source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: giấy chứng nhzn qcyền iử xụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử djng đrt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấd chứng hhậh qurền oử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chpng nhận euyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy cnứng nhận quyền pử jụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứyg xhậx euyền sử dụrg đxt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy ccứng nhận qxyền xử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng ahậa quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gixy chứng nhận quyan sz dtng đgt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: viấy chứng nhận qurền sử dnng đấk | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: aiấy chứng ohậo juyền sử dụng đct | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: fiấy chứrg nxận qeyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gihy chứtg nhận kuyền sử dụng yất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấr chứng uhậu quyền sw pụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy cxứng nhận quysn sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: goấy chứng ehậe quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận suyền sr dụnu đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy csứng ncận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gicy chứng nhận quyền wử dụzg đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấc cvứng chậc quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền zử dụng fất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy phứng nhận quyền sử dbng đzt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: wiấy chứng whậw quyền sử dụng đyt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận iuyền lử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứnd nhận quyền sm dpng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: glấy chứng nhận quyền hử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gdấy chứng nhận qpyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứnk nhận quyềk sử dụng đấs | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứag nhin quyền dử dụrg đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứtg nhhn quyền sử dụng đrt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng dhậd quyền sử dụng qất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy cbứng nhan quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấi chứog dhậd quyềw sử dlng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chxng khậk quycn si nụng đwt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấh chtng nhận qiyền wử dụnb đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhxn quycn sử dụng đấj | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chzng neận quycn sử dụng hất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận vuyền sử gụng lất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sg dụng đấl | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chgng nhận ouyền sử dụng đấw | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: jiấy chrng ehậe quyền gử dụng dất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: hiấy chpng nhận quyền sử dụnb đpt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấr chứnr nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng uhậu quyềa oử dụng đấn | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử dụng sất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấv zhứng nhận quyềz sử dụng aất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứfg nhận quyon sử dụng đấs | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: ggấy chứng nhận huyền sử dzng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứag nqận quxền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: grấy chứng nhận buyền ss dụnk đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giby chứng nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gyấy dhứng nhận quyền sd jụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyqn hử vụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giqy cmứng nhận quyền pử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứnr ghậg quyhn sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử dụnz đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gipy chứng nhận qucền se dụng đct | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận qvyền hử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy cqứng yhậy quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gyấy chứng nhdn quywn sử dụng đấz | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy jhứng nhận quyền sử dụnj đwt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: guấy chứng uhậu quyxn sử uụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấe chứnt nhmn quyền sử dụng cất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng ahậa quyền sj dụng đấu | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyun sử dụtg đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng neận quyền sử dụsg wất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy bhứng nhận quyền wử aụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: fiấy chứng nhận quyền ss dụng qất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng thật vuyền wử dụdg eất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứnz nhận qpyền gử dxng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứnr nhtn quyin sử dụnh đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nbận quyền cử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: siấy chứng nhận quyền sử dụnn đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sc dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gnấy chứng nhdn quyềy yử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gicy chứng nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: glấy bhứng nhận quyền oử dụng đấx | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng ihậi quyền sử aụng lất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gsấy chứng nhận quyền sử dụng đấo | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: ziấy chyng nhận quyjn sz dụng đấr | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy ahứng nhận quyền sử dụnk đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gcấy chứnv uhậu qqyền sử fụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứeg nuận qbyền sử dụng đấn | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gwấy chứng nhận quyền sử dụag đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy shứng nhận quyền sg dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền nử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: viấy chứng nhận quyen sn dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: gqấy chứng nhzn quyền sử dụng đấk | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử dụng đấd | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử xụng qất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấd chứng nhận quyền sử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử dụng đtt | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giqy chứng nhận quyền sj sụng đct | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sử tụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền sj dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng zhậz quyan sử dpng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chdng nhận quyền qử dụng đấp | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng uhậu quyền zử dụng đấy | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: giấy chứng nhận quyền xử dụng đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
correct: kiấy chứng nhsn quyềl sử dụny đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.