source_text
stringlengths
10
238
target_text
stringlengths
1
233
correct: kd wà ghi rq hi têw
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ họ têe
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kt và gsi rs uọ tên a
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kb và ghp rõ hy tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: sý và ihi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: jý là gzi aõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: aý bà ghi rõ hc lên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: uý và ghi re họ têd
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kx và ghi zõ họ tên k
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: pý và ghi rb họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ iọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi sõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: fý gà ghi rõ họ tzn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký qà ghi yõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kv và whi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký kà ghi lõ hb tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký vo ghi rõ gọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi sõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ks vt ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: jý zà ghi rõ họ têe
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kx và ghi rõ họ tên d
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký va khi rõ họ tên l
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ hx tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghj rõ hs tjn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kr và ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và gpi tõ họ rên t
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và gii xõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký dà jhi rp họ têg
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ný vx ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: cý và gfi rõ gọ fên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kq và bhi rõ họ tên x
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghv rõ họ tên f
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghg rõ họ tgn b
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký cà ghi rv họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kj và ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi re kọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký wà ghi rõ qọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: jý vt ghi rõ họ bên q
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi võ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: wý aà ghi rõ hn tên x
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký oà ghi ru họ tên c
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kt và ghi rõ bọ tdn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kc và ghi oõ hc bên x
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kg và ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kn và ghi rv họ têl t
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ xọ têh j
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi ra họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rb hx trn t
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ka dà ghi nõ họ vên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và gji rx họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký vs ghy rõ xọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: fý và ghi rõ iọ rên b
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và jhi jõ hg tfn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký vb ghq rõ họ jên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: rý và xhi tõ tọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: lý vy ghk dõ họ têy
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: yý và ghi aõ họ tên p
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký vp ghi rõ hu trn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ko là ghs lõ hl sên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghh rõ họ tên s
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ hb tên q
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký wà gfi ru họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký dà ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: cý và ghi rp họ tên e
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kl rà ghi rõ pọ kên d
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: vý vm ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: jý dà yhi rõ hp tun
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rq họ têa
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghu rg họ têd t
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký rà ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kp và gii lõ họ tên b
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ku và ghi rõ iọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: iý và ghj rõ họ tên l
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: zý và ghi re fọ lên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và gti rõ họ tês
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ehi mõ họ fên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: kt vj ght rõ họ hên v
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rq hy tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký vq ghi re họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: uý và ghm qõ pọ tên a
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký eà gmi rt cọ tên i
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ họ tên m
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và gmi aõ họ tên s
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký aà ghi rc gọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: uý vt ghi rõ hm tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký uà ohi rb xọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký fà gri jõ hi têt
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ke và nhi rõ họ tên m
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rf họ tên j
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ohi rõ họ têj i
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: wý và gvi rõ hq tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghr rõ nọ tpn
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi aõ ht mên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký là ghh võ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: iý và ghi rõ uọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ họ têr
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: iý vq ghw uõ hj tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ fọ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ka qà ghi rõ họ tên
(Ký và ghi rõ họ tên)
correct: ký và ghi rõ họ tqn
(Ký và ghi rõ họ tên)