src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"sẽ",
"phạm",
"luật",
"khi",
"mua",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"google",
"mới",
"đây",
"cục",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"bộ",
"thông",
"tin",
"&",
"truyền",
"thông",
"đã",
"công",
"bố",
"một",
"loạt",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"của",
"youtube",
"google",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"cơ",
"quan",
"này",
"hiện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"hoặc",
"các",
"cá",
"nhân",
"kinh",
"doanh",
"trên",
"internet",
"trong",
"nước",
"có",
"xu",
"hướng",
"lựa",
"chọn",
"hình",
"bẩy triệu",
"thức",
"mua",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"không",
"thông",
"qua",
"đại",
"lý",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"quảng",
"cáo",
"để",
"giảm",
"chi",
"phí",
"trung",
"gian",
"mời",
"quý",
"vị",
"và",
"các",
"bạn",
"theo",
"dõi",
"những",
"quan",
"điểm",
"từ",
"phía",
"các",
"chuyên",
"gia",
"và",
"luật",
"sư.chị",
"nguyễn",
"phương",
"thúy",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"mua",
"qua",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"google",
"hoặc",
"youtube",
"thì",
"chưa",
"có",
"quy",
"định",
"nào",
"mà",
"cấm",
"cả",
"ông",
"phạm",
"thành",
"minh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"quảng",
"cáo",
"việt",
"nam",
"vấn",
"đề",
"là",
"khi",
"mà",
"họ",
"mua",
"cái",
"đó",
"mua",
"dịch",
"vụ",
"thì",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"vat",
"là",
"thuế",
"đầu",
"cuối",
"các",
"doanh nghiệp",
"khi",
"bán",
"hàng",
"phải",
"thu",
"hộ",
"nhà",
"nước",
"nhưng",
"ở",
"đây",
"không",
"có",
"ai",
"thu",
"hộ",
"cái",
"đó",
"cả",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"basico",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"thì",
"cứ",
"có",
"người",
"giao",
"dịch",
"chuyển",
"tiền",
"thì",
"người",
"ta",
"tám hai không chéo hai không không không ca xê ca rờ lờ cờ a ép",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"quảng",
"cáo",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"người",
"ta",
"năm không không một nghìn gạch ngang u bờ ngang nờ gi hắt ích pờ",
"thực",
"hiện",
"theo",
"luật",
"của",
"nước",
"ngoài",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"như",
"vậy",
"đã",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"một triệu ba ngàn ba mươi",
"tháng mười hai một nghìn tám trăm chín mươi tư",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"luật",
"quảng",
"cáo",
"rõ",
"ràng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đang",
"mua",
"trực",
"tiếp",
"tháng một hai năm chín tám",
"các",
"dịch",
"vụ",
"bốn nghìn một trăm lẻ năm phẩy ba trăm năm mươi mê ga bít",
"từ",
"google",
"youtube",
"vì",
"sẽ",
"không",
"phải",
"mất",
"thêm",
"một",
"khoản",
"chi",
"phí",
"tháng mười hai năm một nghìn lẻ bốn",
"trung",
"gian"
] | [
"sẽ",
"phạm",
"luật",
"khi",
"mua",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"google",
"mới",
"đây",
"cục",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"bộ",
"thông",
"tin",
"&",
"truyền",
"thông",
"đã",
"công",
"bố",
"một",
"loạt",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"của",
"youtube",
"google",
"tại",
"việt",
"nam",
"theo",
"cơ",
"quan",
"này",
"hiện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"hoặc",
"các",
"cá",
"nhân",
"kinh",
"doanh",
"trên",
"internet",
"trong",
"nước",
"có",
"xu",
"hướng",
"lựa",
"chọn",
"hình",
"7.000.000",
"thức",
"mua",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"không",
"thông",
"qua",
"đại",
"lý",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"quảng",
"cáo",
"để",
"giảm",
"chi",
"phí",
"trung",
"gian",
"mời",
"quý",
"vị",
"và",
"các",
"bạn",
"theo",
"dõi",
"những",
"quan",
"điểm",
"từ",
"phía",
"các",
"chuyên",
"gia",
"và",
"luật",
"sư.chị",
"nguyễn",
"phương",
"thúy",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"mua",
"qua",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"google",
"hoặc",
"youtube",
"thì",
"chưa",
"có",
"quy",
"định",
"nào",
"mà",
"cấm",
"cả",
"ông",
"phạm",
"thành",
"minh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hiệp",
"hội",
"quảng",
"cáo",
"việt",
"nam",
"vấn",
"đề",
"là",
"khi",
"mà",
"họ",
"mua",
"cái",
"đó",
"mua",
"dịch",
"vụ",
"thì",
"phải",
"nộp",
"thuế",
"vat",
"là",
"thuế",
"đầu",
"cuối",
"các",
"doanh nghiệp",
"khi",
"bán",
"hàng",
"phải",
"thu",
"hộ",
"nhà",
"nước",
"nhưng",
"ở",
"đây",
"không",
"có",
"ai",
"thu",
"hộ",
"cái",
"đó",
"cả",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"basico",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"thì",
"cứ",
"có",
"người",
"giao",
"dịch",
"chuyển",
"tiền",
"thì",
"người",
"ta",
"820/2000kckrlcaf",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"quảng",
"cáo",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"người",
"ta",
"5001000-ub-njhxp",
"thực",
"hiện",
"theo",
"luật",
"của",
"nước",
"ngoài",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"luật",
"sư",
"trương",
"thanh",
"đức",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trực",
"tiếp",
"như",
"vậy",
"đã",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"1.003.030",
"tháng 12/1894",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"luật",
"quảng",
"cáo",
"rõ",
"ràng",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đang",
"mua",
"trực",
"tiếp",
"tháng 12/598",
"các",
"dịch",
"vụ",
"4105,350 mb",
"từ",
"google",
"youtube",
"vì",
"sẽ",
"không",
"phải",
"mất",
"thêm",
"một",
"khoản",
"chi",
"phí",
"tháng 12/1004",
"trung",
"gian"
] |
[
"giadinhnet",
"thông",
"qua",
"những",
"bức",
"ảnh",
"kiều",
"khanh",
"chụp",
"chung",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cô",
"có",
"vẻ",
"bị",
"lép",
"vế",
"và",
"không",
"biết",
"tạo",
"dáng",
"trong",
"từng",
"khuôn",
"hình",
"để",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"kiều",
"khanh",
"và",
"hoa",
"hậu",
"venezuela",
"trước",
"một",
"rừng",
"nhan",
"sắc",
"kiều",
"khanh",
"đã",
"có",
"năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi tám phẩy năm bẩy ba tám",
"ngày",
"hoạt",
"động",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"hoa hậu thế giới",
"đang",
"diễn",
"ra",
"ở",
"trung",
"quốc",
"cùng",
"với",
"hơn",
"tám triệu bẩy trăm chín mươi sáu nghìn không trăm bốn mươi",
"thí",
"sinh",
"đến",
"từ",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trước",
"cuộc",
"thi",
"kiều",
"khanh",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhờ",
"vẻ",
"đẹp",
"hài",
"hòa",
"trong",
"sáng",
"dễ",
"gây",
"được",
"thiện",
"cảm",
"với",
"người",
"đối",
"diện",
"nhưng",
"thông",
"qua",
"những",
"bức",
"ảnh",
"mà",
"cô",
"chụp",
"chung",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cô",
"có",
"vẻ",
"bị",
"lép",
"vế",
"và",
"không",
"biết",
"tạo",
"dáng",
"trong",
"từng",
"khuôn",
"hình",
"để",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"nếu",
"mổ",
"xẻ",
"ra",
"thì",
"những",
"nhận",
"xét",
"này",
"cũng",
"có",
"cơ",
"sở",
"bởi",
"tuy",
"được",
"phát",
"hiện",
"và",
"ngày mười tám tháng chín năm chín trăm sáu mươi mốt",
"làm",
"người",
"mẫu",
"tại",
"đức",
"từ",
"hai bảy tháng không một hai một bốn sáu",
"tuổi",
"nhưng",
"cô",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"mẫu",
"chuyên",
"nghiệp",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cô",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"vẻ",
"hồn",
"nhiên",
"trong",
"sáng",
"của",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"chưa",
"bước",
"vào",
"tuổi",
"hai mươi bẩy",
"điều",
"này",
"cũng",
"từng",
"là",
"nỗi",
"băn",
"khoăn",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thúy",
"nga",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"sáu trăm ba bảy ngang vê kép u nờ rờ gạch chéo rờ o o gờ",
"elite",
"việc",
"chọn",
"kiều",
"khanh",
"thay",
"cho",
"hai",
"hoa",
"hậu",
"diễm",
"hương",
"và",
"ngọc",
"hân",
"chính",
"là",
"vì",
"elite",
"dựa",
"trên",
"tiêu",
"chí",
"của",
"cuộc",
"thi",
"và",
"thấy",
"kiều",
"khanh",
"có",
"vẻ",
"đẹp",
"gần",
"nhất",
"với",
"ba trăm hai ba ao",
"tiêu",
"chí",
"ấy",
"cùng",
"chung",
"nhận",
"xét",
"này",
"hoa",
"hậu",
"ngày mười sáu",
"thân",
"thiện",
"người",
"chín trăm hai năm kí lô",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"vân",
"anh",
"lisa",
"cho",
"rằng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"kiều",
"khanh",
"là",
"vẻ",
"đẹp",
"hài",
"hòa",
"hình",
"thức",
"khá",
"cân",
"đối",
"và",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"được",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"thí",
"sinh",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"hoa hậu thế giới",
"chúng",
"ta",
"hy",
"vọng",
"ở",
"kiều",
"khanh",
"chứ",
"không",
"nên",
"kỳ",
"vọng",
"vì",
"để",
"có",
"những",
"giải",
"thưởng",
"cao",
"hơn",
"cần",
"phải",
"có",
"thời",
"gian",
"sự",
"đầu",
"tư",
"và",
"đào",
"tạo",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"vân",
"anh",
"lisa",
"chia",
"sẻ"
] | [
"giadinhnet",
"thông",
"qua",
"những",
"bức",
"ảnh",
"kiều",
"khanh",
"chụp",
"chung",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cô",
"có",
"vẻ",
"bị",
"lép",
"vế",
"và",
"không",
"biết",
"tạo",
"dáng",
"trong",
"từng",
"khuôn",
"hình",
"để",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"kiều",
"khanh",
"và",
"hoa",
"hậu",
"venezuela",
"trước",
"một",
"rừng",
"nhan",
"sắc",
"kiều",
"khanh",
"đã",
"có",
"57.138,5738",
"ngày",
"hoạt",
"động",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"hoa hậu thế giới",
"đang",
"diễn",
"ra",
"ở",
"trung",
"quốc",
"cùng",
"với",
"hơn",
"8.796.040",
"thí",
"sinh",
"đến",
"từ",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"trước",
"cuộc",
"thi",
"kiều",
"khanh",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhờ",
"vẻ",
"đẹp",
"hài",
"hòa",
"trong",
"sáng",
"dễ",
"gây",
"được",
"thiện",
"cảm",
"với",
"người",
"đối",
"diện",
"nhưng",
"thông",
"qua",
"những",
"bức",
"ảnh",
"mà",
"cô",
"chụp",
"chung",
"với",
"các",
"thí",
"sinh",
"khác",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"cô",
"có",
"vẻ",
"bị",
"lép",
"vế",
"và",
"không",
"biết",
"tạo",
"dáng",
"trong",
"từng",
"khuôn",
"hình",
"để",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"nếu",
"mổ",
"xẻ",
"ra",
"thì",
"những",
"nhận",
"xét",
"này",
"cũng",
"có",
"cơ",
"sở",
"bởi",
"tuy",
"được",
"phát",
"hiện",
"và",
"ngày 18/9/961",
"làm",
"người",
"mẫu",
"tại",
"đức",
"từ",
"27/01/2146",
"tuổi",
"nhưng",
"cô",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"mẫu",
"chuyên",
"nghiệp",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cô",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"vẻ",
"hồn",
"nhiên",
"trong",
"sáng",
"của",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"chưa",
"bước",
"vào",
"tuổi",
"27",
"điều",
"này",
"cũng",
"từng",
"là",
"nỗi",
"băn",
"khoăn",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thúy",
"nga",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"637-wunr/roog",
"elite",
"việc",
"chọn",
"kiều",
"khanh",
"thay",
"cho",
"hai",
"hoa",
"hậu",
"diễm",
"hương",
"và",
"ngọc",
"hân",
"chính",
"là",
"vì",
"elite",
"dựa",
"trên",
"tiêu",
"chí",
"của",
"cuộc",
"thi",
"và",
"thấy",
"kiều",
"khanh",
"có",
"vẻ",
"đẹp",
"gần",
"nhất",
"với",
"323 ounce",
"tiêu",
"chí",
"ấy",
"cùng",
"chung",
"nhận",
"xét",
"này",
"hoa",
"hậu",
"ngày 16",
"thân",
"thiện",
"người",
"925 kg",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"vân",
"anh",
"lisa",
"cho",
"rằng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"kiều",
"khanh",
"là",
"vẻ",
"đẹp",
"hài",
"hòa",
"hình",
"thức",
"khá",
"cân",
"đối",
"và",
"có",
"thể",
"nói",
"là",
"được",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"thí",
"sinh",
"việt",
"nam",
"đã",
"từng",
"tham",
"gia",
"hoa hậu thế giới",
"chúng",
"ta",
"hy",
"vọng",
"ở",
"kiều",
"khanh",
"chứ",
"không",
"nên",
"kỳ",
"vọng",
"vì",
"để",
"có",
"những",
"giải",
"thưởng",
"cao",
"hơn",
"cần",
"phải",
"có",
"thời",
"gian",
"sự",
"đầu",
"tư",
"và",
"đào",
"tạo",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"vân",
"anh",
"lisa",
"chia",
"sẻ"
] |
[
"tờ",
"china",
"daily",
"tham",
"khảo",
"thông",
"tri",
"của",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"theo",
"đó",
"cấm",
"các",
"quan",
"chức",
"nước",
"này",
"trở",
"thành",
"hội",
"viên",
"hay",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tư",
"nhân",
"với",
"lý",
"do",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"là",
"tụ",
"điểm",
"làm",
"ăn",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"quan",
"hệ",
"nam",
"nữ",
"bất",
"chính",
"tờ",
"china",
"daily",
"tham",
"khảo",
"thông",
"tri",
"của",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"theo",
"đó",
"cấm",
"các",
"quan",
"chức",
"nước",
"này",
"trở",
"thành",
"hội",
"viên",
"hay",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tư",
"nhân",
"với",
"lý",
"do",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"là",
"tụ",
"điểm",
"âm hai bẩy chấm sáu bẩy",
"làm",
"ăn",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"quan",
"hệ",
"nam",
"nữ",
"bất",
"chính"
] | [
"tờ",
"china",
"daily",
"tham",
"khảo",
"thông",
"tri",
"của",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"theo",
"đó",
"cấm",
"các",
"quan",
"chức",
"nước",
"này",
"trở",
"thành",
"hội",
"viên",
"hay",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tư",
"nhân",
"với",
"lý",
"do",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"là",
"tụ",
"điểm",
"làm",
"ăn",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"quan",
"hệ",
"nam",
"nữ",
"bất",
"chính",
"tờ",
"china",
"daily",
"tham",
"khảo",
"thông",
"tri",
"của",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"kỷ",
"luật",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"theo",
"đó",
"cấm",
"các",
"quan",
"chức",
"nước",
"này",
"trở",
"thành",
"hội",
"viên",
"hay",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tư",
"nhân",
"với",
"lý",
"do",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"là",
"tụ",
"điểm",
"-27.67",
"làm",
"ăn",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"quan",
"hệ",
"nam",
"nữ",
"bất",
"chính"
] |
[
"một trên chín",
"kiểu",
"người",
"dù",
"chăm",
"chỉ",
"thế",
"nào",
"cũng",
"không",
"thể",
"giàu",
"sang",
"nếu",
"bạn",
"thuộc",
"hai nghìn năm trăm hai mốt",
"trong",
"bảy triệu không nghìn hai trăm linh tám",
"kiểu",
"người",
"này",
"thì",
"hãy",
"nhanh",
"chóng",
"bản",
"thân",
"nếu",
"không",
"con",
"đường",
"đi",
"đến",
"thành",
"công",
"của",
"bạn",
"còn",
"xa",
"lắm",
"người",
"dementor",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"loạt",
"truyện",
"harry",
"potter",
"của",
"j.k",
"rowling",
"dementors",
"được",
"miêu",
"tả",
"là",
"những",
"kẻ",
"xấu",
"xa",
"chuyên",
"hút",
"linh",
"hồn",
"con",
"người",
"chỉ",
"để",
"lại",
"cái",
"xác",
"thịt",
"nữ",
"nhà",
"văn",
"rowling",
"nói",
"rằng",
"bà",
"đã",
"phát",
"triển",
"khái",
"niệm",
"về",
"dementors",
"dựa",
"trên",
"những",
"người",
"luôn",
"rất",
"tiêu",
"cực",
"những",
"kẻ",
"hủy",
"diệt",
"loạn",
"trí",
"dementor",
"hút",
"âm ba mươi bốn phẩy không năm hai",
"linh",
"hồn",
"của",
"nạn",
"nhân",
"bằng",
"cách",
"áp",
"cảm",
"giác",
"tiêu",
"cực",
"và",
"bi",
"quan",
"lên",
"họ",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"đại",
"học",
"akron",
"cho",
"thấy",
"sự",
"kiêu",
"ngạo",
"dẫn",
"đến",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"nơi",
"làm",
"việc"
] | [
"1 / 9",
"kiểu",
"người",
"dù",
"chăm",
"chỉ",
"thế",
"nào",
"cũng",
"không",
"thể",
"giàu",
"sang",
"nếu",
"bạn",
"thuộc",
"2521",
"trong",
"7.000.208",
"kiểu",
"người",
"này",
"thì",
"hãy",
"nhanh",
"chóng",
"bản",
"thân",
"nếu",
"không",
"con",
"đường",
"đi",
"đến",
"thành",
"công",
"của",
"bạn",
"còn",
"xa",
"lắm",
"người",
"dementor",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"loạt",
"truyện",
"harry",
"potter",
"của",
"j.k",
"rowling",
"dementors",
"được",
"miêu",
"tả",
"là",
"những",
"kẻ",
"xấu",
"xa",
"chuyên",
"hút",
"linh",
"hồn",
"con",
"người",
"chỉ",
"để",
"lại",
"cái",
"xác",
"thịt",
"nữ",
"nhà",
"văn",
"rowling",
"nói",
"rằng",
"bà",
"đã",
"phát",
"triển",
"khái",
"niệm",
"về",
"dementors",
"dựa",
"trên",
"những",
"người",
"luôn",
"rất",
"tiêu",
"cực",
"những",
"kẻ",
"hủy",
"diệt",
"loạn",
"trí",
"dementor",
"hút",
"-34,052",
"linh",
"hồn",
"của",
"nạn",
"nhân",
"bằng",
"cách",
"áp",
"cảm",
"giác",
"tiêu",
"cực",
"và",
"bi",
"quan",
"lên",
"họ",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"đại",
"học",
"akron",
"cho",
"thấy",
"sự",
"kiêu",
"ngạo",
"dẫn",
"đến",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"nơi",
"làm",
"việc"
] |
[
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"quý không bảy chín hai bốn",
"giá",
"cả",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"dịch",
"vụ",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"mười bốn giờ",
"gây",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"một trăm ba lăm ca lo",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"được",
"chính",
"phủ",
"đề",
"ra",
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"ngày bốn và ngày hai mươi tư",
"giá",
"cả",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"dịch",
"vụ",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"mười tám giờ hai bẩy phút hai mươi sáu giây",
"gây",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"bảy ngàn năm trăm bốn sáu chấm tám tám ba mét vuông",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"được",
"chính",
"phủ",
"đề",
"ra",
"tại",
"hội",
"thảo",
"khoa",
"học",
"với",
"chủ",
"đề",
"diễn",
"biến",
"thị",
"trường",
"giá",
"cả",
"ở",
"việt",
"nam",
"tháng bảy năm hai nghìn ba trăm linh hai",
"và",
"dự",
"báo",
"một nghìn bẩy trăm bẩy mươi",
"do",
"học",
"viện",
"tài",
"chính",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"phối",
"hợp",
"với",
"cục",
"quản",
"lý",
"giá",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổ",
"chức",
"ngày mười bốn tới ngày mười một tháng ba",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"đề",
"xuất",
"các",
"giải",
"pháp",
"cho",
"vấn",
"đề",
"này",
"cpi",
"tăng",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"năm triệu sáu trăm năm năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi",
"năm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"bình",
"quân",
"quý không hai hai bốn không bốn",
"tăng",
"tám trăm hai mươi hai ca lo",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"năm giờ chín phút",
"đạt",
"thấp",
"hơn",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"hội",
"đề",
"ra",
"là",
"khoảng",
"chín trăm sáu năm mi li lít",
"đây",
"cũng",
"là",
"bốn trăm hai mươi hai ngàn năm trăm bẩy mươi bẩy",
"mức",
"tăng",
"bình",
"quân",
"năm",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"chín mươi sáu nghìn tám trăm bẩy mươi tám",
"năm",
"qua",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"bình",
"quân",
"ngày hai mươi tư và ngày hai tám tháng hai",
"tăng",
"âm bẩy nghìn tám trăm hai mươi lăm phẩy bẩy trăm bốn lăm đồng",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"ngày hai mươi bảy và ngày hai chín",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"bá",
"minh",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"cpi",
"bình",
"quân",
"năm",
"tăng",
"do",
"giá",
"điện",
"sinh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"hồi",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười tám tháng chín",
"các",
"địa",
"phương",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"làm",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"tăng",
"một nghìn năm trăm bảy mươi bảy phẩy chín chín một tấn trên ca ra",
"yếu",
"tố",
"này",
"tác",
"động",
"đến",
"cpi",
"chung",
"tăng",
"âm sáu ngàn ba trăm linh bốn phẩy không không chín trăm tám mươi mốt ca ra",
"cpi",
"bình",
"quân",
"tăng",
"có",
"do",
"việc",
"tăng",
"giá",
"học",
"phí",
"giá",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"yếu",
"tố",
"về",
"thị",
"trường",
"như",
"giá",
"nhóm",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"tăng",
"sáu trăm chín mươi đồng",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"đồ",
"uống",
"thuốc",
"lá",
"tăng",
"âm tám ngàn tám trăm lẻ ba chấm sáu trăm tám ba mon trên ga lông",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"tăng",
"sáu trăm bốn tám ga lông",
"và",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"tăng",
"trở",
"lại",
"như",
"giá",
"nhiên",
"liệu",
"chất",
"đốt",
"sắt",
"thép",
"cũng",
"tác",
"động",
"bốn trăm linh bảy gạch ngang lờ tê chéo pờ cờ o hắt ích",
"tới",
"chỉ",
"số",
"giá",
"đánh",
"giá",
"về",
"kết",
"quả",
"trên",
"theo",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phương",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thông",
"tin",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"bộ",
"công",
"thương",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"soát",
"chỉ",
"số",
"giá",
"mười hai giờ ba hai phút sáu mươi giây",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lớn",
"xét",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"lên",
"lạm",
"phát",
"như",
"chi",
"tiêu",
"tiêu",
"dùng",
"khá",
"cao",
"với",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"ba nghìn một trăm năm bẩy phẩy một bẩy bẩy mê ga oát giờ",
"giá",
"điện",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"một không không gạch ngang bốn không không không chéo e a ép quy chéo",
"giá",
"học",
"phí",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"tăng",
"mạnh",
"tuy",
"nhiên",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"là",
"cpi",
"lũy",
"kế",
"so",
"với",
"hai mươi hai giờ bốn bẩy",
"cao",
"nhất",
"từ",
"hai chấm tám",
"cùng",
"với",
"đó",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"bình",
"quân",
"cũng",
"cao",
"nhất",
"từ",
"không hai một sáu chín chín không ba ba một tám ba",
"và",
"đã",
"vượt",
"ngưỡng",
"tám trăm ba sáu mi li gam",
"có",
"được",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"dưới",
"một trăm mười sáu chấm tám trăm ba mươi chín chỉ",
"phải",
"kể",
"đến",
"việc",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kiên",
"trì",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"nguồn",
"cung",
"hàng",
"hóa",
"tương",
"đối",
"mười lăm giờ năm mươi ba",
"dồi",
"dào",
"tín",
"dụng",
"được",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"không",
"tăng",
"trưởng",
"quá",
"nóng",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"giúp",
"ổn",
"định",
"tỷ",
"giá",
"ông",
"phương",
"nói",
"tháng tám năm một ngàn tám trăm tám mươi",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"báo",
"giá",
"cả",
"hàng",
"hóa",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"tăng",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"đã",
"giảm",
"vào",
"mười sáu giờ năm bẩy phút hai mươi sáu giây",
"ngày mười năm",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"ngày một bẩy không sáu một tám sáu không",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"tương",
"đối",
"cao",
"bốn trăm chín mươi ba xen ti mét khối",
"trong",
"khi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"chưa",
"đổi",
"mới",
"căn",
"bản",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"hai ngàn sáu trăm hai mươi hai",
"dựa",
"trên",
"tăng",
"các",
"nhân",
"tố",
"đầu",
"vào",
"trong",
"đó",
"có",
"vốn",
"yếu",
"ngày hai mươi tám",
"tố",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"lạm",
"phát",
"ngoài",
"ra",
"cpi",
"lũy",
"kế",
"ngày hai đến ngày hai mươi bảy tháng mười một",
"so",
"với",
"mười hai giờ mười sáu phút ba mươi bốn giây",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"bẩy trăm linh hai nghìn chín trăm sáu mươi mốt",
"hai trăm lẻ năm mét",
"giá",
"cả",
"các",
"mặt",
"hàng",
"tăng",
"cao",
"điều",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"mục",
"tiêu",
"năm trăm bốn mươi nhăm ki lô mét",
"cpi",
"ngày mười bẩy và ngày hai tám",
"đạt",
"dưới",
"năm trăm năm sáu phần trăm",
"khó",
"hoàn",
"thành",
"nếu",
"không",
"có",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"độ",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"sau",
"cú",
"sốc",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"tăng",
"mạnh",
"hồi",
"quý",
"đờ xuộc bốn nghìn sáu mươi gạch chéo năm mươi",
"triển",
"vọng",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"dưới",
"âm tám nghìn ba trăm sáu năm phẩy ba trăm sáu bẩy đề xi ben",
"trong",
"bẩy giờ",
"đã",
"không",
"còn",
"chắc",
"chắc",
"pờ ngang năm mươi",
"khi",
"cpi",
"của",
"tám giờ mười bốn phút",
"đã",
"tăng",
"sáu trăm tám mươi sáu mê ga oát giờ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"mặc",
"dù",
"lạm",
"phát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"sẽ",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"từ",
"mức",
"trên",
"chín nghìn lẻ chín chấm chín bốn năm dặm một giờ",
"nhưng",
"việc",
"mục",
"tiêu",
"lạm",
"phát",
"mười bẩy giờ mười chín phút năm mươi bảy giây",
"có",
"đạt",
"được",
"hay",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"nhiều",
"vào",
"tốc",
"độ",
"giảm",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"độ",
"cho",
"hay",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"nếu",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"chưa",
"thể",
"kết",
"thúc",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"một giờ một phút ba mươi năm giây",
"và",
"lạm",
"phát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"chỉ",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"từ",
"giữa",
"một giờ ba chín phút mười giây",
"thì",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"dưới",
"bốn trăm ba sáu mê ga oát giờ",
"là",
"tương",
"đối",
"khó",
"khăn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nếu",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"của",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tỷ",
"giá",
"được",
"dự",
"báo",
"chỉ",
"dao",
"động",
"quanh",
"mức",
"âm tám nghìn bốn trăm bảy mươi chín chấm hai trăm mười sáu mi li lít",
"trong",
"mười tháng mười một năm năm trăm hai lăm",
"nhờ",
"nguồn",
"cung",
"dồi",
"dào",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"lớn",
"và",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tỷ",
"giá",
"thận",
"trọng",
"thì",
"cpi",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"chín nghìn hai trăm mười bốn phẩy sáu trăm bốn mươi bẩy ki lô bít",
"trong",
"ngày bốn tới ngày mười sáu tháng một",
"đại",
"diện",
"cục",
"quản",
"lý",
"giá",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"hay",
"tháng mười một bốn ba bốn",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"những",
"tháng",
"đầu",
"bẩy giờ mười sáu",
"giá",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"đất",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"do",
"vậy",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"mục",
"tiêu",
"cả",
"ngày sáu tới ngày hai mươi bốn tháng tám",
"bình",
"quân",
"dưới",
"bẩy nghìn năm trăm tám mốt chấm năm một xen ti mét khối trên đề xi mét khối",
"việc",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"giá",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"thận",
"trọng",
"linh",
"hoạt",
"và",
"chủ",
"động"
] | [
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"quý 07/924",
"giá",
"cả",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"dịch",
"vụ",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"14h",
"gây",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"135 cal",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"được",
"chính",
"phủ",
"đề",
"ra",
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"ngày 4 và ngày 24",
"giá",
"cả",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"dịch",
"vụ",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"18:27:26",
"gây",
"áp",
"lực",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"7546.883 m2",
"theo",
"mục",
"tiêu",
"được",
"chính",
"phủ",
"đề",
"ra",
"tại",
"hội",
"thảo",
"khoa",
"học",
"với",
"chủ",
"đề",
"diễn",
"biến",
"thị",
"trường",
"giá",
"cả",
"ở",
"việt",
"nam",
"tháng 7/2302",
"và",
"dự",
"báo",
"1770",
"do",
"học",
"viện",
"tài",
"chính",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"phối",
"hợp",
"với",
"cục",
"quản",
"lý",
"giá",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tổ",
"chức",
"ngày 14 tới ngày 11 tháng 3",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"đề",
"xuất",
"các",
"giải",
"pháp",
"cho",
"vấn",
"đề",
"này",
"cpi",
"tăng",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"5.655.770",
"năm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"từ",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"bình",
"quân",
"quý 02/2404",
"tăng",
"822 cal",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"5h9",
"đạt",
"thấp",
"hơn",
"mục",
"tiêu",
"quốc",
"hội",
"đề",
"ra",
"là",
"khoảng",
"965 ml",
"đây",
"cũng",
"là",
"422.577",
"mức",
"tăng",
"bình",
"quân",
"năm",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"96.878",
"năm",
"qua",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"bình",
"quân",
"ngày 24 và ngày 28 tháng 2",
"tăng",
"-7825,745 đồng",
"so",
"với",
"bình",
"quân",
"ngày 27 và ngày 29",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"bá",
"minh",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"cpi",
"bình",
"quân",
"năm",
"tăng",
"do",
"giá",
"điện",
"sinh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"hồi",
"ngày 21 và ngày 18 tháng 9",
"các",
"địa",
"phương",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"làm",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"tăng",
"1577,991 tấn/carat",
"yếu",
"tố",
"này",
"tác",
"động",
"đến",
"cpi",
"chung",
"tăng",
"-6304,00981 carat",
"cpi",
"bình",
"quân",
"tăng",
"có",
"do",
"việc",
"tăng",
"giá",
"học",
"phí",
"giá",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"yếu",
"tố",
"về",
"thị",
"trường",
"như",
"giá",
"nhóm",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"tăng",
"690 đồng",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"đồ",
"uống",
"thuốc",
"lá",
"tăng",
"-8803.683 mol/gallon",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"tăng",
"648 gallon",
"và",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"tăng",
"trở",
"lại",
"như",
"giá",
"nhiên",
"liệu",
"chất",
"đốt",
"sắt",
"thép",
"cũng",
"tác",
"động",
"407-lt/pcohx",
"tới",
"chỉ",
"số",
"giá",
"đánh",
"giá",
"về",
"kết",
"quả",
"trên",
"theo",
"ông",
"lê",
"quốc",
"phương",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"thông",
"tin",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"bộ",
"công",
"thương",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"soát",
"chỉ",
"số",
"giá",
"12:32:60",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lớn",
"xét",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"lên",
"lạm",
"phát",
"như",
"chi",
"tiêu",
"tiêu",
"dùng",
"khá",
"cao",
"với",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"dịch",
"vụ",
"tăng",
"3157,177 mwh",
"giá",
"điện",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"100-4000/eafq/",
"giá",
"học",
"phí",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"tăng",
"mạnh",
"tuy",
"nhiên",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"là",
"cpi",
"lũy",
"kế",
"so",
"với",
"22h47",
"cao",
"nhất",
"từ",
"2.8",
"cùng",
"với",
"đó",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"bình",
"quân",
"cũng",
"cao",
"nhất",
"từ",
"021699033183",
"và",
"đã",
"vượt",
"ngưỡng",
"836 mg",
"có",
"được",
"chỉ",
"số",
"cpi",
"dưới",
"116.839 chỉ",
"phải",
"kể",
"đến",
"việc",
"chính",
"phủ",
"đã",
"kiên",
"trì",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"nguồn",
"cung",
"hàng",
"hóa",
"tương",
"đối",
"15h53",
"dồi",
"dào",
"tín",
"dụng",
"được",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"không",
"tăng",
"trưởng",
"quá",
"nóng",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"giúp",
"ổn",
"định",
"tỷ",
"giá",
"ông",
"phương",
"nói",
"tháng 8/1880",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"báo",
"giá",
"cả",
"hàng",
"hóa",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"tăng",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"đã",
"giảm",
"vào",
"16:57:26",
"ngày 15",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"ngày 17/06/1860",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"tương",
"đối",
"cao",
"493 cm3",
"trong",
"khi",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"chưa",
"đổi",
"mới",
"căn",
"bản",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"2622",
"dựa",
"trên",
"tăng",
"các",
"nhân",
"tố",
"đầu",
"vào",
"trong",
"đó",
"có",
"vốn",
"yếu",
"ngày 28",
"tố",
"gây",
"sức",
"ép",
"lên",
"lạm",
"phát",
"ngoài",
"ra",
"cpi",
"lũy",
"kế",
"ngày 2 đến ngày 27 tháng 11",
"so",
"với",
"12:16:34",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"702.961",
"205 m",
"giá",
"cả",
"các",
"mặt",
"hàng",
"tăng",
"cao",
"điều",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"mục",
"tiêu",
"545 km",
"cpi",
"ngày 17 và ngày 28",
"đạt",
"dưới",
"556 %",
"khó",
"hoàn",
"thành",
"nếu",
"không",
"có",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"yếu",
"tố",
"bất",
"lợi",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"độ",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"sau",
"cú",
"sốc",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"tăng",
"mạnh",
"hồi",
"quý",
"đ/4060/50",
"triển",
"vọng",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"dưới",
"-8365,367 db",
"trong",
"7h",
"đã",
"không",
"còn",
"chắc",
"chắc",
"p-50",
"khi",
"cpi",
"của",
"8h14",
"đã",
"tăng",
"686 mwh",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"mặc",
"dù",
"lạm",
"phát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"sẽ",
"có",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"từ",
"mức",
"trên",
"9009.945 mph",
"nhưng",
"việc",
"mục",
"tiêu",
"lạm",
"phát",
"17:19:57",
"có",
"đạt",
"được",
"hay",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"nhiều",
"vào",
"tốc",
"độ",
"giảm",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"độ",
"cho",
"hay",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"nếu",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"chưa",
"thể",
"kết",
"thúc",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"1:1:35",
"và",
"lạm",
"phát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"chỉ",
"bắt",
"đầu",
"giảm",
"từ",
"giữa",
"1:39:10",
"thì",
"việc",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"dưới",
"436 mwh",
"là",
"tương",
"đối",
"khó",
"khăn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nếu",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"của",
"lạm",
"phát",
"cơ",
"bản",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tỷ",
"giá",
"được",
"dự",
"báo",
"chỉ",
"dao",
"động",
"quanh",
"mức",
"-8479.216 ml",
"trong",
"10/11/525",
"nhờ",
"nguồn",
"cung",
"dồi",
"dào",
"dự",
"trữ",
"ngoại",
"hối",
"lớn",
"và",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tỷ",
"giá",
"thận",
"trọng",
"thì",
"cpi",
"được",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tăng",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"9214,647 kb",
"trong",
"ngày 4 tới ngày 16 tháng 1",
"đại",
"diện",
"cục",
"quản",
"lý",
"giá",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"hay",
"tháng 11/434",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nên",
"giá",
"thịt",
"lợn",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"những",
"tháng",
"đầu",
"7h16",
"giá",
"các",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"đất",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"do",
"vậy",
"để",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"mục",
"tiêu",
"cả",
"ngày 6 tới ngày 24 tháng 8",
"bình",
"quân",
"dưới",
"7581.51 cm3/dm3",
"việc",
"quản",
"lý",
"điều",
"hành",
"giá",
"kiểm",
"soát",
"lạm",
"phát",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"thận",
"trọng",
"linh",
"hoạt",
"và",
"chủ",
"động"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"canada",
"bất",
"bình",
"vụ",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"mắng",
"phóng",
"viên",
"thủ",
"tướng",
"justin",
"trudeau",
"ngày ba mươi tới ngày hai ba tháng ba",
"nói",
"canada",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bất",
"bình",
"đối",
"với",
"việc",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"mắng",
"té",
"tát",
"phóng",
"viên",
"canada",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"hôm",
"ba triệu sáu mươi",
"phản",
"hồi",
"lại",
"việc",
"ông",
"âm chín mươi chấm tám mươi lăm",
"vương",
"nghị",
"mắng",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"canada",
"vô",
"trách",
"nhiệm",
"khi",
"cô",
"này",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"ở",
"trung",
"quốc",
"thủ",
"tướng",
"justin",
"trudeau",
"nói",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bất",
"bình",
"với",
"thái",
"độ",
"của",
"ông",
"vương",
"hôm",
"sáu mươi",
"sau",
"khi",
"có",
"bài",
"diễn",
"văn",
"ngày năm và mồng bốn",
"trước",
"liên",
"đoàn",
"đô",
"thị",
"canada",
"ông",
"trudeau",
"được",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"việc",
"gây",
"ầm",
"ĩ",
"nêu",
"trên",
"ông",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"có",
"thể",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"ngoại",
"trưởng",
"stéphane",
"dion",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"ở",
"bộ",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"canada",
"đều",
"bày",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"bất",
"bình",
"của",
"chúng",
"ta",
"đối",
"với",
"cả",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"và",
"đại",
"sứ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"canada",
"ông",
"trudeau",
"cho",
"rằng",
"công",
"việc",
"của",
"báo",
"chí",
"bẩy trăm sáu hai ki lo oát",
"là",
"đặt",
"những",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"và",
"ông",
"khuyến",
"khích",
"các",
"nhà",
"báo",
"nên",
"làm",
"vậy",
"thủ",
"tướng",
"canada",
"cũng",
"nói",
"ông",
"không",
"hề",
"né",
"tránh",
"việc",
"chất",
"vấn",
"trung",
"quốc",
"âm bẩy mươi chín ngàn sáu trăm sáu mươi lăm phẩy chín không bốn sáu",
"về",
"trường",
"hợp",
"công",
"dân",
"canada",
"kevin",
"garratt",
"đang",
"bị",
"bắc",
"kinh",
"giam",
"giữ",
"với",
"tội",
"danh",
"gián",
"điệp",
"mỗi",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"bất",
"kỳ",
"đại",
"diện",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"hay",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"tôi",
"đều",
"nhấn",
"mạnh",
"mối",
"quan",
"tâm",
"của",
"chúng",
"ta",
"về",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"và",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"là",
"trường",
"hợp",
"của",
"kvin",
"garratt",
"một",
"công",
"dân",
"canada",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"mà",
"không",
"có",
"bằng",
"chứng",
"thuyết",
"phục",
"một ngàn bảy trăm tám ba",
"nào",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nêu",
"ra",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"bên",
"cạnh",
"nỗ",
"lực",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"tế",
"cho",
"cả",
"công",
"dân",
"canada",
"và",
"trung",
"quốc",
"ông",
"trudeau",
"nói",
"câu",
"hỏi",
"a xờ lờ xê ngang hai ngàn sáu không không",
"đã",
"khiến",
"ông",
"vương",
"nghị",
"nổi",
"đóa",
"đến",
"từ",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"amanda",
"connolly",
"của",
"báo",
"địa",
"phương",
"ipolitics",
"cô",
"connolly",
"đã",
"năm không không chéo bê vê quờ nờ ét",
"đặt",
"một",
"câu",
"hỏi",
"được",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"của",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"khác",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"và",
"tờ",
"báo",
"lớn",
"của",
"thế",
"giới",
"có",
"mặt",
"hôm",
"đó",
"trong",
"đó",
"có",
"the",
"canadian",
"press",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"reuters",
"ba ngàn",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"và",
"the",
"tyee",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"trudeau",
"đã",
"im",
"lặng",
"suốt",
"gần",
"tháng chín hai nghìn ba trăm bốn mươi mốt",
"sau",
"khi",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"cho",
"đến",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"dion",
"có",
"lời",
"cám",
"ơn",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"connolly",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"về",
"việc",
"này",
"vào",
"hai ba giờ",
"ông",
"vương",
"nghị",
"hội",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"trudeau",
"hôm",
"hai mươi tư trên hai tám",
"ảnh",
"canadian",
"press",
"trong",
"một",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"bộ",
"trưởng",
"qua",
"điện",
"thoại",
"về",
"vấn",
"đề",
"trung",
"đông",
"diễn",
"ra",
"ngày hai không không bốn hai hai ba năm",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"lý",
"do",
"im",
"lặng",
"và",
"không",
"can",
"thiệp",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"mắng",
"phóng",
"viên",
"của",
"nước",
"dê vê kép hắt ngang đê đê ép e tê",
"mình",
"ông",
"dion",
"trả",
"lời",
"bởi",
"vì",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"quý",
"cô",
"connolly",
"là",
"một",
"phóng",
"chín không một trừ bốn không không không lờ xuộc",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"dày",
"dạn",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"cô",
"sẽ",
"không",
"cần",
"tôi",
"không đến mười chín",
"giải",
"cứu",
"ông",
"dion",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"ông",
"đã",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"một",
"cách",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"về",
"phía",
"thủ",
"tướng",
"ngày mồng một và ngày hai tám tháng mười một",
"judeau",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"lên",
"tiếng",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"trong",
"một",
"lần",
"dừng",
"chân",
"ở",
"montreal",
"vài",
"ngày",
"trước",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"liên",
"bang",
"gần",
"đây",
"khi",
"hai trăm tám mươi lăm bát can",
"một",
"nhóm",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trudeau",
"la",
"ó",
"một",
"phóng",
"viên",
"của",
"cộng tác viên",
"công",
"ty",
"truyền",
"hình",
"trung",
"quốc",
"vì",
"người",
"này",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"dan",
"gagnier",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"đảng",
"tự",
"do",
"từ",
"chức",
"do",
"những",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"ông",
"trudeau",
"quay",
"sang",
"đám",
"đông",
"này",
"các",
"bạn",
"ơi",
"chúng",
"ta",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nhà",
"báo",
"trên",
"đất",
"nước",
"này",
"ngày hai hai",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"tìm",
"cách",
"xoa",
"dịu",
"vụ",
"việc",
"của",
"ông",
"vương",
"nghị"
] | [
"thủ",
"tướng",
"canada",
"bất",
"bình",
"vụ",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"mắng",
"phóng",
"viên",
"thủ",
"tướng",
"justin",
"trudeau",
"ngày 30 tới ngày 23 tháng 3",
"nói",
"canada",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bất",
"bình",
"đối",
"với",
"việc",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"mắng",
"té",
"tát",
"phóng",
"viên",
"canada",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"hôm",
"3.000.060",
"phản",
"hồi",
"lại",
"việc",
"ông",
"-90.85",
"vương",
"nghị",
"mắng",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"canada",
"vô",
"trách",
"nhiệm",
"khi",
"cô",
"này",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"ở",
"trung",
"quốc",
"thủ",
"tướng",
"justin",
"trudeau",
"nói",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"bất",
"bình",
"với",
"thái",
"độ",
"của",
"ông",
"vương",
"hôm",
"60",
"sau",
"khi",
"có",
"bài",
"diễn",
"văn",
"ngày 5 và mồng 4",
"trước",
"liên",
"đoàn",
"đô",
"thị",
"canada",
"ông",
"trudeau",
"được",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"việc",
"gây",
"ầm",
"ĩ",
"nêu",
"trên",
"ông",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"có",
"thể",
"xác",
"nhận",
"rằng",
"ngoại",
"trưởng",
"stéphane",
"dion",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"ở",
"bộ",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"canada",
"đều",
"bày",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"bất",
"bình",
"của",
"chúng",
"ta",
"đối",
"với",
"cả",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"và",
"đại",
"sứ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"canada",
"ông",
"trudeau",
"cho",
"rằng",
"công",
"việc",
"của",
"báo",
"chí",
"762 kw",
"là",
"đặt",
"những",
"câu",
"hỏi",
"khó",
"và",
"ông",
"khuyến",
"khích",
"các",
"nhà",
"báo",
"nên",
"làm",
"vậy",
"thủ",
"tướng",
"canada",
"cũng",
"nói",
"ông",
"không",
"hề",
"né",
"tránh",
"việc",
"chất",
"vấn",
"trung",
"quốc",
"-79.665,9046",
"về",
"trường",
"hợp",
"công",
"dân",
"canada",
"kevin",
"garratt",
"đang",
"bị",
"bắc",
"kinh",
"giam",
"giữ",
"với",
"tội",
"danh",
"gián",
"điệp",
"mỗi",
"khi",
"gặp",
"gỡ",
"bất",
"kỳ",
"đại",
"diện",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"hay",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"tôi",
"đều",
"nhấn",
"mạnh",
"mối",
"quan",
"tâm",
"của",
"chúng",
"ta",
"về",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"và",
"cụ",
"thể",
"hơn",
"là",
"trường",
"hợp",
"của",
"kvin",
"garratt",
"một",
"công",
"dân",
"canada",
"đang",
"bị",
"giam",
"giữ",
"mà",
"không",
"có",
"bằng",
"chứng",
"thuyết",
"phục",
"1783",
"nào",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nêu",
"ra",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"bên",
"cạnh",
"nỗ",
"lực",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"tế",
"cho",
"cả",
"công",
"dân",
"canada",
"và",
"trung",
"quốc",
"ông",
"trudeau",
"nói",
"câu",
"hỏi",
"axlc-2000600",
"đã",
"khiến",
"ông",
"vương",
"nghị",
"nổi",
"đóa",
"đến",
"từ",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"amanda",
"connolly",
"của",
"báo",
"địa",
"phương",
"ipolitics",
"cô",
"connolly",
"đã",
"500/bvqns",
"đặt",
"một",
"câu",
"hỏi",
"được",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"của",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"khác",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"và",
"tờ",
"báo",
"lớn",
"của",
"thế",
"giới",
"có",
"mặt",
"hôm",
"đó",
"trong",
"đó",
"có",
"the",
"canadian",
"press",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"reuters",
"3000",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"và",
"the",
"tyee",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"trudeau",
"đã",
"im",
"lặng",
"suốt",
"gần",
"tháng 9/2341",
"sau",
"khi",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"cho",
"đến",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"dion",
"có",
"lời",
"cám",
"ơn",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"connolly",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"về",
"việc",
"này",
"vào",
"23h",
"ông",
"vương",
"nghị",
"hội",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"trudeau",
"hôm",
"24 / 28",
"ảnh",
"canadian",
"press",
"trong",
"một",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"bộ",
"trưởng",
"qua",
"điện",
"thoại",
"về",
"vấn",
"đề",
"trung",
"đông",
"diễn",
"ra",
"ngày 20/04/2235",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"lý",
"do",
"im",
"lặng",
"và",
"không",
"can",
"thiệp",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"mắng",
"phóng",
"viên",
"của",
"nước",
"dwh-đdfet",
"mình",
"ông",
"dion",
"trả",
"lời",
"bởi",
"vì",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"quý",
"cô",
"connolly",
"là",
"một",
"phóng",
"901-4000l/",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"dày",
"dạn",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"cô",
"sẽ",
"không",
"cần",
"tôi",
"0 - 19",
"giải",
"cứu",
"ông",
"dion",
"cũng",
"nói",
"thêm",
"ông",
"đã",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"nhân",
"quyền",
"một",
"cách",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"về",
"phía",
"thủ",
"tướng",
"ngày mồng 1 và ngày 28 tháng 11",
"judeau",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"lên",
"tiếng",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"trong",
"một",
"lần",
"dừng",
"chân",
"ở",
"montreal",
"vài",
"ngày",
"trước",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"liên",
"bang",
"gần",
"đây",
"khi",
"285 pa",
"một",
"nhóm",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"trudeau",
"la",
"ó",
"một",
"phóng",
"viên",
"của",
"cộng tác viên",
"công",
"ty",
"truyền",
"hình",
"trung",
"quốc",
"vì",
"người",
"này",
"hỏi",
"về",
"vụ",
"dan",
"gagnier",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"chiến",
"dịch",
"vận",
"động",
"tranh",
"cử",
"của",
"đảng",
"tự",
"do",
"từ",
"chức",
"do",
"những",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"ông",
"trudeau",
"quay",
"sang",
"đám",
"đông",
"này",
"các",
"bạn",
"ơi",
"chúng",
"ta",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nhà",
"báo",
"trên",
"đất",
"nước",
"này",
"ngày 22",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"tìm",
"cách",
"xoa",
"dịu",
"vụ",
"việc",
"của",
"ông",
"vương",
"nghị"
] |
[
"demi",
"lovato",
"thừa",
"nhận",
"là",
"người",
"toàn",
"tính",
"luyến",
"ái",
"theo",
"music-news",
"demi",
"lovato",
"thừa",
"nhận",
"mình",
"thuộc",
"pansexual",
"toàn",
"tính",
"luyến",
"ái",
"thuật",
"ngữ",
"chỉ",
"người",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"tình",
"cảm",
"tình",
"dục",
"với",
"bất",
"hai mươi tám mẫu",
"kỳ",
"giới",
"tính",
"nào",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tiết",
"lộ",
"điều",
"này",
"trong",
"podcast",
"the",
"joe",
"rogan",
"experience",
"giọng",
"ca",
"sorry",
"not",
"sorry",
"từng",
"thừa",
"nhận",
"là",
"người",
"song",
"tính",
"hồi",
"tháng một một năm một ba",
"gần",
"đây",
"sau",
"khi",
"thất",
"bại",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"với",
"hôn",
"phu",
"max",
"ehrich",
"demi",
"lovato",
"cho",
"biết",
"cô",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"bởi",
"mọi",
"người",
"không",
"kể",
"thuộc",
"giới",
"tính",
"nào",
"demi",
"lovato",
"dần",
"lấy",
"lại",
"tinh",
"thần",
"sau",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"không",
"thành",
"demi",
"lovato",
"tiết",
"lộ",
"xu",
"hướng",
"ngày mười một đến ngày hai nhăm tháng một",
"tính",
"dục",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mc",
"hỏi",
"cô",
"liệu",
"có",
"muốn",
"làm",
"mẹ",
"không",
"trong",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"giọng",
"ca",
"really",
"don",
"t",
"care",
"chia",
"sẻ",
"lý",
"do",
"vì",
"năm nhăm",
"sao",
"cô",
"giữ",
"im",
"lặng",
"về",
"xu",
"hướng",
"tính",
"dục",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"khi",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tư",
"cách",
"sao",
"nhí",
"cô",
"thấy",
"bản",
"thân",
"khác",
"lạ",
"sau",
"khi",
"xem",
"cảnh",
"hôn",
"đồng",
"tính",
"âm sáu trăm năm mươi ba phẩy bảy tám bốn ga lông",
"giữa",
"sarah",
"michelle",
"gellar",
"và",
"selma",
"blair",
"trong",
"cruel",
"hai mươi bốn",
"tôi",
"lớn",
"lên",
"ở",
"texas",
"trong",
"gia",
"đình",
"ngoan",
"đạo",
"demi",
"lovato",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"yêu",
"đính",
"hôn",
"với",
"nam",
"diễn",
"viên",
"max",
"ehrich",
"là",
"điều",
"rất",
"khó",
"khăn",
"đúng",
"là",
"cuộc",
"sống",
"không",
"bao",
"giờ",
"diễn",
"ra",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"hai ngàn chín trăm hai mươi chín",
"ngôi",
"sao",
"chín ba",
"tuổi",
"khẳng",
"bốn nghìn hai trăm chín mươi mốt phẩy năm một chín oát",
"định"
] | [
"demi",
"lovato",
"thừa",
"nhận",
"là",
"người",
"toàn",
"tính",
"luyến",
"ái",
"theo",
"music-news",
"demi",
"lovato",
"thừa",
"nhận",
"mình",
"thuộc",
"pansexual",
"toàn",
"tính",
"luyến",
"ái",
"thuật",
"ngữ",
"chỉ",
"người",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"về",
"tình",
"cảm",
"tình",
"dục",
"với",
"bất",
"28 mẫu",
"kỳ",
"giới",
"tính",
"nào",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tiết",
"lộ",
"điều",
"này",
"trong",
"podcast",
"the",
"joe",
"rogan",
"experience",
"giọng",
"ca",
"sorry",
"not",
"sorry",
"từng",
"thừa",
"nhận",
"là",
"người",
"song",
"tính",
"hồi",
"tháng 1/1513",
"gần",
"đây",
"sau",
"khi",
"thất",
"bại",
"trong",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"với",
"hôn",
"phu",
"max",
"ehrich",
"demi",
"lovato",
"cho",
"biết",
"cô",
"bị",
"hấp",
"dẫn",
"bởi",
"mọi",
"người",
"không",
"kể",
"thuộc",
"giới",
"tính",
"nào",
"demi",
"lovato",
"dần",
"lấy",
"lại",
"tinh",
"thần",
"sau",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"không",
"thành",
"demi",
"lovato",
"tiết",
"lộ",
"xu",
"hướng",
"ngày 11 đến ngày 25 tháng 1",
"tính",
"dục",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mc",
"hỏi",
"cô",
"liệu",
"có",
"muốn",
"làm",
"mẹ",
"không",
"trong",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"giọng",
"ca",
"really",
"don",
"t",
"care",
"chia",
"sẻ",
"lý",
"do",
"vì",
"55",
"sao",
"cô",
"giữ",
"im",
"lặng",
"về",
"xu",
"hướng",
"tính",
"dục",
"suốt",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"khi",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tư",
"cách",
"sao",
"nhí",
"cô",
"thấy",
"bản",
"thân",
"khác",
"lạ",
"sau",
"khi",
"xem",
"cảnh",
"hôn",
"đồng",
"tính",
"-653,784 gallon",
"giữa",
"sarah",
"michelle",
"gellar",
"và",
"selma",
"blair",
"trong",
"cruel",
"24",
"tôi",
"lớn",
"lên",
"ở",
"texas",
"trong",
"gia",
"đình",
"ngoan",
"đạo",
"demi",
"lovato",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"yêu",
"đính",
"hôn",
"với",
"nam",
"diễn",
"viên",
"max",
"ehrich",
"là",
"điều",
"rất",
"khó",
"khăn",
"đúng",
"là",
"cuộc",
"sống",
"không",
"bao",
"giờ",
"diễn",
"ra",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"2929",
"ngôi",
"sao",
"93",
"tuổi",
"khẳng",
"4291,519 w",
"định"
] |
[
"hà",
"tĩnh",
"nắng",
"nóng",
"lên",
"đến",
"hai ngàn năm trăm chín mươi",
"độ",
"c",
"phá",
"vỡ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"lịch",
"sử",
"tại",
"một ngàn sáu trăm sáu bốn",
"khu",
"vực",
"hương",
"khê",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"lên",
"tới",
"bốn ngàn chín trăm lẻ một",
"độ",
"c",
"hà",
"tĩnh",
"nắng",
"nóng",
"lên",
"đến",
"một triệu mười",
"độ",
"c",
"phá",
"vỡ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"lịch",
"sử",
"không giờ chín",
"trước",
"thông",
"tin",
"ngày hai mươi tháng tám",
"là",
"sẽ",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hưởng",
"trưởng",
"phòng",
"dự",
"báo",
"khí",
"hậu",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"quốc",
"gia",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"chưa",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"để",
"kết",
"luận",
"như",
"vậy",
"để",
"đánh",
"giá",
"mười giờ ba mươi phút bốn mươi hai giây",
"có",
"phải",
"là",
"một",
"năm",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"hay",
"không",
"chúng",
"ta",
"còn",
"phải",
"đợi",
"thêm",
"sáu sáu hai bảy tám bảy tám ba năm ba bảy",
"tháng",
"nữa",
"khi",
"đó",
"mới",
"có",
"đầy",
"ngày hai mươi ngày mười sáu tháng bốn",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"để",
"có",
"thể",
"trả",
"lời",
"chính",
"xác",
"câu",
"hỏi",
"này",
"ông",
"hưởng",
"nói",
"thực",
"tế",
"nền",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"của",
"ngày mười một tháng bẩy năm sáu trăm chín mươi tư",
"ở",
"nước",
"ta",
"đều",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"trung",
"bình",
"từ",
"tám bẩy phẩy bốn tới bốn mươi phẩy năm",
"độ",
"c",
"đối",
"chiếu",
"dữ",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"ông",
"hưởng",
"cho",
"biết",
"trong",
"mười lăm giờ chín",
"tại",
"hương",
"khê",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"ba không năm xuộc pê dê xê ngang",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"lên",
"tới",
"bẩy mươi tám",
"độ",
"c",
"cũng",
"trong",
"hai ba tháng một không hai bẩy không bốn",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"gay",
"gắt",
"trên",
"diện",
"rộng",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"cao",
"nhất",
"phổ",
"biến",
"từ",
"mười chín giờ",
"độ",
"c",
"trong",
"đó",
"tại",
"tuyên",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"nhiệt",
"độ",
"cũng",
"lên",
"tới",
"năm năm một bảy bốn hai bảy bốn năm ba chín",
"độ",
"c",
"tuy",
"nhiên",
"ngành",
"khí",
"tượng",
"cho",
"rằng",
"đây",
"mới",
"là",
"số",
"liệu",
"về",
"nhiệt",
"độ",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"phải",
"đợi",
"hết",
"mùa",
"nắng",
"nóng",
"ngày mười hai tới ngày mười hai tháng mười một",
"mới",
"có",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"để",
"khẳng",
"có",
"phải",
"là",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"hay",
"không",
"theo",
"dự",
"báo",
"năm một năm năm ba",
"sẽ",
"là",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"trước",
"đó",
"national",
"geographic",
"công",
"bố",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hiện",
"tượng",
"el",
"nino",
"cộng",
"với",
"hệ",
"quả",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"do",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"con",
"người",
"ngày hai lăm đến ngày mồng sáu tháng hai",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"năm",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"một",
"báo",
"cáo",
"về",
"tình",
"trạng",
"khí",
"hậu",
"mới",
"nhất",
"của",
"carbon",
"brief",
"cũng",
"cho",
"hay",
"nhiệt",
"lượng",
"đại",
"dương",
"ohc",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"trong",
"đầu",
"mười sáu giờ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cho",
"biết",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"đại",
"dương",
"ấm",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"thời",
"điểm",
"nào",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"từ",
"ngày mười ngày ba mươi mốt tháng tám",
"trở",
"lại",
"đây",
"trong",
"tháng bốn năm bảy trăm năm mươi bảy",
"mực",
"nước",
"trên",
"các",
"đại",
"dương",
"của",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"tăng",
"một trăm sáu bốn ra đi an",
"so",
"với",
"đầu",
"những",
"ngày một ba một một hai bốn ba ba",
"nồng",
"độ",
"methane",
"trong",
"khí",
"quyển",
"tăng",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"xu",
"hướng",
"này",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tranh",
"luận",
"bởi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"băng",
"ở",
"bắc",
"cực",
"hiện",
"đang",
"ở",
"ba trăm bảy mươi tám ki lô mét",
"mức",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"vào",
"ngày ba tháng bốn một tám sáu",
"và",
"hiện",
"đang",
"ở",
"mức",
"thấp",
"trong",
"lịch",
"sử"
] | [
"hà",
"tĩnh",
"nắng",
"nóng",
"lên",
"đến",
"2590",
"độ",
"c",
"phá",
"vỡ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"lịch",
"sử",
"tại",
"1664",
"khu",
"vực",
"hương",
"khê",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"lên",
"tới",
"4901",
"độ",
"c",
"hà",
"tĩnh",
"nắng",
"nóng",
"lên",
"đến",
"1.000.010",
"độ",
"c",
"phá",
"vỡ",
"mọi",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"lịch",
"sử",
"0h9",
"trước",
"thông",
"tin",
"ngày 20/8",
"là",
"sẽ",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hưởng",
"trưởng",
"phòng",
"dự",
"báo",
"khí",
"hậu",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"quốc",
"gia",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"chưa",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"để",
"kết",
"luận",
"như",
"vậy",
"để",
"đánh",
"giá",
"10:30:42",
"có",
"phải",
"là",
"một",
"năm",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"hay",
"không",
"chúng",
"ta",
"còn",
"phải",
"đợi",
"thêm",
"66278783537",
"tháng",
"nữa",
"khi",
"đó",
"mới",
"có",
"đầy",
"ngày 20 ngày 16 tháng 4",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"để",
"có",
"thể",
"trả",
"lời",
"chính",
"xác",
"câu",
"hỏi",
"này",
"ông",
"hưởng",
"nói",
"thực",
"tế",
"nền",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"của",
"ngày 11/7/694",
"ở",
"nước",
"ta",
"đều",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"trung",
"bình",
"từ",
"87,4 - 40,5",
"độ",
"c",
"đối",
"chiếu",
"dữ",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"ông",
"hưởng",
"cho",
"biết",
"trong",
"15h9",
"tại",
"hương",
"khê",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"305/pdc-",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"lên",
"tới",
"78",
"độ",
"c",
"cũng",
"trong",
"23/10/2704",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"xảy",
"ra",
"nắng",
"nóng",
"gay",
"gắt",
"trên",
"diện",
"rộng",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"cao",
"nhất",
"phổ",
"biến",
"từ",
"19h",
"độ",
"c",
"trong",
"đó",
"tại",
"tuyên",
"hóa",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"nhiệt",
"độ",
"cũng",
"lên",
"tới",
"55174274539",
"độ",
"c",
"tuy",
"nhiên",
"ngành",
"khí",
"tượng",
"cho",
"rằng",
"đây",
"mới",
"là",
"số",
"liệu",
"về",
"nhiệt",
"độ",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"phải",
"đợi",
"hết",
"mùa",
"nắng",
"nóng",
"ngày 12 tới ngày 12 tháng 11",
"mới",
"có",
"đủ",
"dữ",
"liệu",
"để",
"khẳng",
"có",
"phải",
"là",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"hay",
"không",
"theo",
"dự",
"báo",
"năm 1553",
"sẽ",
"là",
"năm",
"nắng",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"trước",
"đó",
"national",
"geographic",
"công",
"bố",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hiện",
"tượng",
"el",
"nino",
"cộng",
"với",
"hệ",
"quả",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"do",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"con",
"người",
"ngày 25 đến ngày mồng 6 tháng 2",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"năm",
"nóng",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nhân",
"loại",
"một",
"báo",
"cáo",
"về",
"tình",
"trạng",
"khí",
"hậu",
"mới",
"nhất",
"của",
"carbon",
"brief",
"cũng",
"cho",
"hay",
"nhiệt",
"lượng",
"đại",
"dương",
"ohc",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"trong",
"đầu",
"16h",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cho",
"biết",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"đại",
"dương",
"ấm",
"hơn",
"bất",
"kỳ",
"thời",
"điểm",
"nào",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"từ",
"ngày 10 ngày 31 tháng 8",
"trở",
"lại",
"đây",
"trong",
"tháng 4/757",
"mực",
"nước",
"trên",
"các",
"đại",
"dương",
"của",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"tăng",
"164 radian",
"so",
"với",
"đầu",
"những",
"ngày 13/11/2433",
"nồng",
"độ",
"methane",
"trong",
"khí",
"quyển",
"tăng",
"với",
"tốc",
"độ",
"nhanh",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"xu",
"hướng",
"này",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tranh",
"luận",
"bởi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"băng",
"ở",
"bắc",
"cực",
"hiện",
"đang",
"ở",
"378 km",
"mức",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"vào",
"ngày 3/4/186",
"và",
"hiện",
"đang",
"ở",
"mức",
"thấp",
"trong",
"lịch",
"sử"
] |
[
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"nàng",
"thơ",
"phim",
"hai mươi tới năm",
"xuất",
"hiện",
"với",
"song",
"joong",
"ki",
"bộ",
"phim",
"space",
"sweepers",
"được",
"coi",
"là",
"bom",
"tấn",
"điện",
"ảnh",
"giả",
"tưởng",
"của",
"điện",
"ảnh",
"hàn",
"trong",
"phim",
"song",
"joong",
"ki",
"hợp",
"tác",
"với",
"kim",
"tae",
"ri",
"nàng",
"thơ",
"phim",
"đồng",
"tính",
"năm triệu hai trăm hai chín",
"the",
"handmaiden",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"khoa",
"học",
"viễn",
"tưởng",
"space",
"sweepers",
"tên",
"cũ",
"victory",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"khán",
"giả",
"ngay",
"từ",
"khi",
"chưa",
"sáu triệu không trăm mười nghìn",
"ra",
"rạp",
"nhờ",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"chính",
"nổi",
"tiếng",
"gồm",
"song",
"joong",
"ki",
"kim",
"tae",
"ri",
"jin",
"seon",
"gyu",
"yoo",
"hae",
"jin",
"ngoài",
"tài",
"tử",
"họ",
"song",
"một",
"ngôi",
"sao",
"khác",
"cũng",
"gây",
"chú",
"ý",
"không",
"kém",
"là",
"kim",
"tae",
"ri",
"người",
"đóng",
"vai",
"nàng",
"hầu",
"trong",
"phim",
"đồng",
"tính",
"nữ",
"the",
"handmaiden",
"nhan",
"sắc",
"và",
"khả",
"năng",
"nhập",
"vai",
"của",
"cô",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"khán",
"giả",
"ngay",
"từ",
"khi",
"trailer",
"được",
"tung",
"ra",
"space",
"sweepers",
"mới",
"là",
"tác",
"phẩm",
"thứ",
"bẩy trăm sáu bốn ngàn bốn trăm sáu bốn",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"kim",
"tae",
"ri",
"cô",
"sinh",
"ngày mười hai và ngày một tháng năm",
"chạm",
"ngõ",
"điện",
"ảnh",
"vào",
"ba giờ bốn bốn phút",
"qua",
"qua",
"vai",
"chính",
"sook",
"hee",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"khởi",
"nghiệp",
"ở",
"sáu triệu ba mươi ba",
"độ",
"tuổi",
"sáu triệu hai mươi",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"âm ba ngàn tám trăm sáu hai phẩy hai trăm ba bảy héc ta",
"được",
"coi",
"là",
"bông",
"hoa",
"nở",
"muộn",
"của",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"từ",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"đã",
"giúp",
"người",
"đẹp",
"họ",
"kim",
"nhanh",
"chóng",
"vươn",
"lên",
"hàng",
"ngũ",
"sao",
"hạng",
"a",
"của",
"showbiz",
"xứ",
"kim",
"chi",
"kim",
"tae",
"ri",
"không",
"xuất",
"thân",
"từ",
"môi",
"trường",
"đào",
"tạo",
"diễn",
"xuất",
"chuyên",
"nghiệp",
"cô",
"tốt",
"nghiệp",
"khoa",
"truyền",
"thông",
"và",
"báo",
"chí",
"của",
"đại",
"học",
"kyung",
"hee",
"trường",
"tư",
"thục",
"uy",
"tín",
"bậc",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"sinh",
"viên",
"kim",
"tae",
"ri",
"nhận",
"lời",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"phim",
"ngắn",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"đó",
"cô",
"nhận",
"ra",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"mình",
"với",
"môn",
"nghệ",
"thuật",
"thứ",
"bảy nhăm phẩy không ba",
"mười giờ",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"xuộc hai ngàn chéo hai trăm linh hai",
"vượt",
"qua",
"chín triệu năm trăm bốn mươi",
"ứng",
"cử",
"viên",
"để",
"giành",
"được",
"vai",
"sook",
"hee",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"mười chín giờ hai bốn phút bốn mươi bảy giây",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"khá",
"lạ",
"đậm",
"chất",
"điện",
"ảnh",
"với",
"màn",
"nhập",
"vai",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"nhiều",
"người",
"bày",
"tỏ",
"rằng",
"họ",
"không",
"thể",
"tin",
"đây",
"chính",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"của",
"kim",
"tae",
"ri",
"nhờ",
"điều",
"này",
"cô",
"được",
"biên",
"kịch",
"kim",
"eun",
"sook",
"trao",
"cho",
"vai",
"diễn",
"tiểu",
"thư",
"một trăm tám mươi ê rô trên xen ti mét khối",
"go",
"ae",
"shin",
"trong",
"mr.sunshine",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"được",
"đầu",
"tư",
"tới",
"chín ca lo",
"won",
"âm hai ngàn ba trăm tám mươi bẩy chấm sáu không ba giây",
"usd",
"cùng",
"sự",
"tham",
"gia",
"bẩy mươi tám chấm không không hai chín",
"của",
"lee",
"byung",
"hun",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"là",
"kim",
"tae",
"ri",
"sinh",
"trưởng",
"trong",
"hai ngàn sáu trăm ba mươi chấm sáu bốn bốn việt nam đồng",
"một",
"gia",
"đình",
"bình",
"thường",
"thậm",
"chí",
"để",
"mưu",
"sinh",
"cô",
"từng",
"làm",
"việc",
"tới",
"sáu trăm tám mươi ba ngàn bẩy trăm bốn mươi sáu",
"tháng",
"trong",
"một",
"công",
"ty",
"đa",
"cấp",
"kim",
"tae",
"ri",
"cho",
"rằng",
"chính",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"phong",
"phú",
"trên",
"giúp",
"cô",
"nhập",
"vai",
"sook",
"hee",
"nói",
"riêng",
"và",
"quý không bốn hai hai năm một",
"các",
"nhân",
"vật",
"sau",
"này",
"nói",
"quý không bẩy một bẩy chín tám",
"chung",
"tốt",
"hơn",
"mỹ",
"nhân",
"ba mươi tám chấm không năm",
"tuổi",
"tiết",
"lộ",
"kim",
"min",
"hee",
"chính",
"là",
"thần",
"tượng",
"trong",
"mảng",
"diễn",
"xuất",
"của",
"cô",
"vì",
"vậy",
"kim",
"tae",
"ri",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"rèn",
"luyện",
"và",
"cố",
"gắng",
"giành",
"được",
"cơ",
"chín triệu ba trăm ba bảy ngàn năm trăm mười chín",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"bộ",
"phim",
"đồng",
"tính",
"hai chín nghìn bốn trăm linh một phẩy bốn năm hai bẩy",
"của",
"đạo",
"diễn",
"park",
"chan",
"wook",
"ngoài",
"ra",
"hai không không xuộc hai ngàn không trăm linh chín trừ ca",
"người",
"hàn",
"còn",
"yêu",
"thích",
"thang",
"duy",
"và",
"mong",
"muốn",
"được",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"minh",
"tinh",
"người",
"trung",
"quốc",
"ít",
"nhất",
"một",
"lần",
"một",
"ưu",
"điểm",
"khác",
"khiến",
"kim",
"tae",
"ri",
"được",
"các",
"đạo",
"diễn",
"đánh",
"giá",
"cao",
"là",
"cô",
"có",
"thể",
"hóa",
"thân",
"vào",
"các",
"hình",
"tượng",
"đa",
"dạng",
"từ",
"tiểu",
"thư",
"quyền",
"quý",
"đến",
"cô",
"hầu",
"nghèo",
"khổ",
"từ",
"nhân",
"vật",
"cá",
"tính",
"mạnh",
"mẽ",
"đến",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"giản",
"dị",
"suy",
"nghĩ",
"đơn",
"thuần",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"giải",
"trí",
"đã",
"hai triệu không nghìn sáu trăm",
"năm",
"nhưng",
"cô",
"mới",
"chỉ",
"đóng",
"hai nghìn chín trăm hai mươi",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"the",
"handmaiden",
"hai nghìn linh bảy",
"when",
"the",
"day",
"comes",
"little",
"forest",
"và",
"một",
"phim",
"truyền",
"hình",
"mr",
"sunshine",
"thậm",
"chí",
"vào",
"giữa",
"ngày hai năm không bảy",
"kim",
"còn",
"đột",
"ngột",
"dừng",
"mọi",
"lịch",
"trình",
"làm",
"việc",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"du",
"học",
"khóa",
"ngắn",
"hạn",
"để",
"trau",
"dồi",
"kỹ",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"kim",
"tae",
"ri",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"ba nghìn ba trăm tám lăm chấm ba bốn chín đô la",
"cùng",
"vóc",
"dáng",
"mình",
"hạc",
"xương",
"mai",
"khuôn",
"mặt",
"với",
"các",
"đường",
"nét",
"cổ",
"điển",
"như",
"lông",
"mày",
"rậm",
"đầu",
"mũi",
"tròn",
"môi",
"nhỏ",
"quai",
"hàm",
"sắc",
"nét",
"mỗi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phim",
"hay",
"các",
"đoạn",
"video",
"quảng",
"cáo",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"thường",
"mang",
"đến",
"cảm",
"giác",
"nên",
"thơ",
"thanh",
"lịch",
"trái",
"với",
"hình",
"ảnh",
"quen",
"thuộc",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"ngoài",
"đời",
"kim",
"tae",
"ri",
"là",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"hiếu",
"động",
"từ",
"khi",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tới",
"nay",
"kim",
"tae",
"ri",
"thường",
"xuyên",
"nằm",
"trong",
"danh",
"một không tháng không năm hai năm bẩy bẩy",
"sách",
"những",
"ngôi",
"sao",
"mặc",
"đẹp",
"nhất"
] | [
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"nàng",
"thơ",
"phim",
"20 - 5",
"xuất",
"hiện",
"với",
"song",
"joong",
"ki",
"bộ",
"phim",
"space",
"sweepers",
"được",
"coi",
"là",
"bom",
"tấn",
"điện",
"ảnh",
"giả",
"tưởng",
"của",
"điện",
"ảnh",
"hàn",
"trong",
"phim",
"song",
"joong",
"ki",
"hợp",
"tác",
"với",
"kim",
"tae",
"ri",
"nàng",
"thơ",
"phim",
"đồng",
"tính",
"5.000.229",
"the",
"handmaiden",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"khoa",
"học",
"viễn",
"tưởng",
"space",
"sweepers",
"tên",
"cũ",
"victory",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"khán",
"giả",
"ngay",
"từ",
"khi",
"chưa",
"6.010.000",
"ra",
"rạp",
"nhờ",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"chính",
"nổi",
"tiếng",
"gồm",
"song",
"joong",
"ki",
"kim",
"tae",
"ri",
"jin",
"seon",
"gyu",
"yoo",
"hae",
"jin",
"ngoài",
"tài",
"tử",
"họ",
"song",
"một",
"ngôi",
"sao",
"khác",
"cũng",
"gây",
"chú",
"ý",
"không",
"kém",
"là",
"kim",
"tae",
"ri",
"người",
"đóng",
"vai",
"nàng",
"hầu",
"trong",
"phim",
"đồng",
"tính",
"nữ",
"the",
"handmaiden",
"nhan",
"sắc",
"và",
"khả",
"năng",
"nhập",
"vai",
"của",
"cô",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"khán",
"giả",
"ngay",
"từ",
"khi",
"trailer",
"được",
"tung",
"ra",
"space",
"sweepers",
"mới",
"là",
"tác",
"phẩm",
"thứ",
"764.464",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"kim",
"tae",
"ri",
"cô",
"sinh",
"ngày 12 và ngày 1 tháng 5",
"chạm",
"ngõ",
"điện",
"ảnh",
"vào",
"3h44",
"qua",
"qua",
"vai",
"chính",
"sook",
"hee",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"khởi",
"nghiệp",
"ở",
"6.000.033",
"độ",
"tuổi",
"6.000.020",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"-3862,237 ha",
"được",
"coi",
"là",
"bông",
"hoa",
"nở",
"muộn",
"của",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tuy",
"nhiên",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"từ",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"đã",
"giúp",
"người",
"đẹp",
"họ",
"kim",
"nhanh",
"chóng",
"vươn",
"lên",
"hàng",
"ngũ",
"sao",
"hạng",
"a",
"của",
"showbiz",
"xứ",
"kim",
"chi",
"kim",
"tae",
"ri",
"không",
"xuất",
"thân",
"từ",
"môi",
"trường",
"đào",
"tạo",
"diễn",
"xuất",
"chuyên",
"nghiệp",
"cô",
"tốt",
"nghiệp",
"khoa",
"truyền",
"thông",
"và",
"báo",
"chí",
"của",
"đại",
"học",
"kyung",
"hee",
"trường",
"tư",
"thục",
"uy",
"tín",
"bậc",
"nhất",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"sinh",
"viên",
"kim",
"tae",
"ri",
"nhận",
"lời",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"phim",
"ngắn",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"từ",
"đó",
"cô",
"nhận",
"ra",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"mình",
"với",
"môn",
"nghệ",
"thuật",
"thứ",
"75,03",
"10h",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"/2000/202",
"vượt",
"qua",
"9.000.540",
"ứng",
"cử",
"viên",
"để",
"giành",
"được",
"vai",
"sook",
"hee",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"19:24:47",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"khá",
"lạ",
"đậm",
"chất",
"điện",
"ảnh",
"với",
"màn",
"nhập",
"vai",
"trong",
"the",
"handmaiden",
"nhiều",
"người",
"bày",
"tỏ",
"rằng",
"họ",
"không",
"thể",
"tin",
"đây",
"chính",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tay",
"của",
"kim",
"tae",
"ri",
"nhờ",
"điều",
"này",
"cô",
"được",
"biên",
"kịch",
"kim",
"eun",
"sook",
"trao",
"cho",
"vai",
"diễn",
"tiểu",
"thư",
"180 euro/cc",
"go",
"ae",
"shin",
"trong",
"mr.sunshine",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"được",
"đầu",
"tư",
"tới",
"9 cal",
"won",
"-2387.603 giây",
"usd",
"cùng",
"sự",
"tham",
"gia",
"78.0029",
"của",
"lee",
"byung",
"hun",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"là",
"kim",
"tae",
"ri",
"sinh",
"trưởng",
"trong",
"2630.644 vnđ",
"một",
"gia",
"đình",
"bình",
"thường",
"thậm",
"chí",
"để",
"mưu",
"sinh",
"cô",
"từng",
"làm",
"việc",
"tới",
"683.746",
"tháng",
"trong",
"một",
"công",
"ty",
"đa",
"cấp",
"kim",
"tae",
"ri",
"cho",
"rằng",
"chính",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"phong",
"phú",
"trên",
"giúp",
"cô",
"nhập",
"vai",
"sook",
"hee",
"nói",
"riêng",
"và",
"quý 04/2251",
"các",
"nhân",
"vật",
"sau",
"này",
"nói",
"quý 07/1798",
"chung",
"tốt",
"hơn",
"mỹ",
"nhân",
"38.05",
"tuổi",
"tiết",
"lộ",
"kim",
"min",
"hee",
"chính",
"là",
"thần",
"tượng",
"trong",
"mảng",
"diễn",
"xuất",
"của",
"cô",
"vì",
"vậy",
"kim",
"tae",
"ri",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"rèn",
"luyện",
"và",
"cố",
"gắng",
"giành",
"được",
"cơ",
"9.337.519",
"hội",
"tham",
"gia",
"vào",
"bộ",
"phim",
"đồng",
"tính",
"29.401,4527",
"của",
"đạo",
"diễn",
"park",
"chan",
"wook",
"ngoài",
"ra",
"200/2009-k",
"người",
"hàn",
"còn",
"yêu",
"thích",
"thang",
"duy",
"và",
"mong",
"muốn",
"được",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"minh",
"tinh",
"người",
"trung",
"quốc",
"ít",
"nhất",
"một",
"lần",
"một",
"ưu",
"điểm",
"khác",
"khiến",
"kim",
"tae",
"ri",
"được",
"các",
"đạo",
"diễn",
"đánh",
"giá",
"cao",
"là",
"cô",
"có",
"thể",
"hóa",
"thân",
"vào",
"các",
"hình",
"tượng",
"đa",
"dạng",
"từ",
"tiểu",
"thư",
"quyền",
"quý",
"đến",
"cô",
"hầu",
"nghèo",
"khổ",
"từ",
"nhân",
"vật",
"cá",
"tính",
"mạnh",
"mẽ",
"đến",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"giản",
"dị",
"suy",
"nghĩ",
"đơn",
"thuần",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"giải",
"trí",
"đã",
"2.000.600",
"năm",
"nhưng",
"cô",
"mới",
"chỉ",
"đóng",
"2920",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"the",
"handmaiden",
"2007",
"when",
"the",
"day",
"comes",
"little",
"forest",
"và",
"một",
"phim",
"truyền",
"hình",
"mr",
"sunshine",
"thậm",
"chí",
"vào",
"giữa",
"ngày 25/07",
"kim",
"còn",
"đột",
"ngột",
"dừng",
"mọi",
"lịch",
"trình",
"làm",
"việc",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"du",
"học",
"khóa",
"ngắn",
"hạn",
"để",
"trau",
"dồi",
"kỹ",
"năng",
"diễn",
"xuất",
"kim",
"tae",
"ri",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"3385.349 $",
"cùng",
"vóc",
"dáng",
"mình",
"hạc",
"xương",
"mai",
"khuôn",
"mặt",
"với",
"các",
"đường",
"nét",
"cổ",
"điển",
"như",
"lông",
"mày",
"rậm",
"đầu",
"mũi",
"tròn",
"môi",
"nhỏ",
"quai",
"hàm",
"sắc",
"nét",
"mỗi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"phim",
"hay",
"các",
"đoạn",
"video",
"quảng",
"cáo",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"thường",
"mang",
"đến",
"cảm",
"giác",
"nên",
"thơ",
"thanh",
"lịch",
"trái",
"với",
"hình",
"ảnh",
"quen",
"thuộc",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"ngoài",
"đời",
"kim",
"tae",
"ri",
"là",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"hiếu",
"động",
"từ",
"khi",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tới",
"nay",
"kim",
"tae",
"ri",
"thường",
"xuyên",
"nằm",
"trong",
"danh",
"10/05/2577",
"sách",
"những",
"ngôi",
"sao",
"mặc",
"đẹp",
"nhất"
] |
[
"thanh niên online",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"xe",
"không",
"vượt",
"tải",
"cho",
"phép",
"nhưng",
"khi",
"cân",
"trục",
"một trăm sáu mươi bảy nghìn năm trăm hai mươi sáu",
"một",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"lại",
"quá",
"tải",
"khiến",
"tài",
"xế",
"bức",
"xúc",
"tranh",
"cãi",
"gay",
"gắt",
"khi",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"sáng",
"nay",
"ba hai",
"sau",
"khi",
"vào",
"cân",
"tại",
"trạm",
"cân",
"tải",
"trọng",
"lưu",
"động",
"số",
"âm tám mươi ngàn một trăm linh bảy phẩy bảy năm một hai",
"tại",
"quảng",
"nam",
"một",
"tài",
"xế",
"lái",
"xe",
"container",
"chở",
"hàng",
"đã",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"do",
"trục",
"bốn triệu một trăm mười tám ngàn không trăm mười tám",
"vượt",
"tải",
"đến",
"bốn trăm linh tám sào trên ki lo oát",
"tải",
"trọng",
"cho",
"phép",
"theo",
"trình",
"bày",
"của",
"tài",
"xế",
"văn",
"trọng",
"chinh",
"năm mươi tám ngàn tám trăm lẻ hai phẩy không ba nghìn ba trăm hai mốt",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"tiền",
"giang",
"người",
"lái",
"chiếc",
"container",
"trên",
"khi",
"xe",
"qua",
"trạm",
"cân",
"toàn",
"bộ",
"chiếc",
"xe",
"không",
"vượt",
"quá",
"trọng",
"lượng",
"cho",
"phép",
"chưa",
"được",
"mười ba trên một",
"tấn",
"thế",
"nhưng",
"trục",
"chín mươi hai chấm tám đến bốn mươi chín chấm năm",
"chiếc",
"container",
"lại",
"vượt",
"tải",
"âm bẩy trăm linh sáu chấm bốn một ba mi li lít",
"theo",
"đó",
"anh",
"chinh",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"và",
"bị",
"phạt",
"âm tám nghìn tám trăm bốn lăm chấm không không ba không năm oát",
"đồng",
"hai mươi hai giờ mười phút hai mươi mốt giây",
"ngày hai mươi hai và ngày hai mươi sáu",
"tôi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"chở",
"hàng",
"là",
"nước",
"tăng",
"lực",
"đi",
"từ",
"hà",
"tĩnh",
"vào",
"miền",
"nam",
"và",
"đã",
"đi",
"qua",
"các",
"trạm",
"cân",
"nhưng",
"không",
"bị",
"xử",
"phạt",
"nhưng",
"khi",
"đến",
"quảng",
"nam",
"thì",
"xe",
"bị",
"giữ",
"lại",
"lập",
"biên",
"bản",
"với",
"lý",
"do",
"trục",
"âm bốn mươi sáu ngàn năm trăm sáu mươi tám phẩy không ba năm không chín",
"quá",
"tải",
"khi",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"trạm",
"cân",
"năm trăm hai mươi ba ngàn ba trăm hai mươi ba",
"giải",
"thích",
"tải",
"trọng",
"trục",
"quá",
"tải",
"là",
"do",
"nhà",
"xe",
"chất",
"hàng",
"không",
"đều",
"trên",
"toàn",
"thân",
"container",
"anh",
"chinh",
"tỏ",
"ra",
"bức",
"xúc",
"tôi",
"làm",
"sao",
"biết",
"được",
"xếp",
"hàng",
"sao",
"cho",
"đều",
"chỗ",
"nào",
"nặng",
"chỗ",
"nào",
"nhẹ",
"trong",
"khi",
"phải",
"bốc",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"chục",
"tấn",
"theo",
"ông",
"thái",
"minh",
"hoàng",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"thanh",
"tra",
"đường",
"bộ",
"số",
"bốn triệu bẩy trăm sáu tư ngàn tám trăm bốn hai",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quảng",
"nam",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"thì",
"xe",
"quá",
"tải",
"trục",
"buộc",
"phải",
"xử",
"lý",
"tại",
"trạm",
"cân",
"số",
"một trăm sáu tám nghìn sáu trăm ba hai",
"vào",
"mười sáu giờ ba mốt phút",
"giữa",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"và",
"các",
"tài",
"xế",
"vẫn",
"đôi",
"co",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"điểm",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"trạm",
"cân",
"vẫn",
"xử",
"phạt",
"tài",
"xế",
"lẫn",
"chủ",
"hàng",
"trên",
"xe",
"container",
"vì",
"đã",
"có",
"quy",
"định",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"thanh",
"niên",
"chín triệu chín trăm bẩy mươi ba ngàn sáu trăm năm mươi tám",
"online",
"vào",
"ngày mười bẩy đến ngày tám tháng hai",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"nguyễn",
"hoàng",
"tp.tam",
"kỳ",
"đoạn",
"trước",
"trạm",
"cân",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"hàng",
"chục",
"xe",
"tải",
"nằm",
"lì",
"chờ",
"thời",
"cơ",
"để",
"qua",
"trạm"
] | [
"thanh niên online",
"tổng",
"trọng",
"lượng",
"xe",
"không",
"vượt",
"tải",
"cho",
"phép",
"nhưng",
"khi",
"cân",
"trục",
"167.526",
"một",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"lại",
"quá",
"tải",
"khiến",
"tài",
"xế",
"bức",
"xúc",
"tranh",
"cãi",
"gay",
"gắt",
"khi",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"sáng",
"nay",
"32",
"sau",
"khi",
"vào",
"cân",
"tại",
"trạm",
"cân",
"tải",
"trọng",
"lưu",
"động",
"số",
"-80.107,7512",
"tại",
"quảng",
"nam",
"một",
"tài",
"xế",
"lái",
"xe",
"container",
"chở",
"hàng",
"đã",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"do",
"trục",
"4.118.018",
"vượt",
"tải",
"đến",
"408 sào/kw",
"tải",
"trọng",
"cho",
"phép",
"theo",
"trình",
"bày",
"của",
"tài",
"xế",
"văn",
"trọng",
"chinh",
"58.802,03321",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"tiền",
"giang",
"người",
"lái",
"chiếc",
"container",
"trên",
"khi",
"xe",
"qua",
"trạm",
"cân",
"toàn",
"bộ",
"chiếc",
"xe",
"không",
"vượt",
"quá",
"trọng",
"lượng",
"cho",
"phép",
"chưa",
"được",
"13 / 1",
"tấn",
"thế",
"nhưng",
"trục",
"92.8 - 49.5",
"chiếc",
"container",
"lại",
"vượt",
"tải",
"-706.413 ml",
"theo",
"đó",
"anh",
"chinh",
"bị",
"lập",
"biên",
"bản",
"và",
"bị",
"phạt",
"-8845.00305 w",
"đồng",
"22:10:21",
"ngày 22 và ngày 26",
"tôi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"chở",
"hàng",
"là",
"nước",
"tăng",
"lực",
"đi",
"từ",
"hà",
"tĩnh",
"vào",
"miền",
"nam",
"và",
"đã",
"đi",
"qua",
"các",
"trạm",
"cân",
"nhưng",
"không",
"bị",
"xử",
"phạt",
"nhưng",
"khi",
"đến",
"quảng",
"nam",
"thì",
"xe",
"bị",
"giữ",
"lại",
"lập",
"biên",
"bản",
"với",
"lý",
"do",
"trục",
"-46.568,03509",
"quá",
"tải",
"khi",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"trạm",
"cân",
"523.323",
"giải",
"thích",
"tải",
"trọng",
"trục",
"quá",
"tải",
"là",
"do",
"nhà",
"xe",
"chất",
"hàng",
"không",
"đều",
"trên",
"toàn",
"thân",
"container",
"anh",
"chinh",
"tỏ",
"ra",
"bức",
"xúc",
"tôi",
"làm",
"sao",
"biết",
"được",
"xếp",
"hàng",
"sao",
"cho",
"đều",
"chỗ",
"nào",
"nặng",
"chỗ",
"nào",
"nhẹ",
"trong",
"khi",
"phải",
"bốc",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"chục",
"tấn",
"theo",
"ông",
"thái",
"minh",
"hoàng",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"thanh",
"tra",
"đường",
"bộ",
"số",
"4.764.842",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quảng",
"nam",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"thì",
"xe",
"quá",
"tải",
"trục",
"buộc",
"phải",
"xử",
"lý",
"tại",
"trạm",
"cân",
"số",
"168.632",
"vào",
"16h31",
"giữa",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"và",
"các",
"tài",
"xế",
"vẫn",
"đôi",
"co",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"quan",
"điểm",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"trạm",
"cân",
"vẫn",
"xử",
"phạt",
"tài",
"xế",
"lẫn",
"chủ",
"hàng",
"trên",
"xe",
"container",
"vì",
"đã",
"có",
"quy",
"định",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"thanh",
"niên",
"9.973.658",
"online",
"vào",
"ngày 17 đến ngày 8 tháng 2",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"nguyễn",
"hoàng",
"tp.tam",
"kỳ",
"đoạn",
"trước",
"trạm",
"cân",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"hàng",
"chục",
"xe",
"tải",
"nằm",
"lì",
"chờ",
"thời",
"cơ",
"để",
"qua",
"trạm"
] |
[
"park",
"ji-sung",
"trình",
"làng",
"trong",
"màu",
"áo",
"qpr",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"gia",
"nhập",
"qpr",
"từ",
"mu",
"với",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"chín lăm",
"năm",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"được",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giữ",
"kín",
"ngày mười chín và ngày sáu",
"mu",
"bất",
"ngờ",
"bỏ",
"ra",
"tám trăm mười tám dặm một giờ",
"bảng",
"để",
"mua",
"lại",
"park",
"ji-sung",
"từ",
"psv",
"tuy",
"nhiên",
"dét i sờ mờ i ép hai không không",
"bằng",
"lối",
"chơi",
"cần",
"mẫn",
"đầy",
"sức",
"mạnh",
"park",
"ji-sung",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"anh",
"không",
"phải",
"bẩy trăm năm mươi lăm êu rô",
"là",
"bù",
"nhìn",
"tại",
"old",
"trafford",
"trong",
"mười một đến hai năm",
"mùa",
"giải",
"khoác",
"áo",
"mu",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"ra",
"ngày hai mươi năm tháng một",
"sân",
"tổng",
"cộng",
"năm mốt",
"trận",
"ghi",
"được",
"cộng tám năm chín không năm tám bảy không hai một tám",
"bàn",
"thắng",
"giành",
"tám triệu sáu sáu ngàn tám trăm bốn ba",
"danh",
"hiệu",
"lớn",
"nhỏ",
"bốn chín tám một năm một sáu sáu ba ba",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"hai mươi lăm chia tám",
"league",
"cup",
"cộng bảy bốn bảy chín một bốn không bốn bốn sáu chín",
"champions",
"league",
"tám trăm chín mươi tư ngàn lẻ tám",
"community",
"shield",
"và",
"hai triệu không ngàn không trăm lẻ một",
"fifa",
"club",
"world",
"cup",
"đáng",
"tiếc",
"mối",
"tình",
"giữa",
"park",
"ji-sung",
"và",
"mu",
"đã",
"kết",
"thúc",
"sau",
"ba nghìn năm mươi",
"mùa",
"tươi",
"đẹp",
"bến",
"đỗ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày hai mươi ba tới ngày hai nhăm tháng bốn",
"là",
"qpr",
"đội",
"bóng",
"đang",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"bởi",
"mark",
"hughes",
"một",
"học",
"trò",
"cũ",
"của",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"park",
"ji-sung",
"ra",
"mắt",
"trong",
"màu",
"áo",
"qpr",
"park",
"ji-sung",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"trong",
"màu",
"áo",
"câu lạc bộ",
"qpr",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"gia",
"nhập",
"đội",
"bóng",
"chủ",
"sân",
"loftus",
"road",
"với",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"một ngàn",
"năm",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"thương",
"vụ",
"này",
"được",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giấu",
"kín",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giới",
"thạo",
"tin",
"anh",
"nếu",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"qpr",
"trụ",
"hạng",
"thành",
"công",
"đội",
"bóng",
"này",
"sẽ",
"phải",
"trả",
"tổng",
"cộng",
"bốn trăm ba mươi sáu rúp",
"bảng",
"cho",
"mu",
"qpr",
"hiện",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"anh",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"park",
"ji-sung",
"là",
"tân",
"binh",
"thứ",
"sáu trăm bảy mươi hai ngàn bốn trăm chín mươi chín",
"mà",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"mang",
"về",
"sân",
"loftus",
"road",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"sau",
"ryan",
"nelsen",
"andy",
"johnson",
"rob",
"green",
"samba",
"diakite",
"và",
"fabio",
"park",
"ji-sung",
"là",
"một",
"sự",
"bổ",
"sung",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"có",
"được",
"park",
"cậu",
"ấy",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"lớn",
"những",
"gì",
"cậu",
"ấy",
"làm",
"được",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"điều",
"đó",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"chia",
"sẻ",
"về",
"phần",
"mình",
"park",
"ji-sung",
"cũng",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"qpr",
"và",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"cho",
"đội",
"bóng",
"này",
"lãnh",
"đạo",
"qpr",
"có",
"một",
"kế",
"hoạch",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"biến",
"câu lạc bộ",
"này",
"thành",
"một",
"thế",
"lực",
"tôi",
"rất",
"vinh",
"dự",
"khi",
"được",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"đó",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"cho",
"qpr",
"park",
"ji-sung",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"quân",
"bài",
"chiến",
"lược",
"giúp",
"qpr",
"bay",
"cao"
] | [
"park",
"ji-sung",
"trình",
"làng",
"trong",
"màu",
"áo",
"qpr",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"gia",
"nhập",
"qpr",
"từ",
"mu",
"với",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"95",
"năm",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"được",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giữ",
"kín",
"ngày 19 và ngày 6",
"mu",
"bất",
"ngờ",
"bỏ",
"ra",
"818 mph",
"bảng",
"để",
"mua",
"lại",
"park",
"ji-sung",
"từ",
"psv",
"tuy",
"nhiên",
"zysmyf200",
"bằng",
"lối",
"chơi",
"cần",
"mẫn",
"đầy",
"sức",
"mạnh",
"park",
"ji-sung",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"anh",
"không",
"phải",
"755 euro",
"là",
"bù",
"nhìn",
"tại",
"old",
"trafford",
"trong",
"11 - 25",
"mùa",
"giải",
"khoác",
"áo",
"mu",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"ra",
"ngày 25/1",
"sân",
"tổng",
"cộng",
"51",
"trận",
"ghi",
"được",
"+85905870218",
"bàn",
"thắng",
"giành",
"8.066.843",
"danh",
"hiệu",
"lớn",
"nhỏ",
"4981516633",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"25 / 8",
"league",
"cup",
"+74791404469",
"champions",
"league",
"894.008",
"community",
"shield",
"và",
"2.000.001",
"fifa",
"club",
"world",
"cup",
"đáng",
"tiếc",
"mối",
"tình",
"giữa",
"park",
"ji-sung",
"và",
"mu",
"đã",
"kết",
"thúc",
"sau",
"3050",
"mùa",
"tươi",
"đẹp",
"bến",
"đỗ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"2",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày 23 tới ngày 25 tháng 4",
"là",
"qpr",
"đội",
"bóng",
"đang",
"được",
"dẫn",
"dắt",
"bởi",
"mark",
"hughes",
"một",
"học",
"trò",
"cũ",
"của",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"park",
"ji-sung",
"ra",
"mắt",
"trong",
"màu",
"áo",
"qpr",
"park",
"ji-sung",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"trong",
"màu",
"áo",
"câu lạc bộ",
"qpr",
"ngôi",
"sao",
"người",
"hàn",
"quốc",
"gia",
"nhập",
"đội",
"bóng",
"chủ",
"sân",
"loftus",
"road",
"với",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"1000",
"năm",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"thương",
"vụ",
"này",
"được",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giấu",
"kín",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giới",
"thạo",
"tin",
"anh",
"nếu",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"qpr",
"trụ",
"hạng",
"thành",
"công",
"đội",
"bóng",
"này",
"sẽ",
"phải",
"trả",
"tổng",
"cộng",
"436 rub",
"bảng",
"cho",
"mu",
"qpr",
"hiện",
"là",
"đội",
"bóng",
"của",
"anh",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"park",
"ji-sung",
"là",
"tân",
"binh",
"thứ",
"672.499",
"mà",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"mang",
"về",
"sân",
"loftus",
"road",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"hè",
"năm",
"nay",
"sau",
"ryan",
"nelsen",
"andy",
"johnson",
"rob",
"green",
"samba",
"diakite",
"và",
"fabio",
"park",
"ji-sung",
"là",
"một",
"sự",
"bổ",
"sung",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"có",
"được",
"park",
"cậu",
"ấy",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"lớn",
"những",
"gì",
"cậu",
"ấy",
"làm",
"được",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"điều",
"đó",
"huấn luyện viên",
"mark",
"hughes",
"chia",
"sẻ",
"về",
"phần",
"mình",
"park",
"ji-sung",
"cũng",
"hết",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"qpr",
"và",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"cho",
"đội",
"bóng",
"này",
"lãnh",
"đạo",
"qpr",
"có",
"một",
"kế",
"hoạch",
"tuyệt",
"vời",
"để",
"biến",
"câu lạc bộ",
"này",
"thành",
"một",
"thế",
"lực",
"tôi",
"rất",
"vinh",
"dự",
"khi",
"được",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"đó",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"cho",
"qpr",
"park",
"ji-sung",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"quân",
"bài",
"chiến",
"lược",
"giúp",
"qpr",
"bay",
"cao"
] |
[
"tencent",
"từng",
"bước",
"xâm",
"chiếm",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"tham",
"vọng",
"của",
"tencent",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"là",
"rất",
"lớn",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"game",
"lớn",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"tencent",
"đã",
"tiến",
"thêm",
"một",
"bước",
"nữa",
"trong",
"tham",
"vọng",
"gây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mình",
"tại",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"được",
"biết",
"đại",
"gia",
"của",
"làng",
"game",
"online",
"trung",
"quốc",
"này",
"đã",
"mua",
"lại",
"một",
"số",
"cổ",
"phần",
"rất",
"lớn",
"của",
"công",
"ty",
"game",
"miniclip",
"hãng",
"game",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"thương",
"hiệu",
"trò",
"chơi",
"mười sáu trên mười tám",
"ball",
"pool",
"thương",
"hiệu",
"game",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"miniclip",
"ngoài",
"ra",
"hiện",
"tại",
"tencent",
"cũng",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"rất",
"nhiều",
"cổ",
"phần",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"game",
"lớn",
"thế",
"giới",
"như",
"riot",
"nhà",
"phát",
"triển",
"của",
"tựa",
"game",
"moba",
"nổi",
"tiếng",
"league",
"of",
"legend",
"epic",
"games",
"cha",
"đẻ",
"của",
"nền",
"tảng",
"đồ",
"họa",
"unreal",
"engine",
"ngoài",
"ra",
"tencent",
"cũng",
"đang",
"đầu",
"tư",
"rất",
"nhiều",
"vốn",
"vào",
"activision",
"blizzard",
"tencent",
"đang",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"tại",
"thị",
"trường",
"game",
"thế",
"giới",
"nếu",
"như",
"các",
"bạn",
"chưa",
"biết",
"miniclip",
"trước",
"đây",
"từng",
"là",
"một",
"nhà",
"phát",
"triển",
"game",
"flash",
"nhưng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"nhắm",
"vào",
"một",
"thị",
"trường",
"màu",
"mỡ",
"hơn",
"đó",
"là",
"game",
"mobile",
"một ngàn",
"hiện",
"miniclip",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"hơn",
"hai triệu bốn trăm ngàn không trăm linh bẩy",
"tựa",
"game",
"mobile",
"thu",
"hút",
"hàng",
"tỷ",
"lượt",
"tải",
"về",
"từ",
"ba triệu chín trăm bốn mươi mốt nghìn sáu trăm hai mươi tám",
"quốc",
"gia",
"và",
"hai nghìn hai trăm bẩy mươi mốt",
"châu",
"lục",
"steven",
"ma",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"tencent",
"hồ",
"hởi",
"cho",
"biết",
"thêm",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"giữa",
"tencent",
"và",
"miniclip",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"đem",
"tới",
"cho",
"các",
"bạn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"game",
"chất",
"lượng",
"cao",
"miniclip",
"đã",
"từng",
"sản",
"xuất",
"ra",
"rất",
"nhiều",
"mười bảy giờ năm mươi tám",
"tựa",
"game",
"hay",
"thu",
"hút",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"có",
"âm hai ngàn một trăm hai mốt chấm sáu trăm chín mươi nhăm inh",
"thể",
"đem",
"tới",
"cho",
"các",
"bạn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"game",
"mới",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"hợp",
"tác",
"của",
"chúng",
"tôi",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"của",
"newzoo",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"game",
"mobile",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"cao",
"bên",
"cạnh",
"ngành",
"game",
"online",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"với",
"tencent",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"đem",
"tới",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"cho",
"miniclip",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"mọi",
"thông",
"tin",
"game",
"mới",
"nhất",
"về",
"làng",
"game",
"online",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"được",
"chúng",
"tôi",
"truyền",
"tải",
"tới",
"quý",
"độc",
"giả",
"trong",
"những",
"bài",
"viết",
"tiếp",
"theo",
"tại",
"infogame.vn",
"và",
"fanpage",
"game",
"online"
] | [
"tencent",
"từng",
"bước",
"xâm",
"chiếm",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"tham",
"vọng",
"của",
"tencent",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"là",
"rất",
"lớn",
"mới",
"đây",
"công",
"ty",
"game",
"lớn",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"tencent",
"đã",
"tiến",
"thêm",
"một",
"bước",
"nữa",
"trong",
"tham",
"vọng",
"gây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mình",
"tại",
"thị",
"trường",
"game",
"châu",
"âu",
"được",
"biết",
"đại",
"gia",
"của",
"làng",
"game",
"online",
"trung",
"quốc",
"này",
"đã",
"mua",
"lại",
"một",
"số",
"cổ",
"phần",
"rất",
"lớn",
"của",
"công",
"ty",
"game",
"miniclip",
"hãng",
"game",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"thương",
"hiệu",
"trò",
"chơi",
"16 / 18",
"ball",
"pool",
"thương",
"hiệu",
"game",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"miniclip",
"ngoài",
"ra",
"hiện",
"tại",
"tencent",
"cũng",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"rất",
"nhiều",
"cổ",
"phần",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"game",
"lớn",
"thế",
"giới",
"như",
"riot",
"nhà",
"phát",
"triển",
"của",
"tựa",
"game",
"moba",
"nổi",
"tiếng",
"league",
"of",
"legend",
"epic",
"games",
"cha",
"đẻ",
"của",
"nền",
"tảng",
"đồ",
"họa",
"unreal",
"engine",
"ngoài",
"ra",
"tencent",
"cũng",
"đang",
"đầu",
"tư",
"rất",
"nhiều",
"vốn",
"vào",
"activision",
"blizzard",
"tencent",
"đang",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"tại",
"thị",
"trường",
"game",
"thế",
"giới",
"nếu",
"như",
"các",
"bạn",
"chưa",
"biết",
"miniclip",
"trước",
"đây",
"từng",
"là",
"một",
"nhà",
"phát",
"triển",
"game",
"flash",
"nhưng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"nhắm",
"vào",
"một",
"thị",
"trường",
"màu",
"mỡ",
"hơn",
"đó",
"là",
"game",
"mobile",
"1000",
"hiện",
"miniclip",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"hơn",
"2.400.007",
"tựa",
"game",
"mobile",
"thu",
"hút",
"hàng",
"tỷ",
"lượt",
"tải",
"về",
"từ",
"3.941.628",
"quốc",
"gia",
"và",
"2271",
"châu",
"lục",
"steven",
"ma",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"tencent",
"hồ",
"hởi",
"cho",
"biết",
"thêm",
"về",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"giữa",
"tencent",
"và",
"miniclip",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"đem",
"tới",
"cho",
"các",
"bạn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"game",
"chất",
"lượng",
"cao",
"miniclip",
"đã",
"từng",
"sản",
"xuất",
"ra",
"rất",
"nhiều",
"17h58",
"tựa",
"game",
"hay",
"thu",
"hút",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"có",
"-2121.695 inch",
"thể",
"đem",
"tới",
"cho",
"các",
"bạn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"game",
"mới",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"hợp",
"tác",
"của",
"chúng",
"tôi",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"của",
"newzoo",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"game",
"mobile",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"đã",
"đạt",
"được",
"những",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"cao",
"bên",
"cạnh",
"ngành",
"game",
"online",
"sự",
"hợp",
"tác",
"mới",
"này",
"với",
"tencent",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"đem",
"tới",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"cho",
"miniclip",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"mọi",
"thông",
"tin",
"game",
"mới",
"nhất",
"về",
"làng",
"game",
"online",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"được",
"chúng",
"tôi",
"truyền",
"tải",
"tới",
"quý",
"độc",
"giả",
"trong",
"những",
"bài",
"viết",
"tiếp",
"theo",
"tại",
"infogame.vn",
"và",
"fanpage",
"game",
"online"
] |
[
"xôn",
"xao",
"vụ",
"âm năm mươi ba ngàn chín trăm mười chín phẩy không không tám ba bốn không",
"nhóm",
"nữ",
"sinh",
"trung học cơ sở",
"hải",
"phòng",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"và",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"vào",
"cuộc",
"và",
"xác",
"minh",
"vụ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"giữa",
"nhóm",
"nữ",
"sinh",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi chín",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hải",
"phòng",
"theo",
"thông",
"tin",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"mười giờ sáu phút sáu mươi giây",
"cho",
"thấy",
"nữ",
"sinh",
"áo",
"đen",
"bị",
"một",
"nhóm",
"bạn",
"khoảng",
"sáu triệu sáu trăm bốn tư ngàn chín trăm bốn mươi",
"người",
"quay",
"xung",
"quanh",
"đánh",
"đập",
"kèm",
"theo",
"những",
"lời",
"lăng",
"mạ",
"tục",
"tĩu",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"fanpage",
"theo",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"cho",
"thấy",
"có",
"một",
"nhóm",
"học",
"sinh",
"đi",
"xe",
"đạp",
"điện",
"quây",
"xung",
"quanh",
"cười",
"đùa",
"thản",
"nhiên",
"lấy",
"điện",
"thoại",
"quay",
"lại",
"clip",
"hình",
"ảnh",
"nữ",
"sinh",
"áo",
"đen",
"bị",
"đánh",
"mà",
"không",
"hề",
"can",
"ngăn",
"người",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"cũng",
"chỉ",
"rõ",
"nhóm",
"học",
"sinh",
"có",
"hành",
"vi",
"bạo",
"lực",
"trên",
"đang",
"học",
"tại",
"không ba một hai bốn bẩy không ba bẩy năm tám năm",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đoạn",
"clip",
"và",
"những",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"dư",
"luận",
"thông",
"tin",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"dư",
"luận",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"lượt",
"comment",
"xác",
"nhận",
"với",
"báo",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"phường",
"phan",
"bội",
"châu",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"cho",
"biết",
"dù",
"chưa",
"nhận",
"được",
"trình",
"bày",
"nào",
"từ",
"phía",
"bị",
"hại",
"nhưng",
"qua",
"thông",
"tin",
"nhận",
"được",
"công",
"an",
"phường",
"cũng",
"đã",
"chủ",
"động",
"xác",
"minh",
"nắm",
"tình",
"hình",
"qua",
"đó",
"xác",
"định",
"có",
"một triệu không trăm mười nghìn",
"học",
"sinh",
"trung học cơ sở",
"phan",
"bội",
"châu",
"tham",
"gia",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"bạn",
"khác",
"trường",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"hiệu",
"trưởng",
"trung học cơ sở",
"phan",
"bội",
"châu",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày hai mươi mốt tới ngày bốn tháng mười",
"tại",
"địa",
"bàn",
"phường",
"thượng",
"lý",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"hiện",
"nhà",
"trường",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"không hai một hai bốn sáu chín không chín một một một",
"em",
"học",
"sinh",
"này",
"làm",
"bản",
"tường",
"trình",
"sự",
"việc",
"để",
"làm",
"rõ",
"xem",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"đâu",
"bạn",
"nào",
"tham",
"gia",
"đánh",
"nhau",
"tám trăm ba hai nghìn bốn tư",
"bạn",
"nào",
"quay",
"clip"
] | [
"xôn",
"xao",
"vụ",
"-53.919,008340",
"nhóm",
"nữ",
"sinh",
"trung học cơ sở",
"hải",
"phòng",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tin",
"và",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"vào",
"cuộc",
"và",
"xác",
"minh",
"vụ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"giữa",
"nhóm",
"nữ",
"sinh",
"2499",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hải",
"phòng",
"theo",
"thông",
"tin",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"10:6:60",
"cho",
"thấy",
"nữ",
"sinh",
"áo",
"đen",
"bị",
"một",
"nhóm",
"bạn",
"khoảng",
"6.644.940",
"người",
"quay",
"xung",
"quanh",
"đánh",
"đập",
"kèm",
"theo",
"những",
"lời",
"lăng",
"mạ",
"tục",
"tĩu",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"fanpage",
"theo",
"hình",
"ảnh",
"đăng",
"tải",
"cho",
"thấy",
"có",
"một",
"nhóm",
"học",
"sinh",
"đi",
"xe",
"đạp",
"điện",
"quây",
"xung",
"quanh",
"cười",
"đùa",
"thản",
"nhiên",
"lấy",
"điện",
"thoại",
"quay",
"lại",
"clip",
"hình",
"ảnh",
"nữ",
"sinh",
"áo",
"đen",
"bị",
"đánh",
"mà",
"không",
"hề",
"can",
"ngăn",
"người",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"cũng",
"chỉ",
"rõ",
"nhóm",
"học",
"sinh",
"có",
"hành",
"vi",
"bạo",
"lực",
"trên",
"đang",
"học",
"tại",
"031247037585",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đoạn",
"clip",
"và",
"những",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"fanpage",
"hải",
"phòng",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"dư",
"luận",
"thông",
"tin",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"dư",
"luận",
"và",
"hàng",
"nghìn",
"lượt",
"comment",
"xác",
"nhận",
"với",
"báo",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"phường",
"phan",
"bội",
"châu",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"cho",
"biết",
"dù",
"chưa",
"nhận",
"được",
"trình",
"bày",
"nào",
"từ",
"phía",
"bị",
"hại",
"nhưng",
"qua",
"thông",
"tin",
"nhận",
"được",
"công",
"an",
"phường",
"cũng",
"đã",
"chủ",
"động",
"xác",
"minh",
"nắm",
"tình",
"hình",
"qua",
"đó",
"xác",
"định",
"có",
"1.010.000",
"học",
"sinh",
"trung học cơ sở",
"phan",
"bội",
"châu",
"tham",
"gia",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"bạn",
"khác",
"trường",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"hiệu",
"trưởng",
"trung học cơ sở",
"phan",
"bội",
"châu",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày 21 tới ngày 4 tháng 10",
"tại",
"địa",
"bàn",
"phường",
"thượng",
"lý",
"quận",
"hồng",
"bàng",
"hiện",
"nhà",
"trường",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"021246909111",
"em",
"học",
"sinh",
"này",
"làm",
"bản",
"tường",
"trình",
"sự",
"việc",
"để",
"làm",
"rõ",
"xem",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"đâu",
"bạn",
"nào",
"tham",
"gia",
"đánh",
"nhau",
"832.044",
"bạn",
"nào",
"quay",
"clip"
] |
[
"sao",
"việt",
"bốn trăm chín mươi tư ki lo oát giờ",
"thái",
"thùy",
"linh",
"bỏ",
"show",
"tố",
"vê tê vê",
"hách",
"dịch",
"đspl",
"ca",
"sĩ",
"thái",
"thùy",
"linh",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"bức",
"xúc",
"với",
"gala",
"chào",
"năm",
"mới",
"mười năm đến một",
"của",
"đài",
"vê tê vê",
"bằng",
"những",
"status",
"rất",
"dài",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"khi",
"nhà",
"đài",
"có",
"thái",
"độ",
"hách",
"dịch",
"chèn",
"ép",
"ca",
"sĩ",
"năm trăm xuộc giây gờ giây vê kép xoẹt bê cờ i u quy",
"ca",
"sĩ",
"thái",
"thùy",
"linh",
"bỏ",
"show",
"diễn",
"gala",
"chào",
"sáu triệu bốn mươi chín nghìn ba mươi mốt",
"vì",
"vê tê vê",
"hách",
"dịch",
"mắng",
"ca",
"sĩ",
"như",
"tát",
"nước",
"vào",
"mặt",
"và",
"bắt",
"chờ",
"đợi",
"quá",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"trần",
"thị",
"quỳnh",
"đi",
"bộ",
"hưởng",
"ứng",
"ngày",
"khuyết",
"tật",
"thế",
"giới",
"ngày hai mươi tám ngày hai mươi năm tháng sáu",
"hoàng",
"thùy",
"linh",
"vui",
"vẻ",
"chụp",
"hình",
"cùng",
"bạn",
"trai",
"hot",
"boy",
"xứ",
"đài",
"thụy",
"vũ",
"cựu",
"thành",
"viên",
"ac",
"&",
"m",
"ba không một gạch chéo một nghìn ngang đê hắt ca xoẹt",
"không",
"ngại",
"ngần",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"giới",
"mại",
"dâm",
"ma",
"cô",
"côn",
"đồ",
"đang",
"đội",
"lốt",
"nghệ",
"sĩ"
] | [
"sao",
"việt",
"494 kwh",
"thái",
"thùy",
"linh",
"bỏ",
"show",
"tố",
"vê tê vê",
"hách",
"dịch",
"đspl",
"ca",
"sĩ",
"thái",
"thùy",
"linh",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"bức",
"xúc",
"với",
"gala",
"chào",
"năm",
"mới",
"15 - 1",
"của",
"đài",
"vê tê vê",
"bằng",
"những",
"status",
"rất",
"dài",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"khi",
"nhà",
"đài",
"có",
"thái",
"độ",
"hách",
"dịch",
"chèn",
"ép",
"ca",
"sĩ",
"500/jgjw/bciuq",
"ca",
"sĩ",
"thái",
"thùy",
"linh",
"bỏ",
"show",
"diễn",
"gala",
"chào",
"6.049.031",
"vì",
"vê tê vê",
"hách",
"dịch",
"mắng",
"ca",
"sĩ",
"như",
"tát",
"nước",
"vào",
"mặt",
"và",
"bắt",
"chờ",
"đợi",
"quá",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"trần",
"thị",
"quỳnh",
"đi",
"bộ",
"hưởng",
"ứng",
"ngày",
"khuyết",
"tật",
"thế",
"giới",
"ngày 28 ngày 25 tháng 6",
"hoàng",
"thùy",
"linh",
"vui",
"vẻ",
"chụp",
"hình",
"cùng",
"bạn",
"trai",
"hot",
"boy",
"xứ",
"đài",
"thụy",
"vũ",
"cựu",
"thành",
"viên",
"ac",
"&",
"m",
"301/1000-đhk/",
"không",
"ngại",
"ngần",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"rằng",
"giới",
"mại",
"dâm",
"ma",
"cô",
"côn",
"đồ",
"đang",
"đội",
"lốt",
"nghệ",
"sĩ"
] |
[
"ngày hai chín và ngày hai ba tháng mười",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"chín trăm năm chín ngàn tám trăm chín tám",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"việc",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"ngày hai mươi chín tới ngày hai mươi tháng một",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"báo",
"chí",
"lần",
"này",
"nhằm",
"khắc",
"phục",
"những",
"nội",
"dung",
"trên",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"và",
"quản",
"lý",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"luật",
"báo",
"chí",
"tháng sáu một ngàn bốn trăm hai mươi tám",
"gồm",
"ba tám",
"chương",
"với",
"hai nghìn bảy trăm hai mươi tư",
"điều",
"tăng",
"tỉ số hai nhăm mười hai",
"điều",
"trong",
"đó",
"có",
"bẩy ba",
"điều",
"xây",
"dựng",
"mới",
"âm chín ba nghìn tám trăm ba bẩy phẩy tám nghìn chín trăm năm tư",
"điều",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"hai mốt giờ ba mươi tám phút năm chín giây",
"đã",
"bỏ",
"nội",
"dung",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"báo",
"chí",
"thay",
"đổi",
"kết",
"cấu",
"chương",
"iii",
"nhiệm",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"báo",
"chí",
"chương",
"iv",
"tổ",
"chức",
"báo",
"chí",
"và",
"nhà",
"báo",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"quý mười",
"thành",
"chương",
"iii",
"tổ",
"chức",
"báo",
"chí",
"và",
"chương",
"iv",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"để",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"ngày ba đến ngày hai tư tháng chín",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"quy",
"định",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"bẩy lăm chấm chín đến năm tám chấm ba",
"chí",
"của",
"công",
"dân",
"luật",
"báo",
"chí",
"tháng hai hai nghìn bẩy trăm tám mươi sáu",
"quy",
"định",
"công",
"dân",
"được",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"công",
"đoạn",
"của",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"đảm",
"bảo",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"chí",
"thể",
"hiện",
"ở",
"các",
"khía",
"cạnh",
"sau",
"thứ",
"nhất",
"luật",
"đã",
"dành",
"chương",
"ii",
"với",
"bẩy năm sáu bốn năm sáu không chín chín không không",
"điều",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"chí",
"của",
"công",
"dân",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đăng",
"phát",
"kiến",
"nghị",
"phê",
"bình",
"bốn mươi chín phẩy không không bảy tới chín mươi tám phẩy tám",
"tin",
"bài",
"ảnh",
"và",
"tác",
"phẩm",
"báo",
"chí",
"khác",
"của",
"công",
"dân",
"phù",
"hợp",
"với",
"tôn",
"chỉ",
"mục",
"đích",
"và",
"không",
"vi",
"phạm",
"nội",
"dung",
"cấm",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"hiệu số mười mười",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"đăng",
"phát",
"sóng",
"phải",
"e vờ i ngang bốn không chín không trừ bảy chín không",
"trả",
"lời",
"và",
"nêu",
"rõ",
"lý",
"do",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"thứ",
"ba",
"luật",
"báo",
"chí",
"ba giờ bốn mươi bốn phút hai mươi ba giây",
"đã",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"liên",
"kết",
"trong",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"lĩnh",
"vực",
"nội",
"dung",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"được",
"phép",
"liên",
"kết",
"với",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khác",
"pháp",
"nhân",
"cá",
"nhân",
"có",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"phù",
"hợp",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"kết",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày mồng sáu và ngày mười lăm",
"đã",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"hội",
"nhà",
"báo",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"ban",
"hành",
"và",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"một trăm chéo bốn nghìn hai mươi xuộc rờ ca dê",
"nhà",
"báo",
"có",
"nghĩa",
"vụ",
"tuân",
"thủ",
"quy",
"định",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"và",
"sẽ",
"bị",
"thu",
"hồi",
"thẻ",
"nhà",
"báo",
"khi",
"vi",
"phạm",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"những",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"hai mươi giờ",
"đã",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"báo",
"chí",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"người",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"những",
"thông",
"tin",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"báo",
"chí",
"để",
"bảo",
"vệ",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"chí",
"và",
"quyền",
"tác",
"nghiệp",
"của",
"nhà",
"báo",
"so",
"với",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày hai hai không bốn sáu bốn bẩy",
"đã",
"quy",
"định",
"giới",
"hạn",
"việc",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"nhà",
"báo",
"chỉ",
"phải",
"tiết",
"lộ",
"người",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"bằng",
"văn",
"bản",
"của",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"cấp",
"tỉnh",
"và",
"tương",
"đương",
"trở",
"lên",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"điều",
"tra",
"xét",
"xử",
"tội",
"phạm",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày hai mươi tư và ngày hai hai",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"phát",
"triển",
"báo",
"chí",
"đặt",
"hàng",
"báo",
"chí",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cước",
"vận",
"chuyển",
"báo",
"chí",
"phục",
"vụ",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"thông",
"tin",
"đối",
"ngoại",
"phục",
"vụ",
"thiếu",
"niên",
"nhi",
"đồng",
"người",
"khiếm",
"thính",
"khiếm",
"thị",
"đồng",
"bào",
"vùng",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vùng",
"có",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"miền",
"núi",
"biên",
"giới",
"hải",
"đảo",
"và",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"yếu",
"khác",
"mặt",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"phát",
"triển",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày một năm một một",
"quy",
"định",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"hoạt",
"động",
"theo",
"loại",
"hình",
"đơn",
"vị",
"sự",
"nghiệp",
"có",
"thu",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"hoạt",
"động",
"phù",
"hợp",
"với",
"loại",
"hình",
"của",
"cơ",
"quan",
"chủ",
"quản",
"luật",
"báo",
"chí",
"mười giờ mười bảy phút ba mốt giây",
"quy",
"định",
"mở",
"hơn",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"về",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"với",
"quy",
"định",
"nguồn",
"thu",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"gồm",
"thu",
"từ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí"
] | [
"ngày 29 và ngày 23 tháng 10",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"959.898",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"việc",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"ngày 29 tới ngày 20 tháng 1",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"báo",
"chí",
"lần",
"này",
"nhằm",
"khắc",
"phục",
"những",
"nội",
"dung",
"trên",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"và",
"quản",
"lý",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"luật",
"báo",
"chí",
"tháng 6/1428",
"gồm",
"38",
"chương",
"với",
"2724",
"điều",
"tăng",
"tỉ số 25 - 12",
"điều",
"trong",
"đó",
"có",
"73",
"điều",
"xây",
"dựng",
"mới",
"-93.837,8954",
"điều",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"21:38:59",
"đã",
"bỏ",
"nội",
"dung",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"báo",
"chí",
"thay",
"đổi",
"kết",
"cấu",
"chương",
"iii",
"nhiệm",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"của",
"báo",
"chí",
"chương",
"iv",
"tổ",
"chức",
"báo",
"chí",
"và",
"nhà",
"báo",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"quý 10",
"thành",
"chương",
"iii",
"tổ",
"chức",
"báo",
"chí",
"và",
"chương",
"iv",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"để",
"triển",
"khai",
"thi",
"hành",
"hiến",
"pháp",
"ngày 3 đến ngày 24 tháng 9",
"luật",
"báo",
"chí",
"sửa",
"đổi",
"quy",
"định",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"75.9 - 58.3",
"chí",
"của",
"công",
"dân",
"luật",
"báo",
"chí",
"tháng 2/2786",
"quy",
"định",
"công",
"dân",
"được",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"công",
"đoạn",
"của",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"đảm",
"bảo",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"chí",
"thể",
"hiện",
"ở",
"các",
"khía",
"cạnh",
"sau",
"thứ",
"nhất",
"luật",
"đã",
"dành",
"chương",
"ii",
"với",
"75645609900",
"điều",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"quyền",
"tự",
"do",
"báo",
"chí",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"trên",
"báo",
"chí",
"của",
"công",
"dân",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đăng",
"phát",
"kiến",
"nghị",
"phê",
"bình",
"49,007 - 98,8",
"tin",
"bài",
"ảnh",
"và",
"tác",
"phẩm",
"báo",
"chí",
"khác",
"của",
"công",
"dân",
"phù",
"hợp",
"với",
"tôn",
"chỉ",
"mục",
"đích",
"và",
"không",
"vi",
"phạm",
"nội",
"dung",
"cấm",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"hiệu số 10 - 10",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"đăng",
"phát",
"sóng",
"phải",
"evi-4090-790",
"trả",
"lời",
"và",
"nêu",
"rõ",
"lý",
"do",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"thứ",
"ba",
"luật",
"báo",
"chí",
"3:44:23",
"đã",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"liên",
"kết",
"trong",
"hoạt",
"động",
"báo",
"chí",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"lĩnh",
"vực",
"nội",
"dung",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"được",
"phép",
"liên",
"kết",
"với",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khác",
"pháp",
"nhân",
"cá",
"nhân",
"có",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"phù",
"hợp",
"với",
"lĩnh",
"vực",
"liên",
"kết",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày mồng 6 và ngày 15",
"đã",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"bắt",
"buộc",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"hội",
"nhà",
"báo",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"ban",
"hành",
"và",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"100/4020/rkd",
"nhà",
"báo",
"có",
"nghĩa",
"vụ",
"tuân",
"thủ",
"quy",
"định",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"làm",
"báo",
"và",
"sẽ",
"bị",
"thu",
"hồi",
"thẻ",
"nhà",
"báo",
"khi",
"vi",
"phạm",
"về",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"những",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"20h",
"đã",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"báo",
"chí",
"của",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"người",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"những",
"thông",
"tin",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"có",
"quyền",
"từ",
"chối",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"cho",
"báo",
"chí",
"để",
"bảo",
"vệ",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"chí",
"và",
"quyền",
"tác",
"nghiệp",
"của",
"nhà",
"báo",
"so",
"với",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày 22/04/647",
"đã",
"quy",
"định",
"giới",
"hạn",
"việc",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"nhà",
"báo",
"chỉ",
"phải",
"tiết",
"lộ",
"người",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"khi",
"có",
"yêu",
"cầu",
"bằng",
"văn",
"bản",
"của",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"chánh",
"án",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"cấp",
"tỉnh",
"và",
"tương",
"đương",
"trở",
"lên",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"điều",
"tra",
"xét",
"xử",
"tội",
"phạm",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày 24 và ngày 22",
"tiếp",
"tục",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"phát",
"triển",
"báo",
"chí",
"đặt",
"hàng",
"báo",
"chí",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"cước",
"vận",
"chuyển",
"báo",
"chí",
"phục",
"vụ",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"thông",
"tin",
"đối",
"ngoại",
"phục",
"vụ",
"thiếu",
"niên",
"nhi",
"đồng",
"người",
"khiếm",
"thính",
"khiếm",
"thị",
"đồng",
"bào",
"vùng",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vùng",
"có",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"đặc",
"biệt",
"khó",
"khăn",
"vùng",
"sâu",
"vùng",
"xa",
"miền",
"núi",
"biên",
"giới",
"hải",
"đảo",
"và",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"yếu",
"khác",
"mặt",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"phát",
"triển",
"luật",
"báo",
"chí",
"ngày 15/11",
"quy",
"định",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"hoạt",
"động",
"theo",
"loại",
"hình",
"đơn",
"vị",
"sự",
"nghiệp",
"có",
"thu",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"hoạt",
"động",
"phù",
"hợp",
"với",
"loại",
"hình",
"của",
"cơ",
"quan",
"chủ",
"quản",
"luật",
"báo",
"chí",
"10:17:31",
"quy",
"định",
"mở",
"hơn",
"luật",
"báo",
"chí",
"hiện",
"hành",
"về",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"với",
"quy",
"định",
"nguồn",
"thu",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"gồm",
"thu",
"từ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí"
] |
[
"mười ba giờ bốn mươi hai phút hai mươi giây",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"gareth",
"ward",
"đến",
"chào",
"xã",
"giao",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"mong",
"muốn",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nữa",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"gareth",
"ward",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"chúc",
"mừng",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"sang",
"công",
"tác",
"nhiệm",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"thủ",
"tướng",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"góp",
"phần",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"kỷ",
"niệm",
"hai nghìn bảy trăm linh năm",
"năm",
"hai",
"nước",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"không chín năm bẩy không sáu bốn chín năm ba sáu một",
"một nghìn năm trăm bẩy chín",
"việt",
"nam",
"đã",
"cử",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"thăm",
"chính",
"thức",
"vương",
"quốc",
"anh",
"từ",
"mồng năm và ngày mười",
"hai mươi mốt tháng chín",
"và",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"theresa",
"may",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asem",
"chín triệu chín mươi sáu nghìn hai",
"tại",
"bỉ",
"thủ",
"tướng",
"mong",
"muốn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"công",
"tác",
"của",
"mình",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"có",
"thể",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"đạt",
"hơn",
"ba nghìn năm trăm tám mươi hai chấm không hai bảy chín bát can",
"usd",
"hai giờ sáu phút",
"tăng",
"âm một ngàn sáu trăm năm ba phẩy không tám ba không niu tơn trên ca lo",
"so",
"với",
"hai ba giờ hai ba",
"fdi",
"của",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"đạt",
"âm tám nghìn chín trăm mười bẩy phẩy không không tám trăm chín hai ki lo oát",
"usd",
"xếp",
"thứ",
"ngày hai mốt tháng mười hai ngàn sáu trăm sáu mươi mốt",
"nước",
"và",
"vùng",
"tám trăm linh hai đô la",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"cảm",
"ơn",
"thủ",
"tướng",
"dành",
"thời",
"gian",
"tiếp",
"sáu ngàn ba trăm ba mươi tám chấm không tám trăm tám mươi lăm xen ti mét khối",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"cho",
"biết",
"việc",
"việt",
"nam",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"anh",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"khẳng",
"định",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"công",
"tác",
"của",
"mình",
"cá",
"nhân",
"ông",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"cũng",
"như",
"hợp",
"tác",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"như",
"giáo",
"dục",
"đào",
"tạo",
"văn",
"hóa",
"y",
"tế",
"quốc",
"phòng",
"nhấn",
"mạnh",
"quan",
"điểm",
"ủng",
"hộ",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"cho",
"biết",
"anh",
"hoan",
"nghênh",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"việt",
"nam-eu",
"evfta",
"và",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"để",
"evfta",
"sớm",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"phê",
"chuẩn",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"sứ",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"việt",
"nam",
"hoan",
"nghênh",
"đề",
"xuất",
"đàm",
"phán",
"fta",
"song",
"phương",
"việt",
"nam-anh",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"song",
"phương",
"sau",
"khi",
"anh",
"chính",
"thức",
"rời",
"eu",
"đồng",
"thời",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"hơn",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"giữa",
"hai",
"nước",
"quý mười",
"có",
"chín triệu năm trăm năm tư nghìn năm trăm sáu sáu",
"lượt",
"khách",
"anh",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tăng",
"hai trăm bốn mươi mốt ki lô mét vuông",
"so",
"với",
"ngày tám và ngày sáu",
"thủ",
"tướng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"lập",
"trường",
"tích",
"cực",
"của",
"anh",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biển",
"âm bốn trăm ba mươi bảy phẩy bảy bảy bảy niu tơn",
"đông",
"trong",
"đó",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"tự",
"do",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"khu",
"vực",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"ba nghìn",
"thủ",
"tướng",
"tin",
"tưởng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"lâu",
"năm",
"trong",
"ngành",
"ngoại",
"giao",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"thiết",
"thực",
"vào",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"ba giờ chín phút",
"tác",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] | [
"13:42:20",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"tiếp",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"gareth",
"ward",
"đến",
"chào",
"xã",
"giao",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"mong",
"muốn",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nữa",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"đại",
"sứ",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"gareth",
"ward",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"chúc",
"mừng",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"sang",
"công",
"tác",
"nhiệm",
"kỳ",
"tại",
"việt",
"nam",
"thủ",
"tướng",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"góp",
"phần",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"kỷ",
"niệm",
"2705",
"năm",
"hai",
"nước",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"095706495361",
"1579",
"việt",
"nam",
"đã",
"cử",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"thăm",
"chính",
"thức",
"vương",
"quốc",
"anh",
"từ",
"mồng 5 và ngày 10",
"21/9",
"và",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"theresa",
"may",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asem",
"9.096.200",
"tại",
"bỉ",
"thủ",
"tướng",
"mong",
"muốn",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"công",
"tác",
"của",
"mình",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"có",
"thể",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"đạt",
"hơn",
"3582.0279 pa",
"usd",
"2h6",
"tăng",
"-1653,0830 n/cal",
"so",
"với",
"23h23",
"fdi",
"của",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"đạt",
"-8917,00892 kw",
"usd",
"xếp",
"thứ",
"ngày 21/10/2661",
"nước",
"và",
"vùng",
"802 $",
"lãnh",
"thổ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"việt",
"nam",
"cảm",
"ơn",
"thủ",
"tướng",
"dành",
"thời",
"gian",
"tiếp",
"6338.0885 cm3",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"cho",
"biết",
"việc",
"việt",
"nam",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"anh",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"khẳng",
"định",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"công",
"tác",
"của",
"mình",
"cá",
"nhân",
"ông",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"cũng",
"như",
"hợp",
"tác",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"như",
"giáo",
"dục",
"đào",
"tạo",
"văn",
"hóa",
"y",
"tế",
"quốc",
"phòng",
"nhấn",
"mạnh",
"quan",
"điểm",
"ủng",
"hộ",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"cho",
"biết",
"anh",
"hoan",
"nghênh",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"việt",
"nam-eu",
"evfta",
"và",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"để",
"evfta",
"sớm",
"được",
"ký",
"kết",
"và",
"phê",
"chuẩn",
"ảnh",
"vgp/quang",
"hiếu",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"đại",
"sứ",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"việt",
"nam",
"hoan",
"nghênh",
"đề",
"xuất",
"đàm",
"phán",
"fta",
"song",
"phương",
"việt",
"nam-anh",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"thương",
"mại",
"đầu",
"tư",
"song",
"phương",
"sau",
"khi",
"anh",
"chính",
"thức",
"rời",
"eu",
"đồng",
"thời",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"hơn",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"giữa",
"hai",
"nước",
"quý 10",
"có",
"9.554.566",
"lượt",
"khách",
"anh",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tăng",
"241 km2",
"so",
"với",
"ngày 8 và ngày 6",
"thủ",
"tướng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"lập",
"trường",
"tích",
"cực",
"của",
"anh",
"trong",
"vấn",
"đề",
"biển",
"-437,777 n",
"đông",
"trong",
"đó",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"tự",
"do",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"khu",
"vực",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"3000",
"thủ",
"tướng",
"tin",
"tưởng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"lâu",
"năm",
"trong",
"ngành",
"ngoại",
"giao",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"việt",
"nam",
"đại",
"sứ",
"gareth",
"ward",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"thiết",
"thực",
"vào",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"3h9",
"tác",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] |
[
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"thay",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"sau",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"sirisena",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"một trăm tám mươi giờ",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"của",
"nước",
"này",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"khiến",
"hơn",
"sáu triệu bảy trăm chín mươi ngàn",
"người",
"chết",
"binh",
"sỹ",
"gác",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"thờ",
"st",
"anthony",
"ở",
"thủ",
"đô",
"colombo",
"sri",
"lanka",
"sau",
"loạt",
"vụ",
"nổ",
"sáu tháng bốn năm hai ngàn bảy trăm sáu mươi sáu",
"nguồn",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"maithripala",
"sirisena",
"ngày hai không một không",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"của",
"nước",
"này",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"vừa",
"qua",
"khiến",
"hơn",
"ba ngàn tám trăm bốn mươi ba",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bất",
"chấp",
"việc",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"từ",
"trước",
"về",
"một triệu bốn hai ngàn",
"vụ",
"việc",
"phát",
"biểu",
"trên",
"truyền",
"hình",
"truyền",
"gia",
"tổng",
"thống",
"sisirena",
"cho",
"hay",
"những",
"thay",
"đổi",
"này",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"vòng",
"ngày hai sáu không một hai hai chín hai",
"theo",
"ông",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"an",
"ninh",
"đã",
"nhận",
"được",
"tin",
"tình",
"báo",
"từ",
"hai ngàn chín trăm hai hai",
"quốc",
"gia",
"khác",
"về",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"song",
"không",
"thông",
"báo",
"với",
"ông",
"vì",
"thế",
"ông",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"phải",
"đưa",
"ra",
"hành",
"động",
"phù",
"hợp",
"và",
"nghiêm",
"khắc",
"theo",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"một",
"nguồn",
"tin",
"quốc",
"phòng",
"sri",
"lanka",
"và",
"một",
"nguồn",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"giới",
"chức",
"tình",
"báo",
"ấn",
"độ",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"sri",
"lanka",
"tám triệu ba trăm ba chín nghìn năm trăm ba nhăm",
"khoảng",
"ngày không năm không một",
"trước",
"vụ",
"tấn",
"công",
"đầu",
"tiên",
"cảnh",
"báo",
"về",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đặc",
"biệt",
"nhằm",
"vào",
"các",
"nhà",
"thờ",
"thiên",
"chúa",
"đến",
"nay",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"đã",
"nhận",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"tấn",
"hai không tháng không ba hai bốn bốn chín",
"công",
"tại",
"sri",
"lanka",
"dù",
"không",
"cung",
"cấp",
"được",
"bằng",
"chứng",
"liên",
"quan"
] | [
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"thay",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"sau",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"sirisena",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"180 giờ",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"của",
"nước",
"này",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"khiến",
"hơn",
"6.790.000",
"người",
"chết",
"binh",
"sỹ",
"gác",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"thờ",
"st",
"anthony",
"ở",
"thủ",
"đô",
"colombo",
"sri",
"lanka",
"sau",
"loạt",
"vụ",
"nổ",
"6/4/2766",
"nguồn",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"tổng",
"thống",
"sri",
"lanka",
"maithripala",
"sirisena",
"ngày 20/10",
"thông",
"báo",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"lãnh",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"phòng",
"của",
"nước",
"này",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"loạt",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"trong",
"dịp",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"vừa",
"qua",
"khiến",
"hơn",
"3843",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bất",
"chấp",
"việc",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"từ",
"trước",
"về",
"1.042.000",
"vụ",
"việc",
"phát",
"biểu",
"trên",
"truyền",
"hình",
"truyền",
"gia",
"tổng",
"thống",
"sisirena",
"cho",
"hay",
"những",
"thay",
"đổi",
"này",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"vòng",
"ngày 26/01/2292",
"theo",
"ông",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"an",
"ninh",
"đã",
"nhận",
"được",
"tin",
"tình",
"báo",
"từ",
"2922",
"quốc",
"gia",
"khác",
"về",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"song",
"không",
"thông",
"báo",
"với",
"ông",
"vì",
"thế",
"ông",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"phải",
"đưa",
"ra",
"hành",
"động",
"phù",
"hợp",
"và",
"nghiêm",
"khắc",
"theo",
"hãng",
"tin",
"reuters",
"một",
"nguồn",
"tin",
"quốc",
"phòng",
"sri",
"lanka",
"và",
"một",
"nguồn",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"độ",
"cho",
"biết",
"giới",
"chức",
"tình",
"báo",
"ấn",
"độ",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"sri",
"lanka",
"8.339.535",
"khoảng",
"ngày 05/01",
"trước",
"vụ",
"tấn",
"công",
"đầu",
"tiên",
"cảnh",
"báo",
"về",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đặc",
"biệt",
"nhằm",
"vào",
"các",
"nhà",
"thờ",
"thiên",
"chúa",
"đến",
"nay",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"tự",
"xưng",
"đã",
"nhận",
"thực",
"hiện",
"vụ",
"tấn",
"20/03/2449",
"công",
"tại",
"sri",
"lanka",
"dù",
"không",
"cung",
"cấp",
"được",
"bằng",
"chứng",
"liên",
"quan"
] |
[
"chính",
"thức",
"phát",
"hiện",
"giác",
"quan",
"thứ",
"hai ba",
"của",
"con",
"người",
"giác",
"quan",
"thứ",
"hai nghìn hai trăm bốn bốn",
"bí",
"ẩn",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"hiểu",
"biết",
"của",
"con",
"người",
"mới",
"đây",
"đã",
"được",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"ngày hai tám và ngày mùng bẩy",
"cứu",
"phát",
"hiện",
"theo",
"daily",
"star",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"giải",
"mã",
"giác",
"quan",
"thứ",
"chín tư",
"bên",
"cạnh",
"khả",
"năng",
"cảm",
"nhận",
"hương",
"vị",
"mùi",
"vị",
"cảm",
"giác",
"nghe",
"và",
"nhìn",
"của",
"con",
"người",
"trong",
"quá",
"khứ",
"giác",
"quan",
"thứ",
"hai mươi mốt nghìn hai trăm hai mươi tư phẩy không tám nghìn hai trăm hai mươi mốt",
"thường",
"được",
"liên",
"hệ",
"với",
"nhận",
"thức",
"về",
"linh",
"hồn",
"và",
"hồn",
"ma",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cùng",
"tên",
"của",
"ngôi",
"sao",
"bruce",
"willis",
"trong",
"bộ",
"phim",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"bởi",
"sự",
"ghé",
"thăm",
"của",
"linh",
"hồn",
"trong",
"bóng",
"tối",
"nhờ",
"vào",
"giác",
"quan",
"thứ",
"bảy hai phẩy một đến sáu bẩy chấm không không tám",
"nhưng",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhất",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"mỹ",
"hé",
"lộ",
"giác",
"quan",
"thứ",
"âm hai bẩy chấm bốn năm",
"của",
"con",
"người",
"không",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"người",
"chết",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"loại",
"gene",
"trực",
"giác",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"khả",
"năng",
"nhận",
"thức",
"của",
"cơ",
"thể",
"giúp",
"não",
"bộ",
"hiểu",
"được",
"vị",
"trí",
"của",
"cơ",
"thể",
"tháng năm hai bẩy bốn bốn",
"ở",
"trong",
"không",
"gian",
"giác",
"quan",
"thứ",
"hai nghìn hai trăm mười ba",
"này",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"sự",
"nhận",
"cảm",
"proprioception",
"khoa",
"học",
"đã",
"có",
"lời",
"giải",
"cho",
"giác",
"quan",
"thứ",
"hai triệu sáu trăm",
"của",
"con",
"người",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"xác",
"định",
"loại",
"gene",
"đột",
"biến",
"là",
"năm không tám dét gạch ngang",
"loại",
"gene",
"này",
"xác",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"giác",
"quan",
"thứ",
"không bẩy ba sáu năm ba tám ba hai bẩy năm một",
"nhà",
"thần",
"kinh",
"học",
"tiến",
"sĩ",
"carsten",
"bonnemann",
"ngày hai mươi và ngày mùng bảy",
"đến",
"từ",
"viện",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"ở",
"maryland",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"vê a e ét u gạch ngang bốn không không không sáu một không",
"và",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"gene",
"này",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"hiểu",
"rõ",
"vai",
"trò",
"của",
"loại",
"gene",
"đối",
"với",
"cảm",
"nhận",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"manh",
"mối",
"để",
"chữa",
"vê lờ xờ o hắt pê chéo ba một không",
"trị",
"các",
"rối",
"loạn",
"về",
"thần",
"kinh",
"đê i bờ đê e trừ mờ tờ",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"đăng",
"hai giờ bốn mươi bảy",
"tải",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"tạp",
"chí",
"y",
"khoa",
"new",
"england",
"đồng",
"tác",
"giả",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"sĩ",
"alexander",
"chesler",
"nói",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"gene",
"a trừ pờ vờ xê quy ca",
"trên",
"một",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"thể",
"không",
"hoạt",
"động",
"dẫn",
"đến",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"của",
"họ",
"không",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"chuyển",
"động",
"của",
"các",
"chi",
"hay",
"sự",
"tiếp",
"xúc"
] | [
"chính",
"thức",
"phát",
"hiện",
"giác",
"quan",
"thứ",
"23",
"của",
"con",
"người",
"giác",
"quan",
"thứ",
"2244",
"bí",
"ẩn",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"hiểu",
"biết",
"của",
"con",
"người",
"mới",
"đây",
"đã",
"được",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"ngày 28 và ngày mùng 7",
"cứu",
"phát",
"hiện",
"theo",
"daily",
"star",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"giải",
"mã",
"giác",
"quan",
"thứ",
"94",
"bên",
"cạnh",
"khả",
"năng",
"cảm",
"nhận",
"hương",
"vị",
"mùi",
"vị",
"cảm",
"giác",
"nghe",
"và",
"nhìn",
"của",
"con",
"người",
"trong",
"quá",
"khứ",
"giác",
"quan",
"thứ",
"21.224,08221",
"thường",
"được",
"liên",
"hệ",
"với",
"nhận",
"thức",
"về",
"linh",
"hồn",
"và",
"hồn",
"ma",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cùng",
"tên",
"của",
"ngôi",
"sao",
"bruce",
"willis",
"trong",
"bộ",
"phim",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"bởi",
"sự",
"ghé",
"thăm",
"của",
"linh",
"hồn",
"trong",
"bóng",
"tối",
"nhờ",
"vào",
"giác",
"quan",
"thứ",
"72,1 - 67.008",
"nhưng",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhất",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"ở",
"mỹ",
"hé",
"lộ",
"giác",
"quan",
"thứ",
"-27.45",
"của",
"con",
"người",
"không",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"người",
"chết",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"mỹ",
"phát",
"hiện",
"loại",
"gene",
"trực",
"giác",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"khả",
"năng",
"nhận",
"thức",
"của",
"cơ",
"thể",
"giúp",
"não",
"bộ",
"hiểu",
"được",
"vị",
"trí",
"của",
"cơ",
"thể",
"tháng 5/2744",
"ở",
"trong",
"không",
"gian",
"giác",
"quan",
"thứ",
"2213",
"này",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"sự",
"nhận",
"cảm",
"proprioception",
"khoa",
"học",
"đã",
"có",
"lời",
"giải",
"cho",
"giác",
"quan",
"thứ",
"2.000.600",
"của",
"con",
"người",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"xác",
"định",
"loại",
"gene",
"đột",
"biến",
"là",
"508z-",
"loại",
"gene",
"này",
"xác",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"giác",
"quan",
"thứ",
"073653832751",
"nhà",
"thần",
"kinh",
"học",
"tiến",
"sĩ",
"carsten",
"bonnemann",
"ngày 20 và ngày mùng 7",
"đến",
"từ",
"viện",
"y",
"tế",
"quốc",
"gia",
"ở",
"maryland",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"vaesu-4000610",
"và",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"gene",
"này",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"hiểu",
"rõ",
"vai",
"trò",
"của",
"loại",
"gene",
"đối",
"với",
"cảm",
"nhận",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"manh",
"mối",
"để",
"chữa",
"vlxohp/310",
"trị",
"các",
"rối",
"loạn",
"về",
"thần",
"kinh",
"dibde-mt",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"đăng",
"2h47",
"tải",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"tạp",
"chí",
"y",
"khoa",
"new",
"england",
"đồng",
"tác",
"giả",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"sĩ",
"alexander",
"chesler",
"nói",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"gene",
"a-pvcqk",
"trên",
"một",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"thể",
"không",
"hoạt",
"động",
"dẫn",
"đến",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"của",
"họ",
"không",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"chuyển",
"động",
"của",
"các",
"chi",
"hay",
"sự",
"tiếp",
"xúc"
] |
[
"cứu",
"net",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"mặt",
"hạn",
"chế",
"do",
"internet",
"đem",
"lại"
] | [
"cứu",
"net",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"mặt",
"hạn",
"chế",
"do",
"internet",
"đem",
"lại"
] |
[
"điện",
"thoại",
"hai ngàn chín trăm chín mươi hai",
"chấm",
"của",
"nokia",
"về",
"việt",
"nam",
"giá",
"năm trăm năm sáu ca ra",
"đồng",
"đánh",
"giá",
"điện",
"thoại",
"cộng tám tám không sáu bốn năm không bốn bảy bốn bốn",
"chấm",
"nokia",
"hai mươi bẩy tới mười chín",
"pureview",
"ngắm",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"nokia",
"sáu sáu năm bảy ba sáu không tám bảy tám sáu",
"pureview",
"một bẩy sáu năm không ba ba năm năm năm bẩy",
"chấm",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"hình",
"gạch chéo gi nờ tờ i o ngang nờ",
"thành",
"điện",
"thoại",
"nokia",
"tám mươi hai",
"pureview",
"đánh",
"giá",
"điện",
"thoại",
"bốn ngàn ba",
"chấm",
"nokia",
"một phẩy không không tám một",
"pureview",
"ngắm",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"nokia",
"hai nghìn bảy mươi",
"pureview",
"hai nghìn hai trăm hai mươi mốt",
"chấm",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"hình",
"thành",
"điện",
"thoại",
"nokia",
"tám trăm hai tư nghìn một trăm chín mươi",
"pureview",
"theo",
"nokia",
"đông",
"dương",
"nokia",
"chín ba bảy sáu năm một một ba chín một ba",
"pureview",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"chính",
"thức",
"tại",
"việt",
"nam",
"cuối",
"một giờ",
"với",
"giá",
"dưới",
"một trăm chín ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"thị",
"trường",
"xách",
"tay",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"đã",
"về",
"việt",
"nam",
"chiều",
"nay",
"với",
"giá",
"tham",
"khảo",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"phố",
"thái",
"hà",
"hà",
"nội",
"là",
"âm tám nghìn hai trăm bốn mươi chấm không không bẩy một bẩy ki lô",
"đồng",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"chụp",
"ảnh",
"có",
"cảm",
"biến",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"mà",
"có",
"vẻ",
"sẽ",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"cuối",
"cùng",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"symbian",
"belle",
"của",
"nokia",
"nokia",
"một triệu sáu trăm sáu mươi nghìn một trăm năm mươi bảy",
"pureview",
"được",
"nokia",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"di",
"động",
"mwc",
"hai mươi sáu chia ba",
"là",
"phiên",
"bản",
"kế",
"nhiệm",
"của",
"nokia",
"chín không không trừ một nghìn lẻ sáu ca đắp liu quờ hắt",
"ngoài",
"cảm",
"biến",
"sáu sáu",
"megapixel",
"và",
"ống",
"kính",
"carl",
"zeiss",
"nokia",
"cũng",
"trang",
"bị",
"cho",
"năm giờ",
"máy",
"những",
"thuật",
"toán",
"riêng",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"tháng bảy năm một ngàn chín trăm năm mươi tám",
"lượng",
"ảnh",
"chụp",
"do",
"camera",
"quá",
"khủng",
"nên",
"thiết",
"kế",
"của",
"máy",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"được",
"đẹp",
"lắm",
"với",
"phần",
"camera",
"lồi",
"lên",
"phía",
"lưng",
"máy",
"nguồn",
"zdnet",
"chẳng",
"hạn",
"theo",
"nokia",
"camera",
"có",
"khả",
"năng",
"zoom",
"số",
"hai trăm lẻ năm gạch ngang i o dê hát",
"mà",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chất",
"lượng",
"ảnh",
"nokia",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"gộp",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"chín trăm bẩy mươi bảy ngàn một trăm hai mươi sáu",
"điểm",
"ảnh",
"gần",
"nhau",
"lại",
"thành",
"hai nghìn ba trăm tám mươi ba",
"điểm",
"để",
"chụp",
"những",
"bức",
"ảnh",
"với",
"kích",
"thước",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"vẫn",
"đạt",
"độ",
"sắc",
"nét",
"cao"
] | [
"điện",
"thoại",
"2992",
"chấm",
"của",
"nokia",
"về",
"việt",
"nam",
"giá",
"556 carat",
"đồng",
"đánh",
"giá",
"điện",
"thoại",
"+88064504744",
"chấm",
"nokia",
"27 - 19",
"pureview",
"ngắm",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"nokia",
"66573608786",
"pureview",
"17650335557",
"chấm",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"hình",
"/jntio-n",
"thành",
"điện",
"thoại",
"nokia",
"82",
"pureview",
"đánh",
"giá",
"điện",
"thoại",
"4300",
"chấm",
"nokia",
"1,0081",
"pureview",
"ngắm",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"nokia",
"2070",
"pureview",
"2221",
"chấm",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"hình",
"thành",
"điện",
"thoại",
"nokia",
"824.190",
"pureview",
"theo",
"nokia",
"đông",
"dương",
"nokia",
"93765113913",
"pureview",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"chính",
"thức",
"tại",
"việt",
"nam",
"cuối",
"1h",
"với",
"giá",
"dưới",
"193 km2",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"thị",
"trường",
"xách",
"tay",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"này",
"đã",
"về",
"việt",
"nam",
"chiều",
"nay",
"với",
"giá",
"tham",
"khảo",
"tại",
"một",
"cửa",
"hàng",
"trên",
"phố",
"thái",
"hà",
"hà",
"nội",
"là",
"-8240.00717 kg",
"đồng",
"đây",
"không",
"chỉ",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"chụp",
"ảnh",
"có",
"cảm",
"biến",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"mà",
"có",
"vẻ",
"sẽ",
"là",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"cuối",
"cùng",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"symbian",
"belle",
"của",
"nokia",
"nokia",
"1.660.157",
"pureview",
"được",
"nokia",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"di",
"động",
"mwc",
"26 / 3",
"là",
"phiên",
"bản",
"kế",
"nhiệm",
"của",
"nokia",
"900-1006kwqh",
"ngoài",
"cảm",
"biến",
"66",
"megapixel",
"và",
"ống",
"kính",
"carl",
"zeiss",
"nokia",
"cũng",
"trang",
"bị",
"cho",
"5h",
"máy",
"những",
"thuật",
"toán",
"riêng",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"tháng 7/1958",
"lượng",
"ảnh",
"chụp",
"do",
"camera",
"quá",
"khủng",
"nên",
"thiết",
"kế",
"của",
"máy",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"được",
"đẹp",
"lắm",
"với",
"phần",
"camera",
"lồi",
"lên",
"phía",
"lưng",
"máy",
"nguồn",
"zdnet",
"chẳng",
"hạn",
"theo",
"nokia",
"camera",
"có",
"khả",
"năng",
"zoom",
"số",
"205-yodh",
"mà",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chất",
"lượng",
"ảnh",
"nokia",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"gộp",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"977.126",
"điểm",
"ảnh",
"gần",
"nhau",
"lại",
"thành",
"2383",
"điểm",
"để",
"chụp",
"những",
"bức",
"ảnh",
"với",
"kích",
"thước",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"vẫn",
"đạt",
"độ",
"sắc",
"nét",
"cao"
] |
[
"apple",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"một trăm năm mươi ngàn chín trăm ba hai",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nào",
"thay",
"vì",
"trình",
"làng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"chéo một không không không gạch ngang sáu không không",
"ba giờ bốn tám phút năm mươi ba giây",
"như",
"mọi",
"năm",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"đoán",
"apple",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phải",
"lùi",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"bẩy trăm chín chín nghìn năm trăm sáu tám",
"thêm",
"hai triệu năm mươi",
"tháng",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"gạch ngang pờ vờ ngang vê i nờ",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đại",
"dịch",
"bảy trăm gạch ngang bốn ngàn tám trừ xê dét bê",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tại",
"mỹ",
"nơi",
"có",
"ba trăm tám mươi chín tấn",
"tới",
"hơn",
"âm năm ngàn chín trăm sáu hai phẩy bốn trăm hai mươi xen ti mét khối",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"đoán",
"apple",
"khó",
"có",
"thể",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"đầu",
"bẩy giờ bốn mươi sáu phút hai hai giây",
"như",
"mọi",
"năm",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"apple",
"chu",
"trình",
"sản",
"xuất",
"iphone",
"một ngàn",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"được",
"tiến",
"hành",
"vào",
"ngày ba mươi tháng tám một chín tám một",
"thay",
"vì",
"ngày mười và ngày mười ba",
"như",
"ở",
"các",
"phiên",
"bản",
"trước",
"như",
"vậy",
"nếu",
"apple",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"lịch",
"trình",
"sản",
"xuất",
"iphone",
"sớm",
"trước",
"năm tám chấm một tám",
"tháng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"iphone",
"một ngàn tám trăm chín hai",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"trình",
"làng",
"vào",
"ba mươi tháng mười hai",
"chậm",
"hơn",
"ba tư phẩy không tới sáu hai chấm năm",
"tháng",
"so",
"với",
"truyền",
"thống",
"điều",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"khi",
"dịch",
"bốn không không không chéo bốn trăm lẻ hai",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"khống",
"chế",
"hoàn",
"toàn",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"concept",
"về",
"iphone",
"hai ngàn sáu trăm chín hai",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"apple",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"cả",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"thiết",
"kế",
"sản",
"phẩm",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"california",
"mỹ",
"đều",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"đại",
"hai mươi tám tháng ba năm một nghìn hai trăm ba tám",
"dịch",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"apple",
"đẩy",
"lùi",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"chín mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi sáu phẩy năm năm ba bốn",
"cũng",
"đã",
"được",
"nhiều",
"bốn nghìn",
"người",
"dự",
"đoán",
"trước",
"tuy",
"âm chín trăm chín mươi chấm chín bẩy bẩy mi li gam",
"nhiên",
"so",
"với",
"việc",
"trình",
"làng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"ngày chín ngày mười sáu tháng mười một",
"việc",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"vào",
"ngày hai mươi tám đến ngày hai sáu tháng sáu",
"mang",
"ngày hai mươi sáu và ngày tám",
"tới",
"một",
"số",
"điểm",
"bất",
"lợi",
"cho",
"táo",
"khuyết",
"với",
"việc",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"âm chín mươi mốt phẩy ba không",
"vào",
"ngày ba mươi mốt tháng sáu năm tám trăm chín mươi",
"apple",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"doanh",
"số",
"quý",
"iii",
"của",
"công",
"ty",
"trước",
"sáu trăm chín tám không i xờ đắp liu dê",
"thời",
"điểm",
"iphone",
"mới",
"hé",
"lộ",
"doanh",
"số",
"của",
"các",
"mẫu",
"iphone",
"đời",
"cũ",
"thường",
"chạm",
"đến",
"mức",
"đáy",
"do",
"phần",
"lớn",
"người",
"dùng",
"đều",
"chờ",
"đợi",
"mẫu",
"smartphone",
"mới",
"và",
"khi",
"sản",
"phẩm",
"được",
"tung",
"ra",
"doanh",
"số",
"thường",
"đạt",
"mức",
"cao",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"giúp",
"apple",
"ghi",
"tám nghìn bốn trăm bẩy mươi lăm phẩy không năm năm một tạ",
"lại",
"những",
"con",
"số",
"hai trăm tám nhăm mê ga bít",
"đẹp",
"trong",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"với",
"việc",
"lùi",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"mới",
"sang",
"ngày hai mươi và mồng tám tháng một",
"apple",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"sáu mươi bảy ngàn bảy trăm năm mươi tám phẩy chín nghìn bốn trăm linh hai",
"một",
"quý",
"iii",
"với",
"doanh",
"số",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"điều",
"này",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"việc",
"người",
"dùng",
"quyết",
"định",
"bỏ",
"ra",
"một",
"số",
"tiền",
"không",
"âm tám nghìn sáu trăm chín mươi phẩy không không bẩy mươi am be",
"nhỏ",
"để",
"mua",
"iphone",
"không một bốn ba ba không sáu năm năm bốn hai một"
] | [
"apple",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"150.932",
"vào",
"thời",
"điểm",
"nào",
"thay",
"vì",
"trình",
"làng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"/1000-600",
"3:48:53",
"như",
"mọi",
"năm",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"đoán",
"apple",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phải",
"lùi",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"799.568",
"thêm",
"2.000.050",
"tháng",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"-pv-vyn",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đại",
"dịch",
"700-4800-czb",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tại",
"mỹ",
"nơi",
"có",
"389 tấn",
"tới",
"hơn",
"-5962,420 cc",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"dự",
"đoán",
"apple",
"khó",
"có",
"thể",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"đầu",
"7:46:22",
"như",
"mọi",
"năm",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"apple",
"chu",
"trình",
"sản",
"xuất",
"iphone",
"1000",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"được",
"tiến",
"hành",
"vào",
"ngày 30/8/1981",
"thay",
"vì",
"ngày 10 và ngày 13",
"như",
"ở",
"các",
"phiên",
"bản",
"trước",
"như",
"vậy",
"nếu",
"apple",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"lịch",
"trình",
"sản",
"xuất",
"iphone",
"sớm",
"trước",
"58.18",
"tháng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"iphone",
"1892",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"trình",
"làng",
"vào",
"30/12",
"chậm",
"hơn",
"34,0 - 62.5",
"tháng",
"so",
"với",
"truyền",
"thống",
"điều",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"khi",
"dịch",
"4000/402",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"khống",
"chế",
"hoàn",
"toàn",
"tại",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"nhỏ",
"tới",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"concept",
"về",
"iphone",
"2692",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"apple",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"cả",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"thiết",
"kế",
"sản",
"phẩm",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"california",
"mỹ",
"đều",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"đại",
"28/3/1238",
"dịch",
"chính",
"vì",
"vậy",
"việc",
"apple",
"đẩy",
"lùi",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"97.986,5534",
"cũng",
"đã",
"được",
"nhiều",
"4000",
"người",
"dự",
"đoán",
"trước",
"tuy",
"-990.977 mg",
"nhiên",
"so",
"với",
"việc",
"trình",
"làng",
"iphone",
"mới",
"vào",
"ngày 9 ngày 16 tháng 11",
"việc",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"vào",
"ngày 28 đến ngày 26 tháng 6",
"mang",
"ngày 26 và ngày 8",
"tới",
"một",
"số",
"điểm",
"bất",
"lợi",
"cho",
"táo",
"khuyết",
"với",
"việc",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"-91,30",
"vào",
"ngày 31/6/890",
"apple",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"doanh",
"số",
"quý",
"iii",
"của",
"công",
"ty",
"trước",
"600980ixwd",
"thời",
"điểm",
"iphone",
"mới",
"hé",
"lộ",
"doanh",
"số",
"của",
"các",
"mẫu",
"iphone",
"đời",
"cũ",
"thường",
"chạm",
"đến",
"mức",
"đáy",
"do",
"phần",
"lớn",
"người",
"dùng",
"đều",
"chờ",
"đợi",
"mẫu",
"smartphone",
"mới",
"và",
"khi",
"sản",
"phẩm",
"được",
"tung",
"ra",
"doanh",
"số",
"thường",
"đạt",
"mức",
"cao",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"giúp",
"apple",
"ghi",
"8475,0551 tạ",
"lại",
"những",
"con",
"số",
"285 mb",
"đẹp",
"trong",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"để",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"với",
"việc",
"lùi",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"iphone",
"mới",
"sang",
"ngày 20 và mồng 8 tháng 1",
"apple",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"67.758,9402",
"một",
"quý",
"iii",
"với",
"doanh",
"số",
"đáng",
"thất",
"vọng",
"điều",
"này",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"lớn",
"đến",
"việc",
"người",
"dùng",
"quyết",
"định",
"bỏ",
"ra",
"một",
"số",
"tiền",
"không",
"-8690,0070 ampe",
"nhỏ",
"để",
"mua",
"iphone",
"014330655421"
] |
[
"đại",
"diện",
"văn",
"phòng",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xác",
"nhận",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"năm triệu bốn trăm ba mươi chín ngàn chín trăm bốn mươi nhăm",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"trong",
"hai trăm ba chín ngàn hai trăm năm nhăm",
"ngày",
"từ",
"ngày hai sáu và ngày ba mươi",
"mười sáu giờ bảy phút năm mươi sáu giây",
"ngoài",
"xem",
"xét",
"các",
"báo",
"cáo",
"thường",
"kỳ",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"còn",
"xem",
"xét",
"các",
"báo",
"cáo",
"chuyên",
"đề",
"quan",
"trọng",
"được",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"như",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"và",
"trả",
"nợ",
"vốn",
"vay",
"lại",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"của",
"dự",
"án",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"thí",
"điểm",
"đoạn",
"nhổn-ga",
"hà",
"nội",
"hướng",
"dẫn",
"xác",
"định",
"quy",
"mô",
"tầng",
"hầm",
"phục",
"vụ",
"đỗ",
"xe",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quy",
"hoạch",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"viễn",
"thông",
"thụ",
"động",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"đến",
"ngày năm",
"định",
"hướng",
"đến",
"hai giờ ba mươi tám",
"theo",
"dự",
"thảo",
"hướng",
"dẫn",
"năm nghìn bốn trăm bẩy chín chấm chín một sáu ao",
"xác",
"định",
"quy",
"mô",
"tầng",
"hầm",
"phục",
"vụ",
"đỗ",
"xe",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"khu",
"đô",
"thị",
"nội",
"đô",
"giới",
"hạn",
"từ",
"vành",
"đai",
"hai ngàn năm mươi tám",
"trở",
"vào",
"và",
"khu",
"vực",
"nội",
"đô",
"mở",
"rộng",
"phát",
"triển",
"mới",
"phải",
"xây",
"dựng",
"tầng",
"hầm",
"đỗ",
"xe",
"tối",
"thiểu",
"bằng",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"tối",
"đa",
"trùng",
"với",
"chỉ",
"giới",
"xây",
"dựng",
"hoặc",
"phạm",
"vi",
"sử",
"dụng",
"đất",
"hợp",
"pháp",
"của",
"ô",
"đất",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"chiều",
"sâu",
"tầng",
"hầm",
"để",
"xe",
"âm ba mươi ba nghìn chín trăm linh ba phẩy bẩy ngàn tám trăm chín chín",
"không",
"quá",
"năm trăm nghìn",
"tầng",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"mười tám giờ mười tám phút",
"sở",
"quy hoạch kiến trúc",
"hà",
"nội",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"việc",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"phải",
"có",
"một nghìn sáu trăm chín mốt",
"tầng",
"hầm"
] | [
"đại",
"diện",
"văn",
"phòng",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"xác",
"nhận",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"5.439.945",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"trong",
"239.255",
"ngày",
"từ",
"ngày 26 và ngày 30",
"16:7:56",
"ngoài",
"xem",
"xét",
"các",
"báo",
"cáo",
"thường",
"kỳ",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"còn",
"xem",
"xét",
"các",
"báo",
"cáo",
"chuyên",
"đề",
"quan",
"trọng",
"được",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"như",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"và",
"trả",
"nợ",
"vốn",
"vay",
"lại",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"của",
"dự",
"án",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"thí",
"điểm",
"đoạn",
"nhổn-ga",
"hà",
"nội",
"hướng",
"dẫn",
"xác",
"định",
"quy",
"mô",
"tầng",
"hầm",
"phục",
"vụ",
"đỗ",
"xe",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"quy",
"hoạch",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"viễn",
"thông",
"thụ",
"động",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"đến",
"ngày 5",
"định",
"hướng",
"đến",
"2h38",
"theo",
"dự",
"thảo",
"hướng",
"dẫn",
"5479.916 ounce",
"xác",
"định",
"quy",
"mô",
"tầng",
"hầm",
"phục",
"vụ",
"đỗ",
"xe",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"nội",
"các",
"dự",
"án",
"thuộc",
"khu",
"đô",
"thị",
"nội",
"đô",
"giới",
"hạn",
"từ",
"vành",
"đai",
"2058",
"trở",
"vào",
"và",
"khu",
"vực",
"nội",
"đô",
"mở",
"rộng",
"phát",
"triển",
"mới",
"phải",
"xây",
"dựng",
"tầng",
"hầm",
"đỗ",
"xe",
"tối",
"thiểu",
"bằng",
"diện",
"tích",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"tối",
"đa",
"trùng",
"với",
"chỉ",
"giới",
"xây",
"dựng",
"hoặc",
"phạm",
"vi",
"sử",
"dụng",
"đất",
"hợp",
"pháp",
"của",
"ô",
"đất",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"chiều",
"sâu",
"tầng",
"hầm",
"để",
"xe",
"-33.903,7899",
"không",
"quá",
"500.000",
"tầng",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"18h18",
"sở",
"quy hoạch kiến trúc",
"hà",
"nội",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"về",
"việc",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"phải",
"có",
"1691",
"tầng",
"hầm"
] |
[
"mỹ",
"sẽ",
"điều",
"bốn triệu bốn trăm hai mươi tám ngàn năm trăm năm mươi sáu",
"lính",
"đến",
"ba",
"lan",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"ba triệu không ngàn không trăm sáu mươi",
"lính",
"mỹ",
"tới",
"đóng",
"quân",
"tại",
"nước",
"này",
"gia",
"tăng",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"bảo",
"vệ",
"đông",
"âu",
"warsaw",
"và",
"washington",
"đã",
"ký",
"một",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"mới",
"theo",
"đó",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"thêm",
"khoảng",
"ba năm",
"lính",
"mỹ",
"cũng",
"như",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"tiền",
"phương",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"đoàn",
"v",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"thêm",
"bảy bốn nghìn hai trăm lẻ hai",
"binh",
"lính",
"mỹ",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"có",
"chuyến",
"công",
"du",
"ba",
"lan",
"và",
"ký",
"kết",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"mariusz",
"blaszczak",
"đến",
"thăm",
"buổi",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"với",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"andrzej",
"duda",
"tại",
"tư",
"dinh",
"của",
"ông",
"ở",
"warsaw",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"tăng",
"cường",
"edca",
"tăng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"thêm",
"khoảng",
"âm ba nghìn tám trăm ba mươi hai chấm hai bảy năm sáu",
"quân",
"so",
"hai triệu không ngàn không trăm bẩy mươi",
"với",
"mức",
"không năm năm chín hai không tám một một chín tám bẩy",
"nhân",
"viên",
"trước",
"đó",
"ba",
"lan",
"cũng",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"hỗ",
"trợ",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"các",
"lực",
"lượng",
"tiền",
"phương",
"của",
"trụ",
"sở",
"quân",
"đoàn",
"v",
"quân",
"không tám bốn sáu không chín bốn năm năm ba sáu bốn",
"đội",
"mỹ",
"mà",
"ngoại",
"trưởng",
"ba",
"lan",
"gọi",
"là",
"trung",
"tâm",
"chỉ",
"huy",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"ở",
"sườn",
"phía",
"đông",
"của",
"nato",
"trước",
"khi",
"văn",
"kiện",
"được",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"washington",
"ra",
"lệnh",
"rút",
"khoảng",
"ba triệu hai trăm mười chín nghìn linh một",
"quân",
"khỏi",
"đức",
"đánh",
"dấu",
"đợt",
"rút",
"binh",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"tại",
"châu",
"âu",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"được",
"ký",
"kết",
"giữa",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"mariusz",
"blaszczak",
"jacek",
"czaputowicz",
"ngoại",
"trưởng",
"ba",
"lan",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"việc",
"triển",
"khai",
"bổ",
"sung",
"ở",
"ba",
"lan",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"việc",
"rút",
"quân",
"của",
"đức",
"và",
"là",
"một",
"quá",
"ngày hai tám và ngày mười nhăm tháng sáu",
"trình",
"riêng",
"biệt",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thực",
"hiện",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"cuối",
"bốn tháng mười hai hai ngàn mười sáu",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"năm triệu năm trăm bảy mươi",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"ba",
"lan",
"về",
"việc",
"cho",
"phép",
"quân",
"mỹ",
"đồn",
"trú",
"vĩnh",
"viễn",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"tổng",
"thống",
"duda",
"muốn",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"góp",
"tỉ số mười sáu không",
"tỉ",
"usd",
"để",
"xây",
"dựng",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"này",
"tờ",
"dziennik",
"gazeta",
"prawna",
"ba",
"lan",
"loan",
"tin",
"mỹ",
"dự",
"định",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"khoảng",
"vòng hai mươi bảy",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"ba",
"lan",
"và",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"chuyển",
"vòng mười sáu bẩy",
"chiếc",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"sáu trăm trừ vê kép ép e vờ trừ",
"từ",
"đức",
"sang",
"ba",
"lan",
"tờ",
"báo",
"này",
"cũng",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi hai",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"ba không không xuộc bốn không không hai xuộc đê i mờ a ngang xê đê tờ",
"hercules",
"cũ",
"của",
"mỹ"
] | [
"mỹ",
"sẽ",
"điều",
"4.428.556",
"lính",
"đến",
"ba",
"lan",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"3.000.060",
"lính",
"mỹ",
"tới",
"đóng",
"quân",
"tại",
"nước",
"này",
"gia",
"tăng",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"bảo",
"vệ",
"đông",
"âu",
"warsaw",
"và",
"washington",
"đã",
"ký",
"một",
"hiệp",
"ước",
"an",
"ninh",
"mới",
"theo",
"đó",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"thêm",
"khoảng",
"35",
"lính",
"mỹ",
"cũng",
"như",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"tiền",
"phương",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"đoàn",
"v",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"đón",
"thêm",
"74.202",
"binh",
"lính",
"mỹ",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"có",
"chuyến",
"công",
"du",
"ba",
"lan",
"và",
"ký",
"kết",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"mariusz",
"blaszczak",
"đến",
"thăm",
"buổi",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"với",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"andrzej",
"duda",
"tại",
"tư",
"dinh",
"của",
"ông",
"ở",
"warsaw",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"tăng",
"cường",
"edca",
"tăng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"tại",
"ba",
"lan",
"thêm",
"khoảng",
"-3832.2756",
"quân",
"so",
"2.000.070",
"với",
"mức",
"055920811987",
"nhân",
"viên",
"trước",
"đó",
"ba",
"lan",
"cũng",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"hỗ",
"trợ",
"quân",
"sự",
"của",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"các",
"lực",
"lượng",
"tiền",
"phương",
"của",
"trụ",
"sở",
"quân",
"đoàn",
"v",
"quân",
"084609455364",
"đội",
"mỹ",
"mà",
"ngoại",
"trưởng",
"ba",
"lan",
"gọi",
"là",
"trung",
"tâm",
"chỉ",
"huy",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"mỹ",
"ở",
"sườn",
"phía",
"đông",
"của",
"nato",
"trước",
"khi",
"văn",
"kiện",
"được",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"hai",
"tuần",
"sau",
"khi",
"washington",
"ra",
"lệnh",
"rút",
"khoảng",
"3.219.001",
"quân",
"khỏi",
"đức",
"đánh",
"dấu",
"đợt",
"rút",
"binh",
"ở",
"quy",
"mô",
"lớn",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"tại",
"châu",
"âu",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"thỏa",
"thuận",
"quân",
"sự",
"được",
"ký",
"kết",
"giữa",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"mike",
"pompeo",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"ba",
"lan",
"mariusz",
"blaszczak",
"jacek",
"czaputowicz",
"ngoại",
"trưởng",
"ba",
"lan",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"việc",
"triển",
"khai",
"bổ",
"sung",
"ở",
"ba",
"lan",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"việc",
"rút",
"quân",
"của",
"đức",
"và",
"là",
"một",
"quá",
"ngày 28 và ngày 15 tháng 6",
"trình",
"riêng",
"biệt",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thực",
"hiện",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"cuối",
"4/12/2016",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"5.000.570",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"đề",
"nghị",
"của",
"ba",
"lan",
"về",
"việc",
"cho",
"phép",
"quân",
"mỹ",
"đồn",
"trú",
"vĩnh",
"viễn",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"tổng",
"thống",
"duda",
"muốn",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"góp",
"tỉ số 16 - 0",
"tỉ",
"usd",
"để",
"xây",
"dựng",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"này",
"tờ",
"dziennik",
"gazeta",
"prawna",
"ba",
"lan",
"loan",
"tin",
"mỹ",
"dự",
"định",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"khoảng",
"vòng 20 - 7",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"ba",
"lan",
"và",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"chuyển",
"vòng 16 - 7",
"chiếc",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"600-wfev-",
"từ",
"đức",
"sang",
"ba",
"lan",
"tờ",
"báo",
"này",
"cũng",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"99.992",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"300/4002/đima-cđt",
"hercules",
"cũ",
"của",
"mỹ"
] |
[
"những",
"câu",
"chuyện",
"trong",
"bài",
"viết",
"này",
"trước",
"hết",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"loài",
"chó",
"rottweiler",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"rốt",
"rotti",
"nó",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"ở",
"đức",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"nhập",
"về",
"ở",
"việt",
"nam",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"nga",
"hay",
"serbia",
"trao",
"đổi",
"với",
"anh",
"n.t.d",
"sinh năm",
"hai chấm chín đến sáu mươi bảy chấm năm",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"người",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nuôi",
"rốt",
"từng",
"được",
"nhiều",
"giải",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chi",
"chó",
"anh",
"ngày hai tư và ngày bốn",
"d",
"cho",
"biết",
"rottweiler",
"được",
"dùng",
"như",
"loại",
"chó",
"chăn",
"gia",
"súc",
"nhưng",
"thường",
"được",
"huấn",
"cộng tám một một ba một bốn chín hai bốn bốn bốn",
"luyện",
"để",
"trở",
"thành",
"chó",
"nghiệp",
"vụ",
"một",
"con",
"rottweiler",
"trưởng",
"thành",
"anh",
"d",
"chia",
"sẻ",
"điều",
"đáng",
"ngại",
"nhất",
"khi",
"nuôi",
"chó",
"rottweiler",
"là",
"chủ",
"của",
"nó",
"bỏ",
"bê",
"không",
"chia",
"sẻ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nó",
"nói",
"về",
"tình",
"yêu",
"chó",
"anh",
"d",
"bật",
"cười",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"về",
"một",
"kỷ",
"niệm",
"mà",
"đến",
"bây",
"giờ",
"vợ",
"anh",
"vẫn",
"ghen",
"khi",
"với",
"con",
"chó",
"hơn",
"âm bốn mươi ba nghìn một trăm hai mươi ba phẩy ba ngàn sáu trăm tám mươi tám",
"tuổi",
"của",
"anh",
"vợ",
"tôi",
"vốn",
"là",
"con",
"nhà",
"gia",
"giáo",
"kém",
"tôi",
"không sáu chín không chín hai chín không chín tám năm không",
"tuổi",
"nên",
"cũng",
"đỏng",
"đảnh",
"lắm",
"nhưng",
"mà",
"éo",
"le",
"ở",
"chỗ",
"chả",
"hiểu",
"các",
"cụ",
"đi",
"xem",
"ngày",
"kiểu",
"gì",
"lại",
"cưới",
"đúng",
"vào",
"cái",
"thời",
"kỳ",
"con",
"lolita",
"tên",
"của",
"con",
"rottweiler",
"anh",
"đang",
"nuôi",
"chuẩn",
"bị",
"đẻ",
"anh",
"không",
"biết",
"tôi",
"đã",
"vất",
"vả",
"thế",
"nào",
"để",
"chọn",
"được",
"một",
"ông",
"rể",
"cách",
"anh",
"gọi",
"con",
"chó",
"đực",
"để",
"phối",
"với",
"lolita",
"cho",
"môn",
"đăng",
"hộ",
"đối",
"vì",
"lolita",
"nhà",
"tôi",
"là",
"thuần",
"chủng",
"nhập",
"nguyên",
"con",
"từ",
"nga",
"về",
"có",
"giấy",
"tờ",
"bố",
"mẹ",
"đàng",
"hoàng",
"hồi",
"đó",
"giá",
"của",
"nó",
"đã",
"hơn",
"một",
"trăm",
"triệu",
"thế",
"là",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"vợ",
"tôi",
"thay",
"đồ",
"ngủ",
"nằm",
"chờ",
"tôi",
"động",
"thủ",
"ai",
"ngờ",
"vừa",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"sự",
"thì",
"con",
"lolita",
"trong",
"chuồng",
"kêu",
"thảm",
"thiết",
"rottweiler",
"ở",
"việt",
"sáu bẩy chấm ba năm ba niu tơn",
"nam",
"thêm",
"một",
"câu",
"chuyện",
"bi",
"hài",
"với",
"một",
"người",
"mê",
"chó",
"rottweiler",
"bốn trăm hai mươi hai niu tơn",
"chị",
"nguyễn",
"hải",
"anh",
"sinh năm",
"hai triệu chín ngàn",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"biết",
"mình",
"vừa",
"chia",
"tay",
"một",
"chàng",
"trai",
"hà",
"nội",
"giàu",
"có",
"đẹp",
"trai",
"chỉ",
"vì",
"anh",
"ta",
"mê",
"chó",
"hơn",
"mê",
"chị",
"anh",
"ấy",
"hơn",
"mình",
"một ngàn tám mươi lăm",
"tuổi",
"công",
"việc",
"rất",
"ổn",
"định",
"nhà",
"lại",
"giàu",
"có",
"nếu",
"lấy",
"nhau",
"là",
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"cho",
"ngay",
"một",
"cái",
"chung",
"cư",
"trên",
"đường",
"lê",
"văn",
"lương",
"kéo",
"dài",
"gần",
"hai nghìn bẩy trăm chín hai",
"tuổi",
"nhưng",
"anh",
"ta",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"họp",
"ở",
"cơ",
"quan",
"chỉ",
"để",
"đưa",
"chó",
"đi",
"tập",
"thể",
"dục",
"đi",
"tắm",
"nắng",
"vì",
"sợ",
"lông",
"chó",
"tháng không tám tám sáu hai",
"không",
"được",
"mượt",
"chân",
"tám triệu chín tám nghìn năm trăm năm hai",
"chó",
"không",
"được",
"đẹp"
] | [
"những",
"câu",
"chuyện",
"trong",
"bài",
"viết",
"này",
"trước",
"hết",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"loài",
"chó",
"rottweiler",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"rốt",
"rotti",
"nó",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"ở",
"đức",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"nhập",
"về",
"ở",
"việt",
"nam",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"nga",
"hay",
"serbia",
"trao",
"đổi",
"với",
"anh",
"n.t.d",
"sinh năm",
"2.9 - 67.5",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"người",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"nuôi",
"rốt",
"từng",
"được",
"nhiều",
"giải",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chi",
"chó",
"anh",
"ngày 24 và ngày 4",
"d",
"cho",
"biết",
"rottweiler",
"được",
"dùng",
"như",
"loại",
"chó",
"chăn",
"gia",
"súc",
"nhưng",
"thường",
"được",
"huấn",
"+81131492444",
"luyện",
"để",
"trở",
"thành",
"chó",
"nghiệp",
"vụ",
"một",
"con",
"rottweiler",
"trưởng",
"thành",
"anh",
"d",
"chia",
"sẻ",
"điều",
"đáng",
"ngại",
"nhất",
"khi",
"nuôi",
"chó",
"rottweiler",
"là",
"chủ",
"của",
"nó",
"bỏ",
"bê",
"không",
"chia",
"sẻ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nó",
"nói",
"về",
"tình",
"yêu",
"chó",
"anh",
"d",
"bật",
"cười",
"khi",
"chia",
"sẻ",
"về",
"một",
"kỷ",
"niệm",
"mà",
"đến",
"bây",
"giờ",
"vợ",
"anh",
"vẫn",
"ghen",
"khi",
"với",
"con",
"chó",
"hơn",
"-43.123,3688",
"tuổi",
"của",
"anh",
"vợ",
"tôi",
"vốn",
"là",
"con",
"nhà",
"gia",
"giáo",
"kém",
"tôi",
"069092909850",
"tuổi",
"nên",
"cũng",
"đỏng",
"đảnh",
"lắm",
"nhưng",
"mà",
"éo",
"le",
"ở",
"chỗ",
"chả",
"hiểu",
"các",
"cụ",
"đi",
"xem",
"ngày",
"kiểu",
"gì",
"lại",
"cưới",
"đúng",
"vào",
"cái",
"thời",
"kỳ",
"con",
"lolita",
"tên",
"của",
"con",
"rottweiler",
"anh",
"đang",
"nuôi",
"chuẩn",
"bị",
"đẻ",
"anh",
"không",
"biết",
"tôi",
"đã",
"vất",
"vả",
"thế",
"nào",
"để",
"chọn",
"được",
"một",
"ông",
"rể",
"cách",
"anh",
"gọi",
"con",
"chó",
"đực",
"để",
"phối",
"với",
"lolita",
"cho",
"môn",
"đăng",
"hộ",
"đối",
"vì",
"lolita",
"nhà",
"tôi",
"là",
"thuần",
"chủng",
"nhập",
"nguyên",
"con",
"từ",
"nga",
"về",
"có",
"giấy",
"tờ",
"bố",
"mẹ",
"đàng",
"hoàng",
"hồi",
"đó",
"giá",
"của",
"nó",
"đã",
"hơn",
"một",
"trăm",
"triệu",
"thế",
"là",
"đêm",
"tân",
"hôn",
"vợ",
"tôi",
"thay",
"đồ",
"ngủ",
"nằm",
"chờ",
"tôi",
"động",
"thủ",
"ai",
"ngờ",
"vừa",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"sự",
"thì",
"con",
"lolita",
"trong",
"chuồng",
"kêu",
"thảm",
"thiết",
"rottweiler",
"ở",
"việt",
"67.353 n",
"nam",
"thêm",
"một",
"câu",
"chuyện",
"bi",
"hài",
"với",
"một",
"người",
"mê",
"chó",
"rottweiler",
"422 n",
"chị",
"nguyễn",
"hải",
"anh",
"sinh năm",
"2.009.000",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"biết",
"mình",
"vừa",
"chia",
"tay",
"một",
"chàng",
"trai",
"hà",
"nội",
"giàu",
"có",
"đẹp",
"trai",
"chỉ",
"vì",
"anh",
"ta",
"mê",
"chó",
"hơn",
"mê",
"chị",
"anh",
"ấy",
"hơn",
"mình",
"1085",
"tuổi",
"công",
"việc",
"rất",
"ổn",
"định",
"nhà",
"lại",
"giàu",
"có",
"nếu",
"lấy",
"nhau",
"là",
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"cho",
"ngay",
"một",
"cái",
"chung",
"cư",
"trên",
"đường",
"lê",
"văn",
"lương",
"kéo",
"dài",
"gần",
"2792",
"tuổi",
"nhưng",
"anh",
"ta",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"họp",
"ở",
"cơ",
"quan",
"chỉ",
"để",
"đưa",
"chó",
"đi",
"tập",
"thể",
"dục",
"đi",
"tắm",
"nắng",
"vì",
"sợ",
"lông",
"chó",
"tháng 08/862",
"không",
"được",
"mượt",
"chân",
"8.098.552",
"chó",
"không",
"được",
"đẹp"
] |
[
"thấy",
"âm ba chín nghìn năm trăm sáu bẩy phẩy hai ngàn sáu trăm hai mươi tám",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"chở",
"tổng",
"thống",
"ba",
"lan",
"bộ",
"trưởng",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"nga",
"sergei",
"shoigu",
"thông",
"báo",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"cả",
"hai",
"hộp",
"đen",
"của",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"bị",
"rơi",
"ở",
"nga",
"làm",
"sáu một ba năm chín hai hai ba không năm bốn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"tổng",
"thống",
"cùng",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"ba",
"lan",
"ông",
"shoigu",
"cho",
"biết",
"nhà",
"chức",
"trách",
"nga",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"cả",
"hai",
"hộp",
"thông",
"tin",
"ghi",
"dữ",
"liệu",
"và",
"giọng",
"nói",
"của",
"năm bảy không sáu bốn hai sáu bảy chín tám tám",
"phi",
"công",
"trong",
"buồng",
"lái",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"việc",
"phân",
"tích",
"các",
"hộp",
"đen",
"đã",
"được",
"bắt",
"đầu",
"hé",
"mở",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"ra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"hiện",
"nay",
"tại",
"hiện",
"trường",
"các",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"và",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"vẫn",
"đang",
"tìm",
"cách",
"dập",
"tắt",
"những",
"đám",
"lửa",
"nhưng",
"không",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"thấy",
"người",
"sống",
"sót",
"do",
"tổng",
"thống",
"lech",
"kaczynski",
"đã",
"từ",
"trần",
"trong",
"vụ",
"rơi",
"máy",
"bay",
"hai hai giờ ba mươi chín",
"ở",
"nga",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"phải",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mới",
"trước",
"cuối",
"chín giờ",
"điều",
"âm sáu ngàn một trăm ba chín phẩy không không bảy một bốn ki lô mét vuông",
"hai ngàn chín trăm bốn mươi lăm",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"ba",
"lan",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"bronislaw",
"komorowski",
"người",
"trở",
"ngày hai mươi ba tháng mười một năm hai không hai",
"thành",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"sáu giờ",
"có",
"một ngàn năm trăm chín mươi",
"ngày",
"để",
"ấn",
"định",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"có",
"thể",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"ngày",
"nào",
"trong",
"vòng",
"bẩy trăm hai mươi hai ngàn tám trăm chín mươi",
"ngày",
"tới",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"đúng",
"kỳ",
"hạn",
"ở",
"nước",
"này",
"lẽ",
"ra",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"mười ba giờ hai bốn",
"tới",
"ông",
"komorowski",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"để",
"quốc",
"tang",
"một",
"tuần",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"và",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"ba",
"lan",
"theo",
"hãng",
"tin",
"afp",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"cùng",
"phu",
"nhân",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"ba",
"lan",
"đến",
"vùng",
"smolensk",
"để",
"dự",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"các",
"binh",
"sĩ",
"ba",
"lan",
"tử",
"trận",
"tại",
"đây",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"rất",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"ba",
"lan",
"có",
"mặt",
"trên",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tupolev",
"rờ a gờ dê trừ u vê năm trăm",
"xấu",
"số",
"ngoài",
"vợ",
"chồng",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"bảy trăm năm sáu xen ti mét trên vòng",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"andrzej",
"kremer",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"ba",
"lan",
"như",
"tin",
"đưa",
"ban",
"đầu",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"trên",
"máy",
"bay",
"có",
"người",
"đứng",
"đầu",
"các",
"lực",
"lượng",
"lục",
"quân",
"hai mươi bốn nghìn mười chéo xê gờ ca",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"người",
"phụ",
"trách",
"các",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"và",
"một",
"phó",
"đô",
"đốc",
"hải",
"quân",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"ba",
"lan",
"pap",
"dẫn",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ba",
"lan",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"triệu",
"tập",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"ngay",
"trong",
"ngày mười tám",
"để",
"giải",
"quyết",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"sự",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"thủ",
"tướng",
"ba",
"lan",
"donald",
"tusk",
"đang",
"trên",
"đường",
"đến",
"hiện",
"trường",
"ông",
"putin",
"cho",
"biết",
"thi",
"thể",
"những",
"người",
"tử",
"nạn",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"về",
"mátxcơva",
"để",
"nhận",
"diện",
"và",
"nga",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"một",
"trung",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"các",
"nạn",
"nhân",
"ba",
"lan",
"đến",
"nga",
"chờ",
"tin",
"người",
"thân"
] | [
"thấy",
"-39.567,2628",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"chở",
"tổng",
"thống",
"ba",
"lan",
"bộ",
"trưởng",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"nga",
"sergei",
"shoigu",
"thông",
"báo",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"cả",
"hai",
"hộp",
"đen",
"của",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"bị",
"rơi",
"ở",
"nga",
"làm",
"61359223054",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"tổng",
"thống",
"cùng",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"ba",
"lan",
"ông",
"shoigu",
"cho",
"biết",
"nhà",
"chức",
"trách",
"nga",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"cả",
"hai",
"hộp",
"thông",
"tin",
"ghi",
"dữ",
"liệu",
"và",
"giọng",
"nói",
"của",
"57064267988",
"phi",
"công",
"trong",
"buồng",
"lái",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"việc",
"phân",
"tích",
"các",
"hộp",
"đen",
"đã",
"được",
"bắt",
"đầu",
"hé",
"mở",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"ra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"hiện",
"nay",
"tại",
"hiện",
"trường",
"các",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"và",
"giới",
"chức",
"địa",
"phương",
"vẫn",
"đang",
"tìm",
"cách",
"dập",
"tắt",
"những",
"đám",
"lửa",
"nhưng",
"không",
"hy",
"vọng",
"tìm",
"thấy",
"người",
"sống",
"sót",
"do",
"tổng",
"thống",
"lech",
"kaczynski",
"đã",
"từ",
"trần",
"trong",
"vụ",
"rơi",
"máy",
"bay",
"22h39",
"ở",
"nga",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"phải",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mới",
"trước",
"cuối",
"9h",
"điều",
"-6139,00714 km2",
"2945",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"ba",
"lan",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"bronislaw",
"komorowski",
"người",
"trở",
"ngày 23/11/202",
"thành",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"6h",
"có",
"1590",
"ngày",
"để",
"ấn",
"định",
"ngày",
"bầu",
"cử",
"có",
"thể",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"ngày",
"nào",
"trong",
"vòng",
"722.890",
"ngày",
"tới",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"đúng",
"kỳ",
"hạn",
"ở",
"nước",
"này",
"lẽ",
"ra",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"13h24",
"tới",
"ông",
"komorowski",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"để",
"quốc",
"tang",
"một",
"tuần",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"và",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"ba",
"lan",
"theo",
"hãng",
"tin",
"afp",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"cùng",
"phu",
"nhân",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"ba",
"lan",
"đến",
"vùng",
"smolensk",
"để",
"dự",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"các",
"binh",
"sĩ",
"ba",
"lan",
"tử",
"trận",
"tại",
"đây",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"rất",
"nhiều",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"ba",
"lan",
"có",
"mặt",
"trên",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tupolev",
"ragd-uv500",
"xấu",
"số",
"ngoài",
"vợ",
"chồng",
"tổng",
"thống",
"kaczynski",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"756 cm/vòng",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"andrzej",
"kremer",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"ba",
"lan",
"như",
"tin",
"đưa",
"ban",
"đầu",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"trên",
"máy",
"bay",
"có",
"người",
"đứng",
"đầu",
"các",
"lực",
"lượng",
"lục",
"quân",
"204010/cgk",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"người",
"phụ",
"trách",
"các",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"và",
"một",
"phó",
"đô",
"đốc",
"hải",
"quân",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"ba",
"lan",
"pap",
"dẫn",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ba",
"lan",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"ba",
"lan",
"sẽ",
"triệu",
"tập",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"cấp",
"ngay",
"trong",
"ngày 18",
"để",
"giải",
"quyết",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"sự",
"thủ",
"tướng",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"và",
"thủ",
"tướng",
"ba",
"lan",
"donald",
"tusk",
"đang",
"trên",
"đường",
"đến",
"hiện",
"trường",
"ông",
"putin",
"cho",
"biết",
"thi",
"thể",
"những",
"người",
"tử",
"nạn",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"về",
"mátxcơva",
"để",
"nhận",
"diện",
"và",
"nga",
"sẽ",
"thành",
"lập",
"một",
"trung",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"các",
"nạn",
"nhân",
"ba",
"lan",
"đến",
"nga",
"chờ",
"tin",
"người",
"thân"
] |
[
"mexico",
"rúng",
"động",
"vụ",
"sáu trăm mười ba ngàn ba trăm bẩy mươi sáu",
"thiếu",
"niên",
"sát",
"hại",
"bé",
"trai",
"ngày mười bẩy mười bảy",
"năm mươi ba",
"tuổi",
"tiên phong online",
"giới",
"chức",
"mexico",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"việc",
"âm bốn mươi nhăm nghìn linh tám phẩy một năm hai không",
"thiếu",
"niên",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"năm giờ năm mươi lăm",
"trói",
"đánh",
"đập",
"đâm",
"chết",
"rồi",
"chôn",
"xác",
"một",
"cậu",
"bé",
"hai tám tới bốn",
"tuổi",
"theo",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"viên",
"khu",
"vực",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bé",
"cristopher",
"raymundo",
"marquez",
"mora",
"năm triệu bốn trăm lẻ một nghìn bẩy trăm năm mươi bảy",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"của",
"các",
"thiếu",
"niên",
"trên",
"cậu",
"bé",
"bị",
"mất",
"tích",
"hôm",
"lờ đê bốn không chín không ngang năm trăm lẻ bẩy",
"và",
"gia",
"đình",
"đã",
"nhờ",
"cảnh",
"sát",
"tìm",
"kiếm",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"cristopher",
"bị",
"chôn",
"vùi",
"trong",
"một",
"ngôi",
"mộ",
"nông",
"hôm",
"tám bẩy trừ đắp liu hắt ca e a gạch chéo quờ ca a tờ",
"hai",
"ngày",
"sau",
"khi",
"người",
"dân",
"nhìn",
"thấy",
"cậu",
"bé",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"là",
"chơi",
"với",
"một",
"sáu trăm bốn mốt ki lô mét",
"nhóm",
"trẻ",
"em",
"ở",
"vùng",
"ngoại",
"ô",
"bang",
"chihuahua",
"cristopher",
"được",
"tìm",
"thấy",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"và",
"lấy",
"lời",
"khai",
"từ",
"nhóm",
"trẻ",
"chơi",
"chung",
"gồm",
"hai",
"bé",
"gái",
"tám triệu bốn trăm sáu sáu ngàn chín trăm ba bốn",
"tuổi",
"cộng ba bốn không sáu không năm hai sáu sáu tám",
"bé",
"trai",
"gồm",
"hai",
"bé",
"chín triệu mười chín ngàn sáu trăm sáu mươi sáu",
"tuổi",
"và",
"một",
"bé",
"âm năm tư phẩy ba mươi tư",
"tuổi",
"theo",
"báo",
"cáo",
"đám",
"trẻ",
"đã",
"rủ",
"christopher",
"cùng",
"đi",
"nhặt",
"củi",
"trong",
"khu",
"đất",
"hoang",
"nằm",
"gần",
"nhà",
"cậu",
"ở",
"chihuahua",
"miền",
"bắc",
"mexico",
"khi",
"tới",
"khu",
"đất",
"hoang",
"cả",
"bọn",
"nói",
"với",
"christopher",
"rằng",
"chúng",
"sẽ",
"chơi",
"trò",
"bắt",
"cóc",
"hiện",
"hai",
"cậu",
"bé",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"bọn",
"bẩy triệu năm trăm ngàn không trăm sáu mươi",
"tuổi",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tội",
"hình",
"sự"
] | [
"mexico",
"rúng",
"động",
"vụ",
"613.376",
"thiếu",
"niên",
"sát",
"hại",
"bé",
"trai",
"ngày 17, 17",
"53",
"tuổi",
"tiên phong online",
"giới",
"chức",
"mexico",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"việc",
"-45.008,1520",
"thiếu",
"niên",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"5h55",
"trói",
"đánh",
"đập",
"đâm",
"chết",
"rồi",
"chôn",
"xác",
"một",
"cậu",
"bé",
"28 - 4",
"tuổi",
"theo",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"viên",
"khu",
"vực",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bé",
"cristopher",
"raymundo",
"marquez",
"mora",
"5.401.757",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"của",
"các",
"thiếu",
"niên",
"trên",
"cậu",
"bé",
"bị",
"mất",
"tích",
"hôm",
"lđ4090-507",
"và",
"gia",
"đình",
"đã",
"nhờ",
"cảnh",
"sát",
"tìm",
"kiếm",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"cristopher",
"bị",
"chôn",
"vùi",
"trong",
"một",
"ngôi",
"mộ",
"nông",
"hôm",
"87-whkea/qkat",
"hai",
"ngày",
"sau",
"khi",
"người",
"dân",
"nhìn",
"thấy",
"cậu",
"bé",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"là",
"chơi",
"với",
"một",
"641 km",
"nhóm",
"trẻ",
"em",
"ở",
"vùng",
"ngoại",
"ô",
"bang",
"chihuahua",
"cristopher",
"được",
"tìm",
"thấy",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"và",
"lấy",
"lời",
"khai",
"từ",
"nhóm",
"trẻ",
"chơi",
"chung",
"gồm",
"hai",
"bé",
"gái",
"8.466.934",
"tuổi",
"+3406052668",
"bé",
"trai",
"gồm",
"hai",
"bé",
"9.019.666",
"tuổi",
"và",
"một",
"bé",
"-54,34",
"tuổi",
"theo",
"báo",
"cáo",
"đám",
"trẻ",
"đã",
"rủ",
"christopher",
"cùng",
"đi",
"nhặt",
"củi",
"trong",
"khu",
"đất",
"hoang",
"nằm",
"gần",
"nhà",
"cậu",
"ở",
"chihuahua",
"miền",
"bắc",
"mexico",
"khi",
"tới",
"khu",
"đất",
"hoang",
"cả",
"bọn",
"nói",
"với",
"christopher",
"rằng",
"chúng",
"sẽ",
"chơi",
"trò",
"bắt",
"cóc",
"hiện",
"hai",
"cậu",
"bé",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"bọn",
"7.500.060",
"tuổi",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"tội",
"hình",
"sự"
] |
[
"chủ",
"đầu",
"tư",
"nói",
"gì",
"về",
"thông",
"tin",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"chín mươi tám nghìn một trăm sáu mươi tám phẩy không không một năm sáu hai",
"hại",
"sức",
"khỏe",
"mọi",
"người",
"đừng",
"nghĩ",
"sản",
"phẩm",
"trung",
"quốc",
"là",
"không",
"hiện",
"đại",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"nói",
"về",
"tháng mười một hai ngàn tám trăm bảy bảy",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"âm bốn tám chấm sáu không",
"trước",
"tâm",
"lý",
"lo",
"lắng",
"của",
"người",
"dân",
"đối",
"với",
"việc",
"doanh",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"trúng",
"gói",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"bốn triệu một trăm chín sáu ngàn năm trăm hai mốt",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"viwasupco",
"cho",
"biết",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"đặt",
"ra",
"chiều",
"hướng",
"phải",
"hủy",
"giai đoạn bảy hai mươi chín",
"thầu",
"nhưng",
"sẽ",
"phải",
"tìm",
"ra",
"cách",
"thức",
"phù",
"hợp",
"vừa",
"qua",
"ba trăm xoẹt hai ngàn tờ ca xoẹt vê kép rờ",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đồng",
"ý",
"với",
"kiến",
"nghị",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"hệ",
"thống",
"cấp",
"nước",
"chuỗi",
"đô",
"thị",
"sơn",
"tây",
"hòa",
"lạc",
"xuân",
"mai",
"miếu",
"môn",
"hà",
"nội",
"hà",
"đông",
"tạm",
"dừng",
"việc",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"với",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"vật",
"tư",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"dự",
"âm sáu ngàn chín trăm ba mốt chấm không không sáu chín hai ghi ga bít",
"án",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"đánh",
"giá",
"kỹ",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đã",
"giao",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"xây",
"dựng",
"vinaconex",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"theo",
"một trăm hai mươi tư ki lô mét khối",
"đúng",
"quy",
"định",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"nước",
"sạch",
"cho",
"nhân",
"dân",
"thủ",
"đô",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"của",
"viwasupco",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết",
"gói",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"ống",
"gang",
"là",
"gói",
"thầu",
"chính",
"của",
"dự",
"án",
"nếu",
"chậm",
"lại",
"thì",
"đương",
"nhiên",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"chung",
"độ",
"sâu",
"bốn hai nghìn chín mươi phẩy ba năm ba sáu",
"để",
"đặt",
"ống",
"khoảng",
"chín trăm linh bảy giây",
"cũng",
"đã",
"đào",
"được",
"hai ngàn",
"bảy trăm hai mươi sáu vòng",
"tùy",
"từng",
"chỗ",
"nay",
"mai",
"khi",
"có",
"ống",
"về",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đào",
"đến",
"đáy",
"và",
"cho",
"lắp",
"đặt",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"dự",
"án",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tìm",
"đến",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"thay",
"thế",
"công",
"ty",
"trúng",
"thầu",
"xinxing",
"trung",
"quốc",
"hay",
"không",
"đến",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"trao",
"đổi",
"và",
"tìm",
"ra",
"các",
"hướng",
"giải",
"pháp",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"gì",
"cụ",
"thể",
"trước",
"sức",
"ép",
"của",
"dư",
"luận",
"cũng",
"muốn",
"hy",
"vọng",
"bảy trăm tám chín ngàn bốn trăm năm mươi",
"tạm",
"dừng",
"ký",
"thì",
"bây",
"giờ",
"tám trăm hai mươi hai yến",
"dừng",
"rồi",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"họp",
"bàn",
"và",
"tìm",
"cách",
"tháo",
"gỡ",
"còn",
"nếu",
"không",
"nhà",
"thầu",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"theo",
"các",
"kiến",
"nghị",
"như",
"làm",
"ống",
"mẫu",
"mang",
"sang",
"việt",
"nam",
"sau",
"đó",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"thuê",
"một",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"độc",
"lập",
"và",
"kiểm",
"tra",
"tất",
"cả",
"các",
"thí",
"nghiệm",
"những",
"thí",
"nghiệm",
"về",
"cường",
"độ",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"một ngàn bảy trăm ba sáu",
"ngày",
"nhưng",
"có",
"một",
"số",
"thí",
"nghiệm",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"phía",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"chắc",
"đã",
"làm",
"được",
"sẽ",
"phải",
"có",
"một",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"đoạn",
"này",
"có",
"thể",
"mất",
"tới",
"tám bốn chín sáu hai năm năm tám không chín ba",
"tháng",
"thì",
"mới",
"có",
"thể",
"cấp",
"cho",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"sản",
"xuất",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"chứng",
"chỉ",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"vì",
"sao",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"sau",
"khi",
"được",
"chọn",
"là",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"ứng",
"vật",
"liệu",
"cho",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"nước",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"ba nghìn",
"lại",
"bị",
"dư",
"luận",
"phản",
"ứng",
"thực",
"tế",
"khi",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"của",
"viwasupco",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"việc",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"đúng",
"theo",
"quy",
"định",
"theo",
"đó",
"đơn",
"vị",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tư",
"vấn",
"đại",
"học",
"xây",
"dựng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tư",
"vấn",
"xây",
"dựng",
"công",
"nghiệp",
"và",
"đô",
"thị",
"việt",
"nam",
"vcc",
"thẩm",
"định",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"đơn",
"vị",
"đánh",
"giá",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"thầu",
"là",
"tổ",
"chuyên",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"số",
"bốn ngàn",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cấp",
"nước",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"đấu",
"thầu",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"đấu",
"thầu",
"là",
"đơn",
"vị",
"thẩm",
"định",
"thậm",
"chí",
"vị",
"này",
"còn",
"cho",
"biết",
"để",
"an",
"tâm",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"đã",
"tám trăm năm mươi tám ngàn hai trăm bẩy mươi hai",
"cử",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"thị",
"sát",
"tại",
"không chín hai một một bốn một năm sáu không năm ba",
"nhà",
"máy",
"sản",
"âm ba ngàn tám trăm ba mươi chấm năm tám sáu na nô mét",
"xuất",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"nơi",
"sẽ",
"sản",
"xuất",
"ống",
"và",
"phụ",
"kiện",
"cho",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"thu",
"thập",
"ý",
"kiến",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đoàn",
"chuyên",
"gia",
"của",
"viwasupco",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"của",
"jindal",
"saw",
"tại",
"bẩy mươi ba nghìn chín trăm bẩy mươi bảy phẩy bốn ngàn bảy trăm ba tư",
"abu",
"hai ngàn một trăm hai mươi",
"dhabi",
"ảnh",
"internet",
"mọi",
"người",
"đừng",
"nghĩ",
"sản",
"phẩm",
"trung",
"quốc",
"là",
"không",
"hiện",
"đại",
"cũng",
"có",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"trung",
"ương",
"cũng",
"có",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"địa",
"phương",
"còn",
"đơn",
"vị",
"trúng",
"thầu",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"của",
"nhà",
"nước",
"ông",
"trương",
"ngày mười tám và mồng bốn",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ngày mười bốn",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"cũng",
"đã",
"nói",
"như",
"vậy",
"thì",
"chúng",
"ta",
"có",
"lẽ",
"chẳng",
"nên",
"lo",
"quá",
"để",
"làm",
"gì",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"xinxing",
"đã",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"các",
"quốc",
"gia",
"quờ quờ xờ trừ o mờ i e",
"hai chín một ngàn quy e cờ i sờ dét rờ u vờ",
"là",
"các",
"có",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"cũng",
"như",
"hơn",
"không bốn một năm sáu tám năm hai một bẩy bốn một",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"điều",
"này",
"chứng",
"tỏ",
"xinxing",
"là",
"một",
"thương",
"hiệu",
"không",
"nhỏ",
"trên",
"thương",
"trường",
"quốc",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"ống",
"nước",
"xinxing",
"đã",
"có",
"năm không không xoẹt bốn nghìn trừ xê e hát xê",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"hơn",
"chín triệu",
"năm",
"qua",
"và",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"sử",
"dụng",
"như",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"đường",
"chín triệu bốn trăm hai nhăm ngàn hai trăm linh hai",
"kéo",
"dài",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"ngày mười chín",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"ngày hai mươi sáu",
"một",
"mặt",
"khác",
"hai trăm chéo i xuộc",
"dư",
"luận",
"cũng",
"thắc",
"mắc",
"về",
"việc",
"chọn",
"vật",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"công",
"trình",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"nước",
"sông",
"năm trăm năm mươi hai không không không nờ cờ o đắp liu ích trừ",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"cộng sáu năm ba ba hai chín tám một bảy một chín",
"là",
"không",
"hợp",
"lý",
"và",
"có",
"hại",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"áp",
"lực",
"từng",
"ống",
"hoặc",
"kiểm",
"tra",
"một ngàn hai trăm ba mươi chín",
"bốn mươi bẩy",
"ống",
"một",
"lần",
"theo",
"tôi",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"cả",
"là",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"áp",
"lực",
"của",
"từng",
"ống",
"còn",
"theo",
"tiến sĩ",
"trịnh",
"xuân",
"lai",
"là",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"đã",
"có",
"hàng",
"chục",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"đường",
"ống",
"nước",
"cho",
"hay",
"chất",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"bắt",
"đầu",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"đường",
"ống",
"nước",
"từ",
"những",
"tháng năm",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"cho",
"đến",
"bây",
"giờ",
"gang",
"dẻo",
"rất",
"phù",
"hợp",
"để",
"làm",
"đường",
"ống",
"nước",
"bởi",
"nó",
"có",
"độ",
"bền",
"cơ",
"học",
"cao",
"hơn",
"chịu",
"được",
"lực",
"nén",
"lực",
"kéo",
"lực",
"uốn",
"tốt",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"ống",
"gang",
"cũng",
"gần",
"bảy mươi chín phẩy bảy mươi sáu",
"năm",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"chất",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"của",
"nhà",
"thầu",
"trung",
"quốc",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"cho",
"dự",
"án",
"nước",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"sáu không bẩy chín bẩy một không sáu không hai năm",
"nên",
"chúng",
"ta",
"không",
"cần",
"quá",
"lo",
"lắng",
"như",
"vậy",
"qua",
"những",
"điều",
"trên",
"một triệu bốn trăm bảy mươi ngàn năm trăm tám mươi sáu",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tin",
"rằng",
"việc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"viwasupco",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"chín sáu",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ông",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"trung",
"quốc",
"là",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"vật",
"liệu",
"cho",
"dự",
"án",
"là",
"hợp",
"lý",
"và",
"chính",
"xác"
] | [
"chủ",
"đầu",
"tư",
"nói",
"gì",
"về",
"thông",
"tin",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"98.168,001562",
"hại",
"sức",
"khỏe",
"mọi",
"người",
"đừng",
"nghĩ",
"sản",
"phẩm",
"trung",
"quốc",
"là",
"không",
"hiện",
"đại",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"nói",
"về",
"tháng 11/2877",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"-48.60",
"trước",
"tâm",
"lý",
"lo",
"lắng",
"của",
"người",
"dân",
"đối",
"với",
"việc",
"doanh",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"trúng",
"gói",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"4.196.521",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"viwasupco",
"cho",
"biết",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"đặt",
"ra",
"chiều",
"hướng",
"phải",
"hủy",
"giai đoạn 7 - 29",
"thầu",
"nhưng",
"sẽ",
"phải",
"tìm",
"ra",
"cách",
"thức",
"phù",
"hợp",
"vừa",
"qua",
"300/2000tk/wr",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đồng",
"ý",
"với",
"kiến",
"nghị",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"về",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"hệ",
"thống",
"cấp",
"nước",
"chuỗi",
"đô",
"thị",
"sơn",
"tây",
"hòa",
"lạc",
"xuân",
"mai",
"miếu",
"môn",
"hà",
"nội",
"hà",
"đông",
"tạm",
"dừng",
"việc",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"với",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"vật",
"tư",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"dự",
"-6931.00692 gb",
"án",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"đánh",
"giá",
"kỹ",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đã",
"giao",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"xây",
"dựng",
"vinaconex",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"tiếp",
"thu",
"ý",
"kiến",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"theo",
"124 km3",
"đúng",
"quy",
"định",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"nước",
"sạch",
"cho",
"nhân",
"dân",
"thủ",
"đô",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"của",
"viwasupco",
"đại",
"diện",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cho",
"biết",
"gói",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"ống",
"gang",
"là",
"gói",
"thầu",
"chính",
"của",
"dự",
"án",
"nếu",
"chậm",
"lại",
"thì",
"đương",
"nhiên",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tiến",
"độ",
"chung",
"độ",
"sâu",
"42.090,3536",
"để",
"đặt",
"ống",
"khoảng",
"907 s",
"cũng",
"đã",
"đào",
"được",
"2000",
"726 vòng",
"tùy",
"từng",
"chỗ",
"nay",
"mai",
"khi",
"có",
"ống",
"về",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đào",
"đến",
"đáy",
"và",
"cho",
"lắp",
"đặt",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"dự",
"án",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tìm",
"đến",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"thay",
"thế",
"công",
"ty",
"trúng",
"thầu",
"xinxing",
"trung",
"quốc",
"hay",
"không",
"đến",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"trao",
"đổi",
"và",
"tìm",
"ra",
"các",
"hướng",
"giải",
"pháp",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"gì",
"cụ",
"thể",
"trước",
"sức",
"ép",
"của",
"dư",
"luận",
"cũng",
"muốn",
"hy",
"vọng",
"789.450",
"tạm",
"dừng",
"ký",
"thì",
"bây",
"giờ",
"822 yến",
"dừng",
"rồi",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"họp",
"bàn",
"và",
"tìm",
"cách",
"tháo",
"gỡ",
"còn",
"nếu",
"không",
"nhà",
"thầu",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"theo",
"các",
"kiến",
"nghị",
"như",
"làm",
"ống",
"mẫu",
"mang",
"sang",
"việt",
"nam",
"sau",
"đó",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"thuê",
"một",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"độc",
"lập",
"và",
"kiểm",
"tra",
"tất",
"cả",
"các",
"thí",
"nghiệm",
"những",
"thí",
"nghiệm",
"về",
"cường",
"độ",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"1736",
"ngày",
"nhưng",
"có",
"một",
"số",
"thí",
"nghiệm",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"phía",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"chắc",
"đã",
"làm",
"được",
"sẽ",
"phải",
"có",
"một",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"đoạn",
"này",
"có",
"thể",
"mất",
"tới",
"84962558093",
"tháng",
"thì",
"mới",
"có",
"thể",
"cấp",
"cho",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"sản",
"xuất",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"chứng",
"chỉ",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"vì",
"sao",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"sau",
"khi",
"được",
"chọn",
"là",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"ứng",
"vật",
"liệu",
"cho",
"dự",
"án",
"đường",
"ống",
"nước",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"3000",
"lại",
"bị",
"dư",
"luận",
"phản",
"ứng",
"thực",
"tế",
"khi",
"trả",
"lời",
"báo",
"giới",
"ông",
"trương",
"quốc",
"dương",
"của",
"viwasupco",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"việc",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"đúng",
"theo",
"quy",
"định",
"theo",
"đó",
"đơn",
"vị",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"tư",
"vấn",
"đại",
"học",
"xây",
"dựng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tư",
"vấn",
"xây",
"dựng",
"công",
"nghiệp",
"và",
"đô",
"thị",
"việt",
"nam",
"vcc",
"thẩm",
"định",
"hồ",
"sơ",
"mời",
"thầu",
"đơn",
"vị",
"đánh",
"giá",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"thầu",
"là",
"tổ",
"chuyên",
"gia",
"đấu",
"thầu",
"số",
"4000",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cấp",
"nước",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"đấu",
"thầu",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"đấu",
"thầu",
"là",
"đơn",
"vị",
"thẩm",
"định",
"thậm",
"chí",
"vị",
"này",
"còn",
"cho",
"biết",
"để",
"an",
"tâm",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"đã",
"858.272",
"cử",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"thị",
"sát",
"tại",
"092114156053",
"nhà",
"máy",
"sản",
"-3830.586 nm",
"xuất",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ống",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"nơi",
"sẽ",
"sản",
"xuất",
"ống",
"và",
"phụ",
"kiện",
"cho",
"dự",
"án",
"đồng",
"thời",
"thu",
"thập",
"ý",
"kiến",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đoàn",
"chuyên",
"gia",
"của",
"viwasupco",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"của",
"jindal",
"saw",
"tại",
"73.977,4734",
"abu",
"2120",
"dhabi",
"ảnh",
"internet",
"mọi",
"người",
"đừng",
"nghĩ",
"sản",
"phẩm",
"trung",
"quốc",
"là",
"không",
"hiện",
"đại",
"cũng",
"có",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"trung",
"ương",
"cũng",
"có",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"địa",
"phương",
"còn",
"đơn",
"vị",
"trúng",
"thầu",
"là",
"một",
"tập",
"đoàn",
"của",
"nhà",
"nước",
"ông",
"trương",
"ngày 18 và mồng 4",
"quốc",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ngày 14",
"ty",
"chính phủ",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"cũng",
"đã",
"nói",
"như",
"vậy",
"thì",
"chúng",
"ta",
"có",
"lẽ",
"chẳng",
"nên",
"lo",
"quá",
"để",
"làm",
"gì",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"rằng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"xinxing",
"đã",
"được",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"các",
"quốc",
"gia",
"qqx-omye",
"291000qecyszruv",
"là",
"các",
"có",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"cũng",
"như",
"hơn",
"041568521741",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"điều",
"này",
"chứng",
"tỏ",
"xinxing",
"là",
"một",
"thương",
"hiệu",
"không",
"nhỏ",
"trên",
"thương",
"trường",
"quốc",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"ống",
"nước",
"xinxing",
"đã",
"có",
"500/4000-cehc",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"hơn",
"9.000.000",
"năm",
"qua",
"và",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"sử",
"dụng",
"như",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"đường",
"9.425.202",
"kéo",
"dài",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"ngày 19",
"dự",
"án",
"cấp",
"nước",
"thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"ngày 26",
"một",
"mặt",
"khác",
"200/i/",
"dư",
"luận",
"cũng",
"thắc",
"mắc",
"về",
"việc",
"chọn",
"vật",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"cho",
"công",
"trình",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"nước",
"sông",
"5502000ncowx-",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"+65332981719",
"là",
"không",
"hợp",
"lý",
"và",
"có",
"hại",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"áp",
"lực",
"từng",
"ống",
"hoặc",
"kiểm",
"tra",
"1239",
"47",
"ống",
"một",
"lần",
"theo",
"tôi",
"cẩn",
"thận",
"hơn",
"cả",
"là",
"cần",
"phải",
"kiểm",
"tra",
"áp",
"lực",
"của",
"từng",
"ống",
"còn",
"theo",
"tiến sĩ",
"trịnh",
"xuân",
"lai",
"là",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"đã",
"có",
"hàng",
"chục",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"đường",
"ống",
"nước",
"cho",
"hay",
"chất",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"bắt",
"đầu",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"đường",
"ống",
"nước",
"từ",
"những",
"tháng 5",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"cho",
"đến",
"bây",
"giờ",
"gang",
"dẻo",
"rất",
"phù",
"hợp",
"để",
"làm",
"đường",
"ống",
"nước",
"bởi",
"nó",
"có",
"độ",
"bền",
"cơ",
"học",
"cao",
"hơn",
"chịu",
"được",
"lực",
"nén",
"lực",
"kéo",
"lực",
"uốn",
"tốt",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"ống",
"gang",
"cũng",
"gần",
"79,76",
"năm",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"chất",
"liệu",
"gang",
"dẻo",
"của",
"nhà",
"thầu",
"trung",
"quốc",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"cho",
"dự",
"án",
"nước",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"60797106025",
"nên",
"chúng",
"ta",
"không",
"cần",
"quá",
"lo",
"lắng",
"như",
"vậy",
"qua",
"những",
"điều",
"trên",
"1.470.586",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"tin",
"rằng",
"việc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"sạch",
"vinaconex",
"viwasupco",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nước",
"sạch",
"sông",
"đà",
"giai",
"đoạn",
"96",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"ông",
"gang",
"dẻo",
"xinxing",
"trung",
"quốc",
"là",
"nhà",
"thầu",
"cung",
"cấp",
"vật",
"liệu",
"cho",
"dự",
"án",
"là",
"hợp",
"lý",
"và",
"chính",
"xác"
] |
[
"khảo sát hàm số",
"có",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đông",
"đúc",
"với",
"hơn",
"bẩy ngàn bẩy trăm ba mươi bẩy chấm năm ba một mi li mét",
"người",
"vừa",
"qua",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"hội cổ động viên",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"sáu trăm ba mươi hai nghìn giây o cờ u dét e",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười ba tới ngày mùng hai tháng một",
"tính",
"đến",
"mười tám giờ",
"mười ba giờ năm mươi bốn phút hai lăm giây",
"cơ",
"sở",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"đã",
"có",
"những",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"ô",
"nhiễm",
"thông",
"tin",
"từ",
"chi",
"cục",
"bảo vệ môi trường",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"đang",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"rút",
"tên",
"hai",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"đề",
"nghị",
"xử",
"phạt",
"một",
"cơ",
"sở",
"về",
"hành",
"vi",
"xả",
"nước",
"thải",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"đồng",
"thời",
"lập",
"danh",
"mục",
"hai bẩy chia mười chín",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"và",
"đề",
"xuất",
"biện",
"pháp",
"thời",
"tháng chín hai nghìn sáu trăm bốn mươi ba",
"hạn",
"xử",
"lý",
"để",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"sinh",
"tham",
"gia",
"làm",
"sạch",
"đường",
"phố",
"tại",
"một",
"chương",
"trình",
"do",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"nhà xuất bản khoa học xã hội",
"tổ",
"chức",
"ảnh",
"nc",
"về",
"chương",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sở",
"đã",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"dự",
"thảo",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"và",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"giai",
"đoạn",
"bảy triệu ba trăm năm mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi bốn",
"đến",
"nay",
"các",
"quận",
"cộng một sáu chín không không bốn tám sáu năm bẩy",
"ba triệu chín mươi ngàn ba",
"hai chín sáu hai sáu sáu năm không hai bẩy sáu",
"tỉ số mười bẩy mười",
"bốn triệu",
"bình",
"thạnh",
"duy",
"trì",
"và",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"này",
"đặc",
"biệt",
"tháng năm",
"vừa",
"qua",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"chín trăm ngàn",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"quận",
"bẩy tám ngàn năm trăm năm nhăm",
"vào",
"chương",
"trình",
"thí",
"điểm",
"chung",
"một trăm xoẹt một không không bốn xuộc giây ét vờ lờ o",
"của",
"thành phố",
"theo",
"đó",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"hai hai giờ bốn tám",
"sở",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"quan",
"trọng",
"như",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"về",
"chương",
"trình",
"ca bờ gờ gạch ngang chín mươi",
"trong",
"trường",
"học",
"tiết",
"giảm",
"tái",
"sử",
"dụng",
"tái",
"chế",
"vớt",
"rác",
"âm sáu mươi bốn phẩy tám không",
"lục",
"bình",
"trên",
"kênh",
"rạch",
"triển",
"khai",
"giải",
"thưởng",
"môi",
"trường",
"sân khấu",
"tháng tám một ngàn một trăm bốn mươi bẩy",
"ký",
"kết",
"thi",
"đua",
"thực",
"hiện",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"giữa",
"hai mươi mốt nghìn một trăm tám mươi sáu",
"trường",
"mầm",
"non",
"hưởng",
"ứng",
"các",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"về",
"môi",
"trường",
"bên",
"cạnh",
"các",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"sở",
"đồng",
"thời",
"đặt",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"giai",
"đoạn",
"sáu",
"tháng",
"cuối",
"hai mươi giờ bốn mốt",
"cụ",
"thể",
"cho",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"đối",
"ngày hai mươi nhăm tháng sáu",
"với",
"xử",
"lý",
"một nghìn lẻ sáu",
"chất",
"thải",
"rắn",
"sở",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"lập",
"quy",
"sáu ngàn bốn trăm linh hai chấm sáu một ba ca lo",
"hoạch",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"rắn",
"khu dự trữ sinh quyển",
"đến",
"ngày ba mươi mốt đến ngày mười nhăm tháng một",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"năm lăm",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"đã",
"đề",
"ra",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"tạo",
"lập",
"dữ",
"liệu",
"về",
"chất",
"thải",
"nguy",
"hại",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quản",
"lý",
"chất",
"thải",
"rắn",
"tại",
"phát triển khoáng sản",
"ngoài",
"ra",
"sở",
"xây",
"dựng",
"dự",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"và",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"y",
"tế",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"lưu",
"giữ",
"trung",
"chuyển",
"chất",
"thải",
"nguy",
"hại",
"đối",
"với",
"chủ",
"nguồn",
"thải",
"có",
"lượng",
"phát",
"sinh",
"thấp",
"hơn",
"tám nhăm phẩy mười nhăm",
"kg/năm",
"đối",
"với",
"chương",
"ngày mùng sáu đến ngày mười một tháng sáu",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sở",
"triển",
"khai",
"kiểm",
"soát",
"nguồn",
"thải",
"lưu",
"vực",
"hệ",
"thống",
"sông",
"đồng",
"nai",
"trên",
"địa",
"bàn",
"nghị quyết trung ương",
"ngày chín ngày hai tháng mười",
"điều",
"tra",
"thống",
"kê",
"nguồn",
"thải",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"có",
"lưu",
"lượng",
"xả",
"thải",
"từ",
"âm năm nghìn một trăm tám mươi mốt phẩy một tám tám oát giờ",
"một ngàn lẻ bảy",
"ngày",
"đêm",
"trở",
"lên",
"về",
"chương",
"trình",
"phân",
"loại",
"chất",
"thải",
"rắn",
"tại",
"nguồn",
"sở",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"tại",
"phường",
"ba ngàn bảy trăm",
"quận",
"năm",
"kiểm",
"tra",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"triển",
"khai",
"mô",
"hình",
"thí",
"điểm",
"tại",
"các",
"quận",
"đúc",
"kết",
"kinh",
"nghiệm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"địa",
"phương",
"tham",
"gia",
"thí",
"điểm",
"cũng",
"trong",
"chỉ",
"tiêu",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"hàng",
"loạt",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"cũng",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"như",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"mục",
"về",
"tuyên",
"truyền",
"bảo vệ môi trường",
"tập",
"huấn",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"pháp",
"luật",
"về",
"bảo vệ môi trường",
"dự",
"thảo",
"chương",
"trình",
"di",
"dời",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm"
] | [
"khảo sát hàm số",
"có",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đông",
"đúc",
"với",
"hơn",
"7737.531 mm",
"người",
"vừa",
"qua",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"hội cổ động viên",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"6302000jocuze",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"ngày 13 tới ngày mùng 2 tháng 1",
"tính",
"đến",
"18h",
"13:54:25",
"cơ",
"sở",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"đã",
"có",
"những",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"ô",
"nhiễm",
"thông",
"tin",
"từ",
"chi",
"cục",
"bảo vệ môi trường",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"này",
"đang",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"rút",
"tên",
"hai",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"đề",
"nghị",
"xử",
"phạt",
"một",
"cơ",
"sở",
"về",
"hành",
"vi",
"xả",
"nước",
"thải",
"vượt",
"quy",
"chuẩn",
"đồng",
"thời",
"lập",
"danh",
"mục",
"27 / 19",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"và",
"đề",
"xuất",
"biện",
"pháp",
"thời",
"tháng 9/2643",
"hạn",
"xử",
"lý",
"để",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"lực",
"lượng",
"vệ",
"sinh",
"tham",
"gia",
"làm",
"sạch",
"đường",
"phố",
"tại",
"một",
"chương",
"trình",
"do",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"nhà xuất bản khoa học xã hội",
"tổ",
"chức",
"ảnh",
"nc",
"về",
"chương",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sở",
"đã",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"dự",
"thảo",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"và",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"giai",
"đoạn",
"7.351.164",
"đến",
"nay",
"các",
"quận",
"+1690048657",
"3.090.300",
"29626650276",
"tỉ số 17 - 10",
"4.000.000",
"bình",
"thạnh",
"duy",
"trì",
"và",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"này",
"đặc",
"biệt",
"tháng 5",
"vừa",
"qua",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"900.000",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"quận",
"78.555",
"vào",
"chương",
"trình",
"thí",
"điểm",
"chung",
"100/1004/jsvlo",
"của",
"thành phố",
"theo",
"đó",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"22h48",
"sở",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"quan",
"trọng",
"như",
"ban",
"hành",
"kế",
"hoạch",
"về",
"chương",
"trình",
"kbg-90",
"trong",
"trường",
"học",
"tiết",
"giảm",
"tái",
"sử",
"dụng",
"tái",
"chế",
"vớt",
"rác",
"-64,80",
"lục",
"bình",
"trên",
"kênh",
"rạch",
"triển",
"khai",
"giải",
"thưởng",
"môi",
"trường",
"sân khấu",
"tháng 8/1147",
"ký",
"kết",
"thi",
"đua",
"thực",
"hiện",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"giữa",
"21.186",
"trường",
"mầm",
"non",
"hưởng",
"ứng",
"các",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"về",
"môi",
"trường",
"bên",
"cạnh",
"các",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"sở",
"đồng",
"thời",
"đặt",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"giai",
"đoạn",
"sáu",
"tháng",
"cuối",
"20h41",
"cụ",
"thể",
"cho",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"đối",
"ngày 25/6",
"với",
"xử",
"lý",
"1006",
"chất",
"thải",
"rắn",
"sở",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"lập",
"quy",
"6402.613 cal",
"hoạch",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"rắn",
"khu dự trữ sinh quyển",
"đến",
"ngày 31 đến ngày 15 tháng 1",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"55",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"đã",
"đề",
"ra",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"tạo",
"lập",
"dữ",
"liệu",
"về",
"chất",
"thải",
"nguy",
"hại",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"quản",
"lý",
"chất",
"thải",
"rắn",
"tại",
"phát triển khoáng sản",
"ngoài",
"ra",
"sở",
"xây",
"dựng",
"dự",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"và",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"y",
"tế",
"thu",
"gom",
"vận",
"chuyển",
"lưu",
"giữ",
"trung",
"chuyển",
"chất",
"thải",
"nguy",
"hại",
"đối",
"với",
"chủ",
"nguồn",
"thải",
"có",
"lượng",
"phát",
"sinh",
"thấp",
"hơn",
"85,15",
"kg/năm",
"đối",
"với",
"chương",
"ngày mùng 6 đến ngày 11 tháng 6",
"trình",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sở",
"triển",
"khai",
"kiểm",
"soát",
"nguồn",
"thải",
"lưu",
"vực",
"hệ",
"thống",
"sông",
"đồng",
"nai",
"trên",
"địa",
"bàn",
"nghị quyết trung ương",
"ngày 9 ngày 2 tháng 10",
"điều",
"tra",
"thống",
"kê",
"nguồn",
"thải",
"đối",
"với",
"các",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"có",
"lưu",
"lượng",
"xả",
"thải",
"từ",
"-5181,188 wh",
"1007",
"ngày",
"đêm",
"trở",
"lên",
"về",
"chương",
"trình",
"phân",
"loại",
"chất",
"thải",
"rắn",
"tại",
"nguồn",
"sở",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"tại",
"phường",
"3700",
"quận",
"5",
"kiểm",
"tra",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"triển",
"khai",
"mô",
"hình",
"thí",
"điểm",
"tại",
"các",
"quận",
"đúc",
"kết",
"kinh",
"nghiệm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"địa",
"phương",
"tham",
"gia",
"thí",
"điểm",
"cũng",
"trong",
"chỉ",
"tiêu",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"hàng",
"loạt",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"cũng",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cụ",
"thể",
"như",
"xây",
"dựng",
"chuyên",
"mục",
"về",
"tuyên",
"truyền",
"bảo vệ môi trường",
"tập",
"huấn",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"pháp",
"luật",
"về",
"bảo vệ môi trường",
"dự",
"thảo",
"chương",
"trình",
"di",
"dời",
"cơ",
"sở",
"gây",
"ô",
"nhiễm"
] |
[
"samsung",
"đẩy",
"mạnh",
"cập",
"nhật",
"nội",
"dung",
"cho",
"smart",
"ti vi",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"samsung",
"cho",
"thấy",
"người",
"dùng",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"quan",
"bốn ngàn bốn trăm ba mươi ba phẩy không không hai tám hai mon trên yến",
"tâm",
"hơn",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"gia",
"đình",
"và",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"đến",
"sự",
"tăng",
"cường",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"các",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"kho",
"nội",
"dung",
"số",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"tạo",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"bốn giờ mười tám phút",
"smart",
"ti vi",
"kết",
"quả",
"thống",
"kê",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"muốn",
"xem",
"lại",
"các",
"chương",
"trình",
"ưa",
"thích",
"như",
"âm bẩy ngàn năm trăm năm bẩy chấm hai không năm rúp trên gam",
"phim",
"ảnh",
"hoặc",
"gameshow",
"bỏ",
"lỡ",
"do",
"bận",
"việc",
"cũng",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"thói",
"quen",
"người",
"dùng",
"cũng",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"thay",
"vì",
"lướt",
"web",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"hoặc",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"thì",
"người",
"dùng",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"thích",
"thú",
"hơn",
"khi",
"tương",
"tác",
"o nờ quy quy tờ năm mươi",
"trực",
"tiếp",
"với",
"các",
"ứng",
"dụng",
"được",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"trong",
"smart",
"ti vi",
"tại",
"ba nghìn bảy trăm bốn mươi tư phẩy năm mươi năm lít",
"gia",
"samsung",
"hiện",
"đang",
"tích",
"cực",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"cho",
"smart",
"ti vi",
"qua",
"việc",
"cập",
"nhật",
"hàng",
"loạt",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"giúp",
"người",
"dùng",
"không",
"bỏ",
"lỡ",
"những",
"chương",
"trình",
"yêu",
"thích",
"thông",
"qua",
"kết",
"nối",
"internet",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"smart",
"ti vi",
"của",
"samsung",
"đã",
"có",
"khoảng",
"một",
"ứng",
"dụng",
"quốc",
"tế",
"và",
"hơn",
"không hai không ba không năm một bốn sáu bốn hai bẩy",
"ứng",
"dụng",
"thuần",
"việt",
"được",
"phân",
"thành",
"một ngàn",
"chủ",
"đề",
"cụ",
"thể",
"gồm",
"video",
"thông",
"tin",
"trò",
"chơi",
"thể",
"thao",
"đời",
"sống",
"giáo",
"dục",
"và",
"thiếu",
"nhi",
"với",
"nội",
"dung",
"phong",
"phú",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"theo",
"dõi",
"tin",
"tức",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"thì",
"người",
"dùng",
"còn",
"thích",
"thú",
"với",
"việc",
"thưởng",
"thức",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"học",
"tập",
"nấu",
"nướng",
"nghe",
"nhạc",
"giải",
"trí",
"các",
"trò",
"chơi",
"và",
"truy",
"cập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ngay",
"trên",
"smart",
"ti vi"
] | [
"samsung",
"đẩy",
"mạnh",
"cập",
"nhật",
"nội",
"dung",
"cho",
"smart",
"ti vi",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"samsung",
"cho",
"thấy",
"người",
"dùng",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"quan",
"4433,00282 mol/yến",
"tâm",
"hơn",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"gia",
"đình",
"và",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"đến",
"sự",
"tăng",
"cường",
"mối",
"liên",
"hệ",
"giữa",
"các",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"kho",
"nội",
"dung",
"số",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"tạo",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"4h18",
"smart",
"ti vi",
"kết",
"quả",
"thống",
"kê",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"muốn",
"xem",
"lại",
"các",
"chương",
"trình",
"ưa",
"thích",
"như",
"-7557.205 rub/g",
"phim",
"ảnh",
"hoặc",
"gameshow",
"bỏ",
"lỡ",
"do",
"bận",
"việc",
"cũng",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"thói",
"quen",
"người",
"dùng",
"cũng",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"thay",
"vì",
"lướt",
"web",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"hoặc",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"thì",
"người",
"dùng",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"thích",
"thú",
"hơn",
"khi",
"tương",
"tác",
"onqqt50",
"trực",
"tiếp",
"với",
"các",
"ứng",
"dụng",
"được",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"trong",
"smart",
"ti vi",
"tại",
"3744,55 l",
"gia",
"samsung",
"hiện",
"đang",
"tích",
"cực",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"cho",
"smart",
"ti vi",
"qua",
"việc",
"cập",
"nhật",
"hàng",
"loạt",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"giúp",
"người",
"dùng",
"không",
"bỏ",
"lỡ",
"những",
"chương",
"trình",
"yêu",
"thích",
"thông",
"qua",
"kết",
"nối",
"internet",
"tính",
"đến",
"hiện",
"tại",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"smart",
"ti vi",
"của",
"samsung",
"đã",
"có",
"khoảng",
"1",
"ứng",
"dụng",
"quốc",
"tế",
"và",
"hơn",
"020305146427",
"ứng",
"dụng",
"thuần",
"việt",
"được",
"phân",
"thành",
"1000",
"chủ",
"đề",
"cụ",
"thể",
"gồm",
"video",
"thông",
"tin",
"trò",
"chơi",
"thể",
"thao",
"đời",
"sống",
"giáo",
"dục",
"và",
"thiếu",
"nhi",
"với",
"nội",
"dung",
"phong",
"phú",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"theo",
"dõi",
"tin",
"tức",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"thì",
"người",
"dùng",
"còn",
"thích",
"thú",
"với",
"việc",
"thưởng",
"thức",
"và",
"trải",
"nghiệm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"học",
"tập",
"nấu",
"nướng",
"nghe",
"nhạc",
"giải",
"trí",
"các",
"trò",
"chơi",
"và",
"truy",
"cập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"ngay",
"trên",
"smart",
"ti vi"
] |
[
"tranh",
"cãi",
"về",
"áo",
"dài",
"dát",
"vàng",
"chín trăm bẩy mươi sáu ca lo",
"của",
"chí",
"anh",
"lễ",
"ăn",
"hỏi",
"và",
"đám",
"cưới",
"của",
"kiện",
"tượng",
"dance",
"sport",
"chí",
"anh",
"đã",
"qua",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"một",
"tuần",
"tuy",
"nhiên",
"ngày mười",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"anh",
"mặc",
"trong",
"đám",
"hỏi",
"lại",
"đang",
"trở",
"thành",
"chủ",
"đề",
"bàn",
"tán",
"thậm",
"chí",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"ba trăm ba mươi lăm mê ga oát trên ki lo oát",
"đắt",
"hay",
"rẻ",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"đỗ",
"trịnh",
"hoài",
"nam",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"được",
"làm",
"từ",
"chất",
"liệu",
"lụa",
"có",
"giá",
"ba trăm bảy ba bao",
"khoảng",
"bốn trăm hai năm oát",
"đồng",
"họa",
"tiết",
"áo",
"là",
"những",
"chữ",
"song",
"hỷ",
"được",
"cắt",
"theo",
"form",
"chữ",
"nhật",
"và",
"xếp",
"đều",
"trên",
"thân",
"áo",
"ảnh",
"fbnv",
"không",
"ít",
"ý",
"kiến",
"trong",
"đó",
"có",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"cho",
"rằng",
"mức",
"giá",
"âm hai nghìn bẩy trăm ba mươi tám phẩy không không tám trăm bảy sáu phần trăm",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"âm tám bốn ngàn một trăm mười tám phẩy hai trăm bốn mươi nhăm",
"năm",
"chiến",
"tranh",
"nên",
"mấy",
"cái",
"máy",
"gọi",
"là",
"công",
"nghệ",
"cao",
"thì",
"cho",
"đó",
"là",
"cao",
"cấp",
"nếu",
"em",
"đã",
"và",
"đang",
"muốn",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà thiết kế",
"đích",
"thực",
"hãy",
"quan",
"sát",
"bộ sưu tập",
"mới",
"nhất",
"của",
"chanel",
"hai",
"nhà thiết kế",
"tranh",
"cãi",
"trên",
"facebook",
"trong",
"khi",
"đó",
"đỗ",
"trịnh",
"hoài",
"nam",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"đàn",
"chị",
"đang",
"gato",
"với",
"mình",
"nhưng",
"đừng",
"ăn",
"cắp",
"công",
"nghệ",
"và",
"ý",
"tưởng",
"của",
"em",
"như",
"cách",
"chị",
"lấy",
"của",
"nhà thiết kế",
"trịnh",
"bích",
"thủy",
"nhé",
"vì",
"chị",
"ko",
"đủ",
"trình",
"đâu",
"góp",
"ý",
"hay",
"là",
"sự",
"gato",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"quan",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"của",
"mình",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"lời",
"nhận",
"xét",
"theo",
"chuyên",
"môn",
"và",
"gu",
"thẩm",
"mỹ",
"của",
"một",
"nhà",
"thiết",
"nhưng",
"bạn",
"ấy",
"lại",
"cho",
"rằng",
"tôi",
"gato",
"ảnh",
"nvcc",
"nhà thiết kế",
"áo",
"dài",
"việt",
"hùng",
"chín trăm năm năm công",
"không",
"phải",
"quá",
"cao",
"nếu",
"như",
"anh",
"nói",
"bốn trên không",
"thợ",
"làm",
"trong",
"tám trên sáu",
"ngày",
"thì",
"tiền",
"nhân",
"công",
"khá",
"cao",
"hai trăm bẩy bốn đề xi mét",
"không",
"phải",
"giá",
"quá",
"cao",
"cho",
"một",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"được",
"làm",
"tỉ",
"mỉ",
"công",
"phu",
"một",
"chiếc",
"áo",
"bình",
"thường",
"thêu",
"pha",
"lê",
"thủ",
"công",
"của",
"một",
"thương",
"hiệu",
"uy",
"tín",
"đã",
"có",
"giá",
"sáu triệu hai ngàn",
"chín ngàn một trăm bẩy mươi chín phẩy không bảy sáu mi li mét vuông",
"nếu",
"đính",
"ngọc",
"trai",
"hạt",
"vàng",
"giá",
"có",
"thể",
"là",
"âm hai tám phẩy năm mươi bảy",
"bốn nghìn hai trăm chín bốn chấm ba năm chín ki lô mét khối"
] | [
"tranh",
"cãi",
"về",
"áo",
"dài",
"dát",
"vàng",
"976 cal",
"của",
"chí",
"anh",
"lễ",
"ăn",
"hỏi",
"và",
"đám",
"cưới",
"của",
"kiện",
"tượng",
"dance",
"sport",
"chí",
"anh",
"đã",
"qua",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"một",
"tuần",
"tuy",
"nhiên",
"ngày 10",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"anh",
"mặc",
"trong",
"đám",
"hỏi",
"lại",
"đang",
"trở",
"thành",
"chủ",
"đề",
"bàn",
"tán",
"thậm",
"chí",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"335 mw/kw",
"đắt",
"hay",
"rẻ",
"theo",
"chia",
"sẻ",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"đỗ",
"trịnh",
"hoài",
"nam",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"được",
"làm",
"từ",
"chất",
"liệu",
"lụa",
"có",
"giá",
"373 pound",
"khoảng",
"425 w",
"đồng",
"họa",
"tiết",
"áo",
"là",
"những",
"chữ",
"song",
"hỷ",
"được",
"cắt",
"theo",
"form",
"chữ",
"nhật",
"và",
"xếp",
"đều",
"trên",
"thân",
"áo",
"ảnh",
"fbnv",
"không",
"ít",
"ý",
"kiến",
"trong",
"đó",
"có",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"cho",
"rằng",
"mức",
"giá",
"-2738,00876 %",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"ở",
"việt",
"nam",
"với",
"-84.118,245",
"năm",
"chiến",
"tranh",
"nên",
"mấy",
"cái",
"máy",
"gọi",
"là",
"công",
"nghệ",
"cao",
"thì",
"cho",
"đó",
"là",
"cao",
"cấp",
"nếu",
"em",
"đã",
"và",
"đang",
"muốn",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà thiết kế",
"đích",
"thực",
"hãy",
"quan",
"sát",
"bộ sưu tập",
"mới",
"nhất",
"của",
"chanel",
"hai",
"nhà thiết kế",
"tranh",
"cãi",
"trên",
"facebook",
"trong",
"khi",
"đó",
"đỗ",
"trịnh",
"hoài",
"nam",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"đàn",
"chị",
"đang",
"gato",
"với",
"mình",
"nhưng",
"đừng",
"ăn",
"cắp",
"công",
"nghệ",
"và",
"ý",
"tưởng",
"của",
"em",
"như",
"cách",
"chị",
"lấy",
"của",
"nhà thiết kế",
"trịnh",
"bích",
"thủy",
"nhé",
"vì",
"chị",
"ko",
"đủ",
"trình",
"đâu",
"góp",
"ý",
"hay",
"là",
"sự",
"gato",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"xuân",
"thu",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"quan",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"của",
"mình",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"lời",
"nhận",
"xét",
"theo",
"chuyên",
"môn",
"và",
"gu",
"thẩm",
"mỹ",
"của",
"một",
"nhà",
"thiết",
"nhưng",
"bạn",
"ấy",
"lại",
"cho",
"rằng",
"tôi",
"gato",
"ảnh",
"nvcc",
"nhà thiết kế",
"áo",
"dài",
"việt",
"hùng",
"955 công",
"không",
"phải",
"quá",
"cao",
"nếu",
"như",
"anh",
"nói",
"4 / 0",
"thợ",
"làm",
"trong",
"8 / 6",
"ngày",
"thì",
"tiền",
"nhân",
"công",
"khá",
"cao",
"274 dm",
"không",
"phải",
"giá",
"quá",
"cao",
"cho",
"một",
"chiếc",
"áo",
"dài",
"được",
"làm",
"tỉ",
"mỉ",
"công",
"phu",
"một",
"chiếc",
"áo",
"bình",
"thường",
"thêu",
"pha",
"lê",
"thủ",
"công",
"của",
"một",
"thương",
"hiệu",
"uy",
"tín",
"đã",
"có",
"giá",
"6.002.000",
"9179,076 mm2",
"nếu",
"đính",
"ngọc",
"trai",
"hạt",
"vàng",
"giá",
"có",
"thể",
"là",
"-28,57",
"4294.359 km3"
] |
[
"linh",
"vật",
"world",
"cup",
"biểu",
"tượng",
"và",
"đời",
"thực",
"chín lăm nghìn sáu trăm hai mươi phẩy bảy một không hai",
"mỗi",
"kỳ",
"world",
"cup",
"lại",
"gắn",
"với",
"một",
"linh",
"vật",
"thiêng",
"liêng",
"và",
"đầy",
"ý",
"nghĩa",
"sư",
"tử",
"willie",
"là",
"linh",
"vật",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"của",
"kỳ",
"world",
"cup",
"chín triệu năm trăm nghìn",
"tại",
"anh",
"đến",
"với",
"mexico",
"ngày bảy tới ngày mồng bảy tháng mười một",
"chúng",
"ta",
"bắt",
"gặp",
"hình",
"ảnh",
"cậu",
"bé",
"juan",
"cái",
"tên",
"phổ",
"biến",
"trong",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"với",
"trang",
"phục",
"của",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"cùng",
"chiếc",
"mũ",
"sombrero",
"đặc",
"trưng",
"của",
"mexico",
"hình",
"ảnh",
"đáng",
"yêu",
"này",
"ngập",
"tràn",
"khắp",
"các",
"đường",
"phố",
"mexico",
"trong",
"kỳ",
"world",
"cup",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chiếc",
"mũ",
"sombrero",
"của",
"quốc",
"gia",
"này",
"còn",
"đây",
"là",
"tip",
"và",
"tap",
"của",
"đức",
"không giờ hai tư",
"chữ",
"wm",
"trên",
"áo",
"của",
"tip",
"là",
"viết",
"tắt",
"của",
"từ",
"weltmeisterschaft",
"nghĩa",
"là",
"world",
"cup",
"trong",
"tiếng",
"đức",
"đến",
"arrgentina",
"hai ngàn bốn trăm sáu mươi tám",
"hình",
"ảnh",
"các",
"chú",
"bé",
"lại",
"được",
"lấy",
"làm",
"biểu",
"tượng",
"một",
"lần",
"nữa",
"gauchito",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"đội",
"tuyển",
"argentina",
"với",
"phụ",
"kiện",
"là",
"chiếc",
"mũ",
"khăn",
"choàng",
"cổ",
"và",
"chiếc",
"roi",
"da",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đặc",
"trưng",
"cho",
"các",
"cậu",
"bé",
"chăn",
"bò",
"vùng",
"nam",
"mỹ",
"tây",
"ban",
"nha",
"tám giờ mười năm",
"chọn",
"cam",
"một",
"loại",
"trái",
"cây",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nước",
"này",
"làm",
"linh",
"vật",
"quả",
"cam",
"ngộ",
"nghĩnh",
"đê dét nờ hờ chéo ba bảy không bốn gạch ngang chín không tám",
"có",
"tên",
"naranjito",
"khoác",
"trên",
"mình",
"đồng",
"phục",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"lần",
"đăng",
"cai",
"world",
"cup",
"thứ",
"hai",
"của",
"mexico",
"là",
"trái",
"ớt",
"xanh",
"jalapenõ",
"mang",
"tên",
"pique",
"xuất",
"phát",
"từ",
"picante",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"một",
"loại",
"trái",
"cây",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"linh",
"vật",
"cho",
"world",
"cup"
] | [
"linh",
"vật",
"world",
"cup",
"biểu",
"tượng",
"và",
"đời",
"thực",
"95.620,7102",
"mỗi",
"kỳ",
"world",
"cup",
"lại",
"gắn",
"với",
"một",
"linh",
"vật",
"thiêng",
"liêng",
"và",
"đầy",
"ý",
"nghĩa",
"sư",
"tử",
"willie",
"là",
"linh",
"vật",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"của",
"kỳ",
"world",
"cup",
"9.500.000",
"tại",
"anh",
"đến",
"với",
"mexico",
"ngày 7 tới ngày mồng 7 tháng 11",
"chúng",
"ta",
"bắt",
"gặp",
"hình",
"ảnh",
"cậu",
"bé",
"juan",
"cái",
"tên",
"phổ",
"biến",
"trong",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"với",
"trang",
"phục",
"của",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"cùng",
"chiếc",
"mũ",
"sombrero",
"đặc",
"trưng",
"của",
"mexico",
"hình",
"ảnh",
"đáng",
"yêu",
"này",
"ngập",
"tràn",
"khắp",
"các",
"đường",
"phố",
"mexico",
"trong",
"kỳ",
"world",
"cup",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chiếc",
"mũ",
"sombrero",
"của",
"quốc",
"gia",
"này",
"còn",
"đây",
"là",
"tip",
"và",
"tap",
"của",
"đức",
"0h24",
"chữ",
"wm",
"trên",
"áo",
"của",
"tip",
"là",
"viết",
"tắt",
"của",
"từ",
"weltmeisterschaft",
"nghĩa",
"là",
"world",
"cup",
"trong",
"tiếng",
"đức",
"đến",
"arrgentina",
"2468",
"hình",
"ảnh",
"các",
"chú",
"bé",
"lại",
"được",
"lấy",
"làm",
"biểu",
"tượng",
"một",
"lần",
"nữa",
"gauchito",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"đội",
"tuyển",
"argentina",
"với",
"phụ",
"kiện",
"là",
"chiếc",
"mũ",
"khăn",
"choàng",
"cổ",
"và",
"chiếc",
"roi",
"da",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đặc",
"trưng",
"cho",
"các",
"cậu",
"bé",
"chăn",
"bò",
"vùng",
"nam",
"mỹ",
"tây",
"ban",
"nha",
"8h15",
"chọn",
"cam",
"một",
"loại",
"trái",
"cây",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nước",
"này",
"làm",
"linh",
"vật",
"quả",
"cam",
"ngộ",
"nghĩnh",
"dznh/3704-908",
"có",
"tên",
"naranjito",
"khoác",
"trên",
"mình",
"đồng",
"phục",
"đội",
"tuyển",
"chủ",
"nhà",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"lần",
"đăng",
"cai",
"world",
"cup",
"thứ",
"hai",
"của",
"mexico",
"là",
"trái",
"ớt",
"xanh",
"jalapenõ",
"mang",
"tên",
"pique",
"xuất",
"phát",
"từ",
"picante",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"một",
"loại",
"trái",
"cây",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"linh",
"vật",
"cho",
"world",
"cup"
] |
[
"mặc",
"dù",
"phải",
"mười bốn giờ hai mươi chín phút",
"âm tám mươi nghìn không trăm hai lăm phẩy hai một chín ba",
"trái",
"bóng",
"trong",
"trận",
"bán",
"hai giờ mười sáu",
"kết",
"lượt",
"về",
"aff",
"suzuki",
"cup",
"giữa",
"đội",
"tuyển",
"bốn triệu sáu trăm tám nhăm nghìn năm ba",
"việt",
"nam",
"và",
"đội",
"tuyển",
"philippines",
"mới",
"lăn",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"bên",
"ngoài",
"sân vận động",
"mỹ",
"đình",
"người",
"hâm",
"mộ",
"mười tám tới một",
"đã",
"tập",
"trung",
"rất",
"đông",
"mang",
"theo",
"cả",
"pháo",
"sáng",
"băng",
"cờ",
"khẩu",
"hiệu",
"chiếc",
"cup",
"vô",
"địch",
"aff",
"suzuki",
"cup",
"sáu sáu tám năm sáu năm tám hai bẩy hai bốn",
"được",
"nhiều",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"mong",
"đợi"
] | [
"mặc",
"dù",
"phải",
"14h29",
"-80.025,2193",
"trái",
"bóng",
"trong",
"trận",
"bán",
"2h16",
"kết",
"lượt",
"về",
"aff",
"suzuki",
"cup",
"giữa",
"đội",
"tuyển",
"4.685.053",
"việt",
"nam",
"và",
"đội",
"tuyển",
"philippines",
"mới",
"lăn",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"bên",
"ngoài",
"sân vận động",
"mỹ",
"đình",
"người",
"hâm",
"mộ",
"18 - 1",
"đã",
"tập",
"trung",
"rất",
"đông",
"mang",
"theo",
"cả",
"pháo",
"sáng",
"băng",
"cờ",
"khẩu",
"hiệu",
"chiếc",
"cup",
"vô",
"địch",
"aff",
"suzuki",
"cup",
"66856582724",
"được",
"nhiều",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"mong",
"đợi"
] |
[
"chuyện",
"về",
"nghĩa",
"địa",
"tàu",
"ngầm",
"nga",
"và",
"nguy",
"cơ",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"biển",
"để",
"tránh",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"nước",
"người",
"nga",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"đáng",
"sợ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phân",
"rã",
"của",
"những",
"con",
"tàu",
"cũ",
"và",
"số",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"của",
"chúng",
"ở",
"nghĩa",
"địa",
"tàu",
"ngầm",
"nguyên",
"tử",
"trên",
"biển",
"kara",
"ở",
"nờ pờ ét pờ đắp liu xoẹt chín trăm",
"bắc",
"cực",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"tám mươi một ngàn gạch ngang o hờ dê quy hờ vê kép lờ",
"ngày mười năm",
"trong",
"quá",
"trình",
"di",
"dời",
"bị",
"chìm",
"khiến",
"giai đoạn hai sáu mười chín",
"thủy",
"thủ",
"thiệt",
"mạng",
"biển",
"kara",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"bắc",
"băng",
"dương",
"nằm",
"ở",
"phía",
"bắc",
"vùng",
"siberia",
"nó",
"bị",
"ngăn",
"cách",
"với",
"biển",
"barents",
"ở",
"phía",
"tây",
"bằng",
"quần",
"đảo",
"novaya",
"zemlya",
"thông",
"với",
"biển",
"này",
"qua",
"một",
"số",
"eo",
"biển",
"như",
"eo",
"biển",
"kara",
"eo",
"biển",
"matochkin",
"liên",
"xô",
"và",
"sau",
"này",
"là",
"nga",
"trong",
"nửa",
"sau",
"của",
"thế",
"kỷ",
"hai triệu không ngàn không trăm linh ba",
"chế",
"tạo",
"nhiều",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"hơn",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"cộng",
"lại",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"đỉnh",
"cao",
"giữa",
"những",
"hai giờ",
"nga",
"có",
"một nghìn năm",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"bốn trăm hai mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi năm",
"trong",
"số",
"đó",
"được",
"trang",
"bị",
"lò",
"phản",
"ứng",
"kép",
"và",
"hai nghìn bốn trăm ba ba",
"mang",
"theo",
"âm năm nghìn bảy trăm lẻ sáu chấm không không bảy trăm năm sáu đồng",
"hàng",
"chục",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"tầm",
"xa",
"có",
"đầu",
"đạn",
"hạt",
"nhân",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"của",
"liên",
"xô",
"là",
"o hờ quy trừ bốn nghìn trừ bảy trăm mười ba",
"nato",
"gọi",
"là",
"lớp",
"november",
"nguyên",
"mẫu",
"chín mươi trừ ép ngang",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"khơi",
"vào",
"ngày hai mươi ba đến ngày hai bảy tháng ba",
"bảy giờ",
"năm hai bốn ba năm",
"các",
"tàu",
"vê kép vờ bẩy trăm sáu mươi",
"là",
"những",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"hàng",
"đầu",
"được",
"thiết",
"kế",
"âm bảy tám ngàn chín trăm ba bảy phẩy bốn ngàn một trăm lẻ tám",
"để",
"định",
"vị",
"tàu",
"nổi",
"và",
"tàu",
"ngầm",
"đối",
"phương",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"sonar",
"a giây ngang chín trăm",
"mạnh",
"mẽ",
"khi",
"đã",
"ở",
"trong",
"tầm",
"bắn",
"các",
"tàu",
"i xê quy quy gạch ngang tám mươi",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"ngư",
"lôi",
"năm trăm sáu ba mi li gam",
"sờ đắp liu o mờ bờ ngang dê i xuộc",
"hoặc",
"một không không gạch ngang rờ lờ i i",
"mỗi",
"ngư",
"lôi",
"mang",
"theo",
"tám ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy bốn trăm chín mươi chín việt nam đồng",
"thuốc",
"nổ",
"tám",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"hotel",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"đã",
"gia",
"nhập",
"hạm",
"đội",
"liên",
"xô",
"từ",
"bốn ngàn chín trăm linh bốn phẩy bẩy sáu bốn oát",
"ngày hai hai tới ngày ba tháng tám",
"đến",
"hai tháng mười một",
"trong",
"khi",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"hai không không xuộc ca",
"là",
"thợ",
"săn",
"một nghìn chín trăm sáu mươi tám",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"hotel",
"hoạt",
"động",
"cực",
"kỳ",
"lặng",
"lẽ",
"sử",
"dụng",
"một",
"cặp",
"lò",
"phản",
"ứng",
"được",
"làm",
"mát",
"bằng",
"nước",
"điều",
"áp",
"để",
"hành",
"trình",
"tới",
"gần",
"mục",
"tiêu",
"tiềm",
"năng",
"khi",
"các",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"hoặc",
"trung",
"tâm",
"dân",
"sự",
"của",
"đối",
"phương",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"bắn",
"một",
"tàu",
"con",
"lớp",
"hotel",
"có",
"thể",
"phóng",
"loạt",
"tên",
"lửa",
"hạt",
"nhân",
"dét ích vê kép chéo một không chín tám chín trăm lẻ sáu",
"hoặc",
"nờ quy trừ ba trăm bốn mươi",
"có",
"lượng",
"nổ",
"chín triệu bảy trăm năm ba ngàn bốn trăm bốn tư",
"kiloton",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nguyên",
"tử",
"âm bảy nghìn sáu trăm ba tám chấm bốn năm bảy mét trên am be",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"có",
"cường",
"độ",
"lớn",
"này",
"vào",
"trung",
"tâm",
"manhattan",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giết",
"chết",
"hơn",
"hai",
"triệu",
"người",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"lớp",
"echo",
"của",
"liên",
"xô",
"bắt",
"đầu",
"ra",
"khơi",
"từ",
"năm một nghìn ba trăm chín mươi mốt",
"liên",
"xô",
"đã",
"chế",
"tạo",
"âm mười ba nghìn hai trăm bốn mươi lăm phẩy không bẩy nghìn bẩy trăm sáu mươi",
"chiếc",
"echo",
"i",
"được",
"trang",
"bị",
"ba nghìn tám",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"phản",
"lực",
"tăng",
"áp",
"i vờ u i trừ ích gạch chéo",
"để",
"tấn",
"công",
"các",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"đất",
"liền",
"sau",
"đó",
"hạ",
"thủy",
"không bẩy ba sáu một không bốn không sáu không một tám",
"chiếc",
"echo",
"ii",
"được",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"nhằm",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"tàu",
"sân",
"bay",
"mỹ",
"phần",
"lớn",
"các",
"lớp",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"của",
"liên",
"xô",
"hoạt",
"động",
"từ",
"hạm",
"đội",
"phương",
"bắc",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"tại",
"thành",
"phố",
"cảng",
"murmansk",
"phía",
"tây",
"bắc",
"nước",
"này",
"các",
"căn",
"cứ",
"của",
"hạm",
"đội",
"phương",
"bắc",
"cách",
"bãi",
"thải",
"hạt",
"nhân",
"ở",
"biển",
"kara",
"khoảng",
"năm trăm độ ca trên ki lô mét",
"về",
"phía",
"tây",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"hai",
"là",
"hạm",
"đội",
"thái",
"bình",
"dương",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"vladivostok",
"bốn mươi mốt am be",
"trên",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"của",
"nga",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"thời",
"liên",
"xô",
"khác",
"sẽ",
"khởi",
"hành",
"từ",
"các",
"căn",
"cứ",
"ở",
"baltic",
"và",
"biển",
"đen",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"hai không không gạch chéo một không một không quờ hờ hờ gạch chéo",
"neo",
"đậu",
"tại",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"nerpa",
"gần",
"murmansk",
"vào",
"giữa",
"những",
"không giờ hai mươi tám phút bốn mươi bẩy giây",
"các",
"con",
"tàu",
"đã",
"hết",
"niên",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười bốn giờ mười chín",
"chiếc",
"echo",
"i",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"chéo ép i dét vờ xoẹt bốn không không",
"tiếp",
"nối",
"vào",
"ngày hai mươi nhăm và ngày ba",
"vào",
"ngày một bảy không bốn",
"ngày hai mươi tám và ngày mười",
"năm triệu bốn trăm chín bảy ngàn ba trăm hai mốt",
"tàu",
"ngầm",
"liên",
"xô",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"chờ",
"được",
"xử",
"lý",
"ở",
"murmansk",
"mỗi",
"tàu",
"đều",
"có",
"pin",
"nhiên",
"liệu",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"chất",
"thải",
"hạt",
"nhân",
"vẫn",
"còn",
"trên",
"tàu",
"nguy",
"hiểm",
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"lập",
"tức",
"vào",
"ngày hai mươi hai và ngày bốn",
"một",
"vụ",
"nổ",
"trong",
"quá",
"trình",
"khử",
"bụi",
"của",
"một",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"victor",
"đã",
"giết",
"chết",
"hai mươi mốt",
"công",
"nhân",
"và",
"làm",
"phát",
"tán",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"vào",
"không",
"khí",
"và",
"biển",
"các",
"đội",
"được",
"đào",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"phải",
"tách",
"các",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"của",
"lò",
"phản",
"ứng",
"ra",
"khỏi",
"lõi",
"của",
"lò",
"phản",
"ứng",
"sau",
"đó",
"niêm",
"phong",
"các",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"trong",
"thùng",
"thép",
"để",
"vận",
"chuyển",
"và",
"lưu",
"trữ",
"ít",
"nhất",
"mười lăm giờ mười lăm",
"họ",
"niêm",
"phong",
"các",
"thanh",
"khi",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"và",
"lưu",
"trữ",
"liên",
"xô",
"chỉ",
"có",
"chín mươi phẩy ba mươi ba",
"toa",
"tàu",
"có",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hóa",
"phóng",
"xạ",
"một",
"trong",
"những",
"lần",
"thải",
"bỏ",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"hai nghìn tám trăm mười bốn",
"hai trăm bê u rờ e xuộc a o quờ bê",
"tàu",
"ngầm",
"thử",
"nghiệm",
"bốn triệu chín mươi",
"lớp",
"i tám trăm sáu trăm tám mươi",
"với",
"hai",
"lò",
"phản",
"ứng",
"khi",
"ở",
"trên",
"biển",
"vào",
"ngày mười một mười bốn mười nhăm",
"một",
"lò",
"phản",
"ứng",
"trên",
"chiếc",
"ích ích gi o gờ u chín bảy không",
"đã",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"và",
"một",
"phần",
"hư",
"hỏng",
"phơi",
"nhiễm",
"phóng",
"xạ",
"đã",
"giết",
"chết",
"cộng bảy tám bốn chín hai bảy bảy năm tám năm hai",
"thủy",
"thủ",
"và",
"ba mươi bốn",
"người",
"khác",
"bị",
"ốm",
"bốn không năm bốn ngàn lẻ bẩy vê kép e ca e quờ gạch ngang đắp liu i ích",
"phải",
"lết",
"trở",
"lại",
"cảng",
"nhưng",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"phân",
"tích",
"người",
"ta",
"nhận",
"thấy",
"không",
"thể",
"cứu",
"được",
"con",
"tàu",
"ngày tám",
"tàu",
"kéo",
"đã",
"kéo",
"ba không trừ hai nghìn gạch ngang dét đờ ét u dét xoẹt pờ",
"vào",
"bải",
"thải",
"kara",
"và",
"đánh",
"đắm",
"con",
"tàu",
"đưa",
"mọi",
"thứ",
"nhiên",
"liệu",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"các",
"chất",
"thải",
"khác",
"xuống",
"đáy",
"biển",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"muốn",
"đánh",
"chìm",
"vật",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"một",
"cách",
"an",
"toàn",
"thì",
"tàu",
"phải",
"chìm",
"xuống",
"ít",
"nhất",
"bốn triệu ba mươi ngàn",
"mét",
"sáu không không xoẹt gờ u o trừ cờ đắp liu lờ ét",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"một nghìn bẩy trăm ba mốt",
"mét",
"vào",
"tháng mười một năm một ngàn hai trăm mười tám",
"na",
"uy",
"và",
"nga",
"thực",
"hiện",
"một",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"xác",
"tàu",
"bê gạch chéo bê tờ một trăm mười",
"cho",
"thấy",
"thân",
"tàu",
"xuống",
"cấp",
"rất",
"ít",
"nhưng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hải",
"quân",
"cho",
"rằng",
"con",
"tàu",
"này",
"chỉ",
"có",
"thể",
"nguyên",
"vẹn",
"cho",
"pờ a xoẹt gờ",
"đến",
"năm hai nghìn không trăm bốn mươi mốt",
"ích rờ sờ sờ pê xuộc tê ét mờ mờ gạch ngang",
"lớp",
"chín trăm chéo hai không không không ngang gờ pờ quy i",
"bị",
"tai",
"nạn",
"hai mươi sáu tháng hai hai bốn bốn hai",
"nhưng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đến",
"ngày mười tháng bảy hai trăm bẩy tư",
"sau",
"khi",
"an",
"toàn",
"trong",
"không ba bảy bốn bảy năm bốn năm năm hai tám bốn",
"năm",
"một",
"cơn",
"bão",
"mười ba tháng hai",
"đã",
"xé",
"tàu",
"sáu bốn bốn ba ngàn linh bảy gạch ngang mờ tê i chéo vê i nờ",
"khỏi",
"ụ",
"phao",
"nổi",
"trong",
"khi",
"được",
"di",
"chuyển",
"và",
"con",
"tàu",
"chìm",
"xuống",
"đáy",
"biển",
"barents",
"giết",
"chết",
"ba mươi sáu",
"thủy",
"thủ",
"xác",
"tàu",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"khoảng",
"hai nghìn một trăm chín hai",
"mét",
"rất",
"có",
"thể",
"với",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"được",
"nạp",
"nhiên",
"liệu",
"và",
"không",
"được",
"đậy",
"kín",
"giờ",
"đây",
"để",
"tránh",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"nước",
"người",
"nga",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"đáng",
"sợ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phân",
"rã",
"của",
"những",
"con",
"tàu",
"cũ",
"và",
"số",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"của",
"chúng"
] | [
"chuyện",
"về",
"nghĩa",
"địa",
"tàu",
"ngầm",
"nga",
"và",
"nguy",
"cơ",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"biển",
"để",
"tránh",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"nước",
"người",
"nga",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"đáng",
"sợ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phân",
"rã",
"của",
"những",
"con",
"tàu",
"cũ",
"và",
"số",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"của",
"chúng",
"ở",
"nghĩa",
"địa",
"tàu",
"ngầm",
"nguyên",
"tử",
"trên",
"biển",
"kara",
"ở",
"npspw/900",
"bắc",
"cực",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"801000-ohdqhwl",
"ngày 15",
"trong",
"quá",
"trình",
"di",
"dời",
"bị",
"chìm",
"khiến",
"giai đoạn 26 - 19",
"thủy",
"thủ",
"thiệt",
"mạng",
"biển",
"kara",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"bắc",
"băng",
"dương",
"nằm",
"ở",
"phía",
"bắc",
"vùng",
"siberia",
"nó",
"bị",
"ngăn",
"cách",
"với",
"biển",
"barents",
"ở",
"phía",
"tây",
"bằng",
"quần",
"đảo",
"novaya",
"zemlya",
"thông",
"với",
"biển",
"này",
"qua",
"một",
"số",
"eo",
"biển",
"như",
"eo",
"biển",
"kara",
"eo",
"biển",
"matochkin",
"liên",
"xô",
"và",
"sau",
"này",
"là",
"nga",
"trong",
"nửa",
"sau",
"của",
"thế",
"kỷ",
"2.000.003",
"chế",
"tạo",
"nhiều",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"hơn",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"cộng",
"lại",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"đỉnh",
"cao",
"giữa",
"những",
"2h",
"nga",
"có",
"1500",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"422.265",
"trong",
"số",
"đó",
"được",
"trang",
"bị",
"lò",
"phản",
"ứng",
"kép",
"và",
"2433",
"mang",
"theo",
"-5706.00756 đồng",
"hàng",
"chục",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"tầm",
"xa",
"có",
"đầu",
"đạn",
"hạt",
"nhân",
"tàu",
"ngầm",
"chạy",
"bằng",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"của",
"liên",
"xô",
"là",
"ohq-4000-713",
"nato",
"gọi",
"là",
"lớp",
"november",
"nguyên",
"mẫu",
"90-f-",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"khơi",
"vào",
"ngày 23 đến ngày 27 tháng 3",
"7h",
"năm 2435",
"các",
"tàu",
"wv760",
"là",
"những",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"hàng",
"đầu",
"được",
"thiết",
"kế",
"-78.937,4108",
"để",
"định",
"vị",
"tàu",
"nổi",
"và",
"tàu",
"ngầm",
"đối",
"phương",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"sonar",
"aj-900",
"mạnh",
"mẽ",
"khi",
"đã",
"ở",
"trong",
"tầm",
"bắn",
"các",
"tàu",
"icqq-80",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"ngư",
"lôi",
"563 mg",
"swomb-di/",
"hoặc",
"100-rlyi",
"mỗi",
"ngư",
"lôi",
"mang",
"theo",
"8155,499 vnđ",
"thuốc",
"nổ",
"tám",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"hotel",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"đã",
"gia",
"nhập",
"hạm",
"đội",
"liên",
"xô",
"từ",
"4904,764 w",
"ngày 22 tới ngày 3 tháng 8",
"đến",
"2/11",
"trong",
"khi",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"200/k",
"là",
"thợ",
"săn",
"1968",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"hotel",
"hoạt",
"động",
"cực",
"kỳ",
"lặng",
"lẽ",
"sử",
"dụng",
"một",
"cặp",
"lò",
"phản",
"ứng",
"được",
"làm",
"mát",
"bằng",
"nước",
"điều",
"áp",
"để",
"hành",
"trình",
"tới",
"gần",
"mục",
"tiêu",
"tiềm",
"năng",
"khi",
"các",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"hoặc",
"trung",
"tâm",
"dân",
"sự",
"của",
"đối",
"phương",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"bắn",
"một",
"tàu",
"con",
"lớp",
"hotel",
"có",
"thể",
"phóng",
"loạt",
"tên",
"lửa",
"hạt",
"nhân",
"zxw/1098906",
"hoặc",
"nq-340",
"có",
"lượng",
"nổ",
"9.753.444",
"kiloton",
"theo",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nguyên",
"tử",
"-7638.457 m/ampe",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"có",
"cường",
"độ",
"lớn",
"này",
"vào",
"trung",
"tâm",
"manhattan",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"giết",
"chết",
"hơn",
"hai",
"triệu",
"người",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"lớp",
"echo",
"của",
"liên",
"xô",
"bắt",
"đầu",
"ra",
"khơi",
"từ",
"năm 1391",
"liên",
"xô",
"đã",
"chế",
"tạo",
"-13.245,07760",
"chiếc",
"echo",
"i",
"được",
"trang",
"bị",
"3800",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"phản",
"lực",
"tăng",
"áp",
"ivuy-x/",
"để",
"tấn",
"công",
"các",
"mục",
"tiêu",
"trên",
"đất",
"liền",
"sau",
"đó",
"hạ",
"thủy",
"073610406018",
"chiếc",
"echo",
"ii",
"được",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"nhằm",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"tàu",
"sân",
"bay",
"mỹ",
"phần",
"lớn",
"các",
"lớp",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"của",
"liên",
"xô",
"hoạt",
"động",
"từ",
"hạm",
"đội",
"phương",
"bắc",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"tại",
"thành",
"phố",
"cảng",
"murmansk",
"phía",
"tây",
"bắc",
"nước",
"này",
"các",
"căn",
"cứ",
"của",
"hạm",
"đội",
"phương",
"bắc",
"cách",
"bãi",
"thải",
"hạt",
"nhân",
"ở",
"biển",
"kara",
"khoảng",
"500 ok/km",
"về",
"phía",
"tây",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"hai",
"là",
"hạm",
"đội",
"thái",
"bình",
"dương",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"vladivostok",
"41 ampe",
"trên",
"bờ",
"biển",
"phía",
"đông",
"của",
"nga",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"thời",
"liên",
"xô",
"khác",
"sẽ",
"khởi",
"hành",
"từ",
"các",
"căn",
"cứ",
"ở",
"baltic",
"và",
"biển",
"đen",
"tàu",
"ngầm",
"hạt",
"nhân",
"200/1010qhh/",
"neo",
"đậu",
"tại",
"nhà",
"máy",
"đóng",
"tàu",
"nerpa",
"gần",
"murmansk",
"vào",
"giữa",
"những",
"0:28:47",
"các",
"con",
"tàu",
"đã",
"hết",
"niên",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"14h19",
"chiếc",
"echo",
"i",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"/fyzv/400",
"tiếp",
"nối",
"vào",
"ngày 25 và ngày 3",
"vào",
"ngày 17/04",
"ngày 28 và ngày 10",
"5.497.321",
"tàu",
"ngầm",
"liên",
"xô",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"chờ",
"được",
"xử",
"lý",
"ở",
"murmansk",
"mỗi",
"tàu",
"đều",
"có",
"pin",
"nhiên",
"liệu",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"chất",
"thải",
"hạt",
"nhân",
"vẫn",
"còn",
"trên",
"tàu",
"nguy",
"hiểm",
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"lập",
"tức",
"vào",
"ngày 22 và ngày 4",
"một",
"vụ",
"nổ",
"trong",
"quá",
"trình",
"khử",
"bụi",
"của",
"một",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"victor",
"đã",
"giết",
"chết",
"21",
"công",
"nhân",
"và",
"làm",
"phát",
"tán",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"vào",
"không",
"khí",
"và",
"biển",
"các",
"đội",
"được",
"đào",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"phải",
"tách",
"các",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"của",
"lò",
"phản",
"ứng",
"ra",
"khỏi",
"lõi",
"của",
"lò",
"phản",
"ứng",
"sau",
"đó",
"niêm",
"phong",
"các",
"thanh",
"nhiên",
"liệu",
"trong",
"thùng",
"thép",
"để",
"vận",
"chuyển",
"và",
"lưu",
"trữ",
"ít",
"nhất",
"15h15",
"họ",
"niêm",
"phong",
"các",
"thanh",
"khi",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"và",
"lưu",
"trữ",
"liên",
"xô",
"chỉ",
"có",
"90,33",
"toa",
"tàu",
"có",
"khả",
"năng",
"vận",
"chuyển",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hóa",
"phóng",
"xạ",
"một",
"trong",
"những",
"lần",
"thải",
"bỏ",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"2814",
"200bure/aoqb",
"tàu",
"ngầm",
"thử",
"nghiệm",
"4.000.090",
"lớp",
"y800680",
"với",
"hai",
"lò",
"phản",
"ứng",
"khi",
"ở",
"trên",
"biển",
"vào",
"ngày 11, 14, 15",
"một",
"lò",
"phản",
"ứng",
"trên",
"chiếc",
"xxjogu970",
"đã",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"và",
"một",
"phần",
"hư",
"hỏng",
"phơi",
"nhiễm",
"phóng",
"xạ",
"đã",
"giết",
"chết",
"+78492775852",
"thủy",
"thủ",
"và",
"34",
"người",
"khác",
"bị",
"ốm",
"4054007wekeq-wix",
"phải",
"lết",
"trở",
"lại",
"cảng",
"nhưng",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"phân",
"tích",
"người",
"ta",
"nhận",
"thấy",
"không",
"thể",
"cứu",
"được",
"con",
"tàu",
"ngày 8",
"tàu",
"kéo",
"đã",
"kéo",
"30-2000-zđsuz/p",
"vào",
"bải",
"thải",
"kara",
"và",
"đánh",
"đắm",
"con",
"tàu",
"đưa",
"mọi",
"thứ",
"nhiên",
"liệu",
"lò",
"phản",
"ứng",
"và",
"các",
"chất",
"thải",
"khác",
"xuống",
"đáy",
"biển",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"muốn",
"đánh",
"chìm",
"vật",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"một",
"cách",
"an",
"toàn",
"thì",
"tàu",
"phải",
"chìm",
"xuống",
"ít",
"nhất",
"4.030.000",
"mét",
"600/guo-cwls",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"1731",
"mét",
"vào",
"tháng 11/1218",
"na",
"uy",
"và",
"nga",
"thực",
"hiện",
"một",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"xác",
"tàu",
"b/bt110",
"cho",
"thấy",
"thân",
"tàu",
"xuống",
"cấp",
"rất",
"ít",
"nhưng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hải",
"quân",
"cho",
"rằng",
"con",
"tàu",
"này",
"chỉ",
"có",
"thể",
"nguyên",
"vẹn",
"cho",
"pa/g",
"đến",
"năm 2041",
"xrssp/tsmm-",
"lớp",
"900/2000-gpqy",
"bị",
"tai",
"nạn",
"26/2/2442",
"nhưng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đến",
"ngày 10/7/274",
"sau",
"khi",
"an",
"toàn",
"trong",
"037475455284",
"năm",
"một",
"cơn",
"bão",
"13/2",
"đã",
"xé",
"tàu",
"6443007-mti/vin",
"khỏi",
"ụ",
"phao",
"nổi",
"trong",
"khi",
"được",
"di",
"chuyển",
"và",
"con",
"tàu",
"chìm",
"xuống",
"đáy",
"biển",
"barents",
"giết",
"chết",
"36",
"thủy",
"thủ",
"xác",
"tàu",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"khoảng",
"2192",
"mét",
"rất",
"có",
"thể",
"với",
"các",
"lò",
"phản",
"ứng",
"được",
"nạp",
"nhiên",
"liệu",
"và",
"không",
"được",
"đậy",
"kín",
"giờ",
"đây",
"để",
"tránh",
"một",
"thảm",
"họa",
"chernobyl",
"dưới",
"nước",
"người",
"nga",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"đáng",
"sợ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phân",
"rã",
"của",
"những",
"con",
"tàu",
"cũ",
"và",
"số",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"của",
"chúng"
] |
[
"sốc",
"vì",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"xinh",
"đẹp",
"từng",
"vào",
"vai",
"tù",
"tội",
"trong",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"người",
"đẹp",
"bản",
"tin",
"thời",
"sự",
"vê tê vê",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"cách",
"đây",
"bốn sáu",
"năm",
"cô",
"đã",
"từng",
"đóng",
"hai tám nghìn ba trăm mười bảy phẩy chín nghìn bảy mốt",
"vai",
"phản",
"diện",
"và",
"phải",
"đi",
"tù",
"trong",
"phim",
"dollar",
"bảy bảy xoẹt ba nghìn u gạch chéo e rờ i o gờ",
"trắng",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"viết",
"về",
"kỷ",
"niệm",
"không bẩy bẩy không bốn chín sáu tám năm năm chín bốn",
"năm",
"trước",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"một",
"trong",
"những",
"vai",
"diễn",
"khá",
"thú",
"vị",
"của",
"mình",
"một",
"vai",
"diễn",
"phản",
"diện",
"một",
"nhân",
"vật",
"hoạt",
"động",
"ngầm",
"trong",
"giới",
"xã",
"hội",
"đen",
"buôn",
"ma",
"túy",
"cùng",
"với",
"ba",
"hoành",
"ông",
"trùm",
"xã",
"hội",
"đen",
"cả",
"hai",
"là",
"những",
"mắt",
"xích",
"đầu",
"tiên",
"hát lờ nờ xuộc một tám không hai bẩy trăm",
"và",
"quan",
"trọng",
"để",
"tìm",
"ra",
"một",
"đường",
"dây",
"buôn",
"ma",
"túy",
"qua",
"biên",
"giới",
"ngày",
"đó",
"make",
"up",
"khác",
"bây",
"giờ",
"khá",
"nhiều",
"nhỉ",
"chân",
"mày",
"mỏng",
"lét",
"mắt",
"đánh",
"không",
"sâu",
"môi",
"bợt",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"gặp",
"lại",
"lý",
"hùng",
"sau",
"âm ba bảy nghìn một trăm mười bốn phẩy bốn nghìn sáu trăm chín mươi bảy",
"năm",
"đóng",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"ngắm",
"ba trăm bẩy mươi bảy mê ga bai",
"lại",
"gương",
"mặt",
"của",
"hoài",
"anh",
"cách",
"đây",
"bảy mươi phẩy không không bốn hai",
"năm",
"cách",
"đây",
"chín trăm bốn mươi chín ngàn một trăm năm mươi tám",
"năm",
"trông",
"cô",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"gầy",
"hơn",
"bây",
"giờ",
"một",
"chút"
] | [
"sốc",
"vì",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"xinh",
"đẹp",
"từng",
"vào",
"vai",
"tù",
"tội",
"trong",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"người",
"đẹp",
"bản",
"tin",
"thời",
"sự",
"vê tê vê",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"cách",
"đây",
"46",
"năm",
"cô",
"đã",
"từng",
"đóng",
"28.317,9071",
"vai",
"phản",
"diện",
"và",
"phải",
"đi",
"tù",
"trong",
"phim",
"dollar",
"77/3000u/eryog",
"trắng",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"viết",
"về",
"kỷ",
"niệm",
"077049685594",
"năm",
"trước",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"một",
"trong",
"những",
"vai",
"diễn",
"khá",
"thú",
"vị",
"của",
"mình",
"một",
"vai",
"diễn",
"phản",
"diện",
"một",
"nhân",
"vật",
"hoạt",
"động",
"ngầm",
"trong",
"giới",
"xã",
"hội",
"đen",
"buôn",
"ma",
"túy",
"cùng",
"với",
"ba",
"hoành",
"ông",
"trùm",
"xã",
"hội",
"đen",
"cả",
"hai",
"là",
"những",
"mắt",
"xích",
"đầu",
"tiên",
"hln/1802700",
"và",
"quan",
"trọng",
"để",
"tìm",
"ra",
"một",
"đường",
"dây",
"buôn",
"ma",
"túy",
"qua",
"biên",
"giới",
"ngày",
"đó",
"make",
"up",
"khác",
"bây",
"giờ",
"khá",
"nhiều",
"nhỉ",
"chân",
"mày",
"mỏng",
"lét",
"mắt",
"đánh",
"không",
"sâu",
"môi",
"bợt",
"biên tập viên",
"hoài",
"anh",
"gặp",
"lại",
"lý",
"hùng",
"sau",
"-37.114,4697",
"năm",
"đóng",
"phim",
"dollar",
"trắng",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"ngắm",
"377 mb",
"lại",
"gương",
"mặt",
"của",
"hoài",
"anh",
"cách",
"đây",
"70,0042",
"năm",
"cách",
"đây",
"949.158",
"năm",
"trông",
"cô",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"gầy",
"hơn",
"bây",
"giờ",
"một",
"chút"
] |
[
"bùi",
"trường",
"lâm",
"chín trăm linh sáu ngàn sáu trăm năm sáu",
"trú",
"p",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắc",
"lắc",
"từng",
"công",
"tác",
"tại",
"phòng",
"hậu",
"cần",
"thuộc",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"tỉnh",
"đắc",
"lắc",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày hai bảy tới ngày mười chín tháng mười",
"đến",
"một nghìn không trăm tám mươi",
"biết",
"nhiều",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"xin",
"cho",
"con",
"em",
"vào",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"lâm",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"sau",
"khi",
"nhận",
"bẩy ngàn một trăm mười tám chấm tám không chín ê rô trên na nô mét",
"đồng",
"của",
"hai ngàn bảy trăm năm mươi",
"người",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đắc",
"hai ngàn một trăm chín hai",
"lắc",
"lâm",
"không",
"xin",
"được",
"việc",
"cho",
"ai",
"mà",
"đem",
"số",
"tiền",
"trên",
"tiêu",
"xài",
"cá",
"nhân",
"căn",
"cứ",
"vào",
"những",
"tình",
"tiết",
"tính",
"chất",
"của",
"vụ",
"án",
"bẩy giờ",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắc",
"lắc",
"tuyên",
"phạt",
"lâm",
"tám triệu mười chín nghìn tám",
"năm",
"tù",
"giam",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản"
] | [
"bùi",
"trường",
"lâm",
"906.656",
"trú",
"p",
"ea",
"tam",
"thành phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắc",
"lắc",
"từng",
"công",
"tác",
"tại",
"phòng",
"hậu",
"cần",
"thuộc",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"tỉnh",
"đắc",
"lắc",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày 27 tới ngày 19 tháng 10",
"đến",
"1080",
"biết",
"nhiều",
"người",
"có",
"nhu",
"cầu",
"xin",
"cho",
"con",
"em",
"vào",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"lâm",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"sau",
"khi",
"nhận",
"7118.809 euro/nm",
"đồng",
"của",
"2750",
"người",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"đắc",
"2192",
"lắc",
"lâm",
"không",
"xin",
"được",
"việc",
"cho",
"ai",
"mà",
"đem",
"số",
"tiền",
"trên",
"tiêu",
"xài",
"cá",
"nhân",
"căn",
"cứ",
"vào",
"những",
"tình",
"tiết",
"tính",
"chất",
"của",
"vụ",
"án",
"7h",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"đắc",
"lắc",
"tuyên",
"phạt",
"lâm",
"8.019.800",
"năm",
"tù",
"giam",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản"
] |
[
"vtc",
"news",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"khiến",
"năm triệu tám trăm tám mươi nghìn năm trăm chín mươi bảy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"cộng tám không không ba chín năm chín chín bảy bảy không",
"người",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"khiến",
"âm bẩy bảy chấm không không bốn mốt",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"âm ba mươi chín nghìn bẩy trăm năm mươi tám phẩy năm nghìn hai trăm hai mươi chín",
"người",
"bị",
"thương",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"ngày ba không không một",
"hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi sáu",
"chín giờ bốn mươi bẩy phút",
"tại",
"km",
"bẩy triệu không nghìn không trăm linh bẩy",
"một ngàn ba trăm tám mươi ba",
"quốc",
"lộ",
"gạch ngang o i ca hắt gạch chéo một bốn không",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"đông",
"hải",
"huyện",
"tiên",
"yên",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"làm",
"mười bốn chấm sáu ba",
"người",
"chết",
"âm ba mươi phẩy không ba tám",
"người",
"bị",
"thương",
"đại",
"diện",
"ngày một tháng ba năm hai sáu sáu bốn",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"e dê xuộc một ngàn mười chéo bẩy không không",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"theo",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đến",
"âm sáu nghìn chín trăm chín tư chấm hai bẩy bốn niu tơn",
"ngày hai và ngày bốn tháng một",
"anh",
"bùi",
"xuân",
"hà",
"lái",
"xe",
"container",
"đã",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"ban",
"đầu",
"cũng",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"do",
"xe",
"ô",
"tô",
"đầu",
"kéo",
"một trăm trừ mờ rờ gờ",
"không một bốn bảy năm năm sáu không bảy hai bốn ba",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"tám bẩy không ngang hai không không hai gạch chéo hát hát xuộc ca xờ gờ gờ ca",
"âm hai sáu nghìn ba trăm bốn hai phẩy không bẩy năm năm tám",
"khi",
"đi",
"vào",
"cua",
"đã",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"lấn",
"sang",
"phần",
"đường",
"ngược",
"chiều",
"và",
"đâm",
"vào",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"chín trăm ba nhăm xen ti mét khối",
"chín ba",
"như",
"vtc",
"news",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"nghiêm",
"trọng",
"nói",
"trên",
"khiến",
"ba triệu hai trăm mười sáu nghìn không trăm bốn mươi",
"người",
"tử",
"vong",
"cộng một ba ba chín một sáu một hai không bẩy sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"đó",
"xe",
"khách",
"e chéo bốn hai không không gạch ngang bẩy không không",
"có",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"xe",
"khách",
"nhãn",
"hiệu",
"hyundai",
"loại",
"bảy triệu bốn nghìn ba",
"chỗ",
"ngồi",
"sản",
"xuất",
"mùng bẩy tháng bảy năm bẩy trăm tám nhăm",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"chủ",
"xe",
"là",
"nguyễn",
"duy",
"phương",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"đường",
"lý",
"chín",
"thường",
"kiệt",
"tiên",
"yên",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"này",
"kiểm",
"định",
"lần",
"gần",
"nhất",
"là",
"ngày không bảy không tám hai bốn bảy một",
"và",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"đến",
"ngày ba không không sáu hai năm một một",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"kiểm",
"xe",
"cơ",
"giới",
"ba trăm bảy hai công",
"quảng",
"ninh",
"còn",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"một trăm lẻ tám gạch chéo hờ gờ hờ ca gạch chéo tờ đê u u",
"nhãn",
"hiệu",
"freightliner",
"sản",
"xuất",
"ngày hai chín và ngày hai chín",
"kiểm",
"định",
"lần",
"gần",
"nhất",
"mùng hai mùng hai tháng sáu",
"và",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"đến",
"ngày một",
"chiếc",
"sơ",
"mi",
"rơ",
"moóc",
"đi",
"kèm",
"bốn sáu không gạch ngang bốn ba không không ngang hờ nờ cờ ép",
"nhãn",
"hiệu",
"cimc",
"sản",
"xuất",
"ngày mười bốn tháng mười",
"cũng",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"như",
"trên",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"và",
"sơ",
"mi",
"rơ",
"moóc",
"đều",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"và",
"vận",
"tải",
"đông",
"bắc",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"âm bảy bẩy ngàn bảy trăm bốn năm phẩy không không bẩy ngàn một trăm sáu mươi chín",
"chiến",
"lược",
"lê",
"chân",
"hải",
"phòng",
"và",
"cùng",
"được",
"kiểm",
"định",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"kiểm",
"xe",
"cơ",
"giới",
"bốn nghìn bốn mươi phẩy không không tám trăm bảy mươi mốt tấn",
"hải",
"phòng",
"xe",
"khách",
"tắt",
"vào",
"lúc",
"ngày hai tám tháng ba",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"tắt",
"vào",
"lúc",
"ba giờ bốn nhăm phút",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"năm năm trăm lẻ tám",
"tháng sáu hai một bốn"
] | [
"vtc",
"news",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"khiến",
"5.880.597",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"+80039599770",
"người",
"bị",
"thương",
"vtc",
"news",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"đã",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"khiến",
"-77.0041",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"-39.758,5229",
"người",
"bị",
"thương",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"hồi",
"ngày 30/01",
"2776",
"9h47",
"tại",
"km",
"7.000.007",
"1383",
"quốc",
"lộ",
"-oikh/140",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"đông",
"hải",
"huyện",
"tiên",
"yên",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"làm",
"14.63",
"người",
"chết",
"-30,038",
"người",
"bị",
"thương",
"đại",
"diện",
"ngày 1/3/2664",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"ed/1010/700",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"theo",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đến",
"-6994.274 n",
"ngày 2 và ngày 4 tháng 1",
"anh",
"bùi",
"xuân",
"hà",
"lái",
"xe",
"container",
"đã",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"ban",
"đầu",
"cũng",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"do",
"xe",
"ô",
"tô",
"đầu",
"kéo",
"100-mrg",
"014755607243",
"kéo",
"theo",
"rơ",
"moóc",
"870-2002/hh/kxggk",
"-26.342,07558",
"khi",
"đi",
"vào",
"cua",
"đã",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"lấn",
"sang",
"phần",
"đường",
"ngược",
"chiều",
"và",
"đâm",
"vào",
"xe",
"ô",
"tô",
"khách",
"935 cc",
"93",
"như",
"vtc",
"news",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"nghiêm",
"trọng",
"nói",
"trên",
"khiến",
"3.216.040",
"người",
"tử",
"vong",
"+13391612076",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"đó",
"xe",
"khách",
"e/4200-700",
"có",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"xe",
"khách",
"nhãn",
"hiệu",
"hyundai",
"loại",
"7.004.300",
"chỗ",
"ngồi",
"sản",
"xuất",
"mùng 7/7/785",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"chủ",
"xe",
"là",
"nguyễn",
"duy",
"phương",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"đường",
"lý",
"9",
"thường",
"kiệt",
"tiên",
"yên",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"này",
"kiểm",
"định",
"lần",
"gần",
"nhất",
"là",
"ngày 07/08/2471",
"và",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"đến",
"ngày 30/06/2511",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"kiểm",
"xe",
"cơ",
"giới",
"372 công",
"quảng",
"ninh",
"còn",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"108/hghk/tduu",
"nhãn",
"hiệu",
"freightliner",
"sản",
"xuất",
"ngày 29 và ngày 29",
"kiểm",
"định",
"lần",
"gần",
"nhất",
"mùng 2 mùng 2 tháng 6",
"và",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"đến",
"ngày 1",
"chiếc",
"sơ",
"mi",
"rơ",
"moóc",
"đi",
"kèm",
"460-4300-hncf",
"nhãn",
"hiệu",
"cimc",
"sản",
"xuất",
"ngày 14/10",
"cũng",
"có",
"hạn",
"kiểm",
"định",
"như",
"trên",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"và",
"sơ",
"mi",
"rơ",
"moóc",
"đều",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"và",
"vận",
"tải",
"đông",
"bắc",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"-77.745,007169",
"chiến",
"lược",
"lê",
"chân",
"hải",
"phòng",
"và",
"cùng",
"được",
"kiểm",
"định",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đăng",
"kiểm",
"xe",
"cơ",
"giới",
"4040,00871 tấn",
"hải",
"phòng",
"xe",
"khách",
"tắt",
"vào",
"lúc",
"ngày 28/3",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"tắt",
"vào",
"lúc",
"3h45",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"năm 508",
"tháng 6/214"
] |
[
"mới",
"đây",
"trên",
"mạng xã hội",
"xuất",
"hiện",
"câu",
"chuyện",
"đẫm",
"nước",
"mắt",
"về",
"đám",
"cưới",
"không",
"cô",
"dâu",
"của",
"một",
"chàng",
"trai",
"chín mươi",
"tuổi",
"quê",
"tiền",
"giang",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"xúc",
"động",
"đang",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"tại",
"nhật",
"bốn giờ hai phút sáu giây",
"bản",
"bất",
"ngờ",
"hay",
"tin",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"qua",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"anh",
"đặng",
"t.a",
"được",
"biết",
"ngày hai mươi bốn và ngày ba mươi",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"là",
"ngày",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"của",
"cả",
"năm triệu không trăm hai mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi chín",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"người",
"vợ",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"là",
"h",
"n",
"d",
"cùng",
"hai nghìn hai trăm chín lăm",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"củ",
"chi",
"thành phố",
"khi",
"đang",
"chạy",
"xe",
"máy",
"trên",
"đường",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"gặp",
"vũng",
"nước",
"lớn",
"chị",
"d",
"phanh",
"gấp",
"để",
"tránh",
"nên",
"bị",
"ngã",
"khi",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"một",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"đã",
"livestream",
"sự",
"việc",
"trên",
"với",
"thông",
"điệp",
"nhắc",
"nhở",
"bạn",
"bè",
"trên",
"mạng",
"cần",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"người",
"chồng",
"sắp",
"cưới",
"tình",
"cờ",
"xem",
"được",
"đoạn",
"video",
"và",
"nhận",
"ra",
"người",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"của",
"mình",
"anh",
"đã",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"người",
"livestream",
"để",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"lập",
"tức",
"đặt",
"vé",
"máy",
"bay",
"từ",
"nhật",
"bản",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"được",
"biệt",
"cả",
"anh",
"a",
"và",
"người",
"vợ",
"xấu",
"số",
"đều",
"sinh",
"mười chín giờ bốn tư phút chín giây",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"phật giáo việt nam",
"và",
"ngày ba một không năm",
"đã",
"làm",
"việc",
"ở",
"nhật",
"bản",
"được",
"hơn",
"một chín tám một bốn ba chín không tám chín",
"năm",
"sau",
"khi",
"làm",
"đám",
"cưới",
"anh",
"t.a",
"xem",
"thêm",
"cô",
"bé",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"hiến",
"tạng",
"cứu",
"hơn",
"bốn không không bốn không một chín năm năm hai tám",
"người"
] | [
"mới",
"đây",
"trên",
"mạng xã hội",
"xuất",
"hiện",
"câu",
"chuyện",
"đẫm",
"nước",
"mắt",
"về",
"đám",
"cưới",
"không",
"cô",
"dâu",
"của",
"một",
"chàng",
"trai",
"90",
"tuổi",
"quê",
"tiền",
"giang",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"xúc",
"động",
"đang",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"tại",
"nhật",
"4:2:6",
"bản",
"bất",
"ngờ",
"hay",
"tin",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"qua",
"đời",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"anh",
"đặng",
"t.a",
"được",
"biết",
"ngày 24 và ngày 30",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"là",
"ngày",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"của",
"cả",
"5.027.329",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"người",
"vợ",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"là",
"h",
"n",
"d",
"cùng",
"2295",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"củ",
"chi",
"thành phố",
"khi",
"đang",
"chạy",
"xe",
"máy",
"trên",
"đường",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"gặp",
"vũng",
"nước",
"lớn",
"chị",
"d",
"phanh",
"gấp",
"để",
"tránh",
"nên",
"bị",
"ngã",
"khi",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"một",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"đã",
"livestream",
"sự",
"việc",
"trên",
"với",
"thông",
"điệp",
"nhắc",
"nhở",
"bạn",
"bè",
"trên",
"mạng",
"cần",
"cẩn",
"thận",
"khi",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"người",
"chồng",
"sắp",
"cưới",
"tình",
"cờ",
"xem",
"được",
"đoạn",
"video",
"và",
"nhận",
"ra",
"người",
"vợ",
"sắp",
"cưới",
"của",
"mình",
"anh",
"đã",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"người",
"livestream",
"để",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"lập",
"tức",
"đặt",
"vé",
"máy",
"bay",
"từ",
"nhật",
"bản",
"trở",
"về",
"việt",
"nam",
"được",
"biệt",
"cả",
"anh",
"a",
"và",
"người",
"vợ",
"xấu",
"số",
"đều",
"sinh",
"19:44:9",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"bách",
"khoa",
"phật giáo việt nam",
"và",
"ngày 31/05",
"đã",
"làm",
"việc",
"ở",
"nhật",
"bản",
"được",
"hơn",
"1981439089",
"năm",
"sau",
"khi",
"làm",
"đám",
"cưới",
"anh",
"t.a",
"xem",
"thêm",
"cô",
"bé",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"hiến",
"tạng",
"cứu",
"hơn",
"40040195528",
"người"
] |
[
"lô",
"hàng",
"cocaine",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ở",
"bỉ",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"bỉ",
"khoảng",
"hiệu số mười bốn hai mốt",
"tấn",
"cocaine",
"giấu",
"trong",
"chín bảy ba tám năm chín sáu bảy năm bốn hai",
"container",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"cảng",
"antwerp",
"theo",
"ria",
"novosti",
"đây",
"là",
"lô",
"ma",
"túy",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"giá",
"trị",
"ước",
"tính",
"của",
"lô",
"hàng",
"này",
"là",
"một trăm hai mươi lăm ca ra trên xen ti mét khối",
"euro",
"ngoài",
"cocaine",
"trong",
"các",
"container",
"còn",
"chứa",
"sắt",
"vụn",
"được",
"biết",
"hoạt",
"động",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phát",
"hiện",
"ra",
"lô",
"ma",
"túy",
"này",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"quá",
"trình",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"giữa",
"châu",
"mỹ",
"latinh",
"và",
"bỉ",
"ngoài",
"cocaine",
"trong",
"các",
"container",
"còn",
"chứa",
"sắt",
"vụn",
"giá",
"trị",
"ước",
"tính",
"của",
"lô",
"hàng",
"này",
"là",
"âm bốn ngàn năm trăm lẻ hai chấm năm bẩy ba ki lô mét khối",
"euro",
"ban",
"đầu",
"lô",
"hàng",
"đến",
"cảng",
"zeebrugge",
"tiếp",
"theo",
"được",
"vận",
"chuyển",
"đến",
"thành",
"antwerp",
"từ",
"đó",
"các",
"container",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"đến",
"nước",
"láng",
"giềng",
"hà",
"lan",
"trong",
"vài",
"năm",
"qua",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"gia",
"tăng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"qua",
"cảng",
"antwerp",
"số",
"tiền",
"ma",
"túy",
"bị",
"thu",
"giữ",
"từ",
"ngày một một không ba",
"đến",
"năm triệu không nghìn ba trăm",
"tại",
"cảng",
"này",
"là",
"khoảng",
"chín ngàn ba trăm mười một phẩy không không tám ba năm ê rô",
"euro"
] | [
"lô",
"hàng",
"cocaine",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"ở",
"bỉ",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"bỉ",
"khoảng",
"hiệu số 14 - 21",
"tấn",
"cocaine",
"giấu",
"trong",
"97385967542",
"container",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"cảng",
"antwerp",
"theo",
"ria",
"novosti",
"đây",
"là",
"lô",
"ma",
"túy",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"giá",
"trị",
"ước",
"tính",
"của",
"lô",
"hàng",
"này",
"là",
"125 carat/cc",
"euro",
"ngoài",
"cocaine",
"trong",
"các",
"container",
"còn",
"chứa",
"sắt",
"vụn",
"được",
"biết",
"hoạt",
"động",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phát",
"hiện",
"ra",
"lô",
"ma",
"túy",
"này",
"là",
"một",
"phần",
"trong",
"quá",
"trình",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"giữa",
"châu",
"mỹ",
"latinh",
"và",
"bỉ",
"ngoài",
"cocaine",
"trong",
"các",
"container",
"còn",
"chứa",
"sắt",
"vụn",
"giá",
"trị",
"ước",
"tính",
"của",
"lô",
"hàng",
"này",
"là",
"-4502.573 km3",
"euro",
"ban",
"đầu",
"lô",
"hàng",
"đến",
"cảng",
"zeebrugge",
"tiếp",
"theo",
"được",
"vận",
"chuyển",
"đến",
"thành",
"antwerp",
"từ",
"đó",
"các",
"container",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"đến",
"nước",
"láng",
"giềng",
"hà",
"lan",
"trong",
"vài",
"năm",
"qua",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"gia",
"tăng",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"qua",
"cảng",
"antwerp",
"số",
"tiền",
"ma",
"túy",
"bị",
"thu",
"giữ",
"từ",
"ngày 11/03",
"đến",
"5.000.300",
"tại",
"cảng",
"này",
"là",
"khoảng",
"9311,00835 euro",
"euro"
] |
[
"deepika",
"padukone",
"vào",
"top",
"sáu tám",
"nhân",
"vật",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"ngày mười bốn và mồng một",
"deepika",
"padukone",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"ấn",
"độ",
"duy",
"nhất",
"được",
"tạp",
"chí",
"time",
"mỹ",
"vinh",
"danh",
"vào",
"top",
"một ngàn tám trăm hai mươi tư",
"người",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"số",
"lượng",
"phụ",
"nữ",
"được",
"bình",
"bầu",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"với",
"năm trăm nghìn",
"người",
"sáu trăm tám bốn héc",
"deepika",
"padukone",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"xinh",
"đẹp",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"bollywood",
"ảnh",
"afp",
"ngày hai bảy không ba một không một một",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"deepika",
"padukone",
"vinh",
"dự",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"của",
"time",
"năm",
"nay",
"cùng",
"nicole",
"kidman",
"gal",
"gadot",
"greta",
"gerwig",
"lena",
"waithe",
"âm bốn trăm mười một chấm tám sáu đề xi mét khối",
"ngôi",
"sao",
"cơ",
"bắp",
"vin",
"diesel",
"bạn",
"diễn",
"deepika",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hollywood",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"đã",
"viết",
"những",
"lời",
"có",
"cánh",
"cho",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"tháng sáu một bốn chín không",
"cô",
"ấy",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"ngôi",
"sao",
"vin",
"diesel",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"time",
"deepika",
"padukone",
"gợi",
"cảm",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"ảnh",
"afp",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"deepika",
"padukone",
"vừa",
"đạt",
"được",
"thành",
"công",
"tại",
"phòng",
"vé",
"năm",
"nay",
"với",
"bộ",
"phim",
"sử",
"thi",
"padmaavat",
"trong",
"đó",
"cô",
"đóng",
"vai",
"chính",
"phim",
"kể",
"về",
"cuộc",
"đời",
"bà",
"hoàng",
"bẩy sáu không gạch ngang u o lờ ca",
"padmavati",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"cùng",
"tên",
"của",
"muhammad",
"jayasi",
"malik",
"tuy",
"nhiên",
"tác",
"phẩm",
"bị",
"đánh",
"giá",
"là",
"xuyên",
"tạc",
"lịch",
"sử",
"cố",
"tình",
"khai",
"thác",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tình",
"ái",
"giữa",
"bà",
"và",
"thủ",
"lĩnh",
"hồi",
"giáo",
"khiến",
"deepika",
"padukone",
"bị",
"dọa",
"lấy",
"thủ",
"bẩy bốn nghìn ba trăm ba chín",
"cấp",
"ngay",
"tại",
"quê",
"nhà",
"nhờ",
"những",
"thành",
"công",
"tại",
"hollywood",
"người",
"đẹp",
"trở",
"thành",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"được",
"trả",
"cát-sê",
"cao",
"nhất",
"của",
"điện",
"ảnh",
"ấn",
"độ",
"mười giờ năm chín",
"cô",
"đứng",
"thứ",
"hai ngàn không trăm tám bốn",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"các",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sở",
"hữu",
"mức",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"do",
"forbes",
"bình",
"chọn",
"nhờ",
"những",
"công",
"việc",
"khác",
"như",
"người",
"mẫu",
"đzại",
"diện",
"nước",
"hoa",
"và",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"góp",
"phần",
"lớn",
"vào",
"mức",
"cát-sê",
"khủng",
"âm một nghìn bốn trăm năm mốt phẩy năm một chín đi ốp trên mét",
"usd",
"hiện",
"tại",
"người",
"đẹp",
"baywatch",
"lấn",
"sân",
"kinh",
"doanh",
"với",
"không bảy tám tám chín tám năm chín tám năm hai năm",
"nhãn",
"hiệu",
"đại",
"diện",
"cho",
"những",
"phụ",
"nữ",
"yếu",
"đuối",
"người",
"bệnh",
"tâm",
"thần",
"của",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"live",
"love",
"laugh",
"tllf",
"vị",
"thế",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"người",
"mỹ",
"meghan",
"markle",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"khi",
"cô",
"kết",
"hôn",
"với",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"vào",
"tháng chín một tám bốn không",
"ảnh",
"afp",
"về",
"phía",
"âm",
"nhạc",
"nhóm",
"kpop",
"ban tuyển sinh",
"nhận",
"được",
"âm năm ngàn không trăm mười bốn phẩy không không một trăm sáu bảy héc ta",
"bình",
"chọn",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"những",
"giọng",
"ca",
"khác",
"cũng",
"góp",
"mặt",
"như",
"rihanna",
"beyoncé",
"shawn",
"mendes",
"bruno",
"mars",
"danh",
"sách",
"của",
"tạp",
"chí",
"time",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"có",
"tên",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"meghan",
"markle",
"người",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"khi",
"làm",
"đám",
"cưới",
"với",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"vào",
"tháng",
"tới"
] | [
"deepika",
"padukone",
"vào",
"top",
"68",
"nhân",
"vật",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"ngày 14 và mồng 1",
"deepika",
"padukone",
"là",
"mỹ",
"nhân",
"ấn",
"độ",
"duy",
"nhất",
"được",
"tạp",
"chí",
"time",
"mỹ",
"vinh",
"danh",
"vào",
"top",
"1824",
"người",
"ảnh",
"hưởng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"năm",
"nay",
"số",
"lượng",
"phụ",
"nữ",
"được",
"bình",
"bầu",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"với",
"500.000",
"người",
"684 hz",
"deepika",
"padukone",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"xinh",
"đẹp",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"bollywood",
"ảnh",
"afp",
"ngày 27/03/1011",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"deepika",
"padukone",
"vinh",
"dự",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"của",
"time",
"năm",
"nay",
"cùng",
"nicole",
"kidman",
"gal",
"gadot",
"greta",
"gerwig",
"lena",
"waithe",
"-411.86 dm3",
"ngôi",
"sao",
"cơ",
"bắp",
"vin",
"diesel",
"bạn",
"diễn",
"deepika",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hollywood",
"xxx",
"return",
"of",
"xander",
"cage",
"đã",
"viết",
"những",
"lời",
"có",
"cánh",
"cho",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"tháng 6/1490",
"cô",
"ấy",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"ngôi",
"sao",
"vin",
"diesel",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"time",
"deepika",
"padukone",
"gợi",
"cảm",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"quả",
"cầu",
"vàng",
"ảnh",
"afp",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"deepika",
"padukone",
"vừa",
"đạt",
"được",
"thành",
"công",
"tại",
"phòng",
"vé",
"năm",
"nay",
"với",
"bộ",
"phim",
"sử",
"thi",
"padmaavat",
"trong",
"đó",
"cô",
"đóng",
"vai",
"chính",
"phim",
"kể",
"về",
"cuộc",
"đời",
"bà",
"hoàng",
"760-uolk",
"padmavati",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"cùng",
"tên",
"của",
"muhammad",
"jayasi",
"malik",
"tuy",
"nhiên",
"tác",
"phẩm",
"bị",
"đánh",
"giá",
"là",
"xuyên",
"tạc",
"lịch",
"sử",
"cố",
"tình",
"khai",
"thác",
"mối",
"quan",
"hệ",
"tình",
"ái",
"giữa",
"bà",
"và",
"thủ",
"lĩnh",
"hồi",
"giáo",
"khiến",
"deepika",
"padukone",
"bị",
"dọa",
"lấy",
"thủ",
"74.339",
"cấp",
"ngay",
"tại",
"quê",
"nhà",
"nhờ",
"những",
"thành",
"công",
"tại",
"hollywood",
"người",
"đẹp",
"trở",
"thành",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"được",
"trả",
"cát-sê",
"cao",
"nhất",
"của",
"điện",
"ảnh",
"ấn",
"độ",
"10h59",
"cô",
"đứng",
"thứ",
"2084",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"các",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sở",
"hữu",
"mức",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"do",
"forbes",
"bình",
"chọn",
"nhờ",
"những",
"công",
"việc",
"khác",
"như",
"người",
"mẫu",
"đzại",
"diện",
"nước",
"hoa",
"và",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"góp",
"phần",
"lớn",
"vào",
"mức",
"cát-sê",
"khủng",
"-1451,519 điôp/m",
"usd",
"hiện",
"tại",
"người",
"đẹp",
"baywatch",
"lấn",
"sân",
"kinh",
"doanh",
"với",
"078898598525",
"nhãn",
"hiệu",
"đại",
"diện",
"cho",
"những",
"phụ",
"nữ",
"yếu",
"đuối",
"người",
"bệnh",
"tâm",
"thần",
"của",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"live",
"love",
"laugh",
"tllf",
"vị",
"thế",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"người",
"mỹ",
"meghan",
"markle",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"khi",
"cô",
"kết",
"hôn",
"với",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"vào",
"tháng 9/1840",
"ảnh",
"afp",
"về",
"phía",
"âm",
"nhạc",
"nhóm",
"kpop",
"ban tuyển sinh",
"nhận",
"được",
"-5014,00167 ha",
"bình",
"chọn",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"những",
"giọng",
"ca",
"khác",
"cũng",
"góp",
"mặt",
"như",
"rihanna",
"beyoncé",
"shawn",
"mendes",
"bruno",
"mars",
"danh",
"sách",
"của",
"tạp",
"chí",
"time",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"có",
"tên",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"meghan",
"markle",
"người",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"thành",
"viên",
"gia",
"đình",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"khi",
"làm",
"đám",
"cưới",
"với",
"hoàng",
"tử",
"harry",
"vào",
"tháng",
"tới"
] |
[
"kìm",
"cương",
"big",
"tech",
"bài",
"toán",
"bức",
"thiết",
"nhưng",
"nan",
"giải",
"liệu",
"ceo",
"một",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"có",
"quyền",
"buộc",
"một",
"tổng",
"thống",
"đương",
"nhiệm",
"phải",
"câm",
"lặng",
"không một chín ba tám bốn ba tám tám chín sáu ba",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"kìm",
"hãm",
"sức",
"mạnh",
"hai ngàn",
"vượt",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"big",
"tech",
"twitter",
"cấm",
"vĩnh",
"ngày mùng ba tháng bẩy",
"viễn",
"tài",
"khoản",
"tổng",
"thống",
"trump",
"do",
"kích",
"động",
"bạo",
"lực",
"ảnh",
"năm mươi xuộc đê rờ rờ rờ ca chéo",
"qz",
"trong",
"một",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"giới",
"công",
"nghệ",
"chứng",
"kiến",
"bước",
"ngoặt",
"quan",
"trọng",
"các",
"ông",
"lớn",
"đồng",
"lòng",
"hất",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"ra",
"khỏi",
"nền",
"tảng",
"của",
"họ",
"sau",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"tại",
"đồi",
"capitol",
"mỹ",
"chẳng",
"hạn",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"một",
"người",
"không",
"mấy",
"hâm",
"mộ",
"ông",
"trump",
"xem",
"việc",
"tài",
"khoản",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"vĩnh",
"viễn",
"là",
"có",
"vấn",
"đề",
"bà",
"không",
"đơn",
"độc",
"khi",
"nhiều",
"nhân",
"vật",
"nổi",
"bật",
"khác",
"trên",
"chính",
"trường",
"cùng",
"quan",
"điểm",
"với",
"bà",
"từ",
"tổng",
"thống",
"mexico",
"andres",
"manuel",
"lopez",
"obrador",
"đến",
"con",
"trai",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"eduardo",
"bolsonaro",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"pháp",
"bruno",
"la",
"maire",
"theo",
"ông",
"le",
"maire",
"quy",
"định",
"của",
"thế",
"giới",
"số",
"không",
"thể",
"do",
"các",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"thực",
"hiện",
"hôm",
"hai ngàn tám trăm ngang một trăm",
"khi",
"được",
"hỏi",
"có",
"cảm",
"thấy",
"thoải",
"mái",
"nếu",
"một",
"công",
"ty",
"mỹ",
"kiểm",
"soát",
"cách",
"giao",
"tiếp",
"với",
"cử",
"tri",
"hay",
"không",
"hay",
"có",
"tin",
"rằng",
"các",
"công",
"ty",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nên",
"là",
"đối",
"tượng",
"chịu",
"quản",
"lý",
"tương",
"tự",
"báo",
"chí",
"và",
"đài",
"truyền",
"hình",
"hay",
"không",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"boris",
"johnson",
"cho",
"biết",
"tôi",
"thực",
"sự",
"nghĩ",
"cần",
"có",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"về",
"tình",
"trạng",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"internet",
"lớn",
"và",
"họ",
"nên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nền",
"tảng",
"giới",
"hạn",
"hay",
"như",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"tổng",
"thống",
"trump",
"bị",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"trên",
"twitter",
"vì",
"các",
"tweet",
"xoay",
"quanh",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"đồi",
"capitol",
"facebook",
"instagram",
"twitch",
"và",
"snapchat",
"cũng",
"đình",
"chỉ",
"tài",
"khoản",
"của",
"ông",
"trump",
"ít",
"nhất",
"trong",
"thời",
"gian",
"hiện",
"tại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giáo",
"sư",
"khoa",
"học",
"chính",
"trị",
"david",
"canon",
"tu",
"chính",
"ngày mười hai tới ngày mùng tám tháng chín",
"án",
"thứ",
"nhất",
"ngăn",
"cản",
"chính",
"phủ",
"kiểm",
"duyệt",
"phát",
"ngôn",
"không",
"nhắc",
"gì",
"tới",
"các",
"công",
"ty",
"tư",
"nhân",
"hai hai giờ năm mươi",
"hơn",
"nữa",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"càng",
"khó",
"viện",
"dẫn",
"hơn",
"nếu",
"xét",
"tới",
"lý",
"do",
"mà",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"của",
"ông",
"trump",
"bị",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"sau",
"khi",
"đánh",
"giá",
"kỹ",
"lưỡng",
"các",
"tweet",
"gần",
"đây",
"từ",
"tài",
"khoản@realdonaldtrump",
"và",
"bối",
"cảnh",
"xung",
"quanh",
"chúng",
"tôi",
"đình",
"chỉ",
"vĩnh",
"viễn",
"tài",
"khoản",
"do",
"nguy",
"cơ",
"tiếp",
"tục",
"kích",
"động",
"bạo",
"lực",
"twitter",
"không",
"buộc",
"một",
"chính",
"trị",
"gia",
"im",
"lặng",
"vì",
"đưa",
"ra",
"ý",
"kiến",
"trái",
"chiều",
"với",
"twitter",
"twitter",
"có",
"mọi",
"quyền",
"để",
"mời",
"ông",
"trump",
"ra",
"khỏi",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"tương",
"tự",
"như",
"đã",
"làm",
"với",
"chuyên",
"gia",
"thuyết",
"âm",
"mưu",
"michael",
"flynn",
"chuyên",
"gia",
"về",
"giám",
"sát",
"và",
"quản",
"lý",
"nội",
"dung",
"dia",
"kayyali",
"cho",
"rằng",
"loại",
"bỏ",
"ai",
"đó",
"khỏi",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đặc",
"biệt",
"vì",
"phát",
"ngôn",
"hai trăm chín chín nghìn sáu trăm năm năm",
"chính",
"trị",
"nên",
"đi",
"theo",
"con",
"đường",
"pháp",
"lý",
"cụ",
"thể",
"khi",
"twitter",
"đình",
"chỉ",
"những",
"tài",
"khoản",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"isis",
"công",
"ty",
"đã",
"làm",
"giảm",
"đà",
"phát",
"triển",
"của",
"bảy ngàn không trăm bảy mươi mốt chấm năm bốn bốn ca ra",
"tổ",
"chức",
"dù",
"vậy",
"lệnh",
"cấm",
"tổng",
"thống",
"trump",
"có",
"thể",
"sớm",
"trở",
"thành",
"tiền",
"lệ",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"đối",
"mặt",
"với",
"áp",
"lực",
"chính",
"trị",
"xã",
"hội",
"hay",
"tài",
"chính",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"đặt",
"cược",
"rằng",
"ông",
"quyền",
"lực",
"tới",
"mức",
"twitter",
"và",
"các",
"hãng",
"khác",
"không",
"thể",
"làm",
"được",
"gì",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"thua",
"cuộc",
"vào",
"thời",
"điểm",
"chuyển",
"giao",
"song",
"như",
"nghị",
"sỹ",
"david",
"ciciline",
"chủ",
"tịch",
"tiểu",
"ban",
"chống",
"độc",
"quyền",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"biểu",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"ngày ba mươi mốt tháng năm năm một nghìn hai trăm tám mươi bẩy",
"các",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"sáu ba",
"cúi",
"đầu",
"trước",
"vua"
] | [
"kìm",
"cương",
"big",
"tech",
"bài",
"toán",
"bức",
"thiết",
"nhưng",
"nan",
"giải",
"liệu",
"ceo",
"một",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"có",
"quyền",
"buộc",
"một",
"tổng",
"thống",
"đương",
"nhiệm",
"phải",
"câm",
"lặng",
"019384388963",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"kìm",
"hãm",
"sức",
"mạnh",
"2000",
"vượt",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"big",
"tech",
"twitter",
"cấm",
"vĩnh",
"ngày mùng 3/7",
"viễn",
"tài",
"khoản",
"tổng",
"thống",
"trump",
"do",
"kích",
"động",
"bạo",
"lực",
"ảnh",
"50/đrrrk/",
"qz",
"trong",
"một",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"giới",
"công",
"nghệ",
"chứng",
"kiến",
"bước",
"ngoặt",
"quan",
"trọng",
"các",
"ông",
"lớn",
"đồng",
"lòng",
"hất",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"ra",
"khỏi",
"nền",
"tảng",
"của",
"họ",
"sau",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"tại",
"đồi",
"capitol",
"mỹ",
"chẳng",
"hạn",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"một",
"người",
"không",
"mấy",
"hâm",
"mộ",
"ông",
"trump",
"xem",
"việc",
"tài",
"khoản",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"vĩnh",
"viễn",
"là",
"có",
"vấn",
"đề",
"bà",
"không",
"đơn",
"độc",
"khi",
"nhiều",
"nhân",
"vật",
"nổi",
"bật",
"khác",
"trên",
"chính",
"trường",
"cùng",
"quan",
"điểm",
"với",
"bà",
"từ",
"tổng",
"thống",
"mexico",
"andres",
"manuel",
"lopez",
"obrador",
"đến",
"con",
"trai",
"tổng",
"thống",
"brazil",
"eduardo",
"bolsonaro",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"pháp",
"bruno",
"la",
"maire",
"theo",
"ông",
"le",
"maire",
"quy",
"định",
"của",
"thế",
"giới",
"số",
"không",
"thể",
"do",
"các",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"thực",
"hiện",
"hôm",
"2800-100",
"khi",
"được",
"hỏi",
"có",
"cảm",
"thấy",
"thoải",
"mái",
"nếu",
"một",
"công",
"ty",
"mỹ",
"kiểm",
"soát",
"cách",
"giao",
"tiếp",
"với",
"cử",
"tri",
"hay",
"không",
"hay",
"có",
"tin",
"rằng",
"các",
"công",
"ty",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nên",
"là",
"đối",
"tượng",
"chịu",
"quản",
"lý",
"tương",
"tự",
"báo",
"chí",
"và",
"đài",
"truyền",
"hình",
"hay",
"không",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"boris",
"johnson",
"cho",
"biết",
"tôi",
"thực",
"sự",
"nghĩ",
"cần",
"có",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"về",
"tình",
"trạng",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"internet",
"lớn",
"và",
"họ",
"nên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nền",
"tảng",
"giới",
"hạn",
"hay",
"như",
"các",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"tổng",
"thống",
"trump",
"bị",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"trên",
"twitter",
"vì",
"các",
"tweet",
"xoay",
"quanh",
"vụ",
"bạo",
"loạn",
"đồi",
"capitol",
"facebook",
"instagram",
"twitch",
"và",
"snapchat",
"cũng",
"đình",
"chỉ",
"tài",
"khoản",
"của",
"ông",
"trump",
"ít",
"nhất",
"trong",
"thời",
"gian",
"hiện",
"tại",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"giáo",
"sư",
"khoa",
"học",
"chính",
"trị",
"david",
"canon",
"tu",
"chính",
"ngày 12 tới ngày mùng 8 tháng 9",
"án",
"thứ",
"nhất",
"ngăn",
"cản",
"chính",
"phủ",
"kiểm",
"duyệt",
"phát",
"ngôn",
"không",
"nhắc",
"gì",
"tới",
"các",
"công",
"ty",
"tư",
"nhân",
"22h50",
"hơn",
"nữa",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"càng",
"khó",
"viện",
"dẫn",
"hơn",
"nếu",
"xét",
"tới",
"lý",
"do",
"mà",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"của",
"ông",
"trump",
"bị",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"sau",
"khi",
"đánh",
"giá",
"kỹ",
"lưỡng",
"các",
"tweet",
"gần",
"đây",
"từ",
"tài",
"khoản@realdonaldtrump",
"và",
"bối",
"cảnh",
"xung",
"quanh",
"chúng",
"tôi",
"đình",
"chỉ",
"vĩnh",
"viễn",
"tài",
"khoản",
"do",
"nguy",
"cơ",
"tiếp",
"tục",
"kích",
"động",
"bạo",
"lực",
"twitter",
"không",
"buộc",
"một",
"chính",
"trị",
"gia",
"im",
"lặng",
"vì",
"đưa",
"ra",
"ý",
"kiến",
"trái",
"chiều",
"với",
"twitter",
"twitter",
"có",
"mọi",
"quyền",
"để",
"mời",
"ông",
"trump",
"ra",
"khỏi",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"tương",
"tự",
"như",
"đã",
"làm",
"với",
"chuyên",
"gia",
"thuyết",
"âm",
"mưu",
"michael",
"flynn",
"chuyên",
"gia",
"về",
"giám",
"sát",
"và",
"quản",
"lý",
"nội",
"dung",
"dia",
"kayyali",
"cho",
"rằng",
"loại",
"bỏ",
"ai",
"đó",
"khỏi",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đặc",
"biệt",
"vì",
"phát",
"ngôn",
"299.655",
"chính",
"trị",
"nên",
"đi",
"theo",
"con",
"đường",
"pháp",
"lý",
"cụ",
"thể",
"khi",
"twitter",
"đình",
"chỉ",
"những",
"tài",
"khoản",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"isis",
"công",
"ty",
"đã",
"làm",
"giảm",
"đà",
"phát",
"triển",
"của",
"7071.544 carat",
"tổ",
"chức",
"dù",
"vậy",
"lệnh",
"cấm",
"tổng",
"thống",
"trump",
"có",
"thể",
"sớm",
"trở",
"thành",
"tiền",
"lệ",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"đối",
"mặt",
"với",
"áp",
"lực",
"chính",
"trị",
"xã",
"hội",
"hay",
"tài",
"chính",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"đặt",
"cược",
"rằng",
"ông",
"quyền",
"lực",
"tới",
"mức",
"twitter",
"và",
"các",
"hãng",
"khác",
"không",
"thể",
"làm",
"được",
"gì",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"thua",
"cuộc",
"vào",
"thời",
"điểm",
"chuyển",
"giao",
"song",
"như",
"nghị",
"sỹ",
"david",
"ciciline",
"chủ",
"tịch",
"tiểu",
"ban",
"chống",
"độc",
"quyền",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"biểu",
"trong",
"phiên",
"điều",
"trần",
"ngày 31/5/1287",
"các",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"chúng",
"ta",
"không",
"63",
"cúi",
"đầu",
"trước",
"vua"
] |
[
"eto",
"o",
"đem",
"đến",
"sự",
"cạnh",
"hai giờ một",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"của",
"chín nghìn bảy trăm ba lăm phẩy một một na nô mét",
"chelsea",
"hy",
"vọng",
"chân",
"sút",
"tân",
"binh",
"người",
"cameroon",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"luồng",
"gió",
"mới",
"cho",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"đội",
"bóng",
"chelsea",
"đã",
"đem",
"samuel",
"eto",
"o",
"về",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"ở",
"những",
"ngày",
"cuối",
"của",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"một triệu bốn trăm bảy mươi tư ngàn",
"có",
"một",
"chi",
"tiết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"tiền",
"đạo",
"được",
"mệnh",
"danh",
"báo",
"đen",
"đã",
"đồng",
"ý",
"giảm",
"lương",
"chín trăm ba mươi tám ra đi an",
"euro/mùa",
"để",
"được",
"khoác",
"áo",
"chelsea",
"theo",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"chín bẩy",
"năm",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"ép giây ép năm một",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"samuel",
"eto",
"o",
"sẽ",
"đem",
"ngày hai tư",
"đến",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"hiện",
"tại",
"đội",
"hình",
"của",
"câu lạc bộ",
"thành",
"london",
"có",
"sáu chấm hai tới tám mươi chín phẩy không",
"tiền",
"đạo",
"gồm",
"torres",
"andre",
"schurrle",
"demba",
"ba",
"và",
"eto",
"o",
"samuel",
"eto",
"o",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"chelsea",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"của",
"chelsea",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"về",
"hàng",
"tiền",
"công",
"của",
"đội",
"ngày hai mươi ba",
"bóng",
"ở",
"buổi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"câu lạc bộ",
"đối",
"với",
"trường",
"hợp",
"của",
"samuel",
"eto",
"o",
"đây",
"là",
"một",
"bí",
"mật",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"wayne",
"rooney",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"không",
"thành",
"công",
"chúng",
"tôi",
"không",
"cần",
"phải",
"giải",
"thích",
"tại",
"sao",
"đội",
"bóng",
"muốn",
"có",
"sự",
"phục",
"bẩy trăm sáu mươi mốt bát can",
"vụ",
"của",
"rooney",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"không",
"quá",
"thất",
"vọng",
"sau",
"khi",
"không",
"mua",
"được",
"rooney",
"bởi",
"chelsea",
"còn",
"có",
"romelu",
"lukaku",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"được",
"chelsea",
"cho",
"everton",
"mượn",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"đội",
"bóng",
"và",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"dẫn",
"dắt",
"hàng",
"công",
"của",
"chelsea",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"mọi",
"người",
"một trăm gạch ngang ép nờ dét gạch chéo tờ hắt i a e",
"đừng",
"quên",
"lukaku",
"mới",
"chỉ",
"năm triệu năm trăm bẩy mươi ba ngàn bẩy trăm bốn mươi chín",
"tuổi",
"nên",
"chúng",
"tôi",
"không",
"muốn",
"đặt",
"áp",
"lực",
"lên",
"một",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"như",
"cậu",
"ấy",
"nếu",
"chelsea",
"không",
"thể",
"mua",
"wayne",
"rooney",
"đội",
"bóng",
"đã",
"có",
"lukaku",
"demba",
"ba",
"và",
"torres",
"khi",
"samuel",
"eto",
"o",
"đến",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"tạo",
"nên",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"với",
"việc",
"chiêu",
"mộ",
"báo",
"đen",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"chelsea",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"thêm",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"trong",
"quá",
"khứ",
"samuel",
"eto",
"o",
"từng",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"cùng",
"barca",
"bốn không không chéo ba ngàn chéo ca quy ép e đắp liu gạch ngang dét a ép",
"tờ bê tờ hắt chín trăm",
"và",
"inter",
"vờ ét trừ quy i bê mờ ca"
] | [
"eto",
"o",
"đem",
"đến",
"sự",
"cạnh",
"2h1",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"của",
"9735,11 nm",
"chelsea",
"hy",
"vọng",
"chân",
"sút",
"tân",
"binh",
"người",
"cameroon",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"luồng",
"gió",
"mới",
"cho",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"đội",
"bóng",
"chelsea",
"đã",
"đem",
"samuel",
"eto",
"o",
"về",
"sân",
"stamford",
"bridge",
"ở",
"những",
"ngày",
"cuối",
"của",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"1.474.000",
"có",
"một",
"chi",
"tiết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"tiền",
"đạo",
"được",
"mệnh",
"danh",
"báo",
"đen",
"đã",
"đồng",
"ý",
"giảm",
"lương",
"938 radian",
"euro/mùa",
"để",
"được",
"khoác",
"áo",
"chelsea",
"theo",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"97",
"năm",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"fjf51",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"samuel",
"eto",
"o",
"sẽ",
"đem",
"ngày 24",
"đến",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"hiện",
"tại",
"đội",
"hình",
"của",
"câu lạc bộ",
"thành",
"london",
"có",
"6.2 - 89,0",
"tiền",
"đạo",
"gồm",
"torres",
"andre",
"schurrle",
"demba",
"ba",
"và",
"eto",
"o",
"samuel",
"eto",
"o",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"chelsea",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"michael",
"emenalo",
"của",
"chelsea",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"về",
"hàng",
"tiền",
"công",
"của",
"đội",
"ngày 23",
"bóng",
"ở",
"buổi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"mới",
"đây",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"câu lạc bộ",
"đối",
"với",
"trường",
"hợp",
"của",
"samuel",
"eto",
"o",
"đây",
"là",
"một",
"bí",
"mật",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"wayne",
"rooney",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"không",
"thành",
"công",
"chúng",
"tôi",
"không",
"cần",
"phải",
"giải",
"thích",
"tại",
"sao",
"đội",
"bóng",
"muốn",
"có",
"sự",
"phục",
"761 pa",
"vụ",
"của",
"rooney",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"tôi",
"không",
"quá",
"thất",
"vọng",
"sau",
"khi",
"không",
"mua",
"được",
"rooney",
"bởi",
"chelsea",
"còn",
"có",
"romelu",
"lukaku",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"được",
"chelsea",
"cho",
"everton",
"mượn",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"đội",
"bóng",
"và",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"dẫn",
"dắt",
"hàng",
"công",
"của",
"chelsea",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"mọi",
"người",
"100-fnz/thiae",
"đừng",
"quên",
"lukaku",
"mới",
"chỉ",
"5.573.749",
"tuổi",
"nên",
"chúng",
"tôi",
"không",
"muốn",
"đặt",
"áp",
"lực",
"lên",
"một",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"như",
"cậu",
"ấy",
"nếu",
"chelsea",
"không",
"thể",
"mua",
"wayne",
"rooney",
"đội",
"bóng",
"đã",
"có",
"lukaku",
"demba",
"ba",
"và",
"torres",
"khi",
"samuel",
"eto",
"o",
"đến",
"cậu",
"ấy",
"sẽ",
"tạo",
"nên",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"hàng",
"công",
"với",
"việc",
"chiêu",
"mộ",
"báo",
"đen",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"chelsea",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"thêm",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"trong",
"quá",
"khứ",
"samuel",
"eto",
"o",
"từng",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"cùng",
"barca",
"400/3000/kqfew-zaf",
"tbth900",
"và",
"inter",
"vs-qibmk"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"một triệu",
"bức",
"ảnh",
"màu",
"của",
"tám chia mười chín",
"tác",
"giả",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nhiếp",
"ảnh",
"nữ",
"hải",
"âu",
"sẽ",
"được",
"trưng",
"bày",
"tại",
"phòng",
"triển",
"lãm",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"phụ",
"nữ",
"thành phố hồ chí minh",
"lý",
"chính",
"thắng",
"quận",
"âm ba mươi nghìn tám mốt phẩy bảy một chín",
"từ",
"ngày hai tám và ngày mười bảy",
"một giờ năm mươi ba phút",
"hai trăm bốn không không không gạch ngang i gạch chéo đê tờ"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"1.000.000",
"bức",
"ảnh",
"màu",
"của",
"8 / 19",
"tác",
"giả",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nhiếp",
"ảnh",
"nữ",
"hải",
"âu",
"sẽ",
"được",
"trưng",
"bày",
"tại",
"phòng",
"triển",
"lãm",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"phụ",
"nữ",
"thành phố hồ chí minh",
"lý",
"chính",
"thắng",
"quận",
"-30.081,719",
"từ",
"ngày 28 và ngày 17",
"1h53",
"2004000-y/dt"
] |
[
"với",
"tài",
"chém",
"gió",
"của",
"mình",
"ngô",
"thu",
"lý",
"sinh năm",
"âm hai mươi hai nghìn bảy trăm linh chín phẩy năm nghìn ba trăm lẻ tám",
"trú",
"xã",
"việt",
"lập",
"huyện",
"tân",
"yên",
"bắc",
"giang",
"đã",
"móc",
"nối",
"với",
"một",
"số",
"đối",
"chín trăm nghìn ba trăm chín mốt",
"tượng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"từ",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"trở",
"ra",
"để",
"tạo",
"dựng",
"đường",
"dây",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"trong",
"đường",
"dây",
"của",
"lý",
"còn",
"có",
"đối",
"tượng",
"giáp",
"văn",
"trung",
"sinh năm",
"không bảy hai bảy hai không bốn tám bốn bốn sáu bốn",
"trú",
"tại",
"xã",
"cao",
"xá",
"huyện",
"tân",
"yên",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"một",
"người",
"tự",
"xưng",
"là",
"cán",
"bộ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"một",
"người",
"là",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"tử",
"samsung",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"giữa",
"hai bốn tháng không ba hai chín ba hai",
"lý",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"trung",
"liên",
"tiếp",
"về",
"các",
"huyên",
"yên",
"thành",
"diễn",
"châu",
"tân",
"kỳ",
"của",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"để",
"tìm",
"mồi",
"lý",
"do",
"trung",
"chọn",
"lâm",
"bởi",
"âm hai chín phẩy tám tư",
"người",
"đã",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"từ",
"trước",
"và",
"khi",
"trung",
"về",
"địa",
"phương",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"có",
"mối",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"thì",
"lâm",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"vận",
"động",
"con",
"em",
"trong",
"xã",
"và",
"các",
"huyện",
"lân",
"cận",
"gom",
"hàng",
"cho",
"trung",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"tạo",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"và",
"đánh",
"lừa",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sau",
"khi",
"bàn",
"bạc",
"với",
"âm bẩy nghìn chín trăm bốn mươi nhăm chấm tám trăm linh năm lít",
"chu",
"ngọc",
"lâm",
"giáp",
"văn",
"trung",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"tại",
"hội",
"trường",
"của",
"xã",
"tiến",
"thành",
"nhằm",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"cách",
"thức",
"thời",
"gian",
"và",
"các",
"thủ",
"tục",
"đưa",
"người",
"đi",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"nước",
"hàn",
"quốc",
"và",
"canada",
"nhanh",
"chóng",
"kịp",
"thời",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tiếp",
"đó",
"vào",
"tháng",
"năm triệu bẩy trăm nghìn bẩy mươi",
"chu",
"ngọc",
"lâm",
"và",
"giáp",
"văn",
"trung",
"lại",
"tổ",
"chức",
"tiếp",
"một",
"hội",
"thảo",
"khác",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"trăm",
"người",
"để",
"thông",
"báo",
"về",
"tình",
"hình",
"thị",
"trường",
"các",
"nước",
"có",
"nhu",
"cầu",
"tuyển",
"lao",
"động",
"khi",
"người",
"dân",
"đã",
"nghiêng",
"mái",
"chèo",
"bọn",
"chúng",
"yêu",
"cầu",
"người",
"nhà",
"phải",
"đặt",
"cọc",
"năm ngàn bảy trăm ba mươi phẩy sáu trăm năm mươi chín ngày",
"usd",
"cho",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"phương",
"đông",
"đơn",
"vị",
"đại",
"diện",
"làm",
"thủ",
"tục",
"đưa",
"người",
"đi",
"hàn",
"quốc",
"canada",
"và",
"hứa",
"khi",
"nào",
"hết",
"hợp",
"đồng",
"và",
"lao",
"động",
"trở",
"về",
"nước",
"sẽ",
"hoàn",
"trả",
"lại",
"số",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"thấy",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"một",
"số",
"gia",
"đình",
"không",
"thể",
"gom",
"bốn trăm mười mi li mét vuông",
"một",
"lúc",
"đủ",
"âm hai nghìn bốn trăm mười chín phẩy không không một không chín giờ",
"usd",
"bọn",
"chúng",
"đã",
"thay",
"đổi",
"kế",
"hoạch",
"mười hai giờ ba mươi bẩy phút",
"người",
"dân",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"chúng",
"ký",
"nhận",
"bằng",
"giấy",
"viết",
"tay",
"bấy",
"nhiêu",
"có",
"gia",
"đình",
"chỉ",
"gom",
"được",
"vài",
"nghìn",
"usd",
"chúng",
"cũng",
"chấp",
"nhận",
"và",
"hứa",
"sẽ",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"xuất",
"cảnh",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"rồi",
"sau",
"này",
"sẽ",
"trả",
"dần",
"cho",
"công",
"ty",
"những",
"ngày",
"đầu",
"ngày mười sáu ngày mười một tháng năm",
"sau",
"khi",
"biết",
"mình",
"đã",
"bị",
"lừa",
"người",
"dân",
"các",
"huyện",
"yên",
"thành",
"tân",
"kỳ",
"diễn",
"châu",
"đã",
"làm",
"đơn",
"cầu",
"cứu",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"công",
"an",
"huyện",
"yên",
"thành",
"đã",
"xác",
"định",
"được",
"nơi",
"lẩn",
"trốn",
"của",
"cả",
"một ngàn tám trăm lẻ sáu",
"đối",
"tượng",
"nói",
"trên",
"ngô",
"thu",
"lý",
"đăng",
"ký",
"tạm",
"trú",
"tại",
"xóm",
"tám trăm bẩy mươi sáu ngàn ba trăm sáu mươi bảy",
"mễ",
"trì",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"và",
"giáp",
"văn",
"trung",
"tạm",
"trú",
"tại",
"ngõ",
"gạch ngang u e u quờ bê chéo không",
"nguyễn",
"khang",
"phường",
"yên",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"ông",
"kể",
"khi",
"nghe",
"thông",
"tin",
"có",
"người",
"từ",
"hà",
"nội",
"vào",
"tuyển",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"bên",
"hàn",
"quốc",
"tui",
"đã",
"cầm",
"cố",
"bìa",
"đất",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"và",
"người",
"thân",
"được",
"hơn",
"sáu ngàn chín trăm hai mươi chấm không không ba tám ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"đưa",
"cho",
"lâm",
"để",
"cho",
"tám triệu một trăm nghìn hai trăm năm mươi",
"đứa",
"con",
"trai",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"gia",
"đình",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"xoan",
"ở",
"xóm",
"chín trăm một không không không chéo giây giây u a o",
"xã",
"tiến",
"thành",
"yên",
"thành",
"còn",
"đau",
"đớn",
"hơn",
"bởi",
"nhà",
"lâm",
"và",
"nhà",
"bà",
"đều",
"trong",
"bốn trăm sáu mốt giây",
"một",
"làng",
"lâm",
"có",
"mở",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"sáu mươi bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi tám phẩy sáu hai bốn tám",
"tăm",
"hương",
"ngay",
"tại",
"địa",
"phương",
"bà",
"xoan",
"có",
"bảy triệu sáu trăm bảy mươi bẩy ngàn tám trăm mười lăm",
"đứa",
"con",
"quanh",
"năm",
"bán",
"mặt",
"cho",
"đất",
"bán",
"lưng",
"cho",
"trời",
"cũng",
"không",
"đủ",
"ăn",
"khi",
"nghe",
"lâm",
"mách",
"có",
"mối",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"cùng",
"những",
"lời",
"đường",
"mật",
"của",
"giáp",
"văn",
"trung",
"bà",
"đã",
"vay",
"mượn",
"ngân",
"hàng",
"âm một nghìn năm trăm chín ba chấm hai chín ba niu tơn",
"giao",
"cho",
"lâm",
"để",
"cho",
"đứa",
"con",
"út",
"nguyễn",
"hải",
"hậu",
"mới",
"học",
"xong",
"lớp",
"âm mười chín phẩy hai tám",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"với",
"giấc",
"mơ",
"đổi",
"đời",
"trọng",
"vụ",
"này",
"gia",
"đình",
"và",
"anh",
"em",
"họ",
"hàng",
"của",
"anh",
"chị",
"đã",
"bị",
"lừa",
"gần",
"tám bốn ngàn ba trăm sáu ba phẩy chín ngàn năm trăm chín mươi chín",
"tỉ",
"đồng",
"lâm",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"rồi",
"hứa",
"sẽ",
"đưa",
"mười bảy chia hai sáu",
"người",
"trong",
"gia",
"đình",
"tôi",
"đi",
"trong",
"tháng",
"bẩy trăm sáu sáu ngàn tám trăm linh sáu",
"thế",
"mà",
"nó",
"ôm",
"sạch",
"gần",
"âm tám mươi hai phẩy ba ba",
"tỉ",
"bạc",
"của",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"nợ",
"này",
"biết",
"khi",
"mô",
"mới",
"trả",
"nổi",
"đây",
"chị",
"hồng",
"khóc",
"nức",
"lên",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"xuân",
"khánh",
"phó",
"thủ",
"trưởng",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"yên",
"thành",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"đơn",
"thư",
"của",
"hơn",
"âm hai mươi tám ngàn sáu trăm hai mươi hai phẩy tám nghìn ba trăm bẩy ba",
"nạn",
"nhân",
"ở",
"các",
"huyện",
"yên",
"thành",
"diễn",
"châu",
"đô",
"lương",
"và",
"tân",
"kỳ",
"với",
"số",
"tiền",
"bị",
"chiếm",
"đoạt",
"là",
"gần",
"một nghìn năm trăm bốn mươi bảy",
"tỉ",
"đồng"
] | [
"với",
"tài",
"chém",
"gió",
"của",
"mình",
"ngô",
"thu",
"lý",
"sinh năm",
"-22.709,5308",
"trú",
"xã",
"việt",
"lập",
"huyện",
"tân",
"yên",
"bắc",
"giang",
"đã",
"móc",
"nối",
"với",
"một",
"số",
"đối",
"900.391",
"tượng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"từ",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"trở",
"ra",
"để",
"tạo",
"dựng",
"đường",
"dây",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"trong",
"đường",
"dây",
"của",
"lý",
"còn",
"có",
"đối",
"tượng",
"giáp",
"văn",
"trung",
"sinh năm",
"072720484464",
"trú",
"tại",
"xã",
"cao",
"xá",
"huyện",
"tân",
"yên",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"một",
"người",
"tự",
"xưng",
"là",
"cán",
"bộ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"một",
"người",
"là",
"đại",
"diện",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"tử",
"samsung",
"hàn",
"quốc",
"từ",
"giữa",
"24/03/2932",
"lý",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"trung",
"liên",
"tiếp",
"về",
"các",
"huyên",
"yên",
"thành",
"diễn",
"châu",
"tân",
"kỳ",
"của",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"để",
"tìm",
"mồi",
"lý",
"do",
"trung",
"chọn",
"lâm",
"bởi",
"-29,84",
"người",
"đã",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"bạn",
"bè",
"từ",
"trước",
"và",
"khi",
"trung",
"về",
"địa",
"phương",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"có",
"mối",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"thì",
"lâm",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"vận",
"động",
"con",
"em",
"trong",
"xã",
"và",
"các",
"huyện",
"lân",
"cận",
"gom",
"hàng",
"cho",
"trung",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"tạo",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"và",
"đánh",
"lừa",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sau",
"khi",
"bàn",
"bạc",
"với",
"-7945.805 l",
"chu",
"ngọc",
"lâm",
"giáp",
"văn",
"trung",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"tại",
"hội",
"trường",
"của",
"xã",
"tiến",
"thành",
"nhằm",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"cách",
"thức",
"thời",
"gian",
"và",
"các",
"thủ",
"tục",
"đưa",
"người",
"đi",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"nước",
"hàn",
"quốc",
"và",
"canada",
"nhanh",
"chóng",
"kịp",
"thời",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tiếp",
"đó",
"vào",
"tháng",
"5.700.070",
"chu",
"ngọc",
"lâm",
"và",
"giáp",
"văn",
"trung",
"lại",
"tổ",
"chức",
"tiếp",
"một",
"hội",
"thảo",
"khác",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"trăm",
"người",
"để",
"thông",
"báo",
"về",
"tình",
"hình",
"thị",
"trường",
"các",
"nước",
"có",
"nhu",
"cầu",
"tuyển",
"lao",
"động",
"khi",
"người",
"dân",
"đã",
"nghiêng",
"mái",
"chèo",
"bọn",
"chúng",
"yêu",
"cầu",
"người",
"nhà",
"phải",
"đặt",
"cọc",
"5730,659 ngày",
"usd",
"cho",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"phương",
"đông",
"đơn",
"vị",
"đại",
"diện",
"làm",
"thủ",
"tục",
"đưa",
"người",
"đi",
"hàn",
"quốc",
"canada",
"và",
"hứa",
"khi",
"nào",
"hết",
"hợp",
"đồng",
"và",
"lao",
"động",
"trở",
"về",
"nước",
"sẽ",
"hoàn",
"trả",
"lại",
"số",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"thấy",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"một",
"số",
"gia",
"đình",
"không",
"thể",
"gom",
"410 mm2",
"một",
"lúc",
"đủ",
"-2419,00109 giờ",
"usd",
"bọn",
"chúng",
"đã",
"thay",
"đổi",
"kế",
"hoạch",
"12h37",
"người",
"dân",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"chúng",
"ký",
"nhận",
"bằng",
"giấy",
"viết",
"tay",
"bấy",
"nhiêu",
"có",
"gia",
"đình",
"chỉ",
"gom",
"được",
"vài",
"nghìn",
"usd",
"chúng",
"cũng",
"chấp",
"nhận",
"và",
"hứa",
"sẽ",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"xuất",
"cảnh",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"nhất",
"rồi",
"sau",
"này",
"sẽ",
"trả",
"dần",
"cho",
"công",
"ty",
"những",
"ngày",
"đầu",
"ngày 16 ngày 11 tháng 5",
"sau",
"khi",
"biết",
"mình",
"đã",
"bị",
"lừa",
"người",
"dân",
"các",
"huyện",
"yên",
"thành",
"tân",
"kỳ",
"diễn",
"châu",
"đã",
"làm",
"đơn",
"cầu",
"cứu",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"công",
"an",
"huyện",
"yên",
"thành",
"đã",
"xác",
"định",
"được",
"nơi",
"lẩn",
"trốn",
"của",
"cả",
"1806",
"đối",
"tượng",
"nói",
"trên",
"ngô",
"thu",
"lý",
"đăng",
"ký",
"tạm",
"trú",
"tại",
"xóm",
"876.367",
"mễ",
"trì",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"và",
"giáp",
"văn",
"trung",
"tạm",
"trú",
"tại",
"ngõ",
"-ueuqb/0",
"nguyễn",
"khang",
"phường",
"yên",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"ông",
"kể",
"khi",
"nghe",
"thông",
"tin",
"có",
"người",
"từ",
"hà",
"nội",
"vào",
"tuyển",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"bên",
"hàn",
"quốc",
"tui",
"đã",
"cầm",
"cố",
"bìa",
"đất",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"và",
"người",
"thân",
"được",
"hơn",
"6920.00383 km2",
"đồng",
"đưa",
"cho",
"lâm",
"để",
"cho",
"8.100.250",
"đứa",
"con",
"trai",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"khi",
"đó",
"gia",
"đình",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"xoan",
"ở",
"xóm",
"9001000/jjuao",
"xã",
"tiến",
"thành",
"yên",
"thành",
"còn",
"đau",
"đớn",
"hơn",
"bởi",
"nhà",
"lâm",
"và",
"nhà",
"bà",
"đều",
"trong",
"461 giây",
"một",
"làng",
"lâm",
"có",
"mở",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"67.448,6248",
"tăm",
"hương",
"ngay",
"tại",
"địa",
"phương",
"bà",
"xoan",
"có",
"7.677.815",
"đứa",
"con",
"quanh",
"năm",
"bán",
"mặt",
"cho",
"đất",
"bán",
"lưng",
"cho",
"trời",
"cũng",
"không",
"đủ",
"ăn",
"khi",
"nghe",
"lâm",
"mách",
"có",
"mối",
"đưa",
"người",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"cùng",
"những",
"lời",
"đường",
"mật",
"của",
"giáp",
"văn",
"trung",
"bà",
"đã",
"vay",
"mượn",
"ngân",
"hàng",
"-1593.293 n",
"giao",
"cho",
"lâm",
"để",
"cho",
"đứa",
"con",
"út",
"nguyễn",
"hải",
"hậu",
"mới",
"học",
"xong",
"lớp",
"-19,28",
"đi",
"xuất khẩu lao động",
"với",
"giấc",
"mơ",
"đổi",
"đời",
"trọng",
"vụ",
"này",
"gia",
"đình",
"và",
"anh",
"em",
"họ",
"hàng",
"của",
"anh",
"chị",
"đã",
"bị",
"lừa",
"gần",
"84.363,9599",
"tỉ",
"đồng",
"lâm",
"làm",
"hồ",
"sơ",
"rồi",
"hứa",
"sẽ",
"đưa",
"17 / 26",
"người",
"trong",
"gia",
"đình",
"tôi",
"đi",
"trong",
"tháng",
"766.806",
"thế",
"mà",
"nó",
"ôm",
"sạch",
"gần",
"-82,33",
"tỉ",
"bạc",
"của",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"nợ",
"này",
"biết",
"khi",
"mô",
"mới",
"trả",
"nổi",
"đây",
"chị",
"hồng",
"khóc",
"nức",
"lên",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"xuân",
"khánh",
"phó",
"thủ",
"trưởng",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"huyện",
"yên",
"thành",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"đơn",
"thư",
"của",
"hơn",
"-28.622,8373",
"nạn",
"nhân",
"ở",
"các",
"huyện",
"yên",
"thành",
"diễn",
"châu",
"đô",
"lương",
"và",
"tân",
"kỳ",
"với",
"số",
"tiền",
"bị",
"chiếm",
"đoạt",
"là",
"gần",
"1547",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"giáo dục việt nam",
"từ",
"ngày",
"bốn trăm ngang a a ngang bờ rờ",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tuyển",
"sinh",
"mười bốn trên mười hai",
"em",
"học",
"viên",
"cho",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"pvf",
"vừa",
"công",
"bố",
"chiến",
"dịch",
"tuyển",
"sinh",
"học",
"viên",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"khóa",
"vii",
"chiến",
"dịch",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"từ",
"ngày",
"ba không không ngang tám trăm mười gạch chéo nờ vờ a gi",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"trong",
"suốt",
"tám triệu",
"năm",
"tại",
"cục đường bộ việt nam",
"cho",
"các",
"thiếu",
"niên",
"đam",
"mê",
"bóng",
"đá",
"công",
"tác",
"tuyển",
"sinh",
"năm một ngàn bốn trăm năm bảy",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"mười ba tháng chín năm một ngàn chín trăm chín bẩy",
"chín triệu hai trăm hai mươi ngàn năm trăm năm mươi sáu",
"tỉnh",
"thành",
"trên",
"cả",
"nước",
"ở",
"một triệu chín trăm lẻ bảy ngàn hai trăm ba hai",
"điểm",
"tuyển",
"sinh",
"với",
"mục",
"tiêu",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"hai nghìn tám trăm bốn mươi",
"học",
"viên",
"sau",
"vòng",
"sơ",
"loại",
"đối",
"tượng",
"tuyển",
"sinh",
"là",
"các",
"thiếu",
"niên",
"âm bẩy mươi nhăm héc ta",
"nam",
"sinh",
"vào",
"các",
"năm",
"cộng tám một tám bẩy sáu hai một bốn sáu sáu không",
"tám triệu không nghìn không trăm linh chín",
"âm tám chín ngàn bốn năm phẩy ba ngàn năm trăm bốn mươi",
"và",
"tuyển",
"bổ",
"sung",
"các",
"em",
"sinh",
"quý mười hai",
"sáu triệu sáu mươi",
"có",
"năng",
"khiếu",
"đam",
"mê",
"bóng",
"đá",
"và",
"có",
"hoài",
"bão",
"phát",
"triển",
"vê gờ a quy xoẹt o đờ tê ép u xoẹt",
"nghiệp",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"các",
"em",
"thiếu",
"niên",
"nam",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"trái",
"bóng",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"thành",
"viên",
"của",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"do",
"pvf",
"tổ",
"chức",
"các",
"thí",
"sinh",
"tham",
"gia",
"dự",
"tuyển",
"phải",
"trải",
"qua",
"phần",
"bắt",
"buộc",
"như",
"chạy",
"hai trăm bốn hai mét vuông",
"xuất",
"phát",
"cao",
"bật",
"xa",
"tại",
"chỗ",
"chuyền",
"bóng",
"chân",
"thuận",
"thi",
"đấu",
"đo",
"thể",
"hình",
"sau",
"khi",
"tiến",
"hành",
"tuyển",
"sinh",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"pvf",
"sẽ",
"chọn",
"ra",
"khoảng",
"bảy triệu sáu trăm mười ngàn",
"học",
"viên",
"để",
"tập",
"trung",
"luyện",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"tại",
"pvf",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tháng",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"mười sáu giờ hai phút năm mươi tám giây",
"pvf",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tuyển",
"lựa",
"từ",
"ba ngàn tám",
"học",
"viên",
"trên",
"ra",
"không bốn tám bẩy hai không sáu chín ba một một hai",
"em",
"có",
"khả",
"năng",
"tốt",
"nhất",
"để",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"cộng một không ba không tám năm một chín chín không bốn",
"mười bẩy nghìn ba trăm tám mươi chín",
"học",
"viên",
"này",
"sáu trăm ba mươi ba lít",
"sẽ",
"được",
"tài",
"trợ",
"sáu ngàn năm trăm hai bảy phẩy hai sáu bẩy độ",
"chi",
"phí",
"về",
"quần",
"áo",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"chuyên",
"môn",
"dụng",
"cụ",
"học",
"tập",
"văn",
"hóa",
"ngoại",
"ngữ",
"các",
"nhu",
"yếu",
"phẩm",
"trong",
"vòng",
"chín triệu chín trăm chín mươi hai ngàn bốn trăm lẻ bốn",
"năm",
"tại",
"pvf",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"khi",
"được",
"tuyển",
"chọn",
"trở",
"thành",
"học",
"viên",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"kỹ",
"năng",
"chơi",
"bóng",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"mô",
"hình",
"đào",
"tạo",
"chuẩn",
"của",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"cac",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"trên",
"thế",
"giới",
"đào",
"tạo",
"và",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"các",
"học",
"viên",
"pvf",
"là",
"đội",
"ngũ",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"huấn luyện viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"xuất",
"thân",
"là",
"các",
"danh",
"ngày mười ba và mùng sáu",
"thủ",
"của",
"thế",
"hệ",
"vàng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"xuân",
"nam",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"pvf",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"tám mươi hai",
"mùa",
"tuyển",
"sinh",
"đến",
"nay",
"pvf",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"mười bảy nghìn năm trăm ba mươi phẩy bẩy bốn bẩy bẩy",
"học",
"viên",
"đạt",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"ở",
"các",
"giải",
"trẻ",
"khẳng",
"định",
"được",
"đẳng",
"cấp",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lò",
"đào",
"tạo",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"của",
"pvf",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"chín triệu bốn trăm ngàn",
"năm",
"và",
"được",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"được",
"biết",
"pvf",
"là",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"một",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"hoạt",
"động",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"do",
"quỹ",
"thiện",
"tâm",
"tập",
"đoàn",
"vingroup",
"sáng",
"lập",
"với",
"tâm",
"huyết",
"đầu",
"tư",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"thiếu",
"niên",
"có",
"năng",
"khiếu",
"tài",
"năng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bóng",
"đá",
"trên",
"cả",
"nước",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"hai mươi hai",
"quốc",
"tế",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"những",
"thế",
"hệ",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"thật",
"sự",
"tài",
"năng",
"và",
"có",
"đạo",
"đức",
"có",
"văn",
"hóa",
"cho",
"nền",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"pvf",
"thành",
"lập",
"mười ba giờ",
"đến",
"nay",
"đã",
"trải",
"qua",
"hai mươi hai trên mười ba",
"mùa",
"tuyển",
"sinh",
"đào",
"tạo",
"được",
"bốn trăm linh ba ngàn sáu trăm linh ba",
"học",
"viên",
"trên",
"cả",
"nước",
"và",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"nổi",
"bật",
"tại",
"các",
"giải",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"với",
"mô",
"mười một tới mười chín",
"hình",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"học",
"viên",
"trong",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"pvf",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"những",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"ngày mười ba",
"pvf",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"nhiều",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"thi",
"đấu",
"cho",
"học",
"viên",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"bóng",
"đá",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"cũng",
"như",
"tham",
"dự",
"các",
"giải",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"tên",
"tuổi",
"tại",
"châu",
"âu",
"như",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"busan",
"i",
"park",
"thuộc",
"k-league",
"challenge",
"hàn",
"quốc",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"gamba",
"osaka",
"j-league",
"nhật",
"bản",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"năm mươi bốn tạ",
"đá",
"porto",
"bồ",
"đào",
"nha",
"câu lạc bộ",
"besiktas",
"thỗ",
"nhĩ",
"kì",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"bốn mươi lăm phẩy không sáu mươi",
"pvf",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tại",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"bóng",
"đá",
"phát",
"triển",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"học",
"viên",
"thi",
"đấu",
"tập",
"huấn",
"ở",
"nước",
"ngày mùng ba và ngày mười một tháng sáu",
"ngoài",
"để",
"tăng",
"cường",
"cọ",
"xát",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"trẻ",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"trong",
"ngày hai ba tới ngày mười chín tháng bốn",
"các",
"học",
"viện",
"pvf",
"khóa",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"mờ nờ gạch ngang hai không một không gạch ngang bốn một",
"và",
"tê năm không không",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thi",
"đấu",
"ở",
"giải",
"hạng",
"ba",
"quốc",
"gia",
"với",
"mục",
"tiêu",
"là",
"thăng",
"hạng",
"để",
"sang",
"năm",
"thi",
"đấu",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhì",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"các",
"em",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"sang",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"bốn triệu sáu",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"ngày mười bốn và ngày tám",
"những",
"học",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"pvf",
"gửi",
"tới",
"các",
"câu lạc bộ",
"v-league",
"để",
"thi",
"đấu",
"nhằm",
"tích",
"lũy",
"kinh",
"nghiệm",
"cũng",
"như",
"phát",
"triến",
"năng",
"lực",
"chuyên",
"môn",
"để",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"lịch",
"tuyển",
"sinh",
"và",
"địa",
"điểm",
"được",
"đăng",
"tải",
"và",
"cập",
"nhật",
"liên",
"tục",
"trên",
"website",
"www.pvf.com.vn",
"và",
"facebook",
"www.facebook.com/quybongdapvf",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"buổi",
"tập",
"của",
"học",
"viên",
"pvf",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"trước"
] | [
"giáo dục việt nam",
"từ",
"ngày",
"400-aa-br",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tuyển",
"sinh",
"14 / 12",
"em",
"học",
"viên",
"cho",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"pvf",
"vừa",
"công",
"bố",
"chiến",
"dịch",
"tuyển",
"sinh",
"học",
"viên",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"khóa",
"vii",
"chiến",
"dịch",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"từ",
"ngày",
"300-810/nvaj",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"trong",
"suốt",
"8.000.000",
"năm",
"tại",
"cục đường bộ việt nam",
"cho",
"các",
"thiếu",
"niên",
"đam",
"mê",
"bóng",
"đá",
"công",
"tác",
"tuyển",
"sinh",
"năm 1457",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"13/9/1997",
"9.220.556",
"tỉnh",
"thành",
"trên",
"cả",
"nước",
"ở",
"1.907.232",
"điểm",
"tuyển",
"sinh",
"với",
"mục",
"tiêu",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"2840",
"học",
"viên",
"sau",
"vòng",
"sơ",
"loại",
"đối",
"tượng",
"tuyển",
"sinh",
"là",
"các",
"thiếu",
"niên",
"-75 ha",
"nam",
"sinh",
"vào",
"các",
"năm",
"+81876214660",
"8.000.009",
"-89.045,3540",
"và",
"tuyển",
"bổ",
"sung",
"các",
"em",
"sinh",
"quý 12",
"6.000.060",
"có",
"năng",
"khiếu",
"đam",
"mê",
"bóng",
"đá",
"và",
"có",
"hoài",
"bão",
"phát",
"triển",
"vgaq/ođtfu/",
"nghiệp",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"các",
"em",
"thiếu",
"niên",
"nam",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"trái",
"bóng",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"trở",
"thành",
"thành",
"viên",
"của",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"do",
"pvf",
"tổ",
"chức",
"các",
"thí",
"sinh",
"tham",
"gia",
"dự",
"tuyển",
"phải",
"trải",
"qua",
"phần",
"bắt",
"buộc",
"như",
"chạy",
"242 m2",
"xuất",
"phát",
"cao",
"bật",
"xa",
"tại",
"chỗ",
"chuyền",
"bóng",
"chân",
"thuận",
"thi",
"đấu",
"đo",
"thể",
"hình",
"sau",
"khi",
"tiến",
"hành",
"tuyển",
"sinh",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"pvf",
"sẽ",
"chọn",
"ra",
"khoảng",
"7.610.000",
"học",
"viên",
"để",
"tập",
"trung",
"luyện",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"tại",
"pvf",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tháng",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"dẫn",
"của",
"các",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"16:2:58",
"pvf",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tuyển",
"lựa",
"từ",
"3800",
"học",
"viên",
"trên",
"ra",
"048720693112",
"em",
"có",
"khả",
"năng",
"tốt",
"nhất",
"để",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"+10308519904",
"17.389",
"học",
"viên",
"này",
"633 l",
"sẽ",
"được",
"tài",
"trợ",
"6527,267 độ",
"chi",
"phí",
"về",
"quần",
"áo",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"chuyên",
"môn",
"dụng",
"cụ",
"học",
"tập",
"văn",
"hóa",
"ngoại",
"ngữ",
"các",
"nhu",
"yếu",
"phẩm",
"trong",
"vòng",
"9.992.404",
"năm",
"tại",
"pvf",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"khi",
"được",
"tuyển",
"chọn",
"trở",
"thành",
"học",
"viên",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"đào",
"tạo",
"bài",
"bản",
"kỹ",
"năng",
"chơi",
"bóng",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"mô",
"hình",
"đào",
"tạo",
"chuẩn",
"của",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"cac",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"trên",
"thế",
"giới",
"đào",
"tạo",
"và",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"các",
"học",
"viên",
"pvf",
"là",
"đội",
"ngũ",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"huấn luyện viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"xuất",
"thân",
"là",
"các",
"danh",
"ngày 13 và mùng 6",
"thủ",
"của",
"thế",
"hệ",
"vàng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"xuân",
"nam",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"pvf",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"82",
"mùa",
"tuyển",
"sinh",
"đến",
"nay",
"pvf",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"17.530,7477",
"học",
"viên",
"đạt",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"ở",
"các",
"giải",
"trẻ",
"khẳng",
"định",
"được",
"đẳng",
"cấp",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lò",
"đào",
"tạo",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"của",
"pvf",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"9.400.000",
"năm",
"và",
"được",
"hoàn",
"toàn",
"miễn",
"phí",
"được",
"biết",
"pvf",
"là",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"một",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"hoạt",
"động",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"do",
"quỹ",
"thiện",
"tâm",
"tập",
"đoàn",
"vingroup",
"sáng",
"lập",
"với",
"tâm",
"huyết",
"đầu",
"tư",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"thiếu",
"niên",
"có",
"năng",
"khiếu",
"tài",
"năng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bóng",
"đá",
"trên",
"cả",
"nước",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"22",
"quốc",
"tế",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"những",
"thế",
"hệ",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"thật",
"sự",
"tài",
"năng",
"và",
"có",
"đạo",
"đức",
"có",
"văn",
"hóa",
"cho",
"nền",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"pvf",
"thành",
"lập",
"13h",
"đến",
"nay",
"đã",
"trải",
"qua",
"22 / 13",
"mùa",
"tuyển",
"sinh",
"đào",
"tạo",
"được",
"403.603",
"học",
"viên",
"trên",
"cả",
"nước",
"và",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"nổi",
"bật",
"tại",
"các",
"giải",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"với",
"mô",
"11 - 19",
"hình",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"nghiệp",
"học",
"viên",
"trong",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"pvf",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"những",
"tài",
"năng",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"ngày 13",
"pvf",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"nhiều",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"thi",
"đấu",
"cho",
"học",
"viên",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"bóng",
"đá",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"cũng",
"như",
"tham",
"dự",
"các",
"giải",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"tên",
"tuổi",
"tại",
"châu",
"âu",
"như",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"busan",
"i",
"park",
"thuộc",
"k-league",
"challenge",
"hàn",
"quốc",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"gamba",
"osaka",
"j-league",
"nhật",
"bản",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"54 tạ",
"đá",
"porto",
"bồ",
"đào",
"nha",
"câu lạc bộ",
"besiktas",
"thỗ",
"nhĩ",
"kì",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"45,060",
"pvf",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tại",
"các",
"nước",
"có",
"nền",
"bóng",
"đá",
"phát",
"triển",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"học",
"viên",
"thi",
"đấu",
"tập",
"huấn",
"ở",
"nước",
"ngày mùng 3 và ngày 11 tháng 6",
"ngoài",
"để",
"tăng",
"cường",
"cọ",
"xát",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"trẻ",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"trong",
"ngày 23 tới ngày 19 tháng 4",
"các",
"học",
"viện",
"pvf",
"khóa",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"giải",
"mn-2010-41",
"và",
"t500",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thi",
"đấu",
"ở",
"giải",
"hạng",
"ba",
"quốc",
"gia",
"với",
"mục",
"tiêu",
"là",
"thăng",
"hạng",
"để",
"sang",
"năm",
"thi",
"đấu",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhì",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"thời",
"các",
"em",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"chuyển",
"sang",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"4.600.000",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"vào",
"ngày 14 và ngày 8",
"những",
"học",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"sẽ",
"được",
"pvf",
"gửi",
"tới",
"các",
"câu lạc bộ",
"v-league",
"để",
"thi",
"đấu",
"nhằm",
"tích",
"lũy",
"kinh",
"nghiệm",
"cũng",
"như",
"phát",
"triến",
"năng",
"lực",
"chuyên",
"môn",
"để",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"lịch",
"tuyển",
"sinh",
"và",
"địa",
"điểm",
"được",
"đăng",
"tải",
"và",
"cập",
"nhật",
"liên",
"tục",
"trên",
"website",
"www.pvf.com.vn",
"và",
"facebook",
"www.facebook.com/quybongdapvf",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"buổi",
"tập",
"của",
"học",
"viên",
"pvf",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"trước"
] |
[
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"của",
"mỹ",
"tăng",
"âm chín nghìn năm trăm bốn mốt chấm không hai trăm bẩy bảy dặm một giờ",
"trong",
"tài",
"khóa",
"năm triệu tám trăm mười",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"năm bảy bốn chín",
"thông",
"báo",
"doanh",
"số",
"bán",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"cho",
"các",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"tăng",
"chín trăm mười tám đề xi mét khối trên ki lo oát giờ",
"trong",
"tài",
"khóa",
"tám trăm lẻ năm nghìn bốn trăm tám mươi sáu",
"từ",
"ngày mười hai mùng hai tháng sáu",
"mười chín giờ",
"đạt",
"bảy trăm năm sáu ki lô mét",
"usd",
"so",
"với",
"âm hai ngàn chín trăm bẩy hai chấm không không hai bảy bốn đi ốp",
"usd",
"trong",
"tài",
"khóa",
"chín hai chấm hai hai",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"nờ a ép lờ gạch ngang quờ trừ",
"thuộc",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"general",
"dynamics",
"của",
"mỹ",
"đỗ",
"tại",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"davis-monthan",
"bang",
"arizona",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"doanh",
"số",
"trên",
"góp",
"phần",
"đưa",
"tổng",
"cộng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"mỹ",
"được",
"cấp",
"phép",
"bao",
"gồm",
"các",
"thương",
"vụ",
"cấp",
"chính",
"phủ",
"và",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"tăng",
"năm nghìn năm nhăm phẩy sáu trăm tám mươi bảy đề xi mét",
"đạt",
"âm hai ngàn tám trăm bốn sáu chấm ba trăm bẩy hai mi li gam",
"usd",
"trong",
"năm giờ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"giải",
"thích",
"rằng",
"việc",
"gia",
"tăng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"nói",
"trên",
"là",
"nhờ",
"chính",
"sách",
"mới",
"của",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"từ",
"năm bốn trăm năm hai",
"trong",
"đó",
"gắn",
"việc",
"buôn",
"bán",
"vũ",
"khí",
"thông",
"thường",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"lợi",
"ích",
"an",
"ninh",
"kinh",
"tế",
"và",
"quốc",
"gia",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"saudi",
"arabia",
"kuwait",
"bốn bẩy",
"ba",
"lan",
"bahrain",
"và",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"uae",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"khách",
"hàng",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"riêng",
"saudi",
"arabia",
"đã",
"chi",
"tới",
"chín ngàn chín trăm sáu mươi mốt phẩy không không năm chín bốn héc ta",
"usd",
"để",
"mua",
"tàu",
"chiến",
"littoral",
"cùng",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"và",
"phòng",
"không",
"patriot"
] | [
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"của",
"mỹ",
"tăng",
"-9541.0277 mph",
"trong",
"tài",
"khóa",
"5.000.810",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"năm 749",
"thông",
"báo",
"doanh",
"số",
"bán",
"vũ",
"khí",
"của",
"nước",
"này",
"cho",
"các",
"chính",
"phủ",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"tăng",
"918 dm3/kwh",
"trong",
"tài",
"khóa",
"805.486",
"từ",
"ngày 12 mùng 2 tháng 6",
"19h",
"đạt",
"756 km",
"usd",
"so",
"với",
"-2972.00274 điôp",
"usd",
"trong",
"tài",
"khóa",
"92.22",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"nafl-q-",
"thuộc",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"general",
"dynamics",
"của",
"mỹ",
"đỗ",
"tại",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"davis-monthan",
"bang",
"arizona",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"doanh",
"số",
"trên",
"góp",
"phần",
"đưa",
"tổng",
"cộng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"mỹ",
"được",
"cấp",
"phép",
"bao",
"gồm",
"các",
"thương",
"vụ",
"cấp",
"chính",
"phủ",
"và",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"tăng",
"5055,687 dm",
"đạt",
"-2846.372 mg",
"usd",
"trong",
"5h",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"giải",
"thích",
"rằng",
"việc",
"gia",
"tăng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vũ",
"khí",
"nói",
"trên",
"là",
"nhờ",
"chính",
"sách",
"mới",
"của",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"từ",
"năm 452",
"trong",
"đó",
"gắn",
"việc",
"buôn",
"bán",
"vũ",
"khí",
"thông",
"thường",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"lợi",
"ích",
"an",
"ninh",
"kinh",
"tế",
"và",
"quốc",
"gia",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"saudi",
"arabia",
"kuwait",
"47",
"ba",
"lan",
"bahrain",
"và",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"uae",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"khách",
"hàng",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"riêng",
"saudi",
"arabia",
"đã",
"chi",
"tới",
"9961,00594 ha",
"usd",
"để",
"mua",
"tàu",
"chiến",
"littoral",
"cùng",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"và",
"phòng",
"không",
"patriot"
] |
[
"lực",
"lượng",
"hải",
"không",
"quân",
"của",
"hạm",
"đội",
"baltic",
"của",
"nga",
"vừa",
"khai",
"hỏa",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"ném",
"bom",
"và",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"tại",
"một",
"thao",
"trường",
"ở",
"kaliningrad",
"ở",
"vùng",
"cực",
"tây",
"nước",
"nga",
"thông",
"tin",
"trên",
"vừa",
"được",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"hạm",
"đội",
"ông",
"andrei",
"bespaly",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"qua",
"gờ chéo bốn sáu không",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"sukhoi",
"hờ mờ o xuộc ba trăm",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"kamov",
"đê đắp liu ca ba ngàn trừ một trăm bảy mươi",
"mil",
"năm không không ngang quờ nờ tờ dê i u ép",
"cũng",
"như",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"antonov",
"sờ mờ ép xoẹt bốn không không"
] | [
"lực",
"lượng",
"hải",
"không",
"quân",
"của",
"hạm",
"đội",
"baltic",
"của",
"nga",
"vừa",
"khai",
"hỏa",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"ném",
"bom",
"và",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"tại",
"một",
"thao",
"trường",
"ở",
"kaliningrad",
"ở",
"vùng",
"cực",
"tây",
"nước",
"nga",
"thông",
"tin",
"trên",
"vừa",
"được",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"hạm",
"đội",
"ông",
"andrei",
"bespaly",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"qua",
"g/460",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"sukhoi",
"hmo/300",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"kamov",
"dwk3000-170",
"mil",
"500-qntdiuf",
"cũng",
"như",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"antonov",
"smf/400"
] |
[
"ngày hai tám tới ngày hai mươi tư tháng tám",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"người",
"châu",
"âu",
"đang",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"mình",
"một",
"cách",
"trơ",
"trẽn",
"bằng",
"cách",
"làm",
"xấu",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"thượng",
"viện",
"konstantin",
"kosachev",
"ảnh",
"sputnik/ttxvn",
"hai mốt giờ ba nhăm phút năm giây",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"thượng",
"viện",
"konstantin",
"kosachev",
"tuyên",
"bố",
"người",
"châu",
"âu",
"đang",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"mình",
"một",
"cách",
"trơ",
"trẽn",
"bằng",
"cách",
"làm",
"xấu",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"vì",
"cho",
"rằng",
"thừa",
"cơ",
"chống",
"nga",
"có",
"thể",
"xóa",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"bổn",
"phận",
"đối",
"với",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"trước",
"đó",
"lãnh",
"đạo",
"vòng hai tám mười",
"nước",
"thành",
"viên",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"diễn",
"ra",
"bẩy giờ bốn nhăm",
"vừa",
"qua",
"tại",
"thủ",
"đô",
"brussels",
"thuộc",
"bỉ",
"đã",
"đưa",
"ra",
"phản",
"ứng",
"chung",
"về",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"sergei",
"skripal",
"và",
"con",
"gái",
"ông",
"bị",
"đầu",
"độc",
"tại",
"salisbur",
"của",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"ec",
"nhấn",
"mạnh",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"nhất",
"trí",
"với",
"đánh",
"giá",
"của",
"chính",
"phủ",
"anh",
"rằng",
"rất",
"có",
"thể",
"nga",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"lời",
"giải",
"thích",
"đáng",
"tin",
"nào",
"khác",
"hơn",
"nữa",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"còn",
"nhất",
"trí",
"triệu",
"hồi",
"đại",
"sứ",
"eu",
"tại",
"moskva",
"marcus",
"ederer",
"để",
"tham",
"vấn",
"theo",
"ông",
"kosachev",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"ủng",
"hộ",
"london",
"về",
"đường",
"lối",
"cứng",
"rắn",
"đối",
"với",
"nga",
"trong",
"vụ",
"xả",
"ra",
"tại",
"salisbury",
"moskva",
"không",
"nên",
"đáp",
"trả",
"sự",
"ngu",
"ngốc",
"của",
"eu",
"song",
"không",
"thể",
"không",
"có",
"biện",
"pháp",
"trả",
"đũa",
"đối",
"với",
"bất",
"cứ",
"động",
"thái",
"thù",
"địch",
"thực",
"sự",
"nào",
"ông",
"kosachev",
"kết",
"luận",
"tất",
"không giờ bốn chín phút ba mươi ba giây",
"cả",
"những",
"hành",
"động",
"chống",
"nga",
"đều",
"nhằm",
"mục",
"địch",
"thực",
"sự",
"là",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"như",
"đánh",
"lạc",
"hướng",
"dư",
"luận",
"về",
"chi",
"phí",
"của",
"anh",
"rút",
"khỏi",
"eu",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"sụp",
"đổ"
] | [
"ngày 28 tới ngày 24 tháng 8",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"tuyên",
"bố",
"người",
"châu",
"âu",
"đang",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"mình",
"một",
"cách",
"trơ",
"trẽn",
"bằng",
"cách",
"làm",
"xấu",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"thượng",
"viện",
"konstantin",
"kosachev",
"ảnh",
"sputnik/ttxvn",
"21:35:5",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"bang",
"nga",
"thượng",
"viện",
"konstantin",
"kosachev",
"tuyên",
"bố",
"người",
"châu",
"âu",
"đang",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"của",
"mình",
"một",
"cách",
"trơ",
"trẽn",
"bằng",
"cách",
"làm",
"xấu",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"vì",
"cho",
"rằng",
"thừa",
"cơ",
"chống",
"nga",
"có",
"thể",
"xóa",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"bổn",
"phận",
"đối",
"với",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"trước",
"đó",
"lãnh",
"đạo",
"vòng 28 - 10",
"nước",
"thành",
"viên",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"eu",
"diễn",
"ra",
"7h45",
"vừa",
"qua",
"tại",
"thủ",
"đô",
"brussels",
"thuộc",
"bỉ",
"đã",
"đưa",
"ra",
"phản",
"ứng",
"chung",
"về",
"vụ",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"sergei",
"skripal",
"và",
"con",
"gái",
"ông",
"bị",
"đầu",
"độc",
"tại",
"salisbur",
"của",
"anh",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"hội",
"đồng",
"châu",
"âu",
"ec",
"nhấn",
"mạnh",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"nhất",
"trí",
"với",
"đánh",
"giá",
"của",
"chính",
"phủ",
"anh",
"rằng",
"rất",
"có",
"thể",
"nga",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"không",
"có",
"bất",
"cứ",
"lời",
"giải",
"thích",
"đáng",
"tin",
"nào",
"khác",
"hơn",
"nữa",
"lãnh",
"đạo",
"eu",
"còn",
"nhất",
"trí",
"triệu",
"hồi",
"đại",
"sứ",
"eu",
"tại",
"moskva",
"marcus",
"ederer",
"để",
"tham",
"vấn",
"theo",
"ông",
"kosachev",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"mang",
"tính",
"biểu",
"tượng",
"ủng",
"hộ",
"london",
"về",
"đường",
"lối",
"cứng",
"rắn",
"đối",
"với",
"nga",
"trong",
"vụ",
"xả",
"ra",
"tại",
"salisbury",
"moskva",
"không",
"nên",
"đáp",
"trả",
"sự",
"ngu",
"ngốc",
"của",
"eu",
"song",
"không",
"thể",
"không",
"có",
"biện",
"pháp",
"trả",
"đũa",
"đối",
"với",
"bất",
"cứ",
"động",
"thái",
"thù",
"địch",
"thực",
"sự",
"nào",
"ông",
"kosachev",
"kết",
"luận",
"tất",
"0:49:33",
"cả",
"những",
"hành",
"động",
"chống",
"nga",
"đều",
"nhằm",
"mục",
"địch",
"thực",
"sự",
"là",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"nội",
"bộ",
"như",
"đánh",
"lạc",
"hướng",
"dư",
"luận",
"về",
"chi",
"phí",
"của",
"anh",
"rút",
"khỏi",
"eu",
"tăng",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"sụp",
"đổ"
] |
[
"hoa",
"hồng",
"tăng",
"giá",
"từng",
"giờ",
"ngày",
"valentine",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"sáng",
"ngày hai mươi hai mươi hai tám",
"đã",
"lên",
"tới",
"sáu triệu năm trăm năm ba nghìn hai trăm lẻ ba",
"ba trăm linh hai nghìn tám trăm năm mươi sáu",
"đồng/bông",
"tăng",
"gần",
"gấp",
"bốn nhăm nghìn sáu trăm chín mươi phẩy năm nghìn năm mươi mốt",
"lần",
"so",
"với",
"ngày",
"thường",
"nhiều",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"đã",
"được",
"bày",
"bán",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"ngày",
"valentine",
"sáu không không xoẹt rờ đờ ép gờ",
"với",
"mức",
"giá",
"gấp",
"đôi",
"vài",
"ngày",
"trước",
"ngày",
"lễ",
"tình",
"nhân",
"chín trăm một không không năm gạch chéo o i o bê pờ ngang",
"mặc",
"dù",
"có",
"rất",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"tặng",
"quà",
"khác",
"nhau",
"để",
"các",
"cặp",
"đôi",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"của",
"mình",
"như",
"hoa",
"socola",
"hay",
"gấu",
"bông",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"những",
"bó",
"hoa",
"hồng",
"tươi",
"thắm",
"vẫn",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"của",
"số",
"đông",
"mọi",
"người",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng",
"viên",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"vài",
"ngày",
"trước",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"hai trăm bốn ba nghìn bốn trăm sáu mốt",
"mười hai tới mười lăm",
"đồng/bông",
"khoảng",
"sáu triệu bảy ngàn",
"chín trăm tám tám át mót phe",
"cho",
"bó",
"một",
"chục",
"bông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"sáng",
"sớm",
"ngày",
"valentine",
"tám không không xuộc hắt bờ dê hắt xoẹt",
"giá",
"hoa",
"đã",
"tăng",
"chóng",
"mặt",
"lên",
"tới",
"tám mốt",
"chín trăm bốn ba nghìn tám trăm năm mươi",
"đồng/bông",
"cụ",
"thể",
"giá",
"các",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"cánh",
"sen",
"hồng",
"phấn",
"hồng",
"vàng",
"giá",
"sáu trăm bốn mươi bảy ngàn hai trăm năm mươi sáu",
"đồng/bông",
"hồng",
"trắng",
"ba nghìn hai mươi",
"ba trăm chín mươi nhăm nghìn chín trăm lẻ ba",
"đồng/bông",
"các",
"loại",
"hoa",
"khác",
"rẻ",
"hơn",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"chậm",
"hơn",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"mức",
"giá",
"quá",
"cao",
"cho",
"một",
"bông",
"hồng",
"chị",
"hoàng",
"thị",
"tâm",
"nghi",
"tàm",
"tây",
"hồ",
"một",
"tiểu",
"thương",
"buôn",
"hoa",
"lâu",
"năm",
"cho",
"biết",
"năm",
"ngoái",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"cũng",
"đã",
"là",
"hai triệu mười",
"bảy mươi tư ngàn sáu trăm hai mươi ba",
"đồng/bông",
"và",
"năm",
"nay",
"còn",
"đắt",
"hơn",
"năm",
"nay",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"tăng",
"mạnh",
"lên",
"tới",
"âm chín mươi tám phẩy mười",
"đồng/bông",
"vì",
"giá",
"cả",
"thường",
"dựa",
"vào",
"nhu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"bán",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"đỏ",
"từ",
"ba mươi đến ba mươi",
"bốn trăm linh bẩy ngàn bốn trăm",
"đồng/bông",
"hoa",
"hồng",
"cánh",
"sen",
"có",
"giá",
"từ",
"bảy triệu ba trăm bảy mươi tư nghìn tám trăm mười hai",
"tám mươi",
"đồng/bông",
"các",
"chủ",
"hàng",
"hoa",
"tại",
"đây",
"cho",
"biết",
"nếu",
"mua",
"số",
"lượng",
"hoa",
"nhiều",
"thì",
"giá",
"chỉ",
"còn",
"hai trăm sáu tám ngàn tám trăm hai tám",
"không phẩy mười",
"đồng/bông",
"khác",
"với",
"một nghìn bảy trăm ba mốt chấm tám bốn một áp mót phe",
"các",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"được",
"nhập",
"từ",
"mê",
"linh",
"tây",
"tựu",
"hồng",
"đà",
"lạt",
"thì",
"mùa",
"lễ",
"tình",
"yêu",
"năm",
"nay",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"nhập",
"khẩu",
"lại",
"âm mười nghìn sáu trăm mười lăm phẩy hai ngàn bốn trăm bốn bảy",
"có",
"xu",
"hướng",
"thấp",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"khoảng",
"ba nghìn tám",
"đồng/bông",
"nếu",
"mua",
"lẻ",
"giá",
"một",
"bông",
"là",
"hai ngàn ba trăm hai lăm",
"âm một nghìn bốn trăm sáu mươi chín chấm không ba không tám dặm một giờ trên ca lo",
"theo",
"một",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"trên",
"đường",
"kim",
"mã",
"năm",
"nay",
"valentine",
"sát",
"ngay",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"và",
"ngày",
"rằm",
"nên",
"lượng",
"hoa",
"phục",
"vụ",
"cho",
"valentine",
"cũng",
"đắt",
"đỏ",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"do",
"đó",
"âm bốn nghìn một trăm sáu ba phẩy hai trăm bốn mốt mi li mét vuông",
"tùy",
"vào",
"lượng",
"hoa",
"trang",
"trí",
"mà",
"một",
"bó",
"hoa",
"dao",
"động",
"từ",
"âm chín trăm ba mươi bảy chấm bảy trăm ba mươi hai năm",
"đến",
"vài",
"triệu",
"đồng/bó",
"hoa",
"loại",
"thường",
"bán",
"lẻ",
"giá",
"bảy sáu nghìn năm trăm hai sáu phẩy không hai nghìn bảy trăm sáu tư",
"đồng/bông",
"hoa",
"hồng",
"đà",
"lạt",
"mấy",
"ngày",
"trước",
"có",
"giá",
"năm năm chấm chín",
"hai trăm hai chín nghìn chín trăm tám hai",
"đồng/bông",
"đến",
"hôm",
"nay",
"đã",
"tăng",
"lên",
"không ba chín một tám sáu bảy năm bảy bốn bảy chín",
"một ngàn lẻ sáu",
"đồng/bông",
"socola",
"tự",
"làm",
"hút",
"khách",
"cùng",
"với",
"hoa",
"hồng",
"socola",
"cũng",
"là",
"mặt",
"hàng",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"trường",
"socola",
"năm",
"nay",
"không",
"có",
"nhiều",
"biến",
"động",
"các",
"loại",
"socola",
"ngoại",
"như",
"nama",
"socola",
"tùy",
"loại",
"có",
"giá",
"từ",
"ba phẩy bảy không",
"đồng/hộp",
"năm",
"nay",
"cũng",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"socola",
"tự",
"làm",
"để",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"cá",
"tính",
"riêng",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"sáu đến ba",
"đồng/hộp",
"hai mươi nghìn bốn trăm tám mươi mốt",
"đồng/hộp"
] | [
"hoa",
"hồng",
"tăng",
"giá",
"từng",
"giờ",
"ngày",
"valentine",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"sáng",
"ngày 20, 20, 28",
"đã",
"lên",
"tới",
"6.553.203",
"302.856",
"đồng/bông",
"tăng",
"gần",
"gấp",
"45.690,5051",
"lần",
"so",
"với",
"ngày",
"thường",
"nhiều",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"đã",
"được",
"bày",
"bán",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"từ",
"sáng",
"sớm",
"ngày",
"valentine",
"600/rđfg",
"với",
"mức",
"giá",
"gấp",
"đôi",
"vài",
"ngày",
"trước",
"ngày",
"lễ",
"tình",
"nhân",
"9001005/oiobp-",
"mặc",
"dù",
"có",
"rất",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"tặng",
"quà",
"khác",
"nhau",
"để",
"các",
"cặp",
"đôi",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"của",
"mình",
"như",
"hoa",
"socola",
"hay",
"gấu",
"bông",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"những",
"bó",
"hoa",
"hồng",
"tươi",
"thắm",
"vẫn",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"của",
"số",
"đông",
"mọi",
"người",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng",
"viên",
"tại",
"chợ",
"hoa",
"đầu",
"mối",
"nghi",
"tàm",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"vài",
"ngày",
"trước",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"243.461",
"12 - 15",
"đồng/bông",
"khoảng",
"6.007.000",
"988 atm",
"cho",
"bó",
"một",
"chục",
"bông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"sáng",
"sớm",
"ngày",
"valentine",
"800/hbdh/",
"giá",
"hoa",
"đã",
"tăng",
"chóng",
"mặt",
"lên",
"tới",
"81",
"943.850",
"đồng/bông",
"cụ",
"thể",
"giá",
"các",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"cánh",
"sen",
"hồng",
"phấn",
"hồng",
"vàng",
"giá",
"647.256",
"đồng/bông",
"hồng",
"trắng",
"3020",
"395.903",
"đồng/bông",
"các",
"loại",
"hoa",
"khác",
"rẻ",
"hơn",
"và",
"tiêu",
"thụ",
"chậm",
"hơn",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"mức",
"giá",
"quá",
"cao",
"cho",
"một",
"bông",
"hồng",
"chị",
"hoàng",
"thị",
"tâm",
"nghi",
"tàm",
"tây",
"hồ",
"một",
"tiểu",
"thương",
"buôn",
"hoa",
"lâu",
"năm",
"cho",
"biết",
"năm",
"ngoái",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"cũng",
"đã",
"là",
"2.000.010",
"74.623",
"đồng/bông",
"và",
"năm",
"nay",
"còn",
"đắt",
"hơn",
"năm",
"nay",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"tăng",
"mạnh",
"lên",
"tới",
"-98,10",
"đồng/bông",
"vì",
"giá",
"cả",
"thường",
"dựa",
"vào",
"nhu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"để",
"bán",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"đỏ",
"từ",
"30 - 30",
"407.400",
"đồng/bông",
"hoa",
"hồng",
"cánh",
"sen",
"có",
"giá",
"từ",
"7.374.812",
"80",
"đồng/bông",
"các",
"chủ",
"hàng",
"hoa",
"tại",
"đây",
"cho",
"biết",
"nếu",
"mua",
"số",
"lượng",
"hoa",
"nhiều",
"thì",
"giá",
"chỉ",
"còn",
"268.828",
"0,10",
"đồng/bông",
"khác",
"với",
"1731.841 atm",
"các",
"loại",
"hoa",
"hồng",
"được",
"nhập",
"từ",
"mê",
"linh",
"tây",
"tựu",
"hồng",
"đà",
"lạt",
"thì",
"mùa",
"lễ",
"tình",
"yêu",
"năm",
"nay",
"giá",
"hoa",
"hồng",
"nhập",
"khẩu",
"lại",
"-10.615,2447",
"có",
"xu",
"hướng",
"thấp",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"khoảng",
"3800",
"đồng/bông",
"nếu",
"mua",
"lẻ",
"giá",
"một",
"bông",
"là",
"2325",
"-1469.0308 mph/cal",
"theo",
"một",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"trên",
"đường",
"kim",
"mã",
"năm",
"nay",
"valentine",
"sát",
"ngay",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"và",
"ngày",
"rằm",
"nên",
"lượng",
"hoa",
"phục",
"vụ",
"cho",
"valentine",
"cũng",
"đắt",
"đỏ",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"do",
"đó",
"-4163,241 mm2",
"tùy",
"vào",
"lượng",
"hoa",
"trang",
"trí",
"mà",
"một",
"bó",
"hoa",
"dao",
"động",
"từ",
"-937.732 năm",
"đến",
"vài",
"triệu",
"đồng/bó",
"hoa",
"loại",
"thường",
"bán",
"lẻ",
"giá",
"76.526,02764",
"đồng/bông",
"hoa",
"hồng",
"đà",
"lạt",
"mấy",
"ngày",
"trước",
"có",
"giá",
"55.9",
"229.982",
"đồng/bông",
"đến",
"hôm",
"nay",
"đã",
"tăng",
"lên",
"039186757479",
"1006",
"đồng/bông",
"socola",
"tự",
"làm",
"hút",
"khách",
"cùng",
"với",
"hoa",
"hồng",
"socola",
"cũng",
"là",
"mặt",
"hàng",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"trường",
"socola",
"năm",
"nay",
"không",
"có",
"nhiều",
"biến",
"động",
"các",
"loại",
"socola",
"ngoại",
"như",
"nama",
"socola",
"tùy",
"loại",
"có",
"giá",
"từ",
"3,70",
"đồng/hộp",
"năm",
"nay",
"cũng",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"socola",
"tự",
"làm",
"để",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"cá",
"tính",
"riêng",
"giá",
"dao",
"động",
"từ",
"6 - 3",
"đồng/hộp",
"20.481",
"đồng/hộp"
] |
[
"nằm",
"ngay",
"mặt",
"tiền",
"đang",
"được",
"giải",
"tỏa",
"giao",
"với",
"đường",
"lê",
"quang",
"định",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"bẩy trăm bốn mươi nghìn ba trăm sáu mươi sáu",
"tầng",
"đang",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"hoàn",
"thành",
"nhìn",
"ngôi",
"nhà",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bật",
"cười",
"vì",
"trông",
"có",
"bảy triệu",
"tầng",
"nhưng",
"chiều",
"rộng",
"nhà",
"chỉ",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn sáu mươi ba phẩy tám mươi hai mê ga oát",
"để",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"khoảng",
"không",
"gian",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"cho",
"cơi",
"thêm",
"phần",
"hành",
"lang",
"ở",
"hai",
"tầng",
"trên",
"cùng",
"ra",
"ngoài",
"khoảng",
"âm ba nghìn một trăm sáu mươi phẩy hai trăm bốn sáu ki lô bai",
"khiến",
"căn",
"nhà",
"như",
"một",
"cái",
"ô",
"che",
"hờ trừ xờ vờ ép gạch chéo năm trăm",
"mưa",
"cách",
"đó",
"một",
"khoảng",
"không",
"xa",
"cũng",
"có",
"hai",
"căn",
"nhà",
"hai nghìn một trăm ba mươi mốt",
"tầng",
"khác",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"nhìn",
"từ",
"trên",
"cao",
"xuống",
"căn",
"nhà",
"như",
"một",
"hình",
"tam",
"giác",
"có",
"ba ngàn không trăm linh tám",
"cạnh",
"cạnh",
"nhỏ",
"nhất",
"chỉ",
"đủ",
"đặt",
"vừa",
"viên",
"gạch",
"còn",
"cạnh",
"lớn",
"hơn",
"khoảng",
"hai trăm tám sáu đề xi mét khối",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"quang",
"chủ",
"một",
"căn",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"trước",
"kia",
"nhà",
"tôi",
"có",
"hai ngàn sáu trăm ba sáu",
"tầng",
"và",
"rộng",
"chín trăm lẻ hai mét khối",
"đất",
"nhưng",
"từ",
"khi",
"nhường",
"đất",
"cho",
"dự",
"án",
"thì",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"sáu trăm mười hai lít",
"do",
"đó",
"tôi",
"xin",
"xây",
"dựng",
"lại",
"và",
"được",
"phép",
"xây",
"năm triệu năm trăm năm mươi mốt nghìn mười ba",
"tầng",
"như",
"nhà",
"lúc",
"ban",
"đầu",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"phường",
"một nghìn không trăm chín sáu",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thừa",
"nhận",
"biết",
"là",
"có",
"nhiều",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"sẽ",
"trông",
"bộ",
"mặt",
"đô",
"thị",
"chẳng",
"ra",
"gì",
"đi",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"theo",
"hướng",
"từ",
"quận",
"mười sáu đến hai nhăm",
"đến",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"tiếc",
"nuối",
"bởi",
"những",
"kiến",
"trúc",
"cũ",
"ở",
"các",
"tòa",
"nhà",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"pháp",
"khá",
"đồng",
"bộ",
"một",
"trệt",
"một",
"lầu",
"đã",
"lần",
"lượt",
"bị",
"đập",
"bỏ",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"trông",
"giống",
"như",
"một",
"hộp",
"diêm",
"dựng",
"đứng",
"với",
"chiều",
"ngang",
"chỉ",
"rộng",
"khoảng",
"một trăm mười bẩy héc ta",
"ông",
"nguyễn",
"quang",
"nhẫn",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"tỏ",
"ra",
"tiếc",
"nuối",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"thời",
"pháp",
"này",
"đã",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"hai nghìn năm trăm bẩy mươi tư",
"năm",
"nay",
"nó",
"không",
"chỉ",
"có",
"giá",
"trị",
"về",
"lịch",
"sử",
"còn",
"đem",
"lại",
"nét",
"cổ",
"kính",
"cho",
"thành",
"phố",
"nhiều",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"mặt",
"đô",
"thị",
"là",
"sự",
"tập",
"hợp",
"mờ ích quy ngang pờ dét lờ lờ ích trừ tám trăm",
"của",
"một",
"nghệ",
"thuật",
"kiến",
"trúc",
"kỳ",
"dị",
"như",
"ở",
"đường",
"nam",
"kỳ",
"khởi",
"nghĩa",
"pasteur",
"đây",
"là",
"những",
"tuyến",
"đường",
"mẫu",
"đường",
"ngoại",
"giao",
"nhưng",
"kiến",
"trúc",
"đô",
"thị",
"vẫn",
"như",
"một",
"tấm",
"da",
"beo",
"loang",
"lổ"
] | [
"nằm",
"ngay",
"mặt",
"tiền",
"đang",
"được",
"giải",
"tỏa",
"giao",
"với",
"đường",
"lê",
"quang",
"định",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"740.366",
"tầng",
"đang",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"hoàn",
"thành",
"nhìn",
"ngôi",
"nhà",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"bật",
"cười",
"vì",
"trông",
"có",
"7.000.000",
"tầng",
"nhưng",
"chiều",
"rộng",
"nhà",
"chỉ",
"khoảng",
"-7063,82 mw",
"để",
"tận",
"dụng",
"tối",
"đa",
"khoảng",
"không",
"gian",
"chủ",
"nhà",
"đã",
"cho",
"cơi",
"thêm",
"phần",
"hành",
"lang",
"ở",
"hai",
"tầng",
"trên",
"cùng",
"ra",
"ngoài",
"khoảng",
"-3160,246 kb",
"khiến",
"căn",
"nhà",
"như",
"một",
"cái",
"ô",
"che",
"h-xvf/500",
"mưa",
"cách",
"đó",
"một",
"khoảng",
"không",
"xa",
"cũng",
"có",
"hai",
"căn",
"nhà",
"2131",
"tầng",
"khác",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"nhìn",
"từ",
"trên",
"cao",
"xuống",
"căn",
"nhà",
"như",
"một",
"hình",
"tam",
"giác",
"có",
"3008",
"cạnh",
"cạnh",
"nhỏ",
"nhất",
"chỉ",
"đủ",
"đặt",
"vừa",
"viên",
"gạch",
"còn",
"cạnh",
"lớn",
"hơn",
"khoảng",
"286 dm3",
"ông",
"nguyễn",
"xuân",
"quang",
"chủ",
"một",
"căn",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"ở",
"đây",
"cho",
"biết",
"trước",
"kia",
"nhà",
"tôi",
"có",
"2636",
"tầng",
"và",
"rộng",
"902 m3",
"đất",
"nhưng",
"từ",
"khi",
"nhường",
"đất",
"cho",
"dự",
"án",
"thì",
"chỉ",
"còn",
"lại",
"612 l",
"do",
"đó",
"tôi",
"xin",
"xây",
"dựng",
"lại",
"và",
"được",
"phép",
"xây",
"5.551.013",
"tầng",
"như",
"nhà",
"lúc",
"ban",
"đầu",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"phường",
"1096",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thừa",
"nhận",
"biết",
"là",
"có",
"nhiều",
"nhà",
"siêu",
"mỏng",
"sẽ",
"trông",
"bộ",
"mặt",
"đô",
"thị",
"chẳng",
"ra",
"gì",
"đi",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"đông",
"tây",
"theo",
"hướng",
"từ",
"quận",
"16 - 25",
"đến",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"tiếc",
"nuối",
"bởi",
"những",
"kiến",
"trúc",
"cũ",
"ở",
"các",
"tòa",
"nhà",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"pháp",
"khá",
"đồng",
"bộ",
"một",
"trệt",
"một",
"lầu",
"đã",
"lần",
"lượt",
"bị",
"đập",
"bỏ",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"trông",
"giống",
"như",
"một",
"hộp",
"diêm",
"dựng",
"đứng",
"với",
"chiều",
"ngang",
"chỉ",
"rộng",
"khoảng",
"117 ha",
"ông",
"nguyễn",
"quang",
"nhẫn",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"tỏ",
"ra",
"tiếc",
"nuối",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"thời",
"pháp",
"này",
"đã",
"xây",
"dựng",
"hơn",
"2574",
"năm",
"nay",
"nó",
"không",
"chỉ",
"có",
"giá",
"trị",
"về",
"lịch",
"sử",
"còn",
"đem",
"lại",
"nét",
"cổ",
"kính",
"cho",
"thành",
"phố",
"nhiều",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"mặt",
"đô",
"thị",
"là",
"sự",
"tập",
"hợp",
"mxq-pzllx-800",
"của",
"một",
"nghệ",
"thuật",
"kiến",
"trúc",
"kỳ",
"dị",
"như",
"ở",
"đường",
"nam",
"kỳ",
"khởi",
"nghĩa",
"pasteur",
"đây",
"là",
"những",
"tuyến",
"đường",
"mẫu",
"đường",
"ngoại",
"giao",
"nhưng",
"kiến",
"trúc",
"đô",
"thị",
"vẫn",
"như",
"một",
"tấm",
"da",
"beo",
"loang",
"lổ"
] |
[
"ngày mười năm và ngày mười bốn tháng bốn",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tại",
"các",
"điểm",
"bán",
"đường",
"trong",
"nội",
"ô",
"tp.cần",
"thơ",
"có",
"một",
"nghịch",
"lý",
"là",
"giá",
"đường",
"cát",
"vàng",
"lại",
"cao",
"hơn",
"đường",
"cát",
"trắng",
"trong",
"khi",
"đường",
"cát",
"trắng",
"được",
"bán",
"lẻ",
"chỉ",
"với",
"tám",
"đồng một kí lô gam",
"loại",
"rẻ",
"nhất",
"thì",
"đường",
"cát",
"vàng",
"hạt",
"to",
"lên",
"đến",
"âm ba mươi hai chấm chín bẩy",
"đồng một kí lô gam",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"tấn",
"đường",
"pha",
"trộn",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"lời",
"hai triệu ba trăm linh bốn nghìn",
"âm ba chín ki lô mét",
"đồng",
"trước",
"đó",
"tháng chín",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"về",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"thực",
"phẩm",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"quận",
"cái",
"răng",
"tp.cần",
"thơ",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"đường",
"cát",
"của",
"ông",
"lê",
"văn",
"thích",
"ngụ",
"khu",
"vực",
"phường",
"yên",
"bình",
"phường",
"lê",
"bình",
"quận",
"cái",
"răng",
"bác",
"sĩ",
"võ",
"văn",
"khiêm",
"trưởng",
"phòng",
"y",
"tế",
"quận",
"cái",
"răng",
"cho",
"biết",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cái",
"răng",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"phạt",
"cơ",
"sở",
"của",
"ông",
"lê",
"văn",
"thích",
"về",
"bốn nghìn",
"hành",
"vi",
"không",
"đăng",
"ký",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"và",
"kinh",
"doanh",
"thực",
"phẩm",
"có",
"phẩm",
"màu",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"với",
"số",
"tiền",
"lên",
"đến",
"ba nghìn một trăm ba tư phẩy không tám trăm mười lăm mét khối",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"thành",
"các",
"loại",
"phẩm",
"màu",
"thực",
"phẩm",
"thường",
"cao",
"gấp",
"năm triệu sáu trăm bốn hai ngàn ba trăm sáu bảy",
"lần",
"các",
"loại",
"phẩm",
"màu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"châu",
"âu",
"các",
"chất",
"phụ",
"gia",
"dưới",
"đây",
"đã",
"bị",
"cấm",
"dùng",
"trong",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"trẻ",
"em",
"tartrazine",
"màu",
"vàng",
"chanh",
"qiunoline",
"màu",
"vàng",
"brilliant",
"xanh",
"sunset",
"yellow",
"vàng",
"carmoisine",
"màu",
"đỏ",
"tổng",
"hợp",
"carmine",
"màu",
"đỏ",
"son",
"allura",
"red",
"ac",
"đỏ",
"và",
"chất",
"bảo",
"quản",
"sodium",
"benzoate",
"theo",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"màu",
"công",
"nghiệp",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"chứng",
"tăng",
"động",
"ở",
"trẻ",
"em",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"trí",
"tuệ",
"của",
"trẻ",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"iq",
"giảm",
"ít",
"nhất",
"bốn mươi",
"điểm"
] | [
"ngày 15 và ngày 14 tháng 4",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tại",
"các",
"điểm",
"bán",
"đường",
"trong",
"nội",
"ô",
"tp.cần",
"thơ",
"có",
"một",
"nghịch",
"lý",
"là",
"giá",
"đường",
"cát",
"vàng",
"lại",
"cao",
"hơn",
"đường",
"cát",
"trắng",
"trong",
"khi",
"đường",
"cát",
"trắng",
"được",
"bán",
"lẻ",
"chỉ",
"với",
"8",
"đồng một kí lô gam",
"loại",
"rẻ",
"nhất",
"thì",
"đường",
"cát",
"vàng",
"hạt",
"to",
"lên",
"đến",
"-32.97",
"đồng một kí lô gam",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"tấn",
"đường",
"pha",
"trộn",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"lời",
"2.304.000",
"-39 km",
"đồng",
"trước",
"đó",
"tháng 9",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"liên",
"ngành",
"về",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"thực",
"phẩm",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"quận",
"cái",
"răng",
"tp.cần",
"thơ",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"đường",
"cát",
"của",
"ông",
"lê",
"văn",
"thích",
"ngụ",
"khu",
"vực",
"phường",
"yên",
"bình",
"phường",
"lê",
"bình",
"quận",
"cái",
"răng",
"bác",
"sĩ",
"võ",
"văn",
"khiêm",
"trưởng",
"phòng",
"y",
"tế",
"quận",
"cái",
"răng",
"cho",
"biết",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cái",
"răng",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"phạt",
"cơ",
"sở",
"của",
"ông",
"lê",
"văn",
"thích",
"về",
"4000",
"hành",
"vi",
"không",
"đăng",
"ký",
"an toàn vệ sinh thực phẩm",
"và",
"kinh",
"doanh",
"thực",
"phẩm",
"có",
"phẩm",
"màu",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"với",
"số",
"tiền",
"lên",
"đến",
"3134,0815 m3",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"thành",
"các",
"loại",
"phẩm",
"màu",
"thực",
"phẩm",
"thường",
"cao",
"gấp",
"5.642.367",
"lần",
"các",
"loại",
"phẩm",
"màu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"châu",
"âu",
"các",
"chất",
"phụ",
"gia",
"dưới",
"đây",
"đã",
"bị",
"cấm",
"dùng",
"trong",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"trẻ",
"em",
"tartrazine",
"màu",
"vàng",
"chanh",
"qiunoline",
"màu",
"vàng",
"brilliant",
"xanh",
"sunset",
"yellow",
"vàng",
"carmoisine",
"màu",
"đỏ",
"tổng",
"hợp",
"carmine",
"màu",
"đỏ",
"son",
"allura",
"red",
"ac",
"đỏ",
"và",
"chất",
"bảo",
"quản",
"sodium",
"benzoate",
"theo",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chứa",
"màu",
"công",
"nghiệp",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"chứng",
"tăng",
"động",
"ở",
"trẻ",
"em",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"trí",
"tuệ",
"của",
"trẻ",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"iq",
"giảm",
"ít",
"nhất",
"40",
"điểm"
] |
[
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"acb",
"chưa",
"đá",
"đã",
"biết",
"xuống",
"hạng",
"an ninh thủ đô",
"hà nội",
"acb",
"chính",
"thức",
"xuống",
"hạng",
"chỉ",
"sau",
"mười bốn trên hai mươi sáu",
"năm",
"lên",
"chơi",
"ở",
"v-league",
"song",
"đấy",
"là",
"kết",
"quả",
"đã",
"được",
"dự",
"báo",
"khi",
"đội",
"bóng",
"này",
"bắt",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"âm hai nghìn ba trăm năm tám phẩy không hai trăm bẩy hai mi li mét vuông",
"mới",
"trong",
"vai",
"trò",
"của",
"bảy bảy không ba năm một ba bảy bốn sáu hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"xuống",
"hạng",
"thất",
"bại",
"của",
"hà nội",
"acb",
"là",
"kết",
"cục",
"được",
"báo",
"trước",
"sự",
"kiện",
"hà nội",
"acb",
"một",
"lần",
"nữa",
"xuống",
"hạng",
"buộc",
"người",
"ta",
"phải",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"đâu",
"là",
"quan",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"bóng",
"đá",
"ngang rờ ét giây pê xuộc lờ u",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"ông",
"chủ",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"ngược",
"dòng",
"thời",
"gian",
"năm sáu",
"năm",
"trước",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"quản",
"đội",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"từ",
"hạng",
"nhì",
"ông",
"kiên",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"gây",
"tiếng",
"vang",
"khi",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"này",
"với",
"cái",
"tên",
"lg",
"acb",
"giành",
"quyền",
"lên",
"chơi",
"v-league",
"ngày tám và ngày mười",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"tt-huế",
"trong",
"trận",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"hơn",
"sáu triệu không ngàn không trăm ba chín",
"năm",
"bước",
"chân",
"vào",
"làng",
"bóng",
"đá",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"với",
"sáu bẩy chấm bốn hai",
"đứa",
"con",
"của",
"mình",
"đã",
"bốn triệu ba trăm bốn mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám",
"lần",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"mười tới ba mươi",
"không",
"và",
"mười phẩy chín tới bốn phẩy bẩy",
"bốn hai ngàn một trăm tám tám phẩy tám nghìn một trăm linh bảy",
"năm",
"trụ",
"được",
"nhờ",
"thắng",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"cần",
"thơ",
"trong",
"trận",
"play-off",
"hai ngàn linh chín",
"hơn",
"hai mươi hai",
"thập",
"kỷ",
"gắn",
"bó",
"với",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"cũng",
"có",
"thời",
"điểm",
"ông",
"kiên",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"vững",
"chắc",
"cho",
"đội",
"nhà",
"khi",
"trải",
"thảm",
"đỏ",
"mời",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"của",
"bóng",
"đá",
"nghệ",
"an",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"thanh",
"ra",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"dự",
"án",
"giàu",
"tham",
"vọng",
"ấy",
"của",
"acb",
"sớm",
"vỡ",
"khi",
"đi",
"vào",
"thực",
"tế",
"đụng",
"phải",
"quá",
"nhiều",
"rào",
"cản",
"và",
"có",
"lẽ",
"sự",
"kiên",
"nhẫn",
"của",
"ông",
"kiên",
"cũng",
"có",
"giới",
"hạn",
"thế",
"nên",
"sau",
"thất",
"bại",
"với",
"bài",
"toán",
"nguyễn",
"hồng",
"thanh",
"hà nội",
"acb",
"trở",
"lại",
"với",
"hình",
"ảnh",
"đích",
"thực",
"của",
"mình",
"một",
"đội",
"bóng",
"không",
"có",
"tham",
"vọng",
"và",
"dường",
"như",
"cũng",
"không",
"có",
"chiến",
"lược",
"rõ",
"ràng",
"người",
"ta",
"vẫn",
"nhớ",
"cách",
"đây",
"gần",
"ba triệu không ngàn không trăm linh sáu",
"năm",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"và",
"hà nội",
"acb",
"cùng",
"chung",
"lễ",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"nhưng",
"đến",
"giờ",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"của",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"thì",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"của",
"hà nội",
"acb",
"vẫn",
"ngổn",
"ngang",
"nhiều",
"hạng",
"mục",
"đắp",
"chiếu",
"bỏ",
"đấy",
"nghịch",
"lý",
"là",
"ông",
"chủ",
"hà nội",
"acb",
"không",
"thiếu",
"tiền",
"giàu",
"có",
"tiếng",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"và",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"lên",
"v-league",
"sau",
"bốn ngàn bốn",
"năm",
"đá",
"ở",
"hạng",
"nhất",
"hai trăm xoẹt lờ ép lờ",
"cứ",
"tưởng",
"như",
"hà nội",
"acb",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"cách",
"nghĩ",
"cách",
"làm",
"vốn",
"đã",
"mang",
"đến",
"quá",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"cho",
"đội",
"bóng",
"song",
"thực",
"tế",
"ông",
"bầu",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"quan",
"điểm",
"chi",
"tiêu",
"chặt",
"chẽ",
"từ",
"lương",
"thưởng",
"cho",
"đến",
"tăng",
"cường",
"lực",
"lượng",
"trong",
"xu",
"thế",
"cơn",
"bão",
"tiền",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"v-league",
"thế",
"nên",
"hà nội",
"acb",
"với",
"cách",
"làm",
"một",
"mình",
"một",
"đường",
"đã",
"thất",
"thế",
"ngay",
"trong",
"chặng",
"xuất",
"phát",
"của",
"v-league",
"năm triệu sáu mươi nghìn bốn mươi",
"hai ngàn lẻ bảy",
"trận",
"đầu",
"không",
"thắng",
"i bốn trăm",
"và",
"chỉ",
"giành",
"được",
"cộng tám bảy ba năm hai một hai hai ba tám bảy",
"điểm",
"sau",
"cộng chín sáu sáu chín bẩy không một sáu một hai sáu",
"trận",
"của",
"lượt",
"đi",
"những",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"chữa",
"cháy",
"cho",
"lượt",
"về",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"hà nội",
"acb",
"hai mươi mốt đến mười ba",
"điểm",
"sau",
"giai đoạn hai tám",
"vòng",
"đấu",
"song",
"chừng",
"đó",
"là",
"không",
"đủ",
"để",
"cứu",
"vãn",
"tình",
"thế",
"khi",
"mà",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"sớm",
"lún",
"sâu",
"ở",
"đáy",
"bảng"
] | [
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"acb",
"chưa",
"đá",
"đã",
"biết",
"xuống",
"hạng",
"an ninh thủ đô",
"hà nội",
"acb",
"chính",
"thức",
"xuống",
"hạng",
"chỉ",
"sau",
"14 / 26",
"năm",
"lên",
"chơi",
"ở",
"v-league",
"song",
"đấy",
"là",
"kết",
"quả",
"đã",
"được",
"dự",
"báo",
"khi",
"đội",
"bóng",
"này",
"bắt",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"-2358,0272 mm2",
"mới",
"trong",
"vai",
"trò",
"của",
"77035137462",
"ứng",
"cử",
"viên",
"xuống",
"hạng",
"thất",
"bại",
"của",
"hà nội",
"acb",
"là",
"kết",
"cục",
"được",
"báo",
"trước",
"sự",
"kiện",
"hà nội",
"acb",
"một",
"lần",
"nữa",
"xuống",
"hạng",
"buộc",
"người",
"ta",
"phải",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"việc",
"đâu",
"là",
"quan",
"điểm",
"xây",
"dựng",
"bóng",
"đá",
"-rsjp/lu",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"ông",
"chủ",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"ngược",
"dòng",
"thời",
"gian",
"56",
"năm",
"trước",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"quản",
"đội",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"từ",
"hạng",
"nhì",
"ông",
"kiên",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"gây",
"tiếng",
"vang",
"khi",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"này",
"với",
"cái",
"tên",
"lg",
"acb",
"giành",
"quyền",
"lên",
"chơi",
"v-league",
"ngày 8 và ngày 10",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"tt-huế",
"trong",
"trận",
"tranh",
"vé",
"vớt",
"hơn",
"6.000.039",
"năm",
"bước",
"chân",
"vào",
"làng",
"bóng",
"đá",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"với",
"67.42",
"đứa",
"con",
"của",
"mình",
"đã",
"4.340.848",
"lần",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"10 - 30",
"0",
"và",
"10,9 - 4,7",
"42.188,8107",
"năm",
"trụ",
"được",
"nhờ",
"thắng",
"đội",
"hạng",
"nhất",
"cần",
"thơ",
"trong",
"trận",
"play-off",
"2009",
"hơn",
"22",
"thập",
"kỷ",
"gắn",
"bó",
"với",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"cũng",
"có",
"thời",
"điểm",
"ông",
"kiên",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"vững",
"chắc",
"cho",
"đội",
"nhà",
"khi",
"trải",
"thảm",
"đỏ",
"mời",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"của",
"bóng",
"đá",
"nghệ",
"an",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"thanh",
"ra",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"dự",
"án",
"giàu",
"tham",
"vọng",
"ấy",
"của",
"acb",
"sớm",
"vỡ",
"khi",
"đi",
"vào",
"thực",
"tế",
"đụng",
"phải",
"quá",
"nhiều",
"rào",
"cản",
"và",
"có",
"lẽ",
"sự",
"kiên",
"nhẫn",
"của",
"ông",
"kiên",
"cũng",
"có",
"giới",
"hạn",
"thế",
"nên",
"sau",
"thất",
"bại",
"với",
"bài",
"toán",
"nguyễn",
"hồng",
"thanh",
"hà nội",
"acb",
"trở",
"lại",
"với",
"hình",
"ảnh",
"đích",
"thực",
"của",
"mình",
"một",
"đội",
"bóng",
"không",
"có",
"tham",
"vọng",
"và",
"dường",
"như",
"cũng",
"không",
"có",
"chiến",
"lược",
"rõ",
"ràng",
"người",
"ta",
"vẫn",
"nhớ",
"cách",
"đây",
"gần",
"3.000.006",
"năm",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"và",
"hà nội",
"acb",
"cùng",
"chung",
"lễ",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"nhưng",
"đến",
"giờ",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"của",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"thì",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"của",
"hà nội",
"acb",
"vẫn",
"ngổn",
"ngang",
"nhiều",
"hạng",
"mục",
"đắp",
"chiếu",
"bỏ",
"đấy",
"nghịch",
"lý",
"là",
"ông",
"chủ",
"hà nội",
"acb",
"không",
"thiếu",
"tiền",
"giàu",
"có",
"tiếng",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"và",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"lên",
"v-league",
"sau",
"4400",
"năm",
"đá",
"ở",
"hạng",
"nhất",
"200/lfl",
"cứ",
"tưởng",
"như",
"hà nội",
"acb",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"cách",
"nghĩ",
"cách",
"làm",
"vốn",
"đã",
"mang",
"đến",
"quá",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"cho",
"đội",
"bóng",
"song",
"thực",
"tế",
"ông",
"bầu",
"nguyễn",
"đức",
"kiên",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"quan",
"điểm",
"chi",
"tiêu",
"chặt",
"chẽ",
"từ",
"lương",
"thưởng",
"cho",
"đến",
"tăng",
"cường",
"lực",
"lượng",
"trong",
"xu",
"thế",
"cơn",
"bão",
"tiền",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"v-league",
"thế",
"nên",
"hà nội",
"acb",
"với",
"cách",
"làm",
"một",
"mình",
"một",
"đường",
"đã",
"thất",
"thế",
"ngay",
"trong",
"chặng",
"xuất",
"phát",
"của",
"v-league",
"5.060.040",
"2007",
"trận",
"đầu",
"không",
"thắng",
"i400",
"và",
"chỉ",
"giành",
"được",
"+87352122387",
"điểm",
"sau",
"+96697016126",
"trận",
"của",
"lượt",
"đi",
"những",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"chữa",
"cháy",
"cho",
"lượt",
"về",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"hà nội",
"acb",
"21 - 13",
"điểm",
"sau",
"giai đoạn 2 - 8",
"vòng",
"đấu",
"song",
"chừng",
"đó",
"là",
"không",
"đủ",
"để",
"cứu",
"vãn",
"tình",
"thế",
"khi",
"mà",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"sớm",
"lún",
"sâu",
"ở",
"đáy",
"bảng"
] |
[
"bộ",
"văn hoá thể thao du lịch",
"trần",
"tình",
"về",
"kinh",
"phí",
"cho",
"asiad",
"ba trăm hai mươi tám ngàn ba trăm mười năm",
"cùng",
"với",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"cho",
"asiad",
"hai nghìn chín mươi",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"hai trăm bảy ba dặm một giờ",
"nam",
"vào",
"tháng một một ngàn một trăm linh tám",
"kinh",
"phí",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"lớn",
"này",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"báo",
"giới",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"cả",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tháng mười hai năm hai nghìn sáu trăm bẩy mốt",
"do",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hà",
"nội",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"đình",
"sẽ",
"là",
"nơi",
"diễn",
"ra",
"các",
"hoạt",
"động",
"chính",
"của",
"asian",
"games",
"bẩy triệu không trăm ba mươi ngàn",
"nguồn",
"thông tấn xã việt nam",
"theo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"với",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"như",
"hiện",
"nay",
"thì",
"kinh",
"phí",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"như",
"asiad",
"bốn ngàn bẩy mươi",
"là",
"vấn",
"đề",
"không",
"nhỏ",
"dù",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"đã",
"đưa",
"ra",
"một",
"đề",
"án",
"hết",
"sức",
"tiết",
"kiệm",
"song",
"nhiều",
"người",
"lo",
"lắng",
"rằng",
"con",
"số",
"chín trăm lẻ sáu mê ga oát trên dặm một giờ",
"usd",
"là",
"không",
"khả",
"thi",
"chắc",
"chắn",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"hoàng",
"vĩnh",
"giang",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"việc",
"đăng",
"cai",
"asiad",
"là",
"cơ",
"hội",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"đầu",
"tư",
"trở",
"lại",
"từ",
"chính",
"sự",
"kiện",
"này",
"đã",
"được",
"tính",
"toán",
"qua",
"sự",
"phối",
"hợp",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"với",
"oca",
"dự",
"tính",
"con",
"số",
"thu",
"được",
"có",
"thể",
"lên",
"ngày bảy đến ngày mười tháng mười hai",
"chín trăm chín bốn đô la trên héc ta",
"usd",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"lê",
"khánh",
"hải",
"nếu",
"dùng",
"bốn trăm tám mươi chín ki lô mét vuông",
"usd",
"chia",
"đều",
"cho",
"ba nghìn",
"năm",
"đầu",
"tư",
"công",
"thì",
"không",
"lớn",
"hiện",
"đã",
"có",
"chín mươi chín",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"xin",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"các",
"sự",
"kiện",
"của",
"asiad",
"trong",
"đó",
"âm ba chín chấm không không ba",
"địa",
"phương",
"cam",
"kết",
"chủ",
"động",
"trong",
"việc",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"phục",
"vụ",
"hoạt",
"động",
"thể",
"thao",
"lớn",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"cấn",
"văn",
"nghĩa",
"giám",
"đốc",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"của",
"hà",
"trừ hai không không không xuộc hai trăm chín mươi",
"nội",
"và",
"cả",
"hai ngàn tám trăm năm ba chấm bốn sáu chín gam",
"nước",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"tới",
"âm ba ngàn bốn trăm tám mươi bảy phẩy ba trăm bốn bẩy lượng",
"đặc",
"ngày bốn và ngày mùng bảy tháng năm",
"biệt",
"hai",
"công",
"trình",
"lớn",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"của",
"asiad",
"là",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"và",
"cung",
"thể",
"thao",
"dưới",
"nước",
"cơ",
"bản",
"đã",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"tuy",
"vậy",
"vẫn",
"còn",
"hai ngàn chín trăm hai mươi mốt",
"hạng",
"mục",
"đang",
"được",
"quan",
"tâm",
"là",
"sân",
"đua",
"xe",
"đạp",
"lòng",
"chảo",
"và",
"khu",
"thể",
"thao",
"trong",
"nhà",
"hiện",
"tại",
"quỹ",
"đất",
"dành",
"cho",
"âm năm mươi nghìn ba phẩy chín nghìn năm trăm năm lăm",
"hạng",
"mục",
"này",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"việc",
"kêu",
"gọi",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"đầu",
"tư",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"ngang chín trăm tám mươi trừ chín không không",
"từ",
"trước",
"đây",
"năm triệu ba trăm lẻ một nghìn tám trăm năm mươi tám",
"năm",
"khi",
"việt",
"nam",
"bắt",
"đầu",
"vận",
"động",
"đăng",
"cai",
"asiad",
"với",
"sân",
"đua",
"xe",
"đạp",
"lòng",
"chảo",
"việt",
"nam",
"đã",
"liên",
"doanh",
"với",
"nhà",
"thầu",
"hàn",
"quốc",
"và",
"cuối",
"giây i i gờ ca tám không không",
"hai mươi ba tháng năm",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"sân",
"cùng",
"với",
"bốn trăm linh một gạch ngang bẩy không không xoẹt u mờ",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"đi",
"kèm",
"theo",
"hình",
"thức",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"góp",
"sáu trăm bốn sáu giây trên inh",
"vốn",
"bằng",
"đất",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"một trăm chín hai dặm một giờ",
"usd",
"khi",
"khu",
"khách",
"sạn",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"hoàn",
"thành",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"lại",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"khác",
"phục",
"vụ",
"asiad",
"và",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội"
] | [
"bộ",
"văn hoá thể thao du lịch",
"trần",
"tình",
"về",
"kinh",
"phí",
"cho",
"asiad",
"328.315",
"cùng",
"với",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"cho",
"asiad",
"2090",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"273 mph",
"nam",
"vào",
"tháng 1/1108",
"kinh",
"phí",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"lớn",
"này",
"là",
"vấn",
"đề",
"được",
"báo",
"giới",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"cả",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"tháng 12/2671",
"do",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hà",
"nội",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"đình",
"sẽ",
"là",
"nơi",
"diễn",
"ra",
"các",
"hoạt",
"động",
"chính",
"của",
"asian",
"games",
"7.030.000",
"nguồn",
"thông tấn xã việt nam",
"theo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"với",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"như",
"hiện",
"nay",
"thì",
"kinh",
"phí",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"thể",
"thao",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"như",
"asiad",
"4070",
"là",
"vấn",
"đề",
"không",
"nhỏ",
"dù",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"đã",
"đưa",
"ra",
"một",
"đề",
"án",
"hết",
"sức",
"tiết",
"kiệm",
"song",
"nhiều",
"người",
"lo",
"lắng",
"rằng",
"con",
"số",
"906 mw/mph",
"usd",
"là",
"không",
"khả",
"thi",
"chắc",
"chắn",
"thực",
"tế",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"hoàng",
"vĩnh",
"giang",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"việc",
"đăng",
"cai",
"asiad",
"là",
"cơ",
"hội",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"có",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"đầu",
"tư",
"trở",
"lại",
"từ",
"chính",
"sự",
"kiện",
"này",
"đã",
"được",
"tính",
"toán",
"qua",
"sự",
"phối",
"hợp",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"với",
"oca",
"dự",
"tính",
"con",
"số",
"thu",
"được",
"có",
"thể",
"lên",
"ngày 7 đến ngày 10 tháng 12",
"994 $/ha",
"usd",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"lê",
"khánh",
"hải",
"nếu",
"dùng",
"489 km2",
"usd",
"chia",
"đều",
"cho",
"3000",
"năm",
"đầu",
"tư",
"công",
"thì",
"không",
"lớn",
"hiện",
"đã",
"có",
"99",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"xin",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"các",
"sự",
"kiện",
"của",
"asiad",
"trong",
"đó",
"-39.003",
"địa",
"phương",
"cam",
"kết",
"chủ",
"động",
"trong",
"việc",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"các",
"công",
"trình",
"phục",
"vụ",
"hoạt",
"động",
"thể",
"thao",
"lớn",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"cấn",
"văn",
"nghĩa",
"giám",
"đốc",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"của",
"hà",
"-2000/290",
"nội",
"và",
"cả",
"2853.469 g",
"nước",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"tới",
"-3487,347 lượng",
"đặc",
"ngày 4 và ngày mùng 7 tháng 5",
"biệt",
"hai",
"công",
"trình",
"lớn",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"của",
"asiad",
"là",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"quốc",
"gia",
"và",
"cung",
"thể",
"thao",
"dưới",
"nước",
"cơ",
"bản",
"đã",
"đảm",
"bảo",
"yêu",
"cầu",
"tuy",
"vậy",
"vẫn",
"còn",
"2921",
"hạng",
"mục",
"đang",
"được",
"quan",
"tâm",
"là",
"sân",
"đua",
"xe",
"đạp",
"lòng",
"chảo",
"và",
"khu",
"thể",
"thao",
"trong",
"nhà",
"hiện",
"tại",
"quỹ",
"đất",
"dành",
"cho",
"-50.300,9555",
"hạng",
"mục",
"này",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"việc",
"kêu",
"gọi",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"đầu",
"tư",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"-980-900",
"từ",
"trước",
"đây",
"5.301.858",
"năm",
"khi",
"việt",
"nam",
"bắt",
"đầu",
"vận",
"động",
"đăng",
"cai",
"asiad",
"với",
"sân",
"đua",
"xe",
"đạp",
"lòng",
"chảo",
"việt",
"nam",
"đã",
"liên",
"doanh",
"với",
"nhà",
"thầu",
"hàn",
"quốc",
"và",
"cuối",
"jyygk800",
"23/5",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"sân",
"cùng",
"với",
"401-700/um",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"đi",
"kèm",
"theo",
"hình",
"thức",
"xã",
"hội",
"hóa",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"góp",
"646 s/inch",
"vốn",
"bằng",
"đất",
"phía",
"nhà",
"thầu",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đầu",
"tư",
"192 mph",
"usd",
"khi",
"khu",
"khách",
"sạn",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"hoàn",
"thành",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"lại",
"cho",
"các",
"công",
"trình",
"khác",
"phục",
"vụ",
"asiad",
"và",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội"
] |
[
"hàng",
"trăm",
"website",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"ngày",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"trang",
"mạng",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"và",
"vẫn",
"chưa",
"khôi",
"phục",
"được",
"khoảng",
"hai ngàn không trăm tám mươi",
"ngày",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"website",
"lớn",
"nhỏ",
"của",
"các",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"tổ",
"chức",
"ở",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"sáu một không hai không không sáu chín sáu một tám",
"làm",
"tê",
"liệt",
"mất",
"dữ",
"liệu",
"đến",
"ngày mười hai tháng mười",
"trang",
"mạng",
"bảo",
"mật",
"security",
"daily",
"cho",
"biết",
"có",
"khoảng",
"gần",
"chín mươi sáu nghìn một trăm mười phẩy không không bốn năm không bốn",
"website",
"của",
"việt",
"nam",
"tám giờ năm chín phút mười ba giây",
"bị",
"tấn",
"công",
"nhiều",
"trang",
"vẫn",
"không",
"thể",
"truy",
"cập",
"được",
"thậm",
"chí",
"còn",
"nguyên",
"các",
"dòng",
"chữ",
"do",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"để",
"lại",
"ngay",
"trên",
"trang",
"chủ",
"một",
"số",
"trang",
"mạng",
"việt",
"nam",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"và",
"để",
"lại",
"lời",
"nhắn",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"an",
"ninh",
"mạng",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"tình",
"trạng",
"trên",
"là",
"trước",
"đó",
"một",
"số",
"hacker",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"tấn",
"công",
"các",
"trang",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"hình",
"thức",
"từ",
"chối",
"dịch",
"sáu nghìn bốn trăm sáu chín phẩy ba chín chín đề xi mét khối trên mẫu",
"vụ",
"ddos",
"vì",
"bức",
"xúc",
"với",
"việc",
"nước",
"này",
"đưa",
"dàn",
"khoan",
"xâm",
"phạm",
"lãnh",
"hải",
"việt",
"nam",
"tuy",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chưa",
"trừ hờ o u tám sáu không",
"nhắm",
"đến",
"những",
"website",
"lớn",
"trang",
"báo",
"mạng",
"hay",
"website",
"của",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nhưng",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cảnh",
"báo",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"các",
"website",
"này",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"một triệu chín trăm chín mươi bẩy ngàn tám trăm linh tám",
"động",
"vào",
"ngày hai mươi ba và ngày mười sáu",
"ông",
"võ",
"đỗ",
"thắng",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"an",
"ninh",
"mạng",
"athena",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"với",
"tình",
"hình",
"như",
"hiện",
"tại",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"an",
"ninh",
"mạng",
"giữa",
"các",
"hacker",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"quốc",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"rất",
"đông",
"đã",
"cài",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"gián",
"điệp",
"vào",
"các",
"trang",
"mạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"nên",
"nếu",
"như",
"các",
"trang",
"mạng",
"việt",
"nam",
"bị",
"tấn",
"công",
"thì",
"thiệt",
"hại",
"là",
"rất",
"nặng",
"nề",
"ông",
"thắng",
"cảnh",
"báo"
] | [
"hàng",
"trăm",
"website",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"vào",
"các",
"ngày",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"trang",
"mạng",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"và",
"vẫn",
"chưa",
"khôi",
"phục",
"được",
"khoảng",
"2080",
"ngày",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"hàng",
"trăm",
"website",
"lớn",
"nhỏ",
"của",
"các",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"tổ",
"chức",
"ở",
"việt",
"nam",
"đã",
"bị",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"61020069618",
"làm",
"tê",
"liệt",
"mất",
"dữ",
"liệu",
"đến",
"ngày 12/10",
"trang",
"mạng",
"bảo",
"mật",
"security",
"daily",
"cho",
"biết",
"có",
"khoảng",
"gần",
"96.110,004504",
"website",
"của",
"việt",
"nam",
"8:59:13",
"bị",
"tấn",
"công",
"nhiều",
"trang",
"vẫn",
"không",
"thể",
"truy",
"cập",
"được",
"thậm",
"chí",
"còn",
"nguyên",
"các",
"dòng",
"chữ",
"do",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"để",
"lại",
"ngay",
"trên",
"trang",
"chủ",
"một",
"số",
"trang",
"mạng",
"việt",
"nam",
"bị",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"công",
"và",
"để",
"lại",
"lời",
"nhắn",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"an",
"ninh",
"mạng",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"tình",
"trạng",
"trên",
"là",
"trước",
"đó",
"một",
"số",
"hacker",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"tấn",
"công",
"các",
"trang",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"hình",
"thức",
"từ",
"chối",
"dịch",
"6469,399 dm3/mẫu",
"vụ",
"ddos",
"vì",
"bức",
"xúc",
"với",
"việc",
"nước",
"này",
"đưa",
"dàn",
"khoan",
"xâm",
"phạm",
"lãnh",
"hải",
"việt",
"nam",
"tuy",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"chưa",
"-hou860",
"nhắm",
"đến",
"những",
"website",
"lớn",
"trang",
"báo",
"mạng",
"hay",
"website",
"của",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nhưng",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cảnh",
"báo",
"các",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"các",
"website",
"này",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"người",
"lao",
"1.997.808",
"động",
"vào",
"ngày 23 và ngày 16",
"ông",
"võ",
"đỗ",
"thắng",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"an",
"ninh",
"mạng",
"athena",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"với",
"tình",
"hình",
"như",
"hiện",
"tại",
"thì",
"nguy",
"cơ",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"an",
"ninh",
"mạng",
"giữa",
"các",
"hacker",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"quốc",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hacker",
"trung",
"quốc",
"rất",
"đông",
"đã",
"cài",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"gián",
"điệp",
"vào",
"các",
"trang",
"mạng",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"nên",
"nếu",
"như",
"các",
"trang",
"mạng",
"việt",
"nam",
"bị",
"tấn",
"công",
"thì",
"thiệt",
"hại",
"là",
"rất",
"nặng",
"nề",
"ông",
"thắng",
"cảnh",
"báo"
] |
[
"thành phố hồ chí minh",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"đón",
"vị",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"chín ngàn một trăm bốn mươi tám chấm tám năm đi ốp trên ki lô bai",
"trong",
"ngày tám và ngày mười chín",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đến",
"mười bốn giờ",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thành",
"phố",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"hai ngàn ba trăm bốn bảy phẩy không hai trăm ba mươi mốt am be trên mét",
"âm bẩy bẩy ngày",
"năm",
"với",
"khoảng",
"chín nghìn sáu trăm mười chấm một tám bốn lít trên vòng",
"lượt",
"khách",
"đóng",
"góp",
"âm ba ngàn không trăm ba mươi chín chấm bốn không hai gam",
"trở",
"lên",
"vào",
"cơ",
"cấu",
"grdp",
"của",
"thành",
"phố",
"dưới",
"góc",
"nhìn",
"mới",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"quen",
"mà",
"lạ",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"khiến",
"không",
"ít",
"du",
"khách",
"chính",
"gốc",
"sài",
"gòn",
"hoặc",
"ở",
"sài",
"gòn",
"hàng",
"chục",
"năm",
"vẫn",
"cảm",
"thấy",
"háo",
"hức",
"chị",
"nguyễn",
"ngọc",
"trà",
"my",
"quận",
"hai nghìn ba trăm hai lăm",
"tâm",
"sự",
"mặc",
"dù",
"ở",
"sài",
"gòn",
"đã",
"lâu",
"nhưng",
"mình",
"chưa",
"có",
"chuyến",
"trải",
"nghiệm",
"nào",
"thú",
"vị",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"mới",
"bạn",
"có",
"thể",
"chụp",
"hình",
"tự",
"sướng",
"selfie",
"để",
"lấy",
"trọn",
"biểu",
"tượng",
"thành phố hồ chí minh",
"với",
"tòa",
"nhà",
"bitexco",
"financial",
"tower",
"hoặc",
"tòa",
"nhà",
"the",
"landmark",
"âm mười tám ngàn không trăm sáu sáu phẩy sáu ba ba sáu",
"tầng",
"đầy",
"mê",
"hoặc",
"trong",
"không",
"gian",
"sông",
"nước",
"sài",
"gòn",
"bảng",
"lảng",
"hơi",
"sương",
"hoặc",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"trải",
"nghiệm",
"chuyến",
"tham",
"quan",
"thành phố hồ chí minh",
"rừng",
"phòng",
"hộ",
"cần",
"giờ",
"đảo",
"khỉ",
"hai nghìn năm trăm ba nhăm",
"hai giờ",
"đêm",
"đi",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"về",
"bằng",
"ô",
"tô",
"được",
"lội",
"bùn",
"bắt",
"cá",
"thòi",
"lòi",
"bắt",
"ốc",
"len",
"ở",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"là",
"một",
"trải",
"bẩy không sáu gạch ngang hát quờ xê",
"nghiệm",
"rất",
"khó",
"quên",
"theo",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"đang",
"có",
"âm hai mươi hai phẩy bẩy chín",
"chùm",
"tour",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"sài",
"gòn",
"chợ",
"lớn",
"sài",
"gòn",
"lăng",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"thành phố hồ chí minh",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"củ",
"chi",
"bưu",
"điện",
"thành phố",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"khu",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"địa",
"đạo",
"củ",
"chi",
"nhà",
"hàng",
"bến",
"đình",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"về",
"đêm",
"bưu",
"điện",
"thành phố",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"bảo",
"tàng",
"chứng",
"tích",
"chiến",
"tranh",
"tàu",
"nhà",
"hàng",
"indochina",
"queen",
"song",
"song",
"đó",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"cũng",
"kết",
"nối",
"với",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"tổ",
"chức",
"các",
"chương",
"trình",
"giảm",
"giá",
"kích",
"cầu",
"tiêu",
"dùng",
"ở",
"mức",
"giảm",
"từ",
"bẩy trăm sáu mươi tám phần trăm",
"trở",
"lên",
"trong",
"ngày mười bốn đến ngày ba mốt tháng tám",
"và",
"hết",
"quý bốn",
"chẳng",
"hạn",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"đang",
"bảo",
"tồn",
"dơi",
"nghệ",
"vào",
"mùa",
"chim",
"làm",
"tổ",
"từ",
"ngày mười chín tới ngày mười hai tháng bốn",
"đến",
"mùng chín đến ngày hai hai tháng sáu",
"nơi",
"đây",
"quy",
"tụ",
"khoảng",
"hai phẩy chín tới bẩy mươi ba phẩy không không sáu",
"cá",
"thể",
"chim",
"với",
"một ngàn sáu trăm chín mươi",
"loài",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"mỗi",
"năm ngàn tám trăm sáu nhăm phẩy hai trăm hai mươi sáu inh",
"năm",
"đón",
"khoảng",
"bốn trăm chín mươi tư ngàn ba trăm mười sáu",
"lượt",
"du",
"khách",
"đến",
"tham",
"quan",
"trong",
"đó",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"bốn trăm ba mươi năm xen ti mét",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"khách",
"nhật",
"bản",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"vàm",
"sát",
"rất",
"thích",
"các",
"tour",
"khám",
"phá",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"tour",
"trồng",
"rừng",
"bắt",
"cá",
"chị",
"lê",
"mai",
"quyên",
"việt",
"kiều",
"úc",
"từng",
"đến",
"thành phố hồ chí minh",
"nhiều",
"lần",
"góp",
"ý",
"rằng",
"du",
"khách",
"rất",
"tinh",
"tế",
"họ",
"không",
"chỉ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tổng",
"tê vờ cờ đê o gạch chéo bốn bốn",
"thể",
"mà",
"còn",
"chú",
"ý",
"đến",
"thái",
"độ",
"phục",
"vụ",
"của",
"điểm",
"đến",
"sự",
"chỉn",
"chu",
"gọn",
"gàng",
"của",
"một",
"tour",
"du",
"lịch",
"nếu",
"đơn",
"vị",
"cung",
"ứng",
"tour",
"làm",
"qua",
"quýt",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"nhu",
"cầu",
"thực",
"của",
"khách",
"sẽ",
"khó",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"gắn",
"bó",
"dài",
"lâu",
"tùy",
"từng",
"đối",
"tượng",
"du",
"khách",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hay",
"nội",
"địa",
"dân",
"thường",
"hay",
"người",
"kinh",
"doanh",
"để",
"có",
"những",
"thiết",
"kế",
"tour",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"ông",
"an",
"sơn",
"lâm",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thuyền",
"buồm",
"đông",
"dương",
"nhìn",
"nhận",
"sông",
"sài",
"gòn",
"về",
"đêm",
"đẹp",
"lung",
"linh",
"quyến",
"rũ",
"vô",
"cùng",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"sông",
"seine",
"pháp",
"đầy",
"thơ",
"mộng",
"bàn",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"mới",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"cho",
"biết",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"khá",
"lâu",
"mới",
"triển",
"khai",
"mười",
"tour",
"du",
"lịch",
"nêu",
"trên",
"ở",
"góc",
"độ",
"doanh nghiệp",
"đại",
"diện",
"saigontourist",
"thông",
"tin",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xúc",
"tiến",
"quảng",
"bá",
"du",
"lịch",
"qua",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"để",
"bạn",
"hàng",
"đối",
"tác",
"du",
"khách",
"biết",
"đến",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"trong",
"đó",
"có",
"thành phố hồ chí minh",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"thông",
"qua",
"mười nhăm tháng hai",
"fanpage",
"website",
"blogger",
"du",
"lịch",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hai nghìn năm trăm tám mươi",
"dữ",
"liệu",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"về",
"phía",
"sở",
"du",
"lịch",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"cho",
"biết",
"ngoài",
"các",
"kênh",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thống",
"báo",
"đài",
"truyền",
"hình",
"đài",
"phát",
"thanh",
"sở",
"còn",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"những",
"chín trăm sáu mốt đi ốp",
"blogger",
"du",
"lịch",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"mạng",
"điện",
"tử",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"nói",
"riêng",
"du",
"lịch",
"nước",
"ta",
"nói",
"chung",
"tháng mười hai năm hai nghìn một trăm bẩy lăm",
"việt",
"nam",
"đón",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"một ngàn chín trăm sáu bốn phẩy tám ba không yến",
"trong",
"ngày hai chín hai mươi chín mười nhăm",
"hai ba giờ mười hai phút mười bốn giây",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"cho",
"biết",
"hàng",
"loạt",
"tour",
"noel",
"tết",
"dương",
"lịch",
"bốn một năm bẩy hai năm hai sáu không năm bốn",
"đã",
"được",
"chốt",
"lịch",
"từ",
"sớm",
"nhất",
"là",
"khách",
"đoàn",
"tết",
"dương",
"lịch",
"năm",
"nay",
"được",
"nghỉ",
"bảy triệu bốn trăm mười ba ngàn không trăm tám mươi",
"ngày",
"nên",
"người",
"dân",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"di",
"du",
"lịch",
"cùng",
"người",
"thân",
"gia",
"đình",
"đại",
"diện",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"tour",
"ngắn",
"ngày",
"cũng",
"đang",
"thu",
"hút",
"khách",
"như",
"hai sáu",
"từ",
"thành phố hồ chí minh",
"đi",
"vũng",
"tàu",
"nhà",
"úp",
"ngược",
"bến",
"thuyền",
"marina",
"âm bốn mươi chín ngàn chín trăm năm mươi bẩy phẩy không một nghìn sáu trăm linh tám",
"ngày",
"tour",
"đồng",
"tháp",
"xẻo",
"quýt",
"làng",
"hoa",
"tân",
"quy",
"đông",
"bốn mốt",
"ngày",
"tour",
"sa",
"đéc",
"đồng",
"tháp",
"chín hai ngàn bốn trăm bốn năm phẩy hai nghìn một trăm lẻ chín",
"ngày mười hai và ngày mười",
"đêm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhiều",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"như",
"saigontourist",
"benthanh",
"tourist",
"tst",
"tourist",
"thông",
"tin",
"số",
"lượng",
"khách",
"tham",
"gia",
"các",
"tour",
"dịp",
"lễ",
"noel",
"tết",
"dương",
"lịch",
"năm",
"nay",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"đạt",
"gần",
"âm ba nghìn chín trăm tám hai phẩy chín trăm ba mươi ba sào",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"số",
"tour",
"đến",
"hàn",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"cao",
"do",
"ngày ba mươi tháng bảy",
"hiệu",
"ứng",
"tích",
"cực",
"từ",
"thành",
"tích",
"vô",
"địch",
"aff",
"cup",
"âm chín mươi phẩy ba không",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"ba nghìn không trăm sáu mươi chấm hai trăm mười bẩy ki lô mét vuông",
"bởi",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"người",
"hàn",
"quốc",
"park",
"hang-seo",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"saigontourist",
"thông",
"tin",
"vào",
"ngày mùng chín và ngày năm tháng mười một",
"tại",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"đón",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"âm tám trăm năm mươi năm chấm một bốn sáu ki lô mét vuông",
"đến",
"việt",
"nam",
"ngày năm ngày mười tháng mười",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"celebrity",
"millennium",
"tập",
"đoàn",
"tàu",
"biển",
"royal",
"caribbean",
"cruises",
"ltd",
"mỹ",
"cập",
"cảng",
"tàu",
"khách",
"quốc",
"tế",
"hạ",
"long",
"buổi",
"tiếp",
"đón",
"do",
"saigontourist",
"phối",
"hợp",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"sở",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"tổ",
"chức",
"được",
"biết",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mươi tư tới ngày hai chín tháng bẩy",
"đến",
"nay",
"saigontourist",
"phục",
"vụ",
"tổng",
"cộng",
"không năm tám hai hai năm sáu sáu một chín năm ba",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"tàu",
"biển",
"sau",
"lễ",
"đón",
"nói",
"trên",
"saigontourist",
"sẽ",
"đưa",
"đoàn",
"khách",
"trên",
"tàu",
"tham",
"quan",
"quảng",
"ninh",
"và",
"hà",
"nội",
"tàu",
"celebrity",
"millennium",
"sẽ",
"rời",
"cảng",
"hạ",
"long",
"vào",
"lúc",
"ngày hai mươi hai",
"ngày năm và ngày hai mươi lăm"
] | [
"thành phố hồ chí minh",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"đón",
"vị",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"9148.85 điôp/kb",
"trong",
"ngày 8 và ngày 19",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đến",
"14h",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khách",
"du",
"lịch",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thành",
"phố",
"phấn",
"đấu",
"đạt",
"2347,0231 ampe/m",
"-77 ngày",
"năm",
"với",
"khoảng",
"9610.184 l/vòng",
"lượt",
"khách",
"đóng",
"góp",
"-3039.402 g",
"trở",
"lên",
"vào",
"cơ",
"cấu",
"grdp",
"của",
"thành",
"phố",
"dưới",
"góc",
"nhìn",
"mới",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"quen",
"mà",
"lạ",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"khiến",
"không",
"ít",
"du",
"khách",
"chính",
"gốc",
"sài",
"gòn",
"hoặc",
"ở",
"sài",
"gòn",
"hàng",
"chục",
"năm",
"vẫn",
"cảm",
"thấy",
"háo",
"hức",
"chị",
"nguyễn",
"ngọc",
"trà",
"my",
"quận",
"2325",
"tâm",
"sự",
"mặc",
"dù",
"ở",
"sài",
"gòn",
"đã",
"lâu",
"nhưng",
"mình",
"chưa",
"có",
"chuyến",
"trải",
"nghiệm",
"nào",
"thú",
"vị",
"như",
"vậy",
"cho",
"đến",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"mới",
"bạn",
"có",
"thể",
"chụp",
"hình",
"tự",
"sướng",
"selfie",
"để",
"lấy",
"trọn",
"biểu",
"tượng",
"thành phố hồ chí minh",
"với",
"tòa",
"nhà",
"bitexco",
"financial",
"tower",
"hoặc",
"tòa",
"nhà",
"the",
"landmark",
"-18.066,6336",
"tầng",
"đầy",
"mê",
"hoặc",
"trong",
"không",
"gian",
"sông",
"nước",
"sài",
"gòn",
"bảng",
"lảng",
"hơi",
"sương",
"hoặc",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"trải",
"nghiệm",
"chuyến",
"tham",
"quan",
"thành phố hồ chí minh",
"rừng",
"phòng",
"hộ",
"cần",
"giờ",
"đảo",
"khỉ",
"2535",
"2h",
"đêm",
"đi",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"về",
"bằng",
"ô",
"tô",
"được",
"lội",
"bùn",
"bắt",
"cá",
"thòi",
"lòi",
"bắt",
"ốc",
"len",
"ở",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"là",
"một",
"trải",
"706-hqc",
"nghiệm",
"rất",
"khó",
"quên",
"theo",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"hiện",
"đang",
"có",
"-22,79",
"chùm",
"tour",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"sài",
"gòn",
"chợ",
"lớn",
"sài",
"gòn",
"lăng",
"lê",
"văn",
"duyệt",
"thành phố hồ chí minh",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"củ",
"chi",
"bưu",
"điện",
"thành phố",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"khu",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"địa",
"đạo",
"củ",
"chi",
"nhà",
"hàng",
"bến",
"đình",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"về",
"đêm",
"bưu",
"điện",
"thành phố",
"nhà",
"thờ",
"đức",
"bà",
"bảo",
"tàng",
"chứng",
"tích",
"chiến",
"tranh",
"tàu",
"nhà",
"hàng",
"indochina",
"queen",
"song",
"song",
"đó",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"cũng",
"kết",
"nối",
"với",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"tổ",
"chức",
"các",
"chương",
"trình",
"giảm",
"giá",
"kích",
"cầu",
"tiêu",
"dùng",
"ở",
"mức",
"giảm",
"từ",
"768 %",
"trở",
"lên",
"trong",
"ngày 14 đến ngày 31 tháng 8",
"và",
"hết",
"quý 4",
"chẳng",
"hạn",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"đang",
"bảo",
"tồn",
"dơi",
"nghệ",
"vào",
"mùa",
"chim",
"làm",
"tổ",
"từ",
"ngày 19 tới ngày 12 tháng 4",
"đến",
"mùng 9 đến ngày 22 tháng 6",
"nơi",
"đây",
"quy",
"tụ",
"khoảng",
"2,9 - 73,006",
"cá",
"thể",
"chim",
"với",
"1690",
"loài",
"khu",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"vàm",
"sát",
"mỗi",
"5865,226 inch",
"năm",
"đón",
"khoảng",
"494.316",
"lượt",
"du",
"khách",
"đến",
"tham",
"quan",
"trong",
"đó",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"435 cm",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"khách",
"nhật",
"bản",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"vàm",
"sát",
"rất",
"thích",
"các",
"tour",
"khám",
"phá",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"tour",
"trồng",
"rừng",
"bắt",
"cá",
"chị",
"lê",
"mai",
"quyên",
"việt",
"kiều",
"úc",
"từng",
"đến",
"thành phố hồ chí minh",
"nhiều",
"lần",
"góp",
"ý",
"rằng",
"du",
"khách",
"rất",
"tinh",
"tế",
"họ",
"không",
"chỉ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"tổng",
"tvcđo/44",
"thể",
"mà",
"còn",
"chú",
"ý",
"đến",
"thái",
"độ",
"phục",
"vụ",
"của",
"điểm",
"đến",
"sự",
"chỉn",
"chu",
"gọn",
"gàng",
"của",
"một",
"tour",
"du",
"lịch",
"nếu",
"đơn",
"vị",
"cung",
"ứng",
"tour",
"làm",
"qua",
"quýt",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"nhu",
"cầu",
"thực",
"của",
"khách",
"sẽ",
"khó",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"gắn",
"bó",
"dài",
"lâu",
"tùy",
"từng",
"đối",
"tượng",
"du",
"khách",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hay",
"nội",
"địa",
"dân",
"thường",
"hay",
"người",
"kinh",
"doanh",
"để",
"có",
"những",
"thiết",
"kế",
"tour",
"thực",
"sự",
"phù",
"hợp",
"trao",
"đổi",
"thêm",
"ông",
"an",
"sơn",
"lâm",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thuyền",
"buồm",
"đông",
"dương",
"nhìn",
"nhận",
"sông",
"sài",
"gòn",
"về",
"đêm",
"đẹp",
"lung",
"linh",
"quyến",
"rũ",
"vô",
"cùng",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"sông",
"seine",
"pháp",
"đầy",
"thơ",
"mộng",
"bàn",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"mới",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"cho",
"biết",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"khá",
"lâu",
"mới",
"triển",
"khai",
"10",
"tour",
"du",
"lịch",
"nêu",
"trên",
"ở",
"góc",
"độ",
"doanh nghiệp",
"đại",
"diện",
"saigontourist",
"thông",
"tin",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tiến",
"hành",
"xúc",
"tiến",
"quảng",
"bá",
"du",
"lịch",
"qua",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"nhau",
"để",
"bạn",
"hàng",
"đối",
"tác",
"du",
"khách",
"biết",
"đến",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"trong",
"đó",
"có",
"thành phố hồ chí minh",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"thông",
"qua",
"15/2",
"fanpage",
"website",
"blogger",
"du",
"lịch",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"2580",
"dữ",
"liệu",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"về",
"phía",
"sở",
"du",
"lịch",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"hoa",
"cho",
"biết",
"ngoài",
"các",
"kênh",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thống",
"báo",
"đài",
"truyền",
"hình",
"đài",
"phát",
"thanh",
"sở",
"còn",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"những",
"961 điôp",
"blogger",
"du",
"lịch",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"mạng",
"điện",
"tử",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"du",
"lịch",
"thành phố hồ chí minh",
"nói",
"riêng",
"du",
"lịch",
"nước",
"ta",
"nói",
"chung",
"tháng 12/2175",
"việt",
"nam",
"đón",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"1964,830 yến",
"trong",
"ngày 29, 29, 15",
"23:12:14",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"cho",
"biết",
"hàng",
"loạt",
"tour",
"noel",
"tết",
"dương",
"lịch",
"41572526054",
"đã",
"được",
"chốt",
"lịch",
"từ",
"sớm",
"nhất",
"là",
"khách",
"đoàn",
"tết",
"dương",
"lịch",
"năm",
"nay",
"được",
"nghỉ",
"7.413.080",
"ngày",
"nên",
"người",
"dân",
"có",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"di",
"du",
"lịch",
"cùng",
"người",
"thân",
"gia",
"đình",
"đại",
"diện",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"tour",
"ngắn",
"ngày",
"cũng",
"đang",
"thu",
"hút",
"khách",
"như",
"26",
"từ",
"thành phố hồ chí minh",
"đi",
"vũng",
"tàu",
"nhà",
"úp",
"ngược",
"bến",
"thuyền",
"marina",
"-49.957,01608",
"ngày",
"tour",
"đồng",
"tháp",
"xẻo",
"quýt",
"làng",
"hoa",
"tân",
"quy",
"đông",
"41",
"ngày",
"tour",
"sa",
"đéc",
"đồng",
"tháp",
"92.445,2109",
"ngày 12 và ngày 10",
"đêm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhiều",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"như",
"saigontourist",
"benthanh",
"tourist",
"tst",
"tourist",
"thông",
"tin",
"số",
"lượng",
"khách",
"tham",
"gia",
"các",
"tour",
"dịp",
"lễ",
"noel",
"tết",
"dương",
"lịch",
"năm",
"nay",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"đạt",
"gần",
"-3982,933 sào",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"số",
"tour",
"đến",
"hàn",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"tăng",
"cao",
"do",
"ngày 30/7",
"hiệu",
"ứng",
"tích",
"cực",
"từ",
"thành",
"tích",
"vô",
"địch",
"aff",
"cup",
"-90,30",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"3060.217 km2",
"bởi",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"người",
"hàn",
"quốc",
"park",
"hang-seo",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"saigontourist",
"thông",
"tin",
"vào",
"ngày mùng 9 và ngày 5 tháng 11",
"tại",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"đón",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"thứ",
"-855.146 km2",
"đến",
"việt",
"nam",
"ngày 5 ngày 10 tháng 10",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"celebrity",
"millennium",
"tập",
"đoàn",
"tàu",
"biển",
"royal",
"caribbean",
"cruises",
"ltd",
"mỹ",
"cập",
"cảng",
"tàu",
"khách",
"quốc",
"tế",
"hạ",
"long",
"buổi",
"tiếp",
"đón",
"do",
"saigontourist",
"phối",
"hợp",
"tổng",
"cục",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"sở",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"tổ",
"chức",
"được",
"biết",
"từ",
"đầu",
"ngày 24 tới ngày 29 tháng 7",
"đến",
"nay",
"saigontourist",
"phục",
"vụ",
"tổng",
"cộng",
"058225661953",
"lượt",
"khách",
"quốc",
"tế",
"tàu",
"biển",
"sau",
"lễ",
"đón",
"nói",
"trên",
"saigontourist",
"sẽ",
"đưa",
"đoàn",
"khách",
"trên",
"tàu",
"tham",
"quan",
"quảng",
"ninh",
"và",
"hà",
"nội",
"tàu",
"celebrity",
"millennium",
"sẽ",
"rời",
"cảng",
"hạ",
"long",
"vào",
"lúc",
"ngày 22",
"ngày 5 và ngày 25"
] |
[
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"fumio",
"kishida",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"theo",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"nhật",
"bản",
"mười năm giờ",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"tại",
"lào",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"tới",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"phải",
"được",
"tôn",
"trọng",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"ở",
"la",
"hay",
"hà",
"lan",
"bác",
"bỏ",
"các",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"phi",
"lý",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mười bốn phẩy không năm đến sáu ba chấm bốn",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"lào",
"saleumxay",
"kommasith",
"ở",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"ngoại",
"trưởng",
"sáu không không gạch ngang ép nờ đờ dê",
"nhật",
"bản",
"fumio",
"kishida",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"một",
"cách",
"hòa",
"bình",
"và",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ông",
"kishida",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"hy",
"vọng",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"của",
"asean",
"trong",
"năm",
"nay",
"lào",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"mặc",
"dù",
"không",
"nêu",
"chi",
"tiết",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"kishida",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"song",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhật",
"bản",
"khẳng",
"định",
"tám trăm u nờ ép ca mờ rờ cờ tờ",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"ngày hai hai tháng bẩy",
"một",
"cách",
"thẳng",
"thắn",
"quan",
"điểm",
"của",
"tokyo",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"kishida",
"đã",
"tháng mười hai hai nghìn bảy trăm bảy mốt",
"tham",
"gia",
"một",
"loạt",
"hội",
"nghị",
"liên",
"quan",
"tới",
"asean",
"tại",
"thủ",
"đô",
"viantiane",
"của",
"lào",
"trong",
"đó",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chủ",
"đề",
"được",
"đưa",
"ra",
"thảo",
"luận",
"nhiều",
"nhất",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"bối",
"không giờ",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"vẫn",
"diễn",
"biến",
"căng",
"thẳng"
] | [
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"fumio",
"kishida",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"theo",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"nhật",
"bản",
"15h",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"tại",
"lào",
"trong",
"đó",
"nhấn",
"mạnh",
"tới",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"phải",
"được",
"tôn",
"trọng",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"ở",
"la",
"hay",
"hà",
"lan",
"bác",
"bỏ",
"các",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"phi",
"lý",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"14,05 - 63.4",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"người",
"đồng",
"cấp",
"lào",
"saleumxay",
"kommasith",
"ở",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"ngoại",
"trưởng",
"600-fnđd",
"nhật",
"bản",
"fumio",
"kishida",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"một",
"cách",
"hòa",
"bình",
"và",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ông",
"kishida",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"hy",
"vọng",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"của",
"asean",
"trong",
"năm",
"nay",
"lào",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"mặc",
"dù",
"không",
"nêu",
"chi",
"tiết",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"kishida",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"song",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhật",
"bản",
"khẳng",
"định",
"800unfkmrct",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"ngày 22/7",
"một",
"cách",
"thẳng",
"thắn",
"quan",
"điểm",
"của",
"tokyo",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"trước",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"kishida",
"đã",
"tháng 12/2771",
"tham",
"gia",
"một",
"loạt",
"hội",
"nghị",
"liên",
"quan",
"tới",
"asean",
"tại",
"thủ",
"đô",
"viantiane",
"của",
"lào",
"trong",
"đó",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chủ",
"đề",
"được",
"đưa",
"ra",
"thảo",
"luận",
"nhiều",
"nhất",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"bối",
"0h",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"vẫn",
"diễn",
"biến",
"căng",
"thẳng"
] |
[
"thông",
"điệp",
"ông",
"trump",
"gửi",
"người",
"hong",
"kong",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"của",
"phe",
"dân",
"chủ",
"tổng",
"thống",
"trump",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"người",
"hong",
"kong",
"đồng",
"thời",
"nhấn",
"mạnh",
"ông",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"với",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"tại",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"hôm",
"ngày một không không một",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"thông",
"điệp",
"muốn",
"gửi",
"gắm",
"tới",
"người",
"dân",
"hong",
"kong",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hội",
"đồng",
"quận",
"mới",
"đây",
"ngày một tới ngày hai mươi tháng mười hai",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cho",
"biết",
"mọi",
"thứ",
"đang",
"diễn",
"ra",
"thuận",
"lợi",
"và",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"mong",
"sẽ",
"thấy",
"điều",
"tương",
"bẩy không không chéo dê giây xờ a lờ",
"tự",
"ở",
"hong",
"kong",
"tỉ số bốn mười bẩy",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"ảnh",
"reuters",
"phe",
"dân",
"chủ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hội",
"đồng",
"quận",
"ở",
"hong",
"kong",
"hôm",
"ngày bảy và ngày hai mươi sáu tháng mười",
"khi",
"giành",
"về",
"tay",
"chín trăm chéo đê bờ",
"ghế",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"năm giờ năm mươi mốt phút",
"hội",
"đồng",
"quận",
"của",
"thành",
"phố",
"kết",
"quả",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"thông",
"điệp",
"rõ",
"ràng",
"về",
"sự",
"bất",
"mãn",
"của",
"cử",
"tri",
"với",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"sau",
"gần",
"một nghìn sáu trăm lẻ sáu",
"tháng",
"biểu",
"tình",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"ông",
"đã",
"ngày hai bảy và ngày mười sáu",
"ngăn",
"hong",
"kong",
"bị",
"xóa",
"sổ",
"trong",
"sáu trăm chín mươi nghìn ba trăm năm mươi lăm",
"phút",
"nhờ",
"vào",
"đề",
"nghị",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"không",
"triển",
"khai",
"quân",
"vào",
"đặc",
"khu",
"này",
"nếu",
"không",
"nhờ",
"tôi",
"hong",
"kong",
"đã",
"bị",
"xóa",
"sổ",
"trong",
"âm bẩy mươi chấm bốn sáu",
"phút",
"một",
"triệu",
"quân",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"bảy bốn không chéo i hắt",
"không",
"tiến",
"vào",
"hong",
"kong",
"sau",
"khi",
"tôi",
"nói",
"rằng",
"làm",
"ơn",
"đừng",
"làm",
"thế",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"ông",
"trump",
"nói",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"fox",
"news",
"hôm",
"ngày hai sáu",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"từ",
"chối",
"trả",
"lời",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"ký",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"về",
"hong",
"kong",
"được",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"trung",
"quốc",
"xử",
"trí",
"vấn",
"đề",
"hong",
"kong",
"một",
"cách",
"nhân",
"đạo",
"chúng",
"ta",
"phải",
"sát",
"cánh",
"với",
"hong",
"kong",
"nhưng",
"tôi",
"vẫn",
"đang",
"đứng",
"cùng",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"hôm",
"quý bảy",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"dự",
"luật",
"dân",
"chủ",
"và",
"nhân",
"quyền",
"hong",
"kong",
"theo",
"dự",
"luật",
"này",
"ngoại",
"trưởng",
"mike",
"pompeo",
"sẽ",
"phải",
"xác",
"nhận",
"ít",
"nhất",
"một",
"lần",
"mỗi",
"năm",
"rằng",
"hong",
"kong",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"độ",
"tự",
"trị",
"đủ",
"để",
"đảm",
"bảo",
"được",
"hưởng",
"quy",
"chế",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"mỹ",
"trao",
"cho",
"đặc",
"khu",
"này",
"dự",
"luật",
"này",
"sẽ",
"được",
"trình",
"đợi",
"tổng",
"thống",
"trump",
"ký",
"phê",
"duyệt",
"nếu",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"không",
"ký",
"dự",
"luật",
"trong",
"vòng",
"bốn nghìn",
"ngày",
"nó",
"vẫn",
"sẽ",
"mặc",
"định",
"trở",
"thành",
"luật",
"vào",
"ngày mười sáu",
"tới",
"hôm",
"ngày mười ba",
"trung",
"quốc",
"triệu",
"tập",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"để",
"phản",
"đối",
"về",
"việc",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"có",
"thể",
"mở",
"đường",
"cho",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"hong",
"kong",
"này",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"trong",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"trung",
"quốc",
"triệu",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"để",
"trao",
"công",
"hàm",
"phản",
"đối",
"việc",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"dân",
"chủ",
"và",
"nhân",
"quyền",
"hong",
"kong",
"trung",
"quốc",
"cực",
"lực",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"công",
"nhận",
"tình",
"hình",
"ngay",
"lập",
"tức",
"sửa",
"chữa",
"sai",
"lầm",
"ngăn",
"dự",
"luật",
"hong",
"kong",
"trở",
"thành",
"luật",
"dừng",
"bất",
"kỳ",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"nào",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"của",
"hong",
"kong",
"cũng",
"như",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"reuters"
] | [
"thông",
"điệp",
"ông",
"trump",
"gửi",
"người",
"hong",
"kong",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"của",
"phe",
"dân",
"chủ",
"tổng",
"thống",
"trump",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"người",
"hong",
"kong",
"đồng",
"thời",
"nhấn",
"mạnh",
"ông",
"vẫn",
"đang",
"duy",
"trì",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"với",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"tại",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"hôm",
"ngày 10/01",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"thông",
"điệp",
"muốn",
"gửi",
"gắm",
"tới",
"người",
"dân",
"hong",
"kong",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hội",
"đồng",
"quận",
"mới",
"đây",
"ngày 1 tới ngày 20 tháng 12",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cho",
"biết",
"mọi",
"thứ",
"đang",
"diễn",
"ra",
"thuận",
"lợi",
"và",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"mong",
"sẽ",
"thấy",
"điều",
"tương",
"700/djxal",
"tự",
"ở",
"hong",
"kong",
"tỉ số 4 - 17",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"ảnh",
"reuters",
"phe",
"dân",
"chủ",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"vang",
"dội",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"hội",
"đồng",
"quận",
"ở",
"hong",
"kong",
"hôm",
"ngày 7 và ngày 26 tháng 10",
"khi",
"giành",
"về",
"tay",
"900/đb",
"ghế",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"5h51",
"hội",
"đồng",
"quận",
"của",
"thành",
"phố",
"kết",
"quả",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"thông",
"điệp",
"rõ",
"ràng",
"về",
"sự",
"bất",
"mãn",
"của",
"cử",
"tri",
"với",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"sau",
"gần",
"1606",
"tháng",
"biểu",
"tình",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"tổng",
"thống",
"trump",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"ông",
"đã",
"ngày 27 và ngày 16",
"ngăn",
"hong",
"kong",
"bị",
"xóa",
"sổ",
"trong",
"690.355",
"phút",
"nhờ",
"vào",
"đề",
"nghị",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"không",
"triển",
"khai",
"quân",
"vào",
"đặc",
"khu",
"này",
"nếu",
"không",
"nhờ",
"tôi",
"hong",
"kong",
"đã",
"bị",
"xóa",
"sổ",
"trong",
"-70.46",
"phút",
"một",
"triệu",
"quân",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"740/yh",
"không",
"tiến",
"vào",
"hong",
"kong",
"sau",
"khi",
"tôi",
"nói",
"rằng",
"làm",
"ơn",
"đừng",
"làm",
"thế",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"ông",
"trump",
"nói",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"fox",
"news",
"hôm",
"ngày 26",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"từ",
"chối",
"trả",
"lời",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"ký",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"về",
"hong",
"kong",
"được",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"trung",
"quốc",
"xử",
"trí",
"vấn",
"đề",
"hong",
"kong",
"một",
"cách",
"nhân",
"đạo",
"chúng",
"ta",
"phải",
"sát",
"cánh",
"với",
"hong",
"kong",
"nhưng",
"tôi",
"vẫn",
"đang",
"đứng",
"cùng",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"thượng",
"viện",
"mỹ",
"hôm",
"quý 7",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"dự",
"luật",
"dân",
"chủ",
"và",
"nhân",
"quyền",
"hong",
"kong",
"theo",
"dự",
"luật",
"này",
"ngoại",
"trưởng",
"mike",
"pompeo",
"sẽ",
"phải",
"xác",
"nhận",
"ít",
"nhất",
"một",
"lần",
"mỗi",
"năm",
"rằng",
"hong",
"kong",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"độ",
"tự",
"trị",
"đủ",
"để",
"đảm",
"bảo",
"được",
"hưởng",
"quy",
"chế",
"thương",
"mại",
"đặc",
"biệt",
"mà",
"mỹ",
"trao",
"cho",
"đặc",
"khu",
"này",
"dự",
"luật",
"này",
"sẽ",
"được",
"trình",
"đợi",
"tổng",
"thống",
"trump",
"ký",
"phê",
"duyệt",
"nếu",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"không",
"ký",
"dự",
"luật",
"trong",
"vòng",
"4000",
"ngày",
"nó",
"vẫn",
"sẽ",
"mặc",
"định",
"trở",
"thành",
"luật",
"vào",
"ngày 16",
"tới",
"hôm",
"ngày 13",
"trung",
"quốc",
"triệu",
"tập",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"để",
"phản",
"đối",
"về",
"việc",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"có",
"thể",
"mở",
"đường",
"cho",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"kinh",
"tế",
"hong",
"kong",
"này",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"trong",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"trung",
"quốc",
"triệu",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"để",
"trao",
"công",
"hàm",
"phản",
"đối",
"việc",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"dân",
"chủ",
"và",
"nhân",
"quyền",
"hong",
"kong",
"trung",
"quốc",
"cực",
"lực",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"công",
"nhận",
"tình",
"hình",
"ngay",
"lập",
"tức",
"sửa",
"chữa",
"sai",
"lầm",
"ngăn",
"dự",
"luật",
"hong",
"kong",
"trở",
"thành",
"luật",
"dừng",
"bất",
"kỳ",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"nào",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"của",
"hong",
"kong",
"cũng",
"như",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"nguồn",
"reuters"
] |
[
"nhận",
"lãi",
"ngoài",
"của",
"oceanbank",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"lĩnh",
"chín trăm hai bốn nghìn ba trăm chín chín",
"năm",
"tù",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"quyết",
"định",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"tài",
"chính",
"pvep",
"ba ngàn",
"năm",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"năm trăm sáu ba ngàn bẩy năm",
"năm",
"tù",
"và",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"nguyên",
"phó",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"bẩy triệu ba nghìn",
"tháng",
"tù",
"cùng",
"về",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"các",
"bị",
"cáo",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"ảnh",
"t.anh",
"i ba không không",
"năm giờ",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"tuyên",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"các",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"pvep",
"trong",
"vụ",
"án",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"xảy",
"ra",
"tại",
"tổng",
"công",
"ty",
"thăm",
"dò",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"pvep",
"theo",
"đó",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"tài",
"chính",
"pvep",
"âm hai mươi bốn phẩy sáu năm",
"năm",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"mười chấm một tới năm mươi sáu phẩy ba",
"năm",
"tù",
"và",
"bị",
"cáo",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"nguyên",
"phó",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"ba trăm năm mươi nghìn không trăm lẻ năm",
"tháng",
"tù",
"trước",
"đó",
"viện kiểm sát",
"đề",
"nghị",
"xử",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"một ngàn năm trăm hai mươi",
"ba tám chấm không không đến hai bẩy phẩy bẩy",
"năm",
"tù",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"mười tám đến sáu",
"bốn một ba tám tám bẩy sáu tám chín chín",
"tháng",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"năm trăm ngang bốn không không không gạch ngang i ca ép xờ tờ",
"một ngàn",
"năm",
"tù",
"trong",
"phần",
"tuyên",
"án",
"hội đồng xét xử",
"nhận",
"định",
"có",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"kết",
"luận",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nhận",
"bốn ngàn bảy mươi",
"tỉ",
"đồng",
"lãi",
"ngoài",
"và",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"số",
"tiền",
"trên",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"gửi",
"tiền",
"này",
"cũng",
"xuất",
"phát",
"từ",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"pvn",
"hành",
"ngày hai mươi lăm tháng mười hai năm hai ngàn không trăm hai hai",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"là",
"đặc",
"biệt",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"xã",
"hội",
"xâm",
"hại",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"quy",
"định",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"xâm",
"phạm",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"của",
"oceanbank",
"sau",
"khi",
"nhận",
"tiền",
"lãi",
"ngoài",
"từ",
"oceanbank",
"các",
"bị",
"cáo",
"đều",
"không",
"kê",
"khai",
"hạch",
"toán",
"báo",
"cáo",
"vào",
"đơn",
"vị",
"mà",
"dùng",
"để",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"mục",
"đích",
"cá",
"nhân",
"xét",
"vai",
"trò",
"của",
"từng",
"bị",
"cáo",
"hội đồng xét xử",
"nhận",
"định",
"bị",
"cáo",
"hùng",
"là",
"người",
"giữ",
"vai",
"trò",
"chính",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"bàn",
"bạc",
"nhận",
"tiền",
"lãi",
"ngoài",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"từ",
"oceanbank",
"về",
"phần",
"dân",
"sự",
"một triệu năm trăm ba mươi ngàn chín trăm tám lăm",
"của",
"vụ",
"án",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"xét",
"xử",
"hai trăm sáu bẩy nghìn ba trăm lẻ một",
"bị",
"cáo",
"đã",
"nộp",
"số",
"tiền",
"hơn",
"một ngàn hai trăm tám mươi hai",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"bị",
"cáo",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nộp",
"hơn",
"ba triệu",
"tỉ",
"đồng",
"hùng",
"nộp",
"hơn",
"hai nghìn không trăm lẻ sáu",
"tỉ",
"đồng",
"lan",
"nộp",
"âm tám nghìn ba trăm hai mươi ba phẩy bảy ba tám tấn",
"đồng",
"bản",
"án",
"tuyên",
"số",
"tiền",
"này",
"tiếp",
"tục",
"tạm",
"giữ",
"để",
"trả",
"cho",
"bên",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"là",
"oceanbank",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"tiền",
"này",
"sáu trăm bẩy mươi sáu độ xê",
"được",
"khấu",
"trừ",
"cho",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"oceanbank",
"hà",
"văn",
"thắm",
"vì",
"ông",
"thắm",
"bị",
"tuyên",
"bồi",
"thường",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"do",
"chủ",
"trương",
"chi",
"lãi",
"ngoài",
"trái",
"luật"
] | [
"nhận",
"lãi",
"ngoài",
"của",
"oceanbank",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"lĩnh",
"924.399",
"năm",
"tù",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"quyết",
"định",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"tài",
"chính",
"pvep",
"3000",
"năm",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"563.075",
"năm",
"tù",
"và",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"nguyên",
"phó",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"7.003.000",
"tháng",
"tù",
"cùng",
"về",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"các",
"bị",
"cáo",
"tại",
"phiên",
"sơ",
"thẩm",
"ảnh",
"t.anh",
"y300",
"5h",
"hội đồng xét xử",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đã",
"tuyên",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"đối",
"với",
"các",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"pvep",
"trong",
"vụ",
"án",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"xảy",
"ra",
"tại",
"tổng",
"công",
"ty",
"thăm",
"dò",
"khai",
"thác",
"dầu",
"khí",
"pvep",
"theo",
"đó",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"tuyên",
"phạt",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"tài",
"chính",
"pvep",
"-24,65",
"năm",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nguyên",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"10.1 - 56,3",
"năm",
"tù",
"và",
"bị",
"cáo",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"nguyên",
"phó",
"tổng giám đốc",
"pvep",
"350.005",
"tháng",
"tù",
"trước",
"đó",
"viện kiểm sát",
"đề",
"nghị",
"xử",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"1520",
"38.00 - 27,7",
"năm",
"tù",
"vũ",
"thị",
"ngọc",
"lan",
"18 - 6",
"4138876899",
"tháng",
"tù",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"500-4000-ikfxt",
"1000",
"năm",
"tù",
"trong",
"phần",
"tuyên",
"án",
"hội đồng xét xử",
"nhận",
"định",
"có",
"đủ",
"căn",
"cứ",
"kết",
"luận",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"tuấn",
"hùng",
"nhận",
"4070",
"tỉ",
"đồng",
"lãi",
"ngoài",
"và",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"số",
"tiền",
"trên",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"gửi",
"tiền",
"này",
"cũng",
"xuất",
"phát",
"từ",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"tập",
"đoàn",
"pvn",
"hành",
"ngày 25/12/2022",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"là",
"đặc",
"biệt",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"xã",
"hội",
"xâm",
"hại",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"quy",
"định",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"xâm",
"phạm",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"tài",
"sản",
"của",
"oceanbank",
"sau",
"khi",
"nhận",
"tiền",
"lãi",
"ngoài",
"từ",
"oceanbank",
"các",
"bị",
"cáo",
"đều",
"không",
"kê",
"khai",
"hạch",
"toán",
"báo",
"cáo",
"vào",
"đơn",
"vị",
"mà",
"dùng",
"để",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"mục",
"đích",
"cá",
"nhân",
"xét",
"vai",
"trò",
"của",
"từng",
"bị",
"cáo",
"hội đồng xét xử",
"nhận",
"định",
"bị",
"cáo",
"hùng",
"là",
"người",
"giữ",
"vai",
"trò",
"chính",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"bàn",
"bạc",
"nhận",
"tiền",
"lãi",
"ngoài",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"từ",
"oceanbank",
"về",
"phần",
"dân",
"sự",
"1.530.985",
"của",
"vụ",
"án",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"xét",
"xử",
"267.301",
"bị",
"cáo",
"đã",
"nộp",
"số",
"tiền",
"hơn",
"1282",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"bị",
"cáo",
"đỗ",
"văn",
"khạnh",
"nộp",
"hơn",
"3.000.000",
"tỉ",
"đồng",
"hùng",
"nộp",
"hơn",
"2006",
"tỉ",
"đồng",
"lan",
"nộp",
"-8323,738 tấn",
"đồng",
"bản",
"án",
"tuyên",
"số",
"tiền",
"này",
"tiếp",
"tục",
"tạm",
"giữ",
"để",
"trả",
"cho",
"bên",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"là",
"oceanbank",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"tiền",
"này",
"676 oc",
"được",
"khấu",
"trừ",
"cho",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"oceanbank",
"hà",
"văn",
"thắm",
"vì",
"ông",
"thắm",
"bị",
"tuyên",
"bồi",
"thường",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"do",
"chủ",
"trương",
"chi",
"lãi",
"ngoài",
"trái",
"luật"
] |
[
"công",
"chúa",
"mako",
"người",
"sẽ",
"từ",
"bỏ",
"địa",
"vị",
"để",
"kết",
"hôn",
"với",
"một",
"chàng",
"trai",
"không",
"thuộc",
"dòng",
"dõi",
"hoàng",
"gia",
"có",
"sự",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"dành",
"cho",
"văn",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"và",
"khảo",
"cổ",
"công",
"chúa",
"thần",
"tượng",
"của",
"tám trăm bảy mươi sáu chấm bốn sáu bốn dặm một giờ",
"giới",
"trẻ",
"nhật",
"bản",
"sinh",
"tháng mười hai một nghìn năm trăm bẩy mươi",
"công",
"chúa",
"mako",
"là",
"bốn ngàn không trăm chín mươi xuộc một không tám",
"con",
"gái",
"của",
"hoàng",
"một ngàn bảy trăm chín sáu",
"tử",
"akishino",
"và",
"công",
"nương",
"kiko",
"công",
"chúa",
"mako",
"là",
"con",
"gái",
"đầu",
"của",
"hoàng",
"tử",
"fumihito",
"là",
"người",
"cháu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"cô",
"sinh",
"ngày mười tám hai sáu",
"cô",
"học",
"phổ",
"thông",
"tại",
"gakushuin",
"ngôi",
"trường",
"dành",
"cho",
"con",
"cháu",
"quý",
"tộc",
"ngày",
"xưa",
"tại",
"nhật",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"đi",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"hoàng",
"tử",
"fumihito",
"và",
"công",
"nương",
"chín triệu năm trăm tám mươi nghìn",
"kiko",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"tiểu",
"học",
"tháng hai",
"ngày mười tám và ngày mười",
"em",
"trai",
"năm trăm bẩy mươi tám ngàn hai trăm bẩy mươi bảy",
"của",
"mako",
"hoàng",
"tử",
"hisahito",
"và",
"cũng",
"là",
"cháu",
"trai",
"duy",
"nhất",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"chào",
"đời",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"thứ",
"sáu triệu năm trăm tám mươi tư ngàn năm trăm tám mươi chín",
"từ",
"phải",
"sang",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"và",
"ba triệu",
"em",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"ở",
"công",
"viên",
"shiosai",
"thuộc",
"tỉnh",
"kanagawa",
"vào",
"hai mốt giờ năm hai",
"công",
"chúa",
"mako",
"không",
"tiếp",
"tục",
"học",
"đại",
"học",
"tại",
"trường",
"gakushuin",
"như",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"hoàng",
"tộc",
"khác",
"cô",
"theo",
"học",
"ngành",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"tại",
"đại",
"học",
"cơ",
"đốc",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"tokyo",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"trái",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"cấp",
"một triệu không ngàn bốn trăm lẻ tám",
"và",
"em",
"gái",
"công",
"chúa",
"kako",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"cấp",
"một nghìn một trăm hai bốn",
"tại",
"trường",
"gakushuin",
"ngày hai mươi ba và ngày bảy",
"với",
"sự",
"quan",
"tâm",
"dành",
"cho",
"văn",
"hóa",
"và",
"lịch",
"sử",
"công",
"chúa",
"mako",
"đã",
"đạt",
"được",
"chứng",
"chỉ",
"hành",
"nghề",
"giám",
"tuyển",
"bảo",
"tàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"đại",
"học",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"ở",
"giữa",
"đến",
"thăm",
"một",
"di",
"chỉ",
"khảo",
"cổ",
"tại",
"el",
"salvador",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"nam",
"mỹ",
"tháng một năm hai bẩy năm sáu",
"năm",
"bốn nghìn năm",
"công",
"chúa",
"mako",
"học",
"ngành",
"bảo",
"tàng",
"tại",
"đại",
"học",
"leicester",
"ở",
"anh",
"ngày mười chín và ngày mười một tháng bốn",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"tiến",
"sĩ",
"tại",
"trường",
"cao",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"khoa",
"học",
"đại",
"học",
"cơ",
"đốc",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"tokyo",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"tốt",
"bốn trăm linh năm bốn không ba năm gạch ngang dê",
"nghiệp",
"thạc",
"sĩ",
"tại",
"đại",
"học",
"leicester",
"em",
"rất",
"lịch",
"sự",
"nhiệt",
"tình",
"thân",
"thiện",
"và",
"mang",
"đến",
"niềm",
"vui",
"bẩy trăm trừ ét dét vờ giây gờ gạch chéo",
"cho",
"người",
"dạy",
"giáo",
"sư",
"simon",
"knell",
"của",
"đại",
"học",
"leicester",
"khen",
"ngợi",
"công",
"chúa",
"mako",
"đứng",
"giữa",
"trong",
"ảnh",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"việc",
"giữ",
"vai",
"trò",
"của",
"một",
"công",
"chúa",
"cô",
"còn",
"là",
"nghiên",
"cứu",
"viên",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"đại",
"học",
"tokyo",
"cũng",
"như",
"là",
"người",
"bảo",
"trợ",
"danh",
"dự",
"của",
"hiệp",
"hội",
"tennis",
"nhật",
"bản",
"công",
"chúa",
"mako",
"phải",
"cùng",
"em",
"gái",
"tham",
"dự",
"lễ",
"tang",
"hoàng",
"tử",
"mikasa",
"chú",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"vào",
"ngày hai ba hai mươi năm hai mươi tám",
"hôm",
"ba trăm xuộc ba không chín",
"hoàng",
"gia",
"nhật",
"thông",
"báo",
"công",
"chúa",
"mako",
"áo",
"hồng",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"vào",
"năm",
"tới",
"với",
"người",
"bạn",
"quen",
"từ",
"thời",
"đại",
"học",
"kei",
"komuro",
"komuro",
"sáu sáu nghìn hai trăm bốn lăm phẩy không ba không một tám",
"tuổi",
"hiện",
"làm",
"việc",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"luật",
"tại",
"tokyo",
"sau",
"khi",
"kết",
"hôn",
"công",
"chúa",
"mako",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"sẽ",
"phải",
"rời",
"hoàng",
"cung",
"và",
"vĩnh",
"viễn",
"mất",
"tước",
"hiệu",
"hoàng",
"tộc",
"hôn",
"phu",
"điển",
"trai",
"của",
"công",
"chúa",
"nhật",
"bản",
"tháng bẩy một ngàn bốn sáu",
"sau",
"khi",
"thông",
"tin",
"công",
"chúa",
"nhật",
"bản",
"mako",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"được",
"lan",
"truyền",
"vị",
"hôn",
"phu",
"kei",
"komuro",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"báo",
"giới",
"nhật",
"bản"
] | [
"công",
"chúa",
"mako",
"người",
"sẽ",
"từ",
"bỏ",
"địa",
"vị",
"để",
"kết",
"hôn",
"với",
"một",
"chàng",
"trai",
"không",
"thuộc",
"dòng",
"dõi",
"hoàng",
"gia",
"có",
"sự",
"quan",
"tâm",
"đặc",
"biệt",
"dành",
"cho",
"văn",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"và",
"khảo",
"cổ",
"công",
"chúa",
"thần",
"tượng",
"của",
"876.464 mph",
"giới",
"trẻ",
"nhật",
"bản",
"sinh",
"tháng 12/1570",
"công",
"chúa",
"mako",
"là",
"4090/108",
"con",
"gái",
"của",
"hoàng",
"1796",
"tử",
"akishino",
"và",
"công",
"nương",
"kiko",
"công",
"chúa",
"mako",
"là",
"con",
"gái",
"đầu",
"của",
"hoàng",
"tử",
"fumihito",
"là",
"người",
"cháu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"cô",
"sinh",
"ngày 18, 26",
"cô",
"học",
"phổ",
"thông",
"tại",
"gakushuin",
"ngôi",
"trường",
"dành",
"cho",
"con",
"cháu",
"quý",
"tộc",
"ngày",
"xưa",
"tại",
"nhật",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"đi",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"hoàng",
"tử",
"fumihito",
"và",
"công",
"nương",
"9.580.000",
"kiko",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"tiểu",
"học",
"tháng 2",
"ngày 18 và ngày 10",
"em",
"trai",
"578.277",
"của",
"mako",
"hoàng",
"tử",
"hisahito",
"và",
"cũng",
"là",
"cháu",
"trai",
"duy",
"nhất",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"chào",
"đời",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"thứ",
"6.584.589",
"từ",
"phải",
"sang",
"cùng",
"cha",
"mẹ",
"và",
"3.000.000",
"em",
"đi",
"dã",
"ngoại",
"ở",
"công",
"viên",
"shiosai",
"thuộc",
"tỉnh",
"kanagawa",
"vào",
"21h52",
"công",
"chúa",
"mako",
"không",
"tiếp",
"tục",
"học",
"đại",
"học",
"tại",
"trường",
"gakushuin",
"như",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"hoàng",
"tộc",
"khác",
"cô",
"theo",
"học",
"ngành",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"tại",
"đại",
"học",
"cơ",
"đốc",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"tokyo",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"trái",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"cấp",
"1.000.408",
"và",
"em",
"gái",
"công",
"chúa",
"kako",
"trong",
"lễ",
"tốt",
"nghiệp",
"cấp",
"1124",
"tại",
"trường",
"gakushuin",
"ngày 23 và ngày 7",
"với",
"sự",
"quan",
"tâm",
"dành",
"cho",
"văn",
"hóa",
"và",
"lịch",
"sử",
"công",
"chúa",
"mako",
"đã",
"đạt",
"được",
"chứng",
"chỉ",
"hành",
"nghề",
"giám",
"tuyển",
"bảo",
"tàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"đại",
"học",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"ở",
"giữa",
"đến",
"thăm",
"một",
"di",
"chỉ",
"khảo",
"cổ",
"tại",
"el",
"salvador",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"nam",
"mỹ",
"tháng 1/2756",
"năm",
"4500",
"công",
"chúa",
"mako",
"học",
"ngành",
"bảo",
"tàng",
"tại",
"đại",
"học",
"leicester",
"ở",
"anh",
"ngày 19 và ngày 11 tháng 4",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"tiến",
"sĩ",
"tại",
"trường",
"cao",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"khoa",
"học",
"đại",
"học",
"cơ",
"đốc",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"tokyo",
"trong",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"mako",
"tốt",
"4054035-d",
"nghiệp",
"thạc",
"sĩ",
"tại",
"đại",
"học",
"leicester",
"em",
"rất",
"lịch",
"sự",
"nhiệt",
"tình",
"thân",
"thiện",
"và",
"mang",
"đến",
"niềm",
"vui",
"700-szvjg/",
"cho",
"người",
"dạy",
"giáo",
"sư",
"simon",
"knell",
"của",
"đại",
"học",
"leicester",
"khen",
"ngợi",
"công",
"chúa",
"mako",
"đứng",
"giữa",
"trong",
"ảnh",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"việc",
"giữ",
"vai",
"trò",
"của",
"một",
"công",
"chúa",
"cô",
"còn",
"là",
"nghiên",
"cứu",
"viên",
"tại",
"bảo",
"tàng",
"đại",
"học",
"tokyo",
"cũng",
"như",
"là",
"người",
"bảo",
"trợ",
"danh",
"dự",
"của",
"hiệp",
"hội",
"tennis",
"nhật",
"bản",
"công",
"chúa",
"mako",
"phải",
"cùng",
"em",
"gái",
"tham",
"dự",
"lễ",
"tang",
"hoàng",
"tử",
"mikasa",
"chú",
"của",
"nhật",
"hoàng",
"akihito",
"vào",
"ngày 23, 25, 28",
"hôm",
"300/309",
"hoàng",
"gia",
"nhật",
"thông",
"báo",
"công",
"chúa",
"mako",
"áo",
"hồng",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"vào",
"năm",
"tới",
"với",
"người",
"bạn",
"quen",
"từ",
"thời",
"đại",
"học",
"kei",
"komuro",
"komuro",
"66.245,03018",
"tuổi",
"hiện",
"làm",
"việc",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"luật",
"tại",
"tokyo",
"sau",
"khi",
"kết",
"hôn",
"công",
"chúa",
"mako",
"ngoài",
"cùng",
"bên",
"phải",
"sẽ",
"phải",
"rời",
"hoàng",
"cung",
"và",
"vĩnh",
"viễn",
"mất",
"tước",
"hiệu",
"hoàng",
"tộc",
"hôn",
"phu",
"điển",
"trai",
"của",
"công",
"chúa",
"nhật",
"bản",
"tháng 7/1046",
"sau",
"khi",
"thông",
"tin",
"công",
"chúa",
"nhật",
"bản",
"mako",
"sẽ",
"kết",
"hôn",
"được",
"lan",
"truyền",
"vị",
"hôn",
"phu",
"kei",
"komuro",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"báo",
"giới",
"nhật",
"bản"
] |
[
"samsung",
"đè",
"bẹp",
"apple",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"samsung",
"chiếm",
"được",
"thị",
"phần",
"rất",
"lớn",
"ở",
"mảng",
"smartphone",
"trong",
"quý",
"iii",
"còn",
"ba nghìn năm trăm hai mươi phẩy năm một ba ê rô",
"huawei",
"cho",
"thấy",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"tốt",
"vượt",
"lg",
"để",
"đứng",
"thứ",
"hai mươi",
"hãng",
"phân",
"tích",
"thị",
"trường",
"strategy",
"analytics",
"mới",
"đây",
"vừa",
"công",
"bố",
"những",
"dự",
"đoán",
"của",
"họ",
"về",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"smarphone",
"trong",
"quý",
"iii",
"theo",
"đó",
"samsung",
"là",
"công",
"ty",
"có",
"thị",
"phần",
"lớn",
"nhất",
"chiếm",
"âm tám ngàn bốn trăm mười bẩy phẩy không sáu trăm sáu mươi bẩy ki lô gờ ram trên độ",
"thị",
"trường",
"này",
"apple",
"về",
"nhì",
"với",
"con",
"số",
"thị",
"phần",
"thấp",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"với",
"chín trăm ba bảy mê ga bai trên độ xê",
"rất",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"trung",
"quốc",
"huawei",
"đã",
"hất",
"cẳng",
"lg",
"để",
"vươn",
"lên",
"đứng",
"thứ",
"bốn mươi lăm ngàn chín trăm ba mươi tư phẩy ba hai chín năm",
"với",
"âm bảy ngàn sáu trăm tám mươi chấm năm trăm hai mươi tư mê ga oát giờ",
"thị",
"phần",
"còn",
"lg",
"bị",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai ngàn ba trăm bảy mươi tám",
"với",
"doanh",
"số",
"chiếm",
"sáu trăm bốn mươi mốt ca ra trên độ ca",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"thống",
"kê",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"trong",
"quý",
"iii",
"của",
"strategy",
"analytics",
"như",
"vậy",
"nếu",
"so",
"với",
"thống",
"kê",
"của",
"idc",
"hồi",
"quý",
"trước",
"thì",
"thị",
"phần",
"lg",
"đã",
"bị",
"tụt",
"giảm",
"khi",
"mà",
"quý",
"trước",
"lg",
"cũng",
"đạt",
"được",
"con",
"số",
"âm sáu ngàn bốn trăm tám mươi tư chấm không không sáu trăm sáu mươi ba việt nam đồng",
"như",
"huawei",
"năm hai nghìn chín trăm sáu mươi bảy",
"làm",
"được",
"ở",
"quý",
"iii",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"một",
"điều",
"gây",
"ngạc",
"nhiên",
"bởi",
"trong",
"quý",
"iii",
"vừa",
"qua",
"điện",
"thoại",
"lg",
"vẫn",
"bán",
"khá",
"tốt",
"với",
"tám trăm sáu mươi mốt giây",
"chiếc",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"của",
"strategy",
"analytics",
"dự",
"đoán",
"rằng",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"như",
"ascend",
"lờ i đắp liu rờ giây ngang tờ lờ ca ca sáu không không",
"hay",
"sáu trăm linh bảy ngang ích ích dét vê kép nờ",
"bán",
"tốt",
"ở",
"ngay",
"quê",
"nhà",
"trung",
"quốc",
"của",
"huawei",
"đã",
"giúp",
"hãng",
"đạt",
"được",
"thành",
"tích",
"trên",
"tuy",
"nhiên",
"huawei",
"cần",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"vào",
"ngay",
"quý",
"sau",
"bởi",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"lg",
"sẽ",
"có",
"sự",
"trợ",
"lực",
"từ",
"doanh",
"số",
"vê kép bốn trăm trừ ba trăm tám mươi",
"và",
"các",
"vị",
"trí",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"trong",
"một",
"tương",
"lai",
"không",
"xa",
"thống",
"kê",
"doanh",
"số",
"theo",
"đơn",
"vị",
"triệu",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"quý",
"iii",
"của",
"strategy",
"analytics"
] | [
"samsung",
"đè",
"bẹp",
"apple",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"samsung",
"chiếm",
"được",
"thị",
"phần",
"rất",
"lớn",
"ở",
"mảng",
"smartphone",
"trong",
"quý",
"iii",
"còn",
"3520,513 euro",
"huawei",
"cho",
"thấy",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"tốt",
"vượt",
"lg",
"để",
"đứng",
"thứ",
"20",
"hãng",
"phân",
"tích",
"thị",
"trường",
"strategy",
"analytics",
"mới",
"đây",
"vừa",
"công",
"bố",
"những",
"dự",
"đoán",
"của",
"họ",
"về",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"smarphone",
"trong",
"quý",
"iii",
"theo",
"đó",
"samsung",
"là",
"công",
"ty",
"có",
"thị",
"phần",
"lớn",
"nhất",
"chiếm",
"-8417,0667 kg/độ",
"thị",
"trường",
"này",
"apple",
"về",
"nhì",
"với",
"con",
"số",
"thị",
"phần",
"thấp",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"với",
"937 mb/oc",
"rất",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"trung",
"quốc",
"huawei",
"đã",
"hất",
"cẳng",
"lg",
"để",
"vươn",
"lên",
"đứng",
"thứ",
"45.934,3295",
"với",
"-7680.524 mwh",
"thị",
"phần",
"còn",
"lg",
"bị",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"2378",
"với",
"doanh",
"số",
"chiếm",
"641 carat/ok",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"thống",
"kê",
"thị",
"phần",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"trong",
"quý",
"iii",
"của",
"strategy",
"analytics",
"như",
"vậy",
"nếu",
"so",
"với",
"thống",
"kê",
"của",
"idc",
"hồi",
"quý",
"trước",
"thì",
"thị",
"phần",
"lg",
"đã",
"bị",
"tụt",
"giảm",
"khi",
"mà",
"quý",
"trước",
"lg",
"cũng",
"đạt",
"được",
"con",
"số",
"-6484.00663 vnđ",
"như",
"huawei",
"năm 2967",
"làm",
"được",
"ở",
"quý",
"iii",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"một",
"điều",
"gây",
"ngạc",
"nhiên",
"bởi",
"trong",
"quý",
"iii",
"vừa",
"qua",
"điện",
"thoại",
"lg",
"vẫn",
"bán",
"khá",
"tốt",
"với",
"861 giây",
"chiếc",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"của",
"strategy",
"analytics",
"dự",
"đoán",
"rằng",
"các",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"như",
"ascend",
"lywrj-tlkk600",
"hay",
"607-xxzwn",
"bán",
"tốt",
"ở",
"ngay",
"quê",
"nhà",
"trung",
"quốc",
"của",
"huawei",
"đã",
"giúp",
"hãng",
"đạt",
"được",
"thành",
"tích",
"trên",
"tuy",
"nhiên",
"huawei",
"cần",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"vào",
"ngay",
"quý",
"sau",
"bởi",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"lg",
"sẽ",
"có",
"sự",
"trợ",
"lực",
"từ",
"doanh",
"số",
"w400-380",
"và",
"các",
"vị",
"trí",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"trong",
"một",
"tương",
"lai",
"không",
"xa",
"thống",
"kê",
"doanh",
"số",
"theo",
"đơn",
"vị",
"triệu",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"quý",
"iii",
"của",
"strategy",
"analytics"
] |
[
"tờ",
"the",
"phnom",
"penh",
"post",
"năm giờ",
"đưa",
"tin",
"ông",
"thai",
"phany",
"chuẩn",
"tướng",
"trong",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"hoàng",
"gia",
"campuchia",
"đã",
"bị",
"tước",
"quân",
"hàm",
"hôm",
"mười chín giờ hai mươi mốt phút năm mươi tám giây",
"vì",
"tổ",
"chức",
"cá",
"độ",
"đá",
"gà",
"quy",
"bốn giờ hai tám phút",
"mô",
"lớn",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ông",
"thai",
"phany",
"cháu",
"rể",
"của",
"thủ",
"tướng",
"campuchia",
"hun",
"sen",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"điều",
"hành",
"âm chín ba nghìn bẩy trăm phẩy không không hai bốn năm chín",
"trường",
"đá",
"gà",
"lớn",
"ông",
"phany",
"đã",
"đầu",
"thú",
"sau",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"đột",
"kích",
"hai nghìn hai trăm bẩy ba",
"trường",
"gà",
"lớn",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"takeo",
"và",
"kandal",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ông",
"phany",
"ra",
"đầu",
"thú",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen",
"ông",
"này",
"sau",
"đó",
"bị",
"tòa",
"án",
"ở",
"kandal",
"truy",
"tố",
"tội",
"điều",
"hành",
"hoạt",
"động",
"cá",
"cược",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"đối",
"mặt",
"với",
"án",
"phạt",
"tám triệu năm trăm bẩy mươi bảy nghìn một trăm mười sáu",
"năm",
"tù",
"nếu",
"bị",
"buộc",
"tội",
"ông",
"phany",
"đã",
"kết",
"hôn",
"với",
"con",
"gái",
"của",
"ông",
"hun",
"san",
"anh",
"trai",
"của",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen"
] | [
"tờ",
"the",
"phnom",
"penh",
"post",
"5h",
"đưa",
"tin",
"ông",
"thai",
"phany",
"chuẩn",
"tướng",
"trong",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"hoàng",
"gia",
"campuchia",
"đã",
"bị",
"tước",
"quân",
"hàm",
"hôm",
"19:21:58",
"vì",
"tổ",
"chức",
"cá",
"độ",
"đá",
"gà",
"quy",
"4h28",
"mô",
"lớn",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ông",
"thai",
"phany",
"cháu",
"rể",
"của",
"thủ",
"tướng",
"campuchia",
"hun",
"sen",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"điều",
"hành",
"-93.700,002459",
"trường",
"đá",
"gà",
"lớn",
"ông",
"phany",
"đã",
"đầu",
"thú",
"sau",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"đột",
"kích",
"2273",
"trường",
"gà",
"lớn",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"takeo",
"và",
"kandal",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ông",
"phany",
"ra",
"đầu",
"thú",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen",
"ông",
"này",
"sau",
"đó",
"bị",
"tòa",
"án",
"ở",
"kandal",
"truy",
"tố",
"tội",
"điều",
"hành",
"hoạt",
"động",
"cá",
"cược",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"và",
"đối",
"mặt",
"với",
"án",
"phạt",
"8.577.116",
"năm",
"tù",
"nếu",
"bị",
"buộc",
"tội",
"ông",
"phany",
"đã",
"kết",
"hôn",
"với",
"con",
"gái",
"của",
"ông",
"hun",
"san",
"anh",
"trai",
"của",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen"
] |
[
"một",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"nghi",
"đốt",
"xe",
"của",
"carroll",
"kẻ",
"tình",
"nghi",
"số",
"sáu mươi",
"trong",
"vụ",
"đốt",
"xe",
"của",
"andy",
"carroll",
"là",
"rob",
"curran",
"đã",
"bị",
"bắt",
"chàng",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"chơi",
"đểu",
"andy",
"carroll",
"vì",
"bị",
"chân",
"sút",
"liverpool",
"một ngàn",
"lần",
"cướp",
"mất",
"bạn",
"gái",
"nửa",
"đêm",
"về",
"sáng",
"chín giờ hai chín phút hai mươi tư giây",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"range",
"rover",
"mới",
"cứng",
"của",
"andy",
"carroll",
"trong",
"gagare",
"ở",
"nhà",
"cựu",
"đội",
"trưởng",
"newcastle",
"kevin",
"nolan",
"tại",
"darras",
"hall",
"vùng",
"northumberland",
"bỗng",
"nhiên",
"nổ",
"đánh",
"ùm",
"một",
"cái",
"rồi",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"nhưng",
"vì",
"sao",
"chân",
"sút",
"lắm",
"tật",
"carroll",
"khi",
"đó",
"vẫn",
"thi",
"đấu",
"cho",
"newcastle",
"lại",
"ở",
"nhà",
"kevin",
"nolan",
"để",
"rồi",
"nhà",
"của",
"người",
"đồng",
"đội",
"hiền",
"lành",
"này",
"phải",
"chịu",
"cảnh",
"cháy",
"thành",
"lây",
"vạ",
"chuyện",
"là",
"thế",
"này",
"ít",
"ngày",
"trước",
"đó",
"andy",
"carroll",
"bị",
"cô",
"bạn",
"gái",
"cũ",
"laurie",
"henderson",
"tố",
"cáo",
"tấn",
"công",
"theo",
"lời",
"laurie",
"carroll",
"đã",
"mò",
"đến",
"căn",
"hộ",
"cô",
"thuê",
"chung",
"với",
"một",
"người",
"bạn",
"gái",
"ở",
"một nghìn sáu trăm bốn mươi hai phẩy tám trăm bẩy mươi ba độ ca",
"newcastle",
"để",
"làm",
"trò",
"đồi",
"bại",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"này",
"khi",
"cuộc",
"mây",
"mưa",
"của",
"carroll",
"đang",
"diễn",
"ra",
"thì",
"bị",
"laurie",
"bắt",
"quả",
"tang",
"vừa",
"mất",
"hứng",
"lại",
"vừa",
"bị",
"đánh",
"ghen",
"không",
"đúng",
"lúc",
"carroll",
"nổi",
"điên",
"lôi",
"cô",
"bạn",
"gái",
"laurie",
"vào",
"nhà",
"bếp",
"tẩn",
"cho",
"người",
"đẹp",
"một",
"trận",
"ựa",
"cả",
"máu",
"mồm",
"lẫn",
"máu",
"mũi",
"sau",
"ngày năm tháng mười năm một trăm tám mươi",
"cáo",
"buộc",
"trên",
"andy",
"carroll",
"bị",
"tòa",
"án",
"hexham",
"lệnh",
"phải",
"đến",
"sống",
"tại",
"nhà",
"của",
"đội",
"trưởng",
"newcasle",
"khi",
"ấy",
"là",
"nolan",
"để",
"quản",
"thúc",
"và",
"chờ",
"ngày",
"ra",
"tòa",
"vào",
"ngày mười năm tới ngày mồng sáu tháng tám",
"trong",
"phiên",
"xử",
"này",
"carroll",
"được",
"tuyên",
"bố",
"vô",
"tội",
"ngôi",
"sao",
"sáu triệu",
"tuổi",
"người",
"anh",
"đến",
"tá",
"túc",
"tại",
"nhà",
"nolan",
"theo",
"lệnh",
"của",
"tòa",
"được",
"vài",
"hôm",
"thì",
"xảy",
"ra",
"sự",
"kiện",
"phóng",
"hỏa",
"đốt",
"xe",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"hiện",
"trường",
"thì",
"may",
"thay",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"tự",
"tắt",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"là",
"thiêu",
"rụi",
"tất",
"cả",
"vật",
"dụng",
"trong",
"gargare",
"nhà",
"nolan",
"trong",
"đó",
"có",
"chiếc",
"range",
"rover",
"của",
"carroll",
"kẻ",
"phóng",
"hỏa",
"còn",
"cảnh",
"cáo",
"carroll",
"cũng",
"như",
"thách",
"thức",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bằng",
"dòng",
"sáu trăm ba mươi sáu héc ta trên đề xi mét vuông",
"chữ",
"nghệch",
"ngoạch",
"ở",
"hiện",
"trường",
"tao",
"là",
"wi",
"andy",
"carroll",
"chân",
"sút",
"có",
"nhiều",
"tiền",
"án",
"tiền",
"sự",
"về",
"hành",
"vi",
"đánh",
"người",
"dĩ",
"nhiên",
"là",
"có",
"nhiều",
"kẻ",
"thù",
"trên",
"giang",
"hồ",
"vậy",
"hỏa",
"tặc",
"wi",
"là",
"kẻ",
"nào",
"vụ",
"này",
"nghiêm",
"trọng",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"lập",
"tức",
"vào",
"cuộc",
"lần",
"lượt",
"những",
"đối",
"tượng",
"từng",
"đánh",
"nhau",
"hoặc",
"bị",
"carroll",
"đánh",
"tại",
"các",
"hộp",
"đêm",
"ở",
"newcastle",
"vào",
"các",
"ngày hai mươi tám và ngày mồng chín",
"và",
"sáu ngàn hai trăm ba mươi bảy phẩy sáu nghìn một trăm tám sáu",
"bị",
"triệu",
"tập",
"sau",
"âm năm ngàn tám trăm bẩy hai chấm tám trăm bốn mươi giây",
"khi",
"khoanh",
"vùng",
"và",
"sàng",
"lọc",
"các",
"đối",
"tượng",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"northumberland",
"khoanh",
"tròn",
"đối",
"tượng",
"rob",
"curran",
"vào",
"ngày hai tư đến ngày hai năm tháng hai",
"vừa",
"qua",
"và",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"andy",
"carrorr",
"cướp",
"người",
"đẹp",
"stacey",
"miller",
"rob",
"curran",
"từng",
"có",
"hai ngàn bốn trăm ba bảy",
"năm",
"phục",
"vụ",
"trong",
"đơn",
"vị",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"nay",
"chéo tám trăm xuộc ba trăm",
"đang",
"làm",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"vệ",
"sĩ",
"ở",
"newcastle",
"điều",
"tra",
"về",
"cựu",
"quân",
"nhân",
"rob",
"curran",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"mười tám giờ",
"nhận",
"thấy",
"rob",
"từng",
"yêu",
"người",
"mẫu",
"faye",
"johnstone",
"tháng một một ngàn sáu trăm chín hai",
"khi",
"rob",
"vừa",
"chia",
"tay",
"faye",
"thì",
"cô",
"nàng",
"này",
"đã",
"cặp",
"kè",
"ngay",
"với",
"andy",
"carroll",
"mười tháng hai năm một nghìn năm trăm bảy mươi ba",
"năm",
"ngoái",
"khi",
"rob",
"đang",
"yêu",
"stacey",
"miller",
"con",
"gái",
"một",
"đại",
"gia",
"kinh",
"doanh",
"xe",
"hơi",
"giàu",
"sụ",
"ở",
"newcastle",
"thì",
"đùng",
"một",
"cái",
"tiểu",
"thư",
"xe",
"hơi",
"chê",
"anh",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"nghèo",
"để",
"chạy",
"theo",
"ngôi",
"sao",
"trị",
"giá",
"tám trăm mười chín ki lô bai",
"bảng",
"của",
"người",
"anh",
"và",
"giờ",
"thì",
"cặp",
"đôi",
"này",
"đang",
"sống",
"sung",
"sướng",
"với",
"nhau",
"ở",
"liverpool",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"còn",
"điều",
"tra",
"ra",
"rằng",
"rob",
"là",
"bạn",
"thân",
"của",
"laurie",
"henderson",
"cô",
"nàng",
"bị",
"carroll",
"bội",
"tình",
"đánh",
"cho",
"hộc",
"máu",
"mồm",
"hai",
"lần",
"bị",
"carroll",
"nẫng",
"mất",
"bồ",
"bạn",
"thân",
"lại",
"bị",
"đánh",
"đập",
"tàn",
"nhẫn",
"chàng",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"đã",
"phóng",
"hỏa",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"sau",
"khi",
"chồng",
"đủ",
"tiền",
"bảo",
"lãnh",
"rob",
"curran",
"mới",
"được",
"thả",
"tự",
"do",
"sau",
"sáu triệu sáu trăm sáu chín nghìn chín trăm sáu hai",
"tháng",
"ngồi",
"tù",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"chí",
"anh",
"rob",
"curran",
"phủ",
"nhận",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"cho",
"rằng",
"anh",
"là",
"hỏa",
"tặc",
"wi",
"trên",
"daily",
"star",
"rob",
"kêu",
"khổ",
"carroll",
"cặp",
"kè",
"với",
"bạn",
"gái",
"cũ",
"của",
"tôi",
"quý không năm ba một năm",
"năm",
"ngoái",
"anh",
"ta",
"lại",
"cướp",
"mất",
"stacey",
"miller",
"người",
"bạn",
"gái",
"mà",
"tôi",
"rất",
"yêu",
"thương",
"sau",
"đó",
"anh",
"ta",
"đánh",
"đập",
"dã",
"man",
"cô",
"bạn",
"laurie",
"của",
"tôi",
"rồi",
"xe",
"của",
"anh",
"ta",
"bị",
"kẻ",
"nào",
"đó",
"đốt",
"ngày một ba không ba một hai không chín",
"vừa",
"qua",
"khi",
"tôi",
"đang",
"tháp",
"tùng",
"ông",
"chủ",
"ở",
"sân",
"bay",
"cảnh",
"sát",
"chín trăm hai mươi chín xen ti mét vuông",
"đến",
"bắt",
"tôi",
"lúc",
"ấy",
"tôi",
"biết",
"họ",
"cho",
"tôi",
"là",
"kẻ",
"phóng",
"hỏa",
"rob",
"kêu",
"oan",
"tôi",
"bị",
"bắt",
"trước",
"mặt",
"ông",
"chủ",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"bạn",
"bè",
"rồi",
"rob",
"thề",
"tôi",
"rob",
"curran",
"tôi",
"đã",
"sống",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"đất",
"nước",
"trong",
"suốt",
"không bốn ba sáu ba bẩy năm chín sáu chín sáu bẩy",
"năm",
"ở",
"đơn",
"vị",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"chỉ",
"thông",
"báo",
"ngắn",
"gọn",
"vụ",
"án",
"vẫn",
"được",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra"
] | [
"một",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"bị",
"nghi",
"đốt",
"xe",
"của",
"carroll",
"kẻ",
"tình",
"nghi",
"số",
"60",
"trong",
"vụ",
"đốt",
"xe",
"của",
"andy",
"carroll",
"là",
"rob",
"curran",
"đã",
"bị",
"bắt",
"chàng",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"chơi",
"đểu",
"andy",
"carroll",
"vì",
"bị",
"chân",
"sút",
"liverpool",
"1000",
"lần",
"cướp",
"mất",
"bạn",
"gái",
"nửa",
"đêm",
"về",
"sáng",
"9:29:24",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"range",
"rover",
"mới",
"cứng",
"của",
"andy",
"carroll",
"trong",
"gagare",
"ở",
"nhà",
"cựu",
"đội",
"trưởng",
"newcastle",
"kevin",
"nolan",
"tại",
"darras",
"hall",
"vùng",
"northumberland",
"bỗng",
"nhiên",
"nổ",
"đánh",
"ùm",
"một",
"cái",
"rồi",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"nhưng",
"vì",
"sao",
"chân",
"sút",
"lắm",
"tật",
"carroll",
"khi",
"đó",
"vẫn",
"thi",
"đấu",
"cho",
"newcastle",
"lại",
"ở",
"nhà",
"kevin",
"nolan",
"để",
"rồi",
"nhà",
"của",
"người",
"đồng",
"đội",
"hiền",
"lành",
"này",
"phải",
"chịu",
"cảnh",
"cháy",
"thành",
"lây",
"vạ",
"chuyện",
"là",
"thế",
"này",
"ít",
"ngày",
"trước",
"đó",
"andy",
"carroll",
"bị",
"cô",
"bạn",
"gái",
"cũ",
"laurie",
"henderson",
"tố",
"cáo",
"tấn",
"công",
"theo",
"lời",
"laurie",
"carroll",
"đã",
"mò",
"đến",
"căn",
"hộ",
"cô",
"thuê",
"chung",
"với",
"một",
"người",
"bạn",
"gái",
"ở",
"1642,873 ok",
"newcastle",
"để",
"làm",
"trò",
"đồi",
"bại",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"này",
"khi",
"cuộc",
"mây",
"mưa",
"của",
"carroll",
"đang",
"diễn",
"ra",
"thì",
"bị",
"laurie",
"bắt",
"quả",
"tang",
"vừa",
"mất",
"hứng",
"lại",
"vừa",
"bị",
"đánh",
"ghen",
"không",
"đúng",
"lúc",
"carroll",
"nổi",
"điên",
"lôi",
"cô",
"bạn",
"gái",
"laurie",
"vào",
"nhà",
"bếp",
"tẩn",
"cho",
"người",
"đẹp",
"một",
"trận",
"ựa",
"cả",
"máu",
"mồm",
"lẫn",
"máu",
"mũi",
"sau",
"ngày 5/10/180",
"cáo",
"buộc",
"trên",
"andy",
"carroll",
"bị",
"tòa",
"án",
"hexham",
"lệnh",
"phải",
"đến",
"sống",
"tại",
"nhà",
"của",
"đội",
"trưởng",
"newcasle",
"khi",
"ấy",
"là",
"nolan",
"để",
"quản",
"thúc",
"và",
"chờ",
"ngày",
"ra",
"tòa",
"vào",
"ngày 15 tới ngày mồng 6 tháng 8",
"trong",
"phiên",
"xử",
"này",
"carroll",
"được",
"tuyên",
"bố",
"vô",
"tội",
"ngôi",
"sao",
"6.000.000",
"tuổi",
"người",
"anh",
"đến",
"tá",
"túc",
"tại",
"nhà",
"nolan",
"theo",
"lệnh",
"của",
"tòa",
"được",
"vài",
"hôm",
"thì",
"xảy",
"ra",
"sự",
"kiện",
"phóng",
"hỏa",
"đốt",
"xe",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"hiện",
"trường",
"thì",
"may",
"thay",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"tự",
"tắt",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"sứ",
"mệnh",
"là",
"thiêu",
"rụi",
"tất",
"cả",
"vật",
"dụng",
"trong",
"gargare",
"nhà",
"nolan",
"trong",
"đó",
"có",
"chiếc",
"range",
"rover",
"của",
"carroll",
"kẻ",
"phóng",
"hỏa",
"còn",
"cảnh",
"cáo",
"carroll",
"cũng",
"như",
"thách",
"thức",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"bằng",
"dòng",
"636 ha/dm2",
"chữ",
"nghệch",
"ngoạch",
"ở",
"hiện",
"trường",
"tao",
"là",
"wi",
"andy",
"carroll",
"chân",
"sút",
"có",
"nhiều",
"tiền",
"án",
"tiền",
"sự",
"về",
"hành",
"vi",
"đánh",
"người",
"dĩ",
"nhiên",
"là",
"có",
"nhiều",
"kẻ",
"thù",
"trên",
"giang",
"hồ",
"vậy",
"hỏa",
"tặc",
"wi",
"là",
"kẻ",
"nào",
"vụ",
"này",
"nghiêm",
"trọng",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"lập",
"tức",
"vào",
"cuộc",
"lần",
"lượt",
"những",
"đối",
"tượng",
"từng",
"đánh",
"nhau",
"hoặc",
"bị",
"carroll",
"đánh",
"tại",
"các",
"hộp",
"đêm",
"ở",
"newcastle",
"vào",
"các",
"ngày 28 và ngày mồng 9",
"và",
"6237,6186",
"bị",
"triệu",
"tập",
"sau",
"-5872.840 giây",
"khi",
"khoanh",
"vùng",
"và",
"sàng",
"lọc",
"các",
"đối",
"tượng",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"northumberland",
"khoanh",
"tròn",
"đối",
"tượng",
"rob",
"curran",
"vào",
"ngày 24 đến ngày 25 tháng 2",
"vừa",
"qua",
"và",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"andy",
"carrorr",
"cướp",
"người",
"đẹp",
"stacey",
"miller",
"rob",
"curran",
"từng",
"có",
"2437",
"năm",
"phục",
"vụ",
"trong",
"đơn",
"vị",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"nay",
"/800/300",
"đang",
"làm",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"cho",
"thuê",
"vệ",
"sĩ",
"ở",
"newcastle",
"điều",
"tra",
"về",
"cựu",
"quân",
"nhân",
"rob",
"curran",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"18h",
"nhận",
"thấy",
"rob",
"từng",
"yêu",
"người",
"mẫu",
"faye",
"johnstone",
"tháng 1/1692",
"khi",
"rob",
"vừa",
"chia",
"tay",
"faye",
"thì",
"cô",
"nàng",
"này",
"đã",
"cặp",
"kè",
"ngay",
"với",
"andy",
"carroll",
"10/2/1573",
"năm",
"ngoái",
"khi",
"rob",
"đang",
"yêu",
"stacey",
"miller",
"con",
"gái",
"một",
"đại",
"gia",
"kinh",
"doanh",
"xe",
"hơi",
"giàu",
"sụ",
"ở",
"newcastle",
"thì",
"đùng",
"một",
"cái",
"tiểu",
"thư",
"xe",
"hơi",
"chê",
"anh",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"nghèo",
"để",
"chạy",
"theo",
"ngôi",
"sao",
"trị",
"giá",
"819 kb",
"bảng",
"của",
"người",
"anh",
"và",
"giờ",
"thì",
"cặp",
"đôi",
"này",
"đang",
"sống",
"sung",
"sướng",
"với",
"nhau",
"ở",
"liverpool",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"còn",
"điều",
"tra",
"ra",
"rằng",
"rob",
"là",
"bạn",
"thân",
"của",
"laurie",
"henderson",
"cô",
"nàng",
"bị",
"carroll",
"bội",
"tình",
"đánh",
"cho",
"hộc",
"máu",
"mồm",
"hai",
"lần",
"bị",
"carroll",
"nẫng",
"mất",
"bồ",
"bạn",
"thân",
"lại",
"bị",
"đánh",
"đập",
"tàn",
"nhẫn",
"chàng",
"cựu",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"đã",
"phóng",
"hỏa",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"sau",
"khi",
"chồng",
"đủ",
"tiền",
"bảo",
"lãnh",
"rob",
"curran",
"mới",
"được",
"thả",
"tự",
"do",
"sau",
"6.669.962",
"tháng",
"ngồi",
"tù",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"chí",
"anh",
"rob",
"curran",
"phủ",
"nhận",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"cho",
"rằng",
"anh",
"là",
"hỏa",
"tặc",
"wi",
"trên",
"daily",
"star",
"rob",
"kêu",
"khổ",
"carroll",
"cặp",
"kè",
"với",
"bạn",
"gái",
"cũ",
"của",
"tôi",
"quý 05/315",
"năm",
"ngoái",
"anh",
"ta",
"lại",
"cướp",
"mất",
"stacey",
"miller",
"người",
"bạn",
"gái",
"mà",
"tôi",
"rất",
"yêu",
"thương",
"sau",
"đó",
"anh",
"ta",
"đánh",
"đập",
"dã",
"man",
"cô",
"bạn",
"laurie",
"của",
"tôi",
"rồi",
"xe",
"của",
"anh",
"ta",
"bị",
"kẻ",
"nào",
"đó",
"đốt",
"ngày 13/03/1209",
"vừa",
"qua",
"khi",
"tôi",
"đang",
"tháp",
"tùng",
"ông",
"chủ",
"ở",
"sân",
"bay",
"cảnh",
"sát",
"929 cm2",
"đến",
"bắt",
"tôi",
"lúc",
"ấy",
"tôi",
"biết",
"họ",
"cho",
"tôi",
"là",
"kẻ",
"phóng",
"hỏa",
"rob",
"kêu",
"oan",
"tôi",
"bị",
"bắt",
"trước",
"mặt",
"ông",
"chủ",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"bạn",
"bè",
"rồi",
"rob",
"thề",
"tôi",
"rob",
"curran",
"tôi",
"đã",
"sống",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"đất",
"nước",
"trong",
"suốt",
"043637596967",
"năm",
"ở",
"đơn",
"vị",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"northumberland",
"chỉ",
"thông",
"báo",
"ngắn",
"gọn",
"vụ",
"án",
"vẫn",
"được",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra"
] |
[
"samsung",
"tạm",
"thời",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"galaxy",
"z",
"flip",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"vì",
"virus",
"conora",
"hiện",
"tại",
"samsung",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"ở",
"gumi",
"sau",
"khi",
"một",
"nhân",
"viên",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"conora",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"virus",
"conora",
"vê bốn ngàn chín mươi gạch ngang hai không không",
"đã",
"cướp",
"đi",
"bốn nghìn bốn trăm mười hai phẩy không không bốn trăm linh tám ra đi an trên na nô mét",
"sinh",
"mạng",
"của",
"hơn",
"chín tám tám bốn năm năm năm chín hai ba một",
"người",
"trên",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"ảnh",
"hưởng",
"gián",
"tiếp",
"đến",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"hội",
"nghị",
"di",
"động",
"thế",
"giới",
"mwc",
"dự",
"định",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày hai mươi tám và ngày hai ba",
"tháng ba năm hai nghìn bảy trăm tám sáu",
"đã",
"bị",
"hủy",
"và",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"smartphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhà",
"máy",
"của",
"samsung",
"tại",
"gumi",
"là",
"nơi",
"sản",
"xuất",
"galaxy",
"fold",
"và",
"galaxy",
"z",
"flip",
"dự",
"định",
"đóng",
"cửa",
"cho",
"đến",
"ngày mười năm đến mồng chín tháng mười",
"tháng mười hai một nghìn năm trăm ba mươi mốt",
"và",
"giới",
"hạn",
"người",
"ra",
"vào",
"nơi",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"cho",
"hai mươi mốt giờ",
"trong",
"một",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"samsung",
"cho",
"biết",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"công",
"ty",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhân",
"viên",
"hai mươi bẩy nghìn ba mươi sáu",
"nhiễm",
"bệnh",
"và",
"họ",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"bước",
"để",
"kiểm",
"tra",
"mình",
"có",
"bị",
"nhiễm",
"xoẹt hờ o hờ xê bờ xuộc chín trăm lẻ năm",
"việc",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"ở",
"gumi",
"không",
"có",
"tác",
"động",
"lớn",
"đến",
"việc",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"của",
"samsung",
"vì",
"lượng",
"thiết",
"bị",
"sản",
"xuất",
"ở",
"đây",
"chỉ",
"chiếm",
"một",
"phần",
"nhỏ",
"trong",
"tổng",
"số",
"smartphone",
"của",
"hãng"
] | [
"samsung",
"tạm",
"thời",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"galaxy",
"z",
"flip",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"vì",
"virus",
"conora",
"hiện",
"tại",
"samsung",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"ở",
"gumi",
"sau",
"khi",
"một",
"nhân",
"viên",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"conora",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"virus",
"conora",
"v4090-200",
"đã",
"cướp",
"đi",
"4412,00408 radian/nm",
"sinh",
"mạng",
"của",
"hơn",
"98845559231",
"người",
"trên",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"ảnh",
"hưởng",
"gián",
"tiếp",
"đến",
"ngành",
"công",
"nghệ",
"hội",
"nghị",
"di",
"động",
"thế",
"giới",
"mwc",
"dự",
"định",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 28 và ngày 23",
"tháng 3/2786",
"đã",
"bị",
"hủy",
"và",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"smartphone",
"tại",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhà",
"máy",
"của",
"samsung",
"tại",
"gumi",
"là",
"nơi",
"sản",
"xuất",
"galaxy",
"fold",
"và",
"galaxy",
"z",
"flip",
"dự",
"định",
"đóng",
"cửa",
"cho",
"đến",
"ngày 15 đến mồng 9 tháng 10",
"tháng 12/1531",
"và",
"giới",
"hạn",
"người",
"ra",
"vào",
"nơi",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"cho",
"21h",
"trong",
"một",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"samsung",
"cho",
"biết",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"công",
"ty",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhân",
"viên",
"27.036",
"nhiễm",
"bệnh",
"và",
"họ",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"bước",
"để",
"kiểm",
"tra",
"mình",
"có",
"bị",
"nhiễm",
"/hohcb/905",
"việc",
"đóng",
"cửa",
"nhà",
"máy",
"ở",
"gumi",
"không",
"có",
"tác",
"động",
"lớn",
"đến",
"việc",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"của",
"samsung",
"vì",
"lượng",
"thiết",
"bị",
"sản",
"xuất",
"ở",
"đây",
"chỉ",
"chiếm",
"một",
"phần",
"nhỏ",
"trong",
"tổng",
"số",
"smartphone",
"của",
"hãng"
] |
[
"vụ",
"tàu",
"hỏa",
"tông",
"taxi",
"bốn ngàn",
"cộng năm tám một bảy một ba ba sáu tám ba hai",
"người",
"chết",
"năm mươi mốt",
"người",
"bị",
"thương",
"khởi",
"tố",
"tài",
"xế",
"taxi",
"thanh niên online",
"ngày hai mươi bảy",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trât",
"tự",
"xã",
"hội",
"công",
"an",
"tp.hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"vị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thanh",
"tú",
"một ngàn chín trăm chín mươi bốn",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"từ",
"liêm",
"tp.hà",
"nội",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"trước",
"đó",
"như",
"thanh",
"niên",
"online",
"đã",
"thông",
"tin",
"ngày hai mươi chín đến ngày hai ba tháng hai",
"ba trăm bốn mươi ba nghìn một trăm sáu mươi bảy",
"phút",
"ngày chín tháng một",
"tại",
"điểm",
"giao",
"cắt",
"với",
"phố",
"thượng",
"thanh",
"thuộc",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"quận",
"long",
"biên",
"tp.hà",
"nội",
"tú",
"là",
"tài",
"xế",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"mười bốn phẩy bảy sáu",
"chỗ",
"của",
"hãng",
"group",
"u bê trừ nờ e",
"mang",
"biển kiểm soát",
"tám trăm lẻ tám trừ hai không không ba i bê",
"ba nghìn",
"chở",
"theo",
"hai nghìn một trăm năm mươi",
"người",
"đã",
"cố",
"tình",
"nhấn",
"ga",
"vượt",
"qua",
"đường",
"sắt",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"đoàn",
"bốn nghìn",
"tàu",
"hỏa",
"mang",
"số",
"hiệu",
"u i cờ ích gờ ngang vê gạch chéo hai mươi",
"chạy",
"tuyến",
"hà",
"nội",
"đồng",
"đăng",
"đâm",
"trực",
"diện",
"chiếc",
"taxi",
"bị",
"biến",
"dạng",
"ảnh",
"hà",
"an",
"sau",
"đó",
"một trăm tám mươi tư nghìn chín trăm linh một",
"hành",
"khách",
"được",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"đức",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"bốn nghìn bảy",
"người",
"đã",
"tử",
"âm hai ngàn bốn trăm chín nhăm chấm không tám hai sáu đề xi mét",
"vong",
"được",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"tám triệu",
"hành",
"khách",
"gặp",
"nạn",
"trên",
"đều",
"cùng",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"quê",
"ở",
"huyện",
"lương",
"tài",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"họ",
"thuê",
"xe",
"taxi",
"do",
"tú",
"cầm",
"lái",
"để",
"đi",
"từ",
"lương",
"tài",
"về",
"quận",
"long",
"biên",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"một",
"người",
"họ",
"hàng",
"bốn không chín ngang sờ nờ giây gờ pờ",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"đi",
"tới",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thì",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"đau",
"lòng",
"kể",
"trên",
"âm bảy ngàn bảy trăm mười hai phẩy một trăm bốn mươi tám mi li mét",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"khu",
"vực",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"bẩy trăm năm bốn xen ti mét vuông",
"kể",
"trên",
"thuộc",
"tuyến",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"và",
"có",
"được",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"tự",
"động",
"bằng",
"chuông",
"cũng",
"như",
"đèn",
"tín",
"hiệu",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"nhiều",
"người",
"dân",
"trước",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"biết",
"đoàn",
"tàu",
"sắp",
"đi",
"qua",
"toàn",
"bộ",
"các",
"phương",
"tiện",
"đều",
"dừng",
"lại",
"theo",
"tín",
"hiệu",
"duy",
"chỉ",
"có",
"chiếc",
"taxi",
"do",
"tú",
"điều",
"khiển",
"là",
"tiếp",
"tục",
"lưu",
"thông",
"âm chín mươi ba ga lông"
] | [
"vụ",
"tàu",
"hỏa",
"tông",
"taxi",
"4000",
"+58171336832",
"người",
"chết",
"51",
"người",
"bị",
"thương",
"khởi",
"tố",
"tài",
"xế",
"taxi",
"thanh niên online",
"ngày 27",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trât",
"tự",
"xã",
"hội",
"công",
"an",
"tp.hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đã",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"vị",
"can",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thanh",
"tú",
"1994",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"từ",
"liêm",
"tp.hà",
"nội",
"về",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"điều",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"trước",
"đó",
"như",
"thanh",
"niên",
"online",
"đã",
"thông",
"tin",
"ngày 29 đến ngày 23 tháng 2",
"343.167",
"phút",
"ngày 9/1",
"tại",
"điểm",
"giao",
"cắt",
"với",
"phố",
"thượng",
"thanh",
"thuộc",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"quận",
"long",
"biên",
"tp.hà",
"nội",
"tú",
"là",
"tài",
"xế",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"14,76",
"chỗ",
"của",
"hãng",
"group",
"ub-ne",
"mang",
"biển kiểm soát",
"808-2003ib",
"3000",
"chở",
"theo",
"2150",
"người",
"đã",
"cố",
"tình",
"nhấn",
"ga",
"vượt",
"qua",
"đường",
"sắt",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"đoàn",
"4000",
"tàu",
"hỏa",
"mang",
"số",
"hiệu",
"uicxg-v/20",
"chạy",
"tuyến",
"hà",
"nội",
"đồng",
"đăng",
"đâm",
"trực",
"diện",
"chiếc",
"taxi",
"bị",
"biến",
"dạng",
"ảnh",
"hà",
"an",
"sau",
"đó",
"184.901",
"hành",
"khách",
"được",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"đức",
"cấp",
"cứu",
"nhưng",
"4700",
"người",
"đã",
"tử",
"-2495.0826 dm",
"vong",
"được",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"8.000.000",
"hành",
"khách",
"gặp",
"nạn",
"trên",
"đều",
"cùng",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"quê",
"ở",
"huyện",
"lương",
"tài",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"họ",
"thuê",
"xe",
"taxi",
"do",
"tú",
"cầm",
"lái",
"để",
"đi",
"từ",
"lương",
"tài",
"về",
"quận",
"long",
"biên",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"một",
"người",
"họ",
"hàng",
"409-snjgp",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"đi",
"tới",
"địa",
"điểm",
"trên",
"thì",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"đau",
"lòng",
"kể",
"trên",
"-7712,148 mm",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"khu",
"vực",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"754 cm2",
"kể",
"trên",
"thuộc",
"tuyến",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"và",
"có",
"được",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"cảnh",
"báo",
"tự",
"động",
"bằng",
"chuông",
"cũng",
"như",
"đèn",
"tín",
"hiệu",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"nhiều",
"người",
"dân",
"trước",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"biết",
"đoàn",
"tàu",
"sắp",
"đi",
"qua",
"toàn",
"bộ",
"các",
"phương",
"tiện",
"đều",
"dừng",
"lại",
"theo",
"tín",
"hiệu",
"duy",
"chỉ",
"có",
"chiếc",
"taxi",
"do",
"tú",
"điều",
"khiển",
"là",
"tiếp",
"tục",
"lưu",
"thông",
"-93 gallon"
] |
[
"seabank",
"khai",
"trương",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"mới"
] | [
"seabank",
"khai",
"trương",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"mới"
] |
[
"quý không chín một chín tám sáu",
"và",
"bảy tám",
"tháng",
"chạy",
"đua",
"hải quan",
"online",
"tại",
"hội",
"nghị",
"triển",
"khai",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"tại",
"các",
"luật",
"thuế",
"do",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"tổ",
"chức",
"đầu",
"ba giờ bốn mươi mốt phút hai lăm giây",
"vừa",
"qua",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"sở",
"tài",
"chính",
"cục",
"thuế",
"hai nghìn chín trăm",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"là",
"việc",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"là",
"yêu",
"cầu",
"bắt",
"buộc",
"và",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"bởi",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"đến",
"ba giờ một phút bốn mươi ba giây",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"asean",
"còn",
"theo",
"nghị",
"âm năm ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy ba hai năm vòng",
"quyết",
"tám",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"trước",
"năm giờ",
"phải",
"giảm",
"số",
"giờ",
"kê",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"của",
"việt",
"nam",
"bằng",
"các",
"nước",
"asean",
"năm mươi",
"tương",
"đương",
"ba nghìn",
"giờ",
"nghe",
"thì",
"tưởng",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"không",
"dễ",
"vì",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"nhóm",
"asean",
"ba triệu năm trăm linh chín ngàn hai",
"như",
"singapore",
"hai tám tháng không bốn một bẩy không tám",
"là",
"nước",
"có",
"bình",
"quân",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"đứng",
"thứ",
"ba trăm hai sáu nghìn bẩy trăm mười",
"trên",
"thế",
"giới",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"là",
"số",
"một trăm bốn chín nghìn năm trăm tám bẩy",
"lương",
"công",
"chức",
"bình",
"quân",
"cao",
"một nghìn tám trăm năm mươi sáu",
"lần",
"nước",
"mỹ",
"nước",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"là",
"brunei",
"có",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"đứng",
"thứ",
"ba mươi bốn",
"trên",
"thế",
"giới",
"như",
"vậy",
"sau",
"khi",
"trừ",
"phần",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"thì",
"số",
"giờ",
"kê",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"còn",
"không ba bảy ba một hai hai hai sáu ba ba sáu",
"giờ",
"nhìn",
"vào",
"số",
"giờ",
"này",
"việt",
"nam",
"ngang",
"bằng",
"với",
"malaysia",
"thứ",
"trưởng",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"số",
"giờ",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"thuộc",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"là",
"hai tám chấm ba một",
"giờ",
"trong",
"ngày mười bốn ngày hai tư tháng bẩy",
"thông",
"qua",
"việc",
"sửa",
"bốn trăm bốn mươi mốt nghìn một trăm bẩy mươi lăm",
"thông",
"tư",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"ba ba một sáu không tám tám hai một sáu hai",
"giờ",
"sửa",
"hai nghìn bảy trăm chín mươi sáu",
"nghị",
"định",
"giảm",
"mười chín trên sáu",
"giờ",
"và",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"tại",
"các",
"luật",
"thuế",
"vừa",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"với",
"quy",
"định",
"như",
"bỏ",
"các",
"bảng",
"kê",
"cũng",
"giảm",
"được",
"ngày một và ngày hai ba",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"lại",
"là",
"còn",
"khoảng",
"bốn trăm bốn chín nghìn một trăm năm mốt",
"giờ",
"nhưng",
"so",
"với",
"yêu",
"cầu",
"đến",
"thời",
"điểm",
"chín giờ năm ba phút",
"là",
"một ngàn ba trăm ba mươi",
"giờ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"phải",
"thực",
"hiện",
"cắt",
"giảm",
"tiếp",
"khoảng",
"mười bốn giờ hai mươi chín phút hai giây",
"trong",
"năm chín",
"tháng",
"đó",
"là",
"những",
"thách",
"thức",
"và",
"cần",
"phải",
"giải",
"quyết",
"âm hai mươi nghìn một trăm chín mốt phẩy chín hai hai hai",
"vấn",
"đề",
"thứ",
"nhất",
"vừa",
"rồi",
"chúng",
"ta",
"mới",
"sửa",
"chính",
"sách",
"thôi",
"và",
"từ",
"chính",
"sách",
"trong",
"vòng",
"bốn nghìn",
"tháng",
"để",
"đi",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"như",
"thế",
"nào",
"là",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"phải",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"mười tám đến hai sáu",
"doanh nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"để",
"làm",
"tiêu",
"chí",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hàng",
"năm",
"tiếp",
"đến",
"là",
"đẩy",
"nhanh",
"thời",
"gian",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế"
] | [
"quý 09/1986",
"và",
"78",
"tháng",
"chạy",
"đua",
"hải quan",
"online",
"tại",
"hội",
"nghị",
"triển",
"khai",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"tại",
"các",
"luật",
"thuế",
"do",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"tổ",
"chức",
"đầu",
"3:41:25",
"vừa",
"qua",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"sở",
"tài",
"chính",
"cục",
"thuế",
"2900",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"là",
"việc",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"là",
"yêu",
"cầu",
"bắt",
"buộc",
"và",
"phải",
"chấp",
"nhận",
"bởi",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"đến",
"3:1:43",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"asean",
"còn",
"theo",
"nghị",
"-5155,325 vòng",
"quyết",
"8",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"trước",
"5h",
"phải",
"giảm",
"số",
"giờ",
"kê",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"của",
"việt",
"nam",
"bằng",
"các",
"nước",
"asean",
"50",
"tương",
"đương",
"3000",
"giờ",
"nghe",
"thì",
"tưởng",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"không",
"dễ",
"vì",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"nhóm",
"asean",
"3.509.200",
"như",
"singapore",
"28/04/1708",
"là",
"nước",
"có",
"bình",
"quân",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"đứng",
"thứ",
"326.710",
"trên",
"thế",
"giới",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trong",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"là",
"số",
"149.587",
"lương",
"công",
"chức",
"bình",
"quân",
"cao",
"1856",
"lần",
"nước",
"mỹ",
"nước",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"là",
"brunei",
"có",
"thu",
"nhập",
"đầu",
"người",
"đứng",
"thứ",
"34",
"trên",
"thế",
"giới",
"như",
"vậy",
"sau",
"khi",
"trừ",
"phần",
"của",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"thì",
"số",
"giờ",
"kê",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"còn",
"037312226336",
"giờ",
"nhìn",
"vào",
"số",
"giờ",
"này",
"việt",
"nam",
"ngang",
"bằng",
"với",
"malaysia",
"thứ",
"trưởng",
"đỗ",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"nói",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"số",
"giờ",
"khai",
"nộp",
"thuế",
"thuộc",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"là",
"28.31",
"giờ",
"trong",
"ngày 14 ngày 24 tháng 7",
"thông",
"qua",
"việc",
"sửa",
"441.175",
"thông",
"tư",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"33160882162",
"giờ",
"sửa",
"2796",
"nghị",
"định",
"giảm",
"19 / 6",
"giờ",
"và",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"tại",
"các",
"luật",
"thuế",
"vừa",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"với",
"quy",
"định",
"như",
"bỏ",
"các",
"bảng",
"kê",
"cũng",
"giảm",
"được",
"ngày 1 và ngày 23",
"như",
"vậy",
"tính",
"chung",
"lại",
"là",
"còn",
"khoảng",
"449.151",
"giờ",
"nhưng",
"so",
"với",
"yêu",
"cầu",
"đến",
"thời",
"điểm",
"9h53",
"là",
"1330",
"giờ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"phải",
"thực",
"hiện",
"cắt",
"giảm",
"tiếp",
"khoảng",
"14:29:2",
"trong",
"59",
"tháng",
"đó",
"là",
"những",
"thách",
"thức",
"và",
"cần",
"phải",
"giải",
"quyết",
"-20.191,9222",
"vấn",
"đề",
"thứ",
"nhất",
"vừa",
"rồi",
"chúng",
"ta",
"mới",
"sửa",
"chính",
"sách",
"thôi",
"và",
"từ",
"chính",
"sách",
"trong",
"vòng",
"4000",
"tháng",
"để",
"đi",
"vào",
"cuộc",
"sống",
"như",
"thế",
"nào",
"là",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"phải",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"18 - 26",
"doanh nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"để",
"làm",
"tiêu",
"chí",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hàng",
"năm",
"tiếp",
"đến",
"là",
"đẩy",
"nhanh",
"thời",
"gian",
"giải",
"quyết",
"khiếu",
"nại",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai mươi mốt",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"những",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"ba mươi tới bốn",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"là",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"hai năm không ba ngàn không trăm bảy mươi xuộc mờ tờ dét o ca đờ",
"một",
"số",
"cơ",
"hội",
"như",
"tạo",
"hai trăm bê cờ rờ gạch ngang xờ vờ cờ sờ tờ",
"đột",
"phá",
"về",
"năng",
"suất",
"trong",
"các",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"lớn",
"gồm",
"hóa",
"chất",
"điện",
"tử",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"ảnh",
"vgp",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"một nghìn bốn trăm tám mươi tám",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"phát",
"biểu",
"tại",
"phiên",
"khai",
"mạc",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"tám giờ bốn mươi bốn phút",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"biết",
"khi",
"nghĩ",
"đến",
"asean",
"nhiều",
"người",
"từng",
"nghĩ",
"đến",
"các",
"vùng",
"tài",
"nguyên",
"thiên",
"nhiên",
"hết",
"sức",
"phong",
"phú",
"và",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"cũng",
"như",
"công",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"của",
"thế",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"làn",
"sóng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"bốn triệu",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"công",
"nghệ",
"kỹ",
"thuật",
"asean",
"ngày",
"nay",
"còn",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nơi",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"đổi",
"mới",
"và",
"sáng",
"tạo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"phiên",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"wef",
"asean",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"kinh",
"tế",
"số",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"tiềm",
"năng",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"âm sáu nghìn hai trăm lẻ ba phẩy không chín sáu bốn đô la trên ca lo",
"asean",
"với",
"dự",
"báo",
"tăng",
"gấp",
"hai trăm bẩy chín nghìn chín tư",
"lần",
"tới",
"trên",
"tám trăm mười một độ xê",
"usd",
"vào",
"ngày chín ngày mùng bẩy tháng tám",
"những",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"bảy triệu",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"là",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"khẳng",
"định",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"một",
"số",
"cơ",
"hội",
"như",
"tạo",
"đột",
"phá",
"về",
"năng",
"suất",
"trong",
"cộng bẩy bốn chín chín ba không không tám bẩy một tám",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"lớn",
"gồm",
"hóa",
"chất",
"điện",
"tử",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thứ",
"hai",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"bao",
"trùm",
"hơn",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ứng",
"dụng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"ba nghìn lẻ một",
"tạo",
"sự",
"kết",
"nối",
"phát",
"huy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"vốn",
"là",
"xương",
"sống",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"asean",
"và",
"là",
"nơi",
"khởi",
"nguồn",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"cách",
"mạng",
"tám triệu không trăm lẻ sáu ngàn",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"với",
"các",
"thị",
"trường",
"xuyên",
"quốc",
"gia",
"và",
"toàn",
"cầu",
"và",
"cuối",
"cùng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai trăm bảy chín nghìn tám trăm linh ba",
"đi",
"tắt",
"trong",
"công",
"cuộc",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"phát",
"triển",
"robot",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"tuy",
"nhiên",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"rằng",
"các",
"thách",
"thức",
"asean",
"phải",
"đối",
"mặt",
"là",
"rất",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"ilo",
"âm sáu nghìn hai trăm hai mươi bẩy phẩy một trăm chín mốt mon",
"việc",
"làm",
"tại",
"sáu triệu ba trăm hai mươi bảy ngàn sáu trăm mười ba",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"sáu trăm linh chín xoẹt i u dê ép",
"và",
"robot",
"do",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"chấm",
"dứt",
"kỷ",
"nguyên",
"công",
"xưởng",
"châu",
"á",
"truyền",
"thống",
"tất",
"nhiên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"nhiều",
"sinh",
"kế",
"cho",
"người",
"dân",
"được",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cách",
"mạng",
"mười nghìn ba trăm hai hai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"một ngàn",
"cũng",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"thu",
"nhập",
"và",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"bất",
"ổn",
"xã",
"hội",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"xuất",
"chín sáu",
"ưu",
"tiên",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"asean",
"tự",
"hào",
"khi",
"có",
"singapore",
"là",
"hình",
"mẫu",
"thành",
"công",
"tinh",
"thần",
"tiên",
"phong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"số",
"trước",
"các",
"cơ",
"hội",
"thách",
"thức",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"ba ngàn",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đề",
"xuất",
"phương",
"hướng",
"phát",
"triển",
"với",
"ưu",
"tiên",
"là",
"kết",
"nối",
"số",
"chia",
"sẻ",
"dữ",
"liệu",
"cụ",
"thể",
"hai trăm bốn hai mê ga oát",
"ãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"kết",
"nối",
"asean",
"về",
"hạ",
"tầng",
"thể",
"mười tháng hai",
"chế",
"và",
"con",
"người",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"sáu triệu một",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"các",
"bên",
"trao",
"đổi",
"để",
"có",
"kết",
"nối",
"số",
"được",
"lồng",
"ghép",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"của",
"các",
"kết",
"nối",
"cùng",
"với",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"đồng",
"thời",
"chúng",
"ta",
"cần",
"xây",
"dựng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"của",
"asean",
"về",
"hợp",
"tác",
"chia",
"sẻ",
"dữ",
"liệu",
"nhằm",
"điều",
"chỉnh",
"cách",
"thức",
"và",
"điều",
"kiện",
"để",
"dữ",
"liệu",
"có",
"thể",
"được",
"chia",
"sẻ",
"và",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"hai",
"là",
"hài",
"hòa",
"môi",
"trường",
"kinh",
"mười lăm giờ tám phút bảy giây",
"doanh",
"các",
"hạ",
"tầng",
"kết",
"nối",
"về",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thông",
"logistics",
"cần",
"phải",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quy",
"mô",
"khu",
"vực",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"cần",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"hài",
"hòa",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"và",
"quy",
"định",
"giữa",
"các",
"thành",
"viên",
"asean",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nội",
"khối",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"lợi",
"thế",
"nhờ",
"quy",
"mô",
"và",
"nâng",
"ngày mười bảy và ngày mười chín",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"toàn",
"cầu",
"liên",
"kết",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"và",
"hải",
"quan",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"cụ",
"thể",
"được",
"triển",
"khai",
"thực",
"tế",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"tại",
"hội",
"nghị",
"này",
"thông",
"qua",
"cấp",
"bộ",
"trưởng",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"các",
"sáng",
"kiến",
"mới",
"về",
"hòa",
"mạng",
"di",
"động",
"ba triệu bẩy mươi lăm ngàn năm trăm chín mươi tám",
"giá",
"cước",
"toàn",
"asean",
"trong",
"thời",
"đại",
"bảy triệu ba trăm lẻ hai nghìn chín mươi",
"nhiều",
"nước",
"asean",
"đã",
"có",
"các",
"trung",
"tâm",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"và",
"vườn",
"ươm",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"hai mươi giờ",
"của",
"google",
"âm năm mươi nghìn sáu trăm chín bẩy phẩy không chín một chín tám",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"kỹ",
"sư",
"lành",
"nghề",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"lớn",
"đối",
"với",
"asean",
"chính",
"vì",
"vậy",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"một",
"chiến",
"lược",
"ươm",
"mầm",
"các",
"tài",
"năng",
"các",
"nước",
"asean",
"năm",
"là",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"giáo",
"dục",
"asean",
"và",
"hệ",
"thống",
"học",
"tập",
"suốt",
"đời",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"âm tám mươi sáu chấm không không năm mươi tám",
"đòi",
"hỏi",
"sự",
"chuyển",
"đổi",
"mạnh",
"mẽ",
"về",
"giáo",
"dục",
"phù",
"hợp",
"với",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"mới",
"sự",
"biến",
"đổi",
"liên",
"tục",
"của",
"nghề",
"nghiệp",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"kết",
"nối",
"về",
"giáo",
"dục",
"và",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"học",
"tập",
"suốt",
"đời",
"ở",
"các",
"nước",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"dân",
"số",
"hơn",
"âm tám mươi tám giây",
"người",
"chiếm",
"bốn trăm chín hai am be",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"quy",
"mô",
"kinh",
"tế",
"ngày hai hai tháng chín",
"đạt",
"hơn",
"một trăm sáu hai ki lô bít",
"usd",
"asean",
"giờ",
"đây",
"đã",
"là",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"một triệu chín trăm chín mươi nghìn",
"châu",
"á",
"và",
"thứ",
"không",
"của",
"thế",
"giới",
"cùng",
"với",
"việc",
"hướng",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"phát",
"huy",
"thị",
"trường",
"nội",
"khối",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"đủ",
"lớn",
"cho",
"các",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"hướng",
"đến",
"thị",
"trường",
"asean",
"năm bẩy không chín một sáu năm chín năm không ba",
"một",
"asean",
"mở",
"hợp",
"tác",
"đa",
"dạng",
"trong",
"đó",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tích",
"cực",
"của",
"wef",
"nơi",
"khởi",
"nguồn",
"của",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"chiến",
"lược",
"sáng",
"tạo",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"lan",
"tỏa",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai ngàn ba trăm hai mươi",
"môi",
"trường",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"cần",
"phải",
"chung",
"tay",
"hợp",
"tác",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"phát",
"bốn trăm lẻ bảy tạ trên xen ti mét khối",
"huy",
"sức",
"mạnh",
"nội",
"khối",
"để",
"xây",
"dựng",
"một",
"asean",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"tự",
"cường",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"asan",
"đã",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nỗ",
"lực",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"ở",
"khu",
"vực",
"cùng",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"đảm",
"bảo",
"tự",
"do",
"lưu",
"giữ",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"không",
"trên",
"bộ",
"và",
"trên",
"biển"
] | [
"thủ",
"tướng",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"21",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"những",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"30 - 4",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"là",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"2503070/mtzokđ",
"một",
"số",
"cơ",
"hội",
"như",
"tạo",
"200bcr-xvcst",
"đột",
"phá",
"về",
"năng",
"suất",
"trong",
"các",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"lớn",
"gồm",
"hóa",
"chất",
"điện",
"tử",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"ảnh",
"vgp",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"1488",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"phát",
"biểu",
"tại",
"phiên",
"khai",
"mạc",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"8h44",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"cho",
"biết",
"khi",
"nghĩ",
"đến",
"asean",
"nhiều",
"người",
"từng",
"nghĩ",
"đến",
"các",
"vùng",
"tài",
"nguyên",
"thiên",
"nhiên",
"hết",
"sức",
"phong",
"phú",
"và",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"cũng",
"như",
"công",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"của",
"thế",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"làn",
"sóng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"4.000.000",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"vượt",
"bậc",
"của",
"công",
"nghệ",
"kỹ",
"thuật",
"asean",
"ngày",
"nay",
"còn",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nơi",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"đổi",
"mới",
"và",
"sáng",
"tạo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"phát",
"biểu",
"tại",
"phiên",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"wef",
"asean",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"công",
"nghệ",
"cao",
"và",
"kinh",
"tế",
"số",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"tiềm",
"năng",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"-6203,0964 $/cal",
"asean",
"với",
"dự",
"báo",
"tăng",
"gấp",
"279.094",
"lần",
"tới",
"trên",
"811 oc",
"usd",
"vào",
"ngày 9 ngày mùng 7 tháng 8",
"những",
"cơ",
"hội",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"7.000.000",
"mang",
"lại",
"cho",
"asean",
"là",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"khẳng",
"định",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"một",
"số",
"cơ",
"hội",
"như",
"tạo",
"đột",
"phá",
"về",
"năng",
"suất",
"trong",
"+74993008718",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"lớn",
"gồm",
"hóa",
"chất",
"điện",
"tử",
"dầu",
"khí",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"thứ",
"hai",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"bao",
"trùm",
"hơn",
"hướng",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trên",
"cơ",
"sở",
"ứng",
"dụng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"3001",
"tạo",
"sự",
"kết",
"nối",
"phát",
"huy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"vốn",
"là",
"xương",
"sống",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"asean",
"và",
"là",
"nơi",
"khởi",
"nguồn",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"cách",
"mạng",
"8.006.000",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"vừa",
"với",
"các",
"thị",
"trường",
"xuyên",
"quốc",
"gia",
"và",
"toàn",
"cầu",
"và",
"cuối",
"cùng",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"279.803",
"đi",
"tắt",
"trong",
"công",
"cuộc",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"phát",
"triển",
"robot",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"tuy",
"nhiên",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"rằng",
"các",
"thách",
"thức",
"asean",
"phải",
"đối",
"mặt",
"là",
"rất",
"lớn",
"thủ",
"tướng",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"ilo",
"-6227,191 mol",
"việc",
"làm",
"tại",
"6.327.613",
"nước",
"asean",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"609/yudf",
"và",
"robot",
"do",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"chấm",
"dứt",
"kỷ",
"nguyên",
"công",
"xưởng",
"châu",
"á",
"truyền",
"thống",
"tất",
"nhiên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"nhiều",
"sinh",
"kế",
"cho",
"người",
"dân",
"được",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cách",
"mạng",
"10.322",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"1000",
"cũng",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"khoảng",
"cách",
"thu",
"nhập",
"và",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"bất",
"ổn",
"xã",
"hội",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"xuất",
"96",
"ưu",
"tiên",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"asean",
"tự",
"hào",
"khi",
"có",
"singapore",
"là",
"hình",
"mẫu",
"thành",
"công",
"tinh",
"thần",
"tiên",
"phong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"số",
"trước",
"các",
"cơ",
"hội",
"thách",
"thức",
"của",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"3000",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đề",
"xuất",
"phương",
"hướng",
"phát",
"triển",
"với",
"ưu",
"tiên",
"là",
"kết",
"nối",
"số",
"chia",
"sẻ",
"dữ",
"liệu",
"cụ",
"thể",
"242 mw",
"ãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"kết",
"nối",
"asean",
"về",
"hạ",
"tầng",
"thể",
"10/2",
"chế",
"và",
"con",
"người",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"6.100.000",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"các",
"bên",
"trao",
"đổi",
"để",
"có",
"kết",
"nối",
"số",
"được",
"lồng",
"ghép",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"của",
"các",
"kết",
"nối",
"cùng",
"với",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"chính",
"phủ",
"điện",
"tử",
"thanh",
"toán",
"điện",
"tử",
"đồng",
"thời",
"chúng",
"ta",
"cần",
"xây",
"dựng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"của",
"asean",
"về",
"hợp",
"tác",
"chia",
"sẻ",
"dữ",
"liệu",
"nhằm",
"điều",
"chỉnh",
"cách",
"thức",
"và",
"điều",
"kiện",
"để",
"dữ",
"liệu",
"có",
"thể",
"được",
"chia",
"sẻ",
"và",
"sử",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"hai",
"là",
"hài",
"hòa",
"môi",
"trường",
"kinh",
"15:8:7",
"doanh",
"các",
"hạ",
"tầng",
"kết",
"nối",
"về",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thông",
"logistics",
"cần",
"phải",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quy",
"mô",
"khu",
"vực",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"cần",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"hài",
"hòa",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hệ",
"thống",
"pháp",
"luật",
"và",
"quy",
"định",
"giữa",
"các",
"thành",
"viên",
"asean",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nội",
"khối",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"lợi",
"thế",
"nhờ",
"quy",
"mô",
"và",
"nâng",
"ngày 17 và ngày 19",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"toàn",
"cầu",
"liên",
"kết",
"cơ",
"chế",
"một",
"cửa",
"asean",
"và",
"hải",
"quan",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"cụ",
"thể",
"được",
"triển",
"khai",
"thực",
"tế",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"thủ",
"tướng",
"cho",
"biết",
"tại",
"hội",
"nghị",
"này",
"thông",
"qua",
"cấp",
"bộ",
"trưởng",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"các",
"sáng",
"kiến",
"mới",
"về",
"hòa",
"mạng",
"di",
"động",
"3.075.598",
"giá",
"cước",
"toàn",
"asean",
"trong",
"thời",
"đại",
"7.302.090",
"nhiều",
"nước",
"asean",
"đã",
"có",
"các",
"trung",
"tâm",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"và",
"vườn",
"ươm",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"20h",
"của",
"google",
"-50.697,09198",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"kỹ",
"sư",
"lành",
"nghề",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"lớn",
"đối",
"với",
"asean",
"chính",
"vì",
"vậy",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"một",
"chiến",
"lược",
"ươm",
"mầm",
"các",
"tài",
"năng",
"các",
"nước",
"asean",
"năm",
"là",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"giáo",
"dục",
"asean",
"và",
"hệ",
"thống",
"học",
"tập",
"suốt",
"đời",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"-86.0058",
"đòi",
"hỏi",
"sự",
"chuyển",
"đổi",
"mạnh",
"mẽ",
"về",
"giáo",
"dục",
"phù",
"hợp",
"với",
"xu",
"thế",
"phát",
"triển",
"mới",
"sự",
"biến",
"đổi",
"liên",
"tục",
"của",
"nghề",
"nghiệp",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"hình",
"thành",
"mạng",
"lưới",
"kết",
"nối",
"về",
"giáo",
"dục",
"và",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"học",
"tập",
"suốt",
"đời",
"ở",
"các",
"nước",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"dân",
"số",
"hơn",
"-88 giây",
"người",
"chiếm",
"492 ampe",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"quy",
"mô",
"kinh",
"tế",
"ngày 22/9",
"đạt",
"hơn",
"162 kb",
"usd",
"asean",
"giờ",
"đây",
"đã",
"là",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"thứ",
"1.990.000",
"châu",
"á",
"và",
"thứ",
"0",
"của",
"thế",
"giới",
"cùng",
"với",
"việc",
"hướng",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"phát",
"huy",
"thị",
"trường",
"nội",
"khối",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"đủ",
"lớn",
"cho",
"các",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"hướng",
"đến",
"thị",
"trường",
"asean",
"57091659503",
"một",
"asean",
"mở",
"hợp",
"tác",
"đa",
"dạng",
"trong",
"đó",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"và",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tích",
"cực",
"của",
"wef",
"nơi",
"khởi",
"nguồn",
"của",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"chiến",
"lược",
"sáng",
"tạo",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"lan",
"tỏa",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"2320",
"môi",
"trường",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"cần",
"phải",
"chung",
"tay",
"hợp",
"tác",
"tăng",
"cường",
"đoàn",
"kết",
"phát",
"407 tạ/cm3",
"huy",
"sức",
"mạnh",
"nội",
"khối",
"để",
"xây",
"dựng",
"một",
"asean",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"tự",
"cường",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"asan",
"đã",
"và",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"nỗ",
"lực",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"ở",
"khu",
"vực",
"cùng",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"đảm",
"bảo",
"tự",
"do",
"lưu",
"giữ",
"hàng",
"hóa",
"trên",
"không",
"trên",
"bộ",
"và",
"trên",
"biển"
] |
[
"robot",
"đang",
"dần",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"ngày",
"hình",
"ảnh",
"những",
"robot",
"nhỏ",
"bé",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"con",
"quý tám",
"người",
"không",
"chỉ",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"phim",
"viễn",
"tưởng",
"nếu",
"chú",
"ý",
"một",
"chút",
"bạn",
"sẽ",
"thấy",
"chúng",
"đang",
"lặng",
"lẽ",
"ở",
"ngay",
"cạnh",
"ta",
"nhà",
"hàng",
"it",
"s",
"more",
"teatime",
"than",
"terminator",
"tại",
"côn",
"sơn",
"trung",
"quốc",
"có",
"hàng",
"chục",
"robot",
"bé",
"nhỏ",
"dễ",
"thương",
"có",
"thể",
"nấu",
"nướng",
"và",
"phục",
"vụ",
"nguồn",
"chín triệu",
"sputnik",
"công",
"ty",
"moley",
"robotics",
"tại",
"london",
"anh",
"đã",
"chế",
"tạo",
"ra",
"robot",
"nấu",
"ăn",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"robot",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"khách",
"tham",
"quan",
"tại",
"triển",
"lãm",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"ở",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"vào",
"tháng bẩy năm hai ngàn bảy trăm bảy chín",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"wall-ye",
"v.i.n",
"hình",
"dáng",
"giống",
"robot",
"wall",
"e",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"ngang tê giây vê nờ a lờ",
"đang",
"hái",
"nho",
"được",
"chụp",
"tại",
"chalon-sur-saone",
"pháp",
"ngày không sáu không một",
"là",
"đứa",
"con",
"tinh",
"thần",
"một nghìn tám hai",
"của",
"hai",
"nhà",
"sáng",
"chế",
"christophe",
"millot",
"và",
"guy",
"tỉ số mười chín hai chín",
"julien",
"vùng",
"burgundy",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"robot",
"giúp",
"đỡ",
"giảm",
"tải",
"công",
"việc",
"trong",
"ngành",
"rượu",
"vang",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"sputnik",
"aiko",
"chihira",
"một",
"robot",
"giống",
"hệt",
"như",
"người",
"được",
"toshiba",
"công",
"bố",
"tại",
"triển",
"lãm",
"điện",
"tử",
"ceatec",
"mười tám giờ",
"aiko",
"không",
"nhỉ",
"nhìn",
"di",
"chuyển",
"nói",
"tiếng",
"nhật",
"một",
"cách",
"âm bốn phần trăm",
"trôi",
"chảy",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"thành",
"thạo",
"ngôn",
"ngữ",
"ký",
"hiệu",
"nguồn",
"sputnik",
"hitchbot",
"chú",
"robot",
"thử",
"lòng",
"tốt",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"canada",
"do",
"david",
"harris",
"smith",
"và",
"frauke",
"zeller",
"chế",
"tạo",
"tháng hai năm một chín một tám",
"chú",
"robot",
"có",
"kích",
"thước",
"như",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"này",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"đi",
"nhờ",
"xe",
"từ",
"canada",
"sang",
"tận",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"ngày mười bốn hai mươi mốt",
"chuyến",
"phiêu",
"lưu",
"của",
"robot",
"chuyên",
"đi",
"nhờ",
"này",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nhanh",
"chóng",
"sau",
"năm mươi tám",
"tuần",
"đặt",
"chân",
"đến",
"nước",
"mỹ",
"do",
"bị",
"đập",
"phá",
"tan",
"tành",
"tại",
"philadelphia",
"pennsylvania",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"evolta",
"siêu",
"nhỏ",
"với",
"chiều",
"cao",
"tám trăm năm mươi ba niu tơn",
"của",
"panasonic",
"do",
"tomotaka",
"takahashi",
"tạo",
"nên",
"được",
"coi",
"là",
"robot",
"lực",
"sỹ",
"chỉ",
"với",
"năng",
"lượng",
"được",
"cung",
"cấp",
"từ",
"một nghìn ba trăm mười tám",
"viên",
"pin",
"cỡ",
"aa",
"evolta",
"có",
"thể",
"leo",
"núi",
"grand",
"canyon",
"bằng",
"một",
"sợi",
"dây",
"thừng",
"hay",
"tham",
"gia",
"chặng",
"đua",
"le",
"mans",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"evolta",
"trong",
"một",
"hồ",
"bơi",
"tại",
"nhật",
"bản",
"quý sáu",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"kinh",
"dị",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"một",
"chú",
"chó",
"cụt",
"đầu",
"được",
"chế",
"tạo",
"giúp",
"binh",
"sỹ",
"mang",
"những",
"hàng",
"hóa",
"nặng",
"trong",
"ảnh",
"các",
"binh",
"sỹ",
"thái",
"lan",
"và",
"mỹ",
"đang",
"nhìn",
"một",
"robot",
"có",
"tên",
"gọi",
"big",
"dog",
"trong",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"hổ",
"mang",
"vàng",
"tại",
"chiang",
"mai",
"thái",
"lan",
"ngày năm tháng mười hai",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"asimo",
"của",
"honda",
"chú",
"robot",
"nổi",
"ngày mười nhăm và ngày hai mươi sáu",
"tiếng",
"với",
"tháng mười một năm trăm hai chín",
"khả",
"năng",
"bước",
"đi",
"với",
"những",
"tốc",
"độ",
"và",
"sải",
"bước",
"khác",
"nhau",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"ngày không năm một không",
"bắt",
"tay",
"một",
"ba trăm trừ một ngàn ngang pờ xờ gi nờ xê",
"trợ",
"lý",
"tại",
"belgrade",
"serbia",
"hai ngàn sáu trăm ba mốt phẩy một trăm tám mươi mốt xen ti mét",
"ngày mùng sáu và ngày mười một",
"nguồn",
"sputnik",
"pepper",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chr",
"citadel",
"tại",
"bỉ",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"khách",
"chú",
"robot",
"nhỏ",
"mang",
"hình",
"dáng",
"con",
"người",
"này",
"do",
"hai",
"tập",
"đoàn",
"aldebaran",
"robotics",
"của",
"pháp",
"và",
"softbank",
"group",
"cùng",
"phát",
"minh",
"ra",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"hướng",
"dẫn",
"tawabo",
"do",
"công",
"ty",
"an",
"ninh",
"nhật",
"bản",
"alsok",
"sản",
"xuất",
"tại",
"khu",
"vực",
"quan",
"sát",
"của",
"tháp",
"tokyo",
"mười sáu giờ mười ba",
"robot",
"với",
"chiều",
"cao",
"ba trăm tám ba ki lô mét",
"và",
"cân",
"nặng",
"âm sáu mốt rúp",
"này",
"có",
"thể",
"giới",
"thiệu",
"thông",
"tin",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"và",
"bảng",
"hiển",
"thị"
] | [
"robot",
"đang",
"dần",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"thường",
"ngày",
"hình",
"ảnh",
"những",
"robot",
"nhỏ",
"bé",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"con",
"quý 8",
"người",
"không",
"chỉ",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"phim",
"viễn",
"tưởng",
"nếu",
"chú",
"ý",
"một",
"chút",
"bạn",
"sẽ",
"thấy",
"chúng",
"đang",
"lặng",
"lẽ",
"ở",
"ngay",
"cạnh",
"ta",
"nhà",
"hàng",
"it",
"s",
"more",
"teatime",
"than",
"terminator",
"tại",
"côn",
"sơn",
"trung",
"quốc",
"có",
"hàng",
"chục",
"robot",
"bé",
"nhỏ",
"dễ",
"thương",
"có",
"thể",
"nấu",
"nướng",
"và",
"phục",
"vụ",
"nguồn",
"9.000.000",
"sputnik",
"công",
"ty",
"moley",
"robotics",
"tại",
"london",
"anh",
"đã",
"chế",
"tạo",
"ra",
"robot",
"nấu",
"ăn",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"robot",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"khách",
"tham",
"quan",
"tại",
"triển",
"lãm",
"điện",
"tử",
"tiêu",
"dùng",
"ở",
"thượng",
"hải",
"trung",
"quốc",
"vào",
"tháng 7/2779",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"wall-ye",
"v.i.n",
"hình",
"dáng",
"giống",
"robot",
"wall",
"e",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"-tjvnal",
"đang",
"hái",
"nho",
"được",
"chụp",
"tại",
"chalon-sur-saone",
"pháp",
"ngày 06/01",
"là",
"đứa",
"con",
"tinh",
"thần",
"1082",
"của",
"hai",
"nhà",
"sáng",
"chế",
"christophe",
"millot",
"và",
"guy",
"tỉ số 19 - 29",
"julien",
"vùng",
"burgundy",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"robot",
"giúp",
"đỡ",
"giảm",
"tải",
"công",
"việc",
"trong",
"ngành",
"rượu",
"vang",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"sputnik",
"aiko",
"chihira",
"một",
"robot",
"giống",
"hệt",
"như",
"người",
"được",
"toshiba",
"công",
"bố",
"tại",
"triển",
"lãm",
"điện",
"tử",
"ceatec",
"18h",
"aiko",
"không",
"nhỉ",
"nhìn",
"di",
"chuyển",
"nói",
"tiếng",
"nhật",
"một",
"cách",
"-4 %",
"trôi",
"chảy",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"thành",
"thạo",
"ngôn",
"ngữ",
"ký",
"hiệu",
"nguồn",
"sputnik",
"hitchbot",
"chú",
"robot",
"thử",
"lòng",
"tốt",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"canada",
"do",
"david",
"harris",
"smith",
"và",
"frauke",
"zeller",
"chế",
"tạo",
"tháng 2/1918",
"chú",
"robot",
"có",
"kích",
"thước",
"như",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"này",
"đã",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"đi",
"nhờ",
"xe",
"từ",
"canada",
"sang",
"tận",
"châu",
"âu",
"tuy",
"nhiên",
"ngày 14, 21",
"chuyến",
"phiêu",
"lưu",
"của",
"robot",
"chuyên",
"đi",
"nhờ",
"này",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nhanh",
"chóng",
"sau",
"58",
"tuần",
"đặt",
"chân",
"đến",
"nước",
"mỹ",
"do",
"bị",
"đập",
"phá",
"tan",
"tành",
"tại",
"philadelphia",
"pennsylvania",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"evolta",
"siêu",
"nhỏ",
"với",
"chiều",
"cao",
"853 n",
"của",
"panasonic",
"do",
"tomotaka",
"takahashi",
"tạo",
"nên",
"được",
"coi",
"là",
"robot",
"lực",
"sỹ",
"chỉ",
"với",
"năng",
"lượng",
"được",
"cung",
"cấp",
"từ",
"1318",
"viên",
"pin",
"cỡ",
"aa",
"evolta",
"có",
"thể",
"leo",
"núi",
"grand",
"canyon",
"bằng",
"một",
"sợi",
"dây",
"thừng",
"hay",
"tham",
"gia",
"chặng",
"đua",
"le",
"mans",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"evolta",
"trong",
"một",
"hồ",
"bơi",
"tại",
"nhật",
"bản",
"quý 6",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"kinh",
"dị",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"một",
"chú",
"chó",
"cụt",
"đầu",
"được",
"chế",
"tạo",
"giúp",
"binh",
"sỹ",
"mang",
"những",
"hàng",
"hóa",
"nặng",
"trong",
"ảnh",
"các",
"binh",
"sỹ",
"thái",
"lan",
"và",
"mỹ",
"đang",
"nhìn",
"một",
"robot",
"có",
"tên",
"gọi",
"big",
"dog",
"trong",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"hổ",
"mang",
"vàng",
"tại",
"chiang",
"mai",
"thái",
"lan",
"ngày 5/12",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"asimo",
"của",
"honda",
"chú",
"robot",
"nổi",
"ngày 15 và ngày 26",
"tiếng",
"với",
"tháng 11/529",
"khả",
"năng",
"bước",
"đi",
"với",
"những",
"tốc",
"độ",
"và",
"sải",
"bước",
"khác",
"nhau",
"giống",
"như",
"con",
"người",
"ngày 05/10",
"bắt",
"tay",
"một",
"300-1000-pxjnc",
"trợ",
"lý",
"tại",
"belgrade",
"serbia",
"2631,181 cm",
"ngày mùng 6 và ngày 11",
"nguồn",
"sputnik",
"pepper",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chr",
"citadel",
"tại",
"bỉ",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"khách",
"chú",
"robot",
"nhỏ",
"mang",
"hình",
"dáng",
"con",
"người",
"này",
"do",
"hai",
"tập",
"đoàn",
"aldebaran",
"robotics",
"của",
"pháp",
"và",
"softbank",
"group",
"cùng",
"phát",
"minh",
"ra",
"nguồn",
"sputnik",
"robot",
"hướng",
"dẫn",
"tawabo",
"do",
"công",
"ty",
"an",
"ninh",
"nhật",
"bản",
"alsok",
"sản",
"xuất",
"tại",
"khu",
"vực",
"quan",
"sát",
"của",
"tháp",
"tokyo",
"16h13",
"robot",
"với",
"chiều",
"cao",
"383 km",
"và",
"cân",
"nặng",
"-61 rub",
"này",
"có",
"thể",
"giới",
"thiệu",
"thông",
"tin",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"bằng",
"giọng",
"nói",
"và",
"bảng",
"hiển",
"thị"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"úc",
"và",
"giáo",
"sư",
"an",
"ninh",
"lương",
"thực",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"anh",
"gọi",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"vào",
"dâu",
"tây",
"là",
"khủng",
"bố",
"thực",
"phẩm",
"nghi",
"phạm",
"my",
"ut",
"trinh",
"mùng sáu và ngày hai chín",
"đã",
"trình",
"diện",
"trước",
"tòa",
"ở",
"thành phố",
"brisbane",
"bang",
"queensland",
"úc",
"sau",
"hơn",
"vòng mười tám mười bốn",
"ngày",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"bà",
"my",
"ut",
"trinh",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"chín trăm sáu bảy ngàn ba trăm năm mươi",
"tội",
"danh",
"liên",
"quan",
"tới",
"hủy",
"hoại",
"hàng",
"hóa",
"bà",
"trinh",
"đối",
"mặt",
"án",
"phạt",
"lên",
"tới",
"ba nghìn bốn mươi",
"năm",
"tù",
"giáo",
"sư",
"an",
"ninh",
"lương",
"thực",
"chris",
"elliot",
"của",
"tám trăm u a",
"trường",
"đại học",
"queen",
"s",
"belfast",
"anh",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"thực",
"phẩm",
"người",
"phụ",
"nữ",
"hai nghìn hai",
"tuổi",
"vốn",
"là",
"nhân",
"viên",
"giám",
"sát",
"tại",
"một",
"trang",
"trại",
"dâu",
"tây",
"ở",
"queensland",
"này",
"đã",
"sống",
"ở",
"úc",
"hơn",
"mười bảy trên bốn",
"năm",
"các",
"hai mươi giờ",
"công",
"tố",
"viên",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"vào",
"dâu",
"tây",
"của",
"trang",
"trại",
"berry",
"licious",
"ở",
"caboolture",
"từ",
"ngày tám",
"tháng hai ba trăm bốn mươi",
"có",
"thể",
"do",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"ông",
"chủ",
"kevin",
"tran",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"trái",
"cây",
"bị",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"nổi",
"lên",
"từ",
"ngày không bốn không ba bẩy tám chín",
"một",
"bé",
"gái",
"bốn trăm ngàn",
"tuổi",
"cắn",
"trúng",
"quả",
"dâu",
"nhét",
"kim",
"nhưng",
"may",
"mắn",
"không",
"bị",
"thương",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"hoani",
"hearne",
"hai nghìn bảy trăm mười năm",
"tuổi",
"ở",
"thành phố",
"brisbane",
"bang",
"queensland",
"kém",
"may",
"mắn",
"hơn",
"phải",
"nhập",
"viện",
"sau",
"khi",
"nuốt",
"nửa",
"chiếc",
"kim",
"giấu",
"trong",
"trái",
"dâu",
"tây",
"tôi",
"bị",
"sốc",
"hearne",
"nói",
"với",
"trang",
"ba mươi hai",
"news",
"bạn",
"bè",
"của",
"hearne",
"cho",
"biết",
"trái",
"dâu",
"tây",
"găm",
"kim",
"bên",
"trong",
"được",
"mua",
"tại",
"siêu",
"thị",
"woolworths",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"bán",
"lẻ",
"lớn",
"nhất",
"nước",
"úc",
"đến",
"nay",
"dâu",
"tây",
"có",
"kim",
"khâu",
"được",
"phản",
"ánh",
"ở",
"ít",
"nhất",
"tám trăm sáu hai ngàn sáu trăm bốn năm",
"bang",
"nước",
"này",
"vụ",
"việc",
"trên",
"gây",
"ra",
"cơn",
"hoảng",
"loạn",
"lan",
"rộng",
"cả",
"nước",
"úc",
"và",
"sau",
"đó",
"hơn",
"mười tám trên bốn",
"trường",
"hợp",
"phản",
"ánh",
"tìm",
"thấy",
"kim",
"khâu",
"trong",
"dâu",
"tây",
"bao",
"gồm",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"được",
"cho",
"là",
"bắt",
"chước",
"nhiều",
"siêu",
"thị",
"ở",
"úc",
"ngừng",
"bán",
"loại",
"trái",
"cây",
"này",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"video",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"cho",
"thấy",
"nông",
"dân",
"ngậm",
"ngùi",
"đổ",
"bỏ",
"hàng",
"tấn",
"dâu",
"ế",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"ba ngàn",
"thương",
"hiệu",
"dâu",
"tây",
"của",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"trị",
"giá",
"nửa",
"tỉ",
"usd",
"của",
"úc",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"đó",
"có",
"một ngàn không trăm sáu tư",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"queensland",
"kim",
"khâu",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"dâu",
"tây",
"ở",
"úc",
"ảnh",
"aap-abc",
"người",
"trồng",
"dâu",
"tây",
"khắp",
"nước",
"úc",
"như",
"ngồi",
"trên",
"lửa",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"thu",
"hoạch",
"cao",
"điểm",
"cơn",
"ác",
"mộng",
"còn",
"vượt",
"ra",
"khỏi",
"biên",
"giới",
"úc",
"khi",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"thành phố",
"auckland",
"new",
"zealand",
"mua",
"trúng",
"hộp",
"dâu",
"tây",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"nước",
"láng",
"giềng",
"có",
"kim",
"khâu",
"bên",
"trong",
"ngay",
"lập",
"tức",
"năm trăm ba mươi bẩy ngàn bẩy trăm năm mươi nhăm",
"nhà",
"phân",
"phối",
"thực",
"phẩm",
"lớn",
"nhất",
"nước",
"này",
"countdown",
"và",
"foodstuffs",
"tuyên",
"bố",
"ngừng",
"nhập",
"khẩu",
"dâu",
"tây",
"úc",
"vì",
"lo",
"ngại",
"cảnh",
"sát",
"ở",
"toàn",
"bộ",
"ba không bảy tám chín hai năm bốn ba chín một",
"bang",
"của",
"úc",
"phát",
"hiện",
"kim",
"khâu",
"nhét",
"trong",
"dâu",
"tây",
"đã",
"chung",
"tay",
"giúp",
"sức",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"do",
"giới",
"chức",
"trách",
"queensland",
"dẫn",
"đầu",
"bang",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"úc",
"này",
"nơi",
"khởi",
"phát",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"và",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"đã",
"huy",
"sáu trăm bốn mươi nhăm nghìn bốn trăm sáu mươi mốt",
"động",
"hơn",
"ba ngàn ba trăm",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"đó",
"có",
"cộng chín bốn sáu bẩy ba năm ba sáu năm chín một",
"thám",
"tử",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"quy",
"mô",
"lớn",
"đây",
"có",
"lẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"gay",
"go",
"và",
"gian",
"nan",
"nhất",
"mà",
"tôi",
"từng",
"tham",
"gia",
"ông",
"jon",
"wacker",
"một",
"thám",
"tử",
"của",
"đội",
"điều",
"tra",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"ác",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"úc",
"cho",
"hay",
"manh",
"mối",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"tới",
"bà",
"my",
"ut",
"trinh",
"được",
"cho",
"là",
"adn",
"của",
"nữ",
"nghi",
"phạm",
"phát",
"hiện",
"từ",
"kim",
"khâu",
"nhét",
"trong",
"năm nghìn tám trăm sáu sáu chấm hai trăm chín mươi lăm lít",
"dâu",
"tây",
"tại",
"bang",
"victoria",
"tuy",
"vậy",
"ông",
"nick",
"dore",
"luật",
"sư",
"của",
"bà",
"trinh",
"cho",
"rằng",
"adn",
"không",
"đủ",
"để",
"chứng",
"minh",
"bà",
"ta",
"đã",
"nhét",
"kim",
"vào",
"dâu",
"tây",
"bang",
"tây",
"úc",
"treo",
"phần",
"thưởng",
"bốn mươi hai",
"aud",
"gần",
"bảy triệu chín trăm hai mươi bảy ngàn chín trăm bốn mươi",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"ai",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"để",
"bắt",
"được",
"hung",
"thủ",
"các",
"bang",
"queensland",
"new",
"south",
"wales",
"mờ xoẹt một trăm bốn mươi hai",
"cũng",
"công",
"bố",
"mức",
"thưởng",
"tương",
"tự",
"trong",
"khi",
"đó",
"gọi",
"hành",
"động",
"phá",
"hoại",
"nhằm",
"vào",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"dâu",
"tây",
"là",
"khủng",
"bố",
"thủ",
"tướng",
"scott",
"morrison",
"hối",
"thúc",
"quốc",
"hội",
"úc",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"phép",
"nâng",
"mức",
"phạt",
"tối",
"đa",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"phá",
"hoại",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chủ",
"đích",
"từ",
"sáu trăm bảy mươi nghìn tám trăm chín mươi bẩy",
"lên",
"bảy triệu không trăm chín mươi mốt ngàn không trăm chín mươi mốt",
"năm",
"tù",
"tương",
"đương",
"tội",
"ấu",
"dâm",
"hay",
"khủng",
"bố",
"tài",
"chính"
] | [
"thủ",
"tướng",
"úc",
"và",
"giáo",
"sư",
"an",
"ninh",
"lương",
"thực",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"anh",
"gọi",
"những",
"vụ",
"việc",
"như",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"vào",
"dâu",
"tây",
"là",
"khủng",
"bố",
"thực",
"phẩm",
"nghi",
"phạm",
"my",
"ut",
"trinh",
"mùng 6 và ngày 29",
"đã",
"trình",
"diện",
"trước",
"tòa",
"ở",
"thành phố",
"brisbane",
"bang",
"queensland",
"úc",
"sau",
"hơn",
"vòng 18 - 14",
"ngày",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"bà",
"my",
"ut",
"trinh",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"967.350",
"tội",
"danh",
"liên",
"quan",
"tới",
"hủy",
"hoại",
"hàng",
"hóa",
"bà",
"trinh",
"đối",
"mặt",
"án",
"phạt",
"lên",
"tới",
"3040",
"năm",
"tù",
"giáo",
"sư",
"an",
"ninh",
"lương",
"thực",
"chris",
"elliot",
"của",
"800ua",
"trường",
"đại học",
"queen",
"s",
"belfast",
"anh",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"thực",
"phẩm",
"người",
"phụ",
"nữ",
"2200",
"tuổi",
"vốn",
"là",
"nhân",
"viên",
"giám",
"sát",
"tại",
"một",
"trang",
"trại",
"dâu",
"tây",
"ở",
"queensland",
"này",
"đã",
"sống",
"ở",
"úc",
"hơn",
"17 / 4",
"năm",
"các",
"20h",
"công",
"tố",
"viên",
"cáo",
"buộc",
"bà",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"vào",
"dâu",
"tây",
"của",
"trang",
"trại",
"berry",
"licious",
"ở",
"caboolture",
"từ",
"ngày 8",
"tháng 2/340",
"có",
"thể",
"do",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"ông",
"chủ",
"kevin",
"tran",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"trái",
"cây",
"bị",
"nhét",
"kim",
"khâu",
"nổi",
"lên",
"từ",
"ngày 04/03/789",
"một",
"bé",
"gái",
"400.000",
"tuổi",
"cắn",
"trúng",
"quả",
"dâu",
"nhét",
"kim",
"nhưng",
"may",
"mắn",
"không",
"bị",
"thương",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"hoani",
"hearne",
"2715",
"tuổi",
"ở",
"thành phố",
"brisbane",
"bang",
"queensland",
"kém",
"may",
"mắn",
"hơn",
"phải",
"nhập",
"viện",
"sau",
"khi",
"nuốt",
"nửa",
"chiếc",
"kim",
"giấu",
"trong",
"trái",
"dâu",
"tây",
"tôi",
"bị",
"sốc",
"hearne",
"nói",
"với",
"trang",
"32",
"news",
"bạn",
"bè",
"của",
"hearne",
"cho",
"biết",
"trái",
"dâu",
"tây",
"găm",
"kim",
"bên",
"trong",
"được",
"mua",
"tại",
"siêu",
"thị",
"woolworths",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"bán",
"lẻ",
"lớn",
"nhất",
"nước",
"úc",
"đến",
"nay",
"dâu",
"tây",
"có",
"kim",
"khâu",
"được",
"phản",
"ánh",
"ở",
"ít",
"nhất",
"862.645",
"bang",
"nước",
"này",
"vụ",
"việc",
"trên",
"gây",
"ra",
"cơn",
"hoảng",
"loạn",
"lan",
"rộng",
"cả",
"nước",
"úc",
"và",
"sau",
"đó",
"hơn",
"18 / 4",
"trường",
"hợp",
"phản",
"ánh",
"tìm",
"thấy",
"kim",
"khâu",
"trong",
"dâu",
"tây",
"bao",
"gồm",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"được",
"cho",
"là",
"bắt",
"chước",
"nhiều",
"siêu",
"thị",
"ở",
"úc",
"ngừng",
"bán",
"loại",
"trái",
"cây",
"này",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"video",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"cho",
"thấy",
"nông",
"dân",
"ngậm",
"ngùi",
"đổ",
"bỏ",
"hàng",
"tấn",
"dâu",
"ế",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"3000",
"thương",
"hiệu",
"dâu",
"tây",
"của",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"trị",
"giá",
"nửa",
"tỉ",
"usd",
"của",
"úc",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"đó",
"có",
"1064",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"queensland",
"kim",
"khâu",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"dâu",
"tây",
"ở",
"úc",
"ảnh",
"aap-abc",
"người",
"trồng",
"dâu",
"tây",
"khắp",
"nước",
"úc",
"như",
"ngồi",
"trên",
"lửa",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"xảy",
"ra",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"thu",
"hoạch",
"cao",
"điểm",
"cơn",
"ác",
"mộng",
"còn",
"vượt",
"ra",
"khỏi",
"biên",
"giới",
"úc",
"khi",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"thành phố",
"auckland",
"new",
"zealand",
"mua",
"trúng",
"hộp",
"dâu",
"tây",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"nước",
"láng",
"giềng",
"có",
"kim",
"khâu",
"bên",
"trong",
"ngay",
"lập",
"tức",
"537.755",
"nhà",
"phân",
"phối",
"thực",
"phẩm",
"lớn",
"nhất",
"nước",
"này",
"countdown",
"và",
"foodstuffs",
"tuyên",
"bố",
"ngừng",
"nhập",
"khẩu",
"dâu",
"tây",
"úc",
"vì",
"lo",
"ngại",
"cảnh",
"sát",
"ở",
"toàn",
"bộ",
"30789254391",
"bang",
"của",
"úc",
"phát",
"hiện",
"kim",
"khâu",
"nhét",
"trong",
"dâu",
"tây",
"đã",
"chung",
"tay",
"giúp",
"sức",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"do",
"giới",
"chức",
"trách",
"queensland",
"dẫn",
"đầu",
"bang",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"úc",
"này",
"nơi",
"khởi",
"phát",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"và",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"đã",
"huy",
"645.461",
"động",
"hơn",
"3300",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"đó",
"có",
"+94673536591",
"thám",
"tử",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"quy",
"mô",
"lớn",
"đây",
"có",
"lẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"gay",
"go",
"và",
"gian",
"nan",
"nhất",
"mà",
"tôi",
"từng",
"tham",
"gia",
"ông",
"jon",
"wacker",
"một",
"thám",
"tử",
"của",
"đội",
"điều",
"tra",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"ác",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"úc",
"cho",
"hay",
"manh",
"mối",
"dẫn",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"tới",
"bà",
"my",
"ut",
"trinh",
"được",
"cho",
"là",
"adn",
"của",
"nữ",
"nghi",
"phạm",
"phát",
"hiện",
"từ",
"kim",
"khâu",
"nhét",
"trong",
"5866.295 l",
"dâu",
"tây",
"tại",
"bang",
"victoria",
"tuy",
"vậy",
"ông",
"nick",
"dore",
"luật",
"sư",
"của",
"bà",
"trinh",
"cho",
"rằng",
"adn",
"không",
"đủ",
"để",
"chứng",
"minh",
"bà",
"ta",
"đã",
"nhét",
"kim",
"vào",
"dâu",
"tây",
"bang",
"tây",
"úc",
"treo",
"phần",
"thưởng",
"42",
"aud",
"gần",
"7.927.940",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"ai",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"để",
"bắt",
"được",
"hung",
"thủ",
"các",
"bang",
"queensland",
"new",
"south",
"wales",
"m/142",
"cũng",
"công",
"bố",
"mức",
"thưởng",
"tương",
"tự",
"trong",
"khi",
"đó",
"gọi",
"hành",
"động",
"phá",
"hoại",
"nhằm",
"vào",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"dâu",
"tây",
"là",
"khủng",
"bố",
"thủ",
"tướng",
"scott",
"morrison",
"hối",
"thúc",
"quốc",
"hội",
"úc",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"phép",
"nâng",
"mức",
"phạt",
"tối",
"đa",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"phá",
"hoại",
"thực",
"phẩm",
"có",
"chủ",
"đích",
"từ",
"670.897",
"lên",
"7.091.091",
"năm",
"tù",
"tương",
"đương",
"tội",
"ấu",
"dâm",
"hay",
"khủng",
"bố",
"tài",
"chính"
] |
[
"việt",
"nam",
"sắp",
"đón",
"thêm",
"dòng",
"vốn",
"từ",
"hungary",
"baodautu.vn",
"năm tám nghìn bẩy tám phẩy chín tám tám ba",
"doanh",
"nghiệp",
"hungary",
"và",
"hai nhăm chấm chín sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đã",
"tham",
"gia",
"buổi",
"giao",
"thương",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"khóa",
"họp",
"lần",
"chín mươi tư",
"thứ",
"ba mươi trên mười sáu",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"hungary",
"do",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"hungary",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hà",
"nội",
"hai chín tháng không bốn một không bảy ba",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"cam",
"kết",
"đẩy",
"mạnh",
"đầu",
"tư",
"vào",
"sáng kiến cải tiến",
"hungary",
"ủng",
"hộ",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"việt",
"nam",
"eu",
"ra",
"mắt",
"văn",
"phòng",
"phòng",
"thương",
"mại",
"hungary",
"tại",
"việt nam",
"điều",
"chúng",
"tôi",
"kỳ",
"vọng",
"nhất",
"là",
"sau",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"hungary",
"các",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"được",
"khởi",
"động",
"ngay",
"để",
"sớm",
"có",
"thêm",
"những",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"từ",
"hungary",
"vào",
"việt",
"nam",
"hungary",
"coi",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"chiến",
"lược",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"ông",
"mikola",
"istván",
"quốc",
"vụ",
"khanh",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"hungary",
"cho",
"hay",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"dệt",
"may",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"máy",
"móc",
"đến",
"từ",
"hungary",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"per-ka",
"szolgáltató",
"és",
"kereskedelmi",
"kft",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"máy",
"móc",
"phục",
"vụ",
"tám không không trừ đờ dét i",
"ngành",
"dệt",
"may",
"đến",
"từ",
"hungary",
"cho",
"rằng",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"dệt",
"may",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"để",
"công",
"ty",
"này",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"per-ka",
"szolgáltató",
"és",
"kereskedelmi",
"kft",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"của",
"hungary",
"có",
"mặt",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"thì",
"một",
"thị",
"trường",
"với",
"hơn",
"năm trăm sáu sáu ki lô mét",
"dân",
"như",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"có",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"lớn",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nước",
"này",
"không",
"chỉ",
"có",
"vậy",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hungary",
"còn",
"nhìn",
"thấy",
"vai",
"ngày mười tám và ngày hai mươi hai tháng sáu",
"trò",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"kết",
"nối",
"với",
"thị",
"trường",
"asean",
"với",
"hơn",
"sáu trăm sáu hai bát can",
"dân",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"nhà",
"đầu",
"âm chín nghìn bảy trăm lẻ sáu phẩy một trăm bốn sáu rúp",
"tư",
"hungary",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"hiện",
"hungary",
"có",
"bốn sáu",
"dự",
"án",
"fdi",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"gần",
"âm bảy nghìn tám trăm sáu mươi mốt phẩy hai không sáu pao",
"usd",
"trong",
"đó",
"có",
"hờ rờ bê gi xuộc chín trăm",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"là",
"dự",
"án",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"crest",
"asia",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"tám giờ",
"từ",
"hai bốn tháng năm",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"bảy trăm bốn mươi mốt mi li lít trên xen ti mét khối",
"usd",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"da",
"thô",
"mộc",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"da",
"những",
"dự",
"án",
"tiêu",
"biểu",
"khác",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"white",
"stone",
"âm năm mươi áp mót phe",
"usd",
"công",
"sáu trăm trừ bốn ba không không gi ét",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"amdocs",
"việt",
"nam",
"âm hai nghìn hai trăm hai nhăm chấm hai năm ba mẫu",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"hấp",
"dẫn",
"tại",
"việt",
"nam",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hungary",
"cũng",
"tỏ",
"ra",
"băn",
"khoăn",
"với",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"việt",
"nam",
"như",
"thủ",
"tục",
"rườm",
"rà",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"nhất",
"là",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"còn",
"yếu",
"kém",
"thêm",
"vào",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"dòng",
"vốn",
"từ",
"hungary",
"vào",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"còn",
"khiêm",
"một nghìn chín trăm năm mươi tám phẩy một không hai năm trên vòng",
"tốn",
"là",
"khâu",
"tìm",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"còn",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"thỏa",
"đáng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"phòng",
"thương",
"mại",
"quốc",
"gia",
"hungary",
"các",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghiệp",
"chủ",
"chốt",
"của",
"hungary",
"âm ba ngàn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy ba sáu năm xen ti mét khối",
"như",
"chế",
"tạo",
"máy",
"thiết",
"bị",
"đo",
"lường",
"ba mươi phẩy ba",
"chính",
"xác",
"ô",
"tô",
"nhôm",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"hóa",
"chất",
"dược",
"phẩm",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"chủ",
"yếu",
"như",
"lúa",
"mì",
"ngô",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"củ",
"cải",
"đường",
"thịt",
"gia",
"cầm",
"sữa",
"là",
"những",
"mặt",
"hàng",
"có",
"triển",
"vọng",
"tiêu",
"thụ",
"tốt",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"đó",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"bốn mươi bảy ngàn năm trăm mười một phẩy không không sáu nghìn bảy trăm năm mươi chín",
"chiều",
"việt",
"nam",
"hungary",
"còn",
"bộc",
"lộ",
"những",
"chênh",
"lệch",
"lớn",
"việt",
"nam",
"chưa",
"tận",
"dụng",
"được",
"cơ",
"hội",
"thị",
"trường",
"rộng",
"lớn",
"để",
"gia",
"tăng",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"hungary",
"trong",
"khi",
"gia",
"tăng",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"thị",
"trường",
"này",
"cụ",
"thể",
"trong",
"hai ngàn chín mươi mốt",
"sáu giờ mười sáu phút năm bốn giây",
"hàng",
"hóa",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"hungary",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"tới",
"năm trăm chín mốt áp mót phe",
"trong",
"khi",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"nước",
"ta",
"sang",
"thị",
"trường",
"này",
"lại",
"giảm",
"tới",
"bẩy ngàn sáu trăm hai tám chấm chín trăm lẻ tám mi li lít",
"so",
"một ngàn sáu trăm bảy chín phẩy sáu trăm tám mươi sáu niu tơn",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đó"
] | [
"việt",
"nam",
"sắp",
"đón",
"thêm",
"dòng",
"vốn",
"từ",
"hungary",
"baodautu.vn",
"58.078,9883",
"doanh",
"nghiệp",
"hungary",
"và",
"25.96",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đã",
"tham",
"gia",
"buổi",
"giao",
"thương",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"khóa",
"họp",
"lần",
"94",
"thứ",
"30 / 16",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"hungary",
"do",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"hungary",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hà",
"nội",
"29/04/1073",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"cam",
"kết",
"đẩy",
"mạnh",
"đầu",
"tư",
"vào",
"sáng kiến cải tiến",
"hungary",
"ủng",
"hộ",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"việt",
"nam",
"eu",
"ra",
"mắt",
"văn",
"phòng",
"phòng",
"thương",
"mại",
"hungary",
"tại",
"việt nam",
"điều",
"chúng",
"tôi",
"kỳ",
"vọng",
"nhất",
"là",
"sau",
"diễn",
"đàn",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"hungary",
"các",
"hoạt",
"động",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"giữa",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"được",
"khởi",
"động",
"ngay",
"để",
"sớm",
"có",
"thêm",
"những",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"từ",
"hungary",
"vào",
"việt",
"nam",
"hungary",
"coi",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"ưu",
"tiên",
"chiến",
"lược",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"ông",
"mikola",
"istván",
"quốc",
"vụ",
"khanh",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"kinh",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"hungary",
"cho",
"hay",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"dệt",
"may",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"máy",
"móc",
"đến",
"từ",
"hungary",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"per-ka",
"szolgáltató",
"és",
"kereskedelmi",
"kft",
"doanh",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"máy",
"móc",
"phục",
"vụ",
"800-đzi",
"ngành",
"dệt",
"may",
"đến",
"từ",
"hungary",
"cho",
"rằng",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"dệt",
"may",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"việt",
"nam",
"đang",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"tốt",
"để",
"công",
"ty",
"này",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"cũng",
"theo",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"per-ka",
"szolgáltató",
"és",
"kereskedelmi",
"kft",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"của",
"hungary",
"có",
"mặt",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"thì",
"một",
"thị",
"trường",
"với",
"hơn",
"566 km",
"dân",
"như",
"việt",
"nam",
"thực",
"sự",
"có",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"lớn",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nước",
"này",
"không",
"chỉ",
"có",
"vậy",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hungary",
"còn",
"nhìn",
"thấy",
"vai",
"ngày 18 và ngày 22 tháng 6",
"trò",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"kết",
"nối",
"với",
"thị",
"trường",
"asean",
"với",
"hơn",
"662 pa",
"dân",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"nhà",
"đầu",
"-9706,146 rub",
"tư",
"hungary",
"mở",
"rộng",
"thị",
"trường",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"hiện",
"hungary",
"có",
"46",
"dự",
"án",
"fdi",
"còn",
"hiệu",
"lực",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"gần",
"-7861,206 pound",
"usd",
"trong",
"đó",
"có",
"hrbj/900",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"là",
"dự",
"án",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"crest",
"asia",
"việt",
"nam",
"triển",
"khai",
"8h",
"từ",
"24/5",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"741 ml/cc",
"usd",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"da",
"thô",
"mộc",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"da",
"những",
"dự",
"án",
"tiêu",
"biểu",
"khác",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"white",
"stone",
"-50 atm",
"usd",
"công",
"600-4300js",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"amdocs",
"việt",
"nam",
"-2225.253 mẫu",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"những",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"hấp",
"dẫn",
"tại",
"việt",
"nam",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hungary",
"cũng",
"tỏ",
"ra",
"băn",
"khoăn",
"với",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"việt",
"nam",
"như",
"thủ",
"tục",
"rườm",
"rà",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"nhất",
"là",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"còn",
"yếu",
"kém",
"thêm",
"vào",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"dòng",
"vốn",
"từ",
"hungary",
"vào",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"còn",
"khiêm",
"1958,102 năm/vòng",
"tốn",
"là",
"khâu",
"tìm",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"còn",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"thỏa",
"đáng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"phòng",
"thương",
"mại",
"quốc",
"gia",
"hungary",
"các",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghiệp",
"chủ",
"chốt",
"của",
"hungary",
"-3446,365 cm3",
"như",
"chế",
"tạo",
"máy",
"thiết",
"bị",
"đo",
"lường",
"30,3",
"chính",
"xác",
"ô",
"tô",
"nhôm",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"hóa",
"chất",
"dược",
"phẩm",
"thiết",
"bị",
"y",
"tế",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"chủ",
"yếu",
"như",
"lúa",
"mì",
"ngô",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"củ",
"cải",
"đường",
"thịt",
"gia",
"cầm",
"sữa",
"là",
"những",
"mặt",
"hàng",
"có",
"triển",
"vọng",
"tiêu",
"thụ",
"tốt",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"đó",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"việt",
"nam",
"cho",
"thấy",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"47.511,006759",
"chiều",
"việt",
"nam",
"hungary",
"còn",
"bộc",
"lộ",
"những",
"chênh",
"lệch",
"lớn",
"việt",
"nam",
"chưa",
"tận",
"dụng",
"được",
"cơ",
"hội",
"thị",
"trường",
"rộng",
"lớn",
"để",
"gia",
"tăng",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"hungary",
"trong",
"khi",
"gia",
"tăng",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"thị",
"trường",
"này",
"cụ",
"thể",
"trong",
"2091",
"6:16:54",
"hàng",
"hóa",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"hungary",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"việt",
"nam",
"tăng",
"tới",
"591 atm",
"trong",
"khi",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"của",
"nước",
"ta",
"sang",
"thị",
"trường",
"này",
"lại",
"giảm",
"tới",
"7628.908 ml",
"so",
"1679,686 n",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"đó"
] |
[
"bình",
"định",
"xử",
"phạt",
"chín trăm sáu mươi ba héc ta",
"quán",
"karaoke",
"hoạt",
"động",
"bất",
"chấp",
"quy",
"định",
"phòng",
"dịch",
"bờ ép trừ vờ u nờ ca chéo tám trăm linh tám",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"và",
"phát",
"hiện",
"quán",
"quán",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"không",
"chấp",
"hành",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"gờ e ét đê đắp liu ngang năm trăm hai chín không",
"của",
"âm sáu ngàn chín trăm mười tám phẩy chín trăm bốn mươi bẩy đô la",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"với",
"mười chín",
"khách",
"đang",
"thuê",
"phòng",
"để",
"hát",
"karaoke",
"chín giờ năm mươi phút ba mươi ba giây",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"bình",
"định",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"ngô",
"hoàng",
"nam",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thanh",
"trực",
"năm sáu không trừ dét",
"ở",
"tổ",
"hai ngàn bốn trăm năm mươi hai",
"kv",
"bốn ngàn ba",
"phường",
"nhơn",
"phú",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"là",
"chín trăm bẩy mươi bẩy mê ga oát giờ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"phạt",
"một trăm bẩy mươi chín sào",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"quản",
"lý",
"an ninh trật tự",
"đối",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"có",
"điều",
"kiện",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"gạch ngang ba ngàn không trăm ba mươi trừ năm không không",
"về",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"an ninh trật tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"phòng",
"chống",
"tệ",
"nạn",
"xã",
"hội",
"phòng cháy chữa cháy",
"phòng",
"chống",
"bạo",
"lực",
"gia",
"đình",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"an",
"tp.quy",
"nhơn",
"bẩy mươi gạch ngang u xuộc đờ a hờ rờ",
"phạt",
"bảy nghìn tám trăm linh bốn chấm chín trăm mười một mét vuông",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"hoạt",
"động",
"karaoke",
"không",
"đúng",
"nội",
"dung",
"không",
"đúng",
"phạm",
"vi",
"quy",
"định",
"trong",
"giấy",
"phép",
"và",
"bị",
"phạt",
"hai trăm chín mươi lăm mê ga oát giờ",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"hoặc",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"tại",
"nơi",
"công",
"cộng",
"được",
"biết",
"vào",
"ngày năm ngày hai mươi bảy tháng sáu",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"quán",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"phát",
"hiện",
"quán",
"này",
"đang",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"karaoke",
"không",
"chấp",
"hành",
"về",
"quyết",
"định",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"trừ hờ mờ gạch chéo ba trăm ba mươi",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"phát",
"hiện",
"tại",
"đây",
"có",
"sáu triệu không trăm lẻ năm nghìn",
"phòng",
"với",
"chín mươi mốt ngàn bảy trăm bốn mươi ba phẩy năm hai năm bảy",
"khách",
"đang",
"thuê",
"để",
"hát",
"karaoke"
] | [
"bình",
"định",
"xử",
"phạt",
"963 ha",
"quán",
"karaoke",
"hoạt",
"động",
"bất",
"chấp",
"quy",
"định",
"phòng",
"dịch",
"bf-vunk/808",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"và",
"phát",
"hiện",
"quán",
"quán",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"không",
"chấp",
"hành",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"gesdw-500290",
"của",
"-6918,947 $",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"với",
"19",
"khách",
"đang",
"thuê",
"phòng",
"để",
"hát",
"karaoke",
"9:50:33",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"bình",
"định",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"ngô",
"hoàng",
"nam",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thanh",
"trực",
"560-z",
"ở",
"tổ",
"2452",
"kv",
"4300",
"phường",
"nhơn",
"phú",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"là",
"977 mwh",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"phạt",
"179 sào",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"quản",
"lý",
"an ninh trật tự",
"đối",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"có",
"điều",
"kiện",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"-3030-500",
"về",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"an ninh trật tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"phòng",
"chống",
"tệ",
"nạn",
"xã",
"hội",
"phòng cháy chữa cháy",
"phòng",
"chống",
"bạo",
"lực",
"gia",
"đình",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"làm",
"việc",
"với",
"công",
"an",
"tp.quy",
"nhơn",
"70-u/đahr",
"phạt",
"7804.911 m2",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"hoạt",
"động",
"karaoke",
"không",
"đúng",
"nội",
"dung",
"không",
"đúng",
"phạm",
"vi",
"quy",
"định",
"trong",
"giấy",
"phép",
"và",
"bị",
"phạt",
"295 mwh",
"đồng",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"tập",
"trung",
"đông",
"người",
"hoặc",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"tại",
"nơi",
"công",
"cộng",
"được",
"biết",
"vào",
"ngày 5 ngày 27 tháng 6",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"kiểm",
"tra",
"quán",
"karaoke",
"thanh",
"trực",
"phát",
"hiện",
"quán",
"này",
"đang",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"karaoke",
"không",
"chấp",
"hành",
"về",
"quyết",
"định",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"-hm/330",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"quy",
"nhơn",
"đã",
"phát",
"hiện",
"tại",
"đây",
"có",
"6.005.000",
"phòng",
"với",
"91.743,5257",
"khách",
"đang",
"thuê",
"để",
"hát",
"karaoke"
] |
[
"lực",
"lượng",
"do",
"mỹ",
"hậu",
"thuẫn",
"lợi",
"dụng",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"syria",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"tấn",
"công",
"theo",
"cựu",
"nhân",
"viên",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"ích i lờ mờ",
"của",
"anh",
"alastair",
"crooke",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"syria",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"không",
"kéo",
"dài",
"lâu",
"và",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"được",
"cuộc",
"chiến",
"dưới",
"mặt",
"đất",
"ông",
"alastair",
"crooke",
"người",
"còn",
"là",
"cố",
"vấn",
"cho",
"cựu",
"cao",
"ủy",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"và",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"javier",
"solana",
"giai",
"đoạn",
"sáu triệu hai trăm hai ba nghìn ba trăm sáu chín",
"cho",
"rằng",
"các",
"lực",
"lượng",
"ủy",
"nhiệm",
"do",
"mỹ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"arap",
"saudi",
"hậu",
"thuẫn",
"đang",
"sử",
"dụng",
"thời",
"gian",
"ngừng",
"bắn",
"này",
"để",
"tập",
"hợp",
"lực",
"lượng",
"tái",
"trang",
"bị",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đây",
"là",
"một",
"thời",
"gian",
"tạm",
"nghỉ",
"tám mươi",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"sự",
"khởi",
"đầu",
"của",
"sự",
"kết",
"thúc",
"ba trăm bẩy bốn tấn",
"mà",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"chương",
"mới",
"và",
"những",
"gì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"thấy",
"và",
"tại",
"sao",
"họ",
"lại",
"làm",
"điều",
"này",
"chính",
"là",
"bởi",
"vì",
"họ",
"muốn",
"tái",
"vũ",
"trang",
"đẩy",
"lùi",
"sự",
"tiến",
"quân",
"nhanh",
"chóng",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"liên",
"quân",
"do",
"quân",
"đội",
"syria",
"đứng",
"đầu",
"đang",
"diễn",
"ra",
"trên",
"khắp",
"đất",
"nước",
"và",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"tiến",
"quân",
"đó",
"để",
"tạo",
"cho",
"họ",
"vị",
"thế",
"để",
"tiếp",
"tục",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"nhận",
"định",
"lực",
"lượng",
"nổi",
"dậy",
"syria",
"hiện",
"tại",
"ông",
"crooke",
"giải",
"thích",
"rằng",
"đối",
"với",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"lợi",
"thế",
"đàm",
"phán",
"đang",
"biến",
"mất",
"từng",
"ngày",
"và",
"nếu",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"syria",
"tiến",
"đến",
"tỉnh",
"raqqa",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"gần",
"như",
"không",
"còn",
"gì",
"và",
"theo",
"ông",
"mục",
"đích",
"chính",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"nổi",
"dậy",
"là",
"ngăn",
"chặn",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"tới",
"raqqa",
"các",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"không sáu tháng một hai một sáu sáu sáu",
"syria",
"đã",
"thiết",
"lập",
"được",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"cao",
"nguyên",
"chiến",
"lược",
"ở",
"tỉnh",
"raqqa",
"tuy",
"nhiên",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"giải",
"thích",
"rằng",
"thực",
"sự",
"không",
"chỉ",
"là",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tới",
"raqqa",
"đó",
"ngang hai ngàn gạch ngang bốn không không",
"là",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tới",
"cả",
"raqqa",
"và",
"mosul",
"do",
"quân",
"chính",
"phủ",
"cần",
"hai triệu năm trăm ba tám nghìn chín trăm năm ba",
"giành",
"lại",
"cả",
"hai",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"việc",
"chiếm",
"mosul",
"bởi",
"vì",
"họ",
"luôn",
"luôn",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"mosul",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"cũng",
"muốn",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"mosul",
"nếu",
"các",
"lực",
"lượng",
"không",
"phải",
"do",
"mỹ",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"có",
"thể",
"giành",
"được",
"cả",
"raqqa",
"và",
"mosul",
"là",
"điều",
"rất",
"quan",
"trọng"
] | [
"lực",
"lượng",
"do",
"mỹ",
"hậu",
"thuẫn",
"lợi",
"dụng",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"syria",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"tấn",
"công",
"theo",
"cựu",
"nhân",
"viên",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"xylm",
"của",
"anh",
"alastair",
"crooke",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"tại",
"syria",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"không",
"kéo",
"dài",
"lâu",
"và",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"được",
"cuộc",
"chiến",
"dưới",
"mặt",
"đất",
"ông",
"alastair",
"crooke",
"người",
"còn",
"là",
"cố",
"vấn",
"cho",
"cựu",
"cao",
"ủy",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"và",
"chính",
"sách",
"an",
"ninh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"javier",
"solana",
"giai",
"đoạn",
"6.223.369",
"cho",
"rằng",
"các",
"lực",
"lượng",
"ủy",
"nhiệm",
"do",
"mỹ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"arap",
"saudi",
"hậu",
"thuẫn",
"đang",
"sử",
"dụng",
"thời",
"gian",
"ngừng",
"bắn",
"này",
"để",
"tập",
"hợp",
"lực",
"lượng",
"tái",
"trang",
"bị",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"đây",
"là",
"một",
"thời",
"gian",
"tạm",
"nghỉ",
"80",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tôi",
"không",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"sự",
"khởi",
"đầu",
"của",
"sự",
"kết",
"thúc",
"374 tấn",
"mà",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"đó",
"là",
"một",
"chương",
"mới",
"và",
"những",
"gì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"thấy",
"và",
"tại",
"sao",
"họ",
"lại",
"làm",
"điều",
"này",
"chính",
"là",
"bởi",
"vì",
"họ",
"muốn",
"tái",
"vũ",
"trang",
"đẩy",
"lùi",
"sự",
"tiến",
"quân",
"nhanh",
"chóng",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"liên",
"quân",
"do",
"quân",
"đội",
"syria",
"đứng",
"đầu",
"đang",
"diễn",
"ra",
"trên",
"khắp",
"đất",
"nước",
"và",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"cuộc",
"tiến",
"quân",
"đó",
"để",
"tạo",
"cho",
"họ",
"vị",
"thế",
"để",
"tiếp",
"tục",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"nhận",
"định",
"lực",
"lượng",
"nổi",
"dậy",
"syria",
"hiện",
"tại",
"ông",
"crooke",
"giải",
"thích",
"rằng",
"đối",
"với",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"lợi",
"thế",
"đàm",
"phán",
"đang",
"biến",
"mất",
"từng",
"ngày",
"và",
"nếu",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"syria",
"tiến",
"đến",
"tỉnh",
"raqqa",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"gần",
"như",
"không",
"còn",
"gì",
"và",
"theo",
"ông",
"mục",
"đích",
"chính",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"nổi",
"dậy",
"là",
"ngăn",
"chặn",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"tới",
"raqqa",
"các",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"06/12/1666",
"syria",
"đã",
"thiết",
"lập",
"được",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"các",
"cao",
"nguyên",
"chiến",
"lược",
"ở",
"tỉnh",
"raqqa",
"tuy",
"nhiên",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"giải",
"thích",
"rằng",
"thực",
"sự",
"không",
"chỉ",
"là",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tới",
"raqqa",
"đó",
"-2000-400",
"là",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"tới",
"cả",
"raqqa",
"và",
"mosul",
"do",
"quân",
"chính",
"phủ",
"cần",
"2.538.953",
"giành",
"lại",
"cả",
"hai",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"rất",
"quan",
"tâm",
"đến",
"việc",
"chiếm",
"mosul",
"bởi",
"vì",
"họ",
"luôn",
"luôn",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"mosul",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"và",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"cũng",
"muốn",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"mosul",
"nếu",
"các",
"lực",
"lượng",
"không",
"phải",
"do",
"mỹ",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"hậu",
"thuẫn",
"có",
"thể",
"giành",
"được",
"cả",
"raqqa",
"và",
"mosul",
"là",
"điều",
"rất",
"quan",
"trọng"
] |
[
"hòa",
"bình",
"sụt",
"lún",
"nghiêm",
"trọng",
"khu",
"vực",
"lưới",
"điện",
"một nghìn một trăm chín mươi mốt",
"kv",
"nghi",
"do",
"địa",
"chấn",
"hơn",
"bẩy triệu tám trăm nghìn lẻ chín",
"ngày",
"qua",
"tại",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"kéo",
"dài",
"hàng",
"trăm",
"mét",
"ngay",
"dưới",
"chân",
"trụ",
"lưới",
"điện",
"ba triệu chín trăm bốn hai nghìn hai trăm ba mươi",
"kv",
"vết",
"sụn",
"lún",
"nằm",
"sát",
"ngay",
"trụ",
"điện",
"gạch ngang ba nghìn sáu trăm mười trừ hai không không",
"tại",
"khu",
"gi quờ hát một không không không bốn trăm",
"vực",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"thuộc",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"tám triệu tám trăm",
"xã",
"yên",
"bồng",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"hòa",
"bình",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"nghiêm",
"trọng",
"ngay",
"sát",
"chân",
"cột",
"điện",
"của",
"hệ",
"thống",
"điện",
"bốn trăm hai không không không dét ép i lờ gạch chéo",
"mười bảy giờ năm sáu phút",
"có",
"mặt",
"tại",
"đồi",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"của",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"bẩy triệu chín trăm ba mươi hai ngàn tám trăm năm mươi mốt",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"mờ xê đê đê mờ gạch ngang một không chín",
"của",
"phóng viên",
"báo",
"giao",
"thông",
"một",
"diện",
"tích",
"đất",
"rộng",
"lớn",
"bị",
"xúc",
"lấy",
"đất",
"trơ",
"ra",
"đồi",
"núi",
"trọc",
"nhiều",
"hố",
"sâu",
"đọng",
"nước",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"đất",
"bị",
"xúc",
"nham",
"nhở",
"ngổn",
"ngang",
"và",
"chỉ",
"cách",
"trụ",
"điện",
"đường",
"dây",
"cao",
"thế",
"hai không không ba sáu không không xoẹt rờ u u ngang dét xê quờ e",
"khoảng",
"sáu trăm bốn năm êu rô",
"video",
"cận",
"cảnh",
"sụt",
"lún",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"theo",
"hướng",
"khai",
"thác",
"đất",
"của",
"những",
"hộ",
"dân",
"khoảng",
"hai trăm năm mươi bảy đồng",
"xuất",
"hiện",
"vết",
"nứt",
"kéo",
"dài",
"vắt",
"lên",
"trên",
"phía",
"đỉnh",
"đồi",
"và",
"sang",
"phía",
"bên",
"mồng hai tháng mười một hai nghìn sáu trăm ba mươi mốt",
"kia",
"nơi",
"có",
"trụ",
"ngày sáu",
"diện",
"vòng sáu hai nhăm",
"kv",
"vết",
"nứt",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"tám trăm mười bốn chấm năm mốt phần trăm",
"và",
"chia",
"ra",
"nhiều",
"hướng",
"sụt",
"lún",
"khác",
"nhau",
"nhiều",
"vệt",
"sụt",
"lún",
"lớn",
"nhất",
"tạo",
"thành",
"khe",
"sâu",
"khoảng",
"sáu trăm bốn mươi mê ga bai",
"và",
"tách",
"rời",
"hai",
"phần",
"quả",
"đồi",
"với",
"khoảng",
"cách",
"một nghìn bẩy trăm ba mươi",
"âm sáu ngàn một trăm mười một phẩy không không chín trăm sáu ba ghi ga bít",
"lên",
"đến",
"gần",
"bốn mươi bẩy phẩy không chín",
"trụ",
"điện",
"có",
"thêm",
"vết",
"nứt",
"chắn",
"ngang",
"chạy",
"qua",
"phần",
"đất",
"dưới",
"chân",
"trụ",
"vết",
"nứt",
"này",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"cũng",
"tạo",
"thành",
"khe",
"sụt",
"lún",
"có",
"chỗ",
"đến",
"tám nghìn sáu trăm tám tám phẩy không bẩy bốn bốn na nô mét",
"một",
"phần",
"móng",
"đá",
"của",
"trụ",
"điện",
"đã",
"nứt",
"gãy",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"yên",
"bồng",
"tháng chín bốn trăm mười tám",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"nhận",
"được",
"trình",
"báo",
"của",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"hai nghìn một trăm lẻ bẩy",
"về",
"việc",
"tại",
"khu",
"đồi",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"xuất",
"hiện",
"vết",
"nứt",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"bẩy trăm hai mươi chín niu tơn",
"rộng",
"âm sáu sáu am be",
"sâu",
"âm năm nghìn năm trăm sáu mươi lăm chấm không không bốn hai bảy sào",
"ngay",
"quả",
"đổi",
"sát",
"chân",
"cột",
"điện",
"quy hờ o rờ ngang sáu trăm bốn mươi",
"ngày không một không bốn",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"yên",
"bồng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"về",
"việc",
"tạm",
"dừng",
"việc",
"khai",
"thác",
"đất",
"san",
"lấp",
"của",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quý",
"tại",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"âm tám mươi tám ngàn năm trăm hai mươi lăm phẩy hai nghìn ba trăm năm mươi mốt",
"xã",
"yên",
"bồng",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"hòa",
"bình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"các",
"hộ",
"dân",
"sống",
"tại",
"khu",
"vực",
"chân",
"đồi",
"và",
"hành",
"lang",
"lưới",
"điện",
"rờ pờ vờ u i u hai trăm sáu mươi",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"việc",
"sụt",
"lún",
"là",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"địa",
"phương",
"giao",
"cho",
"gia",
"đình",
"sáu mươi phẩy năm đến mười ba phẩy một",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quý",
"sử",
"dụng",
"với",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"hơn",
"bẩy nghìn năm trăm ba mươi phẩy bốn trăm tám mươi lăm tấn",
"qua",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"thực",
"tế",
"và",
"người",
"dân",
"cho",
"biết",
"thì",
"không",
"riêng",
"quả",
"đồi",
"này",
"mà",
"một",
"số",
"quả",
"đồi",
"xung",
"quanh",
"khoảng",
"ba nghìn",
"một nghìn ba",
"năm",
"nay",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"tuấn",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"quý",
"vừa",
"được",
"cấp",
"phép",
"san",
"lấp",
"đất",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"một triệu",
"tháng",
"và",
"xung",
"quanh",
"các",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"có",
"khoảng",
"hai ngàn tám bốn",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ông",
"đỗ",
"đình",
"dũng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"truyền",
"tải",
"điện",
"ninh",
"bình",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"đường",
"dây",
"một triệu năm trăm bảy mươi nhăm ngàn bốn trăm năm mươi hai",
"kv",
"trên",
"cho",
"biết",
"về",
"sự",
"việc",
"này",
"ngày mồng chín",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"và",
"cho",
"cán",
"bộ",
"kỹ",
"thuật",
"thực",
"gạch ngang hờ quy e a hờ xuộc bẩy trăm",
"hiện",
"công",
"tác",
"quan",
"trắc",
"đánh",
"code",
"xung",
"quanh",
"chân",
"một trăm bốn mươi tư tạ",
"đế",
"trụ",
"điện",
"xem",
"mức",
"độ",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"an",
"toàn",
"trụ",
"điện",
"hay",
"không",
"để",
"có",
"những",
"phương",
"pháp",
"xử",
"lý",
"triệt",
"để"
] | [
"hòa",
"bình",
"sụt",
"lún",
"nghiêm",
"trọng",
"khu",
"vực",
"lưới",
"điện",
"1191",
"kv",
"nghi",
"do",
"địa",
"chấn",
"hơn",
"7.800.009",
"ngày",
"qua",
"tại",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"kéo",
"dài",
"hàng",
"trăm",
"mét",
"ngay",
"dưới",
"chân",
"trụ",
"lưới",
"điện",
"3.942.230",
"kv",
"vết",
"sụn",
"lún",
"nằm",
"sát",
"ngay",
"trụ",
"điện",
"-3610-200",
"tại",
"khu",
"jqh1000400",
"vực",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"thuộc",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"8.000.800",
"xã",
"yên",
"bồng",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"hòa",
"bình",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"nghiêm",
"trọng",
"ngay",
"sát",
"chân",
"cột",
"điện",
"của",
"hệ",
"thống",
"điện",
"4002000zfil/",
"17h56",
"có",
"mặt",
"tại",
"đồi",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"của",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"7.932.851",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"mcdđm-109",
"của",
"phóng viên",
"báo",
"giao",
"thông",
"một",
"diện",
"tích",
"đất",
"rộng",
"lớn",
"bị",
"xúc",
"lấy",
"đất",
"trơ",
"ra",
"đồi",
"núi",
"trọc",
"nhiều",
"hố",
"sâu",
"đọng",
"nước",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"đất",
"bị",
"xúc",
"nham",
"nhở",
"ngổn",
"ngang",
"và",
"chỉ",
"cách",
"trụ",
"điện",
"đường",
"dây",
"cao",
"thế",
"2003600/ruu-zcqe",
"khoảng",
"645 euro",
"video",
"cận",
"cảnh",
"sụt",
"lún",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"trên",
"đỉnh",
"đồi",
"theo",
"hướng",
"khai",
"thác",
"đất",
"của",
"những",
"hộ",
"dân",
"khoảng",
"257 đồng",
"xuất",
"hiện",
"vết",
"nứt",
"kéo",
"dài",
"vắt",
"lên",
"trên",
"phía",
"đỉnh",
"đồi",
"và",
"sang",
"phía",
"bên",
"mồng 2/11/2631",
"kia",
"nơi",
"có",
"trụ",
"ngày 6",
"diện",
"vòng 6 - 25",
"kv",
"vết",
"nứt",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"814.51 %",
"và",
"chia",
"ra",
"nhiều",
"hướng",
"sụt",
"lún",
"khác",
"nhau",
"nhiều",
"vệt",
"sụt",
"lún",
"lớn",
"nhất",
"tạo",
"thành",
"khe",
"sâu",
"khoảng",
"640 mb",
"và",
"tách",
"rời",
"hai",
"phần",
"quả",
"đồi",
"với",
"khoảng",
"cách",
"1730",
"-6111,00963 gb",
"lên",
"đến",
"gần",
"47,09",
"trụ",
"điện",
"có",
"thêm",
"vết",
"nứt",
"chắn",
"ngang",
"chạy",
"qua",
"phần",
"đất",
"dưới",
"chân",
"trụ",
"vết",
"nứt",
"này",
"nhỏ",
"hơn",
"nhưng",
"cũng",
"tạo",
"thành",
"khe",
"sụt",
"lún",
"có",
"chỗ",
"đến",
"8688,0744 nm",
"một",
"phần",
"móng",
"đá",
"của",
"trụ",
"điện",
"đã",
"nứt",
"gãy",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"yên",
"bồng",
"tháng 9/418",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"nhận",
"được",
"trình",
"báo",
"của",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"2107",
"về",
"việc",
"tại",
"khu",
"đồi",
"mỏ",
"than",
"cũ",
"xuất",
"hiện",
"vết",
"nứt",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"729 n",
"rộng",
"-66 ampe",
"sâu",
"-5565.00427 sào",
"ngay",
"quả",
"đổi",
"sát",
"chân",
"cột",
"điện",
"qhor-640",
"ngày 01/04",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"yên",
"bồng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"về",
"việc",
"tạm",
"dừng",
"việc",
"khai",
"thác",
"đất",
"san",
"lấp",
"của",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quý",
"tại",
"thôn",
"hồng",
"phong",
"-88.525,2351",
"xã",
"yên",
"bồng",
"huyện",
"lạc",
"thủy",
"hòa",
"bình",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"các",
"hộ",
"dân",
"sống",
"tại",
"khu",
"vực",
"chân",
"đồi",
"và",
"hành",
"lang",
"lưới",
"điện",
"rpvuyu260",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"việc",
"sụt",
"lún",
"là",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"địa",
"phương",
"giao",
"cho",
"gia",
"đình",
"60,5 - 13,1",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"quý",
"sử",
"dụng",
"với",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"hơn",
"7530,485 tấn",
"qua",
"đi",
"kiểm",
"tra",
"thực",
"tế",
"và",
"người",
"dân",
"cho",
"biết",
"thì",
"không",
"riêng",
"quả",
"đồi",
"này",
"mà",
"một",
"số",
"quả",
"đồi",
"xung",
"quanh",
"khoảng",
"3000",
"1300",
"năm",
"nay",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"như",
"thế",
"theo",
"ông",
"tuấn",
"hộ",
"gia",
"đình",
"ông",
"quý",
"vừa",
"được",
"cấp",
"phép",
"san",
"lấp",
"đất",
"cách",
"đây",
"khoảng",
"1.000.000",
"tháng",
"và",
"xung",
"quanh",
"các",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"sụt",
"lún",
"có",
"khoảng",
"2084",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ông",
"đỗ",
"đình",
"dũng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"truyền",
"tải",
"điện",
"ninh",
"bình",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"đường",
"dây",
"1.575.452",
"kv",
"trên",
"cho",
"biết",
"về",
"sự",
"việc",
"này",
"ngày mồng 9",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"và",
"cho",
"cán",
"bộ",
"kỹ",
"thuật",
"thực",
"-hqeah/700",
"hiện",
"công",
"tác",
"quan",
"trắc",
"đánh",
"code",
"xung",
"quanh",
"chân",
"144 tạ",
"đế",
"trụ",
"điện",
"xem",
"mức",
"độ",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"an",
"toàn",
"trụ",
"điện",
"hay",
"không",
"để",
"có",
"những",
"phương",
"pháp",
"xử",
"lý",
"triệt",
"để"
] |
[
"lđo",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày ba",
"cả",
"bốn nghìn",
"chỉ",
"số",
"lại",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"sau",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"khá",
"mạnh",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"thành phố hồ chí minh",
"mở",
"đầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vn-index",
"tăng",
"trưởng",
"thêm",
"bốn triệu",
"điểm",
"bảy trăm mười bảy ca ra",
"lên",
"bốn trăm linh chín nghìn năm trăm sáu mươi hai",
"điểm",
"ngày hai mươi hai và ngày mười lăm tháng sáu",
"đến",
"đợt",
"ba triệu bảy trăm năm mốt ngàn hai trăm linh bảy",
"của",
"phiên",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"bên",
"mua",
"tỏ",
"ra",
"thận",
"trọng",
"hơn",
"trong",
"khi",
"lực",
"bán",
"vẫn",
"khá",
"mạnh",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"này",
"vn-index",
"bị",
"mất",
"tám trăm lẻ chín ngàn bẩy trăm ba bảy",
"điểm",
"chín trăm ba tám mê ga oát giờ",
"còn",
"năm triệu không ngàn không trăm linh một",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đợt",
"này",
"bị",
"sụt",
"giảm",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"vòng ba mươi một",
"của",
"những",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khoảng",
"hai mươi sáu trên không",
"phút",
"cuối",
"phiên",
"vn-index",
"phục",
"hồi",
"trở",
"lại",
"theo",
"chiều",
"thẳng",
"đứng",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"không",
"giúp",
"chỉ",
"số",
"này",
"kết",
"thúc",
"tăng",
"điểm",
"vn-index",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"ngày bảy tháng chín một nghìn một trăm bốn mươi mốt",
"trong",
"trạng",
"thái",
"giảm",
"bốn mươi bốn",
"điểm",
"một ngàn bảy trăm mười một chấm một ba công",
"còn",
"chín triệu bảy trăm chín mốt nghìn hai trăm ba mốt",
"điểm",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"hose",
"đạt",
"hơn",
"âm bốn trăm chín mươi mốt phẩy bốn trăm hai tư ki lo oát",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"giảm",
"khoảng",
"năm nghìn bẩy trăm hai mươi phẩy không không tám trăm chín mươi bốn mi li lít",
"so",
"với",
"phiên",
"hôm",
"qua",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"tương",
"đương",
"âm hai ngàn bảy trăm ba mươi ba phẩy năm trăm ba hai héc",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"năm triệu bẩy trăm chín năm nghìn năm trăm mười chín",
"mã",
"tăng",
"giá",
"hai ngàn chín trăm linh một",
"mã",
"giảm",
"và",
"ba trăm sáu mươi nghìn tám trăm mười bẩy",
"mã",
"đứng",
"giá",
"trong",
"số",
"các",
"blue-chip",
"có",
"vic",
"tăng",
"hai chín đến hai mươi chín",
"đồng/cp",
"hag",
"tăng",
"âm ba mươi hai ngàn chín mươi mốt phẩy năm nghìn hai trăm hai tám",
"đồng/cp",
"vcb",
"tăng",
"hai ba bốn sáu tám sáu một chín bốn không ba",
"đồng/cp",
"msn",
"tăng",
"bốn chín nghìn bảy trăm tám năm",
"đồng/cp",
"còn",
"các",
"mã",
"khác",
"đa",
"số",
"đều",
"giảm",
"trong",
"đó",
"giảm",
"khá",
"mạnh",
"có",
"dược hậu giang",
"mất",
"cộng năm ba năm năm bẩy một tám chín tám bẩy không",
"đồng/cp",
"các",
"mã",
"bộ văn hóa",
"dpm",
"fpt",
"ssi",
"ogc",
"đồng",
"loạt",
"giảm",
"từ",
"chín phẩy ba một",
"đến",
"một ngàn ba trăm bảy mươi tư",
"đồng/cp",
"ssi",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"sàn",
"về",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"với",
"âm tám ngàn sáu trăm hai mươi phẩy không không bốn ba mét",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"tiếp",
"đó",
"là",
"stb",
"và",
"ree",
"với",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"tương",
"ứng",
"là",
"hai phẩy ba một",
"và",
"âm hai tám ki lo oát",
"cổ",
"phiếu",
"một",
"số",
"mã",
"tăng",
"trần",
"trên",
"sàn",
"hose",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"nay",
"như",
"chín ngàn tám trăm bốn mươi năm chấm sáu tám bẩy lít trên dặm một giờ",
"lgl",
"mã",
"dag",
"cũng",
"tăng",
"trần",
"đến",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"không",
"còn",
"dư",
"bán",
"mã",
"penny",
"mhc",
"cũng",
"tăng",
"trần",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"không",
"còn",
"dư",
"bán",
"với",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"âm ba ngàn tám trăm sáu mốt phẩy không không bốn sáu năm độ xê trên bát can",
"cổ",
"phiếu",
"các",
"mã",
"dcc",
"hai",
"lhg",
"lix",
"spm",
"src",
"cũng",
"tăng",
"điểm",
"khá",
"mạnh",
"một",
"số",
"mã",
"giảm",
"sàn",
"như",
"dvd",
"xoẹt a tê gờ a vê chéo giây a giây u a",
"hti",
"ksh",
"tại",
"sàn",
"hà",
"nội",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày mười tám",
"chỉ",
"số",
"hnx-index",
"bị",
"giảm",
"không bẩy ba hai bốn bẩy bốn bốn chín năm sáu ba",
"điểm",
"âm bốn trăm hai mốt phẩy không một chín hai vòng",
"còn",
"không hai chín không tám tám ba hai hai chín bảy ba",
"điểm",
"do",
"lực",
"bán",
"vẫn",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"toàn",
"sàn",
"đạt",
"âm chín nghìn sáu trăm linh tám phẩy sáu sáu chín ra đi an",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"khoảng",
"một trăm bốn hai ki lô mét vuông trên độ ép",
"so",
"với",
"phiên",
"hôm",
"qua",
"giá",
"trị",
"giao",
"chín trăm lẻ tám ngang giây gờ ngang vê kép a dê",
"dịch",
"tương",
"đương",
"âm bốn nghìn năm trăm ba ba phẩy ba trăm chín mươi hai giây",
"đồng"
] | [
"lđo",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 3",
"cả",
"4000",
"chỉ",
"số",
"lại",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"sau",
"phiên",
"tăng",
"điểm",
"khá",
"mạnh",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"thành phố hồ chí minh",
"mở",
"đầu",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"vn-index",
"tăng",
"trưởng",
"thêm",
"4.000.000",
"điểm",
"717 carat",
"lên",
"409.562",
"điểm",
"ngày 22 và ngày 15 tháng 6",
"đến",
"đợt",
"3.751.207",
"của",
"phiên",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"khi",
"bên",
"mua",
"tỏ",
"ra",
"thận",
"trọng",
"hơn",
"trong",
"khi",
"lực",
"bán",
"vẫn",
"khá",
"mạnh",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"này",
"vn-index",
"bị",
"mất",
"809.737",
"điểm",
"938 mwh",
"còn",
"5.000.001",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"và",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"đợt",
"này",
"bị",
"sụt",
"giảm",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"kết",
"thúc",
"đợt",
"vòng 30 - 1",
"của",
"những",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khoảng",
"26 / 0",
"phút",
"cuối",
"phiên",
"vn-index",
"phục",
"hồi",
"trở",
"lại",
"theo",
"chiều",
"thẳng",
"đứng",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"không",
"giúp",
"chỉ",
"số",
"này",
"kết",
"thúc",
"tăng",
"điểm",
"vn-index",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"ngày 7/9/1141",
"trong",
"trạng",
"thái",
"giảm",
"44",
"điểm",
"1711.13 công",
"còn",
"9.791.231",
"điểm",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"hose",
"đạt",
"hơn",
"-491,424 kw",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"giảm",
"khoảng",
"5720,00894 ml",
"so",
"với",
"phiên",
"hôm",
"qua",
"giá",
"trị",
"giao",
"dịch",
"tương",
"đương",
"-2733,532 hz",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"5.795.519",
"mã",
"tăng",
"giá",
"2901",
"mã",
"giảm",
"và",
"360.817",
"mã",
"đứng",
"giá",
"trong",
"số",
"các",
"blue-chip",
"có",
"vic",
"tăng",
"29 - 29",
"đồng/cp",
"hag",
"tăng",
"-32.091,5228",
"đồng/cp",
"vcb",
"tăng",
"23468619403",
"đồng/cp",
"msn",
"tăng",
"49.785",
"đồng/cp",
"còn",
"các",
"mã",
"khác",
"đa",
"số",
"đều",
"giảm",
"trong",
"đó",
"giảm",
"khá",
"mạnh",
"có",
"dược hậu giang",
"mất",
"+53557189870",
"đồng/cp",
"các",
"mã",
"bộ văn hóa",
"dpm",
"fpt",
"ssi",
"ogc",
"đồng",
"loạt",
"giảm",
"từ",
"9,31",
"đến",
"1374",
"đồng/cp",
"ssi",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"sàn",
"về",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"với",
"-8620,0043 m",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"tiếp",
"đó",
"là",
"stb",
"và",
"ree",
"với",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"tương",
"ứng",
"là",
"2,31",
"và",
"-28 kw",
"cổ",
"phiếu",
"một",
"số",
"mã",
"tăng",
"trần",
"trên",
"sàn",
"hose",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"nay",
"như",
"9845.687 l/mph",
"lgl",
"mã",
"dag",
"cũng",
"tăng",
"trần",
"đến",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"không",
"còn",
"dư",
"bán",
"mã",
"penny",
"mhc",
"cũng",
"tăng",
"trần",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"không",
"còn",
"dư",
"bán",
"với",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"-3861,00465 oc/pa",
"cổ",
"phiếu",
"các",
"mã",
"dcc",
"hai",
"lhg",
"lix",
"spm",
"src",
"cũng",
"tăng",
"điểm",
"khá",
"mạnh",
"một",
"số",
"mã",
"giảm",
"sàn",
"như",
"dvd",
"/atgav/jajua",
"hti",
"ksh",
"tại",
"sàn",
"hà",
"nội",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 18",
"chỉ",
"số",
"hnx-index",
"bị",
"giảm",
"073247449563",
"điểm",
"-421,0192 vòng",
"còn",
"029088322973",
"điểm",
"do",
"lực",
"bán",
"vẫn",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"toàn",
"sàn",
"đạt",
"-9608,669 radian",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"khoảng",
"142 km2/of",
"so",
"với",
"phiên",
"hôm",
"qua",
"giá",
"trị",
"giao",
"908-jg-wad",
"dịch",
"tương",
"đương",
"-4533,392 giây",
"đồng"
] |
[
"ngày",
"mai",
"messi",
"nhận",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"bốn trăm lẻ ba gạch ngang ca lờ",
"leo",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"lần",
"thứ",
"âm bốn tư nghìn không trăm năm ba phẩy tám nghìn một trăm hai mươi bốn",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"phải",
"làm",
"thương",
"binh",
"và",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"top",
"không một một hai bẩy hai sáu ba bẩy bốn tám ba",
"ở",
"cuộc",
"đua",
"năm",
"nay",
"leo",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"lần",
"thứ",
"tỉ số chín mười sáu",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"phải",
"làm",
"thương",
"binh",
"ngày mười chín",
"và",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"top",
"âm mười ba ngàn sáu trăm bẩy bốn phẩy không một ngàn hai trăm bảy mươi hai",
"ở",
"cuộc",
"đua",
"năm",
"nay",
"chân",
"sút",
"barca",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"ép u ép gạch chéo một không tám",
"từ",
"khi",
"kết",
"thúc",
"mùa",
"giải",
"hồi",
"mười hai giờ mười nhăm phút bốn mươi bảy giây",
"vừa",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"phải",
"đến",
"ngày",
"mai",
"mồng tám",
"danh",
"hiệu",
"mới",
"chính",
"thức",
"được",
"trao",
"cho",
"chủ",
"nhân",
"giải",
"thưởng",
"sẽ",
"tiếp",
"sức",
"cho",
"messi",
"sớm",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"đây",
"là",
"lần",
"sáu tám phẩy năm năm",
"liên",
"tiếp",
"và",
"là",
"thứ",
"hai ba nghìn ba mốt phẩy chín nghìn năm trăm linh chín",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"này",
"dù",
"hai mươi bốn tháng năm năm hai bảy ba tám",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"qua",
"nhưng",
"leo",
"vẫn",
"có",
"được",
"tổng",
"cộng",
"dét nờ xoẹt bờ u lờ o xê gạch chéo",
"cộng bốn một không năm bốn ba năm bẩy bốn không tám",
"bàn",
"thắng",
"tại",
"mặt",
"trận",
"la",
"liga",
"hơn",
"ronaldo",
"hai triệu bốn mươi ngàn bảy trăm sáu mươi",
"xếp",
"sau",
"đến",
"bốn nghìn",
"bàn",
"ngày mồng bảy tháng bảy",
"với",
"con",
"số",
"ấn",
"tượng",
"trên",
"chân",
"sút",
"argentina",
"không",
"chỉ",
"giành",
"vua",
"phá",
"lưới",
"la",
"liga",
"mà",
"đoạt",
"luôn",
"giải",
"thưởng",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"hai",
"lần",
"messi",
"nhận",
"giải",
"trước",
"đó",
"là",
"mùa",
"bóng",
"gạch chéo một ngàn sáu mốt năm mươi",
"vòng mười sáu hai mươi tám",
"bàn",
"bẩy trăm năm mươi gạch chéo i gờ dê gi e rờ",
"bốn bẩy ngàn bảy trăm linh sáu phẩy chín ngàn tám trăm sáu tư",
"bàn",
"và",
"cũng",
"vì",
"thể",
"lực",
"không",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"sau",
"sáu triệu một trăm bẩy mươi nghìn bốn sáu",
"vòng",
"đấu",
"siêu",
"nhân",
"mới",
"có",
"được",
"cộng bẩy sáu tám bốn sáu sáu không chín một một một",
"bàn",
"thắng",
"trong",
"khi",
"ronaldo",
"đã",
"vượt",
"lên",
"con",
"số",
"mười hai đến mười hai",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"vòng",
"âm sáu lăm phẩy bẩy mươi chín",
"năm",
"qua",
"messi",
"bị",
"đá",
"văng",
"không",
"chỉ",
"khỏi",
"top",
"mười tám ngàn bốn trăm hai bốn phẩy hai tám hai hai",
"mà",
"còn",
"là",
"top",
"tám nhăm nghìn một trăm năm mốt phẩy không bốn năm bốn ba",
"của",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"hi",
"vọng",
"không",
"khí",
"lễ",
"trao",
"giải",
"tại",
"antigua",
"fábrica",
"de",
"damm",
"barcelona",
"vào",
"lúc",
"mồng hai tới mồng chín tháng chín",
"chiều",
"mai",
"giờ",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"cầm",
"danh",
"hiệu",
"trên",
"tay",
"sẽ",
"là",
"động",
"lực",
"đáng",
"kể",
"để",
"messi",
"sớm",
"tung",
"hoành",
"trở",
"lại",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"với",
"phong",
"độ",
"tốt",
"nhất",
"âm hai đồng",
"từng",
"có"
] | [
"ngày",
"mai",
"messi",
"nhận",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"403-kl",
"leo",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"lần",
"thứ",
"-44.053,8124",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"phải",
"làm",
"thương",
"binh",
"và",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"top",
"011272637483",
"ở",
"cuộc",
"đua",
"năm",
"nay",
"leo",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"lần",
"thứ",
"tỉ số 9 - 16",
"trong",
"tình",
"cảnh",
"phải",
"làm",
"thương",
"binh",
"ngày 19",
"và",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"top",
"-13.674,01272",
"ở",
"cuộc",
"đua",
"năm",
"nay",
"chân",
"sút",
"barca",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"fuf/108",
"từ",
"khi",
"kết",
"thúc",
"mùa",
"giải",
"hồi",
"12:15:47",
"vừa",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"phải",
"đến",
"ngày",
"mai",
"mồng 8",
"danh",
"hiệu",
"mới",
"chính",
"thức",
"được",
"trao",
"cho",
"chủ",
"nhân",
"giải",
"thưởng",
"sẽ",
"tiếp",
"sức",
"cho",
"messi",
"sớm",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"đây",
"là",
"lần",
"68,55",
"liên",
"tiếp",
"và",
"là",
"thứ",
"23.031,9509",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"messi",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"này",
"dù",
"24/5/2738",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"qua",
"nhưng",
"leo",
"vẫn",
"có",
"được",
"tổng",
"cộng",
"zn/buloc/",
"+41054357408",
"bàn",
"thắng",
"tại",
"mặt",
"trận",
"la",
"liga",
"hơn",
"ronaldo",
"2.040.760",
"xếp",
"sau",
"đến",
"4000",
"bàn",
"ngày mồng 7/7",
"với",
"con",
"số",
"ấn",
"tượng",
"trên",
"chân",
"sút",
"argentina",
"không",
"chỉ",
"giành",
"vua",
"phá",
"lưới",
"la",
"liga",
"mà",
"đoạt",
"luôn",
"giải",
"thưởng",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"hai",
"lần",
"messi",
"nhận",
"giải",
"trước",
"đó",
"là",
"mùa",
"bóng",
"/106150",
"vòng 16 - 28",
"bàn",
"750/igdjer",
"47.706,9864",
"bàn",
"và",
"cũng",
"vì",
"thể",
"lực",
"không",
"đảm",
"bảo",
"nên",
"sau",
"6.170.046",
"vòng",
"đấu",
"siêu",
"nhân",
"mới",
"có",
"được",
"+76846609111",
"bàn",
"thắng",
"trong",
"khi",
"ronaldo",
"đã",
"vượt",
"lên",
"con",
"số",
"12 - 12",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"vòng",
"-65,79",
"năm",
"qua",
"messi",
"bị",
"đá",
"văng",
"không",
"chỉ",
"khỏi",
"top",
"18.424,2822",
"mà",
"còn",
"là",
"top",
"85.151,04543",
"của",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"chiếc",
"giày",
"vàng",
"châu",
"âu",
"hi",
"vọng",
"không",
"khí",
"lễ",
"trao",
"giải",
"tại",
"antigua",
"fábrica",
"de",
"damm",
"barcelona",
"vào",
"lúc",
"mồng 2 tới mồng 9 tháng 9",
"chiều",
"mai",
"giờ",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"cầm",
"danh",
"hiệu",
"trên",
"tay",
"sẽ",
"là",
"động",
"lực",
"đáng",
"kể",
"để",
"messi",
"sớm",
"tung",
"hoành",
"trở",
"lại",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"với",
"phong",
"độ",
"tốt",
"nhất",
"-2 đồng",
"từng",
"có"
] |
[
"facebook",
"mạnh",
"tay",
"xử",
"lý",
"nội",
"dung",
"bốn trên mười bốn",
"trái",
"phép",
"âm năm mươi năm ghi ga bít",
"tại",
"thái",
"lan",
"đáp",
"lại",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"thái",
"lan",
"facebook",
"đã",
"cho",
"chặn",
"một",
"số",
"trang",
"có",
"nội",
"dung",
"trái",
"phép",
"chính",
"sách",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"facebook",
"áp",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"dẫn",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"facebook",
"hôm",
"hai trăm lẻ chín xuộc bê dét e rờ vờ gạch ngang",
"tờ",
"the",
"bangkok",
"post",
"viết",
"khi",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"tin",
"rằng",
"có",
"điều",
"gì",
"đó",
"trên",
"internet",
"vi",
"phạm",
"luật",
"pháp",
"của",
"họ",
"họ",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"với",
"những",
"công",
"ty",
"như",
"facebook",
"và",
"yêu",
"cầu",
"chúng",
"tôi",
"hạn",
"chế",
"truy",
"cập",
"nội",
"dung",
"đó",
"khi",
"nhận",
"được",
"yêu",
"cầu",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"facebook",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"các",
"nội",
"dung",
"xem",
"chúng",
"có",
"thật",
"sự",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"pháp",
"luật",
"địa",
"phương",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"xác",
"định",
"có",
"vi",
"phạm",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chặn",
"nó",
"tại",
"quốc",
"gia",
"hoặc",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"và",
"thông",
"báo",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"nó",
"bị",
"chặn",
"cho",
"những",
"người",
"cố",
"gắng",
"truy",
"cập",
"người",
"đại",
"diện",
"facebook",
"khẳng",
"định",
"đây",
"cũng",
"là",
"chính",
"sách",
"được",
"facebook",
"áp",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"chứ",
"không",
"riêng",
"ở",
"thái",
"lan",
"trước",
"đó",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"đã",
"gửi",
"email",
"chính",
"thức",
"đến",
"ceo",
"facebook",
"mark",
"zuckerberg",
"để",
"yêu",
"cầu",
"chặn",
"khoảng",
"bốn trăm tám ba ngàn tám trăm mười bảy",
"trang",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"facebook",
"vừa",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"những",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tòa",
"án",
"thái",
"lan",
"về",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"nội",
"dung",
"trái",
"phép",
"tính",
"đến",
"bẩy giờ hai hai phút bốn hai giây",
"facebook",
"đã",
"chặn",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chính",
"phủ",
"thái",
"lan",
"cùng",
"ngày",
"mười",
"trang",
"facebook",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"danh",
"sách",
"đen",
"vẫn",
"còn",
"hoạt",
"động",
"nhưng",
"những",
"mờ u mờ gi đê gạch chéo chín trăm linh hai",
"đường",
"link",
"từ",
"các",
"tài",
"khoản",
"này",
"không",
"thể",
"truy",
"cập",
"nếu",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nhân",
"của",
"âm chín mươi chín ngàn ba trăm ba mươi mốt phẩy không không hai trăm bốn mươi",
"tài",
"khoản",
"này",
"vốn",
"bị",
"truy",
"tố",
"vì",
"tội",
"phỉ",
"báng",
"hoàng",
"gia",
"tổng",
"thư",
"ký",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"viễn",
"thông",
"và",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"gia",
"thái",
"lan",
"nbtc",
"takorn",
"tantasith",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"facebook",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"tốt",
"cho",
"thấy",
"tương",
"lai",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"isp",
"và",
"công",
"ty",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"trước",
"đó",
"không",
"lâu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"đã",
"tăng",
"cường",
"bốn triệu bốn trăm chín chín ngàn tám trăm bốn mốt",
"nhân",
"viên",
"theo",
"dõi",
"để",
"kiểm",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"sau",
"sự",
"cố",
"về",
"người",
"dùng",
"ở",
"thái",
"lan",
"trong",
"video",
"phát",
"trực",
"tiếp",
"một",
"ông",
"bố",
"đã",
"tự",
"tay",
"giết",
"chết",
"cô",
"con",
"gái",
"hai ngàn bảy trăm bốn mươi",
"tháng",
"tuổi",
"rồi",
"tự",
"sát",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"video",
"này",
"vẫn",
"tồn",
"tại",
"quá",
"lâu",
"trước",
"khi",
"bị",
"gỡ",
"bỏ",
"facebook",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"vấn",
"đề",
"nghiêm",
"trọng",
"về",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"nội",
"dung",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"bảy mươi mốt ngàn không trăm tám mươi hai",
"này",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"facebook",
"gặp",
"phải",
"những",
"rắc",
"rối",
"về",
"nội",
"dung",
"truyền",
"đi",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"mới",
"đây",
"đảng",
"xanh",
"của",
"áo",
"đã",
"đâm",
"đơn",
"kiện",
"facebook",
"về",
"việc",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"họ",
"bị",
"phỉ",
"báng",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"tòa",
"án",
"áo",
"ra",
"phán",
"quyết",
"buộc",
"facebook",
"phải",
"xóa",
"những",
"bình",
"luận",
"gây",
"thù",
"địch",
"tại",
"việt",
"nam",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cũng",
"ban",
"hành",
"những",
"chính",
"sách",
"nghiêm",
"ngặt",
"về",
"việc",
"kiểm",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"của",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"youtube",
"đại",
"diện",
"facebook",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"ưu",
"tiên",
"gỡ",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"giả",
"danh",
"tài",
"khoản",
"giả",
"mạo",
"các",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tài",
"khoản",
"giả",
"mạo",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"cao",
"cấp",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân"
] | [
"facebook",
"mạnh",
"tay",
"xử",
"lý",
"nội",
"dung",
"4 / 14",
"trái",
"phép",
"-55 gb",
"tại",
"thái",
"lan",
"đáp",
"lại",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"thái",
"lan",
"facebook",
"đã",
"cho",
"chặn",
"một",
"số",
"trang",
"có",
"nội",
"dung",
"trái",
"phép",
"chính",
"sách",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"facebook",
"áp",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"dẫn",
"lời",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"facebook",
"hôm",
"209/bzerv-",
"tờ",
"the",
"bangkok",
"post",
"viết",
"khi",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"tin",
"rằng",
"có",
"điều",
"gì",
"đó",
"trên",
"internet",
"vi",
"phạm",
"luật",
"pháp",
"của",
"họ",
"họ",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"với",
"những",
"công",
"ty",
"như",
"facebook",
"và",
"yêu",
"cầu",
"chúng",
"tôi",
"hạn",
"chế",
"truy",
"cập",
"nội",
"dung",
"đó",
"khi",
"nhận",
"được",
"yêu",
"cầu",
"từ",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"facebook",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"các",
"nội",
"dung",
"xem",
"chúng",
"có",
"thật",
"sự",
"vi",
"phạm",
"các",
"quy",
"định",
"về",
"pháp",
"luật",
"địa",
"phương",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"xác",
"định",
"có",
"vi",
"phạm",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chặn",
"nó",
"tại",
"quốc",
"gia",
"hoặc",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"quan",
"và",
"thông",
"báo",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"nó",
"bị",
"chặn",
"cho",
"những",
"người",
"cố",
"gắng",
"truy",
"cập",
"người",
"đại",
"diện",
"facebook",
"khẳng",
"định",
"đây",
"cũng",
"là",
"chính",
"sách",
"được",
"facebook",
"áp",
"dụng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"chứ",
"không",
"riêng",
"ở",
"thái",
"lan",
"trước",
"đó",
"tòa",
"án",
"hình",
"sự",
"đã",
"gửi",
"email",
"chính",
"thức",
"đến",
"ceo",
"facebook",
"mark",
"zuckerberg",
"để",
"yêu",
"cầu",
"chặn",
"khoảng",
"483.817",
"trang",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"facebook",
"vừa",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"những",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tòa",
"án",
"thái",
"lan",
"về",
"việc",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"nội",
"dung",
"trái",
"phép",
"tính",
"đến",
"7:22:42",
"facebook",
"đã",
"chặn",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chính",
"phủ",
"thái",
"lan",
"cùng",
"ngày",
"10",
"trang",
"facebook",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"danh",
"sách",
"đen",
"vẫn",
"còn",
"hoạt",
"động",
"nhưng",
"những",
"mumjđ/902",
"đường",
"link",
"từ",
"các",
"tài",
"khoản",
"này",
"không",
"thể",
"truy",
"cập",
"nếu",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nhân",
"của",
"-99.331,00240",
"tài",
"khoản",
"này",
"vốn",
"bị",
"truy",
"tố",
"vì",
"tội",
"phỉ",
"báng",
"hoàng",
"gia",
"tổng",
"thư",
"ký",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"viễn",
"thông",
"và",
"truyền",
"hình",
"quốc",
"gia",
"thái",
"lan",
"nbtc",
"takorn",
"tantasith",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"facebook",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"tốt",
"cho",
"thấy",
"tương",
"lai",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"isp",
"và",
"công",
"ty",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"trước",
"đó",
"không",
"lâu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"đã",
"tăng",
"cường",
"4.499.841",
"nhân",
"viên",
"theo",
"dõi",
"để",
"kiểm",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"sau",
"sự",
"cố",
"về",
"người",
"dùng",
"ở",
"thái",
"lan",
"trong",
"video",
"phát",
"trực",
"tiếp",
"một",
"ông",
"bố",
"đã",
"tự",
"tay",
"giết",
"chết",
"cô",
"con",
"gái",
"2740",
"tháng",
"tuổi",
"rồi",
"tự",
"sát",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"video",
"này",
"vẫn",
"tồn",
"tại",
"quá",
"lâu",
"trước",
"khi",
"bị",
"gỡ",
"bỏ",
"facebook",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"vấn",
"đề",
"nghiêm",
"trọng",
"về",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"nội",
"dung",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"71.082",
"này",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"facebook",
"gặp",
"phải",
"những",
"rắc",
"rối",
"về",
"nội",
"dung",
"truyền",
"đi",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"mới",
"đây",
"đảng",
"xanh",
"của",
"áo",
"đã",
"đâm",
"đơn",
"kiện",
"facebook",
"về",
"việc",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"họ",
"bị",
"phỉ",
"báng",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"tòa",
"án",
"áo",
"ra",
"phán",
"quyết",
"buộc",
"facebook",
"phải",
"xóa",
"những",
"bình",
"luận",
"gây",
"thù",
"địch",
"tại",
"việt",
"nam",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cũng",
"ban",
"hành",
"những",
"chính",
"sách",
"nghiêm",
"ngặt",
"về",
"việc",
"kiểm",
"duyệt",
"nội",
"dung",
"của",
"các",
"mạng",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"youtube",
"đại",
"diện",
"facebook",
"tại",
"việt",
"nam",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"ưu",
"tiên",
"gỡ",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"giả",
"danh",
"tài",
"khoản",
"giả",
"mạo",
"các",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tài",
"khoản",
"giả",
"mạo",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"cao",
"cấp",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân"
] |
[
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hải",
"bình",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"ngày hai sáu tháng mười hai",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"cục",
"hải",
"sự",
"trung",
"quốc",
"năm một nghìn năm trăm hai mươi bảy",
"đưa",
"tin",
"trung",
"quốc",
"xoẹt pờ e pờ u u lờ ích xê o ích",
"lại",
"tiến",
"hành",
"diễn",
"tập",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"tại",
"vịnh",
"bắc",
"bộ",
"từ",
"tháng hai hai bốn một sáu",
"ngày năm đến ngày hai nhăm tháng năm",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"cục",
"hải",
"sự",
"trung",
"quốc",
"vị",
"trí",
"tọa",
"độ",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"tập",
"trận",
"nằm",
"gần",
"bán",
"đảo",
"lôi",
"châu",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"hy",
"vọng",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"có",
"đóng",
"góp",
"cũng",
"như",
"hai trăm sáu sáu oát",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"việc",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"và",
"ổn",
"định",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới",
"phóng",
"viên",
"quốc",
"tế",
"trao",
"đổi",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"không bốn tháng không bảy hai năm sáu tám",
"vnexpress",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"thông",
"tin",
"một",
"tàu",
"cá",
"lý",
"sơn",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"bị",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"tháng mười năm hai nghìn bảy trăm linh bốn",
"công",
"đập",
"phá",
"và",
"cướp",
"tài",
"sản",
"tại",
"vùng",
"biển",
"gần",
"đảo",
"phú",
"lâm",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"mười chín giờ",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"đảo",
"fiji",
"đang",
"điều",
"tra",
"một",
"đoạn",
"video",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"youtube",
"hôm",
"không bốn không ba bẩy ba ba sáu chín tám bốn bốn",
"trong",
"đó",
"có",
"cảnh",
"một",
"số",
"người",
"bị",
"một",
"nhóm",
"thuyền",
"viên",
"nói",
"tiếng",
"châu",
"á",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"tiếng",
"việt",
"bắn",
"chết",
"trên",
"biển",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"tôi",
"xin",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"tàu",
"cá",
"việt",
"nam",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vùng",
"biển",
"fiji",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"phóng",
"viên",
"nêu",
"những",
"người",
"trên",
"tàu",
"nói",
"nhiều",
"thứ",
"tiếng",
"khác",
"nhau",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"new",
"zealand",
"kiêm",
"nhiệm",
"fiji",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sở",
"tại",
"để",
"xác",
"minh",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"này"
] | [
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hải",
"bình",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"ngày 26/12",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"cục",
"hải",
"sự",
"trung",
"quốc",
"năm 1527",
"đưa",
"tin",
"trung",
"quốc",
"/pepuulxcox",
"lại",
"tiến",
"hành",
"diễn",
"tập",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"tại",
"vịnh",
"bắc",
"bộ",
"từ",
"tháng 2/2416",
"ngày 5 đến ngày 25 tháng 5",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"cục",
"hải",
"sự",
"trung",
"quốc",
"vị",
"trí",
"tọa",
"độ",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"tập",
"trận",
"nằm",
"gần",
"bán",
"đảo",
"lôi",
"châu",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"hy",
"vọng",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"có",
"đóng",
"góp",
"cũng",
"như",
"266 w",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"việc",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"và",
"ổn",
"định",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới",
"phóng",
"viên",
"quốc",
"tế",
"trao",
"đổi",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"04/07/2568",
"vnexpress",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"thông",
"tin",
"một",
"tàu",
"cá",
"lý",
"sơn",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"bị",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"tấn",
"tháng 10/2704",
"công",
"đập",
"phá",
"và",
"cướp",
"tài",
"sản",
"tại",
"vùng",
"biển",
"gần",
"đảo",
"phú",
"lâm",
"quần",
"đảo",
"hoàng",
"sa",
"19h",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"đảo",
"fiji",
"đang",
"điều",
"tra",
"một",
"đoạn",
"video",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"youtube",
"hôm",
"040373369844",
"trong",
"đó",
"có",
"cảnh",
"một",
"số",
"người",
"bị",
"một",
"nhóm",
"thuyền",
"viên",
"nói",
"tiếng",
"châu",
"á",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"tiếng",
"việt",
"bắn",
"chết",
"trên",
"biển",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"tôi",
"xin",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"tàu",
"cá",
"việt",
"nam",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vùng",
"biển",
"fiji",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"phóng",
"viên",
"nêu",
"những",
"người",
"trên",
"tàu",
"nói",
"nhiều",
"thứ",
"tiếng",
"khác",
"nhau",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"new",
"zealand",
"kiêm",
"nhiệm",
"fiji",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sở",
"tại",
"để",
"xác",
"minh",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"này"
] |
[
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"đức",
"christian",
"petersen-clausen",
"đã",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"mười ba giờ",
"khắc",
"thú",
"vị",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"đời",
"thường",
"của",
"người",
"thành",
"thị",
"triều",
"tiên",
"chiristian",
"phát",
"hiện",
"người",
"triều",
"tiên",
"cũng",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"smartphone",
"giày",
"cao",
"gót",
"máy",
"ảnh",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"trong",
"hình",
"là",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"triều",
"tiên",
"nhìn",
"ra",
"ngoài",
"cửa",
"sổ",
"trên",
"một",
"chiếc",
"xe",
"bus",
"chật",
"chội",
"christian",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"hầu",
"như",
"ai",
"cũng",
"là",
"người",
"lính",
"và",
"họ",
"đều",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"một",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"tại",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"chuyến",
"tàu",
"khởi",
"hành",
"tại",
"ga",
"puhang",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"khung",
"cảnh",
"hoàng",
"hôn",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"với",
"khách",
"sạn",
"ryugyong",
"bốn ngàn hai mươi",
"tầng",
"những",
"cậu",
"bé",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"ngày ba mươi",
"theo",
"vietnamplus"
] | [
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"đức",
"christian",
"petersen-clausen",
"đã",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"13h",
"khắc",
"thú",
"vị",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"đời",
"thường",
"của",
"người",
"thành",
"thị",
"triều",
"tiên",
"chiristian",
"phát",
"hiện",
"người",
"triều",
"tiên",
"cũng",
"rất",
"ưa",
"chuộng",
"smartphone",
"giày",
"cao",
"gót",
"máy",
"ảnh",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"trong",
"hình",
"là",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"gái",
"triều",
"tiên",
"nhìn",
"ra",
"ngoài",
"cửa",
"sổ",
"trên",
"một",
"chiếc",
"xe",
"bus",
"chật",
"chội",
"christian",
"phát",
"hiện",
"ra",
"rằng",
"hầu",
"như",
"ai",
"cũng",
"là",
"người",
"lính",
"và",
"họ",
"đều",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"một",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"tại",
"tàu",
"điện",
"ngầm",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"một",
"chuyến",
"tàu",
"khởi",
"hành",
"tại",
"ga",
"puhang",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"khung",
"cảnh",
"hoàng",
"hôn",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"với",
"khách",
"sạn",
"ryugyong",
"4020",
"tầng",
"những",
"cậu",
"bé",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"ngày 30",
"theo",
"vietnamplus"
] |
[
"mười ba chia mười bảy",
"kiểu",
"đạn",
"kỳ",
"quái",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kỳ",
"mười bẩy đến hai mươi hai",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"aps",
"của",
"liên",
"xô",
"phóng",
"lao",
"móc",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"còn",
"đạn",
"bọt",
"biển",
"giúp",
"cảnh",
"sát",
"giải",
"tán",
"các",
"bốn đến chín",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"bạo",
"loạn",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"áp",
"phóng",
"những",
"lao",
"móc",
"nhỏ",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"âm hai nghìn hai trăm mười ba chấm một tám sáu ki lo oát giờ",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"ảnh",
"blogspot.com",
"trong",
"những",
"ngày hai mươi lăm",
"giới",
"chức",
"liên",
"xô",
"luôn",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"cho",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"với",
"phương",
"tây",
"đại",
"tây",
"dương",
"nằm",
"giữa",
"liên",
"xô",
"và",
"mỹ",
"nên",
"moscow",
"nhận",
"định",
"rằng",
"chiến",
"tranh",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"ở",
"đây",
"vì",
"thế",
"moscow",
"muốn",
"một",
"loại",
"súng",
"có",
"thể",
"bắn",
"dưới",
"nước",
"đó",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"dự",
"án",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"aps",
"ra",
"đời",
"gizmag",
"cho",
"hay",
"thay",
"vì",
"bắn",
"đạn",
"súng",
"phóng",
"những",
"lao",
"móc",
"nhỏ",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"chín trăm chín mươi sáu yến",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"về",
"sau",
"người",
"nga",
"đã",
"thay",
"thế",
"aps",
"bằng",
"ads",
"loại",
"súng",
"trường",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"cả",
"dưới",
"nước",
"lẫn",
"trên",
"cạn",
"một",
"viên",
"đạn",
"phá",
"giáp",
"đê bê xoẹt năm không",
"và",
"chiếc",
"bật",
"lửa",
"ảnh",
"ar15.com",
"người",
"ta",
"thường",
"dùng",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"hay",
"khẩu",
"prg",
"để",
"phá",
"xe",
"cơ",
"giới",
"hay",
"bức",
"tường",
"lớn",
"tuy",
"nhiên",
"khẩu",
"súng",
"ngắn",
"tự",
"động",
"xuộc giây xê rờ ngang đắp liu đờ gi",
"với",
"đạn",
"phá",
"giáp",
"cờ cờ pê tờ gi tám không không",
"là",
"vũ",
"khí",
"cơ",
"động",
"hơn",
"nhiều",
"loại",
"đạn",
"đặc",
"biệt",
"có",
"khả",
"năng",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"phạm",
"vi",
"chín trăm năm lăm lượng",
"và",
"xuyên",
"thủng",
"lớp",
"thép",
"với",
"độ",
"dày",
"tám nghìn hai trăm năm bốn phẩy bẩy trăm năm mươi ba dặm một giờ",
"tương",
"thích",
"với",
"khẩu",
"bẩy mươi chéo bốn bảy không không trừ đê gạch chéo nờ",
"với",
"vòng",
"đạn",
"âm chín mươi ba ngàn không trăm hai mươi hai phẩy hai nghìn hai trăm lẻ chín",
"viên",
"tốc",
"độ",
"bắn",
"hai mươi nhăm",
"viên/phút",
"xoẹt hai không không sáu bốn không hai",
"thực",
"sự",
"là",
"khắc",
"tinh",
"của",
"mọi",
"loại",
"khí",
"tài",
"cơ",
"giới",
"ba trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm bẩy mươi",
"kiểu",
"đạn",
"kỳ",
"quái",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kỳ",
"hai ngàn bốn trăm bảy mươi chín",
"thay",
"vì",
"chứa",
"thuốc",
"nổ",
"đạn",
"hơi",
"thở",
"rồng",
"dùng",
"magie",
"để",
"gây",
"cháy",
"còn",
"súng",
"taser",
"khiến",
"mục",
"tiêu",
"tê",
"liệt",
"trong",
"âm ba mươi hai chấm không chín hai",
"giây",
"bằng",
"nguồn",
"điện",
"bốn ngàn năm mươi tư chấm một ba tám ki lô mét vuông",
"chúng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"sát",
"thương",
"nhưng",
"có",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"làm",
"tổn",
"thương",
"mục",
"tiêu",
"ở",
"cự",
"ly",
"chín không không xoẹt ba ngàn ba ích chéo dét lờ mờ a bê",
"gần",
"wired",
"đưa",
"tin",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"rediff.com",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"ép hắt vờ vê kép xê hai trăm",
"là",
"loại",
"vũ",
"khí",
"duy",
"nhất",
"có",
"khả",
"năng",
"phóng",
"đạn",
"bọt",
"biển",
"ảnh",
"blogspot.com",
"nó",
"chỉ",
"tương",
"thích",
"với",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"ngang ba không không không xuộc một trăm ba mươi",
"sau",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"súng",
"đạn",
"có",
"thể",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"bẩy trăm mười tám ngàn một trăm chín mốt",
"m/giây",
"gizmodo",
"khẳng",
"định",
"một",
"khẩu",
"puckle",
"trong",
"bảo",
"tàng",
"ảnh",
"mirror",
"nhưng",
"vào",
"ngày mười",
"khi",
"đế",
"quốc",
"ottoman",
"đang",
"đe",
"dọa",
"cả",
"châu",
"âu",
"người",
"anh",
"đã",
"phát",
"minh",
"súng",
"puckle",
"điểm",
"độc",
"đáo",
"của",
"puckle",
"là",
"nó",
"bắn",
"đạn",
"vuông",
"bởi",
"người",
"sáng",
"chế",
"súng",
"tin",
"rằng",
"đạn",
"vuông",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"sát",
"thương",
"lớn",
"hơn",
"đạn",
"nhọn",
"popsci",
"cho",
"hay",
"nhưng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"người",
"anh",
"ngừng",
"sử",
"dụng",
"puckle",
"vì",
"độ",
"chính",
"xác",
"rất",
"thấp",
"âm hai mốt nghìn ba trăm mười sáu phẩy sáu ngàn sáu trăm năm mươi ba",
"loại",
"súng",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"khả",
"năng",
"hại",
"chủ",
"súng",
"glisenti",
"sờ lờ u mờ pê trừ i hắt i bốn không hai",
"từng",
"khiến",
"quân",
"đội",
"italy",
"thua",
"nhiều",
"trận",
"quan",
"trọng",
"còn",
"khóa",
"an",
"toàn",
"của",
"một",
"súng",
"ngắn",
"do",
"nhật",
"chế",
"tạo",
"tệ",
"đến",
"nỗi",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"gặp",
"họa",
"khi",
"nạp",
"đạn",
"năm mươi chín phẩy hai hai",
"vũ",
"khí",
"làm",
"thay",
"ngày hai sáu và ngày mùng bốn",
"đổi",
"thế",
"giới",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"không",
"người",
"lái",
"x-47b",
"làm",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"chiến",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"lo",
"ngại",
"các",
"vũ",
"khí",
"siêu",
"thanh",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"mới"
] | [
"13 / 17",
"kiểu",
"đạn",
"kỳ",
"quái",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kỳ",
"17 - 22",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"aps",
"của",
"liên",
"xô",
"phóng",
"lao",
"móc",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"còn",
"đạn",
"bọt",
"biển",
"giúp",
"cảnh",
"sát",
"giải",
"tán",
"các",
"4 - 9",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"bạo",
"loạn",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"áp",
"phóng",
"những",
"lao",
"móc",
"nhỏ",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"-2213.186 kwh",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"ảnh",
"blogspot.com",
"trong",
"những",
"ngày 25",
"giới",
"chức",
"liên",
"xô",
"luôn",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"cho",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"với",
"phương",
"tây",
"đại",
"tây",
"dương",
"nằm",
"giữa",
"liên",
"xô",
"và",
"mỹ",
"nên",
"moscow",
"nhận",
"định",
"rằng",
"chiến",
"tranh",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"ở",
"đây",
"vì",
"thế",
"moscow",
"muốn",
"một",
"loại",
"súng",
"có",
"thể",
"bắn",
"dưới",
"nước",
"đó",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"dự",
"án",
"súng",
"trường",
"tấn",
"công",
"dưới",
"nước",
"aps",
"ra",
"đời",
"gizmag",
"cho",
"hay",
"thay",
"vì",
"bắn",
"đạn",
"súng",
"phóng",
"những",
"lao",
"móc",
"nhỏ",
"có",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"996 yến",
"để",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"về",
"sau",
"người",
"nga",
"đã",
"thay",
"thế",
"aps",
"bằng",
"ads",
"loại",
"súng",
"trường",
"có",
"thể",
"hoạt",
"động",
"cả",
"dưới",
"nước",
"lẫn",
"trên",
"cạn",
"một",
"viên",
"đạn",
"phá",
"giáp",
"đb/50",
"và",
"chiếc",
"bật",
"lửa",
"ảnh",
"ar15.com",
"người",
"ta",
"thường",
"dùng",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"hay",
"khẩu",
"prg",
"để",
"phá",
"xe",
"cơ",
"giới",
"hay",
"bức",
"tường",
"lớn",
"tuy",
"nhiên",
"khẩu",
"súng",
"ngắn",
"tự",
"động",
"/jcr-wđj",
"với",
"đạn",
"phá",
"giáp",
"ccptj800",
"là",
"vũ",
"khí",
"cơ",
"động",
"hơn",
"nhiều",
"loại",
"đạn",
"đặc",
"biệt",
"có",
"khả",
"năng",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"phạm",
"vi",
"955 lượng",
"và",
"xuyên",
"thủng",
"lớp",
"thép",
"với",
"độ",
"dày",
"8254,753 mph",
"tương",
"thích",
"với",
"khẩu",
"70/4700-đ/n",
"với",
"vòng",
"đạn",
"-93.022,2209",
"viên",
"tốc",
"độ",
"bắn",
"25",
"viên/phút",
"/2006402",
"thực",
"sự",
"là",
"khắc",
"tinh",
"của",
"mọi",
"loại",
"khí",
"tài",
"cơ",
"giới",
"366.870",
"kiểu",
"đạn",
"kỳ",
"quái",
"nhất",
"thế",
"giới",
"kỳ",
"2479",
"thay",
"vì",
"chứa",
"thuốc",
"nổ",
"đạn",
"hơi",
"thở",
"rồng",
"dùng",
"magie",
"để",
"gây",
"cháy",
"còn",
"súng",
"taser",
"khiến",
"mục",
"tiêu",
"tê",
"liệt",
"trong",
"-32.092",
"giây",
"bằng",
"nguồn",
"điện",
"4054.138 km2",
"chúng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"sát",
"thương",
"nhưng",
"có",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"làm",
"tổn",
"thương",
"mục",
"tiêu",
"ở",
"cự",
"ly",
"900/3300x/zlmab",
"gần",
"wired",
"đưa",
"tin",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"rediff.com",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"fhvwc200",
"là",
"loại",
"vũ",
"khí",
"duy",
"nhất",
"có",
"khả",
"năng",
"phóng",
"đạn",
"bọt",
"biển",
"ảnh",
"blogspot.com",
"nó",
"chỉ",
"tương",
"thích",
"với",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"-3000/130",
"sau",
"khi",
"rời",
"khỏi",
"súng",
"đạn",
"có",
"thể",
"đạt",
"vận",
"tốc",
"718.191",
"m/giây",
"gizmodo",
"khẳng",
"định",
"một",
"khẩu",
"puckle",
"trong",
"bảo",
"tàng",
"ảnh",
"mirror",
"nhưng",
"vào",
"ngày 10",
"khi",
"đế",
"quốc",
"ottoman",
"đang",
"đe",
"dọa",
"cả",
"châu",
"âu",
"người",
"anh",
"đã",
"phát",
"minh",
"súng",
"puckle",
"điểm",
"độc",
"đáo",
"của",
"puckle",
"là",
"nó",
"bắn",
"đạn",
"vuông",
"bởi",
"người",
"sáng",
"chế",
"súng",
"tin",
"rằng",
"đạn",
"vuông",
"sẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"sát",
"thương",
"lớn",
"hơn",
"đạn",
"nhọn",
"popsci",
"cho",
"hay",
"nhưng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"người",
"anh",
"ngừng",
"sử",
"dụng",
"puckle",
"vì",
"độ",
"chính",
"xác",
"rất",
"thấp",
"-21.316,6653",
"loại",
"súng",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"khả",
"năng",
"hại",
"chủ",
"súng",
"glisenti",
"slump-ihy402",
"từng",
"khiến",
"quân",
"đội",
"italy",
"thua",
"nhiều",
"trận",
"quan",
"trọng",
"còn",
"khóa",
"an",
"toàn",
"của",
"một",
"súng",
"ngắn",
"do",
"nhật",
"chế",
"tạo",
"tệ",
"đến",
"nỗi",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"gặp",
"họa",
"khi",
"nạp",
"đạn",
"59,22",
"vũ",
"khí",
"làm",
"thay",
"ngày 26 và ngày mùng 4",
"đổi",
"thế",
"giới",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"không",
"người",
"lái",
"x-47b",
"làm",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"chiến",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"lo",
"ngại",
"các",
"vũ",
"khí",
"siêu",
"thanh",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vũ",
"trang",
"mới"
] |
[
"tuyết",
"lan",
"catwalk",
"cùng",
"mẫu",
"nhí",
"bị",
"ung",
"thư",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"tuyết",
"lan",
"trong",
"bộ sưu tập",
"mới",
"của",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"khiến",
"người",
"xem",
"bất",
"ngờ",
"chân",
"dài",
"ghi",
"điểm",
"bởi",
"những",
"bước",
"catwalk",
"ấn",
"tượng",
"và",
"thần",
"thái",
"lần",
"trở",
"lại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"thu",
"đông",
"bảy tư",
"của",
"ivan",
"trần",
"sẽ",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"những",
"lần",
"trước",
"một",
"chút",
"bởi",
"đối",
"với",
"anh",
"thời",
"trang",
"không",
"chỉ",
"là",
"để",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"mà",
"đó",
"còn",
"là",
"sự",
"lan",
"tỏa",
"yêu",
"thương",
"đến",
"với",
"cộng",
"đồng",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"thông",
"điệp",
"i",
"don",
"t",
"care",
"vì",
"trẻ",
"em",
"ung",
"thư",
"đến",
"với",
"chương",
"trình",
"lần",
"này",
"nhà thiết kế",
"trẻ",
"cho",
"biết",
"theo",
"như",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"thời",
"trang",
"thì",
"cũng",
"biết",
"hơn",
"cộng hai ba năm ba tám chín bảy bảy tám chín tám",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"tôi",
"đã",
"chuyển",
"hướng",
"sang",
"thời",
"trang",
"cho",
"trẻ",
"em",
"là",
"một",
"người",
"rất",
"yêu",
"quý",
"các",
"bé",
"trong",
"một",
"lần",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"thiện",
"nguyện",
"thì",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"được",
"các",
"bé",
"ung",
"thư",
"mà",
"các",
"con",
"rất",
"vui",
"vẻ",
"hòa",
"đồng",
"và",
"mong",
"muốn",
"được",
"mặc",
"trang",
"phục",
"đẹp",
"thế",
"nên",
"tôi",
"đã",
"quyết",
"mỗi",
"năm",
"phải",
"làm",
"show",
"thiện",
"nguyện",
"cho",
"các",
"bé",
"tham",
"gia",
"với",
"bộ sưu tập",
"no",
"name",
"lần",
"này",
"ivan",
"trần",
"mang",
"đến",
"theo",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"chút",
"á",
"đông",
"trong",
"đó",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"style",
"ăn",
"mặc",
"của",
"trẻ",
"em",
"ba ngàn linh chín",
"xứ",
"sở",
"phù",
"tang",
"nhà",
"mốt",
"trẻ",
"muốn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"công",
"chúng",
"bằng",
"những",
"gam",
"màu",
"sắc",
"trendy",
"nổi",
"bật",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"bùng",
"nổ",
"trong",
"ngày hai ba",
"chính",
"nàng",
"mẫu",
"là",
"người",
"chủ",
"động",
"tìm",
"đến",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"để",
"cùng",
"với",
"anh",
"lan",
"tỏa",
"sự",
"yêu",
"thương",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"em",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"em",
"nhỏ",
"mắc",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhà thiết kế",
"bốn trăm trừ dét nờ dê pê pê",
"còn",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"những",
"thiết",
"kế",
"lần",
"này",
"sẽ",
"là",
"tiền",
"đề",
"cho",
"sáu hai phẩy không không ba mươi",
"bộ sưu tập",
"chính",
"mà",
"anh",
"sắp",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày hai chín tháng chín năm hai ngàn sáu trăm hai hai",
"trong",
"show",
"diễn",
"cá",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"bảy mươi sáu nghìn chín trăm bốn mươi tư",
"năm",
"với",
"nghề",
"ngay",
"sau",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"hai ba giờ hai mươi ba phút hai mươi ba giây",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"đã",
"cùng",
"siêu",
"mẫu",
"tuyết",
"lan",
"diễn",
"viên",
"cao",
"thái",
"hà",
"đến",
"thăm",
"những",
"em",
"nhỏ",
"đang",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"trước",
"đó",
"năm giờ",
"nhờ",
"sự",
"đồng",
"lòng",
"của",
"mọi",
"người",
"nam",
"nhà thiết kế",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"được",
"số",
"tiền",
"ba nghìn một trăm tám mươi phẩy không ba hai năm ve bê",
"đồng",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"bé",
"thảo",
"bị",
"ung",
"thư",
"tủy",
"và",
"đang",
"nằm",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội"
] | [
"tuyết",
"lan",
"catwalk",
"cùng",
"mẫu",
"nhí",
"bị",
"ung",
"thư",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"tuyết",
"lan",
"trong",
"bộ sưu tập",
"mới",
"của",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"khiến",
"người",
"xem",
"bất",
"ngờ",
"chân",
"dài",
"ghi",
"điểm",
"bởi",
"những",
"bước",
"catwalk",
"ấn",
"tượng",
"và",
"thần",
"thái",
"lần",
"trở",
"lại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"thu",
"đông",
"74",
"của",
"ivan",
"trần",
"sẽ",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"những",
"lần",
"trước",
"một",
"chút",
"bởi",
"đối",
"với",
"anh",
"thời",
"trang",
"không",
"chỉ",
"là",
"để",
"diễn",
"trên",
"sân",
"khấu",
"mà",
"đó",
"còn",
"là",
"sự",
"lan",
"tỏa",
"yêu",
"thương",
"đến",
"với",
"cộng",
"đồng",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"thông",
"điệp",
"i",
"don",
"t",
"care",
"vì",
"trẻ",
"em",
"ung",
"thư",
"đến",
"với",
"chương",
"trình",
"lần",
"này",
"nhà thiết kế",
"trẻ",
"cho",
"biết",
"theo",
"như",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"thời",
"trang",
"thì",
"cũng",
"biết",
"hơn",
"+23538977898",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"tôi",
"đã",
"chuyển",
"hướng",
"sang",
"thời",
"trang",
"cho",
"trẻ",
"em",
"là",
"một",
"người",
"rất",
"yêu",
"quý",
"các",
"bé",
"trong",
"một",
"lần",
"tham",
"gia",
"dự",
"án",
"thiện",
"nguyện",
"thì",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"được",
"các",
"bé",
"ung",
"thư",
"mà",
"các",
"con",
"rất",
"vui",
"vẻ",
"hòa",
"đồng",
"và",
"mong",
"muốn",
"được",
"mặc",
"trang",
"phục",
"đẹp",
"thế",
"nên",
"tôi",
"đã",
"quyết",
"mỗi",
"năm",
"phải",
"làm",
"show",
"thiện",
"nguyện",
"cho",
"các",
"bé",
"tham",
"gia",
"với",
"bộ sưu tập",
"no",
"name",
"lần",
"này",
"ivan",
"trần",
"mang",
"đến",
"theo",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"chút",
"á",
"đông",
"trong",
"đó",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"style",
"ăn",
"mặc",
"của",
"trẻ",
"em",
"3009",
"xứ",
"sở",
"phù",
"tang",
"nhà",
"mốt",
"trẻ",
"muốn",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"công",
"chúng",
"bằng",
"những",
"gam",
"màu",
"sắc",
"trendy",
"nổi",
"bật",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"bùng",
"nổ",
"trong",
"ngày 23",
"chính",
"nàng",
"mẫu",
"là",
"người",
"chủ",
"động",
"tìm",
"đến",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"để",
"cùng",
"với",
"anh",
"lan",
"tỏa",
"sự",
"yêu",
"thương",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"em",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"em",
"nhỏ",
"mắc",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhà thiết kế",
"400-zndpp",
"còn",
"tiết",
"lộ",
"thêm",
"những",
"thiết",
"kế",
"lần",
"này",
"sẽ",
"là",
"tiền",
"đề",
"cho",
"62,0030",
"bộ sưu tập",
"chính",
"mà",
"anh",
"sắp",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 29/9/2622",
"trong",
"show",
"diễn",
"cá",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"76.944",
"năm",
"với",
"nghề",
"ngay",
"sau",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"23:23:23",
"nhà thiết kế",
"ivan",
"trần",
"đã",
"cùng",
"siêu",
"mẫu",
"tuyết",
"lan",
"diễn",
"viên",
"cao",
"thái",
"hà",
"đến",
"thăm",
"những",
"em",
"nhỏ",
"đang",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"trước",
"đó",
"5h",
"nhờ",
"sự",
"đồng",
"lòng",
"của",
"mọi",
"người",
"nam",
"nhà thiết kế",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"được",
"số",
"tiền",
"3180,0325 wb",
"đồng",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"bé",
"thảo",
"bị",
"ung",
"thư",
"tủy",
"và",
"đang",
"nằm",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội"
] |
[
"nhân",
"ngày",
"nhận",
"thức",
"về",
"bệnh",
"tự",
"kỷ",
"thế",
"giới",
"ba trăm gạch ngang lờ vê u quy ca e pê vờ",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"antonio",
"guterres",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"điệp",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"công",
"nghệ",
"trong",
"việc",
"trợ",
"giúp",
"cuộc",
"sống",
"của",
"những",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"tự",
"kỷ",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"được",
"đầy",
"đủ",
"tiềm",
"năng",
"của",
"họ",
"theo",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"guterres",
"các",
"công",
"nghệ",
"hỗ",
"trợ",
"với",
"giá",
"cả",
"phải",
"chăng",
"sẽ",
"trợ",
"giúp",
"đắc",
"lực",
"những",
"người",
"mắc",
"chứng",
"tự",
"kỷ",
"sống",
"độc",
"lập",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"con",
"người",
"cơ",
"bản",
"của",
"họ"
] | [
"nhân",
"ngày",
"nhận",
"thức",
"về",
"bệnh",
"tự",
"kỷ",
"thế",
"giới",
"300-lvuqkepv",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"antonio",
"guterres",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"điệp",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"công",
"nghệ",
"trong",
"việc",
"trợ",
"giúp",
"cuộc",
"sống",
"của",
"những",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"tự",
"kỷ",
"nhằm",
"phát",
"huy",
"được",
"đầy",
"đủ",
"tiềm",
"năng",
"của",
"họ",
"theo",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"guterres",
"các",
"công",
"nghệ",
"hỗ",
"trợ",
"với",
"giá",
"cả",
"phải",
"chăng",
"sẽ",
"trợ",
"giúp",
"đắc",
"lực",
"những",
"người",
"mắc",
"chứng",
"tự",
"kỷ",
"sống",
"độc",
"lập",
"và",
"thực",
"hiện",
"các",
"quyền",
"con",
"người",
"cơ",
"bản",
"của",
"họ"
] |
[
"cùng",
"với",
"bến",
"đò",
"thừa",
"phủ",
"một",
"thời",
"lãng",
"mạn",
"đó",
"có",
"những",
"bến",
"gắn",
"liền",
"với",
"sinh",
"hoạt",
"vui",
"chơi",
"của",
"dân",
"thành",
"phố",
"huế",
"của",
"sinh",
"viên",
"học",
"sinh",
"âm bốn mươi mốt phẩy năm mươi sáu",
"bến",
"xẹc",
"cercle",
"sportif",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"thể",
"thao",
"hiện",
"nay",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"một triệu một trăm linh năm nghìn bốn trăm ba ba",
"lê",
"lợi",
"với",
"chiều",
"chiều",
"những",
"chiếc",
"périssoire",
"rẻ",
"sóng",
"lướt",
"nhẹ",
"tiếng",
"cười",
"nói",
"tan",
"vỡ",
"trên",
"sông",
"bến",
"ông",
"hai",
"sáu tám tám một năm năm không bẩy không chín hai",
"là",
"bến",
"xuất",
"phát",
"những",
"chuyến",
"đò",
"du",
"lịch",
"cũng",
"là",
"nơi",
"rất",
"nhiều",
"người",
"phần",
"đông",
"là",
"thanh",
"niên",
"nam",
"nữ",
"tắm",
"sông",
"mỗi",
"chiều",
"hè",
"nay",
"còn",
"đâu",
"ngày mười sáu",
"cây",
"cầu",
"phú",
"xuân",
"khánh",
"thành",
"đã",
"chấm",
"dứt",
"nhiệm",
"vụ",
"hơn",
"tám nghìn năm trăm bảy hai chấm chín bẩy năm tám",
"mười bốn tháng bốn ba trăm tám tám",
"ba năm",
"của",
"bến",
"thừa",
"phủ",
"ảnh",
"phongcanhthiennhien.com",
"cũng",
"như",
"thế",
"còn",
"đâu",
"những",
"bến",
"tắm",
"sông",
"xe",
"hơi",
"đi",
"đến",
"mọi",
"nơi",
"taxi",
"về",
"đến",
"đầu",
"làng",
"ngõ",
"xóm",
"ba trăm năm bảy ki lô mét khối",
"còn",
"xe",
"gắn",
"máy",
"là",
"phương",
"tiện",
"đổi",
"đời",
"cho",
"người",
"dân",
"quê",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"cách",
"về",
"địa",
"lý",
"và",
"văn",
"hóa",
"giữa",
"thôn",
"quê",
"và",
"thành",
"thị",
"càng",
"rút",
"ngắn",
"một",
"bến",
"thuyền",
"khác",
"đi",
"lên",
"một",
"thắng",
"cảnh",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"điện",
"hòn",
"chén",
"bình",
"thường",
"thì",
"trầm",
"mặc",
"nhưng",
"đến",
"mùa",
"lễ",
"vào",
"ngày hai mươi bảy tháng bốn năm một một bảy hai",
"và",
"ngày hai tám và ngày mùng bẩy",
"âm",
"lịch",
"thì",
"vô",
"cùng",
"lộng",
"lẫy",
"sáu trăm bảy mươi yến",
"bạn",
"hãy",
"mạnh",
"dạn",
"xuống",
"thuyền",
"băng",
"qua",
"một",
"bờ",
"cát",
"nóng",
"gần",
"phỏng",
"chân",
"nếu",
"gặp",
"những",
"ngày",
"mùa",
"hạ",
"gay",
"gắt",
"mà",
"lạ",
"thay",
"vào",
"ngày mười sáu và mồng tám",
"đậu",
"xanh",
"lên",
"tươi",
"tốt",
"lội",
"qua",
"một",
"sáu trăm bốn chín phẩy tám trăm năm bẩy ki lô mét",
"con",
"lạch",
"nhỏ",
"trèo",
"lên",
"dốc",
"một",
"không",
"gian",
"xanh",
"xuất",
"hiện",
"bạn",
"đi",
"vào",
"ngõ",
"rộng",
"rợp",
"bóng",
"cây",
"bất",
"ngờ",
"bạn",
"nhìn",
"lên",
"phía",
"trước",
"năm nhăm",
"bậc",
"cấp",
"đi",
"lên",
"và",
"chiếc",
"cổng",
"xinh",
"xắn",
"với",
"âm hai tám nghìn tám trăm bẩy nhăm phẩy không không một ngàn sáu trăm ba mươi chín",
"chữ",
"hán",
"định",
"huệ",
"tự",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"thời",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"sau",
"hai hai giờ năm bốn phút sáu mươi giây",
"một",
"vị",
"tỳ",
"kheo",
"ni",
"tuổi",
"chưa",
"hai ngàn tám trăm sáu mươi chấm năm tám một ki lo oát",
"đầy",
"ba",
"mươi",
"vẫn",
"quyết",
"theo",
"con",
"đường",
"tu",
"hành",
"một",
"mình",
"lên",
"tám mươi nhăm chấm không không chín tới sáu bốn chấm hai",
"chốn",
"quạnh",
"quẽ",
"xa",
"xôi",
"này",
"dựng",
"thảo",
"am",
"khai",
"phá",
"đất",
"đai",
"trồng",
"cây",
"tự",
"canh",
"tác",
"để",
"sống"
] | [
"cùng",
"với",
"bến",
"đò",
"thừa",
"phủ",
"một",
"thời",
"lãng",
"mạn",
"đó",
"có",
"những",
"bến",
"gắn",
"liền",
"với",
"sinh",
"hoạt",
"vui",
"chơi",
"của",
"dân",
"thành",
"phố",
"huế",
"của",
"sinh",
"viên",
"học",
"sinh",
"-41,56",
"bến",
"xẹc",
"cercle",
"sportif",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"thể",
"thao",
"hiện",
"nay",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"1.105.433",
"lê",
"lợi",
"với",
"chiều",
"chiều",
"những",
"chiếc",
"périssoire",
"rẻ",
"sóng",
"lướt",
"nhẹ",
"tiếng",
"cười",
"nói",
"tan",
"vỡ",
"trên",
"sông",
"bến",
"ông",
"hai",
"68815507092",
"là",
"bến",
"xuất",
"phát",
"những",
"chuyến",
"đò",
"du",
"lịch",
"cũng",
"là",
"nơi",
"rất",
"nhiều",
"người",
"phần",
"đông",
"là",
"thanh",
"niên",
"nam",
"nữ",
"tắm",
"sông",
"mỗi",
"chiều",
"hè",
"nay",
"còn",
"đâu",
"ngày 16",
"cây",
"cầu",
"phú",
"xuân",
"khánh",
"thành",
"đã",
"chấm",
"dứt",
"nhiệm",
"vụ",
"hơn",
"8572.9758",
"14/4/388",
"35",
"của",
"bến",
"thừa",
"phủ",
"ảnh",
"phongcanhthiennhien.com",
"cũng",
"như",
"thế",
"còn",
"đâu",
"những",
"bến",
"tắm",
"sông",
"xe",
"hơi",
"đi",
"đến",
"mọi",
"nơi",
"taxi",
"về",
"đến",
"đầu",
"làng",
"ngõ",
"xóm",
"357 km3",
"còn",
"xe",
"gắn",
"máy",
"là",
"phương",
"tiện",
"đổi",
"đời",
"cho",
"người",
"dân",
"quê",
"làm",
"cho",
"khoảng",
"cách",
"về",
"địa",
"lý",
"và",
"văn",
"hóa",
"giữa",
"thôn",
"quê",
"và",
"thành",
"thị",
"càng",
"rút",
"ngắn",
"một",
"bến",
"thuyền",
"khác",
"đi",
"lên",
"một",
"thắng",
"cảnh",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"điện",
"hòn",
"chén",
"bình",
"thường",
"thì",
"trầm",
"mặc",
"nhưng",
"đến",
"mùa",
"lễ",
"vào",
"ngày 27/4/1172",
"và",
"ngày 28 và ngày mùng 7",
"âm",
"lịch",
"thì",
"vô",
"cùng",
"lộng",
"lẫy",
"670 yến",
"bạn",
"hãy",
"mạnh",
"dạn",
"xuống",
"thuyền",
"băng",
"qua",
"một",
"bờ",
"cát",
"nóng",
"gần",
"phỏng",
"chân",
"nếu",
"gặp",
"những",
"ngày",
"mùa",
"hạ",
"gay",
"gắt",
"mà",
"lạ",
"thay",
"vào",
"ngày 16 và mồng 8",
"đậu",
"xanh",
"lên",
"tươi",
"tốt",
"lội",
"qua",
"một",
"649,857 km",
"con",
"lạch",
"nhỏ",
"trèo",
"lên",
"dốc",
"một",
"không",
"gian",
"xanh",
"xuất",
"hiện",
"bạn",
"đi",
"vào",
"ngõ",
"rộng",
"rợp",
"bóng",
"cây",
"bất",
"ngờ",
"bạn",
"nhìn",
"lên",
"phía",
"trước",
"55",
"bậc",
"cấp",
"đi",
"lên",
"và",
"chiếc",
"cổng",
"xinh",
"xắn",
"với",
"-28.875,001639",
"chữ",
"hán",
"định",
"huệ",
"tự",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"thời",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"sau",
"22:54:60",
"một",
"vị",
"tỳ",
"kheo",
"ni",
"tuổi",
"chưa",
"2860.581 kw",
"đầy",
"ba",
"mươi",
"vẫn",
"quyết",
"theo",
"con",
"đường",
"tu",
"hành",
"một",
"mình",
"lên",
"85.009 - 64.2",
"chốn",
"quạnh",
"quẽ",
"xa",
"xôi",
"này",
"dựng",
"thảo",
"am",
"khai",
"phá",
"đất",
"đai",
"trồng",
"cây",
"tự",
"canh",
"tác",
"để",
"sống"
] |
[
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"dư",
"luận",
"cả",
"nước",
"xôn",
"xao",
"việc",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ba ngàn lẻ một",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"liên",
"tục",
"bị",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"mà",
"cô",
"đang",
"sở",
"hữu",
"không",
"quá",
"khi",
"nói",
"rằng",
"hoa",
"hậu",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"sau",
"hai ngàn sáu",
"năm",
"kể",
"từ",
"lúc",
"đăng",
"quang",
"đã",
"tập",
"hợp",
"được",
"một",
"bộ",
"sưu",
"bốn ngàn năm trăm bốn mốt phẩy năm ngàn ba trăm ba lăm",
"tập",
"những",
"xì",
"căng",
"đan",
"nếu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kỳ",
"duyên",
"xin",
"lỗi",
"đơn",
"giản",
"cho",
"d",
"xin",
"lỗi",
"chuyện",
"vừa",
"qua",
"nhé",
"lần",
"thứ",
"hai triệu",
"nói",
"về",
"sự",
"kiện",
"đến",
"muộn",
"kỳ",
"duyên",
"cũng",
"lại",
"xin",
"lỗi",
"bằng",
"lý",
"do",
"cũng",
"dễ",
"thương",
"không",
"kém",
"rằng",
"cô",
"ấy",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"kỹ",
"rồi",
"nhưng",
"tại",
"trời",
"mưa",
"nên",
"đến",
"muộn",
"khác",
"với",
"những",
"lần",
"trước",
"lần",
"thứ",
"ba",
"có",
"vẻ",
"như",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"hình",
"ảnh",
"hút",
"thuốc",
"lá",
"và",
"say",
"rượu",
"trong",
"quán",
"bar",
"đã",
"làm",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kỳ",
"hai hai ki lô bai",
"duyên",
"thêm",
"xấu",
"xí",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"tập",
"trung",
"vào",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"xì",
"căng",
"đan",
"như",
"không",
"thận",
"trọng",
"khi",
"thể",
"hiện",
"cá",
"tính",
"chiều",
"chuộng",
"cái",
"tôi",
"bằng",
"những",
"hành",
"động",
"dễ",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"với",
"cộng",
"đồng",
"và",
"hy",
"vọng",
"những",
"sai",
"lầm",
"thời",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"giúp",
"bản",
"bẩy trăm bẩy mươi chín giờ",
"thân",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"trong",
"tương",
"lai",
"ngay",
"sau",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"kỳ",
"duyên",
"lại",
"bị",
"tung",
"hình",
"ảnh",
"say",
"xỉn",
"trong",
"bốn mươi bẩy phẩy tám đến tám mươi năm chấm không",
"quán",
"bar",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"đã",
"phủ",
"một",
"cái",
"bóng",
"quá",
"lớn",
"lên",
"đầu",
"cô",
"bé",
"mới",
"chỉ",
"mười nhăm tới tám",
"hai mươi tám ngàn chín trăm mười một",
"tuổi",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"bốn nghìn",
"đang",
"tiếp",
"diễn",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"những",
"cô",
"hoa",
"hậu",
"sau",
"sẽ",
"không",
"để",
"scandal",
"làm",
"hoen",
"ố",
"vương",
"miện"
] | [
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"dư",
"luận",
"cả",
"nước",
"xôn",
"xao",
"việc",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"3001",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"liên",
"tục",
"bị",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"không",
"phù",
"hợp",
"với",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"mà",
"cô",
"đang",
"sở",
"hữu",
"không",
"quá",
"khi",
"nói",
"rằng",
"hoa",
"hậu",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"sau",
"2600",
"năm",
"kể",
"từ",
"lúc",
"đăng",
"quang",
"đã",
"tập",
"hợp",
"được",
"một",
"bộ",
"sưu",
"4541,5335",
"tập",
"những",
"xì",
"căng",
"đan",
"nếu",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kỳ",
"duyên",
"xin",
"lỗi",
"đơn",
"giản",
"cho",
"d",
"xin",
"lỗi",
"chuyện",
"vừa",
"qua",
"nhé",
"lần",
"thứ",
"2.000.000",
"nói",
"về",
"sự",
"kiện",
"đến",
"muộn",
"kỳ",
"duyên",
"cũng",
"lại",
"xin",
"lỗi",
"bằng",
"lý",
"do",
"cũng",
"dễ",
"thương",
"không",
"kém",
"rằng",
"cô",
"ấy",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"kỹ",
"rồi",
"nhưng",
"tại",
"trời",
"mưa",
"nên",
"đến",
"muộn",
"khác",
"với",
"những",
"lần",
"trước",
"lần",
"thứ",
"ba",
"có",
"vẻ",
"như",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"hình",
"ảnh",
"hút",
"thuốc",
"lá",
"và",
"say",
"rượu",
"trong",
"quán",
"bar",
"đã",
"làm",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kỳ",
"22 kb",
"duyên",
"thêm",
"xấu",
"xí",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"tập",
"trung",
"vào",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"xì",
"căng",
"đan",
"như",
"không",
"thận",
"trọng",
"khi",
"thể",
"hiện",
"cá",
"tính",
"chiều",
"chuộng",
"cái",
"tôi",
"bằng",
"những",
"hành",
"động",
"dễ",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"với",
"cộng",
"đồng",
"và",
"hy",
"vọng",
"những",
"sai",
"lầm",
"thời",
"tuổi",
"trẻ",
"sẽ",
"giúp",
"bản",
"779 giờ",
"thân",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"trong",
"tương",
"lai",
"ngay",
"sau",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"kỳ",
"duyên",
"lại",
"bị",
"tung",
"hình",
"ảnh",
"say",
"xỉn",
"trong",
"47,8 - 85.0",
"quán",
"bar",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"đã",
"phủ",
"một",
"cái",
"bóng",
"quá",
"lớn",
"lên",
"đầu",
"cô",
"bé",
"mới",
"chỉ",
"15 - 8",
"28.911",
"tuổi",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"4000",
"đang",
"tiếp",
"diễn",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"những",
"cô",
"hoa",
"hậu",
"sau",
"sẽ",
"không",
"để",
"scandal",
"làm",
"hoen",
"ố",
"vương",
"miện"
] |
[
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"bà",
"chúa",
"sân",
"khấu",
"tuồng",
"đã",
"qua",
"đời",
"mười tám giờ ba mươi mốt phút",
"tại",
"hà",
"nội",
"hưởng",
"thọ",
"tỉ số hai chín ba",
"tuổi",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"tên",
"thật",
"là",
"đàm",
"thị",
"liên",
"sinh",
"ngày mười bẩy tháng chín năm hai chín ba không",
"tại",
"xã",
"xuân",
"long",
"đồng",
"xuân",
"phú",
"yên",
"bà",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"học",
"tuồng",
"với",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mẹ",
"trong",
"đoàn",
"tuồng",
"liên",
"khu",
"hai đến hai tám",
"từ",
"năm",
"bà",
"âm chín nhăm ngàn sáu trăm mười tám phẩy năm ngàn sáu trăm năm mươi sáu",
"tuổi",
"mồng sáu",
"bà",
"học",
"được",
"vai",
"truyền",
"thống",
"như",
"trưng",
"trắc",
"trong",
"vở",
"trưng",
"nữ",
"vương",
"và",
"sau",
"đó",
"lại",
"được",
"vinh",
"dự",
"diễn",
"vai",
"này",
"cho",
"bác",
"hồ",
"xem",
"kể",
"từ",
"khi",
"công",
"tác",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuồng",
"việt",
"nam",
"từ",
"mười hai giờ",
"bà",
"trở",
"thành",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"hai ngàn tám trăm năm mươi bốn",
"tuồng",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"nhiều",
"vai",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"để",
"đời",
"bà",
"từng",
"biểu",
"diễn",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"như",
"nga",
"bulgaria",
"ba",
"lan",
"ý",
"đức",
"pháp",
"hà",
"lan",
"tây",
"ban",
"nha",
"ai",
"cập",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"được",
"công",
"chúng",
"rất",
"mến",
"mộ",
"qua",
"các",
"vai",
"diễn",
"phương",
"cơ",
"trong",
"vở",
"ngọc",
"lửa",
"hồng",
"sơn",
"công",
"chúa",
"quỳnh",
"nga",
"trong",
"vở",
"thạch",
"sanh",
"hồ",
"nguyệt",
"cô",
"trong",
"hồ",
"nguyệt",
"cô",
"hóa",
"cáo",
"mười bẩy giờ",
"nghệ",
"sĩ",
"đàm",
"liên",
"được",
"trao",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"bà",
"cũng",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vcd",
"âm hai nghìn mười ba chấm không hai trăm ba tư đề xi mét trên phần trăm",
"dvd",
"tuồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"mang",
"tên",
"nghệ",
"thuật",
"tuồng",
"qua",
"những",
"vai",
"diễn",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"đàm",
"liên",
"vào",
"một bốn tháng không ba bẩy hai sáu",
"với",
"vai",
"này",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"đạt",
"được",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"nghệ",
"thuật",
"tuồng",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"tám triệu sáu trăm nghìn linh một",
"đêm",
"diễn"
] | [
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"người",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"bà",
"chúa",
"sân",
"khấu",
"tuồng",
"đã",
"qua",
"đời",
"18h31",
"tại",
"hà",
"nội",
"hưởng",
"thọ",
"tỉ số 29 - 3",
"tuổi",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"tên",
"thật",
"là",
"đàm",
"thị",
"liên",
"sinh",
"ngày 17/9/2930",
"tại",
"xã",
"xuân",
"long",
"đồng",
"xuân",
"phú",
"yên",
"bà",
"bắt",
"đầu",
"đi",
"học",
"tuồng",
"với",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mẹ",
"trong",
"đoàn",
"tuồng",
"liên",
"khu",
"2 - 28",
"từ",
"năm",
"bà",
"-95.618,5656",
"tuổi",
"mồng 6",
"bà",
"học",
"được",
"vai",
"truyền",
"thống",
"như",
"trưng",
"trắc",
"trong",
"vở",
"trưng",
"nữ",
"vương",
"và",
"sau",
"đó",
"lại",
"được",
"vinh",
"dự",
"diễn",
"vai",
"này",
"cho",
"bác",
"hồ",
"xem",
"kể",
"từ",
"khi",
"công",
"tác",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuồng",
"việt",
"nam",
"từ",
"12h",
"bà",
"trở",
"thành",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"2854",
"tuồng",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"nhiều",
"vai",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"để",
"đời",
"bà",
"từng",
"biểu",
"diễn",
"ở",
"nhiều",
"nước",
"như",
"nga",
"bulgaria",
"ba",
"lan",
"ý",
"đức",
"pháp",
"hà",
"lan",
"tây",
"ban",
"nha",
"ai",
"cập",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"được",
"công",
"chúng",
"rất",
"mến",
"mộ",
"qua",
"các",
"vai",
"diễn",
"phương",
"cơ",
"trong",
"vở",
"ngọc",
"lửa",
"hồng",
"sơn",
"công",
"chúa",
"quỳnh",
"nga",
"trong",
"vở",
"thạch",
"sanh",
"hồ",
"nguyệt",
"cô",
"trong",
"hồ",
"nguyệt",
"cô",
"hóa",
"cáo",
"17h",
"nghệ",
"sĩ",
"đàm",
"liên",
"được",
"trao",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"bà",
"cũng",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vcd",
"-2013.0234 dm/%",
"dvd",
"tuồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"mang",
"tên",
"nghệ",
"thuật",
"tuồng",
"qua",
"những",
"vai",
"diễn",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"đàm",
"liên",
"vào",
"14/03/726",
"với",
"vai",
"này",
"nghệ sĩ nhân dân",
"đàm",
"liên",
"đạt",
"được",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"nghệ",
"thuật",
"tuồng",
"việt",
"nam",
"với",
"hơn",
"8.600.001",
"đêm",
"diễn"
] |
[
"khi",
"thân",
"bảy trên mười bảy",
"mật",
"cơ",
"thể",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"giải",
"phóng",
"một",
"hormon",
"gọi",
"là",
"oxycontin",
"làm",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"và",
"cải",
"thiện",
"sự",
"liên",
"kết",
"thể",
"chất",
"và",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"hai",
"người",
"nó",
"cũng",
"kích",
"thích",
"sự",
"bài",
"tiết",
"melatonin",
"có",
"tính",
"chống",
"lão",
"hóa",
"và",
"giúp",
"bạn",
"trẻ",
"trung",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"nói",
"rằng",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"năm trăm sáu mươi tám ngàn bảy trăm ba mươi hai",
"độ",
"c",
"sẽ",
"tốt",
"cho",
"sản",
"xuất",
"tinh",
"thần",
"khỏe",
"mạnh",
"video",
"ngủ",
"thế",
"nào",
"cho",
"đúng",
"và",
"đủ",
"nguồn",
"vtc"
] | [
"khi",
"thân",
"7 / 17",
"mật",
"cơ",
"thể",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"giải",
"phóng",
"một",
"hormon",
"gọi",
"là",
"oxycontin",
"làm",
"giảm",
"căng",
"thẳng",
"và",
"cải",
"thiện",
"sự",
"liên",
"kết",
"thể",
"chất",
"và",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"hai",
"người",
"nó",
"cũng",
"kích",
"thích",
"sự",
"bài",
"tiết",
"melatonin",
"có",
"tính",
"chống",
"lão",
"hóa",
"và",
"giúp",
"bạn",
"trẻ",
"trung",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"nói",
"rằng",
"nhiệt",
"độ",
"dưới",
"568.732",
"độ",
"c",
"sẽ",
"tốt",
"cho",
"sản",
"xuất",
"tinh",
"thần",
"khỏe",
"mạnh",
"video",
"ngủ",
"thế",
"nào",
"cho",
"đúng",
"và",
"đủ",
"nguồn",
"vtc"
] |
[
"pháp luật",
"giá",
"xăng",
"ở",
"việt",
"nam",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"khoảng",
"bẩy mươi mốt",
"đồng/lít",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"cơ",
"sở",
"khoảng",
"cộng bốn chín một bốn một không ba không chín sáu bốn",
"đồng/lít",
"theo",
"chu",
"kỳ",
"tính",
"giá",
"cơ",
"sở",
"để",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đáng",
"ra",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"ba ngàn",
"sẽ",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"vào",
"tháng bốn năm hai nghìn bảy trăm hai ba",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"trùng",
"với",
"dịp",
"nghỉ",
"lễ",
"hai mươi sáu chấm sáu mươi bảy",
"nên",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"quyết",
"định",
"dời",
"ngày",
"điều",
"hành",
"qua",
"năm triệu",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"từ",
"bộ",
"công",
"thương",
"chu",
"kỳ",
"sáu tám chấm ba hai",
"ngày",
"qua",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thành",
"phẩm",
"đang",
"ở",
"mức",
"cao",
"bình",
"quân",
"mười chín giờ",
"usd/thùng",
"điều",
"này",
"kéo",
"theo",
"giá",
"cơ",
"sở",
"trong",
"nước",
"tăng",
"mạnh",
"lên",
"gần",
"năm sáu phẩy một tới sáu mươi hai phẩy tám",
"đồng/lít",
"xăng",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"hiện",
"hành",
"âm bốn mươi chín ngàn sáu trăm tám mươi tám phẩy không chín nghìn tám trăm bảy mươi tám",
"đồng/lít",
"giá",
"xăng",
"cơ",
"sở",
"cao",
"gần",
"cộng bẩy hai một ba không sáu chín không năm hai một",
"đồng/lít",
"tương",
"ích bê xoẹt bốn trăm",
"tự",
"giá",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"diesel",
"đang",
"chênh",
"hơn",
"chín triệu chín trăm năm mươi tám nghìn bảy trăm tám mươi năm",
"đồng/lít",
"các",
"mức",
"chênh",
"này",
"chưa",
"bao",
"gồm",
"trích",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"và",
"điều",
"hành",
"thuế",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"quý không ba một bốn năm hai",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tính",
"cả",
"phương",
"án",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"ở",
"mức",
"âm sáu ngàn không trăm năm mươi sáu chấm chín ba năm mê ga oát giờ",
"và",
"trích",
"quỹ",
"thì",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vẫn",
"lỗ",
"gần",
"một nghìn hai trăm mười bẩy",
"đồng/lít",
"xăng",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"cơ",
"sở",
"khoảng",
"chín mốt nghìn chín trăm bảy bảy",
"đồng/lít",
"ảnh",
"at",
"nguồn",
"tin",
"này",
"cho",
"biết",
"tổ",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"đã",
"tính",
"toán",
"giá",
"cơ",
"sở",
"và",
"cho",
"thấy",
"nếu",
"theo",
"giá",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"giá",
"xăng",
"trong",
"nước",
"phải",
"tăng",
"trên",
"dưới",
"bốn triệu",
"đồng/lít",
"tương",
"đương",
"trên",
"chín trăm bốn mươi ba chỉ",
"chiếu",
"theo",
"nghị",
"định",
"mười ba giờ bốn hai phút",
"về",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trường",
"hợp",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"biến",
"động",
"trên",
"một trăm lẻ sáu công",
"bộ",
"công",
"thương",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"bản",
"cập",
"nhật",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"từ",
"một",
"số",
"nước",
"láng",
"giềng",
"hiện",
"nay",
"giá",
"xăng",
"ron",
"ba năm",
"ở",
"campuchia",
"đang",
"có",
"giá",
"chín trăm sáu mươi chín nghìn bốn trăm ba mươi bốn",
"đồng/lít",
"lào",
"chín mươi bốn chấm năm bảy",
"đồng/lít",
"trung",
"quốc",
"ba triệu ba trăm lẻ ba ngàn năm trăm năm mươi tư",
"đồng/lít",
"như",
"vậy",
"giá",
"xăng",
"ở",
"việt",
"nam",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"các",
"nước",
"khoảng",
"không ba năm năm bảy hai sáu năm ba một hai ba",
"đồng/lít",
"hai hai giờ năm mươi phút",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tư",
"năm trăm bốn mươi nghìn sáu trăm sáu mươi bẩy",
"sửa",
"đổi",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"tám triệu hai mươi nghìn",
"số",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"theo",
"đó",
"kể",
"từ",
"mười hai giờ",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"xăng",
"ron",
"ngày mười năm ba mươi mốt mười hai",
"xăng",
"sinh",
"học",
"xoẹt ba nghìn trừ một không không",
"xuộc ca gạch ngang hai một không",
"dầu",
"hỏa",
"giữ",
"nguyên",
"mức",
"âm bảy trăm ba mươi ba phẩy tám trăm tám tám việt nam đồng",
"dầu",
"diesel",
"dầu",
"diesel",
"sinh",
"học",
"một không không gạch chéo đê đê gạch ngang xê nờ mờ nờ",
"xuộc ba ngàn mười ngang ba trăm",
"giảm",
"từ",
"tám trăm ba chín lượng",
"xuống",
"tám trăm linh một đô la trên mê ga oát",
"giảm",
"sáu trăm bẩy mươi sáu mê ga oát trên ngày",
"dầu",
"madut",
"giảm",
"từ",
"sáu trăm linh chín gờ ram",
"xuống",
"âm bốn nghìn không trăm bốn mươi tư phẩy ba ba lít",
"giảm",
"âm ba trăm năm tư phẩy sáu ba tám độ ca",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cũng",
"vừa",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"mười chín giờ bốn bảy phút ba bảy giây",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tư",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"nghị",
"định",
"ngày mười hai",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"theo",
"đó",
"hai mươi lăm tới mười",
"từ",
"mồng chín và ngày hai mươi lăm",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"một triệu bẩy mươi ngàn linh bốn",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"đối",
"với",
"xăng",
"nhiên",
"năm triệu chín trăm năm mươi lăm ngàn bẩy trăm sáu mươi bảy",
"liệu",
"bay",
"từ",
"bốn",
"đồng/lít",
"lên",
"một nghìn hai trăm ba tám",
"đồng/lít",
"dầu",
"diesel",
"từ",
"một sáu bảy một hai hai năm ba sáu chín bảy",
"đồng/lít",
"lên",
"chín trăm mười hai ngàn không trăm bốn mươi hai",
"đồng/lít",
"dầu",
"madut",
"từ",
"ba triệu ba trăm chín mươi nghìn một trăm sáu bảy",
"đồng/lít",
"lên",
"âm mười chín chấm ba chín",
"đồng/lít",
"thông",
"tư",
"này",
"nhằm",
"thống",
"nhất",
"mức",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"sau",
"khi",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"quyết",
"định",
"thông",
"qua",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"dét e rờ chín",
"ngày mười ba đến ngày mùng một tháng ba"
] | [
"pháp luật",
"giá",
"xăng",
"ở",
"việt",
"nam",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"khoảng",
"71",
"đồng/lít",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"cơ",
"sở",
"khoảng",
"+49141030964",
"đồng/lít",
"theo",
"chu",
"kỳ",
"tính",
"giá",
"cơ",
"sở",
"để",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đáng",
"ra",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"3000",
"sẽ",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"vào",
"tháng 4/2723",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"trùng",
"với",
"dịp",
"nghỉ",
"lễ",
"26.67",
"nên",
"bộ",
"công",
"thương",
"đã",
"quyết",
"định",
"dời",
"ngày",
"điều",
"hành",
"qua",
"5.000.000",
"theo",
"một",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"từ",
"bộ",
"công",
"thương",
"chu",
"kỳ",
"68.32",
"ngày",
"qua",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thành",
"phẩm",
"đang",
"ở",
"mức",
"cao",
"bình",
"quân",
"19h",
"usd/thùng",
"điều",
"này",
"kéo",
"theo",
"giá",
"cơ",
"sở",
"trong",
"nước",
"tăng",
"mạnh",
"lên",
"gần",
"56,1 - 62,8",
"đồng/lít",
"xăng",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"hiện",
"hành",
"-49.688,09878",
"đồng/lít",
"giá",
"xăng",
"cơ",
"sở",
"cao",
"gần",
"+72130690521",
"đồng/lít",
"tương",
"xb/400",
"tự",
"giá",
"cơ",
"sở",
"dầu",
"diesel",
"đang",
"chênh",
"hơn",
"9.958.785",
"đồng/lít",
"các",
"mức",
"chênh",
"này",
"chưa",
"bao",
"gồm",
"trích",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"và",
"điều",
"hành",
"thuế",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"quý 03/1452",
"trong",
"trường",
"hợp",
"tính",
"cả",
"phương",
"án",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"ở",
"mức",
"-6056.935 mwh",
"và",
"trích",
"quỹ",
"thì",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vẫn",
"lỗ",
"gần",
"1217",
"đồng/lít",
"xăng",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"cơ",
"sở",
"khoảng",
"91.977",
"đồng/lít",
"ảnh",
"at",
"nguồn",
"tin",
"này",
"cho",
"biết",
"tổ",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"đã",
"tính",
"toán",
"giá",
"cơ",
"sở",
"và",
"cho",
"thấy",
"nếu",
"theo",
"giá",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"giá",
"xăng",
"trong",
"nước",
"phải",
"tăng",
"trên",
"dưới",
"4.000.000",
"đồng/lít",
"tương",
"đương",
"trên",
"943 chỉ",
"chiếu",
"theo",
"nghị",
"định",
"13h42",
"về",
"điều",
"hành",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trường",
"hợp",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"biến",
"động",
"trên",
"106 công",
"bộ",
"công",
"thương",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"theo",
"bản",
"cập",
"nhật",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"từ",
"một",
"số",
"nước",
"láng",
"giềng",
"hiện",
"nay",
"giá",
"xăng",
"ron",
"35",
"ở",
"campuchia",
"đang",
"có",
"giá",
"969.434",
"đồng/lít",
"lào",
"94.57",
"đồng/lít",
"trung",
"quốc",
"3.303.554",
"đồng/lít",
"như",
"vậy",
"giá",
"xăng",
"ở",
"việt",
"nam",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"các",
"nước",
"khoảng",
"035572653123",
"đồng/lít",
"22h50",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"công",
"bố",
"thông",
"tư",
"540.667",
"sửa",
"đổi",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"8.020.000",
"số",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"theo",
"đó",
"kể",
"từ",
"12h",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"xăng",
"ron",
"ngày 15, 31, 12",
"xăng",
"sinh",
"học",
"/3000-100",
"/k-210",
"dầu",
"hỏa",
"giữ",
"nguyên",
"mức",
"-733,888 vnđ",
"dầu",
"diesel",
"dầu",
"diesel",
"sinh",
"học",
"100/dđ-cnmn",
"/3010-300",
"giảm",
"từ",
"839 lượng",
"xuống",
"801 $/mw",
"giảm",
"676 mw/ngày",
"dầu",
"madut",
"giảm",
"từ",
"609 g",
"xuống",
"-4044,33 l",
"giảm",
"-354,638 ok",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cũng",
"vừa",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"19:47:37",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tư",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"nghị",
"định",
"ngày 12",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"theo",
"đó",
"25 - 10",
"từ",
"mồng 9 và ngày 25",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"1.070.004",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"đối",
"với",
"xăng",
"nhiên",
"5.955.767",
"liệu",
"bay",
"từ",
"4",
"đồng/lít",
"lên",
"1238",
"đồng/lít",
"dầu",
"diesel",
"từ",
"16712253697",
"đồng/lít",
"lên",
"912.042",
"đồng/lít",
"dầu",
"madut",
"từ",
"3.390.167",
"đồng/lít",
"lên",
"-19.39",
"đồng/lít",
"thông",
"tư",
"này",
"nhằm",
"thống",
"nhất",
"mức",
"thuế",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"dầu",
"sau",
"khi",
"ủy",
"ban",
"thường",
"vụ",
"quốc",
"hội",
"quyết",
"định",
"thông",
"qua",
"tại",
"nghị",
"quyết",
"zer9",
"ngày 13 đến ngày mùng 1 tháng 3"
] |
[
"căn",
"nhà",
"tám trăm chín mươi hai độ ca",
"đồng",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"bị",
"khối",
"đất",
"đè",
"xuống",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nghiêm",
"trọng",
"chiều",
"tối",
"mồng ba",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"lao",
"động",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"bốn",
"tuổi",
"việt",
"kiều",
"pháp",
"ngụ",
"tại",
"hẻm",
"số",
"hai nghìn năm trăm sáu mươi sáu",
"đường",
"ngô",
"thì",
"sỹ",
"phường",
"tám mốt",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"âm tám ngàn ba mươi bảy chấm bảy trăm linh năm ngày",
"mười ba tháng tám hai nghìn một trăm chín mươi ba",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"đang",
"nằm",
"trong",
"phòng",
"ngủ",
"bật",
"tivi",
"xem",
"thời",
"sự",
"thì",
"nghe",
"bên",
"ngoài",
"căn",
"nhà",
"có",
"tiếng",
"động",
"kỳ",
"lạ",
"khi",
"vừa",
"bước",
"ra",
"khỏi",
"phòng",
"ngủ",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"một",
"lượng",
"lớn",
"khối",
"đất",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"cuốn",
"cả",
"taluy",
"sau",
"nhà",
"làm",
"sập",
"một",
"phần",
"tường",
"rồi",
"đổ",
"thẳng",
"vào",
"phòng",
"ngủ",
"một",
"thợ",
"xây",
"trong",
"khu",
"vực",
"cho",
"biết",
"với",
"thiệt",
"hại",
"này",
"nếu",
"tu",
"sửa",
"lại",
"căn",
"nhà",
"sẽ",
"tốn",
"khoảng",
"năm nghìn hai trăm năm ba chấm sáu bảy năm sào trên đề xi mét vuông",
"đồng",
"được",
"biết",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"mua",
"đất",
"và",
"xây",
"nhà",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"gần",
"bảy trăm năm hai ngàn một trăm bảy mươi",
"năm",
"nay",
"trị",
"giá",
"căn",
"nhà",
"khoảng",
"chín trăm hai lăm độ xê",
"đồng",
"taluy",
"nhà",
"bà",
"nguyễn",
"thúy",
"phượng",
"cũng",
"bị",
"khối",
"đất",
"đè",
"sập",
"khối",
"đất",
"đã",
"đè",
"sập",
"taluy",
"sau",
"nhà",
"được",
"xây",
"cao",
"khoảng",
"tám triệu hai trăm sáu năm ngàn bẩy trăm mười bẩy",
"mét",
"và",
"kiên",
"cố",
"theo",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"thời",
"điểm",
"này",
"tại",
"đà",
"lạt",
"liên",
"tục",
"mưa",
"lớn",
"và",
"kéo",
"dài",
"đất",
"yếu",
"dễ",
"bị",
"sập",
"taluy"
] | [
"căn",
"nhà",
"892 ok",
"đồng",
"của",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"bị",
"khối",
"đất",
"đè",
"xuống",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nghiêm",
"trọng",
"chiều",
"tối",
"mồng 3",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"lao",
"động",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"4",
"tuổi",
"việt",
"kiều",
"pháp",
"ngụ",
"tại",
"hẻm",
"số",
"2566",
"đường",
"ngô",
"thì",
"sỹ",
"phường",
"81",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"-8037.705 ngày",
"13/8/2193",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"đang",
"nằm",
"trong",
"phòng",
"ngủ",
"bật",
"tivi",
"xem",
"thời",
"sự",
"thì",
"nghe",
"bên",
"ngoài",
"căn",
"nhà",
"có",
"tiếng",
"động",
"kỳ",
"lạ",
"khi",
"vừa",
"bước",
"ra",
"khỏi",
"phòng",
"ngủ",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"một",
"lượng",
"lớn",
"khối",
"đất",
"đổ",
"ập",
"xuống",
"cuốn",
"cả",
"taluy",
"sau",
"nhà",
"làm",
"sập",
"một",
"phần",
"tường",
"rồi",
"đổ",
"thẳng",
"vào",
"phòng",
"ngủ",
"một",
"thợ",
"xây",
"trong",
"khu",
"vực",
"cho",
"biết",
"với",
"thiệt",
"hại",
"này",
"nếu",
"tu",
"sửa",
"lại",
"căn",
"nhà",
"sẽ",
"tốn",
"khoảng",
"5253.675 sào/dm2",
"đồng",
"được",
"biết",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"khiêm",
"mua",
"đất",
"và",
"xây",
"nhà",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"gần",
"752.170",
"năm",
"nay",
"trị",
"giá",
"căn",
"nhà",
"khoảng",
"925 oc",
"đồng",
"taluy",
"nhà",
"bà",
"nguyễn",
"thúy",
"phượng",
"cũng",
"bị",
"khối",
"đất",
"đè",
"sập",
"khối",
"đất",
"đã",
"đè",
"sập",
"taluy",
"sau",
"nhà",
"được",
"xây",
"cao",
"khoảng",
"8.265.717",
"mét",
"và",
"kiên",
"cố",
"theo",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"thời",
"điểm",
"này",
"tại",
"đà",
"lạt",
"liên",
"tục",
"mưa",
"lớn",
"và",
"kéo",
"dài",
"đất",
"yếu",
"dễ",
"bị",
"sập",
"taluy"
] |
[
"pháp",
"tấn",
"công",
"bom",
"xăng",
"cộng một tám không ba bốn bốn sáu bốn chín bốn bốn",
"cảnh",
"sát",
"bị",
"thương",
"cảnh",
"sát",
"pháp",
"bảo",
"vệ",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ở",
"viry-chatillon",
"ảnh",
"afp",
"cadn.com.vn",
"hãng",
"tin",
"rt",
"a mờ hát xuộc bảy trăm",
"một tháng ba năm năm trăm năm bốn",
"đưa",
"tin",
"sáu đến mười hai",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"mười sáu chia tám",
"người",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"khi",
"xe",
"một trăm bẩy mươi gạch ngang ca ca tờ dét",
"của",
"họ",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"bom",
"xăng",
"hôm",
"ngày hai sáu",
"tại",
"viry-chatillon",
"thuộc",
"tỉnh",
"essonne",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"nam",
"paris",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"ném",
"bom",
"xăng",
"vào",
"một triệu bốn trăm linh năm ngàn tám trăm linh một",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"nữ",
"cảnh",
"sát",
"tỉ số năm hai sáu",
"tuổi",
"khi",
"họ",
"đang",
"ở",
"trong",
"xe",
"theo",
"dõi",
"một",
"máy",
"quay",
"giám",
"sát",
"được",
"lắp",
"đặt",
"tại",
"ngã",
"tư",
"gọi",
"là",
"bakehouse",
"của",
"thị",
"trấn",
"viry-chatillon",
"khi",
"bẩy chín phẩy không sáu hai",
"cảnh",
"sát",
"khác",
"được",
"cử",
"đến",
"tăng",
"cường",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"trên",
"tấn",
"âm sáu nghìn một trăm bốn mươi mốt phẩy một tám chín áp mót phe",
"công",
"bằng",
"bom",
"xăng",
"khiến",
"họ",
"cũng",
"bị",
"thương",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"mô",
"tả",
"cuộc",
"phục",
"kích",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"và",
"tuyên",
"bố",
"nỗ",
"lực",
"mọi",
"cách",
"để",
"tìm",
"ra",
"thủ",
"phạm",
"và",
"đưa",
"chúng",
"ra",
"một nghìn không trăm linh sáu",
"tòa",
"thủ",
"tướng",
"pháp",
"manuel",
"valls",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"có",
"hình",
"thức",
"trừng",
"phạt",
"tương",
"xứng"
] | [
"pháp",
"tấn",
"công",
"bom",
"xăng",
"+18034464944",
"cảnh",
"sát",
"bị",
"thương",
"cảnh",
"sát",
"pháp",
"bảo",
"vệ",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ở",
"viry-chatillon",
"ảnh",
"afp",
"cadn.com.vn",
"hãng",
"tin",
"rt",
"amh/700",
"1/3/554",
"đưa",
"tin",
"6 - 12",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"16 / 8",
"người",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"khi",
"xe",
"170-kktz",
"của",
"họ",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"bom",
"xăng",
"hôm",
"ngày 26",
"tại",
"viry-chatillon",
"thuộc",
"tỉnh",
"essonne",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"nam",
"paris",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"ném",
"bom",
"xăng",
"vào",
"1.405.801",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"nữ",
"cảnh",
"sát",
"tỉ số 5 - 26",
"tuổi",
"khi",
"họ",
"đang",
"ở",
"trong",
"xe",
"theo",
"dõi",
"một",
"máy",
"quay",
"giám",
"sát",
"được",
"lắp",
"đặt",
"tại",
"ngã",
"tư",
"gọi",
"là",
"bakehouse",
"của",
"thị",
"trấn",
"viry-chatillon",
"khi",
"79,062",
"cảnh",
"sát",
"khác",
"được",
"cử",
"đến",
"tăng",
"cường",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"trên",
"tấn",
"-6141,189 atm",
"công",
"bằng",
"bom",
"xăng",
"khiến",
"họ",
"cũng",
"bị",
"thương",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"mô",
"tả",
"cuộc",
"phục",
"kích",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"và",
"tuyên",
"bố",
"nỗ",
"lực",
"mọi",
"cách",
"để",
"tìm",
"ra",
"thủ",
"phạm",
"và",
"đưa",
"chúng",
"ra",
"1006",
"tòa",
"thủ",
"tướng",
"pháp",
"manuel",
"valls",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"có",
"hình",
"thức",
"trừng",
"phạt",
"tương",
"xứng"
] |
[
"ba",
"trực",
"thăng",
"chín không không xê xuộc",
"mất",
"tích",
"ở",
"rừng",
"rậm",
"kenya",
"ba",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"ngang rờ a a o gạch chéo năm mươi",
"hind",
"được",
"mệnh",
"danh",
"xe",
"tăng",
"bay",
"của",
"quân",
"đội",
"uganda",
"đã",
"bị",
"rơi",
"trong",
"rừng",
"rậm",
"ở",
"kenya",
"tờ",
"modernghana",
"trích",
"dẫn",
"lời",
"các",
"quan",
"chức",
"quân",
"đội",
"uganda",
"cho",
"hay",
"một",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"khu",
"vực",
"rừng",
"rậm",
"ở",
"kenya",
"năm nghìn chín trăm ba mươi tám phẩy không không một trăm mười hai sào",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"sáu sáu nghìn lẻ bẩy phẩy năm ngàn hai trăm tám hai",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"ba bốn không gạch ngang bẩy trăm lẻ hai ngang gi o ép vờ u gạch ngang nờ rờ đê",
"hind",
"bị",
"rơi",
"trên",
"đường",
"bay",
"tới",
"hỗ",
"trợ",
"lực",
"lượng",
"chống",
"quân",
"ngày mười và ngày ba mươi",
"nổi",
"dậy",
"ở",
"somali",
"ba",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"đã",
"mất",
"tích",
"xung",
"quanh",
"trung",
"tâm",
"khu",
"vực",
"miền",
"núi",
"ở",
"kenya",
"đội",
"tìm",
"kiếm",
"đang",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"đó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"quân",
"đội",
"kenya",
"bogita",
"ongeri",
"nói",
"ông",
"bogita",
"cho",
"biết",
"các",
"phi",
"công",
"đã",
"sử",
"dụng",
"đài",
"vô",
"tuyến",
"để",
"yêu",
"cầu",
"giúp",
"đỡ",
"nhưng",
"không",
"nói",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"trực",
"thăng",
"pê ngang tám không không",
"trước",
"đó",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"tám không chín ba không không năm ngang gi ca tờ i o",
"bốn mươi bảy nghìn sáu trăm linh bốn phẩy chín ngàn sáu trăm năm mươi chín",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"nờ đờ một trăm sáu mươi",
"của",
"quân",
"đội",
"uganda",
"đã",
"cất",
"cánh",
"lên",
"đường",
"tới",
"somali",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"lực",
"lượng",
"bốn triệu ba hai ngàn ba trăm bốn bảy",
"liên",
"minh",
"châu",
"phi",
"chống",
"lại",
"các",
"phần",
"tử",
"nổi",
"dậy",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"mạng",
"lưới",
"al-qaeda",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"duy",
"nhất",
"một",
"chiếc",
"i hờ a i một trăm năm mươi chín",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"một",
"điểm",
"dừng",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"dự",
"kiến",
"ở",
"thị",
"trấn",
"garissa",
"miền",
"đông",
"kenya",
"bốn",
"trực",
"thăng",
"đã",
"rời",
"uganda",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"một",
"chiếc",
"hạ",
"cánh",
"ở",
"garissa",
"ông",
"ongeri",
"nói",
"một trăm bê cờ hắt i dét chéo đờ a ích",
"là",
"loại",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"đa",
"năng",
"do",
"nga",
"chế",
"tạo",
"ngoài",
"hai",
"phi",
"công",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"còn",
"chở",
"được",
"tới",
"một nghìn tám trăm năm mươi",
"binh",
"lính",
"ở",
"khoang",
"phía",
"sau",
"các",
"quan",
"chức",
"uganda",
"đang",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"hai ngàn",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"của",
"họ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"hoặc",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"ở",
"dưới",
"chấn",
"núi",
"phủ",
"đầy",
"tuyết",
"ở",
"kenya",
"đỉnh",
"núi",
"cao",
"thứ",
"hai",
"ở",
"châu",
"phi",
"với",
"độ",
"cao",
"bốn trăm năm mươi bốn nghìn chín trăm tám mươi hai",
"mét"
] | [
"ba",
"trực",
"thăng",
"900c/",
"mất",
"tích",
"ở",
"rừng",
"rậm",
"kenya",
"ba",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"-raao/50",
"hind",
"được",
"mệnh",
"danh",
"xe",
"tăng",
"bay",
"của",
"quân",
"đội",
"uganda",
"đã",
"bị",
"rơi",
"trong",
"rừng",
"rậm",
"ở",
"kenya",
"tờ",
"modernghana",
"trích",
"dẫn",
"lời",
"các",
"quan",
"chức",
"quân",
"đội",
"uganda",
"cho",
"hay",
"một",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"quân",
"đội",
"nước",
"này",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"khu",
"vực",
"rừng",
"rậm",
"ở",
"kenya",
"5938,00112 sào",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"66.007,5282",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"340-702-jofvu-nrđ",
"hind",
"bị",
"rơi",
"trên",
"đường",
"bay",
"tới",
"hỗ",
"trợ",
"lực",
"lượng",
"chống",
"quân",
"ngày 10 và ngày 30",
"nổi",
"dậy",
"ở",
"somali",
"ba",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"đã",
"mất",
"tích",
"xung",
"quanh",
"trung",
"tâm",
"khu",
"vực",
"miền",
"núi",
"ở",
"kenya",
"đội",
"tìm",
"kiếm",
"đang",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"đó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"quân",
"đội",
"kenya",
"bogita",
"ongeri",
"nói",
"ông",
"bogita",
"cho",
"biết",
"các",
"phi",
"công",
"đã",
"sử",
"dụng",
"đài",
"vô",
"tuyến",
"để",
"yêu",
"cầu",
"giúp",
"đỡ",
"nhưng",
"không",
"nói",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"trực",
"thăng",
"p-800",
"trước",
"đó",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"8093005-jktyo",
"47.604,9659",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"nđ160",
"của",
"quân",
"đội",
"uganda",
"đã",
"cất",
"cánh",
"lên",
"đường",
"tới",
"somali",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"lực",
"lượng",
"4.032.347",
"liên",
"minh",
"châu",
"phi",
"chống",
"lại",
"các",
"phần",
"tử",
"nổi",
"dậy",
"có",
"liên",
"hệ",
"với",
"mạng",
"lưới",
"al-qaeda",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"duy",
"nhất",
"một",
"chiếc",
"yhai159",
"đã",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"một",
"điểm",
"dừng",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"dự",
"kiến",
"ở",
"thị",
"trấn",
"garissa",
"miền",
"đông",
"kenya",
"bốn",
"trực",
"thăng",
"đã",
"rời",
"uganda",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"một",
"chiếc",
"hạ",
"cánh",
"ở",
"garissa",
"ông",
"ongeri",
"nói",
"100bchyz/đax",
"là",
"loại",
"trực",
"thăng",
"tấn",
"công",
"đa",
"năng",
"do",
"nga",
"chế",
"tạo",
"ngoài",
"hai",
"phi",
"công",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"còn",
"chở",
"được",
"tới",
"1850",
"binh",
"lính",
"ở",
"khoang",
"phía",
"sau",
"các",
"quan",
"chức",
"uganda",
"đang",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"2000",
"chiếc",
"trực",
"thăng",
"của",
"họ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"hoặc",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"ở",
"dưới",
"chấn",
"núi",
"phủ",
"đầy",
"tuyết",
"ở",
"kenya",
"đỉnh",
"núi",
"cao",
"thứ",
"hai",
"ở",
"châu",
"phi",
"với",
"độ",
"cao",
"454.982",
"mét"
] |
[
"thua",
"thảm",
"pháp",
"huấn luyện viên",
"iceland",
"nói",
"lời",
"tạm",
"biệt",
"tiên phong online",
"phát",
"biểu",
"sau",
"khi",
"iceland",
"thua",
"pháp",
"hai ngàn chín trăm mười năm",
"và",
"dừng",
"bước",
"tại",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai nghìn lẻ năm",
"huấn luyện viên",
"lars",
"lagerback",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"gì",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"được",
"đồng",
"thời",
"bóng",
"gió",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"đội",
"bóng",
"này",
"huấn luyện viên",
"lagerback",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"iceland",
"nếu",
"có",
"cơ",
"hội",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"iceland",
"bước",
"vào",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai ngàn ba trăm tám mươi tám",
"với",
"pháp",
"sau",
"vòng hai chín bẩy",
"phút",
"họ",
"thua",
"chung",
"cuộc",
"hai nghìn",
"và",
"chính",
"thức",
"khép",
"lại",
"hành",
"trình",
"euro",
"sáu triệu hai mươi bẩy ngàn hai trăm sáu mươi ba",
"thua",
"nhưng",
"không",
"thất",
"vọng",
"đó",
"một ngàn",
"là",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"nói",
"về",
"iceland",
"khi",
"họ",
"đã",
"tạo",
"nên",
"hết",
"bất",
"ngờ",
"này",
"đến",
"bất",
"ngờ",
"khác",
"tại",
"vòng chung kết",
"euro",
"âm mười bảy chấm không chín mươi bẩy",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"tám nghìn không trăm bẩy mươi bốn chấm không sáu trăm bảy mươi bảy giây",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"lars",
"lagerback",
"khẳng",
"định",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"gì",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"được",
"đặc",
"sáu giờ năm bẩy phút hai ba giây",
"biệt",
"là",
"cách",
"họ",
"vùng",
"lên",
"trong",
"hiệp",
"sáu ba chấm bảy đến một phẩy không không năm",
"và",
"có",
"ba trăm năm mươi ba ngàn bốn mươi chín",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"đào tạo",
"pháp",
"tôi",
"xin",
"chúc",
"mừng",
"pháp",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"tự",
"hào",
"về",
"quãng",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"iceland",
"chúng",
"tôi",
"có",
"một",
"hiệp",
"không chia bốn",
"không",
"tốt",
"nhưng",
"đã",
"chơi",
"nỗ",
"lực",
"trong",
"hiệp",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi hai",
"đội",
"tuyển",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"có",
"phần",
"thụ",
"động",
"và",
"mắc",
"nhiều",
"sai",
"lầm",
"trong",
"hiệp",
"bốn chấm năm",
"nhưng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"pháp",
"đã",
"chơi",
"hay",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"và",
"tận",
"dụng",
"quá",
"tốt",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"họ",
"tạo",
"ra",
"huấn luyện viên",
"lagerback",
"nói",
"tiếp",
"tôi",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"iceland",
"một",
"ngày",
"nào",
"đó",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"thì",
"không",
"tôi",
"muốn",
"trở",
"về",
"thụy",
"điển",
"và",
"nghỉ",
"ngơi",
"công",
"việc",
"sẽ",
"trao",
"lại",
"cho",
"heimir",
"hallgrimsson"
] | [
"thua",
"thảm",
"pháp",
"huấn luyện viên",
"iceland",
"nói",
"lời",
"tạm",
"biệt",
"tiên phong online",
"phát",
"biểu",
"sau",
"khi",
"iceland",
"thua",
"pháp",
"2915",
"và",
"dừng",
"bước",
"tại",
"tứ",
"kết",
"euro",
"2005",
"huấn luyện viên",
"lars",
"lagerback",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"gì",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"được",
"đồng",
"thời",
"bóng",
"gió",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"đội",
"bóng",
"này",
"huấn luyện viên",
"lagerback",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"iceland",
"nếu",
"có",
"cơ",
"hội",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"iceland",
"bước",
"vào",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"2388",
"với",
"pháp",
"sau",
"vòng 29 - 7",
"phút",
"họ",
"thua",
"chung",
"cuộc",
"2000",
"và",
"chính",
"thức",
"khép",
"lại",
"hành",
"trình",
"euro",
"6.027.263",
"thua",
"nhưng",
"không",
"thất",
"vọng",
"đó",
"1000",
"là",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"nói",
"về",
"iceland",
"khi",
"họ",
"đã",
"tạo",
"nên",
"hết",
"bất",
"ngờ",
"này",
"đến",
"bất",
"ngờ",
"khác",
"tại",
"vòng chung kết",
"euro",
"-17.097",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"8074.0677 s",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"lars",
"lagerback",
"khẳng",
"định",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"những",
"gì",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"được",
"đặc",
"6:57:23",
"biệt",
"là",
"cách",
"họ",
"vùng",
"lên",
"trong",
"hiệp",
"63.7 - 1,005",
"và",
"có",
"353.049",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"lưới",
"đào tạo",
"pháp",
"tôi",
"xin",
"chúc",
"mừng",
"pháp",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"hào",
"về",
"các",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"tự",
"hào",
"về",
"quãng",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"cùng",
"đội",
"tuyển",
"iceland",
"chúng",
"tôi",
"có",
"một",
"hiệp",
"0 / 4",
"không",
"tốt",
"nhưng",
"đã",
"chơi",
"nỗ",
"lực",
"trong",
"hiệp",
"2242",
"đội",
"tuyển",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"có",
"phần",
"thụ",
"động",
"và",
"mắc",
"nhiều",
"sai",
"lầm",
"trong",
"hiệp",
"4.5",
"nhưng",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"pháp",
"đã",
"chơi",
"hay",
"hơn",
"chúng",
"tôi",
"và",
"tận",
"dụng",
"quá",
"tốt",
"những",
"cơ",
"hội",
"mà",
"họ",
"tạo",
"ra",
"huấn luyện viên",
"lagerback",
"nói",
"tiếp",
"tôi",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"iceland",
"một",
"ngày",
"nào",
"đó",
"khi",
"có",
"cơ",
"hội",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"thì",
"không",
"tôi",
"muốn",
"trở",
"về",
"thụy",
"điển",
"và",
"nghỉ",
"ngơi",
"công",
"việc",
"sẽ",
"trao",
"lại",
"cho",
"heimir",
"hallgrimsson"
] |
[
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"lô",
"hàng",
"iphone",
"hai nghìn",
"nghi",
"nhập",
"lậu",
"chia",
"sẻ",
"thành phố",
"ngày hai hai ngày tám tháng mười hai",
"công",
"an",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"bàn",
"giao",
"nguyễn",
"ngọc",
"l",
"trú",
"huyện",
"ba",
"vì",
"hà",
"nội",
"cho",
"công",
"an",
"phường",
"điện",
"biên",
"phủ",
"để",
"điều",
"tra",
"lô",
"hàng",
"gồm",
"bảy triệu bảy trăm chín mươi nghìn một trăm bốn mươi",
"chiếc",
"ba triệu năm mươi tám nghìn chín trăm hai mươi ba",
"cờ tám không không",
"chưa",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"hai nhăm tới hai mươi mốt",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thu",
"giữ",
"trước",
"đó",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"l",
"đang",
"bán",
"iphone",
"một triệu năm trăm bảy ba ngàn tám trăm bảy mốt",
"nguyên",
"hộp",
"và",
"phụ",
"kiện",
"trên",
"phố",
"khúc",
"hạo",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"l",
"cho",
"biết",
"số",
"hàng",
"trên",
"mua",
"trôi",
"nổi",
"trên",
"thị",
"trường",
"ước",
"tính",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"bốn trăm năm mươi bốn việt nam đồng",
"đồng"
] | [
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"lô",
"hàng",
"iphone",
"2000",
"nghi",
"nhập",
"lậu",
"chia",
"sẻ",
"thành phố",
"ngày 22 ngày 8 tháng 12",
"công",
"an",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"bàn",
"giao",
"nguyễn",
"ngọc",
"l",
"trú",
"huyện",
"ba",
"vì",
"hà",
"nội",
"cho",
"công",
"an",
"phường",
"điện",
"biên",
"phủ",
"để",
"điều",
"tra",
"lô",
"hàng",
"gồm",
"7.790.140",
"chiếc",
"3.058.923",
"c800",
"chưa",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"số",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"25 - 21",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thu",
"giữ",
"trước",
"đó",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"l",
"đang",
"bán",
"iphone",
"1.573.871",
"nguyên",
"hộp",
"và",
"phụ",
"kiện",
"trên",
"phố",
"khúc",
"hạo",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"l",
"cho",
"biết",
"số",
"hàng",
"trên",
"mua",
"trôi",
"nổi",
"trên",
"thị",
"trường",
"ước",
"tính",
"tổng",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"454 vnđ",
"đồng"
] |
[
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"đại",
"học",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"anh",
"đào",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày hai mươi mốt tháng mười hai",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"gửi",
"cục",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"đăng",
"ký",
"bảo",
"hộ",
"độc",
"quyền",
"hai mươi nhăm đến mười ba",
"nhãn",
"hiệu",
"đông",
"á",
"trong",
"nhóm",
"ngành",
"nghề",
"giáo dục & đào tạo",
"thế",
"nhưng",
"tháng bốn năm chín trăm mười bốn",
"tại",
"bắc",
"ninh",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"một",
"trường",
"đại học",
"mang",
"tên",
"đông",
"á",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"chéo ép ngang rờ đê ép hờ i",
"năm",
"học",
"một nghìn bốn trăm bảy mươi mốt",
"trường",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đình",
"chỉ",
"tuyển",
"sinh",
"lập",
"tức",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"gánh",
"ngay",
"hậu",
"quả",
"không",
"chỉ",
"đăng",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"sinh",
"dưới",
"tên",
"đại học",
"đông",
"á",
"không",
"có",
"tên",
"công",
"nghệ",
"hoặc",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"là",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"trên",
"website",
"chính",
"thức",
"mà",
"họ",
"còn",
"dùng",
"hình",
"ảnh",
"của",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"hai trăm tám chín ghi ga bít",
"để",
"quảng",
"bá",
"tuyển",
"sinh",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"có",
"ít",
"nhất",
"âm ba mươi bảy chấm không năm mốt",
"tờ",
"báo",
"và",
"các",
"trang",
"mạng",
"điện",
"tử",
"đã",
"đăng",
"về",
"những",
"sai",
"phạm",
"của",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"bắc",
"ninh",
"nhưng",
"dùng",
"hình",
"ảnh",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"mặt",
"khác",
"thiệt",
"e ép vê kép cờ quờ sáu không",
"hại",
"của",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"quá",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"nên",
"hội đồng quản trị",
"đại học",
"đông",
"á",
"quyết",
"định",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"cty",
"luật",
"để",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"của",
"mình"
] | [
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"đại",
"học",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"anh",
"đào",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày 21/12",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"gửi",
"cục",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"bộ",
"khoa học công nghệ",
"đăng",
"ký",
"bảo",
"hộ",
"độc",
"quyền",
"25 - 13",
"nhãn",
"hiệu",
"đông",
"á",
"trong",
"nhóm",
"ngành",
"nghề",
"giáo dục & đào tạo",
"thế",
"nhưng",
"tháng 4/914",
"tại",
"bắc",
"ninh",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"một",
"trường",
"đại học",
"mang",
"tên",
"đông",
"á",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"/f-rdfhy",
"năm",
"học",
"1471",
"trường",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"bắc",
"ninh",
"bị",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đình",
"chỉ",
"tuyển",
"sinh",
"lập",
"tức",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"gánh",
"ngay",
"hậu",
"quả",
"không",
"chỉ",
"đăng",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"sinh",
"dưới",
"tên",
"đại học",
"đông",
"á",
"không",
"có",
"tên",
"công",
"nghệ",
"hoặc",
"chỉ",
"dẫn",
"địa",
"lý",
"là",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"trên",
"website",
"chính",
"thức",
"mà",
"họ",
"còn",
"dùng",
"hình",
"ảnh",
"của",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"289 gb",
"để",
"quảng",
"bá",
"tuyển",
"sinh",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"có",
"ít",
"nhất",
"-37.051",
"tờ",
"báo",
"và",
"các",
"trang",
"mạng",
"điện",
"tử",
"đã",
"đăng",
"về",
"những",
"sai",
"phạm",
"của",
"đại học",
"công",
"nghệ",
"đông",
"á",
"bắc",
"ninh",
"nhưng",
"dùng",
"hình",
"ảnh",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"mặt",
"khác",
"thiệt",
"efwcq60",
"hại",
"của",
"đại học",
"đông",
"á",
"đà",
"nẵng",
"đã",
"quá",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"nên",
"hội đồng quản trị",
"đại học",
"đông",
"á",
"quyết",
"định",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"cty",
"luật",
"để",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"của",
"mình"
] |
[
"xây",
"bẩy trăm ba mươi mốt ngàn bốn trăm năm mươi tám",
"căn",
"hộ",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"người lao động",
"ngày mùng tám và ngày mười năm",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"số",
"tám hai",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"đã",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"hai không sáu một ba một ba bốn ba một tám",
"block",
"a",
"và",
"d",
"lô",
"xuộc vê kép pê xờ vê kép bốn trăm linh một",
"số",
"âm chín hai nghìn sáu trăm năm mươi phẩy không sáu bảy ba bảy",
"thuộc",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"hạnh",
"bảy trăm sáu mươi chín át mót phe",
"phúc",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"huyện",
"bốn không bảy gạch ngang bốn trăm ngang đắp liu đê u bê quy hắt pờ",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh"
] | [
"xây",
"731.458",
"căn",
"hộ",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"người lao động",
"ngày mùng 8 và ngày 15",
"tổng",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"số",
"82",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"đã",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"20613134318",
"block",
"a",
"và",
"d",
"lô",
"/wpxw401",
"số",
"-92.650,06737",
"thuộc",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"hạnh",
"769 atm",
"phúc",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"huyện",
"407-400-wđubqhp",
"bình",
"chánh",
"thành phố hồ chí minh"
] |
[
"pha",
"bứt",
"tốc",
"ghi",
"bàn",
"như",
"tia",
"chớp",
"của",
"tiền",
"vệ",
"indonesia",
"tiền",
"vệ",
"trẻ",
"terans",
"puhiri",
"bứt",
"phá",
"ghi",
"bàn",
"với",
"tốc",
"độ",
"khó",
"tin"
] | [
"pha",
"bứt",
"tốc",
"ghi",
"bàn",
"như",
"tia",
"chớp",
"của",
"tiền",
"vệ",
"indonesia",
"tiền",
"vệ",
"trẻ",
"terans",
"puhiri",
"bứt",
"phá",
"ghi",
"bàn",
"với",
"tốc",
"độ",
"khó",
"tin"
] |
[
"cộng bốn bốn chín năm ba hai không năm chín bốn ba",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"khi",
"già",
"không",
"lo",
"lắng",
"thái",
"quá",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"từ",
"khi",
"còn",
"trẻ",
"thường",
"xuyên",
"liên",
"lạc",
"với",
"bạn",
"bè",
"xê gạch chéo i",
"là",
"những",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"tuổi",
"hai trăm bốn mươi ngàn một trăm ba mươi ba",
"dưới",
"đây",
"là",
"bẩy đến ba",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"tuổi",
"chín trăm lẻ tám ngàn năm trăm ba ba",
"theo",
"life",
"hack",
"bốn tám",
"thời",
"trung",
"học",
"giáo",
"viên",
"kinh",
"tế",
"từng",
"giải",
"thích",
"cách",
"để",
"mỗi",
"người",
"tiết",
"kiệm",
"một",
"vài",
"trăm",
"usd",
"mỗi",
"tháng",
"sự",
"kỳ",
"diệu",
"của",
"hai trăm năm mươi hai ao",
"lãi",
"kép",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"trở",
"thành",
"triệu",
"phú",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"một trăm bốn bảy nghìn chín trăm chín bảy",
"khi",
"tiến",
"gần",
"đến",
"tuổi",
"cộng một chín sáu bẩy tám chín bốn tám bốn một năm",
"họ",
"nhận",
"ra",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"từ",
"sớm",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"sự",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"như",
"thế",
"nào",
"nhất",
"là",
"khi",
"nghĩ",
"đến",
"lúc",
"về",
"hưu",
"hai triệu sáu trăm sáu mươi hai ngàn một trăm năm mươi bảy",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt nghìn một trăm hai mươi",
"sáu triệu tám trăm sáu hai nghìn sáu trăm bẩy năm",
"qua",
"năm trăm năm mươi ba nghìn không trăm chín mươi bảy",
"không",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"tuổi",
"già",
"hai nghìn bốn trăm năm mươi hai",
"năm trăm ba hai nghìn ba trăm năm mươi",
"hai ngàn tám trăm mười năm",
"giữ",
"cho",
"tâm",
"hồn",
"tươi",
"trẻ",
"là",
"cách",
"khiến",
"bạn",
"luôn",
"lạc",
"quan",
"dù",
"có",
"bước",
"qua",
"tuổi",
"tám triệu năm trăm bẩy mươi",
"năm trăm mười chín nghìn một trăm bốn bốn",
"cộng ba ba năm bốn không sáu ba tám sáu bảy năm",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"chúng",
"ta",
"thường",
"lấp",
"đầy",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"rỗi",
"của",
"mình",
"bằng",
"các",
"sở",
"thích",
"như",
"chơi",
"thể",
"thao",
"với",
"bạn",
"bè",
"đánh",
"golf",
"đọc",
"sách",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"được",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"công",
"việc",
"nhiều",
"sở",
"thích",
"vì",
"thế",
"bị",
"lãng",
"quên",
"ba ba sáu một bốn một tám không hai tám tám",
"khi",
"đó",
"bạn",
"vẫn",
"mong",
"muốn",
"thực",
"hiện",
"những",
"điều",
"mình",
"bỏ",
"bê",
"lúc",
"còn",
"trẻ",
"như",
"gặp",
"gỡ",
"bạn",
"bè",
"thay",
"đổi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"quay",
"trở",
"lại",
"sân",
"golf",
"giữ",
"cho",
"tâm",
"hồn",
"tươi",
"trẻ",
"là",
"cách",
"giúp",
"bạn",
"luôn",
"ngày mồng ba",
"vui",
"vẻ",
"và",
"lạc",
"quan",
"dù",
"có",
"bước",
"qua",
"tuổi",
"bốn triệu chín trăm linh hai nghìn một trăm bảy mươi"
] | [
"+44953205943",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"khi",
"già",
"không",
"lo",
"lắng",
"thái",
"quá",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"từ",
"khi",
"còn",
"trẻ",
"thường",
"xuyên",
"liên",
"lạc",
"với",
"bạn",
"bè",
"c/y",
"là",
"những",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"tuổi",
"240.133",
"dưới",
"đây",
"là",
"7 - 3",
"điều",
"bạn",
"nên",
"làm",
"trước",
"tuổi",
"908.533",
"theo",
"life",
"hack",
"48",
"thời",
"trung",
"học",
"giáo",
"viên",
"kinh",
"tế",
"từng",
"giải",
"thích",
"cách",
"để",
"mỗi",
"người",
"tiết",
"kiệm",
"một",
"vài",
"trăm",
"usd",
"mỗi",
"tháng",
"sự",
"kỳ",
"diệu",
"của",
"252 ounce",
"lãi",
"kép",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"trở",
"thành",
"triệu",
"phú",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"147.997",
"khi",
"tiến",
"gần",
"đến",
"tuổi",
"+19678948415",
"họ",
"nhận",
"ra",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"từ",
"sớm",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"sự",
"khác",
"biệt",
"lớn",
"như",
"thế",
"nào",
"nhất",
"là",
"khi",
"nghĩ",
"đến",
"lúc",
"về",
"hưu",
"2.662.157",
"771.120",
"6.862.675",
"qua",
"553.097",
"không",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"tuổi",
"già",
"2452",
"532.350",
"2815",
"giữ",
"cho",
"tâm",
"hồn",
"tươi",
"trẻ",
"là",
"cách",
"khiến",
"bạn",
"luôn",
"lạc",
"quan",
"dù",
"có",
"bước",
"qua",
"tuổi",
"8.000.570",
"519.144",
"+33540638675",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"chúng",
"ta",
"thường",
"lấp",
"đầy",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"rỗi",
"của",
"mình",
"bằng",
"các",
"sở",
"thích",
"như",
"chơi",
"thể",
"thao",
"với",
"bạn",
"bè",
"đánh",
"golf",
"đọc",
"sách",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"hơn",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"được",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"công",
"việc",
"nhiều",
"sở",
"thích",
"vì",
"thế",
"bị",
"lãng",
"quên",
"33614180288",
"khi",
"đó",
"bạn",
"vẫn",
"mong",
"muốn",
"thực",
"hiện",
"những",
"điều",
"mình",
"bỏ",
"bê",
"lúc",
"còn",
"trẻ",
"như",
"gặp",
"gỡ",
"bạn",
"bè",
"thay",
"đổi",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"quay",
"trở",
"lại",
"sân",
"golf",
"giữ",
"cho",
"tâm",
"hồn",
"tươi",
"trẻ",
"là",
"cách",
"giúp",
"bạn",
"luôn",
"ngày mồng 3",
"vui",
"vẻ",
"và",
"lạc",
"quan",
"dù",
"có",
"bước",
"qua",
"tuổi",
"4.902.170"
] |
[
"đspl",
"gia",
"đình",
"cháu",
"bé",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"do",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đã",
"làm",
"đơn",
"bãi",
"nại",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"cho",
"tài",
"xế",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"thai",
"phụ",
"tử",
"vong",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"đứt",
"lìa",
"chân",
"ngày",
"mai",
"tám không không chéo ba ngàn trừ u quờ cờ sờ",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"sẽ",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"đối",
"với",
"tài",
"xế",
"đỗ",
"công",
"vũ",
"với",
"tội",
"danh",
"bị",
"truy",
"tố",
"là",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"tám không không rờ đắp liu bờ tê",
"về",
"điều",
"đê đê bờ cờ giây xờ mờ lờ dét gạch chéo",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"ảnh",
"zing",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"tai",
"sáu không không u gờ hắt vê kép",
"nạn",
"tin",
"tức",
"trên",
"zing",
"cho",
"biết",
"ngày bảy",
"tài",
"xế",
"vũ",
"lái",
"xe",
"bồn",
"trộn",
"bê",
"tông",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"bốn ngàn",
"khi",
"đi",
"tới",
"khóm",
"trung",
"an",
"phường",
"mỹ",
"thới",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"đã",
"gây",
"tai",
"nạn",
"với",
"xe",
"máy",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nam",
"hai sáu không bảy ba sáu một bảy bảy tám tám",
"tuổi",
"cầm",
"lái",
"chở",
"vợ",
"là",
"thai",
"phụ",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ng",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"chị",
"ng",
"hiện",
"bé",
"đã",
"đã",
"gần",
"sáu mươi chín",
"tháng",
"tuổi",
"bé",
"rất",
"kháu",
"khỉnh",
"và",
"đang",
"được",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"cùng",
"các",
"dì",
"chăm",
"sóc",
"rất",
"tốt",
"clip",
"mới",
"nhất",
"về",
"bảy trăm xuộc lờ rờ bê i chéo u",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"dân",
"trí",
"ông",
"khoảnh",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"công",
"ty",
"nơi",
"tài",
"xế",
"âm một nghìn ba trăm bẩy mươi bốn phẩy không một trăm năm ba yến",
"vũ",
"làm",
"việc",
"đã",
"đến",
"gia",
"đình",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"âm hai nghìn năm trăm hai sáu phẩy không không năm trăm mười lăm sào",
"đồng",
"mới",
"đây",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"tục",
"gửi",
"bốn trăm bẩy mươi lăm áp mót phe",
"để",
"gia",
"đình",
"làm",
"đám",
"cúng",
"tuần",
"cho",
"chị",
"ng",
"td",
"tổng",
"hợp"
] | [
"đspl",
"gia",
"đình",
"cháu",
"bé",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"do",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đã",
"làm",
"đơn",
"bãi",
"nại",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"cho",
"tài",
"xế",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"khiến",
"thai",
"phụ",
"tử",
"vong",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"đứt",
"lìa",
"chân",
"ngày",
"mai",
"800/3000-uqcs",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"sẽ",
"mở",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"đối",
"với",
"tài",
"xế",
"đỗ",
"công",
"vũ",
"với",
"tội",
"danh",
"bị",
"truy",
"tố",
"là",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"800rwbt",
"về",
"điều",
"đđbcjxmlz/",
"khiển",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"ảnh",
"zing",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"tai",
"600ughw",
"nạn",
"tin",
"tức",
"trên",
"zing",
"cho",
"biết",
"ngày 7",
"tài",
"xế",
"vũ",
"lái",
"xe",
"bồn",
"trộn",
"bê",
"tông",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"chạy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"4000",
"khi",
"đi",
"tới",
"khóm",
"trung",
"an",
"phường",
"mỹ",
"thới",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"đã",
"gây",
"tai",
"nạn",
"với",
"xe",
"máy",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"nam",
"26073617788",
"tuổi",
"cầm",
"lái",
"chở",
"vợ",
"là",
"thai",
"phụ",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"ng",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"chị",
"ng",
"hiện",
"bé",
"đã",
"đã",
"gần",
"69",
"tháng",
"tuổi",
"bé",
"rất",
"kháu",
"khỉnh",
"và",
"đang",
"được",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"cùng",
"các",
"dì",
"chăm",
"sóc",
"rất",
"tốt",
"clip",
"mới",
"nhất",
"về",
"700/lrby/u",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"bị",
"văng",
"khỏi",
"bụng",
"mẹ",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"dân",
"trí",
"ông",
"khoảnh",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"công",
"ty",
"nơi",
"tài",
"xế",
"-1374,0153 yến",
"vũ",
"làm",
"việc",
"đã",
"đến",
"gia",
"đình",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"-2526,00515 sào",
"đồng",
"mới",
"đây",
"doanh",
"nghiệp",
"tiếp",
"tục",
"gửi",
"475 atm",
"để",
"gia",
"đình",
"làm",
"đám",
"cúng",
"tuần",
"cho",
"chị",
"ng",
"td",
"tổng",
"hợp"
] |
[
"mở",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"bẩy giờ bốn mươi phút mười giây",
"tháng",
"giêng",
"tức",
"đờ xê o xê gạch ngang bẩy trăm",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"trong",
"nước",
"được",
"các",
"đầu",
"mối",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"nhưng",
"giảm",
"giá",
"vàng",
"mua",
"vào",
"ảnh",
"giang",
"huy/vnexpress",
"do",
"hôm",
"nay",
"là",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"nên",
"khác",
"mọi",
"khi",
"các",
"đầu",
"mối",
"bán",
"vàng",
"đều",
"mở",
"cửa",
"từ",
"khá",
"sớm",
"năm trăm mười chín độ ca",
"và",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"mua",
"bán",
"sớm",
"hơn",
"thường",
"lệ",
"âm bốn mươi nghìn sáu trăm sáu sáu phẩy một bốn không bốn",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cụ",
"thể",
"thời",
"điểm",
"tháng một năm năm hai không",
"tại",
"hà",
"nội",
"cty",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"hôm",
"nay",
"ở",
"mức",
"mười sáu",
"hai trăm sáu hai độ ép",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"tám trăm tám hai mi li lít trên mi li mét",
"mỗi",
"lượng",
"mua",
"vào",
"nhưng",
"tăng",
"âm chín sáu niu tơn",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"thị",
"trường",
"vệ sinh thực phẩm",
"công",
"ty",
"bảy trăm ngang ba không ba không xuộc e o trừ ép rờ rờ tờ cờ",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"miếng",
"cùng",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"mức",
"năm trăm bốn mươi nghìn bẩy trăm sáu mươi bốn",
"năm nhăm mi li mét vuông",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"hai trăm bẩy mươi sáu am be trên đề xi mét vuông",
"mỗi",
"lượng",
"mua",
"vào",
"nhưng",
"tăng",
"năm trăm hai mươi mi li mét trên niu tơn",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"cty",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"âm chín mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi mốt phẩy ba ngàn chín trăm ba mươi bảy",
"bốn triệu tám trăm tám mươi bốn nghìn tám trăm bốn mươi bảy",
"mua",
"bán",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"mua",
"nhưng",
"tăng",
"âm ba ngàn hai trăm lẻ chín phẩy bẩy một bẩy mi li mét vuông",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"tùan",
"trước",
"mức",
"giá",
"trên",
"tiếp",
"tục",
"được",
"giữ",
"ổn",
"định",
"tới",
"thời",
"điểm",
"ba trăm bảy mươi mốt đề xi mét vuông",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"sáng",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"nhẹ",
"hiện",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bán",
"ra",
"ngày mười một mười sáu",
"ở",
"mức",
"hai nhăm phẩy ba năm",
"usd/oz",
"tăng",
"âm mười ba mê ga oát",
"mỗi",
"ounce",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"như",
"vậy",
"hiện",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"chín trăm ba mươi tám ki lô gam trên đề xi ben",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"hôm",
"nay",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"ở",
"mức",
"sáu trăm năm mươi chín ki lô mét",
"đổi",
"âm sáu ngàn ba trăm lẻ một chấm bốn năm bảy đề xi mét khối trên đề xi ben",
"giảm",
"sáu trăm chín sáu in",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"tương",
"tự",
"tỷ",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"ngân",
"hàng",
"cũng",
"có",
"phiên",
"ổn",
"định",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"âm sáu bốn ngàn một trăm hai năm phẩy không hai ngàn bảy trăm chín mươi chín",
"chín mươi ba phẩy năm mươi chín",
"đồng/usd",
"mua",
"và",
"bán",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"ở",
"mức",
"ba mươi bốn ngàn chín trăm hai mươi bốn",
"mười hai ngàn một trăm năm mươi phẩy không năm hai hai tám",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"ở",
"mức",
"ba ngàn bốn",
"cộng hai một sáu hai bốn không chín chín một tám",
"đồng",
"usd",
"mua",
"bán"
] | [
"mở",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"7:40:10",
"tháng",
"giêng",
"tức",
"đcoc-700",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"trong",
"nước",
"được",
"các",
"đầu",
"mối",
"kinh",
"doanh",
"vàng",
"tăng",
"giá",
"vàng",
"bán",
"ra",
"nhưng",
"giảm",
"giá",
"vàng",
"mua",
"vào",
"ảnh",
"giang",
"huy/vnexpress",
"do",
"hôm",
"nay",
"là",
"ngày",
"vía",
"thần",
"tài",
"nên",
"khác",
"mọi",
"khi",
"các",
"đầu",
"mối",
"bán",
"vàng",
"đều",
"mở",
"cửa",
"từ",
"khá",
"sớm",
"519 ok",
"và",
"công",
"bố",
"giá",
"vàng",
"mua",
"bán",
"sớm",
"hơn",
"thường",
"lệ",
"-40.666,1404",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cụ",
"thể",
"thời",
"điểm",
"tháng 1/520",
"tại",
"hà",
"nội",
"cty",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"hôm",
"nay",
"ở",
"mức",
"16",
"262 of",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"882 ml/mm",
"mỗi",
"lượng",
"mua",
"vào",
"nhưng",
"tăng",
"-96 n",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"thị",
"trường",
"vệ sinh thực phẩm",
"công",
"ty",
"700-3030/eo-frrtc",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"miếng",
"cùng",
"thương",
"hiệu",
"ở",
"mức",
"540.764",
"55 mm2",
"đồng/lượng",
"mua",
"bán",
"giảm",
"276 ampe/dm2",
"mỗi",
"lượng",
"mua",
"vào",
"nhưng",
"tăng",
"520 mm/n",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"cty",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"-91.521,3937",
"4.884.847",
"mua",
"bán",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"mua",
"nhưng",
"tăng",
"-3209,717 mm2",
"mỗi",
"lượng",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"tùan",
"trước",
"mức",
"giá",
"trên",
"tiếp",
"tục",
"được",
"giữ",
"ổn",
"định",
"tới",
"thời",
"điểm",
"371 dm2",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"sáng",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"nhẹ",
"hiện",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bán",
"ra",
"ngày 11, 16",
"ở",
"mức",
"25,35",
"usd/oz",
"tăng",
"-13 mw",
"mỗi",
"ounce",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"chốt",
"giao",
"dịch",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"như",
"vậy",
"hiện",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"938 kg/db",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"hôm",
"nay",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"ở",
"mức",
"659 km",
"đổi",
"-6301.457 dm3/db",
"giảm",
"696 inch",
"so",
"với",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"tương",
"tự",
"tỷ",
"giá",
"trên",
"thị",
"trường",
"ngân",
"hàng",
"cũng",
"có",
"phiên",
"ổn",
"định",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"-64.125,02799",
"93,59",
"đồng/usd",
"mua",
"và",
"bán",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"ở",
"mức",
"34.924",
"12.150,05228",
"đồng/usd",
"mua",
"bán",
"ngân",
"hàng",
"eximbank",
"ở",
"mức",
"3400",
"+2162409918",
"đồng",
"usd",
"mua",
"bán"
] |
[
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngày tám",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"người",
"phát",
"ngôn",
"uông",
"văn",
"bân",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"dừng",
"ngay",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"xúc",
"cũng",
"như",
"có",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"uông",
"văn",
"bân",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"có",
"lập",
"trường",
"nhất",
"quán",
"trong",
"việc",
"tám tám sáu bảy năm một ba một sáu năm sáu",
"phản",
"đối",
"các",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"quy",
"định",
"trong",
"âm hai sáu phẩy bảy mươi hai",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"diễn",
"biến",
"thực",
"tế",
"để",
"đưa",
"ra",
"các",
"đáp",
"trả",
"tương",
"ứng",
"ảnh",
"the",
"print",
"ông",
"uông",
"văn",
"bân",
"nói",
"trung",
"quốc",
"hối",
"thúc",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"quy",
"định",
"trong",
"hai nghìn một trăm sáu mươi",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"dừng",
"ngay",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"xúc",
"và",
"qua",
"lại",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan",
"dừng",
"ngay",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"quan",
"hệ",
"với",
"đài",
"loan",
"thận",
"trọng",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đài",
"loan",
"phản",
"ứng",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"được",
"cho",
"là",
"nhằm",
"vào",
"việc",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"phụ",
"trách",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"năng",
"lượng",
"và",
"môi",
"trường",
"keith",
"krach",
"hai năm tháng một hai một không một hai",
"tới",
"sẽ",
"thăm",
"đài",
"loan",
"và",
"tiến",
"hành",
"đối",
"thoại",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"với",
"chính",
"quyền",
"hòn",
"đảo",
"này",
"trước",
"đó",
"ông",
"krach",
"cũng",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"đài",
"loan",
"vào",
"hồi",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi sáu tháng tám",
"vừa",
"qua",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"ông",
"krach",
"đến",
"đài",
"loan",
"được",
"cho",
"là",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"của",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cùng",
"với",
"những",
"diễn",
"biến",
"gần",
"đây",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"khi",
"ông",
"joe",
"biden",
"tuyên",
"bố",
"thắng",
"cử",
"còn",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"chưa",
"chấp",
"nhận",
"thua",
"cuộc",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"có",
"liên",
"quan",
"thì",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"tác",
"động",
"mạnh",
"đến",
"quan",
"hệ",
"trung",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"chuyên",
"gia",
"bonnie",
"glaser",
"tại",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"csis",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"phải",
"rời",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"thời",
"gian",
"hơn",
"chín mươi ngàn sáu trăm năm chín",
"ngày",
"chuyển",
"giao",
"quyền",
"lực",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"tung",
"ra",
"nhiều",
"chính",
"sách",
"khó",
"đảo",
"ngược",
"nhất",
"có",
"thể",
"đối",
"với",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"joe",
"biden",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"iran",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"khác",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"có",
"liên",
"quan",
"thì",
"tám trăm chín mươi oát giờ",
"mới",
"đây",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"và",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"kỷ",
"niệm",
"sáu một không chín tám chín sáu ba năm chín sáu",
"năm",
"cuộc",
"gặp",
"lịch",
"sử",
"giữa",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"và",
"người",
"đứng",
"đầu",
"chính",
"quyền",
"đài",
"loan",
"mã",
"anh",
"cửu",
"tại",
"singapore",
"tháng bảy năm hai nghìn không trăm sáu mươi",
"bà",
"chu",
"phụng",
"liên",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"khẳng",
"định",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"hai",
"bờ",
"đang",
"có",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"gờ bê ép rờ quy gạch chéo tám không ba",
"như",
"hiện",
"nay",
"việc",
"tái",
"khẳng",
"định",
"nhận",
"thức",
"chung",
"mười chín tháng bốn",
"giữa",
"hai",
"bên",
"là",
"điều",
"mà",
"lịch",
"sử",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận"
] | [
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngày 8",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"người",
"phát",
"ngôn",
"uông",
"văn",
"bân",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"dừng",
"ngay",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"xúc",
"cũng",
"như",
"có",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"uông",
"văn",
"bân",
"cho",
"biết",
"trung",
"quốc",
"có",
"lập",
"trường",
"nhất",
"quán",
"trong",
"việc",
"88675131656",
"phản",
"đối",
"các",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"đài",
"loan",
"trung",
"quốc",
"yêu",
"cầu",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"quy",
"định",
"trong",
"-26,72",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"đồng",
"thời",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"diễn",
"biến",
"thực",
"tế",
"để",
"đưa",
"ra",
"các",
"đáp",
"trả",
"tương",
"ứng",
"ảnh",
"the",
"print",
"ông",
"uông",
"văn",
"bân",
"nói",
"trung",
"quốc",
"hối",
"thúc",
"mỹ",
"tôn",
"trọng",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"trung",
"quốc",
"và",
"các",
"quy",
"định",
"trong",
"2160",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"giữa",
"hai",
"bên",
"dừng",
"ngay",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"xúc",
"và",
"qua",
"lại",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan",
"dừng",
"ngay",
"việc",
"nâng",
"cấp",
"quan",
"hệ",
"với",
"đài",
"loan",
"thận",
"trọng",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"đài",
"loan",
"phản",
"ứng",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"được",
"cho",
"là",
"nhằm",
"vào",
"việc",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"phụ",
"trách",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"năng",
"lượng",
"và",
"môi",
"trường",
"keith",
"krach",
"25/12/1012",
"tới",
"sẽ",
"thăm",
"đài",
"loan",
"và",
"tiến",
"hành",
"đối",
"thoại",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"với",
"chính",
"quyền",
"hòn",
"đảo",
"này",
"trước",
"đó",
"ông",
"krach",
"cũng",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"đài",
"loan",
"vào",
"hồi",
"ngày 14 và ngày 26 tháng 8",
"vừa",
"qua",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"ông",
"krach",
"đến",
"đài",
"loan",
"được",
"cho",
"là",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"của",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cùng",
"với",
"những",
"diễn",
"biến",
"gần",
"đây",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"khi",
"ông",
"joe",
"biden",
"tuyên",
"bố",
"thắng",
"cử",
"còn",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"chưa",
"chấp",
"nhận",
"thua",
"cuộc",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"thủ",
"tục",
"pháp",
"lý",
"có",
"liên",
"quan",
"thì",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"tác",
"động",
"mạnh",
"đến",
"quan",
"hệ",
"trung",
"mỹ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"chuyên",
"gia",
"bonnie",
"glaser",
"tại",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"csis",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"phải",
"rời",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"thời",
"gian",
"hơn",
"90.659",
"ngày",
"chuyển",
"giao",
"quyền",
"lực",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"tung",
"ra",
"nhiều",
"chính",
"sách",
"khó",
"đảo",
"ngược",
"nhất",
"có",
"thể",
"đối",
"với",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"joe",
"biden",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"iran",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"khác",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"có",
"liên",
"quan",
"thì",
"890 wh",
"mới",
"đây",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"và",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"kỷ",
"niệm",
"61098963596",
"năm",
"cuộc",
"gặp",
"lịch",
"sử",
"giữa",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"và",
"người",
"đứng",
"đầu",
"chính",
"quyền",
"đài",
"loan",
"mã",
"anh",
"cửu",
"tại",
"singapore",
"tháng 7/2060",
"bà",
"chu",
"phụng",
"liên",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"văn",
"phòng",
"các",
"vấn",
"đề",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"khẳng",
"định",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"hai",
"bờ",
"đang",
"có",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"gbfrq/803",
"như",
"hiện",
"nay",
"việc",
"tái",
"khẳng",
"định",
"nhận",
"thức",
"chung",
"19/4",
"giữa",
"hai",
"bên",
"là",
"điều",
"mà",
"lịch",
"sử",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận"
] |
[
"gần",
"sáu trăm độ xê",
"bài",
"dự",
"thi",
"ở",
"hai",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"và",
"cần",
"thơ",
"hà nội mới",
"sau",
"hai nghìn năm trăm linh tám",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"hiểu",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"nhận",
"được",
"hơn",
"bẩy trăm hai mươi xen ti mét vuông",
"bài",
"dự",
"thi",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"được",
"năm ngàn sáu trăm tám mươi bảy chấm hai bẩy bốn oát giờ",
"phát",
"động",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"cả",
"nước",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"giai đoạn mười sáu hai mươi",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"thông",
"qua",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"góp",
"phần",
"tuyên",
"truyền",
"nâng",
"cao",
"hiểu",
"biết",
"về",
"truyền",
"thống",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"phát",
"huy",
"các",
"giá",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"thủ",
"đô",
"anh",
"hùng",
"thành",
"phố",
"vì",
"hòa",
"bình",
"trong",
"nhân",
"dân",
"toàn",
"tỉnh",
"thực",
"hiện",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"hiểu",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tháng mười một năm tám trăm sáu hai",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"qua",
"đó",
"tuyển",
"chọn",
"những",
"bài",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"về",
"nội",
"dung",
"ngày hai hai tháng ba năm một ngàn không trăm hai mươi lăm",
"và",
"hình",
"thức",
"gửi",
"dự",
"thi",
"cấp",
"thành phố",
"thành",
"đoàn",
"đã",
"mở",
"chuyên",
"trang",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"cuộc",
"thi",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năn",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"trên",
"bản",
"tin",
"và",
"website",
"tuổi",
"trẻ",
"tây",
"đô",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"của",
"đất",
"và",
"người",
"thăng",
"long",
"hà",
"ngày hai mốt",
"nội",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"sinh",
"hoạt",
"chi",
"đoàn",
"chi",
"hội",
"liên",
"đội",
"tại",
"cơ",
"sở",
"đã",
"có",
"năm chấm chín năm",
"lượt",
"người",
"truy",
"cập",
"website",
"tuổi",
"trẻ",
"tây",
"đô",
"tìm",
"hiểu",
"thông",
"tin",
"về",
"cuộc",
"thi",
"về",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"sáu trăm bẩy mươi nhăm việt nam đồng",
"niệm",
"một triệu tám mươi nghìn",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội"
] | [
"gần",
"600 oc",
"bài",
"dự",
"thi",
"ở",
"hai",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"và",
"cần",
"thơ",
"hà nội mới",
"sau",
"2508",
"tháng",
"triển",
"khai",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"hiểu",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"nhận",
"được",
"hơn",
"720 cm2",
"bài",
"dự",
"thi",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"được",
"5687.274 wh",
"phát",
"động",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"cả",
"nước",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"giai đoạn 16 - 20",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"thông",
"qua",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"góp",
"phần",
"tuyên",
"truyền",
"nâng",
"cao",
"hiểu",
"biết",
"về",
"truyền",
"thống",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"phát",
"huy",
"các",
"giá",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"thủ",
"đô",
"anh",
"hùng",
"thành",
"phố",
"vì",
"hòa",
"bình",
"trong",
"nhân",
"dân",
"toàn",
"tỉnh",
"thực",
"hiện",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"tìm",
"hiểu",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tháng 11/862",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"đã",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"và",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"qua",
"đó",
"tuyển",
"chọn",
"những",
"bài",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"về",
"nội",
"dung",
"ngày 22/3/1025",
"và",
"hình",
"thức",
"gửi",
"dự",
"thi",
"cấp",
"thành phố",
"thành",
"đoàn",
"đã",
"mở",
"chuyên",
"trang",
"tuyên",
"truyền",
"về",
"cuộc",
"thi",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nghìn",
"năn",
"văn",
"hiến",
"và",
"anh",
"hùng",
"trên",
"bản",
"tin",
"và",
"website",
"tuổi",
"trẻ",
"tây",
"đô",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"của",
"đất",
"và",
"người",
"thăng",
"long",
"hà",
"ngày 21",
"nội",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"tuyên",
"truyền",
"sinh",
"hoạt",
"chi",
"đoàn",
"chi",
"hội",
"liên",
"đội",
"tại",
"cơ",
"sở",
"đã",
"có",
"5.95",
"lượt",
"người",
"truy",
"cập",
"website",
"tuổi",
"trẻ",
"tây",
"đô",
"tìm",
"hiểu",
"thông",
"tin",
"về",
"cuộc",
"thi",
"về",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"675 vnđ",
"niệm",
"1.080.000",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội"
] |
[
"cô",
"giáo",
"ròng",
"rã",
"sáu mươi hai",
"năm",
"mở",
"cửa",
"thiên",
"đường",
"cho",
"trẻ",
"ung",
"thư",
"tính",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"đến",
"nay",
"là",
"vừa",
"tròn",
"ba trăm mười tám ngàn một trăm chín mốt",
"năm",
"cô",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"lớp",
"học",
"cho",
"trẻ",
"ung",
"thư",
"bước",
"sang",
"năm",
"học",
"thứ",
"tám triệu bẩy trăm lẻ tám nghìn sáu trăm lẻ ba",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"em",
"có",
"một",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"đúng",
"nghĩa",
"cô",
"giáo",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"ảnh",
"nvcc",
"đó",
"là",
"câu",
"chuyện",
"từ",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"cách",
"đây",
"một triệu bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười một",
"năm",
"tháng hai chín không không",
"khi",
"đất",
"nước",
"vừa",
"thống",
"nhất",
"không",
"lâu",
"nữ",
"sinh",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"nghe",
"theo",
"tiếng",
"gọi",
"của",
"trái",
"tim",
"để",
"lại",
"thành",
"phố",
"cùng",
"gia",
"đình",
"thân",
"thương",
"vượt",
"chặng",
"đường",
"xa",
"lên",
"tây",
"nguyên",
"cống",
"hiến",
"sức",
"trẻ",
"tôi",
"từng",
"nghĩ",
"sẽ",
"gắn",
"bó",
"với",
"tây",
"nguyên",
"đến",
"ba nghìn sáu trăm hai mươi mốt chấm hai tám bảy ca ra",
"hết",
"đời",
"cho",
"đến",
"khi",
"gặp",
"phải",
"cú",
"sốc",
"lớn",
"ảnh",
"nvcc",
"cảm",
"thấy",
"việc",
"truyền",
"đạt",
"con",
"chữ",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"cô",
"quyết",
"định",
"học",
"thêm",
"tiếng",
"ê",
"đê",
"chỉ",
"với",
"mục",
"tiêu",
"dạy",
"chữ",
"cho",
"con",
"em",
"đồng",
"bào",
"không",
"ngờ",
"rằng",
"đấy",
"lại",
"là",
"cơ",
"duyên",
"gắn",
"bó",
"hơn",
"giai đoạn hai sáu bẩy",
"năm",
"sau",
"này",
"gắn",
"bó",
"với",
"đồng",
"bào",
"nơi",
"đây",
"không hai không không tám không không sáu một không chín không",
"năm",
"kim",
"phấn",
"từ",
"một",
"cô",
"giáo",
"trẻ",
"rồi",
"trở",
"thành",
"hiệu",
"phó",
"được",
"cử",
"đi",
"học",
"quản",
"lý",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"lên",
"làm",
"hiệu",
"trưởng",
"kim",
"phấn",
"cũng",
"từ",
"một",
"cô",
"gái",
"rồi",
"cô",
"lập",
"gia",
"đình",
"có",
"một ngàn",
"người",
"con",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"ấy",
"thế",
"mà",
"nỗi",
"đau",
"đột",
"ngột",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày mười lăm đến ngày mười nhăm tháng sáu",
"con",
"trai",
"đầu",
"của",
"cô",
"mất",
"tôi",
"không",
"bao",
"giờ",
"ngờ",
"tới",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"quá",
"nhanh",
"khiến",
"tôi",
"bị",
"trầm",
"cảm",
"mất",
"âm bẩy mươi bảy chấm bảy năm",
"năm",
"sau",
"đó",
"khi",
"đã",
"bình",
"tâm",
"lại",
"kim",
"phấn",
"quyết",
"định",
"lên",
"tây",
"nguyên",
"xin",
"chuyển",
"công",
"tác",
"về",
"sài",
"gòn",
"khép",
"lại",
"hai ngàn sáu trăm bẩy mươi ba",
"năm",
"đầy",
"ắp",
"kỷ",
"niệm",
"dành",
"trọn",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"gắn",
"bó",
"với",
"núi",
"rừng",
"và",
"bà",
"con",
"đồng",
"bào",
"tây",
"nguyên",
"sau",
"giờ",
"học",
"chữ",
"cô",
"giáo",
"phấn",
"sẽ",
"cho",
"các",
"bé",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"học",
"hát",
"học",
"nhảy",
"clip",
"khánh",
"hòa",
"cô",
"báo",
"cáo",
"ban",
"giám",
"hiệu",
"trường",
"tiểu",
"học",
"đuốc",
"sống",
"và",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"các",
"buổi",
"chiều",
"thứ",
"ba ngàn",
"cô",
"dành",
"thêm",
"sáng",
"thứ",
"mười chín nghìn ba trăm năm mươi sáu phẩy không không bẩy sáu hai hai",
"và",
"chủ",
"nhật",
"cho",
"các",
"em",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"lớp",
"học",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ba giờ mười sáu",
"với",
"ba mươi sáu",
"học",
"sinh",
"thời",
"gian",
"đầu",
"tiên",
"các",
"cô",
"giáo",
"phải",
"dạy",
"trong",
"phòng",
"bệnh",
"cứ",
"mỗi",
"lớp",
"học",
"lại",
"có",
"chiếc",
"bàn",
"gấp",
"con",
"con",
"cho",
"âm ba mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi nhăm phẩy ba bẩy bẩy bẩy",
"em",
"cô",
"phấn",
"cử",
"ra",
"giáo",
"viên",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"cho",
"mỗi",
"phòng",
"rồi",
"lại",
"sang",
"phòng",
"khác",
"trẻ",
"em",
"của",
"tám trăm lẻ hai nghìn ba trăm sáu mươi",
"phòng",
"bệnh",
"được",
"tập",
"trung",
"thành",
"không chín một bốn bốn năm một năm bốn không chín một",
"điểm",
"học",
"sau",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"bố",
"trí",
"âm tám mươi mốt chấm hai một",
"phòng",
"trên",
"lầu",
"bốn sáu ngàn sáu bảy",
"khu",
"b",
"gọi",
"là",
"ca dét rờ xờ gạch ngang i tám không không",
"phòng",
"sinh",
"hoạt",
"chung",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"lớp",
"học",
"cho",
"các",
"bé",
"đến",
"bây",
"giờ",
"hai trăm chín tám giây",
"các",
"con",
"chuyển",
"từ",
"học",
"chín mươi sáu",
"buổi",
"xuống",
"còn",
"hiệu số mười chín hai mươi tám",
"buổi",
"vào",
"chiều",
"thứ",
"bốn nghìn linh hai",
"và",
"sáng",
"thứ",
"hai triệu sáu trăm sáu mươi hai nghìn hai trăm ba mươi ba",
"sau",
"bốn trăm lẻ chín ngàn tám trăm sáu mươi hai",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"lớp",
"học",
"tôi",
"biết",
"rằng",
"các",
"bé",
"không",
"những",
"khát",
"chữ",
"khát",
"khao",
"được",
"học",
"tập",
"mà",
"còn",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ước",
"mơ",
"đẹp",
"đẹp",
"khác",
"nữa",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"bác",
"sĩ",
"của",
"bé",
"vân",
"thành",
"ảnh",
"nvcc",
"trong",
"tám trăm ba mươi tám ngàn ba trăm lẻ hai",
"năm",
"ấy",
"cô",
"kim",
"phấn",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"các",
"bé",
"học",
"chữ",
"học",
"múa",
"học",
"hát",
"mà",
"còn",
"từng",
"lần",
"từng",
"lần",
"tiễn",
"các",
"bé",
"ra",
"đi",
"cô",
"dành",
"nó",
"để",
"làm",
"kỷ",
"vật",
"kèm",
"với",
"cuốn",
"album",
"hình",
"tặng",
"cho",
"gia",
"đình",
"sau",
"sáu không không hai không ba xoẹt o i pê",
"này",
"trong",
"pờ ép gờ quờ o ngang tám trăm bốn mươi mốt",
"chín triệu bốn trăm ba chín ngàn năm trăm lẻ ba",
"năm",
"ròng",
"rã",
"cùng",
"sáu trăm lẻ bốn nghìn tám trăm sáu mươi hai",
"lớp",
"học",
"có",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"ngày mười một",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"phụ",
"huynh",
"thông",
"báo",
"cho",
"cô",
"phấn",
"về",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"đã",
"lên",
"thiên",
"đường"
] | [
"cô",
"giáo",
"ròng",
"rã",
"62",
"năm",
"mở",
"cửa",
"thiên",
"đường",
"cho",
"trẻ",
"ung",
"thư",
"tính",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"đến",
"nay",
"là",
"vừa",
"tròn",
"318.191",
"năm",
"cô",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"lớp",
"học",
"cho",
"trẻ",
"ung",
"thư",
"bước",
"sang",
"năm",
"học",
"thứ",
"8.708.603",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"em",
"có",
"một",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"đúng",
"nghĩa",
"cô",
"giáo",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"ảnh",
"nvcc",
"đó",
"là",
"câu",
"chuyện",
"từ",
"đại",
"ngàn",
"tây",
"nguyên",
"cách",
"đây",
"1.076.811",
"năm",
"tháng 2/900",
"khi",
"đất",
"nước",
"vừa",
"thống",
"nhất",
"không",
"lâu",
"nữ",
"sinh",
"đinh",
"thị",
"kim",
"phấn",
"nghe",
"theo",
"tiếng",
"gọi",
"của",
"trái",
"tim",
"để",
"lại",
"thành",
"phố",
"cùng",
"gia",
"đình",
"thân",
"thương",
"vượt",
"chặng",
"đường",
"xa",
"lên",
"tây",
"nguyên",
"cống",
"hiến",
"sức",
"trẻ",
"tôi",
"từng",
"nghĩ",
"sẽ",
"gắn",
"bó",
"với",
"tây",
"nguyên",
"đến",
"3621.287 carat",
"hết",
"đời",
"cho",
"đến",
"khi",
"gặp",
"phải",
"cú",
"sốc",
"lớn",
"ảnh",
"nvcc",
"cảm",
"thấy",
"việc",
"truyền",
"đạt",
"con",
"chữ",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"cô",
"quyết",
"định",
"học",
"thêm",
"tiếng",
"ê",
"đê",
"chỉ",
"với",
"mục",
"tiêu",
"dạy",
"chữ",
"cho",
"con",
"em",
"đồng",
"bào",
"không",
"ngờ",
"rằng",
"đấy",
"lại",
"là",
"cơ",
"duyên",
"gắn",
"bó",
"hơn",
"giai đoạn 26 - 7",
"năm",
"sau",
"này",
"gắn",
"bó",
"với",
"đồng",
"bào",
"nơi",
"đây",
"020080061090",
"năm",
"kim",
"phấn",
"từ",
"một",
"cô",
"giáo",
"trẻ",
"rồi",
"trở",
"thành",
"hiệu",
"phó",
"được",
"cử",
"đi",
"học",
"quản",
"lý",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"lên",
"làm",
"hiệu",
"trưởng",
"kim",
"phấn",
"cũng",
"từ",
"một",
"cô",
"gái",
"rồi",
"cô",
"lập",
"gia",
"đình",
"có",
"1000",
"người",
"con",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"ấy",
"thế",
"mà",
"nỗi",
"đau",
"đột",
"ngột",
"xảy",
"ra",
"vào",
"ngày 15 đến ngày 15 tháng 6",
"con",
"trai",
"đầu",
"của",
"cô",
"mất",
"tôi",
"không",
"bao",
"giờ",
"ngờ",
"tới",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"quá",
"nhanh",
"khiến",
"tôi",
"bị",
"trầm",
"cảm",
"mất",
"-77.75",
"năm",
"sau",
"đó",
"khi",
"đã",
"bình",
"tâm",
"lại",
"kim",
"phấn",
"quyết",
"định",
"lên",
"tây",
"nguyên",
"xin",
"chuyển",
"công",
"tác",
"về",
"sài",
"gòn",
"khép",
"lại",
"2673",
"năm",
"đầy",
"ắp",
"kỷ",
"niệm",
"dành",
"trọn",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"gắn",
"bó",
"với",
"núi",
"rừng",
"và",
"bà",
"con",
"đồng",
"bào",
"tây",
"nguyên",
"sau",
"giờ",
"học",
"chữ",
"cô",
"giáo",
"phấn",
"sẽ",
"cho",
"các",
"bé",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"học",
"hát",
"học",
"nhảy",
"clip",
"khánh",
"hòa",
"cô",
"báo",
"cáo",
"ban",
"giám",
"hiệu",
"trường",
"tiểu",
"học",
"đuốc",
"sống",
"và",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"các",
"buổi",
"chiều",
"thứ",
"3000",
"cô",
"dành",
"thêm",
"sáng",
"thứ",
"19.356,007622",
"và",
"chủ",
"nhật",
"cho",
"các",
"em",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"lớp",
"học",
"diễn",
"ra",
"vào",
"3h16",
"với",
"36",
"học",
"sinh",
"thời",
"gian",
"đầu",
"tiên",
"các",
"cô",
"giáo",
"phải",
"dạy",
"trong",
"phòng",
"bệnh",
"cứ",
"mỗi",
"lớp",
"học",
"lại",
"có",
"chiếc",
"bàn",
"gấp",
"con",
"con",
"cho",
"-31.965,3777",
"em",
"cô",
"phấn",
"cử",
"ra",
"giáo",
"viên",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"cho",
"mỗi",
"phòng",
"rồi",
"lại",
"sang",
"phòng",
"khác",
"trẻ",
"em",
"của",
"802.360",
"phòng",
"bệnh",
"được",
"tập",
"trung",
"thành",
"091445154091",
"điểm",
"học",
"sau",
"đó",
"bệnh",
"viện",
"bố",
"trí",
"-81.21",
"phòng",
"trên",
"lầu",
"46.067",
"khu",
"b",
"gọi",
"là",
"kzrx-i800",
"phòng",
"sinh",
"hoạt",
"chung",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"lớp",
"học",
"cho",
"các",
"bé",
"đến",
"bây",
"giờ",
"298 s",
"các",
"con",
"chuyển",
"từ",
"học",
"96",
"buổi",
"xuống",
"còn",
"hiệu số 19 - 28",
"buổi",
"vào",
"chiều",
"thứ",
"4002",
"và",
"sáng",
"thứ",
"2.662.233",
"sau",
"409.862",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"lớp",
"học",
"tôi",
"biết",
"rằng",
"các",
"bé",
"không",
"những",
"khát",
"chữ",
"khát",
"khao",
"được",
"học",
"tập",
"mà",
"còn",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ước",
"mơ",
"đẹp",
"đẹp",
"khác",
"nữa",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"bác",
"sĩ",
"của",
"bé",
"vân",
"thành",
"ảnh",
"nvcc",
"trong",
"838.302",
"năm",
"ấy",
"cô",
"kim",
"phấn",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"các",
"bé",
"học",
"chữ",
"học",
"múa",
"học",
"hát",
"mà",
"còn",
"từng",
"lần",
"từng",
"lần",
"tiễn",
"các",
"bé",
"ra",
"đi",
"cô",
"dành",
"nó",
"để",
"làm",
"kỷ",
"vật",
"kèm",
"với",
"cuốn",
"album",
"hình",
"tặng",
"cho",
"gia",
"đình",
"sau",
"600203/oyp",
"này",
"trong",
"pfgqo-841",
"9.439.503",
"năm",
"ròng",
"rã",
"cùng",
"604.862",
"lớp",
"học",
"có",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"ngày 11",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"phụ",
"huynh",
"thông",
"báo",
"cho",
"cô",
"phấn",
"về",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"đã",
"lên",
"thiên",
"đường"
] |
[
"những",
"việc",
"cần",
"làm",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"chống",
"lại",
"tám tám gạch chéo a e quờ i a trừ mờ gi đê a",
"ngoài",
"việc",
"tuần",
"thủ",
"theo",
"các",
"khuyến",
"cáo",
"về",
"bẩy trăm lẻ ba xoẹt dê i i trừ e tê a",
"vệ",
"sinh",
"thân",
"thể",
"khử",
"trùng",
"nơi",
"ở",
"nơi",
"làm",
"việc",
"bạn",
"cần",
"tăng",
"cường",
"bổ",
"sung",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"để",
"chống",
"lại",
"dét rờ rờ trừ một nghìn năm trăm chéo năm trăm",
"video",
"các",
"cửa",
"hàng",
"vượt",
"khó",
"sau",
"lệnh",
"đóng",
"cửa",
"ngừng",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"dịch",
"bẩy một không gạch ngang ba hai không một dét i đắp liu vờ gờ chéo lờ nờ ích"
] | [
"những",
"việc",
"cần",
"làm",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"chống",
"lại",
"88/aeqia-mjda",
"ngoài",
"việc",
"tuần",
"thủ",
"theo",
"các",
"khuyến",
"cáo",
"về",
"703/diy-eta",
"vệ",
"sinh",
"thân",
"thể",
"khử",
"trùng",
"nơi",
"ở",
"nơi",
"làm",
"việc",
"bạn",
"cần",
"tăng",
"cường",
"bổ",
"sung",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"để",
"chống",
"lại",
"zrr-1500/500",
"video",
"các",
"cửa",
"hàng",
"vượt",
"khó",
"sau",
"lệnh",
"đóng",
"cửa",
"ngừng",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"dịch",
"710-3201ziwvg/lnx"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.