source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: uố chứng minh thư mhâm dâs aộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số cxứng winh tnư nhân dbn hộ chdếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chong minh thr nhân dân lộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: jố chứng vinh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhrn fân hộ chjếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minb thv nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hi chrếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân lân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minb thư nhun dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minn thư nhân dâl gộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chiếh | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: dố chứng minh lhư nhân dtn hộ chiru | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số yhứng minh thư nmân dâj hz chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: pố fhứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứkg minh thư nlân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh whư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chqng minh thư fhâf dân hộ chiếr | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng mwnh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số rhứng minh thư nhzn lân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng miih thk nhpn vân hộ chyếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sa ccứng minh thư mhâm dân hj chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng mibh thư nhzn dân hộ csiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sv chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chiếa | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: uố chứng minh thư nhân dâv hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: su chứng minh thư nhân dân hộ ckiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứkg minh thư nhân dân hz chiếx | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh whư nhân dâp hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dâj hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư xhâx fân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sr chứng minh thw nhân dân hl chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng mfnh thư nhân lân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: fố chứng minh zhư nhân dân cộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: cố chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứfg minh thư uhâu dân eộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số bhứng minh thư nhân dbn hv cyiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chtng minh thw nkân dâw hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nbân dâo vộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: nố chứng mith thư nhân dân hk chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh twư châc dân hộ chhếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sw chứng minh thư shâs dân hộ chiếp | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: lố chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sk chgng minh shư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: oố chứng mibh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứvg minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng miny thư nhân dân hộ chivu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: lố chứng sinh thư jhâj dân hộ yhiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng miph thư nhân dân qộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sy chứng minh tpư nhân mân hộ ahiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: eố chứng minh thư nhân dân uộ chiếz | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chiếx | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh ihư nhln oân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dln hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chwng einh thm nhon dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số cnứng minh thư ihâi dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng milh thư nhân dân hộ rhiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sg chứng minh thư nhân dân hr chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: hố chứng minh thư nhân dân qộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng migh thư nhân dân cộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: pố chứng minh phư nhân djn hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: si chứng minh xhư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số nhứng minh thư nhen dân hộ dhiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: uố chứng minh thư lhâl tân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chiếk | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: uố chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nsân dân ho cxiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thg nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhân dân hộ chidu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thj nhân dân hộ thiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứgg minh yhư ihâi dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh chư nhân hân ha chiou | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sj chứng miyh thư nhân dâr qộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh dhư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: fố chứng msnh thư nhsn dhn hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thư nhnn den hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minq thư nhân dân hb chwếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng mjnh tfư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: eố chứng minh tho nhân dân hp chiếe | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh dhư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sj chứng minh fhư nhân dân hộ cjiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sp chứng minh thv nuân dân hv chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sf chứng minh thư whâw dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứeg minh thư uhâu dân hộ chiếs | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh thx nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sc chứzg uinh khư nhin dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: cố cjứng jinh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh lhư nvân dân hộ ahiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sn chgng minh thư bhâb dân hộ ehiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh tyư nhân dân gộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chqng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng miih tnư niân dân hộ chiếq | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sr chứng xinh tha nhân dyn cộ chqếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sk chứng minh thư nhân dân yộ chqếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số clứng minh thư nhân vân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sx chứng minh thư nhân dân hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng minh tmư nhân dvn hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: số chứng mine thư nhân dâd hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sr chứns minh thư nhân dân hộ ohiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
correct: sg chvng minh thư nhân dhn hộ chiếu | Số chứng minh thư nhân dân/hộ chiếu: |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.