src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"số",
"liệu",
"từ",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày hai mươi bảy ngày chín tháng bảy",
"đã",
"tổ",
"chức",
"tám trăm bẩy mươi nghìn ba trăm hai mươi bốn",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"huy",
"động",
"được",
"sáu ngàn bốn trăm mười sáu chấm bẩy trăm chín mươi ki lô mét vuông",
"đồng",
"trong",
"đó",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"huy",
"động",
"được",
"ba trăm linh chín đề xi mét vuông trên na nô mét",
"đồng",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"huy",
"động",
"được",
"tám trăm ba tám phẩy ba trăm năm tám mét vuông",
"đồng",
"ngân",
"hàng",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"huy",
"động",
"được",
"chín ngàn bốn trăm ba nhăm phẩy tám trăm bẩy tư ki lô trên đề xi mét",
"đồng",
"tính",
"chung",
"năm bẩy phẩy sáu ba",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"ba nghìn sáu trăm năm mươi chấm bẩy trăm bốn mươi sáu giờ",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"thành",
"công",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"huy",
"động",
"bảy ngàn tám trăm tám mươi chín chấm không không bảy sáu ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"thông",
"qua",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"huy",
"động",
"trên",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"trong",
"tháng bảy tám trăm tám chín",
"việc",
"huy",
"động",
"được",
"lượng",
"tiền",
"lớn",
"như",
"vậy",
"là",
"thành",
"công",
"lớn",
"thông",
"tin",
"từ",
"hnx",
"cho",
"thấy",
"các",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"là",
"khách",
"hàng",
"chính",
"đầu",
"tư",
"vào",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"trúng",
"thầu",
"đạt",
"tới",
"âm năm nghìn bốn trăm mười ba chấm ba trăm ba mươi tám xen ti mét khối trên độ ép",
"tương",
"đương",
"gần",
"âm chín ngàn tám trăm chín mươi bảy phẩy bốn trăm mười chín độ ca",
"đồng",
"chỉ",
"trong",
"hai ngàn một trăm năm mươi mốt",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"hầu",
"hết",
"các",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"như",
"vietcombank",
"bidv",
"vietinbank",
"maritime",
"bẩy mươi chín phẩy sáu đến bảy mươi lăm phẩy không",
"bank",
"vib",
"đều",
"tham",
"gia",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"tuy",
"nhiên",
"cùng",
"với",
"việc",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"thêm",
"lãi",
"suất",
"trúng",
"thầu",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"tám triệu hai trăm tám bốn ngàn sáu trăm ba mốt",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"liên",
"tục",
"giảm",
"theo",
"đó",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"của",
"trái",
"phiếu",
"kỳ",
"hạn",
"tám năm ba một bảy sáu ba tám tám sáu không",
"năm",
"hiện",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"bảy trăm lẻ bốn xen ti mét khối",
"âm một trăm mon",
"năm",
"trái",
"phiếu",
"âm sáu mươi chín chấm một tám",
"năm",
"trong",
"khoảng",
"bảy trăm bảy mươi sáu xen ti mét khối",
"âm bẩy nghìn hai mươi mốt chấm hai một ghi ga bít",
"năm",
"ba triệu không ngàn không trăm hai mươi",
"năm",
"trong",
"khoảng",
"một nghìn tám trăm bảy mươi năm phẩy sáu tám không rúp",
"bốn trăm linh ba áp mót phe",
"năm",
"và",
"hiệu số bảy mười bảy",
"năm",
"là",
"ba trăm lẻ chín chấm bốn tám chín công trên ngày",
"năm",
"nhìn",
"chung",
"lãi",
"suất",
"giảm",
"từ",
"một triệu ba trăm hai mươi",
"%",
"năm",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"của",
"đầu",
"mười bốn giờ tám phút",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"mười bốn tháng hai năm hai ngàn tám trăm bốn ba",
"của",
"mờ đờ ép giây đờ e pờ ngang",
"các",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"năm",
"đã",
"góp",
"âm ba nghìn năm trăm lẻ sáu phẩy một chín không bát can",
"phần",
"mang",
"lại",
"nguồn",
"lợi",
"nhuận",
"lớn",
"ví",
"dụ",
"tại",
"vietcombank",
"thu",
"nhập",
"từ",
"chứng",
"khoán",
"nợ",
"gồm",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"giúp",
"ngân",
"hàng",
"thu",
"được",
"tổng",
"cộng",
"ba trăm linh bốn độ ca",
"đồng",
"tăng",
"một trăm bẩy nhăm mét vuông",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"đó",
"còn",
"tại",
"bidv",
"với",
"bảy nghìn bốn trăm hai mươi lăm phẩy năm bốn hai tháng",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"ngày một và ngày hai chín",
"ngân",
"hàng",
"này",
"thu",
"được",
"khoản",
"tiền",
"hai nghìn bảy trăm hai hai phẩy một trăm chín năm kí lô",
"đồng",
"nguồn",
"thu",
"từ",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"an",
"toàn",
"tám triệu bảy trăm hai mươi bẩy ngàn ba trăm hai mươi tư",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"này",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"âm hai ngàn tám trăm linh bẩy chấm bốn một sáu ca ra trên ki lô mét",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"đó",
"và",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"rưỡi",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"của",
"cả",
"ngân",
"hàng",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"trong",
"hai mốt giờ",
"thu",
"tổng",
"cộng",
"một trăm ba mươi ba độ ép",
"đồng",
"từ",
"chứng",
"khoán",
"nợ",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cho",
"biết",
"tín",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"đến",
"mùng ba mùng ba tháng bốn",
"vẫn",
"tăng",
"trưởng",
"âm",
"bảy trăm linh sáu ki lo oát",
"dự",
"báo",
"ngày mười hai và ngày chín",
"tín",
"dụng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"nhích",
"lên",
"một",
"chút",
"nhưng",
"chưa",
"thực",
"sự",
"khởi",
"sắc",
"bản",
"thân",
"ngân",
"hàng",
"ông",
"cũng",
"rót",
"hơn",
"chín trăm sáu mươi năm ki lo oát giờ trên ki lô ca lo",
"đồng",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"âm hai trăm mười bảy chấm ba rúp",
"trái",
"phiếu",
"tình",
"huống",
"đầu",
"tư",
"bất",
"đắc",
"dĩ",
"này",
"trong",
"ngày mười bốn",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuất",
"hiện",
"trở",
"lại",
"vị",
"này",
"cho",
"biết",
"đa",
"số",
"kỳ",
"hạn",
"trúng",
"vào",
"tám mươi chín",
"năm",
"với",
"mức",
"lãi",
"suất",
"năm trăm linh hai ki lo oát giờ",
"năm",
"ở",
"kỳ",
"hạn",
"bốn trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm chín mươi mốt",
"năm",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"nhất",
"chỉ",
"chín trăm hai mươi ê rô",
"cao",
"nhất",
"cũng",
"chưa",
"đến",
"âm năm ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy chín bốn hai dặm một giờ trên xen ti mét khối",
"năm",
"thấp",
"hơn",
"trần",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"hiện",
"nay",
"việc",
"chậm",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"khiến",
"nhà",
"nước",
"thiệt",
"hại",
"đúp",
"vừa",
"mất",
"tiền",
"trả",
"lãi",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"vừa",
"không",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"âm tám ngàn hai trăm chín ba chấm ba hai in",
"đồng",
"cho",
"biết"
] | [
"số",
"liệu",
"từ",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"hnx",
"cho",
"biết",
"trong",
"ngày 27 ngày 9 tháng 7",
"đã",
"tổ",
"chức",
"870.324",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"huy",
"động",
"được",
"6416.790 km2",
"đồng",
"trong",
"đó",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"huy",
"động",
"được",
"309 dm2/nm",
"đồng",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"việt",
"nam",
"huy",
"động",
"được",
"838,358 m2",
"đồng",
"ngân",
"hàng",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"huy",
"động",
"được",
"9435,874 kg/dm",
"đồng",
"tính",
"chung",
"57,63",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"3650.746 giờ",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"thành",
"công",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"huy",
"động",
"7889.00763 km2",
"đồng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"thông",
"qua",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"huy",
"động",
"trên",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"trong",
"tháng 7/889",
"việc",
"huy",
"động",
"được",
"lượng",
"tiền",
"lớn",
"như",
"vậy",
"là",
"thành",
"công",
"lớn",
"thông",
"tin",
"từ",
"hnx",
"cho",
"thấy",
"các",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"là",
"khách",
"hàng",
"chính",
"đầu",
"tư",
"vào",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"trúng",
"thầu",
"đạt",
"tới",
"-5413.338 cc/of",
"tương",
"đương",
"gần",
"-9897,419 ok",
"đồng",
"chỉ",
"trong",
"2151",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"hầu",
"hết",
"các",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"như",
"vietcombank",
"bidv",
"vietinbank",
"maritime",
"79,6 - 75,0",
"bank",
"vib",
"đều",
"tham",
"gia",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"các",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"tuy",
"nhiên",
"cùng",
"với",
"việc",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"thêm",
"lãi",
"suất",
"trúng",
"thầu",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"8.284.631",
"phiên",
"đấu",
"thầu",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"liên",
"tục",
"giảm",
"theo",
"đó",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"của",
"trái",
"phiếu",
"kỳ",
"hạn",
"85317638860",
"năm",
"hiện",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"704 cc",
"-100 mol",
"năm",
"trái",
"phiếu",
"-69.18",
"năm",
"trong",
"khoảng",
"776 cc",
"-7021.21 gb",
"năm",
"3.000.020",
"năm",
"trong",
"khoảng",
"1875,680 rub",
"403 atm",
"năm",
"và",
"hiệu số 7 - 17",
"năm",
"là",
"309.489 công/ngày",
"năm",
"nhìn",
"chung",
"lãi",
"suất",
"giảm",
"từ",
"1.000.320",
"%",
"năm",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"của",
"đầu",
"14h8",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"14/2/2843",
"của",
"mđfjđep-",
"các",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"trong",
"năm",
"đã",
"góp",
"-3506,190 pa",
"phần",
"mang",
"lại",
"nguồn",
"lợi",
"nhuận",
"lớn",
"ví",
"dụ",
"tại",
"vietcombank",
"thu",
"nhập",
"từ",
"chứng",
"khoán",
"nợ",
"gồm",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"trái",
"phiếu",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"giúp",
"ngân",
"hàng",
"thu",
"được",
"tổng",
"cộng",
"304 ok",
"đồng",
"tăng",
"175 m2",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"đó",
"còn",
"tại",
"bidv",
"với",
"7425,542 tháng",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"trái",
"phiếu",
"ngày 1 và ngày 29",
"ngân",
"hàng",
"này",
"thu",
"được",
"khoản",
"tiền",
"2722,195 kg",
"đồng",
"nguồn",
"thu",
"từ",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"an",
"toàn",
"8.727.324",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"này",
"đạt",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"-2807.416 carat/km",
"so",
"với",
"năm",
"trước",
"đó",
"và",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"rưỡi",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"của",
"cả",
"ngân",
"hàng",
"ngân",
"hàng",
"vietinbank",
"trong",
"21h",
"thu",
"tổng",
"cộng",
"133 of",
"đồng",
"từ",
"chứng",
"khoán",
"nợ",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cho",
"biết",
"tín",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"đến",
"mùng 3 mùng 3 tháng 4",
"vẫn",
"tăng",
"trưởng",
"âm",
"706 kw",
"dự",
"báo",
"ngày 12 và ngày 9",
"tín",
"dụng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"nhích",
"lên",
"một",
"chút",
"nhưng",
"chưa",
"thực",
"sự",
"khởi",
"sắc",
"bản",
"thân",
"ngân",
"hàng",
"ông",
"cũng",
"rót",
"hơn",
"965 kwh/kcal",
"đồng",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"-217.3 rub",
"trái",
"phiếu",
"tình",
"huống",
"đầu",
"tư",
"bất",
"đắc",
"dĩ",
"này",
"trong",
"ngày 14",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuất",
"hiện",
"trở",
"lại",
"vị",
"này",
"cho",
"biết",
"đa",
"số",
"kỳ",
"hạn",
"trúng",
"vào",
"89",
"năm",
"với",
"mức",
"lãi",
"suất",
"502 kwh",
"năm",
"ở",
"kỳ",
"hạn",
"469.391",
"năm",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"nhất",
"chỉ",
"920 euro",
"cao",
"nhất",
"cũng",
"chưa",
"đến",
"-5740,942 mph/cc",
"năm",
"thấp",
"hơn",
"trần",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"hiện",
"nay",
"việc",
"chậm",
"giải",
"ngân",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"khiến",
"nhà",
"nước",
"thiệt",
"hại",
"đúp",
"vừa",
"mất",
"tiền",
"trả",
"lãi",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"vừa",
"không",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"ngân",
"hàng",
"cổ",
"phần",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"-8293.32 inch",
"đồng",
"cho",
"biết"
] |
[
"đất",
"việt",
"sau",
"khi",
"quật",
"ngã",
"chủ",
"nhà",
"đức",
"ở",
"tứ",
"kết",
"các",
"âm sáu tám phẩy ba mươi ba",
"cô",
"gái",
"xứ",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"lại",
"viết",
"tiếp",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"ở",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"âm chín mươi chín chấm không không ba mươi mốt",
"rạng",
"sáng",
"qua",
"họ",
"đã",
"có",
"cú",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"trước",
"đào tạo",
"thụy",
"điển",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"năm sáu ngàn hai trăm năm ba phẩy bốn bảy bảy sáu",
"và",
"tấm",
"vé",
"góp",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"mặc",
"dù",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"ngay",
"từ",
"phút",
"thứ",
"chín triệu ba ngàn năm trăm mười một",
"sau",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"tiền",
"đạo",
"josefine",
"oqvist",
"nhưng",
"các",
"cô",
"gái",
"nhật",
"bản",
"chẳng",
"sờn",
"lòng",
"không",
"chút",
"sợ",
"hãi",
"họ",
"tấn",
"công",
"để",
"rồi",
"san",
"bằng",
"khoảng",
"cách",
"ở",
"phút",
"thứ",
"hai triệu chín trăm",
"bằng",
"pha",
"lập",
"công",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"dũng",
"mãnh",
"nahomi",
"kawasumi",
"và",
"sang",
"đến",
"hiệp",
"hai ngàn bốn trăm lẻ năm",
"những",
"nữ",
"samurai",
"đã",
"khiến",
"đối",
"phương",
"phải",
"cúi",
"đầu",
"thần",
"phục",
"bằng",
"hai triệu sáu trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi lăm",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"các",
"phút",
"bốn trăm mười hai nghìn một trăm chín ba",
"và",
"một ngàn",
"của",
"sawa",
"homare",
"và",
"nahomi",
"sáu trăm chín tám ki lô mét khối trên ra đi an",
"kawasumi",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"một nghìn sáu",
"đào tạo",
"nhật",
"bản",
"đã",
"lập",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"góp",
"mặt",
"ở",
"một",
"trận",
"chung",
"kết",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"chiến",
"thắng",
"này",
"của",
"đội",
"ít",
"nhiều",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"đồng",
"bào",
"tôi",
"có",
"thêm",
"sự",
"can",
"đảm",
"và",
"hy",
"vọng",
"để",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"hướng",
"đến",
"tương",
"lai",
"tươi",
"sáng",
"huấn luyện viên",
"norio",
"sasaki",
"xúc",
"động",
"cho",
"biết",
"đối",
"thủ",
"của",
"đào tạo",
"nhật",
"bản",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"vào",
"ngày hai sáu",
"tới",
"là",
"đào tạo",
"mỹ"
] | [
"đất",
"việt",
"sau",
"khi",
"quật",
"ngã",
"chủ",
"nhà",
"đức",
"ở",
"tứ",
"kết",
"các",
"-68,33",
"cô",
"gái",
"xứ",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"lại",
"viết",
"tiếp",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"ở",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"-99.0031",
"rạng",
"sáng",
"qua",
"họ",
"đã",
"có",
"cú",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"trước",
"đào tạo",
"thụy",
"điển",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"56.253,4776",
"và",
"tấm",
"vé",
"góp",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"mặc",
"dù",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"ngay",
"từ",
"phút",
"thứ",
"9.003.511",
"sau",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"tiền",
"đạo",
"josefine",
"oqvist",
"nhưng",
"các",
"cô",
"gái",
"nhật",
"bản",
"chẳng",
"sờn",
"lòng",
"không",
"chút",
"sợ",
"hãi",
"họ",
"tấn",
"công",
"để",
"rồi",
"san",
"bằng",
"khoảng",
"cách",
"ở",
"phút",
"thứ",
"2.000.900",
"bằng",
"pha",
"lập",
"công",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"dũng",
"mãnh",
"nahomi",
"kawasumi",
"và",
"sang",
"đến",
"hiệp",
"2405",
"những",
"nữ",
"samurai",
"đã",
"khiến",
"đối",
"phương",
"phải",
"cúi",
"đầu",
"thần",
"phục",
"bằng",
"2.688.725",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"các",
"phút",
"412.193",
"và",
"1000",
"của",
"sawa",
"homare",
"và",
"nahomi",
"698 km3/radian",
"kawasumi",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"1600",
"đào tạo",
"nhật",
"bản",
"đã",
"lập",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"góp",
"mặt",
"ở",
"một",
"trận",
"chung",
"kết",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"chiến",
"thắng",
"này",
"của",
"đội",
"ít",
"nhiều",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"đồng",
"bào",
"tôi",
"có",
"thêm",
"sự",
"can",
"đảm",
"và",
"hy",
"vọng",
"để",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"hướng",
"đến",
"tương",
"lai",
"tươi",
"sáng",
"huấn luyện viên",
"norio",
"sasaki",
"xúc",
"động",
"cho",
"biết",
"đối",
"thủ",
"của",
"đào tạo",
"nhật",
"bản",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"vào",
"ngày 26",
"tới",
"là",
"đào tạo",
"mỹ"
] |
[
"hòa",
"tung",
"tun",
"tin",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"vỡ",
"để",
"câu",
"like",
"ngày mười một và ngày mồng một tháng bốn",
"đại",
"tá",
"phạm",
"âm tám phẩy hai tám",
"thanh",
"hải",
"trưởng",
"công",
"an",
"tp.thái",
"nguyên",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"đã",
"làm",
"rõ",
"đối",
"tượng",
"bịa",
"đặt",
"tin",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"tung",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"gây",
"hoang",
"mang",
"dư",
"luận",
"là",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"trú",
"tại",
"xã",
"vô",
"tranh",
"huyện",
"phú",
"lương",
"thái",
"nguyên",
"theo",
"điều",
"tra",
"mười ba giờ mười sáu phút chín giây",
"trong",
"nhóm",
"bẩy không không chéo đắp liu ca đờ",
"facebook",
"chợ",
"sinh",
"viên",
"sư",
"phạm",
"thái",
"nguyên",
"người",
"dùng",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"chính",
"thức",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"sáng",
"nay",
"bị",
"vỡ",
"hiện",
"nay",
"các",
"trường",
"học",
"ở",
"đại",
"từ",
"phú",
"lương",
"đã",
"cho",
"học",
"sinh",
"nghỉ",
"hết",
"mọi",
"người",
"ở",
"thành",
"phố",
"cẩn",
"thận",
"lũ",
"sẽ",
"về",
"rất",
"nhanh",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"này",
"còn",
"cảnh",
"báo",
"mọi",
"người",
"ở",
"khu",
"vực",
"thành",
"phố",
"thái",
"nguyên",
"cần",
"cẩn",
"thận",
"vì",
"lũ",
"sẽ",
"về",
"rất",
"nhanh",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"mình",
"không",
"câu",
"like",
"đâu",
"nhé",
"chia",
"sẻ",
"để",
"mọi",
"người",
"cảnh",
"giác",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"công",
"an",
"tp.thái",
"nguyên",
"làm",
"rõ",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"là",
"người",
"sử",
"dụng",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"hòa",
"khai",
"nhận",
"việc",
"đối",
"tượng",
"bịa",
"đặt",
"tung",
"tin",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"lên",
"facebook",
"là",
"do",
"ham",
"vui",
"và",
"chỉ",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"câu",
"like",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"về",
"vụ",
"việc",
"trên",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"kiên",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"ánh",
"sáng",
"công",
"lý",
"cho",
"biết",
"với",
"hành",
"vi",
"tung",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"đào",
"xuân",
"âm ba nghìn chín trăm bốn chín phẩy không bẩy không hai xen ti mét khối trên ngày",
"hòa",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"về",
"hành",
"vi",
"cung",
"cấp",
"nội",
"dung",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"vu",
"khống",
"xuyên",
"i gờ sờ năm trăm",
"tạc",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"của",
"người",
"khác",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"chéo i i chín trăm",
"của",
"chính",
"phủ",
"mức",
"phạt",
"áp",
"dụng",
"với",
"hành",
"vi",
"này",
"là",
"từ",
"hai trăm chín mươi hai đồng",
"đồng"
] | [
"hòa",
"tung",
"tun",
"tin",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"vỡ",
"để",
"câu",
"like",
"ngày 11 và ngày mồng 1 tháng 4",
"đại",
"tá",
"phạm",
"-8,28",
"thanh",
"hải",
"trưởng",
"công",
"an",
"tp.thái",
"nguyên",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"cho",
"biết",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"đã",
"làm",
"rõ",
"đối",
"tượng",
"bịa",
"đặt",
"tin",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"tung",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"gây",
"hoang",
"mang",
"dư",
"luận",
"là",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"trú",
"tại",
"xã",
"vô",
"tranh",
"huyện",
"phú",
"lương",
"thái",
"nguyên",
"theo",
"điều",
"tra",
"13:16:9",
"trong",
"nhóm",
"700/wkđ",
"facebook",
"chợ",
"sinh",
"viên",
"sư",
"phạm",
"thái",
"nguyên",
"người",
"dùng",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"chính",
"thức",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"sáng",
"nay",
"bị",
"vỡ",
"hiện",
"nay",
"các",
"trường",
"học",
"ở",
"đại",
"từ",
"phú",
"lương",
"đã",
"cho",
"học",
"sinh",
"nghỉ",
"hết",
"mọi",
"người",
"ở",
"thành",
"phố",
"cẩn",
"thận",
"lũ",
"sẽ",
"về",
"rất",
"nhanh",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"này",
"còn",
"cảnh",
"báo",
"mọi",
"người",
"ở",
"khu",
"vực",
"thành",
"phố",
"thái",
"nguyên",
"cần",
"cẩn",
"thận",
"vì",
"lũ",
"sẽ",
"về",
"rất",
"nhanh",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"mình",
"không",
"câu",
"like",
"đâu",
"nhé",
"chia",
"sẻ",
"để",
"mọi",
"người",
"cảnh",
"giác",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"công",
"an",
"tp.thái",
"nguyên",
"làm",
"rõ",
"đào",
"xuân",
"hòa",
"là",
"người",
"sử",
"dụng",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"tung",
"tin",
"thất",
"thiệt",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"hòa",
"khai",
"nhận",
"việc",
"đối",
"tượng",
"bịa",
"đặt",
"tung",
"tin",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"lên",
"facebook",
"là",
"do",
"ham",
"vui",
"và",
"chỉ",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"câu",
"like",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"về",
"vụ",
"việc",
"trên",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"kiên",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"ánh",
"sáng",
"công",
"lý",
"cho",
"biết",
"với",
"hành",
"vi",
"tung",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"vỡ",
"đập",
"hồ",
"núi",
"cốc",
"đào",
"xuân",
"-3949,0702 cc/ngày",
"hòa",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"về",
"hành",
"vi",
"cung",
"cấp",
"nội",
"dung",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"vu",
"khống",
"xuyên",
"ygs500",
"tạc",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"và",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"của",
"người",
"khác",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"/iy900",
"của",
"chính",
"phủ",
"mức",
"phạt",
"áp",
"dụng",
"với",
"hành",
"vi",
"này",
"là",
"từ",
"292 đ",
"đồng"
] |
[
"ford",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"xuất",
"xưởng",
"ecosport",
"ba triệu năm trăm bốn mươi ba ngàn bốn trăm chín mươi tư",
"sáng",
"nay",
"ba giờ bốn mươi tư",
"ford",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"xuất",
"xưởng",
"ecosport",
"tám triệu bẩy mươi",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"tại",
"nhà",
"máy",
"ở",
"hải",
"dương",
"trước",
"khi",
"giao",
"xe",
"tới",
"tay",
"khách",
"hàng",
"vào",
"năm bốn trăm hai mươi năm",
"tới",
"đây",
"là",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"đánh",
"dấu",
"tròn",
"ba trăm chín mươi mốt nghìn bốn trăm chín mươi nhăm",
"năm",
"sản",
"xuất",
"của",
"ford",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"tính",
"năng",
"cải",
"tiến",
"nổi",
"bật",
"phù",
"hợp",
"đời",
"sống",
"đô",
"thị",
"năng",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"phiên",
"bản",
"bẩy mươi",
"của",
"ford",
"ecosport",
"có",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"ở",
"ngoại",
"thất",
"và",
"nội",
"thất",
"cùng",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"tiên",
"tiến",
"như",
"camera",
"lùi",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"khởi",
"động",
"động",
"cơ",
"hệ",
"thống",
"kết",
"nối",
"ép mờ đờ u e chéo",
"ông",
"daniel",
"abondanza",
"kỹ",
"sư",
"phát",
"triển",
"dòng",
"xe",
"ecosport",
"đến",
"từ",
"hỗ",
"trợ",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"mọi",
"phản",
"hồi",
"từ",
"khách",
"hàng",
"việt",
"nam",
"đều",
"được",
"lắng",
"nghe",
"và",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"nhóm",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"cho",
"ra",
"đời",
"những",
"cải",
"tiến",
"hai bẩy tháng tám một ngàn hai trăm bốn mươi tư",
"tốt",
"hơn",
"vượt",
"trên",
"cả",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"khách",
"hàng.ford",
"ecosport",
"mới",
"là",
"hình",
"mẫu",
"lý",
"tưởng",
"của",
"một",
"chiếc",
"suv",
"cỡ",
"nhỏ",
"linh",
"hoạt",
"mạnh",
"mẽ",
"thông",
"minh",
"phù",
"hợp",
"đời",
"sống",
"đô",
"thị",
"về",
"ngoại",
"thất",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"sở",
"thiết",
"kế",
"hiện",
"đại",
"và",
"mang",
"dáng",
"dấp",
"thể",
"thao",
"năng",
"động",
"nhờ",
"cấu",
"trúc",
"khung",
"xe",
"bằng",
"thép",
"chịu",
"lực",
"cao",
"và",
"thép",
"boron",
"siêu",
"cứng",
"đầu",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"lớn",
"âm tám nghìn tám trăm bẩy mươi mốt phẩy năm trăm bảy ba lít",
"với",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"dạng",
"tổ",
"ong",
"kết",
"hợp",
"các",
"đường",
"viền",
"mạ",
"chrom",
"ngày ba mươi tới ngày hai ba tháng tám",
"phiên",
"bản",
"titanium",
"hoặc",
"sơn",
"nhũ",
"bạc",
"phiên",
"bản",
"trend",
"vững",
"chãi",
"và",
"sang",
"trọng",
"điểm",
"nhấn",
"của",
"xe",
"phải",
"kể",
"đến",
"chụp",
"ốp",
"bánh",
"xe",
"dự",
"phòngvới",
"thiết",
"kế",
"mâm",
"thép",
"mới",
"treo",
"bên",
"ngoài",
"từ",
"đó",
"toát",
"lên",
"đặc",
"tính",
"của",
"chiếc",
"xe",
"địa",
"hình",
"suv",
"dành",
"cho",
"những",
"ai",
"mong",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"phiêu",
"lưu.những",
"đường",
"gân",
"dập",
"nổi",
"liền",
"mạch",
"từ",
"nắp",
"capo",
"đến",
"cản",
"trước",
"thiết",
"kế",
"cách",
"điệu",
"giúp",
"xe",
"trông",
"chắc",
"chắn",
"và",
"cơ",
"bắp",
"hơn",
"nội",
"thất",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"được",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"của",
"ford",
"chăm",
"chút",
"và",
"nâng",
"cấp",
"đến",
"âm tám ngàn năm trăm chín mươi lăm chấm một trăm mười bẩy đề xi mét khối",
"về",
"mặt",
"chức",
"năng",
"và",
"tiện",
"nghi",
"dựa",
"trên",
"những",
"yếu",
"tố",
"hướng",
"tới",
"người",
"dùng",
"ecosport",
"mới",
"được",
"thiết",
"kế",
"có",
"tới",
"ba chín chấm bốn mươi mốt",
"chỗ",
"để",
"đồ",
"trong",
"xe",
"trung",
"thành",
"với",
"vị",
"trí",
"ngồi",
"lái",
"cao",
"cho",
"phép",
"mở",
"rộng",
"tầm",
"quan",
"sát",
"vị",
"trí",
"lái",
"của",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"có",
"thêm",
"hộp",
"để",
"đồ",
"trung",
"tâm",
"và",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"với",
"thiết",
"kế",
"có",
"đệm",
"nghỉ",
"tay",
"trượt",
"được",
"rất",
"tiện",
"khi",
"lái",
"xe",
"đường",
"dài",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"chín triệu bẩy trăm bẩy mươi ngàn không trăm sáu mươi",
"được",
"trang",
"bị",
"hai",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"ecoboost",
"sáu trăm bốn mươi nhăm mét khối",
"trứ",
"danh",
"với",
"năm triệu bẩy trăm năm chín ngàn một trăm năm tám",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"đạt",
"giải",
"động",
"cơ",
"của",
"năm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"phiên",
"bản",
"thứ",
"hai",
"không",
"kém",
"nổi",
"bật",
"là",
"động",
"cơ",
"dragon",
"năm trăm bốn mươi năm việt nam đồng trên mi li lít",
"gạch ngang ba nghìn năm không",
"ti-vct",
"hai trăm năm mươi ngang cờ o ét gạch chéo",
"với",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"việc",
"di",
"chuyển",
"trong",
"phố",
"có",
"thể",
"trở",
"nên",
"thư",
"giãn",
"và",
"hai trăm mười tám dặm một giờ trên ki lo oát giờ",
"tiện",
"nghi",
"hơn",
"nhờ",
"ngày ba mốt và ngày mười hai",
"vào",
"hệ",
"thống",
"sync",
"một ngàn tám trăm",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"năm triệu bẩy trăm lẻ hai ngàn bẩy trăm chín chín",
"cải",
"tiến",
"vơísync",
"sáu triệu một trăm ba mươi hai ngàn ba trăm hai mươi mốt",
"người",
"lái",
"có",
"thể",
"dùng",
"khẩu",
"lệnh",
"gọi",
"và",
"nói",
"chuyện",
"điện",
"thoại",
"và",
"điều",
"khiển",
"các",
"ba trăm ngày",
"tiện",
"nghi",
"giải",
"trí",
"khác",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"giữ",
"tay",
"trên",
"vô",
"lăng",
"và",
"tập",
"trung",
"điều",
"khiển",
"xe",
"sync",
"âm sáu mươi bốn chấm chín năm",
"trên",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"gps",
"với",
"các",
"điện",
"thoại",
"có",
"hệ",
"điều",
"hành",
"hỗ",
"trợ",
"car",
"play",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"kết",
"tinh",
"của",
"nhiều",
"tháng",
"nghiên",
"cứu",
"lắng",
"nghe",
"phản",
"hồi",
"và",
"làm",
"việc",
"cật",
"lực",
"và",
"nghiêm",
"túc",
"của",
"đội",
"ngũ",
"kỹ",
"sư",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"điều",
"hành",
"của",
"ford",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"từ",
"brazil",
"quê",
"hương",
"của",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đến",
"anh",
"và",
"đức",
"là",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"của",
"ford",
"đến",
"úc",
"và",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"cả",
"đóng",
"góp",
"của",
"đội",
"việt",
"nam",
"ông",
"phạm",
"văn",
"dũng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ford",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"việt",
"nam",
"ecosport",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"hải",
"dương",
"từ",
"ngày mười tám đến ngày hai năm tháng bẩy",
"mở",
"ra",
"phân",
"khúc",
"xe",
"thể",
"thao",
"ba nghìn hai trăm năm mươi bẩy",
"đa",
"dụng",
"cỡ",
"nhỏ",
"dành",
"cho",
"đô",
"thị",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"và",
"trong",
"ba",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"vừa",
"qua",
"ecosport",
"luôn",
"dẫn",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"của",
"mình",
"nhà",
"máy",
"ford",
"hải",
"dương",
"là",
"một",
"trong",
"mười bốn trên bảy",
"nhà",
"máy",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"của",
"ford",
"sản",
"xuất",
"dòng",
"xe",
"này",
"và",
"tới",
"nay",
"ecosport",
"được",
"bán",
"ở",
"chín lăm",
"thị",
"trường",
"khắp",
"thế",
"giới"
] | [
"ford",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"xuất",
"xưởng",
"ecosport",
"3.543.494",
"sáng",
"nay",
"3h44",
"ford",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"xuất",
"xưởng",
"ecosport",
"8.000.070",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"tại",
"nhà",
"máy",
"ở",
"hải",
"dương",
"trước",
"khi",
"giao",
"xe",
"tới",
"tay",
"khách",
"hàng",
"vào",
"năm 425",
"tới",
"đây",
"là",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"đánh",
"dấu",
"tròn",
"391.495",
"năm",
"sản",
"xuất",
"của",
"ford",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"tính",
"năng",
"cải",
"tiến",
"nổi",
"bật",
"phù",
"hợp",
"đời",
"sống",
"đô",
"thị",
"năng",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"phiên",
"bản",
"70",
"của",
"ford",
"ecosport",
"có",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"ở",
"ngoại",
"thất",
"và",
"nội",
"thất",
"cùng",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"tiên",
"tiến",
"như",
"camera",
"lùi",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"khởi",
"động",
"động",
"cơ",
"hệ",
"thống",
"kết",
"nối",
"fmđue/",
"ông",
"daniel",
"abondanza",
"kỹ",
"sư",
"phát",
"triển",
"dòng",
"xe",
"ecosport",
"đến",
"từ",
"hỗ",
"trợ",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"mọi",
"phản",
"hồi",
"từ",
"khách",
"hàng",
"việt",
"nam",
"đều",
"được",
"lắng",
"nghe",
"và",
"trao",
"đổi",
"với",
"các",
"nhóm",
"phát",
"triển",
"sản",
"phẩm",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"cho",
"ra",
"đời",
"những",
"cải",
"tiến",
"27/8/1244",
"tốt",
"hơn",
"vượt",
"trên",
"cả",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"khách",
"hàng.ford",
"ecosport",
"mới",
"là",
"hình",
"mẫu",
"lý",
"tưởng",
"của",
"một",
"chiếc",
"suv",
"cỡ",
"nhỏ",
"linh",
"hoạt",
"mạnh",
"mẽ",
"thông",
"minh",
"phù",
"hợp",
"đời",
"sống",
"đô",
"thị",
"về",
"ngoại",
"thất",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"sở",
"thiết",
"kế",
"hiện",
"đại",
"và",
"mang",
"dáng",
"dấp",
"thể",
"thao",
"năng",
"động",
"nhờ",
"cấu",
"trúc",
"khung",
"xe",
"bằng",
"thép",
"chịu",
"lực",
"cao",
"và",
"thép",
"boron",
"siêu",
"cứng",
"đầu",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"lớn",
"-8871,573 l",
"với",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"dạng",
"tổ",
"ong",
"kết",
"hợp",
"các",
"đường",
"viền",
"mạ",
"chrom",
"ngày 30 tới ngày 23 tháng 8",
"phiên",
"bản",
"titanium",
"hoặc",
"sơn",
"nhũ",
"bạc",
"phiên",
"bản",
"trend",
"vững",
"chãi",
"và",
"sang",
"trọng",
"điểm",
"nhấn",
"của",
"xe",
"phải",
"kể",
"đến",
"chụp",
"ốp",
"bánh",
"xe",
"dự",
"phòngvới",
"thiết",
"kế",
"mâm",
"thép",
"mới",
"treo",
"bên",
"ngoài",
"từ",
"đó",
"toát",
"lên",
"đặc",
"tính",
"của",
"chiếc",
"xe",
"địa",
"hình",
"suv",
"dành",
"cho",
"những",
"ai",
"mong",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"phiêu",
"lưu.những",
"đường",
"gân",
"dập",
"nổi",
"liền",
"mạch",
"từ",
"nắp",
"capo",
"đến",
"cản",
"trước",
"thiết",
"kế",
"cách",
"điệu",
"giúp",
"xe",
"trông",
"chắc",
"chắn",
"và",
"cơ",
"bắp",
"hơn",
"nội",
"thất",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"được",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"của",
"ford",
"chăm",
"chút",
"và",
"nâng",
"cấp",
"đến",
"-8595.117 dm3",
"về",
"mặt",
"chức",
"năng",
"và",
"tiện",
"nghi",
"dựa",
"trên",
"những",
"yếu",
"tố",
"hướng",
"tới",
"người",
"dùng",
"ecosport",
"mới",
"được",
"thiết",
"kế",
"có",
"tới",
"39.41",
"chỗ",
"để",
"đồ",
"trong",
"xe",
"trung",
"thành",
"với",
"vị",
"trí",
"ngồi",
"lái",
"cao",
"cho",
"phép",
"mở",
"rộng",
"tầm",
"quan",
"sát",
"vị",
"trí",
"lái",
"của",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"có",
"thêm",
"hộp",
"để",
"đồ",
"trung",
"tâm",
"và",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"với",
"thiết",
"kế",
"có",
"đệm",
"nghỉ",
"tay",
"trượt",
"được",
"rất",
"tiện",
"khi",
"lái",
"xe",
"đường",
"dài",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"9.770.060",
"được",
"trang",
"bị",
"hai",
"phiên",
"bản",
"động",
"cơ",
"ecoboost",
"645 m3",
"trứ",
"danh",
"với",
"5.759.158",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"đạt",
"giải",
"động",
"cơ",
"của",
"năm",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"phiên",
"bản",
"thứ",
"hai",
"không",
"kém",
"nổi",
"bật",
"là",
"động",
"cơ",
"dragon",
"545 vnđ/ml",
"-300050",
"ti-vct",
"250-cos/",
"với",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"việc",
"di",
"chuyển",
"trong",
"phố",
"có",
"thể",
"trở",
"nên",
"thư",
"giãn",
"và",
"218 mph/kwh",
"tiện",
"nghi",
"hơn",
"nhờ",
"ngày 31 và ngày 12",
"vào",
"hệ",
"thống",
"sync",
"1800",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"5.702.799",
"cải",
"tiến",
"vơísync",
"6.132.321",
"người",
"lái",
"có",
"thể",
"dùng",
"khẩu",
"lệnh",
"gọi",
"và",
"nói",
"chuyện",
"điện",
"thoại",
"và",
"điều",
"khiển",
"các",
"300 ngày",
"tiện",
"nghi",
"giải",
"trí",
"khác",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"giữ",
"tay",
"trên",
"vô",
"lăng",
"và",
"tập",
"trung",
"điều",
"khiển",
"xe",
"sync",
"-64.95",
"trên",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"gps",
"với",
"các",
"điện",
"thoại",
"có",
"hệ",
"điều",
"hành",
"hỗ",
"trợ",
"car",
"play",
"ford",
"ecosport",
"mới",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"kết",
"tinh",
"của",
"nhiều",
"tháng",
"nghiên",
"cứu",
"lắng",
"nghe",
"phản",
"hồi",
"và",
"làm",
"việc",
"cật",
"lực",
"và",
"nghiêm",
"túc",
"của",
"đội",
"ngũ",
"kỹ",
"sư",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"điều",
"hành",
"của",
"ford",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"từ",
"brazil",
"quê",
"hương",
"của",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đến",
"anh",
"và",
"đức",
"là",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghệ",
"của",
"ford",
"đến",
"úc",
"và",
"asean",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"cả",
"đóng",
"góp",
"của",
"đội",
"việt",
"nam",
"ông",
"phạm",
"văn",
"dũng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ford",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"việt",
"nam",
"ecosport",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"hải",
"dương",
"từ",
"ngày 18 đến ngày 25 tháng 7",
"mở",
"ra",
"phân",
"khúc",
"xe",
"thể",
"thao",
"3257",
"đa",
"dụng",
"cỡ",
"nhỏ",
"dành",
"cho",
"đô",
"thị",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"và",
"trong",
"ba",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"vừa",
"qua",
"ecosport",
"luôn",
"dẫn",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"của",
"mình",
"nhà",
"máy",
"ford",
"hải",
"dương",
"là",
"một",
"trong",
"14 / 7",
"nhà",
"máy",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"của",
"ford",
"sản",
"xuất",
"dòng",
"xe",
"này",
"và",
"tới",
"nay",
"ecosport",
"được",
"bán",
"ở",
"95",
"thị",
"trường",
"khắp",
"thế",
"giới"
] |
[
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nói",
"chung",
"quân",
"đội",
"và",
"công",
"an",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"y",
"tế",
"đã",
"trở",
"thành",
"những",
"người",
"hùng",
"đích",
"thực",
"trong",
"đại",
"dịch",
"covid",
"ba triệu không nghìn không trăm linh chín",
"tôi",
"gọi",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"bờ",
"lu",
"sự",
"tận",
"hiến",
"và",
"hy",
"sinh",
"của",
"họ",
"chính",
"là",
"bản",
"sao",
"sinh",
"động",
"nhất",
"hình",
"ảnh",
"hình",
"tượng",
"những",
"người",
"lính",
"xung",
"kích",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"vệ",
"sáu mươi bốn không không không quờ e ngang",
"quốc",
"vĩ",
"đại",
"của",
"đất",
"nước",
"ta",
"phẩm",
"chất",
"anh",
"hùng",
"bừng",
"sáng",
"nhất",
"của",
"những",
"người",
"thầy",
"thuốc",
"đó",
"là",
"họ",
"đã",
"biền",
"biệt",
"rời",
"xa",
"tổ",
"ấm",
"gia",
"đình",
"hàng",
"tháng",
"trời",
"chấp",
"nhận",
"cách",
"ly",
"cùng",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"ngày",
"đêm",
"làm",
"bạn",
"với",
"virus",
"corona",
"bẩy mươi ba át mót phe trên ga lông",
"ác",
"độc",
"hay",
"nói",
"đúng",
"hơn",
"là",
"làm",
"bạn",
"với",
"cái",
"chết",
"chực",
"chờ",
"chỉ",
"với",
"một",
"mục",
"đích",
"duy",
"nhất",
"và",
"tối",
"thượng",
"giữ",
"gìn",
"giành",
"giật",
"sự",
"sống",
"cho",
"mọi",
"người",
"cũng",
"như",
"mang",
"đê vờ pê mờ bốn không không không năm bảy không",
"lại",
"sự",
"an",
"lành",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"cho",
"đất",
"nước",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ngành",
"y",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"để",
"một",
"ca",
"nhiễm",
"covid",
"mười lăm",
"nào",
"tử",
"vong",
"đó",
"chính",
"là",
"một",
"chiến",
"công",
"chói",
"lọi",
"cần",
"ghi",
"nhận",
"và",
"lưu",
"danh",
"sử",
"sách",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chưa",
"có",
"thuốc",
"phòng",
"chống",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"việc",
"sàng",
"lọc",
"lựa",
"chọn",
"một",
"phác",
"đồ",
"điều",
"trị",
"tối",
"ưu",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"chặn",
"đứng",
"tử",
"vong",
"cũng",
"như",
"cứu",
"năm trăm bốn mươi trừ năm trăm trừ nờ i đắp liu i tờ xuộc",
"chữa",
"thành",
"công",
"cho",
"nhiều",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"rất",
"nặng",
"chính",
"là",
"một",
"chiến",
"công",
"lớn",
"của",
"ngành",
"y",
"việt",
"nam",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đội",
"ngũ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sáu mốt ghi ga bai",
"của",
"ngành",
"y",
"nước",
"ta",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"bộ",
"kit",
"test",
"sars-cov-2",
"và",
"đã",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"đại",
"trà",
"trước",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"mỗi",
"chúng",
"ta",
"cần",
"biết",
"thể",
"hiện",
"một",
"cách",
"thành",
"tâm",
"nhất",
"sự",
"gờ hai nghìn năm trăm",
"ngưỡng",
"mộ",
"lòng",
"biết",
"ơn",
"và",
"cách",
"hỗ",
"trợ",
"đền",
"đáp",
"sao",
"cho",
"thật",
"xứng",
"đáng",
"và",
"hiệu",
"quả",
"thứ",
"hai",
"phải",
"ủng",
"hộ",
"đóng",
"góp",
"kinh",
"phí",
"một",
"cách",
"thiết",
"thực",
"nhất",
"hầu",
"có",
"thể",
"mua",
"sắm",
"kịp",
"thời",
"những",
"trang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"hộ",
"hiện",
"đại",
"giúp",
"những",
"người",
"thầy",
"thuốc",
"có",
"được",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"nhất",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"điều",
"trị",
"phục",
"vụ",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"covid",
"âm bốn hai phẩy năm mươi",
"trên",
"tất",
"cả",
"mọi",
"tuyến",
"mọi",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"đó",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"đề",
"xuất",
"và",
"hy",
"vọng",
"bởi",
"còn",
"vì",
"nhiều",
"lý",
"do",
"căn",
"cốt",
"khác",
"mà",
"có",
"thể",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"trong",
"ngày mười sáu đến ngày hai ba tháng bốn",
"năm hai nghìn hai trăm hai mươi",
"dù",
"sao",
"trong",
"đại",
"dịch",
"covid",
"chín trăm hai mươi sáu ngàn không trăm tám mươi sáu",
"này",
"mới",
"thấy",
"thấm",
"hơn",
"nguyên",
"lý",
"nhìn",
"nhận",
"đãi",
"ngộ",
"sao",
"cho",
"xứng",
"đáng",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"trắng",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"cơ",
"sở",
"và",
"không",
"phải",
"không",
"cấp",
"thiết",
"mấy",
"ngày",
"này",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kịp",
"thời",
"ban",
"hành",
"chế",
"độ",
"phụ",
"cấp",
"cho",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"chống",
"covid",
"ba mươi bảy chấm sáu",
"trực",
"tiếp",
"và",
"gián",
"tiếp",
"với",
"mức",
"cao",
"nhất",
"là",
"mười ba",
"đồng/người/ngày",
"nờ ép u ca gạch ngang sáu không không",
"chính",
"điều",
"đó",
"làm",
"nên",
"phẩm",
"chất",
"anh",
"hùng",
"và",
"chúng",
"ta",
"gọi",
"họ",
"là",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng"
] | [
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"cùng",
"với",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nói",
"chung",
"quân",
"đội",
"và",
"công",
"an",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"y",
"tế",
"đã",
"trở",
"thành",
"những",
"người",
"hùng",
"đích",
"thực",
"trong",
"đại",
"dịch",
"covid",
"3.000.009",
"tôi",
"gọi",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"bờ",
"lu",
"sự",
"tận",
"hiến",
"và",
"hy",
"sinh",
"của",
"họ",
"chính",
"là",
"bản",
"sao",
"sinh",
"động",
"nhất",
"hình",
"ảnh",
"hình",
"tượng",
"những",
"người",
"lính",
"xung",
"kích",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"vệ",
"604000qe-",
"quốc",
"vĩ",
"đại",
"của",
"đất",
"nước",
"ta",
"phẩm",
"chất",
"anh",
"hùng",
"bừng",
"sáng",
"nhất",
"của",
"những",
"người",
"thầy",
"thuốc",
"đó",
"là",
"họ",
"đã",
"biền",
"biệt",
"rời",
"xa",
"tổ",
"ấm",
"gia",
"đình",
"hàng",
"tháng",
"trời",
"chấp",
"nhận",
"cách",
"ly",
"cùng",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"ngày",
"đêm",
"làm",
"bạn",
"với",
"virus",
"corona",
"73 atm/gallon",
"ác",
"độc",
"hay",
"nói",
"đúng",
"hơn",
"là",
"làm",
"bạn",
"với",
"cái",
"chết",
"chực",
"chờ",
"chỉ",
"với",
"một",
"mục",
"đích",
"duy",
"nhất",
"và",
"tối",
"thượng",
"giữ",
"gìn",
"giành",
"giật",
"sự",
"sống",
"cho",
"mọi",
"người",
"cũng",
"như",
"mang",
"dvpm4000570",
"lại",
"sự",
"an",
"lành",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"cho",
"đất",
"nước",
"cho",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ngành",
"y",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"để",
"một",
"ca",
"nhiễm",
"covid",
"15",
"nào",
"tử",
"vong",
"đó",
"chính",
"là",
"một",
"chiến",
"công",
"chói",
"lọi",
"cần",
"ghi",
"nhận",
"và",
"lưu",
"danh",
"sử",
"sách",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chưa",
"có",
"thuốc",
"phòng",
"chống",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"việc",
"sàng",
"lọc",
"lựa",
"chọn",
"một",
"phác",
"đồ",
"điều",
"trị",
"tối",
"ưu",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"chặn",
"đứng",
"tử",
"vong",
"cũng",
"như",
"cứu",
"540-500-nywit/",
"chữa",
"thành",
"công",
"cho",
"nhiều",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"rất",
"nặng",
"chính",
"là",
"một",
"chiến",
"công",
"lớn",
"của",
"ngành",
"y",
"việt",
"nam",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"đội",
"ngũ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"61 gb",
"của",
"ngành",
"y",
"nước",
"ta",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"bộ",
"kit",
"test",
"sars-cov-2",
"và",
"đã",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"đại",
"trà",
"trước",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"mỗi",
"chúng",
"ta",
"cần",
"biết",
"thể",
"hiện",
"một",
"cách",
"thành",
"tâm",
"nhất",
"sự",
"g2000500",
"ngưỡng",
"mộ",
"lòng",
"biết",
"ơn",
"và",
"cách",
"hỗ",
"trợ",
"đền",
"đáp",
"sao",
"cho",
"thật",
"xứng",
"đáng",
"và",
"hiệu",
"quả",
"thứ",
"hai",
"phải",
"ủng",
"hộ",
"đóng",
"góp",
"kinh",
"phí",
"một",
"cách",
"thiết",
"thực",
"nhất",
"hầu",
"có",
"thể",
"mua",
"sắm",
"kịp",
"thời",
"những",
"trang",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"hộ",
"hiện",
"đại",
"giúp",
"những",
"người",
"thầy",
"thuốc",
"có",
"được",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"nhất",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"điều",
"trị",
"phục",
"vụ",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"covid",
"-42,50",
"trên",
"tất",
"cả",
"mọi",
"tuyến",
"mọi",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"đó",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"đề",
"xuất",
"và",
"hy",
"vọng",
"bởi",
"còn",
"vì",
"nhiều",
"lý",
"do",
"căn",
"cốt",
"khác",
"mà",
"có",
"thể",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"trong",
"ngày 16 đến ngày 23 tháng 4",
"năm 2220",
"dù",
"sao",
"trong",
"đại",
"dịch",
"covid",
"926.086",
"này",
"mới",
"thấy",
"thấm",
"hơn",
"nguyên",
"lý",
"nhìn",
"nhận",
"đãi",
"ngộ",
"sao",
"cho",
"xứng",
"đáng",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"trắng",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"cơ",
"sở",
"và",
"không",
"phải",
"không",
"cấp",
"thiết",
"mấy",
"ngày",
"này",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kịp",
"thời",
"ban",
"hành",
"chế",
"độ",
"phụ",
"cấp",
"cho",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"chống",
"covid",
"37.6",
"trực",
"tiếp",
"và",
"gián",
"tiếp",
"với",
"mức",
"cao",
"nhất",
"là",
"13",
"đồng/người/ngày",
"nfuk-600",
"chính",
"điều",
"đó",
"làm",
"nên",
"phẩm",
"chất",
"anh",
"hùng",
"và",
"chúng",
"ta",
"gọi",
"họ",
"là",
"những",
"người",
"hùng",
"áo",
"blouse",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng"
] |
[
"hãng",
"thông",
"tấn",
"trung",
"hai mươi ba giây",
"ương",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"ngày hai mươi năm đến ngày hai mươi bảy tháng ba",
"đưa",
"tin",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"tới",
"thăm",
"hai mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi chín",
"một",
"huyện",
"miền",
"bắc",
"được",
"biết",
"tới",
"là",
"nơi",
"sinh",
"của",
"cha",
"ông",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"động",
"thái",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dấy",
"lên",
"đồn",
"đoán",
"rằng",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"không chia tám",
"sớm",
"công",
"bố",
"các",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ",
"triều",
"lần",
"năm trăm chín mươi nghìn linh tám",
"hồi",
"ngày hai và ngày mùng bốn",
"vừa",
"qua",
"theo",
"kcna",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"đi",
"thị",
"sát",
"huyện",
"samjiyon",
"thuộc",
"tỉnh",
"ryanggang",
"giáp",
"giới",
"trung",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"xem",
"huyện",
"samjiyon",
"gần",
"núi",
"paekdu",
"ngọn",
"núi",
"linh",
"thiêng",
"cao",
"nhất",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"là",
"nơi",
"sinh",
"của",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"theo",
"yonhap",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"thường",
"tới",
"thăm",
"samjiyon",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"ngày hai chín ngày hai mươi hai tháng bảy",
"những",
"tuyên",
"bố",
"hay",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"hồi",
"ngày tám tháng sáu",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"đã",
"tới",
"thăm",
"nơi",
"này",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"ông",
"chú",
"quyền",
"lực",
"một",
"thời",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"tên",
"jang",
"song-thaek",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"đến",
"thăm",
"nơi",
"sinh",
"của",
"một ngàn",
"cha",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"tại",
"huyện",
"samjiyon",
"thuộc",
"tỉnh",
"ryanggang",
"giáp",
"giới",
"trung",
"quốc",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"tiếp",
"tục",
"tới",
"samjiyon",
"hồi",
"cuối",
"hai mốt tháng mười hai năm một một chín sáu",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"ông",
"có",
"âm tám ngàn không trăm sáu mươi sáu chấm sáu trăm bốn mươi mốt độ",
"ý",
"định",
"tiến",
"âm năm phẩy năm mươi",
"hành",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"triều",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"năm",
"mới",
"hồi",
"ngày hai mốt tháng mười hai hai ngàn hai trăm bảy mươi",
"năm",
"ngoái",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"hai trăm sáu mốt ơ rô",
"tiên",
"dạo",
"chơi",
"khu",
"vực",
"này",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"thăm",
"nơi",
"này",
"lần",
"nữa",
"hồi",
"ngày không hai không sáu",
"trước",
"thềm",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"lần",
"thứ",
"ba",
"với",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"chuyến",
"thăm",
"này",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"bởi",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"tới",
"một",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trong",
"năm",
"nay",
"chuyến",
"thăm",
"mới",
"nhất",
"này",
"diễn",
"ra",
"một",
"tuần",
"trước",
"khi",
"triều",
"tiên",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"phiên",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hội",
"nghị",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"mới",
"vào",
"ngày mười sáu và ngày hai bảy",
"tới",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"công",
"bố",
"lập",
"trường",
"của",
"mình",
"về",
"các",
"chính",
"sách",
"đối",
"nội",
"và",
"đối",
"ngoại",
"ngụ",
"ý",
"về",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"giữa",
"vị",
"lãnh",
"đạo",
"này",
"và",
"tổng",
"thống",
"trump"
] | [
"hãng",
"thông",
"tấn",
"trung",
"23 s",
"ương",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"ngày 25 đến ngày 27 tháng 3",
"đưa",
"tin",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"tới",
"thăm",
"29.349",
"một",
"huyện",
"miền",
"bắc",
"được",
"biết",
"tới",
"là",
"nơi",
"sinh",
"của",
"cha",
"ông",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-il",
"động",
"thái",
"diễn",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dấy",
"lên",
"đồn",
"đoán",
"rằng",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"0 / 8",
"sớm",
"công",
"bố",
"các",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"mỹ",
"triều",
"lần",
"590.008",
"hồi",
"ngày 2 và ngày mùng 4",
"vừa",
"qua",
"theo",
"kcna",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"đi",
"thị",
"sát",
"huyện",
"samjiyon",
"thuộc",
"tỉnh",
"ryanggang",
"giáp",
"giới",
"trung",
"quốc",
"triều",
"tiên",
"xem",
"huyện",
"samjiyon",
"gần",
"núi",
"paekdu",
"ngọn",
"núi",
"linh",
"thiêng",
"cao",
"nhất",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"là",
"nơi",
"sinh",
"của",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"theo",
"yonhap",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"thường",
"tới",
"thăm",
"samjiyon",
"trước",
"khi",
"đưa",
"ra",
"ngày 29 ngày 22 tháng 7",
"những",
"tuyên",
"bố",
"hay",
"quyết",
"định",
"quan",
"trọng",
"hồi",
"ngày 8/6",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"đã",
"tới",
"thăm",
"nơi",
"này",
"khoảng",
"một",
"tháng",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"ông",
"chú",
"quyền",
"lực",
"một",
"thời",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"tên",
"jang",
"song-thaek",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"đến",
"thăm",
"nơi",
"sinh",
"của",
"1000",
"cha",
"cố",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-il",
"tại",
"huyện",
"samjiyon",
"thuộc",
"tỉnh",
"ryanggang",
"giáp",
"giới",
"trung",
"quốc",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"tiếp",
"tục",
"tới",
"samjiyon",
"hồi",
"cuối",
"21/12/1196",
"vài",
"tháng",
"trước",
"khi",
"ông",
"có",
"-8066.641 độ",
"ý",
"định",
"tiến",
"-5,50",
"hành",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"triều",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"năm",
"mới",
"hồi",
"ngày 21/12/2270",
"năm",
"ngoái",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"261 euro",
"tiên",
"dạo",
"chơi",
"khu",
"vực",
"này",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"với",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"thăm",
"nơi",
"này",
"lần",
"nữa",
"hồi",
"ngày 02/06",
"trước",
"thềm",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"lần",
"thứ",
"ba",
"với",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"một",
"quan",
"chức",
"thuộc",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"chuyến",
"thăm",
"này",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"bởi",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"tới",
"một",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trong",
"năm",
"nay",
"chuyến",
"thăm",
"mới",
"nhất",
"này",
"diễn",
"ra",
"một",
"tuần",
"trước",
"khi",
"triều",
"tiên",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"phiên",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hội",
"nghị",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"mới",
"vào",
"ngày 16 và ngày 27",
"tới",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"công",
"bố",
"lập",
"trường",
"của",
"mình",
"về",
"các",
"chính",
"sách",
"đối",
"nội",
"và",
"đối",
"ngoại",
"ngụ",
"ý",
"về",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"giữa",
"vị",
"lãnh",
"đạo",
"này",
"và",
"tổng",
"thống",
"trump"
] |
[
"phó",
"giáo",
"sư-tiến",
"sỹ",
"nguyễn",
"hoài",
"châu",
"cùng",
"các",
"cộng",
"sự",
"thuộc",
"viện",
"công",
"nghệ",
"môi",
"trường",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"công",
"nghệ",
"và",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"thiết",
"bị",
"sản",
"xuất",
"natri",
"hypoclorit",
"công",
"suất",
"dưới",
"năm ngàn tám trăm chín mươi tám phẩy bẩy bẩy chín héc",
"clo",
"hoạt",
"tính/giờ",
"natri",
"hypoclorit",
"là",
"chất",
"dùng",
"để",
"khử",
"trùng",
"xử",
"lý",
"nước",
"và",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"được",
"dùng",
"nhiều",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"cấp",
"nước",
"bệnh",
"viện",
"với",
"hai trăm mười nhăm ki lô bít trên niu tơn",
"thành",
"công",
"này",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"việt",
"nam",
"đã",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"bảy trăm hai sáu nghìn bốn trăm bảy chín",
"loại",
"thiết",
"bị",
"waterchlo",
"sáu trên hai mươi ba",
"bẩy trăm hai sáu nghìn sáu trăm hai tám",
"tỉ số hai tư mười ba",
"sản",
"xuất",
"dung",
"dịch",
"natri",
"hypoclorit",
"từ",
"nước",
"muối",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"điện",
"phân",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"liên",
"tục",
"có",
"công",
"suất",
"clo",
"hoạt",
"tính",
"0,5kg/giờ",
"hai trăm ba hai ca mờ gạch chéo a",
"ba trăm gạch chéo sáu không không ép bờ i sờ ép quy đê",
"đặc",
"biệt",
"buồng",
"phản",
"ứng",
"điện",
"hóa",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"môi",
"trường",
"tự",
"thiết",
"kế",
"và",
"chế",
"tạo",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"thông",
"dụng",
"trong",
"nước",
"trừ",
"các",
"tấm",
"titan",
"phủ",
"lớp",
"chống",
"ăn",
"mòn",
"điện",
"hóa",
"phải",
"đặt",
"của",
"nước",
"ngoài",
"vì",
"nếu",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"giá",
"thành",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"lần",
"và",
"chất",
"lượng",
"không",
"đảm",
"bảo",
"các",
"thiết",
"bị",
"âm ba nghìn sáu trăm ba chín phẩy chín trăm ba mươi năm sào",
"waterchlo",
"có",
"hiệu",
"suất",
"tiêu",
"hao",
"muối",
"và",
"điện",
"là",
"tương",
"đương",
"với",
"thiết",
"bị",
"của",
"các",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"của",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"có",
"giá",
"thành",
"thấp",
"hơn",
"từ",
"âm một ngàn một trăm bảy tám phẩy không một trăm năm chín ki lo oát giờ trên héc ta",
"waterchlo",
"công",
"suất",
"lớn",
"này",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"thủy",
"sản",
"nơi",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"các",
"chất",
"khử",
"trùng",
"để",
"xử",
"lý",
"nước",
"và",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"waterchlo",
"có",
"công",
"suất",
"clo",
"hoạt",
"tính",
"đến",
"sáu trăm chéo bốn nghìn mười chéo quờ dê",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"nước",
"ở",
"các",
"thị",
"trấn",
"thị",
"xã",
"có",
"chế",
"độ",
"làm",
"việc",
"an",
"toàn",
"hơn",
"do",
"không",
"phải",
"chuyên",
"chở",
"bảo",
"quản",
"và",
"sử",
"dụng",
"các",
"bình",
"khí",
"clo",
"lỏng",
"phó",
"giáo",
"sư-tiến",
"sỹ",
"nguyễn",
"hoài",
"châu",
"cho",
"biết",
"nhiệm",
"vụ",
"chế",
"tạo",
"hệ",
"thống",
"sản",
"xuất",
"natri",
"hypoclorit",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"cấp",
"nước",
"ở",
"đô",
"thị",
"đã",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thực",
"hiện",
"từ",
"năm",
"chín triệu mười một nghìn hai trăm năm sáu",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"liên",
"xô",
"nhưng",
"đã",
"không",
"thành",
"công"
] | [
"phó",
"giáo",
"sư-tiến",
"sỹ",
"nguyễn",
"hoài",
"châu",
"cùng",
"các",
"cộng",
"sự",
"thuộc",
"viện",
"công",
"nghệ",
"môi",
"trường",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"công",
"nghệ",
"và",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"thiết",
"bị",
"sản",
"xuất",
"natri",
"hypoclorit",
"công",
"suất",
"dưới",
"5898,779 hz",
"clo",
"hoạt",
"tính/giờ",
"natri",
"hypoclorit",
"là",
"chất",
"dùng",
"để",
"khử",
"trùng",
"xử",
"lý",
"nước",
"và",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"được",
"dùng",
"nhiều",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"cấp",
"nước",
"bệnh",
"viện",
"với",
"215 kb/n",
"thành",
"công",
"này",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"việt",
"nam",
"đã",
"chế",
"tạo",
"thành",
"công",
"726.479",
"loại",
"thiết",
"bị",
"waterchlo",
"6 / 23",
"726.628",
"tỉ số 24 - 13",
"sản",
"xuất",
"dung",
"dịch",
"natri",
"hypoclorit",
"từ",
"nước",
"muối",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"điện",
"phân",
"cho",
"sản",
"phẩm",
"liên",
"tục",
"có",
"công",
"suất",
"clo",
"hoạt",
"tính",
"0,5kg/giờ",
"232km/a",
"300/600fbisfqd",
"đặc",
"biệt",
"buồng",
"phản",
"ứng",
"điện",
"hóa",
"được",
"viện",
"công",
"nghệ",
"môi",
"trường",
"tự",
"thiết",
"kế",
"và",
"chế",
"tạo",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"thông",
"dụng",
"trong",
"nước",
"trừ",
"các",
"tấm",
"titan",
"phủ",
"lớp",
"chống",
"ăn",
"mòn",
"điện",
"hóa",
"phải",
"đặt",
"của",
"nước",
"ngoài",
"vì",
"nếu",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"giá",
"thành",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"nhiều",
"lần",
"và",
"chất",
"lượng",
"không",
"đảm",
"bảo",
"các",
"thiết",
"bị",
"-3639,935 sào",
"waterchlo",
"có",
"hiệu",
"suất",
"tiêu",
"hao",
"muối",
"và",
"điện",
"là",
"tương",
"đương",
"với",
"thiết",
"bị",
"của",
"các",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"của",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"có",
"giá",
"thành",
"thấp",
"hơn",
"từ",
"-1178,0159 kwh/ha",
"waterchlo",
"công",
"suất",
"lớn",
"này",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"thủy",
"sản",
"nơi",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"các",
"chất",
"khử",
"trùng",
"để",
"xử",
"lý",
"nước",
"và",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"waterchlo",
"có",
"công",
"suất",
"clo",
"hoạt",
"tính",
"đến",
"600/4010/qd",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"nước",
"ở",
"các",
"thị",
"trấn",
"thị",
"xã",
"có",
"chế",
"độ",
"làm",
"việc",
"an",
"toàn",
"hơn",
"do",
"không",
"phải",
"chuyên",
"chở",
"bảo",
"quản",
"và",
"sử",
"dụng",
"các",
"bình",
"khí",
"clo",
"lỏng",
"phó",
"giáo",
"sư-tiến",
"sỹ",
"nguyễn",
"hoài",
"châu",
"cho",
"biết",
"nhiệm",
"vụ",
"chế",
"tạo",
"hệ",
"thống",
"sản",
"xuất",
"natri",
"hypoclorit",
"trong",
"các",
"nhà",
"máy",
"cấp",
"nước",
"ở",
"đô",
"thị",
"đã",
"được",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thực",
"hiện",
"từ",
"năm",
"9.011.256",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"liên",
"xô",
"nhưng",
"đã",
"không",
"thành",
"công"
] |
[
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"bơi",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"tuổi",
"trẻ",
"tài",
"cao",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"ảnh",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"việt",
"nam",
"trẻ",
"nhất",
"đạt",
"chuẩn",
"olympic",
"khi",
"mới",
"cộng năm bốn tám tám chín năm hai một tám không bẩy",
"tuổi",
"thành",
"tích",
"trong",
"tập",
"luyện",
"của",
"ánh",
"viên",
"thời",
"gian",
"qua",
"thường",
"xuyên",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"ở",
"nội",
"dung",
"âm ba nghìn mười bốn phẩy tám trăm tám bốn đô la",
"ngửa",
"tuy",
"nhiên",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"và",
"các",
"nhà",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"không",
"khỏi",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"kình",
"ngư",
"này",
"lại",
"đạt",
"chuẩn",
"tại",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"đầu",
"không tám tháng không bẩy bốn bảy sáu",
"thậm",
"chí",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"giải",
"grand",
"pix",
"indianapolis",
"thành",
"tích",
"của",
"ánh",
"viên",
"cũng",
"khá",
"thấp",
"nên",
"càng",
"tạo",
"ra",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"những",
"ngày",
"tiếp",
"theo",
"thế",
"nhưng",
"với",
"sự",
"tự",
"tin",
"cùng",
"nỗ",
"lực",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"ánh",
"viên",
"đã",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"với",
"làng",
"bơi",
"việt",
"nam",
"ở",
"nội",
"dung",
"sở",
"trường",
"bốn trăm bốn mươi tư giây",
"ngửa",
"với",
"thành",
"tích",
"hai trăm mười sáu ngàn tám trăm tám bẩy",
"hai trăm sáu sáu nghìn tám trăm bẩy mươi",
"bẩy triệu không nghìn không trăm linh bẩy",
"qua",
"đó",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"bốn tám",
"một triệu bẩy trăm bốn mươi năm nghìn năm trăm ba mươi",
"một nghìn năm trăm linh một",
"chính",
"thức",
"đưa",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"lịch",
"sử",
"của",
"bơi",
"lội",
"nước",
"nhà",
"ánh",
"viên",
"đang",
"là",
"tay",
"bơi",
"nữ",
"số",
"bẩy triệu ba trăm linh bẩy ngàn không trăm linh ba",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"đường",
"bơi",
"bẩy trăm mười hai ca ra",
"ngửa",
"tại",
"sea",
"games",
"cộng ba hai hai hai một bẩy chín tám một bốn chín",
"dù",
"chỉ",
"đoạt",
"huy chương bạc",
"ở",
"cự",
"ly",
"một ngàn tám trăm hai mươi chấm bốn trăm năm mươi chín đồng",
"hỗn",
"hợp",
"nhưng",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"vượt",
"trội",
"ở",
"nội",
"dung",
"bơi",
"ngửa",
"với",
"chiều",
"cao",
"tám trăm ba không chín không gạch ngang ca vê kép ép hắt i xuộc u lờ ét pê u",
"sải",
"tay",
"dài",
"tới",
"rờ vê dê hát xoẹt sáu mươi",
"các",
"nhóm",
"cơ",
"còn",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hết",
"nếu",
"được",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"nữ",
"vận động viên",
"này",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"vươn",
"xa",
"hơn",
"nữa",
"lời",
"nhận",
"xét",
"của",
"huấn luyện viên",
"anh",
"tuấn",
"không",
"quá",
"chút",
"nào",
"bởi",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"năm",
"ánh",
"viên",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"và",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"ở",
"các",
"giải",
"trong",
"nước",
"âm ba mốt chấm tám tư",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"có",
"những",
"vận động viên",
"nam",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao",
"tại",
"sea",
"games",
"với",
"thành",
"công",
"này",
"cô",
"gái",
"hai nghìn ba trăm tám mươi bốn",
"tuổi",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"trong",
"tương",
"lai",
"theo",
"đánh",
"giá",
"chung",
"việc",
"đạt",
"chuẩn",
"a",
"olympic",
"là",
"rất",
"khó",
"nhưng",
"cơ",
"hội",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân",
"chơi",
"này",
"thì",
"đang",
"rộng",
"mở",
"cho",
"ánh",
"viên",
"tấm",
"vé",
"tham",
"dự",
"olympic",
"hai mươi chín phẩy chín ba",
"sẽ",
"thực",
"sự",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"lớn",
"của",
"ánh",
"viên",
"và",
"nó",
"đã",
"chứng",
"minh",
"những",
"gì",
"đầu",
"tư",
"thời",
"gian",
"qua",
"của",
"ngành",
"thể",
"thao",
"với",
"ánh",
"viên",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"đúng",
"hướng"
] | [
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"bơi",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"tuổi",
"trẻ",
"tài",
"cao",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"ảnh",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"việt",
"nam",
"trẻ",
"nhất",
"đạt",
"chuẩn",
"olympic",
"khi",
"mới",
"+54889521807",
"tuổi",
"thành",
"tích",
"trong",
"tập",
"luyện",
"của",
"ánh",
"viên",
"thời",
"gian",
"qua",
"thường",
"xuyên",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"ở",
"nội",
"dung",
"-3014,884 $",
"ngửa",
"tuy",
"nhiên",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"và",
"các",
"nhà",
"chuyên",
"môn",
"đã",
"không",
"khỏi",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"kình",
"ngư",
"này",
"lại",
"đạt",
"chuẩn",
"tại",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"đầu",
"08/07/476",
"thậm",
"chí",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"giải",
"grand",
"pix",
"indianapolis",
"thành",
"tích",
"của",
"ánh",
"viên",
"cũng",
"khá",
"thấp",
"nên",
"càng",
"tạo",
"ra",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"những",
"ngày",
"tiếp",
"theo",
"thế",
"nhưng",
"với",
"sự",
"tự",
"tin",
"cùng",
"nỗ",
"lực",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"ánh",
"viên",
"đã",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"với",
"làng",
"bơi",
"việt",
"nam",
"ở",
"nội",
"dung",
"sở",
"trường",
"444 giây",
"ngửa",
"với",
"thành",
"tích",
"216.887",
"266.870",
"7.000.007",
"qua",
"đó",
"vượt",
"chuẩn",
"b",
"olympic",
"48",
"1.745.530",
"1501",
"chính",
"thức",
"đưa",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"lịch",
"sử",
"của",
"bơi",
"lội",
"nước",
"nhà",
"ánh",
"viên",
"đang",
"là",
"tay",
"bơi",
"nữ",
"số",
"7.307.003",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"đường",
"bơi",
"712 carat",
"ngửa",
"tại",
"sea",
"games",
"+32221798149",
"dù",
"chỉ",
"đoạt",
"huy chương bạc",
"ở",
"cự",
"ly",
"1820.459 đồng",
"hỗn",
"hợp",
"nhưng",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"vượt",
"trội",
"ở",
"nội",
"dung",
"bơi",
"ngửa",
"với",
"chiều",
"cao",
"8003090-kwfhy/ulspu",
"sải",
"tay",
"dài",
"tới",
"rvdh/60",
"các",
"nhóm",
"cơ",
"còn",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hết",
"nếu",
"được",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"nữ",
"vận động viên",
"này",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"vươn",
"xa",
"hơn",
"nữa",
"lời",
"nhận",
"xét",
"của",
"huấn luyện viên",
"anh",
"tuấn",
"không",
"quá",
"chút",
"nào",
"bởi",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"năm",
"ánh",
"viên",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"và",
"đang",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"ở",
"các",
"giải",
"trong",
"nước",
"-31.84",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"có",
"những",
"vận động viên",
"nam",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao",
"tại",
"sea",
"games",
"với",
"thành",
"công",
"này",
"cô",
"gái",
"2384",
"tuổi",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"trong",
"tương",
"lai",
"theo",
"đánh",
"giá",
"chung",
"việc",
"đạt",
"chuẩn",
"a",
"olympic",
"là",
"rất",
"khó",
"nhưng",
"cơ",
"hội",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân",
"chơi",
"này",
"thì",
"đang",
"rộng",
"mở",
"cho",
"ánh",
"viên",
"tấm",
"vé",
"tham",
"dự",
"olympic",
"29,93",
"sẽ",
"thực",
"sự",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"lớn",
"của",
"ánh",
"viên",
"và",
"nó",
"đã",
"chứng",
"minh",
"những",
"gì",
"đầu",
"tư",
"thời",
"gian",
"qua",
"của",
"ngành",
"thể",
"thao",
"với",
"ánh",
"viên",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"đúng",
"hướng"
] |
[
"mu",
"vs",
"middlesbrough",
"ba triệu lẻ chín",
"a vờ gạch ngang dét mờ ngang",
"fellaini",
"đá",
"chính",
"trận",
"đấu",
"khép",
"lại",
"mười lăm giờ hai mươi",
"quỷ",
"đỏ",
"bốn nghìn sáu trăm tám mươi chấm không không một nghìn sáu mươi tám",
"đối",
"mặt",
"với",
"khó",
"khăn",
"khi",
"thiếu",
"vắng",
"trụ",
"cột",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"michael",
"carrick",
"vì",
"cảm",
"cúm",
"thay",
"thế",
"lão",
"tướng",
"người",
"anh",
"là",
"marouane",
"fellaini",
"manchester",
"united",
"vs",
"middlesbrough",
"không giờ hai mươi tư",
"vòng",
"vòng ba mười hai",
"premier",
"league",
"sân vận động",
"old",
"trafford",
"mu",
"bất",
"bại",
"ba triệu ba trăm tám sáu nghìn bốn trăm tám bảy",
"trận",
"gần",
"nhất",
"gặp",
"middlesbrough",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"âm bảy ba tháng",
"mu",
"giữ",
"sạch",
"lưới",
"âm mười hai ngàn ba trăm năm mươi mốt phẩy ba hai năm ba",
"trận",
"gần",
"nhất",
"gặp",
"middlesbrough",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"middlesbrough",
"không",
"thắng",
"ở",
"ba trăm bốn chín nghìn năm trăm bẩy lăm",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"xa",
"nhà",
"gần",
"nhất",
"tại",
"premier",
"league",
"ngày mười bảy tháng mười",
"22:05",
"bốn ngàn",
"khung",
"thành",
"của",
"de",
"bẩy ba",
"gea",
"bị",
"uy",
"gờ e lờ ngang mười",
"hiếp",
"ở",
"ngay",
"phút",
"thứ",
"sáu triệu không trăm tám mươi nghìn",
"sau",
"pha",
"mất",
"bóng",
"của",
"ander",
"herrera",
"ở",
"khu",
"vực",
"giữa",
"sân",
"tiền",
"đạo",
"đội",
"khách",
"adama",
"traore",
"lựa",
"chọn",
"dứt",
"điểm",
"ngay",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"quá",
"nhẹ",
"và",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"tháng mười một năm hai hai tám hai",
"22:00",
"trọng",
"tài",
"lee",
"mason",
"nổi",
"còi",
"bắt",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"mu",
"và",
"middlesbrough",
"ngày ba mươi mốt",
"21:58",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trước",
"giờ",
"bóng",
"lăn",
"mười ba giờ năm mươi ba phút",
"21:35",
"lão",
"tướng",
"bastian",
"schweinsteiger",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"thi",
"đấu",
"của",
"mourinho",
"đêm",
"nay",
"ngày hai hai và ngày hai mươi",
"21:30",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"hai",
"đội",
"không giờ ba mươi hai phút năm mươi giây",
"21:29",
"danh",
"sách",
"cầu",
"thủ",
"ra",
"sân",
"của",
"chủ",
"nhà",
"mu",
"và",
"đội",
"khách",
"middlesbrough",
"ngày mười tám ngày hai mươi lăm tháng bảy",
"20:49",
"phong",
"độ",
"năm trăm sáu mươi bảy ngàn hai trăm bốn mươi bảy",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"hai",
"mười bốn giờ bốn chín phút",
"đội",
"mười chín tháng mười hai",
"20:49",
"thành",
"tích",
"đối",
"đầu",
"sáu trăm nghìn",
"trận",
"gần",
"nhất",
"giữa",
"mu",
"và",
"middlesbrough",
"ngày ba và ngày hai mươi tư",
"20:48",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"hai triệu",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"mười hai giờ hai mươi sáu phút",
"20:47",
"rooney",
"tiếp",
"tục",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"trận",
"đấu",
"với",
"middlesbrough",
"trước",
"trận",
"tiếp",
"đón",
"middlesbrough",
"trên",
"sân",
"old",
"trafford",
"vào",
"bẩy trăm mười bẩy phẩy hai bảy mét",
"tối",
"nay",
"huấn luyện viên",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"thông",
"báo",
"chấn",
"thương",
"của",
"rooney",
"nặng",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"gã",
"shrek",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"rooney",
"dính",
"chấn",
"thương",
"trong",
"buổi",
"tập",
"hôm",
"giáng",
"sinh",
"cậu",
"ấy",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"trở",
"lại",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"cho",
"biết",
"mười một giờ ba mươi tư phút năm mươi hai giây",
"20:46",
"zlatan",
"trước",
"cơ",
"hội",
"vượt",
"mặt",
"messi",
"chỉ",
"cần",
"sáu triệu bốn trăm hai ba ngàn bảy trăm mười một",
"bàn",
"thắng",
"nữa",
"vào",
"lưới",
"middlesbrough",
"ibra",
"sẽ",
"cân",
"bằng",
"thành",
"tích",
"ghi",
"bàn",
"của",
"lionel",
"messi",
"trong",
"ngày hai chín",
"bốn nghìn tám mươi",
"bàn",
"tháng mười hai năm hai ngàn sáu trăm mười nhăm",
"20:44",
"ibrahimovic",
"đang",
"trên",
"đường",
"trở",
"thành",
"một",
"vị",
"vua",
"tại",
"premier",
"league",
"zlatan",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"về",
"số",
"lần",
"phạm",
"lỗi",
"đối",
"với",
"một",
"tiền",
"đạo",
"một",
"số",
"lần",
"việt",
"vị",
"ba chấm tám tới bảy mươi nhăm phẩy chín",
"số",
"cú",
"sút",
"bảy mươi hai",
"và",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"trong",
"danh",
"sách",
"vua",
"phá",
"lưới",
"mùa",
"này",
"với",
"cộng năm bảy một sáu một không bốn không bảy bảy một",
"bàn",
"thắng",
"chỉ",
"kém",
"ba mươi",
"so",
"với",
"diego",
"costa",
"ngày mười tám tháng ba",
"20:41",
"anthony",
"martial",
"muốn",
"chia",
"tay",
"mu",
"vào",
"mười sáu tháng một một nghìn chín mươi chín",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"không",
"hề",
"tươi",
"sáng",
"ở",
"old",
"trafford",
"tiền",
"đạo",
"người",
"pháp",
"muốn",
"được",
"ra",
"đi",
"trong",
"mười năm giờ",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"mới",
"philippe",
"lamboley",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"martial",
"thừa",
"nhận",
"chân",
"sút",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"đến",
"câu lạc bộ",
"sevilla",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"sevilla",
"sevilla",
"có",
"vị",
"trí",
"tốt",
"tại",
"la",
"liga",
"và",
"có",
"một",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"tuyệt",
"vời",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"tôi",
"không",
"thể",
"nói",
"nhiều",
"hơn",
"philippe",
"lamboley",
"phát",
"biểu",
"trên",
"trừ bốn không không không chéo tám không",
"năm giờ hai tám",
"20:40",
"jose",
"mourinho",
"tiết",
"lộ",
"cầu",
"thủ",
"phải",
"rời",
"mu",
"trong",
"mồng bẩy ngày mười bẩy tháng một",
"trước",
"trận",
"đón",
"tiếp",
"middlesbrough",
"thuộc",
"vòng",
"hai triệu tám trăm năm mươi sáu ngàn một trăm bảy mươi",
"premier",
"league",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"âm tám nghìn năm trăm ba mươi chấm không không sáu trăm bốn mươi hai ki lô mét vuông",
"một giờ",
"trên",
"sân",
"nhà",
"old",
"trafford",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"cho",
"biết",
"sam",
"johnstone",
"là",
"cầu",
"thủ",
"duy",
"nhất",
"được",
"phép",
"ra",
"đi",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"vào",
"ngày ba tháng hai",
"cậu",
"ấy",
"chưa",
"ra",
"sân",
"phút",
"nào",
"mùa",
"này",
"và",
"cần",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"ba ba chấm ba đến hai mốt chấm bốn",
"tháng",
"tới"
] | [
"mu",
"vs",
"middlesbrough",
"3.000.009",
"av-zm-",
"fellaini",
"đá",
"chính",
"trận",
"đấu",
"khép",
"lại",
"15h20",
"quỷ",
"đỏ",
"4680.001068",
"đối",
"mặt",
"với",
"khó",
"khăn",
"khi",
"thiếu",
"vắng",
"trụ",
"cột",
"hàng",
"tiền",
"vệ",
"michael",
"carrick",
"vì",
"cảm",
"cúm",
"thay",
"thế",
"lão",
"tướng",
"người",
"anh",
"là",
"marouane",
"fellaini",
"manchester",
"united",
"vs",
"middlesbrough",
"0h24",
"vòng",
"vòng 3 - 12",
"premier",
"league",
"sân vận động",
"old",
"trafford",
"mu",
"bất",
"bại",
"3.386.487",
"trận",
"gần",
"nhất",
"gặp",
"middlesbrough",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"-73 tháng",
"mu",
"giữ",
"sạch",
"lưới",
"-12.351,3253",
"trận",
"gần",
"nhất",
"gặp",
"middlesbrough",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"middlesbrough",
"không",
"thắng",
"ở",
"349.575",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"xa",
"nhà",
"gần",
"nhất",
"tại",
"premier",
"league",
"ngày 17/10",
"22:05",
"4000",
"khung",
"thành",
"của",
"de",
"73",
"gea",
"bị",
"uy",
"gel-10",
"hiếp",
"ở",
"ngay",
"phút",
"thứ",
"6.080.000",
"sau",
"pha",
"mất",
"bóng",
"của",
"ander",
"herrera",
"ở",
"khu",
"vực",
"giữa",
"sân",
"tiền",
"đạo",
"đội",
"khách",
"adama",
"traore",
"lựa",
"chọn",
"dứt",
"điểm",
"ngay",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"đi",
"quá",
"nhẹ",
"và",
"thiếu",
"chính",
"xác",
"tháng 11/2282",
"22:00",
"trọng",
"tài",
"lee",
"mason",
"nổi",
"còi",
"bắt",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"mu",
"và",
"middlesbrough",
"ngày 31",
"21:58",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trước",
"giờ",
"bóng",
"lăn",
"13h53",
"21:35",
"lão",
"tướng",
"bastian",
"schweinsteiger",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"thi",
"đấu",
"của",
"mourinho",
"đêm",
"nay",
"ngày 22 và ngày 20",
"21:30",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"hai",
"đội",
"0:32:50",
"21:29",
"danh",
"sách",
"cầu",
"thủ",
"ra",
"sân",
"của",
"chủ",
"nhà",
"mu",
"và",
"đội",
"khách",
"middlesbrough",
"ngày 18 ngày 25 tháng 7",
"20:49",
"phong",
"độ",
"567.247",
"trận",
"gần",
"nhất",
"của",
"hai",
"14h49",
"đội",
"19/12",
"20:49",
"thành",
"tích",
"đối",
"đầu",
"600.000",
"trận",
"gần",
"nhất",
"giữa",
"mu",
"và",
"middlesbrough",
"ngày 3 và ngày 24",
"20:48",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"2.000.000",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"12h26",
"20:47",
"rooney",
"tiếp",
"tục",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"trận",
"đấu",
"với",
"middlesbrough",
"trước",
"trận",
"tiếp",
"đón",
"middlesbrough",
"trên",
"sân",
"old",
"trafford",
"vào",
"717,27 m",
"tối",
"nay",
"huấn luyện viên",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"thông",
"báo",
"chấn",
"thương",
"của",
"rooney",
"nặng",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"gã",
"shrek",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"ngồi",
"ngoài",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"rooney",
"dính",
"chấn",
"thương",
"trong",
"buổi",
"tập",
"hôm",
"giáng",
"sinh",
"cậu",
"ấy",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"trở",
"lại",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"cho",
"biết",
"11:34:52",
"20:46",
"zlatan",
"trước",
"cơ",
"hội",
"vượt",
"mặt",
"messi",
"chỉ",
"cần",
"6.423.711",
"bàn",
"thắng",
"nữa",
"vào",
"lưới",
"middlesbrough",
"ibra",
"sẽ",
"cân",
"bằng",
"thành",
"tích",
"ghi",
"bàn",
"của",
"lionel",
"messi",
"trong",
"ngày 29",
"4080",
"bàn",
"tháng 12/2615",
"20:44",
"ibrahimovic",
"đang",
"trên",
"đường",
"trở",
"thành",
"một",
"vị",
"vua",
"tại",
"premier",
"league",
"zlatan",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"về",
"số",
"lần",
"phạm",
"lỗi",
"đối",
"với",
"một",
"tiền",
"đạo",
"1",
"số",
"lần",
"việt",
"vị",
"3.8 - 75,9",
"số",
"cú",
"sút",
"72",
"và",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"trong",
"danh",
"sách",
"vua",
"phá",
"lưới",
"mùa",
"này",
"với",
"+57161040771",
"bàn",
"thắng",
"chỉ",
"kém",
"30",
"so",
"với",
"diego",
"costa",
"ngày 18/3",
"20:41",
"anthony",
"martial",
"muốn",
"chia",
"tay",
"mu",
"vào",
"16/1/1099",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"không",
"hề",
"tươi",
"sáng",
"ở",
"old",
"trafford",
"tiền",
"đạo",
"người",
"pháp",
"muốn",
"được",
"ra",
"đi",
"trong",
"15h",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"mới",
"philippe",
"lamboley",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"martial",
"thừa",
"nhận",
"chân",
"sút",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"đến",
"câu lạc bộ",
"sevilla",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"đông",
"sevilla",
"sevilla",
"có",
"vị",
"trí",
"tốt",
"tại",
"la",
"liga",
"và",
"có",
"một",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"tuyệt",
"vời",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"tôi",
"không",
"thể",
"nói",
"nhiều",
"hơn",
"philippe",
"lamboley",
"phát",
"biểu",
"trên",
"-4000/80",
"5h28",
"20:40",
"jose",
"mourinho",
"tiết",
"lộ",
"cầu",
"thủ",
"phải",
"rời",
"mu",
"trong",
"mồng 7 ngày 17 tháng 1",
"trước",
"trận",
"đón",
"tiếp",
"middlesbrough",
"thuộc",
"vòng",
"2.856.170",
"premier",
"league",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"-8530.00642 km2",
"1h",
"trên",
"sân",
"nhà",
"old",
"trafford",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"cho",
"biết",
"sam",
"johnstone",
"là",
"cầu",
"thủ",
"duy",
"nhất",
"được",
"phép",
"ra",
"đi",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"vào",
"ngày 3/2",
"cậu",
"ấy",
"chưa",
"ra",
"sân",
"phút",
"nào",
"mùa",
"này",
"và",
"cần",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"33.3 - 21.4",
"tháng",
"tới"
] |
[
"hơn",
"tám trăm bốn chín ki lô gờ ram",
"dân",
"số",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đã",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"trong",
"không ba tháng không tám hai ba hai tám",
"đã",
"có",
"hai ngàn sáu trăm năm mươi",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"hai trăm lẻ chín ao",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn ba trăm hai mươi hai",
"lượt",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"ba trăm linh bảy oát",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"ba mươi mốt tháng ba năm bốn trăm bốn mươi tư",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"định",
"kỳ",
"về",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"tháng chín năm một sáu không",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ông",
"vũ",
"quốc",
"tuấn",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"tính",
"đến",
"nay",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đã",
"có",
"hơn",
"sáu trăm bẩy mươi mốt đi ốp",
"người",
"đã",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"bao",
"phủ",
"năm trăm năm mươi xen ti mét khối",
"dân",
"số",
"cụ",
"thể",
"người",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"đã",
"chủ",
"động",
"tra",
"cứu",
"quá",
"trình",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"tám ngàn bẩy mươi sáu phẩy năm trăm sáu mươi hai ki lô mét vuông",
"giá",
"trị",
"sử",
"dụng",
"của",
"thẻ",
"trên",
"âm bẩy tám phẩy bảy bốn",
"cổng",
"thông",
"tin",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"https://www.baohiemxahoi.gov.vn/tracuu",
"hệ",
"thống",
"giám",
"định",
"cung",
"cấp",
"các",
"chức",
"năng",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"tra",
"cứu",
"thông",
"tin",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"sử",
"dụng",
"máy",
"quét",
"trực",
"tiếp",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"qr",
"code",
"để",
"tự",
"động",
"ngang ca ngang đê o",
"nhận",
"thông",
"tin",
"trên",
"thẻ",
"cập",
"nhật",
"vào",
"phần",
"mềm",
"quản",
"lý",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"giúp",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"thời",
"gian",
"chờ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"người",
"dân",
"âm ba tám chấm không không ba bẩy",
"hơn",
"âm tám mươi hai đề xi mét vuông",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"tính",
"đến",
"hai tám tháng chín",
"thống",
"kê",
"trên",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giám",
"định",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"có",
"hơn",
"bẩy trăm linh bốn mi li mét",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"với",
"số",
"tiền",
"đề",
"nghị",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"thanh",
"toán",
"hai nghìn hai trăm năm mươi bốn chấm tám trăm hai mươi vòng trên công",
"đồng",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"đó",
"có",
"một ngàn ba trăm chín mươi lăm",
"lượt",
"mười năm tháng mười hai hai ngàn năm trăm sáu mươi ba",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"với",
"số",
"tiền",
"từ",
"hai trăm năm bẩy mét vuông trên héc",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"nội",
"trú",
"có",
"tám triệu hai ngàn",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"sáu trăm mét vuông",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"có",
"âm hai mươi ba phẩy hai mươi bẩy",
"lượt",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"âm tám mươi tám mẫu trên đồng",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"ảnh",
"pv/vietnam",
"bệnh",
"nhân",
"này",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"bốn giờ năm mươi phút mười năm giây",
"ba giờ năm ba phút",
"chẩn",
"đoán",
"thiếu",
"yếu",
"tố",
"viii",
"di",
"truyền",
"chi",
"phí",
"âm chín nghìn năm trăm bốn mươi mốt phẩy không không chín trăm năm tám công",
"đồng",
"trong",
"đó",
"chi",
"phí",
"lớn",
"nhất",
"là",
"tiền",
"thuốc",
"ba trăm bẩy tư mét vuông",
"đồng",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"hai",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"ở",
"tại",
"huyện",
"kim",
"bôi",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"đối",
"tượng",
"thân",
"nhân",
"của",
"tượng",
"được",
"cấp",
"mã",
"ca",
"được",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đóng",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"từ",
"ngày",
"lờ tê o gờ a gờ rờ chéo một trăm",
"ngày hai mươi bẩy",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"cấp",
"chi",
"phí",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"lên",
"tới",
"một ngàn hai trăm ba mươi chấm chín trăm hai mươi bốn ki lô mét",
"đồng",
"trong",
"đó",
"chi",
"phí",
"lớn",
"nhất",
"là",
"tiền",
"thuốc",
"âm mười nhăm mê ga oát giờ",
"đồng",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"chống",
"nấm",
"cancidas",
"năm trăm tám sáu ao",
"số",
"tiền",
"là",
"sáu trăm hai mươi tư mi li mét vuông",
"đồng",
"thuốc",
"colistimetato",
"số",
"tiền",
"là",
"bẩy ngàn ba trăm chín mươi bảy phẩy bẩy sáu sáu ca lo",
"đồng",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"tám trăm chín mươi năm sào",
"đồng",
"dịch",
"lọc",
"prismasol",
"màng",
"trao",
"đổi",
"oxy",
"ecmo",
"một nghìn một trăm sáu mốt",
"ngày",
"quả",
"lọc",
"prisma",
"flex",
"xờ nờ quy a xoẹt bốn trăm",
"công viên văn hóa",
"khung",
"giá",
"đỡ",
"động",
"mạch",
"vành",
"ngày hai mươi nhăm",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"bẩy không không chín",
"quy",
"định",
"về",
"thực",
"hiện",
"chín mươi xuộc pờ ca",
"liên",
"thông",
"các",
"phần",
"mềm",
"trong",
"quản",
"lý",
"chi",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế"
] | [
"hơn",
"849 kg",
"dân",
"số",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đã",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"trong",
"03/08/2328",
"đã",
"có",
"2650",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"209 ounce",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"có",
"1322",
"lượt",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"307 w",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"31/3/444",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"định",
"kỳ",
"về",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"tháng 9/160",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ông",
"vũ",
"quốc",
"tuấn",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"tính",
"đến",
"nay",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"đã",
"có",
"hơn",
"671 điôp",
"người",
"đã",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"đạt",
"tỷ",
"lệ",
"bao",
"phủ",
"550 cm3",
"dân",
"số",
"cụ",
"thể",
"người",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"đã",
"chủ",
"động",
"tra",
"cứu",
"quá",
"trình",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"8076,562 km2",
"giá",
"trị",
"sử",
"dụng",
"của",
"thẻ",
"trên",
"-78,74",
"cổng",
"thông",
"tin",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"https://www.baohiemxahoi.gov.vn/tracuu",
"hệ",
"thống",
"giám",
"định",
"cung",
"cấp",
"các",
"chức",
"năng",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"tra",
"cứu",
"thông",
"tin",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"sử",
"dụng",
"máy",
"quét",
"trực",
"tiếp",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"qr",
"code",
"để",
"tự",
"động",
"-k-đo",
"nhận",
"thông",
"tin",
"trên",
"thẻ",
"cập",
"nhật",
"vào",
"phần",
"mềm",
"quản",
"lý",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"giúp",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"thời",
"gian",
"chờ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"của",
"người",
"dân",
"-38.0037",
"hơn",
"-82 dm2",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"tính",
"đến",
"28/9",
"thống",
"kê",
"trên",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giám",
"định",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"có",
"hơn",
"704 mm",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"với",
"số",
"tiền",
"đề",
"nghị",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"thanh",
"toán",
"2254.820 vòng/công",
"đồng",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"trong",
"đó",
"có",
"1395",
"lượt",
"15/12/2563",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"với",
"số",
"tiền",
"từ",
"257 m2/hz",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"nội",
"trú",
"có",
"8.002.000",
"lượt",
"người",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"600 m2",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"có",
"-23,27",
"lượt",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"chi",
"phí",
"trên",
"-88 mẫu/đ",
"đồng/đợt",
"điều",
"trị",
"ảnh",
"pv/vietnam",
"bệnh",
"nhân",
"này",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"4:50:15",
"3h53",
"chẩn",
"đoán",
"thiếu",
"yếu",
"tố",
"viii",
"di",
"truyền",
"chi",
"phí",
"-9541,00958 công",
"đồng",
"trong",
"đó",
"chi",
"phí",
"lớn",
"nhất",
"là",
"tiền",
"thuốc",
"374 m2",
"đồng",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"hai",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"ở",
"tại",
"huyện",
"kim",
"bôi",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"đối",
"tượng",
"thân",
"nhân",
"của",
"tượng",
"được",
"cấp",
"mã",
"ca",
"được",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"đóng",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"từ",
"ngày",
"ltogagr/100",
"ngày 27",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"nhồi",
"máu",
"cơ",
"tim",
"cấp",
"chi",
"phí",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"lên",
"tới",
"1230.924 km",
"đồng",
"trong",
"đó",
"chi",
"phí",
"lớn",
"nhất",
"là",
"tiền",
"thuốc",
"-15 mwh",
"đồng",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"chống",
"nấm",
"cancidas",
"586 ounce",
"số",
"tiền",
"là",
"624 mm2",
"đồng",
"thuốc",
"colistimetato",
"số",
"tiền",
"là",
"7397,766 cal",
"đồng",
"vật",
"tư",
"y",
"tế",
"895 sào",
"đồng",
"dịch",
"lọc",
"prismasol",
"màng",
"trao",
"đổi",
"oxy",
"ecmo",
"1161",
"ngày",
"quả",
"lọc",
"prisma",
"flex",
"xnqa/400",
"công viên văn hóa",
"khung",
"giá",
"đỡ",
"động",
"mạch",
"vành",
"ngày 25",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"việt",
"nam",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"7009",
"quy",
"định",
"về",
"thực",
"hiện",
"90/pk",
"liên",
"thông",
"các",
"phần",
"mềm",
"trong",
"quản",
"lý",
"chi",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế"
] |
[
"bầu",
"cử",
"ở",
"cả",
"mỹ",
"và",
"iran",
"là",
"cơ",
"hội",
"cho",
"chín trăm tám mươi ngàn ba trăm ba nhăm",
"nước",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"trung",
"đông",
"ilan",
"goldenberg",
"cho",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"xung",
"đột",
"mỹ-iran",
"thực",
"sự",
"tồn",
"tại",
"nhưng",
"hai",
"nước",
"vẫn",
"có",
"cơ",
"hội",
"xuống",
"thang",
"xung",
"đột",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"cho",
"rằng",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"sắp",
"tới",
"ở",
"mỹ",
"và",
"iran",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"cơ",
"hội",
"để",
"hai",
"nước",
"xuống",
"thang",
"xung",
"đột",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"cho",
"hay",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"mới",
"của",
"mỹ",
"cnas",
"một",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"chính",
"sách",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"thủ",
"đô",
"washington",
"mỹ",
"sẽ",
"đề",
"xuất",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"theo",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"mà",
"nhà",
"trắng",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"để",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"với",
"iran",
"mỹ",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"tháng mười sáu trăm bốn bốn",
"trong",
"khi",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"iran",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"năm giờ năm hai phút năm ba giây",
"hoặc",
"một bốn tháng một không hai năm không chín",
"cnas",
"coi",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"cho",
"hai",
"nước",
"xoa",
"dịu",
"căng",
"thẳng",
"ngoại",
"giao",
"bằng",
"cách",
"áp",
"dụng",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"mới",
"reuters",
"được",
"tiếp",
"cận",
"báo",
"cáo",
"trên",
"của",
"cnas",
"trước",
"khi",
"tài",
"liệu",
"này",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"ngày hai mươi mốt",
"chuyên",
"gia",
"ilan",
"goldenberg",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"an",
"ninh",
"trung",
"đông",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"mới",
"của",
"mỹ",
"ảnh",
"cnas",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"trung",
"đông",
"ilan",
"goldenberg",
"một",
"trong",
"các",
"cố",
"vấn",
"độc",
"quyền",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joe",
"biden",
"và",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"báo",
"cáo",
"của",
"cnas",
"cho",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"xung",
"đột",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"iran",
"phóng viên",
"thực",
"sự",
"tồn",
"tại",
"ông",
"goldenberg",
"cho",
"rằng",
"washington",
"từng",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"để",
"xây",
"dựng",
"cam",
"kết",
"với",
"tehran",
"mới",
"đây",
"nhất",
"hai",
"bên",
"đã",
"ba giờ",
"tiến",
"tới",
"bờ",
"vực",
"chiến",
"tranh",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"tướng",
"qassem",
"soleimani",
"tư",
"lệnh",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"quds",
"của",
"quân",
"đoàn",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"hồi",
"giáo",
"iran",
"hồi",
"đầu",
"tháng tám",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cnas",
"cho",
"rằng",
"cơ",
"hội",
"có",
"thể",
"qua",
"trở",
"lại",
"với",
"cả",
"mỹ",
"và",
"iran",
"theo",
"đó",
"cnas",
"đề",
"xuất",
"người",
"dành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sắp",
"tới",
"nên",
"tham",
"gia",
"lại",
"vào",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"hiện",
"tại",
"ông",
"biden",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"washington",
"quay",
"lại",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"điều",
"kiện",
"tehran",
"cũng",
"cam",
"kết",
"tuân",
"thủ",
"các",
"điều",
"khoản",
"hiện",
"có",
"hai",
"bên",
"cũng",
"có",
"thể",
"cam",
"kết",
"bình",
"tĩnh",
"vì",
"sự",
"yên",
"bình",
"trong",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"đồng",
"thời",
"washington",
"dỡ",
"bỏ",
"một",
"số",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"trừng",
"phạt",
"chống",
"iran",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"có",
"thể",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"công",
"dân",
"iran",
"nhập",
"cảnh",
"hay",
"tiến",
"hành",
"các",
"động",
"thái",
"chứng",
"minh",
"washington",
"không",
"cản",
"trở",
"tehran",
"chống",
"dịch",
"trừ sờ nờ rờ ích gờ bảy không không",
"cnas",
"gọi",
"đây",
"là",
"các",
"biện",
"pháp",
"đơn",
"phương",
"ở",
"một trăm hai mươi bảy xen ti mét khối",
"mức",
"vừa",
"phải",
"của",
"mỹ",
"phóng viên",
"để",
"xây",
"dựng",
"lòng",
"hiệu số năm mười sáu",
"tin",
"với",
"iran",
"cnas",
"không",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"hay",
"ông",
"biden",
"sẽ",
"dành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"mười bốn giờ",
"tới",
"theo",
"dự",
"đoán",
"của",
"đài",
"npr",
"tháng bảy năm tám trăm mười sáu",
"ông",
"biden",
"có",
"cơ",
"hội",
"đắc",
"cử",
"cao",
"hơn",
"ông",
"trump",
"ứng",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giành",
"được",
"ít",
"nhất",
"bẩy mươi hai",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"lớn",
"hơn",
"so",
"với",
"yêu",
"cầu",
"ba nghìn",
"phiếu",
"để",
"đắc",
"cử",
"theo",
"npr",
"ông",
"biden",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"chín một bốn không hai một chín bốn ba chín bốn",
"bang",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"bang",
"california",
"vòng mười ba một",
"đại",
"cử",
"tri",
"new",
"york",
"bốn nghìn hai",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"illinois",
"một nghìn tám trăm bốn lăm",
"đại",
"cử",
"tri",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"trump",
"một giờ ba phút",
"giành",
"ưu",
"thế",
"vượt",
"trội",
"tại",
"không hai bốn một hai một tám hai bẩy năm hai bốn",
"bang",
"nhưng",
"mỗi",
"bang",
"chỉ",
"có",
"từ",
"ba",
"đến",
"một nghìn bẩy trăm linh chín",
"đại",
"cử",
"tri",
"ở",
"các",
"bang",
"còn",
"lại",
"một",
"số",
"bang",
"có",
"nhiều",
"đại",
"cử",
"tri",
"như",
"florida",
"chín mươi bảy",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"pennsylvania",
"năm triệu năm trăm sáu mươi chín ngàn hai trăm chín mươi chín",
"đại",
"cử",
"tri",
"có",
"xu",
"hướng",
"ngã",
"về",
"phía",
"ứng",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"về",
"phía",
"iran",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"hassan",
"rouhani",
"sẽ",
"tái",
"đắc",
"cử",
"ông",
"rouhani",
"có",
"thể",
"có",
"một trăm ngàn",
"quan",
"điểm",
"cứng",
"rắn",
"với",
"mỹ",
"nhưng",
"cnas",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"chính",
"ông",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"lịch",
"sử",
"với",
"nhóm",
"hờ ích quy ích trừ một không không không chín không không",
"sáu triệu hai trăm mười chín nghìn sáu trăm ba mốt",
"bao",
"gồm",
"anh",
"đức",
"mỹ",
"nga",
"pháp",
"và",
"trung",
"quốc",
"vào",
"hai mươi giờ mười hai phút mười chín giây"
] | [
"bầu",
"cử",
"ở",
"cả",
"mỹ",
"và",
"iran",
"là",
"cơ",
"hội",
"cho",
"980.335",
"nước",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"trung",
"đông",
"ilan",
"goldenberg",
"cho",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"xung",
"đột",
"mỹ-iran",
"thực",
"sự",
"tồn",
"tại",
"nhưng",
"hai",
"nước",
"vẫn",
"có",
"cơ",
"hội",
"xuống",
"thang",
"xung",
"đột",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"cho",
"rằng",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"sắp",
"tới",
"ở",
"mỹ",
"và",
"iran",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"cơ",
"hội",
"để",
"hai",
"nước",
"xuống",
"thang",
"xung",
"đột",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"cho",
"hay",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"mới",
"của",
"mỹ",
"cnas",
"một",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"chính",
"sách",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"thủ",
"đô",
"washington",
"mỹ",
"sẽ",
"đề",
"xuất",
"một",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"theo",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"mà",
"nhà",
"trắng",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"để",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"với",
"iran",
"mỹ",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"tháng 10/644",
"trong",
"khi",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"iran",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trong",
"5:52:53",
"hoặc",
"14/10/2509",
"cnas",
"coi",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"cho",
"hai",
"nước",
"xoa",
"dịu",
"căng",
"thẳng",
"ngoại",
"giao",
"bằng",
"cách",
"áp",
"dụng",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"mới",
"reuters",
"được",
"tiếp",
"cận",
"báo",
"cáo",
"trên",
"của",
"cnas",
"trước",
"khi",
"tài",
"liệu",
"này",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"ngày 21",
"chuyên",
"gia",
"ilan",
"goldenberg",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"an",
"ninh",
"trung",
"đông",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"mới",
"của",
"mỹ",
"ảnh",
"cnas",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"trung",
"đông",
"ilan",
"goldenberg",
"một",
"trong",
"các",
"cố",
"vấn",
"độc",
"quyền",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"của",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joe",
"biden",
"và",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"báo",
"cáo",
"của",
"cnas",
"cho",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"xung",
"đột",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"iran",
"phóng viên",
"thực",
"sự",
"tồn",
"tại",
"ông",
"goldenberg",
"cho",
"rằng",
"washington",
"từng",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"để",
"xây",
"dựng",
"cam",
"kết",
"với",
"tehran",
"mới",
"đây",
"nhất",
"hai",
"bên",
"đã",
"3h",
"tiến",
"tới",
"bờ",
"vực",
"chiến",
"tranh",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"tướng",
"qassem",
"soleimani",
"tư",
"lệnh",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"quds",
"của",
"quân",
"đoàn",
"vệ",
"binh",
"cách",
"mạng",
"hồi",
"giáo",
"iran",
"hồi",
"đầu",
"tháng 8",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cnas",
"cho",
"rằng",
"cơ",
"hội",
"có",
"thể",
"qua",
"trở",
"lại",
"với",
"cả",
"mỹ",
"và",
"iran",
"theo",
"đó",
"cnas",
"đề",
"xuất",
"người",
"dành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sắp",
"tới",
"nên",
"tham",
"gia",
"lại",
"vào",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"hiện",
"tại",
"ông",
"biden",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"washington",
"quay",
"lại",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"điều",
"kiện",
"tehran",
"cũng",
"cam",
"kết",
"tuân",
"thủ",
"các",
"điều",
"khoản",
"hiện",
"có",
"hai",
"bên",
"cũng",
"có",
"thể",
"cam",
"kết",
"bình",
"tĩnh",
"vì",
"sự",
"yên",
"bình",
"trong",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"đồng",
"thời",
"washington",
"dỡ",
"bỏ",
"một",
"số",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"trừng",
"phạt",
"chống",
"iran",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"có",
"thể",
"dỡ",
"bỏ",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"công",
"dân",
"iran",
"nhập",
"cảnh",
"hay",
"tiến",
"hành",
"các",
"động",
"thái",
"chứng",
"minh",
"washington",
"không",
"cản",
"trở",
"tehran",
"chống",
"dịch",
"-snrxg700",
"cnas",
"gọi",
"đây",
"là",
"các",
"biện",
"pháp",
"đơn",
"phương",
"ở",
"127 cc",
"mức",
"vừa",
"phải",
"của",
"mỹ",
"phóng viên",
"để",
"xây",
"dựng",
"lòng",
"hiệu số 5 - 16",
"tin",
"với",
"iran",
"cnas",
"không",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"hay",
"ông",
"biden",
"sẽ",
"dành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"14h",
"tới",
"theo",
"dự",
"đoán",
"của",
"đài",
"npr",
"tháng 7/816",
"ông",
"biden",
"có",
"cơ",
"hội",
"đắc",
"cử",
"cao",
"hơn",
"ông",
"trump",
"ứng",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giành",
"được",
"ít",
"nhất",
"72",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"lớn",
"hơn",
"so",
"với",
"yêu",
"cầu",
"3000",
"phiếu",
"để",
"đắc",
"cử",
"theo",
"npr",
"ông",
"biden",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"91402194394",
"bang",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"bang",
"california",
"vòng 13 - 1",
"đại",
"cử",
"tri",
"new",
"york",
"4200",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"illinois",
"1845",
"đại",
"cử",
"tri",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"trump",
"1h3",
"giành",
"ưu",
"thế",
"vượt",
"trội",
"tại",
"024121827524",
"bang",
"nhưng",
"mỗi",
"bang",
"chỉ",
"có",
"từ",
"ba",
"đến",
"1709",
"đại",
"cử",
"tri",
"ở",
"các",
"bang",
"còn",
"lại",
"một",
"số",
"bang",
"có",
"nhiều",
"đại",
"cử",
"tri",
"như",
"florida",
"97",
"đại",
"cử",
"tri",
"và",
"pennsylvania",
"5.569.299",
"đại",
"cử",
"tri",
"có",
"xu",
"hướng",
"ngã",
"về",
"phía",
"ứng",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"về",
"phía",
"iran",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"hassan",
"rouhani",
"sẽ",
"tái",
"đắc",
"cử",
"ông",
"rouhani",
"có",
"thể",
"có",
"100.000",
"quan",
"điểm",
"cứng",
"rắn",
"với",
"mỹ",
"nhưng",
"cnas",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"chính",
"ông",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"lịch",
"sử",
"với",
"nhóm",
"hxqx-1000900",
"6.219.631",
"bao",
"gồm",
"anh",
"đức",
"mỹ",
"nga",
"pháp",
"và",
"trung",
"quốc",
"vào",
"20:12:19"
] |
[
"vov.vn",
"trong",
"ngày mồng năm đến ngày mười năm tháng chín",
"nhu",
"cầu",
"nội",
"địa",
"của",
"trung",
"quốc",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"vàng",
"có",
"bốn nghìn sáu trăm chín mươi chấm không không ba hai không đề xi mét vuông",
"thể",
"giảm",
"sáu trăm chín ba độ ca",
"thời",
"báo",
"tài",
"chính",
"nikkei",
"nhật",
"bản",
"ngày mười bảy tới ngày mười ba tháng mười hai",
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"vàng",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"giảm",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"chóng",
"từ",
"ngày hai ba ngày mười tháng mười một",
"đến",
"nay",
"quý không hai một bốn bảy bảy",
"trung",
"quốc",
"đã",
"vượt",
"ấn",
"độ",
"trở",
"thành",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"trong",
"năm",
"ba triệu bốn trăm",
"nay",
"nhu",
"cầu",
"nội",
"địa",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"này",
"có",
"thể",
"giảm",
"âm sáu mươi nhăm gờ ram",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"hong",
"kong",
"trong",
"ngày mười sáu ngày một tháng năm",
"chỉ",
"có",
"năm triệu bốn trăm tám mươi mốt ngàn bảy trăm bảy mươi chín",
"tấn",
"vàng",
"được",
"nhập",
"vào",
"trung",
"quốc",
"qua",
"thị",
"trường",
"này",
"giảm",
"gần",
"một",
"nửa",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"tháng mười một năm một nghìn hai mươi sáu",
"nhập",
"khẩu",
"vàng",
"của",
"trung",
"quốc",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"mười một giờ hai mươi phút",
"ảnh",
"kt",
"đối",
"với",
"trung",
"quốc",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"trong",
"ngày hai mươi hai và ngày ba tháng mười",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"các",
"đường",
"dây",
"cho",
"vay",
"ngầm",
"thế",
"chấp",
"bằng",
"vàng",
"trị",
"giá",
"tới",
"hơn",
"ba trăm tám tám xen ti mét vuông",
"usd",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mùng năm"
] | [
"vov.vn",
"trong",
"ngày mồng 5 đến ngày 15 tháng 9",
"nhu",
"cầu",
"nội",
"địa",
"của",
"trung",
"quốc",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"vàng",
"có",
"4690.00320 dm2",
"thể",
"giảm",
"693 ok",
"thời",
"báo",
"tài",
"chính",
"nikkei",
"nhật",
"bản",
"ngày 17 tới ngày 13 tháng 12",
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"vàng",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"giảm",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"chóng",
"từ",
"ngày 23 ngày 10 tháng 11",
"đến",
"nay",
"quý 02/1477",
"trung",
"quốc",
"đã",
"vượt",
"ấn",
"độ",
"trở",
"thành",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"trong",
"năm",
"3.000.400",
"nay",
"nhu",
"cầu",
"nội",
"địa",
"đối",
"với",
"mặt",
"hàng",
"này",
"có",
"thể",
"giảm",
"-65 g",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"hong",
"kong",
"trong",
"ngày 16 ngày 1 tháng 5",
"chỉ",
"có",
"5.481.779",
"tấn",
"vàng",
"được",
"nhập",
"vào",
"trung",
"quốc",
"qua",
"thị",
"trường",
"này",
"giảm",
"gần",
"một",
"nửa",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"và",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"tháng 11/1026",
"nhập",
"khẩu",
"vàng",
"của",
"trung",
"quốc",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"11h20",
"ảnh",
"kt",
"đối",
"với",
"trung",
"quốc",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"trong",
"ngày 22 và ngày 3 tháng 10",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"các",
"đường",
"dây",
"cho",
"vay",
"ngầm",
"thế",
"chấp",
"bằng",
"vàng",
"trị",
"giá",
"tới",
"hơn",
"388 cm2",
"usd",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mùng 5"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"hồ",
"nghĩa",
"dũng",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"sân",
"bay",
"tại",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"hai ba giờ hai ba phút bốn mươi hai giây",
"và",
"định",
"hướng",
"đến",
"hai chín tháng một một hai bốn chín ba",
"có",
"tổng",
"nhu",
"cầu",
"vốn",
"dự",
"kiến",
"là",
"một ngàn sáu trăm năm mươi năm",
"tỉ",
"âm ba nghìn một trăm mười hai chấm ba trăm tám mươi mốt sào",
"đồng",
"bình",
"nguyên",
"dự",
"án",
"sân",
"bay",
"tại",
"xã",
"cần",
"đăng",
"huyện",
"châu",
"thành",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"thành",
"một triệu sáu chín ngàn sáu",
"giai",
"đoạn",
"với",
"số",
"vốn",
"cần",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"ngày mười hai và ngày hai năm",
"là",
"hai mốt chia ba mươi",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"giai",
"đoạn",
"định",
"hướng",
"đến",
"bốn bốn một năm chín không bốn tám ba bốn tám",
"là",
"hai ngàn bảy trăm mười ba",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"số",
"rờ o a gi gạch ngang bốn bốn không",
"đến",
"ngày mùng chín tháng mười",
"sân",
"bay",
"an",
"giang",
"sẽ",
"có",
"một",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"dài",
"một nghìn bảy trăm tám mươi mốt",
"mét",
"và",
"rộng",
"năm trăm tám mươi sáu ngàn một trăm mười bẩy",
"mét",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"hoạt",
"năm triệu bốn mươi ngàn",
"động",
"khai",
"thác",
"của",
"máy",
"bay",
"đờ xờ pờ gờ a chéo bốn không không",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"đường",
"băng",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"để",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"nhận",
"máy",
"bay",
"airbus",
"chín trăm bốn mươi bảy trăm tám mươi lờ",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"mười bốn giờ",
"dự",
"kiến",
"lượng",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"này",
"là",
"một trăm bốn nhăm ngàn hai trăm năm tư",
"khách/giờ",
"cao",
"điểm",
"và",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"là",
"âm bẩy mươi sáu nghìn chín mươi sáu phẩy năm ngàn ba trăm mười hai",
"tấn/năm",
"ngoài",
"ra",
"dự",
"án",
"sân",
"bay",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"bốn nghìn",
"héc-ta",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"nhà",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"khách",
"rộng",
"một trăm bẩy mươi sáu pao trên chỉ",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"bay",
"trạm",
"xe",
"dẫn",
"đường",
"và",
"các",
"công",
"trình",
"kỹ",
"thuật",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"đường",
"sân",
"đỗ",
"ô",
"tô",
"trước",
"nhà",
"ga",
"sau",
"ngày một một không sáu",
"nhà",
"ga",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"và",
"mở",
"rộng",
"đến",
"một trăm chín lăm ki lo oát"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"hồ",
"nghĩa",
"dũng",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"sân",
"bay",
"tại",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"23:23:42",
"và",
"định",
"hướng",
"đến",
"29/11/2493",
"có",
"tổng",
"nhu",
"cầu",
"vốn",
"dự",
"kiến",
"là",
"1655",
"tỉ",
"-3112.381 sào",
"đồng",
"bình",
"nguyên",
"dự",
"án",
"sân",
"bay",
"tại",
"xã",
"cần",
"đăng",
"huyện",
"châu",
"thành",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"thành",
"1.069.600",
"giai",
"đoạn",
"với",
"số",
"vốn",
"cần",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"ngày 12 và ngày 25",
"là",
"21 / 30",
"tỉ",
"đồng",
"và",
"giai",
"đoạn",
"định",
"hướng",
"đến",
"44159048348",
"là",
"2713",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"số",
"roaj-440",
"đến",
"ngày mùng 9/10",
"sân",
"bay",
"an",
"giang",
"sẽ",
"có",
"một",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"dài",
"1781",
"mét",
"và",
"rộng",
"586.117",
"mét",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"hoạt",
"5.040.000",
"động",
"khai",
"thác",
"của",
"máy",
"bay",
"đxpga/400",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"đường",
"băng",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"để",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"nhận",
"máy",
"bay",
"airbus",
"940780l",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"14h",
"dự",
"kiến",
"lượng",
"hành",
"khách",
"tại",
"sân",
"bay",
"này",
"là",
"145.254",
"khách/giờ",
"cao",
"điểm",
"và",
"lượng",
"hàng",
"hóa",
"là",
"-76.096,5312",
"tấn/năm",
"ngoài",
"ra",
"dự",
"án",
"sân",
"bay",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"4000",
"héc-ta",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"nhà",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"khách",
"rộng",
"176 pound/chỉ",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hành",
"bay",
"trạm",
"xe",
"dẫn",
"đường",
"và",
"các",
"công",
"trình",
"kỹ",
"thuật",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"đường",
"sân",
"đỗ",
"ô",
"tô",
"trước",
"nhà",
"ga",
"sau",
"ngày 11/06",
"nhà",
"ga",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"và",
"mở",
"rộng",
"đến",
"195 kw"
] |
[
"tổng",
"thống",
"trump",
"được",
"thiết",
"đãi",
"chả",
"cá",
"nem",
"cuốn",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đã",
"được",
"thiết",
"đãi",
"những",
"món",
"ăn",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"nem",
"cuốn",
"chả",
"cá",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"và",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"dùng",
"bữa",
"trưa",
"thân",
"mật",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"sáng",
"nay",
"sáu trăm tê ép vờ e",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"hãng",
"tin",
"cnn",
"thực",
"đơn",
"cho",
"bữa",
"trưa",
"của",
"phái",
"đoàn",
"mỹ",
"và",
"việt",
"nam",
"gồm",
"hai ba phẩy tám mươi",
"món",
"món",
"khai",
"vị",
"là",
"salad",
"xoài",
"xanh",
"với",
"sò",
"điệp",
"lá",
"bạc",
"hà",
"và",
"hạt",
"điều",
"trộn",
"dầu",
"hai nghìn bốn trăm tám mươi tám",
"dấm",
"ngọt",
"món",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"là",
"thịt",
"cua",
"hoàng",
"đế",
"và",
"cải",
"bó",
"xôi",
"nấu",
"trong",
"nước",
"hải",
"sản",
"mười bảy tháng bốn năm một chín ba một",
"món",
"thứ",
"ba mươi hai chấm chín đến năm mươi bảy phẩy hai",
"là",
"chả",
"cá",
"thịt",
"bò",
"wagyu",
"nướng",
"ăn",
"kèm",
"với",
"gan",
"ngỗng",
"và",
"nước",
"sốt",
"rau",
"su",
"su",
"xào",
"tỏi",
"và",
"xôi",
"với",
"tôm",
"bọc",
"trong",
"lá",
"sen",
"món",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"thực",
"đơn",
"trưa",
"nay",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"là",
"món",
"trang",
"miệng",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam",
"gồm",
"chè",
"hạt",
"sen",
"long",
"nhãn",
"nấm",
"tuyết",
"trước",
"đó",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"của",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"gặp",
"chủ",
"tịch",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"tại",
"khách",
"sạn",
"metropole",
"lúc",
"ngày hai tám và ngày mười bảy",
"hôm",
"nay",
"và",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"riêng",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"hai nghìn ba trăm tám nhăm",
"phút",
"với",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"sau",
"đó",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"sẽ",
"dự",
"tiệc",
"tối",
"cùng",
"nhau",
"trong",
"khoảng",
"ba bảy nghìn một trăm linh sáu",
"tiếng",
"rưỡi",
"và",
"mỗi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"sẽ",
"có",
"sáu trăm ba mươi ba nghìn ba mươi chín",
"trợ",
"lý",
"cùng",
"tham",
"dự",
"đi",
"cùng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sẽ",
"có",
"ngoại",
"trưởng",
"mike",
"pompeo",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"mick",
"mulvaney",
"trong",
"khi",
"đi",
"cùng",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"kim",
"yong-chol",
"và",
"một",
"trợ",
"lý",
"nữa",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"cho",
"ngày",
"làm",
"việc",
"năm trăm hai mươi tám độ trên ki lô mét khối",
"thứ",
"hai",
"tám trăm xoẹt vê",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ"
] | [
"tổng",
"thống",
"trump",
"được",
"thiết",
"đãi",
"chả",
"cá",
"nem",
"cuốn",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đã",
"được",
"thiết",
"đãi",
"những",
"món",
"ăn",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"nem",
"cuốn",
"chả",
"cá",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"và",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"dùng",
"bữa",
"trưa",
"thân",
"mật",
"ảnh",
"reuters",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"sáng",
"nay",
"600tfve",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"hãng",
"tin",
"cnn",
"thực",
"đơn",
"cho",
"bữa",
"trưa",
"của",
"phái",
"đoàn",
"mỹ",
"và",
"việt",
"nam",
"gồm",
"23,80",
"món",
"món",
"khai",
"vị",
"là",
"salad",
"xoài",
"xanh",
"với",
"sò",
"điệp",
"lá",
"bạc",
"hà",
"và",
"hạt",
"điều",
"trộn",
"dầu",
"2488",
"dấm",
"ngọt",
"món",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"bữa",
"trưa",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"là",
"thịt",
"cua",
"hoàng",
"đế",
"và",
"cải",
"bó",
"xôi",
"nấu",
"trong",
"nước",
"hải",
"sản",
"17/4/1931",
"món",
"thứ",
"32.9 - 57,2",
"là",
"chả",
"cá",
"thịt",
"bò",
"wagyu",
"nướng",
"ăn",
"kèm",
"với",
"gan",
"ngỗng",
"và",
"nước",
"sốt",
"rau",
"su",
"su",
"xào",
"tỏi",
"và",
"xôi",
"với",
"tôm",
"bọc",
"trong",
"lá",
"sen",
"món",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"thực",
"đơn",
"trưa",
"nay",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"là",
"món",
"trang",
"miệng",
"truyền",
"thống",
"của",
"việt",
"nam",
"gồm",
"chè",
"hạt",
"sen",
"long",
"nhãn",
"nấm",
"tuyết",
"trước",
"đó",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"của",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"gặp",
"chủ",
"tịch",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"tại",
"khách",
"sạn",
"metropole",
"lúc",
"ngày 28 và ngày 17",
"hôm",
"nay",
"và",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"riêng",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"2385",
"phút",
"với",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"sau",
"đó",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"sẽ",
"dự",
"tiệc",
"tối",
"cùng",
"nhau",
"trong",
"khoảng",
"37.106",
"tiếng",
"rưỡi",
"và",
"mỗi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"sẽ",
"có",
"633.039",
"trợ",
"lý",
"cùng",
"tham",
"dự",
"đi",
"cùng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sẽ",
"có",
"ngoại",
"trưởng",
"mike",
"pompeo",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"mick",
"mulvaney",
"trong",
"khi",
"đi",
"cùng",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"có",
"thể",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"kim",
"yong-chol",
"và",
"một",
"trợ",
"lý",
"nữa",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"cho",
"ngày",
"làm",
"việc",
"528 độ/km3",
"thứ",
"hai",
"800/v",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"tiết",
"lộ"
] |
[
"jerusalem",
"canh",
"bạc",
"đầy",
"rủi",
"ro",
"của",
"ông",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đơn",
"phương",
"nhìn",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"bị",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trừ",
"israel",
"xem",
"là",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"không",
"đúng",
"lúc",
"không",
"đúng",
"việc",
"có",
"thể",
"làm",
"trung",
"đông",
"bốc",
"lửa",
"biểu",
"tình",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bảy trăm linh bảy đề xi ben",
"amman",
"jordanie",
"ngày mười hai tháng hai năm hai ba một bốn",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"công",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"ảnh",
"reuters",
"trái",
"lại",
"ông",
"donald",
"trump",
"cho",
"biết",
"ông",
"muốn",
"xóa",
"bài",
"làm",
"lại",
"để",
"mang",
"lại",
"hòa",
"bình",
"cho",
"palestine",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"israel",
"và",
"ả",
"rập",
"xê",
"út",
"sự",
"kiện",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"quyết",
"định",
"công",
"nhận",
"jerusalem",
"thành",
"phố",
"thánh",
"của",
"ba",
"tôn",
"giáo",
"đạo",
"thiên",
"chúa",
"đạo",
"hồi",
"và",
"đạo",
"do",
"thái",
"cùng",
"thờ",
"một",
"đức",
"chúa",
"trời",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"nhà",
"nước",
"do",
"thái",
"làm",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"ả",
"rập",
"và",
"hồi",
"giáo",
"bất",
"bình",
"hầu",
"hết",
"các",
"thủ",
"đô",
"quốc",
"tế",
"từ",
"liên",
"hiệp",
"châu",
"âu",
"cho",
"đến",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đều",
"lo",
"ngại",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"hồi",
"giáo",
"và",
"người",
"palestine",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"trung",
"đông",
"chìm",
"trong",
"bão",
"lửa",
"như",
"cảnh",
"báo",
"của",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"câu",
"hỏi",
"đặt",
"ra",
"và",
"vì",
"những",
"lý",
"do",
"nào",
"washington",
"lại",
"lấy",
"một",
"quyết",
"định",
"đầy",
"rủi",
"ro",
"như",
"thế",
"từ",
"khi",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"đạo",
"luật",
"nhìn",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"vào",
"tháng không bảy hai bảy tám sáu",
"ba",
"đời",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"từ",
"bill",
"clinton",
"george",
"w",
"bush",
"đến",
"barack",
"obama",
"sáu",
"tháng sáu hai hai năm chín",
"lần",
"tìm",
"cách",
"trì",
"hoãn",
"điểm",
"xứng",
"đáng",
"của",
"tổng",
"thống",
"một ngàn",
"của",
"mỹ",
"ở",
"chổ",
"ông",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"nương",
"vào",
"quy",
"chế",
"của",
"jerusalem",
"để",
"tranh",
"cử",
"nhưng",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"dám",
"thực",
"hiện",
"lời",
"hứa",
"kế",
"hoạch",
"của",
"donald",
"trump",
"được",
"ông",
"mô",
"tả",
"là",
"hỏa",
"tiễn",
"hai",
"tầng",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"phải",
"nhìn",
"nhận",
"thực",
"tế",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"mà",
"còn",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"một",
"nền",
"dân",
"chủ",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"lý",
"giải",
"như",
"thế",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"phác",
"họa",
"tầng",
"thứ",
"hai",
"xây",
"dựng",
"một",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"mới",
"do",
"mỹ",
"bảo",
"trợ",
"thay",
"thế",
"thỏa",
"thuận",
"oslo",
"bế",
"tắc",
"từ",
"hơn",
"phần",
"tư",
"thế",
"kỷ",
"lập",
"luận",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"là",
"ông",
"muốn",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"vấn",
"đề",
"để",
"bứng",
"đi",
"những",
"chốt",
"chặn",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"đem",
"lại",
"chín mươi tám ki lo oát",
"hòa",
"bình",
"theo",
"hai",
"viên",
"chức",
"mỹ",
"được",
"reuteurs",
"trích",
"dẫn",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hứa",
"với",
"chủ",
"tịch",
"palestine",
"mamoud",
"abbas",
"một",
"dự",
"án",
"làm",
"hài",
"lòng",
"palestine",
"cụ",
"thể",
"ra",
"sao",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"không",
"nói",
"rõ",
"đánh",
"đổi",
"đông",
"jerusalem",
"với",
"nhà",
"nước",
"palestine",
"được",
"israel",
"công",
"nhận",
"người",
"tị",
"nạn",
"palestine",
"được",
"hồi",
"hương",
"mà",
"cho",
"đến",
"nay",
"israel",
"kiên",
"quyết",
"khước",
"từ",
"điều",
"chắc",
"chắn",
"là",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"này",
"mỹ",
"huy",
"động",
"cả",
"ả",
"rập",
"xê",
"út",
"và",
"israel",
"hai",
"nước",
"vì",
"có",
"kẻ",
"thù",
"chung",
"là",
"iran",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"giúp",
"palestine",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"ít",
"cảm",
"thông",
"với",
"vị",
"tổng",
"thống",
"doanh",
"nhân",
"thì",
"cho",
"là",
"ông",
"trump",
"muốn",
"thu",
"hút",
"lá",
"phiếu",
"cộng",
"đồng",
"do",
"thái",
"và",
"nhất",
"cộng",
"đồng",
"tin",
"gạch ngang mờ ca ca gạch chéo xê i ca e mờ",
"lành",
"phúc",
"âm",
"mà",
"trong",
"kỳ",
"bầu",
"cử",
"vừa",
"qua",
"có",
"đến",
"chín ngàn bốn trăm hai lăm chấm hai trăm mười chín yến",
"cử",
"tri",
"dồn",
"phiếu",
"cho",
"ông",
"đối",
"với",
"hai",
"cộng",
"đồng",
"tôn",
"giáo",
"này",
"không",
"thể",
"để",
"cho",
"thánh",
"chín trăm hai bốn ga lông",
"địa",
"jerusalem",
"một",
"lần",
"nữa",
"lọt",
"vào",
"tay",
"người",
"ả-rập",
"không",
"phải",
"ngẫu",
"nhiên",
"mà",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"này",
"để",
"tung",
"quả",
"bom",
"jerusalem",
"một",
"mặt",
"uy",
"tín",
"của",
"donald",
"trump",
"xuống",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"sau",
"mười sáu ngàn sáu mốt phẩy ba tám năm một",
"tháng",
"cầm",
"quyền",
"chỉ",
"còn",
"âm năm ngàn không trăm tám tư phẩy chín trăm hai mươi lăm rúp",
"dân",
"chúng",
"ủng",
"hộ",
"vào",
"lúc",
"nước",
"mỹ",
"chuẩn",
"âm hai ngàn ba nhăm phẩy sáu trăm linh một am be trên ki lo oát giờ",
"bị",
"bầu",
"lại",
"quốc",
"hội",
"tháng sáu năm hai nghìn không trăm bảy mươi",
"động",
"cơ",
"thứ",
"hai",
"là",
"cá",
"tính",
"của",
"donald",
"trump",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"chiến",
"tranh",
"afghanistan",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"làm",
"ngược",
"lại",
"và",
"giải",
"thích",
"theo",
"linh",
"tính",
"tôi",
"nghĩ",
"là",
"phải",
"bỏ",
"afghanistan",
"nhưng",
"lý",
"trí",
"buộc",
"tôi",
"phải",
"nghe",
"theo",
"cố",
"vấn",
"nghe",
"theo",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"james",
"mattis",
"trong",
"vụ",
"jerusalem",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nghe",
"lời",
"cố",
"vấn",
"của",
"ai",
"người",
"thứ",
"nhất",
"là",
"phó",
"tổng",
"thống",
"mike",
"pence",
"thuộc",
"hội",
"thánh",
"phúc",
"âm",
"và",
"người",
"thứ",
"hai",
"chính",
"là",
"con",
"rể",
"jared",
"kushner",
"theo",
"do",
"thái",
"giáo",
"áp",
"lực",
"thứ",
"ba",
"đến",
"từ",
"nhà",
"tỷ",
"phú",
"sheldon",
"adelson",
"chủ",
"nhân",
"nhiều",
"sòng",
"bạc",
"bảy hai",
"và",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"của",
"donald",
"trump",
"và",
"bạn",
"thân",
"của",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanhyahu",
"theo",
"mediapart",
"tên",
"một ngàn",
"lửa",
"hai",
"tầng",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"có",
"nguy",
"cơ",
"nổ",
"ngay",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"theo",
"một",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"âm hai ngàn một trăm năm mươi tám phẩy chín sáu năm xen ti mét",
"dân",
"israel",
"cũng",
"xem",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"về",
"jerusalem",
"là",
"không",
"đúng",
"lúc"
] | [
"jerusalem",
"canh",
"bạc",
"đầy",
"rủi",
"ro",
"của",
"ông",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đơn",
"phương",
"nhìn",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"bị",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trừ",
"israel",
"xem",
"là",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"không",
"đúng",
"lúc",
"không",
"đúng",
"việc",
"có",
"thể",
"làm",
"trung",
"đông",
"bốc",
"lửa",
"biểu",
"tình",
"tại",
"thủ",
"đô",
"707 db",
"amman",
"jordanie",
"ngày 12/2/2314",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"công",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"ảnh",
"reuters",
"trái",
"lại",
"ông",
"donald",
"trump",
"cho",
"biết",
"ông",
"muốn",
"xóa",
"bài",
"làm",
"lại",
"để",
"mang",
"lại",
"hòa",
"bình",
"cho",
"palestine",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"israel",
"và",
"ả",
"rập",
"xê",
"út",
"sự",
"kiện",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"quyết",
"định",
"công",
"nhận",
"jerusalem",
"thành",
"phố",
"thánh",
"của",
"ba",
"tôn",
"giáo",
"đạo",
"thiên",
"chúa",
"đạo",
"hồi",
"và",
"đạo",
"do",
"thái",
"cùng",
"thờ",
"một",
"đức",
"chúa",
"trời",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"nhà",
"nước",
"do",
"thái",
"làm",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"ả",
"rập",
"và",
"hồi",
"giáo",
"bất",
"bình",
"hầu",
"hết",
"các",
"thủ",
"đô",
"quốc",
"tế",
"từ",
"liên",
"hiệp",
"châu",
"âu",
"cho",
"đến",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"đều",
"lo",
"ngại",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"hồi",
"giáo",
"và",
"người",
"palestine",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"trung",
"đông",
"chìm",
"trong",
"bão",
"lửa",
"như",
"cảnh",
"báo",
"của",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"câu",
"hỏi",
"đặt",
"ra",
"và",
"vì",
"những",
"lý",
"do",
"nào",
"washington",
"lại",
"lấy",
"một",
"quyết",
"định",
"đầy",
"rủi",
"ro",
"như",
"thế",
"từ",
"khi",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"đạo",
"luật",
"nhìn",
"nhận",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"vào",
"tháng 07/2786",
"ba",
"đời",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"từ",
"bill",
"clinton",
"george",
"w",
"bush",
"đến",
"barack",
"obama",
"sáu",
"tháng 6/2259",
"lần",
"tìm",
"cách",
"trì",
"hoãn",
"điểm",
"xứng",
"đáng",
"của",
"tổng",
"thống",
"1000",
"của",
"mỹ",
"ở",
"chổ",
"ông",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"nương",
"vào",
"quy",
"chế",
"của",
"jerusalem",
"để",
"tranh",
"cử",
"nhưng",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"dám",
"thực",
"hiện",
"lời",
"hứa",
"kế",
"hoạch",
"của",
"donald",
"trump",
"được",
"ông",
"mô",
"tả",
"là",
"hỏa",
"tiễn",
"hai",
"tầng",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"theo",
"giải",
"thích",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"phải",
"nhìn",
"nhận",
"thực",
"tế",
"jerusalem",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"israel",
"mà",
"còn",
"là",
"thủ",
"đô",
"của",
"một",
"nền",
"dân",
"chủ",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"khi",
"lý",
"giải",
"như",
"thế",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"phác",
"họa",
"tầng",
"thứ",
"hai",
"xây",
"dựng",
"một",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"mới",
"do",
"mỹ",
"bảo",
"trợ",
"thay",
"thế",
"thỏa",
"thuận",
"oslo",
"bế",
"tắc",
"từ",
"hơn",
"phần",
"tư",
"thế",
"kỷ",
"lập",
"luận",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"là",
"ông",
"muốn",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"vấn",
"đề",
"để",
"bứng",
"đi",
"những",
"chốt",
"chặn",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"đem",
"lại",
"98 kw",
"hòa",
"bình",
"theo",
"hai",
"viên",
"chức",
"mỹ",
"được",
"reuteurs",
"trích",
"dẫn",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"hứa",
"với",
"chủ",
"tịch",
"palestine",
"mamoud",
"abbas",
"một",
"dự",
"án",
"làm",
"hài",
"lòng",
"palestine",
"cụ",
"thể",
"ra",
"sao",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"không",
"nói",
"rõ",
"đánh",
"đổi",
"đông",
"jerusalem",
"với",
"nhà",
"nước",
"palestine",
"được",
"israel",
"công",
"nhận",
"người",
"tị",
"nạn",
"palestine",
"được",
"hồi",
"hương",
"mà",
"cho",
"đến",
"nay",
"israel",
"kiên",
"quyết",
"khước",
"từ",
"điều",
"chắc",
"chắn",
"là",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"này",
"mỹ",
"huy",
"động",
"cả",
"ả",
"rập",
"xê",
"út",
"và",
"israel",
"hai",
"nước",
"vì",
"có",
"kẻ",
"thù",
"chung",
"là",
"iran",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"giúp",
"palestine",
"truyền",
"thông",
"mỹ",
"ít",
"cảm",
"thông",
"với",
"vị",
"tổng",
"thống",
"doanh",
"nhân",
"thì",
"cho",
"là",
"ông",
"trump",
"muốn",
"thu",
"hút",
"lá",
"phiếu",
"cộng",
"đồng",
"do",
"thái",
"và",
"nhất",
"cộng",
"đồng",
"tin",
"-mkk/cykem",
"lành",
"phúc",
"âm",
"mà",
"trong",
"kỳ",
"bầu",
"cử",
"vừa",
"qua",
"có",
"đến",
"9425.219 yến",
"cử",
"tri",
"dồn",
"phiếu",
"cho",
"ông",
"đối",
"với",
"hai",
"cộng",
"đồng",
"tôn",
"giáo",
"này",
"không",
"thể",
"để",
"cho",
"thánh",
"924 gallon",
"địa",
"jerusalem",
"một",
"lần",
"nữa",
"lọt",
"vào",
"tay",
"người",
"ả-rập",
"không",
"phải",
"ngẫu",
"nhiên",
"mà",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"này",
"để",
"tung",
"quả",
"bom",
"jerusalem",
"một",
"mặt",
"uy",
"tín",
"của",
"donald",
"trump",
"xuống",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"sau",
"16.061,3851",
"tháng",
"cầm",
"quyền",
"chỉ",
"còn",
"-5084,925 rub",
"dân",
"chúng",
"ủng",
"hộ",
"vào",
"lúc",
"nước",
"mỹ",
"chuẩn",
"-2035,601 ampe/kwh",
"bị",
"bầu",
"lại",
"quốc",
"hội",
"tháng 6/2070",
"động",
"cơ",
"thứ",
"hai",
"là",
"cá",
"tính",
"của",
"donald",
"trump",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"chiến",
"tranh",
"afghanistan",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"làm",
"ngược",
"lại",
"và",
"giải",
"thích",
"theo",
"linh",
"tính",
"tôi",
"nghĩ",
"là",
"phải",
"bỏ",
"afghanistan",
"nhưng",
"lý",
"trí",
"buộc",
"tôi",
"phải",
"nghe",
"theo",
"cố",
"vấn",
"nghe",
"theo",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"james",
"mattis",
"trong",
"vụ",
"jerusalem",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nghe",
"lời",
"cố",
"vấn",
"của",
"ai",
"người",
"thứ",
"nhất",
"là",
"phó",
"tổng",
"thống",
"mike",
"pence",
"thuộc",
"hội",
"thánh",
"phúc",
"âm",
"và",
"người",
"thứ",
"hai",
"chính",
"là",
"con",
"rể",
"jared",
"kushner",
"theo",
"do",
"thái",
"giáo",
"áp",
"lực",
"thứ",
"ba",
"đến",
"từ",
"nhà",
"tỷ",
"phú",
"sheldon",
"adelson",
"chủ",
"nhân",
"nhiều",
"sòng",
"bạc",
"72",
"và",
"cũng",
"là",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"của",
"donald",
"trump",
"và",
"bạn",
"thân",
"của",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"benjamin",
"netanhyahu",
"theo",
"mediapart",
"tên",
"1000",
"lửa",
"hai",
"tầng",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"có",
"nguy",
"cơ",
"nổ",
"ngay",
"tầng",
"thứ",
"nhất",
"theo",
"một",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"-2158,965 cm",
"dân",
"israel",
"cũng",
"xem",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"về",
"jerusalem",
"là",
"không",
"đúng",
"lúc"
] |
[
"mazda",
"năm triệu năm trăm chín ba ngàn một trăm hai lăm",
"cộng ba tám sáu chín năm bốn năm năm chín không một",
"ra",
"mắt",
"ở",
"việt",
"nam",
"tăng",
"một trăm linh bốn ga lông",
"so",
"với",
"bản",
"cũ",
"dòng",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"c",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"vừa",
"có",
"phiên",
"bản",
"mới",
"với",
"mức",
"giá",
"tăng",
"từ",
"hai ngàn hai trăm linh hai",
"đến",
"hai nghìn tám trăm tám mươi ba chấm không chín trăm sáu mươi công",
"đồng",
"sau",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"anh",
"nhật",
"bản",
"và",
"thái",
"lan",
"mazda",
"chín sáu hai sáu ba bảy sáu ba chín hai bốn",
"âm chín mươi phẩy bốn bảy",
"cũng",
"đã",
"quý mười",
"chính",
"thức",
"được",
"bán",
"chính",
"hãng",
"tại",
"việt",
"nam",
"trường",
"hải",
"công",
"bố",
"mức",
"giá",
"cho",
"mazda",
"bốn triệu tám nghìn",
"mới",
"là",
"mười chín phẩy không không ba mươi mốt",
"tám trăm ba hai nghìn chín trăm linh một",
"và",
"chín tám chỉ",
"đồng",
"cho",
"các",
"bản",
"một nghìn bẩy trăm năm tám phẩy hai hai một đề xi mét vuông",
"sedan",
"âm hai ngàn sáu trăm chín mốt phẩy không không chín không hai ve bê trên xen ti mét khối",
"hatchback",
"và",
"bốn trăm mười một giây trên mét vuông",
"sedan",
"so",
"với",
"giá",
"cũ",
"lần",
"lượt",
"là",
"ba nghìn lẻ một",
"năm triệu bẩy trăm lẻ năm ngàn tám trăm năm mươi hai",
"và",
"bốn trăm bẩy hai giây",
"mức",
"tăng",
"cho",
"từng",
"phiên",
"bản",
"từ",
"bốn triệu chín trăm hai mươi ba ngàn sáu mươi chín",
"đến",
"sáu trăm chín bốn bát can",
"đồng",
"theo",
"ông",
"bùi",
"kim",
"kha",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"thaco",
"phòng chống",
"sau",
"thời",
"gian",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mức",
"hai ngàn một trăm lẻ hai chấm một sáu chín xen ti mét",
"giá",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"do",
"trường",
"hải",
"phân",
"phối",
"đang",
"chạm",
"đáy",
"mazda",
"một ngàn ba mươi",
"ba mươi tư chấm ba một",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"âm chín nghìn bẩy trăm bẩy mươi tám chấm không hai sáu hai mét vuông",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"mazda",
"bốn triệu bảy trăm sáu mươi ba nghìn tám trăm lẻ chín",
"dù",
"bản",
"mới",
"tăng",
"giá",
"nhưng",
"bù",
"lại",
"dòng",
"xe",
"này",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"mới",
"các",
"tiện",
"ích",
"lẫn",
"cải",
"tiến",
"ở",
"thiết",
"kế",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"theo",
"đó",
"diện",
"mạo",
"của",
"mazda",
"chín mươi hai",
"chín triệu hai trăm hai mươi hai ngàn một trăm tám mươi chín",
"đặc",
"biệt",
"phần",
"đầu",
"xe",
"làm",
"mới",
"với",
"cụm",
"đèn",
"pha",
"led",
"sắc",
"nét",
"hốc",
"đèn",
"sương",
"mù",
"thiết",
"kế",
"lại",
"cản",
"trước",
"mới",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"rộng",
"hơn",
"logo",
"mazda",
"đặt",
"thấp",
"và",
"các",
"đường",
"viền",
"mạ",
"chrome",
"dày",
"hơn",
"nội",
"thất",
"của",
"mazda",
"ba bốn",
"một triệu bẩy trăm linh chín nghìn linh ba",
"bọc",
"da",
"cao",
"cấp",
"với",
"tông",
"màu",
"đen",
"chủ",
"đạo",
"xe",
"hỗ",
"trợ",
"hệ",
"thống",
"giải",
"trí",
"mazda",
"connect",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"hai mươi sáu đồng trên đô la",
"với",
"núm",
"xoay",
"điều",
"khiển",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"hai ngàn năm mươi",
"loa",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"chìa",
"khóa",
"thông",
"minh",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"chỉnh",
"điện",
"và",
"phanh",
"tay",
"điện",
"tử",
"bản",
"cao",
"cấp",
"còn",
"có",
"màn",
"hình",
"hud",
"hiển",
"thị",
"trên",
"kính",
"lái",
"với",
"các",
"thông",
"số",
"vận",
"hành",
"của",
"xe",
"mazda",
"mười bảy tới mười một",
"mới",
"được",
"nâng",
"cấp",
"gi i bê ca ét gạch ngang đắp liu",
"đáng",
"kể",
"về",
"công",
"nghệ",
"và",
"tiện",
"ích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"mazda",
"tỉ số mười bốn mười",
"một triệu bẩy trăm",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"công",
"nghệ",
"kiểm",
"soát",
"gia",
"tốc",
"g-vectoring",
"control",
"như",
"trên",
"mazda",
"âm năm mốt chấm bốn mươi bốn",
"mới",
"giúp",
"kiểm",
"soát",
"tốc",
"độ",
"ổn",
"bẩy trăm ba mươi ba chấm hai trăm bốn tám mi li gam",
"định",
"thân",
"xe",
"và",
"tạo",
"cảm",
"giác",
"thoải",
"mái",
"khi",
"lái",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"động",
"cơ",
"cho",
"mazda",
"năm triệu ba trăm bốn năm ngàn hai trăm sáu chín",
"mới",
"gồm",
"bản",
"sáu trăm ba mươi mốt phẩy năm ba bốn mê ga oát",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"ba triệu bốn trăm lẻ năm nghìn tám trăm năm tám",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"âm một nghìn tám trăm mười sáu phẩy sáu trăm sáu mươi chín ki lô bít",
"và",
"bản",
"âm hai nghìn năm trăm hai bảy phẩy ba trăm lẻ hai ga lông",
"công",
"suất",
"hai triệu",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"tối",
"đa",
"âm bảy ngàn tám trăm bốn mươi sáu chấm bốn hai năm tạ",
"cả",
"sáu mươi ba",
"đều",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"chín triệu sáu trăm hai hai ngàn ba trăm bốn lăm",
"cấp",
"các",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"như",
"hệ",
"thống",
"cân",
"bằng",
"điện",
"tử",
"abs",
"ebd",
"cảnh",
"báo",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"ba",
"khởi",
"hành",
"ngang",
"dốc",
"camera",
"lùi",
"và",
"bốn trăm ba mươi tư ngàn sáu trăm ba mươi bảy",
"túi",
"khí"
] | [
"mazda",
"5.593.125",
"+38695455901",
"ra",
"mắt",
"ở",
"việt",
"nam",
"tăng",
"104 gallon",
"so",
"với",
"bản",
"cũ",
"dòng",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"phân",
"khúc",
"c",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"vừa",
"có",
"phiên",
"bản",
"mới",
"với",
"mức",
"giá",
"tăng",
"từ",
"2202",
"đến",
"2883.0960 công",
"đồng",
"sau",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"anh",
"nhật",
"bản",
"và",
"thái",
"lan",
"mazda",
"96263763924",
"-90,47",
"cũng",
"đã",
"quý 10",
"chính",
"thức",
"được",
"bán",
"chính",
"hãng",
"tại",
"việt",
"nam",
"trường",
"hải",
"công",
"bố",
"mức",
"giá",
"cho",
"mazda",
"4.008.000",
"mới",
"là",
"19,0031",
"832.901",
"và",
"98 chỉ",
"đồng",
"cho",
"các",
"bản",
"1758,221 dm2",
"sedan",
"-2691,00902 wb/cm3",
"hatchback",
"và",
"411 giây/m2",
"sedan",
"so",
"với",
"giá",
"cũ",
"lần",
"lượt",
"là",
"3001",
"5.705.852",
"và",
"472 s",
"mức",
"tăng",
"cho",
"từng",
"phiên",
"bản",
"từ",
"4.923.069",
"đến",
"694 pa",
"đồng",
"theo",
"ông",
"bùi",
"kim",
"kha",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"thaco",
"phòng chống",
"sau",
"thời",
"gian",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mức",
"2102.169 cm",
"giá",
"cho",
"các",
"dòng",
"xe",
"do",
"trường",
"hải",
"phân",
"phối",
"đang",
"chạm",
"đáy",
"mazda",
"1030",
"34.31",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"-9778.0262 m2",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"mazda",
"4.763.809",
"dù",
"bản",
"mới",
"tăng",
"giá",
"nhưng",
"bù",
"lại",
"dòng",
"xe",
"này",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"mới",
"các",
"tiện",
"ích",
"lẫn",
"cải",
"tiến",
"ở",
"thiết",
"kế",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"theo",
"đó",
"diện",
"mạo",
"của",
"mazda",
"92",
"9.222.189",
"đặc",
"biệt",
"phần",
"đầu",
"xe",
"làm",
"mới",
"với",
"cụm",
"đèn",
"pha",
"led",
"sắc",
"nét",
"hốc",
"đèn",
"sương",
"mù",
"thiết",
"kế",
"lại",
"cản",
"trước",
"mới",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"rộng",
"hơn",
"logo",
"mazda",
"đặt",
"thấp",
"và",
"các",
"đường",
"viền",
"mạ",
"chrome",
"dày",
"hơn",
"nội",
"thất",
"của",
"mazda",
"34",
"1.709.003",
"bọc",
"da",
"cao",
"cấp",
"với",
"tông",
"màu",
"đen",
"chủ",
"đạo",
"xe",
"hỗ",
"trợ",
"hệ",
"thống",
"giải",
"trí",
"mazda",
"connect",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"26 đồng/$",
"với",
"núm",
"xoay",
"điều",
"khiển",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"2050",
"loa",
"điều",
"hòa",
"tự",
"động",
"chìa",
"khóa",
"thông",
"minh",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"chỉnh",
"điện",
"và",
"phanh",
"tay",
"điện",
"tử",
"bản",
"cao",
"cấp",
"còn",
"có",
"màn",
"hình",
"hud",
"hiển",
"thị",
"trên",
"kính",
"lái",
"với",
"các",
"thông",
"số",
"vận",
"hành",
"của",
"xe",
"mazda",
"17 - 11",
"mới",
"được",
"nâng",
"cấp",
"jibks-w",
"đáng",
"kể",
"về",
"công",
"nghệ",
"và",
"tiện",
"ích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"mazda",
"tỉ số 14 - 10",
"1.000.700",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"công",
"nghệ",
"kiểm",
"soát",
"gia",
"tốc",
"g-vectoring",
"control",
"như",
"trên",
"mazda",
"-51.44",
"mới",
"giúp",
"kiểm",
"soát",
"tốc",
"độ",
"ổn",
"733.248 mg",
"định",
"thân",
"xe",
"và",
"tạo",
"cảm",
"giác",
"thoải",
"mái",
"khi",
"lái",
"hai",
"lựa",
"chọn",
"động",
"cơ",
"cho",
"mazda",
"5.345.269",
"mới",
"gồm",
"bản",
"631,534 mw",
"công",
"suất",
"tối",
"đa",
"3.405.858",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"-1816,669 kb",
"và",
"bản",
"-2527,302 gallon",
"công",
"suất",
"2.000.000",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"tối",
"đa",
"-7846.425 tạ",
"cả",
"63",
"đều",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"9.622.345",
"cấp",
"các",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"như",
"hệ",
"thống",
"cân",
"bằng",
"điện",
"tử",
"abs",
"ebd",
"cảnh",
"báo",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"hỗ",
"trợ",
"phanh",
"ba",
"khởi",
"hành",
"ngang",
"dốc",
"camera",
"lùi",
"và",
"434.637",
"túi",
"khí"
] |
[
"trái",
"ngược",
"với",
"phản",
"ứng",
"và",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"nhiều",
"người",
"về",
"thủ",
"môn",
"tấn",
"trường",
"sau",
"trận",
"thua",
"uzbekistan",
"hai nghìn bảy mươi",
"ngày hai mốt tháng ba năm hai nghìn chín trăm tám mươi",
"cả",
"vff",
"và",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"văn",
"sỹ",
"đều",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"có",
"cơ",
"hội",
"bắt",
"chính",
"trong",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"uae",
"đêm",
"ba giờ",
"mười năm tháng một một nghìn năm trăm sáu sáu",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"lên",
"đường",
"sang",
"uae",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"chín trăm bẩy sáu nghìn bốn trăm hai tám",
"vòng",
"loại",
"bảng",
"e",
"asian",
"cup",
"hai trăm tám chín nghìn bảy trăm năm sáu",
"sau",
"trận",
"thua",
"ba triệu không trăm bốn ba nghìn ba trăm linh một",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"ngày tám và ngày một",
"tâm",
"lý",
"của",
"đội",
"nặng",
"trĩu",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"huấn luyện viên",
"tạm",
"quyền",
"nguyễn",
"văn",
"sỹ",
"và",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"vff",
"đều",
"không",
"nhắc",
"đến",
"bàn",
"thua",
"đầu",
"và",
"phong",
"độ",
"đáng",
"ngờ",
"của",
"tấn",
"trường",
"ở",
"trận",
"đấu",
"đó",
"tấn",
"trường",
"trong",
"pha",
"va",
"chạm",
"với",
"văn",
"nhiên",
"người",
"sau",
"đó",
"bị",
"gãy",
"hiệu số ba mươi mười bảy",
"xương",
"đòn",
"vai",
"ở",
"trận",
"đấu",
"mồng sáu đến ngày mồng bốn tháng hai",
"ảnh",
"hải",
"anh",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"thậm",
"chí",
"còn",
"khẳng",
"định",
"tấn",
"trường",
"có",
"thể",
"vẫn",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"tại",
"uae",
"về",
"quyết",
"định",
"chọn",
"tấn",
"trường",
"bắt",
"chính",
"thay",
"vì",
"thanh",
"bình",
"và",
"vĩnh",
"lợi",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"cho",
"biết",
"thanh",
"bình",
"là",
"thủ",
"môn",
"trẻ",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"thua",
"uzbekistan",
"mười tám",
"cậu",
"ấy",
"cũng",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"vĩnh",
"lợi",
"đã",
"bảy trăm hai mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi năm",
"năm",
"không",
"trở",
"lại",
"khung",
"gỗ",
"nên",
"tôi",
"muốn",
"để",
"lợi",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"còn",
"tấn",
"trường",
"vừa",
"thể",
"hiện",
"tốt",
"trong",
"màu",
"áo",
"b.bình",
"dương",
"ở",
"biên tập viên",
"cup",
"và",
"được",
"bầu",
"là",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"trước",
"giờ",
"đưa",
"các",
"học",
"trò",
"sang",
"uae",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"cho",
"biết",
"tôi",
"không",
"nghĩ",
"trường",
"có",
"tiêu",
"cực",
"gì",
"bởi",
"một",
"cầu",
"thủ",
"vừa",
"trở",
"lại",
"và",
"vẫn",
"bị",
"dư",
"luận",
"soi",
"như",
"trường",
"thì",
"không",
"dại",
"gì",
"tự",
"đẩy",
"mình",
"vào",
"con",
"đường",
"ấy",
"lãnh",
"đạo",
"vff",
"dường",
"như",
"muốn",
"bỏ",
"qua",
"vụ",
"này",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"trọng",
"hỷ",
"nói",
"tấn",
"trường",
"đã",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"kém",
"về",
"mọi",
"mặt",
"hai ba tháng mười",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"lân",
"trung",
"nhận",
"tháng mười một bốn trăm hai hai",
"định",
"quyết",
"định",
"chuyên",
"môn",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"vff",
"tuyệt",
"đối",
"tin",
"tưởng",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"và",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"đã",
"trao",
"cho",
"họ",
"vinh",
"dự",
"khoác",
"áo",
"đội",
"tuyển",
"bốn nghìn",
"cầu",
"thủ",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"sau",
"trận",
"tái",
"đấu",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"với",
"uzbekistan",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"mười bốn giờ mười bẩy phút bốn mươi sáu giây",
"nam",
"sứt",
"mẻ",
"nặng",
"về",
"lực",
"lượng",
"ngoài",
"tấn",
"tài",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"ngồi",
"nhà",
"và",
"văn",
"nhiên",
"bị",
"gãy",
"đến",
"xương",
"bốn ngàn chín trăm",
"đòn",
"vai",
"đội",
"chỉ",
"còn",
"chín sáu",
"cầu",
"thủ",
"sang",
"uae",
"do",
"tiền",
"vệ",
"văn",
"bình",
"bị",
"rách",
"cơ",
"mất",
"bẩy sáu năm năm chín tám sáu không không không hai",
"tháng",
"mới",
"bình",
"phục"
] | [
"trái",
"ngược",
"với",
"phản",
"ứng",
"và",
"nghi",
"ngờ",
"của",
"nhiều",
"người",
"về",
"thủ",
"môn",
"tấn",
"trường",
"sau",
"trận",
"thua",
"uzbekistan",
"2070",
"ngày 21/3/2980",
"cả",
"vff",
"và",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"văn",
"sỹ",
"đều",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"có",
"cơ",
"hội",
"bắt",
"chính",
"trong",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"uae",
"đêm",
"3h",
"15/1/1566",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"lên",
"đường",
"sang",
"uae",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"976.428",
"vòng",
"loại",
"bảng",
"e",
"asian",
"cup",
"289.756",
"sau",
"trận",
"thua",
"3.043.301",
"trên",
"sân",
"mỹ",
"đình",
"ngày 8 và ngày 1",
"tâm",
"lý",
"của",
"đội",
"nặng",
"trĩu",
"tuy",
"nhiên",
"cả",
"huấn luyện viên",
"tạm",
"quyền",
"nguyễn",
"văn",
"sỹ",
"và",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"vff",
"đều",
"không",
"nhắc",
"đến",
"bàn",
"thua",
"đầu",
"và",
"phong",
"độ",
"đáng",
"ngờ",
"của",
"tấn",
"trường",
"ở",
"trận",
"đấu",
"đó",
"tấn",
"trường",
"trong",
"pha",
"va",
"chạm",
"với",
"văn",
"nhiên",
"người",
"sau",
"đó",
"bị",
"gãy",
"hiệu số 30 - 17",
"xương",
"đòn",
"vai",
"ở",
"trận",
"đấu",
"mồng 6 đến ngày mồng 4 tháng 2",
"ảnh",
"hải",
"anh",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"thậm",
"chí",
"còn",
"khẳng",
"định",
"tấn",
"trường",
"có",
"thể",
"vẫn",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"ra",
"sân",
"trong",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"tại",
"uae",
"về",
"quyết",
"định",
"chọn",
"tấn",
"trường",
"bắt",
"chính",
"thay",
"vì",
"thanh",
"bình",
"và",
"vĩnh",
"lợi",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"cho",
"biết",
"thanh",
"bình",
"là",
"thủ",
"môn",
"trẻ",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"thua",
"uzbekistan",
"18",
"cậu",
"ấy",
"cũng",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"vĩnh",
"lợi",
"đã",
"722.485",
"năm",
"không",
"trở",
"lại",
"khung",
"gỗ",
"nên",
"tôi",
"muốn",
"để",
"lợi",
"có",
"thêm",
"thời",
"gian",
"còn",
"tấn",
"trường",
"vừa",
"thể",
"hiện",
"tốt",
"trong",
"màu",
"áo",
"b.bình",
"dương",
"ở",
"biên tập viên",
"cup",
"và",
"được",
"bầu",
"là",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"trước",
"giờ",
"đưa",
"các",
"học",
"trò",
"sang",
"uae",
"huấn luyện viên",
"văn",
"sỹ",
"cho",
"biết",
"tôi",
"không",
"nghĩ",
"trường",
"có",
"tiêu",
"cực",
"gì",
"bởi",
"một",
"cầu",
"thủ",
"vừa",
"trở",
"lại",
"và",
"vẫn",
"bị",
"dư",
"luận",
"soi",
"như",
"trường",
"thì",
"không",
"dại",
"gì",
"tự",
"đẩy",
"mình",
"vào",
"con",
"đường",
"ấy",
"lãnh",
"đạo",
"vff",
"dường",
"như",
"muốn",
"bỏ",
"qua",
"vụ",
"này",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"trọng",
"hỷ",
"nói",
"tấn",
"trường",
"đã",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"kém",
"về",
"mọi",
"mặt",
"23/10",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"nguyễn",
"lân",
"trung",
"nhận",
"tháng 11/422",
"định",
"quyết",
"định",
"chuyên",
"môn",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"vff",
"tuyệt",
"đối",
"tin",
"tưởng",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"và",
"cầu",
"thủ",
"khi",
"đã",
"trao",
"cho",
"họ",
"vinh",
"dự",
"khoác",
"áo",
"đội",
"tuyển",
"4000",
"cầu",
"thủ",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"sau",
"trận",
"tái",
"đấu",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"với",
"uzbekistan",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"14:17:46",
"nam",
"sứt",
"mẻ",
"nặng",
"về",
"lực",
"lượng",
"ngoài",
"tấn",
"tài",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"ngồi",
"nhà",
"và",
"văn",
"nhiên",
"bị",
"gãy",
"đến",
"xương",
"4900",
"đòn",
"vai",
"đội",
"chỉ",
"còn",
"96",
"cầu",
"thủ",
"sang",
"uae",
"do",
"tiền",
"vệ",
"văn",
"bình",
"bị",
"rách",
"cơ",
"mất",
"76559860002",
"tháng",
"mới",
"bình",
"phục"
] |
[
"ngay",
"từ",
"đầu",
"ngày bốn",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"một",
"số",
"kết",
"quả",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"theo",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"thể",
"hai hai giờ mười chín phút hai bảy giây",
"dục",
"thể",
"thao",
"vương",
"bích",
"thắng",
"trong",
"quý",
"hai ngàn sáu trăm tám năm",
"ngày một tháng mười một",
"tổng",
"cục",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"án",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"tám ngàn ba trăm sáu mươi tám phẩy không bảy bảy không am be",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"và",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"luật",
"sửa",
"ngang bốn nghìn xoẹt năm không",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"ngành",
"đã",
"trình",
"chính",
"phủ",
"dự",
"ba mươi chín đi ốp",
"thảo",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"về",
"một",
"số",
"chế",
"độ",
"đối",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"ttp",
"hồ",
"chí",
"tám giờ bốn mươi phút",
"minh",
"hoàn",
"thiện",
"trình",
"chính",
"phủ",
"đề",
"án",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"sea",
"games",
"một nghìn",
"và",
"para",
"games",
"hai ngàn tám trăm tám mươi chín",
"năm giờ mười hai",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trình",
"bộ",
"trưởng",
"ban",
"hành",
"chín không năm bốn chín hai năm hai một chín bẩy",
"thông",
"tư",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"tập",
"huấn",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"môn",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"quần",
"chúng",
"ngành",
"cũng",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"đôn",
"đốc",
"các",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"viii",
"hai mươi ba giờ",
"và",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"ngày",
"chạy",
"olympic",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"toàn",
"dân",
"ngày hai mươi bẩy và ngày mười một",
"thu",
"hút",
"hơn",
"tám trăm bẩy mươi mốt mê ga bít",
"người",
"tham",
"gia",
"cũng",
"trong",
"quý",
"bẩy không không xoẹt hai không sáu chéo dét trừ a pê",
"ngành",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"bơi",
"an",
"toàn",
"phòng",
"chống",
"đuối",
"nước",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"sáu trăm tám mươi mốt ngàn không trăm mười nhăm",
"của",
"ngành",
"văn",
"hóa",
"gạch chéo đờ bê cờ bê ca xoẹt mờ",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"cú",
"sút",
"phạt",
"tuyệt",
"đẹp",
"của",
"quang",
"hải",
"mang",
"về",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"ba mươi hai",
"cho",
"giây đờ a ét gờ tám trăm",
"việt",
"nam",
"trước",
"tê vê kép ca gạch ngang ba trăm",
"uzbekistan",
"tại",
"trận",
"chung",
"kết",
"ép xuộc bốn trăm bốn mươi",
"châu",
"á",
"một ngàn sáu trăm chín mươi bốn",
"ảnh",
"zing",
"cùng",
"với",
"đó",
"thể",
"thao",
"thành",
"tích",
"cao",
"cũng",
"đã",
"tập",
"trung",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"lần",
"thứ",
"không năm năm một tám tám không chín năm tám bốn một",
"ngày mùng một ngày hai mươi sáu tháng mười",
"asiad",
"ba ngàn hai trăm bảy mươi",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"châu",
"á",
"tại",
"âm sáu ngàn một trăm linh chín chấm không không chín trăm ba mươi ba oát giờ",
"indonesia",
"đại",
"hội",
"olympic",
"trẻ",
"tại",
"argentina",
"vòng",
"loại",
"olympic",
"hai mươi mốt giờ",
"tại",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"các",
"giải",
"thể",
"thao",
"khu",
"vực",
"châu",
"lục",
"thế",
"giới",
"ngành",
"đã",
"tiến",
"hành",
"tổ",
"chức",
"một ngàn hai trăm mười sáu",
"giải",
"thể",
"thao",
"trong",
"hệ",
"năm tư bát can",
"thống",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"quý",
"i",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"tại",
"nhiều",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"và",
"giành",
"được",
"một nghìn",
"huy",
"chương",
"vàng",
"vòng hai mươi nhăm hai mươi ba",
"huy",
"chương",
"bạc",
"vòng mười chín chín",
"huy",
"chương",
"đồng",
"trong",
"đó",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nam",
"bốn trăm gạch chéo ba không không hai xoẹt xê u",
"đã",
"lập",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"trong",
"lịch",
"sử",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"á",
"quân",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"mười trừ hai trăm dê o e gi",
"châu",
"á",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"xuất",
"sắc",
"vào",
"thi",
"đấu",
"trận",
"tứ",
"kết",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"futsal",
"châu",
"á",
"ngày hai hai tháng bẩy năm một ngàn chín trăm sáu mươi hai",
"tại",
"đài",
"loan",
"từ",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"ngành",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"tin",
"tưởng",
"các",
"liên",
"âm bốn mươi tư đề xi mét khối",
"đoàn",
"hiệp",
"hội",
"và",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"đội",
"tuyển",
"cùng",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"những",
"bốn trăm linh một năm trăm",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"ở",
"các",
"giải",
"đấu",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"ngày hai bảy tháng mười một năm hai ngàn chín trăm bảy mươi sáu",
"và",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"phó",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"trần",
"đức",
"phấn",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"cần",
"phải",
"làm",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao",
"tại",
"asiad",
"một trăm chín mươi tám ngàn tám trăm lẻ tám",
"với",
"hai mươi bốn chấm không không năm",
"huy",
"chương",
"vàng",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"cũng",
"phấn",
"đấu",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"các",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"châu",
"lục",
"hướng",
"tới",
"olympic",
"tokyo",
"một ngàn không trăm lẻ bảy",
"phải",
"giữ",
"được",
"thành",
"tích",
"một",
"huy",
"chương",
"vàng",
"và",
"một",
"huy",
"chương",
"bạc",
"thậm",
"chí",
"vượt",
"thành",
"tích",
"trên",
"trong",
"niềm",
"tin",
"chiến",
"thắng",
"như",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"xuộc năm trăm bảy không không",
"việt",
"nam",
"vừa",
"qua",
"tại",
"pờ i mờ ca xoẹt bẩy trăm linh tám",
"châu",
"á",
"bốn nghìn không trăm lẻ sáu",
"vừa",
"qua",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"đại",
"hội",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"viii",
"ngoài",
"các",
"mục",
"tiêu",
"về",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"và",
"công",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"toàn",
"ngành",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"về",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"củng",
"cố",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"với",
"các",
"nước",
"asean",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"thể",
"thao",
"mạnh",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hoa",
"kỳ"
] | [
"ngay",
"từ",
"đầu",
"ngày 4",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"một",
"số",
"kết",
"quả",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"theo",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"thể",
"22:19:27",
"dục",
"thể",
"thao",
"vương",
"bích",
"thắng",
"trong",
"quý",
"2685",
"ngày 1/11",
"tổng",
"cục",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"án",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"8368,0770 ampe",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"và",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"luật",
"sửa",
"-4000/50",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"ngành",
"đã",
"trình",
"chính",
"phủ",
"dự",
"39 điôp",
"thảo",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"về",
"một",
"số",
"chế",
"độ",
"đối",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"ttp",
"hồ",
"chí",
"8h40",
"minh",
"hoàn",
"thiện",
"trình",
"chính",
"phủ",
"đề",
"án",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"sea",
"games",
"1000",
"và",
"para",
"games",
"2889",
"5h12",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trình",
"bộ",
"trưởng",
"ban",
"hành",
"90549252197",
"thông",
"tư",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"tập",
"huấn",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"môn",
"các",
"môn",
"thể",
"thao",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"quần",
"chúng",
"ngành",
"cũng",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"đôn",
"đốc",
"các",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"các",
"cấp",
"tiến",
"tới",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"viii",
"23h",
"và",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"ngày",
"chạy",
"olympic",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"toàn",
"dân",
"ngày 27 và ngày 11",
"thu",
"hút",
"hơn",
"871 mb",
"người",
"tham",
"gia",
"cũng",
"trong",
"quý",
"700/206/z-ap",
"ngành",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"bơi",
"an",
"toàn",
"phòng",
"chống",
"đuối",
"nước",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"681.015",
"của",
"ngành",
"văn",
"hóa",
"/đbcbk/m",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"cú",
"sút",
"phạt",
"tuyệt",
"đẹp",
"của",
"quang",
"hải",
"mang",
"về",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"32",
"cho",
"jđasg800",
"việt",
"nam",
"trước",
"twk-300",
"uzbekistan",
"tại",
"trận",
"chung",
"kết",
"f/440",
"châu",
"á",
"1694",
"ảnh",
"zing",
"cùng",
"với",
"đó",
"thể",
"thao",
"thành",
"tích",
"cao",
"cũng",
"đã",
"tập",
"trung",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"tham",
"dự",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"lần",
"thứ",
"055188095841",
"ngày mùng 1 ngày 26 tháng 10",
"asiad",
"3270",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"châu",
"á",
"tại",
"-6109.00933 wh",
"indonesia",
"đại",
"hội",
"olympic",
"trẻ",
"tại",
"argentina",
"vòng",
"loại",
"olympic",
"21h",
"tại",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"các",
"giải",
"thể",
"thao",
"khu",
"vực",
"châu",
"lục",
"thế",
"giới",
"ngành",
"đã",
"tiến",
"hành",
"tổ",
"chức",
"1216",
"giải",
"thể",
"thao",
"trong",
"hệ",
"54 pa",
"thống",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"quý",
"i",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"tại",
"nhiều",
"giải",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"và",
"giành",
"được",
"1000",
"huy",
"chương",
"vàng",
"vòng 25 - 23",
"huy",
"chương",
"bạc",
"vòng 19 - 9",
"huy",
"chương",
"đồng",
"trong",
"đó",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nam",
"400/3002/cu",
"đã",
"lập",
"nên",
"kỳ",
"tích",
"mới",
"trong",
"lịch",
"sử",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"á",
"quân",
"tại",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"10-200doej",
"châu",
"á",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"xuất",
"sắc",
"vào",
"thi",
"đấu",
"trận",
"tứ",
"kết",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"futsal",
"châu",
"á",
"ngày 22/7/1962",
"tại",
"đài",
"loan",
"từ",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"ngành",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"tin",
"tưởng",
"các",
"liên",
"-44 dm3",
"đoàn",
"hiệp",
"hội",
"và",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"đội",
"tuyển",
"cùng",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"những",
"401500",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nhất",
"ở",
"các",
"giải",
"đấu",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"ngày 27/11/2976",
"và",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"phó",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"trần",
"đức",
"phấn",
"từ",
"nay",
"đến",
"cuối",
"năm",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"còn",
"rất",
"nhiều",
"việc",
"cần",
"phải",
"làm",
"trong",
"đó",
"tập",
"trung",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao",
"tại",
"asiad",
"198.808",
"với",
"24.005",
"huy",
"chương",
"vàng",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"cũng",
"phấn",
"đấu",
"những",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"các",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"châu",
"lục",
"hướng",
"tới",
"olympic",
"tokyo",
"1007",
"phải",
"giữ",
"được",
"thành",
"tích",
"một",
"huy",
"chương",
"vàng",
"và",
"một",
"huy",
"chương",
"bạc",
"thậm",
"chí",
"vượt",
"thành",
"tích",
"trên",
"trong",
"niềm",
"tin",
"chiến",
"thắng",
"như",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"/500700",
"việt",
"nam",
"vừa",
"qua",
"tại",
"pymk/708",
"châu",
"á",
"4006",
"vừa",
"qua",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"đại",
"hội",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"viii",
"ngoài",
"các",
"mục",
"tiêu",
"về",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"và",
"công",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"toàn",
"ngành",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"về",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"củng",
"cố",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"với",
"các",
"nước",
"asean",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"thể",
"thao",
"mạnh",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hoa",
"kỳ"
] |
[
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"âm chín ngàn tám trăm lẻ sáu chấm hai trăm bẩy mươi nhăm niu tơn trên sào",
"ngôi",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"ở",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"được",
"báo",
"ngoại",
"khen",
"ngợi",
"bởi",
"thiết",
"kế",
"nội",
"quy vê sờ xuộc rờ mờ lờ i",
"thất",
"gọn",
"nhẹ",
"hiện",
"đại",
"bên",
"trong",
"ngôi",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"bốn trăm chín mươi mốt pao",
"ở",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bất",
"ngờ",
"nổi",
"bật",
"trên",
"tạp",
"chí",
"kiến",
"trúc",
"nước",
"ngoài",
"archdaily",
"ngôi",
"nhà",
"một ngàn mười bẩy",
"tầng",
"và",
"một",
"tầng",
"lửng",
"được",
"sơn",
"màu",
"trắng",
"tinh",
"tế",
"nổi",
"bật",
"hẳn",
"ở",
"khu",
"nhà",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"hệ",
"thống",
"cửa",
"kính",
"thoáng",
"tạo",
"view",
"rất",
"đẹp",
"cho",
"căn",
"phòng",
"tầng",
"lửng"
] | [
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"-9806.275 n/sào",
"ngôi",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"ở",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"được",
"báo",
"ngoại",
"khen",
"ngợi",
"bởi",
"thiết",
"kế",
"nội",
"qvs/rmly",
"thất",
"gọn",
"nhẹ",
"hiện",
"đại",
"bên",
"trong",
"ngôi",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"491 pound",
"ở",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"bất",
"ngờ",
"nổi",
"bật",
"trên",
"tạp",
"chí",
"kiến",
"trúc",
"nước",
"ngoài",
"archdaily",
"ngôi",
"nhà",
"1017",
"tầng",
"và",
"một",
"tầng",
"lửng",
"được",
"sơn",
"màu",
"trắng",
"tinh",
"tế",
"nổi",
"bật",
"hẳn",
"ở",
"khu",
"nhà",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"hệ",
"thống",
"cửa",
"kính",
"thoáng",
"tạo",
"view",
"rất",
"đẹp",
"cho",
"căn",
"phòng",
"tầng",
"lửng"
] |
[
"mỗi",
"chín trăm tám mươi độ ép",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"hơn",
"hai nghìn",
"việt",
"kiều",
"về",
"quê",
"ăn",
"tết",
"theo",
"ước",
"tính",
"của",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"sắp",
"tới",
"khoảng",
"mười một",
"đến",
"chín sáu phẩy năm tám",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"sẽ",
"về",
"quê",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"huệ",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"này",
"con",
"số",
"được",
"lấy",
"từ",
"lượng",
"người",
"xin",
"visa",
"về",
"nước",
"nên",
"tính",
"chính",
"xác",
"khá",
"cao",
"thống",
"kê",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"khách",
"việt",
"kiều",
"về",
"nước",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"chín không không hai ngàn xuộc e vê kép pê rờ lờ",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"giữa",
"năm sáu một bốn",
"đến",
"giữa",
"ngày mồng ba",
"riêng",
"trong",
"khoảng",
"âm năm nghìn bảy tư phẩy chín ngàn chín trăm bảy mươi",
"tuần",
"cao",
"điểm",
"tết",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đón",
"tám mươi hai chấm không không không tới chín mươi hai phẩy sáu",
"lượt",
"khách",
"hồi",
"hương",
"mỗi",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"hai triệu tám trăm bốn tám ngàn bốn bảy",
"việt",
"kiều",
"về",
"quê",
"ăn",
"tết",
"để",
"có",
"phương",
"án",
"giải",
"quyết",
"nhanh",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"cho",
"lượng",
"khách",
"việt",
"kiều",
"tăng",
"cao",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"sở văn hóa thông tin",
"đã",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phân",
"công",
"cán",
"bộ",
"trực",
"cờ cờ pờ hờ quy ngang hai ngàn ngang sáu chín không",
"suốt",
"tết",
"ông",
"lê",
"văn",
"lữu",
"phó",
"trưởng",
"đồn",
"ngày hai ba không bảy một hai sáu bốn",
"công",
"an",
"cửa",
"khẩu",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"kiểm",
"tra",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"còn",
"mất",
"ngày hai mươi mốt hai mươi lăm mười bảy",
"giây",
"nếu",
"cán",
"năm giờ",
"bộ",
"giữ",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"con",
"mất",
"quá",
"bảy trăm hai hai ngàn tám trăm bốn chín",
"giây",
"tôi",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"ông",
"lữu",
"khẳng",
"định"
] | [
"mỗi",
"980 of",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"hơn",
"2000",
"việt",
"kiều",
"về",
"quê",
"ăn",
"tết",
"theo",
"ước",
"tính",
"của",
"hiệp",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"sắp",
"tới",
"khoảng",
"11",
"đến",
"96,58",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"sẽ",
"về",
"quê",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"huệ",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"này",
"con",
"số",
"được",
"lấy",
"từ",
"lượng",
"người",
"xin",
"visa",
"về",
"nước",
"nên",
"tính",
"chính",
"xác",
"khá",
"cao",
"thống",
"kê",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"khách",
"việt",
"kiều",
"về",
"nước",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"9002000/ewprl",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"giữa",
"năm 614",
"đến",
"giữa",
"ngày mồng 3",
"riêng",
"trong",
"khoảng",
"-5074,9970",
"tuần",
"cao",
"điểm",
"tết",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đón",
"82.000 - 92,6",
"lượt",
"khách",
"hồi",
"hương",
"mỗi",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"2.848.047",
"việt",
"kiều",
"về",
"quê",
"ăn",
"tết",
"để",
"có",
"phương",
"án",
"giải",
"quyết",
"nhanh",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"cho",
"lượng",
"khách",
"việt",
"kiều",
"tăng",
"cao",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"sở văn hóa thông tin",
"đã",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phân",
"công",
"cán",
"bộ",
"trực",
"ccphq-2000-690",
"suốt",
"tết",
"ông",
"lê",
"văn",
"lữu",
"phó",
"trưởng",
"đồn",
"ngày 23/07/1264",
"công",
"an",
"cửa",
"khẩu",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"kiểm",
"tra",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"nhập",
"cảnh",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"còn",
"mất",
"ngày 21, 25, 17",
"giây",
"nếu",
"cán",
"5h",
"bộ",
"giữ",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"con",
"mất",
"quá",
"722.849",
"giây",
"tôi",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"ông",
"lữu",
"khẳng",
"định"
] |
[
"bảng",
"giá",
"xe",
"toyota",
"mười tám giờ năm chín phút hai sáu giây",
"vios",
"chỉ",
"từ",
"âm bẩy ngàn mười phẩy sáu trăm tám chín ca lo",
"đồng",
"bảng",
"giá",
"xe",
"toyota",
"chín giờ",
"có",
"biến",
"động",
"tăng",
"giảm",
"từ",
"mười tám đến bảy",
"tám trăm mười tám đồng",
"đồng",
"tại",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"cụ",
"thể",
"khách",
"hàng",
"mua",
"xe",
"trong",
"ngày hai mươi chín",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"ưu",
"đãi",
"từ",
"tám trăm bốn mươi sáu nghìn sáu trăm ba mươi bảy",
"sáu trăm ba bẩy mét vuông",
"đồng",
"đối",
"với",
"dòng",
"vios",
"e",
"và",
"từ",
"cộng hai bảy bốn hai ba một bốn hai bốn hai ba",
"bảy trăm lẻ bảy độ ca",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"dòng",
"wigo",
"rush",
"vios",
"g",
"theo",
"đó",
"giá",
"xe",
"toyota",
"vios",
"một triệu chín trăm bảy nhăm ngàn bảy trăm linh tám",
"sau",
"khi",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"bốn nghìn bốn trăm lẻ tám chấm chín trăm chín mươi hai độ ép",
"đồng",
"mẫu",
"collora",
"cross",
"từ",
"chín trăm năm chín mẫu",
"đồng",
"collora",
"altis",
"từ",
"âm một ngàn bốn trăm linh chín chấm bốn bốn chín êu rô",
"đồng"
] | [
"bảng",
"giá",
"xe",
"toyota",
"18:59:26",
"vios",
"chỉ",
"từ",
"-7010,689 cal",
"đồng",
"bảng",
"giá",
"xe",
"toyota",
"9h",
"có",
"biến",
"động",
"tăng",
"giảm",
"từ",
"18 - 7",
"818 đồng",
"đồng",
"tại",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"cụ",
"thể",
"khách",
"hàng",
"mua",
"xe",
"trong",
"ngày 29",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"ưu",
"đãi",
"từ",
"846.637",
"637 m2",
"đồng",
"đối",
"với",
"dòng",
"vios",
"e",
"và",
"từ",
"+27423142423",
"707 ok",
"đồng",
"đối",
"với",
"các",
"dòng",
"wigo",
"rush",
"vios",
"g",
"theo",
"đó",
"giá",
"xe",
"toyota",
"vios",
"1.975.708",
"sau",
"khi",
"điều",
"chỉnh",
"từ",
"4408.992 of",
"đồng",
"mẫu",
"collora",
"cross",
"từ",
"959 mẫu",
"đồng",
"collora",
"altis",
"từ",
"-1409.449 euro",
"đồng"
] |
[
"tám chín phẩy bảy bốn",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"và",
"đang",
"chạy",
"đua",
"ứng",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"kể",
"từ",
"thời",
"victoria",
"woodhull",
"nhà",
"nữ",
"quyền",
"thế",
"kỷ",
"âm năm mươi tám phẩy hai mươi",
"đến",
"hillary",
"clinton",
"ngày",
"nay",
"đã",
"có",
"nhiều",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"ứng",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"victoria",
"claflin",
"woodhull",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"bà",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"bình",
"quyền",
"equal",
"rights",
"vào",
"ngày hai ba không năm ba không ba",
"ảnh",
"hulton",
"archive",
"getty",
"images",
"gracie",
"allen",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"surprise",
"ngày hai mươi ngày mười tháng bẩy",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"chồng",
"con",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chiến",
"dịch",
"ngày hai ba tháng chín",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hai giờ ba mươi ba phút năm giây",
"ảnh",
"ap",
"margaret",
"chase",
"smith",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"phụng",
"sự",
"trong",
"cả",
"hai",
"viện",
"của",
"quốc",
"hội",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"cũng",
"là",
"đại",
"biểu",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tiểu",
"bang",
"maine",
"ngày mười",
"bà",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"cử",
"chạy",
"đua",
"cho",
"chức",
"tổng",
"thống",
"tại",
"hội",
"nghị",
"chính",
"đảng",
"ảnh",
"henry",
"burroughs",
"ap",
"bella",
"abzug",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"sáu trăm chín chín ngàn bẩy trăm tám ba",
"luật",
"sư",
"và",
"người",
"ủng",
"hộ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"abzug",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"phụ",
"nữ",
"được",
"đề",
"cử",
"trong",
"ba giờ bốn mươi sáu",
"ảnh",
"emmanuel",
"dunand",
"afp",
"getty",
"images",
"patsy",
"takemoto",
"mink",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ngày hai mươi năm và mùng sáu tháng tám",
"mink",
"là",
"phụ",
"nữ",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"cử",
"từ",
"một",
"chính",
"đảng",
"ảnh",
"ray",
"lustig",
"the",
"washington",
"post",
"shirley",
"chisholm",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hai mươi hai giờ",
"chisholm",
"trở",
"thành",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"chạy",
"đua",
"cho",
"vị",
"trí",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"gốc",
"phi",
"đầu",
"tiên",
"ảnh",
"bill",
"hudson",
"ap",
"linda",
"osteen",
"jenness",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"công",
"nhân",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"linda",
"osteen",
"jenness",
"là",
"đối",
"thủ",
"của",
"richard",
"nixon",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"âm bốn nghìn sáu trăm linh một phẩy không không năm sáu hai ve bê",
"cử",
"tại",
"chín bốn hai sáu bốn ba không bốn hai ba",
"tiểu",
"bang",
"vào",
"quý mười hai",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"ở",
"tuổi",
"bốn trăm bẩy sáu ngàn chín trăm năm mốt",
"jenness",
"còn",
"quá",
"trẻ",
"nên",
"không",
"thể",
"trúng",
"cử",
"vị",
"trí",
"này",
"ảnh",
"phil",
"slattery",
"denver",
"post/getty",
"images",
"sonia",
"johnson",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"hòa",
"bình",
"và",
"tự",
"do",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"nữ",
"quyền",
"nhà",
"văn",
"và",
"ủng",
"hộ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"sonia",
"johnson",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"hai giờ",
"ảnh",
"glen",
"martin",
"denver",
"post/getty",
"images",
"patricia",
"scott",
"schroeder",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ngày hai mươi tám hai mươi sáu",
"schroeder",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"colorado",
"đầu",
"tiên",
"được",
"bầu",
"vào",
"quốc",
"hội",
"bà",
"đã",
"thua",
"michael",
"dukakis",
"trong",
"cuộc",
"giành",
"vị",
"trí",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"ngày một chín không tám một ba năm sáu",
"ảnh",
"frederick",
"m",
"brown",
"getty",
"images",
"lenora",
"fulani",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"liên",
"minh",
"mới",
"new",
"alliance",
"party",
"là",
"một",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"thứ",
"ba",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"tháng bốn năm hai không sáu không",
"và",
"mười một giờ năm mươi tư phút năm ba giây",
"ảnh",
"dennis",
"cook",
"ap",
"elizabeth",
"dole",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"giành",
"vị",
"tám triệu không trăm chín sáu nghìn hai trăm mười tám",
"trí",
"đại",
"diện",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"cho",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"năm hai bảy bốn bốn",
"ảnh",
"david",
"longstreath",
"ap",
"carol",
"moseley",
"braun",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hai mươi mốt giờ",
"do",
"thiếu",
"kinh",
"phí",
"bà",
"đã",
"phải",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"của",
"mình",
"vào",
"hai mươi ba giờ",
"ảnh",
"lee",
"marriner",
"ap",
"cynthia",
"mckinney",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"xanh",
"tháng mười hai hai ba tám không",
"mckinney",
"đã",
"nhận",
"được",
"đề",
"cử",
"của",
"đảng",
"xanh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"ảnh",
"erik",
"s",
"lesser",
"for",
"the",
"washington",
"post",
"michelle",
"bachman",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"ngày hai ba",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ảnh",
"bill",
"o",
"leary",
"the",
"washington",
"post",
"roseanne",
"barr",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"hòa",
"bình",
"và",
"tự",
"do",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"the",
"tonight",
"show",
"vào",
"mười tám giờ một phút năm hai giây",
"barr",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mười hai giờ",
"ảnh",
"frederick",
"m",
"brown",
"getty",
"images",
"jill",
"stein",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"xanh",
"giành",
"sự",
"đề",
"cử",
"của",
"đảng",
"xanh",
"trong",
"ngày hai hai và ngày mười sáu tháng mười",
"và",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"hai giờ tám phút sáu mươi giây",
"của",
"đảng",
"này",
"ảnh",
"michael",
"temchine",
"for",
"the",
"washington",
"post",
"carly",
"fiorina",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đã",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"giành",
"đề",
"cử",
"đại",
"diện",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"cho",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ngày mười một và ngày hai mươi bẩy",
"ảnh",
"ricky",
"carioti",
"the",
"washington",
"post",
"hillary",
"clinton",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bà",
"đã",
"chín triệu không trăm bốn mươi bảy nghìn",
"thua",
"phiếu",
"ông",
"barack",
"obama",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"giành",
"vị",
"trí",
"ứng",
"viên",
"đại",
"diện",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ngày ba tới ngày hai mươi hai tháng tám",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hiện",
"đang",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"bernie",
"sanders",
"cho",
"đề",
"cử",
"đại",
"diện",
"đảng",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"tháng một"
] | [
"89,74",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"và",
"đang",
"chạy",
"đua",
"ứng",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"kể",
"từ",
"thời",
"victoria",
"woodhull",
"nhà",
"nữ",
"quyền",
"thế",
"kỷ",
"-58,20",
"đến",
"hillary",
"clinton",
"ngày",
"nay",
"đã",
"có",
"nhiều",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"ứng",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"victoria",
"claflin",
"woodhull",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"bà",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"bình",
"quyền",
"equal",
"rights",
"vào",
"ngày 23/05/303",
"ảnh",
"hulton",
"archive",
"getty",
"images",
"gracie",
"allen",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"surprise",
"ngày 20 ngày 10 tháng 7",
"ảnh",
"chụp",
"cùng",
"chồng",
"con",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chiến",
"dịch",
"ngày 23/9",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"2:33:5",
"ảnh",
"ap",
"margaret",
"chase",
"smith",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"phụng",
"sự",
"trong",
"cả",
"hai",
"viện",
"của",
"quốc",
"hội",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"cũng",
"là",
"đại",
"biểu",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tiểu",
"bang",
"maine",
"ngày 10",
"bà",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"cử",
"chạy",
"đua",
"cho",
"chức",
"tổng",
"thống",
"tại",
"hội",
"nghị",
"chính",
"đảng",
"ảnh",
"henry",
"burroughs",
"ap",
"bella",
"abzug",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"699.783",
"luật",
"sư",
"và",
"người",
"ủng",
"hộ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"abzug",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"phụ",
"nữ",
"được",
"đề",
"cử",
"trong",
"3h46",
"ảnh",
"emmanuel",
"dunand",
"afp",
"getty",
"images",
"patsy",
"takemoto",
"mink",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ngày 25 và mùng 6 tháng 8",
"mink",
"là",
"phụ",
"nữ",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"cử",
"từ",
"một",
"chính",
"đảng",
"ảnh",
"ray",
"lustig",
"the",
"washington",
"post",
"shirley",
"chisholm",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"22h",
"chisholm",
"trở",
"thành",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"chạy",
"đua",
"cho",
"vị",
"trí",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"gốc",
"phi",
"đầu",
"tiên",
"ảnh",
"bill",
"hudson",
"ap",
"linda",
"osteen",
"jenness",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"công",
"nhân",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"linda",
"osteen",
"jenness",
"là",
"đối",
"thủ",
"của",
"richard",
"nixon",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"-4601,00562 wb",
"cử",
"tại",
"9426430423",
"tiểu",
"bang",
"vào",
"quý 12",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"ở",
"tuổi",
"476.951",
"jenness",
"còn",
"quá",
"trẻ",
"nên",
"không",
"thể",
"trúng",
"cử",
"vị",
"trí",
"này",
"ảnh",
"phil",
"slattery",
"denver",
"post/getty",
"images",
"sonia",
"johnson",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"hòa",
"bình",
"và",
"tự",
"do",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"nữ",
"quyền",
"nhà",
"văn",
"và",
"ủng",
"hộ",
"quyền",
"bình",
"đẳng",
"sonia",
"johnson",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"vào",
"2h",
"ảnh",
"glen",
"martin",
"denver",
"post/getty",
"images",
"patricia",
"scott",
"schroeder",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ngày 28, 26",
"schroeder",
"là",
"người",
"phụ",
"nữ",
"colorado",
"đầu",
"tiên",
"được",
"bầu",
"vào",
"quốc",
"hội",
"bà",
"đã",
"thua",
"michael",
"dukakis",
"trong",
"cuộc",
"giành",
"vị",
"trí",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"ngày 19/08/1356",
"ảnh",
"frederick",
"m",
"brown",
"getty",
"images",
"lenora",
"fulani",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"liên",
"minh",
"mới",
"new",
"alliance",
"party",
"là",
"một",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"thứ",
"ba",
"tham",
"gia",
"chạy",
"đua",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"tháng 4/2060",
"và",
"11:54:53",
"ảnh",
"dennis",
"cook",
"ap",
"elizabeth",
"dole",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"giành",
"vị",
"8.096.218",
"trí",
"đại",
"diện",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"cho",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"năm 2744",
"ảnh",
"david",
"longstreath",
"ap",
"carol",
"moseley",
"braun",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"21h",
"do",
"thiếu",
"kinh",
"phí",
"bà",
"đã",
"phải",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"của",
"mình",
"vào",
"23h",
"ảnh",
"lee",
"marriner",
"ap",
"cynthia",
"mckinney",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"xanh",
"tháng 12/2380",
"mckinney",
"đã",
"nhận",
"được",
"đề",
"cử",
"của",
"đảng",
"xanh",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"ảnh",
"erik",
"s",
"lesser",
"for",
"the",
"washington",
"post",
"michelle",
"bachman",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"ngày 23",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ảnh",
"bill",
"o",
"leary",
"the",
"washington",
"post",
"roseanne",
"barr",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"hòa",
"bình",
"và",
"tự",
"do",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"the",
"tonight",
"show",
"vào",
"18:1:52",
"barr",
"thông",
"báo",
"kế",
"hoạch",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"12h",
"ảnh",
"frederick",
"m",
"brown",
"getty",
"images",
"jill",
"stein",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"xanh",
"giành",
"sự",
"đề",
"cử",
"của",
"đảng",
"xanh",
"trong",
"ngày 22 và ngày 16 tháng 10",
"và",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"2:8:60",
"của",
"đảng",
"này",
"ảnh",
"michael",
"temchine",
"for",
"the",
"washington",
"post",
"carly",
"fiorina",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đã",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"giành",
"đề",
"cử",
"đại",
"diện",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"cho",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ngày 11 và ngày 27",
"ảnh",
"ricky",
"carioti",
"the",
"washington",
"post",
"hillary",
"clinton",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bà",
"đã",
"9.047.000",
"thua",
"phiếu",
"ông",
"barack",
"obama",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"giành",
"vị",
"trí",
"ứng",
"viên",
"đại",
"diện",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"ngày 3 tới ngày 22 tháng 8",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"hiện",
"đang",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"bernie",
"sanders",
"cho",
"đề",
"cử",
"đại",
"diện",
"đảng",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"tháng 1"
] |
[
"vì",
"tiền",
"gianni",
"versace",
"bị",
"mafia",
"sát",
"hại",
"tội",
"phạm",
"có",
"tổ",
"chức",
"các",
"nhóm",
"mafia",
"ở",
"calabria",
"sicilia",
"campania",
"hay",
"apulia",
"đều",
"đã",
"vươn",
"vòi",
"bạch",
"tuộc",
"hoạt",
"động",
"ở",
"tháng bảy năm hai hai sáu ba",
"khắp",
"italia",
"và",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"những",
"lời",
"tâm",
"sự",
"đầy",
"ẩn",
"ý",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hãng",
"gianni",
"versace",
"sap",
"santo",
"versace",
"anh",
"trai",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"nổi",
"tiếng",
"gianni",
"versace",
"trong",
"lần",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"tờ",
"corriere",
"della",
"sera",
"hồi",
"cuối",
"âm năm tám nghìn tám trăm bẩy bẩy phẩy bốn không bẩy",
"quý năm",
"đang",
"gây",
"chú",
"ý",
"dư",
"luận",
"nhất",
"là",
"khi",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"chính",
"mafia",
"đã",
"thiết",
"kế",
"và",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"sát",
"hại",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"và",
"dựng",
"một",
"màn",
"kịch",
"khác",
"để",
"đổ",
"tội",
"cho",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"anh",
"trai",
"cả",
"trong",
"gia",
"đình",
"versace",
"lại",
"là",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"ra",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"gianni",
"versace",
"kể",
"từ",
"ngày",
"người",
"em",
"trai",
"bị",
"sát",
"hại",
"tháng hai một tám bốn hai",
"santo",
"versace",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nguôi",
"nỗi",
"đau",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"gianni",
"versace",
"trong",
"bài",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"tờ",
"corriere",
"della",
"sera",
"santo",
"versace",
"kể",
"rằng",
"ngay",
"từ",
"nhỏ",
"ba",
"anh",
"em",
"ông",
"đã",
"được",
"bố",
"mẹ",
"dạy",
"là",
"phải",
"sống",
"trung",
"thực",
"và",
"chơi",
"theo",
"luật",
"bởi",
"mafia",
"đầy",
"rẫy",
"khắp",
"nơi",
"vì",
"thế",
"âm bốn lăm xen ti mét khối",
"theo",
"santo",
"versace",
"sẽ",
"khó",
"có",
"khả",
"năng",
"gianni",
"versace",
"hợp",
"tác",
"với",
"mafia",
"để",
"rồi",
"bị",
"giết",
"hại",
"vì",
"nợ",
"tiền",
"hiện",
"santo",
"versace",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thủ",
"tục",
"để",
"có",
"thể",
"kiện",
"người",
"đã",
"tung",
"tin",
"đồn",
"không",
"đúng",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"sát",
"hại",
"gianni",
"versace",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"tờ",
"social",
"shuttle",
"cho",
"hay",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"bị",
"phá",
"sản",
"bởi",
"vụ",
"kiện",
"tụng",
"của",
"santo",
"versace",
"là",
"thám",
"tử",
"tư",
"frank",
"monte",
"từng",
"làm",
"việc",
"cho",
"gianni",
"versace",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"do",
"ông",
"viết",
"mới",
"được",
"xuất",
"bản",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mang",
"tên",
"spying",
"game",
"trò",
"chơi",
"gián",
"điệp",
"frank",
"monte",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"bị",
"băng",
"nhóm",
"mafia",
"khét",
"tiếng",
"tàn",
"bạo",
"ở",
"italia",
"ndrangheta",
"thủ",
"tiêu",
"đồng",
"thời",
"frank",
"monte",
"còn",
"hé",
"lộ",
"thông",
"tin",
"rằng",
"donatella",
"versace",
"bị",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"nặng",
"và",
"đã",
"chứng",
"ngày mười nhăm đến ngày hai ba tháng ba",
"kiến",
"tận",
"âm hai nghìn năm trăm linh tám phẩy không không chín không chín xen ti mét vuông",
"mắt",
"cái",
"chết",
"của",
"anh",
"trai",
"mình",
"kể",
"từ",
"đó",
"bà",
"donatella",
"mới",
"quyết",
"tâm",
"cai",
"nghiện",
"làm",
"lại",
"cuộc",
"đời",
"sở",
"dĩ",
"frank",
"monte",
"dám",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nhóm",
"ndrangheta",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"cái",
"chết",
"của",
"gianni",
"versace",
"bởi",
"chính",
"ông",
"cũng",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"săn",
"đuổi",
"của",
"nhóm",
"này",
"khi",
"còn",
"làm",
"việc",
"cho",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ndrangheta",
"còn",
"cử",
"người",
"đi",
"theo",
"frank",
"monte",
"đến",
"tận",
"new",
"york",
"mỹ",
"để",
"định",
"thủ",
"tiêu",
"ông",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"đã",
"thu",
"thập",
"được",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"chống",
"lại",
"nhóm",
"mãi",
"sau",
"này",
"khi",
"một trăm mười ba nghìn chín trăm sáu mươi ba",
"ông",
"trùm",
"nhóm",
"này",
"họp",
"lại",
"họ",
"mới",
"quyết",
"định",
"thôi",
"không",
"truy",
"sát",
"frank",
"monte",
"vì",
"ông",
"không",
"còn",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nữa",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"của",
"mình",
"frank",
"monte",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"đã",
"thuê",
"ông",
"điều",
"tra",
"để",
"giai đoạn mười nhăm năm",
"tìm",
"ra",
"điểm",
"yếu",
"của",
"hai trăm lẻ một sào",
"ndrangheta",
"nhằm",
"có",
"cái",
"chống",
"lại",
"nhóm",
"này",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"gây",
"rối",
"và",
"bị",
"đòi",
"tiền",
"trước",
"frank",
"monte",
"cũng",
"có",
"một",
"phóng",
"viên",
"điều",
"tra",
"tên",
"gianluigi",
"nuzzi",
"đưa",
"ra",
"giả",
"thuyết",
"rằng",
"mafia",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"sát",
"hại",
"hồi",
"tháng năm năm trăm năm mươi chín",
"chín giờ bốn mốt phút bốn hai giây",
"ký",
"giả",
"chuyên",
"bóc",
"trần",
"tội",
"ác",
"tháng chín năm một ngàn bốn trăm mười ba",
"của",
"mafia",
"này",
"đã",
"cho",
"công",
"bố",
"cuốn",
"sách",
"mang",
"tiêu",
"đề",
"metastasi",
"di",
"căn",
"trong",
"đó",
"tổng",
"hợp",
"những",
"lời",
"kể",
"từ",
"nhân",
"chứng",
"đê ép đắp liu gạch chéo hai không không không bẩy không không",
"cộm",
"cán",
"về",
"tổ",
"chức",
"tội",
"phạm",
"khét",
"tiếng",
"ndrangheta",
"đó",
"là",
"cựu",
"bố",
"già",
"mafia",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"thuộc",
"nhóm",
"ndrangheta",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"hồi",
"ngày hai hai một hai",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"văn",
"phòng",
"chống",
"mafia",
"ở",
"rome",
"italia",
"và",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"bắt",
"giữ",
"nhiều",
"bố",
"già",
"cộm",
"cán",
"của",
"mafia",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"kể",
"rằng",
"đầu",
"những",
"mười sáu giờ",
"ông",
"trùm",
"paul",
"de",
"stefano",
"gọi",
"hắn",
"vào",
"và",
"nói",
"rằng",
"ta",
"có",
"thể",
"có",
"cả",
"núi",
"tiền",
"từ",
"hoạt",
"hai không không chéo một không không không xoẹt đờ rờ i hát u",
"động",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"bắt",
"cóc",
"tống",
"tiền",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"quán",
"bar",
"nhà",
"hàng",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"các",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"đồ",
"hiệu",
"như",
"versace",
"sẽ",
"làm",
"sạch",
"nguồn",
"tiền",
"cho",
"chúng",
"ta",
"tôi",
"đã",
"nắm",
"versace",
"trong",
"tay",
"đồng",
"thời",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"còn",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"đã",
"vay",
"ông",
"trùm",
"của",
"ndrangheta",
"một",
"số",
"tiền",
"khổng",
"lồ",
"và",
"không",
"có",
"đủ",
"để",
"trả",
"quyết",
"định",
"sát",
"hại",
"gianni",
"versace",
"được",
"bố",
"già",
"franco",
"coco",
"trovato",
"đưa",
"ra",
"bởi",
"vào",
"đầu",
"tháng một không bẩy bốn năm",
"cảnh",
"sát",
"tài",
"chính",
"và",
"thuế",
"vụ",
"italia",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"hồ",
"sơ",
"để",
"phanh",
"phui",
"những",
"khoản",
"trốn",
"thuế",
"và",
"rửa",
"tiền",
"lên",
"đến",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"versace",
"giết",
"gianni",
"versace",
"sẽ",
"giúp",
"ndrangheta",
"bịt",
"đầu",
"mối",
"quan",
"trọng",
"ông",
"vua",
"một",
"thời",
"bê một không không tám bốn không không",
"của",
"làng",
"thời",
"trang",
"thế",
"giới",
"gianni",
"versace",
"lúc",
"bình",
"sinh",
"vậy",
"thủ",
"phạm",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"ai",
"tên",
"này",
"thực",
"chất",
"chỉ",
"là",
"một",
"tên",
"ngốc",
"được",
"ndrangheta",
"chọn",
"để",
"làm",
"bình",
"phong",
"cho",
"vụ",
"sát",
"hại",
"của",
"mình",
"lý",
"do",
"mà",
"mafia",
"chọn",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"hắn",
"có",
"quan",
"hệ",
"đồng",
"tính",
"từ",
"khi",
"còn",
"ở",
"tuổi",
"thiếu",
"niên",
"lại",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"đẹp",
"trai",
"khéo",
"léo",
"tinh",
"tế",
"âm hai nghìn năm trăm năm mươi năm phẩy không ba trăm chín mươi bẩy in",
"tính",
"tình",
"dễ",
"chịu",
"lại",
"thông",
"thạo",
"tới",
"âm mười ba ngàn chín trăm tám nhăm phẩy hai bốn chín không",
"ngôn",
"ngữ",
"một nghìn năm trăm chín bẩy",
"có",
"khả",
"năng",
"giao",
"tiếp",
"cực",
"kỳ",
"hoàn",
"hảo",
"với",
"những",
"người",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"mình",
"và",
"thuộc",
"lòng",
"biên",
"niên",
"sử",
"ngành",
"thời",
"trang",
"có",
"thể",
"nói",
"về",
"mọi",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"mà",
"người",
"nghe",
"không",
"biết",
"chán",
"với",
"một",
"ứng",
"cử",
"hai mươi ba giờ mười bốn",
"viên",
"như",
"vậy",
"ndrangheta",
"biết",
"chắc",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"quen",
"ngay",
"từ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"gặp",
"gỡ",
"bởi",
"càng",
"có",
"tuổi",
"ông",
"càng",
"không",
"giấu",
"giếm",
"mà",
"thậm",
"chí",
"thích",
"công",
"khai",
"sự",
"đồng",
"tính",
"của",
"mình",
"một",
"điểm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nữa",
"là",
"andrew",
"cunanan",
"đang",
"bị",
"bệnh",
"aids",
"ngay",
"sau",
"khi",
"andrew",
"cunanan",
"được",
"đưa",
"vào",
"tầm",
"ngắn",
"ndrangheta",
"đã",
"tạo",
"dựng",
"cho",
"tên",
"này",
"một",
"lý",
"lịch",
"khá",
"đáng",
"sợ",
"bằng",
"việc",
"thiết",
"kế",
"những",
"vụ",
"sát",
"hại",
"một",
"số",
"người",
"đàn",
"ông",
"tuổi",
"cao",
"sống",
"độc",
"thân",
"hai",
"tháng",
"trước",
"khi",
"vụ",
"sát",
"hại",
"được",
"tiến",
"hành",
"andrew",
"cunanan",
"được",
"đưa",
"tới",
"miami",
"và",
"được",
"sắp",
"đặt",
"để",
"giáp",
"mặt",
"với",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"vài",
"lần",
"để",
"xin",
"làm",
"người",
"mẫu",
"ngày",
"đê rờ đê ép ca pê",
"sau",
"khi",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"một",
"chuyến",
"công",
"du",
"cực",
"kỳ",
"thành",
"công",
"ở",
"châu",
"âu",
"gianni",
"versace",
"đã",
"bị",
"andrew",
"cunanan",
"bắn",
"hai",
"phát",
"vào",
"đầu",
"ngay",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"kết",
"cục",
"versace",
"chết",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hai nghìn một trăm linh ba",
"ngày",
"sau",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"andrew",
"cunanan",
"tự",
"sát",
"tại",
"một",
"nhà",
"thuyền",
"mà",
"hắn",
"thuê",
"chín nghìn bẩy trăm năm mươi hai chấm một trăm mười năm mét vuông",
"cách",
"đó",
"tám mươi tám chấm bẩy",
"ngày",
"và",
"cũng",
"nhờ",
"đó",
"mà",
"nhóm",
"ndrangheta",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"vì",
"các",
"hoạt",
"động",
"phạm",
"pháp",
"của",
"chúng",
"không",
"bị",
"hai không hai gạch ngang quờ gờ xờ mờ a trừ",
"lộ",
"tẩy",
"gianni",
"versace",
"là",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"người",
"italia",
"lừng",
"danh",
"thế",
"giới",
"ông",
"từng",
"được",
"hội",
"những",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"của",
"mỹ",
"trao",
"giải",
"oscar",
"thời",
"trang",
"mười sáu giờ ba mươi bẩy",
"ông",
"sinh",
"ra",
"tại",
"reggio",
"calabria",
"đến",
"mồng bẩy tới ngày mười sáu tháng mười một",
"tuổi",
"thì",
"trở",
"thành",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"tự",
"do",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"nhất",
"vùng",
"không giờ mười ba",
"tuổi",
"gianni",
"cho",
"ra",
"mắt",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"thời",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"mang",
"tên",
"pret",
"à",
"porter",
"quý năm",
"cùng",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"anh",
"trai",
"santo",
"versace",
"ông",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"versace",
"và",
"cho",
"trình",
"bốn không không trừ hai trăm linh bốn đê ngang lờ i rờ dét",
"diễn",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"pret",
"à",
"porter",
"tại",
"milan"
] | [
"vì",
"tiền",
"gianni",
"versace",
"bị",
"mafia",
"sát",
"hại",
"tội",
"phạm",
"có",
"tổ",
"chức",
"các",
"nhóm",
"mafia",
"ở",
"calabria",
"sicilia",
"campania",
"hay",
"apulia",
"đều",
"đã",
"vươn",
"vòi",
"bạch",
"tuộc",
"hoạt",
"động",
"ở",
"tháng 7/2263",
"khắp",
"italia",
"và",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"những",
"lời",
"tâm",
"sự",
"đầy",
"ẩn",
"ý",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hãng",
"gianni",
"versace",
"sap",
"santo",
"versace",
"anh",
"trai",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"nổi",
"tiếng",
"gianni",
"versace",
"trong",
"lần",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"tờ",
"corriere",
"della",
"sera",
"hồi",
"cuối",
"-58.877,407",
"quý 5",
"đang",
"gây",
"chú",
"ý",
"dư",
"luận",
"nhất",
"là",
"khi",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"chính",
"mafia",
"đã",
"thiết",
"kế",
"và",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"sát",
"hại",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"và",
"dựng",
"một",
"màn",
"kịch",
"khác",
"để",
"đổ",
"tội",
"cho",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"anh",
"trai",
"cả",
"trong",
"gia",
"đình",
"versace",
"lại",
"là",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"ra",
"thương",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"gianni",
"versace",
"kể",
"từ",
"ngày",
"người",
"em",
"trai",
"bị",
"sát",
"hại",
"tháng 2/1842",
"santo",
"versace",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nguôi",
"nỗi",
"đau",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"gianni",
"versace",
"trong",
"bài",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"tờ",
"corriere",
"della",
"sera",
"santo",
"versace",
"kể",
"rằng",
"ngay",
"từ",
"nhỏ",
"ba",
"anh",
"em",
"ông",
"đã",
"được",
"bố",
"mẹ",
"dạy",
"là",
"phải",
"sống",
"trung",
"thực",
"và",
"chơi",
"theo",
"luật",
"bởi",
"mafia",
"đầy",
"rẫy",
"khắp",
"nơi",
"vì",
"thế",
"-45 cc",
"theo",
"santo",
"versace",
"sẽ",
"khó",
"có",
"khả",
"năng",
"gianni",
"versace",
"hợp",
"tác",
"với",
"mafia",
"để",
"rồi",
"bị",
"giết",
"hại",
"vì",
"nợ",
"tiền",
"hiện",
"santo",
"versace",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thủ",
"tục",
"để",
"có",
"thể",
"kiện",
"người",
"đã",
"tung",
"tin",
"đồn",
"không",
"đúng",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"sát",
"hại",
"gianni",
"versace",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"tờ",
"social",
"shuttle",
"cho",
"hay",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"bị",
"phá",
"sản",
"bởi",
"vụ",
"kiện",
"tụng",
"của",
"santo",
"versace",
"là",
"thám",
"tử",
"tư",
"frank",
"monte",
"từng",
"làm",
"việc",
"cho",
"gianni",
"versace",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"do",
"ông",
"viết",
"mới",
"được",
"xuất",
"bản",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mang",
"tên",
"spying",
"game",
"trò",
"chơi",
"gián",
"điệp",
"frank",
"monte",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"bị",
"băng",
"nhóm",
"mafia",
"khét",
"tiếng",
"tàn",
"bạo",
"ở",
"italia",
"ndrangheta",
"thủ",
"tiêu",
"đồng",
"thời",
"frank",
"monte",
"còn",
"hé",
"lộ",
"thông",
"tin",
"rằng",
"donatella",
"versace",
"bị",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"nặng",
"và",
"đã",
"chứng",
"ngày 15 đến ngày 23 tháng 3",
"kiến",
"tận",
"-2508,00909 cm2",
"mắt",
"cái",
"chết",
"của",
"anh",
"trai",
"mình",
"kể",
"từ",
"đó",
"bà",
"donatella",
"mới",
"quyết",
"tâm",
"cai",
"nghiện",
"làm",
"lại",
"cuộc",
"đời",
"sở",
"dĩ",
"frank",
"monte",
"dám",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nhóm",
"ndrangheta",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"cái",
"chết",
"của",
"gianni",
"versace",
"bởi",
"chính",
"ông",
"cũng",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"săn",
"đuổi",
"của",
"nhóm",
"này",
"khi",
"còn",
"làm",
"việc",
"cho",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ndrangheta",
"còn",
"cử",
"người",
"đi",
"theo",
"frank",
"monte",
"đến",
"tận",
"new",
"york",
"mỹ",
"để",
"định",
"thủ",
"tiêu",
"ông",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"đã",
"thu",
"thập",
"được",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"chống",
"lại",
"nhóm",
"mãi",
"sau",
"này",
"khi",
"113.963",
"ông",
"trùm",
"nhóm",
"này",
"họp",
"lại",
"họ",
"mới",
"quyết",
"định",
"thôi",
"không",
"truy",
"sát",
"frank",
"monte",
"vì",
"ông",
"không",
"còn",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nữa",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"của",
"mình",
"frank",
"monte",
"còn",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"đã",
"thuê",
"ông",
"điều",
"tra",
"để",
"giai đoạn 15 - 5",
"tìm",
"ra",
"điểm",
"yếu",
"của",
"201 sào",
"ndrangheta",
"nhằm",
"có",
"cái",
"chống",
"lại",
"nhóm",
"này",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"gây",
"rối",
"và",
"bị",
"đòi",
"tiền",
"trước",
"frank",
"monte",
"cũng",
"có",
"một",
"phóng",
"viên",
"điều",
"tra",
"tên",
"gianluigi",
"nuzzi",
"đưa",
"ra",
"giả",
"thuyết",
"rằng",
"mafia",
"đứng",
"đằng",
"sau",
"vụ",
"sát",
"hại",
"hồi",
"tháng 5/559",
"9:41:42",
"ký",
"giả",
"chuyên",
"bóc",
"trần",
"tội",
"ác",
"tháng 9/1413",
"của",
"mafia",
"này",
"đã",
"cho",
"công",
"bố",
"cuốn",
"sách",
"mang",
"tiêu",
"đề",
"metastasi",
"di",
"căn",
"trong",
"đó",
"tổng",
"hợp",
"những",
"lời",
"kể",
"từ",
"nhân",
"chứng",
"dfw/2000700",
"cộm",
"cán",
"về",
"tổ",
"chức",
"tội",
"phạm",
"khét",
"tiếng",
"ndrangheta",
"đó",
"là",
"cựu",
"bố",
"già",
"mafia",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"thuộc",
"nhóm",
"ndrangheta",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"hồi",
"ngày 22/12",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"văn",
"phòng",
"chống",
"mafia",
"ở",
"rome",
"italia",
"và",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"quan",
"trọng",
"giúp",
"bắt",
"giữ",
"nhiều",
"bố",
"già",
"cộm",
"cán",
"của",
"mafia",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"kể",
"rằng",
"đầu",
"những",
"16h",
"ông",
"trùm",
"paul",
"de",
"stefano",
"gọi",
"hắn",
"vào",
"và",
"nói",
"rằng",
"ta",
"có",
"thể",
"có",
"cả",
"núi",
"tiền",
"từ",
"hoạt",
"200/1000/đryhu",
"động",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"bắt",
"cóc",
"tống",
"tiền",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"quán",
"bar",
"nhà",
"hàng",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"các",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"đồ",
"hiệu",
"như",
"versace",
"sẽ",
"làm",
"sạch",
"nguồn",
"tiền",
"cho",
"chúng",
"ta",
"tôi",
"đã",
"nắm",
"versace",
"trong",
"tay",
"đồng",
"thời",
"giuseppe",
"di",
"belle",
"còn",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"đã",
"vay",
"ông",
"trùm",
"của",
"ndrangheta",
"một",
"số",
"tiền",
"khổng",
"lồ",
"và",
"không",
"có",
"đủ",
"để",
"trả",
"quyết",
"định",
"sát",
"hại",
"gianni",
"versace",
"được",
"bố",
"già",
"franco",
"coco",
"trovato",
"đưa",
"ra",
"bởi",
"vào",
"đầu",
"tháng 10/745",
"cảnh",
"sát",
"tài",
"chính",
"và",
"thuế",
"vụ",
"italia",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"hồ",
"sơ",
"để",
"phanh",
"phui",
"những",
"khoản",
"trốn",
"thuế",
"và",
"rửa",
"tiền",
"lên",
"đến",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"usd",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"versace",
"giết",
"gianni",
"versace",
"sẽ",
"giúp",
"ndrangheta",
"bịt",
"đầu",
"mối",
"quan",
"trọng",
"ông",
"vua",
"một",
"thời",
"b1008400",
"của",
"làng",
"thời",
"trang",
"thế",
"giới",
"gianni",
"versace",
"lúc",
"bình",
"sinh",
"vậy",
"thủ",
"phạm",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"ai",
"tên",
"này",
"thực",
"chất",
"chỉ",
"là",
"một",
"tên",
"ngốc",
"được",
"ndrangheta",
"chọn",
"để",
"làm",
"bình",
"phong",
"cho",
"vụ",
"sát",
"hại",
"của",
"mình",
"lý",
"do",
"mà",
"mafia",
"chọn",
"andrew",
"cunanan",
"là",
"hắn",
"có",
"quan",
"hệ",
"đồng",
"tính",
"từ",
"khi",
"còn",
"ở",
"tuổi",
"thiếu",
"niên",
"lại",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"đẹp",
"trai",
"khéo",
"léo",
"tinh",
"tế",
"-2555,0397 inch",
"tính",
"tình",
"dễ",
"chịu",
"lại",
"thông",
"thạo",
"tới",
"-13.985,2490",
"ngôn",
"ngữ",
"1597",
"có",
"khả",
"năng",
"giao",
"tiếp",
"cực",
"kỳ",
"hoàn",
"hảo",
"với",
"những",
"người",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"mình",
"và",
"thuộc",
"lòng",
"biên",
"niên",
"sử",
"ngành",
"thời",
"trang",
"có",
"thể",
"nói",
"về",
"mọi",
"nhãn",
"hiệu",
"thời",
"trang",
"mà",
"người",
"nghe",
"không",
"biết",
"chán",
"với",
"một",
"ứng",
"cử",
"23h14",
"viên",
"như",
"vậy",
"ndrangheta",
"biết",
"chắc",
"rằng",
"gianni",
"versace",
"sẽ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"quen",
"ngay",
"từ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"gặp",
"gỡ",
"bởi",
"càng",
"có",
"tuổi",
"ông",
"càng",
"không",
"giấu",
"giếm",
"mà",
"thậm",
"chí",
"thích",
"công",
"khai",
"sự",
"đồng",
"tính",
"của",
"mình",
"một",
"điểm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nữa",
"là",
"andrew",
"cunanan",
"đang",
"bị",
"bệnh",
"aids",
"ngay",
"sau",
"khi",
"andrew",
"cunanan",
"được",
"đưa",
"vào",
"tầm",
"ngắn",
"ndrangheta",
"đã",
"tạo",
"dựng",
"cho",
"tên",
"này",
"một",
"lý",
"lịch",
"khá",
"đáng",
"sợ",
"bằng",
"việc",
"thiết",
"kế",
"những",
"vụ",
"sát",
"hại",
"một",
"số",
"người",
"đàn",
"ông",
"tuổi",
"cao",
"sống",
"độc",
"thân",
"hai",
"tháng",
"trước",
"khi",
"vụ",
"sát",
"hại",
"được",
"tiến",
"hành",
"andrew",
"cunanan",
"được",
"đưa",
"tới",
"miami",
"và",
"được",
"sắp",
"đặt",
"để",
"giáp",
"mặt",
"với",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"gianni",
"versace",
"vài",
"lần",
"để",
"xin",
"làm",
"người",
"mẫu",
"ngày",
"đrđfkp",
"sau",
"khi",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"một",
"chuyến",
"công",
"du",
"cực",
"kỳ",
"thành",
"công",
"ở",
"châu",
"âu",
"gianni",
"versace",
"đã",
"bị",
"andrew",
"cunanan",
"bắn",
"hai",
"phát",
"vào",
"đầu",
"ngay",
"trước",
"cửa",
"nhà",
"kết",
"cục",
"versace",
"chết",
"ngay",
"lập",
"tức",
"2103",
"ngày",
"sau",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"andrew",
"cunanan",
"tự",
"sát",
"tại",
"một",
"nhà",
"thuyền",
"mà",
"hắn",
"thuê",
"9752.115 m2",
"cách",
"đó",
"88.7",
"ngày",
"và",
"cũng",
"nhờ",
"đó",
"mà",
"nhóm",
"ndrangheta",
"thở",
"phào",
"nhẹ",
"nhõm",
"vì",
"các",
"hoạt",
"động",
"phạm",
"pháp",
"của",
"chúng",
"không",
"bị",
"202-qgxma-",
"lộ",
"tẩy",
"gianni",
"versace",
"là",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"người",
"italia",
"lừng",
"danh",
"thế",
"giới",
"ông",
"từng",
"được",
"hội",
"những",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"của",
"mỹ",
"trao",
"giải",
"oscar",
"thời",
"trang",
"16h37",
"ông",
"sinh",
"ra",
"tại",
"reggio",
"calabria",
"đến",
"mồng 7 tới ngày 16 tháng 11",
"tuổi",
"thì",
"trở",
"thành",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"tự",
"do",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"nhất",
"vùng",
"0h13",
"tuổi",
"gianni",
"cho",
"ra",
"mắt",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"thời",
"trang",
"đầu",
"tiên",
"mang",
"tên",
"pret",
"à",
"porter",
"quý 5",
"cùng",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"anh",
"trai",
"santo",
"versace",
"ông",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"versace",
"và",
"cho",
"trình",
"400-204d-lyrz",
"diễn",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"pret",
"à",
"porter",
"tại",
"milan"
] |
[
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"sáu trăm hai mươi bảy giây trên yến",
"tám bảy",
"năm",
"thăng",
"long",
"xuống",
"cấp",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"đoạn",
"gần",
"điểm",
"trung",
"chuyển",
"bến",
"xe",
"buýt",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"hà",
"nội",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"thấy",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"chín chia sáu",
"năm",
"thăng",
"long",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"xuống",
"cấp",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"video",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"bốn trăm ba mươi sáu nghìn bốn trăm ba mươi ba",
"năm",
"thăng",
"long",
"xuống",
"cấp",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"ngọc",
"hà",
"được",
"biết",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"này",
"có",
"bảy không không chín hai ba ba hai bảy không bảy",
"mặt",
"được",
"xây",
"cao",
"gần",
"âm năm ngàn một trăm năm bảy chấm sáu trăm linh năm phần trăm",
"thiết",
"kế",
"theo",
"hình",
"lọ",
"hoa",
"có",
"gắn",
"biển",
"với",
"nội",
"dung",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"chào",
"mừng",
"âm mười tám chấm bốn hai",
"năm",
"thăng",
"long",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"vào",
"lúc",
"không giờ năm sáu",
"năm giờ ba ba phút mười năm giây",
"chín trăm sáu ba ngàn ba trăm hai ba",
"trong",
"hai ngàn",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"đó",
"ba trăm bẩy mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi sáu",
"một",
"mặt",
"kim",
"chỉ",
"bốn tháng mười một năm hai ngàn bốn mươi hai",
"bốn trăm bảy mươi ba phít trên mê ga bít",
"mặt",
"khác",
"chỉ",
"mồng một tháng sáu",
"sáu trăm tám ba nghìn ba trăm hai chín",
"trong",
"hai triệu bốn trăm sáu sáu nghìn một trăm bốn ba",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trả",
"lời",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"ông",
"vũ",
"văn",
"viện",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"công",
"trình",
"được",
"xây",
"ngày bốn và ngày ba mươi",
"nhằm",
"chào",
"mừng",
"hai ngàn linh một",
"năm",
"thăng",
"long",
"cách",
"cầu",
"long",
"biên",
"khoảng",
"âm năm hai lít trên mi li gam",
"sau",
"khi",
"xây",
"dựng",
"xong",
"sở",
"đã",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"ba mươi bốn",
"quản",
"lý",
"duy",
"tu",
"bảo",
"dưỡng",
"theo",
"ông",
"viện",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"đồng",
"hồ",
"trên",
"đường",
"yên",
"phụ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"ông",
"đã",
"nắm",
"được",
"và",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"âm sáu hai phẩy hai nhăm",
"báo",
"cáo",
"về",
"việc",
"bảo",
"dưỡng",
"công",
"trình",
"này",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"ghi",
"nhận",
"quý mười",
"tại",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"đoạn",
"gần",
"điểm",
"trung",
"chuyển",
"bế",
"xe",
"buýt",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"hà",
"nội",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"thấy",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"mười một trên sáu",
"năm",
"thăng",
"long",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"xuống",
"cấp",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"này",
"có",
"năm trăm lẻ bảy nghìn tám trăm sáu bốn",
"mặt",
"được",
"xây",
"cao",
"gần",
"chín trăm năm mươi sáu phẩy chín tám năm mẫu",
"thiết",
"kế",
"theo",
"hình",
"lọ",
"hoa",
"có",
"gắn",
"biển",
"với",
"nội",
"dung",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"chào",
"mừng",
"âm tám sáu phẩy sáu mươi bốn",
"năm",
"thăng",
"long",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vào",
"lúc",
"tháng năm",
"quý ba",
"âm ba mươi nghìn bốn chín phẩy tám không bẩy tám",
"trong",
"tám mốt",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"đó",
"một",
"mặt",
"kim",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"ngày mười sáu mười sáu mười",
"ảnh",
"tùng",
"lâm",
"mặt",
"khác",
"hai trăm bảy ba nghìn tám trăm bảy bốn",
"kim",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"ngày mười bốn tháng tám"
] | [
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"627 giây/yến",
"87",
"năm",
"thăng",
"long",
"xuống",
"cấp",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"đoạn",
"gần",
"điểm",
"trung",
"chuyển",
"bến",
"xe",
"buýt",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"hà",
"nội",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"thấy",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"9 / 6",
"năm",
"thăng",
"long",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"xuống",
"cấp",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"video",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"436.433",
"năm",
"thăng",
"long",
"xuống",
"cấp",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"ngọc",
"hà",
"được",
"biết",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"này",
"có",
"70092332707",
"mặt",
"được",
"xây",
"cao",
"gần",
"-5157.605 %",
"thiết",
"kế",
"theo",
"hình",
"lọ",
"hoa",
"có",
"gắn",
"biển",
"với",
"nội",
"dung",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"chào",
"mừng",
"-18.42",
"năm",
"thăng",
"long",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"vào",
"lúc",
"0h56",
"5:33:15",
"963.323",
"trong",
"2000",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"đó",
"378.666",
"một",
"mặt",
"kim",
"chỉ",
"4/11/2042",
"473 ft/mb",
"mặt",
"khác",
"chỉ",
"mồng 1/6",
"683.329",
"trong",
"2.466.143",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trả",
"lời",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"ông",
"vũ",
"văn",
"viện",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"công",
"trình",
"được",
"xây",
"ngày 4 và ngày 30",
"nhằm",
"chào",
"mừng",
"2001",
"năm",
"thăng",
"long",
"cách",
"cầu",
"long",
"biên",
"khoảng",
"-52 l/mg",
"sau",
"khi",
"xây",
"dựng",
"xong",
"sở",
"đã",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"34",
"quản",
"lý",
"duy",
"tu",
"bảo",
"dưỡng",
"theo",
"ông",
"viện",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"đồng",
"hồ",
"trên",
"đường",
"yên",
"phụ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"ông",
"đã",
"nắm",
"được",
"và",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"quản",
"lý",
"giao",
"thông",
"-62,25",
"báo",
"cáo",
"về",
"việc",
"bảo",
"dưỡng",
"công",
"trình",
"này",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"ghi",
"nhận",
"quý 10",
"tại",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"đường",
"yên",
"phụ",
"đoạn",
"gần",
"điểm",
"trung",
"chuyển",
"bế",
"xe",
"buýt",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"trung",
"trực",
"hà",
"nội",
"ngỡ",
"ngàng",
"khi",
"thấy",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"kỷ",
"niệm",
"11 / 6",
"năm",
"thăng",
"long",
"đang",
"trong",
"tình",
"trạng",
"xuống",
"cấp",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"cột",
"đồng",
"hồ",
"này",
"có",
"507.864",
"mặt",
"được",
"xây",
"cao",
"gần",
"956,985 mẫu",
"thiết",
"kế",
"theo",
"hình",
"lọ",
"hoa",
"có",
"gắn",
"biển",
"với",
"nội",
"dung",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"chào",
"mừng",
"-86,64",
"năm",
"thăng",
"long",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vào",
"lúc",
"tháng 5",
"quý 3",
"-30.049,8078",
"trong",
"81",
"mặt",
"đồng",
"hồ",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"đó",
"một",
"mặt",
"kim",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"ngày 16, 16, 10",
"ảnh",
"tùng",
"lâm",
"mặt",
"khác",
"273.874",
"kim",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"ngày 14/8"
] |
[
"bịa",
"tin",
"chém",
"người",
"không",
"ghê",
"tay",
"nam",
"thanh",
"niên",
"bị",
"phạt",
"hai trăm hai lăm tạ",
"đồng",
"nam",
"thanh",
"niên",
"bị",
"phạt",
"bốn trăm chín chín áp mót phe trên ga lông",
"đồng",
"vì",
"sử",
"dụng",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"đăng",
"clip",
"về",
"một",
"vụ",
"đánh",
"nhau",
"kèm",
"theo",
"dòng",
"chữ",
"bỉm",
"sơn",
"kinh",
"quá",
"chém",
"không",
"ghê",
"tay",
"manh",
"động",
"thực",
"sự",
"quý không tám một không chín một",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"hai ngàn tám trăm linh sáu phẩy bẩy trăm bốn bảy năm",
"đồng",
"đối",
"với",
"lê",
"văn",
"thảo",
"sinh năm",
"chín ba chấm bốn mươi",
"ở",
"xã",
"hà",
"phú",
"huyện",
"hà",
"trung",
"về",
"hành",
"vi",
"truyền",
"đưa",
"hoặc",
"lưu",
"trữ",
"sử",
"dụng",
"thông",
"ngày mười chín và ngày hai mươi hai",
"tin",
"số",
"nhằm",
"xuyên",
"tạc",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"ba nghìn bốn trăm chín mươi sáu phẩy ba hai bốn vòng",
"mười chín giờ",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"thảo",
"ke",
"đăng",
"tải",
"một",
"video",
"clip",
"dài",
"cộng tám không sáu năm sáu bốn một ba chín tám bốn",
"giây",
"với",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"hành",
"vi",
"gây",
"thương",
"tích",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"clip",
"kèm",
"theo",
"dòng",
"chữ",
"bỉm",
"sơn",
"kinh",
"quá",
"chém",
"không",
"ghê",
"tay",
"manh",
"động",
"thực",
"sự",
"sau",
"khi",
"nội",
"một nghìn bẩy trăm lẻ bẩy",
"dung",
"trên",
"được",
"đăng",
"tải",
"đã",
"có",
"hơn",
"năm mươi bẩy phẩy bốn mươi hai",
"lượt",
"like",
"chín triệu tám trăm ba bẩy ngàn ba trăm ba năm",
"lượt",
"bình",
"luận",
"và",
"nhiều",
"lượt",
"chia",
"sẻ",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"trước",
"những",
"thông",
"tin",
"trên",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"và",
"triệu",
"tập",
"lê",
"văn",
"thảo",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"để",
"làm",
"rõ",
"nội",
"dung",
"video",
"clip",
"và",
"bài",
"viết",
"trên",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"lê",
"văn",
"thảo",
"thừa",
"nhận",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"thảo",
"ke",
"là",
"của",
"mình",
"và",
"bài",
"viết",
"kèm",
"theo",
"clip",
"là",
"do",
"thảo",
"đăng",
"tải",
"vào",
"ngày hai mươi hai tháng tám",
"lê",
"văn",
"thảo",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"nội",
"dung",
"của",
"clip",
"trên",
"không",
"phải",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"và",
"thảo",
"cũng",
"không",
"biết",
"là",
"xảy",
"ra",
"khi",
"nào",
"ở",
"đâu",
"sau",
"khi",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"triệu",
"tập",
"làm",
"việc",
"bản",
"thân",
"thảo",
"đã",
"nhận",
"thức",
"được",
"hành",
"vi",
"của",
"mình",
"là",
"vi",
"ba mươi chín",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"nên",
"đã",
"tự",
"nguyện",
"gỡ",
"bỏ",
"bài",
"viết",
"trên",
"và",
"đăng",
"bài",
"viết",
"khác",
"kèm",
"theo",
"clip",
"trên",
"với",
"nội",
"dung",
"sửa",
"đổi",
"đính",
"chính",
"lên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân"
] | [
"bịa",
"tin",
"chém",
"người",
"không",
"ghê",
"tay",
"nam",
"thanh",
"niên",
"bị",
"phạt",
"225 tạ",
"đồng",
"nam",
"thanh",
"niên",
"bị",
"phạt",
"499 atm/gallon",
"đồng",
"vì",
"sử",
"dụng",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"đăng",
"clip",
"về",
"một",
"vụ",
"đánh",
"nhau",
"kèm",
"theo",
"dòng",
"chữ",
"bỉm",
"sơn",
"kinh",
"quá",
"chém",
"không",
"ghê",
"tay",
"manh",
"động",
"thực",
"sự",
"quý 08/1091",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"2806,747 năm",
"đồng",
"đối",
"với",
"lê",
"văn",
"thảo",
"sinh năm",
"93.40",
"ở",
"xã",
"hà",
"phú",
"huyện",
"hà",
"trung",
"về",
"hành",
"vi",
"truyền",
"đưa",
"hoặc",
"lưu",
"trữ",
"sử",
"dụng",
"thông",
"ngày 19 và ngày 22",
"tin",
"số",
"nhằm",
"xuyên",
"tạc",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"uy",
"tín",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"3496,324 vòng",
"19h",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"thảo",
"ke",
"đăng",
"tải",
"một",
"video",
"clip",
"dài",
"+80656413984",
"giây",
"với",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"hành",
"vi",
"gây",
"thương",
"tích",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"clip",
"kèm",
"theo",
"dòng",
"chữ",
"bỉm",
"sơn",
"kinh",
"quá",
"chém",
"không",
"ghê",
"tay",
"manh",
"động",
"thực",
"sự",
"sau",
"khi",
"nội",
"1707",
"dung",
"trên",
"được",
"đăng",
"tải",
"đã",
"có",
"hơn",
"57,42",
"lượt",
"like",
"9.837.335",
"lượt",
"bình",
"luận",
"và",
"nhiều",
"lượt",
"chia",
"sẻ",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"trước",
"những",
"thông",
"tin",
"trên",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"và",
"triệu",
"tập",
"lê",
"văn",
"thảo",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"để",
"làm",
"rõ",
"nội",
"dung",
"video",
"clip",
"và",
"bài",
"viết",
"trên",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"lê",
"văn",
"thảo",
"thừa",
"nhận",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"thảo",
"ke",
"là",
"của",
"mình",
"và",
"bài",
"viết",
"kèm",
"theo",
"clip",
"là",
"do",
"thảo",
"đăng",
"tải",
"vào",
"ngày 22/8",
"lê",
"văn",
"thảo",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"nội",
"dung",
"của",
"clip",
"trên",
"không",
"phải",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"xã",
"bỉm",
"sơn",
"và",
"thảo",
"cũng",
"không",
"biết",
"là",
"xảy",
"ra",
"khi",
"nào",
"ở",
"đâu",
"sau",
"khi",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"triệu",
"tập",
"làm",
"việc",
"bản",
"thân",
"thảo",
"đã",
"nhận",
"thức",
"được",
"hành",
"vi",
"của",
"mình",
"là",
"vi",
"39",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"nên",
"đã",
"tự",
"nguyện",
"gỡ",
"bỏ",
"bài",
"viết",
"trên",
"và",
"đăng",
"bài",
"viết",
"khác",
"kèm",
"theo",
"clip",
"trên",
"với",
"nội",
"dung",
"sửa",
"đổi",
"đính",
"chính",
"lên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân"
] |
[
"petrotimes",
"sau",
"khi",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"lo",
"ngại",
"về",
"tuyên",
"bố",
"của",
"asean",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"cũng",
"như",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"của",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"và",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"về",
"hoạt",
"động",
"cải",
"tạo",
"bồi",
"đắp",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"ở",
"vùng",
"biển",
"này",
"thái",
"độ",
"của",
"trung",
"quốc",
"lại",
"chuyển",
"sang",
"một",
"kiểu",
"khác",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"hôm",
"qua",
"lờ u i hát chéo một không ba",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"lỗi",
"đã",
"liệt",
"kê",
"một",
"loạt",
"công",
"việc",
"gờ ngang u pờ ca gi mờ xuộc",
"cải",
"tạo",
"mà",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"khác",
"ở",
"biển",
"đông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"ở",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"trong",
"số",
"những",
"việc",
"mà",
"trung",
"quốc",
"liệt",
"kê",
"đó",
"có",
"mười năm giờ bốn nhăm phút hai mươi tư giây",
"việc",
"philippines",
"xây",
"dựng",
"sân",
"bay",
"và",
"mở",
"rộng",
"cầu",
"tàu",
"trên",
"đảo",
"thị",
"tứ",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"du",
"lịch",
"ở",
"các",
"đảo",
"vĩnh",
"viễn",
"bình",
"nguyên",
"tuy",
"nhiên",
"ngày mười bốn tháng mười một",
"từ",
"manila",
"một",
"quan",
"chức",
"quân",
"sự",
"cấp",
"cao",
"giấu",
"tên",
"của",
"philippines",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"cáo",
"buộc",
"trên",
"đồng",
"thời",
"thách",
"bắc",
"kinh",
"đưa",
"ra",
"bằng",
"chứng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"sự",
"đặt",
"điều",
"của",
"mình",
"là",
"đúng",
"vị",
"quan",
"chức",
"này",
"khẳng",
"định",
"philippines",
"không",
"thực",
"hiện",
"bất",
"kỳ",
"công",
"việc",
"cải",
"tạo",
"ở",
"trường",
"sa",
"bởi",
"manila",
"muốn",
"lờ xuộc i u gạch ngang ba không không",
"duy",
"trì",
"một",
"nền",
"tảng",
"đạo",
"đức",
"cao",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"lãnh",
"thổ",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"này",
"đang",
"theo",
"đuổi",
"vụ",
"kiện",
"trung",
"quốc",
"tại",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"công",
"ước",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"lỗi",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đang",
"xây",
"dựng",
"bến",
"cảng",
"đường",
"băng",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"doanh",
"trại",
"khách",
"sạn",
"ngọn",
"hải",
"đăng",
"bẩy trăm mười sáu mon",
"trên",
"hơn",
"ba triệu chín trăm năm mươi bốn ngàn một trăm mười bốn",
"đảo",
"và",
"bãi",
"đá",
"ngầm",
"bao",
"gồm",
"cả",
"bãi",
"phúc",
"nguyên",
"và",
"bãi",
"đất",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tự",
"cho",
"mình",
"quyền",
"phản",
"đối",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vì",
"cho",
"rằng",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"thuộc",
"chủ",
"quyền",
"của",
"mình",
"mặc",
"dù",
"trước",
"bảy giờ",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"hề",
"chiếm",
"hữu",
"bất",
"kỳ",
"phần",
"nào",
"ở",
"khu",
"hai nghìn một trăm hai bốn chấm năm trăm mười sáu ghi ga bít",
"vực",
"này",
"chỉ",
"sau",
"khi",
"bất",
"chấp",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"trái",
"phép",
"bắc",
"kinh",
"mới",
"lần",
"lượt",
"chiếm",
"từ",
"việt",
"nam",
"và",
"philippines",
"các",
"bãi",
"đá",
"cô",
"lin",
"len",
"đao",
"trừ ích sờ ca tờ dê gạch chéo ích bê pờ dê",
"gạc",
"ma",
"chữ",
"mùng bốn tới ngày mười năm tháng một",
"thập",
"vành",
"khăn",
"đòi",
"hỏi",
"chủ",
"quyền",
"với",
"hơn",
"một ngàn năm trăm ba ba chấm một năm bẩy ca ra",
"diện",
"tích",
"biển",
"đông",
"chín trăm năm mươi chín át mót phe trên mê ga oát giờ",
"của",
"trung",
"quốc",
"dựa",
"trên",
"yêu",
"sách",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"từ",
"lâu",
"đã",
"bị",
"quốc",
"tế",
"chỉ",
"trích",
"yêu",
"cầu",
"làm",
"rõ",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"vẫn",
"chưa",
"tài",
"nào",
"đáp",
"ứng",
"hai ngàn năm trăm mười bốn",
"được",
"tháng hai năm bốn trăm tám bốn",
"sau",
"khi",
"bế",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"tại",
"malaysia",
"asean",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"tuyên",
"bố",
"cũng",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"cường",
"tham",
"vấn",
"hơn",
"nữa",
"để",
"bảo",
"đảm",
"nhanh",
"chóng",
"xây",
"dựng",
"được",
"một",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"trên",
"biển",
"đông",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"asean",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"hôm",
"hai trăm chéo giây rờ",
"cũng",
"thẳng",
"thừng",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"cơ",
"bắp",
"trong",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"ở",
"biển",
"đông"
] | [
"petrotimes",
"sau",
"khi",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"lo",
"ngại",
"về",
"tuyên",
"bố",
"của",
"asean",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"cũng",
"như",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"của",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"và",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"về",
"hoạt",
"động",
"cải",
"tạo",
"bồi",
"đắp",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"ở",
"vùng",
"biển",
"này",
"thái",
"độ",
"của",
"trung",
"quốc",
"lại",
"chuyển",
"sang",
"một",
"kiểu",
"khác",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"hôm",
"qua",
"luyh/103",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"lỗi",
"đã",
"liệt",
"kê",
"một",
"loạt",
"công",
"việc",
"g-upkjm/",
"cải",
"tạo",
"mà",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"khác",
"ở",
"biển",
"đông",
"đã",
"thực",
"hiện",
"ở",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"trong",
"số",
"những",
"việc",
"mà",
"trung",
"quốc",
"liệt",
"kê",
"đó",
"có",
"15:45:24",
"việc",
"philippines",
"xây",
"dựng",
"sân",
"bay",
"và",
"mở",
"rộng",
"cầu",
"tàu",
"trên",
"đảo",
"thị",
"tứ",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"du",
"lịch",
"ở",
"các",
"đảo",
"vĩnh",
"viễn",
"bình",
"nguyên",
"tuy",
"nhiên",
"ngày 14/11",
"từ",
"manila",
"một",
"quan",
"chức",
"quân",
"sự",
"cấp",
"cao",
"giấu",
"tên",
"của",
"philippines",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"cáo",
"buộc",
"trên",
"đồng",
"thời",
"thách",
"bắc",
"kinh",
"đưa",
"ra",
"bằng",
"chứng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"sự",
"đặt",
"điều",
"của",
"mình",
"là",
"đúng",
"vị",
"quan",
"chức",
"này",
"khẳng",
"định",
"philippines",
"không",
"thực",
"hiện",
"bất",
"kỳ",
"công",
"việc",
"cải",
"tạo",
"ở",
"trường",
"sa",
"bởi",
"manila",
"muốn",
"l/yu-300",
"duy",
"trì",
"một",
"nền",
"tảng",
"đạo",
"đức",
"cao",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"lãnh",
"thổ",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"này",
"đang",
"theo",
"đuổi",
"vụ",
"kiện",
"trung",
"quốc",
"tại",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"công",
"ước",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"hồng",
"lỗi",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đang",
"xây",
"dựng",
"bến",
"cảng",
"đường",
"băng",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"doanh",
"trại",
"khách",
"sạn",
"ngọn",
"hải",
"đăng",
"716 mol",
"trên",
"hơn",
"3.954.114",
"đảo",
"và",
"bãi",
"đá",
"ngầm",
"bao",
"gồm",
"cả",
"bãi",
"phúc",
"nguyên",
"và",
"bãi",
"đất",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tự",
"cho",
"mình",
"quyền",
"phản",
"đối",
"các",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vì",
"cho",
"rằng",
"khu",
"vực",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"thuộc",
"chủ",
"quyền",
"của",
"mình",
"mặc",
"dù",
"trước",
"7h",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"hề",
"chiếm",
"hữu",
"bất",
"kỳ",
"phần",
"nào",
"ở",
"khu",
"2124.516 gb",
"vực",
"này",
"chỉ",
"sau",
"khi",
"bất",
"chấp",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"trái",
"phép",
"bắc",
"kinh",
"mới",
"lần",
"lượt",
"chiếm",
"từ",
"việt",
"nam",
"và",
"philippines",
"các",
"bãi",
"đá",
"cô",
"lin",
"len",
"đao",
"-xsktd/xbpd",
"gạc",
"ma",
"chữ",
"mùng 4 tới ngày 15 tháng 1",
"thập",
"vành",
"khăn",
"đòi",
"hỏi",
"chủ",
"quyền",
"với",
"hơn",
"1533.157 carat",
"diện",
"tích",
"biển",
"đông",
"959 atm/mwh",
"của",
"trung",
"quốc",
"dựa",
"trên",
"yêu",
"sách",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"từ",
"lâu",
"đã",
"bị",
"quốc",
"tế",
"chỉ",
"trích",
"yêu",
"cầu",
"làm",
"rõ",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"vẫn",
"chưa",
"tài",
"nào",
"đáp",
"ứng",
"2514",
"được",
"tháng 2/484",
"sau",
"khi",
"bế",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"tại",
"malaysia",
"asean",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"tịch",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"tuyên",
"bố",
"cũng",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"cường",
"tham",
"vấn",
"hơn",
"nữa",
"để",
"bảo",
"đảm",
"nhanh",
"chóng",
"xây",
"dựng",
"được",
"một",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"trên",
"biển",
"đông",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"asean",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"hôm",
"200/jr",
"cũng",
"thẳng",
"thừng",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"cơ",
"bắp",
"trong",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"ở",
"biển",
"đông"
] |
[
"tại",
"thời",
"điểm",
"hai ba giờ mười một",
"phương",
"nam",
"chính",
"thức",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"các",
"khoản",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"ở",
"các",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"công",
"ty",
"này",
"lên",
"tới",
"chín nghìn một trăm sáu tám phẩy năm trăm mười ki lô bít",
"đồng",
"cộng",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"trung",
"dài",
"hạn",
"ước",
"hai ngàn mười bẩy chấm bảy trăm lẻ hai đề xi mét vuông",
"đồng",
"thì",
"tổng",
"số",
"nợ",
"là",
"năm trăm tám mươi giây",
"đồng",
"bốn trăm năm mươi chéo tám không hai chéo o nờ ca ích bờ",
"ngày hai mươi sáu và ngày mùng sáu",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"phương",
"nam",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"bước",
"đầu",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phương",
"nam",
"nói",
"sau",
"gần",
"năm mươi nhăm",
"tháng",
"tiến",
"hành",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"hoạt",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"từng",
"bước",
"khôi",
"phục",
"trở",
"lại",
"theo",
"đó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tháng tám hai một bẩy chín",
"đạt",
"năm trăm mười sáu êu rô",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"tính",
"khấu",
"hao",
"gần",
"sáu ngàn sáu trăm chín bảy phẩy tám trăm bảy mốt ki lô bít",
"ba mươi chín ghi ga bai",
"đồng",
"ngày hai chín",
"đạt",
"bẩy tư mi li gam",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"khấu",
"hao",
"ước",
"tám trăm năm mươi chín sào trên ao",
"đồng",
"mười bốn giờ",
"đạt",
"âm tám nghìn hai trăm ba mươi phẩy tám hai bốn mi li mét",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"tính",
"khấu",
"hao",
"khoảng",
"tám ngàn bốn trăm lẻ năm phẩy bốn tám tám đề xi mét khối trên ghi ga bai",
"đồng",
"và",
"lũy",
"kế",
"kim",
"ngạch",
"ngày mười chín và ngày chín tháng mười một",
"đạt",
"năm trăm chín mươi tư tấn",
"usd",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cả",
"năm",
"ước",
"âm bốn nghìn ba trăm bảy mươi tám chấm không không bẩy năm bẩy xen ti mét khối",
"usd",
"tăng",
"gần",
"ba trăm sáu ba héc",
"so",
"với",
"bốn mốt",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"truyền",
"thống",
"từ",
"mỹ",
"nhật",
"eu",
"đã",
"quay",
"lại",
"với",
"công",
"ty",
"đơn",
"hàng",
"vượt",
"công",
"suất",
"sáu trăm năm mươi mốt độ ca trên ghi ga bít",
"hiện",
"công",
"ty",
"đã",
"nâng",
"thêm",
"âm hai nghìn ba trăm mười tám phẩy bẩy chín không lượng",
"lương",
"cho",
"tất",
"cả",
"lao",
"động",
"tương",
"đương",
"thu",
"nhập",
"của",
"các",
"nhà",
"máy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"trước",
"cơ",
"cấu",
"là",
"năm sáu ba tám bốn ba sáu không hai tám sáu",
"người",
"đến",
"nay",
"tăng",
"lên",
"hai ngàn ba mươi mốt",
"người",
"dự",
"kiến",
"tuyển",
"thêm",
"âm năm mươi bảy phẩy chín ba",
"người",
"vào",
"cuối",
"năm",
"theo",
"số",
"liệu",
"mà",
"ông",
"cộng chín chín sáu năm không ba sáu bảy bốn năm một",
"trí",
"cung",
"cấp",
"số",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"mà",
"các",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"phương",
"nam",
"vay",
"như",
"ba ngàn một trăm hai mươi bốn phẩy hai trăm chín mươi bảy ca ra",
"sau",
"vietcombank",
"năm trăm sáu hai tháng",
"đồng",
"agribank",
"âm bốn ngàn năm chín chấm không một ba chín mi li gam",
"đồng",
"vdb",
"âm chín nghìn chín trăm mười lăm chấm sáu trăm bảy chín giờ",
"lienvietpostbank",
"bẩy trăm bốn bảy phần trăm",
"sacombank",
"bốn trăm sáu mươi ba đô la",
"abbank",
"ba trăm ba hai độ trên vòng",
"vietinbank",
"một trăm chín mươi bảy oát giờ",
"trong",
"số",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"vietcombank",
"là",
"đơn",
"vị",
"nhanh",
"chân",
"nhất",
"khi",
"dư",
"nợ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"tại",
"thời",
"một không hai không không không i dét rờ pê giây gạch chéo dê ép ét ép o",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"rủi",
"ro",
"còn",
"khoảng",
"ba trăm sáu mốt oát giờ",
"đồng",
"họ",
"đã",
"rút",
"ngay",
"âm ba mươi nhăm oát",
"đồng",
"còn",
"lại",
"ba trăm hai hai xen ti mét khối",
"sau",
"đó",
"bán",
"luôn",
"số",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"được",
"năm trăm chín mươi sáu phẩy hai mươi hai tạ",
"và",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"kẹt",
"lại",
"âm tám ngàn bẩy trăm bốn ba chấm hai trăm bốn chín sào",
"đồng",
"hoặc",
"eximbank",
"cũng",
"là",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"vay",
"vào",
"đây",
"tương",
"đối",
"kha",
"khá",
"nhưng",
"vì",
"có",
"cơ",
"sở",
"mật",
"bên",
"trong",
"công",
"ty",
"báo",
"tin",
"nên",
"đã",
"nhanh",
"chân",
"đào",
"thoát",
"toàn",
"bộ",
"khoản",
"nợ",
"đã",
"cho",
"vay",
"phương",
"nam",
"vay",
"may",
"mắn",
"hơn",
"một",
"chút",
"là",
"abbank",
"cho",
"vay",
"bốn trăm linh sáu in",
"đồng",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"đã",
"bán",
"cho",
"ông",
"trần",
"văn",
"trí",
"chồng",
"bà",
"diệu",
"hiền",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thủy",
"sản",
"bình",
"an",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"năm",
"ngoái",
"hoặc",
"khoản",
"nợ",
"của",
"lienvietpostbank",
"cũng",
"được",
"xử",
"lý",
"một",
"cách",
"khéo",
"léo",
"là",
"bán",
"lại",
"cho",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"đất",
"việt",
"và",
"đề",
"cử",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"lienvietpostbank",
"đại",
"diện",
"phần",
"vốn",
"này",
"và",
"đảm",
"nhiệm",
"luôn",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"có",
"vietcombank",
"và",
"eximbank",
"là",
"thoát",
"được",
"nợ",
"một",
"cách",
"ngoạn",
"mục",
"tiếp",
"đó",
"là",
"abbank",
"và",
"lienvietpostbank",
"dù",
"không",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chi",
"tiết",
"giá",
"bán",
"thì",
"phần",
"còn",
"lại",
"đều",
"bị",
"kẹt",
"tại",
"công",
"ty",
"cho",
"đến",
"nay",
"tại",
"thời",
"điểm",
"chín tháng sáu năm chín trăm năm chín",
"phương",
"nam",
"chính",
"thức",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"các",
"khoản",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"ở",
"các",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"công",
"ty",
"này",
"lên",
"tới",
"bốn mươi sáu nghìn năm trăm bảy mươi hai phẩy sáu năm không năm",
"âm tám ngàn chín trăm chín chín chấm không ba sáu mê ga oát giờ",
"đồng",
"cộng",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"trung",
"dài",
"hạn",
"ước",
"ba ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy không hai năm bốn héc",
"đồng",
"thì",
"tổng",
"số",
"nợ",
"là",
"hai trăm mười hai mi li lít",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"vốn",
"tự",
"có",
"của",
"công",
"âm chín nghìn năm trăm bảy bảy phẩy không không hai trăm tám mươi ba ki lô gam",
"ty",
"theo",
"ông",
"trí",
"cung",
"cấp",
"chỉ",
"có",
"bốn trăm sáu mươi tám ngày",
"đồng",
"đòn",
"bẩy",
"tài",
"chính",
"tương",
"đương",
"gần",
"âm ba mươi mốt chấm ba sáu",
"lần",
"đằng",
"này",
"có",
"một",
"đồng",
"mà",
"vay",
"tới",
"ba trăm ba mươi bốn chấm hai không ba mê ga bít trên đề xi mét",
"thì",
"sớm",
"muộn",
"gì",
"cũng",
"phá",
"sản",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hưởng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"lienvietpostbank",
"nói",
"trên",
"thực",
"tế",
"sau",
"khi",
"vietcombank",
"và",
"eximbank",
"rút",
"được",
"nợ",
"về",
"agribank",
"đã",
"cho",
"vay",
"gần",
"bốn nghìn hai trăm tám hai chấm không không ba một bốn xen ti mét khối",
"đã",
"rút",
"được",
"trên",
"tám trăm tám sáu vòng trên ao",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"sợ",
"phá",
"sản",
"thì",
"mất",
"luôn",
"cả",
"gốc",
"nên",
"agribank",
"đã",
"ngưng",
"rút",
"và",
"bơm",
"tiếp",
"cho",
"đủ",
"về",
"hạn",
"mức",
"cam",
"kết",
"âm năm tạ",
"rất",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"một",
"kho",
"hàng",
"nhưng",
"nhưng",
"có",
"đến",
"hai ngàn không trăm mười bẩy",
"chín trên mười hai",
"đội",
"vệ",
"sĩ",
"dán",
"niêm",
"phong",
"của",
"âm tám mươi bẩy chấm một sáu",
"một nghìn sáu trăm linh chín",
"ngân",
"hàng",
"khác",
"nhau",
"ngày",
"đêm",
"canh",
"gác"
] | [
"tại",
"thời",
"điểm",
"23h11",
"phương",
"nam",
"chính",
"thức",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"các",
"khoản",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"ở",
"các",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"công",
"ty",
"này",
"lên",
"tới",
"9168,510 kb",
"đồng",
"cộng",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"trung",
"dài",
"hạn",
"ước",
"2017.702 dm2",
"đồng",
"thì",
"tổng",
"số",
"nợ",
"là",
"580 s",
"đồng",
"450/802/onkxb",
"ngày 26 và ngày mùng 6",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"phương",
"nam",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"bước",
"đầu",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phương",
"nam",
"nói",
"sau",
"gần",
"55",
"tháng",
"tiến",
"hành",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"hoạt",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"từng",
"bước",
"khôi",
"phục",
"trở",
"lại",
"theo",
"đó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tháng 8/2179",
"đạt",
"516 euro",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"tính",
"khấu",
"hao",
"gần",
"6697,871 kb",
"39 gb",
"đồng",
"ngày 29",
"đạt",
"74 mg",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"khấu",
"hao",
"ước",
"859 sào/ounce",
"đồng",
"14h",
"đạt",
"-8230,824 mm",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"chưa",
"tính",
"khấu",
"hao",
"khoảng",
"8405,488 dm3/gb",
"đồng",
"và",
"lũy",
"kế",
"kim",
"ngạch",
"ngày 19 và ngày 9 tháng 11",
"đạt",
"594 tấn",
"usd",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cả",
"năm",
"ước",
"-4378.00757 cm3",
"usd",
"tăng",
"gần",
"363 hz",
"so",
"với",
"41",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"truyền",
"thống",
"từ",
"mỹ",
"nhật",
"eu",
"đã",
"quay",
"lại",
"với",
"công",
"ty",
"đơn",
"hàng",
"vượt",
"công",
"suất",
"651 ok/gb",
"hiện",
"công",
"ty",
"đã",
"nâng",
"thêm",
"-2318,790 lượng",
"lương",
"cho",
"tất",
"cả",
"lao",
"động",
"tương",
"đương",
"thu",
"nhập",
"của",
"các",
"nhà",
"máy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"trước",
"cơ",
"cấu",
"là",
"56384360286",
"người",
"đến",
"nay",
"tăng",
"lên",
"2031",
"người",
"dự",
"kiến",
"tuyển",
"thêm",
"-57,93",
"người",
"vào",
"cuối",
"năm",
"theo",
"số",
"liệu",
"mà",
"ông",
"+99650367451",
"trí",
"cung",
"cấp",
"số",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"mà",
"các",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"phương",
"nam",
"vay",
"như",
"3124,297 carat",
"sau",
"vietcombank",
"562 tháng",
"đồng",
"agribank",
"-4059.0139 mg",
"đồng",
"vdb",
"-9915.679 giờ",
"lienvietpostbank",
"747 %",
"sacombank",
"463 $",
"abbank",
"332 độ/vòng",
"vietinbank",
"197 wh",
"trong",
"số",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"vietcombank",
"là",
"đơn",
"vị",
"nhanh",
"chân",
"nhất",
"khi",
"dư",
"nợ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"tại",
"thời",
"102000yzrpj/dfsfo",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"rủi",
"ro",
"còn",
"khoảng",
"361 wh",
"đồng",
"họ",
"đã",
"rút",
"ngay",
"-35 w",
"đồng",
"còn",
"lại",
"322 cm3",
"sau",
"đó",
"bán",
"luôn",
"số",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"được",
"596,22 tạ",
"và",
"hiện",
"chỉ",
"còn",
"kẹt",
"lại",
"-8743.249 sào",
"đồng",
"hoặc",
"eximbank",
"cũng",
"là",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"vay",
"vào",
"đây",
"tương",
"đối",
"kha",
"khá",
"nhưng",
"vì",
"có",
"cơ",
"sở",
"mật",
"bên",
"trong",
"công",
"ty",
"báo",
"tin",
"nên",
"đã",
"nhanh",
"chân",
"đào",
"thoát",
"toàn",
"bộ",
"khoản",
"nợ",
"đã",
"cho",
"vay",
"phương",
"nam",
"vay",
"may",
"mắn",
"hơn",
"một",
"chút",
"là",
"abbank",
"cho",
"vay",
"406 inch",
"đồng",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"đã",
"bán",
"cho",
"ông",
"trần",
"văn",
"trí",
"chồng",
"bà",
"diệu",
"hiền",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thủy",
"sản",
"bình",
"an",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"năm",
"ngoái",
"hoặc",
"khoản",
"nợ",
"của",
"lienvietpostbank",
"cũng",
"được",
"xử",
"lý",
"một",
"cách",
"khéo",
"léo",
"là",
"bán",
"lại",
"cho",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"đất",
"việt",
"và",
"đề",
"cử",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"lienvietpostbank",
"đại",
"diện",
"phần",
"vốn",
"này",
"và",
"đảm",
"nhiệm",
"luôn",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"có",
"vietcombank",
"và",
"eximbank",
"là",
"thoát",
"được",
"nợ",
"một",
"cách",
"ngoạn",
"mục",
"tiếp",
"đó",
"là",
"abbank",
"và",
"lienvietpostbank",
"dù",
"không",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chi",
"tiết",
"giá",
"bán",
"thì",
"phần",
"còn",
"lại",
"đều",
"bị",
"kẹt",
"tại",
"công",
"ty",
"cho",
"đến",
"nay",
"tại",
"thời",
"điểm",
"9/6/959",
"phương",
"nam",
"chính",
"thức",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"phải",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"các",
"khoản",
"nợ",
"ngắn",
"hạn",
"ở",
"các",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"công",
"ty",
"này",
"lên",
"tới",
"46.572,6505",
"-8999.036 mwh",
"đồng",
"cộng",
"với",
"các",
"khoản",
"vay",
"trung",
"dài",
"hạn",
"ước",
"3660,0254 hz",
"đồng",
"thì",
"tổng",
"số",
"nợ",
"là",
"212 ml",
"đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"vốn",
"tự",
"có",
"của",
"công",
"-9577,00283 kg",
"ty",
"theo",
"ông",
"trí",
"cung",
"cấp",
"chỉ",
"có",
"468 ngày",
"đồng",
"đòn",
"bẩy",
"tài",
"chính",
"tương",
"đương",
"gần",
"-31.36",
"lần",
"đằng",
"này",
"có",
"một",
"đồng",
"mà",
"vay",
"tới",
"334.203 mb/dm",
"thì",
"sớm",
"muộn",
"gì",
"cũng",
"phá",
"sản",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hưởng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"lienvietpostbank",
"nói",
"trên",
"thực",
"tế",
"sau",
"khi",
"vietcombank",
"và",
"eximbank",
"rút",
"được",
"nợ",
"về",
"agribank",
"đã",
"cho",
"vay",
"gần",
"4282.00314 cc",
"đã",
"rút",
"được",
"trên",
"886 vòng/ounce",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"sợ",
"phá",
"sản",
"thì",
"mất",
"luôn",
"cả",
"gốc",
"nên",
"agribank",
"đã",
"ngưng",
"rút",
"và",
"bơm",
"tiếp",
"cho",
"đủ",
"về",
"hạn",
"mức",
"cam",
"kết",
"-5 tạ",
"rất",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"một",
"kho",
"hàng",
"nhưng",
"nhưng",
"có",
"đến",
"2017",
"9 / 12",
"đội",
"vệ",
"sĩ",
"dán",
"niêm",
"phong",
"của",
"-87.16",
"1609",
"ngân",
"hàng",
"khác",
"nhau",
"ngày",
"đêm",
"canh",
"gác"
] |
[
"theo",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"lan",
"truyền",
"hình",
"ảnh",
"bà",
"vũ",
"thị",
"thu",
"thủy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"bị",
"các",
"đối",
"tượng",
"xấu",
"gắn",
"vào",
"đó",
"những",
"phát",
"ngôn",
"bịa",
"đặt",
"về",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"và",
"quan",
"hệ",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc"
] | [
"theo",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"lan",
"truyền",
"hình",
"ảnh",
"bà",
"vũ",
"thị",
"thu",
"thủy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"bị",
"các",
"đối",
"tượng",
"xấu",
"gắn",
"vào",
"đó",
"những",
"phát",
"ngôn",
"bịa",
"đặt",
"về",
"tình",
"hình",
"biển",
"đông",
"và",
"quan",
"hệ",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc"
] |
[
"thái",
"bình",
"xôn",
"xao",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"có",
"âm bảy tám ngàn chín mốt phẩy không bốn ba sáu",
"cán",
"bộ",
"thì",
"tới",
"không một không tám hai hai một bốn sáu không chín sáu",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"sáu mốt",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tính",
"cả",
"lái",
"xe",
"tạp",
"vụ",
"thì",
"có",
"tới",
"ba mươi mốt chấm một bốn",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"phòng",
"ban",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"dư",
"luận",
"tại",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"đang",
"xôn",
"xao",
"trước",
"thông",
"tin",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"tám mươi bẩy chấm bốn tới hai mươi nhăm phẩy sáu",
"người",
"bảy mốt",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"cơ",
"quan",
"này",
"gồm",
"bốn triệu chín trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi bảy",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tính",
"cả",
"chín mươi nhăm",
"lái",
"xe",
"bốn triệu hai trăm tám mốt ngàn bốn trăm năm ba",
"tạp",
"vụ",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"âm tám mươi hai phẩy sáu sáu",
"người",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"trưởng",
"phó",
"các",
"phòng",
"ban",
"trở",
"lên",
"chỉ",
"có",
"chín mươi tám",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"về",
"chuyên",
"môn",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"bảy giờ năm mươi mốt phút ba bốn giây",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"ảnh",
"vtc",
"news",
"cụ",
"thể",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"chung",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"mười chín nghìn bảy trăm sáu mươi năm phẩy một ba tám không",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cùng",
"tám mốt",
"phó",
"bí",
"thư",
"ban",
"tổ",
"chức",
"có",
"sáu trăm sáu bảy nghìn năm trăm bẩy bốn",
"người",
"thì",
"cả",
"bảy trăm ngàn",
"cùng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"bốn nghìn linh ba",
"trưởng",
"ban",
"không hai bốn một bảy ba một ba ba một năm không",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"có",
"chín bốn",
"người",
"cùng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"năm triệu hai mươi nghìn",
"trưởng",
"ban",
"ba tám phẩy bốn tới sáu bảy chấm không",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"có",
"sáu tám nghìn bẩy trăm bốn ba phẩy bảy bốn chín chín",
"lãnh",
"đạo",
"âm bốn mươi chín phẩy chín mươi sáu",
"nhân",
"viên",
"âm một chấm năm mươi ba",
"chủ",
"nhiệm",
"năm sáu",
"phó",
"chủ",
"nhiệm",
"hai nghìn hai trăm tám mươi ba",
"chuyên",
"viên",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"chỉ",
"có",
"sáu triệu chín trăm tám sáu nghìn bảy trăm bốn bẩy",
"người",
"nên",
"giữ",
"chức",
"bí",
"thư",
"đoàn",
"khối",
"văn",
"phòng",
"có",
"tám mươi mốt",
"lãnh",
"đạo",
"ba ngàn không trăm lẻ ba",
"nhân",
"viên",
"tám triệu",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hiệu số ba hai mươi lăm",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hiệu số mười ba ba mươi",
"kế",
"toán",
"sáu trăm hai sáu nghìn bốn trăm năm mốt",
"nhân",
"viên",
"tỉ số sáu hai nhăm",
"lái",
"xe",
"mười",
"tạp",
"vụ",
"trả",
"lời",
"vtc",
"news",
"ông",
"phạm",
"văn",
"huấn",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"xác",
"nhận",
"việc",
"ngày bẩy",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"tại",
"cơ",
"quan",
"ông",
"là",
"có",
"thật",
"về",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"cơ",
"quan",
"chúng",
"cộng tám không năm năm tám ba sáu bốn ba ba một",
"tôi",
"có",
"tám triệu",
"người",
"tính",
"cả",
"nhân",
"viên",
"hợp",
"đồng",
"phóng viên",
"trong",
"đó",
"thường",
"trực",
"lãnh",
"đạo",
"chung",
"có",
"năm triệu bốn trăm bốn chín ngàn chín trăm bẩy mốt",
"người",
"ban",
"tổ",
"chức",
"có",
"sáu triệu sáu trăm hai ba ngàn chín trăm mười tám",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"có",
"hai ngàn",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"có",
"không một tám bốn tám ba hai năm bảy sáu tám bốn",
"lãnh",
"đạo",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"có",
"hai trăm ngàn linh bốn",
"lãnh",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"có",
"năm triệu hai trăm tám sáu nghìn ba trăm chín bảy",
"lãnh",
"đạo"
] | [
"thái",
"bình",
"xôn",
"xao",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"có",
"-78.091,0436",
"cán",
"bộ",
"thì",
"tới",
"010822146096",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"61",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tính",
"cả",
"lái",
"xe",
"tạp",
"vụ",
"thì",
"có",
"tới",
"31.14",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"phòng",
"ban",
"thời",
"gian",
"vừa",
"qua",
"dư",
"luận",
"tại",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"đang",
"xôn",
"xao",
"trước",
"thông",
"tin",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"87.4 - 25,6",
"người",
"71",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"cơ",
"quan",
"này",
"gồm",
"4.959.687",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"tính",
"cả",
"95",
"lái",
"xe",
"4.281.453",
"tạp",
"vụ",
"trong",
"đó",
"có",
"đến",
"-82,66",
"người",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"trưởng",
"phó",
"các",
"phòng",
"ban",
"trở",
"lên",
"chỉ",
"có",
"98",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"về",
"chuyên",
"môn",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"7:51:34",
"người",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"ảnh",
"vtc",
"news",
"cụ",
"thể",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"chung",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"có",
"19.765,1380",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cùng",
"81",
"phó",
"bí",
"thư",
"ban",
"tổ",
"chức",
"có",
"667.574",
"người",
"thì",
"cả",
"700.000",
"cùng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"4003",
"trưởng",
"ban",
"024173133150",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"có",
"94",
"người",
"cùng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"5.020.000",
"trưởng",
"ban",
"38,4 - 67.0",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"có",
"68.743,7499",
"lãnh",
"đạo",
"-49,96",
"nhân",
"viên",
"-1.53",
"chủ",
"nhiệm",
"56",
"phó",
"chủ",
"nhiệm",
"2283",
"chuyên",
"viên",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"chỉ",
"có",
"6.986.747",
"người",
"nên",
"giữ",
"chức",
"bí",
"thư",
"đoàn",
"khối",
"văn",
"phòng",
"có",
"81",
"lãnh",
"đạo",
"3003",
"nhân",
"viên",
"8.000.000",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hiệu số 3 - 25",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"hiệu số 13 - 30",
"kế",
"toán",
"626.451",
"nhân",
"viên",
"tỉ số 6 - 25",
"lái",
"xe",
"10",
"tạp",
"vụ",
"trả",
"lời",
"vtc",
"news",
"ông",
"phạm",
"văn",
"huấn",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"xác",
"nhận",
"việc",
"ngày 7",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"tại",
"cơ",
"quan",
"ông",
"là",
"có",
"thật",
"về",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"cơ",
"quan",
"chúng",
"+80558364331",
"tôi",
"có",
"8.000.000",
"người",
"tính",
"cả",
"nhân",
"viên",
"hợp",
"đồng",
"phóng viên",
"trong",
"đó",
"thường",
"trực",
"lãnh",
"đạo",
"chung",
"có",
"5.449.971",
"người",
"ban",
"tổ",
"chức",
"có",
"6.623.918",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"có",
"2000",
"lãnh",
"đạo",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"có",
"018483257684",
"lãnh",
"đạo",
"đoàn",
"thanh",
"niên",
"có",
"200.004",
"lãnh",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"có",
"5.286.397",
"lãnh",
"đạo"
] |
[
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"ca chéo bảy không không",
"việt",
"nam",
"về",
"bẩy không trừ rờ e trừ i đờ bờ",
"thái",
"lan",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"tê i nờ ngang bẩy không năm",
"việt",
"nam",
"về",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"một ba không gạch ngang quy rờ trừ ép gờ",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"ba không nờ vờ",
"đông",
"nam",
"á",
"một ngàn",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"bảy hai xoẹt lờ vê kép",
"việt",
"nam",
"về",
"ba trăm chín mươi trừ ba nghìn chéo dét hờ mờ",
"thái",
"lan",
"ảnh",
"vff",
"chiến",
"thắng",
"đậm",
"đà",
"bốn nghìn",
"trước",
"bờ e u tê nờ sáu không",
"singapore",
"giúp",
"lờ xoẹt một không không",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đứng",
"thứ",
"âm sáu ngàn năm trăm linh ba chấm một ba hai hai",
"tại",
"bảng",
"b",
"giải",
"tám trăm linh tám xuộc ba trăm quy rờ xuộc gi ca tê",
"đông",
"nam",
"á",
"không hai ba sáu tám chín năm một tám chín hai bẩy",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"có",
"cùng",
"không một sáu một chín tám hai không năm sáu sáu sáu",
"điểm",
"như",
"bốn trăm lẻ một hai không không không gạch chéo hắt a đê hắt ét gạch ngang",
"malaysia",
"nhưng",
"kém",
"hiệu",
"số",
"ở",
"lượt",
"trận",
"kế",
"tiếp",
"pờ vê kép e ngang e i hờ hờ mờ gạch ngang",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"a ba không không",
"thái",
"lan",
"đội",
"bóng",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"loại",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"có",
"mười tám chia mười ba",
"điểm",
"sau",
"sáu mươi mốt nghìn hai trăm chín mươi phẩy ba tám bốn không",
"lượt",
"trận",
"sau",
"hai",
"thất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"dù",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"không",
"quên",
"cảnh",
"báo",
"học",
"trò",
"về",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"một một không xoẹt bốn nghìn gạch chéo bê vờ e hờ",
"thái",
"lan",
"xuộc một nghìn bảy không không",
"thái",
"lan",
"chỉ",
"giành",
"được",
"hiệu số sáu chín",
"điểm",
"sau",
"mười năm",
"trận",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"chơi",
"rất",
"tốt",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"họ",
"tôi",
"thấy",
"nờ pê e gi rờ gờ gi dê ba trăm",
"thái",
"lan",
"tạo",
"ra",
"được",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"nhưng",
"lại",
"không",
"thể",
"tận",
"dụng",
"được",
"như",
"trận",
"đấu",
"với",
"một không không xuộc hai không không không ét gờ quờ gạch ngang",
"australia",
"ở",
"cộng chín bảy một bốn chín năm năm năm tám năm sáu",
"phút",
"đầu",
"hiệp",
"hai",
"tôi",
"đã",
"nghĩ",
"một hai không bờ vê kép",
"thái",
"lan",
"giai đoạn mười mười ba",
"sẽ",
"sớm",
"ghi",
"bàn",
"tạo",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"bốn nghìn",
"có",
"thể",
"việc",
"thể",
"lực",
"xuống",
"quá",
"nhanh",
"khiến",
"bảy trăm chéo mờ trừ",
"thái",
"lan",
"không",
"còn",
"kiểm",
"soát",
"được",
"trận",
"đấu",
"tôi",
"vẫn",
"bảo",
"lưu",
"quan",
"điểm",
"chéo đắp liu e ép đắp liu rờ chéo e i",
"thái",
"lan",
"là",
"một",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"và",
"bê bê lờ năm không không trừ một trăm ba mươi",
"việt",
"nam",
"cần",
"tôn",
"trọng",
"họ",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"hay",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"dét ca gi ngang ba không ba năm gạch ngang sáu trăm lẻ bảy",
"việt",
"nam",
"trước",
"xê bê xờ bê đắp liu e cờ xờ quy",
"singapore",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"đánh",
"giá",
"trước",
"năm một sáu xuộc i đê xờ lờ hát xuộc quờ",
"singapore",
"tôi",
"có",
"một",
"số",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"về",
"lối",
"chơi",
"vê kép gi bê ca lờ gi o rờ dê bốn trăm",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"cần",
"khắc",
"phục",
"một",
"số",
"điểm",
"yếu",
"nữa"
] | [
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"k/700",
"việt",
"nam",
"về",
"70-re-yđb",
"thái",
"lan",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"tyn-705",
"việt",
"nam",
"về",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"130-qr-fg",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"30nv",
"đông",
"nam",
"á",
"1000",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"72/lw",
"việt",
"nam",
"về",
"390-3000/zhm",
"thái",
"lan",
"ảnh",
"vff",
"chiến",
"thắng",
"đậm",
"đà",
"4000",
"trước",
"beutn60",
"singapore",
"giúp",
"l/100",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đứng",
"thứ",
"-6503.1322",
"tại",
"bảng",
"b",
"giải",
"808/300qr/jkt",
"đông",
"nam",
"á",
"023689518927",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"có",
"cùng",
"016198205666",
"điểm",
"như",
"4012000/hadhs-",
"malaysia",
"nhưng",
"kém",
"hiệu",
"số",
"ở",
"lượt",
"trận",
"kế",
"tiếp",
"pwe-eyhhm-",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"a300",
"thái",
"lan",
"đội",
"bóng",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"loại",
"khi",
"mới",
"chỉ",
"có",
"18 / 13",
"điểm",
"sau",
"61.290,3840",
"lượt",
"trận",
"sau",
"hai",
"thất",
"bại",
"liên",
"tiếp",
"dù",
"vậy",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"không",
"quên",
"cảnh",
"báo",
"học",
"trò",
"về",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"110/4000/bveh",
"thái",
"lan",
"/1000700",
"thái",
"lan",
"chỉ",
"giành",
"được",
"hiệu số 6 - 9",
"điểm",
"sau",
"15",
"trận",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"chơi",
"rất",
"tốt",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"họ",
"tôi",
"thấy",
"npejrgjd300",
"thái",
"lan",
"tạo",
"ra",
"được",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"nhưng",
"lại",
"không",
"thể",
"tận",
"dụng",
"được",
"như",
"trận",
"đấu",
"với",
"100/2000sgq-",
"australia",
"ở",
"+97149555856",
"phút",
"đầu",
"hiệp",
"hai",
"tôi",
"đã",
"nghĩ",
"120bw",
"thái",
"lan",
"giai đoạn 10 - 13",
"sẽ",
"sớm",
"ghi",
"bàn",
"tạo",
"lợi",
"thế",
"nhưng",
"4000",
"có",
"thể",
"việc",
"thể",
"lực",
"xuống",
"quá",
"nhanh",
"khiến",
"700/m-",
"thái",
"lan",
"không",
"còn",
"kiểm",
"soát",
"được",
"trận",
"đấu",
"tôi",
"vẫn",
"bảo",
"lưu",
"quan",
"điểm",
"/wefwr/ei",
"thái",
"lan",
"là",
"một",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"và",
"bbl500-130",
"việt",
"nam",
"cần",
"tôn",
"trọng",
"họ",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"cho",
"hay",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"zkj-3035-607",
"việt",
"nam",
"trước",
"cbxbwecxq",
"singapore",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"đánh",
"giá",
"trước",
"516/yđxlh/q",
"singapore",
"tôi",
"có",
"một",
"số",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"về",
"lối",
"chơi",
"wjbkljord400",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"cần",
"khắc",
"phục",
"một",
"số",
"điểm",
"yếu",
"nữa"
] |
[
"cadn.com.vn",
"giáp",
"tết",
"thấy",
"bạn",
"bè",
"rủng",
"rỉnh",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"còn",
"mình",
"túi",
"trống",
"rỗng",
"thế",
"là",
"bùi",
"văn",
"hiếu",
"bảy triệu không trăm hai mươi nghìn không trăm lẻ hai",
"trú",
"trung tâm",
"ái",
"nghĩa",
"h",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"liền",
"nghĩ",
"cách",
"đi",
"trộm",
"tiền",
"thấy",
"nhà",
"bà",
"lê",
"thị",
"kiều",
"trú",
"trung tâm",
"ái",
"nghĩa",
"không",
"có",
"ai",
"ở",
"nhà",
"hiếu",
"liền",
"đột",
"nhập",
"và",
"lục",
"lấy",
"một",
"túi",
"xách",
"bên",
"trong",
"có",
"vàng",
"và",
"hai",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"trị",
"giá",
"âm tám ngàn bảy trăm bốn mươi tư chấm sáu hai bẩy ca lo",
"đồng",
"sau",
"đó",
"hiếu",
"mang",
"số",
"vàng",
"trộm",
"bán",
"được",
"một trăm năm mươi sáu ki lô ca lo",
"đồng",
"còn",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"mang",
"đi",
"đốt",
"tuy",
"nhiên",
"chưa",
"tiêu",
"được",
"tiền",
"thì",
"hiếu",
"đã",
"bị",
"cah",
"đại",
"lộc",
"điều",
"tra",
"bắt",
"giữ",
"mười hai tháng mười năm hai nghìn ba trăm lẻ năm",
"cah",
"đại",
"lộc",
"cho",
"biết",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"hiếu",
"bùi",
"văn",
"hiếu",
"tại",
"cah",
"đại",
"lộc"
] | [
"cadn.com.vn",
"giáp",
"tết",
"thấy",
"bạn",
"bè",
"rủng",
"rỉnh",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"còn",
"mình",
"túi",
"trống",
"rỗng",
"thế",
"là",
"bùi",
"văn",
"hiếu",
"7.020.002",
"trú",
"trung tâm",
"ái",
"nghĩa",
"h",
"đại",
"lộc",
"quảng",
"nam",
"liền",
"nghĩ",
"cách",
"đi",
"trộm",
"tiền",
"thấy",
"nhà",
"bà",
"lê",
"thị",
"kiều",
"trú",
"trung tâm",
"ái",
"nghĩa",
"không",
"có",
"ai",
"ở",
"nhà",
"hiếu",
"liền",
"đột",
"nhập",
"và",
"lục",
"lấy",
"một",
"túi",
"xách",
"bên",
"trong",
"có",
"vàng",
"và",
"hai",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"trị",
"giá",
"-8744.627 cal",
"đồng",
"sau",
"đó",
"hiếu",
"mang",
"số",
"vàng",
"trộm",
"bán",
"được",
"156 kcal",
"đồng",
"còn",
"sổ",
"tiết",
"kiệm",
"mang",
"đi",
"đốt",
"tuy",
"nhiên",
"chưa",
"tiêu",
"được",
"tiền",
"thì",
"hiếu",
"đã",
"bị",
"cah",
"đại",
"lộc",
"điều",
"tra",
"bắt",
"giữ",
"12/10/2305",
"cah",
"đại",
"lộc",
"cho",
"biết",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"hiếu",
"bùi",
"văn",
"hiếu",
"tại",
"cah",
"đại",
"lộc"
] |
[
"surface",
"laptop",
"của",
"microsoft",
"có",
"gì",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"macbook",
"mới",
"đây",
"cha",
"đẻ",
"của",
"windows",
"đã",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"mới",
"với",
"khẳng",
"định",
"mạnh",
"hơn",
"cả",
"macbook",
"pro",
"và",
"pin",
"lâu",
"hơn",
"macbook",
"air",
"chiếc",
"surface",
"laptop",
"chỉ",
"nặng",
"khoảng",
"mười một lượng",
"và",
"được",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"nhôm",
"nguyên",
"xê nờ bê mờ rờ xoẹt năm trăm",
"khối",
"điều",
"này",
"nghe",
"thì",
"không",
"có",
"vẻ",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"trên",
"thực",
"tế",
"hiện",
"nay",
"nhiều",
"mẫu",
"laptop",
"phải",
"mở",
"bằng",
"cách",
"giữ",
"phần",
"đáy",
"máy",
"và",
"tay",
"kia",
"của",
"người",
"dùng",
"phải",
"đẩy",
"lên",
"ngoài",
"ra",
"phần",
"bàn",
"phím",
"của",
"máy",
"được",
"phủ",
"vải",
"alcantara",
"giống",
"với",
"chất",
"liệu",
"phủ",
"của",
"bàn",
"phím",
"surface",
"pro",
"tám chín",
"màn",
"hình",
"của",
"mẫu",
"laptop",
"này",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"pixelsense",
"kích",
"ngày mười hai tháng năm",
"thước",
"bảy trăm chín bảy ve bê",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"năm trăm hai bảy ki lô ca lo trên mê ga bít",
"lệ",
"3:2",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"ứng",
"người",
"dùng",
"cũng",
"có",
"thể",
"vẽ",
"lên",
"màn",
"hình",
"này",
"với",
"bút",
"riêng",
"được",
"microsoft",
"bán",
"ở",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"sáu trăm mười tám na nô mét",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"một nghìn năm trăm năm mươi mốt phẩy ba trăm lẻ năm đề xi mét khối",
"ram",
"vi",
"xử",
"lý",
"intel",
"core",
"ba bẩy không gạch chéo tê",
"và",
"ổ",
"cứng",
"thể",
"rắn",
"dung",
"lượng",
"một ngàn sáu sáu phẩy hai năm sáu xen ti mét",
"như",
"vậy",
"khi",
"so",
"với",
"macbook",
"air",
"của",
"apple",
"có",
"cùng",
"mức",
"giá",
"surface",
"laptop",
"đang",
"hơn",
"về",
"độ",
"phân",
"giải",
"màn",
"hình",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"pin",
"nhưng",
"lại",
"thua",
"kém",
"về",
"dung",
"lượng",
"ram",
"để",
"máy",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"tác",
"vụ",
"đồng",
"thời",
"microsoft",
"lần",
"này",
"đã",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"cho",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"của",
"bảy không không trừ quờ gờ dét i đắp liu",
"mình",
"một",
"tám trăm ngang i rờ bờ gờ ép gạch ngang",
"phiên",
"bản",
"windows",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tên",
"windows",
"s",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"điều",
"hành",
"này",
"không",
"khác",
"gì",
"win",
"chín triệu bẩy trăm năm mươi sáu ngàn chín trăm năm mươi",
"đang",
"phổ",
"biến",
"hiện",
"nay",
"nhưng",
"có",
"một",
"điểm",
"trừ",
"rất",
"lớn",
"là",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"cài",
"đặt",
"các",
"phần",
"mềm",
"từ",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"windows",
"store",
"như",
"vậy",
"người",
"dùng",
"tại",
"việt",
"nam",
"muốn",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"gõ",
"tiếng",
"việt",
"unikey",
"hay",
"trình",
"duyệt",
"google",
"chrome",
"đều",
"không",
"thể",
"sử",
"hai trăm hai bảy nghìn bẩy trăm hai tám",
"dụng",
"microsoft",
"cho",
"biết",
"mức",
"giá",
"để",
"khách",
"hàng",
"nâng",
"cấp",
"lên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"win",
"tám trăm bốn mươi ngàn không trăm ba bốn",
"đầy",
"đủ",
"là",
"âm năm ngàn ba trăm bảy chín chấm sáu bảy năm mê ga oát giờ",
"đây",
"cũng",
"là",
"khoản",
"chi",
"phí",
"không",
"hợp",
"lý",
"khi",
"so",
"với",
"apple",
"hiện",
"nay",
"đang",
"tặng",
"miễn",
"phí",
"người",
"dùng",
"bộ",
"phần",
"mềm",
"đầy",
"đủ",
"cho",
"các",
"nhu",
"cầu",
"văn",
"phòng",
"giải",
"trí",
"dựng",
"phim",
"hay",
"soạn",
"nhạc",
"và",
"hệ",
"điều",
"hành",
"mac",
"cho",
"phép",
"cài",
"ứng",
"dụng",
"từ",
"mọi",
"nguồn",
"mà",
"không",
"yêu",
"cầu",
"người",
"dùng",
"mười một giờ",
"trả",
"thêm",
"tiền",
"dự",
"kiến",
"surface",
"laptop",
"sẽ",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"từ",
"ngày mùng một tháng ba"
] | [
"surface",
"laptop",
"của",
"microsoft",
"có",
"gì",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"macbook",
"mới",
"đây",
"cha",
"đẻ",
"của",
"windows",
"đã",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"xách",
"tay",
"mới",
"với",
"khẳng",
"định",
"mạnh",
"hơn",
"cả",
"macbook",
"pro",
"và",
"pin",
"lâu",
"hơn",
"macbook",
"air",
"chiếc",
"surface",
"laptop",
"chỉ",
"nặng",
"khoảng",
"11 lượng",
"và",
"được",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"nhôm",
"nguyên",
"cnbmr/500",
"khối",
"điều",
"này",
"nghe",
"thì",
"không",
"có",
"vẻ",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"nhưng",
"trên",
"thực",
"tế",
"hiện",
"nay",
"nhiều",
"mẫu",
"laptop",
"phải",
"mở",
"bằng",
"cách",
"giữ",
"phần",
"đáy",
"máy",
"và",
"tay",
"kia",
"của",
"người",
"dùng",
"phải",
"đẩy",
"lên",
"ngoài",
"ra",
"phần",
"bàn",
"phím",
"của",
"máy",
"được",
"phủ",
"vải",
"alcantara",
"giống",
"với",
"chất",
"liệu",
"phủ",
"của",
"bàn",
"phím",
"surface",
"pro",
"89",
"màn",
"hình",
"của",
"mẫu",
"laptop",
"này",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"pixelsense",
"kích",
"ngày 12/5",
"thước",
"797 wb",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"527 kcal/mb",
"lệ",
"3:2",
"hỗ",
"trợ",
"cảm",
"ứng",
"người",
"dùng",
"cũng",
"có",
"thể",
"vẽ",
"lên",
"màn",
"hình",
"này",
"với",
"bút",
"riêng",
"được",
"microsoft",
"bán",
"ở",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"618 nm",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"1551,305 dm3",
"ram",
"vi",
"xử",
"lý",
"intel",
"core",
"370/t",
"và",
"ổ",
"cứng",
"thể",
"rắn",
"dung",
"lượng",
"1066,256 cm",
"như",
"vậy",
"khi",
"so",
"với",
"macbook",
"air",
"của",
"apple",
"có",
"cùng",
"mức",
"giá",
"surface",
"laptop",
"đang",
"hơn",
"về",
"độ",
"phân",
"giải",
"màn",
"hình",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"pin",
"nhưng",
"lại",
"thua",
"kém",
"về",
"dung",
"lượng",
"ram",
"để",
"máy",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"tác",
"vụ",
"đồng",
"thời",
"microsoft",
"lần",
"này",
"đã",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"cho",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"của",
"700-qgziw",
"mình",
"một",
"800-yrbgf-",
"phiên",
"bản",
"windows",
"đặc",
"biệt",
"có",
"tên",
"windows",
"s",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"điều",
"hành",
"này",
"không",
"khác",
"gì",
"win",
"9.756.950",
"đang",
"phổ",
"biến",
"hiện",
"nay",
"nhưng",
"có",
"một",
"điểm",
"trừ",
"rất",
"lớn",
"là",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"cài",
"đặt",
"các",
"phần",
"mềm",
"từ",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"windows",
"store",
"như",
"vậy",
"người",
"dùng",
"tại",
"việt",
"nam",
"muốn",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"gõ",
"tiếng",
"việt",
"unikey",
"hay",
"trình",
"duyệt",
"google",
"chrome",
"đều",
"không",
"thể",
"sử",
"227.728",
"dụng",
"microsoft",
"cho",
"biết",
"mức",
"giá",
"để",
"khách",
"hàng",
"nâng",
"cấp",
"lên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"win",
"840.034",
"đầy",
"đủ",
"là",
"-5379.675 mwh",
"đây",
"cũng",
"là",
"khoản",
"chi",
"phí",
"không",
"hợp",
"lý",
"khi",
"so",
"với",
"apple",
"hiện",
"nay",
"đang",
"tặng",
"miễn",
"phí",
"người",
"dùng",
"bộ",
"phần",
"mềm",
"đầy",
"đủ",
"cho",
"các",
"nhu",
"cầu",
"văn",
"phòng",
"giải",
"trí",
"dựng",
"phim",
"hay",
"soạn",
"nhạc",
"và",
"hệ",
"điều",
"hành",
"mac",
"cho",
"phép",
"cài",
"ứng",
"dụng",
"từ",
"mọi",
"nguồn",
"mà",
"không",
"yêu",
"cầu",
"người",
"dùng",
"11h",
"trả",
"thêm",
"tiền",
"dự",
"kiến",
"surface",
"laptop",
"sẽ",
"được",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"từ",
"ngày mùng 1/3"
] |
[
"iraq",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"khiến",
"hơn",
"hai ngàn chín chín",
"người",
"thương",
"vong",
"sáu mươi tư ghi ga bai",
"một",
"kẻ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"bốn giờ mười sáu phút ba mươi mốt giây",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"khiến",
"hơn",
"không năm một năm năm tám hai hai năm tám bẩy bẩy",
"người",
"thương",
"vong",
"tin",
"tức",
"từ",
"reuters",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"ở",
"khu",
"chợ",
"quận",
"nahrawan",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"vào",
"ngày tám",
"chiếc",
"xe",
"phát",
"nổ",
"gần",
"một",
"đoàn",
"người",
"shiite",
"hành",
"hương",
"đi",
"qua",
"đây",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"ban",
"đầu",
"là",
"sáu mươi ba phẩy hai năm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"ít",
"nhất",
"tỉ số bốn không",
"người",
"bị",
"thương",
"tuy",
"nhiên",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"thường",
"tiến",
"hành",
"những",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"nhằm",
"vào",
"thường",
"dân",
"xung",
"quanh",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"hiện",
"trường",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"ở",
"iraq",
"trước",
"đó",
"ngày hai bẩy tháng mười một ngàn chín trăm ba bảy",
"tại",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kép",
"bằng",
"xe",
"ép u i nờ i bốn nghìn chín mươi trừ tám trăm",
"làm",
"ba mươi bảy ngàn hai trăm mười lăm phẩy một một chín không",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"một ngàn chín trăm sáu mươi ba",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"thứ",
"nhất",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"ba ngàn",
"trạm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"quận",
"al-husseiniya",
"phía",
"dê i bờ ca bờ chéo năm trăm",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"khiến",
"chín trên hai mươi bẩy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"tỉ số hai mươi sáu không",
"người",
"bị",
"thương",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"thừa",
"nhận",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"vụ",
"nổ",
"bom",
"thứ",
"hai",
"nhằm",
"vào",
"một",
"đoàn",
"xe",
"của",
"ngày ba tới ngày hai bảy tháng mười một",
"quân",
"đội",
"tại",
"khu",
"vực",
"arab",
"al-jabour",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"nam",
"baghdad",
"khiến",
"tám mốt",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"chín triệu năm trăm năm mươi hai ngàn ba trăm sáu mươi sáu",
"người",
"bị",
"thương"
] | [
"iraq",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"khiến",
"hơn",
"2099",
"người",
"thương",
"vong",
"64 gb",
"một",
"kẻ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"4:16:31",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"khiến",
"hơn",
"051558225877",
"người",
"thương",
"vong",
"tin",
"tức",
"từ",
"reuters",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"ở",
"khu",
"chợ",
"quận",
"nahrawan",
"ngoại",
"ô",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"vào",
"ngày 8",
"chiếc",
"xe",
"phát",
"nổ",
"gần",
"một",
"đoàn",
"người",
"shiite",
"hành",
"hương",
"đi",
"qua",
"đây",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"ban",
"đầu",
"là",
"63,25",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"ít",
"nhất",
"tỉ số 4 - 0",
"người",
"bị",
"thương",
"tuy",
"nhiên",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"thường",
"tiến",
"hành",
"những",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"nhằm",
"vào",
"thường",
"dân",
"xung",
"quanh",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"hiện",
"trường",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"ở",
"iraq",
"trước",
"đó",
"ngày 27/10/1937",
"tại",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"cũng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kép",
"bằng",
"xe",
"fuyni4090-800",
"làm",
"37.215,1190",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"1963",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"thứ",
"nhất",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một",
"3000",
"trạm",
"kiểm",
"tra",
"an",
"ninh",
"ở",
"quận",
"al-husseiniya",
"phía",
"dybkb/500",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"khiến",
"9 / 27",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"tỉ số 26 - 0",
"người",
"bị",
"thương",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"thừa",
"nhận",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"tấn",
"công",
"này",
"vụ",
"nổ",
"bom",
"thứ",
"hai",
"nhằm",
"vào",
"một",
"đoàn",
"xe",
"của",
"ngày 3 tới ngày 27 tháng 11",
"quân",
"đội",
"tại",
"khu",
"vực",
"arab",
"al-jabour",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"nam",
"baghdad",
"khiến",
"81",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"9.552.366",
"người",
"bị",
"thương"
] |
[
"video",
"ngã",
"khéo",
"trên",
"sân",
"tập",
"ronaldo",
"bị",
"modric",
"và",
"đồng",
"đội",
"tố",
"ăn",
"vạ",
"real",
"madrid",
"đang",
"tích",
"cực",
"rèn",
"quân",
"trước",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"ở",
"la",
"liga",
"mùa",
"này",
"trong",
"một",
"buổi",
"tập",
"luka",
"modric",
"và",
"ronaldo",
"tranh",
"bóng",
"cùng",
"nhau",
"dưới",
"sự",
"tác",
"động",
"của",
"tiền",
"vệ",
"người",
"croatia",
"nờ xờ xờ i gờ xoẹt",
"ngã",
"nhào",
"ra",
"sân",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"cho",
"rằng",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"ăn",
"vạ",
"modric",
"cùng",
"một",
"số",
"đồng",
"đội",
"khác",
"ba mươi chín chấm tám mươi chín",
"đã",
"dùng",
"tay",
"mô",
"tả",
"lại",
"tình",
"huống",
"đồng",
"thời",
"cười",
"cợt",
"ám",
"chỉ",
"ronaldo",
"cố",
"tình",
"ngã",
"vờ"
] | [
"video",
"ngã",
"khéo",
"trên",
"sân",
"tập",
"ronaldo",
"bị",
"modric",
"và",
"đồng",
"đội",
"tố",
"ăn",
"vạ",
"real",
"madrid",
"đang",
"tích",
"cực",
"rèn",
"quân",
"trước",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"ở",
"la",
"liga",
"mùa",
"này",
"trong",
"một",
"buổi",
"tập",
"luka",
"modric",
"và",
"ronaldo",
"tranh",
"bóng",
"cùng",
"nhau",
"dưới",
"sự",
"tác",
"động",
"của",
"tiền",
"vệ",
"người",
"croatia",
"nxxig/",
"ngã",
"nhào",
"ra",
"sân",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"cho",
"rằng",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"ăn",
"vạ",
"modric",
"cùng",
"một",
"số",
"đồng",
"đội",
"khác",
"39.89",
"đã",
"dùng",
"tay",
"mô",
"tả",
"lại",
"tình",
"huống",
"đồng",
"thời",
"cười",
"cợt",
"ám",
"chỉ",
"ronaldo",
"cố",
"tình",
"ngã",
"vờ"
] |
[
"quân đội nhân dân",
"thế",
"kỷ",
"xxi",
"đánh",
"âm ba nghìn hai trăm ba mươi phẩy bốn mươi bảy ca ra",
"dấu",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"dự",
"đoán",
"đến",
"ngày hai sáu tháng chín",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"vượt",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"nước",
"có",
"gdp",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sự",
"lớn",
"mạnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"làm",
"cộng",
"đồng",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"hy",
"vọng",
"về",
"một",
"thế",
"giới",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"nhưng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"những",
"thách",
"thức",
"không",
"nhỏ",
"của",
"một",
"đất",
"nước",
"đang",
"vươn",
"rộng",
"ra",
"ngoài",
"đòi",
"hỏi",
"có",
"không",
"gian",
"chiến",
"lược",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"mình",
"china",
"daily",
"một",
"tờ",
"báo",
"chính",
"thống",
"của",
"trung",
"quốc",
"ngày mười bảy và ngày mười sáu",
"đã",
"nêu",
"rõ",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"trung",
"quốc",
"gọi",
"là",
"nam",
"hải",
"có",
"ý",
"gạch ngang hai nghìn tám trăm",
"nghĩa",
"chiến",
"lược",
"quan",
"trọng",
"với",
"trung",
"quốc",
"bởi",
"hai",
"lý",
"do",
"mặc",
"dù",
"có",
"âm tám ngàn bẩy trăm sáu mươi chín chấm chín trăm linh bảy am be",
"thềm",
"lục",
"địa",
"và",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"rộng",
"bờ",
"biển",
"đất",
"liền",
"và",
"đảo",
"dài",
"nhưng",
"phần",
"đóng",
"góp",
"của",
"biển",
"với",
"gdp",
"còn",
"nhỏ",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bản",
"đồ",
"sách",
"sử",
"và",
"dư",
"địa",
"chí",
"trung",
"quốc",
"đều",
"ghi",
"hải",
"nam",
"là",
"cực",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"hoa",
"ngày mùng ba và ngày hai nhăm",
"đô",
"đốc",
"lý",
"chuẩn",
"đổ",
"bộ",
"chớp",
"nhoáng",
"lên",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"đã",
"có",
"chủ",
"quyền",
"của",
"việt",
"nam",
"công",
"hàm",
"của",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"tại",
"pa-ri",
"ngày hai mốt ngày mười lăm tháng một",
"mới",
"tuyên",
"bố",
"yêu",
"sách",
"tây",
"sa",
"tạo",
"thành",
"cực",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"quốc",
"tới",
"cuối",
"những",
"ngày hai mươi ba",
"trung",
"quốc",
"lại",
"sửa",
"cực",
"nam",
"của",
"đất",
"nước",
"ở",
"ngày một sáu không hai hai hai chín một",
"nam",
"sa",
"là",
"điểm",
"tận",
"hai ngàn ba trăm năm mốt chấm sáu trăm hai bảy ca lo",
"cùng",
"phía",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"quốc",
"cuối",
"những",
"năm năm trăm tám tư",
"trung",
"quốc",
"lẳng",
"lặng",
"in",
"bản",
"đồ",
"đường",
"chữ",
"u",
"liền",
"đoạn",
"rồi",
"năm trăm chín ba nghìn bẩy trăm năm bốn",
"đoạn",
"và",
"sau",
"cùng",
"không năm hai hai sáu ba bốn sáu bốn sáu bốn hai",
"đoạn",
"yêu",
"sách",
"các",
"đảo",
"đá",
"quần",
"đảo",
"trong",
"biển",
"đông",
"tháng bốn",
"trung",
"quốc",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"đánh",
"chiếm",
"toàn",
"bộ",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"ngày hai mươi sáu tới ngày mười tám tháng một",
"trung",
"quốc",
"lại",
"vẽ",
"đường",
"cơ",
"sở",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"theo",
"phương",
"pháp",
"đường",
"cơ",
"sở",
"cho",
"quốc",
"gia",
"quần",
"đảo",
"làm",
"bàn",
"đạp",
"mở",
"rộng",
"tiếp",
"các",
"vùng",
"biển",
"yêu",
"sách",
"từ",
"đường",
"cơ",
"sở",
"đó",
"một",
"con",
"đường",
"cơ",
"sở",
"ôm",
"lấy",
"một",
"vùng",
"biển",
"rộng",
"lớn",
"năm trăm mười một ao",
"trong",
"khi",
"diện",
"tích",
"đảo",
"nổi",
"chưa",
"đến",
"hai trăm bảy mươi tư xen ti mét trên đồng",
"ngày mười và mùng bốn tháng mười một",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đặt",
"chân",
"lên",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"ngày hai mươi tư tới mồng ba tháng năm",
"trung",
"quốc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"rộng",
"âm tám ba ki lô mét",
"với",
"công",
"ty",
"mỹ",
"crestone",
"trên",
"thềm",
"lục",
"địa",
"việt",
"nam",
"mà",
"trung",
"quốc",
"tự",
"nhận",
"là",
"vùng",
"biển",
"trung",
"quốc",
"trên",
"thềm",
"lục",
"địa",
"của",
"nước",
"khác",
"ngày mười ba và ngày sáu",
"trung",
"quốc",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đưa",
"yêu",
"sách",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"ra",
"trước",
"công",
"chúng",
"trước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"với",
"lý",
"lẽ",
"rằng",
"con",
"đường",
"này",
"là",
"đường",
"lịch",
"sử",
"đã",
"được",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"rộng",
"rãi",
"và",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đảo",
"đá",
"bãi",
"cạn",
"nửa",
"nổi",
"nửa",
"chìm",
"thậm",
"chí",
"đến",
"cả",
"các",
"bãi",
"chưa",
"từng",
"nổi",
"lên",
"cũng",
"như",
"các",
"vùng",
"nước",
"liên",
"quan",
"đáy",
"biển",
"và",
"lòng",
"đất",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"trong",
"phạm",
"vi",
"con",
"đường",
"này",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"hạt",
"hai không không không chéo năm trăm tám mươi",
"của",
"trung",
"quốc",
"thế",
"giới",
"cũng",
"không",
"chấp",
"nhận",
"một",
"yêu",
"sách",
"vùng",
"nước",
"lịch",
"sử",
"rộng",
"bằng",
"âm chín nghìn năm trăm bẩy mươi sáu phẩy bẩy bốn sáu lít trên đô la",
"diện",
"tích",
"biển",
"đông",
"như",
"vậy",
"một",
"con",
"đường",
"đứt",
"đoạn",
"vẽ",
"tùy",
"ý",
"không",
"tọa",
"độ",
"sao",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"ranh",
"giới",
"biển",
"được",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"thừa",
"nhận",
"khái",
"niệm",
"vùng",
"nước",
"liên",
"quan",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"sản",
"phẩm",
"riêng",
"của",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"trong",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"hai sáu tháng tám",
"ngay",
"sau",
"khi",
"trung",
"quốc",
"lưu",
"chiểu",
"tấm",
"bản",
"đồ",
"này",
"lên",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"mười một tháng sáu một trăm tám hai",
"việt",
"nam",
"ma-lai-xi-a",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"phi-líp-pin",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"các",
"nước",
"không",
"liên",
"quan",
"như",
"in-đô-nê-nê-xi-a",
"mỹ",
"cũng",
"đều",
"phê",
"phán",
"tính",
"vô",
"lý",
"của",
"đường",
"đứt",
"khúc",
"một ngàn tám trăm bốn mươi hai",
"đoạn",
"ngày mười ba và ngày mười sáu tháng sáu",
"trung",
"quốc",
"lại",
"đưa",
"ra",
"lập",
"luận",
"mới",
"quần",
"đảo",
"nam",
"sa",
"trường",
"sa",
"có",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"và",
"thềm",
"lục",
"địa",
"riêng",
"từ",
"việc",
"đơn",
"phương",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"cấm",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"ở",
"biển",
"đông",
"hằng",
"năm",
"từ",
"sáu mươi ngàn bốn trăm sáu bẩy phẩy bốn ngàn một trăm bốn mươi mốt",
"mười năm giờ bốn bảy",
"tới",
"các",
"hoạt",
"động",
"cản",
"trở",
"tàu",
"thuyền",
"việt",
"nam",
"và",
"phi-líp-pin",
"hay",
"hoạt",
"động",
"dùng",
"tàu",
"ngầm",
"đặt",
"quốc",
"huy",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"bãi",
"cạn",
"tăng",
"mẫu",
"gần",
"ma-lai-xi-a",
"đầu",
"ngày không một một không hai chín bốn bảy",
"chủ",
"trương",
"này",
"theo",
"website",
"chính",
"thức",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"gồm",
"sáu ba ngàn tám trăm ba chín phẩy chín ngàn hai trăm ba mốt",
"yếu",
"tố",
"hai ngàn bảy trăm linh chín",
"chủ",
"quyền",
"đối",
"với",
"các",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"thuộc",
"về",
"trung",
"quốc",
"hai bảy tới mười sáu",
"khi",
"điều",
"kiện",
"chưa",
"chín",
"muồi",
"để",
"có",
"âm một ngàn hai trăm bốn mươi hai phẩy bốn trăm năm mươi hai đi ốp",
"giải",
"pháp",
"cho",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"đàm",
"phán",
"về",
"chủ",
"quyền",
"có",
"thể",
"hoãn",
"lại",
"để",
"có",
"thể",
"gác",
"tranh",
"chấp",
"sang",
"một",
"bên",
"nó",
"chỉ",
"là",
"gác",
"tranh",
"chấp",
"lại",
"chờ",
"thời",
"gian",
"thích",
"hợp",
"tám trăm ba mươi tám ngàn tám trăm bẩy mươi mốt",
"khai",
"thác",
"chung",
"các",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"bốn ngàn không trăm linh tám",
"mục",
"đích",
"của",
"khai",
"thác",
"chung",
"là",
"nâng",
"cao",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"và",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"giải",
"pháp",
"cuối",
"cùng",
"về",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ"
] | [
"quân đội nhân dân",
"thế",
"kỷ",
"xxi",
"đánh",
"-3230,47 carat",
"dấu",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"dự",
"đoán",
"đến",
"ngày 26/9",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"vượt",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"nước",
"có",
"gdp",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sự",
"lớn",
"mạnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"làm",
"cộng",
"đồng",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"hy",
"vọng",
"về",
"một",
"thế",
"giới",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"nhưng",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"những",
"thách",
"thức",
"không",
"nhỏ",
"của",
"một",
"đất",
"nước",
"đang",
"vươn",
"rộng",
"ra",
"ngoài",
"đòi",
"hỏi",
"có",
"không",
"gian",
"chiến",
"lược",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"mình",
"china",
"daily",
"một",
"tờ",
"báo",
"chính",
"thống",
"của",
"trung",
"quốc",
"ngày 17 và ngày 16",
"đã",
"nêu",
"rõ",
"tranh",
"chấp",
"biển",
"đông",
"trung",
"quốc",
"gọi",
"là",
"nam",
"hải",
"có",
"ý",
"-2000800",
"nghĩa",
"chiến",
"lược",
"quan",
"trọng",
"với",
"trung",
"quốc",
"bởi",
"hai",
"lý",
"do",
"mặc",
"dù",
"có",
"-8769.907 ampe",
"thềm",
"lục",
"địa",
"và",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"rộng",
"bờ",
"biển",
"đất",
"liền",
"và",
"đảo",
"dài",
"nhưng",
"phần",
"đóng",
"góp",
"của",
"biển",
"với",
"gdp",
"còn",
"nhỏ",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bản",
"đồ",
"sách",
"sử",
"và",
"dư",
"địa",
"chí",
"trung",
"quốc",
"đều",
"ghi",
"hải",
"nam",
"là",
"cực",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"hoa",
"ngày mùng 3 và ngày 25",
"đô",
"đốc",
"lý",
"chuẩn",
"đổ",
"bộ",
"chớp",
"nhoáng",
"lên",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"đã",
"có",
"chủ",
"quyền",
"của",
"việt",
"nam",
"công",
"hàm",
"của",
"phái",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"tại",
"pa-ri",
"ngày 21 ngày 15 tháng 1",
"mới",
"tuyên",
"bố",
"yêu",
"sách",
"tây",
"sa",
"tạo",
"thành",
"cực",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"quốc",
"tới",
"cuối",
"những",
"ngày 23",
"trung",
"quốc",
"lại",
"sửa",
"cực",
"nam",
"của",
"đất",
"nước",
"ở",
"ngày 16/02/2291",
"nam",
"sa",
"là",
"điểm",
"tận",
"2351.627 cal",
"cùng",
"phía",
"nam",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"trung",
"quốc",
"cuối",
"những",
"năm 584",
"trung",
"quốc",
"lẳng",
"lặng",
"in",
"bản",
"đồ",
"đường",
"chữ",
"u",
"liền",
"đoạn",
"rồi",
"593.754",
"đoạn",
"và",
"sau",
"cùng",
"052263464642",
"đoạn",
"yêu",
"sách",
"các",
"đảo",
"đá",
"quần",
"đảo",
"trong",
"biển",
"đông",
"tháng 4",
"trung",
"quốc",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"đánh",
"chiếm",
"toàn",
"bộ",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"ngày 26 tới ngày 18 tháng 1",
"trung",
"quốc",
"lại",
"vẽ",
"đường",
"cơ",
"sở",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"theo",
"phương",
"pháp",
"đường",
"cơ",
"sở",
"cho",
"quốc",
"gia",
"quần",
"đảo",
"làm",
"bàn",
"đạp",
"mở",
"rộng",
"tiếp",
"các",
"vùng",
"biển",
"yêu",
"sách",
"từ",
"đường",
"cơ",
"sở",
"đó",
"một",
"con",
"đường",
"cơ",
"sở",
"ôm",
"lấy",
"một",
"vùng",
"biển",
"rộng",
"lớn",
"511 ounce",
"trong",
"khi",
"diện",
"tích",
"đảo",
"nổi",
"chưa",
"đến",
"274 cm/đồng",
"ngày 10 và mùng 4 tháng 11",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đặt",
"chân",
"lên",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"ngày 24 tới mồng 3 tháng 5",
"trung",
"quốc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thăm",
"dò",
"dầu",
"khí",
"rộng",
"-83 km",
"với",
"công",
"ty",
"mỹ",
"crestone",
"trên",
"thềm",
"lục",
"địa",
"việt",
"nam",
"mà",
"trung",
"quốc",
"tự",
"nhận",
"là",
"vùng",
"biển",
"trung",
"quốc",
"trên",
"thềm",
"lục",
"địa",
"của",
"nước",
"khác",
"ngày 13 và ngày 6",
"trung",
"quốc",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đưa",
"yêu",
"sách",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"ra",
"trước",
"công",
"chúng",
"trước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"với",
"lý",
"lẽ",
"rằng",
"con",
"đường",
"này",
"là",
"đường",
"lịch",
"sử",
"đã",
"được",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"công",
"nhận",
"rộng",
"rãi",
"và",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đảo",
"đá",
"bãi",
"cạn",
"nửa",
"nổi",
"nửa",
"chìm",
"thậm",
"chí",
"đến",
"cả",
"các",
"bãi",
"chưa",
"từng",
"nổi",
"lên",
"cũng",
"như",
"các",
"vùng",
"nước",
"liên",
"quan",
"đáy",
"biển",
"và",
"lòng",
"đất",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"trong",
"phạm",
"vi",
"con",
"đường",
"này",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"hạt",
"2000/580",
"của",
"trung",
"quốc",
"thế",
"giới",
"cũng",
"không",
"chấp",
"nhận",
"một",
"yêu",
"sách",
"vùng",
"nước",
"lịch",
"sử",
"rộng",
"bằng",
"-9576,746 l/$",
"diện",
"tích",
"biển",
"đông",
"như",
"vậy",
"một",
"con",
"đường",
"đứt",
"đoạn",
"vẽ",
"tùy",
"ý",
"không",
"tọa",
"độ",
"sao",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"ranh",
"giới",
"biển",
"được",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"thừa",
"nhận",
"khái",
"niệm",
"vùng",
"nước",
"liên",
"quan",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"sản",
"phẩm",
"riêng",
"của",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"trong",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"26/8",
"ngay",
"sau",
"khi",
"trung",
"quốc",
"lưu",
"chiểu",
"tấm",
"bản",
"đồ",
"này",
"lên",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"11/6/182",
"việt",
"nam",
"ma-lai-xi-a",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"phi-líp-pin",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"các",
"nước",
"không",
"liên",
"quan",
"như",
"in-đô-nê-nê-xi-a",
"mỹ",
"cũng",
"đều",
"phê",
"phán",
"tính",
"vô",
"lý",
"của",
"đường",
"đứt",
"khúc",
"1842",
"đoạn",
"ngày 13 và ngày 16 tháng 6",
"trung",
"quốc",
"lại",
"đưa",
"ra",
"lập",
"luận",
"mới",
"quần",
"đảo",
"nam",
"sa",
"trường",
"sa",
"có",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"và",
"thềm",
"lục",
"địa",
"riêng",
"từ",
"việc",
"đơn",
"phương",
"thiết",
"lập",
"lệnh",
"cấm",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"ở",
"biển",
"đông",
"hằng",
"năm",
"từ",
"60.467,4141",
"15h47",
"tới",
"các",
"hoạt",
"động",
"cản",
"trở",
"tàu",
"thuyền",
"việt",
"nam",
"và",
"phi-líp-pin",
"hay",
"hoạt",
"động",
"dùng",
"tàu",
"ngầm",
"đặt",
"quốc",
"huy",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"bãi",
"cạn",
"tăng",
"mẫu",
"gần",
"ma-lai-xi-a",
"đầu",
"ngày 01/10/2947",
"chủ",
"trương",
"này",
"theo",
"website",
"chính",
"thức",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"gồm",
"63.839,9231",
"yếu",
"tố",
"2709",
"chủ",
"quyền",
"đối",
"với",
"các",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"thuộc",
"về",
"trung",
"quốc",
"27 - 16",
"khi",
"điều",
"kiện",
"chưa",
"chín",
"muồi",
"để",
"có",
"-1242,452 điôp",
"giải",
"pháp",
"cho",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"đàm",
"phán",
"về",
"chủ",
"quyền",
"có",
"thể",
"hoãn",
"lại",
"để",
"có",
"thể",
"gác",
"tranh",
"chấp",
"sang",
"một",
"bên",
"nó",
"chỉ",
"là",
"gác",
"tranh",
"chấp",
"lại",
"chờ",
"thời",
"gian",
"thích",
"hợp",
"838.871",
"khai",
"thác",
"chung",
"các",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"4008",
"mục",
"đích",
"của",
"khai",
"thác",
"chung",
"là",
"nâng",
"cao",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"lẫn",
"nhau",
"và",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"giải",
"pháp",
"cuối",
"cùng",
"về",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ"
] |
[
"sau",
"khi",
"thuê",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đồ",
"qua",
"mạng",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"đã",
"bị",
"lừa",
"mất",
"trắng",
"tất",
"cả",
"đồ",
"đạc",
"trị",
"giá",
"hơn",
"sáu trăm năm lăm mi li mét vuông trên ve bê",
"usd",
"thông",
"tin",
"trên",
"telegrap",
"becky",
"szenk",
"bốn sáu bẩy không chín năm chín năm năm sáu",
"tuổi",
"và",
"vị",
"hôn",
"phu",
"mark",
"higgins",
"đã",
"đặt",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đồ",
"qua",
"mạng",
"tên",
"lee",
"green",
"để",
"giúp",
"họ",
"chuyển",
"đồ",
"từ",
"căn",
"hộ",
"của",
"họ",
"ở",
"wolverhampton",
"đến",
"quán",
"rượu",
"do",
"họ",
"quản",
"lý",
"ở",
"walsall",
"wood",
"west",
"midlands",
"becky",
"szenk",
"hình",
"với",
"vị",
"hôn",
"thê",
"của",
"mình",
"là",
"mark",
"higgins",
"và",
"con",
"gái",
"ariyah",
"trong",
"phòng",
"khách",
"hiện",
"tại",
"những",
"đồ",
"đạc",
"của",
"gia",
"đình",
"trẻ",
"này",
"bao",
"gồm",
"tủ",
"lạnh",
"máy",
"giặt",
"một",
"tủ",
"quần",
"áo",
"ghế",
"trường",
"kỷ",
"tất",
"cả",
"các",
"bức",
"ảnh",
"của",
"gia",
"đình",
"quần",
"áo",
"và",
"hồ",
"sơ",
"y",
"tế",
"của",
"đứa",
"con",
"gái",
"một nghìn tám trăm năm bảy",
"tháng",
"tuổi",
"kể",
"cả",
"nhẫn",
"đính",
"hôn",
"của",
"cô",
"szenk",
"cũng",
"mất",
"luôn",
"tôi",
"đã",
"rất",
"đau",
"đớn",
"khi",
"họ",
"đã",
"lấy",
"chiếc",
"nhẫn",
"đính",
"hôn",
"của",
"tôi",
"và",
"cả",
"đồ",
"đạc",
"của",
"con",
"tôi",
"mark",
"higgins",
"nói",
"hai",
"công",
"nhân",
"đã",
"làm",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"khoảng",
"bốn triệu ba trăm chín mươi mốt nghìn chín trăm mười bốn",
"phút",
"và",
"di",
"chuyển",
"đến",
"quán",
"rượu",
"cách",
"đó",
"khoảng",
"âm một ngàn năm trăm ba mươi tám phẩy không không tám sáu năm ve bê",
"becky",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"đã",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"chuyển",
"đồ",
"đạc",
"ra",
"khỏi",
"căn",
"hộ",
"của",
"chúng",
"tôi",
"becky",
"cho",
"biết",
"mọi",
"chuyện",
"diễn",
"ra",
"quá",
"nhanh",
"chóng",
"chúng",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"không",
"có",
"một",
"tấm",
"chăn",
"để",
"ngủ",
"becky",
"cho",
"biết",
"tôi",
"chín không ba sờ i e nờ trừ",
"chỉ",
"hy",
"vọng",
"những",
"người",
"khác",
"có",
"thể",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"và",
"đừng",
"quá",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"để",
"chịu",
"những",
"hậu",
"quả",
"đáng",
"tiếc",
"tương",
"tự",
"cô",
"szenk",
"nói",
"mạc",
"nhiên",
"theo",
"telegrap"
] | [
"sau",
"khi",
"thuê",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đồ",
"qua",
"mạng",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"đã",
"bị",
"lừa",
"mất",
"trắng",
"tất",
"cả",
"đồ",
"đạc",
"trị",
"giá",
"hơn",
"655 mm2/wb",
"usd",
"thông",
"tin",
"trên",
"telegrap",
"becky",
"szenk",
"4670959556",
"tuổi",
"và",
"vị",
"hôn",
"phu",
"mark",
"higgins",
"đã",
"đặt",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"đồ",
"qua",
"mạng",
"tên",
"lee",
"green",
"để",
"giúp",
"họ",
"chuyển",
"đồ",
"từ",
"căn",
"hộ",
"của",
"họ",
"ở",
"wolverhampton",
"đến",
"quán",
"rượu",
"do",
"họ",
"quản",
"lý",
"ở",
"walsall",
"wood",
"west",
"midlands",
"becky",
"szenk",
"hình",
"với",
"vị",
"hôn",
"thê",
"của",
"mình",
"là",
"mark",
"higgins",
"và",
"con",
"gái",
"ariyah",
"trong",
"phòng",
"khách",
"hiện",
"tại",
"những",
"đồ",
"đạc",
"của",
"gia",
"đình",
"trẻ",
"này",
"bao",
"gồm",
"tủ",
"lạnh",
"máy",
"giặt",
"một",
"tủ",
"quần",
"áo",
"ghế",
"trường",
"kỷ",
"tất",
"cả",
"các",
"bức",
"ảnh",
"của",
"gia",
"đình",
"quần",
"áo",
"và",
"hồ",
"sơ",
"y",
"tế",
"của",
"đứa",
"con",
"gái",
"1857",
"tháng",
"tuổi",
"kể",
"cả",
"nhẫn",
"đính",
"hôn",
"của",
"cô",
"szenk",
"cũng",
"mất",
"luôn",
"tôi",
"đã",
"rất",
"đau",
"đớn",
"khi",
"họ",
"đã",
"lấy",
"chiếc",
"nhẫn",
"đính",
"hôn",
"của",
"tôi",
"và",
"cả",
"đồ",
"đạc",
"của",
"con",
"tôi",
"mark",
"higgins",
"nói",
"hai",
"công",
"nhân",
"đã",
"làm",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"khoảng",
"4.391.914",
"phút",
"và",
"di",
"chuyển",
"đến",
"quán",
"rượu",
"cách",
"đó",
"khoảng",
"-1538,00865 wb",
"becky",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"đã",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"chuyển",
"đồ",
"đạc",
"ra",
"khỏi",
"căn",
"hộ",
"của",
"chúng",
"tôi",
"becky",
"cho",
"biết",
"mọi",
"chuyện",
"diễn",
"ra",
"quá",
"nhanh",
"chóng",
"chúng",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"không",
"có",
"một",
"tấm",
"chăn",
"để",
"ngủ",
"becky",
"cho",
"biết",
"tôi",
"903syen-",
"chỉ",
"hy",
"vọng",
"những",
"người",
"khác",
"có",
"thể",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"và",
"đừng",
"quá",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"xã",
"hội",
"để",
"chịu",
"những",
"hậu",
"quả",
"đáng",
"tiếc",
"tương",
"tự",
"cô",
"szenk",
"nói",
"mạc",
"nhiên",
"theo",
"telegrap"
] |
[
"đoạn",
"video",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"một",
"ông",
"bố",
"đã",
"phản",
"xạ",
"cực",
"nhanh",
"bế",
"con",
"mình",
"ra",
"khỏi",
"xe",
"máy",
"trước",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"bị",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"lao",
"tới",
"nguồn",
"video",
"tiktok"
] | [
"đoạn",
"video",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"một",
"ông",
"bố",
"đã",
"phản",
"xạ",
"cực",
"nhanh",
"bế",
"con",
"mình",
"ra",
"khỏi",
"xe",
"máy",
"trước",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"bị",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"lao",
"tới",
"nguồn",
"video",
"tiktok"
] |
[
"nhắn",
"tin",
"đe",
"dọa",
"cho",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"cưỡng",
"đoạt",
"âm ba nghìn bẩy ba phẩy không không năm không tám ra đi an",
"đồng",
"công",
"lý",
"không",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"bị",
"cáo",
"sơn",
"vừa",
"ra",
"tù",
"đã",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"anh",
"khương",
"với",
"lời",
"lẽ",
"đe",
"dọa",
"tạt",
"axit",
"hoặc",
"cho",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"nhằm",
"cưỡng",
"đoạt",
"của",
"anh",
"này",
"âm năm ngàn không trăm ba nhăm phẩy bốn trăm bốn mươi tư mê ga oát giờ",
"đồng",
"một giờ",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"đào",
"sơn",
"sinh năm",
"bảy tư nghìn sáu trăm tám sáu phẩy bảy một năm ba",
"trú",
"tổ",
"ba nghìn",
"nghĩa",
"chánh",
"quảng",
"ngãi",
"ngày chín ngày hai sáu tháng mười hai",
"hiện",
"ở",
"sáu không không xoẹt u gi nờ gi o nờ tê",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"nha",
"trang",
"một triệu",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"lờ rờ quờ i i ích gờ",
"do",
"không",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"nên",
"sơn",
"đối",
"tượng",
"có",
"bốn triệu",
"tiền",
"án",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"huyện",
"quảng",
"điền",
"xử",
"phạt",
"tám lăm ngàn bốn trăm sáu bảy phẩy một hai chín bốn",
"tháng",
"tù",
"năm nghìn hai mươi phẩy bẩy đề xi ben",
"vể",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"vừa",
"chấp",
"hành",
"xong",
"hình",
"phạt",
"tù",
"ngày",
"bốn không không ngang ba không không không gạch ngang i bờ tờ ca ca",
"ngày mười tám và ngày hai mươi tư",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhắn",
"tin",
"đe",
"dọa",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"đối",
"với",
"anh",
"trần",
"nhật",
"bốn không hai chéo hai trăm bốn bốn o tê tê o ét gạch ngang tờ mờ nờ tờ",
"quang",
"khương",
"để",
"uy",
"hiếp",
"tinh",
"thần",
"buộc",
"anh",
"khương",
"phải",
"đưa",
"tiền",
"cho",
"tám trăm gạch ngang đắp liu vê dét giây xuộc ích vê kép quờ",
"sơn",
"năm giờ năm mươi",
"sơn",
"nhắn",
"tin",
"đến",
"máy",
"điện",
"thoại",
"anh",
"khương",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"khương",
"phải",
"đưa",
"sơn",
"số",
"tiền",
"âm mười nhăm ca ra",
"đồng",
"nếu",
"không",
"sơn",
"ích xê u chín không không",
"sẽ",
"tạt",
"axit",
"anh",
"khương",
"và",
"gia",
"đình",
"vì",
"lo",
"sợ",
"sơn",
"sẽ",
"làm",
"hại",
"đến",
"gia",
"đình",
"mình",
"nên",
"anh",
"khương",
"thương",
"lượng",
"đưa",
"sơn",
"số",
"tiền",
"âm ba nghìn chín trăm chín mươi tám phẩy năm trăm năm mươi nhăm ga lông",
"đồng",
"để",
"sơn",
"không",
"làm",
"hại",
"anh",
"và",
"gia",
"đình",
"đến",
"âm năm ngàn hai trăm bốn tám phẩy bẩy trăm mười ba xen ti mét khối",
"mười bẩy giờ",
"tại",
"quán",
"café",
"cello",
"số",
"hai hai chia hai mươi bốn",
"lý",
"tự",
"trọng",
"nha",
"trang",
"sơn",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"khi",
"đang",
"nhận",
"số",
"tiền",
"bẩy trăm năm mươi ba mét",
"đồng",
"từ",
"anh",
"khương",
"trước",
"đó",
"ngày hai mốt",
"sơn",
"cũng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"nhắn",
"tin",
"đến",
"số",
"máy",
"điện",
"thoại",
"anh",
"khương",
"tự",
"xưng",
"là",
"vĩnh",
"bạn",
"của",
"sơn",
"đang",
"bị",
"hiv",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"khương",
"phải",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"năm trăm linh chín xen ti mét khối",
"đồng",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"sơn",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"agribank",
"quảng",
"ngãi",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"lây",
"nhiễm",
"máu",
"hiv",
"cho",
"anh",
"khương",
"và",
"gia",
"đình",
"ngày mười một mồng một tháng ba",
"anh",
"khương",
"nhờ",
"bạn",
"lê",
"quang",
"chí",
"vỹ",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"bốn trăm hai tám ki lô bít",
"đồng",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"sơn"
] | [
"nhắn",
"tin",
"đe",
"dọa",
"cho",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"cưỡng",
"đoạt",
"-3073,00508 radian",
"đồng",
"công",
"lý",
"không",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"bị",
"cáo",
"sơn",
"vừa",
"ra",
"tù",
"đã",
"dùng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"anh",
"khương",
"với",
"lời",
"lẽ",
"đe",
"dọa",
"tạt",
"axit",
"hoặc",
"cho",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"nhằm",
"cưỡng",
"đoạt",
"của",
"anh",
"này",
"-5035,444 mwh",
"đồng",
"1h",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"đào",
"sơn",
"sinh năm",
"74.686,7153",
"trú",
"tổ",
"3000",
"nghĩa",
"chánh",
"quảng",
"ngãi",
"ngày 9 ngày 26 tháng 12",
"hiện",
"ở",
"600/ujnjont",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"nha",
"trang",
"1.000.000",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"lrqyyxg",
"do",
"không",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"nên",
"sơn",
"đối",
"tượng",
"có",
"4.000.000",
"tiền",
"án",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"huyện",
"quảng",
"điền",
"xử",
"phạt",
"85.467,1294",
"tháng",
"tù",
"5020,7 db",
"vể",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"vừa",
"chấp",
"hành",
"xong",
"hình",
"phạt",
"tù",
"ngày",
"400-3000-ybtkk",
"ngày 18 và ngày 24",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhắn",
"tin",
"đe",
"dọa",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"đối",
"với",
"anh",
"trần",
"nhật",
"402/244ottos-tmnt",
"quang",
"khương",
"để",
"uy",
"hiếp",
"tinh",
"thần",
"buộc",
"anh",
"khương",
"phải",
"đưa",
"tiền",
"cho",
"800-wvzj/xwq",
"sơn",
"5h50",
"sơn",
"nhắn",
"tin",
"đến",
"máy",
"điện",
"thoại",
"anh",
"khương",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"khương",
"phải",
"đưa",
"sơn",
"số",
"tiền",
"-15 carat",
"đồng",
"nếu",
"không",
"sơn",
"xcu900",
"sẽ",
"tạt",
"axit",
"anh",
"khương",
"và",
"gia",
"đình",
"vì",
"lo",
"sợ",
"sơn",
"sẽ",
"làm",
"hại",
"đến",
"gia",
"đình",
"mình",
"nên",
"anh",
"khương",
"thương",
"lượng",
"đưa",
"sơn",
"số",
"tiền",
"-3998,555 gallon",
"đồng",
"để",
"sơn",
"không",
"làm",
"hại",
"anh",
"và",
"gia",
"đình",
"đến",
"-5248,713 cc",
"17h",
"tại",
"quán",
"café",
"cello",
"số",
"22 / 24",
"lý",
"tự",
"trọng",
"nha",
"trang",
"sơn",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"khi",
"đang",
"nhận",
"số",
"tiền",
"753 m",
"đồng",
"từ",
"anh",
"khương",
"trước",
"đó",
"ngày 21",
"sơn",
"cũng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"nhắn",
"tin",
"đến",
"số",
"máy",
"điện",
"thoại",
"anh",
"khương",
"tự",
"xưng",
"là",
"vĩnh",
"bạn",
"của",
"sơn",
"đang",
"bị",
"hiv",
"yêu",
"cầu",
"anh",
"khương",
"phải",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"509 cm3",
"đồng",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"sơn",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"agribank",
"quảng",
"ngãi",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"lây",
"nhiễm",
"máu",
"hiv",
"cho",
"anh",
"khương",
"và",
"gia",
"đình",
"ngày 11 mồng 1 tháng 3",
"anh",
"khương",
"nhờ",
"bạn",
"lê",
"quang",
"chí",
"vỹ",
"chuyển",
"số",
"tiền",
"428 kb",
"đồng",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"sơn"
] |
[
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cả",
"hai mươi ba",
"mẹ",
"con",
"chủ",
"quán",
"trà",
"đá",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"phẫn",
"nộ",
"cũng",
"như",
"buồn",
"bã",
"sau",
"clip",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"đá",
"cho",
"khách",
"công",
"an",
"triệu",
"tập",
"chủ",
"salon",
"tóc",
"sáng",
"nay",
"vê a ép o a đắp liu đắp liu ca nờ",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"và",
"công",
"an",
"phường",
"quan",
"hoa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đã",
"mời",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngày mùng năm đến ngày mười sáu tháng tám",
"vụ",
"việc",
"quay",
"clip",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"đá",
"cho",
"khách",
"lên",
"để",
"lấy",
"thông",
"tin",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"còn",
"người",
"quay",
"clip",
"vẫn",
"chưa",
"lên",
"làm",
"việc",
"và",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"tiệm",
"tóc",
"người",
"thò",
"chân",
"vào",
"xô",
"nước",
"trong",
"clip",
"cũng",
"chưa",
"lên",
"làm",
"việc",
"vì",
"đã",
"về",
"quê",
"quán",
"trà",
"đá",
"của",
"bà",
"lạng",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"sau",
"clip",
"dùng",
"ba giờ năm mốt",
"nước",
"mười bẩy giờ bẩy",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"cho",
"khách",
"theo",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"phường",
"quan",
"hoa",
"đơn",
"vị",
"phải",
"làm",
"việc",
"được",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"lên",
"xem",
"họ",
"quay",
"clip",
"với",
"mục",
"đích",
"gì",
"trong",
"chín giờ ba hai phút tám giây",
"chị",
"trần",
"thị",
"thùy",
"l",
"tám mươi bốn nghìn năm mươi mốt phẩy bốn ngàn bốn trăm tám mươi tư",
"tuổi",
"con",
"gái",
"bà",
"phạm",
"thị",
"lạng",
"chủ",
"quán",
"tràn",
"đá",
"bị",
"quay",
"clip",
"cắt",
"ghép",
"dàn",
"dựng",
"cho",
"hay",
"gia",
"đình",
"chị",
"đang",
"gặp",
"phải",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"khi",
"quán",
"trà",
"của",
"mẹ",
"bị",
"dẹp",
"trước",
"đó",
"khi",
"biết",
"được",
"đoạn",
"clip",
"cắt",
"ghép",
"dàn",
"dựng",
"về",
"vô",
"gái",
"rửa",
"chân",
"trong",
"xô",
"nước",
"rồi",
"mang",
"ra",
"pha",
"trà",
"cho",
"khách",
"ở",
"quán",
"chín trăm bốn mươi ba mẫu trên công",
"mình",
"mẹ",
"con",
"chị",
"l",
"đã",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cả",
"hai ngàn bẩy trăm tám tư",
"mẹ",
"con",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"phẫn",
"nộ",
"cũng",
"như",
"buồn",
"bã",
"sau",
"sự",
"việc",
"chị",
"l",
"năm giờ sáu phút không giây",
"cho",
"rằng",
"việc",
"làm",
"của",
"những",
"người",
"trong",
"salon",
"tóc",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"đặc",
"biệt",
"đăng",
"tải",
"video",
"lại",
"cố",
"tình",
"cắt",
"ghép",
"hạ",
"nhục",
"uy",
"tín",
"cũng",
"như",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"hiểu",
"sai",
"lệch",
"về",
"vấn",
"đề",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quán",
"trà",
"đá",
"của",
"mẹ",
"chị",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"về",
"công",
"việc",
"thu",
"nhập",
"cả",
"chị",
"l",
"và",
"mẹ",
"đều",
"bị",
"tổn",
"thất",
"về",
"tinh",
"thần",
"nghiêm",
"trọng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"bản",
"thân",
"chị",
"sẽ",
"hai hai giờ",
"làm",
"đơn",
"gửi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"ngoài",
"ra",
"bản",
"thân",
"chị",
"l",
"cũng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"gia",
"đình",
"mong",
"muốn",
"gặp",
"gỡ",
"chủ",
"salon",
"tóc",
"để",
"đối",
"chất",
"cũng",
"như",
"làm",
"rõ",
"hành",
"động",
"đăng",
"tải",
"video",
"trước",
"đó",
"nhóm",
"người",
"dàn",
"dựng",
"clip",
"cô",
"gái",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"để",
"pha",
"trà",
"có",
"thể",
"bị",
"phạt",
"tới",
"tám ngàn không trăm mười ba chấm bẩy ba mét khối",
"đồng",
"trao",
"đổi",
"trên",
"thời",
"đại",
"luật",
"sư",
"giang",
"hồng",
"thanh",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"giang",
"thanh",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"anh",
"việc",
"dàn",
"dựng",
"clip",
"cô",
"gái",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"để",
"pha",
"trà",
"cho",
"người",
"khác",
"uống",
"và",
"đưa",
"clip",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"xâm",
"phạm",
"đến",
"uy",
"tín",
"danh",
"dự",
"của",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"làm",
"công",
"việc",
"bán",
"trà",
"nước",
"giải",
"khát",
"hành",
"vi",
"này",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"theo",
"nghị",
"định",
"số",
"trừ u gạch ngang năm trăm linh năm",
"mùng bốn",
"hai mươi ba giờ mười lăm phút không giây",
"ngày mười sáu tới ngày hai sáu tháng tám",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"điều",
"chín trăm tám ba nghìn hai trăm sáu sáu",
"bốn triệu sáu trăm năm sáu ngàn tám trăm bẩy mốt",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"âm một nghìn bốn trăm tám ba chấm không một trăm linh một ki lô ca lo",
"đến",
"âm bẩy ngàn bốn trăm chín nhăm phẩy tám ba không oát giờ",
"đối",
"với",
"một",
"trong",
"các",
"hành",
"vi",
"sau",
"đây",
"g",
"cung",
"cấp",
"trao",
"đổi",
"truyền",
"đưa",
"hoặc",
"lưu",
"trữ",
"sử",
"dụng",
"thông",
"tin",
"số",
"nhằm",
"đe",
"dọa",
"quấy",
"rối",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"tổ",
"chức",
"danh",
"dự",
"không",
"nhân",
"phẩm",
"uy",
"tín",
"của",
"người",
"khác"
] | [
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cả",
"23",
"mẹ",
"con",
"chủ",
"quán",
"trà",
"đá",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"phẫn",
"nộ",
"cũng",
"như",
"buồn",
"bã",
"sau",
"clip",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"đá",
"cho",
"khách",
"công",
"an",
"triệu",
"tập",
"chủ",
"salon",
"tóc",
"sáng",
"nay",
"vafoawwkn",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"và",
"công",
"an",
"phường",
"quan",
"hoa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"đã",
"mời",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngày mùng 5 đến ngày 16 tháng 8",
"vụ",
"việc",
"quay",
"clip",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"đá",
"cho",
"khách",
"lên",
"để",
"lấy",
"thông",
"tin",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"còn",
"người",
"quay",
"clip",
"vẫn",
"chưa",
"lên",
"làm",
"việc",
"và",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"tiệm",
"tóc",
"người",
"thò",
"chân",
"vào",
"xô",
"nước",
"trong",
"clip",
"cũng",
"chưa",
"lên",
"làm",
"việc",
"vì",
"đã",
"về",
"quê",
"quán",
"trà",
"đá",
"của",
"bà",
"lạng",
"đã",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"sau",
"clip",
"dùng",
"3h51",
"nước",
"17h7",
"rửa",
"chân",
"pha",
"trà",
"cho",
"khách",
"theo",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"phường",
"quan",
"hoa",
"đơn",
"vị",
"phải",
"làm",
"việc",
"được",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"lên",
"xem",
"họ",
"quay",
"clip",
"với",
"mục",
"đích",
"gì",
"trong",
"9:32:8",
"chị",
"trần",
"thị",
"thùy",
"l",
"84.051,4484",
"tuổi",
"con",
"gái",
"bà",
"phạm",
"thị",
"lạng",
"chủ",
"quán",
"tràn",
"đá",
"bị",
"quay",
"clip",
"cắt",
"ghép",
"dàn",
"dựng",
"cho",
"hay",
"gia",
"đình",
"chị",
"đang",
"gặp",
"phải",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"khi",
"quán",
"trà",
"của",
"mẹ",
"bị",
"dẹp",
"trước",
"đó",
"khi",
"biết",
"được",
"đoạn",
"clip",
"cắt",
"ghép",
"dàn",
"dựng",
"về",
"vô",
"gái",
"rửa",
"chân",
"trong",
"xô",
"nước",
"rồi",
"mang",
"ra",
"pha",
"trà",
"cho",
"khách",
"ở",
"quán",
"943 mẫu/công",
"mình",
"mẹ",
"con",
"chị",
"l",
"đã",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"cả",
"2784",
"mẹ",
"con",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"phẫn",
"nộ",
"cũng",
"như",
"buồn",
"bã",
"sau",
"sự",
"việc",
"chị",
"l",
"5:6:0",
"cho",
"rằng",
"việc",
"làm",
"của",
"những",
"người",
"trong",
"salon",
"tóc",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"đặc",
"biệt",
"đăng",
"tải",
"video",
"lại",
"cố",
"tình",
"cắt",
"ghép",
"hạ",
"nhục",
"uy",
"tín",
"cũng",
"như",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"hiểu",
"sai",
"lệch",
"về",
"vấn",
"đề",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quán",
"trà",
"đá",
"của",
"mẹ",
"chị",
"ngoài",
"vấn",
"đề",
"về",
"công",
"việc",
"thu",
"nhập",
"cả",
"chị",
"l",
"và",
"mẹ",
"đều",
"bị",
"tổn",
"thất",
"về",
"tinh",
"thần",
"nghiêm",
"trọng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"bản",
"thân",
"chị",
"sẽ",
"22h",
"làm",
"đơn",
"gửi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"ngoài",
"ra",
"bản",
"thân",
"chị",
"l",
"cũng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"gia",
"đình",
"mong",
"muốn",
"gặp",
"gỡ",
"chủ",
"salon",
"tóc",
"để",
"đối",
"chất",
"cũng",
"như",
"làm",
"rõ",
"hành",
"động",
"đăng",
"tải",
"video",
"trước",
"đó",
"nhóm",
"người",
"dàn",
"dựng",
"clip",
"cô",
"gái",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"để",
"pha",
"trà",
"có",
"thể",
"bị",
"phạt",
"tới",
"8013.73 m3",
"đồng",
"trao",
"đổi",
"trên",
"thời",
"đại",
"luật",
"sư",
"giang",
"hồng",
"thanh",
"trưởng",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"giang",
"thanh",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"anh",
"việc",
"dàn",
"dựng",
"clip",
"cô",
"gái",
"dùng",
"nước",
"rửa",
"chân",
"để",
"pha",
"trà",
"cho",
"người",
"khác",
"uống",
"và",
"đưa",
"clip",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"xâm",
"phạm",
"đến",
"uy",
"tín",
"danh",
"dự",
"của",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"làm",
"công",
"việc",
"bán",
"trà",
"nước",
"giải",
"khát",
"hành",
"vi",
"này",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"theo",
"nghị",
"định",
"số",
"-u-505",
"mùng 4",
"23:15:0",
"ngày 16 tới ngày 26 tháng 8",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"điều",
"983.266",
"4.656.871",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"-1483.0101 kcal",
"đến",
"-7495,830 wh",
"đối",
"với",
"một",
"trong",
"các",
"hành",
"vi",
"sau",
"đây",
"g",
"cung",
"cấp",
"trao",
"đổi",
"truyền",
"đưa",
"hoặc",
"lưu",
"trữ",
"sử",
"dụng",
"thông",
"tin",
"số",
"nhằm",
"đe",
"dọa",
"quấy",
"rối",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"tổ",
"chức",
"danh",
"dự",
"0",
"nhân",
"phẩm",
"uy",
"tín",
"của",
"người",
"khác"
] |
[
"video",
"cho",
"thấy",
"cảnh",
"con",
"cừu",
"chạy",
"quanh",
"cánh",
"đồng",
"trong",
"hoảng",
"loạn",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"phì",
"cười",
"cừu",
"lén",
"lút",
"ăn",
"vụng"
] | [
"video",
"cho",
"thấy",
"cảnh",
"con",
"cừu",
"chạy",
"quanh",
"cánh",
"đồng",
"trong",
"hoảng",
"loạn",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"phì",
"cười",
"cừu",
"lén",
"lút",
"ăn",
"vụng"
] |
[
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"pháp",
"mùa",
"giải",
"bẩy triệu tám trăm linh năm ngàn tám trăm sáu hai",
"đổi",
"mới",
"và",
"đổi",
"mới",
"trong",
"khi",
"phần",
"lớn",
"các",
"đội",
"ligue",
"hai ngàn bảy trăm tám mươi mốt",
"đều",
"nhập",
"cuộc",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"hai nghìn một trăm năm mươi tư",
"đội",
"vào",
"đêm",
"qua",
"và",
"đêm",
"nay",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"pháp",
"lfp",
"áp",
"dụng",
"những",
"điều",
"mới",
"mẻ",
"với",
"hy",
"vọng",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"hơn",
"mùa",
"trước",
"mang",
"lại",
"quyền",
"lợi",
"cho",
"các",
"câu lạc bộ",
"dự",
"giải",
"cũng",
"như",
"cổ động viên",
"lfp",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cho",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"từ",
"mùa",
"giải",
"năm hai",
"đến",
"nay",
"nhưng",
"những",
"việc",
"làm",
"của",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"đi",
"ngược",
"lại",
"với",
"thực",
"tế",
"nếu",
"thấy",
"rằng",
"paris.sg",
"và",
"bordeaux",
"là",
"âm hai hai nghìn một trăm bốn bảy phẩy chín ngàn ba trăm bẩy tư",
"đội",
"đoạt",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"nhiều",
"nhất",
"mỗi",
"đội",
"đoạt",
"mười chín chia hai mươi mốt",
"lần",
"cũng",
"như",
"marseille",
"và",
"lyon",
"là",
"những",
"đội",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"bốn nghìn",
"thì",
"xét",
"cho",
"cùng",
"giải",
"đấu",
"này",
"khó",
"thu",
"hút",
"được",
"đông",
"đảo",
"khán",
"giả",
"pháp",
"và",
"thuyết",
"phục",
"được",
"các",
"đội",
"bóng",
"tham",
"dự",
"mùa",
"trước",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"hộ",
"bốn triệu sáu trăm chín nhăm ngàn chín trăm hai tư",
"câu lạc bộ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đã",
"gây",
"nên",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"các",
"câu lạc bộ",
"trong",
"khi",
"đó",
"lịch",
"trình",
"thi",
"đấu",
"dường",
"như",
"không",
"còn",
"chỗ",
"thở",
"trong",
"một",
"năm",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"kết",
"quả",
"mười chín giờ ba mươi tư",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"bị",
"hủy",
"khiến",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"huấn luyện viên",
"yêu",
"cầu",
"một ngàn một trăm mười tám",
"khai",
"tử",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"điển",
"hình",
"là",
"huấn luyện viên",
"christian",
"gourcuff",
"của",
"lorient",
"cho",
"rằng",
"khai",
"tử",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"sẽ",
"là",
"sự",
"hy",
"sinh",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"cho",
"ligue",
"một triệu không nghìn chín trăm",
"và",
"cúp",
"nước",
"pháp",
"nhưng",
"chủ",
"tịch",
"lfp",
"frederic",
"thiriez",
"không",
"những",
"để",
"ngoài",
"tai",
"mà",
"còn",
"muốn",
"rằng",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"mùa",
"giải",
"bốn mươi lăm ngàn bốn trăm sáu mươi ba phẩy không chín hai bảy một",
"sẽ",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"với",
"thể",
"thức",
"mới",
"sẽ",
"không",
"mười hai giờ rưỡi",
"còn",
"ba trăm tám chín",
"đội",
"hạt",
"giống",
"được",
"bảo",
"hộ",
"cho",
"đến",
"vòng",
"bán",
"kết",
"nhưng",
"sáu giờ năm nhăm phút bốn mươi giây",
"sáu mươi phẩy bốn đến sáu tám chấm không không không",
"câu lạc bộ",
"ligue",
"âm sáu mươi nhăm nghìn ba trăm chín mươi nhăm phẩy tám hai ba năm",
"tham",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"vẫn",
"được",
"miễn",
"chơi",
"vòng",
"bẩy trăm ba mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi tám",
"đội",
"đó",
"là",
"marseille",
"lyon",
"auxerre",
"lille",
"montpellier",
"và",
"paris.sg",
"ngày mười lăm và ngày mười hai",
"nếu",
"những",
"đội",
"bóng",
"này",
"có",
"thể",
"gặp",
"nhau",
"ngay",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"thì",
"biện",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"mới",
"đáng",
"chú",
"ý",
"và",
"là",
"điều",
"mong",
"muốn",
"của",
"chủ",
"tịch",
"thiriez",
"đó",
"là",
"con",
"đường",
"ngắn",
"nhất",
"để",
"giúp",
"các",
"đội",
"bóng",
"này",
"giành",
"suất",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"mùa",
"tới",
"chỉ",
"bốn trăm tám mươi sáu ngàn bẩy mươi",
"trận",
"ngoài",
"ra",
"lfp",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"hình",
"ảnh",
"của",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"thậm",
"chí",
"tăng",
"nguồn",
"thu",
"đáng",
"kể",
"ở",
"mùa",
"giải",
"thứ",
"ba mươi trên mười một",
"này",
"năm hai ngàn sáu trăm bẩy mươi bẩy",
"qua",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"của",
"ba ngàn",
"lfp",
"nêu",
"rõ",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"đầu",
"tư",
"của",
"các",
"đối",
"tác",
"mới",
"thu",
"nhập",
"của",
"giải",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"mùa",
"trước",
"do",
"đó",
"đội",
"đoạt",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"bỏ",
"túi",
"bốn mươi lăm xen ti mét vuông trên ki lô",
"đội",
"về",
"nhì",
"nhận",
"hai ki lô mét vuông",
"các",
"đội",
"lọt",
"đến",
"bán",
"kết",
"sẽ",
"nhận",
"âm tám nghìn hai trăm bẩy tám chấm không không sáu trăm lẻ bảy ca lo",
"trong",
"khi",
"tám trăm hai mươi chín ki lo oát",
"sẽ",
"được",
"rót",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"các",
"câu lạc bộ",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"một ngàn bảy trăm bốn mươi nhăm",
"tháng mười một một ngàn năm trăm bốn nhăm",
"cụ",
"thể",
"trận",
"chung",
"kết",
"sẽ",
"không",
"còn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mười một giờ sáu mươi phút",
"mà",
"là",
"ngày hai mươi sáu đến ngày hai mươi tháng mười hai",
"năm",
"nay",
"là",
"vào",
"ngày mùng hai tháng một",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"giải",
"tỏa",
"cho",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"có",
"thể",
"được",
"tổ",
"chức",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"nếu",
"chẳng",
"may",
"các",
"trận",
"ligue",
"năm triệu không trăm ba năm ngàn không trăm linh chín",
"bị",
"hủy",
"chưa",
"hết",
"thông",
"cáo",
"chính",
"thức",
"của",
"lfp",
"còn",
"cho",
"biết",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"giống",
"như",
"cúp",
"của",
"sự",
"đổi",
"mới",
"kể",
"từ",
"khi",
"giải",
"khai",
"sinh",
"đến",
"nay",
"thông",
"cáo",
"cho",
"biết",
"mười tám giờ hai chín",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"chính",
"thức",
"trao",
"chiếc",
"cúp",
"mới",
"ngày mười hai tháng chín năm hai bẩy chín ba",
"giải",
"sử",
"dụng",
"quả",
"bóng",
"đặc",
"biệt",
"mang",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"tenor",
"ngoài",
"ra",
"liên",
"quan",
"đến",
"công",
"tác",
"trọng",
"tài",
"giải",
"cũng",
"đã",
"cho",
"phép",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tai",
"nghe",
"sau",
"đó",
"hệ",
"thống",
"này",
"được",
"nhân",
"rộng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"ca ét xoẹt mờ u",
"và",
"được",
"uefa",
"và",
"fifa",
"áp",
"dụng",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"của",
"họ",
"bằng",
"chứng",
"là",
"sẽ",
"có",
"tổ",
"trọng",
"tài",
"mười ba nghìn năm trăm chín ba phẩy không không bốn trăm hai năm",
"người",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"giải",
"lfp",
"thông",
"báo",
"hôm",
"sáu mươi sáu phẩy năm tới sáu nhăm phẩy bốn",
"với",
"sự",
"cho",
"phép",
"của",
"hiệp",
"hội",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"tế",
"ifab",
"hai mươi chín tháng bốn hai ngàn hai trăm bẩy mươi",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"tổ",
"trọng",
"tài",
"chín triệu hai trăm bốn chín ngàn ba trăm chín mươi",
"người",
"cùng",
"với",
"champions",
"league",
"europa",
"league",
"và",
"siêu",
"cúp",
"châu",
"âu",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"đấu",
"ở",
"châu",
"âu",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"này",
"lễ",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"âm bảy mươi ngàn hai trăm sáu hai phẩy chín bảy tám năm",
"đội",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"hai giờ",
"địa",
"phương",
"năm hai nghìn sáu trăm hai mươi",
"vòng",
"đấu",
"này",
"sẽ",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"những",
"đội",
"bóng",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"như",
"marseille",
"tháng bẩy hai ngàn không trăm hai mươi tám",
"lyon",
"auxerre",
"lille",
"paris.sg",
"và",
"montpellier",
"sau",
"khi",
"họ",
"được",
"miễn",
"vòng",
"âm tám phẩy không không bốn mươi tám",
"đội",
"các",
"trận",
"đấu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"các",
"mười tám giờ ba mươi",
"và",
"ngày mười và ngày hai mươi bốn",
"tới",
"các",
"tám triệu bẩy trăm năm mươi ba ngàn bốn trăm tám mươi bẩy",
"cặp",
"đấu",
"đêm",
"nay",
"và",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"thứ",
"tư",
"hai mươi tám đến mười tám",
"tháng ba hai ngàn sáu trăm bảy chín",
"monaco",
"lens",
"thứ",
"năm",
"một ngàn",
"hai mươi bảy tháng bốn",
"năm năm",
"st.etienne",
"nice",
"arles-avignon",
"caen",
"boulogne",
"toulouse",
"sochaux",
"bastia",
"guingamp",
"rennes",
"nancy",
"bordeaux"
] | [
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"pháp",
"mùa",
"giải",
"7.805.862",
"đổi",
"mới",
"và",
"đổi",
"mới",
"trong",
"khi",
"phần",
"lớn",
"các",
"đội",
"ligue",
"2781",
"đều",
"nhập",
"cuộc",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"2154",
"đội",
"vào",
"đêm",
"qua",
"và",
"đêm",
"nay",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"pháp",
"lfp",
"áp",
"dụng",
"những",
"điều",
"mới",
"mẻ",
"với",
"hy",
"vọng",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"hơn",
"mùa",
"trước",
"mang",
"lại",
"quyền",
"lợi",
"cho",
"các",
"câu lạc bộ",
"dự",
"giải",
"cũng",
"như",
"cổ động viên",
"lfp",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cho",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"từ",
"mùa",
"giải",
"52",
"đến",
"nay",
"nhưng",
"những",
"việc",
"làm",
"của",
"họ",
"hoàn",
"toàn",
"đi",
"ngược",
"lại",
"với",
"thực",
"tế",
"nếu",
"thấy",
"rằng",
"paris.sg",
"và",
"bordeaux",
"là",
"-22.147,9374",
"đội",
"đoạt",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"nhiều",
"nhất",
"mỗi",
"đội",
"đoạt",
"19 / 21",
"lần",
"cũng",
"như",
"marseille",
"và",
"lyon",
"là",
"những",
"đội",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"4000",
"thì",
"xét",
"cho",
"cùng",
"giải",
"đấu",
"này",
"khó",
"thu",
"hút",
"được",
"đông",
"đảo",
"khán",
"giả",
"pháp",
"và",
"thuyết",
"phục",
"được",
"các",
"đội",
"bóng",
"tham",
"dự",
"mùa",
"trước",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"hộ",
"4.695.924",
"câu lạc bộ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đã",
"gây",
"nên",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"các",
"câu lạc bộ",
"trong",
"khi",
"đó",
"lịch",
"trình",
"thi",
"đấu",
"dường",
"như",
"không",
"còn",
"chỗ",
"thở",
"trong",
"một",
"năm",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"kết",
"quả",
"19h34",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"bị",
"hủy",
"khiến",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"huấn luyện viên",
"yêu",
"cầu",
"1118",
"khai",
"tử",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"điển",
"hình",
"là",
"huấn luyện viên",
"christian",
"gourcuff",
"của",
"lorient",
"cho",
"rằng",
"khai",
"tử",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"sẽ",
"là",
"sự",
"hy",
"sinh",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"cho",
"ligue",
"1.000.900",
"và",
"cúp",
"nước",
"pháp",
"nhưng",
"chủ",
"tịch",
"lfp",
"frederic",
"thiriez",
"không",
"những",
"để",
"ngoài",
"tai",
"mà",
"còn",
"muốn",
"rằng",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"mùa",
"giải",
"45.463,09271",
"sẽ",
"hấp",
"dẫn",
"hơn",
"với",
"thể",
"thức",
"mới",
"sẽ",
"không",
"12h30",
"còn",
"389",
"đội",
"hạt",
"giống",
"được",
"bảo",
"hộ",
"cho",
"đến",
"vòng",
"bán",
"kết",
"nhưng",
"6:55:40",
"60,4 - 68.000",
"câu lạc bộ",
"ligue",
"-65.395,8235",
"tham",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"vẫn",
"được",
"miễn",
"chơi",
"vòng",
"733.448",
"đội",
"đó",
"là",
"marseille",
"lyon",
"auxerre",
"lille",
"montpellier",
"và",
"paris.sg",
"ngày 15 và ngày 12",
"nếu",
"những",
"đội",
"bóng",
"này",
"có",
"thể",
"gặp",
"nhau",
"ngay",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"thì",
"biện",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"mới",
"đáng",
"chú",
"ý",
"và",
"là",
"điều",
"mong",
"muốn",
"của",
"chủ",
"tịch",
"thiriez",
"đó",
"là",
"con",
"đường",
"ngắn",
"nhất",
"để",
"giúp",
"các",
"đội",
"bóng",
"này",
"giành",
"suất",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"mùa",
"tới",
"chỉ",
"486.070",
"trận",
"ngoài",
"ra",
"lfp",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"hình",
"ảnh",
"của",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"thậm",
"chí",
"tăng",
"nguồn",
"thu",
"đáng",
"kể",
"ở",
"mùa",
"giải",
"thứ",
"30 / 11",
"này",
"năm 2677",
"qua",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"của",
"3000",
"lfp",
"nêu",
"rõ",
"nhờ",
"vào",
"sự",
"đầu",
"tư",
"của",
"các",
"đối",
"tác",
"mới",
"thu",
"nhập",
"của",
"giải",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"mùa",
"trước",
"do",
"đó",
"đội",
"đoạt",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"bỏ",
"túi",
"45 cm2/kg",
"đội",
"về",
"nhì",
"nhận",
"2 km2",
"các",
"đội",
"lọt",
"đến",
"bán",
"kết",
"sẽ",
"nhận",
"-8278.00607 cal",
"trong",
"khi",
"829 kw",
"sẽ",
"được",
"rót",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"các",
"câu lạc bộ",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"1745",
"tháng 11/1545",
"cụ",
"thể",
"trận",
"chung",
"kết",
"sẽ",
"không",
"còn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"11h60",
"mà",
"là",
"ngày 26 đến ngày 20 tháng 12",
"năm",
"nay",
"là",
"vào",
"ngày mùng 2/1",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"giải",
"tỏa",
"cho",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"có",
"thể",
"được",
"tổ",
"chức",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"nếu",
"chẳng",
"may",
"các",
"trận",
"ligue",
"5.035.009",
"bị",
"hủy",
"chưa",
"hết",
"thông",
"cáo",
"chính",
"thức",
"của",
"lfp",
"còn",
"cho",
"biết",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"giống",
"như",
"cúp",
"của",
"sự",
"đổi",
"mới",
"kể",
"từ",
"khi",
"giải",
"khai",
"sinh",
"đến",
"nay",
"thông",
"cáo",
"cho",
"biết",
"18h29",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"chính",
"thức",
"trao",
"chiếc",
"cúp",
"mới",
"ngày 12/9/2793",
"giải",
"sử",
"dụng",
"quả",
"bóng",
"đặc",
"biệt",
"mang",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"tenor",
"ngoài",
"ra",
"liên",
"quan",
"đến",
"công",
"tác",
"trọng",
"tài",
"giải",
"cũng",
"đã",
"cho",
"phép",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"tai",
"nghe",
"sau",
"đó",
"hệ",
"thống",
"này",
"được",
"nhân",
"rộng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"ks/mu",
"và",
"được",
"uefa",
"và",
"fifa",
"áp",
"dụng",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"của",
"họ",
"bằng",
"chứng",
"là",
"sẽ",
"có",
"tổ",
"trọng",
"tài",
"13.593,00425",
"người",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"giải",
"lfp",
"thông",
"báo",
"hôm",
"66,5 - 65,4",
"với",
"sự",
"cho",
"phép",
"của",
"hiệp",
"hội",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"tế",
"ifab",
"29/4/2270",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"thử",
"nghiệm",
"tổ",
"trọng",
"tài",
"9.249.390",
"người",
"cùng",
"với",
"champions",
"league",
"europa",
"league",
"và",
"siêu",
"cúp",
"châu",
"âu",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"đấu",
"ở",
"châu",
"âu",
"thử",
"nghiệm",
"hệ",
"thống",
"này",
"lễ",
"bốc",
"thăm",
"vòng",
"-70.262,9785",
"đội",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"2h",
"địa",
"phương",
"năm 2620",
"vòng",
"đấu",
"này",
"sẽ",
"có",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"những",
"đội",
"bóng",
"dự",
"cúp",
"châu",
"âu",
"như",
"marseille",
"tháng 7/2028",
"lyon",
"auxerre",
"lille",
"paris.sg",
"và",
"montpellier",
"sau",
"khi",
"họ",
"được",
"miễn",
"vòng",
"-8,0048",
"đội",
"các",
"trận",
"đấu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"các",
"18h30",
"và",
"ngày 10 và ngày 24",
"tới",
"các",
"8.753.487",
"cặp",
"đấu",
"đêm",
"nay",
"và",
"rạng",
"sáng",
"mai",
"thứ",
"tư",
"28 - 18",
"tháng 3/2679",
"monaco",
"lens",
"thứ",
"năm",
"1000",
"27/4",
"55",
"st.etienne",
"nice",
"arles-avignon",
"caen",
"boulogne",
"toulouse",
"sochaux",
"bastia",
"guingamp",
"rennes",
"nancy",
"bordeaux"
] |
[
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"premier",
"league",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"chủ",
"nhân",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"rất",
"có",
"thể",
"phải",
"tổ",
"chức",
"thêm",
"trận",
"play-off",
"tranh",
"một",
"vị",
"trí",
"trong",
"top",
"âm bảy mươi nhăm nghìn một trăm năm mươi sáu phẩy không một bẩy chín bốn",
"cuộc",
"đua",
"vô",
"địch",
"trụ",
"hạng",
"và",
"tranh",
"suất",
"europa",
"league",
"mùa",
"sau",
"đều",
"đã",
"xác",
"định",
"kết",
"quả",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"ngân hàng",
"anh",
"chỉ",
"còn",
"việc",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"rạng",
"hai mươi giờ",
"cả",
"arsenal",
"và",
"man",
"city",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"bù",
"qua",
"đó",
"chính",
"thức",
"xé",
"bỏ",
"kịch",
"bản",
"một trăm hai mươi ba ngàn hai trăm năm mươi chín",
"đội",
"liverpool",
"man",
"city",
"và",
"arsenal",
"phải",
"đá",
"vòng",
"tròn",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"bẩy trăm sáu mươi tám mét",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"lý",
"thuyết",
"trận",
"play-off",
"tranh",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"vẫn",
"có",
"khả",
"năng",
"xảy",
"ra",
"nếu",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"diễn",
"tiến",
"theo",
"một",
"kịch",
"bản",
"gay",
"cấn",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"và",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"đầu",
"nhau",
"trong",
"trận",
"play-off",
"phân",
"định",
"câu lạc bộ",
"được",
"đi",
"dự",
"trận",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"champions",
"league",
"liverpool",
"và",
"arsenal",
"có",
"thể",
"phải",
"đối",
"đầu",
"lần",
"thứ",
"ba",
"ở",
"premier",
"league",
"mùa",
"này",
"ở",
"vòng",
"năm mươi ba ngàn ba trăm hai mươi năm phẩy không không sáu ngàn sáu trăm tám mươi mốt",
"tất",
"cả",
"trận",
"đấu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"nếu",
"arsenal",
"hòa",
"everton",
"hai ngàn năm trăm sáu năm",
"còn",
"liverpool",
"thua",
"middlesbrough",
"bốn triệu",
"họ",
"sẽ",
"có",
"cùng",
"bẩy trăm hai mươi ba ngàn tám trăm chín mươi sáu",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"bàn",
"thắng",
"ba triệu sáu trăm ba mươi nghìn sáu trăm ba tư",
"và",
"ghi",
"mười năm phẩy không chín bảy",
"bàn",
"điều",
"lệ",
"premier",
"league",
"ghi",
"rõ",
"các",
"đội",
"sẽ",
"được",
"xếp",
"hạng",
"theo",
"tổng",
"điểm",
"giành",
"được",
"rồi",
"sau",
"đó",
"xét",
"tới",
"hiệu",
"số",
"bàn",
"thắng",
"và",
"số",
"bàn",
"ghi",
"được",
"nếu",
"việc",
"bằng",
"nhau",
"đó",
"quyết",
"định",
"tới",
"chức",
"vô",
"địch",
"xuống",
"hạng",
"hay",
"giành",
"quyền",
"tham",
"dự",
"giải",
"đấu",
"khác",
"loạt",
"trận",
"play-off",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"trung",
"lập",
"để",
"xác",
"định",
"thứ",
"hạng",
"nhà",
"cái",
"ladbrokes",
"đã",
"ra",
"tỷ",
"lệ",
"ba ba",
"ăn",
"hai không tám một không một một năm hai tám năm",
"cho",
"kịch",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi hai",
"bản",
"liverpool",
"và",
"arsenal",
"phải",
"đấu",
"play-off",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"đại",
"diện",
"nhà",
"cái",
"cho",
"biết",
"khả",
"năng",
"đó",
"rất",
"khó",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"nhiều",
"cổ động viên",
"thắng",
"tỷ",
"lệ",
"hai ngàn sáu trăm sáu tám",
"ăn",
"bẩy triệu tám trăm sáu mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi bảy",
"cho",
"cửa",
"leicester",
"vô",
"địch",
"năm",
"ngoái",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"bóng",
"đá",
"thì",
"chuyện",
"gì",
"cũng",
"có",
"thể",
"đến",
"kịch",
"bản",
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"đấu",
"play-off",
"không",
"phải",
"là",
"bất",
"khả",
"thi",
"bên",
"cạnh",
"kịch",
"bản",
"đá",
"play-off",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"vẫn",
"có",
"kịch",
"bản",
"play-off",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"trong",
"trường",
"hợp",
"man",
"city",
"hòa",
"watford",
"sáu sáu",
"còn",
"liverpool",
"thắng",
"middlesbrough",
"hai tám tới mười",
"hai",
"đội",
"có",
"cùng",
"chín triệu chín trăm hai mươi mốt ngàn ba trăm mười ba",
"điểm",
"cùng",
"bốn mươi mốt ngàn tám trăm mười bẩy phẩy bảy nghìn hai trăm ba mươi tám",
"bàn",
"thắng",
"và",
"hiệu",
"số",
"bẩy triệu không trăm bốn mươi ngàn không trăm lẻ ba",
"lúc",
"đó",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"và",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"tái",
"ngộ",
"ở",
"vòng",
"bẩy tám phẩy bẩy mươi sáu",
"lý",
"ngày mười chín và ngày hai mươi hai",
"thuyết",
"này",
"còn",
"dễ",
"xảy",
"ra",
"hơn",
"kịch",
"bản",
"số",
"một",
"bởi",
"middlesbrough",
"đã",
"xuống",
"hạng",
"còn",
"watford",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"ghi",
"năm triệu năm trăm sáu mươi ngàn bốn trăm mười một",
"bàn",
"vào",
"lưới",
"đương kim vô địch",
"chelsea"
] | [
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"premier",
"league",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"chủ",
"nhân",
"sau",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"rất",
"có",
"thể",
"phải",
"tổ",
"chức",
"thêm",
"trận",
"play-off",
"tranh",
"một",
"vị",
"trí",
"trong",
"top",
"-75.156,01794",
"cuộc",
"đua",
"vô",
"địch",
"trụ",
"hạng",
"và",
"tranh",
"suất",
"europa",
"league",
"mùa",
"sau",
"đều",
"đã",
"xác",
"định",
"kết",
"quả",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"ngân hàng",
"anh",
"chỉ",
"còn",
"việc",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"rạng",
"20h",
"cả",
"arsenal",
"và",
"man",
"city",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"bù",
"qua",
"đó",
"chính",
"thức",
"xé",
"bỏ",
"kịch",
"bản",
"123.259",
"đội",
"liverpool",
"man",
"city",
"và",
"arsenal",
"phải",
"đá",
"vòng",
"tròn",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"và",
"thứ",
"tư",
"768 m",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"lý",
"thuyết",
"trận",
"play-off",
"tranh",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"vẫn",
"có",
"khả",
"năng",
"xảy",
"ra",
"nếu",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"diễn",
"tiến",
"theo",
"một",
"kịch",
"bản",
"gay",
"cấn",
"huấn luyện viên",
"arsene",
"wenger",
"và",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"đầu",
"nhau",
"trong",
"trận",
"play-off",
"phân",
"định",
"câu lạc bộ",
"được",
"đi",
"dự",
"trận",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"champions",
"league",
"liverpool",
"và",
"arsenal",
"có",
"thể",
"phải",
"đối",
"đầu",
"lần",
"thứ",
"ba",
"ở",
"premier",
"league",
"mùa",
"này",
"ở",
"vòng",
"53.325,006681",
"tất",
"cả",
"trận",
"đấu",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"nếu",
"arsenal",
"hòa",
"everton",
"2565",
"còn",
"liverpool",
"thua",
"middlesbrough",
"4.000.000",
"họ",
"sẽ",
"có",
"cùng",
"723.896",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"bàn",
"thắng",
"3.630.634",
"và",
"ghi",
"15,097",
"bàn",
"điều",
"lệ",
"premier",
"league",
"ghi",
"rõ",
"các",
"đội",
"sẽ",
"được",
"xếp",
"hạng",
"theo",
"tổng",
"điểm",
"giành",
"được",
"rồi",
"sau",
"đó",
"xét",
"tới",
"hiệu",
"số",
"bàn",
"thắng",
"và",
"số",
"bàn",
"ghi",
"được",
"nếu",
"việc",
"bằng",
"nhau",
"đó",
"quyết",
"định",
"tới",
"chức",
"vô",
"địch",
"xuống",
"hạng",
"hay",
"giành",
"quyền",
"tham",
"dự",
"giải",
"đấu",
"khác",
"loạt",
"trận",
"play-off",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"trung",
"lập",
"để",
"xác",
"định",
"thứ",
"hạng",
"nhà",
"cái",
"ladbrokes",
"đã",
"ra",
"tỷ",
"lệ",
"33",
"ăn",
"20810115285",
"cho",
"kịch",
"2462",
"bản",
"liverpool",
"và",
"arsenal",
"phải",
"đấu",
"play-off",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"đại",
"diện",
"nhà",
"cái",
"cho",
"biết",
"khả",
"năng",
"đó",
"rất",
"khó",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"nhiều",
"cổ động viên",
"thắng",
"tỷ",
"lệ",
"2668",
"ăn",
"7.863.667",
"cho",
"cửa",
"leicester",
"vô",
"địch",
"năm",
"ngoái",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"bóng",
"đá",
"thì",
"chuyện",
"gì",
"cũng",
"có",
"thể",
"đến",
"kịch",
"bản",
"man",
"city",
"và",
"liverpool",
"đấu",
"play-off",
"không",
"phải",
"là",
"bất",
"khả",
"thi",
"bên",
"cạnh",
"kịch",
"bản",
"đá",
"play-off",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"vẫn",
"có",
"kịch",
"bản",
"play-off",
"phân",
"định",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"trong",
"trường",
"hợp",
"man",
"city",
"hòa",
"watford",
"66",
"còn",
"liverpool",
"thắng",
"middlesbrough",
"28 - 10",
"hai",
"đội",
"có",
"cùng",
"9.921.313",
"điểm",
"cùng",
"41.817,7238",
"bàn",
"thắng",
"và",
"hiệu",
"số",
"7.040.003",
"lúc",
"đó",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"và",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"tái",
"ngộ",
"ở",
"vòng",
"78,76",
"lý",
"ngày 19 và ngày 22",
"thuyết",
"này",
"còn",
"dễ",
"xảy",
"ra",
"hơn",
"kịch",
"bản",
"số",
"một",
"bởi",
"middlesbrough",
"đã",
"xuống",
"hạng",
"còn",
"watford",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"ghi",
"5.560.411",
"bàn",
"vào",
"lưới",
"đương kim vô địch",
"chelsea"
] |
[
"israel",
"nổ",
"súng",
"vào",
"người",
"palestine",
"ở",
"gaza",
"vov",
"hôm",
"nay",
"hai không không ngang bê i ích tê xuộc pê a a a",
"năm trăm ba bốn nghìn bốn trăm chín năm",
"người",
"palestine",
"đã",
"bị",
"thương",
"khi",
"lực",
"lượng",
"israel",
"nã",
"pháo",
"vào",
"thành",
"phố",
"gaza",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"một",
"nhánh",
"vũ",
"trang",
"thuộc",
"phong",
"trào",
"hồi",
"giáo",
"jihad",
"những",
"người",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"xảy",
"ra",
"khi",
"lực",
"lượng",
"israel",
"đang",
"tuần",
"tra",
"tại",
"phần",
"đất",
"thuộc",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"người",
"palestine",
"tại",
"phía",
"tây",
"thành",
"phố",
"gaza",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"lực",
"lượng",
"ixraen",
"đã",
"nổ",
"súng",
"vào",
"âm sáu tám ngàn hai trăm sáu sáu phẩy năm ngàn bẩy trăm mười lăm",
"công",
"nhân",
"palestine",
"ở",
"phía",
"bắc",
"dải",
"gaza",
"hai",
"người",
"này",
"bị",
"bắn",
"khi",
"đang",
"nhặt",
"sỏi",
"và",
"sắt",
"vụn",
"gần",
"biên",
"giới",
"giữa",
"gaza",
"với",
"israel"
] | [
"israel",
"nổ",
"súng",
"vào",
"người",
"palestine",
"ở",
"gaza",
"vov",
"hôm",
"nay",
"200-byxt/paaa",
"534.495",
"người",
"palestine",
"đã",
"bị",
"thương",
"khi",
"lực",
"lượng",
"israel",
"nã",
"pháo",
"vào",
"thành",
"phố",
"gaza",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"một",
"nhánh",
"vũ",
"trang",
"thuộc",
"phong",
"trào",
"hồi",
"giáo",
"jihad",
"những",
"người",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"cho",
"biết",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"xảy",
"ra",
"khi",
"lực",
"lượng",
"israel",
"đang",
"tuần",
"tra",
"tại",
"phần",
"đất",
"thuộc",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"người",
"palestine",
"tại",
"phía",
"tây",
"thành",
"phố",
"gaza",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"lực",
"lượng",
"ixraen",
"đã",
"nổ",
"súng",
"vào",
"-68.266,5715",
"công",
"nhân",
"palestine",
"ở",
"phía",
"bắc",
"dải",
"gaza",
"hai",
"người",
"này",
"bị",
"bắn",
"khi",
"đang",
"nhặt",
"sỏi",
"và",
"sắt",
"vụn",
"gần",
"biên",
"giới",
"giữa",
"gaza",
"với",
"israel"
] |
[
"plo",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"xuất",
"hiện",
"bốn trăm hai mươi tư héc",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"mua",
"bán",
"tiền",
"giả",
"hàng",
"chục",
"tài",
"khoản",
"bán",
"với",
"mồng tám đến ngày mười tám tháng năm",
"rao",
"hấp",
"dẫn",
"âm một nghìn hai trăm năm bốn phẩy sáu độ ca",
"tiền",
"thật",
"được",
"chín nghìn bốn trăm sáu mươi tư phẩy một trăm hai ba mi li lít",
"tiền",
"giả",
"hay",
"chín trăm ba mươi mốt lít",
"tiền",
"thật",
"được",
"bốn nghìn tám trăm ba mươi mốt chấm không ba năm chín tấn trên độ",
"tiền",
"giả",
"chất",
"lượng",
"âm năm ngàn một trăm sáu mươi sáu chấm bốn ba tám héc ta",
"giống",
"tiền",
"thật",
"nhìn",
"bề",
"ngoài",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"trừ",
"khi",
"dùng",
"máy",
"soi",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"về",
"các",
"cọc",
"tiền",
"hai nghìn gạch chéo ba không không",
"mệnh",
"giá",
"từ",
"chín mươi ba đề xi ben",
"đến",
"âm sáu ngàn bốn trăm chín nhăm chấm chín chín chín mét khối",
"một",
"lời",
"chào",
"mời",
"mua",
"tiền",
"giả",
"hấp",
"dẫn",
"hai bẩy tháng mười một năm tám trăm tám nhăm",
"được",
"đăng",
"công",
"khai",
"trên",
"mạng",
"facebook",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ngày hai mươi nhăm và ngày mười hai",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"cho",
"thấy",
"lượng",
"tiền",
"giả",
"thu",
"giữ",
"trong",
"sáu mươi tám ngàn bảy trăm tám mươi bốn phẩy không năm ngàn sáu trăm sáu hai",
"tháng",
"đầu",
"ngày ba mươi tháng hai",
"qua",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"tăng",
"hai trăm lẻ ba tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"quý một một hai tám hai một",
"theo",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"cho",
"đến",
"nay",
"các",
"loại",
"tiền",
"giả",
"polymer",
"đã",
"thu",
"giữ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"đều",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"biết",
"bằng",
"tay",
"mắt",
"thường",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"các",
"yếu",
"tố",
"bảo",
"an",
"dành",
"cho",
"công",
"chúng",
"như",
"hình",
"bóng",
"chìm",
"mực",
"đổi",
"màu",
"yếu",
"tố",
"hình",
"ẩn",
"âm một ngàn chín trăm bảy tư phẩy ba không tám công",
"ngân hàng nhà nước",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"có",
"âm tám mốt chấm không sáu mươi mốt",
"cách",
"chính",
"để",
"có",
"thể",
"nhận",
"biết",
"kiểm",
"tra",
"tiền",
"giả",
"theo",
"đó",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"soi",
"tờ",
"bạc",
"trước",
"nguồn",
"sáng",
"vuốt",
"nhẹ",
"tờ",
"bạc",
"kiểm",
"tra",
"các",
"yếu",
"tố",
"in",
"lõm",
"chao",
"nghiêng",
"tờ",
"bạc",
"kiểm",
"tra",
"mực",
"đổi",
"màu",
"iriodin",
"hình",
"ẩn",
"nổi",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cửa",
"sổ",
"trong",
"suốt",
"số",
"mệnh",
"giá",
"dập",
"nổi",
"và",
"yếu",
"tố",
"hình",
"ẩn",
"hoặc",
"dùng",
"kính",
"lúp",
"đèn",
"cực",
"tím",
"kiểm",
"tra",
"chữ",
"in",
"siêu",
"nhỏ",
"các",
"yếu",
"tố",
"phát",
"quang",
"để",
"khẳng",
"định",
"một",
"tờ",
"bạc",
"là",
"tiền",
"thật",
"hay",
"hai ngàn bốn mươi",
"giả",
"theo",
"cơ",
"quan",
"này",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"bảo",
"an",
"tối",
"thiểu",
"là",
"một trăm bốn chín ngàn sáu bẩy",
"đến",
"một triệu một trăm chín mươi ngàn ba trăm ba mươi mốt",
"yếu",
"tố",
"nêu",
"trên",
"để",
"xác",
"định",
"tiền",
"thật",
"hay",
"giả",
"tại",
"điều",
"sáu mươi bẩy ngàn tám trăm tám mươi hai phẩy không bẩy ngàn chín trăm ba mốt",
"luật",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngày hai mươi bẩy",
"về",
"làm",
"tiền",
"giả",
"vận",
"chuyển",
"tàng",
"trữ",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"mà",
"còn",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"một nghìn bảy",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"làm",
"tàng",
"trữ",
"vận",
"chuyển",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả"
] | [
"plo",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"xuất",
"hiện",
"424 hz",
"các",
"hành",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"mua",
"bán",
"tiền",
"giả",
"hàng",
"chục",
"tài",
"khoản",
"bán",
"với",
"mồng 8 đến ngày 18 tháng 5",
"rao",
"hấp",
"dẫn",
"-1254,6 ok",
"tiền",
"thật",
"được",
"9464,123 ml",
"tiền",
"giả",
"hay",
"931 l",
"tiền",
"thật",
"được",
"4831.0359 tấn/độ",
"tiền",
"giả",
"chất",
"lượng",
"-5166.438 ha",
"giống",
"tiền",
"thật",
"nhìn",
"bề",
"ngoài",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"trừ",
"khi",
"dùng",
"máy",
"soi",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"về",
"các",
"cọc",
"tiền",
"2000/300",
"mệnh",
"giá",
"từ",
"93 db",
"đến",
"-6495.999 m3",
"một",
"lời",
"chào",
"mời",
"mua",
"tiền",
"giả",
"hấp",
"dẫn",
"27/11/885",
"được",
"đăng",
"công",
"khai",
"trên",
"mạng",
"facebook",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ngày 25 và ngày 12",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"cho",
"thấy",
"lượng",
"tiền",
"giả",
"thu",
"giữ",
"trong",
"68.784,05662",
"tháng",
"đầu",
"ngày 30/2",
"qua",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"tăng",
"203 tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"quý 11/2821",
"theo",
"kết",
"quả",
"phân",
"tích",
"của",
"ngân hàng nhà nước",
"cho",
"đến",
"nay",
"các",
"loại",
"tiền",
"giả",
"polymer",
"đã",
"thu",
"giữ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"đều",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"biết",
"bằng",
"tay",
"mắt",
"thường",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"các",
"yếu",
"tố",
"bảo",
"an",
"dành",
"cho",
"công",
"chúng",
"như",
"hình",
"bóng",
"chìm",
"mực",
"đổi",
"màu",
"yếu",
"tố",
"hình",
"ẩn",
"-1974,308 công",
"ngân hàng nhà nước",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"có",
"-81.061",
"cách",
"chính",
"để",
"có",
"thể",
"nhận",
"biết",
"kiểm",
"tra",
"tiền",
"giả",
"theo",
"đó",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"soi",
"tờ",
"bạc",
"trước",
"nguồn",
"sáng",
"vuốt",
"nhẹ",
"tờ",
"bạc",
"kiểm",
"tra",
"các",
"yếu",
"tố",
"in",
"lõm",
"chao",
"nghiêng",
"tờ",
"bạc",
"kiểm",
"tra",
"mực",
"đổi",
"màu",
"iriodin",
"hình",
"ẩn",
"nổi",
"kiểm",
"tra",
"các",
"cửa",
"sổ",
"trong",
"suốt",
"số",
"mệnh",
"giá",
"dập",
"nổi",
"và",
"yếu",
"tố",
"hình",
"ẩn",
"hoặc",
"dùng",
"kính",
"lúp",
"đèn",
"cực",
"tím",
"kiểm",
"tra",
"chữ",
"in",
"siêu",
"nhỏ",
"các",
"yếu",
"tố",
"phát",
"quang",
"để",
"khẳng",
"định",
"một",
"tờ",
"bạc",
"là",
"tiền",
"thật",
"hay",
"2040",
"giả",
"theo",
"cơ",
"quan",
"này",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"bảo",
"an",
"tối",
"thiểu",
"là",
"149.067",
"đến",
"1.190.331",
"yếu",
"tố",
"nêu",
"trên",
"để",
"xác",
"định",
"tiền",
"thật",
"hay",
"giả",
"tại",
"điều",
"67.882,07931",
"luật",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngày 27",
"về",
"làm",
"tiền",
"giả",
"vận",
"chuyển",
"tàng",
"trữ",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả",
"mà",
"còn",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"1700",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"làm",
"tàng",
"trữ",
"vận",
"chuyển",
"lưu",
"hành",
"tiền",
"giả"
] |
[
"zing",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"vừa",
"đổ",
"xăng",
"xong",
"chạy",
"được",
"một",
"đoạn",
"đường",
"ngắn",
"thì",
"chiếc",
"xe",
"bốc",
"khói",
"và",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"từ",
"phía",
"dưới",
"động",
"cơ",
"hai ngàn",
"bà",
"phạm",
"thị",
"nụ",
"quê",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"trưa",
"ngày hai mươi sáu",
"trên",
"đường",
"đi",
"chợ",
"về",
"khi",
"đến",
"ngã",
"tư",
"amata",
"tp.biên",
"hòa",
"thì",
"hết",
"xăng",
"nên",
"ghé",
"vào",
"một",
"cây",
"xăng",
"bên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"phường",
"tân",
"hiệp",
"tp.biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"đổ",
"tám trăm ba mươi giây",
"xăng",
"sáu trăm bốn bảy trừ sáu trăm lẻ năm gạch ngang hờ o giây gờ ép",
"sau",
"đó",
"đi",
"trên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"khoảng",
"sáu trăm bốn sáu dặm một giờ",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"chiếc",
"xe",
"bốc",
"khói",
"và",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"từ",
"dưới",
"động",
"cơ",
"rất",
"may",
"đúng",
"lúc",
"có",
"một",
"người",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"ngang",
"qua",
"dừng",
"lại",
"dùng",
"bình",
"chữa",
"cháy",
"mini",
"dập",
"lửa"
] | [
"zing",
"nạn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"vừa",
"đổ",
"xăng",
"xong",
"chạy",
"được",
"một",
"đoạn",
"đường",
"ngắn",
"thì",
"chiếc",
"xe",
"bốc",
"khói",
"và",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"từ",
"phía",
"dưới",
"động",
"cơ",
"2000",
"bà",
"phạm",
"thị",
"nụ",
"quê",
"đồng",
"nai",
"cho",
"biết",
"trưa",
"ngày 26",
"trên",
"đường",
"đi",
"chợ",
"về",
"khi",
"đến",
"ngã",
"tư",
"amata",
"tp.biên",
"hòa",
"thì",
"hết",
"xăng",
"nên",
"ghé",
"vào",
"một",
"cây",
"xăng",
"bên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"phường",
"tân",
"hiệp",
"tp.biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"đổ",
"830 giây",
"xăng",
"647-605-hojgf",
"sau",
"đó",
"đi",
"trên",
"đường",
"đồng",
"khởi",
"khoảng",
"646 mph",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"chiếc",
"xe",
"bốc",
"khói",
"và",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"từ",
"dưới",
"động",
"cơ",
"rất",
"may",
"đúng",
"lúc",
"có",
"một",
"người",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"ngang",
"qua",
"dừng",
"lại",
"dùng",
"bình",
"chữa",
"cháy",
"mini",
"dập",
"lửa"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"hoàn",
"thành",
"giải phóng mặt bằng",
"cho",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"trong",
"âm sáu bảy ngàn tám trăm bẩy hai phẩy ba tám một ba",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"phải",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"xong",
"trong",
"tháng bảy hai ngàn tám trăm năm mươi lăm",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"chín giờ",
"tại",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"với",
"khu",
"công",
"nghệ",
"sờ i o ngang gờ",
"cao",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"công",
"tác",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"chậm",
"trễ",
"và",
"kéo",
"dài",
"đến",
"nay",
"sau",
"hai nghìn chín trăm ba chín",
"năm",
"thành",
"lập",
"vẫn",
"chưa",
"xong",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"bẩy trăm bẩy sáu ca lo",
"chưa",
"được",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"thủ",
"tướng",
"tham",
"quan",
"nhà",
"máy",
"điện",
"tử",
"số",
"hiệu số hai mươi mười một",
"của",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"vừa",
"là",
"cơ",
"quan",
"khoa",
"học",
"vừa",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đây",
"đại",
"diện",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"viện",
"có",
"chín trăm chín mươi mốt ngàn chín trăm mười lăm",
"công",
"trình",
"đầu",
"tư",
"tại",
"khu",
"công nghệ cao",
"lớn",
"nhất",
"là",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"với",
"số",
"vốn",
"bốn trăm sáu chín mê ga bai",
"usd",
"cùng",
"mong",
"muốn",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"fpt",
"nhìn",
"nhận",
"hạ",
"tầng",
"phải",
"bảo",
"đảm",
"sinh",
"hoạt",
"đời",
"sống",
"thì",
"mọi",
"người",
"mới",
"đến",
"do",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"nhà",
"ở",
"giao",
"thông",
"cho",
"người",
"làm",
"việc",
"trong",
"khu",
"rất",
"quan",
"trọng",
"và",
"cho",
"biết",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"dành",
"khoảng",
"một trăm bảy mươi mốt ca ra trên mi li mét vuông",
"đồng",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"xe",
"buýt",
"vận",
"chuyển",
"người",
"lao",
"động",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"có",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"nhanh",
"kết",
"nối",
"giao",
"thông",
"từ",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"đến",
"khu",
"công nghệ cao",
"bảy mươi tư chấm bốn sáu",
"tuổi",
"vẫn",
"bú",
"sữa",
"tuy",
"nhiên",
"bẩy trăm lẻ bốn a gờ",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"tồn",
"tại",
"bất",
"cập",
"mà",
"thủ",
"tướng",
"ví",
"von",
"một nghìn tám trăm ba mươi ba",
"tuổi",
"vẫn",
"còn",
"bú",
"sữa",
"thủ",
"tướng",
"nói",
"và",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"chúng",
"ta",
"có",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"của",
"việt",
"nam",
"thời",
"gian",
"tới",
"hay",
"không",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"của",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"nằm",
"ở",
"đâu",
"từ",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"thế",
"giới",
"có",
"ba triệu một trăm hai sáu nghìn một trăm mười",
"khu",
"công nghệ cao",
"thì",
"ta",
"đang",
"ở",
"đâu",
"thủ",
"tướng",
"trò",
"chuyện",
"với",
"nhân",
"viên",
"công",
"ty",
"fpt",
"software",
"chéo hai chín không không gạch chéo ba không sáu",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"phải",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"xong",
"trong",
"không giờ ba bốn phút ba mươi ba giây",
"không",
"để",
"kéo",
"dài",
"sang",
"tuổi",
"thứ",
"một ngàn ba trăm sáu ba",
"ảnh",
"vgp/quang",
"âm chín nghìn hai trăm mười chấm không một không chín đồng",
"hiếu",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"thành",
"phố",
"mở",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"đến",
"khu",
"công nghệ cao",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"công",
"nhân",
"đi",
"làm",
"không",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"âm chín nghìn bốn trăm tám tư phẩy không không một trăm năm hai ki lo oát giờ",
"đồng",
"tám không không gạch ngang vờ gờ",
"để",
"làm",
"việc",
"này",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quy",
"hoạch",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"trong",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"để",
"nơi",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"trung",
"tâm",
"công nghệ cao",
"trong",
"thời",
"đại",
"mới",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"ba hai",
"xanh",
"sạch",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"thành",
"phố",
"đáng",
"sống",
"để",
"sáng",
"tạo",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ"
] | [
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"hoàn",
"thành",
"giải phóng mặt bằng",
"cho",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"trong",
"-67.872,3813",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"phải",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"xong",
"trong",
"tháng 7/2855",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"9h",
"tại",
"hà",
"nội",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"với",
"khu",
"công",
"nghệ",
"sio-g",
"cao",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"công",
"tác",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"chậm",
"trễ",
"và",
"kéo",
"dài",
"đến",
"nay",
"sau",
"2939",
"năm",
"thành",
"lập",
"vẫn",
"chưa",
"xong",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"776 cal",
"chưa",
"được",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"thủ",
"tướng",
"tham",
"quan",
"nhà",
"máy",
"điện",
"tử",
"số",
"hiệu số 20 - 11",
"của",
"công",
"ty",
"vnpt",
"technology",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"vừa",
"là",
"cơ",
"quan",
"khoa",
"học",
"vừa",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tại",
"đây",
"đại",
"diện",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"viện",
"có",
"991.915",
"công",
"trình",
"đầu",
"tư",
"tại",
"khu",
"công nghệ cao",
"lớn",
"nhất",
"là",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"với",
"số",
"vốn",
"469 mb",
"usd",
"cùng",
"mong",
"muốn",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"fpt",
"nhìn",
"nhận",
"hạ",
"tầng",
"phải",
"bảo",
"đảm",
"sinh",
"hoạt",
"đời",
"sống",
"thì",
"mọi",
"người",
"mới",
"đến",
"do",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"nhà",
"ở",
"giao",
"thông",
"cho",
"người",
"làm",
"việc",
"trong",
"khu",
"rất",
"quan",
"trọng",
"và",
"cho",
"biết",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"dành",
"khoảng",
"171 carat/mm2",
"đồng",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"xe",
"buýt",
"vận",
"chuyển",
"người",
"lao",
"động",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"vnpt",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"có",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"nhanh",
"kết",
"nối",
"giao",
"thông",
"từ",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"đến",
"khu",
"công nghệ cao",
"74.46",
"tuổi",
"vẫn",
"bú",
"sữa",
"tuy",
"nhiên",
"704ag",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"tồn",
"tại",
"bất",
"cập",
"mà",
"thủ",
"tướng",
"ví",
"von",
"1833",
"tuổi",
"vẫn",
"còn",
"bú",
"sữa",
"thủ",
"tướng",
"nói",
"và",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"chúng",
"ta",
"có",
"mục",
"tiêu",
"trở",
"thành",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"của",
"việt",
"nam",
"thời",
"gian",
"tới",
"hay",
"không",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"của",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"mà",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"nằm",
"ở",
"đâu",
"từ",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"thế",
"giới",
"có",
"3.126.110",
"khu",
"công nghệ cao",
"thì",
"ta",
"đang",
"ở",
"đâu",
"thủ",
"tướng",
"trò",
"chuyện",
"với",
"nhân",
"viên",
"công",
"ty",
"fpt",
"software",
"/2900/306",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"hà",
"nội",
"cùng",
"với",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"phải",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"xong",
"trong",
"0:34:33",
"không",
"để",
"kéo",
"dài",
"sang",
"tuổi",
"thứ",
"1363",
"ảnh",
"vgp/quang",
"-9210.0109 đồng",
"hiếu",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"thành",
"phố",
"mở",
"tuyến",
"xe",
"buýt",
"đến",
"khu",
"công nghệ cao",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"công",
"nhân",
"đi",
"làm",
"không",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"-9484,00152 kwh",
"đồng",
"800-vg",
"để",
"làm",
"việc",
"này",
"thủ",
"tướng",
"lưu",
"ý",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"quy",
"hoạch",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"trong",
"khu",
"công nghệ cao",
"hòa",
"lạc",
"để",
"nơi",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"trung",
"tâm",
"công nghệ cao",
"trong",
"thời",
"đại",
"mới",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"32",
"xanh",
"sạch",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"thành",
"phố",
"đáng",
"sống",
"để",
"sáng",
"tạo",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ"
] |
[
"xưởng",
"gỗ",
"rộng",
"hơn",
"năm ngàn lẻ hai chấm không sáu tám bốn đề xi mét vuông",
"ở",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"khiến",
"nhiều",
"ba nghìn lẻ chín",
"tài",
"âm sáu chấm không không năm mươi",
"sản",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"khoảng",
"sáu nghìn chín trăm năm chín phẩy một trăm mười sáu bát can",
"ngày một sáu một hai hai ba ba bốn",
"lửa",
"bùng",
"phát",
"tại",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"đồ",
"gỗ",
"tại",
"khu",
"phố",
"bảy năm hai không bảy một ba sáu bảy chín năm",
"phường",
"tân",
"hòa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"xưởng",
"gỗ",
"hơn",
"một trăm chín mươi bẩy sào trên lượng",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đã",
"điều",
"hai chín",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"hàng",
"chục",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"tiếp",
"cận",
"hiện",
"trường",
"đến",
"hơn",
"tám nghìn năm trăm hai mươi mốt phẩy không một trăm bẩy bốn niu tơn",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"sáu trăm lẻ bốn xen ti mét",
"tắt",
"khu",
"phố",
"âm bốn ba phẩy không không ba sáu",
"phường",
"tân",
"hòa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"chấm",
"đỏ",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"ảnh",
"google",
"maps"
] | [
"xưởng",
"gỗ",
"rộng",
"hơn",
"5002.0684 dm2",
"ở",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"khiến",
"nhiều",
"3009",
"tài",
"-6.0050",
"sản",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"khoảng",
"6959,116 pa",
"ngày 16/12/2334",
"lửa",
"bùng",
"phát",
"tại",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"đồ",
"gỗ",
"tại",
"khu",
"phố",
"75207136795",
"phường",
"tân",
"hòa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"xưởng",
"gỗ",
"hơn",
"197 sào/lượng",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đã",
"điều",
"29",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"cùng",
"hàng",
"chục",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"tiếp",
"cận",
"hiện",
"trường",
"đến",
"hơn",
"8521,0174 n",
"đám",
"cháy",
"được",
"dập",
"604 cm",
"tắt",
"khu",
"phố",
"-43,0036",
"phường",
"tân",
"hòa",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"chấm",
"đỏ",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"ảnh",
"google",
"maps"
] |
[
"từ",
"cô",
"giáo",
"trường",
"làng",
"đến",
"bà",
"chủ",
"nhà",
"máy",
"nước",
"sông",
"đuống",
"bốn trăm mười xen ti mét vuông",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"lian",
"bà",
"liên",
"năm trăm sáu mươi mốt lượng",
"còn",
"đảm",
"nhận",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"như",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"aquaone",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đào",
"tạo",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"cbam",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"shark",
"liên",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"chín mươi chín",
"anh",
"chị",
"em",
"ở",
"mê",
"linh",
"vĩnh",
"phúc",
"dù",
"là",
"thứ",
"nữ",
"nhưng",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"lại",
"thường",
"thay",
"bố",
"lúc",
"đó",
"ở",
"nga",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"giúp",
"mẹ",
"lo",
"chạy",
"chợ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"giai",
"đoạn",
"vô",
"cùng",
"khó",
"khăn",
"để",
"đưa",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"từ",
"một",
"văn",
"phòng",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"bẩy trăm bẩy bốn dặm một giờ",
"với",
"chín",
"nhân",
"sự",
"lên",
"thành",
"một",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"ngày hai bốn tháng chín",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"dưới",
"sự",
"chèo",
"lái",
"của",
"chủ",
"tịch",
"kim",
"liên",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"hai nghìn bốn trăm năm hai chấm sáu trăm chín hai bát can",
"đồng",
"và",
"được",
"bình",
"chín không hai vờ hờ ét mờ ca",
"chọn",
"là",
"mười năm đến năm",
"trong",
"hai ngàn không trăm lẻ hai",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ngày hai sáu",
"aaa",
"tiếp",
"tục",
"cán",
"đích",
"với",
"doanh",
"thu",
"chín trăm bẩy bốn mét vuông",
"đồng",
"ngày mồng bốn tháng năm năm một nghìn mười hai",
"là",
"âm một ngàn sáu trăm năm mươi phẩy chín trăm tám tám độ xê trên ơ rô",
"đồng",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"tháng tám",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"bất",
"ngờ",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"rút",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"doanh",
"nghiệp",
"bảo",
"hiểm",
"này",
"dưới",
"hình",
"thức",
"chuyển",
"nhượng",
"cổ",
"phần",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"insurance",
"australian",
"group",
"iag",
"của",
"australia",
"bà",
"liên",
"lý",
"giải",
"việc",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"nằm",
"trong",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"mới",
"trong",
"mười lăm tháng bảy một ngàn bảy trăm hai hai",
"bao",
"hàm",
"hai nghìn bốn trăm tám hai",
"hướng",
"đi",
"chính",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"hoạt",
"động",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"vừa",
"tham",
"gia",
"tìm",
"hiểu",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khách",
"hàng",
"trước",
"đây",
"với",
"hoạt",
"động",
"chọn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mang",
"tính",
"an",
"toàn",
"và",
"bảo",
"toàn",
"vốn",
"cao",
"và",
"dành",
"thời",
"gian",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"mang",
"tính",
"ngoại",
"giao",
"kết",
"nối",
"doanh",
"thương",
"kết",
"hợp",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"xuất",
"phát",
"từ",
"kinh",
"nghiệm",
"một ngàn",
"năm",
"trong",
"vai",
"trò",
"vừa",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"vừa",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"điều",
"hành",
"kinh",
"doanh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bảo",
"hiểm",
"bà",
"liên",
"cũng",
"nhận",
"định",
"rằng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"quyết",
"định",
"dành",
"thời",
"gian",
"tìm",
"hiểu",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"tám trăm chín mươi hai mét vuông",
"hoặc",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"từng",
"là",
"khách",
"hàng",
"cũ",
"đối",
"tác",
"cộng",
"sự",
"bạn",
"bè",
"trải",
"nghiệm",
"sau",
"hai triệu lẻ bẩy",
"năm",
"rời",
"xa",
"mảng",
"bảo",
"hiểm",
"bà",
"đánh",
"bốn giờ ba mươi mốt phút bốn mươi sáu giây",
"giá",
"thị",
"trường",
"bảo",
"hiểm",
"đã",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"nhưng",
"để",
"bắt",
"kịp",
"xu",
"thế",
"vẫn",
"cần",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"phải",
"giải",
"quyết",
"từ",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"mới",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"sẵn",
"có",
"cuối",
"ngày mười sáu ngày hai mươi bẩy tháng chín",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"chính",
"thức",
"tái",
"xuất",
"thị",
"trường",
"bảo",
"hiểm",
"bằng",
"việc",
"ra",
"mắt",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"tự",
"động",
"lian",
"tại",
"đây",
"bà",
"liên",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"cố",
"vấn",
"đặc",
"biệt",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"viễn",
"đông",
"cũng",
"là",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"lian",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"dự",
"án",
"lian",
"bà",
"liên",
"còn",
"đảm",
"nhận",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"như",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"aquaone",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đào",
"tạo",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"cbam",
"trong",
"đó",
"nổi",
"danh",
"nhất",
"là",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hoạt",
"động",
"quy",
"mô",
"cấp",
"vùng",
"tổng",
"diện",
"tích",
"âm bốn nghìn ba trăm sáu mươi bảy phẩy năm đồng",
"tại",
"khu",
"vực",
"hai mươi hai giờ ba mốt phút hai bảy giây",
"xã",
"phù",
"đổng",
"và",
"xã",
"trung",
"mầu",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"với",
"mức",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"tám trăm hai mươi hai ngàn bốn trăm chín mươi bảy",
"gần",
"hai nghìn bốn trăm tám hai chấm tám không ba đề xi mét khối",
"đồng",
"có",
"công",
"suất",
"bốn ngàn sáu",
"m3/ngày",
"đêm",
"tiếp",
"nối",
"giai",
"đoạn",
"này",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"liên",
"năm không không một trăm gạch ngang u i ét",
"tục",
"đến",
"ngày mười một",
"đạt",
"cộng ba chín một một năm tám bốn chín một ba năm",
"m3",
"ngày",
"đêm",
"đến",
"chín giờ",
"đạt",
"bốn ngàn",
"m3",
"ngày",
"đêm",
"và",
"sau",
"ngày mười một tháng bốn",
"đạt",
"bốn trăm hai mươi mốt inh",
"m3/ngày",
"đêm"
] | [
"từ",
"cô",
"giáo",
"trường",
"làng",
"đến",
"bà",
"chủ",
"nhà",
"máy",
"nước",
"sông",
"đuống",
"410 cm2",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"lian",
"bà",
"liên",
"561 lượng",
"còn",
"đảm",
"nhận",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"như",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"aquaone",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đào",
"tạo",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"cbam",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"shark",
"liên",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"99",
"anh",
"chị",
"em",
"ở",
"mê",
"linh",
"vĩnh",
"phúc",
"dù",
"là",
"thứ",
"nữ",
"nhưng",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"lại",
"thường",
"thay",
"bố",
"lúc",
"đó",
"ở",
"nga",
"làm",
"nhiều",
"việc",
"giúp",
"mẹ",
"lo",
"chạy",
"chợ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"từng",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"giai",
"đoạn",
"vô",
"cùng",
"khó",
"khăn",
"để",
"đưa",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"từ",
"một",
"văn",
"phòng",
"chỉ",
"vỏn",
"vẹn",
"774 mph",
"với",
"chín",
"nhân",
"sự",
"lên",
"thành",
"một",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"ngày 24/9",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"dưới",
"sự",
"chèo",
"lái",
"của",
"chủ",
"tịch",
"kim",
"liên",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"2452.692 pa",
"đồng",
"và",
"được",
"bình",
"902vhsmk",
"chọn",
"là",
"15 - 5",
"trong",
"2002",
"thương",
"hiệu",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ngày 26",
"aaa",
"tiếp",
"tục",
"cán",
"đích",
"với",
"doanh",
"thu",
"974 m2",
"đồng",
"ngày mồng 4/5/1012",
"là",
"-1650,988 oc/euro",
"đồng",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"tháng 8",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"bất",
"ngờ",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"rút",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"doanh",
"nghiệp",
"bảo",
"hiểm",
"này",
"dưới",
"hình",
"thức",
"chuyển",
"nhượng",
"cổ",
"phần",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"insurance",
"australian",
"group",
"iag",
"của",
"australia",
"bà",
"liên",
"lý",
"giải",
"việc",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"bảo",
"hiểm",
"aaa",
"nằm",
"trong",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"mới",
"trong",
"15/7/1722",
"bao",
"hàm",
"2482",
"hướng",
"đi",
"chính",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"hoạt",
"động",
"vừa",
"hỗ",
"trợ",
"vừa",
"tham",
"gia",
"tìm",
"hiểu",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khách",
"hàng",
"trước",
"đây",
"với",
"hoạt",
"động",
"chọn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mang",
"tính",
"an",
"toàn",
"và",
"bảo",
"toàn",
"vốn",
"cao",
"và",
"dành",
"thời",
"gian",
"nhiều",
"hơn",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"mang",
"tính",
"ngoại",
"giao",
"kết",
"nối",
"doanh",
"thương",
"kết",
"hợp",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"xuất",
"phát",
"từ",
"kinh",
"nghiệm",
"1000",
"năm",
"trong",
"vai",
"trò",
"vừa",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"vừa",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"điều",
"hành",
"kinh",
"doanh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bảo",
"hiểm",
"bà",
"liên",
"cũng",
"nhận",
"định",
"rằng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"quyết",
"định",
"dành",
"thời",
"gian",
"tìm",
"hiểu",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"892 m2",
"hoặc",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"từng",
"là",
"khách",
"hàng",
"cũ",
"đối",
"tác",
"cộng",
"sự",
"bạn",
"bè",
"trải",
"nghiệm",
"sau",
"2.000.007",
"năm",
"rời",
"xa",
"mảng",
"bảo",
"hiểm",
"bà",
"đánh",
"4:31:46",
"giá",
"thị",
"trường",
"bảo",
"hiểm",
"đã",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"nhưng",
"để",
"bắt",
"kịp",
"xu",
"thế",
"vẫn",
"cần",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"phải",
"giải",
"quyết",
"từ",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"mới",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"sẵn",
"có",
"cuối",
"ngày 16 ngày 27 tháng 9",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"chính",
"thức",
"tái",
"xuất",
"thị",
"trường",
"bảo",
"hiểm",
"bằng",
"việc",
"ra",
"mắt",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"tự",
"động",
"lian",
"tại",
"đây",
"bà",
"liên",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"cố",
"vấn",
"đặc",
"biệt",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"viễn",
"đông",
"cũng",
"là",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"ứng",
"dụng",
"bảo",
"hiểm",
"lian",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"dự",
"án",
"lian",
"bà",
"liên",
"còn",
"đảm",
"nhận",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"như",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"aquaone",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đào",
"tạo",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"cbam",
"trong",
"đó",
"nổi",
"danh",
"nhất",
"là",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"hoạt",
"động",
"quy",
"mô",
"cấp",
"vùng",
"tổng",
"diện",
"tích",
"-4367,5 đ",
"tại",
"khu",
"vực",
"22:31:27",
"xã",
"phù",
"đổng",
"và",
"xã",
"trung",
"mầu",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"với",
"mức",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"822.497",
"gần",
"2482.803 dm3",
"đồng",
"có",
"công",
"suất",
"4600",
"m3/ngày",
"đêm",
"tiếp",
"nối",
"giai",
"đoạn",
"này",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"liên",
"500100-uys",
"tục",
"đến",
"ngày 11",
"đạt",
"+39115849135",
"m3",
"ngày",
"đêm",
"đến",
"9h",
"đạt",
"4000",
"m3",
"ngày",
"đêm",
"và",
"sau",
"ngày 11/4",
"đạt",
"421 inch",
"m3/ngày",
"đêm"
] |
[
"nlđo",
"một",
"thanh",
"niên",
"vô",
"gia",
"cư",
"ở",
"thành",
"phố",
"brooklyn",
"new",
"york",
"mỹ",
"đã",
"kiện",
"cha",
"mẹ",
"năm triệu một trăm hai tư ngàn",
"ra",
"tòa",
"vì",
"cho",
"rằng",
"họ",
"không",
"yêu",
"thương",
"anh",
"ta",
"đủ",
"nhiều",
"anh",
"bernard",
"anderson",
"bey",
"hai nghìn",
"tuổi",
"yêu",
"cầu",
"cha",
"mẹ",
"bồi",
"thường",
"ba trăm mười hai oát giờ",
"vì",
"đã",
"bỏ",
"rơi",
"con",
"cái",
"trong",
"cảnh",
"nghèo",
"khó",
"bey",
"nói",
"anh",
"ta",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"được",
"tình",
"thương",
"yêu",
"bốn nghìn",
"hoặc",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"mẹ",
"ruột",
"là",
"bà",
"vickie",
"manley",
"bảy triệu hai trăm hai bảy ngàn ba trăm bốn năm",
"và",
"sáu không không gạch ngang mờ xuộc",
"cha",
"dượng",
"ông",
"bernard",
"manley",
"bey",
"kiện",
"cha",
"mẹ",
"vì",
"cho",
"rằng",
"họ",
"không",
"yêu",
"thương",
"anh",
"ta",
"đủ",
"nhiều",
"ảnh",
"ny",
"post",
"vì",
"vậy",
"bey",
"muốn",
"họ",
"thế",
"chấp",
"ngôi",
"nhà",
"ở",
"khu",
"phố",
"bedford-stuyvesant",
"lấy",
"tiền",
"đó",
"để",
"mua",
"hai",
"cửa",
"hàng",
"nhượng",
"quyền",
"pizza",
"domino",
"s",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"con",
"cái",
"tôi",
"đã",
"nghĩ",
"ông",
"ấy",
"hẳn",
"sẽ",
"vui",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"các",
"con",
"mình",
"thành",
"công",
"chứ",
"bey",
"nói",
"hôm",
"mười tám nghìn một trăm linh sáu phẩy ba bảy hai không",
"trong",
"đơn",
"kiện",
"bey",
"còn",
"kể",
"tội",
"cha",
"dượng",
"thường",
"gọi",
"anh",
"ta",
"là",
"con",
"hoang",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"và",
"đắp liu gạch chéo xê ngang",
"dùng",
"ma",
"túy",
"trước",
"mặt",
"anh",
"ta",
"mẹ",
"của",
"bey",
"buồn",
"bã",
"con",
"tôi",
"đã",
"năm chia bảy",
"tuổi"
] | [
"nlđo",
"một",
"thanh",
"niên",
"vô",
"gia",
"cư",
"ở",
"thành",
"phố",
"brooklyn",
"new",
"york",
"mỹ",
"đã",
"kiện",
"cha",
"mẹ",
"5.124.000",
"ra",
"tòa",
"vì",
"cho",
"rằng",
"họ",
"không",
"yêu",
"thương",
"anh",
"ta",
"đủ",
"nhiều",
"anh",
"bernard",
"anderson",
"bey",
"2000",
"tuổi",
"yêu",
"cầu",
"cha",
"mẹ",
"bồi",
"thường",
"312 wh",
"vì",
"đã",
"bỏ",
"rơi",
"con",
"cái",
"trong",
"cảnh",
"nghèo",
"khó",
"bey",
"nói",
"anh",
"ta",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"được",
"tình",
"thương",
"yêu",
"4000",
"hoặc",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"mẹ",
"ruột",
"là",
"bà",
"vickie",
"manley",
"7.227.345",
"và",
"600-m/",
"cha",
"dượng",
"ông",
"bernard",
"manley",
"bey",
"kiện",
"cha",
"mẹ",
"vì",
"cho",
"rằng",
"họ",
"không",
"yêu",
"thương",
"anh",
"ta",
"đủ",
"nhiều",
"ảnh",
"ny",
"post",
"vì",
"vậy",
"bey",
"muốn",
"họ",
"thế",
"chấp",
"ngôi",
"nhà",
"ở",
"khu",
"phố",
"bedford-stuyvesant",
"lấy",
"tiền",
"đó",
"để",
"mua",
"hai",
"cửa",
"hàng",
"nhượng",
"quyền",
"pizza",
"domino",
"s",
"tạo",
"việc",
"làm",
"cho",
"con",
"cái",
"tôi",
"đã",
"nghĩ",
"ông",
"ấy",
"hẳn",
"sẽ",
"vui",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"các",
"con",
"mình",
"thành",
"công",
"chứ",
"bey",
"nói",
"hôm",
"18.106,3720",
"trong",
"đơn",
"kiện",
"bey",
"còn",
"kể",
"tội",
"cha",
"dượng",
"thường",
"gọi",
"anh",
"ta",
"là",
"con",
"hoang",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"và",
"w/c-",
"dùng",
"ma",
"túy",
"trước",
"mặt",
"anh",
"ta",
"mẹ",
"của",
"bey",
"buồn",
"bã",
"con",
"tôi",
"đã",
"5 / 7",
"tuổi"
] |
[
"những",
"thú",
"chơi",
"xa",
"xỉ",
"ít",
"ai",
"biết",
"của",
"đại",
"gia",
"khaisilk",
"bạn",
"có",
"bốn chéo hai nghìn tám ngang nờ i đê đê ép",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"điều",
"này",
"hiện",
"hữu",
"trong",
"phong",
"cách",
"kiến",
"trúc",
"décor",
"và",
"từng",
"món",
"đồ",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"tòa",
"lâu",
"đài",
"trắng",
"tajmasago",
"mang",
"dấu",
"ấu",
"của",
"ngôi",
"đền",
"taj",
"mahal",
"của",
"ấn",
"độ",
"hay",
"lối",
"kiến",
"trúc",
"của",
"nhà",
"hàng",
"ming",
"dynasty",
"mang",
"phong",
"cách",
"trung",
"hoa",
"cham",
"charm",
"mang",
"đậm",
"nét",
"phế",
"tích",
"của",
"văn",
"hóa",
"chăm",
"pa",
"khaisilk",
"vốn",
"là",
"người",
"thích",
"đồ",
"xa",
"xỉ",
"ông",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"cho",
"những",
"thú",
"chơi",
"của",
"mình",
"như",
"xe",
"hơi",
"đồng",
"hồ",
"rượu",
"vang",
"và",
"thú",
"nuôi",
"hoàng",
"khải",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"đắt",
"giá",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"thời",
"điểm",
"vào",
"ngày mười chín và ngày bẩy tháng một",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"chín trăm hai mươi lăm xen ti mét",
"usd",
"khoảng",
"một trăm năm tám na nô mét",
"đồng",
"để",
"mua",
"chiếc",
"xe",
"này",
"chiếc",
"range",
"rover",
"màu",
"đỏ",
"cạnh",
"chiếc",
"rolls",
"royce",
"plantom",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"chiếc",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"màu",
"bạc",
"này",
"khaisilk",
"còn",
"sở",
"hữu",
"những",
"chiếc",
"xe",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"đỉnh",
"như",
"range",
"rover",
"jaguar",
"audi",
"bảy không không xoẹt bốn nghìn ngang cờ bê lờ ép",
"bmw",
"series",
"mười một",
"và",
"vào",
"ngày một",
"tới",
"là",
"chiếc",
"mercedes",
"tám không không gạch chéo bốn nghìn xoẹt mờ tờ",
"đời",
"không bảy không bảy tám năm bảy sáu chín một bảy bốn",
"khoảng",
"một nghìn không trăm mười sáu",
"âm ba lăm chỉ",
"đồng",
"sẽ",
"cập",
"bến",
"về",
"gia",
"trang",
"của",
"ông",
"mercedes",
"chín trăm tám mươi xoẹt e quy xờ xờ gờ gạch chéo",
"là",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"đang",
"được",
"giới",
"doanh",
"nhân",
"và",
"các",
"người",
"đẹp",
"trong",
"giới",
"showbiz",
"yêu",
"thích",
"nói",
"về",
"đồng",
"hồ",
"ông",
"khải",
"cho",
"biết",
"mình",
"chỉ",
"có",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"khiêm",
"tốn",
"chỉ",
"có",
"bảy tám",
"cái",
"mà",
"thôi",
"đồng",
"hồ",
"thuộc",
"về",
"các",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"âm chín sáu nghìn năm trăm bốn bốn phẩy không không bốn tám tám hai",
"giá",
"như",
"rolex",
"bulgari",
"omega",
"tag",
"heuter",
"và",
"hublot",
"trong",
"đó",
"hublot",
"big",
"bang",
"là",
"dòng",
"đồng",
"hồ",
"ông",
"thích",
"nhất",
"vì",
"dáng",
"vẻ",
"mạnh",
"mẽ",
"thể",
"thao",
"và",
"thời",
"trang",
"cũng",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"mà",
"ông",
"tậu",
"sáu triệu không trăm mười nghìn ba trăm linh ba",
"chiếc",
"để",
"thay",
"đổi",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"nho",
"nhỏ",
"này",
"chiếc",
"có",
"giá",
"trị",
"thấp",
"nhất",
"ông",
"mua",
"khoảng",
"âm hai nghìn chín trăm linh sáu phẩy bốn trăm bốn bảy ki lo oát giờ",
"và",
"đắt",
"hai sáu nghìn hai trăm mười ba",
"giá",
"nhất",
"là",
"bẩy trăm tám bẩy giây",
"hublot",
"là",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"âm sáu ngàn bốn trăm sáu hai phẩy bảy trăm sáu bốn lượng",
"hồ",
"thụy",
"sĩ",
"mà",
"ông",
"yêu",
"thích",
"ông",
"chia",
"sẻ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"chi",
"sáu nghìn sáu trăm năm sáu chấm hai trăm bốn mươi ba na nô mét",
"ra",
"chỉ",
"để",
"mua",
"một triệu năm mươi",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"rolex",
"mình",
"thích",
"là",
"vào",
"khoảng",
"ngày hai sáu hai tư mười hai",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"đó",
"sau",
"này",
"ông",
"đã",
"tặng",
"lại",
"cho",
"một",
"người",
"em",
"của",
"mình",
"ngoài",
"đồng",
"hồ",
"xe",
"thì",
"nội",
"thất",
"những",
"món",
"vật",
"dụng",
"trong",
"tajmasago",
"cũng",
"đều",
"được",
"ông",
"tìm",
"tòi",
"sưu",
"tập",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"của",
"mình",
"gần",
"đây",
"ông",
"hoàng",
"khải",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"về",
"một",
"người",
"bạn",
"có",
"tên",
"prince",
"trên",
"thực",
"tế",
"đây",
"chính",
"là",
"một",
"chú",
"ngựa",
"xích",
"thố",
"âm sáu mươi bẩy ngàn sáu trăm chín mươi tư phẩy hai ngàn sáu",
"tuổi",
"mà",
"ông",
"mang",
"từ",
"úc",
"về",
"và",
"yêu",
"mến",
"đặt",
"tên",
"là",
"prince",
"bởi",
"giá",
"trị",
"của",
"chú",
"ngựa",
"xích",
"thố",
"này",
"cũng",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"một",
"chiếc",
"sedan",
"hạng",
"sang",
"ông",
"tự",
"nhận",
"xét",
"mình",
"có",
"gu",
"thưởng",
"thức",
"vang",
"ông",
"từng",
"là",
"giám",
"khảo",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"masterchef",
"phiên",
"bản",
"việt",
"vì",
"thế",
"ông",
"thích",
"sưu",
"tầm",
"những",
"vị",
"vang",
"ngon",
"rẻ",
"để",
"chia",
"sẻ",
"hai triệu tám trăm",
"đến",
"người",
"yêu",
"vang",
"trong",
"các",
"chuỗi",
"nhà",
"hàng",
"của",
"mình"
] | [
"những",
"thú",
"chơi",
"xa",
"xỉ",
"ít",
"ai",
"biết",
"của",
"đại",
"gia",
"khaisilk",
"bạn",
"có",
"4/2800-niđdf",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"điều",
"này",
"hiện",
"hữu",
"trong",
"phong",
"cách",
"kiến",
"trúc",
"décor",
"và",
"từng",
"món",
"đồ",
"nội",
"thất",
"bên",
"trong",
"tòa",
"lâu",
"đài",
"trắng",
"tajmasago",
"mang",
"dấu",
"ấu",
"của",
"ngôi",
"đền",
"taj",
"mahal",
"của",
"ấn",
"độ",
"hay",
"lối",
"kiến",
"trúc",
"của",
"nhà",
"hàng",
"ming",
"dynasty",
"mang",
"phong",
"cách",
"trung",
"hoa",
"cham",
"charm",
"mang",
"đậm",
"nét",
"phế",
"tích",
"của",
"văn",
"hóa",
"chăm",
"pa",
"khaisilk",
"vốn",
"là",
"người",
"thích",
"đồ",
"xa",
"xỉ",
"ông",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"cho",
"những",
"thú",
"chơi",
"của",
"mình",
"như",
"xe",
"hơi",
"đồng",
"hồ",
"rượu",
"vang",
"và",
"thú",
"nuôi",
"hoàng",
"khải",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"việt",
"nam",
"sở",
"hữu",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"đắt",
"giá",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"thời",
"điểm",
"vào",
"ngày 19 và ngày 7 tháng 1",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"925 cm",
"usd",
"khoảng",
"158 nm",
"đồng",
"để",
"mua",
"chiếc",
"xe",
"này",
"chiếc",
"range",
"rover",
"màu",
"đỏ",
"cạnh",
"chiếc",
"rolls",
"royce",
"plantom",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"chiếc",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"màu",
"bạc",
"này",
"khaisilk",
"còn",
"sở",
"hữu",
"những",
"chiếc",
"xe",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"đỉnh",
"như",
"range",
"rover",
"jaguar",
"audi",
"700/4000-cblf",
"bmw",
"series",
"11",
"và",
"vào",
"ngày 1",
"tới",
"là",
"chiếc",
"mercedes",
"800/4000/mt",
"đời",
"070785769174",
"khoảng",
"1016",
"-35 chỉ",
"đồng",
"sẽ",
"cập",
"bến",
"về",
"gia",
"trang",
"của",
"ông",
"mercedes",
"980/eqxxg/",
"là",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"đang",
"được",
"giới",
"doanh",
"nhân",
"và",
"các",
"người",
"đẹp",
"trong",
"giới",
"showbiz",
"yêu",
"thích",
"nói",
"về",
"đồng",
"hồ",
"ông",
"khải",
"cho",
"biết",
"mình",
"chỉ",
"có",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"khiêm",
"tốn",
"chỉ",
"có",
"78",
"cái",
"mà",
"thôi",
"đồng",
"hồ",
"thuộc",
"về",
"các",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"-96.544,004882",
"giá",
"như",
"rolex",
"bulgari",
"omega",
"tag",
"heuter",
"và",
"hublot",
"trong",
"đó",
"hublot",
"big",
"bang",
"là",
"dòng",
"đồng",
"hồ",
"ông",
"thích",
"nhất",
"vì",
"dáng",
"vẻ",
"mạnh",
"mẽ",
"thể",
"thao",
"và",
"thời",
"trang",
"cũng",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"mà",
"ông",
"tậu",
"6.010.303",
"chiếc",
"để",
"thay",
"đổi",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"nho",
"nhỏ",
"này",
"chiếc",
"có",
"giá",
"trị",
"thấp",
"nhất",
"ông",
"mua",
"khoảng",
"-2906,447 kwh",
"và",
"đắt",
"26.213",
"giá",
"nhất",
"là",
"787 s",
"hublot",
"là",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"-6462,764 lượng",
"hồ",
"thụy",
"sĩ",
"mà",
"ông",
"yêu",
"thích",
"ông",
"chia",
"sẻ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"chi",
"6656.243 nm",
"ra",
"chỉ",
"để",
"mua",
"1.000.050",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"rolex",
"mình",
"thích",
"là",
"vào",
"khoảng",
"ngày 26, 24, 12",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"đó",
"sau",
"này",
"ông",
"đã",
"tặng",
"lại",
"cho",
"một",
"người",
"em",
"của",
"mình",
"ngoài",
"đồng",
"hồ",
"xe",
"thì",
"nội",
"thất",
"những",
"món",
"vật",
"dụng",
"trong",
"tajmasago",
"cũng",
"đều",
"được",
"ông",
"tìm",
"tòi",
"sưu",
"tập",
"ở",
"nhiều",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"của",
"mình",
"gần",
"đây",
"ông",
"hoàng",
"khải",
"hay",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"về",
"một",
"người",
"bạn",
"có",
"tên",
"prince",
"trên",
"thực",
"tế",
"đây",
"chính",
"là",
"một",
"chú",
"ngựa",
"xích",
"thố",
"-67.694,2600",
"tuổi",
"mà",
"ông",
"mang",
"từ",
"úc",
"về",
"và",
"yêu",
"mến",
"đặt",
"tên",
"là",
"prince",
"bởi",
"giá",
"trị",
"của",
"chú",
"ngựa",
"xích",
"thố",
"này",
"cũng",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"một",
"chiếc",
"sedan",
"hạng",
"sang",
"ông",
"tự",
"nhận",
"xét",
"mình",
"có",
"gu",
"thưởng",
"thức",
"vang",
"ông",
"từng",
"là",
"giám",
"khảo",
"trong",
"cuộc",
"thi",
"nấu",
"ăn",
"masterchef",
"phiên",
"bản",
"việt",
"vì",
"thế",
"ông",
"thích",
"sưu",
"tầm",
"những",
"vị",
"vang",
"ngon",
"rẻ",
"để",
"chia",
"sẻ",
"2.000.800",
"đến",
"người",
"yêu",
"vang",
"trong",
"các",
"chuỗi",
"nhà",
"hàng",
"của",
"mình"
] |
[
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"sau",
"âm mười bảy chấm bốn sáu",
"năm",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"bể",
"bơi",
"vườn",
"hoa",
"nhà",
"sinh",
"hoạt",
"cộng",
"đồng",
"trong",
"khi",
"hệ",
"thống",
"báo",
"cháy",
"thường",
"xuyên",
"báo",
"cháy",
"giả",
"có",
"vị",
"trí",
"đắc",
"địa",
"tại",
"quận",
"hà",
"đông",
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"công ty cổ phần",
"may",
"hồ",
"gươm",
"định",
"vị",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"với",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"hiện",
"đại",
"cụ",
"thể",
"sau",
"hơn",
"tám mươi lăm",
"năm",
"nhận",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"và",
"chuyển",
"về",
"sinh",
"sống",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"như",
"hồ",
"lờ hờ gi lờ gi ét gạch ngang",
"bơi",
"sân",
"chơi",
"phòng",
"tập",
"gym",
"vườn",
"hoa",
"vẫn",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"trong",
"khi",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"còn",
"chưa",
"kịp",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"tiện",
"ích",
"chức",
"năng",
"báo",
"cháy",
"và",
"chưa",
"giải",
"quyết",
"xong",
"tranh",
"chấp",
"với",
"cư",
"dân",
"cuối",
"mười chín giờ hai mươi mốt",
"vừa",
"chín trăm năm sáu tạ trên kí lô",
"qua",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"hỏa",
"hoạn",
"khiến",
"bẩy chín chấm bốn bảy",
"người",
"phải",
"nhập",
"viện",
"tuy",
"nhiên",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu tư chứng khoán",
"ông",
"đinh",
"văn",
"bản",
"trưởng",
"ban",
"đại",
"diện",
"cư",
"dân",
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tượng",
"báo",
"cháy",
"giả",
"tại",
"dự",
"án",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"thường",
"xuyên",
"cụ",
"thể",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"golden",
"land",
"tại",
"hai triệu một trăm linh chín nghìn",
"nguyễn",
"trãi",
"thanh",
"xuân",
"do",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"hưng",
"việt",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"đây",
"từng",
"bị",
"khách",
"hàng",
"tố",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"cấp",
"nghiêm",
"trọng",
"chỉ",
"sau",
"âm hai nghìn sáu trăm bẩy lăm phẩy không không bốn năm không tám",
"năm",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"tại",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"sakura",
"năm chín ngàn sáu trăm sáu chín phẩy một ngàn bẩy trăm linh tám",
"vũ",
"trọng",
"phụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"là",
"công ty cổ phần",
"hùng",
"tiến",
"kim",
"sơn",
"cũng",
"dính",
"sai",
"phạm",
"khi",
"thay",
"đổi",
"công",
"năng",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"sang",
"căn",
"hộ",
"để",
"bán",
"hotline",
"báo",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"ca ét xuộc ba nghìn gạch ngang tám không không",
"email",
"ja bờ rờ bốn sáu chín a còng gờ meo chấm com"
] | [
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"sau",
"-17.46",
"năm",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"bể",
"bơi",
"vườn",
"hoa",
"nhà",
"sinh",
"hoạt",
"cộng",
"đồng",
"trong",
"khi",
"hệ",
"thống",
"báo",
"cháy",
"thường",
"xuyên",
"báo",
"cháy",
"giả",
"có",
"vị",
"trí",
"đắc",
"địa",
"tại",
"quận",
"hà",
"đông",
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"được",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"công ty cổ phần",
"may",
"hồ",
"gươm",
"định",
"vị",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"với",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"hiện",
"đại",
"cụ",
"thể",
"sau",
"hơn",
"85",
"năm",
"nhận",
"bàn",
"giao",
"căn",
"hộ",
"và",
"chuyển",
"về",
"sinh",
"sống",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"như",
"hồ",
"lhjljs-",
"bơi",
"sân",
"chơi",
"phòng",
"tập",
"gym",
"vườn",
"hoa",
"vẫn",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"trong",
"khi",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"còn",
"chưa",
"kịp",
"hoàn",
"thiện",
"các",
"tiện",
"ích",
"chức",
"năng",
"báo",
"cháy",
"và",
"chưa",
"giải",
"quyết",
"xong",
"tranh",
"chấp",
"với",
"cư",
"dân",
"cuối",
"19h21",
"vừa",
"956 tạ/kg",
"qua",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"hỏa",
"hoạn",
"khiến",
"79.47",
"người",
"phải",
"nhập",
"viện",
"tuy",
"nhiên",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu tư chứng khoán",
"ông",
"đinh",
"văn",
"bản",
"trưởng",
"ban",
"đại",
"diện",
"cư",
"dân",
"dự",
"án",
"hồ",
"gươm",
"plaza",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tượng",
"báo",
"cháy",
"giả",
"tại",
"dự",
"án",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"thường",
"xuyên",
"cụ",
"thể",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"golden",
"land",
"tại",
"2.109.000",
"nguyễn",
"trãi",
"thanh",
"xuân",
"do",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"hưng",
"việt",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"đây",
"từng",
"bị",
"khách",
"hàng",
"tố",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"cấp",
"nghiêm",
"trọng",
"chỉ",
"sau",
"-2675,004508",
"năm",
"đưa",
"vào",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"tại",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"cao",
"cấp",
"sakura",
"59.669,1708",
"vũ",
"trọng",
"phụng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"là",
"công ty cổ phần",
"hùng",
"tiến",
"kim",
"sơn",
"cũng",
"dính",
"sai",
"phạm",
"khi",
"thay",
"đổi",
"công",
"năng",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"sang",
"căn",
"hộ",
"để",
"bán",
"hotline",
"báo",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"ks/3000-800",
"email",
"[email protected]"
] |
[
"sau",
"nửa",
"năm",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"mười tám nghìn năm trăm chín mốt",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"hà",
"nội",
"thuộc",
"top",
"thấp",
"nhất",
"cả",
"nước",
"với",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"đã",
"hai ba tháng mười hai",
"chuẩn",
"hóa",
"cán",
"bộ",
"kể",
"cả",
"cán",
"bộ",
"phường",
"cũng",
"có",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"tín hiệu số",
"tiến",
"sĩ",
"tiến sĩ",
"mới",
"tinh",
"giản",
"được",
"âm năm nghìn ba trăm mười hai phẩy không ba bốn ba năm",
"người",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"tính",
"đến",
"tháng chín hai nghìn bốn trăm chín mươi sáu",
"cả",
"nước",
"đã",
"có",
"hai mươi tám ngàn năm trăm năm mươi sáu",
"lượt",
"bộ",
"ngành",
"hai ngàn chín trăm sáu mươi bảy",
"lượt",
"địa",
"phương",
"báo",
"cáo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"kết",
"quả",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"theo",
"đó",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"ba sáu ngàn tám trăm sáu tám",
"người",
"được",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"trong",
"đó",
"các",
"cơ",
"quan",
"hành",
"chính",
"tinh",
"giản",
"được",
"tháng không bẩy tám một bảy",
"một nghìn",
"người",
"cấp",
"xã",
"là",
"hai ngàn",
"người",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"bốn ngàn",
"người",
"còn",
"hà",
"nội",
"từ",
"chín giờ năm ba phút",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"sáu chấm bảy mươi bảy",
"nhưng",
"mới",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"được",
"bốn mươi tư",
"người",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"tinh",
"giản",
"tối",
"thiểu",
"năm trăm lẻ hai độ xê trên sào",
"biên",
"chế",
"vào",
"không giờ ba bốn phút mười giây",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"ngô",
"thị",
"thanh",
"hằng",
"cam",
"kết",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"kiên",
"quyết",
"đưa",
"vào",
"diện",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"những",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"vị",
"trí",
"việc",
"làm",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"không",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"tinh",
"thần",
"thái",
"độ",
"phục",
"vụ",
"nhân",
"dân",
"kém"
] | [
"sau",
"nửa",
"năm",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"18.591",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"hà",
"nội",
"thuộc",
"top",
"thấp",
"nhất",
"cả",
"nước",
"với",
"một",
"trong",
"những",
"lý",
"do",
"đã",
"23/12",
"chuẩn",
"hóa",
"cán",
"bộ",
"kể",
"cả",
"cán",
"bộ",
"phường",
"cũng",
"có",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"tín hiệu số",
"tiến",
"sĩ",
"tiến sĩ",
"mới",
"tinh",
"giản",
"được",
"-5312,03435",
"người",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"tính",
"đến",
"tháng 9/2496",
"cả",
"nước",
"đã",
"có",
"28.556",
"lượt",
"bộ",
"ngành",
"2967",
"lượt",
"địa",
"phương",
"báo",
"cáo",
"về",
"kế",
"hoạch",
"kết",
"quả",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"theo",
"đó",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"36.868",
"người",
"được",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"trong",
"đó",
"các",
"cơ",
"quan",
"hành",
"chính",
"tinh",
"giản",
"được",
"tháng 07/817",
"1000",
"người",
"cấp",
"xã",
"là",
"2000",
"người",
"khối",
"doanh",
"nghiệp",
"là",
"4000",
"người",
"còn",
"hà",
"nội",
"từ",
"9h53",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"6.77",
"nhưng",
"mới",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"được",
"44",
"người",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"tinh",
"giản",
"tối",
"thiểu",
"502 oc/sào",
"biên",
"chế",
"vào",
"0:34:10",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"ngô",
"thị",
"thanh",
"hằng",
"cam",
"kết",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"kiên",
"quyết",
"đưa",
"vào",
"diện",
"tinh",
"giản",
"biên",
"chế",
"những",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"vị",
"trí",
"việc",
"làm",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"không",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"tinh",
"thần",
"thái",
"độ",
"phục",
"vụ",
"nhân",
"dân",
"kém"
] |
[
"như",
"mọi",
"người",
"đã",
"biết",
"ban tuyển sinh",
"đang",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"kpop",
"thành",
"công",
"nhất",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"với",
"những",
"thành",
"tích",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"với",
"số",
"lượng",
"đĩa",
"tẩu",
"tán",
"không",
"kịp",
"sản",
"xuất",
"lịch",
"trình",
"đi",
"tour",
"dày",
"đặc",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"béo",
"bở",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"ban tuyển sinh",
"một",
"khối",
"tài",
"sản",
"khổng",
"lồ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"usd",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"ban tuyển sinh",
"ước",
"tính",
"rơi",
"vào",
"khoảng",
"âm tám vòng",
"usd",
"một",
"con",
"số",
"vô",
"cùng",
"khủng",
"nhưng",
"bạn",
"có",
"tò",
"mò",
"rằng",
"với",
"bốn ngàn chín trăm bảy mươi bốn chấm tám hai chín ngày",
"usd",
"đó",
"thì",
"tài",
"sản",
"cá",
"nhân",
"của",
"từng",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"và",
"ai",
"là",
"người",
"giàu",
"có",
"nhất",
"ban tuyển sinh",
"không",
"ai",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"có",
"nhất",
"trong",
"ba nghìn",
"chàng",
"trai",
"này",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"của",
"ban tuyển sinh",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"riêng",
"cho",
"mình",
"số",
"tiền",
"là",
"sáu trăm hai tám tháng",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"viên",
"jhope",
"lại",
"là",
"một",
"trường",
"hợp",
"cá",
"biệt",
"khi",
"mà",
"anh",
"chàng",
"có",
"cho",
"mình",
"con",
"số",
"lên",
"tới",
"năm trăm năm chín kí lô trên bát can",
"usd",
"như",
"vậy",
"jhope",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"có",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"này",
"với",
"số",
"tài",
"sản",
"nhỉnh",
"hơn",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"jhope",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"nhất",
"ban tuyển sinh",
"với",
"khối",
"tài",
"sản",
"trị",
"giá",
"chín trăm ba mươi sáu đồng",
"usd",
"nhiều",
"nhận",
"định",
"cho",
"rằng",
"khối",
"tài",
"sản",
"của",
"jhope",
"cao",
"hơn",
"những",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"là",
"nhờ",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"mixtape",
"solo",
"hope",
"world",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cá",
"nhân",
"này",
"jhope",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"mình",
"những",
"thành",
"công",
"vượt",
"bậc",
"hope",
"world",
"debut",
"trên",
"billboard",
"một ngàn một trăm sáu mươi",
"ở",
"vị",
"trí",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi nhăm",
"và",
"đạt",
"đỉnh",
"là",
"một nghìn",
"ca",
"khúc",
"chính",
"của",
"mixtape",
"này",
"âm năm ngàn ba trăm bẩy nhăm chấm bốn trăm tám mươi tư mi li mét vuông",
"là",
"daydream",
"cũng",
"thu",
"về",
"một",
"lượng",
"lớn",
"streamming",
"trên",
"các",
"trang",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"mặc",
"dù",
"sở",
"hữu",
"một",
"khối",
"tài",
"sản",
"lớn",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"jhope",
"lại",
"vô",
"cùng",
"giản",
"dị",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"jhope",
"cũng",
"nhiều",
"lần",
"khiến",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"phải",
"vỗ",
"ngực",
"tự",
"hào",
"khi",
"đã",
"dùng",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"cho",
"việc",
"từ",
"thiện",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"giàu",
"có",
"là",
"thế",
"nhưng",
"jhope",
"lại",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"rất",
"giản",
"dị",
"và",
"tiết",
"kiệm"
] | [
"như",
"mọi",
"người",
"đã",
"biết",
"ban tuyển sinh",
"đang",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"kpop",
"thành",
"công",
"nhất",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"với",
"những",
"thành",
"tích",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"với",
"số",
"lượng",
"đĩa",
"tẩu",
"tán",
"không",
"kịp",
"sản",
"xuất",
"lịch",
"trình",
"đi",
"tour",
"dày",
"đặc",
"cùng",
"hàng",
"trăm",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"béo",
"bở",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"ban tuyển sinh",
"một",
"khối",
"tài",
"sản",
"khổng",
"lồ",
"trị",
"giá",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"usd",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"ban tuyển sinh",
"ước",
"tính",
"rơi",
"vào",
"khoảng",
"-8 vòng",
"usd",
"một",
"con",
"số",
"vô",
"cùng",
"khủng",
"nhưng",
"bạn",
"có",
"tò",
"mò",
"rằng",
"với",
"4974.829 ngày",
"usd",
"đó",
"thì",
"tài",
"sản",
"cá",
"nhân",
"của",
"từng",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"và",
"ai",
"là",
"người",
"giàu",
"có",
"nhất",
"ban tuyển sinh",
"không",
"ai",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"có",
"nhất",
"trong",
"3000",
"chàng",
"trai",
"này",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"của",
"ban tuyển sinh",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"riêng",
"cho",
"mình",
"số",
"tiền",
"là",
"628 tháng",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"viên",
"jhope",
"lại",
"là",
"một",
"trường",
"hợp",
"cá",
"biệt",
"khi",
"mà",
"anh",
"chàng",
"có",
"cho",
"mình",
"con",
"số",
"lên",
"tới",
"559 kg/pa",
"usd",
"như",
"vậy",
"jhope",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"có",
"nhất",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"này",
"với",
"số",
"tài",
"sản",
"nhỉnh",
"hơn",
"các",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"jhope",
"chính",
"là",
"thành",
"viên",
"giàu",
"nhất",
"ban tuyển sinh",
"với",
"khối",
"tài",
"sản",
"trị",
"giá",
"936 đ",
"usd",
"nhiều",
"nhận",
"định",
"cho",
"rằng",
"khối",
"tài",
"sản",
"của",
"jhope",
"cao",
"hơn",
"những",
"thành",
"viên",
"còn",
"lại",
"là",
"nhờ",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"mixtape",
"solo",
"hope",
"world",
"với",
"sản",
"phẩm",
"cá",
"nhân",
"này",
"jhope",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"mình",
"những",
"thành",
"công",
"vượt",
"bậc",
"hope",
"world",
"debut",
"trên",
"billboard",
"1160",
"ở",
"vị",
"trí",
"2345",
"và",
"đạt",
"đỉnh",
"là",
"1000",
"ca",
"khúc",
"chính",
"của",
"mixtape",
"này",
"-5375.484 mm2",
"là",
"daydream",
"cũng",
"thu",
"về",
"một",
"lượng",
"lớn",
"streamming",
"trên",
"các",
"trang",
"nhạc",
"trực",
"tuyến",
"mặc",
"dù",
"sở",
"hữu",
"một",
"khối",
"tài",
"sản",
"lớn",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"jhope",
"lại",
"vô",
"cùng",
"giản",
"dị",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"jhope",
"cũng",
"nhiều",
"lần",
"khiến",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"phải",
"vỗ",
"ngực",
"tự",
"hào",
"khi",
"đã",
"dùng",
"rất",
"nhiều",
"tiền",
"cho",
"việc",
"từ",
"thiện",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"giàu",
"có",
"là",
"thế",
"nhưng",
"jhope",
"lại",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"rất",
"giản",
"dị",
"và",
"tiết",
"kiệm"
] |
[
"kinh",
"hoàng",
"là",
"từ",
"cụ",
"thể",
"và",
"chính",
"xác",
"nhất",
"có",
"thể",
"dùng",
"để",
"miêu",
"tả",
"về",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"thành phố",
"nam",
"định",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chéo một một ba không gạch chéo sáu không không",
"rạng",
"mười chín giờ hai tám phút",
"một trăm ao",
"mười sáu giờ chín",
"đêm",
"một ngàn sáu mươi",
"tháng",
"giêng",
"năm",
"bính",
"thân",
"chín nghìn chín trăm năm mươi mốt chấm không không sáu không ve bê",
"sau",
"thời",
"gian",
"cử",
"hành",
"lễ",
"rước",
"kiệu",
"dâng",
"hương",
"trước",
"cửa",
"chính",
"đền",
"thiên",
"trường",
"và",
"khai",
"ấn",
"người",
"dân",
"được",
"phép",
"tự",
"do",
"vào",
"lễ",
"bái",
"âm năm nghìn tám trăm bẩy mươi lăm phẩy ba trăm ba mươi hai lượng",
"đêm",
"gờ vê kép ép xoẹt a u nờ xê i chéo năm ba sáu",
"các",
"bô",
"lão",
"tại",
"phường",
"lộc",
"vượng",
"thành phố",
"nam",
"định",
"thắp",
"hương",
"chuẩn",
"bị",
"cử",
"hành",
"nghi",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"ông",
"trần",
"đại",
"quang",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"cùng",
"ông",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban trung ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"dâng",
"hương",
"tại",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"sáu bốn",
"toàn",
"cảnh",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"tỉ số ba mươi mười bốn",
"clip",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"hỗn",
"loạn",
"cướp",
"lộc",
"tại",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"âm mười phẩy bốn sáu"
] | [
"kinh",
"hoàng",
"là",
"từ",
"cụ",
"thể",
"và",
"chính",
"xác",
"nhất",
"có",
"thể",
"dùng",
"để",
"miêu",
"tả",
"về",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"thành phố",
"nam",
"định",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"/1130/600",
"rạng",
"19h28",
"100 ounce",
"16h9",
"đêm",
"1060",
"tháng",
"giêng",
"năm",
"bính",
"thân",
"9951.0060 wb",
"sau",
"thời",
"gian",
"cử",
"hành",
"lễ",
"rước",
"kiệu",
"dâng",
"hương",
"trước",
"cửa",
"chính",
"đền",
"thiên",
"trường",
"và",
"khai",
"ấn",
"người",
"dân",
"được",
"phép",
"tự",
"do",
"vào",
"lễ",
"bái",
"-5875,332 lượng",
"đêm",
"gwf/aunci/536",
"các",
"bô",
"lão",
"tại",
"phường",
"lộc",
"vượng",
"thành phố",
"nam",
"định",
"thắp",
"hương",
"chuẩn",
"bị",
"cử",
"hành",
"nghi",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"ông",
"trần",
"đại",
"quang",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"cùng",
"ông",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban trung ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"dâng",
"hương",
"tại",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"64",
"toàn",
"cảnh",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"tỉ số 30 - 14",
"clip",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"hỗn",
"loạn",
"cướp",
"lộc",
"tại",
"lễ",
"khai",
"ấn",
"đền",
"trần",
"-10,46"
] |
[
"cỗ",
"máy",
"kiếm",
"tiền",
"mang",
"tên",
"galacticos",
"kiến trúc đô thị",
"không",
"còn",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"nữa",
"ba mốt nghìn bốn trăm năm mốt phẩy chín ngàn ba trăm mười bẩy",
"dù",
"không",
"có",
"sự",
"hẫu",
"thuẫn",
"nào",
"từ",
"các",
"tay",
"tài",
"phiệt",
"khắp",
"thế",
"giới",
"như",
"ở",
"premiership",
"nhưng",
"real",
"vẫn",
"là",
"một",
"thế",
"lực",
"đáng",
"nể",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tài",
"chính"
] | [
"cỗ",
"máy",
"kiếm",
"tiền",
"mang",
"tên",
"galacticos",
"kiến trúc đô thị",
"không",
"còn",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"nữa",
"31.451,9317",
"dù",
"không",
"có",
"sự",
"hẫu",
"thuẫn",
"nào",
"từ",
"các",
"tay",
"tài",
"phiệt",
"khắp",
"thế",
"giới",
"như",
"ở",
"premiership",
"nhưng",
"real",
"vẫn",
"là",
"một",
"thế",
"lực",
"đáng",
"nể",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tài",
"chính"
] |
[
"bất",
"chấp",
"mưa",
"lũ",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"những",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"vẫn",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"hò",
"reo",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"giữa",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"bất",
"chấp",
"trời",
"mưa",
"to",
"hàng",
"nghìn",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"có",
"tháng bẩy bẩy trăm mười bốn",
"mặt",
"tại",
"một",
"showroom",
"xe",
"máy",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"ở",
"số",
"một trăm sáu tám nghìn ba trăm bốn sáu",
"đường",
"nguyễn",
"thái",
"học",
"thành phố",
"huế",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thi",
"đấu",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"aff",
"cup",
"với",
"đối",
"thủ",
"malaysia",
"dù",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"trận",
"hòa",
"tiếc",
"nuối",
"với",
"đội",
"tuyển",
"malaysia",
"nhưng",
"vẫn",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"vẫn",
"đổ",
"âm chín lăm phẩy không năm tám bốn tám",
"ra",
"đường",
"đi",
"bão",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"có",
"mặt",
"từ",
"rất",
"sớm",
"để",
"dựng",
"barie",
"rào",
"chắn",
"cũng",
"như",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"phân",
"luồng",
"giao",
"thông",
"âm chín nghìn sáu trăm mười ba phẩy sáu mươi mốt mét vuông",
"với",
"kết",
"quả",
"một ngàn tám trăm tám mươi chín",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"chút",
"lợi",
"thế",
"trước",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"khi",
"chúng",
"ta",
"có",
"ba mươi chín",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"sân",
"khách",
"âm một nghìn ba trăm linh bẩy chấm chín một bẩy không",
"được",
"biết",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"lúc",
"tháng một năm một nghìn hai trăm năm mươi bốn",
"hai giờ mười phút ba mươi chín giây",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội"
] | [
"bất",
"chấp",
"mưa",
"lũ",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"những",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"vẫn",
"đổ",
"xuống",
"đường",
"hò",
"reo",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"giữa",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"bất",
"chấp",
"trời",
"mưa",
"to",
"hàng",
"nghìn",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"có",
"tháng 7/714",
"mặt",
"tại",
"một",
"showroom",
"xe",
"máy",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"ở",
"số",
"168.346",
"đường",
"nguyễn",
"thái",
"học",
"thành phố",
"huế",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thi",
"đấu",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"aff",
"cup",
"với",
"đối",
"thủ",
"malaysia",
"dù",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"trận",
"hòa",
"tiếc",
"nuối",
"với",
"đội",
"tuyển",
"malaysia",
"nhưng",
"vẫn",
"cổ",
"động",
"viên",
"huế",
"vẫn",
"đổ",
"-95,05848",
"ra",
"đường",
"đi",
"bão",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"có",
"mặt",
"từ",
"rất",
"sớm",
"để",
"dựng",
"barie",
"rào",
"chắn",
"cũng",
"như",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"phân",
"luồng",
"giao",
"thông",
"-9613,61 m2",
"với",
"kết",
"quả",
"1889",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"đi",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"có",
"chút",
"lợi",
"thế",
"trước",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"khi",
"chúng",
"ta",
"có",
"39",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"sân",
"khách",
"-1307.9170",
"được",
"biết",
"trận",
"chung",
"kết",
"lượt",
"về",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"malaysia",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"lúc",
"tháng 1/1254",
"2:10:39",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội"
] |
[
"trước",
"khi",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"ngập",
"đầu",
"xuyên",
"qua",
"não",
"cháu",
"bé",
"ba triệu",
"ngày",
"tuổi",
"nguyễn",
"thị",
"vân",
"từng",
"dùng",
"dao",
"chém",
"vào",
"mặt",
"chồng",
"khiến",
"ông",
"này",
"khiếp",
"sợ",
"phải",
"ly",
"hôn",
"người",
"chồng",
"thứ",
"năm bốn",
"của",
"bà",
"vân",
"cũng",
"bị",
"vợ",
"đánh",
"đập",
"lên",
"bờ",
"xuống",
"ruộng",
"rồi",
"bị",
"cảm",
"chết",
"trong",
"một",
"lần",
"bị",
"bà",
"vân",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"như",
"tin",
"đã",
"một trăm linh tám xen ti mét",
"đưa",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười bảy tháng một",
"ngày ba mươi và ngày mười lăm",
"nghi",
"phạm",
"nguyễn",
"thị",
"vân",
"hai nghìn tám trăm",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"bẩy triệu ba trăm bẩy mốt nghìn hai trăm mười tám",
"xã",
"tân",
"trung",
"huyện",
"mỏ",
"cày",
"nam",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"trước",
"đó",
"giả",
"xin",
"ngủ",
"nhờ",
"bên",
"cạnh",
"giường",
"bệnh",
"của",
"chị",
"võ",
"thị",
"hồng",
"duyên",
"hai đến hai tám",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"tân",
"an",
"luông",
"huyện",
"vũng",
"liêm",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"xuyên",
"đầu",
"cháu",
"dương",
"minh",
"phát",
"âm ba mươi chín chấm bẩy năm",
"ngày",
"tuổi",
"con",
"chị",
"duyên",
"đang",
"trị",
"bệnh",
"viêm",
"phổi",
"tại",
"khoa",
"nhi",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"xã",
"tân",
"trung",
"người",
"dân",
"đã",
"xôn",
"xao",
"bàn",
"tán",
"về",
"vụ",
"việc",
"bà",
"vân",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"vào",
"đầu",
"đứa",
"mười năm giờ bốn mươi lăm",
"trẻ",
"hai nghìn bảy trăm bốn năm",
"ngày",
"tuổi",
"cho",
"đến",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"hơn",
"một triệu bảy trăm ba mươi nghìn ba trăm ba mươi tư",
"năm",
"bà",
"vân",
"kết",
"hôn",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thuận",
"và",
"chuyển",
"về",
"sinh",
"sống",
"ở",
"ấp",
"tân",
"lê",
"bảy một sáu bảy không năm bảy sáu bảy bảy ba",
"xã",
"tân",
"trung",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"trong",
"quá",
"trình",
"sinh",
"sống",
"với",
"ông",
"thuận",
"bà",
"vân",
"sinh",
"được",
"một",
"người",
"con",
"trai",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"hiệp",
"sinh năm",
"bẩy không tám bẩy không ba bẩy không hai tám tám",
"cuối",
"năm giờ mười bốn phút mười hai giây",
"ông",
"thuận",
"đột",
"ngột",
"qua",
"đời",
"bà",
"vân",
"cho",
"rằng",
"chồng",
"bị",
"bệnh",
"chết",
"nhưng",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"hàng",
"xóm",
"thì",
"hai ngàn bốn trăm hai chín phẩy sáu bốn bẩy đi ốp",
"không",
"phải",
"như",
"vậy",
"theo",
"người",
"dân",
"và",
"cán",
"bộ",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"hai ngàn",
"từ",
"sau",
"khi",
"ông",
"thuận",
"qua",
"đời",
"bà",
"vân",
"thường",
"xuyên",
"tìm",
"đến",
"rượu",
"thậm",
"chí",
"uống",
"rượu",
"thay",
"nước",
"ông",
"trần",
"văn",
"tốt",
"chín mươi tư ngàn bốn trăm năm mươi chín phẩy bảy ngàn sáu trăm sáu lăm",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"nhà",
"bà",
"vân",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"người",
"dân",
"trong",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"hai triệu không trăm linh bẩy nghìn",
"không",
"ai",
"dám",
"dây",
"dưa",
"gì",
"với",
"người",
"đàn",
"bà",
"gạch ngang hai không không không bẩy trăm bốn mươi",
"này",
"ông",
"ngô",
"văn",
"chiến",
"trưởng",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"cộng ba một bẩy một không năm chín chín một bốn",
"được",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"là",
"người",
"khổ",
"sở",
"với",
"bà",
"vân",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"địa",
"phương",
"đến",
"đầu",
"ngày mười chín và ngày hai mươi mốt tháng chín",
"khi",
"thấy",
"bà",
"vân",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"các",
"ban",
"ngành",
"đoàn",
"thể",
"của",
"xã",
"tân",
"trung",
"đã",
"triệu",
"tập",
"một",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"trạm",
"trưởng",
"trạm",
"y",
"tế",
"xã",
"tiến",
"hành",
"giám",
"định",
"tâm",
"thần",
"cho",
"bà",
"vân",
"bằng",
"cách",
"yêu",
"cầu",
"bà",
"này",
"trả",
"lời",
"một",
"số",
"câu",
"hỏi",
"từ",
"đó",
"bà",
"này",
"hằng",
"tháng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"sáu trăm bảy mươi ki lô mét trên êu rô",
"đồng",
"tiền",
"trợ",
"cấp",
"bốn giờ",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"hiệp",
"làm",
"xa",
"nhà",
"nên",
"năm trăm năm mươi mốt bao",
"lâu",
"nay",
"vẫn",
"để",
"bà",
"vân",
"sống",
"một",
"mờ i đờ trừ u a ét xoẹt",
"mình",
"có",
"năm không không xoẹt ích ét xuộc ép dét",
"khi",
"âm ba mươi bốn phẩy không bảy mươi hai",
"ba nghìn hai chín",
"tháng",
"anh",
"mới",
"về",
"thăm",
"mẹ",
"một",
"lần",
"trước",
"ngày",
"bà",
"vân",
"gây",
"án",
"bốn sáu nghìn hai trăm bốn bốn phẩy hai bẩy ba tám",
"ngày",
"anh",
"hiệp",
"đã",
"tổ",
"chức",
"đám",
"hỏi",
"với",
"một",
"người",
"con",
"gái",
"ở",
"xã",
"bên",
"dự",
"định",
"hai mốt giờ bốn mươi chín phút",
"thì",
"làm",
"đám",
"cưới",
"trong",
"đám",
"hỏi",
"bà",
"vân",
"vẫn",
"giao",
"tiếp",
"với",
"mọi",
"người",
"rất",
"binh",
"thường",
"thậm",
"chí",
"còn",
"giành",
"micro",
"lên",
"hát",
"mấy",
"bài",
"sáu trăm xuộc năm trăm lờ quy ngang gờ hờ đê",
"đến",
"ngày",
"thứ",
"giai đoạn ba ba mươi",
"thì",
"bà",
"vân",
"cũng",
"đóng",
"cửa",
"đi",
"khỏi",
"nhà"
] | [
"trước",
"khi",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"ngập",
"đầu",
"xuyên",
"qua",
"não",
"cháu",
"bé",
"3.000.000",
"ngày",
"tuổi",
"nguyễn",
"thị",
"vân",
"từng",
"dùng",
"dao",
"chém",
"vào",
"mặt",
"chồng",
"khiến",
"ông",
"này",
"khiếp",
"sợ",
"phải",
"ly",
"hôn",
"người",
"chồng",
"thứ",
"54",
"của",
"bà",
"vân",
"cũng",
"bị",
"vợ",
"đánh",
"đập",
"lên",
"bờ",
"xuống",
"ruộng",
"rồi",
"bị",
"cảm",
"chết",
"trong",
"một",
"lần",
"bị",
"bà",
"vân",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"như",
"tin",
"đã",
"108 cm",
"đưa",
"vào",
"khoảng",
"ngày 17/1",
"ngày 30 và ngày 15",
"nghi",
"phạm",
"nguyễn",
"thị",
"vân",
"2800",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"7.371.218",
"xã",
"tân",
"trung",
"huyện",
"mỏ",
"cày",
"nam",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"trước",
"đó",
"giả",
"xin",
"ngủ",
"nhờ",
"bên",
"cạnh",
"giường",
"bệnh",
"của",
"chị",
"võ",
"thị",
"hồng",
"duyên",
"2 - 28",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"tân",
"an",
"luông",
"huyện",
"vũng",
"liêm",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"xuyên",
"đầu",
"cháu",
"dương",
"minh",
"phát",
"-39.75",
"ngày",
"tuổi",
"con",
"chị",
"duyên",
"đang",
"trị",
"bệnh",
"viêm",
"phổi",
"tại",
"khoa",
"nhi",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"xã",
"tân",
"trung",
"người",
"dân",
"đã",
"xôn",
"xao",
"bàn",
"tán",
"về",
"vụ",
"việc",
"bà",
"vân",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"vào",
"đầu",
"đứa",
"15h45",
"trẻ",
"2745",
"ngày",
"tuổi",
"cho",
"đến",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"hơn",
"1.730.334",
"năm",
"bà",
"vân",
"kết",
"hôn",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thuận",
"và",
"chuyển",
"về",
"sinh",
"sống",
"ở",
"ấp",
"tân",
"lê",
"71670576773",
"xã",
"tân",
"trung",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"trong",
"quá",
"trình",
"sinh",
"sống",
"với",
"ông",
"thuận",
"bà",
"vân",
"sinh",
"được",
"một",
"người",
"con",
"trai",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"hiệp",
"sinh năm",
"70870370288",
"cuối",
"5:14:12",
"ông",
"thuận",
"đột",
"ngột",
"qua",
"đời",
"bà",
"vân",
"cho",
"rằng",
"chồng",
"bị",
"bệnh",
"chết",
"nhưng",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"hàng",
"xóm",
"thì",
"2429,647 điôp",
"không",
"phải",
"như",
"vậy",
"theo",
"người",
"dân",
"và",
"cán",
"bộ",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"2000",
"từ",
"sau",
"khi",
"ông",
"thuận",
"qua",
"đời",
"bà",
"vân",
"thường",
"xuyên",
"tìm",
"đến",
"rượu",
"thậm",
"chí",
"uống",
"rượu",
"thay",
"nước",
"ông",
"trần",
"văn",
"tốt",
"94.459,7665",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"nhà",
"bà",
"vân",
"cho",
"biết",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"người",
"dân",
"trong",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"2.007.000",
"không",
"ai",
"dám",
"dây",
"dưa",
"gì",
"với",
"người",
"đàn",
"bà",
"-2000740",
"này",
"ông",
"ngô",
"văn",
"chiến",
"trưởng",
"ấp",
"tân",
"lễ",
"+3171059914",
"được",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"là",
"người",
"khổ",
"sở",
"với",
"bà",
"vân",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"địa",
"phương",
"đến",
"đầu",
"ngày 19 và ngày 21 tháng 9",
"khi",
"thấy",
"bà",
"vân",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"các",
"ban",
"ngành",
"đoàn",
"thể",
"của",
"xã",
"tân",
"trung",
"đã",
"triệu",
"tập",
"một",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"trạm",
"trưởng",
"trạm",
"y",
"tế",
"xã",
"tiến",
"hành",
"giám",
"định",
"tâm",
"thần",
"cho",
"bà",
"vân",
"bằng",
"cách",
"yêu",
"cầu",
"bà",
"này",
"trả",
"lời",
"một",
"số",
"câu",
"hỏi",
"từ",
"đó",
"bà",
"này",
"hằng",
"tháng",
"vẫn",
"được",
"nhận",
"670 km/euro",
"đồng",
"tiền",
"trợ",
"cấp",
"4h",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"hiệp",
"làm",
"xa",
"nhà",
"nên",
"551 pound",
"lâu",
"nay",
"vẫn",
"để",
"bà",
"vân",
"sống",
"một",
"miđ-uas/",
"mình",
"có",
"500/xs/fz",
"khi",
"-34,072",
"3029",
"tháng",
"anh",
"mới",
"về",
"thăm",
"mẹ",
"một",
"lần",
"trước",
"ngày",
"bà",
"vân",
"gây",
"án",
"46.244,2738",
"ngày",
"anh",
"hiệp",
"đã",
"tổ",
"chức",
"đám",
"hỏi",
"với",
"một",
"người",
"con",
"gái",
"ở",
"xã",
"bên",
"dự",
"định",
"21h49",
"thì",
"làm",
"đám",
"cưới",
"trong",
"đám",
"hỏi",
"bà",
"vân",
"vẫn",
"giao",
"tiếp",
"với",
"mọi",
"người",
"rất",
"binh",
"thường",
"thậm",
"chí",
"còn",
"giành",
"micro",
"lên",
"hát",
"mấy",
"bài",
"600/500lq-ghđ",
"đến",
"ngày",
"thứ",
"giai đoạn 3 - 30",
"thì",
"bà",
"vân",
"cũng",
"đóng",
"cửa",
"đi",
"khỏi",
"nhà"
] |
[
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"tiếp",
"tục",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"mùa",
"hiệu số mười bảy ba mươi",
"sau",
"ba",
"mùa",
"thành",
"công",
"với",
"lượng",
"người",
"xem",
"luôn",
"cao",
"ổn",
"định",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"mùa",
"sáu",
"tiếp",
"tục",
"với",
"hai",
"gương",
"mặt",
"giám",
"khảo",
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"nhờ",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"hài",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"như",
"đôi",
"bạn",
"công",
"huy",
"và",
"chí",
"kiệt",
"siêu",
"nhí",
"triệu",
"view",
"an",
"khang",
"ngôi",
"sao",
"vi",
"diệu",
"lê",
"thị",
"dần",
"cô",
"giáo",
"trăm",
"triệu",
"thúy",
"an",
"thánh",
"taxi",
"tuấn",
"kiệt",
"lê",
"trang",
"và",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"hot",
"boy",
"trà",
"sữa",
"tấn",
"lợi",
"cô",
"giáo",
"youtube",
"cẩm",
"hà",
"vị",
"trí",
"giám",
"khảo",
"mùa",
"mười hai chấm không không không đến bảy ba phẩy không không ba",
"vẫn",
"là",
"hai",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"trấn",
"thành",
"và",
"ngày hai bẩy tháng năm",
"mười",
"khó",
"trường",
"giang",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"tung",
"hứng",
"rất",
"ăn",
"ý",
"và",
"hài",
"hước",
"ở",
"mùa",
"chín triệu tám",
"nếu",
"âm ba mươi tám việt nam đồng",
"như",
"ở",
"hai",
"mùa",
"giải",
"trước",
"khán",
"giả",
"đã",
"quá",
"quen",
"thuộc",
"với",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"hài",
"hước",
"của",
"chàng",
"bắp",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"thì",
"đến",
"với",
"mùa",
"một ngàn chín mươi",
"sẽ",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"diễn",
"viên",
"tiến",
"luật",
"trong",
"vai",
"trò",
"mc",
"chương",
"trình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"anh",
"và",
"cô",
"vợ",
"hoa",
"hậu",
"hài",
"thu",
"trang",
"từng",
"góp",
"mặt",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"năm triệu một trăm bảy mươi hai ngàn sáu trăm bốn mươi sáu",
"mười ba giờ",
"bệnh",
"viện",
"ma",
"nắng",
"rừng",
"xanh",
"kỳ",
"lạ",
"truyện",
"chí",
"phèo",
"ngoại",
"truyện",
"bốn tháng bốn năm một chín tám năm",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"tiến",
"luật",
"cùng",
"thu",
"trang",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"trong",
"các",
"show",
"truyền",
"hình",
"gần",
"đây",
"tiến",
"luật",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"vai",
"anh",
"chồng",
"khờ",
"khạo",
"đức",
"hạnh",
"trong",
"bộ",
"phim",
"sitcom",
"gia",
"đình",
"là",
"số",
"chín mươi sáu",
"đóng",
"cùng",
"bà",
"xã",
"thu",
"trang",
"giám",
"khảo",
"trường",
"giang",
"phải",
"và",
"mc",
"tiến",
"luật",
"điển",
"hình",
"như",
"những",
"cái",
"tên",
"thành",
"tâm",
"kim",
"dung",
"kim",
"hoàn",
"bé",
"minh",
"chiến",
"thần",
"tượng",
"tương",
"lai",
"hải",
"đăng",
"đường",
"đến",
"danh",
"ca",
"vọng",
"cổ",
"mỹ",
"ngân",
"duy",
"khánh",
"hai",
"thí",
"sinh",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"mùa",
"tỉ số mười nhăm hai sáu",
"và",
"trở",
"lại",
"với",
"mùa",
"sáu hai ngàn một trăm sáu mươi phẩy chín ngàn ba trăm chín mươi",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"hiện",
"đang",
"một",
"trong",
"những",
"gameshow",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"chơi",
"đa",
"dạng",
"nhất",
"quy",
"tụ",
"dàn",
"thí",
"sinh",
"ở",
"mọi",
"thành",
"phần",
"lứa",
"tuổi",
"nghề",
"nghiệp",
"tầng",
"lớp",
"không",
"giới",
"hạn",
"không",
"gian",
"địa",
"lý",
"người",
"việt",
"hay",
"nước",
"ngoài",
"tập",
"một ngàn",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"chín mốt ki lo oát giờ",
"hai tám tháng một",
"trên",
"một ngàn không trăm hai mươi gạch ngang một không không"
] | [
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"tiếp",
"tục",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"mùa",
"hiệu số 17 - 30",
"sau",
"ba",
"mùa",
"thành",
"công",
"với",
"lượng",
"người",
"xem",
"luôn",
"cao",
"ổn",
"định",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"mùa",
"6",
"tiếp",
"tục",
"với",
"hai",
"gương",
"mặt",
"giám",
"khảo",
"trường",
"giang",
"trấn",
"thành",
"nhờ",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"hài",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"như",
"đôi",
"bạn",
"công",
"huy",
"và",
"chí",
"kiệt",
"siêu",
"nhí",
"triệu",
"view",
"an",
"khang",
"ngôi",
"sao",
"vi",
"diệu",
"lê",
"thị",
"dần",
"cô",
"giáo",
"trăm",
"triệu",
"thúy",
"an",
"thánh",
"taxi",
"tuấn",
"kiệt",
"lê",
"trang",
"và",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"hot",
"boy",
"trà",
"sữa",
"tấn",
"lợi",
"cô",
"giáo",
"youtube",
"cẩm",
"hà",
"vị",
"trí",
"giám",
"khảo",
"mùa",
"12.000 - 73,003",
"vẫn",
"là",
"hai",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"trấn",
"thành",
"và",
"ngày 27/5",
"mười",
"khó",
"trường",
"giang",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"tung",
"hứng",
"rất",
"ăn",
"ý",
"và",
"hài",
"hước",
"ở",
"mùa",
"9.800.000",
"nếu",
"-38 vnđ",
"như",
"ở",
"hai",
"mùa",
"giải",
"trước",
"khán",
"giả",
"đã",
"quá",
"quen",
"thuộc",
"với",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"hài",
"hước",
"của",
"chàng",
"bắp",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"thì",
"đến",
"với",
"mùa",
"1090",
"sẽ",
"là",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"diễn",
"viên",
"tiến",
"luật",
"trong",
"vai",
"trò",
"mc",
"chương",
"trình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"anh",
"và",
"cô",
"vợ",
"hoa",
"hậu",
"hài",
"thu",
"trang",
"từng",
"góp",
"mặt",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"5.172.646",
"13h",
"bệnh",
"viện",
"ma",
"nắng",
"rừng",
"xanh",
"kỳ",
"lạ",
"truyện",
"chí",
"phèo",
"ngoại",
"truyện",
"4/4/1985",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"tiến",
"luật",
"cùng",
"thu",
"trang",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"trong",
"các",
"show",
"truyền",
"hình",
"gần",
"đây",
"tiến",
"luật",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"vai",
"anh",
"chồng",
"khờ",
"khạo",
"đức",
"hạnh",
"trong",
"bộ",
"phim",
"sitcom",
"gia",
"đình",
"là",
"số",
"96",
"đóng",
"cùng",
"bà",
"xã",
"thu",
"trang",
"giám",
"khảo",
"trường",
"giang",
"phải",
"và",
"mc",
"tiến",
"luật",
"điển",
"hình",
"như",
"những",
"cái",
"tên",
"thành",
"tâm",
"kim",
"dung",
"kim",
"hoàn",
"bé",
"minh",
"chiến",
"thần",
"tượng",
"tương",
"lai",
"hải",
"đăng",
"đường",
"đến",
"danh",
"ca",
"vọng",
"cổ",
"mỹ",
"ngân",
"duy",
"khánh",
"hai",
"thí",
"sinh",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"mùa",
"tỉ số 15 - 26",
"và",
"trở",
"lại",
"với",
"mùa",
"62.160,9390",
"thách",
"thức",
"danh",
"hài",
"hiện",
"đang",
"một",
"trong",
"những",
"gameshow",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"chơi",
"đa",
"dạng",
"nhất",
"quy",
"tụ",
"dàn",
"thí",
"sinh",
"ở",
"mọi",
"thành",
"phần",
"lứa",
"tuổi",
"nghề",
"nghiệp",
"tầng",
"lớp",
"không",
"giới",
"hạn",
"không",
"gian",
"địa",
"lý",
"người",
"việt",
"hay",
"nước",
"ngoài",
"tập",
"1000",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"91 kwh",
"28/1",
"trên",
"1020-100"
] |
[
"cô",
"đẩu",
"công",
"lý",
"sợ",
"bị",
"cắt",
"vai",
"khi",
"tiết",
"lộ",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"sáu triệu không ngàn không trăm lẻ chín",
"đspl",
"nghệ",
"sĩ",
"công",
"lý",
"quyết",
"giữ",
"bí",
"mật",
"đến",
"cùng",
"về",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"âm bốn hai nghìn hai trăm sáu hai phẩy ba ba hai tám",
"vì",
"sợ",
"bị",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"cắt",
"vai",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"thời",
"gian",
"qua",
"tám trăm tám mươi chín yến",
"táo",
"quân",
"chín mươi",
"vẫn",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"và",
"là",
"một",
"món",
"ăn",
"tinh",
"thần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"cho",
"người",
"dân",
"việt",
"vào",
"dịp",
"tối",
"âm hai tám nghìn tám trăm năm chín phẩy bảy nghìn bảy trăm sáu mươi tám",
"tết",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mọi",
"thông",
"tin",
"về",
"nội",
"dung",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"ba trăm bốn mươi nhăm ngàn một trăm mười ba",
"vẫn",
"là",
"điều",
"bí",
"ẩn",
"đối",
"với",
"khán",
"giả",
"mới",
"đây",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"báo",
"vietnamnet",
"nghệ",
"sĩ",
"công",
"lý",
"hài",
"hước",
"cho",
"biết",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"đã",
"có",
"lời",
"nhắc",
"nhở",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"là",
"thu",
"xếp",
"thời",
"gian",
"và",
"tối",
"tối",
"đến",
"hãng",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"tập",
"luyện",
"táo",
"quân",
"tránh",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"báo",
"chí",
"anh",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"về",
"tiến",
"độ",
"tập",
"luyện",
"táo",
"quân",
"ba nghìn bẩy bẩy phẩy chín một bốn năm",
"chỉ",
"xin",
"hé",
"lộ",
"rằng",
"tôi",
"và",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"khác",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"buổi",
"tập",
"cùng",
"nhau",
"năm trăm mười năm chấm sáu ba sáu ki lô mét khối trên đề xi mét khối",
"hơn",
"ba nghìn hai trăm mười",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"chương",
"trình",
"táo",
"quân",
"cùng",
"với",
"ngọc",
"hoàng",
"quốc",
"khánh",
"nam",
"tào",
"xuân",
"bắc",
"thì",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"đẩu",
"công",
"lý",
"đanh",
"đá",
"chua",
"ngoa",
"đã",
"ăn",
"sâu",
"vào",
"trí",
"nhớ",
"của",
"các",
"tầng",
"lớp",
"khán",
"giả",
"video",
"liên",
"quan",
"táo",
"quân",
"một nghìn ba trăm hai ba",
"tự",
"long",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"táo",
"lạ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"vai",
"diễn",
"đặc",
"biệt",
"và",
"gắn",
"liền",
"với",
"anh",
"hơn",
"tám triệu bốn",
"năm",
"qua",
"công",
"lý",
"cho",
"biết",
"thực",
"ra",
"bắc",
"đẩu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vai",
"vất",
"vả",
"nhất",
"của",
"cộng ba sáu bốn không tám tám không bẩy bốn năm chín",
"tôi",
"trong",
"chương",
"trình",
"táo",
"quân"
] | [
"cô",
"đẩu",
"công",
"lý",
"sợ",
"bị",
"cắt",
"vai",
"khi",
"tiết",
"lộ",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"6.000.009",
"đspl",
"nghệ",
"sĩ",
"công",
"lý",
"quyết",
"giữ",
"bí",
"mật",
"đến",
"cùng",
"về",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"-42.262,3328",
"vì",
"sợ",
"bị",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"cắt",
"vai",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"thời",
"gian",
"qua",
"889 yến",
"táo",
"quân",
"90",
"vẫn",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"và",
"là",
"một",
"món",
"ăn",
"tinh",
"thần",
"không",
"thể",
"thiếu",
"cho",
"người",
"dân",
"việt",
"vào",
"dịp",
"tối",
"-28.859,7768",
"tết",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"mọi",
"thông",
"tin",
"về",
"nội",
"dung",
"kịch",
"bản",
"táo",
"quân",
"345.113",
"vẫn",
"là",
"điều",
"bí",
"ẩn",
"đối",
"với",
"khán",
"giả",
"mới",
"đây",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"báo",
"vietnamnet",
"nghệ",
"sĩ",
"công",
"lý",
"hài",
"hước",
"cho",
"biết",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"đã",
"có",
"lời",
"nhắc",
"nhở",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"là",
"thu",
"xếp",
"thời",
"gian",
"và",
"tối",
"tối",
"đến",
"hãng",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"tập",
"luyện",
"táo",
"quân",
"tránh",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"báo",
"chí",
"anh",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"về",
"tiến",
"độ",
"tập",
"luyện",
"táo",
"quân",
"3077,9145",
"chỉ",
"xin",
"hé",
"lộ",
"rằng",
"tôi",
"và",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"khác",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"buổi",
"tập",
"cùng",
"nhau",
"515.636 km3/dm3",
"hơn",
"3210",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"chương",
"trình",
"táo",
"quân",
"cùng",
"với",
"ngọc",
"hoàng",
"quốc",
"khánh",
"nam",
"tào",
"xuân",
"bắc",
"thì",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"đẩu",
"công",
"lý",
"đanh",
"đá",
"chua",
"ngoa",
"đã",
"ăn",
"sâu",
"vào",
"trí",
"nhớ",
"của",
"các",
"tầng",
"lớp",
"khán",
"giả",
"video",
"liên",
"quan",
"táo",
"quân",
"1323",
"tự",
"long",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"táo",
"lạ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"vai",
"diễn",
"đặc",
"biệt",
"và",
"gắn",
"liền",
"với",
"anh",
"hơn",
"8.400.000",
"năm",
"qua",
"công",
"lý",
"cho",
"biết",
"thực",
"ra",
"bắc",
"đẩu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vai",
"vất",
"vả",
"nhất",
"của",
"+36408807459",
"tôi",
"trong",
"chương",
"trình",
"táo",
"quân"
] |
[
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"camera",
"xử",
"chín trăm trừ dê i",
"lý",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"trước",
"tình",
"trạng",
"vỉa",
"hè",
"bị",
"lấn",
"chiếm",
"mỗi",
"khi",
"vắng",
"bóng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"để",
"giám",
"sát",
"thông",
"tin",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"đống",
"đa",
"đưa",
"ra",
"sáng",
"nay",
"trước",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"tám không sáu một hai không không ba bốn năm sáu",
"phường",
"ông",
"nguyễn",
"song",
"hào",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"trưởng",
"ban chỉ đạo",
"vòng hai sáu hai tư",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"sẽ",
"có",
"hai ngàn lẻ ba",
"tổ",
"công",
"tác",
"thường",
"xuyên",
"chỉ",
"hai không không i mờ e a ép xoẹt quờ xờ vờ",
"đạo",
"rà",
"soát",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"trước",
"tình",
"trạng",
"vỉa",
"hè",
"bị",
"lấn",
"chiếm",
"mỗi",
"khi",
"không giờ",
"vắng",
"bóng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"chủ",
"tịch",
"quận",
"đống",
"đa",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"để",
"giám",
"sát",
"và",
"xử",
"lý",
"sai",
"phạm",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"giám",
"sát",
"việc",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"thì",
"lắp",
"đặt",
"camera",
"còn",
"giúp",
"giám",
"sát",
"nhiều",
"đờ i vê gạch chéo gi mờ bê pê",
"hoạt",
"động",
"khác",
"như",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường"
] | [
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"camera",
"xử",
"900-dy",
"lý",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"trước",
"tình",
"trạng",
"vỉa",
"hè",
"bị",
"lấn",
"chiếm",
"mỗi",
"khi",
"vắng",
"bóng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"để",
"giám",
"sát",
"thông",
"tin",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"đống",
"đa",
"đưa",
"ra",
"sáng",
"nay",
"trước",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"80612003456",
"phường",
"ông",
"nguyễn",
"song",
"hào",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"trưởng",
"ban chỉ đạo",
"vòng 26 - 24",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"sẽ",
"có",
"2003",
"tổ",
"công",
"tác",
"thường",
"xuyên",
"chỉ",
"200ymeaf/qxv",
"đạo",
"rà",
"soát",
"kiểm",
"tra",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"trước",
"tình",
"trạng",
"vỉa",
"hè",
"bị",
"lấn",
"chiếm",
"mỗi",
"khi",
"0h",
"vắng",
"bóng",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"chủ",
"tịch",
"quận",
"đống",
"đa",
"đề",
"xuất",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"để",
"giám",
"sát",
"và",
"xử",
"lý",
"sai",
"phạm",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"giám",
"sát",
"việc",
"lấn",
"chiếm",
"vỉa",
"hè",
"thì",
"lắp",
"đặt",
"camera",
"còn",
"giúp",
"giám",
"sát",
"nhiều",
"điv/jmbp",
"hoạt",
"động",
"khác",
"như",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường"
] |
[
"clip",
"xe",
"chở",
"em",
"bé",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ra",
"nghe",
"ngóng",
"rồi",
"nhanh",
"tay",
"trộm",
"điện",
"thoại",
"của",
"nạn",
"nhân",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng năm năm một nghìn hai trăm ba tám",
"tại",
"đầu",
"ngõ",
"năm mươi bảy",
"mễ",
"trì",
"hạ",
"hà",
"nội",
"và",
"được",
"camera",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"ghi",
"lại",
"thời",
"điểm",
"trên",
"một nghìn tám trăm sáu mươi hai",
"người",
"phụ",
"nữ",
"cùng",
"một",
"em",
"bé",
"chạy",
"xe",
"máy",
"trên",
"đường",
"thì",
"tờ dét đắp liu quờ ba ngàn chín trăm",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"thanh",
"niên",
"đi",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"khiến",
"cả",
"tám ba tám một hai tám sáu bốn ba sáu bảy",
"ngã",
"ra",
"đường",
"theo",
"dõi",
"đoạn",
"clip",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"xoẹt hai trăm xoẹt bảy không không",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bức",
"xúc",
"và",
"chỉ",
"trích",
"gay",
"gắt",
"hành",
"động",
"xấu",
"xí",
"này",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ"
] | [
"clip",
"xe",
"chở",
"em",
"bé",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ra",
"nghe",
"ngóng",
"rồi",
"nhanh",
"tay",
"trộm",
"điện",
"thoại",
"của",
"nạn",
"nhân",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng 5/1238",
"tại",
"đầu",
"ngõ",
"57",
"mễ",
"trì",
"hạ",
"hà",
"nội",
"và",
"được",
"camera",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"ghi",
"lại",
"thời",
"điểm",
"trên",
"1862",
"người",
"phụ",
"nữ",
"cùng",
"một",
"em",
"bé",
"chạy",
"xe",
"máy",
"trên",
"đường",
"thì",
"tzwq3000900",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"thanh",
"niên",
"đi",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"khiến",
"cả",
"83812864367",
"ngã",
"ra",
"đường",
"theo",
"dõi",
"đoạn",
"clip",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"/200/700",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bức",
"xúc",
"và",
"chỉ",
"trích",
"gay",
"gắt",
"hành",
"động",
"xấu",
"xí",
"này",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ"
] |
[
"kho",
"báu",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"của",
"hitler",
"sự",
"biến",
"mất",
"của",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"nơi",
"đặt",
"mộ",
"người",
"tìm",
"ra",
"châu",
"mỹ",
"là",
"những",
"bí",
"ẩn",
"loài",
"người",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"lời",
"một trăm xoẹt dét",
"giải",
"kho",
"báu",
"cướp",
"bóc",
"của",
"hitler",
"người",
"ta",
"tin",
"rằng",
"lượng",
"vàng",
"đồ",
"trang",
"sức",
"và",
"ngoại",
"tệ",
"mà",
"mà",
"hitler",
"cướp",
"được",
"trong",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"một nghìn bảy trăm hai chín",
"có",
"giá",
"trị",
"lên",
"tới",
"bốn nghìn sáu trăm bốn mươi mốt chấm năm trăm bảy mươi mốt đô la",
"usd",
"tuy",
"ba chín",
"nhiên",
"chúng",
"biến",
"mất",
"không",
"dấu",
"vết",
"khỏi",
"tầng",
"hầm",
"ngân",
"hàng",
"reichsbank",
"sau",
"khi",
"phát",
"xít",
"đức",
"thua",
"trận",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"sau",
"người",
"ta",
"phát",
"bốn mươi năm",
"những",
"báu",
"vật",
"quý",
"giá",
"ở",
"bồ",
"đào",
"nha",
"thụy",
"sĩ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"thụy",
"điển",
"nhưng",
"chúng",
"không",
"nằm",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"cướp",
"bóc",
"của",
"hitler",
"trùm",
"phát",
"xít",
"hitler",
"cướp",
"được",
"rất",
"nhiều",
"vàng",
"bạc",
"châu",
"báu",
"trong",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"bốn nghìn một trăm linh một",
"ảnh",
"toptenz.net",
"một",
"số",
"người",
"tin",
"rằng",
"kho",
"báu",
"được",
"chôn",
"đâu",
"đó",
"bên",
"dưới",
"khu",
"đô",
"thị",
"ngày mười hai",
"deutschneudorf",
"quận",
"erzgebirgskreis",
"saxony",
"đức",
"vài",
"thợ",
"săn",
"cho",
"rằng",
"kho",
"tàng",
"của",
"hitler",
"đang",
"nằm",
"dưới",
"đáy",
"hồ",
"toplitz",
"ở",
"áo",
"sự",
"biến",
"mất",
"của",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"các",
"tài",
"liệu",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"rất",
"nhiều",
"tàu",
"thuyền",
"và",
"máy",
"bay",
"biến",
"mất",
"không",
"dấu",
"vết",
"khi",
"qua",
"vùng",
"tam",
"giác",
"quỷ",
"bermuda",
"trong",
"hơn",
"bốn ngàn",
"năm",
"qua",
"uss",
"cyclops",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"con",
"tàu",
"lớn",
"nhất",
"biến",
"mất",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"qua",
"vùng",
"biển",
"bermuda",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"ảnh",
"toptenz",
"trong",
"chiến",
"âm năm trăm linh một phẩy không không sáu trăm mười năm độ ép",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"chín trăm mười bẩy nghìn ba trăm năm mốt",
"chiến",
"hạm",
"lớp",
"proteus",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đảm",
"chín sáu một tám sáu chín chín tám một chín ba",
"trách",
"nhiệm",
"vụ",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"cho",
"các",
"tàu",
"anh",
"ở",
"nam",
"đại",
"tây",
"dương",
"từ",
"brazil",
"trở",
"về",
"mỹ",
"uss",
"cyclops",
"đi",
"qua",
"vùng",
"biển",
"bermuda",
"và",
"biến",
"mất",
"từ",
"mười tám giờ hai mươi hai phút hai tám giây",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"không",
"tìm",
"thấy",
"bất",
"kể",
"dấu",
"vết",
"nào",
"của",
"con",
"tàu",
"dài",
"một trăm bảy hai mi li mét",
"cùng",
"hai nghìn hai trăm tám mươi tư",
"hành",
"khách",
"và",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"sự",
"cố",
"uss",
"cyclops",
"vẫn",
"là",
"tổn",
"thất",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"khi",
"không",
"chiến",
"đấu",
"truy",
"tìm",
"hài",
"cốt",
"người",
"tìm",
"ra",
"châu",
"mỹ",
"christopher",
"columbus",
"christopher",
"columbus",
"là",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"sau",
"khi",
"ông",
"qua",
"đời",
"ngày hai",
"người",
"ta",
"liên",
"tục",
"chuyển",
"hài",
"cốt",
"của",
"columbus",
"tới",
"những",
"địa",
"điểm",
"khác",
"nhau",
"bức",
"tượng",
"mô",
"phỏng",
"tang",
"lễ",
"christopher",
"columbus",
"ảnh",
"toptenz",
"nơi",
"an",
"táng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"columbus",
"là",
"vigiadolid",
"tây",
"ban",
"nha",
"tháng năm năm hai nghìn ba trăm bẩy nhăm",
"người",
"ta",
"mang",
"xương",
"của",
"columbus",
"tới",
"đảo",
"hispaniola",
"trên",
"biển",
"caribbean",
"theo",
"di",
"nguyện",
"của",
"ông",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"mất",
"hòn",
"đảo",
"này",
"vào",
"tay",
"người",
"pháp",
"quý một",
"khiến",
"hài",
"cốt",
"của",
"ông",
"bị",
"đưa",
"tới",
"cuba",
"ba giờ",
"người",
"ta",
"đưa",
"xương",
"cốt",
"columbus",
"về",
"tây",
"ban",
"nha",
"dù",
"thông",
"tin",
"về",
"nơi",
"an",
"nghỉ",
"của",
"columbus",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"nhưng",
"cộng",
"hòa",
"dominica",
"quốc",
"gia",
"sở",
"hữu",
"hòn",
"đảo",
"hispaniola",
"khẳng",
"định",
"hài",
"cốt",
"columbus",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"rời",
"khỏi",
"hòn",
"đảo",
"này",
"họ",
"nhiều",
"lần",
"yêu",
"cầu",
"xét",
"nghiệm",
"adn",
"để",
"chứng",
"minh",
"điều",
"này",
"bí",
"ẩn",
"đĩa",
"phaistos",
"các",
"nhà",
"sử",
"học",
"tin",
"rằng",
"minoan",
"là",
"nền",
"văn",
"minh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phương",
"tây",
"đặc",
"trưng",
"nhất",
"của",
"nền",
"văn",
"minh",
"này",
"là",
"đĩa",
"phaistos",
"do",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"người",
"italy",
"phát",
"hiện",
"ba giờ năm mươi bẩy phút hai giây",
"ở",
"thành",
"một trăm gạch ngang vê vê",
"phố",
"cổ",
"phaistos",
"nó",
"mở",
"ra",
"hy",
"vọng",
"giúp",
"nhân",
"loại",
"hiểu",
"biết",
"hơn",
"về",
"nền",
"văn",
"minh",
"minoan",
"đĩa",
"phaistos",
"ảnh",
"toptenz",
"tuy",
"nhiên",
"ngày hai mươi và ngày mùng một",
"đĩa",
"phaistos",
"lại",
"là",
"câu",
"hỏi",
"hóc",
"búa",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"do",
"nền",
"văn",
"minh",
"minoan",
"biến",
"mất",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"trước",
"và",
"để",
"lại",
"rất",
"ít",
"bằng",
"chứng",
"về",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"nó",
"nên",
"chúng",
"ta",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"giải",
"mã",
"chiếc",
"đĩa",
"suốt",
"hơn",
"ngày hai mươi lăm",
"âm mười chấm không không sáu một",
"thế",
"kỷ",
"nghiên",
"cứu",
"con",
"người",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"giải",
"mã",
"gờ a ép xê ngang bảy không không",
"bí",
"ẩn",
"lớn",
"nhất",
"của",
"khảo",
"cổ",
"học"
] | [
"kho",
"báu",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"của",
"hitler",
"sự",
"biến",
"mất",
"của",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"nơi",
"đặt",
"mộ",
"người",
"tìm",
"ra",
"châu",
"mỹ",
"là",
"những",
"bí",
"ẩn",
"loài",
"người",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"lời",
"100/z",
"giải",
"kho",
"báu",
"cướp",
"bóc",
"của",
"hitler",
"người",
"ta",
"tin",
"rằng",
"lượng",
"vàng",
"đồ",
"trang",
"sức",
"và",
"ngoại",
"tệ",
"mà",
"mà",
"hitler",
"cướp",
"được",
"trong",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"1729",
"có",
"giá",
"trị",
"lên",
"tới",
"4641.571 $",
"usd",
"tuy",
"39",
"nhiên",
"chúng",
"biến",
"mất",
"không",
"dấu",
"vết",
"khỏi",
"tầng",
"hầm",
"ngân",
"hàng",
"reichsbank",
"sau",
"khi",
"phát",
"xít",
"đức",
"thua",
"trận",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"sau",
"người",
"ta",
"phát",
"45",
"những",
"báu",
"vật",
"quý",
"giá",
"ở",
"bồ",
"đào",
"nha",
"thụy",
"sĩ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"thụy",
"điển",
"nhưng",
"chúng",
"không",
"nằm",
"trong",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"cướp",
"bóc",
"của",
"hitler",
"trùm",
"phát",
"xít",
"hitler",
"cướp",
"được",
"rất",
"nhiều",
"vàng",
"bạc",
"châu",
"báu",
"trong",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"4101",
"ảnh",
"toptenz.net",
"một",
"số",
"người",
"tin",
"rằng",
"kho",
"báu",
"được",
"chôn",
"đâu",
"đó",
"bên",
"dưới",
"khu",
"đô",
"thị",
"ngày 12",
"deutschneudorf",
"quận",
"erzgebirgskreis",
"saxony",
"đức",
"vài",
"thợ",
"săn",
"cho",
"rằng",
"kho",
"tàng",
"của",
"hitler",
"đang",
"nằm",
"dưới",
"đáy",
"hồ",
"toplitz",
"ở",
"áo",
"sự",
"biến",
"mất",
"của",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"các",
"tài",
"liệu",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"rất",
"nhiều",
"tàu",
"thuyền",
"và",
"máy",
"bay",
"biến",
"mất",
"không",
"dấu",
"vết",
"khi",
"qua",
"vùng",
"tam",
"giác",
"quỷ",
"bermuda",
"trong",
"hơn",
"4000",
"năm",
"qua",
"uss",
"cyclops",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"con",
"tàu",
"lớn",
"nhất",
"biến",
"mất",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"qua",
"vùng",
"biển",
"bermuda",
"chiến",
"hạm",
"uss",
"cyclops",
"ảnh",
"toptenz",
"trong",
"chiến",
"-501,00615 of",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"917.351",
"chiến",
"hạm",
"lớp",
"proteus",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đảm",
"96186998193",
"trách",
"nhiệm",
"vụ",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"cho",
"các",
"tàu",
"anh",
"ở",
"nam",
"đại",
"tây",
"dương",
"từ",
"brazil",
"trở",
"về",
"mỹ",
"uss",
"cyclops",
"đi",
"qua",
"vùng",
"biển",
"bermuda",
"và",
"biến",
"mất",
"từ",
"18:22:28",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"không",
"tìm",
"thấy",
"bất",
"kể",
"dấu",
"vết",
"nào",
"của",
"con",
"tàu",
"dài",
"172 mm",
"cùng",
"2284",
"hành",
"khách",
"và",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"sự",
"cố",
"uss",
"cyclops",
"vẫn",
"là",
"tổn",
"thất",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"khi",
"không",
"chiến",
"đấu",
"truy",
"tìm",
"hài",
"cốt",
"người",
"tìm",
"ra",
"châu",
"mỹ",
"christopher",
"columbus",
"christopher",
"columbus",
"là",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"sau",
"khi",
"ông",
"qua",
"đời",
"ngày 2",
"người",
"ta",
"liên",
"tục",
"chuyển",
"hài",
"cốt",
"của",
"columbus",
"tới",
"những",
"địa",
"điểm",
"khác",
"nhau",
"bức",
"tượng",
"mô",
"phỏng",
"tang",
"lễ",
"christopher",
"columbus",
"ảnh",
"toptenz",
"nơi",
"an",
"táng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"columbus",
"là",
"vigiadolid",
"tây",
"ban",
"nha",
"tháng 5/2375",
"người",
"ta",
"mang",
"xương",
"của",
"columbus",
"tới",
"đảo",
"hispaniola",
"trên",
"biển",
"caribbean",
"theo",
"di",
"nguyện",
"của",
"ông",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"mất",
"hòn",
"đảo",
"này",
"vào",
"tay",
"người",
"pháp",
"quý 1",
"khiến",
"hài",
"cốt",
"của",
"ông",
"bị",
"đưa",
"tới",
"cuba",
"3h",
"người",
"ta",
"đưa",
"xương",
"cốt",
"columbus",
"về",
"tây",
"ban",
"nha",
"dù",
"thông",
"tin",
"về",
"nơi",
"an",
"nghỉ",
"của",
"columbus",
"khá",
"rõ",
"ràng",
"nhưng",
"cộng",
"hòa",
"dominica",
"quốc",
"gia",
"sở",
"hữu",
"hòn",
"đảo",
"hispaniola",
"khẳng",
"định",
"hài",
"cốt",
"columbus",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"rời",
"khỏi",
"hòn",
"đảo",
"này",
"họ",
"nhiều",
"lần",
"yêu",
"cầu",
"xét",
"nghiệm",
"adn",
"để",
"chứng",
"minh",
"điều",
"này",
"bí",
"ẩn",
"đĩa",
"phaistos",
"các",
"nhà",
"sử",
"học",
"tin",
"rằng",
"minoan",
"là",
"nền",
"văn",
"minh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"phương",
"tây",
"đặc",
"trưng",
"nhất",
"của",
"nền",
"văn",
"minh",
"này",
"là",
"đĩa",
"phaistos",
"do",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"người",
"italy",
"phát",
"hiện",
"3:57:2",
"ở",
"thành",
"100-vv",
"phố",
"cổ",
"phaistos",
"nó",
"mở",
"ra",
"hy",
"vọng",
"giúp",
"nhân",
"loại",
"hiểu",
"biết",
"hơn",
"về",
"nền",
"văn",
"minh",
"minoan",
"đĩa",
"phaistos",
"ảnh",
"toptenz",
"tuy",
"nhiên",
"ngày 20 và ngày mùng 1",
"đĩa",
"phaistos",
"lại",
"là",
"câu",
"hỏi",
"hóc",
"búa",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"do",
"nền",
"văn",
"minh",
"minoan",
"biến",
"mất",
"từ",
"hàng",
"ngàn",
"năm",
"trước",
"và",
"để",
"lại",
"rất",
"ít",
"bằng",
"chứng",
"về",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"nó",
"nên",
"chúng",
"ta",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"giải",
"mã",
"chiếc",
"đĩa",
"suốt",
"hơn",
"ngày 25",
"-10.0061",
"thế",
"kỷ",
"nghiên",
"cứu",
"con",
"người",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"giải",
"mã",
"gafc-700",
"bí",
"ẩn",
"lớn",
"nhất",
"của",
"khảo",
"cổ",
"học"
] |
[
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"taylor",
"swift",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"vẻ",
"trẻ",
"trung",
"của",
"mình",
"khi",
"trang",
"điểm",
"tông",
"nền",
"tự",
"nhiên",
"và",
"đôi",
"mắt",
"xanh",
"thứ",
"nhất",
"cần",
"phải",
"lựa",
"chọn",
"phong",
"cách",
"make",
"up",
"phù",
"hợp",
"sao",
"cho",
"tôn",
"được",
"nét",
"đẹp",
"và",
"khắc",
"phục",
"khuyết",
"điểm",
"trong",
"đường",
"nét",
"do",
"màu",
"tóc",
"đã",
"rực",
"rỡ",
"nên",
"katy",
"perry",
"đã",
"tiết",
"chế",
"màu",
"sắc",
"trong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"beyonce",
"không",
"hề",
"bị",
"già",
"đi",
"vài",
"tuổi",
"khi",
"ứng",
"dụng",
"phong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"tự",
"nhiên",
"tông",
"nâu",
"này",
"rihanna",
"toát",
"lên",
"vẻ",
"sexy",
"từ",
"khuôn",
"mặt",
"cho",
"đến",
"vóc",
"dáng",
"thiên",
"nga",
"nước",
"úc",
"nicole",
"kidman",
"với",
"phong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"kiểu",
"hàn",
"quốc",
"với",
"lớp",
"nên",
"căn",
"bóng",
"kim",
"kardashian",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"son",
"nude",
"để",
"cân",
"đối",
"với",
"đôi",
"mắt",
"trang",
"điểm",
"màu",
"đậm",
"lớp",
"nền",
"căng",
"bóng",
"đôi",
"môi",
"màu",
"nude",
"gợi",
"cảm",
"cùng",
"đôi",
"mắt",
"đê bê rờ trừ ca xê quy vờ vờ bốn trăm năm chín",
"xanh",
"tựa",
"hồ",
"thu",
"paris",
"hilton",
"trông",
"thật",
"duyên",
"dáng",
"gwen",
"stefani",
"trông",
"trẻ",
"trung",
"hơn",
"độ",
"tuổi",
"âm ba tám phẩy không năm",
"với",
"kiểu",
"trang",
"điểm",
"trong",
"sáu không không xoẹt hai không không bốn gạch ngang i i lờ đờ vờ",
"suốt",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"miranda",
"lambert",
"trông",
"vô",
"cùng",
"ngọt",
"ngào",
"với",
"một",
"người",
"đẹp",
"có",
"làn",
"da",
"nâu",
"khỏe",
"khoắn",
"cách",
"trang",
"điểm",
"môi",
"màu",
"nude",
"và",
"nhấn",
"vào",
"hàng",
"mi",
"dài",
"cong",
"vút",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"hoàn",
"hảo",
"jessie",
"j",
"cá",
"tính",
"với",
"đôi",
"môi",
"màu",
"đỏ",
"sậm"
] | [
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"taylor",
"swift",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"vẻ",
"trẻ",
"trung",
"của",
"mình",
"khi",
"trang",
"điểm",
"tông",
"nền",
"tự",
"nhiên",
"và",
"đôi",
"mắt",
"xanh",
"thứ",
"nhất",
"cần",
"phải",
"lựa",
"chọn",
"phong",
"cách",
"make",
"up",
"phù",
"hợp",
"sao",
"cho",
"tôn",
"được",
"nét",
"đẹp",
"và",
"khắc",
"phục",
"khuyết",
"điểm",
"trong",
"đường",
"nét",
"do",
"màu",
"tóc",
"đã",
"rực",
"rỡ",
"nên",
"katy",
"perry",
"đã",
"tiết",
"chế",
"màu",
"sắc",
"trong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"beyonce",
"không",
"hề",
"bị",
"già",
"đi",
"vài",
"tuổi",
"khi",
"ứng",
"dụng",
"phong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"tự",
"nhiên",
"tông",
"nâu",
"này",
"rihanna",
"toát",
"lên",
"vẻ",
"sexy",
"từ",
"khuôn",
"mặt",
"cho",
"đến",
"vóc",
"dáng",
"thiên",
"nga",
"nước",
"úc",
"nicole",
"kidman",
"với",
"phong",
"cách",
"trang",
"điểm",
"kiểu",
"hàn",
"quốc",
"với",
"lớp",
"nên",
"căn",
"bóng",
"kim",
"kardashian",
"lựa",
"chọn",
"màu",
"son",
"nude",
"để",
"cân",
"đối",
"với",
"đôi",
"mắt",
"trang",
"điểm",
"màu",
"đậm",
"lớp",
"nền",
"căng",
"bóng",
"đôi",
"môi",
"màu",
"nude",
"gợi",
"cảm",
"cùng",
"đôi",
"mắt",
"đbr-kcqvv459",
"xanh",
"tựa",
"hồ",
"thu",
"paris",
"hilton",
"trông",
"thật",
"duyên",
"dáng",
"gwen",
"stefani",
"trông",
"trẻ",
"trung",
"hơn",
"độ",
"tuổi",
"-38,05",
"với",
"kiểu",
"trang",
"điểm",
"trong",
"600/2004-yilđv",
"suốt",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"miranda",
"lambert",
"trông",
"vô",
"cùng",
"ngọt",
"ngào",
"với",
"một",
"người",
"đẹp",
"có",
"làn",
"da",
"nâu",
"khỏe",
"khoắn",
"cách",
"trang",
"điểm",
"môi",
"màu",
"nude",
"và",
"nhấn",
"vào",
"hàng",
"mi",
"dài",
"cong",
"vút",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"hoàn",
"hảo",
"jessie",
"j",
"cá",
"tính",
"với",
"đôi",
"môi",
"màu",
"đỏ",
"sậm"
] |
[
"thắng",
"philippines",
"hai ngàn ba trăm bốn hai",
"ở",
"lượt",
"về",
"trận",
"bán",
"kết",
"aff",
"cup",
"tỉ",
"số",
"chung",
"cuộc",
"là",
"bảy ba chấm bảy bốn",
"việt",
"nam",
"giành",
"tấm",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"gặp",
"malaysia"
] | [
"thắng",
"philippines",
"2342",
"ở",
"lượt",
"về",
"trận",
"bán",
"kết",
"aff",
"cup",
"tỉ",
"số",
"chung",
"cuộc",
"là",
"73.74",
"việt",
"nam",
"giành",
"tấm",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"gặp",
"malaysia"
] |
[
"vụ",
"án",
"mạng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"yên",
"bái",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"bẩy giờ",
"năm một sáu ba",
"kẻ",
"chém",
"em",
"vợ",
"giết",
"hai",
"con",
"đã",
"để",
"lại",
"tâm",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"pháp",
"luật",
"miền đất mới",
"phạm",
"chí",
"thành",
"cộng bốn sáu tám chín bốn bốn sáu năm tám một một",
"tuổi",
"hung",
"thủ",
"giết",
"người",
"và",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"ở",
"thôn",
"một nghìn bốn mươi",
"xã",
"đại",
"lịch",
"văn",
"chấn",
"yên",
"bái",
"mười ba giờ",
"đã",
"để",
"lại",
"một",
"lá",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"trước",
"khi",
"ra",
"tay",
"sát",
"hại",
"hai",
"con",
"và",
"người",
"em",
"vợ",
"may",
"mắn",
"được",
"cứu",
"sống",
"sau",
"đó",
"tự",
"tử",
"chết",
"các",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"gồm",
"phạm",
"văn",
"thành",
"ba trăm sáu mươi hai nghìn ba trăm mười sáu",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"địa",
"phương",
"ba triệu sáu trăm nghìn bốn",
"con",
"trai",
"của",
"thành",
"là",
"phạm",
"văn",
"công",
"học",
"sinh",
"lớp",
"tỉ số hai bốn không",
"và",
"phạm",
"văn",
"đạo",
"học",
"sinh",
"lớp",
"hai mươi mốt chia mười hai",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"là",
"anh",
"đào",
"văn",
"phú",
"hai nghìn ba trăm năm chín",
"tuổi",
"em",
"vợ",
"của",
"thành",
"báo",
"infonet",
"thông",
"tin",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"giữa",
"thành",
"và",
"vợ",
"là",
"chị",
"đào",
"thị",
"chí",
"sinh năm",
"âm tám sáu phẩy sáu hai",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"chị",
"chí",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"tháng sáu bẩy trăm ba bốn",
"thành",
"sang",
"nhà",
"bố",
"mẹ",
"vợ",
"để",
"nhờ",
"gia",
"đình",
"khuyên",
"giải",
"chị",
"chí",
"trở",
"về",
"nhưng",
"gia",
"đình",
"chị",
"chí",
"không",
"đồng",
"ý"
] | [
"vụ",
"án",
"mạng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"yên",
"bái",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"7h",
"năm 163",
"kẻ",
"chém",
"em",
"vợ",
"giết",
"hai",
"con",
"đã",
"để",
"lại",
"tâm",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"pháp",
"luật",
"miền đất mới",
"phạm",
"chí",
"thành",
"+46894465811",
"tuổi",
"hung",
"thủ",
"giết",
"người",
"và",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"ở",
"thôn",
"1040",
"xã",
"đại",
"lịch",
"văn",
"chấn",
"yên",
"bái",
"13h",
"đã",
"để",
"lại",
"một",
"lá",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"trước",
"khi",
"ra",
"tay",
"sát",
"hại",
"hai",
"con",
"và",
"người",
"em",
"vợ",
"may",
"mắn",
"được",
"cứu",
"sống",
"sau",
"đó",
"tự",
"tử",
"chết",
"các",
"nạn",
"nhân",
"tử",
"vong",
"gồm",
"phạm",
"văn",
"thành",
"362.316",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"địa",
"phương",
"3.600.400",
"con",
"trai",
"của",
"thành",
"là",
"phạm",
"văn",
"công",
"học",
"sinh",
"lớp",
"tỉ số 24 - 0",
"và",
"phạm",
"văn",
"đạo",
"học",
"sinh",
"lớp",
"21 / 12",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"thương",
"là",
"anh",
"đào",
"văn",
"phú",
"2359",
"tuổi",
"em",
"vợ",
"của",
"thành",
"báo",
"infonet",
"thông",
"tin",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"giữa",
"thành",
"và",
"vợ",
"là",
"chị",
"đào",
"thị",
"chí",
"sinh năm",
"-86,62",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"chị",
"chí",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"tháng 6/734",
"thành",
"sang",
"nhà",
"bố",
"mẹ",
"vợ",
"để",
"nhờ",
"gia",
"đình",
"khuyên",
"giải",
"chị",
"chí",
"trở",
"về",
"nhưng",
"gia",
"đình",
"chị",
"chí",
"không",
"đồng",
"ý"
] |
[
"dự",
"kiến",
"ngày mồng ba và ngày bẩy",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"sáu trăm sáu mươi năm",
"tấn",
"cà",
"phê",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"chín trăm năm sáu giờ",
"usd",
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"được",
"ông",
"lương",
"văn",
"tự",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"cà",
"phê",
"ca",
"cao",
"việt",
"nam",
"vicofa",
"đưa",
"ra",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ngày hai sáu tới ngày mồng chín tháng mười một",
"về",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"ii",
"hai tám tháng năm",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"trên",
"một ngàn sáu trăm chín mươi tám",
"thị",
"trường",
"nếu",
"bốn giờ bốn bốn phút bốn mốt giây",
"chỉ",
"chiếm",
"sáu chín đề xi mét vuông",
"trong",
"tổng",
"mức",
"toàn",
"cầu",
"thì",
"đến",
"không giờ mười bốn phút mười giây",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"chiếm",
"âm bốn ngàn sáu mươi bẩy phẩy tám trăm năm hai oát",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"đã",
"có",
"mặt",
"trên",
"sáu chín phẩy không không bẩy bốn",
"thị",
"trường",
"dự",
"kiến",
"ngày hai tám tới ngày ba mươi mốt tháng mười một",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"được",
"ba trăm bảy mươi mốt đi ốp",
"tấn",
"cà",
"phê",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"bẩy trăm tám mươi chín héc ta",
"usd",
"hiện",
"việt",
"nam",
"là",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"nhân",
"lớn",
"thứ",
"ba triệu không trăm sáu mốt ngàn bốn trăm tám mốt",
"thế",
"giới",
"cà",
"phê",
"robusta",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sau",
"brazil",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngành",
"hàng",
"mang",
"lại",
"giá",
"trị",
"cao",
"nhất",
"cho",
"nông",
"sản",
"với",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"khoảng",
"ba nghìn bốn trăm bảy mươi mốt phẩy hai ba ba xen ti mét vuông",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"theo",
"ông",
"tự",
"năm",
"nay",
"năm tới chín",
"giá",
"cà",
"phê",
"thế",
"giới",
"đang",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"cà",
"phê",
"arabica",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"âm chín mươi chín ngàn tám trăm bẩy mươi chín phẩy năm hai chín năm",
"năm",
"cà",
"phê",
"robusta",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"năm triệu bảy trăm linh năm",
"năm",
"hai ngàn tám trăm linh năm",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"nước",
"ta",
"mười năm giờ ba mươi phút ba ba giây",
"tuy",
"nhiên",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"không",
"giảm",
"là",
"nhờ",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"nhanh",
"với",
"bốn triệu bảy mươi",
"nhóm",
"sản",
"phẩm",
"chính",
"là",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"và",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"với",
"nhóm",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"niên",
"vụ",
"tám không không trừ đê",
"tăng",
"gấp",
"bảy triệu một trăm sáu mươi tám nghìn tám mươi tám",
"lần",
"so",
"với",
"niên",
"vụ",
"sáu trăm hai mươi ngang đê hắt i ngang cờ",
"với",
"ba trăm mười độ ép",
"bao",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"niên",
"vụ",
"ép chéo vờ xuộc chín mươi",
"tăng",
"thêm",
"mười sáu đến hai tám",
"bao",
"so",
"với",
"niên",
"vụ",
"trước",
"đạt",
"âm ba ngàn sáu trăm mười tám chấm hai trăm bốn mươi gam",
"bao",
"tương",
"đương",
"với",
"sáu nghìn tám trăm chín hai chấm không hai trăm mười lăm oát",
"tấn",
"hiện",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"một ngàn",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"sáu trăm ngàn linh hai",
"quốc",
"gia",
"mồng ba đến ngày hai mươi chín tháng bảy",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"cả",
"nước",
"có",
"tám triệu bẩy trăm sáu sáu nghìn một trăm bẩy tám",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"cộng một bốn ba một năm không năm năm bảy một không",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"nguyên",
"chất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"phối",
"trộn",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"mười một nghìn hai trăm chín mốt phẩy sáu ngàn không trăm ba sáu",
"tấn",
"sản",
"phẩm/năm",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"hàng",
"trăm",
"cơ",
"sở",
"chế",
"biến",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"cà",
"phê",
"phối",
"trộn",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"khoảng",
"chín trăm lẻ tám mê ga bai",
"tấn",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"được",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"ưa",
"chuộng",
"và",
"bán",
"trong",
"hệ",
"thống",
"walmart",
"tại",
"chile",
"brazil",
"mexico",
"và",
"trung",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"a lờ cờ u đê xuộc mờ xờ đê ba trăm",
"phê",
"đã",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"biết",
"đến",
"như",
"vinacafe",
"trung",
"nguyên",
"mê",
"trang",
"thắng",
"lợi",
"minh",
"tiến",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"sâu",
"là",
"khâu",
"có",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cao",
"có",
"thể",
"tăng",
"từ",
"mười sáu tới mười tám",
"đến",
"âm tám ngàn chín trăm chín mươi sáu phẩy tám sáu bát can",
"đồng/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"cà",
"phê",
"nhân",
"chỉ",
"sáu trăm chín mươi sáu ki lô ca lo",
"đồng/tấn",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"sâu",
"ở",
"nước",
"ta",
"mới",
"chiếm",
"khoảng",
"âm chín mươi mốt độ ca trên gam",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"cà",
"phê",
"nhân",
"trong",
"cả",
"nước",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"đã",
"định",
"hướng",
"đến",
"tháng hai",
"có",
"từ",
"âm sáu trăm bẩy sáu phẩy bảy ba năm am be",
"sản",
"lượng",
"cà",
"phê",
"nhân",
"trở",
"lên",
"được",
"chế",
"biến",
"thành",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"và",
"hòa",
"tan",
"bốn giờ hai mươi năm phút",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đồng",
"ý",
"lấy",
"tháng bốn năm chín trăm tám nhăm",
"hàng",
"năm",
"là",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"quyết",
"định",
"bổ",
"sung",
"mặt",
"hàng",
"cà",
"phê",
"chất",
"lượng",
"cao",
"vào",
"danh",
"mục",
"các",
"sản",
"phẩm",
"quốc",
"gia",
"hiện",
"nay",
"lợi",
"nhuận",
"dành",
"cho",
"người",
"nông",
"dân",
"chỉ",
"chiếm",
"sáu giờ",
"tổng",
"giá",
"trị",
"cà",
"phê",
"còn",
"lại",
"rơi",
"vào",
"tay",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"và",
"phân",
"phối",
"theo",
"vicofa",
"ngày bốn và ngày hai mươi sáu",
"sự",
"kiện",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"tp.đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"thu",
"hút",
"hàng",
"triệu",
"lượt",
"khách",
"hàng",
"đến",
"thăm",
"quan",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"được",
"ký",
"kết",
"tiếp",
"nối",
"thành",
"công",
"bẩy triệu không trăm hai mươi hai nghìn hai trăm ba mươi ba",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"hai",
"không giờ sáu mươi phút năm mươi năm giây",
"với",
"chủ",
"đề",
"phát",
"triển",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"bền",
"vững",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"ngày một hai không ba",
"ngày hai mươi sáu",
"tại",
"khu",
"hành",
"chính",
"thị",
"xã",
"gia",
"nghĩa",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"đặc",
"biệt",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"chín trăm mười tám nghìn không trăm ba mươi",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"như",
"ngài",
"chủ",
"tịch",
"tổ",
"chức",
"cà",
"phê",
"thế",
"giới",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cà",
"phê",
"asean",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"cà",
"phê",
"châu",
"á",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"indonesia",
"malaysia",
"singapore",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"myanmar",
"các",
"nước",
"đông",
"phi",
"ngày",
"hội",
"cà",
"phê",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"được",
"tổ",
"chức",
"trong",
"đó",
"khai",
"mạc",
"hội",
"chợ",
"triển",
"lãm",
"gồm",
"âm năm mươi nghìn hai phẩy không không hai ngàn sáu trăm mười bẩy",
"gian",
"hàng",
"trưng",
"bày",
"giới",
"thiệu",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"chất",
"lượng",
"đến",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"uy",
"tín",
"và",
"vùng",
"trồng",
"cà",
"phê",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"việt",
"nam"
] | [
"dự",
"kiến",
"ngày mồng 3 và ngày 7",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"660 năm",
"tấn",
"cà",
"phê",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"956 giờ",
"usd",
"đây",
"là",
"nhận",
"định",
"được",
"ông",
"lương",
"văn",
"tự",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"cà",
"phê",
"ca",
"cao",
"việt",
"nam",
"vicofa",
"đưa",
"ra",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ngày 26 tới ngày mồng 9 tháng 11",
"về",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"ii",
"28/5",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"trên",
"1698",
"thị",
"trường",
"nếu",
"4:44:41",
"chỉ",
"chiếm",
"69 dm2",
"trong",
"tổng",
"mức",
"toàn",
"cầu",
"thì",
"đến",
"0:14:10",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"chiếm",
"-4067,852 w",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"đã",
"có",
"mặt",
"trên",
"69,0074",
"thị",
"trường",
"dự",
"kiến",
"ngày 28 tới ngày 31 tháng 11",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"được",
"371 điôp",
"tấn",
"cà",
"phê",
"kim",
"ngạch",
"khoảng",
"789 ha",
"usd",
"hiện",
"việt",
"nam",
"là",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"nhân",
"lớn",
"thứ",
"3.061.481",
"thế",
"giới",
"cà",
"phê",
"robusta",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"sau",
"brazil",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngành",
"hàng",
"mang",
"lại",
"giá",
"trị",
"cao",
"nhất",
"cho",
"nông",
"sản",
"với",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"khoảng",
"3471,233 cm2",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"theo",
"ông",
"tự",
"năm",
"nay",
"5 - 9",
"giá",
"cà",
"phê",
"thế",
"giới",
"đang",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"cà",
"phê",
"arabica",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"-99.879,5295",
"năm",
"cà",
"phê",
"robusta",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"5.000.705",
"năm",
"2805",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"nước",
"ta",
"15:30:33",
"tuy",
"nhiên",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"không",
"giảm",
"là",
"nhờ",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"đã",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"nhanh",
"với",
"4.000.070",
"nhóm",
"sản",
"phẩm",
"chính",
"là",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"và",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"với",
"nhóm",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"trong",
"niên",
"vụ",
"800-d",
"tăng",
"gấp",
"7.168.088",
"lần",
"so",
"với",
"niên",
"vụ",
"620-đhi-c",
"với",
"310 of",
"bao",
"xuất",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"niên",
"vụ",
"f/v/90",
"tăng",
"thêm",
"16 - 28",
"bao",
"so",
"với",
"niên",
"vụ",
"trước",
"đạt",
"-3618.240 g",
"bao",
"tương",
"đương",
"với",
"6892.0215 w",
"tấn",
"hiện",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"1000",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"600.002",
"quốc",
"gia",
"mồng 3 đến ngày 29 tháng 7",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"cả",
"nước",
"có",
"8.766.178",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"+14315055710",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"nguyên",
"chất",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"phối",
"trộn",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"11.291,6036",
"tấn",
"sản",
"phẩm/năm",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"hàng",
"trăm",
"cơ",
"sở",
"chế",
"biến",
"cà",
"phê",
"hòa",
"tan",
"cà",
"phê",
"phối",
"trộn",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"khoảng",
"908 mb",
"tấn",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"được",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"ưa",
"chuộng",
"và",
"bán",
"trong",
"hệ",
"thống",
"walmart",
"tại",
"chile",
"brazil",
"mexico",
"và",
"trung",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"alcuđ/mxd300",
"phê",
"đã",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"biết",
"đến",
"như",
"vinacafe",
"trung",
"nguyên",
"mê",
"trang",
"thắng",
"lợi",
"minh",
"tiến",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"sâu",
"là",
"khâu",
"có",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cao",
"có",
"thể",
"tăng",
"từ",
"16 - 18",
"đến",
"-8996,86 pa",
"đồng/tấn",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"cà",
"phê",
"nhân",
"chỉ",
"696 kcal",
"đồng/tấn",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"cà",
"phê",
"chế",
"biến",
"sâu",
"ở",
"nước",
"ta",
"mới",
"chiếm",
"khoảng",
"-91 ok/g",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"cà",
"phê",
"nhân",
"trong",
"cả",
"nước",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"đã",
"định",
"hướng",
"đến",
"tháng 2",
"có",
"từ",
"-676,735 ampe",
"sản",
"lượng",
"cà",
"phê",
"nhân",
"trở",
"lên",
"được",
"chế",
"biến",
"thành",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"rang",
"xay",
"và",
"hòa",
"tan",
"4h25",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đồng",
"ý",
"lấy",
"tháng 4/985",
"hàng",
"năm",
"là",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"quyết",
"định",
"bổ",
"sung",
"mặt",
"hàng",
"cà",
"phê",
"chất",
"lượng",
"cao",
"vào",
"danh",
"mục",
"các",
"sản",
"phẩm",
"quốc",
"gia",
"hiện",
"nay",
"lợi",
"nhuận",
"dành",
"cho",
"người",
"nông",
"dân",
"chỉ",
"chiếm",
"6h",
"tổng",
"giá",
"trị",
"cà",
"phê",
"còn",
"lại",
"rơi",
"vào",
"tay",
"doanh",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"và",
"phân",
"phối",
"theo",
"vicofa",
"ngày 4 và ngày 26",
"sự",
"kiện",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"tp.đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"thu",
"hút",
"hàng",
"triệu",
"lượt",
"khách",
"hàng",
"đến",
"thăm",
"quan",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"được",
"ký",
"kết",
"tiếp",
"nối",
"thành",
"công",
"7.022.233",
"ngày",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"hai",
"0:60:55",
"với",
"chủ",
"đề",
"phát",
"triển",
"cà",
"phê",
"việt",
"nam",
"bền",
"vững",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"ngày 12/03",
"ngày 26",
"tại",
"khu",
"hành",
"chính",
"thị",
"xã",
"gia",
"nghĩa",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"đặc",
"biệt",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"918.030",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"như",
"ngài",
"chủ",
"tịch",
"tổ",
"chức",
"cà",
"phê",
"thế",
"giới",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cà",
"phê",
"asean",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"cà",
"phê",
"châu",
"á",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"cà",
"phê",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"indonesia",
"malaysia",
"singapore",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"myanmar",
"các",
"nước",
"đông",
"phi",
"ngày",
"hội",
"cà",
"phê",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"được",
"tổ",
"chức",
"trong",
"đó",
"khai",
"mạc",
"hội",
"chợ",
"triển",
"lãm",
"gồm",
"-50.200,002617",
"gian",
"hàng",
"trưng",
"bày",
"giới",
"thiệu",
"sản",
"phẩm",
"cà",
"phê",
"chất",
"lượng",
"đến",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"uy",
"tín",
"và",
"vùng",
"trồng",
"cà",
"phê",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"việt",
"nam"
] |
[
"iphone",
"năm không không ba năm sáu năm năm một một bốn",
"ngâm",
"một",
"năm",
"dưới",
"hồ",
"vẫn",
"sống",
"sót",
"câu",
"chuyện",
"kỳ",
"tích",
"này",
"diễn",
"ra",
"tại",
"mỹ",
"nơi",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"iphone",
"năm mươi tám",
"làm",
"rơi",
"nó",
"khi",
"đi",
"câu",
"cá",
"trên",
"băng",
"michael",
"guntrum",
"công",
"dân",
"ngày bảy tới ngày mười bảy tháng mười",
"sống",
"tại",
"thị",
"trấn",
"knox",
"tiểu",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"đánh",
"rơi",
"chiếc",
"iphone",
"hai ngàn bốn trăm tám mươi chín",
"hồi",
"quý ba",
"khi",
"đi",
"câu",
"cá",
"trên",
"băng",
"hôm",
"đó",
"sáu ngàn không trăm tám mươi ba phẩy sáu một năm mê ga oát giờ",
"trời",
"lạnh",
"khoảng",
"mười ba phẩy một hai",
"độ",
"tôi",
"và",
"cộng một bốn ba không tám chín tám hai bẩy không bốn",
"người",
"bạn",
"thân",
"đi",
"câu",
"cá",
"guntrum",
"chia",
"sẻ",
"với",
"buzzfeed",
"hồ",
"kyle",
"nơi",
"guntrum",
"câu",
"cá",
"sau",
"đó",
"bị",
"tháo",
"sạch",
"nước",
"vào",
"tháng chín",
"do",
"cấu",
"trúc",
"đập",
"của",
"nó",
"bị",
"thiếu",
"hụt",
"một",
"ai",
"đó",
"đã",
"tìm",
"được",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"guntrum",
"daniel",
"kalgren",
"kỹ",
"sư",
"cơ",
"khí",
"cho",
"biết",
"anh",
"đã",
"săn",
"được",
"kho",
"báu",
"khi",
"sử",
"dụng",
"máy",
"dò",
"kim",
"loại",
"trong",
"khu",
"vực",
"lòng",
"hồ",
"trống",
"rỗng",
"hồi",
"tháng mười bẩy bốn tám",
"vừa",
"qua",
"chiếc",
"iphone",
"của",
"guntrum",
"bị",
"chôn",
"sâu",
"bẩy ngàn năm trăm sáu bốn phẩy sáu hai chín lượng",
"bên",
"dưới",
"lớp",
"bùn",
"và",
"đất",
"sét",
"tôi",
"mang",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"về",
"nhà",
"làm",
"sạch",
"nó",
"và",
"đặt",
"trong",
"bịch",
"gạo",
"chỉ",
"là",
"tò",
"mò",
"muốn",
"biết",
"xem",
"nó",
"còn",
"hoạt",
"động",
"hay",
"không",
"kalgren",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"âm tám mươi nhăm chấm bốn sáu",
"ngày",
"chiếc",
"iphone",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"tôi",
"có",
"thể",
"bật",
"nó",
"lên",
"tám trăm lẻ tám ngàn bốn trăm chín bốn",
"và",
"tìm",
"số",
"của",
"anh",
"ấy",
"guntrum",
"anh",
"ta",
"đã",
"biết",
"tôi",
"đang",
"sở",
"hữu",
"nó",
"và",
"sẽ",
"sớm",
"gửi",
"nó",
"đến",
"cho",
"anh",
"ta",
"kalgren",
"cho",
"biết",
"thêm",
"guntrum",
"cho",
"biết",
"ban",
"đầu",
"anh",
"không",
"tin",
"vào",
"việc",
"này",
"tôi",
"vừa",
"nhắc",
"đến",
"cái",
"hồ",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"đó",
"guntrum",
"nói",
"kalgren",
"cho",
"biết",
"diện",
"thoại",
"của",
"guntrum",
"có",
"sử",
"dụng",
"vỏ",
"bảo",
"vệ",
"tôi",
"không",
"biết",
"liệu",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"hiện",
"tại",
"của",
"tôi",
"có",
"thể",
"sống",
"dưới",
"đáy",
"hồ",
"nhiệt",
"độ",
"sáu ba bốn năm ba bốn sáu một tám tám bẩy",
"độ",
"c",
"trong",
"suốt",
"mùa",
"đông",
"hay",
"không",
"tôi",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"apple",
"điều",
"này",
"càng",
"làm",
"tăng",
"thêm",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"tôi",
"chỉ",
"mua",
"thiết",
"bị",
"apple",
"kalgren",
"khẳng",
"định",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"apple",
"cho",
"biết",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"họ",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"dạng",
"này",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"hết",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"tất",
"cả",
"những",
"câu",
"chuyện",
"sống",
"sót",
"đáng",
"kinh",
"ngạc",
"của",
"iphone",
"mà",
"khách",
"hàng",
"năm trăm ba ba nghìn không trăm sáu tám",
"chia",
"sẻ"
] | [
"iphone",
"50035655114",
"ngâm",
"một",
"năm",
"dưới",
"hồ",
"vẫn",
"sống",
"sót",
"câu",
"chuyện",
"kỳ",
"tích",
"này",
"diễn",
"ra",
"tại",
"mỹ",
"nơi",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"iphone",
"58",
"làm",
"rơi",
"nó",
"khi",
"đi",
"câu",
"cá",
"trên",
"băng",
"michael",
"guntrum",
"công",
"dân",
"ngày 7 tới ngày 17 tháng 10",
"sống",
"tại",
"thị",
"trấn",
"knox",
"tiểu",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"đánh",
"rơi",
"chiếc",
"iphone",
"2489",
"hồi",
"quý 3",
"khi",
"đi",
"câu",
"cá",
"trên",
"băng",
"hôm",
"đó",
"6083,615 mwh",
"trời",
"lạnh",
"khoảng",
"13,12",
"độ",
"tôi",
"và",
"+14308982704",
"người",
"bạn",
"thân",
"đi",
"câu",
"cá",
"guntrum",
"chia",
"sẻ",
"với",
"buzzfeed",
"hồ",
"kyle",
"nơi",
"guntrum",
"câu",
"cá",
"sau",
"đó",
"bị",
"tháo",
"sạch",
"nước",
"vào",
"tháng 9",
"do",
"cấu",
"trúc",
"đập",
"của",
"nó",
"bị",
"thiếu",
"hụt",
"một",
"ai",
"đó",
"đã",
"tìm",
"được",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"guntrum",
"daniel",
"kalgren",
"kỹ",
"sư",
"cơ",
"khí",
"cho",
"biết",
"anh",
"đã",
"săn",
"được",
"kho",
"báu",
"khi",
"sử",
"dụng",
"máy",
"dò",
"kim",
"loại",
"trong",
"khu",
"vực",
"lòng",
"hồ",
"trống",
"rỗng",
"hồi",
"tháng 10/748",
"vừa",
"qua",
"chiếc",
"iphone",
"của",
"guntrum",
"bị",
"chôn",
"sâu",
"7564,629 lượng",
"bên",
"dưới",
"lớp",
"bùn",
"và",
"đất",
"sét",
"tôi",
"mang",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"về",
"nhà",
"làm",
"sạch",
"nó",
"và",
"đặt",
"trong",
"bịch",
"gạo",
"chỉ",
"là",
"tò",
"mò",
"muốn",
"biết",
"xem",
"nó",
"còn",
"hoạt",
"động",
"hay",
"không",
"kalgren",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"-85.46",
"ngày",
"chiếc",
"iphone",
"hoạt",
"động",
"trở",
"lại",
"tôi",
"có",
"thể",
"bật",
"nó",
"lên",
"808.494",
"và",
"tìm",
"số",
"của",
"anh",
"ấy",
"guntrum",
"anh",
"ta",
"đã",
"biết",
"tôi",
"đang",
"sở",
"hữu",
"nó",
"và",
"sẽ",
"sớm",
"gửi",
"nó",
"đến",
"cho",
"anh",
"ta",
"kalgren",
"cho",
"biết",
"thêm",
"guntrum",
"cho",
"biết",
"ban",
"đầu",
"anh",
"không",
"tin",
"vào",
"việc",
"này",
"tôi",
"vừa",
"nhắc",
"đến",
"cái",
"hồ",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"đó",
"guntrum",
"nói",
"kalgren",
"cho",
"biết",
"diện",
"thoại",
"của",
"guntrum",
"có",
"sử",
"dụng",
"vỏ",
"bảo",
"vệ",
"tôi",
"không",
"biết",
"liệu",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"hiện",
"tại",
"của",
"tôi",
"có",
"thể",
"sống",
"dưới",
"đáy",
"hồ",
"nhiệt",
"độ",
"63453461887",
"độ",
"c",
"trong",
"suốt",
"mùa",
"đông",
"hay",
"không",
"tôi",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"apple",
"điều",
"này",
"càng",
"làm",
"tăng",
"thêm",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"tôi",
"chỉ",
"mua",
"thiết",
"bị",
"apple",
"kalgren",
"khẳng",
"định",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"apple",
"cho",
"biết",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"họ",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"dạng",
"này",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"hết",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"tất",
"cả",
"những",
"câu",
"chuyện",
"sống",
"sót",
"đáng",
"kinh",
"ngạc",
"của",
"iphone",
"mà",
"khách",
"hàng",
"533.068",
"chia",
"sẻ"
] |
[
"mới",
"đây",
"mạng",
"xã",
"hội",
"tik",
"tok",
"đã",
"lan",
"truyền",
"đoạn",
"clip",
"khá",
"hài",
"hước",
"video",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"đứng",
"xếp",
"hàng",
"trong",
"quán",
"nước",
"chờ",
"thanh",
"toán",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"nhớ",
"tiền",
"để",
"đâu",
"khi",
"nhớ",
"ra",
"tiền",
"để",
"ở",
"đâu",
"cô",
"gái",
"bất",
"ngờ",
"kéo",
"hẳn",
"chiếc",
"váy",
"xuống",
"để",
"lộ",
"chiếc",
"quần",
"jean",
"đang",
"mặc",
"bên",
"trong",
"mặc",
"dù",
"được",
"quay",
"với",
"mục",
"đích",
"tạo",
"ra",
"tình",
"huống",
"hài",
"hước",
"nhưng",
"đoạn",
"clip",
"vẫn",
"vấp",
"phải",
"nhiều",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"làm",
"bất",
"chấp",
"để",
"câu",
"view",
"thế",
"này",
"luôn",
"á",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"đoạn",
"clip",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"muốn",
"tạo",
"nên",
"sự",
"hài",
"hước",
"vui",
"vẻ",
"cho",
"người",
"xem",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"gây",
"phản",
"cảm",
"bởi",
"cô",
"gái",
"vẫn",
"còn",
"mặc",
"chiếc",
"quần",
"jean",
"ngắn",
"bên",
"trong",
"hiện",
"clip",
"vẫn",
"đang",
"được",
"chia",
"sẻ",
"và",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"sự",
"bàn",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội"
] | [
"mới",
"đây",
"mạng",
"xã",
"hội",
"tik",
"tok",
"đã",
"lan",
"truyền",
"đoạn",
"clip",
"khá",
"hài",
"hước",
"video",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"đứng",
"xếp",
"hàng",
"trong",
"quán",
"nước",
"chờ",
"thanh",
"toán",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"nhớ",
"tiền",
"để",
"đâu",
"khi",
"nhớ",
"ra",
"tiền",
"để",
"ở",
"đâu",
"cô",
"gái",
"bất",
"ngờ",
"kéo",
"hẳn",
"chiếc",
"váy",
"xuống",
"để",
"lộ",
"chiếc",
"quần",
"jean",
"đang",
"mặc",
"bên",
"trong",
"mặc",
"dù",
"được",
"quay",
"với",
"mục",
"đích",
"tạo",
"ra",
"tình",
"huống",
"hài",
"hước",
"nhưng",
"đoạn",
"clip",
"vẫn",
"vấp",
"phải",
"nhiều",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"của",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"làm",
"bất",
"chấp",
"để",
"câu",
"view",
"thế",
"này",
"luôn",
"á",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"đoạn",
"clip",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"muốn",
"tạo",
"nên",
"sự",
"hài",
"hước",
"vui",
"vẻ",
"cho",
"người",
"xem",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"gây",
"phản",
"cảm",
"bởi",
"cô",
"gái",
"vẫn",
"còn",
"mặc",
"chiếc",
"quần",
"jean",
"ngắn",
"bên",
"trong",
"hiện",
"clip",
"vẫn",
"đang",
"được",
"chia",
"sẻ",
"và",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"sự",
"bàn",
"tán",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội"
] |
[
"cùng",
"xem",
"loạt",
"ảnh",
"tư",
"liệu",
"quý",
"giá",
"về",
"các",
"đền",
"chùa",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"việt",
"nam",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"một ngàn năm trăm sáu mươi chín",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"cộng hai bốn tám tám bẩy không năm hai bốn chín ba",
"do",
"các",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"chùa",
"một",
"cột",
"ở",
"hà",
"nội",
"tháng tám năm một nghìn hai trăm hai hai",
"chùa",
"báo",
"ân",
"ở",
"hà",
"nội",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"một ngàn hai trăm sáu mươi",
"tồn",
"tại",
"từ",
"năm",
"không tám sáu không tám bẩy tám hai bẩy một hai tám",
"đây",
"là",
"một",
"ngôi",
"chùa",
"yểu",
"mệnh",
"nằm",
"ở",
"vị",
"trí",
"ngày",
"nay",
"là",
"bưu",
"điện",
"hà",
"nội",
"bên",
"bờ",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"đền",
"ngọc",
"sơn",
"lịch",
"sử",
"hình",
"thành",
"từ",
"thời",
"lý",
"được",
"xây",
"lại",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"ba triệu",
"là",
"ngôi",
"đền",
"nổi",
"tiếng",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"nội",
"cổng",
"đền",
"hùng",
"phú",
"thọ",
"thập",
"niên",
"cộng năm hai chín hai chín không ba chín chín ba",
"đền",
"kiếp",
"bạc",
"huyện",
"chí",
"linh",
"hải",
"dương",
"mười sáu giờ",
"chùa",
"thiên",
"mụ",
"ở",
"huế",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"bảy trăm năm mươi bảy ngàn sáu trăm tám mươi tư",
"chính",
"thức",
"khởi",
"lập",
"ngày hai",
"đời",
"chúa",
"tiên",
"nguyễn",
"hoàng",
"vị",
"chúa",
"nguyễn",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"đàng",
"trong",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"biểu",
"tượng",
"của",
"cố",
"đô",
"huế",
"chùa",
"cầu",
"ở",
"hội",
"an",
"năm ba trăm tám hai",
"chùa",
"khải",
"tường",
"ở",
"sài",
"gòn",
"năm hai ngàn sáu trăm bốn mươi mốt",
"chùa",
"ngọc",
"hoàng",
"ở",
"sài",
"gòn",
"một giờ",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"sơ",
"lược",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"giai",
"đoạn",
"năm ba ngàn hai trăm bẩy mươi",
"cộng ba chín chín không bẩy hai tám một sáu tám hai"
] | [
"cùng",
"xem",
"loạt",
"ảnh",
"tư",
"liệu",
"quý",
"giá",
"về",
"các",
"đền",
"chùa",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"việt",
"nam",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"1569",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"+24887052493",
"do",
"các",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"pháp",
"thực",
"hiện",
"chùa",
"một",
"cột",
"ở",
"hà",
"nội",
"tháng 8/1222",
"chùa",
"báo",
"ân",
"ở",
"hà",
"nội",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"1260",
"tồn",
"tại",
"từ",
"năm",
"086087827128",
"đây",
"là",
"một",
"ngôi",
"chùa",
"yểu",
"mệnh",
"nằm",
"ở",
"vị",
"trí",
"ngày",
"nay",
"là",
"bưu",
"điện",
"hà",
"nội",
"bên",
"bờ",
"hồ",
"hoàn",
"kiếm",
"đền",
"ngọc",
"sơn",
"lịch",
"sử",
"hình",
"thành",
"từ",
"thời",
"lý",
"được",
"xây",
"lại",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"3.000.000",
"là",
"ngôi",
"đền",
"nổi",
"tiếng",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"nội",
"cổng",
"đền",
"hùng",
"phú",
"thọ",
"thập",
"niên",
"+5292903993",
"đền",
"kiếp",
"bạc",
"huyện",
"chí",
"linh",
"hải",
"dương",
"16h",
"chùa",
"thiên",
"mụ",
"ở",
"huế",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"757.684",
"chính",
"thức",
"khởi",
"lập",
"ngày 2",
"đời",
"chúa",
"tiên",
"nguyễn",
"hoàng",
"vị",
"chúa",
"nguyễn",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"đàng",
"trong",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"biểu",
"tượng",
"của",
"cố",
"đô",
"huế",
"chùa",
"cầu",
"ở",
"hội",
"an",
"năm 382",
"chùa",
"khải",
"tường",
"ở",
"sài",
"gòn",
"năm 2641",
"chùa",
"ngọc",
"hoàng",
"ở",
"sài",
"gòn",
"1h",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"sơ",
"lược",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"giai",
"đoạn",
"53.270",
"+39907281682"
] |
[
"bác",
"sĩ",
"ngoại",
"khoa",
"đằng",
"sau",
"những",
"vinh",
"quang",
"bài",
"năm triệu",
"sự",
"thật",
"và",
"nỗi",
"cay",
"đắng",
"lần",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"của",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"đến",
"tám trăm tám sáu tháng trên độ",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"và",
"được",
"biết",
"rạng",
"sáu giờ",
"bệnh",
"nhân",
"n.l.m",
"riêng",
"ở",
"một triệu tám tư ngàn tám",
"tay",
"trái",
"vết",
"thương",
"gần",
"đứt",
"lìa",
"tại",
"vị",
"trí",
"khớp",
"liên",
"đốt",
"liền",
"chỉ",
"còn",
"dính",
"cầu",
"da",
"khoảng",
"âm hai mươi giây",
"nếu",
"cố",
"định",
"bằng",
"đinh",
"kirschner",
"và",
"nối",
"vi",
"phẫu",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"dẫn",
"tới",
"hoại",
"tử",
"và",
"sáu trăm chín mươi mốt nghìn tám trăm bẩy mươi chín",
"nhiễm",
"trùng",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"rất",
"cao",
"do",
"đó",
"bác",
"sĩ",
"phụ",
"trách",
"ca",
"này",
"đã",
"hội",
"ý",
"thống",
"nhất",
"việc",
"đóng",
"mỏm",
"cụt",
"ngón",
"v",
"tay",
"trái",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"m",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"ngón",
"tay",
"và",
"các",
"vết",
"thương",
"khác",
"đều",
"ổn",
"định",
"cho",
"đến",
"ngày",
"bệnh",
"nhân",
"ra",
"hai sáu không gạch chéo sáu trăm lẻ ba ngang xê đắp liu",
"viện",
"tuy",
"nhiên",
"vài",
"ngày",
"sau",
"bác",
"sĩ",
"phụ",
"trách",
"việc",
"đóng",
"mỏm",
"cụt",
"ngón",
"v",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"m",
"bỗng",
"tá",
"hỏa",
"vì",
"nhận",
"được",
"đơn",
"kiện",
"từ",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"đơn",
"kiện",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"cho",
"rằng",
"dù",
"họ",
"ký",
"cam",
"kết",
"phẫu",
"thuật",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"không",
"nghe",
"sẽ",
"tháo",
"khớp",
"đốt",
"ngón",
"tay",
"nên",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"và",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"nối",
"lại",
"ngón",
"tay",
"cho",
"m",
"chưa",
"biết",
"phải",
"bồi",
"thường",
"bằng",
"cách",
"nào",
"thì",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"e đê e gạch chéo một ngàn gạch ngang ba mươi",
"đối",
"diện",
"với",
"thông",
"tin",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"suy",
"diễn",
"do",
"không",
"biết",
"điều",
"với",
"bác",
"sĩ",
"và",
"không",
"đăng",
"ký",
"điều",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"nên",
"bác",
"sĩ",
"không",
"nhiệt",
"tình",
"trong",
"khi",
"điều",
"trị",
"trước",
"sự",
"đã",
"rồi",
"những",
"ngày",
"qua",
"ban",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"khoa",
"học",
"bệnh viện",
"chợ",
"rẫy",
"ê-kíp",
"trực",
"và",
"bác",
"sĩ",
"trực",
"tiếp",
"phẫu",
"thuật",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"n.l.m",
"vài",
"ngày",
"sau",
"khi",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.b",
"âm năm nghìn chín trăm bảy mươi sáu chấm không không tám bảy bốn phuốt",
"tử",
"vong",
"tóc",
"ngày hai mươi ngày mười hai tháng mười hai",
"bác",
"sĩ",
"c",
"bạc",
"trắng",
"và",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"hoảng",
"loạn",
"kéo",
"tôi",
"vào",
"góc",
"sâu",
"của",
"quán",
"cà",
"phê",
"như",
"muốn",
"tránh",
"mọi",
"ánh",
"mắt",
"bác",
"sĩ",
"c",
"tâm",
"sự",
"hai ngàn ba trăm bảy mươi mốt phẩy sáu ki lô mét khối",
"chẳng",
"còn",
"tâm",
"trí",
"nào",
"mà",
"ăn",
"ngủ",
"hay",
"làm",
"sau",
"một",
"lần",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"mắt",
"bà",
"n.t.b",
"tại",
"đây",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"bị",
"dò",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"xoang",
"hang",
"sau",
"khi",
"được",
"tư",
"ngày tám tháng tám",
"vấn",
"kỹ",
"về",
"mọi",
"khả",
"năng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"được",
"các",
"bác",
"sĩ",
"dùng",
"thủ",
"thuật",
"đặt",
"bóng",
"bít",
"lỗ",
"dò",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"giờ",
"sau",
"khi",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"choáng",
"tụt",
"huyết",
"áp",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ngưng",
"tim",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hờ ét trừ năm trăm lẻ tám",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"hồi",
"sức",
"cấp",
"cứu",
"giúp",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"phục",
"hồi",
"nhận",
"thấy",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"bị",
"xuất",
"huyết",
"nội",
"do",
"gan",
"bị",
"vỡ",
"các",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"phải",
"phẫu",
"thuật",
"mở",
"ổ",
"bụng",
"để",
"cầm",
"máu",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"qua",
"khỏi",
"do",
"vậy",
"một",
"số",
"người",
"thân",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.b",
"đã",
"kiện",
"vì",
"sao",
"bà",
"n.t.b",
"nhân",
"cơ",
"hội",
"này",
"nhiều",
"trang",
"web",
"lá",
"cải",
"ở",
"hải",
"ngoại",
"đã",
"xuyên",
"tạc",
"thành",
"tin",
"đồn",
"là",
"ngang sáu trăm xuộc một trăm",
"bác",
"sĩ",
"mổ",
"bụng",
"lấy",
"nội",
"tạng",
"đem",
"bán",
"khiến",
"dư",
"luận",
"hoang",
"mang",
"và",
"bác",
"sĩ",
"c",
"không",
"khỏi",
"bấn",
"loạn",
"tinh",
"thần",
"dù",
"hội",
"đồng",
"khoa",
"học",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"giải",
"oan",
"khi",
"bác",
"sĩ",
"lực",
"bất",
"tòng",
"tâm",
"bẩy tháng chín",
"chợt",
"chuông",
"điện",
"thoại",
"reo",
"vang",
"đầu",
"dây",
"bên",
"kia",
"bác",
"sĩ",
"p",
"xót",
"xa",
"thông",
"báo",
"bé",
"m",
"đi",
"rồi",
"em",
"ạ",
"nói",
"xong",
"anh",
"khóc",
"nức",
"nở",
"vì",
"những",
"cố",
"gắng",
"của",
"mình",
"đã",
"đổ",
"sông",
"đổ",
"bể",
"m",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"bị",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"gia",
"đình",
"m",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"rất",
"khó",
"khăn",
"nên",
"không",
"có",
"tiền",
"chữa",
"bệnh",
"trong",
"một",
"lần",
"đi",
"khám",
"bệnh",
"miễn",
"phí",
"cho",
"đồng",
"bào",
"nghèo",
"ở",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"bác",
"sĩ",
"p",
"phát",
"hiện",
"ra",
"m",
"nên",
"vận",
"động",
"gia",
"đình",
"đưa",
"bé",
"m",
"về",
"thành phố hồ chí minh",
"chữa",
"trị",
"anh",
"và",
"một",
"số",
"đồng",
"nghiệp",
"tài",
"trợ",
"kinh",
"phí",
"phẫu",
"thuật",
"cho",
"m",
"m",
"nhập",
"viện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"ngất",
"xỉu",
"các",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"ngón",
"chân",
"đều",
"đã",
"tím",
"tái",
"tim",
"bị",
"tổn",
"thương",
"thông",
"liên",
"thất",
"tăng",
"áp",
"lực",
"động",
"mạch",
"vành",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"hội",
"chẩn",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đều",
"đưa",
"ra",
"tiên",
"lượng",
"nếu",
"phẫu",
"thuật",
"cơ",
"hội",
"sống",
"cho",
"bé",
"có",
"nhưng",
"rất",
"thấp",
"còn",
"nếu",
"không",
"phẫu",
"thuật",
"bé",
"có",
"thể",
"tử",
"vong",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"thế",
"nên",
"gia",
"đình",
"cùng",
"thống",
"nhất",
"với",
"bác",
"sĩ",
"p",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"đi",
"đến",
"chọn",
"giải",
"pháp",
"còn",
"nước",
"còn",
"tát"
] | [
"bác",
"sĩ",
"ngoại",
"khoa",
"đằng",
"sau",
"những",
"vinh",
"quang",
"bài",
"5.000.000",
"sự",
"thật",
"và",
"nỗi",
"cay",
"đắng",
"lần",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"của",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"đến",
"886 tháng/độ",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"và",
"được",
"biết",
"rạng",
"6h",
"bệnh",
"nhân",
"n.l.m",
"riêng",
"ở",
"1.084.800",
"tay",
"trái",
"vết",
"thương",
"gần",
"đứt",
"lìa",
"tại",
"vị",
"trí",
"khớp",
"liên",
"đốt",
"liền",
"chỉ",
"còn",
"dính",
"cầu",
"da",
"khoảng",
"-20 s",
"nếu",
"cố",
"định",
"bằng",
"đinh",
"kirschner",
"và",
"nối",
"vi",
"phẫu",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"dẫn",
"tới",
"hoại",
"tử",
"và",
"691.879",
"nhiễm",
"trùng",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"rất",
"cao",
"do",
"đó",
"bác",
"sĩ",
"phụ",
"trách",
"ca",
"này",
"đã",
"hội",
"ý",
"thống",
"nhất",
"việc",
"đóng",
"mỏm",
"cụt",
"ngón",
"v",
"tay",
"trái",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"m",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"ngón",
"tay",
"và",
"các",
"vết",
"thương",
"khác",
"đều",
"ổn",
"định",
"cho",
"đến",
"ngày",
"bệnh",
"nhân",
"ra",
"260/603-cw",
"viện",
"tuy",
"nhiên",
"vài",
"ngày",
"sau",
"bác",
"sĩ",
"phụ",
"trách",
"việc",
"đóng",
"mỏm",
"cụt",
"ngón",
"v",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"m",
"bỗng",
"tá",
"hỏa",
"vì",
"nhận",
"được",
"đơn",
"kiện",
"từ",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"đơn",
"kiện",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"cho",
"rằng",
"dù",
"họ",
"ký",
"cam",
"kết",
"phẫu",
"thuật",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"không",
"nghe",
"sẽ",
"tháo",
"khớp",
"đốt",
"ngón",
"tay",
"nên",
"yêu",
"cầu",
"bệnh",
"viện",
"và",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"nối",
"lại",
"ngón",
"tay",
"cho",
"m",
"chưa",
"biết",
"phải",
"bồi",
"thường",
"bằng",
"cách",
"nào",
"thì",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"ede/1000-30",
"đối",
"diện",
"với",
"thông",
"tin",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"nhân",
"suy",
"diễn",
"do",
"không",
"biết",
"điều",
"với",
"bác",
"sĩ",
"và",
"không",
"đăng",
"ký",
"điều",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"nên",
"bác",
"sĩ",
"không",
"nhiệt",
"tình",
"trong",
"khi",
"điều",
"trị",
"trước",
"sự",
"đã",
"rồi",
"những",
"ngày",
"qua",
"ban",
"giám",
"đốc",
"hội",
"đồng",
"khoa",
"học",
"bệnh viện",
"chợ",
"rẫy",
"ê-kíp",
"trực",
"và",
"bác",
"sĩ",
"trực",
"tiếp",
"phẫu",
"thuật",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"n.l.m",
"vài",
"ngày",
"sau",
"khi",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.b",
"-5976.00874 ft",
"tử",
"vong",
"tóc",
"ngày 20 ngày 12 tháng 12",
"bác",
"sĩ",
"c",
"bạc",
"trắng",
"và",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"hoảng",
"loạn",
"kéo",
"tôi",
"vào",
"góc",
"sâu",
"của",
"quán",
"cà",
"phê",
"như",
"muốn",
"tránh",
"mọi",
"ánh",
"mắt",
"bác",
"sĩ",
"c",
"tâm",
"sự",
"2371,6 km3",
"chẳng",
"còn",
"tâm",
"trí",
"nào",
"mà",
"ăn",
"ngủ",
"hay",
"làm",
"sau",
"một",
"lần",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"mắt",
"bà",
"n.t.b",
"tại",
"đây",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"bị",
"dò",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"xoang",
"hang",
"sau",
"khi",
"được",
"tư",
"ngày 8/8",
"vấn",
"kỹ",
"về",
"mọi",
"khả",
"năng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"được",
"các",
"bác",
"sĩ",
"dùng",
"thủ",
"thuật",
"đặt",
"bóng",
"bít",
"lỗ",
"dò",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"giờ",
"sau",
"khi",
"làm",
"thủ",
"thuật",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"choáng",
"tụt",
"huyết",
"áp",
"và",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"ngưng",
"tim",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hs-508",
"các",
"bác",
"sĩ",
"phải",
"hồi",
"sức",
"cấp",
"cứu",
"giúp",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"phục",
"hồi",
"nhận",
"thấy",
"bệnh",
"nhân",
"b",
"bị",
"xuất",
"huyết",
"nội",
"do",
"gan",
"bị",
"vỡ",
"các",
"bác",
"sĩ",
"lại",
"phải",
"phẫu",
"thuật",
"mở",
"ổ",
"bụng",
"để",
"cầm",
"máu",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"qua",
"khỏi",
"do",
"vậy",
"một",
"số",
"người",
"thân",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"n.t.b",
"đã",
"kiện",
"vì",
"sao",
"bà",
"n.t.b",
"nhân",
"cơ",
"hội",
"này",
"nhiều",
"trang",
"web",
"lá",
"cải",
"ở",
"hải",
"ngoại",
"đã",
"xuyên",
"tạc",
"thành",
"tin",
"đồn",
"là",
"-600/100",
"bác",
"sĩ",
"mổ",
"bụng",
"lấy",
"nội",
"tạng",
"đem",
"bán",
"khiến",
"dư",
"luận",
"hoang",
"mang",
"và",
"bác",
"sĩ",
"c",
"không",
"khỏi",
"bấn",
"loạn",
"tinh",
"thần",
"dù",
"hội",
"đồng",
"khoa",
"học",
"bệnh",
"viện",
"đã",
"giải",
"oan",
"khi",
"bác",
"sĩ",
"lực",
"bất",
"tòng",
"tâm",
"7/9",
"chợt",
"chuông",
"điện",
"thoại",
"reo",
"vang",
"đầu",
"dây",
"bên",
"kia",
"bác",
"sĩ",
"p",
"xót",
"xa",
"thông",
"báo",
"bé",
"m",
"đi",
"rồi",
"em",
"ạ",
"nói",
"xong",
"anh",
"khóc",
"nức",
"nở",
"vì",
"những",
"cố",
"gắng",
"của",
"mình",
"đã",
"đổ",
"sông",
"đổ",
"bể",
"m",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"bị",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"gia",
"đình",
"m",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"rất",
"khó",
"khăn",
"nên",
"không",
"có",
"tiền",
"chữa",
"bệnh",
"trong",
"một",
"lần",
"đi",
"khám",
"bệnh",
"miễn",
"phí",
"cho",
"đồng",
"bào",
"nghèo",
"ở",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"bác",
"sĩ",
"p",
"phát",
"hiện",
"ra",
"m",
"nên",
"vận",
"động",
"gia",
"đình",
"đưa",
"bé",
"m",
"về",
"thành phố hồ chí minh",
"chữa",
"trị",
"anh",
"và",
"một",
"số",
"đồng",
"nghiệp",
"tài",
"trợ",
"kinh",
"phí",
"phẫu",
"thuật",
"cho",
"m",
"m",
"nhập",
"viện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thường",
"xuyên",
"bị",
"ngất",
"xỉu",
"các",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"ngón",
"chân",
"đều",
"đã",
"tím",
"tái",
"tim",
"bị",
"tổn",
"thương",
"thông",
"liên",
"thất",
"tăng",
"áp",
"lực",
"động",
"mạch",
"vành",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"hội",
"chẩn",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đều",
"đưa",
"ra",
"tiên",
"lượng",
"nếu",
"phẫu",
"thuật",
"cơ",
"hội",
"sống",
"cho",
"bé",
"có",
"nhưng",
"rất",
"thấp",
"còn",
"nếu",
"không",
"phẫu",
"thuật",
"bé",
"có",
"thể",
"tử",
"vong",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"thế",
"nên",
"gia",
"đình",
"cùng",
"thống",
"nhất",
"với",
"bác",
"sĩ",
"p",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"đi",
"đến",
"chọn",
"giải",
"pháp",
"còn",
"nước",
"còn",
"tát"
] |
[
"chín giờ bốn mươi tám",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"âm mười tám phẩy không không hai ba",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đã",
"chính",
"thức",
"lên",
"tiếng",
"về",
"việc",
"có",
"hay",
"không",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"đặt",
"giữ",
"chỗ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bán",
"vé",
"điện",
"tử",
"cụ",
"thể",
"điều",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"được",
"phép",
"giữ",
"chỗ",
"cho",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"vé",
"và",
"chọn",
"phương",
"thức",
"trả",
"sau",
"từ",
"hai trăm hai mươi tấn",
"xuống",
"âm hai ngàn bốn trăm ba mươi chín chấm năm bốn ba đô la",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"vé",
"trả",
"sau",
"thành",
"công",
"có",
"nhu",
"cầu",
"hủy",
"việc",
"đặt",
"chỗ",
"liên",
"hệ",
"tổng",
"đài",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"sờ mờ gờ o ngang một ngàn hai không năm",
"để",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"quyết",
"thời",
"điểm",
"thực",
"hiện",
"các",
"điều",
"chỉnh",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"năm trăm bốn mươi ba mét",
"ngày mười ba",
"tháng mười hai hai hai tám năm",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"bùi",
"thanh",
"bình",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"giải",
"pháp",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"công",
"ty",
"giải",
"pháp",
"công",
"nghệ",
"fpt",
"khẳng",
"định",
"ngày mùng chín tháng mười một ngàn sáu trăm năm mươi năm",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"xây",
"dựng",
"tính",
"năng",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"khách",
"hàng",
"trên",
"hệ",
"thống",
"đến",
"nay",
"tám triệu hai trăm linh chín nghìn ba trăm bẩy mốt",
"hệ",
"thống",
"đã",
"khóa",
"âm sáu nghìn bốn trăm hai mươi tám phẩy bẩy bốn mê ga oát giờ trên xen ti mét",
"chỗ",
"nghi",
"ngờ",
"cò",
"tám không không gạch ngang gi o e quờ i",
"vé"
] | [
"9h48",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"-18,0023",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đã",
"chính",
"thức",
"lên",
"tiếng",
"về",
"việc",
"có",
"hay",
"không",
"lỗ",
"hổng",
"trong",
"đặt",
"giữ",
"chỗ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bán",
"vé",
"điện",
"tử",
"cụ",
"thể",
"điều",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"tối",
"đa",
"được",
"phép",
"giữ",
"chỗ",
"cho",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"vé",
"và",
"chọn",
"phương",
"thức",
"trả",
"sau",
"từ",
"220 tấn",
"xuống",
"-2439.543 $",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"vé",
"trả",
"sau",
"thành",
"công",
"có",
"nhu",
"cầu",
"hủy",
"việc",
"đặt",
"chỗ",
"liên",
"hệ",
"tổng",
"đài",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"smgo-1000205",
"để",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"quyết",
"thời",
"điểm",
"thực",
"hiện",
"các",
"điều",
"chỉnh",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"543 m",
"ngày 13",
"tháng 12/2285",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"bùi",
"thanh",
"bình",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"giải",
"pháp",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"công",
"ty",
"giải",
"pháp",
"công",
"nghệ",
"fpt",
"khẳng",
"định",
"ngày mùng 9/10/1655",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"xây",
"dựng",
"tính",
"năng",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"khách",
"hàng",
"trên",
"hệ",
"thống",
"đến",
"nay",
"8.209.371",
"hệ",
"thống",
"đã",
"khóa",
"-6428,74 mwh/cm",
"chỗ",
"nghi",
"ngờ",
"cò",
"800-joeqy",
"vé"
] |
[
"sắp",
"có",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"kim",
"cương",
"tám sáu",
"vật",
"liệu",
"kim",
"cương",
"tên",
"gọi",
"miraj",
"diamond",
"glass",
"được",
"cho",
"rằng",
"có",
"độ",
"cứng",
"cao",
"và",
"khó",
"bị",
"nứt",
"vỡ",
"hơn",
"vật",
"liệu",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"hiện",
"nay",
"với",
"người",
"dùng",
"smartphone",
"ngày",
"nay",
"có",
"lẽ",
"tình",
"trạng",
"nứt/bể",
"màn",
"hình",
"là",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"nhận",
"thấy",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"smartphone",
"ngay",
"khi",
"khui",
"hộp",
"đều",
"chọn",
"gia",
"cố",
"cho",
"chiếc",
"máy",
"yêu",
"quý",
"của",
"mình",
"bằng",
"phụ",
"kiện",
"từ",
"ốp",
"lưng",
"dán",
"cường",
"lực",
"hoặc",
"chơi",
"hẳn",
"một",
"bộ",
"case",
"hàng",
"xịn",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"đa",
"an",
"xuộc i rờ u gạch ngang ca u vê",
"toàn",
"cho",
"máy",
"lẽ",
"đương",
"nhiên",
"ngày hai mươi tám ngày bốn tháng hai",
"không",
"ít",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"đã",
"chọn",
"trang",
"bị",
"cho",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"của",
"mình",
"kính",
"cường",
"lực",
"phủ",
"sẵn",
"bên",
"ngoài",
"bề",
"mặt",
"màn",
"hình",
"từ",
"lúc",
"xuất",
"xưởng",
"sắp",
"có",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"không",
"thể",
"nứt",
"vỡ",
"vì",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bằng",
"kim",
"cương",
"may",
"mắn",
"là",
"smartphone",
"trong",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"trầy",
"xước",
"và",
"thậm",
"chí",
"cả",
"tình",
"trạng",
"nứt",
"vỡ",
"vì",
"theo",
"cập",
"nhật",
"akhan",
"semiconductor",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"vật",
"liệu",
"bảo",
"vệ",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"bằng",
"kim",
"cương",
"tiếc",
"rằng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"loại",
"mặt",
"kính",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"độc",
"đáo",
"này",
"lại",
"vỡ",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngày ba và ngày hai mươi",
"nên",
"hiện",
"tại",
"lộ",
"trình",
"mới",
"cho",
"thấy",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"với",
"màn",
"hình",
"kim",
"cương",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"ngày ba tháng mười tám trăm mười chín",
"mirage",
"diamond",
"glas",
"tên",
"gọi",
"của",
"loại",
"kim",
"cương",
"bảo",
"vệ",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"theo",
"như",
"akhan",
"semiconductor",
"nhận",
"định",
"có",
"độ",
"cứng",
"và",
"độ",
"bền",
"cao",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"loại",
"tinh",
"thể",
"nào",
"được",
"dùng",
"để",
"phủ",
"bảo",
"vệ",
"từng",
"được",
"phát",
"triển",
"về",
"cơ",
"bản",
"mirage",
"diamond",
"bẩy triệu ba mươi",
"glas",
"được",
"phát",
"triển",
"từ",
"việc",
"nuôi",
"tinh",
"thể",
"kim",
"cương",
"trong",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"và",
"sắp",
"bẩy bảy mẫu",
"xếp",
"ngẫu",
"nhiên",
"cấu",
"trúc",
"tinh",
"thể",
"để",
"bốn ngàn",
"tăng",
"độ",
"cứng",
"và",
"giảm",
"tối",
"đa",
"khả",
"năng",
"nứt",
"bể",
"của",
"màn",
"hình",
"vật",
"liệu",
"kim",
"cương",
"mirage",
"diamond",
"glas",
"nói",
"sáu trăm xuộc bốn không bảy bảy vê lờ",
"trên",
"được",
"ceo",
"của",
"akhan",
"semiconductor",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"bởi",
"chính",
"những",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"song",
"không",
"được",
"tiết",
"lộ",
"danh",
"tánh",
"được",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"thử",
"độ",
"bền",
"của",
"vật",
"liệu",
"mới",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"tương",
"tác",
"giữa",
"người",
"dùng",
"với",
"smartphone",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"còn",
"phải",
"hoàn",
"tất",
"một",
"khâu",
"quan",
"trọng",
"nữa",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tối",
"đa",
"tình",
"trạng",
"chói",
"vì",
"cấu",
"trúc",
"tinh",
"thể",
"kim",
"cương",
"vốn",
"có",
"khả",
"năng",
"bắt",
"sáng",
"và",
"phản",
"chiếu",
"rất",
"cao",
"theo",
"giới",
"quan",
"sát",
"nếu",
"mọi",
"thứ",
"đều",
"hoàn",
"hảo",
"như",
"mong",
"đợi",
"và",
"người",
"dê ngang hai không không không bốn không không",
"dùng",
"chín triệu sáu trăm bốn bẩy ngàn sáu trăm mười ba",
"có",
"một",
"chất",
"liệu",
"mới",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"độ",
"cứng",
"cho",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"cần",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"chi",
"phí",
"cho",
"một",
"sản",
"phẩm",
"hoàn",
"chỉnh",
"sẽ",
"bị",
"đội",
"lên",
"vì",
"kim",
"cương",
"là",
"vật",
"liệu",
"không",
"hề",
"rẻ"
] | [
"sắp",
"có",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"kim",
"cương",
"86",
"vật",
"liệu",
"kim",
"cương",
"tên",
"gọi",
"miraj",
"diamond",
"glass",
"được",
"cho",
"rằng",
"có",
"độ",
"cứng",
"cao",
"và",
"khó",
"bị",
"nứt",
"vỡ",
"hơn",
"vật",
"liệu",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"hiện",
"nay",
"với",
"người",
"dùng",
"smartphone",
"ngày",
"nay",
"có",
"lẽ",
"tình",
"trạng",
"nứt/bể",
"màn",
"hình",
"là",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"nhận",
"thấy",
"không",
"ít",
"người",
"dùng",
"smartphone",
"ngay",
"khi",
"khui",
"hộp",
"đều",
"chọn",
"gia",
"cố",
"cho",
"chiếc",
"máy",
"yêu",
"quý",
"của",
"mình",
"bằng",
"phụ",
"kiện",
"từ",
"ốp",
"lưng",
"dán",
"cường",
"lực",
"hoặc",
"chơi",
"hẳn",
"một",
"bộ",
"case",
"hàng",
"xịn",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tối",
"đa",
"an",
"/yru-kuv",
"toàn",
"cho",
"máy",
"lẽ",
"đương",
"nhiên",
"ngày 28 ngày 4 tháng 2",
"không",
"ít",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"đã",
"chọn",
"trang",
"bị",
"cho",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"của",
"mình",
"kính",
"cường",
"lực",
"phủ",
"sẵn",
"bên",
"ngoài",
"bề",
"mặt",
"màn",
"hình",
"từ",
"lúc",
"xuất",
"xưởng",
"sắp",
"có",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"không",
"thể",
"nứt",
"vỡ",
"vì",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bằng",
"kim",
"cương",
"may",
"mắn",
"là",
"smartphone",
"trong",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"sớm",
"được",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"chống",
"trầy",
"xước",
"và",
"thậm",
"chí",
"cả",
"tình",
"trạng",
"nứt",
"vỡ",
"vì",
"theo",
"cập",
"nhật",
"akhan",
"semiconductor",
"đã",
"phát",
"triển",
"thành",
"công",
"vật",
"liệu",
"bảo",
"vệ",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"bằng",
"kim",
"cương",
"tiếc",
"rằng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"loại",
"mặt",
"kính",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"độc",
"đáo",
"này",
"lại",
"vỡ",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngày 3 và ngày 20",
"nên",
"hiện",
"tại",
"lộ",
"trình",
"mới",
"cho",
"thấy",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"với",
"màn",
"hình",
"kim",
"cương",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"ngày 3/10/819",
"mirage",
"diamond",
"glas",
"tên",
"gọi",
"của",
"loại",
"kim",
"cương",
"bảo",
"vệ",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"theo",
"như",
"akhan",
"semiconductor",
"nhận",
"định",
"có",
"độ",
"cứng",
"và",
"độ",
"bền",
"cao",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"loại",
"tinh",
"thể",
"nào",
"được",
"dùng",
"để",
"phủ",
"bảo",
"vệ",
"từng",
"được",
"phát",
"triển",
"về",
"cơ",
"bản",
"mirage",
"diamond",
"7.000.030",
"glas",
"được",
"phát",
"triển",
"từ",
"việc",
"nuôi",
"tinh",
"thể",
"kim",
"cương",
"trong",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"và",
"sắp",
"77 mẫu",
"xếp",
"ngẫu",
"nhiên",
"cấu",
"trúc",
"tinh",
"thể",
"để",
"4000",
"tăng",
"độ",
"cứng",
"và",
"giảm",
"tối",
"đa",
"khả",
"năng",
"nứt",
"bể",
"của",
"màn",
"hình",
"vật",
"liệu",
"kim",
"cương",
"mirage",
"diamond",
"glas",
"nói",
"600/4077vl",
"trên",
"được",
"ceo",
"của",
"akhan",
"semiconductor",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"bởi",
"chính",
"những",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"song",
"không",
"được",
"tiết",
"lộ",
"danh",
"tánh",
"được",
"biết",
"bên",
"cạnh",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"thử",
"độ",
"bền",
"của",
"vật",
"liệu",
"mới",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"tương",
"tác",
"giữa",
"người",
"dùng",
"với",
"smartphone",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"còn",
"phải",
"hoàn",
"tất",
"một",
"khâu",
"quan",
"trọng",
"nữa",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"tối",
"đa",
"tình",
"trạng",
"chói",
"vì",
"cấu",
"trúc",
"tinh",
"thể",
"kim",
"cương",
"vốn",
"có",
"khả",
"năng",
"bắt",
"sáng",
"và",
"phản",
"chiếu",
"rất",
"cao",
"theo",
"giới",
"quan",
"sát",
"nếu",
"mọi",
"thứ",
"đều",
"hoàn",
"hảo",
"như",
"mong",
"đợi",
"và",
"người",
"d-2000400",
"dùng",
"9.647.613",
"có",
"một",
"chất",
"liệu",
"mới",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"độ",
"cứng",
"cho",
"màn",
"hình",
"smartphone",
"cần",
"lưu",
"ý",
"rằng",
"chi",
"phí",
"cho",
"một",
"sản",
"phẩm",
"hoàn",
"chỉnh",
"sẽ",
"bị",
"đội",
"lên",
"vì",
"kim",
"cương",
"là",
"vật",
"liệu",
"không",
"hề",
"rẻ"
] |
[
"giá",
"hồ",
"tiêu",
"hôm",
"nay",
"năm không không xoẹt e gạch ngang hờ e o rờ ca",
"cao",
"nhất",
"bảy nghìn năm trăm sáu mươi nhăm chấm tám gờ ram",
"ở",
"mức",
"bảy mươi mốt",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"hồ",
"tiêu",
"hôm",
"nay",
"có",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"là",
"vòng bẩy mười lăm",
"đồng một kí lô gam",
"được",
"ghi",
"nhận",
"ở",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"thấp",
"nhất",
"âm bốn chín gờ ram",
"tại",
"đồng",
"nai",
"cụ",
"thể",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"hôm",
"nay",
"giảm",
"một trăm hai hai nghìn một trăm ba ba",
"đồng một kí lô gam",
"về",
"ngưỡng",
"hai nghìn ba",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"gia",
"lai",
"có",
"giá",
"âm năm mươi hai chấm bốn mươi sáu",
"đồng một kí lô gam",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"bình",
"phước",
"đắk",
"nông",
"gia",
"nghĩa",
"đắk",
"lắk",
"ea",
"h",
"leo",
"đứng",
"yên",
"năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi năm phẩy năm chín hai tháng",
"ở",
"mức",
"tám bẩy ngàn sáu trăm bốn ba",
"bảy trăm linh hai nghìn bốn trăm chín hai",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"đồng",
"nai",
"đi",
"ngang",
"ở",
"ngưỡng",
"bẩy trăm ba bẩy ngàn",
"đồng một kí lô gam",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"từ",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"trong",
"hai ngàn không trăm linh năm",
"ngày",
"đầu",
"ngày hai ba",
"đạt",
"tám trăm linh ba ga lông trên sào",
"tấn",
"trị",
"giá",
"năm trăm ba mươi ba độ ép",
"usd",
"tăng",
"âm chín nghìn bốn trăm mười bẩy phẩy ba trăm chín mươi ba ghi ga bít",
"về",
"lượng",
"nhưng",
"giảm",
"âm bảy nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy ba trăm hai lăm ki lo oát giờ",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng hai tháng bốn năm trăm năm mươi mốt",
"lũy",
"kế",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"không giờ không",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"đạt",
"âm bốn ngàn không trăm bẩy mươi tám chấm bốn một ki lô mét khối",
"tấn",
"trị",
"giá",
"chín ngàn bốn trăm mười sáu phẩy không không một ba chín xen ti mét",
"usd",
"tăng",
"bẩy trăm hai sáu phần trăm",
"về",
"lượng",
"nhưng",
"giảm",
"tám trăm sáu sáu mét",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"mười tám giờ mười bảy phút",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"bình",
"hạt",
"tiêu",
"trong",
"ba trăm linh bốn ngàn chín trăm ba mươi bẩy",
"ngày",
"đầu",
"sáu giờ năm mươi tám",
"đạt",
"cộng sáu sáu một tám chín ba sáu không năm năm",
"usd/tấn",
"tăng",
"ba trăm năm sáu ki lô mét",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"bình",
"ba một tháng không ba hai năm hai năm",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"trong",
"năm mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi mốt",
"ngày",
"đầu",
"ngày mười bốn đến ngày hai bốn tháng sáu",
"giá",
"hạt",
"tiêu",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"biến",
"động",
"không",
"đồng",
"bảy trăm mười năm nghìn sáu mươi bẩy",
"nhất",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"giảm",
"giá",
"tại",
"brasil",
"và",
"malaysia",
"ổn",
"định",
"giá",
"hạt",
"tiêu",
"trắng",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"indonesia",
"tăng",
"tại",
"malaysia",
"ổn",
"định",
"và",
"giảm",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"số",
"liệu",
"từ",
"tổng",
"bẩy không không gạch ngang bốn ngàn bốn trăm linh hai ngang i quờ a trừ",
"cục",
"hải",
"quan",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"bảy giờ bốn mươi mốt phút mười lăm giây",
"mỹ",
"vẫn",
"là",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"của",
"tiêu",
"việt",
"nam",
"chiếm",
"âm sáu ngàn không trăm bốn chín phẩy không bốn sáu xen ti mét khối trên ra đi an",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"của",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"phần",
"của",
"mỹ",
"và",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"khác",
"đều",
"giảm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày một tháng ba",
"ngoại",
"trừ",
"thị",
"trường",
"đức",
"mặc",
"dù",
"giá",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"đang",
"trong",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"nhưng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"đức",
"vẫn",
"tăng",
"âm năm mươi sáu bát can",
"trong",
"ba triệu bảy trăm lẻ năm ngàn năm trăm bảy mốt",
"tháng",
"đầu",
"hai mươi ba giờ một",
"nhờ",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"tới",
"một ngàn sáu trăm bốn bảy phẩy không không bốn trăm sáu mươi chín đô la",
"góp",
"phần",
"nâng",
"thị",
"phần",
"của",
"thị",
"trường",
"này",
"tăng",
"từ",
"bẩy nghìn bẩy trăm mười một phẩy ba trăm chín bốn độ ca",
"lên",
"âm bẩy bẩy xen ti mét vuông"
] | [
"giá",
"hồ",
"tiêu",
"hôm",
"nay",
"500/e-heork",
"cao",
"nhất",
"7565.8 g",
"ở",
"mức",
"71",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"hồ",
"tiêu",
"hôm",
"nay",
"có",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"là",
"vòng 7 - 15",
"đồng một kí lô gam",
"được",
"ghi",
"nhận",
"ở",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"thấp",
"nhất",
"-49 g",
"tại",
"đồng",
"nai",
"cụ",
"thể",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"hôm",
"nay",
"giảm",
"122.133",
"đồng một kí lô gam",
"về",
"ngưỡng",
"2300",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"gia",
"lai",
"có",
"giá",
"-52.46",
"đồng một kí lô gam",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"bình",
"phước",
"đắk",
"nông",
"gia",
"nghĩa",
"đắk",
"lắk",
"ea",
"h",
"leo",
"đứng",
"yên",
"5775,592 tháng",
"ở",
"mức",
"87.643",
"702.492",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"tiêu",
"tại",
"đồng",
"nai",
"đi",
"ngang",
"ở",
"ngưỡng",
"737.000",
"đồng một kí lô gam",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"từ",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"trong",
"2005",
"ngày",
"đầu",
"ngày 23",
"đạt",
"803 gallon/sào",
"tấn",
"trị",
"giá",
"533 of",
"usd",
"tăng",
"-9417,393 gb",
"về",
"lượng",
"nhưng",
"giảm",
"-7423,325 kwh",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mồng 2/4/551",
"lũy",
"kế",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"0h0",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"đạt",
"-4078.41 km3",
"tấn",
"trị",
"giá",
"9416,00139 cm",
"usd",
"tăng",
"726 %",
"về",
"lượng",
"nhưng",
"giảm",
"866 m",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"18h17",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"bình",
"hạt",
"tiêu",
"trong",
"304.937",
"ngày",
"đầu",
"6h58",
"đạt",
"+6618936055",
"usd/tấn",
"tăng",
"356 km",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"bình",
"31/03/2525",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"trong",
"53.421",
"ngày",
"đầu",
"ngày 14 đến ngày 24 tháng 6",
"giá",
"hạt",
"tiêu",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"biến",
"động",
"không",
"đồng",
"715.067",
"nhất",
"giá",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"tiêu",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"giảm",
"giá",
"tại",
"brasil",
"và",
"malaysia",
"ổn",
"định",
"giá",
"hạt",
"tiêu",
"trắng",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"indonesia",
"tăng",
"tại",
"malaysia",
"ổn",
"định",
"và",
"giảm",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"số",
"liệu",
"từ",
"tổng",
"700-4402-yqa-",
"cục",
"hải",
"quan",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"7:41:15",
"mỹ",
"vẫn",
"là",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"của",
"tiêu",
"việt",
"nam",
"chiếm",
"-6049,046 cm3/radian",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"của",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"phần",
"của",
"mỹ",
"và",
"hầu",
"hết",
"các",
"nước",
"khác",
"đều",
"giảm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 1/3",
"ngoại",
"trừ",
"thị",
"trường",
"đức",
"mặc",
"dù",
"giá",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"đang",
"trong",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"nhưng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tiêu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"đức",
"vẫn",
"tăng",
"-56 pa",
"trong",
"3.705.571",
"tháng",
"đầu",
"23h1",
"nhờ",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"tới",
"1647,00469 $",
"góp",
"phần",
"nâng",
"thị",
"phần",
"của",
"thị",
"trường",
"này",
"tăng",
"từ",
"7711,394 ok",
"lên",
"-77 cm2"
] |
[
"một",
"người",
"malaysia",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"về",
"nước",
"hôm",
"xuộc ét hắt ét o mờ e ca giây a rờ",
"sau",
"đó",
"bị",
"sốt",
"và",
"đã",
"đến",
"khám",
"tại",
"một",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"nguồn",
"nst.com.my",
"tờ",
"new",
"straits",
"times",
"đưa",
"tin",
"malaysia",
"vừa",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"một",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"bệnh",
"nhân",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"một nghìn bảy trăm ba mươi hai",
"tuổi",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"người",
"phụ",
"nữ",
"nói",
"trên",
"về",
"nước",
"hôm",
"u đê quờ pê lờ xuộc lờ dét ca ét ngang chín không không",
"sau",
"đó",
"bị",
"sốt",
"và",
"hai nghìn tám sáu",
"đã",
"đến",
"khám",
"tại",
"một",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"xét",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"trở",
"thành",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"hai ngàn chín trăm linh một",
"mắc",
"virus",
"này",
"tại",
"malaysia",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"cũng",
"cho",
"hay",
"sáu hai chấm chín tám",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"i gạch ngang năm trăm",
"gồm",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"bốn triệu ba trăm sáu mươi nhăm nghìn năm trăm lẻ bốn",
"là",
"một",
"nữ",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"một ngàn tám trăm bảy mươi tám",
"tuổi",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"sáu chín ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy không sáu bốn năm không",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"mỹ",
"vừa",
"khỏi",
"bệnh",
"và",
"được",
"xuất",
"viện",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"nay",
"toàn",
"bộ",
"một trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm sáu mươi mốt",
"ca",
"nhiễm",
"xoẹt e o vê hờ sờ",
"không",
"kể",
"trường",
"hợp",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"đều",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"bình",
"phục",
"tính",
"đến",
"ngày bẩy tháng chín năm một nghìn ba trăm ba chín",
"malaysia",
"đã",
"thu",
"thập",
"bệnh",
"phẩm",
"của",
"năm mươi bốn",
"người",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"i xoẹt hắt u",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"không tám chín bốn hai một tám bẩy không bốn tám hai",
"trường",
"hợp",
"âm",
"tính",
"số",
"còn",
"lại",
"một ngàn chín trăm tám chín",
"người",
"vẫn",
"đang",
"chờ",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"về",
"trường",
"hợp",
"tám chín chấm hai đến mười sáu phẩy không không hai",
"công",
"chín trăm xuộc ca i a vê kép",
"dân",
"malaysia",
"được",
"đưa",
"về",
"nước",
"từ",
"vũ",
"hán",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"ba trăm chín mươi gạch ngang a i đê giây mờ",
"tất",
"cả",
"đều",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"đang",
"được",
"cách",
"ly",
"để",
"theo",
"dõi",
"trong",
"vòng",
"ba chín phẩy một đến bảy mươi hai phẩy không bốn",
"ngày",
"hôm",
"hai không chín hai xoẹt hai trăm bẩy mươi",
"malaysia",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"trên",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"ra",
"quyết",
"định",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"còn",
"hiện",
"tại",
"tình",
"hình",
"chưa",
"thực",
"sự",
"rõ",
"ràng",
"nên",
"lệnh",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"malaysia",
"ban",
"bố",
"cùng",
"ngày",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"irna",
"đưa",
"tin",
"iran",
"đã",
"cấm",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tass",
"dẫn",
"lời",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"nga",
"cho",
"biết",
"nga",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"từ",
"moskva",
"đi",
"thành",
"phố",
"nice",
"ở",
"miền",
"nam",
"nước",
"pháp",
"từ",
"ngày",
"i vê kép mờ giây xuộc hai không không không trừ bốn trăm"
] | [
"một",
"người",
"malaysia",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"về",
"nước",
"hôm",
"/shsomekjar",
"sau",
"đó",
"bị",
"sốt",
"và",
"đã",
"đến",
"khám",
"tại",
"một",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"nguồn",
"nst.com.my",
"tờ",
"new",
"straits",
"times",
"đưa",
"tin",
"malaysia",
"vừa",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"một",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"bệnh",
"nhân",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"1732",
"tuổi",
"trở",
"về",
"từ",
"nhật",
"bản",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"người",
"phụ",
"nữ",
"nói",
"trên",
"về",
"nước",
"hôm",
"uđqpl/lzks-900",
"sau",
"đó",
"bị",
"sốt",
"và",
"2086",
"đã",
"đến",
"khám",
"tại",
"một",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kuala",
"lumpur",
"xét",
"nghiệm",
"cho",
"thấy",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"trở",
"thành",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"2901",
"mắc",
"virus",
"này",
"tại",
"malaysia",
"bộ",
"y",
"tế",
"malaysia",
"cũng",
"cho",
"hay",
"62.98",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"i-500",
"gồm",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"4.365.504",
"là",
"một",
"nữ",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"1878",
"tuổi",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"thứ",
"69.666,06450",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"mỹ",
"vừa",
"khỏi",
"bệnh",
"và",
"được",
"xuất",
"viện",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"nay",
"toàn",
"bộ",
"141.761",
"ca",
"nhiễm",
"/eovhs",
"không",
"kể",
"trường",
"hợp",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"đều",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"bình",
"phục",
"tính",
"đến",
"ngày 7/9/1339",
"malaysia",
"đã",
"thu",
"thập",
"bệnh",
"phẩm",
"của",
"54",
"người",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"y/hu",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"2680",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"089421870482",
"trường",
"hợp",
"âm",
"tính",
"số",
"còn",
"lại",
"1989",
"người",
"vẫn",
"đang",
"chờ",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"về",
"trường",
"hợp",
"89.2 - 16,002",
"công",
"900/kyaw",
"dân",
"malaysia",
"được",
"đưa",
"về",
"nước",
"từ",
"vũ",
"hán",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"390-aydjm",
"tất",
"cả",
"đều",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"âm",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"đang",
"được",
"cách",
"ly",
"để",
"theo",
"dõi",
"trong",
"vòng",
"39,1 - 72,04",
"ngày",
"hôm",
"2092/270",
"malaysia",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"trên",
"tình",
"hình",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"ra",
"quyết",
"định",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"còn",
"hiện",
"tại",
"tình",
"hình",
"chưa",
"thực",
"sự",
"rõ",
"ràng",
"nên",
"lệnh",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"malaysia",
"ban",
"bố",
"cùng",
"ngày",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"irna",
"đưa",
"tin",
"iran",
"đã",
"cấm",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tass",
"dẫn",
"lời",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"nga",
"cho",
"biết",
"nga",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"từ",
"moskva",
"đi",
"thành",
"phố",
"nice",
"ở",
"miền",
"nam",
"nước",
"pháp",
"từ",
"ngày",
"ywmj/2000-400"
] |
[
"cha",
"con",
"đại",
"gia",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"bị",
"bắt",
"để",
"lại",
"món",
"nợ",
"trên",
"âm tám ngàn ba trăm sáu mươi hai chấm không tám trăm ba hai độ ép",
"đồng",
"trụ",
"sở",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"thái",
"sơn",
"tại",
"hải",
"phòng",
"một",
"trong",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"thụ",
"không hai tháng một không hai hai sáu không",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giam",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"mùng ba và ngày mười hai tháng chín",
"ông",
"thụ",
"thành",
"lập",
"cty",
"thái",
"sơn",
"chuyên",
"bẩy trăm bốn mươi tám giây trên tấn",
"kinh",
"doanh",
"sắt",
"thép",
"phế",
"liệu",
"phá",
"dỡ",
"tàu",
"cũ",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"phất",
"lên",
"ngày mười nhăm đến ngày năm tháng tám",
"ông",
"thụ",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"vào",
"đóng",
"tàu",
"sản",
"xuất",
"phôi",
"thép",
"bất",
"động",
"sản",
"sản",
"lượng",
"bán",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"khoảng",
"bảy trăm hai mươi bốn mẫu",
"tấn/tháng",
"doanh",
"thu",
"hơn",
"âm bảy ngàn không trăm ba bảy chấm sáu trăm hai bảy ngày trên rúp",
"đồng/năm",
"ngày mười bẩy đến ngày ba tháng mười hai",
"cty",
"thái",
"sơn",
"lọt",
"vào",
"top",
"hai chấm năm bốn",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"lớn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"và",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"sắt",
"thép",
"lớn",
"nhất",
"hải",
"phòng",
"ở",
"cái",
"thời",
"hoàng",
"kim",
"đó",
"cty",
"thái",
"sơn",
"được",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"săn",
"đón",
"cấp",
"lượng",
"vốn",
"lớn",
"ngày mười ba tháng bảy một ngàn ba trăm tám năm",
"do",
"kinh",
"tế",
"khủng",
"tháng một",
"hoảng",
"giá",
"sắt",
"thép",
"giảm",
"mạnh",
"tới",
"hai trăm mười hai chỉ",
"cùng",
"với",
"việc",
"không",
"bán",
"được",
"hàng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"lâm",
"vào",
"khó",
"khăn",
"lượng",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"lớn",
"luôn",
"tồn",
"khoảng",
"một trăm năm bảy xen ti mét khối",
"tấn",
"nên",
"năm",
"đó",
"lỗ",
"khoảng",
"bốn ngàn một trăm bốn mươi bẩy chấm ba hai chín ra đi an",
"đồng",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"bán",
"vật",
"tư",
"cho",
"công",
"ty",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"thái",
"sơn",
"công",
"ty",
"con",
"với",
"trị",
"giá",
"hơn",
"bẩy trăm hai mốt tấn",
"đồng",
"để",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"đóng",
"mới",
"tám đến năm",
"con",
"tàu",
"đã",
"ký",
"với",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ii",
"alcii",
"chín giờ hai mươi tám phút hai mươi hai giây",
"alcii",
"mới",
"giải",
"ngân",
"được",
"bẩy ngàn một trăm mười chín chấm bảy trăm mười tám ki lo oát giờ trên mét vuông",
"đồng",
"thì",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"ngừng",
"giải",
"ngân",
"đến",
"mười chín giờ năm tám",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"chỉ",
"thu",
"hồi",
"được",
"bẩy chín phẩy bốn ba sáu lượng",
"tiền",
"gốc",
"và",
"mất",
"lãi",
"đến",
"năm giờ",
"tín",
"dụng",
"càng",
"bị",
"thắt",
"chặt",
"lãi",
"vay",
"tới",
"năm trăm ba mươi bảy héc",
"chưa",
"kể",
"các",
"chi",
"phí",
"cty",
"thái",
"sơn",
"bắt",
"đầu",
"mất",
"cân",
"đối",
"tài",
"chính",
"không",
"thể",
"trả",
"nợ",
"đúng",
"hạn",
"và",
"ngừng",
"trả",
"lãi",
"tính",
"đến",
"ngày ba và ngày hai tám",
"dư",
"nợ",
"vay",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"tại",
"sáu mốt",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hai nghìn một trăm sáu nhăm",
"ngân",
"hàng",
"và",
"bốn triệu bốn trăm năm mươi sáu ngàn hai trăm sáu mươi ba",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"là",
"hơn",
"năm trăm tám mươi bẩy mê ga oát giờ",
"đồng",
"trong",
"ngày hai mươi lăm tháng bốn năm sáu ba",
"đó",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"hải",
"phòng",
"có",
"dư",
"nợ",
"lớn",
"từ",
"sáu triệu không trăm ba mươi nghìn",
"sáu trăm năm sáu mê ga oát giờ",
"đồng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"âm ba ngàn chín trăm ba mươi bảy phẩy không không bốn trăm ba mươi chín ca lo",
"khoản",
"nợ",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"thành",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"ngoài",
"ra",
"cty",
"thái",
"sơn",
"còn",
"nợ",
"bốn ngàn",
"công",
"ty",
"khác",
"hơn",
"ba ngàn bẩy trăm bốn hai chấm chín trăm năm tư ngày",
"đồng",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"minh",
"thanh",
"trụ",
"sở",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"do",
"ông",
"phạm",
"hải",
"thanh",
"con",
"trai",
"ông",
"thụ",
"là",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"có",
"dư",
"nợ",
"một trăm ba mươi sáu đề xi mét khối",
"đồng",
"như",
"vậy",
"tổng",
"số",
"nợ",
"của",
"hai",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bố",
"con",
"ông",
"thụ",
"là",
"trên",
"một trăm chín ba mi li gam",
"đồng",
"ngày hai chín tháng mười hai nghìn sáu trăm bốn mươi sáu",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"một",
"cán",
"bộ",
"của",
"cty",
"thái",
"sơn",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"từ",
"khi",
"công",
"ty",
"trường",
"sa",
"vào",
"mua",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"thì",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"và",
"các",
"chủ",
"nợ",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"theo",
"cán",
"bộ",
"này",
"cty",
"trường",
"bẩy trăm năm mươi bốn công trên héc",
"sa",
"đã",
"mua",
"cty",
"thái",
"sơn",
"chỉ",
"với",
"giá",
"tám trăm mười một oát",
"ba trăm bốn sáu ki lo oát trên độ xê",
"nhưng",
"chưa",
"được",
"sở",
"khoa học",
"&",
"đào tạo",
"hải",
"phòng",
"cấp",
"đổi",
"đăng",
"kí",
"kinh",
"doanh",
"mới",
"trong",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"các",
"ban",
"ngành",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"một giờ ba mươi tám",
"hơn",
"một",
"tháng",
"trước",
"khi",
"bốn ngàn hai trăm năm mươi tám phẩy không chín trăm hai bảy giờ",
"bị",
"bắt",
"ông",
"thụ",
"cho",
"biết",
"cuối",
"quý không hai chín tám hai",
"cty",
"thái",
"sơn",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"dư",
"nợ",
"vay",
"lớn",
"nên",
"không",
"thể",
"trả",
"nợ",
"đúng",
"hạn",
"trong",
"vòng",
"hai",
"năm",
"không sáu hai chín ba một bốn bốn ba hai bảy năm",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"âm năm ngàn tám trăm lẻ chín chấm không không bẩy trăm ba mươi mốt chỉ",
"đồng",
"trong",
"vòng",
"mười phẩy không không chín đến mười lăm chấm không",
"năm",
"ba ngàn năm trăm",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"hai trăm sáu mươi độ xê",
"đồng",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"bằng",
"cách",
"cho",
"vay",
"mới",
"để",
"trả",
"nợ",
"cũ",
"và",
"lãi",
"nên",
"công",
"ty",
"hầu",
"như",
"không",
"tạo",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"mới",
"để",
"kinh",
"doanh",
"sinh",
"lời",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"tổng giám đốc",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"cty",
"thái",
"sơn",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"giam",
"mặc",
"dù",
"hình",
"thức",
"vay",
"đảo",
"nợ",
"bị",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cấm",
"nhưng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"vẫn",
"tìm",
"được",
"cửa",
"để",
"lách",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"ngân hàng nhà nước",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"dùng",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ",
"cho",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"nợ",
"đảo",
"nợ",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"khác",
"bằng",
"cách",
"bán",
"hàng",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"trong",
"nhóm",
"và",
"dùng",
"lô",
"hàng",
"này",
"thế",
"chấp",
"vay",
"vốn",
"tại",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"có",
"được",
"vốn",
"để",
"trang",
"trải",
"nợ",
"nần",
"qua",
"xác",
"minh",
"đã",
"phát",
"hiện",
"bảy sáu không bốn hai chín bảy sáu sáu tám một",
"công",
"ty",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"vay",
"vốn",
"lòng",
"vòng",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"gồm",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"minh",
"thanh",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"thái",
"sơn",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"công",
"nghiệp",
"minh",
"thanh",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"cơ",
"khí",
"an",
"dương",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"và",
"vtb",
"hoàng",
"long",
"cty",
"chính phủ",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"thanh",
"sơn",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"miền",
"trung",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"dương",
"bình",
"cuối",
"mười chín giờ",
"ông",
"phạm",
"hải",
"thanh",
"đã",
"vay",
"năm nghìn chín trăm linh sáu chấm năm trăm bảy chín đi ốp",
"đồng",
"của",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"đông",
"á",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"để",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"một ngàn năm trăm mười một",
"tấn",
"hàng",
"dưới",
"danh",
"chín trăm hắt xờ dét nờ gạch ngang rờ e e i",
"nghĩa",
"cty",
"thép",
"minh",
"thanh",
"sau",
"đó",
"ông",
"thanh",
"bán",
"lại",
"các",
"lô",
"hàng",
"cho",
"cty",
"thái",
"sơn",
"cty",
"thái",
"sơn",
"dùng",
"số",
"hàng",
"này",
"thế",
"chấp",
"vay",
"vốn",
"của",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ"
] | [
"cha",
"con",
"đại",
"gia",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"bị",
"bắt",
"để",
"lại",
"món",
"nợ",
"trên",
"-8362.0832 of",
"đồng",
"trụ",
"sở",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"thái",
"sơn",
"tại",
"hải",
"phòng",
"một",
"trong",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"thụ",
"02/10/2260",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"bắt",
"giam",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng giám đốc",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"mùng 3 và ngày 12 tháng 9",
"ông",
"thụ",
"thành",
"lập",
"cty",
"thái",
"sơn",
"chuyên",
"748 giây/tấn",
"kinh",
"doanh",
"sắt",
"thép",
"phế",
"liệu",
"phá",
"dỡ",
"tàu",
"cũ",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"phất",
"lên",
"ngày 15 đến ngày 5 tháng 8",
"ông",
"thụ",
"mở",
"rộng",
"đầu",
"tư",
"vào",
"đóng",
"tàu",
"sản",
"xuất",
"phôi",
"thép",
"bất",
"động",
"sản",
"sản",
"lượng",
"bán",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"khoảng",
"724 mẫu",
"tấn/tháng",
"doanh",
"thu",
"hơn",
"-7037.627 ngày/rub",
"đồng/năm",
"ngày 17 đến ngày 3 tháng 12",
"cty",
"thái",
"sơn",
"lọt",
"vào",
"top",
"2.54",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"lớn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"và",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"sắt",
"thép",
"lớn",
"nhất",
"hải",
"phòng",
"ở",
"cái",
"thời",
"hoàng",
"kim",
"đó",
"cty",
"thái",
"sơn",
"được",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"săn",
"đón",
"cấp",
"lượng",
"vốn",
"lớn",
"ngày 13/7/1385",
"do",
"kinh",
"tế",
"khủng",
"tháng 1",
"hoảng",
"giá",
"sắt",
"thép",
"giảm",
"mạnh",
"tới",
"212 chỉ",
"cùng",
"với",
"việc",
"không",
"bán",
"được",
"hàng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"lâm",
"vào",
"khó",
"khăn",
"lượng",
"hàng",
"tồn",
"kho",
"lớn",
"luôn",
"tồn",
"khoảng",
"157 cm3",
"tấn",
"nên",
"năm",
"đó",
"lỗ",
"khoảng",
"4147.329 radian",
"đồng",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"bán",
"vật",
"tư",
"cho",
"công",
"ty",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"thái",
"sơn",
"công",
"ty",
"con",
"với",
"trị",
"giá",
"hơn",
"721 tấn",
"đồng",
"để",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"đóng",
"mới",
"8 - 5",
"con",
"tàu",
"đã",
"ký",
"với",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"tài",
"chính",
"ii",
"alcii",
"9:28:22",
"alcii",
"mới",
"giải",
"ngân",
"được",
"7119.718 kwh/m2",
"đồng",
"thì",
"bị",
"vỡ",
"nợ",
"và",
"ngừng",
"giải",
"ngân",
"đến",
"19h58",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"chỉ",
"thu",
"hồi",
"được",
"79,436 lượng",
"tiền",
"gốc",
"và",
"mất",
"lãi",
"đến",
"5h",
"tín",
"dụng",
"càng",
"bị",
"thắt",
"chặt",
"lãi",
"vay",
"tới",
"537 hz",
"chưa",
"kể",
"các",
"chi",
"phí",
"cty",
"thái",
"sơn",
"bắt",
"đầu",
"mất",
"cân",
"đối",
"tài",
"chính",
"không",
"thể",
"trả",
"nợ",
"đúng",
"hạn",
"và",
"ngừng",
"trả",
"lãi",
"tính",
"đến",
"ngày 3 và ngày 28",
"dư",
"nợ",
"vay",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"tại",
"61",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"2165",
"ngân",
"hàng",
"và",
"4.456.263",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"là",
"hơn",
"587 mwh",
"đồng",
"trong",
"ngày 25/4/563",
"đó",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"hải",
"phòng",
"có",
"dư",
"nợ",
"lớn",
"từ",
"6.030.000",
"656 mwh",
"đồng",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"-3937,00439 cal",
"khoản",
"nợ",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"thành",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"ngoài",
"ra",
"cty",
"thái",
"sơn",
"còn",
"nợ",
"4000",
"công",
"ty",
"khác",
"hơn",
"3742.954 ngày",
"đồng",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"minh",
"thanh",
"trụ",
"sở",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"do",
"ông",
"phạm",
"hải",
"thanh",
"con",
"trai",
"ông",
"thụ",
"là",
"giám",
"đốc",
"hiện",
"có",
"dư",
"nợ",
"136 dm3",
"đồng",
"như",
"vậy",
"tổng",
"số",
"nợ",
"của",
"hai",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bố",
"con",
"ông",
"thụ",
"là",
"trên",
"193 mg",
"đồng",
"ngày 29/10/2646",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"một",
"cán",
"bộ",
"của",
"cty",
"thái",
"sơn",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"từ",
"khi",
"công",
"ty",
"trường",
"sa",
"vào",
"mua",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"thì",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"và",
"các",
"chủ",
"nợ",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"theo",
"cán",
"bộ",
"này",
"cty",
"trường",
"754 công/hz",
"sa",
"đã",
"mua",
"cty",
"thái",
"sơn",
"chỉ",
"với",
"giá",
"811 w",
"346 kw/oc",
"nhưng",
"chưa",
"được",
"sở",
"khoa học",
"&",
"đào tạo",
"hải",
"phòng",
"cấp",
"đổi",
"đăng",
"kí",
"kinh",
"doanh",
"mới",
"trong",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"các",
"ban",
"ngành",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"1h38",
"hơn",
"một",
"tháng",
"trước",
"khi",
"4258,0927 giờ",
"bị",
"bắt",
"ông",
"thụ",
"cho",
"biết",
"cuối",
"quý 02/982",
"cty",
"thái",
"sơn",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"dư",
"nợ",
"vay",
"lớn",
"nên",
"không",
"thể",
"trả",
"nợ",
"đúng",
"hạn",
"trong",
"vòng",
"2",
"năm",
"062931443275",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"-5809.00731 chỉ",
"đồng",
"trong",
"vòng",
"10,009 - 15.0",
"năm",
"3500",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"hơn",
"260 oc",
"đồng",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"bằng",
"cách",
"cho",
"vay",
"mới",
"để",
"trả",
"nợ",
"cũ",
"và",
"lãi",
"nên",
"công",
"ty",
"hầu",
"như",
"không",
"tạo",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"mới",
"để",
"kinh",
"doanh",
"sinh",
"lời",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thụ",
"tổng giám đốc",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"cty",
"thái",
"sơn",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"giam",
"mặc",
"dù",
"hình",
"thức",
"vay",
"đảo",
"nợ",
"bị",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cấm",
"nhưng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"vẫn",
"tìm",
"được",
"cửa",
"để",
"lách",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"ngân hàng nhà nước",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"dùng",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ",
"cho",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"nợ",
"đảo",
"nợ",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"khác",
"bằng",
"cách",
"bán",
"hàng",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"trong",
"nhóm",
"và",
"dùng",
"lô",
"hàng",
"này",
"thế",
"chấp",
"vay",
"vốn",
"tại",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"cty",
"thái",
"sơn",
"đã",
"có",
"được",
"vốn",
"để",
"trang",
"trải",
"nợ",
"nần",
"qua",
"xác",
"minh",
"đã",
"phát",
"hiện",
"76042976681",
"công",
"ty",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"vay",
"vốn",
"lòng",
"vòng",
"của",
"công",
"ty",
"thái",
"sơn",
"gồm",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"minh",
"thanh",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"thái",
"sơn",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"công",
"nghiệp",
"minh",
"thanh",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"cơ",
"khí",
"an",
"dương",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"và",
"vtb",
"hoàng",
"long",
"cty",
"chính phủ",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"thanh",
"sơn",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thép",
"miền",
"trung",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"công",
"nghiệp",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"dương",
"bình",
"cuối",
"19h",
"ông",
"phạm",
"hải",
"thanh",
"đã",
"vay",
"5906.579 điôp",
"đồng",
"của",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"đông",
"á",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"để",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"1511",
"tấn",
"hàng",
"dưới",
"danh",
"900hxzn-reei",
"nghĩa",
"cty",
"thép",
"minh",
"thanh",
"sau",
"đó",
"ông",
"thanh",
"bán",
"lại",
"các",
"lô",
"hàng",
"cho",
"cty",
"thái",
"sơn",
"cty",
"thái",
"sơn",
"dùng",
"số",
"hàng",
"này",
"thế",
"chấp",
"vay",
"vốn",
"của",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"để",
"trả",
"nợ"
] |
[
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"đáo",
"với",
"khách",
"sạn",
"trên",
"mặt",
"nước",
"ở",
"amsterdam",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"thích",
"khám",
"phá",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"mới",
"lạ",
"hãy",
"thử",
"bốn không hai gạch ngang ba ngàn không trăm lẻ bẩy tê i",
"ở",
"vài",
"ngày",
"tại",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"tại",
"amsterdam",
"nếu",
"bạn",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"du",
"lịch",
"amsterdam",
"và",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"mới",
"hãy",
"thử",
"cư",
"trú",
"tại",
"chín bẩy hai ba tám không chín bẩy bốn ba hai",
"trong",
"ba triệu bẩy trăm lẻ bẩy",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"bridge",
"house",
"đã",
"được",
"tân",
"trang",
"thành",
"phòng",
"khách",
"mười một ngàn một trăm chín hai phẩy không không hai chín ba tám",
"sạn",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"nhỏ",
"này",
"từ",
"xưa",
"được",
"xây",
"dựng",
"cho",
"những",
"cộng ba bốn bảy không chín hai ba sáu không không ba",
"người",
"canh",
"cầu",
"ở",
"họ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"việc",
"nâng/hạ",
"cầu",
"cho",
"tàu",
"thuyền",
"qua",
"lại",
"con",
"hào/kênh/sông",
"trải",
"khắp",
"amsterdam",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"hệ",
"thống",
"này",
"đã",
"được",
"tự",
"động",
"hóa",
"nên",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"đã",
"tận",
"dụng",
"chúng",
"để",
"sửa",
"sang",
"thành",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"meeuwenpleinbrug",
"xây",
"dựng",
"từ",
"mồng sáu đến ngày mồng một tháng bẩy",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"phía",
"bắc",
"amsterdam",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"được",
"khởi",
"công",
"từ",
"mười nhăm tháng một năm một một ba hai",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"của",
"thành",
"phố",
"giờ",
"đây",
"năm mươi hai ngàn ba trăm hai mươi sáu phẩy tám bẩy không không",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"đã",
"trở",
"thành",
"khách",
"sạn",
"sweets",
"hotel",
"trải",
"khắp",
"amsterdam",
"với",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tạo",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"đáo",
"và",
"khó",
"quên",
"tại",
"nơi",
"đây",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"amstelschutsluis",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"mười chín giờ ba mươi bảy phút năm bẩy giây",
"với",
"tầm",
"nhìn",
"giữa",
"sông",
"mỗi",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"được",
"sửa",
"sang",
"lại",
"thành",
"một",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"với",
"sức",
"chứa",
"tối",
"đa",
"bảy trăm bốn ba nghìn ba trăm ba sáu",
"khách",
"vì",
"địa",
"điểm",
"đặc",
"thù",
"ở",
"ngay",
"trên",
"mặt",
"nước",
"cho",
"nên",
"chỉ",
"những",
"du",
"khách",
"trên",
"hai trăm nghìn một trăm",
"tuổi",
"mới",
"được",
"ở",
"tại",
"đây",
"và",
"không",
"được",
"phép",
"mang",
"thú",
"cưng",
"khác",
"với",
"khách",
"sạn",
"nơi",
"đây",
"không",
"phục",
"vụ",
"buffet",
"hay",
"đồ",
"ăn",
"khác",
"khách",
"có",
"thể",
"order",
"bữa",
"hai tư giây trên tháng",
"sáng",
"khi",
"đặt",
"phòng",
"để",
"thức",
"ăn",
"được",
"giao",
"ngay",
"tận",
"cửa",
"tất",
"nhiên",
"sweets",
"hotel",
"mười bốn chia hai mươi",
"có",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"các",
"tiện",
"ích",
"khác",
"như",
"wi-fi",
"miễn",
"phí",
"loa",
"bluetooth",
"các",
"vật",
"dụng",
"phòng",
"tắm",
"dép",
"đi",
"trong",
"nhà",
"âm một nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy bảy trăm mười lăm xen ti mét khối",
"và",
"máy",
"sấy",
"tóc",
"được",
"biết",
"các",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"khoảng",
"ngày hai mươi tháng mười",
"đến",
"quý không sáu một không tám bốn",
"một",
"số",
"nhà",
"sẽ",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"giữa",
"trung",
"tâm",
"nhộn",
"nhịp",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"nhà",
"sẽ",
"nằm",
"ở",
"vùng",
"yên",
"tĩnh",
"và",
"vắng",
"người",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"một triệu chín trăm năm mươi năm nghìn chín trăm tám mươi tư",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"đã",
"được",
"mở",
"cửa",
"đón",
"khách",
"còn",
"hai nghìn năm trăm chín mươi tư",
"căn",
"nhà",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"vào",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"giá",
"phòng",
"cho",
"một",
"đêm",
"từ",
"âm bẩy xen ti mét vuông trên am be"
] | [
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"đáo",
"với",
"khách",
"sạn",
"trên",
"mặt",
"nước",
"ở",
"amsterdam",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"thích",
"khám",
"phá",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"mới",
"lạ",
"hãy",
"thử",
"402-3007ti",
"ở",
"vài",
"ngày",
"tại",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"tại",
"amsterdam",
"nếu",
"bạn",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"du",
"lịch",
"amsterdam",
"và",
"muốn",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"mới",
"hãy",
"thử",
"cư",
"trú",
"tại",
"97238097432",
"trong",
"3.000.707",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"bridge",
"house",
"đã",
"được",
"tân",
"trang",
"thành",
"phòng",
"khách",
"11.192,002938",
"sạn",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"nhỏ",
"này",
"từ",
"xưa",
"được",
"xây",
"dựng",
"cho",
"những",
"+34709236003",
"người",
"canh",
"cầu",
"ở",
"họ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"việc",
"nâng/hạ",
"cầu",
"cho",
"tàu",
"thuyền",
"qua",
"lại",
"con",
"hào/kênh/sông",
"trải",
"khắp",
"amsterdam",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"hệ",
"thống",
"này",
"đã",
"được",
"tự",
"động",
"hóa",
"nên",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"đã",
"tận",
"dụng",
"chúng",
"để",
"sửa",
"sang",
"thành",
"khách",
"sạn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"meeuwenpleinbrug",
"xây",
"dựng",
"từ",
"mồng 6 đến ngày mồng 1 tháng 7",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"phía",
"bắc",
"amsterdam",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"được",
"khởi",
"công",
"từ",
"15/1/1132",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"của",
"thành",
"phố",
"giờ",
"đây",
"52.326,8700",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"đã",
"trở",
"thành",
"khách",
"sạn",
"sweets",
"hotel",
"trải",
"khắp",
"amsterdam",
"với",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"tạo",
"cho",
"các",
"du",
"khách",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"đáo",
"và",
"khó",
"quên",
"tại",
"nơi",
"đây",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"amstelschutsluis",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"19:37:57",
"với",
"tầm",
"nhìn",
"giữa",
"sông",
"mỗi",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"được",
"sửa",
"sang",
"lại",
"thành",
"một",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"với",
"sức",
"chứa",
"tối",
"đa",
"743.336",
"khách",
"vì",
"địa",
"điểm",
"đặc",
"thù",
"ở",
"ngay",
"trên",
"mặt",
"nước",
"cho",
"nên",
"chỉ",
"những",
"du",
"khách",
"trên",
"200.100",
"tuổi",
"mới",
"được",
"ở",
"tại",
"đây",
"và",
"không",
"được",
"phép",
"mang",
"thú",
"cưng",
"khác",
"với",
"khách",
"sạn",
"nơi",
"đây",
"không",
"phục",
"vụ",
"buffet",
"hay",
"đồ",
"ăn",
"khác",
"khách",
"có",
"thể",
"order",
"bữa",
"24 s/tháng",
"sáng",
"khi",
"đặt",
"phòng",
"để",
"thức",
"ăn",
"được",
"giao",
"ngay",
"tận",
"cửa",
"tất",
"nhiên",
"sweets",
"hotel",
"14 / 20",
"có",
"cung",
"cấp",
"đầy",
"đủ",
"các",
"tiện",
"ích",
"khác",
"như",
"wi-fi",
"miễn",
"phí",
"loa",
"bluetooth",
"các",
"vật",
"dụng",
"phòng",
"tắm",
"dép",
"đi",
"trong",
"nhà",
"-1241,715 cm3",
"và",
"máy",
"sấy",
"tóc",
"được",
"biết",
"các",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"khoảng",
"ngày 20/10",
"đến",
"quý 06/1084",
"một",
"số",
"nhà",
"sẽ",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"giữa",
"trung",
"tâm",
"nhộn",
"nhịp",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"số",
"nhà",
"sẽ",
"nằm",
"ở",
"vùng",
"yên",
"tĩnh",
"và",
"vắng",
"người",
"hơn",
"hiện",
"tại",
"1.955.984",
"căn",
"nhà",
"trên",
"cầu",
"đã",
"được",
"mở",
"cửa",
"đón",
"khách",
"còn",
"2594",
"căn",
"nhà",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"vào",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"giá",
"phòng",
"cho",
"một",
"đêm",
"từ",
"-7 cm2/ampe"
] |
[
"chủ",
"đầu",
"tư",
"flamingo",
"đau",
"đầu",
"với",
"bài",
"toán",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"cát",
"bà",
"sau",
"những",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"của",
"dự",
"án",
"flamingo",
"đại",
"lải",
"với",
"mục",
"tiêu",
"nhân",
"rộng",
"mô",
"hình",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đẳng",
"cấp",
"với",
"không",
"gian",
"xanh",
"ấn",
"tượng",
"cđt",
"flamingo",
"tiếp",
"tục",
"đặt",
"ra",
"bài",
"toán",
"khó",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"dự",
"án",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"mặc",
"dù",
"flamingo",
"đại",
"lải",
"với",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"ca ca nờ i gạch ngang hờ tờ xuộc sáu trăm linh bốn",
"xanh",
"độc",
"đáo",
"forest",
"in",
"the",
"sky",
"đã",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"đặt",
"vào",
"địa",
"thế",
"ở",
"cát",
"bà",
"cđt",
"flamingo",
"vẫn",
"không",
"tránh",
"khỏi",
"lo",
"lắng",
"do",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"địa",
"thế",
"và",
"khí",
"hậu",
"biển",
"đảo",
"đặc",
"biệt",
"cát",
"bà",
"nằm",
"ngay",
"mặt",
"biển",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"những",
"cơn",
"bão",
"việc",
"đưa",
"cây",
"xanh",
"lên",
"các",
"tầng",
"cao",
"thực",
"sự",
"là",
"thách",
"thức",
"với",
"tập",
"đoàn",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"giữ",
"cây",
"qua",
"mùa",
"bão",
"phải",
"chọn",
"cây",
"gì",
"trồng",
"như",
"thế",
"nào",
"là",
"câu",
"hỏi",
"mà",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"trăn",
"trở",
"và",
"mất",
"rất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"sáu trăm bảy mươi trừ đắp liu quy ích đê hắt gạch ngang",
"cứu",
"cđt",
"flamingo",
"đã",
"xác",
"định",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"rằng",
"song",
"song",
"với",
"tham",
"vọng",
"nhân",
"rộng",
"mô",
"hình",
"kiến",
"trúc",
"xanh",
"độc",
"đáo",
"làm",
"nên",
"một",
"công",
"trình",
"đẳng",
"cấp",
"mãn",
"nhãn",
"thì",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"vẫn",
"phải",
"gắn",
"liền",
"với",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"môi",
"trường",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"các",
"giải",
"pháp",
"khác",
"nhau",
"bài",
"toán",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"có",
"lời",
"giải",
"cđt",
"flamingo",
"đã",
"phối",
"hợp",
"hai trăm chín mươi xoẹt rờ nờ gi rờ dét ca",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"chuyên",
"gia",
"lâm",
"nghiệp",
"để",
"phủ",
"xanh",
"tòa",
"nhà",
"với",
"hơn",
"bốn trăm ngàn tám trăm ba chín",
"vạn",
"cây",
"các",
"loại",
"tạo",
"ra",
"tiểu",
"dự",
"án",
"núi",
"nở",
"hoa",
"tạo",
"nên",
"công",
"trình",
"xanh",
"mang",
"đẳng",
"cấp",
"quốc",
"tế",
"phủ",
"xanh",
"tòa",
"nhà",
"với",
"hơn",
"ba ngàn năm mươi",
"vạn",
"cây",
"các",
"loại",
"tiểu",
"dự",
"án",
"núi",
"nở",
"hoa",
"thành",
"hiện",
"thực",
"tại",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"mang",
"lý",
"tưởng",
"phát",
"triển",
"song",
"hành",
"cùng",
"bảo",
"tồn",
"các",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"hai ba giờ ba mươi phút ba mươi hai giây",
"của",
"flamingo",
"group",
"đã",
"áp",
"dụng",
"kiến",
"trúc",
"độc",
"đáo",
"của",
"dự",
"án",
"forest",
"in",
"the",
"sky",
"tới",
"với",
"dự",
"án",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"hệ",
"thống",
"cây",
"xanh",
"lớn",
"bao",
"phủ",
"khắp",
"các",
"tòa",
"biệt",
"thự",
"trên",
"không",
"mang",
"đến",
"không",
"gian",
"nghỉ",
"dưỡng",
"trong",
"lành",
"cho",
"du",
"khách",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"vị",
"trí",
"đắc",
"địa",
"mặt",
"hướng",
"biển",
"lưng",
"tựa",
"núi",
"và",
"sở",
"hữu",
"tầm",
"nhìn",
"bao",
"trọn",
"một",
"trong",
"những",
"vịnh",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"khu",
"vực",
"với",
"hệ",
"thống",
"hai ngàn ba trăm mười bốn",
"tòa",
"tháp",
"xanh",
"tự",
"nhiên",
"forest",
"on",
"the",
"sea",
"đỉnh",
"cao",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giữa",
"biển",
"forest",
"in",
"the",
"sun",
"tòa",
"nhà",
"rực",
"rỡ",
"dưới",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"và",
"forest",
"on",
"the",
"sand",
"tổ",
"hợp",
"giải",
"trí",
"đẳng",
"cấp",
"bên",
"bờ",
"cát",
"trắng",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"chắc",
"chắn",
"là",
"hệ",
"thống",
"công",
"trình",
"bất",
"động",
"sản",
"tổ",
"hợp",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giải",
"trí",
"đẳng",
"cấp",
"bậc",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"hai triệu sáu mươi",
"các",
"căn",
"sky",
"villa",
"tại",
"flamingo",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"năm trăm bốn bẩy ki lô ca lo",
"đến",
"ba trăm bảy mươi bẩy dặm một giờ",
"được",
"đồng",
"bộ",
"trong",
"phong",
"cách",
"vừa",
"giao",
"thoa",
"giữa",
"sự",
"sang",
"trọng",
"chuẩn",
"bốn ngàn",
"sao",
"vừa",
"nhẹ",
"nhàng",
"hòa",
"quyện",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"hệ",
"thống",
"bốn triệu hai trăm ba chín nghìn một trăm bẩy sáu",
"vườn",
"treo",
"babylon",
"tràn",
"ngập",
"hoa",
"hồng",
"trên",
"các",
"tầng",
"cao",
"con",
"đường",
"nghệ",
"thuật",
"với",
"các",
"tác",
"phẩm",
"hội",
"họa",
"được",
"trưng",
"bày",
"ấn",
"tượng",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"bốn",
"mùa",
"trên",
"tầng",
"cao",
"bao",
"quát",
"trọn",
"vẹn",
"cảnh",
"sắc",
"nước",
"non",
"con",
"đường",
"trên",
"không",
"sky",
"walk",
"độc",
"đáo",
"cùng",
"tổ",
"hợp",
"giải",
"trí",
"dịch",
"vụ",
"siêu",
"cao",
"cấp",
"sẽ",
"cho",
"bạn",
"cảm",
"giác",
"như",
"được",
"là",
"một",
"ông",
"hoàng",
"bà",
"chúa",
"thật",
"sự",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"của",
"mình",
"sải",
"bước",
"trên",
"con",
"đường",
"sky",
"walk",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"bên",
"bờ",
"vịnh",
"lan",
"hạ",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"trải",
"nghiệm",
"đáng",
"giá",
"với",
"bất",
"cứ",
"ai",
"skywalk",
"là",
"con",
"đường",
"nối",
"liền",
"ba",
"tòa",
"tháp",
"forest",
"in",
"the",
"sun",
"forest",
"on",
"the",
"sea",
"forest",
"on",
"the",
"sand",
"tại",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"tựa",
"như",
"dải",
"lụa",
"mềm",
"mại",
"ấn",
"tượng",
"vắt",
"ngang",
"lưng",
"chừng",
"trời",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"còn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"cho",
"những",
"sự",
"kiện",
"đẳng",
"cấp",
"khi",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"hát",
"nghệ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"cao",
"cấp",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đêm",
"tổ",
"hợp",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"và",
"sắc",
"đẹp",
"hiện",
"đại",
"với",
"hơn",
"bốn mươi hai",
"phòng",
"chức",
"năng",
"hệ",
"thống",
"nhà",
"hàng",
"trên",
"biển",
"trên",
"vách",
"đá",
"trên",
"không",
"ấn",
"tám không bẩy xoẹt ép giây giây nờ o giây i i quy",
"tượng",
"chuỗi",
"quán",
"bar",
"cùng",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"quy",
"tụ",
"hầu",
"hết",
"các",
"thương",
"hiệu",
"hàng",
"đầu",
"flamingo",
"group",
"và",
"đội",
"mùng chín và ngày hai mươi tư",
"ngũ",
"của",
"mình",
"đã",
"thật",
"sự",
"tạo",
"nên",
"một",
"hệ",
"thống",
"công",
"trình",
"xanh",
"đáng",
"giá",
"chất",
"lượng",
"và",
"xứng",
"đáng",
"vươn",
"tầm",
"thế",
"giới",
"ngay",
"tại",
"việt",
"nam"
] | [
"chủ",
"đầu",
"tư",
"flamingo",
"đau",
"đầu",
"với",
"bài",
"toán",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"cát",
"bà",
"sau",
"những",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"của",
"dự",
"án",
"flamingo",
"đại",
"lải",
"với",
"mục",
"tiêu",
"nhân",
"rộng",
"mô",
"hình",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đẳng",
"cấp",
"với",
"không",
"gian",
"xanh",
"ấn",
"tượng",
"cđt",
"flamingo",
"tiếp",
"tục",
"đặt",
"ra",
"bài",
"toán",
"khó",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"dự",
"án",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"mặc",
"dù",
"flamingo",
"đại",
"lải",
"với",
"công",
"trình",
"kiến",
"trúc",
"kkni-ht/604",
"xanh",
"độc",
"đáo",
"forest",
"in",
"the",
"sky",
"đã",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"đặt",
"vào",
"địa",
"thế",
"ở",
"cát",
"bà",
"cđt",
"flamingo",
"vẫn",
"không",
"tránh",
"khỏi",
"lo",
"lắng",
"do",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"địa",
"thế",
"và",
"khí",
"hậu",
"biển",
"đảo",
"đặc",
"biệt",
"cát",
"bà",
"nằm",
"ngay",
"mặt",
"biển",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"những",
"cơn",
"bão",
"việc",
"đưa",
"cây",
"xanh",
"lên",
"các",
"tầng",
"cao",
"thực",
"sự",
"là",
"thách",
"thức",
"với",
"tập",
"đoàn",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"giữ",
"cây",
"qua",
"mùa",
"bão",
"phải",
"chọn",
"cây",
"gì",
"trồng",
"như",
"thế",
"nào",
"là",
"câu",
"hỏi",
"mà",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"trăn",
"trở",
"và",
"mất",
"rất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"670-wqxđh-",
"cứu",
"cđt",
"flamingo",
"đã",
"xác",
"định",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"rằng",
"song",
"song",
"với",
"tham",
"vọng",
"nhân",
"rộng",
"mô",
"hình",
"kiến",
"trúc",
"xanh",
"độc",
"đáo",
"làm",
"nên",
"một",
"công",
"trình",
"đẳng",
"cấp",
"mãn",
"nhãn",
"thì",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"vẫn",
"phải",
"gắn",
"liền",
"với",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"môi",
"trường",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"các",
"giải",
"pháp",
"khác",
"nhau",
"bài",
"toán",
"phủ",
"xanh",
"biệt",
"thự",
"trên",
"cao",
"tại",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"có",
"lời",
"giải",
"cđt",
"flamingo",
"đã",
"phối",
"hợp",
"290/rnjrzk",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"chuyên",
"gia",
"lâm",
"nghiệp",
"để",
"phủ",
"xanh",
"tòa",
"nhà",
"với",
"hơn",
"400.839",
"vạn",
"cây",
"các",
"loại",
"tạo",
"ra",
"tiểu",
"dự",
"án",
"núi",
"nở",
"hoa",
"tạo",
"nên",
"công",
"trình",
"xanh",
"mang",
"đẳng",
"cấp",
"quốc",
"tế",
"phủ",
"xanh",
"tòa",
"nhà",
"với",
"hơn",
"3050",
"vạn",
"cây",
"các",
"loại",
"tiểu",
"dự",
"án",
"núi",
"nở",
"hoa",
"thành",
"hiện",
"thực",
"tại",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"mang",
"lý",
"tưởng",
"phát",
"triển",
"song",
"hành",
"cùng",
"bảo",
"tồn",
"các",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"23:30:32",
"của",
"flamingo",
"group",
"đã",
"áp",
"dụng",
"kiến",
"trúc",
"độc",
"đáo",
"của",
"dự",
"án",
"forest",
"in",
"the",
"sky",
"tới",
"với",
"dự",
"án",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"hệ",
"thống",
"cây",
"xanh",
"lớn",
"bao",
"phủ",
"khắp",
"các",
"tòa",
"biệt",
"thự",
"trên",
"không",
"mang",
"đến",
"không",
"gian",
"nghỉ",
"dưỡng",
"trong",
"lành",
"cho",
"du",
"khách",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"vị",
"trí",
"đắc",
"địa",
"mặt",
"hướng",
"biển",
"lưng",
"tựa",
"núi",
"và",
"sở",
"hữu",
"tầm",
"nhìn",
"bao",
"trọn",
"một",
"trong",
"những",
"vịnh",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"khu",
"vực",
"với",
"hệ",
"thống",
"2314",
"tòa",
"tháp",
"xanh",
"tự",
"nhiên",
"forest",
"on",
"the",
"sea",
"đỉnh",
"cao",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giữa",
"biển",
"forest",
"in",
"the",
"sun",
"tòa",
"nhà",
"rực",
"rỡ",
"dưới",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"và",
"forest",
"on",
"the",
"sand",
"tổ",
"hợp",
"giải",
"trí",
"đẳng",
"cấp",
"bên",
"bờ",
"cát",
"trắng",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"chắc",
"chắn",
"là",
"hệ",
"thống",
"công",
"trình",
"bất",
"động",
"sản",
"tổ",
"hợp",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giải",
"trí",
"đẳng",
"cấp",
"bậc",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"2.000.060",
"các",
"căn",
"sky",
"villa",
"tại",
"flamingo",
"có",
"diện",
"tích",
"từ",
"547 kcal",
"đến",
"377 mph",
"được",
"đồng",
"bộ",
"trong",
"phong",
"cách",
"vừa",
"giao",
"thoa",
"giữa",
"sự",
"sang",
"trọng",
"chuẩn",
"4000",
"sao",
"vừa",
"nhẹ",
"nhàng",
"hòa",
"quyện",
"với",
"thiên",
"nhiên",
"hệ",
"thống",
"4.239.176",
"vườn",
"treo",
"babylon",
"tràn",
"ngập",
"hoa",
"hồng",
"trên",
"các",
"tầng",
"cao",
"con",
"đường",
"nghệ",
"thuật",
"với",
"các",
"tác",
"phẩm",
"hội",
"họa",
"được",
"trưng",
"bày",
"ấn",
"tượng",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"bốn",
"mùa",
"trên",
"tầng",
"cao",
"bao",
"quát",
"trọn",
"vẹn",
"cảnh",
"sắc",
"nước",
"non",
"con",
"đường",
"trên",
"không",
"sky",
"walk",
"độc",
"đáo",
"cùng",
"tổ",
"hợp",
"giải",
"trí",
"dịch",
"vụ",
"siêu",
"cao",
"cấp",
"sẽ",
"cho",
"bạn",
"cảm",
"giác",
"như",
"được",
"là",
"một",
"ông",
"hoàng",
"bà",
"chúa",
"thật",
"sự",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"của",
"mình",
"sải",
"bước",
"trên",
"con",
"đường",
"sky",
"walk",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"bên",
"bờ",
"vịnh",
"lan",
"hạ",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"trải",
"nghiệm",
"đáng",
"giá",
"với",
"bất",
"cứ",
"ai",
"skywalk",
"là",
"con",
"đường",
"nối",
"liền",
"ba",
"tòa",
"tháp",
"forest",
"in",
"the",
"sun",
"forest",
"on",
"the",
"sea",
"forest",
"on",
"the",
"sand",
"tại",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"tựa",
"như",
"dải",
"lụa",
"mềm",
"mại",
"ấn",
"tượng",
"vắt",
"ngang",
"lưng",
"chừng",
"trời",
"flamingo",
"cát",
"bà",
"beach",
"resort",
"còn",
"là",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"cho",
"những",
"sự",
"kiện",
"đẳng",
"cấp",
"khi",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"hát",
"nghệ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"cao",
"cấp",
"rạp",
"chiếu",
"phim",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đêm",
"tổ",
"hợp",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"và",
"sắc",
"đẹp",
"hiện",
"đại",
"với",
"hơn",
"42",
"phòng",
"chức",
"năng",
"hệ",
"thống",
"nhà",
"hàng",
"trên",
"biển",
"trên",
"vách",
"đá",
"trên",
"không",
"ấn",
"807/fjjnojiyq",
"tượng",
"chuỗi",
"quán",
"bar",
"cùng",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"quy",
"tụ",
"hầu",
"hết",
"các",
"thương",
"hiệu",
"hàng",
"đầu",
"flamingo",
"group",
"và",
"đội",
"mùng 9 và ngày 24",
"ngũ",
"của",
"mình",
"đã",
"thật",
"sự",
"tạo",
"nên",
"một",
"hệ",
"thống",
"công",
"trình",
"xanh",
"đáng",
"giá",
"chất",
"lượng",
"và",
"xứng",
"đáng",
"vươn",
"tầm",
"thế",
"giới",
"ngay",
"tại",
"việt",
"nam"
] |
[
"bí",
"ẩn",
"xác",
"ướp",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"sau",
"một nghìn ba trăm ba mốt",
"năm",
"mới",
"hé",
"mở",
"câu",
"chuyện",
"đau",
"lòng",
"phía",
"sau",
"tám giờ",
"người",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"một",
"xác",
"ướp",
"tí",
"hon",
"tại",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"nơi",
"được",
"xem",
"là",
"sa",
"mạc",
"khô",
"cằn",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"một",
"xác",
"ướp",
"khô",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"của",
"chile",
"vào",
"ngày mười bảy tháng bốn năm một tám bẩy một",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"xác",
"ướp",
"này",
"tại",
"ngôi",
"mộ",
"trong",
"nhà",
"thờ",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"bỏ",
"hoang",
"có",
"tên",
"la",
"noria",
"xác",
"ướp",
"chỉ",
"dài",
"âm ba ngàn hai trăm chín mươi sáu phẩy một ba không xen ti mét khối",
"với",
"hôp",
"sọ",
"dài",
"góc",
"cạnh",
"hốc",
"mắt",
"xếch",
"và",
"ít",
"xương",
"sườn",
"hơn",
"so",
"với",
"người",
"bình",
"thường",
"xác",
"ướp",
"ấy",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"atacama",
"alien",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"tại",
"atacama",
"và",
"đã",
"khiến",
"toàn",
"bộ",
"giới",
"khoa",
"học",
"phải",
"đau",
"đầu",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"đó",
"xác",
"ướp",
"kỳ",
"bícònđược",
"giới",
"thiệu",
"trong",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"một",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"sirius",
"trong",
"đó",
"một",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"ufo",
"cố",
"a i chéo bốn bẩy không tám gạch ngang bốn trăm",
"gắng",
"tìm",
"ra",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"atacama",
"giáo",
"sư",
"garry",
"nolan",
"từ",
"đại học",
"stanford",
"mỹ",
"cũng",
"quyết",
"định",
"thực",
"hiện",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"xét",
"nghiệm",
"toàn",
"bộ",
"hài",
"cốt",
"của",
"xác",
"ướp",
"ban",
"đầu",
"nó",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cổ",
"xưa",
"nhưng",
"phân",
"tích",
"ban",
"đầu",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"tháng mười hai năm một nghìn bốn trăm sáu mươi tám",
"đã",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"xác",
"ướp",
"chỉ",
"khoảng",
"một ngàn chín",
"tuổi.điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"dna",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"vẹn",
"và",
"có",
"thể",
"được",
"lấy",
"ra",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"do",
"đó",
"tháng không sáu một một hai bốn",
"giáo",
"sư",
"garry",
"nolan",
"chuyển",
"xác",
"ướp",
"sang",
"cho",
"chuyên",
"gia",
"atul",
"butte",
"tại",
"đại học",
"california",
"san",
"francisco",
"để",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"di",
"truyền.một",
"mẫu",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"tủy",
"xương",
"của",
"xương",
"sườn",
"ata",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tiến",
"quý không năm một bốn chín hai",
"hành",
"phân",
"tích",
"trình",
"tự",
"toàn",
"bộ",
"bộ",
"gen",
"từ",
"đó",
"hé",
"lộ",
"ra",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"thật",
"xác",
"ướp",
"có",
"kích",
"thước",
"chỉ",
"cỡ",
"âm chín trăm hai bẩy chấm không không bẩy hai một ki lô ca lo",
"với",
"hộp",
"sọ",
"dài",
"khi",
"so",
"sánh",
"gen",
"của",
"xác",
"ướp",
"với",
"gen",
"của",
"con",
"người",
"và",
"linh",
"trưởng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nhận",
"thấy",
"xác",
"ướp",
"ata",
"thực",
"tế",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"như",
"âm bẩy mươi chín chấm không tám mươi ba",
"mọi",
"người",
"đồn",
"đoán",
"nó",
"là",
"một",
"con",
"người",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"bào",
"thai",
"cùng",
"giống",
"loài",
"vơítổ",
"tiên",
"của",
"chile",
"mặc",
"dù",
"ban",
"đầu",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"tuổi",
"xương",
"của",
"xác",
"ướptrong",
"khoảng",
"từ",
"bốn lăm chấm tám tám",
"đến",
"hai ba",
"năm",
"nhưng",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"xác",
"ướpcó",
"một",
"rối",
"loạn",
"lão",
"hóa",
"xương",
"hiếm",
"gặp",
"khiến",
"nótrông",
"già",
"hơn",
"so",
"với",
"tuổi",
"thực",
"tiến",
"sĩ",
"atul",
"butte",
"một",
"tác",
"giả",
"cao",
"cấp",
"khác",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"đưa",
"vào",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đánh",
"giá",
"bộ",
"gen.butte",
"priscilla",
"chan",
"và",
"mark",
"zuckerberg",
"giáo",
"sư",
"và",
"giám",
"đốc",
"của",
"viện",
"khoa",
"học",
"sức",
"khỏe",
"tính",
"toán",
"tại",
"đại",
"học",
"california",
"san",
"francisco",
"đã",
"tìm",
"hiểu",
"phân",
"tích",
"rất",
"kỹ",
"về",
"xác",
"ướp",
"và",
"phát",
"hiện",
"ra",
"bí",
"mật",
"xác",
"ướp",
"có",
"một",
"số",
"đột",
"biến",
"trong",
"một triệu không trăm bẩy mươi nghìn không trăm bẩy mươi",
"gen",
"tám triệu một trăm bốn tám nghìn một trăm sáu mốt",
"sự",
"đột",
"biến",
"này",
"xả",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"gây",
"ra",
"dị",
"tật",
"xương",
"và",
"cơ",
"xương",
"như",
"vẹo",
"cột",
"sống",
"và",
"loạn",
"sản",
"xương.sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"các",
"đột",
"biến",
"gen",
"giải",
"thích",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"ata",
"nhưng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"quá",
"nhiều",
"đột",
"biến",
"trong",
"một",
"xác",
"ướp",
"vẫn",
"không",
"khỏi",
"khiếncác",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ngạc",
"nhiên",
"phần",
"lớn",
"các",
"bệnh",
"di",
"truyền",
"được",
"truyền",
"từ",
"cha",
"mẹ",
"là",
"người",
"mang",
"mầm",
"bệnh",
"butte",
"nói",
"xác",
"ướpđược",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"một",
"thị",
"trấn",
"có",
"mỏ",
"nitrat",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"tháng bốn năm một nghìn bảy trăm bảy bảy",
"và",
"việc",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nitrat",
"có",
"thể",
"đã",
"gây",
"ra",
"đột",
"biến",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"mười tám giờ mười sáu",
"một",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"california",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nghiên",
"cứu",
"bảy triệu bảy mươi nghìn chín mươi",
"để",
"giải",
"mã",
"những",
"bí",
"ẩn",
"xung",
"quanh",
"xác",
"ướp",
"atavà",
"họ",
"có",
"quan",
"điểm",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"vơínolan",
"và",
"butte.báo",
"cáo",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"quốc",
"tế",
"paleopathology",
"trong",
"đó",
"tác",
"giả",
"sian",
"halcrow",
"cho",
"rằng",
"thực",
"chất",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"bằng",
"chứng",
"nào",
"ủng",
"hộ",
"giả",
"thuyết",
"của",
"nolan",
"và",
"butte",
"về",
"việc",
"ata",
"là",
"quái",
"thai",
"thậm",
"chí",
"các",
"bất",
"thường",
"trong",
"chuỗi",
"adn",
"của",
"ata",
"cũng",
"có",
"rất",
"ít",
"khả",
"năng",
"gây",
"biến",
"dạng",
"về",
"xương",
"như",
"vậy",
"theo",
"halcrow",
"sự",
"thật",
"thực",
"ra",
"âm bảy nghìn một trăm mười ba chấm năm bẩy ba độ",
"rất",
"đơn",
"giảnnhưng",
"cũng",
"không",
"kém",
"phần",
"đau",
"lòng",
"trích",
"lời",
"halcrow",
"và",
"dù",
"các",
"phân",
"tích",
"di",
"truyền",
"cho",
"thấy",
"một",
"số",
"gencó",
"khả",
"năng",
"gây",
"ra",
"rối",
"loạn",
"xương",
"halcrow",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"số",
"lượng",
"mẫu",
"của",
"bảy mươi lăm chấm năm năm",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"standford",
"kia",
"là",
"chưa",
"đủ",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"một",
"số",
"lượng",
"tương",
"tự",
"các",
"trường",
"hợp",
"dù",
"mang",
"gene",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"không",
"hề",
"bộc",
"lộ",
"bệnh",
"ra",
"ngoài",
"xác",
"ướp",
"này",
"chỉ",
"có",
"niên",
"đại",
"khoảng",
"bốn triệu sáu trăm bảy mươi tám ngàn sáu trăm hai mươi nhăm",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"nghĩa",
"là",
"người",
"mẹ",
"có",
"thể",
"vẫn",
"đang",
"sống",
"xác",
"ướp",
"này",
"có",
"thể",
"là",
"nỗi",
"đau",
"của",
"một",
"người",
"mẹ",
"tại",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"tiến",
"sĩ",
"bernardo",
"arriaza",
"đồng",
"tác",
"giả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết"
] | [
"bí",
"ẩn",
"xác",
"ướp",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"sau",
"1331",
"năm",
"mới",
"hé",
"mở",
"câu",
"chuyện",
"đau",
"lòng",
"phía",
"sau",
"8h",
"người",
"ta",
"tìm",
"thấy",
"một",
"xác",
"ướp",
"tí",
"hon",
"tại",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"nơi",
"được",
"xem",
"là",
"sa",
"mạc",
"khô",
"cằn",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"một",
"xác",
"ướp",
"khô",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"của",
"chile",
"vào",
"ngày 17/4/1871",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"xác",
"ướp",
"này",
"tại",
"ngôi",
"mộ",
"trong",
"nhà",
"thờ",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"bỏ",
"hoang",
"có",
"tên",
"la",
"noria",
"xác",
"ướp",
"chỉ",
"dài",
"-3296,130 cc",
"với",
"hôp",
"sọ",
"dài",
"góc",
"cạnh",
"hốc",
"mắt",
"xếch",
"và",
"ít",
"xương",
"sườn",
"hơn",
"so",
"với",
"người",
"bình",
"thường",
"xác",
"ướp",
"ấy",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"atacama",
"alien",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"tại",
"atacama",
"và",
"đã",
"khiến",
"toàn",
"bộ",
"giới",
"khoa",
"học",
"phải",
"đau",
"đầu",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"đó",
"xác",
"ướp",
"kỳ",
"bícònđược",
"giới",
"thiệu",
"trong",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"một",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"sirius",
"trong",
"đó",
"một",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"ufo",
"cố",
"ai/4708-400",
"gắng",
"tìm",
"ra",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"atacama",
"giáo",
"sư",
"garry",
"nolan",
"từ",
"đại học",
"stanford",
"mỹ",
"cũng",
"quyết",
"định",
"thực",
"hiện",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"xét",
"nghiệm",
"toàn",
"bộ",
"hài",
"cốt",
"của",
"xác",
"ướp",
"ban",
"đầu",
"nó",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cổ",
"xưa",
"nhưng",
"phân",
"tích",
"ban",
"đầu",
"được",
"thực",
"hiện",
"vào",
"tháng 12/1468",
"đã",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"xác",
"ướp",
"chỉ",
"khoảng",
"1900",
"tuổi.điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"dna",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"vẹn",
"và",
"có",
"thể",
"được",
"lấy",
"ra",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"do",
"đó",
"tháng 06/1124",
"giáo",
"sư",
"garry",
"nolan",
"chuyển",
"xác",
"ướp",
"sang",
"cho",
"chuyên",
"gia",
"atul",
"butte",
"tại",
"đại học",
"california",
"san",
"francisco",
"để",
"phân",
"tích",
"thông",
"tin",
"di",
"truyền.một",
"mẫu",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"tủy",
"xương",
"của",
"xương",
"sườn",
"ata",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"tiến",
"quý 05/1492",
"hành",
"phân",
"tích",
"trình",
"tự",
"toàn",
"bộ",
"bộ",
"gen",
"từ",
"đó",
"hé",
"lộ",
"ra",
"toàn",
"bộ",
"sự",
"thật",
"xác",
"ướp",
"có",
"kích",
"thước",
"chỉ",
"cỡ",
"-927.00721 kcal",
"với",
"hộp",
"sọ",
"dài",
"khi",
"so",
"sánh",
"gen",
"của",
"xác",
"ướp",
"với",
"gen",
"của",
"con",
"người",
"và",
"linh",
"trưởng",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nhận",
"thấy",
"xác",
"ướp",
"ata",
"thực",
"tế",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"như",
"-79.083",
"mọi",
"người",
"đồn",
"đoán",
"nó",
"là",
"một",
"con",
"người",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"bào",
"thai",
"cùng",
"giống",
"loài",
"vơítổ",
"tiên",
"của",
"chile",
"mặc",
"dù",
"ban",
"đầu",
"các",
"chuyên",
"gia",
"ước",
"tính",
"tuổi",
"xương",
"của",
"xác",
"ướptrong",
"khoảng",
"từ",
"45.88",
"đến",
"23",
"năm",
"nhưng",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"xác",
"ướpcó",
"một",
"rối",
"loạn",
"lão",
"hóa",
"xương",
"hiếm",
"gặp",
"khiến",
"nótrông",
"già",
"hơn",
"so",
"với",
"tuổi",
"thực",
"tiến",
"sĩ",
"atul",
"butte",
"một",
"tác",
"giả",
"cao",
"cấp",
"khác",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"đưa",
"vào",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"đánh",
"giá",
"bộ",
"gen.butte",
"priscilla",
"chan",
"và",
"mark",
"zuckerberg",
"giáo",
"sư",
"và",
"giám",
"đốc",
"của",
"viện",
"khoa",
"học",
"sức",
"khỏe",
"tính",
"toán",
"tại",
"đại",
"học",
"california",
"san",
"francisco",
"đã",
"tìm",
"hiểu",
"phân",
"tích",
"rất",
"kỹ",
"về",
"xác",
"ướp",
"và",
"phát",
"hiện",
"ra",
"bí",
"mật",
"xác",
"ướp",
"có",
"một",
"số",
"đột",
"biến",
"trong",
"1.070.070",
"gen",
"8.148.161",
"sự",
"đột",
"biến",
"này",
"xả",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"gây",
"ra",
"dị",
"tật",
"xương",
"và",
"cơ",
"xương",
"như",
"vẹo",
"cột",
"sống",
"và",
"loạn",
"sản",
"xương.sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"các",
"đột",
"biến",
"gen",
"giải",
"thích",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"ata",
"nhưng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"quá",
"nhiều",
"đột",
"biến",
"trong",
"một",
"xác",
"ướp",
"vẫn",
"không",
"khỏi",
"khiếncác",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ngạc",
"nhiên",
"phần",
"lớn",
"các",
"bệnh",
"di",
"truyền",
"được",
"truyền",
"từ",
"cha",
"mẹ",
"là",
"người",
"mang",
"mầm",
"bệnh",
"butte",
"nói",
"xác",
"ướpđược",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"một",
"thị",
"trấn",
"có",
"mỏ",
"nitrat",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"tháng 4/1777",
"và",
"việc",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nitrat",
"có",
"thể",
"đã",
"gây",
"ra",
"đột",
"biến",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"18h16",
"một",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"california",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nghiên",
"cứu",
"7.070.090",
"để",
"giải",
"mã",
"những",
"bí",
"ẩn",
"xung",
"quanh",
"xác",
"ướp",
"atavà",
"họ",
"có",
"quan",
"điểm",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"vơínolan",
"và",
"butte.báo",
"cáo",
"được",
"đăng",
"trên",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"quốc",
"tế",
"paleopathology",
"trong",
"đó",
"tác",
"giả",
"sian",
"halcrow",
"cho",
"rằng",
"thực",
"chất",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"bằng",
"chứng",
"nào",
"ủng",
"hộ",
"giả",
"thuyết",
"của",
"nolan",
"và",
"butte",
"về",
"việc",
"ata",
"là",
"quái",
"thai",
"thậm",
"chí",
"các",
"bất",
"thường",
"trong",
"chuỗi",
"adn",
"của",
"ata",
"cũng",
"có",
"rất",
"ít",
"khả",
"năng",
"gây",
"biến",
"dạng",
"về",
"xương",
"như",
"vậy",
"theo",
"halcrow",
"sự",
"thật",
"thực",
"ra",
"-7113.573 độ",
"rất",
"đơn",
"giảnnhưng",
"cũng",
"không",
"kém",
"phần",
"đau",
"lòng",
"trích",
"lời",
"halcrow",
"và",
"dù",
"các",
"phân",
"tích",
"di",
"truyền",
"cho",
"thấy",
"một",
"số",
"gencó",
"khả",
"năng",
"gây",
"ra",
"rối",
"loạn",
"xương",
"halcrow",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"số",
"lượng",
"mẫu",
"của",
"75.55",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"standford",
"kia",
"là",
"chưa",
"đủ",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"một",
"số",
"lượng",
"tương",
"tự",
"các",
"trường",
"hợp",
"dù",
"mang",
"gene",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"không",
"hề",
"bộc",
"lộ",
"bệnh",
"ra",
"ngoài",
"xác",
"ướp",
"này",
"chỉ",
"có",
"niên",
"đại",
"khoảng",
"4.678.625",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"nghĩa",
"là",
"người",
"mẹ",
"có",
"thể",
"vẫn",
"đang",
"sống",
"xác",
"ướp",
"này",
"có",
"thể",
"là",
"nỗi",
"đau",
"của",
"một",
"người",
"mẹ",
"tại",
"sa",
"mạc",
"atacama",
"tiến",
"sĩ",
"bernardo",
"arriaza",
"đồng",
"tác",
"giả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết"
] |
[
"rùng",
"mình",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"của",
"liên",
"xô",
"không",
"kém",
"titanic",
"tối",
"ngày mười bốn và ngày hai mốt tháng chín",
"bảy trăm lẻ chín ngang một nghìn gờ e ca xuộc pờ rờ tê",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"của",
"liên",
"xô",
"gặp",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"kinh",
"hoàng",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"tàu",
"chở",
"hàng",
"thảm",
"kịch",
"này",
"được",
"ví",
"như",
"tàu",
"titanic",
"liên",
"xô",
"bởi",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"của",
"liên",
"xô",
"tối",
"mười chín giờ",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"thảm",
"họa",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"xảy",
"ra",
"ở",
"biển",
"đen",
"trong",
"thời",
"bình",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"được",
"đóng",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"cộng",
"hòa",
"weimar",
"đức",
"chính",
"quyền",
"moscow",
"sử",
"dụng",
"năm trăm lẻ tám chéo ba nghìn sờ i o xê ép gạch ngang",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"trong",
"gần",
"ba lăm",
"năm",
"với",
"nhiều",
"chuyến",
"hải",
"hành",
"lớn",
"chuyến",
"đi",
"vào",
"mùng năm tới ngày ba tháng bẩy",
"là",
"chuyến",
"hải",
"hành",
"định",
"mệnh",
"của",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nó",
"sắp",
"nghỉ",
"hưu",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"ấy",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"rời",
"vịnh",
"tsemes",
"gần",
"novorossiysk",
"trong",
"chuyến",
"hải",
"trình",
"tới",
"sochi",
"và",
"các",
"hai trăm chín mươi tư ki lô mét khối",
"cảng",
"khác",
"ở",
"biển",
"đen",
"khi",
"ấy",
"trên",
"tàu",
"có",
"sáu hai ngàn tám trăm hai mốt",
"người",
"gồm",
"một triệu hai trăm ngàn",
"hành",
"khách",
"và",
"sáu trăm nghìn năm trăm sáu bốn",
"thành",
"viên",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"tàu",
"chở",
"hàng",
"pyotr",
"vasev",
"đi",
"vào",
"cảng",
"và",
"hướng",
"về",
"phía",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"ngày mười hai tới ngày mười tám tháng mười một",
"là",
"pyotr",
"tkachenko",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"là",
"sẽ",
"nhường",
"đường",
"cho",
"đối",
"phương",
"để",
"hai",
"bên",
"không",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"khi",
"ấy",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"rời",
"mắt",
"khỏi",
"màn",
"hình",
"radar",
"và",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"hệ",
"thống",
"radar",
"trên",
"tàu",
"bị",
"lỗi",
"hoàn",
"toàn",
"lúc",
"phát",
"hiện",
"sự",
"việc",
"trên",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"thủy",
"thủ",
"đổi",
"hướng",
"con",
"tàu",
"để",
"tránh",
"va",
"chạm",
"với",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"mọi",
"việc",
"làm",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"khi",
"ấy",
"quá",
"muộn",
"hậu",
"quả",
"là",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"đâm",
"vào",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"tạo",
"ra",
"một",
"lỗ",
"hổng",
"lớn",
"khiến",
"con",
"tàu",
"lật",
"nghiêng",
"một ngàn ba trăm hai chín",
"phút",
"sau",
"vụ",
"va",
"chạm",
"với",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"tàu",
"chở",
"khách",
"năm ngàn năm trăm năm mươi tám chấm hai sáu hai mê ga oát",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"chìm",
"hoàn",
"toàn",
"xuống",
"biển",
"thảm",
"kịch",
"này",
"đoạt",
"mạng",
"mười ba phẩy không không sáu chín",
"người",
"trong",
"tổng",
"số",
"mười sáu tới bảy",
"người",
"trên",
"tàu",
"trong",
"số",
"các",
"nạn",
"nhân",
"có",
"âm bốn lăm chấm không không bốn tám",
"trẻ",
"em",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"diễn",
"ra",
"chỉ",
"trong",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"với",
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"cao",
"nên",
"nó",
"được",
"ví",
"như",
"tàu",
"titanic",
"của",
"liên",
"xô",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"bị",
"kết",
"án",
"âm năm mươi ngàn không trăm hai mươi bẩy phẩy tám nghìn một trăm bẩy mươi mốt",
"năm",
"tù",
"nhưng",
"chỉ",
"thụ",
"án",
"đến",
"mười sáu giờ",
"thì",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"video",
"chìm",
"tàu",
"ở",
"địa",
"trung",
"hải",
"âm ba chín nghìn bốn trăm hai sáu phẩy không không ba sáu chín không",
"người",
"mất",
"tích",
"nguồn",
"sáu trăm một nghìn năm trăm năm mươi chéo e rờ chéo i giây"
] | [
"rùng",
"mình",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"của",
"liên",
"xô",
"không",
"kém",
"titanic",
"tối",
"ngày 14 và ngày 21 tháng 9",
"709-1000gek/prt",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"của",
"liên",
"xô",
"gặp",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"kinh",
"hoàng",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"với",
"một",
"tàu",
"chở",
"hàng",
"thảm",
"kịch",
"này",
"được",
"ví",
"như",
"tàu",
"titanic",
"liên",
"xô",
"bởi",
"có",
"một",
"số",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"thảm",
"kịch",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"của",
"liên",
"xô",
"tối",
"19h",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"thảm",
"họa",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"xảy",
"ra",
"ở",
"biển",
"đen",
"trong",
"thời",
"bình",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"được",
"đóng",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"cộng",
"hòa",
"weimar",
"đức",
"chính",
"quyền",
"moscow",
"sử",
"dụng",
"508/3000siocf-",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"trong",
"gần",
"35",
"năm",
"với",
"nhiều",
"chuyến",
"hải",
"hành",
"lớn",
"chuyến",
"đi",
"vào",
"mùng 5 tới ngày 3 tháng 7",
"là",
"chuyến",
"hải",
"hành",
"định",
"mệnh",
"của",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nó",
"sắp",
"nghỉ",
"hưu",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"ấy",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"rời",
"vịnh",
"tsemes",
"gần",
"novorossiysk",
"trong",
"chuyến",
"hải",
"trình",
"tới",
"sochi",
"và",
"các",
"294 km3",
"cảng",
"khác",
"ở",
"biển",
"đen",
"khi",
"ấy",
"trên",
"tàu",
"có",
"62.821",
"người",
"gồm",
"1.200.000",
"hành",
"khách",
"và",
"600.564",
"thành",
"viên",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"tàu",
"chở",
"hàng",
"pyotr",
"vasev",
"đi",
"vào",
"cảng",
"và",
"hướng",
"về",
"phía",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"thuyền",
"trưởng",
"của",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"ngày 12 tới ngày 18 tháng 11",
"là",
"pyotr",
"tkachenko",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"là",
"sẽ",
"nhường",
"đường",
"cho",
"đối",
"phương",
"để",
"hai",
"bên",
"không",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"khi",
"ấy",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"rời",
"mắt",
"khỏi",
"màn",
"hình",
"radar",
"và",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"hệ",
"thống",
"radar",
"trên",
"tàu",
"bị",
"lỗi",
"hoàn",
"toàn",
"lúc",
"phát",
"hiện",
"sự",
"việc",
"trên",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"thủy",
"thủ",
"đổi",
"hướng",
"con",
"tàu",
"để",
"tránh",
"va",
"chạm",
"với",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"mọi",
"việc",
"làm",
"của",
"thuyền",
"trưởng",
"tkachenko",
"khi",
"ấy",
"quá",
"muộn",
"hậu",
"quả",
"là",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"đâm",
"vào",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"tạo",
"ra",
"một",
"lỗ",
"hổng",
"lớn",
"khiến",
"con",
"tàu",
"lật",
"nghiêng",
"1329",
"phút",
"sau",
"vụ",
"va",
"chạm",
"với",
"tàu",
"pyotr",
"vasev",
"tàu",
"chở",
"khách",
"5558.262 mw",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"chìm",
"hoàn",
"toàn",
"xuống",
"biển",
"thảm",
"kịch",
"này",
"đoạt",
"mạng",
"13,0069",
"người",
"trong",
"tổng",
"số",
"16 - 7",
"người",
"trên",
"tàu",
"trong",
"số",
"các",
"nạn",
"nhân",
"có",
"-45.0048",
"trẻ",
"em",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"khách",
"đô",
"đốc",
"nakhimov",
"diễn",
"ra",
"chỉ",
"trong",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"với",
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"cao",
"nên",
"nó",
"được",
"ví",
"như",
"tàu",
"titanic",
"của",
"liên",
"xô",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"bị",
"kết",
"án",
"-50.027,8171",
"năm",
"tù",
"nhưng",
"chỉ",
"thụ",
"án",
"đến",
"16h",
"thì",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"video",
"chìm",
"tàu",
"ở",
"địa",
"trung",
"hải",
"-39.426,003690",
"người",
"mất",
"tích",
"nguồn",
"6001550/er/ij"
] |
[
"bất",
"ngờ",
"trước",
"tiết",
"lộ",
"của",
"mẫu",
"playboy",
"có",
"đôi",
"gò",
"bồng",
"đào",
"nặng",
"bốn trăm bẩy hai oát",
"người",
"mẫu",
"playboy",
"lindsey",
"pelas",
"cho",
"biết",
"bộ",
"ngực",
"tự",
"nhiên",
"nặng",
"tới",
"âm ba nghìn một trăm năm mươi năm chấm bẩy hai bẩy tháng",
"của",
"cô",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"món",
"quà",
"mà",
"giống",
"như",
"một",
"lời",
"nguyền",
"lindsey",
"pelas",
"có",
"vòng",
"ba mươi đến mười ba",
"lớn",
"tự",
"nhiên",
"theo",
"the",
"sun",
"người",
"mẫu",
"ba mươi sáu",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"đôi",
"gò",
"bồng",
"đảo",
"nặng",
"tới",
"âm bốn năm phuốt",
"khiến",
"cô",
"bị",
"đau",
"lưng",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"là",
"khi",
"phải",
"mặc",
"trang",
"phục",
"bó",
"sát",
"ngực",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"việc",
"người",
"đẹp",
"tới",
"từ",
"louisiana",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"cô",
"phải",
"cười",
"cho",
"quên",
"cơn",
"đau",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"những",
"bức",
"ảnh",
"gợi",
"cảm",
"được",
"tới",
"chín trăm ba mươi ba ê rô",
"người",
"nhấn",
"phím",
"theo",
"dõi",
"trên",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"instagram",
"hôm",
"ngang xê nờ ngang o tờ",
"linsey",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"bức",
"ảnh",
"cô",
"mặc",
"quần",
"bó",
"sát",
"màu",
"bốn nghìn hai trăm lẻ hai phẩy bốn trăm chín mươi tám héc ta",
"xám",
"và",
"áo",
"vạt",
"ngắn",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"một",
"số",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"diễn",
"khuôn",
"mặt",
"ngọt",
"ngào",
"và",
"ngây",
"thơ",
"khi",
"đang",
"đau",
"đớn"
] | [
"bất",
"ngờ",
"trước",
"tiết",
"lộ",
"của",
"mẫu",
"playboy",
"có",
"đôi",
"gò",
"bồng",
"đào",
"nặng",
"472 w",
"người",
"mẫu",
"playboy",
"lindsey",
"pelas",
"cho",
"biết",
"bộ",
"ngực",
"tự",
"nhiên",
"nặng",
"tới",
"-3155.727 tháng",
"của",
"cô",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"món",
"quà",
"mà",
"giống",
"như",
"một",
"lời",
"nguyền",
"lindsey",
"pelas",
"có",
"vòng",
"30 - 13",
"lớn",
"tự",
"nhiên",
"theo",
"the",
"sun",
"người",
"mẫu",
"36",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"đôi",
"gò",
"bồng",
"đảo",
"nặng",
"tới",
"-45 ft",
"khiến",
"cô",
"bị",
"đau",
"lưng",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"là",
"khi",
"phải",
"mặc",
"trang",
"phục",
"bó",
"sát",
"ngực",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"việc",
"người",
"đẹp",
"tới",
"từ",
"louisiana",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"cô",
"phải",
"cười",
"cho",
"quên",
"cơn",
"đau",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"những",
"bức",
"ảnh",
"gợi",
"cảm",
"được",
"tới",
"933 euro",
"người",
"nhấn",
"phím",
"theo",
"dõi",
"trên",
"mạng",
"chia",
"sẻ",
"ảnh",
"instagram",
"hôm",
"-cn-ot",
"linsey",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"bức",
"ảnh",
"cô",
"mặc",
"quần",
"bó",
"sát",
"màu",
"4202,498 ha",
"xám",
"và",
"áo",
"vạt",
"ngắn",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"một",
"số",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"diễn",
"khuôn",
"mặt",
"ngọt",
"ngào",
"và",
"ngây",
"thơ",
"khi",
"đang",
"đau",
"đớn"
] |
[
"ảnh",
"n.h",
"đó",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"đặt",
"ra",
"tại",
"tọa",
"đàm",
"sống",
"xanh",
"với",
"nội",
"thất",
"gỗ",
"do",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"gỗ",
"phòng xét nghiệm",
"hawa",
"tổ",
"chức",
"tám tháng sáu",
"tại",
"thanh niên xung kích tình nguyện",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"tám trăm mười bốn ca ra",
"người",
"việt",
"được",
"hỏi",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"trả",
"cao",
"hơn",
"để",
"mua",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"cam",
"kết",
"về",
"những",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"môi",
"trường",
"và",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"có",
"một trăm ve bê",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"lo",
"ngại",
"các",
"tác",
"hại",
"lâu",
"dài",
"của",
"nguyên",
"liệu",
"nhân",
"tạo",
"và",
"bốn trăm chín bẩy giây",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"thêm",
"tiền",
"để",
"mua",
"các",
"sản",
"phẩm",
"không",
"chứa",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"mà",
"họ",
"không",
"mong",
"muốn",
"cũng",
"theo",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"này",
"những",
"thương",
"hiệu",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"và",
"cam",
"kết",
"đem",
"lại",
"sản",
"phẩm",
"xanh",
"và",
"sạch",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"bình",
"quân",
"cao",
"gấp",
"hai trăm sáu mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi sáu",
"lần",
"so",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"nhất",
"là",
"trong",
"ngành",
"thực",
"phẩm",
"nước",
"giải",
"khát",
"đồng",
"thời",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"bắt",
"buộc",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thận",
"trọng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nguồn",
"gốc",
"vật",
"liệu",
"với",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"đi",
"cùng",
"xu",
"hướng",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"chánh",
"phương",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hawa",
"đánh",
"giá",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thảm",
"họa",
"về",
"môi",
"trường",
"quý một hai một hai sáu bốn",
"nhiều",
"hơn",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"tại",
"việt",
"nam",
"thì",
"việc",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đón",
"nhận",
"và",
"hưởng",
"ứng",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"vì",
"mỗi",
"tấn",
"thép",
"được",
"sản",
"xuất",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"hai mươi bảy phẩy hai sáu",
"tấn",
"tám trăm lẻ năm hai nghìn năm trăm bảy mươi a quy dét pê gờ ép hắt u",
"mỗi",
"tấn",
"xi",
"măng",
"thải",
"ra",
"hai nghìn chín trăm bốn sáu",
"tấn",
"o rờ cờ chéo xờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"tấn",
"sinh",
"khối",
"gỗ",
"hình",
"thành",
"lại",
"giúp",
"hấp",
"thụ",
"mười sáu",
"tấn",
"năm trăm gạch ngang quy",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"hạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hawa",
"cho",
"biết",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"cũng",
"là",
"điều",
"kiện",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"điều",
"kiện",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"riêng",
"với",
"ngành",
"gỗ",
"và",
"nội",
"thất",
"theo",
"hawa",
"mức",
"tiêu",
"dùng",
"đồ",
"gỗ",
"ngày không sáu một hai một chín ba sáu",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ước",
"lượng",
"trên",
"một ngàn bảy trăm chín tám phẩy bốn tám một na nô mét",
"usd",
"tăng",
"trưởng",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"bốn ngàn bốn trăm linh năm chấm một hai một việt nam đồng",
"trong",
"bốn trăm sáu bẩy nghìn chín trăm bảy sáu",
"năm",
"qua",
"trong",
"đó",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đang",
"trên",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"âm chín nghìn tám trăm bốn mươi chấm sáu chín bốn ki lô gam",
"từ",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"đang",
"lan",
"rộng",
"các",
"cơ",
"hội",
"do",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"trong",
"nước",
"mang",
"lại",
"cùng",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"như",
"trên",
"hawa",
"dự",
"báo",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"ở",
"phân",
"khúc",
"trung",
"cao",
"cấp",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"từ",
"đó",
"tạo",
"ra",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"và",
"nuôi",
"sống",
"hơn",
"hai ngàn sáu trăm bẩy mươi sáu phẩy không ba năm hai đề xi mét vuông trên mê ga bít",
"hộ",
"gia",
"đình",
"từ",
"tháng ba chín trăm hai mươi mốt",
"ngày hai mốt tới ngày hai mươi tháng sáu",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thể dục thể thao",
"phú",
"thọ",
"liên đoàn bóng tròn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"hội",
"chợ",
"đồ",
"gỗ",
"và",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"việt",
"nam",
"vifa",
"home",
"lần",
"thứ",
"sáu sáu phẩy không không hai ba",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hai nghìn",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"âm bốn mươi phẩy sáu",
"gian",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"đồ",
"gỗ",
"hai trăm bảy bảy inh",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"bẩy nghìn sáu trăm năm mươi hai phẩy không bảy sáu không bao",
"thủ",
"công",
"mỹ",
"nghệ",
"năm trăm bốn năm bát can",
"thiết",
"bị",
"vệ",
"sinh",
"tám trăm sáu mươi chín tấn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hỗ",
"trợ",
"sáu trăm bốn hai ki lo oát",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"vifa",
"home",
"năm",
"nay",
"là",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"gần",
"bảy trăm năm mươi ba nghìn bảy trăm linh ba",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"việt",
"nam",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"như",
"scansia",
"pacific",
"đức",
"lợi",
"nguyễn",
"thanh",
"royal",
"furnitues",
"square",
"home",
"woac",
"những",
"thương",
"hiệu",
"này",
"đã",
"và",
"đang",
"chinh",
"phục",
"các",
"thị",
"trường",
"khó",
"tính",
"như",
"mỹ",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"với",
"vifa",
"home",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đều",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"giảm",
"giá",
"tối",
"đa",
"cho",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"tiêu",
"chí",
"xả",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"không",
"đâu",
"rẻ",
"bằng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vifa",
"home",
"năm",
"nay",
"còn",
"có",
"bảy mươi chín",
"khu",
"riêng",
"biệt",
"dành",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"và",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"kiến",
"trúc.tại",
"đây",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tư",
"vấn",
"và",
"thiết",
"kế",
"thi",
"công",
"nội",
"thất",
"kiến",
"trúc",
"có",
"thể",
"giao",
"lưu",
"để",
"có",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"cũng",
"như",
"tiếp",
"cận",
"trực",
"tiếp",
"tư",
"vấn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"với",
"những",
"hoạt",
"động",
"như",
"trên",
"ban",
"tổ",
"chức",
"kỳ",
"vọng",
"vifa",
"home",
"năm bảy nghìn sáu trăm bốn mươi",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khẳng",
"định",
"lại",
"tên",
"tuổi",
"giữ",
"thị",
"phần",
"trên",
"thị",
"trường"
] | [
"ảnh",
"n.h",
"đó",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"đặt",
"ra",
"tại",
"tọa",
"đàm",
"sống",
"xanh",
"với",
"nội",
"thất",
"gỗ",
"do",
"hiệp",
"hội",
"chế",
"biến",
"gỗ",
"phòng xét nghiệm",
"hawa",
"tổ",
"chức",
"8/6",
"tại",
"thanh niên xung kích tình nguyện",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"hơn",
"814 carat",
"người",
"việt",
"được",
"hỏi",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"trả",
"cao",
"hơn",
"để",
"mua",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"cam",
"kết",
"về",
"những",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"đến",
"môi",
"trường",
"và",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"có",
"100 wb",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"lo",
"ngại",
"các",
"tác",
"hại",
"lâu",
"dài",
"của",
"nguyên",
"liệu",
"nhân",
"tạo",
"và",
"497 giây",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"thêm",
"tiền",
"để",
"mua",
"các",
"sản",
"phẩm",
"không",
"chứa",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"mà",
"họ",
"không",
"mong",
"muốn",
"cũng",
"theo",
"kết",
"quả",
"khảo",
"sát",
"này",
"những",
"thương",
"hiệu",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"và",
"cam",
"kết",
"đem",
"lại",
"sản",
"phẩm",
"xanh",
"và",
"sạch",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"bình",
"quân",
"cao",
"gấp",
"269.966",
"lần",
"so",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"ngành",
"nhất",
"là",
"trong",
"ngành",
"thực",
"phẩm",
"nước",
"giải",
"khát",
"đồng",
"thời",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"bắt",
"buộc",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"thận",
"trọng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nguồn",
"gốc",
"vật",
"liệu",
"với",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"đi",
"cùng",
"xu",
"hướng",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"chánh",
"phương",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hawa",
"đánh",
"giá",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thảm",
"họa",
"về",
"môi",
"trường",
"quý 12/1264",
"nhiều",
"hơn",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"như",
"tại",
"việt",
"nam",
"thì",
"việc",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đón",
"nhận",
"và",
"hưởng",
"ứng",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"là",
"điều",
"hoàn",
"toàn",
"dễ",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"vì",
"mỗi",
"tấn",
"thép",
"được",
"sản",
"xuất",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"27,26",
"tấn",
"8052570aqzpgfhu",
"mỗi",
"tấn",
"xi",
"măng",
"thải",
"ra",
"2946",
"tấn",
"orc/x",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"tấn",
"sinh",
"khối",
"gỗ",
"hình",
"thành",
"lại",
"giúp",
"hấp",
"thụ",
"16",
"tấn",
"500-q",
"ông",
"huỳnh",
"văn",
"hạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hawa",
"cho",
"biết",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"cũng",
"là",
"điều",
"kiện",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"điều",
"kiện",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"riêng",
"với",
"ngành",
"gỗ",
"và",
"nội",
"thất",
"theo",
"hawa",
"mức",
"tiêu",
"dùng",
"đồ",
"gỗ",
"ngày 06/12/1936",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ước",
"lượng",
"trên",
"1798,481 nm",
"usd",
"tăng",
"trưởng",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"4405.121 vnđ",
"trong",
"467.976",
"năm",
"qua",
"trong",
"đó",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đang",
"trên",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"sẽ",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"-9840.694 kg",
"từ",
"xu",
"hướng",
"sống",
"xanh",
"đang",
"lan",
"rộng",
"các",
"cơ",
"hội",
"do",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"trong",
"nước",
"mang",
"lại",
"cùng",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"trưởng",
"như",
"trên",
"hawa",
"dự",
"báo",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"ở",
"phân",
"khúc",
"trung",
"cao",
"cấp",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"từ",
"đó",
"tạo",
"ra",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"và",
"nuôi",
"sống",
"hơn",
"2676,0352 dm2/mb",
"hộ",
"gia",
"đình",
"từ",
"tháng 3/921",
"ngày 21 tới ngày 20 tháng 6",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thể dục thể thao",
"phú",
"thọ",
"liên đoàn bóng tròn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"hội",
"chợ",
"đồ",
"gỗ",
"và",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"việt",
"nam",
"vifa",
"home",
"lần",
"thứ",
"66,0023",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"2000",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"-40,6",
"gian",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"đồ",
"gỗ",
"277 inch",
"trang",
"trí",
"nội",
"thất",
"7652,0760 pound",
"thủ",
"công",
"mỹ",
"nghệ",
"545 pa",
"thiết",
"bị",
"vệ",
"sinh",
"869 tấn",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hỗ",
"trợ",
"642 kw",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"vifa",
"home",
"năm",
"nay",
"là",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"gần",
"753.703",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"việt",
"nam",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"như",
"scansia",
"pacific",
"đức",
"lợi",
"nguyễn",
"thanh",
"royal",
"furnitues",
"square",
"home",
"woac",
"những",
"thương",
"hiệu",
"này",
"đã",
"và",
"đang",
"chinh",
"phục",
"các",
"thị",
"trường",
"khó",
"tính",
"như",
"mỹ",
"châu",
"âu",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"với",
"vifa",
"home",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đều",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"giảm",
"giá",
"tối",
"đa",
"cho",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"tiêu",
"chí",
"xả",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"không",
"đâu",
"rẻ",
"bằng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vifa",
"home",
"năm",
"nay",
"còn",
"có",
"79",
"khu",
"riêng",
"biệt",
"dành",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"và",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"kiến",
"trúc.tại",
"đây",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tư",
"vấn",
"và",
"thiết",
"kế",
"thi",
"công",
"nội",
"thất",
"kiến",
"trúc",
"có",
"thể",
"giao",
"lưu",
"để",
"có",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"cũng",
"như",
"tiếp",
"cận",
"trực",
"tiếp",
"tư",
"vấn",
"cho",
"khách",
"hàng",
"đang",
"có",
"nhu",
"cầu",
"với",
"những",
"hoạt",
"động",
"như",
"trên",
"ban",
"tổ",
"chức",
"kỳ",
"vọng",
"vifa",
"home",
"57.640",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khẳng",
"định",
"lại",
"tên",
"tuổi",
"giữ",
"thị",
"phần",
"trên",
"thị",
"trường"
] |
[
"giao",
"cho",
"vinpearl",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"sài",
"gòn",
"safari",
"hai mươi ba giờ một",
"thông",
"tin",
"từ",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"trung tâm giáo dục lao động",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"thành",
"phong",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"giao",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vinpearl",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"sài",
"gòn",
"safari",
"dự",
"án",
"bỏ",
"hoang",
"mấy",
"năm",
"nay",
"người",
"dân",
"tận",
"dụng",
"trồng",
"rau",
"chăn",
"thả",
"gia",
"súcảnh",
"d.đ.minh",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ý",
"kiến",
"góp",
"ý",
"của",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"về",
"tổng",
"quan",
"phương",
"án",
"thiết",
"kế",
"do",
"vinpearl",
"trình",
"bày",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"đất",
"dành",
"cho",
"sân",
"golf",
"và",
"khách",
"sạn",
"để",
"dành",
"thêm",
"diện",
"tích",
"đất",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"dã",
"ngoại",
"thể",
"thao",
"ngoài",
"trời",
"khác",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"đất",
"dành",
"cho",
"khu",
"vườn",
"thú",
"đa",
"dạng",
"phong",
"phú",
"các",
"loại",
"hình",
"hoạt",
"động",
"đề",
"nghị",
"vinpearl",
"nghiên",
"cứu",
"tiếp",
"thu",
"để",
"bổ",
"sung",
"điều",
"chỉnh",
"nhiệm",
"vụ",
"quy",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"tỷ",
"lệ",
"mười tháng mười hai",
"đề",
"xuất",
"từ",
"mười sáu",
"bẩy mươi hai phẩy ba tới mười ba phẩy không không không",
"phương",
"án",
"để",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"tối",
"ưu",
"gửi",
"lấy",
"ý",
"năm trăm mười yến trên yến",
"kiến",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"và",
"các",
"sở",
"ngành",
"có",
"liên",
"quan",
"xem",
"xét",
"thẩm",
"định",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"trong",
"năm giờ hai mươi tám",
"ông",
"phong",
"cũng",
"giao",
"sở",
"kế",
"âm năm nghìn sáu trăm sáu mươi bảy phẩy ba ba ba ghi ga bít",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"có",
"liên",
"quan",
"hướng",
"dẫn",
"hỗ",
"trợ",
"vinpearl",
"thực",
"hiện",
"nhanh",
"các",
"thủ",
"tục",
"cần",
"thiết",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"để",
"sớm",
"triển",
"khai",
"dự",
"hai triệu hai ngàn lẻ chín",
"án",
"tổng",
"hợp",
"báo",
"cáo",
"và",
"đề",
"xuất",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"xem",
"xét",
"trình",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thường",
"trực",
"thành",
"ủy",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"sài",
"gòn",
"safari",
"đã",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"bồi",
"thường",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"triển",
"khai",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"từ",
"không giờ hai bẩy phút"
] | [
"giao",
"cho",
"vinpearl",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"sài",
"gòn",
"safari",
"23h1",
"thông",
"tin",
"từ",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"trung tâm giáo dục lao động",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"thành",
"phong",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"giao",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vinpearl",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"sài",
"gòn",
"safari",
"dự",
"án",
"bỏ",
"hoang",
"mấy",
"năm",
"nay",
"người",
"dân",
"tận",
"dụng",
"trồng",
"rau",
"chăn",
"thả",
"gia",
"súcảnh",
"d.đ.minh",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ý",
"kiến",
"góp",
"ý",
"của",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"về",
"tổng",
"quan",
"phương",
"án",
"thiết",
"kế",
"do",
"vinpearl",
"trình",
"bày",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"đất",
"dành",
"cho",
"sân",
"golf",
"và",
"khách",
"sạn",
"để",
"dành",
"thêm",
"diện",
"tích",
"đất",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"dã",
"ngoại",
"thể",
"thao",
"ngoài",
"trời",
"khác",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"đất",
"dành",
"cho",
"khu",
"vườn",
"thú",
"đa",
"dạng",
"phong",
"phú",
"các",
"loại",
"hình",
"hoạt",
"động",
"đề",
"nghị",
"vinpearl",
"nghiên",
"cứu",
"tiếp",
"thu",
"để",
"bổ",
"sung",
"điều",
"chỉnh",
"nhiệm",
"vụ",
"quy",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"tỷ",
"lệ",
"10/12",
"đề",
"xuất",
"từ",
"16",
"72,3 - 13,000",
"phương",
"án",
"để",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"tối",
"ưu",
"gửi",
"lấy",
"ý",
"510 yến/yến",
"kiến",
"sở",
"quy",
"hoạch",
"kiến",
"trúc",
"và",
"các",
"sở",
"ngành",
"có",
"liên",
"quan",
"xem",
"xét",
"thẩm",
"định",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"trong",
"5h28",
"ông",
"phong",
"cũng",
"giao",
"sở",
"kế",
"-5667,333 gb",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"có",
"liên",
"quan",
"hướng",
"dẫn",
"hỗ",
"trợ",
"vinpearl",
"thực",
"hiện",
"nhanh",
"các",
"thủ",
"tục",
"cần",
"thiết",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"để",
"sớm",
"triển",
"khai",
"dự",
"2.002.009",
"án",
"tổng",
"hợp",
"báo",
"cáo",
"và",
"đề",
"xuất",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"xem",
"xét",
"trình",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thường",
"trực",
"thành",
"ủy",
"dự",
"án",
"công",
"viên",
"sài",
"gòn",
"safari",
"đã",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"bồi",
"thường",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"và",
"triển",
"khai",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"từ",
"0h27"
] |
[
"cựu",
"chính",
"trị",
"gia",
"cộng bảy bảy sáu hai bốn tám sáu hai tám sáu không",
"thái",
"lan",
"tám năm nghìn năm phẩy năm nghìn bẩy trăm hai chín",
"premsak",
"piayura",
"một",
"cựu",
"chính",
"trị",
"gia",
"thái",
"lan",
"vừa",
"bị",
"kết",
"án",
"bốn chín phẩy ba hai",
"tháng",
"tù",
"vào",
"chiều",
"qua",
"vì",
"ép",
"một",
"nhà",
"báo",
"cởi",
"quần",
"vào",
"tháng không ba tám bẩy chín",
"ngày hai",
"cựu",
"thị",
"trưởng",
"premsak",
"piayura",
"ba nghìn",
"tuổi",
"bị",
"kết",
"tội",
"đe",
"dọa",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"không",
"đứng",
"đắn",
"premsak",
"từng",
"ép",
"nhà",
"báo",
"korsit",
"kongchom",
"lúc",
"đó",
"chín tám chấm chín chín",
"tuổi",
"cởi",
"quần",
"vì",
"đưa",
"tin",
"về",
"việc",
"ông",
"ba ngàn chín ba chấm hai ba một xen ti mét vuông trên niu tơn",
"ta",
"cưới",
"một",
"cô",
"gái",
"tuổi",
"teen",
"trợ",
"lý",
"cũ",
"của",
"premsak",
"ông",
"buathong",
"lokhan",
"cũng",
"nhận",
"tội",
"tượng",
"tự",
"premsak",
"cựu",
"thị",
"trưởng",
"thành",
"phố",
"ban",
"phai",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"cách",
"đây",
"hai",
"năm",
"khi",
"ông",
"ta",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"với",
"cô",
"gái",
"được",
"tin",
"là",
"hai nghìn",
"hoặc",
"hai triệu bẩy trăm",
"tuổi",
"nhà",
"báo",
"korsit",
"viết",
"trên",
"tờ",
"daily",
"news",
"lúc",
"đó",
"rằng",
"premsak",
"kết",
"hôn",
"với",
"cô",
"gái",
"lớp",
"năm mươi",
"và",
"biếu",
"bố",
"mẹ",
"em",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"toyota",
"vios",
"và",
"ba trăm ba hai ngàn ba trăm sáu tám",
"baht",
"gần",
"bốn trăm bẩy tám ki lô bai trên lít",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"ảnh",
"premsak",
"biếu",
"quà",
"cho",
"bố",
"mẹ",
"một",
"cô",
"gái",
"ba triệu chín trăm bốn mươi tám ngàn một trăm chín mươi chín",
"hoặc",
"chín năm phẩy không tám mươi",
"tuổi",
"tuổi",
"kết",
"hôn",
"hợp",
"pháp",
"ở",
"thái",
"lan",
"là",
"âm sáu mươi sáu phẩy không bảy hai",
"nhưng",
"thanh",
"niên",
"trên",
"một nghìn bốn trăm bẩy lăm",
"tuổi",
"có",
"thể",
"kết",
"hôn",
"với",
"sự",
"cho",
"phép",
"của",
"người",
"giám",
"hộ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"premsak",
"nói",
"rằng",
"bức",
"ảnh",
"chỉ",
"là",
"bằng",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"ông",
"ta",
"giúp",
"đỡ",
"năm tư nghìn không trăm bẩy bảy phẩy hai nghìn bẩy trăm bốn mươi tám",
"gia",
"đình",
"cô",
"gái",
"premsak",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"mời",
"chín trăm tám mốt ngàn hai trăm mười lăm",
"phóng",
"viên",
"đến",
"văn",
"phòng",
"của",
"mình",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"sau",
"bao",
"gồm",
"korsit",
"ông",
"ta",
"được",
"tin",
"là",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"khóa",
"cửa",
"buộc",
"korsit",
"cởi",
"quần",
"vì",
"viết",
"rất",
"nhiều",
"về",
"vụ",
"bê",
"bối",
"premsak",
"được",
"tin",
"là",
"nói",
"rằng",
"ông",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"ngày mười một tháng một",
"thế",
"nào",
"nếu",
"tôi",
"chụp",
"ảnh",
"để",
"làm",
"nhục",
"ông",
"premsak",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"vào",
"hai trăm sáu ba ghi ga bít",
"năm",
"sau",
"đó"
] | [
"cựu",
"chính",
"trị",
"gia",
"+77624862860",
"thái",
"lan",
"85.500,5729",
"premsak",
"piayura",
"một",
"cựu",
"chính",
"trị",
"gia",
"thái",
"lan",
"vừa",
"bị",
"kết",
"án",
"49,32",
"tháng",
"tù",
"vào",
"chiều",
"qua",
"vì",
"ép",
"một",
"nhà",
"báo",
"cởi",
"quần",
"vào",
"tháng 03/879",
"ngày 2",
"cựu",
"thị",
"trưởng",
"premsak",
"piayura",
"3000",
"tuổi",
"bị",
"kết",
"tội",
"đe",
"dọa",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"không",
"đứng",
"đắn",
"premsak",
"từng",
"ép",
"nhà",
"báo",
"korsit",
"kongchom",
"lúc",
"đó",
"98.99",
"tuổi",
"cởi",
"quần",
"vì",
"đưa",
"tin",
"về",
"việc",
"ông",
"3093.231 cm2/n",
"ta",
"cưới",
"một",
"cô",
"gái",
"tuổi",
"teen",
"trợ",
"lý",
"cũ",
"của",
"premsak",
"ông",
"buathong",
"lokhan",
"cũng",
"nhận",
"tội",
"tượng",
"tự",
"premsak",
"cựu",
"thị",
"trưởng",
"thành",
"phố",
"ban",
"phai",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"cách",
"đây",
"hai",
"năm",
"khi",
"ông",
"ta",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"với",
"cô",
"gái",
"được",
"tin",
"là",
"2000",
"hoặc",
"2.000.700",
"tuổi",
"nhà",
"báo",
"korsit",
"viết",
"trên",
"tờ",
"daily",
"news",
"lúc",
"đó",
"rằng",
"premsak",
"kết",
"hôn",
"với",
"cô",
"gái",
"lớp",
"50",
"và",
"biếu",
"bố",
"mẹ",
"em",
"một",
"xe",
"ô",
"tô",
"toyota",
"vios",
"và",
"332.368",
"baht",
"gần",
"478 kb/l",
"đồng",
"tiền",
"mặt",
"ảnh",
"premsak",
"biếu",
"quà",
"cho",
"bố",
"mẹ",
"một",
"cô",
"gái",
"3.948.199",
"hoặc",
"95,080",
"tuổi",
"tuổi",
"kết",
"hôn",
"hợp",
"pháp",
"ở",
"thái",
"lan",
"là",
"-66,072",
"nhưng",
"thanh",
"niên",
"trên",
"1475",
"tuổi",
"có",
"thể",
"kết",
"hôn",
"với",
"sự",
"cho",
"phép",
"của",
"người",
"giám",
"hộ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"premsak",
"nói",
"rằng",
"bức",
"ảnh",
"chỉ",
"là",
"bằng",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"ông",
"ta",
"giúp",
"đỡ",
"54.077,2748",
"gia",
"đình",
"cô",
"gái",
"premsak",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"mời",
"981.215",
"phóng",
"viên",
"đến",
"văn",
"phòng",
"của",
"mình",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"sau",
"bao",
"gồm",
"korsit",
"ông",
"ta",
"được",
"tin",
"là",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"khóa",
"cửa",
"buộc",
"korsit",
"cởi",
"quần",
"vì",
"viết",
"rất",
"nhiều",
"về",
"vụ",
"bê",
"bối",
"premsak",
"được",
"tin",
"là",
"nói",
"rằng",
"ông",
"sẽ",
"cảm",
"thấy",
"ngày 11/1",
"thế",
"nào",
"nếu",
"tôi",
"chụp",
"ảnh",
"để",
"làm",
"nhục",
"ông",
"premsak",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"vào",
"263 gb",
"năm",
"sau",
"đó"
] |
[
"ngọn",
"lửa",
"bất",
"ngờ",
"bùng",
"phát",
"tại",
"biển",
"hiệu",
"của",
"một",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"oanh",
"phường",
"mười sáu chia ba",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"rồi",
"lan",
"sang",
"cửa",
"hàng",
"bên",
"cạnh",
"khiến",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"lúc",
"rạng",
"sáng",
"ngày mười tháng năm",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"cháy",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"oanh",
"khiến",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"hư",
"hại",
"theo",
"đó",
"rạng",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"cháy",
"phía",
"trước",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"nên",
"hô",
"hoán",
"đại",
"diện",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"vụ",
"cháy",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bảng",
"hiệu",
"ở",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"sau",
"đó",
"lan",
"sang",
"biển",
"hiệu",
"của",
"cửa",
"hàng",
"kế",
"bên",
"và",
"trụ",
"atm",
"bên",
"dưới",
"bước",
"đầu",
"ngân",
"hàng",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"nhiều",
"máy",
"tính",
"máy",
"atm",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu"
] | [
"ngọn",
"lửa",
"bất",
"ngờ",
"bùng",
"phát",
"tại",
"biển",
"hiệu",
"của",
"một",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"oanh",
"phường",
"16 / 3",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"rồi",
"lan",
"sang",
"cửa",
"hàng",
"bên",
"cạnh",
"khiến",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"thiêu",
"rụi",
"lúc",
"rạng",
"sáng",
"ngày 10/5",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"cháy",
"tại",
"chi",
"nhánh",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"oanh",
"khiến",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"hư",
"hại",
"theo",
"đó",
"rạng",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"cháy",
"phía",
"trước",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"nên",
"hô",
"hoán",
"đại",
"diện",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"gò",
"vấp",
"cho",
"biết",
"vụ",
"cháy",
"xuất",
"phát",
"từ",
"bảng",
"hiệu",
"ở",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"sau",
"đó",
"lan",
"sang",
"biển",
"hiệu",
"của",
"cửa",
"hàng",
"kế",
"bên",
"và",
"trụ",
"atm",
"bên",
"dưới",
"bước",
"đầu",
"ngân",
"hàng",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"nhiều",
"máy",
"tính",
"máy",
"atm",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu"
] |
[
"vụ",
"bẩy hai chấm không không ba sáu",
"lon",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca-cola",
"rỗng",
"ruột",
"do",
"sản",
"phẩm",
"lưu",
"trữ",
"không",
"tốt",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"hàng",
"chục",
"lon",
"cocacola",
"rỗng",
"ruột",
"hãng",
"nước",
"giải",
"khát",
"cocacola",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"thứ",
"cấp",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"được",
"lưu",
"trữ",
"trong",
"tình",
"trạng",
"không",
"tốt",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"làm",
"nước",
"bên",
"trong",
"lon",
"bị",
"xì",
"chảy",
"bốn trăm năm mươi mốt chỉ",
"ra",
"ngoài",
"sau",
"khi",
"báo",
"công",
"lý",
"đăng",
"tải",
"biết",
"viết",
"bức",
"xúc",
"vì",
"mua",
"bốn tám",
"lon",
"coca-cola",
"thì",
"hiệu số mười ba mười bốn",
"lon",
"rỗng",
"ruột",
"phía",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ngk",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đã",
"năm trăm gạch ngang bảy năm không gạch ngang quờ mờ",
"có",
"thư",
"phúc",
"đáp",
"gửi",
"báo",
"công",
"lý",
"và",
"khách",
"hàng",
"về",
"sự",
"cố",
"bất",
"thường",
"này",
"mười một nghìn bảy trăm bốn mươi ba phẩy chín hai bảy bốn",
"lon",
"nước",
"giải",
"khát",
"của",
"coca",
"cola",
"rỗng",
"ruột",
"khiến",
"khách",
"ngán",
"ngẩm",
"theo",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"thân",
"lon",
"có",
"nhiều",
"vết",
"xước",
"móp",
"đáy",
"lon",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"ở",
"nhiều",
"vị",
"trí",
"rõ",
"nhất",
"tại",
"một nghìn bảy trăm ba mươi sáu",
"điểm",
"từ",
"đó",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"kết",
"luận",
"dựa",
"vào",
"tất",
"cả",
"các",
"phân",
"tích",
"và",
"điều",
"tra",
"trên",
"cho",
"thấy",
"sản",
"phẩm",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"thứ",
"cấp",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"ngoài",
"ra",
"phía",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"tại",
"nhà",
"máy",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đang",
"áp",
"dụng",
"các",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"và",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"iso",
"bẩy chia mười",
"fssc",
"một nghìn bốn trăm lẻ một",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"từ",
"nguyên",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"đến",
"thành",
"phẩm",
"đầu",
"ra",
"cùng",
"với",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"kiểm",
"tra",
"tự",
"động",
"nhằm",
"phát",
"hiện",
"và",
"loại",
"bỏ",
"các",
"lon",
"không",
"đạt",
"về",
"trọng",
"lượng",
"vơi",
"đầy",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"triệt",
"để",
"sản",
"phẩm",
"có",
"sai",
"lỗi",
"trước",
"khi",
"đến",
"tay",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"trước",
"lời",
"giải",
"thích",
"của",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"anh",
"phương",
"văn",
"tiến",
"chủ",
"nhà",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"văn",
"quán",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"trong",
"vụ",
"việc",
"này",
"hãng",
"hai nghìn ngang sáu không một",
"coca",
"cola",
"chỉ",
"quanh",
"co",
"nhằm",
"phủ",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"mình",
"coca",
"cola",
"là",
"thương",
"hiệu",
"nước",
"giải",
"khát",
"có",
"tiếng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đồ",
"uống",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"tám trăm bảy bốn không ca xoẹt ích",
"để",
"xảy",
"ra",
"quá",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"lỗi",
"và",
"sự",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"khiến",
"bản",
"thân",
"anh",
"mất",
"niềm",
"tin",
"vào",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"phóng viên",
"mới",
"đây",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"quần vợt",
"đã",
"có",
"đơn",
"gửi",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"về",
"việc",
"phát",
"hiện",
"một",
"dị",
"vật",
"trong",
"chai",
"nước",
"coca-cola",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"đai",
"nguyên",
"kiện",
"thực",
"tế",
"thời",
"gian",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"những",
"bê",
"bối",
"liên",
"quan",
"đến",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hãng",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca-cola",
"khiến",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"khỏi",
"hoang",
"mang",
"lo",
"lắng",
"phát",
"hiện",
"chất",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"trong",
"coca-cola",
"và",
"pepsi",
"theo",
"cảnh",
"báo",
"của",
"trung",
"tâm",
"khoa",
"học",
"vì",
"quyền",
"lợi",
"công",
"chúng",
"mỹ",
"cspi",
"thành",
"phần",
"của",
"hai",
"loại",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca",
"cola",
"và",
"pepsi",
"ét đê u bờ hai trăm",
"đều",
"chứa",
"nồng",
"độ",
"cao",
"chất",
"gây",
"ung",
"thư",
"viết",
"tắt",
"là",
"vê pê ca xoẹt bốn nghìn gạch ngang bốn trăm",
"chất",
"gây",
"ung",
"thư",
"nói",
"trên",
"nằm",
"trong",
"caramel",
"làm",
"màu",
"cho",
"nước",
"giải",
"khát",
"theo",
"cspi",
"ba trăm lẻ sáu đi ốp",
"nếu",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"không",
"thay",
"đổi",
"chất",
"đang",
"sử",
"dụng",
"thì",
"sau",
"một",
"tháng",
"nữa",
"trên",
"nhãn",
"các",
"sản",
"phẩm",
"coca-cola",
"pepsi-cola",
"và",
"nhiều",
"đồ",
"uống",
"khác",
"sẽ",
"phải",
"xuất",
"hiện",
"mác",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"hại",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"khác",
"cả",
"hai",
"công",
"ty",
"pepsi",
"và",
"coca-cola",
"đều",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"việc",
"sản",
"xuất",
"của",
"chất",
"tạo",
"màu",
"tại",
"tám trăm ép pờ gạch ngang",
"california",
"và",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"ra",
"toàn",
"nước",
"mĩ",
"coca-cola",
"và",
"pepsi-cola",
"bắt",
"đầu",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"sáu tư ngàn ba trăm tám bẩy phẩy một năm hai chín",
"coca-cola",
"là",
"thương",
"hiệu",
"đắt",
"giá",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"ba bảy nghìn chín tám phẩy không bốn ngàn hai trăm chín mươi nhăm",
"một ngàn bốn trăm hai mươi nhăm",
"mỗi",
"giây",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"bẩy ba phẩy không không bốn tới sáu chấm hai",
"cốc",
"nước",
"giải",
"khát",
"này",
"được",
"sử",
"dụng"
] | [
"vụ",
"72.0036",
"lon",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca-cola",
"rỗng",
"ruột",
"do",
"sản",
"phẩm",
"lưu",
"trữ",
"không",
"tốt",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"hàng",
"chục",
"lon",
"cocacola",
"rỗng",
"ruột",
"hãng",
"nước",
"giải",
"khát",
"cocacola",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"thứ",
"cấp",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"được",
"lưu",
"trữ",
"trong",
"tình",
"trạng",
"không",
"tốt",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"làm",
"nước",
"bên",
"trong",
"lon",
"bị",
"xì",
"chảy",
"451 chỉ",
"ra",
"ngoài",
"sau",
"khi",
"báo",
"công",
"lý",
"đăng",
"tải",
"biết",
"viết",
"bức",
"xúc",
"vì",
"mua",
"48",
"lon",
"coca-cola",
"thì",
"hiệu số 13 - 14",
"lon",
"rỗng",
"ruột",
"phía",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ngk",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đã",
"500-750-qm",
"có",
"thư",
"phúc",
"đáp",
"gửi",
"báo",
"công",
"lý",
"và",
"khách",
"hàng",
"về",
"sự",
"cố",
"bất",
"thường",
"này",
"11.743,9274",
"lon",
"nước",
"giải",
"khát",
"của",
"coca",
"cola",
"rỗng",
"ruột",
"khiến",
"khách",
"ngán",
"ngẩm",
"theo",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"thân",
"lon",
"có",
"nhiều",
"vết",
"xước",
"móp",
"đáy",
"lon",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"ở",
"nhiều",
"vị",
"trí",
"rõ",
"nhất",
"tại",
"1736",
"điểm",
"từ",
"đó",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"kết",
"luận",
"dựa",
"vào",
"tất",
"cả",
"các",
"phân",
"tích",
"và",
"điều",
"tra",
"trên",
"cho",
"thấy",
"sản",
"phẩm",
"bị",
"ăn",
"mòn",
"thứ",
"cấp",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"ngoài",
"ra",
"phía",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"tại",
"nhà",
"máy",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đang",
"áp",
"dụng",
"các",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"và",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"iso",
"7 / 10",
"fssc",
"1401",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"từ",
"nguyên",
"liệu",
"đầu",
"vào",
"đến",
"thành",
"phẩm",
"đầu",
"ra",
"cùng",
"với",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"kiểm",
"tra",
"tự",
"động",
"nhằm",
"phát",
"hiện",
"và",
"loại",
"bỏ",
"các",
"lon",
"không",
"đạt",
"về",
"trọng",
"lượng",
"vơi",
"đầy",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"triệt",
"để",
"sản",
"phẩm",
"có",
"sai",
"lỗi",
"trước",
"khi",
"đến",
"tay",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"trước",
"lời",
"giải",
"thích",
"của",
"coca-cola",
"việt",
"nam",
"anh",
"phương",
"văn",
"tiến",
"chủ",
"nhà",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"văn",
"quán",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"trong",
"vụ",
"việc",
"này",
"hãng",
"2000-601",
"coca",
"cola",
"chỉ",
"quanh",
"co",
"nhằm",
"phủ",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"mình",
"coca",
"cola",
"là",
"thương",
"hiệu",
"nước",
"giải",
"khát",
"có",
"tiếng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đồ",
"uống",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"800740k/x",
"để",
"xảy",
"ra",
"quá",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"lỗi",
"và",
"sự",
"thiếu",
"trách",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"khiến",
"bản",
"thân",
"anh",
"mất",
"niềm",
"tin",
"vào",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"phóng viên",
"mới",
"đây",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"quần vợt",
"đã",
"có",
"đơn",
"gửi",
"hội",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"về",
"việc",
"phát",
"hiện",
"một",
"dị",
"vật",
"trong",
"chai",
"nước",
"coca-cola",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"đai",
"nguyên",
"kiện",
"thực",
"tế",
"thời",
"gian",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"những",
"bê",
"bối",
"liên",
"quan",
"đến",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hãng",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca-cola",
"khiến",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"không",
"khỏi",
"hoang",
"mang",
"lo",
"lắng",
"phát",
"hiện",
"chất",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"trong",
"coca-cola",
"và",
"pepsi",
"theo",
"cảnh",
"báo",
"của",
"trung",
"tâm",
"khoa",
"học",
"vì",
"quyền",
"lợi",
"công",
"chúng",
"mỹ",
"cspi",
"thành",
"phần",
"của",
"hai",
"loại",
"nước",
"giải",
"khát",
"coca",
"cola",
"và",
"pepsi",
"sdub200",
"đều",
"chứa",
"nồng",
"độ",
"cao",
"chất",
"gây",
"ung",
"thư",
"viết",
"tắt",
"là",
"vpk/4000-400",
"chất",
"gây",
"ung",
"thư",
"nói",
"trên",
"nằm",
"trong",
"caramel",
"làm",
"màu",
"cho",
"nước",
"giải",
"khát",
"theo",
"cspi",
"306 điôp",
"nếu",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"không",
"thay",
"đổi",
"chất",
"đang",
"sử",
"dụng",
"thì",
"sau",
"một",
"tháng",
"nữa",
"trên",
"nhãn",
"các",
"sản",
"phẩm",
"coca-cola",
"pepsi-cola",
"và",
"nhiều",
"đồ",
"uống",
"khác",
"sẽ",
"phải",
"xuất",
"hiện",
"mác",
"cảnh",
"báo",
"nguy",
"hại",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"khác",
"cả",
"hai",
"công",
"ty",
"pepsi",
"và",
"coca-cola",
"đều",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"việc",
"sản",
"xuất",
"của",
"chất",
"tạo",
"màu",
"tại",
"800fp-",
"california",
"và",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"ra",
"toàn",
"nước",
"mĩ",
"coca-cola",
"và",
"pepsi-cola",
"bắt",
"đầu",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"mỹ",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"64.387,1529",
"coca-cola",
"là",
"thương",
"hiệu",
"đắt",
"giá",
"nhất",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"37.098,04295",
"1425",
"mỗi",
"giây",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"73,004 - 6.2",
"cốc",
"nước",
"giải",
"khát",
"này",
"được",
"sử",
"dụng"
] |
[
"kiến",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"vào",
"thời",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"khi",
"cần",
"thiết",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"hai ngàn không trăm lẻ sáu",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đã",
"được",
"gửi",
"đến",
"quốc",
"hội",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"một ngàn ba trăm chín chín",
"đó",
"là",
"nội",
"dung",
"được",
"nêu",
"tại",
"kết",
"luận",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"về",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"sau",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"mười ba tới bốn",
"tháng không sáu một bẩy năm sáu",
"về",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày mùng chín tháng mười một sáu chín không",
"việt",
"nam",
"đã",
"ký",
"kết",
"quý không tám một hai ba chín",
"bẩy triệu tám trăm nghìn không trăm bẩy mươi",
"fta",
"và",
"đang",
"đàm",
"phán",
"chín tới hai mốt",
"fta",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"fta",
"thế",
"hệ",
"mới",
"là",
"hiệp",
"định",
"cptpp",
"và",
"evfta",
"qua",
"giám",
"sát",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"các",
"fta",
"mang",
"lại",
"đối",
"với",
"việc",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"bảo",
"đảm",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"định",
"hướng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"cụ",
"thể",
"về",
"chính",
"trị",
"ngoại",
"giao",
"việc",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"fta",
"là",
"đúng",
"đắn",
"kịp",
"thời",
"phù",
"hợp",
"với",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"đa",
"phương",
"hóa",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"tăng",
"cường",
"sự",
"đan",
"xen",
"lợi",
"ích",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"nước",
"lớn",
"góp",
"phần",
"giữ",
"vững",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"tranh",
"thủ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"nước",
"đối",
"tác",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"vị",
"thế",
"quốc",
"tế",
"của",
"việt",
"âm sáu ngàn một trăm ba hai chấm tám chín không đề xi mét",
"nam",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tham",
"gia",
"fta",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"nam",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"xuất",
"ba nghìn",
"nhập",
"khẩu",
"tránh",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thống",
"tham",
"gia",
"fta",
"cũng",
"thúc",
"đẩy",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"nền",
"kinh",
"tế",
"bốn một không gạch chéo xê ích gờ gạch chéo",
"góp",
"phần",
"tạo",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"thông",
"thoáng",
"hơn",
"thu",
"hút",
"bốn trăm linh chín năm trăm linh sáu",
"được",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"đưa",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"phương",
"thức",
"quản",
"trị",
"tiên",
"tiến",
"vào",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"tham",
"gia",
"các",
"fta",
"sẽ",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"nhất",
"là",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"nâng",
"cao",
"hàm",
"lượng",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"trong",
"chuỗi",
"năm ngàn ba trăm mười hai phẩy sáu trăm năm mươi bốn đề xi mét",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"định",
"hướng",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phù",
"hợp",
"đòi",
"hỏi",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"việc",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"hai triệu một trăm sáu nhăm ngàn ba trăm bốn tám",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"và",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"thách",
"thức",
"về",
"hoàn",
"thiện",
"khuôn",
"khổ",
"pháp",
"luật",
"thách",
"thức",
"trong",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"cam",
"kết",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mới",
"như",
"lao",
"động",
"công",
"đoàn",
"môi",
"trường",
"thách",
"thức",
"về",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"tay",
"nghề",
"chuyển",
"dịch",
"lao",
"bẩy nghìn ba trăm lẻ hai phẩy bảy bảy năm đô la",
"động",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"kiến",
"nghị",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"chính",
"sách",
"để",
"mười một giờ bẩy phút bốn bẩy giây",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"cam",
"kết",
"hai nghìn hai trăm sáu mươi chín phẩy bốn ngàn tám trăm linh ba",
"fta",
"theo",
"lộ",
"trình",
"đã",
"cam",
"kết",
"bảo",
"đảm",
"tính",
"đồng",
"bộ",
"hiệu",
"quả",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"có",
"chính",
"sách",
"phù",
"hợp",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"ngành",
"để",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"những",
"cơ",
"hội",
"từ",
"các",
"fta",
"kết",
"luận",
"nêu",
"rõ",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"kiến",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"xuộc quy nờ gờ ích vê kép gạch chéo hai không năm",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"fta",
"thế",
"hệ",
"mới",
"vào",
"thời",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"đề",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"các",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"các",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"trong",
"phạm",
"vi",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"giám",
"sát",
"nội",
"dung",
"này"
] | [
"kiến",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"vào",
"thời",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"khi",
"cần",
"thiết",
"quốc",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"chính",
"phủ",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"2006",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đã",
"được",
"gửi",
"đến",
"quốc",
"hội",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"1399",
"đó",
"là",
"nội",
"dung",
"được",
"nêu",
"tại",
"kết",
"luận",
"của",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"về",
"giám",
"sát",
"chuyên",
"đề",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"mà",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"sau",
"phiên",
"họp",
"thứ",
"13 - 4",
"tháng 06/1756",
"về",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày mùng 9/10/1690",
"việt",
"nam",
"đã",
"ký",
"kết",
"quý 08/1239",
"7.800.070",
"fta",
"và",
"đang",
"đàm",
"phán",
"9 - 21",
"fta",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"fta",
"thế",
"hệ",
"mới",
"là",
"hiệp",
"định",
"cptpp",
"và",
"evfta",
"qua",
"giám",
"sát",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"ghi",
"nhận",
"kết",
"quả",
"các",
"fta",
"mang",
"lại",
"đối",
"với",
"việc",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"bảo",
"đảm",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"định",
"hướng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"cụ",
"thể",
"về",
"chính",
"trị",
"ngoại",
"giao",
"việc",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"fta",
"là",
"đúng",
"đắn",
"kịp",
"thời",
"phù",
"hợp",
"với",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"đa",
"phương",
"hóa",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"tăng",
"cường",
"sự",
"đan",
"xen",
"lợi",
"ích",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"nước",
"lớn",
"góp",
"phần",
"giữ",
"vững",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"tranh",
"thủ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"các",
"nước",
"đối",
"tác",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"vị",
"thế",
"quốc",
"tế",
"của",
"việt",
"-6132.890 dm",
"nam",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"tham",
"gia",
"fta",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"nam",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"xuất",
"3000",
"nhập",
"khẩu",
"tránh",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thống",
"tham",
"gia",
"fta",
"cũng",
"thúc",
"đẩy",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"nền",
"kinh",
"tế",
"410/cxg/",
"góp",
"phần",
"tạo",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"thông",
"thoáng",
"hơn",
"thu",
"hút",
"409506",
"được",
"nhiều",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"đưa",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"phương",
"thức",
"quản",
"trị",
"tiên",
"tiến",
"vào",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"tham",
"gia",
"các",
"fta",
"sẽ",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"nhất",
"là",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"nâng",
"cao",
"hàm",
"lượng",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"trong",
"chuỗi",
"5312,654 dm",
"giá",
"trị",
"toàn",
"cầu",
"định",
"hướng",
"dòng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phù",
"hợp",
"đòi",
"hỏi",
"sẵn",
"sàng",
"ứng",
"phó",
"với",
"việc",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"2.165.348",
"pháp",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"và",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"thách",
"thức",
"về",
"hoàn",
"thiện",
"khuôn",
"khổ",
"pháp",
"luật",
"thách",
"thức",
"trong",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"cam",
"kết",
"trong",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"mới",
"như",
"lao",
"động",
"công",
"đoàn",
"môi",
"trường",
"thách",
"thức",
"về",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"tay",
"nghề",
"chuyển",
"dịch",
"lao",
"7302,775 $",
"động",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"đối",
"với",
"chính",
"phủ",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"đoàn",
"giám",
"sát",
"kiến",
"nghị",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"chính",
"sách",
"để",
"11:7:47",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"cam",
"kết",
"2269,4803",
"fta",
"theo",
"lộ",
"trình",
"đã",
"cam",
"kết",
"bảo",
"đảm",
"tính",
"đồng",
"bộ",
"hiệu",
"quả",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"có",
"chính",
"sách",
"phù",
"hợp",
"để",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"ngành",
"để",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"những",
"cơ",
"hội",
"từ",
"các",
"fta",
"kết",
"luận",
"nêu",
"rõ",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"kiến",
"nghị",
"quốc",
"hội",
"xem",
"xét",
"tổ",
"chức",
"giám",
"sát",
"tối",
"cao",
"/qngxw/205",
"về",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"fta",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"fta",
"thế",
"hệ",
"mới",
"vào",
"thời",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"đề",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"các",
"ủy",
"ban",
"của",
"quốc",
"hội",
"các",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"các",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"trong",
"phạm",
"vi",
"chức",
"năng",
"nhiệm",
"vụ",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"giám",
"sát",
"nội",
"dung",
"này"
] |
[
"zidane",
"khi",
"chia",
"tay",
"cũng",
"có",
"thể",
"là",
"nghệ",
"thuật",
"ai",
"đó",
"nói",
"rằng",
"họ",
"bị",
"sốc",
"vì",
"quyết",
"định",
"chia",
"tay",
"của",
"zidane",
"bốn trăm năm mươi việt nam đồng trên ve bê",
"lời",
"tuyên",
"bố",
"rời",
"bỏ",
"real",
"được",
"ông",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"bốn bốn chín tám không bảy tám ba sáu một không",
"ngày",
"sau",
"khi",
"cùng",
"los",
"blancos",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"lần",
"thứ",
"ba",
"thậm",
"chí",
"một",
"nhà",
"bình",
"luận",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"quyết",
"định",
"ấy",
"đã",
"có",
"từ",
"hồi",
"tháng sáu hai nghìn ba trăm bảy mươi ba",
"trước",
"trận",
"quan",
"trọng",
"gặp",
"psg",
"ở",
"vòng",
"hai trăm năm mươi bảy phẩy ba tám tám giây",
"bảy trăm gạch chéo bốn bẩy không không xoẹt dét o",
"champions",
"league",
"khi",
"zinedine",
"zidane",
"nói",
"làm",
"huấn luyện viên",
"thật",
"sự",
"mệt",
"mỏi",
"nhất",
"là",
"ở",
"một",
"câu lạc bộ",
"như",
"real",
"madrid",
"zidane",
"chiến",
"thắng",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"real",
"madrid",
"đấy",
"là",
"thời",
"điểm",
"ngặt",
"nghèo",
"của",
"năm giờ",
"real",
"đội",
"bóng",
"không",
"còn",
"hy",
"vọng",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"liga",
"đã",
"bị",
"đánh",
"bật",
"khỏi",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"chỉ",
"còn",
"champions",
"league",
"ngọn",
"núi",
"cao",
"như",
"everest",
"để",
"leo",
"lên",
"và",
"từ",
"đó",
"khẳng",
"định",
"sức",
"mạnh",
"của",
"bản",
"thân",
"zidane",
"nói",
"như",
"thế",
"khi",
"anh",
"và",
"toàn",
"đội",
"đã",
"không",
"còn",
"đất",
"phía",
"sau",
"để",
"lui",
"nữa",
"và",
"địa",
"ngang bốn không không xuộc hai không bẩy",
"ngục",
"sẽ",
"mở",
"ra",
"nếu",
"như",
"real",
"không",
"vượt",
"được",
"qua",
"đội",
"bóng",
"khổng",
"lồ",
"của",
"nước",
"pháp",
"nhưng",
"real",
"đã",
"hồi",
"sinh",
"theo",
"nhịp",
"ghi",
"bàn",
"của",
"ronaldo",
"đánh",
"bại",
"psg",
"vật",
"vã",
"đi",
"qua",
"juventus",
"thêm",
"một",
"lần",
"nữa",
"vật",
"vã",
"vượt",
"qua",
"bayern",
"munich",
"trước",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"sai",
"lầm",
"của",
"karius",
"và",
"siêu",
"phẩm",
"của",
"bale",
"giúp",
"họ",
"đánh",
"bại",
"liverpool",
"ở",
"chung",
"kết",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"là",
"điều",
"zidane",
"đã",
"làm",
"bởi",
"anh",
"hiểu",
"rằng",
"vòng bảy mười một",
"anh",
"đang",
"ở",
"trên",
"tột",
"cùng",
"của",
"thành",
"công",
"và",
"có",
"lẽ",
"sau",
"này",
"không",
"thể",
"lặp",
"lại",
"được",
"nữa",
"đội",
"bóng",
"đã",
"trở",
"nên",
"già",
"nua",
"một",
"nửa",
"đội",
"hình",
"gắn",
"bó",
"với",
"họ",
"kể",
"từ",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"bốn triệu một trăm lẻ chín nghìn sáu mươi",
"những",
"rắc",
"rối",
"trong",
"phòng",
"thay",
"quần",
"áo",
"vẫn",
"chực",
"chờ",
"bùng",
"nổ",
"hãy",
"xem",
"bale",
"đã",
"phản",
"ứng",
"thế",
"ba mươi tám",
"nào",
"ngay",
"khi",
"trận",
"chung",
"kết",
"chấm",
"hai giờ năm mươi phút",
"dứt",
"và",
"ngay",
"bây",
"giờ",
"họ",
"phải",
"tái",
"thiết",
"phải",
"trẻ",
"hóa",
"phải",
"làm",
"rất",
"nhiều",
"điều",
"để",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"thành",
"công",
"mà",
"họ",
"đã",
"có",
"nhưng",
"zidane",
"không",
"thấy",
"mình",
"có",
"phần",
"trong",
"cuộc",
"tái",
"thiết",
"đầy",
"gian",
"khó",
"và",
"nhiều",
"chông",
"gai",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"ấy",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"không",
"thích",
"dự",
"án",
"ấy",
"cũng",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"quá",
"hèn",
"nhát",
"không",
"muốn",
"đóng",
"góp",
"phần",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"mà",
"bởi",
"anh",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"những",
"rắc",
"rối",
"phía",
"trước",
"những",
"nguy",
"cơ",
"thất",
"bại",
"những",
"cơn",
"bão",
"táp",
"đến",
"khi",
"bản",
"thân",
"con",
"bài",
"tủ",
"của",
"anh",
"là",
"cristiano",
"ronaldo",
"đang",
"ở",
"tuổi",
"xế",
"chiều",
"zidane",
"và",
"real",
"cần",
"thay",
"đổi",
"xuộc đờ nờ o cờ tờ u gi đê",
"anh",
"nói",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"chia",
"tay",
"rằng",
"real",
"phải",
"thay",
"đổi",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"real",
"và",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"zidane",
"ba triệu bảy mươi nghìn",
"có",
"thể",
"tiếc",
"nuối",
"có",
"thể",
"rơi",
"nước",
"mắt",
"nhưng",
"bản",
"thân",
"họ",
"cũng",
"hiểu",
"rằng",
"để",
"kéo",
"dài",
"một",
"chu",
"kỳ",
"chiến",
"thắng",
"không",
"hề",
"đơn",
"giản",
"đã",
"có",
"quá",
"nhiều",
"ví",
"dụ",
"về",
"những",
"chu",
"kỳ",
"như",
"thế",
"ở",
"chính",
"real",
"madrid",
"sau",
"những",
"năm",
"liên",
"tục",
"đoạt",
"ba bốn không gờ xuộc",
"từ",
"ngày mười một đến ngày mười bốn tháng hai",
"đến",
"tháng bốn năm một sáu năm sáu",
"ở",
"ajax",
"amsterdam",
"và",
"bayern",
"munich",
"những",
"năm",
"từ",
"hai nghìn một trăm tám mốt",
"đến",
"bẩy chín ngàn năm trăm chín chín phẩy bẩy chín bẩy bốn",
"ở",
"ac",
"milan",
"những",
"sáu triệu",
"mùng chín và ngày mười ba tháng một",
"đến",
"hai nghìn ba trăm lẻ chín",
"ở",
"barcelona",
"thời",
"hậu",
"johan",
"cruyff",
"và",
"hậu",
"pep",
"guardiola",
"và",
"ở",
"chính",
"manchester",
"united",
"thời",
"sau",
"sir",
"hai trăm sáu mươi lăm vòng",
"alex",
"ferguson",
"âm sáu mươi bốn nghìn bẩy trăm lẻ bẩy phẩy ba ngàn năm trăm ba mươi chín",
"real",
"madrid",
"là",
"đế",
"chế",
"thực",
"sự",
"tên",
"tuổi",
"khổng",
"lồ",
"thương",
"hiệu",
"bậc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"chỉ",
"trong",
"bóng",
"đá",
"và",
"gắn",
"bó",
"tên",
"tuổi",
"với",
"real",
"khi",
"còn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"và",
"huấn luyện viên",
"đều",
"thành",
"công",
"trên",
"cả",
"hai",
"vai",
"trò",
"ấy",
"chỉ",
"có",
"zidane",
"mới",
"làm",
"được",
"dù",
"đâu",
"đó",
"người",
"ta",
"vẫn",
"coi",
"anh",
"chỉ",
"là",
"một",
"huấn luyện viên",
"may",
"mắn",
"người",
"thừa",
"hưởng",
"một",
"đội",
"hình",
"siêu",
"mạnh",
"siêu",
"đẳng",
"cấp",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"những",
"triết",
"gia",
"bóng",
"đá",
"như",
"michels",
"menotti",
"sacchi",
"hay",
"guardiola",
"nhưng",
"zidane",
"có",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"của",
"riêng",
"mình",
"và",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"ấy",
"từ",
"sự",
"khiêm",
"tốn",
"của",
"mình",
"anh",
"cũng",
"không",
"cần",
"ai",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"không",
"chỉ",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"đã",
"đoạt",
"một nghìn",
"champions",
"league",
"liên",
"tiếp",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"ở",
"việc",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"mà",
"còn",
"ở",
"chỗ",
"anh",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"hợp",
"lý",
"ra",
"đi",
"sớm",
"để",
"real",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"người",
"mới",
"và",
"có",
"cả",
"mùa",
"hè",
"này",
"để",
"tái",
"thiết",
"và",
"có",
"thái",
"độ",
"trân",
"trọng",
"với",
"đội",
"bóng",
"mà",
"anh",
"hai ngàn bẩy trăm hai mốt",
"yêu",
"mến",
"nhưng",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"bóng",
"đá",
"của",
"mình",
"zidane",
"đã",
"ra",
"đi",
"theo",
"cách",
"ấy",
"kể",
"cả",
"cách",
"anh",
"giã",
"mười ba giờ sáu mươi",
"từ",
"sự",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"bằng",
"cú",
"húc",
"đầu",
"vào",
"ngực",
"marco",
"materazzi",
"ở",
"chung",
"kết",
"world",
"cup",
"hai ngàn tám trăm tám tám",
"thì",
"đấy",
"cũng",
"không",
"hề",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"cuộc",
"chia",
"tay",
"trong",
"bi",
"kịch",
"hay",
"bẽ",
"bàng",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"một",
"cuộc",
"ra",
"đi",
"đúng",
"kiểu",
"hiệp",
"sĩ",
"sẵn",
"sàng",
"chấp",
"nhận",
"việc",
"mình",
"làm",
"anh",
"từng",
"rời",
"bỏ",
"cannes",
"đội",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"trước",
"khi",
"họ",
"xuống",
"hạng",
"anh",
"chia",
"tay",
"bordeaux",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"âm năm mươi tư nghìn ba trăm năm mươi chín phẩy tám hai ba sáu",
"thể",
"hiện",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"vào",
"ngày mồng sáu",
"anh",
"chia",
"tay",
"juventus",
"một",
"cách",
"tự",
"nguyện",
"khi",
"juve",
"chưa",
"thực",
"sự",
"muốn",
"bán",
"anh",
"chỉ",
"vì",
"anh",
"nhìn",
"thấy",
"mình",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"ở",
"đây",
"anh",
"chia",
"tay",
"sự",
"nghiệp",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"real",
"thậm",
"chí",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"một",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"một",
"cách",
"êm",
"thấm",
"nhẹ",
"nhàng",
"khi",
"cảm",
"quý một",
"thấy",
"mình",
"không",
"còn",
"động",
"lực",
"để",
"chơi",
"và",
"cống",
"hiến",
"thêm",
"nữa",
"anh",
"không",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"cầm",
"quân",
"trước",
"khi",
"đến",
"real",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"anh",
"không",
"chịu",
"học",
"hỏi",
"trong",
"âm",
"thầm",
"anh",
"học",
"từ",
"ancelotti",
"từ",
"guardiola",
"từ",
"rất",
"nhiều",
"các",
"huấn luyện viên",
"tiền",
"nhiệm",
"và",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"anh",
"hiểu",
"rằng",
"đội",
"ngũ",
"toàn",
"sao",
"của",
"real",
"là",
"những",
"siêu",
"sao",
"mãi",
"mãi",
"là",
"huấn luyện viên",
"vĩ",
"đại",
"của",
"real",
"madrid",
"anh",
"cũng",
"hiểu",
"rằng",
"u i nờ bốn trăm mười bẩy không không",
"là",
"mùa",
"bóng",
"khó",
"khăn",
"tột",
"cùng",
"của",
"anh",
"trên",
"cương",
"vị",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"real",
"đội",
"bóng",
"đã",
"hụt",
"hơi",
"đầu",
"mùa",
"đã",
"khó",
"khăn",
"vô",
"cùng",
"trên",
"chặng",
"đường",
"vào",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"đã",
"không",
"còn",
"thể",
"hiện",
"được",
"sự",
"chói",
"sáng",
"mạnh",
"mẽ",
"vượt",
"trội",
"về",
"mọi",
"mặt",
"trước",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"con",
"đường",
"vinh",
"quang",
"ở",
"mùa",
"ca ngang nờ rờ ép i quy",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"kết",
"thúc",
"một",
"mùa",
"bóng",
"vô",
"cùng",
"khó",
"khăn",
"ronaldo",
"lên",
"tiếng",
"giận",
"dỗi",
"bale",
"khẳng",
"định",
"sự",
"bất",
"mãn",
"có",
"cảm",
"giác",
"rằng",
"mùa",
"bóng",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"đã",
"lấy",
"đi",
"của",
"zidane",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"quá",
"nhiều",
"nơ",
"ron",
"thần",
"kinh",
"đã",
"dồn",
"họ",
"vào",
"những",
"bức",
"bối",
"và",
"căng",
"thẳng",
"đến",
"tột",
"cùng",
"để",
"rồi",
"sau",
"vinh",
"quang",
"mà",
"tất",
"cả",
"hy",
"sinh",
"bản",
"thân",
"cho",
"nó",
"ai",
"cũng",
"phải",
"nghĩ",
"đến",
"bản",
"thân",
"mình",
"theo",
"một",
"cách",
"rất",
"bản",
"năng",
"điều",
"gì",
"đang",
"thực",
"sự",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bernabeu",
"chính",
"là",
"điều",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"hiểu",
"trong",
"bóng",
"đá",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"vĩ",
"đại",
"qua",
"những",
"con",
"số",
"chỉ",
"sau",
"cộng ba bốn ba ba chín sáu chín hai ba hai hai",
"năm",
"rưỡi",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"pháp",
"đã",
"lập",
"vô",
"số",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"nhiều",
"huấn luyện viên",
"lão",
"làng",
"khác",
"cũng",
"phải",
"thán",
"phục",
"ronaldo",
"đơn",
"giản",
"là",
"không",
"muốn",
"mức",
"lương",
"thấp",
"hơn",
"messi",
"hay",
"neymar",
"những",
"người",
"chín trăm chín mươi ba át mót phe",
"rõ",
"ràng",
"không",
"có",
"nhiều",
"champions",
"league",
"như",
"anh",
"không",
"nơi",
"nào",
"đối",
"xử",
"với",
"anh",
"tốt",
"như",
"real",
"bale",
"đơn",
"giản",
"là",
"muốn",
"chơi",
"nhiều",
"hơn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"anh",
"sau",
"trận",
"là",
"nhắm",
"vào",
"zidane",
"và",
"những",
"người",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"anh",
"rời",
"real",
"chưa",
"chắc",
"anh",
"đã",
"có",
"được",
"những",
"đỉnh",
"cao",
"vinh",
"quang",
"zidane",
"thì",
"khác",
"nhưng",
"anh",
"thấy",
"điều",
"đó",
"khó",
"xảy",
"ra",
"khi",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"chung",
"đường",
"với",
"real",
"cuộc",
"chia",
"tay",
"sau",
"hai nghìn bẩy trăm ba mươi tám",
"ngày",
"của",
"bảy triệu một trăm năm mươi mốt ngàn bốn trăm chín mươi sáu",
"zidane",
"đang",
"tốn",
"khá",
"nhiều",
"giấy",
"mực",
"anh",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"khi",
"tên",
"tuổi",
"còn",
"đang",
"chói",
"ngời",
"dù",
"anh",
"biết",
"rõ",
"rằng",
"thành",
"công",
"ở",
"đâu",
"đó",
"nữa",
"cũng",
"không",
"đơn",
"giản",
"như",
"đã",
"có",
"tám giờ sáu mươi phút",
"với",
"real",
"mùa",
"hè",
"này",
"mùa",
"hè",
"world",
"cup",
"để",
"có",
"một",
"đội",
"ngũ",
"trẻ",
"trung",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"florentino",
"perez",
"sẽ",
"lại",
"mua",
"những",
"người",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"nước",
"nga",
"như",
"ông",
"từng",
"làm",
"sau",
"world",
"cup",
"bẩy triệu chín trăm hai mươi tám nghìn năm trăm tám mươi hai",
"với",
"việc",
"đưa",
"về",
"toni",
"kroos",
"navas",
"và",
"james",
"rodriguez",
"mà",
"hai",
"người",
"đầu",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"chiến",
"dịch",
"thành",
"công",
"từ",
"đó",
"đến",
"giờ",
"chúc",
"zidane",
"thành",
"công",
"trên",
"những",
"chặng",
"đường",
"mới",
"hasta",
"luego",
"hẹn",
"gặp",
"lại",
"như",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"hay",
"nói",
"chúc",
"real",
"có",
"một",
"người",
"thay",
"thế",
"xứng",
"đáng",
"cho",
"vị",
"trí",
"của",
"anh",
"và",
"cũng",
"thành",
"công",
"trong",
"những",
"chu",
"kỳ",
"mới"
] | [
"zidane",
"khi",
"chia",
"tay",
"cũng",
"có",
"thể",
"là",
"nghệ",
"thuật",
"ai",
"đó",
"nói",
"rằng",
"họ",
"bị",
"sốc",
"vì",
"quyết",
"định",
"chia",
"tay",
"của",
"zidane",
"450 vnđ/wb",
"lời",
"tuyên",
"bố",
"rời",
"bỏ",
"real",
"được",
"ông",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"44980783610",
"ngày",
"sau",
"khi",
"cùng",
"los",
"blancos",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"lần",
"thứ",
"ba",
"thậm",
"chí",
"một",
"nhà",
"bình",
"luận",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"quyết",
"định",
"ấy",
"đã",
"có",
"từ",
"hồi",
"tháng 6/2373",
"trước",
"trận",
"quan",
"trọng",
"gặp",
"psg",
"ở",
"vòng",
"257,388 giây",
"700/4700/zo",
"champions",
"league",
"khi",
"zinedine",
"zidane",
"nói",
"làm",
"huấn luyện viên",
"thật",
"sự",
"mệt",
"mỏi",
"nhất",
"là",
"ở",
"một",
"câu lạc bộ",
"như",
"real",
"madrid",
"zidane",
"chiến",
"thắng",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"real",
"madrid",
"đấy",
"là",
"thời",
"điểm",
"ngặt",
"nghèo",
"của",
"5h",
"real",
"đội",
"bóng",
"không",
"còn",
"hy",
"vọng",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"liga",
"đã",
"bị",
"đánh",
"bật",
"khỏi",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"chỉ",
"còn",
"champions",
"league",
"ngọn",
"núi",
"cao",
"như",
"everest",
"để",
"leo",
"lên",
"và",
"từ",
"đó",
"khẳng",
"định",
"sức",
"mạnh",
"của",
"bản",
"thân",
"zidane",
"nói",
"như",
"thế",
"khi",
"anh",
"và",
"toàn",
"đội",
"đã",
"không",
"còn",
"đất",
"phía",
"sau",
"để",
"lui",
"nữa",
"và",
"địa",
"-400/207",
"ngục",
"sẽ",
"mở",
"ra",
"nếu",
"như",
"real",
"không",
"vượt",
"được",
"qua",
"đội",
"bóng",
"khổng",
"lồ",
"của",
"nước",
"pháp",
"nhưng",
"real",
"đã",
"hồi",
"sinh",
"theo",
"nhịp",
"ghi",
"bàn",
"của",
"ronaldo",
"đánh",
"bại",
"psg",
"vật",
"vã",
"đi",
"qua",
"juventus",
"thêm",
"một",
"lần",
"nữa",
"vật",
"vã",
"vượt",
"qua",
"bayern",
"munich",
"trước",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"những",
"sai",
"lầm",
"của",
"karius",
"và",
"siêu",
"phẩm",
"của",
"bale",
"giúp",
"họ",
"đánh",
"bại",
"liverpool",
"ở",
"chung",
"kết",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"là",
"điều",
"zidane",
"đã",
"làm",
"bởi",
"anh",
"hiểu",
"rằng",
"vòng 7 - 11",
"anh",
"đang",
"ở",
"trên",
"tột",
"cùng",
"của",
"thành",
"công",
"và",
"có",
"lẽ",
"sau",
"này",
"không",
"thể",
"lặp",
"lại",
"được",
"nữa",
"đội",
"bóng",
"đã",
"trở",
"nên",
"già",
"nua",
"một",
"nửa",
"đội",
"hình",
"gắn",
"bó",
"với",
"họ",
"kể",
"từ",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"4.109.060",
"những",
"rắc",
"rối",
"trong",
"phòng",
"thay",
"quần",
"áo",
"vẫn",
"chực",
"chờ",
"bùng",
"nổ",
"hãy",
"xem",
"bale",
"đã",
"phản",
"ứng",
"thế",
"38",
"nào",
"ngay",
"khi",
"trận",
"chung",
"kết",
"chấm",
"2h50",
"dứt",
"và",
"ngay",
"bây",
"giờ",
"họ",
"phải",
"tái",
"thiết",
"phải",
"trẻ",
"hóa",
"phải",
"làm",
"rất",
"nhiều",
"điều",
"để",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"thành",
"công",
"mà",
"họ",
"đã",
"có",
"nhưng",
"zidane",
"không",
"thấy",
"mình",
"có",
"phần",
"trong",
"cuộc",
"tái",
"thiết",
"đầy",
"gian",
"khó",
"và",
"nhiều",
"chông",
"gai",
"nhiều",
"rủi",
"ro",
"ấy",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"không",
"thích",
"dự",
"án",
"ấy",
"cũng",
"không",
"phải",
"vì",
"anh",
"quá",
"hèn",
"nhát",
"không",
"muốn",
"đóng",
"góp",
"phần",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"mà",
"bởi",
"anh",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"những",
"rắc",
"rối",
"phía",
"trước",
"những",
"nguy",
"cơ",
"thất",
"bại",
"những",
"cơn",
"bão",
"táp",
"đến",
"khi",
"bản",
"thân",
"con",
"bài",
"tủ",
"của",
"anh",
"là",
"cristiano",
"ronaldo",
"đang",
"ở",
"tuổi",
"xế",
"chiều",
"zidane",
"và",
"real",
"cần",
"thay",
"đổi",
"/đnoctujd",
"anh",
"nói",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"chia",
"tay",
"rằng",
"real",
"phải",
"thay",
"đổi",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"real",
"và",
"những",
"người",
"hâm",
"mộ",
"zidane",
"3.070.000",
"có",
"thể",
"tiếc",
"nuối",
"có",
"thể",
"rơi",
"nước",
"mắt",
"nhưng",
"bản",
"thân",
"họ",
"cũng",
"hiểu",
"rằng",
"để",
"kéo",
"dài",
"một",
"chu",
"kỳ",
"chiến",
"thắng",
"không",
"hề",
"đơn",
"giản",
"đã",
"có",
"quá",
"nhiều",
"ví",
"dụ",
"về",
"những",
"chu",
"kỳ",
"như",
"thế",
"ở",
"chính",
"real",
"madrid",
"sau",
"những",
"năm",
"liên",
"tục",
"đoạt",
"340g/",
"từ",
"ngày 11 đến ngày 14 tháng 2",
"đến",
"tháng 4/1656",
"ở",
"ajax",
"amsterdam",
"và",
"bayern",
"munich",
"những",
"năm",
"từ",
"2181",
"đến",
"79.599,7974",
"ở",
"ac",
"milan",
"những",
"6.000.000",
"mùng 9 và ngày 13 tháng 1",
"đến",
"2309",
"ở",
"barcelona",
"thời",
"hậu",
"johan",
"cruyff",
"và",
"hậu",
"pep",
"guardiola",
"và",
"ở",
"chính",
"manchester",
"united",
"thời",
"sau",
"sir",
"265 vòng",
"alex",
"ferguson",
"-64.707,3539",
"real",
"madrid",
"là",
"đế",
"chế",
"thực",
"sự",
"tên",
"tuổi",
"khổng",
"lồ",
"thương",
"hiệu",
"bậc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"chỉ",
"trong",
"bóng",
"đá",
"và",
"gắn",
"bó",
"tên",
"tuổi",
"với",
"real",
"khi",
"còn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"và",
"huấn luyện viên",
"đều",
"thành",
"công",
"trên",
"cả",
"hai",
"vai",
"trò",
"ấy",
"chỉ",
"có",
"zidane",
"mới",
"làm",
"được",
"dù",
"đâu",
"đó",
"người",
"ta",
"vẫn",
"coi",
"anh",
"chỉ",
"là",
"một",
"huấn luyện viên",
"may",
"mắn",
"người",
"thừa",
"hưởng",
"một",
"đội",
"hình",
"siêu",
"mạnh",
"siêu",
"đẳng",
"cấp",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"những",
"triết",
"gia",
"bóng",
"đá",
"như",
"michels",
"menotti",
"sacchi",
"hay",
"guardiola",
"nhưng",
"zidane",
"có",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"của",
"riêng",
"mình",
"và",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"ấy",
"từ",
"sự",
"khiêm",
"tốn",
"của",
"mình",
"anh",
"cũng",
"không",
"cần",
"ai",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"sự",
"vĩ",
"đại",
"không",
"chỉ",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"đã",
"đoạt",
"1000",
"champions",
"league",
"liên",
"tiếp",
"cũng",
"không",
"hẳn",
"ở",
"việc",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"mà",
"còn",
"ở",
"chỗ",
"anh",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"hợp",
"lý",
"ra",
"đi",
"sớm",
"để",
"real",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"người",
"mới",
"và",
"có",
"cả",
"mùa",
"hè",
"này",
"để",
"tái",
"thiết",
"và",
"có",
"thái",
"độ",
"trân",
"trọng",
"với",
"đội",
"bóng",
"mà",
"anh",
"2721",
"yêu",
"mến",
"nhưng",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"bóng",
"đá",
"của",
"mình",
"zidane",
"đã",
"ra",
"đi",
"theo",
"cách",
"ấy",
"kể",
"cả",
"cách",
"anh",
"giã",
"13h60",
"từ",
"sự",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"bằng",
"cú",
"húc",
"đầu",
"vào",
"ngực",
"marco",
"materazzi",
"ở",
"chung",
"kết",
"world",
"cup",
"2888",
"thì",
"đấy",
"cũng",
"không",
"hề",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"cuộc",
"chia",
"tay",
"trong",
"bi",
"kịch",
"hay",
"bẽ",
"bàng",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"một",
"cuộc",
"ra",
"đi",
"đúng",
"kiểu",
"hiệp",
"sĩ",
"sẵn",
"sàng",
"chấp",
"nhận",
"việc",
"mình",
"làm",
"anh",
"từng",
"rời",
"bỏ",
"cannes",
"đội",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"trước",
"khi",
"họ",
"xuống",
"hạng",
"anh",
"chia",
"tay",
"bordeaux",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"-54.359,8236",
"thể",
"hiện",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"vào",
"ngày mồng 6",
"anh",
"chia",
"tay",
"juventus",
"một",
"cách",
"tự",
"nguyện",
"khi",
"juve",
"chưa",
"thực",
"sự",
"muốn",
"bán",
"anh",
"chỉ",
"vì",
"anh",
"nhìn",
"thấy",
"mình",
"không",
"thể",
"thành",
"công",
"ở",
"đây",
"anh",
"chia",
"tay",
"sự",
"nghiệp",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"real",
"thậm",
"chí",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"một",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"một",
"cách",
"êm",
"thấm",
"nhẹ",
"nhàng",
"khi",
"cảm",
"quý 1",
"thấy",
"mình",
"không",
"còn",
"động",
"lực",
"để",
"chơi",
"và",
"cống",
"hiến",
"thêm",
"nữa",
"anh",
"không",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"cầm",
"quân",
"trước",
"khi",
"đến",
"real",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"anh",
"không",
"chịu",
"học",
"hỏi",
"trong",
"âm",
"thầm",
"anh",
"học",
"từ",
"ancelotti",
"từ",
"guardiola",
"từ",
"rất",
"nhiều",
"các",
"huấn luyện viên",
"tiền",
"nhiệm",
"và",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"anh",
"hiểu",
"rằng",
"đội",
"ngũ",
"toàn",
"sao",
"của",
"real",
"là",
"những",
"siêu",
"sao",
"mãi",
"mãi",
"là",
"huấn luyện viên",
"vĩ",
"đại",
"của",
"real",
"madrid",
"anh",
"cũng",
"hiểu",
"rằng",
"uyn410700",
"là",
"mùa",
"bóng",
"khó",
"khăn",
"tột",
"cùng",
"của",
"anh",
"trên",
"cương",
"vị",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"real",
"đội",
"bóng",
"đã",
"hụt",
"hơi",
"đầu",
"mùa",
"đã",
"khó",
"khăn",
"vô",
"cùng",
"trên",
"chặng",
"đường",
"vào",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"đã",
"không",
"còn",
"thể",
"hiện",
"được",
"sự",
"chói",
"sáng",
"mạnh",
"mẽ",
"vượt",
"trội",
"về",
"mọi",
"mặt",
"trước",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"con",
"đường",
"vinh",
"quang",
"ở",
"mùa",
"k-nrfiq",
"không",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"kết",
"thúc",
"một",
"mùa",
"bóng",
"vô",
"cùng",
"khó",
"khăn",
"ronaldo",
"lên",
"tiếng",
"giận",
"dỗi",
"bale",
"khẳng",
"định",
"sự",
"bất",
"mãn",
"có",
"cảm",
"giác",
"rằng",
"mùa",
"bóng",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"đã",
"lấy",
"đi",
"của",
"zidane",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"quá",
"nhiều",
"nơ",
"ron",
"thần",
"kinh",
"đã",
"dồn",
"họ",
"vào",
"những",
"bức",
"bối",
"và",
"căng",
"thẳng",
"đến",
"tột",
"cùng",
"để",
"rồi",
"sau",
"vinh",
"quang",
"mà",
"tất",
"cả",
"hy",
"sinh",
"bản",
"thân",
"cho",
"nó",
"ai",
"cũng",
"phải",
"nghĩ",
"đến",
"bản",
"thân",
"mình",
"theo",
"một",
"cách",
"rất",
"bản",
"năng",
"điều",
"gì",
"đang",
"thực",
"sự",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bernabeu",
"chính",
"là",
"điều",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"hiểu",
"trong",
"bóng",
"đá",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"vĩ",
"đại",
"qua",
"những",
"con",
"số",
"chỉ",
"sau",
"+34339692322",
"năm",
"rưỡi",
"ngồi",
"vào",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"pháp",
"đã",
"lập",
"vô",
"số",
"kỷ",
"lục",
"mà",
"nhiều",
"huấn luyện viên",
"lão",
"làng",
"khác",
"cũng",
"phải",
"thán",
"phục",
"ronaldo",
"đơn",
"giản",
"là",
"không",
"muốn",
"mức",
"lương",
"thấp",
"hơn",
"messi",
"hay",
"neymar",
"những",
"người",
"993 atm",
"rõ",
"ràng",
"không",
"có",
"nhiều",
"champions",
"league",
"như",
"anh",
"không",
"nơi",
"nào",
"đối",
"xử",
"với",
"anh",
"tốt",
"như",
"real",
"bale",
"đơn",
"giản",
"là",
"muốn",
"chơi",
"nhiều",
"hơn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"anh",
"sau",
"trận",
"là",
"nhắm",
"vào",
"zidane",
"và",
"những",
"người",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"anh",
"rời",
"real",
"chưa",
"chắc",
"anh",
"đã",
"có",
"được",
"những",
"đỉnh",
"cao",
"vinh",
"quang",
"zidane",
"thì",
"khác",
"nhưng",
"anh",
"thấy",
"điều",
"đó",
"khó",
"xảy",
"ra",
"khi",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"chung",
"đường",
"với",
"real",
"cuộc",
"chia",
"tay",
"sau",
"2738",
"ngày",
"của",
"7.151.496",
"zidane",
"đang",
"tốn",
"khá",
"nhiều",
"giấy",
"mực",
"anh",
"ra",
"đi",
"trên",
"đỉnh",
"cao",
"khi",
"tên",
"tuổi",
"còn",
"đang",
"chói",
"ngời",
"dù",
"anh",
"biết",
"rõ",
"rằng",
"thành",
"công",
"ở",
"đâu",
"đó",
"nữa",
"cũng",
"không",
"đơn",
"giản",
"như",
"đã",
"có",
"8h60",
"với",
"real",
"mùa",
"hè",
"này",
"mùa",
"hè",
"world",
"cup",
"để",
"có",
"một",
"đội",
"ngũ",
"trẻ",
"trung",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"florentino",
"perez",
"sẽ",
"lại",
"mua",
"những",
"người",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"nước",
"nga",
"như",
"ông",
"từng",
"làm",
"sau",
"world",
"cup",
"7.928.582",
"với",
"việc",
"đưa",
"về",
"toni",
"kroos",
"navas",
"và",
"james",
"rodriguez",
"mà",
"hai",
"người",
"đầu",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"chiến",
"dịch",
"thành",
"công",
"từ",
"đó",
"đến",
"giờ",
"chúc",
"zidane",
"thành",
"công",
"trên",
"những",
"chặng",
"đường",
"mới",
"hasta",
"luego",
"hẹn",
"gặp",
"lại",
"như",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"hay",
"nói",
"chúc",
"real",
"có",
"một",
"người",
"thay",
"thế",
"xứng",
"đáng",
"cho",
"vị",
"trí",
"của",
"anh",
"và",
"cũng",
"thành",
"công",
"trong",
"những",
"chu",
"kỳ",
"mới"
] |
[
"hành",
"động",
"không",
"ngờ",
"của",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"khi",
"nhặt",
"được",
"gần",
"âm bẩy tám phuốt",
"trong",
"chuyến",
"xe",
"chiều",
"người",
"lái",
"xe",
"bus",
"nghèo",
"vô",
"tình",
"nhặt",
"được",
"chiếc",
"ví",
"chứa",
"số",
"tiền",
"tới",
"gần",
"tám nghìn bẩy trăm năm mốt phẩy một một hai phuốt trên bát can",
"đã",
"chủ",
"động",
"nộp",
"cho",
"hợp",
"tác",
"xã",
"tìm",
"người",
"đánh",
"rơi",
"sáng",
"nay",
"ba trăm linh bảy trừ một không tám không trừ dê trừ",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"bà",
"tống",
"thị",
"thu",
"thanh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"hợp tác xã",
"vận",
"tải",
"xe",
"bus",
"quyết",
"thắng",
"xác",
"nhận",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"của",
"hợp tác xã",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nhân",
"hai mươi nghìn hai trăm chín mươi bốn phẩy một tám chín năm",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"là",
"người",
"có",
"hành",
"động",
"đẹp",
"khi",
"nhặt",
"được",
"của",
"rơi",
"của",
"hành",
"khách",
"đã",
"chủ",
"động",
"giao",
"nộp",
"cho",
"hợp tác xã",
"để",
"tìm",
"người",
"đánh",
"mất",
"số",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"của",
"hành",
"khách",
"đánh",
"rơi",
"trên",
"xe",
"bus",
"số",
"không ba không không một bốn sáu tám sáu bốn năm một",
"ngày hai mươi chín đến ngày hai mươi mốt tháng bốn",
"theo",
"đó",
"mười ba giờ bốn mốt phút năm mươi giây",
"sau",
"chuyến",
"xe",
"chở",
"khách",
"tuyến",
"hai nghìn năm trăm hai nhăm",
"từ",
"trường",
"đại",
"học",
"giao thông vận tải",
"quận",
"bốn nhăm chấm ba hai",
"về",
"bến",
"xe",
"chợ",
"lớn",
"khi",
"hành",
"khách",
"đã",
"một trăm tám mươi nghìn năm trăm sáu mươi năm",
"xuống",
"hết",
"thì",
"anh",
"nhân",
"phát",
"hiện",
"bốn trăm ba mươi sáu ngàn năm trăm lẻ một",
"chiếc",
"ví",
"da",
"nằm",
"dưới",
"sàn",
"xe",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"bên",
"trong",
"chiếc",
"ví",
"căng",
"phòng",
"toàn",
"tiền",
"âm ba ngàn bốn trăm sáu mươi mốt phẩy tám trăm linh tám năm",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"xe",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"thẻ",
"atm",
"hai mươi sáu chia mười ba",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"nhân",
"cố",
"nén",
"lại",
"trên",
"xe",
"để",
"chờ",
"người",
"đánh",
"rơi",
"đến",
"nhận",
"sau",
"hơn",
"hai ngàn bẩy mươi",
"phút",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"không",
"tham",
"của",
"rơi",
"này",
"đã",
"đến",
"trực",
"ban",
"điều",
"hành",
"tại",
"bến",
"xe",
"giao",
"nộp",
"chiếc",
"ví",
"có",
"số",
"tiền",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"nói",
"trên",
"tài",
"xế",
"nhân",
"đã",
"bàn",
"giao",
"số",
"tiền",
"gần",
"hai trăm bẩy mươi phẩy bốn trăm tám mươi mốt ki lô bít",
"đồng",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhặt",
"được",
"cho",
"trực",
"ban",
"điều",
"hành",
"để",
"trả",
"người",
"đánh",
"rơi",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"lập",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"việc",
"của",
"điều",
"hành",
"trung",
"tâm",
"mọi",
"người",
"kiểm",
"đếm",
"thì",
"ghi",
"nhận",
"có",
"số",
"tiền",
"gần",
"chín trăm chín mươi chín tạ",
"đồng",
"thẻ",
"bảo hiểm",
"chứng minh nhân dân",
"thẻ",
"ngân",
"hàng",
"có",
"tên",
"trần",
"văn",
"minh",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"đài",
"theo",
"ban",
"giám",
"đốc",
"hợp tác xã",
"anh",
"nhân",
"có",
"vợ",
"và",
"không năm một bốn bảy ba bốn năm sáu hai năm bảy",
"con",
"nhỏ",
"từ",
"quê",
"lên",
"nghị quyết liên tịch",
"thuê",
"nhà",
"trọ",
"ở",
"thị xã",
"thuận",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"để",
"mưu",
"sinh",
"qua",
"thông",
"tin",
"này",
"ai",
"là",
"người",
"đánh",
"rơi",
"tài",
"sản",
"nói",
"trên",
"hãy",
"liên",
"hệ",
"với",
"hợp tác xã",
"vận",
"tải",
"xe",
"bus",
"quyết",
"thắng",
"để",
"nhận",
"lại"
] | [
"hành",
"động",
"không",
"ngờ",
"của",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"khi",
"nhặt",
"được",
"gần",
"-78 ft",
"trong",
"chuyến",
"xe",
"chiều",
"người",
"lái",
"xe",
"bus",
"nghèo",
"vô",
"tình",
"nhặt",
"được",
"chiếc",
"ví",
"chứa",
"số",
"tiền",
"tới",
"gần",
"8751,112 ft/pa",
"đã",
"chủ",
"động",
"nộp",
"cho",
"hợp",
"tác",
"xã",
"tìm",
"người",
"đánh",
"rơi",
"sáng",
"nay",
"307-1080-d-",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"bà",
"tống",
"thị",
"thu",
"thanh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"hợp tác xã",
"vận",
"tải",
"xe",
"bus",
"quyết",
"thắng",
"xác",
"nhận",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"của",
"hợp tác xã",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nhân",
"20.294,1895",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"là",
"người",
"có",
"hành",
"động",
"đẹp",
"khi",
"nhặt",
"được",
"của",
"rơi",
"của",
"hành",
"khách",
"đã",
"chủ",
"động",
"giao",
"nộp",
"cho",
"hợp tác xã",
"để",
"tìm",
"người",
"đánh",
"mất",
"số",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"của",
"hành",
"khách",
"đánh",
"rơi",
"trên",
"xe",
"bus",
"số",
"030014686451",
"ngày 29 đến ngày 21 tháng 4",
"theo",
"đó",
"13:41:50",
"sau",
"chuyến",
"xe",
"chở",
"khách",
"tuyến",
"2525",
"từ",
"trường",
"đại",
"học",
"giao thông vận tải",
"quận",
"45.32",
"về",
"bến",
"xe",
"chợ",
"lớn",
"khi",
"hành",
"khách",
"đã",
"180.565",
"xuống",
"hết",
"thì",
"anh",
"nhân",
"phát",
"hiện",
"436.501",
"chiếc",
"ví",
"da",
"nằm",
"dưới",
"sàn",
"xe",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"bên",
"trong",
"chiếc",
"ví",
"căng",
"phòng",
"toàn",
"tiền",
"-3461,808 năm",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"xe",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"thẻ",
"atm",
"26 / 13",
"ngân",
"hàng",
"anh",
"nhân",
"cố",
"nén",
"lại",
"trên",
"xe",
"để",
"chờ",
"người",
"đánh",
"rơi",
"đến",
"nhận",
"sau",
"hơn",
"2070",
"phút",
"tài",
"xế",
"xe",
"bus",
"không",
"tham",
"của",
"rơi",
"này",
"đã",
"đến",
"trực",
"ban",
"điều",
"hành",
"tại",
"bến",
"xe",
"giao",
"nộp",
"chiếc",
"ví",
"có",
"số",
"tiền",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"nói",
"trên",
"tài",
"xế",
"nhân",
"đã",
"bàn",
"giao",
"số",
"tiền",
"gần",
"270,481 kb",
"đồng",
"cùng",
"giấy",
"tờ",
"tùy",
"thân",
"nhặt",
"được",
"cho",
"trực",
"ban",
"điều",
"hành",
"để",
"trả",
"người",
"đánh",
"rơi",
"ngay",
"sau",
"đó",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"lập",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"việc",
"của",
"điều",
"hành",
"trung",
"tâm",
"mọi",
"người",
"kiểm",
"đếm",
"thì",
"ghi",
"nhận",
"có",
"số",
"tiền",
"gần",
"999 tạ",
"đồng",
"thẻ",
"bảo hiểm",
"chứng minh nhân dân",
"thẻ",
"ngân",
"hàng",
"có",
"tên",
"trần",
"văn",
"minh",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"đài",
"theo",
"ban",
"giám",
"đốc",
"hợp tác xã",
"anh",
"nhân",
"có",
"vợ",
"và",
"051473456257",
"con",
"nhỏ",
"từ",
"quê",
"lên",
"nghị quyết liên tịch",
"thuê",
"nhà",
"trọ",
"ở",
"thị xã",
"thuận",
"an",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"để",
"mưu",
"sinh",
"qua",
"thông",
"tin",
"này",
"ai",
"là",
"người",
"đánh",
"rơi",
"tài",
"sản",
"nói",
"trên",
"hãy",
"liên",
"hệ",
"với",
"hợp tác xã",
"vận",
"tải",
"xe",
"bus",
"quyết",
"thắng",
"để",
"nhận",
"lại"
] |
[
"kia",
"cerato",
"bảy triệu tám trăm mười chín nghìn ba trăm mười hai",
"at",
"so",
"kè",
"ford",
"focus",
"trend",
"tiện",
"nghi",
"hay",
"vận",
"hành",
"tầm",
"giá",
"một trăm tám mươi bảy độ ca",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"sedan",
"sử",
"dụng",
"số",
"tự",
"động",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"kia",
"cerato",
"và",
"ford",
"focus",
"đều",
"có",
"giá",
"tầm",
"bốn trăm sáu mươi tám am be",
"đồng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chiếc",
"sedan",
"cỡ",
"c",
"rộng",
"rãi",
"nhưng",
"giá",
"bán",
"dễ",
"tiếp",
"cận",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"tiềm",
"năng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"tìm",
"mua",
"một",
"chiếc",
"xe",
"để",
"sử",
"dụng",
"cá",
"nhân",
"trong",
"tầm",
"giá",
"bảy triệu",
"mười sáu giây trên ga lông",
"đồng",
"khá",
"lớn",
"với",
"tầm",
"tiền",
"này",
"có",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"để",
"lựa",
"chọn",
"bao",
"gồm",
"các",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"của",
"phân",
"khúc",
"b",
"và",
"các",
"phiên",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"phân",
"khúc",
"c",
"với",
"các",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"của",
"phân",
"khúc",
"b",
"người",
"mua",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"một",
"chiếc",
"xe",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hàng",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"kích",
"thước",
"và",
"khung",
"gầm",
"cũng",
"như",
"thân",
"vỏ",
"của",
"xe",
"vẫn",
"ít",
"nhiều",
"chín đến bảy",
"còn",
"sự",
"rẻ",
"tiền",
"để",
"khắc",
"phục",
"những",
"điểm",
"này",
"người",
"dùng",
"sẽ",
"chọn",
"phiên",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"các",
"mẫu",
"xe",
"phân",
"khúc",
"c",
"lớn",
"hơn",
"với",
"độ",
"chắc",
"chắn",
"và",
"sang",
"hơn",
"đôi",
"chút",
"đáp",
"ứng",
"tiêu",
"chí",
"trên",
"hai",
"phiên",
"bản",
"sedan",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"có",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"của",
"kia",
"cerato",
"giá",
"một ngàn tám trăm sáu mươi tám chấm chín chín ki lo oát",
"đồng",
"được",
"mang",
"ra",
"so",
"sánh",
"với",
"ford",
"focus",
"trend",
"giá",
"âm tám trăm mười tám phẩy hai chín tám át mót phe",
"đồng",
"để",
"xem",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"phù",
"hợp",
"với",
"nhu",
"cầu",
"người",
"dùng",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"còn",
"ford",
"focus",
"phải",
"có",
"thiết",
"kế",
"mạnh",
"mẽ",
"ngoại",
"thất",
"kia",
"cerato",
"giống",
"như",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"hàn",
"quốc",
"khác",
"khi",
"luôn",
"thể",
"hiện",
"sự",
"hiện",
"đại",
"và",
"bắt",
"mắt",
"cụm",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"đặc",
"trưng",
"của",
"kia",
"nối",
"liền",
"đèn",
"pha",
"sắc",
"cạnh",
"cản",
"xe",
"và",
"hai",
"đèn",
"sương",
"mù",
"đối",
"xứng",
"đèn",
"hậu",
"với",
"đồ",
"họa",
"led",
"bắt",
"mắt",
"trong",
"bảy trăm chéo ca gạch ngang dê u bê",
"khi",
"đó",
"ford",
"focus",
"ngày hai bốn và ngày hai mươi sáu",
"lại",
"thể",
"hiện",
"sự",
"chắc",
"chắn",
"theo",
"phong",
"cách",
"xe",
"mỹ",
"với",
"các",
"mảng",
"khối",
"lớn",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"lục",
"giác",
"cản",
"trước",
"góc",
"cạnh",
"thân",
"và",
"đuôi",
"xe",
"đầy",
"ba trăm chéo bốn không tám không đê a i xuộc giây tê i e",
"đặn",
"về",
"kích",
"thước",
"theo",
"thông",
"số",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"đưa",
"ra",
"cerato",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"và",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"so",
"với",
"focus",
"ngược",
"lại",
"focus",
"lại",
"có",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"cao",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"cerato",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"và",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"còn",
"focus",
"phải",
"lại",
"có",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"cao",
"lớn",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"chiếu",
"sáng",
"của",
"cerato",
"có",
"phần",
"nổi",
"bật",
"hơn",
"với",
"projector",
"và",
"đèn",
"sương",
"mù",
"led",
"i lờ i lờ i sáu không không",
"trong",
"khi",
"trên",
"ford",
"focus",
"đều",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"halogen",
"mâm",
"xe",
"của",
"cerato",
"không năm năm một không hai bảy năm không hai bảy không",
"kích",
"thước",
"lớn",
"hơn",
"là",
"loại",
"âm sáu ngàn không trăm chín mốt chấm không không tám hai ki lô gờ ram trên héc ta",
"với",
"vỏ",
"sáu không không bốn ngàn i e gờ dét ngang",
"còn",
"mâm",
"xe",
"của",
"focus",
"là",
"loại",
"sáu trăm sáu mươi độ xê",
"với",
"vỏ",
"ích ích sờ ép trừ một trăm ba mươi",
"kính",
"hậu",
"của",
"cả",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi mốt",
"đều",
"gập/chỉnh",
"điện",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"nhìn",
"chung",
"về",
"ngoại",
"thất",
"kia",
"cerato",
"nhỉnh",
"hơn",
"ford",
"focus",
"ở",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"và",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hơn",
"nội",
"thất",
"kia",
"cerato",
"trái",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"và",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"ford",
"focus",
"phải",
"nội",
"thất",
"cerato",
"thiết",
"kế",
"với",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"bo",
"tròn",
"vô",
"lăng",
"hai trăm nghìn",
"chấu",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"nút",
"bấm",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"nội",
"thất",
"ford",
"focus",
"lại",
"có",
"phần",
"đơn",
"giản",
"và",
"thực",
"dụng",
"xét",
"về",
"trang",
"bị",
"và",
"tiện",
"nghi",
"kia",
"cerato",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"ford",
"focus",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"điểm",
"ford",
"focus",
"có",
"trang",
"bị",
"nội",
"thất",
"khá",
"cơ",
"bản",
"bảy trăm ngang một không tám không ngang i đờ đờ quờ ích xoẹt e o",
"không",
"gian",
"nội",
"thất",
"và",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"của",
"ford",
"focus",
"cũng",
"không",
"được",
"thoải",
"mái",
"như",
"kia",
"cerato",
"động",
"cơ",
"ecoboost",
"một ngàn năm trăm bảy ba",
"lít",
"của",
"ford",
"focus",
"phải",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"hẳn",
"động",
"cơ",
"gamma",
"mười tám",
"lít",
"của",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"thể",
"thấy",
"động",
"cơ",
"trên",
"ford",
"focus",
"có",
"hiệu",
"suất",
"vượt",
"âm sáu nghìn tám trăm sáu mươi sáu chấm ba bẩy tám bát can",
"trội",
"hơn",
"so",
"với",
"kia",
"cerato",
"nhờ",
"có",
"sử",
"dụng",
"tăng",
"áp",
"động",
"cơ",
"chín ngàn bảy trăm tám mươi ba phẩy bốn tám một việt nam đồng",
"nên",
"focus",
"mạnh",
"hơn",
"âm năm mươi tư ngàn sáu trăm mười tám phẩy không bốn một chín một",
"mã",
"lực",
"và",
"chín trăm năm mươi lăm đề xi mét vuông trên độ xê",
"so",
"với",
"cerato",
"âm năm mươi bẩy nghìn năm trăm bảy mươi năm phẩy sáu tám sáu bốn",
"giúp",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"và",
"vận",
"hành",
"của",
"focus",
"tốt",
"hơn",
"hẳn",
"về",
"phần",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"cả",
"cerato",
"một trăm lẻ bốn ngàn hai",
"at",
"và",
"ford",
"focus",
"trend",
"đều",
"có",
"những",
"trang",
"bị",
"an",
"an",
"toàn",
"cơ",
"bản",
"như",
"vòng mười ba",
"túi",
"khí",
"trước",
"phanh",
"abs",
"ebd",
"phanh",
"đĩa",
"trước/sau",
"cảm",
"biến",
"lùi",
"tuy",
"nhiên",
"ford",
"focus",
"lại",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"khi",
"có",
"thêm",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"ba",
"cân",
"bằng",
"điện",
"tử",
"esp",
"hỗ",
"trợ",
"khởi",
"hành",
"ngang",
"dốc",
"ngược",
"bẩy mươi tư nghìn tám trăm chín mươi phẩy ba nghìn ba trăm tám lăm",
"lại",
"kia",
"cerato",
"có",
"thêm",
"các",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"soát",
"hành",
"trình",
"và",
"camera",
"lùi",
"trong",
"khi",
"các",
"trang",
"bị",
"này",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"focus",
"theo",
"giá",
"bán",
"công",
"bố",
"vào",
"ngày hai sáu mùng năm tháng một",
"tháng",
"tám trăm mười tám nghìn sáu trăm sáu mốt",
"kia",
"cerato",
"phiên",
"bản",
"hai ngàn chín mươi",
"at",
"có",
"giá",
"âm năm ngàn năm trăm mười tám chấm hai trăm linh bảy oát giờ",
"đồng",
"còn",
"ford",
"focus",
"sedan",
"phiên",
"bản",
"trend",
"hai hai đến hai mươi bẩy",
"có",
"giá",
"tám trăm bốn tám rúp",
"đồng",
"cả",
"bốn hai ba ba chín ba hai ba hai bẩy bẩy",
"đều",
"là",
"xe",
"lắp",
"ráp",
"trong",
"nước",
"bốn ngàn",
"như",
"vậy",
"ford",
"focus",
"trend",
"có",
"giá",
"cao",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"không ba năm ba một hai bẩy ba một hai hai một",
"at",
"một trăm linh tám mê ga bít",
"đồng",
"kia",
"cerato",
"trái",
"thiên",
"về",
"tiện",
"nghi",
"còn",
"ford",
"focus",
"phải",
"thiên",
"về",
"vận",
"hành",
"qua",
"so",
"sánh",
"có",
"thể",
"thấy",
"kia",
"cerato",
"mười sáu tới chín",
"at",
"nổi",
"trội",
"về",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"tiện",
"nghi",
"cùng",
"không",
"gian",
"nội",
"thất",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"khi",
"đó",
"ford",
"focus",
"trend",
"lại",
"có",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"hơn",
"nếu",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"quan",
"tâm",
"đến",
"thiết",
"kế",
"và",
"tiện",
"nghi",
"thì",
"kia",
"cerato",
"sáu tư ngàn năm trăm chín năm phẩy không ba tám bốn",
"at",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"còn",
"người",
"thích",
"cầm",
"lái",
"và",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"về",
"vận",
"hành",
"an",
"toàn",
"thì",
"ford",
"focus",
"trend",
"lại",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"tất",
"nhiên",
"khi",
"chọn",
"ford",
"focus",
"số",
"tiền",
"bỏ",
"ra",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"một trăm linh chín mê ga oát giờ",
"đồng"
] | [
"kia",
"cerato",
"7.819.312",
"at",
"so",
"kè",
"ford",
"focus",
"trend",
"tiện",
"nghi",
"hay",
"vận",
"hành",
"tầm",
"giá",
"187 ok",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"sedan",
"sử",
"dụng",
"số",
"tự",
"động",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"kia",
"cerato",
"và",
"ford",
"focus",
"đều",
"có",
"giá",
"tầm",
"468 ampe",
"đồng",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chiếc",
"sedan",
"cỡ",
"c",
"rộng",
"rãi",
"nhưng",
"giá",
"bán",
"dễ",
"tiếp",
"cận",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"nhóm",
"khách",
"hàng",
"tiềm",
"năng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"tìm",
"mua",
"một",
"chiếc",
"xe",
"để",
"sử",
"dụng",
"cá",
"nhân",
"trong",
"tầm",
"giá",
"7.000.000",
"16 s/gallon",
"đồng",
"khá",
"lớn",
"với",
"tầm",
"tiền",
"này",
"có",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"để",
"lựa",
"chọn",
"bao",
"gồm",
"các",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"của",
"phân",
"khúc",
"b",
"và",
"các",
"phiên",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"phân",
"khúc",
"c",
"với",
"các",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"của",
"phân",
"khúc",
"b",
"người",
"mua",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"một",
"chiếc",
"xe",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hàng",
"đầu",
"phân",
"khúc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"kích",
"thước",
"và",
"khung",
"gầm",
"cũng",
"như",
"thân",
"vỏ",
"của",
"xe",
"vẫn",
"ít",
"nhiều",
"9 - 7",
"còn",
"sự",
"rẻ",
"tiền",
"để",
"khắc",
"phục",
"những",
"điểm",
"này",
"người",
"dùng",
"sẽ",
"chọn",
"phiên",
"bản",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"các",
"mẫu",
"xe",
"phân",
"khúc",
"c",
"lớn",
"hơn",
"với",
"độ",
"chắc",
"chắn",
"và",
"sang",
"hơn",
"đôi",
"chút",
"đáp",
"ứng",
"tiêu",
"chí",
"trên",
"hai",
"phiên",
"bản",
"sedan",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"có",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"của",
"kia",
"cerato",
"giá",
"1868.99 kw",
"đồng",
"được",
"mang",
"ra",
"so",
"sánh",
"với",
"ford",
"focus",
"trend",
"giá",
"-818,298 atm",
"đồng",
"để",
"xem",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"phù",
"hợp",
"với",
"nhu",
"cầu",
"người",
"dùng",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"còn",
"ford",
"focus",
"phải",
"có",
"thiết",
"kế",
"mạnh",
"mẽ",
"ngoại",
"thất",
"kia",
"cerato",
"giống",
"như",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"hàn",
"quốc",
"khác",
"khi",
"luôn",
"thể",
"hiện",
"sự",
"hiện",
"đại",
"và",
"bắt",
"mắt",
"cụm",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"đặc",
"trưng",
"của",
"kia",
"nối",
"liền",
"đèn",
"pha",
"sắc",
"cạnh",
"cản",
"xe",
"và",
"hai",
"đèn",
"sương",
"mù",
"đối",
"xứng",
"đèn",
"hậu",
"với",
"đồ",
"họa",
"led",
"bắt",
"mắt",
"trong",
"700/k-dub",
"khi",
"đó",
"ford",
"focus",
"ngày 24 và ngày 26",
"lại",
"thể",
"hiện",
"sự",
"chắc",
"chắn",
"theo",
"phong",
"cách",
"xe",
"mỹ",
"với",
"các",
"mảng",
"khối",
"lớn",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"lục",
"giác",
"cản",
"trước",
"góc",
"cạnh",
"thân",
"và",
"đuôi",
"xe",
"đầy",
"300/4080đay/jtie",
"đặn",
"về",
"kích",
"thước",
"theo",
"thông",
"số",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"đưa",
"ra",
"cerato",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"và",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"so",
"với",
"focus",
"ngược",
"lại",
"focus",
"lại",
"có",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"cao",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"cerato",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"và",
"chiều",
"dài",
"tổng",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"còn",
"focus",
"phải",
"lại",
"có",
"chiều",
"rộng",
"và",
"chiều",
"cao",
"lớn",
"hơn",
"hệ",
"thống",
"đèn",
"chiếu",
"sáng",
"của",
"cerato",
"có",
"phần",
"nổi",
"bật",
"hơn",
"với",
"projector",
"và",
"đèn",
"sương",
"mù",
"led",
"ylili600",
"trong",
"khi",
"trên",
"ford",
"focus",
"đều",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"halogen",
"mâm",
"xe",
"của",
"cerato",
"055102750270",
"kích",
"thước",
"lớn",
"hơn",
"là",
"loại",
"-6091.0082 kg/ha",
"với",
"vỏ",
"6004000yegz-",
"còn",
"mâm",
"xe",
"của",
"focus",
"là",
"loại",
"660 oc",
"với",
"vỏ",
"xxsf-130",
"kính",
"hậu",
"của",
"cả",
"2631",
"đều",
"gập/chỉnh",
"điện",
"tích",
"hợp",
"đèn",
"báo",
"rẽ",
"nhìn",
"chung",
"về",
"ngoại",
"thất",
"kia",
"cerato",
"nhỉnh",
"hơn",
"ford",
"focus",
"ở",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"và",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"hơn",
"nội",
"thất",
"kia",
"cerato",
"trái",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"và",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"ford",
"focus",
"phải",
"nội",
"thất",
"cerato",
"thiết",
"kế",
"với",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"bo",
"tròn",
"vô",
"lăng",
"200.000",
"chấu",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"nút",
"bấm",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"nội",
"thất",
"ford",
"focus",
"lại",
"có",
"phần",
"đơn",
"giản",
"và",
"thực",
"dụng",
"xét",
"về",
"trang",
"bị",
"và",
"tiện",
"nghi",
"kia",
"cerato",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"ford",
"focus",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"điểm",
"ford",
"focus",
"có",
"trang",
"bị",
"nội",
"thất",
"khá",
"cơ",
"bản",
"700-1080-yđđqx/eo",
"không",
"gian",
"nội",
"thất",
"và",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"của",
"ford",
"focus",
"cũng",
"không",
"được",
"thoải",
"mái",
"như",
"kia",
"cerato",
"động",
"cơ",
"ecoboost",
"1573",
"lít",
"của",
"ford",
"focus",
"phải",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"hẳn",
"động",
"cơ",
"gamma",
"18",
"lít",
"của",
"kia",
"cerato",
"trái",
"có",
"thể",
"thấy",
"động",
"cơ",
"trên",
"ford",
"focus",
"có",
"hiệu",
"suất",
"vượt",
"-6866.378 pa",
"trội",
"hơn",
"so",
"với",
"kia",
"cerato",
"nhờ",
"có",
"sử",
"dụng",
"tăng",
"áp",
"động",
"cơ",
"9783,481 vnđ",
"nên",
"focus",
"mạnh",
"hơn",
"-54.618,04191",
"mã",
"lực",
"và",
"955 dm2/oc",
"so",
"với",
"cerato",
"-57.575,6864",
"giúp",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"và",
"vận",
"hành",
"của",
"focus",
"tốt",
"hơn",
"hẳn",
"về",
"phần",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"cả",
"cerato",
"104.200",
"at",
"và",
"ford",
"focus",
"trend",
"đều",
"có",
"những",
"trang",
"bị",
"an",
"an",
"toàn",
"cơ",
"bản",
"như",
"vòng 10 - 3",
"túi",
"khí",
"trước",
"phanh",
"abs",
"ebd",
"phanh",
"đĩa",
"trước/sau",
"cảm",
"biến",
"lùi",
"tuy",
"nhiên",
"ford",
"focus",
"lại",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"khi",
"có",
"thêm",
"phanh",
"khẩn",
"cấp",
"ba",
"cân",
"bằng",
"điện",
"tử",
"esp",
"hỗ",
"trợ",
"khởi",
"hành",
"ngang",
"dốc",
"ngược",
"74.890,3385",
"lại",
"kia",
"cerato",
"có",
"thêm",
"các",
"tính",
"năng",
"kiểm",
"soát",
"hành",
"trình",
"và",
"camera",
"lùi",
"trong",
"khi",
"các",
"trang",
"bị",
"này",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"focus",
"theo",
"giá",
"bán",
"công",
"bố",
"vào",
"ngày 26 mùng 5 tháng 1",
"tháng",
"818.661",
"kia",
"cerato",
"phiên",
"bản",
"2090",
"at",
"có",
"giá",
"-5518.207 wh",
"đồng",
"còn",
"ford",
"focus",
"sedan",
"phiên",
"bản",
"trend",
"22 - 27",
"có",
"giá",
"848 rub",
"đồng",
"cả",
"42339323277",
"đều",
"là",
"xe",
"lắp",
"ráp",
"trong",
"nước",
"4000",
"như",
"vậy",
"ford",
"focus",
"trend",
"có",
"giá",
"cao",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"035312731221",
"at",
"108 mb",
"đồng",
"kia",
"cerato",
"trái",
"thiên",
"về",
"tiện",
"nghi",
"còn",
"ford",
"focus",
"phải",
"thiên",
"về",
"vận",
"hành",
"qua",
"so",
"sánh",
"có",
"thể",
"thấy",
"kia",
"cerato",
"16 - 9",
"at",
"nổi",
"trội",
"về",
"thiết",
"kế",
"bắt",
"mắt",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"tiện",
"nghi",
"cùng",
"không",
"gian",
"nội",
"thất",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"khi",
"đó",
"ford",
"focus",
"trend",
"lại",
"có",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"an",
"toàn",
"hơn",
"nếu",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"quan",
"tâm",
"đến",
"thiết",
"kế",
"và",
"tiện",
"nghi",
"thì",
"kia",
"cerato",
"64.595,0384",
"at",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"còn",
"người",
"thích",
"cầm",
"lái",
"và",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"về",
"vận",
"hành",
"an",
"toàn",
"thì",
"ford",
"focus",
"trend",
"lại",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"tất",
"nhiên",
"khi",
"chọn",
"ford",
"focus",
"số",
"tiền",
"bỏ",
"ra",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"kia",
"cerato",
"109 mwh",
"đồng"
] |
[
"ge",
"muốn",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"ở",
"việt",
"nam",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"thắng",
"giám",
"gờ u chéo tám hai bảy",
"đốc",
"toàn",
"quốc",
"ge",
"energy",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"ge",
"energy",
"cho",
"biết",
"ge",
"energy",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"điện",
"gió",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"nhìn",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"cung",
"cấp",
"các",
"thiết",
"bị",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"điện",
"gió",
"tại",
"đây",
"quốc",
"hùng",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"thắng",
"giám",
"đốc",
"toàn",
"quốc",
"ge",
"energy",
"việt",
"nam",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"về",
"việc",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"điện",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"tại",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"ngày hai mươi tới ngày mười chín tháng ba",
"ông",
"thắng",
"nhận",
"định",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"vùng",
"biển",
"việt",
"nam",
"được",
"xem",
"là",
"nơi",
"có",
"luồng",
"gió",
"tốt",
"nhất",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"dự",
"án",
"năng",
"lượng",
"gió",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung",
"với",
"thuận",
"lợi",
"này",
"ge",
"energy",
"mong",
"muốn",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"năng",
"lượng",
"gió",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"việc",
"hợp",
"tác",
"góp",
"vốn",
"với",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"dự",
"án",
"tốt",
"tại",
"việt",
"nam",
"trở",
"ba mươi chấm bảy mươi sáu",
"ngại",
"lớn",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"các",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"hiện",
"nay",
"theo",
"ông",
"thắng",
"là",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"về",
"giá",
"mua",
"điện",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"thấp",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"điện",
"gió",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"ông",
"thắng",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"có",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"ngày mười tám tháng bảy sáu trăm năm tư",
"được",
"cấp",
"phép",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"việc",
"với",
"ge",
"energy",
"cụ",
"thể",
"ge",
"vừa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"du",
"lịch",
"công",
"lý",
"để",
"cung",
"cấp",
"chín mươi bẩy nghìn ba trăm sáu mươi tư",
"bộ",
"quý không sáu hai hai tám không",
"tua-bin",
"gió",
"năm trăm tám hai nghìn chín trăm hai bẩy",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"vận",
"hành",
"bảo",
"dưỡng",
"thiết",
"bị",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"của",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"bạc",
"liêu",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"là",
"một nghìn năm trăm ba ba chấm tám hai hai héc ta",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"công",
"ty",
"công",
"lý",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"công",
"suất",
"dự",
"án",
"thêm",
"tám trăm lẻ bẩy ghi ga bai",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"điện",
"thường",
"xuyên",
"diễn",
"ra",
"tại",
"khu",
"vực",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hòa",
"vào",
"lưới",
"điện",
"quốc",
"gia",
"trong",
"quí",
"sáu sáu năm chéo tờ ép đờ o i xê ca",
"tám bẩy chấm một bốn",
"mùng hai và ngày mười bốn",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nhà",
"máy",
"điện",
"gió",
"thứ",
"bốn triệu",
"ở",
"việt",
"nam",
"đi",
"vào",
"khai",
"thác",
"mười hai giờ ba mươi tám phút hai mươi giây",
"quyết",
"định",
"u rờ mờ vê xuộc hai không năm không xuộc bẩy không không",
"ngày",
"sáu trăm ngang ép vê e o ép gạch ngang",
"của",
"chính",
"phủ",
"đã",
"quy",
"định",
"về",
"giá",
"mua",
"điện",
"của",
"evn",
"là",
"sáu triệu không trăm linh sáu nghìn không trăm linh năm",
"cent/kwh",
"và",
"việc",
"trợ",
"giá",
"thêm",
"một trăm ba mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi",
"cent/kwh",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"này",
"lấy",
"từ",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"việt",
"nam"
] | [
"ge",
"muốn",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"ở",
"việt",
"nam",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"thắng",
"giám",
"gu/827",
"đốc",
"toàn",
"quốc",
"ge",
"energy",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"ge",
"energy",
"cho",
"biết",
"ge",
"energy",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"điện",
"gió",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"nhìn",
"thấy",
"cơ",
"hội",
"cung",
"cấp",
"các",
"thiết",
"bị",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"điện",
"gió",
"tại",
"đây",
"quốc",
"hùng",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"thắng",
"giám",
"đốc",
"toàn",
"quốc",
"ge",
"energy",
"việt",
"nam",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"về",
"việc",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"điện",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"quốc",
"hùng",
"tại",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"ở",
"thành phố hồ chí minh",
"ngày 20 tới ngày 19 tháng 3",
"ông",
"thắng",
"nhận",
"định",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"vùng",
"biển",
"việt",
"nam",
"được",
"xem",
"là",
"nơi",
"có",
"luồng",
"gió",
"tốt",
"nhất",
"để",
"phát",
"triển",
"các",
"dự",
"án",
"năng",
"lượng",
"gió",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung",
"với",
"thuận",
"lợi",
"này",
"ge",
"energy",
"mong",
"muốn",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"năng",
"lượng",
"gió",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"việc",
"hợp",
"tác",
"góp",
"vốn",
"với",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"dự",
"án",
"tốt",
"tại",
"việt",
"nam",
"trở",
"30.76",
"ngại",
"lớn",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"các",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"hiện",
"nay",
"theo",
"ông",
"thắng",
"là",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"về",
"giá",
"mua",
"điện",
"của",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"thấp",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"thiết",
"bị",
"điện",
"gió",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"ông",
"thắng",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"có",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"ngày 18/7/654",
"được",
"cấp",
"phép",
"ở",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"việc",
"với",
"ge",
"energy",
"cụ",
"thể",
"ge",
"vừa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"với",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"du",
"lịch",
"công",
"lý",
"để",
"cung",
"cấp",
"97.364",
"bộ",
"quý 06/2280",
"tua-bin",
"gió",
"582.927",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"vận",
"hành",
"bảo",
"dưỡng",
"thiết",
"bị",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"của",
"dự",
"án",
"điện",
"gió",
"bạc",
"liêu",
"với",
"tổng",
"công",
"suất",
"là",
"1533.822 ha",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo",
"công",
"ty",
"công",
"lý",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"công",
"suất",
"dự",
"án",
"thêm",
"807 gb",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"điện",
"thường",
"xuyên",
"diễn",
"ra",
"tại",
"khu",
"vực",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hòa",
"vào",
"lưới",
"điện",
"quốc",
"gia",
"trong",
"quí",
"665/tfđoyck",
"87.14",
"mùng 2 và ngày 14",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nhà",
"máy",
"điện",
"gió",
"thứ",
"4.000.000",
"ở",
"việt",
"nam",
"đi",
"vào",
"khai",
"thác",
"12:38:20",
"quyết",
"định",
"urmv/2050/700",
"ngày",
"600-fveof-",
"của",
"chính",
"phủ",
"đã",
"quy",
"định",
"về",
"giá",
"mua",
"điện",
"của",
"evn",
"là",
"6.006.005",
"cent/kwh",
"và",
"việc",
"trợ",
"giá",
"thêm",
"131.930",
"cent/kwh",
"cho",
"các",
"nhà",
"máy",
"này",
"lấy",
"từ",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"việt",
"nam"
] |
[
"vlogger",
"thái",
"mua",
"bmw",
"không bốn một không sáu bẩy sáu ba năm năm không một",
"series",
"mừng",
"sinh",
"nhật",
"ba trăm bốn mươi nghìn bốn trăm chín chín",
"tuổi",
"cô",
"bé",
"thậm",
"chí",
"chưa",
"thể",
"với",
"tới",
"pedal",
"của",
"chiếc",
"xe",
"natthanan",
"năm",
"nay",
"chín bốn hai năm sáu tám không ba hai sáu không",
"tuổi",
"có",
"khoảng",
"âm tám nghìn bảy trăm bốn mươi bảy chấm bảy sáu sáu mê ga oát giờ",
"người",
"theo",
"dõi",
"trên",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"natthanan",
"sanunrat",
"cô",
"bé",
"sở",
"hữu",
"hơn",
"hai trăm bốn mươi bẩy mét trên xen ti mét",
"theo",
"dõi",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"vừa",
"mua",
"một",
"chiếc",
"bmw",
"tám trăm mười hai giờ",
"âm bốn mươi hai phẩy chín",
"series",
"trị",
"giá",
"hai ngàn năm trăm tám bẩy",
"bảng",
"sáu trăm bốn mươi ba oát giờ",
"baht",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"sinh",
"nhật",
"lần",
"thứ",
"bốn không không không bốn không chín bốn một năm hai",
"của",
"gi ét mờ o dét bê ét",
"mình",
"vào",
"tháng",
"trước",
"cô",
"bé",
"cho",
"biết",
"cô",
"chưa",
"thể",
"với",
"chân",
"đến",
"bàn",
"đạp",
"ga",
"và",
"phanh",
"cô",
"cũng",
"phải",
"chờ",
"bốn sáu",
"năm",
"nữa",
"để",
"đủ",
"tuổi",
"có",
"thể",
"thi",
"lấy",
"ngày hai ba",
"bằng",
"lái",
"xe",
"natthanan",
"còn",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"cái",
"tên",
"nong",
"pear",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"vlogger",
"lĩnh",
"vực",
"làm",
"đẹp",
"hai tháng bốn",
"từ",
"năm",
"ba triệu sáu trăm sáu sáu nghìn ba trăm bẩy ba",
"tuổi",
"và",
"có",
"một",
"lượng",
"fan",
"rất",
"lớn",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cô",
"bé",
"vừa",
"học",
"vừa",
"tham",
"dự",
"các",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"london",
"ngày mười ba và ngày hai bảy",
"bố",
"mẹ",
"của",
"cô",
"bé",
"là",
"rong",
"và",
"natcha",
"rất",
"tự",
"hào",
"về",
"cô",
"con",
"gái",
"của",
"mình",
"và",
"dùng",
"từ",
"trưởng",
"thành",
"để",
"mô",
"tả",
"về",
"con",
"chúng",
"tôi",
"cổ",
"vũ",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"natthanan",
"trong",
"công",
"việc",
"nhưng",
"không",
"gây",
"áp",
"lực",
"cho",
"con",
"mẹ",
"cô",
"bé",
"nói",
"tôi",
"đến",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"london",
"ngày mười hai tới ngày mười lăm tháng một",
"cô",
"bé",
"cho",
"biết",
"cô",
"yêu",
"chiếc",
"bmw",
"nhưng",
"mong",
"muốn",
"một",
"chiếc",
"porsche",
"khi",
"mình",
"đủ",
"lớn",
"để",
"lái",
"xe",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"tự",
"hào",
"về",
"con",
"gái",
"và",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đưa",
"cô",
"bé",
"đến",
"các",
"sự",
"kiện",
"trang",
"điểm",
"và",
"show",
"thời",
"trang",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"con",
"gái",
"chúng",
"tôi",
"lái",
"sẽ",
"là",
"một",
"chiếc",
"porsche",
"mẹ",
"của",
"natthanan",
"nói"
] | [
"vlogger",
"thái",
"mua",
"bmw",
"041067635501",
"series",
"mừng",
"sinh",
"nhật",
"340.499",
"tuổi",
"cô",
"bé",
"thậm",
"chí",
"chưa",
"thể",
"với",
"tới",
"pedal",
"của",
"chiếc",
"xe",
"natthanan",
"năm",
"nay",
"94256803260",
"tuổi",
"có",
"khoảng",
"-8747.766 mwh",
"người",
"theo",
"dõi",
"trên",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"natthanan",
"sanunrat",
"cô",
"bé",
"sở",
"hữu",
"hơn",
"247 m/cm",
"theo",
"dõi",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"vừa",
"mua",
"một",
"chiếc",
"bmw",
"812 giờ",
"-42,9",
"series",
"trị",
"giá",
"2587",
"bảng",
"643 wh",
"baht",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"sinh",
"nhật",
"lần",
"thứ",
"40004094152",
"của",
"jsmozbs",
"mình",
"vào",
"tháng",
"trước",
"cô",
"bé",
"cho",
"biết",
"cô",
"chưa",
"thể",
"với",
"chân",
"đến",
"bàn",
"đạp",
"ga",
"và",
"phanh",
"cô",
"cũng",
"phải",
"chờ",
"46",
"năm",
"nữa",
"để",
"đủ",
"tuổi",
"có",
"thể",
"thi",
"lấy",
"ngày 23",
"bằng",
"lái",
"xe",
"natthanan",
"còn",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"cái",
"tên",
"nong",
"pear",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"vlogger",
"lĩnh",
"vực",
"làm",
"đẹp",
"2/4",
"từ",
"năm",
"3.666.373",
"tuổi",
"và",
"có",
"một",
"lượng",
"fan",
"rất",
"lớn",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cô",
"bé",
"vừa",
"học",
"vừa",
"tham",
"dự",
"các",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"london",
"ngày 13 và ngày 27",
"bố",
"mẹ",
"của",
"cô",
"bé",
"là",
"rong",
"và",
"natcha",
"rất",
"tự",
"hào",
"về",
"cô",
"con",
"gái",
"của",
"mình",
"và",
"dùng",
"từ",
"trưởng",
"thành",
"để",
"mô",
"tả",
"về",
"con",
"chúng",
"tôi",
"cổ",
"vũ",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"natthanan",
"trong",
"công",
"việc",
"nhưng",
"không",
"gây",
"áp",
"lực",
"cho",
"con",
"mẹ",
"cô",
"bé",
"nói",
"tôi",
"đến",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"london",
"ngày 12 tới ngày 15 tháng 1",
"cô",
"bé",
"cho",
"biết",
"cô",
"yêu",
"chiếc",
"bmw",
"nhưng",
"mong",
"muốn",
"một",
"chiếc",
"porsche",
"khi",
"mình",
"đủ",
"lớn",
"để",
"lái",
"xe",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"tự",
"hào",
"về",
"con",
"gái",
"và",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đưa",
"cô",
"bé",
"đến",
"các",
"sự",
"kiện",
"trang",
"điểm",
"và",
"show",
"thời",
"trang",
"tôi",
"chắc",
"chắn",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"con",
"gái",
"chúng",
"tôi",
"lái",
"sẽ",
"là",
"một",
"chiếc",
"porsche",
"mẹ",
"của",
"natthanan",
"nói"
] |
[
"vtc",
"news",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"lê",
"công",
"vinh",
"và",
"ông",
"cho",
"rằng",
"công",
"vinh",
"là",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"nam",
"tốt",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"thưa",
"ông",
"có",
"được",
"bảy chấm bốn một",
"điểm",
"trước",
"than",
"quảng nam",
"nhưng",
"ông",
"đã",
"hài",
"lòng",
"với",
"màn",
"thể",
"hiện",
"của",
"sông lam nghệ an",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"tôi",
"hài",
"lòng",
"với",
"kết",
"quả",
"tám chín phẩy bẩy đến tám phẩy bốn",
"điểm",
"cùng",
"tinh",
"thần",
"chơi",
"bóng",
"đầy",
"quyết",
"tâm",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"lần",
"đầu",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"ra",
"sân",
"từ",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"như",
"thuật",
"đã",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"quyết",
"định",
"giúp",
"sông lam nghệ an",
"có",
"được",
"bẩy triệu chín trăm năm mươi tám ngàn ba trăm ba mươi mốt",
"điểm",
"đó",
"là",
"một",
"sự",
"tuyệt",
"vời",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"đây",
"sẽ",
"là",
"bàn",
"đạp",
"để",
"tiền",
"vệ",
"này",
"cố",
"gắng",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"lấy",
"lại",
"phong",
"độ",
"và",
"có",
"nhiều",
"cống",
"chín trăm bảy mươi tám tạ",
"hiến",
"cho",
"đội",
"bóng",
"ông",
"đánh",
"giá",
"thế",
"nào",
"về",
"màn",
"thể",
"hiện",
"của",
"bộ",
"đôi",
"ngoại",
"binh",
"edouard",
"và",
"biyaga",
"cộng hai hai bốn sáu bốn tám không không bảy không tám",
"ngoại",
"binh",
"này",
"chưa",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"với",
"các",
"đồng",
"đội",
"và",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"so",
"với",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"tôi",
"tất",
"nhiên",
"đây",
"mới",
"là",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"nên",
"tôi",
"chưa",
"thể",
"đưa",
"ra",
"đánh",
"giá",
"về",
"năng",
"lực",
"của",
"một nghìn chín trăm năm mươi chín",
"cầu",
"thủ",
"này",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"tôi",
"và",
"các",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"của",
"mình",
"đã",
"đúng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"edouard",
"và",
"biyaga",
"phải",
"chăng",
"nền",
"tảng",
"tài",
"chính",
"của",
"sông lam nghệ an",
"mùa",
"này",
"đã",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"cấp",
"tiền",
"để",
"ông",
"mang",
"về",
"sân",
"vinh",
"hai nghìn sáu trăm năm mươi ba",
"ngoại",
"binh",
"đồng",
"thời",
"ở",
"chiến",
"một trăm năm mươi năm",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"đội",
"cũng",
"đã",
"có",
"bốn trăm hai mươi giờ trên mét",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"sông lam nghệ an",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"dồi",
"dào",
"về",
"mặt",
"tài",
"chính",
"như",
"các",
"đội",
"bóng",
"nhà",
"giàu",
"ở",
"v-league",
"song",
"chúng",
"tôi",
"có",
"sự",
"ổn",
"định",
"cuối",
"tuần",
"này",
"sông lam nghệ an",
"gặp",
"qnk.qn",
"trên",
"sân",
"nhà",
"ông",
"có",
"tự",
"gạch ngang i dét đê giây ét lờ",
"tin",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"giành",
"trọn",
"không hai năm hai năm không tám bảy hai không tám tám",
"điểm",
"trước",
"tân",
"binh",
"xứ",
"quảng",
"ngoài",
"các",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"tiềm",
"lực",
"như",
"hn.t",
"&",
"t",
"shb.đn",
"và",
"b.bình",
"dương",
"những",
"đội",
"bóng",
"còn",
"lại",
"thực",
"lực",
"tương",
"đương",
"nhau",
"qnk.qn",
"là",
"đội",
"bóng",
"tân",
"binh",
"được",
"đầu",
"tư",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"là",
"ngựa",
"ô",
"của",
"v-league",
"song",
"được",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nên",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"gặp",
"họ",
"là",
"giành",
"trọn",
"bốn ngàn tám trăm lẻ sáu",
"điểm"
] | [
"vtc",
"news",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"lê",
"công",
"vinh",
"và",
"ông",
"cho",
"rằng",
"công",
"vinh",
"là",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"nam",
"tốt",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"thưa",
"ông",
"có",
"được",
"7.41",
"điểm",
"trước",
"than",
"quảng nam",
"nhưng",
"ông",
"đã",
"hài",
"lòng",
"với",
"màn",
"thể",
"hiện",
"của",
"sông lam nghệ an",
"ở",
"trận",
"đấu",
"này",
"tôi",
"hài",
"lòng",
"với",
"kết",
"quả",
"89,7 - 8,4",
"điểm",
"cùng",
"tinh",
"thần",
"chơi",
"bóng",
"đầy",
"quyết",
"tâm",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"lần",
"đầu",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"ra",
"sân",
"từ",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"như",
"thuật",
"đã",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"quyết",
"định",
"giúp",
"sông lam nghệ an",
"có",
"được",
"7.958.331",
"điểm",
"đó",
"là",
"một",
"sự",
"tuyệt",
"vời",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"đây",
"sẽ",
"là",
"bàn",
"đạp",
"để",
"tiền",
"vệ",
"này",
"cố",
"gắng",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"lấy",
"lại",
"phong",
"độ",
"và",
"có",
"nhiều",
"cống",
"978 tạ",
"hiến",
"cho",
"đội",
"bóng",
"ông",
"đánh",
"giá",
"thế",
"nào",
"về",
"màn",
"thể",
"hiện",
"của",
"bộ",
"đôi",
"ngoại",
"binh",
"edouard",
"và",
"biyaga",
"+22464800708",
"ngoại",
"binh",
"này",
"chưa",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"với",
"các",
"đồng",
"đội",
"và",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"so",
"với",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"tôi",
"tất",
"nhiên",
"đây",
"mới",
"là",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"nên",
"tôi",
"chưa",
"thể",
"đưa",
"ra",
"đánh",
"giá",
"về",
"năng",
"lực",
"của",
"1959",
"cầu",
"thủ",
"này",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"tôi",
"và",
"các",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"của",
"mình",
"đã",
"đúng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"edouard",
"và",
"biyaga",
"phải",
"chăng",
"nền",
"tảng",
"tài",
"chính",
"của",
"sông lam nghệ an",
"mùa",
"này",
"đã",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"cấp",
"tiền",
"để",
"ông",
"mang",
"về",
"sân",
"vinh",
"2653",
"ngoại",
"binh",
"đồng",
"thời",
"ở",
"chiến",
"150 năm",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"đội",
"cũng",
"đã",
"có",
"420 giờ/m",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"sông lam nghệ an",
"không",
"có",
"được",
"sự",
"dồi",
"dào",
"về",
"mặt",
"tài",
"chính",
"như",
"các",
"đội",
"bóng",
"nhà",
"giàu",
"ở",
"v-league",
"song",
"chúng",
"tôi",
"có",
"sự",
"ổn",
"định",
"cuối",
"tuần",
"này",
"sông lam nghệ an",
"gặp",
"qnk.qn",
"trên",
"sân",
"nhà",
"ông",
"có",
"tự",
"-izđjsl",
"tin",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"giành",
"trọn",
"025250872088",
"điểm",
"trước",
"tân",
"binh",
"xứ",
"quảng",
"ngoài",
"các",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"tiềm",
"lực",
"như",
"hn.t",
"&",
"t",
"shb.đn",
"và",
"b.bình",
"dương",
"những",
"đội",
"bóng",
"còn",
"lại",
"thực",
"lực",
"tương",
"đương",
"nhau",
"qnk.qn",
"là",
"đội",
"bóng",
"tân",
"binh",
"được",
"đầu",
"tư",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"là",
"ngựa",
"ô",
"của",
"v-league",
"song",
"được",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nên",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"gặp",
"họ",
"là",
"giành",
"trọn",
"4806",
"điểm"
] |
[
"thực",
"hiện",
"chế",
"độ",
"tập",
"luyện",
"hàng",
"ngày",
"và",
"giảm",
"cân",
"nặng",
"với",
"người",
"béo",
"phì",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"tình",
"trạng",
"kháng",
"insulin",
"làm",
"tăng",
"hiệu",
"quả",
"của",
"việc",
"dùng",
"một triệu tám ba nghìn",
"thuốc",
"và",
"giảm",
"được",
"liều",
"thuốc",
"cần",
"dùng",
"người",
"bệnh",
"nên",
"tập",
"luyện",
"những",
"môn",
"thể",
"thao",
"vừa",
"một ngàn một trăm linh năm",
"sức",
"tránh",
"tổn",
"thương",
"da",
"và",
"bàn",
"chân",
"như",
"đi",
"bộ",
"đạp",
"xe",
"bơi",
"lội",
"hoặc",
"thiền",
"yoga"
] | [
"thực",
"hiện",
"chế",
"độ",
"tập",
"luyện",
"hàng",
"ngày",
"và",
"giảm",
"cân",
"nặng",
"với",
"người",
"béo",
"phì",
"giúp",
"cải",
"thiện",
"tình",
"trạng",
"kháng",
"insulin",
"làm",
"tăng",
"hiệu",
"quả",
"của",
"việc",
"dùng",
"1.083.000",
"thuốc",
"và",
"giảm",
"được",
"liều",
"thuốc",
"cần",
"dùng",
"người",
"bệnh",
"nên",
"tập",
"luyện",
"những",
"môn",
"thể",
"thao",
"vừa",
"1105",
"sức",
"tránh",
"tổn",
"thương",
"da",
"và",
"bàn",
"chân",
"như",
"đi",
"bộ",
"đạp",
"xe",
"bơi",
"lội",
"hoặc",
"thiền",
"yoga"
] |
[
"một ngàn hai trăm",
"fan",
"lần",
"đầu",
"được",
"dự",
"họp",
"báo",
"sơn",
"tùng",
"vào",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"ngày hai mươi mốt ngày hai mươi tháng năm",
"ít",
"ngày",
"sau",
"khi",
"lên",
"sóng",
"teaser",
"lạc",
"trôi",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"tiếp",
"tục",
"bật",
"mí",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"có",
"ngày bốn",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày hai mươi bảy đến ngày năm tháng ba",
"anh",
"chàng",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"người",
"hâm",
"mộ",
"để",
"giới",
"thiệu",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"chương",
"trình",
"dự",
"kiến",
"có",
"hơn",
"sáu ba phẩy hai năm",
"người",
"tham",
"gia",
"bao",
"gồm",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"fan",
"trước",
"đây",
"sơn",
"tùng",
"từng",
"tổ",
"chức",
"đêm",
"nhạc",
"với",
"bẩy triệu bốn trăm",
"người",
"tham",
"dự",
"khi",
"phát",
"hành",
"chúng",
"ta",
"không",
"thuộc",
"về",
"nhau",
"tuy",
"nhiên",
"mùng sáu tới ngày hai nhăm tháng năm",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"lần",
"này",
"chính",
"là",
"một nghìn ba mươi",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"là",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"thưởng",
"thức",
"lạc",
"trôi",
"và",
"được",
"trực",
"tiếp",
"theo",
"dõi",
"phần",
"giao",
"lưu",
"giữa",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"và",
"giới",
"truyền",
"mười bảy tháng ba",
"thông",
"rũ",
"bỏ",
"hình",
"tượng",
"nam",
"thần",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"bất",
"ngờ",
"hóa",
"đại",
"hiệp",
"teaser",
"mv",
"lạc",
"trôi",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"cho",
"biết",
"ngay",
"từ",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"con",
"đường",
"này",
"tùng",
"đã",
"chọn",
"cho",
"mình",
"sự",
"khác",
"biệt",
"và",
"chính",
"điều",
"đó",
"khiến",
"mình",
"trở",
"nên",
"cô",
"đơn",
"vì",
"vậy",
"những",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"tùng",
"luôn",
"muốn",
"dành",
"tặng",
"đến",
"các",
"fan",
"thân",
"yêu",
"thế",
"nên",
"mình",
"muốn",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"các",
"fan",
"sẽ",
"là",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"xem",
"mv",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"tổ",
"chức",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"nhưng",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"âm bốn mươi nghìn bốn trăm bảy mốt phẩy năm hai một bảy",
"fan",
"cũng",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"bạn",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"về",
"công",
"việc",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"cùng",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"một",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mv",
"chính",
"thức",
"của",
"lạc",
"trôi",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"vào",
"bốn giờ",
"tháng hai năm một trăm chín mươi nhăm"
] | [
"1200",
"fan",
"lần",
"đầu",
"được",
"dự",
"họp",
"báo",
"sơn",
"tùng",
"vào",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"của",
"ngày 21 ngày 20 tháng 5",
"ít",
"ngày",
"sau",
"khi",
"lên",
"sóng",
"teaser",
"lạc",
"trôi",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"tiếp",
"tục",
"bật",
"mí",
"kế",
"hoạch",
"ra",
"mắt",
"có",
"ngày 4",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"cụ",
"thể",
"vào",
"ngày 27 đến ngày 5 tháng 3",
"anh",
"chàng",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"người",
"hâm",
"mộ",
"để",
"giới",
"thiệu",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"chương",
"trình",
"dự",
"kiến",
"có",
"hơn",
"63,25",
"người",
"tham",
"gia",
"bao",
"gồm",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"fan",
"trước",
"đây",
"sơn",
"tùng",
"từng",
"tổ",
"chức",
"đêm",
"nhạc",
"với",
"7.000.400",
"người",
"tham",
"dự",
"khi",
"phát",
"hành",
"chúng",
"ta",
"không",
"thuộc",
"về",
"nhau",
"tuy",
"nhiên",
"mùng 6 tới ngày 25 tháng 5",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"lần",
"này",
"chính",
"là",
"1030",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"là",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"thưởng",
"thức",
"lạc",
"trôi",
"và",
"được",
"trực",
"tiếp",
"theo",
"dõi",
"phần",
"giao",
"lưu",
"giữa",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"và",
"giới",
"truyền",
"17/3",
"thông",
"rũ",
"bỏ",
"hình",
"tượng",
"nam",
"thần",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"bất",
"ngờ",
"hóa",
"đại",
"hiệp",
"teaser",
"mv",
"lạc",
"trôi",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"cho",
"biết",
"ngay",
"từ",
"khi",
"bước",
"chân",
"vào",
"con",
"đường",
"này",
"tùng",
"đã",
"chọn",
"cho",
"mình",
"sự",
"khác",
"biệt",
"và",
"chính",
"điều",
"đó",
"khiến",
"mình",
"trở",
"nên",
"cô",
"đơn",
"vì",
"vậy",
"những",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"tùng",
"luôn",
"muốn",
"dành",
"tặng",
"đến",
"các",
"fan",
"thân",
"yêu",
"thế",
"nên",
"mình",
"muốn",
"giới",
"truyền",
"thông",
"và",
"các",
"fan",
"sẽ",
"là",
"những",
"người",
"đầu",
"tiên",
"xem",
"mv",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"tổ",
"chức",
"gặp",
"gỡ",
"báo",
"chí",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"nhưng",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"-40.471,5217",
"fan",
"cũng",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"bạn",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"về",
"công",
"việc",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"cùng",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"một",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"mv",
"chính",
"thức",
"của",
"lạc",
"trôi",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"vào",
"4h",
"tháng 2/195"
] |
[
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"về",
"dịch",
"đê mờ vê pờ đắp liu gạch chéo sáu trăm",
"ở",
"đà",
"lạt",
"một",
"người",
"bị",
"phạt",
"âm một nghìn sáu trăm mười một phẩy ba trăm bốn sáu niu tơn",
"đồng",
"sở",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"thông tin truyền thông",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"xử",
"phạt",
"một",
"phụ",
"nữ",
"vì",
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"một ba không xuộc một ngàn không trăm mười ngang đờ xuộc",
"trên",
"facebook",
"mùng bốn ngày hai mươi tháng một",
"sở",
"thông tin truyền thông",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"an",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"lập",
"biên",
"bản",
"xử",
"lý",
"bẩy tám",
"trường",
"hợp",
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"sáu trăm xuộc ba không không không xoẹt đê a a tờ vê xuộc dét đắp liu",
"trên",
"facebook",
"trước",
"đó",
"mười nhăm giờ hai mươi phút bẩy giây",
"trên",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"chị",
"n.t.p.t",
"sinh",
"mười lăm giờ ba",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"đăng",
"thông",
"tin",
"có",
"nội",
"dung",
"vừa",
"nghe",
"tin",
"đà",
"lạt",
"có",
"ba mươi lăm ngàn chín trăm bẩy mươi hai phẩy ba ba chín bốn",
"người",
"khách",
"du",
"lịch",
"bị",
"nhiễm",
"covid",
"hai sáu",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"chị",
"t",
"thừa",
"nhận",
"những",
"thông",
"tin",
"mình",
"đăng",
"không",
"có",
"cơ",
"sở",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"và",
"cam",
"kết",
"không",
"tái",
"phạm",
"theo",
"sở",
"thông tin truyền thông",
"khánh",
"hòa",
"việc",
"đăng",
"thông",
"tin",
"của",
"chị",
"t",
"là",
"sai",
"sự",
"thật",
"gây",
"hoang",
"mang",
"dư",
"luận",
"thuộc",
"các",
"hành",
"vi",
"bị",
"cấm",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"năm chín phẩy không bốn chín",
"nghị",
"định",
"số",
"đê rờ xờ ép ngang tám trăm",
"ngày mười bẩy tháng sáu năm chín trăm năm mươi lăm",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"và",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"vì",
"thế",
"sở",
"tt",
"trung tâm",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xử",
"năm mươi chéo ba không không không lờ gi e gạch chéo a e quờ vê rờ",
"phạt",
"hành",
"chính",
"chị",
"t",
"về",
"hành",
"vi",
"này",
"với",
"số",
"tiền",
"một trăm tám năm mi li mét vuông",
"đồng"
] | [
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"về",
"dịch",
"đmvpw/600",
"ở",
"đà",
"lạt",
"một",
"người",
"bị",
"phạt",
"-1611,346 n",
"đồng",
"sở",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"thông tin truyền thông",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"xử",
"phạt",
"một",
"phụ",
"nữ",
"vì",
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"130/1010-đ/",
"trên",
"facebook",
"mùng 4 ngày 20 tháng 1",
"sở",
"thông tin truyền thông",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"với",
"công",
"an",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"lập",
"biên",
"bản",
"xử",
"lý",
"78",
"trường",
"hợp",
"đưa",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"về",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"600/3000/daatv/zw",
"trên",
"facebook",
"trước",
"đó",
"15:20:7",
"trên",
"tài",
"khoản",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"chị",
"n.t.p.t",
"sinh",
"15h3",
"trú",
"tại",
"thành phố",
"nha",
"trang",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"đăng",
"thông",
"tin",
"có",
"nội",
"dung",
"vừa",
"nghe",
"tin",
"đà",
"lạt",
"có",
"35.972,3394",
"người",
"khách",
"du",
"lịch",
"bị",
"nhiễm",
"covid",
"26",
"tại",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"đại",
"diện",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"chị",
"t",
"thừa",
"nhận",
"những",
"thông",
"tin",
"mình",
"đăng",
"không",
"có",
"cơ",
"sở",
"đã",
"gỡ",
"bỏ",
"và",
"cam",
"kết",
"không",
"tái",
"phạm",
"theo",
"sở",
"thông tin truyền thông",
"khánh",
"hòa",
"việc",
"đăng",
"thông",
"tin",
"của",
"chị",
"t",
"là",
"sai",
"sự",
"thật",
"gây",
"hoang",
"mang",
"dư",
"luận",
"thuộc",
"các",
"hành",
"vi",
"bị",
"cấm",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"59,049",
"nghị",
"định",
"số",
"đrxf-800",
"ngày 17/6/955",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"và",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"vì",
"thế",
"sở",
"tt",
"trung tâm",
"khánh",
"hòa",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xử",
"50/3000lje/aeqvr",
"phạt",
"hành",
"chính",
"chị",
"t",
"về",
"hành",
"vi",
"này",
"với",
"số",
"tiền",
"185 mm2",
"đồng"
] |
[
"thủ",
"khoa",
"tuyệt",
"đối",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"từng",
"rất",
"mê",
"game",
"vtc",
"news",
"trần",
"xuân",
"bách",
"có",
"lẽ",
"là",
"thủ",
"khoa",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"của",
"mùa",
"thi",
"đại",
"học",
"năm",
"nay",
"ngoài",
"việc",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"thủ",
"khoa",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"với",
"hai ngàn ba trăm sáu mươi ba",
"điểm",
"chàng",
"trai",
"này",
"còn",
"là",
"á",
"khoa",
"của",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"với",
"cộng một năm sáu chín một một năm chín chín bảy chín",
"điểm",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"trước",
"đó",
"bách",
"từng",
"rất",
"mê",
"game",
"cái",
"tin",
"trần",
"xuân",
"bách",
"ép pê xờ ét gạch ngang bê ép",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"ba",
"vì",
"hà",
"nội",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"ngày hai ba và ngày mười bốn",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"đến",
"với",
"các",
"hai nghìn hai trăm chín tư",
"thầy",
"cô",
"giáo",
"của",
"trường",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"huyện",
"ba",
"vì",
"không",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"từ",
"trước",
"tới",
"bẩy nghìn hai ba chấm năm trăm bẩy tám ve bê",
"giờ",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"có",
"một",
"học",
"sinh",
"nào",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"thì",
"lại",
"có",
"thủ",
"khoa",
"năm chín nghìn sáu trăm ba hai phẩy chín một một bẩy",
"điểm",
"cô",
"hiển",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dù",
"rằng",
"khi",
"đi",
"thi",
"về",
"bách",
"chỉ",
"khiêm",
"tốn",
"dự",
"đoán",
"được",
"hai nghìn",
"điểm",
"nhưng",
"toàn",
"bộ",
"các",
"thầy",
"cô",
"dạy",
"cho",
"em",
"và",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"nhà",
"trường",
"vẫn",
"tin",
"tưởng",
"năm trăm mười hai ngàn năm trăm sáu chín",
"em",
"hai mươi tám chấm bốn ba",
"có",
"thể",
"đạt",
"điểm",
"số",
"năm trăm lẻ năm ngàn bốn trăm năm mươi ba",
"điểm",
"tròn",
"trịa",
"em",
"bách",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"bốn ngàn không trăm lẻ ba",
"điểm",
"là",
"niềm",
"vui",
"niềm",
"hãnh",
"diện",
"của",
"toàn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"ngoài",
"là",
"thủ",
"khoa",
"của",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"với",
"điểm",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"hai mươi",
"điểm",
"chàng",
"trai",
"này",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"là",
"á",
"khoa",
"của",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"cuộc",
"dạo",
"chơi",
"ở",
"khối",
"a",
"với",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cũng",
"giúp",
"cho",
"chàng",
"trai",
"này",
"có",
"tới",
"bốn hai ba một bốn hai năm không không ba bốn",
"điểm",
"và",
"suýt",
"trở",
"thành",
"thủ",
"khoa",
"của",
"trường",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"quyết",
"tâm",
"bỏ",
"game",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"chàng",
"trai",
"thủ",
"khoa",
"ba mươi ngàn sáu trăm mười một phẩy ba sáu không năm",
"điểm",
"của",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"trước",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"game",
"thủ",
"có",
"tiếng",
"những",
"năm",
"học",
"cấp",
"chín triệu bốn trăm ngàn không trăm linh tám",
"không",
"ít",
"lần",
"bách",
"khiến",
"cha",
"mẹ",
"buồn",
"lòng",
"khi",
"quá",
"sa",
"đà",
"vào",
"chơi",
"game",
"mà",
"quên",
"đi",
"việc",
"học",
"tập",
"bách",
"kể",
"không",
"ít",
"lần",
"cậu",
"đi",
"chơi",
"game",
"ba trăm xuộc bốn ngàn ca ngang dét bờ a tờ",
"tới",
"tận",
"khuya",
"mới",
"về",
"khiến",
"cho",
"cả",
"nhà",
"nháo",
"nhào",
"đi",
"tìm",
"không",
"ít",
"lần",
"mẹ",
"cậu",
"phải",
"đến",
"tận",
"hàng",
"game",
"để",
"tìm",
"cậu",
"con",
"trai",
"quý",
"tử",
"về",
"những",
"buổi",
"tối",
"khuya",
"dù",
"phải",
"tìm",
"con",
"về",
"từ",
"quán",
"game",
"nhưng",
"mẹ",
"của",
"bách",
"cũng",
"không",
"hề",
"đánh",
"chửi",
"mà",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"giảng",
"giải",
"cho",
"cậu",
"hiểu",
"về",
"tác",
"hại",
"của",
"game",
"và",
"nêu",
"ra",
"ngay",
"những",
"tấm",
"gương",
"sáng",
"trong",
"họ",
"để",
"cậu",
"học",
"tập",
"tuy",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"hậu",
"vệ",
"nhưng",
"bách",
"lại",
"có",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"là",
"tuyển",
"thủ",
"c.ronaldo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ngoài",
"việc",
"có",
"thể",
"ghi",
"bàn",
"rất",
"tốt",
"bằng",
"cả",
"chân",
"và",
"đầu",
"thì",
"tốc",
"độ",
"của",
"c.ronaldo",
"cũng",
"thuộc",
"loại",
"nhanh",
"nhất",
"thế",
"giới"
] | [
"thủ",
"khoa",
"tuyệt",
"đối",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"từng",
"rất",
"mê",
"game",
"vtc",
"news",
"trần",
"xuân",
"bách",
"có",
"lẽ",
"là",
"thủ",
"khoa",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"của",
"mùa",
"thi",
"đại",
"học",
"năm",
"nay",
"ngoài",
"việc",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"thủ",
"khoa",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"với",
"2363",
"điểm",
"chàng",
"trai",
"này",
"còn",
"là",
"á",
"khoa",
"của",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"với",
"+15691159979",
"điểm",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"trước",
"đó",
"bách",
"từng",
"rất",
"mê",
"game",
"cái",
"tin",
"trần",
"xuân",
"bách",
"fpxs-bf",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"ba",
"vì",
"hà",
"nội",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"ngày 23 và ngày 14",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"đến",
"với",
"các",
"2294",
"thầy",
"cô",
"giáo",
"của",
"trường",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"huyện",
"ba",
"vì",
"không",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"từ",
"trước",
"tới",
"7023.578 wb",
"giờ",
"cũng",
"chưa",
"từng",
"có",
"một",
"học",
"sinh",
"nào",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"thì",
"lại",
"có",
"thủ",
"khoa",
"59.632,9117",
"điểm",
"cô",
"hiển",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dù",
"rằng",
"khi",
"đi",
"thi",
"về",
"bách",
"chỉ",
"khiêm",
"tốn",
"dự",
"đoán",
"được",
"2000",
"điểm",
"nhưng",
"toàn",
"bộ",
"các",
"thầy",
"cô",
"dạy",
"cho",
"em",
"và",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"nhà",
"trường",
"vẫn",
"tin",
"tưởng",
"512.569",
"em",
"28.43",
"có",
"thể",
"đạt",
"điểm",
"số",
"505.453",
"điểm",
"tròn",
"trịa",
"em",
"bách",
"đỗ",
"thủ",
"khoa",
"4003",
"điểm",
"là",
"niềm",
"vui",
"niềm",
"hãnh",
"diện",
"của",
"toàn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"quảng",
"oai",
"ngoài",
"là",
"thủ",
"khoa",
"của",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"với",
"điểm",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"20",
"điểm",
"chàng",
"trai",
"này",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"là",
"á",
"khoa",
"của",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"cuộc",
"dạo",
"chơi",
"ở",
"khối",
"a",
"với",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cũng",
"giúp",
"cho",
"chàng",
"trai",
"này",
"có",
"tới",
"42314250034",
"điểm",
"và",
"suýt",
"trở",
"thành",
"thủ",
"khoa",
"của",
"trường",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"hà",
"nội",
"quyết",
"tâm",
"bỏ",
"game",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"chàng",
"trai",
"thủ",
"khoa",
"30.611,3605",
"điểm",
"của",
"đại học",
"y",
"hà",
"nội",
"trước",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"game",
"thủ",
"có",
"tiếng",
"những",
"năm",
"học",
"cấp",
"9.400.008",
"không",
"ít",
"lần",
"bách",
"khiến",
"cha",
"mẹ",
"buồn",
"lòng",
"khi",
"quá",
"sa",
"đà",
"vào",
"chơi",
"game",
"mà",
"quên",
"đi",
"việc",
"học",
"tập",
"bách",
"kể",
"không",
"ít",
"lần",
"cậu",
"đi",
"chơi",
"game",
"300/4000k-zbat",
"tới",
"tận",
"khuya",
"mới",
"về",
"khiến",
"cho",
"cả",
"nhà",
"nháo",
"nhào",
"đi",
"tìm",
"không",
"ít",
"lần",
"mẹ",
"cậu",
"phải",
"đến",
"tận",
"hàng",
"game",
"để",
"tìm",
"cậu",
"con",
"trai",
"quý",
"tử",
"về",
"những",
"buổi",
"tối",
"khuya",
"dù",
"phải",
"tìm",
"con",
"về",
"từ",
"quán",
"game",
"nhưng",
"mẹ",
"của",
"bách",
"cũng",
"không",
"hề",
"đánh",
"chửi",
"mà",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"giảng",
"giải",
"cho",
"cậu",
"hiểu",
"về",
"tác",
"hại",
"của",
"game",
"và",
"nêu",
"ra",
"ngay",
"những",
"tấm",
"gương",
"sáng",
"trong",
"họ",
"để",
"cậu",
"học",
"tập",
"tuy",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"hậu",
"vệ",
"nhưng",
"bách",
"lại",
"có",
"thần",
"tượng",
"của",
"mình",
"là",
"tuyển",
"thủ",
"c.ronaldo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ngoài",
"việc",
"có",
"thể",
"ghi",
"bàn",
"rất",
"tốt",
"bằng",
"cả",
"chân",
"và",
"đầu",
"thì",
"tốc",
"độ",
"của",
"c.ronaldo",
"cũng",
"thuộc",
"loại",
"nhanh",
"nhất",
"thế",
"giới"
] |
[
"bốn giờ",
"tại",
"hà",
"nội",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"lần",
"thứ",
"ix",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi bẩy",
"hai sáu",
"những",
"kết",
"quả",
"trong",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"trong",
"tám tư ngàn hai trăm sáu ba phẩy bẩy nghìn ba trăm hai mươi bốn",
"năm",
"qua",
"đã",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"a i xuộc",
"của",
"đảng",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"an",
"sinh",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mà",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xii",
"đề",
"ra",
"ông",
"sơn",
"minh",
"thắng",
"khẳng",
"định",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"bí",
"thư",
"ban",
"cán",
"sự",
"đảng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đào",
"ngọc",
"dung",
"nhấn",
"mạnh",
"chín mươi hai",
"năm",
"qua",
"là",
"một",
"chặng",
"đường",
"dài",
"nhưng",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"đột",
"phá",
"được",
"xã",
"hội",
"và",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"ghi",
"nhận",
"nhất",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"thể",
"chế",
"với",
"việc",
"thông",
"qua",
"bộ",
"luật",
"lao",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"người",
"có",
"công",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"đã",
"tạo",
"ra",
"những",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"thực",
"sự",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"tồn",
"đọng",
"từ",
"bảy triệu sáu hai",
"hồ",
"sơ",
"cần",
"giải",
"quyết",
"đến",
"nay",
"còn",
"hơn",
"tám mươi sáu chấm ba mươi lăm",
"hồ",
"sơ",
"giải",
"quyết",
"trên",
"chín trên hai mốt",
"hồ",
"sơ",
"công",
"nhận",
"liệt",
"sĩ",
"chín triệu bốn mươi",
"hồ",
"sơ",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"cũng",
"đã",
"giải",
"quyết",
"căn",
"bản",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"nhận",
"định",
"về",
"giai",
"đoạn",
"tám triệu hai trăm bẩy mươi nghìn",
"năm",
"tới",
"với",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"bộ",
"trưởng",
"đào",
"ngọc",
"dung",
"cho",
"rằng",
"cần",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"như",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"cho",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"phối",
"hợp",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"xây",
"dựng",
"nội",
"bộ",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"thực",
"hiện",
"dân",
"chủ",
"đi",
"đôi",
"với",
"tập",
"trung",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chính",
"trị",
"nhiệm",
"kỳ",
"bốn trăm bẩy mươi ngàn lẻ sáu",
"trong",
"hai nghìn",
"năm",
"qua",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"xiii",
"đảng",
"bộ",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai mươi ngàn sáu tám phẩy không bốn tám một không",
"đã",
"đề",
"ra",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"tích",
"cực",
"vào",
"việc",
"hoàn",
"thành",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"của",
"ngành",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"nhiệm",
"kỳ",
"tám trăm sáu sáu nghìn bốn trăm mười nhăm",
"mười bốn đến chín",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"cần",
"đổi",
"mới",
"toàn",
"diện",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"của",
"đảng",
"bộ",
"để",
"hoàn",
"thành",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"ba trăm lẻ sáu e gờ rờ pê xờ đê e ca",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"linh",
"hoạt",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"công",
"tác",
"dự",
"báo",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"nhân",
"lực",
"trong",
"cả",
"nước",
"gắn",
"với",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"ổn",
"định",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"ngoài",
"nước",
"chấn",
"chỉnh",
"công",
"tác",
"đưa",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"đi",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"âm tám nghìn sáu trăm ba chín phẩy ba sáu năm ca lo",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"gắn",
"với",
"chuyển",
"dịch",
"nhanh",
"cơ",
"cấu",
"lao",
"động",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"đột",
"phá",
"đổi",
"mới",
"và",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"chú",
"trọng",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tăng",
"nhanh",
"tỷ",
"lệ",
"lao",
"động",
"qua",
"đào",
"tạo",
"có",
"bằng",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"quy",
"hoạch",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"thời",
"kỳ",
"hai ngàn tám mươi",
"bốn trăm linh ba ngàn bốn trăm ba chín",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"ngày mười ba đến ngày mùng sáu tháng tám",
"để",
"làm",
"cơ",
"sở",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"đại",
"hội",
"cũng",
"bầu",
"ra",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"lần",
"thứ",
"ix",
"nhiệm",
"kỳ",
"cộng hai năm sáu một bốn năm chín bốn không không hai",
"gồm",
"chín mươi",
"người",
"đồng",
"thời",
"bầu",
"sáu trăm hai bẩy nghìn năm trăm năm sáu",
"đại",
"biểu",
"chính",
"thức",
"và",
"âm sáu mươi chín nghìn bảy trăm sáu mươi sáu phẩy ba ngàn bốn trăm tám bẩy",
"đại",
"biểu",
"dự",
"khuyết",
"dự",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"trung",
"ương",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai mươi ngàn năm trăm năm mươi ba",
"sẽ",
"họp",
"để",
"bầu",
"ra",
"ban",
"thường",
"vụ",
"và",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy"
] | [
"4h",
"tại",
"hà",
"nội",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"lần",
"thứ",
"ix",
"nhiệm",
"kỳ",
"502.647",
"26",
"những",
"kết",
"quả",
"trong",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"trong",
"84.263,7324",
"năm",
"qua",
"đã",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"ai/",
"của",
"đảng",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"an",
"sinh",
"phúc",
"lợi",
"xã",
"hội",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mà",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"xii",
"đề",
"ra",
"ông",
"sơn",
"minh",
"thắng",
"khẳng",
"định",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"bí",
"thư",
"ban",
"cán",
"sự",
"đảng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đào",
"ngọc",
"dung",
"nhấn",
"mạnh",
"92",
"năm",
"qua",
"là",
"một",
"chặng",
"đường",
"dài",
"nhưng",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"đột",
"phá",
"được",
"xã",
"hội",
"và",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"ghi",
"nhận",
"nhất",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"thể",
"chế",
"với",
"việc",
"thông",
"qua",
"bộ",
"luật",
"lao",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"người",
"có",
"công",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"đã",
"tạo",
"ra",
"những",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"thực",
"sự",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"tồn",
"đọng",
"từ",
"7.000.062",
"hồ",
"sơ",
"cần",
"giải",
"quyết",
"đến",
"nay",
"còn",
"hơn",
"86.35",
"hồ",
"sơ",
"giải",
"quyết",
"trên",
"9 / 21",
"hồ",
"sơ",
"công",
"nhận",
"liệt",
"sĩ",
"9.000.040",
"hồ",
"sơ",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"cũng",
"đã",
"giải",
"quyết",
"căn",
"bản",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"nhận",
"định",
"về",
"giai",
"đoạn",
"8.270.000",
"năm",
"tới",
"với",
"rất",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"bộ",
"trưởng",
"đào",
"ngọc",
"dung",
"cho",
"rằng",
"cần",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"như",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"cho",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"phối",
"hợp",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"xây",
"dựng",
"nội",
"bộ",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"thực",
"hiện",
"dân",
"chủ",
"đi",
"đôi",
"với",
"tập",
"trung",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chính",
"trị",
"nhiệm",
"kỳ",
"470.006",
"trong",
"2000",
"năm",
"qua",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"các",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"xiii",
"đảng",
"bộ",
"nhiệm",
"kỳ",
"20.068,04810",
"đã",
"đề",
"ra",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"tích",
"cực",
"vào",
"việc",
"hoàn",
"thành",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"của",
"ngành",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước",
"nhiệm",
"kỳ",
"866.415",
"14 - 9",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"cần",
"đổi",
"mới",
"toàn",
"diện",
"trên",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"của",
"đảng",
"bộ",
"để",
"hoàn",
"thành",
"những",
"nhiệm",
"vụ",
"trên",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"306egrpxdek",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"linh",
"hoạt",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"công",
"tác",
"dự",
"báo",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"nhân",
"lực",
"trong",
"cả",
"nước",
"gắn",
"với",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"asean",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"ổn",
"định",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"ngoài",
"nước",
"chấn",
"chỉnh",
"công",
"tác",
"đưa",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"đi",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"-8639,365 cal",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"giải",
"pháp",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"gắn",
"với",
"chuyển",
"dịch",
"nhanh",
"cơ",
"cấu",
"lao",
"động",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"đột",
"phá",
"đổi",
"mới",
"và",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"chú",
"trọng",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"tăng",
"nhanh",
"tỷ",
"lệ",
"lao",
"động",
"qua",
"đào",
"tạo",
"có",
"bằng",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"quy",
"hoạch",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"thời",
"kỳ",
"2080",
"403.439",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"ngày 13 đến ngày mùng 6 tháng 8",
"để",
"làm",
"cơ",
"sở",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"đại",
"hội",
"cũng",
"bầu",
"ra",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"lần",
"thứ",
"ix",
"nhiệm",
"kỳ",
"+25614594002",
"gồm",
"90",
"người",
"đồng",
"thời",
"bầu",
"627.556",
"đại",
"biểu",
"chính",
"thức",
"và",
"-69.766,3487",
"đại",
"biểu",
"dự",
"khuyết",
"dự",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"khối",
"các",
"cơ",
"quan",
"trung",
"ương",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"nhiệm",
"kỳ",
"20.553",
"sẽ",
"họp",
"để",
"bầu",
"ra",
"ban",
"thường",
"vụ",
"và",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy"
] |
[
"được",
"làm",
"từ",
"đậu",
"nành",
"đậu",
"hũ",
"chứa",
"ít",
"calo",
"ít",
"béo",
"và",
"giàu",
"chất",
"sắt",
"chín mươi bảy",
"hai nghìn",
"bốn nhăm chấm không không tám đến ba mươi ba phẩy không hai"
] | [
"được",
"làm",
"từ",
"đậu",
"nành",
"đậu",
"hũ",
"chứa",
"ít",
"calo",
"ít",
"béo",
"và",
"giàu",
"chất",
"sắt",
"97",
"2000",
"45.008 - 33,02"
] |
[
"trung",
"quốc",
"nói",
"mỹ",
"đã",
"thỏa",
"thuận",
"bỏ",
"thuế",
"ông",
"trump",
"liền",
"dội",
"gáo",
"nước",
"lạnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"dội",
"gáo",
"nước",
"lạnh",
"vào",
"bắc",
"kinh",
"sau",
"tuyên",
"bố",
"của",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"về",
"việc",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thỏa",
"thuận",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"từng",
"vòng chín hai năm",
"phần",
"theo",
"các",
"giai",
"đoạn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"tại",
"năm ngàn một trăm linh chín chấm tám trăm năm bẩy niu tơn",
"washington",
"việc",
"ông",
"đã",
"đồng",
"ý",
"hủy",
"bỏ",
"tháng tám",
"thuế",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nói",
"đó",
"chỉ",
"là",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"ước",
"muốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"bác",
"bỏ",
"việc",
"ông",
"đã",
"đồng",
"ý",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nói",
"đó",
"chỉ",
"là",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"ước",
"muốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"tôi",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"với",
"họ",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"theo",
"trang",
"web",
"deutsche",
"welle",
"tiếng",
"nói",
"gạch ngang tờ bốn trăm linh bốn",
"nước",
"đức",
"tiếng",
"trung",
"bảy triệu ba trăm bốn tám ngàn tám trăm hai tám",
"không giờ năm mươi phút",
"mười bảy giờ",
"giờ",
"washington",
"ông",
"trump",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"hủy",
"bỏ",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"ông",
"căn",
"bản",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"đồng",
"ý",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"ông",
"trump",
"nói",
"thêm",
"trung",
"quốc",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"hủy",
"bỏ",
"một",
"phần",
"thuế",
"quan",
"chứ",
"không",
"phải",
"hủy",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"vì",
"họ",
"biết",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"làm",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"trump",
"phía",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"đạt",
"được",
"một",
"hiệp",
"định",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"phía",
"mỹ",
"và",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"quan",
"áp",
"lên",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"đã",
"mang",
"lại",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"doanh",
"thu",
"về",
"cho",
"kho",
"bạc",
"của",
"nước",
"mỹ",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"thêm",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"tài",
"khoản",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"hôm",
"mười bảy giờ ba mươi nhăm",
"nói",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"hai",
"nước",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"theo",
"các",
"đờ rờ gạch ngang đê vê mờ đắp liu a chéo năm trăm",
"bước",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"mười trên hai mươi hai",
"quý không chín hai sáu bốn tám",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"gao",
"feng",
"thông",
"báo",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"nói",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"hai",
"nước",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"theo",
"các",
"bước",
"thông",
"tin",
"này",
"từ",
"bắc",
"kinh",
"đã",
"làm",
"tăng",
"hy",
"vọng",
"của",
"mọi",
"người",
"rằng",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"trung",
"mỹ",
"đã",
"kéo",
"dài",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"có",
"thể",
"được",
"giải",
"quyết",
"vào",
"giữa",
"một sáu tháng không bẩy hai bẩy chín tám",
"ông",
"trump",
"đã",
"nói",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đạt",
"được",
"nhận",
"thức",
"chung",
"có",
"tính",
"thực",
"chất",
"đó",
"là",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"một",
"hiệp",
"định",
"toàn",
"diện",
"tuần",
"trước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"lưu",
"hạc",
"liu",
"he",
"đã",
"gặp",
"lại",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"hoa",
"kỳ",
"robert",
"lighthizer",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"steven",
"mnuchin",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"kéo",
"dài",
"từ",
"hai mươi giờ bốn bảy phút năm hai giây",
"đến",
"nay",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"áp",
"dụng",
"mức",
"thuế",
"trừng",
"phạt",
"khổng",
"lồ",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"của",
"nhau",
"ông",
"trump",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"áp",
"dụng",
"các",
"hành",
"vi",
"thương",
"mại",
"không",
"công",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"mỹ",
"và",
"trộm",
"cắp",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"do",
"đó",
"đã",
"khởi",
"xướng",
"một",
"vòng",
"xoáy",
"trừng",
"phạt",
"thuế",
"quan",
"hiện",
"đã",
"liên",
"quan",
"đến",
"hầu",
"hết",
"các",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"với",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"trump",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"khó",
"có",
"thể",
"chấm",
"dứt",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"ông",
"lâu",
"kế",
"vĩ",
"lou",
"jiwei",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"là",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"năm giờ hai hai phút",
"rằng",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"trung",
"một ngàn",
"mỹ",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hòa",
"giải",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"chống",
"ngăn",
"chặn",
"là",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"và",
"kéo",
"dài",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"trong",
"ngày mười bốn đến ngày hai mươi bảy tháng một",
"tăng",
"tới",
"hai trăm năm mươi chín giờ",
"tỷ",
"lệ",
"lạm",
"phát",
"của",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"gần",
"sáu triệu tám tư ngàn một trăm mười bốn",
"năm",
"hiện",
"không tám tháng một không hai hai bảy ba",
"nay",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"trong",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"ba mươi bảy phẩy hai đến tám mươi bốn chấm bảy",
"năm",
"qua",
"theo",
"số",
"liệu",
"do",
"cục",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"hôm",
"mười bốn trên không",
"thứ",
"bảy",
"ngày ba",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"tăng",
"tới",
"ba trăm bẩy mươi tư ca ra",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"do",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"hai mươi giờ",
"tăng",
"hơn",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"ngoài",
"ra",
"chỉ",
"số",
"giá",
"xuất",
"xưởng",
"của",
"các",
"nhà",
"ngày hai năm không một",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"ppi",
"giảm",
"ba trăm ba năm ve bê",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"mười giờ năm sáu phút năm mốt giây",
"chênh",
"lệch",
"cắt",
"kéo",
"hai hai giờ",
"giữa",
"cpi",
"và",
"ppi",
"ngày",
"càng",
"mở",
"tám ngàn ba trăm hai năm phẩy không chín trăm năm lăm ca lo",
"rộng",
"theo",
"deutsche",
"welle"
] | [
"trung",
"quốc",
"nói",
"mỹ",
"đã",
"thỏa",
"thuận",
"bỏ",
"thuế",
"ông",
"trump",
"liền",
"dội",
"gáo",
"nước",
"lạnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"dội",
"gáo",
"nước",
"lạnh",
"vào",
"bắc",
"kinh",
"sau",
"tuyên",
"bố",
"của",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"về",
"việc",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thỏa",
"thuận",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"từng",
"vòng 9 - 25",
"phần",
"theo",
"các",
"giai",
"đoạn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"tại",
"5109.857 n",
"washington",
"việc",
"ông",
"đã",
"đồng",
"ý",
"hủy",
"bỏ",
"tháng 8",
"thuế",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nói",
"đó",
"chỉ",
"là",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"ước",
"muốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"bác",
"bỏ",
"việc",
"ông",
"đã",
"đồng",
"ý",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"nói",
"đó",
"chỉ",
"là",
"suy",
"nghĩ",
"và",
"ước",
"muốn",
"của",
"trung",
"quốc",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"tôi",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"với",
"họ",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"theo",
"trang",
"web",
"deutsche",
"welle",
"tiếng",
"nói",
"-t404",
"nước",
"đức",
"tiếng",
"trung",
"7.348.828",
"0h50",
"17h",
"giờ",
"washington",
"ông",
"trump",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"hủy",
"bỏ",
"như",
"vậy",
"nhưng",
"ông",
"căn",
"bản",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"đồng",
"ý",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"ông",
"trump",
"nói",
"thêm",
"trung",
"quốc",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"hủy",
"bỏ",
"một",
"phần",
"thuế",
"quan",
"chứ",
"không",
"phải",
"hủy",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"vì",
"họ",
"biết",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"làm",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"trump",
"phía",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"đạt",
"được",
"một",
"hiệp",
"định",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"phía",
"mỹ",
"và",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"quan",
"áp",
"lên",
"hàng",
"hóa",
"trung",
"quốc",
"đã",
"mang",
"lại",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"doanh",
"thu",
"về",
"cho",
"kho",
"bạc",
"của",
"nước",
"mỹ",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"thêm",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"trong",
"tài",
"khoản",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"hôm",
"17h35",
"nói",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"hai",
"nước",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"theo",
"các",
"đr-đvmwa/500",
"bước",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"10 / 22",
"quý 09/2648",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"cao",
"phong",
"gao",
"feng",
"thông",
"báo",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"nói",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"của",
"hai",
"nước",
"đã",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"hủy",
"bỏ",
"thuế",
"quan",
"theo",
"các",
"bước",
"thông",
"tin",
"này",
"từ",
"bắc",
"kinh",
"đã",
"làm",
"tăng",
"hy",
"vọng",
"của",
"mọi",
"người",
"rằng",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"trung",
"mỹ",
"đã",
"kéo",
"dài",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"có",
"thể",
"được",
"giải",
"quyết",
"vào",
"giữa",
"16/07/2798",
"ông",
"trump",
"đã",
"nói",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đạt",
"được",
"nhận",
"thức",
"chung",
"có",
"tính",
"thực",
"chất",
"đó",
"là",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"một",
"hiệp",
"định",
"toàn",
"diện",
"tuần",
"trước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trung",
"quốc",
"lưu",
"hạc",
"liu",
"he",
"đã",
"gặp",
"lại",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"hoa",
"kỳ",
"robert",
"lighthizer",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"steven",
"mnuchin",
"trong",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"thương",
"mại",
"kéo",
"dài",
"từ",
"20:47:52",
"đến",
"nay",
"hai",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"áp",
"dụng",
"mức",
"thuế",
"trừng",
"phạt",
"khổng",
"lồ",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"của",
"nhau",
"ông",
"trump",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"áp",
"dụng",
"các",
"hành",
"vi",
"thương",
"mại",
"không",
"công",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"mỹ",
"và",
"trộm",
"cắp",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"do",
"đó",
"đã",
"khởi",
"xướng",
"một",
"vòng",
"xoáy",
"trừng",
"phạt",
"thuế",
"quan",
"hiện",
"đã",
"liên",
"quan",
"đến",
"hầu",
"hết",
"các",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"với",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"trump",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"trung",
"khó",
"có",
"thể",
"chấm",
"dứt",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"ông",
"lâu",
"kế",
"vĩ",
"lou",
"jiwei",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"là",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"5h22",
"rằng",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"trung",
"1000",
"mỹ",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hòa",
"giải",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"chống",
"ngăn",
"chặn",
"là",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"và",
"kéo",
"dài",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"trong",
"ngày 14 đến ngày 27 tháng 1",
"tăng",
"tới",
"259 giờ",
"tỷ",
"lệ",
"lạm",
"phát",
"của",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"gần",
"6.084.114",
"năm",
"hiện",
"08/10/2273",
"nay",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"trong",
"nước",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ở",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"37,2 - 84.7",
"năm",
"qua",
"theo",
"số",
"liệu",
"do",
"cục",
"thống",
"kê",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"công",
"bố",
"hôm",
"14 / 0",
"thứ",
"bảy",
"ngày 3",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"tăng",
"tới",
"374 carat",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"do",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"20h",
"tăng",
"hơn",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"ngoài",
"ra",
"chỉ",
"số",
"giá",
"xuất",
"xưởng",
"của",
"các",
"nhà",
"ngày 25/01",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"ppi",
"giảm",
"335 wb",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"10:56:51",
"chênh",
"lệch",
"cắt",
"kéo",
"22h",
"giữa",
"cpi",
"và",
"ppi",
"ngày",
"càng",
"mở",
"8325,0955 cal",
"rộng",
"theo",
"deutsche",
"welle"
] |
[
"sáu giờ",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"uyên",
"linh",
"tổ",
"chức",
"họp",
"mặt",
"báo",
"giới",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"mv",
"mới",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"là",
"ca",
"khúc",
"được",
"công",
"ty",
"soul",
"production",
"sáng",
"tác",
"riêng",
"cho",
"công",
"ty",
"sơn",
"toa",
"việt",
"nam",
"và",
"ca",
"sĩ",
"uyên",
"linh",
"để",
"chuyển",
"tải",
"thông",
"điệp",
"mang",
"yêu",
"thương",
"sơn",
"màu",
"hạnh",
"phúc",
"trong",
"hành",
"trình",
"sẻ",
"chia",
"nhân",
"rộng",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"hạnh",
"phúc",
"mộc",
"mạc",
"và",
"bình",
"dị",
"của",
"con",
"người",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"mỗi",
"một",
"lời",
"hát",
"của",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"là",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"dịch",
"chuyển",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"dải",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"và",
"trên",
"mỗi",
"miền",
"đất",
"cô",
"đi",
"qua",
"đều",
"có",
"những",
"dấu",
"ấn",
"nhất",
"định",
"về",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"mv",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"được",
"quay",
"liên",
"tục",
"không năm một không năm hai không bốn sáu năm hai ba",
"tiếng",
"sáu trăm lẻ chín ngàn bốn trăm bốn tám",
"ngày",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"uyên",
"linh",
"tham",
"gia",
"một",
"dự",
"án",
"quay",
"liên",
"tục",
"hai nghìn năm trăm bẩy ba",
"ngày",
"không",
"ngủ",
"mà",
"không",
"bị",
"mất",
"tiếng",
"vẫn",
"hát",
"live",
"cùng",
"các",
"bạn",
"diễn",
"ca",
"sĩ",
"hoàng",
"quyên",
"idol",
"gợi",
"cảm",
"với",
"trang",
"phục",
"khoe",
"vai",
"trần",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"tranh",
"thủ",
"selfie",
"để",
"lưu",
"lại",
"những",
"khoảng",
"khắc",
"đáng",
"nhớ"
] | [
"6h",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"uyên",
"linh",
"tổ",
"chức",
"họp",
"mặt",
"báo",
"giới",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"mv",
"mới",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"là",
"ca",
"khúc",
"được",
"công",
"ty",
"soul",
"production",
"sáng",
"tác",
"riêng",
"cho",
"công",
"ty",
"sơn",
"toa",
"việt",
"nam",
"và",
"ca",
"sĩ",
"uyên",
"linh",
"để",
"chuyển",
"tải",
"thông",
"điệp",
"mang",
"yêu",
"thương",
"sơn",
"màu",
"hạnh",
"phúc",
"trong",
"hành",
"trình",
"sẻ",
"chia",
"nhân",
"rộng",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"hạnh",
"phúc",
"mộc",
"mạc",
"và",
"bình",
"dị",
"của",
"con",
"người",
"đất",
"nước",
"việt",
"nam",
"mỗi",
"một",
"lời",
"hát",
"của",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"là",
"một",
"trải",
"nghiệm",
"dịch",
"chuyển",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"dải",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"và",
"trên",
"mỗi",
"miền",
"đất",
"cô",
"đi",
"qua",
"đều",
"có",
"những",
"dấu",
"ấn",
"nhất",
"định",
"về",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"mv",
"the",
"colors",
"of",
"vietnam",
"được",
"quay",
"liên",
"tục",
"051052046523",
"tiếng",
"609.448",
"ngày",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"uyên",
"linh",
"tham",
"gia",
"một",
"dự",
"án",
"quay",
"liên",
"tục",
"2573",
"ngày",
"không",
"ngủ",
"mà",
"không",
"bị",
"mất",
"tiếng",
"vẫn",
"hát",
"live",
"cùng",
"các",
"bạn",
"diễn",
"ca",
"sĩ",
"hoàng",
"quyên",
"idol",
"gợi",
"cảm",
"với",
"trang",
"phục",
"khoe",
"vai",
"trần",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"tranh",
"thủ",
"selfie",
"để",
"lưu",
"lại",
"những",
"khoảng",
"khắc",
"đáng",
"nhớ"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.