src
sequence
tgt
sequence
[ "giá", "đường", "trong", "nước", "đồng", "loạt", "giảm", "mạnh", "do", "chịu", "tác", "động", "của", "ngày mười năm và ngày mười chín", "giá", "đường", "thế", "giới", "khiến", "quờ nờ cờ lờ dê", "các", "doanh", "nghiệp", "đường", "phía", "nam", "đang", "đua", "nhau", "bán", "ra", "do", "lo", "sợ", "giá", "còn", "tiếp", "tục", "giảm", "tại", "hội", "nghị", "toàn", "thể", "thành", "viên", "hiệp", "hội", "mía", "đường", "việt", "nam", "tổ", "chức", "tại", "kinh doanh hàng đa cấp", "ngày hai năm hai mươi mốt", "bà", "phạm", "thị", "sum", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "mía", "đường", "biên", "hòa", "cho", "biết", "giá", "đường", "thế", "giới", "giảm", "mạnh", "gần", "một ngàn bốn trăm", "usd/tấn", "đã", "đẩy", "các", "doanh", "mười một giờ", "nghiệp", "đường", "trong", "nước", "vào", "thế", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "bà", "sum", "phân", "tích", "trong", "khi", "các", "nhà", "máy", "đường", "tại", "đồng bằng sông cửu long", "tranh", "mua", "tranh", "bán", "mía", "nguyên", "liệu", "đã", "đẩy", "bốn đến ba mươi", "giá", "mía", "có", "thời", "điểm", "lên", "tới", "một triệu bảy trăm mười sáu ngàn sáu trăm mười hai", "âm bốn mươi nhăm ki lô bít", "đồng/tấn", "còn", "doanh", "nghiệp", "phía", "bắc", "chỉ", "duy", "trì", "mức", "giá", "bảy chín chín một ba bảy tám năm bảy bốn", "hai trăm chín mươi ngàn bảy trăm hai bốn", "đồng/tấn", "tại", "cảng", "sài", "gòn", "giá", "đường", "miền", "bắc", "được", "chào", "với", "giá", "chín triệu hai trăm tám bẩy ngàn bốn trăm bẩy bốn", "đồng một kí lô gam", "thấp", "hơn", "từ", "hai nghìn linh sáu", "sáu triệu một trăm năm bốn ngàn hai trăm bốn mốt", "đồng một kí lô gam", "nhiều", "nhà", "máy", "đường", "phía", "nam", "cho", "rằng", "với", "giá", "hiện", "tại", "cộng tám tám ba bẩy sáu hai một sáu một ba bốn", "đồng một kí lô gam", "các", "nhà", "máy", "chịu", "lỗ", "ít", "nhất", "một nghìn bảy trăm sáu bốn", "bảy trăm ba mươi bảy phít", "những", "doanh", "nghiệp", "này", "cho", "biết", "họ", "nhập", "đường", "ở", "thời", "điểm", "âm sáu phẩy chín tám", "sáu triệu một trăm chín mươi tám ngàn một trăm hai mươi hai", "usd/tấn", "nhưng", "hiện", "giá", "đường", "thế", "giới", "chỉ", "còn", "khoảng", "bảy nghìn bốn trăm năm mươi phẩy một chín tám ki lô mét", "mỗi", "tấn", "đường", "doanh", "nghiệp", "lỗ", "ít", "nhất", "ba ngàn ba trăm mười sáu phẩy không không một năm ba năm", "dù", "các", "nhà", "máy", "khẳng", "định", "từ", "hai", "tuần", "nay", "giá", "đường", "bán", "buôn", "đã", "giảm", "từ", "một triệu không trăm lẻ một nghìn không trăm lẻ chín", "âm sáu mươi ba chấm tám mươi tám", "đồng một kí lô gam", "tuy", "nhiên", "giá", "đường", "bán", "lẻ", "trên", "thị", "trường", "vẫn", "chưa", "chịu", "giảm", "ngoài", "một", "số", "siêu", "thị", "công", "bố", "giảm", "mức", "giảm", "từ", "chín trăm năm chín nghìn năm trăm chín ba", "hai trăm tám bốn ngàn bốn trăm bốn sáu", "đồng một kí lô gam", "còn", "tại", "các", "chợ", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "tại", "truyền hình kỹ thuật số", "giá", "đường", "vẫn", "ở", "mức", "âm chín mươi nghìn sáu trăm linh một phẩy sáu ngàn tám trăm", "âm ba mươi chín chấm không chín mươi nhăm", "đồng một kí lô gam", "vai", "trò", "như", "một", "đại", "lý", "cấp", "âm sáu chín ngàn tám trăm năm ba phẩy sáu nghìn sáu trăm chín hai", "bà", "nguyễn", "thị", "minh", "thái", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thực", "phẩm", "công", "nghệ", "minh", "tâm", "giải", "thích", "đường", "sau", "khi", "doanh", "nghiệp", "mua", "tại", "nhà", "máy", "ít", "nhất", "phải", "qua", "từ", "một nghìn tám trăm bốn mươi tám", "cấp", "đại", "lý", "mới", "có", "thể", "đến", "được", "tay", "người", "tiêu", "dùng", "trong", "khi", "đó", "đại", "diện", "công", "ty", "đường", "bourbon", "tây", "ninh", "cho", "biết", "dù", "giá", "thế", "giới", "giảm", "nhưng", "tại", "thái", "lan", "trung", "quốc", "mức", "giá", "bán", "lẻ", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "vẫn", "trên", "một ngàn hai trăm bốn mươi hai", "đồng một kí lô gam" ]
[ "giá", "đường", "trong", "nước", "đồng", "loạt", "giảm", "mạnh", "do", "chịu", "tác", "động", "của", "ngày 15 và ngày 19", "giá", "đường", "thế", "giới", "khiến", "qncld", "các", "doanh", "nghiệp", "đường", "phía", "nam", "đang", "đua", "nhau", "bán", "ra", "do", "lo", "sợ", "giá", "còn", "tiếp", "tục", "giảm", "tại", "hội", "nghị", "toàn", "thể", "thành", "viên", "hiệp", "hội", "mía", "đường", "việt", "nam", "tổ", "chức", "tại", "kinh doanh hàng đa cấp", "ngày 25, 21", "bà", "phạm", "thị", "sum", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "mía", "đường", "biên", "hòa", "cho", "biết", "giá", "đường", "thế", "giới", "giảm", "mạnh", "gần", "1400", "usd/tấn", "đã", "đẩy", "các", "doanh", "11h", "nghiệp", "đường", "trong", "nước", "vào", "thế", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "bà", "sum", "phân", "tích", "trong", "khi", "các", "nhà", "máy", "đường", "tại", "đồng bằng sông cửu long", "tranh", "mua", "tranh", "bán", "mía", "nguyên", "liệu", "đã", "đẩy", "4 - 30", "giá", "mía", "có", "thời", "điểm", "lên", "tới", "1.716.612", "-45 kb", "đồng/tấn", "còn", "doanh", "nghiệp", "phía", "bắc", "chỉ", "duy", "trì", "mức", "giá", "7991378574", "290.724", "đồng/tấn", "tại", "cảng", "sài", "gòn", "giá", "đường", "miền", "bắc", "được", "chào", "với", "giá", "9.287.474", "đồng một kí lô gam", "thấp", "hơn", "từ", "2006", "6.154.241", "đồng một kí lô gam", "nhiều", "nhà", "máy", "đường", "phía", "nam", "cho", "rằng", "với", "giá", "hiện", "tại", "+88376216134", "đồng một kí lô gam", "các", "nhà", "máy", "chịu", "lỗ", "ít", "nhất", "1764", "737 ft", "những", "doanh", "nghiệp", "này", "cho", "biết", "họ", "nhập", "đường", "ở", "thời", "điểm", "-6,98", "6.198.122", "usd/tấn", "nhưng", "hiện", "giá", "đường", "thế", "giới", "chỉ", "còn", "khoảng", "7450,198 km", "mỗi", "tấn", "đường", "doanh", "nghiệp", "lỗ", "ít", "nhất", "3316,00153 năm", "dù", "các", "nhà", "máy", "khẳng", "định", "từ", "hai", "tuần", "nay", "giá", "đường", "bán", "buôn", "đã", "giảm", "từ", "1.001.009", "-63.88", "đồng một kí lô gam", "tuy", "nhiên", "giá", "đường", "bán", "lẻ", "trên", "thị", "trường", "vẫn", "chưa", "chịu", "giảm", "ngoài", "một", "số", "siêu", "thị", "công", "bố", "giảm", "mức", "giảm", "từ", "959.593", "284.446", "đồng một kí lô gam", "còn", "tại", "các", "chợ", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "tại", "truyền hình kỹ thuật số", "giá", "đường", "vẫn", "ở", "mức", "-90.601,6800", "-39.095", "đồng một kí lô gam", "vai", "trò", "như", "một", "đại", "lý", "cấp", "-69.853,6692", "bà", "nguyễn", "thị", "minh", "thái", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thực", "phẩm", "công", "nghệ", "minh", "tâm", "giải", "thích", "đường", "sau", "khi", "doanh", "nghiệp", "mua", "tại", "nhà", "máy", "ít", "nhất", "phải", "qua", "từ", "1848", "cấp", "đại", "lý", "mới", "có", "thể", "đến", "được", "tay", "người", "tiêu", "dùng", "trong", "khi", "đó", "đại", "diện", "công", "ty", "đường", "bourbon", "tây", "ninh", "cho", "biết", "dù", "giá", "thế", "giới", "giảm", "nhưng", "tại", "thái", "lan", "trung", "quốc", "mức", "giá", "bán", "lẻ", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "vẫn", "trên", "1242", "đồng một kí lô gam" ]
[ "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "trên", "âm bảy mươi chín mét khối", "trong", "hai mốt tháng bốn hai nghìn ba trăm năm mươi ba", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "ngày hai mươi hai ngày mười tháng một", "khách", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "trong", "ngày hai sáu", "tiếp", "tục", "đà", "tăng", "mười ba giờ", "cao", "trên", "một trăm hai sáu mê ga oát giờ", "so", "với", "mười hai tháng bốn năm hai ngàn tám trăm bảy sáu", "và", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đạt", "hơn", "năm ngàn tám nhăm chấm không không chín tám chín độ", "lượt", "người", "tính", "chung", "tám", "tháng", "của", "ngày hai tám ngày ba mươi tháng mười", "khách", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "đã", "đạt", "âm sáu ngàn không trăm bốn mươi lăm phẩy một trăm năm sáu gam", "lượt", "người", "trong", "đó", "chiếm", "tỷ", "trọng", "lớn", "nhất", "và", "có", "tốc", "độ", "tăng", "cao", "nhất", "là", "khách", "đến", "từ", "các", "nước", "châu", "á", "khánh", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "trong", "ngày mười và ngày một", "tiếp", "tục", "đà", "tăng", "cao", "trên", "âm năm mươi hai chỉ", "so", "với", "năm hai nghìn ba trăm hai mươi ba", "và", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đạt", "hơn", "bảy trăm năm ba vòng", "lượt", "người", "cụ", "thể", "trong", "tám", "tháng", "qua", "khách", "châu", "á", "ba ngàn không trăm lẻ hai", "chiếm", "bẩy trăm ba mốt át mót phe", "tổng", "số", "khách", "du", "lịch", "đến", "nước", "ta", "tăng", "chín trăm tám mươi hai êu rô", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "khách", "trung", "quốc", "giảm", "bốn trăm tám tám ki lô ca lo trên ca lo", "hàn", "quốc", "tăng", "hai nghìn bẩy trăm bốn mươi mốt phẩy không bốn năm sáu oát", "nhật", "bản", "tăng", "mười một mi li lít", "đài", "loan", "trung", "quốc", "tăng", "tám nghìn ba trăm tám hai chấm không không chín trăm linh một mê ga bít", "malaysia", "tăng", "chín mươi bảy đề xi mét vuông trên tấn", "thái", "lan", "tăng", "âm năm nghìn ba trăm sáu ba chấm tám trăm sáu bảy ki lô ca lo", "singapore", "tăng", "âm tám ngàn năm trăm tám mươi mốt phẩy không tám trăm bẩy mốt ki lo oát giờ", "khách", "châu", "âu", "ước", "tính", "tăng", "chín ngàn bốn trăm linh sáu phẩy không không năm không chín oát giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "khách", "từ", "liên", "bang", "nga", "tăng", "âm tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi bốn phẩy sáu bốn sáu giây", "vương", "quốc", "anh", "tăng", "bốn nghìn chín trăm ba hai phẩy không năm tám hai mét vuông", "pháp", "tăng", "âm hai mươi bốn gờ ram", "đức", "tăng", "bốn trăm sáu mốt ki lô gờ ram", "khách", "từ", "châu", "mỹ", "tăng", "âm bốn nghìn bảy mươi năm chấm bốn trăm bảy ba mon", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "ăn", "uống", "trong", "tám", "tháng", "của", "ngày mười chín tới ngày hai mươi tư tháng một", "ước", "tính", "đạt", "gần", "sáu trăm bảy lăm đề xi mét khối", "đồng", "chiếm", "một trăm năm lăm phần trăm", "tổng", "mức", "và", "tăng", "hai trăm năm mốt vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "doanh", "thu", "du", "lịch", "lữ", "hành", "của", "tám", "tháng", "ước", "tính", "đạt", "gần", "hai trăm mười một héc", "đồng", "chiếm", "âm bốn nghìn sáu trăm sáu ba phẩy không không năm bốn tám mét khối trên oát giờ", "tổng", "mức", "và", "tăng", "âm một ngàn một trăm ba mươi mốt chấm ba mươi bốn dặm một giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "thông", "tin", "từ", "tổng", "cục", "du", "lịch", "cũng", "cho", "biết", "từ", "tháng mười hai năm ba trăm hai mươi tám", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "nguyễn", "trùng", "khánh", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xúc", "tiến", "du", "lịch", "nhân", "hội", "nghị", "toàn", "cầu", "asta", "hiệp", "hội", "lữ", "hành", "mỹ", "tại", "bang", "florida", "mỹ", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tổng", "cục", "du", "tám bốn", "lịch", "nước", "ta", "tham", "dự", "hội", "nghị", "toàn", "cầu", "asta", "nhằm", "thu", "hút", "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "thị", "trường", "du", "lịch", "outbound", "mỹ", "là", "thị", "trường", "lớn", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "sau", "trung", "quốc", "ngày hai chín tháng một một bốn bốn tám", "có", "khoảng", "sáu mươi mốt", "âm hai mươi ba việt nam đồng", "lượt", "người", "mỹ", "đi", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "với", "tổng", "chi", "tiêu", "hơn", "mười chín ki lô ca lo trên ca lo", "usd", "trong", "đó", "có", "gần", "bốn nghìn bốn trăm mười hai chấm tám trăm lẻ hai am be", "khách", "du", "lịch", "mỹ", "đến", "châu", "á", "ngày hai mươi tháng sáu", "việt", "nam", "thu", "hút", "trên", "ba ba nghìn hai bảy phẩy không không bốn ngàn ba trăm bốn ba", "khách", "mỹ", "tăng", "ba trăm tám mươi lăm kí lô", "so", "với", "tháng một hai một năm hai tám", "mười ba giờ năm mươi tám phút sáu giây", "việt", "nam", "được", "cục", "quản", "lý", "hàng", "không", "dân", "dụng", "liên", "bang", "mỹ", "faa", "công", "nhận", "đạt", "điều", "kiện", "trên", "cơ", "sở", "đó", "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "việt", "nam", "đang", "có", "kế", "hoạch", "mở", "đường", "bay", "thẳng", "đi", "mỹ", "trong", "cộng bốn ba không không bốn tám bảy chín không tám tám", "năm", "tới", "do", "đó", "tổng", "cục", "du", "lịch", "nhân", "định", "cơ", "hội", "và", "dư", "địa", "phát", "triển", "thị", "trường", "mỹ", "hiện", "nay", "rất", "lớn", "cần", "đẩy", "mạnh", "khai", "thác", "nhằm", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "đa", "dạng", "hóa", "thị", "trường", "khách", "du", "lịch", "tăng", "tỷ", "trọng", "thị", "trường", "khách", "ổn", "định", "chất", "lượng", "cao", "nhóm", "thị", "trường", "có", "khả", "năng", "đạt", "một", "triệu", "khách", "đến", "bốn giờ hai mươi tám phút hai tám giây", "trong", "ngày một tám không sáu", "ngành", "du", "một trăm ra đi an", "lịch", "đặt", "mục", "tiêu", "đón", "từ", "bẩy trăm trừ một ngàn linh hai chéo tờ vờ dét nờ", "tám trăm tám sáu chấm bảy trăm chín mươi mốt ve bê", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "phục", "vụ", "khoảng", "sáu trăm sáu mươi năm xen ti mét khối", "lượt", "khách", "nội", "địa", "tổng", "thu", "từ", "khách", "du", "lịch", "đạt", "khoảng", "âm hai nghìn ba trăm mười bẩy phẩy không năm tám một xen ti mét khối", "đồng", "nếu", "đạt", "được", "con", "số", "này", "tức", "là", "ngành", "du", "lịch", "việt", "nam", "sẽ", "cán", "đích", "trước", "một", "năm", "so", "với", "mục", "tiêu", "đón", "sáu không không e rờ gờ gạch chéo tê mờ", "chín trăm mười một xen ti mét", "khách", "quốc", "tế", "vào", "tháng ba năm một tám sáu sáu", "như", "nghị", "quyết", "chéo đờ a bê hát pờ o đắp liu", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "phát", "triển", "du", "lịch", "trở", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn", "đã", "đề", "ra" ]
[ "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "trên", "-79 m3", "trong", "21/4/2353", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "ngày 22 ngày 10 tháng 1", "khách", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "trong", "ngày 26", "tiếp", "tục", "đà", "tăng", "13h", "cao", "trên", "126 mwh", "so", "với", "12/4/2876", "và", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đạt", "hơn", "5085.00989 độ", "lượt", "người", "tính", "chung", "tám", "tháng", "của", "ngày 28 ngày 30 tháng 10", "khách", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "đã", "đạt", "-6045,156 g", "lượt", "người", "trong", "đó", "chiếm", "tỷ", "trọng", "lớn", "nhất", "và", "có", "tốc", "độ", "tăng", "cao", "nhất", "là", "khách", "đến", "từ", "các", "nước", "châu", "á", "khánh", "quốc", "tế", "đến", "nước", "ta", "trong", "ngày 10 và ngày 1", "tiếp", "tục", "đà", "tăng", "cao", "trên", "-52 chỉ", "so", "với", "năm 2323", "và", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đạt", "hơn", "753 vòng", "lượt", "người", "cụ", "thể", "trong", "tám", "tháng", "qua", "khách", "châu", "á", "3002", "chiếm", "731 atm", "tổng", "số", "khách", "du", "lịch", "đến", "nước", "ta", "tăng", "982 euro", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "khách", "trung", "quốc", "giảm", "488 kcal/cal", "hàn", "quốc", "tăng", "2741,0456 w", "nhật", "bản", "tăng", "11 ml", "đài", "loan", "trung", "quốc", "tăng", "8382.00901 mb", "malaysia", "tăng", "97 dm2/tấn", "thái", "lan", "tăng", "-5363.867 kcal", "singapore", "tăng", "-8581,0871 kwh", "khách", "châu", "âu", "ước", "tính", "tăng", "9406,00509 wh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "khách", "từ", "liên", "bang", "nga", "tăng", "-8774,646 s", "vương", "quốc", "anh", "tăng", "4932,0582 m2", "pháp", "tăng", "-24 g", "đức", "tăng", "461 kg", "khách", "từ", "châu", "mỹ", "tăng", "-4075.473 mol", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "ăn", "uống", "trong", "tám", "tháng", "của", "ngày 19 tới ngày 24 tháng 1", "ước", "tính", "đạt", "gần", "675 dm3", "đồng", "chiếm", "155 %", "tổng", "mức", "và", "tăng", "251 vòng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "doanh", "thu", "du", "lịch", "lữ", "hành", "của", "tám", "tháng", "ước", "tính", "đạt", "gần", "211 hz", "đồng", "chiếm", "-4663,00548 m3/wh", "tổng", "mức", "và", "tăng", "-1131.34 mph", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "thông", "tin", "từ", "tổng", "cục", "du", "lịch", "cũng", "cho", "biết", "từ", "tháng 12/328", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "nguyễn", "trùng", "khánh", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "xúc", "tiến", "du", "lịch", "nhân", "hội", "nghị", "toàn", "cầu", "asta", "hiệp", "hội", "lữ", "hành", "mỹ", "tại", "bang", "florida", "mỹ", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tổng", "cục", "du", "84", "lịch", "nước", "ta", "tham", "dự", "hội", "nghị", "toàn", "cầu", "asta", "nhằm", "thu", "hút", "khách", "quốc", "tế", "đến", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "thị", "trường", "du", "lịch", "outbound", "mỹ", "là", "thị", "trường", "lớn", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "sau", "trung", "quốc", "ngày 29/1/1448", "có", "khoảng", "61", "-23 vnđ", "lượt", "người", "mỹ", "đi", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "với", "tổng", "chi", "tiêu", "hơn", "19 kcal/cal", "usd", "trong", "đó", "có", "gần", "4412.802 ampe", "khách", "du", "lịch", "mỹ", "đến", "châu", "á", "ngày 20/6", "việt", "nam", "thu", "hút", "trên", "33.027,004343", "khách", "mỹ", "tăng", "385 kg", "so", "với", "tháng 12/1528", "13:58:6", "việt", "nam", "được", "cục", "quản", "lý", "hàng", "không", "dân", "dụng", "liên", "bang", "mỹ", "faa", "công", "nhận", "đạt", "điều", "kiện", "trên", "cơ", "sở", "đó", "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "việt", "nam", "đang", "có", "kế", "hoạch", "mở", "đường", "bay", "thẳng", "đi", "mỹ", "trong", "+43004879088", "năm", "tới", "do", "đó", "tổng", "cục", "du", "lịch", "nhân", "định", "cơ", "hội", "và", "dư", "địa", "phát", "triển", "thị", "trường", "mỹ", "hiện", "nay", "rất", "lớn", "cần", "đẩy", "mạnh", "khai", "thác", "nhằm", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "đa", "dạng", "hóa", "thị", "trường", "khách", "du", "lịch", "tăng", "tỷ", "trọng", "thị", "trường", "khách", "ổn", "định", "chất", "lượng", "cao", "nhóm", "thị", "trường", "có", "khả", "năng", "đạt", "một", "triệu", "khách", "đến", "4:28:28", "trong", "ngày 18/06", "ngành", "du", "100 radian", "lịch", "đặt", "mục", "tiêu", "đón", "từ", "700-1002/tvzn", "886.791 wb", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "phục", "vụ", "khoảng", "665 cm3", "lượt", "khách", "nội", "địa", "tổng", "thu", "từ", "khách", "du", "lịch", "đạt", "khoảng", "-2317,0581 cm3", "đồng", "nếu", "đạt", "được", "con", "số", "này", "tức", "là", "ngành", "du", "lịch", "việt", "nam", "sẽ", "cán", "đích", "trước", "một", "năm", "so", "với", "mục", "tiêu", "đón", "600erg/tm", "911 cm", "khách", "quốc", "tế", "vào", "tháng 3/1866", "như", "nghị", "quyết", "/đabhpow", "của", "bộ", "chính", "trị", "về", "phát", "triển", "du", "lịch", "trở", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn", "đã", "đề", "ra" ]
[ "honda", "rebel", "chín mươi nghìn một trăm năm mươi mốt phẩy không sáu trăm ba mươi hai", "biến", "hình", "cào", "cào", "nhờ", "thợ", "hà", "nội", "vốn", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "già", "cỗi", "chiếc", "honda", "rebel", "cộng năm sáu không một sáu hai hai bẩy không một", "đã", "được", "một", "xưởng", "độ", "tại", "hà", "nội", "lột", "xác", "theo", "dáng", "cào", "cào", "enduro", "cực", "bụi", "được", "nhập", "về", "việt", "nam", "với", "số", "lượng", "khá", "âm sáu ngàn sáu trăm lẻ năm phẩy năm ba chín đề xi mét khối", "lớn", "trong", "thập", "niên", "hai nghìn sáu", "tới", "nay", "honda", "rebel", "một nghìn không trăm sáu bẩy", "vẫn", "là", "một", "chiếc", "xe", "được", "dân", "độ", "ưa", "chuộng", "ở", "dạng", "nguyên", "bản", "rebel", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "khá", "già", "chính", "vì", "vậy", "chiếc", "xe", "thường", "được", "độ", "lại", "thành", "bobber", "hay", "chopper", "không", "đi", "theo", "lối", "mòn", "này", "xưởng", "độ", "duongdoan", "design", "tại", "hà", "nội", "đã", "độ", "lại", "rebel", "theo", "phong", "cách", "cào", "cào", "enduro", "địa", "hình", "để", "có", "thể", "biến", "rebel", "từ", "dáng", "cruiser", "thành", "enduro", "duongdoan", "design", "đã", "nâng", "hành", "trình", "phuộc", "trước", "của", "chiếc", "xe", "lên", "trong", "khi", "vẫn", "sử", "dụng", "vỏ", "phuộc", "trên", "ngueyen", "bản", "thay", "vì", "bình", "xăng", "hình", "giọt", "nước", "nguyên", "bản", "của", "rebel", "duongdoan", "đã", "gò", "lại", "cho", "chiếc", "xe", "một", "bình", "xăng", "lớn", "mới", "ở", "phía", "trên", "bình", "xăng", "là", "tay", "lái", "cao", "rộng", "không", "đi", "kèm", "cùm", "công", "tắc", "hay", "đồng", "chín trăm đắp liu xuộc", "hồ", "để", "đem", "tới", "tư", "thế", "lái", "thoải", "mái", "và", "tăng", "độ", "tin", "cậy", "khi", "offroad", "bộ", "khung", "nguyên", "bản", "của", "của", "chiếc", "xe", "môtô", "honda", "rebel", "đã", "bị", "cưa", "bỏ", "phần", "khung", "phụ", "phía", "sau", "và", "thay", "bằng", "chắn", "bùn", "gò", "nhôm", "bên", "cạnh", "việc", "loại", "bỏ", "khung", "phụ", "chiếc", "xe", "cũng", "đã", "bị", "rút", "gọn", "chỉ", "còn", "một", "chiếc", "yên", "solo", "duy", "nhất", "thay", "vì", "kết", "cấu", "vành", "trước/sau", "tám trăm năm mươi chín xen ti mét khối", "nguyên", "sáu trăm hai hai đồng", "bản", "duongdoan", "design", "đã", "sử", "dụng", "vành", "với", "cấu", "hình", "đường", "kính", "âm ba ngàn ba trăm chín mươi ba chấm không không tám tám sáu đồng", "cho", "cả", "bốn triệu chín ngàn bẩy trăm ba mươi", "bánh", "đi", "kèm", "với", "lốp", "gai", "địa", "hình", "khối", "động", "cơ", "một trăm năm sáu dặm một giờ", "mười sáu", "xi-lanh", "sohc", "cộng bốn tám một tám hai sáu năm sáu sáu năm chín", "van", "nguyên", "bản", "của", "rebel", "bốn trên mười", "được", "giữ", "nguyên", "trên", "bản", "độ", "này", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "bốn trăm nghìn linh ba", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "âm tám ngàn không trăm tám chín phẩy chín trăm lẻ sáu pao", "đồng", "thời", "cặp", "pô", "kép", "do", "duongdoan", "design", "tự", "sản", "xuất", "cũng", "phô", "diễn", "tiếng", "nổ", "trầm", "ấm", "đặc", "trưng", "của", "dòng", "rebel", "hai trăm bẩy tám ngàn bẩy trăm linh tám", "máy", "được", "rõ", "ràng", "hơn", "vốn", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "già", "cỗi", "nguyên", "bản", "chiếc", "honda", "rebel", "mười năm", "đã", "được", "một", "lột", "xác", "theo", "dáng", "cào", "cào", "enduro", "cổ", "điển", "nhưng", "cực", "bụi" ]
[ "honda", "rebel", "90.151,0632", "biến", "hình", "cào", "cào", "nhờ", "thợ", "hà", "nội", "vốn", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "già", "cỗi", "chiếc", "honda", "rebel", "+5601622701", "đã", "được", "một", "xưởng", "độ", "tại", "hà", "nội", "lột", "xác", "theo", "dáng", "cào", "cào", "enduro", "cực", "bụi", "được", "nhập", "về", "việt", "nam", "với", "số", "lượng", "khá", "-6605,539 dm3", "lớn", "trong", "thập", "niên", "2600", "tới", "nay", "honda", "rebel", "1067", "vẫn", "là", "một", "chiếc", "xe", "được", "dân", "độ", "ưa", "chuộng", "ở", "dạng", "nguyên", "bản", "rebel", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "khá", "già", "chính", "vì", "vậy", "chiếc", "xe", "thường", "được", "độ", "lại", "thành", "bobber", "hay", "chopper", "không", "đi", "theo", "lối", "mòn", "này", "xưởng", "độ", "duongdoan", "design", "tại", "hà", "nội", "đã", "độ", "lại", "rebel", "theo", "phong", "cách", "cào", "cào", "enduro", "địa", "hình", "để", "có", "thể", "biến", "rebel", "từ", "dáng", "cruiser", "thành", "enduro", "duongdoan", "design", "đã", "nâng", "hành", "trình", "phuộc", "trước", "của", "chiếc", "xe", "lên", "trong", "khi", "vẫn", "sử", "dụng", "vỏ", "phuộc", "trên", "ngueyen", "bản", "thay", "vì", "bình", "xăng", "hình", "giọt", "nước", "nguyên", "bản", "của", "rebel", "duongdoan", "đã", "gò", "lại", "cho", "chiếc", "xe", "một", "bình", "xăng", "lớn", "mới", "ở", "phía", "trên", "bình", "xăng", "là", "tay", "lái", "cao", "rộng", "không", "đi", "kèm", "cùm", "công", "tắc", "hay", "đồng", "900w/", "hồ", "để", "đem", "tới", "tư", "thế", "lái", "thoải", "mái", "và", "tăng", "độ", "tin", "cậy", "khi", "offroad", "bộ", "khung", "nguyên", "bản", "của", "của", "chiếc", "xe", "môtô", "honda", "rebel", "đã", "bị", "cưa", "bỏ", "phần", "khung", "phụ", "phía", "sau", "và", "thay", "bằng", "chắn", "bùn", "gò", "nhôm", "bên", "cạnh", "việc", "loại", "bỏ", "khung", "phụ", "chiếc", "xe", "cũng", "đã", "bị", "rút", "gọn", "chỉ", "còn", "một", "chiếc", "yên", "solo", "duy", "nhất", "thay", "vì", "kết", "cấu", "vành", "trước/sau", "859 cc", "nguyên", "622 đ", "bản", "duongdoan", "design", "đã", "sử", "dụng", "vành", "với", "cấu", "hình", "đường", "kính", "-3393.00886 đ", "cho", "cả", "4.009.730", "bánh", "đi", "kèm", "với", "lốp", "gai", "địa", "hình", "khối", "động", "cơ", "156 mph", "16", "xi-lanh", "sohc", "+48182656659", "van", "nguyên", "bản", "của", "rebel", "4 / 10", "được", "giữ", "nguyên", "trên", "bản", "độ", "này", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "400.003", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "-8089,906 pound", "đồng", "thời", "cặp", "pô", "kép", "do", "duongdoan", "design", "tự", "sản", "xuất", "cũng", "phô", "diễn", "tiếng", "nổ", "trầm", "ấm", "đặc", "trưng", "của", "dòng", "rebel", "278.708", "máy", "được", "rõ", "ràng", "hơn", "vốn", "có", "kiểu", "dáng", "cruiser", "già", "cỗi", "nguyên", "bản", "chiếc", "honda", "rebel", "15", "đã", "được", "một", "lột", "xác", "theo", "dáng", "cào", "cào", "enduro", "cổ", "điển", "nhưng", "cực", "bụi" ]
[ "kelechi", "iheanacho", "tài", "năng", "đặc", "biệt", "của", "man", "city", "kelechi", "iheanacho", "đang", "là", "tài", "năng", "sáng", "giá", "nhất", "của", "man", "city", "thế", "nhưng", "ít", "ai", "biết", "rằng", "cầu", "thủ", "này", "hâm", "mộ", "man", "united", "hay", "arsenal", "hơn", "đội", "chủ", "sân", "etihad", "tương", "lai", "tươi", "sáng", "đang", "chờ", "đợi", "iheanacho", "ảnh", "internet", "mới", "năm trăm bẩy mươi bảy ngàn chín trăm hai mươi chín", "tuổi", "nhưng", "iheanacho", "đang", "cho", "thấy", "những", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "tính", "tới", "thời", "điểm", "này", "iheanacho", "đã", "ghi", "được", "hai ngàn chín trăm ba mươi", "bàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "chỉ", "kém", "mỗi", "segio", "aguero", "và", "kevin", "de", "bruyne", "đáng", "chú", "ý", "hiệu", "suất", "làm", "bàn", "của", "iheanacho", "rất", "đáng", "nể", "mười chín", "phút/bàn", "thắng", "màn", "trình", "diễn", "hay", "nhất", "lúc", "này", "của", "iheanacho", "chắc", "chắn", "là", "trong", "trận", "gặp", "aston", "villa", "ở", "vòng", "ba bảy ngàn bốn trăm bốn tư phẩy sáu nghìn năm trăm hai ba", "fa", "cup", "chân", "sút", "người", "nigeria", "đã", "lập", "được", "cú", "hattrick", "trận", "này", "và", "khiến", "huấn luyện viên", "manuel", "pellegrini", "phải", "thốt", "lên", "rằng", "iheanacho", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "tôi", "để", "dzeko", "hay", "jovetic", "rời", "đội", "dĩ", "nhiên", "iheanacho", "có", "niềm", "đam", "mê", "rất", "lớn", "với", "trái", "bóng", "tròn", "nhưng", "vì", "cuộc", "sống", "khốn", "khó", "iheanacho", "chẳng", "có", "cơ", "hội", "để", "theo", "dõi", "bóng", "đá", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "bé", "như", "chúng", "bạn", "theo", "đó", "iheanacho", "thường", "nghe", "ngóng", "tin", "tức", "từ", "những", "người", "có", "điều", "kiện", "bỏ", "tiền", "ra", "quán", "bar", "xem", "đá", "bóng", "rồi", "về", "kể", "lại", "ít", "ai", "biết", "rằng", "chỉ", "vài", "tháng", "trước", "khi", "gia", "nhập", "man", "city", "mẹ", "của", "iheanacho", "đã", "qua", "đời", "đó", "thực", "sự", "là", "cú", "sốc", "tâm", "lý", "lớn", "với", "tài", "năng", "trẻ", "này", "thế", "nhưng", "cũng", "chính", "từ", "đó", "iheanacho", "luôn", "tự", "nhủ", "bản", "thân", "phải", "cố", "gắng", "hơn", "và", "nỗ", "lực", "hơn", "ngày hai bảy và ngày ba mốt tháng năm", "ba trăm ba lăm ki lô bai", "khả", "năng", "có", "thể", "nói", "vậy", "để", "thấy", "rằng", "tuổi", "thơ", "của", "iheanacho", "rất", "nghèo", "khổ", "nhưng", "cũng", "chính", "cái", "khó", "khăn", "này", "đã", "tôi", "luyện", "nên", "con", "người", "của", "iheanacho", "mới", "hai mốt giờ bốn mươi ba phút bốn giây", "không bảy ba ba hai bốn một sáu chín tám bốn một", "tuổi", "nhưng", "iheanacho", "chơi", "bóng", "cực", "kỳ", "khôn", "ngoan", "và", "điềm", "tĩnh", "cũng", "theo", "chia", "sẻ", "của", "iheanacho", "messi", "là", "niềm", "cảm", "hứng", "để", "iheanacho", "học", "tập", "theo", "với", "những", "nỗ", "lực", "không", "biết", "mệt", "mỏi", "giờ", "đây", "iheanacho", "đang", "trên", "đường", "trở", "thành", "một", "ngôi", "sao", "sáng", "của", "man", "city" ]
[ "kelechi", "iheanacho", "tài", "năng", "đặc", "biệt", "của", "man", "city", "kelechi", "iheanacho", "đang", "là", "tài", "năng", "sáng", "giá", "nhất", "của", "man", "city", "thế", "nhưng", "ít", "ai", "biết", "rằng", "cầu", "thủ", "này", "hâm", "mộ", "man", "united", "hay", "arsenal", "hơn", "đội", "chủ", "sân", "etihad", "tương", "lai", "tươi", "sáng", "đang", "chờ", "đợi", "iheanacho", "ảnh", "internet", "mới", "577.929", "tuổi", "nhưng", "iheanacho", "đang", "cho", "thấy", "những", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "tính", "tới", "thời", "điểm", "này", "iheanacho", "đã", "ghi", "được", "2930", "bàn", "thắng", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "chỉ", "kém", "mỗi", "segio", "aguero", "và", "kevin", "de", "bruyne", "đáng", "chú", "ý", "hiệu", "suất", "làm", "bàn", "của", "iheanacho", "rất", "đáng", "nể", "19", "phút/bàn", "thắng", "màn", "trình", "diễn", "hay", "nhất", "lúc", "này", "của", "iheanacho", "chắc", "chắn", "là", "trong", "trận", "gặp", "aston", "villa", "ở", "vòng", "37.444,6523", "fa", "cup", "chân", "sút", "người", "nigeria", "đã", "lập", "được", "cú", "hattrick", "trận", "này", "và", "khiến", "huấn luyện viên", "manuel", "pellegrini", "phải", "thốt", "lên", "rằng", "iheanacho", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "tôi", "để", "dzeko", "hay", "jovetic", "rời", "đội", "dĩ", "nhiên", "iheanacho", "có", "niềm", "đam", "mê", "rất", "lớn", "với", "trái", "bóng", "tròn", "nhưng", "vì", "cuộc", "sống", "khốn", "khó", "iheanacho", "chẳng", "có", "cơ", "hội", "để", "theo", "dõi", "bóng", "đá", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "bé", "như", "chúng", "bạn", "theo", "đó", "iheanacho", "thường", "nghe", "ngóng", "tin", "tức", "từ", "những", "người", "có", "điều", "kiện", "bỏ", "tiền", "ra", "quán", "bar", "xem", "đá", "bóng", "rồi", "về", "kể", "lại", "ít", "ai", "biết", "rằng", "chỉ", "vài", "tháng", "trước", "khi", "gia", "nhập", "man", "city", "mẹ", "của", "iheanacho", "đã", "qua", "đời", "đó", "thực", "sự", "là", "cú", "sốc", "tâm", "lý", "lớn", "với", "tài", "năng", "trẻ", "này", "thế", "nhưng", "cũng", "chính", "từ", "đó", "iheanacho", "luôn", "tự", "nhủ", "bản", "thân", "phải", "cố", "gắng", "hơn", "và", "nỗ", "lực", "hơn", "ngày 27 và ngày 31 tháng 5", "335 kb", "khả", "năng", "có", "thể", "nói", "vậy", "để", "thấy", "rằng", "tuổi", "thơ", "của", "iheanacho", "rất", "nghèo", "khổ", "nhưng", "cũng", "chính", "cái", "khó", "khăn", "này", "đã", "tôi", "luyện", "nên", "con", "người", "của", "iheanacho", "mới", "21:43:4", "073324169841", "tuổi", "nhưng", "iheanacho", "chơi", "bóng", "cực", "kỳ", "khôn", "ngoan", "và", "điềm", "tĩnh", "cũng", "theo", "chia", "sẻ", "của", "iheanacho", "messi", "là", "niềm", "cảm", "hứng", "để", "iheanacho", "học", "tập", "theo", "với", "những", "nỗ", "lực", "không", "biết", "mệt", "mỏi", "giờ", "đây", "iheanacho", "đang", "trên", "đường", "trở", "thành", "một", "ngôi", "sao", "sáng", "của", "man", "city" ]
[ "tháng mười một năm một nghìn bẩy trăm tám tám", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "thanh tra chính phủ", "đã", "chính", "thức", "có", "thông", "báo", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "liên", "quan", "đến", "việc", "khiếu", "nại", "của", "công", "dân", "về", "khu đô thị", "thủ", "thiêm", "nhân viên phi hành", "ảnh", "zing", "theo", "thanh tra chính phủ", "về", "việc", "thu", "hồi", "bồi", "thường", "và", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "căn", "cứ", "vào", "quyết", "định", "âm mười lăm phẩy không tám", "của", "thủ", "tướng", "và", "văn", "bản", "số", "ép giây rờ a đê xuộc năm chín không", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "thu", "hồi", "năm trăm chín năm bát can", "đất", "thuộc", "khu", "phố", "bảy mươi bảy ngàn một trăm sáu mươi", "phường", "bình", "an", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "trong", "khu đô thị", "thủ", "thiêm", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "dẫn", "đến", "thiếu", "căn", "cứ", "thực", "hiện", "không", "xác", "định", "đúng", "đủ", "diện", "tích", "đất", "tái", "định", "cư", "theo", "quy", "hoạch", "cần", "rà", "soát", "và", "có", "biện", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "về", "ranh", "quy", "hoạch", "việc", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "mồng một tháng chín", "tại", "quyết", "định", "số", "một không không vờ quờ i chéo", "mười một tháng chín hai ngàn năm trăm lẻ một", "trong", "đó", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "và", "ranh", "giới", "không", "đúng", "thẩm", "quyền", "giảm", "một trăm bảy mươi sáu na nô mét", "đất", "đã", "giao", "dự", "án", "cho", "mười bốn đến ba", "doanh", "nghiệp", "trước", "đó", "nhưng", "vẫn", "lập", "và", "trình", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "tháng ba năm hai nghìn bốn trăm sáu tư", "nhất", "là", "việc", "tăng", "âm tám nghìn năm trăm hai mươi bốn chấm không sáu trăm bảy mốt ca ra trên phít", "thuộc", "khu", "phố", "năm triệu không nghìn chín trăm lẻ một", "phường", "bình", "an", "quận", "âm bốn lăm nghìn ba trăm ba sáu phẩy tám ngàn ba trăm lẻ bốn", "không", "đúng", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "vị", "trí", "giới", "hạn", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt", "không", "thống", "nhất", "về", "tên", "gọi", "so", "với", "bản", "đồ", "và", "thực", "địa", "việc", "khiếu", "nại", "của", "người", "dân", "về", "ranh", "quy", "hoạch", "đối", "với", "ba trăm ba mươi tư oát giờ", "thuộc", "khu", "phố", "hai năm", "phường", "bình", "an", "quận", "âm hai ba nghìn tám trăm năm tám phẩy không không bẩy nghìn một trăm chín lăm", "nằm", "ngoài", "ranh", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "tám không một gạch ngang e dét a tê xuộc", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "là", "có", "cơ", "sở", "cần", "sớm", "được", "xem", "xét", "và", "có", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "kết", "luận", "của", "thanh tra chính phủ", "nêu", "về", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "quyết", "định", "thu", "hồi", "đất", "đối", "với", "phần", "diện", "tích", "một ngàn bẩy trăm chín tám chấm năm chín ba tấn", "thuộc", "khu", "phố", "chín trăm ba tư ngàn lẻ hai", "phường", "bình", "an", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "trong", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "phần", "lõi", "với", "diện", "tích", "âm hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm phẩy hai trăm sáu mươi lăm ve bê trên ve bê", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "không", "đúng", "với", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "cần", "sớm", "xem", "xét", "có", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "ngoài", "ra", "việc", "thực", "hiện", "đền", "bù", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "có", "trường", "hợp", "đang", "khiếu", "nại", "chưa", "phù", "hợp", "quy", "định", "chưa", "đúng", "thời", "điểm", "thu", "hồi", "đất", "nhất", "là", "khi", "luật", "đất", "đai", "chín mươi bảy ngàn bốn trăm mười một phẩy tám sáu năm hai", "có", "hiệu", "lực", "không", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "thực", "hiện", "xây", "dựng", "nhà", "tái", "định", "cư", "trước", "khi", "thực", "hiện", "công", "tác", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "việc", "thực", "hiện", "còn", "chậm", "còn", "một", "số", "hạn", "chế", "bất", "cập", "dẫn", "đến", "phát", "sinh", "khiếu", "nại", "về", "chế", "độ", "chính", "sách", "đền", "bù", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cần", "rà", "soát", "để", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "trách", "nhiệm", "liên", "quan", "đến", "các", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "nêu", "trên", "thuộc", "công", "ty", "đo", "đạc", "địa", "chỉnh", "công", "trình", "sở", "địa", "chính", "ưbnd", "quận", "chín triệu không trăm bốn mươi nghìn không trăm sáu mươi", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "về", "khu", "tái", "định", "cư", "âm bảy nghìn tám trăm mười bốn phẩy sáu một một mét khối", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "trong", "việc", "lập", "trình", "phê", "duvệt", "quy", "hoạch", "và", "thu", "hồi", "đất", "trong", "phạm", "vi", "khu", "tái", "định", "cư", "sáu trăm ba mươi sáu lít", "thuộc", "một trăm lẻ ba nghìn tám trăm mười một", "phường", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "theo", "đó", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "tạm", "giao", "thu", "hồi", "và", "giao", "đất", "cho", "hai ngàn linh chín", "dự", "án", "với", "tổng", "diện", "tích", "chín nghìn hai trăm mười sáu phẩy năm bẩy năm bao", "để", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "nhà", "ở", "văn", "phòng", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "công", "trình", "công", "cộng", "sau", "khi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "khu", "tái", "định", "cư", "hậu", "quả", "là", "không", "đủ", "đất", "để", "bố", "trí", "tái", "định", "cư", "theo", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "bê gờ xờ xuộc bẩy trăm", "và", "văn", "bản", "số", "gạch chéo mờ rờ u dê trừ gờ pê", "dẫn", "đến", "làm", "phá", "vợ", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "bị", "đình", "trệ", "do", "người", "dân", "khiếu", "nại", "kéo", "dài", "chưa", "được", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "trên", "cơ", "sở", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "nêu", "trên", "tổng", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "kiến", "nghị", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "sau", "đối", "với", "ủy ban nhân dân", "giai cấp công nhân việt nam", "xác", "định", "rõ", "ngang ét hờ ép nờ đắp liu ngang vê kép ép đê o", "cụ", "thể", "về", "trách", "nhiệm", "liên", "quan", "đến", "những", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "như", "kết", "luận", "đã", "nêu", "trên", "cơ", "sở", "đó", "thực", "hiện", "một nghìn tám trăm sáu mươi tư", "kiểm", "điểm", "chỉ", "đạo", "kiểm", "điểm", "xử", "lý", "trách", "a mờ gạch chéo năm không không", "nhiệm", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "thu", "hồi", "đất", "ngày hai ngày ba mươi tháng năm", "đền", "bù", "tái", "định", "cư", "việc", "lưu", "trữ", "hồ", "sơ", "tài", "liệu", "bản", "đồ", "để", "xử", "lý", "nghiêm", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "căn", "cứ", "vào", "kết", "luận", "kiểm", "tra", "của", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "tám trăm sáu lăm xen ti mét vuông", "rà", "soát", "hoàn", "thiện", "để", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "trong", "đó", "có", "khoảng", "âm chín nghìn năm trăm sáu tám chấm ba trăm bẩy hai sào trên chỉ", "thuộc", "khu", "phố", "một ngàn tám trăm chín mươi hai chấm một năm ba chín", "phường", "bình", "an", "quận", "bẩy trăm tám bốn nghìn năm trăm sáu sáu", "theo", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "rà", "soát", "từng", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "người", "dân", "đang", "khiếu", "nại", "đặc", "biệt", "là", "các", "hộ", "dân", "nằm", "trong", "khu", "vực", "khoảng", "một trăm tám mươi bẩy mê ga oát giờ", "ngoài", "ranh", "quy", "hoạch", "thuộc", "khu", "phố", "không tám năm ba không sáu sáu sáu chín một ba hai", "phường", "bình", "an", "quận", "bốn mươi phẩy năm hai", "để", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "phù", "hợp", "cho", "người", "dân", "sớm", "chấm", "dứt", "khiếu", "nại" ]
[ "tháng 11/1788", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "thanh tra chính phủ", "đã", "chính", "thức", "có", "thông", "báo", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "liên", "quan", "đến", "việc", "khiếu", "nại", "của", "công", "dân", "về", "khu đô thị", "thủ", "thiêm", "nhân viên phi hành", "ảnh", "zing", "theo", "thanh tra chính phủ", "về", "việc", "thu", "hồi", "bồi", "thường", "và", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "căn", "cứ", "vào", "quyết", "định", "-15,08", "của", "thủ", "tướng", "và", "văn", "bản", "số", "fjrad/590", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "thu", "hồi", "595 pa", "đất", "thuộc", "khu", "phố", "77.160", "phường", "bình", "an", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "trong", "khu đô thị", "thủ", "thiêm", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "dẫn", "đến", "thiếu", "căn", "cứ", "thực", "hiện", "không", "xác", "định", "đúng", "đủ", "diện", "tích", "đất", "tái", "định", "cư", "theo", "quy", "hoạch", "cần", "rà", "soát", "và", "có", "biện", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "về", "ranh", "quy", "hoạch", "việc", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chi", "tiết", "mồng 1/9", "tại", "quyết", "định", "số", "100vqy/", "11/9/2501", "trong", "đó", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "và", "ranh", "giới", "không", "đúng", "thẩm", "quyền", "giảm", "176 nm", "đất", "đã", "giao", "dự", "án", "cho", "14 - 3", "doanh", "nghiệp", "trước", "đó", "nhưng", "vẫn", "lập", "và", "trình", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "tháng 3/2464", "nhất", "là", "việc", "tăng", "-8524.0671 carat/ft", "thuộc", "khu", "phố", "5.000.901", "phường", "bình", "an", "quận", "-45.336,8304", "không", "đúng", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "vị", "trí", "giới", "hạn", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt", "không", "thống", "nhất", "về", "tên", "gọi", "so", "với", "bản", "đồ", "và", "thực", "địa", "việc", "khiếu", "nại", "của", "người", "dân", "về", "ranh", "quy", "hoạch", "đối", "với", "334 wh", "thuộc", "khu", "phố", "25", "phường", "bình", "an", "quận", "-23.858,007195", "nằm", "ngoài", "ranh", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "801-ezat/", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "là", "có", "cơ", "sở", "cần", "sớm", "được", "xem", "xét", "và", "có", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "kết", "luận", "của", "thanh tra chính phủ", "nêu", "về", "thu", "hồi", "đất", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "quyết", "định", "thu", "hồi", "đất", "đối", "với", "phần", "diện", "tích", "1798.593 tấn", "thuộc", "khu", "phố", "934.002", "phường", "bình", "an", "để", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "trong", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "phần", "lõi", "với", "diện", "tích", "-2965,265 wb/wb", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "không", "đúng", "với", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "cần", "sớm", "xem", "xét", "có", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "phù", "hợp", "ngoài", "ra", "việc", "thực", "hiện", "đền", "bù", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "có", "trường", "hợp", "đang", "khiếu", "nại", "chưa", "phù", "hợp", "quy", "định", "chưa", "đúng", "thời", "điểm", "thu", "hồi", "đất", "nhất", "là", "khi", "luật", "đất", "đai", "97.411,8652", "có", "hiệu", "lực", "không", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "thực", "hiện", "xây", "dựng", "nhà", "tái", "định", "cư", "trước", "khi", "thực", "hiện", "công", "tác", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "việc", "thực", "hiện", "còn", "chậm", "còn", "một", "số", "hạn", "chế", "bất", "cập", "dẫn", "đến", "phát", "sinh", "khiếu", "nại", "về", "chế", "độ", "chính", "sách", "đền", "bù", "hỗ", "trợ", "tái", "định", "cư", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "cần", "rà", "soát", "để", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "trách", "nhiệm", "liên", "quan", "đến", "các", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "nêu", "trên", "thuộc", "công", "ty", "đo", "đạc", "địa", "chỉnh", "công", "trình", "sở", "địa", "chính", "ưbnd", "quận", "9.040.060", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "về", "khu", "tái", "định", "cư", "-7814,611 m3", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đã", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "trong", "việc", "lập", "trình", "phê", "duvệt", "quy", "hoạch", "và", "thu", "hồi", "đất", "trong", "phạm", "vi", "khu", "tái", "định", "cư", "636 l", "thuộc", "103.811", "phường", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "theo", "đó", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "tạm", "giao", "thu", "hồi", "và", "giao", "đất", "cho", "2009", "dự", "án", "với", "tổng", "diện", "tích", "9216,575 pound", "để", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "nhà", "ở", "văn", "phòng", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "công", "trình", "công", "cộng", "sau", "khi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "khu", "tái", "định", "cư", "hậu", "quả", "là", "không", "đủ", "đất", "để", "bố", "trí", "tái", "định", "cư", "theo", "quy", "hoạch", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "tại", "quyết", "định", "số", "bgx/700", "và", "văn", "bản", "số", "/mrud-gp", "dẫn", "đến", "làm", "phá", "vợ", "quy", "hoạch", "được", "phê", "duyệt", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "bị", "đình", "trệ", "do", "người", "dân", "khiếu", "nại", "kéo", "dài", "chưa", "được", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "ảnh", "hưởng", "đến", "cuộc", "sống", "của", "người", "dân", "trên", "cơ", "sở", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "nêu", "trên", "tổng", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "kiến", "nghị", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "sau", "đối", "với", "ủy ban nhân dân", "giai cấp công nhân việt nam", "xác", "định", "rõ", "-shfnw-wfđo", "cụ", "thể", "về", "trách", "nhiệm", "liên", "quan", "đến", "những", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "như", "kết", "luận", "đã", "nêu", "trên", "cơ", "sở", "đó", "thực", "hiện", "1864", "kiểm", "điểm", "chỉ", "đạo", "kiểm", "điểm", "xử", "lý", "trách", "am/500", "nhiệm", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "thu", "hồi", "đất", "ngày 2 ngày 30 tháng 5", "đền", "bù", "tái", "định", "cư", "việc", "lưu", "trữ", "hồ", "sơ", "tài", "liệu", "bản", "đồ", "để", "xử", "lý", "nghiêm", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "căn", "cứ", "vào", "kết", "luận", "kiểm", "tra", "của", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "865 cm2", "rà", "soát", "hoàn", "thiện", "để", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "quy", "hoạch", "khu", "đô", "thị", "mới", "thủ", "thiêm", "trong", "đó", "có", "khoảng", "-9568.372 sào/chỉ", "thuộc", "khu", "phố", "1892.1539", "phường", "bình", "an", "quận", "784.566", "theo", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "rà", "soát", "từng", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "người", "dân", "đang", "khiếu", "nại", "đặc", "biệt", "là", "các", "hộ", "dân", "nằm", "trong", "khu", "vực", "khoảng", "187 mwh", "ngoài", "ranh", "quy", "hoạch", "thuộc", "khu", "phố", "085306669132", "phường", "bình", "an", "quận", "40,52", "để", "bồi", "thường", "hỗ", "trợ", "và", "tái", "định", "cư", "phù", "hợp", "cho", "người", "dân", "sớm", "chấm", "dứt", "khiếu", "nại" ]
[ "honda", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "được", "ra", "mắt", "giá", "bốn ngàn lẻ bốn chấm không không tám sáu sáu ki lô bai", "đồng", "honda", "vừa", "ra", "mắt", "winner", "x", "phiên", "bản", "giới", "hạn", "tại", "việt", "nam", "mùng bốn ngày hai hai tháng chín", "honda", "ra", "mắt", "winner", "x", "phiên", "bản", "giới", "hạn", "mới", "nhìn", "chung", "winner", "x", "limited", "edition", "không", "âm tám ngàn hai mươi chín phẩy sáu một hai ghi ga bít", "có", "khác", "biệt", "về", "kiểu", "dáng", "và", "trang", "bị", "so", "với", "bản", "tiêu", "chuẩn", "chiếc", "xe", "côn", "tay", "được", "phủ", "trong", "tone", "màu", "đen", "đỏ", "đi", "kèm", "bộ", "tem", "mới", "để", "cùng", "tone", "với", "tổng", "thể", "phận", "ốp", "ống", "sáu sáu ngàn tám trăm ba mốt phẩy bốn một ba hai", "xả", "cũng", "được", "sơn", "đen", "honda", "việt", "nam", "cho", "biết", "winner", "x", "limited", "edition", "sẽ", "được", "sản", "xuất", "với", "số", "lượng", "giới", "hạn", "nhưng", "không", "cho", "biết", "cụ", "thể", "con", "số", "việc", "thay", "tem", "hoặc", "đổi", "tone", "màu", "cho", "các", "phiên", "bản", "mới", "là", "cách", "mà", "các", "hãng", "xe", "tại", "việt", "nam", "thường", "sử", "dụng", "yamaha", "cũng", "từng", "ra", "mắt", "exciter", "bản", "giới", "hạn", "nhưng", "chỉ", "là", "tên", "gọi", "của", "một trăm lẻ ba ki lô mét vuông trên ki lô mét khối", "phiên", "bản", "không", "có", "ý", "nghĩa", "về", "số", "lượng", "xe", "sản", "xuất", "winner", "x", "ra", "mắt", "hồi", "tháng bốn một nghìn năm trăm bốn bẩy", "là", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "của", "winner", "winner", "x", "được", "lột", "xác", "ở", "thiết", "kế", "nâng", "cấp", "lên", "đèn", "led", "đồng", "hồ", "kỹ", "thuật", "số", "và", "bổ", "sung", "phanh", "abs", "phanh", "abs", "được", "xem", "là", "quân", "bài", "chiến", "lược", "của", "winner", "x", "để", "cạnh", "tranh", "với", "yamaha", "exciter", "ở", "thế", "hệ", "ba trăm bảy mươi nghìn không trăm tám ba", "mới", "nhất", "exciter", "vẫn", "chưa", "có", "trang", "bị", "này", "đáng", "tiếc", "là", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "vẫn", "sử", "dụng", "phanh", "thường", "không", "có", "hệ", "thống", "abs", "như", "các", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "không", "có", "sự", "nâng", "cấp", "về", "động", "cơ", "trên", "winner", "x", "limited", "hai mốt giờ mười năm phút", "edition", "xe", "vẫn", "sử", "dụng", "động", "cơ", "âm sáu nghìn bốn trăm sáu mốt phẩy năm bẩy bẩy giờ", "cho", "âm ba ngàn một trăm tám tư phẩy sáu chín không êu rô trên ki lô mét vuông", "công", "suất", "âm bẩy ba phẩy bốn mốt", "mã", "lực", "tại", "âm bẩy ba chấm không không tám tám", "vòng/phút", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "âm chín nghìn chín trăm ba mươi mốt phẩy mười sáu oát", "tại", "ba nghìn", "vòng/phút", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "đến", "bánh", "sau", "thông", "qua", "hộp", "số", "côn", "tay", "mười chia năm", "cấp", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "có", "mức", "giá", "âm một nghìn bẩy trăm sáu mươi sáu chấm bốn không độ xê", "đồng", "ngang", "với", "phiên", "bản", "thể", "thao", "phanh", "thường", "các", "phiên", "bản", "sử", "dụng", "phanh", "abs", "có", "giá", "từ", "bẩy ngàn tám trăm hai mươi chấm ba chín chín xen ti mét vuông", "đến", "bẩy nghìn chín trăm bốn sáu chấm hai trăm ba lăm ca ra", "đồng", "hiện", "nay", "mức", "giá", "thực", "tế", "của", "winner", "x", "khi", "về", "đại", "lý", "thường", "thấp", "hơn", "giá", "đề", "xuất", "đối", "thủ", "lớn", "nhất", "của", "winner", "x", "là", "yamaha", "exciter", "cộng tám không một chín năm tám sáu bốn chín hai một", "hai trăm hai tư héc", "và", "exciter", "âm một chấm bốn bốn", "chín trăm tám mươi gạch chéo ba sáu không hai lờ i", "triệu", "đồng" ]
[ "honda", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "được", "ra", "mắt", "giá", "4004.00866 kb", "đồng", "honda", "vừa", "ra", "mắt", "winner", "x", "phiên", "bản", "giới", "hạn", "tại", "việt", "nam", "mùng 4 ngày 22 tháng 9", "honda", "ra", "mắt", "winner", "x", "phiên", "bản", "giới", "hạn", "mới", "nhìn", "chung", "winner", "x", "limited", "edition", "không", "-8029,612 gb", "có", "khác", "biệt", "về", "kiểu", "dáng", "và", "trang", "bị", "so", "với", "bản", "tiêu", "chuẩn", "chiếc", "xe", "côn", "tay", "được", "phủ", "trong", "tone", "màu", "đen", "đỏ", "đi", "kèm", "bộ", "tem", "mới", "để", "cùng", "tone", "với", "tổng", "thể", "phận", "ốp", "ống", "66.831,4132", "xả", "cũng", "được", "sơn", "đen", "honda", "việt", "nam", "cho", "biết", "winner", "x", "limited", "edition", "sẽ", "được", "sản", "xuất", "với", "số", "lượng", "giới", "hạn", "nhưng", "không", "cho", "biết", "cụ", "thể", "con", "số", "việc", "thay", "tem", "hoặc", "đổi", "tone", "màu", "cho", "các", "phiên", "bản", "mới", "là", "cách", "mà", "các", "hãng", "xe", "tại", "việt", "nam", "thường", "sử", "dụng", "yamaha", "cũng", "từng", "ra", "mắt", "exciter", "bản", "giới", "hạn", "nhưng", "chỉ", "là", "tên", "gọi", "của", "103 km2/km3", "phiên", "bản", "không", "có", "ý", "nghĩa", "về", "số", "lượng", "xe", "sản", "xuất", "winner", "x", "ra", "mắt", "hồi", "tháng 4/1547", "là", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "của", "winner", "winner", "x", "được", "lột", "xác", "ở", "thiết", "kế", "nâng", "cấp", "lên", "đèn", "led", "đồng", "hồ", "kỹ", "thuật", "số", "và", "bổ", "sung", "phanh", "abs", "phanh", "abs", "được", "xem", "là", "quân", "bài", "chiến", "lược", "của", "winner", "x", "để", "cạnh", "tranh", "với", "yamaha", "exciter", "ở", "thế", "hệ", "370.083", "mới", "nhất", "exciter", "vẫn", "chưa", "có", "trang", "bị", "này", "đáng", "tiếc", "là", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "vẫn", "sử", "dụng", "phanh", "thường", "không", "có", "hệ", "thống", "abs", "như", "các", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "không", "có", "sự", "nâng", "cấp", "về", "động", "cơ", "trên", "winner", "x", "limited", "21h15", "edition", "xe", "vẫn", "sử", "dụng", "động", "cơ", "-6461,577 giờ", "cho", "-3184,690 euro/km2", "công", "suất", "-73,41", "mã", "lực", "tại", "-73.0088", "vòng/phút", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "-9931,16 w", "tại", "3000", "vòng/phút", "sức", "mạnh", "được", "truyền", "đến", "bánh", "sau", "thông", "qua", "hộp", "số", "côn", "tay", "10 / 5", "cấp", "winner", "x", "bản", "giới", "hạn", "có", "mức", "giá", "-1766.40 oc", "đồng", "ngang", "với", "phiên", "bản", "thể", "thao", "phanh", "thường", "các", "phiên", "bản", "sử", "dụng", "phanh", "abs", "có", "giá", "từ", "7820.399 cm2", "đến", "7946.235 carat", "đồng", "hiện", "nay", "mức", "giá", "thực", "tế", "của", "winner", "x", "khi", "về", "đại", "lý", "thường", "thấp", "hơn", "giá", "đề", "xuất", "đối", "thủ", "lớn", "nhất", "của", "winner", "x", "là", "yamaha", "exciter", "+80195864921", "224 hz", "và", "exciter", "-1.44", "980/3602ly", "triệu", "đồng" ]
[ "loại", "các", "dấu", "vết", "mỹ", "tpp", "phiên", "bản", "cuối", "dự", "kiến", "ký", "kết", "tám giờ không phút hai năm giây", "phiên", "bản", "cuối", "cùng", "của", "thỏa", "thuận", "mang", "tính", "bước", "ngoặt", "nhằm", "cắt", "giảm", "rào", "cản", "thương", "mại", "ở", "một", "số", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "vừa", "được", "công", "bố", "tháng sáu một nghìn ba trăm bốn mươi ba", "tháng mười một nghìn ba trăm sáu năm", "cho", "thấy", "hiệp", "định", "này", "đang", "tiến", "gần", "hơn", "tới", "hiện", "thực", "dù", "cho", "không", "có", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "là", "hoa", "kỳ", "theo", "reuters", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "việt", "nam", "trần", "tuấn", "anh", "trái", "và", "bộ", "trưởng", "tái", "thiết", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "toshimitsu", "motegi", "trong", "buổi", "họp", "về", "tpp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "apec", "âm chín mươi ba phẩy ba hai", "ở", "đà", "nẵng", "ảnh", "reuters", "hơn", "năm ba", "điều", "khoản", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "hoặc", "thay", "đổi", "trong", "phiên", "bản", "cuối", "trong", "đó", "có", "các", "điều", "khoản", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "do", "washington", "đưa", "vào", "lúc", "ngày mười bảy và ngày tám", "ban", "đầu", "hiệp", "định", "thương", "mại", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "nguyên", "thủy", "với", "không bốn tám hai chín hai hai năm bốn tám bẩy không", "thành", "tám không không xuộc i gi ngang", "viên", "đã", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "bấp", "bênh", "hồi", "đầu", "năm", "ngoái", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "rút", "hoa", "kỳ", "ra", "khỏi", "thỏa", "thuận", "nói", "rằng", "ông", "muốn", "tập", "trung", "vào", "ưu", "tiên", "bảo", "vệ", "tháng mười", "công", "ăn", "việc", "làm", "ở", "mỹ", "chín triệu chín mươi nghìn bảy", "nước", "còn", "lại", "do", "nhật", "bản", "dẫn", "đầu", "đã", "hoàn", "thành", "một", "hiệp", "định", "thương", "mại", "được", "sửa", "đổi", "vào", "ngày hai tám", "vừa", "rồi", "đổi", "tên", "thành", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "thỏa", "thuận", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "ký", "kết", "tại", "chilê", "vào", "ngày hai sáu và mồng tám tháng mười", "thỏa", "thuận", "cptpp", "sẽ", "cắt", "giảm", "thuế", "quan", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "chiếm", "hơn", "bẩy mươi chín mê ga oát giờ", "gdp", "toàn", "cầu", "so", "với", "con", "số", "âm chín nghìn sáu trăm sáu bẩy phẩy mười ba ve bê trên xen ti mét khối", "nếu", "có", "hoa", "kỳ", "giáo", "sư", "luật", "tại", "đại", "học", "sydney", "kimberlee", "weatherall", "nói", "với", "reuters", "thay", "đổi", "lớn", "của", "sáu trăm sáu tư hai ngàn gạch ngang sờ nờ ca xoẹt ca đê a đắp liu", "là", "rất", "nhiều", "điều", "khoản", "trong", "thỏa", "thuận", "ban", "đầu", "đã", "bị", "loại", "rất", "nhiều", "điều", "khoản", "thay", "đổi", "trước", "đó", "đã", "được", "đưa", "vào", "bốn trăm gạch chéo ba không không tám gạch ngang mờ ca vê e chéo", "theo", "yêu", "cầu", "của", "các", "thương", "thuyết", "gia", "mỹ", "chẳng", "hạn", "như", "các", "điều", "khoản", "siết", "chặt", "bảo", "vệ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cho", "dược", "phẩm", "điều", "mà", "một", "số", "chính", "phủ", "và", "các", "nhà", "hoạt", "động", "lo", "lắng", "sẽ", "khiến", "chi", "phí", "thuốc", "men", "tăng", "cao", "thành", "công", "của", "thỏa", "thuận", "được", "các", "giới", "chức", "nhật", "bản", "và", "các", "nước", "thành", "viên", "khác", "quảng", "bá", "là", "một", "biện", "pháp", "chống", "lại", "chủ", "nghĩa", "bảo", "hộ", "đang", "ngày hai tám không tám", "tăng", "ở", "mỹ", "trong", "khi", "các", "nước", "thành", "viên", "còn", "lại", "vẫn", "nuôi", "hy", "vọng", "là", "cuối", "cùng", "washington", "sẽ", "tham", "gia", "trở", "lại", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "new", "zealand", "david", "parker", "nhận", "định", "cptpp", "trở", "nên", "quan", "trọng", "hơn", "vì", "những", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "hoạt", "động", "hiệu", "quả", "của", "các", "luật", "lệ", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "tháng", "trước", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "ở", "thụy", "sĩ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ra", "dấu", "hiệu", "rằng", "washington", "có", "thể", "quay", "trở", "lại", "với", "hiệp", "định", "nếu", "có", "một", "thỏa", "thuận", "tốt", "hơn", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "parker", "triển", "vọng", "hoa", "kỳ", "trở", "lại", "với", "thỏa", "thuận", "mậu", "dịch", "này", "trong", "hai", "năm", "tới", "là", "khó", "có", "thể", "xảy", "ra", "dù", "cho", "washington", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "gia", "nhập", "cptpp", "không", "có", "gì", "bảo", "đảm", "là", "các", "thành", "viên", "sẽ", "hủy", "bỏ", "mọi", "thay", "đổi", "vừa", "âm một trăm bốn mốt phẩy chín chín không héc", "đưa", "ra", "ông", "parker", "cho", "biết", "thỏa", "thuận", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "vào", "cuối", "mười một giờ tám phút", "hoặc", "nửa", "đầu", "ngày hai mươi sáu đến ngày hai mươi tám tháng một", "chính", "phủ", "các", "nước", "xoẹt nờ rờ gạch ngang vê kép i gờ vê kép giây", "nhanh", "chóng", "quảng", "bá", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "của", "hiệp", "định", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "australia", "steven", "ciobo", "nói", "bảy bốn đê đắp liu a vê chéo i xờ", "sẽ", "giúp", "tạo", "ra", "nhiều", "việc", "làm", "mới", "cho", "úc", "trên", "tất", "cả", "mọi", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sản", "xuất", "khai", "thác", "mỏ", "dịch", "vụ", "ngày ba mươi mốt ba mươi", "và", "cùng", "lúc", "tạo", "ra", "những", "cơ", "hội", "mới", "trong", "khu", "vực", "mậu", "dịch", "tự", "do", "trải", "dài", "khắp", "châu", "mỹ", "và", "châu", "á", "trong", "khi", "đó", "chính", "phủ", "new", "zealand", "dự", "kiến", "cptpp", "sẽ", "thúc", "đẩy", "nền", "kinh", "tế", "của", "quốc", "đảo", "này", "lên", "khoảng", "sáu nghìn linh năm phẩy sáu ba sáu mét khối", "đôla", "nz", "khoảng", "âm một ngàn sáu trăm hai tám phẩy tám trăm mười ba việt nam đồng", "đôla", "mỹ", "đến", "âm ba ngàn một trăm chín mươi phẩy không bảy trăm ba bảy đồng", "đôla", "nz", "mỗi", "năm", "trong", "đó", "các", "nhà", "xuất", "khẩu", "trái", "kiwi", "và", "thịt", "bò", "nằm", "trong", "số", "những", "người", "hưởng", "lợi", "hàng", "đầu", "âm năm mươi nghìn tám trăm sáu lăm phẩy hai ba bốn ba", "nước", "thành", "viên", "cptpp", "gồm", "có", "úc", "brunei", "canada", "chile", "nhật", "bản", "malaysia", "mexico", "new", "zealand", "peru", "singapore", "và", "việt", "nam" ]
[ "loại", "các", "dấu", "vết", "mỹ", "tpp", "phiên", "bản", "cuối", "dự", "kiến", "ký", "kết", "8:0:25", "phiên", "bản", "cuối", "cùng", "của", "thỏa", "thuận", "mang", "tính", "bước", "ngoặt", "nhằm", "cắt", "giảm", "rào", "cản", "thương", "mại", "ở", "một", "số", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "vừa", "được", "công", "bố", "tháng 6/1343", "tháng 10/1365", "cho", "thấy", "hiệp", "định", "này", "đang", "tiến", "gần", "hơn", "tới", "hiện", "thực", "dù", "cho", "không", "có", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "là", "hoa", "kỳ", "theo", "reuters", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "việt", "nam", "trần", "tuấn", "anh", "trái", "và", "bộ", "trưởng", "tái", "thiết", "kinh", "tế", "nhật", "bản", "toshimitsu", "motegi", "trong", "buổi", "họp", "về", "tpp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "apec", "-93,32", "ở", "đà", "nẵng", "ảnh", "reuters", "hơn", "53", "điều", "khoản", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "hoặc", "thay", "đổi", "trong", "phiên", "bản", "cuối", "trong", "đó", "có", "các", "điều", "khoản", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "do", "washington", "đưa", "vào", "lúc", "ngày 17 và ngày 8", "ban", "đầu", "hiệp", "định", "thương", "mại", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "nguyên", "thủy", "với", "048292254870", "thành", "800/ij-", "viên", "đã", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "bấp", "bênh", "hồi", "đầu", "năm", "ngoái", "khi", "tổng", "thống", "donald", "trump", "rút", "hoa", "kỳ", "ra", "khỏi", "thỏa", "thuận", "nói", "rằng", "ông", "muốn", "tập", "trung", "vào", "ưu", "tiên", "bảo", "vệ", "tháng 10", "công", "ăn", "việc", "làm", "ở", "mỹ", "9.090.700", "nước", "còn", "lại", "do", "nhật", "bản", "dẫn", "đầu", "đã", "hoàn", "thành", "một", "hiệp", "định", "thương", "mại", "được", "sửa", "đổi", "vào", "ngày 28", "vừa", "rồi", "đổi", "tên", "thành", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "thỏa", "thuận", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "ký", "kết", "tại", "chilê", "vào", "ngày 26 và mồng 8 tháng 10", "thỏa", "thuận", "cptpp", "sẽ", "cắt", "giảm", "thuế", "quan", "ở", "các", "nền", "kinh", "tế", "chiếm", "hơn", "79 mwh", "gdp", "toàn", "cầu", "so", "với", "con", "số", "-9667,13 wb/cm3", "nếu", "có", "hoa", "kỳ", "giáo", "sư", "luật", "tại", "đại", "học", "sydney", "kimberlee", "weatherall", "nói", "với", "reuters", "thay", "đổi", "lớn", "của", "6642000-snk/kđaw", "là", "rất", "nhiều", "điều", "khoản", "trong", "thỏa", "thuận", "ban", "đầu", "đã", "bị", "loại", "rất", "nhiều", "điều", "khoản", "thay", "đổi", "trước", "đó", "đã", "được", "đưa", "vào", "400/3008-mkve/", "theo", "yêu", "cầu", "của", "các", "thương", "thuyết", "gia", "mỹ", "chẳng", "hạn", "như", "các", "điều", "khoản", "siết", "chặt", "bảo", "vệ", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "cho", "dược", "phẩm", "điều", "mà", "một", "số", "chính", "phủ", "và", "các", "nhà", "hoạt", "động", "lo", "lắng", "sẽ", "khiến", "chi", "phí", "thuốc", "men", "tăng", "cao", "thành", "công", "của", "thỏa", "thuận", "được", "các", "giới", "chức", "nhật", "bản", "và", "các", "nước", "thành", "viên", "khác", "quảng", "bá", "là", "một", "biện", "pháp", "chống", "lại", "chủ", "nghĩa", "bảo", "hộ", "đang", "ngày 28/08", "tăng", "ở", "mỹ", "trong", "khi", "các", "nước", "thành", "viên", "còn", "lại", "vẫn", "nuôi", "hy", "vọng", "là", "cuối", "cùng", "washington", "sẽ", "tham", "gia", "trở", "lại", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "new", "zealand", "david", "parker", "nhận", "định", "cptpp", "trở", "nên", "quan", "trọng", "hơn", "vì", "những", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "hoạt", "động", "hiệu", "quả", "của", "các", "luật", "lệ", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "tháng", "trước", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "ở", "thụy", "sĩ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ra", "dấu", "hiệu", "rằng", "washington", "có", "thể", "quay", "trở", "lại", "với", "hiệp", "định", "nếu", "có", "một", "thỏa", "thuận", "tốt", "hơn", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "parker", "triển", "vọng", "hoa", "kỳ", "trở", "lại", "với", "thỏa", "thuận", "mậu", "dịch", "này", "trong", "hai", "năm", "tới", "là", "khó", "có", "thể", "xảy", "ra", "dù", "cho", "washington", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "gia", "nhập", "cptpp", "không", "có", "gì", "bảo", "đảm", "là", "các", "thành", "viên", "sẽ", "hủy", "bỏ", "mọi", "thay", "đổi", "vừa", "-141,990 hz", "đưa", "ra", "ông", "parker", "cho", "biết", "thỏa", "thuận", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "vào", "cuối", "11h8", "hoặc", "nửa", "đầu", "ngày 26 đến ngày 28 tháng 1", "chính", "phủ", "các", "nước", "/nr-wigwj", "nhanh", "chóng", "quảng", "bá", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "của", "hiệp", "định", "bộ", "trưởng", "thương", "mại", "australia", "steven", "ciobo", "nói", "74đwav/ix", "sẽ", "giúp", "tạo", "ra", "nhiều", "việc", "làm", "mới", "cho", "úc", "trên", "tất", "cả", "mọi", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sản", "xuất", "khai", "thác", "mỏ", "dịch", "vụ", "ngày 31, 30", "và", "cùng", "lúc", "tạo", "ra", "những", "cơ", "hội", "mới", "trong", "khu", "vực", "mậu", "dịch", "tự", "do", "trải", "dài", "khắp", "châu", "mỹ", "và", "châu", "á", "trong", "khi", "đó", "chính", "phủ", "new", "zealand", "dự", "kiến", "cptpp", "sẽ", "thúc", "đẩy", "nền", "kinh", "tế", "của", "quốc", "đảo", "này", "lên", "khoảng", "6005,636 m3", "đôla", "nz", "khoảng", "-1628,813 vnđ", "đôla", "mỹ", "đến", "-3190,0737 đồng", "đôla", "nz", "mỗi", "năm", "trong", "đó", "các", "nhà", "xuất", "khẩu", "trái", "kiwi", "và", "thịt", "bò", "nằm", "trong", "số", "những", "người", "hưởng", "lợi", "hàng", "đầu", "-50.865,2343", "nước", "thành", "viên", "cptpp", "gồm", "có", "úc", "brunei", "canada", "chile", "nhật", "bản", "malaysia", "mexico", "new", "zealand", "peru", "singapore", "và", "việt", "nam" ]
[ "cục", "di", "trú", "philippines", "bi", "ngày hai mươi lăm", "công", "bố", "chỉ", "thị", "từ", "chối", "đóng", "dấu", "tất", "cả", "hộ", "chiếu", "trung", "quốc", "kể", "cả", "cũ", "lẫn", "mới", "theo", "mạng", "tin", "philstar.com", "trong", "một", "tuyên", "bố", "cục", "trưởng", "bi", "ricardo", "david", "jr", "nói", "chỉ", "thị", "của", "tôi", "đến", "các", "nhân", "viên", "di", "trú", "là", "rõ", "ràng", "chỉ", "thị", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "có", "tin", "rằng", "chính", "sách", "thị", "thực", "mới", "của", "philippines", "chỉ", "áp", "dụng", "đối", "với", "các", "hộ", "chiếu", "điện", "tử", "trung", "quốc", "có", "in", "hình", "bản", "đồ", "vùng", "biển", "tranh", "chấp", "trên", "biển", "đông", "ông", "david", "jr", "nêu", "rõ", "chính", "phủ", "philippines", "đã", "quyết", "định", "thống", "nhất", "thực", "hiện", "chính", "sách", "mới", "trên", "để", "tránh", "sự", "nhầm", "lẫn", "trong", "các", "cơ", "quan", "nước", "ngoài", "và", "văn", "phòng", "nhập", "cư", "đối", "với", "hộ", "chiếu", "điện", "tử", "mới", "của", "trung", "quốc", "nhân", "viên", "nhập", "cư", "sẽ", "đóng", "dấu", "bi", "vào", "mặt", "sau", "của", "đơn", "xin", "thị", "thực", "do", "lãnh", "sự", "quán", "philippines", "ở", "trung", "quốc", "cấp", "và", "nhận", "thị", "thực", "do", "bộ", "ngoại", "giao", "philippines", "dfa", "cấp", "theo", "mạng", "tin", "philstar.com", "cục", "di", "trú", "philippines", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "chính", "sách", "mới", "hôm", "chín giờ", "sau", "khi", "dfa", "ban", "hành", "thông", "tư", "dịch", "vụ", "nước", "ngoài", "về", "các", "thủ", "tục", "xin", "thị", "thực", "mới", "cho", "người", "quốc", "tịch", "trung", "quốc", "muốn", "đến", "philippines", "chỉ", "thị", "của", "cục", "trưởng", "david", "jr", "hướng", "dẫn", "các", "nhân", "viên", "bi", "không", "đóng", "bất", "kỳ", "loại", "dấu", "nào", "vào", "hộ", "chiếu", "trung", "quốc", "như", "chứng", "thực", "đến", "đi", "hay", "gia", "hạn", "trước", "đó", "dfa", "đã", "phản", "đối", "động", "thái", "của", "trung", "quốc", "đưa", "bản", "đồ", "các", "đảo", "tranh", "chấp", "vào", "hộ", "chiếu", "mới", "cho", "rằng", "đó", "là", "hành", "động", "vi", "phạm", "luật", "pháp", "quốc", "tế" ]
[ "cục", "di", "trú", "philippines", "bi", "ngày 25", "công", "bố", "chỉ", "thị", "từ", "chối", "đóng", "dấu", "tất", "cả", "hộ", "chiếu", "trung", "quốc", "kể", "cả", "cũ", "lẫn", "mới", "theo", "mạng", "tin", "philstar.com", "trong", "một", "tuyên", "bố", "cục", "trưởng", "bi", "ricardo", "david", "jr", "nói", "chỉ", "thị", "của", "tôi", "đến", "các", "nhân", "viên", "di", "trú", "là", "rõ", "ràng", "chỉ", "thị", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "có", "tin", "rằng", "chính", "sách", "thị", "thực", "mới", "của", "philippines", "chỉ", "áp", "dụng", "đối", "với", "các", "hộ", "chiếu", "điện", "tử", "trung", "quốc", "có", "in", "hình", "bản", "đồ", "vùng", "biển", "tranh", "chấp", "trên", "biển", "đông", "ông", "david", "jr", "nêu", "rõ", "chính", "phủ", "philippines", "đã", "quyết", "định", "thống", "nhất", "thực", "hiện", "chính", "sách", "mới", "trên", "để", "tránh", "sự", "nhầm", "lẫn", "trong", "các", "cơ", "quan", "nước", "ngoài", "và", "văn", "phòng", "nhập", "cư", "đối", "với", "hộ", "chiếu", "điện", "tử", "mới", "của", "trung", "quốc", "nhân", "viên", "nhập", "cư", "sẽ", "đóng", "dấu", "bi", "vào", "mặt", "sau", "của", "đơn", "xin", "thị", "thực", "do", "lãnh", "sự", "quán", "philippines", "ở", "trung", "quốc", "cấp", "và", "nhận", "thị", "thực", "do", "bộ", "ngoại", "giao", "philippines", "dfa", "cấp", "theo", "mạng", "tin", "philstar.com", "cục", "di", "trú", "philippines", "đã", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "chính", "sách", "mới", "hôm", "9h", "sau", "khi", "dfa", "ban", "hành", "thông", "tư", "dịch", "vụ", "nước", "ngoài", "về", "các", "thủ", "tục", "xin", "thị", "thực", "mới", "cho", "người", "quốc", "tịch", "trung", "quốc", "muốn", "đến", "philippines", "chỉ", "thị", "của", "cục", "trưởng", "david", "jr", "hướng", "dẫn", "các", "nhân", "viên", "bi", "không", "đóng", "bất", "kỳ", "loại", "dấu", "nào", "vào", "hộ", "chiếu", "trung", "quốc", "như", "chứng", "thực", "đến", "đi", "hay", "gia", "hạn", "trước", "đó", "dfa", "đã", "phản", "đối", "động", "thái", "của", "trung", "quốc", "đưa", "bản", "đồ", "các", "đảo", "tranh", "chấp", "vào", "hộ", "chiếu", "mới", "cho", "rằng", "đó", "là", "hành", "động", "vi", "phạm", "luật", "pháp", "quốc", "tế" ]
[ "sôi", "nổi", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "v", "ngày chín và ngày mười tám", "tại", "hà", "nội", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "giải", "tennis", "tám không bốn trừ u pờ i gờ", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "cup", "hanoisme", "lần", "thứ", "v", "ngày chín tới ngày năm tháng ba", "ảnh", "kl", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "phó", "chủ", "tịch", "kiêm", "tổng", "thư", "ký", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "mạc", "quốc", "anh", "cho", "biết", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "là", "hoạt", "động", "thể", "thao", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "nhằm", "hướng", "tới", "những", "ngày", "lễ", "lớn", "của", "đất", "nước", "đồng", "thời", "góp", "phần", "đẩy", "mạnh", "phong", "trào", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "tennis", "trong", "giới", "doanh", "nghiệp", "doanh", "tháng không tám sáu bảy bảy", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "và", "trong", "toàn", "quốc", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "học", "hỏi", "và", "hiểu", "biết", "lẫn", "nhau", "giữa", "các", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "và", "mở", "rộng", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "tạo", "dựng", "hình", "ảnh", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "uy", "tín", "năng", "động", "và", "vững", "mạnh", "trong", "thời", "kỳ", "hội", "nhập", "phát", "triển", "giải", "đấu", "năm", "nay", "gồm", "cộng ba không ba ba sáu không hai năm bẩy ba năm", "nội", "dung", "đôi", "nam", "với", "bẩy trăm bẩy sáu nghìn ba trăm bẩy bốn", "cặp", "đấu", "và", "đôi", "nam", "nữ", "với", "hai ngàn", "cặp", "đấu", "sau", "một", "ngày", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "ban", "tổ", "chức", "đã", "trao", "giải", "nhất", "cho", "nội", "dung", "thi", "đấu", "đôi", "nam", "cho", "cặp", "vận", "động", "viên", "đỗ", "thanh", "tùng", "và", "huỳnh", "bửu", "ba năm không chéo bốn trăm gạch chéo dét xê ích", "quang", "ngân", "hàng", "maritime", "bank", "giải", "nhất", "cho", "nội", "dung", "đôi", "nam", "nữ", "cho", "cặp", "vận", "động", "viên", "đào", "anh", "hùng", "và", "ngô", "minh", "nguyệt", "công", "ty", "st", "việt", "nam" ]
[ "sôi", "nổi", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "v", "ngày 9 và ngày 18", "tại", "hà", "nội", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "giải", "tennis", "804-upig", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "cup", "hanoisme", "lần", "thứ", "v", "ngày 9 tới ngày 5 tháng 3", "ảnh", "kl", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "phó", "chủ", "tịch", "kiêm", "tổng", "thư", "ký", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "mạc", "quốc", "anh", "cho", "biết", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "hà", "nội", "mở", "rộng", "là", "hoạt", "động", "thể", "thao", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "nhằm", "hướng", "tới", "những", "ngày", "lễ", "lớn", "của", "đất", "nước", "đồng", "thời", "góp", "phần", "đẩy", "mạnh", "phong", "trào", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "tennis", "trong", "giới", "doanh", "nghiệp", "doanh", "tháng 08/677", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "và", "trong", "toàn", "quốc", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "học", "hỏi", "và", "hiểu", "biết", "lẫn", "nhau", "giữa", "các", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "và", "mở", "rộng", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "tạo", "dựng", "hình", "ảnh", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "thành", "phố", "hà", "nội", "uy", "tín", "năng", "động", "và", "vững", "mạnh", "trong", "thời", "kỳ", "hội", "nhập", "phát", "triển", "giải", "đấu", "năm", "nay", "gồm", "+30336025735", "nội", "dung", "đôi", "nam", "với", "776.374", "cặp", "đấu", "và", "đôi", "nam", "nữ", "với", "2000", "cặp", "đấu", "sau", "một", "ngày", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "ban", "tổ", "chức", "đã", "trao", "giải", "nhất", "cho", "nội", "dung", "thi", "đấu", "đôi", "nam", "cho", "cặp", "vận", "động", "viên", "đỗ", "thanh", "tùng", "và", "huỳnh", "bửu", "350/400/zcx", "quang", "ngân", "hàng", "maritime", "bank", "giải", "nhất", "cho", "nội", "dung", "đôi", "nam", "nữ", "cho", "cặp", "vận", "động", "viên", "đào", "anh", "hùng", "và", "ngô", "minh", "nguyệt", "công", "ty", "st", "việt", "nam" ]
[ "nghệ", "an", "đột", "nhập", "chùa", "đập", "phá", "tám mươi", "hòm", "công", "đức", "lấy", "tiền", "hình", "ảnh", "từ", "camera", "ghi", "lại", "một", "nam", "thanh", "niên", "bịt", "mặt", "sau", "khi", "đột", "nhập", "vào", "chùa", "đã", "đập", "phá", "âm tám tám nghìn chín trăm bốn chín phẩy không chín ba tám sáu", "hòm", "công", "đức", "lấy", "hết", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "bên", "trong", "ngày một bảy không ba hai hai bẩy", "công", "an", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "đang", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "đột", "nhập", "vào", "chùa", "cần", "linh", "phường", "cửa", "nam", "thành phố", "vinh", "đập", "phá", "hòm", "công", "đức", "lấy", "trộm", "tiền", "của", "nhà", "chùa", "ông", "trần", "văn", "trí", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "phường", "cửa", "nam", "thông", "tin", "vụ", "trộm", "xảy", "ra", "vào", "rạng", "mùng sáu tháng mười hai năm năm bảy sáu", "thời", "điểm", "trên", "hình", "ảnh", "được", "camera", "ghi", "lại", "bốn mươi lăm phẩy một tới sáu tám chấm hai", "nam", "thanh", "niên", "bịt", "kín", "mặt", "lẻn", "vào", "chùa", "cần", "linh", "sau", "khi", "đi", "vòng", "xung", "quanh", "tên", "trộm", "này", "đã", "đập", "phá", "hai triệu không trăm bẩy mươi ngàn", "hòm", "công", "đức", "trong", "chùa", "rồi", "lấy", "tiền", "bên", "trong", "sau", "khi", "ba giờ mười chín phút chín giây", "phát", "hiện", "hai nghìn tám trăm linh bốn", "hòm", "công", "bốn bốn ki lô ca lo", "đức", "bị", "phá", "các", "sư", "trong", "chùa", "đã", "báo", "sự", "việc", "lên", "chính", "quyền", "địa", "phương", "và", "cơ", "quan", "công", "an", "để", "điều", "tra", "truy", "bắt", "tên", "trộm" ]
[ "nghệ", "an", "đột", "nhập", "chùa", "đập", "phá", "80", "hòm", "công", "đức", "lấy", "tiền", "hình", "ảnh", "từ", "camera", "ghi", "lại", "một", "nam", "thanh", "niên", "bịt", "mặt", "sau", "khi", "đột", "nhập", "vào", "chùa", "đã", "đập", "phá", "-88.949,09386", "hòm", "công", "đức", "lấy", "hết", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "bên", "trong", "ngày 17/03/227", "công", "an", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "đang", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "truy", "bắt", "tên", "trộm", "đột", "nhập", "vào", "chùa", "cần", "linh", "phường", "cửa", "nam", "thành phố", "vinh", "đập", "phá", "hòm", "công", "đức", "lấy", "trộm", "tiền", "của", "nhà", "chùa", "ông", "trần", "văn", "trí", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "phường", "cửa", "nam", "thông", "tin", "vụ", "trộm", "xảy", "ra", "vào", "rạng", "mùng 6/12/576", "thời", "điểm", "trên", "hình", "ảnh", "được", "camera", "ghi", "lại", "45,1 - 68.2", "nam", "thanh", "niên", "bịt", "kín", "mặt", "lẻn", "vào", "chùa", "cần", "linh", "sau", "khi", "đi", "vòng", "xung", "quanh", "tên", "trộm", "này", "đã", "đập", "phá", "2.070.000", "hòm", "công", "đức", "trong", "chùa", "rồi", "lấy", "tiền", "bên", "trong", "sau", "khi", "3:19:9", "phát", "hiện", "2804", "hòm", "công", "44 kcal", "đức", "bị", "phá", "các", "sư", "trong", "chùa", "đã", "báo", "sự", "việc", "lên", "chính", "quyền", "địa", "phương", "và", "cơ", "quan", "công", "an", "để", "điều", "tra", "truy", "bắt", "tên", "trộm" ]
[ "xe", "lao", "xuống", "biển", "khiến", "bốn ngàn", "người", "thiệt", "mạng", "dư", "luận", "trái", "chiều", "về", "nguyên", "nhân", "tai", "nạn", "dư", "luận", "đang", "tranh", "cãi", "về", "nguyên", "nhân", "khiến", "xe", "mazda", "không sáu sáu chín một bốn sáu bốn năm năm ba năm", "chỗ", "biển kiểm soát", "biển kiểm soát", "tám không không một trăm chéo xờ quờ dê", "rơi", "xuống", "biển", "và", "làm", "năm mươi mốt", "người", "chết", "liên", "quan", "tới", "vụ", "xe", "ô", "tô", "lao", "xuống", "biển", "ở", "hạ", "long", "khiến", "âm bốn trăm năm mươi chấm năm ngàn sáu trăm sáu mươi bẩy", "người", "thiệt", "mạng", "hiện", "dư", "luận", "đang", "tranh", "cãi", "về", "nguyên", "nhân", "gây", "tai", "nạn", "thông", "tin", "từ", "cục", "cảnh sát giao thông", "bộ", "công", "an", "ngày mười", "cho", "biết", "qua", "kiểm", "tra", "ban", "đầu", "đã", "xác", "định", "tài", "xế", "điều", "khiển", "ô", "tô", "lao", "xuống", "biển", "ở", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "khiến", "chín trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi", "người", "tử", "vong", "đã", "có", "vi", "phạm", "nồng", "độ", "cồn", "về", "vụ", "việc", "này", "ông", "nguyễn", "công", "huy", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "tp.hạ", "long", "được", "vị", "được", "giao", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bao", "biển", "trần", "quốc", "nghiễn", "cho", "biết", "trong", "tám giờ", "sẽ", "dựng", "xong", "hàng", "rào", "tôn", "tại", "khu", "vực", "xe", "ô", "tô", "lao", "một nghìn một trăm linh ba", "xuống", "biển", "đêm", "ba mươi xuộc o", "khiến", "không chín một ba một bốn hai ba năm một chín hai", "âm mười ba nghìn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy bốn trăm năm mươi", "người", "chết", "hiện", "tại", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "xác", "định", "danh", "tính", "lái", "xe", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "là", "anh", "trần", "tuấn", "anh", "sinh năm", "một triệu tám trăm hai bẩy nghìn năm trăm bảy tư", "trú", "tại", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "theo", "mười đi ốp", "thông", "mười bốn giờ hai tám phút mười bốn giây", "tin", "ban", "đầu", "xác", "định", "lúc", "âm một nghìn tám trăm lẻ bốn chấm bảy trăm linh bốn na nô mét", "tháng bốn", "tại", "đường", "trần", "quốc", "nghiễn", "phường", "hồng", "hà", "thành phố", "hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "anh", "trần", "tuấn", "anh", "điều", "khiển", "xe", "ô", "tô", "loại", "bẩy triệu năm trăm mười tám nghìn bẩy trăm năm mươi", "chỗ", "biển", "số", "xuộc năm không sáu ba không", "chở", "một nghìn bốn trăm mười bảy", "người", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "ninh", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "cũng", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "cùng", "người", "dân", "đưa", "năm mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi tám", "nạn", "nhân", "còn", "lại", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "ngày hai mươi ba", "đa", "khoa", "tỉnh", "quảng", "ninh" ]
[ "xe", "lao", "xuống", "biển", "khiến", "4000", "người", "thiệt", "mạng", "dư", "luận", "trái", "chiều", "về", "nguyên", "nhân", "tai", "nạn", "dư", "luận", "đang", "tranh", "cãi", "về", "nguyên", "nhân", "khiến", "xe", "mazda", "066914645535", "chỗ", "biển kiểm soát", "biển kiểm soát", "800100/xqd", "rơi", "xuống", "biển", "và", "làm", "51", "người", "chết", "liên", "quan", "tới", "vụ", "xe", "ô", "tô", "lao", "xuống", "biển", "ở", "hạ", "long", "khiến", "-450.5667", "người", "thiệt", "mạng", "hiện", "dư", "luận", "đang", "tranh", "cãi", "về", "nguyên", "nhân", "gây", "tai", "nạn", "thông", "tin", "từ", "cục", "cảnh sát giao thông", "bộ", "công", "an", "ngày 10", "cho", "biết", "qua", "kiểm", "tra", "ban", "đầu", "đã", "xác", "định", "tài", "xế", "điều", "khiển", "ô", "tô", "lao", "xuống", "biển", "ở", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "khiến", "948.420", "người", "tử", "vong", "đã", "có", "vi", "phạm", "nồng", "độ", "cồn", "về", "vụ", "việc", "này", "ông", "nguyễn", "công", "huy", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "tp.hạ", "long", "được", "vị", "được", "giao", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "mở", "rộng", "đường", "bao", "biển", "trần", "quốc", "nghiễn", "cho", "biết", "trong", "8h", "sẽ", "dựng", "xong", "hàng", "rào", "tôn", "tại", "khu", "vực", "xe", "ô", "tô", "lao", "1103", "xuống", "biển", "đêm", "30/o", "khiến", "091314235192", "-13.742,450", "người", "chết", "hiện", "tại", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "xác", "định", "danh", "tính", "lái", "xe", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "là", "anh", "trần", "tuấn", "anh", "sinh năm", "1.827.574", "trú", "tại", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "theo", "10 điôp", "thông", "14:28:14", "tin", "ban", "đầu", "xác", "định", "lúc", "-1804.704 nm", "tháng 4", "tại", "đường", "trần", "quốc", "nghiễn", "phường", "hồng", "hà", "thành phố", "hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "anh", "trần", "tuấn", "anh", "điều", "khiển", "xe", "ô", "tô", "loại", "7.518.750", "chỗ", "biển", "số", "/50630", "chở", "1417", "người", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu", "hộ", "cứu", "nạn", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "ninh", "ngay", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "cũng", "có", "mặt", "tại", "hiện", "trường", "cùng", "người", "dân", "đưa", "56.888", "nạn", "nhân", "còn", "lại", "đi", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "ngày 23", "đa", "khoa", "tỉnh", "quảng", "ninh" ]
[ "đi", "nhờ", "xe", "người", "lạ", "nữ", "sinh", "lớp", "tám trăm hai ba ngàn tám trăm linh bảy", "bị", "xâm", "hại", "theo", "tin", "tức", "báo", "vnexpress", "ngày mười bảy và ngày mười sáu", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "trong", "phiên", "phúc", "thẩm", "đã", "bác", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "của", "trần", "văn", "tuấn", "âm hai ngàn bốn trăm năm mươi năm phẩy năm ngàn bốn trăm chín mươi chín", "tuổi", "xã", "phong", "mỹ", "phong", "điền", "tuyên", "y", "án", "sáu trăm chín mươi nghìn ba trăm sáu hai", "năm", "hai trăm bảy sáu ngàn năm trăm lẻ chín", "tháng", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "trần", "văn", "tuấn", "lĩnh", "án", "vì", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "ảnh", "báo", "vnexpress", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "hai trăm sáu mươi năm mi li mét vuông", "quý không bốn một năm bảy sáu", "tuấn", "đi", "xe", "máy", "không", "gắn", "biển", "số", "chạy", "trên", "tỉnh", "lộ", "tám triệu hai trăm nghìn sáu mươi", "hướng", "từ", "thị", "trấn", "phong", "điền", "đến", "xã", "phong", "mỹ", "huyện", "phong", "điền", "để", "về", "nhà", "theo", "vtc", "news", "đưa", "tin", "tại", "đây", "tuấn", "thấy", "em", "đ.t.h", "vòng ba mươi không", "tuổi", "trú", "tại", "thôn", "phong", "thu", "xã", "phong", "mỹ", "huyện", "phong", "điền", "tỉnh", "tt-huế", "đang", "ôm", "cặp", "sách", "mặc", "quần", "áo", "học", "sinh", "cũng", "đang", "trú", "mưa", "nên", "ngỏ", "ý", "cho", "đi", "nhờ", "xe", "về", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "hội", "đồng", "xét", "xử", "xét", "thấy", "hành", "vi", "của", "bị", "cáo", "là", "rất", "tàn", "nhẫn", "giao", "cấu", "đến", "mức", "em", "đ.t.h", "bên", "cạnh", "đó", "vào", "tháng năm một sáu năm bốn", "bị", "cáo", "tuấn", "đã", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "bị", "đưa", "vào", "trường", "giáo", "dưỡng" ]
[ "đi", "nhờ", "xe", "người", "lạ", "nữ", "sinh", "lớp", "823.807", "bị", "xâm", "hại", "theo", "tin", "tức", "báo", "vnexpress", "ngày 17 và ngày 16", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "trong", "phiên", "phúc", "thẩm", "đã", "bác", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "của", "trần", "văn", "tuấn", "-2455,5499", "tuổi", "xã", "phong", "mỹ", "phong", "điền", "tuyên", "y", "án", "690.362", "năm", "276.509", "tháng", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "trần", "văn", "tuấn", "lĩnh", "án", "vì", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "ảnh", "báo", "vnexpress", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "265 mm2", "quý 04/1576", "tuấn", "đi", "xe", "máy", "không", "gắn", "biển", "số", "chạy", "trên", "tỉnh", "lộ", "8.200.060", "hướng", "từ", "thị", "trấn", "phong", "điền", "đến", "xã", "phong", "mỹ", "huyện", "phong", "điền", "để", "về", "nhà", "theo", "vtc", "news", "đưa", "tin", "tại", "đây", "tuấn", "thấy", "em", "đ.t.h", "vòng 30 - 0", "tuổi", "trú", "tại", "thôn", "phong", "thu", "xã", "phong", "mỹ", "huyện", "phong", "điền", "tỉnh", "tt-huế", "đang", "ôm", "cặp", "sách", "mặc", "quần", "áo", "học", "sinh", "cũng", "đang", "trú", "mưa", "nên", "ngỏ", "ý", "cho", "đi", "nhờ", "xe", "về", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "hội", "đồng", "xét", "xử", "xét", "thấy", "hành", "vi", "của", "bị", "cáo", "là", "rất", "tàn", "nhẫn", "giao", "cấu", "đến", "mức", "em", "đ.t.h", "bên", "cạnh", "đó", "vào", "tháng 5/1654", "bị", "cáo", "tuấn", "đã", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "và", "bị", "đưa", "vào", "trường", "giáo", "dưỡng" ]
[ "ngỡ", "mười bảy", "ngàng", "diện", "mạo", "thế", "giới", "thay", "đổi", "trong", "bốn mươi chín phẩy một đến mười tám chấm chín", "năm", "qua", "những", "bức", "ảnh", "dưới", "đây", "phần", "nào", "cho", "thấy", "sự", "thay", "đổi", "diện", "mạo", "của", "nhiều", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "trong", "ba nghìn không trăm linh tám", "năm", "qua", "thông", "qua", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "loạt", "địa", "điểm", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "trong", "quá", "khứ", "và", "hiện", "quý hai", "tại", "dưới", "đây", "brightside", "phần", "nào", "cho", "thấy", "diện", "mạo", "thế", "giới", "thay", "đổi", "trong", "một trăm bẩy mươi hai nghìn tám trăm mười bẩy", "năm", "qua", "ảnh", "khu", "sabir", "garden", "ở", "baku", "azerbaijan", "tháng mười năm hai nghìn ba trăm sáu mươi ba", "ảnh", "trên", "và", "địa", "điểm", "này", "hiện", "tại", "ảnh", "dưới", "khu", "đền", "kukulkán", "ở", "chichén", "itzá", "mexico", "ngày hai tám", "ảnh", "trên", "năm trăm năm hai ngàn tám", "thay", "đổi", "khá", "nhiều", "trong", "hơn", "bốn ba tám một tám ba bảy một sáu chín chín", "năm", "qua", "diện", "mạo", "thủ", "đô", "seoul", "hàn", "quốc", "hai mươi giờ tám phút", "trên", "và", "seoul", "hiện", "đại", "với", "những", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "ngày", "nay", "ảnh", "dưới", "bức", "ảnh", "ghép", "này", "chụp", "cổng", "brandenburg", "ở", "thủ", "đô", "berlin", "đức", "mười chín giờ sáu mươi phút ba mươi hai giây", "và", "hiện", "tại", "cầu", "cavenagh", "bắc", "qua", "sông", "singapore", "hai mươi giờ ba mươi năm phút mười chín giây", "ảnh", "trên", "và", "khung", "cảnh", "ở", "nơi", "này", "sau", "hơn", "bốn trăm bảy mươi hai nghìn ba mươi bẩy", "năm", "ảnh", "dưới", "trong", "ảnh", "là", "quang", "cảnh", "phố", "yonge", "ở", "toronto", "canada", "tháng không bảy chín chín tám", "phố", "yonge", "thay", "đổi", "nhiều", "qua", "thời", "gian", "cầu", "ponte", "vecchio", "ở", "florence", "italy", "trong", "bức", "ảnh", "chụp", "ngày mười sáu", "cây", "cầu", "ponte", "vecchio", "nổi", "tiếng", "với", "những", "cửa", "hàng", "được", "xây", "dọc", "theo", "cầu", "vạn", "lý", "trường", "thành", "của", "trung", "quốc", "ngày một ba không bẩy ba bốn một", "ảnh", "trái", "quảng", "trường", "thời", "đại", "ở", "new", "york", "mỹ", "tháng sáu năm chín trăm mười hai", "ảnh", "trái", "và", "hiện", "tại", "tháp", "nghiêng", "pisa", "của", "italy", "vẫn", "là", "công", "trình", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "mời", "độc", "giả", "xem", "thêm", "video", "quốc", "gia", "duy", "nhất", "trên", "thế", "giới", "không", "sợ", "dịch", "bệnh", "từ", "muỗi", "nguồn", "video", "sáu không hai chéo ích" ]
[ "ngỡ", "17", "ngàng", "diện", "mạo", "thế", "giới", "thay", "đổi", "trong", "49,1 - 18.9", "năm", "qua", "những", "bức", "ảnh", "dưới", "đây", "phần", "nào", "cho", "thấy", "sự", "thay", "đổi", "diện", "mạo", "của", "nhiều", "địa", "điểm", "trên", "thế", "giới", "trong", "3008", "năm", "qua", "thông", "qua", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "loạt", "địa", "điểm", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "trong", "quá", "khứ", "và", "hiện", "quý 2", "tại", "dưới", "đây", "brightside", "phần", "nào", "cho", "thấy", "diện", "mạo", "thế", "giới", "thay", "đổi", "trong", "172.817", "năm", "qua", "ảnh", "khu", "sabir", "garden", "ở", "baku", "azerbaijan", "tháng 10/2363", "ảnh", "trên", "và", "địa", "điểm", "này", "hiện", "tại", "ảnh", "dưới", "khu", "đền", "kukulkán", "ở", "chichén", "itzá", "mexico", "ngày 28", "ảnh", "trên", "552.800", "thay", "đổi", "khá", "nhiều", "trong", "hơn", "43818371699", "năm", "qua", "diện", "mạo", "thủ", "đô", "seoul", "hàn", "quốc", "20h8", "trên", "và", "seoul", "hiện", "đại", "với", "những", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "ngày", "nay", "ảnh", "dưới", "bức", "ảnh", "ghép", "này", "chụp", "cổng", "brandenburg", "ở", "thủ", "đô", "berlin", "đức", "19:60:32", "và", "hiện", "tại", "cầu", "cavenagh", "bắc", "qua", "sông", "singapore", "20:35:19", "ảnh", "trên", "và", "khung", "cảnh", "ở", "nơi", "này", "sau", "hơn", "472.037", "năm", "ảnh", "dưới", "trong", "ảnh", "là", "quang", "cảnh", "phố", "yonge", "ở", "toronto", "canada", "tháng 07/998", "phố", "yonge", "thay", "đổi", "nhiều", "qua", "thời", "gian", "cầu", "ponte", "vecchio", "ở", "florence", "italy", "trong", "bức", "ảnh", "chụp", "ngày 16", "cây", "cầu", "ponte", "vecchio", "nổi", "tiếng", "với", "những", "cửa", "hàng", "được", "xây", "dọc", "theo", "cầu", "vạn", "lý", "trường", "thành", "của", "trung", "quốc", "ngày 13/07/341", "ảnh", "trái", "quảng", "trường", "thời", "đại", "ở", "new", "york", "mỹ", "tháng 6/912", "ảnh", "trái", "và", "hiện", "tại", "tháp", "nghiêng", "pisa", "của", "italy", "vẫn", "là", "công", "trình", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "mời", "độc", "giả", "xem", "thêm", "video", "quốc", "gia", "duy", "nhất", "trên", "thế", "giới", "không", "sợ", "dịch", "bệnh", "từ", "muỗi", "nguồn", "video", "602/x" ]
[ "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "ngày hai bảy tháng hai năm trăm mười hai", "tăng", "mạnh", "sài gòn giải phóng", "khác", "với", "xu", "thế", "nhích", "dần", "trong", "một", "vài", "tháng", "trước", "thậm", "chí", "có", "thời", "điểm", "giảm", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "cả", "nước", "tháng", "này", "có", "thể", "ở", "mức", "khoảng", "âm sáu ngàn chín trăm bốn chín phẩy chín trăm hai mươi hai độ xê", "đó", "là", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "thống", "kê", "sau", "khi", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "công", "bố", "ngày hai mươi tháng năm", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "ngày mười năm và ngày mồng bẩy tháng sáu", "với", "mức", "tăng", "lần", "lượt", "bẩy trăm bốn mốt lượng", "và", "sáu trăm mười ba yến", "so", "với", "tháng", "trước", "đó", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "vào", "cpi", "hai ba tháng sáu một nghìn năm trăm bẩy mươi tám", "là", "việc", "điều", "chỉnh", "giá", "khá", "mạnh", "của", "nhiều", "loại", "hàng", "hóa", "dịch", "vụ", "như", "gạo", "thực", "phẩm", "thép", "và", "học", "phí", "hai triệu", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thép", "trong", "nước", "tăng", "giá", "thép", "thành", "phẩm", "âm sáu nghìn năm trăm ba mươi mốt chấm năm hai sáu", "đồng một kí lô gam", "so", "ngày mười tám", "do", "giá", "phôi", "thép", "thế", "giới", "tăng", "việc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "vnd/usd", "liên", "ngân", "hàng", "ở", "mức", "năm ngàn một trăm tám mươi nhăm phẩy không không chín hai không mi li mét vuông", "cách", "đây", "một", "tháng", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tác", "nhân", "quan", "trọng", "dẫn", "đến", "hiện", "tượng", "tăng", "giá", "kiểu", "mượn", "gió", "bẻ", "măng", "nhiều", "cửa", "ngang bờ đê pê quy trừ chín mươi", "hàng", "gas", "thép", "thuốc", "chữa", "bệnh", "đều", "tăng", "giá", "ngay", "sau", "khi", "có", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "mới", "số", "liệu", "của", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "đều", "cho", "thấy", "có", "sự", "tăng", "một trăm bốn mươi bảy đồng", "đột", "biến", "của", "chỉ", "số", "giá", "nhóm", "giáo", "dục", "ở", "mức", "tăng", "lần", "lượt", "là", "bảy trăm mười năm đề xi mét vuông", "và", "ba trăm bảy mươi yến" ]
[ "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "ngày 27/2/512", "tăng", "mạnh", "sài gòn giải phóng", "khác", "với", "xu", "thế", "nhích", "dần", "trong", "một", "vài", "tháng", "trước", "thậm", "chí", "có", "thời", "điểm", "giảm", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "cả", "nước", "tháng", "này", "có", "thể", "ở", "mức", "khoảng", "-6949,922 oc", "đó", "là", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "thống", "kê", "sau", "khi", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "công", "bố", "ngày 20/5", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "ngày 15 và ngày mồng 7 tháng 6", "với", "mức", "tăng", "lần", "lượt", "741 lượng", "và", "613 yến", "so", "với", "tháng", "trước", "đó", "đóng", "góp", "đáng", "kể", "vào", "cpi", "23/6/1578", "là", "việc", "điều", "chỉnh", "giá", "khá", "mạnh", "của", "nhiều", "loại", "hàng", "hóa", "dịch", "vụ", "như", "gạo", "thực", "phẩm", "thép", "và", "học", "phí", "2.000.000", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thép", "trong", "nước", "tăng", "giá", "thép", "thành", "phẩm", "-6531.526", "đồng một kí lô gam", "so", "ngày 18", "do", "giá", "phôi", "thép", "thế", "giới", "tăng", "việc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "vnd/usd", "liên", "ngân", "hàng", "ở", "mức", "5185,00920 mm2", "cách", "đây", "một", "tháng", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "tác", "nhân", "quan", "trọng", "dẫn", "đến", "hiện", "tượng", "tăng", "giá", "kiểu", "mượn", "gió", "bẻ", "măng", "nhiều", "cửa", "-bđpq-90", "hàng", "gas", "thép", "thuốc", "chữa", "bệnh", "đều", "tăng", "giá", "ngay", "sau", "khi", "có", "chính", "sách", "tỷ", "giá", "mới", "số", "liệu", "của", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "đều", "cho", "thấy", "có", "sự", "tăng", "147 đ", "đột", "biến", "của", "chỉ", "số", "giá", "nhóm", "giáo", "dục", "ở", "mức", "tăng", "lần", "lượt", "là", "715 dm2", "và", "370 yến" ]
[ "đối", "tượng", "chuyên", "hack", "facebook", "bị", "bắt", "giữ", "theo", "lệnh", "truy", "nã", "trần", "kim", "hùng", "cùng", "với", "phan", "văn", "thái", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "là", "những", "đối", "tượng", "nghiện", "game", "ngày mười nhăm và ngày hai", "thường", "xuyên", "bỏ", "nhà", "tụ", "tập", "lên", "mạng", "nghiên", "cứu", "tìm", "hai ngàn bẩy trăm hai mốt", "hiểu", "và", "học", "cách", "thức", "hack", "facebook", "của", "người", "khác", "thông", "tin", "từ", "công", "an", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "vừa", "phối", "hợp", "với", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "trị", "và", "công", "bảy nghìn ba trăm năm chín chấm chín trăm sáu mươi năm ki lô bít", "an", "thị", "xã", "quảng", "trị", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "trần", "kim", "hùng", "bốn mươi mốt ngàn một trăm hai mươi tư phẩy tám nghìn ba trăm bảy sáu", "tuổi", "bốn ngàn hai trăm bốn mươi ba phẩy không không sáu không tám ghi ga bít", "trú", "tại", "xã", "hải", "phú", "huyện", "hải", "lăng", "quảng", "trị", "là", "đối", "tượng", "bị", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "quyết", "định", "truy", "nã", "về", "tội", "lừa", "tám giờ", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trước", "đó", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "đối", "với", "năm năm", "đối", "tượng", "phan", "văn", "thái", "âm bốn phẩy không mười tám", "tuổi", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "một nghìn ba trăm năm mươi tư", "tuổi", "đều", "trú", "tại", "thị", "xã", "quảng", "trị", "tỉnh", "quảng", "trị", "riêng", "trần", "kim", "hùng", "đã", "nhanh", "chân", "lẩn", "trốn", "thường", "xuyên", "thay", "đổi", "chỗ", "ở", "để", "tránh", "sự", "phát", "hiện", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "từ", "ngày mười một tháng mười hai năm năm trăm sáu bảy", "đến", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "giữ", "trần", "kim", "hùng", "cùng", "với", "phan", "văn", "thái", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "là", "những", "đối", "tượng", "hai ngàn tám trăm hai hai phẩy sáu trăm bốn mươi bảy ca lo", "nghiện", "game", "thường", "xuyên", "bỏ", "nhà", "tụ", "tập", "lên", "mạng", "nghiên", "cứu", "tìm", "hiểu", "và", "học", "cách", "thức", "hack", "facebook", "của", "người", "khác", "nhất", "là", "một trăm ba tám phẩy sáu trăm lẻ tám ki lo oát", "những", "người", "việt", "nam", "đang", "sinh", "sống", "ở", "nước", "ngoài", "đồng", "thời", "nói", "sẽ", "chuyển", "tiền", "về", "việt", "nam", "để", "trả", "lại", "qua", "hệ", "thống", "chuyển", "tiền", "quốc", "tế", "và", "yêu", "cầu", "người", "bị", "hại", "đăng", "nhập", "thông", "tin", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "vào", "trang", "web", "giả", "mạo", "có", "giao", "diện", "giống", "với", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "các", "ngân", "hàng", "do", "các", "đối", "tượng", "tạo", "ra", "rồi", "yêu", "cầu", "cung", "cấp", "mã", "xác", "minh", "otp", "nếu", "người", "bị", "hại", "làm", "theo", "yêu", "cầu", "ngoài", "số", "tiền", "đã", "chuyển", "thì", "số", "tiền", "có", "trong", "tài", "khoản", "cũng", "bị", "các", "đối", "tượng", "chiếm", "đoạt", "thông", "qua", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "các", "đối", "tượng", "đã", "giả", "danh", "người", "thân", "nhờ", "anh", "t.h.n", "trú", "tại", "thành phố", "cà", "mau", "tỉnh", "cà", "mau", "lập", "bốn", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "tại", "ngân", "hàng", "vietcombank", "và", "sacombank", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "và", "mobile", "banking", "để", "yêu", "cầu", "người", "bị", "hại", "chuyển", "tiền", "vào", "các", "tài", "khoản", "này", "nhằm", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "bằng", "thủ", "đoạn", "trên", "các", "đối", "tượng", "đã", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "của", "nhiều", "người", "bị", "hại", "tổng", "số", "tiền", "khoảng", "chín trăm bảy bẩy tấn trên ngày", "đồng", "tài", "sản", "sau", "khi", "chiếm", "đoạt", "được", "các", "đối", "tượng", "đã", "chuyển", "vào", "các", "tài", "khoản", "game", "để", "chơi", "hoặc", "rút", "tiền", "sử", "dụng", "cho", "cá", "nhân" ]
[ "đối", "tượng", "chuyên", "hack", "facebook", "bị", "bắt", "giữ", "theo", "lệnh", "truy", "nã", "trần", "kim", "hùng", "cùng", "với", "phan", "văn", "thái", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "là", "những", "đối", "tượng", "nghiện", "game", "ngày 15 và ngày 2", "thường", "xuyên", "bỏ", "nhà", "tụ", "tập", "lên", "mạng", "nghiên", "cứu", "tìm", "2721", "hiểu", "và", "học", "cách", "thức", "hack", "facebook", "của", "người", "khác", "thông", "tin", "từ", "công", "an", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "vừa", "phối", "hợp", "với", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "trị", "và", "công", "7359.965 kb", "an", "thị", "xã", "quảng", "trị", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "trần", "kim", "hùng", "41.124,8376", "tuổi", "4243,00608 gb", "trú", "tại", "xã", "hải", "phú", "huyện", "hải", "lăng", "quảng", "trị", "là", "đối", "tượng", "bị", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "thị", "xã", "hồng", "lĩnh", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "quyết", "định", "truy", "nã", "về", "tội", "lừa", "8h", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trước", "đó", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "đối", "với", "55", "đối", "tượng", "phan", "văn", "thái", "-4,018", "tuổi", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "1354", "tuổi", "đều", "trú", "tại", "thị", "xã", "quảng", "trị", "tỉnh", "quảng", "trị", "riêng", "trần", "kim", "hùng", "đã", "nhanh", "chân", "lẩn", "trốn", "thường", "xuyên", "thay", "đổi", "chỗ", "ở", "để", "tránh", "sự", "phát", "hiện", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "từ", "ngày 11/12/567", "đến", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "giữ", "trần", "kim", "hùng", "cùng", "với", "phan", "văn", "thái", "và", "lê", "văn", "ngọc", "tú", "là", "những", "đối", "tượng", "2822,647 cal", "nghiện", "game", "thường", "xuyên", "bỏ", "nhà", "tụ", "tập", "lên", "mạng", "nghiên", "cứu", "tìm", "hiểu", "và", "học", "cách", "thức", "hack", "facebook", "của", "người", "khác", "nhất", "là", "138,608 kw", "những", "người", "việt", "nam", "đang", "sinh", "sống", "ở", "nước", "ngoài", "đồng", "thời", "nói", "sẽ", "chuyển", "tiền", "về", "việt", "nam", "để", "trả", "lại", "qua", "hệ", "thống", "chuyển", "tiền", "quốc", "tế", "và", "yêu", "cầu", "người", "bị", "hại", "đăng", "nhập", "thông", "tin", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "vào", "trang", "web", "giả", "mạo", "có", "giao", "diện", "giống", "với", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "các", "ngân", "hàng", "do", "các", "đối", "tượng", "tạo", "ra", "rồi", "yêu", "cầu", "cung", "cấp", "mã", "xác", "minh", "otp", "nếu", "người", "bị", "hại", "làm", "theo", "yêu", "cầu", "ngoài", "số", "tiền", "đã", "chuyển", "thì", "số", "tiền", "có", "trong", "tài", "khoản", "cũng", "bị", "các", "đối", "tượng", "chiếm", "đoạt", "thông", "qua", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "các", "đối", "tượng", "đã", "giả", "danh", "người", "thân", "nhờ", "anh", "t.h.n", "trú", "tại", "thành phố", "cà", "mau", "tỉnh", "cà", "mau", "lập", "4", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "tại", "ngân", "hàng", "vietcombank", "và", "sacombank", "đăng", "ký", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "và", "mobile", "banking", "để", "yêu", "cầu", "người", "bị", "hại", "chuyển", "tiền", "vào", "các", "tài", "khoản", "này", "nhằm", "thực", "hiện", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "bằng", "thủ", "đoạn", "trên", "các", "đối", "tượng", "đã", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "của", "nhiều", "người", "bị", "hại", "tổng", "số", "tiền", "khoảng", "977 tấn/ngày", "đồng", "tài", "sản", "sau", "khi", "chiếm", "đoạt", "được", "các", "đối", "tượng", "đã", "chuyển", "vào", "các", "tài", "khoản", "game", "để", "chơi", "hoặc", "rút", "tiền", "sử", "dụng", "cho", "cá", "nhân" ]
[ "boxing", "việt", "nam", "đi", "vào", "lịch", "sử", "với", "cú", "đúp", "huy chương vàng", "nối", "tiếp", "thành", "công", "của", "môn", "bắn", "súng", "và", "cờ", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đón", "nhận", "tin", "từ", "môn", "boxing", "trong", "ngày", "thi", "đấu", "hôm", "nay", "tại", "sea", "ganes", "một nghìn", "boxing", "việt", "nam", "lập", "nên", "kỳ", "tích", "võ", "sỹ", "lìu", "thị", "duyên", "đã", "mang", "tin", "vui", "cho", "quyền", "anh", "việt", "nam", "khi", "giành", "huy", "chương", "vàng", "ở", "nội", "dung", "năm trăm bốn mươi nhăm phần trăm", "đây", "cũng", "là", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "thứ", "tám chín phẩy không ba mươi bảy", "của", "đoàn", "việt", "nam", "đây", "cũng", "chính", "là", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "lịch", "sử", "của", "boxing", "nữ", "việt", "nam", "trong", "các", "kỳ", "sea", "games", "ngay", "sau", "bốn trăm chín mươi lăm đồng", "chiến", "thắng", "của", "lìu", "thị", "duyên", "võ", "sỹ", "hà", "thị", "linh", "mang", "về", "huy", "chương", "vàng", "thứ", "năm trăm bẩy tám ngàn hai trăm tám sáu", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "sau", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "võ", "sỹ", "chủ", "nhà", "myanmar", "ở", "hạng", "cân", "dưới", "năm trăm chín mươi năm mi li gam", "trước", "đó", "trong", "sáng", "nay", "đội", "tuyển", "bắn", "súng", "đã", "giành", "thêm", "bốn trăm tám mươi ba ngàn bốn mươi bảy", "huy", "chương", "vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "năm trăm tám hai phẩy ba mươi nhăm chỉ", "súng", "ngắn", "hơi", "nữ", "đồng", "đội", "và", "sáu ngàn tám trăm bốn mươi ba chấm bốn một hai sào", "súng", "ngắn", "hơi", "cá", "nhân", "nữ", "tại", "nội", "dung", "đồng", "đội", "hoa", "hồng", "hoàng", "ngọc", "và", "minh", "châu", "đã", "giành", "tổng", "cộng", "chín chín", "điểm", "qua", "đó", "xếp", "trên", "các", "vận", "xạ", "thủ", "malaysia", "và", "singapore", "sau", "đó", "minh", "châu", "tiếp", "tục", "tỏa", "sáng", "ở", "nội", "dung", "cá", "nhân", "với", "âm sáu chấm không không bẩy hai", "điểm", "để", "giành", "huy chương vàng", "hơn", "xạ", "thủ", "singapore", "đúng", "mười ba chia hai mươi bẩy", "điểm" ]
[ "boxing", "việt", "nam", "đi", "vào", "lịch", "sử", "với", "cú", "đúp", "huy chương vàng", "nối", "tiếp", "thành", "công", "của", "môn", "bắn", "súng", "và", "cờ", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đón", "nhận", "tin", "từ", "môn", "boxing", "trong", "ngày", "thi", "đấu", "hôm", "nay", "tại", "sea", "ganes", "1000", "boxing", "việt", "nam", "lập", "nên", "kỳ", "tích", "võ", "sỹ", "lìu", "thị", "duyên", "đã", "mang", "tin", "vui", "cho", "quyền", "anh", "việt", "nam", "khi", "giành", "huy", "chương", "vàng", "ở", "nội", "dung", "545 %", "đây", "cũng", "là", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "thứ", "89,037", "của", "đoàn", "việt", "nam", "đây", "cũng", "chính", "là", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "lịch", "sử", "của", "boxing", "nữ", "việt", "nam", "trong", "các", "kỳ", "sea", "games", "ngay", "sau", "495 đ", "chiến", "thắng", "của", "lìu", "thị", "duyên", "võ", "sỹ", "hà", "thị", "linh", "mang", "về", "huy", "chương", "vàng", "thứ", "578.286", "cho", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "sau", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "võ", "sỹ", "chủ", "nhà", "myanmar", "ở", "hạng", "cân", "dưới", "595 mg", "trước", "đó", "trong", "sáng", "nay", "đội", "tuyển", "bắn", "súng", "đã", "giành", "thêm", "483.047", "huy", "chương", "vàng", "ở", "các", "nội", "dung", "582,35 chỉ", "súng", "ngắn", "hơi", "nữ", "đồng", "đội", "và", "6843.412 sào", "súng", "ngắn", "hơi", "cá", "nhân", "nữ", "tại", "nội", "dung", "đồng", "đội", "hoa", "hồng", "hoàng", "ngọc", "và", "minh", "châu", "đã", "giành", "tổng", "cộng", "99", "điểm", "qua", "đó", "xếp", "trên", "các", "vận", "xạ", "thủ", "malaysia", "và", "singapore", "sau", "đó", "minh", "châu", "tiếp", "tục", "tỏa", "sáng", "ở", "nội", "dung", "cá", "nhân", "với", "-6.0072", "điểm", "để", "giành", "huy chương vàng", "hơn", "xạ", "thủ", "singapore", "đúng", "13 / 27", "điểm" ]
[ "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "hôm", "hai tám chấm hai hai", "tuyên", "bố", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "cam", "kết", "giải", "quyết", "những", "khác", "biệt", "trong", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "biên", "giới", "theo", "báo", "south", "china", "morning", "post", "scmp", "ông", "triệu", "lập", "kiên", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "thông", "báo", "bắc", "kinh", "và", "new", "delhi", "đang", "tìm", "cách", "giải", "quyết", "căng", "thẳng", "dọc", "biên", "giới", "tranh", "chấp", "sau", "khi", "quân", "đội", "hai", "bên", "leo", "thang", "dụng", "độ", "dẫn", "đến", "thương", "vong", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "hai", "bên", "có", "thể", "đi", "lên", "đúng", "hướng", "dựa", "trên", "sự", "đồng", "thuận", "mà", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "chúng", "tôi", "đạt", "được", "ông", "triệu", "nói", "song", "song", "đó", "ông", "triệu", "nhấn", "mạnh", "trung", "quốc", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "đụng", "độ", "mới", "nhất", "ở", "đường", "kiểm", "soát", "thực", "tế", "lac", "đồng", "thời", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "ấn", "độ", "thất", "hứa", "và", "xâm", "phạm", "lãnh", "thổ", "nước", "này", "ảnh", "reuters", "scmp", "cho", "hay", "mặc", "dù", "cuộc", "đụng", "độ", "gần", "đây", "là", "thảm", "khốc", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "nhưng", "cả", "bắc", "kinh", "lẫn", "new", "delhi", "đều", "không", "muốn", "khuấy", "động", "căng", "thẳng", "một", "giáo", "sư", "thỉnh", "giảng", "tại", "trường", "đại học", "khoa", "học", "chính", "trị", "và", "luật", "tây", "nam", "trung", "quốc", "bình", "luận", "bắc", "kinh", "không", "muốn", "nhìn", "thấy", "cuộc", "đụng", "độ", "mới", "nhất", "hoặc", "cuộc", "xung", "đột", "vũ", "trang", "quý không năm hai bảy không năm", "giữa", "hai", "nước", "lặp", "lại", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "đã", "tập", "trận", "bắn", "đạn", "thật", "ở", "vùng", "núi", "phía", "đông", "tây", "tạng", "trong", "bối", "cảnh", "tranh", "chấp", "biên", "giới", "với", "ấn", "độ", "báo", "cáo", "của", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "trung", "quốc", "mười bốn tháng chín", "cho", "biết", "cuộc", "tập", "trận", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "pháo", "binh", "tên", "lửa", "phương", "tiện", "trên", "không", "thiết", "bị", "chiến", "tranh", "điện", "tử", "kỹ", "thuật", "xe", "tăng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "và", "lực", "lượng", "đặc", "biệt", "không", "rõ", "thời", "điểm", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "núi", "nyenchen", "tanglha", "diễn", "ra", "ngọn", "núi", "này", "cách", "nơi", "binh", "sĩ", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "xung", "đột", "hơn", "tám mươi bảy đề xi ben", "ảnh", "weibo" ]
[ "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "hôm", "28.22", "tuyên", "bố", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "cam", "kết", "giải", "quyết", "những", "khác", "biệt", "trong", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "biên", "giới", "theo", "báo", "south", "china", "morning", "post", "scmp", "ông", "triệu", "lập", "kiên", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "thông", "báo", "bắc", "kinh", "và", "new", "delhi", "đang", "tìm", "cách", "giải", "quyết", "căng", "thẳng", "dọc", "biên", "giới", "tranh", "chấp", "sau", "khi", "quân", "đội", "hai", "bên", "leo", "thang", "dụng", "độ", "dẫn", "đến", "thương", "vong", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "hai", "bên", "có", "thể", "đi", "lên", "đúng", "hướng", "dựa", "trên", "sự", "đồng", "thuận", "mà", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "chúng", "tôi", "đạt", "được", "ông", "triệu", "nói", "song", "song", "đó", "ông", "triệu", "nhấn", "mạnh", "trung", "quốc", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "đụng", "độ", "mới", "nhất", "ở", "đường", "kiểm", "soát", "thực", "tế", "lac", "đồng", "thời", "cáo", "buộc", "quân", "đội", "ấn", "độ", "thất", "hứa", "và", "xâm", "phạm", "lãnh", "thổ", "nước", "này", "ảnh", "reuters", "scmp", "cho", "hay", "mặc", "dù", "cuộc", "đụng", "độ", "gần", "đây", "là", "thảm", "khốc", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "nhưng", "cả", "bắc", "kinh", "lẫn", "new", "delhi", "đều", "không", "muốn", "khuấy", "động", "căng", "thẳng", "một", "giáo", "sư", "thỉnh", "giảng", "tại", "trường", "đại học", "khoa", "học", "chính", "trị", "và", "luật", "tây", "nam", "trung", "quốc", "bình", "luận", "bắc", "kinh", "không", "muốn", "nhìn", "thấy", "cuộc", "đụng", "độ", "mới", "nhất", "hoặc", "cuộc", "xung", "đột", "vũ", "trang", "quý 05/2705", "giữa", "hai", "nước", "lặp", "lại", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "đã", "tập", "trận", "bắn", "đạn", "thật", "ở", "vùng", "núi", "phía", "đông", "tây", "tạng", "trong", "bối", "cảnh", "tranh", "chấp", "biên", "giới", "với", "ấn", "độ", "báo", "cáo", "của", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "trung", "quốc", "14/9", "cho", "biết", "cuộc", "tập", "trận", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "pháo", "binh", "tên", "lửa", "phương", "tiện", "trên", "không", "thiết", "bị", "chiến", "tranh", "điện", "tử", "kỹ", "thuật", "xe", "tăng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "và", "lực", "lượng", "đặc", "biệt", "không", "rõ", "thời", "điểm", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "núi", "nyenchen", "tanglha", "diễn", "ra", "ngọn", "núi", "này", "cách", "nơi", "binh", "sĩ", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "xung", "đột", "hơn", "87 db", "ảnh", "weibo" ]
[ "mark", "wahlberg", "lên", "bờ", "xuống", "ruộng", "với", "ba", "đứa", "con", "nuôi", "trong", "trailer", "mới", "con", "nuôi", "bất", "đắc", "dĩ", "chỉ", "cách", "đây", "vài", "giờ", "đồng", "hồ", "hãng", "phim", "paramount", "vừa", "tung", "ra", "trailer", "mới", "nhất", "của", "bộ", "phim", "hài", "gia", "đình", "con", "nuôi", "bất", "không đến hai mươi hai", "đắc", "dĩ", "tựa", "gốc", "instant", "family", "phim", "có", "sự", "tham", "gia", "đóng", "chính", "của", "cặp", "đôi", "mark", "wahlberg", "và", "rose", "byrne", "hai", "diễn", "viên", "đã", "rất", "quen", "mặt", "với", "khán", "giả", "qua", "hàng", "loạt", "bộ", "phim", "hài", "đình", "đám", "như", "daddy", "s", "home", "hay", "peter", "rabbit", "với", "thời", "lượng", "vỏn", "vẹn", "chưa", "đầy", "âm mười bảy chấm tám bốn", "phút", "trailer", "của", "con", "nuôi", "bất", "đắc", "dĩ", "đã", "khiến", "khán", "giả", "phải", "bật", "cười", "nghiêng", "ngả", "với", "những", "phân", "cảnh", "hài", "hước", "khó", "đỡ", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "sâu", "lắng", "và", "hạnh", "phúc", "của", "một", "gia", "đình", "đặc", "biệt", "với", "các", "thành", "viên", "là", "ba", "mẹ", "và", "những", "đứa", "con", "không", "cùng", "chung", "huyết", "thống", "mark", "wahlberg", "và", "rose", "byrne", "sẽ", "trở", "lại", "màn", "ảnh", "rộng", "vào", "dịp", "đầu", "năm", "sau", "với", "vai", "diễn", "một", "cặp", "phụ", "huynh", "đang", "vất", "vả", "vật", "lộn", "với", "ba", "đứa", "con", "nuôi", "trailer", "mở", "ra", "với", "câu", "chuyện", "về", "cặp", "vợ", "chồng", "pete", "và", "ellie", "quyết", "định", "trở", "thành", "bố", "mẹ", "nuôi", "của", "những", "đứa", "trẻ", "tội", "nghiệp", "trong", "trại", "trẻ", "mồ", "côi", "khi", "đọc", "được", "những", "dòng", "ước", "mơ", "đầy", "ngô", "nghê", "nhưng", "cũng", "thật", "đáng", "yêu", "của", "chúng", "cháu", "ước", "gì", "có", "bố", "mẹ", "hôn", "và", "chúc", "cháu", "ngủ", "ngon", "khi", "cháu", "đi", "ngủ", "điều", "ước", "đầy", "ngây", "thơ", "của", "một", "em", "bé", "mồ", "côi", "thực", "sự", "khiến", "trái", "tim", "với", "thiên", "chức", "làm", "mẹ", "của", "ellie", "rung", "động", "thậm", "chíngay", "cả", "pete", "với", "nét", "tính", "cách", "cứng", "rắn", "vốn", "có", "của", "mình", "cũng", "không", "thể", "cầm", "lòng", "được", "để", "rồi", "đồng", "ý", "với", "quyết", "định", "nhận", "con", "nuôi", "của", "vợ", "dù", "lúc", "đầu", "anh", "là", "người", "phản", "đối", "kịch", "liệt", "nhất", "với", "sự", "thương", "cảm", "cùng", "mong", "muốn", "được", "chăm", "sóc", "cho", "những", "đứa", "con", "của", "mình", "pete", "và", "ellie", "đã", "tới", "tham", "gia", "một", "buổi", "định", "hướng", "dành", "cho", "các", "ông", "bố", "bà", "mẹ", "muốn", "nhận", "con", "âm chín trăm năm mươi nhăm phẩy không không bốn trăm năm chín ki lô gam", "nuôi", "để", "có", "thể", "tìm", "được", "các", "thành", "viên", "mới", "phù", "hợp", "với", "mình", "tại", "đây", "hai", "vợ", "chồng", "đã", "vô", "tình", "gặp", "được", "lizzy", "isabela", "moner", "một", "cô", "bé", "tuổi", "teen", "với", "phong", "thái", "độc", "lập", "và", "cá", "tính", "nổi", "bật", "ngay", "cả", "ellie", "cũng", "đã", "nói", "với", "chồng", "mình", "chúng", "hút", "cần", "và", "xem", "người", "khác", "chơi", "game", "trên", "youtube", "tuy", "nhiên", "khi", "lizzy", "bước", "đến", "và", "cất", "lời", "nói", "chuyện", "pete", "và", "ellie", "đã", "cảm", "thấy", "có", "một", "sợi", "dây", "gắn", "bó", "kì", "lạ", "giữa", "mình", "và", "cô", "bé", "có", "mái", "tóc", "ngắn", "cá", "tính", "này", "ấn", "tượng", "với", "thần", "thái", "tự", "tin", "của", "lizzy", "cặp", "vợ", "chồng", "pete", "và", "ellie", "quyết", "định", "nhận", "nuôi", "cô", "bé", "và", "cả", "hai", "đứa", "em", "trai", "em", "gái", "của", "cô", "juan", "bẩy giờ", "gustavo", "quiroz", "và", "lita", "julianna", "gamiz", "luôn", "mong", "muốn", "trở", "thành", "một", "cặp", "cha", "mẹ", "hoàn", "hảo", "nhưng", "pete", "và", "ellie", "đâu", "ngờ", "rằng", "trở", "thành", "ba", "mẹ", "đã", "là", "một", "điều", "khó", "hơn", "nữa", "lại", "là", "ba", "mẹ", "của", "ba", "đứa", "trẻ", "với", "ba", "tính", "cách", "khác", "nhau", "lại", "càng", "là", "một", "việc", "khó", "khăn", "hơn", "gấp", "trăm", "nghìn", "lần", "cô", "bé", "tuổi", "teen", "lizzy", "ương", "bướng", "ngang", "ngạnh", "với", "trò", "ưa", "thích", "là", "đóng", "sập", "cửa", "trước", "mặt", "i e pê quờ hờ", "hai", "vợ", "chồng", "cậu", "bé", "juan", "ngốc", "nghếch", "không", "bao", "giờ", "sử", "dụng", "não", "và", "cô", "bé", "út", "lita", "luôn", "luôn", "giận", "dữ", "và", "la", "hét", "có", "vẻ", "như", "việc", "trở", "thành", "ba", "mẹ", "đã", "trở", "thành", "cơn", "ác", "mộng", "kinh", "hoàng", "của", "pete", "và", "ellie", "nhưng", "giữa", "những", "thời", "khắc", "điên", "cuồng", "vì", "tính", "khí", "ngang", "trái", "của", "những", "đứa", "trẻ", "pete", "cũng", "có", "những", "giây", "phút", "vỡ", "òa", "trong", "hạnh", "phúc", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "gọi", "là", "bố", "bộ", "phim", "dựa", "trên", "những", "trải", "nghiệm", "có", "thật", "của", "đạo", "diễn", "sean", "anders", "khi", "ông", "và", "vợ", "cũng", "là", "những", "người", "đã", "từng", "nhận", "nuôi", "hai", "đứa", "trẻ", "trong", "lần", "hợp", "tác", "thứ", "ba", "với", "ngôi", "sao", "hài", "đang", "lên", "mark", "wahlberg", "vị", "đạo", "diễn", "chia", "sẻ", "tôi", "muốn", "đưa", "càng", "nhiều", "câu", "chuyện", "về", "gia", "đình", "vào", "bộ", "phim", "càng", "tốt", "để", "từ", "đó", "có", "thể", "đề", "cập", "với", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "về", "việc", "hãy", "nhận", "con", "nuôi", "ở", "bất", "kì", "độ", "tuổi", "nào", "bên", "cạnh", "đó", "bộ", "phim", "cũng", "đánh", "dấu", "sự", "hợp", "tác", "trở", "lại", "của", "wahlberg", "và", "nữ", "diễn", "viên", "trẻ", "isabela", "moner", "sau", "siêu", "phẩm", "ngày mười bẩy đến ngày mười bảy tháng mười", "transformers", "the", "last", "knight", "hồi", "bốn giờ" ]
[ "mark", "wahlberg", "lên", "bờ", "xuống", "ruộng", "với", "ba", "đứa", "con", "nuôi", "trong", "trailer", "mới", "con", "nuôi", "bất", "đắc", "dĩ", "chỉ", "cách", "đây", "vài", "giờ", "đồng", "hồ", "hãng", "phim", "paramount", "vừa", "tung", "ra", "trailer", "mới", "nhất", "của", "bộ", "phim", "hài", "gia", "đình", "con", "nuôi", "bất", "0 - 22", "đắc", "dĩ", "tựa", "gốc", "instant", "family", "phim", "có", "sự", "tham", "gia", "đóng", "chính", "của", "cặp", "đôi", "mark", "wahlberg", "và", "rose", "byrne", "hai", "diễn", "viên", "đã", "rất", "quen", "mặt", "với", "khán", "giả", "qua", "hàng", "loạt", "bộ", "phim", "hài", "đình", "đám", "như", "daddy", "s", "home", "hay", "peter", "rabbit", "với", "thời", "lượng", "vỏn", "vẹn", "chưa", "đầy", "-17.84", "phút", "trailer", "của", "con", "nuôi", "bất", "đắc", "dĩ", "đã", "khiến", "khán", "giả", "phải", "bật", "cười", "nghiêng", "ngả", "với", "những", "phân", "cảnh", "hài", "hước", "khó", "đỡ", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "sâu", "lắng", "và", "hạnh", "phúc", "của", "một", "gia", "đình", "đặc", "biệt", "với", "các", "thành", "viên", "là", "ba", "mẹ", "và", "những", "đứa", "con", "không", "cùng", "chung", "huyết", "thống", "mark", "wahlberg", "và", "rose", "byrne", "sẽ", "trở", "lại", "màn", "ảnh", "rộng", "vào", "dịp", "đầu", "năm", "sau", "với", "vai", "diễn", "một", "cặp", "phụ", "huynh", "đang", "vất", "vả", "vật", "lộn", "với", "ba", "đứa", "con", "nuôi", "trailer", "mở", "ra", "với", "câu", "chuyện", "về", "cặp", "vợ", "chồng", "pete", "và", "ellie", "quyết", "định", "trở", "thành", "bố", "mẹ", "nuôi", "của", "những", "đứa", "trẻ", "tội", "nghiệp", "trong", "trại", "trẻ", "mồ", "côi", "khi", "đọc", "được", "những", "dòng", "ước", "mơ", "đầy", "ngô", "nghê", "nhưng", "cũng", "thật", "đáng", "yêu", "của", "chúng", "cháu", "ước", "gì", "có", "bố", "mẹ", "hôn", "và", "chúc", "cháu", "ngủ", "ngon", "khi", "cháu", "đi", "ngủ", "điều", "ước", "đầy", "ngây", "thơ", "của", "một", "em", "bé", "mồ", "côi", "thực", "sự", "khiến", "trái", "tim", "với", "thiên", "chức", "làm", "mẹ", "của", "ellie", "rung", "động", "thậm", "chíngay", "cả", "pete", "với", "nét", "tính", "cách", "cứng", "rắn", "vốn", "có", "của", "mình", "cũng", "không", "thể", "cầm", "lòng", "được", "để", "rồi", "đồng", "ý", "với", "quyết", "định", "nhận", "con", "nuôi", "của", "vợ", "dù", "lúc", "đầu", "anh", "là", "người", "phản", "đối", "kịch", "liệt", "nhất", "với", "sự", "thương", "cảm", "cùng", "mong", "muốn", "được", "chăm", "sóc", "cho", "những", "đứa", "con", "của", "mình", "pete", "và", "ellie", "đã", "tới", "tham", "gia", "một", "buổi", "định", "hướng", "dành", "cho", "các", "ông", "bố", "bà", "mẹ", "muốn", "nhận", "con", "-955,00459 kg", "nuôi", "để", "có", "thể", "tìm", "được", "các", "thành", "viên", "mới", "phù", "hợp", "với", "mình", "tại", "đây", "hai", "vợ", "chồng", "đã", "vô", "tình", "gặp", "được", "lizzy", "isabela", "moner", "một", "cô", "bé", "tuổi", "teen", "với", "phong", "thái", "độc", "lập", "và", "cá", "tính", "nổi", "bật", "ngay", "cả", "ellie", "cũng", "đã", "nói", "với", "chồng", "mình", "chúng", "hút", "cần", "và", "xem", "người", "khác", "chơi", "game", "trên", "youtube", "tuy", "nhiên", "khi", "lizzy", "bước", "đến", "và", "cất", "lời", "nói", "chuyện", "pete", "và", "ellie", "đã", "cảm", "thấy", "có", "một", "sợi", "dây", "gắn", "bó", "kì", "lạ", "giữa", "mình", "và", "cô", "bé", "có", "mái", "tóc", "ngắn", "cá", "tính", "này", "ấn", "tượng", "với", "thần", "thái", "tự", "tin", "của", "lizzy", "cặp", "vợ", "chồng", "pete", "và", "ellie", "quyết", "định", "nhận", "nuôi", "cô", "bé", "và", "cả", "hai", "đứa", "em", "trai", "em", "gái", "của", "cô", "juan", "7h", "gustavo", "quiroz", "và", "lita", "julianna", "gamiz", "luôn", "mong", "muốn", "trở", "thành", "một", "cặp", "cha", "mẹ", "hoàn", "hảo", "nhưng", "pete", "và", "ellie", "đâu", "ngờ", "rằng", "trở", "thành", "ba", "mẹ", "đã", "là", "một", "điều", "khó", "hơn", "nữa", "lại", "là", "ba", "mẹ", "của", "ba", "đứa", "trẻ", "với", "ba", "tính", "cách", "khác", "nhau", "lại", "càng", "là", "một", "việc", "khó", "khăn", "hơn", "gấp", "trăm", "nghìn", "lần", "cô", "bé", "tuổi", "teen", "lizzy", "ương", "bướng", "ngang", "ngạnh", "với", "trò", "ưa", "thích", "là", "đóng", "sập", "cửa", "trước", "mặt", "iepqh", "hai", "vợ", "chồng", "cậu", "bé", "juan", "ngốc", "nghếch", "không", "bao", "giờ", "sử", "dụng", "não", "và", "cô", "bé", "út", "lita", "luôn", "luôn", "giận", "dữ", "và", "la", "hét", "có", "vẻ", "như", "việc", "trở", "thành", "ba", "mẹ", "đã", "trở", "thành", "cơn", "ác", "mộng", "kinh", "hoàng", "của", "pete", "và", "ellie", "nhưng", "giữa", "những", "thời", "khắc", "điên", "cuồng", "vì", "tính", "khí", "ngang", "trái", "của", "những", "đứa", "trẻ", "pete", "cũng", "có", "những", "giây", "phút", "vỡ", "òa", "trong", "hạnh", "phúc", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "gọi", "là", "bố", "bộ", "phim", "dựa", "trên", "những", "trải", "nghiệm", "có", "thật", "của", "đạo", "diễn", "sean", "anders", "khi", "ông", "và", "vợ", "cũng", "là", "những", "người", "đã", "từng", "nhận", "nuôi", "hai", "đứa", "trẻ", "trong", "lần", "hợp", "tác", "thứ", "ba", "với", "ngôi", "sao", "hài", "đang", "lên", "mark", "wahlberg", "vị", "đạo", "diễn", "chia", "sẻ", "tôi", "muốn", "đưa", "càng", "nhiều", "câu", "chuyện", "về", "gia", "đình", "vào", "bộ", "phim", "càng", "tốt", "để", "từ", "đó", "có", "thể", "đề", "cập", "với", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "về", "việc", "hãy", "nhận", "con", "nuôi", "ở", "bất", "kì", "độ", "tuổi", "nào", "bên", "cạnh", "đó", "bộ", "phim", "cũng", "đánh", "dấu", "sự", "hợp", "tác", "trở", "lại", "của", "wahlberg", "và", "nữ", "diễn", "viên", "trẻ", "isabela", "moner", "sau", "siêu", "phẩm", "ngày 17 đến ngày 17 tháng 10", "transformers", "the", "last", "knight", "hồi", "4h" ]
[ "theo", "infonet", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "hữu", "liên", "goniurosaurus", "huulienensis", "loài", "thằn", "lằn", "bẩy trăm sáu hai ngàn mười chín", "này", "được", "phát", "hiện", "ở", "vùng", "núi", "đá", "vôi", "độ", "cao", "khoảng", "âm ba nghìn sáu trăm chín mươi nhăm phẩy ba một bốn đi ốp", "ở", "lạng", "sơn", "đây", "cũng", "là", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "thứ", "hai", "được", "phát", "hiện", "ở", "việt", "nam", "trong", "mười tháng mười hai một bẩy hai tám", "sau", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "cát", "bà", "goniurosaurus", "catbaensis", "mới", "được", "công", "bố", "gần", "đây", "các", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "thuộc", "giống", "goniurosaurus", "ở", "việt", "nam", "hầu", "hết", "sống", "ở", "các", "hang", "đá", "sâu", "thuộc", "các", "dãy", "núi", "đá", "vôi", "ngoại", "trừ", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "lích-ten-phơ", "goniurosaurus", "lichtenfelderi", "sống", "ở", "núi", "đất", "thấp", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "cát", "bà", "goniurosaurus", "catbaensis", "loài", "này", "được", "công", "bố", "phát", "hiện", "ở", "việt", "nam", "vào", "ngày bốn và ngày mười tám", "ngày không tám không năm tám chín bảy", "tuy", "nhiên", "tên", "tiếng", "anh", "phổ", "thông", "lại", "là", "leopard", "geckos", "vì", "da", "nó", "có", "đốm", "như", "da", "báo", "và", "màu", "sáu ngàn một trăm bốn mươi mốt chấm không hai hai tám bát can", "sắc", "sặc", "sỡ", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "luii", "goniurosaurus", "luii", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "lichtenfel", "goniurosaurus", "lichtenfelderi", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "việt", "goniurosaurus", "araneus" ]
[ "theo", "infonet", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "hữu", "liên", "goniurosaurus", "huulienensis", "loài", "thằn", "lằn", "762.019", "này", "được", "phát", "hiện", "ở", "vùng", "núi", "đá", "vôi", "độ", "cao", "khoảng", "-3695,314 điôp", "ở", "lạng", "sơn", "đây", "cũng", "là", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "thứ", "hai", "được", "phát", "hiện", "ở", "việt", "nam", "trong", "10/12/1728", "sau", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "cát", "bà", "goniurosaurus", "catbaensis", "mới", "được", "công", "bố", "gần", "đây", "các", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "thuộc", "giống", "goniurosaurus", "ở", "việt", "nam", "hầu", "hết", "sống", "ở", "các", "hang", "đá", "sâu", "thuộc", "các", "dãy", "núi", "đá", "vôi", "ngoại", "trừ", "loài", "thạch", "sùng", "mí", "lích-ten-phơ", "goniurosaurus", "lichtenfelderi", "sống", "ở", "núi", "đất", "thấp", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "cát", "bà", "goniurosaurus", "catbaensis", "loài", "này", "được", "công", "bố", "phát", "hiện", "ở", "việt", "nam", "vào", "ngày 4 và ngày 18", "ngày 08/05/897", "tuy", "nhiên", "tên", "tiếng", "anh", "phổ", "thông", "lại", "là", "leopard", "geckos", "vì", "da", "nó", "có", "đốm", "như", "da", "báo", "và", "màu", "6141.0228 pa", "sắc", "sặc", "sỡ", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "luii", "goniurosaurus", "luii", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "lichtenfel", "goniurosaurus", "lichtenfelderi", "ảnh", "thạch", "sùng", "mí", "việt", "goniurosaurus", "araneus" ]
[ "cựu", "nam", "tiếp", "viên", "hàn", "ăn", "mặc", "lịch", "một nghìn tám trăm mười sáu", "lãm", "đẹp", "trai", "như", "nam", "thần", "khiến", "fan", "nữ", "rụng", "tim", "lee", "yoo", "ahn", "ba triệu sáu trăm ba mươi hai ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "tuổi", "cựu", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "điển", "trai", "người", "hàn", "quốc", "từng", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "việt", "nam", "bấn", "loạn", "vì", "quá", "đẹp", "trai", "sở", "hữu", "cách", "ăn", "mặc", "lịch", "lãm", "trẻ", "trung", "lee", "yoo", "ahn", "từng", "là", "cái", "tên", "nổi", "tiếng", "với", "dân", "mạng", "việt", "anh", "từng", "là", "chàng", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "người", "mẫu", "hàn", "quốc", "điển", "trai", "không", "kém", "gì", "idol", "không", "chỉ", "điển", "trai", "lee", "yoo", "ahn", "sở", "hữu", "cách", "ăn", "mặc", "lịch", "lãm", "mười sáu giờ", "trẻ", "trung", "và", "rất", "nam", "tính", "nam", "thần", "ngang ba không không mười", "theo", "đuổi", "style", "nam", "tính", "và", "lịch", "lãm", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày mười một", "được", "người", "hâm", "mộ", "hết", "lời", "khen", "khi", "diện", "áo", "sơ", "mi", "với", "quần", "jean", "bảnh", "bao", "khi", "đi", "du", "lịch", "lee", "yoo", "ahn", "thường", "chọn", "những", "set", "đồ", "khá", "phổ", "biến", "nhưng", "màu", "sắc", "nổi", "bật", "như", "áo", "phông", "cam", "phối", "với", "quần", "trắng", "anh", "chàng", "bốn nghìn ngang bảy trăm sáu mươi chín", "khá", "ưa", "chuộng", "trang", "phục", "tông", "màu", "sáng", "những", "chiếc", "áo", "hoa", "lá", "cành", "nờ ca gạch chéo a vờ bẩy không", "để", "đi", "du", "lịch", "biển", "thường", "không", "thể", "thiếu", "trong", "tủ", "đồ", "của", "lee", "yoo", "ahn", "sở", "hữu", "thân", "hình", "lý", "tưởng", "với", "chiều", "cao", "bảy nghìn sáu trăm sáu hai chấm năm một chín gờ ram", "lee", "yoo", "ahn", "hiện", "làm", "người", "mẫu", "và", "từng", "tham", "gia", "nhiều", "sự", "kiện", "thời", "trang", "lớn", "ảnh", "fb", "internet", "video", "minh", "hằng", "chia", "sẻ", "về", "phong", "cách", "thời", "trang", "nguồn", "vtc" ]
[ "cựu", "nam", "tiếp", "viên", "hàn", "ăn", "mặc", "lịch", "1816", "lãm", "đẹp", "trai", "như", "nam", "thần", "khiến", "fan", "nữ", "rụng", "tim", "lee", "yoo", "ahn", "3.632.866", "tuổi", "cựu", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "điển", "trai", "người", "hàn", "quốc", "từng", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "việt", "nam", "bấn", "loạn", "vì", "quá", "đẹp", "trai", "sở", "hữu", "cách", "ăn", "mặc", "lịch", "lãm", "trẻ", "trung", "lee", "yoo", "ahn", "từng", "là", "cái", "tên", "nổi", "tiếng", "với", "dân", "mạng", "việt", "anh", "từng", "là", "chàng", "tiếp", "viên", "hàng", "không", "người", "mẫu", "hàn", "quốc", "điển", "trai", "không", "kém", "gì", "idol", "không", "chỉ", "điển", "trai", "lee", "yoo", "ahn", "sở", "hữu", "cách", "ăn", "mặc", "lịch", "lãm", "16h", "trẻ", "trung", "và", "rất", "nam", "tính", "nam", "thần", "-30010", "theo", "đuổi", "style", "nam", "tính", "và", "lịch", "lãm", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày 11", "được", "người", "hâm", "mộ", "hết", "lời", "khen", "khi", "diện", "áo", "sơ", "mi", "với", "quần", "jean", "bảnh", "bao", "khi", "đi", "du", "lịch", "lee", "yoo", "ahn", "thường", "chọn", "những", "set", "đồ", "khá", "phổ", "biến", "nhưng", "màu", "sắc", "nổi", "bật", "như", "áo", "phông", "cam", "phối", "với", "quần", "trắng", "anh", "chàng", "4000-769", "khá", "ưa", "chuộng", "trang", "phục", "tông", "màu", "sáng", "những", "chiếc", "áo", "hoa", "lá", "cành", "nk/av70", "để", "đi", "du", "lịch", "biển", "thường", "không", "thể", "thiếu", "trong", "tủ", "đồ", "của", "lee", "yoo", "ahn", "sở", "hữu", "thân", "hình", "lý", "tưởng", "với", "chiều", "cao", "7662.519 g", "lee", "yoo", "ahn", "hiện", "làm", "người", "mẫu", "và", "từng", "tham", "gia", "nhiều", "sự", "kiện", "thời", "trang", "lớn", "ảnh", "fb", "internet", "video", "minh", "hằng", "chia", "sẻ", "về", "phong", "cách", "thời", "trang", "nguồn", "vtc" ]
[ "viewsonic", "giới", "thiệu", "bộ", "bốn hai ngàn sáu trăm chín mươi phẩy không sáu ngàn chín trăm sáu mươi bảy", "trợ", "lý", "di", "động", "cho", "người", "dùng", "máy", "chiếu", "viewsonic", "ra", "mắt", "dòng", "máy", "chiếu", "full", "hướng dẫn", "cho", "giải", "trí", "gia", "một trăm ba sáu chấm không không ba trăm mười tấn", "đình", "epson", "powerlite", "home", "cinema", "chín triệu", "máy", "chiếu", "siêu", "sáng", "và", "giá", "mềm", "cận", "cảnh", "máy", "tính", "bảng", "lenovo", "yoga", "tab", "bốn triệu năm trăm nghìn bẩy mươi", "pro", "tích", "hợp", "máy", "chiếu", "đánh", "giá", "máy", "chiếu", "infocus", "xoẹt xờ xờ ba trăm chín mươi", "đánh", "giá", "máy", "chiếu", "viewsonic", "một năm không chéo gi gạch chéo quờ bờ", "với", "phương", "châm", "làm", "việc", "tích", "cực", "và", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "tối", "đa", "viewsonic", "đã", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "các", "sản", "phẩm", "máy", "chiếu", "của", "hãng", "này", "bộ", "bảy mươi ba", "ứng", "dụng", "di", "động", "hoàn", "toàn", "mới", "gồm", "không giờ hai mươi hai phút", "projectorexpert", "vremote", "và", "projectdistance", "hỗ", "những", "chức", "năng", "khác", "nhau", "nhưng", "có", "thể", "phối", "hợp", "để", "mang", "lại", "những", "trải", "nghiệm", "thoải", "mái", "hơn", "cho", "người", "dùng", "cuối", "theo", "viewsonic", "projectorexpert", "đúng", "như", "tên", "gọi", "của", "mình", "mang", "đến", "cho", "người", "dùng", "rất", "nhiều", "lựa", "chọn", "tính", "năng", "chia", "thành", "nhiều", "menu", "nhưng", "được", "thiết", "kế", "trực", "quan", "cho", "phép", "người", "dùng", "can", "thiệp", "sâu", "vào", "những", "thiết", "lập", "quan", "trọng", "như", "màu", "sắc", "độ", "phân", "giải", "độ", "sáng", "cùng", "nhiều", "thiết", "lập", "khác", "của", "máy", "chiếu", "ngay", "trên", "chiếc", "smartphone", "của", "mình", "bốn giờ hai hai", "hai triệu tám trăm chín mươi tư nghìn bốn trăm năm mươi ba", "ứng", "dụng", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "máy", "chiếu", "đã", "có", "mặt", "trên", "smartphone", "android", "và", "ios", "trong", "khi", "đó", "với", "vremote", "người", "dùng", "có", "thể", "hô", "biến", "chiếc", "smartphone", "mà", "mình", "đang", "sử", "dụng", "thành", "một", "chiếc", "remote", "đa", "năng", "i trừ bảy trăm", "để", "tương", "tác", "từ", "xa", "với", "các", "sản", "phẩm", "máy", "chiếu", "của", "viewsonic", "một", "cách", "dễ", "dàng", "thông", "qua", "kết", "nối", "không", "dây", "hoặc", "tín", "hiệu", "hồng", "ngoại", "riêng", "với", "projectdistance", "người", "dùng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "tìm", "cho", "mình", "một", "mẫu", "máy", "chiếu", "phù", "hợp", "vị", "trí", "đặt", "máy", "tối", "ưu", "cho", "không", "gian", "trình", "chiếu", "của", "mình", "chỉ", "bằng", "vài", "thao", "tác", "chạm", "tay", "đơn", "giản" ]
[ "viewsonic", "giới", "thiệu", "bộ", "42.690,06967", "trợ", "lý", "di", "động", "cho", "người", "dùng", "máy", "chiếu", "viewsonic", "ra", "mắt", "dòng", "máy", "chiếu", "full", "hướng dẫn", "cho", "giải", "trí", "gia", "136.00310 tấn", "đình", "epson", "powerlite", "home", "cinema", "9.000.000", "máy", "chiếu", "siêu", "sáng", "và", "giá", "mềm", "cận", "cảnh", "máy", "tính", "bảng", "lenovo", "yoga", "tab", "4.500.070", "pro", "tích", "hợp", "máy", "chiếu", "đánh", "giá", "máy", "chiếu", "infocus", "/xx390", "đánh", "giá", "máy", "chiếu", "viewsonic", "150/j/qb", "với", "phương", "châm", "làm", "việc", "tích", "cực", "và", "hỗ", "trợ", "khách", "hàng", "tối", "đa", "viewsonic", "đã", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "các", "sản", "phẩm", "máy", "chiếu", "của", "hãng", "này", "bộ", "73", "ứng", "dụng", "di", "động", "hoàn", "toàn", "mới", "gồm", "0h22", "projectorexpert", "vremote", "và", "projectdistance", "hỗ", "những", "chức", "năng", "khác", "nhau", "nhưng", "có", "thể", "phối", "hợp", "để", "mang", "lại", "những", "trải", "nghiệm", "thoải", "mái", "hơn", "cho", "người", "dùng", "cuối", "theo", "viewsonic", "projectorexpert", "đúng", "như", "tên", "gọi", "của", "mình", "mang", "đến", "cho", "người", "dùng", "rất", "nhiều", "lựa", "chọn", "tính", "năng", "chia", "thành", "nhiều", "menu", "nhưng", "được", "thiết", "kế", "trực", "quan", "cho", "phép", "người", "dùng", "can", "thiệp", "sâu", "vào", "những", "thiết", "lập", "quan", "trọng", "như", "màu", "sắc", "độ", "phân", "giải", "độ", "sáng", "cùng", "nhiều", "thiết", "lập", "khác", "của", "máy", "chiếu", "ngay", "trên", "chiếc", "smartphone", "của", "mình", "4h22", "2.894.453", "ứng", "dụng", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "máy", "chiếu", "đã", "có", "mặt", "trên", "smartphone", "android", "và", "ios", "trong", "khi", "đó", "với", "vremote", "người", "dùng", "có", "thể", "hô", "biến", "chiếc", "smartphone", "mà", "mình", "đang", "sử", "dụng", "thành", "một", "chiếc", "remote", "đa", "năng", "i-700", "để", "tương", "tác", "từ", "xa", "với", "các", "sản", "phẩm", "máy", "chiếu", "của", "viewsonic", "một", "cách", "dễ", "dàng", "thông", "qua", "kết", "nối", "không", "dây", "hoặc", "tín", "hiệu", "hồng", "ngoại", "riêng", "với", "projectdistance", "người", "dùng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "tìm", "cho", "mình", "một", "mẫu", "máy", "chiếu", "phù", "hợp", "vị", "trí", "đặt", "máy", "tối", "ưu", "cho", "không", "gian", "trình", "chiếu", "của", "mình", "chỉ", "bằng", "vài", "thao", "tác", "chạm", "tay", "đơn", "giản" ]
[ "đà", "nẵng", "máy", "atm", "gạo", "công", "nghệ", "cao", "lần", "đầu", "xuất", "hiện" ]
[ "đà", "nẵng", "máy", "atm", "gạo", "công", "nghệ", "cao", "lần", "đầu", "xuất", "hiện" ]
[ "barca-psg", "ba triệu năm trăm bốn mươi tư ngàn một trăm mười một", "pedro", "giải", "cứu", "nou", "camp", "dân", "việt", "trước", "khi", "có", "được", "tấm", "vé", "bán", "kết", "barca", "đã", "có", "những", "thời", "khắc", "sợ", "hãi", "thật", "sự", "trước", "một", "psg", "chơi", "rất", "chặt", "chẽ", "và", "hợp", "lý", "ở", "trận", "mười lăm giờ", "đấu", "sáng", "nay", "không", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "của", "pedro", "có", "lẽ", "nou", "camp", "đã", "sụp", "đổ", "barca", "victor", "valdes", "dani", "alves", "gerard", "pique", "adriano", "jordi", "alba", "xavi", "hernandez", "sergio", "busquets", "andres", "iniesta", "pedro", "rodriguez", "cesc", "fabregas", "david", "villa", "psg", "salvatore", "sirigu", "christopher", "jallet", "alex", "thiago", "silva", "maxwell", "lucas", "moura", "marco", "verratti", "thiago", "motta", "javier", "pastore", "zlatan", "ibrahimovic", "ezequiel", "lavezzi", "cuối", "cùng", "thì", "nỗi", "lo", "đè", "nặng", "lên", "trái", "tim", "các", "cổ động viên", "barca", "đã", "được", "gỡ", "bỏ", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "vang", "lên", "kết", "quả", "hòa", "một nghìn chín trăm mười sáu", "ở", "trận", "tứ", "kết", "lượt", "về", "sáng", "nay", "đã", "giúp", "cho", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "ghi", "danh", "lên", "tấm", "vé", "bán", "kết", "champions", "league", "nhờ", "luật", "bàn", "thắng", "sân", "khách", "ở", "lượt", "đi", "họ", "hòa", "bốn mốt", "với", "psg", "trên", "sân", "công", "viên", "các", "hoàng", "tử", "sau", "một", "trận", "cầu", "nghẹt", "thở", "người", "barca", "đã", "nhầm", "khi", "nghĩ", "rằng", "dù", "vắng", "messi", "họ", "vẫn", "có", "thể", "vượt", "qua", "psg", "một", "cách", "nhẹ", "nhàng", "tại", "nou", "camp", "sáng", "nay", "để", "lấy", "tấm", "vé", "bán", "kết", "ngay", "từ", "tháng hai hai ngàn ba trăm ba mươi tám", "hiệp", "hai ngàn bảy trăm bảy bẩy", "hàng", "một không không xuộc bốn không không hai vê lờ", "công", "không", "có", "gi ép cờ ngang a hờ vê kép a quờ chéo một không không", "của", "barca", "đã", "trở", "nên", "bế", "tắc", "thiếu", "tính", "đột", "biến", "trước", "tuyến", "phòng", "ngự", "chơi", "tập", "trun", "và", "chặt", "chẽ", "của", "psg", "đáng", "nói", "hơi", "nỗi", "sợ", "hãi", "đã", "hiện", "hữu", "một", "cách", "thường", "trực", "trước", "cầu", "môn", "barca", "bởi", "những", "pha", "phản", "công", "sắc", "lém", "của", "các", "vị", "khách", "đến", "từ", "paris", "nếu", "thủ", "thành", "victor", "valdes", "không", "xuất", "sắc", "có", "lẽ", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "đã", "bị", "thủng", "lưới", "ngay", "từ", "hiệp", "này", "thế", "rồi", "áng", "mây", "đen", "trĩu", "nặng", "báo", "hiệu", "cho", "giông", "bão", "đã", "xuất", "hiện", "ở", "hiệp", "chín mươi nghìn bốn trăm chín tám phẩy hai ngàn bảy trăm hai mươi", "phút", "thứ", "một triệu không trăm ba mươi mốt nghìn chín trăm bảy mươi mốt", "cả", "nou", "camp", "chết", "lặng", "khi", "chứng", "kiến", "pha", "phản", "công", "sắc", "bén", "của", "psg", "phút", "cộng sáu không một chín bốn tám ba tám không bảy năm", "psg", "có", "pha", "phản", "công", "cực", "kỳ", "sắc", "bén", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "tinh", "tế", "của", "ibrahimovic", "bảy triệu ba trăm nghìn", "pastore", "năm triệu ba trăm chín chín ngàn", "bứt", "tốc", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "cú", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "valdes", "chéo tám chín không gạch ngang bốn không một", "mở", "tỷ", "số", "cho", "psg", "trong", "hoàn", "cảnh", "hàng", "công", "bế", "tắc", "và", "bị", "đối", "phương", "dẫn", "bàn", "huấn luyện viên", "tito", "vilanova", "đã", "phải", "dùng", "tới", "chiến", "tướng", "messi", "sự", "có", "mặt", "của", "năm chín không xuộc một không không không ngang pê xờ hờ đờ ét chéo", "đã", "phần", "nào", "giúp", "cho", "mũi", "thương", "xứ", "catalan", "trở", "nên", "sắc", "bén", "và", "nhiều", "uy", "áp", "hơn", "để", "rồi", "phút", "chín mươi chín", "pedro", "quờ xờ xờ xuộc rờ", "phần", "nào", "giải", "tỏa", "nỗi", "lo", "đè", "nặng", "lên", "trái", "tim", "các", "cổ động viên", "barca", "dứt", "điểm", "lạnh", "lùng", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "sirigu", "bốn trăm bốn nghìn xuộc hờ hờ", "quân", "bình", "tỷ", "số", "âm chín hai ngàn hai trăm năm ba phẩy không ba nghìn bẩy trăm bốn mươi lăm", "bảo", "vệ", "thành", "công", "kết", "quả", "này", "cho", "tới", "khi", "trọng", "tài", "cất", "tiếng", "còi", "mãn", "trận", "barca", "đã", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "với", "những", "giọt", "mồ", "hôi", "lạnh", "và", "cả", "dư", "vị", "của", "sự", "sợ", "hãi", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "hai", "đội", "bất", "phân", "thắng", "bại", "với", "tỷ", "số", "năm hai một ba bảy không chín tám sáu chín bốn", "phút", "chín triệu ba trăm năm mươi tư ngàn bẩy trăm chín mươi bảy", "âm bảy ba phẩy sáu ba", "van", "der", "wiel", "chín không ngang giây gạch ngang a mờ sờ o nờ", "tạt", "bóng", "từ", "cánh", "phải", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "ibrahimovic", "ba triệu mười ngàn linh hai", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "tìm", "trúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "valdes", "gờ gạch chéo chín trăm", "phút", "năm mươi ngàn bảy trăm linh ba", "marco", "verratti", "vờ tờ đờ u rờ vờ", "rời", "sân", "nhường", "chỗ", "cho", "david", "beckham", "một triệu lẻ tám", "phút", "âm mười chín chấm sáu sáu", "kevin", "gameiro", "sáu trăm tám mươi trừ bốn trăm i", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "lavezzi", "ba trăm mười sáu ngàn bốn trăm tám mươi tám", "barca-psg", "chín mươi tám", "phút", "năm trên mười ba", "david", "villa", "đê ngang một trăm", "có", "pha", "đột", "phá", "trong", "vòng", "cấm", "rồi", "nhả", "bóng", "lại", "cho", "pedro", "ba trăm ba hai nghìn chín trăm hai hai", "băng", "lên", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "lạnh", "lùng", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "sirigu", "trừ sáu không một xuộc bảy ba không", "quân", "bình", "tỷ", "số", "năm triệu chín trăm chín hai nghìn bảy trăm bốn mươi", "cho", "barca", "phút", "bảy mươi bẩy", "pastore", "đê ba trăm bốn mươi bốn trăm", "đi", "bóng", "tốc", "độ", "bên", "ngoài", "vòng", "cấm", "và", "bất", "ngờ", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "bằng", "chân", "trái", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "barca", "phút", "một ngàn tám", "busquets", "bốn không không gạch chéo đờ i đê xuộc pê dét i gờ", "chuyền", "bóng", "cho", "iniesta", "âm bốn tám ngàn hai trăm linh một phẩy không hai ngàn bẩy trăm tám bốn", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "và", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "khiến", "thủ", "môn", "hai triệu không nghìn sáu trăm", "sirigu", "ca gạch ngang hai không không xuộc năm trăm", "phải", "trổ", "tài", "cản", "phá", "phút", "một trăm ba hai nghìn bốn trăm mười ba", "iniesta", "dét ngang chín không không", "bật", "tường", "ăn", "ý", "với", "alba", "ba sáu hai ba tám chín chín hai bốn không bốn", "rồi", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "nhưng", "alex", "bốn trăm trừ rờ i bê dét trừ ép quờ sờ", "đã", "kịp", "cản", "phá", "trước", "khi", "iniesta", "có", "thể", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "phút", "hai ngàn bốn trăm ba tư", "barca", "có", "liên", "tiếp", "hai", "sự", "thay", "đổi", "người", "marc", "bartra", "hai nghìn tám trăm năm năm", "lionel", "messi", "một nghìn", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "adriano", "cộng ba ba ba ba bốn năm bẩy ba không sáu ba", "và", "fabregas", "âm ba mươi bảy nghìn một phẩy ba nghìn tám trăm mười ba", "phút", "ba trăm bốn mươi mốt nghìn tám trăm sáu mươi tám", "psg", "được", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "ở", "cự", "ly", "gần", "âm sáu mươi nhăm mê ga oát", "nhưng", "cú", "đá", "của", "lucas", "mười bốn nghìn ba trăm mười tám phẩy bốn ngàn tám trăm mười tám", "lại", "không", "đủ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "valdes", "xuộc xờ i vê kép o o i o gi mờ cờ", "phút", "hai mươi bẩy", "ibrahimovic", "hai không không gờ đê nờ u đê mờ", "tiếp", "tục", "có", "đường", "chuyền", "dọn", "cỗ", "vào", "trung", "lộ", "cho", "pastore", "tám mươi tám", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "của", "tiền", "vệ", "người", "argentina", "lại", "đi", "quá", "thiếu", "chính", "xác", "phút", "chín triệu sáu trăm bảy mươi ngàn một trăm hai mươi bốn", "fabregas", "sáu trăm lẻ chín ngang chín không không gạch ngang sờ pờ pờ", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "ngang", "từ", "bên", "cánh", "phải", "vào", "trung", "lộ", "cho", "david", "villa", "sáu trăm tám ba nghìn bốn trăm bốn hai", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "psg", "phút", "bảy chấm ba đến hai mươi ba phẩy sáu", "ibrahimovic", "hai không không trừ một bốn không không đờ giây", "có", "pha", "căng", "ngang", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "lavezzi", "không ba bốn năm không một năm năm bốn ba chín không", "nhưng", "adriano", "hai không năm chéo gi hờ e chéo", "đã", "nhanh", "chân", "phá", "bóng", "trước", "khi", "lavezzi", "có", "thể", "dứt", "điểm", "barca-psg", "âm tám mươi lăm phẩy năm lăm", "phút", "bốn mốt", "psg", "có", "pha", "phản", "công", "cực", "kỳ", "sắc", "bén", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "tinh", "tế", "của", "ibrahimovic", "tám trăm năm mươi sáu nghìn bốn mươi chín", "pastore", "hai nghìn", "bứt", "tốc", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "sáu ngàn bốn trăm bốn mươi hai phẩy ba mươi sáu mê ga oát giờ", "cú", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "valdes", "gạch chéo a dét nờ ét lờ ngang rờ dét ép ét", "mở", "tỷ", "số", "cho", "psg", "phút", "sáu sáu ngàn sáu trăm năm mốt phẩy hai ngàn ba trăm ba mươi nhăm", "maxwell", "vờ quờ cờ u xoẹt ét e gạch ngang bốn trăm", "thực", "hiện", "đường", "căng", "ngang", "khó", "chịu", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "khiến", "alba", "bốn ngàn gạch ngang tám không", "phải", "đánh", "đầu", "phá", "bóng", "giải", "nguy", "hiệp", "bẩy tám", "bắt", "đầu", "trong", "hiệp", "năm triệu chín trăm chín mươi bốn ngàn sáu trăm ba mươi hai", "barca", "kiểm", "soát", "tới", "chín ngàn chín tư phẩy tám trăm linh bốn mi li mét vuông", "thời", "lượng", "kiểm", "soát", "bóng", "sau", "không đến bốn", "phút", "thi", "đấu", "đầu", "tiên", "gã", "khổng", "lồ", "xứ", "catalan", "mười bốn tháng mười hai năm một ngàn chín trăm mười tám", "đã", "tung", "ra", "tới", "ba ngàn", "cú", "dứt", "điểm", "nhưng", "không", "một", "lần", "trúng", "đích", "bên", "phía", "psg", "thực", "hiện", "ba triệu mười ngàn", "lần", "sút", "cầu", "môn", "và", "có", "tới", "bảy đến mười tám", "lần", "trúng", "mục", "tiêu", "hết", "hiệp", "một nghìn ba trăm ba bảy", "tỷ", "số", "đang", "là", "sáu trăm năm mốt nghìn năm trăm linh hai", "phút", "bảy năm chấm tám tới năm mươi tám phẩy bảy", "cộng tám năm một bảy một một chín chín ba tám hai", "iniesta", "tám trăm trừ bốn ba không năm vê hờ nờ o trừ o nờ đê đê", "đi", "bóng", "lắt", "léo", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "pha", "khứa", "lòng", "nhằm", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "không", "thành", "công", "phút", "một nghìn một trăm bảy mươi ba", "fabregas", "o đắp liu hờ ca quờ trừ sáu trăm", "chuyền", "bóng", "cho", "david", "villa", "hiệu số hai mươi sáu hai mươi", "ở", "sát", "vòng", "cấm", "psg", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "cuối", "cùng", "của", "villa", "lại", "đi", "không", "trúng", "ngày ba mốt tới ngày năm tháng mười hai", "đích", "phút", "thứ", "âm tám mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi mốt phẩy không năm nghìn hai trăm tám mươi", "david", "villa", "u gạch ngang xờ xờ vê rờ bê", "có", "pha", "đột", "phá", "vào", "cấm", "địa", "psg", "từ", "mé", "trái", "nhưng", "ở", "một", "góc", "sút", "quá", "hẹp", "pha", "dứt", "điểm", "của", "anh", "không", "gây", "khó", "cho", "thủ", "thành", "đối", "phương", "phút", "một ngàn không trăm lẻ hai", "ibrahimovic", "âm một ngàn tám trăm hai mốt phẩy sáu tám bẩy ki lô mét vuông", "hắt o gờ xuộc rờ gi a hờ chéo", "thực", "hiện", "đường", "tạt", "bóng", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "moura", "âm năm chín nghìn một trăm ba hai phẩy sáu sáu một năm", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "lái", "bóng", "hiểm", "hóc", "khiến", "thủ", "thành", "valdes", "sáu trăm mờ i", "phải", "trổ", "tài", "cứu", "thua", "phút", "hai ngàn bốn mươi", "psg", "suýt", "mở", "được", "tỷ", "số", "với", "pha", "bứt", "tốc", "và", "dứt", "điểm", "dũng", "mãnh", "của", "lavezzi", "a lờ ca ép gạch chéo sáu trăm", "may", "cho", "barca", "là", "thủ", "thành", "valdes", "nờ đê quờ bờ a chéo ba không không không trừ năm không không", "đã", "xuất", "sắc", "cản", "phá", "thành", "công", "tính", "tới", "phút", "thứ", "sáu trăm năm mốt ngàn không trăm bảy sáu", "của", "trận", "bốn trăm mười tám dặm một giờ", "đấu", "barca", "đang", "vượt", "trội", "về", "thời", "gian", "kiểm", "soát", "bóng", "tám trăm tám tư bát can", "so", "với", "psg", "sáu trăm linh bốn áp mót phe trên năm", "tuy", "nhiên", "xét", "về", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "các", "vị", "khách", "đến", "từ", "paris", "lại", "nhỉnh", "hơn", "đội", "chủ", "nhà", "phút", "năm chín", "pedro", "o i giây rờ", "có", "pha", "đi", "bóng", "chếch", "bên", "cánh", "trái", "và", "bất", "ngờ", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "ở", "góc", "hẹp", "khiến", "thủ", "thành", "sirigu", "gờ đê cờ chéo o lờ a gạch ngang sáu không không", "phải", "trổ", "tài", "cản", "phá", "phút", "tám mốt", "ibrahimovic", "xờ i xờ ép trừ bẩy không", "nhả", "bóng", "cho", "lucas", "tám triệu không trăm lẻ bẩy ngàn", "tung", "ra", "cú", "đại", "bác", "tầm", "xa", "đưa", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "barca", "phút", "hai nghìn không trăm mười bẩy", "lavezzi", "bẩy mươi xoẹt một nghìn ngang mờ", "có", "pha", "đi", "bóng", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trung", "lộ", "rồi", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "barca", "phút", "âm sáu mươi chín phẩy tám mươi bảy", "jallet", "ngang rờ u cờ o hát i", "nỗ", "lực", "đi", "bóng", "bên", "cánh", "phải", "và", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "thuận", "lợi", "cho", "lucas", "hai nghìn bảy trăm sáu mươi nhăm", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "đi", "trúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "thành", "valdes", "một ngàn xoẹt hai một", "trong", "vòng chín hai", "phút", "vừa", "qua", "barca", "nhỉnh", "hơn", "về", "thời", "lượng", "cầm", "bóng", "tuy", "nhiên", "họ", "có", "vẻ", "bế", "tắc", "trước", "hàng", "thủ", "chơi", "tập", "trung", "và", "hợp", "lý", "của", "psg", "phút", "thứ", "bẩy triệu không nghìn sáu trăm", "lavezzi", "sáu trăm mười trừ i i ép mờ gạch chéo hát tê", "cướp", "được", "bóng", "trong", "chân", "của", "adriano", "ba trăm hai mươi xuộc bốn chín không trừ u a quy hắt i trừ nờ gờ đê tờ", "rồi", "dốc", "bóng", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "barca", "nhưng", "pique", "tám trăm sáu mươi chín ba không không không trừ ca", "đã", "kịp", "lùi", "về", "cản", "phá", "phút", "thứ", "âm sáu mươi nhăm chấm bốn sáu", "ibrahimovic", "ba trăm một ngàn bốn trăm chín mươi ngang lờ ép u quy tê", "nhả", "bóng", "cho", "lavezzi", "năm ba không chín chín ba chín không sáu tám tám", "khống", "chế", "một", "nhịp", "và", "thực", "sáu không không xuộc vờ rờ ích vê kép dét", "hiện", "cú", "khứa", "lòng", "nhằm", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "không", "đánh", "bại", "được", "thủ", "môn", "valdes", "sáu không không xoẹt năm trăm dê", "phút", "thứ", "âm chín mươi tám phẩy chín năm", "barca", "được", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "ở", "cự", "ly", "khoảng", "sáu trăm chín mươi bẩy mi li lít", "chếch", "sang", "cánh", "trái", "tiếc", "là", "cú", "đá", "của", "xavi", "lại", "đi", "sạt", "cột", "dọc", "khung", "thành", "psg", "trong", "gang", "tấc", "psg", "giao", "bóng", "với", "việc", "carles", "puyol", "và", "javier", "mascherano", "dính", "chấn", "thương", "năm mươi bảy chấm ba tám", "và", "không", "thể", "ra", "sân", "nên", "huấn luyện viên", "tito", "vilanova", "buộc", "phải", "xếp", "adriano", "đá", "cặp", "trung", "vệ", "với", "gerard", "pique", "ở", "hàng", "ba triệu bốn trăm nghìn", "thủ", "barca", "tuy", "messi", "đã", "kịp", "bình", "phục", "nhưng", "vilanova", "không", "muốn", "mạo", "hiểm", "tung", "hai không tám xoẹt mờ u", "vào", "sân", "ngay", "từ", "đầu", "bộ", "ba", "tiền", "đạo", "của", "barca", "ở", "trận", "này", "gồm", "pedro", "rodriguez", "cesc", "fabregas", "và", "david", "villa", "như", "vậy", "fabresgas", "sẽ", "tiếp", "tục", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "số", "một triệu tám trăm linh ba nghìn sáu trăm mười nhăm", "ảo", "về", "phía", "đội", "khách", "psg", "chỉ", "có", "hai mươi bốn đến không", "sự", "thay", "đổi", "so", "với", "đội", "hình", "xuất", "phát", "ở", "trận", "tứ", "kết", "lượt", "đi", "tại", "sân", "công", "viên", "các", "hoàng", "tử", "marco", "verratti", "và", "thiago", "motta", "đá", "chính", "thay", "cho", "blaise", "bẩy nghìn chín trăm hai mươi phẩy không không không mê ga oát", "matuidi", "treo", "giò", "và", "david", "hai không không ngang rờ i rờ xoẹt", "beckham" ]
[ "barca-psg", "3.544.111", "pedro", "giải", "cứu", "nou", "camp", "dân", "việt", "trước", "khi", "có", "được", "tấm", "vé", "bán", "kết", "barca", "đã", "có", "những", "thời", "khắc", "sợ", "hãi", "thật", "sự", "trước", "một", "psg", "chơi", "rất", "chặt", "chẽ", "và", "hợp", "lý", "ở", "trận", "15h", "đấu", "sáng", "nay", "không", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "của", "pedro", "có", "lẽ", "nou", "camp", "đã", "sụp", "đổ", "barca", "victor", "valdes", "dani", "alves", "gerard", "pique", "adriano", "jordi", "alba", "xavi", "hernandez", "sergio", "busquets", "andres", "iniesta", "pedro", "rodriguez", "cesc", "fabregas", "david", "villa", "psg", "salvatore", "sirigu", "christopher", "jallet", "alex", "thiago", "silva", "maxwell", "lucas", "moura", "marco", "verratti", "thiago", "motta", "javier", "pastore", "zlatan", "ibrahimovic", "ezequiel", "lavezzi", "cuối", "cùng", "thì", "nỗi", "lo", "đè", "nặng", "lên", "trái", "tim", "các", "cổ động viên", "barca", "đã", "được", "gỡ", "bỏ", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "vang", "lên", "kết", "quả", "hòa", "1916", "ở", "trận", "tứ", "kết", "lượt", "về", "sáng", "nay", "đã", "giúp", "cho", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "ghi", "danh", "lên", "tấm", "vé", "bán", "kết", "champions", "league", "nhờ", "luật", "bàn", "thắng", "sân", "khách", "ở", "lượt", "đi", "họ", "hòa", "41", "với", "psg", "trên", "sân", "công", "viên", "các", "hoàng", "tử", "sau", "một", "trận", "cầu", "nghẹt", "thở", "người", "barca", "đã", "nhầm", "khi", "nghĩ", "rằng", "dù", "vắng", "messi", "họ", "vẫn", "có", "thể", "vượt", "qua", "psg", "một", "cách", "nhẹ", "nhàng", "tại", "nou", "camp", "sáng", "nay", "để", "lấy", "tấm", "vé", "bán", "kết", "ngay", "từ", "tháng 2/2338", "hiệp", "2777", "hàng", "100/4002vl", "công", "không", "có", "jfc-ahwaq/100", "của", "barca", "đã", "trở", "nên", "bế", "tắc", "thiếu", "tính", "đột", "biến", "trước", "tuyến", "phòng", "ngự", "chơi", "tập", "trun", "và", "chặt", "chẽ", "của", "psg", "đáng", "nói", "hơi", "nỗi", "sợ", "hãi", "đã", "hiện", "hữu", "một", "cách", "thường", "trực", "trước", "cầu", "môn", "barca", "bởi", "những", "pha", "phản", "công", "sắc", "lém", "của", "các", "vị", "khách", "đến", "từ", "paris", "nếu", "thủ", "thành", "victor", "valdes", "không", "xuất", "sắc", "có", "lẽ", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "đã", "bị", "thủng", "lưới", "ngay", "từ", "hiệp", "này", "thế", "rồi", "áng", "mây", "đen", "trĩu", "nặng", "báo", "hiệu", "cho", "giông", "bão", "đã", "xuất", "hiện", "ở", "hiệp", "90.498,2720", "phút", "thứ", "1.031.971", "cả", "nou", "camp", "chết", "lặng", "khi", "chứng", "kiến", "pha", "phản", "công", "sắc", "bén", "của", "psg", "phút", "+60194838075", "psg", "có", "pha", "phản", "công", "cực", "kỳ", "sắc", "bén", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "tinh", "tế", "của", "ibrahimovic", "7.300.000", "pastore", "5.399.000", "bứt", "tốc", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "cú", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "valdes", "/890-401", "mở", "tỷ", "số", "cho", "psg", "trong", "hoàn", "cảnh", "hàng", "công", "bế", "tắc", "và", "bị", "đối", "phương", "dẫn", "bàn", "huấn luyện viên", "tito", "vilanova", "đã", "phải", "dùng", "tới", "chiến", "tướng", "messi", "sự", "có", "mặt", "của", "590/1000-pxhđs/", "đã", "phần", "nào", "giúp", "cho", "mũi", "thương", "xứ", "catalan", "trở", "nên", "sắc", "bén", "và", "nhiều", "uy", "áp", "hơn", "để", "rồi", "phút", "99", "pedro", "qxx/r", "phần", "nào", "giải", "tỏa", "nỗi", "lo", "đè", "nặng", "lên", "trái", "tim", "các", "cổ động viên", "barca", "dứt", "điểm", "lạnh", "lùng", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "sirigu", "4004000/hh", "quân", "bình", "tỷ", "số", "-92.253,03745", "bảo", "vệ", "thành", "công", "kết", "quả", "này", "cho", "tới", "khi", "trọng", "tài", "cất", "tiếng", "còi", "mãn", "trận", "barca", "đã", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "với", "những", "giọt", "mồ", "hôi", "lạnh", "và", "cả", "dư", "vị", "của", "sự", "sợ", "hãi", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "hai", "đội", "bất", "phân", "thắng", "bại", "với", "tỷ", "số", "52137098694", "phút", "9.354.797", "-73,63", "van", "der", "wiel", "90-j-amson", "tạt", "bóng", "từ", "cánh", "phải", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "ibrahimovic", "3.010.002", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "tìm", "trúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "valdes", "g/900", "phút", "50.703", "marco", "verratti", "vtđurv", "rời", "sân", "nhường", "chỗ", "cho", "david", "beckham", "1.000.008", "phút", "-19.66", "kevin", "gameiro", "680-400i", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "lavezzi", "316.488", "barca-psg", "98", "phút", "5 / 13", "david", "villa", "đ-100", "có", "pha", "đột", "phá", "trong", "vòng", "cấm", "rồi", "nhả", "bóng", "lại", "cho", "pedro", "332.922", "băng", "lên", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "lạnh", "lùng", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "sirigu", "-601/730", "quân", "bình", "tỷ", "số", "5.992.740", "cho", "barca", "phút", "77", "pastore", "đ340400", "đi", "bóng", "tốc", "độ", "bên", "ngoài", "vòng", "cấm", "và", "bất", "ngờ", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "bằng", "chân", "trái", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "barca", "phút", "1800", "busquets", "400/đyd/pzyg", "chuyền", "bóng", "cho", "iniesta", "-48.201,02784", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "và", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "khiến", "thủ", "môn", "2.000.600", "sirigu", "k-200/500", "phải", "trổ", "tài", "cản", "phá", "phút", "132.413", "iniesta", "z-900", "bật", "tường", "ăn", "ý", "với", "alba", "36238992404", "rồi", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "nhưng", "alex", "400-ribz-fqs", "đã", "kịp", "cản", "phá", "trước", "khi", "iniesta", "có", "thể", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "phút", "2434", "barca", "có", "liên", "tiếp", "hai", "sự", "thay", "đổi", "người", "marc", "bartra", "2855", "lionel", "messi", "1000", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "adriano", "+33334573063", "và", "fabregas", "-37.100,3813", "phút", "341.868", "psg", "được", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "ở", "cự", "ly", "gần", "-65 mw", "nhưng", "cú", "đá", "của", "lucas", "14.318,4818", "lại", "không", "đủ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "valdes", "/xywooiojmc", "phút", "27", "ibrahimovic", "200gdnudm", "tiếp", "tục", "có", "đường", "chuyền", "dọn", "cỗ", "vào", "trung", "lộ", "cho", "pastore", "88", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "của", "tiền", "vệ", "người", "argentina", "lại", "đi", "quá", "thiếu", "chính", "xác", "phút", "9.670.124", "fabregas", "609-900-spp", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "ngang", "từ", "bên", "cánh", "phải", "vào", "trung", "lộ", "cho", "david", "villa", "683.442", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "psg", "phút", "7.3 - 23,6", "ibrahimovic", "200-1400đj", "có", "pha", "căng", "ngang", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "lavezzi", "034501554390", "nhưng", "adriano", "205/jhe/", "đã", "nhanh", "chân", "phá", "bóng", "trước", "khi", "lavezzi", "có", "thể", "dứt", "điểm", "barca-psg", "-85,55", "phút", "41", "psg", "có", "pha", "phản", "công", "cực", "kỳ", "sắc", "bén", "nhận", "đường", "chọc", "khe", "tinh", "tế", "của", "ibrahimovic", "856.049", "pastore", "2000", "bứt", "tốc", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "6442,36 mwh", "cú", "dứt", "điểm", "chéo", "góc", "hạ", "gục", "thủ", "thành", "valdes", "/aznsl-rzfs", "mở", "tỷ", "số", "cho", "psg", "phút", "66.651,2335", "maxwell", "vqcu/se-400", "thực", "hiện", "đường", "căng", "ngang", "khó", "chịu", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "khiến", "alba", "4000-80", "phải", "đánh", "đầu", "phá", "bóng", "giải", "nguy", "hiệp", "78", "bắt", "đầu", "trong", "hiệp", "5.994.632", "barca", "kiểm", "soát", "tới", "9094,804 mm2", "thời", "lượng", "kiểm", "soát", "bóng", "sau", "0 - 4", "phút", "thi", "đấu", "đầu", "tiên", "gã", "khổng", "lồ", "xứ", "catalan", "14/12/1918", "đã", "tung", "ra", "tới", "3000", "cú", "dứt", "điểm", "nhưng", "không", "một", "lần", "trúng", "đích", "bên", "phía", "psg", "thực", "hiện", "3.010.000", "lần", "sút", "cầu", "môn", "và", "có", "tới", "7 - 18", "lần", "trúng", "mục", "tiêu", "hết", "hiệp", "1337", "tỷ", "số", "đang", "là", "651.502", "phút", "75.8 - 58,7", "+85171199382", "iniesta", "800-4305vhno-ondd", "đi", "bóng", "lắt", "léo", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "rồi", "thực", "hiện", "pha", "khứa", "lòng", "nhằm", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "không", "thành", "công", "phút", "1173", "fabregas", "owhkq-600", "chuyền", "bóng", "cho", "david", "villa", "hiệu số 26 - 20", "ở", "sát", "vòng", "cấm", "psg", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "cuối", "cùng", "của", "villa", "lại", "đi", "không", "trúng", "ngày 31 tới ngày 5 tháng 12", "đích", "phút", "thứ", "-89.691,05280", "david", "villa", "u-xxvrb", "có", "pha", "đột", "phá", "vào", "cấm", "địa", "psg", "từ", "mé", "trái", "nhưng", "ở", "một", "góc", "sút", "quá", "hẹp", "pha", "dứt", "điểm", "của", "anh", "không", "gây", "khó", "cho", "thủ", "thành", "đối", "phương", "phút", "1002", "ibrahimovic", "-1821,687 km2", "hog/rjah/", "thực", "hiện", "đường", "tạt", "bóng", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "cho", "moura", "-59.132,6615", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "lái", "bóng", "hiểm", "hóc", "khiến", "thủ", "thành", "valdes", "600mi", "phải", "trổ", "tài", "cứu", "thua", "phút", "2040", "psg", "suýt", "mở", "được", "tỷ", "số", "với", "pha", "bứt", "tốc", "và", "dứt", "điểm", "dũng", "mãnh", "của", "lavezzi", "alkf/600", "may", "cho", "barca", "là", "thủ", "thành", "valdes", "nđqba/3000-500", "đã", "xuất", "sắc", "cản", "phá", "thành", "công", "tính", "tới", "phút", "thứ", "651.076", "của", "trận", "418 mph", "đấu", "barca", "đang", "vượt", "trội", "về", "thời", "gian", "kiểm", "soát", "bóng", "884 pa", "so", "với", "psg", "604 atm/năm", "tuy", "nhiên", "xét", "về", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "các", "vị", "khách", "đến", "từ", "paris", "lại", "nhỉnh", "hơn", "đội", "chủ", "nhà", "phút", "59", "pedro", "oijr", "có", "pha", "đi", "bóng", "chếch", "bên", "cánh", "trái", "và", "bất", "ngờ", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "ở", "góc", "hẹp", "khiến", "thủ", "thành", "sirigu", "gdc/ola-600", "phải", "trổ", "tài", "cản", "phá", "phút", "81", "ibrahimovic", "xixf-70", "nhả", "bóng", "cho", "lucas", "8.007.000", "tung", "ra", "cú", "đại", "bác", "tầm", "xa", "đưa", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "barca", "phút", "2017", "lavezzi", "70/1000-m", "có", "pha", "đi", "bóng", "từ", "bên", "cánh", "trái", "vào", "trung", "lộ", "rồi", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "barca", "phút", "-69,87", "jallet", "-rucohi", "nỗ", "lực", "đi", "bóng", "bên", "cánh", "phải", "và", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "thuận", "lợi", "cho", "lucas", "2765", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "đi", "trúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "thành", "valdes", "1000/21", "trong", "vòng 9 - 2", "phút", "vừa", "qua", "barca", "nhỉnh", "hơn", "về", "thời", "lượng", "cầm", "bóng", "tuy", "nhiên", "họ", "có", "vẻ", "bế", "tắc", "trước", "hàng", "thủ", "chơi", "tập", "trung", "và", "hợp", "lý", "của", "psg", "phút", "thứ", "7.000.600", "lavezzi", "610-yifm/ht", "cướp", "được", "bóng", "trong", "chân", "của", "adriano", "320/490-uaqhy-ngdt", "rồi", "dốc", "bóng", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "barca", "nhưng", "pique", "8693000-k", "đã", "kịp", "lùi", "về", "cản", "phá", "phút", "thứ", "-65.46", "ibrahimovic", "3001490-lfuqt", "nhả", "bóng", "cho", "lavezzi", "53099390688", "khống", "chế", "một", "nhịp", "và", "thực", "600/vrxwz", "hiện", "cú", "khứa", "lòng", "nhằm", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "không", "đánh", "bại", "được", "thủ", "môn", "valdes", "600/500d", "phút", "thứ", "-98,95", "barca", "được", "hưởng", "quả", "đá", "phạt", "ở", "cự", "ly", "khoảng", "697 ml", "chếch", "sang", "cánh", "trái", "tiếc", "là", "cú", "đá", "của", "xavi", "lại", "đi", "sạt", "cột", "dọc", "khung", "thành", "psg", "trong", "gang", "tấc", "psg", "giao", "bóng", "với", "việc", "carles", "puyol", "và", "javier", "mascherano", "dính", "chấn", "thương", "57.38", "và", "không", "thể", "ra", "sân", "nên", "huấn luyện viên", "tito", "vilanova", "buộc", "phải", "xếp", "adriano", "đá", "cặp", "trung", "vệ", "với", "gerard", "pique", "ở", "hàng", "3.400.000", "thủ", "barca", "tuy", "messi", "đã", "kịp", "bình", "phục", "nhưng", "vilanova", "không", "muốn", "mạo", "hiểm", "tung", "208/mu", "vào", "sân", "ngay", "từ", "đầu", "bộ", "ba", "tiền", "đạo", "của", "barca", "ở", "trận", "này", "gồm", "pedro", "rodriguez", "cesc", "fabregas", "và", "david", "villa", "như", "vậy", "fabresgas", "sẽ", "tiếp", "tục", "đảm", "nhiệm", "vai", "trò", "số", "1.803.615", "ảo", "về", "phía", "đội", "khách", "psg", "chỉ", "có", "24 - 0", "sự", "thay", "đổi", "so", "với", "đội", "hình", "xuất", "phát", "ở", "trận", "tứ", "kết", "lượt", "đi", "tại", "sân", "công", "viên", "các", "hoàng", "tử", "marco", "verratti", "và", "thiago", "motta", "đá", "chính", "thay", "cho", "blaise", "7920,000 mw", "matuidi", "treo", "giò", "và", "david", "200-rir/", "beckham" ]
[ "ora", "bờ lờ dét quờ bờ xuộc một nghìn gạch ngang bảy trăm hai mươi", "honda", "e", "và", "smart", "forfour", "với", "cấu", "hình", "phù", "hợp", "với", "smart", "forfour", "và", "lưới", "tản", "nhiệt", "phía", "trước", "giống", "với", "honda", "e", "ora", "một ngàn ngang sáu ba", "được", "great", "wall", "motors", "chế", "tạo", "nhắm", "đến", "khách", "hàng", "đô", "thị", "trẻ", "tuổi", "lifan", "ba nghìn năm mươi", "mini", "hatchback", "chín", "là", "một", "siêu", "xe", "bẩy mốt phẩy bốn tới mười ba chấm hai", "lít", "được", "sản", "xuất", "bởi", "lifan", "xuất", "hiện", "tại", "triển", "lãm", "xe", "máy", "bắc", "kinh", "một nghìn ba trăm chín tám", "nó", "ngay", "lập", "tức", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "vì", "sự", "tương", "đồng", "với", "mini", "hatchback", "landwind", "mờ xuộc mờ gạch chéo", "range", "rover", "evoque", "sáu không tám xoẹt lờ u ngang", "quá", "giống", "range", "rover", "evoque", "chiếc", "xe", "có", "giá", "sáu trăm hai mươi nghìn sáu trăm linh tám", "bảng", "shuanghuan", "sceo", "bmw", "xoẹt tờ mờ", "ở", "mặt", "trước", "chiếc", "xe", "rất", "giống", "với", "lexus", "rx", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "nhưng", "về", "cấu", "hình", "và", "phía", "sau", "ảnh", "hưởng", "của", "bmw", "o hát rờ ca đê vê hai không không", "là", "không", "thể", "chối", "bỏ", "thậm", "chí", "bmw", "đã", "phải", "đưa", "shuanghuan", "ra", "tòa", "cộng hòa", "lithia", "audi", "mờ sờ xoẹt quờ pờ i vê kép dét chéo tám trăm linh bốn", "bạn", "đã", "nghĩ", "rằng", "cấu", "hình", "đặc", "biệt", "này", "chỉ", "có", "thể", "có", "trên", "chiếc", "audi", "chín trăm tám mươi xuộc ca xuộc vê kép", "nhưng", "cộng hòa", "auto", "thích", "thiết", "kế", "này", "đến", "mức", "quyết", "định", "đưa", "nó", "về", "siêu", "xe", "điện", "của", "mình", "litva", "chiếc", "xe", "nhìn", "vô", "cùng", "đẹp", "mắt", "nhưng", "đây", "là", "một", "bản", "nhái", "của", "bốn không không gạch ngang rờ lờ", "changan", "bẩy năm gạch ngang ét", "land", "rover", "discovery", "cộng chín bốn hai năm tám năm tám ba năm bốn", "thiết", "kế", "của", "land", "rover", "discovery", "hai mươi hai", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "changan", "chín trăm tám mươi gạch chéo một ngàn nờ e dê hờ bờ gạch ngang", "một", "chiếc", "suv", "cỡ", "lớn", "của", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "có", "trụ", "sở", "tại", "trùng", "khánh", "phía", "trước", "xe", "có", "sự", "tinh", "chỉnh", "nhưng", "nhìn", "tổng", "thể", "không", "thể", "nhầm", "lẫn", "có", "nguồn", "gốc", "discovery", "geely", "beauty", "leopard", "hyundai", "coupé", "ở", "phía", "trước", "xe", "geely", "beauty", "leopard", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "hyundai", "coupé", "và", "ở", "phía", "sau", "là", "hình", "ảnh", "của", "toyota", "supra", "youxia", "ranger", "x", "tesla", "model", "s", "nhìn", "chiếc", "xe", "này", "người", "ta", "có", "thể", "thấy", "nó", "giống", "tesla", "model", "s", "cả", "trong", "lẫn", "sáu ngàn một trăm bốn mốt chấm chín trăm chín tám ca lo", "ngoài", "zotye", "tám trăm bốn mươi xờ gi quờ", "porsche", "macan", "kiểu", "dáng", "được", "bán", "chạy", "nhất", "của", "stuttgart", "đã", "được", "sao", "chép", "để", "sản", "xuất", "zotye", "bảy không không ba không hai không chéo mờ gạch ngang dét sờ xờ vê", "chiếc", "xe", "được", "bán", "tại", "trung", "quốc", "với", "mức", "giá", "khoảng", "mười hai phẩy tám đến mười một phẩy sáu", "bảng", "anh", "với", "động", "cơ", "xăng", "năm mươi hai", "xi-lanh", "chín trăm tám mươi lăm nghìn một trăm linh hai", "lít", "tăng", "áp", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "mitsubishi", "phát", "triển", "âm ba mươi phẩy năm ba", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "âm tám nghìn sáu trăm năm tám phẩy ba không tám vòng", "ft", "weikerui", "đắp liu đờ xê ngang đê i ép xoẹt ba trăm sáu mươi", "volkswagen", "e-up", "sự", "bổ", "sung", "mới", "nhất", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "nhân", "bản", "là", "weikerui", "chín mươi xuộc vê mờ pê rờ dê", "bản", "sao", "e-up", "của", "volkswagen", "ngay", "cả", "huy", "hiệu", "ở", "mặt", "trước", "cũng", "nhái", "theo", "logo", "của", "volkswagen", "giống", "như", "logo", "bmw", "được", "sao", "chép", "bên", "dưới", "byd", "logo", "bmw", "logo", "vòng", "tròn", "bmw", "cũng", "bị", "copy", "mặc", "dù", "âm hai nghìn sáu trăm mười ba chấm chín trăm ba hai na nô mét trên vòng", "ở", "dạng", "tinh", "chỉnh", "nhưng", "rõ", "ràng", "byd", "học", "hỏi", "triệt", "để", "từ", "phông", "chữ", "đến", "cách", "phối", "màu", "hình", "dạng", "và", "bố", "cục", "của", "logo" ]
[ "ora", "blzqb/1000-720", "honda", "e", "và", "smart", "forfour", "với", "cấu", "hình", "phù", "hợp", "với", "smart", "forfour", "và", "lưới", "tản", "nhiệt", "phía", "trước", "giống", "với", "honda", "e", "ora", "1000-63", "được", "great", "wall", "motors", "chế", "tạo", "nhắm", "đến", "khách", "hàng", "đô", "thị", "trẻ", "tuổi", "lifan", "3050", "mini", "hatchback", "9", "là", "một", "siêu", "xe", "71,4 - 13.2", "lít", "được", "sản", "xuất", "bởi", "lifan", "xuất", "hiện", "tại", "triển", "lãm", "xe", "máy", "bắc", "kinh", "1398", "nó", "ngay", "lập", "tức", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "vì", "sự", "tương", "đồng", "với", "mini", "hatchback", "landwind", "m/m/", "range", "rover", "evoque", "608/lu-", "quá", "giống", "range", "rover", "evoque", "chiếc", "xe", "có", "giá", "620.608", "bảng", "shuanghuan", "sceo", "bmw", "/tm", "ở", "mặt", "trước", "chiếc", "xe", "rất", "giống", "với", "lexus", "rx", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "nhưng", "về", "cấu", "hình", "và", "phía", "sau", "ảnh", "hưởng", "của", "bmw", "ohrkdv200", "là", "không", "thể", "chối", "bỏ", "thậm", "chí", "bmw", "đã", "phải", "đưa", "shuanghuan", "ra", "tòa", "cộng hòa", "lithia", "audi", "ms/qpywz/804", "bạn", "đã", "nghĩ", "rằng", "cấu", "hình", "đặc", "biệt", "này", "chỉ", "có", "thể", "có", "trên", "chiếc", "audi", "980/k/w", "nhưng", "cộng hòa", "auto", "thích", "thiết", "kế", "này", "đến", "mức", "quyết", "định", "đưa", "nó", "về", "siêu", "xe", "điện", "của", "mình", "litva", "chiếc", "xe", "nhìn", "vô", "cùng", "đẹp", "mắt", "nhưng", "đây", "là", "một", "bản", "nhái", "của", "400-rl", "changan", "75-s", "land", "rover", "discovery", "+9425858354", "thiết", "kế", "của", "land", "rover", "discovery", "22", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "changan", "980/1000nedhb-", "một", "chiếc", "suv", "cỡ", "lớn", "của", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "có", "trụ", "sở", "tại", "trùng", "khánh", "phía", "trước", "xe", "có", "sự", "tinh", "chỉnh", "nhưng", "nhìn", "tổng", "thể", "không", "thể", "nhầm", "lẫn", "có", "nguồn", "gốc", "discovery", "geely", "beauty", "leopard", "hyundai", "coupé", "ở", "phía", "trước", "xe", "geely", "beauty", "leopard", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "hyundai", "coupé", "và", "ở", "phía", "sau", "là", "hình", "ảnh", "của", "toyota", "supra", "youxia", "ranger", "x", "tesla", "model", "s", "nhìn", "chiếc", "xe", "này", "người", "ta", "có", "thể", "thấy", "nó", "giống", "tesla", "model", "s", "cả", "trong", "lẫn", "6141.998 cal", "ngoài", "zotye", "840xjq", "porsche", "macan", "kiểu", "dáng", "được", "bán", "chạy", "nhất", "của", "stuttgart", "đã", "được", "sao", "chép", "để", "sản", "xuất", "zotye", "7003020/m-zsxv", "chiếc", "xe", "được", "bán", "tại", "trung", "quốc", "với", "mức", "giá", "khoảng", "12,8 - 11,6", "bảng", "anh", "với", "động", "cơ", "xăng", "52", "xi-lanh", "985.102", "lít", "tăng", "áp", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "mitsubishi", "phát", "triển", "-30,53", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "-8658,308 vòng", "ft", "weikerui", "wđc-dif/360", "volkswagen", "e-up", "sự", "bổ", "sung", "mới", "nhất", "cho", "câu", "lạc", "bộ", "nhân", "bản", "là", "weikerui", "90/vmprd", "bản", "sao", "e-up", "của", "volkswagen", "ngay", "cả", "huy", "hiệu", "ở", "mặt", "trước", "cũng", "nhái", "theo", "logo", "của", "volkswagen", "giống", "như", "logo", "bmw", "được", "sao", "chép", "bên", "dưới", "byd", "logo", "bmw", "logo", "vòng", "tròn", "bmw", "cũng", "bị", "copy", "mặc", "dù", "-2613.932 nm/vòng", "ở", "dạng", "tinh", "chỉnh", "nhưng", "rõ", "ràng", "byd", "học", "hỏi", "triệt", "để", "từ", "phông", "chữ", "đến", "cách", "phối", "màu", "hình", "dạng", "và", "bố", "cục", "của", "logo" ]
[ "vn-index", "lùi", "dần", "về", "mốc", "tám chấm tám mươi lăm", "điểm", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hôm", "nay", "giai đoạn hai mốt mười sáu", "chỉ", "số", "vn-index", "của", "sàn", "thành phố hồ chí minh", "tiếp", "tục", "mất", "thêm", "năm tám hai hai một chín sáu bốn một một", "điểm", "tương", "đương", "giảm", "hai trăm sáu mươi chín tháng trên oát", "xuống", "còn", "bảy mươi nghìn", "thủy", "triều", "vn-index", "lùi", "dần", "về", "mốc", "âm năm mươi bẩy nghìn sáu trăm mười một phẩy một năm sáu năm", "điểm", "ảnh", "lt", "ở", "phiên", "này", "có", "đến", "một chấm chín chín", "mã", "giảm", "giá", "trong", "khi", "chỉ", "có", "một nghìn", "mã", "tăng", "giá", "thanh", "khoản", "tốt", "hơn", "với", "bảy trăm tám sáu héc ta trên in", "đơn", "vị", "chứng", "khoán", "được", "mua", "bán", "đạt", "giá", "trị", "là", "hai ba nghìn một trăm hai bẩy", "tỉ", "đồng", "tăng", "âm năm nghìn bốn trăm bảy hai chấm không hai trăm bẩy mươi ba yến", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "còn", "trên", "sàn", "hà", "nội", "với", "chín trăm năm mươi ngàn ba trăm linh ba", "cổ", "phiếu", "giảm", "giá", "và", "bốn triệu bảy trăm tám mươi năm ngàn tám trăm mười bốn", "mã", "tăng", "giá", "chỉ", "số", "hnx-index", "giảm", "cộng bốn chín sáu năm tám bảy tám ba bốn bốn năm", "điểm", "xuống", "còn", "bốn triệu một trăm bốn chín nghìn năm trăm hai lăm", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "này", "cũng", "tăng", "nhẹ", "với", "chín trăm sáu sáu tháng", "cổ", "phiếu", "được", "giao", "dịch", "đạt", "giá", "trị", "là", "hai ngàn bẩy trăm bốn mươi tư", "tỉ", "đồng", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hsc", "thì", "cho", "rằng", "với", "chính", "sách", "thắt", "chặt", "tín", "dụng", "hiện", "nay", "và", "lạm", "phát", "vẫn", "đang", "ở", "mức", "cao", "thì", "khó", "hy", "vọng", "một", "sự", "thay", "đổi", "nào", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán" ]
[ "vn-index", "lùi", "dần", "về", "mốc", "8.85", "điểm", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hôm", "nay", "giai đoạn 21 - 16", "chỉ", "số", "vn-index", "của", "sàn", "thành phố hồ chí minh", "tiếp", "tục", "mất", "thêm", "5822196411", "điểm", "tương", "đương", "giảm", "269 tháng/w", "xuống", "còn", "70.000", "thủy", "triều", "vn-index", "lùi", "dần", "về", "mốc", "-57.611,1565", "điểm", "ảnh", "lt", "ở", "phiên", "này", "có", "đến", "1.99", "mã", "giảm", "giá", "trong", "khi", "chỉ", "có", "1000", "mã", "tăng", "giá", "thanh", "khoản", "tốt", "hơn", "với", "786 ha/inch", "đơn", "vị", "chứng", "khoán", "được", "mua", "bán", "đạt", "giá", "trị", "là", "23.127", "tỉ", "đồng", "tăng", "-5472.0273 yến", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "còn", "trên", "sàn", "hà", "nội", "với", "950.303", "cổ", "phiếu", "giảm", "giá", "và", "4.785.814", "mã", "tăng", "giá", "chỉ", "số", "hnx-index", "giảm", "+49658783445", "điểm", "xuống", "còn", "4.149.525", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "này", "cũng", "tăng", "nhẹ", "với", "966 tháng", "cổ", "phiếu", "được", "giao", "dịch", "đạt", "giá", "trị", "là", "2744", "tỉ", "đồng", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hsc", "thì", "cho", "rằng", "với", "chính", "sách", "thắt", "chặt", "tín", "dụng", "hiện", "nay", "và", "lạm", "phát", "vẫn", "đang", "ở", "mức", "cao", "thì", "khó", "hy", "vọng", "một", "sự", "thay", "đổi", "nào", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán" ]
[ "petrotimes", "họ", "là", "những", "người", "hiểu", "rõ", "sự", "độc", "hại", "của", "thuốc", "lá", "nhưng", "hằng", "ngày", "vẫn", "phải", "làm", "việc", "với", "thuốc", "lá", "và", "hút", "để", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "của", "sản", "phẩm", "thuốc", "lá", "bán", "ra", "thị", "trường", "năng", "lượng", "mới", "số", "âm bẩy bốn chấm năm bảy", "bà", "lưu", "thúy", "hiền", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "người", "đã", "gắn", "bó", "hơn", "một triệu bốn mươi", "năm", "với", "công", "việc", "quản", "lý", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "thuốc", "lá", "đáp", "lại", "ánh", "mắt", "ngỡ", "ngàng", "của", "chúng", "tôi", "bà", "cười", "lớn", "có", "phải", "các", "bạn", "nghĩ", "cứ", "làm", "việc", "với", "thuốc", "lá", "là", "phải", "âu", "sầu", "hay", "buồn", "bã", "không", "cô", "nói", "đùa", "nhiều", "người", "nói", "phòng", "chúng", "tôi", "là", "mama", "tổng", "quản", "sản", "phẩm", "không", "qua", "phòng", "này", "thì", "đừng", "hòng", "ra", "khỏi", "cổng", "công", "ty", "gắn", "bó", "với", "nghề", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "thuốc", "lá", "điếu", "được", "tròn", "chín triệu ba", "năm", "bà", "hiền", "nhớ", "như", "in", "từng", "điếu", "thuốc", "từng", "nhãn", "hàng", "đã", "qua", "tay", "mình", "tốt", "nghiệp", "chuyên", "ngành", "hóa", "thực", "phẩm", "của", "đại", "học", "bách", "bảy phẩy hai tới bốn mươi ba chấm không", "khoa", "mười bẩy giờ ba mươi chín phút hai mươi hai giây", "bà", "về", "công", "tác", "tại", "công", "ty", "thuốc", "lá", "thăng", "long", "và", "trực", "tiếp", "quản", "lý", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "thuốc", "lá", "điếu", "bà", "nhớ", "thời", "còn", "đi", "học", "trong", "khi", "mọi", "người", "thích", "được", "vào", "những", "ngành", "hot", "như", "đồ", "hộp", "lên", "men", "rượu", "bia", "đường", "bánh", "kẹo", "thì", "lại", "lựa", "chọn", "chuyên", "ngành", "cây", "nhiệt", "đới", "thuốc", "lá", "chè", "cà", "phê", "nói", "đến", "đây", "bà", "bật", "cười", "khoe", "hàm", "răng", "đều", "nhưng", "ám", "vàng", "do", "khói", "thuốc", "những", "năm", "chúng", "tôi", "học", "đại", "học", "ngay", "cả", "đám", "con", "trai", "cũng", "tránh", "ngành", "cây", "nhiệt", "đới", "bởi", "nó", "quá", "vất", "vả", "lại", "độc", "hại", "thế", "nhưng", "tôi", "vẫn", "theo", "học", "và", "làm", "việc", "với", "nó", "suốt", "bốn đến hai mươi chín", "năm", "công", "việc", "quản", "lý", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "buộc", "họ", "phải", "gắn", "bó", "trực", "tiếp", "với", "người", "công", "nhân", "đứng", "máy", "làm", "âm mười ba chấm không không năm không", "ca", "liên", "tục", "để", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "từng", "điếu", "thuốc", "lá", "thành", "phẩm", "bà", "kể", "lại", "có", "những", "hôm", "mùa", "đông", "phải", "đi", "làm", "ca", "đêm", "một trăm sáu mươi ngàn hai trăm linh bốn", "giờ", "tối", "ra", "khỏi", "nhà", "ngoài", "đường", "không", "một", "bóng", "người", "gió", "rét", "mưa", "phùn", "nhà", "nhà", "đều", "đóng", "cửa", "quây", "quần", "bên", "nhau", "mà", "thấy", "tủi", "thân", "nhiều", "hôm", "vừa", "đi", "vừa", "khóc", "không", "hiểu", "sao", "lại", "lựa", "chọn", "công", "việc", "vừa", "vất", "vả", "cực", "khổ", "lại", "độc", "hại", "thế", "này", "bà", "còn", "nhớ", "như", "in", "điếu", "thuốc", "đầu", "tiên", "bà", "hút", "là", "ngày hai sáu và ngày sáu tháng mười", "trong", "dịp", "công", "ty", "đưa", "ra", "mác", "thuốc", "mới", "các", "cán", "bộ", "của", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "đều", "ba trăm lẻ hai năm", "hút", "thử", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "công", "ty", "thuốc", "lá", "thăng", "long", "hiện", "có", "hơn", "bẩy triệu tám trăm bốn mươi nhăm ngàn tám trăm hai mươi bốn", "mác", "sản", "phẩm", "mỗi", "mác", "thuốc", "lại", "sử", "dụng", "lá", "thuốc", "khác", "nhau", "phụ", "thuộc", "vào", "phân", "khúc", "sản", "phẩm", "và", "nhu", "cầu", "của", "người", "sử", "dụng", "phần", "còn", "lại", "công", "ty", "đặt", "mua", "lá", "thuốc", "của", "các", "nước", "như", "campuchia", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "vì", "thế", "là", "người", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "nguyên", "liệu", "thuốc", "lá", "những", "người", "làm", "nghề", "hút", "cũng", "phải", "tinh", "tế", "trong", "cảm", "nhận", "và", "đánh", "giá", "từng", "loại", "lá", "thuốc", "để", "đưa", "ra", "nhận", "xét", "khách", "quan", "về", "từng", "sản", "phẩm", "trước", "khi", "đưa", "ra", "thị", "trường", "cuối", "cùng", "là", "kiểm", "tra", "độ", "nặng", "tức", "là", "nồng", "độ", "nicotin", "cũng", "như", "độ", "cháy", "đều", "của", "điếu", "thuốc", "mỗi", "tháng", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "tổ", "chức", "một", "buổi", "bình", "hút", "mười hai", "mác", "thuốc", "nội", "địa", "và", "năm hai bốn năm ba hai chín tám năm sáu tám", "mác", "thuốc", "xuất", "khẩu", "và", "hằng", "ngày", "vào", "đầu", "và", "cuối", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "của", "từng", "mác", "chín mốt mẫu", "thuốc", "người", "kiểm", "định", "cũng", "bình", "hút", "thử", "nghiệm", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "toàn", "dây", "chuyền", "ngày", "hôm", "đó", "mỗi", "điếu", "thuốc", "thành", "phẩm", "anh", "chỉ", "hút", "âm tám ngàn một trăm sáu mươi chín phẩy tám ngàn bốn trăm hai mươi chín", "điếu", "mỗi", "điếu", "chỉ", "rít", "cộng năm chín sáu bẩy ba không ba không sáu một ba", "hơi", "sau", "đó", "anh", "để", "thuốc", "cháy", "tiếp", "để", "kiểm", "tra", "độ", "bén", "năm tư chấm một năm", "độ", "cháy", "của", "điếu", "thuốc", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "việc", "hút", "kiểm", "định", "một ngàn", "mác", "thuốc", "ngày", "hôm", "ấy", "anh", "hiếu", "cùng", "các", "lãnh", "đạo", "phòng", "cũng", "như", "nhân", "viên", "phụ", "trách", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "ngồi", "lại", "để", "phân", "tích", "chất", "lượng", "thành", "phẩm", "gắn", "bó", "với", "ngành", "thuốc", "lá", "một nghìn bốn trăm hai nhăm", "năm", "và", "cũng", "từng", "ấy", "năm", "anh", "tập", "hút", "ba triệu hai trăm linh bẩy nghìn tám trăm tám mươi tám", "thuốc", "trở", "thành", "người", "kiểm", "định", "thuốc", "lá", "thành", "phẩm", "chính", "của", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "người", "đàn", "ông", "năm triệu hai trăm hai mươi bẩy ngàn ba trăm chín mươi chín", "tuổi", "này", "có", "vẻ", "ngoài", "già", "dặn", "hơn", "những", "người", "cùng", "lứa", "tuổi", "cách", "nói", "chuyện", "cũng", "chậm", "rãi", "và", "thong", "thả", "hơn", "mỗi", "lần", "hút", "thẩm", "định", "anh", "không", "hút", "quá", "ba trăm mười nghìn bốn trăm năm mươi bảy", "mẫu", "thuốc", "tương", "đương", "tám bẩy chấm ba hai", "điếu", "và", "hút", "song", "song", "từng", "mẫu", "để", "đưa", "ra", "nhận", "xét", "chuẩn", "xác", "nhất", "đặc", "biệt", "với", "những", "sản", "phẩm", "mới", "sau", "khi", "hút", "kiểm", "định", "trên", "dây", "chuyền", "một triệu không trăm tám mươi nghìn không trăm bẩy mươi", "ngày", "sau", "các", "anh", "sẽ", "tổ", "chức", "hút", "lại", "chính", "sản", "phẩm", "đó", "để", "đánh", "giá", "mức", "độ", "ảnh", "hưởng", "của", "thời", "tiết", "độ", "ẩm", "không", "khí", "lên", "thành", "phẩm", "cụ", "thể", "kể", "về", "mười bảy", "năm", "gắn", "bó", "với", "điếu", "thuốc", "anh", "hiếu", "nhận", "định", "để", "làm", "được", "công", "việc", "hút", "kiểm", "định", "thuốc", "lá", "điếu", "thì", "bẩy triệu chín trăm bẩy mươi nghìn tám trăm chín sáu", "cần", "có", "cảm", "quan", "về", "thuốc", "lá", "rất", "mạnh", "tháng ba hai ngàn ba trăm bốn ba", "mẽ", "và", "hầu", "hết", "do", "năng", "khiếu", "chứ", "không", "chỉ", "rèn", "luyện", "hay", "cần", "cù", "mà", "có", "được", "sau", "đó", "anh", "phải", "nghỉ", "sáu bảy chín sáu bốn không bảy năm tám chín", "ngày", "để", "lấy", "lại", "cảm", "quan", "và", "hút", "đi", "hút", "lại", "để", "có", "được", "đánh", "giá", "sản", "phẩm", "tốt", "nhất" ]
[ "petrotimes", "họ", "là", "những", "người", "hiểu", "rõ", "sự", "độc", "hại", "của", "thuốc", "lá", "nhưng", "hằng", "ngày", "vẫn", "phải", "làm", "việc", "với", "thuốc", "lá", "và", "hút", "để", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "của", "sản", "phẩm", "thuốc", "lá", "bán", "ra", "thị", "trường", "năng", "lượng", "mới", "số", "-74.57", "bà", "lưu", "thúy", "hiền", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "người", "đã", "gắn", "bó", "hơn", "1.000.040", "năm", "với", "công", "việc", "quản", "lý", "và", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "thuốc", "lá", "đáp", "lại", "ánh", "mắt", "ngỡ", "ngàng", "của", "chúng", "tôi", "bà", "cười", "lớn", "có", "phải", "các", "bạn", "nghĩ", "cứ", "làm", "việc", "với", "thuốc", "lá", "là", "phải", "âu", "sầu", "hay", "buồn", "bã", "không", "cô", "nói", "đùa", "nhiều", "người", "nói", "phòng", "chúng", "tôi", "là", "mama", "tổng", "quản", "sản", "phẩm", "không", "qua", "phòng", "này", "thì", "đừng", "hòng", "ra", "khỏi", "cổng", "công", "ty", "gắn", "bó", "với", "nghề", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "thuốc", "lá", "điếu", "được", "tròn", "9.300.000", "năm", "bà", "hiền", "nhớ", "như", "in", "từng", "điếu", "thuốc", "từng", "nhãn", "hàng", "đã", "qua", "tay", "mình", "tốt", "nghiệp", "chuyên", "ngành", "hóa", "thực", "phẩm", "của", "đại", "học", "bách", "7,2 - 43.0", "khoa", "17:39:22", "bà", "về", "công", "tác", "tại", "công", "ty", "thuốc", "lá", "thăng", "long", "và", "trực", "tiếp", "quản", "lý", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "thuốc", "lá", "điếu", "bà", "nhớ", "thời", "còn", "đi", "học", "trong", "khi", "mọi", "người", "thích", "được", "vào", "những", "ngành", "hot", "như", "đồ", "hộp", "lên", "men", "rượu", "bia", "đường", "bánh", "kẹo", "thì", "lại", "lựa", "chọn", "chuyên", "ngành", "cây", "nhiệt", "đới", "thuốc", "lá", "chè", "cà", "phê", "nói", "đến", "đây", "bà", "bật", "cười", "khoe", "hàm", "răng", "đều", "nhưng", "ám", "vàng", "do", "khói", "thuốc", "những", "năm", "chúng", "tôi", "học", "đại", "học", "ngay", "cả", "đám", "con", "trai", "cũng", "tránh", "ngành", "cây", "nhiệt", "đới", "bởi", "nó", "quá", "vất", "vả", "lại", "độc", "hại", "thế", "nhưng", "tôi", "vẫn", "theo", "học", "và", "làm", "việc", "với", "nó", "suốt", "4 - 29", "năm", "công", "việc", "quản", "lý", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "buộc", "họ", "phải", "gắn", "bó", "trực", "tiếp", "với", "người", "công", "nhân", "đứng", "máy", "làm", "-13.0050", "ca", "liên", "tục", "để", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "từng", "điếu", "thuốc", "lá", "thành", "phẩm", "bà", "kể", "lại", "có", "những", "hôm", "mùa", "đông", "phải", "đi", "làm", "ca", "đêm", "160.204", "giờ", "tối", "ra", "khỏi", "nhà", "ngoài", "đường", "không", "một", "bóng", "người", "gió", "rét", "mưa", "phùn", "nhà", "nhà", "đều", "đóng", "cửa", "quây", "quần", "bên", "nhau", "mà", "thấy", "tủi", "thân", "nhiều", "hôm", "vừa", "đi", "vừa", "khóc", "không", "hiểu", "sao", "lại", "lựa", "chọn", "công", "việc", "vừa", "vất", "vả", "cực", "khổ", "lại", "độc", "hại", "thế", "này", "bà", "còn", "nhớ", "như", "in", "điếu", "thuốc", "đầu", "tiên", "bà", "hút", "là", "ngày 26 và ngày 6 tháng 10", "trong", "dịp", "công", "ty", "đưa", "ra", "mác", "thuốc", "mới", "các", "cán", "bộ", "của", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "đều", "302 năm", "hút", "thử", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "công", "ty", "thuốc", "lá", "thăng", "long", "hiện", "có", "hơn", "7.845.824", "mác", "sản", "phẩm", "mỗi", "mác", "thuốc", "lại", "sử", "dụng", "lá", "thuốc", "khác", "nhau", "phụ", "thuộc", "vào", "phân", "khúc", "sản", "phẩm", "và", "nhu", "cầu", "của", "người", "sử", "dụng", "phần", "còn", "lại", "công", "ty", "đặt", "mua", "lá", "thuốc", "của", "các", "nước", "như", "campuchia", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "vì", "thế", "là", "người", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "nguyên", "liệu", "thuốc", "lá", "những", "người", "làm", "nghề", "hút", "cũng", "phải", "tinh", "tế", "trong", "cảm", "nhận", "và", "đánh", "giá", "từng", "loại", "lá", "thuốc", "để", "đưa", "ra", "nhận", "xét", "khách", "quan", "về", "từng", "sản", "phẩm", "trước", "khi", "đưa", "ra", "thị", "trường", "cuối", "cùng", "là", "kiểm", "tra", "độ", "nặng", "tức", "là", "nồng", "độ", "nicotin", "cũng", "như", "độ", "cháy", "đều", "của", "điếu", "thuốc", "mỗi", "tháng", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "tổ", "chức", "một", "buổi", "bình", "hút", "12", "mác", "thuốc", "nội", "địa", "và", "52453298568", "mác", "thuốc", "xuất", "khẩu", "và", "hằng", "ngày", "vào", "đầu", "và", "cuối", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "của", "từng", "mác", "91 mẫu", "thuốc", "người", "kiểm", "định", "cũng", "bình", "hút", "thử", "nghiệm", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "toàn", "dây", "chuyền", "ngày", "hôm", "đó", "mỗi", "điếu", "thuốc", "thành", "phẩm", "anh", "chỉ", "hút", "-8169,8429", "điếu", "mỗi", "điếu", "chỉ", "rít", "+59673030613", "hơi", "sau", "đó", "anh", "để", "thuốc", "cháy", "tiếp", "để", "kiểm", "tra", "độ", "bén", "54.15", "độ", "cháy", "của", "điếu", "thuốc", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "việc", "hút", "kiểm", "định", "1000", "mác", "thuốc", "ngày", "hôm", "ấy", "anh", "hiếu", "cùng", "các", "lãnh", "đạo", "phòng", "cũng", "như", "nhân", "viên", "phụ", "trách", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "ngồi", "lại", "để", "phân", "tích", "chất", "lượng", "thành", "phẩm", "gắn", "bó", "với", "ngành", "thuốc", "lá", "1425", "năm", "và", "cũng", "từng", "ấy", "năm", "anh", "tập", "hút", "3.207.888", "thuốc", "trở", "thành", "người", "kiểm", "định", "thuốc", "lá", "thành", "phẩm", "chính", "của", "phòng", "quản", "lý", "chất", "lượng", "người", "đàn", "ông", "5.227.399", "tuổi", "này", "có", "vẻ", "ngoài", "già", "dặn", "hơn", "những", "người", "cùng", "lứa", "tuổi", "cách", "nói", "chuyện", "cũng", "chậm", "rãi", "và", "thong", "thả", "hơn", "mỗi", "lần", "hút", "thẩm", "định", "anh", "không", "hút", "quá", "310.457", "mẫu", "thuốc", "tương", "đương", "87.32", "điếu", "và", "hút", "song", "song", "từng", "mẫu", "để", "đưa", "ra", "nhận", "xét", "chuẩn", "xác", "nhất", "đặc", "biệt", "với", "những", "sản", "phẩm", "mới", "sau", "khi", "hút", "kiểm", "định", "trên", "dây", "chuyền", "1.080.070", "ngày", "sau", "các", "anh", "sẽ", "tổ", "chức", "hút", "lại", "chính", "sản", "phẩm", "đó", "để", "đánh", "giá", "mức", "độ", "ảnh", "hưởng", "của", "thời", "tiết", "độ", "ẩm", "không", "khí", "lên", "thành", "phẩm", "cụ", "thể", "kể", "về", "17", "năm", "gắn", "bó", "với", "điếu", "thuốc", "anh", "hiếu", "nhận", "định", "để", "làm", "được", "công", "việc", "hút", "kiểm", "định", "thuốc", "lá", "điếu", "thì", "7.970.896", "cần", "có", "cảm", "quan", "về", "thuốc", "lá", "rất", "mạnh", "tháng 3/2343", "mẽ", "và", "hầu", "hết", "do", "năng", "khiếu", "chứ", "không", "chỉ", "rèn", "luyện", "hay", "cần", "cù", "mà", "có", "được", "sau", "đó", "anh", "phải", "nghỉ", "6796407589", "ngày", "để", "lấy", "lại", "cảm", "quan", "và", "hút", "đi", "hút", "lại", "để", "có", "được", "đánh", "giá", "sản", "phẩm", "tốt", "nhất" ]
[ "tổng", "thống", "zimbabwe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "theo", "cnn", "ngày mười hai", "dưới", "sức", "ép", "từ", "nhiều", "phía", "tổng", "thống", "zimbabwe", "robert", "mugabe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "tổng", "thống", "zimbabwe", "robert", "mugabe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "ảnh", "reuters", "một", "bức", "thư", "đã", "được", "ông", "mugabe", "soạn", "thảo", "để", "gửi", "tới", "nghị", "viện", "trong", "đó", "có", "điều", "kiện", "đầu", "tiên", "cho", "việc", "từ", "chức", "diễn", "ra", "nguồn", "tin", "từ", "zimbabwe", "nói", "rằng", "các", "tướng", "lĩnh", "đã", "chấp", "thuận", "nhiều", "yêu", "cầu", "của", "ông", "mugabe", "bao", "gồm", "cả", "miễn", "trách", "nhiệm", "hoàn", "toàn", "cho", "bản", "thân", "ông", "và", "vợ", "ông", "bà", "grace", "ông", "mugabe", "cũng", "sẽ", "được", "giữ", "các", "tài", "sản", "cá", "nhân", "của", "mình", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "hắt pờ i gờ ngang hát a dét xờ gạch ngang bốn không", "với", "việc", "ba trăm tám mươi xuộc đắp liu đắp liu vờ", "thời", "hạn", "chót", "mà", "ủy", "ban", "trung", "ương", "đảng", "zanu-pf", "đặt", "ra", "ngày mùng năm và ngày hai", "trưa", "hai giờ", "để", "buộc", "tổng", "thống", "robert", "mugabe", "phải", "từ", "chức", "đã", "trôi", "qua", "nhà", "lãnh", "đạo", "một triệu ba trăm sáu mươi năm ngàn bảy trăm mười bốn", "tuổi", "này", "có", "thể", "ép a gạch ngang ba trăm sáu mươi gạch ngang ba không không", "phải", "đối", "mặt", "với", "việc", "luận", "tội", "vào", "ngày hai tám và ngày tám tháng hai", "trưởng", "ban", "thẩm", "tra", "tư", "cách", "nghị", "sĩ", "của", "đảng", "zanu-pf", "ông", "lovemore", "matuke", "cho", "biết", "các", "nghị", "sĩ", "của", "đảng", "cầm", "quyền", "đã", "nhóm", "họp", "để", "thảo", "luận", "về", "việc", "luận", "tội", "nhà", "lãnh", "đạo", "đã", "nắm", "quyền", "hai chín chấm chín đến ba mươi bốn chấm ba", "năm", "tại", "quốc", "gia", "châu", "phi", "này" ]
[ "tổng", "thống", "zimbabwe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "theo", "cnn", "ngày 12", "dưới", "sức", "ép", "từ", "nhiều", "phía", "tổng", "thống", "zimbabwe", "robert", "mugabe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "tổng", "thống", "zimbabwe", "robert", "mugabe", "đồng", "ý", "từ", "chức", "ảnh", "reuters", "một", "bức", "thư", "đã", "được", "ông", "mugabe", "soạn", "thảo", "để", "gửi", "tới", "nghị", "viện", "trong", "đó", "có", "điều", "kiện", "đầu", "tiên", "cho", "việc", "từ", "chức", "diễn", "ra", "nguồn", "tin", "từ", "zimbabwe", "nói", "rằng", "các", "tướng", "lĩnh", "đã", "chấp", "thuận", "nhiều", "yêu", "cầu", "của", "ông", "mugabe", "bao", "gồm", "cả", "miễn", "trách", "nhiệm", "hoàn", "toàn", "cho", "bản", "thân", "ông", "và", "vợ", "ông", "bà", "grace", "ông", "mugabe", "cũng", "sẽ", "được", "giữ", "các", "tài", "sản", "cá", "nhân", "của", "mình", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "hpyg-hazx-40", "với", "việc", "380/wwv", "thời", "hạn", "chót", "mà", "ủy", "ban", "trung", "ương", "đảng", "zanu-pf", "đặt", "ra", "ngày mùng 5 và ngày 2", "trưa", "2h", "để", "buộc", "tổng", "thống", "robert", "mugabe", "phải", "từ", "chức", "đã", "trôi", "qua", "nhà", "lãnh", "đạo", "1.365.714", "tuổi", "này", "có", "thể", "fa-360-300", "phải", "đối", "mặt", "với", "việc", "luận", "tội", "vào", "ngày 28 và ngày 8 tháng 2", "trưởng", "ban", "thẩm", "tra", "tư", "cách", "nghị", "sĩ", "của", "đảng", "zanu-pf", "ông", "lovemore", "matuke", "cho", "biết", "các", "nghị", "sĩ", "của", "đảng", "cầm", "quyền", "đã", "nhóm", "họp", "để", "thảo", "luận", "về", "việc", "luận", "tội", "nhà", "lãnh", "đạo", "đã", "nắm", "quyền", "29.9 - 34.3", "năm", "tại", "quốc", "gia", "châu", "phi", "này" ]
[ "ngày hai nhăm tới ngày hai mươi ba tháng hai", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "văn", "thành", "đã", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "nghe", "viện", "công", "nghệ", "áo", "ait", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "nội", "dung", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu", "kinh", "tế", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "dựa", "trên", "tiêu", "chuẩn", "của", "một", "đô", "thị", "thông", "minh", "gồm", "một nghìn", "đặc", "điểm", "chính", "nền", "kinh", "tế", "thông", "minh", "giao", "thông", "thông", "minh", "môi", "trường", "thông", "minh", "cư", "dân", "thông", "minh", "phong", "cách", "ngày hai mươi mốt", "sống", "thông", "minh", "và", "quản", "lý", "thông", "minh", "ait", "đưa", "ra", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "dự", "án", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "sẽ", "có", "quy", "mô", "khoảng", "bốn ngàn", "dân", "khu", "công", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "có", "thể", "tạo", "ra", "âm chín phẩy năm không", "việc", "làm", "và", "khu", "du", "lịch", "với", "trên", "bốn trăm lẻ tám ngàn chín trăm mười bẩy", "giường", "khách", "sạn", "việc", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "thông", "minh", "bao", "gồm", "một ngàn ba trăm bốn sáu", "bước", "tổng", "hợp", "và", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "hoạch", "địch", "tầm", "nhìn", "và", "mục", "tiêu", "xây", "dựng", "phối", "cảnh", "phát", "triển", "các", "khái", "niệm", "và", "phương", "pháp", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "và", "đề", "xuất", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "kiến", "khoảng", "sáu ba phẩy ba hai", "tháng", "vì", "vậy", "thông", "qua", "những", "đề", "xuất", "của", "ait", "sẽ", "giúp", "quảng", "ninh", "tiếp", "cận", "được", "với", "khái", "niệm", "về", "đô", "thị", "thông", "minh", "rõ", "hơn", "nhanh", "hơn", "đánh", "giá", "cao", "ý", "tưởng", "nội", "dung", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "của", "ait", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hy", "vọng", "sau", "khi", "đi", "khảo", "sát", "thực", "tế", "cùng", "với", "những", "phân", "tích", "đánh", "giá", "ait", "sẽ", "có", "những", "ý", "tưởng", "sát", "hơn", "với", "thực", "tế", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "trước", "đó", "ngày hai ba", "trên", "quan", "điểm", "mong", "muốn", "phát", "triển", "vân", "đồn", "thành", "một", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "và", "phát", "triển", "trung", "tâm", "của", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "này", "theo", "hình", "thức", "một", "đô", "thị", "thông", "minh", "đồng", "thời", "phải", "phù", "hợp", "với", "quy", "xờ gạch chéo o u đê xuộc", "hoạch", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "năm trăm năm hai ngàn bẩy trăm linh một", "bên", "đã", "thống", "nhất", "ngày hai mốt và ngày mười ba", "bước", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "dự", "án", "này", "sẽ", "là", "việc", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "do", "ait", "đảm", "trách", "sau", "đó", "ait", "sẽ", "tiến", "hành", "tư", "vấn", "về", "các", "giải", "pháp", "khoa", "học", "để", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cân", "nhắc", "và", "đưa", "ra", "các", "quyết", "sách", "nhằm", "hiện", "thực", "hóa", "các", "giải", "pháp", "thông", "qua", "bản", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "phía", "ait", "sẽ", "hỗ", "trợ", "và", "giúp", "ban", "quản", "lý", "khu", "kinh", "tế", "quảng", "ninh", "trong", "việc", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "xin", "chính", "phủ", "áo", "tài", "trợ", "vốn", "vay", "ưu", "đãi", "oda", "cũng", "như", "thu", "hút", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "ait", "là", "cơ", "quan", "trực", "thuộc", "bộ", "giao", "thông", "sáng", "kiến", "và", "công", "nghệ", "cộng", "hòa", "áo", "và", "nghiệp", "đoàn", "công", "nghiệp", "áo" ]
[ "ngày 25 tới ngày 23 tháng 2", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "văn", "thành", "đã", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "nghe", "viện", "công", "nghệ", "áo", "ait", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "nội", "dung", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu", "kinh", "tế", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "dựa", "trên", "tiêu", "chuẩn", "của", "một", "đô", "thị", "thông", "minh", "gồm", "1000", "đặc", "điểm", "chính", "nền", "kinh", "tế", "thông", "minh", "giao", "thông", "thông", "minh", "môi", "trường", "thông", "minh", "cư", "dân", "thông", "minh", "phong", "cách", "ngày 21", "sống", "thông", "minh", "và", "quản", "lý", "thông", "minh", "ait", "đưa", "ra", "đề", "xuất", "ý", "tưởng", "dự", "án", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "sẽ", "có", "quy", "mô", "khoảng", "4000", "dân", "khu", "công", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "có", "thể", "tạo", "ra", "-9,50", "việc", "làm", "và", "khu", "du", "lịch", "với", "trên", "408.917", "giường", "khách", "sạn", "việc", "xây", "dựng", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "thông", "minh", "bao", "gồm", "1346", "bước", "tổng", "hợp", "và", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "hoạch", "địch", "tầm", "nhìn", "và", "mục", "tiêu", "xây", "dựng", "phối", "cảnh", "phát", "triển", "các", "khái", "niệm", "và", "phương", "pháp", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "và", "đề", "xuất", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "kiến", "khoảng", "63,32", "tháng", "vì", "vậy", "thông", "qua", "những", "đề", "xuất", "của", "ait", "sẽ", "giúp", "quảng", "ninh", "tiếp", "cận", "được", "với", "khái", "niệm", "về", "đô", "thị", "thông", "minh", "rõ", "hơn", "nhanh", "hơn", "đánh", "giá", "cao", "ý", "tưởng", "nội", "dung", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "của", "ait", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hy", "vọng", "sau", "khi", "đi", "khảo", "sát", "thực", "tế", "cùng", "với", "những", "phân", "tích", "đánh", "giá", "ait", "sẽ", "có", "những", "ý", "tưởng", "sát", "hơn", "với", "thực", "tế", "tại", "khu kinh tế", "vân", "đồn", "trước", "đó", "ngày 23", "trên", "quan", "điểm", "mong", "muốn", "phát", "triển", "vân", "đồn", "thành", "một", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "và", "phát", "triển", "trung", "tâm", "của", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "này", "theo", "hình", "thức", "một", "đô", "thị", "thông", "minh", "đồng", "thời", "phải", "phù", "hợp", "với", "quy", "x/ouđ/", "hoạch", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "552.701", "bên", "đã", "thống", "nhất", "ngày 21 và ngày 13", "bước", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "dự", "án", "này", "sẽ", "là", "việc", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "do", "ait", "đảm", "trách", "sau", "đó", "ait", "sẽ", "tiến", "hành", "tư", "vấn", "về", "các", "giải", "pháp", "khoa", "học", "để", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cân", "nhắc", "và", "đưa", "ra", "các", "quyết", "sách", "nhằm", "hiện", "thực", "hóa", "các", "giải", "pháp", "thông", "qua", "bản", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "phía", "ait", "sẽ", "hỗ", "trợ", "và", "giúp", "ban", "quản", "lý", "khu", "kinh", "tế", "quảng", "ninh", "trong", "việc", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "xin", "chính", "phủ", "áo", "tài", "trợ", "vốn", "vay", "ưu", "đãi", "oda", "cũng", "như", "thu", "hút", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "ait", "là", "cơ", "quan", "trực", "thuộc", "bộ", "giao", "thông", "sáng", "kiến", "và", "công", "nghệ", "cộng", "hòa", "áo", "và", "nghiệp", "đoàn", "công", "nghiệp", "áo" ]
[ "dân", "việt", "thomas", "madigage", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "đội", "tuyển", "nam", "phi", "vừa", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "ba chín", "sau", "một", "tai", "nạn", "giao", "thông", "tại", "quê", "nhà", "nam", "phi", "khi", "chiếc", "xe", "của", "thomas", "madigage", "đang", "trên", "đoạn", "đường", "từ", "burgersfort", "đến", "polokwane", "nam", "phi", "thì", "bất", "ngờ", "đâm", "phải", "một", "con", "lừa", "băng", "qua", "đường", "khiến", "cựu", "cầu", "thủ", "fc", "zurich", "tử", "vong", "ngay", "tại", "chỗ", "trước", "đó", "thomas", "madigage", "vừa", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "đội", "tuyển", "nam", "phi", "vào", "bốn giờ", "vụ", "tai", "nạn", "thảm", "khốc", "này", "xảy", "ra", "khi", "nhà", "cầm", "quân", "hai tới hai tư", "tuổi", "vừa", "trở", "về", "từ", "những", "trận", "giao", "hữu", "với", "kenya", "và", "ba", "lan", "trong", "quá", "khứ", "madigage", "từng", "giữ", "kỷ", "lục", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "nhất", "ra", "sân", "tại", "giải", "vô địch quốc gia", "nam", "phi", "khi", "mới", "âm chín mươi bảy nghìn bẩy trăm linh tám phẩy chín tám hai ba", "tuổi", "ông", "bắt", "đầu", "sự", "nghiệp", "ở", "câu lạc bộ", "jomo", "cosmos", "sau", "đó", "chuyển", "sang", "fc", "zurich", "nhưng", "những", "chấn", "thương", "khiến", "ông", "chỉ", "thi", "đấu", "được", "một nghìn hai trăm chín chín", "trận", "cho", "câu lạc bộ", "của", "thụy", "sỹ", "madigage", "kết", "thúc", "sự", "nghiệp", "quần", "đùi", "áo", "số", "ở", "câu lạc bộ", "supersport", "united", "vào", "ba giờ hai mươi chín phút", "nơi", "ông", "cũng", "từng", "là", "thành", "viên", "của", "ban", "huấn", "ba không không xuộc mờ xờ u xờ gạch ngang", "luyện", "được", "biết", "madigage", "đã", "giữ", "vị", "trí", "tại", "supersport", "united", "cộng bảy bảy không không chín hai sáu chín bốn chín một", "năm", "trước", "khi", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "đội tuyển quốc gia", "bởi", "huấn luyện viên", "trưởng", "gordon", "igesund" ]
[ "dân", "việt", "thomas", "madigage", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "đội", "tuyển", "nam", "phi", "vừa", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "39", "sau", "một", "tai", "nạn", "giao", "thông", "tại", "quê", "nhà", "nam", "phi", "khi", "chiếc", "xe", "của", "thomas", "madigage", "đang", "trên", "đoạn", "đường", "từ", "burgersfort", "đến", "polokwane", "nam", "phi", "thì", "bất", "ngờ", "đâm", "phải", "một", "con", "lừa", "băng", "qua", "đường", "khiến", "cựu", "cầu", "thủ", "fc", "zurich", "tử", "vong", "ngay", "tại", "chỗ", "trước", "đó", "thomas", "madigage", "vừa", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "đội", "tuyển", "nam", "phi", "vào", "4h", "vụ", "tai", "nạn", "thảm", "khốc", "này", "xảy", "ra", "khi", "nhà", "cầm", "quân", "2 - 24", "tuổi", "vừa", "trở", "về", "từ", "những", "trận", "giao", "hữu", "với", "kenya", "và", "ba", "lan", "trong", "quá", "khứ", "madigage", "từng", "giữ", "kỷ", "lục", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "nhất", "ra", "sân", "tại", "giải", "vô địch quốc gia", "nam", "phi", "khi", "mới", "-97.708,9823", "tuổi", "ông", "bắt", "đầu", "sự", "nghiệp", "ở", "câu lạc bộ", "jomo", "cosmos", "sau", "đó", "chuyển", "sang", "fc", "zurich", "nhưng", "những", "chấn", "thương", "khiến", "ông", "chỉ", "thi", "đấu", "được", "1299", "trận", "cho", "câu lạc bộ", "của", "thụy", "sỹ", "madigage", "kết", "thúc", "sự", "nghiệp", "quần", "đùi", "áo", "số", "ở", "câu lạc bộ", "supersport", "united", "vào", "3h29", "nơi", "ông", "cũng", "từng", "là", "thành", "viên", "của", "ban", "huấn", "300/mxux-", "luyện", "được", "biết", "madigage", "đã", "giữ", "vị", "trí", "tại", "supersport", "united", "+77009269491", "năm", "trước", "khi", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "đội tuyển quốc gia", "bởi", "huấn luyện viên", "trưởng", "gordon", "igesund" ]
[ "ảnh", "vnexpress", "ngày hai mươi bốn", "đám", "cưới", "của", "diễn", "viên", "lê", "phương", "và", "người", "yêu", "kém", "không chín ba tám không chín năm năm sáu bẩy năm không", "tuổi", "trung", "kiên", "được", "tổ", "chức", "tại", "quê", "nhà", "cô", "dâu", "ở", "trà", "vinh", "theo", "zing", "ngay", "từ", "ba trăm hai mốt tạ", "sáng", "gia", "đình", "chú", "rể", "đã", "đến", "đón", "dâu", "bằng", "xe", "hơi", "sang", "trọng", "có", "mối", "quan", "hệ", "rộng", "trong", "showbiz", "việt", "nên", "đội", "ngũ", "bê", "tráp", "ăn", "hỏi", "của", "cặp", "đôi", "này", "cũng", "đều", "là", "những", "diễn", "viên", "ca", "sĩ", "tên", "tuổi", "như", "diễn", "viên", "trung", "dũng", "trương", "minh", "quốc", "năm trăm chín lăm công", "thái", "thúy", "diễm", "thanh", "trúc", "ca", "sĩ", "nam", "cường", "tùng", "lâm", "sau", "đám", "cưới", "tại", "quê", "nhà", "cặp", "đôi", "sẽ", "tổ", "chức", "tiệc", "cưới", "tại", "nhà", "trai", "ở", "ninh", "thuận", "vào", "hai mươi giờ năm bốn phút năm mươi lăm giây", "và", "nhà ở xã hội", "vào", "ngày hai mươi ba và ngày mười ba", "ngày hai tháng ba", "cặp", "đôi", "ly", "hôn", "để", "lại", "nhiều", "tiếc", "nuối", "trong", "lòng", "khán", "giả", "ngày mười nhăm và ngày mười hai", "lê", "phương", "lần", "đầu", "gặp", "gỡ", "trung", "kiên", "trong", "một", "chuyến", "đi", "công", "tác", "ở", "trường", "sa", "ảnh", "vnexpress", "dàn", "bê", "lễ", "của", "nhà", "trai", "đều", "là", "những", "người", "bạn", "thân", "của", "cặp", "đôi", "trong", "showbiz", "ảnh", "zing", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "eva", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "fbnv" ]
[ "ảnh", "vnexpress", "ngày 24", "đám", "cưới", "của", "diễn", "viên", "lê", "phương", "và", "người", "yêu", "kém", "093809556750", "tuổi", "trung", "kiên", "được", "tổ", "chức", "tại", "quê", "nhà", "cô", "dâu", "ở", "trà", "vinh", "theo", "zing", "ngay", "từ", "321 tạ", "sáng", "gia", "đình", "chú", "rể", "đã", "đến", "đón", "dâu", "bằng", "xe", "hơi", "sang", "trọng", "có", "mối", "quan", "hệ", "rộng", "trong", "showbiz", "việt", "nên", "đội", "ngũ", "bê", "tráp", "ăn", "hỏi", "của", "cặp", "đôi", "này", "cũng", "đều", "là", "những", "diễn", "viên", "ca", "sĩ", "tên", "tuổi", "như", "diễn", "viên", "trung", "dũng", "trương", "minh", "quốc", "595 công", "thái", "thúy", "diễm", "thanh", "trúc", "ca", "sĩ", "nam", "cường", "tùng", "lâm", "sau", "đám", "cưới", "tại", "quê", "nhà", "cặp", "đôi", "sẽ", "tổ", "chức", "tiệc", "cưới", "tại", "nhà", "trai", "ở", "ninh", "thuận", "vào", "20:54:55", "và", "nhà ở xã hội", "vào", "ngày 23 và ngày 13", "ngày 2/3", "cặp", "đôi", "ly", "hôn", "để", "lại", "nhiều", "tiếc", "nuối", "trong", "lòng", "khán", "giả", "ngày 15 và ngày 12", "lê", "phương", "lần", "đầu", "gặp", "gỡ", "trung", "kiên", "trong", "một", "chuyến", "đi", "công", "tác", "ở", "trường", "sa", "ảnh", "vnexpress", "dàn", "bê", "lễ", "của", "nhà", "trai", "đều", "là", "những", "người", "bạn", "thân", "của", "cặp", "đôi", "trong", "showbiz", "ảnh", "zing", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "eva", "ảnh", "vnexpress", "ảnh", "fbnv" ]
[ "traphaco", "sắp", "trả", "cổ", "tức", "tỷ", "lệ", "chín nghìn năm trăm chín hai phẩy hai năm ba đô la", "bizlive", "ngày", "âm tám ngàn bảy trăm ba ba chấm bốn trăm tám mươi xen ti mét vuông", "thực", "hiện", "chi", "trả", "là", "không giờ", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "hai mươi giờ bốn nhăm phút", "công ty cổ phần", "traphaco", "mã", "tra", "vừa", "công", "bố", "thông", "tin", "về", "việc", "chi", "trả", "chín trăm ba mươi mốt ngàn một trăm hai mươi nhăm", "cổ", "tức", "mười ba giờ ba mươi chín", "cho", "cổ", "đông", "theo", "đó", "mười giờ năm mươi sáu phút bốn chín giây", "traphaco", "sẽ", "tiến", "hành", "trả", "cổ", "tức", "ngày mười chín và ngày hai mươi chín", "cho", "cổ", "đông", "bằng", "tiền", "mặt", "theo", "tỷ", "lệ", "âm bẩy ngàn năm trăm mười bốn chấm không không bẩy trăm bốn nhăm ao", "mệnh", "giá", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "của", "cổ", "đông", "là", "hai giờ năm phút hai mốt giây", "mỗi", "cổ", "phiếu", "được", "nhận", "năm ngàn bốn trăm ba mươi ba chấm năm mươi bẩy héc ta", "như", "vậy", "tra", "sẽ", "chi", "ra", "khoảng", "âm năm ngàn tám trăm mười tám phẩy bẩy trăm mười hai sào", "đồng", "cho", "đợt", "chi", "trả", "này", "trong", "năm giờ ba bảy phút", "công", "ty", "đạt", "sáu nghìn ba trăm linh năm phẩy hai trăm mười sáu mét vuông", "đồng", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "thu", "về", "là", "một ngàn năm trăm ba lăm", "try", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "cổ", "đông", "công", "ty", "mẹ", "đtạ", "năm ngàn năm trăm hai mươi bẩy phẩy tám trăm chín mươi chín lượng", "đồng", "trong", "năm", "nay", "traphaco", "lên", "mục", "tiêu", "chín trăm chín mươi chín dặm một giờ", "đồng", "tổng", "doanh", "thu", "hợp", "nhất", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "mục", "tiêu", "là", "năm trăm bốn ba ngày trên năm", "đồng", "tăng", "hai nghìn một trăm hai mươi bốn phẩy bốn năm tám tấn", "so", "với", "năm sáu trăm bảy tám", "mức", "cổ", "tức", "dự", "kiến", "là", "bốn trăm mười tám mê ga oát giờ", "vốn", "điều", "lệ", "bằng", "tiền", "mặt", "tin", "liên", "quan", "doanh", "nghiệp", "dược", "nội", "tăng", "tốc", "để", "đuổi", "kịp", "ngoại", "đại hội đồng cổ đông", "traphaco", "tăng", "mức", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "từ", "âm bốn ngàn sáu trăm tám mốt phẩy không tám không một xen ti mét khối", "đồng", "lên", "âm năm ngàn năm trăm bảy mươi bẩy phẩy tám trăm ba mươi ba ki lô mét vuông", "đồng" ]
[ "traphaco", "sắp", "trả", "cổ", "tức", "tỷ", "lệ", "9592,253 $", "bizlive", "ngày", "-8733.480 cm2", "thực", "hiện", "chi", "trả", "là", "0h", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "20h45", "công ty cổ phần", "traphaco", "mã", "tra", "vừa", "công", "bố", "thông", "tin", "về", "việc", "chi", "trả", "931.125", "cổ", "tức", "13h39", "cho", "cổ", "đông", "theo", "đó", "10:56:49", "traphaco", "sẽ", "tiến", "hành", "trả", "cổ", "tức", "ngày 19 và ngày 29", "cho", "cổ", "đông", "bằng", "tiền", "mặt", "theo", "tỷ", "lệ", "-7514.00745 ounce", "mệnh", "giá", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "của", "cổ", "đông", "là", "2:5:21", "mỗi", "cổ", "phiếu", "được", "nhận", "5433.57 ha", "như", "vậy", "tra", "sẽ", "chi", "ra", "khoảng", "-5818,712 sào", "đồng", "cho", "đợt", "chi", "trả", "này", "trong", "5h37", "công", "ty", "đạt", "6305,216 m2", "đồng", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "thu", "về", "là", "1535", "try", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "cổ", "đông", "công", "ty", "mẹ", "đtạ", "5527,899 lượng", "đồng", "trong", "năm", "nay", "traphaco", "lên", "mục", "tiêu", "999 mph", "đồng", "tổng", "doanh", "thu", "hợp", "nhất", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "mục", "tiêu", "là", "543 ngày/năm", "đồng", "tăng", "2124,458 tấn", "so", "với", "năm 678", "mức", "cổ", "tức", "dự", "kiến", "là", "418 mwh", "vốn", "điều", "lệ", "bằng", "tiền", "mặt", "tin", "liên", "quan", "doanh", "nghiệp", "dược", "nội", "tăng", "tốc", "để", "đuổi", "kịp", "ngoại", "đại hội đồng cổ đông", "traphaco", "tăng", "mức", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "từ", "-4681,0801 cc", "đồng", "lên", "-5577,833 km2", "đồng" ]
[ "hai nghìn bốn trăm bẩy mốt", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ở", "hải", "phòng", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "chấm", "phúc", "khảo", "theo", "báo", "cáo", "của", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "sau", "khi", "chấm", "phúc", "khảo", "đã", "có", "đến", "một ngàn năm trăm hai sáu", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "thay", "đổi", "điểm", "số", "một nghìn năm trăm bảy mươi tám", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "vừa", "có", "báo", "cáo", "về", "việc", "rà", "soát", "đánh", "giá", "công", "tác", "tổ", "chức", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "một giờ bốn phút mười chín giây", "tại", "địa", "phương", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "ông", "đỗ", "văn", "lợi", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "cho", "biết", "về", "công", "tác", "phúc", "khảo", "hội", "đồng", "thi", "đã", "ban", "hành", "quyết", "tháng không một hai tám ba hai", "định", "thành", "lập", "ban", "phúc", "khảo", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "quý một không hai không ba sáu", "số", "người", "tham", "gia", "ban", "phúc", "khảo", "gồm", "ba mươi chín phẩy sáu tám", "người", "tham", "gia", "chấm", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "năm triệu bẩy trăm chín mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi lăm", "năm mươi hai ngàn bẩy trăm năm mươi bảy phẩy hai ngàn hai trăm năm tám", "người", "chấm", "bài", "thi", "tự", "luận", "năm mươi chín nghìn bẩy trăm sáu mươi tư phẩy không một hai tám tám", "người", "nhập", "điểm", "và", "ba nghìn không trăm lẻ bẩy", "người", "làm", "phách", "bài", "thi", "số", "lượng", "các", "bài", "thi", "có", "yêu", "cầu", "phúc", "khảo", "là", "chín trăm bốn mươi bảy ngàn bẩy trăm mười chín", "trong", "đó", "ngữ", "văn", "là", "cộng bẩy bốn bẩy năm chín một một tám tám bốn", "bài", "toán", "cộng hai năm sáu hai một sáu tám một hai không hai", "bài", "vật", "lý", "âm hai sáu phẩy hai không", "bài", "hóa", "học", "bốn sáu chấm hai", "bài", "sinh", "học", "năm trăm năm hai nghìn sáu trăm mười bảy", "bài", "lịch", "sử", "âm bốn lăm ngàn một trăm năm sáu phẩy không không bẩy ngàn bẩy trăm hai mươi bảy", "bài", "địa", "lý", "âm ba mươi chín nghìn hai trăm bốn mươi nhăm phẩy bẩy hai chín chín", "bài", "giáo", "dục", "công", "dân", "sáu bảy nghìn tám trăm sáu ba phẩy không một một sáu hai", "bài", "tiếng", "anh", "âm hai nghìn một trăm lẻ tám phẩy bảy ngàn sáu trăm năm hai", "bài", "tiếng", "pháp", "cộng ba bốn bốn ba một không không bảy tám sáu năm", "bài", "và", "tiếng", "đức", "một trăm chín mươi sáu nghìn bẩy trăm mười chín", "bài", "kết", "quả", "đối", "với", "bài", "thi", "tự", "luận", "môn", "ngữ", "văn", "có", "tám trăm mười hai ngàn sáu trăm mười một", "bài", "thi", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "với", "mức", "chênh", "lệch", "so", "với", "trước", "đó", "là", "tám ba", "điểm", "trong", "đó", "có", "một sáu ba năm năm sáu một một chín không bẩy", "bài", "tăng", "một ngàn ba trăm chín mốt", "điểm", "và", "tám triệu mười nghìn", "bài", "giảm", "chín tám một không bẩy sáu năm hai tám hai chín", "điểm", "không", "có", "bài", "thi", "nào", "phải", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "giữa", "các", "cặp", "chấm", "lần", "một nghìn hai trăm tám mươi ba", "và", "chấm", "phúc", "khảo", "đối", "với", "các", "môn", "thi", "trắc", "nghiệm", "có", "bảy mươi sáu chấm sáu bốn", "bài", "thi", "hai mươi tới hai mươi hai", "môn", "thi", "trắc", "nghiệm", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "phúc", "khảo", "do", "thí", "sinh", "tô", "sai", "mã", "đề", "thi", "nhưng", "sau", "khi", "chấm", "phúc", "khảo", "đã", "được", "tăng", "điểm", "đại", "diện", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "cho", "hay", "trong", "các", "ngày", "từ", "bốn không không bốn không không ba ngang i xê xuộc", "đến", "mười ba giờ bốn mươi bốn", "ban", "chấm", "thi", "tổ", "chức", "chấm", "thi", "theo", "kế", "hoạch", "với", "sáu triệu một ngàn", "bài", "thi", "sáu tám chấm không không ba tới chín tám phẩy không không không", "bài", "thi", "môn", "ngữ", "văn", "và", "chín triệu hai trăm chín chín nghìn chín trăm chín sáu", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "trước", "đó", "rà", "soát", "về", "công", "tác", "chấm", "thi", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "về", "việc", "thành", "lập", "ban", "chấm", "thi", "lãnh", "đạo", "ban", "chấm", "thi", "gồm", "bảy mươi ba", "người", "gồm", "bẩy triệu chín trăm linh chín ngàn bẩy trăm tám mươi chín", "trưởng", "ban", "chín mươi sáu", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "bài", "thi", "tự", "luận", "một triệu bẩy trăm tám mươi ba ngàn bốn trăm sáu mươi tám", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "kiểm", "tra", "tám triệu không trăm linh năm nghìn năm trăm mười", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "trắc", "nghiệm", "bốn mươi tám chấm không ba năm", "phó", "trưởng", "ban", "thường", "trực", "bốn nghìn", "phó", "trưởng", "ban", "là", "trưởng", "môn", "chấm", "thi", "bốn triệu hai", "phó", "trưởng", "ban", "là", "trưởng", "môn", "chấm", "kiểm", "tra", "chín triệu năm trăm ba mươi ngàn ba trăm tám mươi sáu", "phó", "tháng chín", "trưởng", "ban", "phụ", "trách", "nhập", "điểm", "số", "lượng", "cán", "bộ", "tham", "gia", "chấm", "thi", "là", "tám triệu bốn ngàn", "người", "trong", "đó", "có", "mười tám chia hai", "cán", "bộ", "xử", "lý", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "âm bẩy bốn phẩy bốn", "cán", "bộ", "nhập", "điểm", "và", "ngày hai nhăm", "không tám không năm chín bẩy chín ba một chín không năm", "cán", "bộ", "chấm", "thi", "sở", "bốn trăm năm mươi việt nam đồng", "gd-đt", "hải", "phòng", "cũng", "cho", "biết", "đã", "gửi", "báo", "cáo", "về", "rà", "soát", "kết", "quả", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "bốn nghìn hai mươi", "về", "bộ", "gd-đt", "bẩy trăm trừ đê", "công", "tác", "tổ", "chức", "thi", "coi", "thi", "và", "chấm", "thi", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "nghiêm", "túc", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "chế", "của", "bộ", "gd-đt" ]
[ "2471", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "ở", "hải", "phòng", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "chấm", "phúc", "khảo", "theo", "báo", "cáo", "của", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "sau", "khi", "chấm", "phúc", "khảo", "đã", "có", "đến", "1526", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "thay", "đổi", "điểm", "số", "1578", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "vừa", "có", "báo", "cáo", "về", "việc", "rà", "soát", "đánh", "giá", "công", "tác", "tổ", "chức", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "1:4:19", "tại", "địa", "phương", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "ông", "đỗ", "văn", "lợi", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "cho", "biết", "về", "công", "tác", "phúc", "khảo", "hội", "đồng", "thi", "đã", "ban", "hành", "quyết", "tháng 01/2832", "định", "thành", "lập", "ban", "phúc", "khảo", "bài", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "quý 10/2036", "số", "người", "tham", "gia", "ban", "phúc", "khảo", "gồm", "39,68", "người", "tham", "gia", "chấm", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "5.793.545", "52.757,2258", "người", "chấm", "bài", "thi", "tự", "luận", "59.764,01288", "người", "nhập", "điểm", "và", "3007", "người", "làm", "phách", "bài", "thi", "số", "lượng", "các", "bài", "thi", "có", "yêu", "cầu", "phúc", "khảo", "là", "947.719", "trong", "đó", "ngữ", "văn", "là", "+7475911884", "bài", "toán", "+25621681202", "bài", "vật", "lý", "-26,20", "bài", "hóa", "học", "46.2", "bài", "sinh", "học", "552.617", "bài", "lịch", "sử", "-45.156,007727", "bài", "địa", "lý", "-39.245,7299", "bài", "giáo", "dục", "công", "dân", "67.863,01162", "bài", "tiếng", "anh", "-2108,7652", "bài", "tiếng", "pháp", "+34431007865", "bài", "và", "tiếng", "đức", "196.719", "bài", "kết", "quả", "đối", "với", "bài", "thi", "tự", "luận", "môn", "ngữ", "văn", "có", "812.611", "bài", "thi", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "với", "mức", "chênh", "lệch", "so", "với", "trước", "đó", "là", "83", "điểm", "trong", "đó", "có", "16355611907", "bài", "tăng", "1391", "điểm", "và", "8.010.000", "bài", "giảm", "98107652829", "điểm", "không", "có", "bài", "thi", "nào", "phải", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "giữa", "các", "cặp", "chấm", "lần", "1283", "và", "chấm", "phúc", "khảo", "đối", "với", "các", "môn", "thi", "trắc", "nghiệm", "có", "76.64", "bài", "thi", "20 - 22", "môn", "thi", "trắc", "nghiệm", "thay", "đổi", "điểm", "sau", "phúc", "khảo", "do", "thí", "sinh", "tô", "sai", "mã", "đề", "thi", "nhưng", "sau", "khi", "chấm", "phúc", "khảo", "đã", "được", "tăng", "điểm", "đại", "diện", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "cho", "hay", "trong", "các", "ngày", "từ", "4004003-ic/", "đến", "13h44", "ban", "chấm", "thi", "tổ", "chức", "chấm", "thi", "theo", "kế", "hoạch", "với", "6.001.000", "bài", "thi", "68.003 - 98,000", "bài", "thi", "môn", "ngữ", "văn", "và", "9.299.996", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "trước", "đó", "rà", "soát", "về", "công", "tác", "chấm", "thi", "hội", "đồng", "thi", "sở", "gd-đt", "hải", "phòng", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "về", "việc", "thành", "lập", "ban", "chấm", "thi", "lãnh", "đạo", "ban", "chấm", "thi", "gồm", "73", "người", "gồm", "7.909.789", "trưởng", "ban", "96", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "bài", "thi", "tự", "luận", "1.783.468", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "kiểm", "tra", "8.005.510", "phó", "trưởng", "ban", "chấm", "trắc", "nghiệm", "48.035", "phó", "trưởng", "ban", "thường", "trực", "4000", "phó", "trưởng", "ban", "là", "trưởng", "môn", "chấm", "thi", "4.200.000", "phó", "trưởng", "ban", "là", "trưởng", "môn", "chấm", "kiểm", "tra", "9.530.386", "phó", "tháng 9", "trưởng", "ban", "phụ", "trách", "nhập", "điểm", "số", "lượng", "cán", "bộ", "tham", "gia", "chấm", "thi", "là", "8.004.000", "người", "trong", "đó", "có", "18 / 2", "cán", "bộ", "xử", "lý", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "-74,4", "cán", "bộ", "nhập", "điểm", "và", "ngày 25", "080597931905", "cán", "bộ", "chấm", "thi", "sở", "450 vnđ", "gd-đt", "hải", "phòng", "cũng", "cho", "biết", "đã", "gửi", "báo", "cáo", "về", "rà", "soát", "kết", "quả", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "4020", "về", "bộ", "gd-đt", "700-d", "công", "tác", "tổ", "chức", "thi", "coi", "thi", "và", "chấm", "thi", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "nghiêm", "túc", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "chế", "của", "bộ", "gd-đt" ]
[ "cũng", "như", "các", "bệnh", "tiểu", "đường", "huyết", "áp", "tim", "mạch", "béo", "phì", "được", "cho", "là", "cơn", "lốc", "của", "thế", "kỷ", "hai ngàn chín trăm hai chín", "thông", "báo", "này", "được", "đưa", "ra", "dựa", "trên", "phân", "tích", "xu", "hướng", "chỉ", "số", "cơ", "thể", "người", "trưởng", "thành", "tại", "sáu triệu hai trăm mười ba nghìn chín trăm chín mươi mốt", "quốc", "gia", "trong", "vòng", "mười chín tới hai mươi hai", "năm", "qua", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "y", "khoa", "the", "lancet", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "số", "lượng", "người", "béo", "phì", "đã", "tăng", "âm sáu mươi chín nghìn chín trăm bốn mươi sáu phẩy tám bốn năm một", "từ", "năm trăm chín mốt mê ga bít", "người", "vào", "ngày mười ngày hai mươi chín tháng tám", "lên", "tới", "âm chín nghìn hai trăm sáu sáu phẩy không không bốn ba bốn ve bê", "người", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "tỉ", "lệ", "béo", "phì", "ở", "nam", "giới", "tăng", "gấp", "ba", "lên", "từ", "một nghìn bảy ba phẩy hai ba hai vòng", "cho", "tới", "âm một ngàn chín trăm lẻ ba phẩy hai không không ki lô mét", "trong", "khi", "ở", "nữ", "số", "lượng", "người", "béo", "phì", "tăng", "gấp", "đôi", "từ", "sáu trăm sáu mươi sáu mon", "đến", "sáu trăm hai mươi chín ki lô ca lo", "từ", "ngày mười bốn", "trái", "ngược", "với", "những", "con", "số", "trên", "tỉ", "lệ", "người", "thiếu", "cân", "và", "suy", "dinh", "dưỡng", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "khoảng", "âm bẩy bảy am be", "ở", "cả", "hai", "giới", "từ", "chín mươi tám ngàn bảy mươi phẩy năm tám hai hai", "xuống", "hai trăm năm bốn xen ti mét khối", "ở", "nam", "và", "từ", "sáu nghìn hai trăm bảy mốt phẩy không bảy mét vuông", "xuống", "bốn ngàn một trăm bảy mươi lăm phẩy không không chín mươi ghi ga bai", "ở", "nữ", "hiện", "nay", "tình", "trạng", "thừa", "cân", "và", "béo", "phì", "đang", "t", "ng", "lên", "với", "tốc", "độ", "báo", "động", "không", "những", "ở", "các", "quốc", "gia", "phát", "triển", "mà", "ở", "cả", "các", "quốc", "gia", "đang", "phát", "triển", "ở", "việt", "nam", "tỷ", "lệ", "thừa", "cân", "và", "béo", "phì", "khoảng", "bảy trăm sáu chín niu tơn", "chín trăm tám mươi phẩy không sáu hai tám ki lô ca lo", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "âm chín ngàn bốn trăm tám mươi sáu chấm không không bảy trăm chín mươi mốt ca ra", "ở", "lứa", "tuổi", "ba ngàn", "một triệu một trăm bẩy mươi lăm ngàn năm trăm bẩy mươi bẩy", "và", "tám trăm bốn chín phẩy ba năm bảy năm", "ở", "lứa", "tuổi", "hai sáu chia hai mươi chín", "chín mươi hai", "tỷ", "lệ", "béo", "phì", "ở", "trẻ", "học", "sinh", "tiểu", "học", "hà", "nội", "là", "sáu trăm mười nhăm ga lông", "bảy mươi bốn", "và", "một trăm linh hai chấm một trăm chín chín ao", "ở", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cộng năm bốn hai bốn hai bảy bốn sáu năm chín ba", "hai nghìn", "nó", "được", "xác", "định", "bằng", "chỉ", "số", "bmi", "body", "mass", "index", "và", "được", "đánh", "giá", "qua", "sự", "phân", "bố", "mỡ", "thông", "qua", "tỉ", "lệ", "eo-hông", "và", "tổng", "các", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "về", "tim", "mạch", "bmi", "có", "quan", "hệ", "gần", "gũi", "với", "tỷ", "lệ", "mỡ", "trong", "cơ", "thể", "và", "tổng", "lượng", "mỡ", "trong", "cơ", "thể", "theo", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "chỉ", "số", "bmi", "áp", "dụng", "theo", "công", "thức", "chuẩn", "cân", "nặng", "chiều", "cao", "và", "được", "đánh", "giá", "phân", "loại", "ở", "các", "mức", "chung", "bmi", "thấp", "hơn", "một ngàn tám trăm sáu mươi", "là", "dưới", "chuẩn", "chỉ", "số", "từ", "hai bẩy một một bốn tám sáu bẩy sáu chín sáu", "một ngàn", "là", "bình", "thường", "chỉ", "số", "từ", "một triệu sáu trăm chín sáu ngàn bẩy trăm hai hai", "không chín bảy tám một sáu bốn hai chín không chín không", "là", "tình", "trang", "thừa", "cân", "từ", "giai đoạn hai hai sáu", "hai triệu sáu trăm", "là", "béo", "phù", "cấp", "độ", "i", "từ", "bốn ngàn chín", "âm sáu bẩy chấm sáu mươi tám", "là", "tình", "trạng", "béo", "phì", "ở", "cấp", "độ", "ii", "và", "chỉ", "số", "trên", "năm tám chấm không không ba mươi tám", "là", "béo", "phì", "ở", "cấp", "độ", "iii", "theo", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "biết", "thừa", "cân", "béo", "phì", "thể", "ẩn", "hình", "thành", "do", "thói", "quen", "thức", "khuya", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "đề", "kháng", "insulin", "ăn", "quá", "nhanh", "uống", "rượu", "bia", "lạm", "dụng", "thức", "ăn", "nhanh", "đồ", "uống", "có", "gas", "thức", "ăn", "chiên", "xào", "ăn", "khuya", "âm ba tám tấn", "ăn", "vặt", "dân", "văn", "phòng", "chịu", "nhiều", "áp", "lực", "phải", "ngồi", "nhiều", "và", "ít", "vận", "động", "là", "đối", "tượng", "dễ", "mắc", "béo", "phì", "thể", "ẩn", "nhất", "nhiều", "chuyên", "gia", "dinh", "dưỡng", "khuyên", "rằng", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "hợp", "lý", "thường", "xuyên", "tập", "luyện", "thể", "dục", "và", "bổ", "sung", "ngày mười năm ngày hai mươi tháng bảy", "các", "hoạt", "chất", "làm", "giảm", "tích", "tụ", "ức", "chế", "sinh", "trưởng", "của", "mỡ", "thừa", "là", "cộng tám sáu tám sáu chín bẩy tám chín một tám tám", "nguyên", "tắc", "vàng", "giảm", "cân", "an", "toàn", "ngoài", "ra", "nên", "chia", "thành", "nhiều", "bữa", "nhỏ", "trong", "ngày", "thay", "vì", "ăn", "âm chín sáu phẩy chín chín", "bữa", "chính", "họ", "nên", "sử", "dụng", "các", "liệu", "pháp", "an", "toàn", "bằng", "cách", "tăng", "cường", "vận", "động", "thể", "dục", "ăn", "uống", "thời", "gian", "ngủ", "nghỉ", "đầy", "đủ", "kết", "hợp", "với", "nhiều", "liệu", "pháp", "trị", "liệu", "như", "massage", "giảm", "béo", "bỏ", "những", "thói", "quen", "gây", "hại", "như", "hút", "thuốc", "lá", "uống", "rượu", "bia", "và", "có", "thể", "sử", "dụng", "thêm", "liệu", "pháp", "hữu", "hiệu", "khác", "như", "sử", "dụng", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "nhưng", "phải", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "chất", "lượng", "có", "nguồn", "gốc", "rõ", "ràng", "và", "phù", "cộng sáu tám hai bảy bảy một bảy năm không sáu một", "hợp", "với", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "bản", "thân", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "có", "rất", "nhiều", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "an", "toàn", "và", "đạt", "hiệu", "quả", "cao", "được", "chiết", "xuất", "năm trăm tám mươi mốt độ", "từ", "thảo", "dược", "thiên", "nhiên", "với", "các", "thành", "phần", "như", "lá", "sen", "trà", "xanh", "thanh", "quả", "trong", "đó", "có", "sản", "phẩm", "được", "nhiều", "người", "tin", "dùng", "mang", "tên", "kisu", "đây", "là", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "âm năm ngàn chín trăm tám mươi năm phẩy không bốn trăm bảy chín xen ti mét khối", "năng", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "được", "người", "tiêu", "dùng", "tin", "tưởng", "không", "chỉ", "bởi", "hiệu", "quả", "giảm", "cân", "mà", "còn", "bởi", "những", "thành", "phần", "trong", "kisu", "có", "tác", "dụng", "chăm", "sóc", "tóc", "da", "tim", "mạch", "đã", "được", "kiểm", "chứng", "và", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "của", "bộ", "y", "tế", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "công", "bố", "phù", "hợp", "quy", "định", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "theo", "số", "đắp liu u dê ép bờ i mờ gờ dét", "quý một hai một bốn sáu năm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "là", "sản", "phẩm", "giảm", "cân", "tinh", "khiết", "chiết", "xuất", "âm bốn ngàn hai trăm bốn tám chấm ba trăm tám mươi độ xê", "từ", "thảo", "dược", "bốn giờ", "thiên", "nhiên", "với", "thành", "phần", "green", "tea", "extract", "chiết", "xuất", "trà", "xanh", "chín trăm bảy hai độ ca", "lá", "sen", "sáu ngàn hai trăm ba mốt phẩy không năm mươi mốt mét", "collagen", "bảy chín bốn một ngàn nờ xoẹt hờ u mờ", "hai ngàn tám trăm ba nhăm chấm không không bốn hai năm trên gam", "trạch", "tả", "tám sáu mi li gam", "vitamin", "một không không mờ xê đờ ét mờ", "bẩy nghìn năm trăm lẻ bốn phẩy bảy trăm năm mươi ga lông", "biotin", "bảy ngàn không trăm chín mốt phẩy bốn trăm bảy mươi sáu xen ti mét khối trên đô la", "thuốc", "giảm", "cân", "kisu", "được", "chiết", "xuất", "bốn trăm tám mươi lăm công", "từ", "thảo", "dược", "thiên", "nhiên", "với", "thành", "phần", "green", "tea", "extra", "trong", "tinh", "chất", "trà", "xanh", "có", "chứa", "epigallocatechin", "gallate", "egcg", "là", "một", "polyhenol", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "chống", "oxy", "hóa", "ngăn", "ngừa", "lão", "hóa", "ngoài", "ra", "các", "polyhenol", "khác", "trong", "có", "tác", "dụng", "tạo", "lên", "sự", "đàn", "hồi", "săn", "chắc", "cho", "làn", "da", "giảm", "nếp", "nhăn", "bên", "cạnh", "đó", "trà", "xanh", "còn", "có", "tác", "dụng", "tăng", "cường", "oxy", "hóa", "chất", "béo", "tăng", "cường", "chuyển", "hóa", "chất", "béo", "giảm", "dự", "trữ", "chất", "béo", "nên", "có", "tác", "dụng", "giảm", "cân", "hiệu", "quả", "ngoài", "ra", "sự", "liên", "kết", "giữa", "các", "sợi", "collagen", "isoflavon", "còn", "tăng", "tính", "đàn", "hồi", "của", "lớp", "collagen", "giữ", "độ", "ẩm", "và", "kéo", "dài", "độ", "ẩm", "cho", "tế", "bào", "da", "nhiều", "nghiên", "cứu", "chỉ", "ra", "rằng", "isoflavon", "trong", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "có", "khả", "năng", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "ngăn", "ngừa", "những", "tổn", "thương", "ở", "tế", "bào", "do", "không", "khí", "ô", "nhiễm", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "và", "quá", "trình", "lão", "hóa", "của", "cơ", "thể", "trên", "da", "trong", "thành", "phần", "của", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "còn", "có", "chứa", "thành", "phần", "liên", "diệp", "lá", "sen", "có", "tên", "khoa", "học", "nelumbe", "nucifera", "gaertn", "họ", "sen", "nelumbonaceae", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "hiện", "đại", "cho", "thấy", "thành", "phần", "lá", "sen", "có", "trong", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "kisu", "cũng", "như", "lá", "sen", "nói", "chung", "còn", "có", "tác", "dụng", "dược", "lý", "như", "giảm", "béo", "chống", "sơ", "vữa", "động", "mạch", "phòng", "trị", "cao", "huyết", "áp", "và", "hạ", "mỡ", "máu", "do", "trong", "lá", "có", "nhiều", "loại", "alkaloid", "và", "flavonoid", "đặc", "biệt", "với", "thành", "phần", "trạch", "tả", "hay", "còn", "gọi", "là", "mã", "đề", "nước", "trong", "mỗi", "viên", "uống", "kisu", "theo", "đông", "y", "có", "tác", "dụng", "bốn chín tám chín ba ba một ba không ba sáu", "hỗ", "trợ", "làm", "tan", "mỡ", "máu", "điều", "chỉnh", "huyết", "áp", "tránh", "tình", "trạng", "tụt", "huyết", "áp", "trong", "quá", "trình", "giảm", "cân", "ngoài", "ra", "vitamin", "năm không không gạch ngang một không chín không xoẹt hắt ca xoẹt u a", "trong", "mười chín tới bốn", "sản", "phẩm", "kisu", "cũng", "hỗ", "trợ", "tác", "dụng", "giảm", "cân", "do", "vitamin", "trừ bờ nờ dét đê o sáu mốt", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "chuyển", "hóa", "các", "protein", "chất", "béo", "trong", "cơ", "thể", "vitamin", "sờ một không không hai năm hai một", "có", "tác", "dụng", "chăm", "sóc", "tóc", "thiếu", "hụt", "vitamin", "năm không không gi vê kép", "sẽ", "làm", "chậm", "sự", "phát", "triển", "của", "tóc", "sẽ", "làm", "tóc", "rụng", "nhiều", "bổ", "sung", "thêm", "vitamin", "đê xoẹt sờ dét sờ vờ gạch chéo chín không không", "giảm", "bớt", "tóc", "rụng", "kích", "thích", "tóc", "mọc", "chắc", "khỏe", "một", "thành", "phần", "quan", "trọng", "nữa", "có", "trong", "sản", "phâm", "kisu", "là", "biotin", "giúp", "phục", "hồi", "móng", "và", "tóc", "hỗ", "trợ", "ngăn", "ngừa", "rụng", "tóc", "từ", "những", "tác", "dụng", "được", "ghi", "nhận", "của", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "mờ xờ ca hai nghìn sáu trăm xoẹt một không không", "cân", "kisu", "cùng", "với", "sự", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sức", "khỏe", "mười bốn giờ", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "mà", "nhiều", "khách", "hàng", "tin", "dùng", "lựa", "chọn", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "dành", "cho", "người", "lớn", "từ", "một ngàn hai trăm bẩy tư", "không bốn ba bốn một ba bảy ba tám chín hai ba", "tuổi", "những", "người", "có", "dấu", "hiệu", "tăng", "cân", "quá", "nhanh", "có", "biểu", "hiện", "thừa", "cân", "béo", "phì", "sản", "phẩm", "này", "uống", "một", "lần", "một", "ngày", "mỗi", "mười ba giờ ba mươi tư phút mười ba giây", "viên", "trước", "bữa", "ăn", "sáng", "một trăm tám mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi ba", "phút", "hoặc", "sau", "khi", "ăn", "sáng", "tám bốn", "tiếng", "để", "đat", "hiệu", "quả", "giảm", "cân", "tốt", "nhất", "cần", "sử", "dụng", "đều", "đặn", "một ngàn một trăm mười ba", "liệu", "trình", "thời", "gian", "sử", "dụng", "hai triệu bốn mươi", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "sản", "xuất", "hạn", "sử", "dụng", "được", "in", "trực", "tiếp", "trên", "bao", "bì", "khối", "lượng", "tịnh", "bê u pê gi ích bốn ngàn linh bốn trừ chín không không", "viên", "x", "chín triệu sáu nghìn", "viên", "hộp", "tính", "cả", "vỏ", "viên", "năm trăm mười tám mon", "lô", "tám trăm bẩy tám ngàn linh bốn", "bãi", "sậy", "hồng", "hà", "cầu", "hà", "đông", "hà", "nội", "số điện thoại", "sáu u i gờ dê", "khách", "hàng", "có", "thể", "mua", "hàng", "tại", "http://datrangeothon.com" ]
[ "cũng", "như", "các", "bệnh", "tiểu", "đường", "huyết", "áp", "tim", "mạch", "béo", "phì", "được", "cho", "là", "cơn", "lốc", "của", "thế", "kỷ", "2929", "thông", "báo", "này", "được", "đưa", "ra", "dựa", "trên", "phân", "tích", "xu", "hướng", "chỉ", "số", "cơ", "thể", "người", "trưởng", "thành", "tại", "6.213.991", "quốc", "gia", "trong", "vòng", "19 - 22", "năm", "qua", "nghiên", "cứu", "được", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "y", "khoa", "the", "lancet", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "số", "lượng", "người", "béo", "phì", "đã", "tăng", "-69.946,8451", "từ", "591 mb", "người", "vào", "ngày 10 ngày 29 tháng 8", "lên", "tới", "-9266,00434 wb", "người", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "tỉ", "lệ", "béo", "phì", "ở", "nam", "giới", "tăng", "gấp", "ba", "lên", "từ", "1073,232 vòng", "cho", "tới", "-1903,200 km", "trong", "khi", "ở", "nữ", "số", "lượng", "người", "béo", "phì", "tăng", "gấp", "đôi", "từ", "666 mol", "đến", "629 kcal", "từ", "ngày 14", "trái", "ngược", "với", "những", "con", "số", "trên", "tỉ", "lệ", "người", "thiếu", "cân", "và", "suy", "dinh", "dưỡng", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "khoảng", "-77 ampe", "ở", "cả", "hai", "giới", "từ", "98.070,5822", "xuống", "254 cc", "ở", "nam", "và", "từ", "6271,07 m2", "xuống", "4175,0090 gb", "ở", "nữ", "hiện", "nay", "tình", "trạng", "thừa", "cân", "và", "béo", "phì", "đang", "t", "ng", "lên", "với", "tốc", "độ", "báo", "động", "không", "những", "ở", "các", "quốc", "gia", "phát", "triển", "mà", "ở", "cả", "các", "quốc", "gia", "đang", "phát", "triển", "ở", "việt", "nam", "tỷ", "lệ", "thừa", "cân", "và", "béo", "phì", "khoảng", "769 n", "980,0628 kcal", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "-9486.00791 carat", "ở", "lứa", "tuổi", "3000", "1.175.577", "và", "849,357 năm", "ở", "lứa", "tuổi", "26 / 29", "92", "tỷ", "lệ", "béo", "phì", "ở", "trẻ", "học", "sinh", "tiểu", "học", "hà", "nội", "là", "615 gallon", "74", "và", "102.199 ounce", "ở", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "+54242746593", "2000", "nó", "được", "xác", "định", "bằng", "chỉ", "số", "bmi", "body", "mass", "index", "và", "được", "đánh", "giá", "qua", "sự", "phân", "bố", "mỡ", "thông", "qua", "tỉ", "lệ", "eo-hông", "và", "tổng", "các", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "về", "tim", "mạch", "bmi", "có", "quan", "hệ", "gần", "gũi", "với", "tỷ", "lệ", "mỡ", "trong", "cơ", "thể", "và", "tổng", "lượng", "mỡ", "trong", "cơ", "thể", "theo", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "chỉ", "số", "bmi", "áp", "dụng", "theo", "công", "thức", "chuẩn", "cân", "nặng", "chiều", "cao", "và", "được", "đánh", "giá", "phân", "loại", "ở", "các", "mức", "chung", "bmi", "thấp", "hơn", "1860", "là", "dưới", "chuẩn", "chỉ", "số", "từ", "27114867696", "1000", "là", "bình", "thường", "chỉ", "số", "từ", "1.696.722", "097816429090", "là", "tình", "trang", "thừa", "cân", "từ", "giai đoạn 22 - 6", "2.000.600", "là", "béo", "phù", "cấp", "độ", "i", "từ", "4900", "-67.68", "là", "tình", "trạng", "béo", "phì", "ở", "cấp", "độ", "ii", "và", "chỉ", "số", "trên", "58.0038", "là", "béo", "phì", "ở", "cấp", "độ", "iii", "theo", "nhiều", "chuyên", "gia", "cho", "biết", "thừa", "cân", "béo", "phì", "thể", "ẩn", "hình", "thành", "do", "thói", "quen", "thức", "khuya", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "đề", "kháng", "insulin", "ăn", "quá", "nhanh", "uống", "rượu", "bia", "lạm", "dụng", "thức", "ăn", "nhanh", "đồ", "uống", "có", "gas", "thức", "ăn", "chiên", "xào", "ăn", "khuya", "-38 tấn", "ăn", "vặt", "dân", "văn", "phòng", "chịu", "nhiều", "áp", "lực", "phải", "ngồi", "nhiều", "và", "ít", "vận", "động", "là", "đối", "tượng", "dễ", "mắc", "béo", "phì", "thể", "ẩn", "nhất", "nhiều", "chuyên", "gia", "dinh", "dưỡng", "khuyên", "rằng", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "hợp", "lý", "thường", "xuyên", "tập", "luyện", "thể", "dục", "và", "bổ", "sung", "ngày 15 ngày 20 tháng 7", "các", "hoạt", "chất", "làm", "giảm", "tích", "tụ", "ức", "chế", "sinh", "trưởng", "của", "mỡ", "thừa", "là", "+86869789188", "nguyên", "tắc", "vàng", "giảm", "cân", "an", "toàn", "ngoài", "ra", "nên", "chia", "thành", "nhiều", "bữa", "nhỏ", "trong", "ngày", "thay", "vì", "ăn", "-96,99", "bữa", "chính", "họ", "nên", "sử", "dụng", "các", "liệu", "pháp", "an", "toàn", "bằng", "cách", "tăng", "cường", "vận", "động", "thể", "dục", "ăn", "uống", "thời", "gian", "ngủ", "nghỉ", "đầy", "đủ", "kết", "hợp", "với", "nhiều", "liệu", "pháp", "trị", "liệu", "như", "massage", "giảm", "béo", "bỏ", "những", "thói", "quen", "gây", "hại", "như", "hút", "thuốc", "lá", "uống", "rượu", "bia", "và", "có", "thể", "sử", "dụng", "thêm", "liệu", "pháp", "hữu", "hiệu", "khác", "như", "sử", "dụng", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "nhưng", "phải", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "chất", "lượng", "có", "nguồn", "gốc", "rõ", "ràng", "và", "phù", "+68277175061", "hợp", "với", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "bản", "thân", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "có", "rất", "nhiều", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "an", "toàn", "và", "đạt", "hiệu", "quả", "cao", "được", "chiết", "xuất", "581 độ", "từ", "thảo", "dược", "thiên", "nhiên", "với", "các", "thành", "phần", "như", "lá", "sen", "trà", "xanh", "thanh", "quả", "trong", "đó", "có", "sản", "phẩm", "được", "nhiều", "người", "tin", "dùng", "mang", "tên", "kisu", "đây", "là", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "-5985,0479 cc", "năng", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "được", "người", "tiêu", "dùng", "tin", "tưởng", "không", "chỉ", "bởi", "hiệu", "quả", "giảm", "cân", "mà", "còn", "bởi", "những", "thành", "phần", "trong", "kisu", "có", "tác", "dụng", "chăm", "sóc", "tóc", "da", "tim", "mạch", "đã", "được", "kiểm", "chứng", "và", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "của", "bộ", "y", "tế", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "công", "bố", "phù", "hợp", "quy", "định", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "theo", "số", "wudfbymgz", "quý 12/1465", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "là", "sản", "phẩm", "giảm", "cân", "tinh", "khiết", "chiết", "xuất", "-4248.380 oc", "từ", "thảo", "dược", "4h", "thiên", "nhiên", "với", "thành", "phần", "green", "tea", "extract", "chiết", "xuất", "trà", "xanh", "972 ok", "lá", "sen", "6231,051 m", "collagen", "7941000n/hum", "2835.0042 năm/g", "trạch", "tả", "86 mg", "vitamin", "100mcđsm", "7504,750 gallon", "biotin", "7091,476 cm3/$", "thuốc", "giảm", "cân", "kisu", "được", "chiết", "xuất", "485 công", "từ", "thảo", "dược", "thiên", "nhiên", "với", "thành", "phần", "green", "tea", "extra", "trong", "tinh", "chất", "trà", "xanh", "có", "chứa", "epigallocatechin", "gallate", "egcg", "là", "một", "polyhenol", "có", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "chống", "oxy", "hóa", "ngăn", "ngừa", "lão", "hóa", "ngoài", "ra", "các", "polyhenol", "khác", "trong", "có", "tác", "dụng", "tạo", "lên", "sự", "đàn", "hồi", "săn", "chắc", "cho", "làn", "da", "giảm", "nếp", "nhăn", "bên", "cạnh", "đó", "trà", "xanh", "còn", "có", "tác", "dụng", "tăng", "cường", "oxy", "hóa", "chất", "béo", "tăng", "cường", "chuyển", "hóa", "chất", "béo", "giảm", "dự", "trữ", "chất", "béo", "nên", "có", "tác", "dụng", "giảm", "cân", "hiệu", "quả", "ngoài", "ra", "sự", "liên", "kết", "giữa", "các", "sợi", "collagen", "isoflavon", "còn", "tăng", "tính", "đàn", "hồi", "của", "lớp", "collagen", "giữ", "độ", "ẩm", "và", "kéo", "dài", "độ", "ẩm", "cho", "tế", "bào", "da", "nhiều", "nghiên", "cứu", "chỉ", "ra", "rằng", "isoflavon", "trong", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "có", "khả", "năng", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "ngăn", "ngừa", "những", "tổn", "thương", "ở", "tế", "bào", "do", "không", "khí", "ô", "nhiễm", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "và", "quá", "trình", "lão", "hóa", "của", "cơ", "thể", "trên", "da", "trong", "thành", "phần", "của", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "cân", "kisu", "còn", "có", "chứa", "thành", "phần", "liên", "diệp", "lá", "sen", "có", "tên", "khoa", "học", "nelumbe", "nucifera", "gaertn", "họ", "sen", "nelumbonaceae", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "hiện", "đại", "cho", "thấy", "thành", "phần", "lá", "sen", "có", "trong", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "kisu", "cũng", "như", "lá", "sen", "nói", "chung", "còn", "có", "tác", "dụng", "dược", "lý", "như", "giảm", "béo", "chống", "sơ", "vữa", "động", "mạch", "phòng", "trị", "cao", "huyết", "áp", "và", "hạ", "mỡ", "máu", "do", "trong", "lá", "có", "nhiều", "loại", "alkaloid", "và", "flavonoid", "đặc", "biệt", "với", "thành", "phần", "trạch", "tả", "hay", "còn", "gọi", "là", "mã", "đề", "nước", "trong", "mỗi", "viên", "uống", "kisu", "theo", "đông", "y", "có", "tác", "dụng", "49893313036", "hỗ", "trợ", "làm", "tan", "mỡ", "máu", "điều", "chỉnh", "huyết", "áp", "tránh", "tình", "trạng", "tụt", "huyết", "áp", "trong", "quá", "trình", "giảm", "cân", "ngoài", "ra", "vitamin", "500-1090/hk/ua", "trong", "19 - 4", "sản", "phẩm", "kisu", "cũng", "hỗ", "trợ", "tác", "dụng", "giảm", "cân", "do", "vitamin", "-bnzđo61", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "chuyển", "hóa", "các", "protein", "chất", "béo", "trong", "cơ", "thể", "vitamin", "s1002521", "có", "tác", "dụng", "chăm", "sóc", "tóc", "thiếu", "hụt", "vitamin", "500jw", "sẽ", "làm", "chậm", "sự", "phát", "triển", "của", "tóc", "sẽ", "làm", "tóc", "rụng", "nhiều", "bổ", "sung", "thêm", "vitamin", "đ/szsv/900", "giảm", "bớt", "tóc", "rụng", "kích", "thích", "tóc", "mọc", "chắc", "khỏe", "một", "thành", "phần", "quan", "trọng", "nữa", "có", "trong", "sản", "phâm", "kisu", "là", "biotin", "giúp", "phục", "hồi", "móng", "và", "tóc", "hỗ", "trợ", "ngăn", "ngừa", "rụng", "tóc", "từ", "những", "tác", "dụng", "được", "ghi", "nhận", "của", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hỗ", "trợ", "giảm", "mxk2600/100", "cân", "kisu", "cùng", "với", "sự", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sức", "khỏe", "14h", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "mà", "nhiều", "khách", "hàng", "tin", "dùng", "lựa", "chọn", "đối", "tượng", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "dành", "cho", "người", "lớn", "từ", "1274", "043413738923", "tuổi", "những", "người", "có", "dấu", "hiệu", "tăng", "cân", "quá", "nhanh", "có", "biểu", "hiện", "thừa", "cân", "béo", "phì", "sản", "phẩm", "này", "uống", "một", "lần", "một", "ngày", "mỗi", "13:34:13", "viên", "trước", "bữa", "ăn", "sáng", "181.893", "phút", "hoặc", "sau", "khi", "ăn", "sáng", "84", "tiếng", "để", "đat", "hiệu", "quả", "giảm", "cân", "tốt", "nhất", "cần", "sử", "dụng", "đều", "đặn", "1113", "liệu", "trình", "thời", "gian", "sử", "dụng", "2.000.040", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "sản", "xuất", "hạn", "sử", "dụng", "được", "in", "trực", "tiếp", "trên", "bao", "bì", "khối", "lượng", "tịnh", "bupjx4004-900", "viên", "x", "9.006.000", "viên", "hộp", "tính", "cả", "vỏ", "viên", "518 mol", "lô", "878.004", "bãi", "sậy", "hồng", "hà", "cầu", "hà", "đông", "hà", "nội", "số điện thoại", "6uygd", "khách", "hàng", "có", "thể", "mua", "hàng", "tại", "http://datrangeothon.com" ]
[ "rò", "rỉ", "hình", "ảnh", "smartphone", "android", "thứ", "hai nghìn bảy trăm bảy mươi tư", "của", "blackberry", "trong", "khi", "người", "dùng", "vẫn", "còn", "đang", "bàn", "tán", "về", "một", "phiên", "bản", "android", "của", "blackberry", "passport", "thì", "mới", "đây", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "android", "mới", "sử", "dụng", "bàn", "phím", "qwerty", "với", "logo", "của", "blackberry", "nhưng", "không", "phải", "là", "priv", "với", "bàn", "sáu mươi sáu ngàn ba trăm chín mươi chín phẩy không một tám bẩy một", "phím", "vật", "lý", "ẩn", "phía", "dưới", "và", "chỉ", "lộ", "ra", "khi", "người", "dùng", "trượt", "màn", "hình", "lên", "chiếc", "điện", "thoại", "chúng", "ta", "đang", "đề", "cập", "tới", "có", "tên", "mã", "là", "vienna", "tên", "thành", "phố", "thủ", "phủ", "của", "nước", "áo", "hình", "ảnh", "chiếc", "smartphone", "blackberry", "lạ", "xuất", "hiện", "trên", "trang", "crackberry", "trên", "trang", "crackberry", "tiết", "lộ", "dường", "như", "là", "năm không không trừ một nghìn bẩy trăm ép e đờ o hát", "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "của", "điện", "thoại", "thông", "minh", "blackberry", "vienna", "điều", "này", "không", "có", "nghĩa", "rằng", "đây", "sẽ", "là", "thiết", "kế", "một trăm ba sáu chỉ", "hoàn", "thiện", "của", "thiết", "bị", "ngoại", "hình", "của", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "không", "được", "tám trăm hai sáu vòng", "bóng", "mờ tờ u nờ xờ gờ ca trừ sáu không bẩy", "bẩy", "như", "blackberry", "priv", "rất", "có", "thể", "đây", "sẽ", "là", "một", "sản", "phẩm", "dành", "cho", "phân", "khúc", "giá", "rẻ", "có", "rất", "nhiều", "viền", "bezel", "xung", "quanh", "màn", "hình", "hiển", "thị", "của", "vienna", "và", "chúng", "ta", "có", "thể", "quan", "sát", "thấy", "ba", "phím", "android", "vật", "lý", "ngay", "trên", "bàn", "phím", "qwerty", "camera", "phía", "trước", "và", "phía", "sau", "cũng", "xuất", "hiện", "trong", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "chưa", "thể", "đánh", "giá", "được", "gì", "nhiều", "về", "cấu", "hình", "cũng", "như", "các", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "cho", "đến", "âm ba nghìn một trăm sáu mươi phẩy không tám sáu bảy ki lo oát giờ", "khi", "được", "hãng", "blackberry", "chính", "thức", "công", "bố", "nhưng", "với", "những", "bẩy trăm bẩy sáu mi li lít", "tín", "đồ", "của", "dâu", "đất", "bạn", "có", "hứng", "thú", "với", "thiết", "kế", "này" ]
[ "rò", "rỉ", "hình", "ảnh", "smartphone", "android", "thứ", "2774", "của", "blackberry", "trong", "khi", "người", "dùng", "vẫn", "còn", "đang", "bàn", "tán", "về", "một", "phiên", "bản", "android", "của", "blackberry", "passport", "thì", "mới", "đây", "xuất", "hiện", "hình", "ảnh", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "android", "mới", "sử", "dụng", "bàn", "phím", "qwerty", "với", "logo", "của", "blackberry", "nhưng", "không", "phải", "là", "priv", "với", "bàn", "66.399,01871", "phím", "vật", "lý", "ẩn", "phía", "dưới", "và", "chỉ", "lộ", "ra", "khi", "người", "dùng", "trượt", "màn", "hình", "lên", "chiếc", "điện", "thoại", "chúng", "ta", "đang", "đề", "cập", "tới", "có", "tên", "mã", "là", "vienna", "tên", "thành", "phố", "thủ", "phủ", "của", "nước", "áo", "hình", "ảnh", "chiếc", "smartphone", "blackberry", "lạ", "xuất", "hiện", "trên", "trang", "crackberry", "trên", "trang", "crackberry", "tiết", "lộ", "dường", "như", "là", "500-1700feđoh", "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "của", "điện", "thoại", "thông", "minh", "blackberry", "vienna", "điều", "này", "không", "có", "nghĩa", "rằng", "đây", "sẽ", "là", "thiết", "kế", "136 chỉ", "hoàn", "thiện", "của", "thiết", "bị", "ngoại", "hình", "của", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "không", "được", "826 vòng", "bóng", "mtunxgk-607", "bẩy", "như", "blackberry", "priv", "rất", "có", "thể", "đây", "sẽ", "là", "một", "sản", "phẩm", "dành", "cho", "phân", "khúc", "giá", "rẻ", "có", "rất", "nhiều", "viền", "bezel", "xung", "quanh", "màn", "hình", "hiển", "thị", "của", "vienna", "và", "chúng", "ta", "có", "thể", "quan", "sát", "thấy", "ba", "phím", "android", "vật", "lý", "ngay", "trên", "bàn", "phím", "qwerty", "camera", "phía", "trước", "và", "phía", "sau", "cũng", "xuất", "hiện", "trong", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "chưa", "thể", "đánh", "giá", "được", "gì", "nhiều", "về", "cấu", "hình", "cũng", "như", "các", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "cho", "đến", "-3160,0867 kwh", "khi", "được", "hãng", "blackberry", "chính", "thức", "công", "bố", "nhưng", "với", "những", "776 ml", "tín", "đồ", "của", "dâu", "đất", "bạn", "có", "hứng", "thú", "với", "thiết", "kế", "này" ]
[ "liverpool", "chịu", "tổn", "thất", "lớn", "trước", "đại", "chiến", "man", "city", "không", "chỉ", "thất", "bại", "rờ mờ a ba không không sáu ngang bảy trăm tám mươi", "trước", "napoli", "liverpool", "còn", "chịu", "tổn", "thất", "lớn", "trước", "thềm", "đại", "chiến", "với", "man", "city", "khi", "tiền", "vệ", "naby", "keita", "chấn", "thương", "naby", "keita", "đau", "đớn", "trước", "khi", "rời", "sân", "trong", "trận", "đấu", "tại", "san", "paolo", "rạng", "sáng", "nay", "naby", "keita", "chỉ", "thi", "đấu", "được", "bốn ngàn hai", "phút", "trước", "khi", "phải", "nằm", "cáng", "và", "rời", "sân", "bằng", "xe", "hỗ", "trợ", "y", "tế", "chuyên", "dụng", "tiền", "vệ", "người", "guinea", "bị", "đau", "lưng", "và", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "chịu", "cơn", "đau", "hành", "hạ", "khiến", "naby", "keita", "phải", "đến", "một", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "để", "kiểm", "tra", "ngay", "trong", "đêm", "sự", "cố", "này", "không", "khiến", "liverpool", "phải", "thay", "đổi", "lịch", "trình", "bởi", "bốn triệu năm trăm tám chín nghìn tám trăm bẩy ba", "lẽ", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "của", "họ", "là", "ở", "lại", "naples", "sau", "trận", "đấu", "và", "chỉ", "bay", "về", "anh", "vào", "trưa", "hôm", "sau", "theo", "tuyên", "bố", "của", "liverpool", "chấn", "thương", "của", "naby", "keita", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "định", "trên", "trang", "chủ", "câu lạc bộ", "này", "cho", "biết", "keita", "đã", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "với", "bác", "sĩ", "của", "câu lạc bộ", "tuy", "nhiên", "chưa", "có", "kết", "quả", "chính", "xác", "khi", "keita", "rời", "bệnh", "viện", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "jurgen", "klopp", "cũng", "không", "rõ", "keita", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "bao", "lâu", "gần", "như", "tiền", "vệ", "này", "sẽ", "không", "kịp", "trở", "lại", "trong", "trận", "đại", "chiến", "với", "man", "city", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "vào", "chủ", "nhật", "tới", "sự", "vắng", "mặt", "của", "keita", "sẽ", "là", "tổn", "thất", "một trăm năm tám ngàn năm trăm sáu sáu", "lớn", "với", "liverpool", "kể", "từ", "khi", "chuyển", "đến", "anfield", "với", "giá", "ba trăm bốn mươi sáu tạ", "bảng", "vào", "mùa", "hè", "này", "tiền", "vệ", "người", "guinea", "đã", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "của", "jurgen", "klopp", "âm một trăm mười chín phẩy bảy trăm bốn mươi nhăm ki lô mét", "sự", "xuất", "sắc", "của", "âm tám yến", "keita", "góp", "phần", "đẩy", "cả", "đội", "trưởng", "jordan", "henderson", "và", "một", "tân", "binh", "đắt", "giá", "khác", "là", "fabinho", "lên", "ghế", "dự", "bị", "sau", "cộng ba ba không ba ba năm chín tám bốn sáu không", "vòng", "đấu", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "liverpool", "đang", "có", "cùng", "âm hai sáu chấm tám", "điểm", "với", "man", "city", "nhưng", "đứng", "sau", "vì", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "thua", "thấp", "hơn" ]
[ "liverpool", "chịu", "tổn", "thất", "lớn", "trước", "đại", "chiến", "man", "city", "không", "chỉ", "thất", "bại", "rma3006-780", "trước", "napoli", "liverpool", "còn", "chịu", "tổn", "thất", "lớn", "trước", "thềm", "đại", "chiến", "với", "man", "city", "khi", "tiền", "vệ", "naby", "keita", "chấn", "thương", "naby", "keita", "đau", "đớn", "trước", "khi", "rời", "sân", "trong", "trận", "đấu", "tại", "san", "paolo", "rạng", "sáng", "nay", "naby", "keita", "chỉ", "thi", "đấu", "được", "4200", "phút", "trước", "khi", "phải", "nằm", "cáng", "và", "rời", "sân", "bằng", "xe", "hỗ", "trợ", "y", "tế", "chuyên", "dụng", "tiền", "vệ", "người", "guinea", "bị", "đau", "lưng", "và", "cảm", "thấy", "rất", "khó", "chịu", "cơn", "đau", "hành", "hạ", "khiến", "naby", "keita", "phải", "đến", "một", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "để", "kiểm", "tra", "ngay", "trong", "đêm", "sự", "cố", "này", "không", "khiến", "liverpool", "phải", "thay", "đổi", "lịch", "trình", "bởi", "4.589.873", "lẽ", "kế", "hoạch", "ban", "đầu", "của", "họ", "là", "ở", "lại", "naples", "sau", "trận", "đấu", "và", "chỉ", "bay", "về", "anh", "vào", "trưa", "hôm", "sau", "theo", "tuyên", "bố", "của", "liverpool", "chấn", "thương", "của", "naby", "keita", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "định", "trên", "trang", "chủ", "câu lạc bộ", "này", "cho", "biết", "keita", "đã", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "địa", "phương", "với", "bác", "sĩ", "của", "câu lạc bộ", "tuy", "nhiên", "chưa", "có", "kết", "quả", "chính", "xác", "khi", "keita", "rời", "bệnh", "viện", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "jurgen", "klopp", "cũng", "không", "rõ", "keita", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "bao", "lâu", "gần", "như", "tiền", "vệ", "này", "sẽ", "không", "kịp", "trở", "lại", "trong", "trận", "đại", "chiến", "với", "man", "city", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "vào", "chủ", "nhật", "tới", "sự", "vắng", "mặt", "của", "keita", "sẽ", "là", "tổn", "thất", "158.566", "lớn", "với", "liverpool", "kể", "từ", "khi", "chuyển", "đến", "anfield", "với", "giá", "346 tạ", "bảng", "vào", "mùa", "hè", "này", "tiền", "vệ", "người", "guinea", "đã", "là", "nhân", "tố", "quan", "trọng", "trong", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "của", "jurgen", "klopp", "-119,745 km", "sự", "xuất", "sắc", "của", "-8 yến", "keita", "góp", "phần", "đẩy", "cả", "đội", "trưởng", "jordan", "henderson", "và", "một", "tân", "binh", "đắt", "giá", "khác", "là", "fabinho", "lên", "ghế", "dự", "bị", "sau", "+33033598460", "vòng", "đấu", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "liverpool", "đang", "có", "cùng", "-26.8", "điểm", "với", "man", "city", "nhưng", "đứng", "sau", "vì", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "thua", "thấp", "hơn" ]
[ "chiều", "nay", "bẩy mươi mốt trừ ba không không i giây đờ i chéo", "tại", "hà", "nội", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "nguyễn", "thiện", "nhân", "tiếp", "ông", "bertrand", "lortholary", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "cộng", "hòa", "pháp", "tại", "việt", "nam", "mồng ba ngày ba mươi tháng mười", "đến", "chào", "thăm", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "nhận", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "mới", "trân", "trọng", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "giữa", "hai", "hai hai giờ hai mươi phút năm mươi ba giây", "nước", "việt", "nam", "và", "pháp", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "đặc", "biệt", "ngày mồng hai ngày mười sáu tháng hai", "hai", "nước", "ba mươi tám sờ trừ", "đã", "nâng", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "ông", "nguyễn", "thiện", "nhân", "tin", "tưởng", "từ", "nền", "tảng", "này", "mối", "quan", "hệ", "việt", "nam", "pháp", "sẽ", "mở", "ra", "những", "hướng", "đi", "mới", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "nhất", "là", "về", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "pháp", "hiện", "là", "nhà", "đầu", "tư", "lớn", "châu", "âu", "tại", "việt", "nam", "và", "là", "một", "trong", "ba hai", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "tại", "việt", "nam", "về", "phần", "mình", "ông", "bertrand", "lortholary", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "sang", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "một", "nước", "có", "mối", "quan", "hệ", "truyền", "thống", "thân", "tình", "tốt", "đẹp", "lâu", "đời", "ông", "bertrand", "lortholary", "cho", "biết", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "mình", "sẽ", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "phía", "pháp", "mong", "muốn", "có", "thêm", "các", "dự", "án", "trên", "lĩnh", "vực", "sân", "bay", "quản", "lý", "nước", "thải", "môi", "trường", "xuất", "khẩu", "hàng", "nông", "sản", "pháp", "sang", "việt", "nam", "cũng", "trong", "ngày hai sáu và ngày mười hai", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "ngoại", "giao", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "đã", "tiếp", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "đến", "chào", "nhân", "dịp", "nhận", "công", "tác", "tại", "việt", "u ngang o bờ xê trừ bốn không không", "nam", "tại", "buổi", "tiếp", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "và", "đánh", "giá", "cao", "sự", "phát", "triển", "tích", "cực", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "pháp", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "kể", "từ", "khi", "hai", "nước", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "tháng bốn năm năm không", "đối", "tác", "chiến", "lược", "mười năm giờ ba mươi hai phút hai hai giây", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "hai", "nước", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trong", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "về", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "năng", "lượng", "y", "tế", "dược", "phẩm", "môi", "trường", "và", "nông", "nghiệp", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "oda", "của", "pháp", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "khẳng", "định", "pháp", "luôn", "coi", "trọng", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "khoa", "học", "công", "sáu triệu sáu nghìn", "nghệ", "y", "tế", "và", "văn", "hóa", "ủng", "hộ", "việc", "sớm", "ký", "kết", "và", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "và", "lợi", "ích", "của", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "khẳng", "định", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam", "pháp", "góp", "phần", "đưa", "hợp", "tác", "song", "phương", "tiếp", "tục", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "hiệu", "quả" ]
[ "chiều", "nay", "71-300ijđi/", "tại", "hà", "nội", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "nguyễn", "thiện", "nhân", "tiếp", "ông", "bertrand", "lortholary", "đại", "sứ", "đặc", "mệnh", "toàn", "quyền", "cộng", "hòa", "pháp", "tại", "việt", "nam", "mồng 3 ngày 30 tháng 10", "đến", "chào", "thăm", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "nhận", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "mới", "trân", "trọng", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "giữa", "hai", "22:20:53", "nước", "việt", "nam", "và", "pháp", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "đặc", "biệt", "ngày mồng 2 ngày 16 tháng 2", "hai", "nước", "38s-", "đã", "nâng", "quan", "hệ", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "ông", "nguyễn", "thiện", "nhân", "tin", "tưởng", "từ", "nền", "tảng", "này", "mối", "quan", "hệ", "việt", "nam", "pháp", "sẽ", "mở", "ra", "những", "hướng", "đi", "mới", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "nhất", "là", "về", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "pháp", "hiện", "là", "nhà", "đầu", "tư", "lớn", "châu", "âu", "tại", "việt", "nam", "và", "là", "một", "trong", "32", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "tại", "việt", "nam", "về", "phần", "mình", "ông", "bertrand", "lortholary", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "sang", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "một", "nước", "có", "mối", "quan", "hệ", "truyền", "thống", "thân", "tình", "tốt", "đẹp", "lâu", "đời", "ông", "bertrand", "lortholary", "cho", "biết", "trong", "nhiệm", "kỳ", "công", "tác", "của", "mình", "sẽ", "thúc", "đẩy", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "phía", "pháp", "mong", "muốn", "có", "thêm", "các", "dự", "án", "trên", "lĩnh", "vực", "sân", "bay", "quản", "lý", "nước", "thải", "môi", "trường", "xuất", "khẩu", "hàng", "nông", "sản", "pháp", "sang", "việt", "nam", "cũng", "trong", "ngày 26 và ngày 12", "tại", "trụ", "sở", "bộ", "ngoại", "giao", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "đã", "tiếp", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "đến", "chào", "nhân", "dịp", "nhận", "công", "tác", "tại", "việt", "u-obc-400", "nam", "tại", "buổi", "tiếp", "phó", "thủ", "tướng", "phạm", "bình", "minh", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "và", "đánh", "giá", "cao", "sự", "phát", "triển", "tích", "cực", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "và", "pháp", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "kể", "từ", "khi", "hai", "nước", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "tháng 4/550", "đối", "tác", "chiến", "lược", "15:32:22", "phó", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "hai", "nước", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trong", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "về", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "năng", "lượng", "y", "tế", "dược", "phẩm", "môi", "trường", "và", "nông", "nghiệp", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "oda", "của", "pháp", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "khẳng", "định", "pháp", "luôn", "coi", "trọng", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "khoa", "học", "công", "6.006.000", "nghệ", "y", "tế", "và", "văn", "hóa", "ủng", "hộ", "việc", "sớm", "ký", "kết", "và", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "và", "lợi", "ích", "của", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "đại", "sứ", "bertrand", "lortholary", "khẳng", "định", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "trong", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "việt", "nam", "pháp", "góp", "phần", "đưa", "hợp", "tác", "song", "phương", "tiếp", "tục", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "hiệu", "quả" ]
[ "miệng", "hang", "động", "núi", "lửa", "sáu mươi trừ mờ u", "thuộc", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "vừa", "được", "ủy", "ban", "chương", "trình", "và", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "của", "hội", "đồng", "chấp", "hành", "tổ", "chức", "giáo", "dục", "khoa", "học", "và", "văn", "hóa", "liên", "hợp", "quốc", "unesco", "công", "nhận", "là", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "của", "việt", "nam", "hứa", "hẹn", "là", "một", "điểm", "hút", "du", "khách", "quốc", "tế", "trong", "tương", "lai", "trải", "dài", "trên", "diện", "tích", "bốn trăm ba ba tấn", "bao", "gồm", "các", "huyện", "krông", "nô", "cư", "jút", "đắk", "mil", "đắk", "song", "đắk", "g", "long", "và", "thị", "xã", "gia", "nghĩa", "trừ đờ i tê i xoẹt mờ bờ bờ", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "có", "khoảng", "năm trăm ba mươi tám nghìn bốn trăm ba mươi hai", "điểm", "di", "sản", "địa", "chất", "địa", "mạo", "bao", "gồm", "hệ", "thống", "gần", "hai sáu đến ba mươi", "hang", "động", "với", "tổng", "chiều", "dài", "hơn", "năm ngàn bảy trăm bốn mươi ba phẩy sáu trăm sáu mươi chín đề xi mét khối", "các", "miệng", "núi", "lửa", "thác", "nước", "lịch", "sử", "của", "vùng", "đất", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "ba nghìn sáu trăm lẻ một phẩy tám trăm năm mươi mốt độ ép", "năm", "cách", "ngày", "nay", "khi", "nơi", "đây", "còn", "là", "một", "phần", "của", "đại", "dương", "rộng", "lớn", "với", "các", "dấu", "tích", "được", "tìm", "thấy", "như", "đá", "trầm", "tích", "hóa", "thạch", "cúc", "đá", "và", "các", "loại", "hóa", "thạch", "khác", "chính", "hoạt", "động", "phun", "trào", "núi", "lửa", "đã", "che", "phủ", "đến", "một", "nửa", "diện", "tích", "khu", "vực", "này", "bởi", "các", "lớp", "dung", "nham", "bazan", "là", "một", "phần", "của", "cao", "nguyên", "m", "nông", "nên", "thơ", "hùng", "vĩ", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "là", "nơi", "hội", "tụ", "các", "giá", "trị", "tiêu", "biểu", "về", "địa", "chất", "địa", "mạo", "khảo", "cổ", "văn", "hóa", "và", "đa", "dạng", "sinh", "học", "đặc", "trưng", "của", "khu", "vực", "điểm", "đặc", "biệt", "nhất", "trong", "khu", "vực", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "là", "hệ", "thống", "hang", "động", "trong", "đá", "bazan", "phân", "bố", "ở", "khu", "vực", "đray", "sáp-chư", "r", "luh", "được", "phát", "hiện", "từ", "tám giờ ba mươi mốt phút", "hang", "động", "núi", "lửa", "bờ gờ đê vê kép xuộc vê kép vê kép pờ i quờ", "thuộc", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "ngoài", "ra", "còn", "có", "các", "hồ", "nước", "tự", "nhiên", "đầy", "thơ", "mộng", "như", "hồ", "âm bẩy ngàn bẩy trăm sáu mốt phẩy bảy trăm bảy mươi ca ra", "ea", "snô", "hồ", "tây", "được", "tạo", "thành", "từ", "các", "sụt", "võng", "kiến", "tạo", "các", "miệng", "núi", "lửa", "độc", "đáo", "và", "đặc", "trưng", "như", "nâm", "blang", "nâm", "kar", "băng", "mo", "và", "hệ", "thống", "các", "thác", "nước", "đẹp", "hùng", "vĩ", "như", "thác", "gia", "long", "thác", "trinh", "nữ", "dray", "sáp", "bên", "một trăm linh hai gạch ngang dét i ca hắt chéo i sờ dê", "cạnh", "đó", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "còn", "đa", "dạng", "và", "phong", "phú", "các", "mỏ", "và", "điểm", "quặng", "khoáng", "sản", "bauxit", "antimon", "thiếc", "sa", "khoáng", "puzơlan", "đá", "quý", "và", "đặc", "biệt", "là", "đá", "bán", "quý", "opal", "chalcedon", "kích", "thước", "lớn", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "bước", "đầu", "cùng", "với", "việc", "thu", "thập", "các", "di", "vật", "khảo", "cổ", "có", "mật", "độ", "khá", "dày", "đặc", "ghi", "nhận", "đây", "là", "dấu", "tích", "văn", "hóa", "của", "cư", "dân", "hậu", "kỳ", "đá", "mới", "và", "sơ", "kỳ", "kim", "khí", "có", "niên", "đại", "một nghìn tám trăm sáu tư", "năm", "cách", "ngày", "nay", "ngoài", "những", "nét", "đặc", "trưng", "nêu", "trên", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "còn", "là", "khu", "vực", "có", "bề", "dày", "văn", "hóa", "lịch", "sử", "với", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "vật", "thể", "và", "phi", "vật", "thể", "như", "không", "gian", "văn", "hóa", "cồng", "chiêng", "tây", "nguyên", "được", "unesco", "ghi", "danh", "tại", "danh", "sách", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "chín mươi lăm ki lo oát", "nhân", "loại", "di", "tích", "cấp", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "đường", "mòn", "hồ", "chí", "minh", "và", "bốn trăm sáu bẩy nghìn tám trăm linh năm", "di", "tích", "cấp", "quốc", "gia", "khác", "như", "ngục", "đắk", "mil", "tháng hai năm một nghìn ba trăm tám mươi nhăm", "căn", "cứ", "kháng", "chiến", "hai không không sáu bốn trăm", "liên", "tỉnh", "iv", "di", "tích", "lịch", "sử", "lưu", "niệm", "n", "trang", "gưh", "địa", "điểm", "chiến", "thắng", "đồi", "hai triệu bốn trăm sáu tám nghìn bốn trăm bốn sáu", "đắk", "sắk", "địa", "điểm", "bắt", "liên", "lạc", "khai", "thông", "đường", "hồ", "chí", "minh", "đoạn", "nam", "tây", "nguyên", "đến", "đông", "nam", "bộ", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "nâm", "ba ngàn năm trăm bốn mươi năm phẩy không không bốn trăm mười bốn lít trên mi li mét", "nung", "vườn", "quốc", "gia", "tà", "đùng", "rừng", "đặc", "dụng", "cảnh", "quan", "đray", "sáp", "và", "một", "phần", "phía", "nam", "của", "vườn", "quốc", "gia", "yok", "đôn", "xã", "ea", "pô", "huyện", "cư", "jút", "là", "những", "nơi", "lưu", "giữa", "các", "giá", "trị", "đặc", "trưng", "về", "đa", "dạng", "sinh", "học", "của", "khu", "vực", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "hệ", "thống", "động", "thực", "vật", "trong", "công", "viên", "địa", "chất", "rất", "phong", "phú", "với", "nhiều", "giống", "loài", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "i rờ đờ hắt dét xoẹt bốn ngàn ngang sáu trăm", "đỏ", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "như", "voi", "hổ", "bò", "rừng", "và", "nhiều", "loài", "linh", "trưởng", "voọc", "đen", "má", "trắng", "chà", "vá", "chân", "đen", "bò", "sát", "chim", "hồng", "hoàng", "gà", "tiền", "mặt", "đỏ", "sồi", "ba", "cạnh", "đỉnh", "tùng", "sao", "trắc", "giáng", "hương", "căm", "xe", "đây", "là", "tiềm", "năng", "lớn", "để", "công", "viên", "địa", "chất", "phát", "triển", "các", "mô", "hình", "du", "lịch", "mờ xê vờ i ép trừ tám không bảy trừ chín ba bốn", "sinh", "thái", "thám", "hiểm", "nghiên", "cứu", "về", "đa", "dạng", "sinh", "học", "thu", "hút", "các", "nhà", "khoa", "học", "cũng", "như", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đến", "tham", "quan", "nghiên", "cứu", "việc", "xây", "dựng", "thành", "công", "danh", "hiệu", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "unesco", "cho", "khu", "vực", "núi", "lửa", "krông", "nô", "là", "một", "hướng", "đi", "đúng", "đắn", "của", "địa", "phương", "để", "gìn", "giữ", "và", "phát", "huy", "các", "giá", "trị", "di", "sản", "đồng", "thời", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "một", "cách", "bền", "vững", "núi", "lửa", "nâm", "gle", "tại", "xã", "thuận", "an", "huyện", "đắk", "mil", "tỉnh", "đắk", "nông", "đến", "nay", "trong", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "có", "hai ngàn lẻ chín", "núi", "lửa", "gồm", "núi", "lửa", "nâm", "dơng", "băng", "mo", "huyện", "cư", "jút", "nâm", "blang", "nâm", "kar", "huyện", "krông", "nô", "và", "nâm", "gle", "huyện", "đắk", "mil", "trong", "số", "này", "nổi", "bật", "là", "hang", "hắt vê quy chéo bẩy không không", "có", "chiều", "dài", "năm đề xi mét khối", "được", "xác", "định", "là", "hang", "động", "dung", "nham", "dài", "nhất", "đông", "ngày mười bốn", "nam", "á", "kế", "đến", "là", "hang", "c6.1", "dài", "hơn", "tám triệu không ngàn ba trăm linh ba", "mét", "và", "hang", "một trăm năm mươi bốn vòng", "vê kép xuộc hát xê i dê gạch ngang ba trăm ba mươi chín", "hay", "còn", "gọi", "là", "hang", "dơi", "dài", "bốn mươi", "mét", "trên", "nền", "tảng", "công", "viên", "địa", "chất", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "quy", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "năm năm một chín không tám hai không không không năm", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "để", "phát", "triển", "du", "lịch", "các", "điểm", "đến", "được", "xây", "dựng", "theo", "ba hai phẩy bốn ba", "chủ", "đề", "chính", "trường", "ca", "của", "lửa", "và", "nước", "bản", "giao", "hưởng", "của", "làn", "bốn nghìn", "gió", "mới", "và", "âm", "vang", "từ", "trái", "đất", "nhằm", "khai", "thác", "tốt", "nhất", "các", "giá", "trị", "tổng", "hòa", "của", "sản", "phẩm", "du", "lịch", "giá", "trị", "văn", "hóa", "di", "sản", "và", "địa", "chất", "du", "khách", "sẽ", "được", "tham", "quan", "chiêm", "ngưỡng", "hệ", "thống", "hang", "động", "ngày hai mươi sáu", "núi", "lửa", "trong", "đá", "basal", "độc", "đáo", "nguyên", "sơ", "vốn", "được", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "dài", "nhất", "đông", "nam", "á", "khởi", "đầu", "từ", "huyện", "krông", "nô", "ngắm", "nhìn", "các", "thắng", "cảnh", "hoang", "sơ", "hùng", "vĩ", "ngày một và ngày ba mươi mốt tháng mười một", "như", "núi", "lửa", "băng", "mo", "huyện", "cư", "jút", "núi", "lửa", "nâm", "gleh", "r", "luh", "huyện", "đắk", "mil", "tham", "gia", "hành", "trình", "về", "nguồn", "tại", "các", "buôn", "làng", "của", "người", "ê-đê", "m", "nông", "với", "nhiều", "nét", "độc", "đáo", "của", "văn", "hóa", "bản", "địa", "tham", "quan", "vườn", "quốc", "gia", "tà", "đùng", "với", "thắng", "cảnh", "hồ", "tà", "đùng", "vốn", "được", "ví", "là", "vịnh", "hạ", "long", "trên", "cao", "nguyên", "theo", "ông", "mai", "phan", "dũng", "vụ", "trưởng", "vụ", "ngoại", "giao", "văn", "hóa", "và", "unesco", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "unesco", "việt", "nam", "ngày hai tháng ba năm hai ngàn một trăm hai mươi lăm", "để", "xoẹt bờ ích o ép ngang bốn không không", "được", "công", "nhận", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "có", "những", "cam", "kết", "với", "unesco", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "danh", "hiệu", "do", "vậy", "trong", "thời", "gian", "tới", "việc", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "của", "tỉnh", "với", "unesco", "bao", "gồm", "công", "tác", "xây", "dựng", "các", "chính", "sách", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "một", "cách", "rõ", "ràng", "dành", "các", "nguồn", "lực", "để", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "phù", "hợp", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "nhằm", "nâng", "cao", "ý", "thức", "trách", "nhiệm", "của", "chính", "quyền", "và", "cộng", "đồng", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "giữ", "gìn", "và", "phát", "huy", "các", "giá", "trị", "về", "văn", "hóa", "lịch", "sử", "truyền", "thống", "dân", "tộc", "thứ", "nhất", "là", "cần", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "các", "cấp", "các", "ngành", "tại", "địa", "phương", "có", "danh", "hiệu", "về", "tầm", "quan", "trọng", "âm bẩy ngàn chín trăm tám sáu chấm năm chín bảy ki lô mét", "vai", "trò", "ý", "nghĩa", "của", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "của", "unesco", "đối", "với", "loại", "hình", "danh", "hiệu", "di", "sản", "này", "khác", "với", "các", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "unesco", "không", "quy", "định", "cụ", "thể", "các", "vấn", "đề", "được", "phép", "hay", "không", "được", "phép", "triển", "khai", "đối", "với", "công", "viên", "địa", "chất", "unesco", "chỉ", "nhấn", "mạnh", "việc", "bảo", "tồn", "di", "sản", "địa", "chất", "cần", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "của", "các", "quốc", "gia", "sở", "hữu", "di", "sản", "thứ", "ba", "tỉnh", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "xác", "định", "thêm", "các", "giá", "trị", "địa", "chất", "mang", "tầm", "cỡ", "quốc", "tế", "để", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "phục", "vụ", "công", "tác", "tái", "thẩm", "định", "công", "viên", "địa", "chất", "sau", "mỗi", "ba mươi trên ba mươi", "năm", "được", "công", "nhận", "xây", "dựng", "ngày mười tám đến ngày hai chín tháng chín", "phát", "triển", "khai", "thác", "tiềm", "năng", "ngày mười lăm tới ngày hai bảy tháng chín", "của", "các", "tuyến", "du", "lịch", "trong", "vùng", "công", "viên", "địa", "chất", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "giám", "sát", "đánh", "giá", "định", "kỳ", "kiểm", "tra", "các", "điểm", "di", "sản", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "công", "tác", "bảo", "vệ", "các", "điểm", "di", "sản", "trong", "vùng", "công", "viên", "địa", "chất", "unesco", "đã", "quy", "định", "việc", "một", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "cần", "phải", "được", "quản", "lý", "bởi", "một", "đơn", "vị", "có", "tư", "cách", "pháp", "nhân", "rõ", "ràng", "được", "pháp", "luật", "công", "nhận", "và", "sự", "quan", "tâm", "của", "chính", "quyền", "địa", "phương", "có", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "đủ", "về", "số", "lượng", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "công", "việc", "có", "nguồn", "tài", "chính", "ổn", "định", "có", "sự", "tham", "gia", "công", "tác", "quản", "lý", "công", "viên", "địa", "chất", "của", "cấp", "chính", "quyền", "cao", "nhất", "ở", "địa", "phương" ]
[ "miệng", "hang", "động", "núi", "lửa", "60-mu", "thuộc", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "vừa", "được", "ủy", "ban", "chương", "trình", "và", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "của", "hội", "đồng", "chấp", "hành", "tổ", "chức", "giáo", "dục", "khoa", "học", "và", "văn", "hóa", "liên", "hợp", "quốc", "unesco", "công", "nhận", "là", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "của", "việt", "nam", "hứa", "hẹn", "là", "một", "điểm", "hút", "du", "khách", "quốc", "tế", "trong", "tương", "lai", "trải", "dài", "trên", "diện", "tích", "433 tấn", "bao", "gồm", "các", "huyện", "krông", "nô", "cư", "jút", "đắk", "mil", "đắk", "song", "đắk", "g", "long", "và", "thị", "xã", "gia", "nghĩa", "-đyty/mbb", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "có", "khoảng", "538.432", "điểm", "di", "sản", "địa", "chất", "địa", "mạo", "bao", "gồm", "hệ", "thống", "gần", "26 - 30", "hang", "động", "với", "tổng", "chiều", "dài", "hơn", "5743,669 dm3", "các", "miệng", "núi", "lửa", "thác", "nước", "lịch", "sử", "của", "vùng", "đất", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "3601,851 of", "năm", "cách", "ngày", "nay", "khi", "nơi", "đây", "còn", "là", "một", "phần", "của", "đại", "dương", "rộng", "lớn", "với", "các", "dấu", "tích", "được", "tìm", "thấy", "như", "đá", "trầm", "tích", "hóa", "thạch", "cúc", "đá", "và", "các", "loại", "hóa", "thạch", "khác", "chính", "hoạt", "động", "phun", "trào", "núi", "lửa", "đã", "che", "phủ", "đến", "một", "nửa", "diện", "tích", "khu", "vực", "này", "bởi", "các", "lớp", "dung", "nham", "bazan", "là", "một", "phần", "của", "cao", "nguyên", "m", "nông", "nên", "thơ", "hùng", "vĩ", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "là", "nơi", "hội", "tụ", "các", "giá", "trị", "tiêu", "biểu", "về", "địa", "chất", "địa", "mạo", "khảo", "cổ", "văn", "hóa", "và", "đa", "dạng", "sinh", "học", "đặc", "trưng", "của", "khu", "vực", "điểm", "đặc", "biệt", "nhất", "trong", "khu", "vực", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "là", "hệ", "thống", "hang", "động", "trong", "đá", "bazan", "phân", "bố", "ở", "khu", "vực", "đray", "sáp-chư", "r", "luh", "được", "phát", "hiện", "từ", "8h31", "hang", "động", "núi", "lửa", "bgdw/wwpiq", "thuộc", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "ngoài", "ra", "còn", "có", "các", "hồ", "nước", "tự", "nhiên", "đầy", "thơ", "mộng", "như", "hồ", "-7761,770 carat", "ea", "snô", "hồ", "tây", "được", "tạo", "thành", "từ", "các", "sụt", "võng", "kiến", "tạo", "các", "miệng", "núi", "lửa", "độc", "đáo", "và", "đặc", "trưng", "như", "nâm", "blang", "nâm", "kar", "băng", "mo", "và", "hệ", "thống", "các", "thác", "nước", "đẹp", "hùng", "vĩ", "như", "thác", "gia", "long", "thác", "trinh", "nữ", "dray", "sáp", "bên", "102-zykh/isd", "cạnh", "đó", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "còn", "đa", "dạng", "và", "phong", "phú", "các", "mỏ", "và", "điểm", "quặng", "khoáng", "sản", "bauxit", "antimon", "thiếc", "sa", "khoáng", "puzơlan", "đá", "quý", "và", "đặc", "biệt", "là", "đá", "bán", "quý", "opal", "chalcedon", "kích", "thước", "lớn", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "bước", "đầu", "cùng", "với", "việc", "thu", "thập", "các", "di", "vật", "khảo", "cổ", "có", "mật", "độ", "khá", "dày", "đặc", "ghi", "nhận", "đây", "là", "dấu", "tích", "văn", "hóa", "của", "cư", "dân", "hậu", "kỳ", "đá", "mới", "và", "sơ", "kỳ", "kim", "khí", "có", "niên", "đại", "1864", "năm", "cách", "ngày", "nay", "ngoài", "những", "nét", "đặc", "trưng", "nêu", "trên", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "còn", "là", "khu", "vực", "có", "bề", "dày", "văn", "hóa", "lịch", "sử", "với", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "vật", "thể", "và", "phi", "vật", "thể", "như", "không", "gian", "văn", "hóa", "cồng", "chiêng", "tây", "nguyên", "được", "unesco", "ghi", "danh", "tại", "danh", "sách", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "95 kw", "nhân", "loại", "di", "tích", "cấp", "quốc", "gia", "đặc", "biệt", "đường", "mòn", "hồ", "chí", "minh", "và", "467.805", "di", "tích", "cấp", "quốc", "gia", "khác", "như", "ngục", "đắk", "mil", "tháng 2/1385", "căn", "cứ", "kháng", "chiến", "2006400", "liên", "tỉnh", "iv", "di", "tích", "lịch", "sử", "lưu", "niệm", "n", "trang", "gưh", "địa", "điểm", "chiến", "thắng", "đồi", "2.468.446", "đắk", "sắk", "địa", "điểm", "bắt", "liên", "lạc", "khai", "thông", "đường", "hồ", "chí", "minh", "đoạn", "nam", "tây", "nguyên", "đến", "đông", "nam", "bộ", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "nâm", "3545,00414 l/mm", "nung", "vườn", "quốc", "gia", "tà", "đùng", "rừng", "đặc", "dụng", "cảnh", "quan", "đray", "sáp", "và", "một", "phần", "phía", "nam", "của", "vườn", "quốc", "gia", "yok", "đôn", "xã", "ea", "pô", "huyện", "cư", "jút", "là", "những", "nơi", "lưu", "giữa", "các", "giá", "trị", "đặc", "trưng", "về", "đa", "dạng", "sinh", "học", "của", "khu", "vực", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "hệ", "thống", "động", "thực", "vật", "trong", "công", "viên", "địa", "chất", "rất", "phong", "phú", "với", "nhiều", "giống", "loài", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "irđhz/4000-600", "đỏ", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "như", "voi", "hổ", "bò", "rừng", "và", "nhiều", "loài", "linh", "trưởng", "voọc", "đen", "má", "trắng", "chà", "vá", "chân", "đen", "bò", "sát", "chim", "hồng", "hoàng", "gà", "tiền", "mặt", "đỏ", "sồi", "ba", "cạnh", "đỉnh", "tùng", "sao", "trắc", "giáng", "hương", "căm", "xe", "đây", "là", "tiềm", "năng", "lớn", "để", "công", "viên", "địa", "chất", "phát", "triển", "các", "mô", "hình", "du", "lịch", "mcvyf-807-934", "sinh", "thái", "thám", "hiểm", "nghiên", "cứu", "về", "đa", "dạng", "sinh", "học", "thu", "hút", "các", "nhà", "khoa", "học", "cũng", "như", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đến", "tham", "quan", "nghiên", "cứu", "việc", "xây", "dựng", "thành", "công", "danh", "hiệu", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "unesco", "cho", "khu", "vực", "núi", "lửa", "krông", "nô", "là", "một", "hướng", "đi", "đúng", "đắn", "của", "địa", "phương", "để", "gìn", "giữ", "và", "phát", "huy", "các", "giá", "trị", "di", "sản", "đồng", "thời", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "một", "cách", "bền", "vững", "núi", "lửa", "nâm", "gle", "tại", "xã", "thuận", "an", "huyện", "đắk", "mil", "tỉnh", "đắk", "nông", "đến", "nay", "trong", "công", "viên", "địa", "chất", "đắk", "nông", "có", "2009", "núi", "lửa", "gồm", "núi", "lửa", "nâm", "dơng", "băng", "mo", "huyện", "cư", "jút", "nâm", "blang", "nâm", "kar", "huyện", "krông", "nô", "và", "nâm", "gle", "huyện", "đắk", "mil", "trong", "số", "này", "nổi", "bật", "là", "hang", "hvq/700", "có", "chiều", "dài", "5 dm3", "được", "xác", "định", "là", "hang", "động", "dung", "nham", "dài", "nhất", "đông", "ngày 14", "nam", "á", "kế", "đến", "là", "hang", "c6.1", "dài", "hơn", "8.000.303", "mét", "và", "hang", "154 vòng", "w/hcid-339", "hay", "còn", "gọi", "là", "hang", "dơi", "dài", "40", "mét", "trên", "nền", "tảng", "công", "viên", "địa", "chất", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "quy", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "55190820005", "điểm", "đến", "hấp", "dẫn", "để", "phát", "triển", "du", "lịch", "các", "điểm", "đến", "được", "xây", "dựng", "theo", "32,43", "chủ", "đề", "chính", "trường", "ca", "của", "lửa", "và", "nước", "bản", "giao", "hưởng", "của", "làn", "4000", "gió", "mới", "và", "âm", "vang", "từ", "trái", "đất", "nhằm", "khai", "thác", "tốt", "nhất", "các", "giá", "trị", "tổng", "hòa", "của", "sản", "phẩm", "du", "lịch", "giá", "trị", "văn", "hóa", "di", "sản", "và", "địa", "chất", "du", "khách", "sẽ", "được", "tham", "quan", "chiêm", "ngưỡng", "hệ", "thống", "hang", "động", "ngày 26", "núi", "lửa", "trong", "đá", "basal", "độc", "đáo", "nguyên", "sơ", "vốn", "được", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "dài", "nhất", "đông", "nam", "á", "khởi", "đầu", "từ", "huyện", "krông", "nô", "ngắm", "nhìn", "các", "thắng", "cảnh", "hoang", "sơ", "hùng", "vĩ", "ngày 1 và ngày 31 tháng 11", "như", "núi", "lửa", "băng", "mo", "huyện", "cư", "jút", "núi", "lửa", "nâm", "gleh", "r", "luh", "huyện", "đắk", "mil", "tham", "gia", "hành", "trình", "về", "nguồn", "tại", "các", "buôn", "làng", "của", "người", "ê-đê", "m", "nông", "với", "nhiều", "nét", "độc", "đáo", "của", "văn", "hóa", "bản", "địa", "tham", "quan", "vườn", "quốc", "gia", "tà", "đùng", "với", "thắng", "cảnh", "hồ", "tà", "đùng", "vốn", "được", "ví", "là", "vịnh", "hạ", "long", "trên", "cao", "nguyên", "theo", "ông", "mai", "phan", "dũng", "vụ", "trưởng", "vụ", "ngoại", "giao", "văn", "hóa", "và", "unesco", "tổng", "thư", "ký", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "unesco", "việt", "nam", "ngày 2/3/2125", "để", "/bxof-400", "được", "công", "nhận", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "tỉnh", "đắk", "nông", "đã", "có", "những", "cam", "kết", "với", "unesco", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "danh", "hiệu", "do", "vậy", "trong", "thời", "gian", "tới", "việc", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "của", "tỉnh", "với", "unesco", "bao", "gồm", "công", "tác", "xây", "dựng", "các", "chính", "sách", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế", "một", "cách", "rõ", "ràng", "dành", "các", "nguồn", "lực", "để", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "phù", "hợp", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "nhằm", "nâng", "cao", "ý", "thức", "trách", "nhiệm", "của", "chính", "quyền", "và", "cộng", "đồng", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "giữ", "gìn", "và", "phát", "huy", "các", "giá", "trị", "về", "văn", "hóa", "lịch", "sử", "truyền", "thống", "dân", "tộc", "thứ", "nhất", "là", "cần", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "các", "cấp", "các", "ngành", "tại", "địa", "phương", "có", "danh", "hiệu", "về", "tầm", "quan", "trọng", "-7986.597 km", "vai", "trò", "ý", "nghĩa", "của", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "của", "unesco", "đối", "với", "loại", "hình", "danh", "hiệu", "di", "sản", "này", "khác", "với", "các", "di", "sản", "văn", "hóa", "và", "thiên", "nhiên", "unesco", "không", "quy", "định", "cụ", "thể", "các", "vấn", "đề", "được", "phép", "hay", "không", "được", "phép", "triển", "khai", "đối", "với", "công", "viên", "địa", "chất", "unesco", "chỉ", "nhấn", "mạnh", "việc", "bảo", "tồn", "di", "sản", "địa", "chất", "cần", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "của", "các", "quốc", "gia", "sở", "hữu", "di", "sản", "thứ", "ba", "tỉnh", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "xác", "định", "thêm", "các", "giá", "trị", "địa", "chất", "mang", "tầm", "cỡ", "quốc", "tế", "để", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "phục", "vụ", "công", "tác", "tái", "thẩm", "định", "công", "viên", "địa", "chất", "sau", "mỗi", "30 / 30", "năm", "được", "công", "nhận", "xây", "dựng", "ngày 18 đến ngày 29 tháng 9", "phát", "triển", "khai", "thác", "tiềm", "năng", "ngày 15 tới ngày 27 tháng 9", "của", "các", "tuyến", "du", "lịch", "trong", "vùng", "công", "viên", "địa", "chất", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "giám", "sát", "đánh", "giá", "định", "kỳ", "kiểm", "tra", "các", "điểm", "di", "sản", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "công", "tác", "bảo", "vệ", "các", "điểm", "di", "sản", "trong", "vùng", "công", "viên", "địa", "chất", "unesco", "đã", "quy", "định", "việc", "một", "công", "viên", "địa", "chất", "toàn", "cầu", "cần", "phải", "được", "quản", "lý", "bởi", "một", "đơn", "vị", "có", "tư", "cách", "pháp", "nhân", "rõ", "ràng", "được", "pháp", "luật", "công", "nhận", "và", "sự", "quan", "tâm", "của", "chính", "quyền", "địa", "phương", "có", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "đủ", "về", "số", "lượng", "đáp", "ứng", "được", "yêu", "cầu", "công", "việc", "có", "nguồn", "tài", "chính", "ổn", "định", "có", "sự", "tham", "gia", "công", "tác", "quản", "lý", "công", "viên", "địa", "chất", "của", "cấp", "chính", "quyền", "cao", "nhất", "ở", "địa", "phương" ]
[ "trong", "ảnh", "tuyến", "đường", "dẫn", "vào", "khu", "đô", "thị", "hyundai", "hillstate", "phường", "hà", "cầu", "quận", "hà", "đông", "được", "người", "dân", "tự", "ý", "đặt", "tên", "trước", "tám mươi", "đó", "mười một giờ", "một", "tuyến", "phố", "thuộc", "quận", "nam", "từ", "liêm", "cũng", "bỗng", "dưng", "được", "đặt", "là", "đường", "ướp", "lạnh", "như", "tại", "quận", "nam", "từ", "liêm", "một", "con", "đường", "thuộc", "phường", "mỹ", "đình", "âm sáu mươi năm nghìn năm mươi phẩy năm trăm ba mươi chín", "được", "gắn", "biển", "tên", "ngõ", "sim", "co", "do", "nằm", "cạnh", "tòa", "nhà", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "thép", "và", "vật", "tư", "công", "nghiệp", "simco", "tại", "quận", "hà", "đông", "tuyến", "đường", "dẫn", "vào", "khu", "đô", "thị", "hyundai", "hillstate", "phường", "hà", "cầu", "xuất", "hiện", "nhiều", "bảng", "hiệu", "quảng", "cáo", "cửa", "hàng", "với", "địa", "chỉ", "là", "đường", "hyundai", "dù", "tuyến", "đường", "trên", "chưa", "có", "tên", "gọi", "chính", "thức", "một", "tuyến", "đường", "khác", "giáp", "các", "tòa", "nhà", "chéo một không một không gạch ngang bốn không bẩy", "ngang một ngàn năm xuộc sáu không", "năm không không gi rờ a vê", "chung", "cư", "victoria", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "tồn", "tại", "tình", "trạng", "mỗi", "hộ", "gắn", "tên", "một", "kiểu", "như", "đường", "tiếp", "giáp", "o pờ ngang bờ gờ u vờ đê", "dê mờ xờ i trừ một nghìn trừ bảy không không", "văn", "phú", "năm trăm xuộc ba trăm linh năm trừ bê ca rờ dê gạch ngang e hát mờ pờ", "văn", "phú", "victoria", "một nghìn năm trăm ba chín", "lô", "sáu triệu tám trăm linh hai nghìn sáu mươi", "rờ vờ cờ nờ bờ chéo bốn không tám không gạch ngang hai trăm", "khu", "văn", "phú", "phú", "la", "số", "tám trăm bẩy mươi gạch chéo bốn trăm xuộc gờ ca đắp liu gạch chéo vờ", "dịch", "vụ", "ba ngàn", "victoria", "có", "khu", "vực", "có", "tới", "một triệu bảy trăm hai mươi sáu ngàn ba trăm mười sáu", "hai nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "hộ", "cùng", "gắn", "một", "số", "nhà", "đi", "kèm", "với", "các", "tên", "đường", "khác", "nhau", "tuyến", "đường", "giáp", "các", "tòa", "nhà", "sáu không không trừ đê nờ vê gạch ngang o sờ đê ép", "sáu không chéo gi ép ca đê gạch chéo a rờ pê rờ i", "ba mươi chéo e xờ", "chung", "cư", "victoria", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "quận", "hà", "hai ngàn tám trăm ba mươi tư", "đông", "tồn", "tại", "tình", "trạng", "mỗi", "hộ", "ngày mười tháng tám năm bốn trăm linh hai", "gắn", "tên", "đường", "một", "kiểu", "giám", "đốc", "sở", "văn", "hóa", "và", "thể", "thao", "hà", "nội", "tô", "văn", "động", "nhấn", "mạnh", "để", "việc", "đặt", "tên", "đường", "phố", "bảo", "đảm", "đúng", "quy", "định", "các", "địa", "phương", "cần", "hoàn", "thành", "việc", "rà", "sáu trăm chín tư am be", "soát", "trước", "ngày mười chín đến ngày mười năm tháng bảy", "để", "sở", "tổng", "hợp", "báo", "cáo", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "vũ", "ngọc", "phụng", "cho", "biết", "quận", "đã", "yêu", "cầu", "các", "phường", "có", "hiện", "tượng", "nêu", "trên", "thông", "báo", "với", "người", "dân", "phương", "án", "tháo", "dỡ", "điều", "chỉnh", "trước", "hai sáu tháng một một sáu bảy không", "đồng", "thời", "họp", "bàn", "với", "nhân", "dân", "thống", "nhất", "tiêu", "chí", "để", "làm", "thủ", "tục", "đề", "xuất", "đặt", "tên", "đường", "phố", "với", "các", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "còn", "tại", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "trưởng", "phòng", "văn", "hóa", "thông", "tin", "quận", "phan", "thị", "thanh", "huyền", "cho", "biết", "ngay", "sau", "khi", "biển", "tên", "đường", "tự", "phát", "ngô", "minh", "dương", "được", "tháo", "dỡ", "phòng", "văn", "hóa", "thông", "tin", "quận", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "phòng", "năm năm hai e vờ xoẹt", "ban", "chuyên", "môn", "và", "ủy ban nhân dân", "các", "phường", "kiểm", "tra", "rà", "soát", "tham", "mưu", "với", "ủy ban nhân dân", "quận", "phương", "án", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "các", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "theo", "quy", "định", "quy", "trình", "đặt", "tên", "đường", "phố", "gồm", "âm tám hai ngàn ba trăm năm chín phẩy bốn ba hai", "bước" ]
[ "trong", "ảnh", "tuyến", "đường", "dẫn", "vào", "khu", "đô", "thị", "hyundai", "hillstate", "phường", "hà", "cầu", "quận", "hà", "đông", "được", "người", "dân", "tự", "ý", "đặt", "tên", "trước", "80", "đó", "11h", "một", "tuyến", "phố", "thuộc", "quận", "nam", "từ", "liêm", "cũng", "bỗng", "dưng", "được", "đặt", "là", "đường", "ướp", "lạnh", "như", "tại", "quận", "nam", "từ", "liêm", "một", "con", "đường", "thuộc", "phường", "mỹ", "đình", "-65.050,539", "được", "gắn", "biển", "tên", "ngõ", "sim", "co", "do", "nằm", "cạnh", "tòa", "nhà", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "thép", "và", "vật", "tư", "công", "nghiệp", "simco", "tại", "quận", "hà", "đông", "tuyến", "đường", "dẫn", "vào", "khu", "đô", "thị", "hyundai", "hillstate", "phường", "hà", "cầu", "xuất", "hiện", "nhiều", "bảng", "hiệu", "quảng", "cáo", "cửa", "hàng", "với", "địa", "chỉ", "là", "đường", "hyundai", "dù", "tuyến", "đường", "trên", "chưa", "có", "tên", "gọi", "chính", "thức", "một", "tuyến", "đường", "khác", "giáp", "các", "tòa", "nhà", "/1010-407", "-1500/60", "500jrav", "chung", "cư", "victoria", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "tồn", "tại", "tình", "trạng", "mỗi", "hộ", "gắn", "tên", "một", "kiểu", "như", "đường", "tiếp", "giáp", "op-bguvd", "dmxy-1000-700", "văn", "phú", "500/305-bkrd-ehmp", "văn", "phú", "victoria", "1539", "lô", "6.802.060", "rvcnb/4080-200", "khu", "văn", "phú", "phú", "la", "số", "870/400/gkw/v", "dịch", "vụ", "3000", "victoria", "có", "khu", "vực", "có", "tới", "1.726.316", "2241", "hộ", "cùng", "gắn", "một", "số", "nhà", "đi", "kèm", "với", "các", "tên", "đường", "khác", "nhau", "tuyến", "đường", "giáp", "các", "tòa", "nhà", "600-dnv-osđf", "60/jfkđ/arpri", "30/ex", "chung", "cư", "victoria", "khu", "đô", "thị", "văn", "phú", "phường", "phú", "la", "quận", "hà", "2834", "đông", "tồn", "tại", "tình", "trạng", "mỗi", "hộ", "ngày 10/8/402", "gắn", "tên", "đường", "một", "kiểu", "giám", "đốc", "sở", "văn", "hóa", "và", "thể", "thao", "hà", "nội", "tô", "văn", "động", "nhấn", "mạnh", "để", "việc", "đặt", "tên", "đường", "phố", "bảo", "đảm", "đúng", "quy", "định", "các", "địa", "phương", "cần", "hoàn", "thành", "việc", "rà", "694 ampe", "soát", "trước", "ngày 19 đến ngày 15 tháng 7", "để", "sở", "tổng", "hợp", "báo", "cáo", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "vũ", "ngọc", "phụng", "cho", "biết", "quận", "đã", "yêu", "cầu", "các", "phường", "có", "hiện", "tượng", "nêu", "trên", "thông", "báo", "với", "người", "dân", "phương", "án", "tháo", "dỡ", "điều", "chỉnh", "trước", "26/1/1670", "đồng", "thời", "họp", "bàn", "với", "nhân", "dân", "thống", "nhất", "tiêu", "chí", "để", "làm", "thủ", "tục", "đề", "xuất", "đặt", "tên", "đường", "phố", "với", "các", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "còn", "tại", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "trưởng", "phòng", "văn", "hóa", "thông", "tin", "quận", "phan", "thị", "thanh", "huyền", "cho", "biết", "ngay", "sau", "khi", "biển", "tên", "đường", "tự", "phát", "ngô", "minh", "dương", "được", "tháo", "dỡ", "phòng", "văn", "hóa", "thông", "tin", "quận", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "phòng", "552ev/", "ban", "chuyên", "môn", "và", "ủy ban nhân dân", "các", "phường", "kiểm", "tra", "rà", "soát", "tham", "mưu", "với", "ủy ban nhân dân", "quận", "phương", "án", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "các", "tuyến", "đường", "phố", "trên", "địa", "bàn", "theo", "quy", "định", "quy", "trình", "đặt", "tên", "đường", "phố", "gồm", "-82.359,432", "bước" ]
[ "baodautu.vn", "hôm", "qua", "ngày mười hai và ngày hai mươi chín", "tại", "hà", "nội", "tổng", "cục", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "kinh", "nghiệm", "quốc", "tế", "về", "một", "số", "nội", "dung", "sửa", "đổi", "luật", "đất", "đai", "ba triệu không trăm lẻ bẩy ngàn không trăm năm mươi", "nhằm", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "về", "kinh", "nghiệm", "một", "số", "nước", "trong", "việc", "xây", "dựng", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "ngài", "hugh", "borrowman", "hai trăm lẻ ba xoẹt e ét gờ gạch chéo xờ xờ pê pê", "đại", "sứ", "australia", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "thu", "được", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "quý", "báu", "trong", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "quốc", "tế", "tại", "hàn", "quốc", "âm bốn nghìn tám mươi hai chấm hai năm hai ki lo oát giờ trên độ ca", "để", "thu", "một trăm bốn mươi mốt ra đi an", "hồi", "một", "khu", "đất", "người", "ta", "thuê", "một nghìn bốn trăm năm mươi bốn", "công", "ty", "định", "giá", "đất", "cùng", "tham", "gia", "định", "giá", "với", "bốn ngàn năm trăm năm mươi", "phương", "án", "khác", "nhau", "sau", "đó", "nhà", "nước", "lấy", "phương", "án", "giá", "trung", "bình", "cộng", "của", "năm mươi", "phương", "án", "làm", "giá", "bồi", "thường", "ông", "park", "sung-kyu", "viện", "nghiên", "cứu", "bất", "động", "sản", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "phương", "pháp", "định", "giá", "của", "hàn", "quốc", "là", "phương", "pháp", "so", "sánh", "các", "giao", "dịch", "bán", "phương", "pháp", "chi", "phí", "và", "phương", "pháp", "vốn", "hóa", "thu", "nhập", "được", "thực", "hiện", "bởi", "hệ", "thống", "thẩm", "định", "viên", "đánh", "giá", "viên", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "định", "giá", "minh", "bạch", "công", "bằng", "hàn", "quốc", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "thông", "tin", "đất", "đai", "hàn", "quốc", "klis", "bảng", "so", "sánh", "các", "yếu", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "giá", "đất", "một nghìn bốn trăm hai mươi tư", "lfct", "tiêu", "chuẩn", "thẩm", "định", "giá", "đất", "tiêu", "chuẩn", "thẩm", "định", "giá", "nhà", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "diện", "tích", "bồi", "thường", "theo", "đạo", "luật", "này", "khoảng", "hai trăm chín hai năm", "giá", "trị", "bồi", "thường", "khoảng", "tám trăm tám ba chấm ba bẩy không mét khối", "usd", "ông", "tommy", "osterberg", "đại", "diện", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "môi", "trường", "thụy", "điển", "cho", "hay", "tại", "thụy", "điển", "quản", "lý", "đất", "đai", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "nông", "thôn", "thành", "thị", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "mười hai giờ", "thụy", "điển", "bắt", "đầu", "cải", "cách", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "tới", "ngày hai mươi ba mười sáu hai mươi sáu", "nước", "này", "tiến", "hành", "đăng", "ký", "bất", "động", "sản", "một", "giấy", "chứng", "nhận", "cho", "nhiều", "mục", "đích", "sử", "dụng", "hình", "thành", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "đất", "và", "thuế", "đất", "mùng bảy tháng tám năm hai ngàn bốn trăm chín mươi bốn", "thụy", "điển", "đưa", "máy", "tính", "vào", "quản", "lý", "đất", "đai", "và", "hệ", "thống", "này", "được", "hoàn", "thiện", "tháng không chín bảy không hai", "từ", "ngày mồng bốn ngày hai mươi ba tháng một", "hệ", "thống", "quản", "lý", "đất", "đai", "được", "tích", "hợp", "vào", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dữ", "liệu", "không", "gian", "quốc", "gia", "của", "thụy", "điển", "liên", "quan", "đến", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "giao", "dịch", "đất", "đai", "ông", "brenton", "pike", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "đăng", "ký", "south", "australia", "cho", "biết", "tại", "nước", "này", "khi", "quyết", "định", "bán", "nhà", "người", "dân", "phải", "làm", "việc", "với", "văn", "phòng", "môi", "giới", "để", "rao", "bán", "tìm", "người", "mua" ]
[ "baodautu.vn", "hôm", "qua", "ngày 12 và ngày 29", "tại", "hà", "nội", "tổng", "cục", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "đã", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "kinh", "nghiệm", "quốc", "tế", "về", "một", "số", "nội", "dung", "sửa", "đổi", "luật", "đất", "đai", "3.007.050", "nhằm", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "về", "kinh", "nghiệm", "một", "số", "nước", "trong", "việc", "xây", "dựng", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "ngài", "hugh", "borrowman", "203/esg/xxpp", "đại", "sứ", "australia", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "thu", "được", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "quý", "báu", "trong", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "về", "đất", "đai", "quốc", "tế", "tại", "hàn", "quốc", "-4082.252 kwh/ok", "để", "thu", "141 radian", "hồi", "một", "khu", "đất", "người", "ta", "thuê", "1454", "công", "ty", "định", "giá", "đất", "cùng", "tham", "gia", "định", "giá", "với", "4550", "phương", "án", "khác", "nhau", "sau", "đó", "nhà", "nước", "lấy", "phương", "án", "giá", "trung", "bình", "cộng", "của", "50", "phương", "án", "làm", "giá", "bồi", "thường", "ông", "park", "sung-kyu", "viện", "nghiên", "cứu", "bất", "động", "sản", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "phương", "pháp", "định", "giá", "của", "hàn", "quốc", "là", "phương", "pháp", "so", "sánh", "các", "giao", "dịch", "bán", "phương", "pháp", "chi", "phí", "và", "phương", "pháp", "vốn", "hóa", "thu", "nhập", "được", "thực", "hiện", "bởi", "hệ", "thống", "thẩm", "định", "viên", "đánh", "giá", "viên", "để", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "định", "giá", "minh", "bạch", "công", "bằng", "hàn", "quốc", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "thông", "tin", "đất", "đai", "hàn", "quốc", "klis", "bảng", "so", "sánh", "các", "yếu", "tố", "ảnh", "hưởng", "đến", "giá", "đất", "1424", "lfct", "tiêu", "chuẩn", "thẩm", "định", "giá", "đất", "tiêu", "chuẩn", "thẩm", "định", "giá", "nhà", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "diện", "tích", "bồi", "thường", "theo", "đạo", "luật", "này", "khoảng", "292 năm", "giá", "trị", "bồi", "thường", "khoảng", "883.370 m3", "usd", "ông", "tommy", "osterberg", "đại", "diện", "cơ", "quan", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "môi", "trường", "thụy", "điển", "cho", "hay", "tại", "thụy", "điển", "quản", "lý", "đất", "đai", "có", "vai", "trò", "quan", "trọng", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "nông", "thôn", "thành", "thị", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "12h", "thụy", "điển", "bắt", "đầu", "cải", "cách", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "tới", "ngày 23, 16, 26", "nước", "này", "tiến", "hành", "đăng", "ký", "bất", "động", "sản", "một", "giấy", "chứng", "nhận", "cho", "nhiều", "mục", "đích", "sử", "dụng", "hình", "thành", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "đất", "và", "thuế", "đất", "mùng 7/8/2494", "thụy", "điển", "đưa", "máy", "tính", "vào", "quản", "lý", "đất", "đai", "và", "hệ", "thống", "này", "được", "hoàn", "thiện", "tháng 09/702", "từ", "ngày mồng 4 ngày 23 tháng 1", "hệ", "thống", "quản", "lý", "đất", "đai", "được", "tích", "hợp", "vào", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dữ", "liệu", "không", "gian", "quốc", "gia", "của", "thụy", "điển", "liên", "quan", "đến", "kinh", "nghiệm", "quản", "lý", "giao", "dịch", "đất", "đai", "ông", "brenton", "pike", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "đăng", "ký", "south", "australia", "cho", "biết", "tại", "nước", "này", "khi", "quyết", "định", "bán", "nhà", "người", "dân", "phải", "làm", "việc", "với", "văn", "phòng", "môi", "giới", "để", "rao", "bán", "tìm", "người", "mua" ]
[ "thông", "xe", "đoạn", "bẩy nghìn không trăm lẻ bẩy chấm chín trăm tám chín đề xi mét khối", "vào", "cuối", "ba trăm xuộc hai ngàn tám mươi chín gạch ngang mờ mờ rờ xuộc", "tháng ba năm trăm bảy mươi hai", "petrotimes", "sau", "gần", "sáu bẩy không ba không sáu ba bẩy năm một ba", "năm", "bắt", "tay", "thực", "hiện", "dự", "án", "đường", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "chuẩn", "bị", "thông", "xe", "đoạn", "đường", "một trăm tám sáu yến", "đại", "diện", "tập", "đoàn", "giáo sư", "engineering", "contruction", "hàn", "quốc", "đơn", "vị", "chủ", "đầu", "tư", "cho", "biết", "hiện", "tại", "các", "cây", "cầu", "trên", "tuyến", "như", "cầu", "rạch", "lăng", "bình", "lợi", "gò", "dưa", "và", "âm ba ba ngàn sáu trăm chín mốt phẩy bốn trăm chín mươi", "cầu", "bộ", "hành", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "qua", "khảo", "sát", "của", "phóng", "viên", "petrotimes", "trên", "tuyến", "đường", "này", "hiện", "các", "công", "nhân", "đang", "nhanh", "chóng", "trải", "thảm", "nhựa", "phần", "đường", "cuối", "cùng", "gần", "giao", "lộ", "với", "lê", "quang", "định", "theo", "ông", "bùi", "xuân", "cường", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ chí minh", "cuối", "bảy giờ hai mươi chín phút", "thành", "phố", "sẽ", "tổ", "chức", "thông", "xe", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "nguyễn", "thái", "sơn", "q.gò", "vấp", "đến", "điểm", "giao", "cắt", "gần", "với", "quốc", "lộ", "sáu trăm hai mươi hai ngàn tám trăm sáu mươi mốt", "q.thủ", "đức", "đoạn", "đường", "thông", "xe", "dài", "khoảng", "tám trăm hai tám phần trăm", "bao", "gồm", "cả", "công", "trình", "cầu", "bình", "lợi", "các", "đoạn", "còn", "lại", "của", "dự", "án", "có", "tổng", "chiều", "dài", "bẩy nghìn ba trăm năm lăm chấm một trăm linh sáu mẫu", "dự", "kiến", "đến", "cuối", "ngày mười sáu đến ngày hai hai tháng mười một", "mới", "có", "thể", "thông", "xe", "do", "đang", "gặp", "một", "số", "vướng", "mắc", "chủ", "yếu", "chậm", "trễ", "trong", "việc", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "như", "vậy", "sau", "gần", "hiệu số mười sáu không", "năm", "ì", "ạch", "từng", "bước", "từ", "tìm", "kiếm", "nhà", "đầu", "tư", "đến", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "vướng", "mắc", "rồi", "tháo", "gỡ", "đến", "nay", "đoạn", "đường", "âm bốn nghìn bốn trăm hai hai chấm một ba hai mét", "sắp", "được", "thông", "xe", "làm", "tiền", "đề", "cho", "các", "đoạn", "còn", "lại", "hoàn", "thành", "trong", "năm", "tới", "hai mươi hai giờ năm mươi mốt phút", "đây", "là", "một", "tuyến", "đường", "quan", "trọng", "trong", "hệ", "thống", "giao", "thông", "vành", "đai", "của", "thành phố", "hồ chí minh", "với", "tổng", "chiều", "dài", "âm năm nghìn sáu trăm lẻ một phẩy không không tám trăm chín mươi ghi ga bít", "rộng", "bảy phẩy ba mươi tám", "chín trăm bảy nhăm ve bê", "tương", "đương", "tám mươi tám nghìn bốn trăm bẩy mươi sáu", "làn", "xe", "chạy", "dài", "từ", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "đến", "quận", "thủ", "đức", "kết", "nối", "với", "quốc", "lộ", "ba mươi lăm phẩy bẩy đến sáu mươi ba phẩy ba", "tuyến", "đường", "kéo", "dài", "qua", "trừ hai ngàn sáu trăm bảy ba", "sáu trăm bảy mươi tám ngàn hai trăm sáu mươi bốn", "quận", "tân", "bình", "gò", "vấp", "bình", "thạnh", "thủ", "đức", "đoạn", "đường", "có", "bốn trăm chín mươi bốn ngàn chín trăm ba mươi mốt", "làn", "cho", "xe", "hơi", "và", "hai triệu không trăm bốn mươi tư ngàn hai trăm hai mươi", "làn", "ngoài", "cho", "xe", "thô", "sơ", "xe", "máy", "toàn", "tuyến", "có", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "là", "âm năm nghìn sáu trăm hai mươi ba chấm sáu bẩy hai đề xi mét khối", "usd", "do", "tập", "đoàn", "giáo sư", "engineering", "contruction", "hàn", "quốc", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "nguyễn", "thái", "sơn", "đến", "cầu", "bình", "lợi", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "âm bốn nghìn ba trăm tám mươi sáu chấm bốn trăm bảy mươi chín xen ti mét khối", "trong", "tổng", "số", "ba trăm bảy mươi tám giây", "nhưng", "có", "tác", "động", "rất", "lớn", "đến", "giao", "thông", "tại", "khu", "vực", "gò", "vấp", "bình", "thạnh", "tân", "bình", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "đặc", "biệt", "trực", "tiếp", "giảm", "áp", "lực", "giao", "thông", "cho", "các", "tuyến", "đường", "đinh", "bộ", "lĩnh", "xô", "viết", "nghệ", "tĩnh", "phan", "đăng", "lưu", "hoàng", "văn", "thụ", "trường", "sơn", "theo", "ông", "bùi", "xuân", "cường", "một bốn không vờ e mờ gạch chéo tờ mờ dét đê", "đi", "từ", "quốc", "lộ", "bốn nghìn không trăm bốn ba", "đến", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "theo", "tuyến", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "sẽ", "giúp", "người", "lưu", "thông", "tiết", "kiệm", "gần", "bốn nghìn tám trăm năm mươi mốt phẩy chín mét vuông trên héc ta", "thời", "gian", "quãng", "đường" ]
[ "thông", "xe", "đoạn", "7007.989 dm3", "vào", "cuối", "300/2089-mmr/", "tháng 3/572", "petrotimes", "sau", "gần", "67030637513", "năm", "bắt", "tay", "thực", "hiện", "dự", "án", "đường", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "chuẩn", "bị", "thông", "xe", "đoạn", "đường", "186 yến", "đại", "diện", "tập", "đoàn", "giáo sư", "engineering", "contruction", "hàn", "quốc", "đơn", "vị", "chủ", "đầu", "tư", "cho", "biết", "hiện", "tại", "các", "cây", "cầu", "trên", "tuyến", "như", "cầu", "rạch", "lăng", "bình", "lợi", "gò", "dưa", "và", "-33.691,490", "cầu", "bộ", "hành", "cơ", "bản", "đã", "hoàn", "thành", "qua", "khảo", "sát", "của", "phóng", "viên", "petrotimes", "trên", "tuyến", "đường", "này", "hiện", "các", "công", "nhân", "đang", "nhanh", "chóng", "trải", "thảm", "nhựa", "phần", "đường", "cuối", "cùng", "gần", "giao", "lộ", "với", "lê", "quang", "định", "theo", "ông", "bùi", "xuân", "cường", "phó", "giám", "đốc", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ chí minh", "cuối", "7h29", "thành", "phố", "sẽ", "tổ", "chức", "thông", "xe", "dự", "án", "xây", "dựng", "tuyến", "đường", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "nguyễn", "thái", "sơn", "q.gò", "vấp", "đến", "điểm", "giao", "cắt", "gần", "với", "quốc", "lộ", "622.861", "q.thủ", "đức", "đoạn", "đường", "thông", "xe", "dài", "khoảng", "828 %", "bao", "gồm", "cả", "công", "trình", "cầu", "bình", "lợi", "các", "đoạn", "còn", "lại", "của", "dự", "án", "có", "tổng", "chiều", "dài", "7355.106 mẫu", "dự", "kiến", "đến", "cuối", "ngày 16 đến ngày 22 tháng 11", "mới", "có", "thể", "thông", "xe", "do", "đang", "gặp", "một", "số", "vướng", "mắc", "chủ", "yếu", "chậm", "trễ", "trong", "việc", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "như", "vậy", "sau", "gần", "hiệu số 16 - 0", "năm", "ì", "ạch", "từng", "bước", "từ", "tìm", "kiếm", "nhà", "đầu", "tư", "đến", "triển", "khai", "dự", "án", "xây", "dựng", "vướng", "mắc", "rồi", "tháo", "gỡ", "đến", "nay", "đoạn", "đường", "-4422.132 m", "sắp", "được", "thông", "xe", "làm", "tiền", "đề", "cho", "các", "đoạn", "còn", "lại", "hoàn", "thành", "trong", "năm", "tới", "22h51", "đây", "là", "một", "tuyến", "đường", "quan", "trọng", "trong", "hệ", "thống", "giao", "thông", "vành", "đai", "của", "thành phố", "hồ chí minh", "với", "tổng", "chiều", "dài", "-5601,00890 gb", "rộng", "7,38", "975 wb", "tương", "đương", "88.476", "làn", "xe", "chạy", "dài", "từ", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "đến", "quận", "thủ", "đức", "kết", "nối", "với", "quốc", "lộ", "35,7 - 63,3", "tuyến", "đường", "kéo", "dài", "qua", "-2000673", "678.264", "quận", "tân", "bình", "gò", "vấp", "bình", "thạnh", "thủ", "đức", "đoạn", "đường", "có", "494.931", "làn", "cho", "xe", "hơi", "và", "2.044.220", "làn", "ngoài", "cho", "xe", "thô", "sơ", "xe", "máy", "toàn", "tuyến", "có", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "là", "-5623.672 dm3", "usd", "do", "tập", "đoàn", "giáo sư", "engineering", "contruction", "hàn", "quốc", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "đoạn", "từ", "nút", "giao", "nguyễn", "thái", "sơn", "đến", "cầu", "bình", "lợi", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "-4386.479 cm3", "trong", "tổng", "số", "378 giây", "nhưng", "có", "tác", "động", "rất", "lớn", "đến", "giao", "thông", "tại", "khu", "vực", "gò", "vấp", "bình", "thạnh", "tân", "bình", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "đặc", "biệt", "trực", "tiếp", "giảm", "áp", "lực", "giao", "thông", "cho", "các", "tuyến", "đường", "đinh", "bộ", "lĩnh", "xô", "viết", "nghệ", "tĩnh", "phan", "đăng", "lưu", "hoàng", "văn", "thụ", "trường", "sơn", "theo", "ông", "bùi", "xuân", "cường", "140vem/tmzd", "đi", "từ", "quốc", "lộ", "4043", "đến", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "theo", "tuyến", "tân", "sơn", "nhất", "bình", "lợi", "vành", "đai", "ngoài", "sẽ", "giúp", "người", "lưu", "thông", "tiết", "kiệm", "gần", "4851,9 m2/ha", "thời", "gian", "quãng", "đường" ]
[ "điều", "trông", "thấy", "phát", "sốt", "nhất", "trong", "cộng", "đồng", "trẻ", "việt", "một trăm sáu bảy ngàn hai trăm linh một", "kienthuc.net.vn", "đám", "cưới", "hà", "tĩnh", "khoe", "vàng", "xe", "khủng", "nữ", "cosplayer", "diễn", "hở", "hang", "nụ", "hôn", "vĩnh", "biệt", "tám mốt ga lông", "của", "hai", "bé", "long", "phụng", "là", "những", "tin", "gây", "sốt", "cộng", "đồng", "trẻ", "tuần", "qua", "được", "biết", "sau", "khi", "vào", "cuộc", "truy", "tìm", "những", "người", "có", "mặt", "trong", "đoàn", "xe", "để", "xử", "lý", "tìm", "hiểu", "nguồn", "gốc", "cấp", "phép", "điều", "khiển", "xe", "phân", "khối", "lớn", "công", "an", "huyện", "hương", "sơn", "xác", "định", "được", "danh", "tính", "không hai ba tám ba chín tám tám hai bẩy chín tám", "người", "điều", "khiển", "mô", "tô", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "các", "bạn", "trẻ", "yêu", "thích", "cosplay", "tuần", "qua", "hốt", "hoảng", "với", "màn", "diễn", "phản", "cảm", "của", "một", "nữ", "coser", "đến", "từ", "nhật", "bản", "trong", "ngày", "hội", "spring", "day", "diễn", "ra", "tại", "thương phế binh", "nữ", "coser", "có", "nickname", "yokusou", "gyo", "mặc", "trang", "phục", "thiếu", "vải", "vô", "tư", "để", "lộ", "hàng", "tốc", "váy", "trước", "đám", "đông", "nhận", "quá", "nhiều", "chỉ", "trích", "yokusou", "gyo", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "xin", "lỗi", "các", "chín trăm chéo xê tê", "bạn", "trẻ", "việt", "nam", "nữ", "coser", "xinh", "đẹp", "này", "nhận", "mọi", "sai", "lầm", "về", "mình", "và", "tự", "trừng", "phạt", "bản", "thân", "bằng", "cách", "không", "tham", "dự", "một", "ngày", "hội", "cosplay", "sau", "đó", "cũng", "trong", "tuần", "qua", "cộng", "đồng", "trẻ", "việt", "rúng", "động", "trước", "vụ", "việc", "nguyễn", "thị", "anh", "thuy", "sinh", "viên", "năm", "bốn mươi tư chấm không tám đến bốn chấm tám", "khoa", "luật", "đại học", "huế", "quê", "ở", "xã", "ia", "tiêm", "huyện", "chư", "sê", "tỉnh", "gia", "lai", "bị", "bạn", "trai", "sát", "hại", "sau", "đó", "tự", "tử", "trong", "phòng", "trọ", "trước", "khi", "bi", "kịch", "xảy", "ra", "ngày hai mươi tư và mồng năm", "hai", "bạn", "trẻ", "đã", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "bạn", "trai", "của", "anh", "thuy", "dọa", "nếu", "chia", "tay", "thì", "cả", "hai", "sẽ", "cùng", "chết", "khiến", "cô", "gái", "chán", "nản", "và", "mất", "tập", "trung", "trong", "việc", "học", "sự", "ra", "đi", "đột", "ngột", "của", "anh", "thuy", "khiến", "gia", "đình", "bạn", "bè", "người", "thân", "vô", "cùng", "đau", "xót", "bàng", "hoàng", "hành", "động", "đẹp", "trả", "lại", "túi", "xách", "đựng", "âm hai nghìn năm trăm linh chín phẩy không một trăm tám năm ki lo oát giờ", "đồng", "cho", "người", "đánh", "rơi", "và", "không", "nhận", "báo", "đáp", "của", "phạm", "nguyễn", "nguyệt", "linh", "sáu ba chấm không tới bốn hai phẩy không", "tuổi", "là", "câu", "chuyện", "được", "nhiều", "người", "bàn", "tán", "những", "ngày", "qua", "nguyệt", "linh", "là", "một", "nữ", "dj", "làm", "việc", "tại", "một", "quán", "cafe", "tại", "tổng biên tập", "thông", "báo", "về", "tỉ", "lệ", "đăng", "kí", "các", "môn", "thi", "tự", "chọn", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "hà", "nội", "của", "thầy", "hiệu", "trưởng", "văn", "như", "cương", "đăng", "trên", "facebook", "cá", "nhân", "mới", "đây", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "tỉ", "lệ", "học", "sinh", "đăng", "kí", "thi", "môn", "sử", "tự", "chọn", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "chéo u đắp liu xoẹt cờ nờ cờ sờ", "thế", "vinh", "đạt", "âm hai trăm lẻ hai chấm sáu trăm năm mươi tư độ xê", "con", "số", "sáu tám mẫu", "gợi", "lên", "rất", "nhiều", "suy", "nghĩ", "trong", "việc", "i e trừ u gạch chéo", "dạy", "và", "học", "lịch", "sử", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "liệu", "con", "số", "năm nghìn lẻ chín chấm hai một sáu giây", "có", "phải", "đã", "phơi", "bày", "một", "thực", "trạng", "đáng", "lo", "ngại", "của", "giáo", "dục", "việt", "nam", "là", "học", "sinh", "đang", "quay", "lưng", "với", "môn", "sử", "hay", "nghiêm", "trọng", "hơn", "là", "thờ", "ơ", "với", "lịch", "sử", "nước", "nhà", "những", "kiến", "thức", "xã", "hội", "quan", "trọng", "đối", "với", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "phi", "long", "phi", "phụng", "là", "cặp", "song", "sinh", "dính", "liền", "thân", "được", "các", "bác", "sĩ", "bệnh", "âm ba ngàn sáu trăm năm năm phẩy không tám trăm ba mươi tám ao trên xen ti mét", "viên", "nhi", "đồng", "ba năm sáu hai ba năm một một bảy năm tám", "văn hóa giáo dục thanh thiếu niên và nhi đồng", "mổ", "tách", "rời", "bức", "ảnh", "nụ", "hôn", "vĩnh", "biệt", "của", "bé", "long", "phụng", "được", "bác", "sĩ", "trương", "quang", "định", "người", "trực", "tiếp", "phẫu", "thuật", "cho", "năm triệu tám trăm lẻ năm nghìn lẻ bốn", "bé", "chia", "sẻ", "lên", "trang", "cá", "nhân", "khiến", "nhiều", "người", "rơi", "nước", "mắt", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trên", "đường", "trường", "chinh", "quận", "tám trăm lẻ tám ngàn lẻ năm", "hợp doanh xây lắp", "và", "trở", "thành", "một", "chủ", "đề", "nóng", "trên", "mạng", "sau", "đó", "clip", "ghi", "lại", "vụ", "việc", "cho", "thấy", "người", "đàn", "ông", "sau", "khi", "đánh", "ngất", "cô", "gái", "bị", "người", "đi", "đường", "lao", "vào", "phản", "đối", "đòi", "bắt", "lên", "đồn", "công", "an", "đã", "thanh", "minh", "rằng", "đây", "là", "vợ", "em", "mà" ]
[ "điều", "trông", "thấy", "phát", "sốt", "nhất", "trong", "cộng", "đồng", "trẻ", "việt", "167.201", "kienthuc.net.vn", "đám", "cưới", "hà", "tĩnh", "khoe", "vàng", "xe", "khủng", "nữ", "cosplayer", "diễn", "hở", "hang", "nụ", "hôn", "vĩnh", "biệt", "81 gallon", "của", "hai", "bé", "long", "phụng", "là", "những", "tin", "gây", "sốt", "cộng", "đồng", "trẻ", "tuần", "qua", "được", "biết", "sau", "khi", "vào", "cuộc", "truy", "tìm", "những", "người", "có", "mặt", "trong", "đoàn", "xe", "để", "xử", "lý", "tìm", "hiểu", "nguồn", "gốc", "cấp", "phép", "điều", "khiển", "xe", "phân", "khối", "lớn", "công", "an", "huyện", "hương", "sơn", "xác", "định", "được", "danh", "tính", "023839882798", "người", "điều", "khiển", "mô", "tô", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "các", "bạn", "trẻ", "yêu", "thích", "cosplay", "tuần", "qua", "hốt", "hoảng", "với", "màn", "diễn", "phản", "cảm", "của", "một", "nữ", "coser", "đến", "từ", "nhật", "bản", "trong", "ngày", "hội", "spring", "day", "diễn", "ra", "tại", "thương phế binh", "nữ", "coser", "có", "nickname", "yokusou", "gyo", "mặc", "trang", "phục", "thiếu", "vải", "vô", "tư", "để", "lộ", "hàng", "tốc", "váy", "trước", "đám", "đông", "nhận", "quá", "nhiều", "chỉ", "trích", "yokusou", "gyo", "đã", "phải", "lên", "tiếng", "xin", "lỗi", "các", "900/ct", "bạn", "trẻ", "việt", "nam", "nữ", "coser", "xinh", "đẹp", "này", "nhận", "mọi", "sai", "lầm", "về", "mình", "và", "tự", "trừng", "phạt", "bản", "thân", "bằng", "cách", "không", "tham", "dự", "một", "ngày", "hội", "cosplay", "sau", "đó", "cũng", "trong", "tuần", "qua", "cộng", "đồng", "trẻ", "việt", "rúng", "động", "trước", "vụ", "việc", "nguyễn", "thị", "anh", "thuy", "sinh", "viên", "năm", "44.08 - 4.8", "khoa", "luật", "đại học", "huế", "quê", "ở", "xã", "ia", "tiêm", "huyện", "chư", "sê", "tỉnh", "gia", "lai", "bị", "bạn", "trai", "sát", "hại", "sau", "đó", "tự", "tử", "trong", "phòng", "trọ", "trước", "khi", "bi", "kịch", "xảy", "ra", "ngày 24 và mồng 5", "hai", "bạn", "trẻ", "đã", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "bạn", "trai", "của", "anh", "thuy", "dọa", "nếu", "chia", "tay", "thì", "cả", "hai", "sẽ", "cùng", "chết", "khiến", "cô", "gái", "chán", "nản", "và", "mất", "tập", "trung", "trong", "việc", "học", "sự", "ra", "đi", "đột", "ngột", "của", "anh", "thuy", "khiến", "gia", "đình", "bạn", "bè", "người", "thân", "vô", "cùng", "đau", "xót", "bàng", "hoàng", "hành", "động", "đẹp", "trả", "lại", "túi", "xách", "đựng", "-2509,0185 kwh", "đồng", "cho", "người", "đánh", "rơi", "và", "không", "nhận", "báo", "đáp", "của", "phạm", "nguyễn", "nguyệt", "linh", "63.0 - 42,0", "tuổi", "là", "câu", "chuyện", "được", "nhiều", "người", "bàn", "tán", "những", "ngày", "qua", "nguyệt", "linh", "là", "một", "nữ", "dj", "làm", "việc", "tại", "một", "quán", "cafe", "tại", "tổng biên tập", "thông", "báo", "về", "tỉ", "lệ", "đăng", "kí", "các", "môn", "thi", "tự", "chọn", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung học phổ thông", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "hà", "nội", "của", "thầy", "hiệu", "trưởng", "văn", "như", "cương", "đăng", "trên", "facebook", "cá", "nhân", "mới", "đây", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "tỉ", "lệ", "học", "sinh", "đăng", "kí", "thi", "môn", "sử", "tự", "chọn", "tại", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "/uw/cncs", "thế", "vinh", "đạt", "-202.654 oc", "con", "số", "68 mẫu", "gợi", "lên", "rất", "nhiều", "suy", "nghĩ", "trong", "việc", "ie-u/", "dạy", "và", "học", "lịch", "sử", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "liệu", "con", "số", "5009.216 s", "có", "phải", "đã", "phơi", "bày", "một", "thực", "trạng", "đáng", "lo", "ngại", "của", "giáo", "dục", "việt", "nam", "là", "học", "sinh", "đang", "quay", "lưng", "với", "môn", "sử", "hay", "nghiêm", "trọng", "hơn", "là", "thờ", "ơ", "với", "lịch", "sử", "nước", "nhà", "những", "kiến", "thức", "xã", "hội", "quan", "trọng", "đối", "với", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "phi", "long", "phi", "phụng", "là", "cặp", "song", "sinh", "dính", "liền", "thân", "được", "các", "bác", "sĩ", "bệnh", "-3655,0838 ounce/cm", "viên", "nhi", "đồng", "35623511758", "văn hóa giáo dục thanh thiếu niên và nhi đồng", "mổ", "tách", "rời", "bức", "ảnh", "nụ", "hôn", "vĩnh", "biệt", "của", "bé", "long", "phụng", "được", "bác", "sĩ", "trương", "quang", "định", "người", "trực", "tiếp", "phẫu", "thuật", "cho", "5.805.004", "bé", "chia", "sẻ", "lên", "trang", "cá", "nhân", "khiến", "nhiều", "người", "rơi", "nước", "mắt", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trên", "đường", "trường", "chinh", "quận", "808.005", "hợp doanh xây lắp", "và", "trở", "thành", "một", "chủ", "đề", "nóng", "trên", "mạng", "sau", "đó", "clip", "ghi", "lại", "vụ", "việc", "cho", "thấy", "người", "đàn", "ông", "sau", "khi", "đánh", "ngất", "cô", "gái", "bị", "người", "đi", "đường", "lao", "vào", "phản", "đối", "đòi", "bắt", "lên", "đồn", "công", "an", "đã", "thanh", "minh", "rằng", "đây", "là", "vợ", "em", "mà" ]
[ "an ninh thủ đô", "không", "chỉ", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "chàng", "nhạc", "sĩ", "tài", "hoa", "nguyễn", "văn", "chung", "còn", "tự", "làm", "người", "mẫu", "minh", "họa", "trong", "video", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "sau", "thành", "công", "của", "ca", "khúc", "nhật", "kí", "của", "mẹ", "do", "ca", "sĩ", "hiền", "thục", "thể", "hiện", "nhạc", "sĩ", "trẻ", "nguyễn", "văn", "chung", "quyết", "định", "thực", "hiện", "video", "clip", "cho", "ca", "khúc", "này", "với", "mong", "muốn", "đưa", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "chúng", "điểm", "đặc", "biệt", "chính", "là", "tự", "anh", "làm", "người", "mẫu", "minh", "họa", "cho", "clip", "bốn giờ ba mốt phút mười ba giây", "của", "mình", "và", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "chia", "sẻ", "về", "ý", "tưởng", "thực", "hiện", "clip", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "văn", "chung", "cho", "biết", "cát", "là", "vật", "thể", "gắn", "liền", "với", "biển", "là", "hình", "ảnh", "tượng", "trưng", "cho", "tình", "yêu", "bao", "la", "của", "mẹ", "không", "gì", "đo", "đếm", "hết", "để", "thực", "hiện", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "nhạc", "sĩ", "đã", "tìm", "đến", "nghệ", "nhân", "trí", "đức", "một", "trong", "những", "nghệ", "nhân", "vẽ", "tranh", "cát", "hàng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "để", "tham", "gia", "khóa", "học", "cấp", "tốc", "đào", "tạo", "về", "cơ", "bản", "vẽ", "tranh", "cát", "ba không không gạch ngang hai ngàn không trăm năm chín gạch chéo e xê o vê tê", "tìm", "hiểu", "và", "học", "cách", "vẽ", "bố", "trí", "hình", "ảnh", "và", "liên", "kết", "hình", "ảnh", "thành", "câu", "chuyện", "xuyên", "suốt", "bài", "hát", "nhạc", "sĩ", "kì", "vọng", "single", "nhật", "kí", "của", "mẹ", "không", "chỉ", "mừng", "dịp", "xuộc hát vê ét pờ đắp liu mờ giây hát", "mà", "còn", "là", "món", "ăn", "tinh", "thần", "trong", "những", "dịp", "khác", "để", "tôn", "vinh", "tình", "yêu", "và", "sự", "hy", "sinh", "của", "người", "mẹ", "trở", "thành", "một", "món", "quà", "tặng", "ý", "nghĩa", "cho", "những", "người", "con", "dành", "tặng", "cho", "mẹ", "của", "mình", "xem", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "văn", "chung", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "qua", "video", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ" ]
[ "an ninh thủ đô", "không", "chỉ", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "chàng", "nhạc", "sĩ", "tài", "hoa", "nguyễn", "văn", "chung", "còn", "tự", "làm", "người", "mẫu", "minh", "họa", "trong", "video", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "sau", "thành", "công", "của", "ca", "khúc", "nhật", "kí", "của", "mẹ", "do", "ca", "sĩ", "hiền", "thục", "thể", "hiện", "nhạc", "sĩ", "trẻ", "nguyễn", "văn", "chung", "quyết", "định", "thực", "hiện", "video", "clip", "cho", "ca", "khúc", "này", "với", "mong", "muốn", "đưa", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "chúng", "điểm", "đặc", "biệt", "chính", "là", "tự", "anh", "làm", "người", "mẫu", "minh", "họa", "cho", "clip", "4:31:13", "của", "mình", "và", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "chia", "sẻ", "về", "ý", "tưởng", "thực", "hiện", "clip", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "văn", "chung", "cho", "biết", "cát", "là", "vật", "thể", "gắn", "liền", "với", "biển", "là", "hình", "ảnh", "tượng", "trưng", "cho", "tình", "yêu", "bao", "la", "của", "mẹ", "không", "gì", "đo", "đếm", "hết", "để", "thực", "hiện", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ", "nhạc", "sĩ", "đã", "tìm", "đến", "nghệ", "nhân", "trí", "đức", "một", "trong", "những", "nghệ", "nhân", "vẽ", "tranh", "cát", "hàng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "để", "tham", "gia", "khóa", "học", "cấp", "tốc", "đào", "tạo", "về", "cơ", "bản", "vẽ", "tranh", "cát", "300-2059/ecovt", "tìm", "hiểu", "và", "học", "cách", "vẽ", "bố", "trí", "hình", "ảnh", "và", "liên", "kết", "hình", "ảnh", "thành", "câu", "chuyện", "xuyên", "suốt", "bài", "hát", "nhạc", "sĩ", "kì", "vọng", "single", "nhật", "kí", "của", "mẹ", "không", "chỉ", "mừng", "dịp", "/hvspwmjh", "mà", "còn", "là", "món", "ăn", "tinh", "thần", "trong", "những", "dịp", "khác", "để", "tôn", "vinh", "tình", "yêu", "và", "sự", "hy", "sinh", "của", "người", "mẹ", "trở", "thành", "một", "món", "quà", "tặng", "ý", "nghĩa", "cho", "những", "người", "con", "dành", "tặng", "cho", "mẹ", "của", "mình", "xem", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "văn", "chung", "trổ", "tài", "vẽ", "tranh", "cát", "qua", "video", "clip", "nhật", "ký", "của", "mẹ" ]
[ "đây", "là", "thông", "tin", "được", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "công", "bố", "tại", "hội", "nghị", "định", "hướng", "và", "tư", "vấn", "nghề", "nghiệp", "cho", "học", "sinh", "phổ", "thông", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "được", "tổ", "chức", "vào", "tháng không hai một hai bẩy hai", "hội", "nghị", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "lãnh", "đạo", "sở", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cùng", "hiệu", "trưởng", "cán", "bộ", "tuyển", "sinh", "của", "gần", "tám phẩy bảy tới tám sáu chấm hai", "trường", "trung học phổ thông", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tại", "hội", "nghị", "này", "thầy", "giáo", "nguyễn", "duy", "nam", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "đã", "giới", "thiệu", "những", "nét", "mới", "về", "luật", "giáo", "dục", "nghề", "nghiệp", "các", "ngành", "nghề", "đào", "tạo", "cơ", "hội", "việc", "làm", "và", "công", "tác", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "trong", "năm", "học", "hai ngàn một trăm bảy chín", "bốn tư nghìn bốn trăm bảy mốt phẩy bốn ngàn bảy trăm ba mươi nhăm", "ông", "mười tám đến hai mươi mốt", "nguyễn", "duy", "nam", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "giới", "thiệu", "về", "những", "nét", "mới", "trong", "công", "tác", "tuyển", "sinh", "ngày hai tư và mùng năm", "âm ba mươi hai chấm một tám", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "là", "năm triệu hai trăm lẻ bốn ngàn hai mươi", "trong", "ba ngàn", "trường", "nghề", "chất", "lượng", "cao", "theo", "quyết", "định", "ba ngàn", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "hiện", "trường", "đang", "đào", "tạo", "tỉ số mười hai mười tám", "nghề", "trong", "đó", "có", "tám triệu một trăm linh bảy ngàn năm trăm tám bảy", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "gạch chéo bốn sáu không không sáu không ba", "quốc", "tế", "cộng bẩy ba tám bẩy chín hai năm bốn năm hai chín", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "asean", "và", "hai ngàn", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "quốc", "gia", "và", "một", "nghề", "đào", "tạo", "hệ", "sơ", "cấp", "trong", "mười hai giờ bốn mươi nhăm phút ba mươi sáu giây", "bốn triệu không trăm bẩy mươi ba ngàn chín trăm mười sáu", "trường", "dự", "kiến", "sẽ", "tuyển", "sinh", "sáu triệu hai trăm năm mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi sáu", "học", "sinh", "sinh", "viên", "ở", "hai", "hệ", "cao", "đẳng", "và", "trung", "cấp", "học", "sinh", "sinh", "viên", "học", "tại", "trường", "có", "học", "lực", "khá", "có", "trình", "độ", "ngoại", "hai triệu năm trăm tám hai nghìn bốn trăm bẩy hai", "ngữ", "tốt", "còn", "có", "cơ", "hội", "được", "tham", "dự", "các", "lớp", "đào", "tạo", "chín ngàn bốn trăm tám mươi chấm bẩy héc", "nghề", "cấp", "độ", "quốc", "tế", "và", "cấp", "độ", "asean", "theo", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "của", "chính", "phủ", "và", "được", "cấp", "bằng", "của", "trường", "quốc", "tế", "và", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp" ]
[ "đây", "là", "thông", "tin", "được", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "công", "bố", "tại", "hội", "nghị", "định", "hướng", "và", "tư", "vấn", "nghề", "nghiệp", "cho", "học", "sinh", "phổ", "thông", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "được", "tổ", "chức", "vào", "tháng 02/1272", "hội", "nghị", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "lãnh", "đạo", "sở", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cùng", "hiệu", "trưởng", "cán", "bộ", "tuyển", "sinh", "của", "gần", "8,7 - 86.2", "trường", "trung học phổ thông", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tại", "hội", "nghị", "này", "thầy", "giáo", "nguyễn", "duy", "nam", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "đã", "giới", "thiệu", "những", "nét", "mới", "về", "luật", "giáo", "dục", "nghề", "nghiệp", "các", "ngành", "nghề", "đào", "tạo", "cơ", "hội", "việc", "làm", "và", "công", "tác", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "trong", "năm", "học", "2179", "44.471,4735", "ông", "18 - 21", "nguyễn", "duy", "nam", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "giới", "thiệu", "về", "những", "nét", "mới", "trong", "công", "tác", "tuyển", "sinh", "ngày 24 và mùng 5", "-32.18", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "là", "5.204.020", "trong", "3000", "trường", "nghề", "chất", "lượng", "cao", "theo", "quyết", "định", "3000", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "hiện", "trường", "đang", "đào", "tạo", "tỉ số 12 - 18", "nghề", "trong", "đó", "có", "8.107.587", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "/4600603", "quốc", "tế", "+73879254529", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "asean", "và", "2000", "nghề", "đạt", "cấp", "độ", "quốc", "gia", "và", "một", "nghề", "đào", "tạo", "hệ", "sơ", "cấp", "trong", "12:45:36", "4.073.916", "trường", "dự", "kiến", "sẽ", "tuyển", "sinh", "6.251.166", "học", "sinh", "sinh", "viên", "ở", "hai", "hệ", "cao", "đẳng", "và", "trung", "cấp", "học", "sinh", "sinh", "viên", "học", "tại", "trường", "có", "học", "lực", "khá", "có", "trình", "độ", "ngoại", "2.582.472", "ngữ", "tốt", "còn", "có", "cơ", "hội", "được", "tham", "dự", "các", "lớp", "đào", "tạo", "9480.7 hz", "nghề", "cấp", "độ", "quốc", "tế", "và", "cấp", "độ", "asean", "theo", "chương", "trình", "hỗ", "trợ", "của", "chính", "phủ", "và", "được", "cấp", "bằng", "của", "trường", "quốc", "tế", "và", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "kĩ thuật công nghệ", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp" ]
[ "sẵn", "sàng", "ứng", "phó", "với", "bão", "số", "bảy chia hai ba", "kiến trúc đô thị", "ngày mồng tám tháng mười", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng chống lụt bão", "trung ương", "và", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đã", "tổ", "chức", "họp", "trực", "tuyến", "với", "lãnh", "đạo", "cộng hai ba bốn hai một năm sáu tám sáu không năm", "tỉnh", "thành phố", "từ", "thanh", "hóa", "trở", "ra", "và", "các", "bộ", "ngành", "trung ương", "bàn", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "với", "cơn", "bão", "số", "mười hai chia hai mươi bảy", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "trung ương", "hồi", "mười bốn giờ bốn bẩy phút bốn mươi hai giây", "mười hai tháng mười một", "vị", "trí", "tâm", "bão", "số", "mười ba đến hai mươi bẩy", "ở", "vào", "khoảng", "hai nghìn không trăm bốn hai", "độ", "vĩ", "bắc", "sáu trăm lẻ sáu nghìn một trăm năm hai", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "hai bốn tấn", "về", "phía", "bốn không gạch chéo chín trăm ba mươi xuộc ca gạch ngang xờ bờ", "đông", "bắc", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "năm", "cấp", "hai nghìn sáu trăm mười lăm", "tức", "là", "từ", "hai nghìn tám trăm lẻ bốn", "đến", "ba trăm ba mươi đô la", "một", "giờ", "giật", "cấp", "ba mươi tới hai mươi tám", "cấp", "âm mười bốn chấm không ba mươi tám", "dự", "báo", "trong", "hai mươi ba giờ ba hai phút", "tới", "bão", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "khoảng", "tám nghìn sáu trăm mười lăm chấm không không năm một sáu héc", "và", "còn", "có", "khả", "năng", "mạnh", "thêm", "đến", "ngày mười chín ngày hai năm tháng mười hai", "mười một giờ bốn sáu phút bốn giây", "vị", "tháng ba năm một ngàn bảy trăm tám mươi năm", "trí", "tâm", "bão", "ở", "trên", "vùng", "biển", "các", "tỉnh", "quảng", "ninh", "ba không không xuộc dét a đê gạch ngang", "hải", "phòng", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "sáu triệu năm trăm tám mươi ngàn hai trăm năm tư", "cấp", "năm chia mười một", "tức", "là", "từ", "hai mươi bẩy chấm không ba", "đến", "hai chín ki lô bít", "một", "giờ", "giật", "cấp", "bảy trăm lẻ một nghìn bảy trăm sáu chín", "cấp", "năm ba hai không chín sáu bốn sáu hai năm không", "dự", "báo", "bão", "số", "âm chín phẩy không không hai sáu", "sẽ", "đổ", "bộ", "vào", "vùng", "biển", "quảng", "ninh", "hai trăm bốn mốt mét vuông", "hải", "phòng", "vào", "không giờ mười hai phút", "rạng", "sáng", "mười nhăm giờ ba mươi phút bốn hai giây", "với", "cường", "độ", "cấp", "một giờ sáu mươi phút hai sáu giây", "sau", "đó", "suy", "yếu", "dần", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "tiếp", "tục", "suy", "yếu", "thành", "một", "vùng", "áp", "thấp", "đến", "quý không tám một không bảy không", "hai mươi giờ mười tám phút", "vị", "trí", "trung", "tâm", "vùng", "áp", "thấp", "ở", "vào", "khoảng", "hai mốt", "độ", "vĩ", "bắc", "bảy chấm chín tới tám mươi bẩy chấm không một", "độ", "kinh", "hai triệu", "đông", "trên", "khu", "vực", "vùng", "núi", "tây", "bắc", "bắc", "bộ", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "trung", "tâm", "vùng", "áp", "thấp", "giảm", "xuống", "dưới", "cấp", "âm năm mươi phẩy tám sáu", "tức", "là", "dưới", "không bốn bảy bảy ba sáu một năm hai không bảy hai", "một", "giờ", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "khu", "vực", "bắc", "biển", "đông", "bao", "gồm", "cả", "vùng", "biển", "phía", "đông", "bắc", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "đêm", "nay", "xoẹt sáu không bốn tám bẩy bốn", "còn", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "mùng hai", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "ba mốt tháng sáu hai bốn chín bẩy", "giật", "cấp", "mười bốn giờ", "sóng", "biển", "cao", "tám trăm ba ba niu tơn", "từ", "sáng", "mai", "gạch ngang ba không không không chín không không", "vùng", "biển", "vịnh", "bắc", "bộ", "có", "gió", "mạnh", "dần", "lên", "cấp", "chín mươi tám ngàn năm trăm năm mươi phẩy chín chín bốn năm", "riêng", "khu", "vực", "bắc", "vịnh", "bắc", "bộ", "bao", "gồm", "cả", "các", "huyện", "đảo", "bạch", "long", "vỹ", "cô", "tô", "vân", "đồn", "cát", "hải", "tăng", "lên", "cấp", "sáu tháng mười chín trăm linh tám", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "ngày không bảy không chín", "giật", "cấp", "tháng chín năm một ngàn ba trăm mười một", "sóng", "biển", "cao", "âm mười một chấm ba mươi ba", "một trăm mười đô la", "từ", "chiều", "mai", "bẩy trăm quờ bờ gạch chéo", "các", "tỉnh", "ven", "biển", "từ", "quảng", "ninh", "đến", "nam", "định", "lạng", "sơn", "bắc", "giang", "hải", "dương", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "bốn tám", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "mồng ba tháng tám", "giật", "cấp", "tháng sáu năm hai hai một không", "các", "nơi", "khác", "ở", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "bốn trăm bốn mươi ba ngàn chín trăm hai mươi bảy", "giật", "cấp", "âm bẩy bẩy ngàn một trăm sáu bẩy phẩy năm nghìn bảy trăm bảy mươi tám", "ở", "bắc", "bộ", "từ", "đêm", "xuộc vê xờ ca xê ngang ba trăm", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "riêng", "khu", "đông", "bắc", "và", "vùng", "núi", "phía", "bắc", "có", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "tham", "mưu", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tính", "đến", "mười bẩy giờ hai mươi phút", "mười ba chấm năm", "phút", "quý không chín một tám một năm", "biên", "phòng", "các", "tỉnh", "thành phố", "ven", "biển", "từ", "quảng", "ninh", "đến", "bình", "thuận", "đã", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "địa", "phương", "thông", "báo", "kiểm", "đếm", "hướng", "dẫn", "cho", "bốn trăm năm sáu nghìn sáu trăm bẩy bảy", "phương", "tiện", "tàu", "thuyền", "lồng", "bè", "với", "âm năm mươi bốn phẩy không", "người", "biết", "diễn", "biến", "của", "bão", "số", "bảy triệu không ngàn chín trăm lẻ bốn", "để", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "âm hai ngàn năm trăm bảy mươi phẩy không bốn chín bảy yến", "theo", "đánh", "giá", "bão", "số", "tám triệu bốn trăm mười tám nghìn năm trăm sáu mươi bẩy", "là", "cơn", "bão", "hiếm", "gặp", "với", "tốc", "độ", "di", "chuyển", "nhanh", "bán", "kính", "hoàn", "lưu", "bão", "lên", "tới", "ba trăm bảy mươi hai tháng", "trước", "diễn", "biến", "của", "bão", "số", "ba ngàn", "các", "tỉnh", "thành phố", "đã", "có", "những", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "để", "chủ", "động", "đối", "phó", "với", "diễn", "biến", "của", "bão", "hiện", "tại", "hải", "phòng", "các", "hoạt", "động", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "xa", "bờ", "đã", "bị", "cấm", "trong", "khi", "đó", "sáu triệu sáu mươi nghìn lẻ hai", "tàu", "vận", "tải", "của", "tỉnh", "đang", "hoạt", "động", "trên", "biển", "cũng", "đang", "được", "yêu", "ngày hai mươi hai mười bốn", "cầu", "cập", "bến", "trong", "buổi", "trưa", "hôm", "nay", "i hờ i gạch chéo xê xoẹt chín trăm", "tại", "quảng", "ninh", "tê rờ ích i i xuộc vờ", "hiện", "việc", "liên", "lạc", "với", "chín mốt", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "vẫn", "một trăm ba không không không ngang ép bờ quờ ngang bê nờ pê", "được", "duy", "trì", "các", "tàu", "thuyền", "được", "yêu", "cầu", "không", "ra", "khơi", "từ", "sáng", "nay", "bốn trăm lẻ chín chéo hắt o u pê rờ ngang pờ dét pờ gi quy", "ban", "chỉ", "huy", "phòng chống lụt bão", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cũng", "đang", "yêu", "cầu", "âm bốn tám chấm mười ba", "tàu", "du", "lịch", "hiện", "đang", "hoạt", "động", "trên", "các", "vùng", "biển", "của", "tỉnh", "phải", "cập", "bờ", "trước", "mười chín giờ", "trưa", "ét a xoẹt một không không", "trong", "khi", "đó", "ở", "các", "tỉnh", "khu", "vực", "miền", "núi", "công", "tác", "ngày mười sáu hai mươi nhăm", "sơ", "tán", "dân", "tránh", "sạt", "lở", "lũ", "quét", "cũng", "được", "các", "tỉnh", "tập", "trung", "rà", "soát", "thực", "hiện", "ông", "cao", "đức", "phát", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng chống lụt bão", "trung ương", "cho", "biết", "rút", "kinh", "nghiệm", "trong", "cơn", "bão", "số", "bẩy mươi mốt chấm không chín bốn", "vừa", "qua", "trong", "khi", "khu", "vực", "ven", "biển", "không", "để", "thiệt", "hại", "về", "người", "thì", "vùng", "núi", "phía", "bắc", "lại", "để", "xảy", "ra", "tới", "ba trăm chín mươi sáu nghìn bẩy trăm hai mươi bẩy", "trường", "hợp", "người", "chết", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "là", "người", "dân", "đi", "qua", "sông", "suối", "và", "sạt", "lở", "đất", "trước", "diễn", "biến", "đó", "tại", "tỉnh", "yên", "bái", "lãnh", "đạo", "địa", "phương", "cho", "biết", "đã", "thành", "lập", "tám tám", "đoàn", "công", "tác", "ngay", "từ", "chiều", "qua", "quờ xoẹt bốn không không không trừ bảy trăm", "tới", "sáu mươi chín chấm không không tám năm", "các", "huyện", "trên", "địa", "bàn", "để", "kiểm", "tra", "tình", "hình", "phòng", "chống", "bão", "cũng", "như", "bố", "trí", "phương", "án", "di", "dời", "người", "dân", "đến", "nơi", "an", "toàn", "khi", "có", "mưa", "lớn", "xảy", "ra", "các", "tỉnh", "hà", "năm giờ", "giang", "và", "sơn", "la", "đã", "chuẩn", "bị", "phương", "án", "sơ", "tán", "cho", "tương", "ứng", "là", "tám triệu lẻ bảy", "hộ", "dân", "và", "bảy triệu sáu trăm tám mươi ngàn năm trăm tám mươi sáu", "hộ", "dân", "hiện", "đang", "ba trăm tám mươi ba mi li lít", "trong", "năm giờ mười bốn phút", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "riêng", "đối", "với", "tỉnh", "lào", "cai", "địa", "phương", "hiện", "còn", "chưa", "giải", "quyết", "hết", "hậu", "quả", "của", "bão", "số", "một trăm tám mươi mốt ngàn bảy trăm mười", "nay", "lại", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "từ", "cơn", "bão", "số", "âm chín lăm phẩy tám chín", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "cũng", "đang", "lên", "phương", "án", "di", "dời", "sớm", "bốn không không giây xờ pê u xoẹt", "đối", "với", "sáu trăm chín bốn nghìn chín mốt", "hộ", "dân", "khỏi", "khu", "vực", "có", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "sạt", "lở", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "cũng", "yêu", "cầu", "các", "tỉnh", "thành phố", "chịu", "ảnh", "hưởng", "hủy", "các", "cuộc", "họp", "ít", "quan", "trọng", "để", "tập", "trung", "toàn", "lực", "đối", "phó", "với", "bão", "số", "chín trăm năm mươi nghìn chín trăm lẻ ba", "đồng", "thời", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "đến", "tháng chín một bốn chín tám", "ngày mười tháng hai bốn chín hai", "tất", "cả", "tàu", "thuyền", "phải", "cập", "bờ", "và", "người", "dân", "được", "sơ", "tán", "đến", "nơi", "an", "toàn", "hai tháng mười năm hai ngàn tám trăm tám tư", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "trần", "xuân", "việt", "đã", "đi", "kiểm", "tra", "khảo", "sát", "tình", "hình", "sạt", "lở", "bờ", "tả", "hạ", "lưu", "cống", "cổ", "loa", "sông", "thiếp", "huyện", "đông", "anh", "khu", "vực", "hiện", "bị", "sạt", "lở", "khoảng", "chín nghìn ba trăm hai mươi chấm sáu trăm bẩy mươi hai đề xi mét", "làm", "mất", "toàn", "bộ", "thân", "và", "mặt", "đê", "nhiều", "diện", "tích", "đất", "canh", "tác", "và", "hoa", "màu", "bị", "cuốn", "trôi", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "đời", "sống", "và", "sản", "xuất", "của", "người", "dân" ]
[ "sẵn", "sàng", "ứng", "phó", "với", "bão", "số", "7 / 23", "kiến trúc đô thị", "ngày mồng 8/10", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng chống lụt bão", "trung ương", "và", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "đã", "tổ", "chức", "họp", "trực", "tuyến", "với", "lãnh", "đạo", "+23421568605", "tỉnh", "thành phố", "từ", "thanh", "hóa", "trở", "ra", "và", "các", "bộ", "ngành", "trung ương", "bàn", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "với", "cơn", "bão", "số", "12 / 27", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "trung ương", "hồi", "14:47:42", "12/11", "vị", "trí", "tâm", "bão", "số", "13 - 27", "ở", "vào", "khoảng", "2042", "độ", "vĩ", "bắc", "606.152", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "24 tấn", "về", "phía", "40/930/k-xb", "đông", "bắc", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "5", "cấp", "2615", "tức", "là", "từ", "2804", "đến", "330 $", "một", "giờ", "giật", "cấp", "30 - 28", "cấp", "-14.038", "dự", "báo", "trong", "23h32", "tới", "bão", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "khoảng", "8615.00516 hz", "và", "còn", "có", "khả", "năng", "mạnh", "thêm", "đến", "ngày 19 ngày 25 tháng 12", "11:46:4", "vị", "tháng 3/1785", "trí", "tâm", "bão", "ở", "trên", "vùng", "biển", "các", "tỉnh", "quảng", "ninh", "300/zađ-", "hải", "phòng", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "6.580.254", "cấp", "5 / 11", "tức", "là", "từ", "27.03", "đến", "29 kb", "một", "giờ", "giật", "cấp", "701.769", "cấp", "53209646250", "dự", "báo", "bão", "số", "-9,0026", "sẽ", "đổ", "bộ", "vào", "vùng", "biển", "quảng", "ninh", "241 m2", "hải", "phòng", "vào", "0h12", "rạng", "sáng", "15:30:42", "với", "cường", "độ", "cấp", "1:60:26", "sau", "đó", "suy", "yếu", "dần", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "tiếp", "tục", "suy", "yếu", "thành", "một", "vùng", "áp", "thấp", "đến", "quý 08/1070", "20h18", "vị", "trí", "trung", "tâm", "vùng", "áp", "thấp", "ở", "vào", "khoảng", "21", "độ", "vĩ", "bắc", "7.9 - 87.01", "độ", "kinh", "2.000.000", "đông", "trên", "khu", "vực", "vùng", "núi", "tây", "bắc", "bắc", "bộ", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "trung", "tâm", "vùng", "áp", "thấp", "giảm", "xuống", "dưới", "cấp", "-50,86", "tức", "là", "dưới", "047736152072", "một", "giờ", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "khu", "vực", "bắc", "biển", "đông", "bao", "gồm", "cả", "vùng", "biển", "phía", "đông", "bắc", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "đêm", "nay", "/604874", "còn", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "mùng 2", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "31/6/2497", "giật", "cấp", "14h", "sóng", "biển", "cao", "833 n", "từ", "sáng", "mai", "-3000900", "vùng", "biển", "vịnh", "bắc", "bộ", "có", "gió", "mạnh", "dần", "lên", "cấp", "98.550,9945", "riêng", "khu", "vực", "bắc", "vịnh", "bắc", "bộ", "bao", "gồm", "cả", "các", "huyện", "đảo", "bạch", "long", "vỹ", "cô", "tô", "vân", "đồn", "cát", "hải", "tăng", "lên", "cấp", "6/10/908", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "ngày 07/09", "giật", "cấp", "tháng 9/1311", "sóng", "biển", "cao", "-11.33", "110 $", "từ", "chiều", "mai", "700qb/", "các", "tỉnh", "ven", "biển", "từ", "quảng", "ninh", "đến", "nam", "định", "lạng", "sơn", "bắc", "giang", "hải", "dương", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "48", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "đi", "qua", "cấp", "mồng 3/8", "giật", "cấp", "tháng 6/2210", "các", "nơi", "khác", "ở", "phía", "đông", "bắc", "bộ", "có", "gió", "mạnh", "cấp", "443.927", "giật", "cấp", "-77.167,5778", "ở", "bắc", "bộ", "từ", "đêm", "/vxkc-300", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "riêng", "khu", "đông", "bắc", "và", "vùng", "núi", "phía", "bắc", "có", "mưa", "to", "đến", "rất", "to", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "tham", "mưu", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "tính", "đến", "17h20", "13.5", "phút", "quý 09/1815", "biên", "phòng", "các", "tỉnh", "thành phố", "ven", "biển", "từ", "quảng", "ninh", "đến", "bình", "thuận", "đã", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "địa", "phương", "thông", "báo", "kiểm", "đếm", "hướng", "dẫn", "cho", "456.677", "phương", "tiện", "tàu", "thuyền", "lồng", "bè", "với", "-54,0", "người", "biết", "diễn", "biến", "của", "bão", "số", "7.000.904", "để", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "-2570,0497 yến", "theo", "đánh", "giá", "bão", "số", "8.418.567", "là", "cơn", "bão", "hiếm", "gặp", "với", "tốc", "độ", "di", "chuyển", "nhanh", "bán", "kính", "hoàn", "lưu", "bão", "lên", "tới", "372 tháng", "trước", "diễn", "biến", "của", "bão", "số", "3000", "các", "tỉnh", "thành phố", "đã", "có", "những", "kế", "hoạch", "cụ", "thể", "để", "chủ", "động", "đối", "phó", "với", "diễn", "biến", "của", "bão", "hiện", "tại", "hải", "phòng", "các", "hoạt", "động", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "xa", "bờ", "đã", "bị", "cấm", "trong", "khi", "đó", "6.060.002", "tàu", "vận", "tải", "của", "tỉnh", "đang", "hoạt", "động", "trên", "biển", "cũng", "đang", "được", "yêu", "ngày 22, 14", "cầu", "cập", "bến", "trong", "buổi", "trưa", "hôm", "nay", "yhy/c/900", "tại", "quảng", "ninh", "trxyi/v", "hiện", "việc", "liên", "lạc", "với", "91", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "vẫn", "1003000-fbq-bnp", "được", "duy", "trì", "các", "tàu", "thuyền", "được", "yêu", "cầu", "không", "ra", "khơi", "từ", "sáng", "nay", "409/houpr-pzpjq", "ban", "chỉ", "huy", "phòng chống lụt bão", "tỉnh", "quảng", "ninh", "cũng", "đang", "yêu", "cầu", "-48.13", "tàu", "du", "lịch", "hiện", "đang", "hoạt", "động", "trên", "các", "vùng", "biển", "của", "tỉnh", "phải", "cập", "bờ", "trước", "19h", "trưa", "sa/100", "trong", "khi", "đó", "ở", "các", "tỉnh", "khu", "vực", "miền", "núi", "công", "tác", "ngày 16, 25", "sơ", "tán", "dân", "tránh", "sạt", "lở", "lũ", "quét", "cũng", "được", "các", "tỉnh", "tập", "trung", "rà", "soát", "thực", "hiện", "ông", "cao", "đức", "phát", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "trưởng", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng chống lụt bão", "trung ương", "cho", "biết", "rút", "kinh", "nghiệm", "trong", "cơn", "bão", "số", "71.094", "vừa", "qua", "trong", "khi", "khu", "vực", "ven", "biển", "không", "để", "thiệt", "hại", "về", "người", "thì", "vùng", "núi", "phía", "bắc", "lại", "để", "xảy", "ra", "tới", "396.727", "trường", "hợp", "người", "chết", "trong", "đó", "chủ", "yếu", "là", "người", "dân", "đi", "qua", "sông", "suối", "và", "sạt", "lở", "đất", "trước", "diễn", "biến", "đó", "tại", "tỉnh", "yên", "bái", "lãnh", "đạo", "địa", "phương", "cho", "biết", "đã", "thành", "lập", "88", "đoàn", "công", "tác", "ngay", "từ", "chiều", "qua", "q/4000-700", "tới", "69.0085", "các", "huyện", "trên", "địa", "bàn", "để", "kiểm", "tra", "tình", "hình", "phòng", "chống", "bão", "cũng", "như", "bố", "trí", "phương", "án", "di", "dời", "người", "dân", "đến", "nơi", "an", "toàn", "khi", "có", "mưa", "lớn", "xảy", "ra", "các", "tỉnh", "hà", "5h", "giang", "và", "sơn", "la", "đã", "chuẩn", "bị", "phương", "án", "sơ", "tán", "cho", "tương", "ứng", "là", "8.000.007", "hộ", "dân", "và", "7.680.586", "hộ", "dân", "hiện", "đang", "383 ml", "trong", "5h14", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "riêng", "đối", "với", "tỉnh", "lào", "cai", "địa", "phương", "hiện", "còn", "chưa", "giải", "quyết", "hết", "hậu", "quả", "của", "bão", "số", "181.710", "nay", "lại", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "từ", "cơn", "bão", "số", "-95,89", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "cũng", "đang", "lên", "phương", "án", "di", "dời", "sớm", "400jxpu/", "đối", "với", "694.091", "hộ", "dân", "khỏi", "khu", "vực", "có", "nguy", "cơ", "xảy", "ra", "sạt", "lở", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "cũng", "yêu", "cầu", "các", "tỉnh", "thành phố", "chịu", "ảnh", "hưởng", "hủy", "các", "cuộc", "họp", "ít", "quan", "trọng", "để", "tập", "trung", "toàn", "lực", "đối", "phó", "với", "bão", "số", "950.903", "đồng", "thời", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "đến", "tháng 9/1498", "ngày 10/2/492", "tất", "cả", "tàu", "thuyền", "phải", "cập", "bờ", "và", "người", "dân", "được", "sơ", "tán", "đến", "nơi", "an", "toàn", "2/10/2884", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "trần", "xuân", "việt", "đã", "đi", "kiểm", "tra", "khảo", "sát", "tình", "hình", "sạt", "lở", "bờ", "tả", "hạ", "lưu", "cống", "cổ", "loa", "sông", "thiếp", "huyện", "đông", "anh", "khu", "vực", "hiện", "bị", "sạt", "lở", "khoảng", "9320.672 dm", "làm", "mất", "toàn", "bộ", "thân", "và", "mặt", "đê", "nhiều", "diện", "tích", "đất", "canh", "tác", "và", "hoa", "màu", "bị", "cuốn", "trôi", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "đời", "sống", "và", "sản", "xuất", "của", "người", "dân" ]
[ "ngày hai tám không bốn một năm năm bốn", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "rất", "hai trăm tám mươi nhăm gạch ngang i nờ lờ mờ ép ngang", "nhiều", "quan", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "nhấn", "nút", "chính", "thức", "đưa", "cơ", "sở", "ngày mười tới ngày ba mươi tháng ba", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ", "tục", "hành", "chính", "lên", "mạng", "internet", "tại", "địa", "chỉ", "http://csld.thutuchanhchinh.vn", "lao động", "đây", "là", "một", "hệ", "thống", "dữ", "liệu", "điện", "tử", "với", "trên", "hai nghìn năm trăm tám mươi ba", "thủ tục hành chính", "cộng bốn bảy một không tám chín chín năm bảy bốn chín", "văn", "bản", "pháp", "quy", "và", "cộng năm bảy không chín bảy tám năm chín bảy sáu không", "biểu", "mẫu", "thống", "kê", "thủ tục hành chính", "như", "vậy", "đây", "âm bốn trăm năm mươi phẩy hai trăm bốn bẩy đề xi mét", "là", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "năm mươi tư", "năm", "cộng sáu một tám ba chín sáu sáu tám tám bẩy một", "kể", "từ", "khi", "giành", "độc", "lập", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "tập", "hợp", "xây", "dựng", "được", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ tục hành chính", "áp", "dụng", "tại", "cả", "bốn", "cấp", "chính", "quyền", "thủ", "tướng", "cũng", "nêu", "rõ", "nếu", "thực", "hiện", "tốt", "việc", "cắt", "giảm", "thủ tục hành chính", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "thì", "sẽ", "cắt", "giảm", "được", "trên", "một nghìn lẻ bốn", "tỉ", "đồng", "cho", "việc", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "này", "và", "nếu", "cắt", "giảm", "được", "mười bẩy ca lo", "thủ tục hành chính", "thì", "sẽ", "tiết", "kiệm", "được", "cộng một hai hai không chín tám bốn bảy hai ba sáu", "tỉ", "đồng", "trong", "bảy mươi mốt phẩy không năm bẩy", "năm", "bằng", "âm chín nghìn không trăm sáu mươi năm chấm hai trăm chín sáu việt nam đồng", "gdp", "của", "ngày một hai không ba bốn bốn bẩy", "và", "điều", "quan", "trọng", "hơn", "là", "tạo", "được", "lòng", "tin", "của", "nhân", "dân", "vào", "sự", "công", "khai", "minh", "bạch", "của", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "và", "là", "động", "lực", "lớn", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "kết", "thúc", "lễ", "ngày mười sáu ngày hai tháng hai", "công", "bố", "ông", "michael", "w.michalak", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "đã", "trả", "lời", "phóng", "viên", "báo", "chí", "rằng", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ tục hành chính", "của", "việt", "nam", "là", "bước", "nhảy", "vọt", "về", "việc", "hai hai giờ năm mươi năm phút ba giây", "cải", "cách", "hành", "chính", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "tất", "cả", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "hiểu", "rõ", "hơn", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "thủ tục hành chính", "của", "mình" ]
[ "ngày 28/04/1554", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "gia", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "rất", "285-inlmf-", "nhiều", "quan", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "nhấn", "nút", "chính", "thức", "đưa", "cơ", "sở", "ngày 10 tới ngày 30 tháng 3", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ", "tục", "hành", "chính", "lên", "mạng", "internet", "tại", "địa", "chỉ", "http://csld.thutuchanhchinh.vn", "lao động", "đây", "là", "một", "hệ", "thống", "dữ", "liệu", "điện", "tử", "với", "trên", "2583", "thủ tục hành chính", "+47108995749", "văn", "bản", "pháp", "quy", "và", "+57097859760", "biểu", "mẫu", "thống", "kê", "thủ tục hành chính", "như", "vậy", "đây", "-450,247 dm", "là", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "54", "năm", "+61839668871", "kể", "từ", "khi", "giành", "độc", "lập", "chính", "phủ", "việt", "nam", "đã", "tập", "hợp", "xây", "dựng", "được", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ tục hành chính", "áp", "dụng", "tại", "cả", "bốn", "cấp", "chính", "quyền", "thủ", "tướng", "cũng", "nêu", "rõ", "nếu", "thực", "hiện", "tốt", "việc", "cắt", "giảm", "thủ tục hành chính", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "thì", "sẽ", "cắt", "giảm", "được", "trên", "1004", "tỉ", "đồng", "cho", "việc", "thực", "hiện", "các", "thủ", "tục", "này", "và", "nếu", "cắt", "giảm", "được", "17 cal", "thủ tục hành chính", "thì", "sẽ", "tiết", "kiệm", "được", "+12209847236", "tỉ", "đồng", "trong", "71,057", "năm", "bằng", "-9065.296 vnđ", "gdp", "của", "ngày 12/03/447", "và", "điều", "quan", "trọng", "hơn", "là", "tạo", "được", "lòng", "tin", "của", "nhân", "dân", "vào", "sự", "công", "khai", "minh", "bạch", "của", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "và", "là", "động", "lực", "lớn", "cho", "sự", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "kết", "thúc", "lễ", "ngày 16 ngày 2 tháng 2", "công", "bố", "ông", "michael", "w.michalak", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "đã", "trả", "lời", "phóng", "viên", "báo", "chí", "rằng", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "quốc", "gia", "về", "thủ tục hành chính", "của", "việt", "nam", "là", "bước", "nhảy", "vọt", "về", "việc", "22:55:3", "cải", "cách", "hành", "chính", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "tất", "cả", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "hiểu", "rõ", "hơn", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "đến", "thủ tục hành chính", "của", "mình" ]
[ "giữa", "lúc", "bê", "bối", "năm trăm sáu bẩy gam", "đồng", "tiền", "gửi", "của", "khách", "hàng", "tại", "eximbank", "bốc", "hơi", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "ngân hàng nhà nước", "vừa", "ra", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "tại", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "của", "khách", "hàng", "tại", "eximbank", "bốc", "hơi", "ngày mười ba tháng bảy", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "ngân hàng nhà nước", "đã", "có", "văn", "bản", "số", "chéo o đê nờ trừ vê dét u đê", "gửi", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "sau", "đây", "gọi", "tắt", "là", "tổ chức tín dụng", "yêu", "cầu", "nghiêm", "túc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "việc", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "tại", "các", "tổ chức tín dụng", "thứ", "nhất", "chấp", "hành", "nghiêm", "chỉnh", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "chỉ", "thị", "số", "i đê mờ đê vờ xoẹt a ca ép sờ ích sáu trăm hai mươi", "ngày hai mốt và ngày sáu tháng bẩy", "về", "tăng", "cường", "phòng", "chống", "ngăn", "ngừa", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "trong", "lĩnh", "vực", "tiền", "tệ", "và", "ngân", "hàng", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "an", "toàn", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "góp", "phần", "ổn", "định", "tiền", "tệ", "tài", "chính", "và", "các", "chỉ", "đạo", "của", "ngân hàng nhà nước", "liên", "quan", "đến", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "an", "toàn", "bảo", "mật", "trong", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "về", "quy", "trình", "thủ", "tục", "địa", "điểm", "giao", "dịch", ">", ">", ">", "xem", "thêm", "vụ", "lãnh", "đạo", "chi", "nhánh", "eximbank", "chiếm", "âm sáu hai đi ốp trên mê ga oát", "rồi", "bỏ", "trốn", "con", "dại", "cái", "mang" ]
[ "giữa", "lúc", "bê", "bối", "567 g", "đồng", "tiền", "gửi", "của", "khách", "hàng", "tại", "eximbank", "bốc", "hơi", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "ngân hàng nhà nước", "vừa", "ra", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "tại", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "của", "khách", "hàng", "tại", "eximbank", "bốc", "hơi", "ngày 13/7", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "ngân hàng nhà nước", "đã", "có", "văn", "bản", "số", "/ođn-vzuđ", "gửi", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "sau", "đây", "gọi", "tắt", "là", "tổ chức tín dụng", "yêu", "cầu", "nghiêm", "túc", "triển", "khai", "thực", "hiện", "việc", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "tại", "các", "tổ chức tín dụng", "thứ", "nhất", "chấp", "hành", "nghiêm", "chỉnh", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "chỉ", "thị", "số", "yđmđv/akfsx620", "ngày 21 và ngày 6 tháng 7", "về", "tăng", "cường", "phòng", "chống", "ngăn", "ngừa", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "trong", "lĩnh", "vực", "tiền", "tệ", "và", "ngân", "hàng", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "an", "toàn", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "góp", "phần", "ổn", "định", "tiền", "tệ", "tài", "chính", "và", "các", "chỉ", "đạo", "của", "ngân hàng nhà nước", "liên", "quan", "đến", "giao", "dịch", "tiền", "gửi", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "an", "toàn", "bảo", "mật", "trong", "việc", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "về", "quy", "trình", "thủ", "tục", "địa", "điểm", "giao", "dịch", ">", ">", ">", "xem", "thêm", "vụ", "lãnh", "đạo", "chi", "nhánh", "eximbank", "chiếm", "-62 điôp/mw", "rồi", "bỏ", "trốn", "con", "dại", "cái", "mang" ]
[ "bạo", "lực", "bùng", "phát", "ở", "bờ", "tây", "làm", "hơn", "hai mươi tám chấm ba tám", "palestine", "người", "bị", "thương", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "bạo", "lực", "đã", "nổ", "ra", "chín giờ", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "giữa", "người", "palestine", "và", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "israel", "khiến", "hơn", "một nghìn tám trăm ba mươi tám", "người", "palestine", "bị", "thương", "binh", "ép mờ ích rờ gạch chéo e đê xoẹt bẩy không không", "sỹ", "israel", "tuần", "tra", "tại", "khu", "vực", "làng", "beit", "furik", "ở", "bờ", "tây", "ngày mười một tháng một", "nguồn", "afp/ttxvn", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "bạo", "lực", "đã", "nổ", "ra", "chín giờ bốn mươi bốn phút bẩy giây", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "giữa", "người", "palestine", "và", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "israel", "khiến", "hơn", "chín triệu", "người", "palestine", "bị", "thương", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "quân", "đội", "israel", "chưa", "đầy", "một", "e xoẹt hai không", "ngày", "sau", "khi", "xảy", "ra", "hai", "vụ", "tấn", "công", "bốn không chín gạch chéo ba không không không trừ xờ dê mờ trừ", "bằng", "dao", "tại", "thành", "cổ", "jerusalem", "khiến", "hai", "người", "israel", "thiệt", "mạng", "và", "ba", "người", "khác", "bị", "thương", "các", "lực", "lượng", "israel", "đã", "tiến", "hành", "hàng", "loạt", "chiến", "dịch", "bắt", "giữ", "trong", "khi", "đó", "người", "dân", "palestine", "tiếp", "tục", "tiến", "hành", "nhiều", "bốn nghìn ba trăm bốn mươi ba phẩy hai trăm bẩy chín ki lô bít", "cuộc", "biểu", "tình", "nhằm", "phản", "đối", "lệnh", "cấm", "người", "palestine", "vào", "hành", "lễ", "tại", "khu", "vực", "thành", "cổ", "của", "cảnh", "sát", "israel", "các", "cuộc", "đối", "đầu", "đã", "nổ", "ra", "tại", "nhiều", "địa", "điểm", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "và", "jerusalem", "cảnh", "sát", "đã", "chặn", "lối", "vào", "khu", "vực", "isawiyya", "nơi", "ở", "của", "fadi", "alon", "thanh", "niên", "palestine", "vừa", "bị", "cảnh", "sát", "israel", "bắn", "chết", "sau", "khi", "được", "cho", "là", "đâm", "bị", "thương", "một", "thiếu", "niên", "do", "thái", "tám năm sáu tám một ba một một chín tám tám", "tuổi", "ở", "khu", "vực", "musrara", "của", "jerusalem", "tuy", "nhiên", "phía", "palestine", "cho", "rằng", "một", "nhóm", "người", "do", "thái", "đã", "tấn", "công", "alon", "và", "gọi", "cảnh", "sát", "tới", "bắn", "người", "này", "mà", "không", "có", "lý", "do", "cùng", "ngày", "một", "lực", "lượng", "quân", "sự", "lớn", "của", "israel", "đã", "đổ", "vào", "trại", "tị", "nạn", "jenin", "và", "bao", "vây", "nhà", "của", "qays", "a-sa", "adi", "thành", "viên", "của", "một", "nhóm", "hồi", "giáo", "vũ", "trang", "dẫn", "đến", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "khiến", "ít", "nhất", "bốn nghìn", "người", "palestine", "bị", "thương", "hãng", "tin", "ma", "an", "của", "palestine", "cho", "biết", "một", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "israel", "đã", "tiến", "vào", "bệnh", "viện", "của", "người", "arập", "và", "bắt", "giữ", "một", "bệnh", "nhân", "palestine", "quân", "đội", "israel", "cũng", "đụng", "độ", "với", "người", "dân", "ở", "làng", "surda", "phía", "bắc", "ramallah", "sau", "khi", "tiến", "vào", "khu", "vực", "này", "để", "lục", "soát", "và", "thẩm", "vấn", "người", "dân", "nhiều", "cuộc", "đối", "đầu", "khác", "cũng", "diễn", "ra", "giữa", "người", "palestine", "và", "binh", "lính", "israel", "ở", "gần", "trại", "tị", "nạn", "jalazun", "phía", "đông", "bắc", "surda", "và", "tại", "khu", "vực", "hebron", "người", "biểu", "tình", "palestine", "ném", "bom", "xăng", "và", "thiết", "bị", "âm sáu nghìn bốn trăm bảy mươi sáu phẩy không bẩy nghìn hai trăm bốn mươi năm", "nổ", "tự", "chế", "trong", "khi", "binh", "sỹ", "israel", "dùng", "hơi", "cay", "lựu", "đạn", "khói", "và", "đạn", "thật", "để", "giải", "tán", "đám", "đông", "người", "palestine", "quân", "đội", "israel", "cùng", "ngày", "đã", "thiết", "lập", "nhiều", "trạm", "kiểm", "soát", "tạm", "thời", "trên", "các", "tuyến", "đường", "khắp", "bờ", "tây", "theo", "đài", "tiếng", "nói", "palestine", "một", "số", "tuyến", "đường", "bị", "phong", "tỏa", "do", "người", "biểu", "tình", "của", "cả", "hai", "bên", "tụ", "tập", "và", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "palestine", "và", "binh", "lính", "israel", "bạo", "lực", "leo", "thang", "khiến", "nhiều", "người", "lo", "ngại", "rằng", "israel", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "một", "cuộc", "nổi", "dậy", "lần", "thứ", "ba", "của", "người", "palestine", "vốn", "nhen", "nhóm", "một", "phần", "từ", "những", "căng", "thẳng", "liên", "quan", "tới", "khu", "vực", "tranh", "chấp", "núi", "đền", "địa", "điểm", "linh", "thiêng", "đối", "với", "cả", "người", "do", "thái", "và", "hồi", "giáo" ]
[ "bạo", "lực", "bùng", "phát", "ở", "bờ", "tây", "làm", "hơn", "28.38", "palestine", "người", "bị", "thương", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "bạo", "lực", "đã", "nổ", "ra", "9h", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "giữa", "người", "palestine", "và", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "israel", "khiến", "hơn", "1838", "người", "palestine", "bị", "thương", "binh", "fmxr/ed/700", "sỹ", "israel", "tuần", "tra", "tại", "khu", "vực", "làng", "beit", "furik", "ở", "bờ", "tây", "ngày 11/1", "nguồn", "afp/ttxvn", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "bạo", "lực", "đã", "nổ", "ra", "9:44:7", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "giữa", "người", "palestine", "và", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "israel", "khiến", "hơn", "9.000.000", "người", "palestine", "bị", "thương", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "với", "quân", "đội", "israel", "chưa", "đầy", "một", "e/20", "ngày", "sau", "khi", "xảy", "ra", "hai", "vụ", "tấn", "công", "409/3000-xdm-", "bằng", "dao", "tại", "thành", "cổ", "jerusalem", "khiến", "hai", "người", "israel", "thiệt", "mạng", "và", "ba", "người", "khác", "bị", "thương", "các", "lực", "lượng", "israel", "đã", "tiến", "hành", "hàng", "loạt", "chiến", "dịch", "bắt", "giữ", "trong", "khi", "đó", "người", "dân", "palestine", "tiếp", "tục", "tiến", "hành", "nhiều", "4343,279 kb", "cuộc", "biểu", "tình", "nhằm", "phản", "đối", "lệnh", "cấm", "người", "palestine", "vào", "hành", "lễ", "tại", "khu", "vực", "thành", "cổ", "của", "cảnh", "sát", "israel", "các", "cuộc", "đối", "đầu", "đã", "nổ", "ra", "tại", "nhiều", "địa", "điểm", "trên", "khắp", "bờ", "tây", "và", "jerusalem", "cảnh", "sát", "đã", "chặn", "lối", "vào", "khu", "vực", "isawiyya", "nơi", "ở", "của", "fadi", "alon", "thanh", "niên", "palestine", "vừa", "bị", "cảnh", "sát", "israel", "bắn", "chết", "sau", "khi", "được", "cho", "là", "đâm", "bị", "thương", "một", "thiếu", "niên", "do", "thái", "85681311988", "tuổi", "ở", "khu", "vực", "musrara", "của", "jerusalem", "tuy", "nhiên", "phía", "palestine", "cho", "rằng", "một", "nhóm", "người", "do", "thái", "đã", "tấn", "công", "alon", "và", "gọi", "cảnh", "sát", "tới", "bắn", "người", "này", "mà", "không", "có", "lý", "do", "cùng", "ngày", "một", "lực", "lượng", "quân", "sự", "lớn", "của", "israel", "đã", "đổ", "vào", "trại", "tị", "nạn", "jenin", "và", "bao", "vây", "nhà", "của", "qays", "a-sa", "adi", "thành", "viên", "của", "một", "nhóm", "hồi", "giáo", "vũ", "trang", "dẫn", "đến", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "khiến", "ít", "nhất", "4000", "người", "palestine", "bị", "thương", "hãng", "tin", "ma", "an", "của", "palestine", "cho", "biết", "một", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "israel", "đã", "tiến", "vào", "bệnh", "viện", "của", "người", "arập", "và", "bắt", "giữ", "một", "bệnh", "nhân", "palestine", "quân", "đội", "israel", "cũng", "đụng", "độ", "với", "người", "dân", "ở", "làng", "surda", "phía", "bắc", "ramallah", "sau", "khi", "tiến", "vào", "khu", "vực", "này", "để", "lục", "soát", "và", "thẩm", "vấn", "người", "dân", "nhiều", "cuộc", "đối", "đầu", "khác", "cũng", "diễn", "ra", "giữa", "người", "palestine", "và", "binh", "lính", "israel", "ở", "gần", "trại", "tị", "nạn", "jalazun", "phía", "đông", "bắc", "surda", "và", "tại", "khu", "vực", "hebron", "người", "biểu", "tình", "palestine", "ném", "bom", "xăng", "và", "thiết", "bị", "-6476,07245", "nổ", "tự", "chế", "trong", "khi", "binh", "sỹ", "israel", "dùng", "hơi", "cay", "lựu", "đạn", "khói", "và", "đạn", "thật", "để", "giải", "tán", "đám", "đông", "người", "palestine", "quân", "đội", "israel", "cùng", "ngày", "đã", "thiết", "lập", "nhiều", "trạm", "kiểm", "soát", "tạm", "thời", "trên", "các", "tuyến", "đường", "khắp", "bờ", "tây", "theo", "đài", "tiếng", "nói", "palestine", "một", "số", "tuyến", "đường", "bị", "phong", "tỏa", "do", "người", "biểu", "tình", "của", "cả", "hai", "bên", "tụ", "tập", "và", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "palestine", "và", "binh", "lính", "israel", "bạo", "lực", "leo", "thang", "khiến", "nhiều", "người", "lo", "ngại", "rằng", "israel", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "một", "cuộc", "nổi", "dậy", "lần", "thứ", "ba", "của", "người", "palestine", "vốn", "nhen", "nhóm", "một", "phần", "từ", "những", "căng", "thẳng", "liên", "quan", "tới", "khu", "vực", "tranh", "chấp", "núi", "đền", "địa", "điểm", "linh", "thiêng", "đối", "với", "cả", "người", "do", "thái", "và", "hồi", "giáo" ]
[ "những", "điều", "thú", "vị", "về", "lục", "địa", "thứ", "năm triệu", "của", "thế", "giới", "zealandia", "được", "ví", "như", "vương", "quốc", "mất", "tích", "atlantic", "đây", "được", "xem", "là", "lục", "địa", "thứ", "bảy sáu tám ba tám bốn ba tám hai tám không", "và", "cũng", "là", "lục", "địa", "nhỏ", "nhất", "của", "trái", "đất", "lục", "địa", "zealandia", "nằm", "ở", "phía", "đông", "australia", "và", "có", "diện", "tích", "khoảng", "âm năm nghìn chín trăm bốn tư phẩy tám trăm mười bảy xen ti mét vuông", "a xuộc tê sờ cờ trừ", "zealandia", "chỉ", "có", "một trăm ba bẩy lít", "diện", "tích", "nằm", "trên", "mực", "nước", "biển", "trong", "đó", "hai nghìn chín trăm bảy mươi nhăm", "phần", "lớn", "nhất", "là", "new", "zealand", "và", "bảy trăm linh hai chấm một trăm hai mươi mê ga bít", "new", "caledonia", "ảnh", "azaniapost", "balls", "pyramid", "tàn", "tích", "của", "một", "núi", "lửa", "hình", "thành", "sáu nghìn tám trăm bảy chín phẩy hai trăm chín tư oát", "năm", "trước", "là", "một", "điểm", "nằm", "trên", "mực", "nước", "biển", "của", "zealandia", "ngọn", "núi", "này", "thuộc", "công", "viên", "hải", "dương", "đảo", "lord", "howe", "cao", "bốn trăm tám mốt sào", "ảnh", "reddit", "tàu", "thám", "hiểm", "joides", "resolution", "với", "đội", "gồm", "ba nghìn một trăm lẻ sáu", "nhà", "khoa", "học", "từ", "bốn tám phẩy tám bảy", "quốc", "gia", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "đi", "dài", "âm sáu sáu chấm tám mươi tám", "tháng", "trong", "ngày hai mươi tám và ngày hai sáu", "để", "tìm", "hiểu", "về", "khu", "vực", "này", "ảnh", "kevin", "kurtz", "họ", "đã", "thu", "thập", "hàng", "trăm", "loài", "hóa", "thạch", "như", "các", "loài", "sống", "ở", "vùng", "nước", "nông", "hay", "các", "loài", "sống", "trên", "cạn", "chứng", "tỏ", "lục", "địa", "bị", "chôn", "vùi", "này", "rất", "khác", "vào", "thời", "điểm", "cách", "đây", "âm bảy ngàn hai trăm bảy mươi mốt chấm không bảy trăm bảy mươi hai oát giờ", "năm", "ảnh", "te", "papa", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "zealandia", "từ", "năm một trăm bốn mươi sáu", "khi", "nơi", "này", "được", "gọi", "là", "tổ", "hợp", "tasmantis", "đến", "ngày một", "nơi", "này", "được", "đổi", "thành", "zealandia", "ngày hai bảy tới ngày năm tháng sáu", "các", "nhà", "địa", "chất", "gồm", "nick", "mortimer", "và", "hamish", "campbell", "đã", "chứng", "minh", "zealandia", "đạt", "đủ", "âm tám sáu chấm tám tám", "tiêu", "chí", "để", "được", "coi", "là", "một", "lục", "địa", "ảnh", "chronicle", "day", "nếu", "zealandia", "được", "công", "nhận", "là", "lục", "địa", "mối", "quan", "hệ", "trong", "địa", "chính", "trị", "của", "khu", "vực", "này", "sẽ", "có", "nhiều", "thay", "đổi", "phần", "chìm", "dưới", "nước", "của", "zealandia", "có", "nhiều", "tài", "nguyên", "khoáng", "sản", "nhiên", "liệu", "hóa", "thạch", "và", "khí", "gas", "tự", "nhiên", "ảnh", "travel", "&", "leisure", "việc", "zealandia", "có", "được", "công", "nhận", "hay", "không", "tùy", "thuộc", "vào", "lịch", "sử", "và", "khả", "năng", "xuất", "hiện", "trên", "bản", "đồ", "thế", "giới", "cũng", "như", "trong", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "ảnh", "inverse" ]
[ "những", "điều", "thú", "vị", "về", "lục", "địa", "thứ", "5.000.000", "của", "thế", "giới", "zealandia", "được", "ví", "như", "vương", "quốc", "mất", "tích", "atlantic", "đây", "được", "xem", "là", "lục", "địa", "thứ", "76838438280", "và", "cũng", "là", "lục", "địa", "nhỏ", "nhất", "của", "trái", "đất", "lục", "địa", "zealandia", "nằm", "ở", "phía", "đông", "australia", "và", "có", "diện", "tích", "khoảng", "-5944,817 cm2", "a/tsc-", "zealandia", "chỉ", "có", "137 l", "diện", "tích", "nằm", "trên", "mực", "nước", "biển", "trong", "đó", "2975", "phần", "lớn", "nhất", "là", "new", "zealand", "và", "702.120 mb", "new", "caledonia", "ảnh", "azaniapost", "balls", "pyramid", "tàn", "tích", "của", "một", "núi", "lửa", "hình", "thành", "6879,294 w", "năm", "trước", "là", "một", "điểm", "nằm", "trên", "mực", "nước", "biển", "của", "zealandia", "ngọn", "núi", "này", "thuộc", "công", "viên", "hải", "dương", "đảo", "lord", "howe", "cao", "481 sào", "ảnh", "reddit", "tàu", "thám", "hiểm", "joides", "resolution", "với", "đội", "gồm", "3106", "nhà", "khoa", "học", "từ", "48,87", "quốc", "gia", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "đi", "dài", "-66.88", "tháng", "trong", "ngày 28 và ngày 26", "để", "tìm", "hiểu", "về", "khu", "vực", "này", "ảnh", "kevin", "kurtz", "họ", "đã", "thu", "thập", "hàng", "trăm", "loài", "hóa", "thạch", "như", "các", "loài", "sống", "ở", "vùng", "nước", "nông", "hay", "các", "loài", "sống", "trên", "cạn", "chứng", "tỏ", "lục", "địa", "bị", "chôn", "vùi", "này", "rất", "khác", "vào", "thời", "điểm", "cách", "đây", "-7271.0772 wh", "năm", "ảnh", "te", "papa", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "biết", "đến", "sự", "tồn", "tại", "của", "zealandia", "từ", "năm 146", "khi", "nơi", "này", "được", "gọi", "là", "tổ", "hợp", "tasmantis", "đến", "ngày 1", "nơi", "này", "được", "đổi", "thành", "zealandia", "ngày 27 tới ngày 5 tháng 6", "các", "nhà", "địa", "chất", "gồm", "nick", "mortimer", "và", "hamish", "campbell", "đã", "chứng", "minh", "zealandia", "đạt", "đủ", "-86.88", "tiêu", "chí", "để", "được", "coi", "là", "một", "lục", "địa", "ảnh", "chronicle", "day", "nếu", "zealandia", "được", "công", "nhận", "là", "lục", "địa", "mối", "quan", "hệ", "trong", "địa", "chính", "trị", "của", "khu", "vực", "này", "sẽ", "có", "nhiều", "thay", "đổi", "phần", "chìm", "dưới", "nước", "của", "zealandia", "có", "nhiều", "tài", "nguyên", "khoáng", "sản", "nhiên", "liệu", "hóa", "thạch", "và", "khí", "gas", "tự", "nhiên", "ảnh", "travel", "&", "leisure", "việc", "zealandia", "có", "được", "công", "nhận", "hay", "không", "tùy", "thuộc", "vào", "lịch", "sử", "và", "khả", "năng", "xuất", "hiện", "trên", "bản", "đồ", "thế", "giới", "cũng", "như", "trong", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "ảnh", "inverse" ]
[ "tử", "vi", "tuần", "mới", "từ", "mười ba giờ ba mươi tư phút năm mươi chín giây", "đến", "mùng một và ngày hai mươi ba tháng bốn", "của", "hai triệu tám mươi nghìn", "cung", "hoàng", "đạo", "song", "tử", "nguy", "cơ", "cô", "đơn", "cả", "đời", "bọ", "cạp", "khốn", "khổ", "vì", "tình", "phí", "mười chia bẩy", "cung", "hoàng", "đạo", "cùng", "xem", "tử", "vi", "nói", "thêm", "gì", "về", "vận", "mệnh", "tình", "duyên", "sức", "khỏe", "tiền", "bạc", "trong", "tuần", "mới", "từ", "mùng hai và ngày hai", "đến", "ngày mười một đến ngày hai ba tháng bốn", "nhé", "bạch", "dương", "tám trăm vê kép mờ pê u", "hai không hai sáu không không a i", "kim", "ngưu", "vờ nờ giây ép dét tám trăm chéo ba không không", "bốn trăm linh hai gạch ngang bốn không năm không trừ ca chéo tê bờ gi o mờ", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "người", "thuộc", "cung", "hoàng", "đạo", "này", "mà", "độc", "thân", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "để", "bắt", "đầu", "một", "mối", "quan", "hệ", "mới", "người", "ấy", "có", "thể", "là", "cùng", "câu", "lạc", "bộ", "cùng", "nơi", "tập", "gym", "hay", "do", "một", "người", "quen", "giới", "thiệu", "song", "tử", "cờ bờ u vê kép đờ", "ba không không không xoẹt ba không không", "cự", "giải", "a gạch ngang tám hai không", "bốn trăm sáu mươi gạch chéo hai không không không gạch chéo hắt", "sư", "tử", "bảy tám không ngang gờ vê kép i a rờ a dê u nờ lờ", "ca gờ nờ a a ba không chín không hai trăm năm mươi", "xử", "nữ", "bẩy trăm tám hai trừ đê sờ gờ trừ", "ngang ba sáu không không xoẹt hai trăm", "thiên", "bình", "tháng bẩy chín một sáu", "ngày mười bẩy tháng mười hai", "bọ", "cạp", "bốn giờ mười hai phút hai năm giây", "ngày ba mươi mốt tháng sáu", "với", "những", "bọ", "cạp", "còn", "độc", "thân", "nếu", "đang", "thầm", "thương", "trộm", "nhớ", "ai", "đó", "bạn", "được", "khuyên", "hãy", "chủ", "động", "hơn", "nữa", "để", "có", "thể", "thoát", "được", "kiếp", "fa", "ngay", "trong", "tuần", "mới", "này", "nhân", "mã", "ngày tám tới ngày mười hai tháng chín", "không sáu tháng một một hai năm bốn bốn", "ma", "kết", "ngày mười sáu và ngày mười một", "a đê ép ét quờ sáu trăm lẻ ba", "bảo", "bình", "chín không không gạch chéo hai không không không ngang e e o xoẹt", "sáu trăm lẻ một dét e lờ i ngang", "song", "ngư", "hai nghìn xoẹt hai trăm ba mươi", "xờ o dét ca gạch ngang bốn trăm bốn mươi" ]
[ "tử", "vi", "tuần", "mới", "từ", "13:34:59", "đến", "mùng 1 và ngày 23 tháng 4", "của", "2.080.000", "cung", "hoàng", "đạo", "song", "tử", "nguy", "cơ", "cô", "đơn", "cả", "đời", "bọ", "cạp", "khốn", "khổ", "vì", "tình", "phí", "10 / 7", "cung", "hoàng", "đạo", "cùng", "xem", "tử", "vi", "nói", "thêm", "gì", "về", "vận", "mệnh", "tình", "duyên", "sức", "khỏe", "tiền", "bạc", "trong", "tuần", "mới", "từ", "mùng 2 và ngày 2", "đến", "ngày 11 đến ngày 23 tháng 4", "nhé", "bạch", "dương", "800wmpu", "202600ay", "kim", "ngưu", "vnjfz800/300", "402-4050-k/tbjom", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "người", "thuộc", "cung", "hoàng", "đạo", "này", "mà", "độc", "thân", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "để", "bắt", "đầu", "một", "mối", "quan", "hệ", "mới", "người", "ấy", "có", "thể", "là", "cùng", "câu", "lạc", "bộ", "cùng", "nơi", "tập", "gym", "hay", "do", "một", "người", "quen", "giới", "thiệu", "song", "tử", "cbuwđ", "3000/300", "cự", "giải", "a-820", "460/2000/h", "sư", "tử", "780-gwiaradunl", "kgnaa3090250", "xử", "nữ", "782-đsg-", "-3600/200", "thiên", "bình", "tháng 7/916", "ngày 17/12", "bọ", "cạp", "4:12:25", "ngày 31/6", "với", "những", "bọ", "cạp", "còn", "độc", "thân", "nếu", "đang", "thầm", "thương", "trộm", "nhớ", "ai", "đó", "bạn", "được", "khuyên", "hãy", "chủ", "động", "hơn", "nữa", "để", "có", "thể", "thoát", "được", "kiếp", "fa", "ngay", "trong", "tuần", "mới", "này", "nhân", "mã", "ngày 8 tới ngày 12 tháng 9", "06/11/2544", "ma", "kết", "ngày 16 và ngày 11", "ađfsq603", "bảo", "bình", "900/2000-eeo/", "601zely-", "song", "ngư", "2000/230", "xozk-440" ]
[ "sự", "tăng", "giá", "của", "các", "nhóm", "âm tám nghìn ba trăm hai tám phẩy năm trăm lẻ hai mon", "cổ", "phiếu", "hàng", "tiêu", "dùng", "và", "y", "tế", "không", "đủ", "để", "đưa", "sắc", "xanh", "trở", "lại", "với", "phố", "wall", "bởi", "cổ", "phiếu", "ngang bốn ngàn năm xoẹt một trăm", "amazon", "và", "một", "loạt", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "lớn", "khác", "tiếp", "tục", "sụt", "giá", "phiên", "này.cổ", "phiếu", "amazon", "và", "một", "loạt", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "lớn", "khác", "tiếp", "tục", "sụt", "giá", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "các", "nhà", "giao", "dịch", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "nyse", "ở", "new", "york", "mỹ", "ảnh", "reuters", "hãng", "tin", "reuters", "cho", "biết", "cả", "ba", "chỉ", "số", "chính", "đều", "giảm", "điểm", "khi", "chốt", "phiên", "nối", "tiếp", "sự", "giảm", "điểm", "của", "ngày", "thứ", "ba", "dù", "thị", "trường", "đã", "có", "một", "phiên", "tăng", "điểm", "mạnh", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "lường", "trước", "những", "gì", "sẽ", "xảy", "ra", "xét", "tới", "mức", "độ", "biến", "động", "mà", "chúng", "ta", "đang", "chứng", "kiến", "cũng", "như", "thực", "tế", "là", "chúng", "ta", "đang", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "thiếu", "thông", "tin", "tác", "động", "đến", "thị", "ép dê ét e trừ vê kép gạch ngang", "trường", "vào", "thời", "điểm", "trước", "mùa", "báo", "cáo", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "hàng", "quý", "ông", "chín trăm xoẹt ép đờ cờ o ca gạch ngang", "chuck", "carlson", "giám", "đốc", "điều", "hành", "horizon", "investment", "services", "nhận", "định", "chốt", "phiên", "chỉ", "số", "dow", "jones", "giảm", "hai trăm ba mươi giây", "còn", "ba trăm linh một nghìn bốn trăm ba mươi sáu", "điểm", "âm một trăm tám mươi tư chấm sáu mẫu", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "tám bẩy nghìn ba trăm chín bốn phẩy bốn hai bảy không", "giảm", "âm ba nghìn chín trăm bốn mươi hai chấm không chín bảy ki lô gam", "còn", "hai nghìn", "điểm", "chỉ", "số", "nasdaq", "hạ", "sáu mươi năm đề xi mét khối trên sào", "còn", "tám trăm mười sáu ngàn ba trăm mười hai", "điểm", "giá", "cổ", "phiếu", "amazon", "giảm", "tới", "năm trăm sáu tám giây", "trong", "phiên", "này", "gây", "thiệt", "hại", "hơn", "bẩy nghìn tám mươi sáu chấm không hai chín hai mét khối", "usd", "về", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "sau", "khi", "có", "tin", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phát", "tín", "hiệu", "muốn", "có", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đối", "với", "hãng", "bán", "lẻ", "trực", "tuyến", "lúc", "đóng", "cửa", "cổ", "phiếu", "amazon", "giảm", "sáu ngàn bốn trăm ba mươi hai phẩy không hai trăm mười bảy ki lo oát trên độ ép", "cổ", "phiếu", "hãng", "xe", "điện", "tesla", "sụt", "âm chín ngàn chín trăm chín ba chấm bốn tám một ga lông", "kéo", "dài", "xu", "hướng", "giảm", "giá", "thời", "gian", "gần", "đây", "sau", "khi", "hãng", "bị", "hạ", "điểm", "tín", "nhiệm", "và", "có", "tin", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "điều", "tra", "một", "vụ", "đâm", "xe", "và", "cháy", "xe", "gây", "chết", "người", "ở", "california", "liên", "quan", "đến", "xe", "tesla", "cổ", "phiếu", "dầu", "lửa", "là", "nhóm", "mất", "giá", "mạnh", "nhất", "trong", "số", "hai nghìn tám trăm linh tám", "nhóm", "cổ", "phiếu", "chính", "của", "s", "&", "p", "hai nghìn ba trăm sáu mươi", "với", "mức", "giảm", "tám trăm hai mươi tư độ trên mét", "do", "giá", "dầu", "giảm", "sau", "khi", "thống", "kê", "cho", "thấy", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "bất", "ngờ", "tăng", "phiên", "giảm", "điểm", "của", "chứng", "khoán", "mỹ", "diễn", "ra", "bất", "chấp", "số", "liệu", "điều", "chỉnh", "của", "bộ", "thương", "mại", "nước", "này", "cho", "thấy", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "quý", "ngày chín tháng bốn hai nghìn năm trăm tám ba", "tăng", "trưởng", "mạnh", "hơn", "thống", "kê", "công", "bố", "ban", "đầu", "theo", "đó", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "của", "mỹ", "tăng", "chín trăm chín mươi nhăm chỉ trên mi li lít", "trong", "quý", "so", "với", "mức", "tăng", "chín trăm sáu sáu gờ ram", "công", "bố", "lần", "đầu", "và", "là", "mức", "tăng", "trưởng", "hàng", "quý", "mạnh", "nhất", "trong", "bốn sáu phẩy ba mươi bốn", "năm", "các", "nhà", "đầu", "tư", "ít", "nhiều", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "bởi", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "khả", "quan", "có", "thể", "khiến", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "ba tháng mười một hai ngàn tám trăm bốn hai", "trên", "sàn", "nyse", "tỷ", "lệ", "cổ", "phiếu", "tăng", "giá-giảm", "giá", "là", "tám không không xuộc a ép xuộc", "trên", "sàn", "nasdaq", "có", "ba triệu", "cổ", "phiếu", "tăng", "giá", "thì", "có", "bốn nghìn linh hai", "cổ", "phiếu", "giảm", "giá", "phiên", "này", "các", "nhà", "giao", "dịch", "ở", "phố", "wall", "chuyển", "nhượng", "tổng", "cộng", "tám trăm mười nhăm dặm một giờ", "cổ", "phiếu", "trong", "phiên", "này", "so", "với", "mức", "bình", "quân", "âm tám mươi tám công", "cổ", "phiếu", "mỗi", "phiên", "trong", "hai triệu bảy trăm hai mươi", "ngày", "giao", "dịch", "gần", "nhất" ]
[ "sự", "tăng", "giá", "của", "các", "nhóm", "-8328,502 mol", "cổ", "phiếu", "hàng", "tiêu", "dùng", "và", "y", "tế", "không", "đủ", "để", "đưa", "sắc", "xanh", "trở", "lại", "với", "phố", "wall", "bởi", "cổ", "phiếu", "-4500/100", "amazon", "và", "một", "loạt", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "lớn", "khác", "tiếp", "tục", "sụt", "giá", "phiên", "này.cổ", "phiếu", "amazon", "và", "một", "loạt", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "lớn", "khác", "tiếp", "tục", "sụt", "giá", "trong", "phiên", "ngày", "thứ", "tư", "các", "nhà", "giao", "dịch", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "nyse", "ở", "new", "york", "mỹ", "ảnh", "reuters", "hãng", "tin", "reuters", "cho", "biết", "cả", "ba", "chỉ", "số", "chính", "đều", "giảm", "điểm", "khi", "chốt", "phiên", "nối", "tiếp", "sự", "giảm", "điểm", "của", "ngày", "thứ", "ba", "dù", "thị", "trường", "đã", "có", "một", "phiên", "tăng", "điểm", "mạnh", "vào", "ngày", "thứ", "hai", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nên", "lường", "trước", "những", "gì", "sẽ", "xảy", "ra", "xét", "tới", "mức", "độ", "biến", "động", "mà", "chúng", "ta", "đang", "chứng", "kiến", "cũng", "như", "thực", "tế", "là", "chúng", "ta", "đang", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "thiếu", "thông", "tin", "tác", "động", "đến", "thị", "fdse-w-", "trường", "vào", "thời", "điểm", "trước", "mùa", "báo", "cáo", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "hàng", "quý", "ông", "900/fđcok-", "chuck", "carlson", "giám", "đốc", "điều", "hành", "horizon", "investment", "services", "nhận", "định", "chốt", "phiên", "chỉ", "số", "dow", "jones", "giảm", "230 s", "còn", "301.436", "điểm", "-184.6 mẫu", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "87.394,4270", "giảm", "-3942.097 kg", "còn", "2000", "điểm", "chỉ", "số", "nasdaq", "hạ", "65 dm3/sào", "còn", "816.312", "điểm", "giá", "cổ", "phiếu", "amazon", "giảm", "tới", "568 giây", "trong", "phiên", "này", "gây", "thiệt", "hại", "hơn", "7086.0292 m3", "usd", "về", "giá", "trị", "vốn", "hóa", "sau", "khi", "có", "tin", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phát", "tín", "hiệu", "muốn", "có", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đối", "với", "hãng", "bán", "lẻ", "trực", "tuyến", "lúc", "đóng", "cửa", "cổ", "phiếu", "amazon", "giảm", "6432,0217 kw/of", "cổ", "phiếu", "hãng", "xe", "điện", "tesla", "sụt", "-9993.481 gallon", "kéo", "dài", "xu", "hướng", "giảm", "giá", "thời", "gian", "gần", "đây", "sau", "khi", "hãng", "bị", "hạ", "điểm", "tín", "nhiệm", "và", "có", "tin", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "điều", "tra", "một", "vụ", "đâm", "xe", "và", "cháy", "xe", "gây", "chết", "người", "ở", "california", "liên", "quan", "đến", "xe", "tesla", "cổ", "phiếu", "dầu", "lửa", "là", "nhóm", "mất", "giá", "mạnh", "nhất", "trong", "số", "2808", "nhóm", "cổ", "phiếu", "chính", "của", "s", "&", "p", "2360", "với", "mức", "giảm", "824 độ/m", "do", "giá", "dầu", "giảm", "sau", "khi", "thống", "kê", "cho", "thấy", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "bất", "ngờ", "tăng", "phiên", "giảm", "điểm", "của", "chứng", "khoán", "mỹ", "diễn", "ra", "bất", "chấp", "số", "liệu", "điều", "chỉnh", "của", "bộ", "thương", "mại", "nước", "này", "cho", "thấy", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "quý", "ngày 9/4/2583", "tăng", "trưởng", "mạnh", "hơn", "thống", "kê", "công", "bố", "ban", "đầu", "theo", "đó", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "của", "mỹ", "tăng", "995 chỉ/ml", "trong", "quý", "so", "với", "mức", "tăng", "966 g", "công", "bố", "lần", "đầu", "và", "là", "mức", "tăng", "trưởng", "hàng", "quý", "mạnh", "nhất", "trong", "46,34", "năm", "các", "nhà", "đầu", "tư", "ít", "nhiều", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "bởi", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "khả", "quan", "có", "thể", "khiến", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "3/11/2842", "trên", "sàn", "nyse", "tỷ", "lệ", "cổ", "phiếu", "tăng", "giá-giảm", "giá", "là", "800/af/", "trên", "sàn", "nasdaq", "có", "3.000.000", "cổ", "phiếu", "tăng", "giá", "thì", "có", "4002", "cổ", "phiếu", "giảm", "giá", "phiên", "này", "các", "nhà", "giao", "dịch", "ở", "phố", "wall", "chuyển", "nhượng", "tổng", "cộng", "815 mph", "cổ", "phiếu", "trong", "phiên", "này", "so", "với", "mức", "bình", "quân", "-88 công", "cổ", "phiếu", "mỗi", "phiên", "trong", "2.000.720", "ngày", "giao", "dịch", "gần", "nhất" ]
[ "và", "ăn", "quán", "thường", "tốn", "kém", "gấp", "bảy trăm chín mươi ngàn", "lần", "so", "với", "tự", "biên", "tự", "diễn", "tại", "nhà", "vừa", "miệng", "không", "mấy", "cháu", "giọng", "nói", "dịu", "dàng", "cứ", "lặp", "lại", "đến", "không hai bẩy năm một một sáu không chín bốn chín tám", "không sáu chín ba ba không tám hai sáu bảy hai ba", "lần", "đã", "vậy", "bà", "còn", "nhanh", "tay", "chặt", "lấy", "nửa", "lít", "nước", "dừa", "xiêm", "tươi", "pha", "vào", "nồi", "lẩu", "nêm", "đi", "nếm", "lại", "tới", "ba mươi trên hai mươi tám", "bốn chấm không không bảy tới hai sáu chấm không năm", "lần", "một", "người", "bạn", "khác", "ở", "quận", "chín tám bẩy sáu không bẩy hai ba sáu năm tám", "đội tuyển quốc gia", "từng", "dùng", "dòng", "sản", "phẩm", "nước", "dùng", "lẩu", "cô", "đặc", "đóng", "gói", "này", "bổ", "sung", "vì", "là", "nước", "dùng", "cộng", "với", "gia", "vị", "tạo", "mùi", "đặc", "trưng", "nên", "vừa", "thơm", "ngon", "vừa", "bổ", "dưỡng", "bởi", "có", "lần", "anh", "thử", "nấu", "nồi", "bún", "riêu", "cua", "như", "hướng", "dẫn", "trên", "bao", "bì", "của", "nhà", "sản", "xuất", "viện", "trợ", "thêm", "năm trăm linh sáu đề xi mét vuông", "chả", "lụa", "và", "nhóm", "rau", "bún", "đi", "kèm", "cho", "cả", "nhà", "năm", "người", "cùng", "xì", "xụp", "bữa", "sáng", "kết", "quả", "anh", "được", "bà", "xã", "chấm", "điểm", "sáu triệu bốn chín ngàn", "nên", "vừa", "ấm", "lòng", "vừa", "mát", "ruột", "tương", "tự", "chị", "phạm", "quốc", "hương", "nhân", "viên", "kinh", "doanh", "của", "một", "ngân", "hàng", "ở", "quận", "âm chín chín phẩy bốn bẩy", "xây dựng kiến trúc miền nam", "cũng", "đồng", "tình", "với", "chất", "lượng", "nước", "lẩu", "cô", "hai ngàn bốn trăm linh ba", "đặc", "trúng", "số", "an", "ủi", "là", "một", "đàn", "anh", "làm", "nghề", "viết", "lách", "tự", "do", "ở", "quận", "âm bảy bốn chấm sáu sáu", "trung tâm tư vấn phát triển văn hóa bản địa", "kiêm", "đưa", "đón", "con", "đi", "học", "và", "đánh", "vật", "với", "bếp", "núc", "hàng", "ngày", "mười", "phút", "trước", "khi", "nổi", "lửa", "anh", "mở", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ra", "học", "chớp", "nhoáng", "từ", "ông", "google" ]
[ "và", "ăn", "quán", "thường", "tốn", "kém", "gấp", "790.000", "lần", "so", "với", "tự", "biên", "tự", "diễn", "tại", "nhà", "vừa", "miệng", "không", "mấy", "cháu", "giọng", "nói", "dịu", "dàng", "cứ", "lặp", "lại", "đến", "027511609498", "069330826723", "lần", "đã", "vậy", "bà", "còn", "nhanh", "tay", "chặt", "lấy", "nửa", "lít", "nước", "dừa", "xiêm", "tươi", "pha", "vào", "nồi", "lẩu", "nêm", "đi", "nếm", "lại", "tới", "30 / 28", "4.007 - 26.05", "lần", "một", "người", "bạn", "khác", "ở", "quận", "98760723658", "đội tuyển quốc gia", "từng", "dùng", "dòng", "sản", "phẩm", "nước", "dùng", "lẩu", "cô", "đặc", "đóng", "gói", "này", "bổ", "sung", "vì", "là", "nước", "dùng", "cộng", "với", "gia", "vị", "tạo", "mùi", "đặc", "trưng", "nên", "vừa", "thơm", "ngon", "vừa", "bổ", "dưỡng", "bởi", "có", "lần", "anh", "thử", "nấu", "nồi", "bún", "riêu", "cua", "như", "hướng", "dẫn", "trên", "bao", "bì", "của", "nhà", "sản", "xuất", "viện", "trợ", "thêm", "506 dm2", "chả", "lụa", "và", "nhóm", "rau", "bún", "đi", "kèm", "cho", "cả", "nhà", "năm", "người", "cùng", "xì", "xụp", "bữa", "sáng", "kết", "quả", "anh", "được", "bà", "xã", "chấm", "điểm", "6.049.000", "nên", "vừa", "ấm", "lòng", "vừa", "mát", "ruột", "tương", "tự", "chị", "phạm", "quốc", "hương", "nhân", "viên", "kinh", "doanh", "của", "một", "ngân", "hàng", "ở", "quận", "-99,47", "xây dựng kiến trúc miền nam", "cũng", "đồng", "tình", "với", "chất", "lượng", "nước", "lẩu", "cô", "2403", "đặc", "trúng", "số", "an", "ủi", "là", "một", "đàn", "anh", "làm", "nghề", "viết", "lách", "tự", "do", "ở", "quận", "-74.66", "trung tâm tư vấn phát triển văn hóa bản địa", "kiêm", "đưa", "đón", "con", "đi", "học", "và", "đánh", "vật", "với", "bếp", "núc", "hàng", "ngày", "mười", "phút", "trước", "khi", "nổi", "lửa", "anh", "mở", "điện", "thoại", "thông", "minh", "ra", "học", "chớp", "nhoáng", "từ", "ông", "google" ]
[ "úc", "cho", "thôi", "việc", "hai", "người", "trong", "vụ", "tiền", "polymer", "hãng", "tin", "afp", "hôm", "qua", "dẫn", "lời", "giới", "hữu", "trách", "úc", "cho", "hay", "hai", "lãnh", "đạo", "thuộc", "công", "ty", "securency", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "chức", "vụ", "liên", "quan", "đến", "cuộc", "điều", "tra", "công", "ty", "này", "hối", "lộ", "để", "thắng", "thầu", "ở", "nước", "ngoài", "securency", "với", "âm chín nghìn năm trăm chín mươi chấm không năm trăm mười hai ao", "cổ", "phần", "do", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "úc", "nắm", "là", "tác", "giả", "của", "công", "nghệ", "in", "tiền", "polymer", "hiện", "được", "một nghìn bốn trăm bẩy mươi", "nước", "sử", "dụng", "ông", "bob", "rankin", "chủ", "tịch", "hội", "i cờ hắt lờ a xuộc a ca hát xê dét gạch ngang", "đồng", "quản", "trị", "securency", "cho", "hay", "ngày hai mươi ba và ngày mười", "báo", "the", "age", "đăng", "bài", "cáo", "buộc", "securency", "đã", "chi", "các", "khoản", "lại", "quả", "cho", "quan", "chức", "chính", "phủ", "nước", "ngoài", "hội", "đồng", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "giám", "đốc", "điều", "hành", "và", "thư", "ký", "sáu sáu ngàn hai trăm sáu mươi", "ngưng", "làm", "việc", "trong", "khi", "cuộc", "điều", "tra", "đang", "tiếp", "diễn", "afp", "dẫn", "lời", "rankin" ]
[ "úc", "cho", "thôi", "việc", "hai", "người", "trong", "vụ", "tiền", "polymer", "hãng", "tin", "afp", "hôm", "qua", "dẫn", "lời", "giới", "hữu", "trách", "úc", "cho", "hay", "hai", "lãnh", "đạo", "thuộc", "công", "ty", "securency", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "chức", "vụ", "liên", "quan", "đến", "cuộc", "điều", "tra", "công", "ty", "này", "hối", "lộ", "để", "thắng", "thầu", "ở", "nước", "ngoài", "securency", "với", "-9590.0512 ounce", "cổ", "phần", "do", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "úc", "nắm", "là", "tác", "giả", "của", "công", "nghệ", "in", "tiền", "polymer", "hiện", "được", "1470", "nước", "sử", "dụng", "ông", "bob", "rankin", "chủ", "tịch", "hội", "ychla/akhcz-", "đồng", "quản", "trị", "securency", "cho", "hay", "ngày 23 và ngày 10", "báo", "the", "age", "đăng", "bài", "cáo", "buộc", "securency", "đã", "chi", "các", "khoản", "lại", "quả", "cho", "quan", "chức", "chính", "phủ", "nước", "ngoài", "hội", "đồng", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "giám", "đốc", "điều", "hành", "và", "thư", "ký", "66.260", "ngưng", "làm", "việc", "trong", "khi", "cuộc", "điều", "tra", "đang", "tiếp", "diễn", "afp", "dẫn", "lời", "rankin" ]
[ "bộ", "trưởng", "tư", "hai không không một nghìn không trăm mười sáu dét ép dét a", "pháp", "do", "trump", "chỉ", "định", "từng", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "ông", "jeff", "sessions", "từng", "hai", "lần", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "tại", "mỹ", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "của", "donald", "trump", "hồi", "năm", "ngoái", "ông", "ba ngàn không trăm sáu mươi", "sessions", "hồi", "ngày hai ba tháng tám", "và", "bẩy giờ bốn mốt", "năm", "ngoái", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "sergey", "kislyak", "washington", "post", "hôm", "quờ xuộc vê ca i bê dê ngang", "đưa", "tin", "dẫn", "lời", "các", "quan", "chức", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "khi", "đó", "ông", "là", "thượng", "nghị", "sĩ", "thành", "viên", "cấp", "cao", "của", "ủy", "ban", "quân", "vụ", "cũng", "như", "một", "trong", "những", "cố", "vấn", "chính", "sách", "hàng", "đầu", "của", "ông", "trump", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "jeff", "sessions", "ảnh", "ap", "cuộc", "gặp", "mười một giờ năm mươi hai phút", "diễn", "ra", "bên", "lề", "hội", "nghị", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "còn", "cuộc", "gặp", "hai mươi giờ", "diễn", "ra", "tại", "văn", "phòng", "ông", "sessions", "vào", "thời", "điểm", "các", "quan", "chức", "tình", "báo", "mỹ", "nói", "nga", "có", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "lật", "ngược", "cuộc", "đua", "giành", "chức", "tổng", "thống", "ông", "sessions", "đã", "không", "hé", "lộ", "về", "mối", "liên", "lạc", "này", "trong", "phiên", "chất", "vấn", "xác", "nhận", "chức", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "hồi", "mười chín giờ ba mươi lăm phút", "nhưng", "hôm", "năm trăm chéo hắt dê đê pê tê nờ vê kép vê kép", "ông", "nhấn", "mạnh", "chưa", "bao", "giờ", "gặp", "bất", "cứ", "quan", "chức", "nga", "nào", "để", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "của", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "nancy", "pelosi", "lãnh", "đạo", "phe", "thiểu", "số", "hạ", "viện", "theo", "đảng", "dân", "chủ", "cáo", "buộc", "ông", "sessions", "khai", "man", "và", "đề", "nghị", "ông", "từ", "chức", "ông", "sessions", "hiện", "giám", "sát", "quy", "trình", "này", "với", "tư", "cách", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "michael", "bẩy giờ", "flynn", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "ông", "trump", "tháng", "trước", "từ", "chức", "sau", "khi", "ông", "lừa", "dối", "nhà", "trắng", "về", "các", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "đại", "hai ba tháng năm hai trăm hai mươi ba", "sứ", "nga", "được", "cho", "là", "liên", "quan", "đến", "lệnh", "trừng", "phạt", "moscow" ]
[ "bộ", "trưởng", "tư", "2001016zfza", "pháp", "do", "trump", "chỉ", "định", "từng", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "ông", "jeff", "sessions", "từng", "hai", "lần", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "tại", "mỹ", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "của", "donald", "trump", "hồi", "năm", "ngoái", "ông", "3060", "sessions", "hồi", "ngày 23/8", "và", "7h41", "năm", "ngoái", "gặp", "đại", "sứ", "nga", "sergey", "kislyak", "washington", "post", "hôm", "q/vkybd-", "đưa", "tin", "dẫn", "lời", "các", "quan", "chức", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "khi", "đó", "ông", "là", "thượng", "nghị", "sĩ", "thành", "viên", "cấp", "cao", "của", "ủy", "ban", "quân", "vụ", "cũng", "như", "một", "trong", "những", "cố", "vấn", "chính", "sách", "hàng", "đầu", "của", "ông", "trump", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "jeff", "sessions", "ảnh", "ap", "cuộc", "gặp", "11h52", "diễn", "ra", "bên", "lề", "hội", "nghị", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "còn", "cuộc", "gặp", "20h", "diễn", "ra", "tại", "văn", "phòng", "ông", "sessions", "vào", "thời", "điểm", "các", "quan", "chức", "tình", "báo", "mỹ", "nói", "nga", "có", "chiến", "dịch", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "lật", "ngược", "cuộc", "đua", "giành", "chức", "tổng", "thống", "ông", "sessions", "đã", "không", "hé", "lộ", "về", "mối", "liên", "lạc", "này", "trong", "phiên", "chất", "vấn", "xác", "nhận", "chức", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "hồi", "19h35", "nhưng", "hôm", "500/hdđptnww", "ông", "nhấn", "mạnh", "chưa", "bao", "giờ", "gặp", "bất", "cứ", "quan", "chức", "nga", "nào", "để", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "của", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "nancy", "pelosi", "lãnh", "đạo", "phe", "thiểu", "số", "hạ", "viện", "theo", "đảng", "dân", "chủ", "cáo", "buộc", "ông", "sessions", "khai", "man", "và", "đề", "nghị", "ông", "từ", "chức", "ông", "sessions", "hiện", "giám", "sát", "quy", "trình", "này", "với", "tư", "cách", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "michael", "7h", "flynn", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "ông", "trump", "tháng", "trước", "từ", "chức", "sau", "khi", "ông", "lừa", "dối", "nhà", "trắng", "về", "các", "cuộc", "trò", "chuyện", "với", "đại", "23/5/223", "sứ", "nga", "được", "cho", "là", "liên", "quan", "đến", "lệnh", "trừng", "phạt", "moscow" ]
[ "chín bẩy ngàn ba trăm mười sáu phẩy hai nghìn tám trăm chín lăm", "lý", "do", "để", "xem", "phim", "go", "back", "couple", "cặp", "đôi", "vượt", "thời", "gian", "của", "jang", "nara", "bộ", "phim", "của", "đài", "ngang ép vê kép sờ vê kép ca trừ tám trăm", "go", "back", "couple", "đang", "được", "trình", "chiếu", "dưới", "đây", "là", "ba ngàn hai", "lý", "do", "tại", "sao", "go", "back", "couple", "nên", "được", "trong", "danh", "sách", "phim", "đáng", "để", "xem", "của", "bạn", "sự", "kết", "hợp", "tuyệt", "vời", "giữa", "jang", "nara", "và", "son", "ho", "jun", "choi", "ban", "do", "son", "ho", "jun", "và", "ma", "jin", "joo", "jang", "nara", "đang", "đối", "mặt", "với", "quyết", "định", "kết", "thúc", "cuộc", "hôn", "nhân", "bằng", "cách", "ly", "dị", "đó", "là", "một", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "của", "hàn", "quốc", "nói", "về", "sự", "hối", "tiếc", "và", "sự", "hy", "vọng", "có", "một", "số", "mối", "quan", "hệ", "mà", "ma", "jin", "joo", "đã", "vô", "tình", "bỏ", "lỡ", "và", "cô", "ấy", "có", "thể", "hàn", "gắn", "lại", "những", "mối", "quan", "hệ", "đó", "ost", "của", "bộ", "phim", "này", "chín tám không gạch chéo bờ e pê i", "rất", "ngọt", "ngào", "phù", "hợp", "với", "kịch", "bản", "phim", "trong", "suốt", "những", "khoảnh", "khắc", "lãng", "mạn", "trong", "phim", "ost", "thật", "sự", "góp", "phần", "không", "nhỏ", "vào", "việc", "mang", "đến", "rất", "nhiều", "cảm", "xúc", "cho", "khán", "giả", "bài", "hát", "dream", "do", "lucia", "thể", "hiện", "trong", "suốt", "bộ", "phim", "bạn", "cũng", "có", "thể", "nghe", "thấy", "những", "bài", "hát", "phổ", "biến", "từ", "những", "mười bốn giờ", "làm", "tăng", "cảm", "giác", "hoài", "cổ", "nếu", "bạn", "là", "fan", "của", "nhạc", "retro", "thì", "càng", "không", "nên", "bỏ", "qua", "bộ", "phim", "này", "vì", "nó", "trải", "dài", "xuyên", "suốt", "cả", "phim", "ca", "khúc", "confession", "của", "choi", "nakta", "diễn", "xuất", "tinh", "tế", "của", "jang", "nara", "jang", "nara", "là", "một", "diễn", "viên", "đầy", "hứa", "hẹn", "nhân", "vật", "ma", "jin", "joo", "của", "jang", "nara", "thể", "hiện", "thành", "công", "pê u ngang giây vê kép vê kép", "những", "đấu", "tranh", "tư", "tưởng", "trong", "đời", "sống", "ba không ba gờ vờ đắp liu hát pê", "thực", "tế", "nó", "rất", "gần", "gũi", "và", "khiến", "khản", "giả", "dễ", "hình", "dung", "hơn", "một ngàn năm trăm bảy tám", "ngoài", "cuộc", "hôn", "nhân", "không", "hạnh", "phúc", "của", "mình", "ma", "jin", "joo", "còn", "cảm", "thấy", "cô", "đơn", "nam", "phụ", "hot", "không", "kém", "so", "với", "nam", "chính", "kể", "về", "jung", "nam", "gil", "do", "jang", "ki", "yong", "đóng", "là", "con", "trai", "của", "một", "gia", "đình", "giàu", "có", "cho", "đến", "khi", "âm chín nghìn một trăm năm tư chấm bảy trăm mười sáu lượng", "anh", "gặp", "ma", "jin", "joo", "trên", "đây", "là", "những", "lý", "do", "để", "bạn", "có", "thể", "cân", "nhắc", "chọn", "xem", "phim", "go", "back", "couple", "phim", "được", "trình", "chiếu", "vào", "thứ", "cộng ba ba ba bảy bốn không ba sáu một ba tám", "hàng", "tuần", "trên", "kênh", "chéo một ba không không gạch chéo một trăm", "độc", "giả", "có", "thể", "truy", "cập", "tving", "để", "xem", "lại", "các", "tập", "phim", "hàn", "quốc", "hoặc", "theo", "dõi", "thông", "tin", "phim", "tại", "ghiền", "phim", "hàn" ]
[ "97.316,2895", "lý", "do", "để", "xem", "phim", "go", "back", "couple", "cặp", "đôi", "vượt", "thời", "gian", "của", "jang", "nara", "bộ", "phim", "của", "đài", "-fwswk-800", "go", "back", "couple", "đang", "được", "trình", "chiếu", "dưới", "đây", "là", "3200", "lý", "do", "tại", "sao", "go", "back", "couple", "nên", "được", "trong", "danh", "sách", "phim", "đáng", "để", "xem", "của", "bạn", "sự", "kết", "hợp", "tuyệt", "vời", "giữa", "jang", "nara", "và", "son", "ho", "jun", "choi", "ban", "do", "son", "ho", "jun", "và", "ma", "jin", "joo", "jang", "nara", "đang", "đối", "mặt", "với", "quyết", "định", "kết", "thúc", "cuộc", "hôn", "nhân", "bằng", "cách", "ly", "dị", "đó", "là", "một", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "của", "hàn", "quốc", "nói", "về", "sự", "hối", "tiếc", "và", "sự", "hy", "vọng", "có", "một", "số", "mối", "quan", "hệ", "mà", "ma", "jin", "joo", "đã", "vô", "tình", "bỏ", "lỡ", "và", "cô", "ấy", "có", "thể", "hàn", "gắn", "lại", "những", "mối", "quan", "hệ", "đó", "ost", "của", "bộ", "phim", "này", "980/bepi", "rất", "ngọt", "ngào", "phù", "hợp", "với", "kịch", "bản", "phim", "trong", "suốt", "những", "khoảnh", "khắc", "lãng", "mạn", "trong", "phim", "ost", "thật", "sự", "góp", "phần", "không", "nhỏ", "vào", "việc", "mang", "đến", "rất", "nhiều", "cảm", "xúc", "cho", "khán", "giả", "bài", "hát", "dream", "do", "lucia", "thể", "hiện", "trong", "suốt", "bộ", "phim", "bạn", "cũng", "có", "thể", "nghe", "thấy", "những", "bài", "hát", "phổ", "biến", "từ", "những", "14h", "làm", "tăng", "cảm", "giác", "hoài", "cổ", "nếu", "bạn", "là", "fan", "của", "nhạc", "retro", "thì", "càng", "không", "nên", "bỏ", "qua", "bộ", "phim", "này", "vì", "nó", "trải", "dài", "xuyên", "suốt", "cả", "phim", "ca", "khúc", "confession", "của", "choi", "nakta", "diễn", "xuất", "tinh", "tế", "của", "jang", "nara", "jang", "nara", "là", "một", "diễn", "viên", "đầy", "hứa", "hẹn", "nhân", "vật", "ma", "jin", "joo", "của", "jang", "nara", "thể", "hiện", "thành", "công", "pu-jww", "những", "đấu", "tranh", "tư", "tưởng", "trong", "đời", "sống", "303gvwhp", "thực", "tế", "nó", "rất", "gần", "gũi", "và", "khiến", "khản", "giả", "dễ", "hình", "dung", "hơn", "1578", "ngoài", "cuộc", "hôn", "nhân", "không", "hạnh", "phúc", "của", "mình", "ma", "jin", "joo", "còn", "cảm", "thấy", "cô", "đơn", "nam", "phụ", "hot", "không", "kém", "so", "với", "nam", "chính", "kể", "về", "jung", "nam", "gil", "do", "jang", "ki", "yong", "đóng", "là", "con", "trai", "của", "một", "gia", "đình", "giàu", "có", "cho", "đến", "khi", "-9154.716 lượng", "anh", "gặp", "ma", "jin", "joo", "trên", "đây", "là", "những", "lý", "do", "để", "bạn", "có", "thể", "cân", "nhắc", "chọn", "xem", "phim", "go", "back", "couple", "phim", "được", "trình", "chiếu", "vào", "thứ", "+33374036138", "hàng", "tuần", "trên", "kênh", "/1300/100", "độc", "giả", "có", "thể", "truy", "cập", "tving", "để", "xem", "lại", "các", "tập", "phim", "hàn", "quốc", "hoặc", "theo", "dõi", "thông", "tin", "phim", "tại", "ghiền", "phim", "hàn" ]
[ "yên", "bái", "cấm", "xe", "trên", "tám triệu bảy trăm linh chín ngàn bốn trăm mười ba", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "ngày ba không không hai một năm ba năm", "tấu", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "yên", "bái", "quyết", "định", "cấm", "các", "xe", "trên", "tám đến chín", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "tấu", "kể", "từ", "mười giờ", "mười tám giờ chín phút bốn mươi mốt giây", "đến", "khi", "khắc", "phục", "xong", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "yên", "bái", "vừa", "có", "công", "văn", "số", "hai trăm ích quờ rờ u", "ngày mười ba tháng năm năm một bốn ba tám", "về", "việc", "cấm", "các", "loại", "phương", "tiện", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "xe", "trên", "âm bốn chấm bảy mươi sáu", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "tấu", "đường", "tỉnh", "sáu triệu năm trăm", "đoạn", "từ", "xoẹt e xuộc lờ rờ", "bốn ngàn linh năm", "đến", "xoẹt hát gờ pờ i ngang dét nờ", "chín hai", "các", "phương", "tiện", "thô", "sơ", "xe", "ô", "tô", "nhỏ", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "xe", "dưới", "mười nghìn linh sáu phẩy năm nghìn ba trăm năm chín", "tấn", "vẫn", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "trên", "theo", "ông", "đỗ", "văn", "dự", "giám", "đốc", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "tỉnh", "yên", "bái", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "thời", "gian", "bốn trăm ba mốt nghìn hai trăm ba mốt", "qua", "đã", "gây", "hư", "hỏng", "nặng", "các", "tuyến", "đường", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "trên", "tỉnh", "lộ", "bẩy mươi sáu chấm ba sáu", "đoạn", "từ", "km", "sáu mốt", "đến", "km", "sáu nhăm phẩy ba ba", "chín triệu không ngàn chín trăm linh tám", "từ", "cuối", "xã", "hạnh", "sơn", "huyện", "văn", "chấn", "lên", "đến", "xã", "trạm", "tấu", "huyện", "trạm", "tấu", "bị", "sạt", "năm trăm dê đắp liu bê nờ gạch ngang", "lở", "rất", "nhiều", "mặc", "dù", "tuyến", "đường", "này", "đã", "được", "khắc", "phục", "để", "thông", "xe", "bước", "một chia hai ba", "và", "đã", "thông", "đường", "tạm", "thời", "nhưng", "vẫn", "còn", "các", "tảng", "đá", "kích", "thước", "lớn", "bị", "sạt", "lở", "nằm", "ngang", "đường", "thêm", "vào", "đó", "nhiều", "đoạn", "đường", "yếu", "do", "sạt", "lở", "ta", "luy", "âm", "và", "một", "phần", "nền", "đường", "nên", "các", "phương", "tiện", "có", "tải", "trọng", "bốn trăm xuộc một ngàn hai trăm mười o", "từ", "âm bảy mốt phẩy bốn sáu", "tấn", "trở", "lên", "gồm", "trọng", "lượng", "xe", "người", "hàng", "hóa", "hành", "lý", "xếp", "trên", "xe", "đi", "qua", "sẽ", "rất", "nguy", "hiểm", "vì", "vậy", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "quyết", "định", "cấm", "lưu", "thông", "các", "loại", "phương", "này", "kể", "từ", "tháng năm năm hai nghìn tám trăm ba bảy", "tháng không bốn một ba hai chín", "đến", "khi", "khắc", "phục", "xong", "các", "phương", "tiện", "thô", "sơ", "và", "các", "loại", "ô", "tô", "chở", "người", "và", "hàng", "hóa", "có", "tổng", "lượng", "tải", "trọng", "dưới", "âm sáu ki lô ca lo", "bảy triệu năm trăm nghìn năm trăm mười nhăm", "tấn", "vẫn", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "này", "hiện", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "tỉnh", "yên", "bái", "đã", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "các", "địa", "phương", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "và", "ngành", "chức", "năng", "đẩy", "mạnh", "việc", "tuyên", "truyên", "quyết", "định", "này", "đến", "với", "nhân", "dân", "đồng", "thời", "lập", "barie", "cử", "người", "túc", "trực", "mười ba giờ bốn tư", "để", "cấm", "các", "phương", "tiện", "nêu", "trên", "qua", "lại", "đoạn", "đường", "này" ]
[ "yên", "bái", "cấm", "xe", "trên", "8.709.413", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "ngày 30/02/1535", "tấu", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "yên", "bái", "quyết", "định", "cấm", "các", "xe", "trên", "8 - 9", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "tấu", "kể", "từ", "10h", "18:9:41", "đến", "khi", "khắc", "phục", "xong", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "yên", "bái", "vừa", "có", "công", "văn", "số", "200xqru", "ngày 13/5/1438", "về", "việc", "cấm", "các", "loại", "phương", "tiện", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "xe", "trên", "-4.76", "tấn", "lưu", "thông", "vào", "đường", "văn", "chấn", "trạm", "tấu", "đường", "tỉnh", "6.000.500", "đoạn", "từ", "/e/lr", "4005", "đến", "/hgpy-zn", "92", "các", "phương", "tiện", "thô", "sơ", "xe", "ô", "tô", "nhỏ", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "xe", "dưới", "10.006,5359", "tấn", "vẫn", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "trên", "theo", "ông", "đỗ", "văn", "dự", "giám", "đốc", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "tỉnh", "yên", "bái", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "thời", "gian", "431.231", "qua", "đã", "gây", "hư", "hỏng", "nặng", "các", "tuyến", "đường", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "trên", "tỉnh", "lộ", "76.36", "đoạn", "từ", "km", "61", "đến", "km", "65,33", "9.000.908", "từ", "cuối", "xã", "hạnh", "sơn", "huyện", "văn", "chấn", "lên", "đến", "xã", "trạm", "tấu", "huyện", "trạm", "tấu", "bị", "sạt", "500dwbn-", "lở", "rất", "nhiều", "mặc", "dù", "tuyến", "đường", "này", "đã", "được", "khắc", "phục", "để", "thông", "xe", "bước", "1 / 23", "và", "đã", "thông", "đường", "tạm", "thời", "nhưng", "vẫn", "còn", "các", "tảng", "đá", "kích", "thước", "lớn", "bị", "sạt", "lở", "nằm", "ngang", "đường", "thêm", "vào", "đó", "nhiều", "đoạn", "đường", "yếu", "do", "sạt", "lở", "ta", "luy", "âm", "và", "một", "phần", "nền", "đường", "nên", "các", "phương", "tiện", "có", "tải", "trọng", "400/1210o", "từ", "-71,46", "tấn", "trở", "lên", "gồm", "trọng", "lượng", "xe", "người", "hàng", "hóa", "hành", "lý", "xếp", "trên", "xe", "đi", "qua", "sẽ", "rất", "nguy", "hiểm", "vì", "vậy", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "quyết", "định", "cấm", "lưu", "thông", "các", "loại", "phương", "này", "kể", "từ", "tháng 5/2837", "tháng 04/1329", "đến", "khi", "khắc", "phục", "xong", "các", "phương", "tiện", "thô", "sơ", "và", "các", "loại", "ô", "tô", "chở", "người", "và", "hàng", "hóa", "có", "tổng", "lượng", "tải", "trọng", "dưới", "-6 kcal", "7.500.515", "tấn", "vẫn", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "đường", "này", "hiện", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "tỉnh", "yên", "bái", "đã", "phối", "hợp", "với", "chính", "quyền", "các", "địa", "phương", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "và", "ngành", "chức", "năng", "đẩy", "mạnh", "việc", "tuyên", "truyên", "quyết", "định", "này", "đến", "với", "nhân", "dân", "đồng", "thời", "lập", "barie", "cử", "người", "túc", "trực", "13h44", "để", "cấm", "các", "phương", "tiện", "nêu", "trên", "qua", "lại", "đoạn", "đường", "này" ]
[ "clip", "vỗ", "mông", "phụ", "nữ", "trên", "phố", "gã", "say", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "nhừ", "tử", "hình", "ảnh", "từ", "clip", "cho", "thấy", "người", "đàn", "ông", "rời", "quán", "bar", "kỹ thuật viên", "cùng", "với", "một", "nhóm", "bạn", "cảnh", "sát", "quyết", "định", "tạm", "giữ", "người", "đàn", "ông", "có", "hành", "động", "vỗ", "mông", "sỗ", "sàng", "trong", "chín phẩy không không năm đến tám mươi phẩy bảy", "ngày" ]
[ "clip", "vỗ", "mông", "phụ", "nữ", "trên", "phố", "gã", "say", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "nhừ", "tử", "hình", "ảnh", "từ", "clip", "cho", "thấy", "người", "đàn", "ông", "rời", "quán", "bar", "kỹ thuật viên", "cùng", "với", "một", "nhóm", "bạn", "cảnh", "sát", "quyết", "định", "tạm", "giữ", "người", "đàn", "ông", "có", "hành", "động", "vỗ", "mông", "sỗ", "sàng", "trong", "9,005 - 80,7", "ngày" ]
[ "tháng mười một", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "cho", "biết", "ông", "nguyễn", "ngọc", "hai", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đã", "ký", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "thương", "liên", "quan", "đến", "bãi", "xỉ", "của", "trung", "tâm", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "tuy", "phong", "theo", "văn", "bản", "dự", "án", "trung", "tâm", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "gồm", "các", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "một trăm mười năm ngàn hai bốn", "hai mốt tới hai mươi tám", "không chín năm năm một một không không hai bốn bẩy hai", "tám triệu sáu mươi nghìn", "và", "chín hai", "mở", "rộng", "được", "đầu", "tư", "trên", "địa", "bàn", "xã", "vĩnh", "tân", "huyện", "tuy", "phong", "đến", "nay", "đã", "có", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "hiệu số một mười tám", "đi", "quờ lờ vờ gi gạch ngang bốn không sáu", "vào", "hoạt", "động", "và", "sắp", "tới", "các", "nhà", "máy", "khác", "sẽ", "sáng", "đèn", "để", "đảm", "bảo", "hoạt", "động", "bộ", "công", "thương", "đã", "quy", "hoạch", "khu", "vực", "bãi", "xỉ", "để", "đổ", "tro", "xỉ", "sau", "khi", "đốt", "than", "từ", "các", "nhà", "máy", "thải", "ra", "với", "diện", "tích", "hơn", "sáu ngàn bốn trăm linh chín phẩy không không hai trăm chín chín tấn", "cao", "trình", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "âm tám ngàn hai trăm tám mươi nhăm phẩy ba trăm bốn mươi tư héc ta", "hiện", "chỉ", "riêng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "bảy triệu năm trăm tám mươi bảy nghìn bảy trăm ba mươi nhăm", "mỗi", "ngày", "đã", "thải", "ra", "bãi", "xỉ", "hơn", "sáu chín tám ba tám không ba một năm hai chín", "tấn", "xỉ", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "không năm một chín ba tám ba chín tám một tám chín", "đã", "đi", "vào", "hoạt", "động", "và", "mỗi", "ngày", "thải", "ra", "hơn", "tám mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi phẩy sáu tám tám ba", "tấn", "xỉ", "trước", "đó", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "tại", "khu", "vực", "này", "kéo", "dài", "gây", "bức", "xúc", "cho", "người", "dân", "sống", "nơi", "đây", "đỉnh", "điểm", "trong", "hai", "hai mươi giờ", "và", "ngày một", "hàng", "trăm", "người", "dân", "đã", "đổ", "ra", "i ca dê xờ năm trăm", "chặn", "xe", "gây", "ách", "tắc", "hàng", "chục", "km", "để", "phản", "đối" ]
[ "tháng 11", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bình", "thuận", "cho", "biết", "ông", "nguyễn", "ngọc", "hai", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đã", "ký", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "thương", "liên", "quan", "đến", "bãi", "xỉ", "của", "trung", "tâm", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "tuy", "phong", "theo", "văn", "bản", "dự", "án", "trung", "tâm", "điện", "lực", "vĩnh", "tân", "gồm", "các", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "115.024", "21 - 28", "095511002472", "8.060.000", "và", "92", "mở", "rộng", "được", "đầu", "tư", "trên", "địa", "bàn", "xã", "vĩnh", "tân", "huyện", "tuy", "phong", "đến", "nay", "đã", "có", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "hiệu số 1 - 18", "đi", "qlvj-406", "vào", "hoạt", "động", "và", "sắp", "tới", "các", "nhà", "máy", "khác", "sẽ", "sáng", "đèn", "để", "đảm", "bảo", "hoạt", "động", "bộ", "công", "thương", "đã", "quy", "hoạch", "khu", "vực", "bãi", "xỉ", "để", "đổ", "tro", "xỉ", "sau", "khi", "đốt", "than", "từ", "các", "nhà", "máy", "thải", "ra", "với", "diện", "tích", "hơn", "6409,00299 tấn", "cao", "trình", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "-8285,344 ha", "hiện", "chỉ", "riêng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "7.587.735", "mỗi", "ngày", "đã", "thải", "ra", "bãi", "xỉ", "hơn", "69838031529", "tấn", "xỉ", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "051938398189", "đã", "đi", "vào", "hoạt", "động", "và", "mỗi", "ngày", "thải", "ra", "hơn", "89.620,6883", "tấn", "xỉ", "trước", "đó", "tình", "trạng", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "tại", "khu", "vực", "này", "kéo", "dài", "gây", "bức", "xúc", "cho", "người", "dân", "sống", "nơi", "đây", "đỉnh", "điểm", "trong", "hai", "20h", "và", "ngày 1", "hàng", "trăm", "người", "dân", "đã", "đổ", "ra", "ikdx500", "chặn", "xe", "gây", "ách", "tắc", "hàng", "chục", "km", "để", "phản", "đối" ]
[ "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "không ba năm ba tám hai sáu tám bốn hai bốn sáu", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "vừa", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "về", "việc", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "bẩy triệu", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "chín chia năm", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "chủ", "trì", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "hai mốt", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "mười ba", "tại", "địa", "phương", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "chỉ", "thị", "số", "a xoẹt năm trăm lẻ bẩy", "sáu giờ", "của", "bộ", "chính", "trị", "và", "nghị", "định", "số", "bảy không không trừ một không không không chéo ca xoẹt", "quý không chín một chín sáu chín", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "về", "tổ", "chức", "ngày", "kỷ", "niệm", "nghi", "thức", "trao", "tặng", "đón", "nhận", "hình", "thức", "khen", "thưởng", "danh", "hiệu", "thi", "đua", "nghi", "lễ", "đối", "ngoại", "và", "đón", "tiếp", "khách", "nước", "ngoài", "theo", "dự", "thảo", "kế", "hoạch", "kỷ", "niệm", "ba mốt", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "bảy tháng ba", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "do", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "xây", "dựng", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "ngày mười chín ngày hai sáu tháng bốn", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "dịp", "ngày hai tư", "này", "bao", "gồm", "các", "hội", "thảo", "khoa", "học", "quốc", "gia", "và", "quốc", "tế", "xuất", "bản", "các", "ấn", "phẩm", "liên", "quan", "đến", "truyện", "kiều", "và", "nguyễn", "du", "xây", "dựng", "phim", "tư", "liệu", "phim", "truyện", "các", "tác", "phẩm", "sân", "khấu", "âm", "nhạc", "về", "thời", "đại", "nguyễn", "du", "cuộc", "đời", "sự", "nghiệp", "nguyễn", "du", "và", "dòng", "họ", "nguyễn", "tiên", "điền", "đờ rờ xoẹt năm mươi", "mới", "đây", "hội", "đồng", "ngày hai mươi chín tháng hai", "chấp", "hành", "unesco", "đã", "ra", "nghị", "quyết", "một không không xuộc một nghìn xuộc i e đờ", "về", "việc", "unesco", "cùng", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "kỷ", "niệm", "trong", "hai", "ngày năm ngày mười chín tháng hai", "và", "sáu triệu bốn trăm tám mươi hai nghìn một trăm năm mươi", "một", "số", "nhân", "vật", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "đặc", "biệt", "trên", "thế", "giới", "nghị", "quyết", "nêu", "bẩy trên chín", "nhân", "vật", "có", "những", "đóng", "góp", "lớn", "trong", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "được", "kỷ", "niệm", "trong", "đó", "có", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "ngày hai bẩy hai mươi", "của", "việt", "nam", "nguyễn", "du", "sinh", "ngày mười bốn ngày mười ba tháng năm", "năm", "ất", "dậu", "mười năm chia hai mươi ba", "tại", "thăng", "long", "mất", "mùng năm tháng năm năm một nghìn không trăm bốn mươi sáu", "năm", "canh", "thìn", "bốn ngàn bốn mươi", "tên", "chữ", "là", "tố", "như", "hiệu", "thanh", "hiên", "ông", "có", "hai ngàn hai trăm lẻ hai", "tập", "thơ", "chữ", "hán", "tổng", "cộng", "hai ngàn chín trăm ba mốt", "bài", "thanh", "hiên", "thi", "tập", "tập", "thơ", "của", "thanh", "hiên", "gồm", "ba ngàn", "bài", "nam", "trung", "tạp", "ngâm", "ngâm", "vịnh", "tản", "mạn", "trên", "đường", "từ", "nam", "sáu trăm mười bốn ki lo oát", "ra", "trung", "gồm", "năm trăm ba tám ngàn một trăm sáu mốt", "bài", "bắc", "hành", "tạp", "không ba bảy không năm bảy năm chín bốn ba bốn bảy", "lục", "ghi", "chép", "tản", "mạn", "trên", "mười một tháng mười năm một nghìn sáu trăm hai mươi sáu", "đường", "đi", "sứ", "phương", "bắc", "gồm", "tám mươi bẩy chấm bốn lăm", "bài", "đây", "là", "không chấm sáu mươi ba", "tập", "thơ", "đánh", "dấu", "những", "chặng", "đường", "nghệ", "thuật", "quan", "trọng", "với", "những", "nỗi", "buồn", "mang", "tính", "nhân", "loại", "của", "nguyễn", "du", "truyện", "kiều", "được", "viết", "dưới", "hình", "thức", "truyện", "nôm", "một", "thể", "loại", "văn", "học", "thuần", "túy", "dân", "tộc", "có", "nguồn", "gốc", "sâu", "xa", "từ", "truyện", "thơ", "dân", "gian", "đã", "được", "bác", "học", "hóa", "và", "là", "sáng", "tạo", "nghệ", "thuật", "của", "văn", "học", "thế", "kỷ", "xviii-xix", "truyện", "kiều", "đã", "có", "những", "ảnh", "hưởng", "hết", "sức", "lớn", "lao", "trong", "đời", "sống", "xã", "hội", "mùng tám tháng bốn năm hai nghìn ba trăm hai mươi hai", "trong", "văn", "hóa", "và", "văn", "học", "trở", "thành", "cuốn", "sách", "của", "mọi", "người", "tạo", "nên", "xung", "quanh", "nó", "một", "môi", "trường", "văn", "hóa", "đặc", "biệt", "với", "những", "hình", "thức", "như", "bói", "kiều", "nảy", "kiều", "vịnh", "kiều", "chèo", "kiều", "cải", "lương", "kiều", "v.v", "do", "tính", "nhân", "đạo", "ở", "tầm", "vóc", "toàn", "nhân", "loại", "của", "tác", "phẩm", "truyện", "kiều", "đã", "được", "dịch", "ra", "hơn", "ba trăm bảy mươi mốt nghìn tám trăm mười bảy", "thứ", "tiếng", "đặc", "biệt", "phổ", "biến", "tại", "pháp", "và", "mỹ", "phan", "hiển" ]
[ "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "035382684246", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "đức", "đam", "vừa", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "về", "việc", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "kỷ", "niệm", "7.000.000", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "9 / 5", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "chủ", "trì", "tổ", "chức", "kỷ", "niệm", "21", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "13", "tại", "địa", "phương", "theo", "đúng", "quy", "định", "tại", "chỉ", "thị", "số", "a/507", "6h", "của", "bộ", "chính", "trị", "và", "nghị", "định", "số", "700-1000/k/", "quý 09/1969", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "về", "tổ", "chức", "ngày", "kỷ", "niệm", "nghi", "thức", "trao", "tặng", "đón", "nhận", "hình", "thức", "khen", "thưởng", "danh", "hiệu", "thi", "đua", "nghi", "lễ", "đối", "ngoại", "và", "đón", "tiếp", "khách", "nước", "ngoài", "theo", "dự", "thảo", "kế", "hoạch", "kỷ", "niệm", "31", "năm", "ngày", "sinh", "đại", "7/3", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "do", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "xây", "dựng", "nhiều", "hoạt", "động", "sôi", "nổi", "ngày 19 ngày 26 tháng 4", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "dịp", "ngày 24", "này", "bao", "gồm", "các", "hội", "thảo", "khoa", "học", "quốc", "gia", "và", "quốc", "tế", "xuất", "bản", "các", "ấn", "phẩm", "liên", "quan", "đến", "truyện", "kiều", "và", "nguyễn", "du", "xây", "dựng", "phim", "tư", "liệu", "phim", "truyện", "các", "tác", "phẩm", "sân", "khấu", "âm", "nhạc", "về", "thời", "đại", "nguyễn", "du", "cuộc", "đời", "sự", "nghiệp", "nguyễn", "du", "và", "dòng", "họ", "nguyễn", "tiên", "điền", "đr/50", "mới", "đây", "hội", "đồng", "ngày 29/2", "chấp", "hành", "unesco", "đã", "ra", "nghị", "quyết", "100/1000/ieđ", "về", "việc", "unesco", "cùng", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "kỷ", "niệm", "trong", "hai", "ngày 5 ngày 19 tháng 2", "và", "6.482.150", "một", "số", "nhân", "vật", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "đặc", "biệt", "trên", "thế", "giới", "nghị", "quyết", "nêu", "7 / 9", "nhân", "vật", "có", "những", "đóng", "góp", "lớn", "trong", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "được", "kỷ", "niệm", "trong", "đó", "có", "đại", "thi", "hào", "nguyễn", "du", "ngày 27, 20", "của", "việt", "nam", "nguyễn", "du", "sinh", "ngày 14 ngày 13 tháng 5", "năm", "ất", "dậu", "15 / 23", "tại", "thăng", "long", "mất", "mùng 5/5/1046", "năm", "canh", "thìn", "4040", "tên", "chữ", "là", "tố", "như", "hiệu", "thanh", "hiên", "ông", "có", "2202", "tập", "thơ", "chữ", "hán", "tổng", "cộng", "2931", "bài", "thanh", "hiên", "thi", "tập", "tập", "thơ", "của", "thanh", "hiên", "gồm", "3000", "bài", "nam", "trung", "tạp", "ngâm", "ngâm", "vịnh", "tản", "mạn", "trên", "đường", "từ", "nam", "614 kw", "ra", "trung", "gồm", "538.161", "bài", "bắc", "hành", "tạp", "037057594347", "lục", "ghi", "chép", "tản", "mạn", "trên", "11/10/1626", "đường", "đi", "sứ", "phương", "bắc", "gồm", "87.45", "bài", "đây", "là", "0.63", "tập", "thơ", "đánh", "dấu", "những", "chặng", "đường", "nghệ", "thuật", "quan", "trọng", "với", "những", "nỗi", "buồn", "mang", "tính", "nhân", "loại", "của", "nguyễn", "du", "truyện", "kiều", "được", "viết", "dưới", "hình", "thức", "truyện", "nôm", "một", "thể", "loại", "văn", "học", "thuần", "túy", "dân", "tộc", "có", "nguồn", "gốc", "sâu", "xa", "từ", "truyện", "thơ", "dân", "gian", "đã", "được", "bác", "học", "hóa", "và", "là", "sáng", "tạo", "nghệ", "thuật", "của", "văn", "học", "thế", "kỷ", "xviii-xix", "truyện", "kiều", "đã", "có", "những", "ảnh", "hưởng", "hết", "sức", "lớn", "lao", "trong", "đời", "sống", "xã", "hội", "mùng 8/4/2322", "trong", "văn", "hóa", "và", "văn", "học", "trở", "thành", "cuốn", "sách", "của", "mọi", "người", "tạo", "nên", "xung", "quanh", "nó", "một", "môi", "trường", "văn", "hóa", "đặc", "biệt", "với", "những", "hình", "thức", "như", "bói", "kiều", "nảy", "kiều", "vịnh", "kiều", "chèo", "kiều", "cải", "lương", "kiều", "v.v", "do", "tính", "nhân", "đạo", "ở", "tầm", "vóc", "toàn", "nhân", "loại", "của", "tác", "phẩm", "truyện", "kiều", "đã", "được", "dịch", "ra", "hơn", "371.817", "thứ", "tiếng", "đặc", "biệt", "phổ", "biến", "tại", "pháp", "và", "mỹ", "phan", "hiển" ]
[ "juventus", "đối", "mặt", "với", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "vì", "vụ", "hiếp", "dâm", "của", "cristiano", "ronaldo", "trong", "khi", "những", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "nhằm", "vào", "cristiano", "ronaldo", "vẫn", "đang", "được", "điều", "tra", "juventus", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "đã", "mất", "gần", "hai trăm bốn mươi chín tháng", "kể", "từ", "khi", "tạp", "chí", "der", "spiegel", "thông", "tin", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "bị", "người", "đẹp", "kathryn", "mayorga", "buộc", "tội", "cưỡng", "bức", "cô", "gái", "hai mươi nhăm", "tuổi", "người", "mỹ", "cho", "biết", "ronaldo", "đã", "tấn", "công", "cô", "trong", "một", "khách", "sạn", "vào", "tháng hai hai trăm mười một", "tính", "từ", "ngày mười ba và ngày hai sáu", "một", "ngày", "trước", "khi", "der", "spiegel", "tung", "tin", "đến", "hai nghìn năm mươi tư", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "đã", "rơi", "từ", "ba trăm năm mươi ba ngàn chín mươi tám", "bảng", "xuống", "còn", "ba trăm năm mươi bảy ngàn ba trăm tám mươi năm", "xu", "tương", "đương", "tám trăm mười bốn ca lo", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "giảm", "trong", "football", "hai triệu một trăm bốn mươi bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt", "chín ba", "bảng", "xếp", "hạng", "những", "câu lạc bộ", "bóng", "đá", "giá", "trị", "nhất", "thế", "giới", "dựa", "trên", "thương", "hiệu", "do", "brand", "finance", "công", "bố", "hồi", "ngày mồng sáu và ngày mười năm tháng bốn", "vừa", "qua", "juventus", "đứng", "thứ", "năm mươi mốt chấm không không một không", "thế", "giới", "đội", "bóng", "italia", "hi", "vọng", "sự", "có", "mặt", "của", "ronaldo", "sẽ", "giúp", "họ", "hai", "thăng", "hạng", "trong", "sáu giờ sáu mươi phút", "tuy", "vậy", "giám", "đốc", "của", "brand", "finance", "là", "bryn", "anderson", "cho", "biết", "juventus", "giờ", "có", "thể", "rớt", "hạng", "vì", "những", "cáo", "buộc", "nhằm", "vào", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "và", "mayorga", "bởi", "sau", "khi", "bỏ", "ra", "năm nghìn hai trăm sáu tư phẩy tám trăm năm bốn đề xi mét khối", "bảng", "để", "đưa", "anh", "từ", "real", "madrid", "về", "tổng", "chi", "phí", "của", "juventus", "cho", "hợp", "đồng", "sáu triệu không trăm năm mươi sáu ngàn hai trăm chín mươi sáu", "năm", "của", "ronaldo", "trong", "đó", "có", "mức", "lương", "năm", "là", "năm nghìn không trăm bốn mươi chấm năm bốn tám mi li lít", "bảng", "lên", "đến", "âm một ngàn một trăm mười chín phẩy năm năm ơ rô trên mi li lít", "bảng", "tính", "ra", "họ", "mất", "ba trăm năm mươi mon", "bảng/năm", "đó", "là", "theo", "phân", "tích", "của", "tập", "đoàn", "kiểm", "toán", "kpmg", "công", "bố", "trên", "tờ", "financial", "times", "ngày ba mươi tới ngày mùng ba tháng mười một", "vừa", "âm chín nghìn năm trăm bốn sáu chấm năm bốn sáu át mót phe", "qua", "và", "nên", "nhớ", "giá", "trị", "của", "juventus", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "tăng", "chín nghìn bảy trăm bốn mươi tư chấm bốn hai chín gờ ram", "từ", "mức", "âm năm trăm chấm bốn trăm năm sáu mê ga bai", "bảng", "vào", "hai năm tháng sáu một ngàn ba mươi bẩy", "khi", "tin", "đồn", "ronaldo", "đến", "xuất", "hiện", "lên", "âm hai ngàn ba trăm mười hai phẩy năm năm ghi ga bai trên niu tơn", "bảng", "vào", "quý bảy", "khi", "thông", "tin", "về", "vụ", "chuyển", "nhượng", "được", "xác", "định", "ronaldo", "thế", "nhưng", "quanh", "cáo", "buộc", "ronaldo", "hiếp", "dâm", "sẽ", "không", "có", "nhà", "tài", "trợ", "mới", "nào", "chấp", "nhận", "mạo", "hiểm", "và", "hợp", "tác", "cùng", "juventus", "một ngàn ba trăm linh chín", "thậm", "chí", "juventus", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "hủy", "hợp", "đồng", "từ", "các", "nhà", "tài", "trợ", "hiện", "nay" ]
[ "juventus", "đối", "mặt", "với", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "vì", "vụ", "hiếp", "dâm", "của", "cristiano", "ronaldo", "trong", "khi", "những", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "nhằm", "vào", "cristiano", "ronaldo", "vẫn", "đang", "được", "điều", "tra", "juventus", "cũng", "phải", "đối", "mặt", "với", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "đã", "mất", "gần", "249 tháng", "kể", "từ", "khi", "tạp", "chí", "der", "spiegel", "thông", "tin", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "bị", "người", "đẹp", "kathryn", "mayorga", "buộc", "tội", "cưỡng", "bức", "cô", "gái", "25", "tuổi", "người", "mỹ", "cho", "biết", "ronaldo", "đã", "tấn", "công", "cô", "trong", "một", "khách", "sạn", "vào", "tháng 2/211", "tính", "từ", "ngày 13 và ngày 26", "một", "ngày", "trước", "khi", "der", "spiegel", "tung", "tin", "đến", "2054", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "đã", "rơi", "từ", "353.098", "bảng", "xuống", "còn", "357.385", "xu", "tương", "đương", "814 cal", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "juventus", "giảm", "trong", "football", "2.144.231", "93", "bảng", "xếp", "hạng", "những", "câu lạc bộ", "bóng", "đá", "giá", "trị", "nhất", "thế", "giới", "dựa", "trên", "thương", "hiệu", "do", "brand", "finance", "công", "bố", "hồi", "ngày mồng 6 và ngày 15 tháng 4", "vừa", "qua", "juventus", "đứng", "thứ", "51.0010", "thế", "giới", "đội", "bóng", "italia", "hi", "vọng", "sự", "có", "mặt", "của", "ronaldo", "sẽ", "giúp", "họ", "2", "thăng", "hạng", "trong", "6h60", "tuy", "vậy", "giám", "đốc", "của", "brand", "finance", "là", "bryn", "anderson", "cho", "biết", "juventus", "giờ", "có", "thể", "rớt", "hạng", "vì", "những", "cáo", "buộc", "nhằm", "vào", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "và", "mayorga", "bởi", "sau", "khi", "bỏ", "ra", "5264,854 dm3", "bảng", "để", "đưa", "anh", "từ", "real", "madrid", "về", "tổng", "chi", "phí", "của", "juventus", "cho", "hợp", "đồng", "6.056.296", "năm", "của", "ronaldo", "trong", "đó", "có", "mức", "lương", "năm", "là", "5040.548 ml", "bảng", "lên", "đến", "-1119,55 euro/ml", "bảng", "tính", "ra", "họ", "mất", "350 mol", "bảng/năm", "đó", "là", "theo", "phân", "tích", "của", "tập", "đoàn", "kiểm", "toán", "kpmg", "công", "bố", "trên", "tờ", "financial", "times", "ngày 30 tới ngày mùng 3 tháng 11", "vừa", "-9546.546 atm", "qua", "và", "nên", "nhớ", "giá", "trị", "của", "juventus", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đã", "tăng", "9744.429 g", "từ", "mức", "-500.456 mb", "bảng", "vào", "25/6/1037", "khi", "tin", "đồn", "ronaldo", "đến", "xuất", "hiện", "lên", "-2312,55 gb/n", "bảng", "vào", "quý 7", "khi", "thông", "tin", "về", "vụ", "chuyển", "nhượng", "được", "xác", "định", "ronaldo", "thế", "nhưng", "quanh", "cáo", "buộc", "ronaldo", "hiếp", "dâm", "sẽ", "không", "có", "nhà", "tài", "trợ", "mới", "nào", "chấp", "nhận", "mạo", "hiểm", "và", "hợp", "tác", "cùng", "juventus", "1309", "thậm", "chí", "juventus", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "bị", "hủy", "hợp", "đồng", "từ", "các", "nhà", "tài", "trợ", "hiện", "nay" ]
[ "theo", "asia", "nikkei", "review", "tình", "hình", "này", "sẽ", "chưa", "thể", "khả", "quan", "trừ", "khi", "ngành", "công", "ba trăm ba hai niu tơn", "nghiệp", "này", "thực", "hiện", "các", "bước", "khiến", "công", "việc", "của", "năm không chín ngang một bảy không hai o i dét ngang", "họ", "trở", "nên", "hấp", "dẫn", "hơn", "nếu", "tôi", "có", "thể", "ở", "lại", "nhật", "bản", "lâu", "hơn", "tôi", "muốn", "tham", "gia", "kiểm", "tra", "lấy", "chứng", "chỉ", "người", "lao", "động", "có", "trình", "độ", "loại", "sáu nhăm nghìn bảy trăm bốn chín phẩy không không bốn một bảy bảy", "một", "công", "nhân", "việt", "nam", "làm", "việc", "tại", "công", "ty", "xây", "dựng", "mukai", "ở", "tokyo", "chia", "sẻ", "với", "asia", "nikkei", "review", "bằng", "vốn", "tiếng", "nhật", "lưu", "loát", "đề", "cập", "đến", "loại", "chứng", "chỉ", "của", "người", "lao", "động", "cấp", "cao", "hơn", "khoảng", "hai nghìn", "người", "nước", "ngoài", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "tính", "đến", "cuối", "năm", "ngoái", "gấp", "hơn", "một nghìn tám trăm tám mươi tư", "năm mươi", "lần", "so", "với", "âm hai chấm không bẩy bảy", "năm", "trước", "quy", "định", "được", "đưa", "ra", "vào", "ngày hai mươi sáu tháng sáu hai nghìn năm trăm ba mươi tám", "cho", "phép", "những", "học", "viên", "này", "trở", "lại", "nhật", "bản", "nhưng", "chỉ", "có", "thể", "làm", "việc", "thêm", "hai", "đến", "ba", "năm", "nữa", "mức", "âm bẩy hai phẩy không không ba mươi chín", "lương", "trung", "bình", "hàng", "năm", "cho", "một", "công", "nhân", "xây", "dựng", "nam", "ở", "nhật", "bản", "là", "khoảng", "âm sáu ngàn chín trăm năm mươi bảy chấm không bốn hai ra đi an", "thấp", "hơn", "mức", "trung", "bình", "bốn nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy hai trăm chín mươi sáu ra đi an", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "ngành", "và", "ba trăm lẻ chín năm", "cho", "công", "việc", "ngày một", "sản", "xuất", "chỉ", "khoảng", "sáu triệu bảy trăm tám mươi ba ngàn ba trăm năm mươi bốn", "học", "viên", "xây", "dựng", "đến", "từ", "trung", "quốc", "trong", "ngày hai tám tháng sáu năm sáu năm một", "giảm", "gần", "bốn trăm sáu mươi héc trên lít", "so", "với", "hai mươi tháng bảy một bốn hai sáu", "trong", "số", "ba trăm bốn mươi ba mon", "người", "làm", "gi i ngang i gi gờ hát", "việc", "trong", "ngành", "một", "phần", "tư", "khoảng", "bẩy ngàn tám trăm tám bẩy chấm không không sáu sáu ba không", "người", "đang", "từ", "không năm năm ba hai sáu sáu không không năm không ba", "tuổi", "trở", "lên", "chỉ", "có", "hai ngàn ba trăm năm mươi hai", "công", "nhân", "ở", "tuổi", "thiếu", "niên", "hoặc", "ở", "độ", "tuổi", "ba nghìn lẻ hai", "bộ", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "nước", "này", "dự", "đoán", "ngành", "công", "nghiệp", "xây", "dựng", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "thiếu", "hai không ba chín ba chín bốn không năm năm ba", "đến", "bẩy triệu ba", "lao", "động", "trong", "năm", "tài", "khóa", "chín mươi sáu" ]
[ "theo", "asia", "nikkei", "review", "tình", "hình", "này", "sẽ", "chưa", "thể", "khả", "quan", "trừ", "khi", "ngành", "công", "332 n", "nghiệp", "này", "thực", "hiện", "các", "bước", "khiến", "công", "việc", "của", "509-1702oiz-", "họ", "trở", "nên", "hấp", "dẫn", "hơn", "nếu", "tôi", "có", "thể", "ở", "lại", "nhật", "bản", "lâu", "hơn", "tôi", "muốn", "tham", "gia", "kiểm", "tra", "lấy", "chứng", "chỉ", "người", "lao", "động", "có", "trình", "độ", "loại", "65.749,004177", "một", "công", "nhân", "việt", "nam", "làm", "việc", "tại", "công", "ty", "xây", "dựng", "mukai", "ở", "tokyo", "chia", "sẻ", "với", "asia", "nikkei", "review", "bằng", "vốn", "tiếng", "nhật", "lưu", "loát", "đề", "cập", "đến", "loại", "chứng", "chỉ", "của", "người", "lao", "động", "cấp", "cao", "hơn", "khoảng", "2000", "người", "nước", "ngoài", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "tính", "đến", "cuối", "năm", "ngoái", "gấp", "hơn", "1884", "50", "lần", "so", "với", "-2.077", "năm", "trước", "quy", "định", "được", "đưa", "ra", "vào", "ngày 26/6/2538", "cho", "phép", "những", "học", "viên", "này", "trở", "lại", "nhật", "bản", "nhưng", "chỉ", "có", "thể", "làm", "việc", "thêm", "hai", "đến", "ba", "năm", "nữa", "mức", "-72,0039", "lương", "trung", "bình", "hàng", "năm", "cho", "một", "công", "nhân", "xây", "dựng", "nam", "ở", "nhật", "bản", "là", "khoảng", "-6957.042 radian", "thấp", "hơn", "mức", "trung", "bình", "4780,296 radian", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "ngành", "và", "309 năm", "cho", "công", "việc", "ngày 1", "sản", "xuất", "chỉ", "khoảng", "6.783.354", "học", "viên", "xây", "dựng", "đến", "từ", "trung", "quốc", "trong", "ngày 28/6/651", "giảm", "gần", "460 hz/l", "so", "với", "20/7/1426", "trong", "số", "343 mol", "người", "làm", "jy-yjgh", "việc", "trong", "ngành", "một", "phần", "tư", "khoảng", "7887.006630", "người", "đang", "từ", "055326600503", "tuổi", "trở", "lên", "chỉ", "có", "2352", "công", "nhân", "ở", "tuổi", "thiếu", "niên", "hoặc", "ở", "độ", "tuổi", "3002", "bộ", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "nước", "này", "dự", "đoán", "ngành", "công", "nghiệp", "xây", "dựng", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "tình", "trạng", "thiếu", "20393940553", "đến", "7.300.000", "lao", "động", "trong", "năm", "tài", "khóa", "96" ]
[ "mới", "đây", "sina", "đưa", "tin", "nữ", "diễn", "viên", "hong", "kong", "trung", "quốc", "chung", "hân", "đồng", "chia", "sẻ", "suy", "nghĩ", "về", "hôn", "nhân", "sau", "đổ", "vỡ", "với", "bác", "ngày mười một", "sĩ", "lại", "hoằng", "quốc", "nữ", "ca", "sĩ", "hong", "kong", "không", "muốn", "đề", "cập", "nhiều", "đến", "cuộc", "hôn", "nhân", "đổ", "vỡ", "trong", "quá", "khứ", "để", "tránh", "làm", "chồng", "cũ", "khó", "xử", "mới", "đây", "trang", "qq", "đã", "trích", "lại", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "trước", "đây", "của", "tạ", "đình", "phong", "như", "vậy", "việc", "anh", "là", "cha", "con", "trai", "thứ", "sáu trăm ba sáu ngàn một trăm ba ba", "của", "trương", "bá", "chi", "cũng", "hoàn", "toàn", "khó", "xảy", "ra", "mới", "đây", "trang", "on", "đưa", "tin", "dự", "án", "chuyển", "thể", "tiểu", "thuyết", "nhân", "vật", "chính", "được", "dựng", "thành", "phim", "với", "ê-kíp", "gồm", "đạo", "diễn", "trương", "nghệ", "mưu", "nữ", "chính", "chương", "tử", "di", "hai", "nhân", "vật", "nổi", "tiếng", "bậc", "nhất", "showbiz", "hoa", "ngữ", "tuy", "nhiên", "theo", "on", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "đang", "rơi", "vào", "thời", "kỳ", "khủng", "hoảng" ]
[ "mới", "đây", "sina", "đưa", "tin", "nữ", "diễn", "viên", "hong", "kong", "trung", "quốc", "chung", "hân", "đồng", "chia", "sẻ", "suy", "nghĩ", "về", "hôn", "nhân", "sau", "đổ", "vỡ", "với", "bác", "ngày 11", "sĩ", "lại", "hoằng", "quốc", "nữ", "ca", "sĩ", "hong", "kong", "không", "muốn", "đề", "cập", "nhiều", "đến", "cuộc", "hôn", "nhân", "đổ", "vỡ", "trong", "quá", "khứ", "để", "tránh", "làm", "chồng", "cũ", "khó", "xử", "mới", "đây", "trang", "qq", "đã", "trích", "lại", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "trước", "đây", "của", "tạ", "đình", "phong", "như", "vậy", "việc", "anh", "là", "cha", "con", "trai", "thứ", "636.133", "của", "trương", "bá", "chi", "cũng", "hoàn", "toàn", "khó", "xảy", "ra", "mới", "đây", "trang", "on", "đưa", "tin", "dự", "án", "chuyển", "thể", "tiểu", "thuyết", "nhân", "vật", "chính", "được", "dựng", "thành", "phim", "với", "ê-kíp", "gồm", "đạo", "diễn", "trương", "nghệ", "mưu", "nữ", "chính", "chương", "tử", "di", "hai", "nhân", "vật", "nổi", "tiếng", "bậc", "nhất", "showbiz", "hoa", "ngữ", "tuy", "nhiên", "theo", "on", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "đang", "rơi", "vào", "thời", "kỳ", "khủng", "hoảng" ]
[ "nghi", "án", "bé", "gái", "một triệu bốn trăm bẩy chín nghìn hai trăm lẻ bốn", "tuổi", "bị", "bạn", "của", "bố", "xâm", "hại", "ở", "nghệ", "an", "tất", "cả", "là", "do", "người", "bố", "dàn", "dựng", "theo", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "anh", "trung", "đã", "khai", "việc", "cháu", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "hoàn", "toàn", "là", "do", "người", "này", "dựng", "lên", "thông", "tin", "chiều", "ngày chín đến ngày hai mươi bốn tháng chín", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "đoàn", "công", "tác", "của", "quốc", "hội", "về", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "liên", "quan", "đến", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "cộng một ba ba không chín một bẩy ba bẩy năm bốn", "em", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cho", "biêt", "không", "có", "việc", "cháu", "nguyễn", "băng", "t", "hai tám chín năm ba một ba sáu năm bẩy ba", "tuổi", "trú", "ở", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "như", "lời", "bố", "cháu", "là", "anh", "nguyễn", "thành", "trung", "sinh năm", "hai mươi ba nghìn năm trăm ba mươi bẩy phẩy bẩy ngàn chín trăm chín mươi", "trú", "tại", "phường", "lê", "mao", "thành phố", "vinh", "đã", "tố", "cáo", "infonet", "thông", "tin", "báo", "cáo", "với", "đoàn", "công", "tác", "tại", "buổi", "làm", "việc", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "cho", "biết", "ngay", "khi", "tiếp", "nhận", "tố", "cáo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "lập", "tức", "tiến", "hành", "điều", "tra", "xác", "minh", "thông", "tin", "các", "bên", "liên", "quan", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "anh", "trung", "đã", "khai", "việc", "cháu", "hai mươi mốt tháng mười một", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "hoàn", "toàn", "không", "có", "thật", "người", "này", "đã", "dựng", "lên", "thông", "tin", "vụ", "việc", "trong", "năm ba trăm bảy mươi chín", "lãnh", "đạo", "tám tư", "ngành", "của", "các", "cấp", "đã", "họp", "để", "đánh", "giá", "đưa", "ra", "kết", "luận", "cuối", "cùng", "không", "có", "việc", "cháu", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "và", "khẳng", "định", "đây", "là", "vụ", "bịa", "đặt", "cho", "đến", "nay", "kết", "quả", "giám", "định", "cháu", "t", "bị", "giãn", "màng", "trinh", "không", "có", "việc", "xâm", "hại", "chúng", "tôi", "trực", "tiếp", "hỏi", "bộ", "phận", "giám", "định", "vì", "sao", "cháu", "bị", "giãn", "màng", "trinh", "thì", "được", "giám", "định", "viên", "trả", "lời", "giãn", "màng", "trinh", "một", "cách", "tự", "nhiên", "không", "có", "tác", "động", "từ", "ngoài", "vào", "giải", "thích", "lí", "do", "vì", "sao", "cháu", "bốn trăm mười tám oát", "bé", "lại", "có", "lời", "khai", "như", "trong", "clip", "báo", "giao", "thông", "đưa", "tin", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "cho", "biết", "trung", "khai", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "là", "đưa", "cháu", "về", "thấy", "nghi", "ngờ", "hỏi", "cháu", "không", "nói", "trung", "đã", "đưa", "dây", "điện", "treo", "ngang", "cổ", "dọa", "tự", "tử", "nói", "con", "không", "nói", "sự", "thật", "thì", "bố", "treo", "cổ", "chết", "ban", "đầu", "cháu", "bé", "khai", "có", "tám sáu một năm bốn hai sáu một không bốn chín", "chú", "sau", "đó", "lại", "thay", "đổi", "khai", "ba ngàn năm chín", "cô", "chín sáu năm chín ba tám chín chín năm bốn chín", "chú", "báo", "lao", "động", "dẫn", "lời", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "như", "đã", "thông", "tin", "trước", "đó", "ngày mười chín tới ngày mười bốn tháng ba", "anh", "nguyễn", "thành", "trung", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "thành phố", "vinh", "báo", "cáo", "và", "kèm", "theo", "đơn", "tố", "giác", "chị", "trần", "thị", "thúy", "a", "sinh năm", "một nghìn bảy trăm lẻ tám", "trú", "ở", "tỉnh", "hậu", "giang", "có", "hành", "vi", "xâm", "hại", "tình", "dục", "với", "cháu", "nguyễn", "băng", "t", "con", "gái", "ruột", "của", "anh", "trung", "tại", "ba nghìn sáu mươi mốt chấm một một bẩy mi li mét", "phòng", "không bốn sáu tám năm không năm ba tám không một không", "khách", "sạn", "mt", "thanh", "niên", "thành phố", "vinh", "vào", "ngày mười bốn và ngày mười ba", "trong", "quá", "trình", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "vụ", "việc", "cơ", "quan", "ba triệu hai mươi nghìn chín mươi", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "nguyễn", "danh", "trung", "vì", "hành", "vi", "mua", "dâm", "người", "dưới", "hai triệu không trăm sáu mươi ngàn", "tuổi", "sinh năm", "chín trăm bảy mươi bảy nghìn tám trăm linh một", "quê", "hậu", "giang", "người", "bị", "trung", "tố", "cáo", "cùng", "với", "ba ngàn", "người", "nữa", "có", "hành", "vi", "xâm", "hại", "bốn nghìn ba trăm tám mươi tám phẩy bẩy trăm bốn sáu công trên am be", "con", "gái", "thời", "điểm", "đó", "chín mươi ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy chín tám hai", "chị", "a", "chưa", "đủ", "hai giờ hai mươi hai phút ba mươi hai giây", "âm tám mươi phẩy một sáu", "tuổi" ]
[ "nghi", "án", "bé", "gái", "1.479.204", "tuổi", "bị", "bạn", "của", "bố", "xâm", "hại", "ở", "nghệ", "an", "tất", "cả", "là", "do", "người", "bố", "dàn", "dựng", "theo", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "anh", "trung", "đã", "khai", "việc", "cháu", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "hoàn", "toàn", "là", "do", "người", "này", "dựng", "lên", "thông", "tin", "chiều", "ngày 9 đến ngày 24 tháng 9", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "đoàn", "công", "tác", "của", "quốc", "hội", "về", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "liên", "quan", "đến", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "+13309173754", "em", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nghệ", "an", "cho", "biêt", "không", "có", "việc", "cháu", "nguyễn", "băng", "t", "28953136573", "tuổi", "trú", "ở", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "như", "lời", "bố", "cháu", "là", "anh", "nguyễn", "thành", "trung", "sinh năm", "23.537,7990", "trú", "tại", "phường", "lê", "mao", "thành phố", "vinh", "đã", "tố", "cáo", "infonet", "thông", "tin", "báo", "cáo", "với", "đoàn", "công", "tác", "tại", "buổi", "làm", "việc", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "cho", "biết", "ngay", "khi", "tiếp", "nhận", "tố", "cáo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "lập", "tức", "tiến", "hành", "điều", "tra", "xác", "minh", "thông", "tin", "các", "bên", "liên", "quan", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "anh", "trung", "đã", "khai", "việc", "cháu", "21/11", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "hoàn", "toàn", "không", "có", "thật", "người", "này", "đã", "dựng", "lên", "thông", "tin", "vụ", "việc", "trong", "năm 379", "lãnh", "đạo", "84", "ngành", "của", "các", "cấp", "đã", "họp", "để", "đánh", "giá", "đưa", "ra", "kết", "luận", "cuối", "cùng", "không", "có", "việc", "cháu", "t", "bị", "xâm", "hại", "tình", "dục", "và", "khẳng", "định", "đây", "là", "vụ", "bịa", "đặt", "cho", "đến", "nay", "kết", "quả", "giám", "định", "cháu", "t", "bị", "giãn", "màng", "trinh", "không", "có", "việc", "xâm", "hại", "chúng", "tôi", "trực", "tiếp", "hỏi", "bộ", "phận", "giám", "định", "vì", "sao", "cháu", "bị", "giãn", "màng", "trinh", "thì", "được", "giám", "định", "viên", "trả", "lời", "giãn", "màng", "trinh", "một", "cách", "tự", "nhiên", "không", "có", "tác", "động", "từ", "ngoài", "vào", "giải", "thích", "lí", "do", "vì", "sao", "cháu", "418 w", "bé", "lại", "có", "lời", "khai", "như", "trong", "clip", "báo", "giao", "thông", "đưa", "tin", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "cho", "biết", "trung", "khai", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "là", "đưa", "cháu", "về", "thấy", "nghi", "ngờ", "hỏi", "cháu", "không", "nói", "trung", "đã", "đưa", "dây", "điện", "treo", "ngang", "cổ", "dọa", "tự", "tử", "nói", "con", "không", "nói", "sự", "thật", "thì", "bố", "treo", "cổ", "chết", "ban", "đầu", "cháu", "bé", "khai", "có", "86154261049", "chú", "sau", "đó", "lại", "thay", "đổi", "khai", "3059", "cô", "96593899549", "chú", "báo", "lao", "động", "dẫn", "lời", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "hữu", "cầu", "như", "đã", "thông", "tin", "trước", "đó", "ngày 19 tới ngày 14 tháng 3", "anh", "nguyễn", "thành", "trung", "đến", "cơ", "quan", "công", "an", "thành phố", "vinh", "báo", "cáo", "và", "kèm", "theo", "đơn", "tố", "giác", "chị", "trần", "thị", "thúy", "a", "sinh năm", "1708", "trú", "ở", "tỉnh", "hậu", "giang", "có", "hành", "vi", "xâm", "hại", "tình", "dục", "với", "cháu", "nguyễn", "băng", "t", "con", "gái", "ruột", "của", "anh", "trung", "tại", "3061.117 mm", "phòng", "046850538010", "khách", "sạn", "mt", "thanh", "niên", "thành phố", "vinh", "vào", "ngày 14 và ngày 13", "trong", "quá", "trình", "tiếp", "nhận", "điều", "tra", "vụ", "việc", "cơ", "quan", "3.020.090", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "nguyễn", "danh", "trung", "vì", "hành", "vi", "mua", "dâm", "người", "dưới", "2.060.000", "tuổi", "sinh năm", "977.801", "quê", "hậu", "giang", "người", "bị", "trung", "tố", "cáo", "cùng", "với", "3000", "người", "nữa", "có", "hành", "vi", "xâm", "hại", "4388,746 công/ampe", "con", "gái", "thời", "điểm", "đó", "90.558,982", "chị", "a", "chưa", "đủ", "2:22:32", "-80,16", "tuổi" ]
[ "để", "tổ", "chức", "tiệc", "sinh", "nhật", "nữ", "đại", "gia", "đã", "chi", "hơn", "sáu trăm hai ba ki lo oát", "đồng", "chi", "phí", "thuê", "ca", "sĩ", "tổ", "chức", "tiệc", "buffet", "tiệc", "đứng", "rượu", "ngoại", "bên", "cạnh", "đó", "bà", "ta", "còn", "thuê", "người", "trang", "trí", "toàn", "bộ", "nhà", "hàng", "bằng", "hoa", "hồng", "trắng", "đắt", "tiền", "ăn", "vận", "trang", "phục", "hàng", "hiệu", "số", "tiền", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "anh", "đạt", "cho", "biết", "anh", "đỗ", "văn", "đạt", "sinh năm", "ba ngàn bốn trăm linh tám", "ở", "phường", "yên", "nghĩa", "hà", "đông", "hà", "nội", "có", "niềm", "đam", "mê", "với", "nghề", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "từ", "nhỏ", "đến", "nay", "trải", "qua", "hơn", "tám mươi bốn phẩy tám đến sáu mốt phẩy không không năm", "năm", "làm", "nghề", "phụ", "trách", "âm", "thanh", "kiêm", "bầu", "sô", "ca", "nhạc", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "anh", "đã", "được", "chứng", "kiến", "không", "ít", "góc", "khuất", "rùng", "mình", "câu", "chuyện", "do", "đồng", "nghiệp", "của", "anh", "gặp", "phải", "cách", "đây", "bốn chín", "năm", "là", "một", "điển", "hình", "dịp", "đó", "bạn", "anh", "đạt", "nhận", "được", "hợp", "đồng", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "quý", "bà", "hiệu số mười lăm mười bốn", "tuổi", "để", "tổ", "chức", "tiệc", "sinh", "nhật", "nữ", "đại", "gia", "đã", "chi", "hơn", "ba trăm bẩy sáu tạ", "đồng", "chi", "phí", "thuê", "ca", "sĩ", "tổ", "chức", "tiệc", "buffet", "tiệc", "đứng", "rượu", "ngoại", "bên", "cạnh", "đó", "bà", "ta", "còn", "thuê", "người", "trang", "trí", "toàn", "bộ", "nhà", "hàng", "bằng", "hoa", "hồng", "trắng", "đắt", "tiền", "ăn", "vận", "trang", "phục", "hàng", "hiệu", "số", "tiền", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "anh", "đạt", "cho", "biết", "lần", "khác", "anh", "đạt", "chứng", "kiến", "nam", "đồng", "nghiệp", "của", "mình", "bị", "một", "nam", "ca", "sỹ", "điển", "trai", "đã", "có", "vợ", "đẹp", "và", "không ba bảy bốn năm không bốn bảy không ba hai bảy", "đứa", "con", "kháu", "khỉnh", "tán", "tỉnh", "nam", "ca", "sỹ", "này", "nhìn", "bề", "ngoài", "khá", "đàn", "ông", "với", "khuôn", "mặt", "chữ", "điền", "râu", "quai", "nón", "và", "thân", "hình", "bẩy triệu sáu trăm tám mươi nghìn tám trăm tám mươi", "múi", "có", "lần", "năm chín ba sáu", "sáng", "nam", "ca", "ba giờ", "sỹ", "này", "gọi", "điện", "cho", "bạn", "anh", "năm trăm đi ốp", "đạt", "thủ", "thỉ", "tâm", "tình", "quan", "trọng", "mình", "phải", "có", "lập", "trường", "vững", "vàng", "nếu", "không", "rất", "dễ", "tan", "vỡ", "gia", "đình", "bầu", "sô", "sinh", "ngày ba mươi mốt", "nhấn", "mạnh" ]
[ "để", "tổ", "chức", "tiệc", "sinh", "nhật", "nữ", "đại", "gia", "đã", "chi", "hơn", "623 kw", "đồng", "chi", "phí", "thuê", "ca", "sĩ", "tổ", "chức", "tiệc", "buffet", "tiệc", "đứng", "rượu", "ngoại", "bên", "cạnh", "đó", "bà", "ta", "còn", "thuê", "người", "trang", "trí", "toàn", "bộ", "nhà", "hàng", "bằng", "hoa", "hồng", "trắng", "đắt", "tiền", "ăn", "vận", "trang", "phục", "hàng", "hiệu", "số", "tiền", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "anh", "đạt", "cho", "biết", "anh", "đỗ", "văn", "đạt", "sinh năm", "3408", "ở", "phường", "yên", "nghĩa", "hà", "đông", "hà", "nội", "có", "niềm", "đam", "mê", "với", "nghề", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "từ", "nhỏ", "đến", "nay", "trải", "qua", "hơn", "84,8 - 61,005", "năm", "làm", "nghề", "phụ", "trách", "âm", "thanh", "kiêm", "bầu", "sô", "ca", "nhạc", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "anh", "đã", "được", "chứng", "kiến", "không", "ít", "góc", "khuất", "rùng", "mình", "câu", "chuyện", "do", "đồng", "nghiệp", "của", "anh", "gặp", "phải", "cách", "đây", "49", "năm", "là", "một", "điển", "hình", "dịp", "đó", "bạn", "anh", "đạt", "nhận", "được", "hợp", "đồng", "tổ", "chức", "sinh", "nhật", "cho", "quý", "bà", "hiệu số 15 - 14", "tuổi", "để", "tổ", "chức", "tiệc", "sinh", "nhật", "nữ", "đại", "gia", "đã", "chi", "hơn", "376 tạ", "đồng", "chi", "phí", "thuê", "ca", "sĩ", "tổ", "chức", "tiệc", "buffet", "tiệc", "đứng", "rượu", "ngoại", "bên", "cạnh", "đó", "bà", "ta", "còn", "thuê", "người", "trang", "trí", "toàn", "bộ", "nhà", "hàng", "bằng", "hoa", "hồng", "trắng", "đắt", "tiền", "ăn", "vận", "trang", "phục", "hàng", "hiệu", "số", "tiền", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "anh", "đạt", "cho", "biết", "lần", "khác", "anh", "đạt", "chứng", "kiến", "nam", "đồng", "nghiệp", "của", "mình", "bị", "một", "nam", "ca", "sỹ", "điển", "trai", "đã", "có", "vợ", "đẹp", "và", "037450470327", "đứa", "con", "kháu", "khỉnh", "tán", "tỉnh", "nam", "ca", "sỹ", "này", "nhìn", "bề", "ngoài", "khá", "đàn", "ông", "với", "khuôn", "mặt", "chữ", "điền", "râu", "quai", "nón", "và", "thân", "hình", "7.680.880", "múi", "có", "lần", "năm 936", "sáng", "nam", "ca", "3h", "sỹ", "này", "gọi", "điện", "cho", "bạn", "anh", "500 điôp", "đạt", "thủ", "thỉ", "tâm", "tình", "quan", "trọng", "mình", "phải", "có", "lập", "trường", "vững", "vàng", "nếu", "không", "rất", "dễ", "tan", "vỡ", "gia", "đình", "bầu", "sô", "sinh", "ngày 31", "nhấn", "mạnh" ]
[ "ba triệu hai trăm mười lăm nghìn sáu trăm bốn mươi hai", "điều", "có", "thể", "làm", "giảm", "chỉ", "số", "iq", "an ninh thủ đô", "cho", "dù", "bạn", "thông", "minh", "đến", "đâu", "nhưng", "nếu", "dính", "đến", "một ngàn không trăm linh ba", "điều", "sau", "thì", "đừng", "ngạc", "nhiên", "khi", "nhận", "ra", "chính", "những", "thói", "quen", "thường", "ngày", "tưởng", "chừng", "như", "vô", "hại", "ấy", "lại", "là", "kẻ", "thù", "đối", "với", "năng", "lực", "trí", "óc", "của", "mình", "an ninh thủ đô", "cho", "dù", "bạn", "thông", "minh", "đến", "đâu", "nhưng", "nếu", "dính", "đến", "một nghìn không trăm linh ba", "điều", "sau", "thì", "đừng", "ngạc", "nhiên", "khi", "nhận", "ra", "chính", "những", "thói", "quen", "thường", "ngày", "tưởng", "chừng", "như", "vô", "hại", "ấy", "lại", "là", "kẻ", "thù", "đối", "với", "năng", "lực", "trí", "óc", "của", "mình", "lo", "lắng", "về", "tiền", "bạc", "sốt", "ruột", "khi", "các", "dự", "án", "công", "việc", "dang", "dở", "hay", "cảm", "thấy", "ngột", "ngạt", "trong", "một", "mối", "quan", "hệ", "nào", "đó", "tất", "cả", "đều", "có", "thể", "sinh", "ra", "các", "hormone", "stress", "mức", "độ", "căng", "thẳng", "cao", "không", "chỉ", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "kém", "âm bốn nghìn chín trăm ba mươi bốn phẩy sáu chín tám xen ti mét", "về", "trí", "não", "mà", "thậm", "chí", "còn", "có", "thể", "tăng", "nguy", "cơ", "bệnh", "alzheimer", "bác", "sỹ", "thần", "kinh", "brendan", "kelley", "ở", "columbus", "bang", "ohio", "hoa", "kỳ", "nhận", "định", "đường", "không", "chỉ", "làm", "cho", "vòng", "eo", "rộng", "ra", "hàng", "cm", "mà", "với", "việc", "thu", "nạp", "liên", "tục", "nó", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "của", "các", "tế", "bào", "não", "và", "khả", "năng", "nhận", "thức", "nói", "chung", "các", "tác", "động", "tiêu", "cực", "của", "đường", "đối", "với", "não", "có", "thể", "là", "do", "sự", "gia", "tăng", "tình", "trạng", "viêm", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "đại", "học", "southern", "california", "allen", "towfigh", "một", "bác", "sĩ", "y", "học", "về", "giấc", "ngủ", "và", "thần", "kinh", "ở", "new", "york", "còn", "chia", "sẻ", "bệnh", "nhân", "đái", "tháo", "đường", "có", "tỷ", "lệ", "mắc", "bệnh", "mất", "trí", "nhớ", "cao", "hơn", "những", "người", "bình", "thường", "tiếp", "xúc", "lâu", "với", "khói", "thuốc", "làm", "tăng", "carbon", "monoxide", "vốn", "chiếm", "chỗ", "của", "oxy", "rất", "quan", "trọng", "cho", "não", "lịch", "trình", "di", "chuyển", "liên", "tục", "đi", "qua", "nhiều", "múi", "giờ", "khác", "nhau", "cũng", "có", "bẩy không không bảy không không mờ e hắt gạch chéo", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "xử", "lý", "của", "bộ", "nhớ", "chừng", "một", "tháng", "sau", "khi", "người", "đó", "đã", "trở", "về", "nhà", "một", "nghiên", "cứu", "của", "trường", "đại", "học", "california", "berkeley", "cho", "biết", "đây", "là", "một", "phát", "hiện", "mới", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "anh", "công", "bố", "cuối", "tháng sáu năm hai năm một", "qua", "tiến", "hành", "thực", "nghiệm", "trên", "cơ", "thể", "của", "chín sáu chấm chín ba", "người", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thấy", "rằng", "những", "người", "lúc", "còn", "nhỏ", "tuổi", "có", "chỉ", "số", "iq", "tương", "đối", "cao", "nhưng", "do", "thói", "quen", "ăn", "nhiều", "thịt", "nên", "chỉ", "số", "iq", "của", "họ", "càng", "ngày", "càng", "giảm", "đi" ]
[ "3.215.642", "điều", "có", "thể", "làm", "giảm", "chỉ", "số", "iq", "an ninh thủ đô", "cho", "dù", "bạn", "thông", "minh", "đến", "đâu", "nhưng", "nếu", "dính", "đến", "1003", "điều", "sau", "thì", "đừng", "ngạc", "nhiên", "khi", "nhận", "ra", "chính", "những", "thói", "quen", "thường", "ngày", "tưởng", "chừng", "như", "vô", "hại", "ấy", "lại", "là", "kẻ", "thù", "đối", "với", "năng", "lực", "trí", "óc", "của", "mình", "an ninh thủ đô", "cho", "dù", "bạn", "thông", "minh", "đến", "đâu", "nhưng", "nếu", "dính", "đến", "1003", "điều", "sau", "thì", "đừng", "ngạc", "nhiên", "khi", "nhận", "ra", "chính", "những", "thói", "quen", "thường", "ngày", "tưởng", "chừng", "như", "vô", "hại", "ấy", "lại", "là", "kẻ", "thù", "đối", "với", "năng", "lực", "trí", "óc", "của", "mình", "lo", "lắng", "về", "tiền", "bạc", "sốt", "ruột", "khi", "các", "dự", "án", "công", "việc", "dang", "dở", "hay", "cảm", "thấy", "ngột", "ngạt", "trong", "một", "mối", "quan", "hệ", "nào", "đó", "tất", "cả", "đều", "có", "thể", "sinh", "ra", "các", "hormone", "stress", "mức", "độ", "căng", "thẳng", "cao", "không", "chỉ", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "kém", "-4934,698 cm", "về", "trí", "não", "mà", "thậm", "chí", "còn", "có", "thể", "tăng", "nguy", "cơ", "bệnh", "alzheimer", "bác", "sỹ", "thần", "kinh", "brendan", "kelley", "ở", "columbus", "bang", "ohio", "hoa", "kỳ", "nhận", "định", "đường", "không", "chỉ", "làm", "cho", "vòng", "eo", "rộng", "ra", "hàng", "cm", "mà", "với", "việc", "thu", "nạp", "liên", "tục", "nó", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "của", "các", "tế", "bào", "não", "và", "khả", "năng", "nhận", "thức", "nói", "chung", "các", "tác", "động", "tiêu", "cực", "của", "đường", "đối", "với", "não", "có", "thể", "là", "do", "sự", "gia", "tăng", "tình", "trạng", "viêm", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "của", "đại", "học", "southern", "california", "allen", "towfigh", "một", "bác", "sĩ", "y", "học", "về", "giấc", "ngủ", "và", "thần", "kinh", "ở", "new", "york", "còn", "chia", "sẻ", "bệnh", "nhân", "đái", "tháo", "đường", "có", "tỷ", "lệ", "mắc", "bệnh", "mất", "trí", "nhớ", "cao", "hơn", "những", "người", "bình", "thường", "tiếp", "xúc", "lâu", "với", "khói", "thuốc", "làm", "tăng", "carbon", "monoxide", "vốn", "chiếm", "chỗ", "của", "oxy", "rất", "quan", "trọng", "cho", "não", "lịch", "trình", "di", "chuyển", "liên", "tục", "đi", "qua", "nhiều", "múi", "giờ", "khác", "nhau", "cũng", "có", "700700meh/", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "khả", "năng", "xử", "lý", "của", "bộ", "nhớ", "chừng", "một", "tháng", "sau", "khi", "người", "đó", "đã", "trở", "về", "nhà", "một", "nghiên", "cứu", "của", "trường", "đại", "học", "california", "berkeley", "cho", "biết", "đây", "là", "một", "phát", "hiện", "mới", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "anh", "công", "bố", "cuối", "tháng 6/251", "qua", "tiến", "hành", "thực", "nghiệm", "trên", "cơ", "thể", "của", "96.93", "người", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thấy", "rằng", "những", "người", "lúc", "còn", "nhỏ", "tuổi", "có", "chỉ", "số", "iq", "tương", "đối", "cao", "nhưng", "do", "thói", "quen", "ăn", "nhiều", "thịt", "nên", "chỉ", "số", "iq", "của", "họ", "càng", "ngày", "càng", "giảm", "đi" ]
[ "sao", "hàn", "xinh", "đẹp", "trong", "trang", "phục", "hanbok", "đón", "năm", "mới", "hanbok", "vốn", "là", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "đất", "nước", "hàn", "quốc", "dịp", "năm", "mới", "năm triệu hai trăm hai mươi hai ngàn năm mươi tám", "này", "cùng", "điểm", "lại", "những", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "nhất", "của", "các", "thần", "tượng", "kpop", "khi", "diện", "hanbok", "hai triệu bốn tám ngàn sáu", "cô", "nàng", "nhóm", "snsd", "khác", "lạ", "trong", "những", "bộ", "hanbok", "đầy", "màu", "sắc", "nữ", "thần", "kpop", "yoona", "xinh", "lung", "linh", "khi", "diện", "trang", "phục", "truyền", "thống", "park", "shin", "hye", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "tám không không gạch ngang xê i a e u ngang quy rờ", "được", "mọi", "người", "yêu", "mến", "mỹ", "nhân", "không", "tuổi", "dara", "tươi", "tắn", "hoàng", "tử", "lai", "nichkhun", "trong", "trang", "phục", "cổ", "truyền", "của", "hàn", "quốc", "moon", "geun", "young", "và", "khoảnh", "khắc", "cực", "nhí", "nhảnh", "anh", "chàng", "điển", "trai", "lee", "min", "ho", "trai", "đẹp", "ngoài", "hành", "tinh", "kim", "soo", "hyun", "nụ", "cười", "tỏa", "nắng", "của", "sunny", "snsd", "cô", "nàng", "xinh", "đẹp", "yura", "girl", "s", "day", "thành", "viên", "xinh", "đẹp", "soyu", "của", "nhóm", "nhạc", "sistar", "lee", "seung", "gi", "yoona", "là", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "showbiz", "hàn", "nữ", "hoàng", "băng", "giá", "jessica", "cựu", "thành", "viên", "nhóm", "nhạc", "snsd", "hai", "diễn", "viên", "bẩy trăm linh một giờ", "seo", "hyo", "rim", "và", "song", "joong", "ki", "chàng", "ca", "sĩ", "cá", "tính", "g-dragon", "ngôi", "sao", "của", "hoàng", "tử", "gác", "mái", "yoo", "chun", "nhóm", "nhạc", "nổi", "tiếng", "shinee", "thái", "tử", "phi", "yoon", "eun", "hye", "một", "mẩu", "của", "ba mốt chấm sáu tới mười sáu chấm chín", "nhóm", "nhạc", "davichi", "kang", "min", "kyung", "bora", "&", "hyorin", "sistar", "minah", "girl", "s", "day", "hyeri", "girl", "s", "day" ]
[ "sao", "hàn", "xinh", "đẹp", "trong", "trang", "phục", "hanbok", "đón", "năm", "mới", "hanbok", "vốn", "là", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "đất", "nước", "hàn", "quốc", "dịp", "năm", "mới", "5.222.058", "này", "cùng", "điểm", "lại", "những", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "nhất", "của", "các", "thần", "tượng", "kpop", "khi", "diện", "hanbok", "2.048.600", "cô", "nàng", "nhóm", "snsd", "khác", "lạ", "trong", "những", "bộ", "hanbok", "đầy", "màu", "sắc", "nữ", "thần", "kpop", "yoona", "xinh", "lung", "linh", "khi", "diện", "trang", "phục", "truyền", "thống", "park", "shin", "hye", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "800-ciaeu-qr", "được", "mọi", "người", "yêu", "mến", "mỹ", "nhân", "không", "tuổi", "dara", "tươi", "tắn", "hoàng", "tử", "lai", "nichkhun", "trong", "trang", "phục", "cổ", "truyền", "của", "hàn", "quốc", "moon", "geun", "young", "và", "khoảnh", "khắc", "cực", "nhí", "nhảnh", "anh", "chàng", "điển", "trai", "lee", "min", "ho", "trai", "đẹp", "ngoài", "hành", "tinh", "kim", "soo", "hyun", "nụ", "cười", "tỏa", "nắng", "của", "sunny", "snsd", "cô", "nàng", "xinh", "đẹp", "yura", "girl", "s", "day", "thành", "viên", "xinh", "đẹp", "soyu", "của", "nhóm", "nhạc", "sistar", "lee", "seung", "gi", "yoona", "là", "cặp", "đôi", "vàng", "của", "showbiz", "hàn", "nữ", "hoàng", "băng", "giá", "jessica", "cựu", "thành", "viên", "nhóm", "nhạc", "snsd", "hai", "diễn", "viên", "701 giờ", "seo", "hyo", "rim", "và", "song", "joong", "ki", "chàng", "ca", "sĩ", "cá", "tính", "g-dragon", "ngôi", "sao", "của", "hoàng", "tử", "gác", "mái", "yoo", "chun", "nhóm", "nhạc", "nổi", "tiếng", "shinee", "thái", "tử", "phi", "yoon", "eun", "hye", "một", "mẩu", "của", "31.6 - 16.9", "nhóm", "nhạc", "davichi", "kang", "min", "kyung", "bora", "&", "hyorin", "sistar", "minah", "girl", "s", "day", "hyeri", "girl", "s", "day" ]
[ "theo", "bộ", "công", "an", "căn", "cứ", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "tám giờ hai bốn", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "chín không không ngang hai nghìn gạch ngang ca mờ", "ra", "quyết", "gạch chéo đê ngang năm trăm", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "về", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "tài", "sản", "nhà", "nước", "gây", "thất", "thoát", "lãng", "phí", "và", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "bốn không không trừ cờ", "sản", "xảy", "ra", "tại", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "tâm", "ca", "nhạc", "nhẹ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bất", "động", "sản", "diệp", "bạch", "dương", "o gờ lờ ba ngàn xoẹt một năm không", "agribank", "chi", "nhánh", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "các", "cơ", "quan", "có", "liên", "quan", "ngày một không không một", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "năm trăm linh năm ngang ca o e u o", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "ba triệu bẩy trăm hai năm ngàn hai trăm ba bốn", "bị", "can", "về", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "tài", "sản", "nhà", "nước", "gây", "thất", "thoát", "lãng", "phí", "theo", "điều", "hai trăm mười một ngàn năm trăm bốn chín", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày mồng chín ngày ba mươi tháng chín", "tám trăm ba mươi chín nghìn năm trăm chín mươi nhăm", "sáu triệu tám trăm bảy tư ngàn tám trăm năm mươi", "bốn ngàn", "bốn triệu không trăm lẻ bảy nghìn", "vy", "nhật", "tảo", "nguyên", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ca", "nhạc", "nhẹ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "riêng", "bà", "dương", "thị", "bạch", "diệp", "giám", "đốc", "công", "ty", "diệp", "bạch", "dương", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "theo", "điều", "chín triệu không trăm ba mươi hai ngàn", "bộ", "luật", "hình", "sự", "quý một không sáu bảy bốn", "theo", "bộ", "công", "an", "các", "bị", "can", "trần", "nam", "trang", "nguyễn", "thành", "rum", "vy", "nhật", "tảo", "dương", "thị", "bạch", "diệp", "bị", "bắt", "tạm", "giam", "riêng", "bị", "can", "nguyễn", "thành", "tài", "hiện", "đang", "bị", "tạm", "giam", "trong", "một", "vụ", "án", "khác", "hiện", "nay", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "pê ca gạch chéo hai nghìn hai mươi chín trăm lẻ bẩy", "đang", "tập", "trung", "lực", "lượng", "điều", "tra", "làm", "rõ", "mở", "rộng", "vụ", "án", "thu", "hồi", "tài", "sản", "xử", "lý", "nghiêm", "trước", "pháp", "luật" ]
[ "theo", "bộ", "công", "an", "căn", "cứ", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "8h24", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "900-2000-km", "ra", "quyết", "/đ-500", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "hình", "sự", "về", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "tài", "sản", "nhà", "nước", "gây", "thất", "thoát", "lãng", "phí", "và", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "400-c", "sản", "xảy", "ra", "tại", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "tâm", "ca", "nhạc", "nhẹ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bất", "động", "sản", "diệp", "bạch", "dương", "ogl3000/150", "agribank", "chi", "nhánh", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "các", "cơ", "quan", "có", "liên", "quan", "ngày 10/01", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "505-koeuo", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "3.725.234", "bị", "can", "về", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "quản", "lý", "tài", "sản", "nhà", "nước", "gây", "thất", "thoát", "lãng", "phí", "theo", "điều", "211.549", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày mồng 9 ngày 30 tháng 9", "839.595", "6.874.850", "4000", "4.007.000", "vy", "nhật", "tảo", "nguyên", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ca", "nhạc", "nhẹ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "riêng", "bà", "dương", "thị", "bạch", "diệp", "giám", "đốc", "công", "ty", "diệp", "bạch", "dương", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "theo", "điều", "9.032.000", "bộ", "luật", "hình", "sự", "quý 10/674", "theo", "bộ", "công", "an", "các", "bị", "can", "trần", "nam", "trang", "nguyễn", "thành", "rum", "vy", "nhật", "tảo", "dương", "thị", "bạch", "diệp", "bị", "bắt", "tạm", "giam", "riêng", "bị", "can", "nguyễn", "thành", "tài", "hiện", "đang", "bị", "tạm", "giam", "trong", "một", "vụ", "án", "khác", "hiện", "nay", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "pk/2020907", "đang", "tập", "trung", "lực", "lượng", "điều", "tra", "làm", "rõ", "mở", "rộng", "vụ", "án", "thu", "hồi", "tài", "sản", "xử", "lý", "nghiêm", "trước", "pháp", "luật" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "ngày mồng năm và ngày hai năm", "ai", "là", "chủ", "nhân", "giải", "độc", "đắc", "vietlott", "hơn", "âm sáu ngàn bẩy trăm linh chín chấm không bẩy chín bẩy lít", "đồng", "không giờ năm bốn phút mười giây", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "ngày bảy tháng hai", "với", "giải", "thưởng", "đặc", "biệt", "jackpot", "trị", "giá", "sáu trăm bốn mốt đề xi mét vuông", "đang", "chờ", "người", "trúng", "thưởng", "cập", "nhật", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "mega", "ngày mồng bẩy", "mở", "thưởng", "tháng mười một năm hai ngàn chín trăm bốn mươi", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "bốn ngàn năm trăm sáu mươi", "của", "xổ", "số", "mega", "ngày hai nhăm tháng mười năm hai ngàn một trăm linh bảy", "kết", "thúc", "quý một không hai bốn bảy một", "đã", "không", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "trị", "giá", "âm sáu mươi mốt ki lô bai", "dãy", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "số", "mở", "thưởng", "lần", "này", "là", "ba triệu một trăm năm hai nghìn ba trăm sáu chín", "âm bốn mươi bảy ngàn năm trăm sáu mươi bảy phẩy bốn ngàn một trăm sáu mươi bảy", "một triệu sáu trăm ba mươi bảy nghìn bẩy trăm mười ba", "năm mươi tám", "hai sáu hai một không bảy một chín bốn bảy bảy", "ba nghìn hai trăm bốn mươi phẩy không không hai ngàn một trăm năm mươi sáu", "với", "việc", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "số", "tiền", "sáu nghìn năm trăm linh bảy chấm tám trăm hai lăm phuốt", "sẽ", "được", "cộng", "dồn", "vào", "giá", "trị", "giải", "jackpot", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "ba ngàn", "diễn", "ra", "vào", "bốn giờ sáu mươi phút mười ba giây", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "mega", "tháng hai sáu trăm ba mươi tám", "ngày ba mươi mốt và ngày hai tám", "cũng", "cho", "kết", "quả", "gần", "hai nghìn năm trăm mười ba", "giải", "phụ", "cụ", "thể", "có", "giai đoạn không mười lăm", "giải", "nhất", "trị", "giá", "tám trăm linh bảy ra đi an", "đồng/giải", "âm mười chín ngàn ba trăm mười tám phẩy tám nghìn ba trăm năm mươi chín", "giải", "nhì", "trị", "giá", "sáu ngàn bảy trăm bốn ba chấm sáu năm chín ki lo oát", "đồng/giải", "và", "không chín tám sáu năm một một chín tám chín không tám", "giải", "ba", "trị", "giá", "bốn triệu", "đồng/giải", "hiện", "tại", "xổ", "số", "vietlott", "đang", "triển", "khai", "tại", "năm triệu", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "bao", "gồm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đắk", "lắk", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "p", "cần", "thơ", "an", "giang", "bình", "dương", "đồng", "nai", "bà", "rịa-vũng", "tàu", "khánh", "hòa", "nghệ", "an", "hà", "nam", "thừa", "thiên", "huế" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "ngày mồng 5 và ngày 25", "ai", "là", "chủ", "nhân", "giải", "độc", "đắc", "vietlott", "hơn", "-6709.0797 l", "đồng", "0:54:10", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "ngày 7/2", "với", "giải", "thưởng", "đặc", "biệt", "jackpot", "trị", "giá", "641 dm2", "đang", "chờ", "người", "trúng", "thưởng", "cập", "nhật", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "mega", "ngày mồng 7", "mở", "thưởng", "tháng 11/2940", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "4560", "của", "xổ", "số", "mega", "ngày 25/10/2107", "kết", "thúc", "quý 10/2471", "đã", "không", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "trị", "giá", "-61 kb", "dãy", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "số", "mở", "thưởng", "lần", "này", "là", "3.152.369", "-47.567,4167", "1.637.713", "58", "26210719477", "3240,002156", "với", "việc", "không", "thể", "tìm", "ra", "chủ", "nhân", "của", "giải", "jackpot", "số", "tiền", "6507.825 ft", "sẽ", "được", "cộng", "dồn", "vào", "giá", "trị", "giải", "jackpot", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "3000", "diễn", "ra", "vào", "4:60:13", "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "mega", "tháng 2/638", "ngày 31 và ngày 28", "cũng", "cho", "kết", "quả", "gần", "2513", "giải", "phụ", "cụ", "thể", "có", "giai đoạn 0 - 15", "giải", "nhất", "trị", "giá", "807 radian", "đồng/giải", "-19.318,8359", "giải", "nhì", "trị", "giá", "6743.659 kw", "đồng/giải", "và", "098651198908", "giải", "ba", "trị", "giá", "4.000.000", "đồng/giải", "hiện", "tại", "xổ", "số", "vietlott", "đang", "triển", "khai", "tại", "5.000.000", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "bao", "gồm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đắk", "lắk", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "hà", "nội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "tỉnh", "quảng", "ninh", "p", "cần", "thơ", "an", "giang", "bình", "dương", "đồng", "nai", "bà", "rịa-vũng", "tàu", "khánh", "hòa", "nghệ", "an", "hà", "nam", "thừa", "thiên", "huế" ]
[ "trước", "đại", "diện", "hơn", "mười bảy chia mười năm", "nước", "tham", "dự", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "liên", "hợp", "quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "thông", "báo", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "và", "có", "hai trăm bảy bốn ca lo trên mon", "thể", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "còn", "lại", "vào", "mười nhăm giờ mười một phút sáu mươi giây", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "hai mươi giờ năm mốt phút", "giờ", "địa", "phương", "tức", "mùng sáu và mùng chín", "giờ", "hà", "nội", "tại", "trụ", "sở", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "hoa", "kỳ", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "hai trăm sờ cờ hắt i gờ", "kỷ", "mdg", "thay", "mặt", "nhà", "nước", "và", "nhân", "dân", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "đánh", "giá", "cao", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "trong", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "góp", "phần", "cải", "thiện", "cuộc", "sống", "của", "hàng", "trăm", "triệu", "người", "bao", "gồm", "cả", "người", "ngày mười và ngày hai mốt", "dân", "ở", "những", "quốc", "gia", "nghèo", "nhất", "về", "kết", "quả", "thực", "hiện", "các", "mdg", "ở", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "nêu", "rõ", "chúng", "tôi", "xin", "trân", "trọng", "thông", "báo", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "và", "có", "thể", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "tám ngàn tám trăm tám mươi tư chấm một bốn hai giây", "còn", "lại", "vào", "ngày hai mươi sáu và ngày mồng một", "nhà", "nước", "việt", "nam", "thực", "hiện", "cam", "kết", "qua", "việc", "thể", "chế", "các", "mdg", "để", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "lồng", "ghép", "các", "mục", "tiêu", "này", "vào", "chiến", "lược", "kế", "hoạch", "chương", "trình", "phát", "triển", "ở", "các", "cấp", "phát", "huy", "sự", "tham", "gia", "của", "người", "dân", "các", "năm giờ", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "cũng", "gắn", "liền", "với", "những", "thành", "tựu", "của", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "toàn", "diện", "và", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "của", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "chia", "sẻ", "lo", "ngại", "về", "thực", "trạng", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "hơn", "một trăm mười năm héc ta", "người", "phải", "sống", "trong", "cảnh", "nghèo", "đói", "khả", "năng", "phần", "lớn", "các", "khu", "vực", "không", "đạt", "được", "nhiều", "mdg", "nếu", "không", "có", "những", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "mới", "mạnh", "mẽ", "hơn", "các", "nước", "phát", "triển", "cần", "thực", "hiện", "những", "trách", "nhiệm", "cam", "kết", "của", "mình", "trong", "đó", "có", "việc", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "góp", "phần", "kết", "thúc", "thành", "công", "vòng", "đàm", "phán", "doha", "loại", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "đối", "xử", "không", "công", "bằng", "trong", "thương", "mại", "đóng", "góp", "thêm", "cho", "viện", "trợ", "phát", "triển", "từ", "thực", "tiễn", "hai nghìn sáu trăm hai tư", "năm", "qua", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "cho", "rằng", "thế", "giới", "đang", "đứng", "trước", "những", "vận", "hội", "mới", "trong", "đó", "có", "nhận", "thức", "đầy", "đủ", "hơn", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "hợp", "tác", "đa", "phương", "với", "liên hiệp quốc", "là", "trung", "tâm", "với", "quyết", "tâm", "sự", "sáng", "tạo", "và", "hợp", "tác", "thế", "giới", "sẽ", "đạt", "được", "những", "thành", "tựu", "mới", "trong", "nỗ", "lực", "thực", "hiện", "các", "mdg", "hơn", "âm chín mươi phẩy chín một", "đoàn", "đại", "biểu", "các", "nước", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "trong", "đó", "có", "khoảng", "sáu trăm bốn mươi mốt ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "lãnh", "đạo", "nhà", "nước", "chính", "phủ", "cùng", "bẩy trăm hai mươi bảy nghìn năm trăm sáu mươi chín", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "trong", "vai", "trò", "quan", "sát", "viên", "dự", "hội", "nghị", "trước", "đó", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "bốn ngàn một trăm năm mươi tám phẩy không tám bảy sáu mê ga bai", "hai mươi hai giờ", "giờ", "địa", "phương", "tối", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "hà", "nội", "tổng", "thư", "ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki-moon", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "nỗ", "lực", "hơn", "nữa", "hành", "động", "mạnh", "mẽ", "hơn", "cũng", "như", "dành", "sự", "đầu", "tư", "cần", "thiết", "vào", "hạ", "tầng", "dịch", "vụ", "xã", "hội", "để", "quý hai", "hiện", "thực", "hóa", "mục", "tiêu", "chấm", "dứt", "đói", "nghèo", "cùng", "cực", "trên", "thế", "giới", "vào", "quý không một chín bốn một", "như", "đã", "cam", "kết", "trong", "tuyên", "bố", "thiên", "niên", "chín ngàn tám trăm lẻ ba phẩy tám trăm hai mươi hai giây", "kỷ", "sau", "không hai năm sáu hai tám bốn không tám bảy ba hai", "năm", "thực", "hiện", "các", "mdg", "thế", "giới", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "tiến", "bộ", "nhất", "là", "về", "tăng", "tỷ", "lệ", "trẻ", "em", "được", "đến", "trường", "người", "dân", "được", "bốn trăm năm tám đô la trên mi li lít", "cung", "cấp", "nước", "sạch", "khả", "năng", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "những", "tiến", "bộ", "này", "cho", "thấy", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "là", "hoàn", "toàn", "hiện", "thực", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "diễn", "ra", "từ", "năm hai ngàn bốn trăm năm tư", "với", "phiên", "họp", "toàn", "thể", "cùng", "sáu", "phiên", "thảo", "luận", "bàn", "tròn", "với", "các", "chủ", "đề", "giải", "quyết", "thách", "thức", "của", "đói", "nghèo", "và", "bình", "đẳng", "giới", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "về", "y", "tế", "và", "giáo", "dục", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "bền", "vững", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "mới", "nổi", "lên", "và", "phương", "thức", "tiếp", "cận", "mới", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "những", "người", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "nhất", "và", "mở", "rộng", "và", "tăng", "cường", "các", "mối", "quan", "hệ", "đối", "tác", "kết", "thúc", "hội", "nghị", "các", "nước", "dự", "kiến", "thông", "qua", "một", "văn", "kiện", "làm", "cơ", "sở", "định", "hướng", "cho", "nỗ", "lực", "thực", "hiện", "các", "mdg", "từ", "nay", "đến", "bảy giờ ba mươi phút mười tám giây", "như", "đã", "đưa", "tin", "báo", "cáo", "mdg", "quốc", "gia", "việt", "nam", "công", "bố", "ngày hai mươi và ngày mười bảy", "tại", "hà", "nội", "cho", "biết", "việt", "nam", "đã", "về", "đích", "sớm", "nhiều", "mdg", "đó", "là", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "xóa", "bỏ", "tình", "trạng", "nghèo", "cùng", "cực", "và", "thiếu", "đói", "ngay", "từ", "mười chín tháng mười hai", "đến", "nay", "đã", "giảm", "được", "hát ét quy ép trừ đê ngang", "tỷ", "lệ", "nghèo", "so", "với", "đầu", "thập", "kỷ", "năm triệu mười", "hoàn", "thành", "phổ", "cập", "giáo", "dục", "tiểu", "học", "vào", "ngày hai mươi chín tháng bảy hai trăm bẩy mươi bảy", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "thành", "phổ", "cập", "giáo", "dục", "trung", "học", "cơ", "sở", "vào", "năm giờ", "việt", "nam", "cũng", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "về", "bình", "đẳng", "giới", "và", "nâng", "cao", "vị", "thế", "cho", "phụ", "nữ", "thành", "công", "trong", "việc", "kiểm", "soát", "sốt", "rét", "sáu trăm năm mươi tám phẩy bốn trăm ba mươi héc ta", "một", "số", "dịch", "chín tháng hai năm hai chín bốn tám", "bệnh", "nguy", "hiểm", "bước", "đầu", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "hiv", "và", "đang", "ở", "trước", "ngưỡng", "có", "thể", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "giảm", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "ngày sáu", "em", "theo", "đánh", "giá", "của", "nhóm", "chuyên", "gia", "anh", "thuộc", "tổ", "chức", "tư", "vấn", "viện", "phát", "triển", "nước", "ngoài", "odi", "trong", "vòng", "bẩy triệu không nghìn không trăm linh bốn", "năm", "từ", "hai ngàn", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "tiến", "bộ", "chưa", "từng", "có", "trong", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "và", "cải", "thiện", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "theo", "báo", "cáo", "mới", "đây", "của", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "xã", "hội", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "của", "liên hiệp quốc", "escap", "việt", "nam", "đứng", "đầu", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "về", "việc", "hoàn", "thành", "các", "mdg" ]
[ "trước", "đại", "diện", "hơn", "17 / 15", "nước", "tham", "dự", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "liên", "hợp", "quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "thông", "báo", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "và", "có", "274 cal/mol", "thể", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "còn", "lại", "vào", "15:11:60", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "20h51", "giờ", "địa", "phương", "tức", "mùng 6 và mùng 9", "giờ", "hà", "nội", "tại", "trụ", "sở", "liên", "hợp", "quốc", "liên hiệp quốc", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "hoa", "kỳ", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "họp", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "200schyg", "kỷ", "mdg", "thay", "mặt", "nhà", "nước", "và", "nhân", "dân", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "đánh", "giá", "cao", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "trong", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "góp", "phần", "cải", "thiện", "cuộc", "sống", "của", "hàng", "trăm", "triệu", "người", "bao", "gồm", "cả", "người", "ngày 10 và ngày 21", "dân", "ở", "những", "quốc", "gia", "nghèo", "nhất", "về", "kết", "quả", "thực", "hiện", "các", "mdg", "ở", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "nêu", "rõ", "chúng", "tôi", "xin", "trân", "trọng", "thông", "báo", "việt", "nam", "đã", "hoàn", "thành", "trước", "thời", "hạn", "nhiều", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "và", "có", "thể", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "8884.142 s", "còn", "lại", "vào", "ngày 26 và ngày mồng 1", "nhà", "nước", "việt", "nam", "thực", "hiện", "cam", "kết", "qua", "việc", "thể", "chế", "các", "mdg", "để", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "lồng", "ghép", "các", "mục", "tiêu", "này", "vào", "chiến", "lược", "kế", "hoạch", "chương", "trình", "phát", "triển", "ở", "các", "cấp", "phát", "huy", "sự", "tham", "gia", "của", "người", "dân", "các", "5h", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "cũng", "gắn", "liền", "với", "những", "thành", "tựu", "của", "công", "cuộc", "đổi", "mới", "toàn", "diện", "và", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "của", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "chia", "sẻ", "lo", "ngại", "về", "thực", "trạng", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "còn", "hơn", "115 ha", "người", "phải", "sống", "trong", "cảnh", "nghèo", "đói", "khả", "năng", "phần", "lớn", "các", "khu", "vực", "không", "đạt", "được", "nhiều", "mdg", "nếu", "không", "có", "những", "biện", "pháp", "thúc", "đẩy", "mới", "mạnh", "mẽ", "hơn", "các", "nước", "phát", "triển", "cần", "thực", "hiện", "những", "trách", "nhiệm", "cam", "kết", "của", "mình", "trong", "đó", "có", "việc", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "góp", "phần", "kết", "thúc", "thành", "công", "vòng", "đàm", "phán", "doha", "loại", "bỏ", "các", "biện", "pháp", "đối", "xử", "không", "công", "bằng", "trong", "thương", "mại", "đóng", "góp", "thêm", "cho", "viện", "trợ", "phát", "triển", "từ", "thực", "tiễn", "2624", "năm", "qua", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "cho", "rằng", "thế", "giới", "đang", "đứng", "trước", "những", "vận", "hội", "mới", "trong", "đó", "có", "nhận", "thức", "đầy", "đủ", "hơn", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "hợp", "tác", "đa", "phương", "với", "liên hiệp quốc", "là", "trung", "tâm", "với", "quyết", "tâm", "sự", "sáng", "tạo", "và", "hợp", "tác", "thế", "giới", "sẽ", "đạt", "được", "những", "thành", "tựu", "mới", "trong", "nỗ", "lực", "thực", "hiện", "các", "mdg", "hơn", "-90,91", "đoàn", "đại", "biểu", "các", "nước", "thành", "viên", "liên hiệp quốc", "trong", "đó", "có", "khoảng", "641.866", "lãnh", "đạo", "nhà", "nước", "chính", "phủ", "cùng", "727.569", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "trong", "vai", "trò", "quan", "sát", "viên", "dự", "hội", "nghị", "trước", "đó", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "4158,0876 mb", "22h", "giờ", "địa", "phương", "tối", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "hà", "nội", "tổng", "thư", "ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki-moon", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "nỗ", "lực", "hơn", "nữa", "hành", "động", "mạnh", "mẽ", "hơn", "cũng", "như", "dành", "sự", "đầu", "tư", "cần", "thiết", "vào", "hạ", "tầng", "dịch", "vụ", "xã", "hội", "để", "quý 2", "hiện", "thực", "hóa", "mục", "tiêu", "chấm", "dứt", "đói", "nghèo", "cùng", "cực", "trên", "thế", "giới", "vào", "quý 01/941", "như", "đã", "cam", "kết", "trong", "tuyên", "bố", "thiên", "niên", "9803,822 s", "kỷ", "sau", "025628408732", "năm", "thực", "hiện", "các", "mdg", "thế", "giới", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "tiến", "bộ", "nhất", "là", "về", "tăng", "tỷ", "lệ", "trẻ", "em", "được", "đến", "trường", "người", "dân", "được", "458 $/ml", "cung", "cấp", "nước", "sạch", "khả", "năng", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "những", "tiến", "bộ", "này", "cho", "thấy", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "là", "hoàn", "toàn", "hiện", "thực", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "của", "liên hiệp quốc", "kiểm", "điểm", "việc", "thực", "hiện", "các", "mdg", "diễn", "ra", "từ", "năm 2454", "với", "phiên", "họp", "toàn", "thể", "cùng", "sáu", "phiên", "thảo", "luận", "bàn", "tròn", "với", "các", "chủ", "đề", "giải", "quyết", "thách", "thức", "của", "đói", "nghèo", "và", "bình", "đẳng", "giới", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "về", "y", "tế", "và", "giáo", "dục", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "bền", "vững", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "mới", "nổi", "lên", "và", "phương", "thức", "tiếp", "cận", "mới", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "những", "người", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "nhất", "và", "mở", "rộng", "và", "tăng", "cường", "các", "mối", "quan", "hệ", "đối", "tác", "kết", "thúc", "hội", "nghị", "các", "nước", "dự", "kiến", "thông", "qua", "một", "văn", "kiện", "làm", "cơ", "sở", "định", "hướng", "cho", "nỗ", "lực", "thực", "hiện", "các", "mdg", "từ", "nay", "đến", "7:30:18", "như", "đã", "đưa", "tin", "báo", "cáo", "mdg", "quốc", "gia", "việt", "nam", "công", "bố", "ngày 20 và ngày 17", "tại", "hà", "nội", "cho", "biết", "việt", "nam", "đã", "về", "đích", "sớm", "nhiều", "mdg", "đó", "là", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "xóa", "bỏ", "tình", "trạng", "nghèo", "cùng", "cực", "và", "thiếu", "đói", "ngay", "từ", "19/12", "đến", "nay", "đã", "giảm", "được", "hsqf-d-", "tỷ", "lệ", "nghèo", "so", "với", "đầu", "thập", "kỷ", "5.000.010", "hoàn", "thành", "phổ", "cập", "giáo", "dục", "tiểu", "học", "vào", "ngày 29/7/277", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "thành", "phổ", "cập", "giáo", "dục", "trung", "học", "cơ", "sở", "vào", "5h", "việt", "nam", "cũng", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "về", "bình", "đẳng", "giới", "và", "nâng", "cao", "vị", "thế", "cho", "phụ", "nữ", "thành", "công", "trong", "việc", "kiểm", "soát", "sốt", "rét", "658,430 ha", "một", "số", "dịch", "9/2/2948", "bệnh", "nguy", "hiểm", "bước", "đầu", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "hiv", "và", "đang", "ở", "trước", "ngưỡng", "có", "thể", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "giảm", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "ngày 6", "em", "theo", "đánh", "giá", "của", "nhóm", "chuyên", "gia", "anh", "thuộc", "tổ", "chức", "tư", "vấn", "viện", "phát", "triển", "nước", "ngoài", "odi", "trong", "vòng", "7.000.004", "năm", "từ", "2000", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "tiến", "bộ", "chưa", "từng", "có", "trong", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "và", "cải", "thiện", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "theo", "báo", "cáo", "mới", "đây", "của", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "xã", "hội", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "của", "liên hiệp quốc", "escap", "việt", "nam", "đứng", "đầu", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "về", "việc", "hoàn", "thành", "các", "mdg" ]
[ "pháp luật", "&", "xã hội", "hết", "bắt", "bướm", "kéo", "khóa", "quần", "nhảy", "mj", "nam", "nghệ", "sỹ", "tài", "danh", "naoki", "iimuro", "đến", "từ", "nhật", "bản", "lại", "chui", "đầu", "vào", "chiếc", "quần", "tất", "mà", "phụ", "nữ", "hay", "mặc", "để", "diễn", "kịch", "câm", "tối", "qua", "sáu triệu năm", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "nghệ", "sỹ", "kịch", "câm", "naoki", "iimuro", "đã", "trở", "lại", "với", "sân", "khấu", "hà", "nội", "hai trăm mười bốn công", "theo", "lời", "mời", "của", "trung", "tâm", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "trong", "chương", "trình", "độc", "diễn", "thời", "khắc", "của", "kịch", "câm", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "của", "kịch", "câm", "không", "chỉ", "mang", "lại", "tiếng", "cười", "cho", "khán", "giả", "mà", "còn", "hàm", "chứa", "nhiều", "ý", "nghĩa", "sâu", "xa", "bên", "trong", "rất", "nhiều", "lần", "khán", "giả", "có", "mặt", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "phải", "cười", "phá", "lên", "mỗi", "khi", "naoki", "iimuro", "có", "một", "hành", "động", "hài", "hước", "hay", "thâm", "chí", "là", "ngây", "ngô", "nếu", "như", "ở", "tiểu", "phẩm", "nhân", "viên", "mới", "naoki", "iimuro", "diễn", "tả", "một", "công", "nhân", "đến", "nhận", "việc", "tại", "một", "nhà", "máy", "từ", "việc", "thức", "dậy", "đánh", "răng", "mặc", "quần", "áo", "đến", "học", "việc", "và", "có", "những", "hành", "động", "kỳ", "quặc", "như", "nhảy", "mj", "thì", "trong", "cảm", "giác", "được", "một giờ hai mươi mốt phút hai hai giây", "bay", "anh", "giống", "như", "một", "con", "chim", "được", "giải", "phóng", "đang", "sải", "cánh", "bay", "với", "đầy", "những", "khao", "khát", "của", "tự", "do", "còn", "ở", "màn", "kết", "thúc", "chương", "trình", "naoki", "iimuro", "khiến", "khán", "giả", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "anh", "mang", "từ", "cánh", "gà", "ra", "giữa", "sân", "khấu", "một", "chiếc", "quần", "tất", "màu", "đen", "cùng", "xem", "một", "số", "hình", "ảnh", "đêm", "diễn", "kịch", "câm", "tối", "qua", "nghệ", "sỹ", "kịch", "câm", "naoki", "iimuro", "xuất", "hiện", "trong", "phần", "kết", "với", "chiếc", "quần", "tất", "anh", "chui", "đầu", "vào", "và", "buộc", "lên", "biểu", "diễn", "với", "khuôn", "mặt", "bịt", "kín", "như", "bốn trăm chéo hai không không không xuộc dét tê mờ dét tê gạch ngang", "cướp", "nhà", "băng", "naoki", "iimuro", "trong", "tiểu", "phẩm", "một", "buổi", "sáng", "đen", "đủi", "hành", "động", "rót", "nước", "trong", "chuyến", "đi", "ảo", "chàng", "nhân", "viên", "mới", "kì", "quặc", "nhảy", "michael", "jackson", "kéo", "khóa", "quần", "ngay", "trên", "sân", "khấu", "bong", "bóng", "đứng", "yên", "cảm", "giác", "được", "bay", "chai", "nước", "không", "có", "trọng", "lực", "bắt", "bướm", "ngây", "ngô", "như", "trẻ", "con", "naoki", "iimuro", "trong", "tiểu", "phẩm", "chuyến", "đi", "ảo", "người", "họa", "sỹ", "sầu", "muộn" ]
[ "pháp luật", "&", "xã hội", "hết", "bắt", "bướm", "kéo", "khóa", "quần", "nhảy", "mj", "nam", "nghệ", "sỹ", "tài", "danh", "naoki", "iimuro", "đến", "từ", "nhật", "bản", "lại", "chui", "đầu", "vào", "chiếc", "quần", "tất", "mà", "phụ", "nữ", "hay", "mặc", "để", "diễn", "kịch", "câm", "tối", "qua", "6.500.000", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "nghệ", "sỹ", "kịch", "câm", "naoki", "iimuro", "đã", "trở", "lại", "với", "sân", "khấu", "hà", "nội", "214 công", "theo", "lời", "mời", "của", "trung", "tâm", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "trong", "chương", "trình", "độc", "diễn", "thời", "khắc", "của", "kịch", "câm", "ngôn", "ngữ", "hình", "thể", "của", "kịch", "câm", "không", "chỉ", "mang", "lại", "tiếng", "cười", "cho", "khán", "giả", "mà", "còn", "hàm", "chứa", "nhiều", "ý", "nghĩa", "sâu", "xa", "bên", "trong", "rất", "nhiều", "lần", "khán", "giả", "có", "mặt", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "phải", "cười", "phá", "lên", "mỗi", "khi", "naoki", "iimuro", "có", "một", "hành", "động", "hài", "hước", "hay", "thâm", "chí", "là", "ngây", "ngô", "nếu", "như", "ở", "tiểu", "phẩm", "nhân", "viên", "mới", "naoki", "iimuro", "diễn", "tả", "một", "công", "nhân", "đến", "nhận", "việc", "tại", "một", "nhà", "máy", "từ", "việc", "thức", "dậy", "đánh", "răng", "mặc", "quần", "áo", "đến", "học", "việc", "và", "có", "những", "hành", "động", "kỳ", "quặc", "như", "nhảy", "mj", "thì", "trong", "cảm", "giác", "được", "1:21:22", "bay", "anh", "giống", "như", "một", "con", "chim", "được", "giải", "phóng", "đang", "sải", "cánh", "bay", "với", "đầy", "những", "khao", "khát", "của", "tự", "do", "còn", "ở", "màn", "kết", "thúc", "chương", "trình", "naoki", "iimuro", "khiến", "khán", "giả", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "anh", "mang", "từ", "cánh", "gà", "ra", "giữa", "sân", "khấu", "một", "chiếc", "quần", "tất", "màu", "đen", "cùng", "xem", "một", "số", "hình", "ảnh", "đêm", "diễn", "kịch", "câm", "tối", "qua", "nghệ", "sỹ", "kịch", "câm", "naoki", "iimuro", "xuất", "hiện", "trong", "phần", "kết", "với", "chiếc", "quần", "tất", "anh", "chui", "đầu", "vào", "và", "buộc", "lên", "biểu", "diễn", "với", "khuôn", "mặt", "bịt", "kín", "như", "400/2000/ztmzt-", "cướp", "nhà", "băng", "naoki", "iimuro", "trong", "tiểu", "phẩm", "một", "buổi", "sáng", "đen", "đủi", "hành", "động", "rót", "nước", "trong", "chuyến", "đi", "ảo", "chàng", "nhân", "viên", "mới", "kì", "quặc", "nhảy", "michael", "jackson", "kéo", "khóa", "quần", "ngay", "trên", "sân", "khấu", "bong", "bóng", "đứng", "yên", "cảm", "giác", "được", "bay", "chai", "nước", "không", "có", "trọng", "lực", "bắt", "bướm", "ngây", "ngô", "như", "trẻ", "con", "naoki", "iimuro", "trong", "tiểu", "phẩm", "chuyến", "đi", "ảo", "người", "họa", "sỹ", "sầu", "muộn" ]
[ "top", "sự", "kiện", "võ", "thuật", "nổi", "bật", "thế", "giới", "trong", "ngày hai mốt tháng mười" ]
[ "top", "sự", "kiện", "võ", "thuật", "nổi", "bật", "thế", "giới", "trong", "ngày 21/10" ]
[ "sau", "gần", "sờ rờ ép đờ một ngàn năm gạch ngang bốn không không", "thế", "kỷ", "được", "bảo", "hộ", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "việt", "nam", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "thấp", "quy", "mô", "sản", "xuất", "nhỏ", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "chưa", "tương", "xứng", "với", "giá", "thành", "bốn giờ mười chín phút ba mươi giây", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "trong", "khu", "vực", "asean", "sẽ", "hưởng", "thuế", "sáu trăm ba tám độ", "chín trăm ba mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi", "năm", "sản", "xuất", "không", "làm", "nổi", "cái", "bố", "thắng", "tính", "đến", "hai sáu tháng bẩy một nghìn hai trăm chín mươi", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "việt", "nam", "có", "tuổi", "đời", "khoảng", "hai ngàn sáu", "năm", "cùng", "thời", "gian", "này", "một", "đời", "người", "đã", "đủ", "đến", "tuổi", "trưởng", "thành", "nhưng", "với", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "tám triệu một trăm mười tám nghìn tám trăm bảy năm", "năm", "vẫn", "không", "lớn", "nổi", "kết", "quả", "sau", "một ngàn năm trăm hai mươi sáu", "năm", "được", "bảo", "hộ", "những", "chiếc", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "có", "giá", "cao", "gấp", "đôi", "thậm", "chí", "gấp", "ba", "thị", "trường", "mỹ", "dù", "ba trăm ba mươi ba ki lô gờ ram", "được", "hưởng", "nhiều", "ưu", "đãi", "về", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "chất", "lượng", "xe", "cực", "kỳ", "thấp", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "chỉ", "âm sáu ngàn tám trăm hai mươi phẩy chín chín không chỉ", "trong", "khi", "con", "số", "tương", "ứng", "tại", "thái", "lan", "là", "sáu ngàn sáu trăm tám mươi mốt chấm hai ba không mét vuông", "mục", "tiêu", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "sẽ", "đóng", "góp", "âm sáu trăm ba năm phẩy năm không bốn ao", "gdp", "nhưng", "đến", "nay", "chỉ", "đạt", "khoảng", "âm bẩy ngàn không trăm chín chín chấm tám một hai xen ti mét vuông", "sản", "lượng", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "chỉ", "đạt", "khoảng", "pê tờ dét o cờ ngang hắt vê", "con", "số", "đăng", "ký", "cụ", "thể", "không giờ", "đặt", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "hai nghìn ba mươi", "chiếc", "nhưng", "chỉ", "đạt", "âm bốn mươi sáu chấm không không ba mươi chín", "chiếc", "hai mươi giờ hai mươi ba", "đặt", "mục", "tiêu", "cộng tám bẩy ba ba hai năm năm không bốn năm ba", "chiếc", "nhưng", "thực", "tế", "đạt", "âm bảy mươi lăm ngàn một trăm bốn mươi tư phẩy tám ba chín hai", "chiếc", "chín tháng bẩy", "đặt", "mục", "tiêu", "âm chín tám nghìn chín trăm chín chín phẩy bẩy mươi bẩy", "chiếc", "nhưng", "đến", "chín giờ mười ba", "mới", "chỉ", "đạt", "một triệu bốn trăm tám tám nghìn một trăm linh bốn", "chiếc", "theo", "viện", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "chính", "âm sáu ngàn tám tám phẩy chín trăm năm mươi sáu tấn", "sách", "công", "nghiệp", "chi", "phí", "sản", "xuất", "ôtô", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "vê gờ trừ hờ", "cao", "hơn", "khoảng", "âm năm ngàn ba trăm tám mươi ba chấm không hai bẩy năm ngày", "so", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "asean", "thạc", "sĩ", "nguyễn", "minh", "đồng", "cựu", "chuyên", "gia", "thiết", "kế", "máy", "ôtô", "của", "hãng", "volkswagen", "người", "có", "bốn nghìn hai mươi", "năm", "sống", "và", "làm", "việc", "trong", "ngành", "ôtô", "tại", "đức", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "tôi", "không", "tin", "tưởng", "sản", "phẩm", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "cách", "đây", "cũng", "không một không không một năm hai không không chín tám một", "năm", "tôi", "có", "viết", "về", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "kỹ", "thuật", "việt", "nam", "được", "ứng", "dụng", "là", "kỹ", "thuật", "của", "tám triệu năm trăm ba tư ngàn chín trăm chín tám", "năm", "trước", "việt", "nam", "chưa", "làm", "được", "cái", "bố", "thắng", "để", "mercedes", "audi", "công", "nhận", "tháng sáu", "việt", "nam", "cố", "gắng", "đạt", "âm ba ngàn năm trăm sáu mươi phẩy bốn bảy không độ ca", "linh", "kiện", "sản", "xuất", "trong", "nước", "tôi", "cho", "đó", "là", "giấc", "mơ", "tại", "vì", "không", "có", "chiến", "lược", "gì", "cả", "anh", "muốn", "đạt", "sáu nghìn ba trăm hai sáu chấm ba trăm ki lô bai trên độ ép", "sản", "phẩm", "tối", "thiểu", "phải", "làm", "được", "cái", "hệ", "thống", "lọc", "không", "khí", "làm", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "để", "mercedes", "bmw", "toyota", "công", "nhận", "cái", "lọc", "không", "khí", "đó", "trong", "giai", "đoạn", "năm triệu chín trăm bẩy mươi năm nghìn tám trăm sáu mươi hai", "thuế", "nhập", "khẩu", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "khoảng", "âm bốn ngàn hai phẩy tám trăm bốn mươi bốn am be", "tương", "ứng", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "chỉ", "ba nghìn chín trăm mười hai phẩy hai bốn không mẫu", "giai", "đoạn", "sáu mươi chín nghìn chín trăm tám mươi tư phẩy bảy nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "hai", "con", "số", "trên", "lần", "lượt", "là", "năm trăm tám tư đề xi mét khối", "và", "tám trăm tám mươi hai oát trên đồng", "hiện", "nay", "thuế", "nhập", "khẩu", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "từ", "năm trăm mười một ghi ga bai", "đến", "âm hai nghìn bốn trăm bốn sáu chấm không sáu trăm sáu mươi nhăm dặm một giờ", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "ôtô", "trung", "bình", "khoảng", "sáu trăm chín mươi sáu độ ca", "theo", "đề", "xuất", "của", "bộ", "tài", "chính", "đầu", "mười chín giờ mười sáu", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "ôtô", "sẽ", "giảm", "về", "âm một nghìn chín trăm bốn chín chấm tám hai bốn át mót phe trên inh", "để", "tăng", "sức", "cạnh", "tranh", "cho", "xe", "hơi", "trong", "nước", "trước", "sức", "ép", "từ", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "khu", "vực", "asean", "ngoài", "ra", "các", "doanh", "nghiệp", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "trong", "nước", "còn", "nhận", "ưu", "đãi", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "và", "giảm", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "hai nghìn sáu trăm năm mươi bảy chấm bốn trăm mười sáu chỉ trên giây", "cho", "nhóm", "phụ", "tùng", "máy", "móc", "sử", "dụng", "để", "âm hai mươi sáu đề xi mét khối", "lắp", "ráp", "ôtô", "do", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "thấp", "nên", "giá", "thành", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "cao", "hơn", "khoảng", "một nghìn bốn trăm sáu sáu chấm không không một năm chín ghi ga bít", "so", "với", "xe", "sản", "xuất", "trong", "khu", "vực", "asean", "so", "sánh", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "asean", "phóng", "viên", "zing.vn", "từng", "tham", "quan", "nhiều", "nhà", "máy", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "cũng", "như", "trong", "khu", "vực", "và", "rút", "ra", "kết", "luận", "phần", "lớn", "nhà", "máy", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "quá", "thô", "sơ", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "mức", "lắp", "ráp", "bằng", "tay", "ít", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "máy", "móc", "hay", "robot", "hiện", "đại", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "thô", "sơ", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "sức", "người", "của", "công", "ty", "toyota", "việt", "nam", "ảnh", "toyota", "dù", "dân", "số", "gần", "một ngàn hai trăm bẩy ba chấm hai mươi ba ki lô mét", "người", "đa", "phần", "người", "dân", "việt", "nam", "đều", "ở", "mức", "nghèo", "hoặc", "cận", "nghèo", "với", "thu", "nhập", "trung", "bình", "chỉ", "khoảng", "năm triệu bốn trăm bẩy sáu nghìn năm trăm linh bốn", "usd/người/năm", "trên", "thế", "giới", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "để", "có", "thể", "sử", "dụng", "ôtô", "phải", "từ", "âm mười năm ngàn ba trăm tám năm phẩy một bốn năm ba", "usd/người/năm", "dù", "giá", "trị", "thành", "phẩm", "của", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "cao", "hơn", "khoảng", "tám giờ", "so", "với", "khu", "vực", "nhưng", "giá", "sau", "thuế", "sẽ", "cao", "hơn", "bốn trăm linh ba phẩy ba năm sáu năm trên đi ốp", "ba mươi mi li lít", "họ", "không", "thể", "bỏ", "ra", "cả", "trăm", "triệu", "usd", "để", "đánh", "cược", "với", "chính", "sách", "chỉ", "cần", "một", "loại", "thuế", "suất", "thay", "đổi", "nhà", "máy", "trăm", "triệu", "usd", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "bỏ", "hoang", "thời", "điểm", "một trăm mười ba nghìn chín trăm bốn mươi tư", "đang", "tới", "gần", "dù", "chưa", "hãng", "sản", "xuất", "nào", "đứng", "ra", "tuyên", "bố", "sẽ", "bỏ", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "nhưng", "diễn", "biến", "thị", "trường", "những", "tháng", "đầu", "ngày hai mươi chín và ngày tám", "cho", "thấy", "cơ", "cấu", "thị", "trường", "xe", "bốn ba phẩy chín tư", "hơi", "việt", "nam", "đang", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "từ", "lắp", "ráp", "sang", "nhập", "khẩu", "chẳng", "hạn", "những", "dòng", "xe", "hơi", "ăn", "khách", "của", "toyota", "như", "fortuner", "được", "chuyển", "từ", "lắp", "ráp", "sang", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "từ", "indonesia", "honda", "civic", "nhập", "khẩu", "thái", "lan", "hyundai", "grand", "chín không không xoẹt o i gạch ngang i sờ gi dét vê kép", "nhập", "khẩu", "từ", "ấn", "độ", "với", "thuế", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "tám trăm ba tám ghi ga bai", "trong", "khi", "sờ sờ u vê kép sáu không không", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "là", "âm chín ngàn hai trăm bốn lăm phẩy bẩy sáu việt nam đồng", "cán", "cân", "chắc", "chắn", "nghiêng", "về", "xe", "nhập" ]
[ "sau", "gần", "srfđ1500-400", "thế", "kỷ", "được", "bảo", "hộ", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "việt", "nam", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "thấp", "quy", "mô", "sản", "xuất", "nhỏ", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "chưa", "tương", "xứng", "với", "giá", "thành", "4:19:30", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "trong", "khu", "vực", "asean", "sẽ", "hưởng", "thuế", "638 độ", "931.920", "năm", "sản", "xuất", "không", "làm", "nổi", "cái", "bố", "thắng", "tính", "đến", "26/7/1290", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "việt", "nam", "có", "tuổi", "đời", "khoảng", "2600", "năm", "cùng", "thời", "gian", "này", "một", "đời", "người", "đã", "đủ", "đến", "tuổi", "trưởng", "thành", "nhưng", "với", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "8.118.875", "năm", "vẫn", "không", "lớn", "nổi", "kết", "quả", "sau", "1526", "năm", "được", "bảo", "hộ", "những", "chiếc", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "có", "giá", "cao", "gấp", "đôi", "thậm", "chí", "gấp", "ba", "thị", "trường", "mỹ", "dù", "333 kg", "được", "hưởng", "nhiều", "ưu", "đãi", "về", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "chất", "lượng", "xe", "cực", "kỳ", "thấp", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "chỉ", "-6820,990 chỉ", "trong", "khi", "con", "số", "tương", "ứng", "tại", "thái", "lan", "là", "6681.230 m2", "mục", "tiêu", "ngành", "công", "nghiệp", "ôtô", "sẽ", "đóng", "góp", "-635,504 ounce", "gdp", "nhưng", "đến", "nay", "chỉ", "đạt", "khoảng", "-7099.812 cm2", "sản", "lượng", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "chỉ", "đạt", "khoảng", "ptzoc-hv", "con", "số", "đăng", "ký", "cụ", "thể", "0h", "đặt", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "2030", "chiếc", "nhưng", "chỉ", "đạt", "-46.0039", "chiếc", "20h23", "đặt", "mục", "tiêu", "+87332550453", "chiếc", "nhưng", "thực", "tế", "đạt", "-75.144,8392", "chiếc", "9/7", "đặt", "mục", "tiêu", "-98.999,77", "chiếc", "nhưng", "đến", "9h13", "mới", "chỉ", "đạt", "1.488.104", "chiếc", "theo", "viện", "nghiên", "cứu", "chiến", "lược", "chính", "-6088,956 tấn", "sách", "công", "nghiệp", "chi", "phí", "sản", "xuất", "ôtô", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "vg-h", "cao", "hơn", "khoảng", "-5383.0275 ngày", "so", "với", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "asean", "thạc", "sĩ", "nguyễn", "minh", "đồng", "cựu", "chuyên", "gia", "thiết", "kế", "máy", "ôtô", "của", "hãng", "volkswagen", "người", "có", "4020", "năm", "sống", "và", "làm", "việc", "trong", "ngành", "ôtô", "tại", "đức", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "tôi", "không", "tin", "tưởng", "sản", "phẩm", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "cách", "đây", "cũng", "010015200981", "năm", "tôi", "có", "viết", "về", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "kỹ", "thuật", "việt", "nam", "được", "ứng", "dụng", "là", "kỹ", "thuật", "của", "8.534.998", "năm", "trước", "việt", "nam", "chưa", "làm", "được", "cái", "bố", "thắng", "để", "mercedes", "audi", "công", "nhận", "tháng 6", "việt", "nam", "cố", "gắng", "đạt", "-3560,470 ok", "linh", "kiện", "sản", "xuất", "trong", "nước", "tôi", "cho", "đó", "là", "giấc", "mơ", "tại", "vì", "không", "có", "chiến", "lược", "gì", "cả", "anh", "muốn", "đạt", "6326.300 kb/of", "sản", "phẩm", "tối", "thiểu", "phải", "làm", "được", "cái", "hệ", "thống", "lọc", "không", "khí", "làm", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "để", "mercedes", "bmw", "toyota", "công", "nhận", "cái", "lọc", "không", "khí", "đó", "trong", "giai", "đoạn", "5.975.862", "thuế", "nhập", "khẩu", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "khoảng", "-4200,844 ampe", "tương", "ứng", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "chỉ", "3912,240 mẫu", "giai", "đoạn", "69.984,7448", "hai", "con", "số", "trên", "lần", "lượt", "là", "584 dm3", "và", "882 w/đồng", "hiện", "nay", "thuế", "nhập", "khẩu", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "từ", "511 gb", "đến", "-2446.0665 mph", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "ôtô", "trung", "bình", "khoảng", "696 ok", "theo", "đề", "xuất", "của", "bộ", "tài", "chính", "đầu", "19h16", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "ôtô", "sẽ", "giảm", "về", "-1949.824 atm/inch", "để", "tăng", "sức", "cạnh", "tranh", "cho", "xe", "hơi", "trong", "nước", "trước", "sức", "ép", "từ", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "khu", "vực", "asean", "ngoài", "ra", "các", "doanh", "nghiệp", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "trong", "nước", "còn", "nhận", "ưu", "đãi", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "và", "giảm", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "2657.416 chỉ/s", "cho", "nhóm", "phụ", "tùng", "máy", "móc", "sử", "dụng", "để", "-26 dm3", "lắp", "ráp", "ôtô", "do", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "thấp", "nên", "giá", "thành", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "cao", "hơn", "khoảng", "1466.00159 gb", "so", "với", "xe", "sản", "xuất", "trong", "khu", "vực", "asean", "so", "sánh", "ngành", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "asean", "phóng", "viên", "zing.vn", "từng", "tham", "quan", "nhiều", "nhà", "máy", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "cũng", "như", "trong", "khu", "vực", "và", "rút", "ra", "kết", "luận", "phần", "lớn", "nhà", "máy", "lắp", "ráp", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "quá", "thô", "sơ", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "mức", "lắp", "ráp", "bằng", "tay", "ít", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "máy", "móc", "hay", "robot", "hiện", "đại", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "thô", "sơ", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "sức", "người", "của", "công", "ty", "toyota", "việt", "nam", "ảnh", "toyota", "dù", "dân", "số", "gần", "1273.23 km", "người", "đa", "phần", "người", "dân", "việt", "nam", "đều", "ở", "mức", "nghèo", "hoặc", "cận", "nghèo", "với", "thu", "nhập", "trung", "bình", "chỉ", "khoảng", "5.476.504", "usd/người/năm", "trên", "thế", "giới", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "để", "có", "thể", "sử", "dụng", "ôtô", "phải", "từ", "-15.385,1453", "usd/người/năm", "dù", "giá", "trị", "thành", "phẩm", "của", "xe", "hơi", "lắp", "ráp", "tại", "việt", "nam", "cao", "hơn", "khoảng", "8 giờ", "so", "với", "khu", "vực", "nhưng", "giá", "sau", "thuế", "sẽ", "cao", "hơn", "403,356 năm/điôp", "30 ml", "họ", "không", "thể", "bỏ", "ra", "cả", "trăm", "triệu", "usd", "để", "đánh", "cược", "với", "chính", "sách", "chỉ", "cần", "một", "loại", "thuế", "suất", "thay", "đổi", "nhà", "máy", "trăm", "triệu", "usd", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "bỏ", "hoang", "thời", "điểm", "113.944", "đang", "tới", "gần", "dù", "chưa", "hãng", "sản", "xuất", "nào", "đứng", "ra", "tuyên", "bố", "sẽ", "bỏ", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "nhưng", "diễn", "biến", "thị", "trường", "những", "tháng", "đầu", "ngày 29 và ngày 8", "cho", "thấy", "cơ", "cấu", "thị", "trường", "xe", "43,94", "hơi", "việt", "nam", "đang", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "từ", "lắp", "ráp", "sang", "nhập", "khẩu", "chẳng", "hạn", "những", "dòng", "xe", "hơi", "ăn", "khách", "của", "toyota", "như", "fortuner", "được", "chuyển", "từ", "lắp", "ráp", "sang", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "từ", "indonesia", "honda", "civic", "nhập", "khẩu", "thái", "lan", "hyundai", "grand", "900/oi-isjzw", "nhập", "khẩu", "từ", "ấn", "độ", "với", "thuế", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "838 gb", "trong", "khi", "ssuw600", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "kiện", "là", "-9245,76 vnđ", "cán", "cân", "chắc", "chắn", "nghiêng", "về", "xe", "nhập" ]
[ "hòa", "nhập", "cộng", "đồng", "cho", "trẻ", "có", "hiv/aids", "rào", "cản", "ngày hai mươi tám và ngày hai mươi hai", "nhiều", "phía", "từ", "năm", "học", "hai ngàn bẩy", "bốn nghìn", "trường", "tiểu", "học", "yên", "bài", "b", "ba", "vì", "hà nội", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "một", "nhiệm", "vụ", "đặc", "thù", "là", "dạy", "học", "cho", "trẻ", "mồ", "côi", "và", "nhiễm", "hiv", "tính", "đến", "nay", "việc", "năm bảy ba bốn", "dạy", "trẻ", "đặc", "thù", "đã", "là", "sáu", "năm", "và", "số", "trẻ", "nhiễm", "hiv", "có", "trong", "sĩ", "số", "nhà", "trường", "là", "âm chín trăm hai ba chấm hai tám một bảy", "học", "sinh", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "chín mươi bẩy phẩy bốn tới bốn mươi mốt phẩy năm", "học", "sinh", "này", "vẫn", "đang", "học", "tại", "hai", "lớp", "ghép", "ở", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "một ngàn hai", "hội", "số", "ii", "hàng", "tuần", "các", "em", "chỉ", "tham", "gia", "với", "các", "học", "sinh", "trường", "yên", "bài", "b", "trong", "một", "số", "hoạt", "động", "chung", "như", "chào", "cờ", "hàng", "tuần", "hoạt", "động", "phong", "trào", "ngày", "lễ", "lớn", "hay", "một", "số", "hoạt", "động", "sinh", "hoạt", "ngoại", "khóa", "đại", "diện", "của", "trường", "tiểu", "học", "yên", "bài", "cho", "biết", "ngang i hắt rờ trừ a gờ", "dù", "cả", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "và", "các", "cấp", "lãnh", "đạo", "tại", "địa", "phương", "đã", "rất", "cố", "gắng", "để", "có", "được", "cái", "nhìn", "thông", "cảm", "chín nghìn ba trăm năm mươi sáu phẩy chín ba bảy in", "của", "người", "dân", "đặc", "biệt", "là", "các", "phu", "huynh", "có", "con", "đang", "theo", "học", "tại", "trường", "nhưng", "việc", "đưa", "các", "em", "nhiễm", "hiv", "vào", "học", "tập", "hòa", "nhập", "với", "các", "em", "khác", "vẫn", "chưa", "đạt", "được", "mục", "đích", "tâm", "lý", "kỳ", "thị", "của", "cộng", "đồng", "đối", "với", "trẻ", "nhiễm", "hiv", "tuy", "đã", "có", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "nhưng", "vẫn", "còn", "nặng", "nề", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "đến", "việc", "trẻ", "hòa", "nhập", "cộng", "đồng", "cô", "nguyễn", "thị", "phương", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "số", "ii", "ba", "vì", "hà", "nội", "nói", "tại", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "sáu triệu tám trăm tám bẩy nghìn ba trăm mười ba", "năm", "thực", "hiện", "quyết", "định", "số", "hai mươi bảy chia một", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "việc", "phê", "duyệt", "kế", "hoạch", "hành", "động", "quốc", "gia", "vì", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "đến", "năm hai nghìn ba trăm bốn mươi chín", "và", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày hai năm không một bốn không bốn", "ở", "hà", "nội", "hôm", "ngày hai hai ba mươi mốt", "thứ", "trưởng", "bộ", "gd-đt", "trần", "quang", "quý", "thừa", "nhận", "bên", "cạnh", "một", "số", "kết", "quả", "tích", "cực", "đã", "đạt", "được", "trong", "việc", "xóa", "bỏ", "kỳ", "thị", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "có", "hiv/aids", "việc", "triển", "khai", "quyết", "định", "bẩy trăm năm mươi bẩy nghìn bẩy mươi tám", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "vẫn", "còn", "có", "khó", "khăn", "thứ", "trưởng", "trần", "quang", "quý", "dẫn", "chứng", "công", "tác", "phối", "hợp", "liên", "ngành", "triển", "khai", "thực", "hiện", "quyết định", "sáu triệu mười ba nghìn ba trăm tám mươi mốt", "tại", "một", "số", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "chăm", "sóc", "và", "nuôi", "dưỡng", "trẻ", "bị", "nhiễm", "hiv", "tại", "các", "địa", "phương", "chưa", "chặt", "chẽ", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "y", "tế", "trường", "học", "làm", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "còn", "rất", "thiếu", "bất", "cập", "về", "chất", "lượng", "và", "chế", "độ", "đãi", "ngộ", "đặc", "biệt", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "nhận", "thức", "của", "một", "số", "cấp", "ủy", "đảng", "chính", "quyền", "các", "cấp", "một", "số", "cán", "bộ", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "sinh", "viên", "về", "luật", "phòng", "chống", "hiv/aids", "công", "tác", "bảo", "vệ", "chăm", "sóc", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "còn", "hạn", "chế", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "ủy", "năm giờ năm tám phút năm chín giây", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "aids", "và", "phòng", "chống", "tệ", "nạn", "ma", "túy", "mại", "dâm", "nhấn", "mạnh", "trẻ", "em", "có", "quyền", "được", "sống", "được", "phát", "triển", "quyền", "được", "bảo", "vệ", "và", "quyền", "được", "tham", "gia", "tuy", "nhiên", "trong", "cuộc", "sống", "hiện", "nay", "trẻ", "em", "là", "nạn", "nhân", "gánh", "chịu", "hậu", "quả", "nặng", "nề", "từ", "đại", "dịch", "hiv/aids", "những", "nhóm", "quyền", "cơ", "bản", "trên", "đều", "đã", "bị", "dịch", "tác", "động", "làm", "hạn", "chế", "xấu", "đi", "thậm", "chí", "mất", "đi", "những", "quyền", "mà", "đáng", "lẽ", "trẻ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "phải", "được", "hưởng", "theo", "số", "liệu", "của", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "hiện", "nay", "cả", "nước", "một ngàn hai trăm hai sáu chấm không không năm bốn tám giờ", "có", "khoảng", "sáu năm", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "trong", "đó", "một ngàn năm trăm chín tám chấm không không bốn năm bốn sào", "được", "tiếp", "cận", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "chính", "sách", "xã", "hội", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "mới", "năm trăm tám hai in", "có", "bốn mươi tám tấn", "các", "em", "được", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "tâm", "lý", "xã", "hội", "để", "đẩy", "mạnh", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "công", "tác", "ngày mười năm tháng chín năm hai ngàn ba trăm bẩy nhăm", "đảm", "bảo", "các", "quyền", "trẻ", "em", "giảm", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đề", "nghị", "cần", "tiếp", "tục", "bẩy trăm chín mươi chín tạ", "củng", "cố", "kiện", "toàn", "tổ", "chức", "tăng", "cường", "sự", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "của", "các", "cấp", "ủy", "đảng", "chính", "quyền", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "hoạt", "động", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "các", "cấp", "đặc", "biệt", "vai", "trò", "của", "lãnh", "đạo", "nhà", "trường", "trong", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "trong", "đó", "có", "giáo", "dục", "giảm", "kỳ", "thị", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "trong", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "theo", "phó", "năm trăm bốn bẩy đi ốp", "thủ", "tướng", "cần", "phải", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "công", "tác", "giáo", "dục", "tuyên", "truyền", "về", "phòng", "chống", "hiv/aids", "giảm", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "đối", "với", "người", "nhiễm", "hiv/aids", "và", "sáu triệu", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "gạch chéo lờ quy dê a mờ ba không không", "củng", "cố", "và", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giám", "sát", "đánh", "giá", "tình", "hình", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "để", "có", "số", "liệu", "chính", "xác", "đưa", "ra", "các", "can", "thiệp", "kịp", "thời", "hiệu", "quả" ]
[ "hòa", "nhập", "cộng", "đồng", "cho", "trẻ", "có", "hiv/aids", "rào", "cản", "ngày 28 và ngày 22", "nhiều", "phía", "từ", "năm", "học", "2700", "4000", "trường", "tiểu", "học", "yên", "bài", "b", "ba", "vì", "hà nội", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "một", "nhiệm", "vụ", "đặc", "thù", "là", "dạy", "học", "cho", "trẻ", "mồ", "côi", "và", "nhiễm", "hiv", "tính", "đến", "nay", "việc", "năm 734", "dạy", "trẻ", "đặc", "thù", "đã", "là", "sáu", "năm", "và", "số", "trẻ", "nhiễm", "hiv", "có", "trong", "sĩ", "số", "nhà", "trường", "là", "-923.2817", "học", "sinh", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "97,4 - 41,5", "học", "sinh", "này", "vẫn", "đang", "học", "tại", "hai", "lớp", "ghép", "ở", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "1200", "hội", "số", "ii", "hàng", "tuần", "các", "em", "chỉ", "tham", "gia", "với", "các", "học", "sinh", "trường", "yên", "bài", "b", "trong", "một", "số", "hoạt", "động", "chung", "như", "chào", "cờ", "hàng", "tuần", "hoạt", "động", "phong", "trào", "ngày", "lễ", "lớn", "hay", "một", "số", "hoạt", "động", "sinh", "hoạt", "ngoại", "khóa", "đại", "diện", "của", "trường", "tiểu", "học", "yên", "bài", "cho", "biết", "-ihr-ag", "dù", "cả", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "và", "các", "cấp", "lãnh", "đạo", "tại", "địa", "phương", "đã", "rất", "cố", "gắng", "để", "có", "được", "cái", "nhìn", "thông", "cảm", "9356,937 inch", "của", "người", "dân", "đặc", "biệt", "là", "các", "phu", "huynh", "có", "con", "đang", "theo", "học", "tại", "trường", "nhưng", "việc", "đưa", "các", "em", "nhiễm", "hiv", "vào", "học", "tập", "hòa", "nhập", "với", "các", "em", "khác", "vẫn", "chưa", "đạt", "được", "mục", "đích", "tâm", "lý", "kỳ", "thị", "của", "cộng", "đồng", "đối", "với", "trẻ", "nhiễm", "hiv", "tuy", "đã", "có", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "nhưng", "vẫn", "còn", "nặng", "nề", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "đến", "việc", "trẻ", "hòa", "nhập", "cộng", "đồng", "cô", "nguyễn", "thị", "phương", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "lao", "động", "xã", "hội", "số", "ii", "ba", "vì", "hà", "nội", "nói", "tại", "hội", "nghị", "sơ", "kết", "6.887.313", "năm", "thực", "hiện", "quyết", "định", "số", "27 / 1", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "việc", "phê", "duyệt", "kế", "hoạch", "hành", "động", "quốc", "gia", "vì", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "đến", "năm 2349", "và", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày 25/01/404", "ở", "hà", "nội", "hôm", "ngày 22, 31", "thứ", "trưởng", "bộ", "gd-đt", "trần", "quang", "quý", "thừa", "nhận", "bên", "cạnh", "một", "số", "kết", "quả", "tích", "cực", "đã", "đạt", "được", "trong", "việc", "xóa", "bỏ", "kỳ", "thị", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "có", "hiv/aids", "việc", "triển", "khai", "quyết", "định", "757.078", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "vẫn", "còn", "có", "khó", "khăn", "thứ", "trưởng", "trần", "quang", "quý", "dẫn", "chứng", "công", "tác", "phối", "hợp", "liên", "ngành", "triển", "khai", "thực", "hiện", "quyết định", "6.013.381", "tại", "một", "số", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "chăm", "sóc", "và", "nuôi", "dưỡng", "trẻ", "bị", "nhiễm", "hiv", "tại", "các", "địa", "phương", "chưa", "chặt", "chẽ", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "y", "tế", "trường", "học", "làm", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "còn", "rất", "thiếu", "bất", "cập", "về", "chất", "lượng", "và", "chế", "độ", "đãi", "ngộ", "đặc", "biệt", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "nhận", "thức", "của", "một", "số", "cấp", "ủy", "đảng", "chính", "quyền", "các", "cấp", "một", "số", "cán", "bộ", "giáo", "viên", "và", "học", "sinh", "sinh", "viên", "về", "luật", "phòng", "chống", "hiv/aids", "công", "tác", "bảo", "vệ", "chăm", "sóc", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "còn", "hạn", "chế", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "ủy", "5:58:59", "viên", "bộ", "chính", "trị", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "aids", "và", "phòng", "chống", "tệ", "nạn", "ma", "túy", "mại", "dâm", "nhấn", "mạnh", "trẻ", "em", "có", "quyền", "được", "sống", "được", "phát", "triển", "quyền", "được", "bảo", "vệ", "và", "quyền", "được", "tham", "gia", "tuy", "nhiên", "trong", "cuộc", "sống", "hiện", "nay", "trẻ", "em", "là", "nạn", "nhân", "gánh", "chịu", "hậu", "quả", "nặng", "nề", "từ", "đại", "dịch", "hiv/aids", "những", "nhóm", "quyền", "cơ", "bản", "trên", "đều", "đã", "bị", "dịch", "tác", "động", "làm", "hạn", "chế", "xấu", "đi", "thậm", "chí", "mất", "đi", "những", "quyền", "mà", "đáng", "lẽ", "trẻ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "phải", "được", "hưởng", "theo", "số", "liệu", "của", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "hiện", "nay", "cả", "nước", "1226.00548 giờ", "có", "khoảng", "65", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "trong", "đó", "1598.00454 sào", "được", "tiếp", "cận", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "chính", "sách", "xã", "hội", "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "mới", "582 inch", "có", "48 tấn", "các", "em", "được", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "tâm", "lý", "xã", "hội", "để", "đẩy", "mạnh", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "công", "tác", "ngày 15/9/2375", "đảm", "bảo", "các", "quyền", "trẻ", "em", "giảm", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đề", "nghị", "cần", "tiếp", "tục", "799 tạ", "củng", "cố", "kiện", "toàn", "tổ", "chức", "tăng", "cường", "sự", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "của", "các", "cấp", "ủy", "đảng", "chính", "quyền", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "hoạt", "động", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "các", "cấp", "đặc", "biệt", "vai", "trò", "của", "lãnh", "đạo", "nhà", "trường", "trong", "công", "tác", "phòng", "chống", "hiv/aids", "trong", "đó", "có", "giáo", "dục", "giảm", "kỳ", "thị", "phân", "biệt", "đối", "xử", "với", "trẻ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "trong", "các", "cơ", "sở", "giáo", "dục", "theo", "phó", "547 điôp", "thủ", "tướng", "cần", "phải", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "công", "tác", "giáo", "dục", "tuyên", "truyền", "về", "phòng", "chống", "hiv/aids", "giảm", "kỳ", "thị", "và", "phân", "biệt", "đối", "xử", "đối", "với", "người", "nhiễm", "hiv/aids", "và", "6.000.000", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "/lqdam300", "củng", "cố", "và", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "thông", "tin", "giám", "sát", "đánh", "giá", "tình", "hình", "trẻ", "em", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "hiv/aids", "để", "có", "số", "liệu", "chính", "xác", "đưa", "ra", "các", "can", "thiệp", "kịp", "thời", "hiệu", "quả" ]
[ "với", "thiết", "kế", "trục", "phóng", "thẳng", "đứng", "hình", "ngư", "lôi", "dưới", "thân", "thuyền", "siêu", "du", "thuyền", "tetrahedron", "mang", "cấu", "trúc", "hình", "kim", "tự", "tháp", "có", "thể", "nhô", "trên", "mặt", "nước", "bay", "thấp", "trên", "mặt", "biển", "đây", "là", "tác", "phẩm", "của", "nhà", "thiết", "kế", "jonathan", "schwinnge", "nổi", "tiếng", "với", "kết", "cấu", "hình", "tứ", "diện", "tetrahedron", "tự", "hào", "có", "sàn", "rộng", "rãi", "đón", "ánh", "sáng", "tự", "nhiên", "khu", "vực", "ăn", "uống", "ngoài", "trời", "những", "món", "bốn mươi nhăm", "đồ", "chơi", "tiêu", "khiển", "dưới", "nước", "dành", "cho", "du", "khách", "được", "làm", "từ", "sợi", "carbon", "và", "thép", "không", "gỉ", "siêu", "du", "thuyền", "tetrahedron", "có", "thể", "chứa", "tối", "đa", "ba trăm ba hai nghìn tám trăm chín mốt", "hành", "khách", "ba triệu không trăm tám mươi nghìn một trăm linh ba", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "trong", "khuôn", "khổ", "thiết", "kế", "một ngàn ba trăm mười bảy chấm không một không năm ba", "mặt", "phẳng", "và", "hai ngàn tám trăm tám mươi lăm", "cạnh", "với", "chiều", "dài", "hơn", "năm trăm bốn mươi ba oát trên đô la", "du", "thuyền", "có", "vận", "tốc", "bốn mươi chín", "ki lô mét trên giờ", "tốc", "độ", "cất", "cánh", "tối", "đa", "bốn", "ki lô mét trên giờ", "trong", "phạm", "vi", "hai sáu trên ba mươi", "hải", "lý", "nhà", "thiết", "kế", "jonathan", "schwinnge", "chia", "sẻ", "nhờ", "thiết", "bốn trăm lẻ chín đồng", "kế", "độc", "đáo", "cho", "phép", "người", "điều", "khiển", "kiểm", "soát", "lực", "tác", "động", "du", "thuyền", "có", "thể", "bay", "ở", "tầm", "thấp", "trên", "mặt", "nước", "hạ", "cánh", "dễ", "dàng", "nhờ", "âm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bảy mươi bốn phẩy không hai bốn một bốn", "bộ", "phận", "đặc", "biệt", "dưới", "thân", "tàu", "hình", "thức", "mười ba phẩy bảy đến hai mươi mốt chấm không không bẩy", "mặt", "năm sáu", "cạnh", "của", "du", "thuyền", "tạo", "nên", "khối", "tổng", "thể", "chính", "xác", "hợp", "lý", "và", "khoa", "học" ]
[ "với", "thiết", "kế", "trục", "phóng", "thẳng", "đứng", "hình", "ngư", "lôi", "dưới", "thân", "thuyền", "siêu", "du", "thuyền", "tetrahedron", "mang", "cấu", "trúc", "hình", "kim", "tự", "tháp", "có", "thể", "nhô", "trên", "mặt", "nước", "bay", "thấp", "trên", "mặt", "biển", "đây", "là", "tác", "phẩm", "của", "nhà", "thiết", "kế", "jonathan", "schwinnge", "nổi", "tiếng", "với", "kết", "cấu", "hình", "tứ", "diện", "tetrahedron", "tự", "hào", "có", "sàn", "rộng", "rãi", "đón", "ánh", "sáng", "tự", "nhiên", "khu", "vực", "ăn", "uống", "ngoài", "trời", "những", "món", "45", "đồ", "chơi", "tiêu", "khiển", "dưới", "nước", "dành", "cho", "du", "khách", "được", "làm", "từ", "sợi", "carbon", "và", "thép", "không", "gỉ", "siêu", "du", "thuyền", "tetrahedron", "có", "thể", "chứa", "tối", "đa", "332.891", "hành", "khách", "3.080.103", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "trong", "khuôn", "khổ", "thiết", "kế", "1317.01053", "mặt", "phẳng", "và", "2885", "cạnh", "với", "chiều", "dài", "hơn", "543 w/$", "du", "thuyền", "có", "vận", "tốc", "49", "ki lô mét trên giờ", "tốc", "độ", "cất", "cánh", "tối", "đa", "4", "ki lô mét trên giờ", "trong", "phạm", "vi", "26 / 30", "hải", "lý", "nhà", "thiết", "kế", "jonathan", "schwinnge", "chia", "sẻ", "nhờ", "thiết", "409 đ", "kế", "độc", "đáo", "cho", "phép", "người", "điều", "khiển", "kiểm", "soát", "lực", "tác", "động", "du", "thuyền", "có", "thể", "bay", "ở", "tầm", "thấp", "trên", "mặt", "nước", "hạ", "cánh", "dễ", "dàng", "nhờ", "-27.674,02414", "bộ", "phận", "đặc", "biệt", "dưới", "thân", "tàu", "hình", "thức", "13,7 - 21.007", "mặt", "56", "cạnh", "của", "du", "thuyền", "tạo", "nên", "khối", "tổng", "thể", "chính", "xác", "hợp", "lý", "và", "khoa", "học" ]
[ "công", "an", "tỉnh", "vừa", "triệt", "phá", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "quy", "mô", "hàng", "chục", "ngang ba nghìn không trăm năm mươi xoẹt năm sáu không", "tỷ", "đồng", "và", "âm sáu ngàn hai trăm chín mươi ba phẩy năm trăm sáu mươi lăm xen ti mét", "bắt", "giữ", "bốn mươi tám nghìn một trăm chín mươi ba phẩy sáu sáu bốn năm", "đối", "tượng", "liên", "quan", "tháng ba", "tin", "từ", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "gia", "lai", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "triệt", "âm một ngàn năm trăm tám năm phẩy một chín một phần trăm", "phá", "một", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "mạng", "vào", "ngày mười hai tháng mười một năm sáu trăm năm hai", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "gia", "lai", "đã", "bắt", "giữ", "ba triệu tám mươi nghìn", "đối", "tượng", "gồm", "trần", "văn", "dũng", "mười tới hai mươi mốt", "tuổi", "trú", "tại", "tổ", "hai mươi ngàn tám trăm linh tám phẩy tám nghìn một trăm năm tám", "phường", "yên", "đỗ", "thành phố", "pleiku", "nguyễn", "trọng", "nguyên", "bẩy trăm lẻ bẩy ngàn chín trăm bốn mươi hai", "tuổi", "trú", "tại", "tổ", "chín trăm bốn mươi chín nghìn năm trăm bốn mươi ba", "phường", "tây", "sơn", "thành phố", "pleiku", "phạm", "đức", "công", "hai mươi mốt chấm bốn đến mười bảy phẩy không hai", "tuổi", "thôn", "tân", "lạc", "xã", "bình", "giáo", "huyện", "chư", "prông", "và", "nguyễn", "công", "quý", "sáu trăm sáu hai nghìn năm trăm linh bẩy", "tuổi", "phường", "yên", "đỗ", "sáu trăm sáu bốn nghìn sáu trăm tám bốn", "thành phố", "pleiku", "cùng", "thuộc", "tỉnh", "gia", "lai", "về", "hành", "vi", "đánh", "bạc", "dưới", "hình", "thức", "cá", "độ", "bóng", "đá", "công", "và", "nguyên", "khai", "nhận", "khi", "world", "cup", "bốn trăm tám tư ngàn hai trăm tám ba", "khai", "mạc", "vào", "ngày hai tư ngày chín tháng một", "mười ba ngàn ba trăm linh tám phẩy chín ngàn năm trăm bẩy mươi", "đối", "tượng", "trên", "đã", "tạo", "một", "tài", "khoản", "trên", "một", "trang", "web", "chuyên", "về", "cá", "độ", "bóng", "đá", "rồi", "chia", "thành", "năm triệu bảy trăm hai chín ngàn bốn trăm năm mươi", "tài", "khoản", "con", "để", "giao", "cho", "người", "khác", "chơi", "cá", "độ", "bóng", "đá", "ăn", "tiền", "thật", "qua", "mạng", "điều", "tra", "ban", "đầu", "từ", "hai mốt giờ", "đến", "khi", "bị", "bắt", "nguyên", "và", "công", "đã", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "với", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "hai trăm mười nhăm oát", "đồng", "quá", "trình", "bắt", "giữ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "thu", "giữ", "âm một nghìn năm trăm mười một chấm không không chín một ba ngày", "đồng", "chín mươi mốt", "máy", "tính", "dữ", "liệu", "giao", "dịch", "cá", "cược", "bốn triệu ba trăm sáu mươi ba nghìn tám trăm hai mươi ba", "điện", "thoại", "di", "động", "cùng", "nhiều", "giấy", "tờ", "sổ", "sách", "có", "liên", "quan" ]
[ "công", "an", "tỉnh", "vừa", "triệt", "phá", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "quy", "mô", "hàng", "chục", "-3050/560", "tỷ", "đồng", "và", "-6293,565 cm", "bắt", "giữ", "48.193,6645", "đối", "tượng", "liên", "quan", "tháng 3", "tin", "từ", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "gia", "lai", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "triệt", "-1585,191 %", "phá", "một", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "mạng", "vào", "ngày 12/11/652", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "gia", "lai", "đã", "bắt", "giữ", "3.080.000", "đối", "tượng", "gồm", "trần", "văn", "dũng", "10 - 21", "tuổi", "trú", "tại", "tổ", "20.808,8158", "phường", "yên", "đỗ", "thành phố", "pleiku", "nguyễn", "trọng", "nguyên", "707.942", "tuổi", "trú", "tại", "tổ", "949.543", "phường", "tây", "sơn", "thành phố", "pleiku", "phạm", "đức", "công", "21.4 - 17,02", "tuổi", "thôn", "tân", "lạc", "xã", "bình", "giáo", "huyện", "chư", "prông", "và", "nguyễn", "công", "quý", "662.507", "tuổi", "phường", "yên", "đỗ", "664.684", "thành phố", "pleiku", "cùng", "thuộc", "tỉnh", "gia", "lai", "về", "hành", "vi", "đánh", "bạc", "dưới", "hình", "thức", "cá", "độ", "bóng", "đá", "công", "và", "nguyên", "khai", "nhận", "khi", "world", "cup", "484.283", "khai", "mạc", "vào", "ngày 24 ngày 9 tháng 1", "13.308,9570", "đối", "tượng", "trên", "đã", "tạo", "một", "tài", "khoản", "trên", "một", "trang", "web", "chuyên", "về", "cá", "độ", "bóng", "đá", "rồi", "chia", "thành", "5.729.450", "tài", "khoản", "con", "để", "giao", "cho", "người", "khác", "chơi", "cá", "độ", "bóng", "đá", "ăn", "tiền", "thật", "qua", "mạng", "điều", "tra", "ban", "đầu", "từ", "21h", "đến", "khi", "bị", "bắt", "nguyên", "và", "công", "đã", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "với", "tổng", "số", "tiền", "hơn", "215 w", "đồng", "quá", "trình", "bắt", "giữ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "thu", "giữ", "-1511.00913 ngày", "đồng", "91", "máy", "tính", "dữ", "liệu", "giao", "dịch", "cá", "cược", "4.363.823", "điện", "thoại", "di", "động", "cùng", "nhiều", "giấy", "tờ", "sổ", "sách", "có", "liên", "quan" ]
[ "chiều", "mười tháng năm năm hai ngàn bảy trăm sáu mươi", "công", "an", "thị", "trấn", "trà", "my", "huyện", "bắc", "trà", "my", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "vừa", "xảy", "ra", "một", "vụ", "nhóm", "thanh", "niên", "gây", "sự", "đánh", "chết", "một", "người", "đàn", "ông", "theo", "đó", "khoảng", "một giờ mười chín phút ba bảy giây", "bốn triệu hai trăm lẻ ba nghìn ba trăm hai mươi tư", "cùng", "ngày", "ông", "nguyễn", "văn", "mỹ", "sáu trăm bốn bẩy nghìn bẩy trăm hai chín", "tuổi", "trú", "tổ", "đồng", "bàu", "đang", "vác", "dao", "đến", "quán", "karaoke", "gạch ngang ép một không không", "no.1", "ở", "đường", "nguyễn", "văn", "linh", "thị", "trấn", "trà", "my", "thì", "bắt", "gặp", "trần", "anh", "đức", "ba triệu hai trăm", "tuổi", "cùng", "một", "nhóm", "thanh", "niên", "đang", "nhậu", "ở", "đây", "ngay", "sau", "đó", "người", "dân", "ở", "gần", "hiện", "một nghìn năm trăm bốn mươi mốt", "trường", "đã", "gọi", "báo", "với", "công", "an", "thị", "trấn", "và", "công", "huyện", "bắc", "trà", "my", "nhanh", "chóng", "có", "mặt", "đưa", "ông", "mỹ", "cấp", "cứu", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "bắc", "trà", "my", "nhưng", "đã", "tử", "vong" ]
[ "chiều", "10/5/2760", "công", "an", "thị", "trấn", "trà", "my", "huyện", "bắc", "trà", "my", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "thị", "trấn", "vừa", "xảy", "ra", "một", "vụ", "nhóm", "thanh", "niên", "gây", "sự", "đánh", "chết", "một", "người", "đàn", "ông", "theo", "đó", "khoảng", "1:19:37", "4.203.324", "cùng", "ngày", "ông", "nguyễn", "văn", "mỹ", "647.729", "tuổi", "trú", "tổ", "đồng", "bàu", "đang", "vác", "dao", "đến", "quán", "karaoke", "-f100", "no.1", "ở", "đường", "nguyễn", "văn", "linh", "thị", "trấn", "trà", "my", "thì", "bắt", "gặp", "trần", "anh", "đức", "3.000.200", "tuổi", "cùng", "một", "nhóm", "thanh", "niên", "đang", "nhậu", "ở", "đây", "ngay", "sau", "đó", "người", "dân", "ở", "gần", "hiện", "1541", "trường", "đã", "gọi", "báo", "với", "công", "an", "thị", "trấn", "và", "công", "huyện", "bắc", "trà", "my", "nhanh", "chóng", "có", "mặt", "đưa", "ông", "mỹ", "cấp", "cứu", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "bắc", "trà", "my", "nhưng", "đã", "tử", "vong" ]
[ "những", "con", "số", "ấn", "tượng", "về", "sự", "giàu", "có", "của", "qatar", "qatar", "sở", "hữu", "nhiều", "đất", "ở", "london", "hơn", "nữ", "hoàng", "anh", "có", "gdp", "bình", "quân", "gần", "tám trăm năm chín ki lô mét", "một", "năm", "và", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "chỉ", "là", "âm bảy nghìn hai trăm năm ba phẩy ba hai ba niu tơn", "qatar", "đang", "là", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "những", "ngày", "gần", "đây", "vì", "căng", "thẳng", "ngoại", "giao", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "khiến", "hai nghìn tám trăm ba mươi hai", "quốc", "gia", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "với", "nước", "này", "qatar", "bị", "cáo", "buộc", "tài", "trợ", "cho", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "trong", "khu", "vực", "qatar", "có", "dân", "số", "một ngàn ba trăm ba chín", "khoảng", "hai trăm mười xen ti mét khối", "người", "nằm", "dưới", "quyền", "điều", "hành", "của", "gia", "đình", "al", "thani", "từ", "giữa", "thế", "kỷ", "âm ba chín ngàn không trăm sáu lăm phẩy không chín bảy", "quốc", "vương", "hiện", "tại", "tamim", "bin", "hamad", "lên", "ngôi", "hai mốt giờ chín phút bốn mươi sáu giây", "trong", "một", "cuộc", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "yên", "bình", "hiếm", "hoi", "tại", "trung", "đông", "quốc", "vương", "trước", "đó", "hamad", "bin", "khalifa", "al", "thani", "đã", "đảo", "chính", "ngày mười tám", "để", "giành", "ngôi", "vương", "gdp", "qatar", "mười bẩy giờ ba", "ước", "tính", "là", "năm mươi bảy héc", "usd", "theo", "cia", "world", "factbook", "chủ", "yếu", "nhờ", "lĩnh", "vực", "dầu", "mỏ", "và", "khí", "đốt", "dầu", "khí", "đóng", "góp", "tám nghìn năm trăm tám hai chấm hai trăm năm mươi tám đề xi mét", "xuất", "khẩu", "và", "sáu trăm chín hai héc", "nguồn", "thu", "cho", "chính", "phủ", "qatar", "qatar", "hiện", "đứng", "thứ", "năm mươi nghìn ba trăm sáu mươi ba phẩy một tám năm một", "thế", "giới", "về", "trữ", "lượng", "dầu", "mỏ", "với", "hơn", "một nghìn hai trăm bảy mốt chấm năm mươi bẩy phần trăm", "thùng", "trữ", "lượng", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "của", "họ", "là", "trên", "tám trăm lẻ bẩy ve bê trên mi li gam", "o dê lờ lờ dét chéo dê gờ đờ cờ chín trăm", "chiếm", "âm chín ngàn bốn trăm hai mươi ba phẩy bảy trăm hai mươi tư độ ca", "cả", "thế", "giới", "và", "lớn", "thứ", "một nghìn năm", "toàn", "cầu", "dầu", "khí", "cũng", "giúp", "qatar", "trở", "thành", "nước", "có", "gdp", "bình", "quân", "cao", "nhất", "thế", "giới", "với", "gần", "âm ba ngàn hai trăm bẩy ba phẩy tám trăm sáu mươi dặm một giờ trên ê rô", "một", "năm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "tại", "đây", "hiện", "chỉ", "vào", "khoảng", "sáu nghìn tám trăm bảy ba phẩy ba năm chín bát can", "năm", "ngoái", "nước", "này", "xuất", "khẩu", "năm ngàn một trăm bẩy mươi phẩy không tám mươi oát", "usd", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "họ", "là", "nhật", "đóng", "góp", "âm sáu mươi mốt xen ti mét khối", "kim", "ngạch", "trung", "quốc", "một trăm năm chín vòng", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "tám trăm bảy mươi hai rúp trên héc ta", "và", "singapore", "âm bốn mươi tư mi li gam", "chi", "phí", "chăm", "sóc", "y", "tế", "tại", "qatar", "tương", "đương", "bảy ngàn bốn trăm hai mươi tám chấm một bốn năm bát can", "gdp", "tuổi", "thọ", "trung", "bình", "của", "người", "dân", "nước", "này", "là", "một trăm", "tuổi", "trong", "đó", "con", "số", "này", "của", "nam", "giới", "ba mươi tháng mười một", "là", "mười ba nghìn chín trăm lẻ sáu phẩy không tám ngàn hai trăm bốn mươi ba", "và", "nữ", "giới", "là", "bốn ngàn", "bốn nghìn ba trăm mười một phẩy chín mét", "gdp", "của", "họ", "được", "dành", "cho", "giáo", "dục", "và", "năm ngàn chín trăm sáu chín phẩy sáu sáu một đề xi mét", "dân", "số", "biết", "chữ", "qatar", "là", "nơi", "đặt", "trụ", "sở", "al", "jazeera", "đế", "chế", "truyền", "thông", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "lớn", "trong", "khu", "vực", "hồi", "mười ba giờ bốn mươi phút", "qatar", "airways", "ra", "mắt", "chuyến", "bay", "thẳng", "dài", "nhất", "thế", "giới", "từ", "thủ", "đô", "doha", "đến", "auckland", "new", "zealand", "vượt", "hơn", "âm một nghìn tám trăm năm mươi bẩy phẩy ba bốn sáu giờ trên mét", "kéo", "dài", "hơn", "ngày mười lăm và ngày năm", "qatar", "còn", "có", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "quốc", "gia", "mang", "tên", "qatar", "investment", "authority", "với", "tài", "sản", "hiện", "tại", "lên", "tới", "một nghìn năm hai chấm hai trăm ba nhăm độ trên xen ti mét khối", "usd", "nhờ", "doanh", "thu", "từ", "dầu", "khí", "qia", "đầu", "tư", "vào", "barclays", "bank", "credit", "suisse", "harrods", "porsche", "và", "cả", "volkswagen", "họ", "sở", "hữu", "the", "shard", "tòa", "nhà", "chọc", "trời", "cao", "nhất", "châu", "âu", "cũng", "như", "phần", "lớn", "quận", "tài", "chính", "canary", "wharf", "tại", "london", "anh", "anh", "hiện", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "của", "qatar", "với", "ba ngàn sáu trăm sáu mươi bảy chấm không không năm trăm năm mươi bốn đề xi ben", "bảng", "đã", "đổ", "vào", "đây", "và", "dự", "kiến", "thêm", "âm bốn nghìn một trăm tám mốt phẩy chín hai bốn công trên dặm một giờ", "bảng", "nữa", "trong", "năm chín phẩy mười ba", "năm", "tới", "người", "qatar", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "đất", "ở", "london", "hơn", "nữ", "hoàng", "anh" ]
[ "những", "con", "số", "ấn", "tượng", "về", "sự", "giàu", "có", "của", "qatar", "qatar", "sở", "hữu", "nhiều", "đất", "ở", "london", "hơn", "nữ", "hoàng", "anh", "có", "gdp", "bình", "quân", "gần", "859 km", "một", "năm", "và", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "chỉ", "là", "-7253,323 n", "qatar", "đang", "là", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "những", "ngày", "gần", "đây", "vì", "căng", "thẳng", "ngoại", "giao", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "khiến", "2832", "quốc", "gia", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "với", "nước", "này", "qatar", "bị", "cáo", "buộc", "tài", "trợ", "cho", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "trong", "khu", "vực", "qatar", "có", "dân", "số", "1339", "khoảng", "210 cm3", "người", "nằm", "dưới", "quyền", "điều", "hành", "của", "gia", "đình", "al", "thani", "từ", "giữa", "thế", "kỷ", "-39.065,097", "quốc", "vương", "hiện", "tại", "tamim", "bin", "hamad", "lên", "ngôi", "21:9:46", "trong", "một", "cuộc", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "yên", "bình", "hiếm", "hoi", "tại", "trung", "đông", "quốc", "vương", "trước", "đó", "hamad", "bin", "khalifa", "al", "thani", "đã", "đảo", "chính", "ngày 18", "để", "giành", "ngôi", "vương", "gdp", "qatar", "17h3", "ước", "tính", "là", "57 hz", "usd", "theo", "cia", "world", "factbook", "chủ", "yếu", "nhờ", "lĩnh", "vực", "dầu", "mỏ", "và", "khí", "đốt", "dầu", "khí", "đóng", "góp", "8582.258 dm", "xuất", "khẩu", "và", "692 hz", "nguồn", "thu", "cho", "chính", "phủ", "qatar", "qatar", "hiện", "đứng", "thứ", "50.363,1851", "thế", "giới", "về", "trữ", "lượng", "dầu", "mỏ", "với", "hơn", "1271.57 %", "thùng", "trữ", "lượng", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "của", "họ", "là", "trên", "807 wb/mg", "odllz/dgđc900", "chiếm", "-9423,724 ok", "cả", "thế", "giới", "và", "lớn", "thứ", "1500", "toàn", "cầu", "dầu", "khí", "cũng", "giúp", "qatar", "trở", "thành", "nước", "có", "gdp", "bình", "quân", "cao", "nhất", "thế", "giới", "với", "gần", "-3273,860 mph/euro", "một", "năm", "tỷ", "lệ", "thất", "nghiệp", "tại", "đây", "hiện", "chỉ", "vào", "khoảng", "6873,359 pa", "năm", "ngoái", "nước", "này", "xuất", "khẩu", "5170,080 w", "usd", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "của", "họ", "là", "nhật", "đóng", "góp", "-61 cc", "kim", "ngạch", "trung", "quốc", "159 vòng", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "872 rub/ha", "và", "singapore", "-44 mg", "chi", "phí", "chăm", "sóc", "y", "tế", "tại", "qatar", "tương", "đương", "7428.145 pa", "gdp", "tuổi", "thọ", "trung", "bình", "của", "người", "dân", "nước", "này", "là", "100", "tuổi", "trong", "đó", "con", "số", "này", "của", "nam", "giới", "30/11", "là", "13.906,08243", "và", "nữ", "giới", "là", "4000", "4311,9 m", "gdp", "của", "họ", "được", "dành", "cho", "giáo", "dục", "và", "5969,661 dm", "dân", "số", "biết", "chữ", "qatar", "là", "nơi", "đặt", "trụ", "sở", "al", "jazeera", "đế", "chế", "truyền", "thông", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "lớn", "trong", "khu", "vực", "hồi", "13h40", "qatar", "airways", "ra", "mắt", "chuyến", "bay", "thẳng", "dài", "nhất", "thế", "giới", "từ", "thủ", "đô", "doha", "đến", "auckland", "new", "zealand", "vượt", "hơn", "-1857,346 giờ/m", "kéo", "dài", "hơn", "ngày 15 và ngày 5", "qatar", "còn", "có", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "quốc", "gia", "mang", "tên", "qatar", "investment", "authority", "với", "tài", "sản", "hiện", "tại", "lên", "tới", "1052.235 độ/cm3", "usd", "nhờ", "doanh", "thu", "từ", "dầu", "khí", "qia", "đầu", "tư", "vào", "barclays", "bank", "credit", "suisse", "harrods", "porsche", "và", "cả", "volkswagen", "họ", "sở", "hữu", "the", "shard", "tòa", "nhà", "chọc", "trời", "cao", "nhất", "châu", "âu", "cũng", "như", "phần", "lớn", "quận", "tài", "chính", "canary", "wharf", "tại", "london", "anh", "anh", "hiện", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "của", "qatar", "với", "3667.00554 db", "bảng", "đã", "đổ", "vào", "đây", "và", "dự", "kiến", "thêm", "-4181,924 công/mph", "bảng", "nữa", "trong", "59,13", "năm", "tới", "người", "qatar", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "đất", "ở", "london", "hơn", "nữ", "hoàng", "anh" ]
[ "daiabank", "điều", "chỉnh", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "từ", "hai mươi hai giờ năm ba phút bốn giây", "daiabank", "áp", "dụng", "biểu", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "sjc", "mới", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "thay", "cho", "biểu", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "sjc", "đã", "ban", "hành", "từ", "ngày chín đến ngày ba mươi mốt tháng chín", "côngthương", "theo", "biểu", "lãi", "suất", "mới", "này", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "từ", "âm sáu ngàn bốn trăm ba mươi nhăm chấm ba bảy hai kí lô trên mét vuông", "năm", "đến", "âm một nghìn một trăm bẩy mốt phẩy năm trăm ba mươi lăm tạ", "năm", "trong", "đó", "mức", "giảm", "nhiều", "nhất", "là", "ở", "kỳ", "hạn", "âm bốn mươi tám chấm không không năm mươi mốt", "tháng", "và", "giảm", "bảy mươi", "ít", "nhất", "là", "ở", "kỳ", "hạn", "tám trăm chín mươi bảy ngàn bốn trăm bốn mươi tư", "tháng", "cụ", "thể", "lãi", "suất", "ba triệu một trăm năm mươi hai nghìn năm trăm năm mươi bẩy", "tháng", "một triệu bẩy trăm nghìn bốn mươi", "mười nhăm chia mười tám", "tháng", "âm ba chín phẩy bảy mươi tư", "sáu tám phẩy ba không", "tháng", "không hai bẩy ba ba một chín không không hai năm hai", "sáu triệu", "tháng", "sáu chín nghìn tám trăm hai mươi phẩy một một năm bốn", "một nghìn chín trăm sáu mươi bốn", "tháng", "âm sáu mươi bốn chấm bẩy mươi tám", "âm sáu ba chấm năm một", "tháng", "âm mười hai chấm không bẩy", "cộng chín tám ba không chín bốn một bốn bốn ba sáu", "tháng", "ba ngàn một", "một ngàn tám trăm ba mươi hai", "tháng", "bốn ngàn bốn mươi", "bảy triệu chín mươi năm", "tháng", "bốn bẩy bốn sáu không không bẩy một chín bẩy hai", "ngoài", "ra", "daiabank", "đang", "triển", "khai", "chương", "mười ba giờ năm tám", "trình", "khuyến", "mại", "đặc", "biệt", "gửi", "tiền", "nhận", "ngay", "vàng", "sjc", "và", "tiền", "thưởng", "áp", "dụng", "từ", "ét hắt quy ét i đờ u dét gạch chéo bốn không không", "đến", "ngày mười bảy", "với", "các", "mức", "thưởng", "hết", "sức", "hấp", "dẫn", "là", "tiền", "mặt", "và", "nhiều", "chỉ", "vàng", "sjc", "chương", "trình", "dành", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "tiền", "tiết", "kiệm", "từ", "hai trăm mười nhăm mét khối", "đồng", "kỳ", "hạn", "hai bốn đến mười bẩy", "tháng", "trở", "lên" ]
[ "daiabank", "điều", "chỉnh", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "từ", "22:53:4", "daiabank", "áp", "dụng", "biểu", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "sjc", "mới", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "thay", "cho", "biểu", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "sjc", "đã", "ban", "hành", "từ", "ngày 9 đến ngày 31 tháng 9", "côngthương", "theo", "biểu", "lãi", "suất", "mới", "này", "lãi", "suất", "huy", "động", "vàng", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "từ", "-6435.372 kg/m2", "năm", "đến", "-1171,535 tạ", "năm", "trong", "đó", "mức", "giảm", "nhiều", "nhất", "là", "ở", "kỳ", "hạn", "-48.0051", "tháng", "và", "giảm", "70", "ít", "nhất", "là", "ở", "kỳ", "hạn", "897.444", "tháng", "cụ", "thể", "lãi", "suất", "3.152.557", "tháng", "1.700.040", "15 / 18", "tháng", "-39,74", "68,30", "tháng", "027331900252", "6.000.000", "tháng", "69.820,1154", "1964", "tháng", "-64.78", "-63.51", "tháng", "-12.07", "+98309414436", "tháng", "3100", "1832", "tháng", "4040", "7.000.095", "tháng", "47460071972", "ngoài", "ra", "daiabank", "đang", "triển", "khai", "chương", "13h58", "trình", "khuyến", "mại", "đặc", "biệt", "gửi", "tiền", "nhận", "ngay", "vàng", "sjc", "và", "tiền", "thưởng", "áp", "dụng", "từ", "shqsiđuz/400", "đến", "ngày 17", "với", "các", "mức", "thưởng", "hết", "sức", "hấp", "dẫn", "là", "tiền", "mặt", "và", "nhiều", "chỉ", "vàng", "sjc", "chương", "trình", "dành", "cho", "khách", "hàng", "gửi", "tiền", "tiết", "kiệm", "từ", "215 m3", "đồng", "kỳ", "hạn", "24 - 17", "tháng", "trở", "lên" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "đã", "tháng bốn năm hai nghìn bảy trăm lẻ hai", "kéo", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "sáng", "nay", "âm chín mươi tám chấm bẩy ba", "với", "mức", "tăng", "gần", "hai ngàn hai", "đồng/lượng", "so", "với", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "ảnh", "đình", "nghĩa", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "ba trăm sáu mươi nghìn lẻ ba", "trong", "buổi", "sáng", "duy", "trì", "ở", "mức", "âm năm trăm bảy chín chấm tám trăm tám mươi hai sào", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "hai trăm mười chín héc ta", "đồng/lượng", "bán", "ra", "còn", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "bảo", "tín", "minh", "châu", "hà", "nội", "giá", "mua", "vào", "là", "sáu trăm linh bốn ki lô mét khối", "đồng/lượng", "bán", "ra", "là", "chín trăm lẻ một mi li mét vuông", "đồng/lượng", "giao", "dịch", "mỗi", "ngày", "của", "sjc", "hiện", "khoảng", "từ", "âm năm mươi hai ngàn bẩy trăm hai mươi sáu phẩy một bốn hai chín", "đến", "sáu trăm ba bảy ngàn một trăm bốn hai", "lượng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "hiện", "cao", "hơn", "giá", "thế", "giới", "khoảng", "năm nghìn chín trăm ba mươi hai phẩy không bốn trăm tám mươi sáu ao", "đồng/lượng", "nếu", "tính", "theo", "tỷ", "giá", "ngoại", "tệ", "ngoài", "thị", "trường", "tự", "do", "và", "chưa", "tính", "phí", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "tư", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "đóng", "cửa", "giá", "vàng", "ở", "mức", "một trăm ngàn hai trăm lẻ bốn", "đô", "la", "mỹ/ounce", "tăng", "tám triệu chín trăm năm mươi mốt ngàn bảy trăm hai mươi tám", "đô", "la/ounce", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "trên", "gờ quờ gạch ngang ét i ét bờ", "trang", "web", "www.kitco.com", "lúc", "hai ba tháng không ba một ba một một", "một nghìn một trăm chín mươi", "phút", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "đang", "ở", "mức", "năm mươi hai", "đô", "la", "mỹ/ounce", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "giá", "vàng", "tăng", "là", "do", "đồng", "đô", "la", "mỹ", "giảm", "xuống", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "năm mươi chấm mười năm", "tháng", "qua", "so", "với", "đồng", "euro", "đồng", "thời", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cho", "biết", "sẽ", "giữ", "nguyên", "lãi", "ba ngàn linh chín", "suất", "cơ", "bản", "ở", "mức", "thấp", "và", "chương", "trình", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "trị", "giá", "bốn trăm mười bảy nghìn chín trăm chín sáu", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "sẽ", "tiếp", "tục", "để", "duy", "trì", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "giữa", "đồng", "việt", "nam", "và", "đô", "la", "mỹ", "được", "công", "bố", "bởi", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "là", "hai", "đồng/đô", "la", "giá", "đô", "la", "mỹ", "tại", "vietcombank", "đang", "ở", "mức", "ba trăm bốn mươi đồng trên mét", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "hai ngàn năm trăm linh chín phẩy năm tám một ra đi an" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "đã", "tháng 4/2702", "kéo", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "sáng", "nay", "-98.73", "với", "mức", "tăng", "gần", "2200", "đồng/lượng", "so", "với", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "ảnh", "đình", "nghĩa", "giá", "vàng", "niêm", "yết", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "sjc", "360.003", "trong", "buổi", "sáng", "duy", "trì", "ở", "mức", "-579.882 sào", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "219 ha", "đồng/lượng", "bán", "ra", "còn", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "bảo", "tín", "minh", "châu", "hà", "nội", "giá", "mua", "vào", "là", "604 km3", "đồng/lượng", "bán", "ra", "là", "901 mm2", "đồng/lượng", "giao", "dịch", "mỗi", "ngày", "của", "sjc", "hiện", "khoảng", "từ", "-52.726,1429", "đến", "637.142", "lượng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "hiện", "cao", "hơn", "giá", "thế", "giới", "khoảng", "5932,0486 ounce", "đồng/lượng", "nếu", "tính", "theo", "tỷ", "giá", "ngoại", "tệ", "ngoài", "thị", "trường", "tự", "do", "và", "chưa", "tính", "phí", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đã", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "thứ", "tư", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "đóng", "cửa", "giá", "vàng", "ở", "mức", "100.204", "đô", "la", "mỹ/ounce", "tăng", "8.951.728", "đô", "la/ounce", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "trên", "gq-sysb", "trang", "web", "www.kitco.com", "lúc", "23/03/1311", "1190", "phút", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "đang", "ở", "mức", "52", "đô", "la", "mỹ/ounce", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "giá", "vàng", "tăng", "là", "do", "đồng", "đô", "la", "mỹ", "giảm", "xuống", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "50.15", "tháng", "qua", "so", "với", "đồng", "euro", "đồng", "thời", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cho", "biết", "sẽ", "giữ", "nguyên", "lãi", "3009", "suất", "cơ", "bản", "ở", "mức", "thấp", "và", "chương", "trình", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "trị", "giá", "417.996", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "sẽ", "tiếp", "tục", "để", "duy", "trì", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "giữa", "đồng", "việt", "nam", "và", "đô", "la", "mỹ", "được", "công", "bố", "bởi", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "là", "2", "đồng/đô", "la", "giá", "đô", "la", "mỹ", "tại", "vietcombank", "đang", "ở", "mức", "340 đồng/m", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "2509,581 radian" ]
[ "top", "hai nghìn chín trăm ba mươi bốn", "con", "giáp", "nữ", "tham", "vọng", "lấy", "chồng", "giàu", "coi", "tiền", "là", "trên", "hết", "tuổi", "tỵ" ]
[ "top", "2934", "con", "giáp", "nữ", "tham", "vọng", "lấy", "chồng", "giàu", "coi", "tiền", "là", "trên", "hết", "tuổi", "tỵ" ]
[ "một", "bức", "hình", "chiếc", "tàu", "khu", "trục", "có", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "bốn không không ngang lờ hát giây ngang", "thứ", "hai", "của", "trung", "quốc", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "vừa", "qua", "khiến", "dư", "luận", "phỏng", "đoán", "rằng", "con", "tàu", "chiến", "tiên", "tiến", "bậc", "nhất", "của", "nước", "này", "sắp", "ra", "khơi", "đài", "truyền", "hình", "hbtv", "của", "tỉnh", "hồ", "bắc", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "rằng", "con", "tàu", "này", "được", "trang", "trí", "với", "quốc", "kỳ", "trung", "quốc", "và", "các", "đồ", "trang", "trí", "khác", "cho", "thấy", "con", "tàu", "này", "sắp", "được", "hạ", "thủy", "một", "góc", "con", "tàu", "khu", "trục", "tám mươi gạch chéo ba không không không bờ o rờ đê bờ", "trong", "các", "bức", "hình", "được", "tung", "lên", "mạng", "internet", "vừa", "qua", "trung", "quốc", "vẫn", "thường", "tung", "các", "bức", "ảnh", "về", "vũ", "khí", "mới", "chế", "tạo", "của", "nước", "này", "lên", "internet", "trước", "khi", "chính", "thức", "xác", "nhận", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "vũ", "khí", "này", "nhà", "bình", "luận", "chính", "trị", "zhang", "bin", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "trên", "đài", "hbtv", "rằng", "vụ", "hạ", "thủy", "con", "tàu", "khu", "trục", "này", "sẽ", "là", "một", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "công", "cuộc", "mở", "rộng", "năng", "lực", "hải", "quân", "của", "trung", "quốc", "vì", "sự", "kiện", "đó", "sẽ", "là", "lời", "cảnh", "báo", "không", "che", "đậy", "của", "nước", "này", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "đặc", "biệt", "là", "nhật", "bản", "đề", "cập", "tới", "chiến", "thắng", "của", "ông", "shinzo", "abe", "và", "đảng", "ông", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "nhật", "bản", "hôm", "tháng bẩy", "ông", "zhang", "cho", "rằng", "vụ", "hạ", "thủy", "con", "tàu", "khu", "trục", "gạch chéo u sờ chéo sáu không năm", "thứ", "hai", "hai không không ba ngàn giây giây i e ép ngang", "sẽ", "buộc", "ông", "abe", "phải", "hạ", "giọng", "khi", "đưa", "ra", "các", "tuyên", "bố", "về", "chủ", "quyền", "quần", "đảo", "senkaku", "ông", "zhang", "cho", "rằng", "những", "bức", "hình", "về", "con", "tàu", "này", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "sau", "khi", "ông", "abe", "tuyên", "bố", "senkaku", "thuộc", "về", "chủ", "quyền", "của", "nhật", "bản", "vào", "hôm", "năm hai ngàn năm trăm hai mươi", "chuyên", "gia", "zhang", "cũng", "sáu mốt phẩy tám mươi", "nhớ", "lại", "rằng", "bức", "ảnh", "con", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "tàu", "liêu", "ninh", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "vào", "hôm", "u dê ép lờ đê trừ sáu trăm ngang ba không không", "chỉ", "ít", "ngày", "sau", "khi", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "leon", "panetta", "đến", "thăm", "bắc", "kinh", "một", "bức", "hình", "máy", "bay", "tàng", "hình", "ba không không chín sáu không trừ lờ mờ xoẹt rờ gờ i", "xuất", "hiện", "trên", "internet", "hôm", "mười bốn giờ hai bốn", "khi", "căng", "thẳng", "nhật", "trung", "do", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "quần", "đảo", "senkaku/điếu", "ngư", "lên", "tới", "đỉnh", "điểm", "một", "loạt", "hình", "về", "chuyến", "cất", "cánh", "và", "hạ", "cánh", "thành", "công", "của", "máy", "bay", "chiến", "đầu", "gạch ngang pờ ca i u tám không không", "trên", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "hôm", "hai mươi giờ mười tám phút tám giây", "được", "tung", "lên", "mạng", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đến", "thăm", "không bảy một bảy không không không năm sáu ba hai một", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "trong", "đó", "có", "đồng", "minh", "myanmar", "và", "campuchia", "của", "trung", "quốc", "là", "tàu", "khu", "trục", "thế", "hệ", "sau", "của", "tàu", "tám trăm linh bảy xuộc lờ xê đắp liu quờ trừ ca e i hát o", "tàu", "rờ ét gạch chéo bốn trăm sáu mươi", "được", "coi", "phiên", "bản", "trung", "quốc", "của", "tàu", "aegis", "mỹ", "tàu", "cờ i cờ ép quờ xoẹt o gờ gờ", "được", "trang", "bị", "ba triệu lẻ bốn", "nòng", "sáu nghìn ba trăm sáu mươi lăm phẩy năm trăm lẻ bốn ki lô ca lo", "phóng", "tên", "lửa", "thẳng", "đứng", "có", "thể", "giúp", "nhanh", "chóng", "phóng", "các", "loại", "tên", "lửa", "đối", "không", "ngày mười tháng năm", "chống", "tàu", "và", "đối", "đất" ]
[ "một", "bức", "hình", "chiếc", "tàu", "khu", "trục", "có", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "400-lhj-", "thứ", "hai", "của", "trung", "quốc", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "vừa", "qua", "khiến", "dư", "luận", "phỏng", "đoán", "rằng", "con", "tàu", "chiến", "tiên", "tiến", "bậc", "nhất", "của", "nước", "này", "sắp", "ra", "khơi", "đài", "truyền", "hình", "hbtv", "của", "tỉnh", "hồ", "bắc", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "rằng", "con", "tàu", "này", "được", "trang", "trí", "với", "quốc", "kỳ", "trung", "quốc", "và", "các", "đồ", "trang", "trí", "khác", "cho", "thấy", "con", "tàu", "này", "sắp", "được", "hạ", "thủy", "một", "góc", "con", "tàu", "khu", "trục", "80/3000bordb", "trong", "các", "bức", "hình", "được", "tung", "lên", "mạng", "internet", "vừa", "qua", "trung", "quốc", "vẫn", "thường", "tung", "các", "bức", "ảnh", "về", "vũ", "khí", "mới", "chế", "tạo", "của", "nước", "này", "lên", "internet", "trước", "khi", "chính", "thức", "xác", "nhận", "sự", "tồn", "tại", "của", "các", "vũ", "khí", "này", "nhà", "bình", "luận", "chính", "trị", "zhang", "bin", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "trên", "đài", "hbtv", "rằng", "vụ", "hạ", "thủy", "con", "tàu", "khu", "trục", "này", "sẽ", "là", "một", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "công", "cuộc", "mở", "rộng", "năng", "lực", "hải", "quân", "của", "trung", "quốc", "vì", "sự", "kiện", "đó", "sẽ", "là", "lời", "cảnh", "báo", "không", "che", "đậy", "của", "nước", "này", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "khác", "đặc", "biệt", "là", "nhật", "bản", "đề", "cập", "tới", "chiến", "thắng", "của", "ông", "shinzo", "abe", "và", "đảng", "ông", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "nhật", "bản", "hôm", "tháng 7", "ông", "zhang", "cho", "rằng", "vụ", "hạ", "thủy", "con", "tàu", "khu", "trục", "/us/605", "thứ", "hai", "2003000jjyef-", "sẽ", "buộc", "ông", "abe", "phải", "hạ", "giọng", "khi", "đưa", "ra", "các", "tuyên", "bố", "về", "chủ", "quyền", "quần", "đảo", "senkaku", "ông", "zhang", "cho", "rằng", "những", "bức", "hình", "về", "con", "tàu", "này", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "sau", "khi", "ông", "abe", "tuyên", "bố", "senkaku", "thuộc", "về", "chủ", "quyền", "của", "nhật", "bản", "vào", "hôm", "năm 2520", "chuyên", "gia", "zhang", "cũng", "61,80", "nhớ", "lại", "rằng", "bức", "ảnh", "con", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "tàu", "liêu", "ninh", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "internet", "vào", "hôm", "udflđ-600-300", "chỉ", "ít", "ngày", "sau", "khi", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "leon", "panetta", "đến", "thăm", "bắc", "kinh", "một", "bức", "hình", "máy", "bay", "tàng", "hình", "300960-lm/rgi", "xuất", "hiện", "trên", "internet", "hôm", "14h24", "khi", "căng", "thẳng", "nhật", "trung", "do", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "quần", "đảo", "senkaku/điếu", "ngư", "lên", "tới", "đỉnh", "điểm", "một", "loạt", "hình", "về", "chuyến", "cất", "cánh", "và", "hạ", "cánh", "thành", "công", "của", "máy", "bay", "chiến", "đầu", "-pkiu800", "trên", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "hôm", "20:18:8", "được", "tung", "lên", "mạng", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đến", "thăm", "071700056321", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "trong", "đó", "có", "đồng", "minh", "myanmar", "và", "campuchia", "của", "trung", "quốc", "là", "tàu", "khu", "trục", "thế", "hệ", "sau", "của", "tàu", "807/lcwq-keyho", "tàu", "rs/460", "được", "coi", "phiên", "bản", "trung", "quốc", "của", "tàu", "aegis", "mỹ", "tàu", "cicfq/ogg", "được", "trang", "bị", "3.000.004", "nòng", "6365,504 kcal", "phóng", "tên", "lửa", "thẳng", "đứng", "có", "thể", "giúp", "nhanh", "chóng", "phóng", "các", "loại", "tên", "lửa", "đối", "không", "ngày 10/5", "chống", "tàu", "và", "đối", "đất" ]
[ "các", "phương", "án", "nhằm", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "xử", "lý", "có", "hiệu", "quả", "đảm", "bảo", "giao", "thông", "thông", "suốt", "âm một nghìn ba mốt chấm tám ba không ca ra", "an", "toàn", "giảm", "ùn", "tắc", "tám giờ", "cho", "tuyến", "ích đê", "đặc", "biệt", "là", "tại", "các", "trạm", "và", "khu", "vực", "qua", "các", "hầm", "đường", "bộ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "vừa", "ban", "hành", "công", "văn", "số", "hờ lờ ngang bốn ngàn gạch ngang ba trăm", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "có", "liên", "quan", "triển", "khai", "công", "tác", "bảo", "đảm", "tờ ca a dét gạch ngang sáu trăm", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "giải", "quyết", "ùn", "tắc", "tại", "các", "trạm", "thu", "giá", "dịch", "vụ", "sử", "dụng", "đường", "bộ", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "theo", "đó", "lực", "lượng", "công", "an", "tỉnh", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "công", "ty", "cổ", "phần", "phước", "tượng", "phú", "gia", "cờ e ba ngàn bảy bốn không không", "bê ô tê", "và", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trùng", "phương", "xây", "dựng", "phương", "án", "xử", "lý", "cụ", "thể", "các", "tình", "huống", "tại", "các", "trạm", "thu", "giá", "bê ô tê", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "theo", "nội", "dung", "công", "điện", "số", "sáu không không ngang hai ngàn một trăm trừ bê", "bốn giờ chín phút mười tám giây", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tiến", "hành", "rà", "soát", "các", "trường", "hợp", "đơn", "thư", "kiến", "nghị", "phản", "ánh", "liên", "quan", "đến", "bảy trăm tám mươi đê ca xờ i", "trạm", "thu", "phí", "dịch", "vụ", "đường", "bộ", "xử", "lý", "giải", "quyết", "kịp", "thời", "dứt", "điểm", "từng", "vụ", "việc", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "chống", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "gạch ngang mờ gạch ngang bê", "đặc", "biệt", "là", "đoạn", "qua", "các", "hầm", "trạm", "thu", "phí", "công", "ty", "cổ", "phần", "phước", "tượng", "phú", "gia", "bê ô tê", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trùng", "phương", "đầu", "tư", "lắp", "đặt", "đầy", "đủ", "các", "trang", "thiết", "bị", "camera", "giám", "sát", "để", "thu", "thập", "và", "lưu", "trữ", "hình", "ảnh", "dữ", "liệu", "các", "xe", "lưu", "thông", "đảm", "bảo", "điều", "kiện", "cơ", "sở", "sở", "pháp", "lý", "để", "lực", "lượng", "chức", "năng", "và", "chính", "quyền", "địa", "phương", "kiểm", "tra", "điều", "tra", "xử", "lý", "vi", "phạm", "khi", "có", "yêu", "sáu mươi chín", "cầu", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "bảy triệu không trăm lẻ tám ngàn tám trăm", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "đèo", "cả", "chủ", "động", "kiểm", "tra", "và", "thực", "hiện", "nghiêm", "giải", "pháp", "đảm", "bảo", "giao", "thông", "an", "toàn", "giao", "thông", "chống", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trong", "quá", "trình", "thi", "công", "dự", "án", "theo", "đúng", "hồ", "sơ", "đã", "được", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "cấp", "phép", "thi", "công", "lên", "phương", "án", "liên", "lạc", "thông", "tin", "hỗ", "trợ", "kịp", "hai nghìn không trăm lẻ bảy", "thời", "trong", "tình", "huống", "phát", "sinh", "sự", "cố", "gây", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "tại", "trạm", "thu", "phí", "bắc", "hầm", "hải", "vân", "và", "năm trăm lẻ hai gạch chéo tám trăm a a đờ mờ i gạch chéo u lờ" ]
[ "các", "phương", "án", "nhằm", "chủ", "động", "phòng", "tránh", "xử", "lý", "có", "hiệu", "quả", "đảm", "bảo", "giao", "thông", "thông", "suốt", "-1031.830 carat", "an", "toàn", "giảm", "ùn", "tắc", "8h", "cho", "tuyến", "xd", "đặc", "biệt", "là", "tại", "các", "trạm", "và", "khu", "vực", "qua", "các", "hầm", "đường", "bộ", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "vừa", "ban", "hành", "công", "văn", "số", "hl-4000-300", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "có", "liên", "quan", "triển", "khai", "công", "tác", "bảo", "đảm", "tkaz-600", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "giải", "quyết", "ùn", "tắc", "tại", "các", "trạm", "thu", "giá", "dịch", "vụ", "sử", "dụng", "đường", "bộ", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "theo", "đó", "lực", "lượng", "công", "an", "tỉnh", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "sở", "giao", "thông", "vận", "tải", "công", "ty", "cổ", "phần", "phước", "tượng", "phú", "gia", "ce3700400", "bê ô tê", "và", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trùng", "phương", "xây", "dựng", "phương", "án", "xử", "lý", "cụ", "thể", "các", "tình", "huống", "tại", "các", "trạm", "thu", "giá", "bê ô tê", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "theo", "nội", "dung", "công", "điện", "số", "600-2100-b", "4:9:18", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tiến", "hành", "rà", "soát", "các", "trường", "hợp", "đơn", "thư", "kiến", "nghị", "phản", "ánh", "liên", "quan", "đến", "780đkxy", "trạm", "thu", "phí", "dịch", "vụ", "đường", "bộ", "xử", "lý", "giải", "quyết", "kịp", "thời", "dứt", "điểm", "từng", "vụ", "việc", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "chống", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "-m-b", "đặc", "biệt", "là", "đoạn", "qua", "các", "hầm", "trạm", "thu", "phí", "công", "ty", "cổ", "phần", "phước", "tượng", "phú", "gia", "bê ô tê", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "trùng", "phương", "đầu", "tư", "lắp", "đặt", "đầy", "đủ", "các", "trang", "thiết", "bị", "camera", "giám", "sát", "để", "thu", "thập", "và", "lưu", "trữ", "hình", "ảnh", "dữ", "liệu", "các", "xe", "lưu", "thông", "đảm", "bảo", "điều", "kiện", "cơ", "sở", "sở", "pháp", "lý", "để", "lực", "lượng", "chức", "năng", "và", "chính", "quyền", "địa", "phương", "kiểm", "tra", "điều", "tra", "xử", "lý", "vi", "phạm", "khi", "có", "yêu", "69", "cầu", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "7.008.800", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "đèo", "cả", "chủ", "động", "kiểm", "tra", "và", "thực", "hiện", "nghiêm", "giải", "pháp", "đảm", "bảo", "giao", "thông", "an", "toàn", "giao", "thông", "chống", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trong", "quá", "trình", "thi", "công", "dự", "án", "theo", "đúng", "hồ", "sơ", "đã", "được", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "cấp", "phép", "thi", "công", "lên", "phương", "án", "liên", "lạc", "thông", "tin", "hỗ", "trợ", "kịp", "2007", "thời", "trong", "tình", "huống", "phát", "sinh", "sự", "cố", "gây", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "tại", "trạm", "thu", "phí", "bắc", "hầm", "hải", "vân", "và", "502/800aađmi/ul" ]
[ "nước", "anh", "bước", "vào", "ngày", "bầu", "cử", "giữa", "bóng", "đen", "khủng", "bố", "và", "brexit", "âm hai ngàn chín bốn chấm hai trăm ba tám mê ga bít", "cử", "tri", "anh", "bước", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "nghị", "viện", "chỉ", "tám mốt nghìn ba trăm tám hai", "ngày", "sau", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "làm", "ít", "nhất", "sáu mươi ngàn bẩy trăm bốn tư", "người", "chết", "trên", "cầu", "giữa", "trung", "tâm", "london", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "trên", "khắp", "nước", "anh", "đã", "mở", "cửa", "vào", "âm bốn ngàn ba trăm tám tám chấm hai bảy không ve bê", "tám nghìn tám trăm hai mươi tư chấm bảy trăm tám mươi mốt đi ốp trên phần trăm", "giờ", "hà", "nội", "ba tháng năm năm bốn trăm năm mươi ba", "và", "dự", "kiến", "đóng", "cửa", "vào", "lúc", "âm bẩy tháng", "cùng", "ngày", "kết", "quả", "sẽ", "có", "một", "giờ", "sau", "đó", "tức", "khoảng", "bốn ngàn lẻ tám phẩy một trăm bẩy mươi mốt mi li mét vuông trên tạ", "sáng", "ngày mười năm tháng sáu", "giờ", "hà", "nội", "âm bốn ngàn chín trăm bốn ba chấm ba bốn bốn ghi ga bai", "cử", "tri", "ở", "cộng một sáu một hai ba một một sáu ba sáu bẩy", "khu", "vực", "bầu", "cử", "trên", "khắp", "anh", "xứ", "wales", "scotland", "và", "bắc", "ireland", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "để", "chọn", "ra", "đại", "diện", "của", "họ", "tại", "nghị", "viện", "anh", "theo", "cnn", "trong", "hệ", "thống", "chính", "trị", "anh", "thủ", "tướng", "là", "người", "đứng", "đầu", "của", "đảng", "phái", "có", "đủ", "ghế", "trong", "hạ", "viện", "để", "thành", "lập", "chính", "phủ", "họ", "sẽ", "cần", "đạt", "được", "đa", "số", "ghế", "trong", "hạ", "viện", "tức", "ba triệu một trăm tám mươi nghìn", "ghế", "lãnh", "đạo", "đảng", "bảo", "thủ", "bà", "theresa", "may", "và", "lãnh", "đạo", "công", "đảng", "ông", "jeremy", "corbyn", "ảnh", "getty", "hai", "người", "có", "khả", "năng", "nắm", "quyền", "là", "thủ", "tướng", "đương", "nhiệm", "theresa", "may", "của", "đảng", "bảo", "thủ", "và", "lãnh", "đạo", "công", "đảng", "jeremy", "corbyn", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "ở", "anh", "đã", "được", "ấn", "định", "trước", "thời", "hạn", "vào", "ngày mười hai đến ngày mười nhăm tháng mười một", "thay", "vì", "đợi", "đến", "ngày hai ba tới ngày năm tháng ba", "cách", "đây", "gần", "hai bốn trên mười ba", "năm", "cử", "tri", "anh", "bỏ", "phiếu", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "hay", "còn", "gọi", "là", "brexit", "đất", "nước", "này", "cũng", "gánh", "chịu", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trong", "thời", "qua", "gần", "nhất", "là", "vụ", "đâm", "xe", "rồi", "chém", "người", "trên", "cầu", "ở", "london", "hôm", "tám trăm xuộc ba nghìn lẻ hai đê i đê i a" ]
[ "nước", "anh", "bước", "vào", "ngày", "bầu", "cử", "giữa", "bóng", "đen", "khủng", "bố", "và", "brexit", "-2094.238 mb", "cử", "tri", "anh", "bước", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "nghị", "viện", "chỉ", "81.382", "ngày", "sau", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "làm", "ít", "nhất", "60.744", "người", "chết", "trên", "cầu", "giữa", "trung", "tâm", "london", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "trên", "khắp", "nước", "anh", "đã", "mở", "cửa", "vào", "-4388.270 wb", "8824.781 điôp/%", "giờ", "hà", "nội", "3/5/453", "và", "dự", "kiến", "đóng", "cửa", "vào", "lúc", "-7 tháng", "cùng", "ngày", "kết", "quả", "sẽ", "có", "một", "giờ", "sau", "đó", "tức", "khoảng", "4008,171 mm2/tạ", "sáng", "ngày 15/6", "giờ", "hà", "nội", "-4943.344 gb", "cử", "tri", "ở", "+16123116367", "khu", "vực", "bầu", "cử", "trên", "khắp", "anh", "xứ", "wales", "scotland", "và", "bắc", "ireland", "sẽ", "bỏ", "phiếu", "để", "chọn", "ra", "đại", "diện", "của", "họ", "tại", "nghị", "viện", "anh", "theo", "cnn", "trong", "hệ", "thống", "chính", "trị", "anh", "thủ", "tướng", "là", "người", "đứng", "đầu", "của", "đảng", "phái", "có", "đủ", "ghế", "trong", "hạ", "viện", "để", "thành", "lập", "chính", "phủ", "họ", "sẽ", "cần", "đạt", "được", "đa", "số", "ghế", "trong", "hạ", "viện", "tức", "3.180.000", "ghế", "lãnh", "đạo", "đảng", "bảo", "thủ", "bà", "theresa", "may", "và", "lãnh", "đạo", "công", "đảng", "ông", "jeremy", "corbyn", "ảnh", "getty", "hai", "người", "có", "khả", "năng", "nắm", "quyền", "là", "thủ", "tướng", "đương", "nhiệm", "theresa", "may", "của", "đảng", "bảo", "thủ", "và", "lãnh", "đạo", "công", "đảng", "jeremy", "corbyn", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "ở", "anh", "đã", "được", "ấn", "định", "trước", "thời", "hạn", "vào", "ngày 12 đến ngày 15 tháng 11", "thay", "vì", "đợi", "đến", "ngày 23 tới ngày 5 tháng 3", "cách", "đây", "gần", "24 / 13", "năm", "cử", "tri", "anh", "bỏ", "phiếu", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "hay", "còn", "gọi", "là", "brexit", "đất", "nước", "này", "cũng", "gánh", "chịu", "hàng", "loạt", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trong", "thời", "qua", "gần", "nhất", "là", "vụ", "đâm", "xe", "rồi", "chém", "người", "trên", "cầu", "ở", "london", "hôm", "800/3002đyđya" ]
[ "hậu", "thỏa", "thuận", "eurogroup", "hy", "lạp", "thách", "thức", "bốn trăm chín mươi hai héc ta", "ở", "phía", "trước", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "thuộc", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurogroup", "vừa", "quyết", "định", "gia", "hạn", "thêm", "bốn", "tháng", "đối", "với", "gói", "cứu", "trợ", "mà", "eu", "và", "imf", "dành", "cho", "hy", "lạp", "vốn", "dự", "kiến", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày hai mốt và ngày mười tám", "tới", "với", "thỏa", "hiệp", "này", "mối", "nguy", "về", "khả", "năng", "hy", "lạp", "phải", "rời", "eurozone", "tạm", "lắng", "xuống", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "alexis", "tsipras", "cho", "rằng", "thách", "thức", "vẫn", "ở", "phía", "trước", "sau", "khi", "có", "được", "thỏa", "thuận", "gia", "hạn", "gói", "cứu", "trợ", "với", "eurogroup", "nguồn", "euractiv.frh", "bình", "luận", "về", "thỏa", "thuận", "này", "tân", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "alexis", "tsipras", "cho", "rằng", "athens", "đã", "giành", "được", "thắng", "lợi", "quan", "trọng", "trong", "quá", "trình", "đàm", "phán", "theo", "ông", "tsipras", "chính", "phủ", "hy", "lạp", "sẽ", "tập", "trung", "thương", "lượng", "về", "một", "kế", "hoạch", "cải", "cách", "mới", "với", "các", "chủ", "nợ", "trong", "thời", "gian", "từ", "nay", "tới", "mười bẩy giờ bốn mươi phút", "để", "đổi", "lấy", "việc", "gia", "hạn", "gói", "cứu", "trợ", "hai giờ năm mươi chín phút một giây", "tới", "hy", "lạp", "sẽ", "phải", "đệ", "trình", "cho", "các", "chủ", "nợ", "châu", "âu", "danh", "sách", "các", "biện", "pháp", "trừ nờ gờ ép i xoẹt chín không không", "cải", "cách", "cơ", "bản", "mà", "nước", "này", "sẽ", "áp", "dụng", "nhằm", "vực", "dậy", "nền", "kinh", "tế", "trong", "trường", "hợp", "danh", "sách", "này", "không", "được", "phía", "eurozone", "chấp", "thuận", "thỏa", "thuận", "cũng", "sẽ", "tiêu", "tan", "tuy", "nhiên", "phát", "biểu", "sau", "cuộc", "họp", "nội", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "hy", "lạp", "yanis", "varoufakis", "cho", "biết", "ông", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "rằng", "đề", "xuất", "sáu mươi tám đô la", "này", "sẽ", "được", "thông", "qua", "mặc", "dù", "vậy", "cựu", "thủ", "tướng", "theo", "đường", "lối", "bảo", "thủ", "antonis", "samaras", "của", "hy", "lạp", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "bước", "đi", "lùi", "của", "người", "kế", "nhiệm" ]
[ "hậu", "thỏa", "thuận", "eurogroup", "hy", "lạp", "thách", "thức", "492 ha", "ở", "phía", "trước", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "thuộc", "khu", "vực", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurogroup", "vừa", "quyết", "định", "gia", "hạn", "thêm", "bốn", "tháng", "đối", "với", "gói", "cứu", "trợ", "mà", "eu", "và", "imf", "dành", "cho", "hy", "lạp", "vốn", "dự", "kiến", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày 21 và ngày 18", "tới", "với", "thỏa", "hiệp", "này", "mối", "nguy", "về", "khả", "năng", "hy", "lạp", "phải", "rời", "eurozone", "tạm", "lắng", "xuống", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "alexis", "tsipras", "cho", "rằng", "thách", "thức", "vẫn", "ở", "phía", "trước", "sau", "khi", "có", "được", "thỏa", "thuận", "gia", "hạn", "gói", "cứu", "trợ", "với", "eurogroup", "nguồn", "euractiv.frh", "bình", "luận", "về", "thỏa", "thuận", "này", "tân", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "alexis", "tsipras", "cho", "rằng", "athens", "đã", "giành", "được", "thắng", "lợi", "quan", "trọng", "trong", "quá", "trình", "đàm", "phán", "theo", "ông", "tsipras", "chính", "phủ", "hy", "lạp", "sẽ", "tập", "trung", "thương", "lượng", "về", "một", "kế", "hoạch", "cải", "cách", "mới", "với", "các", "chủ", "nợ", "trong", "thời", "gian", "từ", "nay", "tới", "17h40", "để", "đổi", "lấy", "việc", "gia", "hạn", "gói", "cứu", "trợ", "2:59:1", "tới", "hy", "lạp", "sẽ", "phải", "đệ", "trình", "cho", "các", "chủ", "nợ", "châu", "âu", "danh", "sách", "các", "biện", "pháp", "-ngfy/900", "cải", "cách", "cơ", "bản", "mà", "nước", "này", "sẽ", "áp", "dụng", "nhằm", "vực", "dậy", "nền", "kinh", "tế", "trong", "trường", "hợp", "danh", "sách", "này", "không", "được", "phía", "eurozone", "chấp", "thuận", "thỏa", "thuận", "cũng", "sẽ", "tiêu", "tan", "tuy", "nhiên", "phát", "biểu", "sau", "cuộc", "họp", "nội", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "hy", "lạp", "yanis", "varoufakis", "cho", "biết", "ông", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "rằng", "đề", "xuất", "68 $", "này", "sẽ", "được", "thông", "qua", "mặc", "dù", "vậy", "cựu", "thủ", "tướng", "theo", "đường", "lối", "bảo", "thủ", "antonis", "samaras", "của", "hy", "lạp", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "bước", "đi", "lùi", "của", "người", "kế", "nhiệm" ]
[ "tử", "hình", "bốn trăm hai mươi nghìn tám trăm hai mươi sáu", "bị", "can", "trong", "đường", "dây", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "ngày ba mươi đến ngày mười tám tháng tám", "tóa", "án", "nhân", "dân", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "hòa", "bình", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vụ", "án", "sơ", "thẩm", "bốn ngàn tám trăm năm mươi", "đối", "tượng", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "không", "tố", "giác", "tội", "phạm", "các", "đối", "tượng", "nghe", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "tuyên", "án", "chiều", "ngày hai mươi tám đến ngày tám tháng bốn", "ảnh", "baohoabinh.com.vn", "với", "tính", "chất", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "sau", "khi", "nghị", "án", "hội", "đồng", "xét", "xử", "tuyên", "án", "tử", "hình", "bảy trăm chín ba ngàn chín trăm ba mươi", "bị", "cáo", "gồm", "hà", "ngọc", "lương", "trần", "lê", "quang", "đinh", "văn", "tú", "phạm", "anh", "tuấn", "hà", "văn", "tốc", "hà", "văn", "tuyên", "phạt", "án", "tù", "chung", "thân", "với", "một nghìn bảy trăm ba mốt", "bị", "cáo", "gồm", "nguyễn", "thị", "thanh", "thủy", "hoàng", "thu", "huyền", "trần", "thị", "ngọc", "đỗ", "anh", "dũng", "hai nghìn ba trăm chín mươi chín", "bị", "cáo", "còn", "lại", "bị", "tuyên", "phạt", "tù", "có", "thời", "hạn", "trong", "đó", "người", "ít", "nhất", "là", "một ngàn", "tháng", "tù", "giam", "và", "người", "nhiều", "nhất", "là", "bốn nghìn", "năm", "tù", "giam", "truy", "thu", "công", "quỹ", "nhà", "nước", "âm bảy lăm tháng", "đồng", "tiền", "phạt", "của", "các", "bị", "cáo", "ngày mười sáu ngày mười sáu tháng chín", "tịch", "thu", "xung", "công", "quy", "nhà", "ngày mười ngày ba mốt tháng sáu", "nước", "hai mươi hai ngàn hai trăm chín mươi sáu phẩy bảy tám không sáu", "ô", "tô", "nhãn", "hiệu", "bb", "mang", "biển kiểm soát", "e ích e ngang i bờ tờ đê rờ", "và", "cộng tám hai không bốn chín chín bốn hai chín hai bẩy", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "cáo", "trạng", "tháng không năm một hai bốn", "vào", "khoảng", "ngày ba mươi mốt", "năm giờ năm mươi tư phút bốn tư giây", "tại", "km", "cộng năm chín bốn sáu một tám năm không tám chín bảy", "quốc", "lộ", "hai ngàn không trăm tám mươi", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "phong", "phú", "huyện", "tân", "lạc", "hòa", "bình", "tổ", "công", "tác", "của", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "xe", "ô", "tô", "biển kiểm soát", "hai sáu không nờ rờ đờ u pờ i ét", "chín năm nghìn sáu trăm sáu mươi phẩy sáu nghìn bốn trăm tám năm", "do", "hà", "ngọc", "lương", "điều", "khiển", "đi", "từ", "mộc", "châu", "sơn", "la", "về", "hà", "nội", "đã", "phát", "hiện", "bắt", "quả", "tang", "hà", "ngọc", "lương", "và", "trần", "lê", "quang", "đang", "vận", "chuyển", "không sáu bốn ba ba sáu sáu hai không sáu bảy bốn", "bánh", "heroin", "quá", "trình", "điều", "tra", "mở", "rộng", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "và", "khởi", "tố", "hai ngàn ba trăm bốn mươi tư", "bị", "can", "hiện", "một nghìn không trăm lẻ ba", "bị", "can", "vẫn", "đang", "bỏ", "trốn", "kết", "quả", "điều", "tra", "mới", "nhất", "của", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "chứng", "minh", "được", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày hai mươi tới mồng tám tháng mười một", "đến", "mười hai tháng tám hai ba sáu tám", "hà", "ngọc", "lương", "trần", "lê", "quang", "cùng", "đồng", "bọn", "đã", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "hai nghìn bảy trăm sáu hai", "bánh", "ba sáu ba một hai tám hai ba một bảy không", "cây", "tám trăm ba mươi ve bê", "heroin", "năm trăm bẩy sáu đề xi mét vuông", "methamphetamine", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "năm nghìn sáu trăm tám hai phẩy không không một ba không ga lông", "methamphetamine" ]
[ "tử", "hình", "420.826", "bị", "can", "trong", "đường", "dây", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "ngày 30 đến ngày 18 tháng 8", "tóa", "án", "nhân", "dân", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "hòa", "bình", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vụ", "án", "sơ", "thẩm", "4850", "đối", "tượng", "tàng", "trữ", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "không", "tố", "giác", "tội", "phạm", "các", "đối", "tượng", "nghe", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "tuyên", "án", "chiều", "ngày 28 đến ngày 8 tháng 4", "ảnh", "baohoabinh.com.vn", "với", "tính", "chất", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "sau", "khi", "nghị", "án", "hội", "đồng", "xét", "xử", "tuyên", "án", "tử", "hình", "793.930", "bị", "cáo", "gồm", "hà", "ngọc", "lương", "trần", "lê", "quang", "đinh", "văn", "tú", "phạm", "anh", "tuấn", "hà", "văn", "tốc", "hà", "văn", "tuyên", "phạt", "án", "tù", "chung", "thân", "với", "1731", "bị", "cáo", "gồm", "nguyễn", "thị", "thanh", "thủy", "hoàng", "thu", "huyền", "trần", "thị", "ngọc", "đỗ", "anh", "dũng", "2399", "bị", "cáo", "còn", "lại", "bị", "tuyên", "phạt", "tù", "có", "thời", "hạn", "trong", "đó", "người", "ít", "nhất", "là", "1000", "tháng", "tù", "giam", "và", "người", "nhiều", "nhất", "là", "4000", "năm", "tù", "giam", "truy", "thu", "công", "quỹ", "nhà", "nước", "-75 tháng", "đồng", "tiền", "phạt", "của", "các", "bị", "cáo", "ngày 16 ngày 16 tháng 9", "tịch", "thu", "xung", "công", "quy", "nhà", "ngày 10 ngày 31 tháng 6", "nước", "22.296,7806", "ô", "tô", "nhãn", "hiệu", "bb", "mang", "biển kiểm soát", "exe-ibtdr", "và", "+82049942927", "điện", "thoại", "di", "động", "theo", "cáo", "trạng", "tháng 05/124", "vào", "khoảng", "ngày 31", "5:54:44", "tại", "km", "+59461850897", "quốc", "lộ", "2080", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "phong", "phú", "huyện", "tân", "lạc", "hòa", "bình", "tổ", "công", "tác", "của", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "xe", "ô", "tô", "biển kiểm soát", "260nrđupys", "95.660,6485", "do", "hà", "ngọc", "lương", "điều", "khiển", "đi", "từ", "mộc", "châu", "sơn", "la", "về", "hà", "nội", "đã", "phát", "hiện", "bắt", "quả", "tang", "hà", "ngọc", "lương", "và", "trần", "lê", "quang", "đang", "vận", "chuyển", "064336620674", "bánh", "heroin", "quá", "trình", "điều", "tra", "mở", "rộng", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "và", "khởi", "tố", "2344", "bị", "can", "hiện", "1003", "bị", "can", "vẫn", "đang", "bỏ", "trốn", "kết", "quả", "điều", "tra", "mới", "nhất", "của", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "chứng", "minh", "được", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày 20 tới mồng 8 tháng 11", "đến", "12/8/2368", "hà", "ngọc", "lương", "trần", "lê", "quang", "cùng", "đồng", "bọn", "đã", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "2762", "bánh", "36312823170", "cây", "830 wb", "heroin", "576 dm2", "methamphetamine", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "5682,00130 gallon", "methamphetamine" ]
[ "việt", "kiều", "mỹ", "cầm", "đầu", "băng", "tống", "tiền", "việt", "kiều", "canada", "kienthuc.net.vn", "dựng", "chuyện", "một", "việt", "kiều", "canada", "thiếu", "nợ", "hàng", "chục", "ngàn", "usd", "đối", "tượng", "là", "việt", "kiều", "mỹ", "đã", "thuê", "giang", "hồ", "hăm", "dọa", "nhằm", "tống", "tiền", "nạn", "nhân", "ngày hai bốn không sáu", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "a ích đờ xoẹt nờ o quy sờ ngang bẩy trăm", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "đang", "tạm", "giữ", "đối", "tượng", "hồ", "quốc", "thắng", "hai không bốn năm năm một hai bốn bốn bốn năm", "tuổi", "quê", "bạc", "liêu", "quốc", "tịch", "mỹ", "tạm", "trú", "phường", "không một không ba chín một năm bốn chín sáu bốn một", "quận", "ba trăm tám mốt nghìn sáu trăm mười năm", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "này", "công", "an", "quận", "âm bốn mươi hai nghìn tám trăm ba mươi sáu phẩy không không hai ba chín chín", "đang", "tạm", "giữ", "các", "đối", "tượng", "trần", "quốc", "phòng", "tự", "phong", "âm tám mươi phẩy không ba không", "tuổi", "quê", "nam", "định", "tạm", "trú", "tân", "hiệp", "chánh", "quận", "tám mươi ba", "phan", "ngọc", "anh", "tự", "sang", "bảy triệu", "tuổi", "ngụ", "quận", "cộng tám năm không một không bốn hai một không tám", "tạm", "trú", "ba triệu hai trăm bẩy mươi sáu ngàn ba mươi sáu", "tân", "phú", "và", "trần", "tiến", "thành", "hai ba năm năm không năm một sáu bảy sáu không", "tuổi", "quê", "hà", "nam", "tạm", "trú", "tân", "phú", "là", "đồng", "bọn", "với", "thắng", "theo", "hồ", "sơ", "của", "cơ quan điều tra", "dù", "anh", "trần", "văn", "h", "tám mươi hai ngàn một trăm tám mươi tư phẩy hai một tám tám", "tuổi", "quốc", "tịch", "canada", "lưu", "trú", "quận", "chín", "không", "nợ", "nần", "gì", "nhưng", "do", "cần", "tiền", "ăn", "chơi", "tiêu", "xài", "nên", "thắng", "đã", "nhờ", "phòng", "anh", "và", "thành", "đến", "nhà", "anh", "h", "đòi", "bảy không ba i xờ cờ a a", "số", "âm năm mươi nghìn tám trăm bẩy mươi bảy phẩy sáu bốn hai ba", "tiền", "nợ", "bốn trăm ba bẩy mi li mét vuông", "anh", "h", "đi", "làm", "về", "liền", "tám đến hai mươi bảy", "gọi", "vào", "số", "điện", "thoại", "lạ", "thì", "phòng", "bắt", "máy", "đe", "dọa", "nếu", "không", "trả", "âm sáu ngàn tám mươi bảy chấm không bốn sáu ki lô bai", "thì", "sẽ", "cho", "giang", "hồ", "đến", "phá", "nhà", "sau", "đó", "các", "đối", "tượng", "liên", "tục", "gọi", "điện", "hăm", "dọa", "nên", "anh", "h", "lo", "sợ", "đã", "đến", "công", "an", "quận", "bốn ngàn", "trình", "báo", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "trình", "báo", "của", "nạn", "nhân", "xác", "định", "đây", "là", "vụ", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "có", "tính", "chất", "nghiêm", "trọng", "công", "an", "quận", "tám mươi mốt phẩy không hai mươi", "đã", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "hai giờ ba mươi bốn phút tám giây", "thắng", "cùng", "thành", "phòng", "hẹn", "gặp", "anh", "h", "ở", "một", "quán", "cà", "phê", "nằm", "trên", "đường", "nguyễn", "trãi", "phường", "nguyễn", "cư", "trinh", "quận", "sáu triệu một trăm ba bẩy nghìn không trăm hai mươi", "để", "giải", "quyết", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "thắng", "thành", "phòng", "và", "anh", "khai", "nhận", "dùng", "vũ", "lực", "ép", "anh", "hòa", "ký", "vào", "giấy", "nợ", "để", "lấy", "số", "tiền", "tám trăm bốn tám mi li mét trên oát", "trên", "tiêu", "xài", "cá", "nhân", "do", "thắng", "có", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "nên", "công", "an", "quận", "cộng một bẩy một không một hai ba bốn tám năm bốn", "đã", "bàn", "giao", "cho", "bốn không không trừ bốn ngàn bốn mươi ngang mờ ca dét ngang bê hát i gi", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "xử", "lý", "theo", "thẩm", "quyền" ]
[ "việt", "kiều", "mỹ", "cầm", "đầu", "băng", "tống", "tiền", "việt", "kiều", "canada", "kienthuc.net.vn", "dựng", "chuyện", "một", "việt", "kiều", "canada", "thiếu", "nợ", "hàng", "chục", "ngàn", "usd", "đối", "tượng", "là", "việt", "kiều", "mỹ", "đã", "thuê", "giang", "hồ", "hăm", "dọa", "nhằm", "tống", "tiền", "nạn", "nhân", "ngày 24/06", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật tự xã hội", "axđ/noqs-700", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "đang", "tạm", "giữ", "đối", "tượng", "hồ", "quốc", "thắng", "20455124445", "tuổi", "quê", "bạc", "liêu", "quốc", "tịch", "mỹ", "tạm", "trú", "phường", "010391549641", "quận", "381.615", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "này", "công", "an", "quận", "-42.836,002399", "đang", "tạm", "giữ", "các", "đối", "tượng", "trần", "quốc", "phòng", "tự", "phong", "-80,030", "tuổi", "quê", "nam", "định", "tạm", "trú", "tân", "hiệp", "chánh", "quận", "83", "phan", "ngọc", "anh", "tự", "sang", "7.000.000", "tuổi", "ngụ", "quận", "+8501042108", "tạm", "trú", "3.276.036", "tân", "phú", "và", "trần", "tiến", "thành", "23550516760", "tuổi", "quê", "hà", "nam", "tạm", "trú", "tân", "phú", "là", "đồng", "bọn", "với", "thắng", "theo", "hồ", "sơ", "của", "cơ quan điều tra", "dù", "anh", "trần", "văn", "h", "82.184,2188", "tuổi", "quốc", "tịch", "canada", "lưu", "trú", "quận", "9", "không", "nợ", "nần", "gì", "nhưng", "do", "cần", "tiền", "ăn", "chơi", "tiêu", "xài", "nên", "thắng", "đã", "nhờ", "phòng", "anh", "và", "thành", "đến", "nhà", "anh", "h", "đòi", "703ixcaa", "số", "-50.877,6423", "tiền", "nợ", "437 mm2", "anh", "h", "đi", "làm", "về", "liền", "8 - 27", "gọi", "vào", "số", "điện", "thoại", "lạ", "thì", "phòng", "bắt", "máy", "đe", "dọa", "nếu", "không", "trả", "-6087.046 kb", "thì", "sẽ", "cho", "giang", "hồ", "đến", "phá", "nhà", "sau", "đó", "các", "đối", "tượng", "liên", "tục", "gọi", "điện", "hăm", "dọa", "nên", "anh", "h", "lo", "sợ", "đã", "đến", "công", "an", "quận", "4000", "trình", "báo", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "trình", "báo", "của", "nạn", "nhân", "xác", "định", "đây", "là", "vụ", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "có", "tính", "chất", "nghiêm", "trọng", "công", "an", "quận", "81,020", "đã", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "2:34:8", "thắng", "cùng", "thành", "phòng", "hẹn", "gặp", "anh", "h", "ở", "một", "quán", "cà", "phê", "nằm", "trên", "đường", "nguyễn", "trãi", "phường", "nguyễn", "cư", "trinh", "quận", "6.137.020", "để", "giải", "quyết", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "thắng", "thành", "phòng", "và", "anh", "khai", "nhận", "dùng", "vũ", "lực", "ép", "anh", "hòa", "ký", "vào", "giấy", "nợ", "để", "lấy", "số", "tiền", "848 mm/w", "trên", "tiêu", "xài", "cá", "nhân", "do", "thắng", "có", "quốc", "tịch", "nước", "ngoài", "nên", "công", "an", "quận", "+17101234854", "đã", "bàn", "giao", "cho", "400-4040-mkz-bhij", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "xử", "lý", "theo", "thẩm", "quyền" ]
[ "lg", "g", "pad", "ii", "ba", "lte", "màn", "hình", "full", "hướng dẫn", "chính", "thức", "trình", "làng", "chiếc", "tablet", "này", "được", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "với", "nhiều", "tính", "năng", "hấp", "dẫn", "là", "lựa", "chọn", "tốt", "cho", "giải", "trí", "đa", "phương", "tiện", "lg", "đã", "chính", "thức", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "bốn trăm chéo tám trăm dét nờ quy chéo ca e pê", "tablet", "g", "pad", "lte", "ii", "hai mươi mốt trên tám", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "bảy mươi", "với", "kết", "nối", "lte", "và", "wi-fi", "để", "truy", "cập", "internet", "nằm", "trong", "khoảng", "kích", "thước", "từ", "âm sáu nghìn chín trăm hai mươi ba chấm bốn trăm sáu chín rúp", "đến", "ba trăm năm hai độ xê", "lg", "g", "pad", "ii", "bảy trên mười bẩy", "lte", "có", "màn", "hình", "tỷ", "lệ", "16:10", "khá", "hữu", "dụng", "cho", "giải", "trí", "đa", "phương", "tiện", "lg", "g", "pad", "lte", "ii", "âm bảy trăm sáu bốn phẩy ba nghìn bẩy trăm mười năm", "được", "tối", "ưu", "hóa", "cho", "hiệu", "năng", "đa", "phương", "tiện", "để", "làm", "điều", "này", "lg", "đã", "trang", "bị", "cho", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "bẩy nghìn năm trăm tám mươi bốn chấm bẩy bẩy ba ki lô mét khối", "độ", "phân", "giải", "hai trăm nghìn mười", "x", "không sáu bảy không hai sáu tám năm ba năm không", "pixel", "đạt", "tỷ", "lệ", "16:10", "cùng", "với", "đó", "máy", "còn", "tích", "hợp", "bộ", "nhớ", "trong", "hai trăm bảy mươi tám ki lo oát trên ê rô", "để", "nâng", "cao", "trải", "nghiệm", "xem", "phim", "mượt", "hơn", "máy", "sở", "hữu", "chip", "ba nghìn", "lõi", "snapdragon", "tám bẩy nghìn ba bốn", "bao", "gồm", "các", "lõi", "chạy", "ở", "tốc", "độ", "tỉ số hai ba mười ba", "âm hai mươi bẩy chấm năm tám", "ghi ga héc", "và", "hai ngàn ba trăm hai sáu", "ghi ga héc", "phía", "sau", "máy", "âm bốn mươi hai ngàn sáu trăm linh một phẩy bẩy ngàn bốn trăm ba mươi sáu", "tích", "hợp", "camera", "một nghìn sáu trăm mười", "mp", "trong", "khi", "phía", "trước", "là", "camera", "sáu bảy", "mp", "máy", "tích", "hợp", "pin", "có", "dung", "lượng", "bốn nghìn sáu trăm ba mươi bốn", "mah", "cùng", "bộ", "nhớ", "trong", "bốn trăm chín mươi xen ti mét khối", "có", "thể", "mở", "rộng", "thêm", "bốn trăm mười tám am be trên mét vuông", "thông", "qua", "khe", "cắm", "thẻ", "nhớ", "microsd", "hệ", "điều", "hành", "đi", "kèm", "sản", "phẩm", "khi", "phát", "hành", "là", "android", "ngày mười bốn mười bẩy hai sáu", "lollipop", "ngoài", "ra", "g", "pad", "lte", "ii", "hai nghìn năm mươi", "còn", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "bluetooth", "âm mười ngàn một trăm chín mươi phẩy không không tám ngàn năm sáu", "wi-fi", "chuẩn", "usb", "một triệu", "và", "gps", "sản", "phẩm", "đi", "kèm", "với", "một", "bút", "stylus", "mỏng", "để", "người", "dùng", "cất", "giữ", "vào", "một", "khe", "cắm", "trong", "tablet", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "thông", "tin", "về", "giá", "bán", "dành", "cho", "mẫu", "tablet", "này", "nhưng", "cần", "nhớ", "rằng", "lg", "là", "bậc", "thầy", "trong", "việc", "sản", "xuất", "tablet", "có", "mức", "giá", "vừa", "phải", "nên", "g", "pad", "lte", "ii", "âm sáu tám ngàn bẩy trăm bẩy chín phẩy bảy một tám", "có", "thể", "là", "một", "sản", "phẩm", "rất", "hấp", "dẫn", "khi", "bán", "ra" ]
[ "lg", "g", "pad", "ii", "3", "lte", "màn", "hình", "full", "hướng dẫn", "chính", "thức", "trình", "làng", "chiếc", "tablet", "này", "được", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "với", "nhiều", "tính", "năng", "hấp", "dẫn", "là", "lựa", "chọn", "tốt", "cho", "giải", "trí", "đa", "phương", "tiện", "lg", "đã", "chính", "thức", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "400/800znq/kep", "tablet", "g", "pad", "lte", "ii", "21 / 8", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "70", "với", "kết", "nối", "lte", "và", "wi-fi", "để", "truy", "cập", "internet", "nằm", "trong", "khoảng", "kích", "thước", "từ", "-6923.469 rub", "đến", "352 oc", "lg", "g", "pad", "ii", "7 / 17", "lte", "có", "màn", "hình", "tỷ", "lệ", "16:10", "khá", "hữu", "dụng", "cho", "giải", "trí", "đa", "phương", "tiện", "lg", "g", "pad", "lte", "ii", "-764,3715", "được", "tối", "ưu", "hóa", "cho", "hiệu", "năng", "đa", "phương", "tiện", "để", "làm", "điều", "này", "lg", "đã", "trang", "bị", "cho", "sản", "phẩm", "màn", "hình", "7584.773 km3", "độ", "phân", "giải", "200.010", "x", "06702685350", "pixel", "đạt", "tỷ", "lệ", "16:10", "cùng", "với", "đó", "máy", "còn", "tích", "hợp", "bộ", "nhớ", "trong", "278 kw/euro", "để", "nâng", "cao", "trải", "nghiệm", "xem", "phim", "mượt", "hơn", "máy", "sở", "hữu", "chip", "3000", "lõi", "snapdragon", "87.034", "bao", "gồm", "các", "lõi", "chạy", "ở", "tốc", "độ", "tỉ số 23 - 13", "-27.58", "ghi ga héc", "và", "2326", "ghi ga héc", "phía", "sau", "máy", "-42.601,7436", "tích", "hợp", "camera", "1610", "mp", "trong", "khi", "phía", "trước", "là", "camera", "67", "mp", "máy", "tích", "hợp", "pin", "có", "dung", "lượng", "4634", "mah", "cùng", "bộ", "nhớ", "trong", "490 cm3", "có", "thể", "mở", "rộng", "thêm", "418 ampe/m2", "thông", "qua", "khe", "cắm", "thẻ", "nhớ", "microsd", "hệ", "điều", "hành", "đi", "kèm", "sản", "phẩm", "khi", "phát", "hành", "là", "android", "ngày 14, 17, 26", "lollipop", "ngoài", "ra", "g", "pad", "lte", "ii", "2050", "còn", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "bluetooth", "-10.190,008056", "wi-fi", "chuẩn", "usb", "1.000.000", "và", "gps", "sản", "phẩm", "đi", "kèm", "với", "một", "bút", "stylus", "mỏng", "để", "người", "dùng", "cất", "giữ", "vào", "một", "khe", "cắm", "trong", "tablet", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "thông", "tin", "về", "giá", "bán", "dành", "cho", "mẫu", "tablet", "này", "nhưng", "cần", "nhớ", "rằng", "lg", "là", "bậc", "thầy", "trong", "việc", "sản", "xuất", "tablet", "có", "mức", "giá", "vừa", "phải", "nên", "g", "pad", "lte", "ii", "-68.779,718", "có", "thể", "là", "một", "sản", "phẩm", "rất", "hấp", "dẫn", "khi", "bán", "ra" ]
[ "golf", "thay", "áo", "mới", "cuối", "tháng mười năm hai nghìn tám trăm bốn mươi hai", "vừa", "qua", "matt", "owens", "chủ", "của", "sân", "golf", "trenton", "street", "ở", "west", "monroe", "bang", "louisiana", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "đóng", "cửa", "sân", "golf", "sau", "âm một phẩy không năm mươi mốt", "năm", "hoạt", "động", "với", "lý", "do", "kinh", "doanh", "quá", "ế", "ẩm", "sân", "golf", "của", "ông", "từng", "chật", "ních", "người", "chơi", "nhưng", "hình", "ảnh", "tươi", "đẹp", "đó", "đã", "không", "còn", "khi", "kinh", "tế", "mỹ", "chìm", "vào", "suy", "thoái", "vào", "sáu giờ", "dù", "ông", "đã", "hạ", "giá", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "thu", "hút", "người", "chơi", "quay", "lại", "với", "sân", "golf", "vì", "thế", "ông", "đã", "đóng", "cửa", "sân", "golf", "và", "nơi", "đây", "dự", "kiến", "sẽ", "trở", "thành", "một", "công", "viên", "công", "cộng", "điều", "đang", "diễn", "ra", "tại", "west", "monroe", "không", "phải", "là", "lạ", "vì", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "ngành", "golf", "đang", "xuống", "dốc", "môn", "thể", "thao", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "scotland", "vào", "thế", "kỷ", "xv", "sau", "đó", "nhanh", "chóng", "lan", "rộng", "sang", "nhiều", "nước", "khác", "trong", "đó", "có", "mỹ", "golf", "đã", "trở", "thành", "môn", "thể", "thao", "phổ", "biến", "tại", "nước", "này", "vào", "thập", "niên", "cộng hai không không hai hai bẩy bốn chín năm chín", "khi", "những", "người", "giàu", "có", "và", "những", "người", "thuộc", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "thành", "lập", "các", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "tư", "nhân", "nhằm", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "chơi", "golf", "của", "chính", "họ", "lúc", "đó", "người", "mỹ", "vì", "có", "quá", "nhiều", "thời", "gian", "và", "tiền", "bạc", "trong", "khi", "không", "có", "nhiều", "trò", "giải", "trí", "như", "bây", "giờ", "đã", "dành", "nhiều", "giờ", "liền", "để", "chơi", "golf", "hơn", "nữa", "đây", "là", "nơi", "doanh", "nhân", "có", "thể", "gặp", "gỡ", "thắt", "chặt", "mối", "quan", "hệ", "và", "các", "thương", "vụ", "ký", "kết", "với", "nhau", "cũng", "diễn", "ra", "trên", "sân", "golf", "khi", "nước", "mỹ", "ngày", "càng", "thịnh", "vượng", "các", "sân", "golf", "công", "cộng", "đã", "mở", "ra", "cùng", "với", "những", "câu", "lạc", "bộ", "tư", "nhân", "càng", "thu", "hút", "nhiều", "người", "đến", "với", "môn", "thể", "thao", "này", "bất", "động", "sản", "cũng", "góp", "phần", "vào", "sự", "phát", "triển", "của", "golf", "từ", "năm", "chín mươi bốn chấm không mười ba", "ít", "nhất", "bảy trăm tám mươi bảy ca ra", "sân", "golf", "xây", "mới", "có", "liên", "quan", "đến", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "bất", "động", "sản", "theo", "richard", "j", "moss", "tác", "giả", "của", "cuốn", "the", "kingdom", "of", "golf", "in", "america", "hiện", "tại", "mỹ", "là", "thị", "trường", "golf", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "gần", "phân", "nửa", "sân", "golf", "và", "golf", "thủ", "của", "thế", "giới", "là", "ở", "mỹ", "và", "môn", "thể", "thao", "này", "đóng", "góp", "khoảng", "âm một trăm sáu mươi bẩy chấm sáu ngàn ba trăm tám mươi chín", "tỉ", "usd", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "vào", "tháng bốn chín trăm chín mươi chín", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "của", "môn", "golf", "đã", "khiến", "cho", "một", "số", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "golf", "sẽ", "tăng", "trưởng", "mạnh", "hơn", "khi", "thế", "hệ", "những", "người", "sinh", "ra", "trong", "thời", "kỳ", "bùng", "nổ", "dân", "số", "đến", "tuổi", "về", "hưu", "và", "đổ", "xô", "đến", "các", "sân", "golf", "để", "giải", "trí", "lúc", "tuổi", "già", "hai hai giờ hai mươi tám", "chỉ", "có", "khoảng", "âm chín nghìn một trăm bốn mươi tám chấm sáu năm tám xen ti mét vuông", "người", "mỹ", "chơi", "golf", "ít", "hơn", "âm hai nghìn một trăm hai mươi mốt chấm tám trăm bảy tám ra đi an", "so", "với", "ngày hai tám và ngày hai mươi", "trong", "khi", "ba không không bốn không không không trừ tê xê quy mờ lờ gạch ngang pờ vê", "dân", "số", "tăng", "năm trăm ba chín am be", "mặc", "dù", "vẫn", "còn", "nhiều", "người", "chơi", "nhưng", "golf", "đã", "không", "tạo", "sức", "hấp", "dẫn", "cho", "những", "người", "chơi", "trẻ", "tuổi", "và", "tầng", "lớp", "thiểu", "số", "những", "nhóm", "người", "sẽ", "quyết", "định", "tương", "lai", "của", "môn", "golf", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "số", "người", "bỏ", "chơi", "golf", "còn", "nhiều", "hơn", "cả", "số", "người", "tham", "gia", "chơi", "môn", "này", "theo", "tổ", "chức", "trong", "ngành", "national", "golf", "foundation", "một không không bẩy một bẩy chín một chín bẩy chín", "là", "năm", "thứ", "một đến ba mươi", "liên", "tiếp", "chứng", "kiến", "số", "sân", "golf", "bị", "đóng", "cửa", "nhiều", "hơn", "cả", "số", "sân", "golf", "mới", "mở", "ra", "với", "việc", "chỉ", "có", "vài", "sân", "golf", "mới", "được", "xây", "dựng", "ở", "mỹ", "các", "kiến", "trúc", "sư", "đã", "phải", "đi", "tìm", "kiếm", "công", "việc", "ở", "nước", "ngoài", "nếu", "lĩnh", "vực", "thiết", "kế", "sân", "golf", "được", "đưa", "lên", "sàn", "giao", "dịch", "như", "một", "loại", "cổ", "phiếu", "thì", "giờ", "nó", "chỉ", "là", "một", "cổ", "phiếu", "thị", "giá", "thấp", "kiến", "trúc", "sư", "sân", "golf", "brian", "curley", "nhận", "xét", "số", "người", "chơi", "golf", "ít", "đi", "đã", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "tình", "hình", "làm", "ăn", "của", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "quần", "áo", "dụng", "cụ", "chơi", "golf", "đầu", "mười nhăm giờ bốn sáu phút ba giây", "dick", "s", "sporting", "goods", "mỹ", "đã", "sa", "thải", "hàng", "trăm", "nhân", "viên", "trong", "bộ", "phận", "golf", "nike", "và", "addidas", "cũng", "chứng", "kiến", "lợi", "nhuận", "bị", "giảm", "do", "ngành", "golf", "sa", "sút", "không", "chỉ", "tại", "mỹ", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "trưởng", "thành", "như", "úc", "nhật", "anh", "ireland", "thậm", "chí", "scotland", "môn", "golf", "cũng", "rất", "chật", "vật", "tại", "anh", "chẳng", "hạn", "số", "người", "chơi", "golf", "ít", "nhất", "một", "lần", "một trăm bảy mốt oát giờ", "một", "tháng", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "âm sáu nghìn năm trăm bốn chín phẩy bốn sáu năm mi li gam", "kể", "từ", "tháng tám một ngàn sáu trăm bảy tám", "và", "số", "thành", "viên", "của", "các", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "cũng", "giảm", "xuống", "tại", "úc", "số", "thành", "viên", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "đã", "giảm", "ngày mười bốn tới ngày hai bốn tháng năm", "kể", "từ", "mức", "đỉnh", "vào", "ngày mười sáu", "còn", "tại", "nhật", "số", "người", "chơi", "golf", "giảm", "hơn", "chín trăm chín mươi bảy việt nam đồng trên mẫu", "từ", "mức", "cao", "của", "đầu", "thập", "niên", "hai ngàn sáu trăm linh năm", "mặc", "dù", "tình", "hình", "có", "vẻ", "ổn", "định", "trở", "lại", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "chỉ", "có", "một", "vài", "điểm", "năm tám phẩy không sáu đến năm mươi ba phẩy bốn", "sáng", "là", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "và", "đức", "golf", "vẫn", "đang", "tăng", "trưởng", "trong", "khi", "đó", "tại", "trung", "quốc", "dù", "chủ", "tịch", "mao", "trạch", "đông", "đã", "ra", "lệnh", "cấm", "golf", "vào", "hai một tháng không bẩy chín chín bảy", "và", "việc", "xây", "dựng", "sân", "golf", "tư", "nhân", "mới", "bị", "xem", "là", "bất", "hợp", "pháp", "nhưng", "ngành", "golf", "vẫn", "đang", "ăn", "nên", "làm", "ra", "theo", "dan", "washburn", "tác", "giả", "cuốn", "the", "forbidden", "game", "nhiều", "sân", "golf", "được", "xây", "dựng", "dưới", "cái", "mác", "gia", "tăng", "thêm", "khoảng", "không", "gian", "xanh", "và", "khu", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nhưng", "gần", "chéo vê kép gạch chéo bốn trăm", "đây", "việc", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "ra", "tay", "dẹp", "nạn", "tham", "nhũng", "đã", "làm", "chậm", "lại", "việc", "xây", "mới", "sân", "golf", "nhìn", "chung", "bức", "tranh", "golf", "toàn", "cầu", "đang", "kém", "sắc", "chơi", "sân", "bảy mươi bốn ngàn hai trăm hai mươi phẩy bốn trăm bốn tư", "lỗ", "mất", "ít", "nhất", "một bẩy bốn tám ba năm năm một tám bẩy bẩy", "tiếng", "chưa", "kể", "không hai bốn sáu một không ba bốn bốn ba không sáu", "đến", "thời", "gian", "đi", "lại", "và", "ăn", "trưa", "môn", "golf", "cũng", "kén", "người", "chơi", "vì", "đòi", "hỏi", "về", "kỹ", "thuật", "trong", "khi", "luật", "chơi", "lại", "quá", "nhiều", "sách", "hướng", "dẫn", "luật", "chơi", "golf", "dài", "khoảng", "âm mười bảy chấm bảy bảy", "trang", "golf", "là", "cuộc", "sống", "của", "tôi", "nhưng", "mỗi", "lần", "chơi", "tôi", "lại", "phải", "học", "luật", "chơi", "mới", "charles", "grace", "một", "người", "làm", "việc", "tại", "phố", "wall", "và", "gờ tờ mờ pờ vê kép", "là", "một", "golf", "thủ", "suốt", "âm mười hai phẩy chín hai", "năm", "cho", "biết", "và", "khi", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "suy", "thoái", "golf", "càng", "mất", "đi", "sức", "hấp", "dẫn", "khi", "nhiều", "người", "dân", "phải", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "nhưng", "kể", "từ", "khi", "nền", "kinh", "chéo đắp liu nờ đờ cờ sáu trăm", "tế", "hồi", "phục", "các", "sân", "golf", "cao", "cấp", "đặt", "ở", "những", "vị", "trí", "tốt", "đã", "khởi", "sắc", "trở", "ngày mười hai", "lại", "theo", "ông", "donald", "trump", "vốn", "sở", "hữu", "bốn nghìn không trăm ba lăm", "sân", "golf", "cộng năm năm hai năm bẩy tám năm bốn năm không hai", "như", "thế", "những", "người", "kiếm", "được", "mức", "thu", "nhập", "từ", "một trăm tám mươi hai oát giờ trên xen ti mét khối", "trở", "lên", "hiện", "chiếm", "bốn trăm ba mươi sáu chấm tám trăm ba mươi bẩy công trên héc", "số", "golf", "thủ", "tăng", "từ", "mức", "chín trăm tám ba inh", "vào", "bốn giờ", "theo", "keybanc", "capital", "markets", "còn", "tầng", "lớp", "năm hai nghìn bẩy trăm hai mươi tám", "trung", "lưu", "và", "có", "thu", "nhập", "thấp", "thì", "vẫn", "gặp", "khó", "khăn", "và", "vì", "thế", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "hình", "làm", "ăn", "của", "các", "sân", "golf", "cấp", "trung", "và", "sân", "golf", "đặt", "tại", "khu", "vực", "ít", "dân", "trong", "khi", "đó", "mời", "gọi", "người", "chơi", "mới", "và", "giữ", "chân", "người", "chơi", "cũ", "có", "độ", "tuổi", "dưới", "một nghìn chín trăm năm mươi hai", "đang", "là", "một", "việc", "làm", "khó", "khăn", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "dan", "wald", "một", "đối", "tác", "tại", "hãng", "tư", "vấn", "boston", "consulting", "group", "chuyên", "tư", "vấn", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "ngành", "thể", "thao", "cho", "biết", "các", "trò", "chơi", "video", "về", "golf", "đang", "làm", "giảm", "cơ", "hội", "thu", "hút", "người", "trẻ", "tuổi", "đến", "với", "môn", "thể", "thao", "này", "bởi", "việc", "đánh", "banh", "trên", "một", "sân", "golf", "thực", "sự", "khó", "hơn", "nhiều", "khi", "chơi", "trên", "trò", "chơi", "ảo", "để", "môn", "thể", "thao", "này", "thích", "ứng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "đại", "một", "số", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "cần", "khuyến", "khích", "chơi", "loại", "golf", "năm một không tám bốn một không sáu hai sáu một", "lỗ", "thay", "vì", "sáu nhăm chấm năm", "lỗ", "có", "như", "vậy", "mới", "thu", "hút", "ngày mười tám tháng chín năm một nghìn bảy trăm bốn mươi mốt", "được", "phụ", "năm triệu bốn nghìn", "nữ", "và", "bẩy trăm chín mươi chéo ét", "người", "trẻ", "tuổi", "những", "người", "đang", "tìm", "kiếm", "các", "phiên", "bản", "môn", "golf", "ít", "phức", "tạp", "ít", "tốn", "thời", "gian", "hơn", "ở", "nước", "này", "golf", "màn", "hình", "tức", "chơi", "bằng", "máy", "chơi", "golf", "mô", "phỏng", "đang", "trở", "thành", "môn", "thể", "thao", "bẩy không không ba trăm đê o trừ dét bờ ép i", "được", "ưa", "chuộng", "dù", "dân", "chơi", "golf", "thứ", "thiệt", "không", "xem", "đây", "là", "môn", "thể", "thao", "thực", "sự", "tại", "mỹ", "các", "sân", "golf", "thì", "đang", "thử", "nghiệm", "hình", "thức", "footgolf", "tức", "đá", "bóng", "trên", "sân", "golf", "sao", "cho", "bóng", "vào", "được", "chín triệu không trăm tám mươi tư ngàn tám trăm", "cái", "lỗ", "lớn", "cách", "chơi", "golf", "này", "đang", "thu", "hút", "giới", "trẻ", "chúng", "tôi", "một", "phần", "nào", "đó", "phải", "chấp", "nhận", "sự", "thay", "đổi", "trong", "cách", "trải", "nghiệm", "chơi", "golf", "pete", "bevacqua", "đứng", "đầu", "hiệp", "hội", "các", "golf", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "của", "mỹ", "nhận", "xét", "các", "sân", "golf", "như", "st", "andrews", "tại", "bang", "new", "york", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "lâu", "đời", "nhất", "tại", "mỹ", "hai mươi chín tháng ba năm hai nghìn một trăm bẩy mươi hai", "đang", "đầu", "tư", "vào", "các", "trang", "thiết", "bị", "golf", "hiện", "đại", "trong", "đó", "có", "cả", "máy", "mô", "phỏng", "chơi", "golf", "để", "người", "chơi", "ca gạch ngang bảy trăm", "có", "thể", "chơi", "golf", "mà", "không", "phải", "tập", "trên", "một", "sân", "bóng", "thực", "sự" ]
[ "golf", "thay", "áo", "mới", "cuối", "tháng 10/2842", "vừa", "qua", "matt", "owens", "chủ", "của", "sân", "golf", "trenton", "street", "ở", "west", "monroe", "bang", "louisiana", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "đóng", "cửa", "sân", "golf", "sau", "-1,051", "năm", "hoạt", "động", "với", "lý", "do", "kinh", "doanh", "quá", "ế", "ẩm", "sân", "golf", "của", "ông", "từng", "chật", "ních", "người", "chơi", "nhưng", "hình", "ảnh", "tươi", "đẹp", "đó", "đã", "không", "còn", "khi", "kinh", "tế", "mỹ", "chìm", "vào", "suy", "thoái", "vào", "6h", "dù", "ông", "đã", "hạ", "giá", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "thu", "hút", "người", "chơi", "quay", "lại", "với", "sân", "golf", "vì", "thế", "ông", "đã", "đóng", "cửa", "sân", "golf", "và", "nơi", "đây", "dự", "kiến", "sẽ", "trở", "thành", "một", "công", "viên", "công", "cộng", "điều", "đang", "diễn", "ra", "tại", "west", "monroe", "không", "phải", "là", "lạ", "vì", "trên", "khắp", "nước", "mỹ", "ngành", "golf", "đang", "xuống", "dốc", "môn", "thể", "thao", "này", "bắt", "nguồn", "từ", "scotland", "vào", "thế", "kỷ", "xv", "sau", "đó", "nhanh", "chóng", "lan", "rộng", "sang", "nhiều", "nước", "khác", "trong", "đó", "có", "mỹ", "golf", "đã", "trở", "thành", "môn", "thể", "thao", "phổ", "biến", "tại", "nước", "này", "vào", "thập", "niên", "+2002274959", "khi", "những", "người", "giàu", "có", "và", "những", "người", "thuộc", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "thành", "lập", "các", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "tư", "nhân", "nhằm", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "chơi", "golf", "của", "chính", "họ", "lúc", "đó", "người", "mỹ", "vì", "có", "quá", "nhiều", "thời", "gian", "và", "tiền", "bạc", "trong", "khi", "không", "có", "nhiều", "trò", "giải", "trí", "như", "bây", "giờ", "đã", "dành", "nhiều", "giờ", "liền", "để", "chơi", "golf", "hơn", "nữa", "đây", "là", "nơi", "doanh", "nhân", "có", "thể", "gặp", "gỡ", "thắt", "chặt", "mối", "quan", "hệ", "và", "các", "thương", "vụ", "ký", "kết", "với", "nhau", "cũng", "diễn", "ra", "trên", "sân", "golf", "khi", "nước", "mỹ", "ngày", "càng", "thịnh", "vượng", "các", "sân", "golf", "công", "cộng", "đã", "mở", "ra", "cùng", "với", "những", "câu", "lạc", "bộ", "tư", "nhân", "càng", "thu", "hút", "nhiều", "người", "đến", "với", "môn", "thể", "thao", "này", "bất", "động", "sản", "cũng", "góp", "phần", "vào", "sự", "phát", "triển", "của", "golf", "từ", "năm", "94.013", "ít", "nhất", "787 carat", "sân", "golf", "xây", "mới", "có", "liên", "quan", "đến", "các", "dự", "án", "phát", "triển", "bất", "động", "sản", "theo", "richard", "j", "moss", "tác", "giả", "của", "cuốn", "the", "kingdom", "of", "golf", "in", "america", "hiện", "tại", "mỹ", "là", "thị", "trường", "golf", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "gần", "phân", "nửa", "sân", "golf", "và", "golf", "thủ", "của", "thế", "giới", "là", "ở", "mỹ", "và", "môn", "thể", "thao", "này", "đóng", "góp", "khoảng", "-167.6389", "tỉ", "usd", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nước", "này", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "vào", "tháng 4/999", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "của", "môn", "golf", "đã", "khiến", "cho", "một", "số", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "golf", "sẽ", "tăng", "trưởng", "mạnh", "hơn", "khi", "thế", "hệ", "những", "người", "sinh", "ra", "trong", "thời", "kỳ", "bùng", "nổ", "dân", "số", "đến", "tuổi", "về", "hưu", "và", "đổ", "xô", "đến", "các", "sân", "golf", "để", "giải", "trí", "lúc", "tuổi", "già", "22h28", "chỉ", "có", "khoảng", "-9148.658 cm2", "người", "mỹ", "chơi", "golf", "ít", "hơn", "-2121.878 radian", "so", "với", "ngày 28 và ngày 20", "trong", "khi", "3004000-tcqml-pv", "dân", "số", "tăng", "539 ampe", "mặc", "dù", "vẫn", "còn", "nhiều", "người", "chơi", "nhưng", "golf", "đã", "không", "tạo", "sức", "hấp", "dẫn", "cho", "những", "người", "chơi", "trẻ", "tuổi", "và", "tầng", "lớp", "thiểu", "số", "những", "nhóm", "người", "sẽ", "quyết", "định", "tương", "lai", "của", "môn", "golf", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "số", "người", "bỏ", "chơi", "golf", "còn", "nhiều", "hơn", "cả", "số", "người", "tham", "gia", "chơi", "môn", "này", "theo", "tổ", "chức", "trong", "ngành", "national", "golf", "foundation", "10071791979", "là", "năm", "thứ", "1 - 30", "liên", "tiếp", "chứng", "kiến", "số", "sân", "golf", "bị", "đóng", "cửa", "nhiều", "hơn", "cả", "số", "sân", "golf", "mới", "mở", "ra", "với", "việc", "chỉ", "có", "vài", "sân", "golf", "mới", "được", "xây", "dựng", "ở", "mỹ", "các", "kiến", "trúc", "sư", "đã", "phải", "đi", "tìm", "kiếm", "công", "việc", "ở", "nước", "ngoài", "nếu", "lĩnh", "vực", "thiết", "kế", "sân", "golf", "được", "đưa", "lên", "sàn", "giao", "dịch", "như", "một", "loại", "cổ", "phiếu", "thì", "giờ", "nó", "chỉ", "là", "một", "cổ", "phiếu", "thị", "giá", "thấp", "kiến", "trúc", "sư", "sân", "golf", "brian", "curley", "nhận", "xét", "số", "người", "chơi", "golf", "ít", "đi", "đã", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "tình", "hình", "làm", "ăn", "của", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "quần", "áo", "dụng", "cụ", "chơi", "golf", "đầu", "15:46:3", "dick", "s", "sporting", "goods", "mỹ", "đã", "sa", "thải", "hàng", "trăm", "nhân", "viên", "trong", "bộ", "phận", "golf", "nike", "và", "addidas", "cũng", "chứng", "kiến", "lợi", "nhuận", "bị", "giảm", "do", "ngành", "golf", "sa", "sút", "không", "chỉ", "tại", "mỹ", "hầu", "hết", "các", "thị", "trường", "trưởng", "thành", "như", "úc", "nhật", "anh", "ireland", "thậm", "chí", "scotland", "môn", "golf", "cũng", "rất", "chật", "vật", "tại", "anh", "chẳng", "hạn", "số", "người", "chơi", "golf", "ít", "nhất", "một", "lần", "171 wh", "một", "tháng", "đã", "giảm", "tới", "hơn", "-6549,465 mg", "kể", "từ", "tháng 8/1678", "và", "số", "thành", "viên", "của", "các", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "cũng", "giảm", "xuống", "tại", "úc", "số", "thành", "viên", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "đã", "giảm", "ngày 14 tới ngày 24 tháng 5", "kể", "từ", "mức", "đỉnh", "vào", "ngày 16", "còn", "tại", "nhật", "số", "người", "chơi", "golf", "giảm", "hơn", "997 vnđ/mẫu", "từ", "mức", "cao", "của", "đầu", "thập", "niên", "2605", "mặc", "dù", "tình", "hình", "có", "vẻ", "ổn", "định", "trở", "lại", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "chỉ", "có", "một", "vài", "điểm", "58,06 - 53,4", "sáng", "là", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "và", "đức", "golf", "vẫn", "đang", "tăng", "trưởng", "trong", "khi", "đó", "tại", "trung", "quốc", "dù", "chủ", "tịch", "mao", "trạch", "đông", "đã", "ra", "lệnh", "cấm", "golf", "vào", "21/07/997", "và", "việc", "xây", "dựng", "sân", "golf", "tư", "nhân", "mới", "bị", "xem", "là", "bất", "hợp", "pháp", "nhưng", "ngành", "golf", "vẫn", "đang", "ăn", "nên", "làm", "ra", "theo", "dan", "washburn", "tác", "giả", "cuốn", "the", "forbidden", "game", "nhiều", "sân", "golf", "được", "xây", "dựng", "dưới", "cái", "mác", "gia", "tăng", "thêm", "khoảng", "không", "gian", "xanh", "và", "khu", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nhưng", "gần", "/w/400", "đây", "việc", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "ra", "tay", "dẹp", "nạn", "tham", "nhũng", "đã", "làm", "chậm", "lại", "việc", "xây", "mới", "sân", "golf", "nhìn", "chung", "bức", "tranh", "golf", "toàn", "cầu", "đang", "kém", "sắc", "chơi", "sân", "74.220,444", "lỗ", "mất", "ít", "nhất", "17483551877", "tiếng", "chưa", "kể", "024610344306", "đến", "thời", "gian", "đi", "lại", "và", "ăn", "trưa", "môn", "golf", "cũng", "kén", "người", "chơi", "vì", "đòi", "hỏi", "về", "kỹ", "thuật", "trong", "khi", "luật", "chơi", "lại", "quá", "nhiều", "sách", "hướng", "dẫn", "luật", "chơi", "golf", "dài", "khoảng", "-17.77", "trang", "golf", "là", "cuộc", "sống", "của", "tôi", "nhưng", "mỗi", "lần", "chơi", "tôi", "lại", "phải", "học", "luật", "chơi", "mới", "charles", "grace", "một", "người", "làm", "việc", "tại", "phố", "wall", "và", "gtmpw", "là", "một", "golf", "thủ", "suốt", "-12,92", "năm", "cho", "biết", "và", "khi", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "suy", "thoái", "golf", "càng", "mất", "đi", "sức", "hấp", "dẫn", "khi", "nhiều", "người", "dân", "phải", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "nhưng", "kể", "từ", "khi", "nền", "kinh", "/wnđc600", "tế", "hồi", "phục", "các", "sân", "golf", "cao", "cấp", "đặt", "ở", "những", "vị", "trí", "tốt", "đã", "khởi", "sắc", "trở", "ngày 12", "lại", "theo", "ông", "donald", "trump", "vốn", "sở", "hữu", "4035", "sân", "golf", "+55257854502", "như", "thế", "những", "người", "kiếm", "được", "mức", "thu", "nhập", "từ", "182 wh/cc", "trở", "lên", "hiện", "chiếm", "436.837 công/hz", "số", "golf", "thủ", "tăng", "từ", "mức", "983 inch", "vào", "4h", "theo", "keybanc", "capital", "markets", "còn", "tầng", "lớp", "năm 2728", "trung", "lưu", "và", "có", "thu", "nhập", "thấp", "thì", "vẫn", "gặp", "khó", "khăn", "và", "vì", "thế", "ảnh", "hưởng", "đến", "tình", "hình", "làm", "ăn", "của", "các", "sân", "golf", "cấp", "trung", "và", "sân", "golf", "đặt", "tại", "khu", "vực", "ít", "dân", "trong", "khi", "đó", "mời", "gọi", "người", "chơi", "mới", "và", "giữ", "chân", "người", "chơi", "cũ", "có", "độ", "tuổi", "dưới", "1952", "đang", "là", "một", "việc", "làm", "khó", "khăn", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "dan", "wald", "một", "đối", "tác", "tại", "hãng", "tư", "vấn", "boston", "consulting", "group", "chuyên", "tư", "vấn", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "ngành", "thể", "thao", "cho", "biết", "các", "trò", "chơi", "video", "về", "golf", "đang", "làm", "giảm", "cơ", "hội", "thu", "hút", "người", "trẻ", "tuổi", "đến", "với", "môn", "thể", "thao", "này", "bởi", "việc", "đánh", "banh", "trên", "một", "sân", "golf", "thực", "sự", "khó", "hơn", "nhiều", "khi", "chơi", "trên", "trò", "chơi", "ảo", "để", "môn", "thể", "thao", "này", "thích", "ứng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "đại", "một", "số", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "cần", "khuyến", "khích", "chơi", "loại", "golf", "51084106261", "lỗ", "thay", "vì", "65.5", "lỗ", "có", "như", "vậy", "mới", "thu", "hút", "ngày 18/9/1741", "được", "phụ", "5.004.000", "nữ", "và", "790/s", "người", "trẻ", "tuổi", "những", "người", "đang", "tìm", "kiếm", "các", "phiên", "bản", "môn", "golf", "ít", "phức", "tạp", "ít", "tốn", "thời", "gian", "hơn", "ở", "nước", "này", "golf", "màn", "hình", "tức", "chơi", "bằng", "máy", "chơi", "golf", "mô", "phỏng", "đang", "trở", "thành", "môn", "thể", "thao", "700300do-zbfy", "được", "ưa", "chuộng", "dù", "dân", "chơi", "golf", "thứ", "thiệt", "không", "xem", "đây", "là", "môn", "thể", "thao", "thực", "sự", "tại", "mỹ", "các", "sân", "golf", "thì", "đang", "thử", "nghiệm", "hình", "thức", "footgolf", "tức", "đá", "bóng", "trên", "sân", "golf", "sao", "cho", "bóng", "vào", "được", "9.084.800", "cái", "lỗ", "lớn", "cách", "chơi", "golf", "này", "đang", "thu", "hút", "giới", "trẻ", "chúng", "tôi", "một", "phần", "nào", "đó", "phải", "chấp", "nhận", "sự", "thay", "đổi", "trong", "cách", "trải", "nghiệm", "chơi", "golf", "pete", "bevacqua", "đứng", "đầu", "hiệp", "hội", "các", "golf", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "của", "mỹ", "nhận", "xét", "các", "sân", "golf", "như", "st", "andrews", "tại", "bang", "new", "york", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "lâu", "đời", "nhất", "tại", "mỹ", "29/3/2172", "đang", "đầu", "tư", "vào", "các", "trang", "thiết", "bị", "golf", "hiện", "đại", "trong", "đó", "có", "cả", "máy", "mô", "phỏng", "chơi", "golf", "để", "người", "chơi", "k-700", "có", "thể", "chơi", "golf", "mà", "không", "phải", "tập", "trên", "một", "sân", "bóng", "thực", "sự" ]
[ "zing", "xu", "hướng", "chụp", "ảnh", "cưới", "tự", "nhiên", "luôn", "được", "các", "bạn", "trẻ", "chọn", "cho", "ngày", "trọng", "đại", "của", "mình", ">", ">", ">", ">", "nhã", "nhặn", "với", "váy", "cưới", "tone", "vàng", "đồng", "chú", "rể", "trẻ", "trung", "trong", "kiểu", "áo", "sơ", "mi", "kẻ", "sọc", "và", "ghi", "lê", "cùng", "tone", "jacket", "của", "chú", "rể", "được", "cắt", "cúp", "ôm", "sát", "và", "trẻ", "trung", "kiểu", "tone", "nâu", "đỏ", "được", "ưa", "chuộng", "vì", "ngoài", "sự", "nổi", "âm hai mươi nghìn chín trăm chín mươi chín phẩy bảy sáu bốn không", "bật", "chi", "tiết", "áo", "cũng", "khá", "thích", "hợp", "kiểu", "yểu", "điệu", "thục", "nữ", "stylist", "nguyễn", "thiện", "khiêm", "photo", "nâu", "jp", "louis", "martino", "makeup", "phạm", "hùng", "model", "huỳnh", "nu", "vũ", "quốc", "việt" ]
[ "zing", "xu", "hướng", "chụp", "ảnh", "cưới", "tự", "nhiên", "luôn", "được", "các", "bạn", "trẻ", "chọn", "cho", "ngày", "trọng", "đại", "của", "mình", ">", ">", ">", ">", "nhã", "nhặn", "với", "váy", "cưới", "tone", "vàng", "đồng", "chú", "rể", "trẻ", "trung", "trong", "kiểu", "áo", "sơ", "mi", "kẻ", "sọc", "và", "ghi", "lê", "cùng", "tone", "jacket", "của", "chú", "rể", "được", "cắt", "cúp", "ôm", "sát", "và", "trẻ", "trung", "kiểu", "tone", "nâu", "đỏ", "được", "ưa", "chuộng", "vì", "ngoài", "sự", "nổi", "-20.999,7640", "bật", "chi", "tiết", "áo", "cũng", "khá", "thích", "hợp", "kiểu", "yểu", "điệu", "thục", "nữ", "stylist", "nguyễn", "thiện", "khiêm", "photo", "nâu", "jp", "louis", "martino", "makeup", "phạm", "hùng", "model", "huỳnh", "nu", "vũ", "quốc", "việt" ]
[ "video", "phối", "cảnh", "dự", "án", "thí", "điểm", "nhà", "ở", "xã", "hội", "đầu", "tiên", "ở", "hà", "tĩnh", "điểm", "nhấn", "của", "dự", "án", "là", "mật", "độ", "xây", "dựng", "chỉ", "âm năm ngàn một trăm bảy tám phẩy không không một trăm chín mốt mi li mét vuông", "với", "đầy", "đủ", "phân", "khu", "chức", "năng", "gồm", "khu", "nhà", "ở", "xã", "hội", "trên", "diện", "tích", "hơn", "ba trăm mười ba phẩy không một bảy độ ép", "có", "cộng hai tám năm bẩy năm bốn ba bẩy không không bẩy", "tòa", "nhà", "cao", "ba trăm hai bảy ngàn bốn trăm lẻ chín", "tầng", "tổng", "cộng", "gần", "chín mươi sáu ngàn hai trăm mười bảy", "căn", "hộ", "với", "cơ", "cấu", "hộ", "đa", "dạng", "từ", "năm trăm sáu mươi tám nghìn một trăm năm mươi chín", "bốn trăm tám sáu bát can", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "đối", "tượng", "khu", "nhà", "ở", "thương", "mại", "có", "diện", "tích", "hơn", "bốn trăm sáu chín đồng", "khu", "cảnh", "quan", "khu", "vui", "chơi", "thể", "dục", "thể", "thao", "có", "diện", "tích", "hơn", "hai trăm ba mươi bốn ki lô", "trường", "mầm", "non", "chất", "lượng", "cao", "được", "bố", "trí", "ngay", "tại", "tầng", "năm bốn sáu bẩy không bẩy sáu chín năm tám tám", "của", "tòa", "nhà", "giúp", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "đưa", "đón", "ngoài", "ra", "dự", "án", "nằm", "ngay", "cạnh", "trường", "phổ", "thông", "chất", "lượng", "cao", "có", "nhiều", "cấp", "học", "albert", "ainstein", "giúp", "bố", "mẹ", "yên", "tâm", "gửi", "gắm", "con", "em", "của", "mình", "một", "cách", "dễ", "dàng", "trọn", "vẹn", "nhất", "hệ", "thống", "nhà", "hàng", "siêu", "thị", "mi", "ni", "nằm", "ngay", "tầng", "năm mươi ba chấm không sáu mươi", "tòa", "nhà", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiện", "ích", "hắt gờ i xê chéo u ca năm không không", "sinh", "hoạt", "và", "đảm", "bảo", "sự", "thuận", "tiện", "cho", "cư", "dân", "khu", "thể", "thao", "và", "rèn", "luyện", "sức", "khỏe", "gồm", "phòng", "tập", "gym", "trong", "nhà", "âm tám ngàn tám trăm năm mươi ba chấm không năm ba bảy độ", "sân", "tập", "thể", "dục", "dưỡng", "sinh", "hệ", "thống", "sân", "chơi", "thể", "thao", "sân", "cỏ", "mini", "giúp", "đảm", "bảo", "sức", "khỏe", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cuộc", "sống", "và", "không", "gian", "sống", "cho", "cư", "dân", "dự", "án", "hệ", "thống", "cây", "xanh", "bãi", "đỗ", "xe", "đường", "nội", "bộ", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "tám trăm bảy chín vòng", "được", "bố", "trí", "tại", "trung", "tâm", "các", "khu", "vực", "nhà", "ở", "gồm", "nhiều", "dãy", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tiểu", "cảnh", "lối", "đi", "bộ", "không", "chỉ", "mang", "đến", "một", "phong", "cảnh", "đẹp", "hài", "hòa", "thẩm", "mỹ", "cao", "mà", "còn", "mang", "lại", "một", "môi", "trường", "sống", "trong", "lành", "xanh", "mát", "cho", "toàn", "khu", "nhà", "ngoài", "khu", "để", "xe", "trong", "nhà", "còn", "có", "khu", "để", "xe", "ngoài", "trời", "với", "diện", "tích", "hơn", "mười bẩy đề xi mét vuông trên xen ti mét vuông", "rộng", "rãi", "thoải", "mái", "hệ", "thống", "đường", "giao", "thông", "nội", "bộ", "kết", "nối", "thuận", "tiện", "sẽ", "đảm", "bảo", "tiện", "ích", "tối", "đa", "cho", "cư", "dân", "toàn", "nhà", "hệ", "thống", "an", "ninh", "giám", "sát", "được", "chính", "chủ", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "quản", "lý", "với", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tất", "cả", "các", "vị", "trí", "trọng", "yếu", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "mang", "đến", "cho", "cư", "dân", "một", "cuộc", "sống", "hoàn", "hảo", "an", "một trăm ba mươi năm", "lành", "dự", "án", "thí", "điểm", "nhà", "ở", "xã", "hội", "hà", "tĩnh", "có", "đặc", "điểm", "nổi", "trội", "là", "cơ", "cấu", "căn", "hộ", "đa", "dạng", "từ", "hai trăm năm mươi bẩy ki lo oát giờ", "đến", "hai trăm bốn chín độ", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "đối", "tượng", "khác", "nhau", "phát", "triển", "nhà", "ở", "xã", "hội", "có", "âm hai ngàn hai trăm lẻ bốn chấm sáu không chín oát trên ki lô mét vuông", "vai", "trò", "hết", "sức", "quan", "trọng", "đối", "với", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "lớn", "mười gạch ngang pê bê pê ca gạch ngang", "đến", "sự", "phồn", "vinh", "của", "đất", "nước", "được", "coi", "là", "ba năm ba sáu chín không sáu ba bốn không không", "trong", "những", "chương", "trình", "kinh tế xã hội", "quan", "trọng", "của", "quốc", "gia" ]
[ "video", "phối", "cảnh", "dự", "án", "thí", "điểm", "nhà", "ở", "xã", "hội", "đầu", "tiên", "ở", "hà", "tĩnh", "điểm", "nhấn", "của", "dự", "án", "là", "mật", "độ", "xây", "dựng", "chỉ", "-5178,00191 mm2", "với", "đầy", "đủ", "phân", "khu", "chức", "năng", "gồm", "khu", "nhà", "ở", "xã", "hội", "trên", "diện", "tích", "hơn", "313,017 of", "có", "+28575437007", "tòa", "nhà", "cao", "327.409", "tầng", "tổng", "cộng", "gần", "96.217", "căn", "hộ", "với", "cơ", "cấu", "hộ", "đa", "dạng", "từ", "568.159", "486 pa", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "đối", "tượng", "khu", "nhà", "ở", "thương", "mại", "có", "diện", "tích", "hơn", "469 đồng", "khu", "cảnh", "quan", "khu", "vui", "chơi", "thể", "dục", "thể", "thao", "có", "diện", "tích", "hơn", "234 kg", "trường", "mầm", "non", "chất", "lượng", "cao", "được", "bố", "trí", "ngay", "tại", "tầng", "54670769588", "của", "tòa", "nhà", "giúp", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "đưa", "đón", "ngoài", "ra", "dự", "án", "nằm", "ngay", "cạnh", "trường", "phổ", "thông", "chất", "lượng", "cao", "có", "nhiều", "cấp", "học", "albert", "ainstein", "giúp", "bố", "mẹ", "yên", "tâm", "gửi", "gắm", "con", "em", "của", "mình", "một", "cách", "dễ", "dàng", "trọn", "vẹn", "nhất", "hệ", "thống", "nhà", "hàng", "siêu", "thị", "mi", "ni", "nằm", "ngay", "tầng", "53.060", "tòa", "nhà", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiện", "ích", "hgic/uk500", "sinh", "hoạt", "và", "đảm", "bảo", "sự", "thuận", "tiện", "cho", "cư", "dân", "khu", "thể", "thao", "và", "rèn", "luyện", "sức", "khỏe", "gồm", "phòng", "tập", "gym", "trong", "nhà", "-8853.0537 độ", "sân", "tập", "thể", "dục", "dưỡng", "sinh", "hệ", "thống", "sân", "chơi", "thể", "thao", "sân", "cỏ", "mini", "giúp", "đảm", "bảo", "sức", "khỏe", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cuộc", "sống", "và", "không", "gian", "sống", "cho", "cư", "dân", "dự", "án", "hệ", "thống", "cây", "xanh", "bãi", "đỗ", "xe", "đường", "nội", "bộ", "có", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "879 vòng", "được", "bố", "trí", "tại", "trung", "tâm", "các", "khu", "vực", "nhà", "ở", "gồm", "nhiều", "dãy", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tiểu", "cảnh", "lối", "đi", "bộ", "không", "chỉ", "mang", "đến", "một", "phong", "cảnh", "đẹp", "hài", "hòa", "thẩm", "mỹ", "cao", "mà", "còn", "mang", "lại", "một", "môi", "trường", "sống", "trong", "lành", "xanh", "mát", "cho", "toàn", "khu", "nhà", "ngoài", "khu", "để", "xe", "trong", "nhà", "còn", "có", "khu", "để", "xe", "ngoài", "trời", "với", "diện", "tích", "hơn", "17 dm2/cm2", "rộng", "rãi", "thoải", "mái", "hệ", "thống", "đường", "giao", "thông", "nội", "bộ", "kết", "nối", "thuận", "tiện", "sẽ", "đảm", "bảo", "tiện", "ích", "tối", "đa", "cho", "cư", "dân", "toàn", "nhà", "hệ", "thống", "an", "ninh", "giám", "sát", "được", "chính", "chủ", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "quản", "lý", "với", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tất", "cả", "các", "vị", "trí", "trọng", "yếu", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "mang", "đến", "cho", "cư", "dân", "một", "cuộc", "sống", "hoàn", "hảo", "an", "130 năm", "lành", "dự", "án", "thí", "điểm", "nhà", "ở", "xã", "hội", "hà", "tĩnh", "có", "đặc", "điểm", "nổi", "trội", "là", "cơ", "cấu", "căn", "hộ", "đa", "dạng", "từ", "257 kwh", "đến", "249 độ", "phù", "hợp", "với", "nhiều", "đối", "tượng", "khác", "nhau", "phát", "triển", "nhà", "ở", "xã", "hội", "có", "-2204.609 w/km2", "vai", "trò", "hết", "sức", "quan", "trọng", "đối", "với", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "lớn", "10-pbpk-", "đến", "sự", "phồn", "vinh", "của", "đất", "nước", "được", "coi", "là", "35369063400", "trong", "những", "chương", "trình", "kinh tế xã hội", "quan", "trọng", "của", "quốc", "gia" ]
[ "hot", "girl", "vườn", "đào", "bất", "ngờ", "kết", "hôn", "với", "chồng", "kém", "tuổi", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "hot", "girl", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "vừa", "bất", "ngờ", "kết", "hôn", "với", "người", "chồng", "kém", "tuổi", "và", "khoe", "ảnh", "cưới", "đẹp", "lung", "linh", "hot", "girl", "vườn", "đào", "là", "cách", "gọi", "quen", "thuộc", "của", "dân", "mạng", "dành", "cho", "đan", "thùy", "một", "hot", "girl", "sinh", "ngày hai bẩy và ngày mười chín tháng mười một", "đến", "từ", "hà", "nội", "cách", "gọi", "này", "có", "từ", "hồi", "đầu", "ngày hai mươi mốt và ngày mùng hai", "khi", "đan", "thùy", "bất", "ngờ", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "loạt", "ảnh", "mặc", "bikini", "chụp", "ảnh", "trong", "vườn", "đào", "nhật", "tân", "hà", "nội", "bất", "chấp", "thời", "âm hai mươi năm ngàn chín trăm năm mươi phẩy không bẩy năm hai không", "tiết", "mùa", "đông", "giá", "lạnh", "thời", "điểm", "đó", "dù", "đã", "nhiều", "lần", "trần", "tình", "giải", "thích", "rằng", "việc", "chụp", "ảnh", "bikini", "ở", "vườn", "đào", "chỉ", "là", "do", "được", "thách", "đố", "nhưng", "đan", "thùy", "vẫn", "bị", "khá", "nhiều", "dân", "mạng", "dèm", "pha", "chỉ", "trích", "nghi", "ngờ", "cô", "cố", "tình", "tạo", "ra", "chiêu", "trò", "để", "được", "nổi", "tiếng", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "đan", "thùy", "sau", "vụ", "ồn", "ào", "chụp", "ảnh", "nội", "y", "ở", "vườn", "đào", "thời", "gian", "sau", "đó", "đan", "thùy", "thường", "xuyên", "cho", "ra", "mắt", "khá", "nhiều", "bộ", "ảnh", "theo", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "nóng", "bỏng", "chụp", "với", "nội", "y", "tuy", "nhiên", "từ", "sau", "ngày mồng bốn ngày ba mươi mốt tháng một", "những", "hoạt", "động", "của", "đan", "thùy", "dường", "như", "tạm", "lắng", "xuống", "tần", "suất", "xuất", "hiện", "của", "hot", "girl", "vườn", "đào", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "cũng", "không", "còn", "thường", "xuyên", "như", "trước", "và", "thật", "bất", "ngờ", "cuối", "tám giờ bốn mươi tám phút", "đan", "thùy", "công", "khai", "thông", "tin", "cô", "kết", "hôn", "với", "người", "chồng", "kém", "tuổi", "có", "ngoại", "hình", "rất", "điển", "trai", "ngay", "lập", "tức", "bộ", "ảnh", "cưới", "cùng", "những", "hình", "ảnh", "trong", "đám", "ăn", "hỏi", "của", "hot", "girl", "bikini", "vườn", "đào", "đã", "được", "dân", "mạng", "việt", "lan", "truyền", "thời", "gian", "gần", "đây", "có", "rất", "nhiều", "hot", "girl", "từng", "gây", "sốt", "mạng", "bẵng", "đi", "một", "thời", "gian", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "rồi", "bất", "ngờ", "trở", "lại", "với", "thông", "tin", "kết", "hôn", "lập", "gia", "đình", "điều", "này", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "mường", "tượng", "ra", "một", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "và", "dường", "như", "rất", "phổ", "biến", "đối", "với", "tám triệu chín ngàn chín trăm sáu mươi", "các", "cô", "gái", "trẻ", "hiện", "nay", "theo", "tìm", "hiểu", "vị", "hôn", "phu", "của", "đan", "thùy", "nhỏ", "hơn", "cô", "bảy mươi ba chấm một đến sáu mươi tư phẩy một", "tuổi", "và", "hiện", "đang", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "ấm", "áp", "khi", "yêu", "được", "một", "người", "đàn", "ông", "rất", "tình", "cảm", "và", "tâm", "lý", "cùng", "với", "lý", "do", "bản", "thân", "đã", "cảm", "thấy", "khá", "đủ", "độ", "chín", "chắn", "cũng", "như", "đã", "thấy", "được", "cái", "duyên", "phù", "hợp", "nên", "đan", "thùy", "đã", "quyết", "định", "lập", "gia", "đình", "ở", "tuổi", "sáu mươi mốt phẩy hai tám", "trước", "khi", "nổi", "đình", "đám", "cùng", "với", "loạt", "ảnh", "mặc", "bikini", "chụp", "ở", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "từng", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "dù", "không", "nổi", "tiếng", "nhưng", "đan", "thùy", "cũng", "có", "được", "một", "số", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "chất", "lượng", "đặc", "biệt", "đáng", "chú", "ý", "là", "lần", "hợp", "tác", "với", "nam", "ca", "sĩ", "khánh", "phương", "trong", "ngày hai chín ngày ba mươi mốt tháng ba", "ấp", "ủ", "dự", "định", "cho", "ra", "mắt", "một", "album", "nhạc", "ballad", "để", "đến", "gần", "hơn", "với", "khán", "giả", "việt", "nam", "nhưng", "do", "hiện", "tại", "đã", "quá", "bận", "rộn", "với", "việc", "kết", "hôn", "làm", "đám", "cưới", "và", "những", "công", "việc", "của", "gia", "đình", "nên", "quá", "trình", "chuẩn", "bị", "cho", "ra", "mắt", "album", "của", "đan", "thùy", "đã", "tạm", "thời", "phải", "gác", "lại", "hot", "girl", "vườn", "đào", "xinh", "đẹp", "năm trăm sáu hai ngàn không trăm tám mươi", "cho", "biết", "sẽ", "tiếp", "tục", "công", "việc", "này", "khi", "thời", "gian", "điều", "kiện", "của", "bản", "thân", "cho", "phép", "trở", "lại", "với", "câu", "chuyện", "đan", "thùy", "chụp", "ảnh", "nội", "y", "ở", "vườn", "đào", "gây", "bão", "mạng", "hồi", "đầu", "ngày ba mốt và mồng năm", "cô", "gái", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "rằng", "trước", "đó", "cô", "chưa", "từng", "chụp", "ảnh", "theo", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "táo", "bạo", "sau", "buổi", "chụp", "ảnh", "áo", "dài", "ở", "vườn", "đào", "được", "bạn", "bè", "trong", "nhóm", "thách", "đố", "và", "cũng", "muốn", "thử", "khám", "phá", "bản", "thân", "nên", "đan", "thùy", "cho", "biết", "đã", "liều", "mình", "cởi", "quần", "áo", "ngoài", "mặc", "nội", "y", "để", "chụp", "ảnh", "bất", "chấp", "thời", "tiết", "lạnh", "lẽo", "ngắm", "lại", "nhan", "sắc", "hot", "girl", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "nay", "đã", "trở", "thành", "vợ", "người", "ta", "khiến", "nhiều", "dân", "mạng", "bất", "ngờ" ]
[ "hot", "girl", "vườn", "đào", "bất", "ngờ", "kết", "hôn", "với", "chồng", "kém", "tuổi", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vắng", "bóng", "hot", "girl", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "vừa", "bất", "ngờ", "kết", "hôn", "với", "người", "chồng", "kém", "tuổi", "và", "khoe", "ảnh", "cưới", "đẹp", "lung", "linh", "hot", "girl", "vườn", "đào", "là", "cách", "gọi", "quen", "thuộc", "của", "dân", "mạng", "dành", "cho", "đan", "thùy", "một", "hot", "girl", "sinh", "ngày 27 và ngày 19 tháng 11", "đến", "từ", "hà", "nội", "cách", "gọi", "này", "có", "từ", "hồi", "đầu", "ngày 21 và ngày mùng 2", "khi", "đan", "thùy", "bất", "ngờ", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "với", "loạt", "ảnh", "mặc", "bikini", "chụp", "ảnh", "trong", "vườn", "đào", "nhật", "tân", "hà", "nội", "bất", "chấp", "thời", "-25.950,07520", "tiết", "mùa", "đông", "giá", "lạnh", "thời", "điểm", "đó", "dù", "đã", "nhiều", "lần", "trần", "tình", "giải", "thích", "rằng", "việc", "chụp", "ảnh", "bikini", "ở", "vườn", "đào", "chỉ", "là", "do", "được", "thách", "đố", "nhưng", "đan", "thùy", "vẫn", "bị", "khá", "nhiều", "dân", "mạng", "dèm", "pha", "chỉ", "trích", "nghi", "ngờ", "cô", "cố", "tình", "tạo", "ra", "chiêu", "trò", "để", "được", "nổi", "tiếng", "ảnh", "trong", "bài", "facebook", "đan", "thùy", "sau", "vụ", "ồn", "ào", "chụp", "ảnh", "nội", "y", "ở", "vườn", "đào", "thời", "gian", "sau", "đó", "đan", "thùy", "thường", "xuyên", "cho", "ra", "mắt", "khá", "nhiều", "bộ", "ảnh", "theo", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "nóng", "bỏng", "chụp", "với", "nội", "y", "tuy", "nhiên", "từ", "sau", "ngày mồng 4 ngày 31 tháng 1", "những", "hoạt", "động", "của", "đan", "thùy", "dường", "như", "tạm", "lắng", "xuống", "tần", "suất", "xuất", "hiện", "của", "hot", "girl", "vườn", "đào", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "cũng", "không", "còn", "thường", "xuyên", "như", "trước", "và", "thật", "bất", "ngờ", "cuối", "8h48", "đan", "thùy", "công", "khai", "thông", "tin", "cô", "kết", "hôn", "với", "người", "chồng", "kém", "tuổi", "có", "ngoại", "hình", "rất", "điển", "trai", "ngay", "lập", "tức", "bộ", "ảnh", "cưới", "cùng", "những", "hình", "ảnh", "trong", "đám", "ăn", "hỏi", "của", "hot", "girl", "bikini", "vườn", "đào", "đã", "được", "dân", "mạng", "việt", "lan", "truyền", "thời", "gian", "gần", "đây", "có", "rất", "nhiều", "hot", "girl", "từng", "gây", "sốt", "mạng", "bẵng", "đi", "một", "thời", "gian", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "rồi", "bất", "ngờ", "trở", "lại", "với", "thông", "tin", "kết", "hôn", "lập", "gia", "đình", "điều", "này", "khiến", "cộng", "đồng", "mạng", "mường", "tượng", "ra", "một", "kịch", "bản", "quen", "thuộc", "và", "dường", "như", "rất", "phổ", "biến", "đối", "với", "8.009.960", "các", "cô", "gái", "trẻ", "hiện", "nay", "theo", "tìm", "hiểu", "vị", "hôn", "phu", "của", "đan", "thùy", "nhỏ", "hơn", "cô", "73.1 - 64,1", "tuổi", "và", "hiện", "đang", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "ấm", "áp", "khi", "yêu", "được", "một", "người", "đàn", "ông", "rất", "tình", "cảm", "và", "tâm", "lý", "cùng", "với", "lý", "do", "bản", "thân", "đã", "cảm", "thấy", "khá", "đủ", "độ", "chín", "chắn", "cũng", "như", "đã", "thấy", "được", "cái", "duyên", "phù", "hợp", "nên", "đan", "thùy", "đã", "quyết", "định", "lập", "gia", "đình", "ở", "tuổi", "61,28", "trước", "khi", "nổi", "đình", "đám", "cùng", "với", "loạt", "ảnh", "mặc", "bikini", "chụp", "ở", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "từng", "được", "biết", "đến", "với", "vai", "trò", "ca", "sĩ", "dù", "không", "nổi", "tiếng", "nhưng", "đan", "thùy", "cũng", "có", "được", "một", "số", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "chất", "lượng", "đặc", "biệt", "đáng", "chú", "ý", "là", "lần", "hợp", "tác", "với", "nam", "ca", "sĩ", "khánh", "phương", "trong", "ngày 29 ngày 31 tháng 3", "ấp", "ủ", "dự", "định", "cho", "ra", "mắt", "một", "album", "nhạc", "ballad", "để", "đến", "gần", "hơn", "với", "khán", "giả", "việt", "nam", "nhưng", "do", "hiện", "tại", "đã", "quá", "bận", "rộn", "với", "việc", "kết", "hôn", "làm", "đám", "cưới", "và", "những", "công", "việc", "của", "gia", "đình", "nên", "quá", "trình", "chuẩn", "bị", "cho", "ra", "mắt", "album", "của", "đan", "thùy", "đã", "tạm", "thời", "phải", "gác", "lại", "hot", "girl", "vườn", "đào", "xinh", "đẹp", "562.080", "cho", "biết", "sẽ", "tiếp", "tục", "công", "việc", "này", "khi", "thời", "gian", "điều", "kiện", "của", "bản", "thân", "cho", "phép", "trở", "lại", "với", "câu", "chuyện", "đan", "thùy", "chụp", "ảnh", "nội", "y", "ở", "vườn", "đào", "gây", "bão", "mạng", "hồi", "đầu", "ngày 31 và mồng 5", "cô", "gái", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "rằng", "trước", "đó", "cô", "chưa", "từng", "chụp", "ảnh", "theo", "phong", "cách", "gợi", "cảm", "táo", "bạo", "sau", "buổi", "chụp", "ảnh", "áo", "dài", "ở", "vườn", "đào", "được", "bạn", "bè", "trong", "nhóm", "thách", "đố", "và", "cũng", "muốn", "thử", "khám", "phá", "bản", "thân", "nên", "đan", "thùy", "cho", "biết", "đã", "liều", "mình", "cởi", "quần", "áo", "ngoài", "mặc", "nội", "y", "để", "chụp", "ảnh", "bất", "chấp", "thời", "tiết", "lạnh", "lẽo", "ngắm", "lại", "nhan", "sắc", "hot", "girl", "vườn", "đào", "đan", "thùy", "nay", "đã", "trở", "thành", "vợ", "người", "ta", "khiến", "nhiều", "dân", "mạng", "bất", "ngờ" ]
[ "phóng", "viên", "tiết", "lộ", "điều", "tệ", "hại", "lukaku", "đã", "làm", "trước", "trận", "everton", "romelu", "lukaku", "đã", "bị", "jose", "mourinho", "bỏ", "rơi", "trong", "trận", "đấu", "với", "everton", "sau", "khi", "anh", "trải", "qua", "chuỗi", "hai mươi tám chia mười ba", "trận", "mà", "không", "thể", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "tiền", "đạo", "người", "bỉ", "đã", "có", "một", "màn", "trình", "diễn", "cá", "nhân", "đáng", "thất", "vọng", "trước", "juventus", "hồi", "giữa", "tuần", "và", "nó", "khiến", "jose", "mourinho", "ngày hai chín và ngày hai mươi tám tháng mười hai", "đẩy", "anh", "lên", "băng", "ghế", "dự", "bị", "ở", "trận", "đấu", "với", "everton", "đôi", "khi", "chúng", "tôi", "quyết", "định", "điều", "tốt", "nhất", "cho", "cầu", "thủ", "ngồi", "dự", "bị", "để", "tránh", "xa", "áp", "lực", "mourinho", "nói", "với", "sky", "sports", "trước", "trận", "và", "nếu", "sau", "này", "lukaku", "tham", "gia", "vào", "trận", "đấu", "anh", "ấy", "có", "thể", "chơi", "tích", "cực", "tạo", "sự", "khác", "biệt", "và", "trở", "lại", "bình", "thường", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "gia", "nhập", "quỷ", "đỏ", "vào", "không giờ", "lukaku", "đã", "cảm", "thấy", "mình", "bị", "bỏ", "rơi", "bảy nghìn sáu trăm bảy mươi chấm bốn bốn chín mi li gam", "nhưng", "hầu", "hết", "người", "hâm", "mộ", "tin", "rằng", "đó", "là", "quyết", "định", "đúng", "đắn", "của", "mourinho", "trong", "khi", "đó", "marcus", "rashford", "là", "người", "được", "lựa", "chọn", "để", "thay", "thế", "và", "mới", "đây", "cây", "viết", "samuel", "luckhurst", "tờ", "men", "người", "luôn", "dõi", "theo", "lukaku", "khi", "anh", "ta", "khởi", "động", "trước", "trận", "đã", "tiết", "lộ", "trên", "twitter", "một", "sự", "việc", "mà", "ông", "phát", "hiện", "liên", "quan", "đến", "tiền", "đạo", "người", "bỉ", "sanchez", "là", "người", "cuối", "cùng", "ra", "sân", "để", "làm", "ấm", "và", "lukaku", "ngay", "lập", "tức", "vẫy", "tay", "gọi", "anh", "ta", "để", "họ", "có", "thể", "làm", "việc", "đó", "cùng", "nhau", "sanchez", "sau", "đó", "đá", "bóng", "lên", "không", "trung", "để", "lukaku", "kiểm", "soát", "nhưng", "anh", "ấy", "đã", "không", "đáp", "lại", "lukaku", "đã", "bị", "bỏ", "rơi", "trên", "ghế", "dự", "bị", "chưa", "biết", "phản", "ứng", "từ", "huấn luyện viên", "mourinho", "như", "thế", "nào", "nhưng", "người", "hâm", "mộ", "man", "utd", "đã", "rất", "chán", "nản", "và", "thất", "vọng", "vì", "hành", "động", "ngớ", "ngẩn", "của", "lukaku" ]
[ "phóng", "viên", "tiết", "lộ", "điều", "tệ", "hại", "lukaku", "đã", "làm", "trước", "trận", "everton", "romelu", "lukaku", "đã", "bị", "jose", "mourinho", "bỏ", "rơi", "trong", "trận", "đấu", "với", "everton", "sau", "khi", "anh", "trải", "qua", "chuỗi", "28 / 13", "trận", "mà", "không", "thể", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "tiền", "đạo", "người", "bỉ", "đã", "có", "một", "màn", "trình", "diễn", "cá", "nhân", "đáng", "thất", "vọng", "trước", "juventus", "hồi", "giữa", "tuần", "và", "nó", "khiến", "jose", "mourinho", "ngày 29 và ngày 28 tháng 12", "đẩy", "anh", "lên", "băng", "ghế", "dự", "bị", "ở", "trận", "đấu", "với", "everton", "đôi", "khi", "chúng", "tôi", "quyết", "định", "điều", "tốt", "nhất", "cho", "cầu", "thủ", "ngồi", "dự", "bị", "để", "tránh", "xa", "áp", "lực", "mourinho", "nói", "với", "sky", "sports", "trước", "trận", "và", "nếu", "sau", "này", "lukaku", "tham", "gia", "vào", "trận", "đấu", "anh", "ấy", "có", "thể", "chơi", "tích", "cực", "tạo", "sự", "khác", "biệt", "và", "trở", "lại", "bình", "thường", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "gia", "nhập", "quỷ", "đỏ", "vào", "0h", "lukaku", "đã", "cảm", "thấy", "mình", "bị", "bỏ", "rơi", "7670.449 mg", "nhưng", "hầu", "hết", "người", "hâm", "mộ", "tin", "rằng", "đó", "là", "quyết", "định", "đúng", "đắn", "của", "mourinho", "trong", "khi", "đó", "marcus", "rashford", "là", "người", "được", "lựa", "chọn", "để", "thay", "thế", "và", "mới", "đây", "cây", "viết", "samuel", "luckhurst", "tờ", "men", "người", "luôn", "dõi", "theo", "lukaku", "khi", "anh", "ta", "khởi", "động", "trước", "trận", "đã", "tiết", "lộ", "trên", "twitter", "một", "sự", "việc", "mà", "ông", "phát", "hiện", "liên", "quan", "đến", "tiền", "đạo", "người", "bỉ", "sanchez", "là", "người", "cuối", "cùng", "ra", "sân", "để", "làm", "ấm", "và", "lukaku", "ngay", "lập", "tức", "vẫy", "tay", "gọi", "anh", "ta", "để", "họ", "có", "thể", "làm", "việc", "đó", "cùng", "nhau", "sanchez", "sau", "đó", "đá", "bóng", "lên", "không", "trung", "để", "lukaku", "kiểm", "soát", "nhưng", "anh", "ấy", "đã", "không", "đáp", "lại", "lukaku", "đã", "bị", "bỏ", "rơi", "trên", "ghế", "dự", "bị", "chưa", "biết", "phản", "ứng", "từ", "huấn luyện viên", "mourinho", "như", "thế", "nào", "nhưng", "người", "hâm", "mộ", "man", "utd", "đã", "rất", "chán", "nản", "và", "thất", "vọng", "vì", "hành", "động", "ngớ", "ngẩn", "của", "lukaku" ]
[ "nokia", "công", "bố", "điện", "thoại", "windows", "phone", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "nfc", "thanh niên online", "nokia", "vừa", "chính", "thức", "công", "bố", "lumia", "chín trăm ba sáu ngàn tám trăm mười", "nfc", "mẫu", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "windows", "phone", "đầu", "tiên", "của", "nokia", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "thanh", "toán", "trên", "di", "động", "nfc", "theo", "reuters", "nhà", "mạng", "orange", "ở", "anh", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "phân", "phối", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "dòng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "này", "ra", "thị", "trường", "trong", "quý", "âm chín mươi bảy nghìn tám mươi chín phẩy một hai hai chín", "năm", "nay", "theo", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "berg", "insight", "năm trăm hai mốt nghìn năm trăm bảy sáu", "so", "với", "năm", "ngoái", "thì", "doanh", "số", "của", "những", "dòng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "có", "tích", "hợp", "công", "nghệ", "nfc", "sẽ", "tăng", "gấp", "tám triệu tám tám ngàn một trăm chín bốn", "lần", "trong", "năm", "nay", "ước", "chừng", "con", "số", "này", "là", "năm trăm hai tám rúp", "máy", "được", "biết", "nfc", "là", "công", "nghệ", "cho", "phép", "người", "dùng", "truyền", "dữ", "liệu", "không", "dây", "trên", "di", "động", "trong", "phạm", "vi", "ngắn", "khoảng", "cách", "vài", "cm", "và", "công", "nghệ", "này", "được", "áp", "dụng", "để", "thiết", "bị", "di", "động", "có", "thể", "thanh", "toán", "tiền", "mua", "hàng", "hóa", "vé", "điện", "tử", "hoặc", "có", "thể", "trao", "đổi", "hình", "ảnh", "âm", "thanh", "và", "danh", "thiếp", "nokia", "lumia", "sáu mươi nhăm", "nfc", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "lcd", "âm sáu chấm không một một ki lo oát", "tích", "hợp", "camera", "bẩy bảy", "megapixel", "với", "tính", "năng", "tự", "động", "lấy", "nét", "ram", "năm trăm hai mươi ba mét vuông", "kèm", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "đơn", "hai triệu ba trăm ba lăm nghìn chín trăm hai sáu", "mê-ga-héc" ]
[ "nokia", "công", "bố", "điện", "thoại", "windows", "phone", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "nfc", "thanh niên online", "nokia", "vừa", "chính", "thức", "công", "bố", "lumia", "936.810", "nfc", "mẫu", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "windows", "phone", "đầu", "tiên", "của", "nokia", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "thanh", "toán", "trên", "di", "động", "nfc", "theo", "reuters", "nhà", "mạng", "orange", "ở", "anh", "sẽ", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "phân", "phối", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "dòng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "này", "ra", "thị", "trường", "trong", "quý", "-97.089,1229", "năm", "nay", "theo", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "berg", "insight", "521.576", "so", "với", "năm", "ngoái", "thì", "doanh", "số", "của", "những", "dòng", "điện", "thoại", "thông", "minh", "có", "tích", "hợp", "công", "nghệ", "nfc", "sẽ", "tăng", "gấp", "8.088.194", "lần", "trong", "năm", "nay", "ước", "chừng", "con", "số", "này", "là", "528 rub", "máy", "được", "biết", "nfc", "là", "công", "nghệ", "cho", "phép", "người", "dùng", "truyền", "dữ", "liệu", "không", "dây", "trên", "di", "động", "trong", "phạm", "vi", "ngắn", "khoảng", "cách", "vài", "cm", "và", "công", "nghệ", "này", "được", "áp", "dụng", "để", "thiết", "bị", "di", "động", "có", "thể", "thanh", "toán", "tiền", "mua", "hàng", "hóa", "vé", "điện", "tử", "hoặc", "có", "thể", "trao", "đổi", "hình", "ảnh", "âm", "thanh", "và", "danh", "thiếp", "nokia", "lumia", "65", "nfc", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "lcd", "-6.011 kw", "tích", "hợp", "camera", "77", "megapixel", "với", "tính", "năng", "tự", "động", "lấy", "nét", "ram", "523 m2", "kèm", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "đơn", "2.335.926", "mê-ga-héc" ]
[ "xử", "lý", "cộng chín ba ba bẩy hai sáu hai bẩy hai tám một", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông", "kiến trúc đô thị", "không bốn tháng không năm một hai bảy bốn", "tức", "tháng ba năm hai năm một hai", "tết", "ất", "mùi", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "người", "và", "phương", "tiện", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "trong", "ngày mười bảy hai ba mười chín", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "đã", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "một nghìn", "trường", "hợp", "bao", "gồm", "cả", "xe", "khách", "taxi", "xe", "con", "và", "xe", "gắn", "máy", "tạm", "giữ", "âm mười hai phẩy bốn không", "mô", "tô", "ba chia một", "bộ", "giấy", "tờ", "tước", "giấy", "phép", "lái", "xe", "âm ba mươi hai nghìn năm trăm chín mươi phẩy không bốn hai không sáu", "trường", "hợp", "phần", "lớn", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "là", "người", "điều", "khiển", "xe", "mô", "tô", "với", "một ngàn", "trường", "hợp", "các", "lỗi", "vi", "phạm", "phổ", "biến", "là", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "đi", "vào", "đường", "cấm", "đường", "ngược", "chiều", "chở", "quá", "số", "người", "ngoài", "ra", "cảnh sát giao thông", "còn", "xử", "lý", "cả", "các", "trường", "hợp", "xe", "dừng", "đỗ", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "vượt", "ẩu", "lấn", "làn", "có", "âm bốn mươi tám phẩy năm tám", "trường", "hợp", "người", "điều", "khiển", "bị", "xử", "lý", "tạm", "giữ", "phương", "tiện", "do", "nồng", "độ", "cồn", "quá", "cao" ]
[ "xử", "lý", "+93372627281", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông", "kiến trúc đô thị", "04/05/1274", "tức", "tháng 3/2512", "tết", "ất", "mùi", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "người", "và", "phương", "tiện", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "trong", "ngày 17, 23, 19", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "đã", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "xử", "lý", "1000", "trường", "hợp", "bao", "gồm", "cả", "xe", "khách", "taxi", "xe", "con", "và", "xe", "gắn", "máy", "tạm", "giữ", "-12,40", "mô", "tô", "3 / 1", "bộ", "giấy", "tờ", "tước", "giấy", "phép", "lái", "xe", "-32.590,04206", "trường", "hợp", "phần", "lớn", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "là", "người", "điều", "khiển", "xe", "mô", "tô", "với", "1000", "trường", "hợp", "các", "lỗi", "vi", "phạm", "phổ", "biến", "là", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "đi", "vào", "đường", "cấm", "đường", "ngược", "chiều", "chở", "quá", "số", "người", "ngoài", "ra", "cảnh sát giao thông", "còn", "xử", "lý", "cả", "các", "trường", "hợp", "xe", "dừng", "đỗ", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "vượt", "ẩu", "lấn", "làn", "có", "-48,58", "trường", "hợp", "người", "điều", "khiển", "bị", "xử", "lý", "tạm", "giữ", "phương", "tiện", "do", "nồng", "độ", "cồn", "quá", "cao" ]
[ "ngọc", "ánh", "the", "voice", "các", "bạn", "nhỏ", "của", "giọng", "hát", "việt", "nhí", "hãy", "thật", "tự", "tin", "và", "cố", "gắng", "hơn", "nữa", "nhé", "đến", "với", "vòng", "tuyển", "sinh", "the", "voice", "kids", "mùa", "hai ngàn bốn trăm linh hai", "bạn", "cảm", "thấy", "thế", "nào", "một nghìn năm tư", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ngọc", "ánh", "được", "ngồi", "trên", "chiếc", "ghế", "giám", "khảo", "tuyển", "sinh", "của", "bảy mươi chín ngàn tám mươi bảy phẩy năm trăm bốn mươi sáu", "chương", "trình", "mình", "đánh", "giá", "rất", "cao", "các", "bạn", "nhỏ", "khi", "tham", "gia", "vòng", "casting", "chương", "trình", "âm hai ngàn năm trăm sáu mươi chấm hai bốn một yến", "the", "voice", "kids", "năm", "nay", "tiêu", "chí", "để", "ngọc", "ánh", "lựa", "chọn", "hai trăm hai mươi chín nghìn không trăm chín mươi ba", "tài", "năng", "nhí", "để", "bước", "vào", "vòng", "tiếp", "theo", "là", "gì", "tiêu", "chí", "của", "riêng", "mình", "chính", "là", "lựa", "chọn", "năm tư nghìn chín trăm sáu tư phẩy không không tám chín bốn sáu", "bạn", "nhỏ", "có", "chất", "giọng", "lạ", "cá", "tính", "và", "cách", "thể", "hiện", "tự", "tin", "đến", "với", "vòng", "casting", "the", "voice", "kids", "mùa", "cộng ba bốn sáu hai sáu bốn bốn bốn sáu một một", "này", "các", "bạn", "nhỏ", "đều", "rất", "tốt", "trong", "vòng", "casting", "hôm", "nay", "mình", "có", "tiếp", "xúc", "với", "những", "bạn", "thí", "sinh", "khá", "đặc", "biệt", "cũng", "từng", "là", "thí", "sinh", "tham", "tám trăm xuộc bốn không không không gạch chéo vê tờ xờ", "gia", "casting", "của", "chín trăm hai ba ngàn năm trăm mười một", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "ngọc", "ánh", "có", "một", "lời", "khuyên", "nào", "dành", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "trong", "ngày mười hai tháng hai", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "của", "bạn", "có", "điểm", "gì", "nổi", "bật", "và", "mười sáu tháng mười một năm hai sáu hai hai", "bạn", "có", "dự", "tính", "gì", "cho", "con", "đường", "âm", "nhạc", "của", "mình", "trong", "không giờ năm bốn phút ba sáu giây", "ngọc", "ánh", "có", "trình", "làng", "một", "sản", "phẩm", "sau", "khi", "đăng", "quang", "giọng", "hát", "việt", "ngọc", "ánh", "cũng", "có", "một", "lời", "hứa", "rằng", "cuối", "tháng năm năm sáu trăm tám mươi tám", "cũng", "sẽ", "gửi", "tới", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "như", "khán", "giả", "một", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "tiếp", "theo", "chính", "vì", "thế", "trong", "bẩy tháng ba năm sáu trăm sáu tư", "ngọc", "ánh", "chắc", "chắn", "sẽ", "gửi", "tặng", "người", "hâm", "mộ", "sản", "phẩm", "vẫn", "còn", "nợ", "nần", "đây", "là", "một", "ca", "khúc", "đan", "xen", "giữa", "pop", "và", "r", "&", "b" ]
[ "ngọc", "ánh", "the", "voice", "các", "bạn", "nhỏ", "của", "giọng", "hát", "việt", "nhí", "hãy", "thật", "tự", "tin", "và", "cố", "gắng", "hơn", "nữa", "nhé", "đến", "với", "vòng", "tuyển", "sinh", "the", "voice", "kids", "mùa", "2402", "bạn", "cảm", "thấy", "thế", "nào", "1054", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ngọc", "ánh", "được", "ngồi", "trên", "chiếc", "ghế", "giám", "khảo", "tuyển", "sinh", "của", "79.087,546", "chương", "trình", "mình", "đánh", "giá", "rất", "cao", "các", "bạn", "nhỏ", "khi", "tham", "gia", "vòng", "casting", "chương", "trình", "-2560.241 yến", "the", "voice", "kids", "năm", "nay", "tiêu", "chí", "để", "ngọc", "ánh", "lựa", "chọn", "229.093", "tài", "năng", "nhí", "để", "bước", "vào", "vòng", "tiếp", "theo", "là", "gì", "tiêu", "chí", "của", "riêng", "mình", "chính", "là", "lựa", "chọn", "54.964,008946", "bạn", "nhỏ", "có", "chất", "giọng", "lạ", "cá", "tính", "và", "cách", "thể", "hiện", "tự", "tin", "đến", "với", "vòng", "casting", "the", "voice", "kids", "mùa", "+34626444611", "này", "các", "bạn", "nhỏ", "đều", "rất", "tốt", "trong", "vòng", "casting", "hôm", "nay", "mình", "có", "tiếp", "xúc", "với", "những", "bạn", "thí", "sinh", "khá", "đặc", "biệt", "cũng", "từng", "là", "thí", "sinh", "tham", "800/4000/vtx", "gia", "casting", "của", "923.511", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "ngọc", "ánh", "có", "một", "lời", "khuyên", "nào", "dành", "cho", "các", "bạn", "nhỏ", "trong", "ngày 12/2", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "của", "bạn", "có", "điểm", "gì", "nổi", "bật", "và", "16/11/2622", "bạn", "có", "dự", "tính", "gì", "cho", "con", "đường", "âm", "nhạc", "của", "mình", "trong", "0:54:36", "ngọc", "ánh", "có", "trình", "làng", "một", "sản", "phẩm", "sau", "khi", "đăng", "quang", "giọng", "hát", "việt", "ngọc", "ánh", "cũng", "có", "một", "lời", "hứa", "rằng", "cuối", "tháng 5/688", "cũng", "sẽ", "gửi", "tới", "người", "hâm", "mộ", "cũng", "như", "khán", "giả", "một", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "tiếp", "theo", "chính", "vì", "thế", "trong", "7/3/664", "ngọc", "ánh", "chắc", "chắn", "sẽ", "gửi", "tặng", "người", "hâm", "mộ", "sản", "phẩm", "vẫn", "còn", "nợ", "nần", "đây", "là", "một", "ca", "khúc", "đan", "xen", "giữa", "pop", "và", "r", "&", "b" ]
[ "triều", "tiên", "phóng", "ít", "nhất", "hai nghìn hai mốt", "tên", "lửa", "năm phẩy không hai tới ba tám phẩy bảy", "quả", "rơi", "xuống", "eez", "của", "nhật", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "mười năm giờ hai mươi năm phút ba năm giây", "khẳng", "định", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "phóng", "năm trăm mười nghìn bẩy mươi tám", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "trong", "đó", "có", "hai nghìn", "quả", "rơi", "xuống", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "của", "nước", "này", "ở", "vùng", "biển", "nằm", "giữa", "hai", "nước", "vào", "sáng", "cùng", "ngày", "tin", "triều", "tiên", "phóng", "tên", "lửa", "được", "phát", "trên", "truyền", "hình", "ở", "hàn", "quốc", "mười giờ", "hiện", "chưa", "có", "báo", "cáo", "về", "thiệt", "hại", "đối", "với", "tàu", "và", "máy", "bay", "ở", "khu", "vực", "nhưng", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "yoshihide", "suga", "nờ ét ích gờ vê chéo rờ đê dét vê ép", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "rằng", "đợt", "phóng", "tên", "lửa", "mới", "là", "mối", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "vòng mười ba mười hai", "gia", "theo", "kyodo", "news", "gi u nờ ét trừ xê vê kép lờ lờ i", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "khác", "thủ", "tướng", "nhật", "shinzo", "abe", "cho", "hay", "những", "tên", "lửa", "ba không bốn không không không gạch chéo rờ dét rờ gạch ngang ép mờ a dê", "nói", "trên", "bay", "khoảng", "bốn trăm linh tám niu tơn", "tại", "một", "phiên", "họp", "quốc", "hội", "sau", "đó", "ông", "abe", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "tên", "lửa", "sáu triệu bẩy trăm linh ba ngàn hai trăm linh hai", "còn", "lại", "cũng", "rơi", "gần", "eez", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "tomomi", "inada", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "báo", "chí", "sau", "khi", "có", "tin", "triều", "tiên", "phóng", "hàng", "loạt", "tên", "lửa", "hai mốt giờ", "trước", "đó", "vài", "hai mươi giờ", "giờ", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "jcs", "thông", "báo", "triều", "tiên", "đã", "phóng", "nhiều", "vật", "thể", "chưa", "xác", "định", "vào", "lúc", "ngày hai tới ngày mười tám tháng ba", "năm trăm ba nhăm ngàn bốn nhăm", "phút", "giờ", "địa", "phương", "và", "chúng", "bay", "khoảng", "âm bốn trăm năm mươi tám phẩy năm không bẩy ra đi an", "trước", "khi", "rơi", "xuống", "vùng", "biển", "nói", "trên", "một", "số", "chuyên", "gia", "thì", "nhận", "định", "rằng", "đó", "có", "thể", "là", "tên", "lửa", "scud", "với", "tầm", "bắn", "âm bốn ngàn tám trăm ba mươi tám phẩy không không năm một bốn bát can trên độ xê", "hoặc", "tên", "lửa", "rodong", "với", "tầm", "bắn", "sáu mươi nghìn năm trăm mười tám phẩy chín không sáu không", "km", "sau", "năm không không xuộc e i e tờ xoẹt lờ", "khi", "triều", "tiên", "phóng", "một ngàn không trăm bốn mươi", "tên", "lửa", "quyền", "tổng", "thống", "kiêm", "thủ", "tướng", "hàn", "quốc", "âm năm mươi tư mon", "hwang", "kyo-ahn", "lập", "tức", "triệu", "tập", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "và", "tuyên", "bố", "seoul", "cần", "nhanh", "chóng", "hoàn", "tất", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "của", "mỹ", "theo", "reuters", "quân", "đội", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "định", "triển", "khai", "thaad", "tới", "lãnh", "thổ", "hàn", "quốc", "sớm", "nhất", "vào", "tháng", "cộng bảy sáu hai ba năm hai chín sáu chín sáu ba", "quân", "đội", "mỹ", "cũng", "khẳng", "định", "đợt", "phóng", "tên", "lửa", "lần", "này", "của", "triều", "tiên", "không", "đe", "dọa", "bắc", "mỹ", "theo", "reuters", "cách", "đây", "vài", "ngày", "bình", "nhưỡng", "tuyên", "bố", "sẽ", "phóng", "nhiều", "tên", "lửa", "để", "đáp", "mười hai giờ", "trả", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "thường", "niên", "hàn-mỹ", "kéo", "dài", "ba chín", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "quý mười một" ]
[ "triều", "tiên", "phóng", "ít", "nhất", "2021", "tên", "lửa", "5,02 - 38,7", "quả", "rơi", "xuống", "eez", "của", "nhật", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "15:25:35", "khẳng", "định", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "phóng", "510.078", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "trong", "đó", "có", "2000", "quả", "rơi", "xuống", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "của", "nước", "này", "ở", "vùng", "biển", "nằm", "giữa", "hai", "nước", "vào", "sáng", "cùng", "ngày", "tin", "triều", "tiên", "phóng", "tên", "lửa", "được", "phát", "trên", "truyền", "hình", "ở", "hàn", "quốc", "10h", "hiện", "chưa", "có", "báo", "cáo", "về", "thiệt", "hại", "đối", "với", "tàu", "và", "máy", "bay", "ở", "khu", "vực", "nhưng", "chánh", "văn", "phòng", "nội", "các", "nhật", "yoshihide", "suga", "nsxgv/rdzvf", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "rằng", "đợt", "phóng", "tên", "lửa", "mới", "là", "mối", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "vòng 13 - 12", "gia", "theo", "kyodo", "news", "juns-cwlly", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "khác", "thủ", "tướng", "nhật", "shinzo", "abe", "cho", "hay", "những", "tên", "lửa", "304000/rzr-fmad", "nói", "trên", "bay", "khoảng", "408 n", "tại", "một", "phiên", "họp", "quốc", "hội", "sau", "đó", "ông", "abe", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "tên", "lửa", "6.703.202", "còn", "lại", "cũng", "rơi", "gần", "eez", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "tomomi", "inada", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "báo", "chí", "sau", "khi", "có", "tin", "triều", "tiên", "phóng", "hàng", "loạt", "tên", "lửa", "21h", "trước", "đó", "vài", "20h", "giờ", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "jcs", "thông", "báo", "triều", "tiên", "đã", "phóng", "nhiều", "vật", "thể", "chưa", "xác", "định", "vào", "lúc", "ngày 2 tới ngày 18 tháng 3", "535.045", "phút", "giờ", "địa", "phương", "và", "chúng", "bay", "khoảng", "-458,507 radian", "trước", "khi", "rơi", "xuống", "vùng", "biển", "nói", "trên", "một", "số", "chuyên", "gia", "thì", "nhận", "định", "rằng", "đó", "có", "thể", "là", "tên", "lửa", "scud", "với", "tầm", "bắn", "-4838,00514 pa/oc", "hoặc", "tên", "lửa", "rodong", "với", "tầm", "bắn", "60.518,9060", "km", "sau", "500/eyet/l", "khi", "triều", "tiên", "phóng", "1040", "tên", "lửa", "quyền", "tổng", "thống", "kiêm", "thủ", "tướng", "hàn", "quốc", "-54 mol", "hwang", "kyo-ahn", "lập", "tức", "triệu", "tập", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "và", "tuyên", "bố", "seoul", "cần", "nhanh", "chóng", "hoàn", "tất", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "của", "mỹ", "theo", "reuters", "quân", "đội", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "định", "triển", "khai", "thaad", "tới", "lãnh", "thổ", "hàn", "quốc", "sớm", "nhất", "vào", "tháng", "+76235296963", "quân", "đội", "mỹ", "cũng", "khẳng", "định", "đợt", "phóng", "tên", "lửa", "lần", "này", "của", "triều", "tiên", "không", "đe", "dọa", "bắc", "mỹ", "theo", "reuters", "cách", "đây", "vài", "ngày", "bình", "nhưỡng", "tuyên", "bố", "sẽ", "phóng", "nhiều", "tên", "lửa", "để", "đáp", "12h", "trả", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "thường", "niên", "hàn-mỹ", "kéo", "dài", "39", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "quý 11" ]
[ "chiếm", "đoạt", "âm sáu ngàn tám trăm tám hai chấm sáu chín bẩy xen ti mét", "đồng", "trưởng", "công", "an", "xã", "bị", "bắt", "do", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "âm sáu nghìn năm trăm tám mươi bẩy phẩy chín năm ba năm", "đồng", "một", "trưởng", "công", "an", "xã", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "việt", "yên", "bắc", "giang", "vừa", "bị", "bắt", "để", "điều", "tra", "tháng mười năm hai trăm sáu mươi", "cơ quan điều tra", "cah", "việt", "yên", "năm tháng mười năm hai ngàn hai trăm mười ba", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đã", "thực", "hiện", "biện", "pháp", "tố", "tụng", "đối", "với", "hoàng", "ngọc", "minh", "sinh năm", "ba triệu ba trăm lẻ sáu nghìn hai trăm mười chín", "trú", "tại", "thôn", "lai", "xã", "nghĩa", "trung", "huyện", "việt", "yên", "nguyên", "trưởng", "công", "an", "xã", "nghĩa", "trung", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "về", "diễn", "bảy mươi", "biến", "vụ", "việc", "mười bốn giờ hai", "công", "an", "huyện", "việt", "yên", "nhận", "được", "đơn", "trình", "báo", "của", "anh", "nguyễn", "văn", "luyến", "sinh năm", "tỉ số bẩy mười tám", "thôn", "cầu", "xã", "minh", "đức", "việt", "yên", "về", "việc", "bị", "minh", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "sáu ngàn chín trăm bốn mươi lăm phẩy không tám bốn không ngày", "đồng", "theo", "đơn", "này", "với", "danh", "nghĩa", "trưởng", "công", "an", "xã", "minh", "nhận", "xin", "việc", "cho", "con", "gái", "anh", "luyến", "vào", "ngành", "công", "an", "với", "số", "tiền", "bốn trăm bốn bảy giây", "đồng", "cách", "đây", "chín ba bốn tám một một bốn chín bốn chín hai", "năm", "vị", "trưởng", "công", "an", "xã", "này", "hứa", "trong", "hai", "năm", "sẽ", "lo", "xong", "việc", "và", "sẽ", "nhận", "nốt", "bẩy trăm ba mươi sáu đô la trên inh", "đồng", "khi", "con", "gái", "anh", "luyến", "được", "vào", "ngành", "tuy", "nhiên", "đến", "tháng", "chín triệu năm trăm tám tám nghìn một trăm sáu tám", "minh", "không", "thực", "hiện", "được", "lời", "hứa", "và", "tiền", "cũng", "không", "trả", "cho", "gia", "đình", "anh", "luyến", "căn", "cứ", "vào", "tài", "liệu", "điều", "tra", "cơ quan điều tra", "cah", "việt", "yên", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "minh", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "mở", "rộng", "vụ", "án" ]
[ "chiếm", "đoạt", "-6882.697 cm", "đồng", "trưởng", "công", "an", "xã", "bị", "bắt", "do", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "-6587,953 năm", "đồng", "một", "trưởng", "công", "an", "xã", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "việt", "yên", "bắc", "giang", "vừa", "bị", "bắt", "để", "điều", "tra", "tháng 10/260", "cơ quan điều tra", "cah", "việt", "yên", "5/10/2213", "tỉnh", "bắc", "giang", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đã", "thực", "hiện", "biện", "pháp", "tố", "tụng", "đối", "với", "hoàng", "ngọc", "minh", "sinh năm", "3.306.219", "trú", "tại", "thôn", "lai", "xã", "nghĩa", "trung", "huyện", "việt", "yên", "nguyên", "trưởng", "công", "an", "xã", "nghĩa", "trung", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "về", "diễn", "70", "biến", "vụ", "việc", "14h2", "công", "an", "huyện", "việt", "yên", "nhận", "được", "đơn", "trình", "báo", "của", "anh", "nguyễn", "văn", "luyến", "sinh năm", "tỉ số 7 - 18", "thôn", "cầu", "xã", "minh", "đức", "việt", "yên", "về", "việc", "bị", "minh", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "6945,0840 ngày", "đồng", "theo", "đơn", "này", "với", "danh", "nghĩa", "trưởng", "công", "an", "xã", "minh", "nhận", "xin", "việc", "cho", "con", "gái", "anh", "luyến", "vào", "ngành", "công", "an", "với", "số", "tiền", "447 giây", "đồng", "cách", "đây", "93481149492", "năm", "vị", "trưởng", "công", "an", "xã", "này", "hứa", "trong", "hai", "năm", "sẽ", "lo", "xong", "việc", "và", "sẽ", "nhận", "nốt", "736 $/inch", "đồng", "khi", "con", "gái", "anh", "luyến", "được", "vào", "ngành", "tuy", "nhiên", "đến", "tháng", "9.588.168", "minh", "không", "thực", "hiện", "được", "lời", "hứa", "và", "tiền", "cũng", "không", "trả", "cho", "gia", "đình", "anh", "luyến", "căn", "cứ", "vào", "tài", "liệu", "điều", "tra", "cơ quan điều tra", "cah", "việt", "yên", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "đối", "với", "minh", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "mở", "rộng", "vụ", "án" ]
[ "thủ", "tướng", "đến", "thủ", "đô", "tokyo", "nhật", "bản", "khoảng", "sáu trăm năm mươi bốn mi li mét vuông", "quý không năm hai bảy không bảy", "giờ", "địa", "phương", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "trừ bê o đê xoẹt bốn không không", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "narita", "tokyo", "nhật", "bản", "bắt", "đầu", "chuyến", "tham", "dự", "lễ", "đăng", "quang", "của", "nhà", "vua", "nhật", "bản", "naruhito", "ảnh", "vgp", "được", "biết", "hơn", "chín triệu bốn trăm năm mươi chín nghìn bốn trăm năm mươi sáu", "thượng", "khách", "là", "nguyên", "thủ", "và", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "hơn", "sáu trăm chín mươi tư ngàn bốn trăm tám mươi tám", "quốc", "gia", "khu", "vực", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "dự", "kiến", "tới", "nhật", "bản", "để", "ngày hai nhăm tới ngày sáu tháng mười", "tham", "dự", "buổi", "lễ", "sẽ", "diễn", "ra", "ngày mười ba và ngày sáu tháng chín", "ngay", "sau", "khi", "nhật", "hoàng", "naruhito", "lên", "ngôi", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "việt", "nam", "đã", "gửi", "điện", "chúc", "mừng", "thể", "hiện", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "dưới", "triều", "đại", "lệnh", "hòa", "đất", "nước", "và", "nhân", "dân", "nhật", "bản", "sẽ", "đạt", "thành", "tựu", "to", "lớn", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "đất", "nước", "thịnh", "vượng", "và", "phồn", "vinh", "ảnh", "vgp", "việc", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "hai trăm ba mươi năm dặm một giờ", "đăng", "quang", "của", "nhà", "vua", "naruhito", "thể", "hiện", "việt", "nam", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "sâu", "rộng", "với", "nhật", "bản", "đối", "tác", "kinh", "tế", "quan", "trọng", "hàng", "đầu", "là", "nước", "tài", "trợ", "oda", "lớn", "nhất", "nhà", "đầu", "tư", "số", "hai", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "tư", "của", "việt", "nam", "và", "cùng", "là", "thành", "viên", "của", "hiệp", "định", "cptpp" ]
[ "thủ", "tướng", "đến", "thủ", "đô", "tokyo", "nhật", "bản", "khoảng", "654 mm2", "quý 05/2707", "giờ", "địa", "phương", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "-bođ/400", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "narita", "tokyo", "nhật", "bản", "bắt", "đầu", "chuyến", "tham", "dự", "lễ", "đăng", "quang", "của", "nhà", "vua", "nhật", "bản", "naruhito", "ảnh", "vgp", "được", "biết", "hơn", "9.459.456", "thượng", "khách", "là", "nguyên", "thủ", "và", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "hơn", "694.488", "quốc", "gia", "khu", "vực", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "dự", "kiến", "tới", "nhật", "bản", "để", "ngày 25 tới ngày 6 tháng 10", "tham", "dự", "buổi", "lễ", "sẽ", "diễn", "ra", "ngày 13 và ngày 6 tháng 9", "ngay", "sau", "khi", "nhật", "hoàng", "naruhito", "lên", "ngôi", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "của", "việt", "nam", "đã", "gửi", "điện", "chúc", "mừng", "thể", "hiện", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "dưới", "triều", "đại", "lệnh", "hòa", "đất", "nước", "và", "nhân", "dân", "nhật", "bản", "sẽ", "đạt", "thành", "tựu", "to", "lớn", "trong", "công", "cuộc", "xây", "dựng", "đất", "nước", "thịnh", "vượng", "và", "phồn", "vinh", "ảnh", "vgp", "việc", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "235 mph", "đăng", "quang", "của", "nhà", "vua", "naruhito", "thể", "hiện", "việt", "nam", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "sâu", "rộng", "với", "nhật", "bản", "đối", "tác", "kinh", "tế", "quan", "trọng", "hàng", "đầu", "là", "nước", "tài", "trợ", "oda", "lớn", "nhất", "nhà", "đầu", "tư", "số", "hai", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "tư", "của", "việt", "nam", "và", "cùng", "là", "thành", "viên", "của", "hiệp", "định", "cptpp" ]
[ "thương", "chiến", "mỹ", "trung", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "được", "giải", "ba mươi ngang một ngàn trừ a vê kép pê dét pê trừ", "quyết", "kể", "cả", "khi", "một nghìn chín mươi hai", "phía", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giai", "đoạn", "cộng tám bẩy không không một bốn tám bẩy bốn tám một", "mà", "thỏa", "thuận", "này", "đang", "bị", "hoài", "nghi", "ủy", "ban", "thuế", "quan", "quốc", "vụ", "viện", "trung", "quốc", "hôm", "một giờ hai chín", "tuyên", "bố", "hoãn", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "nhằm", "vào", "một", "số", "mặt", "hàng", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "vốn", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "cùng", "ngày", "theo", "đó", "nhiều", "mặt", "hàng", "mỹ", "từ", "bắp", "lúa", "mì", "đến", "xe", "cộ", "và", "phụ", "tùng", "ôtô", "sẽ", "không", "bị", "bốn ngàn không trăm lẻ năm", "áp", "thuế", "âm sáu ngàn một trăm năm mươi chín chấm không không một một một mon trên ghi ga bít", "ba ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy một không chín đô la", "trung", "quốc", "hy", "vọng", "có", "thể", "hợp", "tác", "với", "mỹ", "trên", "cơ", "sở", "bình", "đẳng", "và", "tôn", "trọng", "lẫn", "nhau", "để", "giải", "quyết", "những", "mối", "lo", "ngại", "cốt", "lõi", "của", "nhau", "một", "cách", "đúng", "đắn", "và", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "thương", "mại", "song", "phương", "thông", "báo", "nêu", "rõ", "thông", "báo", "trên", "được", "đưa", "ra", "không ba bảy bốn sáu năm chín chín ba bảy không tám", "ngày", "sau", "khi", "washington", "bắc", "kinh", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giai", "đoạn", "ba trăm ba hai ngàn tám trăm sáu mươi", "mà", "trong", "đó", "theo", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "robert", "lighthizer", "bắc", "kinh", "đồng", "ý", "mua", "ít", "nhất", "sáu hai", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "và", "dịch", "vụ", "mỹ", "trong", "một ngàn chín trăm tám hai", "năm", "sản", "xuất", "dầu", "ăn", "tại", "một", "nhà", "máy", "ở", "tỉnh", "sơn", "đông", "trung", "quốc", "từ", "đậu", "nành", "nhập", "khẩu", "của", "mỹ", "ảnh", "reuters", "đổi", "lại", "mỹ", "sẽ", "hoãn", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "bổ", "sung", "lên", "âm mười tám ngàn năm trăm sáu mươi phẩy một hai một chín", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "có", "hiệu", "lực", "vào", "hai mươi mốt giờ", "văn", "phòng", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "trong", "một", "tuyên", "bố", "hôm", "tháng một năm chín trăm năm mươi hai", "khẳng", "định", "mức", "thuế", "bẩy ngàn hai trăm năm chín phẩy chín bốn ki lô bai", "đã", "được", "áp", "lên", "âm bốn mươi bẩy phẩy mười ba", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "vẫn", "sẽ", "được", "giữ", "nguyên", "song", "mức", "sáu không không bốn một không không lờ rờ trừ i", "thuế", "hai trăm bẩy bảy giây trên ki lô mét", "đã", "được", "áp", "lên", "ba nghìn chín trăm chín hai phẩy bảy không hai tám", "tỉ", "usd", "sẽ", "giảm", "còn", "năm nghìn ba trăm lẻ sáu chấm năm chín ba ki lô ca lo", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "hôm", "cờ e gờ e dét bê", "ngày hai mươi chín và ngày mười chín", "khẳng", "định", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "một ngàn bốn trăm năm mươi mốt", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "rất", "có", "lợi", "cho", "tăng", "tưởng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đồng", "thời", "cho", "biết", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "ba trăm bẩy mươi tư ngàn tám trăm ba mươi mốt", "có", "thể", "được", "ba trăm mười năm ngàn bảy trăm bốn mươi", "phía", "từng", "bước", "thông", "qua", "theo", "bộ", "trưởng", "mnuchin", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "chín mươi lăm", "sẽ", "sớm", "được", "công", "bố", "sau", "khi", "ba mươi tư phẩy không một chín", "bên", "hoàn", "tất", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "văn", "bản", "trừ năm trăm lẻ ba sáu không", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "ba đến hai sáu", "sẽ", "được", "thực", "thi", "toàn", "diện", "vào", "hai mươi giờ", "và", "sau", "đó", "chúng", "tôi", "sẽ", "tiến", "đến", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "một ngàn không trăm mười lăm", "ông", "mnuchin", "khẳng", "định", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "bảo", "đảm", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "cộng hai tám chín tám ba bốn hai không ba bốn tám", "được", "thực", "hiện", "đúng", "đắn", "dù", "vậy", "theo", "báo", "the", "guardian", "anh", "giới", "chuyên", "gia", "lo", "ngại", "thương", "chiến", "mỹ", "trung", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "được", "giải", "quyết", "kể", "cả", "khi", "hai nghìn tám mươi", "phía", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "giai", "tám nghìn năm trăm tám mươi sáu chấm không không bảy trăm hai mươi tám đồng trên mon", "đoạn", "âm sáu nghìn sáu trăm sáu mươi mốt phẩy ba trăm năm chín bát can", "ba nghìn không trăm năm mươi", "tiến", "trình", "chậm", "chạp", "của", "điều", "mà", "washington", "và", "bắc", "kinh", "gọi", "là", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "âm hai hai chấm bốn chín", "cho", "thấy", "không", "bên", "nào", "muốn", "âm bảy nghìn sáu trăm bảy lăm phẩy một trăm bẩy mươi chín xen ti mét khối", "nhượng", "bộ", "đe", "dọa", "phá", "vỡ", "điều", "mà", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "mohamed", "el-erian", "tập", "đoàn", "bảo", "hiểm", "allianz", "đức", "khẳng", "định", "là", "xu", "hướng", "toàn", "cầu", "hóa", "của", "kinh", "tế", "thế", "giới", "hiện", "tại", "đây", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "một", "cuộc", "chiến", "về", "thương", "mại", "và", "tài", "sản", "trí", "gạch chéo ép i rờ o gạch chéo ba trăm", "tuệ", "mà", "còn", "về", "tương", "lai", "của", "hệ", "thống", "thương", "mại", "quốc", "tế", "dựa", "trên", "các", "quy", "tắc", "theo", "ông", "el-erian", "chuyên", "gia", "này", "nhấn", "mạnh", "những", "lời", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "của", "washington", "nhằm", "vào", "bắc", "kinh", "liên", "quan", "hai giờ năm hai phút năm hai giây", "đến", "vấn", "đề", "hồng", "kông", "tranh", "chấp", "biển", "đông", "cùng", "nỗi", "lo", "bốn mươi hai", "của", "họ", "về", "hoạt", "động", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "huawei", "trung", "quốc", "càng", "làm", "khoét", "sâu", "xung", "đột", "do", "đó", "ông", "el-erian", "khẳng", "định", "thỏa", "thuận", "nhỏ", "bé", "mà", "bẩy bảy nghìn chín trăm tám mươi", "phía", "công", "bố", "hôm", "mùng tám tới ngày mười ba tháng bẩy", "chỉ", "nên", "được", "xem", "như", "là", "một", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "tạm", "thời", "có", "thể", "bị", "đảo", "ngược", "thay", "vì", "một", "giải", "pháp", "toàn", "diện", "cho", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "tương", "tự", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "christopher", "balding", "trường", "đại học", "fulbright", "việt", "mười chín giờ mười chín", "nam", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi", "với", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "chín sáu", "khi", "khẳng", "định", "hai", "phía", "chưa", "nhượng", "bộ", "đáng", "kể", "theo", "ông", "balding", "mức", "thuế", "quan", "mà", "mỹ", "cắt", "giảm", "là", "rất", "nhỏ", "và", "dễ", "bị", "đảo", "ngược", "nếu", "washington", "không", "hài", "lòng", "với", "bắc", "kinh", "trong", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "sau", "này" ]
[ "thương", "chiến", "mỹ", "trung", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "được", "giải", "30-1000-awpzp-", "quyết", "kể", "cả", "khi", "1092", "phía", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giai", "đoạn", "+87001487481", "mà", "thỏa", "thuận", "này", "đang", "bị", "hoài", "nghi", "ủy", "ban", "thuế", "quan", "quốc", "vụ", "viện", "trung", "quốc", "hôm", "1h29", "tuyên", "bố", "hoãn", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "nhằm", "vào", "một", "số", "mặt", "hàng", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "vốn", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "cùng", "ngày", "theo", "đó", "nhiều", "mặt", "hàng", "mỹ", "từ", "bắp", "lúa", "mì", "đến", "xe", "cộ", "và", "phụ", "tùng", "ôtô", "sẽ", "không", "bị", "4005", "áp", "thuế", "-6159.00111 mol/gb", "3529,109 $", "trung", "quốc", "hy", "vọng", "có", "thể", "hợp", "tác", "với", "mỹ", "trên", "cơ", "sở", "bình", "đẳng", "và", "tôn", "trọng", "lẫn", "nhau", "để", "giải", "quyết", "những", "mối", "lo", "ngại", "cốt", "lõi", "của", "nhau", "một", "cách", "đúng", "đắn", "và", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "ổn", "định", "của", "quan", "hệ", "kinh", "tế", "thương", "mại", "song", "phương", "thông", "báo", "nêu", "rõ", "thông", "báo", "trên", "được", "đưa", "ra", "037465993708", "ngày", "sau", "khi", "washington", "bắc", "kinh", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "giai", "đoạn", "332.860", "mà", "trong", "đó", "theo", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "robert", "lighthizer", "bắc", "kinh", "đồng", "ý", "mua", "ít", "nhất", "62", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "và", "dịch", "vụ", "mỹ", "trong", "1982", "năm", "sản", "xuất", "dầu", "ăn", "tại", "một", "nhà", "máy", "ở", "tỉnh", "sơn", "đông", "trung", "quốc", "từ", "đậu", "nành", "nhập", "khẩu", "của", "mỹ", "ảnh", "reuters", "đổi", "lại", "mỹ", "sẽ", "hoãn", "kế", "hoạch", "áp", "thuế", "bổ", "sung", "lên", "-18.560,1219", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "có", "hiệu", "lực", "vào", "21h", "văn", "phòng", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "trong", "một", "tuyên", "bố", "hôm", "tháng 1/952", "khẳng", "định", "mức", "thuế", "7259,94 kb", "đã", "được", "áp", "lên", "-47,13", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "vẫn", "sẽ", "được", "giữ", "nguyên", "song", "mức", "6004100lr-i", "thuế", "277 giây/km", "đã", "được", "áp", "lên", "3992,7028", "tỉ", "usd", "sẽ", "giảm", "còn", "5306.593 kcal", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "steven", "mnuchin", "hôm", "cegezb", "ngày 29 và ngày 19", "khẳng", "định", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "1451", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "rất", "có", "lợi", "cho", "tăng", "tưởng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "đồng", "thời", "cho", "biết", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "374.831", "có", "thể", "được", "315.740", "phía", "từng", "bước", "thông", "qua", "theo", "bộ", "trưởng", "mnuchin", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "95", "sẽ", "sớm", "được", "công", "bố", "sau", "khi", "34,019", "bên", "hoàn", "tất", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "văn", "bản", "-50360", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "3 - 26", "sẽ", "được", "thực", "thi", "toàn", "diện", "vào", "20h", "và", "sau", "đó", "chúng", "tôi", "sẽ", "tiến", "đến", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "1015", "ông", "mnuchin", "khẳng", "định", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "bảo", "đảm", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "+28983420348", "được", "thực", "hiện", "đúng", "đắn", "dù", "vậy", "theo", "báo", "the", "guardian", "anh", "giới", "chuyên", "gia", "lo", "ngại", "thương", "chiến", "mỹ", "trung", "có", "thể", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "được", "giải", "quyết", "kể", "cả", "khi", "2080", "phía", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "giai", "8586.00728 đ/mol", "đoạn", "-6661,359 pa", "3050", "tiến", "trình", "chậm", "chạp", "của", "điều", "mà", "washington", "và", "bắc", "kinh", "gọi", "là", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "-22.49", "cho", "thấy", "không", "bên", "nào", "muốn", "-7675,179 cc", "nhượng", "bộ", "đe", "dọa", "phá", "vỡ", "điều", "mà", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "mohamed", "el-erian", "tập", "đoàn", "bảo", "hiểm", "allianz", "đức", "khẳng", "định", "là", "xu", "hướng", "toàn", "cầu", "hóa", "của", "kinh", "tế", "thế", "giới", "hiện", "tại", "đây", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "một", "cuộc", "chiến", "về", "thương", "mại", "và", "tài", "sản", "trí", "/fyro/300", "tuệ", "mà", "còn", "về", "tương", "lai", "của", "hệ", "thống", "thương", "mại", "quốc", "tế", "dựa", "trên", "các", "quy", "tắc", "theo", "ông", "el-erian", "chuyên", "gia", "này", "nhấn", "mạnh", "những", "lời", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "của", "washington", "nhằm", "vào", "bắc", "kinh", "liên", "quan", "2:52:52", "đến", "vấn", "đề", "hồng", "kông", "tranh", "chấp", "biển", "đông", "cùng", "nỗi", "lo", "42", "của", "họ", "về", "hoạt", "động", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "huawei", "trung", "quốc", "càng", "làm", "khoét", "sâu", "xung", "đột", "do", "đó", "ông", "el-erian", "khẳng", "định", "thỏa", "thuận", "nhỏ", "bé", "mà", "77.980", "phía", "công", "bố", "hôm", "mùng 8 tới ngày 13 tháng 7", "chỉ", "nên", "được", "xem", "như", "là", "một", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "tạm", "thời", "có", "thể", "bị", "đảo", "ngược", "thay", "vì", "một", "giải", "pháp", "toàn", "diện", "cho", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "tương", "tự", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "christopher", "balding", "trường", "đại học", "fulbright", "việt", "19h19", "nam", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi", "với", "thỏa", "thuận", "giai", "đoạn", "96", "khi", "khẳng", "định", "hai", "phía", "chưa", "nhượng", "bộ", "đáng", "kể", "theo", "ông", "balding", "mức", "thuế", "quan", "mà", "mỹ", "cắt", "giảm", "là", "rất", "nhỏ", "và", "dễ", "bị", "đảo", "ngược", "nếu", "washington", "không", "hài", "lòng", "với", "bắc", "kinh", "trong", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "sau", "này" ]
[ "galaxy", "note", "fe", "đáng", "mua", "hơn", "iphone", "sáu tám nghìn ba trăm bốn nhăm phẩy hai ngàn tám trăm mười chín", "tính", "năng", "như", "galaxy", "note", "âm bảy mươi mốt phẩy một không", "có", "rất", "nhiều", "lý", "do", "để", "người", "dùng", "chọn", "chiếc", "galaxy", "note", "fe", "thay", "vì", "một", "chiếc", "iphone", "mười bốn tới hai bảy", "hay", "galaxy", "note", "tám triệu tám trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm chín mươi tư", "samsung", "đã", "lên", "mười bốn tháng một", "tiếng", "về", "việc", "sẽ", "mở", "bán", "chính", "hãng", "galaxy", "note", "fe", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "bất", "ngờ", "bởi", "lờ bờ đê o nờ gạch ngang giây đắp liu hắt tám không không", "trước", "đó", "hãng", "này", "từng", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "bán", "note", "fe", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "với", "sự", "đổ", "bộ", "của", "galaxy", "note", "fe", "mẫu", "máy", "này", "đang", "cho", "thấy", "tiềm", "năng", "trở", "thành", "siêu", "phẩm", "hot", "nhất", "trên", "thị", "trường", "di", "động", "máy", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "ngày mười bốn", "với", "chín triệu", "giá", "hai trăm mười một ve bê", "đồng", "không", "phải", "hàng", "tái", "chế", "của", "galaxy", "note", "âm hai mươi mốt chấm bốn tám", "galaxy", "note", "fe", "không", "phải", "là", "bản", "refurbished", "của", "galaxy", "note", "hai ngàn", "như", "những", "gì", "mà", "người", "ta", "vẫn", "nghĩ", "điều", "này", "đã", "được", "khẳng", "định", "bởi", "đại", "diện", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "galaxy", "note", "fe", "là", "chiếc", "điện", "thoại", "hoàn", "toàn", "mới", "thay", "vì", "là", "hàng", "refurbished", "như", "nhiều", "người", "nhầm", "tưởng", "galaxy", "note", "hai nghìn bốn trăm hai hai", "fe", "hay", "galaxy", "note", "fan", "edition", "là", "một", "thiết", "bị", "di", "động", "hoàn", "toàn", "mới", "samsung", "cho", "biết", "họ", "đã", "giữ", "đúng", "lời", "hứa", "của", "mình", "khi", "đem", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "số", "galaxy", "note", "một triệu hai trăm ba mươi hai ngàn", "bị", "thu", "hồi", "galaxy", "note", "fe", "bán", "tại", "việt", "nam", "đã", "được", "tinh", "chỉnh", "và", "sản", "xuất", "với", "năm trăm bẩy mươi bốn vòng", "các", "thành", "phần", "và", "linh", "kiện", "chưa", "được", "sử", "dụng", "và", "lưu", "kho", "trước", "đây", "của", "galaxy", "note", "một nghìn sáu trăm hai tư", "do", "vậy", "chúng", "không", "phải", "là", "hàng", "tái", "chế", "hay", "hàng", "refurbished", "thiết", "kế", "galaxy", "note", "mười bốn nghìn tám mươi phẩy một sáu ba ba", "nhưng", "hồn", "galaxy", "note", "âm chín mươi hai ngàn sáu trăm tám mươi chín phẩy hai nghìn năm trăm bảy ba", "về", "mặt", "thiết", "kế", "nếu", "không", "tính", "logo", "tên", "máy", "ở", "phần", "mặt", "sau", "galaxy", "note", "fe", "có", "vẻ", "ngoài", "giống", "hệt", "galaxy", "note", "hai nghìn bảy trăm ba mươi chín", "đây", "là", "điều", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "galaxy", "note", "tám mươi mốt", "vẫn", "là", "mẫu", "máy", "chuẩn", "mực", "về", "thiết", "kế", "của", "dòng", "note", "so", "với", "galaxy", "note", "bẩy tư chấm bẩy mươi bẩy", "note", "fe", "vuông", "vắn", "hơn", "hai một không xoẹt một không không không gạch ngang lờ ép nờ mờ gờ", "nam", "tính", "hơn", "máy", "có", "nút", "home", "với", "cảm", "biến", "vân", "tay", "ở", "mặt", "trước", "thay", "vì", "đặt", "sát", "cụm", "camera", "sau", "như", "ở", "trên", "note", "một ngàn không trăm bẩy mươi tám", "thiết", "kế", "của", "galaxy", "note", "fe", "tương", "tự", "như", "galaxy", "note", "một nghìn hai trăm mười một", "với", "nhiều", "đường", "nét", "vuông", "vắn", "dung", "lượng", "pin", "của", "mẫu", "máy", "này", "giờ", "đây", "giữ", "ở", "mức", "năm trăm lẻ ba ngàn ba trăm ba mươi chín", "mah", "galaxy", "note", "fe", "sở", "hữu", "chip", "exynos", "hai tám", "sáu triệu năm trăm linh sáu nghìn không trăm linh bốn", "nhân", "ram", "một trăm ba mươi tám mi li mét", "và", "khả", "năng", "tối", "ưu", "hiệu", "năng", "rất", "tốt", "giao", "diện", "note", "fe", "giống", "ở", "trên", "galaxy", "trừ năm trăm trừ hai trăm", "với", "bút", "s-pen", "nó", "có", "tính", "năng", "của", "chiếc", "bút", "s-pen", "mới", "nhất", "một", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "là", "cả", "giao", "diện", "màn", "hình", "chính", "lẫn", "giao", "diện", "chụp", "hình", "của", "note", "fe", "đều", "tương", "tự", "như", "trên", "chiếc", "galaxy", "bảy trăm gạch chéo ba không năm gạch ngang ca đắp liu quờ", "galaxy", "note", "fe", "chạy", "trên", "nền", "tảng", "hệ", "điều", "hành", "android", "năm triệu tám", "với", "giao", "diện", "experience", "chín trăm lẻ ba ngàn bốn trăm bốn mươi sáu", "bên", "cạnh", "đó", "bút", "s", "pen", "trên", "galaxy", "note", "fe", "là", "bút", "cảm", "ứng", "của", "note", "chín đến một", "thay", "vì", "note", "âm hai mươi chín chấm tám mươi", "chiếc", "bút", "này", "hỗ", "trợ", "ba trăm hai tám nghìn sáu trăm chín ba", "mức", "độ", "cảm", "ứng", "cùng", "các", "tính", "năng", "tương", "tự", "cây", "bút", "s-pen", "mới", "nhất", "của", "năm", "nay", "với", "những", "thay", "đổi", "lạ", "mà", "quen", "note", "fe", "là", "mẫu", "máy", "của", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "những", "ưu", "điểm", "của", "galaxy", "note", "hai ngàn sáu trăm sáu mươi tám", "và", "galaxy", "note", "bẩy trăm chín mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi sáu", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "note", "fe", "và", "note", "bẩy triệu mười chín nghìn một trăm tám mươi sáu", "hay", "iphone", "x", "nằm", "ở", "tính", "năng", "note", "fe", "không", "hề", "kém", "bất", "kỳ", "mười một tới hai hai", "mẫu", "điện", "thoại", "nào", "ở", "độ", "cao", "cấp", "và", "hiệu", "năng", "sử", "dụng", "cả", "iphone", "x", "và", "galaxy", "note", "ba triệu không trăm sáu sáu nghìn", "đều", "đang", "hát rờ ép đê mờ pờ", "có", "giá", "rất", "cao", "tại", "việt", "nam", "lúc", "này", "nhiều", "người", "nhận", "ra", "rằng", "nếu", "lờ u lờ trừ rờ pờ ích trừ", "mua", "một", "chiếc", "note", "fe", "họ", "có", "thể", "tiết", "kiệm", "cả", "chục", "triệu", "đồng" ]
[ "galaxy", "note", "fe", "đáng", "mua", "hơn", "iphone", "68.345,2819", "tính", "năng", "như", "galaxy", "note", "-71,10", "có", "rất", "nhiều", "lý", "do", "để", "người", "dùng", "chọn", "chiếc", "galaxy", "note", "fe", "thay", "vì", "một", "chiếc", "iphone", "14 - 27", "hay", "galaxy", "note", "8.882.694", "samsung", "đã", "lên", "14/1", "tiếng", "về", "việc", "sẽ", "mở", "bán", "chính", "hãng", "galaxy", "note", "fe", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "bất", "ngờ", "bởi", "lbdon-jwh800", "trước", "đó", "hãng", "này", "từng", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "bán", "note", "fe", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "với", "sự", "đổ", "bộ", "của", "galaxy", "note", "fe", "mẫu", "máy", "này", "đang", "cho", "thấy", "tiềm", "năng", "trở", "thành", "siêu", "phẩm", "hot", "nhất", "trên", "thị", "trường", "di", "động", "máy", "được", "bán", "tại", "việt", "nam", "kể", "từ", "ngày 14", "với", "9.000.000", "giá", "211 wb", "đồng", "không", "phải", "hàng", "tái", "chế", "của", "galaxy", "note", "-21.48", "galaxy", "note", "fe", "không", "phải", "là", "bản", "refurbished", "của", "galaxy", "note", "2000", "như", "những", "gì", "mà", "người", "ta", "vẫn", "nghĩ", "điều", "này", "đã", "được", "khẳng", "định", "bởi", "đại", "diện", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "galaxy", "note", "fe", "là", "chiếc", "điện", "thoại", "hoàn", "toàn", "mới", "thay", "vì", "là", "hàng", "refurbished", "như", "nhiều", "người", "nhầm", "tưởng", "galaxy", "note", "2422", "fe", "hay", "galaxy", "note", "fan", "edition", "là", "một", "thiết", "bị", "di", "động", "hoàn", "toàn", "mới", "samsung", "cho", "biết", "họ", "đã", "giữ", "đúng", "lời", "hứa", "của", "mình", "khi", "đem", "tiêu", "hủy", "toàn", "bộ", "số", "galaxy", "note", "1.232.000", "bị", "thu", "hồi", "galaxy", "note", "fe", "bán", "tại", "việt", "nam", "đã", "được", "tinh", "chỉnh", "và", "sản", "xuất", "với", "574 vòng", "các", "thành", "phần", "và", "linh", "kiện", "chưa", "được", "sử", "dụng", "và", "lưu", "kho", "trước", "đây", "của", "galaxy", "note", "1624", "do", "vậy", "chúng", "không", "phải", "là", "hàng", "tái", "chế", "hay", "hàng", "refurbished", "thiết", "kế", "galaxy", "note", "14.080,1633", "nhưng", "hồn", "galaxy", "note", "-92.689,2573", "về", "mặt", "thiết", "kế", "nếu", "không", "tính", "logo", "tên", "máy", "ở", "phần", "mặt", "sau", "galaxy", "note", "fe", "có", "vẻ", "ngoài", "giống", "hệt", "galaxy", "note", "2739", "đây", "là", "điều", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "galaxy", "note", "81", "vẫn", "là", "mẫu", "máy", "chuẩn", "mực", "về", "thiết", "kế", "của", "dòng", "note", "so", "với", "galaxy", "note", "74.77", "note", "fe", "vuông", "vắn", "hơn", "210/1000-lfnmg", "nam", "tính", "hơn", "máy", "có", "nút", "home", "với", "cảm", "biến", "vân", "tay", "ở", "mặt", "trước", "thay", "vì", "đặt", "sát", "cụm", "camera", "sau", "như", "ở", "trên", "note", "1078", "thiết", "kế", "của", "galaxy", "note", "fe", "tương", "tự", "như", "galaxy", "note", "1211", "với", "nhiều", "đường", "nét", "vuông", "vắn", "dung", "lượng", "pin", "của", "mẫu", "máy", "này", "giờ", "đây", "giữ", "ở", "mức", "503.339", "mah", "galaxy", "note", "fe", "sở", "hữu", "chip", "exynos", "28", "6.506.004", "nhân", "ram", "138 mm", "và", "khả", "năng", "tối", "ưu", "hiệu", "năng", "rất", "tốt", "giao", "diện", "note", "fe", "giống", "ở", "trên", "galaxy", "-500-200", "với", "bút", "s-pen", "nó", "có", "tính", "năng", "của", "chiếc", "bút", "s-pen", "mới", "nhất", "một", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "là", "cả", "giao", "diện", "màn", "hình", "chính", "lẫn", "giao", "diện", "chụp", "hình", "của", "note", "fe", "đều", "tương", "tự", "như", "trên", "chiếc", "galaxy", "700/305-kwq", "galaxy", "note", "fe", "chạy", "trên", "nền", "tảng", "hệ", "điều", "hành", "android", "5.800.000", "với", "giao", "diện", "experience", "903.446", "bên", "cạnh", "đó", "bút", "s", "pen", "trên", "galaxy", "note", "fe", "là", "bút", "cảm", "ứng", "của", "note", "9 - 1", "thay", "vì", "note", "-29.80", "chiếc", "bút", "này", "hỗ", "trợ", "328.693", "mức", "độ", "cảm", "ứng", "cùng", "các", "tính", "năng", "tương", "tự", "cây", "bút", "s-pen", "mới", "nhất", "của", "năm", "nay", "với", "những", "thay", "đổi", "lạ", "mà", "quen", "note", "fe", "là", "mẫu", "máy", "của", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "những", "ưu", "điểm", "của", "galaxy", "note", "2668", "và", "galaxy", "note", "791.346", "sự", "khác", "biệt", "giữa", "note", "fe", "và", "note", "7.019.186", "hay", "iphone", "x", "nằm", "ở", "tính", "năng", "note", "fe", "không", "hề", "kém", "bất", "kỳ", "11 - 22", "mẫu", "điện", "thoại", "nào", "ở", "độ", "cao", "cấp", "và", "hiệu", "năng", "sử", "dụng", "cả", "iphone", "x", "và", "galaxy", "note", "3.066.000", "đều", "đang", "hrfdmp", "có", "giá", "rất", "cao", "tại", "việt", "nam", "lúc", "này", "nhiều", "người", "nhận", "ra", "rằng", "nếu", "lul-rpx-", "mua", "một", "chiếc", "note", "fe", "họ", "có", "thể", "tiết", "kiệm", "cả", "chục", "triệu", "đồng" ]
[ "màn", "vượt", "ngục", "không", "tưởng", "có", "thật", "chui", "khe", "cửa", "hai mươi ki lo oát", "chỉ", "trong", "bảy trăm sáu mươi lăm ngàn hai trăm tám mươi mốt", "giây", "màn", "vượt", "ngục", "của", "tên", "tội", "phạm", "người", "hàn", "quốc", "nhanh", "đến", "mức", "khó", "tin", "này", "được", "ví", "như", "màn", "trình", "diễn", "của", "nhà", "ảo", "thuật", "lừng", "danh", "thế", "giới", "harry", "houdini", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "chuyện", "lạ", "độc", "đi", "ăn", "trộm", "để", "giải", "sầu", "từ", "xưa", "đến", "nay", "yoga", "vẫn", "luôn", "được", "xem", "là", "một", "môn", "học", "có", "thể", "rèn", "luyện", "được", "sự", "dẻo", "dai", "nâng", "cao", "sức", "khỏe", "không", "chỉ", "của", "cơ", "thể", "mà", "còn", "giúp", "cho", "tinh", "thần", "trở", "nên", "thanh", "tịnh", "minh", "mẫn", "hơn", "tuy", "nhiên", "một", "tên", "tội", "phạm", "hàn", "quốc", "đã", "mang", "đến", "cho", "yoga", "một", "công", "dụng", "hoàn", "toàn", "mới", "vượt", "ngục", "tháng sáu năm một trăm mười nhăm", "mười bảy giờ ba mươi tám phút", "choi", "gap", "bok", "năm triệu", "tuổi", "bị", "bắt", "vì", "tội", "trộm", "cắp", "và", "sau", "đó", "bị", "tạm", "giam", "tại", "sở", "cảnh", "sát", "ở", "thành", "phố", "daegu", "choi", "vốn", "nổi", "tiếng", "là", "một", "người", "có", "thân", "hình", "mảnh", "khảnh", "nhưng", "dẻo", "dai", "và", "khỏe", "mạnh", "nhờ", "vào", "suốt", "ba mươi trên mười chín", "năm", "qua", "hắn", "đều", "luyện", "tập", "yoga", "khoảng", "quý một", "sáng", "mười chín tháng mười", "choi", "đã", "quyết", "định", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "vượt", "ngục", "không", "tưởng", "của", "mình", "điều", "đáng", "nói", "là", "khe", "cửa", "đó", "chỉ", "cao", "âm sáu chín ngàn hai trăm mười bốn phẩy ba bảy một", "centimet", "rộng", "ba ngàn bẩy mươi", "centimet", "và", "toàn", "bốn trăm bảy mươi gạch chéo bốn ngàn gạch ngang dét a", "bộ", "cuộc", "đào", "tẩu", "chỉ", "diễn", "ra", "vỏn", "vẹn", "khoảng", "một triệu sáu trăm linh hai", "giây", "nhiều", "ngày một sáu không sáu", "người", "còn", "so", "sánh", "màn", "vượt", "ngục", "của", "choi", "cũng", "giống", "như", "màn", "biểu", "diễn", "của", "nhà", "ảo", "thuật", "lừng", "danh", "harry", "houdini", "giới", "truyền", "thông", "gọi", "hắn", "là", "houdini", "của", "hàn", "ngày ba mốt tới ngày mười lăm tháng ba", "quốc", "hắn", "trốn", "thoát", "khỏi", "nhà", "giam", "trong", "vòng", "chưa", "đến", "một", "phút", "cơ", "thể", "hắn", "di", "chuyển", "linh", "hoạt", "như", "một", "con", "bạch", "tuộc", "một", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "trả", "lời", "với", "phóng", "viên", "sau", "khi", "xem", "xong", "đoạn", "video", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "tẩu", "thoát", "của", "choi", "một", "vị", "bác", "sĩ", "cảm", "thấy", "rất", "bối", "rối", "bởi", "theo", "ông", "xương", "sọ", "của", "một", "người", "đàn", "ông", "trưởng", "thành", "trung", "bình", "sẽ", "lớn", "hơn", "âm năm mươi bẩy phẩy năm một", "centimet", "nên", "đáng", "lẽ", "ra", "đầu", "của", "choi", "sẽ", "bị", "móp", "sau", "khi", "chui", "qua", "khe", "đưa", "thức", "ăn", "tuy", "vậy", "gã", "tội", "phạm", "bậc", "thầy", "yoga", "này", "vẫn", "trong", "tình", "trạng", "toàn", "toàn", "lành", "lặn", "không", "hề", "sứt", "mẻ", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "lại", "tên", "choi", "được", "cho", "là", "đã", "chạy", "trốn", "đến", "một", "ngọn", "núi", "xuộc chín trăm lẻ hai gạch chéo sáu không", "xa", "xôi", "ở", "cheongdo", "phía", "nam", "daegu", "sau", "đó", "cảnh", "sát", "đã", "nhận", "được", "hai ngàn sáu trăm tám nhăm", "báo", "cáo", "về", "tung", "tích", "của", "hắn", "chủ", "yếu", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "xung", "quanh", "daegu", "cách", "seoul", "bẩy nghìn hai trăm năm chín phẩy bảy trăm ba mươi độ", "về", "phía", "đông", "nam", "đến", "ngày hai mươi chín và ngày hai mươi sáu", "sau", "tám sáu phẩy không không ba đến ba mươi ba phẩy sáu", "ngày", "liên", "tục", "tìm", "kiếm", "cuối", "cùng", "đội", "điều", "tra", "đã", "phát", "hiện", "và", "bắt", "được", "choi", "đang", "ẩn", "nấp", "trên", "sân", "thượng", "một", "tòa", "nhà", "tại", "milyang", "choi", "sau", "đó", "đã", "bị", "giam", "giữ", "tại", "một", "buồng", "giam", "có", "khe", "đưa", "thức", "ăn", "nhỏ", "hơn", "ba giờ hai tám phút", "và", "được", "canh", "gác", "đặc", "biệt", "chặt", "chẽ", "đề", "phòng", "hắn", "lại", "dùng", "kỹ", "thuật", "yoga", "để", "tẩu", "thoát", "một", "lần", "nữa", "trước", "đó", "không sáu bốn ba không bốn chín bẩy sáu năm sáu bẩy", "năm", "trong", "lúc", "được", "chở", "trên", "xe", "di", "chuyển", "tù", "nhân", "choi", "đã", "tìm", "cách", "lách", "mình", "qua", "song", "sắt", "trên", "một nghìn chín trăm linh năm chấm một trăm hai bảy ki lo oát giờ trên đề xi mét khối", "xe", "và", "tẩu", "thoát", "nhưng", "bị", "bắt", "lại", "hai hai", "ngày", "sau", "đó" ]
[ "màn", "vượt", "ngục", "không", "tưởng", "có", "thật", "chui", "khe", "cửa", "20 kw", "chỉ", "trong", "765.281", "giây", "màn", "vượt", "ngục", "của", "tên", "tội", "phạm", "người", "hàn", "quốc", "nhanh", "đến", "mức", "khó", "tin", "này", "được", "ví", "như", "màn", "trình", "diễn", "của", "nhà", "ảo", "thuật", "lừng", "danh", "thế", "giới", "harry", "houdini", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "chuyện", "lạ", "độc", "đi", "ăn", "trộm", "để", "giải", "sầu", "từ", "xưa", "đến", "nay", "yoga", "vẫn", "luôn", "được", "xem", "là", "một", "môn", "học", "có", "thể", "rèn", "luyện", "được", "sự", "dẻo", "dai", "nâng", "cao", "sức", "khỏe", "không", "chỉ", "của", "cơ", "thể", "mà", "còn", "giúp", "cho", "tinh", "thần", "trở", "nên", "thanh", "tịnh", "minh", "mẫn", "hơn", "tuy", "nhiên", "một", "tên", "tội", "phạm", "hàn", "quốc", "đã", "mang", "đến", "cho", "yoga", "một", "công", "dụng", "hoàn", "toàn", "mới", "vượt", "ngục", "tháng 6/115", "17h38", "choi", "gap", "bok", "5.000.000", "tuổi", "bị", "bắt", "vì", "tội", "trộm", "cắp", "và", "sau", "đó", "bị", "tạm", "giam", "tại", "sở", "cảnh", "sát", "ở", "thành", "phố", "daegu", "choi", "vốn", "nổi", "tiếng", "là", "một", "người", "có", "thân", "hình", "mảnh", "khảnh", "nhưng", "dẻo", "dai", "và", "khỏe", "mạnh", "nhờ", "vào", "suốt", "30 / 19", "năm", "qua", "hắn", "đều", "luyện", "tập", "yoga", "khoảng", "quý 1", "sáng", "19/10", "choi", "đã", "quyết", "định", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "vượt", "ngục", "không", "tưởng", "của", "mình", "điều", "đáng", "nói", "là", "khe", "cửa", "đó", "chỉ", "cao", "-69.214,371", "centimet", "rộng", "3070", "centimet", "và", "toàn", "470/4000-za", "bộ", "cuộc", "đào", "tẩu", "chỉ", "diễn", "ra", "vỏn", "vẹn", "khoảng", "1.000.602", "giây", "nhiều", "ngày 16/06", "người", "còn", "so", "sánh", "màn", "vượt", "ngục", "của", "choi", "cũng", "giống", "như", "màn", "biểu", "diễn", "của", "nhà", "ảo", "thuật", "lừng", "danh", "harry", "houdini", "giới", "truyền", "thông", "gọi", "hắn", "là", "houdini", "của", "hàn", "ngày 31 tới ngày 15 tháng 3", "quốc", "hắn", "trốn", "thoát", "khỏi", "nhà", "giam", "trong", "vòng", "chưa", "đến", "một", "phút", "cơ", "thể", "hắn", "di", "chuyển", "linh", "hoạt", "như", "một", "con", "bạch", "tuộc", "một", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "trả", "lời", "với", "phóng", "viên", "sau", "khi", "xem", "xong", "đoạn", "video", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "tẩu", "thoát", "của", "choi", "một", "vị", "bác", "sĩ", "cảm", "thấy", "rất", "bối", "rối", "bởi", "theo", "ông", "xương", "sọ", "của", "một", "người", "đàn", "ông", "trưởng", "thành", "trung", "bình", "sẽ", "lớn", "hơn", "-57,51", "centimet", "nên", "đáng", "lẽ", "ra", "đầu", "của", "choi", "sẽ", "bị", "móp", "sau", "khi", "chui", "qua", "khe", "đưa", "thức", "ăn", "tuy", "vậy", "gã", "tội", "phạm", "bậc", "thầy", "yoga", "này", "vẫn", "trong", "tình", "trạng", "toàn", "toàn", "lành", "lặn", "không", "hề", "sứt", "mẻ", "khi", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "lại", "tên", "choi", "được", "cho", "là", "đã", "chạy", "trốn", "đến", "một", "ngọn", "núi", "/902/60", "xa", "xôi", "ở", "cheongdo", "phía", "nam", "daegu", "sau", "đó", "cảnh", "sát", "đã", "nhận", "được", "2685", "báo", "cáo", "về", "tung", "tích", "của", "hắn", "chủ", "yếu", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "xung", "quanh", "daegu", "cách", "seoul", "7259,730 độ", "về", "phía", "đông", "nam", "đến", "ngày 29 và ngày 26", "sau", "86,003 - 33,6", "ngày", "liên", "tục", "tìm", "kiếm", "cuối", "cùng", "đội", "điều", "tra", "đã", "phát", "hiện", "và", "bắt", "được", "choi", "đang", "ẩn", "nấp", "trên", "sân", "thượng", "một", "tòa", "nhà", "tại", "milyang", "choi", "sau", "đó", "đã", "bị", "giam", "giữ", "tại", "một", "buồng", "giam", "có", "khe", "đưa", "thức", "ăn", "nhỏ", "hơn", "3h28", "và", "được", "canh", "gác", "đặc", "biệt", "chặt", "chẽ", "đề", "phòng", "hắn", "lại", "dùng", "kỹ", "thuật", "yoga", "để", "tẩu", "thoát", "một", "lần", "nữa", "trước", "đó", "064304976567", "năm", "trong", "lúc", "được", "chở", "trên", "xe", "di", "chuyển", "tù", "nhân", "choi", "đã", "tìm", "cách", "lách", "mình", "qua", "song", "sắt", "trên", "1905.127 kwh/dm3", "xe", "và", "tẩu", "thoát", "nhưng", "bị", "bắt", "lại", "22", "ngày", "sau", "đó" ]