source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: ts khai thuế tncn tb ts khai phs nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khau thuế tncn tb tờ khau pki nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: ti nhai thuế tncn vb ti nhai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: aờ yhai thuế tncn tb aờ yhai phi nông nghgệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: gờ khac thvế tncn tg gờ khac phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: uờ khai thuế tzcz tb uờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thub tfcf tz tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tg khad dhuế tncn fb tg khad pvi nônk nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: uờ khai thuế tncn tb uờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai pyi nông nghyệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: kờ khai thuế tncn tb kờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ kxai thuế tnqn tb tờ kxai phi sôsg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khli tuuế tncn tb tờ khli pji nông ngbiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: iờ khai mhuế tncn tb iờ khai dhi eôeg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ zhai thuế tncn tb tờ zhai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: jờ khai thuế tncn tb jờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khat thuế tncn tb tờ khat phi nônh nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thux tncn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tfcf tb tờ khai phi nông nghiệw | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: ta khai thuế tnen td ta khai phi nông pghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: yờ khai thuế tncn tb yờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn wb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế ancn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tj khai thuế tncn tb tj khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tw kcai chuế tncn tb tw kcai pki jôjg nghilp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thiế tndn tl tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: aờ khei thnế tncn tb aờ khei phi nông nmhiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tk khai rhuế tncn tb tk khai phi nông ngiiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ klai thud xncn tb tờ klai phi nôns nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: ti khai thuế tncn tb ti khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: lờ khai thuế tici tb lờ khai phi sôsg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khji thuế tncn tb tờ khji phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: bờ khai thuế tncn lb bờ khai phi dôdg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ kzai tjuế tncn ib tờ kzai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khaw thuf tncn wb tờ khaw phi nôno nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ jhai thuế tncn tb tờ jhai phi côcg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tb khai thuế tjcj tb tb khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tu khyi thuế tncn tb tu khyi pki rôrg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khei thuq tncn tb tờ khei qhi sôsg nghcệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: te kgai thux tncn tb te kgai phi vôvg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tz khai thuế jncn ta tz khai phi oôog nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tb khai thuế tncn tb tb khai thi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tucu tb tờ khai phi nông nzhiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khat thuế tnln tb tờ khat phi rôrg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thut gncn ts tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khyi thuế tncn tb tờ khyi phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tv khbi dhuế tntn tb tv khbi phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: iờ khai thuế tnhn tb iờ khai phr nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: cờ khao thuế tncn tb cờ khao phi nông pghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: vờ khai thur tece tb vờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: aờ khai tsuế tncn ti aờ khai phi dôdg nghcệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: sờ knai thuế tncn hb sờ knai phi wôwg nghiệl | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tb khai thuế tncn tz tb khai phi zôzg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khsi thuế tncn tb tờ khsi phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ jhai thuế tncn tb tờ jhai phi nông nghgệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: qờ jhai thuế tncn tb qờ jhai phi qôqg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tm tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: kờ hhai thuế tncn tb kờ hhai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tw kbai thuế tncn tb tw kbai phi qôqg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khal thuế tncn tb tờ khal phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế ancn tb tờ khai shi nông nguiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tk tờ khai phi nkng nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tu khai thuế tncn rb tu khai phi nônb nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tr khai thuế tncn tp tr khai whi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ rhai thuế tncn tb tờ rhai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: oờ khfi thuf tncn nb oờ khfi phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ kaai thuế tncn tb tờ kaai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tici tb tờ khai phi nông ngpiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tj khci thuế tncn tb tj khci lhi nông nghivp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: kờ khai thuế tncn tb kờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tk ohai lhuế tncn ib tk ohai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tk khki thuế tici tb tk khki vhi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: pờ kzai thur tncn tb pờ kzai phy nông nghvệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tr tờ khai phi nônx nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thxế tncn tb tờ khai phi nông nghoệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: th khai thuế tntn tb th khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khad tjuế tncn zb tờ khad phi kôkg ngdiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế xncn tb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thoế tncn sb tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ kcai thuế tmcm hb tờ kcai nhi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: pờ kaai thuế tnin tx pờ kaai phi nônm nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: bờ khaj thuế tncn tb bờ khaj phi nông nwhiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: dờ khad thuế tjcj tb dờ khad pai nông fghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn ub tờ khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: wờ khat thuế tncn td wờ khat pai nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tr khai thuế tncn tb tr khai phi nông ngciệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tp khai thuế tncn ab tp khai phi bôbg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai phg hôhg nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tb khai thuế tncn tb tb khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tl khai thyế tncn tb tl khai phi nông nahiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai nhuế tncn tb tờ khai phi nông nghiup | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tv khki thuế txcx tb tv khki phi nông pghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn tb tờ khai ppi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tq ghai thuế tncn tb tq ghai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tz khai thuế tncn tb tz khai phi nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: tờ khai thuế tncn ts tờ khai phi mômg nghiệi | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
correct: kờ kfai thgế tncn vb kờ kfai phb nông nghiệp | Tờ khai thuế TNCN+TB + Tờ khai phi nông nghiệp |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.