source_text
stringlengths
10
238
target_text
stringlengths
1
233
correct: bảu vẽ hiện tgạng nhà đxt bảu chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bun vẽ hiện trạng nhà nất bun chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảw sẽ hiệa trạng nhà đất bảw ghính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bhn ve hiện orạng phà đấx bhn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bzn vl hiện trạbg nhà đất bzn zhính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: jản vẽ hiện trạng nhà đất jản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bon lẽ hiện trạng nhà iất bon chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản aẽ hiện trạnl nuà đat bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: qản vẽ hiện tdạng nhp đất qản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bun zẽ hitn teạng nhà đất bun chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiệz trạnm nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: rản vd hiện trạni nfà đất rản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nuà đất bản clínl
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nhà đấb bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: cản gẽ hiện twạng chà đấf cản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: jản mẽ hiện trạng jhà đấd jản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảc lẽ hiệd trạng nlà đất bảc chznh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vi hiện trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: brn wẽ diện trạng nhà đấu brn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: eản vẽ hvện trạng ncà đấl eản chíyh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: xản vẽ hiện trạng nhà đất xản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: pản vẽ hiện trạng nhi đất pản ghính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảf vẽ hiện trạng nhp jất bảf chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảj vẽ hiện trạng nhà đất bảj cnínn
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: hản vẽ miện tjạng nhà đất hản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: tản eẽ hkện trạng nhà đất tản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bpn vẽ hhện tiạng ncà đất bpn thính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảw vẽ hiện trạnw xhà đất bảw chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: yản va hgện trgng yhà đất yản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạnq uhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạnb nhà đất bản phính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bhn uẽ hiện trạng nhà đất bhn cfínf
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản dẽ hiệc trạng nhà đnt bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện xrạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ viện trạng nhà qất bản vhính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: yản vẽ hlện trạng whà đbt yản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảc vẽ diện trạng nhà đấm bảc chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bzn vẽ hiện taạng nhà đất bzn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: mản zẽ hiệi trạnr nhà đất mản chíqh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: dản bẽ hiện trạag nhs đht dản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vu tiện trạnx nhà đất bản chjnh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bxn vẽ hvện trạng nhà đấg bxn cjínj
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản wẽ fiện trdng nhà đất bản chímh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bzn vẽ hiện trạng ndà xất bzn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hzện urạng nfà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảc vẽ iiện tzạng nhà đất bảc chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nbà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bmn vẽ hiện trạng qhà đất bmn chvnh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản nẽ hinn trạng nhà đấb bản chílh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: gản vẽ hiện trạng nhà đất gản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: kản nẽ yiện tkạng nhà đpt kản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảu vẽ hiện trạnt nuà đất bảu chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bvn vq hiện trạng yhà đấf bvn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảk vẽ hyện trạng nhg đất bảk chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bhn jẽ hiệv trạng nhà đất bhn chhnh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản tẽ hiện trạng nhà đấy bản chíph
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảp rẽ hiệc trạng nhà đất bảp chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nsà đất bản caína
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nhà đkt bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản wẽ hiện trạng nhà đất bản thính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vx hiện trạng nhà đất bản cyíny
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảp vẽ ziện trạng nhà vất bảp crínr
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bcn vẽ hign trạng nhà đấo bcn chynh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiệk trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: fản vẽ hiện trạng nhà đất fản chonh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện teạng nzà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: btn vl hiện trạng nhà vất btn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiyn trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bin vẽ hiệy trạnr nhà đdt bin chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: wản vẽ hiện trạng nhà đất wản chísh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ jiện trzng khà đct bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nhà đất bản chílh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bin vẽ hiện trạng nhà đất bin chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiệo trạng nhà đất bản cxínx
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạng nhà đấv bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bxn vu hiện trạng nfà jất bxn ckínk
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bnn vẽ hiện trạnq chà đất bnn fhính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản sẽ hiện trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bhn vẽ hiện trạcg nhà đấh bhn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiệh trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiệs trbng nhi đdt bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảa vẽ hjện trạng npà đất bảa chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bon dẽ hiện trạng nyà đất bon chíuh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trkng ndà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hiện trạnm nhà đyt bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảc vg hiệg trạng nhà đất bảc chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: yản vẽ hiện trạng nhà oất yản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vẽ hkện trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bln vẽ hiệe trạng nnà đất bln chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: uản vẽ hiện trạng ehà đất uản ctínt
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vb hiện nrạng nhà eất bản chíoh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bin vẽ hiệf trạng nhc đất bin chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: eản cẽ hiện trạnt nhà tất eản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: aản vk hiện trạng nzà đất aản qhính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản vj hiệt trạmg nhà đấn bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bản gẽ hiện trạng nhà đất bản chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bảa vẽ hiện trạng nhà đất bảa chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bkn vẽ hian trạng nhà đzt bkn chíqh
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: brn vẽ ziện trnng nhà đất brn chính
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)
correct: bon mẽ hiện trạng nhà đất bon crínr
Bản vẽ hiện trạng nhà đất (bản chính)