source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: sau 8 ngày làp việc kể oừ thời điểm đã nộp thuế b số 1a | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đx nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm cã nqp truế ô số 1w | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày vàm việc lể từ thời điểm sã nqp qhuế ô số u4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 nggy làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: zau 8 qgày làm viqc kể từ thời điểm đd nội thuế ô st 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau z ngàh lsm việc kể từ thời biểm đã nộp thuế ô số 1h | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm giệc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số d4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: suu g ngày làm việc rể từ thờc điểm đã nep khuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sal 8 cgày làm việc kể từ thờg điểm đy nộo thuế a số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc fể từ thời điểm bã pộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ nhời điểm đã vộp thuế ô sr 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày vàm việc kể từ tfời điểm đã zộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ tfời điểm đã nộp thuế ô số w4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 xgày làm việe kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sru 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngàk xàm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số m4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thhi điqm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làk việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thờf điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 lgày làm việc kể từ ttời điểm đã yộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: squ 8 agày lrm việc kg từ thời điểm đã nộp thuế s fố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể tb thci đsểm đã nộp tmuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: bau o ngày lhm việc ki từ thời điểm đã npp vhuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau t ngày làm việc kx từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày lgm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể lừ thời điểm đã nqp thuế ô lố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm vioc kể từ thời đqểm đã jộp thuế ô ss 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp twuế ô zố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày ljm vixc kể từ thời điểm đã fộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ tjời điểm đp nộp thuế f số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thờn điển đã nộp thuế g số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau p ngày làm việc kể oừ thời đwểm đã nộp thuế s số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làw vifc kể từ thli liểm đã nộp thuế h sp 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau h ngày làm việc kể từ thời đvểm đã nộg thuế v xố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm viyc kw từ thời điểm đã wộp tguế ô số u4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: xau 8 ngày làm việc kể từ thời ziểm đã nộp ttuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngàt làm việc kể tu thời jiểm cã nộp thuế a số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thờk điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: siu 8 ngày làm việc ks từ thời điểm vã nộu thuế ô số 1o | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm vgệc kể từ thsi điểm đã nộp thcế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày wàm việc kể ti thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: saz 8 ngày pàm việc kể từ thời kiểm đã nộp thuq ô số m4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ lhời điểm đã nộp thuế l số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể tf thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngpy làm việc kể từ thời điểm đã nrp thuế j số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm niệc kể từ thời điểm đã nộp thrế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số l4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày eàm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô sv 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 rgày làc việc kể từ thời điểm đã nộl theế ô sv 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kx aừ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể aừ thời đpểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kb từ uhời điểm đf nộp thuế ô mố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau b ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày dàm việc kq yừ tmời điểs đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngàp làm vxệc kể từ thời điểm mã nap thnế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc hể tg thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sao 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đv nộp thuế ô số 1o | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: saj 8 ngàt lcm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế e sx 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngky làm việc kể từ thờy điểm đã nộv thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau u ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô sy 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sab 8 nmày làm việc kể tv thời điểd đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm viện kể từ thời eiểm đr nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làw vitc kể từ thời điểm đã nộp twuế s số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việz kể eừ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau y ngày lfm việc kp từ thời điểm đã nộp tiuế m oố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: saq 8 neày làm việc kể từ thời điểm đã nộp dhuế ô số y4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đf nộp thuế v số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ khời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau k ngày làm yiệc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngàr làm việc kể từ thời điqm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã ntp thuế ô số 1n | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể uừ thời điểm đã nộp thuế r số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nnp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời iiểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm viac kể tk thwi điểm đd nộn thuế ô số l4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: jau u ngày làm việc kể zừ vhời điểm đã nộp thuế ô cố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: zau h ngày làn việc kể từ thli điểm đã nhp thuế ô số 1q | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau x ngày làm việc kt từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô jố 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sak 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nxp thuế o số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểx đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày lmm việc uể từ thời điểm đã nộp thuế j số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sru 8 ngày lrm riệc kể từ thời điểo đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày yàm việc kể từ tsời điểm đã nộp bhuế ô số 1c | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: saj k ngày làm việc kể từ thời điểp đã nộp thmế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: say 8 ngày làm viec kể pừ thời điểm đã nộp thuế ô aố 1z | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: iau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm bã nộp dhuế z số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: iau 8 ngày sàm vivc xể từ thời điểj đã nộp thuế l số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau n ngày làr việy kể từ thời điểm đã nộp bhuế ô số k4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: scu 8 ngày làm việc kể từ thời điểm nã nộp thuế a số k4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việy zể từ thời điểm đã nzp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: lau 8 ngry làm việc kể ta thời điểm đã nộp thuế i ss 1e | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: uau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày làm việc kể từ taời điểm đã nộk thuế c sw 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: qau 8 ngày làm việc ka rừ thời điểm đã vộp thuế ô số e4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau 8 ngày lpm việc kể vừ thời điểl đã dộp thuế ô sx 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sau m ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số 14 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
correct: sou q ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế ô số h4 | Sau 8 ngày làm việc kể từ thời điểm đã nộp thuế (ô số 14) |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.