audio
audioduration (s) 0.54
19.8
| observed_transcription
stringlengths 1
170
| original_text
stringlengths 1
170
| age_class
stringclasses 2
values |
---|---|---|---|
cá măng lo lắng lắm | cá măng lo lắng lắm | primaryschool |
|
chú đang cố tìm mẹ thì từ đằng xa chợt hiện ra một con cá mập xê | chú đang cố tìm mẹ thì từ đằng xa chợt hiện ra một con cá mập xê | primaryschool |
|
cá măng lạc mẹ | cá măng lạc mẹ | primaryschool |
|
ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | ở biển lớn có một chú cá măng nhỏ | primaryschool |
|
một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | một hôm mưa to gió lớn cá măng lạc mẹ | primaryschool |
|
cá măng lo lắng lắm | cá măng lo lắng lắm | primaryschool |
|
chú đang cố tìm mẹ thì từ đằng xa chợt hiện ra một con cá mập | chú đang cố tìm mẹ thì từ đằng xa chợt hiện ra một con cá mập | primaryschool |
|
mồm cá mập hóa to răng sắc nhọn lởm chởm | mồm cá mập há to răng sắc nhọn lởm chởm | primaryschool |
|
xe tải | xe tải | primaryschool |
|
thảo an ơi chúng mình cùng đọc bài chú gà quan trọng phần một nhé | thảo an ơi chúng mình cùng đọc bài chú gà quan trọng phần một nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
tớ đọc trước nhé | tớ đọc trước nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
chú gà công quan trọng | chú gà công quan trọng | primaryschool |
|
xáng xáng gà trống gáy vang | sáng sáng gà trống gáy vang | primaryschool |
|
nghe tiếng gáy ai cũng tỉnh giấc | nghe tiếng gáy ai cũng tỉnh giấc | primaryschool |
|
vì thế gà trống cho mình là rất quan trọng | vì thế gà trống cho mình là rất quan trọng | primaryschool |
|
chú vỗ ngực đi đi lại lại | chú vỗ ngực đi đi lại lại | primaryschool |
|
chú ra lệnh cho gà mái mơ | chú ra lệnh cho gà mái mơ | primaryschool |
|
cô dọn cái rác này đi | cô dọn cái rác này đi | primaryschool |
|
tiếp đó lại quay xang gà mái vàng | tiếp đó lại quay sang gà mái vàng | primaryschool |
|
chị đã cho bọn trẻ ăn chưa | Chị đã cho bọn trẻ ăn chưa? | primaryschool |
|
cứ thế chú xai khiến dạy dỗ tất cả | cứ thế chú sai khiến dạy dỗ tất cả | primaryschool |
|
đến lượt tớ đọc nhé | đến lượt tớ đọc nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
sáng sáng gà trống gáy vang | sáng sáng gà trống gáy vang | primaryschool |
|
nghe tiếng gáy ai cũng tỉnh giấc | nghe tiếng gáy ai cũng tỉnh giấc | primaryschool |
|
chú ra lệnh cho gà mái mơ | chú ra lệnh cho gà mái mơ | primaryschool |
|
cô dọn cái rác này đi | cô dọn cái rác này đi | primaryschool |
|
tiếp đó lại quay sang gà mái vàng | Tiếp đó, lại quay sang gà mái vàng | primaryschool |
|
chị đã cho bọn trẻ ăn chưa | Chị đã cho bọn trẻ ăn chưa? | primaryschool |
|
cứ thế chú sai khiến dạy dỗ tất cả | Cứ thế, chú sai khiến, dạy dỗ tất cả | primaryschool |
|
theo bạn những ý nào đúng | theo bạn những ý nào đúng | primaryschool |
|
a gà trống cho mình là rất quan trọng | A. Gà trống cho mình là rất quan trọng | primaryschool |
|
bê lũ gà mái vỗ ngực đi đi lại lại | bê Lũ gà mái vỗ ngực đi đi lại lại | primaryschool |
|
xê gà trống xai khiến dạy dỗ tất cả | xê gà trống sai khiến dạy dỗ tất cả | primaryschool |
|
à cái này mình biết rồi | à cái này mình biết rồi | primaryschool |
|
mình chọn ý a và ý xê | mình chọn ý A và ý xê | primaryschool |
|
tại trong bài đọc chú nói | tại trong bài đọc chú nói | primaryschool |
|
gà trống xai khiến và dạy dỗ tất cả cho mình là dất quan trọng | gà trống sai khiến và dạy dỗ tất cả cho mình là rất quan trọng | primaryschool |
|
bây giờ bọn mình lại đọc bài chú gà quan trọng phần hai nhé | bây giờ bọn mình lại đọc bài chú gà quan trọng phần hai nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
tớ đọc trước | tớ đọc trước | primaryschool |
|
một hôm lũ gà mái trốn sạch | một hôm lũ gà mái trốn sạch | primaryschool |
|
gà trống không có ai để ra lệnh rất buồn | gà trống không có ai để ra lệnh rất buồn | primaryschool |
|
nhìn bác tró đang nghếch mõm nằm dài trên sân tắm nắng chú bèn lại gần lay lay | nhìn bác chó đang nghếch mõm nằm dài trên sân tắm nắng chú bèn lại gần lay lay | primaryschool |
|
bác chó tức mình tợp cho một cái | bác chó tức mình tợp cho một cái | primaryschool |
|
gà trống sợ hết hồn chạy mất | gà trống sợ hết hồn chạy mất | primaryschool |
|
từ đó chú chả dám hạch sách ai nữa | từ đó chú chả dám hạch sách ai nữa | primaryschool |
|
bây giờ tớ đọc lại cho bạn nghe nhé | bây giờ tớ đọc lại cho bạn nghe nhé | primaryschool |
|
chú quà chú gà quan trọng | chú quà chú gà quan trọng | primaryschool |
|
một hôm lũ gà mái trốn xạch | một hôm lũ gà mái trốn sạch | primaryschool |
|
gà trống không có ai để ra lệnh rất buồn | gà trống không có ai để ra lệnh rất buồn | primaryschool |
|
nhìn bác chó đang nghễnh mõm nằm dài trên xân tắm nắng chú bèn lại gần lay lay | nhìn bác chó đang nghếch mõm nằm dài trên sân tắm nắng chú bèn lại gần lay lay | primaryschool |
|
gà trống xợ hết hồn chạy mất | gà trống sợ hết hồn chạy mất | primaryschool |
|
từ đó chú chả dám hạch xách ai nữa | từ đó chú chả dám hạch sách ai nữa | primaryschool |
|
bây giờ bạn có thể sắp xếp các ý theo đúng nội dung chuyện được không | bây giờ bạn có thể sắp xếp các ý theo đúng nội dung chuyện được không | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
lũ gà mái trốn sạch | lũ gà mái trốn sạch | primaryschool |
|
gà trống bèn hạch sách bác chó | gà trống bèn hạch sách bác chó | primaryschool |
|
gà trống sợ chạy mất | gà trống sợ chạy mất | primaryschool |
|
xắp xếp các các ý theo đúng nội dung câu chuyện | sắp xếp các các ý theo đúng nội dung câu chuyện | primaryschool |
|
một lũ gà trống lũ gà mái trốn xạch | một lũ gà trống lũ gà mái trốn sạch | primaryschool |
|
hai gà trống bèn hạch xách bác chó | hai gà trống bèn hạch sách bác chó | primaryschool |
|
bốn gà trống xợ chạy mất | bốn gà trống sợ chạy mất | primaryschool |
|
thảo anh ơi bây giờ tớ đọc bài xói và dây nhé | thảo anh ơi bây giờ tớ đọc bài sói và dê nhé | primaryschool |
|
xói và dê | sói và dê | primaryschool |
|
dê con đang gặm cỏ bỗng thấy xói ở ngay trước mặt | dê con đang gặm cỏ bỗng thấy sói ở ngay trước mặt | primaryschool |
|
dù rất xợ dê vẫn bình tĩnh nói | dù rất sợ dê vẫn bình tĩnh nói | primaryschool |
|
bác ngon miệng con hát tặng bác một bài nhé | bác ngon miệng con hát tặng bác một bài nhé | primaryschool |
|
sói đồng ý | sói đồng ý | primaryschool |
|
dê con bèn lấy hết xức hét be be | dê con bèn lấy hết sức hét be be | primaryschool |
|
ông chủ đang ở gần đó nghe thấy liền vác chạy lại nện sói một trận nên thân | ông chủ đang ở gần đó nghe thấy liền vác chạy lại nện sói một trận nên thân | primaryschool |
|
dê con đang gặm cỏ bỗng thấy sói ở ngay trước mặt | dê con đang gặm cỏ bỗng thấy sói ở ngay trước mặt | primaryschool |
|
dù rất xợ dê vẫn bình tĩnh nói | dù rất sợ dê vẫn bình tĩnh nói | primaryschool |
|
để bác ngon miệng con hát tặng bác một bài hát nhé | để bác ngon miệng con hát tặng bác một bài hát nhé | primaryschool |
|
sói đồng ý | sói đồng ý | primaryschool |
|
dê con bèn lấy hết sức nghe hết sức hét be be | dê con bèn lấy hết sức nghe hết sức hét be be | primaryschool |
|
ông chủ đang ở gần đó nghe thấy liền vác gậy chạy lại ninh sói một trận nên thân | ông chủ đang ở gần đó nghe thấy liền vác gậy chạy lại nện sói một trận nên thân | primaryschool |
|
bây giờ trọng ơi bây giờ tớ với bạn đọc bài ong và bướm đi | bây giờ trọng ơi bây giờ tớ với bạn đọc bài ong và bướm đi | primaryschool |
|
tớ đọc trước nhé | tớ đọc trước nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
ong và bướm | ong và bướm | primaryschool |
|
con bướm trắng | con bướm trắng | primaryschool |
|
lượn vườn hồng | lượn vườn hồng | primaryschool |
|
gặp con ong | gặp con ong | primaryschool |
|
đang bay vội | đang bay vội | primaryschool |
|
bướm liền gọi | bướm liền gọi | primaryschool |
|
rủ đi chơi | rủ đi chơi | primaryschool |
|
ong trả lời | ong trả lời | primaryschool |
|
tôi còn bận | tôi còn bận | primaryschool |
|
mẹ tôi dặn | mẹ tôi dặn | primaryschool |
|
việc chưa song | việc chưa xong | primaryschool |
|
đi chơi rong | đi chơi rong | primaryschool |
|
mẹ không thích | mẹ không thích | primaryschool |
|
tớ đọc lại bạn nghe nhé | tớ đọc lại bạn nghe nhé | primaryschool |
|
được | được | primaryschool |
|
ong trả lời | ong trả lời | primaryschool |
|
tôi còn bận | tôi còn bận | primaryschool |
|
mẹ tôi dặn | mẹ tôi dặn | primaryschool |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.