source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: một liên kèm theo phiếu kuểm sort qpá trình giải quyết hồ su và được lưu tại eộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu thi bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát qpá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyut hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và prả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soáj quá thình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mot licn kèm theo phiếh kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm thet phqếu kiểm soát quá trình giải quyếk hồ sơ vo được lưu tại bộ tiếp rhậr vo trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèe theo phiếu kiểa soát quá trình giải quyết hồ sơ qà được lưu tại wộ tiếp nhận qà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm gheo phiếu kiểm soát quá thình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nwận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kvm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ so jà eược lưu tại bộ tiếp nhận jà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu niểm saát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếw nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mdt liên kèm theo phiếu kiểm soáw quá trình giải quyết hồ oơ vn đượh lưu tại bộ tqếp nhận vn trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: tột liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyat hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kdểm soát quá trình hiải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kếy | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm tjeo phiếu kimm soát quk trình giải quyết hồ sơ vi được lưu tại ba tiếp nhận vi trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phfếu kiểm soát qná trình goảo quyết hồ sơ và được lưu tại iộ ticp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liês kèm theo phiếu kiểm soát qmá trình giải muyết hồ sơ và được lưu tại be tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phtếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ mà được lưu tại sộ tiếp nhận mà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và aược lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm tkeo phiếu kiểm soát quá trình giải quiết hồ sơ yà được lưu tại jộ tiếp nhận yà trả lết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên jèm theo phiếu kiểk soát auá trình giải quyết hồ sơ qà được lưu tại bộ tigp nhận qà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mxt lvên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bp tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên fèm theo phiếu kiểm sxát quá trình giải quyết hồ so aà được lưu tại bộ tixp nhận aà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soft quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trt xết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phaếu kiểm soát qrá trình giải qucết pồ sơ và đxợc lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm sbát qrá trình giải quyết hồ sx và được lau tại bộ tiếp nhận và urả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liêm kèm theo phiếu yiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ vn được lưu tại bộ tiếp nhận vn trả kếi | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát cuá trìnp giải qucết qồ sơ vo đượg lưu tại bộ tiếp nhận vo trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình gixi quyết hồ sơ vw đeợc lưu tại bộ tiếp nhận vw trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình jiải quvết xồ sơ vn được vưu tại bộ ciếp nhận vn trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả mết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kijm soát quá trình giải qusết hồ sơ và được lưu tại bộ tinp nhận và trả mết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình wiải quyết ha sơ và được lưd tạo bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tri bộ tiếp nhận và tqả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm sost quá trìsh giải quyết hồ sơ vz được lưu tại bộ tiếf nhận vz trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình gisi quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm tleo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ gơ vm được lưu uại ba tiếp nhận vm trj kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát que trình giải quyếi hồ sơ và đpợc lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mnt lijn kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tạc bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu siểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhsn và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ bà được lưu tzi bộ tiếp nhận bà yrả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu yại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kijm soát quá trình gjảj quyết hồ sơ vy được xưu tại bộ tiếp nhận vy trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm tueo phiếu kiểm soát quá trình giải quydt hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm tpeo phiếu kiểm soát quá trình grảr quyết hồ sơ gà được lưu tại bộ tiếp nhận gà toả vết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ titp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mtt liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và đưnc lưu tại bộ tiếq nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kcm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu thi bộ tiếp nhận và trả kzt | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình gisi quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiết nhận và erả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát juá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm noát quá trình giải quyết hồ sơ fà được lưu tại be tibp nhận fà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên khm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ kà đsợc lưu tại bộ tiếp nhận kà trả kếm | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình eiải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ biếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ oơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kaểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyếy hồ sơ qà được lưu tại bộ tiếp nhận qà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và đưbc lưu tại bộ tiếp nhận và trả vết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soáa quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm thei phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và prả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo paiếu kzểm svát quá trìnt giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ vp được lưu tại bộ tiếp nhận vp trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm thgo fhiếu kiểm soát quf trình giải quyết sồ rơ và được lưu tzi bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo pyiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tivp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá wrình giải quyết hồ sơ zà được lưu tạn bộ tiếp nhận zà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kijm soát quá trình giải quyết fồ sơ vc được lưu tại bộ tcếp nhận vc thả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liêz kèm theo phiếu kqểm soát quá trình giwi quyết hồ sơ cà đcợc lưu tại bộ tiếp nhận cà trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kam theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả bết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ eơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kdểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và đượf lưu tại bộ tiếp nhận và hrả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm ther phiếu kiểm soát qsá trình giải qmyết hn sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và tcả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một linn kèm theo phivu kiểc soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và tvả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm lheo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hc sơ và được lưp tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kuểm soát quá trình giải quyết hồ st vx được lưu tại bộ tiếg nhận vx tbả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trìwh giải quyết hồ sơ vv được leu tại bộ tiếp nhận vv trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo pdiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp whậw và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưp tại bộ tiếp nqận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểw soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ uơ và được lưu tại bộ tiếp nhun và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mrt liun kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và qược lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm thev phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ dơ vu được lưu tại bộ tiếp nhận vu trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lgu tại bộ tiếp nhận và trs kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát qiá trình gixi quytt hồ sơ và được lưa tsi bộ tiếp nhận và ttả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trìng giải quyết hồ sơ và được lưu tại bp tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một iiên kèm theo phiếu kivm soát quá trìeh gcảc quyết hồ sơ và được lưu tại bf tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèf theo phiếu kiểm soát quá trình giải quygt hồ sơ vv được lưu tại gộ tiếp nhận vv trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theb phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trm kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một eiên kèm yheo phiếu kiểm soát quá trình giải qujết hồ sl và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếv kiểm syát quá trình ciải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tirp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên krm thfo phiếu kiểm soát quy trình giải quyết hồ sơ và được hưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyếq oồ sơ va được lưh tại bộ tiếp nhận va trf kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soáz quá trình giải quyếh hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ vy được lưn tại bộ tiếp nhận vy trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếe kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: mtt liên kèm theo phiếu kiểh soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếu kuểm soát qus trình uiải quyết hồ sơ và được lưu eại qộ tiếp ahậa và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: qột lion kèm theo phiếu kiểm soáa quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả mết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: oột liên kèm theo phiếu kipm soát qug trình giải quyết hồ sơ và được rưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: wột liin kèm theo phiếf kiểm soát quá trình gpảp quyết hồ sơ và được lưu tại bộ tiếp nhận và trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
correct: một liên kèm theo phiếo kiểm roát quá trình giải quyết hồ sơ vi được lưu tại wộ tiếp nhận vi trả kết | một liên kèm theo Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết hồ sơ và được lưu tại Bộ tiếp nhận và trả kết; |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.