source_text
stringlengths
10
238
target_text
stringlengths
1
233
correct: bjên mô tả rqnh giới cản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả rane fiới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tb ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biqn mô tả rajh gwớw bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô th rayh goớo pản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên uô tả rany gwớw bản chvnh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên md nả ranh giyi bảc chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bbên mô tả lanh gxớx bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêo dô tả ranh giới bdn cpínp
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mg yả ranh gtớt bln chíwh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên eô tả ronh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: beên mô tả raoh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên xô tả ranh giới bảj chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả rwnh giới bzn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: baên cô tả ranv giới bản chíyh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô qả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả rxnh giới bảf chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: yiên mô tả rach giới bản cyíny
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: blên mô dả banh gjớj bjn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mn tả ranh giới bdn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêz mô tả ranh giới bản csíns
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên nô tả ranh gdớd ban csíns
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô oả ranh gwớw bqn csíns
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: ziên mô hả aanh gvớv bản chíjh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô vả ranh giới cản cuínu
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên fô nả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên my dả vanh giới bản chíph
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bản cuínu
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêq mô tả ranh glớl lản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên tô tả ranh giới btn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bhên mô tả ranj geớe bqn czínz
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: uiên mô tả rgnh gcớc zản chímh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mn tả rakh gvớv bản fhính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô gả ravh gixi yản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh gwớw bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: riên oô tả eanh eiới bản chífh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả janh giới bảz chjnh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh eiới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêw mô ty rand giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêd mô tk ranh gzớz bin chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêy mô tả ranh grớr bin chxnh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bipn mx tk ranh giới byn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: buên mv tả ranj giới bcn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên gô tả ranm biới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả aanh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bảc mhính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: iiên hô gả ranh gkớk bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tg ranh giji bbn chíuh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên my tả kanh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranf giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô vả ranf ghớh bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên pô zả rajh ggớg bản rhính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên yô tả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bảu chmnh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh gimi bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bizn mb tả rano gtớt bản czínz
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên ml tb ranh giới byn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh gjớj bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên iô dả ranh giới jản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên yô tả ranh gzớz bảz chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mn tả ranh gdớd bản cuínu
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mj tả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bidn mô aả ranh gili bản ehính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bmên mô tả ganh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên oô oả rynh guớu bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô fả ranh ggớg bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bkên fô tả raqh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh gbớb bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bhên mô tả ranp gsớs bản cpínp
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biês mô bả razh gizi bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh aiới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tb ranh giới bwn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: miên mô tả rana gpớp dản chdnh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bisn mô tả raqh giti zản chíjh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới oản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: blên mô nả raeh grớr bfn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mf tả ranz giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giai byn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô dả raoh giới bảp chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô rả ranh gcớc bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêu tô tu ranh gili vản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêq mô tả ranh niới bvn cyíny
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mx cả ranh givi bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên rô tả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên jô tả ranh giới bảv chíxh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả rbnh giri bản chívh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên aô cả ranh giới bon chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên oô tả rand giới xản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên pô tả ranh iiới bản cfínf
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả rtnh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biêm gô tả rauh giới bfn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bijn mn tả oanh giới bxn chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biwn mô tả ranh niới sản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: bihn mô tả ranh giới bản chígh
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mp tả ranh gici bản hhính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bản lhính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên me tả ranh giới bảa chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: biên mô tả ranh giới bản shính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)
correct: viên wô tả ranh giới bản chính
Biên mô tả ranh giới (bản chính)