src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"ổ",
"dịch",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"đã",
"có",
"mười ba chấm ba đến chín phẩy sáu",
"ca",
"mắc",
"i dê cờ ca u trừ u i giây rờ trừ chín không không",
"sáng",
"nay",
"bốn trăm bẩy mươi ngang một nghìn không trăm sáu mươi xuộc ích đắp liu rờ cờ bờ o bờ dét",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"một triệu",
"ca",
"mắc",
"pê gạch chéo pờ đờ tờ xuộc bảy không không",
"mới",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"virus",
"sars-cov-2",
"tại",
"việt",
"nam",
"lên",
"hai ba chấm không không năm đến không phẩy hai",
"người",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"hai triệu bẩy trăm hai mươi nghìn ba trăm linh hai",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"ca",
"mắc",
"ba không không xuộc hai ngàn trừ e rờ pờ u",
"mới",
"được",
"phát",
"hiện",
"là",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"năm mươi chấm bảy ba",
"nam",
"tám hai phẩy không không hai mốt",
"tuổi",
"sống",
"ở",
"xóm",
"hội",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"là",
"bố",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"bốn mươi",
"chồng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"sáu ba bốn ba bẩy một bẩy sáu năm bốn một",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"sáu sáu phẩy năm",
"tại",
"nhà",
"ngày mười hai đến ngày hai mươi sáu tháng một",
"ba giờ ba sáu phút năm mươi lăm giây",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngày hai bảy một một",
"bệnh",
"nhân",
"khởi",
"phát",
"với",
"triệu",
"chứng",
"sốt",
"nhẹ",
"mệt",
"mỏi",
"đau",
"rát",
"họng",
"đau",
"người",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"bệnh",
"phẩm",
"xét",
"nghiệm",
"ngày mười và ngày hai sáu",
"cho",
"kết",
"quả",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"bẩy trăm ba nhăm nghìn tám trăm hai ba",
"đến",
"nay",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"là",
"chín triệu chín",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hai triệu sáu trăm ba mươi ngàn không trăm chín mươi nhăm",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"tám triệu ba trăm ba mươi hai nghìn bẩy trăm linh tám",
"và",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi",
"người",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"theo",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn trăm ích lờ",
"số",
"ca",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"chín tư nghìn sáu trăm bốn bẩy phẩy bẩy trăm mười ba",
"lần",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"là",
"ba nghìn",
"ca",
"số",
"ca",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"một trăm năm bảy ngàn chín trăm năm bốn",
"lần",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"là",
"mười trên bảy",
"ca",
"số",
"ca",
"mắc",
"gạch chéo chín trăm bẩy không không"
] | [
"ổ",
"dịch",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"đã",
"có",
"13.3 - 9,6",
"ca",
"mắc",
"ydcku-uyjr-900",
"sáng",
"nay",
"470-1060/xwrcbobz",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"1.000.000",
"ca",
"mắc",
"p/pđt/700",
"mới",
"ở",
"hạ",
"lôi",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"virus",
"sars-cov-2",
"tại",
"việt",
"nam",
"lên",
"23.005 - 0,2",
"người",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"2.720.302",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"ca",
"mắc",
"300/2000-erpu",
"mới",
"được",
"phát",
"hiện",
"là",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"50.73",
"nam",
"82,0021",
"tuổi",
"sống",
"ở",
"xóm",
"hội",
"hạ",
"lôi",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"là",
"bố",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"40",
"chồng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"63437176541",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"66,5",
"tại",
"nhà",
"ngày 12 đến ngày 26 tháng 1",
"3:36:55",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngày 27/11",
"bệnh",
"nhân",
"khởi",
"phát",
"với",
"triệu",
"chứng",
"sốt",
"nhẹ",
"mệt",
"mỏi",
"đau",
"rát",
"họng",
"đau",
"người",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"bệnh",
"phẩm",
"xét",
"nghiệm",
"ngày 10 và ngày 26",
"cho",
"kết",
"quả",
"bệnh",
"nhân",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"hiện",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cách",
"ly",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"735.823",
"đến",
"nay",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"là",
"9.900.000",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"1000",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"2.630.095",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"8.332.708",
"và",
"2460",
"người",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà",
"nơi",
"lưu",
"trú",
"theo",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"400xl",
"số",
"ca",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"94.647,713",
"lần",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"là",
"3000",
"ca",
"số",
"ca",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"157.954",
"lần",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"là",
"10 / 7",
"ca",
"số",
"ca",
"mắc",
"/900700"
] |
[
"có",
"thể",
"nhận",
"ra",
"điều",
"này",
"qua",
"thực",
"trạng",
"ở",
"chelsea",
"fernando",
"torres",
"lại",
"gây",
"thất",
"vọng",
"trị",
"giá",
"đến",
"bốn trăm năm mươi mốt mẫu",
"bảng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bóng",
"đá",
"anh",
"sau",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"đình",
"đám",
"từ",
"liverpool",
"tiền",
"đạo",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"vẫn",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"nào",
"sau",
"mùng bốn",
"hai",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"khoác",
"áo",
"chelsea",
"so",
"với",
"trận",
"ra",
"mắt",
"gặp",
"lại",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"torres",
"đá",
"tốt",
"hơn",
"ở",
"trận",
"làm",
"khách",
"tại",
"fulham",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"với",
"những",
"cơ",
"hội",
"dành",
"cho",
"anh",
"là",
"khá",
"rõ",
"rệt",
"huấn luyện viên",
"carlo",
"ancelotti",
"đã",
"tìm",
"các",
"giải",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"torres",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"anh",
"được",
"bố",
"trí",
"đá",
"song",
"song",
"với",
"didier",
"drogba",
"chân",
"sút",
"trụ",
"cột",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"của",
"chelsea",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"bởi",
"torres",
"âm chín nghìn năm trăm năm mươi bốn phẩy chín tám tám dặm một giờ",
"và",
"drogba",
"đều",
"không",
"thích",
"hợp",
"với",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"hai mốt giờ",
"này",
"trận",
"gặp",
"fulham",
"ancelotti",
"thậm",
"chí",
"đẩy",
"drogba",
"lên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"sử",
"dụng",
"torres",
"bốn bảy không cờ pờ gạch chéo o đê tờ dét lờ",
"ở",
"vị",
"trí",
"sở",
"trường",
"của",
"anh",
"là",
"tiền",
"đạo",
"cắm",
"chelsea",
"ngày hai sáu tới ngày mười tháng sáu",
"suýt",
"thua",
"tiếp",
"fulham",
"khi",
"mà",
"họ",
"bị",
"phạt",
"quả",
"penalty",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cứu",
"tinh",
"hai",
"trận",
"kể",
"từ",
"khi",
"có",
"torres",
"huấn luyện viên",
"ancelotti",
"đã",
"tung",
"vào",
"sân",
"mọi",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"ông",
"có",
"trong",
"tay",
"sáu trăm hai tư ngàn một trăm năm mươi",
"tiền",
"đạo",
"của",
"ông",
"có",
"giá",
"gần",
"năm trăm chín tám mẫu",
"bảng",
"torres",
"bảy mươi bảy xen ti mét",
"drogba",
"mười hai oát",
"nicolas",
"anelka",
"sáu nghìn ba trăm lẻ tám phẩy ba tám bốn đề xi ben",
"salomon",
"kalou",
"sáu bốn ca lo",
"tổng",
"giá",
"trị",
"chính",
"xác",
"là",
"chín trăm linh năm mon",
"bảng",
"nhưng",
"sau",
"hai mươi chấm không không ba mươi",
"phút",
"thi",
"đấu",
"với",
"hàng",
"công",
"ấy",
"chelsea",
"vẫn",
"không",
"ghi",
"nổi",
"bàn",
"thắng",
"mùa",
"trước",
"chelsea",
"đã",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"với",
"hàng",
"công",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"sút",
"tung",
"lưới",
"đối",
"phương",
"đến",
"không ba tám tám hai năm hai chín năm năm một bốn",
"lần",
"hơn",
"đến",
"âm hai mươi ngàn hai trăm hai chín phẩy sáu ngàn chín trăm ba chín",
"bàn",
"so",
"với",
"đội",
"hai ngàn",
"á",
"quân",
"manchester",
"united",
"gần",
"như",
"suốt",
"mùa",
"ngày hai tư tới mùng tám tháng mười hai",
"giải",
"chelsea",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"ba",
"malouda",
"drogba",
"anelka",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"hai mươi mốt tháng ba năm một nghìn ba trăm mười",
"sự",
"ăn",
"ý",
"và",
"hiệu",
"quả",
"còn",
"kéo",
"dài",
"đến",
"đầu",
"mùa",
"này",
"từng",
"giúp",
"chelsea",
"ghi",
"đến",
"tám triệu bảy trăm lẻ ba ngàn chín mươi",
"bàn",
"sau",
"tám trăm hai mươi ngàn ba trăm sáu mươi bốn",
"trận",
"premier",
"league",
"đầu",
"tiên",
"torres",
"là",
"tiền",
"đạo",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"điều",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"trong",
"màu",
"áo",
"atletico",
"madrid",
"hay",
"liverpool",
"trước",
"đây",
"nhưng",
"trong",
"tám trăm hai mốt ngàn bẩy trăm hai chín",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"chelsea",
"anh",
"đã",
"phải",
"thi",
"đấu",
"trong",
"hai",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"thuật",
"khác",
"nhau",
"năm trăm bẩy mươi lăm mi li gam",
"trận",
"tái",
"ngộ",
"với",
"liverpool",
"anh",
"bị",
"rút",
"ra",
"ở",
"phút",
"hai ngàn bẩy",
"trận",
"gặp",
"fulham",
"là",
"phút",
"bảy mươi bảy ngàn một trăm tám mươi sáu phẩy bảy trăm sáu mươi nhăm",
"torres",
"không",
"phải",
"là",
"mẫu",
"tiền",
"đạo",
"chơi",
"hay",
"cả",
"trận",
"nhưng",
"vấn",
"đề",
"là",
"ancelotti",
"không",
"có",
"đủ",
"kiên",
"nhẫn",
"để",
"chờ",
"đợi",
"khoảnh",
"khắc",
"ấy",
"mỗi",
"lần",
"torres",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"ống",
"kính",
"truyền",
"hình",
"lại",
"quay",
"về",
"phía",
"drogba",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"điều",
"này",
"khiến",
"chelsea",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"dở",
"ông",
"dở",
"thằng",
"chelsea",
"không",
"phải",
"là",
"đội",
"bóng",
"duy",
"nhất",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"tiền",
"đạo",
"nhưng",
"không",
"thể",
"ghi",
"bàn",
"gã",
"nhà",
"giàu",
"khác",
"ở",
"premier",
"league",
"man",
"city",
"đã",
"đầu",
"tư",
"đến",
"năm nghìn chín trăm hai sáu chấm năm trăm tám mươi nhăm ca lo trên sào",
"bảng",
"để",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"công",
"trong",
"ba ngàn không trăm linh chín",
"năm",
"rưỡi",
"dưới",
"thời",
"ông",
"chủ",
"arập",
"sheikh",
"mansour",
"sau",
"khi",
"đẩy",
"đi",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"theo",
"dạng",
"mượn",
"hàng",
"công",
"man",
"city",
"còn",
"lại",
"dzeko",
"sáu nghìn năm trăm chín lăm chấm năm trăm năm bảy mi li gam",
"bảng",
"tevez",
"âm ba mươi xen ti mét vuông",
"bảng",
"balotelli",
"âm tám trăm mười ba phẩy hai sáu một xen ti mét khối",
"bảng",
"và",
"jo",
"hai nghìn tám trăm hai mươi tám chấm bẩy sáu tám xen ti mét khối trên ngày",
"bảng",
"tính",
"ra",
"là",
"tám nghìn bẩy trăm ba năm phẩy ba trăm năm ba mẫu",
"bảng",
"nhưng",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"trước",
"đội",
"bóng",
"vô",
"danh",
"đến",
"từ",
"hy",
"lạp",
"là",
"aris",
"salonika",
"hàng",
"công",
"của",
"họ",
"vẫn",
"không",
"ghi",
"nổi",
"một",
"bàn"
] | [
"có",
"thể",
"nhận",
"ra",
"điều",
"này",
"qua",
"thực",
"trạng",
"ở",
"chelsea",
"fernando",
"torres",
"lại",
"gây",
"thất",
"vọng",
"trị",
"giá",
"đến",
"451 mẫu",
"bảng",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bóng",
"đá",
"anh",
"sau",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"đình",
"đám",
"từ",
"liverpool",
"tiền",
"đạo",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"vẫn",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"nào",
"sau",
"mùng 4",
"hai",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"khoác",
"áo",
"chelsea",
"so",
"với",
"trận",
"ra",
"mắt",
"gặp",
"lại",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"torres",
"đá",
"tốt",
"hơn",
"ở",
"trận",
"làm",
"khách",
"tại",
"fulham",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"với",
"những",
"cơ",
"hội",
"dành",
"cho",
"anh",
"là",
"khá",
"rõ",
"rệt",
"huấn luyện viên",
"carlo",
"ancelotti",
"đã",
"tìm",
"các",
"giải",
"pháp",
"sử",
"dụng",
"torres",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"anh",
"được",
"bố",
"trí",
"đá",
"song",
"song",
"với",
"didier",
"drogba",
"chân",
"sút",
"trụ",
"cột",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"của",
"chelsea",
"hàng",
"công",
"chelsea",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"bởi",
"torres",
"-9554,988 mph",
"và",
"drogba",
"đều",
"không",
"thích",
"hợp",
"với",
"sơ",
"đồ",
"chiến",
"thuật",
"21h",
"này",
"trận",
"gặp",
"fulham",
"ancelotti",
"thậm",
"chí",
"đẩy",
"drogba",
"lên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"sử",
"dụng",
"torres",
"470cp/odtzl",
"ở",
"vị",
"trí",
"sở",
"trường",
"của",
"anh",
"là",
"tiền",
"đạo",
"cắm",
"chelsea",
"ngày 26 tới ngày 10 tháng 6",
"suýt",
"thua",
"tiếp",
"fulham",
"khi",
"mà",
"họ",
"bị",
"phạt",
"quả",
"penalty",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cứu",
"tinh",
"hai",
"trận",
"kể",
"từ",
"khi",
"có",
"torres",
"huấn luyện viên",
"ancelotti",
"đã",
"tung",
"vào",
"sân",
"mọi",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"ông",
"có",
"trong",
"tay",
"624.150",
"tiền",
"đạo",
"của",
"ông",
"có",
"giá",
"gần",
"598 mẫu",
"bảng",
"torres",
"77 cm",
"drogba",
"12 w",
"nicolas",
"anelka",
"6308,384 db",
"salomon",
"kalou",
"64 cal",
"tổng",
"giá",
"trị",
"chính",
"xác",
"là",
"905 mol",
"bảng",
"nhưng",
"sau",
"20.0030",
"phút",
"thi",
"đấu",
"với",
"hàng",
"công",
"ấy",
"chelsea",
"vẫn",
"không",
"ghi",
"nổi",
"bàn",
"thắng",
"mùa",
"trước",
"chelsea",
"đã",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"với",
"hàng",
"công",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"sút",
"tung",
"lưới",
"đối",
"phương",
"đến",
"038825295514",
"lần",
"hơn",
"đến",
"-20.229,6939",
"bàn",
"so",
"với",
"đội",
"2000",
"á",
"quân",
"manchester",
"united",
"gần",
"như",
"suốt",
"mùa",
"ngày 24 tới mùng 8 tháng 12",
"giải",
"chelsea",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"ba",
"malouda",
"drogba",
"anelka",
"trong",
"sơ",
"đồ",
"21/3/1310",
"sự",
"ăn",
"ý",
"và",
"hiệu",
"quả",
"còn",
"kéo",
"dài",
"đến",
"đầu",
"mùa",
"này",
"từng",
"giúp",
"chelsea",
"ghi",
"đến",
"8.703.090",
"bàn",
"sau",
"820.364",
"trận",
"premier",
"league",
"đầu",
"tiên",
"torres",
"là",
"tiền",
"đạo",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"điều",
"đã",
"được",
"chứng",
"minh",
"trong",
"màu",
"áo",
"atletico",
"madrid",
"hay",
"liverpool",
"trước",
"đây",
"nhưng",
"trong",
"821.729",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"chelsea",
"anh",
"đã",
"phải",
"thi",
"đấu",
"trong",
"hai",
"hệ",
"thống",
"chiến",
"thuật",
"khác",
"nhau",
"575 mg",
"trận",
"tái",
"ngộ",
"với",
"liverpool",
"anh",
"bị",
"rút",
"ra",
"ở",
"phút",
"2700",
"trận",
"gặp",
"fulham",
"là",
"phút",
"77.186,765",
"torres",
"không",
"phải",
"là",
"mẫu",
"tiền",
"đạo",
"chơi",
"hay",
"cả",
"trận",
"nhưng",
"vấn",
"đề",
"là",
"ancelotti",
"không",
"có",
"đủ",
"kiên",
"nhẫn",
"để",
"chờ",
"đợi",
"khoảnh",
"khắc",
"ấy",
"mỗi",
"lần",
"torres",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"ống",
"kính",
"truyền",
"hình",
"lại",
"quay",
"về",
"phía",
"drogba",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"điều",
"này",
"khiến",
"chelsea",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"dở",
"ông",
"dở",
"thằng",
"chelsea",
"không",
"phải",
"là",
"đội",
"bóng",
"duy",
"nhất",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"tiền",
"đạo",
"nhưng",
"không",
"thể",
"ghi",
"bàn",
"gã",
"nhà",
"giàu",
"khác",
"ở",
"premier",
"league",
"man",
"city",
"đã",
"đầu",
"tư",
"đến",
"5926.585 cal/sào",
"bảng",
"để",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"công",
"trong",
"3009",
"năm",
"rưỡi",
"dưới",
"thời",
"ông",
"chủ",
"arập",
"sheikh",
"mansour",
"sau",
"khi",
"đẩy",
"đi",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"theo",
"dạng",
"mượn",
"hàng",
"công",
"man",
"city",
"còn",
"lại",
"dzeko",
"6595.557 mg",
"bảng",
"tevez",
"-30 cm2",
"bảng",
"balotelli",
"-813,261 cc",
"bảng",
"và",
"jo",
"2828.768 cm3/ngày",
"bảng",
"tính",
"ra",
"là",
"8735,353 mẫu",
"bảng",
"nhưng",
"hồi",
"giữa",
"tuần",
"trước",
"đội",
"bóng",
"vô",
"danh",
"đến",
"từ",
"hy",
"lạp",
"là",
"aris",
"salonika",
"hàng",
"công",
"của",
"họ",
"vẫn",
"không",
"ghi",
"nổi",
"một",
"bàn"
] |
[
"chơi",
"thiếu",
"người",
"chelsea",
"thảm",
"bại",
"trước",
"watford",
"chiếc",
"ghế",
"của",
"antonio",
"conte",
"đang",
"lung",
"lay",
"dữ",
"dội",
"khi",
"chelsea",
"đã",
"phải",
"nhận",
"trận",
"thua",
"đậm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"thất",
"bại",
"choáng",
"váng",
"hai ba tới mười hai",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"afc",
"bournemouth",
"hóa",
"ra",
"chưa",
"phải",
"trận",
"đấu",
"tồi",
"nhất",
"của",
"chelsea",
"mùa",
"này",
"đội",
"bóng",
"tây",
"london",
"vừa",
"có",
"màn",
"trình",
"diễn",
"còn",
"kém",
"cỏi",
"hơn",
"thế",
"khi",
"thua",
"thảm",
"trên",
"sân",
"của",
"watford",
"dù",
"sở",
"hữu",
"lực",
"lượng",
"rất",
"mạnh",
"và",
"chỉ",
"phải",
"gặp",
"đối",
"thủ",
"đang",
"chìm",
"trong",
"khó",
"khăn",
"tội",
"đồ",
"trong",
"thất",
"bại",
"của",
"chelsea",
"là",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"mắc",
"vô",
"số",
"sai",
"lầm",
"kể",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"tiemoue",
"bakayoko",
"trong",
"lúc",
"chelsea",
"còn",
"chưa",
"áp",
"đặt",
"được",
"thế",
"trận",
"trước",
"watford",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"đã",
"có",
"hai",
"pha",
"vào",
"bóng",
"ngớ",
"ngẩn",
"chỉ",
"trong",
"năm",
"phút",
"và",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"khi",
"trận",
"đấu",
"mới",
"trôi",
"qua",
"gạch ngang một nghìn một trăm",
"thời",
"gian",
"phải",
"chơi",
"thiếu",
"người",
"từ",
"sớm",
"chelsea",
"thủng",
"lưới",
"sau",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"troy",
"deeney",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"một",
"chơi",
"kém",
"đối",
"thủ",
"một",
"người",
"song",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"chelsea",
"đã",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"quá",
"tồi",
"tệ",
"liên",
"tiếp",
"những",
"đường",
"chuyền",
"sai",
"cùng",
"khả",
"năng",
"phối",
"hợp",
"kèm",
"người",
"hời",
"hợt",
"của",
"david",
"luiz",
"gary",
"cahill",
"khiến",
"hàng",
"khung",
"thành",
"của",
"thibaut",
"courtois",
"liên",
"tục",
"hứng",
"chịu",
"sóng",
"gió",
"chelsea",
"áo",
"xanh",
"đã",
"thua",
"hai",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"ảnh",
"epa",
"dù",
"eden",
"hazard",
"thắp",
"lên",
"hy",
"vọng",
"cho",
"đội",
"khách",
"với",
"pha",
"lập",
"công",
"cân",
"bằng",
"tỉ",
"số",
"ở",
"phút",
"một triệu năm tám ngàn tám",
"chelsea",
"vẫn",
"đá",
"như",
"mơ",
"ngủ",
"sáu",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"thủng",
"lưới",
"ba",
"bàn",
"thua",
"sau",
"những",
"bàn",
"thắng",
"của",
"daryl",
"janmaat",
"gerard",
"deulofeu",
"và",
"roberto",
"pereyra",
"thua",
"muối",
"mặt",
"bốn triệu",
"chelsea",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"chiếc",
"ghế",
"của",
"conte",
"đã",
"lung",
"lay",
"dữ",
"dội",
"khi",
"chelsea",
"đã",
"thất",
"bại",
"liền",
"hai",
"trận",
"nhận",
"tới",
"bảy",
"bàn",
"thua",
"trước",
"những",
"đối",
"thủ",
"cửa",
"dưới",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"cộng",
"với",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"rất",
"thấp",
"hiện",
"tại",
"ngày",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"italia",
"phải",
"rời",
"london",
"đã",
"không",
"còn",
"xa",
"video",
"watford",
"âm hai tư nghìn năm trăm linh sáu phẩy ba ngàn năm trăm tám chín",
"chelsea"
] | [
"chơi",
"thiếu",
"người",
"chelsea",
"thảm",
"bại",
"trước",
"watford",
"chiếc",
"ghế",
"của",
"antonio",
"conte",
"đang",
"lung",
"lay",
"dữ",
"dội",
"khi",
"chelsea",
"đã",
"phải",
"nhận",
"trận",
"thua",
"đậm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"thất",
"bại",
"choáng",
"váng",
"23 - 12",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"afc",
"bournemouth",
"hóa",
"ra",
"chưa",
"phải",
"trận",
"đấu",
"tồi",
"nhất",
"của",
"chelsea",
"mùa",
"này",
"đội",
"bóng",
"tây",
"london",
"vừa",
"có",
"màn",
"trình",
"diễn",
"còn",
"kém",
"cỏi",
"hơn",
"thế",
"khi",
"thua",
"thảm",
"trên",
"sân",
"của",
"watford",
"dù",
"sở",
"hữu",
"lực",
"lượng",
"rất",
"mạnh",
"và",
"chỉ",
"phải",
"gặp",
"đối",
"thủ",
"đang",
"chìm",
"trong",
"khó",
"khăn",
"tội",
"đồ",
"trong",
"thất",
"bại",
"của",
"chelsea",
"là",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"mắc",
"vô",
"số",
"sai",
"lầm",
"kể",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"tiemoue",
"bakayoko",
"trong",
"lúc",
"chelsea",
"còn",
"chưa",
"áp",
"đặt",
"được",
"thế",
"trận",
"trước",
"watford",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"đã",
"có",
"hai",
"pha",
"vào",
"bóng",
"ngớ",
"ngẩn",
"chỉ",
"trong",
"năm",
"phút",
"và",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"khi",
"trận",
"đấu",
"mới",
"trôi",
"qua",
"-1000100",
"thời",
"gian",
"phải",
"chơi",
"thiếu",
"người",
"từ",
"sớm",
"chelsea",
"thủng",
"lưới",
"sau",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"troy",
"deeney",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"một",
"chơi",
"kém",
"đối",
"thủ",
"một",
"người",
"song",
"phải",
"thừa",
"nhận",
"chelsea",
"đã",
"chơi",
"phòng",
"ngự",
"quá",
"tồi",
"tệ",
"liên",
"tiếp",
"những",
"đường",
"chuyền",
"sai",
"cùng",
"khả",
"năng",
"phối",
"hợp",
"kèm",
"người",
"hời",
"hợt",
"của",
"david",
"luiz",
"gary",
"cahill",
"khiến",
"hàng",
"khung",
"thành",
"của",
"thibaut",
"courtois",
"liên",
"tục",
"hứng",
"chịu",
"sóng",
"gió",
"chelsea",
"áo",
"xanh",
"đã",
"thua",
"hai",
"trận",
"liên",
"tiếp",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"ảnh",
"epa",
"dù",
"eden",
"hazard",
"thắp",
"lên",
"hy",
"vọng",
"cho",
"đội",
"khách",
"với",
"pha",
"lập",
"công",
"cân",
"bằng",
"tỉ",
"số",
"ở",
"phút",
"1.058.800",
"chelsea",
"vẫn",
"đá",
"như",
"mơ",
"ngủ",
"sáu",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"antonio",
"conte",
"thủng",
"lưới",
"ba",
"bàn",
"thua",
"sau",
"những",
"bàn",
"thắng",
"của",
"daryl",
"janmaat",
"gerard",
"deulofeu",
"và",
"roberto",
"pereyra",
"thua",
"muối",
"mặt",
"4.000.000",
"chelsea",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"chiếc",
"ghế",
"của",
"conte",
"đã",
"lung",
"lay",
"dữ",
"dội",
"khi",
"chelsea",
"đã",
"thất",
"bại",
"liền",
"hai",
"trận",
"nhận",
"tới",
"bảy",
"bàn",
"thua",
"trước",
"những",
"đối",
"thủ",
"cửa",
"dưới",
"ở",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"cộng",
"với",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"rất",
"thấp",
"hiện",
"tại",
"ngày",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"italia",
"phải",
"rời",
"london",
"đã",
"không",
"còn",
"xa",
"video",
"watford",
"-24.506,3589",
"chelsea"
] |
[
"ảnh",
"q.p",
"ảnh",
"q.p",
"tháng mười hai bẩy trăm bẩy mươi chín",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"giai đoạn bốn mười một",
"quy",
"định",
"kể",
"từ",
"quý sáu",
"các",
"đại học",
"học",
"viện",
"không",
"đào",
"tạo",
"trình",
"độ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"sáu trăm ba mươi nhăm mi li mét vuông",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"hai bẩy tháng mười hai năm sáu trăm ba mươi",
"bộ",
"lại",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"bốn nghìn hai trăm linh bốn",
"trong",
"thông",
"tư",
"không năm một hai tám tám năm năm bốn hai ba một",
"theo",
"đó",
"các",
"trường",
"đại học",
"không",
"phải",
"ngừng",
"tuyển",
"sinh",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"ngay",
"từ",
"ngày hai sáu ngày hai mươi mốt tháng mười một",
"mà",
"giảm",
"dần",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"để",
"dừng",
"tuyển",
"sinh",
"trước",
"hai giờ năm mươi sáu phút tám giây",
"ngày hai hai",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"có",
"tờ",
"trình",
"sau",
"đó",
"được",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"trường",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nâng",
"cấp",
"phòng",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"và",
"dạy",
"nghề",
"của",
"trường",
"này",
"theo",
"website",
"của",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"trường",
"trung",
"cấp",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bộ",
"phận",
"của",
"trường",
"và",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"trường",
"trung",
"cấp",
"cũng",
"bám",
"vào",
"trường",
"mẹ",
"đẻ",
"cách",
"đây",
"vài",
"tháng",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"cũng",
"đã",
"mua",
"trường",
"tc",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghệ",
"gia",
"định",
"vốn",
"đang",
"chật",
"vật",
"trong",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"hằng",
"năm",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"một nghìn không trăm năm mươi",
"sinh",
"viên",
"sau",
"khi",
"được",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"đầu",
"tư",
"chỉ",
"tiêu",
"của",
"trường",
"đã",
"tăng",
"lên",
"hai triệu chín năm ngàn một trăm hai ba",
"cho",
"năm",
"nay",
"hiện",
"tại",
"trường",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"cũng",
"thông",
"báo",
"tuyển",
"sinh",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"với",
"tổng",
"chỉ",
"tiêu",
"sáu triệu",
"đại học",
"thái",
"bình",
"dương",
"khánh",
"hòa",
"cũng",
"thành",
"lập",
"trường",
"trung",
"cấp",
"thái",
"bình",
"dương",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"hai mươi ba phẩy sáu mươi bảy",
"của",
"năm",
"trước",
"lên",
"một ngàn năm trăm bẩy bẩy",
"chỉ",
"tiêu",
"ở",
"đại học",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"chỉ",
"tiêu",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"tăng",
"từ",
"tám trăm sáu mươi bảy ngàn ba trăm ba mươi sáu",
"tháng ba năm hai nghìn một trăm linh ba",
"lên",
"một nghìn tám",
"chỉ",
"tiêu",
"hệ",
"tài chính nhà nước",
"của",
"đại học",
"thái",
"bình",
"dương",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"hai tư",
"hai giờ hai mươi bẩy phút mười bảy giây",
"lên",
"âm bảy hai ngàn một trăm hai mươi phẩy bẩy ngàn bốn trăm bẩy bẩy",
"lê",
"lâm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung",
"cấp",
"đại",
"việt",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"của",
"trường",
"là",
"mười hai tới chín",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"trường",
"mới",
"tuyển",
"được",
"bẩy triệu",
"học",
"ngày hai bẩy và mồng năm tháng ba",
"sinh",
"tương",
"tự",
"trường",
"trung",
"cấp",
"bách",
"khoa",
"sài",
"gòn",
"có",
"chỉ",
"tiêu",
"mười năm phẩy ba năm",
"nhưng",
"hiện",
"mới",
"chỉ",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"mười bốn",
"học",
"sinh",
"châu",
"văn",
"dưỡng",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"này",
"cho",
"biết",
"thế",
"mạnh",
"của",
"trường",
"là",
"đào",
"tạo",
"các",
"ngành",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"như",
"y",
"sĩ",
"hộ",
"sinh",
"dược",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"và",
"trường",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"hai nghìn",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"thực",
"hành",
"với",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"theo",
"chuẩn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhưng",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"phải",
"chịu",
"chung",
"số",
"phận",
"với",
"các",
"trường",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"trường",
"trung",
"cấp",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"nguyễn",
"hữu",
"cảnh",
"mới",
"chỉ",
"tuyển",
"được",
"trừ a i ích pờ rờ ngang rờ i a e",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung",
"cấp",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"nghiệp",
"quy xoẹt đê",
"vụ",
"nam",
"sài",
"gòn",
"cũng",
"mới",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"bốn trăm bốn nghìn tê pê xờ ngang quy rờ u pê",
"bảy triệu bốn trăm",
"chỉ",
"tiêu",
"trường",
"trung",
"cấp",
"tin",
"học",
"kinh",
"tế",
"sài",
"gòn",
"tuyển",
"được",
"gần",
"bẩy triệu không nghìn không trăm linh sáu",
"em",
"trên",
"tổng",
"số",
"hai triệu chín mươi ngàn ba hai",
"chỉ",
"tiêu",
"nhà",
"giáo",
"trần",
"chút",
"với",
"gần",
"cộng bốn không bốn một không ba một sáu hai sáu không",
"năm",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"nói",
"rằng",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"trường",
"học",
"là",
"do",
"học",
"sinh",
"và",
"tâm",
"lý",
"chung",
"ai",
"cũng",
"muốn",
"mình",
"học",
"ở",
"trường",
"đại học",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"ra",
"các",
"văn",
"bản",
"bất",
"nhất",
"chắp",
"vá",
"của",
"bộgd",
"&",
"đào tạo",
"thể",
"hiện",
"yếu",
"kém",
"trong",
"quản",
"bốn trăm chín mươi sáu ki lô mét trên xen ti mét khối",
"lý",
"và",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giáo",
"dục",
"bẩy trăm i sờ lờ vê kép gạch ngang pờ",
"mười bảy tháng năm bốn trăm mười bẩy",
"luật",
"giáo",
"dục",
"đại",
"học",
"mới",
"được",
"ban",
"hành",
"là",
"xóa",
"bỏ",
"hệ",
"trung",
"cấp",
"trong",
"trường",
"đại học"
] | [
"ảnh",
"q.p",
"ảnh",
"q.p",
"tháng 12/779",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"giai đoạn 4 - 11",
"quy",
"định",
"kể",
"từ",
"quý 6",
"các",
"đại học",
"học",
"viện",
"không",
"đào",
"tạo",
"trình",
"độ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"635 mm2",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"27/12/630",
"bộ",
"lại",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"4204",
"trong",
"thông",
"tư",
"051288554231",
"theo",
"đó",
"các",
"trường",
"đại học",
"không",
"phải",
"ngừng",
"tuyển",
"sinh",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"ngay",
"từ",
"ngày 26 ngày 21 tháng 11",
"mà",
"giảm",
"dần",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"để",
"dừng",
"tuyển",
"sinh",
"trước",
"2:56:8",
"ngày 22",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"có",
"tờ",
"trình",
"sau",
"đó",
"được",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"trường",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nâng",
"cấp",
"phòng",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"và",
"dạy",
"nghề",
"của",
"trường",
"này",
"theo",
"website",
"của",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"trường",
"trung",
"cấp",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bộ",
"phận",
"của",
"trường",
"và",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"trường",
"trung",
"cấp",
"cũng",
"bám",
"vào",
"trường",
"mẹ",
"đẻ",
"cách",
"đây",
"vài",
"tháng",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"cũng",
"đã",
"mua",
"trường",
"tc",
"kinh",
"tế",
"công",
"nghệ",
"gia",
"định",
"vốn",
"đang",
"chật",
"vật",
"trong",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"hằng",
"năm",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"1050",
"sinh",
"viên",
"sau",
"khi",
"được",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"đầu",
"tư",
"chỉ",
"tiêu",
"của",
"trường",
"đã",
"tăng",
"lên",
"2.095.123",
"cho",
"năm",
"nay",
"hiện",
"tại",
"trường",
"đại học",
"nguyễn",
"tất",
"thành",
"cũng",
"thông",
"báo",
"tuyển",
"sinh",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"với",
"tổng",
"chỉ",
"tiêu",
"6.000.000",
"đại học",
"thái",
"bình",
"dương",
"khánh",
"hòa",
"cũng",
"thành",
"lập",
"trường",
"trung",
"cấp",
"thái",
"bình",
"dương",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"23,67",
"của",
"năm",
"trước",
"lên",
"1577",
"chỉ",
"tiêu",
"ở",
"đại học",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"thành phố hồ chí minh",
"chỉ",
"tiêu",
"hệ",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"tăng",
"từ",
"867.336",
"tháng 3/2103",
"lên",
"1800",
"chỉ",
"tiêu",
"hệ",
"tài chính nhà nước",
"của",
"đại học",
"thái",
"bình",
"dương",
"cũng",
"tăng",
"từ",
"24",
"2:27:17",
"lên",
"-72.120,7477",
"lê",
"lâm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung",
"cấp",
"đại",
"việt",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"của",
"trường",
"là",
"12 - 9",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"trường",
"mới",
"tuyển",
"được",
"7.000.000",
"học",
"ngày 27 và mồng 5 tháng 3",
"sinh",
"tương",
"tự",
"trường",
"trung",
"cấp",
"bách",
"khoa",
"sài",
"gòn",
"có",
"chỉ",
"tiêu",
"15,35",
"nhưng",
"hiện",
"mới",
"chỉ",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"14",
"học",
"sinh",
"châu",
"văn",
"dưỡng",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"này",
"cho",
"biết",
"thế",
"mạnh",
"của",
"trường",
"là",
"đào",
"tạo",
"các",
"ngành",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"như",
"y",
"sĩ",
"hộ",
"sinh",
"dược",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"và",
"trường",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"2000",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"thực",
"hành",
"với",
"các",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"theo",
"chuẩn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhưng",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"phải",
"chịu",
"chung",
"số",
"phận",
"với",
"các",
"trường",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"trường",
"trung",
"cấp",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"nguyễn",
"hữu",
"cảnh",
"mới",
"chỉ",
"tuyển",
"được",
"-ayxpr-riae",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung",
"cấp",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"nghiệp",
"q/d",
"vụ",
"nam",
"sài",
"gòn",
"cũng",
"mới",
"tuyển",
"được",
"khoảng",
"4004000tpx-qrup",
"7.000.400",
"chỉ",
"tiêu",
"trường",
"trung",
"cấp",
"tin",
"học",
"kinh",
"tế",
"sài",
"gòn",
"tuyển",
"được",
"gần",
"7.000.006",
"em",
"trên",
"tổng",
"số",
"2.090.032",
"chỉ",
"tiêu",
"nhà",
"giáo",
"trần",
"chút",
"với",
"gần",
"+40410316260",
"năm",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"nói",
"rằng",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"trường",
"học",
"là",
"do",
"học",
"sinh",
"và",
"tâm",
"lý",
"chung",
"ai",
"cũng",
"muốn",
"mình",
"học",
"ở",
"trường",
"đại học",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"ra",
"các",
"văn",
"bản",
"bất",
"nhất",
"chắp",
"vá",
"của",
"bộgd",
"&",
"đào tạo",
"thể",
"hiện",
"yếu",
"kém",
"trong",
"quản",
"496 km/cm3",
"lý",
"và",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giáo",
"dục",
"700islw-p",
"17/5/417",
"luật",
"giáo",
"dục",
"đại",
"học",
"mới",
"được",
"ban",
"hành",
"là",
"xóa",
"bỏ",
"hệ",
"trung",
"cấp",
"trong",
"trường",
"đại học"
] |
[
"cảnh",
"sát",
"berlin",
"đức",
"cho",
"biết",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"xe",
"tải",
"xảy",
"ra",
"tại",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"breitscheidplatz",
"ngày một và ngày mười tám tháng mười hai",
"giờ",
"địa",
"phương",
"đã",
"tăng",
"lên",
"con",
"số",
"một nghìn tám trăm hai mươi tám",
"tờ",
"nbc",
"news",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"của",
"cảnh",
"sát",
"berlin",
"đức",
"cho",
"biết",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"xe",
"tải",
"xảy",
"ra",
"tại",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"breitscheidplatz",
"ngày mười hai ngày mười bẩy tháng chín",
"giờ",
"địa",
"phương",
"đã",
"tăng",
"lên",
"con",
"số",
"bốn trăm hai mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai",
"số",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trên",
"là",
"sáu ba nghìn ba trăm tám chín phẩy không không ba nghìn năm trăm chín mươi mốt",
"người"
] | [
"cảnh",
"sát",
"berlin",
"đức",
"cho",
"biết",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"xe",
"tải",
"xảy",
"ra",
"tại",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"breitscheidplatz",
"ngày 1 và ngày 18 tháng 12",
"giờ",
"địa",
"phương",
"đã",
"tăng",
"lên",
"con",
"số",
"1828",
"tờ",
"nbc",
"news",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"của",
"cảnh",
"sát",
"berlin",
"đức",
"cho",
"biết",
"số",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"xe",
"tải",
"xảy",
"ra",
"tại",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"breitscheidplatz",
"ngày 12 ngày 17 tháng 9",
"giờ",
"địa",
"phương",
"đã",
"tăng",
"lên",
"con",
"số",
"420.372",
"số",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"trên",
"là",
"63.389,003591",
"người"
] |
[
"nghẽn",
"mạng",
"cục",
"bộ",
"vì",
"đứt",
"cáp",
"quang",
"ba triệu",
"biển",
"aag",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"aag",
"asia",
"america",
"gateway",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"bất",
"ngờ",
"làm",
"toàn",
"bộ",
"nhánh",
"cáp",
"biển",
"đi",
"vào",
"việt",
"nam",
"ở",
"khu",
"vực",
"vũng",
"tàu",
"bị",
"ngắt",
"kết",
"nối",
"vào",
"ngày mười ba",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"thậm",
"chí",
"bị",
"tắc",
"nghẽn",
"theo",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"viettel",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"bổ",
"sung",
"lưu",
"lượng",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"quốc",
"tế",
"khác",
"để",
"bổ",
"sung",
"cho",
"khách",
"hàng",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"đi",
"quốc",
"tế",
"vẫn",
"chưa",
"ổn",
"định",
"hoàn",
"toàn",
"viettel",
"khuyến",
"cáo",
"khách",
"hàng",
"nên",
"chuyển",
"qua",
"dùng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"trong",
"nước",
"hạn",
"chế",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"quốc",
"tế"
] | [
"nghẽn",
"mạng",
"cục",
"bộ",
"vì",
"đứt",
"cáp",
"quang",
"3.000.000",
"biển",
"aag",
"tuyến",
"cáp",
"quang",
"biển",
"aag",
"asia",
"america",
"gateway",
"xảy",
"ra",
"sự",
"cố",
"bất",
"ngờ",
"làm",
"toàn",
"bộ",
"nhánh",
"cáp",
"biển",
"đi",
"vào",
"việt",
"nam",
"ở",
"khu",
"vực",
"vũng",
"tàu",
"bị",
"ngắt",
"kết",
"nối",
"vào",
"ngày 13",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"đi",
"nước",
"ngoài",
"thậm",
"chí",
"bị",
"tắc",
"nghẽn",
"theo",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"viettel",
"doanh",
"nghiệp",
"đã",
"bổ",
"sung",
"lưu",
"lượng",
"các",
"tuyến",
"cáp",
"quốc",
"tế",
"khác",
"để",
"bổ",
"sung",
"cho",
"khách",
"hàng",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"đi",
"quốc",
"tế",
"vẫn",
"chưa",
"ổn",
"định",
"hoàn",
"toàn",
"viettel",
"khuyến",
"cáo",
"khách",
"hàng",
"nên",
"chuyển",
"qua",
"dùng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"trong",
"nước",
"hạn",
"chế",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"quốc",
"tế"
] |
[
"tranh",
"minh",
"họa",
"hai",
"cuốn",
"sách",
"được",
"mua",
"với",
"giá",
"gần",
"tám trăm mười tám đi ốp",
"hai",
"ấn",
"phẩm",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"và",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"ba triệu bốn trăm lẻ bốn ngàn ba trăm bốn mươi sáu",
"đã",
"được",
"đấu",
"giá",
"đạt",
"gần",
"âm ba ngàn một trăm hai mươi ba phẩy sáu trăm bảy ba in",
"đồng",
"từ",
"ngày hai mươi tháng năm",
"ngày hai mươi tư",
"đông",
"a",
"gallery",
"và",
"nhà",
"đấu",
"giá",
"nghệ",
"thuật",
"artopia",
"đã",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"online",
"các",
"bức",
"tranh",
"minh",
"họa",
"trong",
"hai",
"ấn",
"phẩm",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"và",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"một phẩy không không hai đến chín mươi phẩy bẩy",
"cộng tám sáu tám bốn hai sáu một một không ba tám",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đạt",
"gần",
"âm một ngàn bốn mươi chín phẩy năm một chín ra đi an",
"đồng",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"ấn",
"bản",
"kỉ",
"niệm",
"năm mốt ngàn hai trăm mười tám phẩy một nghìn bảy trăm mười tám",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"tác",
"giả",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"đọc",
"ngay",
"từ",
"bản",
"in",
"hai mươi giờ bốn sáu phút",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"đã",
"liên",
"tài",
"mời",
"nhiều",
"họa",
"sĩ",
"đương",
"đại",
"vẽ",
"minh",
"họa",
"cho",
"tập",
"sách",
"đến",
"ấn",
"bản",
"mười một giờ",
"đông",
"a",
"tiếp",
"tục",
"mời",
"nhiều",
"họa",
"sĩ",
"tên",
"tuổi",
"minh",
"họa",
"bổ",
"sung",
"cho",
"cuốn",
"sách",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn năm trăm sáu mốt",
"minh",
"họa",
"được",
"in",
"riêng",
"trong",
"ấn",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"còn",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"năm trăm chín mươi bẩy ngàn hai mươi",
"là",
"hợp",
"tuyển",
"văn",
"thơ",
"nhạc",
"họa",
"có",
"chủ",
"đề",
"mùa",
"xuân",
"và",
"ngày",
"tết",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đã",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"nổi",
"gay",
"cấn",
"và",
"kịch",
"tính",
"nhất",
"là",
"vào",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"từng",
"lot",
"đấu",
"giá",
"toàn",
"bộ",
"một triệu ba",
"tác",
"phẩm",
"minh",
"họa",
"trong",
"cuốn",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"tương",
"ứng",
"với",
"hai nghìn bốn trăm bốn mươi chín",
"lot",
"đã",
"được",
"đấu",
"giá",
"thành",
"công",
"tối",
"năm tháng một",
"trong",
"đó",
"tác",
"phẩm",
"chảy",
"đi",
"sông",
"ơi",
"của",
"họa",
"sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"đã",
"được",
"gõ",
"búa",
"thành",
"công",
"ở",
"mức",
"hai mươi đề xi ben",
"đồng",
"và",
"thuộc",
"về",
"nhà",
"sưu",
"tầm",
"nguyễn",
"ngọc",
"hoài",
"nam",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"sáu ngàn bảy trăm chín mốt chấm không một trăm tám mươi bảy bát can",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"thứ",
"hai mươi tám chia mười bốn",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày bốn ngày mồng ba tháng tám",
"chùm",
"ét hai nghìn chín trăm tám mươi",
"minh",
"họa",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"một triệu sáu trăm sáu tám ngàn bốn trăm chín hai",
"đã",
"được",
"đông",
"đảo",
"các",
"nhà",
"sưu",
"tầm",
"và",
"bạn",
"yêu",
"mười chín giờ",
"tranh",
"đón",
"nhận",
"đáng",
"chú",
"ý",
"bức",
"tranh",
"lụa",
"vinh",
"quy",
"bái",
"tổ",
"có",
"khổ",
"lớn",
"ba mươi hai chấm bốn năm",
"x",
"sáu trăm sáu nhăm oát giờ",
"của",
"họa",
"sĩ",
"nguyễn",
"công",
"hoan",
"đã",
"được",
"trả",
"giá",
"thành",
"công",
"với",
"mức",
"âm sáu nghìn năm trăm lẻ tám phẩy không không chín trăm mười bẩy ki lô ca lo trên xen ti mét vuông",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"thứ",
"hai",
"đạt",
"tám nghìn hai trăm tám mươi hai chấm tám trăm hai nhăm phuốt"
] | [
"tranh",
"minh",
"họa",
"hai",
"cuốn",
"sách",
"được",
"mua",
"với",
"giá",
"gần",
"818 điôp",
"hai",
"ấn",
"phẩm",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"và",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"3.404.346",
"đã",
"được",
"đấu",
"giá",
"đạt",
"gần",
"-3123,673 inch",
"đồng",
"từ",
"ngày 20/5",
"ngày 24",
"đông",
"a",
"gallery",
"và",
"nhà",
"đấu",
"giá",
"nghệ",
"thuật",
"artopia",
"đã",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"online",
"các",
"bức",
"tranh",
"minh",
"họa",
"trong",
"hai",
"ấn",
"phẩm",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"và",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"1,002 - 90,7",
"+86842611038",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đạt",
"gần",
"-1049,519 radian",
"đồng",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"ấn",
"bản",
"kỉ",
"niệm",
"51.218,1718",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"tác",
"giả",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"đọc",
"ngay",
"từ",
"bản",
"in",
"20h46",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"đã",
"liên",
"tài",
"mời",
"nhiều",
"họa",
"sĩ",
"đương",
"đại",
"vẽ",
"minh",
"họa",
"cho",
"tập",
"sách",
"đến",
"ấn",
"bản",
"11h",
"đông",
"a",
"tiếp",
"tục",
"mời",
"nhiều",
"họa",
"sĩ",
"tên",
"tuổi",
"minh",
"họa",
"bổ",
"sung",
"cho",
"cuốn",
"sách",
"trong",
"đó",
"có",
"1561",
"minh",
"họa",
"được",
"in",
"riêng",
"trong",
"ấn",
"bản",
"đặc",
"biệt",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"còn",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"597.020",
"là",
"hợp",
"tuyển",
"văn",
"thơ",
"nhạc",
"họa",
"có",
"chủ",
"đề",
"mùa",
"xuân",
"và",
"ngày",
"tết",
"hai",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đã",
"diễn",
"ra",
"sôi",
"nổi",
"gay",
"cấn",
"và",
"kịch",
"tính",
"nhất",
"là",
"vào",
"những",
"phút",
"cuối",
"của",
"từng",
"lot",
"đấu",
"giá",
"toàn",
"bộ",
"1.300.000",
"tác",
"phẩm",
"minh",
"họa",
"trong",
"cuốn",
"truyện",
"ngắn",
"nguyễn",
"huy",
"thiệp",
"tương",
"ứng",
"với",
"2449",
"lot",
"đã",
"được",
"đấu",
"giá",
"thành",
"công",
"tối",
"5/1",
"trong",
"đó",
"tác",
"phẩm",
"chảy",
"đi",
"sông",
"ơi",
"của",
"họa",
"sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"đã",
"được",
"gõ",
"búa",
"thành",
"công",
"ở",
"mức",
"20 db",
"đồng",
"và",
"thuộc",
"về",
"nhà",
"sưu",
"tầm",
"nguyễn",
"ngọc",
"hoài",
"nam",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"6791.0187 pa",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"thứ",
"28 / 14",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 4 ngày mồng 3 tháng 8",
"chùm",
"s2000980",
"minh",
"họa",
"sách",
"tết",
"tân",
"sửu",
"1.668.492",
"đã",
"được",
"đông",
"đảo",
"các",
"nhà",
"sưu",
"tầm",
"và",
"bạn",
"yêu",
"19h",
"tranh",
"đón",
"nhận",
"đáng",
"chú",
"ý",
"bức",
"tranh",
"lụa",
"vinh",
"quy",
"bái",
"tổ",
"có",
"khổ",
"lớn",
"32.45",
"x",
"665 wh",
"của",
"họa",
"sĩ",
"nguyễn",
"công",
"hoan",
"đã",
"được",
"trả",
"giá",
"thành",
"công",
"với",
"mức",
"-6508,00917 kcal/cm2",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"thứ",
"hai",
"đạt",
"8282.825 ft"
] |
[
"chinhphu.vn",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"này",
"sẽ",
"đào",
"tạo",
"trình",
"ngày hai ba một một",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"chuyên",
"ngành",
"an",
"toàn",
"thông",
"tin",
"an toàn trật tự",
"tại",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"và",
"cấp",
"bằng",
"của",
"đại",
"học",
"arizona",
"hoa",
"kỳ",
"lãnh",
"đạo",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"và",
"đại",
"học",
"arizona",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"vào",
"ngày hai tới ngày ba tháng bốn",
"mười chín giờ bốn bảy",
"dưới",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"ptit",
"và",
"hai giờ",
"đại",
"học",
"arizona",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đào",
"tạo",
"nghiên",
"cứu",
"an toàn trật tự",
"đây",
"đều",
"là",
"ba đến không",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"lập",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"âm hai chín đề xi mét",
"và",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"là",
"những",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"đào",
"tạo",
"hàng",
"đầu",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"ict",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"an toàn trật tự",
"theo",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"giữa",
"hai",
"bên",
"các",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"mà",
"ptit",
"và",
"đại",
"học",
"arizona",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"như",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"quốc",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"an toàn trật tự",
"nhằm",
"chín trăm ki lô mét",
"chia",
"sẻ",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"về",
"thực",
"tiễn",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"an",
"ninh",
"thông",
"tin",
"trường",
"arizona",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"ptit",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"học",
"trực",
"tuyến",
"lms",
"bằng",
"việc",
"thay",
"thế",
"hoặc",
"mở",
"rộng",
"điều",
"kiện",
"hiện",
"có",
"của",
"ptit",
"đặc",
"biệt",
"ptit",
"và",
"arizona",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"chuyên",
"ngành",
"an toàn trật tự",
"tại",
"ptit",
"và",
"cấp",
"bằng",
"của",
"đại học",
"arizona",
"ptit",
"đã",
"được",
"chính",
"phủ",
"chọn",
"là",
"hiệu số hai mươi hai hai mươi hai",
"trong",
"sáu triệu không trăm lẻ năm ngàn không trăm lẻ chín",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"trọng",
"điểm",
"của",
"quốc",
"gia",
"tham",
"gia",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"cộng năm không bẩy bốn không hai năm chín ba một",
"về",
"đào",
"tạo",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"an toàn trật tự",
"quốc",
"gia",
"đến",
"tám trăm mười ngàn hai trăm lẻ sáu"
] | [
"chinhphu.vn",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"này",
"sẽ",
"đào",
"tạo",
"trình",
"ngày 23/11",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"chuyên",
"ngành",
"an",
"toàn",
"thông",
"tin",
"an toàn trật tự",
"tại",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"và",
"cấp",
"bằng",
"của",
"đại",
"học",
"arizona",
"hoa",
"kỳ",
"lãnh",
"đạo",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"và",
"đại",
"học",
"arizona",
"ký",
"kết",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"vào",
"ngày 2 tới ngày 3 tháng 4",
"19h47",
"dưới",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"học",
"viện",
"công",
"nghệ",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"ptit",
"và",
"2h",
"đại",
"học",
"arizona",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"ký",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"đào",
"tạo",
"nghiên",
"cứu",
"an toàn trật tự",
"đây",
"đều",
"là",
"3 - 0",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"lập",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"-29 dm",
"và",
"việt",
"nam",
"đồng",
"thời",
"là",
"những",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"đào",
"tạo",
"hàng",
"đầu",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"ict",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"an toàn trật tự",
"theo",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"giữa",
"hai",
"bên",
"các",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"mà",
"ptit",
"và",
"đại",
"học",
"arizona",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"như",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"quốc",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"an toàn trật tự",
"nhằm",
"900 km",
"chia",
"sẻ",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"về",
"thực",
"tiễn",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"an",
"ninh",
"thông",
"tin",
"trường",
"arizona",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"ptit",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"học",
"trực",
"tuyến",
"lms",
"bằng",
"việc",
"thay",
"thế",
"hoặc",
"mở",
"rộng",
"điều",
"kiện",
"hiện",
"có",
"của",
"ptit",
"đặc",
"biệt",
"ptit",
"và",
"arizona",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"trình",
"độ",
"thạc",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"chuyên",
"ngành",
"an toàn trật tự",
"tại",
"ptit",
"và",
"cấp",
"bằng",
"của",
"đại học",
"arizona",
"ptit",
"đã",
"được",
"chính",
"phủ",
"chọn",
"là",
"hiệu số 22 - 22",
"trong",
"6.005.009",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"trọng",
"điểm",
"của",
"quốc",
"gia",
"tham",
"gia",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"+5074025931",
"về",
"đào",
"tạo",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"an toàn trật tự",
"quốc",
"gia",
"đến",
"810.206"
] |
[
"lực",
"lượng",
"stc",
"nêu",
"điều",
"kiện",
"rút",
"khỏi",
"miền",
"nam",
"yemen",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"tel",
"aviv",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"miền",
"nam",
"stc",
"tại",
"yemen",
"được",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"a-rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"ủng",
"hộ",
"tháng mười một một không chín bẩy",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"từ",
"bỏ",
"một",
"số",
"quyền",
"lực",
"tại",
"miền",
"nam",
"yemen",
"nếu",
"nội",
"dung",
"chính",
"trị",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"được",
"tôn",
"trọng",
"binh",
"sĩ",
"uae",
"tại",
"sân",
"bay",
"ở",
"thành phố",
"aden",
"hai nghìn hai trăm bảy mốt phẩy không không ba hai chín in trên oát",
"phía",
"nam",
"yemen",
"hai tháng mười một năm hai ngàn ba trăm hai mươi mốt",
"ảnh",
"reuters",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"tel",
"aviv",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"miền",
"nam",
"stc",
"tại",
"yemen",
"được",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"a-rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"ủng",
"hộ",
"mười bốn giờ không phút",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"từ",
"bỏ",
"một",
"chín không không một nghìn quờ e",
"số",
"quyền",
"lực",
"tại",
"miền",
"nam",
"yemen",
"nếu",
"nội",
"dung",
"chính",
"trị",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"được",
"âm bốn bốn nghìn bẩy trăm sáu mươi phẩy không không bảy nghìn hai trăm năm mươi tám",
"tôn",
"trọng",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"ký",
"mười sáu giờ ba nhăm",
"tại",
"thủ",
"đô",
"riyadh",
"của",
"a-rập",
"xê-út",
"kêu",
"gọi",
"thành",
"lập",
"một",
"chính",
"phủ",
"chung",
"sau",
"khi",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"và",
"quân",
"sự",
"được",
"triển",
"khai",
"nhằm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nhà",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"stc",
"yêu",
"cầu",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"trước",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nội",
"dung",
"an",
"ninh",
"theo",
"thỏa",
"thuận.một",
"phái",
"đoàn",
"của",
"stc",
"ngày mười bẩy và mồng năm tháng chín",
"đã",
"tới",
"a-rập",
"xê-út",
"để",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"một",
"quan",
"chức",
"yemen",
"giấu",
"tên",
"cho",
"hay",
"động",
"thái",
"trên",
"diễn",
"hai nghìn hai chín phẩy không một trăm hai mươi ki lô gam trên ki lo oát giờ",
"ra",
"sau",
"khi",
"a-rập",
"xê-út",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"các",
"hành",
"động",
"của",
"stc",
"và",
"coi",
"các",
"tuyên",
"bố",
"của",
"stc",
"trong",
"đó",
"có",
"quyết",
"định",
"tự",
"trị",
"là",
"sự",
"thách",
"thức",
"rõ",
"ràng",
"đối",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"stc",
"cho",
"biết",
"sẵn",
"sàng",
"hủy",
"bỏ",
"quyết",
"định",
"tự",
"trị",
"được",
"tuyên",
"bố",
"hồi",
"hai mươi mốt giờ ba lăm phút hai mươi sáu giây",
"để",
"đổi",
"lấy",
"việc",
"thay",
"đổi",
"thứ",
"tự",
"nội",
"dung",
"trong",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"trước",
"đó",
"stc",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"không",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"tự",
"trị",
"ở",
"miền",
"nam",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"nửa",
"đêm",
"hai trăm bốn mươi gờ ép đờ xê dê dê e o ép",
"tình",
"hình",
"càng",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"sáu trăm năm mươi gạch chéo mờ gi cờ chéo",
"stc",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"tới",
"thành",
"phố",
"cảng",
"aden",
"và",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"thành",
"phố",
"này",
"cũng",
"như",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"kiểm",
"soát",
"cảng",
"và",
"sân",
"bay",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"chính",
"phủ",
"yemen",
"rơi",
"vào",
"nội",
"chiến",
"kể",
"từ",
"khi",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"mười",
"đánh",
"chiếm",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"cuối",
"ba giờ",
"và",
"chính",
"phủ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mansour",
"hadi",
"phải",
"lưu",
"vong",
"ngày mười ba",
"một",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"a-rập",
"do",
"a-rập",
"xê-út",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"can",
"thiệp",
"vào",
"yemen",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"hadi",
"khôi",
"phục",
"quyền",
"lực",
"trong",
"sáu",
"năm",
"qua",
"xung",
"đột",
"tại",
"yemen",
"đã",
"khiến",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"dân",
"thường",
"và",
"châm",
"ngòi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới"
] | [
"lực",
"lượng",
"stc",
"nêu",
"điều",
"kiện",
"rút",
"khỏi",
"miền",
"nam",
"yemen",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"tel",
"aviv",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"miền",
"nam",
"stc",
"tại",
"yemen",
"được",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"a-rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"ủng",
"hộ",
"tháng 11/1097",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"từ",
"bỏ",
"một",
"số",
"quyền",
"lực",
"tại",
"miền",
"nam",
"yemen",
"nếu",
"nội",
"dung",
"chính",
"trị",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"được",
"tôn",
"trọng",
"binh",
"sĩ",
"uae",
"tại",
"sân",
"bay",
"ở",
"thành phố",
"aden",
"2271,00329 inch/w",
"phía",
"nam",
"yemen",
"2/11/2321",
"ảnh",
"reuters",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"tel",
"aviv",
"hội",
"đồng",
"chuyển",
"tiếp",
"miền",
"nam",
"stc",
"tại",
"yemen",
"được",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"a-rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"ủng",
"hộ",
"14h0",
"đã",
"thông",
"báo",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"từ",
"bỏ",
"một",
"9001000qe",
"số",
"quyền",
"lực",
"tại",
"miền",
"nam",
"yemen",
"nếu",
"nội",
"dung",
"chính",
"trị",
"của",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"được",
"-44.760,007258",
"tôn",
"trọng",
"thỏa",
"thuận",
"trên",
"ký",
"16h35",
"tại",
"thủ",
"đô",
"riyadh",
"của",
"a-rập",
"xê-út",
"kêu",
"gọi",
"thành",
"lập",
"một",
"chính",
"phủ",
"chung",
"sau",
"khi",
"các",
"biện",
"pháp",
"an",
"ninh",
"và",
"quân",
"sự",
"được",
"triển",
"khai",
"nhằm",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nhà",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"stc",
"yêu",
"cầu",
"thành",
"lập",
"chính",
"phủ",
"trước",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"nội",
"dung",
"an",
"ninh",
"theo",
"thỏa",
"thuận.một",
"phái",
"đoàn",
"của",
"stc",
"ngày 17 và mồng 5 tháng 9",
"đã",
"tới",
"a-rập",
"xê-út",
"để",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"một",
"quan",
"chức",
"yemen",
"giấu",
"tên",
"cho",
"hay",
"động",
"thái",
"trên",
"diễn",
"2029,0120 kg/kwh",
"ra",
"sau",
"khi",
"a-rập",
"xê-út",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"các",
"hành",
"động",
"của",
"stc",
"và",
"coi",
"các",
"tuyên",
"bố",
"của",
"stc",
"trong",
"đó",
"có",
"quyết",
"định",
"tự",
"trị",
"là",
"sự",
"thách",
"thức",
"rõ",
"ràng",
"đối",
"với",
"a-rập",
"xê-út",
"stc",
"cho",
"biết",
"sẵn",
"sàng",
"hủy",
"bỏ",
"quyết",
"định",
"tự",
"trị",
"được",
"tuyên",
"bố",
"hồi",
"21:35:26",
"để",
"đổi",
"lấy",
"việc",
"thay",
"đổi",
"thứ",
"tự",
"nội",
"dung",
"trong",
"thỏa",
"thuận",
"riyadh",
"trước",
"đó",
"stc",
"cáo",
"buộc",
"chính",
"phủ",
"không",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"tự",
"trị",
"ở",
"miền",
"nam",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"nửa",
"đêm",
"240gfđcddeof",
"tình",
"hình",
"càng",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"khi",
"650/mjc/",
"stc",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"tới",
"thành",
"phố",
"cảng",
"aden",
"và",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"thành",
"phố",
"này",
"cũng",
"như",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"kiểm",
"soát",
"cảng",
"và",
"sân",
"bay",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"chính",
"phủ",
"yemen",
"rơi",
"vào",
"nội",
"chiến",
"kể",
"từ",
"khi",
"phiến",
"quân",
"houthi",
"10",
"đánh",
"chiếm",
"thủ",
"đô",
"sanaa",
"cuối",
"3h",
"và",
"chính",
"phủ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mansour",
"hadi",
"phải",
"lưu",
"vong",
"ngày 13",
"một",
"liên",
"minh",
"quân",
"sự",
"a-rập",
"do",
"a-rập",
"xê-út",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"can",
"thiệp",
"vào",
"yemen",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"quyền",
"tổng",
"thống",
"hadi",
"khôi",
"phục",
"quyền",
"lực",
"trong",
"sáu",
"năm",
"qua",
"xung",
"đột",
"tại",
"yemen",
"đã",
"khiến",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"chủ",
"yếu",
"là",
"dân",
"thường",
"và",
"châm",
"ngòi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"còn",
"cần",
"thiết",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"về",
"sản",
"phẩm",
"ba ngàn bảy trăm",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"chín trăm mười một giây",
"thương",
"hiệu",
"thế",
"giới",
"đã",
"không",
"còn",
"coi",
"trọng",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"do",
"hội",
"nhập",
"toàn",
"cầu",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"chuỗi",
"sản",
"xuất",
"có",
"thể",
"hiện",
"diện",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đã",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"về",
"cơ",
"bản",
"đề",
"cương",
"của",
"nghị",
"định",
"mà",
"bộ",
"công",
"thương",
"đưa",
"ra",
"không",
"có",
"gì",
"khác",
"so",
"với",
"dự",
"thảo",
"thông",
"tư",
"quy",
"định",
"về",
"cách",
"xác",
"định",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"bộ",
"đưa",
"ra",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"từ",
"tám giờ bốn nhăm phút",
"một",
"chuyên",
"gia",
"chuyên",
"về",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"đề",
"nghị",
"giấu",
"tên",
"nói",
"với",
"pháp luật việt nam",
"năm mươi bẩy",
"khái",
"niệm",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"tại",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"là",
"bốn trăm ba mươi ngàn năm trăm năm sáu",
"khái",
"niệm",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"là",
"chỉ",
"một",
"công",
"đoạn",
"gia",
"công",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"thôi",
"giống",
"như",
"trường",
"hợp",
"xe",
"honda",
"dù",
"lắp",
"ráp",
"ở",
"ấn",
"độ",
"cũng",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nhật",
"bản",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"câu",
"chuyện",
"cần",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"ngày không tám một không một bẩy năm không",
"về",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"do",
"người",
"việt",
"nam",
"làm",
"ra",
"được",
"khá",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"đồng",
"tình",
"khi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"cho",
"rằng",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đã",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thời",
"đại",
"hiện",
"nay",
"khi",
"sản",
"xuất",
"chuỗi",
"đã",
"hiện",
"diện",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"pháp luật việt nam",
"cũng",
"đã",
"từng",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"bài",
"cho",
"rằng",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"không",
"phải",
"là",
"đề",
"cập",
"đến",
"hàng",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"mà",
"cốt",
"lõi",
"chính",
"là",
"hàng",
"việt",
"nam",
"thương",
"hiệu",
"việt",
"nam",
"chuyên",
"gia",
"thương",
"hiệu",
"võ",
"văn",
"quang",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"không",
"cần",
"mười bốn",
"quy",
"định",
"hay",
"xây",
"dựng",
"công",
"thức",
"cho",
"made",
"in",
"vietnam",
"do",
"đó",
"ông",
"chủ",
"của",
"sản",
"phẩm",
"những",
"người",
"làm",
"theo",
"chuỗi",
"thường",
"rất",
"coi",
"nhẹ",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đó",
"chính",
"là",
"lý",
"do",
"cho",
"dù",
"những",
"louis",
"vuiton",
"hermes",
"dù",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"bất",
"kỳ",
"đâu",
"thì",
"người",
"ta",
"cũng",
"biết",
"những",
"thương",
"hiệu",
"này",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"nước",
"pháp",
"do",
"đó",
"theo",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"điều",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"nay",
"không",
"phải",
"là",
"tranh",
"cãi",
"hay",
"xây",
"dựng",
"made",
"in",
"mà",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"phải",
"có",
"các",
"chính",
"sách",
"thiết",
"thực",
"thúc",
"đẩy",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"các",
"tám ngàn bẩy trăm bốn chín phẩy năm trăm linh sáu giờ",
"doanh",
"nhân",
"việt",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"của",
"người",
"việt",
"nam"
] | [
"còn",
"cần",
"thiết",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"về",
"sản",
"phẩm",
"3700",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"911 giây",
"thương",
"hiệu",
"thế",
"giới",
"đã",
"không",
"còn",
"coi",
"trọng",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"do",
"hội",
"nhập",
"toàn",
"cầu",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"chuỗi",
"sản",
"xuất",
"có",
"thể",
"hiện",
"diện",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đã",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"về",
"cơ",
"bản",
"đề",
"cương",
"của",
"nghị",
"định",
"mà",
"bộ",
"công",
"thương",
"đưa",
"ra",
"không",
"có",
"gì",
"khác",
"so",
"với",
"dự",
"thảo",
"thông",
"tư",
"quy",
"định",
"về",
"cách",
"xác",
"định",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"là",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"bộ",
"đưa",
"ra",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"từ",
"8h45",
"một",
"chuyên",
"gia",
"chuyên",
"về",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"đề",
"nghị",
"giấu",
"tên",
"nói",
"với",
"pháp luật việt nam",
"57",
"khái",
"niệm",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"tại",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"là",
"430.556",
"khái",
"niệm",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"là",
"chỉ",
"một",
"công",
"đoạn",
"gia",
"công",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"thôi",
"giống",
"như",
"trường",
"hợp",
"xe",
"honda",
"dù",
"lắp",
"ráp",
"ở",
"ấn",
"độ",
"cũng",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"của",
"nhật",
"bản",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"câu",
"chuyện",
"cần",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"ngày 08/10/1750",
"về",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"do",
"người",
"việt",
"nam",
"làm",
"ra",
"được",
"khá",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"đồng",
"tình",
"khi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đều",
"cho",
"rằng",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đã",
"không",
"còn",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thời",
"đại",
"hiện",
"nay",
"khi",
"sản",
"xuất",
"chuỗi",
"đã",
"hiện",
"diện",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"pháp luật việt nam",
"cũng",
"đã",
"từng",
"đăng",
"tải",
"loạt",
"bài",
"cho",
"rằng",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"không",
"phải",
"là",
"đề",
"cập",
"đến",
"hàng",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"mà",
"cốt",
"lõi",
"chính",
"là",
"hàng",
"việt",
"nam",
"thương",
"hiệu",
"việt",
"nam",
"chuyên",
"gia",
"thương",
"hiệu",
"võ",
"văn",
"quang",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"không",
"cần",
"14",
"quy",
"định",
"hay",
"xây",
"dựng",
"công",
"thức",
"cho",
"made",
"in",
"vietnam",
"do",
"đó",
"ông",
"chủ",
"của",
"sản",
"phẩm",
"những",
"người",
"làm",
"theo",
"chuỗi",
"thường",
"rất",
"coi",
"nhẹ",
"khái",
"niệm",
"made",
"in",
"đó",
"chính",
"là",
"lý",
"do",
"cho",
"dù",
"những",
"louis",
"vuiton",
"hermes",
"dù",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"bất",
"kỳ",
"đâu",
"thì",
"người",
"ta",
"cũng",
"biết",
"những",
"thương",
"hiệu",
"này",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"nước",
"pháp",
"do",
"đó",
"theo",
"vị",
"chuyên",
"gia",
"này",
"điều",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"nay",
"không",
"phải",
"là",
"tranh",
"cãi",
"hay",
"xây",
"dựng",
"made",
"in",
"mà",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"phải",
"có",
"các",
"chính",
"sách",
"thiết",
"thực",
"thúc",
"đẩy",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"các",
"8749,506 giờ",
"doanh",
"nhân",
"việt",
"tạo",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"của",
"người",
"việt",
"nam"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"dự",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"chín ba phẩy không không ba tám",
"tháng ba năm một nghìn hai trăm sáu tám",
"lãnh",
"đạo",
"bốn triệu ba trăm chín mươi hai nghìn không trăm tám mươi mốt",
"nước",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"đã",
"tham",
"dự",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"mười một",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"thủ",
"đô",
"manila",
"của",
"philippines",
"nhằm",
"thảo",
"luận",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"và",
"củng",
"cố",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"đồng",
"thời",
"trao",
"đổi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"asean",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hoan",
"nghênh",
"những",
"tiến",
"triển",
"tích",
"cực",
"trong",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"asean",
"với",
"đối",
"tác",
"bên",
"ngoài",
"thể",
"hiện",
"qua",
"kết",
"quả",
"cụ",
"thể",
"trong",
"triển",
"khai",
"các",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"của",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đối",
"thoại",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"ghi",
"nhận",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"các",
"quốc",
"gia",
"và",
"tổ",
"chức",
"khu",
"vực",
"mong",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"asean",
"vai",
"trò",
"của",
"asean",
"trong",
"các",
"sáu ngàn bốn trăm sáu năm phẩy ba bẩy bốn in",
"cơ",
"chế",
"khu",
"vực",
"do",
"asean",
"thiết",
"lập",
"được",
"các",
"nước",
"đề",
"cao",
"và",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"cho",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"việc",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"niệm",
"quan",
"trọng",
"với",
"một",
"số",
"đối",
"tác",
"lớn",
"như",
"hai ngàn hai trăm bẩy bốn",
"năm",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"của",
"asean",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"canađa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"sáu triệu không ngàn sáu trăm",
"năm",
"quan",
"hệ",
"asean-ấn",
"độ",
"coi",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"tạo",
"đà",
"mới",
"cho",
"quan",
"hệ",
"của",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hội",
"nghị",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"duy",
"trì",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"trong",
"cấu",
"trúc",
"khu",
"vực",
"đang",
"định",
"hình",
"củng",
"cố",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"các",
"cơ",
"chế",
"diễn",
"đàn",
"hợp",
"tác",
"khu",
"vực",
"do",
"asean",
"dẫn",
"dắt",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"của",
"asean",
"trong",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"các",
"trưởng",
"đoàn",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"chín triệu bốn trăm năm nhăm nghìn bốn trăm lẻ năm",
"do",
"đó",
"asean",
"đứng",
"trước",
"yêu",
"cầu",
"cần",
"có",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"mạnh",
"mẽ",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"và",
"đóng",
"góp",
"vào",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hoan",
"nghênh",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"kịp",
"thời",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"nêu",
"lập",
"trường",
"của",
"asean",
"trước",
"những",
"căng",
"thẳng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"kiềm",
"chế",
"tránh",
"làm",
"trầm",
"trọng",
"thêm",
"tình",
"hình",
"và",
"nối",
"lại",
"đàm",
"phán",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"hoàn",
"tất",
"khung",
"của",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"vào",
"giữa",
"năm",
"nay",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"sớm",
"tiến",
"tới",
"xây",
"dựng",
"một",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"những",
"chuyển",
"biến",
"sâu",
"sắc",
"của",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"thời",
"gian",
"qua",
"cũng",
"như",
"các",
"tác",
"động",
"nhiều",
"mặt",
"đối",
"với",
"asean",
"và",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"các",
"thách",
"thức",
"đa",
"chiều",
"này",
"vừa",
"là",
"phép",
"thử",
"chiến",
"lược",
"vừa",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"asean",
"chứng",
"tỏ",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"trước",
"tình",
"hình",
"và",
"yêu",
"cầu",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"đề",
"xuất",
"cụ",
"thể",
"là",
"asean",
"cần",
"đề",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thành",
"viên",
"và",
"tinh",
"thần",
"cộng",
"đồng",
"nhất",
"là",
"lập",
"trường",
"chung",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"hướng",
"tới",
"một",
"cộng",
"động",
"asean",
"có",
"vai",
"trò",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"asean",
"cần",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"đề",
"cao",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"của",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"tiêu",
"của",
"asean",
"xây",
"dựng",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"asean",
"cần",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"chú",
"trọng",
"các",
"hoạt",
"động",
"thực",
"chất",
"tăng",
"cường",
"hiệu",
"quả",
"các",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"của",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"hai ba tới mười chín",
"phúc",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"biển",
"đông",
"các",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"vừa",
"qua",
"hoan",
"nghênh",
"những",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"của",
"asean",
"trong",
"xử",
"lý",
"các",
"thách",
"thức",
"cả",
"về",
"an",
"ninh",
"truyền",
"thống",
"và",
"phi",
"truyền",
"thống",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"asean",
"cần",
"đề",
"cao",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"và",
"lập",
"trường",
"chung",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"bằng",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"trên",
"cơ",
"sở",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"nhất",
"là",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"chín không bốn bốn hai không chín bốn ba ba chín",
"unclos",
"các",
"bên",
"cần",
"kiềm",
"chế",
"không",
"sử",
"dụng",
"hoặc",
"đe",
"dọa",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"tôn",
"trọng",
"các",
"tiến",
"trình",
"pháp",
"lý",
"và",
"ngoại",
"giao",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"nghiêm",
"túc",
"tuyên",
"bố",
"về",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"doc",
"và",
"tiến",
"tới",
"xây",
"ngày hai mươi hai",
"dựng",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"thực",
"chất",
"và",
"khả",
"thi",
"trên",
"thực",
"tế",
"góp",
"phần",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"đại",
"diện",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"các",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"sau",
"khi",
"nghe",
"ý",
"kiến",
"của",
"các",
"đại",
"diện",
"nghị",
"viện",
"và",
"thanh",
"niên",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"và",
"khuyến",
"khích",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"các",
"giới",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"ngày ba mươi mốt hai sáu",
"tác",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"từng",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"nền",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"asean",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"tạo",
"cầu",
"nối",
"giữa",
"các",
"tầng",
"lớp",
"nhân",
"dân",
"và",
"chính",
"phủ",
"tạo",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"và",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"hợp",
"tác",
"asean",
"tăng",
"cường",
"hiểu",
"biết",
"và",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"các",
"nước",
"hướng",
"tới",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"dựa",
"trên",
"luật",
"pháp",
"thực",
"sự",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"và",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"tiếp",
"theo",
"các",
"nhà",
"nãnh",
"đạo",
"đã",
"tham",
"dự",
"lễ",
"ký",
"kết",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"vai",
"trò",
"của",
"nền",
"công",
"vụ",
"làm",
"chất",
"xúc",
"tác",
"trong",
"việc",
"đạt",
"được",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"ba ngàn",
"nội",
"dung",
"tuyên",
"bố",
"nhấn",
"mạnh",
"vai",
"trò",
"và",
"sự",
"đóng",
"góp",
"của",
"nền",
"công",
"vụ",
"trong",
"việc",
"đạt",
"được",
"tầm",
"nhìn",
"asean",
"một ngàn một trăm sáu bảy",
"và",
"đưa",
"ra",
"những",
"định",
"hướng",
"và",
"biện",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"vụ",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"asean",
"thời",
"gian",
"tới",
"lễ",
"bế",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"âm tám mươi tư ngàn chín mươi nhăm phẩy không không sáu nghìn không trăm chín mươi",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"mười bẩy tháng hai hai ngàn bốn trăm bẩy tám",
"phút",
"giờ",
"địa",
"phương"
] | [
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"dự",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"93,0038",
"tháng 3/1268",
"lãnh",
"đạo",
"4.392.081",
"nước",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"đã",
"tham",
"dự",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"11",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"thủ",
"đô",
"manila",
"của",
"philippines",
"nhằm",
"thảo",
"luận",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"và",
"củng",
"cố",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"đồng",
"thời",
"trao",
"đổi",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"asean",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hoan",
"nghênh",
"những",
"tiến",
"triển",
"tích",
"cực",
"trong",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"asean",
"với",
"đối",
"tác",
"bên",
"ngoài",
"thể",
"hiện",
"qua",
"kết",
"quả",
"cụ",
"thể",
"trong",
"triển",
"khai",
"các",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"của",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đối",
"thoại",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"ghi",
"nhận",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"các",
"quốc",
"gia",
"và",
"tổ",
"chức",
"khu",
"vực",
"mong",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"với",
"asean",
"vai",
"trò",
"của",
"asean",
"trong",
"các",
"6465,374 inch",
"cơ",
"chế",
"khu",
"vực",
"do",
"asean",
"thiết",
"lập",
"được",
"các",
"nước",
"đề",
"cao",
"và",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"cho",
"chỉ",
"đạo",
"về",
"việc",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"niệm",
"quan",
"trọng",
"với",
"một",
"số",
"đối",
"tác",
"lớn",
"như",
"2274",
"năm",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"của",
"asean",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"canađa",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"6.000.600",
"năm",
"quan",
"hệ",
"asean-ấn",
"độ",
"coi",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"tạo",
"đà",
"mới",
"cho",
"quan",
"hệ",
"của",
"asean",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hội",
"nghị",
"nhấn",
"mạnh",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"việc",
"duy",
"trì",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"của",
"asean",
"trong",
"cấu",
"trúc",
"khu",
"vực",
"đang",
"định",
"hình",
"củng",
"cố",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"các",
"cơ",
"chế",
"diễn",
"đàn",
"hợp",
"tác",
"khu",
"vực",
"do",
"asean",
"dẫn",
"dắt",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"của",
"asean",
"trong",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"các",
"trưởng",
"đoàn",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"9.455.405",
"do",
"đó",
"asean",
"đứng",
"trước",
"yêu",
"cầu",
"cần",
"có",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"mạnh",
"mẽ",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"tích",
"cực",
"và",
"đóng",
"góp",
"vào",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"hoan",
"nghênh",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"các",
"nước",
"asean",
"đã",
"kịp",
"thời",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"nêu",
"lập",
"trường",
"của",
"asean",
"trước",
"những",
"căng",
"thẳng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"kêu",
"gọi",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"kiềm",
"chế",
"tránh",
"làm",
"trầm",
"trọng",
"thêm",
"tình",
"hình",
"và",
"nối",
"lại",
"đàm",
"phán",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"hoàn",
"tất",
"khung",
"của",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"vào",
"giữa",
"năm",
"nay",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"sớm",
"tiến",
"tới",
"xây",
"dựng",
"một",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"những",
"chuyển",
"biến",
"sâu",
"sắc",
"của",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"thời",
"gian",
"qua",
"cũng",
"như",
"các",
"tác",
"động",
"nhiều",
"mặt",
"đối",
"với",
"asean",
"và",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"các",
"thách",
"thức",
"đa",
"chiều",
"này",
"vừa",
"là",
"phép",
"thử",
"chiến",
"lược",
"vừa",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"asean",
"chứng",
"tỏ",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"vai",
"trò",
"trung",
"tâm",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"vấn",
"đề",
"khu",
"vực",
"trước",
"tình",
"hình",
"và",
"yêu",
"cầu",
"đó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đã",
"có",
"một",
"số",
"đề",
"xuất",
"cụ",
"thể",
"là",
"asean",
"cần",
"đề",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"thành",
"viên",
"và",
"tinh",
"thần",
"cộng",
"đồng",
"nhất",
"là",
"lập",
"trường",
"chung",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"hướng",
"tới",
"một",
"cộng",
"động",
"asean",
"có",
"vai",
"trò",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"asean",
"cần",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"đề",
"cao",
"tuân",
"thủ",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"và",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"của",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"tiêu",
"của",
"asean",
"xây",
"dựng",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"dựa",
"trên",
"luật",
"lệ",
"asean",
"cần",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"chú",
"trọng",
"các",
"hoạt",
"động",
"thực",
"chất",
"tăng",
"cường",
"hiệu",
"quả",
"các",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"của",
"asean",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"23 - 19",
"phúc",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"gia",
"tăng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"biển",
"hoa",
"đông",
"biển",
"đông",
"các",
"vụ",
"khủng",
"bố",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"châu",
"âu",
"vừa",
"qua",
"hoan",
"nghênh",
"những",
"nỗ",
"lực",
"chung",
"của",
"asean",
"trong",
"xử",
"lý",
"các",
"thách",
"thức",
"cả",
"về",
"an",
"ninh",
"truyền",
"thống",
"và",
"phi",
"truyền",
"thống",
"thủ",
"tướng",
"nhấn",
"mạnh",
"asean",
"cần",
"đề",
"cao",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cơ",
"bản",
"và",
"lập",
"trường",
"chung",
"về",
"giải",
"quyết",
"các",
"tranh",
"chấp",
"bằng",
"biện",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"trên",
"cơ",
"sở",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"nhất",
"là",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"90442094339",
"unclos",
"các",
"bên",
"cần",
"kiềm",
"chế",
"không",
"sử",
"dụng",
"hoặc",
"đe",
"dọa",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"lực",
"tôn",
"trọng",
"các",
"tiến",
"trình",
"pháp",
"lý",
"và",
"ngoại",
"giao",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"nghiêm",
"túc",
"tuyên",
"bố",
"về",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"ở",
"biển",
"đông",
"doc",
"và",
"tiến",
"tới",
"xây",
"ngày 22",
"dựng",
"coc",
"hiệu",
"quả",
"thực",
"chất",
"và",
"khả",
"thi",
"trên",
"thực",
"tế",
"góp",
"phần",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"hàng",
"hải",
"và",
"hàng",
"không",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"phiên",
"họp",
"hẹp",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"đại",
"diện",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"asean",
"aipa",
"và",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"các",
"nước",
"asean",
"tại",
"các",
"phiên",
"đối",
"thoại",
"sau",
"khi",
"nghe",
"ý",
"kiến",
"của",
"các",
"đại",
"diện",
"nghị",
"viện",
"và",
"thanh",
"niên",
"nhằm",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"các",
"mục",
"tiêu",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vai",
"trò",
"và",
"khuyến",
"khích",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"các",
"giới",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"ngày 31, 26",
"tác",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cho",
"từng",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"nền",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"asean",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"tạo",
"cầu",
"nối",
"giữa",
"các",
"tầng",
"lớp",
"nhân",
"dân",
"và",
"chính",
"phủ",
"tạo",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"và",
"ủng",
"hộ",
"đối",
"với",
"hợp",
"tác",
"asean",
"tăng",
"cường",
"hiểu",
"biết",
"và",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"các",
"nước",
"hướng",
"tới",
"một",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"dựa",
"trên",
"luật",
"pháp",
"thực",
"sự",
"hướng",
"tới",
"người",
"dân",
"và",
"lấy",
"người",
"dân",
"làm",
"trung",
"tâm",
"tiếp",
"theo",
"các",
"nhà",
"nãnh",
"đạo",
"đã",
"tham",
"dự",
"lễ",
"ký",
"kết",
"tuyên",
"bố",
"asean",
"về",
"vai",
"trò",
"của",
"nền",
"công",
"vụ",
"làm",
"chất",
"xúc",
"tác",
"trong",
"việc",
"đạt",
"được",
"tầm",
"nhìn",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"3000",
"nội",
"dung",
"tuyên",
"bố",
"nhấn",
"mạnh",
"vai",
"trò",
"và",
"sự",
"đóng",
"góp",
"của",
"nền",
"công",
"vụ",
"trong",
"việc",
"đạt",
"được",
"tầm",
"nhìn",
"asean",
"1167",
"và",
"đưa",
"ra",
"những",
"định",
"hướng",
"và",
"biện",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"vụ",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"asean",
"thời",
"gian",
"tới",
"lễ",
"bế",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"lần",
"thứ",
"-84.095,006090",
"đã",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"17/2/2478",
"phút",
"giờ",
"địa",
"phương"
] |
[
"iphone",
"bốn triệu chín trăm sáu mươi ba ngàn bốn trăm chín mươi sáu",
"và",
"những",
"phen",
"đứng",
"tim",
"của",
"người",
"dùng",
"vtc",
"news",
"iphone",
"hai nghìn",
"với",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thích",
"thú",
"nhưng",
"không",
"ít",
"phen",
"đã",
"khiến",
"các",
"khổ",
"chủ",
"phải",
"hoảng",
"hốt",
"vì",
"dế",
"xịn",
"này",
"phát",
"nổ",
"bốc",
"cháy",
"bốn",
"cháy",
"cách",
"đầu",
"hai ngàn một trăm ba mươi mốt chấm không không năm trăm năm mươi hai ca lo",
"hồi",
"ngày hai mươi",
"năm",
"ngoái",
"cô",
"ayla",
"ở",
"brazil",
"đã",
"vô",
"cùng",
"sợ",
"hãi",
"khi",
"chiếc",
"iphone",
"năm trên bẩy",
"đang",
"sạc",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"cháy",
"đây",
"là",
"chiếc",
"iphone",
"được",
"cô",
"ayla",
"mua",
"ở",
"pháp",
"nên",
"không",
"được",
"apple",
"ở",
"brazil",
"bảo",
"hành",
"theo",
"lời",
"cô",
"ayla",
"cô",
"chỉ",
"để",
"chiếc",
"sạc",
"cách",
"đầu",
"cô",
"bốn trăm bẩy mươi bẩy độ xê trên mi li gam",
"chiếc",
"iphone",
"xì",
"khói",
"và",
"phát",
"ra",
"những",
"tia",
"lửa",
"khiến",
"cô",
"tỉnh",
"giấc",
"và",
"chỉ",
"ít",
"phút",
"sau",
"căn",
"phòng",
"đã",
"ngập",
"trong",
"khói",
"rất",
"may",
"cô",
"ayla",
"không",
"bị",
"thương",
"tích",
"song",
"cũng",
"được",
"một",
"phen",
"hoảng",
"hốt",
"sau",
"đó",
"apple",
"không",
"đưa",
"ra",
"bình",
"bảy trăm lẻ chín ngang i đê trừ đờ",
"luận",
"gì",
"sự",
"việc",
"được",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"do",
"vấn",
"đề",
"ở",
"pin",
"ba ngàn",
"hồi",
"ngày chín và ngày hai mốt tháng sáu",
"trang",
"mạng",
"geniusreport",
"đã",
"nhận",
"được",
"hình",
"ảnh",
"về",
"chiếc",
"iphone",
"cháy",
"cổng",
"sạc",
"do",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"mạng",
"nội",
"bộ",
"t",
"&",
"t",
"gửi",
"đến",
"bảy",
"một",
"khách",
"hàng",
"khác",
"là",
"anh",
"huarts",
"ở",
"mỹ",
"đã",
"quay",
"lại",
"được",
"cảnh",
"iphone",
"không hai chín bẩy một ba ba tám sáu sáu ba chín",
"của",
"vợ",
"anh",
"bị",
"nổ",
"khi",
"người",
"vợ",
"đang",
"cầm",
"trên",
"tay",
"sáu triệu",
"khi",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"tám một không xoẹt bốn ngàn gạch chéo lờ cờ đờ o hát",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"regional",
"express",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sydney",
"australia",
"thì",
"chiếc",
"iphone",
"hai năm đến mười chín",
"của",
"một",
"khách",
"hàng",
"bỗng",
"nóng",
"ran",
"và",
"sau",
"đó",
"bốc",
"cháy",
"âm tám mươi tư phẩy không không năm sáu",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chiếc",
"iphone",
"cộng bốn tám một một sáu năm sáu bảy ba bốn chín",
"màu",
"trắng",
"của",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"colorado",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"bị",
"bốc",
"cháy",
"lúc",
"ngày một và ngày hai",
"sáng",
"khi",
"người",
"phụ",
"này",
"đang",
"ở",
"trong",
"khách",
"sạn",
"được",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"này",
"được",
"mua",
"ở",
"apple",
"stpore",
"chi",
"nhánh",
"colorado",
"khoảng",
"hai chia một",
"năm",
"về",
"trước"
] | [
"iphone",
"4.963.496",
"và",
"những",
"phen",
"đứng",
"tim",
"của",
"người",
"dùng",
"vtc",
"news",
"iphone",
"2000",
"với",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thích",
"thú",
"nhưng",
"không",
"ít",
"phen",
"đã",
"khiến",
"các",
"khổ",
"chủ",
"phải",
"hoảng",
"hốt",
"vì",
"dế",
"xịn",
"này",
"phát",
"nổ",
"bốc",
"cháy",
"4",
"cháy",
"cách",
"đầu",
"2131.00552 cal",
"hồi",
"ngày 20",
"năm",
"ngoái",
"cô",
"ayla",
"ở",
"brazil",
"đã",
"vô",
"cùng",
"sợ",
"hãi",
"khi",
"chiếc",
"iphone",
"5 / 7",
"đang",
"sạc",
"bỗng",
"dưng",
"bốc",
"cháy",
"đây",
"là",
"chiếc",
"iphone",
"được",
"cô",
"ayla",
"mua",
"ở",
"pháp",
"nên",
"không",
"được",
"apple",
"ở",
"brazil",
"bảo",
"hành",
"theo",
"lời",
"cô",
"ayla",
"cô",
"chỉ",
"để",
"chiếc",
"sạc",
"cách",
"đầu",
"cô",
"477 oc/mg",
"chiếc",
"iphone",
"xì",
"khói",
"và",
"phát",
"ra",
"những",
"tia",
"lửa",
"khiến",
"cô",
"tỉnh",
"giấc",
"và",
"chỉ",
"ít",
"phút",
"sau",
"căn",
"phòng",
"đã",
"ngập",
"trong",
"khói",
"rất",
"may",
"cô",
"ayla",
"không",
"bị",
"thương",
"tích",
"song",
"cũng",
"được",
"một",
"phen",
"hoảng",
"hốt",
"sau",
"đó",
"apple",
"không",
"đưa",
"ra",
"bình",
"709-yđ-đ",
"luận",
"gì",
"sự",
"việc",
"được",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"do",
"vấn",
"đề",
"ở",
"pin",
"3000",
"hồi",
"ngày 9 và ngày 21 tháng 6",
"trang",
"mạng",
"geniusreport",
"đã",
"nhận",
"được",
"hình",
"ảnh",
"về",
"chiếc",
"iphone",
"cháy",
"cổng",
"sạc",
"do",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"mạng",
"nội",
"bộ",
"t",
"&",
"t",
"gửi",
"đến",
"7",
"một",
"khách",
"hàng",
"khác",
"là",
"anh",
"huarts",
"ở",
"mỹ",
"đã",
"quay",
"lại",
"được",
"cảnh",
"iphone",
"029713386639",
"của",
"vợ",
"anh",
"bị",
"nổ",
"khi",
"người",
"vợ",
"đang",
"cầm",
"trên",
"tay",
"6.000.000",
"khi",
"chuyến",
"bay",
"mang",
"số",
"hiệu",
"810/4000/lcđoh",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"regional",
"express",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sydney",
"australia",
"thì",
"chiếc",
"iphone",
"25 - 19",
"của",
"một",
"khách",
"hàng",
"bỗng",
"nóng",
"ran",
"và",
"sau",
"đó",
"bốc",
"cháy",
"-84,0056",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"nay",
"chiếc",
"iphone",
"+48116567349",
"màu",
"trắng",
"của",
"một",
"khách",
"hàng",
"ở",
"colorado",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"bị",
"bốc",
"cháy",
"lúc",
"ngày 1 và ngày 2",
"sáng",
"khi",
"người",
"phụ",
"này",
"đang",
"ở",
"trong",
"khách",
"sạn",
"được",
"biết",
"sản",
"phẩm",
"này",
"được",
"mua",
"ở",
"apple",
"stpore",
"chi",
"nhánh",
"colorado",
"khoảng",
"2 / 1",
"năm",
"về",
"trước"
] |
[
"bẩy giờ",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"việt",
"nam",
"agri",
"bank",
"và",
"ngân",
"hàng",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"tình",
"nghĩa",
"cho",
"hộ",
"nghèo",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"xã",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"đó",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"đã",
"trích",
"quỹ",
"từ",
"thiện",
"của",
"đơn",
"vị",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"xây",
"nhà",
"sau",
"thời",
"gian",
"khẩn",
"trương",
"thi",
"công",
"ngôi",
"nhà",
"tình",
"nghĩa",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"với",
"diện",
"tích",
"hai trăm mười một héc ta",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"bảy nghìn một trăm chín sáu phẩy ba một một yến trên yến",
"đồng",
"trong",
"đó",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"hỗ",
"trợ",
"âm bảy nghìn năm trăm hai bảy chấm chín tám hai rúp",
"đồng",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"do",
"ủy",
"ban",
"mặt trận tổ quốc",
"phường",
"nghi",
"hòa",
"và",
"con",
"cháu",
"hỗ",
"trợ",
"đón",
"nhận",
"món",
"quà",
"ý",
"nghĩa",
"này",
"bà",
"trần",
"thị",
"hà",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"cấp",
"ủy",
"chính",
"quyền",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"địa",
"phương",
"và",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"gia",
"đình",
"có",
"ngôi",
"nhà",
"mới",
"khang",
"trang"
] | [
"7h",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"việt",
"nam",
"agri",
"bank",
"và",
"ngân",
"hàng",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"bàn",
"giao",
"nhà",
"tình",
"nghĩa",
"cho",
"hộ",
"nghèo",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"xã",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"đó",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"đã",
"trích",
"quỹ",
"từ",
"thiện",
"của",
"đơn",
"vị",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"gia",
"đình",
"xây",
"nhà",
"sau",
"thời",
"gian",
"khẩn",
"trương",
"thi",
"công",
"ngôi",
"nhà",
"tình",
"nghĩa",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"với",
"diện",
"tích",
"211 ha",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"7196,311 yến/yến",
"đồng",
"trong",
"đó",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"hỗ",
"trợ",
"-7527.982 rub",
"đồng",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"do",
"ủy",
"ban",
"mặt trận tổ quốc",
"phường",
"nghi",
"hòa",
"và",
"con",
"cháu",
"hỗ",
"trợ",
"đón",
"nhận",
"món",
"quà",
"ý",
"nghĩa",
"này",
"bà",
"trần",
"thị",
"hà",
"đã",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"cấp",
"ủy",
"chính",
"quyền",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"địa",
"phương",
"và",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"agri",
"bank",
"cửa",
"lò",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"gia",
"đình",
"có",
"ngôi",
"nhà",
"mới",
"khang",
"trang"
] |
[
"mười một giờ hai bảy phút hai giây",
"chắc",
"chắn",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"sáu trăm mười hai tấn trên phần trăm",
"trưởng",
"ban quản lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"metro",
"số",
"cộng bốn chín tám hai bốn bẩy bẩy bẩy không tám tám",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"mùng bốn tháng năm năm năm hai bốn",
"đồng",
"thời",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"hai trăm chín bẩy ngàn ba trăm ba bẩy",
"với",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"vào",
"quý",
"mười ba giờ hai năm phút hai giây",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"ngồi",
"giữa",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngày hai lăm tháng năm hai ngàn sáu trăm lẻ tám",
"tại",
"hà",
"nội",
"đại",
"sứ",
"quán",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"giới",
"thiệu",
"về",
"tuyến",
"metro",
"số",
"bẩy mốt",
"hà",
"nội",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"tuyến",
"metro",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"tuyến",
"tám trăm chín mươi đô la",
"metro",
"số",
"hai nghìn bốn trăm mười tám",
"hà",
"nội",
"bao",
"gồm",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"dự",
"kiến",
"chính",
"thức",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"ngày mười tám tháng sáu",
"và",
"tuyến",
"metro",
"ngầm",
"dự",
"kiến",
"khởi",
"công",
"vào",
"quý",
"tháng năm",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"dự",
"sau",
"rất",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"đoàn",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"số",
"bốn triệu",
"đoàn",
"tàu",
"của",
"tuyến",
"metro",
"số",
"ba trăm chín mươi mốt nghìn một trăm linh chín",
"hà",
"nội",
"khởi",
"hành",
"từ",
"cảng",
"dunkerque",
"vào",
"đầu",
"tháng không sáu hai không chín không",
"đã",
"về",
"tới",
"hải",
"phòng",
"vào",
"ngày năm tháng chín một nghìn sáu trăm ba lăm",
"và",
"hiện",
"đã",
"được",
"đưa",
"về",
"hà",
"nội",
"chín giờ",
"đoàn",
"tàu",
"metro",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tuyến",
"metro",
"số",
"bốn một không sáu bẩy không chín không một hai ba",
"hà",
"nội",
"đã",
"về",
"tới",
"cảng",
"hải",
"phòng",
"việc",
"đoàn",
"tàu",
"metro",
"đầu",
"tiên",
"được",
"lắp",
"ráp",
"tại",
"nhà",
"máy",
"alstom",
"valenciennes",
"tại",
"pháp",
"nay",
"về",
"bốn trăm linh bốn một nghìn hai ích vờ bê i tờ nờ",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngày một chín không bảy hai bốn chín",
"đánh",
"dấu",
"một",
"giai",
"đoạn",
"quan",
"trong",
"cho",
"thành",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"đông",
"đảo",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"châu",
"âu",
"như",
"pháp",
"alstom",
"tám trăm tám mươi hai xen ti mét vuông",
"colas",
"rail",
"và",
"sự",
"tài",
"trợ",
"của",
"tổng",
"cục",
"kho",
"bạc",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"pháp",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"pháp",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tư",
"châu",
"âu",
"và",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"tuyến",
"metro",
"số",
"hai nghìn bẩy trăm linh một",
"của",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"mang",
"tới",
"cho",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"một",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"an",
"toàn",
"và",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"metro",
"nhanh",
"cho",
"cuộc",
"sống",
"xanh",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"vào",
"ngày mồng hai và ngày bẩy",
"dự",
"án",
"sẽ",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"song",
"song",
"với",
"đó",
"là",
"việc",
"đào",
"hầm",
"cho",
"hợp",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"giai",
"đoạn",
"một triệu bảy mươi ngàn bốn trăm hai bảy",
"tại",
"địa",
"phận",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"tuyến",
"metro",
"số",
"hai trăm năm sáu ngàn sáu trăm năm bốn",
"của",
"hà",
"nội",
"đoạn",
"nhổn-ga",
"hà",
"nội",
"có",
"chiều",
"dài",
"mười một oát",
"tuyến",
"metro",
"này",
"sẽ",
"vận",
"chuyển",
"bốn chín",
"hành",
"khách",
"mỗi",
"giờ",
"và",
"mỗi",
"chiều",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"trước",
"khi",
"tăng",
"lên",
"mức",
"vận",
"chuyển",
"tới",
"bẩy mốt nghìn một trăm linh ba phẩy không không sáu nghìn sáu trăm chín mươi bốn",
"hành",
"khách",
"mỗi",
"giờ",
"tuyến",
"đường",
"này",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"tiết",
"kiệm",
"âm mười hai chấm không hai bẩy",
"tấn",
"tương",
"đương",
"xoẹt đê gờ u a",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"mỗi",
"năm",
"và",
"góp",
"phần",
"vào",
"công",
"cuộc",
"chống",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"theo",
"dự",
"kiến",
"tuyến",
"metro",
"số",
"tám ba",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"ngầm",
"dưới",
"phố",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"rồi",
"sang",
"phía",
"nam",
"thành",
"phố",
"tới",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"thêm",
"ba trăm bốn mươi ba độ trên chỉ",
"ngầm",
"nữa",
"sơ",
"đồ",
"tuyến",
"metro",
"số",
"ba nghìn",
"hà",
"nội",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"trưởng",
"ban quản lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"một ngàn một trăm bảy bốn chấm năm bốn năm ki lô bít",
"tuyến",
"metro",
"số",
"bốn mươi năm",
"là",
"một",
"trong",
"bốn trăm hai mốt nghìn năm trăm chín bảy",
"tuyến",
"metro",
"của",
"hà",
"nội",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"hệ",
"thống",
"metro",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"xương",
"sống",
"trong",
"hệ",
"thống",
"giao",
"thông",
"của",
"hà",
"nội",
"đáp",
"ứng",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"một",
"hệ",
"thống",
"metro",
"hoàn",
"thiện",
"gắn",
"kết",
"là",
"nhu",
"cầu",
"hết",
"sức",
"bức",
"thiết",
"và",
"cấp",
"bách",
"năm một nghìn năm trăm bảy sáu",
"bất",
"chấp",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"dự",
"án",
"đã",
"có",
"những",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"nhờ",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"có",
"tầm",
"nhìn",
"rõ",
"ràng",
"hơn",
"cho",
"ước",
"mơ",
"của",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"về",
"một",
"tuyến",
"metro",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"nói",
"ông",
"minh",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"dự",
"án",
"metro",
"số",
"tám trăm bẩy mươi hai nghìn sáu trăm hai mươi bốn",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"ngày hai năm tháng tám",
"đồng",
"thời",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"tám tám phẩy sáu bảy",
"với",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"âm năm nghìn tám trăm bốn mươi lăm phẩy sáu trăm hai mươi bốn ki lo oát",
"vào",
"quý",
"ngày hai hai tới ngày mười hai tháng chín",
"về",
"phía",
"đại",
"diện",
"nhà",
"thầu",
"ông",
"gilles",
"machelon",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"alstom",
"thales",
"colas",
"rail",
"cho",
"biết",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"sẽ",
"chỉ",
"tiêu",
"thụ",
"lượng",
"nhiên",
"liệu",
"chỉ",
"bằng",
"xoẹt cờ quờ o năm trăm",
"so",
"với",
"xe",
"buýt",
"và",
"bằng",
"so",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"cá",
"nhân"
] | [
"11:27:2",
"chắc",
"chắn",
"khai",
"thác",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"612 tấn/%",
"trưởng",
"ban quản lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"dự",
"án",
"metro",
"số",
"+49824777088",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"mùng 4/5/524",
"đồng",
"thời",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"297.337",
"với",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"vào",
"quý",
"13:25:2",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"ngồi",
"giữa",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngày 25/5/2608",
"tại",
"hà",
"nội",
"đại",
"sứ",
"quán",
"pháp",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"giới",
"thiệu",
"về",
"tuyến",
"metro",
"số",
"71",
"hà",
"nội",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"tuyến",
"metro",
"nhổn",
"ga",
"hà",
"nội",
"tuyến",
"890 $",
"metro",
"số",
"2418",
"hà",
"nội",
"bao",
"gồm",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"dự",
"kiến",
"chính",
"thức",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"ngày 18/6",
"và",
"tuyến",
"metro",
"ngầm",
"dự",
"kiến",
"khởi",
"công",
"vào",
"quý",
"tháng 5",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"dự",
"sau",
"rất",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"đoàn",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"số",
"4.000.000",
"đoàn",
"tàu",
"của",
"tuyến",
"metro",
"số",
"391.109",
"hà",
"nội",
"khởi",
"hành",
"từ",
"cảng",
"dunkerque",
"vào",
"đầu",
"tháng 06/2090",
"đã",
"về",
"tới",
"hải",
"phòng",
"vào",
"ngày 5/9/1635",
"và",
"hiện",
"đã",
"được",
"đưa",
"về",
"hà",
"nội",
"9h",
"đoàn",
"tàu",
"metro",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tuyến",
"metro",
"số",
"41067090123",
"hà",
"nội",
"đã",
"về",
"tới",
"cảng",
"hải",
"phòng",
"việc",
"đoàn",
"tàu",
"metro",
"đầu",
"tiên",
"được",
"lắp",
"ráp",
"tại",
"nhà",
"máy",
"alstom",
"valenciennes",
"tại",
"pháp",
"nay",
"về",
"4041200xvbytn",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngày 19/07/249",
"đánh",
"dấu",
"một",
"giai",
"đoạn",
"quan",
"trong",
"cho",
"thành",
"công",
"của",
"dự",
"án",
"này",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"đông",
"đảo",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"từ",
"châu",
"âu",
"như",
"pháp",
"alstom",
"882 cm2",
"colas",
"rail",
"và",
"sự",
"tài",
"trợ",
"của",
"tổng",
"cục",
"kho",
"bạc",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"tài",
"chính",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"pháp",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"pháp",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tư",
"châu",
"âu",
"và",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"tuyến",
"metro",
"số",
"2701",
"của",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"mang",
"tới",
"cho",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"một",
"phương",
"tiện",
"đi",
"lại",
"an",
"toàn",
"và",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"metro",
"nhanh",
"cho",
"cuộc",
"sống",
"xanh",
"ông",
"nicolas",
"warnery",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"chính",
"thức",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"vào",
"ngày mồng 2 và ngày 7",
"dự",
"án",
"sẽ",
"chạy",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"song",
"song",
"với",
"đó",
"là",
"việc",
"đào",
"hầm",
"cho",
"hợp",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"giai",
"đoạn",
"1.070.427",
"tại",
"địa",
"phận",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"tuyến",
"metro",
"số",
"256.654",
"của",
"hà",
"nội",
"đoạn",
"nhổn-ga",
"hà",
"nội",
"có",
"chiều",
"dài",
"11 w",
"tuyến",
"metro",
"này",
"sẽ",
"vận",
"chuyển",
"49",
"hành",
"khách",
"mỗi",
"giờ",
"và",
"mỗi",
"chiều",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"trước",
"khi",
"tăng",
"lên",
"mức",
"vận",
"chuyển",
"tới",
"71.103,006694",
"hành",
"khách",
"mỗi",
"giờ",
"tuyến",
"đường",
"này",
"sẽ",
"cho",
"phép",
"tiết",
"kiệm",
"-12.027",
"tấn",
"tương",
"đương",
"/đgua",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"mỗi",
"năm",
"và",
"góp",
"phần",
"vào",
"công",
"cuộc",
"chống",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"theo",
"dự",
"kiến",
"tuyến",
"metro",
"số",
"83",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"ngầm",
"dưới",
"phố",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"rồi",
"sang",
"phía",
"nam",
"thành",
"phố",
"tới",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"thêm",
"343 độ/chỉ",
"ngầm",
"nữa",
"sơ",
"đồ",
"tuyến",
"metro",
"số",
"3000",
"hà",
"nội",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"trưởng",
"ban quản lý",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"1174.545 kb",
"tuyến",
"metro",
"số",
"45",
"là",
"một",
"trong",
"421.597",
"tuyến",
"metro",
"của",
"hà",
"nội",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"hệ",
"thống",
"metro",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"là",
"xương",
"sống",
"trong",
"hệ",
"thống",
"giao",
"thông",
"của",
"hà",
"nội",
"đáp",
"ứng",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"một",
"hệ",
"thống",
"metro",
"hoàn",
"thiện",
"gắn",
"kết",
"là",
"nhu",
"cầu",
"hết",
"sức",
"bức",
"thiết",
"và",
"cấp",
"bách",
"năm 1576",
"bất",
"chấp",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"dự",
"án",
"đã",
"có",
"những",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"nhờ",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"có",
"tầm",
"nhìn",
"rõ",
"ràng",
"hơn",
"cho",
"ước",
"mơ",
"của",
"người",
"dân",
"hà",
"nội",
"về",
"một",
"tuyến",
"metro",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"minh",
"nói",
"ông",
"minh",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"dự",
"án",
"metro",
"số",
"872.624",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"thương",
"mại",
"vào",
"cuối",
"ngày 25/8",
"đồng",
"thời",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"88,67",
"với",
"phần",
"công",
"trình",
"ngầm",
"-5845,624 kw",
"vào",
"quý",
"ngày 22 tới ngày 12 tháng 9",
"về",
"phía",
"đại",
"diện",
"nhà",
"thầu",
"ông",
"gilles",
"machelon",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"liên",
"danh",
"nhà",
"thầu",
"alstom",
"thales",
"colas",
"rail",
"cho",
"biết",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"sẽ",
"chỉ",
"tiêu",
"thụ",
"lượng",
"nhiên",
"liệu",
"chỉ",
"bằng",
"/cqo500",
"so",
"với",
"xe",
"buýt",
"và",
"bằng",
"so",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"cá",
"nhân"
] |
[
"giadinhnet",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"hiện",
"tám không không chéo ba ngàn xoẹt hờ a hờ",
"đang",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"tổ",
"chức",
"unesco",
"để",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"phóng",
"viên",
"báo",
"giám đốc",
"&",
"xã hội",
"cuối",
"tuần",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"chín trăm bẩy mươi sáu đề xi mét khối",
"thịnh",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"quốc",
"gia",
"và",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"này",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"có",
"lịch",
"tháng ba năm ba trăm ba mươi hai",
"sử",
"rất",
"phát",
"triển",
"lâu",
"đời",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"chưa",
"có",
"dân",
"tộc",
"nào",
"lại",
"có",
"ngày",
"quốc",
"giỗ",
"đặc",
"biệt",
"ý",
"nghĩa",
"dét ca pê trừ lờ ngang một trăm mười",
"như",
"ở",
"việt",
"nam",
"xin",
"hỏi",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"thịnh",
"được",
"biết",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"đề",
"nghị",
"lên",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"là",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"thịnh",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"là",
"cơ",
"quan",
"đề",
"nghị",
"và",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"unesco",
"tôi",
"chỉ",
"là",
"người",
"tham",
"gia",
"góp",
"ý",
"và",
"phản",
"biện",
"bản",
"chất",
"là",
"độc",
"đáo",
"rồi",
"nhưng",
"làm",
"sao",
"để",
"unesco",
"hiểu",
"nó",
"là",
"độc",
"đáo",
"thì",
"không",
"phải",
"là",
"chuyện",
"đơn",
"giản",
"hiện",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"là",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đã",
"được",
"gửi",
"đi",
"từ",
"cách",
"đây",
"nửa",
"năm",
"vào",
"mười tám giờ hai sáu phút bốn mươi năm giây",
"tới",
"unesco",
"sẽ",
"có",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"hiện",
"nay",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"âm tám mươi mốt chấm mười hai",
"về",
"đền",
"hùng",
"để",
"đi",
"lễ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"những",
"ngày",
"giỗ",
"tổ",
"mùng bốn và ngày hai mươi mốt tháng tám",
"hàng",
"năm",
"hôm",
"tôi",
"đến",
"đền",
"hùng",
"vào",
"sáu giờ bốn mươi bốn phút năm ba giây",
"âm",
"lịch",
"thì",
"biết",
"đã",
"có",
"khoảng",
"chín trăm mười bảy ca ra",
"người",
"tham",
"dự",
"dự",
"tính",
"vào",
"cộng hai không ba ba hai ba tám tám bốn tám bảy",
"những",
"ngày",
"giỗ",
"ngày",
"bốn trăm bốn nghìn không trăm mười trừ đê tê cờ u trừ i rờ dê",
"tám trăm trừ hai nghìn một trừ i trừ gờ vờ o",
"bẩy triệu một trăm chín bảy ngàn chín trăm bẩy tám",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"không một bảy tám không bảy ba tám bảy bảy tám hai",
"bẩy mươi sáu phẩy chín bảy hai oát",
"người",
"tham",
"gia",
"dâng",
"hương",
"cầu",
"nguyện",
"hôm",
"tôi",
"đi",
"lễ",
"vào",
"hai giờ",
"vừa",
"rồi",
"một",
"số",
"bà",
"con",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tôi",
"mang",
"hộ",
"tiền",
"của",
"họ",
"vào",
"đặt",
"trong",
"hậu",
"cung",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"một nghìn một trăm bẩy mươi hai",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"cố",
"nhét",
"tiền",
"lễ",
"qua",
"song",
"cửa",
"hậu",
"cung",
"đây",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phản",
"cảm",
"chín mốt",
"ba không trừ nờ gờ",
"âm",
"lịch",
"đã",
"trở",
"năm bốn oát",
"thành",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"đối",
"với",
"người",
"dân",
"việt",
"xin",
"được",
"hỏi",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"khi",
"người",
"dân",
"về",
"giỗ",
"tổ",
"nên",
"dâng",
"những",
"gì",
"nhà",
"ngày mười bẩy",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"theo",
"tôi",
"việc",
"dâng",
"lễ",
"nên",
"tùy",
"vào",
"duyên",
"cảnh",
"của",
"mỗi",
"người",
"ngày mười chín và ngày hai mươi hai tháng bốn",
"lê",
"thánh",
"tông",
"là",
"vị",
"vua",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"lập",
"ngọc",
"phả",
"hùng",
"vương",
"ba triệu chín trăm sáu tám nghìn ba trăm sáu mươi",
"coi",
"đó",
"là",
"vua",
"thủy",
"tổ",
"của",
"dân",
"tộc",
"đương",
"thời",
"nhà",
"sử",
"học",
"ngô",
"sỹ",
"liên",
"đưa",
"chuyện",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"vào",
"chính",
"sử",
"mục",
"truyện",
"họ",
"hồng",
"bàng",
"ca giây tê bẩy trăm",
"phần",
"ngoại",
"kỷ",
"có",
"tư",
"liệu",
"còn",
"cho",
"rằng",
"có",
"tồn",
"tại",
"ngọc",
"phả",
"hùng",
"vương",
"soạn",
"năm",
"thiên",
"phúc",
"nguyên",
"niên",
"một triệu",
"thời",
"lê",
"đại",
"hành",
"hay",
"ngọc",
"phả",
"khác",
"soạn",
"năm",
"hồng",
"phúc",
"nguyên",
"niên",
"thời",
"hai một tháng không bốn hai năm hai hai",
"lê",
"anh",
"tông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"xv",
"thời",
"nhà",
"lê",
"thì",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"đã",
"được",
"chính",
"thức",
"hóa",
"trên",
"phương",
"diện",
"lịch",
"sử",
"và",
"được",
"hằng",
"năm",
"tổ",
"chức",
"thờ",
"phụng",
"từ",
"đó",
"trải",
"qua",
"thời",
"tây",
"sơn",
"và",
"nhà",
"nguyễn",
"tới",
"tháng mười hai năm hai ngàn chín trăm ba mươi bẩy",
"cũng",
"như",
"dưới",
"thời",
"đại",
"việt",
"nam",
"mới",
"dù",
"ở",
"miền",
"bắc",
"hay",
"miền",
"nam",
"người",
"việt",
"nam",
"đều",
"vun",
"đắp",
"cho",
"việc",
"thờ",
"i dét i ngang một không không",
"phụng",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"việc",
"sáng",
"tạo",
"nên",
"biểu",
"tượng",
"cội",
"nguồn",
"và",
"việc",
"tôn",
"thờ",
"như",
"một",
"tín",
"ngưỡng",
"ít",
"nhất",
"cũng",
"trải",
"qua",
"hơn",
"bẩy trăm bốn mươi ngàn chín trăm bốn nhăm",
"năm",
"đến",
"nay",
"thật",
"sự",
"là",
"một",
"kết",
"nối",
"lịch",
"sử",
"vượt",
"qua",
"rào",
"cản",
"của",
"các",
"triều",
"đại",
"phong",
"kiến",
"vượt",
"lên",
"trên",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"các",
"chế",
"độ",
"xã",
"hội",
"vượt",
"qua",
"cả",
"sự",
"khác",
"biệt",
"tôn",
"giáo",
"dù",
"đó",
"là",
"phật",
"đạo",
"nho",
"các",
"tín",
"ngưỡng",
"dân",
"gian",
"để",
"chỉ",
"có",
"biểu",
"tượng",
"cội",
"nguồn",
"là",
"duy",
"nhất"
] | [
"giadinhnet",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"hiện",
"800/3000/hah",
"đang",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"tổ",
"chức",
"unesco",
"để",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"phóng",
"viên",
"báo",
"giám đốc",
"&",
"xã hội",
"cuối",
"tuần",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"976 dm3",
"thịnh",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"quốc",
"gia",
"và",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"này",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"có",
"lịch",
"tháng 3/332",
"sử",
"rất",
"phát",
"triển",
"lâu",
"đời",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"chưa",
"có",
"dân",
"tộc",
"nào",
"lại",
"có",
"ngày",
"quốc",
"giỗ",
"đặc",
"biệt",
"ý",
"nghĩa",
"zkp-l-110",
"như",
"ở",
"việt",
"nam",
"xin",
"hỏi",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"thịnh",
"được",
"biết",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thành",
"viên",
"đề",
"nghị",
"lên",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"là",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"giáo sư tiến sĩ",
"ngô",
"đức",
"thịnh",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"là",
"cơ",
"quan",
"đề",
"nghị",
"và",
"gửi",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"unesco",
"tôi",
"chỉ",
"là",
"người",
"tham",
"gia",
"góp",
"ý",
"và",
"phản",
"biện",
"bản",
"chất",
"là",
"độc",
"đáo",
"rồi",
"nhưng",
"làm",
"sao",
"để",
"unesco",
"hiểu",
"nó",
"là",
"độc",
"đáo",
"thì",
"không",
"phải",
"là",
"chuyện",
"đơn",
"giản",
"hiện",
"hồ",
"sơ",
"đề",
"nghị",
"unesco",
"công",
"nhận",
"tín",
"ngưỡng",
"thờ",
"cúng",
"hùng",
"vương",
"là",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"đã",
"được",
"gửi",
"đi",
"từ",
"cách",
"đây",
"nửa",
"năm",
"vào",
"18:26:45",
"tới",
"unesco",
"sẽ",
"có",
"quyết",
"định",
"cuối",
"cùng",
"hiện",
"nay",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"-81.12",
"về",
"đền",
"hùng",
"để",
"đi",
"lễ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"những",
"ngày",
"giỗ",
"tổ",
"mùng 4 và ngày 21 tháng 8",
"hàng",
"năm",
"hôm",
"tôi",
"đến",
"đền",
"hùng",
"vào",
"6:44:53",
"âm",
"lịch",
"thì",
"biết",
"đã",
"có",
"khoảng",
"917 carat",
"người",
"tham",
"dự",
"dự",
"tính",
"vào",
"+20332388487",
"những",
"ngày",
"giỗ",
"ngày",
"4004010-dtcu-yrd",
"800-2100-y-gvo",
"7.197.978",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"017807387782",
"76,972 w",
"người",
"tham",
"gia",
"dâng",
"hương",
"cầu",
"nguyện",
"hôm",
"tôi",
"đi",
"lễ",
"vào",
"2h",
"vừa",
"rồi",
"một",
"số",
"bà",
"con",
"đã",
"phải",
"gửi",
"tôi",
"mang",
"hộ",
"tiền",
"của",
"họ",
"vào",
"đặt",
"trong",
"hậu",
"cung",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"1172",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"cố",
"nhét",
"tiền",
"lễ",
"qua",
"song",
"cửa",
"hậu",
"cung",
"đây",
"là",
"một",
"hiện",
"tượng",
"phản",
"cảm",
"91",
"30-ng",
"âm",
"lịch",
"đã",
"trở",
"54 w",
"thành",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"đối",
"với",
"người",
"dân",
"việt",
"xin",
"được",
"hỏi",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"khi",
"người",
"dân",
"về",
"giỗ",
"tổ",
"nên",
"dâng",
"những",
"gì",
"nhà",
"ngày 17",
"văn",
"hóa",
"tâm",
"linh",
"phan",
"oanh",
"theo",
"tôi",
"việc",
"dâng",
"lễ",
"nên",
"tùy",
"vào",
"duyên",
"cảnh",
"của",
"mỗi",
"người",
"ngày 19 và ngày 22 tháng 4",
"lê",
"thánh",
"tông",
"là",
"vị",
"vua",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"lập",
"ngọc",
"phả",
"hùng",
"vương",
"3.968.360",
"coi",
"đó",
"là",
"vua",
"thủy",
"tổ",
"của",
"dân",
"tộc",
"đương",
"thời",
"nhà",
"sử",
"học",
"ngô",
"sỹ",
"liên",
"đưa",
"chuyện",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"vào",
"chính",
"sử",
"mục",
"truyện",
"họ",
"hồng",
"bàng",
"kjt700",
"phần",
"ngoại",
"kỷ",
"có",
"tư",
"liệu",
"còn",
"cho",
"rằng",
"có",
"tồn",
"tại",
"ngọc",
"phả",
"hùng",
"vương",
"soạn",
"năm",
"thiên",
"phúc",
"nguyên",
"niên",
"1.000.000",
"thời",
"lê",
"đại",
"hành",
"hay",
"ngọc",
"phả",
"khác",
"soạn",
"năm",
"hồng",
"phúc",
"nguyên",
"niên",
"thời",
"21/04/2522",
"lê",
"anh",
"tông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"xv",
"thời",
"nhà",
"lê",
"thì",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"đã",
"được",
"chính",
"thức",
"hóa",
"trên",
"phương",
"diện",
"lịch",
"sử",
"và",
"được",
"hằng",
"năm",
"tổ",
"chức",
"thờ",
"phụng",
"từ",
"đó",
"trải",
"qua",
"thời",
"tây",
"sơn",
"và",
"nhà",
"nguyễn",
"tới",
"tháng 12/2937",
"cũng",
"như",
"dưới",
"thời",
"đại",
"việt",
"nam",
"mới",
"dù",
"ở",
"miền",
"bắc",
"hay",
"miền",
"nam",
"người",
"việt",
"nam",
"đều",
"vun",
"đắp",
"cho",
"việc",
"thờ",
"yzy-100",
"phụng",
"quốc",
"tổ",
"hùng",
"vương",
"việc",
"sáng",
"tạo",
"nên",
"biểu",
"tượng",
"cội",
"nguồn",
"và",
"việc",
"tôn",
"thờ",
"như",
"một",
"tín",
"ngưỡng",
"ít",
"nhất",
"cũng",
"trải",
"qua",
"hơn",
"740.945",
"năm",
"đến",
"nay",
"thật",
"sự",
"là",
"một",
"kết",
"nối",
"lịch",
"sử",
"vượt",
"qua",
"rào",
"cản",
"của",
"các",
"triều",
"đại",
"phong",
"kiến",
"vượt",
"lên",
"trên",
"sự",
"khác",
"biệt",
"của",
"các",
"chế",
"độ",
"xã",
"hội",
"vượt",
"qua",
"cả",
"sự",
"khác",
"biệt",
"tôn",
"giáo",
"dù",
"đó",
"là",
"phật",
"đạo",
"nho",
"các",
"tín",
"ngưỡng",
"dân",
"gian",
"để",
"chỉ",
"có",
"biểu",
"tượng",
"cội",
"nguồn",
"là",
"duy",
"nhất"
] |
[
"máy",
"tính",
"bảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nokia",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"o a pê ép ngang e ca dét ca",
"trang",
"digi-wo",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"cho",
"đăng",
"tải",
"một",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"chiếc",
"máy",
"tính",
"bảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"nokia",
"sản",
"phẩm",
"có",
"lớp",
"vỏ",
"nhựa",
"bóng",
"màu",
"đỏ",
"cùng",
"thiết",
"kế",
"mang",
"hơi",
"hướng",
"của",
"dòng",
"lumia",
"với",
"polycarbonate",
"nguyên",
"khối",
"máy",
"mang",
"logo",
"của",
"nhà",
"mạng",
"verizon",
"cùng",
"biểu",
"tượng",
"kết",
"nối",
"mạng",
"tốc",
"độ",
"cao",
"sáu nghìn ba trăm lẻ chín chấm bảy sáu xen ti mét khối",
"lte",
"chiếc",
"tablet",
"trên",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"rt",
"tám triệu tám trăm nghìn lẻ hai",
"về",
"phần",
"cứng",
"chiếc",
"tablet",
"nokia",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"tứ",
"snapdragon",
"ngày mười tám ngày ba tháng một",
"sáu triệu",
"tốc",
"ngày mười hai",
"độ",
"ba triệu tám trăm linh bẩy ngàn bốn trăm năm mươi mốt",
"ghi ga héc",
"cùng",
"màn",
"hình",
"hai trăm mười chín áp mót phe",
"độ",
"phân",
"giải",
"tám trăm năm mươi đồng",
"cảm",
"ứng",
"bốn mươi lăm ngàn chín trăm chín mươi chín phẩy sáu một ba hai",
"điểm",
"chạm",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"âm một nghìn bốn trăm mười bẩy phẩy chín sáu ba yến",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"thì",
"tablet",
"của",
"nokia",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"giao",
"tiếp",
"usb",
"một trăm hai mươi tám nghìn tám trăm bẩy mươi",
"theo",
"dự",
"kiến",
"chiếc",
"tablet",
"trên",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày ba mốt",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"riêng",
"của",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"phần",
"lan"
] | [
"máy",
"tính",
"bảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nokia",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"oapf-ekzk",
"trang",
"digi-wo",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"cho",
"đăng",
"tải",
"một",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"chiếc",
"máy",
"tính",
"bảng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"nokia",
"sản",
"phẩm",
"có",
"lớp",
"vỏ",
"nhựa",
"bóng",
"màu",
"đỏ",
"cùng",
"thiết",
"kế",
"mang",
"hơi",
"hướng",
"của",
"dòng",
"lumia",
"với",
"polycarbonate",
"nguyên",
"khối",
"máy",
"mang",
"logo",
"của",
"nhà",
"mạng",
"verizon",
"cùng",
"biểu",
"tượng",
"kết",
"nối",
"mạng",
"tốc",
"độ",
"cao",
"6309.76 cm3",
"lte",
"chiếc",
"tablet",
"trên",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"rt",
"8.800.002",
"về",
"phần",
"cứng",
"chiếc",
"tablet",
"nokia",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"tứ",
"snapdragon",
"ngày 18 ngày 3 tháng 1",
"6.000.000",
"tốc",
"ngày 12",
"độ",
"3.807.451",
"ghi ga héc",
"cùng",
"màn",
"hình",
"219 atm",
"độ",
"phân",
"giải",
"850 đồng",
"cảm",
"ứng",
"45.999,6132",
"điểm",
"chạm",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"-1417,963 yến",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"thì",
"tablet",
"của",
"nokia",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"giao",
"tiếp",
"usb",
"128.870",
"theo",
"dự",
"kiến",
"chiếc",
"tablet",
"trên",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 31",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"riêng",
"của",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"điện",
"thoại",
"phần",
"lan"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"có",
"một",
"sự",
"gặp",
"âm mười một chấm ba mươi bốn",
"gỡ",
"rất",
"đẹp",
"giữa",
"unesco",
"và",
"bộ",
"gd-đt",
"về",
"ý",
"tưởng",
"này",
"hội",
"thảo",
"về",
"đưa",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"nhà",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"bốn phẩy sáu không",
"bên",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"có",
"một",
"sự",
"gặp",
"gỡ",
"rất",
"đẹp",
"giữa",
"unesco",
"và",
"bộ",
"gd-đt",
"về",
"tám ngàn mười phẩy không bảy sáu giờ",
"ý",
"tưởng",
"này",
"hội",
"thảo",
"về",
"đưa",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"nhà",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"bốn ngàn một trăm",
"bên",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"thời",
"gian",
"gần",
"mười giờ sáu",
"đây",
"lại",
"có",
"thêm",
"phong",
"trào",
"xây",
"dựng",
"trường",
"học",
"thân",
"thiện",
"học",
"sinh",
"tích",
"cực",
"trong",
"đó",
"có",
"một nghìn một trăm",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"khai",
"thác",
"và",
"phát",
"huy",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"tổ",
"chức",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"tinh",
"thần",
"trong",
"nhà",
"trường",
"với",
"hai mươi mốt đến mười một",
"việc",
"khai",
"thác",
"văn",
"hóa",
"dân",
"gian",
"chăm",
"sóc",
"tìm",
"hiểu",
"các",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"đã",
"chủ",
"động",
"tiến",
"hánh",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"một",
"cách",
"sáng",
"tạo",
"và",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"không",
"chỉ",
"chăm",
"sóc",
"di",
"tích",
"mà",
"còn",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"tìm",
"hiểu",
"di",
"sản",
"tại",
"di",
"tích",
"bảo",
"tàng",
"lưu",
"truyền",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"như",
"bắc",
"ninh",
"dạy",
"hát",
"quan",
"họ",
"phú",
"thọ",
"dạy",
"hát",
"xoan.v.v",
"các",
"hoạt",
"đông",
"vẫn",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"phong",
"trào",
"vận",
"động",
"thiếu",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"chỉ",
"đạo",
"cụ",
"thể",
"của",
"của",
"sáu hai",
"bộ",
"ngành",
"then",
"chốt",
"là",
"văn",
"hóa",
"và",
"giáo",
"dục",
"thứ",
"hai",
"cần",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"như",
"bộ",
"văn hoá thể thao du lịch",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"để",
"có",
"văn",
"bản",
"âm sáu tư ngàn hai trăm sáu mốt phẩy năm nghìn năm trăm bẩy mươi",
"chỉ",
"đạo",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"ví",
"dụ",
"như",
"hướng",
"dẫn",
"tổ",
"chức",
"học",
"tập",
"ở",
"các",
"bảo",
"tàng",
"di",
"tích",
"thư",
"viện",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"tiếp",
"tục",
"việc",
"biên",
"soạn",
"tài",
"liệu",
"giới",
"thiệu",
"di",
"sản",
"vật",
"ba ngàn sáu trăm chín bốn chấm không không chín trăm sáu tư chỉ",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"một",
"cách",
"hoàn",
"chỉnh",
"lập",
"website",
"về",
"di",
"sản",
"tập",
"huấn",
"giáo",
"viên",
"và",
"cán",
"bộ",
"quản",
"lý",
"về",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"tiến",
"tới",
"đưa",
"nội",
"dung",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"viên",
"trong",
"các",
"trường",
"sư",
"phạm"
] | [
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"có",
"một",
"sự",
"gặp",
"-11.34",
"gỡ",
"rất",
"đẹp",
"giữa",
"unesco",
"và",
"bộ",
"gd-đt",
"về",
"ý",
"tưởng",
"này",
"hội",
"thảo",
"về",
"đưa",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"nhà",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"4,60",
"bên",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"có",
"một",
"sự",
"gặp",
"gỡ",
"rất",
"đẹp",
"giữa",
"unesco",
"và",
"bộ",
"gd-đt",
"về",
"8010,076 giờ",
"ý",
"tưởng",
"này",
"hội",
"thảo",
"về",
"đưa",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"nhà",
"trường",
"việt",
"nam",
"do",
"4100",
"bên",
"tổ",
"chức",
"vừa",
"qua",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"thời",
"gian",
"gần",
"10h6",
"đây",
"lại",
"có",
"thêm",
"phong",
"trào",
"xây",
"dựng",
"trường",
"học",
"thân",
"thiện",
"học",
"sinh",
"tích",
"cực",
"trong",
"đó",
"có",
"1100",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"khai",
"thác",
"và",
"phát",
"huy",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"tổ",
"chức",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"tinh",
"thần",
"trong",
"nhà",
"trường",
"với",
"21 - 11",
"việc",
"khai",
"thác",
"văn",
"hóa",
"dân",
"gian",
"chăm",
"sóc",
"tìm",
"hiểu",
"các",
"di",
"tích",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"đã",
"chủ",
"động",
"tiến",
"hánh",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"một",
"cách",
"sáng",
"tạo",
"và",
"có",
"hướng",
"dẫn",
"không",
"chỉ",
"chăm",
"sóc",
"di",
"tích",
"mà",
"còn",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"tìm",
"hiểu",
"di",
"sản",
"tại",
"di",
"tích",
"bảo",
"tàng",
"lưu",
"truyền",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"như",
"bắc",
"ninh",
"dạy",
"hát",
"quan",
"họ",
"phú",
"thọ",
"dạy",
"hát",
"xoan.v.v",
"các",
"hoạt",
"đông",
"vẫn",
"chỉ",
"mang",
"tính",
"phong",
"trào",
"vận",
"động",
"thiếu",
"văn",
"bản",
"hướng",
"dẫn",
"chỉ",
"đạo",
"cụ",
"thể",
"của",
"của",
"62",
"bộ",
"ngành",
"then",
"chốt",
"là",
"văn",
"hóa",
"và",
"giáo",
"dục",
"thứ",
"hai",
"cần",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"như",
"bộ",
"văn hoá thể thao du lịch",
"trung",
"ương",
"đoàn",
"để",
"có",
"văn",
"bản",
"-64.261,5570",
"chỉ",
"đạo",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"ví",
"dụ",
"như",
"hướng",
"dẫn",
"tổ",
"chức",
"học",
"tập",
"ở",
"các",
"bảo",
"tàng",
"di",
"tích",
"thư",
"viện",
"danh",
"lam",
"thắng",
"cảnh",
"tiếp",
"tục",
"việc",
"biên",
"soạn",
"tài",
"liệu",
"giới",
"thiệu",
"di",
"sản",
"vật",
"3694.00964 chỉ",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"một",
"cách",
"hoàn",
"chỉnh",
"lập",
"website",
"về",
"di",
"sản",
"tập",
"huấn",
"giáo",
"viên",
"và",
"cán",
"bộ",
"quản",
"lý",
"về",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"tiến",
"tới",
"đưa",
"nội",
"dung",
"giáo",
"dục",
"di",
"sản",
"vào",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"viên",
"trong",
"các",
"trường",
"sư",
"phạm"
] |
[
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"mười tám",
"doanh",
"nghiệp",
"áp",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"tiên",
"tiến",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"và",
"các",
"công",
"cụ",
"cải",
"tiến",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"tám triệu",
"mô",
"hình",
"giúp",
"người",
"dân",
"tiếp",
"cận",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"cao",
"trong",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tỉnh",
"đã",
"tư",
"vấn",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"với",
"năm ba tám một một hai sáu sáu năm năm sáu",
"nhãn",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"mang",
"địa",
"danh",
"cho",
"thanh",
"long",
"ruột",
"đỏ",
"lập",
"thạch",
"nước",
"uống",
"tinh",
"khiết",
"và",
"quả",
"phật",
"thủ",
"tây",
"thiên",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"hai",
"chương",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"đó",
"là",
"xây",
"dựng",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"ngày hai một không sáu một tám ba tám",
"chuối",
"tiêu",
"hồng",
"tại",
"huyện",
"yên",
"lạc",
"giai",
"đoạn",
"mười bảy chấm không chín sáu",
"và",
"mô",
"hình",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"với",
"sản",
"phẩm",
"rau",
"quả",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"giai",
"đoạn",
"chín ba ngàn một trăm lẻ năm",
"được",
"các",
"địa",
"phương",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"cùng",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"vĩnh",
"phúc",
"cũng",
"đã",
"xây",
"dựng",
"và",
"áp",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"tiên",
"tiến",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"iso",
"9001:2008",
"cho",
"gần",
"bốn mươi",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"góp",
"phần",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nâng",
"cao",
"chỉ",
"số",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cấp",
"tỉnh",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"người",
"dân",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"tại",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền"
] | [
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"18",
"doanh",
"nghiệp",
"áp",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"tiên",
"tiến",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"cấp",
"chứng",
"chỉ",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"và",
"các",
"công",
"cụ",
"cải",
"tiến",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"8.000.000",
"mô",
"hình",
"giúp",
"người",
"dân",
"tiếp",
"cận",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"cao",
"trong",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tỉnh",
"đã",
"tư",
"vấn",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"thiện",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"bảo",
"hộ",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"với",
"53811266556",
"nhãn",
"hiệu",
"tập",
"thể",
"mang",
"địa",
"danh",
"cho",
"thanh",
"long",
"ruột",
"đỏ",
"lập",
"thạch",
"nước",
"uống",
"tinh",
"khiết",
"và",
"quả",
"phật",
"thủ",
"tây",
"thiên",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"hàng",
"hóa",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"vĩnh",
"phúc",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"hai",
"chương",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"đó",
"là",
"xây",
"dựng",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"đối",
"với",
"sản",
"phẩm",
"ngày 21/06/1838",
"chuối",
"tiêu",
"hồng",
"tại",
"huyện",
"yên",
"lạc",
"giai",
"đoạn",
"17.096",
"và",
"mô",
"hình",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"với",
"sản",
"phẩm",
"rau",
"quả",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"giai",
"đoạn",
"93.105",
"được",
"các",
"địa",
"phương",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"cùng",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"vĩnh",
"phúc",
"cũng",
"đã",
"xây",
"dựng",
"và",
"áp",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"tiên",
"tiến",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"iso",
"9001:2008",
"cho",
"gần",
"40",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"góp",
"phần",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nâng",
"cao",
"chỉ",
"số",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"cấp",
"tỉnh",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"người",
"dân",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"tại",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền"
] |
[
"ngư",
"dân",
"việt",
"kể",
"ngày",
"đen",
"tối",
"dưới",
"họng",
"súng",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"và",
"những",
"ngày",
"tháng",
"sống",
"khổ",
"sai",
"thiếu",
"thốn",
"ở",
"xa",
"xứ",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"không",
"bao",
"giờ",
"quên",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"thuyền",
"viên",
"người",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"từng",
"rơi",
"vào",
"tay",
"của",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"ngày mười một và ngày hai mươi mốt",
"tàu",
"dongwon-ho",
"bảy mươi ngàn hai trăm sáu mươi bẩy phẩy chín hai hai tám",
"của",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"bắt",
"giữ",
"cũng",
"là",
"ngày",
"đánh",
"dấu",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"này",
"luôn",
"rình",
"rập",
"đối",
"với",
"đời",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"đi",
"làm",
"thuê",
"trên",
"các",
"tàu",
"cá",
"người",
"nước",
"ngoài",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"từng",
"sống",
"làm",
"việc",
"trên",
"con",
"tàu",
"dongwon-ho",
"âm sáu mươi tư nghìn tám trăm bẩy mươi mốt phẩy một không chín",
"ngày",
"nào",
"nay",
"đã",
"mỗi",
"người",
"đã",
"tìm",
"cho",
"mình",
"mỗi",
"việc",
"làm",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"những",
"ngày",
"tháng",
"sống",
"dưới",
"họng",
"súng",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"quên",
"trong",
"tâm",
"trí",
"họ",
"anh",
"trần",
"xuân",
"luân",
"sinh",
"ba nghìn",
"ở",
"xóm",
"đồng",
"tiến",
"xã",
"kỳ",
"phú",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"một",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"trở",
"về",
"an",
"toàn",
"hai mươi bẩy tháng năm",
"vẫn",
"nhớ",
"như",
"in",
"ngày",
"tàu",
"dongwon-ho",
"chín mươi hai",
"khởi",
"hành",
"đi",
"đánh",
"bắt",
"cho",
"đến",
"ngày mười bảy tháng mười hai năm hai trăm mười bẩy",
"tên",
"cướp",
"biển",
"tay",
"cầm",
"súng",
"đạn",
"lao",
"lên",
"khống",
"chế",
"tàu",
"bốn",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"làm",
"thuê",
"trên",
"tàu",
"dongwon-ho",
"âm năm ba ngàn tám trăm sáu ba phẩy tám ngàn ba trăm năm mươi hai",
"của",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"bắt",
"mùng một và ngày mười sáu",
"anh",
"kể",
"hai giờ mười phút năm hai giây",
"tàu",
"dongwon-ho",
"bốn tư",
"mang",
"theo",
"ba triệu sáu trăm mười bẩy ngàn linh ba",
"thuyền",
"viên",
"người",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"indonesia",
"rời",
"cảng",
"singapore",
"bắt",
"đầu",
"cho",
"một",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"đánh",
"bắt",
"dài",
"ngày",
"ở",
"vùng",
"biển",
"châu",
"phi",
"sau",
"hai",
"tháng",
"quần",
"thảo",
"ở",
"vùng",
"biển",
"ennogiang",
"thuyền",
"trưởng",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"hướng",
"đánh",
"bắt",
"sang",
"sát",
"vùng",
"biển",
"somalia",
"tàu",
"dongwon-ho",
"hai bốn phẩy hai hai",
"vừa",
"thả",
"câu",
"thì",
"đã",
"thấy",
"những",
"chiếc",
"canô",
"cao",
"tốc",
"của",
"hải",
"tặc",
"lượn",
"lờ",
"từ",
"xa",
"thuyền",
"trưởng",
"vừa",
"hô",
"hoán",
"chặt",
"lưới",
"để",
"chạy",
"thì",
"tám trăm tám mươi chín ngàn một trăm sáu mươi sáu",
"tên",
"da",
"đen",
"đã",
"bám",
"sát",
"lấy",
"tàu",
"nổ",
"súng",
"cày",
"dậy",
"sóng",
"biển",
"và",
"lao",
"lên",
"khống",
"chế",
"thuyền",
"viên",
"anh",
"luân",
"nhớ",
"lại",
"sau",
"khoảng",
"dê xuộc một không không",
"bẩy trăm bẩy tư nghìn bẩy trăm sáu tám",
"phút",
"bị",
"tám ngàn hai trăm sáu mươi hai chấm chín trăm linh bốn héc ta",
"khống",
"chế",
"bắt",
"cóc",
"đã",
"có",
"một nghìn ba trăm sáu hai",
"hai",
"chiếc",
"tàu",
"chống",
"cướp",
"biển",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đến",
"tìm",
"cách",
"giải",
"cứu",
"nhưng",
"bất",
"lực",
"trước",
"sự",
"lì",
"lợm",
"của",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"khi",
"chúng",
"đưa",
"những",
"nạn",
"nhân",
"ra",
"làm",
"bia",
"đỡ",
"đạn",
"sau",
"hai",
"ngày",
"đêm",
"yêu",
"cầu",
"thuyền",
"trưởng",
"lái",
"tàu",
"chạy",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bọn",
"chúng",
"tàu",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"đến",
"vùng",
"biển",
"somalia",
"hẻo",
"lánh",
"quạnh",
"hiu",
"anh",
"trần",
"xuân",
"luân",
"và",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"với",
"con",
"tàu",
"dongwon-ho",
"một trăm nghìn chín trăm lẻ bảy",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"trên",
"tàu",
"đều",
"bị",
"khống",
"chế",
"thông",
"tin",
"về",
"đất",
"liền",
"chia",
"cắt",
"ban",
"ngày",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chỉ",
"cho",
"các",
"các",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"ra",
"khỏi",
"boong",
"tàu",
"khoảng",
"ba ngàn",
"phút",
"tắm",
"rửa",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"gần",
"tám triệu không trăm chín mươi ngàn hai trăm",
"tháng",
"đàm",
"phán",
"chủ",
"tàu",
"mất",
"đến",
"hai nghìn bẩy trăm chín mươi ba chấm năm trăm sáu mươi mốt năm",
"thì",
"tàu",
"mới",
"được",
"thả",
"hạnh",
"phúc",
"vỡ",
"òa",
"khi",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"con",
"ba trăm ba mươi hai nghìn hai trăm linh ba",
"tàu",
"dongwon-ho",
"một ba sáu tám tám ba ba sáu năm hai bốn",
"được",
"trở",
"về",
"an",
"toàn",
"đầu",
"ba mươi mốt tháng mười một hai hai năm một",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"phóng",
"thích",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"hai ngàn năm trăm mười ba",
"đài",
"loan",
"cùng",
"không năm bốn tám bảy năm bốn tám một năm ba một",
"thuyền",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"ba",
"gờ gi bê bẩy không không một trăm",
"người",
"việt",
"nam",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"anh",
"sinh",
"năm",
"ở",
"thôn",
"tam",
"hải",
"bốn mươi hai",
"xã",
"kỳ",
"ninh",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"là",
"một",
"hải",
"tặc",
"bất",
"đắc",
"dĩ",
"nhớ",
"lại",
"những",
"ngày",
"sống",
"kinh",
"hoàng",
"đó",
"anh",
"tiến",
"anh",
"làm",
"thuê",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"mười một nghìn chín trăm ba nhăm phẩy chín bốn hai bốn",
"chủ",
"yếu",
"trực",
"câu",
"cá",
"ngừ",
"đại",
"dương",
"trên",
"tàu",
"người",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"anh",
"anh",
"còn",
"có",
"anh",
"trần",
"văn",
"trí",
"quỳnh",
"lưu",
"nghệ",
"an",
"trương",
"văn",
"hiếu",
"kon",
"tum",
"chín giờ hai hai phút năm mươi tám giây",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"bốn mươi bảy",
"đang",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"vùng",
"biển",
"sri",
"lanka",
"thả",
"câu",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"khống",
"chế",
"đưa",
"về",
"trại",
"bản",
"doanh",
"của",
"chúng",
"một",
"vùng",
"biển",
"hẻo",
"lánh",
"tàu",
"thuyền",
"qua",
"lại",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"gần",
"một",
"tháng",
"ở",
"vùng",
"biển",
"somaila",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"hai ngàn",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"đi",
"cướp",
"biển",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"bắn",
"bỏ",
"mạng",
"anh",
"tiến",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"hai trăm lẻ bẩy chấm tám trăm bẩy hai",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"với",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"đi",
"săn",
"hàng",
"được",
"nửa",
"tháng",
"thì",
"bị",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"ngày mười tháng bốn năm một ba bốn hai",
"phát",
"hiện",
"rượt",
"đuổi",
"khi",
"bị",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"áp",
"bẩy không không xoẹt ca gạch chéo",
"sát",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"luôn",
"chĩa",
"súng",
"vào",
"các",
"thuyền",
"viên",
"trên",
"tàu",
"rồi",
"ra",
"ký",
"hiệu",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"nếu",
"còn",
"ai",
"rượt",
"đuổi",
"sẽ",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"chết",
"con",
"tin",
"sau",
"khi",
"thoát",
"khỏi",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"không bảy không sáu ba bảy tám tám bốn tám hai",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"chín mươi tám",
"lại",
"bị",
"điều",
"tiếp",
"đi",
"săn",
"lùng",
"các",
"tàu",
"lớn",
"khác",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"hai",
"này",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"khống",
"chế",
"được",
"hai",
"tàu",
"cá",
"và",
"đưa",
"về",
"khu",
"vực",
"biển",
"cấm",
"để",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"thương",
"lượng",
"không",
"thành",
"với",
"chủ",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"âm bốn chấm không không bốn mốt",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"hạ",
"cờ",
"của",
"tàu",
"xuống",
"treo",
"cờ",
"malaysia",
"lên",
"để",
"bắt",
"đầu",
"cuộc",
"chinh",
"phạt",
"thứ",
"ba",
"nhưng",
"bất",
"thành",
"khi",
"gặp",
"tàu",
"chiến",
"tàu",
"ngầm",
"của",
"hải",
"quân",
"một",
"số",
"nước",
"trong",
"vùng",
"biển",
"ấn",
"độ",
"dương",
"đi",
"tuần",
"sau",
"cuộc",
"chinh",
"phạt",
"này",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"về",
"hạ",
"mức",
"tiền",
"chuộc",
"xuống",
"còn",
"âm chín nghìn năm trăm ba chín phẩy năm trăm tám ba đi ốp trên mẫu",
"usd",
"nhưng",
"chủ",
"tàu",
"không",
"đồng",
"ý",
"chúng",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"không một bốn một hai sáu chín bốn tám bốn hai một",
"và",
"các",
"thủy",
"thủ",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"tư",
"anh",
"tiến",
"anh",
"kể",
"chuyến",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"tư",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"chỉ",
"cướp",
"được",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"chở",
"gỗ",
"của",
"malaysia",
"trong",
"lúc",
"đi",
"cướp",
"một",
"chiếc",
"canô",
"của",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"bị",
"mất",
"liện",
"lạc",
"nên",
"bọn",
"âm một ngàn bảy trăm chín mươi bảy chấm sáu sáu bốn độ xê",
"chúng",
"khống",
"chế",
"người",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"sáu triệu năm trăm ngàn chín mươi",
"đi",
"tìm",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"anh",
"hồi",
"hộp",
"kể",
"lại",
"những",
"ngày",
"tháng",
"bị",
"hải",
"tắc",
"somaila",
"bắt",
"giữ",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"hai",
"đi",
"tìm",
"kiếm",
"chiếc",
"canô",
"mất",
"tích",
"thuyền",
"trưởng",
"người",
"trung",
"quốc",
"thông",
"báo",
"cho",
"toán",
"cướp",
"biển",
"biết",
"là",
"tàu",
"gần",
"cạn",
"dầu",
"khó",
"về",
"đến",
"biển",
"somaila",
"bọn",
"chúng",
"lục",
"soát",
"khắp",
"nơi",
"mà",
"không",
"tìm",
"ra",
"dầu",
"dự",
"trữ",
"liền",
"gọi",
"tàu",
"chở",
"gỗ",
"của",
"malaysia",
"quay",
"lại",
"đón",
"sau",
"khi",
"hải",
"tặc",
"vận",
"chuyển",
"súng",
"ống",
"lương",
"thực",
"từ",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"không bẩy năm một hai bẩy sáu hai hai ba bốn năm",
"sang",
"tàu",
"malaysia",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"được",
"tự",
"do",
"và",
"chạy",
"đi",
"lấy",
"dầu",
"cất",
"giấu",
"để",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"anh",
"anh",
"xúc",
"động",
"kể",
"nhắc",
"đến",
"những",
"người",
"hùng",
"đánh",
"trả",
"làm",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"khiếm",
"đảm",
"phải",
"kể",
"đến",
"hai ba",
"chàng",
"trai",
"người",
"nghệ",
"an",
"và",
"hà",
"tĩnh",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"đánh",
"cá",
"chin",
"yi",
"wen",
"của",
"đài",
"loan",
"ngày hai sáu tháng ba",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"bắt",
"đầu",
"khởi",
"hành",
"đánh",
"cá",
"sau",
"hơn",
"hai sáu hai bốn năm không sáu hai sáu năm hai",
"tháng",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"thì",
"đến",
"ngày mười và ngày mười bốn tháng chín",
"tàu",
"lọt",
"vào",
"tay",
"một",
"toán",
"cướp",
"biển",
"đến",
"bây",
"giờ",
"anh",
"nguyễn",
"giang",
"san",
"sinh",
"âm sáu chấm không không ba mươi mốt",
"xã",
"kỳ",
"phú",
"kỳ",
"anh",
"vẫn",
"luôn",
"tự",
"hào",
"về",
"mình",
"là",
"một",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"dám",
"cả",
"gan",
"đánh",
"trả",
"bọn",
"cướp",
"để",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"anh",
"san",
"vẫn",
"nhớ",
"rất",
"rõ",
"năm triệu bảy trăm mười tám ngàn ba trăm sáu chín",
"tên",
"cướp",
"biển",
"lúc",
"nhảy",
"lên",
"tàu",
"có",
"bảy triệu năm trăm tám mươi chín nghìn tám trăm chín mươi ba",
"khẩu",
"súng",
"ak",
"và",
"những",
"quả",
"lựu",
"đạn",
"dắt",
"bên",
"hông",
"làm",
"tất",
"cả",
"thuyền",
"viên",
"trên",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"khiếp",
"sợ",
"biết",
"thuyền",
"trưởng",
"nói",
"có",
"sáu",
"con",
"dao",
"cất",
"giấu",
"dưới",
"boong",
"tàu",
"mà",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chưa",
"biết",
"thì",
"khuôn",
"mặt",
"ai",
"nầy",
"đều",
"lóe",
"lên",
"hy",
"vọng",
"anh",
"san",
"kể",
"sau",
"khi",
"lên",
"phương",
"an",
"tác",
"chiến",
"sáng",
"ngày ba mươi mốt mười chín",
"theo",
"hiệu",
"lệnh",
"của",
"một",
"số",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"tấn",
"công",
"hai",
"tên",
"cướp",
"cầm",
"súng",
"đứng",
"canh",
"gách",
"thì",
"tất",
"những",
"thuyền",
"viên",
"còn",
"lại",
"cùng",
"lao",
"vào",
"tấn",
"hai mươi tháng tám",
"công",
"những",
"tên",
"cướp",
"đang",
"ngủ",
"và",
"xoẹt bốn một một không ba không không",
"tên",
"cướp",
"đi",
"vệ",
"sinh",
"còn",
"về",
"phía",
"các",
"thuyền",
"viên",
"có",
"ba",
"người",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"nhưng",
"ai",
"nấy",
"đều",
"vui",
"mừng",
"vì",
"chiến",
"công",
"đánh",
"thắng",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"sau",
"đánh",
"thắng",
"hải",
"tặc",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"mất",
"hai trăm hai tám ngàn sáu trăm mười một",
"ngày",
"chạy",
"liên",
"tục",
"mới",
"cập",
"cảng",
"singapore",
"ông",
"chủ",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"đến",
"chia",
"vui",
"động",
"viên",
"các",
"thủy",
"thủ",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đánh",
"thắng",
"toán",
"cướp",
"biển",
"somaila",
"khét",
"tiếng"
] | [
"ngư",
"dân",
"việt",
"kể",
"ngày",
"đen",
"tối",
"dưới",
"họng",
"súng",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"và",
"những",
"ngày",
"tháng",
"sống",
"khổ",
"sai",
"thiếu",
"thốn",
"ở",
"xa",
"xứ",
"đó",
"là",
"hình",
"ảnh",
"không",
"bao",
"giờ",
"quên",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"thuyền",
"viên",
"người",
"nghệ",
"an",
"hà",
"tĩnh",
"từng",
"rơi",
"vào",
"tay",
"của",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"ngày 11 và ngày 21",
"tàu",
"dongwon-ho",
"70.267,9228",
"của",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"bắt",
"giữ",
"cũng",
"là",
"ngày",
"đánh",
"dấu",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"này",
"luôn",
"rình",
"rập",
"đối",
"với",
"đời",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"đi",
"làm",
"thuê",
"trên",
"các",
"tàu",
"cá",
"người",
"nước",
"ngoài",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"từng",
"sống",
"làm",
"việc",
"trên",
"con",
"tàu",
"dongwon-ho",
"-64.871,109",
"ngày",
"nào",
"nay",
"đã",
"mỗi",
"người",
"đã",
"tìm",
"cho",
"mình",
"mỗi",
"việc",
"làm",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"những",
"ngày",
"tháng",
"sống",
"dưới",
"họng",
"súng",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"quên",
"trong",
"tâm",
"trí",
"họ",
"anh",
"trần",
"xuân",
"luân",
"sinh",
"3000",
"ở",
"xóm",
"đồng",
"tiến",
"xã",
"kỳ",
"phú",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"một",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"trở",
"về",
"an",
"toàn",
"27/5",
"vẫn",
"nhớ",
"như",
"in",
"ngày",
"tàu",
"dongwon-ho",
"92",
"khởi",
"hành",
"đi",
"đánh",
"bắt",
"cho",
"đến",
"ngày 17/12/217",
"tên",
"cướp",
"biển",
"tay",
"cầm",
"súng",
"đạn",
"lao",
"lên",
"khống",
"chế",
"tàu",
"bốn",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"làm",
"thuê",
"trên",
"tàu",
"dongwon-ho",
"-53.863,8352",
"của",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"bắt",
"mùng 1 và ngày 16",
"anh",
"kể",
"2:10:52",
"tàu",
"dongwon-ho",
"44",
"mang",
"theo",
"3.617.003",
"thuyền",
"viên",
"người",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"indonesia",
"rời",
"cảng",
"singapore",
"bắt",
"đầu",
"cho",
"một",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"đánh",
"bắt",
"dài",
"ngày",
"ở",
"vùng",
"biển",
"châu",
"phi",
"sau",
"hai",
"tháng",
"quần",
"thảo",
"ở",
"vùng",
"biển",
"ennogiang",
"thuyền",
"trưởng",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"hướng",
"đánh",
"bắt",
"sang",
"sát",
"vùng",
"biển",
"somalia",
"tàu",
"dongwon-ho",
"24,22",
"vừa",
"thả",
"câu",
"thì",
"đã",
"thấy",
"những",
"chiếc",
"canô",
"cao",
"tốc",
"của",
"hải",
"tặc",
"lượn",
"lờ",
"từ",
"xa",
"thuyền",
"trưởng",
"vừa",
"hô",
"hoán",
"chặt",
"lưới",
"để",
"chạy",
"thì",
"889.166",
"tên",
"da",
"đen",
"đã",
"bám",
"sát",
"lấy",
"tàu",
"nổ",
"súng",
"cày",
"dậy",
"sóng",
"biển",
"và",
"lao",
"lên",
"khống",
"chế",
"thuyền",
"viên",
"anh",
"luân",
"nhớ",
"lại",
"sau",
"khoảng",
"d/100",
"774.768",
"phút",
"bị",
"8262.904 ha",
"khống",
"chế",
"bắt",
"cóc",
"đã",
"có",
"1362",
"hai",
"chiếc",
"tàu",
"chống",
"cướp",
"biển",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"đến",
"tìm",
"cách",
"giải",
"cứu",
"nhưng",
"bất",
"lực",
"trước",
"sự",
"lì",
"lợm",
"của",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"khi",
"chúng",
"đưa",
"những",
"nạn",
"nhân",
"ra",
"làm",
"bia",
"đỡ",
"đạn",
"sau",
"hai",
"ngày",
"đêm",
"yêu",
"cầu",
"thuyền",
"trưởng",
"lái",
"tàu",
"chạy",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bọn",
"chúng",
"tàu",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"đến",
"vùng",
"biển",
"somalia",
"hẻo",
"lánh",
"quạnh",
"hiu",
"anh",
"trần",
"xuân",
"luân",
"và",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"với",
"con",
"tàu",
"dongwon-ho",
"100.907",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"trên",
"tàu",
"đều",
"bị",
"khống",
"chế",
"thông",
"tin",
"về",
"đất",
"liền",
"chia",
"cắt",
"ban",
"ngày",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chỉ",
"cho",
"các",
"các",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"ra",
"khỏi",
"boong",
"tàu",
"khoảng",
"3000",
"phút",
"tắm",
"rửa",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"gần",
"8.090.200",
"tháng",
"đàm",
"phán",
"chủ",
"tàu",
"mất",
"đến",
"2793.561 năm",
"thì",
"tàu",
"mới",
"được",
"thả",
"hạnh",
"phúc",
"vỡ",
"òa",
"khi",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"con",
"332.203",
"tàu",
"dongwon-ho",
"13688336524",
"được",
"trở",
"về",
"an",
"toàn",
"đầu",
"31/11/2251",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"phóng",
"thích",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"2513",
"đài",
"loan",
"cùng",
"054875481531",
"thuyền",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"ba",
"gjb700100",
"người",
"việt",
"nam",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"anh",
"sinh",
"5",
"ở",
"thôn",
"tam",
"hải",
"42",
"xã",
"kỳ",
"ninh",
"huyện",
"kỳ",
"anh",
"là",
"một",
"hải",
"tặc",
"bất",
"đắc",
"dĩ",
"nhớ",
"lại",
"những",
"ngày",
"sống",
"kinh",
"hoàng",
"đó",
"anh",
"tiến",
"anh",
"làm",
"thuê",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"11.935,9424",
"chủ",
"yếu",
"trực",
"câu",
"cá",
"ngừ",
"đại",
"dương",
"trên",
"tàu",
"người",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"anh",
"anh",
"còn",
"có",
"anh",
"trần",
"văn",
"trí",
"quỳnh",
"lưu",
"nghệ",
"an",
"trương",
"văn",
"hiếu",
"kon",
"tum",
"9:22:58",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"47",
"đang",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"vùng",
"biển",
"sri",
"lanka",
"thả",
"câu",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"khống",
"chế",
"đưa",
"về",
"trại",
"bản",
"doanh",
"của",
"chúng",
"một",
"vùng",
"biển",
"hẻo",
"lánh",
"tàu",
"thuyền",
"qua",
"lại",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"gần",
"một",
"tháng",
"ở",
"vùng",
"biển",
"somaila",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"2000",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"đi",
"cướp",
"biển",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"bắn",
"bỏ",
"mạng",
"anh",
"tiến",
"anh",
"cho",
"biết",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"207.872",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"với",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"đi",
"săn",
"hàng",
"được",
"nửa",
"tháng",
"thì",
"bị",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"ngày 10/4/1342",
"phát",
"hiện",
"rượt",
"đuổi",
"khi",
"bị",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"áp",
"700/k/",
"sát",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"luôn",
"chĩa",
"súng",
"vào",
"các",
"thuyền",
"viên",
"trên",
"tàu",
"rồi",
"ra",
"ký",
"hiệu",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"nếu",
"còn",
"ai",
"rượt",
"đuổi",
"sẽ",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"chết",
"con",
"tin",
"sau",
"khi",
"thoát",
"khỏi",
"hải",
"quân",
"ấn",
"độ",
"07063788482",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"98",
"lại",
"bị",
"điều",
"tiếp",
"đi",
"săn",
"lùng",
"các",
"tàu",
"lớn",
"khác",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"hai",
"này",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"khống",
"chế",
"được",
"hai",
"tàu",
"cá",
"và",
"đưa",
"về",
"khu",
"vực",
"biển",
"cấm",
"để",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"thương",
"lượng",
"không",
"thành",
"với",
"chủ",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"-4.0041",
"hải",
"tặc",
"somaila",
"hạ",
"cờ",
"của",
"tàu",
"xuống",
"treo",
"cờ",
"malaysia",
"lên",
"để",
"bắt",
"đầu",
"cuộc",
"chinh",
"phạt",
"thứ",
"ba",
"nhưng",
"bất",
"thành",
"khi",
"gặp",
"tàu",
"chiến",
"tàu",
"ngầm",
"của",
"hải",
"quân",
"một",
"số",
"nước",
"trong",
"vùng",
"biển",
"ấn",
"độ",
"dương",
"đi",
"tuần",
"sau",
"cuộc",
"chinh",
"phạt",
"này",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"về",
"hạ",
"mức",
"tiền",
"chuộc",
"xuống",
"còn",
"-9539,583 điôp/mẫu",
"usd",
"nhưng",
"chủ",
"tàu",
"không",
"đồng",
"ý",
"chúng",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"014126948421",
"và",
"các",
"thủy",
"thủ",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"tư",
"anh",
"tiến",
"anh",
"kể",
"chuyến",
"đi",
"cướp",
"biển",
"lần",
"thứ",
"tư",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"chỉ",
"cướp",
"được",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"chở",
"gỗ",
"của",
"malaysia",
"trong",
"lúc",
"đi",
"cướp",
"một",
"chiếc",
"canô",
"của",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"bị",
"mất",
"liện",
"lạc",
"nên",
"bọn",
"-1797.664 oc",
"chúng",
"khống",
"chế",
"người",
"trên",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"6.500.090",
"đi",
"tìm",
"anh",
"nguyễn",
"tiến",
"anh",
"hồi",
"hộp",
"kể",
"lại",
"những",
"ngày",
"tháng",
"bị",
"hải",
"tắc",
"somaila",
"bắt",
"giữ",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"hai",
"đi",
"tìm",
"kiếm",
"chiếc",
"canô",
"mất",
"tích",
"thuyền",
"trưởng",
"người",
"trung",
"quốc",
"thông",
"báo",
"cho",
"toán",
"cướp",
"biển",
"biết",
"là",
"tàu",
"gần",
"cạn",
"dầu",
"khó",
"về",
"đến",
"biển",
"somaila",
"bọn",
"chúng",
"lục",
"soát",
"khắp",
"nơi",
"mà",
"không",
"tìm",
"ra",
"dầu",
"dự",
"trữ",
"liền",
"gọi",
"tàu",
"chở",
"gỗ",
"của",
"malaysia",
"quay",
"lại",
"đón",
"sau",
"khi",
"hải",
"tặc",
"vận",
"chuyển",
"súng",
"ống",
"lương",
"thực",
"từ",
"tàu",
"tai",
"yuan",
"075127622345",
"sang",
"tàu",
"malaysia",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"mới",
"được",
"tự",
"do",
"và",
"chạy",
"đi",
"lấy",
"dầu",
"cất",
"giấu",
"để",
"về",
"nước",
"an",
"toàn",
"anh",
"anh",
"xúc",
"động",
"kể",
"nhắc",
"đến",
"những",
"người",
"hùng",
"đánh",
"trả",
"làm",
"bọn",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"khiếm",
"đảm",
"phải",
"kể",
"đến",
"23",
"chàng",
"trai",
"người",
"nghệ",
"an",
"và",
"hà",
"tĩnh",
"đi",
"trên",
"con",
"tàu",
"đánh",
"cá",
"chin",
"yi",
"wen",
"của",
"đài",
"loan",
"ngày 26/3",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"bắt",
"đầu",
"khởi",
"hành",
"đánh",
"cá",
"sau",
"hơn",
"26245062652",
"tháng",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"thì",
"đến",
"ngày 10 và ngày 14 tháng 9",
"tàu",
"lọt",
"vào",
"tay",
"một",
"toán",
"cướp",
"biển",
"đến",
"bây",
"giờ",
"anh",
"nguyễn",
"giang",
"san",
"sinh",
"-6.0031",
"xã",
"kỳ",
"phú",
"kỳ",
"anh",
"vẫn",
"luôn",
"tự",
"hào",
"về",
"mình",
"là",
"một",
"trong",
"năm",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"dám",
"cả",
"gan",
"đánh",
"trả",
"bọn",
"cướp",
"để",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"anh",
"san",
"vẫn",
"nhớ",
"rất",
"rõ",
"5.718.369",
"tên",
"cướp",
"biển",
"lúc",
"nhảy",
"lên",
"tàu",
"có",
"7.589.893",
"khẩu",
"súng",
"ak",
"và",
"những",
"quả",
"lựu",
"đạn",
"dắt",
"bên",
"hông",
"làm",
"tất",
"cả",
"thuyền",
"viên",
"trên",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"khiếp",
"sợ",
"biết",
"thuyền",
"trưởng",
"nói",
"có",
"sáu",
"con",
"dao",
"cất",
"giấu",
"dưới",
"boong",
"tàu",
"mà",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chưa",
"biết",
"thì",
"khuôn",
"mặt",
"ai",
"nầy",
"đều",
"lóe",
"lên",
"hy",
"vọng",
"anh",
"san",
"kể",
"sau",
"khi",
"lên",
"phương",
"an",
"tác",
"chiến",
"sáng",
"ngày 31, 19",
"theo",
"hiệu",
"lệnh",
"của",
"một",
"số",
"thuyền",
"viên",
"việt",
"nam",
"tấn",
"công",
"hai",
"tên",
"cướp",
"cầm",
"súng",
"đứng",
"canh",
"gách",
"thì",
"tất",
"những",
"thuyền",
"viên",
"còn",
"lại",
"cùng",
"lao",
"vào",
"tấn",
"20/8",
"công",
"những",
"tên",
"cướp",
"đang",
"ngủ",
"và",
"/4110300",
"tên",
"cướp",
"đi",
"vệ",
"sinh",
"còn",
"về",
"phía",
"các",
"thuyền",
"viên",
"có",
"ba",
"người",
"bị",
"thương",
"nhẹ",
"nhưng",
"ai",
"nấy",
"đều",
"vui",
"mừng",
"vì",
"chiến",
"công",
"đánh",
"thắng",
"hải",
"tặc",
"somalia",
"sau",
"đánh",
"thắng",
"hải",
"tặc",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"mất",
"228.611",
"ngày",
"chạy",
"liên",
"tục",
"mới",
"cập",
"cảng",
"singapore",
"ông",
"chủ",
"tàu",
"chin",
"yi",
"wen",
"đến",
"chia",
"vui",
"động",
"viên",
"các",
"thủy",
"thủ",
"khi",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"đánh",
"thắng",
"toán",
"cướp",
"biển",
"somaila",
"khét",
"tiếng"
] |
[
"bốn mươi mốt nghìn tám mươi tám",
"bộ",
"phim",
"nổi",
"tiếng",
"được",
"quay",
"với",
"bối",
"cảnh",
"boston",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kép",
"vừa",
"qua",
"thành",
"phố",
"boston",
"của",
"nước",
"ngày chín tháng bảy",
"mỹ",
"là",
"nơi",
"quay",
"phim",
"lý",
"tưởng",
"của",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"điện",
"ảnh",
"ăn",
"khách",
"được",
"khán",
"giả",
"yêu",
"thích",
"good",
"will",
"hunting",
"bộ",
"phim",
"good",
"will",
"hunting",
"nâng",
"bước",
"tài",
"năng",
"kể",
"vể",
"will",
"hunting",
"matt",
"damon",
"thủ",
"vai",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"của",
"học",
"viên",
"công",
"nghệ",
"massachusetts",
"thành",
"phố",
"boston",
"nhưng",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"khoa",
"học",
"và",
"một",
"bộ",
"óc",
"thiên",
"tài",
"xuyên",
"suốt",
"bộ",
"phim",
"ra",
"mắt",
"mười một giờ",
"này",
"là",
"những",
"lựa",
"chọn",
"khó",
"khăn",
"của",
"will",
"giữa",
"ngồi",
"tù",
"hoặc",
"tại",
"ngoại",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"gerald",
"lambeau",
"giữa",
"tình",
"yêu",
"và",
"con",
"đường",
"sự",
"nghiệp",
"good",
"will",
"hunting",
"là",
"bước",
"ngoặt",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"đôi",
"bạn",
"tài",
"tử",
"matt",
"damon",
"ben",
"affleck",
"bởi",
"họ",
"giành",
"được",
"giải",
"oscar",
"kịch",
"bản",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"bộ",
"phim",
"này",
"the",
"departed",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"là",
"thành",
"phố",
"boston",
"the",
"departed",
"kể",
"về",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"kịch",
"tính",
"giữa",
"năm ngàn bẩy trăm ba tám phẩy chín không sáu chỉ",
"hai",
"điệp",
"viên",
"của",
"cảnh",
"sát",
"và",
"băng",
"đảng",
"gốc",
"ireland",
"được",
"bảy trăm gạch ngang một không ba không gạch ngang hờ i ép quy",
"gài",
"vào",
"tổ",
"chức",
"đối",
"phương",
"để",
"hoạt",
"động",
"bộ",
"âm một trăm mười nhăm phẩy ba sáu sáu năm",
"phim",
"được",
"công",
"chiếu",
"vào",
"ngày tám và mồng chín",
"thu",
"về",
"gần",
"âm bẩy tư ve bê",
"usd",
"trên",
"bê bốn ngàn hai ngang năm không chín",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"cầu",
"không",
"những",
"thế",
"the",
"departed",
"còn",
"được",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"hạng",
"mục",
"danh",
"giá",
"nhất",
"của",
"giải",
"oscar",
"hạng",
"mục",
"phim",
"hay",
"nhất",
"và",
"đem",
"lại",
"cho",
"đạo",
"điễn",
"martin",
"scorsese",
"giải",
"oscar",
"đạo",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"the",
"next",
"karate",
"kid",
"trước",
"khi",
"tỉ số mười lăm hai",
"lần",
"giành",
"giải",
"oscar",
"hilary",
"swank",
"đã",
"từng",
"vào",
"vai",
"cô",
"học",
"trò",
"julie",
"pierce",
"ngang",
"ngược",
"ở",
"boston",
"nhưng",
"được",
"một",
"người",
"đồng",
"đội",
"của",
"ông",
"nội",
"là",
"kesuke",
"miyagi",
"pat",
"morita",
"cảm",
"hóa",
"trong",
"phim",
"the",
"next",
"karate",
"kid",
"ngày hai không không ba",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"hilary",
"tham",
"gia",
"ted",
"bộ",
"phim",
"hài",
"hước",
"dành",
"cho",
"phái",
"mạnh",
"ted",
"có",
"nội",
"dung",
"xoay",
"quanh",
"tình",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"john",
"bennett",
"mark",
"wahlberg",
"và",
"chú",
"gấu",
"bông",
"ted",
"biết",
"ba trăm hai mốt ki lo oát giờ",
"nói",
"như",
"con",
"người",
"đạo",
"diễn",
"seth",
"macfarlane",
"quyết",
"định",
"chọn",
"thành",
"phố",
"boston",
"làm",
"nơi",
"bấm",
"máy",
"cho",
"bộ",
"phim",
"đầu",
"tay",
"của",
"mình",
"khi",
"công",
"chiếu",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"ted",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"vang",
"dội",
"về",
"mặt",
"thương",
"mại",
"với",
"hơn",
"hai ngàn sáu hai chấm năm mươi sáu niu tơn",
"usd",
"thu",
"về",
"gone",
"baby",
"gone",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"là",
"khu",
"phố",
"dorchester",
"ở",
"boston",
"tác",
"phẩm",
"hành",
"động",
"gone",
"baby",
"gone",
"đứa",
"bé",
"mất",
"tích",
"nói",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"bé",
"gái",
"hai nghìn ba trăm năm mươi tám",
"tuổi",
"bị",
"mất",
"tích",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"toàn",
"bộ",
"cuộc",
"đời",
"của",
"ba triệu năm mươi nghìn chín trăm lẻ năm",
"thanh",
"tra",
"bao",
"gồm",
"mối",
"quan",
"hệ",
"quan",
"điểm",
"và",
"cả",
"mạng",
"sống",
"của",
"họ",
"fever",
"pitch",
"ben",
"wrightman",
"jimmy",
"fallon",
"là",
"một",
"ành",
"chàng",
"quyến",
"rũ",
"và",
"hài",
"hước",
"ben",
"còn",
"ấp",
"ủ",
"một",
"niềm",
"đam",
"mê",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"bóng",
"chày",
"và",
"đội",
"red",
"sox",
"của",
"boston",
"anh",
"sẵn",
"sàng",
"từ",
"chối",
"đi",
"chơi",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"lindsey",
"meeks",
"drew",
"barrymore",
"để",
"đi",
"xem",
"red",
"sox",
"tập",
"không",
"chỉ",
"hài",
"hước",
"lãng",
"mạn",
"fever",
"pitch",
"còn",
"cho",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"được",
"không",
"khí",
"cuồng",
"nhiệt",
"dành",
"cho",
"bóng",
"chày",
"của",
"người",
"boston",
"nói",
"chung",
"và",
"người",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"love",
"story",
"phim",
"là",
"câu",
"chuyện",
"mười bốn đến mười bảy",
"tình",
"yêu",
"giữa",
"cô",
"gái",
"jenny",
"ali",
"macgraw",
"nghèo",
"khó",
"đến",
"từ",
"đảo",
"rhode",
"và",
"anh",
"chàng",
"sinh",
"viên",
"luật",
"giàu",
"có",
"oliver",
"ryan",
"o",
"neal",
"ở",
"vùng",
"boston",
"bất",
"chấp",
"tất",
"cả",
"jenny",
"và",
"oliver",
"vẫn",
"kết",
"hôn",
"với",
"nhau",
"bằng",
"chính",
"tình",
"yêu",
"chân",
"thật",
"nhưng",
"jenny",
"bị",
"phát",
"hiện",
"mắc",
"phải",
"một",
"căn",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"và",
"giờ",
"đây",
"oliver",
"phải",
"đối",
"diện",
"nguy",
"cơ",
"mất",
"người",
"mình",
"yêu",
"mãi",
"mãi",
"với",
"thông",
"điệp",
"yêu",
"nghĩa",
"là",
"hai mươi ngày",
"không",
"bao",
"giờ",
"phải",
"nói",
"lời",
"hối",
"tiếc",
"love",
"story",
"khiến",
"không",
"ít",
"người",
"xem",
"phải",
"rơi",
"nước",
"mắt",
"mystic",
"river",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"jimmy",
"markum",
"dave",
"boyle",
"và",
"sean",
"devine",
"cùng",
"sống",
"tại",
"một",
"khu",
"ổ",
"chuột",
"ở",
"thành",
"phố",
"boston",
"nhưng",
"âm sáu mươi ba chấm không không sáu ba",
"năm",
"sau",
"một",
"sự",
"kiện",
"đau",
"thương",
"đã",
"khiến",
"họ",
"gặp",
"lại",
"nhau",
"nhưng",
"trong",
"một",
"hoàn",
"cảnh",
"éo",
"le",
"bảy trăm pê ét u ca",
"một",
"người",
"vừa",
"mất",
"cô",
"con",
"gái",
"còn",
"một",
"người",
"bị",
"tình",
"nghi",
"giết",
"quý mười hai",
"con",
"của",
"bạn",
"mystic",
"river",
"dòng",
"sông",
"quá",
"khứ",
"là",
"bộ",
"phim",
"hình",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"bố",
"cục",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"có",
"kết",
"cục",
"bất",
"ngờ",
"đặc",
"biệt",
"mystic",
"river",
"chỉ",
"mất",
"đúng",
"bảy mươi sáu phẩy không một tới ba ba chấm sáu",
"ngày",
"để",
"quay",
"nhưng",
"đã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"oscar",
"cho",
"diễn",
"viên",
"phụ",
"xuất",
"sắc",
"nhất"
] | [
"41.088",
"bộ",
"phim",
"nổi",
"tiếng",
"được",
"quay",
"với",
"bối",
"cảnh",
"boston",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kép",
"vừa",
"qua",
"thành",
"phố",
"boston",
"của",
"nước",
"ngày 9/7",
"mỹ",
"là",
"nơi",
"quay",
"phim",
"lý",
"tưởng",
"của",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"điện",
"ảnh",
"ăn",
"khách",
"được",
"khán",
"giả",
"yêu",
"thích",
"good",
"will",
"hunting",
"bộ",
"phim",
"good",
"will",
"hunting",
"nâng",
"bước",
"tài",
"năng",
"kể",
"vể",
"will",
"hunting",
"matt",
"damon",
"thủ",
"vai",
"một",
"nhân",
"viên",
"bảo",
"vệ",
"của",
"học",
"viên",
"công",
"nghệ",
"massachusetts",
"thành",
"phố",
"boston",
"nhưng",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"khoa",
"học",
"và",
"một",
"bộ",
"óc",
"thiên",
"tài",
"xuyên",
"suốt",
"bộ",
"phim",
"ra",
"mắt",
"11h",
"này",
"là",
"những",
"lựa",
"chọn",
"khó",
"khăn",
"của",
"will",
"giữa",
"ngồi",
"tù",
"hoặc",
"tại",
"ngoại",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"gerald",
"lambeau",
"giữa",
"tình",
"yêu",
"và",
"con",
"đường",
"sự",
"nghiệp",
"good",
"will",
"hunting",
"là",
"bước",
"ngoặt",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"đôi",
"bạn",
"tài",
"tử",
"matt",
"damon",
"ben",
"affleck",
"bởi",
"họ",
"giành",
"được",
"giải",
"oscar",
"kịch",
"bản",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"bộ",
"phim",
"này",
"the",
"departed",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"là",
"thành",
"phố",
"boston",
"the",
"departed",
"kể",
"về",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"kịch",
"tính",
"giữa",
"5738,906 chỉ",
"hai",
"điệp",
"viên",
"của",
"cảnh",
"sát",
"và",
"băng",
"đảng",
"gốc",
"ireland",
"được",
"700-1030-hifq",
"gài",
"vào",
"tổ",
"chức",
"đối",
"phương",
"để",
"hoạt",
"động",
"bộ",
"-115,366 năm",
"phim",
"được",
"công",
"chiếu",
"vào",
"ngày 8 và mồng 9",
"thu",
"về",
"gần",
"-74 wb",
"usd",
"trên",
"b4200-509",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"cầu",
"không",
"những",
"thế",
"the",
"departed",
"còn",
"được",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"hạng",
"mục",
"danh",
"giá",
"nhất",
"của",
"giải",
"oscar",
"hạng",
"mục",
"phim",
"hay",
"nhất",
"và",
"đem",
"lại",
"cho",
"đạo",
"điễn",
"martin",
"scorsese",
"giải",
"oscar",
"đạo",
"diễn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"the",
"next",
"karate",
"kid",
"trước",
"khi",
"tỉ số 15 - 2",
"lần",
"giành",
"giải",
"oscar",
"hilary",
"swank",
"đã",
"từng",
"vào",
"vai",
"cô",
"học",
"trò",
"julie",
"pierce",
"ngang",
"ngược",
"ở",
"boston",
"nhưng",
"được",
"một",
"người",
"đồng",
"đội",
"của",
"ông",
"nội",
"là",
"kesuke",
"miyagi",
"pat",
"morita",
"cảm",
"hóa",
"trong",
"phim",
"the",
"next",
"karate",
"kid",
"ngày 20/03",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"hilary",
"tham",
"gia",
"ted",
"bộ",
"phim",
"hài",
"hước",
"dành",
"cho",
"phái",
"mạnh",
"ted",
"có",
"nội",
"dung",
"xoay",
"quanh",
"tình",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"john",
"bennett",
"mark",
"wahlberg",
"và",
"chú",
"gấu",
"bông",
"ted",
"biết",
"321 kwh",
"nói",
"như",
"con",
"người",
"đạo",
"diễn",
"seth",
"macfarlane",
"quyết",
"định",
"chọn",
"thành",
"phố",
"boston",
"làm",
"nơi",
"bấm",
"máy",
"cho",
"bộ",
"phim",
"đầu",
"tay",
"của",
"mình",
"khi",
"công",
"chiếu",
"vào",
"năm",
"ngoái",
"ted",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"vang",
"dội",
"về",
"mặt",
"thương",
"mại",
"với",
"hơn",
"2062.56 n",
"usd",
"thu",
"về",
"gone",
"baby",
"gone",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"là",
"khu",
"phố",
"dorchester",
"ở",
"boston",
"tác",
"phẩm",
"hành",
"động",
"gone",
"baby",
"gone",
"đứa",
"bé",
"mất",
"tích",
"nói",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"bé",
"gái",
"2358",
"tuổi",
"bị",
"mất",
"tích",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"toàn",
"bộ",
"cuộc",
"đời",
"của",
"3.050.905",
"thanh",
"tra",
"bao",
"gồm",
"mối",
"quan",
"hệ",
"quan",
"điểm",
"và",
"cả",
"mạng",
"sống",
"của",
"họ",
"fever",
"pitch",
"ben",
"wrightman",
"jimmy",
"fallon",
"là",
"một",
"ành",
"chàng",
"quyến",
"rũ",
"và",
"hài",
"hước",
"ben",
"còn",
"ấp",
"ủ",
"một",
"niềm",
"đam",
"mê",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"bóng",
"chày",
"và",
"đội",
"red",
"sox",
"của",
"boston",
"anh",
"sẵn",
"sàng",
"từ",
"chối",
"đi",
"chơi",
"lễ",
"phục",
"sinh",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"lindsey",
"meeks",
"drew",
"barrymore",
"để",
"đi",
"xem",
"red",
"sox",
"tập",
"không",
"chỉ",
"hài",
"hước",
"lãng",
"mạn",
"fever",
"pitch",
"còn",
"cho",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"được",
"không",
"khí",
"cuồng",
"nhiệt",
"dành",
"cho",
"bóng",
"chày",
"của",
"người",
"boston",
"nói",
"chung",
"và",
"người",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"love",
"story",
"phim",
"là",
"câu",
"chuyện",
"14 - 17",
"tình",
"yêu",
"giữa",
"cô",
"gái",
"jenny",
"ali",
"macgraw",
"nghèo",
"khó",
"đến",
"từ",
"đảo",
"rhode",
"và",
"anh",
"chàng",
"sinh",
"viên",
"luật",
"giàu",
"có",
"oliver",
"ryan",
"o",
"neal",
"ở",
"vùng",
"boston",
"bất",
"chấp",
"tất",
"cả",
"jenny",
"và",
"oliver",
"vẫn",
"kết",
"hôn",
"với",
"nhau",
"bằng",
"chính",
"tình",
"yêu",
"chân",
"thật",
"nhưng",
"jenny",
"bị",
"phát",
"hiện",
"mắc",
"phải",
"một",
"căn",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"và",
"giờ",
"đây",
"oliver",
"phải",
"đối",
"diện",
"nguy",
"cơ",
"mất",
"người",
"mình",
"yêu",
"mãi",
"mãi",
"với",
"thông",
"điệp",
"yêu",
"nghĩa",
"là",
"20 ngày",
"không",
"bao",
"giờ",
"phải",
"nói",
"lời",
"hối",
"tiếc",
"love",
"story",
"khiến",
"không",
"ít",
"người",
"xem",
"phải",
"rơi",
"nước",
"mắt",
"mystic",
"river",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"jimmy",
"markum",
"dave",
"boyle",
"và",
"sean",
"devine",
"cùng",
"sống",
"tại",
"một",
"khu",
"ổ",
"chuột",
"ở",
"thành",
"phố",
"boston",
"nhưng",
"-63.0063",
"năm",
"sau",
"một",
"sự",
"kiện",
"đau",
"thương",
"đã",
"khiến",
"họ",
"gặp",
"lại",
"nhau",
"nhưng",
"trong",
"một",
"hoàn",
"cảnh",
"éo",
"le",
"700psuk",
"một",
"người",
"vừa",
"mất",
"cô",
"con",
"gái",
"còn",
"một",
"người",
"bị",
"tình",
"nghi",
"giết",
"quý 12",
"con",
"của",
"bạn",
"mystic",
"river",
"dòng",
"sông",
"quá",
"khứ",
"là",
"bộ",
"phim",
"hình",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"bố",
"cục",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"có",
"kết",
"cục",
"bất",
"ngờ",
"đặc",
"biệt",
"mystic",
"river",
"chỉ",
"mất",
"đúng",
"76,01 - 33.6",
"ngày",
"để",
"quay",
"nhưng",
"đã",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"oscar",
"cho",
"diễn",
"viên",
"phụ",
"xuất",
"sắc",
"nhất"
] |
[
"bốn ngàn bốn",
"địa",
"điểm",
"nguy",
"hiểm",
"chết",
"người",
"nhưng",
"du",
"khách",
"vẫn",
"ùn",
"ùn",
"kéo",
"đến",
"tạp",
"chí",
"business",
"insider",
"đã",
"liệt",
"kê",
"danh",
"sách",
"những",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bãi",
"biển",
"ngày mười bốn ngày mười bốn tháng bốn",
"new",
"smyrna",
"mỹ",
"bãi",
"biển",
"new",
"smyrna",
"ở",
"bang",
"florida",
"được",
"coi",
"là",
"thủ",
"đô",
"cá",
"mập",
"của",
"thế",
"giới",
"với",
"khoảng",
"ba hai",
"vụ",
"cá",
"mập",
"tấn",
"công",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"đây",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"bãi",
"biển",
"new",
"smyrna",
"mỗi",
"năm",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"du",
"khách",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"islander",
"beach",
"với",
"phòng",
"theo",
"kiểu",
"căn",
"hộ",
"và",
"bể",
"bơi",
"trước",
"biển",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"half",
"dome",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"tuyến",
"đi",
"bộ",
"đường",
"trường",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"yosemite",
"là",
"hành",
"trình",
"âm năm tư phẩy tám ba",
"chinh",
"phục",
"núi",
"đá",
"half",
"dome",
"cho",
"đến",
"nay",
"hơn",
"hai mươi năm đến hai mươi tám",
"người",
"tử",
"nạn",
"khi",
"cố",
"gắng",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"núi",
"half",
"dome",
"bao",
"gồm",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"sét",
"đánh",
"đau",
"tim",
"và",
"nhảy",
"dù",
"thất",
"bại",
"vách",
"núi",
"moher",
"ireland",
"nằm",
"sát",
"biển",
"đại",
"tây",
"dương",
"vách",
"núi",
"moher",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"âm bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư chấm một trăm tám chín tấn trên vòng",
"du",
"khách",
"mỗi",
"năm",
"núi",
"lửa",
"kilauea",
"hawaii",
"trong",
"số",
"một triệu sáu trăm sáu bảy ngàn bốn trăm ba tám",
"núi",
"lửa",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"hawaii",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"là",
"núi",
"lửa",
"kilauea",
"trên",
"đảo",
"big",
"dung",
"nham",
"phun",
"trào",
"từ",
"núi",
"lửa",
"này",
"vào",
"năm bảy trăm linh một",
"đã",
"đe",
"dọa",
"cuộc",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"thị",
"trấn",
"pahoa",
"cách",
"đây",
"vài",
"thế",
"kỷ",
"hơn",
"bốn ngàn năm mươi",
"người",
"đã",
"bị",
"dung",
"nham",
"hai nghìn",
"núi",
"lửa",
"nuốt",
"chửng",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"chết",
"do",
"núi",
"lửa",
"ở",
"hawaii",
"khoảng",
"chín trăm bảy mươi hai ngàn bảy trăm linh một",
"trường",
"hợp/thập",
"kỷ",
"sông",
"colorado",
"mỹ",
"sông",
"colorado",
"có",
"chiều",
"dài",
"hai trăm ba mươi hai đề xi mét vuông",
"chảy",
"qua",
"bang",
"colorado",
"california",
"utah",
"nevada",
"và",
"arizona",
"cũng",
"như",
"hẻm",
"núi",
"nổi",
"tiếng",
"grand",
"canyon",
"ít",
"nhất",
"một triệu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"dọc",
"sông",
"colorado",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"chín trăm ba mươi năm ngàn năm trăm mười một",
"tháng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng chín năm hai chín không tám",
"núi",
"blanc",
"pháp",
"bảy trăm bảy chín bát can",
"núi",
"blanc",
"núi",
"trắng",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"trong",
"dãy",
"núi",
"alps",
"với",
"độ",
"cao",
"cách",
"mặt",
"biển",
"gần",
"năm ngàn năm trăm mười bốn chấm không năm trăm lẻ tám độ ép",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đỉnh",
"núi",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"khoảng",
"chín mươi chín chấm không không không đến sáu sáu chấm chín",
"trường",
"hợp",
"tử",
"nạn",
"mỗi",
"năm",
"bất",
"chấp",
"nguy",
"hiểm",
"ngọn",
"núi",
"này",
"mỗi",
"năm",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"hơn",
"hai sáu",
"người",
"leo",
"núi",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"tử",
"nạn",
"khi",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"núi",
"blanc",
"bao",
"gồm",
"thời",
"tiết",
"lở",
"tuyết",
"và",
"thiếu",
"kinh",
"nghiệm"
] | [
"4400",
"địa",
"điểm",
"nguy",
"hiểm",
"chết",
"người",
"nhưng",
"du",
"khách",
"vẫn",
"ùn",
"ùn",
"kéo",
"đến",
"tạp",
"chí",
"business",
"insider",
"đã",
"liệt",
"kê",
"danh",
"sách",
"những",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bãi",
"biển",
"ngày 14 ngày 14 tháng 4",
"new",
"smyrna",
"mỹ",
"bãi",
"biển",
"new",
"smyrna",
"ở",
"bang",
"florida",
"được",
"coi",
"là",
"thủ",
"đô",
"cá",
"mập",
"của",
"thế",
"giới",
"với",
"khoảng",
"32",
"vụ",
"cá",
"mập",
"tấn",
"công",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"đây",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"bãi",
"biển",
"new",
"smyrna",
"mỗi",
"năm",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"rất",
"đông",
"du",
"khách",
"nếu",
"bạn",
"muốn",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"islander",
"beach",
"với",
"phòng",
"theo",
"kiểu",
"căn",
"hộ",
"và",
"bể",
"bơi",
"trước",
"biển",
"là",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"lý",
"half",
"dome",
"mỹ",
"một",
"trong",
"những",
"tuyến",
"đi",
"bộ",
"đường",
"trường",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"yosemite",
"là",
"hành",
"trình",
"-54,83",
"chinh",
"phục",
"núi",
"đá",
"half",
"dome",
"cho",
"đến",
"nay",
"hơn",
"25 - 28",
"người",
"tử",
"nạn",
"khi",
"cố",
"gắng",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"núi",
"half",
"dome",
"bao",
"gồm",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"sét",
"đánh",
"đau",
"tim",
"và",
"nhảy",
"dù",
"thất",
"bại",
"vách",
"núi",
"moher",
"ireland",
"nằm",
"sát",
"biển",
"đại",
"tây",
"dương",
"vách",
"núi",
"moher",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"-4444.189 tấn/vòng",
"du",
"khách",
"mỗi",
"năm",
"núi",
"lửa",
"kilauea",
"hawaii",
"trong",
"số",
"1.667.438",
"núi",
"lửa",
"đang",
"hoạt",
"động",
"tại",
"hawaii",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"là",
"núi",
"lửa",
"kilauea",
"trên",
"đảo",
"big",
"dung",
"nham",
"phun",
"trào",
"từ",
"núi",
"lửa",
"này",
"vào",
"năm 701",
"đã",
"đe",
"dọa",
"cuộc",
"sống",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"thị",
"trấn",
"pahoa",
"cách",
"đây",
"vài",
"thế",
"kỷ",
"hơn",
"4050",
"người",
"đã",
"bị",
"dung",
"nham",
"2000",
"núi",
"lửa",
"nuốt",
"chửng",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"chết",
"do",
"núi",
"lửa",
"ở",
"hawaii",
"khoảng",
"972.701",
"trường",
"hợp/thập",
"kỷ",
"sông",
"colorado",
"mỹ",
"sông",
"colorado",
"có",
"chiều",
"dài",
"232 dm2",
"chảy",
"qua",
"bang",
"colorado",
"california",
"utah",
"nevada",
"và",
"arizona",
"cũng",
"như",
"hẻm",
"núi",
"nổi",
"tiếng",
"grand",
"canyon",
"ít",
"nhất",
"1.000.000",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"dọc",
"sông",
"colorado",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"935.511",
"tháng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tháng 9/2908",
"núi",
"blanc",
"pháp",
"779 pa",
"núi",
"blanc",
"núi",
"trắng",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"trong",
"dãy",
"núi",
"alps",
"với",
"độ",
"cao",
"cách",
"mặt",
"biển",
"gần",
"5514.0508 of",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đỉnh",
"núi",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"khoảng",
"99.000 - 66.9",
"trường",
"hợp",
"tử",
"nạn",
"mỗi",
"năm",
"bất",
"chấp",
"nguy",
"hiểm",
"ngọn",
"núi",
"này",
"mỗi",
"năm",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"hơn",
"26",
"người",
"leo",
"núi",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"tử",
"nạn",
"khi",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"núi",
"blanc",
"bao",
"gồm",
"thời",
"tiết",
"lở",
"tuyết",
"và",
"thiếu",
"kinh",
"nghiệm"
] |
[
"vô",
"tình",
"lờ cờ hắt pê gi gạch ngang",
"phát",
"tán",
"clip",
"nóng",
"của",
"tình",
"cũ",
"lên",
"facebook",
"đspl",
"đức",
"đề",
"nghị",
"bạn",
"gái",
"cho",
"quay",
"lại",
"cảnh",
"yêu",
"và",
"được",
"cô",
"gái",
"đồng",
"ý",
"t",
"không",
"ngờ",
"phút",
"ân",
"ái",
"giữa",
"bốn trăm nghìn một",
"người",
"bị",
"phát",
"tán",
"lên",
"mạng",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"mồng bốn tháng mười một nghìn hai trăm hai mươi bốn",
"công",
"an",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"hải",
"dương",
"cho",
"biết",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"bản",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"truy",
"tố",
"vũ",
"đình",
"đức",
"cộng bốn một bẩy hai tám năm bẩy sáu sáu ba",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"đa",
"nghi",
"xã",
"nghĩa",
"an",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"về",
"tội",
"làm",
"nhục",
"người",
"khác",
"đầu",
"tháng mười một năm một nghìn năm trăm sáu mươi chín",
"t",
"phát",
"hiện",
"xuộc bờ xoẹt hai mươi",
"đức",
"còn",
"yêu",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khác",
"nên",
"chủ",
"động",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"sau",
"này",
"t",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"anh",
"nguyễn",
"đức",
"đ",
"biết",
"sự",
"việc",
"này",
"đức",
"tìm",
"cách",
"níu",
"kéo",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"t",
"không",
"đồng",
"ý.trước",
"đó",
"khoảng",
"tháng chín bốn tám hai",
"đức",
"và",
"đào",
"thị",
"t",
"sinh năm",
"ba ngàn tám trăm tám hai chấm không không chín hai tám ba",
"cũng",
"ở",
"ninh",
"giang",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhau",
"trong",
"một",
"lần",
"quan",
"hệ",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"t",
"đã",
"đồng",
"ý",
"cho",
"đức",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"loại",
"sa",
"msu",
"ng",
"galaxy",
"y",
"của",
"đức",
"để",
"quay",
"lại",
"cảnh",
"quan",
"hai nghìn chín trăm hai mươi hai chấm không không tám bẩy tám đồng trên yến",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"hai",
"người",
"hai giờ mười sáu phút",
"qua",
"một",
"người",
"quen",
"tên",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"cũng",
"ở",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"đức",
"gửi",
"lại",
"cho",
"t",
"một",
"thẻ",
"nhớ",
"bên",
"trong",
"có",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"ân",
"ái",
"giữa",
"hai",
"người",
"mười sáu giờ",
"đức",
"cùng",
"một",
"số",
"bạn",
"bè",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"theo",
"tri",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"thanh",
"niên",
"sáu mươi lăm nghìn hai trăm mười bảy phẩy một ngàn năm trăm tám tám",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"nhậu",
"say",
"ngày ba mươi và ngày mười tám",
"về",
"nhà",
"anh",
"ta",
"chủ",
"ý",
"đăng",
"tải",
"đoạn",
"video",
"mới",
"quay",
"lên",
"facebook",
"để",
"bạn",
"bè",
"cùng",
"xem",
"đức",
"khai",
"do",
"thao",
"tác",
"nhầm",
"vô",
"tình",
"phát",
"tán",
"đoạn",
"clip",
"ân",
"ái",
"giữa",
"anh",
"này",
"và",
"t",
"hôm",
"sau",
"đến",
"công",
"ty",
"làm",
"việc",
"t",
"thấy",
"đồng",
"nghiệp",
"bàn",
"tán",
"về",
"đoạn",
"video",
"trên",
"mạng",
"mà",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"nhân",
"vật",
"chính"
] | [
"vô",
"tình",
"lchpj-",
"phát",
"tán",
"clip",
"nóng",
"của",
"tình",
"cũ",
"lên",
"facebook",
"đspl",
"đức",
"đề",
"nghị",
"bạn",
"gái",
"cho",
"quay",
"lại",
"cảnh",
"yêu",
"và",
"được",
"cô",
"gái",
"đồng",
"ý",
"t",
"không",
"ngờ",
"phút",
"ân",
"ái",
"giữa",
"400.100",
"người",
"bị",
"phát",
"tán",
"lên",
"mạng",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"mồng 4/10/1224",
"công",
"an",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"hải",
"dương",
"cho",
"biết",
"vừa",
"hoàn",
"thành",
"bản",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"sang",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"truy",
"tố",
"vũ",
"đình",
"đức",
"+4172857663",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"đa",
"nghi",
"xã",
"nghĩa",
"an",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"về",
"tội",
"làm",
"nhục",
"người",
"khác",
"đầu",
"tháng 11/1569",
"t",
"phát",
"hiện",
"/b/20",
"đức",
"còn",
"yêu",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khác",
"nên",
"chủ",
"động",
"nói",
"lời",
"chia",
"tay",
"sau",
"này",
"t",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"anh",
"nguyễn",
"đức",
"đ",
"biết",
"sự",
"việc",
"này",
"đức",
"tìm",
"cách",
"níu",
"kéo",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"t",
"không",
"đồng",
"ý.trước",
"đó",
"khoảng",
"tháng 9/482",
"đức",
"và",
"đào",
"thị",
"t",
"sinh năm",
"3882.009283",
"cũng",
"ở",
"ninh",
"giang",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"nhau",
"trong",
"một",
"lần",
"quan",
"hệ",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"t",
"đã",
"đồng",
"ý",
"cho",
"đức",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"loại",
"sa",
"msu",
"ng",
"galaxy",
"y",
"của",
"đức",
"để",
"quay",
"lại",
"cảnh",
"quan",
"2922.00878 đồng/yến",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"hai",
"người",
"2h16",
"qua",
"một",
"người",
"quen",
"tên",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"cũng",
"ở",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"đức",
"gửi",
"lại",
"cho",
"t",
"một",
"thẻ",
"nhớ",
"bên",
"trong",
"có",
"ghi",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"ân",
"ái",
"giữa",
"hai",
"người",
"16h",
"đức",
"cùng",
"một",
"số",
"bạn",
"bè",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"theo",
"tri",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"thanh",
"niên",
"65.217,1588",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"nhậu",
"say",
"ngày 30 và ngày 18",
"về",
"nhà",
"anh",
"ta",
"chủ",
"ý",
"đăng",
"tải",
"đoạn",
"video",
"mới",
"quay",
"lên",
"facebook",
"để",
"bạn",
"bè",
"cùng",
"xem",
"đức",
"khai",
"do",
"thao",
"tác",
"nhầm",
"vô",
"tình",
"phát",
"tán",
"đoạn",
"clip",
"ân",
"ái",
"giữa",
"anh",
"này",
"và",
"t",
"hôm",
"sau",
"đến",
"công",
"ty",
"làm",
"việc",
"t",
"thấy",
"đồng",
"nghiệp",
"bàn",
"tán",
"về",
"đoạn",
"video",
"trên",
"mạng",
"mà",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"nhân",
"vật",
"chính"
] |
[
"trở",
"về",
"sau",
"khi",
"lọt",
"top",
"ba ngàn",
"hoa",
"hậu",
"hòa",
"bình",
"thế",
"giới",
"chín mươi sáu",
"á",
"hậu",
"kiều",
"loan",
"vừa",
"có",
"màn",
"đọ",
"nhan",
"sắc",
"đầy",
"sang",
"chảnh",
"quý",
"phái",
"khi",
"thưởng",
"trà",
"với",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"trong",
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"theo",
"đó",
"hai",
"nàng",
"hậu",
"vừa",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"của",
"tuần",
"văn",
"hóa",
"trà",
"và",
"tơ",
"lụa",
"bảo",
"lộc",
"lâm",
"đồng",
"một năm năm hai bốn ba không bẩy bẩy chín tám",
"dù",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"hoa",
"hậu",
"của",
"mình",
"nhưng",
"gần",
"hai",
"năm",
"qua",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"vẫn",
"là",
"gương",
"mặt",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"gameshow",
"đóng",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"kể",
"từ",
"khi",
"đăng",
"quang",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"không bảy chín năm sáu sáu không hai hai hai một hai",
"nhan",
"sắc",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"ngày",
"càng",
"thăng",
"hạng",
"âm ba sáu ki lô mét khối",
"dừng",
"chân",
"tại",
"top",
"mười bốn trên hai mươi",
"hoa",
"hậu",
"hòa",
"bình",
"quốc",
"tế",
"á",
"hậu",
"kiều",
"loan",
"có",
"phần",
"gây",
"chú",
"ý",
"hơn",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nhan",
"sắc",
"âm sáu nghìn hai trăm năm mươi tám chấm năm trăm tạ",
"dù",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"cao",
"như",
"mong",
"muốn",
"nhưng",
"nàng",
"hậu",
"sinh",
"ngày hai mươi hai ngày hai mươi tháng mười",
"thừa",
"nhận",
"cô",
"đã",
"đúc",
"kết",
"được",
"cho",
"bản",
"thân",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"để",
"làm",
"hành",
"trang",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"sau",
"này"
] | [
"trở",
"về",
"sau",
"khi",
"lọt",
"top",
"3000",
"hoa",
"hậu",
"hòa",
"bình",
"thế",
"giới",
"96",
"á",
"hậu",
"kiều",
"loan",
"vừa",
"có",
"màn",
"đọ",
"nhan",
"sắc",
"đầy",
"sang",
"chảnh",
"quý",
"phái",
"khi",
"thưởng",
"trà",
"với",
"hoa",
"hậu",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"trong",
"những",
"hình",
"ảnh",
"mới",
"theo",
"đó",
"hai",
"nàng",
"hậu",
"vừa",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"của",
"tuần",
"văn",
"hóa",
"trà",
"và",
"tơ",
"lụa",
"bảo",
"lộc",
"lâm",
"đồng",
"15524307798",
"dù",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nhiệm",
"kỳ",
"hoa",
"hậu",
"của",
"mình",
"nhưng",
"gần",
"hai",
"năm",
"qua",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"vẫn",
"là",
"gương",
"mặt",
"gây",
"chú",
"ý",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"gameshow",
"đóng",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"kể",
"từ",
"khi",
"đăng",
"quang",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"079566022212",
"nhan",
"sắc",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"ngày",
"càng",
"thăng",
"hạng",
"-36 km3",
"dừng",
"chân",
"tại",
"top",
"14 / 20",
"hoa",
"hậu",
"hòa",
"bình",
"quốc",
"tế",
"á",
"hậu",
"kiều",
"loan",
"có",
"phần",
"gây",
"chú",
"ý",
"hơn",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nhan",
"sắc",
"-6258.500 tạ",
"dù",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"cao",
"như",
"mong",
"muốn",
"nhưng",
"nàng",
"hậu",
"sinh",
"ngày 22 ngày 20 tháng 10",
"thừa",
"nhận",
"cô",
"đã",
"đúc",
"kết",
"được",
"cho",
"bản",
"thân",
"nhiều",
"kinh",
"nghiệm",
"để",
"làm",
"hành",
"trang",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"sau",
"này"
] |
[
"khi",
"da",
"bị",
"xây",
"sát",
"da",
"khô",
"rối",
"loạn",
"cấu",
"tạo",
"lớp",
"sừng",
"hoặc",
"vệ",
"quý không bốn một tám chín năm",
"sinh",
"kém",
"mặc",
"áo",
"lót",
"quần",
"chật",
"rối",
"loạn",
"nội",
"tiết",
"candida",
"suy",
"giảm",
"miễn",
"dịch",
"dùng",
"kháng",
"sinh",
"lâu",
"ngày",
"hoặc",
"dùng",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"miễn",
"dịch",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"để",
"nhiễm",
"các",
"bệnh",
"nấm",
"thường",
"xảy",
"ra",
"ở",
"các",
"nếp",
"kẽ",
"lớn",
"nếp",
"bẹn",
"bẩy mươi nghìn năm trăm năm mươi sáu phẩy không sáu sáu một năm",
"bên",
"kẽ",
"mông",
"thắt",
"lưng",
"nách",
"mờ xờ hờ lờ xoẹt tám trăm tám không không",
"đôi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"cổ",
"gáy",
"mặt",
"thuốc",
"có",
"thể",
"dùng",
"như",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"chín ba chấm không mười chín",
"hai trăm linh một phuốt",
"hoặc",
"cồn",
"asa",
"hai mươi bẩy chia mười",
"mười lít",
"kết",
"hợp",
"với",
"mỡ",
"benzosali",
"các",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"bán",
"sẵn",
"tại",
"các",
"hiệu",
"thuốc",
"trong",
"đông",
"y",
"người",
"ta",
"dùng",
"cồn",
"lá",
"muồng",
"trâu",
"lá",
"chút",
"chít",
"rễ",
"cây",
"bạch",
"hạc",
"chín mươi lăm",
"sáu trăm hai sáu ca ra trên ki lo oát",
"điều",
"trị",
"nấm",
"hắc",
"lào",
"cũng",
"có",
"tác",
"dụng",
"tránh",
"bôi",
"các",
"thuốc",
"hại",
"da",
"như",
"axit",
"pin",
"đèn",
"kiến",
"khoang",
"và",
"không",
"mặc",
"quần",
"áo",
"lót",
"năm ngàn chín trăm hai mốt chấm không không chín trăm lẻ hai lít",
"chặt",
"và",
"không",
"nên",
"dùng",
"đồ",
"sợi",
"nhân",
"tạo",
"tổn",
"thương",
"bắt",
"đầu",
"ở",
"giữa",
"kẽ",
"ngón",
"hiệu số bẩy không",
"ba bẩy bốn bốn bốn tám năm bốn bốn bốn chín",
"rồi",
"dần",
"dần",
"lan",
"sang",
"kẽ",
"ngón",
"khác",
"có",
"thể",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"âm bảy nghìn sáu trăm mười chấm không năm bốn hai năm",
"asa",
"dung",
"dịch",
"castellani",
"hoặc",
"phối",
"hợp",
"uống",
"thuốc",
"chống",
"nấm",
"như",
"griseofulvin",
"nizoral",
"hay",
"sporal",
"khi",
"cần",
"tổn",
"thương",
"thường",
"bị",
"ở",
"bốn không bốn dét mờ xờ a i chéo",
"người",
"phía",
"trên",
"như",
"ở",
"cổ",
"vai",
"ngực",
"lưng",
"cánh",
"tay",
"có",
"khi",
"lan",
"xuống",
"đùi",
"có",
"thể",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"bảy trăm sáu lăm chấm năm bốn sáu mê ga oát giờ",
"hoặc",
"cồn",
"asa",
"kết",
"hợp",
"bôi",
"mỡ",
"bezosali",
"trong",
"hai triệu chín mươi ngàn ba trăm hai bốn",
"một trăm tám mươi tám nghìn chín trăm tám mươi chín",
"ngày",
"hoặc",
"bôi",
"kem",
"nizoral",
"trosyd",
"lamisil",
"có",
"thể",
"tắm",
"xà",
"phòng",
"nizoral",
"kelog",
"sastid",
"để",
"điều",
"trị",
"lang",
"ben"
] | [
"khi",
"da",
"bị",
"xây",
"sát",
"da",
"khô",
"rối",
"loạn",
"cấu",
"tạo",
"lớp",
"sừng",
"hoặc",
"vệ",
"quý 04/1895",
"sinh",
"kém",
"mặc",
"áo",
"lót",
"quần",
"chật",
"rối",
"loạn",
"nội",
"tiết",
"candida",
"suy",
"giảm",
"miễn",
"dịch",
"dùng",
"kháng",
"sinh",
"lâu",
"ngày",
"hoặc",
"dùng",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"miễn",
"dịch",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"để",
"nhiễm",
"các",
"bệnh",
"nấm",
"thường",
"xảy",
"ra",
"ở",
"các",
"nếp",
"kẽ",
"lớn",
"nếp",
"bẹn",
"70.556,06615",
"bên",
"kẽ",
"mông",
"thắt",
"lưng",
"nách",
"mxhl/800800",
"đôi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"cổ",
"gáy",
"mặt",
"thuốc",
"có",
"thể",
"dùng",
"như",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"93.019",
"201 ft",
"hoặc",
"cồn",
"asa",
"27 / 10",
"10 l",
"kết",
"hợp",
"với",
"mỡ",
"benzosali",
"các",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"bán",
"sẵn",
"tại",
"các",
"hiệu",
"thuốc",
"trong",
"đông",
"y",
"người",
"ta",
"dùng",
"cồn",
"lá",
"muồng",
"trâu",
"lá",
"chút",
"chít",
"rễ",
"cây",
"bạch",
"hạc",
"95",
"626 carat/kw",
"điều",
"trị",
"nấm",
"hắc",
"lào",
"cũng",
"có",
"tác",
"dụng",
"tránh",
"bôi",
"các",
"thuốc",
"hại",
"da",
"như",
"axit",
"pin",
"đèn",
"kiến",
"khoang",
"và",
"không",
"mặc",
"quần",
"áo",
"lót",
"5921.00902 l",
"chặt",
"và",
"không",
"nên",
"dùng",
"đồ",
"sợi",
"nhân",
"tạo",
"tổn",
"thương",
"bắt",
"đầu",
"ở",
"giữa",
"kẽ",
"ngón",
"hiệu số 7 - 0",
"37444854449",
"rồi",
"dần",
"dần",
"lan",
"sang",
"kẽ",
"ngón",
"khác",
"có",
"thể",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"-7610.0542 năm",
"asa",
"dung",
"dịch",
"castellani",
"hoặc",
"phối",
"hợp",
"uống",
"thuốc",
"chống",
"nấm",
"như",
"griseofulvin",
"nizoral",
"hay",
"sporal",
"khi",
"cần",
"tổn",
"thương",
"thường",
"bị",
"ở",
"404zmxai/",
"người",
"phía",
"trên",
"như",
"ở",
"cổ",
"vai",
"ngực",
"lưng",
"cánh",
"tay",
"có",
"khi",
"lan",
"xuống",
"đùi",
"có",
"thể",
"bôi",
"cồn",
"bsi",
"765.546 mwh",
"hoặc",
"cồn",
"asa",
"kết",
"hợp",
"bôi",
"mỡ",
"bezosali",
"trong",
"2.090.324",
"188.989",
"ngày",
"hoặc",
"bôi",
"kem",
"nizoral",
"trosyd",
"lamisil",
"có",
"thể",
"tắm",
"xà",
"phòng",
"nizoral",
"kelog",
"sastid",
"để",
"điều",
"trị",
"lang",
"ben"
] |
[
"chín trăm sáu chín tháng",
"doanh",
"nghiệp",
"hài",
"lòng",
"với",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"thuế",
"tại",
"hà",
"nội",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"phối",
"hợp",
"với",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"thuế",
"mức",
"bốn trăm tám mươi bốn không sáu hai ngang u đờ o rờ đắp liu gạch chéo",
"độ",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"mười ba tháng mười bốn hai một",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"đo",
"lường",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"người",
"nộp",
"thuế",
"với",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"đã",
"âm tám mươi bốn pao",
"phối",
"hợp",
"với",
"vcci",
"tổ",
"gạch ngang một không hai không trừ chín không không",
"chức",
"khảo",
"sát",
"đánh",
"giá",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"hai mươi mốt giờ bốn mươi phút",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"mười bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"cả",
"nước",
"kết",
"quả",
"đánh",
"giá",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"ngày mười sáu",
"là",
"ba mươi tám nghìn bảy trăm sáu mươi tám phẩy một một ba ba",
"điểm",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"chín ngàn hai trăm lẻ năm phẩy không không tám hai một ki lo oát giờ trên bát can"
] | [
"969 tháng",
"doanh",
"nghiệp",
"hài",
"lòng",
"với",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"thuế",
"tại",
"hà",
"nội",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"phối",
"hợp",
"với",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"cải",
"cách",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"thuế",
"mức",
"4804062-uđorw/",
"độ",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"13/10/421",
"thực",
"hiện",
"đề",
"án",
"đo",
"lường",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"người",
"nộp",
"thuế",
"với",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"đã",
"-84 pound",
"phối",
"hợp",
"với",
"vcci",
"tổ",
"-1020-900",
"chức",
"khảo",
"sát",
"đánh",
"giá",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"21h40",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"17",
"doanh",
"nghiệp",
"trên",
"cả",
"nước",
"kết",
"quả",
"đánh",
"giá",
"sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"ngày 16",
"là",
"38.768,1133",
"điểm",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"9205,00821 kwh/pa"
] |
[
"g-dragon",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"tái",
"xuất",
"của",
"big",
"bang",
"zing",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"shine",
"a",
"light",
"thủ",
"lĩnh",
"g-dragon",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"tái",
"xuất",
"của",
"nhóm",
"big",
"bang",
"với",
"một",
"album",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
">",
">",
"g-dragon",
"đối",
"mặt",
"với",
"án",
"tù",
"vì",
"màn",
"trình",
"diễn",
"nóng",
"bỏng",
">",
">",
"big",
"bang",
"mong",
"làm",
"bạn",
"trai",
"của",
"fan",
"tôi",
"đang",
"sáng",
"tác",
"bài",
"hát",
"cho",
"album",
"mới",
"của",
"nhóm",
"big",
"bang",
"chúng",
"tôi",
"dự",
"tính",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"sân",
"khấu",
"trong",
"tháng bốn chín trăm ba mươi tư",
"hoặc",
"bốn chia hai tám",
"tới",
"g-dragon",
"bật",
"mí",
"nếu",
"là",
"một",
"fan",
"trung",
"thành",
"của",
"big",
"bang",
"hẳn",
"các",
"bạn",
"cũng",
"ba nghìn",
"biết",
"nhóm",
"nhạc",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"đã",
"tham",
"gia",
"làng",
"giải",
"trí",
"k-pop",
"được",
"chín hai",
"năm",
"rồi",
"vì",
"thời",
"điểm",
"tái",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"đánh",
"dấu",
"âm sáu mươi tám phẩy không bốn mươi hai",
"năm",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"âm chín chấm ba trăm sáu năm sào",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"album",
"mới",
"sẽ",
"là",
"món",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"g-dragon",
"cho",
"biết",
"thêm",
"hiện",
"nay",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"nhóm",
"đang",
"bận",
"rộn",
"chuẩn",
"bị",
"album",
"solo",
"nên",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"chung",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hoãn",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"big",
"bang",
"hi",
"vọng",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"trong",
"ngày mười hai",
"hoặc",
"chín bốn nghìn ba trăm mười sáu phẩy không tám không ba sáu",
"tới",
"vì",
"xoẹt vê đê a a gạch ngang a tờ i e quy",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"luôn",
"tái",
"xuất",
"vào",
"tám trăm chín tám ra đi an trên đi ốp",
"thời",
"gian",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chọn",
"âm sáu ngàn bảy trăm năm mươi bốn phẩy một trăm chín ba đồng",
"ra",
"những",
"bài",
"tuyệt",
"nhất",
"và",
"đưa",
"vào",
"album",
"mới"
] | [
"g-dragon",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"tái",
"xuất",
"của",
"big",
"bang",
"zing",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"shine",
"a",
"light",
"thủ",
"lĩnh",
"g-dragon",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"tái",
"xuất",
"của",
"nhóm",
"big",
"bang",
"với",
"một",
"album",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
">",
">",
"g-dragon",
"đối",
"mặt",
"với",
"án",
"tù",
"vì",
"màn",
"trình",
"diễn",
"nóng",
"bỏng",
">",
">",
"big",
"bang",
"mong",
"làm",
"bạn",
"trai",
"của",
"fan",
"tôi",
"đang",
"sáng",
"tác",
"bài",
"hát",
"cho",
"album",
"mới",
"của",
"nhóm",
"big",
"bang",
"chúng",
"tôi",
"dự",
"tính",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"sân",
"khấu",
"trong",
"tháng 4/934",
"hoặc",
"4 / 28",
"tới",
"g-dragon",
"bật",
"mí",
"nếu",
"là",
"một",
"fan",
"trung",
"thành",
"của",
"big",
"bang",
"hẳn",
"các",
"bạn",
"cũng",
"3000",
"biết",
"nhóm",
"nhạc",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"đã",
"tham",
"gia",
"làng",
"giải",
"trí",
"k-pop",
"được",
"92",
"năm",
"rồi",
"vì",
"thời",
"điểm",
"tái",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"đánh",
"dấu",
"-68,042",
"năm",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"-9.365 sào",
"nên",
"chắc",
"chắn",
"album",
"mới",
"sẽ",
"là",
"món",
"quà",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"người",
"hâm",
"mộ",
"g-dragon",
"cho",
"biết",
"thêm",
"hiện",
"nay",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"nhóm",
"đang",
"bận",
"rộn",
"chuẩn",
"bị",
"album",
"solo",
"nên",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"chung",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hoãn",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"big",
"bang",
"hi",
"vọng",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"trong",
"ngày 12",
"hoặc",
"94.316,08036",
"tới",
"vì",
"/vđaa-atyeq",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"luôn",
"tái",
"xuất",
"vào",
"898 radian/điôp",
"thời",
"gian",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"chọn",
"-6754,193 đ",
"ra",
"những",
"bài",
"tuyệt",
"nhất",
"và",
"đưa",
"vào",
"album",
"mới"
] |
[
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"tại",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"việc",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"làm",
"việc",
"sau",
"hơn",
"một nghìn sáu trăm bảy sáu",
"tháng",
"đóng",
"băng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"sự",
"kiện",
"vì",
"scandal",
"trốn",
"thuế",
"vào",
"một",
"ngày",
"không",
"xa",
"là",
"chuyện",
"chắc",
"chắn",
"mới",
"đây",
"đồng",
"loạt",
"các",
"tờ",
"báo",
"xứ",
"trung",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"paparazzi",
"ghi",
"lại",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cùng",
"mẹ",
"một ngàn hai mươi hai phẩy sáu tám chín mi li lít trên độ ép",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"âm tám mươi bẩy chấm năm bảy",
"tam",
"lí",
"đồn",
"bắc",
"kinh",
"nơi",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"của",
"mỹ",
"nhân",
"họ",
"phạm",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"thần",
"thái",
"sang",
"chảnh",
"và",
"phong",
"cách",
"ăn",
"mặc",
"cực",
"kỳ",
"thời",
"trang",
"phạm",
"băng",
"băng",
"còn",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"trong",
"âm ba hai chấm không không ba bẩy",
"tháng",
"qua",
"cô",
"không",
"hề",
"mệt",
"mỏi",
"hay",
"tiều",
"tụy",
"mà",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"phong",
"thái",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"cũng",
"theo",
"paparazzi",
"cung",
"cấp",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cùng",
"mẹ",
"ruột",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"văn",
"phòng",
"khoảng",
"sáu mươi chín",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cho",
"đến",
"ngày mồng sáu tháng bảy một nghìn hai trăm tám mươi mốt",
"tối",
"mới",
"rời",
"khỏi",
"đây",
"trước",
"đó",
"vào",
"hai mươi mốt giờ",
"lý",
"thần",
"cũng",
"đã",
"trở",
"về",
"nước",
"sau",
"quãng",
"thời",
"gian",
"dài",
"tại",
"mỹ",
"đóng",
"phim"
] | [
"xuất",
"hiện",
"ngay",
"tại",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"việc",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"làm",
"việc",
"sau",
"hơn",
"1676",
"tháng",
"đóng",
"băng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"sự",
"kiện",
"vì",
"scandal",
"trốn",
"thuế",
"vào",
"một",
"ngày",
"không",
"xa",
"là",
"chuyện",
"chắc",
"chắn",
"mới",
"đây",
"đồng",
"loạt",
"các",
"tờ",
"báo",
"xứ",
"trung",
"đăng",
"tải",
"những",
"hình",
"ảnh",
"paparazzi",
"ghi",
"lại",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cùng",
"mẹ",
"1022,689 ml/of",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"-87.57",
"tam",
"lí",
"đồn",
"bắc",
"kinh",
"nơi",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"của",
"mỹ",
"nhân",
"họ",
"phạm",
"không",
"chỉ",
"xuất",
"hiện",
"với",
"thần",
"thái",
"sang",
"chảnh",
"và",
"phong",
"cách",
"ăn",
"mặc",
"cực",
"kỳ",
"thời",
"trang",
"phạm",
"băng",
"băng",
"còn",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"trong",
"-32.0037",
"tháng",
"qua",
"cô",
"không",
"hề",
"mệt",
"mỏi",
"hay",
"tiều",
"tụy",
"mà",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"phong",
"thái",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"cũng",
"theo",
"paparazzi",
"cung",
"cấp",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cùng",
"mẹ",
"ruột",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"văn",
"phòng",
"khoảng",
"69",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"cho",
"đến",
"ngày mồng 6/7/1281",
"tối",
"mới",
"rời",
"khỏi",
"đây",
"trước",
"đó",
"vào",
"21h",
"lý",
"thần",
"cũng",
"đã",
"trở",
"về",
"nước",
"sau",
"quãng",
"thời",
"gian",
"dài",
"tại",
"mỹ",
"đóng",
"phim"
] |
[
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"thu",
"giữ",
"trên",
"ba trăm sáu mươi ba xen ti mét",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"trong",
"tháng",
"cao",
"điểm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"trong",
"tháng",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"mùng tám tháng chín",
"từ",
"hai giờ năm tư",
"đến",
"ngày hai hai không bảy một bảy bốn hai",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"cả",
"nước",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"hai ngàn bẩy trăm lẻ bẩy",
"vụ",
"với",
"một ngàn chín trăm bốn mươi bẩy",
"đối",
"tượng",
"thu",
"giữ",
"trên",
"sáu trăm bốn mươi chín đồng trên xen ti mét",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"trong",
"chuyên",
"án",
"trừ bốn không một không xoẹt hai trăm lẻ tám",
"chín triệu ba trăm",
"tháng",
"đầu",
"mười một giờ",
"tình",
"hình",
"tội",
"phạm",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nổi",
"lên",
"là",
"tội",
"phạm",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"trên",
"các",
"tuyến",
"biên",
"giới",
"hoạt",
"động",
"liều",
"lĩnh",
"chống",
"trả",
"quyết",
"liệt",
"khi",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"cụ",
"thể",
"các",
"đơn",
"vị",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"âm một nghìn tám trăm chín mươi ba phẩy bốn năm bốn tháng",
"xử",
"lý",
"giai đoạn mười bẩy chín",
"vụ",
"với",
"một ngàn tám trăm bốn mươi ba",
"đối",
"tượng",
"trong",
"đó",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"là",
"âm chín ba phẩy năm hai",
"vụ",
"với",
"sáu trăm bảy bẩy ngàn một trăm sáu sáu",
"đối",
"tượng",
"tăng",
"mười sáu chia hai mươi sáu",
"vụ",
"với",
"bẩy triệu bẩy trăm năm mươi bẩy nghìn chín trăm năm mươi bẩy",
"đối",
"tượng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mười một",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"ba mươi đến hai",
"bánh",
"heroin",
"sáu trăm linh chín ngàn một trăm năm mươi ba",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"âm ba nghìn ba trăm mười sáu phẩy sáu trăm sáu bốn độ ép trên ki lô gam",
"viên",
"ma",
"túy",
"tháng ba",
"tổng",
"hợp",
"chín trăm mười tám mét khối",
"thuốc",
"phiện",
"năm ngàn hai trăm sáu mươi ba phẩy bốn ba tám mi li mét vuông",
"cần",
"sa",
"âm bốn hai phẩy mười bẩy",
"khẩu",
"súng",
"các",
"loại",
"ba nghìn",
"viên",
"đạn",
"tổng",
"lượng",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"thu",
"giữ",
"là",
"âm chín mươi bốn bát can trên mi li gam",
"so",
"với",
"tám giờ năm mươi chín phút",
"tăng",
"âm tám ngàn bốn trăm lẻ sáu chấm tám bẩy một ghi ga bai",
"heroin",
"âm hai ngàn bảy trăm tám chín phẩy chín ba hai mi li lít",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"bẩy trăm linh bốn ao",
"thuốc",
"phiện",
"hoạt",
"động",
"buôn",
"lậu",
"và",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"đê a ca ngang bốn lăm",
"và",
"xử",
"lý",
"hai trăm sáu ba chỉ",
"sáu mươi tư",
"vụ",
"với",
"bốn trăm mười ba nghìn hai trăm lẻ hai",
"đối",
"tượng",
"tăng",
"mười bốn chia hai mươi mốt",
"vụ",
"với",
"bốn trên hai",
"đối",
"tượng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng hai một nghìn ba trăm bốn mươi",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"do",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"chủ",
"trì",
"tạm",
"giữ",
"để",
"điều",
"tra",
"hai mươi ba giờ năm hai phút bốn mốt giây",
"xác",
"minh",
"khoảng",
"bốn ngàn không trăm bốn sáu chấm không không ba trăm bảy mươi mi li lít",
"đồng",
"điển",
"hình",
"là",
"chuyên",
"án",
"xuộc hai nghìn tám không không",
"đoàn",
"đặc",
"nhiệm",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"miền",
"bắc",
"cục",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"nghệ",
"an",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"hai ngàn năm",
"đối",
"tượng",
"thu",
"hai mươi sáu ngàn một trăm bốn mươi tám phẩy không không hai ngàn một trăm mười tám",
"bánh",
"heroin",
"sáu trăm linh sáu mon",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"đá",
"năm triệu bốn nghìn lẻ ba",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"cộng tám sáu sáu năm tám chín bốn tám bốn ba một",
"súng",
"tự",
"chế",
"ngoài",
"ra",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"đã",
"chủ",
"trì",
"đấu",
"tranh",
"thành",
"công",
"âm bảy mươi lăm chấm không chín ba",
"chuyên",
"án",
"với",
"âm một nghìn ba trăm năm mươi phẩy chín nghìn bốn trăm sáu ba",
"đối",
"tượng",
"giải",
"cứu",
"năm mươi mốt",
"nạn",
"nhân",
"phối",
"hợp",
"bắt",
"giữ",
"giải",
"cứu",
"và",
"tiếp",
"nhận",
"hai nghìn năm trăm bảy hai",
"vụ/55",
"nạn",
"nhân",
"liên",
"quan",
"đến",
"tội",
"phạm",
"mua",
"bán",
"người"
] | [
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"thu",
"giữ",
"trên",
"363 cm",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"trong",
"tháng",
"cao",
"điểm",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"trong",
"tháng",
"hành",
"động",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"mùng 8/9",
"từ",
"2h54",
"đến",
"ngày 22/07/1742",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"cả",
"nước",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"2707",
"vụ",
"với",
"1947",
"đối",
"tượng",
"thu",
"giữ",
"trên",
"649 đồng/cm",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"trong",
"chuyên",
"án",
"-4010/208",
"9.000.300",
"tháng",
"đầu",
"11h",
"tình",
"hình",
"tội",
"phạm",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nổi",
"lên",
"là",
"tội",
"phạm",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"trên",
"các",
"tuyến",
"biên",
"giới",
"hoạt",
"động",
"liều",
"lĩnh",
"chống",
"trả",
"quyết",
"liệt",
"khi",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"cụ",
"thể",
"các",
"đơn",
"vị",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"-1893,454 tháng",
"xử",
"lý",
"giai đoạn 17 - 9",
"vụ",
"với",
"1843",
"đối",
"tượng",
"trong",
"đó",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"là",
"-93,52",
"vụ",
"với",
"677.166",
"đối",
"tượng",
"tăng",
"16 / 26",
"vụ",
"với",
"7.757.957",
"đối",
"tượng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 11",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"30 - 2",
"bánh",
"heroin",
"609.153",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"-3316,664 of/kg",
"viên",
"ma",
"túy",
"tháng 3",
"tổng",
"hợp",
"918 m3",
"thuốc",
"phiện",
"5263,438 mm2",
"cần",
"sa",
"-42,17",
"khẩu",
"súng",
"các",
"loại",
"3000",
"viên",
"đạn",
"tổng",
"lượng",
"ma",
"túy",
"các",
"loại",
"thu",
"giữ",
"là",
"-94 pa/mg",
"so",
"với",
"8h59",
"tăng",
"-8406.871 gb",
"heroin",
"-2789,932 ml",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"704 ounce",
"thuốc",
"phiện",
"hoạt",
"động",
"buôn",
"lậu",
"và",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"đak-45",
"và",
"xử",
"lý",
"263 chỉ",
"64",
"vụ",
"với",
"413.202",
"đối",
"tượng",
"tăng",
"14 / 21",
"vụ",
"với",
"4 / 2",
"đối",
"tượng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 2/1340",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hàng",
"hóa",
"do",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"chủ",
"trì",
"tạm",
"giữ",
"để",
"điều",
"tra",
"23:52:41",
"xác",
"minh",
"khoảng",
"4046.00370 ml",
"đồng",
"điển",
"hình",
"là",
"chuyên",
"án",
"/2000800",
"đoàn",
"đặc",
"nhiệm",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"miền",
"bắc",
"cục",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"và",
"tội",
"phạm",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"nghệ",
"an",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"2500",
"đối",
"tượng",
"thu",
"26.148,002118",
"bánh",
"heroin",
"606 mol",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"đá",
"5.004.003",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"+86658948431",
"súng",
"tự",
"chế",
"ngoài",
"ra",
"các",
"đơn",
"vị",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"đã",
"chủ",
"trì",
"đấu",
"tranh",
"thành",
"công",
"-75.093",
"chuyên",
"án",
"với",
"-1350,9463",
"đối",
"tượng",
"giải",
"cứu",
"51",
"nạn",
"nhân",
"phối",
"hợp",
"bắt",
"giữ",
"giải",
"cứu",
"và",
"tiếp",
"nhận",
"2572",
"vụ/55",
"nạn",
"nhân",
"liên",
"quan",
"đến",
"tội",
"phạm",
"mua",
"bán",
"người"
] |
[
"được",
"khởi",
"công",
"từ",
"đầu",
"ngày hai tư",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"vào",
"đầu",
"mười chín giờ năm mươi sáu phút sáu mươi giây",
"song",
"do",
"tình",
"hình",
"thị",
"trường",
"bất động sản",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"dự",
"chín không trừ đê o tê i tê lờ o đắp liu",
"án",
"căn",
"hộ",
"âu",
"cơ",
"tower",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"do",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"không chín bốn chín ba chín bảy năm sáu bảy một hai",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"bị",
"ngưng",
"trệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"mức",
"giá",
"chào",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"âu",
"cơ",
"tower",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"tám ba ki lô ca lo",
"đồng/căn",
"kèm",
"theo",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"như",
"chiết",
"khấu",
"một trăm bốn hai ki lô mét vuông",
"cho",
"khách",
"hàng",
"được",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"vay",
"lên",
"đến",
"bốn nghìn hai ba phẩy ba trăm bảy ba ki lô mét trên na nô mét",
"giá",
"trị",
"căn",
"hộ",
"với",
"lãi",
"suất",
"bảy trăm sáu mươi hai ki lô bai trên ghi ga bai",
"năm",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"ty",
"bẩy trăm tám mươi ba giờ",
"bất động sản",
"hưng",
"thịnh",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"dự",
"án",
"này",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"mở",
"bán",
"đã",
"có",
"bốn trăm lẻ sáu chấm tám trăm mười bẩy xen ti mét khối",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"số",
"sáu mươi phẩy tám ba",
"căn",
"đưa",
"ra",
"được",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"mua",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"đắp",
"chiếu",
"vì",
"thị",
"trường",
"khó",
"khăn",
"mới",
"đây",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"louis",
"ix",
"bảy",
"hiền",
"quận",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"được",
"biết",
"louis",
"ix",
"bảy",
"hiền",
"trước",
"đây",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"luxury",
"tower",
"do",
"công",
"ty",
"thăng",
"long",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"từng",
"có",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"bất",
"động",
"vì",
"thiếu",
"vốn",
"ông",
"lê",
"tấn",
"hòa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"lilama",
"shb",
"cho",
"biết",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"năm mươi tám chấm sáu",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"đang",
"xây",
"dựng",
"dở",
"dang",
"ở",
"thành phố",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"bốn giờ rưỡi",
"và",
"đầu",
"ngày hai mươi sáu tháng sáu năm một chín không bốn",
"diễn",
"biến",
"thị",
"trường",
"bất động sản",
"quá",
"khó",
"khăn",
"cả",
"doanh",
"nghiệp",
"lẫn",
"khách",
"hàng",
"đều",
"không",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"được",
"các",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"hai không một gạch ngang bốn không hai không chéo ép đờ xoẹt",
"hoặc",
"quá",
"e",
"ngại",
"lãi",
"suất",
"cao",
"nên",
"phải",
"giãn",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"mới",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"được",
"ngân",
"hàng",
"cam",
"kết",
"cho",
"khách",
"hàng",
"vay",
"mua",
"căn",
"hộ",
"với",
"lãi",
"suất",
"sáu nghìn một trăm hai mươi phẩy chín mươi bốn mẫu",
"năm",
"ngoài",
"những",
"dự",
"án",
"kể",
"trên",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"đầu tư chứng khoán",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"khác",
"đã",
"từng",
"bị",
"ngưng",
"trệ",
"trước",
"đây",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"tái",
"khởi",
"động",
"trở",
"lại",
"như",
"dự",
"án",
"invesco",
"pavilon",
"quận",
"tân",
"phú",
"dự",
"án",
"ehome",
"cộng bẩy chín không sáu ba hai một bốn bốn sáu ba",
"email",
"của",
"bạn"
] | [
"được",
"khởi",
"công",
"từ",
"đầu",
"ngày 24",
"dự",
"kiến",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đưa",
"vào",
"sử",
"dụng",
"vào",
"đầu",
"19:56:60",
"song",
"do",
"tình",
"hình",
"thị",
"trường",
"bất động sản",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"dự",
"90-dotitlow",
"án",
"căn",
"hộ",
"âu",
"cơ",
"tower",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"do",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"094939756712",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"bị",
"ngưng",
"trệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"mức",
"giá",
"chào",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"tại",
"âu",
"cơ",
"tower",
"trung",
"bình",
"khoảng",
"83 kcal",
"đồng/căn",
"kèm",
"theo",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"như",
"chiết",
"khấu",
"142 km2",
"cho",
"khách",
"hàng",
"được",
"ngân",
"hàng",
"cho",
"vay",
"lên",
"đến",
"4023,373 km/nm",
"giá",
"trị",
"căn",
"hộ",
"với",
"lãi",
"suất",
"762 kb/gb",
"năm",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"ty",
"783 giờ",
"bất động sản",
"hưng",
"thịnh",
"đơn",
"vị",
"phân",
"phối",
"dự",
"án",
"này",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"mở",
"bán",
"đã",
"có",
"406.817 cm3",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"số",
"60,83",
"căn",
"đưa",
"ra",
"được",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"mua",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"khá",
"dài",
"đắp",
"chiếu",
"vì",
"thị",
"trường",
"khó",
"khăn",
"mới",
"đây",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"louis",
"ix",
"bảy",
"hiền",
"quận",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"được",
"biết",
"louis",
"ix",
"bảy",
"hiền",
"trước",
"đây",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"luxury",
"tower",
"do",
"công",
"ty",
"thăng",
"long",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"từng",
"có",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"bất",
"động",
"vì",
"thiếu",
"vốn",
"ông",
"lê",
"tấn",
"hòa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"lilama",
"shb",
"cho",
"biết",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"58.6",
"dự",
"án",
"căn",
"hộ",
"đang",
"xây",
"dựng",
"dở",
"dang",
"ở",
"thành phố",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"4h30",
"và",
"đầu",
"ngày 26/6/1904",
"diễn",
"biến",
"thị",
"trường",
"bất động sản",
"quá",
"khó",
"khăn",
"cả",
"doanh",
"nghiệp",
"lẫn",
"khách",
"hàng",
"đều",
"không",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"được",
"các",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"201-4020/fđ/",
"hoặc",
"quá",
"e",
"ngại",
"lãi",
"suất",
"cao",
"nên",
"phải",
"giãn",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"mới",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"được",
"ngân",
"hàng",
"cam",
"kết",
"cho",
"khách",
"hàng",
"vay",
"mua",
"căn",
"hộ",
"với",
"lãi",
"suất",
"6120,94 mẫu",
"năm",
"ngoài",
"những",
"dự",
"án",
"kể",
"trên",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"đầu tư chứng khoán",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"khác",
"đã",
"từng",
"bị",
"ngưng",
"trệ",
"trước",
"đây",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"tái",
"khởi",
"động",
"trở",
"lại",
"như",
"dự",
"án",
"invesco",
"pavilon",
"quận",
"tân",
"phú",
"dự",
"án",
"ehome",
"+79063214463",
"email",
"của",
"bạn"
] |
[
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"chín trăm xoẹt một nghìn chín bảy gạch chéo i ích đê gờ giây i mờ bờ gờ",
"hướng",
"dẫn",
"việc",
"thực",
"hiện",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"khám chữa bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"của",
"một triệu sáu trăm bốn hai nghìn sáu trăm tám mươi",
"tỉnh/tp",
"vào",
"quý không sáu một bẩy chín năm",
"trên",
"cơ",
"sở",
"diễn",
"biến",
"tình",
"hình",
"giá",
"cả",
"thị",
"chéo đờ a a lờ dê ích",
"trường",
"và",
"dự",
"báo",
"cpi",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"mười giờ ba chín phút bốn mươi ba giây",
"bộ",
"y",
"tế",
"thông",
"báo",
"thời",
"điểm",
"thực",
"hiện",
"bước",
"âm mười ngàn linh sáu phẩy một tám một không",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"bao",
"gồm",
"cả",
"tiền",
"lương",
"như",
"sau",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"cả",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hai triệu chín trăm",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"bắc",
"giang",
"thái",
"bình",
"bến",
"tre",
"cà",
"mau",
"nam",
"định",
"hậu",
"giang",
"lâm",
"đồng",
"bạc",
"liêu",
"tiền",
"giang",
"vĩnh",
"long",
"an",
"giang",
"tám trăm hai bốn bao",
"đồng",
"tháp",
"bình",
"thuận",
"kiên",
"giang",
"thực",
"hiện",
"mức",
"giá",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"mới",
"theo",
"quy",
"định",
"từ",
"ba mốt tháng chín năm hai nghìn bẩy trăm tám mươi tám",
"trường",
"hợp",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"cập",
"nhật",
"mức",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"bao",
"gồm",
"chi",
"phí",
"trực",
"tiếp",
"phụ",
"cấp",
"đặc",
"thù",
"và",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"vào",
"phần",
"mềm",
"thanh",
"toán",
"chi",
"phí",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"đến",
"ngày mười tám và ngày mười tám",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"sau",
"khi",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"cập",
"nhật",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"thực",
"hiện",
"hồi",
"hai ngàn tám trăm linh tám phẩy bảy sáu hai độ ép trên mẫu",
"tố",
"từ",
"ngày hai mươi sáu và mồng năm",
"đến",
"thời",
"điểm",
"cập",
"nhật",
"giá",
"bộ",
"y",
"tế",
"đề",
"nghị",
"sở",
"y",
"tế",
"bẩy trăm bẩy mươi chín nghìn tám trăm tám mươi hai",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"thực",
"hiện",
"truyền",
"thông",
"về",
"lợi",
"ích",
"của",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"một ngàn hai trăm bốn mươi bảy phẩy chín bốn niu tơn trên ki lô ca lo",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"gắn",
"với",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"dịch",
"vụ"
] | [
"bộ",
"y",
"tế",
"vừa",
"có",
"công",
"văn",
"900/1097/ixdgjymbg",
"hướng",
"dẫn",
"việc",
"thực",
"hiện",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"khám chữa bệnh",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"của",
"1.642.680",
"tỉnh/tp",
"vào",
"quý 06/1795",
"trên",
"cơ",
"sở",
"diễn",
"biến",
"tình",
"hình",
"giá",
"cả",
"thị",
"/đaaldx",
"trường",
"và",
"dự",
"báo",
"cpi",
"của",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"10:39:43",
"bộ",
"y",
"tế",
"thông",
"báo",
"thời",
"điểm",
"thực",
"hiện",
"bước",
"-10.006,1810",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"bao",
"gồm",
"cả",
"tiền",
"lương",
"như",
"sau",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"cả",
"trung",
"ương",
"và",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"2.000.900",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"bắc",
"giang",
"thái",
"bình",
"bến",
"tre",
"cà",
"mau",
"nam",
"định",
"hậu",
"giang",
"lâm",
"đồng",
"bạc",
"liêu",
"tiền",
"giang",
"vĩnh",
"long",
"an",
"giang",
"824 pound",
"đồng",
"tháp",
"bình",
"thuận",
"kiên",
"giang",
"thực",
"hiện",
"mức",
"giá",
"bao",
"gồm",
"cả",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"mới",
"theo",
"quy",
"định",
"từ",
"31/9/2788",
"trường",
"hợp",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"cập",
"nhật",
"mức",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"bao",
"gồm",
"chi",
"phí",
"trực",
"tiếp",
"phụ",
"cấp",
"đặc",
"thù",
"và",
"chi",
"phí",
"tiền",
"lương",
"vào",
"phần",
"mềm",
"thanh",
"toán",
"chi",
"phí",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"bảo hiểm y tế",
"đến",
"ngày 18 và ngày 18",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"sau",
"khi",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"cập",
"nhật",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"thực",
"hiện",
"hồi",
"2808,762 of/mẫu",
"tố",
"từ",
"ngày 26 và mồng 5",
"đến",
"thời",
"điểm",
"cập",
"nhật",
"giá",
"bộ",
"y",
"tế",
"đề",
"nghị",
"sở",
"y",
"tế",
"779.882",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trên",
"thực",
"hiện",
"truyền",
"thông",
"về",
"lợi",
"ích",
"của",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"1247,94 n/kcal",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"gắn",
"với",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"dịch",
"vụ"
] |
[
"ronaldo",
"nói",
"gì",
"sau",
"khi",
"ném",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cristiano",
"ronaldo",
"đùng",
"đùng",
"nổi",
"giận",
"tháo",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ném",
"xuống",
"đất",
"ngay",
"khi",
"mãn",
"cuộc",
"trận",
"hòa",
"serbia",
"cộng một chín ba sáu chín hai ba tám ba tám hai",
"rạng",
"tám giờ ba mươi phút",
"ronaldo",
"phản",
"ứng",
"dữ",
"dội",
"với",
"trọng",
"tài",
"chính",
"sở",
"dĩ",
"tiền",
"đạo",
"juventus",
"có",
"hành",
"động",
"gây",
"sốc",
"vì",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"đã",
"bị",
"cướp",
"một",
"bàn",
"thắng",
"hợp",
"lệ",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"trận",
"đấu",
"video",
"chiếu",
"chậm",
"cho",
"thấy",
"ronaldo",
"dường",
"như",
"đã",
"đưa",
"được",
"bóng",
"qua",
"vạch",
"vôi",
"của",
"serbia",
"trước",
"khi",
"một",
"hậu",
"vệ",
"chủ",
"nhà",
"lao",
"về",
"phá",
"bóng",
"dường",
"như",
"ronaldo",
"đã",
"bị",
"tước",
"mất",
"bàn",
"thắng",
"hợp",
"lệ",
"trọng",
"tài",
"nổi",
"hồi",
"còi",
"mãn",
"cuộc",
"vài",
"giây",
"sau",
"sáu trăm ba mươi ba ki lô ca lo trên giây",
"đó",
"và",
"bẩy triệu bốn mươi nghìn",
"là",
"tỷ",
"số",
"cuối",
"cùng",
"của",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"cộng bốn chín sáu ba bảy ba năm hai ba không chín",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"được",
"đeo",
"băng",
"thủ",
"quân",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"bồ",
"đào",
"nha",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vinh",
"dự",
"lớn",
"và",
"đặc",
"ân",
"lớn",
"nhất",
"đời",
"tôi",
"ronaldo",
"viết",
"trên",
"instagram",
"ronaldo",
"ném",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"xuống",
"đất",
"thật",
"khó",
"chấp",
"nhận",
"khi",
"cả",
"một",
"quốc",
"gia",
"bị",
"tổn",
"hại",
"tiền",
"đạo",
"đang",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"juventus",
"nhấn",
"mạnh"
] | [
"ronaldo",
"nói",
"gì",
"sau",
"khi",
"ném",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cristiano",
"ronaldo",
"đùng",
"đùng",
"nổi",
"giận",
"tháo",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ném",
"xuống",
"đất",
"ngay",
"khi",
"mãn",
"cuộc",
"trận",
"hòa",
"serbia",
"+19369238382",
"rạng",
"8h30",
"ronaldo",
"phản",
"ứng",
"dữ",
"dội",
"với",
"trọng",
"tài",
"chính",
"sở",
"dĩ",
"tiền",
"đạo",
"juventus",
"có",
"hành",
"động",
"gây",
"sốc",
"vì",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"đã",
"bị",
"cướp",
"một",
"bàn",
"thắng",
"hợp",
"lệ",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"trận",
"đấu",
"video",
"chiếu",
"chậm",
"cho",
"thấy",
"ronaldo",
"dường",
"như",
"đã",
"đưa",
"được",
"bóng",
"qua",
"vạch",
"vôi",
"của",
"serbia",
"trước",
"khi",
"một",
"hậu",
"vệ",
"chủ",
"nhà",
"lao",
"về",
"phá",
"bóng",
"dường",
"như",
"ronaldo",
"đã",
"bị",
"tước",
"mất",
"bàn",
"thắng",
"hợp",
"lệ",
"trọng",
"tài",
"nổi",
"hồi",
"còi",
"mãn",
"cuộc",
"vài",
"giây",
"sau",
"633 kcal/giây",
"đó",
"và",
"7.040.000",
"là",
"tỷ",
"số",
"cuối",
"cùng",
"của",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"+49637352309",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"được",
"đeo",
"băng",
"thủ",
"quân",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"bồ",
"đào",
"nha",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vinh",
"dự",
"lớn",
"và",
"đặc",
"ân",
"lớn",
"nhất",
"đời",
"tôi",
"ronaldo",
"viết",
"trên",
"instagram",
"ronaldo",
"ném",
"băng",
"thủ",
"quân",
"bồ",
"đào",
"nha",
"xuống",
"đất",
"thật",
"khó",
"chấp",
"nhận",
"khi",
"cả",
"một",
"quốc",
"gia",
"bị",
"tổn",
"hại",
"tiền",
"đạo",
"đang",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"juventus",
"nhấn",
"mạnh"
] |
[
"công",
"suất",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"tại",
"công nghiệp nông thôn",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"bẩy mươi mốt phẩy không không năm mươi nhăm",
"năm",
"qua",
"công",
"suất",
"thuê",
"trung",
"bình",
"đạt",
"âm tám trăm chín tám chấm không không ba bốn không yến trên inh",
"đây",
"là",
"mức",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"trong",
"hai trăm chín mươi chín nghìn bẩy trăm linh chín",
"năm",
"qua",
"chưa",
"kể",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"nguồn",
"cầu",
"giá",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"tháng ba hai nghìn chín trăm tám mươi ba",
"savills",
"việt",
"nam",
"đã",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"số",
"giá",
"chín tháng bốn",
"bất",
"động",
"sản",
"trong",
"quý",
"mười tám giờ mười năm phút bốn bốn giây",
"theo",
"đó",
"tại",
"trào ngược thực quản",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"ở",
"trong",
"quý",
"mười ba tháng mười hai hai bẩy ba chín",
"ngày hai sáu không chín",
"tăng",
"hai nghìn năm trăm mười nhăm",
"hai nghìn",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"bẩy một chín ba sáu hai chín ba không năm không",
"điểm",
"theo",
"năm",
"với",
"mức",
"là",
"không bốn chín chín không sáu năm không tám một một chín",
"điểm",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"đạt",
"mức",
"cộng chín năm ba bẩy một tám bẩy một ba không sáu",
"căn",
"giảm",
"hai trăm lẻ sáu héc",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"âm năm nghìn không trăm mười ba phẩy bẩy trăm bẩy sáu ki lô gam",
"theo",
"năm",
"tỷ",
"lệ",
"hai trăm sáu sáu gạch ngang i i",
"hấp",
"thụ",
"đạt",
"chín trăm hai ba inh",
"giảm",
"chín triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh bẩy",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"theo",
"năm",
"do",
"nguồn",
"cung",
"mới",
"dồi",
"dào",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"c",
"có",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"ba ngàn chín trăm ba chín chấm chín tám ba oát",
"theo",
"quý",
"mặc",
"dù",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"giảm",
"ngày hai tháng bốn",
"tương",
"ứng",
"hai trăm bẩy ba mê ga bít",
"và",
"bẩy trăm linh hai mét",
"theo",
"quý",
"thế",
"nhưng",
"số",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"a",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"tăng",
"ba trăm bốn mươi chín năm",
"và",
"hạng",
"b",
"tăng",
"hai nghìn chín trăm ba lăm chấm bốn một sáu xen ti mét khối",
"theo",
"năm",
"theo",
"savills",
"các",
"yếu",
"tố",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"tình",
"hình",
"giao",
"dịch",
"mạnh",
"và",
"giá",
"cả",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"giao rừng tự nhiên",
"trong",
"quý",
"ngày hai mươi ba và ngày bốn",
"bao",
"gồm",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tốt",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"phương",
"thức",
"thanh",
"toán",
"linh",
"hoạt",
"và",
"kéo",
"dài",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tại",
"đại học đông dương",
"trong",
"quý",
"ngày ba mươi mốt",
"cũng",
"đạt",
"âm ba mươi nhăm ngàn hai trăm mười nhăm phẩy năm ngàn tám trăm chín mươi tư",
"điểm",
"tăng",
"sáu triệu năm trăm bảy mốt ngàn chín trăm sáu năm",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"tám tám phẩy một bẩy",
"điểm",
"theo",
"năm",
"savills",
"nói",
"rằng",
"ngày hai mươi tháng một",
"sự",
"cải",
"thiện",
"này",
"là",
"do",
"công",
"suất",
"thuê",
"tăng",
"ba trăm tám mươi tám ngàn",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"sáu trăm mười bốn ngàn sáu trăm chín năm",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"năm",
"trong",
"khi",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"âm bảy nghìn ba mươi lăm chấm một chín tám phần trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"bẩy trăm linh bốn mét vuông",
"theo",
"năm",
"công",
"suất",
"thuê",
"trung",
"bình",
"đạt",
"bốn ngàn năm trăm bốn mươi bẩy chấm năm một bảy in",
"đây",
"là",
"mức",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"trong",
"năm triệu tám mươi ngàn",
"năm",
"qua",
"các",
"dự",
"án",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"mới",
"tại",
"khu",
"trung",
"tâm",
"công nghệ vật liệu",
"có",
"tình",
"hình",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"dẫn",
"đến",
"công",
"suất",
"thuê",
"của",
"khu",
"vực",
"tăng",
"âm hai mươi mốt chấm chín mươi bẩy",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"và",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"âm tám nghìn không trăm bốn mươi chấm không không bẩy trăm hai mươi chín đề xi mét vuông trên đề xi mét",
"theo",
"năm",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tại",
"khu",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"hai ngàn năm trăm tám mươi sáu",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"cộng sáu sáu sáu một bốn chín một hai tám tám hai",
"điểm",
"theo",
"năm",
"công",
"suất",
"thuê",
"ở",
"khu",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"âm chín nhăm nghìn một trăm ba tư phẩy năm trăm hai mươi",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"bẩy triệu tám trăm linh sáu ngàn chín trăm tám sáu",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"năm",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"tăng",
"một triệu sáu",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"một nghìn bảy trăm mười",
"điểm",
"theo",
"năm",
"trong",
"ca vê kép một ngàn trừ một không năm",
"quý",
"ngày hai mươi nhăm ngày mười chín tháng mười một",
"tổng",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"văn",
"phòng",
"tại",
"viện hàn lâm khoa học",
"đạt",
"khoảng",
"sáu ngàn tám trăm bẩy hai chấm ba trăm sáu bảy in",
"giảm",
"chín trăm mười chín vòng",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"ngày ba mươi đến ngày hai mươi chín tháng bẩy",
"chín chín đồng",
"theo",
"năm",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"nguồn",
"cầu",
"giá",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"savills",
"cho",
"biết",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"ở",
"trong",
"quý",
"hai mươi giờ",
"đạt",
"một ngàn bảy trăm lẻ bốn",
"điểm",
"giảm",
"một trăm",
"điểm",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"hai hai",
"điểm",
"theo",
"mười năm trên hai bẩy",
"năm",
"tỷ",
"lệ",
"hấp",
"thụ",
"toàn",
"thị",
"trường",
"ở",
"mức",
"một trăm sáu mươi đề xi ben trên xen ti mét khối",
"giảm",
"bẩy triệu",
"điểm",
"%",
"theo",
"quý",
"và",
"hai ngàn ba trăm tám mươi mốt",
"điểm",
"%",
"theo",
"năm",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"thường",
"niên",
"của",
"dịp",
"bốn trăm chéo ba nghìn chéo pờ ét dê gi ép hát quờ",
"nghỉ",
"tết",
"so",
"với",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"kỷ",
"lục",
"nửa",
"cuối",
"ngày hai mươi nhăm và ngày mười sáu",
"hoạt",
"động",
"thị",
"trường",
"quý",
"này",
"giảm",
"mạnh",
"chỉ",
"đạt",
"tám triệu sáu",
"giạo",
"dịch",
"giảm",
"âm tám mươi am be",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"ổn",
"định",
"theo",
"năm",
"hạng",
"b",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"với",
"ba trăm lẻ tám độ xê trên ki lo oát",
"tổng",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"hấp",
"thụ",
"đat",
"một trăm ba mươi sáu mê ga bai",
"giảm",
"một một chín năm không một ba một chín bẩy ba",
"điểm",
"%",
"so",
"với",
"quý",
"trước",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"của",
"hạng",
"a",
"và",
"hạng",
"b",
"giảm",
"mạnh",
"lần",
"lượt",
"là",
"một nghìn năm mươi chín phẩy năm trăm linh bốn mê ga oát trên độ",
"và",
"âm bốn nghìn tám bốn chấm không không sáu trăm tám mươi tám ngày",
"theo",
"quý",
"đặc",
"biệt",
"savills",
"nhận",
"định",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"thông",
"tư",
"hai triệu",
"nếu",
"được",
"thông",
"qua",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đáng",
"kể",
"đến",
"tín",
"dụng",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"nhìn",
"chung",
"thị",
"trường",
"nhà",
"ở",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"trong",
"ngày mười tám và ngày mười",
"về",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"trong",
"quý",
"ngày ba mươi ngày mười chín tháng bốn",
"con",
"số",
"này",
"đạt",
"mức",
"một trăm sáu bảy ngàn tám trăm bảy ba",
"điểm",
"giảm",
"một ngàn bẩy trăm mười tám",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"giảm",
"bốn nghìn",
"điểm",
"theo",
"năm",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"một nghìn một trăm tám mươi năm",
"tăng",
"bẩy triệu một trăm mười lăm ngàn bốn trăm bẩy mươi lăm",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"sáu triệu chín nghìn lẻ ba",
"điểm",
"theo",
"năm",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"công",
"suất",
"thuê",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"và",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"ba trăm bẩy mươi tháng",
"theo",
"quý",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tăng",
"hai nghìn",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"hai hai tới chín",
"điểm",
"theo",
"năm",
"trong",
"ngày hai mươi hai và ngày mười bốn tháng sáu",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"với",
"giá",
"thuê",
"trung",
"bình",
"được",
"dự",
"đoán",
"tăng",
"ba trăm tám mốt phẩy không không năm trăm linh năm ki lô ca lo",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"áp",
"lực",
"nguồn",
"cung",
"do",
"sự",
"ra",
"nhập",
"thị",
"trường",
"của",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"mới",
"và",
"diện",
"tích",
"còn",
"trống",
"lớn",
"của",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"được",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"gần",
"đây",
"savills",
"cho",
"biết",
"thêm"
] | [
"công",
"suất",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"tại",
"công nghiệp nông thôn",
"đạt",
"mức",
"cao",
"nhất",
"71,0055",
"năm",
"qua",
"công",
"suất",
"thuê",
"trung",
"bình",
"đạt",
"-898.00340 yến/inch",
"đây",
"là",
"mức",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"trong",
"299.709",
"năm",
"qua",
"chưa",
"kể",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"nguồn",
"cầu",
"giá",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"tháng 3/2983",
"savills",
"việt",
"nam",
"đã",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"chỉ",
"số",
"giá",
"9/4",
"bất",
"động",
"sản",
"trong",
"quý",
"18:15:44",
"theo",
"đó",
"tại",
"trào ngược thực quản",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"ở",
"trong",
"quý",
"13/12/2739",
"ngày 26/09",
"tăng",
"2515",
"2000",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"71936293050",
"điểm",
"theo",
"năm",
"với",
"mức",
"là",
"049906508119",
"điểm",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"thị",
"trường",
"đạt",
"mức",
"+95371871306",
"căn",
"giảm",
"206 hz",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"-5013,776 kg",
"theo",
"năm",
"tỷ",
"lệ",
"266-yi",
"hấp",
"thụ",
"đạt",
"923 inch",
"giảm",
"9.090.007",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"theo",
"năm",
"do",
"nguồn",
"cung",
"mới",
"dồi",
"dào",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"c",
"có",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"3939.983 w",
"theo",
"quý",
"mặc",
"dù",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"giảm",
"ngày 2/4",
"tương",
"ứng",
"273 mb",
"và",
"702 m",
"theo",
"quý",
"thế",
"nhưng",
"số",
"căn",
"hộ",
"hạng",
"a",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"tăng",
"349 năm",
"và",
"hạng",
"b",
"tăng",
"2935.416 cm3",
"theo",
"năm",
"theo",
"savills",
"các",
"yếu",
"tố",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"tình",
"hình",
"giao",
"dịch",
"mạnh",
"và",
"giá",
"cả",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"giao rừng tự nhiên",
"trong",
"quý",
"ngày 23 và ngày 4",
"bao",
"gồm",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"tốt",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"phương",
"thức",
"thanh",
"toán",
"linh",
"hoạt",
"và",
"kéo",
"dài",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tại",
"đại học đông dương",
"trong",
"quý",
"ngày 31",
"cũng",
"đạt",
"-35.215,5894",
"điểm",
"tăng",
"6.571.965",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"88,17",
"điểm",
"theo",
"năm",
"savills",
"nói",
"rằng",
"ngày 20/1",
"sự",
"cải",
"thiện",
"này",
"là",
"do",
"công",
"suất",
"thuê",
"tăng",
"388.000",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"614.695",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"năm",
"trong",
"khi",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"-7035.198 %",
"theo",
"quý",
"và",
"704 m2",
"theo",
"năm",
"công",
"suất",
"thuê",
"trung",
"bình",
"đạt",
"4547.517 inch",
"đây",
"là",
"mức",
"cao",
"nhất",
"ghi",
"nhận",
"được",
"trong",
"5.080.000",
"năm",
"qua",
"các",
"dự",
"án",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"mới",
"tại",
"khu",
"trung",
"tâm",
"công nghệ vật liệu",
"có",
"tình",
"hình",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"dẫn",
"đến",
"công",
"suất",
"thuê",
"của",
"khu",
"vực",
"tăng",
"-21.97",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"và",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"-8040.00729 dm2/dm",
"theo",
"năm",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tại",
"khu",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"2586",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"+66614912882",
"điểm",
"theo",
"năm",
"công",
"suất",
"thuê",
"ở",
"khu",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"-95.134,520",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"quý",
"và",
"7.806.986",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"theo",
"năm",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"của",
"khu",
"vực",
"này",
"tăng",
"1.600.000",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"1710",
"điểm",
"theo",
"năm",
"trong",
"kw1000-105",
"quý",
"ngày 25 ngày 19 tháng 11",
"tổng",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"văn",
"phòng",
"tại",
"viện hàn lâm khoa học",
"đạt",
"khoảng",
"6872.367 inch",
"giảm",
"919 vòng",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"ngày 30 đến ngày 29 tháng 7",
"99 đ",
"theo",
"năm",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"nguồn",
"cầu",
"giá",
"thuê",
"văn",
"phòng",
"hạng",
"a",
"và",
"b",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"tăng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"savills",
"cho",
"biết",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"số",
"giá",
"nhà",
"ở",
"trong",
"quý",
"20h",
"đạt",
"1704",
"điểm",
"giảm",
"100",
"điểm",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"tăng",
"22",
"điểm",
"theo",
"15 / 27",
"năm",
"tỷ",
"lệ",
"hấp",
"thụ",
"toàn",
"thị",
"trường",
"ở",
"mức",
"160 db/cm3",
"giảm",
"7.000.000",
"điểm",
"%",
"theo",
"quý",
"và",
"2381",
"điểm",
"%",
"theo",
"năm",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"thường",
"niên",
"của",
"dịp",
"400/3000/psdjfhq",
"nghỉ",
"tết",
"so",
"với",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"kỷ",
"lục",
"nửa",
"cuối",
"ngày 25 và ngày 16",
"hoạt",
"động",
"thị",
"trường",
"quý",
"này",
"giảm",
"mạnh",
"chỉ",
"đạt",
"8.600.000",
"giạo",
"dịch",
"giảm",
"-80 ampe",
"theo",
"quý",
"nhưng",
"ổn",
"định",
"theo",
"năm",
"hạng",
"b",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"với",
"308 oc/kw",
"tổng",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"hấp",
"thụ",
"đat",
"136 mb",
"giảm",
"11950131973",
"điểm",
"%",
"so",
"với",
"quý",
"trước",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"của",
"hạng",
"a",
"và",
"hạng",
"b",
"giảm",
"mạnh",
"lần",
"lượt",
"là",
"1059,504 mw/độ",
"và",
"-4084.00688 ngày",
"theo",
"quý",
"đặc",
"biệt",
"savills",
"nhận",
"định",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"thông",
"tư",
"2.000.000",
"nếu",
"được",
"thông",
"qua",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đáng",
"kể",
"đến",
"tín",
"dụng",
"của",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"nhìn",
"chung",
"thị",
"trường",
"nhà",
"ở",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"trong",
"ngày 18 và ngày 10",
"về",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"trong",
"quý",
"ngày 30 ngày 19 tháng 4",
"con",
"số",
"này",
"đạt",
"mức",
"167.873",
"điểm",
"giảm",
"1718",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"giảm",
"4000",
"điểm",
"theo",
"năm",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"1185",
"tăng",
"7.115.475",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"6.009.003",
"điểm",
"theo",
"năm",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"công",
"suất",
"thuê",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"và",
"giá",
"thuê",
"tăng",
"370 tháng",
"theo",
"quý",
"khiến",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"văn",
"phòng",
"tăng",
"2000",
"điểm",
"theo",
"quý",
"và",
"22 - 9",
"điểm",
"theo",
"năm",
"trong",
"ngày 22 và ngày 14 tháng 6",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hoạt",
"động",
"tốt",
"với",
"giá",
"thuê",
"trung",
"bình",
"được",
"dự",
"đoán",
"tăng",
"381,00505 kcal",
"khu",
"vực",
"ngoài",
"trung",
"tâm",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"áp",
"lực",
"nguồn",
"cung",
"do",
"sự",
"ra",
"nhập",
"thị",
"trường",
"của",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"mới",
"và",
"diện",
"tích",
"còn",
"trống",
"lớn",
"của",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"được",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"gần",
"đây",
"savills",
"cho",
"biết",
"thêm"
] |
[
"ảnh",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"mỹ",
"gào",
"rú",
"sát",
"nách",
"nga",
"vũ",
"khí",
"mỹ",
"đã",
"cử",
"một",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"trang",
"bị",
"các",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"tới",
"tập",
"trận",
"rầm",
"rộ",
"tại",
"latvia",
"một",
"nước",
"làng",
"giềng",
"của",
"nga",
"theo",
"kienthuc",
"theo",
"sina",
"cho",
"hay",
"đợt",
"tập",
"trận",
"này",
"được",
"mỹ",
"và",
"latvia",
"tổ",
"chức",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"hôm",
"mùng chín",
"tại",
"latvia",
"trang",
"bị",
"cơ",
"giới",
"của",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"mỹ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"chiến",
"đấu",
"stryker",
"cùng",
"các",
"biến",
"thể",
"của",
"nó",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"chiến",
"đấu",
"stryker",
"được",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"mẫu",
"canadian",
"lav",
"của",
"canada",
"trang",
"bị",
"cho",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"kể",
"từ",
"khi",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"mồng chín",
"khoảng",
"vòng mười hai hai mươi bảy",
"chiếc",
"đã",
"được",
"biên",
"chế",
"cho",
"lục",
"quân",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"sáu trăm bốn nhăm xen ti mét khối",
"hoạt",
"động",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"stryker",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"làm",
"ngang bốn không hai bốn chín không không",
"nền",
"tảng",
"cho",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"hạng",
"nặng",
"khác",
"nhau",
"trong",
"lần",
"tập",
"trận",
"tại",
"latvia",
"này",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"các",
"biến",
"thể",
"cối",
"tự",
"hành",
"lờ vờ a hắt xoẹt dê i gạch chéo",
"đặt",
"trên",
"stryker",
"trang",
"bị",
"pháo",
"cối",
"soltam",
"hai trăm chín tư phẩy bẩy sáu ba bát can",
"có",
"khả",
"năng",
"bắn",
"nhiều",
"loại",
"đạn",
"gồm",
"cả",
"đạn",
"thông",
"minh",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"có",
"trọng",
"lượng",
"sáu triệu bảy trăm bảy nhăm nghìn chín trăm chín mươi",
"tấn",
"tùy",
"biến",
"thể",
"dài",
"hai ngàn bảy trăm ba mươi mốt chấm chín bốn bốn mi li lít trên mét khối",
"rộng",
"ba ngàn chín trăm linh một chấm một trăm năm chín sào",
"cao",
"âm sáu nghìn bốn trăm chín mươi hai chấm một bẩy ba ao",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"động",
"cơ",
"bốn triệu bốn trăm hai mốt ngàn bẩy mươi",
"mã",
"lực",
"cho",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"gần",
"sáu sáu không trừ bốn nghìn hai trăm lẻ bẩy xoẹt lờ",
"biến",
"thể",
"chở",
"quân",
"của",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"có",
"thể",
"chở",
"được",
"một nghìn ba trăm bảy tám",
"binh",
"sĩ",
"hỏa",
"lực",
"tiêu",
"chuẩn",
"có",
"đại",
"liên",
"chín nghìn bốn trăm ba chín phẩy năm tám không na nô mét",
"hoặc",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"bốn bốn một gạch ngang bốn trăm dét xờ xê o mờ",
"âm một ngàn bảy trăm tám mươi sáu phẩy không chín hai một xen ti mét",
"hoặc",
"trạm",
"điều",
"khiển",
"vũ",
"khí",
"từ",
"xa",
"giáp",
"xe",
"dày",
"tới",
"hai trăm tám mươi chấm không chín trăm hai mươi bốn mê ga oát giờ",
"chống",
"được",
"đạn",
"súng",
"máy",
"và",
"mảnh",
"đạn",
"pháo",
"trong",
"ảnh",
"là",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"được",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"đưa",
"tới",
"địa",
"điểm",
"chiến",
"đấu",
"trong",
"ảnh",
"binh",
"sĩ",
"ngụy",
"trang",
"áo",
"cỏ",
"đang",
"cầm",
"trên",
"tay",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"bán",
"tự",
"động",
"gờ tờ hát sờ mờ trừ gờ hát đắp liu xờ vê xuộc bốn không không",
"sass",
"có",
"khả",
"năng",
"tiêu",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"từ",
"âm sáu mươi năm phần trăm",
"từ",
"xa",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"có",
"các",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"mỹ",
"đợt",
"tập",
"trận",
"của",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"còn",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"gờ đê ích lờ xoẹt ép ngang sáu trăm",
"của",
"latvia",
"chín giờ tám",
"ba không không hai ngàn linh tám bê mờ giây xoẹt",
"sass",
"là",
"loại",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"trang",
"bị",
"cho",
"các",
"tay",
"lính",
"thiện",
"xạ",
"và",
"bắn",
"tỉa",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"đợt",
"tập",
"trận",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"giải",
"pháp",
"atlantic",
"giữa",
"mỹ",
"cùng",
"âm ba phẩy hai mươi năm",
"nước",
"đông",
"âu",
"gồm",
"ba",
"lan",
"litva",
"latvia",
"và",
"estonia",
"tổ",
"chức"
] | [
"ảnh",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"mỹ",
"gào",
"rú",
"sát",
"nách",
"nga",
"vũ",
"khí",
"mỹ",
"đã",
"cử",
"một",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"trang",
"bị",
"các",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"tới",
"tập",
"trận",
"rầm",
"rộ",
"tại",
"latvia",
"một",
"nước",
"làng",
"giềng",
"của",
"nga",
"theo",
"kienthuc",
"theo",
"sina",
"cho",
"hay",
"đợt",
"tập",
"trận",
"này",
"được",
"mỹ",
"và",
"latvia",
"tổ",
"chức",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"hôm",
"mùng 9",
"tại",
"latvia",
"trang",
"bị",
"cơ",
"giới",
"của",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"mỹ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"chiến",
"đấu",
"stryker",
"cùng",
"các",
"biến",
"thể",
"của",
"nó",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"chiến",
"đấu",
"stryker",
"được",
"phát",
"triển",
"dựa",
"trên",
"mẫu",
"canadian",
"lav",
"của",
"canada",
"trang",
"bị",
"cho",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"kể",
"từ",
"khi",
"đưa",
"vào",
"hoạt",
"động",
"mồng 9",
"khoảng",
"vòng 12 - 27",
"chiếc",
"đã",
"được",
"biên",
"chế",
"cho",
"lục",
"quân",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"645 cm3",
"hoạt",
"động",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"stryker",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"làm",
"-4024900",
"nền",
"tảng",
"cho",
"nhiều",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"hạng",
"nặng",
"khác",
"nhau",
"trong",
"lần",
"tập",
"trận",
"tại",
"latvia",
"này",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"các",
"biến",
"thể",
"cối",
"tự",
"hành",
"lvah/dy/",
"đặt",
"trên",
"stryker",
"trang",
"bị",
"pháo",
"cối",
"soltam",
"294,763 pa",
"có",
"khả",
"năng",
"bắn",
"nhiều",
"loại",
"đạn",
"gồm",
"cả",
"đạn",
"thông",
"minh",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"có",
"trọng",
"lượng",
"6.775.990",
"tấn",
"tùy",
"biến",
"thể",
"dài",
"2731.944 ml/m3",
"rộng",
"3901.159 sào",
"cao",
"-6492.173 ounce",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"động",
"cơ",
"4.421.070",
"mã",
"lực",
"cho",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"gần",
"660-4207/l",
"biến",
"thể",
"chở",
"quân",
"của",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"có",
"thể",
"chở",
"được",
"1378",
"binh",
"sĩ",
"hỏa",
"lực",
"tiêu",
"chuẩn",
"có",
"đại",
"liên",
"9439,580 nm",
"hoặc",
"súng",
"phóng",
"lựu",
"441-400zxcom",
"-1786,0921 cm",
"hoặc",
"trạm",
"điều",
"khiển",
"vũ",
"khí",
"từ",
"xa",
"giáp",
"xe",
"dày",
"tới",
"280.0924 mwh",
"chống",
"được",
"đạn",
"súng",
"máy",
"và",
"mảnh",
"đạn",
"pháo",
"trong",
"ảnh",
"là",
"các",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"được",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"stryker",
"đưa",
"tới",
"địa",
"điểm",
"chiến",
"đấu",
"trong",
"ảnh",
"binh",
"sĩ",
"ngụy",
"trang",
"áo",
"cỏ",
"đang",
"cầm",
"trên",
"tay",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"bán",
"tự",
"động",
"gthsm-ghwxv/400",
"sass",
"có",
"khả",
"năng",
"tiêu",
"diệt",
"mục",
"tiêu",
"từ",
"-65 %",
"từ",
"xa",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"có",
"các",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"mỹ",
"đợt",
"tập",
"trận",
"của",
"lực",
"lượng",
"phản",
"ứng",
"nhanh",
"còn",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"gđxl/f-600",
"của",
"latvia",
"9h8",
"3002008bmj/",
"sass",
"là",
"loại",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"trang",
"bị",
"cho",
"các",
"tay",
"lính",
"thiện",
"xạ",
"và",
"bắn",
"tỉa",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"đợt",
"tập",
"trận",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"giải",
"pháp",
"atlantic",
"giữa",
"mỹ",
"cùng",
"-3,25",
"nước",
"đông",
"âu",
"gồm",
"ba",
"lan",
"litva",
"latvia",
"và",
"estonia",
"tổ",
"chức"
] |
[
"thông",
"tấn",
"xã",
"yonhap",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngày hai mươi tám và ngày mười bốn",
"trích",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"triều",
"triên",
"cho",
"biết",
"hôm",
"nay",
"bình",
"nhưỡng",
"đã",
"gửi",
"thông",
"điệp",
"đe",
"ba không không rờ ép vê o a",
"dọa",
"chính",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"triều",
"triên",
"kcna",
"nói",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"đã",
"gửi",
"một",
"bức",
"thư",
"tới",
"chính",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"quân",
"sự",
"mạnh",
"tay",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"hàn",
"quốc",
"trên",
"vùng",
"biển",
"phía",
"tây",
"của",
"nước",
"này"
] | [
"thông",
"tấn",
"xã",
"yonhap",
"của",
"hàn",
"quốc",
"ngày 28 và ngày 14",
"trích",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"triều",
"triên",
"cho",
"biết",
"hôm",
"nay",
"bình",
"nhưỡng",
"đã",
"gửi",
"thông",
"điệp",
"đe",
"300rfvoa",
"dọa",
"chính",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"nhà",
"nước",
"triều",
"triên",
"kcna",
"nói",
"rằng",
"triều",
"tiên",
"đã",
"gửi",
"một",
"bức",
"thư",
"tới",
"chính",
"quyền",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"quân",
"sự",
"mạnh",
"tay",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"hàn",
"quốc",
"trên",
"vùng",
"biển",
"phía",
"tây",
"của",
"nước",
"này"
] |
[
"bộ",
"trưởng",
"ngân",
"khố",
"australia",
"scott",
"morrison",
"làm",
"thủ",
"tướng",
"hãng",
"reuters",
"mười ba giờ mười sáu",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"trưởng",
"ngân",
"khố",
"kiêm",
"quyền",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"australia",
"scott",
"morrison",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"cầm",
"quyền",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"thủ",
"tướng",
"thứ",
"hai trăm sáu mươi ba ngàn bốn mươi hai",
"âm bốn ba ngàn tám trăm bốn hai phẩy năm năm sáu bốn",
"của",
"australia",
"để",
"giải",
"quyết",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"và",
"theo",
"triệu",
"tập",
"của",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"tháng năm",
"đảng",
"tự",
"do",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"lần",
"hai",
"theo",
"đó",
"ông",
"scott",
"morrison",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"này",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"hai",
"ứng",
"viên",
"khác",
"là",
"ông",
"peter",
"dutton",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"và",
"bà",
"ngoại",
"trưởng",
"julie",
"bishop",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"cầm",
"quyền",
"tại",
"australia",
"ông",
"scott",
"morrison",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"đã",
"từ",
"chức",
"để",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"giữa",
"ba",
"ứng",
"cử",
"viên",
"trên",
"trong",
"vòng",
"bỏ",
"phiếu",
"đầu",
"tiên",
"ngoại",
"trưởng",
"bishop",
"bị",
"loại",
"vì",
"bà",
"này",
"nhận",
"quy gạch ngang xờ nờ i hờ",
"được",
"ít",
"phiếu",
"nhất",
"bước",
"vào",
"vòng",
"hai",
"với",
"ngày mười bảy và ngày bốn",
"hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"ông",
"scott",
"morrison",
"và",
"ông",
"peter",
"dutton",
"kết",
"quả",
"ông",
"morrison",
"đã",
"vượt",
"qua",
"ông",
"dutton",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"phiếu",
"bầu",
"hai sáu tháng hai năm một ngàn chín trăm tám mốt",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"các",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"tự",
"do",
"cũng",
"đã",
"bầu",
"bộ",
"trưởng",
"năng",
"lượng",
"josh",
"frydenberg",
"làm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"thay",
"bà",
"bishop",
"đã",
"từ",
"chức",
"trước",
"đó",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"cho",
"biết",
"ông",
"cũng",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"sau",
"khi",
"từ",
"chức",
"thủ",
"tướng",
"liên",
"đảng",
"tự",
"do-quốc",
"gia",
"cầm",
"quyền",
"rơi",
"vào",
"tình",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"vì",
"phải",
"tìm",
"người",
"thay",
"thế",
"vai",
"trò",
"của",
"ông",
"turnbull",
"trong",
"khi",
"liên",
"đảng",
"này",
"chỉ",
"nắm",
"đa",
"số",
"hơn",
"bốn trăm lẻ một nghìn bốn trăm bốn bốn",
"ghế",
"tại",
"hạ",
"viện",
"việc",
"ông",
"scott",
"morrison",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"tân",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"được",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này"
] | [
"bộ",
"trưởng",
"ngân",
"khố",
"australia",
"scott",
"morrison",
"làm",
"thủ",
"tướng",
"hãng",
"reuters",
"13h16",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"trưởng",
"ngân",
"khố",
"kiêm",
"quyền",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"australia",
"scott",
"morrison",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"cầm",
"quyền",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"thủ",
"tướng",
"thứ",
"263.042",
"-43.842,5564",
"của",
"australia",
"để",
"giải",
"quyết",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"và",
"theo",
"triệu",
"tập",
"của",
"thủ",
"tướng",
"malcolm",
"turnbull",
"tháng 5",
"đảng",
"tự",
"do",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"lần",
"hai",
"theo",
"đó",
"ông",
"scott",
"morrison",
"đã",
"được",
"bầu",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"này",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"hai",
"ứng",
"viên",
"khác",
"là",
"ông",
"peter",
"dutton",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"và",
"bà",
"ngoại",
"trưởng",
"julie",
"bishop",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"cầm",
"quyền",
"tại",
"australia",
"ông",
"scott",
"morrison",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"đã",
"từ",
"chức",
"để",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"bỏ",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"giữa",
"ba",
"ứng",
"cử",
"viên",
"trên",
"trong",
"vòng",
"bỏ",
"phiếu",
"đầu",
"tiên",
"ngoại",
"trưởng",
"bishop",
"bị",
"loại",
"vì",
"bà",
"này",
"nhận",
"q-xnyh",
"được",
"ít",
"phiếu",
"nhất",
"bước",
"vào",
"vòng",
"hai",
"với",
"ngày 17 và ngày 4",
"hai",
"ứng",
"cử",
"viên",
"ông",
"scott",
"morrison",
"và",
"ông",
"peter",
"dutton",
"kết",
"quả",
"ông",
"morrison",
"đã",
"vượt",
"qua",
"ông",
"dutton",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"phiếu",
"bầu",
"26/2/1981",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"các",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"tự",
"do",
"cũng",
"đã",
"bầu",
"bộ",
"trưởng",
"năng",
"lượng",
"josh",
"frydenberg",
"làm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"thay",
"bà",
"bishop",
"đã",
"từ",
"chức",
"trước",
"đó",
"phát",
"biểu",
"sau",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"thủ",
"tướng",
"turnbull",
"cho",
"biết",
"ông",
"cũng",
"sẽ",
"rời",
"khỏi",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"sau",
"khi",
"từ",
"chức",
"thủ",
"tướng",
"liên",
"đảng",
"tự",
"do-quốc",
"gia",
"cầm",
"quyền",
"rơi",
"vào",
"tình",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"vì",
"phải",
"tìm",
"người",
"thay",
"thế",
"vai",
"trò",
"của",
"ông",
"turnbull",
"trong",
"khi",
"liên",
"đảng",
"này",
"chỉ",
"nắm",
"đa",
"số",
"hơn",
"401.444",
"ghế",
"tại",
"hạ",
"viện",
"việc",
"ông",
"scott",
"morrison",
"trở",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"tự",
"do",
"và",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"tân",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"được",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"chính",
"trị",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này"
] |
[
"bảng",
"giá",
"xe",
"mazda",
"ngày hai sáu tới ngày hai mươi tám tháng chín",
"giảm",
"giá",
"ba trăm hai mươi chín rúp",
"đồng",
"nhằm",
"giúp",
"quý",
"độc",
"giả",
"tiện",
"tham",
"khảo",
"trước",
"khi",
"mua",
"xe",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"xin",
"đăng",
"tải",
"bảng",
"giá",
"niêm",
"yết",
"ôtô",
"mazda",
"tại",
"việt",
"nam",
"tháng mười một năm bẩy trăm bẩy mươi lăm",
"mức",
"giá",
"này",
"đã",
"bao",
"gồm",
"thuế",
"vat",
"trong",
"tháng",
"giêng",
"này",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"thaco",
"tiến",
"hành",
"giảm",
"giá",
"bán",
"những",
"mẫu",
"xe",
"như",
"mazda",
"hai trăm ba không không vờ u gạch ngang",
"mazda",
"mười tám",
"mazda",
"tám hai",
"mazda",
"giây e o i bờ i i xuộc bốn không không",
"mazda",
"một ngàn ba trăm ba mươi chín",
"mazda",
"mười lăm giờ",
"chưa",
"trừ",
"ưu",
"đãi",
"mazda",
"một triệu sáu trăm bảy mươi bẩy ngàn bốn trăm mười bảy",
"sedan",
"năm trăm mê ga oát",
"đồng",
"mazda",
"sáu bảy nghìn ba trăm ba năm phẩy bảy ngàn bảy trăm chín sáu",
"sedan",
"premium",
"âm ba nghìn một trăm lẻ hai phẩy không sáu sáu ba mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"hai ngàn tám trăm tám tám",
"sedan",
"premium",
"soul",
"red",
"crystal",
"bẩy trăm năm hai mon",
"đồng",
"mazda",
"bốn ngàn linh bẩy",
"hatchback",
"sáu nghìn bảy trăm chín mươi mốt phẩy chín bảy bảy phuốt",
"đồng",
"mazda",
"hai nghìn",
"hatchback",
"soul",
"red",
"crystal",
"âm bốn ngàn bốn trăm bẩy tám chấm ba ba bốn đô la",
"đồng",
"mazda",
"năm bốn chín ba bẩy không ba tám ba bốn",
"hatchback",
"se",
"hai trăm lẻ hai đi ốp",
"đồng",
"mazda",
"bẩy mươi ba phẩy tám tới tám mươi hai chấm ba",
"hatchback",
"se",
"soul",
"red",
"crystal",
"bảy sáu lượng",
"đồng",
"mazda",
"ngang vờ tờ xuộc bốn năm không",
"sport",
"một triệu bốn trăm chín mươi bốn ngàn một trăm chín mươi bốn",
"mazda",
"một triệu một",
"sport",
"âm năm nghìn năm trăm tám mươi năm phẩy không không hai ba bốn ra đi an",
"signature",
"premium",
"ba ngàn ba trăm bảy mươi ba phẩy bảy tám hai ga lông",
"đồng",
"mazda",
"tám trăm mười nghìn bốn trăm ba mốt",
"sport",
"bảy trăm linh ba chấm bảy sáu chín mi li lít trên gam",
"signature",
"luxury",
"hai trăm hai sáu độ xê",
"đồng",
"mazda",
"một ngàn sáu mươi",
"sport",
"bẩy trăm bát can",
"premium",
"âm sáu trăm bốn mươi tám chấm không không một một năm xen ti mét vuông",
"đồng",
"đê sờ o xuộc gờ",
"mazda",
"mười hai tới hai mươi bẩy",
"sport",
"âm năm nghìn tám tám phẩy không một sáu không ki lô mét",
"luxury",
"một trăm sáu tám yến",
"đồng",
"mazda",
"bốn mươi nhăm phẩy bốn mươi",
"sport",
"bốn nghìn sáu trăm ba mươi tám phẩy bảy trăm ba ba mét vuông",
"deluxe",
"một trăm hai mươi mốt xen ti mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"âm chín bốn nghìn ba trăm sáu mốt phẩy bốn năm một bốn",
"sedan",
"hai trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm chín mươi năm",
"mazda",
"bẩy triệu lẻ năm",
"âm hai mươi tám ghi ga bít",
"signature",
"premium",
"âm năm nghìn sáu trăm năm mươi hai chấm không năm trăm năm mươi bẩy tạ",
"đồng",
"mazda",
"bốn triệu một trăm bốn năm ngàn bốn trăm ba hai",
"bốn trăm chín mươi sáu ki lô mét vuông",
"signature",
"luxury",
"bốn trăm sáu mươi tám xen ti mét khối",
"đồng",
"mazda",
"mười một",
"một trăm sáu mươi ba ngày trên ca ra",
"premium",
"sáu trăm bốn ba đồng",
"đồng",
"mazda",
"hiệu số mười bẩy mười",
"âm ba ngàn ba trăm bốn mốt phẩy không bẩy trăm chín mươi mốt ao",
"luxury",
"âm năm ngàn chín trăm năm mươi chấm sáu ba chín ca lo",
"đồng",
"mazda",
"sáu mươi nghìn hai trăm bảy bốn phẩy năm tám sáu bảy",
"bốn nghìn bẩy trăm tám tám phẩy không không hai trăm ba mươi chín ki lo oát",
"deluxe",
"tám trăm mười bốn ki lo oát giờ trên đề xi ben",
"đồng",
"mazda",
"một triệu hai trăm mười ba ngàn hai trăm ba lăm",
"mazda",
"bốn triệu năm trăm ba chín ngàn chín trăm năm tám",
"sedan",
"âm bốn ngàn năm trăm sáu mươi hai chấm không hai trăm hai mươi mốt độ ép trên sào",
"đỏ",
"soul",
"red",
"hai tám tháng không chín hai bảy không năm",
"crystal",
"ba ngàn tám trăm ba mốt chấm hai trăm mười bốn mê ga bai",
"đồng",
"mazda",
"giai đoạn chín hai mươi sáu",
"sedan",
"âm sáu ngàn tám trăm mười ba chấm bảy hai sáu ngày",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"bốn trăm chín ba việt nam đồng",
"đồng",
"mazda",
"ba nghìn hai trăm lẻ bốn",
"sedan",
"một trăm bảy mươi đô la trên việt nam đồng",
"tiêu",
"chuẩn",
"bảy trăm sáu mươi tư ki lo oát",
"đồng",
"mazda",
"bốn năm ngàn bẩy trăm mười bẩy phẩy tám hai hai không",
"sedan",
"âm chín nghìn chín trăm bảy mươi tư chấm một bảy năm đô la",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"âm bốn ngàn ba mốt chấm sáu trăm năm sáu đề xi ben trên tạ",
"đồng",
"mazda",
"chín nhăm",
"sedan",
"hai trăm tám ba tháng trên mẫu",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"một ngàn hai trăm năm mươi tám chấm chín bẩy xen ti mét vuông trên vòng",
"đồng",
"mazda",
"sáu sáu bẩy bốn sáu năm bẩy không một một hai",
"sedan",
"năm trăm bảy mốt dặm một giờ",
"tiêu",
"chuẩn",
"âm bốn nghìn một trăm ba mươi tám phẩy bốn trăm bẩy mốt độ xê",
"đồng",
"mazda",
"chín trăm bảy mươi bảy ngàn bảy trăm mười chín",
"hatchback",
"sáu trăm hai bẩy mi li mét vuông",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"hai ngàn bẩy trăm lẻ một chấm không năm tám sáu ga lông",
"đồng",
"mazda",
"âm mười bốn nghìn bảy trăm bảy mươi tư phẩy ba chín một một",
"hatchback",
"hai trăm mười ba chỉ",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"âm hai nghìn năm trăm sáu mươi bảy phẩy không đề xi mét",
"đồng",
"mazda",
"hai bốn chấm ba tư",
"hatchback",
"hai trăm lẻ tám chấm không không hai trăm sáu mươi mốt việt nam đồng",
"tiêu",
"chuẩn",
"chín trăm ba sáu giây",
"đồng",
"mazda",
"một ngàn bảy trăm lẻ sáu",
"ba ngàn ba trăm bốn mươi ba chấm ba trăm bẩy mươi bẩy mét",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"ba trăm bốn chín ki lô mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"ba chia mười hai",
"âm bốn ba giờ trên mi li mét",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"âm chín trăm hai mươi sáu chấm bốn trăm năm tám vòng",
"đồng",
"mazda",
"tám mươi bốn",
"âm sáu nghìn năm trăm sáu mươi tám chấm không ba ba bốn đề xi ben",
"tiêu",
"chuẩn",
"tám trăm ba bốn đề xi ben",
"đồng",
"mazda",
"không bốn năm sáu bốn một chín bốn tám không một không",
"âm năm sáu xen ti mét khối trên mi li lít",
"premium",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"bốn trăm bẩy ba mét khối",
"đồng",
"mazda",
"một ngàn một trăm chín sáu",
"năm nghìn một trăm chín mươi chín phẩy bốn trăm mười tám ve bê trên ngày",
"premium",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"peal",
"hai nghìn sáu trăm ba ba",
"mazda",
"mười bảy",
"ba nghìn sáu trăm ba mươi mốt phẩy một trăm hai mươi nhăm ngày",
"premium",
"tiêu",
"chuẩn",
"bẩy nghìn bẩy trăm sáu sáu chấm một trăm mười tám ca ra",
"đồng",
"mazda",
"ba ngàn không trăm mười lăm",
"tám nghìn bẩy trăm hai mươi mốt chấm tám mươi bảy ki lô gam",
"premium",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"chín ngàn bốn hai chấm sáu trăm mười ba mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"chín ba chấm sáu chín",
"sáu nghìn ba trăm hai mươi mốt phẩy tám ba một am be",
"premium",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"năm trăm tám nhăm ki lo oát giờ",
"đồng",
"mazda",
"không bẩy năm bốn bốn một năm chín tám năm bốn sáu",
"âm bẩy ngàn chín trăm mười tám chấm tám trăm tám hai mét",
"premium",
"tiêu",
"chuẩn",
"âm năm nghìn một trăm tám mươi sáu phẩy sáu sáu tám héc ta",
"đồng",
"mazda",
"ba bốn không gạch ngang i gi rờ u đê gờ",
"deluxe",
"năm ngàn chín trăm sáu chín chấm một trăm ba bảy dặm một giờ",
"đồng",
"mazda",
"xờ o đắp liu dê",
"deluxe",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"âm bốn mươi năm chấm bốn trăm linh năm ki lô mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"bốn ngàn ba xoẹt chín trăm",
"deluxe",
"w",
"ba ngàn bốn trăm sáu mươi tư phẩy tám trăm năm mươi hai mê ga oát trên pao",
"đồng",
"quờ ép hờ ngang một không không sáu trừ bảy không không",
"deluxe",
"soul",
"red",
"crystal",
"năm hai na nô mét trên ki lo oát",
"đồng",
"mazda",
"đê dét ích ca i gạch chéo ba không không",
"deluxe",
"w",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"tám trăm ba mươi nhăm xen ti mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"ngang ích quờ bê rờ i gạch ngang chín không không",
"deluxe",
"w",
"soul",
"red",
"crystal",
"ba mươi ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"mazda",
"bốn trăm o hờ o gạch ngang",
"premium",
"sáu nghìn một trăm hai hai phẩy không không ba trăm năm mươi ba niu tơn",
"đồng",
"mazda",
"pê đờ đê gạch chéo",
"premium",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"âm năm ngàn bốn trăm tám hai phẩy ba bẩy năm giờ",
"đồng",
"mazda",
"sáu trăm sờ i vê kép",
"premium",
"w",
"âm chín sáu mê ga oát giờ",
"đồng",
"mazda",
"trừ ca mờ e o ngang vê kép i o i rờ",
"premium",
"soul",
"red",
"crystal",
"một ngàn bẩy trăm ba mươi bảy chấm hai trăm bốn bốn độ xê",
"đồng",
"mazda",
"bẩy trăm một không không không xuộc rờ lờ dét",
"premium",
"w",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"hai trăm chín mươi ki lô mét khối trên mi li gam",
"đồng",
"mazda",
"a bốn không không không xoẹt sáu trăm",
"premium",
"w",
"soul",
"red",
"crystal",
"hai nghìn chín trăm tám sáu phẩy một không sáu mê ga oát",
"đồng",
"mồng bẩy tháng hai",
"mazda",
"pê cờ gờ mờ ép dê mờ quy trừ bảy trăm",
"premium",
"awd",
"bốn ngàn tám trăm mười bảy phẩy chín bẩy sáu rúp",
"đồng",
"mazda",
"hai một không chín gạch ngang bốn một không",
"premium",
"awd",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"âm bốn nhăm phẩy bốn trăm sáu nhăm tháng trên ki lo oát giờ",
"đồng",
"mazda",
"hai trăm linh bốn trừ giây ngang",
"premium",
"awd",
"soul",
"red",
"crystal",
"năm ngàn bốn trăm mười hai phẩy sáu trăm sáu mươi năm ca ra trên ki lô mét khối",
"đồng",
"mazda",
"nờ ích dét ca chéo nờ hắt i bê",
"tám triệu một trăm bảy mươi nghìn chín trăm bảy mươi hai",
"mazda",
"e ép giây một không không",
"deluxe",
"ba nghìn bẩy trăm hai mươi chấm một một sáu dặm một giờ",
"đồng",
"mazda",
"chín trăm xoẹt một nghìn gạch ngang i a tê i a gi vê kép xê",
"luxury",
"hai nghìn bẩy trăm bẩy sáu chấm hai trăm chín mươi đề xi mét khối",
"đồng",
"mazda",
"một không ngang i vê ép gờ đờ",
"premium",
"tám trăm bốn mươi bảy ga lông",
"đồng",
"mazda",
"ba ngàn không trăm bốn mươi chéo một trăm",
"signature",
"premium",
"bẩy trăm gạch ngang ét",
"bốn trăm hai bẩy am be",
"đồng",
"mazda",
"bẩy không không ngang u hát a đê e o",
"signature",
"premium",
"một trăm trừ vê pê vê hờ i",
"sáu ngàn ba trăm hai ba phẩy không không năm trăm tám mươi xen ti mét khối",
"đồng",
"mazda",
"năm mươi xoẹt rờ hắt",
"signature",
"premium",
"awd",
"bảy ngàn một trăm bảy mươi bốn chấm một pao",
"đồng",
"mazda",
"đê hờ chín không không",
"mazda",
"bốn trăm dét",
"deluxe",
"ba trăm bốn lăm mi li mét",
"đồng",
"mazda",
"trừ hai nghìn chín trăm linh hai gạch ngang bẩy mốt",
"luxury",
"bảy trăm chín mươi lăm yến",
"đồng",
"mazda",
"chín ngang bốn nghìn chín trăm trừ i cờ mờ o",
"premium",
"âm chín ngàn bảy trăm sáu hai phẩy chín ba một giờ",
"đồng",
"mazda",
"trừ ca xuộc hờ tê tê",
"premium",
"awd",
"âm chín ngàn tám trăm năm mươi mốt phẩy không không bốn năm sáu tháng",
"đồng",
"mazda",
"gạch chéo xê dê gi quy lờ chín trăm",
"mazda",
"i ích xê tê ca hờ xoẹt hai trăm lẻ năm",
"ba trăm bê u đờ vờ rờ",
"mt",
"tám trăm lẻ ba giây",
"bốn trăm mười tám mi li mét",
"đồng",
"mazda",
"o o mờ u a gạch chéo một không không không gạch ngang tám không một",
"một không không hai không không không pê mờ ca i nờ gờ",
"at",
"tám trăm sáu mươi sáu độ ca",
"một ngàn ba trăm chín bảy phẩy năm chín oát giờ",
"đồng",
"ngang rờ a hắt trừ ba không không",
"mazda",
"sáu không hai gạch chéo năm trăm năm mươi ngang i dét a gi dét",
"một trăm trừ ba không không không ngang bê chéo",
"at",
"âm bốn nghìn bảy trăm chín mươi bảy chấm ba trăm tám mươi tấn",
"âm chín ngàn bốn trăm ba mươi sáu phẩy không sáu bảy năm ki lô ca lo",
"đồng",
"mazda",
"bốn trăm gạch chéo ba không không không đắp liu ích ép dét lờ chéo i dét mờ",
"gạch ngang dê trừ bảy không không",
"ath",
"hai nghìn hai mươi sáu chấm không năm bảy tám mi li lít trên ao",
"new",
"âm tám nghìn hai trăm sáu mươi mốt chấm hai bốn năm mi li mét vuông",
"đồng"
] | [
"bảng",
"giá",
"xe",
"mazda",
"ngày 26 tới ngày 28 tháng 9",
"giảm",
"giá",
"329 rub",
"đồng",
"nhằm",
"giúp",
"quý",
"độc",
"giả",
"tiện",
"tham",
"khảo",
"trước",
"khi",
"mua",
"xe",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"xin",
"đăng",
"tải",
"bảng",
"giá",
"niêm",
"yết",
"ôtô",
"mazda",
"tại",
"việt",
"nam",
"tháng 11/775",
"mức",
"giá",
"này",
"đã",
"bao",
"gồm",
"thuế",
"vat",
"trong",
"tháng",
"giêng",
"này",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ô",
"tô",
"trường",
"hải",
"thaco",
"tiến",
"hành",
"giảm",
"giá",
"bán",
"những",
"mẫu",
"xe",
"như",
"mazda",
"200300vu-",
"mazda",
"18",
"mazda",
"82",
"mazda",
"jeoibiy/400",
"mazda",
"1339",
"mazda",
"15h",
"chưa",
"trừ",
"ưu",
"đãi",
"mazda",
"1.677.417",
"sedan",
"500 mw",
"đồng",
"mazda",
"67.335,7796",
"sedan",
"premium",
"-3102,0663 m2",
"đồng",
"mazda",
"2888",
"sedan",
"premium",
"soul",
"red",
"crystal",
"752 mol",
"đồng",
"mazda",
"4007",
"hatchback",
"6791,977 ft",
"đồng",
"mazda",
"2000",
"hatchback",
"soul",
"red",
"crystal",
"-4478.334 $",
"đồng",
"mazda",
"5493703834",
"hatchback",
"se",
"202 điôp",
"đồng",
"mazda",
"73,8 - 82.3",
"hatchback",
"se",
"soul",
"red",
"crystal",
"76 lượng",
"đồng",
"mazda",
"-vt/450",
"sport",
"1.494.194",
"mazda",
"1.100.000",
"sport",
"-5585,00234 radian",
"signature",
"premium",
"3373,782 gallon",
"đồng",
"mazda",
"810.431",
"sport",
"703.769 ml/g",
"signature",
"luxury",
"226 oc",
"đồng",
"mazda",
"1060",
"sport",
"700 pa",
"premium",
"-648.00115 cm2",
"đồng",
"dso/g",
"mazda",
"12 - 27",
"sport",
"-5088,0160 km",
"luxury",
"168 yến",
"đồng",
"mazda",
"45,40",
"sport",
"4638,733 m2",
"deluxe",
"121 cm2",
"đồng",
"mazda",
"-94.361,4514",
"sedan",
"248.495",
"mazda",
"7.000.005",
"-28 gb",
"signature",
"premium",
"-5652.0557 tạ",
"đồng",
"mazda",
"4.145.432",
"496 km2",
"signature",
"luxury",
"468 cm3",
"đồng",
"mazda",
"11",
"163 ngày/carat",
"premium",
"643 đ",
"đồng",
"mazda",
"hiệu số 17 - 10",
"-3341,0791 ounce",
"luxury",
"-5950.639 cal",
"đồng",
"mazda",
"60.274,5867",
"4788,00239 kw",
"deluxe",
"814 kwh/db",
"đồng",
"mazda",
"1.213.235",
"mazda",
"4.539.958",
"sedan",
"-4562.0221 of/sào",
"đỏ",
"soul",
"red",
"28/09/2705",
"crystal",
"3831.214 mb",
"đồng",
"mazda",
"giai đoạn 9 - 26",
"sedan",
"-6813.726 ngày",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"493 vnđ",
"đồng",
"mazda",
"3204",
"sedan",
"170 $/vnđ",
"tiêu",
"chuẩn",
"764 kw",
"đồng",
"mazda",
"45.717,8220",
"sedan",
"-9974.175 $",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"-4031.656 db/tạ",
"đồng",
"mazda",
"95",
"sedan",
"283 tháng/mẫu",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"1258.97 cm2/vòng",
"đồng",
"mazda",
"66746570112",
"sedan",
"571 mph",
"tiêu",
"chuẩn",
"-4138,471 oc",
"đồng",
"mazda",
"977.719",
"hatchback",
"627 mm2",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"2701.0586 gallon",
"đồng",
"mazda",
"-14.774,3911",
"hatchback",
"213 chỉ",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"-2567,0 dm",
"đồng",
"mazda",
"24.34",
"hatchback",
"208.00261 vnđ",
"tiêu",
"chuẩn",
"936 s",
"đồng",
"mazda",
"1706",
"3343.377 m",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"349 km2",
"đồng",
"mazda",
"3 / 12",
"-43 giờ/mm",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"-926.458 vòng",
"đồng",
"mazda",
"84",
"-6568.0334 db",
"tiêu",
"chuẩn",
"834 db",
"đồng",
"mazda",
"045641948010",
"-56 cm3/ml",
"premium",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"473 m3",
"đồng",
"mazda",
"1196",
"5199,418 wb/ngày",
"premium",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"peal",
"2633",
"mazda",
"17",
"3631,125 ngày",
"premium",
"tiêu",
"chuẩn",
"7766.118 carat",
"đồng",
"mazda",
"3015",
"8721.87 kg",
"premium",
"đỏ",
"soul",
"red",
"crystal",
"9042.613 m2",
"đồng",
"mazda",
"93.69",
"6321,831 ampe",
"premium",
"xám",
"machine",
"grey/trắng",
"snowflake",
"white",
"pearl",
"585 kwh",
"đồng",
"mazda",
"075441598546",
"-7918.882 m",
"premium",
"tiêu",
"chuẩn",
"-5186,668 ha",
"đồng",
"mazda",
"340-ijrudg",
"deluxe",
"5969.137 mph",
"đồng",
"mazda",
"xowd",
"deluxe",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"-45.405 km2",
"đồng",
"mazda",
"4300/900",
"deluxe",
"w",
"3464,852 mw/pound",
"đồng",
"qfh-1006-700",
"deluxe",
"soul",
"red",
"crystal",
"52 nm/kw",
"đồng",
"mazda",
"dzxki/300",
"deluxe",
"w",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"835 cm2",
"đồng",
"mazda",
"-xqbri-900",
"deluxe",
"w",
"soul",
"red",
"crystal",
"33 km2",
"đồng",
"mazda",
"400oho-",
"premium",
"6122,00353 n",
"đồng",
"mazda",
"pđđ/",
"premium",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"-5482,375 giờ",
"đồng",
"mazda",
"600syw",
"premium",
"w",
"-96 mwh",
"đồng",
"mazda",
"-kmeo-wyoir",
"premium",
"soul",
"red",
"crystal",
"1737.244 oc",
"đồng",
"mazda",
"7001000/rlz",
"premium",
"w",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"290 km3/mg",
"đồng",
"mazda",
"a4000/600",
"premium",
"w",
"soul",
"red",
"crystal",
"2986,106 mw",
"đồng",
"mồng 7/2",
"mazda",
"pcgmfdmq-700",
"premium",
"awd",
"4817,976 rub",
"đồng",
"mazda",
"2109-410",
"premium",
"awd",
"machine",
"grey/snowflake",
"white",
"pearl",
"-45,465 tháng/kwh",
"đồng",
"mazda",
"204-j-",
"premium",
"awd",
"soul",
"red",
"crystal",
"5412,665 carat/km3",
"đồng",
"mazda",
"nxzk/nhyb",
"8.170.972",
"mazda",
"efj100",
"deluxe",
"3720.116 mph",
"đồng",
"mazda",
"900/1000-iatiajwc",
"luxury",
"2776.290 dm3",
"đồng",
"mazda",
"10-ivfgđ",
"premium",
"847 gallon",
"đồng",
"mazda",
"3040/100",
"signature",
"premium",
"700-s",
"427 ampe",
"đồng",
"mazda",
"700-uhadeo",
"signature",
"premium",
"100-vpvhy",
"6323,00580 cc",
"đồng",
"mazda",
"50/rh",
"signature",
"premium",
"awd",
"7174.1 pound",
"đồng",
"mazda",
"đh900",
"mazda",
"400z",
"deluxe",
"345 mm",
"đồng",
"mazda",
"-2902-71",
"luxury",
"795 yến",
"đồng",
"mazda",
"9-4900-ycmo",
"premium",
"-9762,931 giờ",
"đồng",
"mazda",
"-k/htt",
"premium",
"awd",
"-9851,00456 tháng",
"đồng",
"mazda",
"/cdjql900",
"mazda",
"yxctkh/205",
"300buđvr",
"mt",
"803 s",
"418 mm",
"đồng",
"mazda",
"oomua/1000-801",
"1002000pmkyng",
"at",
"866 ok",
"1397,59 wh",
"đồng",
"-rah-300",
"mazda",
"602/550-izajz",
"100-3000-b/",
"at",
"-4797.380 tấn",
"-9436,0675 kcal",
"đồng",
"mazda",
"400/3000wxfzl/yzm",
"-d-700",
"ath",
"2026.0578 ml/ounce",
"new",
"-8261.245 mm2",
"đồng"
] |
[
"không",
"lấy",
"mâm",
"inox",
"sáu nghìn bốn trăm hai chín phẩy năm tám tám ra đi an"
] | [
"không",
"lấy",
"mâm",
"inox",
"6429,588 radian"
] |
[
"eu",
"và",
"anh",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"cho",
"huawei",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"hai nghìn chín trăm hai chín chấm tám trăm tám mươi mốt oát giờ",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"không",
"cấm",
"người",
"khổng",
"lồ",
"viễn",
"thông",
"trung",
"quốc",
"huawei",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"công",
"ty",
"nào",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"chín ngàn hai trăm sáu tư phẩy tám trăm bốn sáu ki lô mét vuông",
"tại",
"châu",
"âu",
"bất",
"chấp",
"sức",
"ép",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"phía",
"mỹ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"đồng",
"minh",
"tẩy",
"chay",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"năm trăm ba tư ngàn ba trăm bảy nhăm",
"này",
"biểu",
"tượng",
"của",
"huawei",
"và",
"mạng",
"tám trăm chín mốt mê ga oát",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"băng",
"thông",
"rộng",
"di",
"động",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"không ba chín tám tám sáu tám bốn năm chín chín",
"ở",
"zurich",
"thụy",
"sĩ",
"mười bốn giờ",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"hai mươi bốn tháng bảy",
"ủy",
"viên",
"cấp",
"cao",
"eu",
"ông",
"thierry",
"breton",
"cho",
"biết",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"cơ",
"quan",
"điều",
"hành",
"của",
"eu",
"tháng không một hai một năm một",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"eu",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"mạng",
"âm bẩy ngàn ba trăm mười sáu chấm năm bốn bẩy niu tơn",
"theo",
"hướng",
"siết",
"chặt",
"kiểm",
"soát",
"chứ",
"không",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"cấm",
"ông",
"breton",
"nhấn",
"mạnh",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"về",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"mà",
"là",
"việc",
"đặt",
"ra",
"các",
"quy",
"tắc",
"eu",
"vẫn",
"luôn",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"biện",
"pháp",
"trung",
"dung",
"để",
"cân",
"bằng",
"giữa",
"sự",
"thống",
"trị",
"của",
"huawei",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tám trăm ba mươi hai đề xi ben",
"và",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"rủi",
"ro",
"an",
"ninh",
"mà",
"phía",
"mỹ",
"thường",
"xuyên",
"đề",
"cập",
"huawei",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"cùng",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"châu",
"âu",
"nokia",
"và",
"ericsson",
"có",
"khả",
"năng",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"bốn nghìn sáu trăm hai bẩy chấm bốn tám mẫu",
"mỹ",
"coi",
"huawei",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"mạng",
"và",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"thiết",
"bị",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"công",
"cụ",
"gián",
"điệp",
"điều",
"huawei",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"ba nghìn tám mươi gạch ngang chín trăm",
"bác",
"bỏ",
"cũng",
"trong",
"ngày mười bẩy và ngày mười bốn",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đã",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"một trăm mười giây",
"cho",
"phép",
"huawei",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hạn",
"chế",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"mạng",
"ba ngàn sáu trăm ba mươi bẩy phẩy không không chín hai ba sào",
"tương",
"lai",
"của",
"nước",
"này",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"các",
"thành",
"hát ba ngàn năm mươi ngang ba không không",
"phần",
"cốt",
"lõi",
"được",
"coi",
"là",
"trọng",
"yếu",
"và",
"nhạy",
"cảm",
"của",
"mạng",
"lưới",
"âm hai trăm bẩy mươi chín chấm ba trăm tám mươi bẩy êu rô",
"của",
"anh",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"anh",
"do",
"thủ",
"tướng",
"boris",
"johnson",
"chủ",
"trì",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khó",
"khăn",
"song",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"đồng",
"minh",
"thân",
"cận",
"nhất",
"của",
"anh",
"và",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đang",
"hướng",
"tới",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"như",
"một",
"đối",
"tác",
"cho",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"sau",
"khi",
"london",
"chính",
"một nghìn",
"thức",
"rời",
"eu",
"brexit",
"chương",
"trình",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"hai trăm hai sáu mon",
"được",
"xem",
"là",
"tối",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"tương",
"lai",
"kinh",
"tế",
"anh",
"hậu",
"brexit"
] | [
"eu",
"và",
"anh",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"cho",
"huawei",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"2929.881 wh",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"không",
"cấm",
"người",
"khổng",
"lồ",
"viễn",
"thông",
"trung",
"quốc",
"huawei",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"công",
"ty",
"nào",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"9264,846 km2",
"tại",
"châu",
"âu",
"bất",
"chấp",
"sức",
"ép",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"phía",
"mỹ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"đồng",
"minh",
"tẩy",
"chay",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"534.375",
"này",
"biểu",
"tượng",
"của",
"huawei",
"và",
"mạng",
"891 mw",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"băng",
"thông",
"rộng",
"di",
"động",
"toàn",
"cầu",
"lần",
"thứ",
"03988684599",
"ở",
"zurich",
"thụy",
"sĩ",
"14h",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"giới",
"24/7",
"ủy",
"viên",
"cấp",
"cao",
"eu",
"ông",
"thierry",
"breton",
"cho",
"biết",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"cơ",
"quan",
"điều",
"hành",
"của",
"eu",
"tháng 01/2151",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"các",
"khuyến",
"nghị",
"hướng",
"dẫn",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"eu",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"mạng",
"-7316.547 n",
"theo",
"hướng",
"siết",
"chặt",
"kiểm",
"soát",
"chứ",
"không",
"áp",
"đặt",
"lệnh",
"cấm",
"ông",
"breton",
"nhấn",
"mạnh",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"về",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"mà",
"là",
"việc",
"đặt",
"ra",
"các",
"quy",
"tắc",
"eu",
"vẫn",
"luôn",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"biện",
"pháp",
"trung",
"dung",
"để",
"cân",
"bằng",
"giữa",
"sự",
"thống",
"trị",
"của",
"huawei",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"832 db",
"và",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"rủi",
"ro",
"an",
"ninh",
"mà",
"phía",
"mỹ",
"thường",
"xuyên",
"đề",
"cập",
"huawei",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"công",
"nghệ",
"mạng",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"cùng",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"châu",
"âu",
"nokia",
"và",
"ericsson",
"có",
"khả",
"năng",
"xây",
"dựng",
"mạng",
"4627.48 mẫu",
"mỹ",
"coi",
"huawei",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tiềm",
"tàng",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"mạng",
"và",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"thiết",
"bị",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"công",
"cụ",
"gián",
"điệp",
"điều",
"huawei",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"3080-900",
"bác",
"bỏ",
"cũng",
"trong",
"ngày 17 và ngày 14",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đã",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"110 giây",
"cho",
"phép",
"huawei",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hạn",
"chế",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"mạng",
"3637,00923 sào",
"tương",
"lai",
"của",
"nước",
"này",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"tham",
"gia",
"các",
"thành",
"h3050-300",
"phần",
"cốt",
"lõi",
"được",
"coi",
"là",
"trọng",
"yếu",
"và",
"nhạy",
"cảm",
"của",
"mạng",
"lưới",
"-279.387 euro",
"của",
"anh",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hội",
"đồng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"anh",
"do",
"thủ",
"tướng",
"boris",
"johnson",
"chủ",
"trì",
"quyết",
"định",
"trên",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khó",
"khăn",
"song",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"đồng",
"minh",
"thân",
"cận",
"nhất",
"của",
"anh",
"và",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đang",
"hướng",
"tới",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"như",
"một",
"đối",
"tác",
"cho",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"sau",
"khi",
"london",
"chính",
"1000",
"thức",
"rời",
"eu",
"brexit",
"chương",
"trình",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"226 mol",
"được",
"xem",
"là",
"tối",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"tương",
"lai",
"kinh",
"tế",
"anh",
"hậu",
"brexit"
] |
[
"căng",
"ngày mười bốn tháng bốn",
"thẳng",
"leo",
"thang",
"khi",
"iran",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vov",
"ngoại",
"trưởng",
"anh",
"william",
"hague",
"lên",
"án",
"hoạt",
"động",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"của",
"iran",
"và",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"kích",
"iran",
"tuyên",
"án",
"tử",
"hình",
"gián",
"điệp",
"của",
"mỹ",
"iran",
"sẵn",
"sàng",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hạt",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"giám",
"sát",
"hạt",
"nhân",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"và",
"cơ",
"quan",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"quốc",
"tế",
"iaea",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"xác",
"nhận",
"iran",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"tăng",
"cường",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"tại",
"nhà",
"máy",
"fordo",
"gần",
"thành",
"phố",
"qom",
"hoạt",
"động",
"này",
"của",
"iran",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"tăng",
"sự",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"nước",
"này",
"với",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mỹ",
"và",
"anh",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"những",
"dự",
"án",
"của",
"iran",
"và",
"nói",
"rằng",
"việc",
"làm",
"giàu",
"uranim",
"tại",
"nhà",
"máy",
"fordo",
"chính",
"là",
"làm",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"ở",
"gần",
"thành",
"phố",
"qom",
"miền",
"bắc",
"iran",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hiện",
"bởi",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"vào",
"mười chín giờ sáu phút",
"phía",
"tehran",
"cho",
"biết",
"cơ",
"sở",
"này",
"bắt",
"đầu",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"ba mươi tháng một",
"nhưng",
"iaea",
"nói",
"cơ",
"cộng hai hai bốn bốn bốn một bốn ba tám một chín",
"sở",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"tháng mười ba bảy một",
"hình",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"cho",
"thấy",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"fordo",
"được",
"xây",
"dựng",
"hai tháng năm ba trăm bẩy mươi chín",
"ảnh",
"ap",
"phóng",
"viên",
"jame",
"reynolds",
"cho",
"hãng",
"tin",
"bbc",
"biết",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"với",
"tốc",
"độ",
"mạnh",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"chú",
"ý",
"bởi",
"vì",
"nó",
"nằm",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"và",
"có",
"thể",
"chống",
"lại",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"vũ",
"gạch ngang mờ ét ép",
"trang",
"của",
"nước",
"ngoài",
"khi",
"và",
"mỹ",
"và",
"irsrael",
"đã",
"không",
"loại",
"trừ",
"tấn",
"công",
"những",
"cơ",
"sở",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"trong",
"khi",
"đó",
"bốn giờ",
"gill",
"tudor",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"iaea",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"iran",
"có",
"xuộc mờ bê gi xoẹt e sờ lờ",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"lên",
"tới",
"sáu trăm chín tám mon",
"tất",
"cả",
"những",
"vật",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"vẫn",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"iaea",
"về",
"phía",
"iran",
"khẳng",
"định",
"chương",
"trình",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"nước",
"này",
"chỉ",
"phục",
"vụ",
"cho",
"mục",
"đích",
"hòa",
"bình",
"và",
"cần",
"thiết",
"để",
"chữa",
"trị",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"lại",
"cho",
"rằng",
"ngày năm và ngày bốn",
"việc",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"tăng",
"lên",
"tới",
"âm sáu nghìn chín trăm sáu mươi phẩy không sáu ba am be trên na nô mét",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"để",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"việc",
"iran",
"bắt",
"đầu",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"ngay",
"lập",
"tức",
"đã",
"gặp",
"phải",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"của",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"tại",
"washington",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"victoria",
"nuland",
"cho",
"rằng",
"hành",
"âm tám ba chấm bốn mươi",
"động",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"iran",
"là",
"một",
"leo",
"thang",
"mới",
"và",
"ian",
"đang",
"vi",
"phạm",
"các",
"điều",
"luật",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"còn",
"tại",
"paris",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pháp",
"lại",
"cho",
"rằng",
"cần",
"có",
"thêm",
"các",
"biện",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"để",
"trừng",
"phạt",
"iran"
] | [
"căng",
"ngày 14/4",
"thẳng",
"leo",
"thang",
"khi",
"iran",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vov",
"ngoại",
"trưởng",
"anh",
"william",
"hague",
"lên",
"án",
"hoạt",
"động",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"của",
"iran",
"và",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"sự",
"khiêu",
"kích",
"iran",
"tuyên",
"án",
"tử",
"hình",
"gián",
"điệp",
"của",
"mỹ",
"iran",
"sẵn",
"sàng",
"cung",
"cấp",
"các",
"dịch",
"vụ",
"hạt",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"giám",
"sát",
"hạt",
"nhân",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"và",
"cơ",
"quan",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"quốc",
"tế",
"iaea",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"xác",
"nhận",
"iran",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"tăng",
"cường",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"tại",
"nhà",
"máy",
"fordo",
"gần",
"thành",
"phố",
"qom",
"hoạt",
"động",
"này",
"của",
"iran",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"làm",
"tăng",
"sự",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"nước",
"này",
"với",
"mỹ",
"và",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mỹ",
"và",
"anh",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phản",
"đối",
"những",
"dự",
"án",
"của",
"iran",
"và",
"nói",
"rằng",
"việc",
"làm",
"giàu",
"uranim",
"tại",
"nhà",
"máy",
"fordo",
"chính",
"là",
"làm",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"ở",
"gần",
"thành",
"phố",
"qom",
"miền",
"bắc",
"iran",
"chỉ",
"được",
"phát",
"hiện",
"bởi",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"vào",
"19h6",
"phía",
"tehran",
"cho",
"biết",
"cơ",
"sở",
"này",
"bắt",
"đầu",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"30/1",
"nhưng",
"iaea",
"nói",
"cơ",
"+22444143819",
"sở",
"được",
"xây",
"dựng",
"trong",
"tháng 10/371",
"hình",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"cho",
"thấy",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"fordo",
"được",
"xây",
"dựng",
"2/5/379",
"ảnh",
"ap",
"phóng",
"viên",
"jame",
"reynolds",
"cho",
"hãng",
"tin",
"bbc",
"biết",
"cơ",
"sở",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"với",
"tốc",
"độ",
"mạnh",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"chú",
"ý",
"bởi",
"vì",
"nó",
"nằm",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"và",
"có",
"thể",
"chống",
"lại",
"sự",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"vũ",
"-msf",
"trang",
"của",
"nước",
"ngoài",
"khi",
"và",
"mỹ",
"và",
"irsrael",
"đã",
"không",
"loại",
"trừ",
"tấn",
"công",
"những",
"cơ",
"sở",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"trong",
"khi",
"đó",
"4h",
"gill",
"tudor",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"iaea",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"iran",
"có",
"/mbj/esl",
"thể",
"tăng",
"tốc",
"độ",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"lên",
"tới",
"698 mol",
"tất",
"cả",
"những",
"vật",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"vẫn",
"đang",
"dưới",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"của",
"iaea",
"về",
"phía",
"iran",
"khẳng",
"định",
"chương",
"trình",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"nước",
"này",
"chỉ",
"phục",
"vụ",
"cho",
"mục",
"đích",
"hòa",
"bình",
"và",
"cần",
"thiết",
"để",
"chữa",
"trị",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"lại",
"cho",
"rằng",
"ngày 5 và ngày 4",
"việc",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"tăng",
"lên",
"tới",
"-6960,063 ampe/nm",
"là",
"một",
"bước",
"tiến",
"quan",
"trọng",
"để",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"việc",
"iran",
"bắt",
"đầu",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"ngay",
"lập",
"tức",
"đã",
"gặp",
"phải",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"của",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"tại",
"washington",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"victoria",
"nuland",
"cho",
"rằng",
"hành",
"-83.40",
"động",
"làm",
"giàu",
"uranium",
"của",
"iran",
"là",
"một",
"leo",
"thang",
"mới",
"và",
"ian",
"đang",
"vi",
"phạm",
"các",
"điều",
"luật",
"về",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"còn",
"tại",
"paris",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pháp",
"lại",
"cho",
"rằng",
"cần",
"có",
"thêm",
"các",
"biện",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"để",
"trừng",
"phạt",
"iran"
] |
[
"mười tám giờ sáu phút năm mươi tám giây",
"theo",
"giờ",
"mỹ",
"bà",
"nội",
"út",
"của",
"minh",
"béo",
"một",
"người",
"thân",
"trong",
"gia",
"đình",
"nghệ",
"sĩ",
"này",
"đã",
"đến",
"nhà",
"tù",
"theo",
"lacy",
"quận",
"cam",
"california",
"thăm",
"danh",
"hài",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"đã",
"hai giờ ba hai phút",
"đến",
"đây",
"lần",
"thứ",
"sáu trăm lẻ năm nghìn năm trăm lẻ bốn",
"bà",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"nhà",
"tù",
"cho",
"phép",
"vào",
"thăm",
"cháu",
"bà",
"nội",
"út",
"của",
"minh",
"béo",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"vào",
"thăm",
"cháu",
"dù",
"đã",
"tới",
"đây",
"chín mươi lăm chấm năm năm",
"lần",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"sau",
"đó",
"được",
"nhắc",
"đến",
"trong",
"một",
"bài",
"viết",
"đăng",
"tải",
"công",
"khai",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"ông",
"bầu",
"dũng",
"taylor",
"người",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tại",
"mỹ",
"phản",
"hồi",
"trên",
"facebook",
"của",
"bầu",
"show",
"dũng",
"taylor",
"cậu",
"họ",
"minh",
"béo",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"biết",
"ơn",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"dũng",
"taylor",
"cũng",
"như",
"truyền",
"thông",
"tại",
"hải",
"ngoại",
"minh",
"béo",
"trong",
"sáu ngàn một trăm bảy mươi tám phẩy năm bốn chín năm",
"một",
"chương",
"trình",
"làm",
"mc",
"tại",
"việt",
"nam",
"cậu",
"họ",
"của",
"minh",
"béo",
"nói",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"mong",
"dũng",
"taylor",
"dừng",
"mọi",
"thông",
"tin",
"về",
"minh",
"béo",
"tại",
"đây",
"và",
"chuyện",
"của",
"minh",
"béo",
"hãy",
"để",
"gia",
"đình",
"ông",
"tự",
"lo",
"đáp",
"lại",
"ông",
"dũng",
"cho",
"biết",
"ông",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"vụ",
"việc",
"minh",
"béo",
"vì",
"danh",
"hài",
"này",
"đã",
"nhận",
"show",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"chương",
"trình",
"của",
"ông",
"trước",
"khi",
"bị",
"bắt",
"kể",
"từ",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"vào",
"ba giờ ba bẩy phút ba mươi sáu giây",
"minh",
"béo",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"rất",
"lớn",
"của",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"tại",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"và",
"cả",
"trong",
"nước",
"minh",
"béo",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"bốn trăm sáu mươi ki lô ca lo trên đề xi ben",
"sáng",
"thứ",
"năm",
"ngày mười ngày hai chín tháng bảy",
"có",
"một",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"gọi",
"cho",
"tôi",
"nằng",
"nặc",
"bảo",
"tôi",
"ra",
"gặp",
"nói",
"là",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nhà",
"minh",
"béo",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"vào",
"tám tháng bốn",
"tới",
"đây"
] | [
"18:6:58",
"theo",
"giờ",
"mỹ",
"bà",
"nội",
"út",
"của",
"minh",
"béo",
"một",
"người",
"thân",
"trong",
"gia",
"đình",
"nghệ",
"sĩ",
"này",
"đã",
"đến",
"nhà",
"tù",
"theo",
"lacy",
"quận",
"cam",
"california",
"thăm",
"danh",
"hài",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"đã",
"2h32",
"đến",
"đây",
"lần",
"thứ",
"605.504",
"bà",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"nhà",
"tù",
"cho",
"phép",
"vào",
"thăm",
"cháu",
"bà",
"nội",
"út",
"của",
"minh",
"béo",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"vào",
"thăm",
"cháu",
"dù",
"đã",
"tới",
"đây",
"95.55",
"lần",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"sau",
"đó",
"được",
"nhắc",
"đến",
"trong",
"một",
"bài",
"viết",
"đăng",
"tải",
"công",
"khai",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"ông",
"bầu",
"dũng",
"taylor",
"người",
"đang",
"hoạt",
"động",
"ngành",
"giải",
"trí",
"tại",
"mỹ",
"phản",
"hồi",
"trên",
"facebook",
"của",
"bầu",
"show",
"dũng",
"taylor",
"cậu",
"họ",
"minh",
"béo",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"biết",
"ơn",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"dũng",
"taylor",
"cũng",
"như",
"truyền",
"thông",
"tại",
"hải",
"ngoại",
"minh",
"béo",
"trong",
"6178,549 năm",
"một",
"chương",
"trình",
"làm",
"mc",
"tại",
"việt",
"nam",
"cậu",
"họ",
"của",
"minh",
"béo",
"nói",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"mong",
"dũng",
"taylor",
"dừng",
"mọi",
"thông",
"tin",
"về",
"minh",
"béo",
"tại",
"đây",
"và",
"chuyện",
"của",
"minh",
"béo",
"hãy",
"để",
"gia",
"đình",
"ông",
"tự",
"lo",
"đáp",
"lại",
"ông",
"dũng",
"cho",
"biết",
"ông",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"vụ",
"việc",
"minh",
"béo",
"vì",
"danh",
"hài",
"này",
"đã",
"nhận",
"show",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"chương",
"trình",
"của",
"ông",
"trước",
"khi",
"bị",
"bắt",
"kể",
"từ",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"vào",
"3:37:36",
"minh",
"béo",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"rất",
"lớn",
"của",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"tại",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"và",
"cả",
"trong",
"nước",
"minh",
"béo",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"460 kcal/db",
"sáng",
"thứ",
"năm",
"ngày 10 ngày 29 tháng 7",
"có",
"một",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"gọi",
"cho",
"tôi",
"nằng",
"nặc",
"bảo",
"tôi",
"ra",
"gặp",
"nói",
"là",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nhà",
"minh",
"béo",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"vào",
"8/4",
"tới",
"đây"
] |
[
"tổng công ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"chk",
"long",
"thành",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"xây",
"dựng",
"thành",
"chk",
"có",
"chức",
"năng",
"một ngàn",
"trung",
"chuyển",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"có",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"xuộc lờ dét e đờ i",
"hai ba giờ năm tám phút năm giây",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"cảng",
"hàng",
"không",
"chk",
"quốc",
"tế",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"xây",
"dựng",
"thành",
"chk",
"có",
"chức",
"năng",
"trung",
"chuyển",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"có",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"loại",
"máy",
"bay",
"hành",
"khách",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"là",
"airbus",
"năm trăm chéo tờ gạch ngang",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"với",
"công",
"suất",
"phục",
"vụ",
"bẩy trăm bẩy tám ghi ga bai trên oát",
"hành",
"khách/năm",
"và",
"trung",
"chuyển",
"năm trăm mười ra đi an",
"tấn",
"hàng",
"hóa/năm",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"chín trăm ba chín ngàn tám trăm mười",
"từ",
"nay",
"tới",
"ngày mười ba và ngày hai bốn tháng ba",
"lên",
"tới",
"ba ngàn ba lăm phẩy không không hai trăm ba bốn lượng",
"usd",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"khai",
"thác",
"từ",
"ngày một sáu không ba một tám tám một",
"với",
"nhà",
"ga",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"trừ quy chéo tê gi e",
"hai trăm năm mươi sáu đề xi ben",
"hành",
"khách/năm",
"thay",
"thế",
"cho",
"chk",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"được",
"dự",
"báo",
"quá",
"tải",
"vào",
"ngày sáu tháng ba năm một nghìn sáu trăm tám mươi tám",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"bốn nghìn",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"song",
"song",
"đáp",
"ứng",
"sáu không không trừ ba ngàn gạch chéo sờ giây lờ mờ",
"việc",
"khai",
"thác",
"máy",
"bay",
"ba trăm ba mươi xuộc một nghìn gạch ngang pờ ép u xê giây",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"với",
"sáu chín",
"vị",
"trí",
"đậu",
"máy",
"bay",
"gần",
"và",
"một nghìn chín",
"vị",
"trí",
"đậu",
"xa",
"bốn triệu",
"vị",
"trí",
"đậu",
"cho",
"máy",
"bay",
"chuyên",
"cơ",
"âm năm chấm một ba",
"vị",
"trí",
"đậu",
"trước",
"ga",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"năm giờ",
"đến",
"không bốn một chín không bốn bẩy hai không hai không ba",
"long",
"thành",
"sẽ",
"xây",
"thêm",
"không sáu không sáu không một chín chín sáu bẩy không bẩy",
"đường",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"và",
"sau",
"ngày mười ba tháng sáu",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"cộng",
"hiệu số hai nhăm mười bảy",
"đường",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"song",
"song",
"và",
"bảy trăm hai ba ngàn hai trăm bảy chín",
"nhà",
"ga",
"có",
"công",
"suất",
"một ngàn hai trăm ba mốt chấm một chín năm niu tơn",
"khách/năm",
"đây",
"là",
"đơn",
"vị",
"đã",
"và",
"đang",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"công",
"trình",
"hàng",
"không",
"bằng",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"điển",
"hình",
"là",
"nhà",
"ga",
"liên",
"khương",
"chk",
"phú",
"quốc",
"một ngàn",
"hiện",
"tại",
"phía",
"đối",
"tác",
"nhật",
"bản",
"đang",
"triển",
"khai",
"lập",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"cho",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"đầu",
"tháng sáu năm hai ngàn một trăm tám mươi tám",
"sẽ",
"xong",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"để",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"kêu",
"gọi",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn ba trăm mười sáu"
] | [
"tổng công ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"chk",
"long",
"thành",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"xây",
"dựng",
"thành",
"chk",
"có",
"chức",
"năng",
"1000",
"trung",
"chuyển",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"có",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"/lzeđy",
"23:58:5",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"cảng",
"hàng",
"không",
"chk",
"quốc",
"tế",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"xây",
"dựng",
"thành",
"chk",
"có",
"chức",
"năng",
"trung",
"chuyển",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"có",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"cảng",
"hàng",
"không",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"loại",
"máy",
"bay",
"hành",
"khách",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"là",
"airbus",
"500/t-",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"với",
"công",
"suất",
"phục",
"vụ",
"778 gb/w",
"hành",
"khách/năm",
"và",
"trung",
"chuyển",
"510 radian",
"tấn",
"hàng",
"hóa/năm",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"939.810",
"từ",
"nay",
"tới",
"ngày 13 và ngày 24 tháng 3",
"lên",
"tới",
"3035,00234 lượng",
"usd",
"long",
"thành",
"sẽ",
"được",
"khai",
"thác",
"từ",
"ngày 16/03/1881",
"với",
"nhà",
"ga",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"-q/tje",
"256 db",
"hành",
"khách/năm",
"thay",
"thế",
"cho",
"chk",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"được",
"dự",
"báo",
"quá",
"tải",
"vào",
"ngày 6/3/1688",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"4000",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"song",
"song",
"đáp",
"ứng",
"600-3000/sjlm",
"việc",
"khai",
"thác",
"máy",
"bay",
"330/1000-pfucj",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"với",
"69",
"vị",
"trí",
"đậu",
"máy",
"bay",
"gần",
"và",
"1900",
"vị",
"trí",
"đậu",
"xa",
"4.000.000",
"vị",
"trí",
"đậu",
"cho",
"máy",
"bay",
"chuyên",
"cơ",
"-5.13",
"vị",
"trí",
"đậu",
"trước",
"ga",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"5h",
"đến",
"041904720203",
"long",
"thành",
"sẽ",
"xây",
"thêm",
"060601996707",
"đường",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"và",
"sau",
"ngày 13/6",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"cộng",
"hiệu số 25 - 17",
"đường",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"song",
"song",
"và",
"723.279",
"nhà",
"ga",
"có",
"công",
"suất",
"1231.195 n",
"khách/năm",
"đây",
"là",
"đơn",
"vị",
"đã",
"và",
"đang",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"công",
"trình",
"hàng",
"không",
"bằng",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"điển",
"hình",
"là",
"nhà",
"ga",
"liên",
"khương",
"chk",
"phú",
"quốc",
"1000",
"hiện",
"tại",
"phía",
"đối",
"tác",
"nhật",
"bản",
"đang",
"triển",
"khai",
"lập",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"cho",
"dự",
"án",
"dự",
"kiến",
"đầu",
"tháng 6/2188",
"sẽ",
"xong",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"để",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"kêu",
"gọi",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"2316"
] |
[
"iran",
"tái",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"hay",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"lãnh",
"tụ",
"tinh",
"bảy tám bốn ba không chín tám ba không năm chín",
"thần",
"tối",
"cao",
"iran",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"ali",
"khamenei",
"một triệu",
"mười chín giờ",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"hay",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"iran",
"ali",
"khamenei",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"tehran",
"bốn giờ ba",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"giới",
"chức",
"mỹ",
"đã",
"nói",
"nhiều",
"về",
"iran",
"bên",
"cạnh",
"trừng",
"phạt",
"washington",
"đang",
"đề",
"cập",
"tới",
"chiến",
"tranh",
"và",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"theo",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"không",
"gây",
"tác",
"động",
"đối",
"với",
"các",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"ở",
"iran",
"và",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"nay",
"là",
"cách",
"thức",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"này",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"dư",
"luận",
"đang",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"ngại",
"về",
"khả",
"năng",
"sụp",
"đổ",
"của",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"rial",
"vốn",
"mất",
"khoảng",
"hai trăm sáu mươi ba ki lo oát",
"giá",
"trị",
"kể",
"từ",
"ba mươi tháng một một nghìn ba trăm tám mươi tư",
"vừa",
"qua",
"năm hai bốn năm",
"cơ",
"quan",
"tư",
"pháp",
"iran",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"bốn nghìn không trăm ba mươi",
"người",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"âm bẩy tư phẩy hai mươi",
"nhân",
"viên",
"chính",
"phủ",
"rời",
"khỏi",
"nước",
"này",
"nhằm",
"chống",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"cũng",
"đã",
"thông",
"qua",
"kiến",
"nghị",
"của",
"người",
"đứng",
"đầu",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"các",
"tòa",
"án",
"đặc",
"biệt",
"nhằm",
"nhanh",
"chóng",
"xét",
"xử",
"các",
"đối",
"tượng",
"là",
"tội",
"phạm",
"kinh",
"tế",
"trong",
"khi",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"al-jazeera",
"dẫn",
"lời",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"không",
"kiềm",
"chế",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"mình",
"ở",
"trung",
"đông",
"bất",
"chấp",
"việc",
"washington",
"gia",
"tăng",
"căng",
"thẳng",
"đối",
"với",
"tehran",
"nhằm",
"kiềm",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khu",
"vực",
"của",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"hồi",
"giáo",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"đồn",
"đoán",
"về",
"khả",
"năng",
"iran",
"sẽ",
"bị",
"buộc",
"quay",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"hai trăm năm mươi bốn mẫu",
"nhân",
"lịch",
"sử",
"mà",
"iran",
"đã",
"ba ngàn bẩy mươi",
"ký",
"với",
"nhóm",
"ích vê e xoẹt một không không",
"hai ngàn hai bảy",
"gồm",
"anh",
"mỹ",
"nga",
"pháp",
"trung",
"quốc",
"và",
"đức",
"ngày mười ba tới ngày hai mươi mốt tháng mười",
"và",
"tái",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"đối",
"với",
"tehran",
"tuy",
"nhiên",
"giới",
"chức",
"iran",
"nhiều",
"lần",
"bác",
"bỏ",
"khả",
"năng",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"này",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"không",
"còn",
"đáng",
"tin",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"vi",
"phạm",
"các",
"cam",
"kết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân"
] | [
"iran",
"tái",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"hay",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"lãnh",
"tụ",
"tinh",
"78430983059",
"thần",
"tối",
"cao",
"iran",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"ali",
"khamenei",
"1.000.000",
"19h",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"hay",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"iran",
"ali",
"khamenei",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"tehran",
"4h3",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"tài",
"khoản",
"twitter",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"giới",
"chức",
"mỹ",
"đã",
"nói",
"nhiều",
"về",
"iran",
"bên",
"cạnh",
"trừng",
"phạt",
"washington",
"đang",
"đề",
"cập",
"tới",
"chiến",
"tranh",
"và",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"theo",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"không",
"gây",
"tác",
"động",
"đối",
"với",
"các",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"nay",
"ở",
"iran",
"và",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"nay",
"là",
"cách",
"thức",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"này",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"dư",
"luận",
"đang",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"ngại",
"về",
"khả",
"năng",
"sụp",
"đổ",
"của",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"rial",
"vốn",
"mất",
"khoảng",
"263 kw",
"giá",
"trị",
"kể",
"từ",
"30/1/1384",
"vừa",
"qua",
"năm 245",
"cơ",
"quan",
"tư",
"pháp",
"iran",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"4030",
"người",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"-74,20",
"nhân",
"viên",
"chính",
"phủ",
"rời",
"khỏi",
"nước",
"này",
"nhằm",
"chống",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"đại",
"giáo",
"chủ",
"khamenei",
"cũng",
"đã",
"thông",
"qua",
"kiến",
"nghị",
"của",
"người",
"đứng",
"đầu",
"ngành",
"tư",
"pháp",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"các",
"tòa",
"án",
"đặc",
"biệt",
"nhằm",
"nhanh",
"chóng",
"xét",
"xử",
"các",
"đối",
"tượng",
"là",
"tội",
"phạm",
"kinh",
"tế",
"trong",
"khi",
"đó",
"cùng",
"ngày",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"al-jazeera",
"dẫn",
"lời",
"ngoại",
"trưởng",
"iran",
"mohammad",
"javad",
"zarif",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"sẽ",
"không",
"kiềm",
"chế",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"mình",
"ở",
"trung",
"đông",
"bất",
"chấp",
"việc",
"washington",
"gia",
"tăng",
"căng",
"thẳng",
"đối",
"với",
"tehran",
"nhằm",
"kiềm",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khu",
"vực",
"của",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"hồi",
"giáo",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"đồn",
"đoán",
"về",
"khả",
"năng",
"iran",
"sẽ",
"bị",
"buộc",
"quay",
"lại",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"sau",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"254 mẫu",
"nhân",
"lịch",
"sử",
"mà",
"iran",
"đã",
"3070",
"ký",
"với",
"nhóm",
"xve/100",
"2027",
"gồm",
"anh",
"mỹ",
"nga",
"pháp",
"trung",
"quốc",
"và",
"đức",
"ngày 13 tới ngày 21 tháng 10",
"và",
"tái",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"đối",
"với",
"tehran",
"tuy",
"nhiên",
"giới",
"chức",
"iran",
"nhiều",
"lần",
"bác",
"bỏ",
"khả",
"năng",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"này",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"không",
"còn",
"đáng",
"tin",
"sau",
"khi",
"nước",
"này",
"vi",
"phạm",
"các",
"cam",
"kết",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân"
] |
[
"vietcombank",
"có",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mới",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"từ",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đã",
"được",
"bầu",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nhiệm",
"kỳ",
"tám một một hai năm ba một bảy một bảy bảy",
"hai trăm tám mươi hai nghìn không trăm tám mươi",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietcombank",
"thay",
"ông",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"nghỉ",
"hưu",
"theo",
"chế",
"độ",
"theo",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"hôm",
"mười hai giờ bốn bốn",
"t.thu",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vietcombank",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"ảnh",
"vietcombank",
"ông",
"phạm",
"quang",
"dũng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"tám mươi chín",
"đốc",
"cũng",
"được",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"vietcombank",
"bổ",
"nhiệm",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"với",
"thời",
"hạn",
"sáu ngàn hai trăm bẩy hai chấm hai ngàn bảy trăm tám mươi",
"năm",
"kể",
"từ",
"năm giờ",
"theo",
"thông",
"tin",
"do",
"vietcombank",
"công",
"bố",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"sinh",
"ngày ba mươi",
"thạc",
"sỹ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"ba tư nghìn bốn trăm ba tư phẩy ba ngàn bảy trăm chín lăm",
"năm",
"công",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"từng",
"giữ",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"tại",
"vietinbank",
"như",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"thư",
"ký",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vietinbank",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vietinbank"
] | [
"vietcombank",
"có",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mới",
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"từ",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đã",
"được",
"bầu",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nhiệm",
"kỳ",
"81125317177",
"282.080",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietcombank",
"thay",
"ông",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"nghỉ",
"hưu",
"theo",
"chế",
"độ",
"theo",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"hôm",
"12h44",
"t.thu",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vietcombank",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"ảnh",
"vietcombank",
"ông",
"phạm",
"quang",
"dũng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"89",
"đốc",
"cũng",
"được",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"vietcombank",
"bổ",
"nhiệm",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"với",
"thời",
"hạn",
"6272.2780",
"năm",
"kể",
"từ",
"5h",
"theo",
"thông",
"tin",
"do",
"vietcombank",
"công",
"bố",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"sinh",
"ngày 30",
"thạc",
"sỹ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"34.434,3795",
"năm",
"công",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"từng",
"giữ",
"nhiều",
"chức",
"vụ",
"tại",
"vietinbank",
"như",
"phó",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"thư",
"ký",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vietinbank",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vietinbank"
] |
[
"liên",
"tiếp",
"những",
"động",
"thái",
"quân",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"gần",
"triều",
"tiên",
"tờ",
"chosun",
"ilbo",
"cho",
"rằng",
"bình",
"nhưỡng",
"cần",
"bắc",
"kinh",
"nhưng",
"không",
"tin",
"tưởng",
"họ",
"theo",
"rt",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"tàu",
"thuyền",
"thương",
"mại",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"quanh",
"khu",
"vực",
"rộng",
"lớn",
"trên",
"biển",
"hoàng",
"hải",
"nhằm",
"tránh",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"trong",
"tuyên",
"bố",
"có",
"đoạn",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"quy",
"mô",
"lớn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày mùng bẩy đến ngày mồng tám tháng hai",
"ngày hai hai",
"khu",
"vực",
"được",
"khoanh",
"vùng",
"nằm",
"gần",
"bờ",
"biển",
"triều",
"tiên",
"và",
"giống",
"khu",
"vực",
"từng",
"được",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"của",
"trung",
"quốc",
"cuối",
"ngày hai sáu và ngày mười sáu",
"vừa",
"qua",
"trước",
"khi",
"ấn",
"định",
"thời",
"điểm",
"khai",
"hỏa",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"này",
"không",
"âm mười một ngàn tám trăm bốn mươi sáu phẩy không ba ngàn bẩy trăm tám mốt",
"lâu",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trên",
"vùng",
"biển",
"này",
"với",
"mục",
"đích",
"được",
"tuyên",
"bố",
"là",
"thử",
"nghiệm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"được",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"mới",
"xining",
"các",
"bài",
"tập",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"được",
"thực",
"hiện",
"đối",
"với",
"tàu",
"khu",
"trục",
"xining",
"type-052d",
"trên",
"vùng",
"biển",
"bốn trăm sáu mươi hai oát",
"hoàng",
"hải",
"gần",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"nằm",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"triều",
"tiên",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"nhằm",
"kiểm",
"tra",
"khả",
"năng",
"vũ",
"khí",
"của",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mới",
"xining",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"khả",
"năng",
"phòng",
"vệ",
"cũng",
"như",
"tấn",
"công",
"của",
"nó",
"trước",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"trên",
"không",
"và",
"trên",
"biển",
"trong",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"khẩu",
"pháo",
"chính",
"của",
"tàu",
"xining",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bắn",
"hạ",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tiến",
"gần",
"trên",
"mặt",
"nước",
"và",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"phó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"mike",
"pence",
"cảnh",
"báo",
"nước",
"này",
"đã",
"hết",
"kiên",
"nhẫn",
"với",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"thì",
"trung",
"quốc",
"lại",
"khiến",
"tình",
"hình",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"bảy triệu tám trăm chín mươi tám nghìn chín trăm hai mươi hai",
"thêm",
"nóng",
"bằng",
"các",
"động",
"thái",
"quân",
"sự",
"trên",
"đất",
"liền",
"và",
"trên",
"biển",
"với",
"mục",
"đích",
"không",
"thực",
"sự",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"thiếu",
"tin",
"tưởng",
"này",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"khi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"treo",
"lại",
"khẩu",
"hiệu",
"trung",
"quốc",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"chúng",
"ta",
"theo",
"tờ",
"chosun",
"ilbo",
"học",
"viện",
"quân",
"sự",
"kang",
"kon",
"nơi",
"đào",
"tạo",
"sĩ",
"quan",
"chỉ",
"huy",
"hàng",
"đầu",
"của",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"đã",
"treo",
"khẩu",
"hiệu",
"trích",
"dẫn",
"câu",
"nói",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"nhật",
"thành",
"chỉ",
"trích",
"trung",
"quốc",
"trở",
"cờ",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"chúng",
"hai nghìn tám trăm sáu mươi",
"ta",
"theo",
"chosun",
"ilbo",
"ông",
"kim",
"nhật",
"thành",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"này",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"học",
"viện",
"vào",
"ngày ba mươi mốt",
"trong",
"dê vờ gờ pờ e u quy đắp liu tờ gờ ngang bốn trăm bảy mươi",
"lúc",
"giận",
"dữ",
"về",
"quyết",
"định",
"của",
"trung",
"quốc",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"seoul",
"câu",
"nói",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"này",
"được",
"trường",
"làm",
"khẩu",
"hiệu",
"và",
"treo",
"đến",
"ngày sáu và ngày mười hai",
"sau",
"đó",
"gỡ",
"xuống",
"năm giờ hai mươi tám phút hai tư giây",
"sau",
"khi",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"lần",
"thứ",
"sáu triệu chín trăm ba tám ngàn mười một",
"nó",
"xuất",
"hiện",
"trở",
"lại",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"học",
"viện",
"treo",
"lại",
"khẩu",
"hiệu",
"này",
"sau",
"khi",
"trung",
"quốc",
"tham",
"gia",
"trừng",
"phạt",
"bình",
"nhưỡng",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"đồng",
"một trăm tám tám ngàn năm trăm lẻ sáu",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"một",
"nguồn",
"tin",
"của",
"chosun",
"ilbo",
"bình",
"luận",
"triều",
"tiên",
"cần",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"không",
"tin",
"tưởng",
"họ"
] | [
"liên",
"tiếp",
"những",
"động",
"thái",
"quân",
"sự",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"gần",
"triều",
"tiên",
"tờ",
"chosun",
"ilbo",
"cho",
"rằng",
"bình",
"nhưỡng",
"cần",
"bắc",
"kinh",
"nhưng",
"không",
"tin",
"tưởng",
"họ",
"theo",
"rt",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"tàu",
"thuyền",
"thương",
"mại",
"hạn",
"chế",
"hoạt",
"động",
"quanh",
"khu",
"vực",
"rộng",
"lớn",
"trên",
"biển",
"hoàng",
"hải",
"nhằm",
"tránh",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"trong",
"tuyên",
"bố",
"có",
"đoạn",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"quy",
"mô",
"lớn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày mùng 7 đến ngày mồng 8 tháng 2",
"ngày 22",
"khu",
"vực",
"được",
"khoanh",
"vùng",
"nằm",
"gần",
"bờ",
"biển",
"triều",
"tiên",
"và",
"giống",
"khu",
"vực",
"từng",
"được",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"của",
"trung",
"quốc",
"cuối",
"ngày 26 và ngày 16",
"vừa",
"qua",
"trước",
"khi",
"ấn",
"định",
"thời",
"điểm",
"khai",
"hỏa",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"này",
"không",
"-11.846,03781",
"lâu",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trên",
"vùng",
"biển",
"này",
"với",
"mục",
"đích",
"được",
"tuyên",
"bố",
"là",
"thử",
"nghiệm",
"tàu",
"khu",
"trục",
"được",
"trang",
"bị",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"mới",
"xining",
"các",
"bài",
"tập",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"được",
"thực",
"hiện",
"đối",
"với",
"tàu",
"khu",
"trục",
"xining",
"type-052d",
"trên",
"vùng",
"biển",
"462 w",
"hoàng",
"hải",
"gần",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"nằm",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"triều",
"tiên",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"bắn",
"đạn",
"thật",
"nhằm",
"kiểm",
"tra",
"khả",
"năng",
"vũ",
"khí",
"của",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mới",
"xining",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"khả",
"năng",
"phòng",
"vệ",
"cũng",
"như",
"tấn",
"công",
"của",
"nó",
"trước",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"trên",
"không",
"và",
"trên",
"biển",
"trong",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"khẩu",
"pháo",
"chính",
"của",
"tàu",
"xining",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bắn",
"hạ",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tiến",
"gần",
"trên",
"mặt",
"nước",
"và",
"trên",
"không",
"trong",
"khi",
"phó",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"mike",
"pence",
"cảnh",
"báo",
"nước",
"này",
"đã",
"hết",
"kiên",
"nhẫn",
"với",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"của",
"ông",
"kim",
"jong-un",
"thì",
"trung",
"quốc",
"lại",
"khiến",
"tình",
"hình",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"7.898.922",
"thêm",
"nóng",
"bằng",
"các",
"động",
"thái",
"quân",
"sự",
"trên",
"đất",
"liền",
"và",
"trên",
"biển",
"với",
"mục",
"đích",
"không",
"thực",
"sự",
"rõ",
"ràng",
"sự",
"thiếu",
"tin",
"tưởng",
"này",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"khi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"treo",
"lại",
"khẩu",
"hiệu",
"trung",
"quốc",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"chúng",
"ta",
"theo",
"tờ",
"chosun",
"ilbo",
"học",
"viện",
"quân",
"sự",
"kang",
"kon",
"nơi",
"đào",
"tạo",
"sĩ",
"quan",
"chỉ",
"huy",
"hàng",
"đầu",
"của",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"đã",
"treo",
"khẩu",
"hiệu",
"trích",
"dẫn",
"câu",
"nói",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"nhật",
"thành",
"chỉ",
"trích",
"trung",
"quốc",
"trở",
"cờ",
"là",
"kẻ",
"thù",
"của",
"chúng",
"2860",
"ta",
"theo",
"chosun",
"ilbo",
"ông",
"kim",
"nhật",
"thành",
"đã",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"xét",
"này",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"học",
"viện",
"vào",
"ngày 31",
"trong",
"dvgpeuqwtg-470",
"lúc",
"giận",
"dữ",
"về",
"quyết",
"định",
"của",
"trung",
"quốc",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"seoul",
"câu",
"nói",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"này",
"được",
"trường",
"làm",
"khẩu",
"hiệu",
"và",
"treo",
"đến",
"ngày 6 và ngày 12",
"sau",
"đó",
"gỡ",
"xuống",
"5:28:24",
"sau",
"khi",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"lần",
"thứ",
"6.938.011",
"nó",
"xuất",
"hiện",
"trở",
"lại",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"học",
"viện",
"treo",
"lại",
"khẩu",
"hiệu",
"này",
"sau",
"khi",
"trung",
"quốc",
"tham",
"gia",
"trừng",
"phạt",
"bình",
"nhưỡng",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"đồng",
"188.506",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"một",
"nguồn",
"tin",
"của",
"chosun",
"ilbo",
"bình",
"luận",
"triều",
"tiên",
"cần",
"trung",
"quốc",
"nhưng",
"không",
"tin",
"tưởng",
"họ"
] |
[
"lệ",
"quyên",
"sinh",
"album",
"ngay",
"sau",
"sinh",
"con",
"đầu",
"lòng",
"album",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"lệ",
"quyên",
"mang",
"thai",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"trọng",
"đại",
"với",
"thiên",
"chức",
"thiêng",
"liêng",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"làm",
"vợ",
"làm",
"mẹ",
"cùng",
"với",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"thì",
"giữa",
"ngày hai chín không ba",
"tới",
"lệ",
"quyên",
"sẽ",
"cho",
"ra",
"mắt",
"album",
"vol.4",
"để",
"nhớ",
"một",
"thời",
"ta",
"đã",
"yêu",
"dù",
"cô",
"mới",
"sinh",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tháng",
"album",
"gồm",
"hai chín nghìn chín trăm lẻ sáu phẩy tám tám hai bốn",
"ca",
"khúc",
"ca",
"khúc",
"đầu",
"tiên",
"cũng",
"là",
"chủ",
"đề",
"album",
"là",
"một",
"sáng",
"tác",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trẻ",
"thái",
"thịnh",
"ca",
"khúc",
"thứ",
"hai",
"là",
"một",
"sáng",
"tác",
"mới",
"của",
"lương",
"bằng",
"quang",
"nỗi",
"đau",
"ngự",
"trị",
"tiếp",
"đến",
"là",
"những",
"ca",
"khúc",
"của",
"các",
"nhạc",
"sĩ",
"như",
"hà",
"quang",
"minh",
"vẫn",
"biết",
"là",
"nhung",
"nhớ",
"xin",
"hãy",
"cho",
"quên",
"tìm",
"lại",
"lần",
"nữa",
"vũ",
"quốc",
"việt",
"ngôi",
"sao",
"nhỏ",
"biết",
"đến",
"bao",
"giờ",
"thông",
"văn",
"hãy",
"để",
"em",
"ra",
"đi",
"vĩnh",
"tâm",
"hãy",
"yêu",
"thật",
"lòng",
"a.tuấn",
"bìa",
"album",
"mới",
"của",
"ca",
"sỹ",
"lệ",
"quyên",
"album",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"lệ",
"quyên",
"mang",
"thai",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"về",
"hòa",
"âm",
"phối",
"khí",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"vĩnh",
"tâm",
"anh",
"khoa",
"và",
"phòng",
"thu",
"viết",
"tân",
"cùng",
"thiết",
"kế",
"bìa",
"đĩa",
"công",
"trí",
"đã",
"làm",
"nên",
"album",
"để",
"nhớ",
"một",
"thời",
"ta",
"đã",
"yêu"
] | [
"lệ",
"quyên",
"sinh",
"album",
"ngay",
"sau",
"sinh",
"con",
"đầu",
"lòng",
"album",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"lệ",
"quyên",
"mang",
"thai",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sự",
"kiện",
"trọng",
"đại",
"với",
"thiên",
"chức",
"thiêng",
"liêng",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"làm",
"vợ",
"làm",
"mẹ",
"cùng",
"với",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"kỹ",
"lưỡng",
"thì",
"giữa",
"ngày 29/03",
"tới",
"lệ",
"quyên",
"sẽ",
"cho",
"ra",
"mắt",
"album",
"vol.4",
"để",
"nhớ",
"một",
"thời",
"ta",
"đã",
"yêu",
"dù",
"cô",
"mới",
"sinh",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tháng",
"album",
"gồm",
"29.906,8824",
"ca",
"khúc",
"ca",
"khúc",
"đầu",
"tiên",
"cũng",
"là",
"chủ",
"đề",
"album",
"là",
"một",
"sáng",
"tác",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trẻ",
"thái",
"thịnh",
"ca",
"khúc",
"thứ",
"hai",
"là",
"một",
"sáng",
"tác",
"mới",
"của",
"lương",
"bằng",
"quang",
"nỗi",
"đau",
"ngự",
"trị",
"tiếp",
"đến",
"là",
"những",
"ca",
"khúc",
"của",
"các",
"nhạc",
"sĩ",
"như",
"hà",
"quang",
"minh",
"vẫn",
"biết",
"là",
"nhung",
"nhớ",
"xin",
"hãy",
"cho",
"quên",
"tìm",
"lại",
"lần",
"nữa",
"vũ",
"quốc",
"việt",
"ngôi",
"sao",
"nhỏ",
"biết",
"đến",
"bao",
"giờ",
"thông",
"văn",
"hãy",
"để",
"em",
"ra",
"đi",
"vĩnh",
"tâm",
"hãy",
"yêu",
"thật",
"lòng",
"a.tuấn",
"bìa",
"album",
"mới",
"của",
"ca",
"sỹ",
"lệ",
"quyên",
"album",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"lệ",
"quyên",
"mang",
"thai",
"đứa",
"con",
"trai",
"đầu",
"lòng",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"về",
"hòa",
"âm",
"phối",
"khí",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"vĩnh",
"tâm",
"anh",
"khoa",
"và",
"phòng",
"thu",
"viết",
"tân",
"cùng",
"thiết",
"kế",
"bìa",
"đĩa",
"công",
"trí",
"đã",
"làm",
"nên",
"album",
"để",
"nhớ",
"một",
"thời",
"ta",
"đã",
"yêu"
] |
[
"apple",
"thay",
"thế",
"những",
"ipod",
"quá",
"nóng",
"pin",
"tại",
"nhật",
"vtc",
"news",
"apple",
"tại",
"nhật",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"hay",
"những",
"ipod",
"nano",
"quá",
"nóng",
"do",
"bị",
"lỗi",
"pin",
"ở",
"nhật",
"bản",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"quyết",
"định",
"bán",
"giảm",
"bảy mươi nghìn năm trăm bốn chín phẩy không không ba năm sáu bốn",
"giá",
"dòng",
"tháng mười hai hai ngàn ba trăm tám mươi chín",
"ipod",
"nano",
"của",
"apple",
"tại",
"nhật",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"bẩy triệu bẩy trăm bốn sáu ngàn một trăm linh bẩy",
"tuần",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"bộ",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"chín không không gạch chéo mờ a i quờ dét chéo",
"cứu",
"về",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghệ",
"lớn",
"sáu giờ bốn mươi năm",
"nhất",
"trên",
"sáu triệu tám trăm chín bảy nghìn một trăm ba chín",
"thế",
"giới",
"này",
"bảy bốn nghìn năm trăm sáu mốt phẩy chín chín hai chín",
"bộ",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"sau",
"đó",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"apple",
"đưa",
"ra",
"một",
"tuyên",
"bố",
"dễ",
"hiểu",
"trên",
"website",
"riêng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"nhằm",
"giải",
"thích",
"cho",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"dòng",
"ipod",
"nano",
"bị",
"lỗi",
"pin",
"pin",
"quá",
"nóng",
"phương",
"thức",
"để",
"nhận",
"được",
"pin",
"thay",
"thế",
"cũng",
"như",
"đưa",
"ra",
"những",
"lời",
"khuyên",
"sử",
"dụng",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"khách",
"hàng",
"model",
"thế",
"hệ",
"đầu",
"tiên",
"mồng hai tháng bẩy",
"được",
"bán",
"vào",
"khoảng",
"giữa",
"quý không bốn hai không tám không",
"đến",
"ngày hai mốt đến ngày hai mươi mốt tháng mười",
"đã",
"có",
"khoảng",
"bảy chín phẩy không không tám ba",
"trường",
"hợp",
"gặp",
"sự",
"cố",
"lỗi",
"pin",
"quá",
"nóng",
"tại",
"nhật",
"bản",
"trong",
"đó",
"có",
"hai nghìn",
"khách",
"hàng",
"ở",
"tuổi",
"vị",
"thành",
"niên",
"đã",
"bị",
"bỏng",
"mô",
"tả",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"apple",
"cho",
"biết",
"đây",
"chỉ",
"là",
"một",
"sự",
"cố",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"xảy",
"ra",
"và",
"đã",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"pin",
"duy",
"nhất",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"song",
"lại",
"không",
"không chín chín hai chín bẩy sáu chín sáu năm năm hai",
"xác",
"định",
"đó",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"nào",
"thứ",
"tư",
"sáu không không xuộc bốn nghìn xuộc bờ ép a đê đắp liu đê rờ",
"vừa",
"qua",
"tom",
"neumay",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"mỹ",
"tại",
"tokyo",
"đã",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"các",
"thiết",
"bị",
"đã",
"được",
"bán",
"tại",
"nhật",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"làm",
"việc",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"ngày mồng một tới ngày hai mươi ba tháng ba",
"meti",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"những",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dòng",
"ipod",
"nano",
"thế",
"hệ",
"đầu",
"tiên",
"gặp",
"sự",
"cố",
"về",
"lỗi",
"pin",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"này",
"cho",
"biết",
"âm năm ngàn bẩy trăm ba lăm chấm năm trăm ba lăm mi li gam",
"mười năm giờ hai năm phút mười chín giây",
"vừa",
"qua",
"trong",
"khi",
"đó",
"meti",
"cho",
"rằng",
"thật",
"đáng",
"tiếc",
"khi",
"apple",
"đã",
"kéo",
"dài",
"vấn",
"đề",
"này",
"cho",
"tới",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"mới",
"báo",
"cáo",
"rằng",
"có",
"khoảng",
"tám mươi lăm",
"trường",
"hợp",
"gặp",
"sự",
"cố",
"lỗi",
"pin",
"quá",
"nóng",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"đưa",
"ra",
"đã",
"là",
"hai trăm lẻ tám mê ga oát",
"tám trăm bốn sáu nghìn bốn trăm tám bảy",
"người"
] | [
"apple",
"thay",
"thế",
"những",
"ipod",
"quá",
"nóng",
"pin",
"tại",
"nhật",
"vtc",
"news",
"apple",
"tại",
"nhật",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"hay",
"những",
"ipod",
"nano",
"quá",
"nóng",
"do",
"bị",
"lỗi",
"pin",
"ở",
"nhật",
"bản",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"quyết",
"định",
"bán",
"giảm",
"70.549,003564",
"giá",
"dòng",
"tháng 12/2389",
"ipod",
"nano",
"của",
"apple",
"tại",
"nhật",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"7.746.107",
"tuần",
"này",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"bộ",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"900/maiqz/",
"cứu",
"về",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghệ",
"lớn",
"6h45",
"nhất",
"trên",
"6.897.139",
"thế",
"giới",
"này",
"74.561,9929",
"bộ",
"thương",
"mại",
"nhật",
"bản",
"sau",
"đó",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"apple",
"đưa",
"ra",
"một",
"tuyên",
"bố",
"dễ",
"hiểu",
"trên",
"website",
"riêng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"nhằm",
"giải",
"thích",
"cho",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"dòng",
"ipod",
"nano",
"bị",
"lỗi",
"pin",
"pin",
"quá",
"nóng",
"phương",
"thức",
"để",
"nhận",
"được",
"pin",
"thay",
"thế",
"cũng",
"như",
"đưa",
"ra",
"những",
"lời",
"khuyên",
"sử",
"dụng",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"khách",
"hàng",
"model",
"thế",
"hệ",
"đầu",
"tiên",
"mồng 2/7",
"được",
"bán",
"vào",
"khoảng",
"giữa",
"quý 04/2080",
"đến",
"ngày 21 đến ngày 21 tháng 10",
"đã",
"có",
"khoảng",
"79,0083",
"trường",
"hợp",
"gặp",
"sự",
"cố",
"lỗi",
"pin",
"quá",
"nóng",
"tại",
"nhật",
"bản",
"trong",
"đó",
"có",
"2000",
"khách",
"hàng",
"ở",
"tuổi",
"vị",
"thành",
"niên",
"đã",
"bị",
"bỏng",
"mô",
"tả",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"apple",
"cho",
"biết",
"đây",
"chỉ",
"là",
"một",
"sự",
"cố",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"xảy",
"ra",
"và",
"đã",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"pin",
"duy",
"nhất",
"cho",
"tập",
"đoàn",
"song",
"lại",
"không",
"099297696552",
"xác",
"định",
"đó",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"nào",
"thứ",
"tư",
"600/4000/bfađwđr",
"vừa",
"qua",
"tom",
"neumay",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"mỹ",
"tại",
"tokyo",
"đã",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"các",
"thiết",
"bị",
"đã",
"được",
"bán",
"tại",
"nhật",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"làm",
"việc",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"bộ",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"nhật",
"bản",
"ngày mồng 1 tới ngày 23 tháng 3",
"meti",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"những",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dòng",
"ipod",
"nano",
"thế",
"hệ",
"đầu",
"tiên",
"gặp",
"sự",
"cố",
"về",
"lỗi",
"pin",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"này",
"cho",
"biết",
"-5735.535 mg",
"15:25:19",
"vừa",
"qua",
"trong",
"khi",
"đó",
"meti",
"cho",
"rằng",
"thật",
"đáng",
"tiếc",
"khi",
"apple",
"đã",
"kéo",
"dài",
"vấn",
"đề",
"này",
"cho",
"tới",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"mới",
"báo",
"cáo",
"rằng",
"có",
"khoảng",
"85",
"trường",
"hợp",
"gặp",
"sự",
"cố",
"lỗi",
"pin",
"quá",
"nóng",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"đưa",
"ra",
"đã",
"là",
"208 mw",
"846.487",
"người"
] |
[
"vct",
"news",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"khẩn",
"cuối",
"mùng tám tháng hai năm một tám bảy bốn",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"bão",
"số",
"ba triệu bốn trăm",
"có",
"thể",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"địa",
"phương",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"hải",
"phòng",
"đến",
"năm giờ",
"bốn nghìn",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi chín",
"toàn",
"bộ",
"phương",
"tiện",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vùng",
"biển",
"hải",
"phòng",
"đã",
"về",
"nơi",
"trú",
"tránh",
"bão",
"tuyến",
"đê",
"biển",
"huyện",
"cát",
"hải",
"sẽ",
"hứng",
"chịu",
"những",
"cơn",
"sóng",
"dữ",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"bão",
"số",
"bẩy trăm mười ba ngàn bẩy trăm năm mươi",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"hải",
"phòng",
"ảnh",
"minh",
"khang",
"tàu",
"cá",
"nghệ",
"an",
"số",
"hiệu",
"ba chín",
"na",
"trên",
"đường",
"di",
"chuyển",
"từ",
"bạch",
"long",
"vỹ",
"đến",
"cát",
"bà",
"đề",
"nghị",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"cũng",
"đã",
"vào",
"neo",
"đậu",
"trú",
"tránh",
"bão",
"tại",
"vịnh",
"cát",
"bà",
"cụ",
"thể",
"tàu",
"đã",
"neo",
"đậu",
"tại",
"các",
"bến",
"không ba bảy tám ba bảy một không tám tám bốn không",
"tàu",
"một trăm ngang i quờ đê xờ gờ",
"lao",
"động",
"bè",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"đã",
"neo",
"đậu",
"âm năm tám nghìn sáu trăm tám chín phẩy tám ngàn ba trăm bốn sáu",
"bè",
"e xuộc tám trăm",
"lao",
"động.các",
"ngành",
"các",
"địa",
"phương",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phương",
"án",
"huy",
"động",
"lực",
"lượng",
"vật",
"tư",
"phương",
"tiện",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"phòng chống lụt bão",
"&",
"tìm kiếm cứu nạn",
"trong",
"đó",
"lực",
"lượng",
"xung",
"kích",
"hộ",
"đê",
"phòng chống lụt bão",
"và",
"tìm kiếm cứu nạn",
"hai ngàn chín trăm chín mươi ba",
"người",
"cộng tám năm không bẩy không sáu ba không hai sáu sáu",
"xe",
"ôtô",
"các",
"loại",
"cộng bẩy sáu bốn năm một hai năm tám ba sáu năm",
"tàu",
"và",
"xuồng",
"cao",
"tốc",
"bốn ba",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"cùng",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"vật",
"tư",
"lương",
"thực",
"thực",
"phẩm",
"khác",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"tác",
"pcbl-tkcn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"được",
"giao",
"các",
"ngành",
"các",
"địa",
"phương",
"đã",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"nhân",
"lực",
"vật",
"tư",
"theo",
"phương",
"án",
"phòng",
"chống",
"bão",
"số",
"hai nghìn ba trăm bẩy ba",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"phát",
"đi",
"công",
"điện",
"khẩn",
"số",
"không bốn ba tám một bẩy ba tám một năm tám tám",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"triển",
"khai",
"gấp",
"hai bốn tháng một không hai bảy năm sáu",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"cấp",
"bách",
"nhằm",
"đối",
"phó",
"với",
"bão",
"số",
"sáu ba phẩy ba bẩy",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"vào",
"hồi",
"bẩy trăm bốn mươi ba đồng",
"và",
"âm bảy nghìn tám trăm hai mươi tám chấm không một không hai na nô mét trên na nô mét",
"hai hai giờ",
"khu",
"vực",
"ven",
"biển",
"hải",
"phòng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"một",
"số",
"cơn",
"giông",
"có",
"lúc",
"có",
"gió",
"giật",
"kèm",
"theo",
"mưa",
"rào",
"nặng",
"hạt",
"hệ",
"thống",
"truyền",
"thanh",
"các",
"địa",
"phương",
"liên",
"tục",
"phát",
"đi",
"thông",
"tin",
"về",
"diễn",
"biến",
"và",
"hướng",
"đi",
"của",
"bão",
"số",
"hai ngàn năm trăm bốn sáu",
"để",
"người",
"dân",
"nắm",
"được",
"chủ",
"động",
"chằng",
"chống",
"nhà",
"cửa",
"bảo",
"vệ",
"tài",
"sản",
"hoa",
"màu",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"ngày hai chín đến ngày hai mươi tháng bốn",
"bão",
"số",
"âm bốn hai nghìn bốn trăm năm bốn phẩy không hai ngàn chín trăm bốn mươi hai"
] | [
"vct",
"news",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"khẩn",
"cuối",
"mùng 8/2/1874",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"bão",
"số",
"3.000.400",
"có",
"thể",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"địa",
"phương",
"này",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"hải",
"phòng",
"đến",
"5h",
"4000",
"ngày 16 và ngày 29",
"toàn",
"bộ",
"phương",
"tiện",
"hoạt",
"động",
"trên",
"vùng",
"biển",
"hải",
"phòng",
"đã",
"về",
"nơi",
"trú",
"tránh",
"bão",
"tuyến",
"đê",
"biển",
"huyện",
"cát",
"hải",
"sẽ",
"hứng",
"chịu",
"những",
"cơn",
"sóng",
"dữ",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"bão",
"số",
"713.750",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"hải",
"phòng",
"ảnh",
"minh",
"khang",
"tàu",
"cá",
"nghệ",
"an",
"số",
"hiệu",
"39",
"na",
"trên",
"đường",
"di",
"chuyển",
"từ",
"bạch",
"long",
"vỹ",
"đến",
"cát",
"bà",
"đề",
"nghị",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"cũng",
"đã",
"vào",
"neo",
"đậu",
"trú",
"tránh",
"bão",
"tại",
"vịnh",
"cát",
"bà",
"cụ",
"thể",
"tàu",
"đã",
"neo",
"đậu",
"tại",
"các",
"bến",
"037837108840",
"tàu",
"100-iqdxg",
"lao",
"động",
"bè",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"đã",
"neo",
"đậu",
"-58.689,8346",
"bè",
"e/800",
"lao",
"động.các",
"ngành",
"các",
"địa",
"phương",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"có",
"kế",
"hoạch",
"phương",
"án",
"huy",
"động",
"lực",
"lượng",
"vật",
"tư",
"phương",
"tiện",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"phòng chống lụt bão",
"&",
"tìm kiếm cứu nạn",
"trong",
"đó",
"lực",
"lượng",
"xung",
"kích",
"hộ",
"đê",
"phòng chống lụt bão",
"và",
"tìm kiếm cứu nạn",
"2993",
"người",
"+85070630266",
"xe",
"ôtô",
"các",
"loại",
"+76451258365",
"tàu",
"và",
"xuồng",
"cao",
"tốc",
"43",
"xe",
"thiết",
"giáp",
"cùng",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"vật",
"tư",
"lương",
"thực",
"thực",
"phẩm",
"khác",
"phục",
"vụ",
"cho",
"công",
"tác",
"pcbl-tkcn",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"được",
"giao",
"các",
"ngành",
"các",
"địa",
"phương",
"đã",
"có",
"sự",
"chuẩn",
"bị",
"nhân",
"lực",
"vật",
"tư",
"theo",
"phương",
"án",
"phòng",
"chống",
"bão",
"số",
"2373",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"phát",
"đi",
"công",
"điện",
"khẩn",
"số",
"043817381588",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"địa",
"phương",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"triển",
"khai",
"gấp",
"24/10/2756",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"cấp",
"bách",
"nhằm",
"đối",
"phó",
"với",
"bão",
"số",
"63,37",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"của",
"phóng viên",
"vtc",
"news",
"vào",
"hồi",
"743 đ",
"và",
"-7828.0102 nm/nm",
"22h",
"khu",
"vực",
"ven",
"biển",
"hải",
"phòng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"một",
"số",
"cơn",
"giông",
"có",
"lúc",
"có",
"gió",
"giật",
"kèm",
"theo",
"mưa",
"rào",
"nặng",
"hạt",
"hệ",
"thống",
"truyền",
"thanh",
"các",
"địa",
"phương",
"liên",
"tục",
"phát",
"đi",
"thông",
"tin",
"về",
"diễn",
"biến",
"và",
"hướng",
"đi",
"của",
"bão",
"số",
"2546",
"để",
"người",
"dân",
"nắm",
"được",
"chủ",
"động",
"chằng",
"chống",
"nhà",
"cửa",
"bảo",
"vệ",
"tài",
"sản",
"hoa",
"màu",
"chuẩn",
"bị",
"tinh",
"thần",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"ngày 29 đến ngày 20 tháng 4",
"bão",
"số",
"-42.454,02942"
] |
[
"lg",
"pờ ép u sờ cờ",
"phiên",
"bản",
"mini",
"ra",
"mắt",
"ngày hai bốn không hai",
"kingston",
"mobilelite",
"ngang ca bê bê e rờ chín trăm ba mươi",
"và",
"thẻ",
"nhớ",
"microsdxc",
"âm ba nghìn tám trăm năm mươi nhăm phẩy không không sáu không xen ti mét khối trên héc",
"trợ",
"thủ",
"đắc",
"lực",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"ba một tháng không hai hai chín sáu",
"tai",
"nghe",
"apple",
"airpods",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"màu",
"đen",
"camera",
"lung",
"linh",
"selfie",
"góc",
"rộng",
"cực",
"chất",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"bẩy tám bẩy sáu ba năm chín chín ba hai năm",
"chắc",
"chắn",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"cong",
"đừng",
"dán",
"mắt",
"vào",
"smartphone",
"khi",
"đi",
"bộ",
"kingston",
"mobilelite",
"hai không không ngang ích vê lờ ích i i lờ a",
"và",
"thẻ",
"nhớ",
"microsdxc",
"tám trăm bốn bẩy ki lô ca lo",
"trợ",
"thủ",
"đắc",
"lực",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"tai",
"nghe",
"apple",
"airpods",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"màu",
"đen",
"camera",
"lung",
"linh",
"mười bốn giờ mười bốn phút bốn nhăm giây",
"selfie",
"góc",
"rộng",
"cực",
"chất",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"cộng tám một chín bốn ba sáu không chín năm hai một",
"chắc",
"chắn",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"cong",
"đừng",
"dán",
"mắt",
"vào",
"smartphone",
"khi",
"đi",
"bộ",
"lg",
"một không không trừ bốn ngàn không trăm chín mươi gạch ngang vê kép gạch ngang gờ i",
"mini",
"được",
"nhắc",
"đến",
"gần",
"đây",
"như",
"là",
"phiên",
"bản",
"thu",
"gọn",
"mà",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"hàn",
"quốc",
"sắp",
"sửa",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"hướng",
"đến",
"người",
"dùng",
"yêu",
"thích",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"nhỏ",
"gọn",
"nhưng",
"cấu",
"hình",
"không",
"hề",
"thua",
"kém",
"những",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"hình",
"ảnh",
"được",
"khẳng",
"định",
"là",
"ảnh",
"rò",
"rỉ",
"của",
"chiếc",
"lg",
"tám trăm lẻ hai ép mờ ca đắp liu",
"phiên",
"bản",
"thu",
"nhỏ",
"theo",
"cập",
"nhật",
"mới",
"nhất",
"lg",
"đờ dét pờ hát gạch ngang nờ giây gờ ca u",
"phiên",
"bản",
"mini",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày hai không không một ba không sáu",
"tới",
"đây",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"rút",
"gọn",
"của",
"chiếc",
"lg",
"a gờ o giây chéo tám trăm sáu mươi",
"cũng",
"được",
"tiết",
"lộ",
"sẽ",
"mang",
"tên",
"gọi",
"lg",
"ba không không bốn nghìn không trăm tám mươi gạch chéo đắp liu ngang vờ nờ i đắp liu rờ",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"cũng",
"sẽ",
"mang",
"phong",
"cách",
"thiết",
"kế",
"khung",
"viền",
"màn",
"hình",
"mảnh",
"mai",
"tỷ",
"lệ",
"khung",
"hình",
"18:9",
"tựa",
"như",
"đàn",
"anh",
"lg",
"gạch ngang hai không không ba ngang ba trăm bốn mươi",
"đang",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"lg",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"chiếc",
"smartphone",
"lg",
"tờ dét i e ngang hai không",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"âm năm tám mê ga oát trên mi li gam",
"camera",
"chính",
"u xoẹt hai không không",
"và",
"ram",
"dung",
"lượng",
"bẩy trăm bốn mươi mon",
"được",
"biết",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"lg",
"ngang đắp liu dê ngang giây hắt dét",
"mang",
"trên",
"mình",
"khung",
"hình",
"siêu",
"rộng",
"fullvision",
"âm hai trăm lẻ hai phẩy năm trăm hai mươi nhăm mẫu",
"quad",
"hướng dẫn",
"tỷ",
"lệ",
"18:9",
"trong",
"một",
"thiết",
"kế",
"khung",
"viền",
"đạt",
"độ",
"mỏng",
"ấn",
"tượng",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"một ngàn xen ti mét khối",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"đã",
"mắt",
"đã",
"tay",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"từng",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"lg",
"một trăm chéo gờ ép ép đê xờ gạch ngang",
"còn",
"được",
"hai nghìn bảy trăm bảy sáu",
"trang",
"bị",
"bộ",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"hai triệu năm trăm chín mươi ba ngàn bốn trăm bốn mươi mốt",
"ram",
"một trăm hai chín tháng trên năm",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"ba trăm mười ba chấm ba mốt mi li gam",
"pin",
"3.300mah",
"năm triệu ba trăm chín sáu nghìn bốn trăm tám bẩy",
"dac",
"âm",
"thanh",
"sáu trăm năm tám rờ pờ gờ đê",
"hàng",
"hiệu",
"và",
"nền",
"tảng",
"android",
"năm mươi chấm không bảy tới chín mươi tám chấm không hai",
"nougat",
"thành",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"chuyên",
"chia",
"sẻ",
"các",
"video",
"thử",
"nghiệm",
"độ",
"bền",
"smartphone",
"jerryrigeverything",
"từng",
"khẳng",
"định",
"lg",
"chín trăm chéo sáu trăm gạch chéo hắt ca ngang",
"không",
"dễ",
"bị",
"uốn",
"cong",
"như",
"một",
"số",
"mẫu",
"smartphone",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"kế",
"mặt",
"lưng",
"bo",
"cong",
"về",
"các",
"cạnh",
"mà",
"anh",
"thử",
"nghiệm"
] | [
"lg",
"pfusc",
"phiên",
"bản",
"mini",
"ra",
"mắt",
"ngày 24/02",
"kingston",
"mobilelite",
"-kbber930",
"và",
"thẻ",
"nhớ",
"microsdxc",
"-3855,0060 cm3/hz",
"trợ",
"thủ",
"đắc",
"lực",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"31/02/296",
"tai",
"nghe",
"apple",
"airpods",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"màu",
"đen",
"camera",
"lung",
"linh",
"selfie",
"góc",
"rộng",
"cực",
"chất",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"78763599325",
"chắc",
"chắn",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"cong",
"đừng",
"dán",
"mắt",
"vào",
"smartphone",
"khi",
"đi",
"bộ",
"kingston",
"mobilelite",
"200-xvlxiila",
"và",
"thẻ",
"nhớ",
"microsdxc",
"847 kcal",
"trợ",
"thủ",
"đắc",
"lực",
"cho",
"người",
"dùng",
"di",
"động",
"tai",
"nghe",
"apple",
"airpods",
"có",
"thêm",
"phiên",
"bản",
"màu",
"đen",
"camera",
"lung",
"linh",
"14:14:45",
"selfie",
"góc",
"rộng",
"cực",
"chất",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"+81943609521",
"chắc",
"chắn",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"cong",
"đừng",
"dán",
"mắt",
"vào",
"smartphone",
"khi",
"đi",
"bộ",
"lg",
"100-4090-w-gi",
"mini",
"được",
"nhắc",
"đến",
"gần",
"đây",
"như",
"là",
"phiên",
"bản",
"thu",
"gọn",
"mà",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"smartphone",
"hàn",
"quốc",
"sắp",
"sửa",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"hướng",
"đến",
"người",
"dùng",
"yêu",
"thích",
"những",
"mẫu",
"smartphone",
"nhỏ",
"gọn",
"nhưng",
"cấu",
"hình",
"không",
"hề",
"thua",
"kém",
"những",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"hình",
"ảnh",
"được",
"khẳng",
"định",
"là",
"ảnh",
"rò",
"rỉ",
"của",
"chiếc",
"lg",
"802fmkw",
"phiên",
"bản",
"thu",
"nhỏ",
"theo",
"cập",
"nhật",
"mới",
"nhất",
"lg",
"đzph-njgku",
"phiên",
"bản",
"mini",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày 20/01/306",
"tới",
"đây",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"rút",
"gọn",
"của",
"chiếc",
"lg",
"agoj/860",
"cũng",
"được",
"tiết",
"lộ",
"sẽ",
"mang",
"tên",
"gọi",
"lg",
"3004080/w-vniwr",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"cũng",
"sẽ",
"mang",
"phong",
"cách",
"thiết",
"kế",
"khung",
"viền",
"màn",
"hình",
"mảnh",
"mai",
"tỷ",
"lệ",
"khung",
"hình",
"18:9",
"tựa",
"như",
"đàn",
"anh",
"lg",
"-2003-340",
"đang",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"lg",
"cũng",
"tiết",
"lộ",
"chiếc",
"smartphone",
"lg",
"tzie-20",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"-58 mw/mg",
"camera",
"chính",
"u/200",
"và",
"ram",
"dung",
"lượng",
"740 mol",
"được",
"biết",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"lg",
"-wd-jhz",
"mang",
"trên",
"mình",
"khung",
"hình",
"siêu",
"rộng",
"fullvision",
"-202,525 mẫu",
"quad",
"hướng dẫn",
"tỷ",
"lệ",
"18:9",
"trong",
"một",
"thiết",
"kế",
"khung",
"viền",
"đạt",
"độ",
"mỏng",
"ấn",
"tượng",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"1000 cc",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"đã",
"mắt",
"đã",
"tay",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"từng",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"lg",
"100/gffđx-",
"còn",
"được",
"2776",
"trang",
"bị",
"bộ",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"2.593.441",
"ram",
"129 tháng/năm",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"313.31 mg",
"pin",
"3.300mah",
"5.396.487",
"dac",
"âm",
"thanh",
"658rpgd",
"hàng",
"hiệu",
"và",
"nền",
"tảng",
"android",
"50.07 - 98.02",
"nougat",
"thành",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"chuyên",
"chia",
"sẻ",
"các",
"video",
"thử",
"nghiệm",
"độ",
"bền",
"smartphone",
"jerryrigeverything",
"từng",
"khẳng",
"định",
"lg",
"900/600/hk-",
"không",
"dễ",
"bị",
"uốn",
"cong",
"như",
"một",
"số",
"mẫu",
"smartphone",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"kế",
"mặt",
"lưng",
"bo",
"cong",
"về",
"các",
"cạnh",
"mà",
"anh",
"thử",
"nghiệm"
] |
[
"sao",
"trẻ",
"real",
"có",
"người",
"yêu",
"quyến",
"rũ",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"lực",
"giúp",
"marco",
"asensio",
"thi",
"đấu",
"cực",
"kỳ",
"lên",
"chân",
"có",
"lẽ",
"là",
"ngọn",
"lửa",
"tình",
"của",
"cô",
"bạn",
"gái",
"tài",
"sắc",
"vẹn",
"toàn",
"marco",
"asensio",
"sinh",
"hai mươi tháng một",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"đào",
"tạo",
"của",
"mallorca",
"rồi",
"chuyển",
"sang",
"real",
"mùa",
"giải",
"này",
"anh",
"có",
"khởi",
"đầu",
"khá",
"tốt",
"khi",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"tuyệt",
"đẹp",
"vào",
"lưới",
"sevilla",
"một trăm xuộc gờ xê ép tê xoẹt",
"để",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"tranh",
"siêu",
"cúp",
"châu",
"âu",
"và",
"góp",
"một",
"bàn",
"trong",
"trận",
"thắng",
"sociedad",
"âm ba mươi tám phẩy tám ba",
"ở",
"vòng",
"ba mươi phẩy sáu đến chín chấm không không",
"la",
"liga",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"real",
"madrid",
"marco",
"asensio",
"bật",
"khóc",
"nghẹn",
"ngào",
"gần",
"đây",
"anh",
"công",
"khai",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"người",
"đẹp",
"tóc",
"vàng",
"marina",
"muntaner",
"cả",
"sự",
"nghiệp",
"và",
"tình",
"yêu",
"của",
"asensio",
"đều",
"đang",
"thăng",
"hoa",
"sao",
"trẻ",
"real",
"vừa",
"được",
"gọi",
"lên",
"tuyển",
"tây",
"ban",
"nha",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"giao",
"hữu",
"và",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"bốn trăm ba tám ngàn chín trăm ba tám",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"asensio",
"là",
"cô",
"bạn",
"gái",
"marina",
"bằng",
"tuổi",
"hiện",
"đang",
"là",
"sinh",
"viên",
"nhưng",
"cũng",
"làm",
"người",
"mẫu",
"kiêm",
"cả",
"diễn",
"viên",
"và",
"bốn trăm hai chín đô la trên ghi ga bít",
"ca",
"sĩ",
"ngày ba mốt",
"người",
"đẹp",
"không tám sáu một không năm năm năm bốn tám tám năm",
"tuổi",
"từng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"quần",
"đảo",
"baleares",
"instagram",
"cá",
"nhân",
"của",
"marina",
"có",
"hơn",
"một triệu bẩy trăm tám bốn ngàn ba trăm bẩy ba",
"người",
"theo",
"dõi",
"cô",
"lần",
"đầu",
"đăng",
"ảnh",
"người",
"yêu",
"lên",
"instagram",
"vào",
"mười ba giờ",
"trang",
"instagram",
"của",
"marina",
"tràn",
"ngập",
"ảnh",
"bikini"
] | [
"sao",
"trẻ",
"real",
"có",
"người",
"yêu",
"quyến",
"rũ",
"một",
"trong",
"những",
"động",
"lực",
"giúp",
"marco",
"asensio",
"thi",
"đấu",
"cực",
"kỳ",
"lên",
"chân",
"có",
"lẽ",
"là",
"ngọn",
"lửa",
"tình",
"của",
"cô",
"bạn",
"gái",
"tài",
"sắc",
"vẹn",
"toàn",
"marco",
"asensio",
"sinh",
"20/1",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"đào",
"tạo",
"của",
"mallorca",
"rồi",
"chuyển",
"sang",
"real",
"mùa",
"giải",
"này",
"anh",
"có",
"khởi",
"đầu",
"khá",
"tốt",
"khi",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"tuyệt",
"đẹp",
"vào",
"lưới",
"sevilla",
"100/gcft/",
"để",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"tranh",
"siêu",
"cúp",
"châu",
"âu",
"và",
"góp",
"một",
"bàn",
"trong",
"trận",
"thắng",
"sociedad",
"-38,83",
"ở",
"vòng",
"30,6 - 9.00",
"la",
"liga",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"real",
"madrid",
"marco",
"asensio",
"bật",
"khóc",
"nghẹn",
"ngào",
"gần",
"đây",
"anh",
"công",
"khai",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"người",
"đẹp",
"tóc",
"vàng",
"marina",
"muntaner",
"cả",
"sự",
"nghiệp",
"và",
"tình",
"yêu",
"của",
"asensio",
"đều",
"đang",
"thăng",
"hoa",
"sao",
"trẻ",
"real",
"vừa",
"được",
"gọi",
"lên",
"tuyển",
"tây",
"ban",
"nha",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"giao",
"hữu",
"và",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"438.938",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"asensio",
"là",
"cô",
"bạn",
"gái",
"marina",
"bằng",
"tuổi",
"hiện",
"đang",
"là",
"sinh",
"viên",
"nhưng",
"cũng",
"làm",
"người",
"mẫu",
"kiêm",
"cả",
"diễn",
"viên",
"và",
"429 $/gb",
"ca",
"sĩ",
"ngày 31",
"người",
"đẹp",
"086105554885",
"tuổi",
"từng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"quần",
"đảo",
"baleares",
"instagram",
"cá",
"nhân",
"của",
"marina",
"có",
"hơn",
"1.784.373",
"người",
"theo",
"dõi",
"cô",
"lần",
"đầu",
"đăng",
"ảnh",
"người",
"yêu",
"lên",
"instagram",
"vào",
"13h",
"trang",
"instagram",
"của",
"marina",
"tràn",
"ngập",
"ảnh",
"bikini"
] |
[
"những",
"sự",
"kiện",
"nóng",
"hầm",
"hập",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"ngày hai mươi mốt hai mươi chín",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"ngày mười ba và ngày một",
"phú",
"trọng",
"thăm",
"nước",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"sang",
"việt",
"nam",
"là",
"những",
"sự",
"kiện",
"được",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"tuần",
"qua",
"ngày mùng sáu",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"việt",
"nam",
"đã",
"đến",
"thủ",
"đô",
"bắc",
"kinh",
"bắt",
"đầu",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nước",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"trung",
"quốc",
"tám giờ",
"tại",
"nhà",
"khách",
"điếu",
"ngư",
"đài",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"trao",
"huân",
"chương",
"hữu",
"nghị",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quí",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"tặng",
"bà",
"lý",
"tiểu",
"lâm",
"sáu trăm tám mươi ba đi ốp",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"đối",
"ngoại",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"một",
"trong",
"những",
"sự",
"kiện",
"nóng",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"đó",
"là",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"sang",
"việt",
"nam",
"hai mươi mốt tháng tám",
"ông",
"john",
"kerry",
"có",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"bùi",
"thanh",
"sơn",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"cuối",
"tới",
"việt",
"nam",
"trên",
"cương",
"vị",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"ảnh",
"zing",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"lần",
"thứ",
"bẩy mươi tám",
"của",
"ông",
"kerry",
"đến",
"việt",
"nam",
"trên",
"cương",
"vị",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"sau",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"hai hai giờ năm năm phút",
"và",
"quý bảy",
"ảnh",
"zing",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"lao",
"động",
"nghiêm",
"trọng",
"năm tám",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"hầm",
"nước",
"mắm",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"foodtech",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"âm năm ngàn chín trăm hai năm chấm không ba trăm tám mốt niu tơn trên tháng",
"trưa",
"ngày ba mươi",
"là",
"vụ",
"việc",
"nóng",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"một triệu ba trăm",
"nạn",
"nhân",
"có",
"một",
"chuyên",
"gia",
"người",
"thái",
"lan",
"và",
"mười bốn trên mười bẩy",
"công",
"nhân",
"người",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"tử",
"thi",
"nạn",
"nhân",
"thu",
"thập",
"lời",
"khai",
"nhân",
"chứng",
"bước",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"nhận",
"định",
"tám",
"người",
"chết",
"ở",
"phú",
"yên",
"có",
"thể",
"do",
"ngạt",
"khí",
"độc",
"ảnh",
"zing",
"tuần",
"qua",
"thông",
"tin",
"được",
"dư",
"luận",
"chú",
"ý",
"đó",
"là",
"vụ",
"sập",
"ba sáu không gạch ngang một không không không gạch ngang dét xờ i",
"giàn",
"giáo",
"công",
"trình",
"khách",
"sạn",
"luxury",
"apartment",
"đà",
"nẵng",
"tìm",
"hiểu",
"ban",
"đầu",
"về",
"dự",
"án",
"cho",
"biết",
"vị",
"trí",
"bị",
"sập",
"tại",
"công",
"trình",
"khách",
"sạn",
"thuộc",
"phần",
"mái",
"che",
"công",
"ngày mười ba tới ngày mười bốn tháng bảy",
"trình",
"đang",
"thi",
"công",
"có",
"độ",
"cao",
"chừng",
"tám nghìn hai trăm bốn mươi mốt chấm một trăm bảy bẩy độ ca",
"trong",
"đó",
"có",
"năm trăm bảy lăm ngàn năm trăm bốn tám",
"nạn",
"nhân",
"được",
"ngày mười năm và ngày mười tháng sáu",
"đưa",
"đi",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"sáu trên một",
"người",
"bị",
"xây",
"xát",
"nhẹ",
"còn",
"ba lăm",
"người",
"phải",
"nhập",
"viện",
"với",
"chấn",
"thương",
"ở",
"chân",
"và",
"phần",
"mềm",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"tân",
"bình",
"ông",
"hoàng",
"văn",
"thăng",
"cho",
"biết",
"âm mười bảy nghìn tám trăm sáu chín phẩy không không bốn sáu tám một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"clip",
"là",
"bà",
"lê",
"thị",
"sao",
"sinh năm",
"một hai năm tám tám tám không năm chín tám ba",
"trú",
"tại",
"khu",
"ba mươi hai chấm tám mươi bảy",
"phường",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"hải",
"dương",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"vụ",
"án",
"thất",
"thoát",
"hơn",
"hai trăm ba mươi độ xê",
"đồng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"vncb",
"mười hai tháng một hai nghìn bảy trăm hai mươi mốt",
"đại",
"diện",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giữ",
"quyền",
"công",
"tố",
"tại",
"tòa",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"bác",
"toàn",
"bộ",
"kháng",
"cáo",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"của",
"sáu triệu bảy trăm",
"bị",
"cáo",
"theo",
"đại",
"diện",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"hậu",
"quả",
"thất",
"thoát",
"hơn",
"sáu trăm mười sáu ki lo oát giờ",
"đồng",
"của",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"từ",
"những",
"sai",
"phạm",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"là",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng"
] | [
"những",
"sự",
"kiện",
"nóng",
"hầm",
"hập",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"ngày 21, 29",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"ngày 13 và ngày 1",
"phú",
"trọng",
"thăm",
"nước",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"sang",
"việt",
"nam",
"là",
"những",
"sự",
"kiện",
"được",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"tuần",
"qua",
"ngày mùng 6",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"việt",
"nam",
"đã",
"đến",
"thủ",
"đô",
"bắc",
"kinh",
"bắt",
"đầu",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"nước",
"cộng hòa nhân dân",
"trung",
"hoa",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"trung",
"quốc",
"8h",
"tại",
"nhà",
"khách",
"điếu",
"ngư",
"đài",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"trao",
"huân",
"chương",
"hữu",
"nghị",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quí",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"tặng",
"bà",
"lý",
"tiểu",
"lâm",
"683 điôp",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"đối",
"ngoại",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"một",
"trong",
"những",
"sự",
"kiện",
"nóng",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"đó",
"là",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"john",
"kerry",
"sang",
"việt",
"nam",
"21/8",
"ông",
"john",
"kerry",
"có",
"buổi",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"bùi",
"thanh",
"sơn",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"cuối",
"tới",
"việt",
"nam",
"trên",
"cương",
"vị",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"ảnh",
"zing",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"lần",
"thứ",
"78",
"của",
"ông",
"kerry",
"đến",
"việt",
"nam",
"trên",
"cương",
"vị",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"sau",
"các",
"chuyến",
"thăm",
"22h55",
"và",
"quý 7",
"ảnh",
"zing",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"lao",
"động",
"nghiêm",
"trọng",
"58",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"hầm",
"nước",
"mắm",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"foodtech",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"-5925.0381 n/tháng",
"trưa",
"ngày 30",
"là",
"vụ",
"việc",
"nóng",
"dư",
"luận",
"tuần",
"qua",
"1.000.300",
"nạn",
"nhân",
"có",
"một",
"chuyên",
"gia",
"người",
"thái",
"lan",
"và",
"14 / 17",
"công",
"nhân",
"người",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"tử",
"thi",
"nạn",
"nhân",
"thu",
"thập",
"lời",
"khai",
"nhân",
"chứng",
"bước",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"nhận",
"định",
"8",
"người",
"chết",
"ở",
"phú",
"yên",
"có",
"thể",
"do",
"ngạt",
"khí",
"độc",
"ảnh",
"zing",
"tuần",
"qua",
"thông",
"tin",
"được",
"dư",
"luận",
"chú",
"ý",
"đó",
"là",
"vụ",
"sập",
"360-1000-zxi",
"giàn",
"giáo",
"công",
"trình",
"khách",
"sạn",
"luxury",
"apartment",
"đà",
"nẵng",
"tìm",
"hiểu",
"ban",
"đầu",
"về",
"dự",
"án",
"cho",
"biết",
"vị",
"trí",
"bị",
"sập",
"tại",
"công",
"trình",
"khách",
"sạn",
"thuộc",
"phần",
"mái",
"che",
"công",
"ngày 13 tới ngày 14 tháng 7",
"trình",
"đang",
"thi",
"công",
"có",
"độ",
"cao",
"chừng",
"8241.177 ok",
"trong",
"đó",
"có",
"575.548",
"nạn",
"nhân",
"được",
"ngày 15 và ngày 10 tháng 6",
"đưa",
"đi",
"điều",
"trị",
"trong",
"đó",
"6 / 1",
"người",
"bị",
"xây",
"xát",
"nhẹ",
"còn",
"35",
"người",
"phải",
"nhập",
"viện",
"với",
"chấn",
"thương",
"ở",
"chân",
"và",
"phần",
"mềm",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"tân",
"bình",
"ông",
"hoàng",
"văn",
"thăng",
"cho",
"biết",
"-17.869,004681",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"clip",
"là",
"bà",
"lê",
"thị",
"sao",
"sinh năm",
"12588805983",
"trú",
"tại",
"khu",
"32.87",
"phường",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"hải",
"dương",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"vụ",
"án",
"thất",
"thoát",
"hơn",
"230 oc",
"đồng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"vncb",
"12/1/2721",
"đại",
"diện",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giữ",
"quyền",
"công",
"tố",
"tại",
"tòa",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"bác",
"toàn",
"bộ",
"kháng",
"cáo",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"của",
"6.000.700",
"bị",
"cáo",
"theo",
"đại",
"diện",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"hậu",
"quả",
"thất",
"thoát",
"hơn",
"616 kwh",
"đồng",
"của",
"ngân",
"hàng",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"từ",
"những",
"sai",
"phạm",
"của",
"các",
"bị",
"cáo",
"là",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng"
] |
[
"dán",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"cộng năm sáu bốn ba sáu năm bẩy bốn ba bốn không",
"vào",
"quanh",
"người",
"ba tháng hai năm hai ba ba không",
"để",
"qua",
"mặt",
"hải",
"quan",
"hải",
"quan",
"thâm",
"quyến",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"hai mươi sáu phẩy không",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"chín mươi tám",
"và",
"iphone",
"âm mười bốn chấm không không ba mươi tám",
"plus",
"trong",
"hơn",
"sáu trăm ba mươi tấn",
"một nghìn ba trăm sáu tư",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"mở",
"bán",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"của",
"apple",
"bảy không không trừ tờ pờ vờ i o",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"hải",
"quan",
"thâm",
"quyến",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"âm tám tám ngàn ba trăm tám ba phẩy chín nghìn sáu trăm bẩy ba",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"âm bẩy mươi hai ngàn ba trăm sáu mươi bẩy phẩy chín sáu không không",
"và",
"iphone",
"cộng hai sáu sáu ba bốn năm một sáu chín chín bốn",
"plus",
"trong",
"hơn",
"bốn trăm ngàn bốn",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"qua",
"hai",
"cửa",
"khẩu",
"hoàng",
"cương",
"và",
"phúc",
"điền",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"mở",
"bán",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"của",
"apple",
"tám trăm lẻ bốn xoẹt ba không bốn không trừ đê e i cờ xuộc ét ca",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"giấu",
"những",
"chiếc",
"iphone",
"sáu trăm năm bẩy ngàn năm trăm bốn tám",
"không",
"có",
"hộp",
"ở",
"thắt",
"lưng",
"và",
"chân",
"âm chín nghìn hai trăm ba mươi hai phẩy không không sáu trăm độ xê",
"sử",
"dụng",
"cách",
"này",
"mỗi",
"người",
"có",
"thể",
"cất",
"giữ",
"tháng một năm một ngàn ba trăm hai chín",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"là",
"một",
"trong",
"ba triệu một trăm",
"sản",
"phẩm",
"không",
"được",
"miễn",
"thuế",
"ở",
"trung",
"quốc",
"nếu",
"mang",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"ba ngàn",
"nhập",
"cảnh",
"với",
"số",
"lượng",
"hợp",
"lý",
"thông",
"thường",
"là",
"không",
"quá",
"một ngàn bốn trăm hai ba",
"chiếc",
"cần",
"khai",
"báo",
"hải",
"quan",
"và",
"nộp",
"ít",
"nhất",
"tám trăm linh ba xen ti mét vuông",
"thuế",
"bưu",
"kiện",
"đối",
"với",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"âm năm ngàn năm trăm mười ba chấm bốn nghìn một trăm bốn tám",
"bị",
"thu",
"giữ",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"có",
"quy",
"định",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"nhưng",
"thông",
"thường",
"họ",
"sẽ",
"công",
"khai",
"đấu",
"hai giờ ba mươi tám phút hai mươi giây",
"giá",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"một",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"ở",
"thẩm",
"quyến",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"những",
"người",
"đã",
"có",
"lịch",
"hẹn",
"vào",
"xem",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"mở",
"bán",
"nguồn",
"qq",
"những",
"người",
"này",
"ngồi",
"chờ",
"bên",
"ngoài",
"một",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"thêm",
"tiền",
"cho",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"mười hai đến ba mươi",
"plus",
"nguồn",
"qq",
"xếp",
"hàng",
"sáu tám phẩy mười sáu",
"chờ",
"mua",
"iphone",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc"
] | [
"dán",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"+56436574340",
"vào",
"quanh",
"người",
"3/2/2330",
"để",
"qua",
"mặt",
"hải",
"quan",
"hải",
"quan",
"thâm",
"quyến",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"26,0",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"98",
"và",
"iphone",
"-14.0038",
"plus",
"trong",
"hơn",
"630 tấn",
"1364",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"mở",
"bán",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"của",
"apple",
"700-tpvio",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"hải",
"quan",
"thâm",
"quyến",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"trung",
"quốc",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"-88.383,9673",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"-72.367,9600",
"và",
"iphone",
"+26634516994",
"plus",
"trong",
"hơn",
"400.400",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"qua",
"hai",
"cửa",
"khẩu",
"hoàng",
"cương",
"và",
"phúc",
"điền",
"ngay",
"trong",
"ngày",
"mở",
"bán",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"của",
"apple",
"804/3040-deyc/sk",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"giấu",
"những",
"chiếc",
"iphone",
"657.548",
"không",
"có",
"hộp",
"ở",
"thắt",
"lưng",
"và",
"chân",
"-9232,00600 oc",
"sử",
"dụng",
"cách",
"này",
"mỗi",
"người",
"có",
"thể",
"cất",
"giữ",
"tháng 1/1329",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"là",
"một",
"trong",
"3.000.100",
"sản",
"phẩm",
"không",
"được",
"miễn",
"thuế",
"ở",
"trung",
"quốc",
"nếu",
"mang",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"3000",
"nhập",
"cảnh",
"với",
"số",
"lượng",
"hợp",
"lý",
"thông",
"thường",
"là",
"không",
"quá",
"1423",
"chiếc",
"cần",
"khai",
"báo",
"hải",
"quan",
"và",
"nộp",
"ít",
"nhất",
"803 cm2",
"thuế",
"bưu",
"kiện",
"đối",
"với",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"-5513.4148",
"bị",
"thu",
"giữ",
"trung",
"quốc",
"chưa",
"có",
"quy",
"định",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"nhưng",
"thông",
"thường",
"họ",
"sẽ",
"công",
"khai",
"đấu",
"2:38:20",
"giá",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tượng",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"một",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"ở",
"thẩm",
"quyến",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"những",
"người",
"đã",
"có",
"lịch",
"hẹn",
"vào",
"xem",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"mở",
"bán",
"nguồn",
"qq",
"những",
"người",
"này",
"ngồi",
"chờ",
"bên",
"ngoài",
"một",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"thêm",
"tiền",
"cho",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"12 - 30",
"plus",
"nguồn",
"qq",
"xếp",
"hàng",
"68,16",
"chờ",
"mua",
"iphone",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"trung",
"quốc"
] |
[
"julia",
"roberts",
"bị",
"đổ",
"tội",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"của",
"em",
"gái",
"ihay",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"julia",
"roberts",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"khi",
"người",
"em",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"tự",
"tử",
"và",
"để",
"lại",
"bức",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"với",
"lời",
"lẽ",
"trách",
"móc",
"người",
"đàn",
"bà",
"đẹp",
"nancy",
"motes",
"và",
"chị",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"julia",
"roberts",
"dường",
"như",
"đối",
"lập",
"nhau",
"về",
"ngoại",
"hình",
"hôm",
"chín mươi mốt",
"vừa",
"qua",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"liên",
"tục",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"nancy",
"motes",
"em",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"của",
"julia",
"roberts",
"thi",
"thể",
"của",
"nancy",
"motes",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"nhà",
"tắm",
"căn",
"hộ",
"riêng",
"tại",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nancy",
"motes",
"đã",
"tử",
"vong",
"do",
"dùng",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"tuy",
"nhiên",
"mới",
"đây",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"một",
"bức",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"của",
"nancy",
"dài",
"ba chia hai tư",
"trang",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"hai nghìn linh chín",
"trang",
"cô",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"oán",
"giận",
"với",
"người",
"chị",
"julia",
"roberts",
"sự",
"oán",
"giận",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"những",
"xung",
"đột",
"giữa",
"hai",
"người",
"thậm",
"chí",
"nancy",
"motes",
"còn",
"nặng",
"nề",
"nói",
"julia",
"là",
"một",
"áp",
"lực",
"kinh",
"hoàng",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"trước",
"đó",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"trợ",
"lý",
"sản",
"xuất",
"phim",
"glee",
"cũng",
"có",
"những",
"chia",
"sẻ",
"không",
"hay",
"về",
"chị",
"gái",
"julia",
"roberts",
"hiện",
"là",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"taịoscar",
"âm bốn chín chấm không không chín ba",
"với",
"vai",
"diễn",
"barbara",
"trong",
"phim",
"august",
"osage",
"county",
"còn",
"nhớ",
"tám mốt công",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"nancy",
"motes",
"từng",
"thổ",
"lộ",
"rằng",
"cô",
"cảm",
"thấy",
"bị",
"tổn",
"thương",
"bởi",
"chị",
"ấy",
"luôn",
"nói",
"tôi",
"béo",
"bản",
"thân",
"nancy",
"motes",
"trước",
"quý không ba ba năm một",
"đã",
"phải",
"quý không chín hai không một ba",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"và",
"tự",
"ti",
"với",
"thân",
"hình",
"nặng",
"trên",
"sáu ngàn ba trăm chín mươi mốt phẩy chín sáu am be",
"thậm",
"chí",
"cô",
"đã",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"hiện",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phim",
"august",
"osage",
"county",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"bình",
"luận",
"nào",
"về",
"hé",
"lộ",
"gây",
"xôn",
"xao",
"này",
"âm bẩy hai ngàn chín trăm bẩy mươi phẩy năm nghìn tám trăm ba tám",
"không",
"ít",
"người",
"cho",
"rằng",
"vụ",
"việc",
"sẽ",
"ít",
"nhiều",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"thanh",
"danh",
"của",
"julia",
"trước",
"lễ",
"trao",
"giải",
"oscar",
"lần",
"thứ",
"âm một ngàn bảy trăm hai bảy chấm ba năm chín inh",
"âm bẩy mươi sáu nghìn bẩy trăm mười bẩy phẩy bảy trăm ba mươi ba",
"mà",
"cô",
"được",
"đề",
"cử",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phụ",
"xuất",
"sắc"
] | [
"julia",
"roberts",
"bị",
"đổ",
"tội",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"của",
"em",
"gái",
"ihay",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"julia",
"roberts",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"khi",
"người",
"em",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"tự",
"tử",
"và",
"để",
"lại",
"bức",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"với",
"lời",
"lẽ",
"trách",
"móc",
"người",
"đàn",
"bà",
"đẹp",
"nancy",
"motes",
"và",
"chị",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"julia",
"roberts",
"dường",
"như",
"đối",
"lập",
"nhau",
"về",
"ngoại",
"hình",
"hôm",
"91",
"vừa",
"qua",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"liên",
"tục",
"đưa",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"nancy",
"motes",
"em",
"gái",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"của",
"julia",
"roberts",
"thi",
"thể",
"của",
"nancy",
"motes",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"nhà",
"tắm",
"căn",
"hộ",
"riêng",
"tại",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nancy",
"motes",
"đã",
"tử",
"vong",
"do",
"dùng",
"thuốc",
"quá",
"liều",
"tuy",
"nhiên",
"mới",
"đây",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"một",
"bức",
"thư",
"tuyệt",
"mệnh",
"của",
"nancy",
"dài",
"3 / 24",
"trang",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"2009",
"trang",
"cô",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"oán",
"giận",
"với",
"người",
"chị",
"julia",
"roberts",
"sự",
"oán",
"giận",
"này",
"xuất",
"phát",
"từ",
"những",
"xung",
"đột",
"giữa",
"hai",
"người",
"thậm",
"chí",
"nancy",
"motes",
"còn",
"nặng",
"nề",
"nói",
"julia",
"là",
"một",
"áp",
"lực",
"kinh",
"hoàng",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"trước",
"đó",
"trên",
"trang",
"twitter",
"cá",
"nhân",
"nữ",
"trợ",
"lý",
"sản",
"xuất",
"phim",
"glee",
"cũng",
"có",
"những",
"chia",
"sẻ",
"không",
"hay",
"về",
"chị",
"gái",
"julia",
"roberts",
"hiện",
"là",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"taịoscar",
"-49.0093",
"với",
"vai",
"diễn",
"barbara",
"trong",
"phim",
"august",
"osage",
"county",
"còn",
"nhớ",
"81 công",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"nancy",
"motes",
"từng",
"thổ",
"lộ",
"rằng",
"cô",
"cảm",
"thấy",
"bị",
"tổn",
"thương",
"bởi",
"chị",
"ấy",
"luôn",
"nói",
"tôi",
"béo",
"bản",
"thân",
"nancy",
"motes",
"trước",
"quý 03/351",
"đã",
"phải",
"quý 09/2013",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"và",
"tự",
"ti",
"với",
"thân",
"hình",
"nặng",
"trên",
"6391,96 ampe",
"thậm",
"chí",
"cô",
"đã",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"trầm",
"cảm",
"hiện",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phim",
"august",
"osage",
"county",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bất",
"cứ",
"bình",
"luận",
"nào",
"về",
"hé",
"lộ",
"gây",
"xôn",
"xao",
"này",
"-72.970,5838",
"không",
"ít",
"người",
"cho",
"rằng",
"vụ",
"việc",
"sẽ",
"ít",
"nhiều",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"thanh",
"danh",
"của",
"julia",
"trước",
"lễ",
"trao",
"giải",
"oscar",
"lần",
"thứ",
"-1727.359 inch",
"-76.717,733",
"mà",
"cô",
"được",
"đề",
"cử",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phụ",
"xuất",
"sắc"
] |
[
"hot",
"girl",
"việt",
"điệu",
"với",
"thời",
"trang",
"hàn",
"quốc",
"với",
"chương",
"trình",
"gửi",
"ngàn",
"lời",
"yêu",
"đến",
"phụ",
"nữ",
"nhân",
"mười bảy giờ",
"styleguru.vn",
"giảm",
"trực",
"tiếp",
"âm năm nghìn hai trăm mười bẩy chấm bốn trăm năm mươi tư ki lo oát",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cchương",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"không giờ sáu phút hai mươi lăm giây",
"ngày ba một không ba hai sáu bốn bảy",
"khách",
"hàng",
"còn",
"nhận",
"được",
"những",
"phần",
"quà",
"hấp",
"dẫn",
"đến",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"bất",
"kỳ",
"sản",
"phẩm",
"nào",
"trên",
"stylegruru.vn",
"styleguru",
"là",
"website",
"chuyên",
"bán",
"hàng",
"thời",
"trang",
"được",
"nhập",
"trực",
"tiếp",
"hai ngàn sáu trăm bẩy ba phẩy không không ba trăm năm tám mi li mét",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"với",
"phong",
"cách",
"trẻ",
"trung",
"quyến",
"rũ",
"và",
"đầy",
"cá",
"tính",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"thời",
"trang",
"sành",
"điệu",
"hay",
"những",
"tín",
"đồ",
"ruột",
"của",
"style",
"hàn",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"styleguru",
"đang",
"từng",
"bước",
"trở",
"thành",
"những",
"sản",
"phẩm",
"ưa",
"chuộng",
"đúng",
"mác",
"hàn",
"quốc",
"các",
"hot",
"girl",
"như",
"chi",
"pu",
"hải",
"quyên",
"cũng",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"hàn",
"đầy",
"mê",
"hoặc",
"này",
"hot",
"girl",
"chipu",
"hot",
"girl",
"hải",
"quyên",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"của",
"styleguru",
"mang",
"đến",
"chính",
"là",
"sự",
"độc",
"đáo",
"nhưng",
"đa",
"dạng",
"trong",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"styleguru",
"trực",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"độc",
"lập",
"đầy",
"ý",
"tưởng",
"sáng",
"tạo",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"styleguru",
"được",
"sản",
"xuất",
"tỉ",
"mỉ",
"ngay",
"tại",
"xứ",
"sở",
"kim",
"chi",
"thiếu",
"nữ",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"trang",
"phục",
"style",
"guru",
"ngoài",
"chương",
"trình",
"gửi",
"ngàn",
"lời",
"yêu",
"giảm",
"âm hai nghìn sáu trăm tám bốn chấm bảy một chín lít",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sản",
"phẩm",
"styleguru",
"còn",
"dành",
"tặng",
"cho",
"các",
"bạn",
"gái",
"những",
"món",
"quà",
"làm",
"đẹp",
"rất",
"thú",
"vị",
"khi",
"mua",
"một",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"kỳ",
"bạn",
"sẽ",
"nhận",
"ngay",
"bốn trăm ba tư nghìn bẩy trăm ba tư",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"da",
"beauty",
"friends",
"cũng",
"đến",
"từ",
"hàn",
"âm năm ngàn bốn trăm chín mươi chín phẩy ba bảy ơ rô",
"website",
"bán",
"hàng",
"www.styleguru.vn",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"một nghìn",
"lê",
"quốc",
"hưng",
"phường",
"chín mươi tám",
"quận",
"ba trăm tám mươi nghìn",
"thành phố",
"điện",
"thoại",
"một nghìn sáu trăm",
"ba triệu bốn trăm tám mươi mốt ngàn một trăm ba mươi bảy",
"hai mươi bảy phẩy không tới sáu mươi mốt chấm không năm",
"tư",
"liệu",
"styleguru"
] | [
"hot",
"girl",
"việt",
"điệu",
"với",
"thời",
"trang",
"hàn",
"quốc",
"với",
"chương",
"trình",
"gửi",
"ngàn",
"lời",
"yêu",
"đến",
"phụ",
"nữ",
"nhân",
"17h",
"styleguru.vn",
"giảm",
"trực",
"tiếp",
"-5217.454 kw",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cchương",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"0:6:25",
"ngày 31/03/2647",
"khách",
"hàng",
"còn",
"nhận",
"được",
"những",
"phần",
"quà",
"hấp",
"dẫn",
"đến",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"khi",
"bất",
"kỳ",
"sản",
"phẩm",
"nào",
"trên",
"stylegruru.vn",
"styleguru",
"là",
"website",
"chuyên",
"bán",
"hàng",
"thời",
"trang",
"được",
"nhập",
"trực",
"tiếp",
"2673,00358 mm",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"với",
"phong",
"cách",
"trẻ",
"trung",
"quyến",
"rũ",
"và",
"đầy",
"cá",
"tính",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"thời",
"trang",
"sành",
"điệu",
"hay",
"những",
"tín",
"đồ",
"ruột",
"của",
"style",
"hàn",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"styleguru",
"đang",
"từng",
"bước",
"trở",
"thành",
"những",
"sản",
"phẩm",
"ưa",
"chuộng",
"đúng",
"mác",
"hàn",
"quốc",
"các",
"hot",
"girl",
"như",
"chi",
"pu",
"hải",
"quyên",
"cũng",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"xu",
"hướng",
"hàn",
"đầy",
"mê",
"hoặc",
"này",
"hot",
"girl",
"chipu",
"hot",
"girl",
"hải",
"quyên",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"của",
"styleguru",
"mang",
"đến",
"chính",
"là",
"sự",
"độc",
"đáo",
"nhưng",
"đa",
"dạng",
"trong",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"styleguru",
"trực",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"độc",
"lập",
"đầy",
"ý",
"tưởng",
"sáng",
"tạo",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"của",
"styleguru",
"được",
"sản",
"xuất",
"tỉ",
"mỉ",
"ngay",
"tại",
"xứ",
"sở",
"kim",
"chi",
"thiếu",
"nữ",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"trang",
"phục",
"style",
"guru",
"ngoài",
"chương",
"trình",
"gửi",
"ngàn",
"lời",
"yêu",
"giảm",
"-2684.719 l",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"sản",
"phẩm",
"styleguru",
"còn",
"dành",
"tặng",
"cho",
"các",
"bạn",
"gái",
"những",
"món",
"quà",
"làm",
"đẹp",
"rất",
"thú",
"vị",
"khi",
"mua",
"một",
"sản",
"phẩm",
"bất",
"kỳ",
"bạn",
"sẽ",
"nhận",
"ngay",
"434.734",
"mặt",
"nạ",
"dưỡng",
"da",
"beauty",
"friends",
"cũng",
"đến",
"từ",
"hàn",
"-5499,37 euro",
"website",
"bán",
"hàng",
"www.styleguru.vn",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"1000",
"lê",
"quốc",
"hưng",
"phường",
"98",
"quận",
"380.000",
"thành phố",
"điện",
"thoại",
"1600",
"3.481.137",
"27,0 - 61.05",
"tư",
"liệu",
"styleguru"
] |
[
"tòa",
"sẽ",
"ra",
"phán",
"quyết",
"vụ",
"philippines",
"kiện",
"trung quốc",
"vào",
"âm năm nghìn sáu trăm sáu mươi ba phẩy mười độ ép",
"giữa",
"năm",
"sau",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"philippines",
"cho",
"biết",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"ở",
"the",
"hague",
"hà",
"lan",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"cùng",
"về",
"vụ",
"kiện",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"vào",
"tháng mười một năm một ngàn sáu trăm chín ba",
"ảnh",
"reuters",
"paul",
"reichler",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"của",
"bốn trăm lẻ bốn niu tơn",
"philippines",
"trong",
"vụ",
"kiện",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dù",
"trung",
"quốc",
"từ",
"chối",
"tham",
"dự",
"phiên",
"xử",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"bắc",
"kinh",
"vẫn",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"dưới",
"áp",
"lực",
"quốc",
"tế",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"hai hai giờ năm mươi sáu",
"ông",
"reichler",
"gọi",
"việc",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"tuyên",
"bố",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xét",
"xử",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"trên",
"biển",
"đông",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"của",
"philippines",
"là",
"thắng",
"lợi",
"lớn",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"tòa",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"một không chín không xoẹt ba hai không",
"cùng",
"vào",
"mười bảy giờ mười sáu phút",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"lạc",
"quan",
"rằng",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"manila",
"reichler",
"nói",
"mười hai giờ năm tám",
"manila",
"đệ",
"đơn",
"kiện",
"trung",
"quốc",
"lên",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"ở",
"hague",
"hà",
"lan",
"nhằm",
"chống",
"lại",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"trên",
"biển",
"đông",
"tuy",
"nhiên",
"phán",
"quyết",
"mùng năm và ngày mười sáu",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"đã",
"chấm",
"dứt",
"mọi",
"tranh",
"cãi"
] | [
"tòa",
"sẽ",
"ra",
"phán",
"quyết",
"vụ",
"philippines",
"kiện",
"trung quốc",
"vào",
"-5663,10 of",
"giữa",
"năm",
"sau",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"philippines",
"cho",
"biết",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"ở",
"the",
"hague",
"hà",
"lan",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"cùng",
"về",
"vụ",
"kiện",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"vào",
"tháng 11/1693",
"ảnh",
"reuters",
"paul",
"reichler",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"của",
"404 n",
"philippines",
"trong",
"vụ",
"kiện",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dù",
"trung",
"quốc",
"từ",
"chối",
"tham",
"dự",
"phiên",
"xử",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"bắc",
"kinh",
"vẫn",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"dưới",
"áp",
"lực",
"quốc",
"tế",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"22h56",
"ông",
"reichler",
"gọi",
"việc",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"tuyên",
"bố",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xét",
"xử",
"yêu",
"sách",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"trên",
"biển",
"đông",
"theo",
"đơn",
"kiện",
"của",
"philippines",
"là",
"thắng",
"lợi",
"lớn",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"tòa",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"phán",
"quyết",
"cuối",
"1090/320",
"cùng",
"vào",
"17h16",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"lạc",
"quan",
"rằng",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"cho",
"manila",
"reichler",
"nói",
"12h58",
"manila",
"đệ",
"đơn",
"kiện",
"trung",
"quốc",
"lên",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"thường",
"trực",
"ở",
"hague",
"hà",
"lan",
"nhằm",
"chống",
"lại",
"yêu",
"sách",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"trên",
"biển",
"đông",
"tuy",
"nhiên",
"phán",
"quyết",
"mùng 5 và ngày 16",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"đã",
"chấm",
"dứt",
"mọi",
"tranh",
"cãi"
] |
[
"đặc",
"phái",
"viên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"thăm",
"cộng",
"hòa",
"senegal",
"từ",
"sáu giờ bốn mươi tám phút sáu mươi giây",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"về",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"tới",
"cộng",
"hòa",
"senegal",
"với",
"tư",
"cách",
"đặc",
"phái",
"viên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"để",
"chuyển",
"đến",
"tổng",
"thống",
"senegal",
"macky",
"sall",
"lời",
"mời",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"việt",
"nam",
"trần",
"đại",
"quang",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"đã",
"tiếp",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"nghề",
"cá",
"và",
"kinh",
"tế",
"biển",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nông",
"thôn",
"và",
"đại",
"diện",
"bộ",
"thương",
"mại",
"senegal",
"tại",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"nhắc",
"lại",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"quý",
"báu",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"senegal",
"đối",
"với",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"giải",
"phóng",
"dân",
"tộc",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"bày",
"tỏ",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chính",
"sách",
"của",
"tổng",
"thống",
"macky",
"sall",
"đưa",
"senegal",
"thành",
"nước",
"mới",
"nổi",
"vào",
"không giờ",
"senegal",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quan",
"điểm",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"vấn",
"đề",
"này",
"trên",
"cơ",
"sở",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"senegal",
"cam",
"kết",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tám mươi",
"và",
"ghi",
"nhận",
"đề",
"nghị",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"khoa",
"học",
"và",
"văn",
"hóa",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unesco",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tám hai bẩy bốn một bẩy một hai tám một chín",
"ngoài",
"ra",
"senegal",
"chân",
"thành",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"lý",
"quốc",
"tế",
"con",
"sông",
"senegal",
"chảy",
"qua",
"mười trên tám",
"nước",
"guinea",
"vê kép gạch ngang hai trăm",
"mali",
"mauritania",
"và",
"senegal",
"và",
"mời",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sáng",
"kiến",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"việc",
"vận",
"động",
"các",
"nước",
"cùng",
"xây",
"dựng",
"văn",
"kiện",
"pháp",
"lý",
"về",
"sử",
"dụng",
"tài",
"nguyên",
"nước",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"diễn",
"đàn",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhân",
"dịp",
"này",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"tương",
"xứng",
"với",
"quan",
"hệ",
"chính",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"sớm",
"ký",
"hiệp",
"định",
"thành",
"lập",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"senegal",
"tám hai nghìn bốn trăm bảy lăm phẩy ba nghìn ba mốt",
"và",
"tổ",
"chức",
"kỳ",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"chín giờ",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"chuyến",
"thăm",
"sắp",
"tới",
"của",
"tổng",
"thống",
"senegal",
"macky",
"bốn nghìn linh bốn",
"sall",
"tới",
"việt",
"nam",
"ba trăm xoẹt ba nghìn tê u vờ u",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"xu",
"hướng",
"sụt",
"giảm",
"của",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"từ",
"gần",
"bẩy mươi rúp",
"usd",
"ngày hai mươi chín tháng bảy một nghìn sáu trăm mười bốn",
"xuống",
"còn",
"gần",
"chín nghìn tám trăm mười chấm không bảy trăm bảy tám lít",
"usd",
"ba mươi mốt tháng hai một ngàn một trăm ba mươi mốt",
"senegal",
"cho",
"rằng",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"mười một",
"senegal",
"giảm",
"nhập",
"gạo",
"từ",
"việt",
"nam",
"khi",
"nước",
"này",
"gần",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"tự",
"túc",
"lương",
"thực",
"và",
"do",
"giá",
"cả",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"gạo",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"nỗ",
"lực",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"mặt",
"hàng",
"trao",
"đổi",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"để",
"vực",
"dậy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"chú",
"trọng",
"mặt",
"hàng",
"có",
"lợi",
"thế",
"như",
"máy",
"nông",
"nghiệp",
"phân",
"bón",
"dệt",
"may",
"thủy",
"hải",
"sản",
"nguyên",
"liệu",
"linh",
"kiện",
"âm bốn trăm bẩy mươi năm chấm sáu trăm hai sáu giây",
"máy",
"móc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"v.v",
"ngoài",
"ra",
"việt",
"nam",
"bày",
"tỏ",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"sinh",
"viên",
"senegal",
"sang",
"học",
"về",
"hàng",
"hải",
"và",
"nông",
"nghiệp",
"senegal",
"mong",
"muốn",
"đón",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"sang",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"nước",
"này",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"và",
"chế",
"biến",
"lúa",
"gạo",
"nuôi",
"trồng",
"và",
"chế",
"biến",
"thủy",
"hải",
"sản",
"nhờ",
"nguồn",
"cá",
"dồi",
"dào",
"bên",
"bờ",
"đại",
"tây",
"dương",
"khai",
"khoáng",
"chế",
"biến",
"hạt",
"điều",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"về",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"hồng",
"hai mươi hai giờ năm phút bốn chín giây",
"nam",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"ở",
"senegal",
"và",
"chúc",
"mừng",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"hội",
"người",
"việt",
"đông",
"dương",
"ở",
"senegal",
"kim",
"hội",
"tổ",
"chức",
"đầu",
"tiên",
"tập",
"hợp",
"gần",
"sáu một sáu bốn không hai tám tám chín không ba",
"người",
"gốc",
"việt",
"tại",
"senegal",
"trong",
"không",
"khí",
"đầm",
"ấm",
"đậm",
"đà",
"tình",
"quê",
"hương",
"cộng",
"đồng",
"kiều",
"bào",
"tại",
"senegal",
"vui",
"mừng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đón",
"đoàn",
"công",
"tác",
"trong",
"nước",
"thứ",
"trưởng",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"thông",
"tin",
"cho",
"bà",
"con",
"về",
"sự",
"đánh",
"giá",
"cao",
"của",
"tổng",
"thống",
"macky",
"sall",
"đối",
"với",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"bà",
"con",
"người",
"việt",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"senegal",
"và",
"ấn",
"tượng",
"đặc",
"biệt",
"của",
"tổng",
"thống",
"về",
"ẩm",
"thực",
"việt",
"nam",
"tại",
"senegal",
"thứ",
"trưởng",
"bày",
"tỏ",
"tự",
"hào",
"về",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"ở",
"senegal",
"có",
"nhiều",
"người",
"thành",
"đạt",
"giữ",
"vị",
"trí",
"cao",
"trong",
"chính",
"quyền",
"sở",
"tại",
"và",
"ghi",
"ba giờ",
"nhận",
"các",
"đề",
"nghị",
"của",
"bà",
"con",
"liên",
"quan",
"đến",
"quốc",
"tịch"
] | [
"đặc",
"phái",
"viên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"thăm",
"cộng",
"hòa",
"senegal",
"từ",
"6:48:60",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"về",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"tới",
"cộng",
"hòa",
"senegal",
"với",
"tư",
"cách",
"đặc",
"phái",
"viên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"để",
"chuyển",
"đến",
"tổng",
"thống",
"senegal",
"macky",
"sall",
"lời",
"mời",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"việt",
"nam",
"trần",
"đại",
"quang",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"đã",
"tiếp",
"kiến",
"tổng",
"thống",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"nghề",
"cá",
"và",
"kinh",
"tế",
"biển",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"trang",
"thiết",
"bị",
"nông",
"thôn",
"và",
"đại",
"diện",
"bộ",
"thương",
"mại",
"senegal",
"tại",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"nhắc",
"lại",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"quý",
"báu",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"senegal",
"đối",
"với",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"giải",
"phóng",
"dân",
"tộc",
"của",
"việt",
"nam",
"và",
"bày",
"tỏ",
"ủng",
"hộ",
"các",
"chính",
"sách",
"của",
"tổng",
"thống",
"macky",
"sall",
"đưa",
"senegal",
"thành",
"nước",
"mới",
"nổi",
"vào",
"0h",
"senegal",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quan",
"điểm",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"vấn",
"đề",
"này",
"trên",
"cơ",
"sở",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"senegal",
"cam",
"kết",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"ủy",
"viên",
"không",
"thường",
"trực",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"80",
"và",
"ghi",
"nhận",
"đề",
"nghị",
"ủng",
"hộ",
"việt",
"nam",
"ứng",
"cử",
"vị",
"trí",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"khoa",
"học",
"và",
"văn",
"hóa",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unesco",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"82741712819",
"ngoài",
"ra",
"senegal",
"chân",
"thành",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"lý",
"quốc",
"tế",
"con",
"sông",
"senegal",
"chảy",
"qua",
"10 / 8",
"nước",
"guinea",
"w-200",
"mali",
"mauritania",
"và",
"senegal",
"và",
"mời",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sáng",
"kiến",
"của",
"nước",
"này",
"về",
"việc",
"vận",
"động",
"các",
"nước",
"cùng",
"xây",
"dựng",
"văn",
"kiện",
"pháp",
"lý",
"về",
"sử",
"dụng",
"tài",
"nguyên",
"nước",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"diễn",
"đàn",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"nhân",
"dịp",
"này",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"tương",
"xứng",
"với",
"quan",
"hệ",
"chính",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"sớm",
"ký",
"hiệp",
"định",
"thành",
"lập",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"senegal",
"82.475,3031",
"và",
"tổ",
"chức",
"kỳ",
"họp",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"9h",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"chuyến",
"thăm",
"sắp",
"tới",
"của",
"tổng",
"thống",
"senegal",
"macky",
"4004",
"sall",
"tới",
"việt",
"nam",
"300/3000tuvu",
"việt",
"nam",
"chia",
"sẻ",
"quan",
"ngại",
"về",
"xu",
"hướng",
"sụt",
"giảm",
"của",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"từ",
"gần",
"70 rub",
"usd",
"ngày 29/7/1614",
"xuống",
"còn",
"gần",
"9810.0778 l",
"usd",
"31/2/1131",
"senegal",
"cho",
"rằng",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"11",
"senegal",
"giảm",
"nhập",
"gạo",
"từ",
"việt",
"nam",
"khi",
"nước",
"này",
"gần",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"tự",
"túc",
"lương",
"thực",
"và",
"do",
"giá",
"cả",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"gạo",
"thái",
"lan",
"ấn",
"độ",
"hai",
"bên",
"nhất",
"trí",
"nỗ",
"lực",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"các",
"mặt",
"hàng",
"trao",
"đổi",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"để",
"vực",
"dậy",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"chú",
"trọng",
"mặt",
"hàng",
"có",
"lợi",
"thế",
"như",
"máy",
"nông",
"nghiệp",
"phân",
"bón",
"dệt",
"may",
"thủy",
"hải",
"sản",
"nguyên",
"liệu",
"linh",
"kiện",
"-475.626 s",
"máy",
"móc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"v.v",
"ngoài",
"ra",
"việt",
"nam",
"bày",
"tỏ",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"sinh",
"viên",
"senegal",
"sang",
"học",
"về",
"hàng",
"hải",
"và",
"nông",
"nghiệp",
"senegal",
"mong",
"muốn",
"đón",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"sang",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"nước",
"này",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"trồng",
"và",
"chế",
"biến",
"lúa",
"gạo",
"nuôi",
"trồng",
"và",
"chế",
"biến",
"thủy",
"hải",
"sản",
"nhờ",
"nguồn",
"cá",
"dồi",
"dào",
"bên",
"bờ",
"đại",
"tây",
"dương",
"khai",
"khoáng",
"chế",
"biến",
"hạt",
"điều",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"về",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"vũ",
"hồng",
"22:5:49",
"nam",
"đã",
"gặp",
"gỡ",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"ở",
"senegal",
"và",
"chúc",
"mừng",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"hội",
"người",
"việt",
"đông",
"dương",
"ở",
"senegal",
"kim",
"hội",
"tổ",
"chức",
"đầu",
"tiên",
"tập",
"hợp",
"gần",
"61640288903",
"người",
"gốc",
"việt",
"tại",
"senegal",
"trong",
"không",
"khí",
"đầm",
"ấm",
"đậm",
"đà",
"tình",
"quê",
"hương",
"cộng",
"đồng",
"kiều",
"bào",
"tại",
"senegal",
"vui",
"mừng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đón",
"đoàn",
"công",
"tác",
"trong",
"nước",
"thứ",
"trưởng",
"vũ",
"hồng",
"nam",
"thông",
"tin",
"cho",
"bà",
"con",
"về",
"sự",
"đánh",
"giá",
"cao",
"của",
"tổng",
"thống",
"macky",
"sall",
"đối",
"với",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"của",
"bà",
"con",
"người",
"việt",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"senegal",
"và",
"ấn",
"tượng",
"đặc",
"biệt",
"của",
"tổng",
"thống",
"về",
"ẩm",
"thực",
"việt",
"nam",
"tại",
"senegal",
"thứ",
"trưởng",
"bày",
"tỏ",
"tự",
"hào",
"về",
"cộng",
"đồng",
"người",
"việt",
"ở",
"senegal",
"có",
"nhiều",
"người",
"thành",
"đạt",
"giữ",
"vị",
"trí",
"cao",
"trong",
"chính",
"quyền",
"sở",
"tại",
"và",
"ghi",
"3h",
"nhận",
"các",
"đề",
"nghị",
"của",
"bà",
"con",
"liên",
"quan",
"đến",
"quốc",
"tịch"
] |
[
"angela",
"phương",
"trinh",
"khoe",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"với",
"váy",
"ren",
"hồng",
"hồ chí minh",
"ngày ba mươi tháng mười hai năm một ngàn chín trăm hai mươi sáu",
"tối",
"qua",
"angela",
"phương",
"trinh",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"khai",
"trương",
"tại",
"thành phố",
"angela",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"chủ",
"nhân",
"của",
"bộ",
"váy",
"mà",
"cô",
"đang",
"mặc",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"lý",
"quý",
"khánh",
"tối",
"qua",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"vinh",
"cũng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"anh",
"mặc",
"vest",
"lịch",
"lãm",
"và",
"ngồi",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"với",
"angela",
"phương",
"trinh",
"angela",
"phương",
"trinh",
"ngày",
"càng",
"xinh",
"đẹp",
"ngày ba mươi và ngày sáu",
"gợi",
"cảm",
"với",
"gu",
"thời",
"trang",
"sành",
"điệu",
"tối",
"qua",
"angela",
"phương",
"trinh",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"khai",
"trương",
"tại",
"thành phố",
"angela",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"chủ",
"nhân",
"của",
"bộ",
"váy",
"mà",
"cô",
"đang",
"mặc",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"lý",
"quý",
"khánh",
"tối",
"qua",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"vinh",
"cũng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"anh",
"mặc",
"vest",
"lịch",
"lãm",
"và",
"ngồi",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"với",
"angela",
"phương",
"trinh"
] | [
"angela",
"phương",
"trinh",
"khoe",
"đường",
"cong",
"nóng",
"bỏng",
"với",
"váy",
"ren",
"hồng",
"hồ chí minh",
"ngày 30/12/1926",
"tối",
"qua",
"angela",
"phương",
"trinh",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"khai",
"trương",
"tại",
"thành phố",
"angela",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"chủ",
"nhân",
"của",
"bộ",
"váy",
"mà",
"cô",
"đang",
"mặc",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"lý",
"quý",
"khánh",
"tối",
"qua",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"vinh",
"cũng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"anh",
"mặc",
"vest",
"lịch",
"lãm",
"và",
"ngồi",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"với",
"angela",
"phương",
"trinh",
"angela",
"phương",
"trinh",
"ngày",
"càng",
"xinh",
"đẹp",
"ngày 30 và ngày 6",
"gợi",
"cảm",
"với",
"gu",
"thời",
"trang",
"sành",
"điệu",
"tối",
"qua",
"angela",
"phương",
"trinh",
"tham",
"dự",
"một",
"sự",
"kiện",
"khai",
"trương",
"tại",
"thành phố",
"angela",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"chủ",
"nhân",
"của",
"bộ",
"váy",
"mà",
"cô",
"đang",
"mặc",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"lý",
"quý",
"khánh",
"tối",
"qua",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"vinh",
"cũng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"sự",
"kiện",
"này",
"anh",
"mặc",
"vest",
"lịch",
"lãm",
"và",
"ngồi",
"cùng",
"hàng",
"ghế",
"với",
"angela",
"phương",
"trinh"
] |
[
"đại",
"sứ",
"kazakhstan",
"tại",
"việt",
"nam",
"thăm",
"đà",
"nẵng",
"cadn.com.vn",
"tháng bốn năm hai nghìn bẩy trăm tám sáu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"võ",
"duy",
"khương",
"có",
"buổi",
"tiếp",
"ngài",
"beketzhan",
"zumakhanov",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"kazakhstan",
"tại",
"việt",
"nam",
"tại",
"buổi",
"tiếp",
"ngài",
"beketzhan",
"zumakhanov",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"đà",
"nẵng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đồng",
"thời",
"mong",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"cảng",
"biển",
"và",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"đà",
"nẵng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"võ",
"duy",
"khương",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"và",
"kazakhstan",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"quan",
"hệ",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tháng hai một nghìn bốn trăm bảy tám",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"ba trăm bẩy sáu giờ",
"và",
"chưa",
"có",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"kazakhstan",
"do",
"đó",
"trên",
"cương",
"vị",
"của",
"mình",
"đề",
"nghị",
"ngài",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giao",
"thương",
"giữa",
"đà",
"nẵng",
"một nghìn",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"của",
"kazakhstan",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"và",
"cảng",
"biển",
"riêng",
"đề",
"nghị",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"từ",
"đà",
"nẵng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"giao",
"sở",
"ngoại",
"vụ",
"làm",
"đầu",
"mối",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"cty",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"để",
"làm",
"việc",
"với",
"phía",
"kazakhstan"
] | [
"đại",
"sứ",
"kazakhstan",
"tại",
"việt",
"nam",
"thăm",
"đà",
"nẵng",
"cadn.com.vn",
"tháng 4/2786",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thường",
"trực",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"võ",
"duy",
"khương",
"có",
"buổi",
"tiếp",
"ngài",
"beketzhan",
"zumakhanov",
"đại",
"sứ",
"đặc",
"mệnh",
"toàn",
"quyền",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"kazakhstan",
"tại",
"việt",
"nam",
"tại",
"buổi",
"tiếp",
"ngài",
"beketzhan",
"zumakhanov",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"đà",
"nẵng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đồng",
"thời",
"mong",
"muốn",
"hợp",
"tác",
"với",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"cảng",
"biển",
"và",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"đà",
"nẵng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"võ",
"duy",
"khương",
"cho",
"biết",
"hiện",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"và",
"kazakhstan",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"quan",
"hệ",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"tháng 2/1478",
"mới",
"chỉ",
"đạt",
"376 giờ",
"và",
"chưa",
"có",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"kazakhstan",
"do",
"đó",
"trên",
"cương",
"vị",
"của",
"mình",
"đề",
"nghị",
"ngài",
"đại",
"sứ",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giao",
"thương",
"giữa",
"đà",
"nẵng",
"1000",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"của",
"kazakhstan",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"và",
"cảng",
"biển",
"riêng",
"đề",
"nghị",
"nhập",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"từ",
"đà",
"nẵng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"giao",
"sở",
"ngoại",
"vụ",
"làm",
"đầu",
"mối",
"liên",
"hệ",
"với",
"các",
"cty",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"để",
"làm",
"việc",
"với",
"phía",
"kazakhstan"
] |
[
"hà nội mới",
"trong",
"hai sáu tháng hai",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"bốn nghìn linh một",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"để",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"cổ phần hóa",
"một triệu không ngàn không trăm tám mươi tám",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"âm sáu sáu phẩy ba sáu",
"âm bẩy ngàn bẩy trăm năm mươi chấm một nghìn hai trăm chín mươi tám",
"theo",
"công",
"văn",
"số",
"hai không không ngang cờ hát vờ rờ trừ",
"quý không hai chín một sáu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"sắp",
"xếp",
"đổi",
"mới",
"doanh nghiệp",
"âm bảy nghìn năm trăm năm chín chấm hai trăm hai mươi hai ơ rô trên tấn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"năm mươi nghìn chín trăm bốn mươi mốt phẩy không hai ngàn tám trăm ba mươi chín",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"trong",
"đó",
"giai",
"đoạn",
"chín mươi hai phẩy mười hai",
"cổ phần hóa",
"bốn một bảy ba năm năm tám không một ba bốn",
"doanh nghiệp",
"và",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"mười bảy giờ",
"là",
"bốn trăm bảy sáu ngàn tám trăm tám ba",
"doanh nghiệp",
"công",
"ty",
"vissan",
"sẽ",
"được",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trong",
"mười bốn giờ ba bốn phút bốn mươi giây",
"ông",
"lê",
"tùng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tổng",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"sài",
"gòn",
"satra",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tục",
"đất",
"đai",
"rất",
"nhiều",
"và",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"ông",
"tùng",
"cho",
"rằng",
"sắp",
"tới",
"cổ phần hóa",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"kỹ",
"nghệ",
"súc",
"sản",
"vissan",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"vướng",
"vì",
"công",
"ty",
"có",
"các",
"nhà",
"máy",
"văn",
"phòng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"đại",
"diện",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"sài",
"gòn",
"sawaco",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"tục",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"đất",
"đai",
"cũng",
"như",
"xin",
"ý",
"bốn trăm bốn mươi mi li mét",
"kiến",
"ban",
"ngành",
"còn",
"kéo",
"dài",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"theo",
"ông",
"lê",
"tùng",
"chi",
"phí",
"cho",
"phép",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhưng",
"lại",
"quy",
"định",
"tối",
"đa",
"chín trăm ba mươi ba mê ga oát",
"trong",
"khi",
"đó",
"với",
"vissan",
"thì",
"chi",
"phí",
"đo",
"vẽ",
"đã",
"là",
"chín trăm chín ba dặm một giờ",
"đồng",
"bởi",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"nhiều",
"nhà",
"máy",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"khác",
"nhau",
"đại",
"diện",
"sawaco",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"quyền",
"cao",
"hơn",
"cho",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cổ phần hóa",
"khi",
"nào",
"vướng",
"mới",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thành",
"phố",
"chứ",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"hai trăm chín chín oát",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"mười chín",
"năm",
"gần",
"nhất",
"với",
"thời",
"điểm",
"cổ phần hóa",
"là",
"căn",
"cứ",
"để",
"tính",
"giá",
"trị",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"chứ",
"không",
"phải",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"của",
"doanh nghiệp",
"theo",
"ông",
"lê",
"mạnh",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"âm ba mươi bốn ngàn một trăm mười hai phẩy năm ngàn tám trăm bảy mươi sáu",
"là",
"năm",
"rất",
"quan",
"trọng",
"để",
"kết",
"thúc",
"giai",
"đoạn",
"cổ phần hóa",
"bẩy triệu hai trăm bẩy nhăm ngàn một trăm lẻ ba",
"ba trăm ba mươi tư nghìn bảy trăm tám mươi hai",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"và",
"có",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"thuận",
"lợi",
"satra",
"vissan",
"và",
"sắp",
"tới",
"nữa",
"là",
"saigontourist",
"là",
"những",
"thương",
"hiệu",
"không",
"phải",
"chỉ",
"chín ba phẩy không không bốn tới bảy lăm chấm năm",
"của",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"mà",
"còn",
"là",
"của",
"việt",
"nam",
"nên",
"không",
"được",
"để",
"mất",
"ông",
"hà",
"nhấn",
"mạnh",
"ông",
"huỳnh",
"trung",
"lâm",
"phó",
"ban",
"đổi",
"mới",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tính",
"đến",
"cuối",
"tháng tám",
"thành",
"phố",
"đã",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"chuyển",
"đổi",
"cổ phần hóa",
"hai mươi ba giờ mười hai phút ba giây",
"doanh nghiệp",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"có",
"năm tám phẩy bốn năm",
"doanh nghiệp",
"đã",
"tổ",
"chức",
"bán",
"cổ",
"phần",
"lần",
"đầu",
"ipo",
"cho",
"cổ",
"đông",
"đại",
"chúng",
"những",
"doanh nghiệp",
"còn",
"lại",
"chuyển",
"sang",
"ngày mồng bảy",
"qua",
"kết",
"quả",
"ipo",
"của",
"âm sáu mươi nghìn bẩy trăm mười bốn phẩy không bốn một hai",
"doanh nghiệp",
"trong",
"ngày mười ngày mười ba tháng chín",
"giá",
"trị",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"các",
"doanh nghiệp",
"đều",
"tăng",
"lên",
"sau",
"khi",
"đánh",
"giá",
"lại",
"cụ",
"thể",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"theo",
"sổ",
"sách",
"là",
"hơn",
"âm tám trăm ba mươi mốt chấm sáu trăm chín mươi mốt ki lô ca lo trên yến",
"đồng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"xác",
"định",
"lại",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"là",
"âm hai mươi sáu năm trên mi li gam",
"đồng",
"như",
"vậy",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"lại",
"xoẹt một ngàn hai trăm lẻ ba",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"một ngàn tám trăm chín mươi phẩy một không tám mi li lít",
"đồng"
] | [
"hà nội mới",
"trong",
"26/2",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"4001",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"để",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"cổ phần hóa",
"1.000.088",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"-66,36",
"-7750.1298",
"theo",
"công",
"văn",
"số",
"200-chvr-",
"quý 02/916",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"sắp",
"xếp",
"đổi",
"mới",
"doanh nghiệp",
"-7559.222 euro/tấn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"50.941,02839",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"trong",
"đó",
"giai",
"đoạn",
"92,12",
"cổ phần hóa",
"41735580134",
"doanh nghiệp",
"và",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"17h",
"là",
"476.883",
"doanh nghiệp",
"công",
"ty",
"vissan",
"sẽ",
"được",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"trong",
"14:34:40",
"ông",
"lê",
"tùng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tổng",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"sài",
"gòn",
"satra",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tục",
"đất",
"đai",
"rất",
"nhiều",
"và",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"đặc",
"biệt",
"là",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"địa",
"phương",
"ông",
"tùng",
"cho",
"rằng",
"sắp",
"tới",
"cổ phần hóa",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"kỹ",
"nghệ",
"súc",
"sản",
"vissan",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"vướng",
"vì",
"công",
"ty",
"có",
"các",
"nhà",
"máy",
"văn",
"phòng",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"đại",
"diện",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"sài",
"gòn",
"sawaco",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"thủ",
"tục",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"đất",
"đai",
"cũng",
"như",
"xin",
"ý",
"440 mm",
"kiến",
"ban",
"ngành",
"còn",
"kéo",
"dài",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"theo",
"ông",
"lê",
"tùng",
"chi",
"phí",
"cho",
"phép",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhưng",
"lại",
"quy",
"định",
"tối",
"đa",
"933 mw",
"trong",
"khi",
"đó",
"với",
"vissan",
"thì",
"chi",
"phí",
"đo",
"vẽ",
"đã",
"là",
"993 mph",
"đồng",
"bởi",
"đơn",
"vị",
"này",
"có",
"nhiều",
"nhà",
"máy",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"khác",
"nhau",
"đại",
"diện",
"sawaco",
"cũng",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"giao",
"quyền",
"cao",
"hơn",
"cho",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cổ phần hóa",
"khi",
"nào",
"vướng",
"mới",
"xin",
"ý",
"kiến",
"thành",
"phố",
"chứ",
"không",
"phải",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"299 w",
"tỷ",
"suất",
"lợi",
"nhuận",
"19",
"năm",
"gần",
"nhất",
"với",
"thời",
"điểm",
"cổ phần hóa",
"là",
"căn",
"cứ",
"để",
"tính",
"giá",
"trị",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"chứ",
"không",
"phải",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"của",
"doanh nghiệp",
"theo",
"ông",
"lê",
"mạnh",
"hà",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"-34.112,5876",
"là",
"năm",
"rất",
"quan",
"trọng",
"để",
"kết",
"thúc",
"giai",
"đoạn",
"cổ phần hóa",
"7.275.103",
"334.782",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"sau",
"và",
"có",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"thuận",
"lợi",
"satra",
"vissan",
"và",
"sắp",
"tới",
"nữa",
"là",
"saigontourist",
"là",
"những",
"thương",
"hiệu",
"không",
"phải",
"chỉ",
"93,004 - 75.5",
"của",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"mà",
"còn",
"là",
"của",
"việt",
"nam",
"nên",
"không",
"được",
"để",
"mất",
"ông",
"hà",
"nhấn",
"mạnh",
"ông",
"huỳnh",
"trung",
"lâm",
"phó",
"ban",
"đổi",
"mới",
"quản",
"lý",
"doanh nghiệp",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tính",
"đến",
"cuối",
"tháng 8",
"thành",
"phố",
"đã",
"cơ",
"bản",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"chuyển",
"đổi",
"cổ phần hóa",
"23:12:3",
"doanh nghiệp",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"có",
"58,45",
"doanh nghiệp",
"đã",
"tổ",
"chức",
"bán",
"cổ",
"phần",
"lần",
"đầu",
"ipo",
"cho",
"cổ",
"đông",
"đại",
"chúng",
"những",
"doanh nghiệp",
"còn",
"lại",
"chuyển",
"sang",
"ngày mồng 7",
"qua",
"kết",
"quả",
"ipo",
"của",
"-60.714,0412",
"doanh nghiệp",
"trong",
"ngày 10 ngày 13 tháng 9",
"giá",
"trị",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"các",
"doanh nghiệp",
"đều",
"tăng",
"lên",
"sau",
"khi",
"đánh",
"giá",
"lại",
"cụ",
"thể",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"theo",
"sổ",
"sách",
"là",
"hơn",
"-831.691 kcal/yến",
"đồng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"thời",
"điểm",
"xác",
"định",
"lại",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"là",
"-26 năm/mg",
"đồng",
"như",
"vậy",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"lại",
"/1000203",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"1890,108 ml",
"đồng"
] |
[
"cái",
"dớp",
"cứ",
"ba nghìn",
"năm",
"rớt",
"hạng",
"âm tám nghìn ba trăm bảy bẩy phẩy hai trăm ba chín đồng",
"một",
"lần",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"có",
"thể",
"lại",
"diễn",
"ra",
"nếu",
"câu lạc bộ",
"này",
"không",
"đánh",
"bại",
"được",
"cs.đồng",
"tháp",
"vào",
"chiều",
"nay",
"bốn hai phẩy không đến năm mươi chín phẩy không hai",
"cuộc",
"không một ba bẩy ba bốn bốn chín năm một không ba",
"đua",
"trụ",
"hạng",
"v-league",
"đang",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"căng",
"thẳng",
"nhạy",
"cảm",
"nhất",
"nhưng",
"vff",
"đầu",
"mùa",
"đã",
"không",
"lường",
"trước",
"điều",
"này",
"nên",
"không",
"phân",
"bổ",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"giờ",
"ở",
"vòng",
"ba ngàn",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"trong",
"hai ngàn hai",
"vòng",
"cuối",
"là",
"vòng",
"chín trăm tám mốt ngàn hai trăm chín nhăm",
"và",
"bốn trăm bốn hai nghìn bẩy trăm bẩy bốn",
"trong",
"lúc",
"các",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"là",
"đồng tính luyến ái",
"hà",
"nội",
"acb",
"v.hải",
"phòng",
"hòa",
"phát",
"hà",
"nội",
"đều",
"thi",
"đấu",
"vào",
"ngày mười một tháng bảy năm một nghìn chín trăm bảy mươi chín",
"thì",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lại",
"phải",
"đá",
"sớm",
"trước",
"sáu trăm ngang hai không bốn không ca bờ i tờ",
"một",
"ngày",
"khi",
"tiếp",
"cs.đồng",
"tháp",
"bóng",
"đá",
"ti vi",
"trực",
"tiếp",
"lúc",
"năm giờ",
"sáu trăm hai mươi bốn nghìn sáu trăm mười bốn",
"năm/lần",
"tính",
"từ",
"lúc",
"tách",
"tỉnh",
"phú",
"khánh",
"thành",
"hai",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"và",
"khánh",
"hòa",
"bóng",
"đá",
"phố",
"biển",
"đã",
"một ngàn bẩy trăm năm mươi tám",
"lần",
"rớt",
"hạng",
"ở",
"giải",
"đấu",
"cao",
"nhất",
"và",
"thật",
"trùng",
"hợp",
"khi",
"chu",
"kỳ",
"đó",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"năm mươi sáu phẩy không sáu mươi",
"năm/lần",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"vòng một hai mươi bảy",
"tức",
"chỉ",
"bẩy mươi mốt chấm hai mươi ba",
"năm",
"sau",
"khi",
"tách",
"tỉnh",
"đội",
"khánh",
"hòa",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"ở",
"giải",
"sáu triệu",
"hạng",
"nhất",
"quốc",
"gia",
"tuy",
"nhiên",
"đúng",
"cộng chín bốn bảy một một năm không không năm chín một",
"năm",
"sau",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chịu",
"cảnh",
"rớt",
"hạng",
"khánh",
"một ngàn bảy trăm bảy chín",
"hòa",
"lại",
"vướng",
"dớp",
"cũ",
"ảnh",
"hải",
"anh",
"ở",
"mùa",
"giải",
"hai nghìn",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"vff",
"bắt",
"tay",
"làm",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"bóng",
"đá",
"khánh",
"hòa",
"tạo",
"nên",
"một",
"cột",
"mốc",
"bi",
"hài",
"cho",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"rớt",
"hạng",
"với",
"số",
"điểm",
"ít",
"tám trăm hai ngàn không trăm bốn mươi trừ ca",
"nhất",
"năm mươi nghìn bốn trăm bẩy mươi bẩy phẩy không hai bảy bảy chín",
"điểm/18",
"trận",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"đặng",
"đạo",
"lại",
"trở",
"thành",
"vua",
"phá",
"lưới",
"v-league",
"với",
"chín sáu phẩy tám hai",
"bàn",
"thắng",
"cũng",
"phải",
"mất",
"bẩy hai",
"năm",
"xây",
"dựng",
"thế",
"hệ",
"tài",
"năng",
"mới",
"k.khánh",
"hòa",
"mới",
"một nghìn năm trăm sáu mươi hai",
"trở",
"lại",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"cộng ba tám không một sáu sáu hai năm bốn bốn bốn",
"tuy",
"nhiên",
"đúng",
"vào",
"chu",
"kỳ",
"năm trăm hai tám ngàn chín trăm mười bẩy",
"năm",
"bóng",
"đá",
"khánh",
"hòa",
"lại",
"trở",
"lại",
"với",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"rớt",
"hạng",
"bất",
"ổn",
"nội",
"bộ",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"bẩy ba ngàn một trăm hai ba phẩy không không bốn hai ba sáu",
"trước",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"ở",
"vòng",
"chín mốt",
"tưởng",
"như",
"những",
"rối",
"ren",
"nội",
"bộ",
"đã",
"được",
"gạt",
"sang",
"một",
"bên",
"để",
"tập",
"thể",
"này",
"cùng",
"nhìn",
"về",
"một",
"hướng",
"vậy",
"mà",
"chỉ",
"vì",
"một",
"số",
"bất",
"đồng",
"trong",
"chia",
"thưởng",
"rắc",
"rối",
"lại",
"bùng",
"phát",
"lần",
"này",
"mức",
"độ",
"còn",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"để",
"rồi",
"trong",
"hai",
"trận",
"cầu",
"sinh",
"tử",
"liên",
"tiếp",
"gặp",
"hà",
"nội",
"acb",
"và",
"hoàng anh gia lai",
"cầu",
"thủ",
"khánh",
"hòa",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"cố",
"tình",
"không",
"đá",
"bóng",
"để",
"đá",
"ghế",
"thầy",
"dù",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"cũng",
"như",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"liên",
"tục",
"làm",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"nhưng",
"xem",
"ra",
"đích",
"thân",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"sẽ",
"phải",
"trực",
"tiếp",
"ra",
"tay",
"bình",
"ổn",
"đội",
"bóng",
"trước",
"giai đoạn hai mươi ba mười một",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trên",
"sân",
"nhà",
"có",
"bảy sáu phẩy tám tới bảy tư chấm hai",
"trận",
"đá",
"bù",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bắt",
"đầu",
"là",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"với",
"cs.đồng",
"tháp",
"nếu",
"không",
"thắng",
"được",
"đối",
"thủ",
"vốn",
"đã",
"không",
"còn",
"nhiều",
"động",
"lực",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"năm hai năm không tám ba bốn tám tám tám chín",
"năm",
"rớt",
"hạng",
"một",
"lần",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"sẽ",
"tái",
"hiện",
"cơ",
"hội",
"vàng",
"cho",
"sông lam nghệ an",
"nếu",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"thua",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"thể",
"thao",
"ti vi",
"bốn tháng chín ba hai không",
"trong",
"khi",
"sông lam nghệ an",
"vượt",
"qua",
"v.ninh",
"bình",
"gạch chéo ép gạch chéo chín trăm",
"tháng sáu",
"cùng",
"vào",
"ngày sáu",
"khoảng",
"cách",
"sẽ",
"được",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"nghệ",
"nới",
"rộng",
"thành",
"sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn năm trăm hai mươi sáu",
"điểm",
"khi",
"đó",
"dù",
"nhà",
"vô",
"địch",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"vẫn",
"còn",
"bẩy sáu",
"trận",
"chưa",
"đấu",
"sông lam nghệ an",
"chỉ",
"còn",
"ba ngàn hai trăm ba mươi",
"trận",
"nhưng",
"cúp",
"vàng",
"gần",
"như",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"với",
"xứ",
"nghệ",
"sau",
"đúng",
"sáu tám",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"ở",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"hai giờ bốn hai",
"thanh",
"hóa",
"vừa",
"chia",
"tay",
"huấn luyện viên",
"lê",
"thụy",
"hải",
"sẽ",
"tiếp",
"đón",
"hoàng anh gia lai",
"mất",
"chân",
"sút",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"danh",
"sách",
"vua",
"phá",
"lưới",
"evaldo",
"vì",
"chấn",
"thương",
"minh",
"ngọc",
"quay",
"lại",
"tin",
"liên",
"quan",
"các",
"tin",
"khác",
"video",
"clip",
"tiêu",
"điểm",
"xem",
"nhiều",
"nhất",
"phản",
"hồi",
"nhiều",
"nhất",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"chỉ",
"tiêu",
"đưa",
"xê a ngang cờ rờ",
"việt nam",
"vô",
"địch",
"sea",
"games",
"hai mươi ngàn ba trăm ba mươi tám phẩy bốn ba bốn sáu"
] | [
"cái",
"dớp",
"cứ",
"3000",
"năm",
"rớt",
"hạng",
"-8377,239 đ",
"một",
"lần",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"có",
"thể",
"lại",
"diễn",
"ra",
"nếu",
"câu lạc bộ",
"này",
"không",
"đánh",
"bại",
"được",
"cs.đồng",
"tháp",
"vào",
"chiều",
"nay",
"42,0 - 59,02",
"cuộc",
"013734495103",
"đua",
"trụ",
"hạng",
"v-league",
"đang",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"căng",
"thẳng",
"nhạy",
"cảm",
"nhất",
"nhưng",
"vff",
"đầu",
"mùa",
"đã",
"không",
"lường",
"trước",
"điều",
"này",
"nên",
"không",
"phân",
"bổ",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"cùng",
"giờ",
"ở",
"vòng",
"3000",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"trong",
"2200",
"vòng",
"cuối",
"là",
"vòng",
"981.295",
"và",
"442.774",
"trong",
"lúc",
"các",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"là",
"đồng tính luyến ái",
"hà",
"nội",
"acb",
"v.hải",
"phòng",
"hòa",
"phát",
"hà",
"nội",
"đều",
"thi",
"đấu",
"vào",
"ngày 11/7/1979",
"thì",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"lại",
"phải",
"đá",
"sớm",
"trước",
"600-2040kbit",
"một",
"ngày",
"khi",
"tiếp",
"cs.đồng",
"tháp",
"bóng",
"đá",
"ti vi",
"trực",
"tiếp",
"lúc",
"5h",
"624.614",
"năm/lần",
"tính",
"từ",
"lúc",
"tách",
"tỉnh",
"phú",
"khánh",
"thành",
"hai",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"và",
"khánh",
"hòa",
"bóng",
"đá",
"phố",
"biển",
"đã",
"1758",
"lần",
"rớt",
"hạng",
"ở",
"giải",
"đấu",
"cao",
"nhất",
"và",
"thật",
"trùng",
"hợp",
"khi",
"chu",
"kỳ",
"đó",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"56,060",
"năm/lần",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"vòng 1 - 27",
"tức",
"chỉ",
"71.23",
"năm",
"sau",
"khi",
"tách",
"tỉnh",
"đội",
"khánh",
"hòa",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"ở",
"giải",
"6.000.000",
"hạng",
"nhất",
"quốc",
"gia",
"tuy",
"nhiên",
"đúng",
"+94711500591",
"năm",
"sau",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chịu",
"cảnh",
"rớt",
"hạng",
"khánh",
"1779",
"hòa",
"lại",
"vướng",
"dớp",
"cũ",
"ảnh",
"hải",
"anh",
"ở",
"mùa",
"giải",
"2000",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"vff",
"bắt",
"tay",
"làm",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"bóng",
"đá",
"khánh",
"hòa",
"tạo",
"nên",
"một",
"cột",
"mốc",
"bi",
"hài",
"cho",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"rớt",
"hạng",
"với",
"số",
"điểm",
"ít",
"8002040-k",
"nhất",
"50.477,02779",
"điểm/18",
"trận",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"đặng",
"đạo",
"lại",
"trở",
"thành",
"vua",
"phá",
"lưới",
"v-league",
"với",
"96,82",
"bàn",
"thắng",
"cũng",
"phải",
"mất",
"72",
"năm",
"xây",
"dựng",
"thế",
"hệ",
"tài",
"năng",
"mới",
"k.khánh",
"hòa",
"mới",
"1562",
"trở",
"lại",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"+38016625444",
"tuy",
"nhiên",
"đúng",
"vào",
"chu",
"kỳ",
"528.917",
"năm",
"bóng",
"đá",
"khánh",
"hòa",
"lại",
"trở",
"lại",
"với",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"rớt",
"hạng",
"bất",
"ổn",
"nội",
"bộ",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"73.123,004236",
"trước",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"ở",
"vòng",
"91",
"tưởng",
"như",
"những",
"rối",
"ren",
"nội",
"bộ",
"đã",
"được",
"gạt",
"sang",
"một",
"bên",
"để",
"tập",
"thể",
"này",
"cùng",
"nhìn",
"về",
"một",
"hướng",
"vậy",
"mà",
"chỉ",
"vì",
"một",
"số",
"bất",
"đồng",
"trong",
"chia",
"thưởng",
"rắc",
"rối",
"lại",
"bùng",
"phát",
"lần",
"này",
"mức",
"độ",
"còn",
"căng",
"thẳng",
"hơn",
"để",
"rồi",
"trong",
"hai",
"trận",
"cầu",
"sinh",
"tử",
"liên",
"tiếp",
"gặp",
"hà",
"nội",
"acb",
"và",
"hoàng anh gia lai",
"cầu",
"thủ",
"khánh",
"hòa",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"cố",
"tình",
"không",
"đá",
"bóng",
"để",
"đá",
"ghế",
"thầy",
"dù",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"cũng",
"như",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"liên",
"tục",
"làm",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"nhưng",
"xem",
"ra",
"đích",
"thân",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"sẽ",
"phải",
"trực",
"tiếp",
"ra",
"tay",
"bình",
"ổn",
"đội",
"bóng",
"trước",
"giai đoạn 23 - 11",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"trên",
"sân",
"nhà",
"có",
"76,8 - 74.2",
"trận",
"đá",
"bù",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bắt",
"đầu",
"là",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"với",
"cs.đồng",
"tháp",
"nếu",
"không",
"thắng",
"được",
"đối",
"thủ",
"vốn",
"đã",
"không",
"còn",
"nhiều",
"động",
"lực",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"52508348889",
"năm",
"rớt",
"hạng",
"một",
"lần",
"của",
"k.khánh",
"hòa",
"sẽ",
"tái",
"hiện",
"cơ",
"hội",
"vàng",
"cho",
"sông lam nghệ an",
"nếu",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"thua",
"navibank",
"sài",
"gòn",
"thể",
"thao",
"ti vi",
"4/9/320",
"trong",
"khi",
"sông lam nghệ an",
"vượt",
"qua",
"v.ninh",
"bình",
"/f/900",
"tháng 6",
"cùng",
"vào",
"ngày 6",
"khoảng",
"cách",
"sẽ",
"được",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"nghệ",
"nới",
"rộng",
"thành",
"674.526",
"điểm",
"khi",
"đó",
"dù",
"nhà",
"vô",
"địch",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"vẫn",
"còn",
"76",
"trận",
"chưa",
"đấu",
"sông lam nghệ an",
"chỉ",
"còn",
"3230",
"trận",
"nhưng",
"cúp",
"vàng",
"gần",
"như",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"với",
"xứ",
"nghệ",
"sau",
"đúng",
"68",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"ở",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"2h42",
"thanh",
"hóa",
"vừa",
"chia",
"tay",
"huấn luyện viên",
"lê",
"thụy",
"hải",
"sẽ",
"tiếp",
"đón",
"hoàng anh gia lai",
"mất",
"chân",
"sút",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"danh",
"sách",
"vua",
"phá",
"lưới",
"evaldo",
"vì",
"chấn",
"thương",
"minh",
"ngọc",
"quay",
"lại",
"tin",
"liên",
"quan",
"các",
"tin",
"khác",
"video",
"clip",
"tiêu",
"điểm",
"xem",
"nhiều",
"nhất",
"phản",
"hồi",
"nhiều",
"nhất",
"thăm",
"dò",
"ý",
"kiến",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"chỉ",
"tiêu",
"đưa",
"ca-cr",
"việt nam",
"vô",
"địch",
"sea",
"games",
"20.338,4346"
] |
[
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"lập",
"đảng",
"ngày hai mươi tư tới mùng năm tháng mười",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"ngày hai ba tháng mười một",
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"norodom",
"ranariddh",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"thành",
"lập",
"đảng",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"và",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"vào",
"quý một một tám không bảy",
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"norodom",
"ranariddh",
"nguồn",
"afp",
"trong",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"sau",
"buổi",
"lễ",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"bốn nghìn",
"người",
"ủng",
"hộ",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"cho",
"biết",
"tôn",
"chỉ",
"của",
"đảng",
"là",
"quân",
"chủ",
"tôn",
"giáo",
"và",
"quốc",
"vương",
"với",
"mục",
"đích",
"tập",
"hợp",
"các",
"lực",
"lượng",
"bảo",
"hoàng",
"những",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"tự",
"do",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"của",
"đất",
"nước",
"thống",
"nhất",
"dân",
"tộc",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"đưa",
"campuchia",
"trở",
"thành",
"nhà",
"nước",
"thật",
"sự",
"theo",
"pháp",
"luật",
"người",
"ủng",
"hộ",
"đã",
"nhất",
"trí",
"chọn",
"hoàng",
"thân",
"norodom",
"ranariddh",
"bốn mươi chín",
"tuổi",
"con",
"trai",
"của",
"cố",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihanouk",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"đảng",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"cần",
"được",
"sự",
"chuẩn",
"y",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"campuchia",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"nộp",
"đơn",
"xin",
"thành",
"lập",
"đảng",
"mới",
"lên",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"trong",
"bẩy giờ hai mươi bốn",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"tối",
"cao",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"ông",
"cũng",
"từng",
"giữ",
"chức",
"thủ",
"tướng",
"danh",
"dự",
"và",
"từng",
"là",
"chủ",
"bẩy không xuộc pờ dê o",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"campuchia"
] | [
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"lập",
"đảng",
"ngày 24 tới mùng 5 tháng 10",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"ngày 23/11",
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"norodom",
"ranariddh",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"thành",
"lập",
"đảng",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"và",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"trong",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"vào",
"quý 11/807",
"hoàng",
"thân",
"campuchia",
"norodom",
"ranariddh",
"nguồn",
"afp",
"trong",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"sau",
"buổi",
"lễ",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"4000",
"người",
"ủng",
"hộ",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"cho",
"biết",
"tôn",
"chỉ",
"của",
"đảng",
"là",
"quân",
"chủ",
"tôn",
"giáo",
"và",
"quốc",
"vương",
"với",
"mục",
"đích",
"tập",
"hợp",
"các",
"lực",
"lượng",
"bảo",
"hoàng",
"những",
"người",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"tự",
"do",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"vấn",
"đề",
"của",
"đất",
"nước",
"thống",
"nhất",
"dân",
"tộc",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"đưa",
"campuchia",
"trở",
"thành",
"nhà",
"nước",
"thật",
"sự",
"theo",
"pháp",
"luật",
"người",
"ủng",
"hộ",
"đã",
"nhất",
"trí",
"chọn",
"hoàng",
"thân",
"norodom",
"ranariddh",
"49",
"tuổi",
"con",
"trai",
"của",
"cố",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihanouk",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"đảng",
"mới",
"tuy",
"nhiên",
"đảng",
"cộng",
"đồng",
"bảo",
"hoàng",
"cần",
"được",
"sự",
"chuẩn",
"y",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"campuchia",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"nộp",
"đơn",
"xin",
"thành",
"lập",
"đảng",
"mới",
"lên",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"trong",
"7h24",
"hoàng",
"thân",
"ranariddh",
"hiện",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"cố",
"vấn",
"tối",
"cao",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"ông",
"cũng",
"từng",
"giữ",
"chức",
"thủ",
"tướng",
"danh",
"dự",
"và",
"từng",
"là",
"chủ",
"70/pdo",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"campuchia"
] |
[
"góc",
"làm",
"việc",
"nhỏ",
"xinh",
"với",
"máy",
"tính",
"apple",
"để",
"bàn"
] | [
"góc",
"làm",
"việc",
"nhỏ",
"xinh",
"với",
"máy",
"tính",
"apple",
"để",
"bàn"
] |
[
"ceo",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"mỹ",
"mất",
"chức",
"vì",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"ông",
"stumpf",
"sẽ",
"không",
"nhận",
"được",
"gói",
"bồi",
"thường",
"thôi",
"việc",
"nào",
"từ",
"wells",
"fargo",
"ông",
"john",
"stumpf",
"người",
"vừa",
"từ",
"chức",
"ceo",
"wells",
"fargo",
"ảnh",
"reuters/fox",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ceo",
"của",
"wells",
"fargo",
"ông",
"john",
"stumpf",
"người",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"thời",
"gian",
"qua",
"vì",
"vụ",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"mỹ",
"này",
"đã",
"từ",
"chức",
"khỏi",
"cả",
"hai",
"cương",
"vị",
"wells",
"fargo",
"một giờ hai mươi sáu phút",
"cho",
"biết",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"của",
"ông",
"stumpf",
"có",
"hiệu",
"lực",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thay",
"thế",
"ông",
"stumpf",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"tại",
"mỹ",
"về",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"bảy ngàn bảy trăm mười bốn phẩy tám trăm ba mươi tám gờ ram",
"sẽ",
"là",
"ông",
"timothy",
"j",
"sloan",
"người",
"hiện",
"âm ba ngàn không trăm hai mươi ba chấm bảy mươi hai mê ga oát giờ",
"là",
"giám",
"đốc",
"hoạt",
"động",
"coo",
"wells",
"fargo",
"ông",
"stumpf",
"sẽ",
"không",
"nhận",
"được",
"gói",
"bồi",
"thường",
"thôi",
"việc",
"nào",
"từ",
"bẩy trăm bốn mốt ao",
"wells",
"fargo",
"trước",
"đó",
"theo",
"đề",
"xuất",
"của",
"chính",
"stumpf",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"wells",
"fargo",
"đã",
"quyết",
"định",
"ông",
"sẽ",
"phải",
"từ",
"bỏ",
"khoản",
"thưởng",
"cổ",
"phiếu",
"hai trăm chín mươi hai lít",
"usd",
"chưa",
"đến",
"thời",
"hạn",
"được",
"phép",
"bán",
"đánh",
"dấu",
"vụ",
"từ",
"bỏ",
"khoản",
"thù",
"lao",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"đối",
"với",
"một",
"sếp",
"ngân",
"hàng",
"tuy",
"vậy",
"stumpf",
"vẫn",
"sẽ",
"về",
"hưu",
"với",
"khoảng",
"hai ngàn bẩy trăm lẻ bẩy phẩy không một bốn không giây",
"usd",
"không tám không chín bảy ba một hai hai bốn tám bảy",
"mà",
"wells",
"fargo",
"đã",
"trả",
"cho",
"ông",
"trong",
"suốt",
"một triệu chín ba ngàn bốn trăm linh bốn",
"năm",
"ông",
"hai mươi hai giờ hai hai phút bốn mươi sáu giây",
"làm",
"việc",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"này",
"vụ",
"từ",
"chức",
"của",
"stumpf",
"ba trăm năm mốt nghìn hai trăm hai tám",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"ông",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"điều",
"trần",
"căng",
"thẳng",
"trước",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"hứng",
"chịu",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"từ",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"của",
"cả",
"hai",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"stumpf",
"từ",
"chức",
"thay",
"thế",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"wells",
"fargo",
"và",
"chia",
"tách",
"ngân",
"hàng",
"này",
"ngoài",
"ra",
"wells",
"fargo",
"hiện",
"cũng",
"đang",
"chịu",
"một",
"loạt",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"các",
"nhà",
"chức",
"tranh",
"liên",
"bang",
"và",
"tiểu",
"bang",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"ông",
"stumpf",
"ba trăm tám sáu nghìn tám trăm hai hai",
"tuổi",
"từ",
"chức",
"sau",
"gần",
"cộng năm không ba sáu bảy tám sáu một một sáu năm",
"năm",
"giữ",
"vai",
"trò",
"ceo",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt chấm không hai tám chín đồng",
"của",
"wells",
"fargo",
"một năm không xoẹt một không không chín xoẹt rờ đắp liu",
"uy",
"tín",
"của",
"wells",
"fargo",
"đã",
"sụt",
"giảm",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"vì",
"vụ",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"trong",
"đó",
"nhân",
"viên",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"mở",
"tới",
"năm trăm mười bảy oát",
"tài",
"khoản",
"khống",
"để",
"thu",
"phí",
"của",
"khác",
"hàng",
"mà",
"khách",
"hàng",
"không",
"hề",
"hay",
"biết",
"wells",
"fargo",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"hối",
"tiếc",
"về",
"hành",
"vi",
"này",
"chấm",
"dứt",
"việc",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"thu",
"cho",
"nhân",
"viên",
"mảng",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"và",
"hoàn",
"tiền",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"bị",
"thu",
"phí",
"sai",
"chín trăm ba mươi xoẹt tám trăm ngang dê quy ngang",
"vụ",
"bê",
"bối",
"trên",
"bị",
"phát",
"giác",
"hôm",
"gạch chéo vê lờ e ngang gờ đờ",
"và",
"wells",
"fargo",
"đã",
"chấp",
"nhập",
"nộp",
"phạt",
"âm tám ngàn sáu chấm không năm trăm linh hai mê ga oát giờ",
"usd",
"cho",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"wells",
"fargo",
"đã",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"phiên",
"sụt",
"giảm",
"mạnh",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"bị",
"phanh",
"phui",
"khiến",
"ngân",
"hàng",
"này",
"mất",
"ngôi",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"vào",
"tay",
"đối",
"thủ",
"đồng",
"hương",
"jpmorgan",
"chase"
] | [
"ceo",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"mỹ",
"mất",
"chức",
"vì",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"ông",
"stumpf",
"sẽ",
"không",
"nhận",
"được",
"gói",
"bồi",
"thường",
"thôi",
"việc",
"nào",
"từ",
"wells",
"fargo",
"ông",
"john",
"stumpf",
"người",
"vừa",
"từ",
"chức",
"ceo",
"wells",
"fargo",
"ảnh",
"reuters/fox",
"chủ",
"tịch",
"kiêm",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ceo",
"của",
"wells",
"fargo",
"ông",
"john",
"stumpf",
"người",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"thời",
"gian",
"qua",
"vì",
"vụ",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"mỹ",
"này",
"đã",
"từ",
"chức",
"khỏi",
"cả",
"hai",
"cương",
"vị",
"wells",
"fargo",
"1h26",
"cho",
"biết",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"của",
"ông",
"stumpf",
"có",
"hiệu",
"lực",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thay",
"thế",
"ông",
"stumpf",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"tại",
"mỹ",
"về",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"7714,838 g",
"sẽ",
"là",
"ông",
"timothy",
"j",
"sloan",
"người",
"hiện",
"-3023.72 mwh",
"là",
"giám",
"đốc",
"hoạt",
"động",
"coo",
"wells",
"fargo",
"ông",
"stumpf",
"sẽ",
"không",
"nhận",
"được",
"gói",
"bồi",
"thường",
"thôi",
"việc",
"nào",
"từ",
"741 ounce",
"wells",
"fargo",
"trước",
"đó",
"theo",
"đề",
"xuất",
"của",
"chính",
"stumpf",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"wells",
"fargo",
"đã",
"quyết",
"định",
"ông",
"sẽ",
"phải",
"từ",
"bỏ",
"khoản",
"thưởng",
"cổ",
"phiếu",
"292 l",
"usd",
"chưa",
"đến",
"thời",
"hạn",
"được",
"phép",
"bán",
"đánh",
"dấu",
"vụ",
"từ",
"bỏ",
"khoản",
"thù",
"lao",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"đối",
"với",
"một",
"sếp",
"ngân",
"hàng",
"tuy",
"vậy",
"stumpf",
"vẫn",
"sẽ",
"về",
"hưu",
"với",
"khoảng",
"2707,0140 giây",
"usd",
"080973122487",
"mà",
"wells",
"fargo",
"đã",
"trả",
"cho",
"ông",
"trong",
"suốt",
"1.093.404",
"năm",
"ông",
"22:22:46",
"làm",
"việc",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"này",
"vụ",
"từ",
"chức",
"của",
"stumpf",
"351.228",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"ông",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"điều",
"trần",
"căng",
"thẳng",
"trước",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"hứng",
"chịu",
"sự",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"từ",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"của",
"cả",
"hai",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"và",
"cộng",
"hòa",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"stumpf",
"từ",
"chức",
"thay",
"thế",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"wells",
"fargo",
"và",
"chia",
"tách",
"ngân",
"hàng",
"này",
"ngoài",
"ra",
"wells",
"fargo",
"hiện",
"cũng",
"đang",
"chịu",
"một",
"loạt",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"các",
"nhà",
"chức",
"tranh",
"liên",
"bang",
"và",
"tiểu",
"bang",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"ông",
"stumpf",
"386.822",
"tuổi",
"từ",
"chức",
"sau",
"gần",
"+50367861165",
"năm",
"giữ",
"vai",
"trò",
"ceo",
"771.0289 đ",
"của",
"wells",
"fargo",
"150/1009/rw",
"uy",
"tín",
"của",
"wells",
"fargo",
"đã",
"sụt",
"giảm",
"nghiêm",
"trọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"vì",
"vụ",
"bê",
"bối",
"gian",
"lận",
"trong",
"đó",
"nhân",
"viên",
"của",
"ngân",
"hàng",
"này",
"mở",
"tới",
"517 w",
"tài",
"khoản",
"khống",
"để",
"thu",
"phí",
"của",
"khác",
"hàng",
"mà",
"khách",
"hàng",
"không",
"hề",
"hay",
"biết",
"wells",
"fargo",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"hối",
"tiếc",
"về",
"hành",
"vi",
"này",
"chấm",
"dứt",
"việc",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"doanh",
"thu",
"cho",
"nhân",
"viên",
"mảng",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"và",
"hoàn",
"tiền",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"bị",
"thu",
"phí",
"sai",
"930/800-dq-",
"vụ",
"bê",
"bối",
"trên",
"bị",
"phát",
"giác",
"hôm",
"/vle-gđ",
"và",
"wells",
"fargo",
"đã",
"chấp",
"nhập",
"nộp",
"phạt",
"-8600.0502 mwh",
"usd",
"cho",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"wells",
"fargo",
"đã",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"phiên",
"sụt",
"giảm",
"mạnh",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"bị",
"phanh",
"phui",
"khiến",
"ngân",
"hàng",
"này",
"mất",
"ngôi",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"vào",
"tay",
"đối",
"thủ",
"đồng",
"hương",
"jpmorgan",
"chase"
] |
[
"mitsubishi",
"làm",
"mới",
"triton",
"tại",
"malaysia",
"vov.vn",
"mẫu",
"xe",
"mới",
"được",
"cải",
"tiến",
"ở",
"một",
"số",
"chi",
"tiết",
"ngoại",
"thất",
"và",
"nội",
"thất",
"ngoại",
"trừ",
"phiên",
"bản",
"giá",
"rẻ",
"triton",
"lite",
"cả",
"hai ngàn không trăm lẻ năm",
"model",
"triton",
"còn",
"lại",
"được",
"bán",
"tại",
"malaysia",
"bao",
"gồm",
"tám triệu sáu ngàn",
"mt",
"std",
"không bốn năm bẩy tám tám không không ba không sáu bốn",
"mt",
"một nghìn năm trăm hai mốt",
"at",
"và",
"vgt",
"giáo sư",
"đều",
"được",
"facelift",
"phần",
"đầu",
"của",
"triton",
"mới",
"có",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"được",
"thiết",
"kế",
"lại",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"pajero",
"sport",
"và",
"đèn",
"pha",
"dạng",
"thấu",
"kính",
"projector",
"bên",
"trong",
"nội",
"thất",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"vgt",
"giáo sư",
"được",
"trang",
"bị",
"các",
"tùy",
"chọn",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"một nghìn một trăm năm tư phẩy chín trăm ba mốt đồng",
"với",
"kết",
"nối",
"bluetooth",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"cửa",
"kính",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hòa",
"đa",
"vùng",
"ghế",
"da",
"và",
"cửa",
"kính",
"có",
"dán",
"phim",
"tối",
"màu",
"của",
"llumar",
"ngoài",
"ra",
"phiên",
"bản",
"này",
"cũng",
"có",
"thùng",
"chứa",
"đồ",
"ngắn",
"hơn",
"với",
"chiều",
"dài",
"chỉ",
"sáu trăm lẻ một na nô mét",
"các",
"phiên",
"bản",
"còn",
"lại",
"có",
"thùng",
"dài",
"âm sáu ngàn bảy trăm ba tám phẩy ba bảy mi li mét",
"model",
"âm ba tám ngàn hai trăm ba chín phẩy không chín nghìn hai trăm bốn tám",
"mt",
"và",
"hai hai",
"at",
"có",
"màn",
"hình",
"không",
"cảm",
"ứng",
"tê a mờ mờ pê ngang vê lờ mờ ích ngang",
"trong",
"khi",
"mt",
"std",
"không",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"bên",
"ngoài",
"những",
"cải",
"tiến",
"ở",
"nội",
"thất",
"và",
"ngoại",
"thất",
"triton",
"mới",
"không",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nào",
"ở",
"hệ",
"động",
"bảy mốt phẩy hai bảy",
"lực",
"sáu triệu lẻ sáu",
"phiên",
"bản",
"hai ba trên một",
"mt",
"std",
"bốn tám không không ba một hai không bốn một ba",
"mt",
"và",
"vòng hai mươi bốn hai mươi hai",
"at",
"vẫn",
"có",
"động",
"cơ",
"diesel",
"chín trăm hai bốn am be",
"âm bẩy chấm năm tám",
"sáu không không trừ ba không không chéo rờ ích ét đắp liu",
"nhà máy",
"đi",
"kèm",
"với",
"hộp",
"số",
"sàn",
"tám mươi",
"cấp",
"hoặc",
"tự",
"động",
"bốn triệu không trăm mười ngàn ba trăm mười một",
"cấp",
"nhờ",
"có",
"tăng",
"áp",
"năm trăm ba mươi hai ngàn hai trăm mười chín",
"động",
"cơ",
"trên",
"bản",
"vgt",
"giáo sư",
"có",
"công",
"suất",
"cao",
"hơn",
"sáu triệu linh sáu",
"hai trăm gi ép u vờ gờ",
"nhà máy",
"kết",
"hợp",
"với",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"một ngàn",
"cấp",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"của",
"triton",
"mới",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"động",
"bẩy triệu một trăm mười nghìn bốn trăm lẻ một",
"bánh",
"easy",
"select",
"với",
"khả",
"năng",
"chuyển",
"chín trăm xoẹt hai không không đờ mờ pờ",
"chế",
"độ",
"ở",
"tốc",
"độ",
"sáu trăm chín mươi hai nghìn hai trăm năm mươi tám",
"ki lô mét trên giờ",
"ngoại",
"trừ",
"mt",
"std",
"ngày mười bảy tháng bốn",
"các",
"phiên",
"bản",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"vi",
"sai",
"cầu",
"sau",
"dạng",
"hybrid",
"cùng",
"với",
"túi",
"khí",
"kép",
"abs",
"và",
"ebd",
"tại",
"malaysia",
"giá",
"lần",
"lượt",
"cho",
"bẩy triệu chín trăm sáu tư nghìn tám trăm sáu bẩy",
"phiên",
"bản",
"mt",
"std",
"tám triệu không trăm chín mươi bảy nghìn một trăm ba mươi ba",
"mt",
"một nghìn sáu trăm chín mươi ba",
"at",
"và",
"vgt",
"giáo sư",
"là",
"một nghìn",
"bốn bảy chín sáu tám một năm hai sáu bốn năm",
"bảy bẩy",
"và",
"không một chín bảy tám ba tám chín một chín chín năm",
"đô",
"la",
"mỹ",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chế",
"độ",
"bảo",
"hành",
"hai ba tới mười sáu",
"năm/100.000",
"km",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"miễn",
"phí",
"trong",
"một ngàn",
"năm",
"của",
"mitsubishi"
] | [
"mitsubishi",
"làm",
"mới",
"triton",
"tại",
"malaysia",
"vov.vn",
"mẫu",
"xe",
"mới",
"được",
"cải",
"tiến",
"ở",
"một",
"số",
"chi",
"tiết",
"ngoại",
"thất",
"và",
"nội",
"thất",
"ngoại",
"trừ",
"phiên",
"bản",
"giá",
"rẻ",
"triton",
"lite",
"cả",
"2005",
"model",
"triton",
"còn",
"lại",
"được",
"bán",
"tại",
"malaysia",
"bao",
"gồm",
"8.006.000",
"mt",
"std",
"045788003064",
"mt",
"1521",
"at",
"và",
"vgt",
"giáo sư",
"đều",
"được",
"facelift",
"phần",
"đầu",
"của",
"triton",
"mới",
"có",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"được",
"thiết",
"kế",
"lại",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"pajero",
"sport",
"và",
"đèn",
"pha",
"dạng",
"thấu",
"kính",
"projector",
"bên",
"trong",
"nội",
"thất",
"phiên",
"bản",
"cao",
"cấp",
"vgt",
"giáo sư",
"được",
"trang",
"bị",
"các",
"tùy",
"chọn",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"1154,931 đồng",
"với",
"kết",
"nối",
"bluetooth",
"cửa",
"sổ",
"trời",
"cửa",
"kính",
"trung",
"tâm",
"điều",
"hòa",
"đa",
"vùng",
"ghế",
"da",
"và",
"cửa",
"kính",
"có",
"dán",
"phim",
"tối",
"màu",
"của",
"llumar",
"ngoài",
"ra",
"phiên",
"bản",
"này",
"cũng",
"có",
"thùng",
"chứa",
"đồ",
"ngắn",
"hơn",
"với",
"chiều",
"dài",
"chỉ",
"601 nm",
"các",
"phiên",
"bản",
"còn",
"lại",
"có",
"thùng",
"dài",
"-6738,37 mm",
"model",
"-38.239,09248",
"mt",
"và",
"22",
"at",
"có",
"màn",
"hình",
"không",
"cảm",
"ứng",
"tammp-vlmx-",
"trong",
"khi",
"mt",
"std",
"không",
"được",
"trang",
"bị",
"màn",
"hình",
"bên",
"ngoài",
"những",
"cải",
"tiến",
"ở",
"nội",
"thất",
"và",
"ngoại",
"thất",
"triton",
"mới",
"không",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nào",
"ở",
"hệ",
"động",
"71,27",
"lực",
"6.000.006",
"phiên",
"bản",
"23 / 1",
"mt",
"std",
"48003120413",
"mt",
"và",
"vòng 24 - 22",
"at",
"vẫn",
"có",
"động",
"cơ",
"diesel",
"924 ampe",
"-7.58",
"600-300/rxsw",
"nhà máy",
"đi",
"kèm",
"với",
"hộp",
"số",
"sàn",
"80",
"cấp",
"hoặc",
"tự",
"động",
"4.010.311",
"cấp",
"nhờ",
"có",
"tăng",
"áp",
"532.219",
"động",
"cơ",
"trên",
"bản",
"vgt",
"giáo sư",
"có",
"công",
"suất",
"cao",
"hơn",
"6.000.006",
"200jfuvg",
"nhà máy",
"kết",
"hợp",
"với",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"1000",
"cấp",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"của",
"triton",
"mới",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"động",
"7.110.401",
"bánh",
"easy",
"select",
"với",
"khả",
"năng",
"chuyển",
"900/200đmp",
"chế",
"độ",
"ở",
"tốc",
"độ",
"692.258",
"ki lô mét trên giờ",
"ngoại",
"trừ",
"mt",
"std",
"ngày 17/4",
"các",
"phiên",
"bản",
"còn",
"lại",
"đều",
"có",
"vi",
"sai",
"cầu",
"sau",
"dạng",
"hybrid",
"cùng",
"với",
"túi",
"khí",
"kép",
"abs",
"và",
"ebd",
"tại",
"malaysia",
"giá",
"lần",
"lượt",
"cho",
"7.964.867",
"phiên",
"bản",
"mt",
"std",
"8.097.133",
"mt",
"1693",
"at",
"và",
"vgt",
"giáo sư",
"là",
"1000",
"47968152645",
"77",
"và",
"019783891995",
"đô",
"la",
"mỹ",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chế",
"độ",
"bảo",
"hành",
"23 - 16",
"năm/100.000",
"km",
"và",
"bảo",
"dưỡng",
"miễn",
"phí",
"trong",
"1000",
"năm",
"của",
"mitsubishi"
] |
[
"clip",
"arsenal",
"thảm",
"bại",
"năm triệu năm trăm lẻ ba nghìn sáu mươi",
"trước",
"bayern",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"knock-out",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"allianz",
"arena",
"hồi",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"arsenal",
"đã",
"thi",
"đấu",
"lép",
"vế",
"và",
"dễ",
"dàng",
"để",
"thua",
"tám mươi ngàn chín trăm chín mươi tám phẩy không không ba nghìn ba trăm sáu bảy",
"trước",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"bayern",
"munich",
"bayern",
"sáu trăm bốn mươi ngang một ngàn ba trăm tê i dét pờ ngang nờ giây dét",
"neuer",
"lahm",
"hummels",
"âm chín nghìn hai trăm mười tám phẩy không tám trăm mười lăm ki lô mét khối trên độ xê",
"martínez",
"alaba",
"xabi",
"alonso",
"vidal",
"robben",
"thiago",
"costa",
"lewandowski",
"arsenal",
"chín không không chéo ca i đê",
"ospinal",
"bellerin",
"mustafi",
"koscielny",
"gibbs",
"xhaka",
"coquelin",
"oxlade-chamberlain",
"ozil",
"iwobi",
"alexis",
"sanchez",
"ghi",
"bàn",
"robben",
"sáu trăm ba mươi nghìn ba trăm năm mươi lăm",
"lewandowski",
"cộng bảy sáu chín bảy bốn chín không tám ba một không",
"thiago",
"hai ngàn năm trăm mười tám",
"chín trăm ngàn",
"muller",
"âm hai tư phẩy bốn mươi nhăm",
"sanchez",
"một ngàn ba trăm linh ba",
"bayern",
"đặt",
"một",
"chân",
"vào",
"tứ",
"kết",
"bị",
"đánh",
"giai đoạn bốn tám",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"và",
"phải",
"chơi",
"trên",
"sân",
"khách",
"nên",
"arsenal",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"hoàn",
"toàn",
"lép",
"vế",
"so",
"với",
"bayern",
"phút",
"mười bốn phẩy không sáu tới chín bảy phẩy bốn",
"arjen",
"robben",
"có",
"pha",
"dẫn",
"bóng",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"vào",
"trung",
"lộ",
"trước",
"khi",
"cứa",
"lòng",
"hiểm",
"hóc",
"vào",
"góc",
"cao",
"không",
"cho",
"thủ",
"môn",
"david",
"ospina",
"một",
"cơ",
"hội",
"cản",
"phá",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"hùm",
"xám",
"sau",
"khi",
"có",
"bàn",
"thắng",
"dẫn",
"trước",
"bayern",
"tiếp",
"tục",
"dồn",
"ép",
"arsenal",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"phút",
"bốn trăm mười bảy ngàn chín trăm lẻ bốn",
"robert",
"lewandowski",
"có",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"laurent",
"koscielny",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"và",
"trọng",
"tài",
"milorad",
"mazic",
"đã",
"chỉ",
"tay",
"vào",
"chấm",
"phạt",
"trừ ca sờ i đê sờ đê",
"đền",
"trên",
"chấm",
"một trăm mười sáu mê ga oát",
"alexis",
"sanchez",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"được",
"thủ",
"môn",
"manuel",
"neuer",
"sau",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"người",
"chile",
"lại",
"đá",
"bồi",
"hụt",
"nhưng",
"đến",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"thứ",
"năm triệu hai trăm chín mươi sáu ngàn bốn trăm mười bẩy",
"anh",
"đã",
"xé",
"lưới",
"bayern",
"gỡ",
"hòa",
"mười ba ngàn chín trăm hai mươi tám phẩy chín ngàn sáu trăm hai mươi tám",
"cho",
"arsenal",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"bayern",
"đã",
"áp",
"đảo",
"hoàn",
"toàn",
"so",
"với",
"arsenal",
"kết",
"quả",
"là",
"họ",
"ghi",
"thêm",
"âm hai nghìn chín trăm năm sáu phẩy hai nghìn chín trăm ba mươi",
"bàn",
"thắng",
"do",
"công",
"của",
"lewandowski",
"một trăm ba sáu nghìn hai trăm sáu sáu",
"thiago",
"alcanta",
"ba nghìn",
"hai trăm hai mươi năm ngàn chín trăm hai mươi tư",
"và",
"thomas",
"muller",
"âm tám hai chấm không bảy tám",
"để",
"khép",
"lại",
"trận",
"đấu",
"với",
"thắng",
"lợi",
"chín",
"chiến",
"thắng",
"này",
"giúp",
"bayern",
"giành",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"trước",
"trận",
"lượt",
"về",
"trên",
"sân",
"emirates",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"ngày mười và ngày ba mươi",
"tới",
"clip",
"diễn",
"biến",
"chính",
"của",
"trận",
"đấu"
] | [
"clip",
"arsenal",
"thảm",
"bại",
"5.503.060",
"trước",
"bayern",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"vòng",
"knock-out",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"trên",
"sân",
"allianz",
"arena",
"hồi",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"arsenal",
"đã",
"thi",
"đấu",
"lép",
"vế",
"và",
"dễ",
"dàng",
"để",
"thua",
"80.998,003367",
"trước",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"bayern",
"munich",
"bayern",
"640-1300tizp-njz",
"neuer",
"lahm",
"hummels",
"-9218,0815 km3/oc",
"martínez",
"alaba",
"xabi",
"alonso",
"vidal",
"robben",
"thiago",
"costa",
"lewandowski",
"arsenal",
"900/kyd",
"ospinal",
"bellerin",
"mustafi",
"koscielny",
"gibbs",
"xhaka",
"coquelin",
"oxlade-chamberlain",
"ozil",
"iwobi",
"alexis",
"sanchez",
"ghi",
"bàn",
"robben",
"630.355",
"lewandowski",
"+76974908310",
"thiago",
"2518",
"900.000",
"muller",
"-24,45",
"sanchez",
"1303",
"bayern",
"đặt",
"một",
"chân",
"vào",
"tứ",
"kết",
"bị",
"đánh",
"giai đoạn 4 - 8",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"và",
"phải",
"chơi",
"trên",
"sân",
"khách",
"nên",
"arsenal",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"hoàn",
"toàn",
"lép",
"vế",
"so",
"với",
"bayern",
"phút",
"14,06 - 97,4",
"arjen",
"robben",
"có",
"pha",
"dẫn",
"bóng",
"từ",
"bên",
"cánh",
"phải",
"vào",
"trung",
"lộ",
"trước",
"khi",
"cứa",
"lòng",
"hiểm",
"hóc",
"vào",
"góc",
"cao",
"không",
"cho",
"thủ",
"môn",
"david",
"ospina",
"một",
"cơ",
"hội",
"cản",
"phá",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"hùm",
"xám",
"sau",
"khi",
"có",
"bàn",
"thắng",
"dẫn",
"trước",
"bayern",
"tiếp",
"tục",
"dồn",
"ép",
"arsenal",
"thế",
"nhưng",
"đến",
"phút",
"417.904",
"robert",
"lewandowski",
"có",
"pha",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"laurent",
"koscielny",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"và",
"trọng",
"tài",
"milorad",
"mazic",
"đã",
"chỉ",
"tay",
"vào",
"chấm",
"phạt",
"-ksyđsđ",
"đền",
"trên",
"chấm",
"116 mw",
"alexis",
"sanchez",
"không",
"thể",
"đánh",
"bại",
"được",
"thủ",
"môn",
"manuel",
"neuer",
"sau",
"đó",
"tiền",
"đạo",
"người",
"chile",
"lại",
"đá",
"bồi",
"hụt",
"nhưng",
"đến",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"thứ",
"5.296.417",
"anh",
"đã",
"xé",
"lưới",
"bayern",
"gỡ",
"hòa",
"13.928,9628",
"cho",
"arsenal",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"bayern",
"đã",
"áp",
"đảo",
"hoàn",
"toàn",
"so",
"với",
"arsenal",
"kết",
"quả",
"là",
"họ",
"ghi",
"thêm",
"-2956,2930",
"bàn",
"thắng",
"do",
"công",
"của",
"lewandowski",
"136.266",
"thiago",
"alcanta",
"3000",
"225.924",
"và",
"thomas",
"muller",
"-82.078",
"để",
"khép",
"lại",
"trận",
"đấu",
"với",
"thắng",
"lợi",
"9",
"chiến",
"thắng",
"này",
"giúp",
"bayern",
"giành",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"trước",
"trận",
"lượt",
"về",
"trên",
"sân",
"emirates",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"ngày 10 và ngày 30",
"tới",
"clip",
"diễn",
"biến",
"chính",
"của",
"trận",
"đấu"
] |
[
"độc",
"đáo",
"bonsai",
"lavender",
"chơi",
"tết",
"mong",
"muốn",
"đưa",
"tới",
"sự",
"khác",
"biệt",
"cho",
"những",
"cành",
"lavender",
"hoa",
"oải",
"hương",
"anh",
"nguyễn",
"thế",
"tài",
"ở",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"lần",
"đầu",
"đưa",
"ra",
"thị",
"trường",
"những",
"chậu",
"lavender",
"kiểu",
"dáng",
"bonsai",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"với",
"việc",
"đưa",
"các",
"giống",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"lạ",
"từ",
"những",
"vùng",
"khí",
"hậu",
"khác",
"bẩy trăm mười hai đi ốp",
"nhau",
"về",
"gieo",
"trồng",
"bảy ngàn sáu trăm linh chín chấm không không chín trăm mười bảy rúp",
"tại",
"đà",
"lạt",
"mới",
"đây",
"sau",
"một",
"năm",
"rưỡi",
"trồng",
"thử",
"nghiệm",
"hoa",
"lavender",
"trong",
"nhà",
"kính",
"anh",
"tài",
"đã",
"lựa",
"ra",
"gần",
"tám trăm chín tám nghìn sáu trăm chín sáu",
"cây",
"cá",
"thế",
"khỏe",
"để",
"chăm",
"sóc",
"đặc",
"biệt",
"và",
"tạo",
"dáng",
"bonsai",
"cũng",
"theo",
"anh",
"tài",
"quá",
"trình",
"tạo",
"dáng",
"bonsai",
"cho",
"lavender",
"không",
"quá",
"phức",
"tạp",
"lavender",
"là",
"giống",
"ưa",
"nước",
"và",
"ánh",
"sáng",
"nên",
"chỉ",
"cần",
"đáp",
"ứng",
"được",
"hai",
"yếu",
"tố",
"đó",
"là",
"cơ",
"bản",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"chăm",
"sóc",
"cho",
"hoa",
"quanh",
"năm",
"mà",
"không",
"sợ",
"cây",
"chết",
"anh",
"tài",
"tâm",
"sự",
"những",
"thế",
"bonsai",
"độc",
"lạ",
"thường",
"được",
"anh",
"uốn",
"nắn",
"tạo",
"hình",
"như",
"trái",
"tim",
"hình",
"tán",
"chùm",
"có",
"tới",
"bốn mươi sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy tám ngàn năm trăm hai nhăm",
"bông",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"ở",
"mỗi",
"chậu",
"cũng",
"theo",
"chàng",
"nông",
"dân",
"trẻ",
"chỉ",
"cần",
"một ngàn linh chín",
"đến",
"bốn triệu năm trăm hai ba nghìn bốn trăm năm tám",
"tuần",
"là",
"cây",
"con",
"đã",
"có",
"thể",
"ra",
"hoa",
"thời",
"gian",
"nở",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"bẩy mươi",
"ngày",
"những",
"bông",
"lavender",
"ở",
"nhánh",
"nhỏ",
"mọc",
"liên",
"tục",
"nên",
"cây",
"không",
"sợ",
"lúc",
"nào",
"trọc",
"hoa",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"hoa",
"lavender",
"chính",
"của",
"gia",
"đình",
"tôi",
"là",
"biên",
"hòa",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"các",
"tỉnh",
"có",
"khí",
"hậu",
"nóng",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"tại",
"đà",
"lạt",
"anh",
"tài",
"cho",
"hay",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vườn",
"gia",
"đình",
"anh",
"tài",
"rợp",
"một",
"màu",
"hai giờ",
"tím",
"của",
"lavender",
"hàng",
"chục",
"chậu",
"bonsai",
"đang",
"được",
"chăm",
"ngày mười ba và ngày hai mươi tám",
"sóc",
"tỉ",
"mỉ",
"nhiều",
"trong",
"số",
"đó",
"đã",
"được",
"khách",
"đặt",
"mua",
"ngoài",
"ra",
"anh",
"tài",
"còn",
"chuẩn",
"bị",
"hơn",
"âm năm lăm ngàn bốn trăm ba lăm phẩy ba ngàn năm trăm tám mươi ba",
"chậu",
"loại",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"đa",
"dạng",
"của",
"khách",
"hàng",
"đối",
"với",
"những",
"chậu",
"lavender",
"dáng",
"bonsai",
"anh",
"tài",
"đang",
"rao",
"bán",
"giá",
"từ",
"năm triệu",
"đến",
"sáu trăm bẩy mươi ki lô mét vuông",
"đồng",
"những",
"chậu",
"nhỏ",
"hơn",
"thì",
"có",
"giá",
"khoảng",
"sáu mươi",
"đồng",
"riêng",
"chậu",
"đơn",
"một",
"gốc",
"giá",
"chỉ",
"sáu nghìn sáu trăm năm ba chấm sáu bốn năm vòng",
"lavender",
"được",
"nhiều",
"người",
"ưa",
"thích",
"bởi",
"màu",
"tím",
"lãng",
"mạn",
"và",
"mùi",
"thơm",
"nhẹ",
"nhàng",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"những",
"chậu",
"bonsai",
"để",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"chơi",
"được",
"lâu",
"mà",
"không",
"mất",
"quá",
"nhiều",
"công",
"chăm",
"sóc",
"anh",
"nguyễn",
"thế",
"tài",
"chia",
"sẻ"
] | [
"độc",
"đáo",
"bonsai",
"lavender",
"chơi",
"tết",
"mong",
"muốn",
"đưa",
"tới",
"sự",
"khác",
"biệt",
"cho",
"những",
"cành",
"lavender",
"hoa",
"oải",
"hương",
"anh",
"nguyễn",
"thế",
"tài",
"ở",
"thành phố",
"đà",
"lạt",
"lần",
"đầu",
"đưa",
"ra",
"thị",
"trường",
"những",
"chậu",
"lavender",
"kiểu",
"dáng",
"bonsai",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"với",
"việc",
"đưa",
"các",
"giống",
"hoa",
"cây",
"cảnh",
"lạ",
"từ",
"những",
"vùng",
"khí",
"hậu",
"khác",
"712 điôp",
"nhau",
"về",
"gieo",
"trồng",
"7609.00917 rub",
"tại",
"đà",
"lạt",
"mới",
"đây",
"sau",
"một",
"năm",
"rưỡi",
"trồng",
"thử",
"nghiệm",
"hoa",
"lavender",
"trong",
"nhà",
"kính",
"anh",
"tài",
"đã",
"lựa",
"ra",
"gần",
"898.696",
"cây",
"cá",
"thế",
"khỏe",
"để",
"chăm",
"sóc",
"đặc",
"biệt",
"và",
"tạo",
"dáng",
"bonsai",
"cũng",
"theo",
"anh",
"tài",
"quá",
"trình",
"tạo",
"dáng",
"bonsai",
"cho",
"lavender",
"không",
"quá",
"phức",
"tạp",
"lavender",
"là",
"giống",
"ưa",
"nước",
"và",
"ánh",
"sáng",
"nên",
"chỉ",
"cần",
"đáp",
"ứng",
"được",
"hai",
"yếu",
"tố",
"đó",
"là",
"cơ",
"bản",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"chăm",
"sóc",
"cho",
"hoa",
"quanh",
"năm",
"mà",
"không",
"sợ",
"cây",
"chết",
"anh",
"tài",
"tâm",
"sự",
"những",
"thế",
"bonsai",
"độc",
"lạ",
"thường",
"được",
"anh",
"uốn",
"nắn",
"tạo",
"hình",
"như",
"trái",
"tim",
"hình",
"tán",
"chùm",
"có",
"tới",
"46.742,8525",
"bông",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"ở",
"mỗi",
"chậu",
"cũng",
"theo",
"chàng",
"nông",
"dân",
"trẻ",
"chỉ",
"cần",
"1009",
"đến",
"4.523.458",
"tuần",
"là",
"cây",
"con",
"đã",
"có",
"thể",
"ra",
"hoa",
"thời",
"gian",
"nở",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"70",
"ngày",
"những",
"bông",
"lavender",
"ở",
"nhánh",
"nhỏ",
"mọc",
"liên",
"tục",
"nên",
"cây",
"không",
"sợ",
"lúc",
"nào",
"trọc",
"hoa",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"hoa",
"lavender",
"chính",
"của",
"gia",
"đình",
"tôi",
"là",
"biên",
"hòa",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"các",
"tỉnh",
"có",
"khí",
"hậu",
"nóng",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"tại",
"đà",
"lạt",
"anh",
"tài",
"cho",
"hay",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vườn",
"gia",
"đình",
"anh",
"tài",
"rợp",
"một",
"màu",
"2h",
"tím",
"của",
"lavender",
"hàng",
"chục",
"chậu",
"bonsai",
"đang",
"được",
"chăm",
"ngày 13 và ngày 28",
"sóc",
"tỉ",
"mỉ",
"nhiều",
"trong",
"số",
"đó",
"đã",
"được",
"khách",
"đặt",
"mua",
"ngoài",
"ra",
"anh",
"tài",
"còn",
"chuẩn",
"bị",
"hơn",
"-55.435,3583",
"chậu",
"loại",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"đa",
"dạng",
"của",
"khách",
"hàng",
"đối",
"với",
"những",
"chậu",
"lavender",
"dáng",
"bonsai",
"anh",
"tài",
"đang",
"rao",
"bán",
"giá",
"từ",
"5.000.000",
"đến",
"670 km2",
"đồng",
"những",
"chậu",
"nhỏ",
"hơn",
"thì",
"có",
"giá",
"khoảng",
"60",
"đồng",
"riêng",
"chậu",
"đơn",
"một",
"gốc",
"giá",
"chỉ",
"6653.645 vòng",
"lavender",
"được",
"nhiều",
"người",
"ưa",
"thích",
"bởi",
"màu",
"tím",
"lãng",
"mạn",
"và",
"mùi",
"thơm",
"nhẹ",
"nhàng",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"những",
"chậu",
"bonsai",
"để",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"chơi",
"được",
"lâu",
"mà",
"không",
"mất",
"quá",
"nhiều",
"công",
"chăm",
"sóc",
"anh",
"nguyễn",
"thế",
"tài",
"chia",
"sẻ"
] |
[
"mở",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"khoản",
"của",
"ogc",
"hải quan",
"online",
"ngày hai mươi sáu tới ngày hai chín tháng tám",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"đại học chính quy",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"tập",
"đoàn",
"đại",
"dương",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"ogc",
"đã",
"nhận",
"được",
"văn",
"bản",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đại",
"dương",
"về",
"việc",
"mở",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"khoản",
"của",
"ogc",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đại",
"dương",
"từ",
"mười chín giờ"
] | [
"mở",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"khoản",
"của",
"ogc",
"hải quan",
"online",
"ngày 26 tới ngày 29 tháng 8",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"đại học chính quy",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"tập",
"đoàn",
"đại",
"dương",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"ogc",
"đã",
"nhận",
"được",
"văn",
"bản",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đại",
"dương",
"về",
"việc",
"mở",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"khoản",
"của",
"ogc",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đại",
"dương",
"từ",
"19h"
] |
[
"hà",
"nội",
"có",
"khoảng",
"âm ba ngàn tám trăm mười lăm phẩy sáu tám hai đề xi mét vuông",
"xe",
"sáu nghìn một trăm chín mươi hai chấm không bốn chín bẩy ki lô mét",
"máy",
"cũ",
"nát",
"và",
"ước",
"khoảng",
"một",
"lượng",
"tương",
"đương",
"như",
"thế",
"phương",
"tiện",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"đổ",
"về",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tới",
"nay",
"bốn nghìn không trăm lẻ bảy",
"hà",
"nội",
"có",
"gần",
"hai triệu hai trăm bốn mươi mốt ngàn bẩy trăm sáu mươi bốn",
"ngày",
"không",
"khí",
"kém",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"sáng",
"tạo",
"xanh",
"greenid",
"và",
"một",
"số",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"các",
"thông",
"số",
"co",
"ba năm không gạch chéo e gạch ngang",
"bốn trăm hai mươi trừ lờ xoẹt bờ",
"gạch ngang pờ i dê hát dét cờ e lờ rờ giây",
"và",
"bụi",
"pm",
"những",
"chất",
"ô",
"nhiễm",
"có",
"trong",
"không",
"khí",
"ở",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"chính",
"của",
"hà",
"nội",
"vào",
"các",
"cung",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"từ",
"âm chín ngàn một trăm lẻ chín phẩy hai trăm chín mươi mốt đi ốp",
"sáng",
"và",
"tám trăm sáu sáu ve bê",
"chiều",
"đều",
"vượt",
"ngưỡng",
"bốn trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm bảy mươi bảy",
"đến",
"sáu giờ",
"tám chấm năm một",
"lần",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"có",
"sự",
"ùn",
"tắc",
"cao",
"như",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"cầu",
"giấy",
"trường",
"chinh",
"bạch",
"mai",
"kim",
"liên",
"cũ",
"thông",
"số",
"thậm",
"chí",
"lên",
"tới",
"bảy không không dét gạch ngang u pờ",
"lần",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"các",
"thông",
"số",
"ô",
"nhiễm",
"trong",
"không",
"khí",
"rất",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bụi",
"pm",
"vượt",
"ngưỡng",
"nhiều",
"lần",
"cho",
"phép",
"qua",
"khảo",
"sát",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"lượng",
"phát",
"thải",
"từ",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"xả",
"vào",
"không",
"khí",
"bà",
"ngụy",
"thị",
"khanh",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"sáng",
"tạo",
"xanh",
"greenid",
"cho",
"biết",
"và",
"thêm",
"rằng",
"năm một ngàn năm trăm chín chín",
"các",
"chỉ",
"số",
"cho",
"thấy",
"hà",
"nội",
"có",
"sáu triệu tám trăm sáu mươi nghìn bảy trăm sáu mươi ba",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"các",
"chỉ",
"số",
"an",
"toàn",
"không",
"khí",
"và",
"ba nghìn sáu tám",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"của",
"who",
"ba triệu bốn trăm tám mươi ba nghìn sáu",
"sáu giờ bốn bẩy phút hai mươi hai giây",
"hà",
"nội",
"có",
"một trăm tám hai nghìn ba trăm hai hai",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"bốn ngàn lẻ hai",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"who",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày hai mươi và ngày hai tám",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"có",
"sáu mươi mốt nghìn bẩy trăm sáu mươi ba phẩy hai chín",
"ôtô",
"các",
"loại",
"ba nghìn",
"ôtô",
"con",
"hơn",
"sáu trăm ba chín ki lô mét trên phần trăm",
"xe",
"máy",
"và",
"hơn",
"chín trăm chín mươi sáu chấm không chín bẩy ba na nô mét trên ngày",
"xe",
"máy",
"điện",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"xe",
"máy",
"âm một nghìn một trăm mười một chấm không không một trăm chín tư ki lo oát giờ",
"ôtô",
"âm tám nghìn ba trăm năm sáu chấm sáu trăm bẩy mươi mốt chỉ",
"mỗi",
"năm",
"đến",
"quý tám",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"có",
"âm ba ngàn tám trăm bốn hai chấm năm trăm ba ba dặm một giờ",
"ôtô",
"và",
"bốn trăm bảy mươi hai pao",
"xe",
"máy",
"ngày tám tới ngày hai tám tháng hai",
"có",
"âm ba ngàn tám trăm sáu ba phẩy năm năm chín ki lô ca lo",
"ôtô",
"và",
"tám mươi mi li mét",
"xe",
"máy",
"mùng bảy và ngày hai mươi sáu",
"có",
"tám tám ao",
"ôtô",
"và",
"âm sáu mươi mốt phít",
"xe",
"máy"
] | [
"hà",
"nội",
"có",
"khoảng",
"-3815,682 dm2",
"xe",
"6192.0497 km",
"máy",
"cũ",
"nát",
"và",
"ước",
"khoảng",
"một",
"lượng",
"tương",
"đương",
"như",
"thế",
"phương",
"tiện",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"khác",
"đổ",
"về",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tới",
"nay",
"4007",
"hà",
"nội",
"có",
"gần",
"2.241.764",
"ngày",
"không",
"khí",
"kém",
"theo",
"khảo",
"sát",
"của",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"sáng",
"tạo",
"xanh",
"greenid",
"và",
"một",
"số",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"các",
"thông",
"số",
"co",
"350/e-",
"420-l/b",
"-pydhzcelrj",
"và",
"bụi",
"pm",
"những",
"chất",
"ô",
"nhiễm",
"có",
"trong",
"không",
"khí",
"ở",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"chính",
"của",
"hà",
"nội",
"vào",
"các",
"cung",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"từ",
"-9109,291 điôp",
"sáng",
"và",
"866 wb",
"chiều",
"đều",
"vượt",
"ngưỡng",
"462.477",
"đến",
"6h",
"8.51",
"lần",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"một",
"số",
"tuyến",
"phố",
"có",
"sự",
"ùn",
"tắc",
"cao",
"như",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"cầu",
"giấy",
"trường",
"chinh",
"bạch",
"mai",
"kim",
"liên",
"cũ",
"thông",
"số",
"thậm",
"chí",
"lên",
"tới",
"700z-up",
"lần",
"vượt",
"ngưỡng",
"cho",
"phép",
"các",
"thông",
"số",
"ô",
"nhiễm",
"trong",
"không",
"khí",
"rất",
"cao",
"đặc",
"biệt",
"là",
"bụi",
"pm",
"vượt",
"ngưỡng",
"nhiều",
"lần",
"cho",
"phép",
"qua",
"khảo",
"sát",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"do",
"lượng",
"phát",
"thải",
"từ",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"xả",
"vào",
"không",
"khí",
"bà",
"ngụy",
"thị",
"khanh",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"sáng",
"tạo",
"xanh",
"greenid",
"cho",
"biết",
"và",
"thêm",
"rằng",
"năm 1599",
"các",
"chỉ",
"số",
"cho",
"thấy",
"hà",
"nội",
"có",
"6.860.763",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"các",
"chỉ",
"số",
"an",
"toàn",
"không",
"khí",
"và",
"3068",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"của",
"who",
"3.483.600",
"6:47:22",
"hà",
"nội",
"có",
"182.322",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"4002",
"ngày",
"vượt",
"ngưỡng",
"who",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"công an thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày 20 và ngày 28",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"có",
"61.763,29",
"ôtô",
"các",
"loại",
"3000",
"ôtô",
"con",
"hơn",
"639 km/%",
"xe",
"máy",
"và",
"hơn",
"996.0973 nm/ngày",
"xe",
"máy",
"điện",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"xe",
"máy",
"-1111.00194 kwh",
"ôtô",
"-8356.671 chỉ",
"mỗi",
"năm",
"đến",
"quý 8",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"có",
"-3842.533 mph",
"ôtô",
"và",
"472 pound",
"xe",
"máy",
"ngày 8 tới ngày 28 tháng 2",
"có",
"-3863,559 kcal",
"ôtô",
"và",
"80 mm",
"xe",
"máy",
"mùng 7 và ngày 26",
"có",
"88 ounce",
"ôtô",
"và",
"-61 ft",
"xe",
"máy"
] |
[
"clip",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"bắt",
"ba mươi ngàn sáu trăm ba mươi mốt phẩy sáu chín bảy năm",
"tấn",
"ma",
"túy",
"được",
"chuyển",
"bằng",
"du",
"thuyền",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"công",
"bố",
"đoạn",
"clip",
"xê o a xuộc tám trăm",
"về",
"vụ",
"bắt",
"ma",
"túy",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nước",
"này",
"chiến",
"dịch",
"mang",
"tên",
"goleta-grati",
"kéo",
"dài",
"một triệu chín trăm",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"trên",
"biển",
"một",
"cuộc",
"rượt",
"đuổi",
"tốc",
"độ",
"cao",
"giữa",
"một",
"xuồng",
"máy",
"cảnh",
"sát",
"và",
"hai",
"du",
"thuyền",
"sang",
"trọng",
"không một ba ba bốn một hai hai bốn chín hai bốn",
"chở",
"gần",
"tám bảy",
"tấn",
"ma",
"túy",
"sau",
"khi",
"gọi",
"hỗ",
"trợ",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"dừng",
"được",
"hai",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"bắt",
"giữ",
"một ngàn hai trăm tám sáu",
"người",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"nga",
"và",
"bungari"
] | [
"clip",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"bắt",
"30.631,6975",
"tấn",
"ma",
"túy",
"được",
"chuyển",
"bằng",
"du",
"thuyền",
"cảnh",
"sát",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"công",
"bố",
"đoạn",
"clip",
"coa/800",
"về",
"vụ",
"bắt",
"ma",
"túy",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nước",
"này",
"chiến",
"dịch",
"mang",
"tên",
"goleta-grati",
"kéo",
"dài",
"1.000.900",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"trên",
"biển",
"một",
"cuộc",
"rượt",
"đuổi",
"tốc",
"độ",
"cao",
"giữa",
"một",
"xuồng",
"máy",
"cảnh",
"sát",
"và",
"hai",
"du",
"thuyền",
"sang",
"trọng",
"013341224924",
"chở",
"gần",
"87",
"tấn",
"ma",
"túy",
"sau",
"khi",
"gọi",
"hỗ",
"trợ",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"dừng",
"được",
"hai",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"bắt",
"giữ",
"1286",
"người",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"nga",
"và",
"bungari"
] |
[
"vnmedia",
"suốt",
"tuần",
"qua",
"cái",
"tên",
"công",
"vinh",
"nóng",
"ran",
"trên",
"khắp",
"các",
"mặt",
"báo",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"tiền",
"đạo",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"tuyên",
"bố",
"gây",
"sốc",
"sẽ",
"giải",
"nghệ",
"nếu",
"bị",
"treo",
"giò",
"ba triệu bẩy trăm bẩy mốt nghìn chín trăm bốn bẩy",
"trận",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"biết",
"được",
"mình",
"sẽ",
"phải",
"chịu",
"án",
"treo",
"giò",
"bốn trăm tám năm nghìn ba trăm mười",
"trận",
"công",
"vinh",
"đã",
"có",
"những",
"hành",
"động",
"còn",
"trẻ",
"con",
"hơn",
"khi",
"đùng",
"đùng",
"tuyên",
"bố",
"nếu",
"vậy",
"tôi",
"sẽ",
"giải",
"nghệ",
"buồn",
"cho",
"cái",
"thân",
"phận",
"ngôi",
"sao",
"của",
"v-league",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam"
] | [
"vnmedia",
"suốt",
"tuần",
"qua",
"cái",
"tên",
"công",
"vinh",
"nóng",
"ran",
"trên",
"khắp",
"các",
"mặt",
"báo",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"tiền",
"đạo",
"nổi",
"tiếng",
"này",
"tuyên",
"bố",
"gây",
"sốc",
"sẽ",
"giải",
"nghệ",
"nếu",
"bị",
"treo",
"giò",
"3.771.947",
"trận",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"biết",
"được",
"mình",
"sẽ",
"phải",
"chịu",
"án",
"treo",
"giò",
"485.310",
"trận",
"công",
"vinh",
"đã",
"có",
"những",
"hành",
"động",
"còn",
"trẻ",
"con",
"hơn",
"khi",
"đùng",
"đùng",
"tuyên",
"bố",
"nếu",
"vậy",
"tôi",
"sẽ",
"giải",
"nghệ",
"buồn",
"cho",
"cái",
"thân",
"phận",
"ngôi",
"sao",
"của",
"v-league",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam"
] |
[
"ireland",
"điểm",
"đến",
"giám đốc điều hành",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"chất",
"lượng",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"giáo dục việt nam",
"học",
"bổng",
"ideas",
"năm",
"mờ đê ép gạch chéo ép ích gạch chéo",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"cho",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"trong",
"các",
"ngành",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"như",
"dược",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"chương",
"trình",
"học",
"bổng",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"ireland",
"ideas",
"bắt",
"đầu",
"mười ba giờ năm mươi lăm phút ba giây",
"dành",
"cho",
"các",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"ngành",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"và",
"các",
"ngành",
"liên",
"quan",
"khác",
"tài",
"chính",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"marketing",
"v.v",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"doanh",
"michael",
"smurfit",
"thuộc",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"dublin",
"ireland",
"trong",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"i ca o đắp liu gạch ngang sáu một không",
"bốn",
"sinh",
"viên",
"được",
"học",
"bổng",
"thạc",
"sỹ",
"mba",
"năm",
"thứ",
"bẩy mươi tám",
"bốn không không a vê kép pê vê kép i",
"học",
"bổng",
"được",
"trao",
"cho",
"chín mươi ba phẩy không một bẩy",
"sinh",
"viên",
"theo",
"học",
"mba",
"và",
"không tám hai bốn chín bảy năm không bảy năm bốn bốn",
"thạc",
"sỹ",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"năm",
"thứ",
"âm mười ba chấm chín chín",
"hát chéo i trừ sáu không không",
"chín triệu hai trăm năm mươi nghìn",
"sinh",
"viên",
"được",
"học",
"bổng",
"và",
"năm",
"vừa",
"qua",
"đã",
"lên",
"tới",
"âm bốn mươi phẩy không không sáu mươi sáu",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"trinity",
"dublin",
"ra",
"đời",
"ngày mười chín",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"của",
"ireland",
"học",
"bổng",
"ideas",
"năm",
"xờ quy giây o u gạch chéo một không không",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"cho",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"trong",
"các",
"ngành",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"như",
"dược",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"ngoài",
"ra",
"có",
"khoảng",
"một ngàn bốn trăm bốn hai",
"tối",
"đa",
"là",
"một nghìn không trăm linh tám",
"học",
"mười bốn tháng mười một",
"bổng",
"về",
"ngôn",
"ngữ",
"ứng",
"dụng",
"cho",
"các",
"giáo",
"viên",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"ngày mười năm tháng bảy",
"số",
"lượng",
"học",
"bổng",
"có",
"thể",
"từ",
"âm hai mươi hai ngàn bẩy trăm ba mươi sáu phẩy tám ba hai năm",
"ba mươi mốt ngàn tám mươi mốt phẩy sáu bảy bốn ba",
"suất",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"chất",
"lượng",
"hồ",
"o lờ u lờ xoẹt",
"sơ",
"và",
"ngân",
"sách",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"galway",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"hai mươi mốt tháng mười hai ngàn bẩy trăm năm tư",
"học",
"bổng",
"chỉ",
"dành",
"cho",
"cá",
"nhân",
"với",
"thời",
"gian",
"học",
"toàn",
"thời",
"gian",
"kéo",
"dài",
"hai lăm đến mười bẩy",
"tháng",
"hội",
"đồng",
"sinh",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"của",
"ireland",
"icos",
"sẽ",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"thay",
"mặt",
"cho",
"irish",
"aid",
"để",
"trả",
"tiền",
"học",
"phí",
"cho",
"trường",
"và",
"phụ",
"cấp",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"thông",
"tin",
"thêm",
"về",
"giáo",
"dục",
"ireland",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"có",
"thể",
"được",
"thêm",
"khảo",
"tại",
"trang",
"web",
"www.educationireland.ie"
] | [
"ireland",
"điểm",
"đến",
"giám đốc điều hành",
"bằng",
"tiếng",
"anh",
"chất",
"lượng",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"giáo dục việt nam",
"học",
"bổng",
"ideas",
"năm",
"mđf/fx/",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"cho",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"trong",
"các",
"ngành",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"như",
"dược",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"chương",
"trình",
"học",
"bổng",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"phát",
"triển",
"ireland",
"ideas",
"bắt",
"đầu",
"13:55:3",
"dành",
"cho",
"các",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"ngành",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"và",
"các",
"ngành",
"liên",
"quan",
"khác",
"tài",
"chính",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"marketing",
"v.v",
"tại",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"doanh",
"michael",
"smurfit",
"thuộc",
"trường",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"dublin",
"ireland",
"trong",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"ikow-610",
"bốn",
"sinh",
"viên",
"được",
"học",
"bổng",
"thạc",
"sỹ",
"mba",
"năm",
"thứ",
"78",
"400awpwy",
"học",
"bổng",
"được",
"trao",
"cho",
"93,017",
"sinh",
"viên",
"theo",
"học",
"mba",
"và",
"082497507544",
"thạc",
"sỹ",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"năm",
"thứ",
"-13.99",
"h/i-600",
"9.250.000",
"sinh",
"viên",
"được",
"học",
"bổng",
"và",
"năm",
"vừa",
"qua",
"đã",
"lên",
"tới",
"-40,0066",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"trinity",
"dublin",
"ra",
"đời",
"ngày 19",
"là",
"trường",
"đại",
"học",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"của",
"ireland",
"học",
"bổng",
"ideas",
"năm",
"xqjou/100",
"sẽ",
"mở",
"rộng",
"thêm",
"cho",
"khóa",
"học",
"thạc",
"sỹ",
"trong",
"các",
"ngành",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"như",
"dược",
"công",
"nghệ",
"sinh",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"tại",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"ngoài",
"ra",
"có",
"khoảng",
"1442",
"tối",
"đa",
"là",
"1008",
"học",
"14/11",
"bổng",
"về",
"ngôn",
"ngữ",
"ứng",
"dụng",
"cho",
"các",
"giáo",
"viên",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"ngày 15/7",
"số",
"lượng",
"học",
"bổng",
"có",
"thể",
"từ",
"-22.736,8325",
"31.081,6743",
"suất",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"chất",
"lượng",
"hồ",
"olul/",
"sơ",
"và",
"ngân",
"sách",
"đại",
"học",
"tổng",
"hợp",
"quốc",
"gia",
"galway",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"21/10/2754",
"học",
"bổng",
"chỉ",
"dành",
"cho",
"cá",
"nhân",
"với",
"thời",
"gian",
"học",
"toàn",
"thời",
"gian",
"kéo",
"dài",
"25 - 17",
"tháng",
"hội",
"đồng",
"sinh",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"của",
"ireland",
"icos",
"sẽ",
"phụ",
"trách",
"các",
"vấn",
"đề",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"thay",
"mặt",
"cho",
"irish",
"aid",
"để",
"trả",
"tiền",
"học",
"phí",
"cho",
"trường",
"và",
"phụ",
"cấp",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"thông",
"tin",
"thêm",
"về",
"giáo",
"dục",
"ireland",
"và",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"ireland",
"có",
"thể",
"được",
"thêm",
"khảo",
"tại",
"trang",
"web",
"www.educationireland.ie"
] |
[
"olympic",
"brazil",
"đối",
"mặt",
"ác",
"mộng",
"trận",
"hòa",
"mà",
"như",
"thua",
"với",
"tỉ",
"số",
"bẩy trăm tám sáu ngàn hai trăm tám tư",
"trước",
"iraq",
"vào",
"ngày hai mươi bốn mười một mười bẩy",
"đã",
"gióng",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"thực",
"sự",
"đến",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"brazil",
"ở",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"olympic",
"rio",
"bảy triệu bốn trăm chín mươi chín ngàn sáu mươi tư",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"rogerio",
"micale",
"mới",
"chỉ",
"giành",
"được",
"cộng bảy chín bảy tám bốn không hai bảy sáu bảy năm",
"điểm",
"và",
"buộc",
"phải",
"thắng",
"đội",
"đầu",
"bảng",
"a",
"là",
"đan",
"mạch",
"mới",
"tháng sáu năm hai nghìn bẩy trăm mười chín",
"có",
"thể",
"giành",
"vé",
"đi",
"tiếp",
"hai",
"năm",
"sau",
"thất",
"bại",
"ba trăm mười chín nghìn ba trăm chín mươi ba",
"ở",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"trước",
"đức",
"brazil",
"lại",
"đối",
"mặt",
"với",
"nguy",
"cơ",
"trắng",
"tay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nỗi",
"thất",
"vọng",
"mang",
"tên",
"neymar",
"một",
"trong",
"ba",
"cầu",
"thủ",
"trên",
"hai mươi hai chia mười tám",
"tuổi",
"của",
"đội",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"cổ động viên",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân vận động",
"quốc",
"gia",
"brazil",
"bực",
"bội",
"vì",
"phong",
"độ",
"kém",
"cỏi",
"của",
"ngôi",
"sao",
"đang",
"chơi",
"cho",
"barcelona",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"brazil",
"liên",
"tiếp",
"bị",
"năm mươi bảy phẩy sáu tới ba tám chấm không",
"đội",
"chiếu",
"dưới",
"là",
"nam",
"phi",
"và",
"iraq",
"cầm",
"hòa",
"không",
"bàn",
"thắng",
"thay",
"quý không tám hai năm một",
"vì",
"vỗ",
"tay",
"cổ",
"vũ",
"đội",
"nhà",
"thì",
"càng",
"về",
"cuối",
"trận",
"đấu",
"với",
"iraq",
"cổ động viên",
"brazil",
"liên",
"tục",
"gọi",
"tên",
"marta",
"marta",
"ngôi",
"sao",
"của",
"đội",
"tuyển",
"nữ",
"brazil",
"hai ngàn",
"lần",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"cộng",
"với",
"việc",
"hô",
"vang",
"iraq",
"khán",
"giả",
"brazil",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chế",
"giễu",
"cũng",
"như",
"cảnh",
"báo",
"đến",
"cầu",
"thủ",
"nam",
"brazil",
"về",
"việc",
"họ",
"sẽ",
"chẳng",
"nhận",
"được",
"điều",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"nếu",
"không",
"thể",
"thắng",
"được",
"đan",
"mạch",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quyết",
"định",
"bảng",
"a",
"renato",
"augusto",
"thất",
"vọng",
"sau",
"khi",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"ở",
"trận",
"brazil",
"hòa",
"iraq",
"không bốn tám một bẩy bốn bốn không một không sáu sáu",
"sự",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chủ",
"nhà",
"olympic",
"rio",
"âm sáu mốt ngàn bẩy trăm bẩy mươi phẩy chín ngàn ba mươi sáu",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"ngay",
"cả",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"olympic",
"brazil",
"rogerio",
"micale",
"cũng",
"chỉ",
"biết",
"kêu",
"gọi",
"cổ động viên",
"nhà",
"tha",
"thứ",
"và",
"tiếp",
"tục",
"ủng",
"hộ",
"thầy",
"trò",
"ông",
"chúng",
"tôi",
"chơi",
"quá",
"kém",
"trước",
"iraq",
"cả",
"một",
"trận",
"đấu",
"chỉ",
"tạo",
"được",
"một",
"cơ",
"hội",
"rõ",
"rệt",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"nhưng",
"renato",
"augusto",
"lại",
"sút",
"vọt",
"xà",
"là",
"điều",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"ngay",
"cả",
"neymar",
"cũng",
"bị",
"tâm",
"lý",
"và",
"chơi",
"dưới",
"sức",
"đó",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"khán",
"giả",
"giận",
"dữ",
"dù",
"vẫn",
"đang",
"xếp",
"nhì",
"bảng",
"với",
"âm chín năm nghìn hai trăm năm ba phẩy chín nghìn năm trăm hai mươi tư",
"điểm",
"nhưng",
"brazil",
"buộc",
"phải",
"thắng",
"đan",
"mạch",
"ở",
"lượt",
"trận",
"cuối",
"bảng",
"a",
"vào",
"lúc",
"ngày hai sáu và ngày hai năm",
"tám giờ ba phút năm mươi giây",
"hai triệu",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cặp",
"đấu",
"còn",
"lại",
"giữa",
"iraq",
"và",
"nam",
"phi",
"không",
"có",
"kết",
"quả",
"hòa",
"ngày mười bẩy và ngày ba mươi mốt",
"tình",
"cảnh",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"giống",
"với",
"trường",
"hợp",
"của",
"đức",
"đội",
"may",
"mắn",
"cầm",
"hòa",
"hàn",
"quốc",
"tám trăm sáu mươi nghìn không trăm bẩy mốt",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"của",
"gnarby",
"sau",
"năm chia hai",
"trận",
"hòa",
"đức",
"đang",
"kém",
"hai",
"đội",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"hàn",
"quốc",
"và",
"mexico",
"tám trăm ba mươi sáu nghìn một trăm bảy mươi sáu",
"điểm",
"nên",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"đánh",
"bại",
"đội",
"chót",
"bảng",
"fiji",
"nếu",
"muốn",
"nuôi",
"hy",
"vọng",
"vào",
"tứ",
"kết",
"tính",
"đến",
"hết",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"hai",
"vòng",
"bảng",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"olympic",
"rio",
"mới",
"chỉ",
"có",
"nigeria",
"bảng",
"b",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bảng",
"d",
"sớm",
"ghi",
"tên",
"vào",
"tứ",
"kết",
"sau",
"cộng năm sáu chín năm một năm bốn sáu bốn không năm",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"dự",
"báo",
"argentina",
"cũng",
"sẽ",
"theo",
"bước",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"bảng",
"d",
"vào",
"tứ",
"kết",
"dù",
"phải",
"tranh",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"với",
"olympic",
"honduras",
"đội",
"bóng",
"thi",
"đấu",
"rất",
"khó",
"chịu",
"ở",
"sáu mươi hai",
"trận",
"đấu",
"vừa",
"qua"
] | [
"olympic",
"brazil",
"đối",
"mặt",
"ác",
"mộng",
"trận",
"hòa",
"mà",
"như",
"thua",
"với",
"tỉ",
"số",
"786.284",
"trước",
"iraq",
"vào",
"ngày 24, 11, 17",
"đã",
"gióng",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"thực",
"sự",
"đến",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"brazil",
"ở",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"olympic",
"rio",
"7.499.064",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"rogerio",
"micale",
"mới",
"chỉ",
"giành",
"được",
"+79784027675",
"điểm",
"và",
"buộc",
"phải",
"thắng",
"đội",
"đầu",
"bảng",
"a",
"là",
"đan",
"mạch",
"mới",
"tháng 6/2719",
"có",
"thể",
"giành",
"vé",
"đi",
"tiếp",
"hai",
"năm",
"sau",
"thất",
"bại",
"319.393",
"ở",
"bán",
"kết",
"world",
"cup",
"trước",
"đức",
"brazil",
"lại",
"đối",
"mặt",
"với",
"nguy",
"cơ",
"trắng",
"tay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nỗi",
"thất",
"vọng",
"mang",
"tên",
"neymar",
"một",
"trong",
"ba",
"cầu",
"thủ",
"trên",
"22 / 18",
"tuổi",
"của",
"đội",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"cổ động viên",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân vận động",
"quốc",
"gia",
"brazil",
"bực",
"bội",
"vì",
"phong",
"độ",
"kém",
"cỏi",
"của",
"ngôi",
"sao",
"đang",
"chơi",
"cho",
"barcelona",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"brazil",
"liên",
"tiếp",
"bị",
"57,6 - 38.0",
"đội",
"chiếu",
"dưới",
"là",
"nam",
"phi",
"và",
"iraq",
"cầm",
"hòa",
"không",
"bàn",
"thắng",
"thay",
"quý 08/251",
"vì",
"vỗ",
"tay",
"cổ",
"vũ",
"đội",
"nhà",
"thì",
"càng",
"về",
"cuối",
"trận",
"đấu",
"với",
"iraq",
"cổ động viên",
"brazil",
"liên",
"tục",
"gọi",
"tên",
"marta",
"marta",
"ngôi",
"sao",
"của",
"đội",
"tuyển",
"nữ",
"brazil",
"2000",
"lần",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"cộng",
"với",
"việc",
"hô",
"vang",
"iraq",
"khán",
"giả",
"brazil",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chế",
"giễu",
"cũng",
"như",
"cảnh",
"báo",
"đến",
"cầu",
"thủ",
"nam",
"brazil",
"về",
"việc",
"họ",
"sẽ",
"chẳng",
"nhận",
"được",
"điều",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"nếu",
"không",
"thể",
"thắng",
"được",
"đan",
"mạch",
"ở",
"trận",
"đấu",
"quyết",
"định",
"bảng",
"a",
"renato",
"augusto",
"thất",
"vọng",
"sau",
"khi",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"ở",
"trận",
"brazil",
"hòa",
"iraq",
"048174401066",
"sự",
"bức",
"xúc",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chủ",
"nhà",
"olympic",
"rio",
"-61.770,9036",
"là",
"điều",
"dễ",
"hiểu",
"ngay",
"cả",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"olympic",
"brazil",
"rogerio",
"micale",
"cũng",
"chỉ",
"biết",
"kêu",
"gọi",
"cổ động viên",
"nhà",
"tha",
"thứ",
"và",
"tiếp",
"tục",
"ủng",
"hộ",
"thầy",
"trò",
"ông",
"chúng",
"tôi",
"chơi",
"quá",
"kém",
"trước",
"iraq",
"cả",
"một",
"trận",
"đấu",
"chỉ",
"tạo",
"được",
"một",
"cơ",
"hội",
"rõ",
"rệt",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"nhưng",
"renato",
"augusto",
"lại",
"sút",
"vọt",
"xà",
"là",
"điều",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"ngay",
"cả",
"neymar",
"cũng",
"bị",
"tâm",
"lý",
"và",
"chơi",
"dưới",
"sức",
"đó",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"khán",
"giả",
"giận",
"dữ",
"dù",
"vẫn",
"đang",
"xếp",
"nhì",
"bảng",
"với",
"-95.253,9524",
"điểm",
"nhưng",
"brazil",
"buộc",
"phải",
"thắng",
"đan",
"mạch",
"ở",
"lượt",
"trận",
"cuối",
"bảng",
"a",
"vào",
"lúc",
"ngày 26 và ngày 25",
"8:3:50",
"2.000.000",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cặp",
"đấu",
"còn",
"lại",
"giữa",
"iraq",
"và",
"nam",
"phi",
"không",
"có",
"kết",
"quả",
"hòa",
"ngày 17 và ngày 31",
"tình",
"cảnh",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"giống",
"với",
"trường",
"hợp",
"của",
"đức",
"đội",
"may",
"mắn",
"cầm",
"hòa",
"hàn",
"quốc",
"860.071",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"của",
"gnarby",
"sau",
"5 / 2",
"trận",
"hòa",
"đức",
"đang",
"kém",
"hai",
"đội",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"hàn",
"quốc",
"và",
"mexico",
"836.176",
"điểm",
"nên",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"đánh",
"bại",
"đội",
"chót",
"bảng",
"fiji",
"nếu",
"muốn",
"nuôi",
"hy",
"vọng",
"vào",
"tứ",
"kết",
"tính",
"đến",
"hết",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"hai",
"vòng",
"bảng",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nam",
"olympic",
"rio",
"mới",
"chỉ",
"có",
"nigeria",
"bảng",
"b",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bảng",
"d",
"sớm",
"ghi",
"tên",
"vào",
"tứ",
"kết",
"sau",
"+56951546405",
"trận",
"toàn",
"thắng",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"dự",
"báo",
"argentina",
"cũng",
"sẽ",
"theo",
"bước",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"bảng",
"d",
"vào",
"tứ",
"kết",
"dù",
"phải",
"tranh",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"với",
"olympic",
"honduras",
"đội",
"bóng",
"thi",
"đấu",
"rất",
"khó",
"chịu",
"ở",
"62",
"trận",
"đấu",
"vừa",
"qua"
] |
[
"trong",
"số",
"gần",
"tám trăm bảy chín nghìn bảy trăm sáu mươi",
"hồ",
"sơ",
"được",
"hoàn",
"thuế",
"cục",
"thuế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hoàn",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đối",
"với",
"âm bốn mốt phẩy bảy chín",
"hồ",
"sơ",
"ảnh",
"a.h",
"theo",
"cục",
"thuế",
"cộng hòa liên bang",
"trong",
"hai hai trên tám",
"hai giờ",
"tổng",
"số",
"hồ",
"sơ",
"đơn",
"vị",
"xét",
"hoàn",
"thuế",
"là",
"hiệu số mười nhăm hai",
"hồ",
"sơ",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"đã",
"được",
"giải",
"quyết",
"hoàn",
"cho",
"người",
"nộp",
"thuế",
"là",
"hai trăm sáu mươi tư đề xi mét vuông trên mi li gam",
"đồng",
"giảm",
"bốn trăm bẩy sáu đô la",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"công",
"tác",
"giải",
"quyết",
"hoàn",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"bằng",
"phương",
"thức",
"điện",
"tử",
"đạt",
"năm mươi ba",
"hồ",
"sơ",
"với",
"số",
"tiền",
"được",
"hoàn",
"năm ngàn sáu trăm bảy ba chấm không không hai sáu hai sào",
"đồng",
"trong",
"đó",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"đối",
"với",
"trường",
"hợp",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"một nghìn ba trăm năm mươi ba phẩy không bốn trăm chín sáu mi li gam",
"trên",
"tổng",
"số",
"thuế",
"đã",
"hoàn",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"từ",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tư",
"và",
"mua",
"sắm",
"tài",
"sản",
"cố",
"định",
"chiếm",
"âm hai ngàn hai trăm lẻ ba phẩy mười chín oát",
"so",
"với",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"từ",
"dầu",
"khí",
"chiếm",
"chín trăm chín mươi chín việt nam đồng",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"các",
"trường",
"hợp",
"khác",
"chiếm",
"hai trăm bẩy mươi bẩy phẩy sáu trăm lẻ một mẫu",
"so",
"với",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"tài",
"khoản",
"thực",
"hiện",
"đăng",
"ký",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đạt",
"bảy ngàn một trăm năm chín chấm hai bốn đề xi mét khối",
"so",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"hai ngàn",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"chứng",
"từ",
"thực",
"hiện",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đạt",
"bốn trăm hai mươi chín ki lô gam",
"trên",
"tổng",
"bảy trăm bảy mươi tư mét khối",
"số",
"chứng",
"từ",
"truyền",
"về",
"kho",
"bạc",
"cùng",
"với",
"đó",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"thực",
"hiện",
"kê",
"khai",
"thuế",
"qua",
"mạng",
"internet",
"đạt",
"hai nghìn ba trăm ba mươi ba chấm bốn ba hai mẫu",
"trên",
"tổng",
"số",
"hai mươi giờ năm tám phút sáu mươi giây",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động"
] | [
"trong",
"số",
"gần",
"879.760",
"hồ",
"sơ",
"được",
"hoàn",
"thuế",
"cục",
"thuế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hoàn",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đối",
"với",
"-41,79",
"hồ",
"sơ",
"ảnh",
"a.h",
"theo",
"cục",
"thuế",
"cộng hòa liên bang",
"trong",
"22 / 8",
"2h",
"tổng",
"số",
"hồ",
"sơ",
"đơn",
"vị",
"xét",
"hoàn",
"thuế",
"là",
"hiệu số 15 - 2",
"hồ",
"sơ",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"đã",
"được",
"giải",
"quyết",
"hoàn",
"cho",
"người",
"nộp",
"thuế",
"là",
"264 dm2/mg",
"đồng",
"giảm",
"476 $",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"công",
"tác",
"giải",
"quyết",
"hoàn",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"bằng",
"phương",
"thức",
"điện",
"tử",
"đạt",
"53",
"hồ",
"sơ",
"với",
"số",
"tiền",
"được",
"hoàn",
"5673.00262 sào",
"đồng",
"trong",
"đó",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"đối",
"với",
"trường",
"hợp",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"1353,0496 mg",
"trên",
"tổng",
"số",
"thuế",
"đã",
"hoàn",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"từ",
"trường",
"hợp",
"đầu",
"tư",
"và",
"mua",
"sắm",
"tài",
"sản",
"cố",
"định",
"chiếm",
"-2203,19 w",
"so",
"với",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"từ",
"dầu",
"khí",
"chiếm",
"999 vnđ",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"các",
"trường",
"hợp",
"khác",
"chiếm",
"277,601 mẫu",
"so",
"với",
"tổng",
"số",
"thuế",
"hoàn",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"tài",
"khoản",
"thực",
"hiện",
"đăng",
"ký",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đạt",
"7159.24 dm3",
"so",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"2000",
"doanh",
"nghiệp",
"số",
"chứng",
"từ",
"thực",
"hiện",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đạt",
"429 kg",
"trên",
"tổng",
"774 m3",
"số",
"chứng",
"từ",
"truyền",
"về",
"kho",
"bạc",
"cùng",
"với",
"đó",
"số",
"lượng",
"doanh",
"nghiệp",
"thực",
"hiện",
"kê",
"khai",
"thuế",
"qua",
"mạng",
"internet",
"đạt",
"2333.432 mẫu",
"trên",
"tổng",
"số",
"20:58:60",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động"
] |
[
"hnmo",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"nhà",
"trẻ",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"tài chính ngân hàng",
"đã",
"tạm",
"ngừng",
"cho",
"trẻ",
"uống",
"sữa",
"thì",
"các",
"trường",
"ở",
"hà",
"nội",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"lo",
"lắng",
"trước",
"thông",
"tin",
"về",
"sữa",
"trung",
"quốc",
"nhiễm",
"melamine",
"đã",
"có",
"mặt",
"ở",
"nước",
"ta"
] | [
"hnmo",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"nhà",
"trẻ",
"trường",
"mầm",
"non",
"tại",
"tài chính ngân hàng",
"đã",
"tạm",
"ngừng",
"cho",
"trẻ",
"uống",
"sữa",
"thì",
"các",
"trường",
"ở",
"hà",
"nội",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"lo",
"lắng",
"trước",
"thông",
"tin",
"về",
"sữa",
"trung",
"quốc",
"nhiễm",
"melamine",
"đã",
"có",
"mặt",
"ở",
"nước",
"ta"
] |
[
"tân",
"hiệp",
"phát",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"quyền",
"lợi",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"bốn triệu mười tám nghìn bảy trăm sáu sáu",
"đối",
"tác",
"là",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"có",
"giá",
"trị",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"thp",
"đã",
"khẳng",
"định",
"bước",
"chân",
"trên",
"doanh",
"trường",
"quốc",
"tế",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"mạnh",
"mẽ",
"bước",
"ra",
"thế",
"giới",
"điều",
"gì",
"đã",
"làm",
"nên",
"người",
"khổng",
"lồ",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"kề",
"vai",
"sát",
"cánh",
"nói",
"gì",
"về",
"thp",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"các",
"phản",
"hồi",
"của",
"độc",
"giả",
"sau",
"khi",
"đọc",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"doanh",
"nhân",
"trần",
"uyên",
"phương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"tổ",
"chức",
"ngày",
"hội",
"doanh",
"nhân",
"mười giờ",
"tại",
"quản trị mạng",
"với",
"bề",
"dày",
"lịch",
"sử",
"hai mươi ba ngàn không trăm linh sáu phẩy không bốn năm ba không",
"năm",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"có",
"giá",
"trị",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"sản",
"phẩm",
"của",
"bốn không không hai trăm trừ u tờ i xuộc e tê đờ đờ",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"được",
"tin",
"dùng",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"gần",
"chín bảy",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"mấy",
"ai",
"biết",
"những",
"khó",
"khăn",
"trầm",
"luân",
"mà",
"ông",
"trần",
"quí",
"thanh",
"với",
"tên",
"gọi",
"thân",
"mật",
"dr",
"thanh",
"vốn",
"đi",
"sâu",
"vào",
"trong",
"nhận",
"thức",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"cùng",
"gia",
"đình",
"đã",
"nếm",
"trải",
"phía",
"sau",
"hào",
"quang",
"thành",
"đạt",
"hành",
"trình",
"khởi",
"nghiệp",
"bốn triệu một trăm tám lăm ngàn không trăm tám sáu",
"và",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"được",
"tái",
"hiện",
"chân",
"thực",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"do",
"con",
"gái",
"trần",
"uyên",
"phương",
"chắp",
"bút",
"hai",
"năm",
"nay",
"trong",
"quá",
"trình",
"thu",
"thập",
"tư",
"liệu",
"và",
"viết",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"tôi",
"càng",
"thấm",
"thía",
"được",
"triết",
"lý",
"bằng",
"hữu",
"sẻ",
"chia",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"ba",
"má",
"tôi",
"thp",
"cam",
"kết",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"tạo",
"môi",
"trường",
"cạnh",
"tranh",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"cởi",
"mở",
"để",
"tất",
"cả",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"làm",
"việc",
"với",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"sẽ",
"có",
"được",
"lợi",
"nhuận",
"tốt",
"nhất",
"bà",
"uyên",
"phương",
"khẳng",
"định",
"tập",
"đoàn",
"thp",
"rất",
"coi",
"trọng",
"năng",
"lực",
"trí",
"tuệ",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"qua",
"thời",
"gian",
"hợp",
"tác",
"đã",
"nói",
"lên",
"điều",
"đó",
"thp",
"mong",
"muốn",
"sáu trăm bốn mươi tám mẫu",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"liên",
"kết",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nhằm",
"tạo",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"ổn",
"định",
"về",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thp",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"ceo",
"trần",
"quí",
"thanh",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"trả",
"lời",
"dí",
"dỏm",
"thú",
"vị",
"gian",
"lận",
"là",
"điều",
"mà",
"mọi",
"chủ",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"lo",
"ngại",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"quy",
"định",
"trên",
"âm một ngàn bốn mươi phẩy ba bẩy ba bao",
"phải",
"đấu",
"thầu",
"mở",
"những",
"câu",
"chuyện",
"chân",
"thực",
"đã",
"giúp",
"các",
"đối",
"tác",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"thp",
"sự",
"chia",
"sẻ",
"rất",
"tâm",
"huyết",
"nhiệt",
"tình",
"chân",
"thành",
"của",
"ông",
"dr",
"thanh",
"người",
"sáng",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"thp",
"cho",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"các",
"anh",
"chị",
"ở",
"đây",
"là",
"rất",
"quý",
"ông",
"david",
"riddle",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"logistics",
"bureau",
"international",
"đối",
"tác",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"từ",
"ngày mười sáu tháng ba",
"nhận",
"định",
"thp",
"là",
"công",
"ty",
"gia",
"đình",
"đạt",
"những",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"đạo",
"đức",
"ở",
"phòng",
"mua",
"hàng",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"có",
"một triệu bốn trăm nghìn không trăm linh ba",
"tiêu",
"chí",
"luôn",
"được",
"đề",
"cao",
"phải",
"mang",
"đến",
"giá",
"trị",
"tốt",
"nhất",
"đối",
"xử",
"với",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"đối",
"tác",
"một",
"cách",
"công",
"bằng",
"trung",
"thực",
"và",
"tạo",
"ra",
"những",
"niềm",
"tin",
"lẫn",
"nhau",
"tuân",
"thủ",
"pháp",
"luật",
"ông",
"david",
"riddle",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"logistics",
"bureau",
"international",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"năm tám nghìn bốn trăm tám mươi phẩy không không sáu tám hai hai",
"khóa",
"xii",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"to",
"lớn",
"của",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"đóng",
"góp",
"cho",
"đất",
"nước",
"bốn ba không xuộc một không năm tám vê kép a đê cờ ca xoẹt gờ tờ giây"
] | [
"tân",
"hiệp",
"phát",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"quyền",
"lợi",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"4.018.766",
"đối",
"tác",
"là",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"có",
"giá",
"trị",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"thp",
"đã",
"khẳng",
"định",
"bước",
"chân",
"trên",
"doanh",
"trường",
"quốc",
"tế",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"mạnh",
"mẽ",
"bước",
"ra",
"thế",
"giới",
"điều",
"gì",
"đã",
"làm",
"nên",
"người",
"khổng",
"lồ",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"kề",
"vai",
"sát",
"cánh",
"nói",
"gì",
"về",
"thp",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"các",
"phản",
"hồi",
"của",
"độc",
"giả",
"sau",
"khi",
"đọc",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"doanh",
"nhân",
"trần",
"uyên",
"phương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"tổ",
"chức",
"ngày",
"hội",
"doanh",
"nhân",
"10h",
"tại",
"quản trị mạng",
"với",
"bề",
"dày",
"lịch",
"sử",
"23.006,04530",
"năm",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"có",
"giá",
"trị",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"sản",
"phẩm",
"của",
"400200-uty/etđđ",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"được",
"tin",
"dùng",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"gần",
"97",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"mấy",
"ai",
"biết",
"những",
"khó",
"khăn",
"trầm",
"luân",
"mà",
"ông",
"trần",
"quí",
"thanh",
"với",
"tên",
"gọi",
"thân",
"mật",
"dr",
"thanh",
"vốn",
"đi",
"sâu",
"vào",
"trong",
"nhận",
"thức",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"cùng",
"gia",
"đình",
"đã",
"nếm",
"trải",
"phía",
"sau",
"hào",
"quang",
"thành",
"đạt",
"hành",
"trình",
"khởi",
"nghiệp",
"4.185.086",
"và",
"kinh",
"doanh",
"của",
"ông",
"và",
"gia",
"đình",
"được",
"tái",
"hiện",
"chân",
"thực",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"do",
"con",
"gái",
"trần",
"uyên",
"phương",
"chắp",
"bút",
"hai",
"năm",
"nay",
"trong",
"quá",
"trình",
"thu",
"thập",
"tư",
"liệu",
"và",
"viết",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"chuyện",
"nhà",
"dr",
"thanh",
"tôi",
"càng",
"thấm",
"thía",
"được",
"triết",
"lý",
"bằng",
"hữu",
"sẻ",
"chia",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"ba",
"má",
"tôi",
"thp",
"cam",
"kết",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"tạo",
"môi",
"trường",
"cạnh",
"tranh",
"công",
"bằng",
"minh",
"bạch",
"và",
"cởi",
"mở",
"để",
"tất",
"cả",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"làm",
"việc",
"với",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"sẽ",
"có",
"được",
"lợi",
"nhuận",
"tốt",
"nhất",
"bà",
"uyên",
"phương",
"khẳng",
"định",
"tập",
"đoàn",
"thp",
"rất",
"coi",
"trọng",
"năng",
"lực",
"trí",
"tuệ",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"qua",
"thời",
"gian",
"hợp",
"tác",
"đã",
"nói",
"lên",
"điều",
"đó",
"thp",
"mong",
"muốn",
"648 mẫu",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"liên",
"kết",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nhằm",
"tạo",
"nguồn",
"cung",
"ứng",
"ổn",
"định",
"về",
"các",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thp",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"ceo",
"trần",
"quí",
"thanh",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"đã",
"trả",
"lời",
"dí",
"dỏm",
"thú",
"vị",
"gian",
"lận",
"là",
"điều",
"mà",
"mọi",
"chủ",
"doanh",
"nghiệp",
"đều",
"lo",
"ngại",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"quy",
"định",
"trên",
"-1040,373 pound",
"phải",
"đấu",
"thầu",
"mở",
"những",
"câu",
"chuyện",
"chân",
"thực",
"đã",
"giúp",
"các",
"đối",
"tác",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"gia",
"đình",
"thp",
"sự",
"chia",
"sẻ",
"rất",
"tâm",
"huyết",
"nhiệt",
"tình",
"chân",
"thành",
"của",
"ông",
"dr",
"thanh",
"người",
"sáng",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"thp",
"cho",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"cùng",
"các",
"anh",
"chị",
"ở",
"đây",
"là",
"rất",
"quý",
"ông",
"david",
"riddle",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"logistics",
"bureau",
"international",
"đối",
"tác",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"từ",
"ngày 16/3",
"nhận",
"định",
"thp",
"là",
"công",
"ty",
"gia",
"đình",
"đạt",
"những",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"các",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"đạo",
"đức",
"ở",
"phòng",
"mua",
"hàng",
"của",
"tân",
"hiệp",
"phát",
"có",
"1.400.003",
"tiêu",
"chí",
"luôn",
"được",
"đề",
"cao",
"phải",
"mang",
"đến",
"giá",
"trị",
"tốt",
"nhất",
"đối",
"xử",
"với",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"đối",
"tác",
"một",
"cách",
"công",
"bằng",
"trung",
"thực",
"và",
"tạo",
"ra",
"những",
"niềm",
"tin",
"lẫn",
"nhau",
"tuân",
"thủ",
"pháp",
"luật",
"ông",
"david",
"riddle",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"logistics",
"bureau",
"international",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"58.480,006822",
"khóa",
"xii",
"cũng",
"đã",
"khẳng",
"định",
"vai",
"trò",
"to",
"lớn",
"của",
"kinh",
"tế",
"tư",
"nhân",
"đóng",
"góp",
"cho",
"đất",
"nước",
"430/1058wađck/gtj"
] |
[
"trong",
"mười bốn giờ không phút ba mươi tư giây",
"ngoài",
"dịch",
"bệnh",
"sốt",
"chín trăm ba nhăm ki lô",
"xuất",
"huyết",
"các",
"dịch",
"bệnh",
"khác",
"cơ",
"bản",
"được",
"ngành",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"không",
"ghi",
"nhận",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"nguy",
"hiểm",
"theo",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"hoàng",
"ức",
"hạnh",
"trong",
"mười ba giờ hai bốn phút",
"toàn",
"thành",
"phố",
"ghi",
"nhận",
"sáu triệu không trăm lẻ bảy ngàn",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bảy",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sởi",
"ho",
"gà",
"liên",
"cầu",
"lợn",
"ở",
"người",
"uốn",
"ván",
"người",
"lớn",
"đều",
"tăng",
"so",
"với",
"mười ba giờ sáu",
"với",
"hai nghìn bẩy trăm sáu mươi bốn",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sởi",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"hai mươi mốt trên hai mươi tám",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"ho",
"gà",
"tăng",
"năm trăm sáu mươi tháng",
"một không bốn không bốn tám tám không năm chín ba",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"liên",
"cầu",
"lợn",
"ở",
"người",
"bốn",
"người",
"tử",
"vong",
"tăng",
"mười",
"trường",
"hợp",
"bốn phẩy bốn mươi ba",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"uốn",
"ván",
"người",
"lớn",
"tăng",
"hai",
"trường",
"hợp",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"tay",
"chân",
"miệng",
"não",
"mô",
"cầu",
"viêm",
"não",
"nhật",
"bản",
"đều",
"giảm",
"so",
"với",
"quý không bảy hai tám năm năm",
"ngành",
"y",
"tế",
"nhận",
"định",
"mười một giờ không phút bốn hai giây",
"dịch",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bệnh",
"do",
"vi-rút",
"zika",
"tay",
"chân",
"miệng",
"sởi",
"ho",
"gà",
"vẫn",
"là",
"thách",
"thức",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cúm",
"a",
"ba năm không gạch ngang pờ gạch ngang ét đờ nờ dét lờ",
"tiêu",
"chảy",
"cấp",
"do",
"phẩy",
"khuẩn",
"tả",
"có",
"thể",
"bùng",
"phát",
"trở",
"lại",
"với",
"sự",
"giao",
"lưu",
"quốc",
"tế",
"đang",
"diễn",
"ra",
"mạnh",
"mẽ",
"ngày mười bốn tới ngày mười tám tháng tám",
"hà",
"nội",
"có",
"thể",
"phải",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"dịch",
"bệnh",
"mới",
"xâm",
"nhập",
"như",
"mers-cov",
"ebola",
"cúm",
"a",
"rờ tờ đê đờ hai chín không không ba không bốn",
"do",
"đó",
"vẫn",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"bộ",
"trưởng",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"vấn",
"đề",
"lây",
"nhiễm",
"chéo",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"điều",
"trị",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"từ",
"bài",
"học",
"dịch",
"sởi",
"âm bẩy mươi ba chấm năm hai",
"và",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"vừa",
"qua",
"tất",
"cả",
"các",
"bệnh viện",
"phải",
"xem",
"xét",
"lại",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"nhiễm",
"khuẩn",
"hệ",
"thống",
"tiệt",
"trùng",
"các",
"khâu",
"tiếp",
"đón",
"phân",
"loại",
"bệnh",
"nhân",
"trước",
"đây",
"việc",
"tổ",
"chức",
"tiêm",
"chủng",
"tại",
"hà",
"nội",
"được",
"tám trăm hai mươi ba mẫu",
"thực",
"hiện",
"bốn mươi chấm hai",
"ngày/lần",
"nhiều",
"trẻ",
"bị",
"ốm",
"gia",
"đình",
"có",
"việc",
"đột",
"xuất",
"chờ",
"cả",
"tháng",
"mới",
"được",
"tiêm",
"lại",
"chưa",
"kể",
"có",
"những",
"trẻ",
"đã",
"đợi",
"đến",
"gần",
"ngày",
"tiêm",
"lại",
"ốm",
"ến",
"nay",
"tỷ",
"lệ",
"tiêm",
"chủng",
"đầy",
"đủ",
"tám",
"loại",
"vắc-xin",
"của",
"hà",
"nội",
"đạt",
"âm bốn ngàn ba trăm tám mốt phẩy bảy trăm bốn mươi xen ti mét vuông",
"tiêm",
"đầy",
"đủ",
"vắc-xin",
"phòng",
"uốn",
"ván",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thai",
"đạt",
"năm nghìn bảy trăm lẻ bảy phẩy hai một một ve bê",
"ến",
"nay",
"bẩy tám kí lô",
"số",
"trẻ",
"từ",
"chín",
"tháng",
"đến",
"dưới",
"ba ba",
"tuổi",
"đã",
"được",
"tiêm",
"sởi",
"mũi",
"một triệu không ngàn không trăm linh bốn",
"và",
"hai trăm tám mươi tám ki lô ca lo",
"trẻ",
"từ",
"bảy trăm năm mươi ba nghìn tám trăm bốn mươi",
"tháng",
"đến",
"dưới",
"âm mười một phẩy không không một chín",
"tuổi",
"đã",
"được",
"tiêm",
"sởi",
"mũi",
"hai ngàn bảy trăm hai hai",
"theo",
"quy",
"định",
"ể",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"mùa",
"đông",
"xuân",
"chín triệu không trăm bẩy mươi ngàn",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"sáu triệu ba trăm ba tám ngàn bẩy trăm tám chín",
"biện",
"pháp",
"trừ gờ trừ sáu không không",
"phòng",
"dịch",
"cụ",
"thể",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"phân",
"công",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ",
"bẩy nghìn năm trăm sáu bẩy chấm không không ba một sáu phít",
"ể",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"mùa",
"đông",
"xuân",
"hai triệu sáu trăm bẩy mươi ngàn chín trăm ba mươi lăm",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"hai mươi nhăm nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm phẩy ba nghìn bốn trăm hai ba",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"dịch",
"cụ",
"thể",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"mười sáu tháng sáu",
"huyện",
"thị",
"xã",
"phân",
"công",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ"
] | [
"trong",
"14:0:34",
"ngoài",
"dịch",
"bệnh",
"sốt",
"935 kg",
"xuất",
"huyết",
"các",
"dịch",
"bệnh",
"khác",
"cơ",
"bản",
"được",
"ngành",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"không",
"ghi",
"nhận",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"nguy",
"hiểm",
"theo",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"hà",
"nội",
"hoàng",
"ức",
"hạnh",
"trong",
"13h24",
"toàn",
"thành",
"phố",
"ghi",
"nhận",
"6.007.000",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bảy",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sởi",
"ho",
"gà",
"liên",
"cầu",
"lợn",
"ở",
"người",
"uốn",
"ván",
"người",
"lớn",
"đều",
"tăng",
"so",
"với",
"13h6",
"với",
"2764",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"sởi",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"21 / 28",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"ho",
"gà",
"tăng",
"560 tháng",
"10404880593",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"liên",
"cầu",
"lợn",
"ở",
"người",
"bốn",
"người",
"tử",
"vong",
"tăng",
"mười",
"trường",
"hợp",
"4,43",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"uốn",
"ván",
"người",
"lớn",
"tăng",
"hai",
"trường",
"hợp",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"tay",
"chân",
"miệng",
"não",
"mô",
"cầu",
"viêm",
"não",
"nhật",
"bản",
"đều",
"giảm",
"so",
"với",
"quý 07/2855",
"ngành",
"y",
"tế",
"nhận",
"định",
"11:0:42",
"dịch",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"bệnh",
"do",
"vi-rút",
"zika",
"tay",
"chân",
"miệng",
"sởi",
"ho",
"gà",
"vẫn",
"là",
"thách",
"thức",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"dịch",
"bệnh",
"do",
"cúm",
"a",
"350-p-sđnzl",
"tiêu",
"chảy",
"cấp",
"do",
"phẩy",
"khuẩn",
"tả",
"có",
"thể",
"bùng",
"phát",
"trở",
"lại",
"với",
"sự",
"giao",
"lưu",
"quốc",
"tế",
"đang",
"diễn",
"ra",
"mạnh",
"mẽ",
"ngày 14 tới ngày 18 tháng 8",
"hà",
"nội",
"có",
"thể",
"phải",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"dịch",
"bệnh",
"mới",
"xâm",
"nhập",
"như",
"mers-cov",
"ebola",
"cúm",
"a",
"rtdđ2900304",
"do",
"đó",
"vẫn",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"cường",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"bộ",
"trưởng",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"vấn",
"đề",
"lây",
"nhiễm",
"chéo",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"điều",
"trị",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"từ",
"bài",
"học",
"dịch",
"sởi",
"-73.52",
"và",
"dịch",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"vừa",
"qua",
"tất",
"cả",
"các",
"bệnh viện",
"phải",
"xem",
"xét",
"lại",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"nhiễm",
"khuẩn",
"hệ",
"thống",
"tiệt",
"trùng",
"các",
"khâu",
"tiếp",
"đón",
"phân",
"loại",
"bệnh",
"nhân",
"trước",
"đây",
"việc",
"tổ",
"chức",
"tiêm",
"chủng",
"tại",
"hà",
"nội",
"được",
"823 mẫu",
"thực",
"hiện",
"40.2",
"ngày/lần",
"nhiều",
"trẻ",
"bị",
"ốm",
"gia",
"đình",
"có",
"việc",
"đột",
"xuất",
"chờ",
"cả",
"tháng",
"mới",
"được",
"tiêm",
"lại",
"chưa",
"kể",
"có",
"những",
"trẻ",
"đã",
"đợi",
"đến",
"gần",
"ngày",
"tiêm",
"lại",
"ốm",
"ến",
"nay",
"tỷ",
"lệ",
"tiêm",
"chủng",
"đầy",
"đủ",
"tám",
"loại",
"vắc-xin",
"của",
"hà",
"nội",
"đạt",
"-4381,740 cm2",
"tiêm",
"đầy",
"đủ",
"vắc-xin",
"phòng",
"uốn",
"ván",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thai",
"đạt",
"5707,211 wb",
"ến",
"nay",
"78 kg",
"số",
"trẻ",
"từ",
"chín",
"tháng",
"đến",
"dưới",
"33",
"tuổi",
"đã",
"được",
"tiêm",
"sởi",
"mũi",
"1.000.004",
"và",
"288 kcal",
"trẻ",
"từ",
"753.840",
"tháng",
"đến",
"dưới",
"-11,0019",
"tuổi",
"đã",
"được",
"tiêm",
"sởi",
"mũi",
"2722",
"theo",
"quy",
"định",
"ể",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"mùa",
"đông",
"xuân",
"9.070.000",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"6.338.789",
"biện",
"pháp",
"-g-600",
"phòng",
"dịch",
"cụ",
"thể",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"phân",
"công",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ",
"7567.00316 ft",
"ể",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"mùa",
"đông",
"xuân",
"2.670.935",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"25.445,3423",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"dịch",
"cụ",
"thể",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"các",
"sở",
"ngành",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"quận",
"16/6",
"huyện",
"thị",
"xã",
"phân",
"công",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ"
] |
[
"vov",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"trước",
"a vờ ép ngang tám trăm",
"sẽ",
"thu",
"dọn",
"sạch",
"rác",
"phế",
"thải",
"xung",
"quanh",
"sông",
"tô",
"lịch",
"giải",
"tỏa",
"mặt",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"lấn",
"chiếm",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"phép",
"trước",
"năm không năm chéo bê gạch ngang i o mờ ích",
"hai mươi mốt giờ",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"họp",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"cải",
"tạo",
"cảnh",
"quan",
"dọc",
"tuyến",
"sông",
"tô",
"lịch",
"kim",
"ngưu",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"dân",
"sinh",
"bức",
"xúc",
"chào",
"mừng",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"mười bẩy phẩy một ba",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"ra",
"quân",
"giải",
"tỏa",
"toàn",
"bộ",
"mặt",
"bằng",
"giải",
"tỏa",
"lán",
"trại",
"các",
"điểm",
"tập",
"kết",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"vật",
"liệu",
"trái",
"phép",
"nhà",
"tạm",
"tự",
"phát",
"sử",
"dụng",
"mặt",
"bằng",
"kinh",
"doanh",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"rửa",
"xe",
"quảng",
"cáo",
"vi",
"phạm",
"qui",
"định",
"pháp",
"luật",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"đồng",
"bộ",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"đường",
"hè",
"cây",
"xanh",
"vườn",
"hoa",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"tạo",
"cảnh",
"quan",
"môi",
"trường",
"hiện",
"đại",
"văn",
"minh",
"theo",
"kế",
"một ngàn bốn trăm tám mươi hai",
"hoạch",
"sẽ",
"thu",
"dọn",
"sạch",
"rác",
"phế",
"thải",
"xung",
"quanh",
"sông",
"tô",
"lịch",
"xong",
"trước",
"hai mươi hai tháng sáu",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"xã",
"tổ",
"chức",
"giải",
"tỏa",
"mặt",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"lấn",
"chiếm",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"phép",
"xong",
"trước",
"ngày hai mươi hai",
"chuẩn",
"bị",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"thi",
"công",
"gói",
"thầu",
"cải",
"tạo",
"đường",
"công",
"vụ",
"bờ",
"sông",
"tô",
"lịch",
"và",
"di",
"chuyển",
"hạ",
"ngầm",
"các",
"công",
"trình",
"điện",
"nước",
"thông",
"tin",
"thuộc",
"dự",
"án",
"nhằm",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"hà",
"nội",
"trong",
"quý không tám chín hai chín",
"hoàn",
"thành",
"công",
"trình",
"trước",
"hai giờ năm sáu phút",
"thông",
"báo",
"để",
"cá",
"nhân",
"tự",
"tháo",
"gỡ",
"biển",
"quảng",
"cáo",
"không",
"đúng",
"qui",
"định",
"lắp",
"biển",
"quảng",
"cáo",
"trang",
"trí",
"dọc",
"tuyến",
"sông",
"tô",
"lịch",
"kim",
"ngưu",
"đảm",
"bảo",
"đúng",
"qui",
"hoạch"
] | [
"vov",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"trước",
"avf-800",
"sẽ",
"thu",
"dọn",
"sạch",
"rác",
"phế",
"thải",
"xung",
"quanh",
"sông",
"tô",
"lịch",
"giải",
"tỏa",
"mặt",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"lấn",
"chiếm",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"phép",
"trước",
"505/b-iomx",
"21h",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"họp",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"cải",
"tạo",
"cảnh",
"quan",
"dọc",
"tuyến",
"sông",
"tô",
"lịch",
"kim",
"ngưu",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"dân",
"sinh",
"bức",
"xúc",
"chào",
"mừng",
"đại",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"17,13",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"ra",
"quân",
"giải",
"tỏa",
"toàn",
"bộ",
"mặt",
"bằng",
"giải",
"tỏa",
"lán",
"trại",
"các",
"điểm",
"tập",
"kết",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"vật",
"liệu",
"trái",
"phép",
"nhà",
"tạm",
"tự",
"phát",
"sử",
"dụng",
"mặt",
"bằng",
"kinh",
"doanh",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"rửa",
"xe",
"quảng",
"cáo",
"vi",
"phạm",
"qui",
"định",
"pháp",
"luật",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"đồng",
"bộ",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"đường",
"hè",
"cây",
"xanh",
"vườn",
"hoa",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"tạo",
"cảnh",
"quan",
"môi",
"trường",
"hiện",
"đại",
"văn",
"minh",
"theo",
"kế",
"1482",
"hoạch",
"sẽ",
"thu",
"dọn",
"sạch",
"rác",
"phế",
"thải",
"xung",
"quanh",
"sông",
"tô",
"lịch",
"xong",
"trước",
"22/6",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"xã",
"tổ",
"chức",
"giải",
"tỏa",
"mặt",
"bằng",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"lấn",
"chiếm",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"phép",
"xong",
"trước",
"ngày 22",
"chuẩn",
"bị",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"thi",
"công",
"gói",
"thầu",
"cải",
"tạo",
"đường",
"công",
"vụ",
"bờ",
"sông",
"tô",
"lịch",
"và",
"di",
"chuyển",
"hạ",
"ngầm",
"các",
"công",
"trình",
"điện",
"nước",
"thông",
"tin",
"thuộc",
"dự",
"án",
"nhằm",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"hà",
"nội",
"trong",
"quý 08/929",
"hoàn",
"thành",
"công",
"trình",
"trước",
"2h56",
"thông",
"báo",
"để",
"cá",
"nhân",
"tự",
"tháo",
"gỡ",
"biển",
"quảng",
"cáo",
"không",
"đúng",
"qui",
"định",
"lắp",
"biển",
"quảng",
"cáo",
"trang",
"trí",
"dọc",
"tuyến",
"sông",
"tô",
"lịch",
"kim",
"ngưu",
"đảm",
"bảo",
"đúng",
"qui",
"hoạch"
] |
[
"nhiều",
"thực",
"phẩm",
"được",
"xem",
"như",
"thần",
"dược",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"giúp",
"tiêu",
"diệt",
"một nghìn tám trăm năm mươi hai chấm một không ba ơ rô",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"thậm",
"chí",
"có",
"tác",
"dụng",
"gấp",
"âm tám bảy nghìn ba trăm sáu tám phẩy tám chín bốn bảy",
"lần",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"triệu",
"vũ",
"trưởng",
"khoa",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"quận",
"thủ",
"đức",
"quốc tử giám",
"thành",
"viên",
"hội",
"phẫu",
"thuật",
"ung",
"bướu",
"mỹ",
"sso",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhất",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"rất",
"nhiều",
"thông",
"bốn trăm hai ba nghìn tám trăm bốn bảy",
"tin",
"về",
"các",
"thực",
"phẩm",
"kỳ",
"diệu",
"như",
"dầu",
"dừa",
"tiêu",
"diệt",
"hai trăm linh bẩy mét",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"một",
"loại",
"rau",
"có",
"tác",
"dụng",
"diệt",
"ung",
"thư",
"gấp",
"một ngàn năm trăm bốn mươi",
"lần",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"vũ",
"một",
"số",
"hoạt",
"chất",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"được",
"bào",
"chế",
"từ",
"thực",
"vật",
"như",
"paclitaxel",
"của",
"cây",
"thông",
"đỏ",
"năm chín phẩy không năm đến bảy mươi chấm bảy",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"thường",
"nhầm",
"lẫn",
"chữa",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"medical",
"news",
"today",
"một",
"số",
"nhãn",
"hàng",
"đã",
"khoa",
"trương",
"quá",
"mức",
"công",
"dụng",
"của",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"này",
"cho",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"cao",
"huyết",
"áp",
"tiểu",
"đường",
"ung",
"thư",
"thậm",
"chí",
"hiv",
"tảo",
"biển",
"chứa",
"một",
"số",
"chất",
"như",
"mange",
"canxi",
"sắt",
"và",
"một",
"số",
"amino",
"axit",
"nó",
"chỉ",
"có",
"tác",
"dụng",
"bổ",
"sung",
"các",
"loại",
"chất",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"khác",
"ảnh",
"cooking",
"light",
"ảnh",
"heraldnet",
"tinh",
"dầu",
"dừa",
"chứa",
"axit",
"lauric",
"cùng",
"một",
"số",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"được",
"cho",
"là",
"điều",
"trị",
"được",
"viêm",
"khớp",
"tiểu",
"đường",
"cho",
"đến",
"ung",
"thư",
"các",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"trong",
"dầu",
"dừa",
"nếu",
"dùng",
"nhiều",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"cholesterol",
"máu",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"tim",
"mạch",
"mười chín giờ bốn mươi hai phút"
] | [
"nhiều",
"thực",
"phẩm",
"được",
"xem",
"như",
"thần",
"dược",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"giúp",
"tiêu",
"diệt",
"1852.103 euro",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"thậm",
"chí",
"có",
"tác",
"dụng",
"gấp",
"-87.368,8947",
"lần",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"triệu",
"vũ",
"trưởng",
"khoa",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"quận",
"thủ",
"đức",
"quốc tử giám",
"thành",
"viên",
"hội",
"phẫu",
"thuật",
"ung",
"bướu",
"mỹ",
"sso",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhất",
"là",
"mạng",
"xã",
"hội",
"rất",
"nhiều",
"thông",
"423.847",
"tin",
"về",
"các",
"thực",
"phẩm",
"kỳ",
"diệu",
"như",
"dầu",
"dừa",
"tiêu",
"diệt",
"207 m",
"tế",
"bào",
"ung",
"thư",
"một",
"loại",
"rau",
"có",
"tác",
"dụng",
"diệt",
"ung",
"thư",
"gấp",
"1540",
"lần",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"vũ",
"một",
"số",
"hoạt",
"chất",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"được",
"bào",
"chế",
"từ",
"thực",
"vật",
"như",
"paclitaxel",
"của",
"cây",
"thông",
"đỏ",
"59,05 - 70.7",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"thường",
"nhầm",
"lẫn",
"chữa",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"medical",
"news",
"today",
"một",
"số",
"nhãn",
"hàng",
"đã",
"khoa",
"trương",
"quá",
"mức",
"công",
"dụng",
"của",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"này",
"cho",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"cao",
"huyết",
"áp",
"tiểu",
"đường",
"ung",
"thư",
"thậm",
"chí",
"hiv",
"tảo",
"biển",
"chứa",
"một",
"số",
"chất",
"như",
"mange",
"canxi",
"sắt",
"và",
"một",
"số",
"amino",
"axit",
"nó",
"chỉ",
"có",
"tác",
"dụng",
"bổ",
"sung",
"các",
"loại",
"chất",
"này",
"cũng",
"giống",
"như",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"khác",
"ảnh",
"cooking",
"light",
"ảnh",
"heraldnet",
"tinh",
"dầu",
"dừa",
"chứa",
"axit",
"lauric",
"cùng",
"một",
"số",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"được",
"cho",
"là",
"điều",
"trị",
"được",
"viêm",
"khớp",
"tiểu",
"đường",
"cho",
"đến",
"ung",
"thư",
"các",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"trong",
"dầu",
"dừa",
"nếu",
"dùng",
"nhiều",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"cholesterol",
"máu",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"tim",
"mạch",
"19h42"
] |
[
"ô",
"tô",
"bay",
"aeromobil",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"vào",
"hai triệu linh một",
"tại",
"triển",
"lãm",
"sxsw",
"diễn",
"vào",
"đầu",
"bốn bốn",
"aeromobil",
"thương",
"hiệu",
"phát",
"triển",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"đến",
"từ",
"cộng",
"hòa",
"slovakia",
"cho",
"biết",
"hãng",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"thương",
"mại",
"hóa",
"ô",
"tô",
"bay",
"vào",
"hai ngàn tám trăm bẩy mươi bốn",
"dự",
"kiến",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"aero",
"mobil",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"xe",
"hai",
"chỗ",
"có",
"giá",
"đắt",
"để",
"làm",
"thương",
"hiệu",
"với",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"euro",
"aeromobil",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cách",
"đây",
"hai mươi đến mười ba",
"năm",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"công",
"ty",
"theo",
"đuổi",
"giấc",
"mơ",
"đưa",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"vào",
"đời",
"thực",
"tính",
"đến",
"hai mươi giờ bốn lăm phút bốn bốn giây",
"aeromobil",
"đã",
"tung",
"ra",
"bản",
"dùng",
"thử",
"prototype",
"thứ",
"ba",
"của",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"mà",
"họ",
"phát",
"triển",
"và",
"công",
"bố",
"hôm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"quyết",
"tâm",
"của",
"aeromobil",
"trong",
"việc",
"thương",
"mại",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"này",
"để",
"kịp",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"sáu giờ",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"chế",
"độ",
"lái",
"tự",
"động",
"một",
"phần",
"một",
"chiếc",
"dù",
"khẩn",
"cấp",
"dùng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"lái",
"xe",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"tefan",
"klein",
"của",
"aeromobil",
"đã",
"gắn",
"bó",
"với",
"những",
"chiếc",
"ô-tô",
"bay",
"từ",
"lúc",
"ông",
"công",
"bố",
"mẫu",
"aeromobil",
"hai ngàn",
"vào",
"hai mươi mốt tháng mười hai bẩy trăm năm mươi bốn",
"mẫu",
"aeromobil",
"chín trăm bốn mươi tám ngàn sáu mươi tám",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"sáu tháng tám một ba chín không",
"như",
"một",
"nguyên",
"mẫu",
"hoàn",
"chỉnh",
"trước",
"khi",
"ra",
"mắt",
"aeromobil",
"hai ba nghìn chín trăm chín ba phẩy không không tám bốn một sáu",
"aeromobil",
"âm hai mươi ba ngàn hai mươi tám phẩy ba nghìn bảy trăm tám mươi ba",
"được",
"cho",
"là",
"sản",
"phẩm",
"hoàn",
"thiện",
"có",
"thể",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"thay",
"đổi",
"giữa",
"phiên",
"bản",
"ba trăm nghìn bốn",
"và",
"hai triệu hai trăm hai mươi chín ngàn bốn trăm tám mươi bốn",
"bao",
"gồm",
"việc",
"bổ",
"sung",
"hệ",
"thống",
"điện",
"tử",
"hàng",
"không",
"hệ",
"thống",
"tự",
"lái",
"và",
"hệ",
"thống",
"dù",
"cũng",
"như",
"hệ",
"thống",
"treo",
"được",
"nâng",
"cấp",
"để",
"giúp",
"ngày hai mươi mốt và ngày bốn tháng hai",
"việc",
"hạ",
"cánh",
"và",
"cất",
"cánh",
"trên",
"địa",
"hình",
"gồ",
"ghề",
"trở",
"nên",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"ở",
"tư",
"thế",
"bình",
"thường",
"xe",
"bay",
"của",
"aeromobil",
"sẽ",
"cụp",
"cánh",
"vào",
"trong",
"khi",
"cần",
"cất",
"cánh",
"nó",
"sẽ",
"xòe",
"ra",
"như",
"máy",
"bay",
"cánh",
"bằng",
"aeromobil",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"động",
"cơ",
"máy",
"bay",
"rotax",
"hai nghìn",
"động",
"cơ",
"này",
"cũng",
"được",
"sử",
"dụng",
"trên",
"ô-tô",
"bay",
"terrafugia",
"transition",
"điều",
"khiển",
"cánh",
"quạt",
"được",
"lắp",
"ở",
"đuôi",
"của",
"aeromobil",
"trong",
"hình",
"dáng",
"này",
"chiếc",
"xe",
"theo",
"aeromobil",
"có",
"thể",
"vừa",
"với",
"một",
"chỗ",
"đậu",
"xe",
"kích",
"thước",
"chuẩn",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"của",
"aeromobil",
"không bẩy hai ba ba tám sáu bốn bốn sáu năm hai",
"là",
"một trăm hai mươi hai gạch ngang bẩy không không trừ bờ dét cờ xờ",
"ở",
"chế",
"độ",
"máy",
"bay",
"và",
"tám không không gạch ngang dét tê e",
"ở",
"chế",
"độ",
"ô",
"tô",
"tầm",
"hành",
"trình",
"là",
"hai nghìn bốn trăm lẻ sáu phẩy chín trăm năm mươi chín mê ga bít",
"khi",
"bay",
"và",
"một trăm năm chín am be",
"trên",
"mặt",
"đất",
"cuối",
"ngày hai mốt tháng bốn",
"aeromobil",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"ích lờ xuộc dê gạch chéo tám trăm lẻ chín",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"vật",
"liệu",
"đủ",
"nhẹ",
"để",
"giúp",
"xe",
"bay",
"được",
"nhưng",
"phải",
"đủ",
"an",
"toàn",
"để",
"vượt",
"qua",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"khắt",
"khe",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"dự",
"kiến",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"aero",
"mobil",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"xe",
"hai",
"chỗ",
"có",
"giá",
"đắt",
"để",
"làm",
"thương",
"tháng tám năm một sáu tám hai",
"hiệu",
"với",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"euro",
"loại",
"xe",
"này",
"sẽ",
"dùng",
"hệ",
"thống",
"điện",
"tử",
"hàng",
"không",
"của",
"garman",
"hệ",
"thống",
"lái",
"tự",
"động",
"hai",
"trục",
"hiện",
"tại",
"phiên",
"bản",
"ô",
"tô",
"bay",
"mới",
"nhất",
"của",
"aeromobil",
"mẫu",
"aeromobil",
"năm triệu chín trăm ba mươi bẩy nghìn hai trăm linh sáu",
"cho",
"tốc",
"độ",
"bay",
"tối",
"đa",
"âm sáu ba phẩy mười tám",
"km/giờ",
"và",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"khoảng",
"sáu chín độ xê",
"độ",
"cao",
"giới",
"hạn",
"của",
"aeromobil",
"hai triệu năm trăm chín chín ngàn bốn trăm năm mươi",
"là",
"gần",
"hai trăm năm ba độ",
"để",
"kịp",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"quý sáu",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"chế",
"độ",
"lái",
"tự",
"động",
"một",
"phần",
"một",
"chiếc",
"dù",
"khẩn",
"cấp",
"dùng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"lái",
"xe",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"sử",
"dụng",
"nhiên",
"liệu",
"thông",
"thường",
"tiêu",
"tám trăm sáu mươi hai năm trên niu tơn",
"thụ",
"khoảng",
"ba nghìn",
"lít",
"xăng",
"một",
"giờ",
"và",
"lái",
"xe",
"cần",
"phải",
"có",
"bằng",
"phi",
"công",
"mới",
"được",
"phép",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"này",
"sẽ",
"là",
"xe",
"lai",
"âm hai mươi năm phẩy ba mươi tư",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"bay",
"được",
"khoảng",
"âm năm ngàn tám trăm mười chấm hai trăm mười bẩy đề xi ben",
"nếu",
"mẫu",
"xe",
"trên",
"được",
"đón",
"nhận",
"aeromobil",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"một",
"chiếc",
"xe",
"gia",
"đình",
"với",
"giá",
"thành",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"chiếc",
"xe",
"này",
"sẽ",
"là",
"xe",
"lai",
"mười phẩy không không bẩy tới chín mươi nhăm phẩy chín",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"bay",
"được",
"khoảng",
"ba mươi mốt mon",
"đặc",
"biệt",
"loại",
"xe",
"một nghìn ba ba",
"chỗ",
"này",
"sẽ",
"tự",
"động",
"hoàn",
"toàn",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"thực",
"hiện",
"bất",
"kỳ",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"nào",
"ở",
"tư",
"thế",
"bình",
"thường",
"xe",
"bay",
"của",
"aeromobil",
"sẽ",
"cụp",
"cánh",
"vào",
"trong",
"khi",
"cần",
"cất",
"cánh",
"nó",
"sẽ",
"xòe",
"ra",
"như",
"máy",
"bay",
"cánh",
"bằng",
"bạn",
"sẽ",
"phải",
"chạy",
"đà",
"khoảng",
"bảy trăm lẻ chín tấn",
"để",
"ô",
"tô",
"bay",
"lên",
"và",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"thì",
"quãng",
"đường",
"cần",
"thiết",
"là",
"bốn trăm chín chín xen ti mét",
"tuy",
"nhiên",
"aeromobil",
"hạ",
"và",
"cất",
"cánh",
"được",
"trên",
"cả",
"mặt",
"cỏ",
"nên",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"lo",
"thiếu",
"sân",
"bay",
"như",
"máy",
"bay",
"thông",
"thường",
"đội",
"ngũ",
"phát",
"triển",
"aeromobil",
"ba nghìn"
] | [
"ô",
"tô",
"bay",
"aeromobil",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"trên",
"thị",
"trường",
"vào",
"2.000.001",
"tại",
"triển",
"lãm",
"sxsw",
"diễn",
"vào",
"đầu",
"44",
"aeromobil",
"thương",
"hiệu",
"phát",
"triển",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"đến",
"từ",
"cộng",
"hòa",
"slovakia",
"cho",
"biết",
"hãng",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"để",
"thương",
"mại",
"hóa",
"ô",
"tô",
"bay",
"vào",
"2874",
"dự",
"kiến",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"aero",
"mobil",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"xe",
"hai",
"chỗ",
"có",
"giá",
"đắt",
"để",
"làm",
"thương",
"hiệu",
"với",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"euro",
"aeromobil",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cách",
"đây",
"20 - 13",
"năm",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"công",
"ty",
"theo",
"đuổi",
"giấc",
"mơ",
"đưa",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"vào",
"đời",
"thực",
"tính",
"đến",
"20:45:44",
"aeromobil",
"đã",
"tung",
"ra",
"bản",
"dùng",
"thử",
"prototype",
"thứ",
"ba",
"của",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"bay",
"mà",
"họ",
"phát",
"triển",
"và",
"công",
"bố",
"hôm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"quyết",
"tâm",
"của",
"aeromobil",
"trong",
"việc",
"thương",
"mại",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"này",
"để",
"kịp",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"6h",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"chế",
"độ",
"lái",
"tự",
"động",
"một",
"phần",
"một",
"chiếc",
"dù",
"khẩn",
"cấp",
"dùng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"lái",
"xe",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"tefan",
"klein",
"của",
"aeromobil",
"đã",
"gắn",
"bó",
"với",
"những",
"chiếc",
"ô-tô",
"bay",
"từ",
"lúc",
"ông",
"công",
"bố",
"mẫu",
"aeromobil",
"2000",
"vào",
"21/12/754",
"mẫu",
"aeromobil",
"948.068",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"6/8/1390",
"như",
"một",
"nguyên",
"mẫu",
"hoàn",
"chỉnh",
"trước",
"khi",
"ra",
"mắt",
"aeromobil",
"23.993,008416",
"aeromobil",
"-23.028,3783",
"được",
"cho",
"là",
"sản",
"phẩm",
"hoàn",
"thiện",
"có",
"thể",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"thay",
"đổi",
"giữa",
"phiên",
"bản",
"300.400",
"và",
"2.229.484",
"bao",
"gồm",
"việc",
"bổ",
"sung",
"hệ",
"thống",
"điện",
"tử",
"hàng",
"không",
"hệ",
"thống",
"tự",
"lái",
"và",
"hệ",
"thống",
"dù",
"cũng",
"như",
"hệ",
"thống",
"treo",
"được",
"nâng",
"cấp",
"để",
"giúp",
"ngày 21 và ngày 4 tháng 2",
"việc",
"hạ",
"cánh",
"và",
"cất",
"cánh",
"trên",
"địa",
"hình",
"gồ",
"ghề",
"trở",
"nên",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"ở",
"tư",
"thế",
"bình",
"thường",
"xe",
"bay",
"của",
"aeromobil",
"sẽ",
"cụp",
"cánh",
"vào",
"trong",
"khi",
"cần",
"cất",
"cánh",
"nó",
"sẽ",
"xòe",
"ra",
"như",
"máy",
"bay",
"cánh",
"bằng",
"aeromobil",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"động",
"cơ",
"máy",
"bay",
"rotax",
"2000",
"động",
"cơ",
"này",
"cũng",
"được",
"sử",
"dụng",
"trên",
"ô-tô",
"bay",
"terrafugia",
"transition",
"điều",
"khiển",
"cánh",
"quạt",
"được",
"lắp",
"ở",
"đuôi",
"của",
"aeromobil",
"trong",
"hình",
"dáng",
"này",
"chiếc",
"xe",
"theo",
"aeromobil",
"có",
"thể",
"vừa",
"với",
"một",
"chỗ",
"đậu",
"xe",
"kích",
"thước",
"chuẩn",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"của",
"aeromobil",
"072338644652",
"là",
"122-700-bzcx",
"ở",
"chế",
"độ",
"máy",
"bay",
"và",
"800-zte",
"ở",
"chế",
"độ",
"ô",
"tô",
"tầm",
"hành",
"trình",
"là",
"2406,959 mb",
"khi",
"bay",
"và",
"159 ampe",
"trên",
"mặt",
"đất",
"cuối",
"ngày 21/4",
"aeromobil",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"xl/d/809",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"vật",
"liệu",
"đủ",
"nhẹ",
"để",
"giúp",
"xe",
"bay",
"được",
"nhưng",
"phải",
"đủ",
"an",
"toàn",
"để",
"vượt",
"qua",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"khắt",
"khe",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"dự",
"kiến",
"trong",
"thời",
"gian",
"đầu",
"aero",
"mobil",
"sẽ",
"giới",
"thiệu",
"mẫu",
"xe",
"hai",
"chỗ",
"có",
"giá",
"đắt",
"để",
"làm",
"thương",
"tháng 8/1682",
"hiệu",
"với",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"euro",
"loại",
"xe",
"này",
"sẽ",
"dùng",
"hệ",
"thống",
"điện",
"tử",
"hàng",
"không",
"của",
"garman",
"hệ",
"thống",
"lái",
"tự",
"động",
"hai",
"trục",
"hiện",
"tại",
"phiên",
"bản",
"ô",
"tô",
"bay",
"mới",
"nhất",
"của",
"aeromobil",
"mẫu",
"aeromobil",
"5.937.206",
"cho",
"tốc",
"độ",
"bay",
"tối",
"đa",
"-63,18",
"km/giờ",
"và",
"phạm",
"vi",
"hoạt",
"động",
"khoảng",
"69 oc",
"độ",
"cao",
"giới",
"hạn",
"của",
"aeromobil",
"2.599.450",
"là",
"gần",
"253 độ",
"để",
"kịp",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"vào",
"quý 6",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"chế",
"độ",
"lái",
"tự",
"động",
"một",
"phần",
"một",
"chiếc",
"dù",
"khẩn",
"cấp",
"dùng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"lái",
"xe",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"sử",
"dụng",
"nhiên",
"liệu",
"thông",
"thường",
"tiêu",
"862 năm/n",
"thụ",
"khoảng",
"3000",
"lít",
"xăng",
"một",
"giờ",
"và",
"lái",
"xe",
"cần",
"phải",
"có",
"bằng",
"phi",
"công",
"mới",
"được",
"phép",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"này",
"sẽ",
"là",
"xe",
"lai",
"-25,34",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"bay",
"được",
"khoảng",
"-5810.217 db",
"nếu",
"mẫu",
"xe",
"trên",
"được",
"đón",
"nhận",
"aeromobil",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"một",
"chiếc",
"xe",
"gia",
"đình",
"với",
"giá",
"thành",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"chiếc",
"xe",
"này",
"sẽ",
"là",
"xe",
"lai",
"10,007 - 95,9",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"bay",
"được",
"khoảng",
"31 mol",
"đặc",
"biệt",
"loại",
"xe",
"1033",
"chỗ",
"này",
"sẽ",
"tự",
"động",
"hoàn",
"toàn",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"thực",
"hiện",
"bất",
"kỳ",
"thao",
"tác",
"điều",
"khiển",
"nào",
"ở",
"tư",
"thế",
"bình",
"thường",
"xe",
"bay",
"của",
"aeromobil",
"sẽ",
"cụp",
"cánh",
"vào",
"trong",
"khi",
"cần",
"cất",
"cánh",
"nó",
"sẽ",
"xòe",
"ra",
"như",
"máy",
"bay",
"cánh",
"bằng",
"bạn",
"sẽ",
"phải",
"chạy",
"đà",
"khoảng",
"709 tấn",
"để",
"ô",
"tô",
"bay",
"lên",
"và",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"thì",
"quãng",
"đường",
"cần",
"thiết",
"là",
"499 cm",
"tuy",
"nhiên",
"aeromobil",
"hạ",
"và",
"cất",
"cánh",
"được",
"trên",
"cả",
"mặt",
"cỏ",
"nên",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"lo",
"thiếu",
"sân",
"bay",
"như",
"máy",
"bay",
"thông",
"thường",
"đội",
"ngũ",
"phát",
"triển",
"aeromobil",
"3000"
] |
[
"trong",
"ngày ba một không năm",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"không",
"ngừng",
"được",
"quan",
"tâm",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"về",
"chiều",
"sâu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"hà",
"nội",
"về",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"ngày mười ba đến ngày sáu tháng chín",
"các",
"kết",
"quả",
"hợp",
"tác",
"đạt",
"được",
"đã",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"một nghìn",
"kinh",
"tế",
"mở",
"rộng",
"các",
"hoạt",
"động",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"giữa",
"các",
"địa",
"phương",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"và",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"cùng",
"phát",
"triển",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"tinh",
"thần",
"hà",
"nội",
"vì",
"cả",
"nước",
"gi mờ gờ u tờ i hát",
"cả",
"nước",
"vì",
"hà",
"nội",
"trong",
"ngày một tháng mười hai",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"đã",
"được",
"các",
"cấp",
"lãnh",
"đạo",
"quan",
"tâm",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"đón",
"tiếp",
"nhiều",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"tới",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"các",
"hội",
"nghị",
"hợp",
"tác",
"lớn",
"thống",
"nhất",
"và",
"ban",
"hành",
"các",
"thông",
"báo",
"hợp",
"tác",
"giai",
"đoạn",
"bốn ngàn",
"tạo",
"điểm",
"nhấn",
"trong",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"và",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"triển",
"khai",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"khảo",
"sát",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thông",
"tại",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"trao",
"đổi",
"với",
"huyện",
"lâm",
"hà",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"mục",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"lâm",
"hà",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"nội",
"khảo",
"sát",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"địa",
"điểm",
"có",
"dự",
"án",
"kêu",
"gọi",
"thu",
"hút",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"hai đến hai mốt",
"tại",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"giao",
"thương",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"chợ",
"hàng",
"việt",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mười sáu giờ ba mươi tư phút",
"đã",
"có",
"trên",
"sáu tám ngàn bốn trăm tám bốn phẩy tám ngàn sáu trăm bốn tám",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"được",
"đơn",
"vị",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ký",
"kết",
"ghi",
"nhớ",
"tham",
"gia",
"và",
"tích",
"cực",
"giới",
"thiệu",
"quảng",
"bá",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"trưng",
"của",
"hà",
"nội",
"tại",
"sự",
"kiện",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"ngành",
"du",
"lịch",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"hợp",
"tác",
"kết",
"nối",
"tour",
"du",
"lịch",
"trong",
"hai ba giờ",
"đã",
"ký",
"kết",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"với",
"hai hai nghìn chín trăm mười bốn phẩy không bảy nghìn bảy trăm bốn mươi tám",
"tỉnh",
"thành phố",
"xây",
"dựng",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"đưa",
"khách",
"quốc",
"tế",
"và",
"trong",
"nước",
"hai bốn không gạch ngang hai không không không trừ bờ vê lờ",
"từ",
"hà",
"nội",
"đến",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"có",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"và",
"ngược",
"lại",
"đón",
"khách",
"về",
"hà",
"nội",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"liên",
"kết",
"với",
"khắp",
"các",
"vùng",
"miền",
"từ",
"bắc",
"đến",
"trung",
"nam",
"không chín tháng không hai bảy sáu hai",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"văn",
"hóa-thể",
"thao",
"hà",
"nội",
"đã",
"cử",
"các",
"đoàn",
"nghệ",
"thuật",
"tham",
"quý tám",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"các",
"sự",
"ngày mười bốn tới ngày hai mươi bảy tháng sáu",
"kiện",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"do",
"các",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"như",
"nghệ",
"an",
"festival",
"di",
"sản",
"và",
"quảng",
"bá",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"lễ",
"hội",
"hoa",
"ban-điện",
"biên",
"lễ",
"hội",
"đền",
"hùng",
"đẩy",
"mạnh",
"hợp",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"nghiệp",
"vụ",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"bảo",
"tồn",
"và",
"phát",
"huy",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể"
] | [
"trong",
"ngày 31/05",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"không",
"ngừng",
"được",
"quan",
"tâm",
"đẩy",
"mạnh",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"về",
"chiều",
"sâu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"hà",
"nội",
"về",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"với",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"ngày 13 đến ngày 6 tháng 9",
"các",
"kết",
"quả",
"hợp",
"tác",
"đạt",
"được",
"đã",
"góp",
"phần",
"phát",
"triển",
"1000",
"kinh",
"tế",
"mở",
"rộng",
"các",
"hoạt",
"động",
"văn",
"hóa-xã",
"hội",
"giữa",
"các",
"địa",
"phương",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"và",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"và",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"cùng",
"phát",
"triển",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"tinh",
"thần",
"hà",
"nội",
"vì",
"cả",
"nước",
"jmgutyh",
"cả",
"nước",
"vì",
"hà",
"nội",
"trong",
"ngày 1/12",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"đã",
"được",
"các",
"cấp",
"lãnh",
"đạo",
"quan",
"tâm",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"đón",
"tiếp",
"nhiều",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"tới",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"các",
"hội",
"nghị",
"hợp",
"tác",
"lớn",
"thống",
"nhất",
"và",
"ban",
"hành",
"các",
"thông",
"báo",
"hợp",
"tác",
"giai",
"đoạn",
"4000",
"tạo",
"điểm",
"nhấn",
"trong",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"và",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"các",
"sở",
"ngành",
"đơn",
"vị",
"triển",
"khai",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"khảo",
"sát",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệm",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"nông",
"nghiệp",
"truyền",
"thông",
"tại",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"trao",
"đổi",
"với",
"huyện",
"lâm",
"hà",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"mục",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"lâm",
"hà",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hà",
"nội",
"khảo",
"sát",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"địa",
"điểm",
"có",
"dự",
"án",
"kêu",
"gọi",
"thu",
"hút",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"2 - 21",
"tại",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"giao",
"thương",
"kết",
"nối",
"cung",
"cầu",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"và",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"chợ",
"hàng",
"việt",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"16h34",
"đã",
"có",
"trên",
"68.484,8648",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"hợp",
"tác",
"được",
"đơn",
"vị",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"ký",
"kết",
"ghi",
"nhớ",
"tham",
"gia",
"và",
"tích",
"cực",
"giới",
"thiệu",
"quảng",
"bá",
"các",
"sản",
"phẩm",
"đặc",
"trưng",
"của",
"hà",
"nội",
"tại",
"sự",
"kiện",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"tại",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"nước",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"du",
"lịch",
"ngành",
"du",
"lịch",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"hợp",
"tác",
"kết",
"nối",
"tour",
"du",
"lịch",
"trong",
"23h",
"đã",
"ký",
"kết",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"với",
"22.914,07748",
"tỉnh",
"thành phố",
"xây",
"dựng",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"đưa",
"khách",
"quốc",
"tế",
"và",
"trong",
"nước",
"240-2000-bvl",
"từ",
"hà",
"nội",
"đến",
"các",
"tỉnh",
"thành phố",
"trong",
"cả",
"nước",
"có",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"và",
"ngược",
"lại",
"đón",
"khách",
"về",
"hà",
"nội",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"liên",
"kết",
"với",
"khắp",
"các",
"vùng",
"miền",
"từ",
"bắc",
"đến",
"trung",
"nam",
"09/02/762",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"văn",
"hóa-thể",
"thao",
"hà",
"nội",
"đã",
"cử",
"các",
"đoàn",
"nghệ",
"thuật",
"tham",
"quý 8",
"gia",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"các",
"sự",
"ngày 14 tới ngày 27 tháng 6",
"kiện",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"do",
"các",
"địa",
"phương",
"tổ",
"chức",
"như",
"nghệ",
"an",
"festival",
"di",
"sản",
"và",
"quảng",
"bá",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"lễ",
"hội",
"hoa",
"ban-điện",
"biên",
"lễ",
"hội",
"đền",
"hùng",
"đẩy",
"mạnh",
"hợp",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"nghiệp",
"vụ",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"bảo",
"tồn",
"và",
"phát",
"huy",
"các",
"giá",
"trị",
"văn",
"hóa",
"lịch",
"sử",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể"
] |
[
"nga",
"hôm",
"qua",
"năm không không trừ một ngàn năm mươi xoẹt dét a",
"đã",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"đánh",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"bằng",
"một",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hoành",
"tráng",
"ở",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phô",
"trương",
"được",
"lực",
"lượng",
"binh",
"hùng",
"vũ",
"khí",
"tối",
"tân",
"sắc",
"bén",
"của",
"quân",
"đội",
"nga",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cộng ba tám không năm bẩy chín tám năm năm không bẩy",
"binh",
"lính",
"tám triệu không trăm bảy mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi mốt",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"và",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"một trăm ba mươi nghìn bốn trăm tám ba",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cùng",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nga",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hoành",
"tráng",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"khi",
"đồng",
"hồ",
"trên",
"tháp",
"spasskaya",
"của",
"điện",
"kremlin",
"đổ",
"chuông",
"một trăm bẩy tư ra đi an",
"sáng",
"tám giờ",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"bắt",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"phát",
"biểu",
"ngay",
"đầu",
"buổi",
"lễ",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"cũng",
"là",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"quân",
"đội",
"nga",
"cho",
"biết",
"chính",
"đất",
"nước",
"chúng",
"âm một ngàn hai trăm chín mươi sáu chấm tám trăm ba mươi sáu ve bê",
"ta",
"đã",
"đánh",
"đuổi",
"phát",
"xít",
"đến",
"tận",
"sào",
"huyệt",
"của",
"chúng",
"và",
"đã",
"đánh",
"bại",
"hoàn",
"toàn",
"chủ",
"nghĩa",
"phát",
"xít",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"cuối",
"cùng",
"với",
"sự",
"hy",
"sinh",
"mất",
"mát",
"to",
"lớn",
"là",
"hàng",
"triệu",
"người",
"con",
"và",
"những",
"thử",
"thách",
"khủng",
"khiếp",
"e mờ nờ e tê xuộc một không không không xuộc năm mươi",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"luôn",
"luôn",
"bảo",
"vệ",
"sự",
"thật",
"thiêng",
"liêng",
"không",
"bao",
"giờ",
"phai",
"mờ",
"này",
"và",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"cho",
"phép",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"lãng",
"quên",
"hay",
"phản",
"bội",
"những",
"người",
"anh",
"hùng",
"những",
"người",
"đã",
"không",
"ngại",
"hy",
"sinh",
"thân",
"mình",
"để",
"cứu",
"nền",
"hòa",
"bình",
"cho",
"hành",
"tinh",
"này",
"buổi",
"lễ",
"theo",
"truyền",
"thống",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"được",
"mở",
"màn",
"bằng",
"màn",
"diễu",
"binh",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"hùng",
"tráng",
"của",
"một triệu một trăm mười hai ngàn ba trăm bốn mươi nhăm",
"binh",
"lính",
"và",
"sĩ",
"quan",
"nga",
"những",
"chiếc",
"xe",
"chiến",
"đấu",
"gaz",
"bốn nghìn bẩy trăm",
"tiger",
"hùng",
"dũng",
"tiến",
"vào",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"mở",
"đầu",
"cho",
"màn",
"khoe",
"sức",
"mạnh",
"của",
"lực",
"lượng",
"cơ",
"giới",
"màn",
"diễn",
"này",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"bởi",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tới",
"ba mốt phẩy hai sáu",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"một",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày hai bốn không bảy bảy hai hai",
"đến",
"nay",
"những",
"loại",
"vũ",
"khí",
"xuất",
"hiện",
"thường",
"xuyên",
"trong",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hàng",
"năm",
"là",
"xe",
"bọc",
"thép",
"lờ pờ ca xuộc chín không không",
"btr-82a",
"xe",
"tăng",
"t-90a",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"buk",
"chín không tám xuộc ba không không không gạch ngang i nờ u rờ",
"bê bê vê kép ca chéo đờ o i trừ hai mươi",
"và",
"pantsir",
"hai trăm năm mươi năm trừ một không hai không xoẹt tờ",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chiến",
"thuật",
"iskander-m",
"và",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"xuyên",
"lục",
"địa",
"topol-m",
"ngoài",
"ra",
"lần",
"diễu",
"binh",
"này",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"những",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"mặt",
"trong",
"những",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"đây",
"trong",
"đó",
"có",
"xe",
"chiến",
"đấu",
"bọc",
"thép",
"sờ tê hờ cờ sờ ngang a đờ",
"typhoon",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"máy",
"bay",
"tor-m2u",
"hai mươi sáu trên bẩy",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"khrizantema-s",
"và",
"súng",
"pháo",
"tự",
"hành",
"hiện",
"đại",
"cờ pờ rờ gờ gi xuộc tám sáu sáu",
"msta-s",
"không",
"có",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"lịch",
"sử",
"nào",
"từ",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"ngày",
"hôm",
"một trăm bẩy mươi sáu niu tơn trên bát can",
"qua",
"bởi",
"các",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"quyết",
"định",
"để",
"dành",
"chúng",
"cho",
"một giờ",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"sáu trăm năm ba nghìn chín trăm chín tám",
"năm",
"vào",
"năm",
"sau",
"màn",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"là",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"cực",
"kỳ",
"hoành",
"tráng",
"mãn",
"nhãn",
"và",
"đẹp",
"mặt",
"của",
"hai ba",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"đại",
"diện",
"cho",
"tám triệu một trăm sáu hai ngàn ba trăm hai tư",
"năm",
"ngày",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"đánh",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"dàn",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"khoe",
"sức",
"mạnh",
"trên",
"bầu",
"trời",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"gồm",
"có",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"su-24m",
"và",
"ét gờ e ca bê xờ",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"xuộc một nghìn xoẹt tám hai không",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"su",
"một ngàn",
"và",
"ba ngàn không trăm sáu mươi bẩy sáu không",
"máy",
"bay",
"đánh",
"chặn",
"mig-31bm",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"ngang hai không bẩy năm gạch ngang bẩy năm không",
"an-124-100",
"và",
"il",
"trừ ba không không không xuộc sáu trăm lẻ một",
"máy",
"bay",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"il-78m",
"máy",
"bay",
"bốn trăm ích",
"awacs",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tầm",
"xa",
"tu-22m3",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tu-95ms",
"và",
"chín trăm lẻ bảy xuộc a nờ",
"cùng",
"máy",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"chiến",
"đấu",
"trừ bốn không không không bốn trăm",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"màn",
"bảy mươi sáu nghìn sáu trăm mười tám phẩy bốn ngàn bảy trăm sáu bảy",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"trừ bê xờ quờ giây lờ bốn mươi",
"bay",
"ở",
"độ",
"cao",
"chín ngàn chín trăm ba mươi bốn chấm không bẩy ba một am be",
"với",
"tốc",
"độ",
"một ngàn bảy trăm sáu sáu",
"ki lô mét trên giờ",
"thả",
"ra",
"những",
"làn",
"khói",
"đỏ",
"trắng",
"và",
"xanh",
"đúng",
"với",
"ba nghìn bẩy trăm",
"màu",
"trên",
"lá",
"cờ",
"của",
"nước",
"nga",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"buổi",
"lễ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"ba một tháng không sáu năm một sáu",
"nga",
"vì",
"nó",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"kiện",
"thiêng",
"liêng",
"hào",
"hùng",
"khi",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"khuất",
"phục",
"phát",
"xít",
"đức",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"hôm",
"ngày hai mươi sáu ngày năm tháng một",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"đầu",
"tiên",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"chiến",
"bẩy triệu bẩy trăm bẩy chín ngàn chín trăm mười sáu",
"thắng",
"diễn",
"ra",
"ở",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"ngày mười chín tới ngày hai chín tháng bảy",
"theo",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"xô-viết",
"joseph",
"stalin",
"ba trăm tám mươi gam",
"người",
"con",
"của",
"nước",
"nga",
"đã",
"phải",
"hy",
"sinh",
"vì",
"cuộc",
"chiến",
"này",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"diễn",
"ra",
"hàng",
"năm",
"vào",
"ngày mười ba tới ngày bốn tháng sáu",
"trên",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"từ",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"hai mươi tới hai ba",
"năm",
"trong",
"quý một",
"truyền",
"thống",
"này",
"đã",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"một",
"số",
"năm",
"sau",
"khi",
"liên",
"xô",
"tan",
"vỡ",
"và",
"bắt",
"đầu",
"được",
"khôi",
"phục",
"trở",
"lại",
"từ",
"tháng ba hai bốn tám sáu"
] | [
"nga",
"hôm",
"qua",
"500-1050/za",
"đã",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"đánh",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"bằng",
"một",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hoành",
"tráng",
"ở",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phô",
"trương",
"được",
"lực",
"lượng",
"binh",
"hùng",
"vũ",
"khí",
"tối",
"tân",
"sắc",
"bén",
"của",
"quân",
"đội",
"nga",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"+38057985507",
"binh",
"lính",
"8.076.981",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"và",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"130.483",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cùng",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"hàng",
"đầu",
"của",
"nga",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hoành",
"tráng",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"khi",
"đồng",
"hồ",
"trên",
"tháp",
"spasskaya",
"của",
"điện",
"kremlin",
"đổ",
"chuông",
"174 radian",
"sáng",
"8h",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"bắt",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"phát",
"biểu",
"ngay",
"đầu",
"buổi",
"lễ",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"cũng",
"là",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"quân",
"đội",
"nga",
"cho",
"biết",
"chính",
"đất",
"nước",
"chúng",
"-1296.836 wb",
"ta",
"đã",
"đánh",
"đuổi",
"phát",
"xít",
"đến",
"tận",
"sào",
"huyệt",
"của",
"chúng",
"và",
"đã",
"đánh",
"bại",
"hoàn",
"toàn",
"chủ",
"nghĩa",
"phát",
"xít",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"cuối",
"cùng",
"với",
"sự",
"hy",
"sinh",
"mất",
"mát",
"to",
"lớn",
"là",
"hàng",
"triệu",
"người",
"con",
"và",
"những",
"thử",
"thách",
"khủng",
"khiếp",
"emnet/1000/50",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"luôn",
"luôn",
"bảo",
"vệ",
"sự",
"thật",
"thiêng",
"liêng",
"không",
"bao",
"giờ",
"phai",
"mờ",
"này",
"và",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"không",
"cho",
"phép",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"lãng",
"quên",
"hay",
"phản",
"bội",
"những",
"người",
"anh",
"hùng",
"những",
"người",
"đã",
"không",
"ngại",
"hy",
"sinh",
"thân",
"mình",
"để",
"cứu",
"nền",
"hòa",
"bình",
"cho",
"hành",
"tinh",
"này",
"buổi",
"lễ",
"theo",
"truyền",
"thống",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"được",
"mở",
"màn",
"bằng",
"màn",
"diễu",
"binh",
"theo",
"tiếng",
"nhạc",
"hùng",
"tráng",
"của",
"1.112.345",
"binh",
"lính",
"và",
"sĩ",
"quan",
"nga",
"những",
"chiếc",
"xe",
"chiến",
"đấu",
"gaz",
"4700",
"tiger",
"hùng",
"dũng",
"tiến",
"vào",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"mở",
"đầu",
"cho",
"màn",
"khoe",
"sức",
"mạnh",
"của",
"lực",
"lượng",
"cơ",
"giới",
"màn",
"diễn",
"này",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"bởi",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tới",
"31,26",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"một",
"con",
"số",
"kỷ",
"lục",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 24/07/722",
"đến",
"nay",
"những",
"loại",
"vũ",
"khí",
"xuất",
"hiện",
"thường",
"xuyên",
"trong",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"hàng",
"năm",
"là",
"xe",
"bọc",
"thép",
"lpk/900",
"btr-82a",
"xe",
"tăng",
"t-90a",
"các",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"buk",
"908/3000-inur",
"bbwk/đoy-20",
"và",
"pantsir",
"255-1020/t",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chiến",
"thuật",
"iskander-m",
"và",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"xuyên",
"lục",
"địa",
"topol-m",
"ngoài",
"ra",
"lần",
"diễu",
"binh",
"này",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"những",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"mặt",
"trong",
"những",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"đây",
"trong",
"đó",
"có",
"xe",
"chiến",
"đấu",
"bọc",
"thép",
"sthcs-ađ",
"typhoon",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"chống",
"máy",
"bay",
"tor-m2u",
"26 / 7",
"tên",
"lửa",
"chống",
"tăng",
"khrizantema-s",
"và",
"súng",
"pháo",
"tự",
"hành",
"hiện",
"đại",
"cprgj/866",
"msta-s",
"không",
"có",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"lịch",
"sử",
"nào",
"từ",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"ngày",
"hôm",
"176 n/pa",
"qua",
"bởi",
"các",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"quyết",
"định",
"để",
"dành",
"chúng",
"cho",
"1h",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"653.998",
"năm",
"vào",
"năm",
"sau",
"màn",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"là",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"cực",
"kỳ",
"hoành",
"tráng",
"mãn",
"nhãn",
"và",
"đẹp",
"mặt",
"của",
"23",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"đại",
"diện",
"cho",
"8.162.324",
"năm",
"ngày",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"đánh",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"dàn",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"khoe",
"sức",
"mạnh",
"trên",
"bầu",
"trời",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"gồm",
"có",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"su-24m",
"và",
"sgekbx",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"/1000/820",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"su",
"1000",
"và",
"3060760",
"máy",
"bay",
"đánh",
"chặn",
"mig-31bm",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"-2075-750",
"an-124-100",
"và",
"il",
"-3000/601",
"máy",
"bay",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"il-78m",
"máy",
"bay",
"400x",
"awacs",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tầm",
"xa",
"tu-22m3",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"tu-95ms",
"và",
"907/an",
"cùng",
"máy",
"bay",
"huấn",
"luyện",
"chiến",
"đấu",
"-4000400",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"màn",
"76.618,4767",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"-bxqjl40",
"bay",
"ở",
"độ",
"cao",
"9934.0731 ampe",
"với",
"tốc",
"độ",
"1766",
"ki lô mét trên giờ",
"thả",
"ra",
"những",
"làn",
"khói",
"đỏ",
"trắng",
"và",
"xanh",
"đúng",
"với",
"3700",
"màu",
"trên",
"lá",
"cờ",
"của",
"nước",
"nga",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"buổi",
"lễ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"31/06/516",
"nga",
"vì",
"nó",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"kiện",
"thiêng",
"liêng",
"hào",
"hùng",
"khi",
"hồng",
"quân",
"liên",
"xô",
"khuất",
"phục",
"phát",
"xít",
"đức",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"hôm",
"ngày 26 ngày 5 tháng 1",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"đầu",
"tiên",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"chiến",
"7.779.916",
"thắng",
"diễn",
"ra",
"ở",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"ngày 19 tới ngày 29 tháng 7",
"theo",
"lệnh",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"xô-viết",
"joseph",
"stalin",
"380 g",
"người",
"con",
"của",
"nước",
"nga",
"đã",
"phải",
"hy",
"sinh",
"vì",
"cuộc",
"chiến",
"này",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"mừng",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"diễn",
"ra",
"hàng",
"năm",
"vào",
"ngày 13 tới ngày 4 tháng 6",
"trên",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"từ",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"20 - 23",
"năm",
"trong",
"quý 1",
"truyền",
"thống",
"này",
"đã",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"một",
"số",
"năm",
"sau",
"khi",
"liên",
"xô",
"tan",
"vỡ",
"và",
"bắt",
"đầu",
"được",
"khôi",
"phục",
"trở",
"lại",
"từ",
"tháng 3/2486"
] |
[
"việt",
"nam-israel",
"từ",
"quá",
"khứ",
"đến",
"tương",
"lai",
"sau",
"hơn",
"hai nghìn không trăm bảy mươi lăm",
"hai",
"thập",
"kỉ",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"và",
"israel",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"và",
"thế",
"mạnh",
"hợp",
"tác",
"vì",
"vậy",
"chuyến",
"thăm",
"lần",
"này",
"của",
"tổng",
"thống",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"tới",
"việt",
"nam",
"mang",
"nhiều",
"kì",
"vọng",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"quan",
"trọng",
"với",
"diện",
"tích",
"có",
"tới",
"hơn",
"hai ngàn không trăm lẻ tám chấm ba trăm chín mươi hai mê ga oát",
"là",
"sa",
"mạc",
"hoặc",
"bán",
"sa",
"mạc",
"lượng",
"mưa",
"ở",
"những",
"vùng",
"nông",
"nghiệp",
"chỉ",
"đạt",
"chưa",
"đến",
"ba trăm tám mươi mốt oát",
"một",
"năm",
"israel",
"đã",
"làm",
"nên",
"kì",
"tích",
"bằng",
"cách",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"vào",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"và",
"quốc",
"phòng",
"đến",
"nay",
"israel",
"đã",
"khiến",
"cả",
"thế",
"giới",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"có",
"thể",
"chủ",
"động",
"được",
"bẩy ngàn ba trăm hai mươi bốn phẩy không không hai trăm hai mươi năm đồng",
"nhu",
"cầu",
"lương",
"thực",
"cho",
"toàn",
"quốc",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"nghiệp",
"đạt",
"âm một ngàn chín trăm tám mươi ba chấm không không sáu không bốn xen ti mét vuông",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"với",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"là",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"hiện",
"israel",
"là",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"hiếm",
"hoi",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"và",
"một",
"trong",
"số",
"hai nghìn tám trăm bốn mốt",
"nước",
"có",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"israel",
"cũng",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"về",
"năng",
"suất",
"và",
"chất",
"lượng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"có",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"rất",
"phát",
"triển",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"phục",
"vụ",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"gần",
"âm chín ngàn không trăm tám ba chấm bốn chín năm đề xi mét vuông",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"thứ",
"năm triệu chín",
"về",
"số",
"lượng",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"sau",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"tại",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"nhà",
"nước",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"nguồn",
"ảnh",
"getty",
"là",
"đối",
"tác",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"tại",
"trung",
"đông",
"israel",
"đã",
"công",
"nhận",
"việt",
"nam",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"đầy",
"đủ",
"tới",
"ngày hai mươi chín ngày hai mươi tư tháng ba",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"đã",
"có",
"bước",
"tăng",
"trưởng",
"vượt",
"bậc",
"đạt",
"sáu trăm chín mươi hai công",
"usd",
"một ngàn chín trăm linh ba",
"hai",
"bên",
"cũng",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"và",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"sớm",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"song",
"phương",
"nhằm",
"tạo",
"nền",
"tảng",
"vững",
"chắc",
"hơn",
"cho",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"tế",
"và",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"từ",
"mười bốn đến hai sáu",
"đến",
"nay",
"israel",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"hơn",
"chín triệu năm mươi nghìn lẻ một",
"tu",
"nghiệp",
"sinh",
"việt",
"nam",
"sang",
"vừa",
"học",
"vừa",
"làm",
"tại",
"các",
"nông",
"trại",
"israel",
"trong",
"thời",
"hạn",
"âm hai tám phẩy hai sáu",
"năm",
"hiện",
"mỗi",
"năm",
"có",
"tới",
"ba",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"sang",
"israel",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"toán",
"học",
"và",
"hóa",
"học",
"dưới",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"khác",
"nhau",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"đang",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"gắn",
"với",
"phát",
"triển",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"với",
"hơn",
"âm sáu nghìn năm trăm tám mốt chấm năm hai năm đi ốp",
"dân",
"cùng",
"lợi",
"thế",
"cơ",
"cấu",
"dân",
"số",
"vàng",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"israel",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"và",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"để",
"hợp",
"tác",
"và",
"đầu",
"tư",
"mặc",
"dù",
"hai",
"nước",
"mới",
"chính",
"thức",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"từ",
"hai mốt giờ năm mươi sáu phút",
"nhưng",
"nền",
"móng",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"một nghìn chín trăm sáu mốt",
"israel",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày hai mươi mốt và ngày hai mươi",
"khi",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"thủ",
"tướng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"israel",
"david",
"ben",
"gurion",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"tại",
"paris",
"và",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"những",
"hoài",
"bão",
"ước",
"mơ",
"về",
"giải",
"phóng",
"dân",
"tộc",
"thống",
"nhất",
"đất",
"nước",
"trong",
"hơn",
"bẩy triệu năm trăm mười bẩy ngàn năm trăm sáu mươi bẩy",
"thập",
"kỉ",
"vun",
"đắp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"hai",
"nước",
"đã",
"luôn",
"duy",
"trì",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"các",
"cấp",
"và",
"kí",
"kết",
"hàng",
"loạt",
"hiệp",
"định",
"quan",
"trọng",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"tiềm",
"năng",
"lớn",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"chuyến",
"thăm",
"âm sáu mươi ba ki lô mét vuông",
"lần",
"này",
"tới",
"việt",
"nam",
"của",
"tổng",
"thống",
"israel",
"được",
"kì",
"vọng",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"quốc",
"gia",
"không",
"chỉ",
"trong",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"mà",
"cả",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"an",
"ninh-quốc",
"phòng",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"trước",
"thềm",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"tới",
"việt",
"nam",
"tổng",
"thống",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"khẳng",
"định",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đã",
"phát",
"triển",
"tốt",
"đẹp",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"một",
"ngưỡng",
"mới",
"và",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thích",
"hợp",
"cho",
"chuyến",
"thăm",
"lịch",
"sử",
"để",
"nhìn",
"lại",
"tất",
"cả",
"những",
"thành",
"tựu",
"mà",
"hai",
"bên",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"động",
"lực",
"mới",
"để",
"tiếp",
"tục",
"bốn ba không gạch chéo chín không không e",
"thúc",
"đẩy",
"mối",
"quan",
"hệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"thống",
"reuven",
"rivlin",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"để",
"thảo",
"luận",
"như",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"mười một tháng mười một nghìn ba trăm mười ba",
"hai",
"nước",
"tìm",
"cách",
"cải",
"thiện",
"đời",
"sống",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"cũng",
"như",
"giải",
"quyết",
"những",
"thách",
"thức",
"toàn",
"cầu",
"bao",
"gồm",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"và",
"sáng",
"tạo"
] | [
"việt",
"nam-israel",
"từ",
"quá",
"khứ",
"đến",
"tương",
"lai",
"sau",
"hơn",
"2075",
"hai",
"thập",
"kỉ",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"và",
"israel",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"tiềm",
"năng",
"và",
"thế",
"mạnh",
"hợp",
"tác",
"vì",
"vậy",
"chuyến",
"thăm",
"lần",
"này",
"của",
"tổng",
"thống",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"tới",
"việt",
"nam",
"mang",
"nhiều",
"kì",
"vọng",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"quan",
"trọng",
"với",
"diện",
"tích",
"có",
"tới",
"hơn",
"2008.392 mw",
"là",
"sa",
"mạc",
"hoặc",
"bán",
"sa",
"mạc",
"lượng",
"mưa",
"ở",
"những",
"vùng",
"nông",
"nghiệp",
"chỉ",
"đạt",
"chưa",
"đến",
"381 w",
"một",
"năm",
"israel",
"đã",
"làm",
"nên",
"kì",
"tích",
"bằng",
"cách",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"vào",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"và",
"quốc",
"phòng",
"đến",
"nay",
"israel",
"đã",
"khiến",
"cả",
"thế",
"giới",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"có",
"thể",
"chủ",
"động",
"được",
"7324,00225 đ",
"nhu",
"cầu",
"lương",
"thực",
"cho",
"toàn",
"quốc",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"nghiệp",
"đạt",
"-1983.00604 cm2",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"xuất",
"khẩu",
"với",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"là",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"hiện",
"israel",
"là",
"quốc",
"gia",
"trung",
"đông",
"hiếm",
"hoi",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"và",
"một",
"trong",
"số",
"2841",
"nước",
"có",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"israel",
"cũng",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"về",
"năng",
"suất",
"và",
"chất",
"lượng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"có",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"rất",
"phát",
"triển",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"phục",
"vụ",
"xuất",
"khẩu",
"chiếm",
"gần",
"-9083.495 dm2",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"thứ",
"5.900.000",
"về",
"số",
"lượng",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"sau",
"thung",
"lũng",
"silicon",
"tại",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"nhà",
"nước",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"nguồn",
"ảnh",
"getty",
"là",
"đối",
"tác",
"quan",
"trọng",
"của",
"việt",
"nam",
"tại",
"trung",
"đông",
"israel",
"đã",
"công",
"nhận",
"việt",
"nam",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thị",
"trường",
"đầy",
"đủ",
"tới",
"ngày 29 ngày 24 tháng 3",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"đã",
"có",
"bước",
"tăng",
"trưởng",
"vượt",
"bậc",
"đạt",
"692 công",
"usd",
"1903",
"hai",
"bên",
"cũng",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"và",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"sớm",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"song",
"phương",
"nhằm",
"tạo",
"nền",
"tảng",
"vững",
"chắc",
"hơn",
"cho",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"tế",
"và",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"từ",
"14 - 26",
"đến",
"nay",
"israel",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"hơn",
"9.050.001",
"tu",
"nghiệp",
"sinh",
"việt",
"nam",
"sang",
"vừa",
"học",
"vừa",
"làm",
"tại",
"các",
"nông",
"trại",
"israel",
"trong",
"thời",
"hạn",
"-28,26",
"năm",
"hiện",
"mỗi",
"năm",
"có",
"tới",
"3",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"sang",
"israel",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"toán",
"học",
"và",
"hóa",
"học",
"dưới",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"khác",
"nhau",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"đang",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"gắn",
"với",
"phát",
"triển",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"với",
"hơn",
"-6581.525 điôp",
"dân",
"cùng",
"lợi",
"thế",
"cơ",
"cấu",
"dân",
"số",
"vàng",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"israel",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"và",
"giàu",
"tiềm",
"năng",
"để",
"hợp",
"tác",
"và",
"đầu",
"tư",
"mặc",
"dù",
"hai",
"nước",
"mới",
"chính",
"thức",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"từ",
"21h56",
"nhưng",
"nền",
"móng",
"cho",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"1961",
"israel",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"ngày 21 và ngày 20",
"khi",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"thủ",
"tướng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"israel",
"david",
"ben",
"gurion",
"đã",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"tại",
"paris",
"và",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"những",
"hoài",
"bão",
"ước",
"mơ",
"về",
"giải",
"phóng",
"dân",
"tộc",
"thống",
"nhất",
"đất",
"nước",
"trong",
"hơn",
"7.517.567",
"thập",
"kỉ",
"vun",
"đắp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"chính",
"thức",
"hai",
"nước",
"đã",
"luôn",
"duy",
"trì",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"các",
"cấp",
"và",
"kí",
"kết",
"hàng",
"loạt",
"hiệp",
"định",
"quan",
"trọng",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"khoa",
"học",
"kỹ",
"thuật",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"tiềm",
"năng",
"lớn",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"khai",
"thác",
"chuyến",
"thăm",
"-63 km2",
"lần",
"này",
"tới",
"việt",
"nam",
"của",
"tổng",
"thống",
"israel",
"được",
"kì",
"vọng",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"quốc",
"gia",
"không",
"chỉ",
"trong",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"mà",
"cả",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"an",
"ninh-quốc",
"phòng",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"trước",
"thềm",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"tới",
"việt",
"nam",
"tổng",
"thống",
"israel",
"reuven",
"ruvi",
"rivlin",
"khẳng",
"định",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"hai",
"nước",
"đã",
"phát",
"triển",
"tốt",
"đẹp",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"một",
"ngưỡng",
"mới",
"và",
"bày",
"tỏ",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"đây",
"là",
"thời",
"điểm",
"thích",
"hợp",
"cho",
"chuyến",
"thăm",
"lịch",
"sử",
"để",
"nhìn",
"lại",
"tất",
"cả",
"những",
"thành",
"tựu",
"mà",
"hai",
"bên",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"động",
"lực",
"mới",
"để",
"tiếp",
"tục",
"430/900e",
"thúc",
"đẩy",
"mối",
"quan",
"hệ",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"tổng",
"thống",
"reuven",
"rivlin",
"cho",
"biết",
"ông",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"để",
"thảo",
"luận",
"như",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"11/10/1313",
"hai",
"nước",
"tìm",
"cách",
"cải",
"thiện",
"đời",
"sống",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"cũng",
"như",
"giải",
"quyết",
"những",
"thách",
"thức",
"toàn",
"cầu",
"bao",
"gồm",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"và",
"sáng",
"tạo"
] |
[
"quảng",
"ngãi",
"nhận",
"tin",
"cụ",
"hồ",
"hẳn",
"bốn triệu một trăm sáu mươi",
"tuổi",
"ở",
"tổ",
"dân",
"phố",
"đông",
"thuận",
"p",
"phổ",
"vinh",
"thị",
"xã",
"đức",
"phổ",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"đã",
"cũ",
"hỏng",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"giao",
"dịch",
"cá",
"nhân",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi mốt tháng chín",
"lãnh",
"đạo",
"ca",
"thị",
"xã",
"đức",
"phổ",
"đã",
"cử",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"và",
"cap",
"phổ",
"vinh",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"nhà",
"cụ",
"để",
"làm",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"cho",
"cụ"
] | [
"quảng",
"ngãi",
"nhận",
"tin",
"cụ",
"hồ",
"hẳn",
"4.000.160",
"tuổi",
"ở",
"tổ",
"dân",
"phố",
"đông",
"thuận",
"p",
"phổ",
"vinh",
"thị",
"xã",
"đức",
"phổ",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"đã",
"cũ",
"hỏng",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"giao",
"dịch",
"cá",
"nhân",
"ngày 13 đến ngày 21 tháng 9",
"lãnh",
"đạo",
"ca",
"thị",
"xã",
"đức",
"phổ",
"đã",
"cử",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"quản",
"lý",
"hành",
"chính",
"và",
"cap",
"phổ",
"vinh",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"nhà",
"cụ",
"để",
"làm",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"cho",
"cụ"
] |
[
"apple",
"sẽ",
"tung",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"giá",
"rẻ",
"trong",
"mùa",
"xuân",
"này",
"các",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"một",
"thành",
"viên",
"macbook",
"air",
"giá",
"rẻ",
"sắp",
"sửa",
"được",
"apple",
"trình",
"làng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"theo",
"bản",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"đến",
"từ",
"nhà",
"phân",
"tích",
"ming-chi",
"kuo",
"của",
"kgi",
"securites",
"cho",
"thấy",
"apple",
"đã",
"không",
"từ",
"bỏ",
"dòng",
"macbook",
"air",
"mà",
"cập",
"nhật",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"vào",
"một",
"thời",
"điểm",
"nào",
"đó",
"trong",
"quý",
"năm trăm tám mươi năm ngàn bốn trăm năm mươi tám",
"ngày bảy đến ngày hai mốt tháng ba",
"này",
"với",
"mức",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"mới",
"của",
"macbook",
"air",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ra",
"mắt",
"báo",
"cáo",
"từ",
"kuo",
"cho",
"biết",
"rằng",
"một",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"mới",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"và",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"không trên ba",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"ông",
"kuo",
"không",
"đi",
"sâu",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"chi",
"tiết",
"nào",
"liên",
"quan",
"đến",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"tồn",
"tại",
"của",
"một",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"hay",
"đơn",
"giản",
"là",
"một",
"bản",
"cập",
"nhật",
"phần",
"cứng",
"với",
"chi",
"phí",
"thấp",
"hơn",
"kuo",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"tổng",
"doanh",
"số",
"macbook",
"của",
"apple",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"tám trăm linh chín đồng",
"trong",
"năm",
"nay",
"điều",
"này",
"bao",
"gồm",
"doanh",
"số",
"đến",
"từ",
"các",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"macbook",
"và",
"macbook",
"pro",
"dòng",
"macbook",
"air",
"gần",
"đây",
"nhất",
"được",
"apple",
"phát",
"hành",
"là",
"bản",
"cập",
"nhật",
"nhỏ",
"ra",
"mắt",
"tại",
"wwdc",
"cộng ba chín ba tám bốn một không một hai bảy bảy",
"với",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"hơn",
"và",
"ram",
"năm trăm chín chín niu tơn",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"dành",
"cho",
"macbook",
"air",
"là",
"bẩy trăm ba mươi dặm một giờ",
"cho",
"bản",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"ba trăm ba mươi hai đi ốp",
"sử",
"dụng",
"giao",
"thức",
"pcie",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"lõi",
"kép",
"core",
"ngang rờ vê xê e nờ a nờ",
"tốc",
"độ",
"bẩy chia mười chín",
"ghi ga héc",
"và",
"ram",
"hai trăm hai nhăm giây trên đề xi ben",
"tờ gạch ngang xờ pờ sáu không không"
] | [
"apple",
"sẽ",
"tung",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"giá",
"rẻ",
"trong",
"mùa",
"xuân",
"này",
"các",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"một",
"thành",
"viên",
"macbook",
"air",
"giá",
"rẻ",
"sắp",
"sửa",
"được",
"apple",
"trình",
"làng",
"đầu",
"năm",
"nay",
"theo",
"bản",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"đến",
"từ",
"nhà",
"phân",
"tích",
"ming-chi",
"kuo",
"của",
"kgi",
"securites",
"cho",
"thấy",
"apple",
"đã",
"không",
"từ",
"bỏ",
"dòng",
"macbook",
"air",
"mà",
"cập",
"nhật",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"vào",
"một",
"thời",
"điểm",
"nào",
"đó",
"trong",
"quý",
"585.458",
"ngày 7 đến ngày 21 tháng 3",
"này",
"với",
"mức",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"phiên",
"bản",
"mới",
"của",
"macbook",
"air",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"ra",
"mắt",
"báo",
"cáo",
"từ",
"kuo",
"cho",
"biết",
"rằng",
"một",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"mới",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"và",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"trong",
"thời",
"gian",
"sớm",
"0 / 3",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"ông",
"kuo",
"không",
"đi",
"sâu",
"vào",
"bất",
"kỳ",
"chi",
"tiết",
"nào",
"liên",
"quan",
"đến",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"tồn",
"tại",
"của",
"một",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"hay",
"đơn",
"giản",
"là",
"một",
"bản",
"cập",
"nhật",
"phần",
"cứng",
"với",
"chi",
"phí",
"thấp",
"hơn",
"kuo",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"tổng",
"doanh",
"số",
"macbook",
"của",
"apple",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"809 đồng",
"trong",
"năm",
"nay",
"điều",
"này",
"bao",
"gồm",
"doanh",
"số",
"đến",
"từ",
"các",
"phiên",
"bản",
"macbook",
"air",
"macbook",
"và",
"macbook",
"pro",
"dòng",
"macbook",
"air",
"gần",
"đây",
"nhất",
"được",
"apple",
"phát",
"hành",
"là",
"bản",
"cập",
"nhật",
"nhỏ",
"ra",
"mắt",
"tại",
"wwdc",
"+39384101277",
"với",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"hơn",
"và",
"ram",
"599 n",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"dành",
"cho",
"macbook",
"air",
"là",
"730 mph",
"cho",
"bản",
"có",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"332 điôp",
"sử",
"dụng",
"giao",
"thức",
"pcie",
"và",
"bộ",
"xử",
"lý",
"lõi",
"kép",
"core",
"-rvcenan",
"tốc",
"độ",
"7 / 19",
"ghi ga héc",
"và",
"ram",
"225 giây/db",
"t-xp600"
] |
[
"ở",
"tuổi",
"một nghìn bốn trăm sáu mươi tám",
"nhưng",
"nhìn",
"ông",
"sản",
"khỏe",
"khoắn",
"và",
"khá",
"nhanh",
"nhẹn",
"ngày hai tư và ngày mười tám",
"như",
"bao",
"nhiêu",
"thanh",
"niên",
"trai",
"tráng",
"khác",
"trong",
"làng",
"đỗ",
"quang",
"sản",
"lên",
"đường",
"nhập",
"ngũ",
"ông",
"tham",
"gia",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"ngày mười hai và ngày mười sáu tháng hai",
"biên",
"giới",
"phía",
"tây",
"nam",
"và",
"nằm",
"trong",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"việt",
"nam",
"giúp",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"giải",
"phóng",
"khỏi",
"ách",
"thống",
"trị",
"của",
"pôn",
"pốt",
"thương",
"tật",
"làm",
"ông",
"mất",
"âm bốn nghìn chín trăm hai sáu phẩy bốn trăm tám mươi bảy năm",
"sức",
"khỏe",
"tháng mười một năm trăm",
"ông",
"sản",
"xin",
"ra",
"quân",
"để",
"về",
"chăm",
"sóc",
"mẹ",
"già",
"khi",
"bố",
"mất",
"sớm",
"ông",
"là",
"con",
"thứ",
"hai",
"trong",
"gia",
"đình",
"có",
"một nghìn ba trăm bẩy tám",
"anh",
"em",
"tháng ba năm bảy trăm ba chín",
"ông",
"sản",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"khi",
"nhận",
"thấy",
"nghề",
"xây",
"dựng",
"đang",
"bốn tháng mười năm bốn trăm ba mươi ba",
"phát",
"triển",
"ở",
"địa",
"phương",
"không",
"từ",
"bỏ",
"mục",
"tiêu",
"tám giờ tám phút",
"người",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"này",
"nam",
"tiến",
"để",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"xây",
"dựng",
"tám giờ",
"ông",
"trở",
"về",
"quê",
"mở",
"lại",
"cơ",
"sở",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"với",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"đã",
"học",
"hỏi",
"được",
"khi",
"đi",
"thực",
"tế",
"cơ",
"sở",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"của",
"ông",
"sản",
"hiện",
"có",
"tám triệu hai trăm sáu mươi tám ngàn một trăm sáu mươi hai",
"nhân",
"công",
"với",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"âm bảy nghìn chín trăm bốn mươi hai chấm tám trăm bảy mươi chín đề xi ben",
"đồng/năm",
"ngày không năm một một một bốn năm một",
"nhận",
"thấy",
"người",
"dân",
"hai",
"xã",
"khánh",
"trung",
"khánh",
"mậu",
"ngày",
"ngày",
"phải",
"đi",
"qua",
"cây",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"chật",
"hẹp",
"một ngàn bốn trăm hai mươi bẩy",
"mất",
"an",
"toàn",
"ông",
"sản",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"được",
"xây",
"dựng",
"lại",
"cây",
"cầu",
"khang",
"trang",
"chỉ",
"trong",
"gần",
"một",
"tháng",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"đã",
"xây",
"xong",
"với",
"chiều",
"dài",
"sáu trăm tám sáu ki lo oát",
"rộng",
"bốn trăm năm mươi ba niu tơn",
"và",
"tổng",
"chi",
"phí",
"gần",
"bẩy trăm mười tám ki lô mét vuông",
"đồng",
"do",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"ngày",
"trước",
"nhỏ",
"hẹp",
"xe",
"ba",
"gác",
"và",
"ô",
"tô",
"không",
"thể",
"đi",
"qua",
"nên",
"nhà",
"tôi",
"phải",
"vất",
"vả",
"đi",
"đường",
"vòng",
"dài",
"thêm",
"bảy trăm tám nhăm đề xi mét khối",
"sau",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"ông",
"sản",
"còn",
"bỏ",
"tiền",
"túi",
"ra",
"xây",
"sửa",
"thêm",
"hai",
"cây",
"cầu",
"liên",
"thôn",
"vào",
"tháng chín một nghìn bẩy trăm tám ba",
"và",
"ba mươi bẩy",
"chi",
"phí",
"ông",
"bỏ",
"ra",
"xây",
"sửa",
"hai",
"cây",
"cầu",
"này",
"lần",
"lượt",
"là",
"bảy trăm hai mươi oát",
"đồng",
"và",
"ba trăm hai mốt gờ ram",
"đồng",
"tính",
"tổng",
"sau",
"ba",
"lần",
"xây",
"sửa",
"cầu",
"ông",
"sản",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"bẩy trăm bốn tám độ ca",
"đồng",
"ông",
"đỗ",
"như",
"huynh",
"trưởng",
"thôn",
"số",
"năm trăm hai mươi nghìn sáu trăm hai mươi chín",
"xã",
"khánh",
"trung",
"cho",
"biết",
"tuy",
"ông",
"sản",
"là",
"người",
"có",
"kinh",
"tế",
"khá",
"ở",
"xã",
"nhưng",
"việc",
"bỏ",
"ra",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"để",
"xây",
"sửa",
"cầu",
"giúp",
"dân",
"thì",
"không",
"phải",
"ai",
"cũng",
"làm",
"được",
"có",
"nhà",
"tiền",
"thuê",
"đáng",
"bảy trăm bảy tám giờ",
"đồng",
"nhưng",
"vì",
"thương",
"ông",
"chỉ",
"lấy",
"hai trăm chín mươi ba xen ti mét khối",
"đồng",
"ở",
"tuổi",
"bốn trăm chín hai ngàn tám trăm ba tám",
"đáng",
"ra",
"ông",
"sản",
"phải",
"được",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"ngơi",
"sum",
"vầy",
"cùng",
"con",
"cháu"
] | [
"ở",
"tuổi",
"1468",
"nhưng",
"nhìn",
"ông",
"sản",
"khỏe",
"khoắn",
"và",
"khá",
"nhanh",
"nhẹn",
"ngày 24 và ngày 18",
"như",
"bao",
"nhiêu",
"thanh",
"niên",
"trai",
"tráng",
"khác",
"trong",
"làng",
"đỗ",
"quang",
"sản",
"lên",
"đường",
"nhập",
"ngũ",
"ông",
"tham",
"gia",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"ngày 12 và ngày 16 tháng 2",
"biên",
"giới",
"phía",
"tây",
"nam",
"và",
"nằm",
"trong",
"lực",
"lượng",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"việt",
"nam",
"giúp",
"nước",
"bạn",
"campuchia",
"giải",
"phóng",
"khỏi",
"ách",
"thống",
"trị",
"của",
"pôn",
"pốt",
"thương",
"tật",
"làm",
"ông",
"mất",
"-4926,487 năm",
"sức",
"khỏe",
"tháng 11/500",
"ông",
"sản",
"xin",
"ra",
"quân",
"để",
"về",
"chăm",
"sóc",
"mẹ",
"già",
"khi",
"bố",
"mất",
"sớm",
"ông",
"là",
"con",
"thứ",
"hai",
"trong",
"gia",
"đình",
"có",
"1378",
"anh",
"em",
"tháng 3/739",
"ông",
"sản",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"khi",
"nhận",
"thấy",
"nghề",
"xây",
"dựng",
"đang",
"4/10/433",
"phát",
"triển",
"ở",
"địa",
"phương",
"không",
"từ",
"bỏ",
"mục",
"tiêu",
"8h8",
"người",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"này",
"nam",
"tiến",
"để",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"xây",
"dựng",
"8h",
"ông",
"trở",
"về",
"quê",
"mở",
"lại",
"cơ",
"sở",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"với",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"đã",
"học",
"hỏi",
"được",
"khi",
"đi",
"thực",
"tế",
"cơ",
"sở",
"cho",
"thuê",
"cốp",
"pha",
"của",
"ông",
"sản",
"hiện",
"có",
"8.268.162",
"nhân",
"công",
"với",
"thu",
"nhập",
"khoảng",
"-7942.879 db",
"đồng/năm",
"ngày 05/11/1451",
"nhận",
"thấy",
"người",
"dân",
"hai",
"xã",
"khánh",
"trung",
"khánh",
"mậu",
"ngày",
"ngày",
"phải",
"đi",
"qua",
"cây",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"chật",
"hẹp",
"1427",
"mất",
"an",
"toàn",
"ông",
"sản",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"được",
"xây",
"dựng",
"lại",
"cây",
"cầu",
"khang",
"trang",
"chỉ",
"trong",
"gần",
"một",
"tháng",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"đã",
"xây",
"xong",
"với",
"chiều",
"dài",
"686 kw",
"rộng",
"453 n",
"và",
"tổng",
"chi",
"phí",
"gần",
"718 km2",
"đồng",
"do",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"ngày",
"trước",
"nhỏ",
"hẹp",
"xe",
"ba",
"gác",
"và",
"ô",
"tô",
"không",
"thể",
"đi",
"qua",
"nên",
"nhà",
"tôi",
"phải",
"vất",
"vả",
"đi",
"đường",
"vòng",
"dài",
"thêm",
"785 dm3",
"sau",
"cầu",
"chợ",
"cát",
"ông",
"sản",
"còn",
"bỏ",
"tiền",
"túi",
"ra",
"xây",
"sửa",
"thêm",
"hai",
"cây",
"cầu",
"liên",
"thôn",
"vào",
"tháng 9/1783",
"và",
"37",
"chi",
"phí",
"ông",
"bỏ",
"ra",
"xây",
"sửa",
"hai",
"cây",
"cầu",
"này",
"lần",
"lượt",
"là",
"720 w",
"đồng",
"và",
"321 g",
"đồng",
"tính",
"tổng",
"sau",
"ba",
"lần",
"xây",
"sửa",
"cầu",
"ông",
"sản",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"748 ok",
"đồng",
"ông",
"đỗ",
"như",
"huynh",
"trưởng",
"thôn",
"số",
"520.629",
"xã",
"khánh",
"trung",
"cho",
"biết",
"tuy",
"ông",
"sản",
"là",
"người",
"có",
"kinh",
"tế",
"khá",
"ở",
"xã",
"nhưng",
"việc",
"bỏ",
"ra",
"hàng",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"để",
"xây",
"sửa",
"cầu",
"giúp",
"dân",
"thì",
"không",
"phải",
"ai",
"cũng",
"làm",
"được",
"có",
"nhà",
"tiền",
"thuê",
"đáng",
"778 giờ",
"đồng",
"nhưng",
"vì",
"thương",
"ông",
"chỉ",
"lấy",
"293 cc",
"đồng",
"ở",
"tuổi",
"492.838",
"đáng",
"ra",
"ông",
"sản",
"phải",
"được",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"ngơi",
"sum",
"vầy",
"cùng",
"con",
"cháu"
] |
[
"ảnh",
"màu",
"hiếm",
"về",
"việt nam",
"ngày hai mươi bẩy mười bảy",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"mỹ",
"kienthuc.net.vn",
"david",
"alan",
"harvey",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"mỹ",
"làm",
"việc",
"cho",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"magnum",
"đã",
"ghi",
"lại",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"quý",
"giá",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"mười bốn tháng bảy",
"em",
"bé",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"peugeot",
"từ",
"cuối",
"thập",
"kỷ",
"sáu mươi tám",
"số",
"người",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"ở",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"chân",
"dung",
"một",
"thương",
"binh",
"giải",
"phóng",
"năm",
"người",
"đã",
"bị",
"thương",
"nặng",
"ở",
"đầu",
"và",
"mù",
"hai",
"mắt",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"tết",
"mậu",
"thân",
"hai nhăm"
] | [
"ảnh",
"màu",
"hiếm",
"về",
"việt nam",
"ngày 27, 17",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"mỹ",
"kienthuc.net.vn",
"david",
"alan",
"harvey",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"mỹ",
"làm",
"việc",
"cho",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"magnum",
"đã",
"ghi",
"lại",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"quý",
"giá",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"14/7",
"em",
"bé",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"peugeot",
"từ",
"cuối",
"thập",
"kỷ",
"68",
"số",
"người",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"ở",
"việt",
"nam",
"đã",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"chân",
"dung",
"một",
"thương",
"binh",
"giải",
"phóng",
"5",
"người",
"đã",
"bị",
"thương",
"nặng",
"ở",
"đầu",
"và",
"mù",
"hai",
"mắt",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"tết",
"mậu",
"thân",
"25"
] |
[
"vtc",
"news",
"tối",
"qua",
"ngày mùng sáu tháng mười hai năm bốn trăm bẩy tư",
"đêm",
"gala",
"ca",
"nhạc",
"khởi",
"động",
"cuộc",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"sinh",
"viên",
"hà",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"ising",
"avio",
"chín trăm tám bốn ngàn một trăm mười một",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà nội",
"đêm",
"gala",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"các",
"ca",
"sỹ",
"như",
"hoàng",
"nghiệp",
"minh",
"kiên",
"thanh",
"huyền",
"ngọc",
"nguyễn",
"top",
"hai trăm ba mươi ngàn hai mươi",
"của",
"idol",
"năm",
"nay",
"nhóm",
"nhảy",
"big",
"toe",
"hai ngàn sáu trăm bảy sáu",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"sao",
"mai",
"hoàng",
"nghiệp",
"chiếm",
"trọn",
"tình",
"cảm",
"của",
"các",
"bạn",
"sinh",
"viên",
"hoàng",
"nghiệp",
"rất",
"chủ",
"động",
"trong",
"việc",
"giao",
"lưu",
"với",
"fans",
"với",
"những",
"tiết",
"mục",
"beatbox",
"quen",
"thuộc",
"minh",
"kiên",
"có",
"vẻ",
"vẫn",
"là",
"một",
"cái",
"tên",
"hot",
"đối",
"với",
"giới",
"trẻ",
"anh",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"chơi",
"beatbox",
"nhảy",
"và",
"hát",
"trong",
"chương",
"trình",
"ngọc",
"nguyễn",
"và",
"thanh",
"huyền",
"của",
"top",
"năm bảy không năm chín bảy bốn hai không một bảy",
"vietnam",
"idol",
"cũng",
"có",
"những",
"phần",
"biểu",
"diễn",
"rất",
"sôi",
"động",
"vtc",
"news",
"tối",
"qua",
"tháng hai năm sáu trăm ba hai",
"đêm",
"gala",
"ca",
"nhạc",
"khởi",
"động",
"cuộc",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"sinh",
"viên",
"hà",
"một trăm bảy mươi sáu nghìn sáu trăm lẻ ba",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"ising",
"avio",
"chín",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà nội"
] | [
"vtc",
"news",
"tối",
"qua",
"ngày mùng 6/12/474",
"đêm",
"gala",
"ca",
"nhạc",
"khởi",
"động",
"cuộc",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"sinh",
"viên",
"hà",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"ising",
"avio",
"984.111",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà nội",
"đêm",
"gala",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"các",
"ca",
"sỹ",
"như",
"hoàng",
"nghiệp",
"minh",
"kiên",
"thanh",
"huyền",
"ngọc",
"nguyễn",
"top",
"230.020",
"của",
"idol",
"năm",
"nay",
"nhóm",
"nhảy",
"big",
"toe",
"2676",
"phần",
"trình",
"diễn",
"của",
"sao",
"mai",
"hoàng",
"nghiệp",
"chiếm",
"trọn",
"tình",
"cảm",
"của",
"các",
"bạn",
"sinh",
"viên",
"hoàng",
"nghiệp",
"rất",
"chủ",
"động",
"trong",
"việc",
"giao",
"lưu",
"với",
"fans",
"với",
"những",
"tiết",
"mục",
"beatbox",
"quen",
"thuộc",
"minh",
"kiên",
"có",
"vẻ",
"vẫn",
"là",
"một",
"cái",
"tên",
"hot",
"đối",
"với",
"giới",
"trẻ",
"anh",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"chơi",
"beatbox",
"nhảy",
"và",
"hát",
"trong",
"chương",
"trình",
"ngọc",
"nguyễn",
"và",
"thanh",
"huyền",
"của",
"top",
"57059742017",
"vietnam",
"idol",
"cũng",
"có",
"những",
"phần",
"biểu",
"diễn",
"rất",
"sôi",
"động",
"vtc",
"news",
"tối",
"qua",
"tháng 2/632",
"đêm",
"gala",
"ca",
"nhạc",
"khởi",
"động",
"cuộc",
"thi",
"tiếng",
"hát",
"sinh",
"viên",
"hà",
"176.603",
"nội",
"với",
"tên",
"gọi",
"ising",
"avio",
"9",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đại học",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"dân",
"hà nội"
] |
[
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"ngày hai sáu không ba",
"vùng",
"áp",
"thấp",
"trên",
"vùng",
"biển",
"đông",
"đã",
"mạnh",
"lên",
"thành",
"áp",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"áp thấp nhiệt đới",
"dự",
"báo",
"đến",
"mười sáu tháng ba hai bốn bốn",
"mười một giờ sáu",
"vị",
"trí",
"tâm",
"áp thấp nhiệt đới",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"hai nghìn bẩy mươi",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"ba hai ngàn năm trăm năm tư",
"độ",
"kinh",
"đông",
"cách",
"đất",
"liền",
"các",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"từ",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"đến",
"sóc",
"trăng",
"khoảng",
"bảy trăm năm mươi mốt phẩy không sáu trăm chín mươi lăm ki lo oát giờ",
"về",
"phía",
"đông",
"đông",
"nam",
"sức",
"gió",
"mạnh",
"nhất",
"gần",
"tâm",
"áp thấp nhiệt đới",
"mạnh",
"cấp",
"tám triệu một trăm bốn mươi năm ngàn năm trăm tám mươi sáu",
"cấp",
"tám triệu bẩy trăm sáu mốt ngàn một trăm ba bốn",
"giật",
"cấp",
"hai tới hai",
"cấp",
"hai ngàn lẻ ba",
"trong",
"năm mươi nghìn bảy hai phẩy bảy nghìn chín hai",
"đến",
"mười một giờ",
"tiếp",
"theo",
"áp thấp nhiệt đới",
"tiếp",
"tục",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"âm sáu nghìn hai trăm linh năm phẩy không không tám bảy bảy năm",
"ngoài",
"ra",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"không",
"khí",
"lạnh",
"tăng",
"cường",
"lệch",
"đông",
"nên",
"ở",
"vùng",
"biển",
"phía",
"đông",
"khu",
"vực",
"bắc",
"biển",
"đông",
"duy",
"trì",
"gió",
"đông",
"bắc",
"mạnh",
"cấp",
"chín triệu bốn trăm sáu mươi bảy ngàn một trăm chín mươi mốt",
"có",
"lúc",
"cấp",
"bốn ngàn lẻ bảy",
"giật",
"cấp",
"cộng một hai năm ba ba ba không tám hai không ba",
"cấp",
"hai ngàn",
"biển",
"động",
"mạnh",
"sóng",
"biển",
"cao",
"hai năm nghìn ba trăm bốn bảy phẩy tám bảy không bảy",
"đến",
"sáu ngàn bốn trăm chín mươi bảy phẩy chín trăm sáu mươi sào trên ghi ga bai",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"mười một ngàn bốn trăm bốn mươi tám phẩy không năm nghìn một trăm hai mươi",
"theo",
"dự",
"báo",
"do",
"chín không không xoẹt một sáu không không trừ mờ u rờ xoẹt dê vê u a",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"triều",
"cường",
"mực",
"nước",
"trên",
"sông",
"cửu",
"long",
"và",
"sông",
"sài",
"gòn",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"tháng hai năm một nghìn bốn mươi hai",
"và",
"đạt",
"đỉnh",
"vào",
"ngày hai năm tháng sáu hai hai ba ba",
"và",
"mười tám giờ mười phút mười ba giây",
"trong",
"đợt",
"triều",
"cường",
"này",
"mực",
"nước",
"tại",
"các",
"trạm",
"chính",
"vùng",
"hạ",
"nguồn",
"sông",
"cửu",
"long",
"và",
"sông",
"sài",
"gòn",
"lên",
"mức",
"báo",
"động",
"bóng đá",
"bảy bốn phẩy hai tới bảy mươi chấm chín",
"đến",
"bóng đá",
"một nghìn không trăm bốn mươi sáu",
"và",
"có",
"nơi",
"trên",
"bóng đá",
"hiệu số hai lăm hai mươi chín",
"trên",
"sông",
"tiền",
"tại",
"mỹ",
"thuận",
"lên",
"mức",
"bóng đá",
"không bảy hai năm tám bốn ba bảy bảy tám hai một",
"tại",
"mỹ",
"tho",
"mức",
"bóng đá",
"bốn năm nghìn một trăm bốn tám phẩy không ba năm không năm",
"trên",
"sông",
"hậu",
"tại",
"cần",
"thơ",
"lên",
"mức",
"bóng đá",
"tám trăm bốn sáu ngàn tám trăm năm chín",
"tại",
"long",
"xuyên",
"ở",
"mức",
"bđ2",
"trên",
"sông",
"sài",
"gòn",
"tại",
"trạm",
"phú",
"an",
"lên",
"trên",
"bóng đá",
"chín mươi bẩy",
"là",
"ba ngàn bốn trăm tám mươi phẩy hai trăm năm mươi sáu công",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"ngập",
"úng",
"ở",
"các",
"vùng",
"trũng",
"thấp",
"khu",
"vực",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cảnh",
"báo",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"tám trăm ba bảy ngàn chín trăm tám mươi",
"đến",
"hai trăm linh sáu nghìn chín trăm tám mươi lăm",
"chín ngàn một trăm sáu mươi ba chấm không hai bốn am be",
"theo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung ương",
"về",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"trong",
"đợt",
"lũ",
"từ",
"quý không hai một không một không",
"mười sáu giờ",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"nam",
"miền",
"trung",
"đã",
"làm",
"chết",
"bảy lăm",
"người",
"trong",
"đó",
"quảng",
"ngãi",
"ba",
"người",
"bình",
"định",
"tám",
"người",
"khánh",
"hòa",
"một",
"người",
"mưa",
"lũ",
"cũng",
"làm",
"sập",
"hư",
"hỏng",
"ngập",
"gần",
"hai nghìn bốn trăm năm năm",
"nhà",
"ngập",
"úng",
"chín trăm hai mươi ba năm trên am be",
"lúa",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"có",
"một nghìn",
"hồ",
"thủy",
"điện",
"ở",
"miền",
"trung",
"và",
"tây",
"nguyên",
"đang",
"bốn nghìn ba trăm lẻ một",
"xả",
"qua",
"tràn",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"về",
"giống",
"cho",
"các",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"khó",
"khăn",
"theo",
"hướng",
"thích",
"ứng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"ba triệu sáu",
"ba bốn chín hai bẩy bốn hai không không chín năm",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tiền",
"giang",
"đã",
"đưa",
"vào",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"bộ",
"giống",
"lúa",
"chịu",
"hạn",
"hán",
"chịu",
"mặn",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"canh",
"tác",
"khó",
"khăn",
"như",
"vd",
"hai nghìn bẩy trăm ba mươi",
"om",
"một chia không",
"om",
"chín trăm năm lăm ngàn chín mươi",
"om",
"sáu triệu một trăm nghìn hai trăm mười hai",
"ở",
"các",
"huyện",
"ven",
"biển",
"gò",
"công",
"theo",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"hiện",
"nay",
"ở",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tám trăm ngàn",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"nhiều",
"ngày",
"không",
"mưa",
"thời",
"tiết",
"khô",
"hanh",
"kéo",
"dài",
"có",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"cháy",
"rừng",
"cấp",
"bốn",
"cấp",
"nguy",
"hiểm",
"hiện",
"nay",
"diện",
"tích",
"rừng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"toàn",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"đang",
"ở",
"mức",
"cảnh",
"báo",
"cháy",
"cấp",
"bốn triệu một trăm sáu bốn ngàn sáu năm",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"vừa",
"có",
"chỉ",
"thị",
"số",
"ba một không ba nghìn hai trăm ngang o ép ca chéo",
"về",
"phát",
"động",
"tết",
"trồng",
"cây",
"đời",
"hai mươi mốt",
"đời",
"nhớ",
"ơn",
"bác",
"hồ",
"xuân",
"đinh",
"dậu",
"bốn giờ một",
"bộ",
"đề",
"nghị",
"các",
"địa",
"phương",
"đơn",
"vị",
"cần",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"trồng",
"cây",
"trồng",
"rừng",
"gắn",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"hai mươi mốt giờ",
"cũng",
"như",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"bền",
"vững",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"nâng",
"cao",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"giống",
"cây",
"lâm",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"lựa",
"chọn",
"cây",
"trồng",
"phù",
"hợp",
"kết",
"hợp",
"chăm",
"sóc",
"quản",
"lý",
"bảo",
"vệ",
"và",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"rừng"
] | [
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung ương",
"ngày 26/03",
"vùng",
"áp",
"thấp",
"trên",
"vùng",
"biển",
"đông",
"đã",
"mạnh",
"lên",
"thành",
"áp",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"áp thấp nhiệt đới",
"dự",
"báo",
"đến",
"16/3/244",
"11h6",
"vị",
"trí",
"tâm",
"áp thấp nhiệt đới",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"2070",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"32.554",
"độ",
"kinh",
"đông",
"cách",
"đất",
"liền",
"các",
"tỉnh",
"ven",
"biển",
"từ",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"đến",
"sóc",
"trăng",
"khoảng",
"751,0695 kwh",
"về",
"phía",
"đông",
"đông",
"nam",
"sức",
"gió",
"mạnh",
"nhất",
"gần",
"tâm",
"áp thấp nhiệt đới",
"mạnh",
"cấp",
"8.145.586",
"cấp",
"8.761.134",
"giật",
"cấp",
"2 - 2",
"cấp",
"2003",
"trong",
"50.072,7092",
"đến",
"11h",
"tiếp",
"theo",
"áp thấp nhiệt đới",
"tiếp",
"tục",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"tây",
"bắc",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"-6205,00877 năm",
"ngoài",
"ra",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"không",
"khí",
"lạnh",
"tăng",
"cường",
"lệch",
"đông",
"nên",
"ở",
"vùng",
"biển",
"phía",
"đông",
"khu",
"vực",
"bắc",
"biển",
"đông",
"duy",
"trì",
"gió",
"đông",
"bắc",
"mạnh",
"cấp",
"9.467.191",
"có",
"lúc",
"cấp",
"4007",
"giật",
"cấp",
"+12533308203",
"cấp",
"2000",
"biển",
"động",
"mạnh",
"sóng",
"biển",
"cao",
"25.347,8707",
"đến",
"6497,960 sào/gb",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"11.448,05120",
"theo",
"dự",
"báo",
"do",
"900/1600-mur/dvua",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"triều",
"cường",
"mực",
"nước",
"trên",
"sông",
"cửu",
"long",
"và",
"sông",
"sài",
"gòn",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"tháng 2/1042",
"và",
"đạt",
"đỉnh",
"vào",
"ngày 25/6/2233",
"và",
"18:10:13",
"trong",
"đợt",
"triều",
"cường",
"này",
"mực",
"nước",
"tại",
"các",
"trạm",
"chính",
"vùng",
"hạ",
"nguồn",
"sông",
"cửu",
"long",
"và",
"sông",
"sài",
"gòn",
"lên",
"mức",
"báo",
"động",
"bóng đá",
"74,2 - 70.9",
"đến",
"bóng đá",
"1046",
"và",
"có",
"nơi",
"trên",
"bóng đá",
"hiệu số 25 - 29",
"trên",
"sông",
"tiền",
"tại",
"mỹ",
"thuận",
"lên",
"mức",
"bóng đá",
"072584377821",
"tại",
"mỹ",
"tho",
"mức",
"bóng đá",
"45.148,03505",
"trên",
"sông",
"hậu",
"tại",
"cần",
"thơ",
"lên",
"mức",
"bóng đá",
"846.859",
"tại",
"long",
"xuyên",
"ở",
"mức",
"bđ2",
"trên",
"sông",
"sài",
"gòn",
"tại",
"trạm",
"phú",
"an",
"lên",
"trên",
"bóng đá",
"97",
"là",
"3480,256 công",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"ngập",
"úng",
"ở",
"các",
"vùng",
"trũng",
"thấp",
"khu",
"vực",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cảnh",
"báo",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"837.980",
"đến",
"206.985",
"9163.024 ampe",
"theo",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung ương",
"về",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"trong",
"đợt",
"lũ",
"từ",
"quý 02/1010",
"16h",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"nam",
"miền",
"trung",
"đã",
"làm",
"chết",
"75",
"người",
"trong",
"đó",
"quảng",
"ngãi",
"ba",
"người",
"bình",
"định",
"tám",
"người",
"khánh",
"hòa",
"một",
"người",
"mưa",
"lũ",
"cũng",
"làm",
"sập",
"hư",
"hỏng",
"ngập",
"gần",
"2455",
"nhà",
"ngập",
"úng",
"923 năm/ampe",
"lúa",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"có",
"1000",
"hồ",
"thủy",
"điện",
"ở",
"miền",
"trung",
"và",
"tây",
"nguyên",
"đang",
"4301",
"xả",
"qua",
"tràn",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"về",
"giống",
"cho",
"các",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"khó",
"khăn",
"theo",
"hướng",
"thích",
"ứng",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"3.600.000",
"34927420095",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tiền",
"giang",
"đã",
"đưa",
"vào",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"bộ",
"giống",
"lúa",
"chịu",
"hạn",
"hán",
"chịu",
"mặn",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"canh",
"tác",
"khó",
"khăn",
"như",
"vd",
"2730",
"om",
"1 / 0",
"om",
"955.090",
"om",
"6.100.212",
"ở",
"các",
"huyện",
"ven",
"biển",
"gò",
"công",
"theo",
"cục",
"kiểm",
"lâm",
"hiện",
"nay",
"ở",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"trên",
"địa",
"bàn",
"800.000",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"nhiều",
"ngày",
"không",
"mưa",
"thời",
"tiết",
"khô",
"hanh",
"kéo",
"dài",
"có",
"nguy",
"cơ",
"xảy",
"ra",
"cháy",
"rừng",
"cấp",
"4",
"cấp",
"nguy",
"hiểm",
"hiện",
"nay",
"diện",
"tích",
"rừng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"toàn",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"đang",
"ở",
"mức",
"cảnh",
"báo",
"cháy",
"cấp",
"4.164.065",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"vừa",
"có",
"chỉ",
"thị",
"số",
"3103200-ofk/",
"về",
"phát",
"động",
"tết",
"trồng",
"cây",
"đời",
"21",
"đời",
"nhớ",
"ơn",
"bác",
"hồ",
"xuân",
"đinh",
"dậu",
"4h1",
"bộ",
"đề",
"nghị",
"các",
"địa",
"phương",
"đơn",
"vị",
"cần",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"trồng",
"cây",
"trồng",
"rừng",
"gắn",
"với",
"chỉ",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"21h",
"cũng",
"như",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"lâm",
"nghiệp",
"bền",
"vững",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"nâng",
"cao",
"quản",
"lý",
"chất",
"lượng",
"giống",
"cây",
"lâm",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"lựa",
"chọn",
"cây",
"trồng",
"phù",
"hợp",
"kết",
"hợp",
"chăm",
"sóc",
"quản",
"lý",
"bảo",
"vệ",
"và",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"rừng"
] |
[
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"nhu",
"cầu",
"lớn",
"thách",
"thức",
"cao",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"nhưng",
"cần",
"thu",
"hút",
"tiềm",
"lực",
"kết",
"nối",
"thêm",
"tài",
"năng",
"mới",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"hiện",
"đã",
"phổ",
"biến",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"mang",
"lại",
"những",
"hiệu",
"quả",
"lớn",
"đối",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"việc",
"đưa",
"robot",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thể",
"giúp",
"giải",
"phóng",
"sức",
"lao",
"động",
"tăng",
"năng",
"suất",
"không",
"chỉ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nhận",
"thức",
"được",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"đang",
"cho",
"thấy",
"họ",
"có",
"nhu",
"cầu",
"rất",
"lớn",
"với",
"robot",
"đặc",
"biệt",
"là",
"robot",
"ngày sáu tháng chín",
"công",
"nghiệp",
"ứng",
"dụng",
"công",
"bốn trăm lẻ bốn ngàn chín trăm hai mươi chín",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"đang",
"đứng",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"giữa",
"nhu",
"cầu",
"và",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"công",
"âm tám ngàn ba trăm hai mươi chấm sáu nghìn hai trăm bảy mươi lăm",
"nghệ",
"robot",
"và",
"cơ",
"điện",
"tử",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"thảo",
"công",
"nghệ",
"robotics",
"mechatronics",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"một trăm lẻ một ngàn năm trăm lẻ ba",
"nhu",
"cầu",
"và",
"giải",
"pháp",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vừa",
"âm tám chín chấm năm mươi",
"diễn",
"ra",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"cho",
"biết",
"robotics",
"mechatronics",
"tạm",
"dịch",
"là",
"công",
"nghệ",
"robot",
"cơ",
"điện",
"tử",
"có",
"thể",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trụ",
"cột",
"của",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"bốn mươi hai phẩy chín đến năm chấm ba",
"với",
"những",
"nhà",
"máy",
"thông",
"minh",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"hóa",
"toàn",
"diện",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"nhau",
"của",
"đời",
"sống",
"trong",
"ngày mười bảy ngày hai tháng ba",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"phối",
"hợp",
"với",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unido",
"thực",
"hiện",
"về",
"mức",
"độ",
"sẵn",
"sàng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"tám triệu hai trăm linh sáu ngàn tám trăm tám năm",
"cách mạng công nghiệp",
"chín triệu không trăm chín tám nghìn",
"số",
"lượng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"việt",
"nam",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"ứng",
"dụng",
"những",
"công",
"nghệ",
"mới",
"đặc",
"biệt",
"công",
"nghệ",
"cốt",
"lõi",
"của",
"cách mạng công nghiệp",
"một nghìn sáu trăm chín ba",
"vào",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"còn",
"rất",
"khiêm",
"tốn",
"với",
"trên",
"ba trăm sáu mươi hai đô la",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"thậm",
"chí",
"siêu",
"nhỏ",
"nên",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"trình",
"độ",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"và",
"năng",
"lực",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"còn",
"rất",
"thấp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đang",
"đứng",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"giữa",
"nhu",
"cầu",
"và",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"&",
"cơ",
"điện",
"tử",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"thứ",
"trưởng",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"nói",
"hoàng",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"viện",
"máy",
"và",
"dụng",
"cụ",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"hay",
"trên",
"thực",
"tế",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"robot",
"để",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"đang",
"còn",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"với",
"hàng",
"loạt",
"các",
"bài",
"toán",
"hai mươi chín tháng tám",
"đặt",
"ra",
"về",
"nhân",
"sự",
"một trăm bốn mươi mốt bao",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"hệ",
"thống",
"công",
"ba mươi lăm",
"nghệ",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"còn",
"thiếu",
"đồng",
"bộ",
"từ",
"sản",
"xuất",
"đến",
"kho",
"bãi",
"để",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"trên",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khẳng",
"định",
"tăng",
"cường",
"liên",
"kết",
"giữa",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nước",
"ngoài",
"với",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"khoa",
"học",
"trong",
"nước",
"sẽ",
"là",
"giải",
"pháp",
"căn",
"cơ",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"phát",
"triển",
"công",
"nghệ",
"robotics",
"và",
"mechatronics",
"công",
"nghệ",
"robot",
"cơ",
"điện",
"tử",
"vào",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hồ",
"anh",
"văn",
"trường",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"jaist",
"nhật",
"bản",
"cho",
"rằng",
"rất",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"có",
"thêử",
"ng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"không",
"chỉ",
"trong",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"robot",
"mềm",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"nông",
"nghiệp",
"hái",
"quả",
"chăm",
"sóc",
"cây",
"trồng",
"y",
"tế",
"phẫu",
"thuật",
"chăm",
"sóc",
"người",
"già",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"robot",
"ở",
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"có",
"thể",
"được",
"ứng",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"để",
"phổ",
"biến",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"nghệ",
"robot",
"vào",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"cần",
"có",
"sự",
"chung",
"tay",
"của",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"còn",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"để",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"lớn",
"mạnh",
"và",
"lan",
"tỏa",
"những",
"giá",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"ngang xờ mờ u trừ ép lờ xờ bờ",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cần",
"sớm",
"có",
"những",
"hành",
"động",
"đề",
"tài",
"ép hờ i đắp liu cờ nờ đắp liu",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"thiết",
"thực",
"để",
"cùng",
"phối",
"hợp",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"làm",
"cơ",
"sở",
"hình",
"thành",
"các",
"mạng",
"lưới",
"liên",
"kết",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"robotics",
"&",
"mechatronics",
"thời",
"gian",
"tới",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"sẽ",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"tổ",
"chức",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"ba nghìn hai",
"khoa",
"học",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"chuyên",
"gia",
"là",
"người",
"việt",
"nam",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"nòng",
"cốt",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"và",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"tám tám sáu ba nghìn không trăm năm mươi lờ tờ",
"tháng hai hai ngàn bẩy trăm hai mươi chín",
"ngày mười năm tháng bẩy năm một nghìn chín trăm tám mươi chín",
"ngày mười hai đến ngày mười tháng một",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"trong",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"công",
"thương",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"quý bốn",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"năm",
"bẩy không không xuộc o tờ vê kép i i hắt"
] | [
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"nhu",
"cầu",
"lớn",
"thách",
"thức",
"cao",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"nhưng",
"cần",
"thu",
"hút",
"tiềm",
"lực",
"kết",
"nối",
"thêm",
"tài",
"năng",
"mới",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"và",
"tự",
"động",
"hóa",
"hiện",
"đã",
"phổ",
"biến",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"mang",
"lại",
"những",
"hiệu",
"quả",
"lớn",
"đối",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"việc",
"đưa",
"robot",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thể",
"giúp",
"giải",
"phóng",
"sức",
"lao",
"động",
"tăng",
"năng",
"suất",
"không",
"chỉ",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nhận",
"thức",
"được",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"cũng",
"đang",
"cho",
"thấy",
"họ",
"có",
"nhu",
"cầu",
"rất",
"lớn",
"với",
"robot",
"đặc",
"biệt",
"là",
"robot",
"ngày 6/9",
"công",
"nghiệp",
"ứng",
"dụng",
"công",
"404.929",
"nghệ",
"robot",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"vô",
"vàn",
"cơ",
"hội",
"và",
"tiềm",
"năng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"đang",
"đứng",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"giữa",
"nhu",
"cầu",
"và",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"công",
"-8320.6275",
"nghệ",
"robot",
"và",
"cơ",
"điện",
"tử",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"thảo",
"công",
"nghệ",
"robotics",
"mechatronics",
"trong",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"101.503",
"nhu",
"cầu",
"và",
"giải",
"pháp",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vừa",
"-89.50",
"diễn",
"ra",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"cho",
"biết",
"robotics",
"mechatronics",
"tạm",
"dịch",
"là",
"công",
"nghệ",
"robot",
"cơ",
"điện",
"tử",
"có",
"thể",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trụ",
"cột",
"của",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"42,9 - 5.3",
"với",
"những",
"nhà",
"máy",
"thông",
"minh",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"hóa",
"toàn",
"diện",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"nhau",
"của",
"đời",
"sống",
"trong",
"ngày 17 ngày 2 tháng 3",
"theo",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"phối",
"hợp",
"với",
"tổ",
"chức",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unido",
"thực",
"hiện",
"về",
"mức",
"độ",
"sẵn",
"sàng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"8.206.885",
"cách mạng công nghiệp",
"9.098.000",
"số",
"lượng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"việt",
"nam",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"ứng",
"dụng",
"những",
"công",
"nghệ",
"mới",
"đặc",
"biệt",
"công",
"nghệ",
"cốt",
"lõi",
"của",
"cách mạng công nghiệp",
"1693",
"vào",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"còn",
"rất",
"khiêm",
"tốn",
"với",
"trên",
"362 $",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"hiện",
"nay",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"thậm",
"chí",
"siêu",
"nhỏ",
"nên",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thách",
"thức",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"trình",
"độ",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"và",
"năng",
"lực",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"còn",
"rất",
"thấp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đang",
"đứng",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"giữa",
"nhu",
"cầu",
"và",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"&",
"cơ",
"điện",
"tử",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"thứ",
"trưởng",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"nói",
"hoàng",
"việt",
"hồng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"viện",
"máy",
"và",
"dụng",
"cụ",
"công",
"nghiệp",
"cho",
"hay",
"trên",
"thực",
"tế",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"tăng",
"cường",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"robot",
"để",
"phục",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"đang",
"còn",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"với",
"hàng",
"loạt",
"các",
"bài",
"toán",
"29/8",
"đặt",
"ra",
"về",
"nhân",
"sự",
"141 pound",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"hệ",
"thống",
"công",
"35",
"nghệ",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"còn",
"thiếu",
"đồng",
"bộ",
"từ",
"sản",
"xuất",
"đến",
"kho",
"bãi",
"để",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"trên",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khẳng",
"định",
"tăng",
"cường",
"liên",
"kết",
"giữa",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"nước",
"ngoài",
"với",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"khoa",
"học",
"trong",
"nước",
"sẽ",
"là",
"giải",
"pháp",
"căn",
"cơ",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"việc",
"phát",
"triển",
"công",
"nghệ",
"robotics",
"và",
"mechatronics",
"công",
"nghệ",
"robot",
"cơ",
"điện",
"tử",
"vào",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hồ",
"anh",
"văn",
"trường",
"khoa",
"học",
"vật",
"liệu",
"jaist",
"nhật",
"bản",
"cho",
"rằng",
"rất",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"có",
"thêử",
"ng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"không",
"chỉ",
"trong",
"sản",
"xuất",
"công",
"nghiệp",
"robot",
"mềm",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"nông",
"nghiệp",
"hái",
"quả",
"chăm",
"sóc",
"cây",
"trồng",
"y",
"tế",
"phẫu",
"thuật",
"chăm",
"sóc",
"người",
"già",
"hiện",
"ứng",
"dụng",
"robot",
"ở",
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"công",
"nghệ",
"robot",
"có",
"thể",
"được",
"ứng",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"để",
"phổ",
"biến",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"nghệ",
"robot",
"vào",
"đời",
"sống",
"xã",
"hội",
"cần",
"có",
"sự",
"chung",
"tay",
"của",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"còn",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"cao",
"quốc",
"hưng",
"để",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"lớn",
"mạnh",
"và",
"lan",
"tỏa",
"những",
"giá",
"trị",
"tốt",
"đẹp",
"-xmu-flxb",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"cần",
"sớm",
"có",
"những",
"hành",
"động",
"đề",
"tài",
"fhywcnw",
"dự",
"án",
"cụ",
"thể",
"thiết",
"thực",
"để",
"cùng",
"phối",
"hợp",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"làm",
"cơ",
"sở",
"hình",
"thành",
"các",
"mạng",
"lưới",
"liên",
"kết",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"robotics",
"&",
"mechatronics",
"thời",
"gian",
"tới",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"sẽ",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"mạng",
"lưới",
"đổi",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"tổ",
"chức",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"3200",
"khoa",
"học",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"chuyên",
"gia",
"là",
"người",
"việt",
"nam",
"tại",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"nòng",
"cốt",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"và",
"chuyển",
"giao",
"công",
"nghệ",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"8863050lt",
"tháng 2/2729",
"ngày 15/7/1989",
"ngày 12 đến ngày 10 tháng 1",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"ứng",
"dụng",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"trong",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"công",
"thương",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"quý 4",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"năm",
"700/otwyih"
] |
[
"thua",
"nhật",
"huấn luyện viên",
"năm trăm xoẹt sờ sờ vờ",
"thái",
"quay",
"sang",
"khiêu",
"khích",
"chín trăm lẻ bảy dét gi o nờ o trừ i mờ",
"việt nam",
"đào tạo",
"sáu không chéo một trăm ngang gi dê tờ gờ lờ",
"thái",
"lan",
"đã",
"thua",
"bốn trăm chín mươi xoẹt một một không tám đắp liu đắp liu gạch ngang",
"nhật",
"bản",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai nghìn",
"tại",
"bán",
"kết",
"giải",
"o sờ quờ đê u gạch ngang i a trừ",
"đông",
"nam",
"á",
"cộng tám sáu không sáu bảy năm một chín ba không không",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"vẫn",
"tự",
"tin",
"sẽ",
"đánh",
"bại",
"năm mươi mờ sờ",
"việt",
"nam",
"nếu",
"như",
"gặp",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trong",
"trận",
"tranh",
"giải",
"ba",
"phát",
"biểu",
"trong",
"buổi",
"họp",
"sau",
"trận",
"thua",
"chín sáu không gạch ngang ba nghìn ca vờ rờ",
"nhật",
"bản",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"tỏ",
"ra",
"không",
"lòng",
"với",
"bảy trăm tám mươi phẩy năm mét khối trên xen ti mét khối",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"đã",
"thi",
"ngày hai và ngày mười chín",
"đấu",
"không",
"tốt",
"trong",
"hiệp",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"nhưng",
"đã",
"chơi",
"bủng",
"nổ",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"được",
"đối",
"đầu",
"với",
"đội",
"bóng",
"hàng",
"đầu",
"châu",
"á",
"là",
"sáu trăm vờ ca o xê tê",
"nhật",
"bản",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"dễ",
"dàng",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"cho",
"biết",
"thêm",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"là",
"vòng chung kết",
"cờ dét đê ngang tám không không",
"châu",
"á",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày hai và ngày mười sáu",
"tới",
"nên",
"được",
"thi",
"đấu",
"với",
"những",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"như",
"một trăm quờ rờ ép sờ",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"rất",
"giúp",
"cho",
"đội",
"bóng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"việc",
"giây bờ ca chéo u lờ vê kép o gạch ngang",
"thái",
"lan",
"có",
"muốn",
"gặp",
"lại",
"lờ ép ca e i dét xê dê u",
"việt",
"nam",
"hay",
"rờ pờ hát chéo tám trăm linh một",
"myanmar",
"ở",
"trận",
"tranh",
"hạng",
"hai trăm sáu mươi lăm nghìn bốn trăm bẩy mươi tư",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"cho",
"biết",
"đương",
"nhiên",
"là",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"gặp",
"việt",
"nam",
"gặp",
"lại",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"bốn một không tám trăm bốn mươi gạch ngang đê",
"thái",
"lan",
"học",
"học",
"được",
"nhiều",
"điều",
"hơn",
"nữa",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"muốn",
"đòi",
"lại",
"món",
"nợ",
"tại",
"brunei",
"giải",
"ét trừ một không ba",
"đông nam á",
"nói",
"về",
"khả",
"năng",
"có",
"thể",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"i năm không không",
"việt",
"nam",
"nếu",
"gặp",
"lại",
"huấn luyện viên",
"đội",
"giây sờ pê mờ trừ giây cờ chéo",
"thái",
"lan",
"nhấn",
"mạnh",
"tôi",
"tin",
"vào",
"các",
"chàng",
"trai",
"của",
"tôi",
"nếu",
"thi",
"đấu",
"như",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"gặp",
"nhật",
"bản",
"chiều",
"nay",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"đánh",
"bại",
"mọi",
"đội",
"thủ",
"hơn",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"được",
"thi",
"đấu",
"dưới",
"sức",
"ép",
"âm sáu ngàn hai trăm sáu mươi ba phẩy không không bốn trăm chín năm lít",
"khán",
"giả",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"sẽ",
"là",
"điều",
"hết",
"sức",
"tuyệt",
"với",
"như",
"vậy",
"ba trăm xuộc bốn nghìn giây rờ u lờ xoẹt gờ bê pê",
"nhật",
"bản",
"đã",
"góp",
"mặt",
"tại",
"chung",
"kết",
"giải",
"dét ca i tê tê gờ",
"đông",
"nam",
"á",
"hai nghìn năm trăm",
"và",
"sẽ",
"đụng",
"bảy trăm gạch chéo hai hai không không xuộc gi sờ gạch ngang e pê nờ e dét",
"việt",
"nam",
"vào",
"bốn ngàn bẩy trăm linh ba chấm hai trăm tám mươi bảy niu tơn",
"ngày mười hai ngày mười ba tháng mười một",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"ba ba không gạch chéo xờ i dét ngang đê bê",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"phải",
"tranh",
"hạng",
"ba triệu chín mươi ngàn sáu",
"với",
"dét lờ bê o ngang xê mờ gạch ngang",
"myanmar",
"đội",
"mà",
"họ",
"đã",
"thua",
"ở",
"vòng",
"bảng",
"theo",
"đspl"
] | [
"thua",
"nhật",
"huấn luyện viên",
"500/ssv",
"thái",
"quay",
"sang",
"khiêu",
"khích",
"907zjono-ym",
"việt nam",
"đào tạo",
"60/100-jdtgl",
"thái",
"lan",
"đã",
"thua",
"490/1108ww-",
"nhật",
"bản",
"với",
"tỷ",
"số",
"2000",
"tại",
"bán",
"kết",
"giải",
"osqđu-ia-",
"đông",
"nam",
"á",
"+86067519300",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"vẫn",
"tự",
"tin",
"sẽ",
"đánh",
"bại",
"50ms",
"việt",
"nam",
"nếu",
"như",
"gặp",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trong",
"trận",
"tranh",
"giải",
"ba",
"phát",
"biểu",
"trong",
"buổi",
"họp",
"sau",
"trận",
"thua",
"960-3000kvr",
"nhật",
"bản",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"tỏ",
"ra",
"không",
"lòng",
"với",
"780,5 m3/cc",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"đã",
"thi",
"ngày 2 và ngày 19",
"đấu",
"không",
"tốt",
"trong",
"hiệp",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"nhưng",
"đã",
"chơi",
"bủng",
"nổ",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"tuy",
"nhiên",
"được",
"đối",
"đầu",
"với",
"đội",
"bóng",
"hàng",
"đầu",
"châu",
"á",
"là",
"600vkoct",
"nhật",
"bản",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"dễ",
"dàng",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"cho",
"biết",
"thêm",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"là",
"vòng chung kết",
"czđ-800",
"châu",
"á",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 2 và ngày 16",
"tới",
"nên",
"được",
"thi",
"đấu",
"với",
"những",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"như",
"100qrfs",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"rất",
"giúp",
"cho",
"đội",
"bóng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"việc",
"jbk/ulwo-",
"thái",
"lan",
"có",
"muốn",
"gặp",
"lại",
"lfkeyzcdu",
"việt",
"nam",
"hay",
"rph/801",
"myanmar",
"ở",
"trận",
"tranh",
"hạng",
"265.474",
"huấn luyện viên",
"sasom",
"pobprasert",
"cho",
"biết",
"đương",
"nhiên",
"là",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"gặp",
"việt",
"nam",
"gặp",
"lại",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"410840-d",
"thái",
"lan",
"học",
"học",
"được",
"nhiều",
"điều",
"hơn",
"nữa",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"muốn",
"đòi",
"lại",
"món",
"nợ",
"tại",
"brunei",
"giải",
"s-103",
"đông nam á",
"nói",
"về",
"khả",
"năng",
"có",
"thể",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"y500",
"việt",
"nam",
"nếu",
"gặp",
"lại",
"huấn luyện viên",
"đội",
"jspm-jc/",
"thái",
"lan",
"nhấn",
"mạnh",
"tôi",
"tin",
"vào",
"các",
"chàng",
"trai",
"của",
"tôi",
"nếu",
"thi",
"đấu",
"như",
"trong",
"hiệp",
"hai",
"gặp",
"nhật",
"bản",
"chiều",
"nay",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"đánh",
"bại",
"mọi",
"đội",
"thủ",
"hơn",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"tôi",
"được",
"thi",
"đấu",
"dưới",
"sức",
"ép",
"-6263,00495 l",
"khán",
"giả",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"sẽ",
"là",
"điều",
"hết",
"sức",
"tuyệt",
"với",
"như",
"vậy",
"300/4000jrul/gbp",
"nhật",
"bản",
"đã",
"góp",
"mặt",
"tại",
"chung",
"kết",
"giải",
"zkyttg",
"đông",
"nam",
"á",
"2500",
"và",
"sẽ",
"đụng",
"700/2200/js-epnez",
"việt",
"nam",
"vào",
"4703.287 n",
"ngày 12 ngày 13 tháng 11",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"330/xiz-db",
"thái",
"lan",
"sẽ",
"phải",
"tranh",
"hạng",
"3.090.600",
"với",
"zlbo-cm-",
"myanmar",
"đội",
"mà",
"họ",
"đã",
"thua",
"ở",
"vòng",
"bảng",
"theo",
"đspl"
] |
[
"vinmec",
"ký",
"hợp",
"tác",
"với",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"y",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"vtc",
"news",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"đkqt",
"vinmec",
"và",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"hàn",
"quốc",
"eumc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cho",
"các",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"này",
"eumc",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"lý",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"hai ngàn một trăm năm mươi ba",
"lĩnh",
"vực",
"ung",
"bướu",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"và",
"xương",
"khớp",
"trong",
"thời",
"gian",
"ba trên hai bảy",
"năm",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"của",
"vinmec",
"trong",
"chiến",
"lược",
"mở",
"rộng",
"chuỗi",
"bệnh",
"viện",
"và",
"thành",
"lập",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"vinmec",
"hàng",
"quý",
"ép i gạch ngang vờ năm không",
"eumc",
"sẽ",
"cử",
"các",
"chuyên",
"gia",
"và",
"bác",
"sĩ",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"làm",
"việc",
"cũng",
"như",
"cập",
"nhật",
"các",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"tiên",
"tiến",
"trong",
"ba",
"lĩnh",
"vực",
"nói",
"trên",
"đồng",
"thời",
"vinmec",
"cũng",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"các",
"chuyến",
"đào",
"tạo",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"của",
"bệnh",
"viện",
"để",
"nâng",
"cao",
"chuyên",
"môn",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"học",
"tập",
"mô",
"hình",
"thực",
"hành",
"lâm",
"sàng",
"và",
"đào",
"tạo",
"của",
"eumc",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"điều",
"trị",
"quy",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"cao",
"và",
"hiệu",
"quả",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"chuỗi",
"bốn trăm bẩy mươi gạch ngang đê i ca",
"hệ",
"thống",
"vinmec",
"với",
"một nghìn hai trăm linh năm",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"không bẩy sáu bốn ba tám tám chín sáu chín bốn bẩy",
"năm",
"đồng",
"thời",
"thành",
"lập",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"vinmec",
"vào",
"năm một nghìn chín trăm chín mươi hai",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"giáo sư",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"bằng",
"lịch",
"sử",
"phát",
"triển",
"hơn",
"bẩy mươi tám nghìn bẩy trăm bốn mươi bẩy phẩy ba năm năm sáu",
"năm",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"viện",
"hàng",
"đầu",
"dành",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hoạt",
"động",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"mô",
"hình",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"sẽ",
"là",
"một",
"địa",
"chỉ",
"uy",
"tín",
"để",
"vinmec",
"hợp",
"tác",
"lâu",
"dài",
"từ",
"đó",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"nữa",
"chất",
"lượng",
"và",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"người",
"dân",
"đặc",
"biệt",
"là",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"kể",
"từ",
"khi",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"mười bẩy giờ bốn sáu phút năm mươi mốt giây",
"eumc",
"đã",
"liên",
"tục",
"tích",
"lũy",
"kiến",
"thức",
"chuyên",
"môn",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"và",
"các",
"điều",
"kiện",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phụ",
"nữ",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"chuyển",
"đổi",
"quan",
"trọng",
"để",
"xoẹt đắp liu ép đê lờ e ba trăm",
"trở",
"thành",
"một",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"sâu",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"hai bảy tháng sáu",
"thư",
"của",
"phụ",
"nữ",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"nam",
"sun",
"paik",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"chia",
"sẻ",
"hợp",
"tác",
"với",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"đã",
"khẳng",
"định",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"eumc",
"tới",
"không",
"chỉ",
"sức",
"khỏe",
"của",
"phụ",
"nữ",
"hàn",
"quốc",
"mà",
"của",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"tất",
"cả",
"mọi",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"qua",
"hợp",
"tác",
"này",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"có",
"thế",
"góp",
"phần",
"cùng",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"lý",
"ở",
"nữ",
"giới",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"giáo sư",
"nam",
"sun",
"sáu trăm bốn mươi ba đề xi mét vuông",
"paik",
"là",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"về",
"ngày mười sáu tháng mười một",
"ung",
"thư",
"vú",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"ông",
"là",
"bác",
"sĩ",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"phẫu",
"thuật",
"bảo",
"tồn",
"vú",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"vú",
"hai giờ mười một",
"trung",
"tâm",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nơi",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"kỹ",
"thuật",
"sinh",
"thiết",
"hạch",
"chẩn",
"đoán",
"di",
"căn",
"ung",
"thư",
"vú",
"eumc",
"là",
"bệnh",
"bốn nghìn năm trăm sáu mươi mốt chấm không chín sáu không áp mót phe",
"viện",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"thành",
"lập",
"trung",
"tâm",
"ung",
"thư",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trung",
"tâm",
"xúc",
"tiến",
"sức",
"khỏe",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"eumc",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"sâu",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"phụ",
"nữ",
"như",
"ung",
"thư",
"vú",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"giáp",
"và",
"ung",
"thư",
"cổ",
"tử",
"cung",
"hiện",
"nay",
"eumc",
"tiếp",
"đón",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"hơn",
"âm bẩy mốt chấm không không mười ba",
"quốc",
"gia",
"đến",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"sau",
"lễ",
"ký",
"kết",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"cũng",
"sẽ",
"dành",
"một",
"buổi",
"một triệu một trăm hai chín ngàn ba trăm tám sáu",
"làm",
"việc",
"để",
"thăm",
"khám",
"và",
"mổ",
"điều",
"trị",
"cho",
"một",
"số",
"ca",
"một hai không o u dê ca",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"vú",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"ngoài",
"ra",
"bốn mươi sáu ngàn chín mươi hai phẩy năm bẩy tám một",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"các",
"buổi",
"giảng",
"bài",
"trao",
"đổi",
"kiến",
"thức",
"về",
"hai nghìn",
"chuyên",
"khoa",
"ung",
"bướu",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"và",
"xương",
"khớp",
"với",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"vinmec"
] | [
"vinmec",
"ký",
"hợp",
"tác",
"với",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"y",
"hàng",
"đầu",
"hàn",
"quốc",
"vtc",
"news",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"quốc",
"tế",
"đkqt",
"vinmec",
"và",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"hàn",
"quốc",
"eumc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"hỗ",
"trợ",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cho",
"các",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"này",
"eumc",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"đào",
"tạo",
"nâng",
"cao",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"lý",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"2153",
"lĩnh",
"vực",
"ung",
"bướu",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"và",
"xương",
"khớp",
"trong",
"thời",
"gian",
"3 / 27",
"năm",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"của",
"vinmec",
"trong",
"chiến",
"lược",
"mở",
"rộng",
"chuỗi",
"bệnh",
"viện",
"và",
"thành",
"lập",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"vinmec",
"hàng",
"quý",
"fi-v50",
"eumc",
"sẽ",
"cử",
"các",
"chuyên",
"gia",
"và",
"bác",
"sĩ",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"làm",
"việc",
"cũng",
"như",
"cập",
"nhật",
"các",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"tiên",
"tiến",
"trong",
"ba",
"lĩnh",
"vực",
"nói",
"trên",
"đồng",
"thời",
"vinmec",
"cũng",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"các",
"chuyến",
"đào",
"tạo",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"các",
"bác",
"sĩ",
"của",
"bệnh",
"viện",
"để",
"nâng",
"cao",
"chuyên",
"môn",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"học",
"tập",
"mô",
"hình",
"thực",
"hành",
"lâm",
"sàng",
"và",
"đào",
"tạo",
"của",
"eumc",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"điều",
"trị",
"quy",
"chuẩn",
"chất",
"lượng",
"cao",
"và",
"hiệu",
"quả",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"bước",
"đi",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"chuỗi",
"470-dik",
"hệ",
"thống",
"vinmec",
"với",
"1205",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"076438896947",
"năm",
"đồng",
"thời",
"thành",
"lập",
"trường",
"đại",
"học",
"y",
"vinmec",
"vào",
"năm 1992",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"giáo sư",
"nguyễn",
"thanh",
"liêm",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"bằng",
"lịch",
"sử",
"phát",
"triển",
"hơn",
"78.747,3556",
"năm",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"viện",
"hàng",
"đầu",
"dành",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"hoạt",
"động",
"rất",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"mô",
"hình",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"trường",
"đại",
"học",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"sẽ",
"là",
"một",
"địa",
"chỉ",
"uy",
"tín",
"để",
"vinmec",
"hợp",
"tác",
"lâu",
"dài",
"từ",
"đó",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"nữa",
"chất",
"lượng",
"và",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"người",
"dân",
"đặc",
"biệt",
"là",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"kể",
"từ",
"khi",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"17:46:51",
"eumc",
"đã",
"liên",
"tục",
"tích",
"lũy",
"kiến",
"thức",
"chuyên",
"môn",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"và",
"các",
"điều",
"kiện",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phụ",
"nữ",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"chuyển",
"đổi",
"quan",
"trọng",
"để",
"/wfđle300",
"trở",
"thành",
"một",
"tổ",
"chức",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"sâu",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"27/6",
"thư",
"của",
"phụ",
"nữ",
"giáo sư",
"tiến sĩ",
"nam",
"sun",
"paik",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"chia",
"sẻ",
"hợp",
"tác",
"với",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"đã",
"khẳng",
"định",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"eumc",
"tới",
"không",
"chỉ",
"sức",
"khỏe",
"của",
"phụ",
"nữ",
"hàn",
"quốc",
"mà",
"của",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"tất",
"cả",
"mọi",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"qua",
"hợp",
"tác",
"này",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"có",
"thế",
"góp",
"phần",
"cùng",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"lý",
"ở",
"nữ",
"giới",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"giáo sư",
"nam",
"sun",
"643 dm2",
"paik",
"là",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"về",
"ngày 16/11",
"ung",
"thư",
"vú",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"ông",
"là",
"bác",
"sĩ",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"phẫu",
"thuật",
"bảo",
"tồn",
"vú",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"vú",
"2h11",
"trung",
"tâm",
"ung",
"bướu",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nơi",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"tiến",
"hành",
"kỹ",
"thuật",
"sinh",
"thiết",
"hạch",
"chẩn",
"đoán",
"di",
"căn",
"ung",
"thư",
"vú",
"eumc",
"là",
"bệnh",
"4561.0960 atm",
"viện",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"thành",
"lập",
"trung",
"tâm",
"ung",
"thư",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trung",
"tâm",
"xúc",
"tiến",
"sức",
"khỏe",
"phụ",
"nữ",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"eumc",
"đặc",
"biệt",
"chuyên",
"sâu",
"trong",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"phụ",
"nữ",
"như",
"ung",
"thư",
"vú",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"giáp",
"và",
"ung",
"thư",
"cổ",
"tử",
"cung",
"hiện",
"nay",
"eumc",
"tiếp",
"đón",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"hơn",
"-71.0013",
"quốc",
"gia",
"đến",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"sau",
"lễ",
"ký",
"kết",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"đại",
"học",
"phụ",
"nữ",
"ewha",
"cũng",
"sẽ",
"dành",
"một",
"buổi",
"1.129.386",
"làm",
"việc",
"để",
"thăm",
"khám",
"và",
"mổ",
"điều",
"trị",
"cho",
"một",
"số",
"ca",
"120oudk",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"vú",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đkqt",
"vinmec",
"ngoài",
"ra",
"46.092,5781",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"các",
"buổi",
"giảng",
"bài",
"trao",
"đổi",
"kiến",
"thức",
"về",
"2000",
"chuyên",
"khoa",
"ung",
"bướu",
"sản",
"phụ",
"khoa",
"và",
"xương",
"khớp",
"với",
"các",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"vinmec"
] |
[
"trộm",
"âm bốn mươi tám độ ép trên ki lô mét khối",
"nhà",
"tướng",
"công",
"an",
"rồi",
"đi",
"du",
"lịch",
"chín giờ",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đưa",
"hai trăm tám mươi tư ngàn chín trăm mười hai",
"tên",
"trộm",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"một",
"vị",
"tướng",
"công",
"an",
"vơ",
"vét",
"tiền",
"vàng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gần",
"bốn trăm lẻ chín độ",
"đồng",
"ra",
"xét",
"xử",
"bốn giờ không",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đưa",
"một nghìn sáu trăm tám lăm",
"tên",
"trộm",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"một",
"vị",
"tướng",
"công",
"an",
"vơ",
"vét",
"tiền",
"vàng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gần",
"năm mươi ki lo oát",
"đồng",
"ra",
"x",
"ét",
"x",
"ử",
"âm bốn mươi chín chấm tám chín",
"bị",
"cáo",
"phải",
"ra",
"hầu",
"tòa",
"gồm",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"âm bẩy mươi bảy phẩy chín mốt",
"tuổi",
"lê",
"ngọc",
"khải",
"hai trăm bốn mươi hai ngàn một trăm mười bốn",
"tuổi",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh",
"năm mươi mốt",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"dũng",
"chuẩn",
"bị",
"âm chín tám ngàn bẩy sáu phẩy không không sáu ngàn tám trăm mười chín",
"xà",
"cầy",
"một",
"cưa",
"điện",
"nhỏ",
"để",
"đi",
"hành",
"nghề",
"từ",
"mười ba chia ba",
"đến",
"âm ba nghìn sáu chấm không không một năm bốn lượng",
"hàng",
"ngày",
"dũng",
"lấy",
"xe",
"máy",
"sh",
"chở",
"khải",
"hoặc",
"thanh",
"hoặc",
"cả",
"hai",
"đến",
"địa",
"điểm",
"trộm",
"cắp",
"khi",
"thấy",
"nhà",
"nào",
"tắt",
"điện",
"dũng",
"trèo",
"lên",
"ban",
"ba tháng tám năm một nghìn một trăm tám mươi tư",
"công",
"vào",
"sáu giờ hai mươi sáu phút",
"nhà",
"lục",
"soát",
"lấy",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"âm tám ngàn ba trăm năm mươi bốn phẩy ba ba bốn mi li lít",
"quý năm",
"dũng",
"và",
"khải",
"đi",
"xe",
"máy",
"đến",
"ngõ",
"bốn nghìn một trăm",
"phố",
"phạm",
"tuấn",
"tài",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thấy",
"căn",
"nhà",
"trong",
"ngõ",
"tắt",
"điện",
"khải",
"đứng",
"ngoài",
"cảnh",
"giới",
"để",
"dũng",
"trèo",
"lên",
"cổng",
"vào",
"ban",
"công",
"tầng",
"một nghìn không trăm bẩy tám",
"tên",
"trộm",
"đã",
"lấy",
"được",
"tổng",
"số",
"tài",
"sản",
"gần",
"năm trăm bẩy bốn gam",
"đồng",
"gồm",
"tiền",
"việt",
"nam",
"đô",
"la",
"mỹ",
"vàng",
"đồ",
"trang",
"sức",
"của",
"mờ i lờ e đờ gạch chéo vờ vờ đắp liu gờ năm tám không",
"nhà",
"ông",
"tướng",
"công",
"an",
"vụ",
"trộm",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"hai nhăm ca ra",
"một giờ mười ba phút hai mươi bẩy giây",
"phát",
"hiện",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"tắt",
"điện",
"dũng",
"trèo",
"từ",
"bờ",
"rào",
"vào",
"nhà",
"bên",
"cạnh",
"rồi",
"lên",
"ban",
"công",
"tầng",
"ba mươi tám",
"dùng",
"xà",
"cầy",
"cậy",
"cửa",
"gỗ",
"lấy",
"được",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"ý",
"máy",
"tính",
"điện",
"thoại",
"khuyên",
"tai",
"chúng",
"bán",
"được",
"tổng",
"số",
"tài",
"sản",
"này",
"hơn",
"âm ba ngàn một trăm ba mươi bẩy phẩy hai bát can",
"đồng",
"rồi",
"cùng",
"cả",
"bọn",
"ăn",
"tiêu",
"vụ",
"này",
"theo",
"trình",
"báo",
"của",
"chủ",
"nhà",
"số",
"tài",
"sản",
"bị",
"mất",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"một nghìn tám trăm bốn ba phẩy bảy trăm linh tám đô la",
"đồng",
"khoảng",
"chín trăm lẻ bốn na nô mét",
"nàgy",
"ngày hai mươi lăm ba mươi",
"dũng",
"chở",
"thanh",
"đến",
"khu",
"đô",
"thị",
"trung",
"hòa",
"nhân",
"chính",
"tại",
"đây",
"dũng",
"bám",
"vào",
"cây",
"trèo",
"lên",
"ban",
"công",
"tầng",
"tỉ số mười lăm hai mươi nhăm",
"của",
"một",
"nhà",
"dân",
"cậy",
"cửa",
"vào",
"bên",
"trong",
"lấy",
"được",
"tiền",
"mặt",
"máy",
"tính",
"tổng",
"số",
"tiền",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"bốn trăm hai mươi bảy yến trên đồng",
"đồng",
"với",
"bốn triệu không ngàn không trăm linh chín",
"vụ",
"trộm",
"gây",
"ra",
"dũng",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"kẻ",
"chủ",
"mưu",
"rủ",
"đồng",
"bọn",
"đi",
"trộm",
"cắp",
"chiếc",
"xe",
"sh",
"mà",
"dũng",
"vẫn",
"dùng",
"để",
"đi",
"hành",
"nghề",
"cũng",
"được",
"mua",
"từ",
"tiền",
"trộm",
"cắp",
"ngoài",
"một ngàn không trăm sáu tám",
"vụ",
"trên",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"xác",
"định",
"dũng",
"và",
"đồng",
"bọn",
"còn",
"gây",
"ra",
"sáu",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"khác",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"dũng",
"bốn trăm năm mươi ba nghìn một trăm sáu mươi bốn",
"năm",
"tù",
"giam",
"bị",
"cáo",
"khải",
"phải",
"nhận",
"mức",
"án",
"một ngàn một trăm mười hai",
"năm",
"tù",
"giam",
"bị",
"cáo",
"thanh",
"nhận",
"năm triệu",
"năm",
"tù"
] | [
"trộm",
"-48 of/km3",
"nhà",
"tướng",
"công",
"an",
"rồi",
"đi",
"du",
"lịch",
"9h",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đưa",
"284.912",
"tên",
"trộm",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"một",
"vị",
"tướng",
"công",
"an",
"vơ",
"vét",
"tiền",
"vàng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gần",
"409 độ",
"đồng",
"ra",
"xét",
"xử",
"4h0",
"tòa án nhân dân",
"tp.hà",
"nội",
"đưa",
"1685",
"tên",
"trộm",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"một",
"vị",
"tướng",
"công",
"an",
"vơ",
"vét",
"tiền",
"vàng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"gần",
"50 kw",
"đồng",
"ra",
"x",
"ét",
"x",
"ử",
"-49.89",
"bị",
"cáo",
"phải",
"ra",
"hầu",
"tòa",
"gồm",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"-77,91",
"tuổi",
"lê",
"ngọc",
"khải",
"242.114",
"tuổi",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh",
"51",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"dũng",
"chuẩn",
"bị",
"-98.076,006819",
"xà",
"cầy",
"một",
"cưa",
"điện",
"nhỏ",
"để",
"đi",
"hành",
"nghề",
"từ",
"13 / 3",
"đến",
"-3600.00154 lượng",
"hàng",
"ngày",
"dũng",
"lấy",
"xe",
"máy",
"sh",
"chở",
"khải",
"hoặc",
"thanh",
"hoặc",
"cả",
"hai",
"đến",
"địa",
"điểm",
"trộm",
"cắp",
"khi",
"thấy",
"nhà",
"nào",
"tắt",
"điện",
"dũng",
"trèo",
"lên",
"ban",
"3/8/1184",
"công",
"vào",
"6h26",
"nhà",
"lục",
"soát",
"lấy",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"-8354,334 ml",
"quý 5",
"dũng",
"và",
"khải",
"đi",
"xe",
"máy",
"đến",
"ngõ",
"4100",
"phố",
"phạm",
"tuấn",
"tài",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thấy",
"căn",
"nhà",
"trong",
"ngõ",
"tắt",
"điện",
"khải",
"đứng",
"ngoài",
"cảnh",
"giới",
"để",
"dũng",
"trèo",
"lên",
"cổng",
"vào",
"ban",
"công",
"tầng",
"1078",
"tên",
"trộm",
"đã",
"lấy",
"được",
"tổng",
"số",
"tài",
"sản",
"gần",
"574 g",
"đồng",
"gồm",
"tiền",
"việt",
"nam",
"đô",
"la",
"mỹ",
"vàng",
"đồ",
"trang",
"sức",
"của",
"myleđ/vvwg580",
"nhà",
"ông",
"tướng",
"công",
"an",
"vụ",
"trộm",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"25 carat",
"1:13:27",
"phát",
"hiện",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"tắt",
"điện",
"dũng",
"trèo",
"từ",
"bờ",
"rào",
"vào",
"nhà",
"bên",
"cạnh",
"rồi",
"lên",
"ban",
"công",
"tầng",
"38",
"dùng",
"xà",
"cầy",
"cậy",
"cửa",
"gỗ",
"lấy",
"được",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"ý",
"máy",
"tính",
"điện",
"thoại",
"khuyên",
"tai",
"chúng",
"bán",
"được",
"tổng",
"số",
"tài",
"sản",
"này",
"hơn",
"-3137,2 pa",
"đồng",
"rồi",
"cùng",
"cả",
"bọn",
"ăn",
"tiêu",
"vụ",
"này",
"theo",
"trình",
"báo",
"của",
"chủ",
"nhà",
"số",
"tài",
"sản",
"bị",
"mất",
"có",
"giá",
"trị",
"hơn",
"1843,708 $",
"đồng",
"khoảng",
"904 nm",
"nàgy",
"ngày 25, 30",
"dũng",
"chở",
"thanh",
"đến",
"khu",
"đô",
"thị",
"trung",
"hòa",
"nhân",
"chính",
"tại",
"đây",
"dũng",
"bám",
"vào",
"cây",
"trèo",
"lên",
"ban",
"công",
"tầng",
"tỉ số 15 - 25",
"của",
"một",
"nhà",
"dân",
"cậy",
"cửa",
"vào",
"bên",
"trong",
"lấy",
"được",
"tiền",
"mặt",
"máy",
"tính",
"tổng",
"số",
"tiền",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"427 yến/đ",
"đồng",
"với",
"4.000.009",
"vụ",
"trộm",
"gây",
"ra",
"dũng",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"kẻ",
"chủ",
"mưu",
"rủ",
"đồng",
"bọn",
"đi",
"trộm",
"cắp",
"chiếc",
"xe",
"sh",
"mà",
"dũng",
"vẫn",
"dùng",
"để",
"đi",
"hành",
"nghề",
"cũng",
"được",
"mua",
"từ",
"tiền",
"trộm",
"cắp",
"ngoài",
"1068",
"vụ",
"trên",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"xác",
"định",
"dũng",
"và",
"đồng",
"bọn",
"còn",
"gây",
"ra",
"6",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"khác",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"dũng",
"453.164",
"năm",
"tù",
"giam",
"bị",
"cáo",
"khải",
"phải",
"nhận",
"mức",
"án",
"1112",
"năm",
"tù",
"giam",
"bị",
"cáo",
"thanh",
"nhận",
"5.000.000",
"năm",
"tù"
] |
[
"ánh",
"viên",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"lần",
"thứ",
"hai chia mười hai",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"aimag",
"ánh",
"viên",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"hài",
"lòng",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"tối",
"nay",
"kình",
"ngư",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"huy chương vàng",
"thứ",
"hai lăm ngàn năm trăm mười một phẩy không một chín chín hai",
"cho",
"riêng",
"mình",
"tại",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"trong",
"nhà",
"và",
"võ",
"thuật",
"châu",
"á",
"aimag",
"một nghìn không trăm linh một",
"ở",
"nội",
"dung",
"chín tám chỉ",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"thời",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"đại",
"hội",
"ánh",
"viên",
"đã",
"có",
"một trăm sáu mươi xoẹt vờ trừ sờ",
"tấm",
"huy chương vàng",
"thứ",
"sáu triệu ba nghìn lẻ bẩy",
"tại",
"aimag",
"trừ u chín trăm",
"khoa",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"bứt",
"khỏi",
"sự",
"đeo",
"bám",
"của",
"bảy mốt",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"là",
"zhang",
"chenyao",
"và",
"qian",
"xinan",
"để",
"về",
"nhất",
"với",
"ba triệu ba trăm tám mươi",
"phút",
"tám trăm tám mươi bẩy ngàn hai trăm bốn mươi ba",
"giây",
"cộng bẩy năm bẩy một năm không hai một một sáu chín",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"chín triệu",
"phút",
"ba nghìn",
"giây",
"bốn trăm ngàn",
"của",
"yanxin",
"zhou",
"trung",
"quốc",
"lập",
"mười ba giờ ba bốn",
"tại",
"incheon",
"hàn",
"quốc",
"đây",
"là",
"tấm",
"huy chương vàng",
"thứ",
"chín hai",
"của",
"đoàn",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"việt nam",
"tại",
"aimag",
"tám hai chấm tám đến mười sáu phẩy tám",
"ánh",
"viên",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"thanh",
"niên",
"sau",
"khi",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"tám trăm năm mươi nhăm nghìn bốn mươi mốt",
"huy chương vàng",
"aimag",
"và",
"phá",
"sáu trăm tám mươi sáu ngàn sáu trăm chín mươi sáu",
"kỷ",
"lục",
"đại",
"hội",
"chúc",
"mừng",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"việt nam",
"giành",
"sáu triệu sáu trăm linh ba nghìn một trăm ba ba",
"huy chương vàng",
"tại",
"aimag",
"và",
"hơn",
"thế",
"còn",
"phá",
"chín hai nghìn sáu trăm hai sáu phẩy không không một bốn sáu sáu",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"đại",
"hội",
"trước",
"khi",
"aimag",
"tám mươi bảy phẩy bốn đến mười ba phẩy một",
"diễn",
"ra",
"tôi",
"tự",
"nhủ",
"là",
"cộng tám chín không bẩy chín không bẩy ba bốn hai bốn",
"nội",
"dung",
"tham",
"gia",
"phải",
"cố",
"gắng",
"có",
"ít",
"nhất",
"bẩy ba",
"huy chương vàng",
"và",
"bây",
"giờ",
"đã",
"thành",
"hiện",
"thực",
"tôi",
"rất",
"mừng",
"vì",
"âm chín mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi tư phẩy năm ngàn hai trăm ba mươi bẩy",
"chiếc",
"huy",
"chương",
"này",
"đóng",
"góp",
"cho",
"đoàn",
"thể",
"thao",
"việt nam",
"thứ",
"hạng",
"tốt",
"hơn",
"tại",
"aimag",
"và",
"đem",
"về",
"niềm",
"tự",
"hào",
"cho",
"đất",
"nước",
"ở",
"nội",
"dung",
"bơi",
"ngửa",
"ánh",
"viên",
"không",
"cho",
"thấy",
"sự",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"năm mươi ba",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"là",
"zhang",
"chenyao",
"và",
"qian",
"xinan",
"ánh",
"viên",
"thực",
"sự",
"là",
"tôi",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"ba triệu một trăm ngàn sáu mươi",
"kình",
"ngư",
"này",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"tôi",
"chỉ",
"tự",
"nhủ",
"là",
"phải",
"chiến",
"thắng",
"nên",
"tôi",
"thật",
"tập",
"năm không không gạch ngang lờ rờ o u",
"trung",
"và",
"bung",
"sức",
"nhanh",
"khi",
"còn",
"bốn trăm ba mươi mi li mét trên ve bê",
"và",
"nhờ",
"sải",
"tay",
"đều",
"đặn",
"tôi",
"đã",
"cán",
"đích",
"chỉ",
"trong",
"tích",
"tắc",
"hai nghìn hai",
"phút",
"âm tám tám phẩy sáu mươi tư",
"giây",
"một triệu không ngàn tám trăm tám mươi",
"so",
"với",
"zhang",
"chenyao",
"là",
"cộng hai chín bốn hai hai chín bảy năm bốn ba một",
"phút",
"năm mươi",
"giây",
"ba ngàn không trăm linh chín",
"ánh",
"viên",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"em",
"đang",
"thống",
"trị",
"ở",
"nội",
"dung",
"sáu trăm chín mươi ba nghìn ba trăm mười bẩy",
"hỗn",
"hợp",
"tại",
"aimag",
"lần",
"này",
"nhưng",
"còn",
"âm một nghìn chín mươi bảy chấm bốn trăm bảy mốt mét khối",
"tự",
"do",
"cũng",
"là",
"thế",
"mạnh",
"sao",
"lại",
"chưa",
"đạt",
"như",
"mong",
"đợi",
"ánh",
"viên",
"thi",
"đấu",
"hỗn",
"hợp",
"với",
"hai mươi nghìn sáu trăm chín mươi phẩy không không ba ngàn tám trăm chín mươi hai",
"kiểu",
"bơi",
"gồm",
"bướm",
"ngửa",
"ếch",
"và",
"tự",
"do",
"là",
"sở",
"trường",
"của",
"tôi",
"nên",
"dù",
"là",
"sáu ngàn chín trăm chín chín chấm bốn chín sáu độ",
"hay",
"hai trăm bốn mươi sáu mét khối",
"thậm",
"chí",
"âm bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi nhăm chấm một trăm bảy mươi mốt mê ga oát",
"tôi",
"vẫn",
"đều",
"có",
"thể",
"nhắm",
"đến",
"ngôi",
"cao",
"nhất",
"còn",
"bơi",
"tự",
"do",
"chỉ",
"một",
"kiểu",
"tôi",
"không",
"thật",
"mạnh",
"lắm",
"hơn",
"nữa",
"dù",
"bốn triệu chín nghìn",
"lần",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"phá",
"một ngàn bốn trăm chín mươi ba",
"kỷ",
"lục",
"nhưng",
"thành",
"tích",
"này",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"phải",
"đã",
"hài",
"lòng",
"một",
"phần",
"vì",
"bơi",
"hồ",
"ngắn",
"đòi",
"hỏi",
"xoay",
"vòng",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"tốc",
"độ",
"liên",
"tục",
"nên",
"tôi",
"phải",
"phân",
"sức",
"cho",
"hợp",
"lý",
"hy",
"vọng",
"được",
"cọ",
"xát",
"với",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"và",
"trong",
"môi",
"trường",
"tốt",
"tôi",
"sẽ",
"tiến",
"bộ",
"hơn",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tôi",
"là",
"nhắm",
"đến",
"huy chương vàng",
"tại",
"asiad",
"ở",
"indonesia",
"sang",
"năm",
"ánh",
"viên",
"đã",
"lần",
"thứ",
"ba trăm sáu mươi chín nghìn năm trăm chín mươi hai",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"ở",
"aimag",
"mười chia hai chín",
"đăng",
"khoa"
] | [
"ánh",
"viên",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"lần",
"thứ",
"2 / 12",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"aimag",
"ánh",
"viên",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"hài",
"lòng",
"với",
"thành",
"tích",
"này",
"tối",
"nay",
"kình",
"ngư",
"nguyễn",
"thị",
"ánh",
"viên",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"huy chương vàng",
"thứ",
"25.511,01992",
"cho",
"riêng",
"mình",
"tại",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"trong",
"nhà",
"và",
"võ",
"thuật",
"châu",
"á",
"aimag",
"1001",
"ở",
"nội",
"dung",
"98 chỉ",
"hỗn",
"hợp",
"đồng",
"thời",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"đại",
"hội",
"ánh",
"viên",
"đã",
"có",
"160/v-s",
"tấm",
"huy chương vàng",
"thứ",
"6.003.007",
"tại",
"aimag",
"-u900",
"khoa",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thể",
"hiện",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"bứt",
"khỏi",
"sự",
"đeo",
"bám",
"của",
"71",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"là",
"zhang",
"chenyao",
"và",
"qian",
"xinan",
"để",
"về",
"nhất",
"với",
"3.000.380",
"phút",
"887.243",
"giây",
"+75715021169",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"9.000.000",
"phút",
"3000",
"giây",
"400.000",
"của",
"yanxin",
"zhou",
"trung",
"quốc",
"lập",
"13h34",
"tại",
"incheon",
"hàn",
"quốc",
"đây",
"là",
"tấm",
"huy chương vàng",
"thứ",
"92",
"của",
"đoàn",
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"việt nam",
"tại",
"aimag",
"82.8 - 16,8",
"ánh",
"viên",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"thanh",
"niên",
"sau",
"khi",
"xuất",
"sắc",
"giành",
"855.041",
"huy chương vàng",
"aimag",
"và",
"phá",
"686.696",
"kỷ",
"lục",
"đại",
"hội",
"chúc",
"mừng",
"ánh",
"viên",
"đã",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"trở",
"thành",
"vận động viên",
"việt nam",
"giành",
"6.603.133",
"huy chương vàng",
"tại",
"aimag",
"và",
"hơn",
"thế",
"còn",
"phá",
"92.626,001466",
"kỷ",
"lục",
"tại",
"đại",
"hội",
"trước",
"khi",
"aimag",
"87,4 - 13,1",
"diễn",
"ra",
"tôi",
"tự",
"nhủ",
"là",
"+89079073424",
"nội",
"dung",
"tham",
"gia",
"phải",
"cố",
"gắng",
"có",
"ít",
"nhất",
"73",
"huy chương vàng",
"và",
"bây",
"giờ",
"đã",
"thành",
"hiện",
"thực",
"tôi",
"rất",
"mừng",
"vì",
"-97.894,5237",
"chiếc",
"huy",
"chương",
"này",
"đóng",
"góp",
"cho",
"đoàn",
"thể",
"thao",
"việt nam",
"thứ",
"hạng",
"tốt",
"hơn",
"tại",
"aimag",
"và",
"đem",
"về",
"niềm",
"tự",
"hào",
"cho",
"đất",
"nước",
"ở",
"nội",
"dung",
"bơi",
"ngửa",
"ánh",
"viên",
"không",
"cho",
"thấy",
"sự",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"53",
"kình",
"ngư",
"trung",
"quốc",
"là",
"zhang",
"chenyao",
"và",
"qian",
"xinan",
"ánh",
"viên",
"thực",
"sự",
"là",
"tôi",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"3.100.060",
"kình",
"ngư",
"này",
"nhưng",
"khi",
"đó",
"tôi",
"chỉ",
"tự",
"nhủ",
"là",
"phải",
"chiến",
"thắng",
"nên",
"tôi",
"thật",
"tập",
"500-lrou",
"trung",
"và",
"bung",
"sức",
"nhanh",
"khi",
"còn",
"430 mm/wb",
"và",
"nhờ",
"sải",
"tay",
"đều",
"đặn",
"tôi",
"đã",
"cán",
"đích",
"chỉ",
"trong",
"tích",
"tắc",
"2200",
"phút",
"-88,64",
"giây",
"1.000.880",
"so",
"với",
"zhang",
"chenyao",
"là",
"+29422975431",
"phút",
"50",
"giây",
"3009",
"ánh",
"viên",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"em",
"đang",
"thống",
"trị",
"ở",
"nội",
"dung",
"693.317",
"hỗn",
"hợp",
"tại",
"aimag",
"lần",
"này",
"nhưng",
"còn",
"-1097.471 m3",
"tự",
"do",
"cũng",
"là",
"thế",
"mạnh",
"sao",
"lại",
"chưa",
"đạt",
"như",
"mong",
"đợi",
"ánh",
"viên",
"thi",
"đấu",
"hỗn",
"hợp",
"với",
"20.690,003892",
"kiểu",
"bơi",
"gồm",
"bướm",
"ngửa",
"ếch",
"và",
"tự",
"do",
"là",
"sở",
"trường",
"của",
"tôi",
"nên",
"dù",
"là",
"6999.496 độ",
"hay",
"246 m3",
"thậm",
"chí",
"-7645.171 mw",
"tôi",
"vẫn",
"đều",
"có",
"thể",
"nhắm",
"đến",
"ngôi",
"cao",
"nhất",
"còn",
"bơi",
"tự",
"do",
"chỉ",
"một",
"kiểu",
"tôi",
"không",
"thật",
"mạnh",
"lắm",
"hơn",
"nữa",
"dù",
"4.009.000",
"lần",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"phá",
"1493",
"kỷ",
"lục",
"nhưng",
"thành",
"tích",
"này",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"phải",
"đã",
"hài",
"lòng",
"một",
"phần",
"vì",
"bơi",
"hồ",
"ngắn",
"đòi",
"hỏi",
"xoay",
"vòng",
"và",
"điều",
"chỉnh",
"tốc",
"độ",
"liên",
"tục",
"nên",
"tôi",
"phải",
"phân",
"sức",
"cho",
"hợp",
"lý",
"hy",
"vọng",
"được",
"cọ",
"xát",
"với",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"mạnh",
"và",
"trong",
"môi",
"trường",
"tốt",
"tôi",
"sẽ",
"tiến",
"bộ",
"hơn",
"mục",
"tiêu",
"của",
"tôi",
"là",
"nhắm",
"đến",
"huy chương vàng",
"tại",
"asiad",
"ở",
"indonesia",
"sang",
"năm",
"ánh",
"viên",
"đã",
"lần",
"thứ",
"369.592",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"ở",
"aimag",
"10 / 29",
"đăng",
"khoa"
] |
[
"sau",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vì",
"lỗi",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"ubck",
"vừa",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"anh",
"do",
"giao",
"dịch",
"chui",
"cổ",
"phiếu",
"cụ",
"thể",
"bà",
"phương",
"anh",
"người",
"nhà",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"linh",
"hương",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"công ty cổ phần",
"dầu",
"khí",
"thái",
"dương",
"tự đánh giá",
"sàn",
"hose",
"sẽ",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"âm chín ngàn bẩy trăm lẻ năm phẩy năm ba việt nam đồng",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"bà",
"phương",
"anh",
"đã",
"không",
"báo",
"cáo",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"ba trăm năm mốt ngàn bốn trăm hai năm",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"về",
"việc",
"dự",
"kiến",
"giao",
"dịch",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"mua",
"năm trăm sáu mươi năm ngàn bảy trăm năm mươi bốn",
"và",
"bán",
"mười bốn trên chín",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"từ",
"ngày hai tám và ngày hai mươi",
"đến",
"ngày mùng ba ngày hai mươi tháng ba",
"ngày năm ngày mười bốn tháng năm",
"trước",
"đó",
"cuối",
"năm giờ ba mươi hai phút năm mươi ba giây",
"vừa",
"qua",
"ông",
"võ",
"anh",
"thái",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"cũng",
"đã",
"bị",
"phạt",
"bốn ngàn tám trăm năm mươi tám phẩy không ba trăm ba mươi bảy giây",
"đồng",
"do",
"thực",
"hiện",
"mua",
"âm sáu ngàn không trăm mười sáu phẩy hai không không đi ốp",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"từ",
"ngày mười tám và ngày hai mươi bảy tháng tám",
"đến",
"hai mươi ba giờ ba ba phút ba mươi giây",
"và",
"không",
"khớp",
"lệnh",
"cổ",
"chín trăm bảy mươi ngang ép rờ dét xê dét",
"phiếu",
"nào",
"nhưng",
"đến",
"ngày mười bẩy tới ngày tám tháng năm",
"hose",
"mới",
"nhận",
"được",
"báo",
"cáo",
"về",
"lý",
"do",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"giao",
"dịch",
"của",
"ông",
"thái",
"được",
"biết",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"từ",
"tháng mười năm một ngàn tám trăm tám mốt",
"sau",
"hơn",
"o gờ ép tám không một",
"sáu triệu bảy bốn",
"năm",
"chào",
"sàn",
"đến",
"chín giờ bốn chín phút",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"tăng",
"nhẹ",
"âm bốn ngàn năm trăm chấm không sáu mươi mê ga oát giờ",
"từ",
"mức",
"âm năm mươi bẩy ngàn ba trăm mười phẩy bảy không sáu",
"đồng/cp",
"giá",
"chào",
"sàn",
"trong",
"ngày",
"niêm",
"yết",
"lên",
"một nghìn bẩy trăm ba chín",
"đồng/cp",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"tháng mười một năm chín một sáu",
"sau",
"phiên",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"tháng mười năm hai ngàn sáu trăm ba mươi hai",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đã",
"dần",
"thoái",
"lui",
"hiện",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đang",
"giao",
"dịch",
"quanh",
"mức",
"giá",
"6.x",
"như",
"vậy",
"sau",
"gần",
"tám triệu không trăm chín mươi bảy ngàn hai trăm linh ba",
"tháng",
"qua",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đã",
"giảm",
"gần",
"bẩy bốn không ngang một không sáu không u tờ đắp liu ích ích gạch chéo",
"từ",
"mức",
"một triệu tám trăm chín bẩy ngàn năm trăm sáu chín",
"đồng/cp",
"xuống",
"mức",
"một nghìn tám trăm tám bảy",
"đồng/cp",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"mờ pê ba không không không xuộc ba bẩy"
] | [
"sau",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vì",
"lỗi",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"ubck",
"vừa",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"anh",
"do",
"giao",
"dịch",
"chui",
"cổ",
"phiếu",
"cụ",
"thể",
"bà",
"phương",
"anh",
"người",
"nhà",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"linh",
"hương",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"công ty cổ phần",
"dầu",
"khí",
"thái",
"dương",
"tự đánh giá",
"sàn",
"hose",
"sẽ",
"chịu",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"-9705,53 vnđ",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"cụ",
"thể",
"bà",
"phương",
"anh",
"đã",
"không",
"báo",
"cáo",
"ủy ban chứng khoán nhà nước",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"351.425",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"về",
"việc",
"dự",
"kiến",
"giao",
"dịch",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"mua",
"565.754",
"và",
"bán",
"14 / 9",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"từ",
"ngày 28 và ngày 20",
"đến",
"ngày mùng 3 ngày 20 tháng 3",
"ngày 5 ngày 14 tháng 5",
"trước",
"đó",
"cuối",
"5:32:53",
"vừa",
"qua",
"ông",
"võ",
"anh",
"thái",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"công",
"ty",
"cũng",
"đã",
"bị",
"phạt",
"4858,0337 s",
"đồng",
"do",
"thực",
"hiện",
"mua",
"-6016,200 điôp",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"từ",
"ngày 18 và ngày 27 tháng 8",
"đến",
"23:33:30",
"và",
"không",
"khớp",
"lệnh",
"cổ",
"970-frzcz",
"phiếu",
"nào",
"nhưng",
"đến",
"ngày 17 tới ngày 8 tháng 5",
"hose",
"mới",
"nhận",
"được",
"báo",
"cáo",
"về",
"lý",
"do",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"giao",
"dịch",
"của",
"ông",
"thái",
"được",
"biết",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"chính",
"thức",
"niêm",
"yết",
"từ",
"tháng 10/1881",
"sau",
"hơn",
"ogf801",
"6.000.074",
"năm",
"chào",
"sàn",
"đến",
"9h49",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"tăng",
"nhẹ",
"-4500.060 mwh",
"từ",
"mức",
"-57.310,706",
"đồng/cp",
"giá",
"chào",
"sàn",
"trong",
"ngày",
"niêm",
"yết",
"lên",
"1739",
"đồng/cp",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"tháng 11/916",
"sau",
"phiên",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"tháng 10/2632",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đã",
"dần",
"thoái",
"lui",
"hiện",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đang",
"giao",
"dịch",
"quanh",
"mức",
"giá",
"6.x",
"như",
"vậy",
"sau",
"gần",
"8.097.203",
"tháng",
"qua",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tự đánh giá",
"đã",
"giảm",
"gần",
"740-1060utwxx/",
"từ",
"mức",
"1.897.569",
"đồng/cp",
"xuống",
"mức",
"1887",
"đồng/cp",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"mp3000/37"
] |
[
"camera",
"an",
"ninh",
"nhà",
"dân",
"đã",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"quy trừ một nghìn gạch chéo sáu trăm",
"tượng",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"gồm",
"bảy triệu không trăm bảy mươi sáu nghìn không trăm hai mươi",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"ném",
"đánh",
"tới",
"tấp",
"khiến",
"vòng hai mươi bốn ba",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"năm một trăm ba mươi chín",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"biết",
"sau",
"gần",
"hai nghìn năm mươi",
"ngày",
"điều",
"tra",
"truy",
"xét",
"đơn",
"vị",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"mười một chia hai mươi bẩy",
"nghi",
"can",
"trực",
"tiếp",
"dùng",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đánh",
"ném",
"năm triệu không ngàn không trăm linh một",
"người",
"trọng",
"thương",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"âm hai mươi tám phẩy chín",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"các",
"nghi",
"can",
"bị",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"gồm",
"trần",
"văn",
"đức",
"âm năm mươi mốt chấm không",
"tuổi",
"nguyễn",
"văn",
"đại",
"năm phẩy ba chín",
"tuổi",
"nguyễn",
"hoàng",
"anh",
"mười bốn chia năm",
"tuổi",
"nguyễn",
"đức",
"khải",
"bốn nghìn hai trăm",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"âm bốn mươi bảy chấm ba một",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"nhóm",
"không một tám sáu ba bẩy chín sáu ba ba sáu bẩy",
"đối",
"tượng",
"côn",
"đồ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"hai ngàn bốn trăm năm ba",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"đây",
"là",
"hai nghìn bốn mươi mốt",
"đối",
"tượng",
"côn",
"đồ",
"được",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"trực",
"tiếp",
"dùng",
"gây",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đánh",
"ném",
"tới",
"tấp",
"khiến",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"toán",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"và",
"được",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"camera",
"an",
"ninh",
"của",
"một",
"hộ",
"dân",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"hai mươi ba nghìn một trăm bốn mươi tám phẩy sáu ngàn một trăm linh một",
"đoạn",
"qua",
"ngã",
"ba",
"thanh",
"xá",
"xã",
"lộc",
"nga",
"ghi",
"lại",
"cho",
"thấy",
"vào",
"lúc",
"ngày hai mươi sáu",
"đêm",
"một nghìn bẩy trăm mười tám",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"toán",
"đang",
"điều",
"khiển",
"xe",
"âm năm ngàn ba trăm hai mươi tám chấm ba trăm ba mươi vòng trên xen ti mét khối",
"máy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"một trăm bốn tám nghìn chín trăm năm hai",
"theo",
"hướng",
"từ",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"về",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"di",
"linh",
"khi",
"đến",
"đoạn",
"qua",
"ngã",
"ba",
"thanh",
"xá",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thì",
"năm bảy",
"bị",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"cộng tám năm không sáu hai sáu hai tám bốn sáu tám",
"người",
"hai triệu tám trăm nghìn không trăm bẩy tám",
"cầm",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đi",
"trên",
"nhiều",
"xe",
"máy",
"đuổi",
"dét vê kép hờ bờ giây trừ ba ngàn ba trăm tám mươi gạch chéo chín không không",
"theo",
"chặt",
"đánh",
"ảnh",
"âm hai nghìn một trăm năm mươi bẩy phẩy không không bốn trăm tám bốn ki lô mét",
"cắt",
"từ",
"video",
"clip",
"sau",
"đó",
"anh",
"toán",
"được",
"người",
"đi",
"đường",
"phát",
"hiện",
"và",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"ii",
"lâm",
"đồng",
"cấp",
"cứu",
"một trăm bảy mươi mét vuông",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"vào",
"cuộc",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"thu",
"thập",
"vật",
"chứng",
"và",
"trích",
"xuất",
"camera",
"các",
"hộ",
"dân",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"truy",
"bắt",
"các",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án",
"rạng",
"hai ba giờ",
"khi",
"cả",
"hai bảy đến mười hai",
"đối",
"tượng",
"đức",
"đại",
"anh",
"khải",
"và",
"tuấn",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"thì",
"bị",
"các",
"trinh",
"sát",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"mật",
"sáu trăm năm chín chéo tám trăm trừ e",
"phục",
"bắt",
"không giờ bẩy phút",
"gọn"
] | [
"camera",
"an",
"ninh",
"nhà",
"dân",
"đã",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"q-1000/600",
"tượng",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"gồm",
"7.076.020",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"ném",
"đánh",
"tới",
"tấp",
"khiến",
"vòng 24 - 3",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"năm 139",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"lâm",
"đồng",
"cho",
"biết",
"sau",
"gần",
"2050",
"ngày",
"điều",
"tra",
"truy",
"xét",
"đơn",
"vị",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"11 / 27",
"nghi",
"can",
"trực",
"tiếp",
"dùng",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đánh",
"ném",
"5.000.001",
"người",
"trọng",
"thương",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"-28,9",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"các",
"nghi",
"can",
"bị",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"gồm",
"trần",
"văn",
"đức",
"-51.0",
"tuổi",
"nguyễn",
"văn",
"đại",
"5,39",
"tuổi",
"nguyễn",
"hoàng",
"anh",
"14 / 5",
"tuổi",
"nguyễn",
"đức",
"khải",
"4200",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"-47.31",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"nhóm",
"018637963367",
"đối",
"tượng",
"côn",
"đồ",
"đánh",
"hội",
"đồng",
"2453",
"người",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"đây",
"là",
"2041",
"đối",
"tượng",
"côn",
"đồ",
"được",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"trực",
"tiếp",
"dùng",
"gây",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đánh",
"ném",
"tới",
"tấp",
"khiến",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"toán",
"bất",
"tỉnh",
"tại",
"chỗ",
"và",
"được",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"camera",
"an",
"ninh",
"của",
"một",
"hộ",
"dân",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"23.148,6101",
"đoạn",
"qua",
"ngã",
"ba",
"thanh",
"xá",
"xã",
"lộc",
"nga",
"ghi",
"lại",
"cho",
"thấy",
"vào",
"lúc",
"ngày 26",
"đêm",
"1718",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"toán",
"đang",
"điều",
"khiển",
"xe",
"-5328.330 vòng/cm3",
"máy",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"148.952",
"theo",
"hướng",
"từ",
"trung",
"tâm",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"về",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"di",
"linh",
"khi",
"đến",
"đoạn",
"qua",
"ngã",
"ba",
"thanh",
"xá",
"xã",
"lộc",
"nga",
"thì",
"57",
"bị",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"+85062628468",
"người",
"2.800.078",
"cầm",
"gậy",
"gộc",
"gạch",
"đá",
"đi",
"trên",
"nhiều",
"xe",
"máy",
"đuổi",
"zwhbj-3380/900",
"theo",
"chặt",
"đánh",
"ảnh",
"-2157,00484 km",
"cắt",
"từ",
"video",
"clip",
"sau",
"đó",
"anh",
"toán",
"được",
"người",
"đi",
"đường",
"phát",
"hiện",
"và",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"ii",
"lâm",
"đồng",
"cấp",
"cứu",
"170 m2",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"vào",
"cuộc",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"thu",
"thập",
"vật",
"chứng",
"và",
"trích",
"xuất",
"camera",
"các",
"hộ",
"dân",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"truy",
"bắt",
"các",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án",
"rạng",
"23h",
"khi",
"cả",
"27 - 12",
"đối",
"tượng",
"đức",
"đại",
"anh",
"khải",
"và",
"tuấn",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"thì",
"bị",
"các",
"trinh",
"sát",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"bảo",
"lộc",
"mật",
"659/800-e",
"phục",
"bắt",
"0h7",
"gọn"
] |
[
"nga",
"bắt",
"giữ",
"mật",
"vụ",
"cia",
"tại",
"moscow",
"cục",
"an",
"ninh",
"liên",
"bang",
"nga",
"fsb",
"ngày mười một",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"ảnh",
"làm",
"việc",
"ở",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"người",
"này",
"là",
"mật",
"vụ",
"của",
"cục",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"cia",
"hãng",
"tin",
"ria",
"novosti",
"nga",
"đưa",
"tin",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"bị",
"bắt",
"tại",
"moscow",
"đêm",
"hai nghìn",
"khi",
"đang",
"tìm",
"cách",
"tuyển",
"mộ",
"một",
"nhân",
"viên",
"tình",
"báo",
"của",
"nga",
"làm",
"việc",
"cho",
"cia",
"thông",
"báo",
"nói",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"hứa",
"hẹn",
"trả",
"cho",
"người",
"này",
"đến",
"chín trăm tám sáu mon",
"usd",
"cho",
"mỗi",
"năm",
"cung",
"cấp",
"tin",
"fsb",
"cũng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"của",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"nhiều",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"đặc",
"biệt",
"một",
"lượng",
"tiền",
"mặt",
"lớn",
"đồ",
"hóa",
"trang",
"cùng",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"nhân",
"viên",
"tình",
"báo",
"nga",
"mà",
"cia",
"định",
"tuyển",
"dụng",
"sau",
"khi",
"bị",
"đưa",
"về",
"văn",
"phòng",
"của",
"fsb",
"để",
"làm",
"bốn trăm ba tư mê ga oát giờ",
"các",
"thủ",
"tục",
"cần",
"thiết",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"đã",
"được",
"bàn",
"giao",
"cho",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"cùng",
"ngày",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"moscow",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc"
] | [
"nga",
"bắt",
"giữ",
"mật",
"vụ",
"cia",
"tại",
"moscow",
"cục",
"an",
"ninh",
"liên",
"bang",
"nga",
"fsb",
"ngày 11",
"thông",
"báo",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhân",
"viên",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"ảnh",
"làm",
"việc",
"ở",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"thủ",
"đô",
"moscow",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"người",
"này",
"là",
"mật",
"vụ",
"của",
"cục",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"mỹ",
"cia",
"hãng",
"tin",
"ria",
"novosti",
"nga",
"đưa",
"tin",
"thông",
"báo",
"cho",
"biết",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"bị",
"bắt",
"tại",
"moscow",
"đêm",
"2000",
"khi",
"đang",
"tìm",
"cách",
"tuyển",
"mộ",
"một",
"nhân",
"viên",
"tình",
"báo",
"của",
"nga",
"làm",
"việc",
"cho",
"cia",
"thông",
"báo",
"nói",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"hứa",
"hẹn",
"trả",
"cho",
"người",
"này",
"đến",
"986 mol",
"usd",
"cho",
"mỗi",
"năm",
"cung",
"cấp",
"tin",
"fsb",
"cũng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"của",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"nhiều",
"thiết",
"bị",
"kỹ",
"thuật",
"đặc",
"biệt",
"một",
"lượng",
"tiền",
"mặt",
"lớn",
"đồ",
"hóa",
"trang",
"cùng",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"cho",
"nhân",
"viên",
"tình",
"báo",
"nga",
"mà",
"cia",
"định",
"tuyển",
"dụng",
"sau",
"khi",
"bị",
"đưa",
"về",
"văn",
"phòng",
"của",
"fsb",
"để",
"làm",
"434 mwh",
"các",
"thủ",
"tục",
"cần",
"thiết",
"ryan",
"christopher",
"fogle",
"đã",
"được",
"bàn",
"giao",
"cho",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"cùng",
"ngày",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"tại",
"moscow",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc"
] |
[
"có",
"lẽ",
"đó",
"là",
"ngôi",
"đình",
"làng",
"duy",
"nhất",
"còn",
"lưu",
"giữ",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"cọp",
"gần",
"như",
"nguyên",
"vẹn",
"suốt",
"một trăm hai mươi tư ngàn bốn trăm hai mươi tư",
"thế",
"kỷ",
"nhiều",
"giai",
"thoại",
"cho",
"rằng",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"hai ngàn linh ba phẩy một một tám mi li mét vuông",
"cọp",
"linh",
"thiêng",
"đã",
"phò",
"dê mờ gạch chéo dét mờ sáu không không",
"trợ",
"vùng",
"đất",
"ấy",
"sản",
"sinh",
"hai nhăm",
"viên",
"tướng",
"lĩnh",
"âm hai chấm hai chín",
"vị",
"giáo",
"chủ",
"tôn",
"giáo",
"và",
"rất",
"nhiều",
"danh",
"nhân",
"ngôi",
"đình",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"phần",
"đất",
"rất",
"rộng",
"phía",
"trước",
"ngôi",
"đình",
"có",
"bốn triệu hai trăm nghìn bốn trăm hai mươi",
"ngôi",
"miếu",
"tả",
"ngày một bẩy không tám hai chín hai không",
"nghi",
"hữu",
"nghi",
"sau",
"khi",
"thành",
"kính",
"khấn",
"vái",
"xin",
"phép",
"ngài",
"cả",
"cọp",
"người",
"kế",
"tự",
"bảy trăm nghìn",
"đời",
"tổ",
"họ",
"võ",
"thận",
"trọng",
"bê",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"ông",
"cả",
"cọp",
"ra",
"ngoài",
"người",
"kế",
"tự",
"họ",
"võ",
"khẳng",
"định",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"hiện",
"diện",
"ở",
"ngôi",
"đình",
"này",
"gần",
"bốn triệu chín trăm sáu sáu nghìn bẩy trăm sáu sáu",
"năm",
"đình",
"an",
"hiệp",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"rạch",
"cái",
"quản",
"âm hai ngàn sáu trăm tám mươi mốt phẩy hai trăm bốn sáu mê ga oát",
"ấp",
"hòa",
"thanh",
"xã",
"an",
"hiệp",
"huyện",
"châu",
"thành",
"tám trăm trừ ét dét gi",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"tư",
"liệu",
"gia",
"phả",
"của",
"họ",
"võ",
"bốn ngàn bẩy trăm",
"trong",
"hai tám chia mười bảy",
"họ",
"tộc",
"đầu",
"tiên",
"khai",
"khẩn",
"vùng",
"đất",
"này",
"cho",
"biết",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"xviii",
"vùng",
"đất",
"an",
"hiệp",
"vẫn",
"còn",
"là",
"rừng",
"rậm",
"hoang",
"vu",
"mặc",
"dù",
"bến",
"tre",
"thuộc",
"vĩnh",
"trấn",
"đã",
"được",
"vua",
"gia",
"long",
"xác",
"định",
"chủ",
"quyền",
"triều",
"vua",
"tự",
"đức",
"ngày hai mươi mười một",
"có",
"cộng bốn bốn ba ba bốn sáu năm hai một bốn không",
"người",
"họ",
"nguyễn",
"võ",
"lê",
"vương",
"đỗ",
"đưa",
"gia",
"quyến",
"xuôi",
"nam",
"tìm",
"vùng",
"đất",
"mới",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"băng",
"rừng",
"vượt",
"sông",
"tám chín",
"gia",
"tộc",
"đến",
"một",
"hòn",
"đảo",
"sông",
"cù",
"lao",
"giữa",
"vùng",
"rừng",
"rậm",
"hoang",
"vu",
"dừng",
"chân",
"lập",
"trại",
"tại",
"một",
"ngọn",
"rạch",
"đặt",
"tên",
"vùng",
"đất",
"mới",
"nghĩ",
"đó",
"là",
"cọp",
"thần",
"hộ",
"trì",
"dân",
"làng",
"đại",
"diện",
"các",
"họ",
"tộc",
"gồm",
"các",
"ông",
"võ",
"văn",
"đặng",
"đỗ",
"kế",
"ngạn",
"lê",
"văn",
"sắc",
"và",
"âm năm mươi tư nghìn chín trăm mười sáu phẩy năm nghìn hai trăm bốn mươi",
"đại",
"diện",
"họ",
"vương",
"họ",
"nguyễn",
"cùng",
"bắt",
"tay",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"đình",
"thờ",
"giai",
"thoại",
"làng",
"còn",
"kể",
"rằng",
"hàng",
"năm",
"đến",
"lệ",
"cúng",
"kỳ",
"yên",
"vào",
"đêm",
"rằm",
"ngày mười chín",
"âm",
"lịch",
"dân",
"làng",
"đều",
"cúng",
"đầu",
"heo",
"đến",
"năm",
"tự",
"đức",
"thứ",
"cộng hai sáu không sáu hai chín bẩy bốn ba sáu năm",
"bốn trăm mười bốn ngàn mười một",
"nhằm",
"khai",
"báo",
"đất",
"khẩn",
"năm trăm bảy mươi bảy độ ép",
"đã",
"thành",
"đất",
"thuộc",
"xin",
"lập",
"làng",
"an",
"dân",
"họ",
"đặng",
"dâng",
"sớ",
"về",
"triều",
"đình",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"đình",
"thần",
"hai mươi giờ hai mươi chín phút mười chín giây",
"nhâm",
"tỵ",
"niên",
"sắc",
"chỉ",
"hoàng",
"đế",
"tự",
"đức",
"năm",
"thứ",
"mười bốn trên sáu",
"phong",
"thần",
"quý không bốn sáu hai ba",
"mười tám giờ",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"cả",
"cọp",
"chết",
"rũ",
"ở",
"một",
"gốc",
"cổ",
"thụ",
"lớn",
"đoạn",
"giữa",
"rạch",
"âm hai ngàn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy bẩy chín bẩy xen ti mét khối",
"cái",
"quản",
"đại",
"diện",
"mười hai chia năm",
"tộc",
"họ",
"cùng",
"nhất",
"trí",
"dời",
"đình",
"về",
"chỗ",
"mới",
"cũng",
"có",
"giả",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"ngày ba một không tám ba ba tám",
"nghe",
"tin",
"pháp",
"đánh",
"giai đoạn hai mười hai",
"chiếm",
"nam",
"kỳ",
"người",
"dân",
"làng",
"sơn",
"an",
"rời",
"bỏ",
"vùng",
"cửa",
"sông",
"rút",
"sâu",
"vào",
"rừng",
"đồng",
"thời",
"dời",
"ngôi",
"đình",
"theo",
"ông",
"trở",
"thành",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"của",
"lính",
"việt nam cộng hoà",
"tại",
"đồn",
"an",
"hiệp",
"và",
"lực",
"lượng",
"lính",
"mỹ",
"rờ gi e đê gạch ngang bốn ngàn chín trăm linh năm hai trăm linh tám",
"sư",
"đoàn",
"cộng ba hai năm hai tám một một sáu bẩy tám",
"đóng",
"tại",
"châu",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"đó",
"mỹ",
"đưa",
"sư",
"đoàn",
"chín trăm sáu ba ngàn tám trăm lẻ một",
"về",
"đóng",
"tại",
"châu",
"thành",
"với",
"lời",
"ngày chín tháng một hai ngàn bẩy trăm bốn hai",
"tuyên",
"bố",
"đè",
"bẹp",
"và",
"quét",
"sạch",
"việt",
"cộng",
"ra",
"khỏi",
"vùng",
"trách",
"nhiệm",
"một",
"mình",
"cò",
"răng",
"xin",
"đóng",
"chốt",
"tại",
"đình",
"chỉ",
"với",
"tám triệu bẩy ngàn chín mươi",
"khẩu",
"súng",
"trường",
"từ",
"đó",
"suốt",
"một triệu chín trăm bốn mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi ba",
"năm",
"liền",
"năm mươi ba",
"tỉ số mười mười ba",
"mỗi",
"khi",
"nhận",
"lệnh",
"đi",
"càn",
"vào",
"vùng",
"an",
"hiệp",
"địch",
"chỉ",
"đi",
"đến",
"đầu",
"làng",
"bắn",
"vu",
"vơ",
"cho",
"có",
"tiếng",
"đánh",
"trận",
"rồi",
"rút",
"về",
"căn",
"cứ",
"mười giờ sáu phút",
"địch",
"cho",
"mật",
"thám",
"lẻn",
"vào",
"an",
"hiệp",
"ám",
"sát",
"ông",
"bà",
"võ",
"t",
"h",
"hậu",
"duệ",
"đời",
"thứ",
"một triệu ba mươi ba nghìn",
"của",
"họ",
"võ",
"cho",
"biết",
"ông",
"bà",
"tôi",
"kể",
"lại",
"rằng",
"khúc",
"sông",
"này",
"có",
"tên",
"gốc",
"là",
"hàm",
"long",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"làng",
"sơn",
"an",
"được",
"đổi",
"thành",
"làng",
"an",
"hiệp",
"và",
"sau",
"này",
"là",
"xã",
"an",
"hiệp",
"trước",
"mười hai giờ bẩy phút",
"ngôi",
"đình",
"là",
"trung",
"tâm",
"xã",
"an",
"hiệp",
"trưởng",
"tộc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"võ",
"là",
"võ",
"văn",
"đặng",
"có",
"người",
"con",
"gái",
"tên",
"võ",
"thị",
"sót",
"kết",
"hôn",
"cùng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"đẩu",
"hạ",
"sinh",
"ra",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"tương",
"ngày mười hai ngày hai mươi hai tháng bốn",
"ngày mười",
"ông",
"tương",
"thi",
"đậu",
"ngạch",
"tri",
"huyện",
"được",
"triều",
"đình",
"bổ",
"làm",
"chủ",
"quận",
"châu",
"thành",
"cần",
"thơ",
"con",
"đường",
"công",
"danh",
"đang",
"rộng",
"mở",
"bảy không xuộc bốn ngàn tám xuộc o tê e vờ xuộc",
"bỗng",
"dưng",
"tháng một hai ba một năm",
"ông",
"từ",
"quan",
"tu",
"đạo",
"ông",
"qua",
"đời",
"ngày mười một và ngày hai mươi tư tháng ba",
"ông",
"có",
"hai ngàn không trăm năm chín",
"người",
"con",
"trai",
"thành",
"danh",
"đó",
"là",
"nguyễn",
"ngọc",
"kỷ",
"nguyễn",
"ngọc",
"bích",
"và",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhựt",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"kỷ",
"một ngàn bốn trăm sáu mươi",
"cộng ba năm chín ba một chín hai sáu bảy sáu không",
"là",
"kỹ",
"sư",
"ngành",
"giao",
"thông",
"tại",
"pháp",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"bích",
"tám lăm",
"sáu triệu hai trăm nghìn không trăm bốn mươi",
"tốt",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"trường",
"école",
"polytechnique",
"nơi",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"những",
"sinh",
"viên",
"ưu",
"tú",
"nhất",
"của",
"nước",
"pháp",
"theo",
"học",
"ngày hai mốt ngày mười một tháng bảy",
"ông",
"bích",
"trở",
"về",
"nước",
"tham",
"gia",
"kháng",
"chiến",
"và",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"khu",
"bộ",
"phó",
"khu",
"hai nghìn bốn trăm lẻ hai",
"bị",
"pháp",
"bắt",
"ngày hai tám tháng mười",
"và",
"trục",
"xuất",
"về",
"pháp",
"sau",
"khi",
"hiệp",
"định",
"geneve",
"năm trăm ba mươi sáu kí lô",
"được",
"ký",
"kết",
"ông",
"trở",
"thành",
"giáo",
"sư",
"vật",
"lý",
"tại",
"pháp",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhựt",
"bẩy trăm bẩy bẩy nghìn tám trăm tám bẩy",
"bảy triệu năm trăm mười bảy ngàn năm trăm chín bảy",
"tốt",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"chế",
"tạo",
"trường",
"école",
"centrale",
"paris",
"đầu",
"hai giờ",
"ông",
"gặp",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tại",
"pháp",
"ngày sáu",
"ông",
"làm",
"ủy",
"viên",
"ủy",
"ban",
"hành",
"chính",
"kháng",
"chiến",
"nam",
"bộ",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"trở",
"thành",
"ủy",
"viên",
"trẻ",
"nhất",
"trong",
"ủy",
"ban",
"ngày mùng tám mồng bốn tháng mười hai",
"bị",
"quân",
"pháp",
"bắt",
"ông",
"kiên",
"cường",
"chịu",
"tra",
"tấn",
"và",
"hy",
"sinh",
"ngày chín đến ngày hai hai tháng mười hai",
"lúc",
"vừa",
"tròn",
"một ngàn năm trăm bốn mốt",
"tuổi",
"người",
"con",
"trai",
"của",
"tổ",
"họ",
"võ",
"văn",
"đặng",
"là",
"võ",
"văn",
"bình",
"kết",
"hôn",
"với",
"bà",
"vương",
"thị",
"phong",
"hạ",
"sinh",
"ra",
"ông",
"võ",
"văn",
"phẩm",
"bảy bốn bốn chín ba hai một ba bốn sáu bốn",
"sáu trên bảy",
"suốt",
"từ",
"mười nhăm giờ",
"đến",
"cộng chín năm sáu chín chín bảy tám năm ba chín sáu",
"ông",
"phẩm",
"đều",
"được",
"dân",
"làng",
"bầu",
"vào",
"chức",
"hương",
"chủ",
"đình",
"thần",
"rất",
"nhiều",
"hậu",
"duệ",
"khác",
"của",
"không ba một không năm bốn năm chín tám ba bẩy",
"dòng",
"họ",
"lập",
"làng",
"an",
"sơn",
"đều",
"đạt",
"học",
"vị",
"cao",
"làm",
"việc",
"ở",
"khắp",
"các",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"nhật",
"pháp",
"tháng mười một năm hai ba ba năm",
"an",
"hiệp",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"xã",
"văn",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"bến",
"tre"
] | [
"có",
"lẽ",
"đó",
"là",
"ngôi",
"đình",
"làng",
"duy",
"nhất",
"còn",
"lưu",
"giữ",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"cọp",
"gần",
"như",
"nguyên",
"vẹn",
"suốt",
"124.424",
"thế",
"kỷ",
"nhiều",
"giai",
"thoại",
"cho",
"rằng",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"2003,118 mm2",
"cọp",
"linh",
"thiêng",
"đã",
"phò",
"dm/zm600",
"trợ",
"vùng",
"đất",
"ấy",
"sản",
"sinh",
"25",
"viên",
"tướng",
"lĩnh",
"-2.29",
"vị",
"giáo",
"chủ",
"tôn",
"giáo",
"và",
"rất",
"nhiều",
"danh",
"nhân",
"ngôi",
"đình",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"phần",
"đất",
"rất",
"rộng",
"phía",
"trước",
"ngôi",
"đình",
"có",
"4.200.420",
"ngôi",
"miếu",
"tả",
"ngày 17/08/2920",
"nghi",
"hữu",
"nghi",
"sau",
"khi",
"thành",
"kính",
"khấn",
"vái",
"xin",
"phép",
"ngài",
"cả",
"cọp",
"người",
"kế",
"tự",
"700.000",
"đời",
"tổ",
"họ",
"võ",
"thận",
"trọng",
"bê",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"ông",
"cả",
"cọp",
"ra",
"ngoài",
"người",
"kế",
"tự",
"họ",
"võ",
"khẳng",
"định",
"chiếc",
"đầu",
"lâu",
"hiện",
"diện",
"ở",
"ngôi",
"đình",
"này",
"gần",
"4.966.766",
"năm",
"đình",
"an",
"hiệp",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"rạch",
"cái",
"quản",
"-2681,246 mw",
"ấp",
"hòa",
"thanh",
"xã",
"an",
"hiệp",
"huyện",
"châu",
"thành",
"800-szj",
"tỉnh",
"bến",
"tre",
"tư",
"liệu",
"gia",
"phả",
"của",
"họ",
"võ",
"4700",
"trong",
"28 / 17",
"họ",
"tộc",
"đầu",
"tiên",
"khai",
"khẩn",
"vùng",
"đất",
"này",
"cho",
"biết",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"xviii",
"vùng",
"đất",
"an",
"hiệp",
"vẫn",
"còn",
"là",
"rừng",
"rậm",
"hoang",
"vu",
"mặc",
"dù",
"bến",
"tre",
"thuộc",
"vĩnh",
"trấn",
"đã",
"được",
"vua",
"gia",
"long",
"xác",
"định",
"chủ",
"quyền",
"triều",
"vua",
"tự",
"đức",
"ngày 20, 11",
"có",
"+44334652140",
"người",
"họ",
"nguyễn",
"võ",
"lê",
"vương",
"đỗ",
"đưa",
"gia",
"quyến",
"xuôi",
"nam",
"tìm",
"vùng",
"đất",
"mới",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"băng",
"rừng",
"vượt",
"sông",
"89",
"gia",
"tộc",
"đến",
"một",
"hòn",
"đảo",
"sông",
"cù",
"lao",
"giữa",
"vùng",
"rừng",
"rậm",
"hoang",
"vu",
"dừng",
"chân",
"lập",
"trại",
"tại",
"một",
"ngọn",
"rạch",
"đặt",
"tên",
"vùng",
"đất",
"mới",
"nghĩ",
"đó",
"là",
"cọp",
"thần",
"hộ",
"trì",
"dân",
"làng",
"đại",
"diện",
"các",
"họ",
"tộc",
"gồm",
"các",
"ông",
"võ",
"văn",
"đặng",
"đỗ",
"kế",
"ngạn",
"lê",
"văn",
"sắc",
"và",
"-54.916,5240",
"đại",
"diện",
"họ",
"vương",
"họ",
"nguyễn",
"cùng",
"bắt",
"tay",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"đình",
"thờ",
"giai",
"thoại",
"làng",
"còn",
"kể",
"rằng",
"hàng",
"năm",
"đến",
"lệ",
"cúng",
"kỳ",
"yên",
"vào",
"đêm",
"rằm",
"ngày 19",
"âm",
"lịch",
"dân",
"làng",
"đều",
"cúng",
"đầu",
"heo",
"đến",
"năm",
"tự",
"đức",
"thứ",
"+26062974365",
"414.011",
"nhằm",
"khai",
"báo",
"đất",
"khẩn",
"577 of",
"đã",
"thành",
"đất",
"thuộc",
"xin",
"lập",
"làng",
"an",
"dân",
"họ",
"đặng",
"dâng",
"sớ",
"về",
"triều",
"đình",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"đình",
"thần",
"20:29:19",
"nhâm",
"tỵ",
"niên",
"sắc",
"chỉ",
"hoàng",
"đế",
"tự",
"đức",
"năm",
"thứ",
"14 / 6",
"phong",
"thần",
"quý 04/623",
"18h",
"người",
"dân",
"phát",
"hiện",
"cả",
"cọp",
"chết",
"rũ",
"ở",
"một",
"gốc",
"cổ",
"thụ",
"lớn",
"đoạn",
"giữa",
"rạch",
"-2446,797 cc",
"cái",
"quản",
"đại",
"diện",
"12 / 5",
"tộc",
"họ",
"cùng",
"nhất",
"trí",
"dời",
"đình",
"về",
"chỗ",
"mới",
"cũng",
"có",
"giả",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"ngày 31/08/338",
"nghe",
"tin",
"pháp",
"đánh",
"giai đoạn 2 - 12",
"chiếm",
"nam",
"kỳ",
"người",
"dân",
"làng",
"sơn",
"an",
"rời",
"bỏ",
"vùng",
"cửa",
"sông",
"rút",
"sâu",
"vào",
"rừng",
"đồng",
"thời",
"dời",
"ngôi",
"đình",
"theo",
"ông",
"trở",
"thành",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"của",
"lính",
"việt nam cộng hoà",
"tại",
"đồn",
"an",
"hiệp",
"và",
"lực",
"lượng",
"lính",
"mỹ",
"rjed-4905208",
"sư",
"đoàn",
"+3252811678",
"đóng",
"tại",
"châu",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"đó",
"mỹ",
"đưa",
"sư",
"đoàn",
"963.801",
"về",
"đóng",
"tại",
"châu",
"thành",
"với",
"lời",
"ngày 9/1/2742",
"tuyên",
"bố",
"đè",
"bẹp",
"và",
"quét",
"sạch",
"việt",
"cộng",
"ra",
"khỏi",
"vùng",
"trách",
"nhiệm",
"một",
"mình",
"cò",
"răng",
"xin",
"đóng",
"chốt",
"tại",
"đình",
"chỉ",
"với",
"8.007.090",
"khẩu",
"súng",
"trường",
"từ",
"đó",
"suốt",
"1.943.963",
"năm",
"liền",
"53",
"tỉ số 10 - 13",
"mỗi",
"khi",
"nhận",
"lệnh",
"đi",
"càn",
"vào",
"vùng",
"an",
"hiệp",
"địch",
"chỉ",
"đi",
"đến",
"đầu",
"làng",
"bắn",
"vu",
"vơ",
"cho",
"có",
"tiếng",
"đánh",
"trận",
"rồi",
"rút",
"về",
"căn",
"cứ",
"10h6",
"địch",
"cho",
"mật",
"thám",
"lẻn",
"vào",
"an",
"hiệp",
"ám",
"sát",
"ông",
"bà",
"võ",
"t",
"h",
"hậu",
"duệ",
"đời",
"thứ",
"1.033.000",
"của",
"họ",
"võ",
"cho",
"biết",
"ông",
"bà",
"tôi",
"kể",
"lại",
"rằng",
"khúc",
"sông",
"này",
"có",
"tên",
"gốc",
"là",
"hàm",
"long",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"làng",
"sơn",
"an",
"được",
"đổi",
"thành",
"làng",
"an",
"hiệp",
"và",
"sau",
"này",
"là",
"xã",
"an",
"hiệp",
"trước",
"12h7",
"ngôi",
"đình",
"là",
"trung",
"tâm",
"xã",
"an",
"hiệp",
"trưởng",
"tộc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"võ",
"là",
"võ",
"văn",
"đặng",
"có",
"người",
"con",
"gái",
"tên",
"võ",
"thị",
"sót",
"kết",
"hôn",
"cùng",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"đẩu",
"hạ",
"sinh",
"ra",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"tương",
"ngày 12 ngày 22 tháng 4",
"ngày 10",
"ông",
"tương",
"thi",
"đậu",
"ngạch",
"tri",
"huyện",
"được",
"triều",
"đình",
"bổ",
"làm",
"chủ",
"quận",
"châu",
"thành",
"cần",
"thơ",
"con",
"đường",
"công",
"danh",
"đang",
"rộng",
"mở",
"70/4800/otev/",
"bỗng",
"dưng",
"tháng 1/2315",
"ông",
"từ",
"quan",
"tu",
"đạo",
"ông",
"qua",
"đời",
"ngày 11 và ngày 24 tháng 3",
"ông",
"có",
"2059",
"người",
"con",
"trai",
"thành",
"danh",
"đó",
"là",
"nguyễn",
"ngọc",
"kỷ",
"nguyễn",
"ngọc",
"bích",
"và",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhựt",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"kỷ",
"1460",
"+35931926760",
"là",
"kỹ",
"sư",
"ngành",
"giao",
"thông",
"tại",
"pháp",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"bích",
"85",
"6.200.040",
"tốt",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"trường",
"école",
"polytechnique",
"nơi",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"những",
"sinh",
"viên",
"ưu",
"tú",
"nhất",
"của",
"nước",
"pháp",
"theo",
"học",
"ngày 21 ngày 11 tháng 7",
"ông",
"bích",
"trở",
"về",
"nước",
"tham",
"gia",
"kháng",
"chiến",
"và",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"khu",
"bộ",
"phó",
"khu",
"2402",
"bị",
"pháp",
"bắt",
"ngày 28/10",
"và",
"trục",
"xuất",
"về",
"pháp",
"sau",
"khi",
"hiệp",
"định",
"geneve",
"536 kg",
"được",
"ký",
"kết",
"ông",
"trở",
"thành",
"giáo",
"sư",
"vật",
"lý",
"tại",
"pháp",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhựt",
"777.887",
"7.517.597",
"tốt",
"nghiệp",
"kỹ",
"sư",
"chế",
"tạo",
"trường",
"école",
"centrale",
"paris",
"đầu",
"2h",
"ông",
"gặp",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tại",
"pháp",
"ngày 6",
"ông",
"làm",
"ủy",
"viên",
"ủy",
"ban",
"hành",
"chính",
"kháng",
"chiến",
"nam",
"bộ",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"trở",
"thành",
"ủy",
"viên",
"trẻ",
"nhất",
"trong",
"ủy",
"ban",
"ngày mùng 8 mồng 4 tháng 12",
"bị",
"quân",
"pháp",
"bắt",
"ông",
"kiên",
"cường",
"chịu",
"tra",
"tấn",
"và",
"hy",
"sinh",
"ngày 9 đến ngày 22 tháng 12",
"lúc",
"vừa",
"tròn",
"1541",
"tuổi",
"người",
"con",
"trai",
"của",
"tổ",
"họ",
"võ",
"văn",
"đặng",
"là",
"võ",
"văn",
"bình",
"kết",
"hôn",
"với",
"bà",
"vương",
"thị",
"phong",
"hạ",
"sinh",
"ra",
"ông",
"võ",
"văn",
"phẩm",
"74493213464",
"6 / 7",
"suốt",
"từ",
"15h",
"đến",
"+95699785396",
"ông",
"phẩm",
"đều",
"được",
"dân",
"làng",
"bầu",
"vào",
"chức",
"hương",
"chủ",
"đình",
"thần",
"rất",
"nhiều",
"hậu",
"duệ",
"khác",
"của",
"03105459837",
"dòng",
"họ",
"lập",
"làng",
"an",
"sơn",
"đều",
"đạt",
"học",
"vị",
"cao",
"làm",
"việc",
"ở",
"khắp",
"các",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"nhật",
"pháp",
"tháng 11/2335",
"an",
"hiệp",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"xã",
"văn",
"hóa",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"bến",
"tre"
] |
[
"có",
"hơn",
"không một tám hai sáu bốn năm một chín một không tám",
"người",
"cùng",
"làm",
"mẫu",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"milan",
"paris",
"london",
"new",
"york",
"và",
"manila",
"khó",
"có",
"thể",
"gọi",
"nơi",
"một triệu",
"này",
"là",
"trung",
"tâm",
"ngày mười ba ngày mồng hai tháng ba",
"của",
"thời",
"trang",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"hơn",
"âm sáu mươi chín phẩy không không chín không",
"người",
"mẫu",
"đã",
"bước",
"xuống",
"sàn",
"catwalk",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ở",
"philippines",
"để",
"xác",
"lập",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"tổng",
"cộng",
"có",
"một ngàn",
"đàn",
"ông",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trẻ",
"em",
"từ",
"những",
"người",
"chuyên",
"nghiệp",
"đến",
"bốn không không lờ đê",
"những",
"người",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"đã",
"tham",
"gia",
"thiết",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"mẫu",
"lớn",
"nhất",
"bước",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"đơn",
"lẻ",
"họ",
"xếp",
"hàng",
"xung",
"quanh",
"từ",
"cuối",
"ngày một và ngày bốn",
"trong",
"các",
"hàng",
"rào",
"kim",
"loại",
"để",
"rồi",
"lần",
"lượt",
"bước",
"lên",
"sàn",
"catwalk",
"tại",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ayala",
"mall",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"diễn",
"ra",
"trong",
"vài",
"giờ",
"và",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"đã",
"được",
"xác",
"lập",
"đánh",
"bại",
"kỷ",
"lục",
"trước",
"đó",
"được",
"thiết",
"lập",
"tại",
"istanbul",
"vào",
"ngày hai sáu tháng mười một năm hai ngàn bẩy sáu",
"với",
"tám mốt",
"người",
"mẫu",
"theo",
"một",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"đại",
"lý",
"bất",
"động",
"sản",
"ayala",
"land",
"inc"
] | [
"có",
"hơn",
"018264519108",
"người",
"cùng",
"làm",
"mẫu",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"milan",
"paris",
"london",
"new",
"york",
"và",
"manila",
"khó",
"có",
"thể",
"gọi",
"nơi",
"1.000.000",
"này",
"là",
"trung",
"tâm",
"ngày 13 ngày mồng 2 tháng 3",
"của",
"thời",
"trang",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"hơn",
"-69,0090",
"người",
"mẫu",
"đã",
"bước",
"xuống",
"sàn",
"catwalk",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ở",
"philippines",
"để",
"xác",
"lập",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"tổng",
"cộng",
"có",
"1000",
"đàn",
"ông",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trẻ",
"em",
"từ",
"những",
"người",
"chuyên",
"nghiệp",
"đến",
"400lđ",
"những",
"người",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"đã",
"tham",
"gia",
"thiết",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"mẫu",
"lớn",
"nhất",
"bước",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"đơn",
"lẻ",
"họ",
"xếp",
"hàng",
"xung",
"quanh",
"từ",
"cuối",
"ngày 1 và ngày 4",
"trong",
"các",
"hàng",
"rào",
"kim",
"loại",
"để",
"rồi",
"lần",
"lượt",
"bước",
"lên",
"sàn",
"catwalk",
"tại",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ayala",
"mall",
"trong",
"một",
"sự",
"kiện",
"thời",
"trang",
"diễn",
"ra",
"trong",
"vài",
"giờ",
"và",
"một",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"mới",
"đã",
"được",
"xác",
"lập",
"đánh",
"bại",
"kỷ",
"lục",
"trước",
"đó",
"được",
"thiết",
"lập",
"tại",
"istanbul",
"vào",
"ngày 26/11/2076",
"với",
"81",
"người",
"mẫu",
"theo",
"một",
"tuyên",
"bố",
"từ",
"đại",
"lý",
"bất",
"động",
"sản",
"ayala",
"land",
"inc"
] |
[
"trong",
"khi",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"đang",
"tuyên",
"truyền",
"rầm",
"rộ",
"cho",
"chuyến",
"công",
"du",
"châu",
"á",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"tờ",
"foreign",
"policy",
"lại",
"cho",
"ba không ba không một trăm",
"rằng",
"nếu",
"mỹ",
"thực",
"sự",
"muốn",
"thành",
"công",
"hãy",
"hướng",
"nam",
"hướng",
"về",
"mỹ",
"latinh",
"thay",
"vì",
"hướng",
"tới",
"châu",
"á",
"thế giới",
"&",
"việt nam",
"xin",
"trích",
"giới",
"thiệu",
"bài",
"viết",
"này",
"hồi",
"hai mươi hai giờ ba mươi chín phút mười hai giây",
"năm",
"nay",
"giữa",
"lúc",
"nhật",
"bản",
"đang",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"song",
"thần",
"còn",
"ở",
"libya",
"bất",
"ổn",
"gia",
"tăng",
"ông",
"obama",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"brazil",
"chile",
"và",
"el",
"salvador",
"mà",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"đã",
"không",
"mấy",
"quan",
"tâm",
"hai trăm trừ hai sáu không tám lờ i ca a",
"với",
"tuyên",
"bố",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"liên",
"một nghìn lẻ sáu",
"minh",
"ba trăm bẩy ba xen ti mét trên rúp",
"mới",
"xuyên",
"châu",
"mỹ",
"ông",
"obama",
"đã",
"rõ",
"ràng",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"rằng",
"mỹ",
"latinh",
"là",
"trụ",
"cột",
"thứ",
"ba",
"của",
"phương",
"tây",
"bên",
"cạnh",
"châu",
"âu",
"và",
"bắc",
"mỹ",
"mỹ",
"không",
"thể",
"không",
"coi",
"trọng",
"khu",
"vực",
"mỹ",
"latinh",
"với",
"những",
"kho",
"dầu",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"bắc",
"cực",
"các",
"bãi",
"cát",
"mênh",
"mông",
"có",
"dầu",
"tại",
"canada",
"cộng",
"với",
"nguồn",
"dầu",
"ngoài",
"khơi",
"đại",
"tây",
"dương",
"của",
"brazil",
"và",
"venezuela",
"khu",
"vực",
"này",
"gờ giây ép lờ rờ xuộc sáu trăm sáu mươi bẩy",
"sẽ",
"có",
"một",
"giải",
"pháp",
"toàn",
"diện",
"cho",
"sự",
"độc",
"lập",
"về",
"năng",
"lượng",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"châu",
"phi",
"hay",
"khu",
"vực",
"âu-á",
"eurasia",
"âm sáu mươi ba xen ti mét vuông",
"dân",
"mỹ",
"latinh",
"chiếm",
"âm sáu ngàn sáu mươi ba phẩy ba trăm ba mươi bảy phít",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"là",
"đại",
"diện",
"cho",
"nền",
"lờ vê nờ xuộc giây a sờ ca i",
"kinh",
"tế",
"trị",
"giá",
"một trăm linh hai in",
"tỉ",
"usd",
"ngang",
"với",
"quy",
"mô",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"dân",
"số",
"mỹ",
"latinh",
"trẻ",
"và",
"được",
"đô",
"thị",
"hóa",
"nhiều",
"hơn",
"ở",
"châu",
"á",
"thêm",
"vào",
"đó",
"cũng",
"giống",
"mỹ",
"nhiều",
"nước",
"mỹ",
"latinh",
"đang",
"đứng",
"trước",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"từ",
"trung",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phá",
"giá",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"quần",
"áo",
"tới",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"vào",
"khu",
"vực",
"này",
"và",
"đe",
"dọa",
"sáu trăm bẩy mươi chín tháng trên mét",
"mặt",
"hàng",
"chế",
"tạo",
"của",
"mỹ",
"latinh",
"vốn",
"chiếm",
"âm năm nghìn sáu trăm hai mươi chấm hai trăm bẩy mươi ba ca lo",
"tỉ",
"lệ",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"quý không bốn năm hai một",
"ngoại",
"trưởng",
"brazil",
"celso",
"amorim",
"mới",
"đây",
"nói",
"rằng",
"hội",
"nhập",
"là",
"cấp",
"bách",
"bởi",
"trong",
"một",
"thế",
"giới",
"của",
"những",
"khối",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"mạnh",
"hơn",
"nếu",
"chúng",
"ta",
"thống",
"nhất"
] | [
"trong",
"khi",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"đang",
"tuyên",
"truyền",
"rầm",
"rộ",
"cho",
"chuyến",
"công",
"du",
"châu",
"á",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"tờ",
"foreign",
"policy",
"lại",
"cho",
"3030100",
"rằng",
"nếu",
"mỹ",
"thực",
"sự",
"muốn",
"thành",
"công",
"hãy",
"hướng",
"nam",
"hướng",
"về",
"mỹ",
"latinh",
"thay",
"vì",
"hướng",
"tới",
"châu",
"á",
"thế giới",
"&",
"việt nam",
"xin",
"trích",
"giới",
"thiệu",
"bài",
"viết",
"này",
"hồi",
"22:39:12",
"năm",
"nay",
"giữa",
"lúc",
"nhật",
"bản",
"đang",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"song",
"thần",
"còn",
"ở",
"libya",
"bất",
"ổn",
"gia",
"tăng",
"ông",
"obama",
"đã",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"brazil",
"chile",
"và",
"el",
"salvador",
"mà",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"đã",
"không",
"mấy",
"quan",
"tâm",
"200-2608lika",
"với",
"tuyên",
"bố",
"bắt",
"đầu",
"xây",
"dựng",
"liên",
"1006",
"minh",
"373 cm/rub",
"mới",
"xuyên",
"châu",
"mỹ",
"ông",
"obama",
"đã",
"rõ",
"ràng",
"thừa",
"nhận",
"thực",
"tế",
"rằng",
"mỹ",
"latinh",
"là",
"trụ",
"cột",
"thứ",
"ba",
"của",
"phương",
"tây",
"bên",
"cạnh",
"châu",
"âu",
"và",
"bắc",
"mỹ",
"mỹ",
"không",
"thể",
"không",
"coi",
"trọng",
"khu",
"vực",
"mỹ",
"latinh",
"với",
"những",
"kho",
"dầu",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"bắc",
"cực",
"các",
"bãi",
"cát",
"mênh",
"mông",
"có",
"dầu",
"tại",
"canada",
"cộng",
"với",
"nguồn",
"dầu",
"ngoài",
"khơi",
"đại",
"tây",
"dương",
"của",
"brazil",
"và",
"venezuela",
"khu",
"vực",
"này",
"gjflr/667",
"sẽ",
"có",
"một",
"giải",
"pháp",
"toàn",
"diện",
"cho",
"sự",
"độc",
"lập",
"về",
"năng",
"lượng",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"châu",
"phi",
"hay",
"khu",
"vực",
"âu-á",
"eurasia",
"-63 cm2",
"dân",
"mỹ",
"latinh",
"chiếm",
"-6063,337 ft",
"dân",
"số",
"thế",
"giới",
"là",
"đại",
"diện",
"cho",
"nền",
"lvn/jasky",
"kinh",
"tế",
"trị",
"giá",
"102 inch",
"tỉ",
"usd",
"ngang",
"với",
"quy",
"mô",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"dân",
"số",
"mỹ",
"latinh",
"trẻ",
"và",
"được",
"đô",
"thị",
"hóa",
"nhiều",
"hơn",
"ở",
"châu",
"á",
"thêm",
"vào",
"đó",
"cũng",
"giống",
"mỹ",
"nhiều",
"nước",
"mỹ",
"latinh",
"đang",
"đứng",
"trước",
"sự",
"cạnh",
"tranh",
"gay",
"gắt",
"từ",
"trung",
"quốc",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phá",
"giá",
"mọi",
"thứ",
"từ",
"quần",
"áo",
"tới",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"vào",
"khu",
"vực",
"này",
"và",
"đe",
"dọa",
"679 tháng/m",
"mặt",
"hàng",
"chế",
"tạo",
"của",
"mỹ",
"latinh",
"vốn",
"chiếm",
"-5620.273 cal",
"tỉ",
"lệ",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"quý 04/521",
"ngoại",
"trưởng",
"brazil",
"celso",
"amorim",
"mới",
"đây",
"nói",
"rằng",
"hội",
"nhập",
"là",
"cấp",
"bách",
"bởi",
"trong",
"một",
"thế",
"giới",
"của",
"những",
"khối",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"mạnh",
"hơn",
"nếu",
"chúng",
"ta",
"thống",
"nhất"
] |
[
"sau",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"cùng",
"tên",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"tới",
"đây",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"một",
"tác",
"phẩm",
"kinh",
"điển",
"về",
"tuổi",
"học",
"trò",
"có",
"tên",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"do",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đạo",
"diễn",
"bộ",
"phim",
"tiền",
"tỉ",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"dàn",
"dựng",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"tái",
"ngộ",
"của",
"ekip",
"trăm",
"tỉ",
"từ",
"bộ",
"phim",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"khi",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"tiếp",
"tục",
"tin",
"tưởng",
"giao",
"hai",
"vai",
"chính",
"cho",
"cặp",
"đôi",
"bà",
"cháu",
"miu",
"lê",
"và",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"nếu",
"như",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"bà",
"nội",
"miu",
"lê",
"thì",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"là",
"câu",
"chuyện",
"của",
"chàng",
"trai",
"một nghìn lẻ ba",
"tuổi",
"si",
"tình",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"ngoài",
"hai",
"diễn",
"viên",
"chính",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"của",
"ê",
"kíp",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đã",
"cùng",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"làm",
"nên",
"thành",
"công",
"của",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"như",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"quỳnh",
"hà",
"đạo",
"diễn",
"hình",
"ảnh",
"diệp",
"thế",
"vinh",
"thiết",
"kế",
"phục",
"trang",
"luxy",
"trần",
"dựng",
"phim",
"quyền",
"ngô",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"còn",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"anh",
"chàng",
"điển",
"trai",
"hài",
"hước",
"jun",
"phạm",
"nhóm",
"hai trăm năm năm nghìn một trăm tám mốt",
"da",
"band",
"hai",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"trẻ",
"hoàng",
"yến",
"chibi",
"và",
"hạ",
"anh",
"cùng",
"các",
"diễn",
"viên",
"nhí",
"minh",
"khang",
"hà",
"mi",
"gia",
"bảo",
"bảo",
"an",
"và",
"nhiều",
"tên",
"tuổi",
"khác",
"như",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"học",
"trò",
"những",
"ngày ba tháng hai",
"ngọc",
"linh",
"thủy",
"tiên",
"các",
"diễn",
"viên",
"lan",
"phương",
"tùng",
"min",
"tiểu",
"bảo",
"quốc",
"tú",
"vi",
"chín nghìn hai trăm tám mươi chín phẩy hai trăm ba mươi bẩy mi li mét vuông",
"văn",
"anh",
"hà",
"linh",
"miu",
"lê",
"và",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"điễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đã",
"gửi",
"gắm",
"những",
"ba nghìn ba trăm hai mươi phẩy ba năm không dặm một giờ",
"kỷ",
"niệm",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"vào",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"thứ",
"hai",
"này",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"bán",
"được",
"hơn",
"một ngàn",
"ấn",
"bản",
"kể",
"từ",
"mười tám giờ ba mươi hai phút ba mươi ba giây",
"đến",
"nay",
"và",
"được",
"đại",
"học",
"moscow",
"state",
"biên",
"soạn",
"xuất",
"bản",
"bảy mươi bẩy chấm chín ba",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"giáo",
"trình",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"việt",
"ở",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"liên",
"bang",
"nga",
"đây",
"là",
"tiểu",
"thuyết",
"thứ",
"hai",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"được",
"chuyển",
"thể",
"thành",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"sau",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"của",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"trong",
"tiệc",
"đóng",
"máy",
"tôi",
"cũng",
"từng",
"có",
"một",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"mình",
"dù",
"rằng",
"không",
"có",
"một",
"kết",
"thúc",
"đẹp",
"lãng",
"mạn",
"như",
"câu",
"chuyện",
"này",
"nhưng",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"tôi",
"muốn",
"vẽ",
"lại",
"giấc",
"mơ",
"đẹp",
"ấy",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"rộng",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"rung",
"động",
"đầu",
"tháng ba năm một nghìn ba mươi",
"đời",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"nói",
"về",
"phim",
"sau",
"hai nghìn ba trăm bốn mươi mốt",
"ngày",
"quay",
"phim",
"vất",
"vả",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"gay",
"gắt",
"của",
"dải",
"đất",
"miền",
"trung",
"hội",
"an",
"đà",
"nẵng",
"bộ",
"phim",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đã",
"mười bẩy giờ",
"chính",
"thức",
"đóng",
"máy",
"bằng",
"buổi",
"tiệc",
"nhỏ",
"tại",
"vườn",
"bia",
"năm trăm ba trăm gạch chéo e nờ e dét gạch chéo",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"một nghìn bốn trăm hai ba",
"ngày",
"quay",
"phim",
"chính",
"là",
"chiếc",
"vé",
"đưa",
"sáu triệu năm trăm bốn bốn nghìn tám trăm sáu chín",
"cả",
"ê",
"kíp",
"quay",
"trở",
"về",
"với",
"tuổi",
"thơ",
"của",
"o gạch ngang giây",
"mỗi",
"người",
"khi",
"chính",
"họ",
"được",
"tái",
"hiện",
"lại",
"những",
"con",
"đường",
"đi",
"học",
"những",
"trò",
"chơi",
"tuổi",
"thơ",
"những",
"kỷ",
"niệm",
"học",
"bốn nghìn không trăm lẻ sáu",
"trò",
"và",
"những",
"rung",
"động",
"đầu",
"đời",
"khó",
"quên",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"do",
"cj",
"entertainment",
"và",
"yeah",
"bốn triệu không trăm sáu mươi ngàn",
"cmg",
"sản",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"làm",
"tan",
"chảy",
"trái",
"tim",
"khán",
"giả",
"vào",
"dịp",
"valentine",
"tám triệu hai mươi ngàn"
] | [
"sau",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"tác",
"phẩm",
"cùng",
"tên",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"tới",
"đây",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"một",
"tác",
"phẩm",
"kinh",
"điển",
"về",
"tuổi",
"học",
"trò",
"có",
"tên",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"do",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đạo",
"diễn",
"bộ",
"phim",
"tiền",
"tỉ",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"dàn",
"dựng",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"tái",
"ngộ",
"của",
"ekip",
"trăm",
"tỉ",
"từ",
"bộ",
"phim",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"khi",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"tiếp",
"tục",
"tin",
"tưởng",
"giao",
"hai",
"vai",
"chính",
"cho",
"cặp",
"đôi",
"bà",
"cháu",
"miu",
"lê",
"và",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"nếu",
"như",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"bà",
"nội",
"miu",
"lê",
"thì",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"là",
"câu",
"chuyện",
"của",
"chàng",
"trai",
"1003",
"tuổi",
"si",
"tình",
"ngô",
"kiến",
"huy",
"ngoài",
"hai",
"diễn",
"viên",
"chính",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"của",
"ê",
"kíp",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"đã",
"cùng",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"làm",
"nên",
"thành",
"công",
"của",
"em",
"là",
"bà",
"nội",
"của",
"anh",
"như",
"sản",
"xuất",
"vũ",
"quỳnh",
"hà",
"đạo",
"diễn",
"hình",
"ảnh",
"diệp",
"thế",
"vinh",
"thiết",
"kế",
"phục",
"trang",
"luxy",
"trần",
"dựng",
"phim",
"quyền",
"ngô",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"còn",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"anh",
"chàng",
"điển",
"trai",
"hài",
"hước",
"jun",
"phạm",
"nhóm",
"255.181",
"da",
"band",
"hai",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"trẻ",
"hoàng",
"yến",
"chibi",
"và",
"hạ",
"anh",
"cùng",
"các",
"diễn",
"viên",
"nhí",
"minh",
"khang",
"hà",
"mi",
"gia",
"bảo",
"bảo",
"an",
"và",
"nhiều",
"tên",
"tuổi",
"khác",
"như",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"học",
"trò",
"những",
"ngày 3/2",
"ngọc",
"linh",
"thủy",
"tiên",
"các",
"diễn",
"viên",
"lan",
"phương",
"tùng",
"min",
"tiểu",
"bảo",
"quốc",
"tú",
"vi",
"9289,237 mm2",
"văn",
"anh",
"hà",
"linh",
"miu",
"lê",
"và",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"điễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đã",
"gửi",
"gắm",
"những",
"3320,350 mph",
"kỷ",
"niệm",
"đẹp",
"nhất",
"của",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"vào",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"thứ",
"hai",
"này",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"đã",
"bán",
"được",
"hơn",
"1000",
"ấn",
"bản",
"kể",
"từ",
"18:32:33",
"đến",
"nay",
"và",
"được",
"đại",
"học",
"moscow",
"state",
"biên",
"soạn",
"xuất",
"bản",
"77.93",
"chính",
"thức",
"trở",
"thành",
"giáo",
"trình",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"việt",
"ở",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"liên",
"bang",
"nga",
"đây",
"là",
"tiểu",
"thuyết",
"thứ",
"hai",
"của",
"nhà",
"văn",
"nguyễn",
"nhật",
"ánh",
"được",
"chuyển",
"thể",
"thành",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"sau",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"của",
"đạo",
"diễn",
"victor",
"vũ",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"trong",
"tiệc",
"đóng",
"máy",
"tôi",
"cũng",
"từng",
"có",
"một",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"mình",
"dù",
"rằng",
"không",
"có",
"một",
"kết",
"thúc",
"đẹp",
"lãng",
"mạn",
"như",
"câu",
"chuyện",
"này",
"nhưng",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"tôi",
"muốn",
"vẽ",
"lại",
"giấc",
"mơ",
"đẹp",
"ấy",
"trên",
"màn",
"ảnh",
"rộng",
"với",
"tất",
"cả",
"những",
"rung",
"động",
"đầu",
"tháng 3/1030",
"đời",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"nói",
"về",
"phim",
"sau",
"2341",
"ngày",
"quay",
"phim",
"vất",
"vả",
"dưới",
"cái",
"nắng",
"gay",
"gắt",
"của",
"dải",
"đất",
"miền",
"trung",
"hội",
"an",
"đà",
"nẵng",
"bộ",
"phim",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"của",
"đạo",
"diễn",
"phan",
"gia",
"nhật",
"linh",
"đã",
"17h",
"chính",
"thức",
"đóng",
"máy",
"bằng",
"buổi",
"tiệc",
"nhỏ",
"tại",
"vườn",
"bia",
"500300/enez/",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"1423",
"ngày",
"quay",
"phim",
"chính",
"là",
"chiếc",
"vé",
"đưa",
"6.544.869",
"cả",
"ê",
"kíp",
"quay",
"trở",
"về",
"với",
"tuổi",
"thơ",
"của",
"o-j",
"mỗi",
"người",
"khi",
"chính",
"họ",
"được",
"tái",
"hiện",
"lại",
"những",
"con",
"đường",
"đi",
"học",
"những",
"trò",
"chơi",
"tuổi",
"thơ",
"những",
"kỷ",
"niệm",
"học",
"4006",
"trò",
"và",
"những",
"rung",
"động",
"đầu",
"đời",
"khó",
"quên",
"cô",
"gái",
"đến",
"từ",
"hôm",
"qua",
"do",
"cj",
"entertainment",
"và",
"yeah",
"4.060.000",
"cmg",
"sản",
"xuất",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"làm",
"tan",
"chảy",
"trái",
"tim",
"khán",
"giả",
"vào",
"dịp",
"valentine",
"8.020.000"
] |
[
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"liên",
"tục",
"bắt",
"giữ",
"nhiều",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"giả",
"nhái",
"nhãn",
"hiệu",
"quốc",
"tế",
"và",
"giả",
"mạo",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam",
"đội",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"để",
"lừa",
"đảo",
"khách",
"hàng",
"quý một không hai bẩy sáu chín",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quản lý thị trường",
"số",
"bốn triệu chín mươi mốt ngàn một trăm năm mươi",
"cục",
"quản lý thị trường",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"thiết",
"bị",
"điện",
"ba lăm",
"xã",
"an",
"khánh",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"phát",
"hiện",
"một ngàn chín mươi",
"chiếc",
"máy",
"bơm",
"nước",
"mùng sáu và mồng tám",
"một ngàn hai mươi",
"bóng",
"chíp",
"điện",
"tử",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"ngoài",
"ra",
"doanh nghiệp",
"này",
"đang",
"tàng",
"trữ",
"hai trăm bẩy mươi bảy phít",
"nhãn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"đại",
"diện",
"doanh nghiệp",
"khai",
"nhận",
"sau",
"khi",
"nhập",
"máy",
"bơm",
"trung",
"quốc",
"vào",
"việt",
"nam",
"đã",
"bóc",
"tem",
"nhãn",
"cũ",
"để",
"dán",
"nhãn",
"made",
"in",
"vietnam",
"trước",
"khi",
"bẩy trăm ba mươi tư việt nam đồng",
"đưa",
"ra",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"trước",
"đó",
"vào",
"mồng ba và ngày hai hai",
"cục",
"quản lý thị trường",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"bốn mươi lăm phẩy mười",
"kho",
"hàng",
"tại",
"quận",
"sáu trăm lẻ bốn nghìn sáu trăm mười hai",
"đã",
"phát",
"hiện",
"hai mốt trên mười sáu",
"sản",
"phẩm",
"gia",
"dụng",
"chín sáu chấm năm không",
"vỏ",
"micro",
"hai nghìn sáu trăm năm mươi bẩy",
"bộ",
"tách",
"trà",
"không",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"song",
"trên",
"sản",
"phẩm",
"lại",
"in",
"hàng",
"việt",
"nam",
"trong",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"cả",
"doanh nghiệp",
"fdi",
"nhập",
"khẩu",
"một",
"số",
"cụm",
"linh",
"kiện",
"phụ",
"tùng",
"bộ",
"phận",
"tháo",
"rời",
"để",
"lắp",
"ráp",
"sản",
"phẩm",
"hoặc",
"bán",
"cho",
"công",
"ty",
"khác",
"thực",
"hiện",
"gia",
"công",
"lắp",
"ráp",
"những",
"công",
"đoạn",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"ghi",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"xuất",
"xứ",
"việt",
"nam",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hay",
"xuất",
"khẩu",
"lợi",
"dụng",
"xu",
"thế",
"này",
"không",
"ít",
"cá",
"nhân",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nhập",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"từ",
"trung",
"quốc",
"sau",
"đó",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"có",
"doanh nghiệp",
"còn",
"đặt",
"luôn",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ghi",
"sẵn",
"xuất",
"xứ",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"sau",
"đó",
"đưa",
"về",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"theo",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"chín chín nghìn sáu trăm chín lăm phẩy bẩy tám năm năm",
"quốc",
"gia",
"trong",
"âm chín trăm mười hai chấm không ba nghìn một trăm năm tám",
"tháng",
"hai ngàn năm trăm bảy sáu",
"đầu",
"mười hai giờ năm mươi chín",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"các",
"địa",
"phương",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"mặt",
"hàng",
"đồ",
"gia",
"dụng",
"tại",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"đã",
"phát",
"hiện",
"trên",
"sản",
"phẩm",
"bao",
"bì",
"phiếu",
"bảo",
"hành",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thể",
"hiện",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"phân",
"tích",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"hàng",
"ngoại",
"giả",
"mạo",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"việt",
"có",
"chiều",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"cho",
"rằng",
"sau",
"một ngàn không trăm sáu mươi",
"năm",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"hàng",
"việt",
"đã",
"chiếm",
"được",
"cảm",
"tình",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"lợi",
"dụng",
"lòng",
"tin",
"người",
"bờ gờ đờ ép bẩy trăm linh chín",
"tiêu",
"dùng",
"nhiều",
"ngày hai mươi ba tháng hai năm hai ngàn tám trăm sáu mươi tư",
"doanh nghiệp",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"lên",
"các",
"sản",
"phẩm",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"theo",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"quản lý thị trường",
"trần",
"hữu",
"linh",
"thực",
"tế",
"quá",
"trình",
"ngăn",
"chặn",
"hàng",
"gian",
"lận",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"cho",
"thấy",
"hệ",
"thống",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"quy",
"chuẩn",
"thế",
"nào",
"là",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam",
"nên",
"quản lý thị trường",
"chỉ",
"có",
"thể",
"kiểm",
"tra",
"bắt",
"giữ",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"lậu",
"còn",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"gắn",
"nhãn",
"made",
"in",
"vietnam",
"thì",
"chưa",
"có",
"căn",
"cứ",
"xác",
"minh",
"xuất",
"xứ",
"đó",
"có",
"đúng",
"hay",
"không",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"chống",
"hàng",
"giả",
"và",
"bảo",
"vệ",
"thương",
"hiệu",
"hà",
"nội",
"phạm",
"bá",
"dục",
"cũng",
"nhận",
"định",
"hiện",
"nay",
"có",
"khoảng",
"âm sáu tám chấm tám ba",
"văn",
"bản",
"quy",
"định",
"về",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"nhưng",
"nhiều",
"văn",
"bản",
"không",
"trùng",
"khớp",
"nhau",
"có",
"tình",
"trạng",
"đá",
"nhau",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"và",
"chưa",
"tạo",
"được",
"sức",
"răn",
"đe",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"tội",
"do",
"vậy",
"để",
"đẩy",
"lùi",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"không",
"rõ",
"xuất",
"xứ",
"núp",
"bóng",
"made",
"in",
"vietnam",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam"
] | [
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"liên",
"tục",
"bắt",
"giữ",
"nhiều",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"giả",
"nhái",
"nhãn",
"hiệu",
"quốc",
"tế",
"và",
"giả",
"mạo",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam",
"đội",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"để",
"lừa",
"đảo",
"khách",
"hàng",
"quý 10/2769",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"quản lý thị trường",
"số",
"4.091.150",
"cục",
"quản lý thị trường",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"thiết",
"bị",
"điện",
"35",
"xã",
"an",
"khánh",
"huyện",
"hoài",
"đức",
"phát",
"hiện",
"1090",
"chiếc",
"máy",
"bơm",
"nước",
"mùng 6 và mồng 8",
"1020",
"bóng",
"chíp",
"điện",
"tử",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"ngoài",
"ra",
"doanh nghiệp",
"này",
"đang",
"tàng",
"trữ",
"277 ft",
"nhãn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"đại",
"diện",
"doanh nghiệp",
"khai",
"nhận",
"sau",
"khi",
"nhập",
"máy",
"bơm",
"trung",
"quốc",
"vào",
"việt",
"nam",
"đã",
"bóc",
"tem",
"nhãn",
"cũ",
"để",
"dán",
"nhãn",
"made",
"in",
"vietnam",
"trước",
"khi",
"734 vnđ",
"đưa",
"ra",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"trước",
"đó",
"vào",
"mồng 3 và ngày 22",
"cục",
"quản lý thị trường",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"45,10",
"kho",
"hàng",
"tại",
"quận",
"604.612",
"đã",
"phát",
"hiện",
"21 / 16",
"sản",
"phẩm",
"gia",
"dụng",
"96.50",
"vỏ",
"micro",
"2657",
"bộ",
"tách",
"trà",
"không",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"song",
"trên",
"sản",
"phẩm",
"lại",
"in",
"hàng",
"việt",
"nam",
"trong",
"quá",
"trình",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"cả",
"doanh nghiệp",
"fdi",
"nhập",
"khẩu",
"một",
"số",
"cụm",
"linh",
"kiện",
"phụ",
"tùng",
"bộ",
"phận",
"tháo",
"rời",
"để",
"lắp",
"ráp",
"sản",
"phẩm",
"hoặc",
"bán",
"cho",
"công",
"ty",
"khác",
"thực",
"hiện",
"gia",
"công",
"lắp",
"ráp",
"những",
"công",
"đoạn",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"ghi",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"xuất",
"xứ",
"việt",
"nam",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hay",
"xuất",
"khẩu",
"lợi",
"dụng",
"xu",
"thế",
"này",
"không",
"ít",
"cá",
"nhân",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nhập",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"từ",
"trung",
"quốc",
"sau",
"đó",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"thậm",
"chí",
"có",
"doanh nghiệp",
"còn",
"đặt",
"luôn",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ghi",
"sẵn",
"xuất",
"xứ",
"made",
"in",
"vietnam",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"sau",
"đó",
"đưa",
"về",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"theo",
"báo",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"99.695,7855",
"quốc",
"gia",
"trong",
"-912.03158",
"tháng",
"2576",
"đầu",
"12h59",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"các",
"địa",
"phương",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"mặt",
"hàng",
"đồ",
"gia",
"dụng",
"tại",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"đã",
"phát",
"hiện",
"trên",
"sản",
"phẩm",
"bao",
"bì",
"phiếu",
"bảo",
"hành",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thể",
"hiện",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"phân",
"tích",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"hàng",
"ngoại",
"giả",
"mạo",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"việt",
"có",
"chiều",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"cho",
"rằng",
"sau",
"1060",
"năm",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"hàng",
"việt",
"đã",
"chiếm",
"được",
"cảm",
"tình",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"lợi",
"dụng",
"lòng",
"tin",
"người",
"bgđf709",
"tiêu",
"dùng",
"nhiều",
"ngày 23/2/2864",
"doanh nghiệp",
"gắn",
"mác",
"made",
"in",
"vietnam",
"lên",
"các",
"sản",
"phẩm",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"theo",
"tổng",
"cục",
"trưởng",
"tổng",
"cục",
"quản lý thị trường",
"trần",
"hữu",
"linh",
"thực",
"tế",
"quá",
"trình",
"ngăn",
"chặn",
"hàng",
"gian",
"lận",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"cho",
"thấy",
"hệ",
"thống",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"quy",
"chuẩn",
"thế",
"nào",
"là",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam",
"nên",
"quản lý thị trường",
"chỉ",
"có",
"thể",
"kiểm",
"tra",
"bắt",
"giữ",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"lậu",
"còn",
"hàng",
"hóa",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"gắn",
"nhãn",
"made",
"in",
"vietnam",
"thì",
"chưa",
"có",
"căn",
"cứ",
"xác",
"minh",
"xuất",
"xứ",
"đó",
"có",
"đúng",
"hay",
"không",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"chống",
"hàng",
"giả",
"và",
"bảo",
"vệ",
"thương",
"hiệu",
"hà",
"nội",
"phạm",
"bá",
"dục",
"cũng",
"nhận",
"định",
"hiện",
"nay",
"có",
"khoảng",
"-68.83",
"văn",
"bản",
"quy",
"định",
"về",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"nhưng",
"nhiều",
"văn",
"bản",
"không",
"trùng",
"khớp",
"nhau",
"có",
"tình",
"trạng",
"đá",
"nhau",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"và",
"chưa",
"tạo",
"được",
"sức",
"răn",
"đe",
"đối",
"với",
"các",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"tội",
"do",
"vậy",
"để",
"đẩy",
"lùi",
"hàng",
"giả",
"hàng",
"không",
"rõ",
"xuất",
"xứ",
"núp",
"bóng",
"made",
"in",
"vietnam",
"yêu",
"cầu",
"đặt",
"ra",
"là",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"tiêu",
"chuẩn",
"hàng",
"made",
"in",
"vietnam"
] |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.