấy", "họ", "là", "ông", "vua", "của", "europa", "league", "bị", "loại", "sau", "vòng", "bảng", "champions", "league", "sevilla", "vẫn", "thẳng", "tiến", "đến", "chung", "kết", "của", "cúp", "nờ xờ vờ i gạch chéo pê gạch ngang bảy không không", "sau", "khi", "vượt", "qua", "hàng", "loạt", "đối", "thủ", "không", "dễ", "chơi", "như", "athletic", "bilbao", "hay", "cả", "shakhtar", "donetsk", "đây", "cũng", "là", "trận", "chung", "kết", "thứ", "không tám bảy hai bảy năm tám bảy ba hai một bảy", "liện", "ba trăm ngang quy ép ích ca", "tiên", "của", "sevilla", "họ", "có", "quyền", "hi", "vọng", "đêm", "nay", "sẽ", "lại", "được", "nâng", "chiếc", "cúp", "europa", "league", "lần", "thứ", "tám trăm chín mươi ba nghìn chín trăm mười ba", "rất", "có", "thể", "đêm", "nay", "các", "cầu", "thử", "sevilla", "sẽ", "lần", "thứ", "ba trăm sáu mươi tám nghìn một trăm hai mươi chín", "dành", "được", "chiếc", "cúp", "europa", "league", "huấn luyện viên", "liverpool", "tôi", "cần", "các", "cầu", "thủ", "chơi", "với", "tinh", "thần", "của", "rocky", "balboa", "cho", "dù", "đó", "là", "một", "bộ", "phim", "và", "nó", "đã", "cũ", "nhưng", "tinh", "thần", "rocky", "là", "tinh", "thần", "của", "kẻ", "chiến", "thắng", "huấn luyện viên", "sevilla", "sevilla", "muốn", "vô", "địch", "europa", "league", "liverpool", "là", "một", "thách", "thức", "lớn", "dĩ", "nhiên", "rồi", "nhưng", "câu lạc bộ", "nào", "lại", "không", "phải", "là", "thách", "thức", "ở", "europa", "league", "chứ", "sevilla", "đơn", "giản", "là", "vượt", "qua", "thôi", "liverpool", "bất", "bại", "ở", "một ngàn bẩy trăm ba mươi tám", "trận", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "thắng", "sáu trăm năm mươi năm ngàn bảy trăm bảy mươi bảy", "hòa", "tám", "ở", "europa", "league", "mùa", "này", "lữ", "đoàn", "đỏ", "chỉ", "để", "thua", "duy", "nhất", "không giờ hai mươi mốt phút", "âm ba ba nghìn hai trăm sáu lăm phẩy không bảy năm bốn sáu", "trận", "thắng", "một triệu hai trăm năm mươi", "hòa", "hai bảy đến mười bốn", "thua", "hai trăm ba tám nghìn bốn trăm hai bốn", "sevilla", "thua", "gạch ngang a xuộc a cờ đắp liu o", "trận", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "europa", "league", "mùa", "này", "sevilla", "cũng", "chỉ", "để", "thua", "duy", "nhất", "năm triệu ba trăm tám bảy ngàn tám trăm năm mốt", "trận", "thắng", "mười chia mười tám", "hòa", "tám sáu ngàn chín trăm sáu bẩy phẩy không bốn ba bốn tám", "thua", "chín triệu ba", "hai", "đội", "chưa", "từng", "gặp", "nhau", "ở", "cúp", "châu", "âu", "liverpool", "từng", "có", "bốn mươi bẩy", "lần", "đụng", "độ", "các", "đội", "bóng", "tây", "ban", "nha", "ở", "cúp", "châu", "âu", "kết", "quả", "lữ", "đoàn", "đỏ", "thắng", "âm chín mươi tám nghìn hai trăm bảy mươi hai phẩy bẩy chín ba một", "hòa", "bốn chín tám bẩy bẩy năm hai một một bẩy bẩy", "và", "thua", "năm mươi bảy phẩy bảy hai", "sevilla", "từng", "có", "không bẩy sáu năm một chín bốn tám không chín không sáu", "lần", "đụng", "độ", "các", "đội", "bóng", "anh", "ở", "cúp", "châu", "âu", "kết", "quả", "sevilla", "thắng", "một nghìn tám trăm năm mươi ba", "hòa", "ba mươi nghìn ba trăm bốn mươi bẩy phẩy sáu nghìn năm trăm tám tư", "và", "thua", "3.liverpool", "đã", "từng", "sáu chín chấm không không năm đến bẩy hai phẩy không không ba", "lần", "thi", "đấu", "trên", "sân", "st", "jakob-park", "và", "hiện", "tại", "vẫn", "chưa", "từng", "thắng", "trên", "sân", "đấu", "một trăm chín mươi nhăm xen ti mét khối", "này", "nếu", "một ngàn tám trăm ba mươi phẩy không không tám tám ba phuốt", "thắng", "liverpool", "sevilla", "sẽ", "trở", "thành", "mùng bẩy", "câu lạc bộ", "thứ", "sáu mươi nhăm chấm không không bốn một", "trong", "lịch", "sử", "vô", "địch", "europa", "league", "sau", "khi", "rớt", "xuống", "từ", "champions", "league", "hai ngàn tám trăm bẩy năm", "đội", "bóng", "làm", "được", "điều", "này", "trước", "đó", "là", "atletico", "mười bốn giờ bốn hai", "madrid", "bảy triệu tám trăm tám mươi tám nghìn năm trăm hai mươi hai", "và", "chelsea", "sáu triệu bảy trăm mười bốn nghìn hai trăm chín mốt", "video", "liverpool", "vượt", "qua", "villarreal" ]
[ "trực", "tiếp", "liverpool", "sevilla", "thế", "trận", "đôi", "công", "liverpool", "sevilla", "chung", "kết", "europa", "league", "sau", "ít", "phút", "đầu", "thận", "trọng", "liverpool", "đã", "gây", "sức", "ép", "trở", "lại", "với", "sevilla", "123.896", "firmino", "rê", "dắt", "bóng", "dường", "như", "đã", "chạm", "tay", "carrico", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "không", "cắt", "còi", "-83.158,0780", "can", "vừa", "thử", "vận", "may", "với", "một", "cú", "sút", "xa", "nhưng", "bóng", "vẫn", "đi", "đúng", "vào", "chỗ", "mà", "thủ", "môn", "seviila", "đã", "đợi", "sẵn", "1500", "sevilla", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "từ", "gần", "giữa", "sân", "họ", "nhồi", "bóng", "bổng", "vào", "vòng", "cấm", "liverpool", "nhưng", "không", "có", "gì", "nguy", "hiểm", "thậm", "chí", "n", "zonzi", "còn", "bị", "thổi", "phạt", "96", "hiệp", "+39729375423", "bắt", "đầu", "liverpool", "giao", "bóng", "liverpool", "5.809.148", "simon", "mignolet", "+26581320762", "nathaniel", "clyne", "1.390.230", "kolo", "toure", "2501", "dejan", "lovren", "-1,31", "alberto", "moreno", "15681530879", "james", "milner", "77555438133", "philippe", "coutinho", "0", "roberto", "firmino", "-82.552,63", "adam", "lallana", "9547,7778", "emre", "can", "4009", "daniel", "sturridg", "sevilla", "9.335.683", "david", "soria", "11 - 9", "adil", "rami", "92", "sergio", "escudero", "4.025.954", "coke", "1107", "mariano", "ferreira", "751.002", "grzegorz", "krychowiak", "51793076072", "daniel", "carrico", "95", "steven", "n", "zonzi", "5.197.213", "ever", "banega", "025598944952", "vitolo", "40.418,3981", "kevin", "gameiro", "quỷ", "đỏ", "vùng", "merseyside", "sẽ", "chiến", "đấu", "hết", "mình", "không", "chỉ", "vì", "chiếc", "cúp", "mà", "còn", "vì", "tấm", "vé", "dự", "champions", "league", "mùa", "sau", "sau", "khi", "tan", "biến", "giấc", "mơ", "lọt", "vào", "top", "+58397265987", "của", "ngoại", "hạng", "anh", "liverpool", "chỉ", "còn", "duy", "nhất", "một", "con", "đường", "hiện", "thực", "hóa", "giấc", "mơ", "góp", "mặt", "ở", "trời", "âu", "đó", "là", "vô", "địch", "cúp", "40/1070-tein", "đây", "cũng", "là", "cơ", "hội", "để", "cho", "quỷ", "đỏ", "merseyside", "có", "thể", "góp", "mặt", "tại", "đấu", "trường", "champions", "league", "mùa", "sau", "nếu", "như", "giành", "ngôi", "vô", "địch", "mặc", "dù", "không", "có", "được", "những", "kết", "quả", "ấn", "tượng", "tại", "đấu", "trường", "quốc", "nội", "nhưng", "sevilla", "vẫn", "cho", "thấy", "họ", "là", "ông", "vua", "của", "europa", "league", "bị", "loại", "sau", "vòng", "bảng", "champions", "league", "sevilla", "vẫn", "thẳng", "tiến", "đến", "chung", "kết", "của", "cúp", "nxvy/p-700", "sau", "khi", "vượt", "qua", "hàng", "loạt", "đối", "thủ", "không", "dễ", "chơi", "như", "athletic", "bilbao", "hay", "cả", "shakhtar", "donetsk", "đây", "cũng", "là", "trận", "chung", "kết", "thứ", "087275873217", "liện", "300-qfxk", "tiên", "của", "sevilla", "họ", "có", "quyền", "hi", "vọng", "đêm", "nay", "sẽ", "lại", "được", "nâng", "chiếc", "cúp", "europa", "league", "lần", "thứ", "893.913", "rất", "có", "thể", "đêm", "nay", "các", "cầu", "thử", "sevilla", "sẽ", "lần", "thứ", "368.129", "dành", "được", "chiếc", "cúp", "europa", "league", "huấn luyện viên", "liverpool", "tôi", "cần", "các", "cầu", "thủ", "chơi", "với", "tinh", "thần", "của", "rocky", "balboa", "cho", "dù", "đó", "là", "một", "bộ", "phim", "và", "nó", "đã", "cũ", "nhưng", "tinh", "thần", "rocky", "là", "tinh", "thần", "của", "kẻ", "chiến", "thắng", "huấn luyện viên", "sevilla", "sevilla", "muốn", "vô", "địch", "europa", "league", "liverpool", "là", "một", "thách", "thức", "lớn", "dĩ", "nhiên", "rồi", "nhưng", "câu lạc bộ", "nào", "lại", "không", "phải", "là", "thách", "thức", "ở", "europa", "league", "chứ", "sevilla", "đơn", "giản", "là", "vượt", "qua", "thôi", "liverpool", "bất", "bại", "ở", "1738", "trận", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "thắng", "655.777", "hòa", "8", "ở", "europa", "league", "mùa", "này", "lữ", "đoàn", "đỏ", "chỉ", "để", "thua", "duy", "nhất", "0h21", "-33.265,07546", "trận", "thắng", "1.000.250", "hòa", "27 - 14", "thua", "238.424", "sevilla", "thua", "-a/acwo", "trận", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "europa", "league", "mùa", "này", "sevilla", "cũng", "chỉ", "để", "thua", "duy", "nhất", "5.387.851", "trận", "thắng", "10 / 18", "hòa", "86.967,04348", "thua", "9.300.000", "hai", "đội", "chưa", "từng", "gặp", "nhau", "ở", "cúp", "châu", "âu", "liverpool", "từng", "có", "47", "lần", "đụng", "độ", "các", "đội", "bóng", "tây", "ban", "nha", "ở", "cúp", "châu", "âu", "kết", "quả", "lữ", "đoàn", "đỏ", "thắng", "-98.272,7931", "hòa", "49877521177", "và", "thua", "57,72", "sevilla", "từng", "có", "076519480906", "lần", "đụng", "độ", "các", "đội", "bóng", "anh", "ở", "cúp", "châu", "âu", "kết", "quả", "sevilla", "thắng", "1853", "hòa", "30.347,6584", "và", "thua", "3.liverpool", "đã", "từng", "69.005 - 72,003", "lần", "thi", "đấu", "trên", "sân", "st", "jakob-park", "và", "hiện", "tại", "vẫn", "chưa", "từng", "thắng", "trên", "sân", "đấu", "195 cc", "này", "nếu", "1830,00883 ft", "thắng", "liverpool", "sevilla", "sẽ", "trở", "thành", "mùng 7", "câu lạc bộ", "thứ", "65.0041", "trong", "lịch", "sử", "vô", "địch", "europa", "league", "sau", "khi", "rớt", "xuống", "từ", "champions", "league", "2875", "đội", "bóng", "làm", "được", "điều", "này", "trước", "đó", "là", "atletico", "14h42", "madrid", "7.888.522", "và", "chelsea", "6.714.291", "video", "liverpool", "vượt", "qua", "villarreal" ]
[ "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "a o bê gờ e bốn trăm", "bình", "điền", "điểm", "năm triệu năm trăm bốn mươi chín ngàn sáu trăm hai mươi mốt", "cho", "chất", "lượng", "dù", "không", "thể", "giữ", "được", "chức", "vô", "địch", "trên", "sân", "nhà", "nhưng", "ban tổ chức", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "lờ rờ quờ ép nờ gạch chéo bốn không sáu sáu xuộc sáu không không", "bình", "điền", "lại", "sướng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "khi", "ở", "lần", "tổ", "chức", "thứ", "âm chín bảy phẩy một năm", "đã", "thành", "công", "vô", "cùng", "rực", "rỡ", "theo", "như", "ban tổ chức", "sau", "lần", "thứ", "âm chín lăm ngàn bảy trăm mười tám phẩy ba ngàn bảy trăm mười tám", "đã", "có", "những", "dự", "tính", "dừng", "lại", "giải", "đấu", "tên", "tuổi", "này", "vì", "nhiều", "lý", "do", "thế", "nhưng", "đến", "giờ", "chót", "vì", "tiếc", "công", "và", "cả", "thương", "một", "giải", "đấu", "đã", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "chín mươi xuộc tám trăm trừ ca gờ xê gạch chéo", "bình", "điền", "cup", "lần", "thứ", "bảy trăm linh chín nghìn tám trăm bốn mươi mốt", "đã", "tiếp", "tục", "được", "tổ", "chức", "bangkok", "glass", "mang", "đến", "cup", "tám mươi bảy trăm xoẹt tê đờ gờ", "bình", "điền", "một chấm không không chín không", "đội", "hình", "hàng", "khủng", "và", "dường", "như", "không", "phụ", "lòng", "những", "người", "có", "tâm", "giải", "lần", "thứ", "tám ba nghìn ba trăm sáu chín phẩy không một năm hai", "được", "tổ", "chức", "tại", "tây", "ninh", "đã", "thành", "công", "rực", "rỡ", "hơn", "cả", "sự", "mong", "đợi", "từ", "phía", "nhà", "tổ", "chức", "thành", "công", "ở", "chất", "lượng", "khách", "mời", "khi", "năm", "nay", "ngoại", "trừ", "altay", "mang", "sang", "đội", "hình", "tiềm", "năng", "còn", "lại", "đều", "rất", "mạnh", "bởi", "chuyên", "môn", "cao", "nên", "khi", "đánh", "giá", "người", "xuất", "sắc", "nhất", "giải", "nhiều", "người", "đã", "phải", "ồ", "lên", "khi", "cái", "tên", "được", "xướng", "danh", "không", "phải", "đến", "từ", "âm sáu mươi ba chấm hai ba", "đội", "vào", "chơi", "trận", "chung", "kết", "mà", "là", "jong", "jin", "sim", "của", "mười", "triều", "tiên", "đội", "đứng", "hạng", "ba mươi ba", "chung", "cuộc", "thành", "công", "về", "chuyên", "môn", "giải", "đấu", "được", "tổ", "chức", "tại", "tây", "ninh", "cũng", "đã", "hút", "được", "một", "lượng", "lớn", "khán", "giả", "đến", "xem", "trực", "tiếp", "cũng", "như", "thông", "qua", "các", "kênh", "bẩy chín ngàn tám trăm chín nhăm phẩy bốn bốn năm", "thể", "thao", "trực", "tiếp", "trên", "youtube", "và", "điều", "này", "rõ", "ràng", "cũng", "đã", "là", "một", "thành", "công", "khác", "của", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "đờ dét bờ u ngang đê lờ pê hai không không", "bình", "điền", "giải", "bóng", "chuyền", "bốn trăm chéo tê i i", "bình", "điền", "long", "an", "đã", "góp", "phần", "làm", "phong", "phú", "thêm", "đời", "sống", "văn", "hóa", "của", "tỉnh", "nhà", "âm hai trăm ba mươi phẩy năm sáu bảy mon", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "tây", "ninh", "trân", "trọng", "đóng", "góp", "của", "ban tổ chức", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "cup", "đắp liu lờ xê a chéo a gờ i", "bình", "điền", "hai ngàn hai trăm bẩy sáu", "hãy", "cứ", "hỏi", "các", "cô", "gái", "altay", "đã", "được", "người", "hâm", "mộ", "tây", "ninh", "cổ", "vũ", "nhiệt", "tính", "thế", "nào", "khi", "bị", "thua", "là", "thấy", "hãy", "cứ", "hỏi", "tỉ số hai sáu hai chín", "triều", "tiên", "sau", "khi", "tan", "trận", "bán", "kết", "với", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "là", "biết", "thua", "và", "thua", "chính", "đội", "chủ", "giải", "thế", "nhưng", "các", "cổ động viên", "tây", "ninh", "vẫn", "nán", "lại", "và", "động", "viên", "đội", "thua", "hoặc", "ngay", "khi", "trận", "chung", "kết", "chấm", "dứt", "với", "thất", "bại", "thuộc", "về", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "nhưng", "vẫn", "còn", "ngày một tháng một", "chỗ", "ngồi", "ở", "nhà thi đấu", "tây", "ninh", "kín", "mít", "khán", "giả", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "suốt", "hơn", "hai ngàn năm trăm mười sáu", "tuần", "lễ", "tại", "tây", "ninh", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "chín tám gạch chéo ca", "bình", "điền", "lần", "thứ", "mười chín nghìn chín trăm ba chín", "đã", "thành", "công", "ngoài", "mong", "đợi", "để", "tạo", "thêm", "một", "bước", "đệm", "cho", "những", "mùa", "giải", "phía", "trước", "đẳng", "cấp", "hơn", "đẹp", "hơn", "và", "xuộc ba một không không trừ chín không tám", "đương", "nhiên", "khó", "quên", "hơn", "xuộc rờ u pê trừ đê" ]
[ "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "aobge400", "bình", "điền", "điểm", "5.549.621", "cho", "chất", "lượng", "dù", "không", "thể", "giữ", "được", "chức", "vô", "địch", "trên", "sân", "nhà", "nhưng", "ban tổ chức", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "lrqfn/4066/600", "bình", "điền", "lại", "sướng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "khi", "ở", "lần", "tổ", "chức", "thứ", "-97,15", "đã", "thành", "công", "vô", "cùng", "rực", "rỡ", "theo", "như", "ban tổ chức", "sau", "lần", "thứ", "-95.718,3718", "đã", "có", "những", "dự", "tính", "dừng", "lại", "giải", "đấu", "tên", "tuổi", "này", "vì", "nhiều", "lý", "do", "thế", "nhưng", "đến", "giờ", "chót", "vì", "tiếc", "công", "và", "cả", "thương", "một", "giải", "đấu", "đã", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "90/800-kgc/", "bình", "điền", "cup", "lần", "thứ", "709.841", "đã", "tiếp", "tục", "được", "tổ", "chức", "bangkok", "glass", "mang", "đến", "cup", "80700/tđg", "bình", "điền", "1.0090", "đội", "hình", "hàng", "khủng", "và", "dường", "như", "không", "phụ", "lòng", "những", "người", "có", "tâm", "giải", "lần", "thứ", "83.369,0152", "được", "tổ", "chức", "tại", "tây", "ninh", "đã", "thành", "công", "rực", "rỡ", "hơn", "cả", "sự", "mong", "đợi", "từ", "phía", "nhà", "tổ", "chức", "thành", "công", "ở", "chất", "lượng", "khách", "mời", "khi", "năm", "nay", "ngoại", "trừ", "altay", "mang", "sang", "đội", "hình", "tiềm", "năng", "còn", "lại", "đều", "rất", "mạnh", "bởi", "chuyên", "môn", "cao", "nên", "khi", "đánh", "giá", "người", "xuất", "sắc", "nhất", "giải", "nhiều", "người", "đã", "phải", "ồ", "lên", "khi", "cái", "tên", "được", "xướng", "danh", "không", "phải", "đến", "từ", "-63.23", "đội", "vào", "chơi", "trận", "chung", "kết", "mà", "là", "jong", "jin", "sim", "của", "10", "triều", "tiên", "đội", "đứng", "hạng", "33", "chung", "cuộc", "thành", "công", "về", "chuyên", "môn", "giải", "đấu", "được", "tổ", "chức", "tại", "tây", "ninh", "cũng", "đã", "hút", "được", "một", "lượng", "lớn", "khán", "giả", "đến", "xem", "trực", "tiếp", "cũng", "như", "thông", "qua", "các", "kênh", "79.895,445", "thể", "thao", "trực", "tiếp", "trên", "youtube", "và", "điều", "này", "rõ", "ràng", "cũng", "đã", "là", "một", "thành", "công", "khác", "của", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "đzbu-dlp200", "bình", "điền", "giải", "bóng", "chuyền", "400/tiy", "bình", "điền", "long", "an", "đã", "góp", "phần", "làm", "phong", "phú", "thêm", "đời", "sống", "văn", "hóa", "của", "tỉnh", "nhà", "-230,567 mol", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "tây", "ninh", "trân", "trọng", "đóng", "góp", "của", "ban tổ chức", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "cup", "wlca/agy", "bình", "điền", "2276", "hãy", "cứ", "hỏi", "các", "cô", "gái", "altay", "đã", "được", "người", "hâm", "mộ", "tây", "ninh", "cổ", "vũ", "nhiệt", "tính", "thế", "nào", "khi", "bị", "thua", "là", "thấy", "hãy", "cứ", "hỏi", "tỉ số 26 - 29", "triều", "tiên", "sau", "khi", "tan", "trận", "bán", "kết", "với", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "là", "biết", "thua", "và", "thua", "chính", "đội", "chủ", "giải", "thế", "nhưng", "các", "cổ động viên", "tây", "ninh", "vẫn", "nán", "lại", "và", "động", "viên", "đội", "thua", "hoặc", "ngay", "khi", "trận", "chung", "kết", "chấm", "dứt", "với", "thất", "bại", "thuộc", "về", "vê tê vê", "bình", "điền", "long", "an", "nhưng", "vẫn", "còn", "ngày 1/1", "chỗ", "ngồi", "ở", "nhà thi đấu", "tây", "ninh", "kín", "mít", "khán", "giả", "những", "gì", "đã", "diễn", "ra", "suốt", "hơn", "2516", "tuần", "lễ", "tại", "tây", "ninh", "có", "thể", "khẳng", "định", "rằng", "giải", "bóng", "chuyền", "nữ", "quốc", "tế", "98/k", "bình", "điền", "lần", "thứ", "19.939", "đã", "thành", "công", "ngoài", "mong", "đợi", "để", "tạo", "thêm", "một", "bước", "đệm", "cho", "những", "mùa", "giải", "phía", "trước", "đẳng", "cấp", "hơn", "đẹp", "hơn", "và", "/3100-908", "đương", "nhiên", "khó", "quên", "hơn", "/rup-d" ]