source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản ciíni | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp bổi giấy chứng nhln theo tẫu số 10 vk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đxn đề nmhị cấp đổi giấy chứng nhận theo mwu số 10 đk eản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơr đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu hố 10 đk wản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đqi wiấy chứng nhận mheo mẫu số 10 đs bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nzận theo mẫw số 1l đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đd nghị cấp đổi giuy chứng nhận theo bẫu uố 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơl đề nghị nấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đl bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đtn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn gề nghị cấp đổi giấy chứng nhận thek mẫu số e0 đk bsn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị iấp đổi oiấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơd đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấb chứng nhận theo mẫu số 10 qk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nguị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 1m đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bwn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đoi giấy chứng nhận theo mẫu số 1p đs bản qhính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơz đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi gioy chứyg nhận theo mẫu số x0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cvp đổi giấs chứng nhận theo mẫu yố u0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổl giấy chứng nhận theo mmu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơk đề nghd hấp sổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổo giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nshị cấp đổi gaấy chứng nhận eheo mẫc rố 10 bk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn pề nghị cấp rổi giấx chứng ihậi theo mẫh số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: mơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo rẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn bề nghị cấp đổi giấy ahứng qhậq theo mẫu số 10 đk tản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đdn đề nghị uấp đổi giấy chứng nhbn theo mẫu số 10 đk bản ctínt | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đs nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 1i đk bản cgíng | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 ek bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề ngnị cấp đổp giấy chứng nhận theo mẫu sk 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đvi giấy chứng nhận theo mẫu hố 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề ngnị cấp đổi giấl chứng nhận theo mẫu sj 1o đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị aấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu se 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề bghị dấp đổi giấy chứng nhận thep mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giwy chứng uhậu theo mẫu fố r0 đk bản chunh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghj cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu fố 10 đk bxn csíns | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấw chứng nhcn theo mẫu số y0 đk bzn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơv đề nghị cấp đổi xiấy chứng nhận theo mẫu số 1a đk bảh chídh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề hghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 kk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơk đề nghị cấp đổu giấy chứng nhận theo mẫu sr 10 đk bun chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy cgứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổe giấy chứng nhận theo mẫu số s0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi gxấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấl đổi giấy chứpg nhận treo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn tề ngpị cấp đfi giấc chứng nhtn theo mẫu số w0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng ihậi theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơd đề nnhị cấp đổr giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đr bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấq chqng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổm giấy chứng nhận theo mẫu sj 10 đk bảf chtnh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nguị cấp đổi giấy chứng nhqn theo mẫu so 10 đk bản cvínv | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn pề nghị dấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 kk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp eổi giấy chứng jhậj tjeo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 1k đk bản chígh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: vơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo xẫu số 10 pk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề tghị cấp đổi giấy chứng nhận thez mẫm số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đd bản chmnh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơs iề nghị cấp đổi giấy chứng lhậl theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghk cấp đổi giấy chứng nhận theo mau số 10 đk bản yhính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề ngxị cấp đổi xiấy chứng nhin theo mẫu số c0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi iiấy chứng nhgn thno mẫu ss x0 đk bhn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk btn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứhg nhận theo mẫu số 1l sk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề zghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫk số 10 đk wản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn aề nghị cấc đổi grấy chứng nhận theo mẫu cố 10 đk bảl chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nmhị cấp kổi giấy chứng nhhn theo mẫu số 10 đk bản ciíni | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: cơn đề nghị cấp fổi giấy chứzg nrận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk byn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nmhị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số k0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơb đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đpn qề nghị cấp đổi eiấy chứng mhậm theo mẫl số 10 ok bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy chứnz nhận thed mẫu sg 1c đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị clp đổi giấy chứng nhận theo cẫu số 1q tk bản cyíny | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đq nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 1d đk bản cxínx | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy thứng nhận theo mẫu số 10 đk yản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: uơn đề nghị cấp đoi giấy chứng nhận thex mẫu số 10 đs bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổd giấy chứng nhận theo mẫm lố 10 đk bgn cvínv | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn tề nghị cấp đổi giấy chứnm nhận thlo mẫu số 10 đg bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi eiấy chứng nhận kheo mẫu sb j0 đk bản chunh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơm đề nghg cấp đổi giấy chứng dhậd thjo mẫu số 10 đx bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn rề wghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số u0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi gisy ehứng nhận theo mẫu số 1p đk bản chírh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn nề nghị cip đổi giấy chứng nhcn dheo mẫu số 10 đk ben chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: dơn đề nghị cấp eổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bmn chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn pề nghị cấp mổi giấy chứng nhun theo mẫu rố 10 đn fản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nxhị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giqy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn nề nghị bấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy cuứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn hề nfhị ctp kổi giấy chứng nhận theo mẫu sx 1c đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đli giấy chứng nhfn theo mẫu số 10 đe bản chízh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đo ngrị cấp đổi giấy chứnq nhận theb mau số o0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đcn đề nghị qấp đổn giấy chứng nhận theo mẫu số x0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn qề nghị vấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu số 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơq đề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu sm 1l đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đg nghị cấp đổi giấy chứng nhận thez mẫu số 10 đs bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổi giấy thứng nhận theo mẫu sr 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị cấp đổo iiấy chứng nhận theo mẫu số 1u đk bản chdnh | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn đề nghị ctp đổi giấy chứng nhận theo mẫu bố z0 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
correct: đơn aề nghị cấp đổi giấy chứng nhận theo mẫu se 10 đk bản chính | Đơn đề nghị cấp đổi Giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK; (Bản chính) |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.